DANH MỤC THUỐC, NGUYÊN LIỆU LÀM THUỐC THÚ … bn php lut/Attachments/18219... · Web...

358
DANH MỤC THUỐC, NGUYÊN LIỆU LÀM THUỐC THÚ Y ĐƯỢC PHÉP NHẬP KHẨU Ban hành kèm theo Quyết định số 17/2004/QĐ-BNN ngày 14 tháng 5 năm 2004 của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn IRELAND 1. CÔNG TY FRANKLIN TT Tên thuốc, nguyên liệu Hoạt chất chính (chủng VSV) Dạng đóng gói Khối lượng/ Thể tích Công dụng Số đăng 1. Ampicillin 10% Inj Ampicillin Chai 100ml Phng v tr cc bnh do vi khun Gram (-), Gram (+) FK-1 2. Ampicillin Inj Ampicillin Chai 100ml Phng v tr cc bnh gây ra do vi khun Gram (-), Gram (+) FK-2 3. Amoxycol 10-250 Inj Amoxyllin Chai 100ml Viêm d dy-rut, ph đu, E- coli, thương hn FK-3 4. Ampi-Coli Inj Ampicillin, Colistin Chai 100ml Viêm rut, nhiễm trng hô hp, viêm khp, viêm t cung,.. FK-4 5. Francotrim Inj Sulfa, Trimethoprim Chai 100ml Tc dng vi vi khun Gram (-), Gram (+) FK-7 6. Oxytetracycline 10% Inj Oxytetracyclin Chai 100ml Điều tr viêm rut, tiêu chy, kit l, ph thương hn FK-8

Transcript of DANH MỤC THUỐC, NGUYÊN LIỆU LÀM THUỐC THÚ … bn php lut/Attachments/18219... · Web...

DANH MỤC THUỐC, NGUYÊN LIỆU LÀM THUỐC THÚ Y ĐƯỢC PHÉP NHẬP KHẨUBan hành kèm theo Quyết định số 17/2004/QĐ-BNN

ngày 14 tháng 5 năm 2004 của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn 

IRELAND1. CÔNG TY FRANKLIN

 TT Tên thuốc,

nguyên liệuHoạt chất chính

(chủng VSV)Dạng đóng gói

Khối lượng/Thể tích

Công dụng Số đăng ký

1.   Ampicillin 10% Inj Ampicillin Chai 100ml Phong va tri cac bênh do vi khuân Gram (-), Gram (+)

FK-1

2.   Ampicillin Inj Ampicillin Chai 100ml Phong va tri cac bênh gây ra do vi khuân Gram (-), Gram (+)

FK-2

3.   Amoxycol 10-250 Inj Amoxyllin Chai 100ml Viêm da day-ruôt, phu đâu, E-coli, thương han

FK-3

4.   Ampi-Coli Inj Ampicillin, Colistin Chai 100ml Viêm ruôt, nhiễm trung hô hâp, viêm khơp, viêm tư cung,..

FK-4

5.   Francotrim Inj Sulfa, Trimethoprim Chai 100ml Tac dung vơi vi khuân Gram (-), Gram (+) FK-76.   Oxytetracycline 10% Inj Oxytetracyclin Chai 100ml Điều tri viêm ruôt, tiêu chay, kiêt ly, pho

thương hanFK-8

7.   Penstep 20/20 Inj Penicillin, Streptomycin Chai 100ml Điều tri vêm ruôt, nhiễm trung hô hâp, viêm khơp, viêm tư cung,..

FK-9

8.   Becoject Inj Vitamin nhom B Chai 100ml Cung câp cac vitamin nhom B FK-109.   Ferropen 100 Inj Iron Dextran Chai 100ml Phong va tri bênh thiêu săt ơ heo con FK-1110.   Levaject 10% Inj Levamisole Chai 100ml Tri giun FK-1211.   Genta Pig Pump Inj Gentamicin Chai 100ml Phong va tri cac bênh nhiễm trung gây ra

bơi vi khuân Gram âmFK-13

TT Tên thuốc,nguyên liệu

Hoạt chất chính(chủng VSV)

Dạng đóng gói

Khối lượng/Thể tích

Công dụng Số đăng ký

12.   Vitamin AD3E Fort Inj Vitamin A, D, E Chai 100ml Phong va tri bênh do thiêu vitamin FK-1413.   Dexaject Inj Dexamethason Chai 100ml Khang viêm, chống nhiễn trung FK-1514.   Multivitamin Inj Vitamin tông hơp Chai 100ml Phong va tri bênh thiêu Vitamin, rối loan

tiêu hoa, suy nhươcFK-16

15.   Gentaflum 5% Inj Gentamicin Chai 100ml Phong va tri cac bênh gây ra bơi vi khuân Gram âm

FK-17

16.   Vitol Fort Inj Vitamins Chai 100ml Ngưa stress, cung câp vitamin FK-1817.   Amino Vitasol Bôt Vitamin tông hơp Hôp 1; 100kg Phong va tri bênh thiêu Vitamin, rối loan

tiêu hoa, suy nhươcFK-19

18.   Vitasol Liquid Dung dich uống

Vitamin tông hơp Chai 100ml; 1lít Phong va tri bênh thiêu Vitamin, rối loan tiêu hoa, suy nhươc

FK-20

19.   Tiamulin 10% Inj Tiamulin Chai 100ml Tri nhiễm trung do mycoplasma, hông ly FK-2220.   Tiamulin 25% Inj Tiamulin Chai 100ml Tri nhiễm trung do mycoplasma, hông ly FK-2321.   Tiamulin 100 WSP Tiamulin Goi 100g Tri nhiễm trung do mycoplasma, hông ly FK-2422.   Vitaminal Dung dich

uống Vitamin tông hơp Chai 100ml; 1lít Bô sung vitamin đăc biêt trong giai đoan

stress, duy tri nhu câu dinh dưỡngFK-25

23.   Gentaject F Inj Gentamicin Chai 100ml Phong va tri cac bênh gây ra bơi vi khuân Gram âm

FK-26

24.   Kanaject 10% Inj Kanamycin Chai 100ml Tri viêm khơp, viêm phôi, nhiễm trung huyêt

FK-27

25.   Kanaject 20% Inj Kanamycin Chai 100ml Tri viêm khơp, viêm phôi, nhiễm trung huyêt

FK-28

26.   Oxytocin S Inj Oxytetracyclin Chai 100ml Tri viêm ruôt, tiêu chay, kiêt ly, PTH FK-2927.   Tylosin 10% Inj Tylosin Chai 100ml Tri cac bênh đương hô hâp, hông ly FK-3028.   Tylosin 20% Inj Tylosin Chai 100ml Tri cac bênh đương hô hâp, hông ly FK-31

TT Tên thuốc,nguyên liệu

Hoạt chất chính(chủng VSV)

Dạng đóng gói

Khối lượng/Thể tích

Công dụng Số đăng ký

29.   TSO Suspension Trimethoprim, Sulfamethosazole

Chai 200; 500ml Điều tri bênh do vi khuân Gram âm, Gram dương

FK-32

30.   Eryject C Inj Erythromycin Chai 100ml Tri nhiễm trung đương ruôt, hô hâp, tiêt niêu

FK-34

31.   Doxysol C WSP Doxycillin Goi 100g; 1kg Tri CRD E.coli, Shigella, Samonella, Mycoplasma

FK-35

32.   Lincoject S Inj Lincomycin Chai 100ml Điều tri cac bênh do staphylococci, Streptococci, Erysipelothrix, Mycoplasma

FK-36

33.   Lincocol WS Lincomycin Goi 100g; 1kg Điều tri cac bênh do Staphylococci, Streptococci, Erysipelothrix, Mycoplasma

FK-37

34.   Amprolium 20% Powder Amprolium Goi 100g; 1kg Phong va tri câu trung FK-4235.   Flumed 100 Flumequine Goi 100g; 1kg Tac dung tốt vi khuân Gram âm, đăc biêt E-

coli, SalmonellaFK-44

36.   Entsol 20% Oral Liquid Flumequine Chai 200; 500ml; 1lít

Tac dung tốt vi khuân Gram âm, đăc biêt E-coli, Salmonella

FK-45

 2. CÔNG TY NORBROOK

TT Tên thuốc,nguyên liệu

Hoạt chất chính(chủng VSV)

Dạng đóng gói

Khối lượng/Thể tích

Công dụng 

Số đăng ký

37.   Duracycline Oxytetracycline Chai 50; 100ml Chống nhiễm trung đương hô hâp, tiêu hoa

NBR-1

38.   Amoxysol LA Amoxcylin Chai 50; 100ml Chống nhiễm trung đương hô hâp, tiêu hoa

NBR-2

39.   Bavitsole combivit

Vit B1, B2, B6, C, PP Chai 50; 100; 250ml Bô sung vitamin NBR-3

TT Tên thuốc,nguyên liệu

Hoạt chất chính(chủng VSV)

Dạng đóng gói

Khối lượng/Thể tích

Công dụng 

Số đăng ký

40.    Trisuprime Trimethoprim, Sulphadiazine

Chai 20; 50; 100; 250ml Chống nhiêm khuân trên gia suc NBR-4

 3. CÔNG TY MEDENTECH

TT Tên thuốc,nguyên liệu

Hoạt chất chính (chủng VSV)

Dạng đóng gói

Khối lượng/Thể tích

Công dụng 

Số đăng ký

41.   Aquatabs 150 Sodium dichloroisocyanurate Vỉ 6 viên San phâm khư trung nươc MDT-442.   Aquasept F Sodium dichloroisocyanurate Hôp 60 viên San phâm khư trung nươc MDT-5

 4. CÔNG TY UNIVET

 TT Tên thuốc,

nguyên liệuHoạt chất chính

(chủng VSV)Dạng

đóng gói Khối lượng/

Thể tích Công dụng

 Số đăng ký

43.   Gentadox 10/8 Powder Doxycyclin hydrochloride, Gentamicin sulphate

Goi, hôp 100g; 1; 5kg Điều tri CRD, Colibacillosis, Staphylococciosis

UNIVET-1

44.   Pentomycin Procaine Penicillin G, Dihydrostreptomycin

Chai 50; 100ml Điều tri bênh do vi khuân nhậy cam vơi Penicillin va Streptomycin

UNIVET-2

45.   Trioxyl LA Amoxycillin trihydrate Chai 50; 100ml Điều tri cac chứng viêm đương hô hâp, tiêu hoa, tiêt niêu

UNIVET-3

46.   Multivit Injection Vitamin A, D3, E, nhom B Chai 50; 100; 250ml

Bô sung vitamin UNIVET-4

47.   Vitamin A, D3&E Oral Liquid

Vitamin A, D3, E Chai 100; 250; 500; 1000ml

Bô sung vitamin UNIVET-5

 

ẤN ĐỘ (INDIA)1. CÔNG TY ALEMBIC LIMITED

TT Tên thuốc,nguyên liệu

Hoạt chất chính(chủng VSV)

Dạng đóng gói

Khối lượng/Thể tích

Công dụng 

Sốđăng ký

48.   Bacipen Injection(Ampicillin Injection BP)

Ampicillin sodium BP Lọ 2g Phong va tri cac bênh do vi trung Gram dương va Gram âm

ALBI-1

49.   Fortified procainePenicillin Injection BP 40 Lacs

Procain penicillin BP, Benzylpencillin sodium

Lọ 4.000.000UI Phong va tri cac bênh do vi trung Gram dương

ALBI-2

 2. CÔNG TY AROSOL CHEMICAL PVT

TT Tên thuốc,nguyên liệu

Hoạt chất chính(chủng VSV)

Dạng đóng gói

Khối lượng/Thể tích

Công dụng 

Sốđăng ký

50.   Liverolin liquid Thao dươc: Solanum nigrum, Tephrosia purpurea

Lọ, chai, can

50; 100; 250; 500ml; 1; 5lít

Phong va tri bênh gan, loai bỏ đôc tố Aflatoxin

ARSI-1

 3. CÔNG TY DABUR AYUVET LIMITED

TT Tên thuốc,nguyên liệu

Hoạt chất chính(chủng VSV)

Dạng đóng gói

Khối lượng/Thể tích

Công dụng 

Sốđăng ký

51.   Stresroak Thao dươc, Phyllanthu emica, Whithania sanctum, Mangifera indica

ChaiBinh

50; 125; 500ml;2; 5l

Dung tri chống sốc cho gia câm va tăng cương sức đề khang cho cơ thê

DAL-1

52.   Diaroak Thao dươc, Acacia catechu, Aegle marmelos, Andrographis panicultata, Berberis aristata, Hylarrhoea

GoiTui

30; 100; 200; 400g1; 2; 5kg

Đăc tri bênh đương ruôt cho gia suc, gia câm

DAL-2

53.   Livfit Vet Liquid Thao dươc (herbal ingredients) Chai; can 500ml; 1; 2; 5lít Thuốc bô gan cho gia câm DAL-354.   Exapar Thao dươc, Aloe barbadensis,

Aristolochia indica, Gloriosa Chai 500ml; 1lít Giup tống nhau thai ra ngoai đung

luc, điều tiêt lương san dich, thuc DAL-4

TT Tên thuốc,nguyên liệu

Hoạt chất chính(chủng VSV)

Dạng đóng gói

Khối lượng/Thể tích

Công dụng 

Sốđăng ký

superba, Lipidium sativum,… đây qua trinh thu teo của tư cung55.   Payapro Asparagu racemosus, Foeniculum

vulgare, Cuminum cyminum, Puerarie tuberosa, Leptadenia reticulata, Glycyrrhiza glabra, Negella sativa

Tui 1; 5; 15; 20kg Phong va tri bênh mât sữa, tăc sữa va thiêu sữa ơ lơn nai

DAL-5

 4. CÔNG TY CIPLA VETCARE

 TT Tên thuốc Hoạt chất

chínhDạng

đóng góiKhối lượng/

Thể tíchCông dụng Số

đăng ký56.   Otcvet la 20% inj

 Oxytetracyclin 20%

Lọ, chai 10ml; 20ml, 50ml,100ml

Phong tri viêm vu, viêm tư cung, viêm ruôt, tiêu chay trên lơn, trâu, bo, viêm phôi,…

CIPLA-01

57.   Enrovet 5% inj 

Enrofloxacin 5%

Lọ, chai 20ml, 50ml,100ml

Phong tri suyễn lơn, viêm phôi, Viêm ruôt do E.coli, salmonella, E.coli dung huyêt, …

CIPLA-02

58.   Enrovet 10% inj 

Enrofloxacin 10%

Lọ, chai 20ml, 50ml, 100ml Phong tri suyễn lơn, viêm phôi, viêm ruôt do E.coli, salmonella, E.coli dung huyêt, …

CIPLA-03

59.   Enrovet 10%Oral solution

Enrofloxacin 10% 

Lọ, chai, can

100ml, 500ml, 1lít, 5lít

Phong, tri hen ga CRD, hen ghep CCRD, cac bênh tiêu chay do E.coli, salmonella, Tu huyêt trung, sưng đâu khec vit, coryza

CIPLA-04

60.   Enrovet 2.5%Oral solution

Enrofloxacin 2,5% 

Lọ, chai, can

100ml, 500ml, 1lít, 5lít

Phong, tri hen ga CRD, hen ghep CCRD, cac bênh tiêu chay do E.coli, salmonella, Tu huyêt trung, sưng đâu khec vit, coryza

CIPLA-05

61.   Doxycip 20% Doxycycline Oral Powder 20% w/v

Doxycycline 20%

Goi, bao 50g, 100g, 500g, 1kg, 5kg

Phong tri hen ga CRD, coryza, tiêu chay do E.coli, salmonella, viêm ruôt hoai tư trên gia suc, gia câm,

CIPLA-06

TT Tên thuốc Hoạt chấtchính

Dạngđóng gói

Khối lượng/ Thể tích

Công dụng Số đăng ký

62.   Ivocip inj Ivermectin 1% Injection

Ivermectin 1% Lọ, chai 20ml, 50ml, 100ml Thuốc tiêm tri ghe sarcoptes, tây giun va tri cac loai nôi, ngoai ky sinh trung khac

CIPLA-07

63.   Vetpro 20% Amprolium 20% Soluble Powder

Amprolium 20%

Goi, bao 100; 200; 500g1; 5kg

Tri câu trung cho gia suc, gia câm 

CIPLA-08

64.   Vetpro 60% Amprolium 60% Soluble Powder

Amprolium 60%

Goi, bao 100; 200; 500g1; 5kg

Tri câu trung cho gia suc, gia câm 

CIPLA-09

65.   OTC Vet 5% InjOxytetracyclin injection

Oxytetracyclin 

Lọ, chai 10; 50; 100ml Phong tri viêm vu, viêm tư cung, viêm ruôt, tiêu chay, viêm phôi, viêm đương tiêt niêu

CIPLA-11

66.   Vetraz Amitraz Lọ, chai 100; 250; 500ml; 1lít

Thuốc ghe phun, tri ghe Sarcoptes va Demoec. Tri ve, rận va cac loai ngoai ky sinh trung khac.

CIPLA-12

67.   Tylocip 50% powder Tylosin Tartrate Goi 50; 100; 500g; 1kg Đăc tri cac bênh hen ga CRD, tri bênh ly heo CIPLA-1368.   Novaclox 2000 Amoxycillin

CloxacillinHôp, lọ 2g Tri bênh viêm phôi, tiêu chay CIPLA-14

69.   Cipcox 2,5% Solution(Totrazuril 2,5% Solution)

Totrazuril Chai 100ml, 500ml, 1lít Tri bênh câu trung cho gia câm CIPLA-15

70.   Genta Dox GentamicinDoxycyclin

Goi 100g, 500g, 1kg Tri bênh tiêu chay, viêm ruôt 

CIPLA-16

 5. CÔNG TY RANBAXY LABORATORIES

 

TT Tên thuốc, nguyên liệu Hoạt chất chính Dạng đóng gói

Khối lượng/Thể tích Công dụng Số đăng ký

71.   Enrocin 10% Injection(Enrofloxacin 10% Injection)

Enrofloxacin Lọ, chai 10; 15; 30; 50; 100; 250ml

Tri bênh CRD, viêm phôi, tiêu chay

RBXI-1

72.   Enrocin (Enrofloxacin 10% oral Solution)

Enrofloxacin Lọ, chai, can

15; 50; 100; 500ml; 1lít

Tri bênh CRD, viêm phôi, tiêu chay

RBXI-2

73.   Capsola Calcium, Phospho, Vitamin D3, B12

Lọ, chai, can

100; 200; 500ml; 1; 5lít

Phong va tri bênh do thiêu canxin, phospho, mềm xương

RBXI-3

74.   Qualitrol Ortho-phenylphenol, ortho-benzyl-para amylphenol, Para-tertiary amylphenol

Lọ, chai, can

100; 250; 500ml; 1; 5lít

Thuốc sat trung chuông trai RBXI-4

75.   Ticomax Fenvalerate (20% EC) Lọ, chai 10; 50; 100; 250; 500ml; 1 lít

Thuốc tri ngoai ky sinh trung: ve, mat, rận,…

RBXI-5

76.   Caldivet-B12 Calcium, Vitamin B12, D3, Cholin

Lọ, chai, can

100; 250; 500ml; 1; 5lít

Phong va tri bênh do thiêu canxin, phospho, loãng xương

RBXI-6

77.   B-Complex oral liquid-5X

Vitamin B2, B6, B12, B5, PP

Lọ, chai, can

100; 250; 500ml; 1; 5lít

Phong va tri bênh do thiêu viatmin nhom B

RBXI-7

 6. WOCKHARDT LIMITED

 TT Tên thuốc,

nguyên liệuHoạt chất chính Dạng

đóng góiKhối lượng/Thể tích Công dụng Số

đăng ký78.   Tilox Ampicilline, Cloxacillin Hôp 6 syringes (5g/syringe) Phong va tri cac bênh đương hô

hâpWVI-3

79.   Caldee - Forte Ca, P, Co, Fe3+, Vit D3, B12, Lipase, Phytase, Xylanase

Chai 500; 1000ml Phong va tri cac bênh do thiêu vitamin, khoang

WVI-4

     

ANH (ENGLAND)1. CÔNG TY ANTEC INTERNATIONAL

TT Tên thuốc, nguyên liệu

Hoạt chất chính(chủng VSV)

Dạng đóng gói

Khối lượng/Thể tích

Công dụng 

Số đăng ký

80.   DSC 1001 Alkyl dimethyl benzyl, Ammonium chloride, Alkyl alcohol ethoxylate,non-ionic surfactant

LọChaiBinh

10; 20; 25; 50; 100ml250; 500ml1; 2; 2,5; 5; 10; 25; 50; 200 lít

Diêt vi sinh vật, chống vi khuân, nâm mốc va cac loai men gây đôc

ATI-1

81.   Virudine Iodine, Phosphoric acid LọChaiBinh

10; 20; 25; 50; 100ml250; 500ml1; 2; 2,5; 5; 10; 25; 50; 200 lít

Thuốc sat trung ATI-3

82.   Farm Fluid S Acetic acid, Tar acid, Dodecyl benzene, Sulphonic acid

LọChai

Thung

10; 20; 25; 50; 100ml250; 500ml1; 2; 2,5; 5; 10; 25; 50; 200lít

Thuốc sat trung ATI-4

83.   Long Life 250 S Organic acids, Biocides,Surfactants

Lọ, chaiThung

10; 20; 25; 50; 100; 250;500ml1; 2; 2,5; 5; 10; 25; 50; 200lít

Thuốc sat trung ATI-5

84.   Virkon Peroxygen, Surfactant, Organic acids, Inorganic buffer system

GoiTui

5; 10; 20; 25; 50g100; 200; 250; 500; 750g1; 2,5; 5; 7,5; 10; 25; 50kg

Thuốc sat trung ATI-6

85.   Hyperox Peracetic acid, Hydrogen Peroxide

Thung 100; 500ml, 1; 5; 20; 100; 500lít

Thuốc sat trung dung trong chăn nuôi thu y

ATI-7

 

2. CÔNG TY ANUPCO 

TT Tên thuốc, nguyên liệu 

Hoạt chất chính

Dạng đóng gói

Khối lượng/Thể tích

Công dụng 

Số đăng

ký 86.   Anflox 10% Inj Norfloxacin Chai 100ml Điều tri bênh do Mycoplasma, E.coli va cac

vi khuân Gram (-) va Gram (+) gây raAP-02

87.   Aminovit Vitamin Chai 100, 1000ml Bô sung vitamin AP-0388.   Layer & Grower Premix Vitamin, khoang vi

lươngBao, goi 2,5; 20; 25kg Bô sung vitamin, khoang cho gia câm AP-04

89.   Vitalyte Vitamin, khoang vi lương

Hôp, goi 30; 150g; 1kg Tăng sức đề khang, chống mât nươc, stress AP-05

90.   Anflox 5% Inj Norfloxacin Chai 100ml Điều tri bênh do Mycoplasma, E.coli va cac vi khuân Gram (-) va Gram (+) gây ra

AP-07

91.   Flumex 20 Flumequine Chai 100; 1000ml Tri cac bênh do E.coli, haemophilus, Pastuerella, staphylococci,..

AP-08

92.   Anflox Feed Premix Norfloxacin Hôp, thung 1; 5; 10kg Tri cac bênh do mycoplasma, E.coli gây ra AP-1093.   Poultry Anti Stress Hỗn hơp vitamin Goi, hôp 30; 150g; 1kg Tăng sức đề khang, giam stress AP-1194.   Flumequin 10 Flumequin Goi 100g; 1kg Tri cac bênh do vi khuân Gram (-) va Gram

(+), colibacillus, salmonella gây raAP-12

95.   Anflox Gold Norfloxacin Chai 100; 250; 500; 1000ml

Tri cac bênh do mycoplasma, E.coli gây ra AP-15

96.   Cotrim 240 Inj Trimethoprim, Sulfadiazine

Chai 50; 100ml Tri cac bênh đương hô hâp, tiêu hoa, tiêt niêu

AP-16

97.   Intercept Glutaraldehyde, Benzalkonium

Can, thung 5; 25 lít Thuốc sat trung AP-17

98.   Ancomycin 200 LA Inj Oxytetracycline base Chai 100ml Tri cac bênh do vi khuân nhay cam vơi oxytetra gây ra

AP-18

TT Tên thuốc, nguyên liệu 

Hoạt chất chính

Dạng đóng gói

Khối lượng/Thể tích

Công dụng 

Số đăng

ký 99.   Cotrim 480W Trimethoprim,

SulfadiazineHôp, goi 100; 500g Tri cac bênh đương hô hâp, tiêu hoa, tiêt

niêuAP-20

100.   Tylosin 200 Inj Tylosin Chai 100ml Tri cac bênh do vi khuân Gram (+) va mycoplasma gây ra

AP-22

101.   Anflox 10% WSP Norfloxacin Goi 100g; 1; 5kg Tri cac bênh do mycoplasma, E.coli gây ra AP-23102.   Amoxycillin 150 LA Inj Amoxycillin Chai 100ml Tri bênh câu trung cuc bô, đương niêu, hô

hâpAP-26

103.   Anflox Platium Norfloxacin Chai 100; 250; 500; 1000ml

Tri cac bênh do mycoplasma, E.coli gây ra AP-28

104.   Penstrep 20/20 Inj Penicillin, Streptomycin

Chai 100ml Tri cac bênh do vi khuân nhay cam vơi Penicillin, Streptomycin gây ra

AP-30

105.   Kitacin 110 Premix Kitasamycin Hôp 1; 5; 10kg Tri bênh hông ly, viêm phôi truyền nhiễm ơ heo, bênh hô hâp ơ gia câm

AP-31

106.   Ivermectin 10 Inj Ivermectin Chai 50; 100ml Tri cac bênh nôi, ngoai ky sinh trung AP-32107.   Poultry Electrolyte Chât điên giai Goi, hôp 150g; 1kg Cung câp chât điên giai AP-33108.   Vit ADE Inj Vitamin, A, D, E Chai 100ml Bô sung vitamin A, D, E AP-34109.   Tiamulin 100 Inj Tiamulin Chai 100ml Tri bênh bach ly AP-35110.   Ancomycin Aerosol

Spray Oxytetracyclin Binh xit 200ml Tri cac bênh do vi khuân nhay cam vơi

oxytetracyclin gây raAP-36

 3. CÔNG TY TITHEBARN

TT Tên thuốc, nguyên liệu

Hoạt chấtchính

Dạngđóng gói

Khối lượng/ Thể tích

Công dụng Số đăng ký

111.   Quintril 10% Inj Norfloxacin Chai 100ml Điều tri cac bênh vi khuân TTUK-01112.   Tithermectin Ivermectin Chai 50; 100ml Điều tri cac bênh ky sinh trung TTUK-02

TT Tên thuốc, nguyên liệu

Hoạt chấtchính

Dạngđóng gói

Khối lượng/ Thể tích

Công dụng Số đăng ký

113.   Vitamin ADE Inj Vitamin A, D, E Chai 100ml Bô sung vitamin TTUK-03114.   Penstrep Inj Penicillin, Streptomycin Chai 100ml Điều tri bênh do vi khuân Gram (+) va Gram (-) gây

raTTUK-04

115.   Tyloject 20% Tylosin Chai 100ml Điều tri cac bênh vi khuân TTUK-05 

4. CÔNG TY ECO ANIMAL HEALTHTT Tên thuốc, nguyên

liệuHoạt chất chính Dạng

đóng góiKhối lượng/

Thể tíchCông dụng Số

đăng ký116.   Chlortet FG 150 Chlotetracycline Bao 20; 25kg Tri bênh đương tiêu hoa, hô hâp ECO-01117.   Oxytet FG 200 Oxytetracycline Bao 20; 25kg Tri bênh đương tiêu hoa, hô hâp ECO-02118.   Valosin FG 50 Acetyl isovaleryl Bao 20; 25kg Chữa mycoplasma, viêm phôi ECO-03119.   Ecomectin 1%

InjectionIvermectin Chai 20; 50; 200; 500ml Chữa nôi ngoai ky sinh trung ECO-04

120.   Tyleco soluble Tylosin Tartrate Tuyp, thung

100g; 25kg Chữa mycoplasma cho gia câm, chữa viêm phôi trên lơn

ECO-05

121.   Flaveco 40 Flavophospholipol Bao 20; 25kg Tăng sức đề khang, giup gia suc, gia câm tăng trương

ECO-06

122.   Saleco 120 Salinomycine Bao 20; 25kg Phong va tri bênh câu trung cho gia câm

ECO-07

 5. CÔNG TY MERIDEN ANIMAL HEALTH

TT Tên thuốc, nguyên liệu

Hoạt chất chính Dạng đóng gói

Khối lượng/ Thể tích

Công dụng Số đăng ký

123.   Multicide 150 (Disinfectant)

Glutaradehyde, Dimethylcocobenzym, Ammonia Chloride

Chai, Can 500ml; 1lit; 5; 25lít

Thuốc sat trung MRD-01

TT Tên thuốc, nguyên liệu

Hoạt chất chính Dạng đóng gói

Khối lượng/ Thể tích

Công dụng Số đăng ký

124.   Orego-Stim Powder (thao dươc)

Oreganum Aetheroleum Bao 1; 5; 25kg Thao dươc, thuốc bô dưỡng

MRD-02

125.   Orego-Stim Liquid (thao dươc)

Oreganum Aetheroleum Chai, can 1; 5; 25lít Thao dươc, thuốc bô dưỡng

MRD-03

 6. CÔNG TY AGIL

TT Tên thuốc, nguyên liệu Hoạt chất chính Dạng đóng gói

Thể tích/ Khối lượng

Công dụng Số đăng ký

126.   Oxystop Ethoxyquin, Sodium citrat, Silicic acid, Calci cacbonate

Bao 2; 25kg Chống oxy hoa AGIL-1

 7. CÔNG TY SWC HEALTH AND HYGIENE

TT Tên thuốc, nguyên liệu

Hoạt chất chính Dạngđóng gói

Khối lượng/Thể tích

Công dụng Số đăng ký

127.   SWC MAXVI-5 Glutaraldehyde Can, Thung 5; 25; 200 lít Dung lam thuốc sat trung SWC-01128.   SWC BROADOL Glutaraldehyde Can, Thung 5; 25; 200 lít Dung lam thuốc sat trung SWC-02129.   SWC MAXIKILEEN Tar.acid Can, Thung 5; 25; 200 lít Dung lam thuốc sat trung SWC-03

 8. CÔNG TY EVANS VANODINE

 TT Tên thuốc,

nguyên liệuHoạt chất chính Dạng

đóng góiKhối lượng Công dụng Số

đăng ký130.   Biocid 30 Glutaradehyde, Didecyl

dimethyl, Aminoum chloride, Alcohol Ethoxylate, Phosphoric

LọBinh, thung

100, 500ml1; 2; 4 ; 5; 25 lít

Thuốc sat trung EVE-01

TT Tên thuốc, nguyên liệu

Hoạt chất chính Dạngđóng gói

Khối lượng Công dụng Số đăng ký

acid 

9. CONVENTRY CHEMICALS TT Tên thuốc,

nguyên liệuHoạt chất chính

(chủng VSV)Dạng

đóng góiThể tích/ Khối lượng Công dụng Số

đăng ký131.   Omnicide Glutaradyhyde, Coco benzyl

Dimethyl Ammonium chlorideBinh 5; 25; 200 lít Thuốc sat trung dung cu chăn

nuôi, chuông trai gia suc, gia câm

CVTUK-1

 HUNGARY

1. BIOGAL PHARMACEUTICAL WORKS LTD TT Tên thuốc,

nguyên liệuHoạt chất chính

(chủng VSV)Dạng

đóng góiThể tích/ Khối lượng Công dụng Số

đăng ký132.   Neo-Te-Sol Oxytetracyclin chloride,

Neomycin sulphateGoi 50; 250; 1000g Phong va tri cac bênh đương ruôt

va đương hô hâp ơ gia sucBIOG-01

 AUSTRALIA

1. CÔNG TY TROY LABORATORIES PTY 

TT Tên thuốc,nguyên liệu

Hoạt chất chính(chủng VSV)

Dạng đóng gói

Thể tích/ Khối lượng

Công dụng Số đăng ký

133.   Sectalin Pyrethrins, Piperonyl Sutoxide Chai 250ml, 375ml Xa bông tăm, tri ky sinh trung trên thu nuôi TROY-1 

BELGIUM1. CÔNG TY N.V VITAMEX S.A

 TT Tên thuốc,

nguyên liệuHoạt chất chính

(chủng VSV) Dạng

đóng gói Khối lượng/

Thể tích Công dụng

 Số

đăng ký 134.   Vitafort L 5% Khoang vi – đa lương,

vitamin va acid aminGoi, Bao 5; 10; 25kg Cân băng dinh dưỡng cho heo thit,

nọc giup heo khỏe, tăng trọng .NVV-1

135.   Biostart 5% AZ Khoang vi – đa lương, vitamin va acid amin

Goi, Bao 5; 10; 25kg Cân băng dinh dưỡng cho heo thit,heo choai giup heo khỏe, tăng trọng

NVV-2

136.   Vitasow Đam, beo, acid amin , chât chống oxy hoa, Vitamin,…

Goi, Bao 5; 10; 25kg Cân băng dinh dưỡng cho nai NVV-3

137.   Vitol Pig 0.5% Vitamin, khoang vi lương,… Goi, Bao 5; 10; 25kg Cân băng dinh dưỡng cho heo sau cai sữa mau lơn, ít bênh

NVV-4

138.   Babito Đam,beo, xơ, tro,vitamin, khoang vi lương, …

Goi, Bao 5; 10; 25kg Cung câp dinh dưỡng cho heo con mau lơn va phong bênh E.coli

NVV-5

139.   Vitalacto Đam, beo, trơ Vitamin, acid amin khoang, …

Goi, Bao 5; 10; 25kg Cung câp dinh dưỡng cho heo choai NVV-6

140.   Vitarocid Acid hữu cơ co mui hương Goi, Bao 5; 10; 25kg Bô sung acid hữu cơ, … giup kích thích tiêu hoa,…

NVV-7

141.   Galito Vitamin, acid amin, khoang chât đam, beo, …

Goi, Bao 100; 500g; 1; 25 kg Cung câp dinh dưỡng cho gia câm luc 1-3 ngay tuôi giup gia câm mau lơn

NVV-8

 2. CÔNG TY TESSENDERLO CHEMIE S.A

 TT Tên thuốc,

nguyên liệuHoạt chất chính Dạng

đóng góiThể tích/ Khối

lượngCông dụng Số đăng ký

142.   Dicalcium phosphate Dicalcium phosphate Bao 20; 50kg Bô sung caxi TSD-1  

 3. CÔNG TY V.M.D.N.V

 TT Tên thuốc,

nguyên liệuHoạt chất chính Dạng

đóng góiThể tích/ Khối

lượngCông dụng Số

đăng ký143.   VMD-

Supervitamin Vit A, D3, E, C, K3, B2, B6, B3, B5, B12, Iode, Mn, Cu, Zn, Fe

Goi, hôp 10; 30; 50; 100g; 1kg

Phong va tri cac bênh do thiêu vitamin, kích thích tăng trương

VMD-1

144.   VMD-Oligoviplus Vitamin A, D3, E, C, K3, B2, B6, B3, B5, B12, H, Methionin, Lysin, Na2SO4, MnSO4, ZnSO4, FeSO4, KCL

Goi, hôp 10; 30; 50; 100g; 1kg

Phong va tri cac bênh do thiêu vitamin, kích thích tăng trương

VMD-2

145.   VMD-Aminovit Vitamin A, D3, E, C, K3, B2, B6, B3, B5, Methionin, Lysin,…

Goi, hôp 10; 30; 50; 100g; 1kg

Phong va tri cac bênh do thiêu vitamin, kích thích tăng trương

VMD-3

146.   Tylosin Tatrate Tylosin Tatrate Goi, hôp 10; 30; 50; 100g; 1kg

Điều tri bênh hô hâp trên bo, cưu, lơn, gia câm

VMD-4

147.   Tyloveto -S Tylosin Tatrate Lọ 10; 30; 50; 100ml

Điều tri bênh hô hâp trên bo, cưu, lơn, gia câm

VMD-5

148.   Ampivetco-20 Ampicillin trihydrate Lọ 10; 30; 50; 100ml

Điều tri bênh nhiễm trung đương ruôt, hô hâp, tiêt niêu, viêm vu,….

VMD-6

149.   Gentavetco – 5 Gentamicin sulfate Lọ 10; 30; 50; 100ml

Điều tri bênh nhiễm trung đương ruôt, hô hâp, tiêt niêu, viêm vu,….

VMD-7

150.   Penicillin-30 Penicillin G Lọ 10; 30; 50; 100ml

Điều tri cac bênh do vi khuân nhay cam vơi penicillin gây ra

VMD-8

151.   Pen-Strep 20/20 Penicillin, Streptomycin Lọ 10; 30; 50; 100ml

Tri bênh do vi khuân nhay cam vơi penicillin hay streptomycin gây ra

VMD-9

152.   Methoxaprim Trimethoprim, Sulfamethoxazole Lọ 10; 30; 50; 100ml

Tri bênh do vi khuân nhay cam vơi Trimethoprim, Sulfamethoxazole

VMD-10

TT Tên thuốc, nguyên liệu

Hoạt chất chính Dạng đóng gói

Thể tích/ Khối lượng

Công dụng Số đăng ký

153.   Pen LA 15/15 Procain penicillin G, Benzathine penicillin G

Lọ 10; 30; 50; 100ml

Tri bênh do vi khuân nhay cam vơi Penicillin hay Streptomycin gây ra

VMD-11

154.   Flumeq-50S Flumequine Goi, hôp 10; 30; 50; 100g; 1kg

Điều tri cac bênh do vi khuân nhay cam vơi Flumequine gây ra trên gia câm, trâu bo

VMD-12

155.   Retardoxi-20LA Oxytetracycline Lọ 10; 30; 50; 100ml

Điều tri viêm phôi, viêm phê quan VMD-13

156.   Multivitamin Vitamin A, D3, E, B1, B6, C, K3, PP

Lọ 10; 30; 50; 100ml

Phong va tri cac bênh do thiêu vitamin

VMD-14

157.   Vitamin E + Selenium

Vitamin E, selenium Lọ 10; 30; 50; 100ml

Phong va tri cac bênh do thiêu vitamin E va selenium

VMD-15

158.   Ampicillin Trihydrate

Ampicillin Trihydrate Goi, hôp 10; 30; 50; 100g; 1kg

Điều tri bênh đương hô hâp trên VMD-16

159.   Vitamin AD3E 50/25/20

Vitamin A, D3, E Lọ 10; 30; 50; 100ml

Phong va tri cac bênh do thiêu vitamin

VMD-17

160.   Dexaveto-O.2 Dexamethason sodium phosphate

Lọ 10; 30; 50; 100ml

Khang viêm, chống di ứng, stress, sốc,…

VMD-18

161.   Flumeq-10S Flumequin Goi, hôp 10; 30; 50; 100g; 1kg

Điều tri cac bênh do vi khuân nhay cam vơi Flumequine gây ra trên gia câm, trâu bo

VMD-19

162.   Oxytetracycline-10 Oxytetracycline Lọ 10; 30; 50; 100ml

Điêu tri cac bênh viêm đương hô hâp, da day ruôt, viêm tư cung, viêm vu,…

VMD-20

163.   Diminaveto Diminazene aceturate, antipurine Goi 2,36; 23,6g Phong va tri ky sinh trung đương mau

VMD-21

164.   CTC-Oblets Chlotetracycline Hôp 100 viên Phong va tri viêm tư cung VMD-22

TT Tên thuốc, nguyên liệu

Hoạt chất chính Dạng đóng gói

Thể tích/ Khối lượng

Công dụng Số đăng ký

165.   Amoxytveto-15S Amoxycillin Goi, hôp 10; 30; 50; 100g; 1kg

Phong va tri bênh đương hô hâp VMD-23

166.   Coliveto-1000 Colistin sulfate Goi, hôp 10; 30; 50; 100g; 1kg

Điều tri bênh viêm ruôt, Ecoli, thương han, bach li ơ gia câm

VMD-24

167.   Doxyveto-50S Doxycycline sulfate Goi, hôp 10; 30; 50; 100g; 1kg

Điều tri cac bênh do vi khuân Gram (-) va Gram (+) gây ra

VMD-25

168.   Oxytetracyline Spay Blue

Oxytetracycline Chai 200ml Điêu tri cac bênh viêm đương hô hâp, da day ruôt, viêm tư cung, viêm vu,…

VMD-26

169.   Fenylbutazon-20 Phenylbutazon Lọ 10; 30; 50; 100ml

Điều tri viêm khơp, viêm cơ, viêm gân, viêm dây chăng tư cung

VMD-27

170.   Amprolium-20S Amprolium Goi, hôp 10; 30; 50; 100g; 1kg

Phong va tri bênh câu trung ơ gia câm, cưu, dê va bê

VMD-28

171.   L-Spec 5/10 Licomycin, Spectomycin Lọ 10; 30; 50; 100ml

Điều tri bênh do Mycoplasma gây ra, viêm khơp, viêm phôi

VMD-29

172.   L-Spec 100S Licomycin, Spectomycin Goi, hôp 10; 30; 50; 100g; 1kg

Điều tri bênh do Mycoplasma gây ra, viêm khơp, viêm phôi

VMD-30

173.   Polydry Benzathine cloxacillin, Neomycin

Ống bơm 9g Phong va tri viêm vu VMD-31

174.   Diaziprim 48% Trimethoprim, Sulfadiazine sodium

Goi, hôp 10; 30; 50; 100g; 1kg

Điều tri viêm da day ruôt, viêm đương hô hâp, tiêt niêu

VMD-32

175.   Xyl-M2% Xylazini hydrochloridium Lọ 10; 30; 50; 100ml

Giup an thân trong vận chuyên, đong mong, cưa sưng, tiền gây mê

VMD-33

176.   D4+Disinfectant Glyoxal, Glutaraldehyde, Formaldehyde, Alkyldiumethyl benzylammonium chloride

Chai, thung

1; 5; 10; 200 lít Sat trung trang thiêt bi chuông trai VMD-34

177.   Polymast Colistin, Oleandomycin Goi 10g Điều tri viêm vu VMD-35

TT Tên thuốc, nguyên liệu

Hoạt chất chính Dạng đóng gói

Thể tích/ Khối lượng

Công dụng Số đăng ký

178.   Myogaster-E Vitamin E, Selenium Chai, binh 50; 100; 500; 1000ml

Bô sung Vitamin E, Selenium VMD-36

179.   Oxytocin 10 Oxytocin Chai 10; 30; 50; 100ml

Thuc đe VMD-37

180.   Ferridon-200 Săt (Fe3+) Chai, binh 50; 100ml; 25; 200 lít

Phong va tri cac bênh do thiêu săt VMD-38

181.   Cloprostenol Cloprostenol Chai 10; 30; 50; 100ml

Điều hoa viêc lên giống của gia suc

VMD-39

 4. CÔNG TY OLMIX LE LINTAN

 TT Tên thuốc,

nguyên liệuHoạt chất chính

(chủng VSV) Dạng

đóng gói Khối lượng/

Thể tích Công dụng

 Số

đăng ký 182.   Mistral CaCO3, MgCO3 Bao,

thung15; 25; 100kg Hut âm, sat trung chuông nuôi va giữ

âm cho gia suc, gia câm nonOLMIX-1

  

5. CÔNG TY KELA LABORATORIA N.V TT Tên thuốc,

nguyên liệuHoạt chất chính

(chủng VSV) Dạng đóng gói

Khối lượng/Thể tích

Công dụng 

Sốđăng ký

183.   Oxy – Kel 10 Inj Oxytetracycline HCL Lọ 100ml Tri nhiễm trung hô hâp, da day ruôt, sinh duc, Nhiễm trung da, viêm phôi

KELA-1

184.   Oligovit Inj Vit A, B1, B2, B6, B12, D3, E, PP, Mg, Co, Zn, Mn, DL Methionin

Lọ 100ml Tri cac bênh về stress, hôi phuc bênh do Nhiễm trung, tăng trương chậm

KELA-2

185.   Phenoxyl L.A. 20% Oxytetracycline L.A Lọ 25; 50; 100; Tri cac bênh nhiễm khuân đương hô hâp, KELA-3

250ml viêm vu, viêm tư cung,…186.   Ampitras 20% Ampicillin Lọ 25; 50; 100;

250mlTri bênh nhiễm trung mau, viêm tai giữa, viêm đa khơp, viêm tư cung, cac bênh nhiễm khuân đương tiêu hoa, bênh viêm phôi

KELA-4

187.   Combistress Acepromazine maleate, Natri methylis, natri methabisulfis, paraydroxybenzoas,

Lọ 25; 50; 100; 250ml

Phong va tri triêu chứng nôn mưa do vận chuyên; lam thuốc tiền mê

KELA-5

188.   Tylosine 20% Tylosin tartrate Chai 20; 50; 100; 250ml

Tri bênh nhiễm khuân đương hô hâp, bênh do Mycoplasma

KELA-6

189.   Pendistrep L.A. Penicillin, Streptomycin Lọ 25; 50; 100, 250ml

Tri bênh viêm phôi, viêm vu, viêm tư cung, nhiễm trung mau, mun mủ, ap xe, bênh nhiễm khuân ơ rốn, bênh đương tiêt niêu

KELA-7

190.   Vitamins B-Complex Hepatis Extractum

Vitamin nhom B, Hepatis extractum

Lọ 25; 50; 100, 250ml

Phong va tri cac bênh do thiêu vitamin nhom B

KELA-8

 6. CÔNG TY CIDLINE

TT Tên thuốc, nguyên liệu

Hoạt chất chính(chủng VSV)

Dạng đóng gói

Khối lượng/Thể tích

Công dụng 

Số đăng ký

191.   Cid 20 Alkydimethybenzyl ammonium chloride, Glyoxal, Glutaraldehyde, Isopropano; formaldehyde

Can 5; 10; 25 lít Sat trung chuôn trai CID-1

8. CÔNG TY JANSSEN PHARMACEUTICA N.V  

TT Tên thuốc,nguyên liệu

Hoạt chất chính(chủng VSV)

Dạng đóng gói

Khối lượng/thể tích

Công dụng Số đăng ký

192.   Clinafarm Smoke Enilconazole Lọ (6 lọ/hôp)

33,4g; 38,4g; 66g5; 66g

Tiêu diêt nâm mốc gây hai ơ lo âp nơ của gia suc, gia câm

JSPB-1

193.   Clinafarm Spray Enilconazole Chai 1 lít Tiêu diêt nâm mốc ơ lo âp nơ JSPB-2194.   Flubenol 5% Flubendazole Bao thung 100; 500g; 1; 6; 12; 25;

50kgTri cac bênh giun san trên gia suc, gia câm

JSPB-3

 9. CÔNG TY TAMINCO NV

 TT Tên thuốc,

nguyên liệuHoạt chất chính

(chủng VSV)Dạng

đóng góiKhối lượng/

thể tíchCông dụng Số đăng ký

195.   Choline Chloride 50% on silica carrier

Choline Chloride Bao 25kg Bô sung Choline Chloride UCB-4

196.   Choline Chloride 75% aqueous solution

Choline Chloride Thung 221 lít Bô sung Choline Chloride UCB-5

 EGYPT

1. CÔNG TY ADWIA  

TT Tên san phâm Hoạt chất chính(chủng VSV)

Dạng đóng gói

Khối lượng/ Thể tích

Công dụng Số đăng ký

197.   Scour-Stat Neomycin Sulphate, Trimethoprim, Sulphadiazin Sodium

Goi, hôp 20; 50; 100; 500g; 1kg

Phong, tri tiêu chay cho gia suc, gia câm

ADWIA-1

198.   Co-Trimazine Suspension TrimethoprimSulphadiazine

Chai 100; 500ml, 1lít Phong, tri tiêu chay cho gia suc, gia câm

ADWIA-2

199.   Lincospectoject Lincomycin HCL, Spectinomycin Chai 10; 50; 100ml Tri bênh suyễn lơn, viêm khơp ADWIA-3200.   Enrotryl Enrofloxacin Chai 100; 500ml, 1lít Tri cac bênh nhiễm khuân ADWIA-4

TT Tên san phâm Hoạt chất chính(chủng VSV)

Dạng đóng gói

Khối lượng/ Thể tích

Công dụng Số đăng ký

Oral Solution Gram âm, Gram dương201.   Doxycycline - C Doxycycline Hyclate

Colistin SulphateGoi, hôp 50; 100; 500g;

1kgTri cac bênh hen ga, suyễn lơn va cac bênh tiêu chay

ADWIA-5

202.   Tylocol- WSP Tylosin tartrateColistin Sulphate

Goi, hôp 50; 100; 500g; 1kg

Tri bênh hen ga, suyễn lơn va cac bênh đương hô hâp

ADWIA-6

 CANNADA

1. CÔNG TY VETECH LABORATORIESTT Tên san phâm Hoạt chất chính

(chủng VSV)Dạng

đóng góiKhối lượng/

Thể tíchCông dụng Số

đăng ký203.   Immucoc vaccine for broiler Uniformly low does of live oocysts Lọ 15ml Phong bênh câu trung VTL-1204.   Immucoc vaccine for breeder Uniformly low does of live oocysts Lọ 15ml Phong bênh câu trung VTL-2

 2. CÔNG TY DEXTRAN PRODUCT

TT Tên san phâm Hoạt chất chính(chủng VSV)

Dạng đóng gói

Khối lượng/ Thể tích

Công dụng Số đăng ký

205.   Iron Dextran 10% Săt (Fe) Thung 200lít Thuốc bô cho gia suc, gia câm DP-1206.   Iron Dextran 10%-B12 Săt (Fe) + Vitamin B12 Thung 200lít Thuốc bô cho gia suc, gia câm DP-2207.   Iron Dextran 20% Săt (Fe) Thung 200lít Thuốc bô cho gia suc, gia câm DP-3

 3. CÔNG TY INTERFEED

TT Tên san phâm Hoạt chất chính(chủng VSV)

Dạng đóng gói

Khối lượng/ Thể tích

Công dụng Số đăng ký

208.   Vitaject-6 Solution Vitamin A, E Thung 200lít Phong va tri cac bênh do thiêu Vitamin A, E ITF-1

209.   Optimal Vita-Elec. Plus Multi vitamin + Electrolyte Bao 25kg Thuốc bô cho gia suc, gia câm ITF-2210.   Optimal Vita-Elec 16 Vitamin + Electrolyte Bao 25kg Thuốc bô cho gia suc, gia câm ITF-3

TT Tên san phâm Hoạt chất chính(chủng VSV)

Dạng đóng gói

Khối lượng/ Thể tích

Công dụng Số đăng ký

211.   Optimal Vita-Elec 18 Multi vitamin + Electrolyte Bao 25kg Thuốc bô cho gia suc, gia câm ITF-4 

4. CÔNG TY GLIDE CHEM PTV.LTD 

TT Tên thuốc Hoạt chấtchính

Dạngđóng gói

Khối lượng Công dụng Số đăng ký

212.   Povidone – Iodine (PVP Iodine) Povidone iodine Thung 70kg Dung lam thuốc sat trung GCC-01  

SCOTLAND1. CÔNG TY KILCO INTERNATIONAL

 TT Tên san phâm Hoạt chất chính

(chủng VSV)Dạng

đóng góiKhối lượng/

Thể tíchCông dụng Số

đăng ký213.   Liqavite Vitamin A, D3, E, K, B2, B6, B12,

nicotinic, pantothenic acid, Zn, Mn, Mg, Cu, lysin, methionin

Can, thung

1; 5; 10; 20; 25; 50; 200 lít

Cung câp, phong va tri bênh do thiêu vitamin, khoang va axit amin

KILCO-1

214.   Viroguard Gluteraldehyde, Formaldehyde, Alkyl dimethyl benzyl ammonium chloride

Can, thung

1; 5; 10; 20; 25; 50; 200 lít

Thuốc sat trung dung cu, phương tiên vận chuyên va chuông trai chăn nuôi

KILCO-2

215.   Ovasan Potassium Peroxomonsulphate, Sodium dichloroisocyanurate

Goi, bao 500g; 1; 5; 5; 10; 25; 50kg

Thuốc sat trung vỏ trứng trong qua trinh âp

KILCO-3

216.   Cleantray Potassium hydroxide, Tetra potassium pyrophosphate

Can, thung

1; 5; 10; 20; 25; 50; 200 lít

Chât tây rưa dung cu va chuông trai chăn nuôi

KILCO-4

217.   Ecofoam Sodium hydroxide Can, thung

1; 5; 10; 20; 25; 50; 200 lít

Chât tây rưa dung cu va chuông trai chăn nuôi

KILCO-5

TT Tên san phâm Hoạt chất chính(chủng VSV)

Dạng đóng gói

Khối lượng/ Thể tích

Công dụng Số đăng ký

218.   Virex Potassium Peroxomonsulphate, Sodium dichloroisocyanurate

Goi, bao 500g; 1; 5; 5; 10; 25; 50kg

Thuốc sat trung dung cu, chuông trai va xư ly hê thống nươc

KILCO-6

    

TAIWAN1. CÔNG TY CHINA BESTAR LABORATORIES

 TT Tên san phâm Hoạt chất chính

(chủng VSV)Dạng

đóng góiKhối lượng/ Thể tích Công dụng Số

đăng ký219.   Iron-G100 Iron (Fe2+) Bao 25kg Phong va tri cac bênh do thiêu săt CBL-1220.   Bestaquam-S Didecyl dimethyl

amonium bromide Can 0,5; 1; 5; 20 lít Thuốc sat trung dung chăn nuôi CBL-2

 2. CÔNG TY CHINA CHEMICAL & PHARMACEUTICAL

 TT Tên san phâm Hoạt chất chính

(chủng VSV)Dạng

đóng góiKhối lượng/ Thể tích Công dụng Số

đăng ký221.   Penimycin – S Inj Penimycin Lọ 20; 100ml Phong va tri cac bênh do vi

khuân Gram (+) gây raCCP-4

 3. CÔNG TY RUEY SHYON PHARMACEUTICAL

 

TT Tên thuốc,nguyên liệu

Hoạt chất chính(chủng VSV)

Dạng đóng gói

Khối lượng/Thể tích

Công dụng 

Số đăng ký

222.   Gapozin Inj Cephalothin Chai 100ml Phong va tri bênh viêm phôi, viêm tư cung, …., hô hâp mãn tính ơ gia câm

RSPT-1

223.   Cephalothin Inj Cephalexin Soluble Goi 100; 1000g Phong va tri bênh đong dâu son, viêm não tủy, tu huyêt trung

RSPT-2

224.   Cephalexin Soluble Powder

Kanamycin sulfate GoiChai

10g100ml

Phong va tri bênh đong dâu son, viêm não tủy, tu huyêt trung

RSPT-3

225.   Kanamycin Inj Ampicillin sodium Chai 100ml Phong va tri bênh viêm phôi, nhiễm trung hô hâp

RSPT-4

226.   Penbritin Inj Lincomycin HCLSpectinomycin HCL

Chai 100ml Phong va tri bênh viêm phôi, sốt RSPT-6

227.   Spectlincomycin Inj Lincomycin HCLSpectinomycin HCL

Chai 100ml Phong va tri bênh đong dâu son, viêm não tủy, tu huyêt trung, sưng phôi

RSPT-7

228.   Tylosin Inj Tylosin tartrate Chai 100ml Phong va tri bênh đương hô hâp RSPT-8 

GERMANY1. CÔNG TY BAYER HEALTHCARE AG (BAYER AG)

 TT Tên thuốc,

nguyên liệuHoạt chất chính

(chủng VSV) Dạng đóng gói

Khối lượng/Thể tích

Công dụng 

Nước san xuất Số đăng ký

229.   Baytril 5% Enrofloxacin Chai 50; 100ml Chống nhiễm khuân Germany BYA-1230.   Rintal 10% Febantel Goi 7,5; 15; 25; 100; 500g Phong va tri giun, san Germany BYA-2231.   Asuntol 50 Coumaphos Goi 10g; 100g; 1kg Tri ky sinh trung Germany BYA-3232.   Negasunt Coumaphos, Propoxur,

SulphanilamideGoi 20g; 100g; 1kg Chống nhiễm khuân Germany BYA-5

TT Tên thuốc, nguyên liệu

Hoạt chất chính(chủng VSV)

Dạng đóng gói

Khối lượng/Thể tích

Công dụng 

Nước san xuất Số đăng ký

233.   Bayticol 6% EC Flumethrin Chai 10ml; 100ml; 1000ml Phong va tri ky sinh trung

Germany BYA-6

234.   Solfac WP 10 Cyfluthrin GoiBao

4; 8; 20; 100g; 1kg2; 5kg

Diêt côn trung gây hai Germany BYA-7

235.   Solfac EW 050 Cyfluthrin ChaiThung

4; 8; 20; 100ml; 500ml; 1000ml; 3; 5lít

Diêt côn trung gây hai Germany BYA-8

236.   Bayovac FMD - Vaccines

Inactivated porcine parvovirus

Chai 20; 50ml100; 250; 500ml

Vaccine ngưa lỡ môm long mong

Germany BYA-10

237.   Sebacil Pour On Phoxim Chai Thung

10; 20; 50; 60; 100; 250;500ml1; 2,5; 5; 50; 190 lit

Phong va chống ky sinh trung

Germany BYA-12

238.   Sebacil EC 50% Phoxim ChaiThung

10; 20; 50; 100; 250; 500ml; 1lít; 2,5; 5; 10; 180; 200; 250lít

Tri mat trên ga đe va ga giống

Germany BYA-15

239.   Quick Bayt Imidacloprid GoiXô

10; 20; 50; 100; 250g;500g; 1kg; 5kg

Diêt ruôi Germany BYA-17

240.   Delegol CD 250 Preventol CMK; 1,2- Propandiol; Texapon N70; Salicylic acid

LọChai

100, 500; 1000ml10; 50; 100; 200; 1000lít

Thuốc sat trung Germany BYA-18

241.   Baycox 5% Suspension

Toltrazuril LọChai

20; 50; 100ml200; 250; 500; 1000ml

Phong va tri câu trung trên heo

Germany BYA-19

242.   Racumin Paste 0.0375

Coumatetraly Goi,bao

20; 100; 200; 500g1; 2; 25; 50kg

Thuốc diêt chuôt tai trang trai chăn nuôi

Germany BYA-20

243.   Racumin PT 0.75 Coumatetraly Goi,bao

20; 100; 200; 500g1; 2; 25; 50kg

Thuốc diêt chuôt tai trang trai chăn nuôi

Germany BYA-21

TT Tên thuốc, nguyên liệu

Hoạt chất chính(chủng VSV)

Dạng đóng gói

Khối lượng/Thể tích

Công dụng 

Nước san xuất Số đăng ký

244.   Baytril 10% Oral. Sol.

Enrofloxacin LọChai

10; 20; 50; 100ml500; 1000ml

Chống nhiễm khuân Bayer ThaiThailand

BE-2

245.   Baytril 0,5% Oral. Sol.

Enrofloxacin Chai 20, 100ml Tri tiêu chay va chống nhiễm trung

Bayer ThaiThailand

BE-3

246.   Rintal Bolus 600mg

Febantel GoiHôp

1viên50viên

Phong va tri bênh giun, san

Bayer ThaiThailand

BE-4

247.   Catosal 10% Inj. Sol.

Vitamin B12 ; MethylHydroxybenzoate, phosphonous acid1-(n-Butylamino)-1-methylethyl-

Chai 10; 20ml; 100ml Cung câp vitamin, P hữu cơ kích thích sư biên dưỡng

Bayer ThaiThailand

BE-5

248.   Baycox 2,5% Oral. Sol.

Toltrazuril Chai 

10; 20; 50; 100ml500; 1000ml

Phoong va tri bênh câu trung

Bayer ThaiThailand

BE-6

249.   Bayrena 20% Inj Sol.

Sulphamethoxydiazine Chai 20; 100ml Điều tri cac bênh nhiễm khuân

Thailand BE-7

250.   Baytril 2,5% Enrofloxacin Chai 

10; 20, 50ml100, 500ml

Điều tri cac bênh CRD, viêm phôi, mang phôi

Bayer Vetchem

Korea

BYVK-02

251.   Calphon - Fort Calcium gluconate; Calcium glucoheptonate; Calcium-dsaccharate; Boric acid, Butaphosphan

Chai 

25; 50; 100 ml200; 250; 500ml1000ml

Cung câp Ca va P Bayer Vetchem

Korea

BYVK-03

252.   Vigantol E Comp. Vitamin A; D3; E Chai 10; 20; 50; 100; 250ml Phong va tri bênh thiêu vitamin A,D,E

Bayer Vetchem

Korea

BYVK-05

TT Tên thuốc, nguyên liệu

Hoạt chất chính(chủng VSV)

Dạng đóng gói

Khối lượng/Thể tích

Công dụng 

Nước san xuất Số đăng ký

253.   Prolongal Iron-Dextran Chai 

10; 20; 50, 100ml500ml

Phong va tri bênh thiêu săt

Bayer Vetchem

Korea

BYVK-06

254.   Sebacil Pour-on Phoxim Chai Thung

500ml; 1lít5; 10; 18lít

Tri ghe trên heo Bayer Vetchem

Korea

BYVK-07

 2. CÔNG TY BREMER

 TT Tên thuốc,

nguyên liệuHoạt chất chính

(chủng VSV) Dạng

đóng gói Khối lượng/

Thể tích Công dụng

 Số

đăng ký 255.   Ferrum 10% Inj Ion (III)-dextran complex Chai 100ml Phong va tri cac bênh thiêu săt trên heo

con, bê, thu mơi đe. Thiêu mau do ngoai ky sinh trung

BM-1

256.   Ferrum 10% + B12 Inj Ion (III)-dextran complex, vitamin B12

Chai 100ml Phong va tri cac bênh thiêu săt trên heo con, bê, thu mơi đe. Thiêu mau do ngoai ky sinh trung

BM-2

257.   Multivit Inj Vitamin A, D, E, nhom B Chai 100ml Phong va tri cac bênh do thiêu vitamin BM-3258.   Hefrotrim 48% Supension Sulfadimidine,

TrimethoprimChai 200; 500ml; 1lít Phong va tri bênh đương tiêu hoa, hô

hâpBM-5

259.   Vitamin E+Selenium Vitamin E, Selenium Chai 100ml Tăng kha năng sinh san BM-6260.   Trimethosulf Sulfamerazine, Sulfadianine,

Sulfathiazole, TrimethoprimChai 100ml Phong va tri tiêu chay, hô hâp của thu BM-7

261.   Super Coc   Chai 100ml Tri câu trung gia câm BM-8262.   Tylosin-Prednicol Inj Tylosin Chai 100ml Tri bênh hô hâp BM-9

263.   Sanolin Inj Licomycin Chai 100ml Tri bênh hô hâp va viêm khơp BM-11264.   Flumequin 10% Flumequin Goi, bao 100g; 1kg Tri bênh đương tiêu hoa BM-12265.   Amoxinject 15% Amoxicillin Chai 100ml Điều tri cac bênh do vi khuân nhay cam

vơi AmoxicillinBM-13

266.   Amoxinject LA Amoxicillin Chai 100ml Điều tri cac bênh do vi khuân nhay cam vơi Amoxicillin

BM-14

 3. CÔNG TY BASF AKTIENGESELLSCHAFT

TT Tên thuốc,nguyên liệu

Hoạt chất chính(chủng VSV)

Dạng đóng gói

Khối lượng/Thể tích

Công dụng 

Nước san xuất Sốđăng ký

267.   Lutavit A 500 Plus Vitamin A Bao 1; 5; 10; 20; 25kg Bô sung Vitamin A Đức, Trung Quốc

BASF -1

268.   Lutavit A 500 S Vitamin A Bao 1; 5; 10; 20; 25kg Bô sung Vitamin A Đức, Trung Quốc

BASF -2

269.   Lutavit A/D3 500/100 Plus

Vitamin A/D3 Bao 1; 5; 10; 20; 25kg Bô sung Vitamin A/D3 Đức, Trung Quốc

BASF -3

270.   Lutavit D3 500 Vitamin D3 Bao 1; 5; 10; 20; 25kg Bô sung Vitamin D3 Đức, Trung Quốc

BASF -4

271.   Lutavit E 50 Vitamin E Bao 1; 5; 10; 20; 25kg Bô sung Vitamin E Đức, Trung Quốc

BASF -5

272.   Lutavit E 50 S Vitamin E Bao 1; 5; 10; 20; 25kg Bô sung Vitamin E Đức, Trung Quốc

BASF -6

273.   Lutavit K3 MSB Vitamin K3 Bao 1; 5; 10; 20; 25kg Bô sung Vitamin K3 Đức, Y, Uruguay BASF -7274.   Lutavit B1 Mononitrate Vitamin B1

MononitrateBao 1; 5; 10; 20; 25kg Bô sung Vitamin B1

MononitrateĐức, Nhật, Trung Quốc

BASF -8

275.   Lutavit B1 Hydrochloride Vitamin B1 HCl Bao 1; 5; 10; 20; 25kg Bô sung Vitamin B1 HCl Đức, Nhật, Trung Quốc

BASF -9

276.   Lutavit B2 SG 80 Vitamin B2 Bao 1; 5; 10; 20; 25kg Bô sung Vitamin B2 Đức, Nhật, Trung Quốc,

Han Quốc

BASF -10

277.   Lutavit B6 Vitamin B6 Bao 1; 5; 10; 20; 25kg Bô sung Vitamin B6 Đức, Nhật, Trung Quốc

BASF -11

278.   Lutavit B12 1% Vitamin B12 Bao 1; 5; 10; 20; 25kg Bô sung Vitamin B12 Đức, Nhật, Trung Quốc, Ấn

Đô

BASF -12

279.   Lutavit H2 Vitamin H2 Bao 1; 5; 10; 20; 25kg Bô sung Vitamin H2 Đức, Đan Mach, Trung Quốc,

Malaysia

BASF -13

280.   Lutavit Folic acid Folic acid Bao 1; 5; 10; 20; 25kg Bô sung Folic acid Đức, Nhật, Trung Quốc

BASF-14

281.   Lutavit Calpan Vitamin B5 Bao 1; 5; 10; 20; 25kg Bô sung Vitamin B5 Đức, Nhật, Trung Quốc

BASF-15

282.   Lutavit Niacin Vitamin Niacin Bao 1; 5; 10; 20; 25kg Bô sung Vitamin Niacin Đức, Thuy si, Trung Quốc

BASF-16

283.   Ascorbic Acid Fine Granular/Regular Powder

Vitamin C Bao 1; 5; 10; 20; 25; 50kg

Bô sung Vitamin C Đan Mach, Trung Quốc,

Nhật

BASF-19

284.   Lutavit C Monophosphate 35

Vitamin C monophosphate

Bao 1; 5; 10; 20; 25; 50kg

Bô sung Vitamin C monophosphate

Đức, Nhật, Trung Qốc

BASF-20

285.   Luprosil Salz Calcium propionate Bao 25kg Chật chống mốc Đức BASF-26286.   Luprosil Propionic acid Can 30, 950, 200kg Chật chống mốc Đức BASF-27287.   Gonestrol Chai 25ml Choronic

gonadotrophinChai 25ml, 50ml Bô sung Choronic

gonadotrophinSpain BASF-28

288.   Labhidro ADE 500F Vitamin A, D3, E Chai 5;100ml;, 200l Bô sung Vitamin A, D3, E Spain BASF-29289.   Erytrom-2000 Vitamin E Chai 50ml Bô sung Vitamin E Spain BASF-30290.   Feradid Elementary iron, B6,

B12, Co. CuChai 100ml, 200l Bô sung săt, B6, B12, Co.

