DANH MỤC THUỐC, NGUYÊN LIỆU LÀM THUỐC THÚ … bn php lut/Attachments/18219... · Web...
-
Upload
truonghuong -
Category
Documents
-
view
311 -
download
16
Transcript of DANH MỤC THUỐC, NGUYÊN LIỆU LÀM THUỐC THÚ … bn php lut/Attachments/18219... · Web...
DANH MỤC THUỐC, NGUYÊN LIỆU LÀM THUỐC THÚ Y ĐƯỢC PHÉP NHẬP KHẨUBan hành kèm theo Quyết định số 17/2004/QĐ-BNN
ngày 14 tháng 5 năm 2004 của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
IRELAND1. CÔNG TY FRANKLIN
TT Tên thuốc,
nguyên liệuHoạt chất chính
(chủng VSV)Dạng đóng gói
Khối lượng/Thể tích
Công dụng Số đăng ký
1. Ampicillin 10% Inj Ampicillin Chai 100ml Phong va tri cac bênh do vi khuân Gram (-), Gram (+)
FK-1
2. Ampicillin Inj Ampicillin Chai 100ml Phong va tri cac bênh gây ra do vi khuân Gram (-), Gram (+)
FK-2
3. Amoxycol 10-250 Inj Amoxyllin Chai 100ml Viêm da day-ruôt, phu đâu, E-coli, thương han
FK-3
4. Ampi-Coli Inj Ampicillin, Colistin Chai 100ml Viêm ruôt, nhiễm trung hô hâp, viêm khơp, viêm tư cung,..
FK-4
5. Francotrim Inj Sulfa, Trimethoprim Chai 100ml Tac dung vơi vi khuân Gram (-), Gram (+) FK-76. Oxytetracycline 10% Inj Oxytetracyclin Chai 100ml Điều tri viêm ruôt, tiêu chay, kiêt ly, pho
thương hanFK-8
7. Penstep 20/20 Inj Penicillin, Streptomycin Chai 100ml Điều tri vêm ruôt, nhiễm trung hô hâp, viêm khơp, viêm tư cung,..
FK-9
8. Becoject Inj Vitamin nhom B Chai 100ml Cung câp cac vitamin nhom B FK-109. Ferropen 100 Inj Iron Dextran Chai 100ml Phong va tri bênh thiêu săt ơ heo con FK-1110. Levaject 10% Inj Levamisole Chai 100ml Tri giun FK-1211. Genta Pig Pump Inj Gentamicin Chai 100ml Phong va tri cac bênh nhiễm trung gây ra
bơi vi khuân Gram âmFK-13
TT Tên thuốc,nguyên liệu
Hoạt chất chính(chủng VSV)
Dạng đóng gói
Khối lượng/Thể tích
Công dụng Số đăng ký
12. Vitamin AD3E Fort Inj Vitamin A, D, E Chai 100ml Phong va tri bênh do thiêu vitamin FK-1413. Dexaject Inj Dexamethason Chai 100ml Khang viêm, chống nhiễn trung FK-1514. Multivitamin Inj Vitamin tông hơp Chai 100ml Phong va tri bênh thiêu Vitamin, rối loan
tiêu hoa, suy nhươcFK-16
15. Gentaflum 5% Inj Gentamicin Chai 100ml Phong va tri cac bênh gây ra bơi vi khuân Gram âm
FK-17
16. Vitol Fort Inj Vitamins Chai 100ml Ngưa stress, cung câp vitamin FK-1817. Amino Vitasol Bôt Vitamin tông hơp Hôp 1; 100kg Phong va tri bênh thiêu Vitamin, rối loan
tiêu hoa, suy nhươcFK-19
18. Vitasol Liquid Dung dich uống
Vitamin tông hơp Chai 100ml; 1lít Phong va tri bênh thiêu Vitamin, rối loan tiêu hoa, suy nhươc
FK-20
19. Tiamulin 10% Inj Tiamulin Chai 100ml Tri nhiễm trung do mycoplasma, hông ly FK-2220. Tiamulin 25% Inj Tiamulin Chai 100ml Tri nhiễm trung do mycoplasma, hông ly FK-2321. Tiamulin 100 WSP Tiamulin Goi 100g Tri nhiễm trung do mycoplasma, hông ly FK-2422. Vitaminal Dung dich
uống Vitamin tông hơp Chai 100ml; 1lít Bô sung vitamin đăc biêt trong giai đoan
stress, duy tri nhu câu dinh dưỡngFK-25
23. Gentaject F Inj Gentamicin Chai 100ml Phong va tri cac bênh gây ra bơi vi khuân Gram âm
FK-26
24. Kanaject 10% Inj Kanamycin Chai 100ml Tri viêm khơp, viêm phôi, nhiễm trung huyêt
FK-27
25. Kanaject 20% Inj Kanamycin Chai 100ml Tri viêm khơp, viêm phôi, nhiễm trung huyêt
FK-28
26. Oxytocin S Inj Oxytetracyclin Chai 100ml Tri viêm ruôt, tiêu chay, kiêt ly, PTH FK-2927. Tylosin 10% Inj Tylosin Chai 100ml Tri cac bênh đương hô hâp, hông ly FK-3028. Tylosin 20% Inj Tylosin Chai 100ml Tri cac bênh đương hô hâp, hông ly FK-31
TT Tên thuốc,nguyên liệu
Hoạt chất chính(chủng VSV)
Dạng đóng gói
Khối lượng/Thể tích
Công dụng Số đăng ký
29. TSO Suspension Trimethoprim, Sulfamethosazole
Chai 200; 500ml Điều tri bênh do vi khuân Gram âm, Gram dương
FK-32
30. Eryject C Inj Erythromycin Chai 100ml Tri nhiễm trung đương ruôt, hô hâp, tiêt niêu
FK-34
31. Doxysol C WSP Doxycillin Goi 100g; 1kg Tri CRD E.coli, Shigella, Samonella, Mycoplasma
FK-35
32. Lincoject S Inj Lincomycin Chai 100ml Điều tri cac bênh do staphylococci, Streptococci, Erysipelothrix, Mycoplasma
FK-36
33. Lincocol WS Lincomycin Goi 100g; 1kg Điều tri cac bênh do Staphylococci, Streptococci, Erysipelothrix, Mycoplasma
FK-37
34. Amprolium 20% Powder Amprolium Goi 100g; 1kg Phong va tri câu trung FK-4235. Flumed 100 Flumequine Goi 100g; 1kg Tac dung tốt vi khuân Gram âm, đăc biêt E-
coli, SalmonellaFK-44
36. Entsol 20% Oral Liquid Flumequine Chai 200; 500ml; 1lít
Tac dung tốt vi khuân Gram âm, đăc biêt E-coli, Salmonella
FK-45
2. CÔNG TY NORBROOK
TT Tên thuốc,nguyên liệu
Hoạt chất chính(chủng VSV)
Dạng đóng gói
Khối lượng/Thể tích
Công dụng
Số đăng ký
37. Duracycline Oxytetracycline Chai 50; 100ml Chống nhiễm trung đương hô hâp, tiêu hoa
NBR-1
38. Amoxysol LA Amoxcylin Chai 50; 100ml Chống nhiễm trung đương hô hâp, tiêu hoa
NBR-2
39. Bavitsole combivit
Vit B1, B2, B6, C, PP Chai 50; 100; 250ml Bô sung vitamin NBR-3
TT Tên thuốc,nguyên liệu
Hoạt chất chính(chủng VSV)
Dạng đóng gói
Khối lượng/Thể tích
Công dụng
Số đăng ký
40. Trisuprime Trimethoprim, Sulphadiazine
Chai 20; 50; 100; 250ml Chống nhiêm khuân trên gia suc NBR-4
3. CÔNG TY MEDENTECH
TT Tên thuốc,nguyên liệu
Hoạt chất chính (chủng VSV)
Dạng đóng gói
Khối lượng/Thể tích
Công dụng
Số đăng ký
41. Aquatabs 150 Sodium dichloroisocyanurate Vỉ 6 viên San phâm khư trung nươc MDT-442. Aquasept F Sodium dichloroisocyanurate Hôp 60 viên San phâm khư trung nươc MDT-5
4. CÔNG TY UNIVET
TT Tên thuốc,
nguyên liệuHoạt chất chính
(chủng VSV)Dạng
đóng gói Khối lượng/
Thể tích Công dụng
Số đăng ký
43. Gentadox 10/8 Powder Doxycyclin hydrochloride, Gentamicin sulphate
Goi, hôp 100g; 1; 5kg Điều tri CRD, Colibacillosis, Staphylococciosis
UNIVET-1
44. Pentomycin Procaine Penicillin G, Dihydrostreptomycin
Chai 50; 100ml Điều tri bênh do vi khuân nhậy cam vơi Penicillin va Streptomycin
UNIVET-2
45. Trioxyl LA Amoxycillin trihydrate Chai 50; 100ml Điều tri cac chứng viêm đương hô hâp, tiêu hoa, tiêt niêu
UNIVET-3
46. Multivit Injection Vitamin A, D3, E, nhom B Chai 50; 100; 250ml
Bô sung vitamin UNIVET-4
47. Vitamin A, D3&E Oral Liquid
Vitamin A, D3, E Chai 100; 250; 500; 1000ml
Bô sung vitamin UNIVET-5
ẤN ĐỘ (INDIA)1. CÔNG TY ALEMBIC LIMITED
TT Tên thuốc,nguyên liệu
Hoạt chất chính(chủng VSV)
Dạng đóng gói
Khối lượng/Thể tích
Công dụng
Sốđăng ký
48. Bacipen Injection(Ampicillin Injection BP)
Ampicillin sodium BP Lọ 2g Phong va tri cac bênh do vi trung Gram dương va Gram âm
ALBI-1
49. Fortified procainePenicillin Injection BP 40 Lacs
Procain penicillin BP, Benzylpencillin sodium
Lọ 4.000.000UI Phong va tri cac bênh do vi trung Gram dương
ALBI-2
2. CÔNG TY AROSOL CHEMICAL PVT
TT Tên thuốc,nguyên liệu
Hoạt chất chính(chủng VSV)
Dạng đóng gói
Khối lượng/Thể tích
Công dụng
Sốđăng ký
50. Liverolin liquid Thao dươc: Solanum nigrum, Tephrosia purpurea
Lọ, chai, can
50; 100; 250; 500ml; 1; 5lít
Phong va tri bênh gan, loai bỏ đôc tố Aflatoxin
ARSI-1
3. CÔNG TY DABUR AYUVET LIMITED
TT Tên thuốc,nguyên liệu
Hoạt chất chính(chủng VSV)
Dạng đóng gói
Khối lượng/Thể tích
Công dụng
Sốđăng ký
51. Stresroak Thao dươc, Phyllanthu emica, Whithania sanctum, Mangifera indica
ChaiBinh
50; 125; 500ml;2; 5l
Dung tri chống sốc cho gia câm va tăng cương sức đề khang cho cơ thê
DAL-1
52. Diaroak Thao dươc, Acacia catechu, Aegle marmelos, Andrographis panicultata, Berberis aristata, Hylarrhoea
GoiTui
30; 100; 200; 400g1; 2; 5kg
Đăc tri bênh đương ruôt cho gia suc, gia câm
DAL-2
53. Livfit Vet Liquid Thao dươc (herbal ingredients) Chai; can 500ml; 1; 2; 5lít Thuốc bô gan cho gia câm DAL-354. Exapar Thao dươc, Aloe barbadensis,
Aristolochia indica, Gloriosa Chai 500ml; 1lít Giup tống nhau thai ra ngoai đung
luc, điều tiêt lương san dich, thuc DAL-4
TT Tên thuốc,nguyên liệu
Hoạt chất chính(chủng VSV)
Dạng đóng gói
Khối lượng/Thể tích
Công dụng
Sốđăng ký
superba, Lipidium sativum,… đây qua trinh thu teo của tư cung55. Payapro Asparagu racemosus, Foeniculum
vulgare, Cuminum cyminum, Puerarie tuberosa, Leptadenia reticulata, Glycyrrhiza glabra, Negella sativa
Tui 1; 5; 15; 20kg Phong va tri bênh mât sữa, tăc sữa va thiêu sữa ơ lơn nai
DAL-5
4. CÔNG TY CIPLA VETCARE
TT Tên thuốc Hoạt chất
chínhDạng
đóng góiKhối lượng/
Thể tíchCông dụng Số
đăng ký56. Otcvet la 20% inj
Oxytetracyclin 20%
Lọ, chai 10ml; 20ml, 50ml,100ml
Phong tri viêm vu, viêm tư cung, viêm ruôt, tiêu chay trên lơn, trâu, bo, viêm phôi,…
CIPLA-01
57. Enrovet 5% inj
Enrofloxacin 5%
Lọ, chai 20ml, 50ml,100ml
Phong tri suyễn lơn, viêm phôi, Viêm ruôt do E.coli, salmonella, E.coli dung huyêt, …
CIPLA-02
58. Enrovet 10% inj
Enrofloxacin 10%
Lọ, chai 20ml, 50ml, 100ml Phong tri suyễn lơn, viêm phôi, viêm ruôt do E.coli, salmonella, E.coli dung huyêt, …
CIPLA-03
59. Enrovet 10%Oral solution
Enrofloxacin 10%
Lọ, chai, can
100ml, 500ml, 1lít, 5lít
Phong, tri hen ga CRD, hen ghep CCRD, cac bênh tiêu chay do E.coli, salmonella, Tu huyêt trung, sưng đâu khec vit, coryza
CIPLA-04
60. Enrovet 2.5%Oral solution
Enrofloxacin 2,5%
Lọ, chai, can
100ml, 500ml, 1lít, 5lít
Phong, tri hen ga CRD, hen ghep CCRD, cac bênh tiêu chay do E.coli, salmonella, Tu huyêt trung, sưng đâu khec vit, coryza
CIPLA-05
61. Doxycip 20% Doxycycline Oral Powder 20% w/v
Doxycycline 20%
Goi, bao 50g, 100g, 500g, 1kg, 5kg
Phong tri hen ga CRD, coryza, tiêu chay do E.coli, salmonella, viêm ruôt hoai tư trên gia suc, gia câm,
CIPLA-06
TT Tên thuốc Hoạt chấtchính
Dạngđóng gói
Khối lượng/ Thể tích
Công dụng Số đăng ký
62. Ivocip inj Ivermectin 1% Injection
Ivermectin 1% Lọ, chai 20ml, 50ml, 100ml Thuốc tiêm tri ghe sarcoptes, tây giun va tri cac loai nôi, ngoai ky sinh trung khac
CIPLA-07
63. Vetpro 20% Amprolium 20% Soluble Powder
Amprolium 20%
Goi, bao 100; 200; 500g1; 5kg
Tri câu trung cho gia suc, gia câm
CIPLA-08
64. Vetpro 60% Amprolium 60% Soluble Powder
Amprolium 60%
Goi, bao 100; 200; 500g1; 5kg
Tri câu trung cho gia suc, gia câm
CIPLA-09
65. OTC Vet 5% InjOxytetracyclin injection
Oxytetracyclin
Lọ, chai 10; 50; 100ml Phong tri viêm vu, viêm tư cung, viêm ruôt, tiêu chay, viêm phôi, viêm đương tiêt niêu
CIPLA-11
66. Vetraz Amitraz Lọ, chai 100; 250; 500ml; 1lít
Thuốc ghe phun, tri ghe Sarcoptes va Demoec. Tri ve, rận va cac loai ngoai ky sinh trung khac.
CIPLA-12
67. Tylocip 50% powder Tylosin Tartrate Goi 50; 100; 500g; 1kg Đăc tri cac bênh hen ga CRD, tri bênh ly heo CIPLA-1368. Novaclox 2000 Amoxycillin
CloxacillinHôp, lọ 2g Tri bênh viêm phôi, tiêu chay CIPLA-14
69. Cipcox 2,5% Solution(Totrazuril 2,5% Solution)
Totrazuril Chai 100ml, 500ml, 1lít Tri bênh câu trung cho gia câm CIPLA-15
70. Genta Dox GentamicinDoxycyclin
Goi 100g, 500g, 1kg Tri bênh tiêu chay, viêm ruôt
CIPLA-16
5. CÔNG TY RANBAXY LABORATORIES
TT Tên thuốc, nguyên liệu Hoạt chất chính Dạng đóng gói
Khối lượng/Thể tích Công dụng Số đăng ký
71. Enrocin 10% Injection(Enrofloxacin 10% Injection)
Enrofloxacin Lọ, chai 10; 15; 30; 50; 100; 250ml
Tri bênh CRD, viêm phôi, tiêu chay
RBXI-1
72. Enrocin (Enrofloxacin 10% oral Solution)
Enrofloxacin Lọ, chai, can
15; 50; 100; 500ml; 1lít
Tri bênh CRD, viêm phôi, tiêu chay
RBXI-2
73. Capsola Calcium, Phospho, Vitamin D3, B12
Lọ, chai, can
100; 200; 500ml; 1; 5lít
Phong va tri bênh do thiêu canxin, phospho, mềm xương
RBXI-3
74. Qualitrol Ortho-phenylphenol, ortho-benzyl-para amylphenol, Para-tertiary amylphenol
Lọ, chai, can
100; 250; 500ml; 1; 5lít
Thuốc sat trung chuông trai RBXI-4
75. Ticomax Fenvalerate (20% EC) Lọ, chai 10; 50; 100; 250; 500ml; 1 lít
Thuốc tri ngoai ky sinh trung: ve, mat, rận,…
RBXI-5
76. Caldivet-B12 Calcium, Vitamin B12, D3, Cholin
Lọ, chai, can
100; 250; 500ml; 1; 5lít
Phong va tri bênh do thiêu canxin, phospho, loãng xương
RBXI-6
77. B-Complex oral liquid-5X
Vitamin B2, B6, B12, B5, PP
Lọ, chai, can
100; 250; 500ml; 1; 5lít
Phong va tri bênh do thiêu viatmin nhom B
RBXI-7
6. WOCKHARDT LIMITED
TT Tên thuốc,
nguyên liệuHoạt chất chính Dạng
đóng góiKhối lượng/Thể tích Công dụng Số
đăng ký78. Tilox Ampicilline, Cloxacillin Hôp 6 syringes (5g/syringe) Phong va tri cac bênh đương hô
hâpWVI-3
79. Caldee - Forte Ca, P, Co, Fe3+, Vit D3, B12, Lipase, Phytase, Xylanase
Chai 500; 1000ml Phong va tri cac bênh do thiêu vitamin, khoang
WVI-4
ANH (ENGLAND)1. CÔNG TY ANTEC INTERNATIONAL
TT Tên thuốc, nguyên liệu
Hoạt chất chính(chủng VSV)
Dạng đóng gói
Khối lượng/Thể tích
Công dụng
Số đăng ký
80. DSC 1001 Alkyl dimethyl benzyl, Ammonium chloride, Alkyl alcohol ethoxylate,non-ionic surfactant
LọChaiBinh
10; 20; 25; 50; 100ml250; 500ml1; 2; 2,5; 5; 10; 25; 50; 200 lít
Diêt vi sinh vật, chống vi khuân, nâm mốc va cac loai men gây đôc
ATI-1
81. Virudine Iodine, Phosphoric acid LọChaiBinh
10; 20; 25; 50; 100ml250; 500ml1; 2; 2,5; 5; 10; 25; 50; 200 lít
Thuốc sat trung ATI-3
82. Farm Fluid S Acetic acid, Tar acid, Dodecyl benzene, Sulphonic acid
LọChai
Thung
10; 20; 25; 50; 100ml250; 500ml1; 2; 2,5; 5; 10; 25; 50; 200lít
Thuốc sat trung ATI-4
83. Long Life 250 S Organic acids, Biocides,Surfactants
Lọ, chaiThung
10; 20; 25; 50; 100; 250;500ml1; 2; 2,5; 5; 10; 25; 50; 200lít
Thuốc sat trung ATI-5
84. Virkon Peroxygen, Surfactant, Organic acids, Inorganic buffer system
GoiTui
5; 10; 20; 25; 50g100; 200; 250; 500; 750g1; 2,5; 5; 7,5; 10; 25; 50kg
Thuốc sat trung ATI-6
85. Hyperox Peracetic acid, Hydrogen Peroxide
Thung 100; 500ml, 1; 5; 20; 100; 500lít
Thuốc sat trung dung trong chăn nuôi thu y
ATI-7
2. CÔNG TY ANUPCO
TT Tên thuốc, nguyên liệu
Hoạt chất chính
Dạng đóng gói
Khối lượng/Thể tích
Công dụng
Số đăng
ký 86. Anflox 10% Inj Norfloxacin Chai 100ml Điều tri bênh do Mycoplasma, E.coli va cac