CuSpain BASF-31

291.   PVP-Iodine 30/06 Polyvinylpyrrolidone Iodine complet

Thung 70kg Cung câp Iodine complet Polyvinylpyrrolidone

My BASF-32

292.   Lutavit D3 500 S Vitamin D3 Bao 1;5;20,25kg Bô sung Vitamin D3 Đức, Trung BASF-33

Quốc, Nhật293.   Vitamin D3 1.0Mill IU/g Vitamin D3 Chai 1;5;25kg Bô sung Vitamin D3 Đức, Đan Mach,

NhậtBASF-34

294.   Nicotinamide USP(Niacinamide USP)

Nicotinamide Bao 1;5,20;25kg Bô sung Nicotinamide My, Đức, Trung Quốc, Nhật

BASF-35

295.   Vitamin A Palmitate Oily1.0 mio I.E/g

Vitamin A Chai 1;5;25kg Bô sung Vitamin A Đức, Đan Mach, Nhật

BASF-36

296.   Vitamin E Acetate Vitamin E Chai 1;5;25, 50kg Bô sung Vitamin E Đức, Đan Mach, Nhật

BASF-37

297.   Lutavit K3 MNB Vitamin K3 Bao 1;5;20,25kg Bô sung Vitamin K3 Đức, Trung Quốc, Y, Nhật

BASF-38

4. CÔNG TY DEGUSSA HULS AGTT Tên san phâm Hoạt chất chính Dạng

đóng góiThể tích/ Khối

lượngCông dụng Nước san

xuấtSố

đăng ký298.  L-Threonine L-Threonine Bao 25kg Bô sung acid amin cân thiêt Đức DGSG-1299.  Nicotinamide Feed grade

(Vit B3)Vitamin B3 Bao 25kg Phong va tri bênh do thiêu

vitamin B3Đức DGSG-2

300.  Calcium formate Calcium Bao 25kg Phong va tri cac bênh do thiêu calci

Đức DGSG-3

301.  Biolys 60   Bao, kiên 25kg; 1000kg   Đức DGSG-4302.  DL. Methionie Feed Grade DL. Methionie Bao, kiên 25kg; 750;

1000kgBô sung acid amin cân thiêt Bỉ, My DAB-5

 5. CÔNG TY ROTEX MEDICA GMBH

TT Tên san phâm Hoạt chất chính Dạng đóng gói

Thể tích/ Khối lượng

Công dụng Số đăng ký

303.  Vitamin B – Complex Inj Vitamin nhom B (B1, B6) Lọ 10; 50; 100ml Bô sung vitamin RTM-1 

6. CÔNG TY LOHMANN ANIMAL HEALTH

TT Tên san phâm Hoạt chất chính Dạng đóng gói

Thể tích/ Khối lượng

Công dụng Số đăng ký

304.  Cuxavit B1 Mononitrate Vitamin B1 Bao 25kg Bô sung vitamin 1 LAH-01305.  Cuxavit B12 Vitamin B12 Bao 25kg Bô sung vitamin B12 LAH-02306.  Cuxavit K3 MSB Vitamin K3 Bao 25kg Bô sung vitamin K3 LAH-03307.  Cuxavit Folsaure (Polic acid) Vitamin B4 Bao 10; 25kg Bô sung vitamin LAH-04308.  Cuxavit C Vitamin C Bao 25kg Bô sung vitamin C LAH-05309.  Cuxavit B2 80% Vitamin B2 Bao 20kg Bô sung vitamin B2 LAH-06310.  Cuxavit B6 Vitamin B6 Bao 25kg Bô sung vitamin B6 LAH-07311.  Cuxavit calpan 98% Vitamin B5 Bao 25kg Bô sung vitamin B5 LAH-08312.  Cuxavit biotin 2% Vitamin B4 Bao 25kg Bô sung vitamin B4 LAH-09

7. CÔNG TY KAIMIGHT CHEMICAL AND PHARMACEUTICAL  

TT Tên thuốc,nguyên liệu

Hoạt chất chính(chủng VSV)

Dạng đóng gói

Khối lượng/Thể tích

Công dụng 

Số đăng ký

313.   Florfenicol P -10 Florfenicol Bao 20kg Điều tri bênh nhiễm trung đương hô hâp, tiêu hoa

KCPT-1

314.   Valosin - 50 Acetyliso valeryl tylosin tartrate

Chai 1kg Điều tri bênh nhiễm trung đương hô hâp, tiêu hoa

KCPT-2

 DENMARK

1. CÔNG TY FEF CHEMICALS A/STT Tên thuốc,

nguyên liệuHoạt chất chính

(chủng VSV) Dạng

đóng gói Khối lượng/

Thể tích Công dụng

 Số đăng

ký 315.   Benzal konium chloride 50,

80%Benzal konium chloride

Thung, binh

2; 5; 10; 25kg Sat trung chuông, dung cu, nươc, ao, …

FFC-1

 

NEITHERLAND 1. CÔNG TY AKZONOBEL CHEMICALS B.V

TT Tên thuốc,nguyên liệu

Hoạt chất chính(chủng VSV)

Dạng đóng gói

Khối lượng/Thể tích

Công dụng 

Số đăng ký

316.   Choline Chloride Choline Chloride Bao 25kg Bô sung Choline Chloride ANC-1317.   Choline Chloride 5% on silica

carrierCholine Chloride Bao 25kg Bô sung Choline Chloride ANC-2

318.   Choline Chloride 50% on veretabl Choline Chloride Bao 25kg Bô sung Choline Chloride ANC-3 

2. CÔNG TY DUTCHFARM VETERINARY PHARMACEUTICALS B.V TT Tên thuốc,

nguyên liệuHoạt chất chính

(chủng VSV) Dạng

đóng gói Khối lượng/

Thể tích Công dụng

 Số

đăng ký 319.   Iron Dextran 10% Iron Dextran, Complex Chai 50; 100 ml Bô sung săt cho gia suc non DUTCH-1320.   Iron Dextran 20% Iron Dextran , Complex Chai 50; 100 ml Bô sung săt cho gia suc non DUTCH-2321.   Trim/ Sul D 40/ 200 Inj Trimetoprim

Sulfamethoxazol Chai 50; 100 ml Phong, tri cac binh do vi khuân

nhay cam vơi Sulfamethoxazol DUTCH-3

322.   Trim/ Sul M 40/ 200 Inj Trimetoprim Sulfadoxine

Chai 50; 100 ml Phong, tri cac binh do vi khuân nhay cam vơi Sulfadoxine

DUTCH-4

323.   Thiamphenicol Oral 10% Thiamphenicol  

Chai, binh

50; 100 ml 1000 ml 25 lít

Phong, tri cac binh do vi khuân gram (+), (-) va vi khuân nhay cam vơi Thiamphenicol

DUTCH-5

 3. CÔNG TY EUROVET ANIMAL HEALTH B.V

TT Tên thuốc,nguyên liệu

Hoạt chất chính(chủng VSV)

Dạng đóng gói

Khối lượng/Thể tích

Công dụng Số đăng ký

324.   Colisol – 1200 Colistin sulphate Goi, hôp 100g; 1kg Tri bênh viêm ruôt ơ trâu bo, lơn va gia câm ERV-2325.   Flumequine 50% w.s.p Flumequin Lọ 500g Điều tri nhiễm trung ERV-3326.   Vit E – Selecnium Inj Sodium selenite Lọ 100ml Phong va tri teo cơ, nhũng nhão ERV-4

TT Tên thuốc,nguyên liệu

Hoạt chất chính(chủng VSV)

Dạng đóng gói

Khối lượng/Thể tích

Công dụng Số đăng ký

327.   Ferridex 100 Inj Iron dextran Lọ 100ml Phong va tri thiêu săt ơ lơn con va nghe ERV-5328.   Levaject Inj Levamisol hydrochloride Lọ 100ml Tri giun cho trâu bo, lơn, dê cưu ERV-6329.   Oxytoxin Inj Oxytocin acetate Lọ 100ml Kích thích đe, tri sot nhau, kem sữa, viêm

vuERV-7

330.   Tylosin 20% Inj Tylosin tatrate Lọ 100ml Điều tri cac trương hơp nhiễm trung ERV-8331.   Farmox Inj Amoxicllin Lọ 30; 50; 100ml Tri nhiễm trung đương hô hâp, sinh duc, da ERV-9332.   Fatrim Inj Sulfamethoxazole,

TrimethoprimLọ 100ml Tri nhiễm trung ơ trâu bo, heo, dê cưu, cho

mèoERV-11

333.   Tridox L.A Oxytetracycline dihydrate

Lọ 100ml Tri cac bênh nhiễm trung do vi khuân nhay cam vơi oxytetracyclin

ERV-12

334.   Spectolin Inj Lincomycin, Spectinomycin

Lọ 100ml Điều tri chứng viêm ơ trâu bo, lơn va gia câm

ERV-14

335.   Vit AD3E Inj Vitamin A, D, E Lọ 100ml Phong va tri bênh do thiêu vitamin A, D, E ERV-15336.   Doxy 150 W.S.P Doxycycline hyclate Hôp, lọ 100g; 1kg Tri cac bênh nhiễm trung do vi khuân nhay

cam vơi doxycyclinERV-16

337.   Multivitamin Inj Vitamin A, B1, C,… Lọ 100ml Phong va tri cac bênh do thiêu vitamin ERV-17338.   Dexamethasone Inj Dexamethasone sodium Lọ 100ml Tri bênh keto ơ bo sữa, cac trương hơp ngô

đôc, shock, cac trương hơp viêm va di ứngERV-18

339.   Ampicillin-Coli 10/25 Inj

Ampicillin, Colistin Lọ 100ml Tri cac bênh nhiễm trung do vi khuân nhay cam vơi ampicillin va colistin

ERV-19

340.   Pen-Strep 20/20 Inj Penicillin, Streptomycin Lọ 50; 100; 250ml

Điều tri nhiễm trung đương sinh duc, hô hâp trên trâu bo, lơn, ngưa, dê cư, cho mèo

ERV-20

341.   Synovet 600 Serium gona clotrophin, Chorionic goraclotropin

Lọ 1 liều (x 5ml dung môi)

Kích thích lên giống ERV-21

342.   Cyclo Spay Chlotetracyclin HCL Binh 211ml Điều tri va chống nhiễm trung cac vêt thương, vêt mô va vêt tray da

ERV-22

TT Tên thuốc,nguyên liệu

Hoạt chất chính(chủng VSV)

Dạng đóng gói

Khối lượng/Thể tích

Công dụng Số đăng ký

343.   Amocol Amoxcilin, Colistin Chai 100ml Tri cac bênh nhiễm trung do vi khuân nhay cam vơi amocol

ERV-23

 4. CÔNG TY INTERVET

 TT Tên san phâm Hoạt chất chính Dạng

đóng góiThể tích/

Khối lượngCông dụng Nước san xuất Số

đăng ký344.   Nobilis Gumboro

PBG 98Virus gumboro nhươc đôc

Lọ 1000 liều Phong bênh Gumboro trên ga Intervet Ha Lan IT-1

345.   Nobilis Duck Plague

Virus dich ta vit nhươc đôc

Lọ 250, 500,1000 liều Phong bênh dich ta vit Intervet Ha Lan IT-2

346.   Nobilis IB H 52 Virus IB nhươc đôc Lọ 1000; 2500 liều Phong bênh viêm phê quan truyền nhiễm trên ga

Intervet Ha Lan IT-3

347.   Nobilis Coryza Vi khuân Coryza Chai 250ml; 500ml Phong bênh sưng phu đâu ga Intervet Ha Lan, Tây Ban

Nha

IT-4

348.   Nobilis MA 5 Virus IB dong MA5 nhươc đôc

Lọ 500,1000; 2500, 5000 liều

Phong bênh viêm phê quan truyền nhiễm trên ga

Intervet Ha Lan IT-5

349.   Nobilis IB+G+ND Virus IB, G,ND Chai 500ml Phong bênh viêm phê quan truyền nhiễm, Gumboro, Newcastle trên ga

Intervet Ha Lan, Tây Ban

Nha

IT-6

350.   Nobilis Gumboro Inac

Virus Gumboro Chai 500ml Phong bênh Gumboro trên ga Intervet Ha Lan, Tây Ban

Nha

IT-7

351.   Nobilis Gumboro 228E

Virus Gumboro Lọ 500, 1000; 2500 liều Phong bênh Gumboro trên ga Intervet Ha Lan, Ấn Đô

IT-8

352.   Nobilis ND+EDS Virus ND, EDS Lọ, 250ml Phong bênh Newcastle, hôi Intervet Ha IT-9

TT Tên san phâm Hoạt chất chính Dạng đóng gói

Thể tích/ Khối lượng

Công dụng Nước san xuất Sốđăng ký

0.25; Nobilis ND+EDS 0.5

Chai 500ml chứng giam đe trên ga Lan, Tây Ban Nha

353.   Nobilis REO 1133 Virus REO 1133 Lọ 1000 liều Phong bênh viêm khơp trên ga Intervet Ha Lan IT-10354.   Nobilis Gumboro

D78Virus Gumboro D78 nhươc đôc

Lọ 200, 500;1000; 2500,5000 liều

Phong bênh Gumboro trên ga Intervet Ha Lan, Ấn Đô

IT-11

355.   Nobilis REO+IB+G+ND 

Virus REO, IB, G,ND 

Chai 500ml 

Phong bênh viêm khơp, viêm phê quan truyền nhiễm, gumboro, Newcastle trên ga

Intervet Ha Lan, Tây Ban

Nha

IT-12 

356.   Nobilis IB+ND Virus IB, ND Chai 500ml Phong bênh viêm phê quan truyền nhiễm, Newcastle trên ga

Intervet Ha Lan, Tây Ban

Nha

IT-13

357.   Nobilis REO inac Virus Reo Chai 500ml Phong bênh viêm khơp trên ga Intervet Ha Lan, Tây Ban

Nha

IT-14

358.   Nobilis MG 6/85 Vi khuân MG nhươc đôc

Lọ 1000 liều Phong bênh do Mycoplasma trên ga

Intervet Ha Lan IT-15

359.   Nobilis Marek THV Lyo

Virus Marek Lọ 250;1000; 2000 liều Phong bênh Marek trên ga Intervet Ha Lan IT-16

360.   Nobilis FC Inac Vi khuân FC Chai 500ml Phong bênh tu huyêt trung trên ga

Intervet Ha Lan, Tây Ban

Nha

IT-17

361.   Nobilis Marexin SB1

Virus Marek Typ 1000; 2000 liều Phong bênh Marek trên ga Intervet Ha Lan IT-18

362.   Nobilis SG 9R Vi khuân SG 9R nhươc đôc

Lọ 500; 1000 liều Phong bênh Salmonella trên ga Intervet Ha Lan IT-19

363.   Nobilis Rismavac Virus Marek Ống 1000; 2000 liều Phong bênh Marek trên ga Intervet Ha Lan IT-20364.   Nobilis Virus G, ND, EDS Chai 500ml Phong bênh Gumboro, Intervet Ha IT-21

TT Tên san phâm Hoạt chất chính Dạng đóng gói

Thể tích/ Khối lượng

Công dụng Nước san xuất Sốđăng ký

G+ND+EDS Newcastle, hôi chứng giam đe trên ga

Lan, Tây Ban Nha

365.   Nobilis Marexin CA126

Virus Marek Ống 1000, 2000 liều Phong bênh Marek trên ga Intervet Ha Lan IT-22

366.   Nobilis MA5 +Clone 30

Virus IB, ND nhươc đôc

Lọ 500; 1000; 2500 liều Phong bênh viêm phê quan truyền nhiễm, Newcastle trên ga

Intervet Ha Lan, Ấn Đô

IT-23

367.   Nobilis AE +Pox Virus AE, Pox nhươc đôc

Lọ 1000 liều Phong bênh viêm não tủy truyền nhiễm, đậu trên ga

Intervet Ha Lan IT-24

368.   Nobilis ILT Virus ILT nhươc đôc Lọ 1000; 2500 liều Phong bênh viêm thanh khí quan truyền nhiễm trên ga

Intervet Ha Lan IT-25

369.   Nobilis MG inac Vi khuân MG Chai 500ml Phong bênh do Mycoplasma trên ga

Intervet Ha Lan, Tây Ban

Nha

IT-26

370.   Nobilis IB+ND+EDS

Virus IB, ND, EDS Chai 500ml Phong bênh viêm phê quan truyền nhiễm, newcastle, hôi chứng giam đe trên ga

Intervet Ha Lan, Tây Ban

Nha

IT-27

371.   Nobilis IB H 120 Virus IB nhươc đôc Lọ 1000; 2500 , 5000 liều

Phong bênh viêm phê quan truyền nhiễm trên ga

Intervet Ha Lan IT-28

372.   Nobilis G+ND Virus G, ND Chai 500ml Phong bênh Gumboro, Newcastle trên ga

Intervet Ha Lan, Tây Ban

Nha

IT-29

373.   Nobilis MG Antigen

Vi khuân MG vô hoat Lọ 200 test/10ml Khang nguyên chân đoan bênh do Mycoplasma trên ga

Intervet Ha Lan IT-30

374.   Nobilis MS Antigen

Vi khuân MS vô hoat Lọ 200 test/10ml Khang nguyên chân đoan bênh viêm khơp do Mycoplasma synoviae trên ga

Intervet Ha Lan IT-31

TT Tên san phâm Hoạt chất chính Dạng đóng gói

Thể tích/ Khối lượng

Công dụng Nước san xuất Sốđăng ký

375.   Nobilis SP Antigen Vi khuân SP vô hoat Lọ 200 test/10ml Khang nguyên chân đoan bênh do Salmonella trên ga

Intervet Ha Lan IT-32

376.   Nobilis ND Hichner

Virus ND vô hoat Lọ 500, 1000; 2500 liều Phong bênh Newcastle trên ga Intervet Ha Lan IT-33

377.   Porcilis Aujeszky Virus Aujeszky Lọ 20; 100ml Phong bênh Gia dai trên heo Intervet Ha Lan IT-34378.   Porcilis Begonia Virus Aujeszky nhươc

đôcLọ 10;25; 50;100 liều Phong bênh Gia dai trên heo Intervet Ha Lan IT-35

379.   Porcilis Aujeszky +Coli

Virus Aujeszky + Coli Lọ 20;50ml Phong bênh Gia dai, E coli trên heo

Intervet Ha Lan IT-36

380.   Porcilis Aujeszky+Parvo

Virus Aujeszky + Parvo Lọ 20ml Phong bênh Gia dai, khô thai trên heo

Intervet Ha Lan IT-37

381.   Porcilis Parvo Virus Parvo Lọ 20;50ml Phong bênh khô thai trên heo Intervet Ha Lan IT-38382.   Porcilis Coli Vi khuân Coli Lọ 20;50ml Phong bênh tiêu chay trên heo

con do E coli trên heoIntervet Ha Lan IT-39

383.   Nobivac Lepto Vi khuân Lepto nhươc đôc

Lọ 1 liều; 50 liều Phong bênh Lepto trên cho Intervet Ha Lan IT-40

384.   Nobivac DHP Virus DHP Lọ 1 liều; 50 liều Phong bênh care, Viêm gan, khô thai trên cho

Intervet Ha Lan IT-41

385.   Nobivac Rabies Virus dai Lọ 1 liều ;10 liều Phong bênh dai cho Intervet Ha Lan IT-42386.   Nobivac DHPPi Virus DHPPi Lọ 1 liều; 50 liều Phong bênh care, Viêm gan, khô

thai, pho cum trên choIntervet Ha Lan IT-43

387.   Nobi-Equenza T Virus influenza Lọ 1 liều Phong bênh uốn van va hô hâp do virus cum gây ra trên ngưa

Intervet Ha Lan IT-44

388.   Albipen LA Ampicillin anhydrate Lọ 80ml, 200ml Phong va tri bênh nhiễm trung đương tiêt niêu, hô hâp, tiêu hoa, viêm vu, viêm khơp…cho bo,

Intervet Ha Lan IT-45

TT Tên san phâm Hoạt chất chính Dạng đóng gói

Thể tích/ Khối lượng

Công dụng Nước san xuất Sốđăng ký

cho, mèo389.   Paracilline SP Amoxilline Trihydrate Goi 100g, 250g, 1 kg Phong va tri bênh nhiễm trung

đương hô hâp, tiêu hoa, viêm khơp, viêm mang não cho heo

Intervet Ha Lan IT-46

390.   Albipen 30% Ampicillin anhydrate Lọ 100ml Phong va tri bênh nhiễm trung đương tiêt niêu, hô hâp, tiêu hoa, viêm vu, khơp, viêm mang não cho heo

Intervet Ha Lan IT-47

391.   Neopen Neomycin, penicilline Lọ 100ml, 250ml Phong va tri bênh nhiễm trung đương hô hâp, nhiễm trung vêt thương, viêm vu, viêm tư cung, mât sữa trên heo

Intervet Ha Lan IT-48

392.   Duplocillin LA Penicilline Lọ 100ml, 250ml Phong va tri bênh nhiễm trung đương hô hâp, viêm khơp, trên trâu bo, ngưa, heo, cho mèo

Intervet Ha Lan IT-49

393.   Depomycin 20/20 Procaine Benzylpenicillin

Lọ 50;100;250ml Phong va tri bênh nhiễm trung đương hô hâp, tiêt niêu, hậu phâu…trên trâu bo, ngưa, heo, cho, mèo

Intervet Ha Lan IT-50

394.   Albipen 15% Ampicillin anhydrate Lọ 100ml Phong va tri bênh nhiễm trung đương tiêt niêu, hô hâp, tiêu hoa, viêm vu, viêm khơp…cho trâu bo, ngưa, cưu, heo

Intervet Ha Lan IT-51

395.   Neodiar   Lọ 100ml Phong va tri bênh nhiễm trung đương hô hâp, tiêu hoa trên heo

Intervet Ha Lan IT-52

396.   Engemycin 10% Oxytetracycline Lọ 100ml, 250ml Phong va tri bênh nhiễm trung đương hô hâp, viêm vu, viêm tư

Intervet Ha Lan IT-53

TT Tên san phâm Hoạt chất chính Dạng đóng gói

Thể tích/ Khối lượng

Công dụng Nước san xuất Sốđăng ký

cung, viêm teo mũi …trên trâu bo, ngưa, heo, cho mèo

397.   Bovi C3 Calcium, Methionine, Gentian, Cobalt, B6

Goi 125g Tri bênh sưng, rối lọan tiêu hoa do giam họat đông của da cỏ, da tô ông, loai nhai lai, hoăc do thay đôi khâu phân đôt ngôt

Intervet Ha Lan IT-54

398.   Coccistop 2000 Sulfadimidine Goi, thung

50g,200g, 500g, 1kg; 20kg

Phong va tri câu trung trên ga Intervet Ha Lan, Y

IT-55

399.   Minovit Super Vitamin A, D3, B1,2,12,E,K3

Thung 1kg, 20 kg Vitamin va khoang bô sung cho trâu bo, ngưa, ga

Intervet Ha Lan IT-57

400.   Solminvit Vitamin A, D3, B1,2,12,E,K3,PP

Goi 200g Vitamin v khoang bô sung cho ga

Intervet Ha Lan, Y

IT-58

401.   Laurabolin Nandrolone laurate Lọ 5,10ml Dung cho thu suy nhươc, giup tăng tông hơp Protein, phâu thuật…

Intervet Ha Lan IT-59

402.   PG 600 Serum Gonadotrophin, HCG

Lọ 1 liềuọ+5ml nươc pha; 5liều+25ml nuơc pha

Kích thích heo lên giống Intervet Ha Lan IT-60

403.   Super Mastikort Procaine penicillin, Neomycin

Hôp 6x20 syringe Phong va tri viêm vu bo sữa Intervet Ha Lan IT-62

404.   Vitamine E Vitamine E Chai 500ml Bô sung vitamin E Intervet Ha Lan IT-63405.   Halamid Chloramin-T Thung 1;5;10;25kg Thuốc sat trung Intervet Ha Lan IT-64406.   S.O.A Androstone Chai 12 x75ml Phat hiên heo cai lên giống Intervet Ha Lan IT-65

407.   Decivac FMD DOE

Virus FMD DOE Lọ 20, 50;100;250ml Phong bênh lơ môm long mong trên trâu bo, heo

Intervet Ha Lan, Ấn Đô

IT-66

TT Tên san phâm Hoạt chất chính Dạng đóng gói

Thể tích/ Khối lượng

Công dụng Nước san xuất Sốđăng ký

408.   Nobilis ND Clone 30

Virus ND nhươc đôc Lọ 200, 500, 1000, 2500, 5000 liều

Phong bênh Newcastle trên ga Intervet Ha Lan, Ấn Đô

IT-67

409.   Nobilis Newcavac Virus ND Lọ 500,1000; 2500 liều Phong bênh Newcastle trên ga Intervet Ha Lan, Tây Ban

Nha

IT-68

410.   Nobilis EDS Virus EDS Lọ 500,1000; 2500 liều Phong hôi chứng giam đê trên ga

Intervet Ha Lan, Tây Ban

Nha

IT-69

411.   Prosolvin Luprostiol Lọ 2,10,20 ml Gây xao thai, duc thu sanh trên trâu bo

Intervet Ha Lan IT-70

412.   Decivac FMD ALSA

Virus FMD ALSA Lọ 20, 50, 100ml Phong bênh lơ môm long mong trên trâu bo

Intervet Ha Lan, Ấn Đô

IT-71

413.   Prisantol Phenylbutazone, Isopyrine

Lọ 100ml Dung cho trâu bo, ngưa, heo, cho, mèo trong cac trương hơp sưng, viêm…

Intervet Ha Lan IT-72

414.   Metricure Cephapirin Hôp 10 syringes Phong va tri viêm tư cung trên trâu bo

Intervet Ha Lan IT-73

415.   Dexamedium Dexamethasone Lọ 10ml,50ml, 100ml Tri chứng aceton huyêt, di ứng, viêm khơp…trên trâu bo, ngưa, heo, cho, mèo

Intervet Ha Lan IT-74

416.   Mycophyt Natamycin Lọ 2;10g Phong va tri bênh viêm da do Trichophyton va Microsporum spp trên trâu bo, ngưa

Intervet Ha Lan IT-75

417.   Nobilis Ovo-Diptherin

Virus đậu nhươc đôc Lọ 500;1000 liều Phong bênh đậu ga Intervet Ha Lan IT-76

418.   Nobilis Coryza +ND

Vi khuân Coryza, virus ND

Chai 12 x 500ml Phong bênh sưng phu đâu, Newcastle trên ga

Intervet Ha Lan, Tây Ban

IT-77

TT Tên san phâm Hoạt chất chính Dạng đóng gói

Thể tích/ Khối lượng

Công dụng Nước san xuất Sốđăng ký

Nha419.   Nobilis CAV P4 Virus CA Lọ 1000 liều Phong bênh thiêu mau truyền

nhiễm trên gaIntervet Ha Lan IT-78

420.   Porcilis Ery+Parvo Vi khuân Ery, virus parvo

Lọ 20, 50 ml Phong bênh daâu son, khô thai trên heo

Intervet Ha Lan IT-79

421.   Nobilis ND Lasota Virus ND Lasota nhươc đôc

Lọ 10x 200, 500;1000; 2500 liều

Phong bênh Newcastle Intervet Ha Lan, Ấn Đô

IT-80

422.   Chorulon HCG Lọ 1500 UI & 5000 UI Cai thiên ty lê thu thai trên trâu bo, ngưa, cho

Intervet Ha Lan IT-81

423.   Intertocine -S Oxytocin Lọ 10; 25; 50ml ( 10 I.U/ml)ọ

Tăng binh phuc tư cung sau khi thu sinh, giam xuât huyêt sau khi sinh, kích thích tiêt sữa trên trâu bo ngưa

Intervet Ha Lan IT-82

424.   Nymfalon HCG, Progesterone Lọ 1 liều + 5ml nươc pha

Tri u nang buông trứng trên trâu bo

Intervet Ha Lan IT-83

425.   Fertagyl Gonadorelin Lọ 5ml Cai thiên kha năng thu tinh trên trâu bo, thỏ

Intervet Ha Lan IT-84

426.   Folligon Manitol, Serum Gonadotrophin

Lọ 1000 UI & 5000 UI/PMSG

Kích thích lên giống, cai thiên kha năng thu tinh trên trâu bo, dê, thỏ cưu, cho

Intervet Ha Lan IT-85

427.   Delvosteron (Covinan)

Proligestone Lọ 20ml Ngăn chăng lên giống trên cho mèo

Intervet Ha Lan IT-86

428.   Nobilis ND Broiler Virus ND Lọ 200, 500ml Phong bênh Newcastle trên ga Intervet Ha Lan IT-87

429.   Nobilis IB 4/91 Virus IB 4/91 nhươc đôc

Lọ 500;1000;2500;5000 liều

Phong bênh viêm phê quan truyền nhiễm trên ga

Intervet Ha Lan IT-88

430.   Nobilis RT Virus RT, IB,G,ND Chai 12 x 500ml Phong bênh viêm mũi, viêm phê Intervet Ha IT-89

TT Tên san phâm Hoạt chất chính Dạng đóng gói

Thể tích/ Khối lượng

Công dụng Nước san xuất Sốđăng ký

+IBmulti +G+ND quan truyền nhiễm, gumboro, newcastle trên ga

Lan, Tây Ban Nha

431.   Nobilis IB D 1466 Virus IB, D 1466 nhươc đôc

Lọ 10, 500, 1000, 2500, 5000 liều

Phong bênh viêm phê quan truyền nhiễm trên ga

Intervet Ha Lan IT-90

432.   Nobilis RT Inac Virus RT Chai 12 x 500ml Phong bênh viêm mũi truyền nhiễm trên ga

Intervet Ha Lan, Tây Ban

Nha

IT-91

433.   Nobilis Rismavac + CA 126

Virus Marek nhươc đôc Lọ 1000;2000 liều Phong bênh Marek ga Intervet Ha Lan IT-92

434.   Nobilis Marexine CA 126 + SB1

Virus Marek nhươc đôc Lọ 1000;2000 liều Phong bênh Marek ga Intervet Ha Lan IT-93

435.   Porcilis Pesti Virus CSF Lọ 50,100,250ml Phong bênh dich ta lơn Intervet Ha Lan IT-94

436.   Porcilis M Vi khuân Mycoplasma Lọ 20,50,100ml Phong bênh suyên lơn Intervet Ha Lan, My

IT-95

437.   Porcilis APP đôc tố Apx1,2,3,OMP Lọ 20,100,200ml Phong bênh viêm phôi mang phôi lơn

Intervet Ha Lan IT-96

438.   Flavomycin 40 Flavophospholipol Bao 25kg Cai thiên hê vi sinh đương ruôt, kích thích tăng trương trên ga, heo, trâu bo

Intervet Đức IT-97

439.   Flavomycin 80 Flavophospholipol Bao 25kg Cai thiên hê vi sinh đương ruôt, kích thích tăng trương trên ga, heo, trâu bo

Intervet Đức IT-98

440.   Salocin 120 Salinomycin Bao 25kg Tăng năng suât, tăng chuyên hoa thức ăn trên heo

Intervet Đức IT-99

441.   Sacox 120 Salinomycin Bao 25kg Phong bênh câu trung ga Intervet Đức IT-100

TT Tên san phâm Hoạt chất chính Dạng đóng gói

Thể tích/ Khối lượng

Công dụng Nước san xuất Sốđăng ký

442.   Panacur Premix 4% Fenbedazone Goi, bao 12.5g; 2; 2.5; 5; 25kg

Phong va tri bênh nôi ky sinh trung trên heo

Intervet Đức, Thai Lan, Phap,

Ha Lan

IT-101

443.   Tonophosphan compositum

Toldimphos Chai 100ml Kích thích mieãn dich, kích thích tăng trương trên trâu bo, ngưa, cưu, dê, heo, ga

Intervet Đức IT-102

444.   Berenil Diminazene aceturate Goi 2,36g Tri bênh ky sinh trung đương mau trên trâu bo

Intervet Đức IT-103

445.   Borgal Trimethoprim, Sulfadoxin

Lọ 100ml Phong va tri bênh hô hâp, tiêu hoa, tiêt niêu…trên heo, cho, mèo

Intervet Đức IT-104

446.   Taktic Amitraz Lọ, thung

50ml, 250ml, 1000ml; 20lít

Phong va tri bênh ngọai ky sinh trung trên trâu bo, dê, cưu, heo

Intervet Anh, Ấn Đô, Phap

IT-105

447.   Polymicrine Vitamin A, D3, E, PP, B1, B6

Lọ 100ml Phong va tri bênh thiêu vitamin trên trâu bo, ngưa, heo, cho

Intervet Phap IT-106

448.   Berenil Vet Diminazene aceturate Goi 5; 22.5g Tri bênh ky sinh trung đương mau trên tra bo

Intervet Ấn Đô IT-107

449.   Tonophosphan 20%

Toldimphos Lọ 30 ml, 100ml Kích thích mieãn dich, kích thích tăng trương trên trâu bo, ngưa, cưu, dê, heo, ga

Intervet Ấn Đô IT-108

450.   Floxidin 10% inj. Enrofloxacin Lọ 15ml, 50ml Phong, tri bênh nhiễm trung đương hô hâp, tiêu hoa ơ heo, ga

Intervet Ấn Đô IT-109

451.   Floxidin 10% oral. Enrofloxacin Lọ 50ml, 100ml Phong va tri bênh nhiễm trung đương hô hâp, tiêu hoa

Intervet Ấn Đô IT-110

452.   Lavongin Anagin Lọ 10ml, 30ml Giam đau Intervet Ha Lan, Ấn Đô

IT-111

TT Tên san phâm Hoạt chất chính Dạng đóng gói

Thể tích/ Khối lượng

Công dụng Nước san xuất Sốđăng ký

453.   Tolzan F Vet Boli Oxyclozanide Lọ 30 x1g/ viên Phong va tri bênh san la gan trên trâu bo, dê cưu

Intervet Ấn Đô IT-112

454.   Tolzan F Vet, suspension

Oxyclozanide Lọ, chai 90ml ; 1L, 5L Phong va tri bênh san la gan trên trâu bo, dê cưu

Intervet Ấn Đô IT-113

455.   Butox Vet Deltamethrin Lọ, chai 15 ml; 50ml, 250ml, 1000ml

Phong, tri bênh ngọai ky sinh trung ơ trâu bo, dê, cưu, cho, mèo

Intervet Ấn Đô IT-114

456.   Reverin LA Oxytetracyclin, Sodium Diclofenac

Lọ 20; 50;100;250ml Phong tri bênh nhiễm trung đương hô hâp, tiêu hoa

Intervet Brasil IT-115

457.   Fenomax LA Ivermectin Lọ 4x20ml; 50;100;500ml

Tri bênh nôi ky sinh trung trên heo

Intervet Brasil IT-116

458.   Fenomax Premix Ivermectin Goi 16g; 250g;5kg Phong tri bênh nhiễm trung đương hô hâp, tiêu hoa

Intervet Brasil IT-117

459.   Regumate Porcin Altrenogest Chai 360ml Lam lên giống đông Lọat, tăng số heo con mỗi lứa

Intervet Phap IT-118

460.   Dri-Vac HVT Virus Marek Lọ 500,1000,5000 liều hong bênh Marek trên ga Tribio My IT-119461.   Bio-Burs Virus Gumboro Lọ 500,1000,5000 liều Phong bênh Gumboro Tribio My IT-120462.   Bio-Sola Bron MM Virus IB Lọ 500,1000,5000 liều Phong bênh viêm phê quan

truyền nhiễm trên gaTribio My IT-121

463.   Solvens Oculo/Nasal (Solvens O/N)

Patent Blue V Lọ 36ml Nươc pha vaccine ga Intervet Ha Lan, Ấn Đô

IT-122

464.   Nobilis E.Coli Inac Khang nguyên F11, FT Lọ 500ml Phong bênh Ecoli trên ga Intervet Ha Lan IT-123465.   Nobilis Cox ATM Noãn nang E.

acervulina, E.Tenalla,E. Lọ 100; 500ml Phong bênh câu trung ga Intervet Ha Lan IT-124

TT Tên san phâm Hoạt chất chính Dạng đóng gói

Thể tích/ Khối lượng

Công dụng Nước san xuất Sốđăng ký

maxima466.   Cordrinal Vet Tetracycline Goi 100g Phong va tri bênh câu trung trên

gaIntervet Ấn Đô IT-125

467.   Porcilis CSF live virus Hogcholera nhươc đôc

Lọ 10;20;50;100 liều Phong bênh dich ta lơn Intervet Ấn Đô IT-126

468.   Nobilis IB multi + G+ND

virus IB, G, ND vô hoat Lọ 1000 liều (500ml) Phong bênh viêm phê quan truyền nhiễm, Gumboro, Newcastle

Intervet Ha Lan, Tây Ban

Nha

IT-127

469.   Bovine PPD Turberculin

Mycobacterium Lọ 2,2ml (20 liều) 1,6ml (15 liều)

Chân đoan bênh lao bo Intervet Ha Lan, Ấn Đô

IT-128

470.   Porcilis PRRS Virus PRRS Lọ 10,25,50,100 liều Phong hôi chứng rối loan hô hâp, sinh san lơn

Intervet Ha Lan, Ấn Đô

IT-129

471.   Nobilis Newhatch C2

Virus Newcastle type B1, dong C2

Lọ 1000, 2000, 10000, 25000 liều

Phong bênh Newcastle Intervet Ha Lan, Ấn Đô,

USA

IT-130

472.   Unisol Sucrose, Disodium phoshate dihydrate

Lọ Lọ 10, 20, 50, 100, 200ml

Nươc pha vaccine heo Intervet Ha Lan, Ấn Đô

IT-131

473.   Diluvac Forte dl-tocopherol acetate, disodium phosphate dihydrate

Lọ Lọ 10, 20, 50, 100, 200ml

Nươc pha vaccine heo Intervet Ha Lan, Ấn Đô

IT-132

474.   Prosystem BPM (Porcilis BPM)

Bordella bronchiseptica, Pasteurella multocida type A, D va Mycoplasma hyopneumoniae

Lọ 50; 100ml Phong cac bênh viêm teo mũi truyền nhiễm, bênh tu huyêt trung va bênh Suyễn lơn

My, Ha Lan IT-133

475.   Chlorasol Chloramine T Bao 1kg Thuốc sat trung trong chăn nuôi Intervet Ấn Đô IT-134

TT Tên san phâm Hoạt chất chính Dạng đóng gói

Thể tích/ Khối lượng

Công dụng Nước san xuất Sốđăng ký

Thung 25kg thu y476.   Nobivac RL Khang nguyên virus dai

dong Pasteur RIV, Leptospira interogans: Caniola, Icterohaemorrhagiae

Lọ 1ml (1 liều) Phong bênh Dai, Lepto ơ cho Intervet Ha Lan IT-135

477.   Nobilis Salenvac T Salmonella enteritidis PT4 vô hoat,Salmonella typhimurium DT 104 vô hoat

Lọ 10ml Phong bênh do Salmonella ơ ga Intervet Ha Lan IT-136

478.   Preloban R-cloprostenol sodium; Chlorocresol

Lọ 10ml Rối loan chức năng sinh san, u nang hoang thê,…

Intervet Đức IT-137

479.   Cobactan 2,5% Cefquinome sulphate Chai 50; 100ml Điều tri bênh THT, viêm da, hoai tư, nhiễm trung huyêt do Ecoli, viêm vu, viêm tư cung

Intervet Đức IT-138

5. CÔNG TY INTERCHEME WERKEN "DE ADELAAR" B.V 

TT Tên thuốc,nguyên liệu

Hoạt chất chính(chủng VSV)

Dạng đóng gói

Khối lượng/Thể tích

Công dụng 

Số đăng ký

480.   Limoxin-100 Oxytetracyclin Chai 100ml Phong va tri cac bênh đương ruôt, hô hâp

ICW-1

481.   Macrolan-50 Tylosin Chai 100ml Phong va tri cac bênh do Mycoplasma gây ra

ICW-3

482.   Macrolan-200 Tylosin Chai 100ml Phong va tri cac bênh do Mycoplasma gây ra

ICW-4

483.   Intertrim Sulfamethoxazole, Chai 100ml Phong va tri cac bênh đương ruôt, hô ICW-5

TT Tên thuốc,nguyên liệu

Hoạt chất chính(chủng VSV)

Dạng đóng gói

Khối lượng/Thể tích

Công dụng 

Số đăng ký

Trimethoprim hâp484.   Norflox-150 Norfloxacin Chai 100ml Phong va tri cac bênh do Mycoplasma,

E.coli gây raICW-6

485.   Flumesol-150 Flumequin Chai 100ml Phong va tri cac bênh do vi khuân Gram (-) như Pasteurella gây ra

ICW-7

486.   Vitol-140 Vitamin AD3E Chai 100ml Bô sung vitamin A, D, E ICW-9487.   Norflox-200 Oral Norfloxacin Chai 250; 500;

1000mlPhong va tri cac bênh do Mycoplasma, E.coli gây ra

ICW-10

488.   Tiamulin Tiamulin Chai 100ml Phong va tri cac bênh do Mycoplasma gây ra

ICW-11

489.   Interspectin-L Spectinimycin, Lincomycin Chai 100ml Phong va tri cac bênh đương ruôt, hô hâp

ICW-12

490.   Vitol-450 Vitamin AD3E Chai 100ml Bô sung vitamin A, D, E ICW-17491.   Introvit Vitamin Chai 100ml Bô sung vitamin A, D, E va cac amino

acidICW-19

492.   Limoxin-25 Spray Oxytetracyclin HCL Chai 200ml Phong va tri cac bênh nhiễm trung da, mong

ICW-20

493.   Flumesol-200 Oral Flumequin Chai 100, 200, 500, 1000, 5000ml

Phong va tri cac bênh do vi khuân Gram (-) như Pasteurella gây ra

ICW-21

494.   Doxin-200 WS Doxycycline hydrate, Tylosin tartrate

Goi, lọ 100,500, 1000g

Phong va tri cac bênh đương ruôt, hô hâp

ICW-22

495.   Norflox-200 WS Norfloxacin Goi, lọ 100,500, 1000g

Phong va tri cac bênh do Mycoplasma, E.coli gây ra

ICW-23

496.   Intrafer-100 B12 Inron dextran, vitamin B12 Lọ 100ml Bô sung săt, vitamin B12 ICW-24 

6. CÔNG TY KEPRO B.V TT Tên thuốc

(nguyên liệu)Hoạt chất chính

(chủng VSV)Dạng

đóng góiThể tích/ Khối lượng Công dụng Số

đăng ký497.   VIT AD3E 300

injVitamin A, D3, E Chai 50ml, 100ml, 500ml Bô sung vitamin A, D3, E cho

gia suc, gia câmKEPRO-1

498.   AMOXYCOL Inj

Amoxycicllin, Colistin Chai 10ml, 50ml, 100ml Phong, tri tiêu chay cho gia suc, gia câm

KEPRO-2

499.   VITAFLASH AMINO WSP

Vitamin A, D3, E, B1, B2, B12, B6, L.Lysin, Methionin

Goi 100g, 500g, 1kg Bô sung vitamin va acid amin cho gia suc, gia câm

KEPRO-3

500.   NEO-OXY EGG FORMULA

Neomycin, OxytetracyclinVitamin A, D3, E, B1, B2, B12, B6

Goi 100g, 500g, 1kg Phong bênh tiêu chay, hen ga, bô sung vitamin

KEPRO-4

501.   IRON 100 Inj Dextran Hydroxide (Fe3+)

Chai 50ml, 100ml, 500ml 

Bô sung săt cho gia suc KEPRO-5

 7. CÔNG TY TESGOFARM B.V

TT Tên thuốc(nguyên liệu)

Hoạt chất chính(chủng VSV)

Dạng đóng gói

Thể tích/ Khối lượng Công dụng Số đăng ký

502.   Tesgovit Vitamin va acid amin

GoiBao

2; 5;10; 20; 50; 100; 200; 500g1; 2; 5; 10 kg

Cung câp vitamin cho gia suc, gia câm

BMN-1

503.   Biolac Vitamin GoiBao

2; 5;10; 20; 50; 100; 200; 500g1; 2; 5; 10 kg

Cung câp nguôn đam sữa cho gia suc, gia câm

BMN-2

504.   Superlac Vitamin GoiBao

2; 5;10; 20; 50; 100; 200; 500g1; 2; 5; 10 kg

Cung câp nguôn đam sữa cho gia suc, gia câm

BMN-3

 8. CÔNG TY ALFASAN INTERNATION B.V

 TT Tên thuốc

(nguyên liệu)Hoạt chất chính

(chủng VSV)Dạng

đóng góiThể tích/

Khối lượngCông dụng Số

đăng ký505.   Alfatrim 24% Inj Sulfamethoxazole,

TrimethoprimLọ 100ml Tri nhiễm trung tiêu hoa, hô hâp, sinh duc, tiêt

niêuAFSI-1

506.   Kanamycine 10% Inj Kanamycin Lọ 100ml Tri viêm khơp, Nhiễm trung huyêt, viêmvu, viêm tư cung

AFSI-2

507.   Oxytetracycline 10% Inj. Oxytetracycline Lọ 100ml Viêm phôi đia phương,viêm teo mũi, tiêu chay,… AFSI-3508.   Lincomycin 10% Inj. Lincomycin Lọ 100ml Viêm khơp, dâu son, viêm phôi do mycoplasma AFSI-5509.   Vitamin B. Complex

BGAVitamin Lọ 100ml Cung câp vitamin, chống stress, tăng sức đề

khangAFSI-6

510.   Corpulin Gonadotrophin, Oestradiol

Lọ 10ml Kích thích lên giống, chậm lên giống, không lên giống

AFSI-7

511.   Vitamin AD3E Vitamin A, D, E Lọ 100ml Nâng cao thanh tích sinh san, kích thích tăng trương

AFSI-8

512.   Norfloxacin 10% Norfloxacin Lọ 100ml Nhiễm trung hô hâp, tiêu hoa, sinh duc,… AFSI-9513.   Norfloxacin 5% Norfloxacin Lọ 100ml Nhiễm trung hô hâp, tiêu hoa, sinh duc,… AFSI-10

 9. CÔNG TY FRANKLIN PRODUCTS INTERNATIONAL

TT Tên thuốc,nguyên liệu

Hoạt chất chính(chủng VSV)

Dạng đóng gói

Thể tích/ Khối lượng

Công dụng Sốđăng ký

514.   Fra Ox Dry Ethoxyquin, Butylated Hydroxy Toluene, Bultylated Hydroxy Anisole and surfactants

Bao 25kg Chống oxy hoa FKH-1

515.   Fra Sal Dry Ammonium formate, ammonium propionate formic, propionic and sorbic acids

Bao 25kg Phong bênh Salmonella trên gia suc gia câm

FKH-2

516.   Fra Mould Dry Propionic acid and its salts, sorbic and, citric acids

Bao 25kg Chống mốc FKH-3

517.   Fra Mould Liquide Propionic acid and its salts, sorbic and Thung 1.000kg Chống mốc FKH-4

acetic acids and surfactants518.   Fra Acid Dry Ammonium formate, formic acid, lactic

acid, fumaric acid and citric acidBao 25kg Phong va tri cac bênh tiêu

chay trên gia suc gia câmFKH-5

519.   Nutrizyme poultry Enzyme (α-galactosidase, b-glucanase, protease, xylanase, pectinase, amylase

Bao 20; 25kg Tăng lưc va đô protein trong phân ăn

FKH-7

 10. CÔNG TY POLYMIX B.V

TT Tên thuốc, nguyên liệu

Hoạt chất chính(chủng VSV)

Dạng đóng gói

Khối lượng/Thể tích

Công dụng 

Số đăng ký

520.   Polymix WP 12 Pig Grower

Vitamin A, D3, E, K, B1, B2, B6, B12, khoang vi lương

Goi, bao 1; 5; 10; 25kg Bô sung vitamin, khoang cho lơn PLM-1

521.   Polymix WP 22 Broiler

Vitamin A, D3, E, K, B1, B2, B6, B12, khoang vi lương

Goi, bao 1; 5; 10; 25kg Bô sung vitamin, khoang cho ga PLM-2

522.   Polymix WP 10 Layer

Vitamin A, D3, E, K, B1, B2, B6, B12, khoang vi lương

Goi, bao 1; 5; 10; 25kg Bô sung vitamin, khoang cho ga đe

PLM-3

523.   Polymix Vitainject Inj

Vitamin A, D3, E, K3, B1, C, Nicotinamide

Chai 100ml Phong va tri bênh do thiêu vitamin

PLM-4

524.   Polymix Ampicoli Inj Ampicillin, Colistin, Dexamethasone Chai 100ml Phong va tri bênh do vi khuân nhay cam vơi Ampicillin, Colistin

PLM-7

525.   Plymix Vit AD3E 500/75/50 Inj

Vitamin A, D3, E Chai 100ml Phong va tri bênh do thiêu vitamin

PLM-8

526.   Polymix Vit AD3E 120/60/40 Inj

Vitamin A, D3, E Chai 100ml Phong va tri bênh do thiêu vitamin

PLM-9

527.   Disinfectant (thuốc sat trung)

Isopropanol, Glutaradehyde, Formaldehyde, Dedeccyldimethylamonium chloride, Fatalcoholpolyglycolether

Chai, thung

100ml; 5 lít Thuốc sat trung PLM-10

11. CÔNG TY VETIMEX ANIMAL HEALTH B.V

 TT Tên thuốc,

nguyên liệuHoạt chất chính

(chủng VSV) Dạng đóng gói

Khối lượng/Thể tích

Công dụng 

Nước san xuất

Số đăng ký

528.   Cogentrim (Methoxasol-T)

Sulphamethoxazole, Trimethoprim

Chai 100; 1000; 5000ml Phong va tri bênh nhiễm trung đương tiêu hoa

MedentechIreland

VTMH-1

 POLAND

12. CÔNG TY VETOQUINOL-BIOWET PHARMACEUTICALTT Tên san phâm Hoạt chất chính Dạng

đóng góiThể tích/

Khối lượngCông dụng Số

đăng ký529.   Biomectin 1% Inj Ivermectin Chai 20; 50; 100ml Điều tri nôi ngoai ky sinh trung BIOWET-1530.   Enrobioflox 5% Inj Enrofloxacin Chai 100ml Điều tri bênh đương hâp, tiêu hoa, tiêt

niêuBIOWET-2

531.   Enrobioflox 10% Enrofloxacin Chai 50; 100; 500; 1000ml Điều tri bênh đương hâp, tiêu hoa, tiêt niêu

BIOWET-3

532.   Tylbian 20% Inj Tylosin tatrate Chai 100ml Điều tri bênh do vi khuân nhay cam vơi Tylosin

BIOWET-4

 LIÊN BANG NGA (RUSSIA)

1. CÔNG TY KHOA HOC - SAN XUẤT "TRUNG TÂM NGHIÊN CƯU" KOLTSOVO, TINH NOVOSIBISK TT Tên san phâm Hoạt chất chính Dạng

đóng góiThể tích/

Khối lượngCông dụng Số

đăng ký533.   Vetom 1.1 Bacillus subtilis Goi, hôp 1; 2; 5; 10; 50; 500;

1000gĐiều tri cac bênh đương tieu hoa cho ga, lơn

VETO-1

534.   Vetom 3 Bacillus subtilis Goi, hôp 1; 2; 5; 10; 50; 500; 1000g

Điều tri cac bênh đương tieu hoa cho ga, lơn

VETO-2

 

  

KOREA 1. CÔNG TY CHOONG ANG BIOTECH

 TT Tên san phâm Hoạt chất chính Dạng

đóng góiThể tích/

Khối lượngCông dụng Số

đăng ký535.   Ampi Coli Ampicillin, Colistin Goi, hôp 100g; 500g Phong va tri cac bênh CRD, E.coli,

viêm phê quan, hôi chứng MMA ơ lơnCAC-1

536.   Ery Sulfa Erythromycin, Sulfadiazine, Trimethoprim

Goi, hôp 100g; 1kg Phong va tri cac bênh CRD, E.coli, thương han, viêm ruôt

CAC-2

537.   Mold Killer Propionic acid, acetic acid, benzoic acid, sorbic acid

Goi, bao 1; 25kg Phong đôc tố mycotoxin CAC-3

538.   Permasol-AD3EC Vitamin A, D3, E, C Chai 100; 500; 1000ml Phong va tri cac bênh do thiêu vitamin CAC-4539.   Viamine Multivitamin Chai 500; 1000ml Bô sung vitamin CAC-5540.   CYC-100 Saccharomyces cerevisiae Goi, bao 100g; 1; 25kg Kích thích tiêu hoa, phong tiêu chay ơ

lơn con, ga conCAC-6

541.   Salinomycin 6% Salinomycin Bao,thung 25kg Phong va tri câu trung CAC-7542.   Permasol – 500 Electrolytes, vitamin,

amino acidGoi, bao 100g; 1; 10kg Kích thích tăng trọng, bô sung vitamin CAC-8

543.   Niacin Niacin Bao,thung 20kg Phong va tri cac bênh do thiêu niacin CAC-9544.   Vitamin E – 50% Vitamin E Bao,thung 20kg Phong va tri cac bênh do thiêu vitamin

ECAC-10

545.   Coccirol-S Amprorium, Sulfaquinoxaline

Goi 

bao

2; 5; 10; 20; 50; 100; 200; 5000g1; 2; 5; 10; 25kg

Phong va tri bênh câu trung ơ gia câm CAC-11

546.   Methomix – WP Sulfachloropyridazine, Trimethoprim

Goi 

2; 5; 10; 20; 50; 100; 200; 5000g

Phong va tri bênh E.coli ơ heo, bênh CRD,… ơ gia câm

CAC-13

TT Tên san phâm Hoạt chất chính Dạng đóng gói

Thể tích/ Khối lượng

Công dụng Số đăng ký

bao 1; 2; 5; 10; 25kg547.   Terra Egg Formula Oxytetracyclin,

MultivitaminGoi

 bao

2; 5; 10; 20; 50; 100; 200; 5000g1; 2; 5; 10; 25kg

Tăng sức đề khang, bô sung vitamin CAC-14

548.   Super CYC Men saccharomyces cerevisiae

Goi, bao 1; 5; 10; 20; 25kg Kích thích tiêu hoa, phong tiêu chay ơ lơn con, ga con

CAC-15

549.   Larvicide Cypermethrin Goi, bao 500g; 1; 5; 10; 20kg Phong tri cac loai côn trung, ruôi, ong CAC-16550.   E – Mycin Erythromycin Goi, bao 100g; 1; 5; 10; 20kg Phong va tri cac bênh do vi khuân

nhay cam vơi ErythromycinCAC-17

551.   Cyper Killer Cypermethrin Goi 15; 30; 150; 300; 600g

Phong tri cac loai côn trung, ruôi, ong CAC-18

552.   Zin-Methionine Zine, Methionine Goi, Bao

10; 20; 30; 100g; 1kg5; 10; 20kg

Phong va tri cac bênh do thiêu kẽm CAC-19

553.   Super Zin-Methi Zine, Methionine, live yeast culture

Goi, Bao

10; 20; 30; 100g; 1kg5; 10; 20kg

Phong va tri cac bênh do thiêu kẽm CAC-20

554.   All-Treat Enrofloxacin Lọ 500ml Điều tri nhiễm trung hô hâp, tiêu hoa CAC-21555.   Chong Ang Coccirol

(Amprol-20%) Amprolium Bao,thung 1; 20kg Tri câu trung ga CAC-22

556.   P-mectin tablet Ivermectin Lọ 50; 100; 150; 200 viên

Phong va tri nôi, ngoai ky sinh trung CAC-23

557.   P-mectin premix Ivermectin Goi, Bao 333g; 1kg; 5; 10; 20kg

Phong va tri nôi, ngoai ky sinh trung CAC-24

558.   P-mectin Inj Ivermectin Chai, lọ 50; 100; 200; 500ml Phong va tri nôi, ngoai ky sinh trung CAC-25  

2. CÔNG TY EAGLE VET.TECH

 TT Tên thuốc

(nguyên liệu)Hoạt chất chính

(chủng VSV)Dạng

đóng góiThể tích/ Khối lượng Công dụng Số

đăng ký559.   Tylosin 100 Tylosin Chai 50ml Tri viêm phôi, dâu son, hông ly,… EAG-3560.   Tylosin 200 Tylosin Chai 20; 50; 100ml Tri viêm phôi, dâu son, hông ly,… EAG-4561.   Ampicol Ampicillin, Colistin Sulfate Chai 50ml Tri viêm ruôt, Nhiễm trung hô hâp,

viêm vu, viêm tư cung, viêm khơpEAG-5

562.   Lesthionin C Vit C, Vitamin nhom B Chai 50, 100ml Tri rối loan chức năng gan EAG-8563.   Vitapoult A Vit A, D3, E, B1, B2, B6,

B12, CGoi 100g Tri rối loan biên dưỡng, ngưa stress,

cung câp vitaminEAG-9

564.   Lincospec Lincomycin, Spectinomycin Chai 50, 100ml Điều tri cac bênh Nhiễm khuân dương hô hâp, tiêu hoa trên gia suc

EAG-10

565.   Oxyvet 5% Inj Oxytetracycline, Lidocain Lọ 50; 100ml Điều tri cac bênh Nhiễm khuân dương hô hâp, tiêu hoa trên gia suc

EAG-11

566.   Sulmidin Inj Sulfamethazine Chai 100,500ml Điều tri cac bênh Nhiễm khuân dương hô hâp, tiêu hoa trên gia suc

EAG-14

567.   Dexamethasone Dexamethasone Lọ 5,20,50,100ml Khang viêm EAG-15568.   Diminal Diminazene, Phenazone Tui 2,36; 23,6g Phong va tri ky sinh trung EAG-16

 3. CÔNG TY KOREA MICROBIOLOGICAL LAB

 TT Tên thuốc

(nguyên liệu)Hoạt chất chính

(chủng VSV)Dạng

đóng góiThể tích/

khối lượngCông dụng Số

đăng ký569.   Amcicoli D Inj. Ampicillin trihydrate,

Colistin sulfateChai 10, 50, 100, 500ml Tri bênh đương ruôt E-coli, phu đâu,

thương hanKMB-1

570.   Aminovital High Inj. Dextrose, Calcium, Acid amins, Vit B2, B5

Chai 20ml, 50ml, 100ml Phong mât nươc, cân băng điên giai, sốt cao, tiêu chay, trương hơp mât mau,…

KMB-2

571.   Komikill 10 Flumequine, Sodium Goi 100g Điều tri nhiễm trung hô hâp, đương ruôt, KMB-3

carbonate viêm ruôt, tiêu chay572.   Tissue-Clulture Rabies

VacVaccin sống đông khô Lọ 1;2;5; 10liều Phong bênh dai KMB-4

573.   IBD-VAC Bursal disease virus Lọ 1000liều Phong bênh Gumboro trên ga KMB-5574.   Sulfa 33 Inj Sulfamethazine Sodium Chai 50; 100ml Điều tri viêm phôi, viêm ruôt, viêm vu KMB-7575.   Amoxylin Combi Amoxicillin Trihydrate Goi 100g Điều tri viêm phôi, ruôt, thương han,… KMB-8576.   Erybactrim Erythromycin,

TrimethoprimGoi 100g Điều tri nhiễm trung đương hô hâp da

day ruôt, viêm phôi, viêm ruôt,…KMB-9

577.   Protene Iodine, Casein Goi 100g Kích sữa, cai thiên tăng trọng, kích thích tăng trọng, tăng sư dung thức ăn

KMB-10

578.   Komi Tocovita Inj. Vitamin A, D3, E Chai 10; 20; 100ml Nâng cao thanh tích sinh san, kích thích tăng trương

KMB-11

579.   Erymycin Powder Erythomycin Thiocyanate Goi 100g Điều tri nhiễm trung đương hô hâp, viêm phôi, …

KMB-12

580.   Komitril 100 Inj. Norfloxacin Chai 20; 50; 100ml Điều tri nhiễm trung hô hâp, tiêu hoa,E-coli, thương han

KMB-13

581.   Komibiotril 25 Inj. Enrofloxacin Chai 10, 20, 50, 100, 200ml Điều tri nhiễm trung hô hâp, tiêu hoa, E-coli, thương han

KMB-14

582.   Komibiotril 50 Inj. Enrofloxacin Chai 10, 20, 50, 100, 200ml Điều tri nhiễm trung hô hâp, tiêu hoa, E-coli, thương han

KMB-15

583.   Komibiotril 100 Inj. Enrofloxacin Chai 10, 20, 50, 100, 200ml Điều tri nhiễm trung hô hâp, tiêu hoa, E-coli, thương han

KMB-16

584.   Komibiotril 100 Sol Enrofloxacin Chai 10, 20, 50, 100, 200ml Điều tri nhiễm trung hô hâp, tiêu hoa, E-coli, thương han

KMB-17

585.   HC Vac (hog cholera vaccin)

Hog Cholera vaccin Chai 2; 5;10; 20; 50liều Vaccin dich ta heo KMB-18

586.   Rabies vaccine Virus dai Lọ 1; 2; 3; 5; 10; 20 liều Vaccine phong bênh dai KMB-19587.   Komi Oxytocin Inj. Oxytocin Lọ 10; 50ml Tăng co bop tư cung, sot nhau, kích KMB-20

thích tiêt sữa588.   Combicillin-LA, Inj. Procaine Penicillin,

Penzathine PenicillinLọ 10; 20; 50; 100ml Điều tri nhiễm trung hô hâp, viêm khơp,

viêm tư cung,..KMB-21

589.   Komiserastress, Inj Acepromazine Lọ 10; 20; 50; 100ml An thân KMB-22590.   Komiprednisolone, Inj Prednisolone Lọ 10; 20; 50; 100ml Khang viêm KMB-23

       

4. CÔNG TY SAMYANG PHARMA CHEMICALS TT Tên thuốc,

nguyên liệuHoạt chất chính

(chủng VSV) Dạng

đóng gói Khối lượng/

Thể tích Công dụng

 Số

đăng ký 591.   Tonosal B Inj Tonophosphan, Vit B12 Lọ 20; 50; 100ml Phong va điều tri cac bênh rối loan

chuyên hoa Kali, sốt sữaSPC-2

592.   Tylocetin Inj Tylosin Lọ 20; 50; 100ml Cân băng điên giai, bôi dưỡng cơ thê, kích thích tao sữa,…

SPC-3-

593.   Viamin-34 Inj Na, Ca, K, Mg, Vitamin B1, B2, B6, B12, acid amin

Lọ 20; 50; 100ml Cung câp cac chât điên giai, vitamin

SPC-4

594.   King Berline Inj Berberine, Sulfamethoxazole, Sulfadimethoxine

Lọ 20; 50; 100ml Điều tri cac chứng tiêu chay, cac bênh đương ruôt

SPC-5

595.   Manyang pow Acillin, Vitamin B1, B2, B3, PP, Calcium carbonate

Goi, bao 100; 500g; 1; 10; 25kg

Tăng kha năng đe trứng, tao sữa cho gia suc, gia câm

SPC-6

596.   Lactolase pow Lactic bacterium, Amilase, Protease, Cellulase

Goi, bao 100; 500g; 1; 5; 10; 20; 25kg

Tri tiêu chay do Ecoli ơ heo SPC-7

597.   Esron Inj Estradiol benzoate Chai 10; 20; 100; 200ml Điều tri chứng không rung trứng, không đông duc

SPC-8

598.   Cymex e.c High cis - Cypermethrin, Dursban-R

Chai 100; 200ml Diêt côn trung SPC-9

599.   Hymex w.p High cis - Cypermethrin, Dursban-R

Goi, bao 6; 10; 15; 30; 60g; 10kg

Diêt côn trung SPC-10

600.   Safari gra Imidacloprid Goi, bao 10; 20; 30; 50; 100; 250; 500g; 10kg

Diêt côn trung SPC-11

601.   Ovaron Inj Progesteron Chai 10; 20; 100; 200ml Phong say thai, chữa vô sinh, chữa u nang buông trứng, tri sot nhau thai

SPC-12

602.   SY-C.M.D Inj Calcium borogluconate, Magnesium, Dextrose

Chai 100; 500ml; 1 lít Tri bênh sốt sữa, thiêu calcium ơ gia suc, gia câm

SPC-13

603.   Vitagrow - M Vitamin A, D3, E, K3, B1, B2, B6, B12, B3, B9, C, PP, ZnSO4, FeSO4, CuSO4, KI, DL-Methionine, Lysin HCL

Goi, bao 100; 500g; 1; 5; 10; 20; 25kg

Phong va tri cac bênh do thiêu Vitamin, khoang ơ gia suc, gia câm

SPC-14

604.   Enpro sol Enrofloxacin Chai 100; 250; 500ml; 1; 5 lít - 1Gallon (3.785lít)

Phong va tri cac bênh CRD, CCRD, tiêu chay do Ecoli, Salmonella

SPC-15

605.   Cephalecin Cephalecin, Neomycin sulfate, Dexamethasone acetate

Syringer 7,5g Phong va tri chứng viêm vu câp va mãn tính, bênh do vi khuân nhay cam vơi Cephalecin, Neomycin,…

SPC-16

606.   Enpro-100 Enprofloxacin HCL Chai 100; 500ml Điều tri cac bênh thương han, pho thương han, tiêu chay phân trăng, phân xanh, viêm đương hô hâp,….

SPC-17

 5. CÔNG TY YOONEE CHEMICAL

TT Tên thuốc,nguyên liệu

Hoạt chất chính(chủng VSV)

Dạng đóng gói

Khối lượng/Thể tích

Công dụng 

Số đăng ký

607.   Neotetra W.S Oxytetracycline, Neomycin Bao 100; 500g; 1kg E-coli, thương han, viêm phôi, tu huyêt trung

YCK-1

608.   Quinoxyl 200 liq Norfloxacin Chai 100; 250; 500ml; 1lít

E-coli, thương han, viêm phôi, tu huyêt trung

YCK-4

 6. CÔNG TY NAMJON

TT Tên thuốc,nguyên liệu

Hoạt chất chính(chủng VSV)

Dạng đóng gói

Khối lượng/Thể tích

Công dụng 

Sốđăng ký

609.   Enroxyl solution Enrofloxacin Chai 500ml; 1 lít Viêm phôi do Mycoplasma, tiêu chay do E.coli

NJK-01

 7. CÔNG TY SHINIL C & L

TT Tên thuốc (nguyên liệu)

Hoạt chất chính(chủng VSV)

Dạng đóng gói

Thể tích/ Khối lượng

Công dụng Số đăng ký

610.   Norfloxillin 200 Norfloxacin Chai 50;100; 250; 500ml Tri nhiễm trung hô hâp, tiêu hoa,… SIL-1611.   Norfloxillin Inj. Norfloxacin Chai 50;100ml Tri nhiễm trung hô hâp, tiêu hoa,… SIL-2612.   Amilyte Inj. Khoang, điên giai Chai 20; 50;100ml Cung câp axít amin, chât điên giai, tăng sức

đề khang,…SIL-3

613.   Spira - SM Inj. Spiramycin, Streptomycin Chai 50;100ml Tiêu chay, viêm phôi đia phương, dâu son. SIL-4614.   B-Comp Inj. Vitamin nhom B Chai 50;100ml Rối loan biên dưỡng,chậm thay lông, suy

ganSIL-5

615.   Sulfaprim inj. Trimethoprim, Sulfamethoxazole

Chai 50, 100ml Tac dung vi khuân gram âm, gram dương SIL-6

616.   Kanamycin Inj. Kanamycin Chai 50, 100ml Điều tri cac bênh nhiễm trung đương ruôt ơ gia suc

SIL-8

617.   Cow-Lyte Chât điên giai Goi 100, 500g Cung câp chât điên giai SIL-9

618.   Royal Vitaplex W.S Cac loai Vitamin, Lysin, Methionine

Goi 100g, 500g Cung câp cac vitamin va cac acid amin thiêt yêu

SIL-11

619.   Ampicoli W.S Ampicillin trihydrate, Colistin sulfate

Goi 100g, 500g, 1kg Viêm ruôt, Nhiễm trung hô hâp, viêm vu, viêm tư cung, viêm khơp

SIL-12

620.   Metapyrone Inj. Sulpyrine Chai 10,20,50,100,250ml Ha sốt SIL-14621.   Toposal Inj. Tonophosphan Chai 20,50,100,500ml Kích thích tăng trọng, phuc hôi sức khỏe sau

khi bênhSIL-17

 8. CÔNG TY DEA HAN NEW PHARM

TT Tên san phâm Hoạt chất chính Dạng đóng gói

Thể tích/ Khối lượng

Công dụng Số đăng ký

622.   Ex-cell Certriofur Lọ 1; 4g Phong va tri cac bênh nhiễm khuân ơ gia suc, gia câm DHK-1 

9. CÔNG TY GREEN GROSS VETERINARY PRODUCTSTT Tên thuốc,

nguyên liệuHoạt chất chính

(chủng VSV) Dạng

đóng gói Khối lượng/

Thể tích Công dụng

 Số

đăng ký 623.  Porcine parvovirus

gene vaccinePorcine parvovirus VP2 protein Lọ 5 liều Phong bênh do Parvovirus gây ra GGVK-01

624.  Swine E.coli vaccine K88 ab, K88 ac, K99, 987P K88 ab pili, K88 ac pili

Lọ 5 liều Phong bênh do E.coli gây ra GGVK-02

625.  IB1 Live/IB vaccine Infectious bronchitis virus (H-20 strain) Newcastle disease virus (B1 strain)

Lọ 1000 liều Phong bênh Newcastle va bênh Viêm thanh khí quan truyền nhiễm

GGVK-03

626.  Rholexine solution Flumequine Chai 500ml Phong va điều tri cac bênh nhiễm khuân Ecoli, Salmonella ơ ga, vit

GGVK-04

 10. CÔNG TY RNL LIFE SCIENCE

TT Tên thuốc, nguyên liệu

Hoạt chất chính(chủng VSV)

Dạng đóng gói

Khối lượng/Thể tích

Công dụng 

Số đăng ký

627.  SNUCOP Acid Citric, Acid malic, Natridodecyl sunphate, Kẽm sunphate, Natri hecxa metaphotphate

Chai 500 ml Tiêt trung chuông trai,dung cu chăn nuôi, nươc uống

RNLK-01

 11. CÔNG TY SAMU CHEMICAL IND

TT Tên thuốc, nguyên liệu Hoạt chất chính(chủng VSV)

Dạng đóng gói

Khối lượng/Thể tích

Công dụng 

Số đăng ký

628.  Coliamcin Inj Ampicllin, Colistin sulfate Chai 50ml Điều tri cac bênh do Mycoplasma, Actinobacllus gây ra, tiêu chay, viêm tư cung, viêm vu, bênh tiêu hoa

SAMU-05

629.  Penstrep L/A Inj Benzathine Penicillin G, Procaine penicillin G, Dihydrostreptomycin sulfate

Chai 50ml Điều tri cac bênh đương hô hâp, tư cung, tiêu hoa, viêm vu, viêm tủy xương, viêm bang quang,…

SAMU-06

630.  B-Multi Inj Thiamine hydrochloride, Riboflavin phosphat sodium, Pyridoxine hydrochloride, Nicotinamide, Dextrose

Chai 100ml Phong va tri cac bênh do thiêu viatmin; tăng qua trinh trao đôi chât; tăng sức đề khang phong bênh

SAMU-07

631.  Histamin Inj Chlorpheniramine maleate, Vitamin B6, Calcium bromide

Chai 20ml Phong chống di ứng cho gia suc SAMU-08

 12. LG LIFE SCIENCES - KOFAVET SPECIAL INC

TT Tên thuốc, nguyên liệu

Hoạt chất chính(chủng VSV)

Dạng đóng gói

Khối lượng/Thể tích

Công dụng 

Số đăng ký

632.  Accent Certiofur sodium Lọ 0,5; 1; 2; 4g Tri bênh đương hô hâp như viêm phôi do Pasteurella ơ trâu bo, lơn

LGK-01

633.  Poustin-C Ascorbis acid Chai 100; 200ml Tăng cương sức đề khang cho gia suc, gia câm LGK-02

TT Tên thuốc, nguyên liệu

Hoạt chất chính(chủng VSV)

Dạng đóng gói

Khối lượng/Thể tích

Công dụng 

Số đăng ký

634.  ACT 500ml Enrofloxacin sodium Chai 500ml Tri bênh tiêu chay phân trăng, thương han, bênh đương hô hâp, viêm phôi

LGK-03

 CZECH REPUBLIC

1. CÔNG TY BIOVETA, A.STT Tên thuốc, nguyên liệu Hoạt chất chính

(chủng VSV) Dạng

đóng gói Khối lượng/

Thể tích Công dụng

 Số

đăng ký 635.  Polypleurosin

(inj.ad us.vet.)Pasteurella multocida(type A) ; Pasteurella multocida (type D) ; Actinobacillus pleuropneumoniae (type 2); Actinobacillus pleuropneumoniae (type 9) ; Bordetella bronchiseptica

Chai 5, 10, 20, 25, 50, 100, 200ml

Vaccin phong hôi chứng ho thơ trên lơn

BVTC-1

636.  Rokovac(Inj.ad us.vet.)

Rotavirus suis; -Escherichia coli (O 101:K99); -Escherichia coli (O 147:K88)Escherichia coli O 149:K88; K85:987P

Chai 5, 10, 20, 25, 50, 100, 200ml

Vaccin phong hôi chứng lơn con phân trăng

BVTC-2

637.  Parvoerysin (inj.ad us.vet.)

Parvovirus enteritidisErysipelothrix rhusiopathiae

Chai 5, 10, 20, 25, 50, 100, 200ml

Phong bênh Parvo va bênh đong dâu lơn

BVTC-3

638.  Parvosin - OL (inj.ad us.vet.)

Parvovirus suis inactivatum Chai 5, 10, 20, 25, 50, 100, 200ml.

Phong bênh Parvo virus lơn

BVTC-4

639.  Amoxicillin(Bioveta 15%L.A)

Amoxicillin base Chai 20, 50, 100ml Tri bênh viêm phôi, viêm co mủ trên gia suc

BVTC-5

640.  Erythromycin (inj.ad us.vet)

Erythromycin Chai 20, 50, 100ml Tri bênh viêm phôi va cac bênh nhiễm trung đương hô hâp

BVTC-6

641.  Oxytetracyklin(Bioveta 20 % L.A)

Oxytetracycline base Chai 20, 50, 100ml Tri bênh viêm phôi, viêm vu, viêm tư cung

BVTC-7

 INDONESIA

1. CÔNG TY CHEIL SAMSUNGTT Tên thuốc, nguyên liệu Hoạt chất chính

(chủng VSV) Dạng

đóng gói Khối lượng/

Thể tích Công dụng

 Số

đăng ký 642.  L-Lysine Monohydrolodide L-Lysine Monohydrolodide Bao 25kg Bô sung acid amin cân thiêt CSJ-01

 2. CÔNG TY DWIJAYA PERKASA ABADI

TT Tên thuốc Hoạt chấtchính

Dạngđóng gói

Khối lượng/ Thể tích Công dụng Số đăng ký

643.   Zeolite Powder SiO2, Al2O, CaO, MgO, Na2O, K2O, Fe2O3 Bao 20, 25, 50kg Dung xư ly nươc DPAI-1644.   Zeolite Pallet Round SiO2, Al2O, CaO, MgO, Na2O, K2O, Fe2O3 Bao 20, 25, 50kg Dung xư ly nươc DPAI-2

 3. CÔNG TY P.T.SURYA HYDUP SATWA

TT Tên thuốc, nguyên liệu

Hoạt chất chính(chủng VSV)

Dạng đóng gói

Khối lượng/Thể tích

Công dụng 

Số đăng ký

645.   Bivalent Coryza Vaccine

Khang nguyên Coryza Lọ 100; 200 liều (100ml)250; 500 liều (250ml)500; 1000 liều (500ml)

Phong tri bênh Coryza ơ gia câm SHS-01

646.   All-cide Glutaradehyde, Dimethyl coco benzyl; Ammonium chloride

Can 1; 5; 20 lít Thuốc sat trung chuông trai, dung cu phương tiên, may âp trứng

SHS-02

647.   Daimeton B Inj 20%

Sulfamonomethoxine Lọ 100ml Điều tri bênh sô mũi truyền nhiễm, câu trung, tiêu chay, viêm phôi

SHS-03

 4. CÔNG TY P.T. MEDION

TT Tên thuốc, nguyên liệu

Hoạt chất chính Dạngđóng gói

Khối lượng/Thể tích

Công dụng Số đăng ký

648.   Medivac ND Lasota ND chủng virus La Sota Lọ 50, 100, 200, 500, 1000, 2000, 3000, 4000 liều

Phong bênh Newcastle MDI-01

649.   Medivac Gumboro B IBD chủng virus D22 Lọ 100, 200, 500, 1000 liều Phong bênh Gumboro MDI-02650.   Medivac Coryza B Vaccin Haemophylus

paragallinarum W chủng strain va Modesto

Lọ 100, 200, 500, 1000 liều Phong bênh Coryza MDI-03

651.   Medivac Coryza T Vaccin Haemophylus paragallinarum W, chủng Spross va Modesto

Lọ 100, 200, 500, 1000 liều Phong bênh Coryza MDI-04

652.   Medivac ILT Vaccin ILT chủng virus A 96 Lọ 100, 200, 500, 1000 liều Phong bênh viêm thanh khí quan truyền nhiễm

MDI-05

653.   Medivac Pox Fowl Pox virus M-92 strain Lọ 100, 200, 500, 1000 liều Phong bênh đậu ga MDI-06654.   Medivac ND

EmulsionNewcastle virus, chủng Lasota

Lọ 100, 200, 500, 1000 liều Phong bênh Newcastle MDI-07

655.   Medivac ND Hitchner B1

Vaccin Newcastle chủng Hitchner B1 strain

Lọ 50, 100, 200, 500, 1000, 2000, 3000, 4000 liều

Phong bênh Newcastle MDI-08

656.   Medivac ND clone 45

Vaccin Newcastle chủng virus Clone 45

Lọ 100, 200, 500, 1000, 2000 liều

Phong bênh Newcastle MDI-09

657.   Medivac ND-IB Vaccin Newcastle chủng virus Clone 45 va IB virus H-120 Massachusetts

Lọ 100, 200, 500, 1000 liều Phong bênh Newcastle va bênh viêm phê quan truyền nhiễm

MDI-10

658.   Medivac Gumboro A Vaccin IBD chủng virus Cheville (1/68)

Lọ 100, 200, 500, 1000 liều Phong bênh Gumboro MDI-11

659.   Medivac ND – EDS Emulsion

Vaccin Newcastle chủng virus La Sota va virus Adenovirus 127 Mc Ferran

Lọ 100, 200, 500, 1000 liều Phong bênh Newcastle va hôi chứng giam đe

MDI-12

660.   Medivac IB H–120 Vaccin IB chủng virus H-120 Lọ 100, 200, 500, 1000 liều Phong bênh viêm phê quan MDI-13

TT Tên thuốc, nguyên liệu

Hoạt chất chính Dạngđóng gói

Khối lượng/Thể tích

Công dụng Số đăng ký

Massachusetts truyền nhiễm661.   Medivac IB H–52 Vaccin IB chủng virus H-52

Massachusetts Lọ 100, 200, 500, 1000 liều Phong bênh viêm phê quan

truyền nhiễmMDI-14

662.   Sulfamix Sulfadimethyl Pyrimidine Lọ, can 60, 120ml, 1, 5, 20, 60lít Tri bênh câu trung, CRD, thương han, E.coli

MDI-15

663.   Neo meditril-I Enrofloxacine Lọ 20, 100, 250ml, 1, 5lít Phong tri CRD, E.coli, Salmonella, Coryza

MDI-16

664.   Mineral Babi 

Vitamin va điêngiai Goi 50, 100, 500g; 1kg Kích thích tăng trương, phong chứng thiêu mau trên lơn con, phong bênh bai liêt trên nai

MDI-17

665.   Vitamin B Kompleks Inj

Vitamin B1, B2, B6, va cac vitamin khac

Lọ 20, 50, 100, 250, 500ml Phong cac bênh do thiêu vitamin nhom B gây ra

MDI-18

666.   Vermyzin SBK Piperazine citrate Goi 10, 33, 100, 500g; 1, 5, 15, 25kg

Tay giun cho trâu, bo, lơn, ngưa

MDI-19

667.   Vermixon Oral Solution

Piperazine hexahydrate Lọ, can 20, 60, 120ml; 1, 5, 20, 60 lít

Tay giun cho trâu, bo, lơn, ngưa

MDI-20

668.   Coxy Na Sulfaquinoxaline, Vitamin A and K3

Goi, bao 5, 10, 100, 500g1, 5, 10, 15, 20, 50kg

Phong va tri bênh câu trung MDI-21

669.   Trimezyn-S Trimethosol, Sodium sufadiazin

Goi, bao 5, 10, 100, 500g1, 5, 10, 15, 20, 50kg

Phong, tri coryza, CRD, thương han, E.coli, bach ly

MDI-22

670.   Ampicol Ampicilline, Colistin Goi, bao 5, 10, 100, 500g1, 5, 10, 15, 20, 50kg

Phong, tri E.coli, CRD, thương han, cac bênh kê phat của Gumboro

MDI-23

671.   Neobro Vitamins, amino acids Goi, bao 5, 10, 100, 500g, 1, 5, 10, 15, 20, 50 kg

Kích thích tăng trọng, chống stress, giam ty lê chêt

MDI-24

672.   Kanamin Kanamycin acid sulphate Goi, bao 2, 5, 10, 50, 100g, 1 kg Tri CRD, thương han, Staphylococcus

MDI-25

TT Tên thuốc, nguyên liệu

Hoạt chất chính Dạngđóng gói

Khối lượng/Thể tích

Công dụng Số đăng ký

673.   Sulpig Sulfadimethyl Pyrimidine Lọ 20, 50, 100 ml, 1 lít Tiêu chay lơn, viêm phôi, cac bênh nhiễm khuân trên lơn

MDI-26

674.   Erysuprim Erythromycine, Sulfate, Methoxine, Trimethoprim

Goi, bao 5, 10, 100, 500g, 1, 5, 10, 15, 20, 50 kg

Tri bênh Coryza, CRD, tiêu chay do E.coli, thương han.

MDI-27

675.   Tysinol Tylosin tartrate Lọ 20, 50, 100 ml Tri bênh viêm phôi do Mycoplasma, ly heo, viêm khơp, viêm vu, lepto, nhiễm

MDI-28

676.   Ferdex Plus Săt , vitamin B12, B6 Lọ 20,50, 100 ml Phong bênh thiêu mau trên lơn MDI-29677.   Medoxy-L Inj Oxytetracycline HCl,

Lidocaine HClLọ 10, 20, 50, 100ml Tri CRD, thương han, viêm

phôi, nhiễm trung mauMDI-30

678.   Koleridin 

Oxytetracycline HCl, Menadion Na-bisulfite

Goi, bao 5, 10, 100, 500g, 1, 5, 10, 15, 20, 50 kg

Tri bênh coryza, CRD, tiêu chay do E.coli, thương han

MDI-32

679.   Fortevit Vitamins, amino acids Goi, bao 5, 10, 100, 500g, 1, 5, 10, 15, 20, 50 kg

Kích thích tăng trương, tăng ty lê đe, ty lê phôi va ty lê âp nơ

MDI-33

680.   Strong Egg Vitamins, Amino acids Goi, bao 5, 10, 100, 500g, 1, 5, 10, 15, 20, 50 kg

Kích thích tăng trương, tăng sức đề khang

MDI-34

681.   Therapy Oxytetracycline HCl, Amprollium HCl

Goi, bao 5, 10, 100, 500g, 1, 5, 10, 15, 20, 50 kg

Tri câu trung, thương han, Coryza

MDI-36

682.   Respiratrek Inj Sulphamethoxazole, Trimethoprim

Lọ, thung 20, 60, 120 ml, 1, 5, 20, 60lít

Tri CRD, E.coli MDI-37

683.   Vitamin B12 Inj Cyanocobalamine Lọ 20, 50, 100, 500 ml Phong bênh thiêu mau, duy tri tốc đô tăng trương của gia suc

MDI-38

684.   Ferdex 100 Săt (Fe) Lọ 20, 50, 100 ml Phong chứng thiêu mau do thiêu sat trên lơn

MDI-39

685.   Pignox Vitamin A, B1, B2, B6, B12, D3, E, K3, Ca-D-pantothenate Chloine

Goi, bao 500g, 5, 25, 50kg Phong va tri bênh nhiễm khuân, kích thích tăng trương, giam ty lê chêt của gia suc, gia

MDI-40

TT Tên thuốc, nguyên liệu

Hoạt chất chính Dạngđóng gói

Khối lượng/Thể tích

Công dụng Số đăng ký

chloride. Methionin, Fe, Cu, Co, Zn,…

câm

686.   Egg Stimulant Oxutretracyclin, Vitamin A, B1, B2, B6, B12, D3, E, K3, Ca-D-pantothenate

Goi, bao 5, 10, 100, 500g, 1, 5, 10, 15, 20, 50 kg

Tăng ty lê đe, cai thiên chỉ số tiêu tốn thức ăn

MDI-41

687.   Formades Formalin, Glutaraldehyde, Benzalkonium chloride

Chai, can 100 ml, 1, 5, 20, 60lít Thuốc sat trung chuông trai MDI-42

688.   Antisep Iodine, Potassium Iodide Chai, thung

60, 120 ml, 1, 5, 20, 60lít

Thuốc sat trung chuông trai 

MDI-43

689.   Medoxy-LA (20% inj)

Oxytetracycline Lọ, chai 5, 10, 20, 50,100 ml Phong tri bênh viêm vu, vêm tư cung, viêm khơp, tiêu chay

MDI-44

690.   Antikoksi (liquid) Sulfaquinoxaline, Lọ, chai, can

50, 100, 250ml, 1, 5, 20lít

Tri câu trung gia suc, gia câm MDI-45

691.   Vita Stress (powder) 

Vitamins Vitamin A, B1, B2, B6, B12, C, E, PP, Mg, P, Ca

Goi, bao 5, 10, 100, 500g, 1, 5, 10, 15, 20, 50 kg

Chống stress, cung câp vitamin va điên giai

MDI-46

692.   Medivac Gumboro Emulsion

Gumboro virus Chai, lọ 200; 500; 1000 liều Phong bênh Gumboro MDI-47

693.   Medivac ND-EDS-IB Emulsion

Newcastle virus, Lasota strain, Infectious bronchitis virus mass 41 strain, Avian adeno virus 127 Mc Ferran

Chai, lọ 200; 500; 1000 liều Phong bênh Newcastle, hôi chứng giam đe va viêm phê quan truyền nhiễm gia câm

MDI-48

694.   Medivac ND-IB-IBD Emulsion

Newcastle virus, Infectious bronchitis virus, Infectious Bursal Disease virus

Chai, lọ 200; 500; 1000 liều Phong bênh Newcastle, viêm phê quan truyền nhiễm va va bênh Gumboro ơ gia câm

MDI-49

695.   Doxytin Doxycycline HCL Goi, bao

5; 10; 100; 500g; 1; 5; 10; 15; 20; 50kg

Phong tri bênh CRD, bênh do coli

MDI-50

696.   Medisep Cetyl pyridinium chloride, Chai, 100ml; 1; 5; 20; 60 lít Thuốc sat trung dung cu, MDI-51

TT Tên thuốc, nguyên liệu

Hoạt chất chính Dạngđóng gói

Khối lượng/Thể tích

Công dụng Số đăng ký

Cetyl trimethyl chloride, Benzakonium chloride

thung chuông trai chăn nuôi

697.   Meditril-L Norfloxacin Chai 20; 50; 100; 250ml; 1 lít Phong tri bênh CRD, bênh do coli,…

MDI-52

   

5. ANTEROMAS  

TT Tên thuốc Hoạt chấtchính

Dạngđóng gói

Khốilượng

Công dụng Số đăng ký

698.   Natural Green Zeolite 

SiO3, AlO3, CaO, MgO, Na2O, K2O, Fe2O3,

Bao 10; 20; 25; 50kg Dung xư ly nươc ATRMI-01

6. CÔNG TY PT BUANA INTI SENTOSA (BIS CHEM) 

TT Tên thuốc Hoạt chất chính Dạngđóng gói

Khối lượng/ Thể tích Công dụng Số đăng ký

699.   Zeolite Granular SiO2, Al2O3, CaO, MgO, Na2O, K2O, Fe2O3, TiO2

Bao 10; 20; 25; 50kg Dung xư ly nươc BISI-01

700.   Zeo One SiO2, Al2O3, CaO, MgO, Na2O, K2O, Fe2O3, TiO2

Bao 20; 25; 50kg Xư ly, cai tao, nươc, môi trương chăn nuôi, bô sung chât khoang

BISI-02

701.   Zeotech SiO2, Al2O3, CaO, MgO, Na2O, K2O, Fe2O3, TiO2

Bao 20; 25; 50kg Xư ly, cai tao, nươc, môi trương chăn nuôi, bô sung chât khoang

BISI-03

 7. CÔNG TY PD. AGRIBISNIS DAN PERTAMBANGAN

TT Tên thuốc, nguyên liệu

Hoạt chất chính Dạngđóng gói

Khối lượng/ Thể tích Công dụng Số đăng ký

702.   Zeolite Granular SiO3, Al2O3, MgO, Na2O, K2O, Fe2O3

Bao 20; 25kg Dung xư ly nươc PDPI-01

 8. CÔNG TY PT. SORINI COPORATION TBK

TT Tên thuốc,

nguyên liệuHoạt chất chính Dạng

đóng góiKhối lượng/ Thể tích Công dụng Số

đăng ký703.   Dextrose monohydrate Dextrose monohydrate Bao 25kg Ta dươc dung đê san xuât thuốc thu y SRI-01

  

MALAYSIA1. Y.S.P INDUSTRIES (M) SDN. BHD

TT Tên thuốc, nguyên liệu

Hoạt chất chính (chủng VSV)

Dạng đóng gói

Khối lượng/ Thể tích

Công dụng Nước san xuất

Sốđăng ký

704.   CHEMIX Powder 50%

Flumequine Goi, Bao

10; 20; 50; 100; 500g; 1; 20kg

Điều tri cac bênh do nhiễm Coryza, E. coli, va Pullorum

Malaysia YSPM-1

705.   AMOXICILLIN Soluble Powder

Amoxicillin Trihydrate Goi, Bao

10; 20; 50; 100; 500g; 1; 20kg

Điều tri bênh do nhiễm E. coli, thương han, viêm mang não

Malaysia YSPM-2

706.   KWAIBO-007 Vit. A, Vit. D3, Vit. E, Thiamine, Roboflavin, Pyridoxine,Nicatinamide, Vit. B12, Vit. C, Vit. H, d-Ca Panthothenate, Folic acid

Goi, Bao

10; 50; 100; 1; 20kg

Thuc đây tăng trương, bô sung vitamin, chống stress, suy yêu, dinh dưỡng kem

Malaysia YSPM-3

707.   CONQUER Powder Mebendazole Goi, 12; 50; 60; 100; Điều tri nhiễm giun san Malaysia YSPM-4

TT Tên thuốc, nguyên liệu

Hoạt chất chính (chủng VSV)

Dạng đóng gói

Khối lượng/ Thể tích

Công dụng Nước san xuất

Sốđăng ký

Bao 120; 600g, 1; 20kg

708.   RIBU Powder Ronidazole Goi, Bao

100g, 1kg Điều tri bênh ly ơ heo con Malaysia YSPM-5

709.   LICOFAT – 44 Powder

LincomycinStreptomycin

Goi, Bao

50; 100; 500g, 1; 20kg

Phong ngưa va điều tri nhiễm trung do vi khuân Gr (+), Gr (-)

Malaysia YSPM-6

710.   CLON Powder Tiamulin Hydrogen Fumarate

Goi, Bao

50; 100; 500; 1; 10; 20kg

Kích thích tăng trương, phong ngưa va kiêm soat bênh ly

Malaysia YSPM-7

711.   TRIXINE Powder SulfadimethoxineTrimethoprim

Goi, Bao

10; 50; 100; 500g, 20kg

Điều tri bênh Coryza, viêm phê quan, tiêu chay

Malaysia YSPM-8

712.   DOXY 10% Powder Doxycycline Goi, Bao

50; 100; 500; 1; 10; 20kg

Kiêm soat biên chứng của viêm phê quan mãn tính

Malaysia YSPM-9

713.   OTC-20 Premix powder

Oxytetracycline HCl Goi, Bao

10; 50; 100; 500g, 1; 10; 20kg

Điều tri viêm ruôt do nhiễm E. coli, thương han, Coryza, bênh phôi mãn tính

Malaysia YSPM-10

714.   LINCOMYCIN-300 Inj

Lincomycin HCl Lọ 100ml Điều tri nhiễm trung do vi khuân Gram(+), viêm phôi, viêm phê quan, viêm mang não

Taiwan YSPM-12

715.   AMOXICILLIN Inj Amoxicillin Trihydrate Lọ 100ml Điều tri bênh do nhiễm E. coli, thương han, viêm mang não

Taiwan YSPM-13

716.   DEXON Inj Dexamethasone-21 phosphate sodium

Lọ 100ml Điều tri di ứng, cham, bỏng, phu, viêm da, viêm khơp câp, vu câp, va viêm phôi

Taiwan YSPM-14

TT Tên thuốc, nguyên liệu

Hoạt chất chính (chủng VSV)

Dạng đóng gói

Khối lượng/ Thể tích

Công dụng Nước san xuất

Sốđăng ký

717.   SHINCORT Inj Triamcinolone acetonide Lọ 100ml Điềut tri viêm khơp, viêm da, viêm phôi va viêm phê quan

Taiwan YSPM-15

718.   KISTOCIN Inj Oxytocin Lọ 10ml, 50ml Tăng co bop tư cung Taiwan YSPM-16719.   LOVER Inj Chorionic gonadotrophin

Oestradiol benzoateLọ 2ml Phong tri chứng không rung

trứng, rung trứng bât thương, rối loan chức năng buông trứng

Taiwan YSPM-17

720.   HEROMIN B12 Inj Cyanocobalamin, D-Panthenol, Dextrose

Lọ 100ml Phong tri chứng thiêu mau, dinh dưỡng kem, rối loan chuyên hoa

Taiwan YSPM-18

721.   ENLIN – 22 Inj Sulfamonomethoxine, Trimethoprim, Dexamethasone

Lọ 100ml Điều tri viêm phê quan, viêm phôi, viêm thanh quan, viêm da day ruôt, tiêu chay, viêm vu..

Taiwan YSPM-19

722.   COUGHLIN Inj Sulpyrine, Dl-Methyl Ephedrine, Chlopheniramine

Lọ 100ml Điều tri viêm phôi lơn Taiwan YSPM-21

723.   SULPYRINE 25% Inj Sylpyrine Lọ 100ml Điều tri sốt ơ lơn Taiwan YSPM-22724.   TYLOSIN Water

soluble powderTylosin tartrate Goi,

Bao7,5; 15; 50; 75; 100;150;500g, 1kg

Điều tri ly, viêm phôi, viêm vu, va sốt do chuyên chơ

Malaysia YSPM-23

725.   ASEPTIC Solution Povidone-iodine Chai, Thung

200ml, 0,5L, 1L, 3,8L, 25L

Nhiễm trung da trươc va sau khi phâu thuật. tây uê chuông trai

Malaysia YSPM-24

726.   IRONWON Solution Iron dextran, ColistinTylosin base

Chai 200ml Điều tri thiêu mau va tiêu chay ơ heo mơi sinh

Malaysia YSPM-25

TT Tên thuốc, nguyên liệu

Hoạt chất chính (chủng VSV)

Dạng đóng gói

Khối lượng/ Thể tích

Công dụng Nước san xuất

Sốđăng ký

727.   PON PON Powder Biodiatase,Lactobacillus, Vit. A, D3, E, B2, B6, B12, C, B1

Goi, Bao

10; 50; 100; 500g, 1kg

Kích thích tăng trọng Malaysia YSPM-27

728.   Cefadroxil Cefadroxil Goi, bao 10; 20; 50; 100; 500g; 1kg; 2; 5; 10; 25kg

Điều tri cac bênh do vi khuân Gram âm, Gram dương: E.coli, Staphylococcus, Proteus va Klebsiella

Malaysia YSPM-28

729.   Lemison Levamisole hydrochloride

Goi, bao 10; 20; 50; 100; 500g; 1kg; 2; 5; 10; 25kg

Điều tri bênh do giun đũa, giun lươn, giun tron, giun moc, san la va san giây

Malaysia YSPM-29

 2. CÔNG TY PHIBRO ANIMAL HEALTH

TT Tên thuốc,nguyên liệu

Hoạt chất chính(chủng VSV)

Dạng đóng gói

Khối lượng/Thể tích

Công dụng 

Sốđăng ký

730.   TM 200 Oxytetracyclin Bao 100g; 1; 10; 20; 25kg E-coli, thương han, viêm phôi, THT PBAM-01731.   Coxistac 12% Salinomycin Bao 100g; 1; 10; 20; 25kg Phong bênh câu trung PBAM-02732.   Stafac 50 Virginamycin Bao 100g; 1; 10; 20; 25kg Kích thích tăng trọng, phong tiêu chay PBAM-03733.   Stafac 50 Virginamycin Bao 100g; 1; 10; 20; 25kg Kích thích tăng trọng, phong tiêu chay PBAM-04

 3. CÔNG TY SUNZEN CORPORATION SDN BHD

TT Tên thuốc,nguyên liệu

Hoạt chất chính(chủng VSV)

Dạng đóng gói

Khối lượng/Thể tích

Công dụng 

Sốđăng ký

734.   Sunz-Lyte Vitamin A, D3, E, C, B2, B6, B12, Potassium Sodium

Goi, bao

100, 200, 500g1, 2, 5, 10, 25kg

Cung câp vitamin va điên giai cho gia suc, gia câm

SZS-1

735.   Sunz-Vit Vitamin A,B2, B3, B6, B12, B1, C, Goi, 100, 200, 500g Cung câp vitamin cho gia suc, gia SZS-2

E, K3, PP bao 1, 2, 5, 10, 25kg câm736.   Pfilyte Vitamin A, B1, B2, B6, B12, B1, D3,

E, K3, Potassium Sodium, CarbonateGoi, bao

100, 200, 500g1, 2, 5, 10, 25kg

Cung câp vitamin va điên giai cho gia suc, gia câm

SZS-3

737.   Vitatress Vitamin A, B2, B3, B12, B6, C, D3, K3, E, PP

Goi, bao

100, 200, 500g1, 2, 5, 10, 25kg

Cung câp vitamin cho gia suc, gia câm

SZS-4

738.   Pfactor 002 Vitamin A, B2, B6, B12, B1, C, D3, E, K3, PP, Biotin, khoang Mn, Zn, Iron, Cu, Co, I, Se

Goi, bao

100, 200, 500g1, 2, 5, 10, 25kg

Cung câp vitamin va khoang chât cho gia suc, gia câm

SZS-5

 MEHICO

1. CÔNG TY LABORATORIOS BIOQUIMEX S.A DE C.V 

TT Tên thuốc, nguyên liệu Hoạt chất chính (chủng VSV) Dạng đóng gói

Khối lượng/ Thể tích

Công dụng Sốđăng ký

739.   Cromophyl-ORO Carotenoides Bao 20kg Chât tao mâu LBM-1

  

UNITED STATE OF AMERICA (USA)1. CÔNG TY ALLTECHNOLOGY CENTER INC

 TT Tên thuốc, nguyên liệu Hoạt chất chính

(chủng VSV)Dạng

đóng góiKhối lượng/ Thể tích Công dụng Số

đăng ký740.   De-Odorase Liquid   Chai

CanThung

10; 20; 100; 500ml; 1lít1; 2,5; 5; 10; 20; 25lít100; 200lít

Khư mui amoniac, han chê ô nhiễm trong môi trương không khí va nươc

ABC-9

 2. CÔNG TY ARCHER DANIELS MILDLAND (ADM)

TT Tên thuốc, nguyên liệu Hoạt chất chính Dạng đóng gói

Thể tích/ Khối lượng

Công dụng Số đăng ký

741.   L-Lysine HCl L-Lysine Bao 25kg Cung câp L-Lysine ADM-1742.   L-Threonine 98,5% L-Threonine Bao 25kg Cung câp L-Threonine ADM-2743.   ADM-Tryposine Tm 15/70 Tryposine Bao 25kg Cung câp Tryposine ADM-3

 3. CÔNG TY BIOPRODUCTS-INC

TT Tên thuốc, nguyên liệu Hoạt chất chính Dạng đóng gói

Thể tích/ Khối lượng Công dụng Số đăng ký

744.   Choline Choloride 60% Choline chloride Bao 20; 25kg Bô sung Choline Choloride BPD-2745.   Choline Choloride 75% Choline chloride Bao 20; 25kg Bô sung Choline Choloride BPD-4

 4. CÔNG TY QUALITECH INC (LALLEMAN)

TT Tên thuốc, nguyên liệu

Hoạt chấtchính

Dạngđóng gói

Khối lượng/ Thể tích

Công dụng Sốđăng ký

746.   Bye Acid lactic, live yeast, enzyme Hôp, bao 500g; 25kg Trơ giup kha năng tiêu hoa LBI-1747.   Kilo Plus Hỗn hơp beo, đam đương, vitamin Chai 200ml Cung câp năng lương, vitamin cho

heoLBI-3

 5. CÔNG TY ELANCO ANIMAL HEALTH , NORBROOK LABORATORIES (San phâm có số đăng ký EC-7 và EC-8)

TT Tên thuốc, nguyên liệu Hoạt chất chính Dạngđóng gói

Khối lượng/ Thể tích

Công dụng Nước san xuất

Sốđăng ký

748.   Tylan 40 Tylosin phosphate Goi, bao 100; 500; 1000g; 5; 10; 22,68kg

Phong va tri PIA, khuân ly ơ heo, điều tri cac bênh do mycoplasma

USA EC-1

749.   Tylan Soluble Tylosin tartrate Goi, bao 100; 500; 1000g; 5; 10; 22,68kg

Điều tri cac bênh do mycoplasma gây ra, tăng sức đề khang

USA, England

EC-2

TT Tên thuốc, nguyên liệu Hoạt chất chính Dạngđóng gói

Khối lượng/ Thể tích

Công dụng Nước san xuất

Sốđăng ký

750.   Coban 60 Monensin Goi, bao 100; 500; 1000g; 5; 10; 22,68kg

Phong va tri bênh câu trung, kích thích tăng trọng

USA EC-3

751.   Apralan Premix 75 Apramycin sulfate Goi, bao 100; 500; 1000g; 5; 10; 22,68kg

Điều tri bênh tiêu chay do E.coli va Salmonella gây ra

USA EC-5

752.   Apralan Soluble(Apramycin sulphateFSD)

Apramycin sulfate Goi, bao, lọ, thung

50; 100; 500g; 1; 5; 10; 50kg

Điều tri bênh tiêu chay do E.coli va Salmonella gây ra

USA, England

EC-6

753.   Tylan 50 Inj Tylosin base Lọ 100ml Điều tri bênh mycoplasma, THT, đong dâu, ly câp ơ trâu, bo, lơn

USA, Ireland-

UK

EC-7

754.   Tylan 200 Inj Tylosin base Lọ 100ml Điều tri bênh mycoplasma, THT, đong dâu, ly câp ơ trâu, bo, lơn

USA, Ireland-

UK,

EC-8

755.   Pulmotil G200 (Tilmicosin Granulate fortify)

Tilmicosin Bao 1; 10; 22,68kg Phong va tri bênh đương hô hâp trên, THT,…

England EC-9

756.   Tylan Soluble (Tylosin tartrate FSD)

Tylosin tartrate Goi, bao, thung

10; 25; 50; 100; 500; 1000g; 55kg

Điều tri cac bênh do mycoplasma gây ra, tăng sức đề khang

England EC-10

757.   Surmax 100 Avilamycin Bao 1; 25kg Phong va tri bênh do Clostridium gây ra, kích thích tăng trọng

England EC-11

758.   Tylan 40 Sulfa-G Tylosin phosphate, Sulfamethazine

Goi, bao 100; 500g; 1; 5; 10; 22,68kg

Phong va tri cac bênh viêm phôi, bênh hô hâp man tính do mycoplasma gây ra, ,…

USA EC-12

759.   Apralan Soluble(Apramycin sulphateFSD)

Apramycin sulfate Goi, bao, thung

3,5g; 5; 10; 25; 50; 100; 500g; 1; 50kg

Điều tri bênh tiêu chay do E.coli va Salmonella gây ra

England EC-13

TT Tên thuốc, nguyên liệu Hoạt chất chính Dạngđóng gói

Khối lượng/ Thể tích

Công dụng Nước san xuất

Sốđăng ký

760.   Apralan Premix 10%

Apramycin sulfate Goi, bao 100; 1000g; 5; 10kg

Điều tri bênh tiêu chay do E.coli va Salmonella gây ra

USA EC-14

761.   Maxiban 72 Narasin, Nicarbazin Bao 22,68kg Phong ngưa bênh câu trung ơ ga USA EC-15762.   Monteban 45 Narasin Bao 22,68kg Phong va tri cac bênh gây ra do

Staphylococcus aureus, Sarcina lutea

USA EC-16

763.   Elancoban 200 Premix Monensin Bao 22,68kg Phong va tri cac bênh gây ra do Staphylococcus, Sarcina lutea

USA EC-17

764.   Monensin QA 336N Tylosin phosphate Bao 25kg Điều tri cac bênh do mycoplasma gây ra, tăng sức đề khang

USA EC-18

765.   Tylan 100 Tylosin phosphate Goi, bao 100; 500; 1000g; 5; 10; 22,68kg

Điều tri cac bênh do mycoplasma gây ra, tăng sức đề khang

USA EC-19

766.   Pulmotil AC Pulmotil Chai 240; 960ml Đăc tri cac bênh đương hô hâp do mycoplasma gây ra, THT,…

England EC-20

6. CÔNG TY FEMENTED PRODUCTSTT Tên thuốc,

nguyên liệuHoạt chất chính Dạng

đóng góiThể tích/

Khối lượngCông dụng Số

đăng ký767.   Kulactic Protein, chât beo, acid lactic,

vitaminBao, goi 1; 25; 50kg Tăng cương trao đôi chât, bô sung men tiêu

hoaFP-1

 7. CÔNG TY INTERNATIONAL NUTRITION

TT Tên thuốc, nguyên liệu

Hoạt chất chính Dạng đóng gói

Thể tích/ Khối lượng

Công dụng Số đăng ký

768.   Multiferm 40 Dried extracted Streptomyces Bao, xô, 500gr,1kg,10kg, Kích thích thèm ăn, cai thiên IN-1

TT Tên thuốc, nguyên liệu

Hoạt chất chính Dạng đóng gói

Thể tích/ Khối lượng

Công dụng Số đăng ký

Fermentation Soluble goi 25kg ; 50kg, 200kg chức năng tiêu hoa 769.   Microferm II Dried extracted Streptomyces, Dried

Bacillus Subtillis, Dried Aspergillus Oryzae, Dried Lactobacillus Acidophillus Fermen

Bao, Xô , Goi

500gr,1kg, 10kg, 25kg, 50kg, 200kg

Hỗn hơp cây men vi sinh. Kích thích khâu vi, tăng tính thèm ăn, tăng qua trinh chuyên hoa thức ăn

IN-2

770.   Microferm Dried extracted Streptomyces, Dried Bacillus Subtillis, Dried Aspergillus Oryzae, Dried Lactobacillus Acidophillus Fermen, Vi B12

Bao, Xô , Goi

500gr,1kg, 10kg, 25kg, 50kg, 200kg

Hỗn hơp cây men vi sinh, kích thích khâu vi, tăng tính thèm ăn, tăng qua trinh chuyên hoa thức ăn

IN-3

771.   Poultry VTM Chick Premix

Vitamin A, D3, E, K3, B1, B2, B6, B12, Folic acid, Biotin, Niacin, Pantothenic acid Mn, Fe, Zn, Cu, Iodine, Co, Selenium

Bao, xô, goi

1, 10, 25kg Cung câp cac vitamin thiêt yêu va cac khoang chât vi lương cho khâu phân ăn của ga thit va ga hậu bi

IN-4

772.   Swine VTM GrowerFinisher

Vitamin A, D3, E, K3, B1, B2, B6,H Folic acid, Niacin, Pantothenic acid, Mn, Fe, Zn, Cu, Iodine, Co

Bao, xô, goi

1, 10, 25kg Cung câp cac vitamin thiêt yêu va cac khoang chât

IN-5

773.   Swine Milk Marker Potassium, Magnesium, Vitamin E, Choline

Bao, xô, goi

1kg, 10kg, 25kg Nhuận trang, tiêu hoa tốt, chống tao bon

IN-6

774.   VM 505 Vitamin A, D3, E, K3, B1, B2, B12, Calcium Pantothenate, Niacin, Folic acid, Choline Chloride

Bao, xô, goi

100gr,1kg, 10kg , 25kg

Bô sung, phong va tri cac bênh do thiêu vitamin 

IN-7

775.   Swine VTM Starter Vitamin A, D3, E, K3, B1, B2, B12, Folic acid, Vitamin H, Niacin, Pantothenic acid, Mn, Fe, Zn, Cu, Iodine, Co, Selenium

Bao, xô, goi

1, 10, 25kg Bô sung, phong va tri cac bênh do thiêu vitamin 

IN-8

776.   Swine Trace Mineral Iron, Zinc, Manganese, Copper, Cobalt, Iodine, Selenium

Bao, xô, goi

1, 5, 10, 25kg Bô sung cac vi khoang thiêt yêu

IN-9

TT Tên thuốc, nguyên liệu

Hoạt chất chính Dạng đóng gói

Thể tích/ Khối lượng

Công dụng Số đăng ký

777.   Spectralyte Plus Dried Lactobacillus acidophillus, Dried Lactobacillus lactis, Dried Streptococcus faecium, Dried Lactobacillus plantarum, Dried Bacillus subtilis, Dried Aspergillus oryzae, Active dry yeast, Vitamin E, Zinc, Potassium, Sodium

Bao, xô, goi, thung

1, 20, 40lb; 5kg; 20kg

Điều tri va ngăn ngưa cac bênh đương ruôt. Ôn đinh va cân băng cac biên dưỡng cơ thê

IN-10

778.   Poultry VTM Layer Premix

Vitamin A, D3, E, K3, B1, B2, B6, B12, Folic acid, Biotin, Niacin, Pantothenic acid, Mn, Fe, Zn, Cu, Iodine, Co, Selenium

Bao, xô, goi

1, 5, 10, 25kg Bô sung cac Vitamin thiêt yêu va cân băng vi khoang cho ga đe, cut đe

IN-11

779.   Soluble Vitamix Vitamin A, D3, E, Menadione, B1, Vitamin B2, Pyridoxine, B12, B5, Niacinamide, Folic acid, Vit H, C

Bao, xô, goi

100gr,1, 5, 10, 25kg

Bô sung, phong va tri cac bênh do thiêu vitamin

IN-12

780.   Poultry Breeder Premix

Vitamin A, D3, E, B12, Riboflavin, Niacin, Choline, Iron, Mn, Zn

Bao, xô, goi

1, 5, 10, 25kg Bô sung cac Vitamin thiêt yêu va cân băng vi khoang

IN-13

781.   Poultry General Purpose

Vitamin A, D3, E, B12, Riboflavin, Niacin, Choline, Iron, Mn, Zinc

Bao, xô, goi

1, 5, 10, 25kg Cung câp cac vitamin va khoang chât vi lương

IN-14

782.   Poutry Layer Premix Vitamin A, D3, E, B12, Riboflavin, Niacin, Choline, Fe, Mn, Zn

Bao, xô, goi

1, 5, 10, 25kg Bô sung cac Vitamin thiêt yêu va cân băng vi khoang

IN-15

783.   Poultry Starter Broiler Premix

Vitamin A, D3, E, B12, K3, Fe, Mn, Zn, Riboflavin, Niacin, Choline,

Bao, xô, goi

1, 5, 10, 25kg Bô sung cac Vitamin thiêt yêu va cân băng vi khoang cho ga

IN-16

784.   Poultry Trace Mineral Fe, Zn, Mn, Cu, Iodine, Selenium Bao,xô,goi 1, 5, 10, 25kg Bô sung cac vi khoang thiêt yêu

IN-17

785.   Vitamix 11 Feed Grade Vitamin

Vitamin A, D3, E, K3,B1, B2, H Niacin, B12, Folic, pantothenate acid

Bao, xô, goi

1, 5, 10, 25kg Hỗn hơp 11 Vitamin thiêt yêu. IN-18

TT Tên thuốc, nguyên liệu

Hoạt chất chính Dạng đóng gói

Thể tích/ Khối lượng

Công dụng Số đăng ký

786.   Sweet Iron Feed Grade Iron, Zinc, Copper, Manganese, Vitamn E, Folic acid, Vitamin H,B12

Bao, xô, goi

100gr,1kg, 5kg, 25kg

Phong va tri cac bênh do thiêu vitamin, khoang

IN-19

787.   Soluble ADE Vitamin A, Vitamin D3, Vitamin E Bao, xô, goi

100gr, 1kg, 5kg, 10kg, 25kg

Bô sung nguôn Vitamin A, D, E

IN-20

788.   Spectralyte Citric Acid, Sodium Chloride, Potassium Chloride, Zinc Complex, dl-alpha tocopheryl acetate

Bao, xô, goi, thung

1, 20, 40lb; 5kg; 20kg

Điều tri va ngăn ngưa cac rối loan đương ruôt. Cân băng điên giai, khoang chât va Acidifier.

IN-21

789.   Coli-Curb 1200 Bacillus Subtillis, Aspergillus oryzae, Ferrous sulfate, Zinc Sulfate, Mn

Bao, Xô 1, 5, 20lb Ngăn ngưa tiêu chay, bênh đương ruôt ơ thu non.

IN-22

790.   Electrolyte Blend Potassium, Sodium, Chloride Bao, xô, goi

1, 5, 10, 25kg Hỗn hơp chât điên giai va vi khoang

IN-23

791.   In Stress Sodium, Potassium, Vitamin A, D3, E, Pyridoxine, B12, Folic acid, Menadione, Niacin, Vitamin H, B1, B2, B6, Lysine

Bao, xô, goi

100gr,1kg, 5kg, 10kg, 25kg

Cung câp vitamin, đông thơi phối hơp cac hơp chât điên giai. Chống Stress tức thơi.

IN-24

792.   Biovitacon Feed Grade Vit A, D3, E, K3, B1, B2, H, B12, antothenate acid, Niacin, Folic acid

Bao, xô, goi

1, 5, 10, 25kg Cung câp vitamin ơ dang đậm đăc

IN-25

793.   Inter-Feed Premix Vit A, D3, E, K3, B1, B2, B6, , B12, Pantothenate acid, Folic acid, Niacin

Bao, xô, goi

1, 5, 10, 25kg Cung câp vitamin, tăng sức đề khang

IN-26

794.   Poultry Duck Premix Vitamin A, D3, E, Riboflavin, Pantothenate acid, Manganese, Zinc

Bao, xô, goi

1, 5, 10, 25kg Cung câp vitamin va khoang vi lương cho vit, ga.

IN-27

795.   Molt-Ease Premix Vitamin A, D3, E, Potassium, Sodium, Fe, Zn, Cu, Mn

Bao, xô, goi

1, 5, 10, 25kg Cung câp vitamin, cân băng cac chât điên giai va khoang

IN-28

796.   Swine Grower Finisher Vitamin A, D3, E, Riboflavin, Fe, Bao, xô, 1, 5, 10, 25kg Cung câp vitamin va cân băng IN-29

TT Tên thuốc, nguyên liệu

Hoạt chất chính Dạng đóng gói

Thể tích/ Khối lượng

Công dụng Số đăng ký

Zn, Cu, Pantothenate acid, Choline goi vi khoang cho khâu phân lơn797.   Family Pig Balancer Vitamin A, Vitamin D3, Vitamin E,

Crude protein, Lysine, CalciumBao, xô,

goi1, 5, 10, 25kg Cung câp vitamin, lysine va

Calcium. IN-30

798.   Sweet Iron Oral Ferrous sulfate, Ferric Ammonium Citrate, Ferric Choline Citrate, Ferrous Fumarate, Ferrous Gluconate, Ferric Methionine, ZnO, CuSO4, CuO, MnO, Zn, Methionine, Potassium Chloride, dl-Alpha Tocopheryl Acetate, Vitamin B12, Biotin, Folic acid, Iron Oxide

Bao, xô, goi

1, 5, 20kg, 25kkg Thay thê cho viêc tiêm săt, ôn đinh lương hemoglobin trong mau trong suốt giai đọan bu me. Giup heo con co đủ lương săt va vi khoang cân thiêt cho đên khi ăn đươc thức ăn kho. Cung câp đủ chât khoang dinh dưỡng, tăng kha năng tiêu hoa thức ăn

IN-31

799.   Dairy VTM Premix Vitamin A, D3, E, Mn, Zn, Cu, Selenium

Bao, xô, goi

1, 5, 10, 25kg Bô sung vitamin va khoang IN-32

800.   Cattle Trace Mineral Premix

Fe, Mn, Zn, Cu, Co, Iodine, Selenium

Bao, xô, goi

1, 5, 10, 25kg Phong va tri cac bênh do thiêu cac loai khoang

IN-33

801.   Bovine Milk Booster Vitamin A, D3, E, Sulfur, Mg, Fe, Zn, Mn, Cu, Co, Iodine, Selenium

Bao, xô, goi

1, 5, 10, 25kg Bô sung vitamin va khoa IN-34

802.   Zinc Proteinate 15% Zn Bao, Xô 1, 5, 10, 25kg Bô sung kẽm dang hữu cơ IN-35803.   Poultry VTM Layer

2.5Vitamin A, D3, E, K3, B1, B2, B6, Niacin, Iron, Zinc

Bao, xô, goi

1, 5, 10, 25kg Cung câp Vitamin va cac vi khoang

IN-36

804.   Vitamin AD3E Inj Vi A, D3, E Chai 100, 250, 500ml Điều tri bênh thiêu hut Vitamin IN-37805.   Vitamin B Complex

InjHỗn hơp Vi nhom B Chai 100, 250, 500ml Bô sung viatmin nhom B IN-38

806.   Vitamin B Complex Fortified Inj

Hỗn hơp Vitamin nhom B đậm đăc Chai 100, 250, 500ml Điều tri cac chứng thiêu hut vitamin nhom B

IN-39

807.   Maxim-100 Inj Oxytetracycline Chai 100, 250, 500ml Khang khuân G- va G+ IN-40

TT Tên thuốc, nguyên liệu

Hoạt chất chính Dạng đóng gói

Thể tích/ Khối lượng

Công dụng Số đăng ký

808.   VM 101 Vi A, D3, E, K3,B1, B2, Calcium Pantothenate, Niacin, Vi B12, Folic acid, Choline Chloride

Bao, xô, goi

100g,1kg, 5kg, 10kg, 25kg

Bô sung vitamin, axit amin cân thiêt va khoang

IN-41

809.   Ferm-A-Zin Zn, Vitamin C, Methionin, Threonine, Trytophane, amino acid

Bao, xô, goi

100; 250; 500g; 1, 5, 10, 25kg

Bô sung vitamin, axit amin cân thiêt va khoang

IN-42

  

8. CÔNG TY MED PHARMEX 

TT Tên thuốc,nguyên liệu

Hoạt chất chính(chủng VSV)

Dạng đóng gói

Khối lượng/Thể tích

Công dụng 

Số đăng ký

810.   Iron Dextran Inj Iron Dextran Chai, lọ 100ml Bô sung săt MPM-1811.   Vitamin A,D3 Inj Vitamin A,D3 Chai, lọ 100ml, 20ml Bô sung vitamin A,D3 MPM-2812.   Fortified B complex Vitamin nhom B Chai, lọ 100ml, 50ml Bô sung vitamin tông hơp B MPM-3813.   Vitamin & Electrolytes Vitamin va điên giai

 Goi

 225g Bô sung vitamin tông hơp B va

chât điên giaiMPM-4

 9. CÔNG TY NHBT INTERNATIONAL

TT Tên thuốc,nguyên liệu

Hoạt chất chính(chủng VSV)

Dạng đóng gói

Khối lượng/Thể tích

Công dụng 

Số đăng ký

814.   Nutri-Mix Pak SiO2, Al2O3 Goi, bao 1; 20; 22,5; 25kg Xư ly, cai tao, nươc, môi trương chăn nuôi NHBT-1 

10. CÔNG TY AGRIPHARM TT Tên thuốc, nguyên liệu Hoạt chất chính Dạng

đóng góiThể tích/

Khối lượngCông dụng Số

đăng ký815.   Oxymycin 100 Oxytetracycline Chai 500ml Tri cac bênh do vi khuân nhay RXV-1

TT Tên thuốc, nguyên liệu Hoạt chất chính Dạng đóng gói

Thể tích/ Khối lượng

Công dụng Số đăng ký

cam vơi Oxytetracyclin816.   Vita-Jec B Complex Fortified Vitamin B1, B2, B6,

B12Chai 100; 250; 500ml Phong va tri cac bênh do thiêu

vitamin nhom BRXV-2

817.   Vita-Jec Vitamin B complex Vitamin B1, B2, B6, B12

Chai 100; 250; 500ml Phong va tri cac bênh do thiêu vitamin nhom B

RXV-3

818.   Vita-Jec A+D500 Vitamin A, D3, E Chai 100; 250; 500ml Phong va tri cac bênh do thiêu vitamin nhom A, D

RXV-4

819.   Anem - X - 100 Dextran Fe Chai 100ml Bô sung săt RXV-5820.   CMPK Calci phospho,

PotassiumChai 500ml Bô sung calci, phospho RXV-6

821.   Calcium Gluconate Calcium gluconate Chai 500ml Bô sung calci RXV-7822.   Exit TM Insecticide Vitamin A, D3, E Chai 3,785 lít Diêt ngoai ky sinh trung RXV-8

 11. CÔNG TY FORT DODGE ANIMAL HEALTH

 TT Tên thuốc,

nguyên liệuHoạt chất chính

(chủng VSV)Dạng

đóng góiKhối lượng/

Thể tíchCông dụng

 Nước

san xuấtSố

đăng ký823.   Poxin Chứa virus đậu sống Lọ 500

1000 liềuVaccine phong bênh đậu ga ơ gia câm

My SAH-1

824.   MD Vac Lyo CFL Herpesvirus sống Lọ 1000 liều Vaccine phong bênh viêm đa dây thân kinh ơ gia câm.

My SAH-2

825.   Newcastle K Virus Newcastle chêt Lọ 1000 liều Vaccine chêt phong bênh Newcastle

My SAH-3

826.   Newcastle Lasota + Bron Mass

Virus Newcastle sống - Lasota; Virus Bronchitis sống – Massachusset

Lọ 1000 liều Vaccine sống phong bênh Newcastle va viêm phê quan truyền nhiễm ơ gia câm.

My SAH-4

TT Tên thuốc,nguyên liệu

Hoạt chất chính(chủng VSV)

Dạng đóng gói

Khối lượng/Thể tích

Công dụng 

Nước san xuất

Sốđăng ký

827.   Bursine K Virus Gumboro chêt Lọ 500; 1000 liều Vaccine phong bênh Gumboro

My SAH-5

828.   Bursine 2 Virus Gumboro Lọ 1000 liều Vaccine phong bênh Gumboro

My SAH-6

829.   Newcastle B1+Bron Conn

Virus Newcastle-B1 Virus Bronchitis-Connecticut

Lọ 1000 liều Vaccine sống phong bênh Newcastle va viêm phê quan truyền nhiễm ơ gia câm.

My SAH-7

830.   Suvaxyn PrV (Aujeszky vaccine)

Pseudorabies Lọ 25; 100 liều Vaccine phong gia dai My SAH-8

831.   Vitamin&Electrolytes Cac Vitamin + Khoang Goi 227 g Cung câp khoang va vitamin My SAH-9832.   Rabvac 3 TM Virus dai Lọ 1; 10liều Vacxin phong bênh dai My SAH-10833.   Duramune DA2L Virus Distemper sống

Adenovirus sống, Leptospira vô hoat

Lọ 1; 10 liều Vaccine phong bênh Care, Lepto, Adenovirus

My SAH-11

834.   Duramune Max 5/4L Virus Distemper, Adenovirus,Parvovirus sống, Khuân Leptospira

Lọ 1 liều10 liều

Vaccine phong bênh do Care, Leptospira, Adenovirus, Parvovirus gây ra

My SAH-12

835.   Bursine N-K TM Virus Gumboro chêtVirus Newcastle chêt

Lọ 5001000 liều

Vaccine phong bênh Gumboro, Newcastle

My SAH-13

836.   New Bronz TM Virus Newcastle chêtVirus Bronchitis chêt

Lọ 5001000 liều

Vaccine phong bênh dich ta ơ gia câm giai đoan ga con

My SAH-14

837.   Laryngo Vac TM Virus dich ta Lọ 1000 liều Vaccine phong bênh dich ta ơ gia câm giai đoan ga lơn

My SAH-15

838.   Bursine Plus Virus Gumboro Lọ 1000 liều Vaccine phong bênh Gumboro

My SAH-16

TT Tên thuốc,nguyên liệu

Hoạt chất chính(chủng VSV)

Dạng đóng gói

Khối lượng/Thể tích

Công dụng 

Nước san xuất

Sốđăng ký

839.   Suvaxyn RespiFend TM MH

Khuân Mycoplasma Hyopneumonia

Lọ 10; 50 liều Vaccine phong bênh hô hâp mãn tính ơ gia câm

My SAH-17

840.   Pest-Vac Pestivirus sống Lọ 10; 25; 50 liều Vaccine phong bênh viêm khơp ơ gia câm

Brazil SAH-18

841.   Dicural Oral Solution Difloxacine Lọ 250ml Phong va tri nhiễm trung Tây Ban Nha

FDA-1

842.   Duphapenstrep BP PencillineStreptomycine

Lọ 100ml Phong va tri cac bênh do vi khuân Gram (-) va Gr (+)

Tây Ban Nha

FDA-2

843.   Poulvac Coryza ABC IC3

Haemophilus paragallinarum

Lọ 1000 liều Phong bênh Coryza My FDA-3

844.   Newcastle DiseaseB1 Type, B1 Strain

Virus Newcastle sống Lọ 1000 liều Phong bênh Newcastle My FDA-4

845.   Newcastle DiseaseB1 Type, Lasota Strain

Virus Newcastle sống Lọ 1000 liều Phong bênh Newcastle My FDA-5

846.   Bursal Disease-Newcastle Disease Bronchitis Vaccine ( Provac- 3)

Virus Newcastle, Bursal, Bronchitis chêt

Lọ 1000 liều Phong bênh Gumboro, Newcastle, viêm phê quan truyền nhiễm

My FDA-6

847.   Mycoplasma gallisepticum bacterin ( MG- Bac)

Mycoplasma gallisepticum bacterin  

Lọ 1000 liều Phong bênh do Mycoplasma gallisepticum bacterin gây ra

My FDA-7

848.   Avian Reovirus Vaccine (Tri- Reo)

Reovirus Lọ 1000 liều Phong bênh viêm khơp My FDA-8

849.   Suvaxyn Aujeszky NIA3- 783

Dong virus Aujeszky NIA3-783

Lọ 10; 50 liều Phong bênh gia dai Ha Lan FDA-9

850.   Tenosynovitis Reo virus sống Lọ 1000 liều Phong bênh Reo My FDA-10

TT Tên thuốc,nguyên liệu

Hoạt chất chính(chủng VSV)

Dạng đóng gói

Khối lượng/Thể tích

Công dụng 

Nước san xuất

Sốđăng ký

Vaccine (V.A-Vac)851.   Bursal Disease –

Newcastle Disease–Bronchitis – Reovirus vaccine ( Provac –4)

Virus Newcastle, Bursal, Bronchitis va Reovirus chêt

Lọ 500; 1000 liều Vaccine phong bênh Gumboro va bênh dich ta, viêm phê quan truyền nhiễm ơ gia câm

My FDA-11

852.   EDS – New vaccine 

Virus Newcastle va E.D.S Chai 1000 liều Phong bênh Newcastle va Hôi chứng giam đe

Brazil FDA-12

853.   Tinkanium TrimethoprimSulfamethazine

Lọ 100ml Khang sinh chuyên tri bênh đương tiêu hoa

Tây Ban Nha

SVI-1

 

12. CÔNG TY VINELAND LABORATORIESTT Tên thuốc,

nguyên liệuHoạt chất chính

(chủng VSV) Dạng

đóng gói Khối lượng/

Thể tích Công dụng

 Số

đăng ký

854.   Newcastle Bronchitis,B1 Type

Virus Newcastle va Infectious bronchitis

Lọ 1000 liều Vaccine phong bênh Newcastle va viêm phê quan ơ ga

VL-1

855.   Fowl Pox vaccine Virus sống, co nguôn gốc phôi ga

Lọ 500; 1000 liều Vaccine phong bênh đậu ga ơ gia câm .