vi khuân Gram (-) va Gram (+) gây raAP-02
87. Aminovit Vitamin Chai 100, 1000ml Bô sung vitamin AP-0388. Layer & Grower Premix Vitamin, khoang vi
lươngBao, goi 2,5; 20; 25kg Bô sung vitamin, khoang cho gia câm AP-04
89. Vitalyte Vitamin, khoang vi lương
Hôp, goi 30; 150g; 1kg Tăng sức đề khang, chống mât nươc, stress AP-05
90. Anflox 5% Inj Norfloxacin Chai 100ml Điều tri bênh do Mycoplasma, E.coli va cac vi khuân Gram (-) va Gram (+) gây ra
AP-07
91. Flumex 20 Flumequine Chai 100; 1000ml Tri cac bênh do E.coli, haemophilus, Pastuerella, staphylococci,..
AP-08
92. Anflox Feed Premix Norfloxacin Hôp, thung 1; 5; 10kg Tri cac bênh do mycoplasma, E.coli gây ra AP-1093. Poultry Anti Stress Hỗn hơp vitamin Goi, hôp 30; 150g; 1kg Tăng sức đề khang, giam stress AP-1194. Flumequin 10 Flumequin Goi 100g; 1kg Tri cac bênh do vi khuân Gram (-) va Gram
(+), colibacillus, salmonella gây raAP-12
95. Anflox Gold Norfloxacin Chai 100; 250; 500; 1000ml
Tri cac bênh do mycoplasma, E.coli gây ra AP-15
96. Cotrim 240 Inj Trimethoprim, Sulfadiazine
Chai 50; 100ml Tri cac bênh đương hô hâp, tiêu hoa, tiêt niêu
AP-16
97. Intercept Glutaraldehyde, Benzalkonium
Can, thung 5; 25 lít Thuốc sat trung AP-17
98. Ancomycin 200 LA Inj Oxytetracycline base Chai 100ml Tri cac bênh do vi khuân nhay cam vơi oxytetra gây ra
AP-18
TT Tên thuốc, nguyên liệu
Hoạt chất chính
Dạng đóng gói
Khối lượng/Thể tích
Công dụng
Số đăng
ký 99. Cotrim 480W Trimethoprim,
SulfadiazineHôp, goi 100; 500g Tri cac bênh đương hô hâp, tiêu hoa, tiêt
niêuAP-20
100. Tylosin 200 Inj Tylosin Chai 100ml Tri cac bênh do vi khuân Gram (+) va mycoplasma gây ra
AP-22
101. Anflox 10% WSP Norfloxacin Goi 100g; 1; 5kg Tri cac bênh do mycoplasma, E.coli gây ra AP-23102. Amoxycillin 150 LA Inj Amoxycillin Chai 100ml Tri bênh câu trung cuc bô, đương niêu, hô
hâpAP-26
103. Anflox Platium Norfloxacin Chai 100; 250; 500; 1000ml
Tri cac bênh do mycoplasma, E.coli gây ra AP-28
104. Penstrep 20/20 Inj Penicillin, Streptomycin
Chai 100ml Tri cac bênh do vi khuân nhay cam vơi Penicillin, Streptomycin gây ra
AP-30
105. Kitacin 110 Premix Kitasamycin Hôp 1; 5; 10kg Tri bênh hông ly, viêm phôi truyền nhiễm ơ heo, bênh hô hâp ơ gia câm
AP-31
106. Ivermectin 10 Inj Ivermectin Chai 50; 100ml Tri cac bênh nôi, ngoai ky sinh trung AP-32107. Poultry Electrolyte Chât điên giai Goi, hôp 150g; 1kg Cung câp chât điên giai AP-33108. Vit ADE Inj Vitamin, A, D, E Chai 100ml Bô sung vitamin A, D, E AP-34109. Tiamulin 100 Inj Tiamulin Chai 100ml Tri bênh bach ly AP-35110. Ancomycin Aerosol
Spray Oxytetracyclin Binh xit 200ml Tri cac bênh do vi khuân nhay cam vơi
oxytetracyclin gây raAP-36
3. CÔNG TY TITHEBARN
TT Tên thuốc, nguyên liệu
Hoạt chấtchính
Dạngđóng gói
Khối lượng/ Thể tích
Công dụng Số đăng ký
111. Quintril 10% Inj Norfloxacin Chai 100ml Điều tri cac bênh vi khuân TTUK-01112. Tithermectin Ivermectin Chai 50; 100ml Điều tri cac bênh ky sinh trung TTUK-02
TT Tên thuốc, nguyên liệu
Hoạt chấtchính
Dạngđóng gói
Khối lượng/ Thể tích
Công dụng Số đăng ký
113. Vitamin ADE Inj Vitamin A, D, E Chai 100ml Bô sung vitamin TTUK-03114. Penstrep Inj Penicillin, Streptomycin Chai 100ml Điều tri bênh do vi khuân Gram (+) va Gram (-) gây
raTTUK-04
115. Tyloject 20% Tylosin Chai 100ml Điều tri cac bênh vi khuân TTUK-05
4. CÔNG TY ECO ANIMAL HEALTHTT Tên thuốc, nguyên
liệuHoạt chất chính Dạng
đóng góiKhối lượng/
Thể tíchCông dụng Số
đăng ký116. Chlortet FG 150 Chlotetracycline Bao 20; 25kg Tri bênh đương tiêu hoa, hô hâp ECO-01117. Oxytet FG 200 Oxytetracycline Bao 20; 25kg Tri bênh đương tiêu hoa, hô hâp ECO-02118. Valosin FG 50 Acetyl isovaleryl Bao 20; 25kg Chữa mycoplasma, viêm phôi ECO-03119. Ecomectin 1%
InjectionIvermectin Chai 20; 50; 200; 500ml Chữa nôi ngoai ky sinh trung ECO-04
120. Tyleco soluble Tylosin Tartrate Tuyp, thung
100g; 25kg Chữa mycoplasma cho gia câm, chữa viêm phôi trên lơn
ECO-05
121. Flaveco 40 Flavophospholipol Bao 20; 25kg Tăng sức đề khang, giup gia suc, gia câm tăng trương
ECO-06
122. Saleco 120 Salinomycine Bao 20; 25kg Phong va tri bênh câu trung cho gia câm
ECO-07
5. CÔNG TY MERIDEN ANIMAL HEALTH
TT Tên thuốc, nguyên liệu
Hoạt chất chính Dạng đóng gói
Khối lượng/ Thể tích
Công dụng Số đăng ký
123. Multicide 150 (Disinfectant)
Glutaradehyde, Dimethylcocobenzym, Ammonia Chloride
Chai, Can 500ml; 1lit; 5; 25lít
Thuốc sat trung MRD-01
TT Tên thuốc, nguyên liệu
Hoạt chất chính Dạng đóng gói
Khối lượng/ Thể tích
Công dụng Số đăng ký
124. Orego-Stim Powder (thao dươc)
Oreganum Aetheroleum Bao 1; 5; 25kg Thao dươc, thuốc bô dưỡng
MRD-02
125. Orego-Stim Liquid (thao dươc)
Oreganum Aetheroleum Chai, can 1; 5; 25lít Thao dươc, thuốc bô dưỡng
MRD-03
6. CÔNG TY AGIL
TT Tên thuốc, nguyên liệu Hoạt chất chính Dạng đóng gói
Thể tích/ Khối lượng
Công dụng Số đăng ký
126. Oxystop Ethoxyquin, Sodium citrat, Silicic acid, Calci cacbonate
Bao 2; 25kg Chống oxy hoa AGIL-1
7. CÔNG TY SWC HEALTH AND HYGIENE
TT Tên thuốc, nguyên liệu
Hoạt chất chính Dạngđóng gói
Khối lượng/Thể tích
Công dụng Số đăng ký
127. SWC MAXVI-5 Glutaraldehyde Can, Thung 5; 25; 200 lít Dung lam thuốc sat trung SWC-01128. SWC BROADOL Glutaraldehyde Can, Thung 5; 25; 200 lít Dung lam thuốc sat trung SWC-02129. SWC MAXIKILEEN Tar.acid Can, Thung 5; 25; 200 lít Dung lam thuốc sat trung SWC-03
8. CÔNG TY EVANS VANODINE
TT Tên thuốc,
nguyên liệuHoạt chất chính Dạng
đóng góiKhối lượng Công dụng Số
đăng ký130. Biocid 30 Glutaradehyde, Didecyl
dimethyl, Aminoum chloride, Alcohol Ethoxylate, Phosphoric
LọBinh, thung
100, 500ml1; 2; 4 ; 5; 25 lít
Thuốc sat trung EVE-01
TT Tên thuốc, nguyên liệu
Hoạt chất chính Dạngđóng gói
Khối lượng Công dụng Số đăng ký
acid
9. CONVENTRY CHEMICALS TT Tên thuốc,
nguyên liệuHoạt chất chính
(chủng VSV)Dạng
đóng góiThể tích/ Khối lượng Công dụng Số
đăng ký131. Omnicide Glutaradyhyde, Coco benzyl
Dimethyl Ammonium chlorideBinh 5; 25; 200 lít Thuốc sat trung dung cu chăn
nuôi, chuông trai gia suc, gia câm
CVTUK-1
HUNGARY
1. BIOGAL PHARMACEUTICAL WORKS LTD TT Tên thuốc,
nguyên liệuHoạt chất chính
(chủng VSV)Dạng
đóng góiThể tích/ Khối lượng Công dụng Số
đăng ký132. Neo-Te-Sol Oxytetracyclin chloride,
Neomycin sulphateGoi 50; 250; 1000g Phong va tri cac bênh đương ruôt
va đương hô hâp ơ gia sucBIOG-01
AUSTRALIA
1. CÔNG TY TROY LABORATORIES PTY
TT Tên thuốc,nguyên liệu
Hoạt chất chính(chủng VSV)
Dạng đóng gói
Thể tích/ Khối lượng
Công dụng Số đăng ký
133. Sectalin Pyrethrins, Piperonyl Sutoxide Chai 250ml, 375ml Xa bông tăm, tri ky sinh trung trên thu nuôi TROY-1
BELGIUM1. CÔNG TY N.V VITAMEX S.A
TT Tên thuốc,
nguyên liệuHoạt chất chính
(chủng VSV) Dạng
đóng gói Khối lượng/
Thể tích Công dụng
Số
đăng ký 134. Vitafort L 5% Khoang vi – đa lương,
vitamin va acid aminGoi, Bao 5; 10; 25kg Cân băng dinh dưỡng cho heo thit,
nọc giup heo khỏe, tăng trọng .NVV-1
135. Biostart 5% AZ Khoang vi – đa lương, vitamin va acid amin
Goi, Bao 5; 10; 25kg Cân băng dinh dưỡng cho heo thit,heo choai giup heo khỏe, tăng trọng
NVV-2
136. Vitasow Đam, beo, acid amin , chât chống oxy hoa, Vitamin,…
Goi, Bao 5; 10; 25kg Cân băng dinh dưỡng cho nai NVV-3
137. Vitol Pig 0.5% Vitamin, khoang vi lương,… Goi, Bao 5; 10; 25kg Cân băng dinh dưỡng cho heo sau cai sữa mau lơn, ít bênh
NVV-4
138. Babito Đam,beo, xơ, tro,vitamin, khoang vi lương, …
Goi, Bao 5; 10; 25kg Cung câp dinh dưỡng cho heo con mau lơn va phong bênh E.coli
NVV-5
139. Vitalacto Đam, beo, trơ Vitamin, acid amin khoang, …
Goi, Bao 5; 10; 25kg Cung câp dinh dưỡng cho heo choai NVV-6
140. Vitarocid Acid hữu cơ co mui hương Goi, Bao 5; 10; 25kg Bô sung acid hữu cơ, … giup kích thích tiêu hoa,…
NVV-7
141. Galito Vitamin, acid amin, khoang chât đam, beo, …
Goi, Bao 100; 500g; 1; 25 kg Cung câp dinh dưỡng cho gia câm luc 1-3 ngay tuôi giup gia câm mau lơn
NVV-8
2. CÔNG TY TESSENDERLO CHEMIE S.A
TT Tên thuốc,
nguyên liệuHoạt chất chính Dạng
đóng góiThể tích/ Khối
lượngCông dụng Số đăng ký
142. Dicalcium phosphate Dicalcium phosphate Bao 20; 50kg Bô sung caxi TSD-1
3. CÔNG TY V.M.D.N.V
TT Tên thuốc,
nguyên liệuHoạt chất chính Dạng
đóng góiThể tích/ Khối
lượngCông dụng Số
đăng ký143. VMD-
Supervitamin Vit A, D3, E, C, K3, B2, B6, B3, B5, B12, Iode, Mn, Cu, Zn, Fe
Goi, hôp 10; 30; 50; 100g; 1kg
Phong va tri cac bênh do thiêu vitamin, kích thích tăng trương
VMD-1
144. VMD-Oligoviplus Vitamin A, D3, E, C, K3, B2, B6, B3, B5, B12, H, Methionin, Lysin, Na2SO4, MnSO4, ZnSO4, FeSO4, KCL
Goi, hôp 10; 30; 50; 100g; 1kg
Phong va tri cac bênh do thiêu vitamin, kích thích tăng trương
VMD-2
145. VMD-Aminovit Vitamin A, D3, E, C, K3, B2, B6, B3, B5, Methionin, Lysin,…
Goi, hôp 10; 30; 50; 100g; 1kg
Phong va tri cac bênh do thiêu vitamin, kích thích tăng trương
VMD-3
146. Tylosin Tatrate Tylosin Tatrate Goi, hôp 10; 30; 50; 100g; 1kg
Điều tri bênh hô hâp trên bo, cưu, lơn, gia câm
VMD-4
147. Tyloveto -S Tylosin Tatrate Lọ 10; 30; 50; 100ml
Điều tri bênh hô hâp trên bo, cưu, lơn, gia câm
VMD-5
148. Ampivetco-20 Ampicillin trihydrate Lọ 10; 30; 50; 100ml
Điều tri bênh nhiễm trung đương ruôt, hô hâp, tiêt niêu, viêm vu,….
VMD-6
149. Gentavetco – 5 Gentamicin sulfate Lọ 10; 30; 50; 100ml
Điều tri bênh nhiễm trung đương ruôt, hô hâp, tiêt niêu, viêm vu,….