VL-2

856.   Avian encephalo-myclitis Fowl vaccine

Virus sống, co nguôn gốc phôi ga

Lọ 500; 1000 liều Vaccine phong bênh viêm não tủy va đậu ga ơ gia câm

VL-3

857.   Fowl Laryngo –trachetis Modified

Virus sống, co nguôn gốc phôi ga

Lọ 1000 liều Vaccine phong bênh viêm thanh khí quan truyền nhiễm

VL-4

858.   Bursal Disease Newcastle Brochitis Reovirus vaccine

Virus IBD, Newcastle, Reovirus va Infectious bronchitis

Lọ 500; 1000 liều Vaccine phong bênh Gumboro, Newcastle, viêm phê quan, viêm khơp –chống coi cọc

VL-5

859.   Bursal Disease vaccine Virus IBD,nguôn gốc phôi ga Lọ 1000 liều Vaccine phong bênh Gumboro ơ gia câm

VL-6

TT Tên thuốc,nguyên liệu

Hoạt chất chính(chủng VSV)

Dạng đóng gói

Khối lượng/Thể tích

Công dụng 

Số đăng

ký 860.   Bursal Disease vaccine Virus IBD, nguôn gốc phôi ga Lọ 1000 liều Vaccine phong bênh Gumboro VL-7861.   Newcastle Disease

vaccineVirus Newcastle Lọ 1000 liều Vaccine phong bênh dich ta ga VL-8

862.   Bursal – Newcastle Disease vaccine

Virus vô hoat Lọ 500; 1000 liều Vaccine phong bênh Gumboro, dich ta

VL-9

863.   Marek’s disease vaccine Virus sống Lọ 1000 liều Vaccine phong bênh viêm đa dây thân kinh

VL-10

864.   Haemophilus para-galinarum bacterin

Vi khuân Haemophilus paragallinarum

Lọ 1000 liều Vaccine phong bênh sô mũi truyền nhiễm ơ gia câm .

VL-11

865.   Avian Reo Bursal Disease vaccine

Virus IBD, Reovirus Lọ 500; 1000 liều Vaccine phong bênh viêm khơp-coi cọc va bênh Gumboro

VL-12

866.   Avian Reovirus Virus Reovirus Lọ 500; 1000 liều Vaccine phong bênh viêm khơp ơ gia câm.

VL-13

867.   Pasteurella multocida baterin

Vi khuân pasteurella multocida

Lọ 1000 liều Vaccine chêt phong bênh tu huyêt trung ơ gia câm

VL-14

868.   Tenosynovitis vaccine Reovirus Lọ 1000 liều Vaccine phong bênh viêm khơp ơ gia câm

VL-15

869.   Mycoplasma gallisepticum

Mycoplasma gallisepticum Lọ 1000 liều Vaccine phong bênh C.R.D ơ gia câm

VL-16

870.   Pasteurella multocida vaccine

Vi khuân pasteurella multocida

Lọ 500; 1000 liều Vaccine sống phong bênh tu huyêt trung ơ gia câm

VL-17

871.   Newcastle Disease vaccine

Virus Newcstle Lọ 500; 1000 liều Vaccine phong bênh Newcstle ơ gia câm

VL-18

 13. CÔNG TY SOLUTIA INC

 

TT Tên thuốc,nguyên liệu

Hoạt chất chính(chủng VSV)

Dạng đóng gói

Khối lượng/Thể tích

Công dụng 

Số đăng ký

872.   Santoquin Ethoxyquin Ethoxyquin Phuy 450 Pound Chống oxy hoa MST-1873.   Santoquin Mixture 6 Ethoxyquin Bao 25kg Chống oxy hoa MST-2

 14. CÔNG TY NAREMCO, INC

 TT Tên thuốc,

nguyên liệuHoạt chất chính

(chủng VSV) Dạng

đóng gói Khối lượng/

Thể tích Công dụng

 Số đăng ký

874.   G.V. Eleven Gentian violet Goi, bao 0,5 kg; 27,5kg Phong va tri nâm mốc NRC-01 

15. CÔNG TY ALPHARMA  

TT Tên san phâm(nguyên liệu)

Hoạt chất chính Dạng đóng gói

Khối lượng/ Thể tích

Công dụng Nước san xuất

Số đăng ký

875.   3 - Nitro  

Roxasone  

GoiTui

Thung

20; 100g1; 10; 25kg50kg

Phong câu trung. Kích thích tăng trọng. Cai thiên hiêu qua sư dung thức ăn

USA  

ALP-01

876.   Albac Bacitracin Zinc GoiXôBao

30; 100g; 1kg2,5; 5kg50, 100; 200kg

Cai thiên chuyên hoa thức ăn. Ngăn ngứa viêm ruôt hoai tư. Lam giam vi khuân co hai trong ruôt

USA ALP-02

877.   BMD Bacitracin methylene disalicylate,Calcium carbonate

GoiXôBao

30; 100g; 1kg2,5; 5kg50, 100; 200kg

Lam giam tiêu tốn, tăng hiêu qua sư dung thức ăn. Lam giam vi khuân co hai trong đương ruôt

USA ALP-03

878.   BMD Soluble 500 Bacitracin methylene disalicylate soluble,

Goi 100; 500g; 1kg Lam giam tiêu tốn, tăng hiêu qua sư dung thức ăn. Lam giam

USA ALP-04

TT Tên san phâm(nguyên liệu)

Hoạt chất chính Dạng đóng gói

Khối lượng/ Thể tích

Công dụng Nước san xuất

Số đăng ký

Calcium carbonate XôBao

2,5; 5kg25; 50; 100; 200kg

vi khuân co hai trong đương ruôt

879.   Cygro Maduramicin ammonium GoiThungBao

100,500,g, 1kg2.5kg,5kg, 7.5kg10kg,25kg

Phong va tri bênh câu trung USA ALP-05

880.   Aurofac 200G Chlotetracycline GoiXôBao

100, 500g, 1kg2.5kg,5kg, 7.5kg10kg,25kg

Chống nhiễm trung đương hô hâp, tiêu hoa

USA ALP-08

881.   Avatec 15% Lasalosis GoiXôBao

100, 500g, 1kg2.5kg,5kg, 7.5kg10kg,25kg

Phong va tri bênh câu trung, kích thích sinhtrương

USA ALP-09

882.   Aureo SP 250 Chlotetra GoiBao

115;575;1,15;2,3;46; 6,9 kg; 22,7 kg

Chống nhiễm trung đưong hô hâp, tiêu hoa

USA ALP-10

883.   Romet 30 Sulfadimethoxine Ometoprim

Bao 25kg Phong chống nhiễm khuân, kích thích sinh trương

USA ALP-15

884.   Biocox 120G Salinomycin Bao 20,25 kg Phong va tri bênh câu trung USA ALP-16885.   Cycostat 66 G Tobenidine HCL Goi, xô,

bao100g; 1kg2,5kg; 5kg,7,5 kg10kg; 25kg

Phong va tri bênh câu trung ơ ga Thailand ALP-17

 16. CÔNG TY EMBREX, INC

 TT Tên thuốc,

nguyên liệuHoạt chất chính

(chủng VSV) Dạng

đóng gói Khối lượng/

Thể tích Công dụng

 Số

đăng ký 886.   Bursaplex TM (Bursal disease Bursal disease vaccine- Lọ 1000; 8000 liều Phong bênh Gumboro EMB-1

TT Tên thuốc,nguyên liệu

Hoạt chất chính(chủng VSV)

Dạng đóng gói

Khối lượng/Thể tích

Công dụng 

Sốđăng ký

vaccine-Live vaccine) Live virus   

17. CÔNG TY PFIZER 

TT Tên san phâm Hoạt chất chính(chủng VSV)

Dạng đóng gói

Khối lượng/ Thể tích

Công dụng Nước san xuất

Số đăng ký

887.   Respisure M.Hyopneumonia bacterin Lọ 10 ds (20ml)50 ds (100ml)250 ds (500ml)

Vaccine phong bênh viêm phôi đia phơng truyền nhiễm trên heo 

USA PFU-1

888.   Farrowsure B 

Erysipelas, Parvovirus, L.canicola, L. grippotyphosa, L.gardio L. icteohaemorrhagiae, L. pomona bacterin, L.bratislava

Lọ 

10 ds (50ml)50 ds (250ml)

Vaccine phong bênh đong dâu,Parvovirus, 6 chủng Lepto

USA PFU-2

889.   Brativac-6 L. icteohaemorrhagiae, L. pomona bacterin, L.bratislava, L.canicola, L. grippotyphosa, L.hardio

Lọ 10 ds (20ml)50 ds (100ml)

Vaccin phong bênh Lepto USA PFU-3

890.   PR-Vac Plus Pseudorabies MLV; Amphigen Lọ 10 ds (20ml)25 ds (50ml)50 ds (100ml)

Vaccine phong bênh gia dai ơ heo

USA PFU-4

891.   LitterGuard LT-C E.coli, Clostridium perfringen + LT-Toxoid

Lọ 10 ds (20ml)50 ds (100ml)

Vaccine phong bênh tiêu chay do E.coli, đôc tố E.coliva đôc tố do Clostridium perfingen

USA PFU-5

892.   RevolutionTM 6% Salemectine Tuyp 0,25ml 

Thuốc phong cac bênh KST ơ cho, mèo

USA PFU-7

TT Tên san phâm Hoạt chất chính(chủng VSV)

Dạng đóng gói

Khối lượng/ Thể tích

Công dụng Nước san xuất

Số đăng ký

893.   RevolutionTM 12% Salemectine Tuyp 0,25ml; 0,5ml1ml; 2ml

Thuốc phong cac bênh KST ơ cho, mèo

USA PFU-8

894.   Dectomax Doramectine Chai 20ml; 50ml; 100ml; 200 ml

Phong cac bênh KST ơ heo, trâu, bo

Brazil PFU-9

895.   Advocin 2,5% Danofloxacin Chai 20 ml; 50 ml; 100 ml; 250 ml

Khang sinh thuôc nhom Fluoquinolon; phong va tri bênh trên heo, trâu bo

Brazil PFU-10

896.   Noxal Sulphaquinoxaline Chai 100 ml; 120 ml1 lit

Phong va diêt câu trung trên ga, cac bênh tiêu chay ơ heo con

Phillipines PFU-11

897.   Terramycin Poultry (Formula with Antigerm 77)

Oxytetracyclin, Vitamin Goi 10g100g

Phong cac bênh nhiễm khuân, giam stress, cung câp thêm cac loai vitamin cho gia câm

Phillipines PFU-12

898.   Neo-Oxy Vet Neomycin, Oxytetracycline, Vitamin, Khoang

Goi 1 kg10g; 100g

Phong va tri bênh CRD, CCRD, Coryza, Tu huyêt trung, rât tốt dung trong um ga

Phillipines, India

PFU-13

899.   Biocid 30 Iodine Chai 100, 500 ml1,2,4,5,25 lít

Thuốc sat trung chuông trai Phillipines PFU-14

900.   Terramycin EggFormula

Oxytetracyclin, Vitamin Goi 20, 100, 250 g2; 2,5 kg

Phong cac bênh nhiễm khuân, giam stress, cung câp thêm cac loai vitamin cho gia câm

Phillipines, India

PFU-15

901.   Terra Vite Oxytetracyclin, Vitamin Goi 20, 100 g 

Phong cac bênh trên ga nh tu huyêt trung, cung câp thêm cac loai vitamin cho gia câm

Phillipines PFU-16

902.   Terramycin/LA Oxytetracyclin Chai 10; 100ml Khang sinh phô rông, tac dung keo dai phong va tri cac bênh nh ỉa chay, viêm vu, viêm tư, cung, mât sữa, hô hâp....

Indonesia, France

PFU-17

TT Tên san phâm Hoạt chất chính(chủng VSV)

Dạng đóng gói

Khối lượng/ Thể tích

Công dụng Nước san xuất

Số đăng ký

903.   Respisure-One TM Mycoplasma pneumonia Bacterin Lọ 10 ds (20 ml)50 ds (100 ml)100 ds (200ml)250 ds(500 ml)

Vaccin phong bênh viêm phôi đia phương truyền nhiễm trên heo, 1 liều

USA PFU-19

904.   Rimadyl Chewable tablets

Caprofen 

Viên 

25 mg Tac dung giam viêm, giam đau dung điều tri cho cho

USA PFU-20

905.   Rimadyl Caplets Caprofen Viên 25 mg Tac dung giam viêm, giam đau dung điều tri

USA PFU-21

906.   VanGuard Plus 5 Distemper, Parvovirus, ParaInfluenza, Adenovirus type 2

Chai 1 ds (1ml)  

Vaccin phong bênh care, bênh ho cũi do Para-inluenza, bênh viêm ruôt do Parvovirus, bênh hô hâp type 2

USA PFU-22

907.   Vanguard Plus 5/L Distemper, Parvovirus, ParaInfluenza, Adenovirus type 2Leptospira

Chai 1 ds (1ml) 

Vaccin phong bênh care,bênh ho cũi do Para-influenza, bênh viêm ruôt do Parvovirus, bênh hô hâp type 2, bênh Lepto

USA PFU-23

908.   Vanguard Plus CPV

Canie Parvovirus Chai 1 ds (1ml) Vaccine phong bênh Parvovirus USA PFU-24

909.   Vanguard Plus 5/CV-L

Distemper, Parvovirus, ParaInfluenza, Adenovirus type 2Leptospirosis, Coronavirus 

Chai 1 ds (1ml) 

Vaccin phong bênh care,bênh ho cũi do Para-ifluenza, bênh viêm ruôt do Parvovirus, Bênh hô hâp type 2, bênh do Lepto, bênh viêm ruôt do Coronavirus

USA PFU-25

910.   Neo-Terramycin 50/50

Neomycin, Oxytetracycline 

Goi 10g; 100g1kg

Phong va tri bênh CRD, CCRD, Coryza, Tu huyêt trung, rât tốt dung trong um ga

Australia PFU-26

911.   Clamoxyl LA Amoxycilline trihydrate Chai 50ml; 100 ml Điều tri cac bênh truyền nhiễm USA, PFU-27

TT Tên san phâm Hoạt chất chính(chủng VSV)

Dạng đóng gói

Khối lượng/ Thể tích

Công dụng Nước san xuất

Số đăng ký

250ml  

câp tính va man tính nh viêm co mủ, bênh về tiêu hoa, hô hâp, niêu sinh duc, khơp...

Italia, England

912.   Synulox RTU Amoxycilline trihydrate va Acid clavulanic

Chai 10ml; 40ml50ml, 100ml

Điều tri bênh đương hô hâp,tiêu chay, viêm khơp, viêm tư cung ơ heo, bo, trâu, cho, mèo

USA, Italia,

England

PFU-28

913.   Aradicator Bordertella brochiseptica; Pasteurella multocida

Chai 10 ds (20ml)25 ds (50ml)50 ds (100ml)

Vaccine phong bênh tu huyêt trung va viêm teo mũi truyền nhiễm ơ heo

USA PFU-29

914.   Leptoferm 5 L.canicola, L.pomona, L. pripotiphosa, L.hardjo, L.icerohaemorrhagiae

Chai 10 ds (20ml)25 ds (50ml)50 ds (100ml)

Vaccin phong bênh Lepto ơ heo va bo

USA PFU-30

915.   Farrowsure-PRV Erysipelas, Parvovirus, L.canicola, L. grippotyphosa, L.hardio, L.icteohaemorrhagiae, L. pomona bacterin, L.bratislava, Pseudorabies virus

Chai 10 ds (50ml)50 ds (250ml) 

Vaccin phong 4 bênh trên heo nai: bênh do Parvo virus, bênh đong dâu, bênh gia dai va Lepto 

USA PFU-31

916.   Cattle-Master 4-5L Bovine rhinotracheitis virus, Parainfluenza, L.canicola; L.pomona; L.grippotyphosa; L.harjio; L.icterohae morrhagiae, Bovine virus diarrhea, Respiratory Syncytical virus

Chai 5 ds (25ml)10 ds (50ml)50 ds (250ml)  

Vaccin phong 5 bênh trên bo: viêm mũi, viêm khí quan truyền nhiễm do virus Rhinotracheitis, tiêu chay do virus IBR, bênh virus Parainfluenza Pl3; bênh virus hơp bao đương hô hâp (BRSV)va 5 chủng Lepto

USA PFU-32

917.   OneShot Pasteurella haemolityca Chai 5 ds (10ml)10 ds (20ml)

Vaccin phong bênh tu huyêt trung trên bo

USA PFU-33

918.   Defensor 1 Rabies vaccin, killed virus Chai 1 ds (1ml) Vaccin phong bênh dai ơ cho USA PFU-34

TT Tên san phâm Hoạt chất chính(chủng VSV)

Dạng đóng gói

Khối lượng/ Thể tích

Công dụng Nước san xuất

Số đăng ký

919.   Defensor 3 Rabies vaccin, killed virus Chai 1 ds (1ml) Vaccin phong bênh dai ơ cho USA PFU-35920.   Synulox LC

(lactating cow)Amoxycillin trihydrate, Clavulanate postasium, Presnisolon

Hôp 24 syringe12 syringe

Khang sinh co tac dung diêt khuân phong chống va điều tri bênh viêm vu, mât sữa trên bo

USA, Italia,

England

PFU-36

921.   Clavamox R Drop Amoxycillin trihydrate, Clavulanate postasium

Chai 15 ml Khang sinh dang uống phong va điều tri cac bênh nhiễm khuân trên cho

USA PFU-37

922.   Clavamox Tab Amoxycillin trihydrate, Clavulanate postasium

Hôp 210 viên 

Khang sinh dang uống phong va điều tri cac bênh nhiễm khuân trên cho

USA PFU-38

923.   Liquamycine Oxytetracycline Chai 100ml  

Khang sinh dang tiêm, phô diêt khuân rông, dung điều tri cac vi khuân hiêu khí, ky khí xoăn khuân, Rickettisae, Mycoplasma

Indonesia PFU-39

924.   Valbazen 11,25% Albendazol Chai 30ml, 1lit Thuốc phong va tri bênh KST trên trâu bo

Thailand, Phillipines

PFU-40

925.   Canex (Medium dogs) 1 tablet for 10kg bodyweight

Pyrantel embonate 143mg, Oxatel embonate 543mg,Praziquantel 100mg

Vỉ vỉ 4 viên Thuốc tây cac loai giun đũa, giun moc, giun toc va san dây trên cho

Australia, India

PFU-41

926.   Canex (Large dogs) 1 tablet for 20kg bodyweight

Pyrantel embonate 143mg, Oxatel embonate 543mg, Praziquantel 100mg

Vỉ vỉ 4 viên Thuốc tây cac loai giun đũa, giun moc, giun toc va san dây trên cho

Australia, India

PFU-42

927.   Rimadyl inj Caprofen Chai 20 ml  

Thuốc co tac dung giam đau va ha sốt cho cho đăc biêt giam triêu chứng trong trơng hơp viêm khơp hoăc thoai hoa khơp

USA, Italia,

England

PFU-43

TT Tên san phâm Hoạt chất chính(chủng VSV)

Dạng đóng gói

Khối lượng/ Thể tích

Công dụng Nước san xuất

Số đăng ký

928.   PR-Vac MLV Pseudorabies MLV Chai 10 ds (20ml)25 ds (50ml)50 ds (100ml)

Vaccin sống cai tiên phong bênh gia dai

USA PFU-44

929.   PR-Vac Killed Pseudorabies inactivated Chai 10 ds (20ml)25 ds (50ml)50 ds (100ml)

Vaccin vô hoat phong bênh gia dai

USA PFU-45

930.   Vibravet Doxycycline (Dog and Cat) Hôp 20 syringes 2,5g Chữa cac bênh viêm co mủ, nhiễm khuân đương hô hâp, niêu sinh duc cho cho va mèo

UAS, Australia

PFU-46

931.   CoughGuard B Bordertella bronchiseptica Chai 1 ds (1ml) Vaccin phong bênh ho cũi cho USA PFU-47932.   Vanguard 5/B Canine adenovirus type 2,

Parainfluenza virus, Canine parvo-virus, Bordetella bronchiseptica, Cannie Distemper

Chai 1ds (1ml) 

Vaccin phong bênh ho cũi do Parainfluenza, bênh viêm ruôt do Parvovirus, bênh hô hâp type 2, bênh ho do Bordetella

USA PFU-48

933.   Valbazen 11,25% Albendazol Chai 100, 500ml1lit, 2lits

Thuốc tri giun san dung cho trâu bo

Thailand, Phillipines

PFU-49

934.   LitterGuard LT E.coli bacterin, Toxoid Chai 10 ds (20ml)50 ds (100ml)

Vaccin phong bênh tiêu chay do vi khuân E.coli

USA PFU-50

935.   Farrowsure Plus B Erysipelas, Parvovirus, L.canicola, L. grippotyphosa, L.hardio, L. icteohaemorrhagiae, L. pomona bacterin, L.bratislava Amphigen

Chai 10 ds (50ml)50 ds (250ml)100 ds (500ml)

Vaccin phong bênh đong dâu, Parvovirus, 6 chủng Lepto 

USA PFU-51

936.   Teatseal Bismuth subnitrate Tuyp 4g Bit đâu vu, chống viêm vu cho bo ơ giai đoan can sữa

USA PFU-52

937.   Scourguard 3K/C Rotavirus, E.coli chủng K99, Coronavirus, Clostridium

Chai 1; 10; 50liều Phong bênh ỉa chay ơ bo do Rotavirus, Coronavirus, E.coli

USA PFU-53

TT Tên san phâm Hoạt chất chính(chủng VSV)

Dạng đóng gói

Khối lượng/ Thể tích

Công dụng Nước san xuất

Số đăng ký

perfringen chủng C chủng K99, Clostridium perfringen chủng C

938.   Linco-Spectin Lincomycin hydrochloride, Spectinomycin sulfate

Chai 50; 100; 250ml Phong tri bênh đương hô hâp, tiêu hoa

USA PFU-54

939.   Biosol-M Pig Pump

Neomycin sulfate Chai 30; 120ml Phong tri cac bênh đương ruôt ơ lơn

USA PFU-55

940.   Lutalyse Dinoprost tromethamine Ống 5; 10; 30ml Kích duc tố, loai trư san dich Thai Lan, Trung

Quốc, Bỉ. Brazil, USA

PFU-56

941.   Linco-Spectin 100 Soluble Powder

Lincomycin, Spectinomycin, Sodium benzoate

Chai 150g Phong va tri bênh do Mycoplasma, cac bênh tiêu chay do E.coli ơ gia câm va ga tây

Trung Quốc

PFU-57

942.   Neomix 325 Soluble Powder

Neomycin, Sucrose Chai 100; 200; 500g Phong va tri bênh do E.coli ơ lơn, gia câm, trâu bo, dê, cưu

Trung Quốc

PFU-58

 18. SHERING-PLOUGH ANIMAL HEALTH CORPORATION

 TT Tên thuốc, nguyên liệu Hoạt chất chính Dạng

đóng góiThể tích/

Khối lượngCông dụng Số đăng

ký943.   Newcastle disease vaccine Virus Newcastle Lọ 500; 1000; 5000

liềuPhong bênh Newcastle MKV-1

944.   Bursal disease vaccine Virus Gumboro Lọ 500; 1000; 5000 liều

Phong bênh Gumboro MKV-2

945.   Avian Encephalo myetilis Fowl pox vaccine (AE + POX) Lọ 500; 1000; 5000 liều

Phong bênh đậu ga MKV-3

946.   Newcastle – Bronchitis vaccine  

B1 type, lasota strain Massachusetts and Connecticut types (Polybron B1)

Lọ 500; 1000; 5000 liều

Phong bênh Newcastle, viêm phê quan

MKV-4

947.   Newcastle – Bronchitis vaccine

B1 typ, Lasota strain-Mass and Conn types (Polybron-N 63)

Lọ 500; 1000; 5000 liều

Phong bênh Newcastle, viêm phê quan

MKV-5

948.   Coccidiosis vaccine Cocciva D Lọ 500; 1000; 5000 liều

Phong bênh câu trung MKV-6

949.   Newcastle-Bronchitis vaccine

B1 type Lasota strain, massachusets type (Broilebron H-N – 79)

Lọ 500; 1000; 5000 liều

Phong bênh Newcastle, viêm phê quan

MKV-7

950.   Newcastle disease vaccine Castle – vac-K Lọ 500; 1000; 5000 liều

Phong bênh Newcastle MKV-8

951.   Fowl – Laryngotrachetis vaccine

Broilertrake-M Lọ 500; 1000; 5000 liều

Phong bênh MKV-9

952.   Fowl Pox vaccine AVA – POX – CE Lọ 500; 1000; 5000 liều

Phong bênh đậu ga MKV-10

953.   Newcastle disease vaccine B1 typeLasota strain (Newcastle N 63)

Lọ 500; 1000; 5000 liều

Phong bênh Newcastle MKV-11

954.   Newcastle disease vaccine B1 type Lasota strain (Newcastle N 79)

Lọ 500; 1000; 5000 liều

Phong bênh Newcastle MKV-12

955.   Bursal disease vaccine Virus Gumboro Lọ 500; 1000; 5000 liều

Phong bênh Gumboro MKV-13

956.   M+Pac Mycoplasma hyopneumoniae bacterin

Chai 10; 50; 100; 250; 500 liều

Phong bênh viêm phôi lơn MKV-14

 19. CÔNG TY ODYSSEY EXPORT (MEZELAS BIOMIX SA/VITUSA USA LLC)

 TT Tên thuốc,

nguyên liệuHoạt chất chính Dạng

đóng góiThể tích/

Khối lượngCông dụng Nước san xuất Số

đăng ký

957.   M.B. Liquid Acid Propionic, Hydroxide ammonium

Thung 215kg Chống nâm mốc USA ODEA-01

958.   M.B. Powder Acid Propionic, Hydroxide ammonium

Thung 25kg Chống nâm mốc USA, Colombia ODEA-02

  

20. CÔNG TY AMECO-BIOSTT Tên thuốc,

nguyên liệuHoạt chất chính Dạng

đóng góiThể tích/

Khối lượngCông dụng Số

đăng ký959.   EZF-150PS Natural Yucca Schidigera Bao,

Thung1; 5; 25kg Kiêm soat mui hôi va khí amoniac tư

chât thai hữu cơABU-01

960.   EZF-150PT Natural Yucca Schidigera Bao, Thung

1; 5; 25kg Kiêm soat mui hôi va khí amoniac tư chât thai hữu cơ

ABU-02

961.   EZF-300PW Natural Yucca Schidigera Bao, Thung

1; 5; 25kg Kiêm soat mui hôi va khí amoniac tư chât thai hữu cơ

ABU-03

962.   Gromix Pak Amylase, Protease, Lipase, ZnO, chât chiêt xuât tư Yucca, Cellulase, chât đam, beo, xơ thô

Goi, bao 1; 20; 22,5; 25kg

Tăng hiêu qua sư dung thức ăn, cung câp men tiêu hoa, chât đam, beo, xơ

ABU-4

963.   CP Pak Clay Silciate (khoang set) Tricalcium & Potassium Phophorus acid, Propionic acid

Goi, bao 1; 20; 22,5; 25kg

Chống nâm mốc ABU-5

 21. CÔNG TY AMERICAN VETERINARY LABORATORIES INC (A.V.L)

 TT Tên thuốc, nguyên liệu Hoạt chất chính Dạng

đóng góiThể tích/ Khối

lượngCông dụng Số

đăng ký964.   UGF-2000 Protein, chât beo,

acid lactic, vitaminBao, goi 1; 25; 50kg Tăng cương trao đôi chât, bô sung

men tiêu hoaAVL-1

965.   Vitamin AD3E Vitamin A, D3, E Chai 50; 100ml Phong va tri cac bênh do thiêu AVL-2

vitamin nhom A, D, E 

22. CÔNG TY BERGHAUSEN CORPORATION TT Tên thuốc, nguyên

liệu Hoạt chất chính

(chủng VSV) Dạng đóng Khối lượng/

Thể tích Công dụng

 Số

đăng ký 966.   Bio-Yucca Natural 30

PowderYucca Schidigera tư nhiơn

GoiBao

Thung

100g; 1kg; 5; 10; 25kg; 50; 200 LBS

Khư mui, cai tao, xư ly môi trương

BHSU-1

967.   Bio-Yucca Dry 50 Yucca Schidigera tư nhiên

GoiBao

Thung

100g; 1kg; 5; 10; 25kg; 50; 200 LBS

Khư mui, cai tao, xư ly môi trương

BHSU-2

968.   Quillaja / Yucca Blend Yucca Schidigera tư nhiên

ChaiCan

100ml 1 lít; 5; 10; 30; 50 lít; 5; 50 Gallon

Khư mui, cai tao, xư ly môi trương

BHSU-3

 23. CÔNG TY NEPERA, INC

 TT Tên thuốc, nguyên liệu Hoạt chất chính

(chủng VSV) Dạng đóng Khối lượng/

Thể tích Công dụng

 Số

đăng ký 969.   Niacinamide Feed Grade

(Nicotinamide, Vitamin B3) Vitamin B3 Bao 25kg Phong va tri cac bênh

do thiêu vitamin B3NPRU-1

 24. CÔNG TY NOVUS INTERNATIONAL INC

 TT Tên san phâm Hoạt chất chính Dạng đóng

góiThể tích/ Khối lượng Công dụng Số đăng ký

970.   Alimet Feed Supplement Methionine Thung, xô 24; 250kg Bô sung Methionine NV-1971.   MAH Feed Supplement Methionine Binh 25kg Bô sung Methionine NV-2

 

25. CÔNG TY WESTERN YEAST  

TT Tên san phâm Hoạt chất chính Dạng đóng gói

Thể tích/ Khối lượng

Công dụng Sốđăng ký

972.   Western DI-SAN Saccharomyces cerevisiae

Goi, bao 500g; 1; 5; 10; 20; 25kg

Tăng kha năng tiêu hoa, kha năng hâp thu dinh dưỡng, giam mui hôi của phân, cai thiên ô nhiễm môi trương trong chăn nuôi

WYU-01

  

26. CÔNG TY ZINPRO ANIMAL NUTRITION INCTT Tên san phâm Hoạt chất chính Dạng đóng

góiThể tích/

Khối lượngCông dụng Số

đăng ký973.   Avvaila Zn 100 Phức hơp axít amin va kem ( Zn) Bao 25kg Bô sung chât kem ZPC-1

974.   Avvaila Mn 80 Phức hơp axít amin va chât Manganese (Mn)

Bao 20kg Bô sung Mangan ZPC-2

975.   Avvaila Fe 60 Phức hơp axít amin va chât săt Bao 20kg Bô sung chât săt ZPC-3976.   Avvaila Min starter I, II,

IIIPhức hơp axít amin cac chât Fe, Zn, Mn, Cu

Bao 20kg Bô sung kem, Mn, Fe, Cu, Zn ZPC-4

977.   Avvaila Cu 100 Phức hơp axít amin va chât đông ( Cu) Bao 20kg Bô sung chât đông ZPC-5978.   MicroPlex 1000 Phức hơp axít amin va Chromium

(Cr)Bao 25kg Bô sung Chromium (Cr) ZPC-6

979.   MicroPlex 3% Phức hơp axít amin, Chromium (Cr) Bao 20kg Bô sung Chromium (Cr) ZPC-7 

VENEZUELA 1. LABORATORIOS REVEEX DE VENEZUELA C.A.

TT Tên thuốc, nguyên liệu

Hoạt chất chính(chủng VSV)

Dạng đóng gói

Khối lượng/Thể tích

Công dụng 

Số đăng ký

980.  Vitavet-B-Amino VIT A,D3, E,B1, B2, B6, B12, C, K, cac acid amin

LọBinh

1 lít5 lít

Cung câp Vitamin va cac acid amin LRV-01

981.  Colimox Amoxycillin (Trihydrate), Colistin Sulphate

Lọ 100ml Điều tri bênh đương hô hâp va bênh do E,Coli ,Salmonela gây ra

LRV-02

982.  15-Amox Amoxycillin(Trihydrate) Lọ 100ml Phong va điều tri cac bênh đương hô hâp, cac bênh đương sinh duc va cac bênh trên da, biêu bi

LRV-03

983.  Gumbor Potassium citrate, Sodium citrate, Phenylbutazone (sodium), Vitamin B, B12, C, Menadione sodium bisuulfite, Nicotinamide Trihydrothyl-rutoside

Goi 100g; 1kg Phong tri bênh Gumboro LRV-05

JAPAN1. CÔNG TY ASAHI VET JAPAN

TT Tên thuốc, nguyên liệu Hoạt chất chính Dạng đóng gói

Thể tích/ Khối lượng

Công dụng Số đăng ký

984.   Colistin 40(Colistin Sulfate 4% grade)

Colistin sulfate Bao 10; 20kgs Điều tri cac bênh tiêu chay ơ heo

ASA-1

985.   Colistin 100(Colistin Sulfate 10%)

Colistin sulfate Bao 10; 20kgs Điều tri cac bênh tiêu chay ơ heo

ASA-2

986.   Colistin Sulfate(Colistin Sulfate Ashahi)

Colistin sulfate Thung (drum)

10kg hoat chât (tương đương 13 - 14kg năng)

Điều tri cac bênh tiêu chay ơ heo

ASA-3

 2. CÔNG TY FUJI CHEMICAL INDUSTRIES

 TT Tên thuốc, nguyên liệu Hoạt chất chính Dạng Thể tích/ Khối Công dụng Số

đóng gói lượng đăng ký987.   D-calcium Pantothenate Vitamin B5 Bao 10; 25kg Bô sung vitamin B5 FUJI-1988.   Pyridoxine Hydroloride Vitamin B6 Bao 10; 25kg Bô sung vitamin B6 FUJI-2989.   Daimeton Soda Sulfamonomethoxine

sodium

Goi, thung,

bao

20; 100g; 1; 10; 25kg

Tri sô mũi truyền nhiễm, câu trung, tiêu chay, viêm phôi,… FUJI-3

 3. CÔNG TY KOHKIN CHEMICAL

 TT Tên thuốc, nguyên liệu Hoạt chất chính Dạng

đóng góiThể tích/ Khối

lượngCông dụng Số

đăng ký990.   All Purposes Premix

Vitamin for ChickenVitamin A, D3, E, K3, B2, B6, khoang lương: Fe, Cu, Mn, Zn, Methionin, Nicotinamide, Folic acid

Thung 50kg Bô sung vitamin, khoang. Phong va tri cac bênh do thiêu vitamin, khoang

KOC-1

 4. CÔNG TY MEIJI SEIKA KAISHA

 TT Tên san phâm Hoạt chất chính Dạng

đóng góiThể tích/ Khối lượng Công dụng Số

đăng ký991.   Colimeiji Colistin sulphate Thung 300; 400; 500; 600 BOU Điều tri cac bênh tiêu chay ơ heo MJ-1992.   Colistin sulphate 2% Colistin sulphate Goi, bao 100kg Điều tri cac bênh tiêu chay ơ heo MJ-2

 5. CÔNG TY SCIENTIFIC FEED LABORATORY

TT Tên san phâm Hoạt chất chính Dạng đóng gói

Thể tích/ Khối lượng Công dụng Số đăng ký

993.   Amitetu Iron peptide Bao 25kg Bô sung săt cho vật nuôi SS-1994.   Pacoma Mono, bls Thung 1; 18, 180 lít Sat trung chuông trai SS-2

TT Tên san phâm Hoạt chất chính Dạng đóng gói

Thể tích/ Khối lượng Công dụng Số đăng ký

(Trimethylammolumme thylene cchloride))-alkyl toluene

995.   Pacoma 200 Mono, bls (Trimethylammolumme thylene cchloride))-alkyl toluene

Thung 1; 18, 180 lí Sat trung chuông trai SS-3

996.   Trimixliquid Vitamin A, D3, E, K, B2, B6, B12, Panthenol

Thung 500ml; 1; 18 lí Phong va tri cac bênh do thiêu vitamin

SS-4

997.   Vitamin E 50% Vitamin E Bao 25kg Phong va tri bênh do thiêu vitamin E: bênh yêu chân, mềm vỏ trứng

SS-5

 6. CÔNG TY KITASATO INSTITUTE

TT Tên san phâm Hoạt chất chính Dạng đóng gói

Thể tích/ Khối lượng

Công dụng Số đăng ký

998.   Live Hog Cholera Vaccine Live Hog Cholera virus Lọ 20; 50liều Phong bênh dich ta lơn KTS-1 

7. CÔNG TY NISSAN CHEMICAL INDUSTRIESTT Tên san phâm Hoạt chất chính Dạng đóng

góiThể tích/ Khối lượng Công dụng Số đăng ký

999.   Crente Sodiumdichloroisocyanurat GoiBao, thung

2; 5;10; 20; 50; 100; 200; 500g1; 2; 5; 10 kg; 40kg

Sat trung chuông trai NCIJ-1

8. CÔNG TY KURARAY CO., LTD 

TT Tên san phâm Hoạt chất chính Dạng đóng gói

Thể tích/ Khối lượng

Công dụng Số đăng ký

1000.   Kuraray Vitamin A 500 Vitamin A Thung 25kg Phong va tri cac bênh do thiêu vitamin A KRRJ-1 

NEW ZEALAND1. CÔNG TY BOMAC LABORATORIES

 TT Tên thuốc,

nguyên liệuHoạt chất chính

(chủng VSV) Dạng

đóng gói Khối lượng/

Thể tích Công dụng

 Số

đăng ký 1001.   FERRIADE Iron Dextran, Vit A, D,

EChai 100ml, 200ml Phong va tri thiêu mau do thiêu săt, thiêu A,

D, E ơ heo conBLL-1

1002.   FERON 10 Iron Dextran Chai 100ml, 200ml Phong va tri thiêu mau do thiêu săt, thiêu A, D, E ơ heo con

BLL-2

1003.   TYLOMIX Tylosin Bao 20kg Viêm đương hô hâp, viêm phê quan, viêm phôi

BLL-3

1004.   KAOMIDE D Sulfadimidine Bao 250kg Nhiễm trung tiêu hoa, hô hâp, sinh duc, tiêt niêu

BLL-4

1005.   SOLADEPLUS Vitamin ADE Bao 5kg Nâng cao sinh san, kích thích tăng trương BLL-51006.   SCOURBAN

PLUSSulfa, Streptomycin, Neomycin

Chai 50; 100; 250; 500ml

Viêm da day ruôt, hôi chứng tiêu chay, viêm phôi, câp chât diên giai

BLL-6

1007.   Satongal Iron (Fe3+) Chai 20; 50; 100; 200ml;

Bô sung săt BLL-7

1008.   TETRAVET AEROSOL

Oxytetracyclin hydrochloride

Chai 200g Nhiễm trung vêt thương BLL-8

1009.   FERON 10 + B12 Iron Dextran, B12 Lọ 100, 200ml Phong va tri thiêu mau do thiêu săt, thiêu ADE ơ heo con

BLL-9

  

  

FRANCE1. CÔNG TY DOXAL

TT Tên san phâm Hoạt chất chính Dạng đóng gói

Thể tích/ Khối lượng

Công dụng Nước san xuất Số đăng ký

1010.   Robindox Robenidine 6,6% Bao 20 kg Điều tri bênh ky sinh trung Doxal - France DA-11011.   Cerqual dry Muối acid hữu cơ Bao 20 kg, 25 kg Chống oxy hoa Doxal - France DA-31012.   Cerqual liquid Muối acid hữu cơ Thung 220 kg Chống oxy hoa Doxal - France DA-41013.   Enterodox Carbadox 10% Bao 25kg Kích thích tăng trương Doxal - Italy France DA-51014.   Clopen 25 Meticlorpindol Bao 25kg Điều tri bênh ky sinh trung Doxal - Italy France DA-61015.   Coccidox Nicarbazine 25% Bao 25kg Điều tri bênh ky sinh trung Doxal - Italy France DA-7

 2. CÔNG TY GUYOMARC'H - VCN

TT Tên san phâm Hoạt chất chính Dạng đóng gói

Thể tích/ Khối lượng

Công dụng Số đăng ký

1016.   Vitaflash Vitamin A, E, B1, B2, B12, C, K3, PP, B5, Cystine, Methionine, Lysin, Arginine, Tritophane

Goi 20; 50 100g Cung câp vitamin va acid amin cân thiêt, tri Gumboro trên ga

GUY-1

1017.   Covit Colistine, Oxytetracycline, Vit A, D3, K3, E, B2, B12

Goi 20; 50 100g Phong va tri cac bênh đương ruôt, viêm rốn, bênh hô hâp mãn tính

GUY-2

1018.   TTS Tylosine, Trimethoprime, Sulfadimidine sodique, Vit A, B1, B2, B6, B12, C, D3, K3, axitamin

Goi 20; 50 100g Phong va tri bênh CRD, E.coli, viêm phôi, thương han, hôi chứng viêm vu ơ lơn, viêm tư cung va bênh hô hâp ơ lơn con

GUY-3

1019.   Anticoc Sulphadimerazine, Diaverdine Goi 20; 50 100g Điều tri bênh câu trung ơ gia suc, gia câm GUY-4 

3. CÔNG TY MERIAL(RHÔNE MERLIEUX-RHÔNE POULENC)

TT Tên san phâm Hoạt chất chính Dạng đóng gói

Thể tích/ Khối lượng

Công dụng Nguồn gốc

Số đăng ký

1020.   Aviffa RTI Virut RTI-SIGT (chủng VCO3 cai tiên)

Lọ 1000; 2000 liều Văc-xin sống, cai tiên, đông khô, phong bênh viêm mũi , viêm khí quan truyền nhiễm ơ ga tây va hôi chứng sưng phu đâu ơ ga mai tơ

PHÁP MRA-1

1021.   Binewvaxidrop Vi-rut gây bênh viêm phê quan, Niu-cat-xơn vô hoat; vi-rut gây hôi chứng giam đe chủng 127 vô hoat

Lọ 500; 1000 liều Văc-xinvô hoat, co chât bô trơ, phong bênh viêm phê quan truyền nhiễm, bênh Niu-cat-xơn va hôi chứng giam đe ơ ga

PHÁP MRA-5

1022.   Bioral H120 Vi-rut gây bênh viêm phê quan truyền nhiễm chủng H120 nhươc đôc

Lọ 1000; 5000; 15000 liều

Văc-xin sống, cai tiên, đông khô, phong bênh viêm phê quan truyền nhiễm chủng H120 ơ ga

PHÁP MRA-7

1023.   Bipestos Vi rut gây bênh Niu-cat-xơnnhươc đôc; viêm phê quan truyền nhiễm

Lọ 1000; 5000 liều Văc-xin sống, đông khô phong bênh Niu-cat-xơn, viêm phê quan truyền nhiễm ơ ga

PHÁP MRA-8

1024.   Bur 706 Virut gây bênh gumboro nhươc đôc, chủng S706

Lọ 1000; 5000 liều Văc-xin sống, cai tiên, đông khô phong bênh Gumboro ơ ga

PHÁP MRA-9

1025.   Gumbopest Vi-rut gây bênh Niu-cat-xơn va Gumboro vô hoat

Lọ 500; 1000 liều Văc-xin phong bênh Niu-Cat-xơn va Gumboro ơ ga

PHÁP MRA-10

1026.   Gumboriffa Vi-rut gây bênh gumboro vô hoat chủng VNJO

Lọ 500; 1000 liều Văc-xinvô hoat co chât bô trơ, phong bênh Gumboro ơ ga

PHÁP MRA-12

1027.   Haemovax Heamophilus paragallinarum typ A,typ C

Lọ 500; 1000 liều Văc-xin vô hoat phong bênh sô mũi truyền nhiễm

PHÁP MRA-13

1028.   Hepatovax Vi-rut gây bênh viêm gan chủng E 52

Lọ 100; 500 liều (+ lọ nươc pha 50ml va 250ml)

Văc-xin sống,cai tiên,đông khô phong bênh viêm gan siêu vi ơ vit

PHÁP MRA-14

1029.   Lyomarex chủng HVT FC 126 Lọ 1000; 2000 liều Văc-xin sống, cai tiên, đông khô PHÁP MRA-15

TT Tên san phâm Hoạt chất chính Dạng đóng gói

Thể tích/ Khối lượng

Công dụng Nguồn gốc

Số đăng ký

phong bênh Marek ơ ga1030.   Myelovax Vi-rut Calnek chủng 1143 Lọ 1000 liều Văc-xin sống, đông khô phong

bênh viêm não tủy truyền nhiễm gia câm 

PHÁP MRA-16

1031.   Newvaxidrop Vi-rut gây hôi chứng giam đe va bênh Niu-cat-xơn vô hoat

Lọ 500; 1000 liều Văc-xin vô hoat co chât bô trơ phong bênh Niu-Cat-Xơn, hôi chứng giam đe ơ ga.

PHÁP MRA-18

1032.   Aftopor Khang nguyên LMLM đơn type O (O Manisa, O3039)

Chai (25 liều)

50ml Phong bênh Lơ môm long mong cho trâu, bo, lơn

PHÁP MRA-19

1033.   Geskypur Dung dich glycoproteine (gII,gIII)

Lọ 1; 10; 50 liều Văc-xin vô hoat phong bênh gia dai ơ heo

PHÁP MRA-20

1034.   Neocolipor Chủng F4,F5,F6,F41 Lọ 5; 10; 25 liều Văc-xin phong bênh tiêu chay do E coli ơ heo

PHÁP MRA-23

1035.   Parvovax Vi-rut vô hoat Lọ 5; 25 liều Văc-xin phong bênh do parvovirus ơ heo

PHÁP MRA-24

1036.   Parvoruvax Vi-rut parvo va vi-rut erysipelothrix typ 2

lọ 5; 25 liều Văc-xin phong bênh do parvovirus va đong dâu son

PHÁP MRA-25

1037.   Tetradog Vi-rut carrê ,parvo, adeno nhươc đôc; vi khuân leptospira canicola, Leptospira icterohaemorragiae vô hoat

Lọ 1; 10 bl; 100 liều

Văc-xin phong bênh carre ,bênh do Adenovirus , do parvovirus, do leptospira

PHÁP MRA-27

1038.   Hexadog Vi-rut carrê ,parvo, adeno nhươc đôc; vi khuân

Lọ 1; 10 b; 100 liều Văc-xin phong bênh carre, do parvovirus, do Adenovirus, do

PHÁP MRA-28

TT Tên san phâm Hoạt chất chính Dạng đóng gói

Thể tích/ Khối lượng

Công dụng Nguồn gốc

Số đăng ký

leptospira canicola, Leptospira icterohaemorragiae vô hoat; virut dai vô hoat

leptosira va bênh dai

1039.   Leucorifelin Vi-rut giam bach câu, sống cai tiên , nhươc đôc chủng PLI-IV. Khang nguyên calici vi-rut thuân khiêt. virut herps nhươc đôc

Lọ 1; 10; 50 liều Văc-xin phong bênh giam bach câu va sô mũi do herpes virut va calici virut ơ mèo

PHÁP MRA-30

1040.   Rabisin Virus Dai vô hoat Lọ 1; 100; 1000 liều

Phong bênh Dai PHÁP MRA-31

1041.   Aftovax Khang nguyên LMLM đa type O, A, Asia1

Chai (50 liều)

100ml Phong bênh Lơ môm long mong cho trâu, bo

PHÁP MRA-32

1042.   Miloxan Giai đôc tố vi khuân Clostridium perfringens typ A,C,D Clostridium septicum; Clostridium novyi; Clostridium tetani

Chai 4ml; 50ml; 250ml

Văc-xin vô hoat phong bênh nhiễm do vi khuân yêm khí ơ bo,cưu, dê

PHÁP MRA-33

1043.   Aftovax Khang nguyên LMLM đa type O, A, Asia1

Chai (50 liều)

100ml Phong bênh Lơ môm long mong cho trâu, bo

PHÁP MRA-32

1044.   Rhiniffa T Vi khuân Bordetella bronchiseptica vô hoat

Chai 2; 10 ml Văc-xin phong bênh viêm teo mũi truyền nhiễm ơ heo

PHÁP MRA-35

1045.   Diftosec CT Vi-rut đậu ga,chủng DCEP25

Lọ 1000 liều Văc-xin phong bênh đậu ga va ga tây

PHÁP MRA-36

1046.   OVO 4 vi-rut gây bênh viêm phê quan, hôi chung giam đe,

Chai 500; 1000 liều Văc-xin phong bênh viêm phê quan truyền nhiễm, dich ta, hôi

PHÁP MRA-37

TT Tên san phâm Hoạt chất chính Dạng đóng gói

Thể tích/ Khối lượng

Công dụng Nguồn gốc

Số đăng ký

Niu-cat-xơn, song phu đâu vô hoat.

chứng giam đe va hôi chứng sưng đâu ơ ga

1047.   Palmivax Vi-rut gây bênh Derrzy sống nhươc đôc , chủng Hoekstra

Lọ 30; 150 ml Văc-xin phong bênh Derzsy ơ vit, ngỗng

PHÁP MRA-38

1048.   Cryomarex HVT 

Vi-rut sống đông lanh, chủng HVT FC 126 ơ ga

Lọ 1000 liều (+ lọ nươc pha200ml)

Văc-xin phong bênh Marek PHÁP MRA-39

1049.   Cryomarex RISPENS Vi-rut sống , đông lanh, chủng Rispen 

Lọ 1000 liều (+ lọ nươc pha200ml)

Văc-xin phong bênh Marek ơ ga PHÁP MRA-39

1050.   Cryomarek RISPEN+HVT

Vi-rut sống đông lanh chủng Rispen, HVT+ FC126

Lọ 1000 liều (+ lọ nươc pha 200ml)

Văc-xin phong bênh marek PHÁP MRA-39

1051.   Suanovil 20 Spiramycine Chai 50;100;250;500 ml

Phong, tri bênh cac bênh do vi khuân gram dương, Mycoplasma, Pasteurella cho trâu bo, cưu, dê, heo, ga.

PHÁP MRA-45

1052.   Suanovil 50 Spiramycine Hôp 100 g ; 1 kg Phong,tri bênh cac bênh do vi khuân gram dương, Mycoplasma, Pasteurella cho bê, heo, ga.

PHÁP MRA-46

1053.   Ronaxan PS 5% Doxycycline Goi, hôp 100g, 1kg, 5kg Phong tri bênh đương hô hâp do vi khuân nhay cam vơi Doxycycline

PHÁP MRA-47

1054.   Imequyl 10% Flumequine Hôp 100 g; 1 kg Phong va tri bênh do vi khuân gram âm gây ra cho ga,ø vit, thỏ, bê, cưu, heo,ca.

PHÁP MRA-48

1055.   Imequyl 20% Flumequine Chai 100; 500 ml Phong va tri bênh do vi khuân PHÁP MRA-49

TT Tên san phâm Hoạt chất chính Dạng đóng gói

Thể tích/ Khối lượng

Công dụng Nguồn gốc

Số đăng ký

gram âm gây ra cho ga, vit, thỏ, bê, cưu, heo,ca.

1056.   Imequyl 50% Flumequine Hôp 100 g; 1 kg Phong va tri bênh do vi khuân gram âm gây ra cho ga, vit, thỏ, bê, cưu, heo,ca.

PHÁP MRA-50

1057.   Belcomycine S Colistine Chai 100 ml, 250ml Tri bênh do cac vi khuân gram âm mân cam vơi colistin

PHÁP MRA-51

1058.   Belcospira ColistineSpiramycine

Hôp 100 g; 1 kg Tri bênh do cac vi khuân nhay cam vơi colistin va Spiramycine

PHÁP MRA-54

1059.   Coyden 25 Clopidol Bao Bôt 25 kg Phong bênh câu trung ơ ga thit va thỏ

PHÁP MRA-57

1060.   Coyden F 99% Clopidol Bao Bôt 50 kg Phong bênh câu trung ơ ga thit, thỏ PHÁP MRA-581061.   Nemisol L15 Levamisol Chai 250ml Phong va tri cac loai giun tron ơ

trâu bo heo,gaPHÁP MRA-59

1062.   Dovenix Nitroxynil Lọ 50; 250 ml Diêt san la gan, cac loai giun tron ơ cac loai thu

PHÁP MRA-60

1063.   Trypamidium Chlorhydrat chlorur isometamidium đê

Goi 125 mg; 1 g Phong va tri bênh do Tripanosoma ơ trâu, bo, lac đaø, ngưa, cho.

PHÁP MRA-61

1064.   Vitaperos 12 vitamines Hôp 5; 100 g Bô sung vitamin cho tât cac loai gia suc

PHÁP MRA-62

1065.   Hematopan B12 Sodium cacodylate Lọ 50; 100; 250 ml Tri suy nhươc thiêu mau cho thu nhai lai, ngưa, heo, cho, mèo

PHÁP MRA-63

1066.   Frontline Fipronil Binh 100; 250 ml Diêt ngoai ky sinh cho cho mèo PHÁP MRA-641067.   Ronasan 20% Doxycycline Goi, hôp 100g, 1kg, 5kg,

25kgPhong tri bênh đương hô hâp do vi khuân nhay cam vơi Doxycycline

PHÁP MRA-65

1068.   Cofacalcium Calcium gluconate Binh 250; 500 ml Phong , tri sư thiêu can-xi va PHÁP MRA-92

TT Tên san phâm Hoạt chất chính Dạng đóng gói

Thể tích/ Khối lượng

Công dụng Nguồn gốc

Số đăng ký

magnê ơ trâu, bo, dê, cưu, ngưa, cho, mèo

1069.   Cofavit 500 Vitamin A,D3,E Lọ 50; 100 ml Phong va tri chứng thiêu Vitamin A, D3,E ơ trâu, bo, dê, cưu, heo, thou.

PHÁP MRA-93

1070.   Heparenol Sorbitol, acetylmethionine, Chlorur cholin, Betain, Lysine HCL

Binh 1; 5 L Tăng cương chức năng gan, lơi tiêu, tăng hiêu qua sư dung thức ăn.

PHÁP MRA-94

1071.   Oligoselen Vitamine E

Sodium seleniteSinh tố E

Binh 1; 5 L Bô sung Vitamine E va Selenium PHÁP MRA-95

1072.   Vetophos Ca, Cu, Fe, Mg, Mn, P, Zn Binh 1; 5 L; 200L Bô sung khoang hỗn hơp dung cho gia suc gia câm

PHÁP MRA-96

1073.   Vaxiduk Vi-rut gây bênh dich ta chủng Jansen

Lọ 100; 500 ds Văc-xin phong bênh dich ta vit PHÁP MRA-98

1074.   Merisolone Procain benzylpenicillin, Neomycin (sulphate), Methylprednisolone, Procain hydrochloride

Chai 20;50;100; 250ml

Điều tri cac bênh nhay cam vơi Penicillin va Neomycin

PHÁP MRA-99

1075.   Cloxamam Cloxacilline, Ống 9,1 g Phong tri bênh viêm vu bo trong giai đoan khô.

PHÁP MRA-100

1076.   Entero Porcelet Spiramycin, Colistin Ống bơm 12g Phong va tri bênh đương tiêu hoa do vi khuân nhay cam vơi spiramycinva colistin

PHÁP MRA-101

1077.   Sulfa 33 Sulfadimidine Chai 100; 500 ml Điều tri bênh gây ra do vi khuân nhay cam vơi sulphadimidine

PHÁP MRA-102

1078.   Ampidexalone Ampicilline Chai 100 ml Phong ,tri bênh gây ra do vi khuân PHÁP MRA-103

TT Tên san phâm Hoạt chất chính Dạng đóng gói

Thể tích/ Khối lượng

Công dụng Nguồn gốc

Số đăng ký

Colistine, dexamethasone nhay cam vơi Ampicilline va Colistin

1079.   Ferro 2000 Fe 3+ Chai 100 ml Phong chứng thiêu mau trên heo con

PHÁP MRA-104

1080.   Polystrongle poudre orale

Levamisole Goi 100 g; 1 kg Phong va tri bênh nhiễm cac loai giun tron nhay cam vơi levamisol.

PHÁP MRA-105

1081.   Oxytetracycline 10% Coophavet

Oxytetracycline 

Chai 100 ml; 250ml Phong tri bênh do vi khuân nhay cam vơi Oxytetracycline

PHÁP MRA-106

1082.   Remacycline Oxytetracycline Chai 50ml;100 ml Phong tri bênh do vi khuân nhay cam vơi Oxytetracycline

PHÁP MRA-107

1083.   Super Layer OxytetracyclineVitamin A,D3,E, K3, B2, B12, Calcium, VitaminPP, Methionine, Lysine

Goi 100 g; 1kg, 2,5kg

Phong, tri bênh do vi khuân nhay cam vơi oxytetracycline. Bênh đương tiêu hoa, hô hâp co liên quan đên stress.

PHÁP MRA-108

1084.   Biodyl Cyanocobalamin, Selenit, ATP

Chai 50; 100 ml Điều tri cac rối loan cơ cho tât ca cac loai vật.

PHÁP MRA-109

1085.   Colisultrix Colistin-TMP Goi ,hôp 100 g; 1kg; 2,5 kg

Phong, tri bênh cac vi khuân nhay cam vơi Colistin va Trimethoprim

PHÁP MRA-110

1086.   NP 8 Colistine, Neomycine Goi, hôp 100 g; 1;2;5 kg Phong, tri bênh cac vi khuân nhay cam vơi Colistin va neomycin

PHÁP MRA-111

1087.   CRD 92 SpiramycineTMP

Goi,hôp 100g; 1;2;5 kg Phong, tri bênh cac vi khuân nhay cam vơi Spiramycine va Trimethoprim

  MRA-112

1088.   SMP 25 Sulphadime-thoxypyridazine

Chai 100ml Điều tri bênh gây ra do vi khuân nhay cam vơi Sulphadime-thoxypyridazine

PHÁP MRA-113

1089.   Sultriject Sulphadimethoxine- Chai 50,100 ml Phong, tri bênh cac vi khuân nhay PHÁP MRA-114

TT Tên san phâm Hoạt chất chính Dạng đóng gói

Thể tích/ Khối lượng

Công dụng Nguồn gốc

Số đăng ký

Trimethoprime cam vơi Spiramycine va Trimethoprim

1090.   Dexacortyl Dexamethasone sodium phosphate, Sodium methyl hydroxybenzoate

Chai 50ml;100ml Điều tri khang viêm PHÁP MRA-142

1091.   Cofafer Săt Chai 50; 100 ml Phong chứng thiêu mau PHÁP MRA-1431092.   Aleccid Sulfaquinoxaline

PyrimethamineBinh 1 L Phong, tri bênh câu trung PHÁP MRA-144

1093.   Sunix liquide Sulfadimethoxin Binh 1lít, 5 lít, 10 lít Tri câu trung ga PHÁP MRA-1451094.   Iodavic Iodine Binh 1 L, 5L; 60L Thuốc sat trung chuông trai, kho

tang, dung cu, nươc uốngPHÁP MRA-146

1095.   Prophyl Phenol tông hơp Binh 1 L, 5L; 60L Thuốc sat trung va khư mui, đa dung

PHÁP MRA-147

1096.   Trisulmix liquide Sulfadimethoxine-Trimethoprime

Binh 1 L, 5L Phong tri bênh do vi khuân nhay cam vơi Sulfadimethoxine va Trimethoprime

PHÁP MRA-148

1097.   Cofalac Colistin Goi 100 g Phong bênh đương do vi khuân nhay cam vơi Colistin ơ bê

PHÁP MRA-149

1098.   Cofacoli Colistine Goi, hôp 100g; 1;2;5 kg Phong bênh gây ra do vi khuân nhay cam vơi Colistin ơ gia câm, thỏ, bê cưu.

PHÁP MRA-150

1099.   Sepou Carbaryl Goi , Hôp

100g;1kg Phong va tri ngoai ky sinh cho gia suc, gia câm

PHÁP MRA-151

1100.   Phosretic Ethanol B aminophosphoric axít

Goi, hôp 100g; 1; 2,5 kg Phong va chữa tri cac bênh co liên quan đên gan va thận

PHÁP MRA-152

1101.   Trisulmix poudre Sulphadimethoxine- Goi, hôp 100g; 1;2;5 kg Phong va tri bênh do vi khuân PHÁP MRA-154

TT Tên san phâm Hoạt chất chính Dạng đóng gói

Thể tích/ Khối lượng

Công dụng Nguồn gốc

Số đăng ký

Trimethoprime nhay cam vơi Sulfadimethoxin va Trimethoprime

1102.   Synevit Sinh tố-Khoang Goi, hôp 100g; 1;2;5 kg Bô sung sinh tố, khoang PHÁP MRA-1551103.   COR 2 Coronavi-rut vô hoat

chủng PL 84084, CR88121.

Lọ 500; 1000 liều Văc-xin phong bênh giam đe do cac chủng coronavirus

PHÁP MRA-156

1104.   Aftopor/BOV Khang nguyên LMLM đơn type O (O Manisa, O3039,, O Philipine)

Chai(25 liều)

50ml Phong bênh Lơ môm long mong cho trâu, bo

PHÁP MRA-157

1105.   Avinew Vi-rut Niu-cat-xơn, chủng VG/GA

Lọ 500; 1000; 20002500 liều

Văc-xin phong bênh niu-cat-xơn ơ gia câm

PHÁPTrung Quốc

MRA-158

1106.   IBD Blen Vi-rut Lọ 500; 1000; 2000 2500 liều

Văc-xin phong bênh gumboro cho ga

MỸ MRA-159

1107.   Pestiffa Virus dich ta lơn Lọ 10; 25; 50 ds Văc-xin phong bênh dich ta heo PHÁP MRA-1601108.   Aureomycine Chlortetracycline Hôp 24 viên Phong bênh viêm tư cung ơ bo PHÁP MRA-1641109.   Ketofen 10% Ketoprofene Lọ 10; 50; 100 ml Khang viêm PHÁP MRA-1651110.   Imopest Vi-rut Niu-cat-xơn vô hoat Lọ 500; 1000 liều Văc-xin phong bênh Niu-cat-xơn PHÁP MRA-1661111.   Mycofax 25-100-500 Thiabendazol Hôp 5 vien Thuốc sat trung kho tang PHÁP MRA-1671112.   Iodamam Polividone Iode Binh 10 lít Sat trung bâu vu bo PHÁP MRA-1681113.   Akipor 6.3 chủng gE-Bartha Lọ 10; 25; 50 liều Văc-xin phong bênh gia dai ơ heo PHÁP MRA-1691114.   Nemovac Virut viêm phôi chủng

PL21Lọ 1000 liều Văc-xin phong bênh hôi chứng

song phu đâu ơ gaPHÁP MRA-170

1115.   Homoserum Khang huyêt thanh Lọ 50 ml phong va tri bênh do virut carre, adeno típ 1,2, Bordetella

PHÁP MRA-171

TT Tên san phâm Hoạt chất chính Dạng đóng gói

Thể tích/ Khối lượng

Công dụng Nguồn gốc

Số đăng ký

1116.   Hyoresp Khang nguyên Mycoplasma hyopneumonia vô hoat

Lọ 10; 50;100 liều

Văc-xin phong bênh viêm phôi đia phương ơ heo

PHÁP MRA-173

1117.   Heartguard Plus Chewables

Ivermectin/ pyrantel Hôp 6 viên (3 loai 3 mau)

Phong bênh giun tim, phong tri cac loai giun đũa, giun moc

PHÁP, MỸ,

PUERTO RICO

MRA-174

1118.   Ivomec Premix Ivermectin Goi 333 g Phong tri nôi ky sinh trung MỸ – HÀ LAN

MRA-175

1119.   Gallimycin Erythromycine Hôp 227 g Phong tri bêh do vi khuân nhay cam vơi Erythromycine

TRUNG QUỐC

MRA-176

1120.   Ivomec Injectable Ivermectin, Lọ 50 ml Phong va tri nôi, ngoai ky sinh trung

MỸ – HÀ LAN

MRA-177

1121.   Frontline spot on cat Fipronil Hôp 1 ống (nhỏ giọt 1; 3; 6x 0,5 ml)

Diêt ngoai ky sinh trung ơ mèo PHÁP MRA-178

1122.   Frontline spot on dog Fipronil Hôp 1 ống (nhỏ giọt 1; 3; 6x 0,67ml)1 ống (nhỏ giọt 1; 3; 6x 1,34ml)1 ống (nhỏ giọt 1; 3; 6x 2,68ml)

Diêt ngoai ky sinh trung ơ cho PHÁP MRA-179

1123.   Eurican DHPPI2(CHPPI2)

Vi-rut carrê, Adenovirut, Parvovirut, Parainfluenza typ 2 sống ,đông khô

Lọ 1 liều (hôp 100 lọ)

Văc-xin phong bênh carre, bênh do Adenovirus, Parvovirus, parainfluenza typ2

PHÁP MRA-180

1124.   Eurican DHPPI 2-L (CHPPI2-L)

Vi-rut carrê, Adenovirut, Parvovirut, Parainfluenza typ 2 sống ,đông khô va vi

Lọ 1 liều (hôp 100 lọ)

Văc-xin phong bênh carre, bênh do Adenovirus, Parvovirus, parainfluenza typ 2 va Leptospira

PHÁP MRA-181

TT Tên san phâm Hoạt chất chính Dạng đóng gói

Thể tích/ Khối lượng

Công dụng Nguồn gốc

Số đăng ký

khuân L.canicola; L. icterohaemorhagiae vô hoat

1125.   Eurican DHPPI 2-LR (CHPPI2-LR)

Vi-rut carre, Adenovirus, Parvovirus, parainfluenza typ 2 sống đông khô va L. canicola, va bênh dai vô hoat, L.icterohaemorhagiae

Lọ 1 liều (hôp 100 lọ)

Văc-xin phong bênh carre, bênh do Adenovirus, Parvovirus, parainfluenza typ 2 va Leptospira va bênh dai

PHÁP MRA-182

1126.   Gallimune 503 Vi-rut gây bênh Niu-cat-xơn, viêm phê quan giam đe va coryza vô hoat

Lọ 1000 liều Văc-xin phong bênh Newcastle, viêm phê quan truyền nhiễm, hôi chứng giam đe va Cory za

Y MRA-183

1127.   Gallivac IB 88 chủng CR88121 Lọ 1000 liều; 2000 liều

Văc – xin phong bênh viêm phê quan truyền nhiễm

PHÁP MRA-184

1128.   Burcell –S706+HVT chủng 706, Marek chủng HVT+FC126

Lọ 1000 liều,2000 liều

Văc-xin sống đông lanh phong bênh Gumboro, bênh Marek

PHÁP MRA-185

1129.   Cofacoli solution Colistin Binh 500ml, 1 lít Điều tri bênh đương tiêu hoa do vi khuân nhay cam vơi colistin

PHÁP MRA-186

1130.   Cofamox 20 Amoxilin Hôp, goi 100g, 1 kg, 2,5kg

Điều tri bênh do vi khuân nhay cam vơi amoxilin

PHÁP MRA-187

1131.   Pyrevalgine Acetylsalicylic, Vitamin C Chai 100ml Giam đau, ha sốt PHÁP MRA-1881132.   Amprol 12% Amprolium Chai,

Binh 1; 5; 10 lít Phong va tri bênh câu trung trên

gia câmPhap MRA-189

1133.   Cofalysor Fish hydrolysate, Potasium metabisulphite, Vitamin B1, B2,B6, B12, Ammonium iron citrate,

Chai 100; 250ml Giup tăng cương trao đôi chât Phap MRA-190

TT Tên san phâm Hoạt chất chính Dạng đóng gói

Thể tích/ Khối lượng

Công dụng Nguồn gốc

Số đăng ký

Manganeses chloride1134.   Flumicof 20 Flumequine Binh 500ml; 1 lít Điều tri bênh do vi khuân nhay

cam vơi FlumequinePhap MRA-191

1135.   Gallimune SE Văc-xin vi khuân Salmonella vô hoat

Lọ 1000 liều Phong bênh viêm ruôt do Salmonella trên ga

Y MRA-192

1136.   Nebutol Alkyl dimethyl benzyl ammonium chloride, Glutaraldehyde

Binh 1; 5 lít Thuốc sat trung Phap MRA-193

1137.   Vermisol L Levamisol hydrochloride; Sodium metabisulphite

Chai 100ml Thuốc diêt nôi ky sinh Phap MRA-194

1138.   Virgocilline Colistin dang sulphate, Methylpara hydroxybenzoate Propyl parahydroxybenzoate

Chai, hôp 10 chai

100ml Điều tri bênh do vi khuân nhay cam vơi Colistin

Phap MRA-195

1139.   Vitalic Vitamin A,E,B1,B2,B6, Calcium panthothenate, Vit.PP, B12, Biotin

Binh 1; 5 lít Bô sung hỗn hơp vitamin cho gia câm

Phap MRA-196

 4. CÔNG TY NOE SOCOPHARM

 TT Tên san phâm Hoạt chất chính Dạng

đóng góiThể tích/

Khối lượngCông dụng Số

đăng ký1140.   Ampicoline Ampicoline, Colistine Chai 100ml Điều tri cac bênh truyền nhiễm

như MMA, bênh do Salmonella, E.coli,…

NOEF-1

1141.   Peni-Strepto 20/20 Noe Benzylpenicilline, Dihydrostreptomycine

Chai 100ml Điều tri cac bênh do vi khuân nhay cam vơi Penicillin, Streptomycin

NOEF-2

TT Tên san phâm Hoạt chất chính Dạng đóng gói

Thể tích/ Khối lượng

Công dụng Số đăng ký

1142.   Tarigermel Cloxacilline benzathine, Monosteanat d' aluminium

Tupe 10ml Phong tri cac bênh viêm vu khi không cho sữa

NOEF-3

1143.   Levamisole 15% Noe Levamisole chlorhydrate Chai 250ml Tri san cho bo, cưu, dê, heo,… NOEF-41144.   Nocytocine Oxytoxin Chai 50ml Kích thích răn đe,… NOEF-51145.   Oxylon 20 Oxytetracycline Chai 100ml Điều tri cac bênh do vi trung nhay

cam vơi OxytetracyclineNOEF-6

1146.   Sulfadimerazine 33% NOE Sulfadimidine Chai 500ml Điều tri cac bênh do vi trung nhay cam vơi Sulfadimidine

NOEF-7

1147.   Oblets gynaureo Chlotetracycline Hôp 100 viên (viên 13g)

Phong, tri cac bênh đương sinh san ơ gia suc

NOEF-8

1148.   Inifer 200 Fer complexdextran Chai 100ml Phong, tri bênh thiêu mau ơ lơn NOEF-91149.   Sulfapram Sulfamethoxypyridazine,

TrimethoprimChai 100ml Điều tri cac bênh do vi trung nhay

cam vơi Trimethoprim, Sulfamethoxypyridazine

NOEF-10

1150.   Blotic Propetamphos Chai 10; 100ml, 1; 5 lít

Diêt côn trung, vet bet ơ trâu bo, cưu

NOEF-11

1151.   Calcigluphos Gluconat canxi, magnesium, acid boric

Chai 250; 500ml Bô xung canxi, magnesium, phosphore cho gia suc, gia câm

NOEF-12

1152.   Bactersup pro Clorure alkyl, Dimethyl benzyl, Ammonium, Glutaral dehyde

Chai, thung

100; 200; 500ml, 1; 5; 20 lít

Thuốc sat trung trong chăn nuôi NOEF-13

1153.   Septicid Clorure alkyl, Dimethyl benzyl, Ammonium, Glutaral dehyde

Chai, thung

100; 500ml, 1; 5 lít; 200 lít

Thuốc sat trung trong chăn nuôi NOEF-14

1154.   Vagel LA Polyvide iod Binh 1 lít Sat trung đương sinh duc, rốn cho gia suc

NOEF-15

 5. CÔNG TY NUTRIWAY

 TT Tên san phâm Hoạt chất chính Dạng

đóng góiThể tích/

Khối lượngCông dụng Số đăng ký

1155.   Noyau Vitaminique Pores 8223 Hỗn hơp vitamin Bao 25kg Bô sung vitamin cho heo NW-11156.   Noyau Oligo Pores 8224 Hỗn hơp khoang Bao 25kg Bô sung khoang cho heo NW-21157.   Noyau Vitaminique Volailles 8225 Hỗn hơp vitamin Bao 25kg Bô sung vitamin cho gia câm NW-31158.   Noyau Oligo Volailles 8245 Hỗn hơp khoang Bao 25kg Bô sung khoang cho gia câm NW-41159.   Noyau Vitaminique Prorcs Repro 8230 Hỗn hơp vitamin Bao 25kg Bô sung vitamin cho heo giống NW-5

 6. CÔNG TY PRODETA

 TT Tên san phâm Hoạt chất chính Dạng

đóng góiThể tích/

Khối lượngCông dụng Số đăng ký

1160.   Paciflor C10 Bacillus cereus Bao 25kg Chât trơ sinh PDT-1 

7. CÔNG TY CEVASANTE ANIMALE  

TT Tên san phâm Hoạt chất chính Dạng đóng gói

Thể tích/ Khối lượng

Công dụng Số đăng ký

1161.   Veriban Diminazene aceturate, Excipients Goi 2,36gr ; 23,6gr Tri ky sinh trung đương mau SNF-201162.   Ampisur Ampicillin, Colistin, Excipients Chai 50;100ml Phong va tri bênh đương hô hâp SNF-221163.   Cevamycin W.S Erythomycin, Colistin, Excipients Goi 100;400;1000gr Phong va tri bênh đương tiêu hoa SNF-231164.   Coxeva Sulfadimidine, Diaveridine,

ExcipientsGoi 100gr Tri câu trung ga SNF-25

1165.   Flumiquil 3% Flumequine, Excipients Chai 100ml Tac dung tốt vi khuân Gram âm SNF-27

TT Tên san phâm Hoạt chất chính Dạng đóng gói

Thể tích/ Khối lượng

Công dụng Số đăng ký

1166.   Flumisol 10% Flumequine, Excipients Chai 50; 250; 500ml; 1 lít

Tac dung tốt vi khuân Gram âm SNF-28

1167.   Flumiquil 50% Flumequine, Excipients Chai 50;1000gr Tac dung tốt vi khuân Gram âm SNF-291168.   Terraline 20% Oxytetracycline, Excipients Chai 100;250ml Phong va tri viêm nhiễm đương hô

hâpSNF-36

1169.   Terraline 10% Oxytetracycline, Excipients Chai 100;250ml Phong va tri viêm nhiễm đương hô hâp

SNF-37

1170.   Vigal 2X Erythromycine, Vitamin A, D3, E, B2, B6, B12, PP, Excipients

Goi 114gr;1kg Phong va tri bênh do thiêu Vitamin SNF-38

1171.   Cevac IBD K Virus Gumboro Chai 1000 liều Vacxin phong bênh Gumboro SNF-461172.   Cevac ND-IB K Virus dich ta ga-viêm phê quan

truyền nhiễm gaChai 1000 liều Văc-xin phong bênh dich ta-viêm

phê quan gaSNF-47

 1173.   Cevac ND IB EDS K Virus dich ta-viêm phê

quantruyền nhiễm ga-hôi chứng giam đe

Chai 1000 liều Văc-xin phong bênh dich ta-viêm phê quan ga-hôi chứng giam đe

SNF-48

1174.   Cevac ND EDS K Virus dich ta ga-hôi chứng giam đe

Chai 1000 liều Văc-xin phong bênh dich ta ứ-hôi chứng giam đe

SNF-49

1175.   Cevac ND IB IBD EDS K

Virus dich ta ga-viêm phê quan truyền nhiễm ga- bênh Gumboro-hôi chứng giam đe

Chai 1000 liều Văc-xin phong bênh dich ta-viêm phê quan- bênh Gumboro-hôi chứng giam đe

SNF-50

1176.   Aujecpig K Virrus Aujeszky vô hoat Lọ 10; 25; 50 liều Phong bênh Aujeszky SNF-511177.   Coglapest Virus dich ta heo, chủng

ThivervalLọ 10;25;50 liều Văc-xin phong bênh dich ta heo SNF-52

1178.   Kapevac Virus dich ta vit Lọ 100;200;500ml Văc-xin phong bênh dich ta vit SNF-531179.   Enzaprost Prostaglandin F2, Excipients Lọ 5mlx10 Hoc môn sinh san SNF-541180.   Mycotox Oxyquinol, Di(chloro-4-thymol) Thung 5;10;25kg Chống nâm mốc SNF-55

TT Tên san phâm Hoạt chất chính Dạng đóng gói

Thể tích/ Khối lượng

Công dụng Số đăng ký

sulphide 2, Micronized brewer’s yeast

1181.   Vigosine Carnitine HCL, Sorbitol, Magnesium, Excipient

Chai 100;200;500ml Chât điên giai SNF-56

1182.   Vermitan 10% Albendazole, Excipients Goi 10;50;100ml Ngưa ky sinh trung SNF-581183.   Vermitan 20% Albendazole, Excipients Goi 10;50;100kg Ngưa ky sinh trung SNF-591184.   Cevac New K Virus Newcastle vô hoat Lọ 1000 liều Vacxin phong bênh dich ta ga SNF-601185.   Cevac Gumbo L Virus Gumboro, chủng LIBDV Lọ 1000 liều Vacxin phong bênh Gumboro SNF-621186.   Cevac Bron L Virus viêm thanh khí quan, chủng

H120    Vacxin phong bênh viêm thanh khí

quan truyền nhiễm gaSNF-64

1187.   Bronchovac II Virus viêm khí quan, chủng H 52 Lọ 1000 liều Vacxin phong bênh viêm khí quan truyền nhiễm ga

SNF-68

1188.   Cevac LTL Virus viêm thanh khí quan Lọ 1000 liều Vacxin phong bênh viêm thanh khí quan truyền nhiễm ga

SNF-69

1189.   Cevac IBD L Virus Gumboro Chủng 2512 Lọ 1000 liều Vacxin phong bênh Gumboro SNF-701190.   Cevac Bursa L Virus Gumboro Chủng 2512 Lọ 1000 liều Vacxin phong bênh Gumboro SNF-711191.   Cevac New L Virus Newcastle chủng Lasota Lọ 1000 liều Vacxin phong bênh Newcastle SNF-721192.   Cevac BI L Virus Newcastle chủng Lasota,

virus phong bênh viêm thanh khí quan chủng B48

Lọ 1000 liều Vacxin phong bênh Newcastle va viêm khí quan truyền nhiễm ga

SNF-73

1193.   Cevac UNI L Virus Newcastle, chủng hitchner B1

Lọ 1000 liều Vacxin phong bênh Newcastle SNF-74

1194.   Cevac Mass Virus phong bênh viêm thanh khí quan , chủng B48

Lọ 1000 liều Vacxin phong bênh viêm khí quan truyền nhiễm ga

SNF-75

1195.   Cevac FP L Virus phong bênh viêm đậu ga Lọ 1000 liều Vacxin phong bênh đậu ga SNF-761196.   Vetrimoxin L.A Amoxicillin, Excipients Chai 50; 100; 250ml Điều tri nhiễm trung gây ra bơi vi SNF-77

TT Tên san phâm Hoạt chất chính Dạng đóng gói

Thể tích/ Khối lượng

Công dụng Số đăng ký

khuân nhay cam vơi Amoxicillin1197.   Cevamex 1% Ivermectin, Excipients Chai 50;100ml Ngưa ky sinh trung SNF-781198.   Nembutan Pentobarbitone sodium

ExcipientsChai 50;100ml Gây mê SNF-79

1199.   Cevac Vitapest L Virus Newcasle arirulent, chủng NDV 6/10

Lọ 1000, 2000 liều Vacxin phong bênh Newcastle SNF-81

 8. CÔNG TY VETOQUINOL

TT Tên thuốc,nguyên liệu

Hoạt chất chính Dạng đóng gói

Khối lượng/ Thể tích

Công dụng Số đăng ký

1200.   Septotryl Inj SulphamethoxypyridazineTrimethoprim

Lọ, chai 50ml, 100ml, 250ml Điều tri cac chứng bênh gây ra bơi những vi khuân nhay cam vơi hai hoat chât trên

VQ-3

1201.   Fercobsang Inj Amonium ferrous citrateVitamine B complex

Lọ, chai 50ml, 100ml, 250ml,500ml

Tri bênh thiêu mau, rối loan tăng trương, phuc hôi thu sau khi sinh hoăc thu bênh

VQ-5

1202.   Vit C Vetoquinol Inj Ascorbic acid Lọ 50ml, 100ml Tăng sức đề khang trên thu VQ-61203.   Stress-Vitam Inj Vitamin A, D3, E Vitamin B

Complex, Acid aminLọ 50ml, 100ml Bô sung Vitamin va acid amin cho

thu, hỗ trơ tăng trươngVQ-7

1204.   Biocolistine Inj Ampicillin trihydrate, Colistine

Lọ 50; 100; 250ml Điều tri nhiễm trung gây ra bơi vi khuân nhay cam vơi hai hoat chât trên

VQ-9

1205.   Avemix No 150 SulphamethoxypyridazineTrimethoprim

Goi, hôp, bao

100g, 1kg, 5kg, 25kg

Điều tri nhiễm trung gây ra bơi vi khuân nhay cam vơi hai hoat chât trên

VQ-11

1206.   Amoxinsol 50 Amoxicillin Goi, hôp 100; 150g; 1; 2,5; Điều tri nhiễm trung gây ra bơi vi VQ-13

TT Tên thuốc,nguyên liệu

Hoạt chất chính Dạng đóng gói

Khối lượng/ Thể tích

Công dụng Số đăng ký

5kg khuân nhay cam vơi Amoxicillin1207.   Longamox Amoxicillin Lọ 100ml Điều tri nhiễm trung gây ra bơi vi

khuân nhay cam vơi AmoxicillinVQ-15

1208.   Longicine Oxytetracycline Lọ 100ml Điều tri bênh do vi khuân nhay cam vơi Oxytetracycline

VQ-16

1209.   Marbocyl Bolus 50mg

Marbofloxacin Vỉ 6 viên (16 vỉ/hôp) Điều tri nhiễm trung gây ra bơi vi khuân nhay cam vơi Marbofloxacin

VQ-17

1210.   Marbocyl 2% Marbofloxacin Lọ 100ml Điều tri nhiễm trung gây ra bơi vi khuân nhay cam vơi Marbofloxacin

VQ-18

1211.   Marbocyl 10% Marbofloxacin Lọ 20ml; 50ml Điều tri nhiễm trung gây ra bơi vi khuân nhay cam vơi Marbofloxacin

VQ-19

1212.   Marbocyl 5mg Marbofloxacin Vỉ 10 viên (10 vỉ/hôp) Điều tri nhiễm trung gây ra bơi vi khuân nhay cam vơi Marbofloxacin

VQ-20

1213.   Marbocyl 20mg Marbofloxacin Vỉ 10 viên (1 vỉ/hôp) Điều tri nhiễm trung gây ra bơi vi khuân nhay cam vơi Marbofloxacin

VQ-21

1214.   Marbocyl 80mg Marbofloxacin Vỉ 6 viên (2 vỉ/hôp) Điều tri nhiễm trung gây ra bơi vi khuân nhay cam vơi Marbofloxacin

VQ-22

1215.   Tolfedine 4% Tolfenamide acid Lọ 10ml Điều tri nhiễm trung gây ra bơi vi khuân nhay cam vơi hai hoat chât trên

VQ-23

1216.   Diclomam Ampicillin, Dicloxacillin Tuyp 3g Điều tri bênh viêm vu, viêm tư cung trên bo

VQ-24

1217.   Vitamin B12 Vetoquinol

Vitamin B12 Lọ Lọ 5ml (hôp 20 lọ) Bô sung vitamin B12 VQ-25

1218.   Vit-Esterone Progesterone, Vitamine E Lọ 10ml Dưỡng thai, điều hoa qua trinh sinh san

VQ-26

1219.   Oridermyl Neomycin, Nystatin Tuyp 10g, 30g Điều tri bênh nâm tai, cac bênh VQ-27

TT Tên thuốc,nguyên liệu

Hoạt chất chính Dạng đóng gói

Khối lượng/ Thể tích

Công dụng Số đăng ký

nhiễm trung tai1220.   Theracalcium Calcium Gluconate,

Calcium GlucoheptonateLọ 100ml Bô sung calcium VQ-28

1221.   Sangavet Diminazene diaceturate,Vitamine B12, Antipyrin

Hôp, goi 2,36g  (100 goi/hôp)23,6g (10 goi/ hôp)

Điều tri ky sinh trung đương mau trên trâu bo dê cưu

VQ-29

1222.   Phenylarthrite injectable

Phenylbutazone Chai 100ml Khang viêm, giam đau, giam sốt VQ-30

1223.   Tolfedine CS Tolfenamic acid Chai 50; 100ml Khang viêm, giam đau, giam sốt VQ-311224.   Magnidazole 2500 Albendazole Vỉ 5 viên (10 vỉ/hôp) Điều tri san la gan VQ-321225.   Pen-Hista-Strep Benzylpenicillin,

DihydrostreptomycineChai 50; 100; 250ml Điều tri cac bênh do vi khuân nhay

cam vơi Penicillin, StreptomycinVQ-33

1226.   Oxytetracycline 10% Vetoquinol

Oxytetracycline Chai 50; 100; 250ml Điều tri cac bênh do vi khuân nhay cam vơi Oxytetracyclin

VQ-34

  

9. CÔNG TY VIRBAC 

TT Tên thuốc, nguyên liệu Hoạt chất chính Dạng đóng gói

Khối lượng/Thể tích

Công dụng Sốđăng

ký1227.   Amphoprim Inj Sulphadimethylpyrimidin,

TrimethoprimChai 100ml Phong va tri cac bênh tiêu chay,

nhiễm trung hô hâp, viêm khơp, nhiễm trung mau

VB-1

1228.   Vitamino Solution Vitamin, amino acid, minerals Chai 500; 1000ml Cung câp acid amin, vitamin VB-31229.   Injectavit Vitamin Chai 100ml Cung câp vitamin VB-41230.   Tri-Alplucine Josamycin, Trimethoprim Goi 50; 100g Phong va tri cac bênh đương hô VB-5

TT Tên thuốc, nguyên liệu Hoạt chất chính Dạng đóng gói

Khối lượng/Thể tích

Công dụng Sốđăng

kýhâp, kích thích miễn dich

1231.   Multibio Inj Ampicillin, Colistin, Dexamethason

Chai 20; 100ml Phong va tri cac bênh đương hô hâp, tiêu hoa, MMA, bai huyêt

VB-6

1232.   Terravet 10% Inj Oxytetracyclin Chai 100ml Phong va tri cac bênh đương hô hâp, tiêu hoa, MMA

VB-7

1233.   Colistin Colistin Chai 500ml Phong va tri cac bênh viêm ruôt VB-91234.   Vitamino P Vitamin, amino acid, minerals Goi 100; 150g; 1kg Cung câp acid amin, vitamin VB-101235.   Fleadom 0,0 Diethyl-0 (2-isopropyl-$-

Methylpyrididyl-6) thiophosphate

Hôp 1vong Diêt bọ chet cho cho, mèo VB-11

1236.   Vitaminthe Oxybendazole, Niclosamide Ống 5; 10; 25ml Diêt nôi ky sinh trung cho cho, mèo VB-121237.   Tonimix Vitamin, chât khoang tông hơp Goi 1; 5kg Phong va tri cac bênh do thiêu dinh

dưỡngVB-13

1238.   Shotapen LA Penicillin G, Dihydrostreptomycin

Chai 100ml Phong va tri cac bênh đương hô hâp, tiêu hoa, MMA, nhiễm trung huyêt

VB-15

1239.   Oxomid-20 Oxolinic acid Goi 50; 100g; 1kg Phong va tri cac bênh do E.coli VB-161240.   Alplucine Pig – Premix Josamycin Goi 1; 5; 25; 50kg Phong va tri Mycoplasma va kích

thích miễn dichVB-17

1241.   Calgophos Mineral, trace elements Chai 1000ml Bô sung Canxi, phospho va khoang VB-191242.   Preventef vong đeo (cô

cho) Diazinon Hôp 1 vong Phong va tri ve, bọ chet cho cho,

mèoVB-20

1243.   Zoletil Tiletamine base, Zolazepam Lọ 5g Gây mê trong thu y VB-221244.   Zoletil 100 Tiletamine base, Zolazepam Lọ 10g Gây mê trong thu y VB-231245.   Canigen DHA2PPi/L Canine distemper live virus, Lọ 1 liều Phong cac bênh truyền nhiễm trên VB-24

TT Tên thuốc, nguyên liệu Hoạt chất chính Dạng đóng gói

Khối lượng/Thể tích

Công dụng Sốđăng

kýCanine contagious live virus, Canine parvovirus live virus, Canine parainfluenza live virus, Leptospira inactived

cho

1246.   Suigen-Aujeszky Live Chủng bartha Lọ 10; 25; 50liều Vaccin nhươc đôc phong bênh giai dai trên heo

VB-25

1247.   Suigen-Aujeszky Inactivated

Chủng bartha K/61 Lọ 25; 50liều Vaccin vô hoat phong bênh giai dai trên heo

VB-26

1248.   Suigen Swine Fiver Chinese strain Lọ 10; 25; 50liều Vaccin nhươc đôc phong bênh dich ta trên heo

VB-27

1249.   Rabigen-Mono Rabie virus, chủng PV 12 Lọ 1; 10; 25liều Vaccin phong dai cho mèo VB-281250.   Fencare 4% Fenbendazole Goi,

hôp, xô12,5; 100g; 1kg; 5kg

Phong va tri giun san VB-29

1251.   Niratil 15% Inj Levamisole Lọ 100; 250; 500ml Phong va tri giun san VB-301252.   Rilexine 200 LC Cephalexin Ốngbơm 10ml Phong va tri viêm vu cho bo sữa VB-311253.   Trypazen Diminazene aceturate Goi 2,36; 23,6g Phong va tri ky sinh trung đương

mauVB-32

1254.   Colipate Colistin, sorbic acid Chai 100ml Phong va tri tiêu chay trên heo con, cưu con

VB-33

1255.   Defencare Shampoo Permethrim Chai 200ml Phong va tri ve, bọ chet VB-351256.   Virbamec 1% Invermectin Chai 50; 100ml Phong va tri nôi, ngoai ky sinh

trungVB-36

1257.   Virbamax 1% Abamectin Chai 50; 100ml Phong va tri nôi, ngoai ky sinh trung

VB-37

1258.   Preventic Amitraz Hôp 1 vong Phong va tri ve cho cho VB-38

TT Tên thuốc, nguyên liệu Hoạt chất chính Dạng đóng gói

Khối lượng/Thể tích

Công dụng Sốđăng

ký1259.   Suramox 5% Premix Amoxillin Goi,

hôp, bao50; 100g; 1; 25kg Phong va tri cac bênh hô hâp, viêm

khơp, nhiễm trung huyêtVB-39

1260.   Suramox 50% Amoxillin Hôp, bao

1; 25kg Phong va tri cac bênh hô hâp, viêm khơp, nhiễm trung huyêt

VB-40

1261.   Nutri-Plus gel Vitamin, minerals Tube 120,5g Cung câp chât dinh dưỡng cho cho, mèo va heo con

VB-41

1262.   Dexprol 200 Fe Lọ 10; 100ml Phong va tri cac bênh thiêu mau VB-421263.   Duowin Pyiproxyfrene,

PermethrineLọ 250; 500ml Diêt ve va bọ chet trên cho VB-43

1264.   Suiprost Etiproston tromethamine Lọ 2; 20ml Kích thích tố thuc đe VB-441265.   Prequinix Colin No4 Spiramycin, Colistin Goi,

hôp, bao50; 100g; 1; 25kg Phong va tri nhiễm trung hô hâp VB-45

1266.   Remanol plus Chlorure de didecyl dimethylammonium, Formaldehyde, Glutaraldehyde, Cglyoxal

Chai, can, thung

1 lít5; 20 lít200 lít

Sat trung trong chăn nuôi VB-46

1267.   Pulmodox PM 50% Doxycillin Goi 100g Phong, tri viêm nhiễm đương hô hâp

VB-47

1268.   Viramec LA Ivermectin Lọ, chai 50; 200; 500ml; 1lít

Phong va tri nôi, ngoai ky sinh trung

VB-48

1269.   Maxflor Florfenicol Lọ 10; 50; 100; 250ml Phong va tri cac bênh viêm nhiễm đương hô hâp, hôi chứng tiêu chay do E.coli, Salmonella

VB-49

1270.   Thelmizole 15% Inj Levamisole Chai 100ml Tri giun san AV-11271.   Gammaferon Inj Iron dextran, Vitamin B12 Chai 100ml Tri bênh thiêu săt AV-21272.   Aminovitol Powder Acid amin, Vitamin, khoang, Hôp 1kg Cung câp vitamin, acid amin, AV-3

TT Tên thuốc, nguyên liệu Hoạt chất chính Dạng đóng gói

Khối lượng/Thể tích

Công dụng Sốđăng

kýMethionin khoang

1273.   Aminovitol Fort (B Complex)

Acid amin, Vitamin, khoang, Methionin

Chai 100ml Cung câp vitamin, acid amin, khoang

AV-5

1274.   Oxytetracycline 10% Inj Oxytetracycline Chai 100ml Phong, tri viêm nhiễm đương hô hâp

AV-6

1275.   Biophyl Liquid Saccharomyces cerevisiae Chai 100; 250ml Cung câp thức ăn AV-71276.   Biotec Inj Spiramycin, Colistin Chai 100ml Phong, tri viêm nhiễm đương hô

hâpAV-8

1277.   Dinaforcyl Inj Fe, Co, Cu Chai 100ml Cung câp săt, cobalt va đông AV-101278.   Avicoc Sulfadimidine, Diveridine Goi 200g Phong va tri bênh câu trung AV-111279.   Golden-Sperm Enzymes, vitamin, khoang Goi 100g; 1kg Cung câp vitamin, chât khoang AV-121280.   Ferti-Swine Enzymes, vitamin, khoang Goi 100g; 1kg Cung câp vitamin, chât khoang AV-141281.   Streptapen Inj Penicllin, Streptomycin Chai 100ml Phong va tri cac bênh đương tiêu

hoa, hô hâp, MMA, bai huyêtAV-15

1282.   Biophyl Dry Saccharomyces cerevisiae Goi 100g; 1; 25kg Bô sung thức ăn AV-161283.   Exotral Niclosamide, Levamisole Hôp 12 viên Tri giun san cho cho, mèo AV-171284.   PSPL Dog Linoleic acid, Vit A, E, B6 Hôp 200; 450g Bô sung vitamin cho cho AV-181285.   Fad 21 Chât beo, sơ, đam Bao 25kg Bô sung thức ăn AV-191286.   Parasitec Plus Inj Levamisole Chai 50; 100ml Tri nôi, ngoai ky sinh trung AV-201287.   Polysul Sulphathiazol,

Sulphadiazine, Sulphadimerazine, Methionine, Sulphamethoxypyridazine, Heptaminol hydrochlorate

Chai 100; 250ml Tri viêm nhiễm đương hô hâp, thương han, viêm vu

AV-21

TT Tên thuốc, nguyên liệu Hoạt chất chính Dạng đóng gói

Khối lượng/Thể tích

Công dụng Sốđăng

ký1288.   Toselen Aviaire Vitamin E, Sodium selenite Goi 100g Cung câp vitamin E, Selenium AV-231289.   Vitavit 500 Inj Vitamin A, D3, E Chai 100ml Cung câp cac vitamin AV-241290.   Complex Vitamin B Inj Vitamin A, D3, E, B1, B2, B5,

B6, C, K3, PP,Chai 100ml Cung câp cac vitamin nhom B AV-25

  

10. CÔNG TY ADISSEO   

TT Tên san phâm Hoạt chất chính Dạng đóng gói

Thể tích/ Khối lượng

Công dụng Nguồn gốc Sốđăng ký

1291.   Microvit B12 Promix 10000

Vitamin B12 Thung , bao

5; 20; 25 kg Bô sung Vitamin B12 Phap ADSF-01

1292.   Hydrovit A D3 E 100-10-40

Vitamin A, D3, E Thung, chai

1; 5; 25; 200 lít Bô sung Vitamin A,D3,E

Phap ADSF-02

1293.   Microvit E Oil Acetate FG Vitamin E Thung 25; 50; 200 kg Bô sung Vitmin E Phap ADSF-031294.   Rovabio Excel LC Xylanase b-glucanase Thung 200; 1000 lít Bô sung men tiêu hoa Phap ADSF-041295.   Microvit A Supra 1000 Vitamine A Bao 25; 500 kg Bô sung Vitamin A Phap ADSF-271296.   Microvit TMAD3 Supra

1000-200Vitamin A, D3 Bao 25; 500kg Bô sung Vitamin A,D3 Phap ADSF-28

1297.   Microvit K3 Promix MPB Vitamin K3 Bao 25kg Bô sung Vitamin A,D3 Phap, Y ADSF-291298.   Microvit A Supra 500 Vitamin A Bao 25; 500 kg Bô sung Vitamin A Phap ADSF-671299.   Microvit A Prosol 500 Vitamin A Thung 20 kg Bô sung Vitamin A Phap ADSF-681300.   Microvit D3 Prosol 500 Vitamin D3 Thung 25 kg Bô sung Vitamin D3 Phap – Ha Lan ADSF-701301.   Microvit A D3 Supra 500- Vitamin A, D3 Bao 25 kg Bô sung Vitamin A, D3 Phap ADSF-71

TT Tên san phâm Hoạt chất chính Dạng đóng gói

Thể tích/ Khối lượng

Công dụng Nguồn gốc Sốđăng ký

1001302.   Microvit E Prosol 50 Vitamin E Thung 25 kg Bô sung Vitamin E Phap ADSF-72

1303.   Microvit E Promix 50 Vitamin E Bao 25; 500 kg Bô sung Vitamin E Phap ADSF-731304.   Microvit B12 Promix

1000Vitamin B12 Bao 25 kg Bô sung Vitamin B12 Phap ADSF-74

1305.   Microvit B12 Prosol 1000 Vitamin B12 Thung 25 kg Bô sung Vitamin B12 Phap ADSF-751306.   Microvit TMH Promix

Biotin 2%Vitamin H Bao,

Thung5; 25 kg Bô sung Vitamin H Phap ADSF-76

1307.   MicrovitTM B1 Promix Thiamin Mono

Vitamin B1 Thung 25 kg Bô sung Vitamin B1 Phap – Đức ADSF-77

1308.   Microvit B2 Supra 80 Vitamin B2 Thung 25 kg Bô sung Vitamin B2 Phap, My ADSF-781309.   Microvit TM B6 Promix

PyridoxineVitamin B6 Thung 25 kg Bô sung Vitamin B6 Phap, Đức, Trung

QuốcADSF-79

1310.   Microvit TM B9 Promix Folic Acid

Vitamin B9 Thung 25 kg Bô sung Vitamin B9 Phap, Nhật, Trung Quốc

ADSF-80

1311.   Microvit TMB3 Promix Niacin

Vitamin B3 Bao 25 kg Bô sung Vitamin B3 Phap, Thuy Sy, Trung Quốc

ADSF-81

1312.   Hetrazeen Vitamin K 3 Vitamin K3 Thung 25 kg Bô sung Vitamin K3 Phap, Ireland ADSF-821313.   Hetrazeen S Vitamin K3 Vitamin K3 Thung 25 kg Bô sung Vitamin K3 Phap, Ireland ADSF-831314.   Microvit B5 Promix D-

CalpanVitamin B5 Thung 25 kg Bô sung Vitamin B5 Phap, Đức, Nhật,

Trung QuốcADSF-84

1315.   Microvit A Oil Propionate EP/USP

Vitamin A Thung 25; 200 kg Bô sung Vitmin A Phap ADSF-86

1316.   Microvit E Oil Acetate EP/USP

Vitamin E Thung 25 kg Bô sung Vitmin E Phap ADSF-87

TT Tên san phâm Hoạt chất chính Dạng đóng gói

Thể tích/ Khối lượng

Công dụng Nguồn gốc Sốđăng ký

1317.   Hydrovit A D3 E 100-20-20

Vitamin A, D3, E Chai, thung

1; 5; 25; 200 lít Bô sung Vitamin A,D3,E

Phap ADSF-88

1318.   Rhodimet NP 99 DL-methionin Bao 25; 1000 kg Bô sung Methionin Phap ADSF-891319.   Rhodimet AT 88 DL-2-hydroxy-4-

methylthio-butanoic acid

Thung 250; 1150 kg Bô sung Methionin Phap – Tây Ban Nha

ADSF-90

 11. LABORATORIES SOGEVAL

 TT Tên thuốc

(nguyên liệu)Hoạt chất chính

(chủng VSV)Dạng

đóng góiThể tích/ Khối lượng Công dụng Số đăng

ký1320.   TH4+ Amonium bậc 4; Glutaraldehyde Chai,

thung50; 100; 250; 500ml; 1; 5; 10; 25; 60; 200 lít

Thuốc sat trung SGV-1

 12. LABORATORIES BIOVÉ

TT Tên thuốc,nguyên liệu

Hoạt chất chính(chủng VSV)

Dạng đóng gói

Khối lượng/Thể tích

Công dụng 

Số đăng ký

1321.   2S Sulfadimidine, Spriamycine Goi, hôp 1; 5kg Phong va tri cac bênh đương hô hâp

BIOVE-1

1322.   Athricidine Phenylbutazone Lọ 100; 250ml Tri nhiễm trung, viêm khơp, thâp khơp, viêm cơ tim,…

BIOVE-2

1323.   Biorepas Colistin Goi, hôp 100g Tri cac bênh do vi khuân nhay cam vơi Colistin

BIOVE-3

1324.   Bioveine Gluconatede Calcium

Calcium, Magnesium Lọ 250; 500ml Phong va tri cac bênh do thiêu Calcium, Magnesium

BIOVE-4

TT Tên thuốc,nguyên liệu

Hoạt chất chính(chủng VSV)

Dạng đóng gói

Khối lượng/Thể tích

Công dụng 

Số đăng ký

1325.   Colampi I Colistin, Ampicillin Lọ, chai 150; 250ml Tri cac bênh do vi khuân nhay cam vơi Colistin, Ampicillin

BIOVE-5

1326.   Inoxyl Soluble powder

Oxolinic acid Goi, hôp 100g; 1; 5; 20kg Tri cac bênh do vi khuân nhay cam vơi Oxolinic acid

BIOVE-6

1327.   Inoxyl Premix 24% Oxolinic acid Goi, hôp 1; 5; 20kg Tri cac bênh do vi khuân nhay cam vơi Oxolinic acid

BIOVE-7

1328.   Neoxyne Neomycin Goi, hôp 100g; 1; 4kg Tri cac bênh do vi khuân nhay cam vơi Neomycin

BIOVE-8-

1329.   Salmocoli Sulfamethoxypyridazine Goi, hôp 100g; 1; 4kg Tri cac bênh đương tiêu hoa BIOVE-91330.   Polyviteda Vitamin A, D3, E, B1, B6,

C, K3, PPLọ 100; 250ml Phong va tri cac bênh do thiêu

vitaminBIOVE-10

1331.   Biocytocine Oxytocine Lọ 50ml Kích thích hocmon duc đe BIOVE-111332.   Inoxyl (Solution) Oxolinic acid Binh 1; 5lit Tri cac bênh do vi khuân nhay

cam vơi Oxolinic acidBIOVE-12

1333.   Dextropirine 50 Acetyl Salicylic acid Tui, goi 100g; 1kg Tac dung ha sốt bê BIOVE-131334.   Mammitel Colistin, Cloxacillin Bơm tiêm 10ml(hôp 18 bơm

tiêm)Điều tri viêm vu, sưng vu BIOVE-14

1335.   Bioveine Calcium G.M.C Inj

Calcium, Magnesium Lọ, chai 250; 500ml Phong va tri cac bênh do thiêu Calcium, Magnesium

BIOVE-15

1336.   Acti-Tetra I Oxytetracycline Lọ, chai 100; 500ml Chống nhiễm trung đương hô hâp, tiêu hoa va sưng mũi

BIOVE-16

1337.   Acti-Merazine B Sulphadimerazine Goi, tui 100g; 1kg Tri cac bênh do vi khuân nhay cam vơi Sulphadimerazine

BIOVE-17

1338.   Acti coli B Colistin Goi, tui 100g; 1kg Điều tri cac bênh đương tiêu hoa, tiêu chay

BIOVE-18

TT Tên thuốc,nguyên liệu

Hoạt chất chính(chủng VSV)

Dạng đóng gói

Khối lượng/Thể tích

Công dụng 

Số đăng ký

1339.   Colampi B Colistin, Ampicillin Goi, tui 150g; 1kg Tri viêm phê quan va cac bênh đương hô hâp

BIOVE-19

1340.   G.Promycine Penicilline dihydrostreptomycin

Lọ 100ml Điều tri cac bênh do vi khuân Gram (-) va Gram (+) gây ra

BIOVE-20

1341.   Primazine Sulfamethoxypyridazine Lọ, chai 100; 250ml Tri cac bênh do vi khuân nhay cam vơi Sulfamethoxypyridazine

BIOVE-21

1342.   Acti Tetra B Oxytetracycline Goi, tui 100g; 1kg; 5kg Chống nhiễm trung đương hô hâp, tiêu hoa va sưng mũi

BIOVE-22

1343.   Trivitase Vitamin A, D3, E Lọ 100ml Phong va tri cac bênh do thiêu vitamin A, D, E

BIOVE-23

1344.   Bio-Pulmone Diprophyline, Tepine, Turpentin

Lọ, chai 100; 250ml Điều tri cac bênh ơ phôi BIOVE-24

1345.   Diredem Trichlormethiazine Tui 20g Điều tri phu thũng ơ trâu bo BIOVE-251346.   Alcadyl Premix Copper hydroxyquirolate Thung 25kg Phong va tri cac bênh nâm BIOVE-26

 13. CÔNG TY EVIALIS (FRANVET)

 TT Tên thuốc,

nguyên liệu Hoạt chất chính

(chủng VSV) Dạng

đóng gói Khối lượng/

Thể tíchCông dụng

 Số đăng ký

1347.   Doxy 5 Doxycillin Thung 1; 5kg   FRAN-11348.   Biotivit Vitamin A, C, E, K3, B1,

Lysine HCL, MethionineHôp 1; 5kg Điều tri cac bênh do thiêu vitamin

va axit aminFRAN-2

1349.   AD3E-Hydrosol Vitamin A, D3, E Can 1; 5 lít Điều tri cac bênh do thiêu vitamin trong giai đoan cai sữa

FRAN-3

1350.   B-Maxaviaire Vitamin B1, B2, B5, B6, Lọ 100; 500ml Điều tri cac bênh do thiêu vitamin FRAN-4

TT Tên thuốc,nguyên liệu

Hoạt chất chính(chủng VSV)

Dạng đóng gói

Khối lượng/Thể tích

Công dụng 

Số đăng ký

B12, PP, H, tiền axit folic1351.   Carnitol Sorbitol, Camitine

hydrochlorideCan 1; 5 lít Bô sung dinh dưỡng cho gia duc,

gia câmFRAN-5

1352.   Franbactol Alkyl dimethyl benzel amonium chloride, Glutaraldehyde

Can 5; 20; 60lít Thuốc sat trung vê sinh chuông trai

FRAN-6

  

14. CÔNG TY LABORATOIRE BIARD TT Tên thuốc,

nguyên liệu Hoạt chất chính

(chủng VSV) Dạng

đóng gói Khối lượng/

Thể tíchCông dụng

 Số đăng ký

1353.   Biaverm Niclosamide, Levamisole hydrochlorate

Hôp 12 viên  Thuốc tây giun va san BA-02

1354.   Biaprim (Oral Sol) Sodium sulfamethoxine, Trimethoprim

Chai 125; 250ml, 1; 5 lít Phong va tri bênh tiêu chay cho heo va gia câm BA-03

1355.   Sodibio Ampicillin, Colistine, Dexamethasone

Chai 100ml, 250ml Thuốc khang sinh tri cac chứng viêm nhiễm câp tính BA-04

1356.   Pneumobiotique Spiramycine, Oxytetracycline,

Goi, bao 100; 300; 3kg Phong va tri cac bênh nhiễm khuân ơ phôi BA-05

1357.   Anthelminticide 15% Levamisole hydrochlorate Chai 100; 250ml Thuốc tây giun BA-101358.   Sodistrep Erythromycine,

DihydrostreptomycineChai 100; 250ml Tri cac bênh do nhiễm vi khuân

Gram (+), Gram (-) BA-12

1359.   Biaminthic 5% Oral Levamisole hydrochlorate Chai, thung

250ml, 1; 5 lít Thuốc tây giun BA-13

1360.   Sodiazole (Oral Sol) Levamisole, Bothionol sulfoxide

Chai, thung

80ml, 1; 5 lít Thuốc tây giun BA-14

TT Tên thuốc,nguyên liệu

Hoạt chất chính(chủng VSV)

Dạng đóng gói

Khối lượng/Thể tích

Công dụng 

Số đăng ký

1361.   Sodiazot (Oral Sol)

L Lysine HCl, Sorbitol, chât chiêt xuât tư thao dươc

Chai, thung

100; 250ml, 1; 5 lít Điều hoa gan BA-16

1362.   Biamycine 20% Oxytetracycline Chai 20; 100; 250ml Thuốc khang sinh BA-181363.   Sodicoc

(Oral Sol)Sodium sulfaquinoxaline, Pyrimethamine

Thung 1; 5 lít Tri bênh câu trung ơ gia câm va thỏ BA-19

     

ITALY1. CÔNG TY ASCOR CHIMICI S.R.L (ITALY)

TT Tên thuốc,nguyên liệu

Hoạt chất chính(chủng VSV)

Dạng đóng gói

Khối lượng/Thể tích

Công dụng 

Số đăng ký

1364.   Vitamina C 50% Coated line

Vitamin C Goi , bao,thung

100gr; 25kg Bô sung vitamin C ACC-1

1365.   Naquilene 500 WS Flumequine Goi, hôp 100gr; 500 gr; 1 kg Phong, tri bênh do vi khuân gram âm cho gia suc, gia câm

ACC-2

1366.   Naquilene 100 WS Flumequine 

Goi, hôp 100gr; 500 gr, 1 kg Phong, tri bênh do vi khuân gram âm cho gia suc, gia câm

ACC-3

1367.   Naquilene 200 L Flumequine 

Goi ,hôp 100 gr; 500,1kg

Phong, tri bênh do vi khuân gram âm cho gia suc, gia câm

ACC-4

1368.   Vasthinol Oxolinic acide, Colistine Goi 100gr. Phong, tri cac bênh do E Coli va nhiễm trung đương hô hâp va niêu

ACC-5

1369.   Spectyl Inj Lincomycine Lọ 100 ml Phong cac bênh do E Coli gây ra va nhiễm ACC-6

TT Tên thuốc,nguyên liệu

Hoạt chất chính(chủng VSV)

Dạng đóng gói

Khối lượng/Thể tích

Công dụng 

Số đăng ký

Spectinomycine trung đương hô hâp, tiêu hoa ơ gia suc 

2. CÔGELILINI INTERNATIONAL S.R.L 

TT Tên thuốc,nguyên liệu

Hoạt chất chính(chủng VSV)

Dạng đóng gói

Khối lượng/Thể tích

Công dụng 

Số đăng ký

1370.   Gardal 10% Glycerol, Benzoic acid, Potassium sorbate

Binh 1; 1,25lít Điều tri bênh giun tron, san dây, giun phôi, san la ơ trâu bo, cưu

GII-01

1371.   Colimicin Colistin sulphate Goi 100g; 1kg Điều tri bênh nhiễm khuân đương ruôt nhay cam vơi colisitin

GII-02

1372.   Cistrynol (+)-Cloprostenol Lọ 15ml Điều tri rối loan sinh san do tôn thê vang, kích thích đông duc

GII-03

1373.   Engemycin Spray Oxytetracycline Binh 200ml Điều tri vêt thương ơ trâu bo, cưu va lơn do vi khuân nhay cam vơi Oxytetracycline

GII-04

1374.   Finamast Cefalexin benzathine, Cefalexin monohydrate

Syringe 5g Tri bênh do vi khuân nhay cam vơi Cefalexin ơ vu bo

GII-05

1375.   Gentagil Fortius Gentamicin sulphate Chai 250; 500ml Điều tri bênh nhiễm trung đương tiêu hoa, hô hâp, tiêt niêu,…

GII-06

 3. SINTOFARM S.P.A

TT Tên thuốc,nguyên liệu

Hoạt chất chính(chủng VSV)

Dạng đóng gói

Khối lượng/Thể tích

Công dụng 

Số đăng ký

1376.   Colistin sulfate 10% Colistin sulfate Tui, bao 100; 500g; Điều tri cac bênh đương ruôt ơ STFY-1

TT Tên thuốc,nguyên liệu

Hoạt chất chính(chủng VSV)

Dạng đóng gói

Khối lượng/Thể tích

Công dụng 

Số đăng ký

(Colistina solfato 10%) 1; 25kg gia suc, gia câm 

SINGAPORE1. BESTAR LABORATORIES

 TT Tên thuốc,

nguyên liệuHoạt chất chính

(chủng VSV)Dạng đóng gói

Khối lượng/Thể tích

Công dụng Sốđăng ký

1377.   BAK-ND+EDS Newcastle virus Lọ 500 liều/250ml; 1000 liều/500ml

Vacxin phong bênh Newcastle, Hôi chứng giam đe

BTS-1

1.   BAL – IBD Gumboro virus Lọ 500; 1000 liều; 2000 liều

Vacxin phong bênh Gumboro BTS-2

2.   BDK – PM Vi khuân Pasteurella multocida vô hoat

Lọ 250 liều/250ml500liều/500ml

Vacxin vô hoat phong bênh Tu huyêt trung ơ vit

BTS-3

3.   BAK-ND+IBD Newcastle, Gumboro inactived virus

Lọ 500 liều/250ml1000 liều/500ml

Vacxin chêt phong bênh Newcastle, Gumboro

BTS-4

4.   BAK-ND+MG Newcastle virus, Mycoplasma gallisepticum

Lọ 500 liều/250ml1000 liều/500ml

Vacxin chêt phong bênh Newcastle, Mycoplasma

BTS-5

5.   BAK-IC Heamophilus paragallinarum serotype A, C

Lọ 500 liều/250ml1000 liều/500ml

Vacxin chêt phong bênh Coryza BTS-6

6.   BAK-ND Newcastle inactived virus Lọ 500 liều/250ml1000 liều/500ml

Vacxin phong bênh Newcastle BTS-7

7.   BAL-ND ‘S’ Newcastle inactived virus Lọ 500; 1000; 2000 liều

Vacxin nhươc đôc phong bênh Newcastle

BTS-8

8.   BAL-ND ‘Lasota’ Newcastle virus, Lasota strain Lọ 500; 1000; 2000 liều

Vacxin nhươc đôc phong bênh Newcastle

BTS-9

9.   BAL-ND ‘B1’ Newcastle virus, B1 strain Lọ 500; 1000; 2000 liều

Vacxin nhươc đôc phong bênh Newcastle

BTS-10

10.   BAL-ND+IB Newcastle virus, Bronchitis virus

Lọ 500; 1000; 2000 liều

Vacxin nhươc đôc phong bênh Newcastle va viêm phê quan

BTS-11

1378.   BSK-Auj.gI Inactivated Aujeszky virus Lọ 10; 20; 25; 50liều Phong bênh Aujeszky BTS-121379.   BSL-PS 100 PPRS virus Lọ 10; 20; 25; 50

liềuPhong hôi chứng rối loai hô hâp va sinh san

BTS-13

1380.   BSL-HC Lyophilized live GPE, strain swine fever

Lọ 10; 20; 25; 50 liều

Phong bênh Dich ta lơn BTS-14

 2. CÔNG TY DIASHAM RESOURCES PTE

TT Tên san phâm Hoạt chất chính Dạng đóng gói

Thể tích/ Khối lượng

Công dụng Số đăng ký

1381.   Nopstress with electrolytes

Vitamin A, D3, E, B6, B12, K, C, Menadione sodium bisulfite

Goi, tui 100; 150g; 1kg Bô sung vitamin va chât điên giai DSRS-01

1382.   Quadrex Vitamin A, B1, B3, B12, D3, E, K, PP, Neomycin, Cu

Goi 100; 430g Phong va tri cac bênh nhiễm khuân, bô sung vitamin, vi lương

DSRS-02

 3. CÔNG TY ZAGRO SINGAPORE PTE

TT Tên thuốc(nguyên liệu)

Hoạt chất chính(chủng VSV)

Dạngđóng gói

Thể tích/ khối lượng

Công dụng Số đăng ký

1383.   Koccimycin 6% Salinomycin Bao 25kg Phong bênh câu trung ZEL-11384.   CSP 250 Plus Sulfadimidine,

ChlortetracillinBao 25kg Điều tri bênh thương han, bach ly,

nhiễm trung mau, CRD, viêm phôi,…ZEL-2

1385.   Ioguard 300 Iodine Binh 1;3;5;25;200L Sat trung chuông trai, dung cu chăn nuôi ZEL-31386.   Sultrimix Plus Trimethoprim Goi 100g; 180g Bênh thương han, bach ly, Nhiễm trung

mau, CRD, viêm phôi, phê quanZEL-4

1387.   Anasol Vitamin tông hơp Goi 100;500g; 1kg Chống stress, cung câp Vitamin, khoang cho thu

ZEL-5

1388.   Nexymix Neomycin, Goi 100g Bênh thương han, bach ly, Nhiễm trung ZEL-6

Oxytetracyclin mau, CRD, viêm phôi, phê quan1389.   Amilyte Vitamin, điên giai Goi 100;500g Cung câp Vitamin va cac chât diên giai ZEL-71390.   Tyloguard Tylosin Goi 100g Tri cac bênh đương hô hâp, hông ly ZEL-81391.   Eryguard 200 Erythomycin Goi 100; 500g;1;8kg Nhiễm trung đương hô hâp, viêm phôi,

phê quan,…ZEL-9

1392.   Agimycin 10% Chlotetracyclin Bao 25kg Điều tri cac bênh Nhiễm trung đương ruôt, hô hâp trên gia suc gia câm

ZEL-10

1393.   Zymeyeast 100 Men, đam, chât sơ Bao 1; 10; 20; 25kg Kích thích ngon miêng, tăng sức đề khang, bô sung đam, vitamin, axit amin va khoang

ZEL-11

1394.   Dry sowmilk Feed Flavour

Mui sữa Bao 1;20kg Tao mui sữa trong thức ăn ZEL-12

1395.   Kleenguard   Binh 1;3;20;100L Sat trung chuông trai, dung cu chăn nuôi ZEL-131396.   Haltox Acid citric Bao 25kg Cung câp acid citric ZEL-141397.   Biotin 2 % Vitamin H Bao 1kg, 5kg Cung câp vitamin H, Điều tri cac bênh

về lông, daZEL-15

1398.   Cholin Chloride Cholin Chloride Bao 25kg Cung câp acid amin thiêt yêu ZEL-161399.   Ultraxide Thuốc sat trung Binh 100ml; 1; 5; 10lít Sat trung chuông trai, dung cu chăn nuôi ZEL-171400.   Vitamin E 50% Vitamin E Bao 1; 5; 20kg Cung câp vitamin E ZEL-181401.   Anavite Himix

Poutry layer premixVitamin, khoang Bao 25kg Cung câp vitamin va khoang ZEL-19

1402.   Anavite Himix Vitamin, khoang Bao 25kg Cung câp vitamin cân thiêt trên ga ZEL-20

1403.   Poultry chick/ Broiler premix

Poultry breeder premix Bao 25kg Cung câp vitamin cân thiêt trên ga giống

ZEL-21

1404.   Anavite HimixPig prestater/ Stater premix

Vitamin, khoang Bao 25kg Cung câp vitamin cân thiêt trên heo ZEL-22

1405.   Anavite HimixPig Breeder premix

Vitamin, khoang Bao 25kg Cung câp vitamin cân thiêt trên heo giống

ZEL-23

1406.   Anavite Himix Pig Grower/ Finisher premix

Vitamin, khoang Bao 25kg Cung câp vitamin cân thiêt cho heo ZEL-24

 SPAIN

1. CENAVISA S.A LABORATORIOS 

TT Tên thuốc, nguyên liệu Hoạt chất chính(chủng VSV)

Dạng đóng gói

Khối lượng/Thể tích

Công dụng Số đăng ký

1407.   Cenamicina 10 Plus Enrofloxacine Chai 50; 100; 250 ml Phong, tri cac bênh đương ruôt va hô hâp CLS-11408.   Vitacen AD3E Inj Vitamin A, D3, E Chai 50; 100; 250;

500ml Bô sung Vitamin A, D3, E CLS-2

1409.   E-Flox Oral Solution

Enrofloxacine Chai, binh 100; 250; 500 ml; 1; 5; 25 lít

Phong, tri cac bênh đương ruôt va hô hâp

CLS-3

1410.   Cenamicina Plus Enrofloxacine Chai 50; 100; 250ml Phong, tri cac bênh đương ruôt va hô hâp

CLS-5

1411.   Combecen Inj Vitamin B1, B2, B3,B 6, B12

Chai 50; 100; 250; 500 ml

Bô sung Vitamin B, B2, B3,B6, B12 CLS-6

   

2. CÔNG TY LABORATORIES HIPRA S.A 

TT Tên thuốc, nguyên liệu

Hoạt chất chính(chủng VSV)

Dạng đóng gói

Khối lượng/Thể tích

Công dụng Số đăng ký

1412.   Mastipra Inj Erythromycin, Sulphadimethoxine, Trimethoprim

Chai 100ml Tri bênh viêm vu, viêm tư cung heo, bo, cưu, dê

HP-1

1413.   Tyloprim Inj Tylosin Chai 100ml Tri viêm phôi, khí phê quan HP-21414.   Pneumotos

Balsamico InjErythromycin, Trimethoprim Sulphadimethoxazole,

Chai 100ml Tri viêm phôi đia phương, khí phê quan

HP-3

1415.   Colipra-Ject Gentamicin, Sulphadimethoxine, Lọ 200ml Tri bênh đương ruôt do E.coli HP-41416.   Gentipra-TS Inj Gentamicin, Sulphadimethoxine, Lọ 100ml Tri bênh đương ruôt, hô hâp HP-51417.   Vermipra Inj Levamisole Lọ 50ml Tri nôi ky sinh trung HP-61418.   Pederipra Spray Chotetramycine Lọ 100; 200; 270ml   HP-81419.   Gentamox Inj Amoxicillin, Gentamicin Chai 100ml Tri bênh đương ruôt, hô hâp HP-101420.   Hiprasulfa-TS Inj Sulphamethoxazole,

TrimethoprimChai 100ml Tri bênh đương ruôt HP-11

1421.   Oxipra-10 Inj Oxytetracyclin Chai 100; 250ml Tri bênh đương ruôt HP-131422.   Hipralona Enro-1 Enrofloxacin Chai 100ml Tri tiêu chay, CRD HP-141423.   Hipramastivac Corynebacterium pyogen, E. coli,

Staphylococus, Streptococus, Pseudomona aeruginosa

Lọ 1, 5, 30, liều Phong bênh viêm vu bo HP-15

1424.   Auskipra-BK Inactivated ADV, strain Bartha K61 gI negativa

Lọ 10, 20, 50 liều Phong bênh gia dai (Ausjecki) HP-16

1425.   Hipra Viar-S Newcastle Disease virus train Lasota

Lọ 100; 500; 1000 liều

Phong bênh Newcastle HP-17

1426.   Hipra Gumboro IBD Virus W2512 Lọ 500, 1000; 2500; 5000 liều

Phong bênh Gumboro HP-18

1427.   Hipra Gumboro- IBDV, clone CH/80 Lọ 500, 1000; 2500; Phong bênh Gumboro HP-19

CH/80 5000 liều1428.   Ferrohipra-100 Iron dextran Chai 10; 20; 50; 100;

250mlPhong va tri cac bênh do thiêu săt HP-20

1429.   Hipravit – AD3E Forte

Vitamin A, D3, E Chai 10; 20; 50; 100; 250ml

Bô sung vitamin A, D3, E HP-21

1430.   Hipravit – AD3E Vitamin A, D3, E Lọ, chai 100ml; 1lít Bô sung vitamin A, D3, E HP-221431.   Hipravit – T Vitamin A, D3, E, B1, B5, B6 Lọ, chai 100ml; 1lít Bô sung vitamin cho gia suc, gia

câmHP-23

1432.   Hipralona Enro-S Enrofloxacin Lọ, chai 100ml; 1lít Tri bênh đương hô hâp, đương ruôt HP-241433.   Amervac PRRS Vacxin sống đông khô chủng VP-

046 BISLọ 10; 50 liều Ngưa hôi chứng say thai va hô hâp

lơnHP-25

1434.   Mypravac suis Vacxin chủng Mycoplasma suis Lọ 10; 25; 50 liều Ngưa bênh viêm phôi đia phương HP-261435.   Hipradog - 7 Canine parvovirosis, Canine

distemper, Canine hepatitis, Laringotracheitis, Canine Tracheobronchitis, Canine leptospira vô hoat

Lọ 1 liều Phong 7 bênh trên cho HP-27

1436.   Auskipra - GN Vacxin sống đông khô chủng Bartha K.61 (gE-)

Lọ 10; 25; 50 liều Ngưa bênh gia dai trên lơn HP-28

1437.   Federipra spray Chlotetracyclin HCL Chai 270ml Phong va tri bênh ơ mong, vêt thương phâu thuật, vêt thương ơ da

HP-29

1438.   Ferrohipra-200 Săt (Fe) Chai 100ml Phong va tri bênh thiêu mau do thiêu săt

HP-30

 3. CÔNG TY S.P VETERINARIA, S.A

 

TT Tên thuốc, nguyên liệu

Hoạt chất chính(chủng VSV)

Dạng đóng gói

Khối lượng/Thể tích

Công dụng 

Số đăng ký

1439.   Ampifur Ampicillin Goi, bao 100g; 1; 25kg Điều tri bênh đương ruôt SPV-11440.   Colimicia Complex Tylosin, Colistin Goi, bao 100g; 1; 25kg Điều tri bênh đương ruôt, đương

hô hâpSPV-2

1441.   Eriprim Tylosin, Sulfafurazol Goi, bao 100g; 1; 25kg Điều tri bênh đương ruôt, đương hô hâp

SPV-3

1442.   Hydro Rex Vital Aminocidos

Vitamin A, D3, E, C, K3, B1, B2, B6, B12, Methionin, Lysin

Chai 250; 500ml; 1l Cung câp cac vitamin va acid amin thiêt yêu

SPV-5

1443.   Iron-Vex Inj Iron detran Chai 100ml Cung câp săt SPV-61444.   Quinolone-N20 Norfloxacin Chai 100; 250ml Điều tri bênh đương ruôt, đương

hô hâpSPV-7

1445.   Petraet Plus Inj Tetracyclin Chai 20; 100ml Điều tri bênh đương hô hâp SPV-81446.   Toscalm Tylosin Goi, bao 100g; 1; 25kg Điều tri bênh đương hô hâp SPV-91447.   Toscalm Inj Tylosin Chai 20; 100ml Điều tri bênh đương hô hâp SPV-101448.   Avicilina Super Ampicillin Goi, bao 100g; 1; 25kg Điều tri bênh đương ruôt, đương

hô hâpSPV-11

1449.   Coccirex Sulphaquinoxalin, Pyrimetharine Chai 250; 500ml; 1l Đăc tri bênh câu trung ơ gia câm SPV-121450.   Colmyc-E Enrofloxacin Chai 250; 500ml; 1l Điều tri bênh đương ruôt, đương

hô hâpSPV-13

1451.   Inectil Inj Tylosin Chai 20; 100; 250ml Điều tri bênh đương ruôt, đương hô hâp

SPV-15

1452.   Antidiarex Sulfadimidine, Tetracyclin Chai 100; 200ml; 1l Điều tri bênh đương ruôt SPV-161453.   Maxtivex-1 Inj Cloxacillin, Framycetin Chai 100ml Điều tri bênh viêm vu ơ bo SPV-181454.   Dimetricin Inj Erythromycin Chai 100ml Tri bênh đương ruôt, hô hâp SPV-191455.   Revefos Inj Ethanol-B-aminophosphoric

acid, Propionic acidChai 10; 20; 50; 100;

250mlGiup phuc hôi va chống suy nhươc, gia tăng tiêt sữa

SPV-22

1456.   Septibron TCD Inj Tylosin, Tetracyclin Chai 10; 20; 50; 100; Điều tri bênh đương ruôt, đương SPV-23

TT Tên thuốc, nguyên liệu

Hoạt chất chính(chủng VSV)

Dạng đóng gói

Khối lượng/Thể tích

Công dụng 

Số đăng ký

250ml hô hâp1457.   Colimutina Inj Tiamulin, Colistin Chai 10; 20; 50; 100;

250mlĐiều tri bênh đương hô hâp SPV-25

1458.   Comy C-E Inj Enrofloxacin Chai 10; 20; 50; 100; 250ml

Điều tri bênh đương ruôt, đương hô hâp

SPV-26

1459.   Rex vital Aminoacids Vitamin A, B5, C, K3, PP, Methionin, Lysin

Goi, bao 100; 500g; 1; 25kg

Cung câp cac acid amin va cac vitamin thiêt yêu

SPV-27

1460.   Supper egg formula plus

Vitamin B2, C, D3, K3, Oxytetracyclin

Goi, bao 100; 500g; 1; 25kg

Tăng năng suât trứng gia câm SPV-28

1461.   Ampi Coli SP Ampicillin, Colistin Goi, bao 100; 500g; 1;25kg Tri bênh đương ruôt, hô hâp SPV-291462.   Ampi Coli fort SP Ampicillin, Colistin Goi, bao 100; 500g; 1;

25kgĐiều tri bênh đương ruôt, đương hô hâp

SPV-30

1463.   Vitaject AD3E Vitamin A, D3, E Chai 100; 250ml Cung câp vitamin A, D, E SPV-311464.   Rex Vitamino Vitamin A, B5, C, K3, PP,

Methionin, LysinGoi, bao 100; 500g; 1;

25kgCung câp cac acid amin va cac vitamin thiêt yêu

SPV-32

1465.   Cuats-80 (Disinfectant solution)

Benzalkonium chloride Chai, can,

thung

100ml; 1lít; 5; 25; 60; 100; 200; 1000 lít

Cung câp amino acid cho gia suc, gia câm

SPV-33

4. CÔNG TY INVESTIGACIONES QUIMICAS Y FARMACEUTICALS 

TT Tên thuốc, nguyên liệu

Hoạt chất chính(chủng VSV)

Dạng đóng gói

Khối lượng/Thể tích

Công dụng 

Số đăng ký

1466.   Formycine Gold PX Formaldehyde (E240), Propionic (E280)

Goi, bao 5; 10; 20; 25; 50; 100; 200; 250; 500; 700g; 1kg; 2; 5; 10; 20; 25; 50kg

Thuốc sat trung trong chan nuôi thu y, diêt nâm

IQF-1

TT Tên thuốc, nguyên liệu

Hoạt chất chính(chủng VSV)

Dạng đóng gói

Khối lượng/Thể tích

Công dụng 

Số đăng ký

1467.   Fluquin Enrofloxacin, Potsasium hydroxide

Chai, thung

20; 20; 25; 50; 100; 250; 500ml; 1lít; 2; 5; 10; 20; 25; 50; 100; 200lít

Ti cac bênh nhiễm khuân đương ruôt, tiêu chay, viêm phôi

IQF-2

1468.   Formycin Liquido Formaldehyde (E240), Propionic (E280), Formic acid (E260)

Chai, thung

20; 20; 25; 50; 100; 250; 500ml; 1lít; 2; 5; 10; 20; 25; 50; 100; 200lít

Thuốc sat trung trong chan nuôi thu y, diêt nâm

IQF-3

1469.   Toxiban AM Bentonite- Montmorrill (E558), Ammomium carbonate

Goi, bao 5; 10; 20; 25; 50; 100; 200; 250; 500; 700g; 1kg; 2; 5; 10; 20; 25; 50kg

Thuốc sat trung trong chan nuôi thu y, diêt nâm va đôc tố nâm

IQF-4

 5. CÔNG TY TAV VETERINARIA S.L

 TT Tên thuốc,

nguyên liệu Hoạt chất chính

(chủng VSV)Dạng

đóng góiKhối lượng/

Thể tích Công dụng

 Số

đăng ký 1470.   TAVET Enrofloxacina

10%Enrofloxacin, Benzyl alcohol,

Chai, can

100; 50ml; 1lít; 5 lít

Điều tri cac bênh do E.coli, Samonella, Mycoplama, tu huyêt trung ơ gia câm

TAV-01

1471.   TAVET Doxycyclina

10%

Doxycycline (hyclate), Acetyl salicylic axit, Bromhexine HCL

Lọ, chai, can

100ml; 1lít; 5 lít Điều tri bênh viêm cuống phôi, nhiễm khuân E.coli, bênh CRD, bênh do Mycoplasma, bênh do vi khuân nhay cam vơi Doxycycline

TAV-02

1472.   TAVET Enrofloxacina 5%

Enrofloxacin Chai 100ml Tri cac bênh viêm phôi, viêm cuống phôi, bênh do Mycoplama ơ trâu bo; bênh do E.coli, Salmonella,… ơ lơn; bênh đương hô hâp, tiêu hoa ơ cho

TAV-03

1473.   TAVET Oxytetracyclina 200 L.A

Oxytetracycline Chai 10; 50; 100; 250ml

Điều tri bênh viêm phôi, viêm cuống phôi, viêm da day, viêm tư cung, viêm vu

TAV-04

1474.   Amoxi - TAV 15% L.A. Amoxicillin Chai 10; 50; 100; 250ml

Điều tri cac bênh ơ đương tiêu hoa, hô hâp, tiêt niêu do vi khuân nhay cam vơi

TAV-05

TT Tên thuốc, nguyên liệu

Hoạt chất chính(chủng VSV)

Dạng đóng gói

Khối lượng/Thể tích

Công dụng 

Số đăng ký

Amoxicillin1475.   TAVET - Cefalecina +

GentamicinaCephalexin monohydrate, Gentamicin sulfate

Chai 10; 50; 100; 250ml

Tri bênh viêm vu, bênh ơ bo, cưu va dê do E.coli, Klebsiella, Pseudomonas, streptococcus, staphylococcus,..