VMD-7
150. Penicillin-30 Penicillin G Lọ 10; 30; 50; 100ml
Điều tri cac bênh do vi khuân nhay cam vơi penicillin gây ra
VMD-8
151. Pen-Strep 20/20 Penicillin, Streptomycin Lọ 10; 30; 50; 100ml
Tri bênh do vi khuân nhay cam vơi penicillin hay streptomycin gây ra
VMD-9
152. Methoxaprim Trimethoprim, Sulfamethoxazole Lọ 10; 30; 50; 100ml
Tri bênh do vi khuân nhay cam vơi Trimethoprim, Sulfamethoxazole
VMD-10
TT Tên thuốc, nguyên liệu
Hoạt chất chính Dạng đóng gói
Thể tích/ Khối lượng
Công dụng Số đăng ký
153. Pen LA 15/15 Procain penicillin G, Benzathine penicillin G
Lọ 10; 30; 50; 100ml
Tri bênh do vi khuân nhay cam vơi Penicillin hay Streptomycin gây ra
VMD-11
154. Flumeq-50S Flumequine Goi, hôp 10; 30; 50; 100g; 1kg
Điều tri cac bênh do vi khuân nhay cam vơi Flumequine gây ra trên gia câm, trâu bo
VMD-12
155. Retardoxi-20LA Oxytetracycline Lọ 10; 30; 50; 100ml
Điều tri viêm phôi, viêm phê quan VMD-13
156. Multivitamin Vitamin A, D3, E, B1, B6, C, K3, PP
Lọ 10; 30; 50; 100ml
Phong va tri cac bênh do thiêu vitamin
VMD-14
157. Vitamin E + Selenium
Vitamin E, selenium Lọ 10; 30; 50; 100ml
Phong va tri cac bênh do thiêu vitamin E va selenium
VMD-15
158. Ampicillin Trihydrate
Ampicillin Trihydrate Goi, hôp 10; 30; 50; 100g; 1kg
Điều tri bênh đương hô hâp trên VMD-16
159. Vitamin AD3E 50/25/20
Vitamin A, D3, E Lọ 10; 30; 50; 100ml
Phong va tri cac bênh do thiêu vitamin
VMD-17
160. Dexaveto-O.2 Dexamethason sodium phosphate
Lọ 10; 30; 50; 100ml
Khang viêm, chống di ứng, stress, sốc,…
VMD-18
161. Flumeq-10S Flumequin Goi, hôp 10; 30; 50; 100g; 1kg
Điều tri cac bênh do vi khuân nhay cam vơi Flumequine gây ra trên gia câm, trâu bo
VMD-19
162. Oxytetracycline-10 Oxytetracycline Lọ 10; 30; 50; 100ml
Điêu tri cac bênh viêm đương hô hâp, da day ruôt, viêm tư cung, viêm vu,…
VMD-20
163. Diminaveto Diminazene aceturate, antipurine Goi 2,36; 23,6g Phong va tri ky sinh trung đương mau
VMD-21
164. CTC-Oblets Chlotetracycline Hôp 100 viên Phong va tri viêm tư cung VMD-22
TT Tên thuốc, nguyên liệu
Hoạt chất chính Dạng đóng gói
Thể tích/ Khối lượng
Công dụng Số đăng ký
165. Amoxytveto-15S Amoxycillin Goi, hôp 10; 30; 50; 100g; 1kg
Phong va tri bênh đương hô hâp VMD-23
166. Coliveto-1000 Colistin sulfate Goi, hôp 10; 30; 50; 100g; 1kg
Điều tri bênh viêm ruôt, Ecoli, thương han, bach li ơ gia câm
VMD-24
167. Doxyveto-50S Doxycycline sulfate Goi, hôp 10; 30; 50; 100g; 1kg
Điều tri cac bênh do vi khuân Gram (-) va Gram (+) gây ra
VMD-25
168. Oxytetracyline Spay Blue
Oxytetracycline Chai 200ml Điêu tri cac bênh viêm đương hô hâp, da day ruôt, viêm tư cung, viêm vu,…
VMD-26
169. Fenylbutazon-20 Phenylbutazon Lọ 10; 30; 50; 100ml
Điều tri viêm khơp, viêm cơ, viêm gân, viêm dây chăng tư cung
VMD-27
170. Amprolium-20S Amprolium Goi, hôp 10; 30; 50; 100g; 1kg
Phong va tri bênh câu trung ơ gia câm, cưu, dê va bê
VMD-28
171. L-Spec 5/10 Licomycin, Spectomycin Lọ 10; 30; 50; 100ml
Điều tri bênh do Mycoplasma gây ra, viêm khơp, viêm phôi
VMD-29
172. L-Spec 100S Licomycin, Spectomycin Goi, hôp 10; 30; 50; 100g; 1kg
Điều tri bênh do Mycoplasma gây ra, viêm khơp, viêm phôi
VMD-30
173. Polydry Benzathine cloxacillin, Neomycin
Ống bơm 9g Phong va tri viêm vu VMD-31
174. Diaziprim 48% Trimethoprim, Sulfadiazine sodium
Goi, hôp 10; 30; 50; 100g; 1kg
Điều tri viêm da day ruôt, viêm đương hô hâp, tiêt niêu
VMD-32
175. Xyl-M2% Xylazini hydrochloridium Lọ 10; 30; 50; 100ml
Giup an thân trong vận chuyên, đong mong, cưa sưng, tiền gây mê
VMD-33
176. D4+Disinfectant Glyoxal, Glutaraldehyde, Formaldehyde, Alkyldiumethyl benzylammonium chloride
Chai, thung
1; 5; 10; 200 lít Sat trung trang thiêt bi chuông trai VMD-34
177. Polymast Colistin, Oleandomycin Goi 10g Điều tri viêm vu VMD-35
TT Tên thuốc, nguyên liệu
Hoạt chất chính Dạng đóng gói
Thể tích/ Khối lượng
Công dụng Số đăng ký
178. Myogaster-E Vitamin E, Selenium Chai, binh 50; 100; 500; 1000ml
Bô sung Vitamin E, Selenium VMD-36
179. Oxytocin 10 Oxytocin Chai 10; 30; 50; 100ml
Thuc đe VMD-37
180. Ferridon-200 Săt (Fe3+) Chai, binh 50; 100ml; 25; 200 lít
Phong va tri cac bênh do thiêu săt VMD-38
181. Cloprostenol Cloprostenol Chai 10; 30; 50; 100ml
Điều hoa viêc lên giống của gia suc
VMD-39
4. CÔNG TY OLMIX LE LINTAN
TT Tên thuốc,
nguyên liệuHoạt chất chính
(chủng VSV) Dạng
đóng gói Khối lượng/
Thể tích Công dụng
Số
đăng ký 182. Mistral CaCO3, MgCO3 Bao,
thung15; 25; 100kg Hut âm, sat trung chuông nuôi va giữ
âm cho gia suc, gia câm nonOLMIX-1
5. CÔNG TY KELA LABORATORIA N.V TT Tên thuốc,
nguyên liệuHoạt chất chính
(chủng VSV) Dạng đóng gói
Khối lượng/Thể tích
Công dụng
Sốđăng ký
183. Oxy – Kel 10 Inj Oxytetracycline HCL Lọ 100ml Tri nhiễm trung hô hâp, da day ruôt, sinh duc, Nhiễm trung da, viêm phôi
KELA-1
184. Oligovit Inj Vit A, B1, B2, B6, B12, D3, E, PP, Mg, Co, Zn, Mn, DL Methionin
Lọ 100ml Tri cac bênh về stress, hôi phuc bênh do Nhiễm trung, tăng trương chậm
KELA-2
185. Phenoxyl L.A. 20% Oxytetracycline L.A Lọ 25; 50; 100; Tri cac bênh nhiễm khuân đương hô hâp, KELA-3
250ml viêm vu, viêm tư cung,…186. Ampitras 20% Ampicillin Lọ 25; 50; 100;
250mlTri bênh nhiễm trung mau, viêm tai giữa, viêm đa khơp, viêm tư cung, cac bênh nhiễm khuân đương tiêu hoa, bênh viêm phôi
KELA-4
187. Combistress Acepromazine maleate, Natri methylis, natri methabisulfis, paraydroxybenzoas,
Lọ 25; 50; 100; 250ml
Phong va tri triêu chứng nôn mưa do vận chuyên; lam thuốc tiền mê
KELA-5
188. Tylosine 20% Tylosin tartrate Chai 20; 50; 100; 250ml
Tri bênh nhiễm khuân đương hô hâp, bênh do Mycoplasma
KELA-6
189. Pendistrep L.A. Penicillin, Streptomycin Lọ 25; 50; 100, 250ml
Tri bênh viêm phôi, viêm vu, viêm tư cung, nhiễm trung mau, mun mủ, ap xe, bênh nhiễm khuân ơ rốn, bênh đương tiêt niêu
KELA-7
190. Vitamins B-Complex Hepatis Extractum
Vitamin nhom B, Hepatis extractum
Lọ 25; 50; 100, 250ml
Phong va tri cac bênh do thiêu vitamin nhom B
KELA-8
6. CÔNG TY CIDLINE
TT Tên thuốc, nguyên liệu
Hoạt chất chính(chủng VSV)
Dạng đóng gói
Khối lượng/Thể tích
Công dụng
Số đăng ký
191. Cid 20 Alkydimethybenzyl ammonium chloride, Glyoxal, Glutaraldehyde, Isopropano; formaldehyde
Can 5; 10; 25 lít Sat trung chuôn trai CID-1
8. CÔNG TY JANSSEN PHARMACEUTICA N.V
TT Tên thuốc,nguyên liệu
Hoạt chất chính(chủng VSV)
Dạng đóng gói
Khối lượng/thể tích
Công dụng Số đăng ký
192. Clinafarm Smoke Enilconazole Lọ (6 lọ/hôp)
33,4g; 38,4g; 66g5; 66g
Tiêu diêt nâm mốc gây hai ơ lo âp nơ của gia suc, gia câm
JSPB-1
193. Clinafarm Spray Enilconazole Chai 1 lít Tiêu diêt nâm mốc ơ lo âp nơ JSPB-2194. Flubenol 5% Flubendazole Bao thung 100; 500g; 1; 6; 12; 25;
50kgTri cac bênh giun san trên gia suc, gia câm
JSPB-3
9. CÔNG TY TAMINCO NV
TT Tên thuốc,
nguyên liệuHoạt chất chính
(chủng VSV)Dạng
đóng góiKhối lượng/
thể tíchCông dụng Số đăng ký
195. Choline Chloride 50% on silica carrier
Choline Chloride Bao 25kg Bô sung Choline Chloride UCB-4
196. Choline Chloride 75% aqueous solution
Choline Chloride Thung 221 lít Bô sung Choline Chloride UCB-5
EGYPT
1. CÔNG TY ADWIA
TT Tên san phâm Hoạt chất chính(chủng VSV)
Dạng đóng gói
Khối lượng/ Thể tích
Công dụng Số đăng ký
197. Scour-Stat Neomycin Sulphate, Trimethoprim, Sulphadiazin Sodium
Goi, hôp 20; 50; 100; 500g; 1kg
Phong, tri tiêu chay cho gia suc, gia câm
ADWIA-1
198. Co-Trimazine Suspension TrimethoprimSulphadiazine
Chai 100; 500ml, 1lít Phong, tri tiêu chay cho gia suc, gia câm
ADWIA-2
199. Lincospectoject Lincomycin HCL, Spectinomycin Chai 10; 50; 100ml Tri bênh suyễn lơn, viêm khơp ADWIA-3200. Enrotryl Enrofloxacin Chai 100; 500ml, 1lít Tri cac bênh nhiễm khuân ADWIA-4
TT Tên san phâm Hoạt chất chính(chủng VSV)
Dạng đóng gói
Khối lượng/ Thể tích
Công dụng Số đăng ký
Oral Solution Gram âm, Gram dương201. Doxycycline - C Doxycycline Hyclate
Colistin SulphateGoi, hôp 50; 100; 500g;
1kgTri cac bênh hen ga, suyễn lơn va cac bênh tiêu chay
ADWIA-5
202. Tylocol- WSP Tylosin tartrateColistin Sulphate
Goi, hôp 50; 100; 500g; 1kg
Tri bênh hen ga, suyễn lơn va cac bênh đương hô hâp
ADWIA-6
CANNADA
1. CÔNG TY VETECH LABORATORIESTT Tên san phâm Hoạt chất chính
(chủng VSV)Dạng
đóng góiKhối lượng/
Thể tíchCông dụng Số
đăng ký203. Immucoc vaccine for broiler Uniformly low does of live oocysts Lọ 15ml Phong bênh câu trung VTL-1204. Immucoc vaccine for breeder Uniformly low does of live oocysts Lọ 15ml Phong bênh câu trung VTL-2
2. CÔNG TY DEXTRAN PRODUCT
TT Tên san phâm Hoạt chất chính(chủng VSV)
Dạng đóng gói
Khối lượng/ Thể tích
Công dụng Số đăng ký
205. Iron Dextran 10% Săt (Fe) Thung 200lít Thuốc bô cho gia suc, gia câm DP-1206. Iron Dextran 10%-B12 Săt (Fe) + Vitamin B12 Thung 200lít Thuốc bô cho gia suc, gia câm DP-2207. Iron Dextran 20% Săt (Fe) Thung 200lít Thuốc bô cho gia suc, gia câm DP-3
3. CÔNG TY INTERFEED
TT Tên san phâm Hoạt chất chính(chủng VSV)
Dạng đóng gói
Khối lượng/ Thể tích
Công dụng Số đăng ký
208. Vitaject-6 Solution Vitamin A, E Thung 200lít Phong va tri cac bênh do thiêu Vitamin A, E ITF-1
209. Optimal Vita-Elec. Plus Multi vitamin + Electrolyte Bao 25kg Thuốc bô cho gia suc, gia câm ITF-2210. Optimal Vita-Elec 16 Vitamin + Electrolyte Bao 25kg Thuốc bô cho gia suc, gia câm ITF-3
TT Tên san phâm Hoạt chất chính(chủng VSV)
Dạng đóng gói
Khối lượng/ Thể tích
Công dụng Số đăng ký
211. Optimal Vita-Elec 18 Multi vitamin + Electrolyte Bao 25kg Thuốc bô cho gia suc, gia câm ITF-4
4. CÔNG TY GLIDE CHEM PTV.LTD
TT Tên thuốc Hoạt chấtchính
Dạngđóng gói
Khối lượng Công dụng Số đăng ký
212. Povidone – Iodine (PVP Iodine) Povidone iodine Thung 70kg Dung lam thuốc sat trung GCC-01
SCOTLAND1. CÔNG TY KILCO INTERNATIONAL
TT Tên san phâm Hoạt chất chính
(chủng VSV)Dạng
đóng góiKhối lượng/
Thể tíchCông dụng Số
đăng ký213. Liqavite Vitamin A, D3, E, K, B2, B6, B12,
nicotinic, pantothenic acid, Zn, Mn, Mg, Cu, lysin, methionin
Can, thung
1; 5; 10; 20; 25; 50; 200 lít
Cung câp, phong va tri bênh do thiêu vitamin, khoang va axit amin
KILCO-1
214. Viroguard Gluteraldehyde, Formaldehyde, Alkyl dimethyl benzyl ammonium chloride
Can, thung
1; 5; 10; 20; 25; 50; 200 lít
Thuốc sat trung dung cu, phương tiên vận chuyên va chuông trai chăn nuôi
KILCO-2
215. Ovasan Potassium Peroxomonsulphate, Sodium dichloroisocyanurate
Goi, bao 500g; 1; 5; 5; 10; 25; 50kg
Thuốc sat trung vỏ trứng trong qua trinh âp
KILCO-3
216. Cleantray Potassium hydroxide, Tetra potassium pyrophosphate
Can, thung
1; 5; 10; 20; 25; 50; 200 lít
Chât tây rưa dung cu va chuông trai chăn nuôi
KILCO-4
217. Ecofoam Sodium hydroxide Can, thung
1; 5; 10; 20; 25; 50; 200 lít
Chât tây rưa dung cu va chuông trai chăn nuôi
KILCO-5
TT Tên san phâm Hoạt chất chính(chủng VSV)
Dạng đóng gói
Khối lượng/ Thể tích
Công dụng Số đăng ký
218. Virex Potassium Peroxomonsulphate, Sodium dichloroisocyanurate
Goi, bao 500g; 1; 5; 5; 10; 25; 50kg
Thuốc sat trung dung cu, chuông trai va xư ly hê thống nươc
KILCO-6
TAIWAN1. CÔNG TY CHINA BESTAR LABORATORIES
TT Tên san phâm Hoạt chất chính
(chủng VSV)Dạng
đóng góiKhối lượng/ Thể tích Công dụng Số
đăng ký219. Iron-G100 Iron (Fe2+) Bao 25kg Phong va tri cac bênh do thiêu săt CBL-1220. Bestaquam-S Didecyl dimethyl
amonium bromide Can 0,5; 1; 5; 20 lít Thuốc sat trung dung chăn nuôi CBL-2
2. CÔNG TY CHINA CHEMICAL & PHARMACEUTICAL
TT Tên san phâm Hoạt chất chính
(chủng VSV)Dạng
đóng góiKhối lượng/ Thể tích Công dụng Số
đăng ký221. Penimycin – S Inj Penimycin Lọ 20; 100ml Phong va tri cac bênh do vi
khuân Gram (+) gây raCCP-4
3. CÔNG TY RUEY SHYON PHARMACEUTICAL
TT Tên thuốc,nguyên liệu
Hoạt chất chính(chủng VSV)
Dạng đóng gói
Khối lượng/Thể tích
Công dụng
Số đăng ký
222. Gapozin Inj Cephalothin Chai 100ml Phong va tri bênh viêm phôi, viêm tư cung, …., hô hâp mãn tính ơ gia câm
RSPT-1
223. Cephalothin Inj Cephalexin Soluble Goi 100; 1000g Phong va tri bênh đong dâu son, viêm não tủy, tu huyêt trung
RSPT-2
224. Cephalexin Soluble Powder
Kanamycin sulfate GoiChai
10g100ml
Phong va tri bênh đong dâu son, viêm não tủy, tu huyêt trung
RSPT-3
225. Kanamycin Inj Ampicillin sodium Chai 100ml Phong va tri bênh viêm phôi, nhiễm trung hô hâp
RSPT-4
226. Penbritin Inj Lincomycin HCLSpectinomycin HCL
Chai 100ml Phong va tri bênh viêm phôi, sốt RSPT-6
227. Spectlincomycin Inj Lincomycin HCLSpectinomycin HCL
Chai 100ml Phong va tri bênh đong dâu son, viêm não tủy, tu huyêt trung, sưng phôi
RSPT-7
228. Tylosin Inj Tylosin tartrate Chai 100ml Phong va tri bênh đương hô hâp RSPT-8
GERMANY1. CÔNG TY BAYER HEALTHCARE AG (BAYER AG)
TT Tên thuốc,
nguyên liệuHoạt chất chính
(chủng VSV) Dạng đóng gói
Khối lượng/Thể tích
Công dụng
Nước san xuất Số đăng ký
229. Baytril 5% Enrofloxacin Chai 50; 100ml Chống nhiễm khuân Germany BYA-1230. Rintal 10% Febantel Goi 7,5; 15; 25; 100; 500g Phong va tri giun, san Germany BYA-2231. Asuntol 50 Coumaphos Goi 10g; 100g; 1kg Tri ky sinh trung Germany BYA-3232. Negasunt Coumaphos, Propoxur,
SulphanilamideGoi 20g; 100g; 1kg Chống nhiễm khuân Germany BYA-5
TT Tên thuốc, nguyên liệu
Hoạt chất chính(chủng VSV)
Dạng đóng gói
Khối lượng/Thể tích
Công dụng
Nước san xuất Số đăng ký
233. Bayticol 6% EC Flumethrin Chai 10ml; 100ml; 1000ml Phong va tri ky sinh trung
Germany BYA-6
234. Solfac WP 10 Cyfluthrin GoiBao
4; 8; 20; 100g; 1kg2; 5kg
Diêt côn trung gây hai Germany BYA-7
235. Solfac EW 050 Cyfluthrin ChaiThung
4; 8; 20; 100ml; 500ml; 1000ml; 3; 5lít
Diêt côn trung gây hai Germany BYA-8
236. Bayovac FMD - Vaccines
Inactivated porcine parvovirus
Chai 20; 50ml100; 250; 500ml
Vaccine ngưa lỡ môm long mong
Germany BYA-10
237. Sebacil Pour On Phoxim Chai Thung
10; 20; 50; 60; 100; 250;500ml1; 2,5; 5; 50; 190 lit
Phong va chống ky sinh trung
Germany BYA-12
238. Sebacil EC 50% Phoxim ChaiThung
10; 20; 50; 100; 250; 500ml; 1lít; 2,5; 5; 10; 180; 200; 250lít
Tri mat trên ga đe va ga giống
Germany BYA-15
239. Quick Bayt Imidacloprid GoiXô
10; 20; 50; 100; 250g;500g; 1kg; 5kg
Diêt ruôi Germany BYA-17
240. Delegol CD 250 Preventol CMK; 1,2- Propandiol; Texapon N70; Salicylic acid
LọChai
100, 500; 1000ml10; 50; 100; 200; 1000lít
Thuốc sat trung Germany BYA-18
241. Baycox 5% Suspension
Toltrazuril LọChai
20; 50; 100ml200; 250; 500; 1000ml
Phong va tri câu trung trên heo
Germany BYA-19
242. Racumin Paste 0.0375
Coumatetraly Goi,bao
20; 100; 200; 500g1; 2; 25; 50kg
Thuốc diêt chuôt tai trang trai chăn nuôi
Germany BYA-20
243. Racumin PT 0.75 Coumatetraly Goi,bao
20; 100; 200; 500g1; 2; 25; 50kg
Thuốc diêt chuôt tai trang trai chăn nuôi
Germany BYA-21
TT Tên thuốc, nguyên liệu
Hoạt chất chính(chủng VSV)
Dạng đóng gói
Khối lượng/Thể tích
Công dụng
Nước san xuất Số đăng ký
244. Baytril 10% Oral. Sol.
Enrofloxacin LọChai
10; 20; 50; 100ml500; 1000ml
Chống nhiễm khuân Bayer ThaiThailand
BE-2
245. Baytril 0,5% Oral. Sol.
Enrofloxacin Chai 20, 100ml Tri tiêu chay va chống nhiễm trung
Bayer ThaiThailand
BE-3
246. Rintal Bolus 600mg
Febantel GoiHôp
1viên50viên
Phong va tri bênh giun, san
Bayer ThaiThailand
BE-4
247. Catosal 10% Inj. Sol.
Vitamin B12 ; MethylHydroxybenzoate, phosphonous acid1-(n-Butylamino)-1-methylethyl-