TAV-06

1476.   VIT-Amino Vitamin A, D3, B1, B2, B6, C, K3, Methionine, Lysine, Tritropan, Threonine

Hôp, bao

100g; 1kg; 5; 25kg

Phong va tri cac bênh do thiêu vitamin, axit amin cân thiêt, phuc hôi sức khỏe

TAV-07

1477.   Stress lyte plus Vitamin A, B1, B2, B6, B12, C, D3, E, K2, muối Ca, Fe, Mn, Cu, Mg

Hôp 1kg Phong va tri cac bênh do thiêu vitamin va khoang

TAV-09

1478.   TAVET G.S.T. Gentamicin, Sulfamethoxine, Trimethoprim

Chai 10; 40; 100; 5ml Tri cac bênh do vi khuân nhay cam vơi Gentamicin, Sulfamethoxine, bênh viêm vu, viêm tư cung, tu huyêt trung,…

TAV-10

6. CÔNG TY INVESA INTERNATIONAL S.ATT Tên san phâm Hoạt chất chính Dạng

đóng gói

Thể tích/ Khối lượng

Công dụng Sốđăng ký

1479.   GanadexilEnrofloxacina 5%

Enrofloxacin Chai 100; 250; 1000ml Tri viêm phê quan IIS-1

1480.   GanadexilEnrofloxacina 10%

Enrofloxacin Chai 100; 250ml; 1000; 5000ml

Tri thương han IIS-2

1481.   Hierrodexina Vitamina B12 Chai 100ml Tri thiêu mau, bô sung chât săt

IIS-3

1482.   Levamisol 100 Levamisol HCL Chai 250, 500, 1000ml Tri bênh hô hâp IIS-41483.   Zinaprim Inj Sulfametacina

Trimetoprim Chai 10; 40; 100; 250;

500; 1000mlTri đương ruôt, nhiễm trung mau

IIS-5

TT Tên san phâm Hoạt chất chính Dạng đóng gói

Thể tích/ Khối lượng

Công dụng Sốđăng ký

1484.   Gentaprim Gentamicin,Trimethoprim Sulfadimethoxine

Chai 10; 40; 100; 250; 500; 1000ml

Khang sinh chông lai vi khuân G

IIS-6

1485.   Ganadisulfa Sulfatiazol,SulfameracinaSulfadiacina Chai 100; 250; 500ml1000ml

Tri bênh viêm đương hô hâp, viêm ruôt, phôi

IIS-7

1486.   Vitamin AD3E Inj VitaminA, D3, E Chai 10; 40; 100; 250; 500; 1000ml

Tăng sức đề khang IIS-8

1487.   Zinaprim (Oral Powder)

SulfamethazineTrimethoprim

Bao 100; 200g; 500g; 1kg; 5kg; 10kg

Tri viêm phôi, câu trung IIS-9

1488.   Tilosina 200 Ganadexil Inj

Tylosin Chai 10; 40; 50; 100; 250; 500; 1000ml

Tri bênh hô hâp IIS-10

1489.   Multivit Vitamina A, D, E, K, B1, B2, B6, PP Chai 50; 100; 250ml500; 1000ml

Tăng sức đề khang IIS-11

1490.   Ganaminovit ( Oral Powder)

VitaminA, D3, B1, B2, B6, C, K3 va khoang chât

Bao 100; 200; 500g; 1kg; 5kg; 10kg

Tri suy dinh dưỡng, thiêu mau

IIS-12

1491.   Chicktonic(Oral Solution)

VitaminA, D3, B1, B2, B6, B12, K3, khoang chât

Chai 10; 40; 50; 100; 250; 500; 1000ml

Tăng sức đề khang IIS-13

1492.   Ampidona (Oral Soluble Powder)

Ampicillin trihydrate, Colistin sulphate

Goi 100; 500g; 1; 2; 5; 10kg

Phong tri bênh tiêu chay ơ lơn

IIS-14

1493.   Coloxyvit (Oral Powder)

Oxytetracyclin, Colistin, Riboflovin, Niacidamine, Vit A, D3, K, E, B12

Goi 100; 200; 500g; 1; 2; 5; 10kg

Phong tri bênh tiêu chay ơ lơn

IIS-15

 7. CÔNG TY MEVET, S.A

TT Tên thuốc,nguyên liệu

Hoạt chất chính(chủng VSV)

Dạng đóng gói

Khối lượng/Thể tích

Công dụng 

Sốđăng ký

1494.   Enrovall Enrofloxacin base Chai 100 ml Phong va tri bênh do Mycoplasma, tu MV-1

TT Tên thuốc,nguyên liệu

Hoạt chất chính(chủng VSV)

Dạng đóng gói

Khối lượng/Thể tích

Công dụng 

Sốđăng ký

Lọ 1000 ml huyêt trung, … ơ gia suc, gia câm 

8. CÔNG TY LABORATORIOS SYVA S.A TT Tên thuốc,

nguyên liệuHoạt chất chính

(chủng VSV)Dạng

đóng gói Khối lượng/

Thể tích Công dụng

 Số

đăng ký 1495.   Mamifort Ampicillin sodium,

Cloxacillin sodiumỐng 10ml Tri viêm vu ơ trâu, bo, dê ,cưu SYVAS-1

1496.   Syvaquinol 10% Oral

Enrofloxacin Chai 100, 500, 1000ml Điều tri bênh do E.coli, Salmonella,…

SYVAS-2

1497.   Syvaquinol 100 Injectable

Enrofloxacin Chai 20, 50, 100, 250ml Điều tri bênh do E.coli, Salmonella,…

SYVAS-3

1498.   Colisin Ampicillin trihydrate, Colistin sodium

Chai 10, 50, 1000ml Điều tri cac bênh gây ra bơi vi khuân nhay cam vơi Ampicillin

SYVAS-4

 9. CÔNG TY LUCTA SA

TT Tên thuốc, nguyên liệu

Hoạt chất chính(chủng VSV)

Dạng đóng gói

Khối lượng/Thể tích

Công dụng 

Số đăng ký

1499.   Luctamold 34892Z Sodium propionic, Ammonium propionate, Propionic acid, Acetic acid, Silicon dioxide

Bao, goi 1; 5; 10; 25kg Chống mốc cho cac loai nguyên liêu thô va cac hỗn hơp thức ăn chăn nuôi

LTS-1

1500.   Luctacid 1406Z Phosphoric acid, citric acid, Malic acid, Lactic acid, Tartaric acid

Bao, goi 1; 5; 10; 25kg Tao môi trương axít thuận lơi cho hoat đông tiêu hoa thức ăn va hâp thu dinh dưỡng, đăc biêt la sư hâp thu cac chât đam, vitamin va khoang chât;

LTS-2

1501.   Luctanox 2072Z Citric acid, Ethoxyquin Bao, goi 1; 5; 10; 25kg chống oxy hoa cho nguyên liêu thô, hỗn LTS-3

TT Tên thuốc, nguyên liệu

Hoạt chất chính(chủng VSV)

Dạng đóng gói

Khối lượng/Thể tích

Công dụng 

Số đăng ký

hơp thức ăn va premix cho gia suc, gia câm ơ mọi lứa tuôi

1502.   Luctazyme Pro Alpha-amylase, Beta-sylanase, Beta-glucanase, protease

Bao, goi 1; 5; 10; 25kg Kích thích tiêu hoa LTS-4

 10. CÔNG TY LABORATORIOS CALIER, S.A.

 TT Tên thuốc, nguyên

liệuHoạt chất chính

(chủng VSV) Dạng đóng gói

Khối lượng/Thể tích

Công dụng 

Số đăng ký

1503.   Cloxacum Cloxacillin Hôp 200 ống Phong va tri bênh viêm vu cho bo sữa trong giai đoan không cho sữa

CALIER-1

1504.   Cloxambiotic Cloxacillin, Ampicillin Hôp 200 ống Phong va tri bênh viêm vu cho bo sữa trong giai đoan không cho sữa

CALIER-2

1505.   Roxacin Oral Solution

Enrofloxacin Chai 1 lít Phong va tri cac bênh do vi khuân Gram (-) va Gram (+) gây ra

CALIER-3

1506.   Roxacin Injectable Enrofloxacin Chai 100ml Phong va tri cac bênh do vi khuân Gram (-) va Gram (+) gây ra

CALIER-4

1507.   Vitamin Forte AD3E

Vitamin A, D3, E Chai 100ml Phong va tri cac bênh do thiêu vitamin

CALIER-5

1508.   Roborante Calier Calcium phosphorylcholine chloride, Casein peptides, Vitamin B12

Chai 100ml Tăng cương biên dưỡng, hôi phuc sau khi bênh, khi sinh san

CALIER-6

1509.   Septo-skin Calier Oxytetracycline, Patent Blue Chai 200; 270ml Chống nhiễm trung ơ vêt thương CALIER-71510.   Espes Benzylpenicillin procain, Chai 100ml Tri cac bênh do vi khuân nhay cam CALIER-8

TT Tên thuốc, nguyên liệu

Hoạt chất chính(chủng VSV)

Dạng đóng gói

Khối lượng/Thể tích

Công dụng 

Số đăng ký

Dihydrostreptomycin sulphate vơi penicillin va streptomycin gây ra1511.   Promotor-L Vitamin A, B2, C, K3, E,

Lysin, MethioninChai 1; 5lít Cân băng về dinh dưỡng giai đoan

mang thai, bô sung vitaminCALIER-9

1512.   Promotor 43 Vitamin A, B2, C, K3, E, Lysin, Methionin

Goi, Hôp

100g; 1; 25kg Cân băng về dinh dưỡng giai đoan mang thai, bô sung vitamin

CALIER-10

 11. S.H.IBERICA S.A

 TT Tên thuốc, nguyên

liệu Hoạt chất chính

(chủng VSV) Dạng

đóng góiKhối lượng/

Thể tích Công dụng

 Số đăng ký

1513.   Robenin 60 Robenidine HCL Bao 25kg Phong ngưa bênh câu trung trên thỏ va ga thit

PHIS-1

 12. CÔNG TY LABORATORIOS SYVA S.A

 

TT Tên thuốc,nguyên liệu

Hoạt chất chính(chủng VSV)

Dạng đóng gói

Khối lượng/thể tích

Công dụng Số đăng ký

1514.   Mamifort Ampicillin sodium, Cloxacillin sodium

Ống 10ml Tri viêm vu ơ trâu, bo, dê ,cưu

SYVAS-1

1515.   Syvaquinol 10% Oral Enrofloxacin Chai 100, 500, 1000ml Điều tri bênh do E.coli, Salmonella,…

SYVAS-2

1516.   Syvaquinol 100 Injectable Enrofloxacin Chai 20, 50, 100, 250ml Điều tri bênh do E.coli, Salmonella,…

SYVAS-3

1517.   Colisin Ampicillin trihydrate, Colistin sodium

Chai 10, 50, 1000ml Điều tri cac bênh gây ra bơi vi khuân nhay cam vơi Ampicillin

SYVAS-4

 THAILAND

1. CÔNG TY AJINOMOTO  

TT Tên thuốc, nguyên liệu Hoạt chất chính(chủng VSV)

Dạng đóng gói

Khối lượng/Thể tích

Công dụng  

Số đăng ký

1518.   L-Lysine Monohydrochloride L-Lysine Monohydrochloride Bao 25kg Bô sung axit amin AJN-1 

2. CÔNG TY BETTER PHAMA  

TT Tên thuốc, nguyên liệu

Hoạt chất chính(chủng VSV)

Dạng đóng gói

Khối lượng/Thể tích

Công dụng 

Sốđăng ký

1519.   ADEK 126 Solution

Vitamin A, D3, E, K, B2, B6, B12, D-Pantothenate

Chai, binh

100; 500ml; 5 lít Phong tranh hiên tương thiêu Vitamin; Cai thiên mức tăng trọng va tăng cương sức đề khang; Giam nguy cơ ga bi coi, tỉ lê chêt do bênh tật, stress do sư thay đôi thơi tiêt đôt ngôt,….

BP-1

TT Tên thuốc, nguyên liệu

Hoạt chất chính(chủng VSV)

Dạng đóng gói

Khối lượng/Thể tích

Công dụng 

Sốđăng ký

1520.   ADEK 126 Powder

Vitamin A, D3, E, K, B2, B6, B12, Calcium-Pantothenate, Nicotinic acid

Goi, thung

20; 100g; 1; 15; 25kg

Phong tranh hiên tương thiêu Vitamin; Cai thiên mức tăng trọng va tăng cương sức đề khang; Giam nguy cơ ga bi coi, tỉ lê chêt do bênh tật, stress do sư thay đôi thơi tiêt đôt ngôt,….

BP-2

1521.   Betafac-Egg Vitamin A, D3, E, K, B2, B6, B12, Nicotinic acid, Cu, Fe, I, Mg, Zn, Co, Ca

Goi, bao 1; 10; 20; 30; 50lb Giup cân băng cac chât dinh dưỡng co trong thức ăn ơ thơi ky đe trứng, tăng năng suât trứng

BP-3

1522.   Bioclean Benzalkonium chloride Chai, binh

100; 500ml; 5; 20lít

Co tac dung sat trung đăc biêt đối vơi vi khuân, nâm mốc va virus, diêt cac mâm bênh, sat trung chuông trai, dung cu chăn nuôi va may âp trứng

BP-4

1523.   Bio-B12 Erythromycin, vitamin B12

Goi, bao 20g; 1/4lb; 1; 5; 50lb

Phong va tri bênh nhiễm khuân gây ra bơi Mycoplasma, vi khuân G+ va G-.

BP-5

1524.   Betamycin Chlotetracyclin, vitamin A, B12

Goi, bao 20g; 1/4lb; 1; 5; 50lb

Phong ngưa va điều tri bênh nhiễm khuân đương hô hâp,đương tiêu hoa, bênh cum va CRD

BP-6

1525.   Ditrim Oral suspension

Sulfadiazine, Trimethoprim

Chai 100; 250; 500ml; 1; 5 lít

Chống lai hâu hêt cac vi khuân G+ va G- như E.Coli, Corynebacterium, phong va tri cac bênh nhiễm khuân đương hô hâp va đương tiêu hoa trên heo va gia câm

BP-7

1526.   Losin-S Tylosin, Sulfamethazine Goi 25; 100; 500g; 10; 20; 50lb

Phong va tri bênh nhiễm khuân đương ruôt va đương hô hâp trên heo va gia câm: tiêu chay, E.coli, bênh thương han; viêm phôi,…

BP-8

1527.   Sultrim Trimethoprim, Sulfaquinoxaline

Goi, bao 10; 20; 100g; 1/4;11b; 1; 2; 5; 10;15;20; 30; 50kg

Điều tri bênh nhiễm khuân đương hô hâp va đương tiêu hoa: tiêu chay do E. coli, bênh thương han

BP-10

TT Tên thuốc, nguyên liệu

Hoạt chất chính(chủng VSV)

Dạng đóng gói

Khối lượng/Thể tích

Công dụng 

Sốđăng ký

1528.   Vermisole 50 Oxibendazole Goi, hôp 15; 30; 100; 800g; 1; 15kg

Điều tri cac loai giun ky sinh trên heo, trâu bo, dê, ngưa, cưu va gia câm như: giun da day, giun đũa, giun kim, giun kêt hat, tiêu diêt trứng va âu trung xâm nhập vao gan va phôi.

BP-11

1529.   Biolyte Sodium chloride, Postasium chloride, Sodium bicarbanate, Citric acid, Dextrol

Goi, thung

100; 1; 15; 25kg Phong tri mât nươc va chât điên giai do bi bênh tiêu chay keo dai, phong chống stress do thơi tiêt thay đôi, do vận chuyên…hỗ trơ cho viêc điều tri bênh tiêu chay

BP-12

1530.   Betafac 5A Chlotetracycline, vitamin B1, B6, B12

Goi, bao 1/2;1; 20lb Kích thích tăng trọng, tăng hiêu qua sư dung thức ăn, tăng năng suât trứng trên gia câm đe. Giam stress do thay đôi đôt ngôt hay do vận chuyên.

BP-13

1531.   Wormer-B Piperazine citrate Goi 10; 50; 1000g Diêt cac loai giun ky sinh trên gia câm, heo va ngưa

BP-14

1532.   Sulfamet 12,5% Sulfâmethzine Chai, binh

500ml; 4oz; 16oz; 1 gallon ; 20 lít

Điều tri bênh nhiễm khuân gây ra bơi vi khuân G+ va G-, trên gia câm như: tiêu chay, thương han, viêm phôi, viêm ruôt, tiêu chay do E.coli, bênh câu trung

BP-15

1533.   Actmix Pig Grower

Vitamin, khoang Bao, goi 250; 500; 1; 5; 10; 20kg

Phong va tri bênh thiêu viatmin va khoang chât cân thiêt

BP-16

1534.   Actmix Pig Finisher

Vitamin, khoang Bao, goi 1; 5; 10; 20kg Phong va tri bênh thiêu viatmin va khoang chât cân thiêt

BP-17

1535.   Actmix Layer Vitamin, khoang Bao, goi 1; 5; 10; 20kg Phong va tri bênh thiêu viatmin va khoang chât cân thiêt

BP-18

1536.   Betacod Vitamin A, D3 Bao, goi 1; 5; 10; 20; 50lb Bô sung 2 loai Vitamin A va D3, kích thích tăng trọng va phong bênh do thiêu Vitamin

BP-19

TT Tên thuốc, nguyên liệu

Hoạt chất chính(chủng VSV)

Dạng đóng gói

Khối lượng/Thể tích

Công dụng 

Sốđăng ký

1537.   Oxta 50 Oxytetracycline Bao, goi 1; 5; 25; 50kg Kích thích tăng trọng cho heo, ga, vit, cai thiên hiêu qua sư dung thức ăn.

BP-20

1538.   Beta 50 Chlotetracycline Bao, goi 1; 5; 10; 20; 50lb; 1; 5kg

Phong ngưa va kiêm soat bênh nhiễm khuân đương hô hâp va đương tiêu hoa gây ra bơi vi khuân G+ & G-

BP-21

1539.   Vermisole 150 Oxybendazole Bao, goi 15; 30; 100; 800g; 1; 5kg

Diêt cac loai giun ky sinh trên heo, trâu bo,cưu va gia câm, cac loai giun ky sinh trên heo, trâu bo, dê, ngưa, cưu va gia câm

BP-22

1540.   Besinor Norfloxacine Chai, binh

100; 250; 500ml; 1; 5lít ; 1gallon

Phong điều tri bênh nhiễm trung gây ra bơi vi khuân Gram (+) va Gram (-), bênh nhiễm khuân đương hô hâp gây ra bơi Mycoplasma (C.R.D), bênh nhiễm trung đương tiêu hoa do E. coli

BP-24

1541.   Farminth Piperazine citrate Goi 10; 30; 100g; 1lb Diêt giun đũa va giun kêt hat BP-251542.   Losin Soluble

PowderTylosin tartrate Hôp,

bao120g; 1,2kg; 12; 30; 60kg

Phong va điều tri bênh đương hô hâp do Mycoplasma gây ra, Viêm phôi trên, bênh C.R.D

BP-26

1543.   Iodox Iodine complex Chai, thung

100; 500ml; 1; 20kg; 1gallon

Thuốc sat trung cac mâm bênh tôn tai trong chuông trai chăn nuôi, diêt vi khuân G+, G-

BP-27

1544.   BP 920 Broiler Vitamin, khoang Bao, goi 1; 5; 10; 20kg Cung câp vitamin va khoang chât vao trong thức ăn cho ga thit

BP-28

1545.   Doxcine Water Soluble Powder

Doxycycline Goi, bao 20; 100; 500g; 1; 15; 20kg

Phong va tri nhiễm cac vi khuân nhay cam vơi Doxycycline

BP-29

1546.   Mycofloxacine 100

Enrofloxacin Chai, thung

100; 500ml; 1 lít; 5; 20 lít

Phong va tri cac bênh nhiễm khuân Gram (+) va Gram (-) va Mycoplasma

BP-30

1547.   Betalin 10% Tiamulin hydrogen Goi, bao 10; 25; 50; 100; 500g; 1kg; 10; 15;

Tri bênh CRD, dâu son, hông ly, sưng phôi BP-31

TT Tên thuốc, nguyên liệu

Hoạt chất chính(chủng VSV)

Dạng đóng gói

Khối lượng/Thể tích

Công dụng 

Sốđăng ký

25kg 

3. CÔNG TY THAI MEIJI PHARMACETICAL CO., LTD 

TT Tên san phâm Hoạt chất chính Dạng đóng gói

Thể tích/ Khối lượng

Công dụng Số đăng ký

1548.   Colimeiji 10% Colistin sulphate Bao 20kg Điều tri cac bênh tiêu chay ơ heo MJT-31549.   Colimeiji 2% Colistin sulphate Bao 20kg Điều tri cac bênh tiêu chay ơ heo MJT-41550.   Colimeiji 400 Colistin sulphate Thung 150, 300, 450 Bou Điều tri cac bênh tiêu chay ơ heo MJT-5

 4. CÔNG TY THAI P.D CHEMICALS

 TT Tên san phâm Hoạt chất

chínhDạng

đóng góiThể tích/

Khối lượngCông dụng Số

đăng ký1551.   Octacin-En 1% (Oral) Enrofloxacin Lọ 100ml Phong va tri cac bênh do vi khuân Gram (-) va Gram (+) gây

raTHAI-1

1552.   Octacin-En 10% (Oral) Enrofloxacin Lọ 100ml; 1 lít Phong va tri cac bênh do vi khuân Gram (-) va Gram (+) gây ra

THAI-3

1553.   Proguard 1% (Oral) Enrofloxacin Lọ 100ml Phong va tri cac bênh do vi khuân Gram (-) va Gram (+) gây ra

THAI-4

1554.   Proguard 10% (Oral) Enrofloxacin Lọ 100ml; 1 lít Phong va tri cac bênh do vi khuân Gram (-) va Gram (+) gây ra

THAI-6

 5. CÔNG TY INTERTHAI PHARMACEUTICAL MANUFACTURING

 

TT Tên san phâm Hoạt chất chính

Dạng đóng gói

Thể tích/ Khối lượng

Công dụng Số đăng ký

1555.   Octacin-En 5% Inj Enrofloxacin Lọ 20; 50; 100ml Phong va tri cac bênh do vi khuân Gram (-) va Gram (+) gây ra

THAI-2

1556.   Proguard 5% Inj Enrofloxacin Lọ 20; 50; 100ml Phong va tri cac bênh do vi khuân Gram (-) va Gram (+) gây ra

THAI-5

6. CÔNG TY MACROPHARTT Tên san phâm Hoạt chất chính Dạng

đóng góiThể tích/

Khối lượngCông dụng Số

đăng ký1557.   Octamix A.C. Colistin,

AmoxicillinGoi 100; 500g Phong va tri cac bênh do vi khuân Gram (-) va

Gram (+) gây raMCP-1

 7. CÔNG TY OCTA MEMORIAL

TT Tên san phâm Hoạt chất chính Dạng đóng gói

Thể tích/ Khối lượng

Công dụng Số đăng ký

1558.   Octa-Sulprim Trimethoprim, Sulphadiazine Chai 200ml Phong va tri cac bênh do vi khuân gây ra OMT-01 

8. OLICTT Tên san phâm Hoạt chất

chínhDạng đóng

góiThể tích/ Khối

lượngCông dụng Số

đăng ký1559.   Panacur Powder 25% Fenbendazole Thung 10kg Tri cac loai giun tron, giun phôi, giun dep, san

dâyOLIC-01

 9. CÔNG TY POLIPHARM

TT Tên san phâm Hoạt chất chính Dạng đóng gói

Thể tích/ Khối lượng

Công dụng Số đăng ký

1560.   Enro-100 Enrofloxacin Lọ 100ml Phong va tri cac bênh do vi khuân Gram (+) gây ra

PLPT-01

 10. CÔNG TY THAI PROGRESS FEED

TT Tên san phâm Hoạt chất chính Dạng đóng gói

Thể tích/ Khối lượng

Công dụng Số đăng ký

1561.   Octamix Mineral Compound

Sodium, Magnesium, Potassium, Zinc, Panthenic acid, Nicotinic acid

Goi 100; 500g Bô sung cac chât điên giai TPF-01

1562.   Octamix Vitamin Compound

Vitamin A, C, D, E, K, B1, B2, B6, B12, Nicotinic acid, Folic acid

Goi 100; 500g Bô sung vitamin TPF-02

 11. CÔNG TY WELLAB INTERNATIONAL

 TT Tên thuốc Hoạt chất chính Dạng

đóng góiThể tích/ Khối

lượngCông dụng Số đăng ký

1563.   Corysol -240 Erythromycin, Chlotetracyclin

Goi 100g Điều tri cac bênh nhiễm khuân đương tiêu hoa ơ ga, lơn

WELL-1

1564.   Methozine 480 Sulphadizine, Trimethoprim

Goi 100g Điều tri cac bênh đương hô hâp do vi khuân THT; bênh do Salmonella; haemophilus gây ra

WELL-2

1565.   Bioquin Trimethoprim. Suphaquinoxaline

Goi 100g Điều tri cac bênh THT, E.coli,… WELL-3

 12. CÔNG TY T.P. DRUG LABORATORIES

 TT Tên thuốc Hoạt chất chính Dạng

đóng góiThể tích/ Khối

lượngCông dụng Số

đăng ký1566.   Gentamicin

Sulphate Inj Gentamicin Sulphate

Chai 10; 50; 100; 250ml

Điều tri viêm phê quan, viêm tui khí, đăc biêt la bênh nhiễm khuân E.coli va cac biên chứng của bênh CRD; Viêm ruôt, bênh phân trăng ơ ga, bênh thương han, pho thương han va tu huyêt trung

TPDT-1

1567.   Gentamicin Sulphate

Gentamicin Sulphate

Chai 20; 50; 100ml Điều tri cac bênh do cac vi khuân G+ va G- như: E.coli, Klebsiella, Proteus, Pseudomonas, Enterobacter, Serratia, Salmonella, Shigella gây ra

TPDT-2

1568.   Lovasol Levamisole Chai 20; 50; 100ml Thuốc tây cac loai giun tron bao gôm ca âu trung va giun trương thanh: Giun phôi, giun da day, giun kim, giun kêt hat va giun đũa ơ heo, bo, trâu, dê, cưu va cho; giun thận ơ heo; Giun tim ơ cho

TPDT-3

1569.   Ferron Iron (Fe3+) Chai 10; 20; 50; 100ml

Phong va tri cac bênh do thiêu khoang chât săt ơ heo con, trâu bo con va cac loai vật nuôi khac

TPDT-4

 THUỴ ĐIỂN (SWITZERLAND)

1. CÔNG TY DR TEZZA S.R.L 

TT Tên thuốc Hoạt chất chính Dạngđóng gói

Khối lượng/ Thể tích

Công dụng Số đăng ký

1570.   Ascarex D Piperazin HCL Thung 25kg Tri ky sinh trung, cac lọai giun tron

AZN-01

 THỤY SỸ (SWISS)

1. CÔNG TY FINALOR AG 

TT Tên san phâm Hoạt chất chính Dạng đóng gói

Thể tích/ Khối lượng

Công dụng Nước san xuất

Số đăng ký

1571.   Ascorbic Acid Vitramin C Tui, Hôp 25 Kg Cung câp Vitamin C cho gia suc, gia câm Anh HLR-1

1572.   Carophyll Pink Astaxanthin Tui, Hôp 5 - 20 Kg Cung câp săc tố mau hông gia câm Phap HLR-2

TT Tên san phâm Hoạt chất chính Dạng đóng gói

Thể tích/ Khối lượng

Công dụng Nước san xuất

Số đăng ký

1573.   Carophyll Red Cantaxanthin Tui, Hôp 5 - 20 Kg Cung câp săc tố mau đỏ cho gia câm Phap HLR-3

1574.   Carophyll Yellow Apo-Ester Tui, Hôp 5 - 20 Kg Cung câp săc tố mau vang cho gia câm Phap HLR-41575.   K3 Stab Feed Grade Vitamin K3 Tui, Hôp 25 Kg Cung câp Vitamin K3 cho gia suc, gia

câmY HLR-5

1576.   Menadione Sodium Bisulfite Feed Grade

Vitamin K3 Tui, Hôp 25 Kg Cung câp Vitamin K3 cho gia suc, gia câm

Y HLR-6

1577.   Pyridoxine Hydrochloride

Vitamin B6 Tui, Hôp 20 Kg Cung câp Vitamin B6 cho gia suc, gia câm

Đức HLR-7

1578.   Ronozyme P (CT) Phytase Tui, Hôp 10,20; 40 Kg

Cung câp Enzym tiêu hoa Phytase cho gia suc gia câm.

Đan Mach HLR-8

1579.   Ronozyme Phytase Phytase Tui, Hôp 40 Kg Cung câp Enzym cho Phytate cho chăn nuôi

Đan Mach HLR-9

1580.   Ronozyme VP Beta-Glucanase Tui, Hôp 40 Kg Cung câp Beta-Glucanase Đan Mach HLR-10

1581.   Ronozyme W Xylanase Tui, Hôp 40 Kg Cung câp Xylanase Đan Mach HLR-11

1582.   Rovimix C-EC Vitamin C Tui, Hôp 25 Kg Cung câp Vitamin C cho gia suc, gia câm Anh HLR-12

1583.   Rovimix 6188 Premix vitamin Tui, Hôp 20 Kg Cung câp Premix Vitamin cho gia suc, gia câm

Thai Lan HLR-13

1584.   Rovimix 6188 Plus Premix vitamin Tui, Hôp 20 Kg Cung câp Premix Vitamin cho gia suc, gia câm

Thai Lan HLR-14

1585.   Rovimix 6288 Premix vitamin Tui, Hôp 20 Kg Cung câp Premix Vitamin cho gia suc, gia câm

Thai Lan HLR-15

1586.   Rovimix 8188 Premix vitamin Tui, Hôp 20 Kg Cung câp Premix Vitamin cho gia suc, gia câm

Thai Lan HLR-16

TT Tên san phâm Hoạt chất chính Dạng đóng gói

Thể tích/ Khối lượng

Công dụng Nước san xuất

Số đăng ký

1587.   Rovimix A-500 Vitamin A Tui, Hôp 20 Kg Cung câp Vitamin A cho gia suc, gia câm Thuy Sy HLR-17

1588.   Rovimix A-500 W Vitamin A Tui, Hôp 20 Kg Cung câp Vitamin A cho gia suc, gia câm Phap HLR-18

1589.   Rovimix AD3 500/100

Vitamin A va D Tui, Hôp 20 Kg Cung câp Vitamin A va D cho gia suc, gia câm

Phap HLR-19

1590.   Rovimix B1 Vitamin B1 Tui, Hôp 25 Kg Cung câp Vitamin B1 cho gia suc, gia câm

Đức HLR-20

1591.   Rovimix B2 80 SD Vitamin B2 Tui, Hôp 20 Kg Cung câp Vitamin B2 cho gia suc, gia câm

Phap HLR-21

1592.   Rovimix B6 Vitamin B6 Tui, Hôp 25 Kg Cung câp Vitamin B6 cho gia suc, gia câm

Đức HLR-22

1593.   Rovimix Beta-Carotene 10%

beta-Carotene Tui, Hôp 5 Kg Cung câp beta-carotene cho gia suc, gia câm

Phap HLR-23

1594.   Rovimix Calpan Pantothenates Tui, Hôp 25 Kg Cung câp Pantothenic acid cho gia suc, gia câm

Anh HLR-24

1595.   Rovimix D3-500 Vitamin D Tui, Hôp 20 Kg Cung câp Vitamin D cho gia suc, gia câm Phap HLR-25

1596.   Rovimix E-50 Adsorbate

Vitamin E Tui, Hôp 25 Kg Cung câp Vitamin E cho gia suc, gia câm Thuy Sy HLR-26

1597.   Rovimix E-50 SD Vitamin E Tui, Hôp 20 Kg Cung câp Vitamin E cho gia suc, gia câm Phap HLR-27

1598.   Rovimix Folic 80 SD Folic acid Tui, Hôp 1 - 20 kg Cung câp Folic acid cho gia suc, gia câm Phap HLR-281599.   Rovimix H-2 Biotin Tui, Hôp 5 - 20 Kg Cung câp Biotin cho gia suc, gia câm Phap HLR-29

1600.   Rovimix Niacin Vitamin PP Tui, Hôp 25 Kg Cung câp Vitamin PP cho gia suc, gia câm

Thuy sy HLR-30

1601.   Rovimix Stay-C 35 Vitamin C Tui, Hôp 25 Kg Cung câp Vitamin C cho gia suc, gia câm Phap HLR-31

TT Tên san phâm Hoạt chất chính Dạng đóng gói

Thể tích/ Khối lượng

Công dụng Nước san xuất

Số đăng ký

1602.   Thiamine Hydrochloride

Vitamin B1 Tui, Hôp 20 Kg Cung câp Vitamin B1 cho gia suc, gia câm

Đức HLR-32

1603.   Vitamin B12 1% Feed Grade

Vitamin B12 Tui, Hôp 5 Kg Cung câp Vitamin B12 cho gia suc, gia câm

Phap HLR-33

1604.   Ronozyme P (L) Phytase Tui, Hôp 25; 40; 200kg

Cung câp Enzym tiêu hoa Phytase cho gia suc gia câm.

Đan Mach HLR-34

 2. CÔNG TY NOVARTIS CONSULTING AG

 TT Tên san phâm Hoạt chất chính Dạng

đóng góiThể tích/ Khối lượng Công dụng Số

đăng ký1605.   Econor 1% Valnemulin Bao, goi 100, 500g & 1kg Tri bênh hô hâp NVT-11606.   Econor 10% Valnemulin Bao, goi 100, 500g & 1kg Tri bênh hô hâp NVT-21607.   Econor 50% Valnemulin Bao, goi 100, 500g & 1kg Tri bênh hô hâp NVT-31608.   Agita Thiamethoxam Bao, goi 10, 20, 100,250, 400g,

70kgThuốc diêt ruôi NVT-4

1609.   Pleurostar APP Actinobacillus (Heamophilus)

Lọ 100ml Vaccin phong cac bênh về đương hô hâp

NVT-5

1610.   Agita 1 GB(của Trung Quốc, Áo, Bỉ, Thuy Sy…)

Thiamethoxam BaoThung

10; 20; 100; 250;400g25; 40; 50kg

Diêt ruôi trong chuông trai chăn nuôi

NVT-6

1611.   Lopatol 100 Nitroscanate Hôp 10 viên Tri giun cho, mèo CGN-011612.   Lopatol 500 Nitroscanate Hôp 4 viên Tri giun cho, mèo CGN-021613.   Alfacron Plus 10 WP Azamethiphos Bôt 250, 500g; 25, 40, 50kg Thuốc diêt ruôi CGN-041614.   Snip Azamethiphos Bôt 20, 250, 500g; 5; 25, 50kg Thuốc diêt ruôi CGN-05

TT Tên san phâm Hoạt chất chính Dạng đóng gói

Thể tích/ Khối lượng Công dụng Số đăng ký

1615.   ESB 3 Sulfaclozine Sodium Bôt 20, 250, 500g; 25, 50kg Tri bênh câu trung, thương han CGN-061616.   Fasinex 900 Triclabendazole Hôp 25, 30, 40, 50, 80 viên Tri san la gan CGN-091617.   Fasinex 10% Triclabendazole Lọ 100ml Tri san la gan CGN-101618.   Cosumix Plus Sulfachloropyridazine

SodiumBao, goi 20, 250, 500g; 1; 25;

50kgTri bênh tu huyêt trung va thương han

CGN-11

1619.   Larvadex 1% Premix Cyromazine Bao, goi 1kg, 5kg, 25kg & 50kg Thuốc diêt âu trung ruôi CGN-121620.   Neporex 2% SG Cyromazine Bao, goi 250g, 5kg Thuốc diêt âu trung ruôi CGN-131621.   Neporex 50 SP Cyromazine Bao, goi 250g, 5kg, 40kg & 50kg Thuốc diêt âu trung ruôi CGN-141622.   Tiamutin 10%premix Tiamulin Bao, goi 100g, 500g & 1kg Tri bênh hô hâp CGN-181623.   Neocidol – 250 EC Diazinon Lọ 1 lít Tri ngoai KST CGN-201624.   Quixalud 60% Haquinol Bao, goi 100g; 1, 10, 25, 50kg Ức chê vi khuân, nâm mốc gây

tiêu chayCGN-21

1625.   Tiamulin 10% Inj Tiamulin Chích Lọ: 100ml Tri bênh đương hô hâp cho heo SD-21626.   Tetramutin Tiamulin, Chlortetracyline Bao, goi 1kg, 3kg, 25kg, 30kg,

50kgTri bênh hô hâp cho heo, ga SD-4

1627.   Tiamutin 45% Tiamulin Bao, goi 10g, 20g, 100g, 25kg CRD tri bênh hô hâp mãn tính SD-51628.   Tiamutin 80%Coated Tiamulin Bao, goi 100g, 25g, 30g, 50kg Tri bênh hô hâp cho heo SD-61629.   Vira Shield 5 Herpes virus, Pestivirus,

Paramyxovirus, Pneumovirus

Lọ 10, 20, 50 liều (50; 100; 250ml)

Vaccine phong phong bênh viêm xoang mũi, tiêu chay, cam cum, viêm đương hô hâp

GRA-1

1630.   VIB Shield L5 Campylobacter fetus va 5 chủng Leptospira

Lọ 10, 50 liều (20; 100ml) Vaccine phong ngưa xay thai truyền nhiễm

GRA-2

1631.   Bovine Ecolizer Mau ngưa co 4 dong E.coli KN K99

Lọ 10ml Khang huyêt thanh phong bênh E. coli

GRA-3

1632.   Parvo Shield L5E Parvo virus, 5chủng Leptospira,

Lọ 10, 20, 50 liều (50; 100; 250ml)

Vaccine phong bênh sây thai, chêt thai

GRA-4

TT Tên san phâm Hoạt chất chính Dạng đóng gói

Thể tích/ Khối lượng Công dụng Số đăng ký

Erysipelothrix, 1633.   Rhinicell Bordetella bronchiseptica Lọ 30 liều (30ml

1000 ml)Vaccine phong bênh viêm mũi, viêm teo mũi

GRA-5

1634.   Borde Shield 4 Bordetella bronchiseptica Pasteurella multocida, Erysipelothrix rhusiopathiae

Lọ 10, 50 liều (20; 100ml) Viêm teo mũi truyền nhiễm, đong dâu, viêm phôi.

GRA-6

1635.   Parapleuro Shield P Actinobacillus pleuropneumoniae, Haemophilus Parasuis – Pas. Multocida bacterin

Lọ 10, 50 liều (20; 100ml) Vaccine phong bênh Glasser’s, viêm mang phôi, viêm phôi.

GRA-7

1636.   Porcine Ecolizer Khang huyêt thanh E.coli Lọ 5; 6, 50, 100 liều (10; 12; 100; 200ml)

Khang huyêt thanh phong bênh E.coli.

GRA-8

1637.   Parapleuro Shield P+BE

Bordetella bronchiseptica va Erysipelothrix rhusiopathiae

Lọ 10, 50 liều (20; 100ml) Vaccine phong bênh viêm mũi va đong dâu

GRA-9

1638.   Porcine Maximizer Mơ thô 99.5%, Lineoleic acid, Vitamin A,D3,E

Chai 240; 3840ml Bô sung vitamin cho heo GRA-10

1639.   Bovine Maximizer Beo thô 99,5%, Sinh tố E, chât beo & dâu thưc vật, Selenium

Chai 80, 3840 ml Bô sung vitamin cho bo GRA-11

1640.   Porcine pili shield (vi khuân E.coli)

E.coliK99, K88, 987P, F41

Lọ 10, 50 liều (20; 100ml) Vaccine phong phong bênh tiêu chay va phu đâu ơ heo

GRA-12

1641.   Myco shield TM Mycoplasma hyopneumoniae

Lọ 10, 50 liều (20; 100ml) Vaccine phong phong bênh viêm phôi đia phương ơ heo

GRA-13

  

CHINA1. CÔNG TY FUZHOU FUXIN PHARMACEUTICAL

 TT Tên thuốc,

nguyên liệuHoạt chất chính Dạng

đóng góiKhối lượng/

Thể tíchCông dụng Số

đăng ký1642.   Kanamycin sulfate

BP98 (Kanamycin Mono sulfate BP98)

Kanamycin sulfate Thung 15; 25bou/kb Phong va tri cac bênh do vi khuân Gram (+) gây ra ơ gia suc, gia câm

FFPC-01

 2. TELOON CHEMICALS CORPORATION

 TT Tên thuốc, nguyên liệu Hoạt chất chính Dạng

đóng góiKhối lượng Công dụng Số

đăng ký1643.   Malachite green crystal Malachite green Thung 25kg Thuốc sat trung TCC-01

 KT. BỘ TRƯỞNG BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN

Thứ trưởng Bùi Bá Bổng: Đã ky          

DANH MỤC THUỐC, NGUYÊN LIỆU LÀM THUỐC THÚ Y HAN CHÊ SƯ DỤNG

Ban hành kèm theo Quyết định số 17/2004/QĐ-BNNngày 14 tháng 5 năm 2004 của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn

 TT Tên thuốc, nguyên liệu làm thuốc   TT Tên thuốc, nguyên liệu làm thuốc1 Bacitracin Zn   9 Meticlorpidol/Methylbenzoquate2 Carbadox   10 Amprolium (dang bôt)3 Olaquindox   11 Amprolium/ethopate4 Spiramycin   12 Nicarbazin5 Tylosin Phosphate   13 Flavophospholipol6 Avoparcin   14 Salinomycin7 Virginiamycin   15 Avilamycin8 Meticlorpidol   16 Monensin

 KT. BỘ TRƯỞNG BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN

Thứ trưởng Bùi Bá Bổng: Đã ky 

DANH MỤC THUỐC, NGUYÊN LIỆU LÀM THUỐC THÚ Y HAN CHÊ SƯ DỤNG

 (Ban hành kèm theo Quyết định số 17 /2004/QĐ-BNN ngày 14 tháng 5 năm 2004của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và PTNT

 TT Tên thuốc, nguyên liệu TT Tên thuốc, nguyên liệu1 Bacitracin 9 Meticlorpidol/methylbenzoquate2 Carbadox 10 Amprolium3 Olaquindox 11 Amprolium/ethopate4 Spiramycin 12 Nicarbazin5 Tylosin 13 Flavophospholipol6 Avoparcin 14 Salinomycin7 Virginiamycin 15 Avilamycin8 Meticlorpidol 16 Monensin

  KT. BỘ TRƯỞNG BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN

Thứ trưởng Bùi Bá Bổng: Đã ky

DANH MỤC THUỐC THÚ Y ĐƯỢC PHÉP LƯU HÀNH ĐÊN HÊT NGÀY 31/12/2005(Ban hanh kem theo Quyêt đinh sô 17/ 2004/QĐ-BNN

ngay 14 thang 5 năm 2004 cua Bô trương Bô Nông nghiêp va PTNT) 

HÀ NỘI1. CÔNG TY CÔ PHÂN THUỐC THÚ Y TW I (VINAVETCO)

 TT Tên thuốc Hoat chât chính

 Dạng

đóng góiThể tích/ Khối lượng Số đăng ký

1.   Tetasulfa Tetracyclin, Sulfaguanidin, Sulfadimedin, Vit nhom B Goi 10, 100g TWI-X3-12.   Scour Solution Vitamin B, Colistin, Norfloxacin Ống,lọ 5ml; 10, 20, 50,100ml TWI-X3-173.   Chlortetradesone Tylosin, Doxycyclin, Kanamycin Ống,lọ 5ml; 10, 20, 50,100ml TWI-X3-264.   Tetrachloram C Chlortetracyclin, Vitamin C, Sulfaguanidin,

Sulfadimedin, SulfamethoxazolGoi 10, 20, 50, 100g TWI-X3-29

5.   Tetrasulstrep Oxytetracyclin, Streptomycin, Sulfanamid Goi 7, 10, 100g TWI-X3-376.   Coli KN Colistin sulfate, Kanamycin sulfate, Neomycin sulfate Ống,lọ 5ml; 10, 20, 50,100ml TWI-X3-697.   Neo. Norflox Norfloxacin, Neomycin Lọ 10, 20, 100ml TWI-X3-708.   Norcoli Norfloxacin, Colistin Lọ 10, 20, 100ml TWI-X3-719.   Antidiarrhoea Actinospectin, Neomycin, Trimethoprim,

ChlotetracyclinGoiLọ

10, 20, 100g10, 100ml

TWI-X3-75

10.   Pneumotic Tiamulin, Chlotetracyclin, Norfloxacin, Dexamethasone Ống,lọ 5ml; 10, 20, 50,100ml TWI-X3-8111.   Coli-vinavet Flumequyne, Norfloxacin, Tiamulin,

SulfachlorpyridazinGoi 10, 50, 100g TWI-X3-85

12.   NorfloxKana Norfloxacin, Kanamycin Ống,lọ 5ml; 10, 20, 50,100ml TWI-X3-9213.   Anfloxsultrim Norfloxacin, Sulfadimezin Lọ 5, 10, 50, 100ml TWI-X3-11914.   Gentanflox Gentamycin sulfate, Norfloxacin Lọ 5, 10, 20, 50, 100ml TWI-X3-12115.   Anflox-T.T.S Tylosin tartrate, Norfloxacin, Sulfadiazin, Trimethoprim Lọ 5, 10, 20, 50, 100ml TWI-X3-12216.   Anfloxtilin Tylosin, Norfloxacin Lọ 5, 10, 50, 100ml TWI-X3-12717.   Tri khec vit Chlortetracyclin, Flumequine, Norfloxacin Goi 10g, 20, 50g TWI-X3-14218.   Tiêu chay heo Berberin HCl, Tylosin, Chlortetracyclin, Neomycin Goi 10, 20, 50, 100g TWI-X3-14319.   P.T.L.C Norfloxacin, Colistin sulfate, Actinospectin Lọ 5, 10, 50, 100ml TWI-X3-152

TT Tên thuốc Hoat chât chính 

Dạng đóng gói

Thể tích/ Khối lượng Số đăng ký

20.   Vinaquyl A.D.E Imequil, Kanamycin, Ciprofloxacin, Sulfadiazin Goi 50, 100, 200, 500g TWI-X3-16021.   Vinalinco Colistin, Sulfonamid, Ampicillin, Oxytetracyclin Goi 100, 500g TWI-X3-16122.   Vinacampell Kanamycin, Enrofloxacin Goi 200, 500g TWI-X3-166

 2. CÔNG TY CÔ PHÂN DƯƠC VÀ VÂT TƯ THU Y (HANVET)

TT Tên thuốc 

Hoạt chất chính Dạng đóng gói

Khối lượng/ Thể tích

Số đăng ký

23.   Enteroseptol Colistin sulfate, Tiamulin HF Chlortetracyclin HCl Goi, Lon 5 g, 10 g, 50 g,100 g TW-X2-1024.   Tetraberin Vit. B-C Oxytetracyclin HCl

Neomycin sulfate, BerberinGoi 5 g, 100 g TW-X2-11

25.   Chlortylodexa Chlortetracyclin HCl, Tylosin tartrate, Enrofloxacin Ống, Lọ 5 ml; 10 ml, 100 ml TW-X2-4326.   Hamenro-C Ampiciclin trihydrate, Enrofloxacin Goi 10 g, 100 g TW-X2-5627.   Genorfcoli® Gentamicin sulfate, Norfloxacin, Colistin Goi 10 g, 100 g TW-X2-5728.   Genorfcoli® Gentamicin sulfate, Norfloxacin, Colistin Lọ 10 ml, 100 ml TW-X2-6729.   K.C.N.D. Kanamycin sulfate, Neomycin, Colistin sulfate Lọ 10 ml, 20 ml,100 ml TW-X2-7530.   Tylosulfa-Comb. Tylosin tartrate, Sulfadiazin sodium, Chlortetracyclin Goi 10 g, 50 g, 100 g TW-X2-7731.   Norfacoli® Norfloxacin HCl, Colistin sulfate Lọ 10 ml, 100 ml TW-X2-8332.   Tia-K.C® Tiamulin HF, Colistin sulfate, Kanamycin sulfate Lọ 10 ml, 100 ml TW-X2-8633.   Thuốc tri ly ỉa chay Berberin hydrochloride

Neomycin sulfateChlortetracyclin HCl

Goi 5 g, 10 g, 100 g TW-X2-87

34.   Synavet Neomycin sulfate, Tetracyclin HCl, Colistin Goi 10 g, 50 g,100 g TW-X2-8935.   Hancipro®-50 Ciprofloxacin Lọ, chai 10 ml, 50 ml,100 ml TW-X2-9636.   AmTyo® Ampicillin trihydrate, Oxytetracyclin, Tylosin tartrate Lọ 20 ml, 100 ml TW-X2-9937.   Ciprocoli-forte Ciprofloxacin, Colistin sulfate Goi 20 g, 100 g TW-X2-10138.   Norfacoli® Norfloxacin, Colistin sulfate Goi;Lon 10 g, 50 g; 100 g TW-X2-10239.   Thuốc T.V.P Chlortetracyclin HCl, Tiamulin HF, Neomycin Hôp 5, 100, 250, 500 ml TW-X2-136

 

3. CÔNG TY TNHH TM&SX THUỐC THU Y DIÊM UYÊN (HUPHAVET)TT Tên san phâm Hoạt chất chính Dạng đóng gói Thể tích/ khối lượng Số đăng ký

40.   Bycomycin Chlotetracyclin, Nofloxacin Goi 10; 20; 50; 100g UHN-3541.   Hupha-Ciprofloxacin Ciprofloxacin Ống, lọ 5ml; 10; 20;50; 100ml UHN-5242.   Nhiễm khuân cho mèo Ciprofloxacin, Oxytetracyclin Goi 5; 10; 20; 50g UHN-58

 4. CÔNG TY TNHH NAM DUNG

TT Tên thuốc Hoạt chất chính Dạng đóng gói Khối lượng/Thể tích Số đăng ký43.   Colivet Enrofloxacine HCl, Sulfaquinoxaline, Vitamin A,

E Goi 5; 10; 20; 50; 100g ND-04

44.   P.T.H Flumequine, Sulfadiazine sodium, Trimethoprime Lọ 10; 20; 50; 100ml ND-0945.   Ciflox 2,5% Ciprofloxacine Lọ 5;10;20;50; 100ml ND-2246.   Flumicin Flumiquine, Neomycine Goi 10;20;50;100g ND-2647.   FLU. Bactrim Flumequine, Sulfaquinoxaline, Sulfadimidine,

Trimethoprime Goi 10; 20; 50; 100g ND 29-

48.   Coli.plus Norfloxacine, Sulfamethoxipyridazine, Trimethoprime Goi 10; 20; 50; 100; 500g ND-37

49.   Enroflox-B Enrofloxacine, Oxytetracyclin,Vitamin nhom B Goi 10;20;50;100;400;500g ND-5550.   Enroflox-T Enrofloxacine, Sulfadimidine,Trimethoprim Lọ 5;10;20;50; 100ml ND-5651.   Genta-Cosflox Gentamycine, Enrofloxcacine Goi 10;20;50;100; 500g ND-5752.   Kanacolin Kanamycine, Colisin, Neomycine Lọ, ống 10;20;50;100ml ND-6953.   Eryseptol Erythromycine, Spectinomycine

Oxytetramycine, Sulfamethoxazole, Trimethoprime

Goi 5;10;20;50;100 g

ND-73

54.   Kanacolin 

Kanamycine; Colistin; Tiamuline; Neomycine; B.complex

Goi 20;50;100;200;500g

ND-75

55.   Spec.Linco& Dexa.3B

Spectinomycine; Lincomycine; Colistin; Vitamin B1,B6,B12, Dexamethasone

Lọ 20; 50; 100; 200; 250ml ND-78

56.   Tia.Plus Norfloxacine;Colistine, Analgine; Vit: B1,B6,PP Lọ 20;50;100;150;200;250ml ND-7957.   Enro-Amoxy Amoxycilline; Colistin, Enrofloxacine; B.complex Goi 10;20;50;100; 500g ND-8358.   ND-Gentosine Gentamycine;Tylosin, Norfloxacine; Goi 10;20;50;100 g ND-88

TT Tên thuốc Hoạt chất chính Dạng đóng gói Khối lượng/Thể tích Số đăng kýSulfamethoxazole

59.   Doenro-Tylo Doxycycline, Enrofloxacine, Tylosin Lọ 10;20;50;100ml ND-8960.   Tylo.Tialin Tylosin,Tiamulin, Doxycycline Lọ 10;20;50;100ml ND-9261.   Chlor.Colimix

(Khang sinh vit)Enrofloxacin, Colistin, Paracetamol Goi 5;10;20;50;100;500g ND-93

62.   Flumicin (mơi) Flumiquine; Neomycine; Amoxylline Tui 10; 20; 50; 100; 500g ND-9963.   Cefadox-T Cefalexine; Doxycycline; B.complex;

Sulfadiazine; TrimethoprimeTui 10; 20; 50; 100; 500g ND-101

64.   Colidia (mơi) Neomycine; Enrofloxacine; Colistine sulphate; Sulfathiazole

Lọ; Tuyp 12; 20; 25; 50; 100g ND-104

65.   ND Bacteri Tylosin, Colistin, Dipyrone, Dexamethazone Lọ 10; 20; 50; 100; 250ml ND-13666.   ND Tyloquin Tylosin, Flumequin, Bromhexine, Vitamin C Tui 5;10;20;50;100,200;

500g;1kgND-137

67.   ND.THF 400 Flumequin, Neomycin, Colistin, Vitamin B1 Tui 5;10;20;50;100,200; 500g;1kg

ND-138

68.   ND.THF 4000 Flumequin, Neomycin,Colistin, Thiamine, Nicotinamide

Lọ 10;20; 50;100;250ml ND-139

69.   ND Colicin Norfloxacin, Colistin,Sulphaguanidin, Vitamin B12

Tui 5;10;20;50;100,200; 500g;1kg

ND-141

70.   ND Enrocine Enrofloxacin, Colistin,Thiamine, Nicotinamide Lọ 10; 20;50;100;250ml ND-14571.   Alpha.doc Flumequin, Neomycin,Colistin, Dexamethasone

SPLọ 10;20;50; 100; 250ml ND-147

5. CÔNG TY DICH VỤ KỸ THUẬT NÔNG NGHIỆP 

TT Tên san phâm Hoạt chất chính Dạng đóng gói Thể tích/ Khối lượng Số đăng ký72.   Enrflocin Enrofloxacin, Dexamethaxone, Sulphadimđyin Lọ 10, 25, 50ml DKN-15

 6. CÔNG TY TNHH PHAT TRIỂN CHĂN NUÔI THÚ Y (LIVETCO)

 

TT Tên san phâm Hoạt chất chính Dạng đóng gói Khối lượng/Thể tích Số đăng ký73.   Antidia Trimethoprim, Vit B1, C Sulfamethoxazol, Norfloxacin, Goi 10g HTY-874.   Colimix Plus Norfloxacin, Trimethroprim, Sulfamethoxazol Goi, Hôp 10g, 50g HTY-16

 7. CÔNG TY CÔ PHÂN SONG HÔNG

 TT Tên thuốc Hoạt chất chính Dạng đóng gói Thể tích, khối lợng Số đăng ký

75.   Tiêu chay heo Neomycin, Colistin, Sulfaguanidin Goi, lon 10; 20; 50; 100 g SH-676.   Facicoli Ampicillin, Doxycillin Sulphamethoxazol,

Colistin, Goi, lon 5; 7; 10; 30; 50; 100; 250 g SH-7

77.   Tetra Sultrep Tetramycin, Streptomycin Sulfachlopyrydazin, Goi 5; 10; 20; 50; 100 g SH-1878.   Sohomycin Enzofloxacin, Trymethoprim, Sulphamethoxazol,

ColistinGoi 5; 10; 20; 50; 100 g SH-19

79.   Khang sinh tông hơp Tetracyclin, Sulfaguanidin Sulfachlopyrydazin, Goi, lon 5; 7; 10; 30; 50; 100 g SH-2180.   Coliplum Neomycin, Erythomycin, Flumequin Goi, lon 5; 7; 10; 30; 50; 100 g SH-3081.   Thuốc đăc tri ỉa chay Colistin, Trymethoprim, Sulphamethoxazol,

SulfaguanidinGoi 10; 30; 50; 100 g SH-31

82.   T-H-S Norfloxacin, Neomycin, Doxycilin, Sulfaguanidin Goi, lon 5; 7; 10; 30; 50; 100 g SH-3283.   T-Colivet Tiamunin, Norfloxacin, Neomycin, Trymethoprim Goi, lon 10; 30; 50; 100 g SH-3584.   Sohofloxacin Norfloxacin, Enzofloxacin Lọ 10; 20; 100 ml SH-3985.   Eracin Enrofloxacin, Colistin, Sulfachlopyrydazin Lọ 10; 20; 50; 100 ml SH-4686.   SH-Enroflox Enrofloxacin, Colistin, Sulfachlopyrydazin Lọ 10; 20; 100 ml SH-5787.   SH-Tyflox Norfloxacin, Tiamunin, Enrofloxacin Lọ 10; 20; 100 ml SH-5888.   SH-Norfcoli Norfloxacin, Colistin Lọ 10; 20; 100 ml SH-5989.   SH-E-Coligen Enzofloxacin, Gentamycin, Colistin Lọ 10; 20; 100 ml SH-6090.   SH-Kanatylogen Kanamycin, Enrofloxacin, Gentamycin Lọ 10; 20; 100 ml SH-6491.   SH-Norflox Norfloxacin, Colistin Lọ 5; 10; 20; 100 ml SH-6792.   SH-Colistop Norfloxacin, Colistin Lọ 5; 10; 20; 100 ml SH-6893.   SH-Enrofloxacin Enrofloxacin, Colistin Lọ 5; 10; 50; 100 ml SH-6994.   SH-Olacovit Oxytetracyclin, Colistin, Vitamin A, D3, E; Goi 100; 250; 400 g SH-71

TT Tên thuốc Hoạt chất chính Dạng đóng gói Thể tích, khối lợng Số đăng kýAmpicillin, Doxycilin

95.   SH-Oxytetravit Vitamin B1, B6, B2, C,Colistin, Oxytetracyclin, Doxycillin

Goi 10; 20; 50; 100g SH-73

96.   SH-Oxytylovit Oxytetracyclin, Tylosin, Vitamin B1, B2, B6; Cefalicin

Goi 10; 20; 50; 100g SH-74

 8. CÔNG TY TNHH DƯƠC THU Y THĂNG LONG

TT Tên thuốc Hoạt chất chính Dạng đóng gói Thể tích/ Khối lượng Số đăng ký

97.   Enro-Colivit Enrofloxacin; Colistin Goi 5; 10; 20; 100g TL-0298.   Neodesol Neomycin; Oxytetracyclin; Streptomycin Goi 10; 50 100; 500g TL-0499.   Hen-CRD-Stop Tylosin; Tiamulin; Enrofloxacin Goi 5; 10; 20; 50g TL-10

 9. CÔNG TY TNHH THIỆN CHI I

TT Tên san phâm Hoạt chất chính Dạng đóng gói Thể tích/ Khối lượng Số đăng ký100.   Ciprofloxacin 200 Ciprofloxacin Lọ 10; 20; 50; 100ml TCI-14101.   Antidiarrhee Sulfaguanidan, Tetracyclin, Sulfamethoxazol,

Berberin, Tui 10g, 20g, 50g TCI-16

102.   TC-Coli-Sal Tiamulin, Ciprofloxacin Tui 10g, 20g, 50g TCI-31 

10. CÔNG TY TNHH THUỐC THU Y (PHAVETCO)TT Tên san phâm Hoạt chất chính Dạng đóng gói Thể tích/Khối lượng Số đăng ký

103.   Antimor Tetracyclin, Norfloxacin, Trimethoprim Goi 10g HCN-6104.   Oxylin Tetracyclin, Norfloxacin, Tylosin Goi 10g HCN-17105.   E.S.NOR Norfloxacin, Tylosin, Erythromycin,