Chai 10; 20ml; 100ml Cung câp vitamin, P hữu cơ kích thích sư biên dưỡng
Bayer ThaiThailand
BE-5
248. Baycox 2,5% Oral. Sol.
Toltrazuril Chai
10; 20; 50; 100ml500; 1000ml
Phoong va tri bênh câu trung
Bayer ThaiThailand
BE-6
249. Bayrena 20% Inj Sol.
Sulphamethoxydiazine Chai 20; 100ml Điều tri cac bênh nhiễm khuân
Thailand BE-7
250. Baytril 2,5% Enrofloxacin Chai
10; 20, 50ml100, 500ml
Điều tri cac bênh CRD, viêm phôi, mang phôi
Bayer Vetchem
Korea
BYVK-02
251. Calphon - Fort Calcium gluconate; Calcium glucoheptonate; Calcium-dsaccharate; Boric acid, Butaphosphan
Chai
25; 50; 100 ml200; 250; 500ml1000ml
Cung câp Ca va P Bayer Vetchem
Korea
BYVK-03
252. Vigantol E Comp. Vitamin A; D3; E Chai 10; 20; 50; 100; 250ml Phong va tri bênh thiêu vitamin A,D,E
Bayer Vetchem
Korea
BYVK-05
TT Tên thuốc, nguyên liệu
Hoạt chất chính(chủng VSV)
Dạng đóng gói
Khối lượng/Thể tích
Công dụng
Nước san xuất Số đăng ký
253. Prolongal Iron-Dextran Chai
10; 20; 50, 100ml500ml
Phong va tri bênh thiêu săt
Bayer Vetchem
Korea
BYVK-06
254. Sebacil Pour-on Phoxim Chai Thung
500ml; 1lít5; 10; 18lít
Tri ghe trên heo Bayer Vetchem
Korea
BYVK-07
2. CÔNG TY BREMER
TT Tên thuốc,
nguyên liệuHoạt chất chính
(chủng VSV) Dạng
đóng gói Khối lượng/
Thể tích Công dụng
Số
đăng ký 255. Ferrum 10% Inj Ion (III)-dextran complex Chai 100ml Phong va tri cac bênh thiêu săt trên heo
con, bê, thu mơi đe. Thiêu mau do ngoai ky sinh trung
BM-1
256. Ferrum 10% + B12 Inj Ion (III)-dextran complex, vitamin B12
Chai 100ml Phong va tri cac bênh thiêu săt trên heo con, bê, thu mơi đe. Thiêu mau do ngoai ky sinh trung
BM-2
257. Multivit Inj Vitamin A, D, E, nhom B Chai 100ml Phong va tri cac bênh do thiêu vitamin BM-3258. Hefrotrim 48% Supension Sulfadimidine,
TrimethoprimChai 200; 500ml; 1lít Phong va tri bênh đương tiêu hoa, hô
hâpBM-5
259. Vitamin E+Selenium Vitamin E, Selenium Chai 100ml Tăng kha năng sinh san BM-6260. Trimethosulf Sulfamerazine, Sulfadianine,
Sulfathiazole, TrimethoprimChai 100ml Phong va tri tiêu chay, hô hâp của thu BM-7
261. Super Coc Chai 100ml Tri câu trung gia câm BM-8262. Tylosin-Prednicol Inj Tylosin Chai 100ml Tri bênh hô hâp BM-9
263. Sanolin Inj Licomycin Chai 100ml Tri bênh hô hâp va viêm khơp BM-11264. Flumequin 10% Flumequin Goi, bao 100g; 1kg Tri bênh đương tiêu hoa BM-12265. Amoxinject 15% Amoxicillin Chai 100ml Điều tri cac bênh do vi khuân nhay cam
vơi AmoxicillinBM-13
266. Amoxinject LA Amoxicillin Chai 100ml Điều tri cac bênh do vi khuân nhay cam vơi Amoxicillin
BM-14
3. CÔNG TY BASF AKTIENGESELLSCHAFT
TT Tên thuốc,nguyên liệu
Hoạt chất chính(chủng VSV)
Dạng đóng gói
Khối lượng/Thể tích
Công dụng
Nước san xuất Sốđăng ký
267. Lutavit A 500 Plus Vitamin A Bao 1; 5; 10; 20; 25kg Bô sung Vitamin A Đức, Trung Quốc
BASF -1
268. Lutavit A 500 S Vitamin A Bao 1; 5; 10; 20; 25kg Bô sung Vitamin A Đức, Trung Quốc
BASF -2
269. Lutavit A/D3 500/100 Plus
Vitamin A/D3 Bao 1; 5; 10; 20; 25kg Bô sung Vitamin A/D3 Đức, Trung Quốc
BASF -3
270. Lutavit D3 500 Vitamin D3 Bao 1; 5; 10; 20; 25kg Bô sung Vitamin D3 Đức, Trung Quốc
BASF -4
271. Lutavit E 50 Vitamin E Bao 1; 5; 10; 20; 25kg Bô sung Vitamin E Đức, Trung Quốc
BASF -5
272. Lutavit E 50 S Vitamin E Bao 1; 5; 10; 20; 25kg Bô sung Vitamin E Đức, Trung Quốc
BASF -6
273. Lutavit K3 MSB Vitamin K3 Bao 1; 5; 10; 20; 25kg Bô sung Vitamin K3 Đức, Y, Uruguay BASF -7274. Lutavit B1 Mononitrate Vitamin B1
MononitrateBao 1; 5; 10; 20; 25kg Bô sung Vitamin B1
MononitrateĐức, Nhật, Trung Quốc
BASF -8
275. Lutavit B1 Hydrochloride Vitamin B1 HCl Bao 1; 5; 10; 20; 25kg Bô sung Vitamin B1 HCl Đức, Nhật, Trung Quốc
BASF -9
276. Lutavit B2 SG 80 Vitamin B2 Bao 1; 5; 10; 20; 25kg Bô sung Vitamin B2 Đức, Nhật, Trung Quốc,
Han Quốc
BASF -10
277. Lutavit B6 Vitamin B6 Bao 1; 5; 10; 20; 25kg Bô sung Vitamin B6 Đức, Nhật, Trung Quốc
BASF -11
278. Lutavit B12 1% Vitamin B12 Bao 1; 5; 10; 20; 25kg Bô sung Vitamin B12 Đức, Nhật, Trung Quốc, Ấn
Đô
BASF -12
279. Lutavit H2 Vitamin H2 Bao 1; 5; 10; 20; 25kg Bô sung Vitamin H2 Đức, Đan Mach, Trung Quốc,
Malaysia
BASF -13
280. Lutavit Folic acid Folic acid Bao 1; 5; 10; 20; 25kg Bô sung Folic acid Đức, Nhật, Trung Quốc
BASF-14
281. Lutavit Calpan Vitamin B5 Bao 1; 5; 10; 20; 25kg Bô sung Vitamin B5 Đức, Nhật, Trung Quốc
BASF-15
282. Lutavit Niacin Vitamin Niacin Bao 1; 5; 10; 20; 25kg Bô sung Vitamin Niacin Đức, Thuy si, Trung Quốc
BASF-16
283. Ascorbic Acid Fine Granular/Regular Powder
Vitamin C Bao 1; 5; 10; 20; 25; 50kg
Bô sung Vitamin C Đan Mach, Trung Quốc,
Nhật
BASF-19
284. Lutavit C Monophosphate 35
Vitamin C monophosphate
Bao 1; 5; 10; 20; 25; 50kg
Bô sung Vitamin C monophosphate
Đức, Nhật, Trung Qốc
BASF-20
285. Luprosil Salz Calcium propionate Bao 25kg Chật chống mốc Đức BASF-26286. Luprosil Propionic acid Can 30, 950, 200kg Chật chống mốc Đức BASF-27287. Gonestrol Chai 25ml Choronic
gonadotrophinChai 25ml, 50ml Bô sung Choronic
gonadotrophinSpain BASF-28
288. Labhidro ADE 500F Vitamin A, D3, E Chai 5;100ml;, 200l Bô sung Vitamin A, D3, E Spain BASF-29289. Erytrom-2000 Vitamin E Chai 50ml Bô sung Vitamin E Spain BASF-30290. Feradid Elementary iron, B6,
B12, Co. CuChai 100ml, 200l Bô sung săt, B6, B12, Co.
CuSpain BASF-31
291. PVP-Iodine 30/06 Polyvinylpyrrolidone Iodine complet
Thung 70kg Cung câp Iodine complet Polyvinylpyrrolidone
My BASF-32
292. Lutavit D3 500 S Vitamin D3 Bao 1;5;20,25kg Bô sung Vitamin D3 Đức, Trung BASF-33
Quốc, Nhật293. Vitamin D3 1.0Mill IU/g Vitamin D3 Chai 1;5;25kg Bô sung Vitamin D3 Đức, Đan Mach,
NhậtBASF-34
294. Nicotinamide USP(Niacinamide USP)
Nicotinamide Bao 1;5,20;25kg Bô sung Nicotinamide My, Đức, Trung Quốc, Nhật
BASF-35
295. Vitamin A Palmitate Oily1.0 mio I.E/g
Vitamin A Chai 1;5;25kg Bô sung Vitamin A Đức, Đan Mach, Nhật
BASF-36
296. Vitamin E Acetate Vitamin E Chai 1;5;25, 50kg Bô sung Vitamin E Đức, Đan Mach, Nhật
BASF-37
297. Lutavit K3 MNB Vitamin K3 Bao 1;5;20,25kg Bô sung Vitamin K3 Đức, Trung Quốc, Y, Nhật
BASF-38
4. CÔNG TY DEGUSSA HULS AGTT Tên san phâm Hoạt chất chính Dạng
đóng góiThể tích/ Khối
lượngCông dụng Nước san
xuấtSố
đăng ký298. L-Threonine L-Threonine Bao 25kg Bô sung acid amin cân thiêt Đức DGSG-1299. Nicotinamide Feed grade
(Vit B3)Vitamin B3 Bao 25kg Phong va tri bênh do thiêu
vitamin B3Đức DGSG-2
300. Calcium formate Calcium Bao 25kg Phong va tri cac bênh do thiêu calci
Đức DGSG-3
301. Biolys 60 Bao, kiên 25kg; 1000kg Đức DGSG-4302. DL. Methionie Feed Grade DL. Methionie Bao, kiên 25kg; 750;
1000kgBô sung acid amin cân thiêt Bỉ, My DAB-5
5. CÔNG TY ROTEX MEDICA GMBH
TT Tên san phâm Hoạt chất chính Dạng đóng gói
Thể tích/ Khối lượng
Công dụng Số đăng ký
303. Vitamin B – Complex Inj Vitamin nhom B (B1, B6) Lọ 10; 50; 100ml Bô sung vitamin RTM-1
6. CÔNG TY LOHMANN ANIMAL HEALTH
TT Tên san phâm Hoạt chất chính Dạng đóng gói
Thể tích/ Khối lượng
Công dụng Số đăng ký
304. Cuxavit B1 Mononitrate Vitamin B1 Bao 25kg Bô sung vitamin 1 LAH-01305. Cuxavit B12 Vitamin B12 Bao 25kg Bô sung vitamin B12 LAH-02306. Cuxavit K3 MSB Vitamin K3 Bao 25kg Bô sung vitamin K3 LAH-03307. Cuxavit Folsaure (Polic acid) Vitamin B4 Bao 10; 25kg Bô sung vitamin LAH-04308. Cuxavit C Vitamin C Bao 25kg Bô sung vitamin C LAH-05309. Cuxavit B2 80% Vitamin B2 Bao 20kg Bô sung vitamin B2 LAH-06310. Cuxavit B6 Vitamin B6 Bao 25kg Bô sung vitamin B6 LAH-07311. Cuxavit calpan 98% Vitamin B5 Bao 25kg Bô sung vitamin B5 LAH-08312. Cuxavit biotin 2% Vitamin B4 Bao 25kg Bô sung vitamin B4 LAH-09
7. CÔNG TY KAIMIGHT CHEMICAL AND PHARMACEUTICAL
TT Tên thuốc,nguyên liệu
Hoạt chất chính(chủng VSV)
Dạng đóng gói
Khối lượng/Thể tích
Công dụng
Số đăng ký
313. Florfenicol P -10 Florfenicol Bao 20kg Điều tri bênh nhiễm trung đương hô hâp, tiêu hoa
KCPT-1
314. Valosin - 50 Acetyliso valeryl tylosin tartrate
Chai 1kg Điều tri bênh nhiễm trung đương hô hâp, tiêu hoa
KCPT-2
DENMARK
1. CÔNG TY FEF CHEMICALS A/STT Tên thuốc,
nguyên liệuHoạt chất chính
(chủng VSV) Dạng
đóng gói Khối lượng/
Thể tích Công dụng
Số đăng
ký 315. Benzal konium chloride 50,
80%Benzal konium chloride
Thung, binh
2; 5; 10; 25kg Sat trung chuông, dung cu, nươc, ao, …
FFC-1
NEITHERLAND 1. CÔNG TY AKZONOBEL CHEMICALS B.V
TT Tên thuốc,nguyên liệu
Hoạt chất chính(chủng VSV)
Dạng đóng gói
Khối lượng/Thể tích
Công dụng
Số đăng ký
316. Choline Chloride Choline Chloride Bao 25kg Bô sung Choline Chloride ANC-1317. Choline Chloride 5% on silica
carrierCholine Chloride Bao 25kg Bô sung Choline Chloride ANC-2
318. Choline Chloride 50% on veretabl Choline Chloride Bao 25kg Bô sung Choline Chloride ANC-3
2. CÔNG TY DUTCHFARM VETERINARY PHARMACEUTICALS B.V TT Tên thuốc,
nguyên liệuHoạt chất chính
(chủng VSV) Dạng
đóng gói Khối lượng/
Thể tích Công dụng
Số
đăng ký 319. Iron Dextran 10% Iron Dextran, Complex Chai 50; 100 ml Bô sung săt cho gia suc non DUTCH-1320. Iron Dextran 20% Iron Dextran , Complex Chai 50; 100 ml Bô sung săt cho gia suc non DUTCH-2321. Trim/ Sul D 40/ 200 Inj Trimetoprim
Sulfamethoxazol Chai 50; 100 ml Phong, tri cac binh do vi khuân
nhay cam vơi Sulfamethoxazol DUTCH-3
322. Trim/ Sul M 40/ 200 Inj Trimetoprim Sulfadoxine
Chai 50; 100 ml Phong, tri cac binh do vi khuân nhay cam vơi Sulfadoxine
DUTCH-4
323. Thiamphenicol Oral 10% Thiamphenicol
Chai, binh
50; 100 ml 1000 ml 25 lít
Phong, tri cac binh do vi khuân gram (+), (-) va vi khuân nhay cam vơi Thiamphenicol
DUTCH-5
3. CÔNG TY EUROVET ANIMAL HEALTH B.V
TT Tên thuốc,nguyên liệu
Hoạt chất chính(chủng VSV)
Dạng đóng gói
Khối lượng/Thể tích
Công dụng Số đăng ký
324. Colisol – 1200 Colistin sulphate Goi, hôp 100g; 1kg Tri bênh viêm ruôt ơ trâu bo, lơn va gia câm ERV-2325. Flumequine 50% w.s.p Flumequin Lọ 500g Điều tri nhiễm trung ERV-3326. Vit E – Selecnium Inj Sodium selenite Lọ 100ml Phong va tri teo cơ, nhũng nhão ERV-4
TT Tên thuốc,nguyên liệu
Hoạt chất chính(chủng VSV)
Dạng đóng gói
Khối lượng/Thể tích
Công dụng Số đăng ký
327. Ferridex 100 Inj Iron dextran Lọ 100ml Phong va tri thiêu săt ơ lơn con va nghe ERV-5328. Levaject Inj Levamisol hydrochloride Lọ 100ml Tri giun cho trâu bo, lơn, dê cưu ERV-6329. Oxytoxin Inj Oxytocin acetate Lọ 100ml Kích thích đe, tri sot nhau, kem sữa, viêm
vuERV-7
330. Tylosin 20% Inj Tylosin tatrate Lọ 100ml Điều tri cac trương hơp nhiễm trung ERV-8331. Farmox Inj Amoxicllin Lọ 30; 50; 100ml Tri nhiễm trung đương hô hâp, sinh duc, da ERV-9332. Fatrim Inj Sulfamethoxazole,
TrimethoprimLọ 100ml Tri nhiễm trung ơ trâu bo, heo, dê cưu, cho
mèoERV-11
333. Tridox L.A Oxytetracycline dihydrate
Lọ 100ml Tri cac bênh nhiễm trung do vi khuân nhay cam vơi oxytetracyclin
ERV-12
334. Spectolin Inj Lincomycin, Spectinomycin
Lọ 100ml Điều tri chứng viêm ơ trâu bo, lơn va gia câm
ERV-14
335. Vit AD3E Inj Vitamin A, D, E Lọ 100ml Phong va tri bênh do thiêu vitamin A, D, E ERV-15336. Doxy 150 W.S.P Doxycycline hyclate Hôp, lọ 100g; 1kg Tri cac bênh nhiễm trung do vi khuân nhay
cam vơi doxycyclinERV-16
337. Multivitamin Inj Vitamin A, B1, C,… Lọ 100ml Phong va tri cac bênh do thiêu vitamin ERV-17338. Dexamethasone Inj Dexamethasone sodium Lọ 100ml Tri bênh keto ơ bo sữa, cac trương hơp ngô
đôc, shock, cac trương hơp viêm va di ứngERV-18
339. Ampicillin-Coli 10/25 Inj
Ampicillin, Colistin Lọ 100ml Tri cac bênh nhiễm trung do vi khuân nhay cam vơi ampicillin va colistin
ERV-19
340. Pen-Strep 20/20 Inj Penicillin, Streptomycin Lọ 50; 100; 250ml
Điều tri nhiễm trung đương sinh duc, hô hâp trên trâu bo, lơn, ngưa, dê cư, cho mèo
ERV-20
341. Synovet 600 Serium gona clotrophin, Chorionic goraclotropin
Lọ 1 liều (x 5ml dung môi)
Kích thích lên giống ERV-21
342. Cyclo Spay Chlotetracyclin HCL Binh 211ml Điều tri va chống nhiễm trung cac vêt thương, vêt mô va vêt tray da
ERV-22
TT Tên thuốc,nguyên liệu
Hoạt chất chính(chủng VSV)
Dạng đóng gói
Khối lượng/Thể tích
Công dụng Số đăng ký
343. Amocol Amoxcilin, Colistin Chai 100ml Tri cac bênh nhiễm trung do vi khuân nhay cam vơi amocol
ERV-23
4. CÔNG TY INTERVET
TT Tên san phâm Hoạt chất chính Dạng
đóng góiThể tích/
Khối lượngCông dụng Nước san xuất Số
đăng ký344. Nobilis Gumboro
PBG 98Virus gumboro nhươc đôc
Lọ 1000 liều Phong bênh Gumboro trên ga Intervet Ha Lan IT-1
345. Nobilis Duck Plague
Virus dich ta vit nhươc đôc
Lọ 250, 500,1000 liều Phong bênh dich ta vit Intervet Ha Lan IT-2
346. Nobilis IB H 52 Virus IB nhươc đôc Lọ 1000; 2500 liều Phong bênh viêm phê quan truyền nhiễm trên ga
Intervet Ha Lan IT-3
347. Nobilis Coryza Vi khuân Coryza Chai 250ml; 500ml Phong bênh sưng phu đâu ga Intervet Ha Lan, Tây Ban
Nha
IT-4
348. Nobilis MA 5 Virus IB dong MA5 nhươc đôc
Lọ 500,1000; 2500, 5000 liều
Phong bênh viêm phê quan truyền nhiễm trên ga
Intervet Ha Lan IT-5
349. Nobilis IB+G+ND Virus IB, G,ND Chai 500ml Phong bênh viêm phê quan truyền nhiễm, Gumboro, Newcastle trên ga
Intervet Ha Lan, Tây Ban
Nha
IT-6
350. Nobilis Gumboro Inac
Virus Gumboro Chai 500ml Phong bênh Gumboro trên ga Intervet Ha Lan, Tây Ban
Nha
IT-7
351. Nobilis Gumboro 228E
Virus Gumboro Lọ 500, 1000; 2500 liều Phong bênh Gumboro trên ga Intervet Ha Lan, Ấn Đô
IT-8
352. Nobilis ND+EDS Virus ND, EDS Lọ, 250ml Phong bênh Newcastle, hôi Intervet Ha IT-9
TT Tên san phâm Hoạt chất chính Dạng đóng gói
Thể tích/ Khối lượng
Công dụng Nước san xuất Sốđăng ký
0.25; Nobilis ND+EDS 0.5
Chai 500ml chứng giam đe trên ga Lan, Tây Ban Nha
353. Nobilis REO 1133 Virus REO 1133 Lọ 1000 liều Phong bênh viêm khơp trên ga Intervet Ha Lan IT-10354. Nobilis Gumboro
D78Virus Gumboro D78 nhươc đôc
Lọ 200, 500;1000; 2500,5000 liều
Phong bênh Gumboro trên ga Intervet Ha Lan, Ấn Đô
IT-11
355. Nobilis REO+IB+G+ND
Virus REO, IB, G,ND
Chai 500ml
Phong bênh viêm khơp, viêm phê quan truyền nhiễm, gumboro, Newcastle trên ga
Intervet Ha Lan, Tây Ban
Nha
IT-12
356. Nobilis IB+ND Virus IB, ND Chai 500ml Phong bênh viêm phê quan truyền nhiễm, Newcastle trên ga
Intervet Ha Lan, Tây Ban
Nha
IT-13
357. Nobilis REO inac Virus Reo Chai 500ml Phong bênh viêm khơp trên ga Intervet Ha Lan, Tây Ban
Nha
IT-14
358. Nobilis MG 6/85 Vi khuân MG nhươc đôc
Lọ 1000 liều Phong bênh do Mycoplasma trên ga
Intervet Ha Lan IT-15
359. Nobilis Marek THV Lyo
Virus Marek Lọ 250;1000; 2000 liều Phong bênh Marek trên ga Intervet Ha Lan IT-16
360. Nobilis FC Inac Vi khuân FC Chai 500ml Phong bênh tu huyêt trung trên ga
Intervet Ha Lan, Tây Ban