TetracyclinGoi 10g HCN-20

106.   Đăc tri hen va bênh phôi Tylosin tartrate, Norfloxacin Goi 10g, 20g, 50g HCN-28 

11. CÔNG TY TNHH THU Y VIÊT NAM

TT Tên thuốc Hoạt chất chính Dạng đóng gói Thể tích/ Khối lượng Số đăng ký107.   Đăc tri CRD Tylosin; Enrofloxacin; Goi 5; 10; 20; 50; 100; 500g VNC-1108.   Khang sinh đăc tri bênh vit, ga,

ngan, ngỗngChlotetracyclin, Norfloxaxin, Theophylin

Goi 5; 10; 50; 100; 200;500g VNC-2

109.   Đăc tri tiêu chay Anti Diare Chlotetracyclin, Flumequin Goi 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g

VNC-5

110.   Tiêu chay lơn Chlotetracyclin, Norfloxacin Goi 5; 10; 20; 50; 100; 500g VNC-6111.   Khang sinh chữa ho hen va ỉa chay Tylosin, Norfloxacin, Theophylin Goi 5; 10; 20; 50; 100; 200;

500g,1000gVNC-10

 12. CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y VIỆT NAM (PHARMAVET CO)

TT Tên san phâm Hoạt chất chính Dạng đóng gói

Thể tích/ Khối lượng Số đăng ký

112.   Supermotic Tiamulin, Doxycyclin, Tylosin Ống, lọ 5ml; 10,20,50,100ml PHAR-02113.   Anti-CRD Tiamulin, Doxycyclin

TylosinGoi 10, 20,50,100g PHAR-03

114.   Norflo-T.S.S Norfloxacin, Trimethoprim, Sulfadimidin, Spiramycin Ống, lọ 5ml; 10,20,50,100ml PHAR-04115.   Anti-diar Neomycin, Spectinomycin, Norfloxacin Goi 10, 20,50,100g PHAR-07116.   Coli-flox Colistin, Norfloxacin Ống, lọ 5ml; 7, 10,20,50,100ml PHAR-08117.   Phar-S.P.D Kanamycin, Neo mycin, Colistin, Dexamethason Ống, lọ 5ml; 10,20,50,100ml PHAR-11118.   Pharcolivet Tiamulin, Norfloxacin, Flumequin, Sulfamid Goi 10, 20, 50, 100, 250g PHAR-18119.   Enro-bactrim Enrofloxacin, sulfamid Lọ 10, 20, 50, 100ml PHAR-36120.   Enroseptyl-L.A Enrofloxacin, Sulfamid, Tylosin Lọ 10, 20, 50, 100ml PHAR-37

 13. CÔNG TY PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ NÔNG THÔN (RTD)

TT Tên thuốc Hoạt chất chính Dạng đóng gói Khối lượng/ Thể tích Số đăng ký121.   RTD-Đăc tri tiêu chay Streptomycine, Oxytetraxyline, Sulfaguanidin Goi 5,10,20,50,100,200,500g,1kg RTD-9122.   Antidia Norfloxacine, Colistin Sulphate Goi 5,10,20,50,100,200,500g,1kg RTD-11123.   RTD-Norcoli Norfloxacine Base, Colistin Sulfate Goi 5,10,20,50,100,200,500g,1kg RTD-16124.   RTD-Fluspect Actinospectin, Flumequin, Enrofloxacin Goi 5,10,20,50,100,200,500g,1kg RTD-39

TT Tên thuốc Hoạt chất chính Dạng đóng gói Khối lượng/ Thể tích Số đăng ký125.   RTD- Chlosultra Norfloxacin, Sulfa-methoxypyridazin

TrimethoprimỐng, lọ 5, 10, 20, 50, 100ml RTD-71

 126.   RTD- Noflox T.S.T Tylosin tatra, Norfloxacin, Sulfadiazin,

TrimethoprimỐng, lọ

 5, 10, 20, 50, 100ml RTD-73

 127.   RTD-Enrosul T Enrofloxacin, Sulfadiazin, Trimethoprim Ống, lọ 5, 10, 20, 50, 100ml RTD-75128.   RTD-Norcoli Norfloxacine, Colistin, Dexamethazon Ống, lọ 5; 10; 20; 50; 100ml RTD-79129.   RTD-ColiQuin Oral Flumequin, Colistin Lọ 5; 10; 20; 50; 60; 100ml RTD-80130.   RTD-Cipro-Colis Ciprofloxacin, Colistin sulfat Lọ, chai 5, 10, 20 ml,50, 100ml RTD-92131.   Flumeco RT Flumequine,Colistin Goi 5, 10 , 20, 50, 100g RTD-93132.   RTD-Spinox Spiramycin, Norrfloxacin Lọ, chai 5, 10, 20, 50, 100ml RTD-103133.   RTD- Flum-Colistop Flumequin, Colistin Lọ, chai 5, 10, 20, 50, 100ml RTD-112134.   Ofloxacin 10% Ofloxacin Lọ 10; 20; 50; 100; 250; 500ml RTD-121135.   Ofloxacin 5% Ofloxacin Lọ 10; 20; 50; 100; 250; 500ml RTD-123136.   RTD-Oflox-350 One Ofloxacin, Vitamin B6 Goi 1; 10; 15; 20; 100g RTD-125

 14. CÔNG TY CÔ PHÂN THUỐC THU Y NAM HAI

TT Tên san phâm 

Hoạt chất chính 

Dạng đóng gói Thể tích/ Khối lượng

Số đăng ký

137.   Khang sinh ngan vit Flumequin, Tylosin, Tiamulin, Chlortetracyclin, Goi 10, 20, 50, 100g NH-02138.   Đăc tri tiêu chay Neomycin, Flumequin, Norfloxacin, Chlortetracyclin,

Spectinomycin, TylosinGoi 10, 20, 100; 1000g NH-03

139.   Coli-Nam Hai Tiamulin, Chlortetracyclin, Norfloxacin, Sulfapirydazin

Goi 10, 20, 100; 1000g NH-04

140.   CRD-Nam Hai Spiramycin, Tiamulin, Tylosin, Erythromycin, Norfloxacin

Goi 10, 20, 100; 1000g NH-07

141.   Antidia-Nam Hai Spectinomycin, Neomycin, Chlortetracyclin, Tylosin, Flumequin, Sulfadimedin, Sulfaguanidin

Goi 10, 20, 50, 100g NH-08

142.   Đăc tri phân trăng lơn con Spectinomycin, Nofloxacin, Ciprofloxacin Ống, lọ 5, 10, 20, 50, 100ml NH-10143.   Tri viên phôi – Tiêu chay Tiamulin hydrogen fumarate, Tylosin tartarte, Ống, lọ 5, 10, 20, 50, 100ml NH-11

TT Tên san phâm 

Hoạt chất chính 

Dạng đóng gói Thể tích/ Khối lượng

Số đăng ký

Nofloxacin HCL, Dexamethasone144.   Enro-Coli Enrofloxacin, Nofloxacin, Colistin Ống, lọ 5, 10, 20, 50, 100ml NH-12145.   Kana-Cipro Ciprofloxacin, Kanamycin Ống, lọ 5, 10, 20, 50, 100ml NH-13146.   Tri ỉa chay Tylosin, Nofloxacin, Sulfadimedin, Trimethoprim Ống, lọ 5, 10, 20, 50, 100ml NH-14147.   Anti-toca Flumequin, Colistin, Lincomycin, Kanamycin Goi 10, 20, 50, 100,

500gNH-17

148.   Tu huyêt trung gia suc gia câm

Tetracyclin, SulfaGuanidin, Colistin, Enrofloxacin, Streptomycin

Goi 10, 20, 50, 100g NH-18

149.   Tri viêm ruôt ỉa chay Nofloxacin, Colistin, Goi 10, 20, 50, 100g NH-25 

15. CÔNG TY TNHH TRƯƠNG HĂNGTT Tên thuốc Hoạt chất chính Dạng đóng gói Thể tích/Khối lượng SĐK

150.   TH-Ox-Ampi Oxytetracyclin; Sulfadimidin; Ampicillin Tui 5; 10; 20; 50g TH-03151.   TH-Tri câu trung ỉa

chayCiprofloxacin, Sulfadimidin, Trimethoprim, Tylosin

Tui 5; 10; 20; 50g TH-05

152.   TH-Mycin Oxytetracyclin; Sulfadimidin; Sulfamethoxazol Tui 5; 10; 20; 50g TH-0616. CÔNG TY TNHH THÚ Y XANH VIỆT NAM (GREENVET CO., LTD)

TT Tên thuốc Hoạt chất chính Dạng đóng gói Khối lượng/ Thể tích Số đăng ký153.   Norcoli-Plus Norfloxacin, colistin Chai 10, 50, 100, 125, 500ml, 1lít GRV-3154.   Colidox Norfloxacin, colistin Chai 10, 50, 100, 125, 500ml, 1lít GRV-4155.   Encin-50 Norfloxacin, colistin Chai 10, 50, 100, 125, 500ml, 1lít GRV-5156.   Coli-200 Norfloxacin, Trimethoprim Sulphamethoxazol, Goi, hôp 10, 20, 50, 100, 200,

500g;1,10kgGRV-6

 17. CÔNG TY TNHH SAN XUẤT, DICH VU, THƯƠNG MAI THINH VƯƠNG

TT Tên thuốc Hoạt chất chính Dạng đóng gói Khối lượng/ Thể tích Số đăng ký157.   Nor-Etocin

(Đăc tri câp tính, đôt tư) Norfloxacin,ErythomycinGentamycin,Tetracyclin

Goi,bao, hôp

10, 20, 50,10 g20, 50, 100 goi

TH-06

158.   Antibiotique Tylocin, Tetracyclin, Norfloxacin Goi, bao, hôp 10,20,50,100g THV-07

TT Tên thuốc Hoạt chất chính Dạng đóng gói Khối lượng/ Thể tích Số đăng ký(Đăc tri đương hô hâp) Trimethoprim 30, 50,100 goi

159.   Ampi-tracin(Tri nhiễm khuân toan thân)

Ampicilline, Tetracyclin HCl, Kanamycin Sulfate, Trimethoprim

Goi,bao, hôp

10,20,50,100g20,50,100 goi

THV-08

160.   Cotin-Neocin(Đăc tri tiêu chay)

Colistin sulfate, Neomycin sulfateTetracyclin HCl, Berbrin, Trimethoprim

Goi, bao, hôp 10,20,50,100g20,50,100 goi

THV-09

 18. CÔNG TY TNHH THƯƠNG MAI VÀ DICH VU PHÁT TRIỂN CHĂN NUÔI

TT Tên thuốc (nguyên liệu) Hoạt chất chính (Chủng VSV) Dạng đóng gói Thể tích/khối lượng Số đăng ký161.   T&D đăc tri bênh phôi (Anti-CRD) Tylosin tartrate, Enrofloxacin, Vitamin A, D3,

E, B1, B6, CTui 5; 10; 20; 50; 100;

200; 500; 1000gTD-1

162.   T&D thuốc tri toi ga-vit-ngan Ampicillin, Enrofloxacin, Bromhexin, Paracetamol

Tui 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500; 1000g

TD-2

163.   T&D Enrovit Enrofloxacin, Colistin Tui 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500; 1000g

TD-4

 19. CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y BẮC HÀ (HAPHAVET CO-LTD)

TT Tên thuốc Hoạt chất chính Dạng đóng gói

Thể tích/Khối lượng

Công dụng Số đăng

ký164.   Tri toi ga Băc Ha Enrofloxacin,

TrimethoprimGoi 5; 10g Diêt vi khuân Gram (+) va Gram (-) va

Mycoplasma ơ đương hô hâp, tiêu hoa, tiêt liêu, sinh duc của gia câm, lơn, cho, mèo, dê,…

BH-4

 20. CÔNG TY CÔ PHÂN THUỐC THÚ Y VIỆT ANH

 TT Tên thuốc Hoạt chất chính Dạng đóng gói Thể tích/Khối lượng Số đăng ký

165.   Ciproxacin 250 Ciprofloxacin Lọ 10; 50; 100ml VA-03

166.   Ciproxacin - 500 Ciprofloxacin Lọ 10; 50; 100ml VA-05

 21. DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN, XI NGHIỆP HUNG CƯƠNG

TT Tên thuốc (nguyên liệu) Hoạt chất chính(Chủng VSV)

Dạng đóng gói Thể tích/khối lượng

Số đăng ký

167.   Ne.O.T (Neotsol) Neomycin, Trimethoprim Oxytetracyclin, Sulfadimidin

Goi 10g, 20g, 50g, 100g XHC-37

168.   Norlox Colis Nofloxacin, Colistin Lọ 5, 10, 20, 50, 100ml XHC-41

169.   Thuốc tiêm Noflo-Colis Nofloxacin, Colistin Ống, lọ 5, 10, 20,50, 100ml XHC-42

 22. DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN HUNG NGUYÊN

TT Tên thuốc Hoạt chất chính Dạng đóng gói Khối lượng/ Thể tích Số đăng ký170.   Ecoil-Nor Norfloxacin, Sulfaguadinin, Colistinsunfat Tui 5; 10; 20; 50g; 100g NGH-02171.   Nor-Tyl Tylosin, Norfloxacin Tui 5; 10; 20; 50g; 100g NGH-03172.   Coli-Dazol Colistine, Neomycin, Sulfadimidinsodium Tui 5; 10; 20; 50g; 100g NGH-04173.   Ofluquin Neomycin sulfate, Flumequin, Sulfachlopyridazine Tui 5; 10; 20; 50g; 100g NGH-05174.   Tri hen vit-Tu huyêt trung Sulfa Guanidin, Theophylin, Flumequin,

TylosintartratTui 5; 10; 20; 50g; 100g NGH-07

175.   Neoflox Norfloxacin HCL, Neomycinsulfate Lọ 5; 10; 20; 50; 100ml NGH-14176.   Anfloxacin Norfloxacin HCL, Tylosintatrate, Doxyxyclin Lọ 5; 10; 20; 50; 100ml NGH-17177.   Norcoli Norloxacin HCL, Colistin Lọ 5; 10; 20; 50; 100ml NGH-22178.   Cipro-Colis Ciprofloxacine Lọ 5; 10; 20; 50; 100ml NGH-23

 23. DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN NGUYÊN CƯƠNG

TT Tên thuốc Hoạt chất chính Dạng đóng gói Thể tích/Khối lượng Số đăng ký

179.   Antidiarhee Spectinomycin, Neomycin sulfat, Sulfamethoxazol, Trimethroprim,Chlotetracyclin, Sulfaguanidin

Goi 10;20;50;100;500; 1000g NC-02

180.   Coli-Coc-Stop Sunfadimerazin, Trimethoprim,Flumequine Goi 10;20;50;100;500; 1000g NC-04

TT Tên thuốc Hoạt chất chính Dạng đóng gói Thể tích/Khối lượng Số đăng ký

181.   E-S-T vit, ngan Erythromycin Sulfat, Sulfaguanidin, Trimethoprim, Sulfamethoxazol

Goi 10;20;50;100;500; 1000g NC-06

182.   Tiêu chay cho, mèo Sulfamethoxazol, Trimethoprim, Flumequine Goi 10;20;50;100;500; 1000g NC-07

183.   Tiêu chay lơn-NC Sulfadimidin, Trimethoprim, Norfloxacin Goi 10;20;50;100;500; 1000g NC-10  

24. DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN NĂM THAI 

TT Tên san phâm Hoạt chất chính Dạng đóng gói Thể tích/ Khối lượng Số đăng ký184.   CRD polyvitamin Tiamulin, Tylosin, Chlortetracyclin Goi 10, 20, 50, 100g NT-1185.   T.Colivit Flumequine, Norfloxacin, Tiamulin Goi,

chai10, 20, 50, 100g10, 20, 50, 100ml

NT-4

186.   T.Avimicin Chlortetracylin, Flumequin, Actinospectilin, enrofloxacin

Goi,chai

10, 20, 50, 100g10, 20, 50, 100ml

NT-5

187.   T.Enteron Tylosin, Tiamulin, Oxytetracyclin, Ống, chai 5ml; 10, 20, 50, 100ml

NT-10

188.   T.T.S Năm Thai Tylosin, Norfloxacin Ống, chai 5ml; 10, 20, 50, 100ml

NT-11

 25. CƠ SƠ SAN XUẤT THUỐC THÚ Y HƯNG BINH

 TT Tên thuốc Hoạt chất chính Dạng đóng

góiThể tích/Khối lượng Sốđăng ký

189.   Tebafuxin Kanamycin, Oxytetracyclin, Colistin Goi 5; 10; 20; 50g HB-01

190.   Anti-Salco Colistin, Neomycin, Tetracyclin Goi 10; 20; 50g HB-09

 26. CƠ SƠ SAN XUẤT THUỐC THÚ Y THINH PHƯƠNG

 TT Tên thuốc Hoạt chất chính Dạng đóng gói Thể tích/ Khối lượng Số đăng ký

191.   Fuoxit (đăc tri tiêu chay) Norfloxacin, hỗn hơp Sulfa, Berberin Goi 5; 10; 20g TP-11

192.   ATULO Ciprofloxacin hydroclrid Lọ 10; 20; 50; 100; 500ml TP-33

193.   Thuốc đăc tri tiêu chay Enrofloxacin, Sulfaguanidin, Acid nicotinic, Vit C

Goi 10g KN-05

 27. CƠ SƠ THANH THO

 TT Tên thuốc Hoạt chất chính Dạng đóng gói Thể tích/ Khối lượng Số

đăng ký194.   Đăc trị tiêu chây chó mèo Norfloxacin, Tetracycline,Thao dược Goi 5g, 10g TT-06

 28. TRUNG TÂM CHUYỂNGIAO CÔNG NGHỆ, HỘI THÚ Y VIỆT NAM

 TT Tên thuốc Hoạt chất chính Dạng đóng gói Thể tích/Khối lượng Số đăng ký

195.   Ciflox-200 Ciprofloxacin HCL Lọ 5, 10, 20, 50, 100ml TCCT-2196.   Khang sinh Actinospectin, Norfloxacin Lọ 10ml TCCT-6197.   Guaciflox Ciprofloxacin, guanidan Goi 10g TCCT-7198.   Hen ga, suyễn lơn, ỉa chay Norfloxacin, Trimethoprim, Sulfadimidine,

TylosinGoi 5, 10, 20, 50, 100g TCCT-9

199.   Neo-Colis Colistin; Neomycin, Norfloxacin Goi 400g TCCT-16200.   Pen-Vet Polymyxin E; Neomycin, Enrofloxacin Goi 50; 100; 200g TCCT-17201.   ES-TC umgia câm

 Enrofloxacin; Trimethoprim; Colistin, Sulfachlopyridazine

Goi 20; 50; 100; 200g TCCT-18

 29. CƠ SỞ SAN XUẤT THUỐC THU Y NĂM NGA

TT Tên thuốc Hoạt chất chính Dạng đóng gói

Thể tích/Khối lượng

Công dung Số đăng ky

202.   Đăc tri Coli Neomycin, Flumequin Tui 10g Đăc tri bênh sưng phu đâu, nhiễm trung ơ gia suc

NN-01

 30. TRUNG TÂM CHUYỂNGIAO CÔNG NGHỆ, HỘI THU Y VIỆT NAM

TT Tên thuốc Hoạt chất chính Dạng đóng gói Thể tích/Khối lượng Số đăng ky203.   Thuốc đăc tri tiêu chay heo, ga Neomycin; Flumequin;Trimethoprim Tui 5; 10; 20g TCCT-14

 31. XƯỞNG SXTN THUỐC THU Y-VIỆN THU Y QUỐC GIA

TT Tên thuốc Hoạt chất chính Dạng đóng gói Thể tích/Khối lượng Số đăng ky204.   Tetrafloxacin Tetracyclin, Norfloxacin Goi 10; 20; 0; 100; 250; 500g;

1kgVTY-X -9

205.   Tri tiêu chây (chống ỉa chay nhiễm khuân)

Norfloxacin, Colistin Goi 5g; 10g; 50g; 100g; 500g VTY-X-11

206.   NEC Norfloxacin, Erythomycin, Trimethoprim

Goi 5; 10; 50; 100g VTY-X-36

207.   VTY-Colino Colistin, Norfloxacin Lọ 10; 20; 50; 100; 200; 500ml

VTY-X-38

 32.CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y MIỀN BẮC

 TT Tên thuốc Hoạt chất chính Dạng đóng gói Thể tích/Khối lượng Số đăng ky

208.   N-Enrosin Enrofloxacin, Tylosin, Tartrate, Theophyllin Goi 10, 20, 50, 100,200,500g MB-01209.   N-

ColimequineFlumequine, Colistin sulphate Goi 10, 20, 50, 100, 200, 500g MB-04

210.   Norcol - oral Norfloxacin HCL, Colistin sulphat Goi 10, 20, 50, 100,200,500g MB-05211.   N-Tyflox NorfloxacinHCl, Tylosin tartrate, Methionin. Ống, Lọ 5ml; 10, 20, 50, 100ml MB-12212.   Norprim Norfloxacin HCl, Sulphadiazin, Trimethoprim Ống, Lọ 5ml; 10, 20, 50, 100ml MB-13213.   Norrcin - SP Norfloxacin HCl, Spectinomicin Ống, Lọ 5ml; 10, 20, 50, 100ml MB-17

TT Tên thuốc Hoạt chất chính Dạng đóng gói Thể tích/Khối lượng Số đăng ky214.   N-Norcol Norfloxacin HCl, Colistin sulphate Ống, Lọ 5ml;10, 20, 50, 100ml MB-21

HÀ TÂY33 K69-HOC VIỆN QUÂN Y

TT Tên san phâm Hoạt chất chính Dạng đóng gói Thể tích/Khối lượng

Số đăng ký

215.   Dispepsia Beberin, Enrofloxacin, Ampicillin Goi 6g QY-02216.   Tetrasuvil Beberin, Enrofloxacin, Sulfadimedin Goi 6g QY-03217.   Oxylidon Enrofloxacin, Sulfa Goi 5g QY-04

 NAM ĐINH

34. CÔNG TY CÔ PHÂN THỨC ĂN CHĂN NUÔI HACO3TT Tên thuốc Hoạt chất chính Dạng

đóng góiThể tích/

Khối lượngCông dụng Số đăng ký

218.   Enro-Coli Enrofloxacin; Colistin;Oxytetracycline HCl

Goi 10g Tri bênh tiêu chay, pho thương han va cac bênh truyền nhiễm gia suc, gia câm

HACO-05

 THÀNH PHỐ ĐÀ NĂNG

35. CÔNG TY CÔ PHÂN THUỐC THU Y TWI-CHI NHÁNH ĐÀ NĂNG4TT Tên thuốc Hoat chât chính

 Dạng đóng gói Thể tích/Khối lượng Số đăng ký

219.   NorfloxKana Norfloxacin, Kanamycin Ống; Lọ 5ml; 10, 20, 50, 100ml TWI-X3-92220.   Tri khec vit Chlortetracyclin, Flumequyne, Norfloxacin Goi 10g, 20, 50g TWI-X3-

142221.   Tetrasulstrep Oxytetracyclin, Streptomycin, Sulfanamid Goi 7, 10, 100g TWI-X3-37222.   Antidiarrhoea Actinospectin, Chlotetracyclin, Neomycin,Trimethoprim Goi

Lọ10, 20, 100g10, 100ml

TWI-X3-75

 THÀNH PHỐ HÔ CHI MINH

 36. CÔNG TY THUỐC THÚ Y TRUNG ƯƠNG II

TT Tên thuốc Hoạt chất chính Dạng đóng gói Thể tích/Khối lượng Số đăng ký223.   Enrotylan Enrofloxacin,

TylosinỐngChai

5ml20, 50, 100ml

TWII-46

224.   Tylo D.E Enrofloxacin, Tylosin Chai 20, 50, 100ml TWII-54225.   Norpysul Norfloxacin, Colistin, Sulfamid, Pyrimethamin Goi; Hôp 50g , 100g, 1kg TWII-70226.   Nor-Coli-C Norfloxacin, Coistin, Vitamin C Goi; Hôp 50g , 100g; 1kg, 2kg TWII-71227.   Nor-Coli-Fort Norfloxacin, Coistin, Vitamin C Goi, Xô 50g,100g; 1kg,2kg TWII-80228.   Coli-Norflox Norfloxacin, Colistin Chai 20, 50, 100ml TWII-84229.   Genta-Norflox Norfloxacin, Gentamycin Chai 20, 50, 100ml TWII-85230.   VIOCLO

 Gentamycine, Gentian Violet, Norfloxacin Chai 100ml; 200 ml TWII-87

 37. CÔNG TY LIEN DOANH BIO-PHARMECHEMIE

TT Tên thuốc Hoat chât chính Dạng đóng gói Thể tích/ Khối lượng Số đăng ký

231.   BIO-FLUCOL Flumequine, Colistin GoiHôp, Bao

5,10,30,50,100,250,500g,1kg100; 250; 500g, 1kg; 10; 20kg

LD-BP-23

232.   NEO-FLUM Flumequine, Neomycin GoiHôp, Bao

5,10,30,50,100,250,500g,1kg100; 250; 500g, 1kg; 10; 20kg

LD-BP-36

233.   BIO-K.N.C Kanamycin, Neomycin, Colistin Ống, Chai, lọ 2, 5ml; 10, 20, 50, 100ml LD-BP-43234.   FLUM-COLISTIN ORAL Flumequine, Colistin Chai, lọ

Can50,60,100,150,200,250,500ml 1,2,5,20 Lít

LD-BP-86

235.   GENTAQUINE Gentamycin, Flumequine Ống, Chai, lọ 2, 5ml; 10, 20, 50, 100ml LD-BP-94236.   GENTA-FLUM Gentamycin, Flumequine Goi

Hôp, Bao5,10,30,50,100,250,500g,1kg100; 250; 500g, 1kg; 10; 20kg

LD-BP-121

237.   FLUM-TYLOSIN Flumequine, Tylosin,Bromhexine, Paracetamol

GoiHôp, Bao

5,10,30,50,100,250,500g,1kg100; 250; 500g, 1kg; 10; 20kg

LD-BP-151

238.   COLINORXACIN Colistin, Norfloxacin Ống, Chai, lọ 2, 5ml; 10, 20, 50, 100ml LD-BP-152239.   ENRO-COLISTIN Enrofloxacin, Colistin Goi

Hôp, Bao5,10,30,50,100,250,500g,1kg100; 250; 500g, 1kg; 10; 20kg

LD-BP-167

TT Tên thuốc Hoat chât chính Dạng đóng gói Thể tích/ Khối lượng Số đăng ký

240.   GENTA-DISULTRIM Gentamycin, Flumequine, Sulfadimidine, Sulfamethoxazole Trimethoprim

GoiHôp, Bao

5,10,30,50,100,250,500g,1kg100; 250; 500g, 1kg; 10; 20kg

LD-BP-180

241.   NORSULTRIM Norfloxacin, Trimethoprim, Ampicilin, Sulfadiazine Sulfadimidine,

GoiHôp, Bao

5,10,30,50,100,250,500g,1kg100; 250; 500g, 1kg; 10; 20kg

LD-BP-181

242.   ENRO-COLIJECT Enrofloxacin, Colistin Ống, Chai, lọ 2, 5ml; 10, 20, 50, 100ml LD-BP-182243.   NORCOGEN Norfloxacin, Colistin, Gentamycin Goi

Hôp, Bao5,10,30,50,100,250,500g,1kg100; 250; 500g, 1kg; 10; 20kg

LD-BP-184

244.   GENTA-FLUM O.S Gentamycin, Flumequine Chai, lọCan

50, 60, 100, 150, 200, 250, 500ml; 1,2,5,20 Lít

LD-BP-210

245.   NORDOXY Norfloxacin, Doxycycline Ống, Chai, lọ 2, 5ml; 10, 20, 50, 100ml LD-BP-214246.   ENRO-KNC Enrofloxacin, Colistin Kanamycin,

NeomycinỐng

Chai, lọ2, 5ml 10, 20, 50, 100ml

LD-BP-215

247.   ENRO-GENTACOL Enrofloxacin, Gentamycin, Colistin Ống, Chai, lọ 2, 5ml; 10, 20, 50, 100ml LD-BP-216248.   ENRO-KANEOCOL Enrofloxacin, Kanamycin, Neomycin,

ColistinGoi

Hôp, Bao5,10,30,50,100,250,500g,1kg100; 250; 500g, 1kg; 10; 20kg

LD-BP-218

249.   ENRO-TRIMECOL Enrofloxacin, Trimethoprim, Colistin GoiHôp, Bao

5,10,30,50,100,250,500g,1kg100; 250; 500g, 1kg; 10; 20kg

LD-BP-220

250.   GENTA-AMPICOL Gentamycin, Ampicillin, Colistin GoiHôp, Bao

5,10,30,50,100,250,500g,1kg100; 250; 500g, 1kg; 10; 20kg

LD-BP-221

251.   MUTIN-TETRACOL Tiamulin, Colistin, Chlortetracycline GoiHôp, Bao

5,10,30,50,100,250,500g,1kg100; 250; 500g, 1kg; 10; 20kg

LD-BP-222

252.   NEO-COLIXYL Neomycin, Colistin, Oxytetracycline GoiHôp, Bao

5,10,30,50,100,250,500g,1kg100; 250; 500g, 1kg; 10; 20kg

LD-BP-225

253.   COGENRO Colistin, Gentamycin, Enrofloxacin GoiHôp, Bao

5,10,30,50,100,250,500g,1kg100; 250; 500g, 1kg; 10; 20kg

LD-BP-228

254.   FLUMECOL Flumequine, Colistin Ống, Chai, lọ 2, 5ml; 10, 20, 50, 100ml LD-BP-238255.   BIO-FER KNC Fer-Dextran, Kanamycin, Neomycin,

ColistinỐng

Chai, lọ2, 5ml 10, 20, 50, 100ml

LD-BP-239

TT Tên thuốc Hoat chât chính Dạng đóng gói Thể tích/ Khối lượng Số đăng ký

256.   KANEOQUINE ADE Kanamycin, Neomycin, Flumequine GoiHôp, Bao

5,10,30,50,100,250,500g,1kg100; 250; 500g, 1kg; 10; 20kg

LD-BP-244

257.   KANA-AMPICOL Kanamycin, Ampicillin, Colistin GoiHôp, Bao

5,10,30,50,100,250,500g,1kg100; 250; 500g, 1kg; 10; 20kg

LD-BP-247

258.   NEOTETRACOL-STREP Neomycine, oxytetracycline, Streptomycin GoiHôp, Bao

5,10,30,50,100,250,500g,1kg100; 250; 500g, 1kg; 10; 20kg

LD-BP-249

259.   E.COLI-STOP Gentamycin, Colistin, Trimethopri, Sulfachloropyridazine

GoiHôp, Bao

5,10,30,50,100,250,500g,1kg100; 250; 500g, 1kg; 10; 20kg

LD-BP-268

260.   EGC-MYCINE Enrofloxacin, Gentamycin, Colistin Chai, lọCan

50,60,100,150,200,250,500ml 1,2,5,20 Lít

LD-BP-273

261.   SPIRA-TYLOCOL Spiramycin, Tylosin, Colistin GoiHôp, Bao

5,10,30,50,100,250,500g,1kg100; 250; 500g, 1kg; 10; 20kg

LD-BP-281

262.   ENRO-DOXYCOL Enrofloxacin, Doxycycline, Colistin Ống, Chai, lọ 2, 5ml; 10, 20, 50, 100ml LD-BP-294263.   ENRO-STREP Enrofloxacin, Streptomycin Goi

Hôp, Bao5,10,30,50,100,250,500g,1kg100; 250; 500g, 1kg; 10; 20kg

LD-BP-325

264.   CIPROGEN Ciprofloxacin, Gentamycin sulfate,Colistin sulfate

GoiHôp, Bao

5,10,30,50,100,250,500g,1kg100; 250; 500g, 1kg; 10; 20kg

LD-BP-338

265.   CIPROTRIM Ciprofloxacin, Trimethoprim,Bromhexine HCl, Paracetamol

GoiHôp, Bao

5,10,30,50,100,250,500g,1kg100; 250; 500g, 1kg; 10; 20kg

LD-BP-339

266.   BIO-OFLOX ORAL Ofloxacin Chai, lọCan

50,60,100,150,200,250,500ml 1,2,5,20 Lít

LD-BP-340

267.   BIO-OFLOXACIN 50 Ofloxacin Ống, Chai, lọ 2, 5ml; 10, 20, 50, 100ml LD-BP-349268.   BIO-CIPROSONE Ciprofloxacin Ống, Chai, lọ 2, 5ml; 10, 20, 50, 100ml LD-BP-347269.   BIO CIPROTRIM-PLUS Ciprofloxacin, Trimethoprim,

Protease…Goi

Hôp, Bao5,10,30,50,100,250,500g,1kg100; 250; 500g, 1kg; 10; 20kg

LD-BP-351

270.   BIO-CIPRO-GENTASONE Ciprofloxacin, Gentamycin, Dexamethasone Ống, Chai, lọ 2, 5ml; 10, 20, 50, 100ml LD-BP-352271.   BIO-CRD COMPLEX Ofloxacin Chai, lọ

Can50,60,100,150,200,250,500ml 1,2,5,20 Lít

LD-BP-355

TT Tên thuốc Hoat chât chính Dạng đóng gói Thể tích/ Khối lượng Số đăng ký

272.   BIO-OFLOTIN Ofloxacin, Colistin Sulfate Ống, Chai, lọ 2, 5ml; 10, 20, 50, 100ml LD-BP-359273.   BIO-TYCOTRIM Tylosin, Colistin,Sulfadoxine, Trimethoprim Ống, Chai, lọ 2, 5ml; 10, 20, 50, 100ml LD-BP-362274.   BIO-FLUCOL FORT Flumequine, Colistin Sulfate

 Goi

Hôp, Bao5,10,30,50,100,250,500g,1kg100; 250; 500g, 1kg; 10; 20kg

LD-BP-373

275.   BIO-C.CRD STOP Ciprofloxacin, Amoxicillin, Bromhexine, Dexamethasone, Paracetamol

GoiHôp, Bao

5,10,30,50,100,250,500g,1kg100; 250; 500g, 1kg; 10; 20kg

LD-BP-390

276.   Bio-Oflosultrim Ofloxacin, Trimethoprim, Sulfamethoxazole Chai, lọ, can 60, 250, 500ml; 1, 5lít LD-BP-418 

38. CÔNG TY LIÊN DOANH ANOVA-BIOTT Tên thuốc Hoạt chất chính Dạng đóng gói Thể tích/ Khối lượng Số đăng ký

277.   NOVA-ANTI CRD Ciprofloxacin, Amoxicilline. Goi, TuiHôpBao

10; 20; 30; 50; 100; 250; 500g; 1kg; 5kg100; 200; 500g; 1kg10kg; 25kg

LD-AB-2

278.   NOVA-CRD Trimethoprime, Ofloxacin Goi, TuiHôpBao

10; 20; 30; 50; 100; 250; 500g; 1kg; 5kg100; 200; 500g; 1kg10kg; 25kg

LD-AB-8

279.   NOVA-GENTAFLOX

Norfloxacin, Gentamycin. Goi, TuiHôpBao

10; 20; 30; 50; 100; 250; 500g; 1kg; 5kg100; 200; 500g; 1kg10kg; 25kg

LD-AB-10

280.   NOVA-AMFLOX Amoxicillin, Ofloxacin. Goi, TuiHôpBao

10; 20; 30; 50; 100; 250; 500g; 1kg; 5kg100; 200; 500g; 1kg10kg; 25kg

LD-AB-18

 39. XI NGHIỆP DƯỢC THÚ Y - CÔNG TY GIA CÂM THÀNH PHỐ HÔ CHI MINH

TT Tên thuốc Hoạt chất chính Dạng đóng gói Thể tích/ Khối lượng Số đăng ký281.   Flugenvet Flumequyl, Gentamycin, Colistin,

DexamethasoneỐng, lọ, chai 5, 10, 20ml; 50, 100ml HCM-X1-28

282.   Colivet Colistin, Norfloxacin, Dexamethasone Ống, lọ, chai 5, 10, 20ml; 50, 100ml HCM-X1-30283.   Encolis Enrofloxacin, Colistin Goi, lon 5, 10, 20, 50, 100, HCM-X1-36

TT Tên thuốc Hoạt chất chính Dạng đóng gói Thể tích/ Khối lượng Số đăng ký500,1000g

284.   Flumegen Flumequyl, Gentamycin Goi, lon 5, 10, 20, 50, 100, 500,1000g

HCM-X1-37

285.   Encolis-B Enrofloxacin, Colistin, Vitamin A, D, E, B, C Goi 30, 50, 100, 500, 1000g HCM-X1-46286.   Ciprazyme Ciproloxacin, Ampicillin, Colistin Goi

 Lon

10, 20, 30, 50, 100, 250, 500, 1000g100, 250, 500, 1000g

HCM-X1-69

 40. CÔNG TY CÔ PHÂN SÀI GÒN V.E.T

TT Tên san phâm Hoạt chất chính Dạng đóng gói

Thể tích/ Khối lượng Số đăng ký

287.   Tylo-DC Tylosin, Dexamethasone, Enrofloxacin Lọ, chai 5; 10; 20; 50; 100ml HCM-X2-4288.   Agimycin 10% Enrofloxacin, Colistin, Streptomycin. Goi 5, 20, 30, 50, 100, 500g, 1kg HCM-X2-18289.   C.R.D. Enrofloxacin, Colistin Goi 5; 20; 30; 50; 100; 500g,1kg HCM-X2-34290.   Enrocol Enrofloxacin, Colistin Goi 5, 20, 30, 50, 100, 500g,1kg HCM-X2-35291.   Flucogen Gentamycin, Colistin, Flumequine Goi 5; 20; 30; 50; 100; 500g,1kg HCM-X2-36292.   Neo-colixyl Neomycin, Oxytetra, Colistin Goi 5; 20; 30; 50; 100; 500g,1kg HCM-X2-37293.   Tetramutine-plus Tiamulin, Colistin, Chlotetracycline Goi 5; 20; 30; 50; 100; 500g,1kg HCM-X2-38294.   Flumekanacol ADE Flumequine, Kanamycin, Colistin, Neomycin,

OxytetracyclineGoi 5; 20; 30; 50; 100; 500g,1kg HCM-X2-42

295.   Cogenol-P Norfloxacin nicotinate, Gentamycin sulfate Goi 5; 20; 30; 50; 100; 500g,1kg HCM-X2-45296.   E.colikana Enrofloxacin, Colistin, Kanamycin Goi 5, 20, 30, 50, 100, 500g, 1kg HCM-X2-48297.   Flumecol-plus ADE Neomycin, Flumequine Goi 5, 20, 30, 50, 100, 500g, 1kg HCM-X2-49298.   Gentycotyl Gentamycin, Tylosin, Colistine Goi 5; 20; 30; 50; 100; 500g, 1kg HCM-X2-50299.   Amkacol Ampicillin, Kanamycin, Colistin Goi 5; 20; 30; 50; 100; 500g, 1kg HCM-X2-51300.   Genacol Gentamycin, Ampicillin, Colistin Goi 5; 20; 30; 50; 100; 500g,1kg HCM-X2-53301.   ETS-Plus Enrofloxacin, Tylosin, Goi 5; 20; 30; 50; 100; 500g,1kg HCM-X2-55302.   Tylan-Enrocin Tylosin, Enrofloxacin Lọ, chai 5; 10; 20; 50; 100ml HCM-X2-62303.   Enrotyl-kana-B Enrofloxacin, Tylosin, Kanamycin Goi 5, 20, 30, 50, 100, 500g, 1kg HCM-X2-68

304.   Coligen Enrofloxacin, Colistin, Gentamycin, Bromhexin Ống,Lọ, chai

2ml, 5ml, 10ml,10ml, 20ml, 50ml, 100ml

HCM-X2-74

305.   Genten-Plus Enrofloxacin, Colistin, Gentamycin, Amoxyllin Ống,Lọ, chai

2ml, 5ml, 10ml,10, 20, 50ml, 100ml, 250ml

HCM-X2-75

306.   Stero Enrofloxacin, Tylosin, Oxytetracycline, Streptomycine

Ống,Lọ, chai

2ml, 5ml, 10ml,10ml, 20ml, 50ml, 100ml, 250ml

HCM-X2-76

307.   SG.Tylo-Enro-D Tylosin, Dexamethasone,Enrofloxacin Lọ, chai 5; 10; 20; 50; 100ml HCM-X2-77308.   K.C.N Kanamycin, Colistin, Norfloxacin Lọ, chai 5; 10; 20; 50; 100ml HCM-X2-79309.   TSC-Vita Tylosin, Colistin, Bromhexine Spiramycin,

Vitamin A, B1, B2, B5, B6, C, D3, E, K, PP, Paracetamol,

Goi,Hôp,Bao

5; 20; 30; 50; 100; 500g,1kg100g, 1kg5kg, 10kg

HCM-X2-84

310.   C.F.G Colistin, Flumequin, Gentamycin, Kaolin, Spectinomycin

Ống 2ml, 5ml, 10ml HCM-X2-89

311.   Spira S.B.C Spiramycin adipaste, Sulfadimidin, Bromhexin, Colistin

Goi 5; 20; 30; 50; 100; 500g, 1kg HCM-X2-94

312.   E.cogensone Enrofloxacin, Colistin, Gentamycin Lọ, chai 5; 10; 20; 50; 100ml HCM-X2-98313.   Encosone Enrofloxacin, Colistin Lọ, chai 5; 10; 20; 50; 100ml HCM-X2-99314.   Flumecol C Flumequin, Neomycin Goi 5, 20, 30, 50, 100, 500g; 1kg HCM-X2-100315.   Gencotyl Gentamycin, Colistin, Tylosin Lọ, chai 5; 10; 20; 50; 100ml, 250ml HCM-X2-101316.   Genorcin TMP Gentamycin, Norfloxillin, Trimethoprime Goi 5; 20; 30; 50; 100; 500g, 1kg HCM-X2-102317.   Gentycosone Gentamycin, Tylosin, Colistine, Enrofloxacin Lọ, chai 5; 10; 20; 50; 100ml, 250ml HCM-X2-103318.   Norcotrim Norfloxacin, Colistin, Trimethoprim Lọ, chai 5; 10; 20; 50; 100ml HCM-X2-106319.   Coccidyl Sulfadimidine, Diaveridine, Enrofloxacin Goi 5; 20; 30; 50; 100; 500g, 1kg HCM-X2-113320.   Flugentyl-D Flumequine, Dexa, Gentamycin Lọ, chai 5; 10; 20; 50; 100ml HCM-X2-114321.   Norocol-D Norfloxacin, Colistin Lọ, chai 5; 10; 20; 50; 100ml HCM-X2-115322.   Spi-Ecoli-D Spiramycin, Enrofloxacin, Colistin, Dexa

sodiumỐng,

lọ, chai2ml, 5ml, 10ml,10ml, 20ml, 50ml, 100ml

HCM-X2-129

323.   S.G Cyba-S Ciprofloxacin, Bromhexin, Analgin, Vitamin C, B1, B6, PP, Cab-o-sil

Goi,Hôp,Bao

5; 20; 30; 50; 100; 500g,1kg100g, 1kg; 5kg, 10kg

HCM-X2-131

324.   S.G Enrocol - Forte Enrofloxacin HCl, Colistin, Bromhexin, HCl, Analgin, Cab-o-sil

Goi,Hôp, Bao

5; 20; 30; 50; 100; 500g,1kg100g, 1kg; 5kg, 10kg

HCM-X2-140

325.   S.G Blue SP Thiamphenicol, Enrofloxacin, Neomycin sulfate, Blue Metylen

Chai 100ml, 200ml, 250ml, 500ml, 1 lít HCM-X2-146

326.   S.G Enro-colistin Enrofloxacin, Colistin sulfate, Dexamethasone Ống,Lọ, chai

2ml, 5ml, 10ml,10ml, 20ml, 50ml, 100ml

HCM-X2-149

327.   S.G Coligen Enrofloxacin HCl, Gentamycin, Colistin, Bromhexin

Ống,Lọ, chai

2ml, 5ml, 10ml,10, 20, 50l, 100; 250; 500ml

HCM-X2-151

328.   S.G Cipro - D Ciprofloxacin, Dexa sodium, Na2S2O5 Chai 100; 250; 500ml HCM-X2-153 

41. CƠ SỞ NÔNG LÂM -TRƯƠNG ĐAI HOC NÔNG LÂMTT Tên san phâm Hoạt chất chính Dạng đóng gói Thể tích/ khối lượng Số đăng ký

329.   Antidiarrhe Norfloxacin, Colistin Goi 3; 30; 500g HCM-X3-2 

42. CÔNG TY TNHH MINH HUYTT Tên thuốc Hoạt chất chính Dạng đóng gói Khối lượng/ Thể

tíchSố đăng ký

330.   Neotribiotic Neomycin, Streptomycin; Oxytetracyclin, Vitamin Goi 100g HCM-X4-17

331.   Neotesolsul(Khang sinh tông hơp)

Neomycin sulfat, Oxytetracycline HCL, Sulfamethoxazol, Vitamin C

Goi 30g HCM-X4-83

332.   NorfloxColi Norfloxacin, Colistin Lọ 5, 10, 20, 50, 100ml HCM-X4-88

333.   Nortimulin Norfloxacin, Tiamulin Lọ 5, 10, 20, 50, 100ml HCM-X4-89

 43. CƠ SỞ SAN XUẤT DƯƠC THU Y KHOA NGUYÊN

TT Tên thuốc Hoạt chất chính Dạng đóng gói

Khối lượng/Thể tích Số đăng ký

334.   NOR-COLISTIN Norfloxacin, Colistin Lọ 10,20,50,100ml HCM-X5-20335.   GENTA-NORFLOX Gentamycin Norfloxacin Lọ 5, 10,20,50,100ml HCM-X5-21336.   ENROCOLI Enrofloxacin, Colistin Ông, lọ 5, 10,20,50,100ml HCM-X5-26

TT Tên thuốc Hoạt chất chính Dạng đóng gói

Khối lượng/Thể tích Số đăng ký

337.   ENROKANA Enrofloxacin, Kanamycin Ống, lọ 5, 10,20,50,100ml HCM-X5-29338.   Flumecolin Flumequin, Colistin Goi 5, 10,30,100g HCM-X5-32339.   ENROKANACIN Enrofloxacin, Kanamycin Goi 5, 10,30,100g HCM-X5-33340.   Apfluquin 2000 Apramycin, Flumequin Goi 5, 10,30,100g HCM-X5-34341.   ENCOLIN Enrofloxacin, Colistin Goi 5, 10,30,100g HCM-X5-39

44. CÔNG TY TNHH THƯƠNG MAI VÀ SAN XUẤT THUỐC THU Y SÀIGON (SONAVET)TT Tên thuốc Hoạt chất chính Dạng đóng gói Khối lượng/ Thể tích Số đăng ký

342.   Chlotesone F Norfloxacin, Tetracyclin HCL, Dexamethasone Ống, Lọ 5ml, 10,20, 50,100ml HCM X9-12343.   Tylannoro C Tylosin tartrate, Norfloxacin, Vitamin C Tui, goi, hôp 5, 10,20,100g HCM X9-19344.   Tetracipro C Oxytetracycline, Ciprofloxacin, Vitamin C Tui, goi, hôp 5, 10,20,100g HCM X9-20345.   Amfuridon Oxytetracycline, Ciprofloxacin, Vitamin A,E Tui, goi, hôp 5, 10,20,100g. HCM X9-21346.   Streptotetrasulfa Streptomycin, Oxytetracycline, Sulfaguanidin Tui, goi, hôp 5, 10,20,100g HCM X9-24347.   Neotesol Sul Neomycin, Oxytetracycline, Sulfaguanidin Tui, goi, hôp 5, 10,20,100g HCM X9-25348.   Corydon CB1 Erythromycin, Oxytetracycline, Colistin Sulfate, Vit C, B1 Tui, goi, hôp 5, 10,20, 50, 100g HCM X9-27349.   Cotemutin Tiamulin, Colistin Sulfate, Tetracyclin HCL. Tui, goi, hôp 5, 10,20, 50, 100g HCM X9-28350.   Flucotin Flumequine, Neomycin, Colistin Sulfate. Tui, goi, hôp 5, 10,20, 50, 100g HCM X9-29351.   Tri CRD Tiamulin, Oxytetracycline,Erythomycine,Dexamethasone Tui, goi, hôp 5, 10,20, 50, 100g HCM X9-30352.   Erychlortesone Erythomycine, Tetracyclin HCL, Norfloxacin,

Bromhexin HCL, DexamethasoneỐngLọ

5ml10,20, 50,100ml.

HCM X9-31

353.   Flulistin Flumequine,Colistin Sunfate Ống, Lọ 5ml; 10,20, 50,100ml HCM X9-32354.   Norfloxcoli Norfloxacin, Colistin Sulfate Ống, Lọ 5ml; 10,20,50,100ml HCM X9-34355.   Anfloxcotin Norfloxacin, Colistin Sulfate Tui,goi, hôp 5,20,50,100g HCM X9-37356.   Tetrachlo C Oxytetracycline, Norfloxacin, Sulfaguanidin, Vitamin C Tui,goi, hôp 5,20,50,100g HCM X9-38357.   Tylanchlo . C Tylosin tartrate, Vitamin C, Norfloxacin HCL Tui,goi, hôp 5, 100g HCM X9-40358.   Streptotetrasulfa Streptomycine, Oxytetracycline, Sulfaguanidin. Tui,goi, hôp 5,20,50,100g. HCM X9-41359.   Neotesol Neomycin Sulfate, Oxytetracycline, Sulfaguanidin Tui,goi, hôp 5,20,50,100g. HCM X9-42360.   Navibio Streptomycine, Neomycin Sulfate, Ciprofloxacin,

Oxytetracyclin, Vit A,DTui,goi, hôp

Lon5, 20, 50,100g,200g

HCM X9-43

TT Tên thuốc Hoạt chất chính Dạng đóng gói Khối lượng/ Thể tích Số đăng ký361.   Diarrhe-Stop Oxytetracycline, Ciprofloxacin, Sulfaguanidin Tui,goi, hôp 3,20,50,100g HCM X9-49362.   Gentaflu .f Gentamycin, Flumequine Tui,goi, hôp 5,20,50,100g HCM X9-51363.   Gentaflox.f Gentamycin, Norfloxacin HCL Tui,goi, hôp 5,20,50,100g HCM X9-52364.   Genta flu Flumequine, Gentamycin Ống, Lọ 5ml; 10; 20; 50;100ml. HCM X9-55365.   Sona KCN Kanamycin, Neomycin Sulfate, Colistin Sulfate Ống, Lọ 5ml; 10,20,50,100ml. HCM X9-58366.   Neodexine Norfloxacin, Tetracyclin HCL, Dexamethasone Ống, Lọ 5ml; 10, 20, 50,100ml HCM X9-67367.   Chlortylan Norfloxacin, Tylosin tartrate, Dexamethasone Ống, Lọ 5ml; 10, 20, 50,100ml HCM X9-68368.   Tiaflulox Tiamulin, Flumequine, Nofloxacine, Sulfadimidin Tui, goi, hôp 5, 20, 50, 100g HCM X9-70369.   Khang sinh vit Tiamulin, Tylosin tartrate Colistin Sulfate, Tetracyclin

HCL, SulfadimidinTui, goi, hôp

lon5, 20, 50, 100g; 100, 200g

HCM X9-73

370.   Khang sinh tông hơp

Ciprofloxacin, Oxytetracyclin, Sulfamethoxazol,Trimethoprim

Tui, goi, hôp 5, 20, 50, 100g HCM X9-74

371.   Đăc tri Toi-Thương han

Norfloxacine, OxytetracyclinVitamin B1,B2,B6,PP

Tui, goi, hôp 5, 20, 50, 100g HCM X9-75

372.   Chlortesone Norfloxacin,Tetracyclin HCL, Dexamethasone Ống, Lọ 5ml; 10, 20, 50,100ml HCM X9-78373.   Nofloxcoli Nofloxacin, Colistin Ống, Lọ 5ml; 10, 20, 50,100ml HCM X9-80374.   Flulistin Flumequine, Colistin Sulfate Ống, Lọ 5ml; 10, 20, 50,100ml HCM X9-84375.   Ciprosone 500 Ciprofloxacin HCL , Dexamethasone Ống, Lọ 5ml; 10, 20, 50,100ml HCM X9-85376.   Olamin Olaquindox, Neomycin Sulfate, Vitamin A,D3 E, PP, Ca,

PantothenateTui, goi, hôp

Lon50,100, 200, 500g,1kg200,500,1kg

HCM X9-86

377.   Enro. T.S.V Enrofloxacin, Spectinomycin, Tylosin tartrate, Vitamin A, D3, E, B1, B2, B6, C

Lon, goi 50,100, 200, 500g,1kg HCM X9-87

378.   Neocombiovit Neomycin Sulfate, Penicillin, Norfloxacine, Streptomycine Sulfate, Vitamin B1,C, A,D

GoiLon

20, 50, 100g100, 200g

HCM X9-99

379.   Cipro 500 Ciprofloxacin Ống, Lọ 2,5ml; 10,20,50,100ml HCM X9-109380.   Cipro 1000 Ciprofloxacin Goi, Lon 5, 10,20,50,100g; 500g HCM X9-110381.   Tylo-N.D.Fort Tylosin tartrate, Norfloxacin HCL, Dexamethasone Ống, Lọ 5ml; 10, 20, 50,100ml HCM X9-114

 45. CÔNG TY TNHH LÊ TRUNG

 TT Tên thuốc Hoạt chất chính Dạng đóng gói Thể tích/ khối lượng Số đăng ký

382.   Northacolimycin Norfloxacin HCl, Colistin sulfate Lọ 50, 100ml HCM-X10-28 

46. CÔNG TY TNHH SAN XUẤT THUỐC THU Y THINH ÁTT Tên san phâm Hoạt chất chính Dạng đóng gói Thể tích/khối lượng Số đăng ký

383.   Tecomutin 280 Tiamutin, Tetracyclin, Colistin Goi, chai, lọ 5, 10, 100, 500, 1000g HCM-X11-3384.   Flucocin 250 Flumequine, Colistin Goi, chai, lọ 5, 10, 100, 500, 1000g HCM-X11-4385.   Galaxy 150 Ca, tôm Nystatin, Colistin, Sulfonamide Goi, chai, lọ 5, 10, 100, 500, 1000g HCM-X11-9386.   Kitapracin Apramycin, Kitamycin, Colistin Goi, chai, lọ 5, 10, 100, 500, 1000g HCM-X11-

10387.   Khec mũi vit Tiamutin, Doxycycline, Erythromycine Goi 5, 10, 100, 500, 1000g HCM-X11-

21388.   Doxyplus 380 Doxycycline, Kitasamycine, Colistin Goi 5, 10, 100, 500, 1000g HCM-X11-

23389.   Eprofloxacine Eprofloxacine, Colistin Goi 5, 10, 100, 500, 1000g HCM-X11-

26390.   Anflox –kit 200 Ofloxacine, Kitasamycin, Gentamycine Goi, Chai, lọ 5, 10, 100, 500, 1000g HCM-X11-

27391.   Tecomutin 1200 Tiamutin, Colistin, Tetracycline Goi, Chai, lọ 5, 10, 100, 500, 1000g HCM-X11-

31392.   Flucocin 1200 Flumequine, Colistin Goi, Chai, lọ 5, 10, 100, 500, 1000g HCM-X11-

32393.   Colimutin Tiamutin, Colistin, Tetracycline Ống, lọ, chai 2, 5, 10, 50, 100ml HCM-X11-

37394.   Doxacine 5000 Eprofloxacine, Doxycycline, Colistin Ống, lọ, chai 1, 2, 5, 10, 100g HCM-X11-

39395.   Dexazone Eprofloxacine, Doxycycline, Colistin Ống, lọ, chai 2, 5, 10, 50, 100ml HCM-X11-

40396.   Doxacin 500 Eprofloxacine, Doxycycline, Colistin Ống, lọ, chai 1, 2, 5, 10, 100g HCM-X11-

41

TT Tên san phâm Hoạt chất chính Dạng đóng gói Thể tích/khối lượng Số đăng ký397.   Flomycine Ofloxacine, Colistin, Kitasamycine Ống, lọ, chai 1, 2, 5, 10, 100g HCM-X11-

43398.   Neocolin Neomycine, Colistin, Kanamycine Goi 500g HCM-X11-

45399.   K.C.N Kanamycine, Neomycine, Colistin Ống, lọ, chai 2, 5, 10, 50, 100ml HCM-X11-

56 

47. CƠ SỞ DƯƠC THU Y PHU THOTT Tên san phâm Hoạt chất chính Dạng đóng gói Thể tích/ khối lượng Số đăng ký

400.   Nor-Floxacin Norfloxacine, Colistine Lọ, chai 10,20,50,100ml HCM-X13-16401.   Ciprofloxacin Ciprofloxacin Goi, lon 5; 10; 50; 100; 500; 1000g HCM-X13-23402.   Enroloxa Cloxacillin, Enrofloxacin Goi

Lon5; 10; 20; 50; 100; 200; 500; 1000g100; 200; 500; 1000g

HCM-X13-34

403.   PT-Colido-Enro Enrofloxacin, Colistin Lọ 1; 2; 5; 10; 20; 50g HCM-X13-41404.   Amfluenco Ampicillin, Enrofloxacin Goi

Lon5; 10; 20; 50; 100; 200; 500; 1000g100; 200; 500; 1000g

HCM-X13-45

 48. CÔNG TY ĐÂU TƯ MIỀN ĐÔNG - BỘ QUỐC PHÒNG

 TT Tên thuốc Hoạt chất chính Dạng đóng gói Thể tích/Khối lượng Số đăng ký

405.   Flucosol Colistin Sulfat, Flumequine Lọ 50ml HCM-X14-7406.   Flumesuntrim Flumequine, Sulfadimidin, Trimethoprim Lọ 50, 100ml HCM-X14-18407.   Norcoli Colistin sulfat, Norfloxacin Lọ 10, 100ml HCM-X14-25

 49. CÔNG TY TNHH THƯƠNG MAI VÀ SAN XUẤT VIỆT VIÊN (VIVCO)

TT Tên thuốc Hoạt chất chính Dạng đóng gói Khối lượng/ Thể tích Số đăng ký408.   CRD-STOP Tiamulin, Doxycyclin HCl, Erythomycin,

Colistin sulfate.GoiBao

2; 5;10; 20; 50; 100; 200; 500g1; 2; 5; 10 kg

HCM-X15-01

409.   SEPTYCOLI Oxytetracyclin HCl, Sulfadimidin sodium, Trimethoprim, Tylosin

GoiBao

2; 5;10; 20; 50; 100; 200; 500g1; 2; 5; 10 kg

HCM-X15-02

TT Tên thuốc Hoạt chất chính Dạng đóng gói Khối lượng/ Thể tích Số đăng ký410.   CRD-2000 Doxycyclin HCl, Colistin, Spiramycin

adipate, Tylosin tartrateGoiBao

2; 5;10; 20; 50; 100; 200; 500g1; 2; 5; 10 kg

HCM-X15-04

411.   NORAMPI-T Norfloxacin HCl, Ampicillin trihydrate, Tylosin tartrate.

GoiBao

2; 5;10; 20; 50; 100; 200; 500g1; 2; 5; 10 kg

HCM-X15-05

412.   TOI GIA CÂM Oxytetracyclin HCl, Colistin sulfate, Erythromycin,Neomycin

GoiBao

2; 5;10; 20; 50; 100; 200; 500g1; 2; 5; 10 kg

HCM-X15-06

413.   KHEC MUI VIT Spiramycin adipate, Tylosin tartrate, Tetracyclin HCl.

Goi 

Bao

2; 5;10; 20; 50; 100; 200; 500g1; 2; 5; 10 kg

HCM-X15-08

414.   DYNADOXY PLUS

Doxycyclin HCl, Colistin sulfate, Tiamulin, Sulfadiazin

GoiBao

2; 5;10; 20; 50; 100; 200; 500g1; 2; 5; 10 kg

HCM-X15-13

415.   KHÁNG SINH VIT Tylosin tartrate, Tetracyclin HCl, Tiamulin.

Goi 

Bao

2; 5;10; 20; 50; 100; 200; 500g1; 2; 5; 10 kg

HCM-X15-14

416.   UM GÀ VIT Spiramycin adipate, Tylosin tartrate, Colistin sulfate.

GoiBao

2; 5;10; 20; 50; 100; 200; 500g1; 2; 5; 10 kg

HCM-X15-15

417.   ENROTYL Enrofloxacin, Tylosin tartrate Ống, Lọ, Chai 2; 5; 20ml; 10; 20; 50ml; 100ml HCM-X15-28418.   NORGENTA Norfloxacin HCl, Gentamycin sulfate Ống, Lọ, Chai 2; 5; 20ml; 10; 20; 50ml; 100ml HCM-X15-35419.   KANA CN Colistin sulfate, Neomycin sulfate,

Kanamycin sulfate.Ống, Lọ, Chai 2; 5; 20ml; 10; 20; 50ml; 100ml HCM-X15-45

420.   VIVNORCOLI Colistin sulfate, Norfloxacin HCl Ống, Lọ, Chai 2; 5; 20ml; 10; 20; 50ml; 100ml HCM-X15-51421.   FLUGENTA Flumequin base, Gentamycin sulfate. Ống, Lọ, Chai 2; 5; 20ml; 10; 20; 50ml; 100ml HCM-X15-52422.   IMEQUILKANA

ADEFlumequil , Olaquindox, Neomycin sulfate, Kanamycin sulfate

GoiBao

2; 5;10; 20; 50; 100; 200; 500g1; 2; 5; 10 kg

HCM-X15-73

423.   SULFA SHRIMP Flumequil, Colistin, Sulfamethoxazol, Trimethoprim.

GoiBao

2; 5;10; 20; 50; 100; 200; 500g1; 2; 5; 10 kg

HCM-X15-82

424.   COLI-SPIRAS Spiramycin adipate, Colistin sulfate, Sulfamethoxazol, Trimethoprim.

GoiBao

2; 5;10; 20; 50; 100; 200; 500g1; 2; 5; 10 kg

HCM-X15-83

425.   GASBICOBON Olaquindox, Activated charcoal, NaHCO3 Goi 2; 5;10; 20; 50; 100; 200; 500g HCM-X15-85

TT Tên thuốc Hoạt chất chính Dạng đóng gói Khối lượng/ Thể tích Số đăng kýBao 1; 2; 5; 10 kg

426.   ĐĂC TRI THƯƠNG HÀN

Enrofloxacin HClFlumequin

GoiBao

2; 5;10; 20; 50; 100; 200; 500g1; 2; 5; 10 kg

HCM-X15-87

427.   AMFUSULLINCO Oxytetracyclin HCl, Ampicillin, Sulfamethoxazol, Trimethoprim, Analgin.

GoiBao

2; 5;10; 20; 50; 100; 200; 500g1; 2; 5; 10 kg

HCM-X15-89

428.   ĐĂC TRI TOI E.COLI

Colistin sulfate, Sulfadimidin sodium , Trimethoprim. Oxytetracyclin HCl

GoiBao

2; 5;10; 20; 50; 100; 200; 500g1; 2; 5; 10 kg

HCM-X15-91

429.   ENRO-C Enrofloxacin base, Colistin sulfate GoiBao

2; 5;10; 20; 50; 100; 200; 500g1; 2; 5; 10 kg

HCM-X15-129

430.   HÔ HẤP GÀ VIT NGAN

Enrofloxcin base, Gentamycin sulfate, Doxycyclin.