Nha
IT-17
361. Nobilis Marexin SB1
Virus Marek Typ 1000; 2000 liều Phong bênh Marek trên ga Intervet Ha Lan IT-18
362. Nobilis SG 9R Vi khuân SG 9R nhươc đôc
Lọ 500; 1000 liều Phong bênh Salmonella trên ga Intervet Ha Lan IT-19
363. Nobilis Rismavac Virus Marek Ống 1000; 2000 liều Phong bênh Marek trên ga Intervet Ha Lan IT-20364. Nobilis Virus G, ND, EDS Chai 500ml Phong bênh Gumboro, Intervet Ha IT-21
TT Tên san phâm Hoạt chất chính Dạng đóng gói
Thể tích/ Khối lượng
Công dụng Nước san xuất Sốđăng ký
G+ND+EDS Newcastle, hôi chứng giam đe trên ga
Lan, Tây Ban Nha
365. Nobilis Marexin CA126
Virus Marek Ống 1000, 2000 liều Phong bênh Marek trên ga Intervet Ha Lan IT-22
366. Nobilis MA5 +Clone 30
Virus IB, ND nhươc đôc
Lọ 500; 1000; 2500 liều Phong bênh viêm phê quan truyền nhiễm, Newcastle trên ga
Intervet Ha Lan, Ấn Đô
IT-23
367. Nobilis AE +Pox Virus AE, Pox nhươc đôc
Lọ 1000 liều Phong bênh viêm não tủy truyền nhiễm, đậu trên ga
Intervet Ha Lan IT-24
368. Nobilis ILT Virus ILT nhươc đôc Lọ 1000; 2500 liều Phong bênh viêm thanh khí quan truyền nhiễm trên ga
Intervet Ha Lan IT-25
369. Nobilis MG inac Vi khuân MG Chai 500ml Phong bênh do Mycoplasma trên ga
Intervet Ha Lan, Tây Ban
Nha
IT-26
370. Nobilis IB+ND+EDS
Virus IB, ND, EDS Chai 500ml Phong bênh viêm phê quan truyền nhiễm, newcastle, hôi chứng giam đe trên ga
Intervet Ha Lan, Tây Ban
Nha
IT-27
371. Nobilis IB H 120 Virus IB nhươc đôc Lọ 1000; 2500 , 5000 liều
Phong bênh viêm phê quan truyền nhiễm trên ga
Intervet Ha Lan IT-28
372. Nobilis G+ND Virus G, ND Chai 500ml Phong bênh Gumboro, Newcastle trên ga
Intervet Ha Lan, Tây Ban
Nha
IT-29
373. Nobilis MG Antigen
Vi khuân MG vô hoat Lọ 200 test/10ml Khang nguyên chân đoan bênh do Mycoplasma trên ga
Intervet Ha Lan IT-30
374. Nobilis MS Antigen
Vi khuân MS vô hoat Lọ 200 test/10ml Khang nguyên chân đoan bênh viêm khơp do Mycoplasma synoviae trên ga
Intervet Ha Lan IT-31
TT Tên san phâm Hoạt chất chính Dạng đóng gói
Thể tích/ Khối lượng
Công dụng Nước san xuất Sốđăng ký
375. Nobilis SP Antigen Vi khuân SP vô hoat Lọ 200 test/10ml Khang nguyên chân đoan bênh do Salmonella trên ga
Intervet Ha Lan IT-32
376. Nobilis ND Hichner
Virus ND vô hoat Lọ 500, 1000; 2500 liều Phong bênh Newcastle trên ga Intervet Ha Lan IT-33
377. Porcilis Aujeszky Virus Aujeszky Lọ 20; 100ml Phong bênh Gia dai trên heo Intervet Ha Lan IT-34378. Porcilis Begonia Virus Aujeszky nhươc
đôcLọ 10;25; 50;100 liều Phong bênh Gia dai trên heo Intervet Ha Lan IT-35
379. Porcilis Aujeszky +Coli
Virus Aujeszky + Coli Lọ 20;50ml Phong bênh Gia dai, E coli trên heo
Intervet Ha Lan IT-36
380. Porcilis Aujeszky+Parvo
Virus Aujeszky + Parvo Lọ 20ml Phong bênh Gia dai, khô thai trên heo
Intervet Ha Lan IT-37
381. Porcilis Parvo Virus Parvo Lọ 20;50ml Phong bênh khô thai trên heo Intervet Ha Lan IT-38382. Porcilis Coli Vi khuân Coli Lọ 20;50ml Phong bênh tiêu chay trên heo
con do E coli trên heoIntervet Ha Lan IT-39
383. Nobivac Lepto Vi khuân Lepto nhươc đôc
Lọ 1 liều; 50 liều Phong bênh Lepto trên cho Intervet Ha Lan IT-40
384. Nobivac DHP Virus DHP Lọ 1 liều; 50 liều Phong bênh care, Viêm gan, khô thai trên cho
Intervet Ha Lan IT-41
385. Nobivac Rabies Virus dai Lọ 1 liều ;10 liều Phong bênh dai cho Intervet Ha Lan IT-42386. Nobivac DHPPi Virus DHPPi Lọ 1 liều; 50 liều Phong bênh care, Viêm gan, khô
thai, pho cum trên choIntervet Ha Lan IT-43
387. Nobi-Equenza T Virus influenza Lọ 1 liều Phong bênh uốn van va hô hâp do virus cum gây ra trên ngưa
Intervet Ha Lan IT-44
388. Albipen LA Ampicillin anhydrate Lọ 80ml, 200ml Phong va tri bênh nhiễm trung đương tiêt niêu, hô hâp, tiêu hoa, viêm vu, viêm khơp…cho bo,
Intervet Ha Lan IT-45
TT Tên san phâm Hoạt chất chính Dạng đóng gói
Thể tích/ Khối lượng
Công dụng Nước san xuất Sốđăng ký
cho, mèo389. Paracilline SP Amoxilline Trihydrate Goi 100g, 250g, 1 kg Phong va tri bênh nhiễm trung
đương hô hâp, tiêu hoa, viêm khơp, viêm mang não cho heo
Intervet Ha Lan IT-46
390. Albipen 30% Ampicillin anhydrate Lọ 100ml Phong va tri bênh nhiễm trung đương tiêt niêu, hô hâp, tiêu hoa, viêm vu, khơp, viêm mang não cho heo
Intervet Ha Lan IT-47
391. Neopen Neomycin, penicilline Lọ 100ml, 250ml Phong va tri bênh nhiễm trung đương hô hâp, nhiễm trung vêt thương, viêm vu, viêm tư cung, mât sữa trên heo
Intervet Ha Lan IT-48
392. Duplocillin LA Penicilline Lọ 100ml, 250ml Phong va tri bênh nhiễm trung đương hô hâp, viêm khơp, trên trâu bo, ngưa, heo, cho mèo
Intervet Ha Lan IT-49
393. Depomycin 20/20 Procaine Benzylpenicillin
Lọ 50;100;250ml Phong va tri bênh nhiễm trung đương hô hâp, tiêt niêu, hậu phâu…trên trâu bo, ngưa, heo, cho, mèo
Intervet Ha Lan IT-50
394. Albipen 15% Ampicillin anhydrate Lọ 100ml Phong va tri bênh nhiễm trung đương tiêt niêu, hô hâp, tiêu hoa, viêm vu, viêm khơp…cho trâu bo, ngưa, cưu, heo
Intervet Ha Lan IT-51
395. Neodiar Lọ 100ml Phong va tri bênh nhiễm trung đương hô hâp, tiêu hoa trên heo
Intervet Ha Lan IT-52
396. Engemycin 10% Oxytetracycline Lọ 100ml, 250ml Phong va tri bênh nhiễm trung đương hô hâp, viêm vu, viêm tư
Intervet Ha Lan IT-53
TT Tên san phâm Hoạt chất chính Dạng đóng gói
Thể tích/ Khối lượng
Công dụng Nước san xuất Sốđăng ký
cung, viêm teo mũi …trên trâu bo, ngưa, heo, cho mèo
397. Bovi C3 Calcium, Methionine, Gentian, Cobalt, B6
Goi 125g Tri bênh sưng, rối lọan tiêu hoa do giam họat đông của da cỏ, da tô ông, loai nhai lai, hoăc do thay đôi khâu phân đôt ngôt
Intervet Ha Lan IT-54
398. Coccistop 2000 Sulfadimidine Goi, thung
50g,200g, 500g, 1kg; 20kg
Phong va tri câu trung trên ga Intervet Ha Lan, Y
IT-55
399. Minovit Super Vitamin A, D3, B1,2,12,E,K3
Thung 1kg, 20 kg Vitamin va khoang bô sung cho trâu bo, ngưa, ga
Intervet Ha Lan IT-57
400. Solminvit Vitamin A, D3, B1,2,12,E,K3,PP
Goi 200g Vitamin v khoang bô sung cho ga
Intervet Ha Lan, Y
IT-58
401. Laurabolin Nandrolone laurate Lọ 5,10ml Dung cho thu suy nhươc, giup tăng tông hơp Protein, phâu thuật…
Intervet Ha Lan IT-59
402. PG 600 Serum Gonadotrophin, HCG
Lọ 1 liềuọ+5ml nươc pha; 5liều+25ml nuơc pha
Kích thích heo lên giống Intervet Ha Lan IT-60
403. Super Mastikort Procaine penicillin, Neomycin
Hôp 6x20 syringe Phong va tri viêm vu bo sữa Intervet Ha Lan IT-62
404. Vitamine E Vitamine E Chai 500ml Bô sung vitamin E Intervet Ha Lan IT-63405. Halamid Chloramin-T Thung 1;5;10;25kg Thuốc sat trung Intervet Ha Lan IT-64406. S.O.A Androstone Chai 12 x75ml Phat hiên heo cai lên giống Intervet Ha Lan IT-65
407. Decivac FMD DOE
Virus FMD DOE Lọ 20, 50;100;250ml Phong bênh lơ môm long mong trên trâu bo, heo
Intervet Ha Lan, Ấn Đô
IT-66
TT Tên san phâm Hoạt chất chính Dạng đóng gói
Thể tích/ Khối lượng
Công dụng Nước san xuất Sốđăng ký
408. Nobilis ND Clone 30
Virus ND nhươc đôc Lọ 200, 500, 1000, 2500, 5000 liều
Phong bênh Newcastle trên ga Intervet Ha Lan, Ấn Đô
IT-67
409. Nobilis Newcavac Virus ND Lọ 500,1000; 2500 liều Phong bênh Newcastle trên ga Intervet Ha Lan, Tây Ban
Nha
IT-68
410. Nobilis EDS Virus EDS Lọ 500,1000; 2500 liều Phong hôi chứng giam đê trên ga
Intervet Ha Lan, Tây Ban
Nha
IT-69
411. Prosolvin Luprostiol Lọ 2,10,20 ml Gây xao thai, duc thu sanh trên trâu bo
Intervet Ha Lan IT-70
412. Decivac FMD ALSA
Virus FMD ALSA Lọ 20, 50, 100ml Phong bênh lơ môm long mong trên trâu bo
Intervet Ha Lan, Ấn Đô
IT-71
413. Prisantol Phenylbutazone, Isopyrine
Lọ 100ml Dung cho trâu bo, ngưa, heo, cho, mèo trong cac trương hơp sưng, viêm…
Intervet Ha Lan IT-72
414. Metricure Cephapirin Hôp 10 syringes Phong va tri viêm tư cung trên trâu bo
Intervet Ha Lan IT-73
415. Dexamedium Dexamethasone Lọ 10ml,50ml, 100ml Tri chứng aceton huyêt, di ứng, viêm khơp…trên trâu bo, ngưa, heo, cho, mèo
Intervet Ha Lan IT-74
416. Mycophyt Natamycin Lọ 2;10g Phong va tri bênh viêm da do Trichophyton va Microsporum spp trên trâu bo, ngưa
Intervet Ha Lan IT-75
417. Nobilis Ovo-Diptherin
Virus đậu nhươc đôc Lọ 500;1000 liều Phong bênh đậu ga Intervet Ha Lan IT-76
418. Nobilis Coryza +ND
Vi khuân Coryza, virus ND
Chai 12 x 500ml Phong bênh sưng phu đâu, Newcastle trên ga
Intervet Ha Lan, Tây Ban
IT-77
TT Tên san phâm Hoạt chất chính Dạng đóng gói
Thể tích/ Khối lượng
Công dụng Nước san xuất Sốđăng ký
Nha419. Nobilis CAV P4 Virus CA Lọ 1000 liều Phong bênh thiêu mau truyền
nhiễm trên gaIntervet Ha Lan IT-78
420. Porcilis Ery+Parvo Vi khuân Ery, virus parvo
Lọ 20, 50 ml Phong bênh daâu son, khô thai trên heo
Intervet Ha Lan IT-79
421. Nobilis ND Lasota Virus ND Lasota nhươc đôc
Lọ 10x 200, 500;1000; 2500 liều
Phong bênh Newcastle Intervet Ha Lan, Ấn Đô
IT-80
422. Chorulon HCG Lọ 1500 UI & 5000 UI Cai thiên ty lê thu thai trên trâu bo, ngưa, cho
Intervet Ha Lan IT-81
423. Intertocine -S Oxytocin Lọ 10; 25; 50ml ( 10 I.U/ml)ọ
Tăng binh phuc tư cung sau khi thu sinh, giam xuât huyêt sau khi sinh, kích thích tiêt sữa trên trâu bo ngưa
Intervet Ha Lan IT-82
424. Nymfalon HCG, Progesterone Lọ 1 liều + 5ml nươc pha
Tri u nang buông trứng trên trâu bo
Intervet Ha Lan IT-83
425. Fertagyl Gonadorelin Lọ 5ml Cai thiên kha năng thu tinh trên trâu bo, thỏ
Intervet Ha Lan IT-84
426. Folligon Manitol, Serum Gonadotrophin
Lọ 1000 UI & 5000 UI/PMSG
Kích thích lên giống, cai thiên kha năng thu tinh trên trâu bo, dê, thỏ cưu, cho
Intervet Ha Lan IT-85
427. Delvosteron (Covinan)
Proligestone Lọ 20ml Ngăn chăng lên giống trên cho mèo
Intervet Ha Lan IT-86
428. Nobilis ND Broiler Virus ND Lọ 200, 500ml Phong bênh Newcastle trên ga Intervet Ha Lan IT-87
429. Nobilis IB 4/91 Virus IB 4/91 nhươc đôc
Lọ 500;1000;2500;5000 liều
Phong bênh viêm phê quan truyền nhiễm trên ga
Intervet Ha Lan IT-88
430. Nobilis RT Virus RT, IB,G,ND Chai 12 x 500ml Phong bênh viêm mũi, viêm phê Intervet Ha IT-89
TT Tên san phâm Hoạt chất chính Dạng đóng gói
Thể tích/ Khối lượng
Công dụng Nước san xuất Sốđăng ký
+IBmulti +G+ND quan truyền nhiễm, gumboro, newcastle trên ga
Lan, Tây Ban Nha
431. Nobilis IB D 1466 Virus IB, D 1466 nhươc đôc
Lọ 10, 500, 1000, 2500, 5000 liều
Phong bênh viêm phê quan truyền nhiễm trên ga
Intervet Ha Lan IT-90
432. Nobilis RT Inac Virus RT Chai 12 x 500ml Phong bênh viêm mũi truyền nhiễm trên ga
Intervet Ha Lan, Tây Ban
Nha
IT-91
433. Nobilis Rismavac + CA 126
Virus Marek nhươc đôc Lọ 1000;2000 liều Phong bênh Marek ga Intervet Ha Lan IT-92
434. Nobilis Marexine CA 126 + SB1
Virus Marek nhươc đôc Lọ 1000;2000 liều Phong bênh Marek ga Intervet Ha Lan IT-93
435. Porcilis Pesti Virus CSF Lọ 50,100,250ml Phong bênh dich ta lơn Intervet Ha Lan IT-94
436. Porcilis M Vi khuân Mycoplasma Lọ 20,50,100ml Phong bênh suyên lơn Intervet Ha Lan, My
IT-95
437. Porcilis APP đôc tố Apx1,2,3,OMP Lọ 20,100,200ml Phong bênh viêm phôi mang phôi lơn
Intervet Ha Lan IT-96
438. Flavomycin 40 Flavophospholipol Bao 25kg Cai thiên hê vi sinh đương ruôt, kích thích tăng trương trên ga, heo, trâu bo
Intervet Đức IT-97
439. Flavomycin 80 Flavophospholipol Bao 25kg Cai thiên hê vi sinh đương ruôt, kích thích tăng trương trên ga, heo, trâu bo
Intervet Đức IT-98
440. Salocin 120 Salinomycin Bao 25kg Tăng năng suât, tăng chuyên hoa thức ăn trên heo
Intervet Đức IT-99
441. Sacox 120 Salinomycin Bao 25kg Phong bênh câu trung ga Intervet Đức IT-100
TT Tên san phâm Hoạt chất chính Dạng đóng gói
Thể tích/ Khối lượng
Công dụng Nước san xuất Sốđăng ký
442. Panacur Premix 4% Fenbedazone Goi, bao 12.5g; 2; 2.5; 5; 25kg
Phong va tri bênh nôi ky sinh trung trên heo
Intervet Đức, Thai Lan, Phap,
Ha Lan
IT-101
443. Tonophosphan compositum
Toldimphos Chai 100ml Kích thích mieãn dich, kích thích tăng trương trên trâu bo, ngưa, cưu, dê, heo, ga
Intervet Đức IT-102
444. Berenil Diminazene aceturate Goi 2,36g Tri bênh ky sinh trung đương mau trên trâu bo
Intervet Đức IT-103
445. Borgal Trimethoprim, Sulfadoxin
Lọ 100ml Phong va tri bênh hô hâp, tiêu hoa, tiêt niêu…trên heo, cho, mèo
Intervet Đức IT-104
446. Taktic Amitraz Lọ, thung
50ml, 250ml, 1000ml; 20lít
Phong va tri bênh ngọai ky sinh trung trên trâu bo, dê, cưu, heo
Intervet Anh, Ấn Đô, Phap
IT-105
447. Polymicrine Vitamin A, D3, E, PP, B1, B6
Lọ 100ml Phong va tri bênh thiêu vitamin trên trâu bo, ngưa, heo, cho
Intervet Phap IT-106
448. Berenil Vet Diminazene aceturate Goi 5; 22.5g Tri bênh ky sinh trung đương mau trên tra bo
Intervet Ấn Đô IT-107
449. Tonophosphan 20%
Toldimphos Lọ 30 ml, 100ml Kích thích mieãn dich, kích thích tăng trương trên trâu bo, ngưa, cưu, dê, heo, ga
Intervet Ấn Đô IT-108
450. Floxidin 10% inj. Enrofloxacin Lọ 15ml, 50ml Phong, tri bênh nhiễm trung đương hô hâp, tiêu hoa ơ heo, ga
Intervet Ấn Đô IT-109
451. Floxidin 10% oral. Enrofloxacin Lọ 50ml, 100ml Phong va tri bênh nhiễm trung đương hô hâp, tiêu hoa
Intervet Ấn Đô IT-110
452. Lavongin Anagin Lọ 10ml, 30ml Giam đau Intervet Ha Lan, Ấn Đô
IT-111
TT Tên san phâm Hoạt chất chính Dạng đóng gói
Thể tích/ Khối lượng
Công dụng Nước san xuất Sốđăng ký
453. Tolzan F Vet Boli Oxyclozanide Lọ 30 x1g/ viên Phong va tri bênh san la gan trên trâu bo, dê cưu
Intervet Ấn Đô IT-112
454. Tolzan F Vet, suspension
Oxyclozanide Lọ, chai 90ml ; 1L, 5L Phong va tri bênh san la gan trên trâu bo, dê cưu
Intervet Ấn Đô IT-113
455. Butox Vet Deltamethrin Lọ, chai 15 ml; 50ml, 250ml, 1000ml
Phong, tri bênh ngọai ky sinh trung ơ trâu bo, dê, cưu, cho, mèo
Intervet Ấn Đô IT-114
456. Reverin LA Oxytetracyclin, Sodium Diclofenac
Lọ 20; 50;100;250ml Phong tri bênh nhiễm trung đương hô hâp, tiêu hoa
Intervet Brasil IT-115
457. Fenomax LA Ivermectin Lọ 4x20ml; 50;100;500ml
Tri bênh nôi ky sinh trung trên heo
Intervet Brasil IT-116
458. Fenomax Premix Ivermectin Goi 16g; 250g;5kg Phong tri bênh nhiễm trung đương hô hâp, tiêu hoa
Intervet Brasil IT-117
459. Regumate Porcin Altrenogest Chai 360ml Lam lên giống đông Lọat, tăng số heo con mỗi lứa
Intervet Phap IT-118
460. Dri-Vac HVT Virus Marek Lọ 500,1000,5000 liều hong bênh Marek trên ga Tribio My IT-119461. Bio-Burs Virus Gumboro Lọ 500,1000,5000 liều Phong bênh Gumboro Tribio My IT-120462. Bio-Sola Bron MM Virus IB Lọ 500,1000,5000 liều Phong bênh viêm phê quan
truyền nhiễm trên gaTribio My IT-121
463. Solvens Oculo/Nasal (Solvens O/N)
Patent Blue V Lọ 36ml Nươc pha vaccine ga Intervet Ha Lan, Ấn Đô
IT-122
464. Nobilis E.Coli Inac Khang nguyên F11, FT Lọ 500ml Phong bênh Ecoli trên ga Intervet Ha Lan IT-123465. Nobilis Cox ATM Noãn nang E.
acervulina, E.Tenalla,E. Lọ 100; 500ml Phong bênh câu trung ga Intervet Ha Lan IT-124
TT Tên san phâm Hoạt chất chính Dạng đóng gói
Thể tích/ Khối lượng
Công dụng Nước san xuất Sốđăng ký
maxima466. Cordrinal Vet Tetracycline Goi 100g Phong va tri bênh câu trung trên
gaIntervet Ấn Đô IT-125
467. Porcilis CSF live virus Hogcholera nhươc đôc
Lọ 10;20;50;100 liều Phong bênh dich ta lơn Intervet Ấn Đô IT-126
468. Nobilis IB multi + G+ND
virus IB, G, ND vô hoat Lọ 1000 liều (500ml) Phong bênh viêm phê quan truyền nhiễm, Gumboro, Newcastle
Intervet Ha Lan, Tây Ban
Nha
IT-127
469. Bovine PPD Turberculin
Mycobacterium Lọ 2,2ml (20 liều) 1,6ml (15 liều)
Chân đoan bênh lao bo Intervet Ha Lan, Ấn Đô
IT-128
470. Porcilis PRRS Virus PRRS Lọ 10,25,50,100 liều Phong hôi chứng rối loan hô hâp, sinh san lơn
Intervet Ha Lan, Ấn Đô
IT-129
471. Nobilis Newhatch C2
Virus Newcastle type B1, dong C2
Lọ 1000, 2000, 10000, 25000 liều
Phong bênh Newcastle Intervet Ha Lan, Ấn Đô,
USA
IT-130
472. Unisol Sucrose, Disodium phoshate dihydrate
Lọ Lọ 10, 20, 50, 100, 200ml
Nươc pha vaccine heo Intervet Ha Lan, Ấn Đô
IT-131
473. Diluvac Forte dl-tocopherol acetate, disodium phosphate dihydrate
Lọ Lọ 10, 20, 50, 100, 200ml
Nươc pha vaccine heo Intervet Ha Lan, Ấn Đô
IT-132
474. Prosystem BPM (Porcilis BPM)
Bordella bronchiseptica, Pasteurella multocida type A, D va Mycoplasma hyopneumoniae
Lọ 50; 100ml Phong cac bênh viêm teo mũi truyền nhiễm, bênh tu huyêt trung va bênh Suyễn lơn
My, Ha Lan IT-133
475. Chlorasol Chloramine T Bao 1kg Thuốc sat trung trong chăn nuôi Intervet Ấn Đô IT-134
TT Tên san phâm Hoạt chất chính Dạng đóng gói
Thể tích/ Khối lượng
Công dụng Nước san xuất Sốđăng ký
Thung 25kg thu y476. Nobivac RL Khang nguyên virus dai
dong Pasteur RIV, Leptospira interogans: Caniola, Icterohaemorrhagiae
Lọ 1ml (1 liều) Phong bênh Dai, Lepto ơ cho Intervet Ha Lan IT-135
477. Nobilis Salenvac T Salmonella enteritidis PT4 vô hoat,Salmonella typhimurium DT 104 vô hoat
Lọ 10ml Phong bênh do Salmonella ơ ga Intervet Ha Lan IT-136
478. Preloban R-cloprostenol sodium; Chlorocresol
Lọ 10ml Rối loan chức năng sinh san, u nang hoang thê,…
Intervet Đức IT-137
479. Cobactan 2,5% Cefquinome sulphate Chai 50; 100ml Điều tri bênh THT, viêm da, hoai tư, nhiễm trung huyêt do Ecoli, viêm vu, viêm tư cung
Intervet Đức IT-138
5. CÔNG TY INTERCHEME WERKEN "DE ADELAAR" B.V
TT Tên thuốc,nguyên liệu
Hoạt chất chính(chủng VSV)
Dạng đóng gói
Khối lượng/Thể tích
Công dụng
Số đăng ký
480. Limoxin-100 Oxytetracyclin Chai 100ml Phong va tri cac bênh đương ruôt, hô hâp
ICW-1
481. Macrolan-50 Tylosin Chai 100ml Phong va tri cac bênh do Mycoplasma gây ra
ICW-3
482. Macrolan-200 Tylosin Chai 100ml Phong va tri cac bênh do Mycoplasma gây ra
ICW-4
483. Intertrim Sulfamethoxazole, Chai 100ml Phong va tri cac bênh đương ruôt, hô ICW-5
TT Tên thuốc,nguyên liệu
Hoạt chất chính(chủng VSV)
Dạng đóng gói
Khối lượng/Thể tích
Công dụng
Số đăng ký
Trimethoprim hâp484. Norflox-150 Norfloxacin Chai 100ml Phong va tri cac bênh do Mycoplasma,
E.coli gây raICW-6
485. Flumesol-150 Flumequin Chai 100ml Phong va tri cac bênh do vi khuân Gram (-) như Pasteurella gây ra
ICW-7
486. Vitol-140 Vitamin AD3E Chai 100ml Bô sung vitamin A, D, E ICW-9487. Norflox-200 Oral Norfloxacin Chai 250; 500;
1000mlPhong va tri cac bênh do Mycoplasma, E.coli gây ra
ICW-10
488. Tiamulin Tiamulin Chai 100ml Phong va tri cac bênh do Mycoplasma gây ra
ICW-11
489. Interspectin-L Spectinimycin, Lincomycin Chai 100ml Phong va tri cac bênh đương ruôt, hô hâp
ICW-12
490. Vitol-450 Vitamin AD3E Chai 100ml Bô sung vitamin A, D, E ICW-17491. Introvit Vitamin Chai 100ml Bô sung vitamin A, D, E va cac amino
acidICW-19
492. Limoxin-25 Spray Oxytetracyclin HCL Chai 200ml Phong va tri cac bênh nhiễm trung da, mong
ICW-20
493. Flumesol-200 Oral Flumequin Chai 100, 200, 500, 1000, 5000ml
Phong va tri cac bênh do vi khuân Gram (-) như Pasteurella gây ra
ICW-21
494. Doxin-200 WS Doxycycline hydrate, Tylosin tartrate
Goi, lọ 100,500, 1000g
Phong va tri cac bênh đương ruôt, hô hâp
ICW-22
495. Norflox-200 WS Norfloxacin Goi, lọ 100,500, 1000g
Phong va tri cac bênh do Mycoplasma, E.coli gây ra
ICW-23
496. Intrafer-100 B12 Inron dextran, vitamin B12 Lọ 100ml Bô sung săt, vitamin B12 ICW-24
6. CÔNG TY KEPRO B.V TT Tên thuốc
(nguyên liệu)Hoạt chất chính
(chủng VSV)Dạng
đóng góiThể tích/ Khối lượng Công dụng Số
đăng ký497. VIT AD3E 300
injVitamin A, D3, E Chai 50ml, 100ml, 500ml Bô sung vitamin A, D3, E cho
gia suc, gia câmKEPRO-1
498. AMOXYCOL Inj
Amoxycicllin, Colistin Chai 10ml, 50ml, 100ml Phong, tri tiêu chay cho gia suc, gia câm
KEPRO-2
499. VITAFLASH AMINO WSP
Vitamin A, D3, E, B1, B2, B12, B6, L.Lysin, Methionin
Goi 100g, 500g, 1kg Bô sung vitamin va acid amin cho gia suc, gia câm
KEPRO-3
500. NEO-OXY EGG FORMULA
Neomycin, OxytetracyclinVitamin A, D3, E, B1, B2, B12, B6
Goi 100g, 500g, 1kg Phong bênh tiêu chay, hen ga, bô sung vitamin
KEPRO-4
501. IRON 100 Inj Dextran Hydroxide (Fe3+)
Chai 50ml, 100ml, 500ml
Bô sung săt cho gia suc KEPRO-5
7. CÔNG TY TESGOFARM B.V
TT Tên thuốc(nguyên liệu)
Hoạt chất chính(chủng VSV)
Dạng đóng gói
Thể tích/ Khối lượng Công dụng Số đăng ký
502. Tesgovit Vitamin va acid amin
GoiBao
2; 5;10; 20; 50; 100; 200; 500g1; 2; 5; 10 kg
Cung câp vitamin cho gia suc, gia câm
BMN-1
503. Biolac Vitamin GoiBao
2; 5;10; 20; 50; 100; 200; 500g1; 2; 5; 10 kg
Cung câp nguôn đam sữa cho gia suc, gia câm
BMN-2
504. Superlac Vitamin GoiBao
2; 5;10; 20; 50; 100; 200; 500g1; 2; 5; 10 kg
Cung câp nguôn đam sữa cho gia suc, gia câm
BMN-3
8. CÔNG TY ALFASAN INTERNATION B.V
TT Tên thuốc
(nguyên liệu)Hoạt chất chính
(chủng VSV)Dạng
đóng góiThể tích/
Khối lượngCông dụng Số
đăng ký505. Alfatrim 24% Inj Sulfamethoxazole,
TrimethoprimLọ 100ml Tri nhiễm trung tiêu hoa, hô hâp, sinh duc, tiêt
niêuAFSI-1
506. Kanamycine 10% Inj Kanamycin Lọ 100ml Tri viêm khơp, Nhiễm trung huyêt, viêmvu, viêm tư cung
AFSI-2
507. Oxytetracycline 10% Inj. Oxytetracycline Lọ 100ml Viêm phôi đia phương,viêm teo mũi, tiêu chay,… AFSI-3508. Lincomycin 10% Inj. Lincomycin Lọ 100ml Viêm khơp, dâu son, viêm phôi do mycoplasma AFSI-5509. Vitamin B. Complex
BGAVitamin Lọ 100ml Cung câp vitamin, chống stress, tăng sức đề
khangAFSI-6
510. Corpulin Gonadotrophin, Oestradiol
Lọ 10ml Kích thích lên giống, chậm lên giống, không lên giống
AFSI-7
511. Vitamin AD3E Vitamin A, D, E Lọ 100ml Nâng cao thanh tích sinh san, kích thích tăng trương
AFSI-8
512. Norfloxacin 10% Norfloxacin Lọ 100ml Nhiễm trung hô hâp, tiêu hoa, sinh duc,… AFSI-9513. Norfloxacin 5% Norfloxacin Lọ 100ml Nhiễm trung hô hâp, tiêu hoa, sinh duc,… AFSI-10
9. CÔNG TY FRANKLIN PRODUCTS INTERNATIONAL
TT Tên thuốc,nguyên liệu
Hoạt chất chính(chủng VSV)
Dạng đóng gói
Thể tích/ Khối lượng
Công dụng Sốđăng ký
514. Fra Ox Dry Ethoxyquin, Butylated Hydroxy Toluene, Bultylated Hydroxy Anisole and surfactants
Bao 25kg Chống oxy hoa FKH-1
515. Fra Sal Dry Ammonium formate, ammonium propionate formic, propionic and sorbic acids
Bao 25kg Phong bênh Salmonella trên gia suc gia câm
FKH-2
516. Fra Mould Dry Propionic acid and its salts, sorbic and, citric acids
Bao 25kg Chống mốc FKH-3
517. Fra Mould Liquide Propionic acid and its salts, sorbic and Thung 1.000kg Chống mốc FKH-4
acetic acids and surfactants518. Fra Acid Dry Ammonium formate, formic acid, lactic
acid, fumaric acid and citric acidBao 25kg Phong va tri cac bênh tiêu
chay trên gia suc gia câmFKH-5
519. Nutrizyme poultry Enzyme (α-galactosidase, b-glucanase, protease, xylanase, pectinase, amylase
Bao 20; 25kg Tăng lưc va đô protein trong phân ăn
FKH-7
10. CÔNG TY POLYMIX B.V
TT Tên thuốc, nguyên liệu
Hoạt chất chính(chủng VSV)
Dạng đóng gói
Khối lượng/Thể tích
Công dụng
Số đăng ký
520. Polymix WP 12 Pig Grower
Vitamin A, D3, E, K, B1, B2, B6, B12, khoang vi lương
Goi, bao 1; 5; 10; 25kg Bô sung vitamin, khoang cho lơn PLM-1
521. Polymix WP 22 Broiler
Vitamin A, D3, E, K, B1, B2, B6, B12, khoang vi lương
Goi, bao 1; 5; 10; 25kg Bô sung vitamin, khoang cho ga PLM-2
522. Polymix WP 10 Layer
Vitamin A, D3, E, K, B1, B2, B6, B12, khoang vi lương
Goi, bao 1; 5; 10; 25kg Bô sung vitamin, khoang cho ga đe
PLM-3
523. Polymix Vitainject Inj
Vitamin A, D3, E, K3, B1, C, Nicotinamide
Chai 100ml Phong va tri bênh do thiêu vitamin
PLM-4
524. Polymix Ampicoli Inj Ampicillin, Colistin, Dexamethasone Chai 100ml Phong va tri bênh do vi khuân nhay cam vơi Ampicillin, Colistin
PLM-7
525. Plymix Vit AD3E 500/75/50 Inj
Vitamin A, D3, E Chai 100ml Phong va tri bênh do thiêu vitamin
PLM-8
526. Polymix Vit AD3E 120/60/40 Inj
Vitamin A, D3, E Chai 100ml Phong va tri bênh do thiêu vitamin
PLM-9
527. Disinfectant (thuốc sat trung)
Isopropanol, Glutaradehyde, Formaldehyde, Dedeccyldimethylamonium chloride, Fatalcoholpolyglycolether
Chai, thung
100ml; 5 lít Thuốc sat trung PLM-10
11. CÔNG TY VETIMEX ANIMAL HEALTH B.V
TT Tên thuốc,
nguyên liệuHoạt chất chính
(chủng VSV) Dạng đóng gói
Khối lượng/Thể tích
Công dụng
Nước san xuất
Số đăng ký
528. Cogentrim (Methoxasol-T)
Sulphamethoxazole, Trimethoprim
Chai 100; 1000; 5000ml Phong va tri bênh nhiễm trung đương tiêu hoa
MedentechIreland
VTMH-1
POLAND
12. CÔNG TY VETOQUINOL-BIOWET PHARMACEUTICALTT Tên san phâm Hoạt chất chính Dạng
đóng góiThể tích/
Khối lượngCông dụng Số
đăng ký529. Biomectin 1% Inj Ivermectin Chai 20; 50; 100ml Điều tri nôi ngoai ky sinh trung BIOWET-1530. Enrobioflox 5% Inj Enrofloxacin Chai 100ml Điều tri bênh đương hâp, tiêu hoa, tiêt
niêuBIOWET-2
531. Enrobioflox 10% Enrofloxacin Chai 50; 100; 500; 1000ml Điều tri bênh đương hâp, tiêu hoa, tiêt niêu
BIOWET-3
532. Tylbian 20% Inj Tylosin tatrate Chai 100ml Điều tri bênh do vi khuân nhay cam vơi Tylosin
BIOWET-4
LIÊN BANG NGA (RUSSIA)
1. CÔNG TY KHOA HOC - SAN XUẤT "TRUNG TÂM NGHIÊN CƯU" KOLTSOVO, TINH NOVOSIBISK TT Tên san phâm Hoạt chất chính Dạng
đóng góiThể tích/
Khối lượngCông dụng Số
đăng ký533. Vetom 1.1 Bacillus subtilis Goi, hôp 1; 2; 5; 10; 50; 500;
1000gĐiều tri cac bênh đương tieu hoa cho ga, lơn
VETO-1
534. Vetom 3 Bacillus subtilis Goi, hôp 1; 2; 5; 10; 50; 500; 1000g
Điều tri cac bênh đương tieu hoa cho ga, lơn
VETO-2
KOREA 1. CÔNG TY CHOONG ANG BIOTECH
TT Tên san phâm Hoạt chất chính Dạng
đóng góiThể tích/
Khối lượngCông dụng Số
đăng ký535. Ampi Coli Ampicillin, Colistin Goi, hôp 100g; 500g Phong va tri cac bênh CRD, E.coli,
viêm phê quan, hôi chứng MMA ơ lơnCAC-1
536. Ery Sulfa Erythromycin, Sulfadiazine, Trimethoprim
Goi, hôp 100g; 1kg Phong va tri cac bênh CRD, E.coli, thương han, viêm ruôt
CAC-2
537. Mold Killer Propionic acid, acetic acid, benzoic acid, sorbic acid
Goi, bao 1; 25kg Phong đôc tố mycotoxin CAC-3
538. Permasol-AD3EC Vitamin A, D3, E, C Chai 100; 500; 1000ml Phong va tri cac bênh do thiêu vitamin CAC-4539. Viamine Multivitamin Chai 500; 1000ml Bô sung vitamin CAC-5540. CYC-100 Saccharomyces cerevisiae Goi, bao 100g; 1; 25kg Kích thích tiêu hoa, phong tiêu chay ơ
lơn con, ga conCAC-6
541. Salinomycin 6% Salinomycin Bao,thung 25kg Phong va tri câu trung CAC-7542. Permasol – 500 Electrolytes, vitamin,
amino acidGoi, bao 100g; 1; 10kg Kích thích tăng trọng, bô sung vitamin CAC-8
543. Niacin Niacin Bao,thung 20kg Phong va tri cac bênh do thiêu niacin CAC-9544. Vitamin E – 50% Vitamin E Bao,thung 20kg Phong va tri cac bênh do thiêu vitamin
ECAC-10
545. Coccirol-S Amprorium, Sulfaquinoxaline
Goi
bao
2; 5; 10; 20; 50; 100; 200; 5000g1; 2; 5; 10; 25kg
Phong va tri bênh câu trung ơ gia câm CAC-11
546. Methomix – WP Sulfachloropyridazine, Trimethoprim
Goi
2; 5; 10; 20; 50; 100; 200; 5000g
Phong va tri bênh E.coli ơ heo, bênh CRD,… ơ gia câm
CAC-13
TT Tên san phâm Hoạt chất chính Dạng đóng gói
Thể tích/ Khối lượng
Công dụng Số đăng ký
bao 1; 2; 5; 10; 25kg547. Terra Egg Formula Oxytetracyclin,
MultivitaminGoi
bao
2; 5; 10; 20; 50; 100; 200; 5000g1; 2; 5; 10; 25kg
Tăng sức đề khang, bô sung vitamin CAC-14
548. Super CYC Men saccharomyces cerevisiae
Goi, bao 1; 5; 10; 20; 25kg Kích thích tiêu hoa, phong tiêu chay ơ lơn con, ga con
CAC-15
549. Larvicide Cypermethrin Goi, bao 500g; 1; 5; 10; 20kg Phong tri cac loai côn trung, ruôi, ong CAC-16550. E – Mycin Erythromycin Goi, bao 100g; 1; 5; 10; 20kg Phong va tri cac bênh do vi khuân