GoiBao

2; 5;10; 20; 50; 100; 200; 500g1; 2; 5; 10 kg

HCM-X15-130

431.   KHEC VIT Gentamycin sulfate, Colistin sulfate, Tiamulin.

LọChai

0,5; 1; 5; 10; 20; 50; 100g HCM-X15-131

432.   ENRO PLUS Enrofloxacin base , Gentamycin sulfate, Colistin sulfate

LọChai

0,5; 1; 5; 10; 20; 50; 100g HCM-X15-132

433.   AFLOX COLI Norfloxacin HCl , Colistin sulfate Lọ, Chai 0,5; 1; 5; 10; 20; 50; 100g HCM-X15-133434.   VIVCIPROCIN Ciprofloxacin HCl Ống, Lọ, Chai 2; 5; 20ml; 10; 20; 50ml; 100ml HCM-X15-135435.   EN-COLGENT

(E.C.G)Enrofloxacin base, Colistin, Gentamycin sulfate Dexamethasone

ỐngLọ; chai

2; 5; 20ml10; 20; 50ml; 100ml

HCM-X15-137

 50. CÔNG TY TNHH THƯƠNG MAI VÀ SAN XUẤT THUỐC THÚ YGẤU VÀNG

TT Tên thuốc Hoạt chất chính Dạng đóng gói Khối lượng/Thể tích Số đăng ký436.   Basa-LX Erythromycin, Flumequin, Colistin, Trimethoprim,

Nhom Sulfamid.Goi 100g HCM-X17-04

437.   Doxenco – Vit Enrofloxacin, Doxycycline, Colistin Goi, Lon 50g, 1kg; 100g HCM-X17-08438.   Doxytin – C Tiamulin, Doxycycline, Colistin, Vit. C Goi, Lon 50g, 1kg; 100g HCM-X17-09439.   Floxamco Plus Enrofloxacin, Amoxicillin, Colistin, Vit. C, K3 Goi; Lon 50g; 100g HCM-X17-10440.   Floxamco Enrofloxacin, Amoxicillin, Colistin, Vit. C, K3 Goi 5g; 10g HCM-X17-11441.   Flutatin Flumequine, Gentamicin, Colistin Goi

Lon5g, 10g, 50g100g

HCM-X17-12

TT Tên thuốc Hoạt chất chính Dạng đóng gói Khối lượng/Thể tích Số đăng ký442.   Genta – Sept Gentamycin, Trimethoprim, Colistin, Goi ; Lon 5g; 50g; 100g HCM-X17-15443.   My-Coli 1500 Spiramycin, Colistin, Trimethoprim, Sulphadimidine,

Bromhexine, Vit. CGoiLon

10g, 50g100g

HCM-X17-22

444.   Norco C+B Vit. C, Norfloxacin, Vit. B1, Colistin, Citric acid, Goi 100g HCM-X17-23445.   Toi Gia Câm Enrofloxacin, Doxycycline, Colistin, Bromhexine, Vit C Goi 10g HCM-X17-30446.   D. C. S Spiramycin,DexamethasonThiamphenicol, Doxycycline,

Bromhexine Lọ 50ml HCM-X17-40

447.   Doxenro - D 100 Enrofloxacin,Doxycycline Dexamethasone, Bromhexine Lọ 50ml HCM-X17-45448.   Enrocin – S Enrofloxacin, Lincomycin, Colistin, Dexamethasone Lọ 10, 100ml HCM-X17-46449.   Enro – Spira Enrofloxacin, Spiramycin; Colistin Lọ 10ml, 100ml HCM-X17-49450.   Flugenta 100 Flumequine, Gentamicin Lọ 50ml HCM-X17-51451.   Gavenro 500 Enrofloxacin, Gentamicin Lọ; Ống 50ml; 2ml HCM-X17-53452.   Norfloxco Norfloxacin, Colistin Lọ 100ml HCM-X17-62453.   Doxenro – CD Enrofloxacin, Doxycycline, Colistin, Bromhexine Căp 20g+250ml;8g+100ml HCM-X17-76454.   Doratin Spiramycin, Doxycycline, Colistin, Dexamethasone Lọ 500mg HCM-X17-77455.   Enrocin – P Enrofloxacin, Lincomycin, Colistin Lọ 500mg HCM-X17-78456.   Enro – SP Enrofloxacin, Spiramycin, Colistin, Dexamethasone Lọ 500mg HCM-X17-79457.   Gava – SP Spiramycin, Gentamycin, Colistin, Dexamethasone Lọ 500mg HCM-X17-80458.   Net 1000 Netromycin, Doxycycline, Colistin, Dexamethasone Căp 1g + 10ml HCM-X17-82459.   HG 777 Enrofloxacin, Colistin, Vit A, D3, B1, B12, C; Acid amin,

Khoang vi lươngLon 500g HCM-X17-102

460.   Enronet –D Enrofloxacin, Netromycin, Dexamethasone Lọ 100ml HCM-X17-107461.   Enro – Spectin D Enrofloxacin, Spectinomycin, Dexamethasone Lọ 100ml HCM-X17-108462.   Cefavit 210 Cefadroxil, Enrofloxacin, Colistin Goi 50g HCM-X17-125463.   Ciprozyme 257 Ciprofloxacin, Cephalexin, Colistin Lon 50g; 500g HCM-X17-126464.   Mycozyme 288 Chlotetracycline, Vitamin Spiramycine, Colistin,

Sulphachlopyryd-azine, Trimethoprim, Goi, Lon 50g; 500g HCM-X17-127

465.   Net – Tesol – CR Netromycin, Oxytetracycline, Colistin Lon 100g HCM-X17-133466.   Cephazyme Cephalexin, Enrofloxacin, Vit C Lon 500g HCM-X17-134

TT Tên thuốc Hoạt chất chính Dạng đóng gói Khối lượng/Thể tích Số đăng ký467.   Ciproxin – D Ciprofloxacin, Cephalexin, Colistin, Dexamethasone Ống; Lọ 2ml; 50ml HCM-X17-141468.   Ciproxin –

CCRDCiprofloxacin, Cephalexin, Colistin, Bromhexine 

Lọ 100ml HCM-X17-142

469.   Cipro – CT Ciprofloxacin, Bromhexine, Spectinomycin, Kanamycin, Colistin,

Căp 1g+10ml8g+100ml

HCM-X17-143

470.   Coli 2000 Sulfadiazin, Flumequin, Trimethoprim, Vitamin A, D, E, K, nhom B,

Lon 500g HCM-X17-148

471.   Cipro 50A Ciprofloxacin, Analgin. Lọ 10ml HCM-X17-150

472.   Cipro 500S Ciprofloxacin, Analgin. Lọ 100ml HCM-X17-151

473.   Anti C.R.D ’2000 Enrofloxacin, Netromycin, Vitamin C, Lon 500g HCM-X17-153

 51. CÔNG TY TNHH TM-SX THUỐC THU Y SONG VÂN

TT Tên thuốc Hoạt chất chính Dạng đóng gói Khối lượng/Thể tích Số đăng ky474.   Amfuram - F Ampicillin, Flumequin Goi

Lọ,chai10,50,100, 500,1000g10,50,100, 500,1000g

HCM-X18-03

1.   Amfuram - C Ampicillin, FlumequinVitamin C

GoiLọ, chai

100,500, 1000g100,500,1000g

HCM-X18-04

475.   Cibycoli - Fort Ciprofloxacin,Colistin, Vitamin C

GoiLọ,chai

10,50,100, 500,1000g10,50,100, 500,1000g

HCM-X18-06

476.   Gentaflox - B Gentamicin, Norfloxacin,Dexamethason

Ốngchai,lọ

5ml5,50,100ml

HCM-X18-07

477.   Flume - Fort Flumequin, Colistin,Vitamin C

GoiLọ, chai

50,100,200g50,100,200g

HCM-X18-27

478.   Vagylox Ciprofloxacin,Sulfamethoxazol,Dexamethason Goi, Hôp,Lọ,chai

12,20 viên; 6 viên.12,20 viên.

HCM-X18-29

479.   Amococci 

Amoxicillin,Ciprofloxacin

GoiLọ,chai

10,50,100g10,50,100g

HCM-X18-32

TT Tên thuốc Hoạt chất chính Dạng đóng gói Khối lượng/Thể tích Số đăng ky480.   Cinorbon Ciprofloxacin, Berberin,

Neomycin Goi

Lọ,chai10,50,100g10,50,100g

HCM-X18-36

481.   Cibycoli jec Ciprofloxacin,Colistin Ống,lọ 10ml; 10,20,50,100ml HCM-X18-43482.   Encogen Enrofloxacin, Gentamycin, Colistin Ống,lọ 10ml; 10,20,50,100ml HCM-X18-46483.   Soflox 10% Ofloxacin HCL Lọ 10; 20; 50; 100ml HCM-X18-

62484.   Soflox 20% Ofloxacin HCL Goi

Chai10; 50; 100g500g; 1kg

HCM-X18-63

 52. CÔNG TY TNHH THƯƠNG MAI VÀ SAN XUẤT THUỐC THÚ Y ANPHA

 TT Tên thuốc Hoạt chất chính Dạng đóng gói Khối lượng/ Thể tích Số đăng ký

485.   Ciprocol-S Ciprofloxacin, Colistin. Tui, hôp 5-10-20-50-100-500g-1kg HCM-X19-07

486.   Cipropec-Coli Ciprofloxacin, Colistin, spectinomycin,A,D,E…. Tui, hôp 5-10-20-50-100-500g-1kg HCM-X19-08487.   Coligenro Enrofloxacin, Colistin, Gentamycin Tui, hôp 5-10-20-50-100-500g-1kg HCM-X19-10488.   Coli-Tetravet Oxytetra, Colistin, A ,D ,E , B12, K..Olaquindox, Tui, hôp 5-10-20-50-100-500g-1kg HCM-X19-12489.   Coli-Tetravit Oxytetra, Colistin, A ,D ,E , B12, K..Olaquindox, Tui, hôp 5-10-20-50-100-500g-1kg HCM-X19-13490.   Enro Ampi-T Enrofloxacin, Ampicillin, Tylosin Tui, hôp 5-10-20-50-100-500g-1kg HCM-X19-15

491.   EnroColi Enrofloxacin, Colistin Tui, hôp 5-10-20-50-100-500g-1kg HCM-X19-16492.   Enro-K.C.N Enrofloxacin, Kanamycin, Neomycin , Colistin Tui, hôp 5-10-20-50-100-500g-1kg HCM-X19-18493.   α-Eriprim Tylosin,Colistin, Sulfafurazol, Trimethoprim Tui, hôp 5-10-20-50-100-500g-1kg HCM-X19-19494.   Flucotrim Flumequin, Colistin, Trimethoprim Tui, hôp 5-10-20-50-100-500g-1kg HCM-X19-21495.   Hô hâp heo ga Spiramycin, Colistin, Sulfadimidin, Bromhexine Tui, hôp 5-10-20-50-100-500g-1kg HCM-X19-24496.   Imekana-ADE Norfloxacin, Olaquindox, Kana, Neomycin,

ColistinTui, hôp 5-10-20-50-100-500g-1kg HCM-X19-25

497.   Khang khuân heo ga Tiamulin, Chlotetra, Colistin, Paracetamol Tui, hôp 5-10-20-50-100-500g-1kg HCM-X19-26498.   Khang sinh vit Ciprofloxacin, Tylosin, Chlotetra, Colistin, Sulfa. Tui, hôp 5-10-20-50-100-500g-1kg HCM-X19-29499.   Neotesul Neomycin, Oxytetracyclin, Sulfaquanidin Tui, hôp 5-10-20-50-100-500g-1kg HCM-X19-31

TT Tên thuốc Hoạt chất chính Dạng đóng gói Khối lượng/ Thể tích Số đăng ký500.   α-Oxolin Tylosin, Norfloxacin, Bromhexin ,A ,C Tui, hôp 5-10-20-50-100-500g-1kg HCM-X19-33501.   Spiracoli-D Spiramycin, Colistin, Sulfadimidin,

DexamethasoneTui, hôp 5-10-20-50-100-500g-1kg HCM-X19-34

502.   Streptetra-Sul Streptomycin, Oxytetra, Sulfa Tui, hôp 5-10-20-50-100-500g-1kg HCM-X19-35503.   U.G.V.Vita Enrofloxacin, Spiramycin, Colistin,Tylosin Tui, hôp 5-10-20-50-100-500g-1kg HCM-X19-40504.   α-Colenro Enrofloxacin, colistin, Dexa Chai, lọ 10-20-50-100-250ml HCM-X19-72505.   Nor-Coli-D Norfloxacin, Colistin, Dexa Chai, lọ 10-20-50-100-250ml HCM-X19-83506.   Norfloxquin Norfloxacin, Trimethoprim, Sulfamethoxazol Chai, lọ 10-20-50-100-250ml HCM-X19-84507.   α-Enroflox Enrofloxacin, Colistin , Gentamycin, 3B Chai, lọ 10-12-50-100-250-500ml HCM-X19-109508.   Enrocoligen Enrofloxacin, Colistin, Gentamycin Chai, lọ 10-12-50-100-250-500ml HCM-X19-110

 53. CÔNG TY TNHH QUỐC MINH

 TT Tên thuốc Hoạt chất chính Dạng đóng

góiKhối lượng/ Thể tích Số đăng ký

509.   QM-CEPHANEOCINE Cephalexine; Neomycine sulfate GoiHôp, Bao

5;10;20;30;50;100;200;500g;1kg 100;200;500g;1kg; 10;20kg

HCM-X23-07

510.   QM-CIPROTRIZYME Ciprofloxacine HCl; Trimethoprim; Bacillus Acidophilus

GoiHôp, Bao

5;10;20;30;50;100;200;500g;1kg 100;200;500g;1kg; 10;20kg

HCM-X23-08

511.   QM-CIPROTRIZYME Ciprofloxacine HCl; Trimethoprim; Bacillus Acidophilus

GoiHôp, Bao

5;10;20;30;50;100;200;500g;1kg 100;200;500g;1kg; 10;20kg

HCM-X23-08

512.   QM-COLENMOXIN Colistine sulfate; Enrofloxacine; Amoxillin GoiHôp, Bao

5;10;20;30;50;100;200;500g;1kg 100;200;500g;1kg; 10;20kg

HCM-X23-09

513.   QM-COLIDOVIT Colistin sulfate; Doxycilline HCl; Vitamin: A;B1;B2;B5;B6; B12;D3;E;PP

GoiHôp, Bao

5;10;20;30;50;100;200;500g;1kg 100;200;500g;1kg; 10;20kg

HCM-X23-10

514.   Coliquine Colistine sulfate; Flumequin sodium Goi, Hôp 10; 20; 100; 500g; 1kg; 50g HCM-X23-11515.   QM-COXYVIT Colistin sulfate; Oxytetracyline; Vitamin:

A;B2;B5; B12;D3;E;PPGoi

Hôp, Bao5;10;20;30;50;100;200;500g;1kg 100;200;500g;1kg; 10;20kg

HCM-X23-12

516.   G . F . S Vitamin: A; B1; B2; B5; B6; B12; D3; E; Goi 5;10;20;30;50;100;200;500g;1kg HCM-X23-15

TT Tên thuốc Hoạt chất chính Dạng đóng gói

Khối lượng/ Thể tích Số đăng ký

PP; Biotin; Folic acide; Methionine; Lysin; Casein

HôpBao

100;200;500g;1kg 10;20kg

517.   LACZYME SOLUBLE

Lactobacillus Acidophilus GoiHôp, Bao

5;10;20;30;50;100;200;500g;1kg 100;200;500g;1kg; 10;20kg

HCM-X23-16

518.   QM-NC SOL Colistine sulfate; Neomycine sulfate GoiHôp, Bao

5;10;20;30;50;100;200;500g;1kg 100;200;500g;1kg; 10;20kg

HCM-X23-17

519.   QM-NENCOSUL Colistine sulfate; Neomycine sulfate; Enrofloxacine; Sulfamethoxypirido-zine

GoiHôp, Bao

5;10;20;30;50;100;200;500g;1kg 100;200;500g;1kg; 10;20kg

HCM-X23-18

520.   QM-TYCOSULTRIM Colistin sulfate; Tylosine tatrate; Sulfamethoxazol; Trimethoprim

GoiHôp, Bao

5;10;20;30;50;100;200;500g;1kg 100;200;500g;1kg; 10;20kg

HCM-X23-27

521.   QM-TYSULTRIM Tylosine tatrate; Sulfamethoxazol; Trimethoprim

GoiHôp, Bao

5;10;20;30;50;100;200;500g;1kg 100;200;500g;1kg; 10;20kg

HCM-X23-29

522.   QM-VITA CRD Ethrythromycine; Sulfamethoxazole; Tylosin sulfate; Doxycillin HCl; Vitamin A;D3;E;K3Bromhexine; Calcium Gluconate;

GoiHôp, Bao

5;10;20;30;50;100;200;500g;1kg 100;200;500g;1kg; 10;20kg

HCM-X23-30

523.   AMPI-ENROTRIMLYTE

Enrofloxacin; Ampicillin; Sulfadimidin; Trimethoprim; Sorbitol; Vitamin C

GoiHôp, Bao

5;10;20;30;50;100;200;500g;1kg 100;200;500g;1kg; 10;20kg

HCM-X20-33

524.   COLAMPI-KANAVIT Kanamycin sulfate, Colistin, Ampicillin, Paracetamol, Vitamin A;D3;E;C

GoiHôp, Bao

5;10;20;30;50;100;200;500g;1kg 100;200;500g;1kg; 10;20kg

HCM-X23-34

525.   Ciprotril Inj Ciprofloxacin HCl Lọ 10; 20; 50; 100ml HCM-X20-50526.   Flucol Inj Flumequin, Colistin sulfate Lọ 10; 20; 50; 100ml HCM-X20-74527.   Ciprofloxacin HCl 99% Ciproflxacin HCl Goi 10g, 50g HCM-X20-84

 54. CÔNG TY TNHH TM VÀ SAN XUẤT THUỐC THU Y MINH DUNG

TT Tên thuốc Hoạt chất chính Dạng đóng gói Khối lượng/ Thể tích Số đăng ký528.   MD Encolixine Enrofloxacin; Colistin Sulfate;

Bromhexine HClỐng, Lọ, Chai 2; 5ml; 10; 20; 50; 100ml;

250; 500; 1000mlHCM-X21-25

TT Tên thuốc Hoạt chất chính Dạng đóng gói Khối lượng/ Thể tích Số đăng ký529.   MD Ciprocephazym Colistin sulfate; Vit C Ciprofloxacin;

Cephalexine; Dexamethasone; BacillusGoi, Bao 5; 10; 30; 50; 100; 200;

250; 500g; 1; 10kgHCM-X22-04

530.   MD Cipcogen Gentamycin Sulfate;Ciprofloxacin

Goi, Bao 5; 10; 30; 50; 100; 200; 250; 500g; 1; 10kg

HCM-X22-05

531.   MD Colenro Colistin sulfate; Enrofloxacin HCl; Bromhexine

Goi, Bao 5; 10; 30; 50; 100; 200; 250; 500g; 1; 10kg

HCM-X22-06

532.   MD Coliflum Colistin Sulfate; Flumequine Goi, Bao 5; 10; 30; 50; 100; 200; 250; 500g; 1; 10kg

HCM-X22-08

533.   MD Enrocephazym Enrofloxacin; Cephalexine;Vit C, D3, E;  Balillus; Organic acid

Goi, Bao 5; 10; 30; 50; 100; 200; 250; 500g; 1; 10kg

HCM-X22-12

534.   MD Strepenro Enrofloxacin HCl; Streptomycin Sulfate

Goi, Bao 5; 10; 30; 50; 100; 200; 250; 500g; 1; 10kg

HCM-X22-16

535.   MD Vitacogenro Enrofloxacin; Paracetamol; Colistin Sulfate; Vit A, B1, B6, C

Goi, Bao 5; 10; 30; 50; 100; 200; 500g; 1; 10kg

HCM-X22-17

536.   MD OC B. Complex Vit B1,B2, B5, B6, B12; C; PP, Inositol; Sodium chloride; Olaquindox

Goi, Bao 5; 10; 30; 50; 100; 200500g; 1; 10kg

HCM-X22-39

537.   MD ENROSPECT EnrofloxacinSpectinomycin

Chai, lọ 10,20,50,100, 250,500ml,1lít

HCM-X22-78

538.   MD CRDSPEC EnrofloxacinSpectinomycin

Bao, goi 5,10,20,30,50100,250,500g, 1kg

HCM-X22-77

539.   MD-Norsulfamid 444 Norfloxacin, Sulfadiazin, Methionin Bao, goi 10; 20; 50; 100; 250; 500; 1000g; 5kg; 10kg

HCM-X22-96

   

55. DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN PHÚC THOTT Tên thuốc Hoạt chất chính Dạng đóng gói Khối lượng/thể tích Số đăng ký

540.   Cicotrim Fort Sulfadiazin, Sulfadimidin, Trimethoprim, Methionin Ciprofloxacin, Sulfaguanidin.

Goi-hôp 5, 10, 20, 50, 100g; 500g,1000g HCM-X23-02

541.   Ciprofloxzin Ciprofloxacin Goi-hôp 5, 10, 20, 50, 100g; 500g,1000g HCM-X23-05

 56. CÔNG TY TNHH TM & SX THUỐC THU Y NAPHA

TT Tên thuốc Hoạt chât chinh Dạng đóng gói Khối lượng/ Thể tích Số đăng ký

542.   Amfloxsin Tylosin tatrate, Ampicillin trihydrate, Norfloxacine HCL

Goi, Xô 10; 20; 50; 100; 500g; 1kg; 500g; 1kg

HCM-X24-1

543.   Cipro-Colivit Ciprofloxacine,Colistin,Vitamin A, B1, B6, C Goi, Xô 10; 20; 50; 100; 500g; 1kg; 500g; 1kg

HCM-X24-3

544.   E.flox-Strep Enrofloxacin, Streptomycin Goi, Xô 10; 20; 50; 100; 500g; 1kg; 500g; 1kg

HCM-X24-5

545.   Genta-Coliflox Gentamycin, Colistin, Enrofloxacin,Dexamethasone

GoiXô

10; 20; 50; 100; 500g; 1kg 500g; 1 kg

HCM-X24-6

546.   NP-Coccin Sulfadiazine, Diaveridine, Enrofloxacin,Vit A,B12,PP, K3

GoiXô

10; 20; 50; 100; 500g; 1kg 500g; 1 kg

HCM-X24-10

547.   NP-E.listin Enrofloxacin, Colistin, Bromhexin Goi, Xô 10; 20; 50; 100; 500g; 1kg; 500g; 1kg

HCM-X24-12

548.   O.Listin Prim Oxytetracycline, Colistin, Sulfadiazine, Trimethoprim

GoiXô

10; 20; 50; 100; 500g; 1kg 500g; 1 kg

HCM-X24-15

549.   T.C.Spiravit Spiramycine, Colistin, Tylosin, Bromhexin HCL, Vitamin A, D, C, E, B1, B5, B6,B12,PP, K3

GoiXô

10; 20; 50; 100; 500g; 1kg 500g; 1 kg

HCM-X24-17

550.   Tiadoxy-TSC Tiamulin, Colistin, Sulfadiazine, Doxycycline HCL, Trimethoprim

GoiXô

10; 20; 50; 100; 500g; 1kg 500g; 1 kg

HCM-X24-18

551.   Tylofloxin-B Tylosin tartrate, Enrofloxacin, Bromhexin, Vitamin A, C

GoiXô

10; 20; 50; 100; 500g; 1kg 500g; 1 kg

HCM-X24-21

552.   Amox-Colenro Amoxicillin, Enrofloxacine Goi, Lon 10; 20; 50; 100; 500g; 1kg; 500g; 1kg

HCM-X24-39

553.   CIPRO-GENTIN Ciprofloxacin, Gentamycin sulfate Goi, Lon 10; 20; 50; 100; 500g; 1kg; 500g; 1kg

HCM-X24-43

554.   NP-NORCOTIN NorfloxacineColistin sulfate

Lọ 10; 20; 50; 100; 250; 500;1000 ml HCM-X24-44

555.   ENRO-COLIFORT Enrofloxacine, Colistin sulfate, Bromhexin Lọ 10; 20; 50; 100; 250; 500; 1000 ml HCM-X24-46

TT Tên thuốc Hoạt chât chinh Dạng đóng gói Khối lượng/ Thể tích Số đăng ký

556.   NP-CIPRO D-500 CiprofloxacineDexamethasone

Lọ 10; 20; 50; 100; 250; 500; 1000 ml

HCM-X24-54

557.   C.R.F-BIOTICCiprofloxacine10%

Ciprofloxacine GoiLon

5; 10; 20; 50; 100; 500g; 1Kg500g, 1 kg

HCM-X24-61

57. CÔNG TY TNHH KINH DOANH THUỐC THU Y MINH NGÂNTT Tên san phâm Hoạt chất chính Dạng đóng gói Thê tích/Khối lương Số đăng ký

558.   Flumecol-Vit Flumequin, Colistin sulfate Goi 5, 10, 30, 50, 100, 500, 1.000g MNV-82.   Imecoli-Vit Fort Flumequin, Colistin sulfate, Vitamin A, C Goi 5, 10, 30, 50, 100g MNV-93.   Flumecol Flumequine, Colistin sulfate Ống; Lọ 2, 5ml; 10, 50, 100ml MNV-254.   Apflu 200 Apramycine, Flumequine Goi 3, 10, 30, 100g MNV-28559.   FLoxacolcin Colistin sulfate, NorfLoxacin,Vitamin A,B1,B2,

CGoi 5, 10, 30, 50, 100g MNV-30

560.   NorfLoxacol NorfLoxacin, Colistin sulfate Lọ 10, 20, 50, 100ml MNV-37561.   Genta-Flu Flumequine, Gentamycin sulfate Lọ 10, 20, 50, 100ml MNV-39562.   Enro-Genta Plus EnrofLoxacin, Gentamycin Goi; Hôp 5, 10, 30, 50, 100g; 500, 1.000g MNV-48563.   Enro-Kana Plus EnrofLoxacin,

KanamycinGoiHôp

5, 10, 20, 30, 50, 100, 200, 500, 1.000g

MNV-49

564.   Ciprofloxacin Ciprofloxacin Hôp, goi 5; 20; 30; 50; 100; 500g; 1; 5;10kg

MNV-70

565.   Cipcogen Ciprofloxacin, Gentamycin, Colistin Hôp, goi 5; 20; 30; 50; 100; 500; 1000g MNV-75566.   Ciprofloxacin 10% Ciprofloxacin Lọ, binh 10; 20; 50; 100; 250; 500; 1000ml MNV-89

 58. CÔNG TY TNHH TM&SX THUỐC THÚ Y THINH PHAT

TT Tên thuốc Hoạt chất chính Dạng đóng gói Thể tích/Khối lượng Số đăng ký567.   Apraquine 202 Apramycin, Flumequine Goi 2; 5; 10; 20; 50; 100; 500g; 1kg HCM-X26-4

568.   Anti CRD New Ofloxacin, Spectinomycin Goi 5; 10; 50; 100; 500; 1000g HCM-X26-16

 59. CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y QUỐC TÊ ĐÔNG NGHI (INVET)

TT Tên san phâm Hoạt chất chính Dạng đóng gói

Thể tích/ Khối lượng Số đăng ký

569.   INVET – CRD Ciprofloxacin HCl, Gentamycin sulfate, Colistin sulfate.

Goi 5,10,20, 50, 100, 200, 250, 500g, 1kg

HCM-X27-05

570.   INVET – ENROMOX Enrofloxacin HCl, amoxycillin trihydrate, Paracetamol HCl, Bromhexin HCl.

Goi 5,10,20, 50, 100, 200, 250, 500g, 1kg

HCM-X27-09

571.   AMPIEN Enrofloxacin HCl, Ampicillin trihydrate. Goi 5,10,20, 50, 100, 200, 250, 500g, 1kg

HCM-X27-11

572.   COLIGENRO Enrofloxacin HCl, Colistin sulfate, Gentamycin sulfate.

Goi 5,10,20, 50, 100, 200, 250, 500g, 1kg

HCM-X27-15

573.   NORCOLI – D Norfloxacin HCl, Colistin sulfate, Dexamethasone sodium

Ống,Lọ,Chai

2, 5ml ; 10, 20 ml50, 100ml

HCM-X27-30

TINH BINH DƯƠNG 

60.D OANH NGHIỆP TƯ NHÂN SAN PHẨM NUÔI TRÔNG (SAFANUTRO) 

TT Tên san phâm Hoạt chất chính Dạng đóng gói Thể tích/ khối lượng Số đăng ký

574.   Cipro-Safa Ciprofloxacine; Colistin Goi, bao, hôp 5; 100; 200; 500g; 1; 5; 10; 15kg SAFA-7575.   Tylanzym Enrofloxacine; Tylosin Goi; hôp, bao 5; 10; 25; 100; 200; 500g; 1; 5; 10; 15kg SAFA-18576.   Tylanzym (đăc tri khet vit) Enrofloxacine, Tylosin Goi, hôp, 5g, 10g, 25g, 50g, 100g, 500g,1kg SAFA-34

 TINH LONG AN

 61. CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THÚ Y - THỦY SAN LONG AN

 TT Tên san phâm Hoạt chất chính Dạng đóng gói Thể tích/

Khối lượngSố đăng ký

577.   Ciproflox.1000 Ciprofloxacin Ống, Lọ 2; 5ml; 10; 20; 50; 100ml LAV-3578.   Ofloxin.1000 Ofloxacin Ống, Lọ 2; 5ml; 10; 20; 50; 100ml LAV-5

TT Tên san phâm Hoạt chất chính Dạng đóng gói Thể tích/ Khối lượng

Số đăng ký

579.   Ciflox.tryl Ciprofloxacin, Sulfadiazin Ống, Lọ 2; 5ml; 10; 20; 50; 100ml LAV-8580.   Enflox.tryl Enrofloxacin, Sulfadiazin Ống, Lọ 2; 5ml; 10; 20; 50; 100ml LAV-9581.   Noflox.tryl Norfloxacin, Sulfadiazin Ống, Lọ 2; 5ml; 10; 20; 50; 100ml LAV-10582.   Ofloxin.S 1400 Ofloxacin, Sulfadiazin Goi, Hôp 5; 10; 50; 100g; 500g; 1; 10kg LAV-33583.   Enflox.tryl Enrofloxacin, Sulfadimedin Goi, Hôp 5; 10; 50; 100g; 500g; 1; 10kg LAV-34584.   Ciflox.tryl Ciprofloxacin, Sulfadiazin Goi, Hôp 5; 10; 50; 100g; 500g; 1; 10kg LAV-35585.   OFLOXIN-600 Ofloxacin Ống, Lọ 2; 5ml; 10; 20; 50; 100ml LAV-47586.   CIPROFLOX.1000 Ciprofloxacin Goi, Hôp 5; 10; 50; 100g; 500g; 1; 10kg LAV-56587.   ANTI. ECOLI Ciprofloxacin, Sulfaguanidin Goi, Hôp 5; 10; 50; 100g; 500g; 1; 10kg LAV-64588.   CIPROFLOX.1000 Ciprofloxacin Lọ 10; 50; 100; 250; 500ml, 1l LAV-71589.   OFLOXIN.1000 Ofloxacin Lọ 10; 50; 100; 250; 500ml, 1l LAV-72590.   F. SS Flumequine, Sulfadiazin,Sulfaquinoxalin Lọ 10; 50; 100; 250; 500ml, 1l LAV-75591.   OFLOX-KANA Ofloxacin, Kanamycin Lọ 1; 10; 20; 40g LAV-79

   

TINH TIỀN GIANG 

62. CÔNG TY CÔ PHÂN DƯỢC THÚ Y CAI LẬY 

TT Tên san phâm Hoạt chất chính Dạng đóng gói Thể tích/ Khối lượng Số đăng ký

592.   Ciprofloxacin 10% Ciprofloxacin Ống, Lọ, chai 2;5ml; 10;20;50;100ml CL-18593.   Meko-Ofcin Ofloxacin, Bromhexin Ống, Lọ, chai 2;5ml; 10;20;50;100ml CL-19594.   Spira-Colis Spiramycin; trimethoprim; Colistin,Vitamin A; E;

PP; D3; B6; B1 Sulfadimidin; Sulfadiazin Goi, lon

 5;10;30;50;100;200;500; 1000g

CL-29

595.   Atropin Atropin sulfate Ống, Lọ, chai 2;5ml; 10;20;50;100ml CL-68596.   Chlor-extra Ofloxacin;Trimethoprim;Sulfadimidin Ống, Lọ, chai 2;5ml; 10;20;50;100ml CL-73597.   Tetravet-Complex Erythromycin; Oxytetracylin HCl; Colistin sulfate; Ống 2;5ml CL-77

TT Tên san phâm Hoạt chất chính Dạng đóng gói Thể tích/ Khối lượng Số đăng ký

Dexamethasone Lọ, chai 10;20;50;100ml598.   Ofpiracin Ofloxacin, Spiramycin, Lidocain, Dexamethason Ống, chai 2; 5; 10; 20; 100ml CL-89599.   Neotesul

 Neomycin; Oxytetracyclin; Sulfadimidin, trimethoprim

GoiLon

5;30;50;100g100g

CL-98

600.   Neocolis-K Colistin sulfate;Kanamycin sulfate; Neomycin Ống, Lọ, chai 2;5ml; 10;20;50;100ml CL-105601.   Spetilox Spectinomycin, Ofloxacin, Dexanethason Ống, chai 2; 5; 10; 20; 100ml CL-123602.   TES Enrofloxacin, Tylosin tartrate, sulfadiazin, vit A,D Goi, Lon 5;10;30;50;100;200;

500;1000gCL-125

603.   Mequincolis Flumequine; Colistin sulfate; Vitamin C, K3 Goi 5;10;30;50;100;200;500;1000g CL-1315.   Cefa-mequin Cefalexin; Flumequine; Vitamin C,K3; Goi, Lon 10;30;50;100;150;200g CL-1326.   Flumycin Flumequine; Neomycin; VitaminC; K3 Goi, Lon 5;10;30;50;100;200;500;1000g CL-1337.   Flugenxa Flumequin, gentamycin, Dexamethason Ống, Lọ, chai 2;5ml; 10;20;50;100ml CL-235604.   Tylo-Colis Colistin sulfate, Sulfadimidin, Tylosin, Vitamin C Goi,lon 10;30;50;100;200;500; 1000g CL-150605.   F-Nekasul Flumequin, Sulfadimidin, Neomycin, Kanamycin,

Vitamin A,CGoi, hôp 10;30;50;100;500;1000g CL-252

606.   Apra-Colido Apramycin, Doxycyclin, Colistin sulfate, Dexamethason

Chai, lọ 2; 5; 10; 20; 100g CL-169

607.   TYLO-LOX Ciprofloxacin hay Enrofloxacin, Tylosin, Lidocain, Dexamethasone

Ống, chai 2; 5; 10; 20; 100ml CL-181

608.   Tylo-COD Tylosin Tartrate; colistin sulfate, Oxytetracyclin HCl; Dexamethason acetate

Ống, Lọ, Chai 2;5ml10;20;50;100ml

CL-182

609.   Cipro-TD Tylosin; Ciprofloxacin;Dexamethasone

GoiLon

5;10;30;50;100;200;500; 1.000g

CL-190

610.   Neosulfa C Neomycine; Oxytetracyclin;Sulfacetamid; Vit C Goi 5g CL-192611.   Enro-Sep Sulfadiazin,enrofloxacin,trimethoprim Ống, Lọ, Chai 2ml;10;50,100ml CL-233612.   Enro-Colixa Enrofloxacin,colistin, dexa Ống, Lọ, Chai 2;5ml; 10;50,100ml CL-234613.   Vita-Soulup Ciprofloxacin,vitamin,A,D,E, PP, C, nhom B Goi, hôp 10;30;50;100;200;500;1000g CL-247614.   F-Rocol Flumequin, colistin sulfat

Enrofloxacin, vitamin K3,C,AGoi, hôp 10;30;50;100;500;1000g CL-248

TT Tên san phâm Hoạt chất chính Dạng đóng gói Thể tích/ Khối lượng Số đăng ký

615.   CiDo-CD Ciprofloxacin,doxycyclin,colistin,Dexamethason Lọ, Chai 10;20;40g CL-249616.   Ampi-Colipro Ampicilin sodium, colistin, Ciprofloxacin, vitamin

K3,C,B6Goi, hôp 10;30;50;100;500;1000g CL-251

617.   Ciprofloxacin Ciprofloxacin Goi, hôp 10;;50;100;;500;1000g CL-258 

TINH CÂN THƠ 

63. CÔNG TY SXKD VÂT TƯ VÀ THUỐC THU Y (VEMEDIM CÂN THƠ)TT Tên thuốc Hoạt chất chính Dạng đóng gói Thể tích/ Khối lượng Số đăng ký

618.   Flum Bath f/s2 Flumequin, Neomycin Goi, hôpBao, xô

5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500g; 1Kg5; 10; 15; 20; 25Kg

CT-13

619.   Anti-Vibrio f/s2 Flumequin, Trimethoprim, Sulfamethoxazol

Goi, hôpBao, xô

5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500g; 1Kg5; 10; 15; 20; 25Kg

CT-14

620.   Flumecol B Flumequin, Colistin Goi, hôp 5; 10; 20; 50; 100; 150; 200; 250; 500g; 1Kg

CT-109

621.   Vimecol for Shrimp

Flumequin, ColistinVit.A, D3, B1, B6

Goi, hôp 5; 10; 20; 50; 100; 150; 200; 250; 500g; 1kg

CT-112

622.   Flugent 5+5 Gentamycin, Flumequin Chai , lọống

5-10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1 lít2; 5; 10ml

CT-136

623.   Tylenro 5+5 Tylosin, Enrofloxacin Chai, lọống

5-10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1 lít2; 5; 10ml

CT-155

624.   Genroflox Enrofloxacin, Gentamycin, Trimethoprim

Goi, hôp 5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500g; 1Kg CT-156

625.   ETS Enrofloxacin, Tylosin , Spectinomycin, Vit.A, D3, E, B1, B2, B6, C

Goi, hôp 5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500g; 1Kg CT-157

626.   Tylenro 5+5 Tylosin, EnrofloxacinVit.B1, B6

Goi, hôp 5-10-20-50-100-200-250-500-1Kg CT-159

TT Tên thuốc Hoạt chất chính Dạng đóng gói Thể tích/ Khối lượng Số đăng ký627.   Kampico+dd

phaKanamycin, Ampicillin, Colistin Chai , lọ Tư 0, 5g đên 50g CT-162

628.   Coli-Norgent Colistin, Norfloxacin, Gentamycin, Trimethoprim

Goi, hôp 5-10-20-50-100-200-250-500-1Kg CT-167

629.   Erco-Sulfa Erythromycin, Colistin, Sulfadiazin, Trimethoprim

Goi, hôp 5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500g; 1Kg CT-169

630.   Colenro Colistin, Enrofloxacin Chai, lọống

5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1 lít2; 5; 10ml

CT-170

631.   Vime-Spicoxy Colistin, Doxycyclin, Spiramycin Goi, hôp 5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500g; 1Kg CT-171632.   Colinorcin Colistin, Norfloxacin Chai, lọ

ống5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1 lít2; 5; 10ml

CT-172

633.   Norgencin Norfloxacin, Gentamycin Chai, lọống

5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1 lít2; 5; 10ml

CT-175

634.   Coxysultrim Colistin, Oxytetracyclin, Sulfa-methoxypyridazin, Trimethoprim

Goi, hôp 5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500g; 1Kg CT-179

635.   Genta-Colenro Gentamycin, Colistin, Enrofloxacin Chai, lọống

5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1 lít2; 5; 10ml

CT-184

636.   Norgent 300 Norfloxacin, Gentamycin Chai , lọống

5-10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1 lít2; 5; 10ml

CT-190

637.   Vime-Flutin Flumequin, Colistin Chai , lọống

5-10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1 lít2; 5; 10ml

CT-191

638.   Tycoseptryl Tylosin , Colistin, Trimethoprim Sulfamethoxypyridazin

Goi, hôp 5-10-20-25-50-100-200-250-500g-1Kg CT-192

639.   Anti-CCRD Enrofloxacin, Trimethoprim, Sulfamethoxypyridazin, Bromhexin

Chai, lọống

5-10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1 lít2; 5; 10ml

CT-197

640.   Genta-Colenro Gentamycin, Colistin, Enrofloxacin Goi, hôpBao, xô

5-10-20-25-50-100-200-250-500g-1Kg5; 10; 15; 20; 25Kg

CT-198

641.   Vime-Gavit Tylosin , Spiramycin , Colistin, Vit.A, D3, E, B1, B2, B6, B12, B5, PP, K

Goi, hôp 5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500g; 1Kg CT-204

TT Tên thuốc Hoạt chất chính Dạng đóng gói Thể tích/ Khối lượng Số đăng ký642.   Anti-CCRD Enrofloxacin, Phenylbutazone,

Trimethoprim, BromhexinGoi, hôp 5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500g; 1Kg CT-210

643.   Vime- S.E.C Apramycin, Flumequin, Trimethoprim

Goi, hôp 5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500g; 1Kg CT- 219

644.   Vime-Coam Gentamycin, Ampicillin, Colistin

Goi, hôp bao, xô, thung

5-10-20-50-100-200-250-500g-1-5; 10; 15; 20; 25Kg

CT-228

645.   Vime- Ratin Spiramycin, Tiamulin, Colistin, Dexamethasone

Chai , lọống

5-10-20-50-1005; 10ml

CT-236

646.   Vime-Kaneco Kanamycin, Neomycin, Colistin, Dexamethasone

Chai , lọống

5-10-20-50-1005; 10ml

CT- 237

647.   Olavit Olaquindox, Oxytetracycline, Neomycin, Vit A, D, E, PP, B5

Goi, hôp bao, xô, thung

5-10-20-50-100-200-250-500g-1-5; 10; 15; 20; 25Kg

CT-165

648.   Vime- C.T.C Norfloxacin, Tiamulin, Trimethoprim Goi, hôp 5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500g; 1Kg CT-220649.   Vime- Cocip Ciprofloxacin, Gentamycin,

ColistinGoi, hôp bao,

xô, thung5-10-20-50-100-200-250-500g-1-5; 10; 15; 20; 25Kg

CT- 230

650.   Vime- Cicep Ciprofloxacin, Cephalexin

Goi, hôp bao, xô, thung

5-10-20-50-100-200-250-500g-1-5; 10; 15; 20; 25Kg

CT-231

651.   Vime- S.O.C Spiramycin, Ofloxacin, Gentamycin, Colistin

Chai , lọống

5-10-20-50-1005; 10ml

CT- 232

652.   Vime-Coof Ofloxacin, BromhexinColistin, Lidocain

Chai , lọống

5-10-20-50-1005; 10ml

CT- 233

653.   Vime- Ratin Spiramycin, Tiamulin, Colistin, Dexamethasone

Chai , lọống

5-10-20-50-1005; 10ml

CT-236

654.   Vime-Kaneco Kanamycin, Neomycin, Colistin, Dexamethasone

Chai , lọống

5-10-20-50-1005; 10ml

CT- 237

655.   Enrosul Enrofloxacin, Sulfamethoxazole, Trimethoprim

ỐngChai

2; 5ml10; 20; 50; 100ml

CT- 253

656.   Vime-Dilog Difloxacin HCL, Gentamycin Goi, hôpXô, bao

5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg10; 15; 20; 25kg

CT-263

657.   Dilapat Difloxacin, Apramycin Goi, hôp 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg CT-264

TT Tên thuốc Hoạt chất chính Dạng đóng gói Thể tích/ Khối lượng Số đăng kýXô, bao 10; 15; 20; 25kg

658.   Dilog Difloxacin HCL, Gentamycin ỐngChai, lọ

2; 5ml5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml

CT-265

659.   Vime-Cipam Ampicillin sodium, Ciprofloxacin Goi, Lon 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg CT-268660.   Cephaflox Cephalexin, Ciprofloxacin Lọ, chai 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml CT-269661.   Difcotin Difloxacin hydrochloride, Colistin

sulfateÔng

Lọ, chai2; 5ml5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml

CT-270

64. CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y CÂN THƠ (VETERCO) 

TT Tên thuốc Hoạt chất chính Dạng đóng gói Khối lượng/ thể tích Số đăng ký662.   Neotrasul Neomycin, Oxytetracycline

SulfamethoxazoleGoi, hôp, chai 5-8-10-20-30-50-100-250-500g CT(TH)-8

663.   Neotrasul Neomycin, Oxytetracycline, Sulfamethoxazole

Goi, hôp, chai 5-8-10-20-30-50-100-250-500g CT(TH)-9

664.   Tetra-Sulstrep Streptomycin, OxytetracyclinSulfamethoxazole

Goi, hôp, chai 5-7-10-20-30-50-100-250-500g CT(TH)-10

665.   Um ga vit Erythromycin, Oxytetracycline, Norfloxacin Goi, hôp, chai 5-7-10-20-30-50-100-250-500g CT(TH)-12666.   Vetero 1 Colistin, Enrofloxacin Goi, hôp, chai 5-7-10-20-30-50-100-250-500g CT(TH)-13667.   Đăc tri tiêu chay Sulfamethoxazole,Ciprofloxacin,

TrimethroprimGoi, hôp, chai 5-7-10-20-30-50-100-250-500g CT(TH)-31

668.   Khang sinh tông hơp Norfloxacin, Oxytetracycline, SulfamethoxazoleTrimethroprim

Goi, hôp, chai 5-7-10-20-30-50-100-250-500g CT(TH)-38

669.   Newcolivit Flumequine, Norfloxacin, TiamutilinSulfamethoxazole,

Goi, hôp, chai 5-7-10-20-30-50-100-250-500g CT(TH)-51

670.   Anticoci Colistin, Tiamutilin, Norfloxacin Goi, hôp, chai 5-7-10-20-30-50-100-250-500g CT(TH)-52671.   Vetero 2 Colistin, Enrofloxacin Ống, lọ, chai 5-10-20-50-100-250ml CT(TH)-57672.   Flumecol Neo Flumequine,Colistin, Neomycin Goi, hôp, chai 5-7-10-20-30-50-100-250-500g CT(TH)-59673.   Anti E Coli Colistin, Ciprofloxacin, Sulfamethoxazole Goi, hôp, chai 5-7-10-20-30-50-100-250-500g CT(TH)-63

TT Tên thuốc Hoạt chất chính Dạng đóng gói Khối lượng/ thể tích Số đăng kýTrimethroprim

674.   Toi thương han Oxytetracyclin, Ciprofloxacin Goi, hôp, chai 5-7-10-20-30-50-100-250-500g CT(TH)-65675.   Khang sinh tông hơp

(loai 2)Oxytetracyclin, CoprofloxacinSulfamethoxazole

Goi, hôp, chai 5-7-10-20-30-50-100-250-500g CT(TH)-68

676.   Đăc tri tiêu chay (loai 2)

Sulfamethoxazole,Coprofloxacin,Trimethroprim

Goi, hôp, chai 5-7-10-20-30-50-100-250-500g CT(TH)-96

677.   Colenti Colistin, Tiamutilin, Oxytetracyclin Goi, hôp, chai 5-7-10-20-30-50-100-250-500g CT(TH)-97678.   Flumelinco Lincomycin, Flumequin Goi, hôp, chai 5-7-10-20-30-50-100-250-500g CT(TH)-98679.   TSP Super Sulfamethoxazole, Tylosin, Colistin,

TrimethoprimGoi, hôp, chai 5-7-10-20-30-50-100-250-500g CT(TH)-103

680.   Ciprofloxacine Ciprofloxacine Goi 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g CT(TH)-106681.   Ofloxacin Ofloxacin Goi 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g CT(TH)-108

  

65. CÔNG TY THUỐC THÚ Y HẬU GIANG (ANIVET) 

TT Tên thuôc Hoạt chất chính Dạng đóng gói Khối lượng/ Thể tích Số đăng ký682.   C-F-E Colistin Sulfate, Flumequine,

ErythromycineGoi, Hôp, Lon 5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000g

 CT(HG)-20

683.   Ciprofloxacin Ciprofloxacin Goi, hôp 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g CT(HG)-21

684.   C-S-T Vit Colistin, Paracetamol, Spiramycine, Tylosin, Vitamin : A, B1, C, D, E

Goi, Hôp, Lon 5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000g 

CT(HG)-24

685.   C-S-P Chlotetracycline, Sulfamethoxazole, Penicillin Potassium

GoiHôp, Lon

5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000g 

CT(HG)-23

686.   Enrokacol Enrofloxacin, Kanamycine, Erythromycine, Analgin, Oxytetracycline, Colistin

Goi, Hôp, Lon 5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000g 

CT(HG)-25

687.   Erycovet Erythromycine, Oxytetracycline, Colistine

GoiHôp, Lon

5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000g 

CT(HG)-26

TT Tên thuôc Hoạt chất chính Dạng đóng gói Khối lượng/ Thể tích Số đăng ký688.   Neoflumecol Flumequine, Neomycine, Colistine Goi

Hôp, Lon5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000g 

CT(HG)-32

689.   Neotesol Oxytetracycline, Sulfamethoxazole, Neomycine, Trimethoprim

Goi, Hôp, Lon 5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000g 

CT(HG)-33

690.   Tetra-Sul-Strep Oxytetracycline, Sulfamethoxazole, Streptomycine,

Goi, Hôp, Lon 5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000g 

CT(HG)-39

691.   Ofloxacine Ofloxacine Goi, hôp 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g CT(HG)-44

692.   Coli-Nor Norfloxacine, Colistin, Ống, Lọ 2, 5ml; 10, 20, 50,100, 250,500ml

CT(HG)-45

693.   Anticoc Sulfamethoxypyridazin, Noflorxacin, Colistin Goi, Lon, Hôp 5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000g CT(HG)-63694.   Neomix Neomycin, Streptomycin, Ciprofloxacin Goi, Lon, Hôp 5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000g CT(HG)-65695.   Cephacip Ciprofloxacin, Cephalexin Goi, hôp 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g CT(HG)-69696.   Endocin Enrofloxacin, Doxycycline Goi, hôp 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g CT(HG)-70697.   E-Amoxi Enrofloxacin, Amoxcylin trihydrtae Goi, hôp 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g CT(HG)-71

 66. XƯỞNG THUỐC THU Y 1/5 CÂN THƠ

TT Tên thuốc Hoạt chất chính Dạng đóng gói

Khối lượng /Thể tích

Số đăng ký

698.   Neodexine Neomycine, Colistin, Oxytetracycline Vitamin C

GoiHôp

5-10-20-50-100-200-500g50-100-200-1Kg

CT(X1/5-6)

699.   Coli-Norf Colistin Norfloxacin

GoiHôp

5-10-20-50-100-200-500g50-100-200-1Kg

CT(X1/5-15)

700.   FlumeColi ColistinFlumequine

GoiHôp

5-10-20-50-100-200-500g50-100-200-1Kg

CT(X1/5-29)

701.   Khang Sinh Vit

Oxytetracycline Enrofloxacin, Tylosin

GoiHôp

5-10-20-50-100-200-500g

CT(X1/5-33)

TT Tên thuốc Hoạt chất chính Dạng đóng gói

Khối lượng /Thể tích

Số đăng ký

50-100-200-1Kg702.   Khang Sinh

TômOxytetracycline, Streptomycine ,Neomycine

GoiHôp

5-10-20-50-100-200-500g50-100-200-1Kg

CT(X1/5-34)

703.   Đăc Tri Tiêu Chay

Neomycine, Trimethoprime , Sulfamethoxazone Oxytetracycline

GoiHôp

5-10-20-50-100-200-500g50-100-200-1Kg

CT(X1/5-36)

704.   Neo-Colitravet Neomycine, Colistin , Oxytetracycline, Vitamin A,D,E,B1,B6,PP

GoiHôp

5-10-20-50-100-200-500g50-100-200-1Kg

CT(X1/5-38)

705.   Flume-Genta Flumequine , Gentamycine GoiHôp

5-10-20-50-100-200-500g50-100-200-1Kg

CT(X1/5-40)

706.   Neotesul Neomycin, Trimethoprim, OxytetracyclinSulfamethoxazone

GoiHôp

5-10-20-50-100-200-500g50-100-200-1Kg

CT(X1/5-42)

707.   Coli-NorfGent Colistin, Norfloxacin Gentamycine

GoiHôp

5-10-20-50-100-200-500g50-100-200-1Kg

CT(X1/5-43)

708.   Baco-Doxinmax

Colistin, Oxytetracycline ,Trimethoprime Sulfamethoxazone

GoiHôp

5-10-20-50-100-200-500g50-100-200-1Kg

CT(X1/5-51)

709.   Flucotin-S FlumequinColistin

Ống,Lọ, Chai

2-5-10ml10-20ml;50-100-500ml

CT(X1/5-62)

710.   Coli-Norf ColistinNorfloxacin

Ống,Lọ, Chai

2-5-10ml10-20ml;50-100-500ml

CT(X1/5-64)

711.   Enro-Coli Enrofloxacin Ống, 2-5-10ml CT(X1/5-

TT Tên thuốc Hoạt chất chính Dạng đóng gói

Khối lượng /Thể tích

Số đăng ký

Colistin, Dexamethasone Lọ, Chai 10-20ml;50-100-500ml

70)

712.   Enro-Tylan EnrofloxacinTylosin

Ống,Lọ, Chai

2-5-10ml10-20ml;50-100-500ml

CT(X1/5-73)

713.   Norlo-Septryl Norfloxacin, TrimethoprimeSulfamethoxazone

GoiHôp

5-10-20-50-100-200-500g50-100-200-500-1Kg

CT(X1/5-80)

714.   Coli Flumycin ColistinFlumequine

GoiHôp

5-10-20-50-100-200-500g50-100-200-500-1Kg

CT(X1/5-84)

  

67. CÔNG TY TNHH THUỐC THU Y 2-9TT Tên thuốc Hoạt chất chính Dạngđóng gói Khối lương/Thê tích Số đăng ký

715.  Tylo-flox-C Tylosin, Norflox, vita.C Goi, Hôp 5g, 7g, 50g; 100g CT(X2-9)-1716.  Tylocin PC Norfloxacin, Tylosin., Dexamethason Ống, Lọ, chai 5ml, 10ml, 50ml, 100ml CT(X2-9)-7717.  Chlo-tylan Norfloxacin, Tylosin Ống, Lọ, chai 5ml, 10ml, 50ml, 100ml CT(X2-9)-9718.  Neotesulprim Neomycin, Oxytetracycline, ulfa-

TrimethoprimGoi 5g-50g, 100g CT(X2-9)-22

719.  Tylo- Sul-C Tylosin, Oxytetracycline, Sulfamid, Vit.C Hôp 100g CT(X2-9)-31720.  Neomix Neomycine, Streptomycine, Ciprofloxacin Goi, Hôp 10g, 50g, 100g CT(X2-9)-36721.  Khang sinh vit chay

đôngColistin, Sulfamid Ampicillin

Goi,Hôp

5; 10; 20; 30; 50, 100g CT(X2-9)-37

TT Tên thuốc Hoạt chất chính Dạngđóng gói Khối lương/Thê tích Số đăng ký722.  Khet-Viêm xoang

mũiColistin- Sulfamid Tylosin-Vit.C

Goi,Hôp

5; 10; 20; 30; 50, 100g CT(X2-9)-47

723.  Sulstrep Streptomycin, sulfamid-Oxytetra Goi 5g CT(X2-9)-50724.  D.O.C Erythromycin-Oxytetracyclin

Tylosin.-DexaỐng

Lọ, chai2ml20; 50; 100ml

CT(X2-9)-51

725.  Co-Ampi-S Sulfadimidin, Ampicillin, S.methoxazol, Trimethoprim, Colistin

Goi 5; 10; 50g, 100; 200g; 1kg

CT(X2-9)-69

726.  Tialin-Fort Tiamulin., Oxytetracycline, Sulfamid, Vitamin

Goi 5g, 50g CT(X2-9)-72

727.  Erycol Erythromycine, Flumequin, Sulfamid, Trimethoprim

Goi 10; 20; 50; 100g 

CT(X2-9)-73

728.  Flum - coli-SP Flumequine, Colistin Goi 5g, 30g, 50g CT(X2-9)-100729.  Flum-CRD Flumequine, Neomycin,

Vit.B1, B2, B6, K3Goi 10g20g, 30g, 50g, 100g CT(X2-9)-128

730.  Enro-mix Enrofloxacin, Tylosin, Vitamin Goi 10g20g, 30g, 50g, 100g CT(X2-9)-132731.  Enro-Tylan Enrofloxacin, Tylosin Chai, lo 10ml-50ml-100ml CT(X2-9)-141732.  Co-Flox Colistin, Enrofloxacin, Dexa Chai, lọ 10ml-50ml-100ml CT(X2-9)-142   

68. CÔNG TY THUỐC THÚ Y A CHÂU 

TT Tên thuốc Hoạt chất chính Dạng đóng gói Khối lượng/Thể tích Số đăng ký733.   Cipro Tetra C Terramycin, Ciprofloxacin, Vitamin C Goi

Hôp7g,20g,50g, 100g,250g,500g100g, 250g, 500g

CT(X3-2)-2

734.   Terra sultrep Oxytetracyclin HCl, Sulfacetamid, Streptomycin

GoiHôp

7g,20g,50g, 100g,250g,500g100g, 250g, 500g

CT(X3-2)-8

735.   Tia-Complex Tiamulin, Oxytetracylin HCl, Trimethoprim, Sulfadimidin, Vit.A, C, B1,

Goi 5, 20, 50, 100, 250, 500g CT(X3-2)-28

TT Tên thuốc Hoạt chất chính Dạng đóng gói Khối lượng/Thể tích Số đăng kýB6, PP Hôp 100, 250, 500g

736.   Tylan C Tylosin base, Ciprofloxacin, vit. C GoiHôp

5, 20, 50,100, 250, 500g100, 250, 500g

CT(X3-2)-57

737.   Neomix 200 Streptomycinsulfate,Neomycin sulfate, Oxytetracyclin HCl

GoiHôp

5, 20, 50,100, 250, 500g100, 250, 500g

 

738.   Khang sinh tông hơp Oxytetracyclin HCl, Sulfamethoxazol, Streptomycinsulfate , Ciprofloxacin, Neomycinsulfate

GoiHôp

5, 20, 50,100, 250, 500g100, 250, 500g 

CT(X3-2)-60

739.   Toi-Thương han Oxytetracyclin HCl, Ciprofloxacin, Vitamin B1, B2, B5, B6, PP

GoiHôp

5, 20, 50,100, 250, 500g100, 250, 500g

CT(X3-2)-61

740.   Pig-Scour Streptomycin sulfat, Ciprofloxacin, neomycinsulfate

GoiHôp

5, 20, 50,100, 250, 500g100, 250, 500g

CT(X3-2)-64

741.   Flucomycin Flumequin, Colistin sulfat, Neomycin , Vitamin A, D, B2, k

GoiHôp

5g,20g,50g,100g, 250g,500g100g, 250g,500g

CT(X3-2)-74

742.   Neocolitetravet Colistinsulfate, neomycinsulfate, Vit. A B6, B12, B2, D3, E, K, b1, Oxytetracyclin HCl, Niacin, Ca-pantothenat

GoiHôp

 

5g,20g,50g,100g, 250g,500g100g, 250g,500g

CT(X3-2)-75

743.   Spira-Coli Spiramycin, Oxytetracyclin HCl, Colistinsulfate,Vit. A,D

GoiHôp

5g,15g,20g,50g,100g, 250g,500g100g, 250g,500g

CT(X3-2)-77

744.   K-C-N Kanamycin , Colistin sulfate, Neomycinsulfate

ỐngChai

5ml5, 10,20,50, 100ml

CT(X3-2)-82

745.   Flucotin Flumequin, Colistin ỐngChai, lọ

5ml5, 10; 20; 50; 100ml

CT(X3-2)-88

746.   C-E-F Flumequin, colistin , Erythromycin GoiHôp

3, 5g,20g,50g,100g, 250g,500g100g, 250g,500g

CT(X3-2)-93

747.   Oxycolisul Oxytetracyclin HCl, Colistinsulfate, Sulfamethoxazol

GoiHôp

5g,20g,50g,100g, 250g,500g100g, 250g,500g

CT(X3-2)-100

748.   Flumetin Flumequin, Colistinsulfate GoiHôp

5g,20g,50g,100g, 250g,500g100g, 250g,500g

CT(X3-2)-101

TT Tên thuốc Hoạt chất chính Dạng đóng gói Khối lượng/Thể tích Số đăng ký749.   Sulstrep Oxytetracyclin, Sulfamethoxazol,

StreptomycinsulfateGoi

 Hôp

5g,20g,50g,100g, 250g,500g100g, 250g,500g

CT(X3-2)-106

750.   Norcoli Norflex, Colistin Lọ, chai 5, 10,20,50,100ml CT(X3-2)-131

751.   Ciprofloxacin Ciprofloxacin GoiHôp

5g,20g,50g,100g, 200g,500g100g, 250g,500g

CT(X3-2)-137

 THUỐC NHẬP KHẨU

 1. CÔNG TY FRANKLIN

TT Tên thuốc Hoạt chất chính Dạng đóng gói Khối lượng/ Thể tích Số đăng ký752.   Colimix Flum Colistin, Flumequine Goi 100g; 1kg FK-43

 2. CÔNG TY ALFASAN INTERNATION B.V

TT Tên thuốc Hoạt chất chính Dạng đóng gói Khối lượng/ Thể tích Số đăng ký753.   Flumecol Inj. Flumequine, Colistin Lọ 100ml AFSI-4

 3. CÔNG TY SAMYANG PHARMA CHEMICALS

TT Tên thuốc Hoạt chất chính Dạng đóng gói Khối lượng/Thể tích Số đăng ký754.   Genta-F Inj Gentamicin, Flumequin Lọ 20; 50; 100ml SPC-1

 4. CÔNG TY P.T. MEDION

TT Tên thuốc Hoạt chất chính Dạng đóng gói Khối lượng/ Thể tích Số đăng ký755.   Coliquin Flumequine, Colistin Suphate Goi, bao 5, 10, 100, 500g, 1, 5, 10, 15, 20, 50 kg MDI-31

 5. CÔNG TY CIPLA VETCARE

TT Tên thuốc Hoạt chất chính Dạng đóng gói Khối lượng/Thể tích Số đăng ký756.   Ciplox l0% Ciprofloxacin suspension 10% Ciprofloxacin Lọ, chai 50; 100; 200; 500ml, 1lít CIPLA-10

 6. CÔNG TY EAGLE CHEMICAL

TT Tên thuốc Hoạt chất chính Dạng đóng gói Khối lượng/ Thể tích Số đăng ký757.   Ciprotil 25 Inj. Ciprofloxacin Lọ 20,50,100,200 EAG-12758.   Ciprotil Sol Ciprofloxacin Chai 100,500ml,1,5l EAG-13

 7. CÔNG TY INTERVET

TT Tên thuốc Hoạt chất chính Dạng đóng gói Khối lượng/ Thể tích Số đăng ký759.   Mastiject Forte Tetracyline, Neomycin Hôp 6x20 syringe IT-61760.   Synavia Tetracyline, Neomycin,

FuraltadoneGoi, 100g; 200g IT-56

 8. CÔNG TY KOREA VETCHEM

TT Tên thuốc Hoạt chất chính Dạng đóng gói Khối lượng/Thể tích Số đăng ký761.   Ciroxin 10% oral solution Ciprofloxacin Chai 500ml; 1lít KVC-01

 9. CÔNG TY YOONEE CHEMICAL

TT Tên thuốc Hoạt chất chính Dạng đóng gói Khối lượng/Thể tích Số đăng ký762.   New-Floxin 25Inj. Ciprofloxacin Chai 20; 50; 100ml YCK-2763.   New-Floxin sol (Liq.) Ciprofloxacin Chai 250; 500ml; 1lít YCK-3

 10. CÔNG TY SHINIL C & L

TT Tên thuốc Hoạt chất chính Dạng đóng gói Khối lượng/Thể tích Số đăng ký764.   K.C.N.D Inj. Kanamycin, Colistin, Neomycin Chai 50, 100ml SIL-7765.   Cipryl Plus Ciprofloxacin,Trimethoprim Goi 100g, 500g SIL-13766.   Cipryl Inj. Ciprofloxacin Chai 20,40,50,100,500ml SIL-15767.   Cipryl solution Ciprofloxacin Chai, can 10,20,50,100,500ml,1,5,10l SIL-16

 11. Y.S.P INDUSTRIES (M) SDN. BHD

TT Tên thuốc Hoạt chất chính Dạng đóng gói Khối lượng/ Thể tích Số đăng ký768.   UBIFEED –500 Powder Chlortetracycline HCl

Sulfathiazole, Procaine Penicillin GGoi, Bao 50; 100; 500g, 1; 20kg YSPM-26

  

11. LABORATORIOS REVEEX DE VENEZUELA C.A.TT Tên thuốc Hoạt chất chính Dạng đóng gói Khối lượng/Thể tích Số đăng ký

769.   Quinoprim Norfloxacine, Trimethoprim, Bromhexine, Sulphamethoxypyridazine

Binh 1; 5 lít LRV-04

 12. CÔNG TY VIRBAC

TT Tên thuốc Hoạt chất chính Dạng đóng gói Khối lượng/Thể tích Số đăng ký770.   KCN-Inj Kanamycin, Colistin, Neomycin Chai 100ml VB-18

 13.CENAVISA S.A LABORATORIOS

TT Tên thuốc Hoạt chất chính Dạng đóng gói Khối lượng/Thể tích Số đăng ký771.   Antidiarreico

InjTylosine, Sulfadoxine,

Colistine Chai 50; 100; 250ml CLS-

14. CÔNG TY S.P VETERINARIA, S.ATT Tên thuốc Hoạt chất chính Dạng đóng gói Khối lượng/Thể tích Số đăng ký

772.   Eriprimconcentrado Tylosin, Colistin, Sulphamethoxazol Goi, bao 100g; 1; 25kg SPV-4773.   Hydro Triprim Norfloxacin, Sulphamethoxypyridazine Chai 100; 250ml; 1l SPV-20774.   Oxolin-100 Tylosin, Norfloxacin Bao, goi 100; 500g; 1; 25kg SPV-21775.   Doxi-N Inj Doxycycline, Norfloxacin Chai 10; 20; 50; 100; 250ml SPV-24

 15. CÔNG TY INVESA INTERNATIONAL S.A

TT Tên thuốc Hoạt chất chính Dạng đóng ói Khối lượng/ Thể tích Số đăng ký776.   Tyloflox Tylosin, Norfloxacin, Bromhexin, Vit A, C Goi 100; 500g; 1; 2; 5; 10kg IIS-16

  

KT. BỘ TRƯỞNG BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔNThứ trưởng Bùi Bá Bổng: Đã ky