nhay cam vơi ErythromycinCAC-17
551. Cyper Killer Cypermethrin Goi 15; 30; 150; 300; 600g
Phong tri cac loai côn trung, ruôi, ong CAC-18
552. Zin-Methionine Zine, Methionine Goi, Bao
10; 20; 30; 100g; 1kg5; 10; 20kg
Phong va tri cac bênh do thiêu kẽm CAC-19
553. Super Zin-Methi Zine, Methionine, live yeast culture
Goi, Bao
10; 20; 30; 100g; 1kg5; 10; 20kg
Phong va tri cac bênh do thiêu kẽm CAC-20
554. All-Treat Enrofloxacin Lọ 500ml Điều tri nhiễm trung hô hâp, tiêu hoa CAC-21555. Chong Ang Coccirol
(Amprol-20%) Amprolium Bao,thung 1; 20kg Tri câu trung ga CAC-22
556. P-mectin tablet Ivermectin Lọ 50; 100; 150; 200 viên
Phong va tri nôi, ngoai ky sinh trung CAC-23
557. P-mectin premix Ivermectin Goi, Bao 333g; 1kg; 5; 10; 20kg
Phong va tri nôi, ngoai ky sinh trung CAC-24
558. P-mectin Inj Ivermectin Chai, lọ 50; 100; 200; 500ml Phong va tri nôi, ngoai ky sinh trung CAC-25
2. CÔNG TY EAGLE VET.TECH
TT Tên thuốc
(nguyên liệu)Hoạt chất chính
(chủng VSV)Dạng
đóng góiThể tích/ Khối lượng Công dụng Số
đăng ký559. Tylosin 100 Tylosin Chai 50ml Tri viêm phôi, dâu son, hông ly,… EAG-3560. Tylosin 200 Tylosin Chai 20; 50; 100ml Tri viêm phôi, dâu son, hông ly,… EAG-4561. Ampicol Ampicillin, Colistin Sulfate Chai 50ml Tri viêm ruôt, Nhiễm trung hô hâp,
viêm vu, viêm tư cung, viêm khơpEAG-5
562. Lesthionin C Vit C, Vitamin nhom B Chai 50, 100ml Tri rối loan chức năng gan EAG-8563. Vitapoult A Vit A, D3, E, B1, B2, B6,
B12, CGoi 100g Tri rối loan biên dưỡng, ngưa stress,
cung câp vitaminEAG-9
564. Lincospec Lincomycin, Spectinomycin Chai 50, 100ml Điều tri cac bênh Nhiễm khuân dương hô hâp, tiêu hoa trên gia suc
EAG-10
565. Oxyvet 5% Inj Oxytetracycline, Lidocain Lọ 50; 100ml Điều tri cac bênh Nhiễm khuân dương hô hâp, tiêu hoa trên gia suc
EAG-11
566. Sulmidin Inj Sulfamethazine Chai 100,500ml Điều tri cac bênh Nhiễm khuân dương hô hâp, tiêu hoa trên gia suc
EAG-14
567. Dexamethasone Dexamethasone Lọ 5,20,50,100ml Khang viêm EAG-15568. Diminal Diminazene, Phenazone Tui 2,36; 23,6g Phong va tri ky sinh trung EAG-16
3. CÔNG TY KOREA MICROBIOLOGICAL LAB
TT Tên thuốc
(nguyên liệu)Hoạt chất chính
(chủng VSV)Dạng
đóng góiThể tích/
khối lượngCông dụng Số
đăng ký569. Amcicoli D Inj. Ampicillin trihydrate,
Colistin sulfateChai 10, 50, 100, 500ml Tri bênh đương ruôt E-coli, phu đâu,
thương hanKMB-1
570. Aminovital High Inj. Dextrose, Calcium, Acid amins, Vit B2, B5
Chai 20ml, 50ml, 100ml Phong mât nươc, cân băng điên giai, sốt cao, tiêu chay, trương hơp mât mau,…
KMB-2
571. Komikill 10 Flumequine, Sodium Goi 100g Điều tri nhiễm trung hô hâp, đương ruôt, KMB-3
carbonate viêm ruôt, tiêu chay572. Tissue-Clulture Rabies
VacVaccin sống đông khô Lọ 1;2;5; 10liều Phong bênh dai KMB-4
573. IBD-VAC Bursal disease virus Lọ 1000liều Phong bênh Gumboro trên ga KMB-5574. Sulfa 33 Inj Sulfamethazine Sodium Chai 50; 100ml Điều tri viêm phôi, viêm ruôt, viêm vu KMB-7575. Amoxylin Combi Amoxicillin Trihydrate Goi 100g Điều tri viêm phôi, ruôt, thương han,… KMB-8576. Erybactrim Erythromycin,
TrimethoprimGoi 100g Điều tri nhiễm trung đương hô hâp da
day ruôt, viêm phôi, viêm ruôt,…KMB-9
577. Protene Iodine, Casein Goi 100g Kích sữa, cai thiên tăng trọng, kích thích tăng trọng, tăng sư dung thức ăn
KMB-10
578. Komi Tocovita Inj. Vitamin A, D3, E Chai 10; 20; 100ml Nâng cao thanh tích sinh san, kích thích tăng trương
KMB-11
579. Erymycin Powder Erythomycin Thiocyanate Goi 100g Điều tri nhiễm trung đương hô hâp, viêm phôi, …
KMB-12
580. Komitril 100 Inj. Norfloxacin Chai 20; 50; 100ml Điều tri nhiễm trung hô hâp, tiêu hoa,E-coli, thương han
KMB-13
581. Komibiotril 25 Inj. Enrofloxacin Chai 10, 20, 50, 100, 200ml Điều tri nhiễm trung hô hâp, tiêu hoa, E-coli, thương han
KMB-14
582. Komibiotril 50 Inj. Enrofloxacin Chai 10, 20, 50, 100, 200ml Điều tri nhiễm trung hô hâp, tiêu hoa, E-coli, thương han
KMB-15
583. Komibiotril 100 Inj. Enrofloxacin Chai 10, 20, 50, 100, 200ml Điều tri nhiễm trung hô hâp, tiêu hoa, E-coli, thương han
KMB-16
584. Komibiotril 100 Sol Enrofloxacin Chai 10, 20, 50, 100, 200ml Điều tri nhiễm trung hô hâp, tiêu hoa, E-coli, thương han
KMB-17
585. HC Vac (hog cholera vaccin)
Hog Cholera vaccin Chai 2; 5;10; 20; 50liều Vaccin dich ta heo KMB-18
586. Rabies vaccine Virus dai Lọ 1; 2; 3; 5; 10; 20 liều Vaccine phong bênh dai KMB-19587. Komi Oxytocin Inj. Oxytocin Lọ 10; 50ml Tăng co bop tư cung, sot nhau, kích KMB-20
thích tiêt sữa588. Combicillin-LA, Inj. Procaine Penicillin,
Penzathine PenicillinLọ 10; 20; 50; 100ml Điều tri nhiễm trung hô hâp, viêm khơp,
viêm tư cung,..KMB-21
589. Komiserastress, Inj Acepromazine Lọ 10; 20; 50; 100ml An thân KMB-22590. Komiprednisolone, Inj Prednisolone Lọ 10; 20; 50; 100ml Khang viêm KMB-23
4. CÔNG TY SAMYANG PHARMA CHEMICALS TT Tên thuốc,
nguyên liệuHoạt chất chính
(chủng VSV) Dạng
đóng gói Khối lượng/
Thể tích Công dụng
Số
đăng ký 591. Tonosal B Inj Tonophosphan, Vit B12 Lọ 20; 50; 100ml Phong va điều tri cac bênh rối loan
chuyên hoa Kali, sốt sữaSPC-2
592. Tylocetin Inj Tylosin Lọ 20; 50; 100ml Cân băng điên giai, bôi dưỡng cơ thê, kích thích tao sữa,…
SPC-3-
593. Viamin-34 Inj Na, Ca, K, Mg, Vitamin B1, B2, B6, B12, acid amin
Lọ 20; 50; 100ml Cung câp cac chât điên giai, vitamin
SPC-4
594. King Berline Inj Berberine, Sulfamethoxazole, Sulfadimethoxine
Lọ 20; 50; 100ml Điều tri cac chứng tiêu chay, cac bênh đương ruôt
SPC-5
595. Manyang pow Acillin, Vitamin B1, B2, B3, PP, Calcium carbonate
Goi, bao 100; 500g; 1; 10; 25kg
Tăng kha năng đe trứng, tao sữa cho gia suc, gia câm
SPC-6
596. Lactolase pow Lactic bacterium, Amilase, Protease, Cellulase
Goi, bao 100; 500g; 1; 5; 10; 20; 25kg
Tri tiêu chay do Ecoli ơ heo SPC-7
597. Esron Inj Estradiol benzoate Chai 10; 20; 100; 200ml Điều tri chứng không rung trứng, không đông duc
SPC-8
598. Cymex e.c High cis - Cypermethrin, Dursban-R
Chai 100; 200ml Diêt côn trung SPC-9
599. Hymex w.p High cis - Cypermethrin, Dursban-R
Goi, bao 6; 10; 15; 30; 60g; 10kg
Diêt côn trung SPC-10
600. Safari gra Imidacloprid Goi, bao 10; 20; 30; 50; 100; 250; 500g; 10kg
Diêt côn trung SPC-11
601. Ovaron Inj Progesteron Chai 10; 20; 100; 200ml Phong say thai, chữa vô sinh, chữa u nang buông trứng, tri sot nhau thai
SPC-12
602. SY-C.M.D Inj Calcium borogluconate, Magnesium, Dextrose
Chai 100; 500ml; 1 lít Tri bênh sốt sữa, thiêu calcium ơ gia suc, gia câm
SPC-13
603. Vitagrow - M Vitamin A, D3, E, K3, B1, B2, B6, B12, B3, B9, C, PP, ZnSO4, FeSO4, CuSO4, KI, DL-Methionine, Lysin HCL
Goi, bao 100; 500g; 1; 5; 10; 20; 25kg
Phong va tri cac bênh do thiêu Vitamin, khoang ơ gia suc, gia câm
SPC-14
604. Enpro sol Enrofloxacin Chai 100; 250; 500ml; 1; 5 lít - 1Gallon (3.785lít)
Phong va tri cac bênh CRD, CCRD, tiêu chay do Ecoli, Salmonella
SPC-15
605. Cephalecin Cephalecin, Neomycin sulfate, Dexamethasone acetate
Syringer 7,5g Phong va tri chứng viêm vu câp va mãn tính, bênh do vi khuân nhay cam vơi Cephalecin, Neomycin,…
SPC-16
606. Enpro-100 Enprofloxacin HCL Chai 100; 500ml Điều tri cac bênh thương han, pho thương han, tiêu chay phân trăng, phân xanh, viêm đương hô hâp,….
SPC-17
5. CÔNG TY YOONEE CHEMICAL
TT Tên thuốc,nguyên liệu
Hoạt chất chính(chủng VSV)
Dạng đóng gói
Khối lượng/Thể tích
Công dụng
Số đăng ký
607. Neotetra W.S Oxytetracycline, Neomycin Bao 100; 500g; 1kg E-coli, thương han, viêm phôi, tu huyêt trung
YCK-1
608. Quinoxyl 200 liq Norfloxacin Chai 100; 250; 500ml; 1lít
E-coli, thương han, viêm phôi, tu huyêt trung
YCK-4
6. CÔNG TY NAMJON
TT Tên thuốc,nguyên liệu
Hoạt chất chính(chủng VSV)
Dạng đóng gói
Khối lượng/Thể tích
Công dụng
Sốđăng ký
609. Enroxyl solution Enrofloxacin Chai 500ml; 1 lít Viêm phôi do Mycoplasma, tiêu chay do E.coli
NJK-01
7. CÔNG TY SHINIL C & L
TT Tên thuốc (nguyên liệu)
Hoạt chất chính(chủng VSV)
Dạng đóng gói
Thể tích/ Khối lượng
Công dụng Số đăng ký
610. Norfloxillin 200 Norfloxacin Chai 50;100; 250; 500ml Tri nhiễm trung hô hâp, tiêu hoa,… SIL-1611. Norfloxillin Inj. Norfloxacin Chai 50;100ml Tri nhiễm trung hô hâp, tiêu hoa,… SIL-2612. Amilyte Inj. Khoang, điên giai Chai 20; 50;100ml Cung câp axít amin, chât điên giai, tăng sức
đề khang,…SIL-3
613. Spira - SM Inj. Spiramycin, Streptomycin Chai 50;100ml Tiêu chay, viêm phôi đia phương, dâu son. SIL-4614. B-Comp Inj. Vitamin nhom B Chai 50;100ml Rối loan biên dưỡng,chậm thay lông, suy
ganSIL-5
615. Sulfaprim inj. Trimethoprim, Sulfamethoxazole
Chai 50, 100ml Tac dung vi khuân gram âm, gram dương SIL-6
616. Kanamycin Inj. Kanamycin Chai 50, 100ml Điều tri cac bênh nhiễm trung đương ruôt ơ gia suc
SIL-8
617. Cow-Lyte Chât điên giai Goi 100, 500g Cung câp chât điên giai SIL-9
618. Royal Vitaplex W.S Cac loai Vitamin, Lysin, Methionine
Goi 100g, 500g Cung câp cac vitamin va cac acid amin thiêt yêu
SIL-11
619. Ampicoli W.S Ampicillin trihydrate, Colistin sulfate
Goi 100g, 500g, 1kg Viêm ruôt, Nhiễm trung hô hâp, viêm vu, viêm tư cung, viêm khơp
SIL-12
620. Metapyrone Inj. Sulpyrine Chai 10,20,50,100,250ml Ha sốt SIL-14621. Toposal Inj. Tonophosphan Chai 20,50,100,500ml Kích thích tăng trọng, phuc hôi sức khỏe sau
khi bênhSIL-17
8. CÔNG TY DEA HAN NEW PHARM
TT Tên san phâm Hoạt chất chính Dạng đóng gói
Thể tích/ Khối lượng
Công dụng Số đăng ký
622. Ex-cell Certriofur Lọ 1; 4g Phong va tri cac bênh nhiễm khuân ơ gia suc, gia câm DHK-1
9. CÔNG TY GREEN GROSS VETERINARY PRODUCTSTT Tên thuốc,
nguyên liệuHoạt chất chính
(chủng VSV) Dạng
đóng gói Khối lượng/
Thể tích Công dụng
Số
đăng ký 623. Porcine parvovirus
gene vaccinePorcine parvovirus VP2 protein Lọ 5 liều Phong bênh do Parvovirus gây ra GGVK-01
624. Swine E.coli vaccine K88 ab, K88 ac, K99, 987P K88 ab pili, K88 ac pili
Lọ 5 liều Phong bênh do E.coli gây ra GGVK-02
625. IB1 Live/IB vaccine Infectious bronchitis virus (H-20 strain) Newcastle disease virus (B1 strain)
Lọ 1000 liều Phong bênh Newcastle va bênh Viêm thanh khí quan truyền nhiễm
GGVK-03
626. Rholexine solution Flumequine Chai 500ml Phong va điều tri cac bênh nhiễm khuân Ecoli, Salmonella ơ ga, vit
GGVK-04
10. CÔNG TY RNL LIFE SCIENCE
TT Tên thuốc, nguyên liệu
Hoạt chất chính(chủng VSV)
Dạng đóng gói
Khối lượng/Thể tích
Công dụng
Số đăng ký
627. SNUCOP Acid Citric, Acid malic, Natridodecyl sunphate, Kẽm sunphate, Natri hecxa metaphotphate
Chai 500 ml Tiêt trung chuông trai,dung cu chăn nuôi, nươc uống
RNLK-01
11. CÔNG TY SAMU CHEMICAL IND
TT Tên thuốc, nguyên liệu Hoạt chất chính(chủng VSV)
Dạng đóng gói
Khối lượng/Thể tích
Công dụng
Số đăng ký
628. Coliamcin Inj Ampicllin, Colistin sulfate Chai 50ml Điều tri cac bênh do Mycoplasma, Actinobacllus gây ra, tiêu chay, viêm tư cung, viêm vu, bênh tiêu hoa
SAMU-05
629. Penstrep L/A Inj Benzathine Penicillin G, Procaine penicillin G, Dihydrostreptomycin sulfate
Chai 50ml Điều tri cac bênh đương hô hâp, tư cung, tiêu hoa, viêm vu, viêm tủy xương, viêm bang quang,…
SAMU-06
630. B-Multi Inj Thiamine hydrochloride, Riboflavin phosphat sodium, Pyridoxine hydrochloride, Nicotinamide, Dextrose
Chai 100ml Phong va tri cac bênh do thiêu viatmin; tăng qua trinh trao đôi chât; tăng sức đề khang phong bênh
SAMU-07
631. Histamin Inj Chlorpheniramine maleate, Vitamin B6, Calcium bromide
Chai 20ml Phong chống di ứng cho gia suc SAMU-08
12. LG LIFE SCIENCES - KOFAVET SPECIAL INC
TT Tên thuốc, nguyên liệu
Hoạt chất chính(chủng VSV)
Dạng đóng gói
Khối lượng/Thể tích
Công dụng
Số đăng ký
632. Accent Certiofur sodium Lọ 0,5; 1; 2; 4g Tri bênh đương hô hâp như viêm phôi do Pasteurella ơ trâu bo, lơn
LGK-01
633. Poustin-C Ascorbis acid Chai 100; 200ml Tăng cương sức đề khang cho gia suc, gia câm LGK-02
TT Tên thuốc, nguyên liệu
Hoạt chất chính(chủng VSV)
Dạng đóng gói
Khối lượng/Thể tích
Công dụng
Số đăng ký
634. ACT 500ml Enrofloxacin sodium Chai 500ml Tri bênh tiêu chay phân trăng, thương han, bênh đương hô hâp, viêm phôi
LGK-03
CZECH REPUBLIC
1. CÔNG TY BIOVETA, A.STT Tên thuốc, nguyên liệu Hoạt chất chính
(chủng VSV) Dạng
đóng gói Khối lượng/
Thể tích Công dụng
Số
đăng ký 635. Polypleurosin
(inj.ad us.vet.)Pasteurella multocida(type A) ; Pasteurella multocida (type D) ; Actinobacillus pleuropneumoniae (type 2); Actinobacillus pleuropneumoniae (type 9) ; Bordetella bronchiseptica
Chai 5, 10, 20, 25, 50, 100, 200ml
Vaccin phong hôi chứng ho thơ trên lơn
BVTC-1
636. Rokovac(Inj.ad us.vet.)
Rotavirus suis; -Escherichia coli (O 101:K99); -Escherichia coli (O 147:K88)Escherichia coli O 149:K88; K85:987P
Chai 5, 10, 20, 25, 50, 100, 200ml
Vaccin phong hôi chứng lơn con phân trăng
BVTC-2
637. Parvoerysin (inj.ad us.vet.)
Parvovirus enteritidisErysipelothrix rhusiopathiae
Chai 5, 10, 20, 25, 50, 100, 200ml
Phong bênh Parvo va bênh đong dâu lơn
BVTC-3
638. Parvosin - OL (inj.ad us.vet.)
Parvovirus suis inactivatum Chai 5, 10, 20, 25, 50, 100, 200ml.
Phong bênh Parvo virus lơn
BVTC-4
639. Amoxicillin(Bioveta 15%L.A)
Amoxicillin base Chai 20, 50, 100ml Tri bênh viêm phôi, viêm co mủ trên gia suc
BVTC-5
640. Erythromycin (inj.ad us.vet)
Erythromycin Chai 20, 50, 100ml Tri bênh viêm phôi va cac bênh nhiễm trung đương hô hâp
BVTC-6
641. Oxytetracyklin(Bioveta 20 % L.A)
Oxytetracycline base Chai 20, 50, 100ml Tri bênh viêm phôi, viêm vu, viêm tư cung
BVTC-7
INDONESIA
1. CÔNG TY CHEIL SAMSUNGTT Tên thuốc, nguyên liệu Hoạt chất chính
(chủng VSV) Dạng
đóng gói Khối lượng/
Thể tích Công dụng
Số
đăng ký 642. L-Lysine Monohydrolodide L-Lysine Monohydrolodide Bao 25kg Bô sung acid amin cân thiêt CSJ-01
2. CÔNG TY DWIJAYA PERKASA ABADI
TT Tên thuốc Hoạt chấtchính
Dạngđóng gói
Khối lượng/ Thể tích Công dụng Số đăng ký
643. Zeolite Powder SiO2, Al2O, CaO, MgO, Na2O, K2O, Fe2O3 Bao 20, 25, 50kg Dung xư ly nươc DPAI-1644. Zeolite Pallet Round SiO2, Al2O, CaO, MgO, Na2O, K2O, Fe2O3 Bao 20, 25, 50kg Dung xư ly nươc DPAI-2
3. CÔNG TY P.T.SURYA HYDUP SATWA
TT Tên thuốc, nguyên liệu
Hoạt chất chính(chủng VSV)
Dạng đóng gói
Khối lượng/Thể tích
Công dụng
Số đăng ký
645. Bivalent Coryza Vaccine
Khang nguyên Coryza Lọ 100; 200 liều (100ml)250; 500 liều (250ml)500; 1000 liều (500ml)
Phong tri bênh Coryza ơ gia câm SHS-01
646. All-cide Glutaradehyde, Dimethyl coco benzyl; Ammonium chloride
Can 1; 5; 20 lít Thuốc sat trung chuông trai, dung cu phương tiên, may âp trứng
SHS-02
647. Daimeton B Inj 20%
Sulfamonomethoxine Lọ 100ml Điều tri bênh sô mũi truyền nhiễm, câu trung, tiêu chay, viêm phôi
SHS-03
4. CÔNG TY P.T. MEDION
TT Tên thuốc, nguyên liệu
Hoạt chất chính Dạngđóng gói
Khối lượng/Thể tích
Công dụng Số đăng ký
648. Medivac ND Lasota ND chủng virus La Sota Lọ 50, 100, 200, 500, 1000, 2000, 3000, 4000 liều
Phong bênh Newcastle MDI-01
649. Medivac Gumboro B IBD chủng virus D22 Lọ 100, 200, 500, 1000 liều Phong bênh Gumboro MDI-02650. Medivac Coryza B Vaccin Haemophylus
paragallinarum W chủng strain va Modesto
Lọ 100, 200, 500, 1000 liều Phong bênh Coryza MDI-03
651. Medivac Coryza T Vaccin Haemophylus paragallinarum W, chủng Spross va Modesto
Lọ 100, 200, 500, 1000 liều Phong bênh Coryza MDI-04
652. Medivac ILT Vaccin ILT chủng virus A 96 Lọ 100, 200, 500, 1000 liều Phong bênh viêm thanh khí quan truyền nhiễm
MDI-05
653. Medivac Pox Fowl Pox virus M-92 strain Lọ 100, 200, 500, 1000 liều Phong bênh đậu ga MDI-06654. Medivac ND
EmulsionNewcastle virus, chủng Lasota
Lọ 100, 200, 500, 1000 liều Phong bênh Newcastle MDI-07
655. Medivac ND Hitchner B1
Vaccin Newcastle chủng Hitchner B1 strain
Lọ 50, 100, 200, 500, 1000, 2000, 3000, 4000 liều
Phong bênh Newcastle MDI-08
656. Medivac ND clone 45
Vaccin Newcastle chủng virus Clone 45
Lọ 100, 200, 500, 1000, 2000 liều
Phong bênh Newcastle MDI-09
657. Medivac ND-IB Vaccin Newcastle chủng virus Clone 45 va IB virus H-120 Massachusetts
Lọ 100, 200, 500, 1000 liều Phong bênh Newcastle va bênh viêm phê quan truyền nhiễm
MDI-10
658. Medivac Gumboro A Vaccin IBD chủng virus Cheville (1/68)
Lọ 100, 200, 500, 1000 liều Phong bênh Gumboro MDI-11
659. Medivac ND – EDS Emulsion
Vaccin Newcastle chủng virus La Sota va virus Adenovirus 127 Mc Ferran
Lọ 100, 200, 500, 1000 liều Phong bênh Newcastle va hôi chứng giam đe
MDI-12
660. Medivac IB H–120 Vaccin IB chủng virus H-120 Lọ 100, 200, 500, 1000 liều Phong bênh viêm phê quan MDI-13
TT Tên thuốc, nguyên liệu
Hoạt chất chính Dạngđóng gói
Khối lượng/Thể tích
Công dụng Số đăng ký
Massachusetts truyền nhiễm661. Medivac IB H–52 Vaccin IB chủng virus H-52
Massachusetts Lọ 100, 200, 500, 1000 liều Phong bênh viêm phê quan
truyền nhiễmMDI-14
662. Sulfamix Sulfadimethyl Pyrimidine Lọ, can 60, 120ml, 1, 5, 20, 60lít Tri bênh câu trung, CRD, thương han, E.coli
MDI-15
663. Neo meditril-I Enrofloxacine Lọ 20, 100, 250ml, 1, 5lít Phong tri CRD, E.coli, Salmonella, Coryza
MDI-16
664. Mineral Babi
Vitamin va điêngiai Goi 50, 100, 500g; 1kg Kích thích tăng trương, phong chứng thiêu mau trên lơn con, phong bênh bai liêt trên nai
MDI-17
665. Vitamin B Kompleks Inj
Vitamin B1, B2, B6, va cac vitamin khac
Lọ 20, 50, 100, 250, 500ml Phong cac bênh do thiêu vitamin nhom B gây ra
MDI-18
666. Vermyzin SBK Piperazine citrate Goi 10, 33, 100, 500g; 1, 5, 15, 25kg
Tay giun cho trâu, bo, lơn, ngưa
MDI-19
667. Vermixon Oral Solution
Piperazine hexahydrate Lọ, can 20, 60, 120ml; 1, 5, 20, 60 lít
Tay giun cho trâu, bo, lơn, ngưa
MDI-20
668. Coxy Na Sulfaquinoxaline, Vitamin A and K3
Goi, bao 5, 10, 100, 500g1, 5, 10, 15, 20, 50kg
Phong va tri bênh câu trung MDI-21
669. Trimezyn-S Trimethosol, Sodium sufadiazin
Goi, bao 5, 10, 100, 500g1, 5, 10, 15, 20, 50kg
Phong, tri coryza, CRD, thương han, E.coli, bach ly
MDI-22
670. Ampicol Ampicilline, Colistin Goi, bao 5, 10, 100, 500g1, 5, 10, 15, 20, 50kg
Phong, tri E.coli, CRD, thương han, cac bênh kê phat của Gumboro
MDI-23
671. Neobro Vitamins, amino acids Goi, bao 5, 10, 100, 500g, 1, 5, 10, 15, 20, 50 kg
Kích thích tăng trọng, chống stress, giam ty lê chêt
MDI-24
672. Kanamin Kanamycin acid sulphate Goi, bao 2, 5, 10, 50, 100g, 1 kg Tri CRD, thương han, Staphylococcus
MDI-25
TT Tên thuốc, nguyên liệu
Hoạt chất chính Dạngđóng gói
Khối lượng/Thể tích
Công dụng Số đăng ký
673. Sulpig Sulfadimethyl Pyrimidine Lọ 20, 50, 100 ml, 1 lít Tiêu chay lơn, viêm phôi, cac bênh nhiễm khuân trên lơn
MDI-26
674. Erysuprim Erythromycine, Sulfate, Methoxine, Trimethoprim
Goi, bao 5, 10, 100, 500g, 1, 5, 10, 15, 20, 50 kg
Tri bênh Coryza, CRD, tiêu chay do E.coli, thương han.
MDI-27
675. Tysinol Tylosin tartrate Lọ 20, 50, 100 ml Tri bênh viêm phôi do Mycoplasma, ly heo, viêm khơp, viêm vu, lepto, nhiễm
MDI-28
676. Ferdex Plus Săt , vitamin B12, B6 Lọ 20,50, 100 ml Phong bênh thiêu mau trên lơn MDI-29677. Medoxy-L Inj Oxytetracycline HCl,
Lidocaine HClLọ 10, 20, 50, 100ml Tri CRD, thương han, viêm
phôi, nhiễm trung mauMDI-30
678. Koleridin
Oxytetracycline HCl, Menadion Na-bisulfite
Goi, bao 5, 10, 100, 500g, 1, 5, 10, 15, 20, 50 kg
Tri bênh coryza, CRD, tiêu chay do E.coli, thương han
MDI-32
679. Fortevit Vitamins, amino acids Goi, bao 5, 10, 100, 500g, 1, 5, 10, 15, 20, 50 kg
Kích thích tăng trương, tăng ty lê đe, ty lê phôi va ty lê âp nơ
MDI-33
680. Strong Egg Vitamins, Amino acids Goi, bao 5, 10, 100, 500g, 1, 5, 10, 15, 20, 50 kg
Kích thích tăng trương, tăng sức đề khang
MDI-34
681. Therapy Oxytetracycline HCl, Amprollium HCl
Goi, bao 5, 10, 100, 500g, 1, 5, 10, 15, 20, 50 kg
Tri câu trung, thương han, Coryza
MDI-36
682. Respiratrek Inj Sulphamethoxazole, Trimethoprim
Lọ, thung 20, 60, 120 ml, 1, 5, 20, 60lít
Tri CRD, E.coli MDI-37
683. Vitamin B12 Inj Cyanocobalamine Lọ 20, 50, 100, 500 ml Phong bênh thiêu mau, duy tri tốc đô tăng trương của gia suc
MDI-38
684. Ferdex 100 Săt (Fe) Lọ 20, 50, 100 ml Phong chứng thiêu mau do thiêu sat trên lơn
MDI-39
685. Pignox Vitamin A, B1, B2, B6, B12, D3, E, K3, Ca-D-pantothenate Chloine
Goi, bao 500g, 5, 25, 50kg Phong va tri bênh nhiễm khuân, kích thích tăng trương, giam ty lê chêt của gia suc, gia
MDI-40
TT Tên thuốc, nguyên liệu
Hoạt chất chính Dạngđóng gói
Khối lượng/Thể tích
Công dụng Số đăng ký
chloride. Methionin, Fe, Cu, Co, Zn,…
câm
686. Egg Stimulant Oxutretracyclin, Vitamin A, B1, B2, B6, B12, D3, E, K3, Ca-D-pantothenate
Goi, bao 5, 10, 100, 500g, 1, 5, 10, 15, 20, 50 kg
Tăng ty lê đe, cai thiên chỉ số tiêu tốn thức ăn
MDI-41
687. Formades Formalin, Glutaraldehyde, Benzalkonium chloride
Chai, can 100 ml, 1, 5, 20, 60lít Thuốc sat trung chuông trai MDI-42
688. Antisep Iodine, Potassium Iodide Chai, thung
60, 120 ml, 1, 5, 20, 60lít
Thuốc sat trung chuông trai
MDI-43
689. Medoxy-LA (20% inj)
Oxytetracycline Lọ, chai 5, 10, 20, 50,100 ml Phong tri bênh viêm vu, vêm tư cung, viêm khơp, tiêu chay
MDI-44
690. Antikoksi (liquid) Sulfaquinoxaline, Lọ, chai, can
50, 100, 250ml, 1, 5, 20lít
Tri câu trung gia suc, gia câm MDI-45
691. Vita Stress (powder)
Vitamins Vitamin A, B1, B2, B6, B12, C, E, PP, Mg, P, Ca
Goi, bao 5, 10, 100, 500g, 1, 5, 10, 15, 20, 50 kg
Chống stress, cung câp vitamin va điên giai
MDI-46
692. Medivac Gumboro Emulsion
Gumboro virus Chai, lọ 200; 500; 1000 liều Phong bênh Gumboro MDI-47
693. Medivac ND-EDS-IB Emulsion
Newcastle virus, Lasota strain, Infectious bronchitis virus mass 41 strain, Avian adeno virus 127 Mc Ferran
Chai, lọ 200; 500; 1000 liều Phong bênh Newcastle, hôi chứng giam đe va viêm phê quan truyền nhiễm gia câm
MDI-48
694. Medivac ND-IB-IBD Emulsion
Newcastle virus, Infectious bronchitis virus, Infectious Bursal Disease virus
Chai, lọ 200; 500; 1000 liều Phong bênh Newcastle, viêm phê quan truyền nhiễm va va bênh Gumboro ơ gia câm
MDI-49
695. Doxytin Doxycycline HCL Goi, bao
5; 10; 100; 500g; 1; 5; 10; 15; 20; 50kg
Phong tri bênh CRD, bênh do coli
MDI-50
696. Medisep Cetyl pyridinium chloride, Chai, 100ml; 1; 5; 20; 60 lít Thuốc sat trung dung cu, MDI-51
TT Tên thuốc, nguyên liệu
Hoạt chất chính Dạngđóng gói
Khối lượng/Thể tích
Công dụng Số đăng ký
Cetyl trimethyl chloride, Benzakonium chloride
thung chuông trai chăn nuôi
697. Meditril-L Norfloxacin Chai 20; 50; 100; 250ml; 1 lít Phong tri bênh CRD, bênh do coli,…
MDI-52
5. ANTEROMAS
TT Tên thuốc Hoạt chấtchính
Dạngđóng gói
Khốilượng
Công dụng Số đăng ký
698. Natural Green Zeolite
SiO3, AlO3, CaO, MgO, Na2O, K2O, Fe2O3,
Bao 10; 20; 25; 50kg Dung xư ly nươc ATRMI-01
6. CÔNG TY PT BUANA INTI SENTOSA (BIS CHEM)
TT Tên thuốc Hoạt chất chính Dạngđóng gói
Khối lượng/ Thể tích Công dụng Số đăng ký
699. Zeolite Granular SiO2, Al2O3, CaO, MgO, Na2O, K2O, Fe2O3, TiO2
Bao 10; 20; 25; 50kg Dung xư ly nươc BISI-01
700. Zeo One SiO2, Al2O3, CaO, MgO, Na2O, K2O, Fe2O3, TiO2
Bao 20; 25; 50kg Xư ly, cai tao, nươc, môi trương chăn nuôi, bô sung chât khoang
BISI-02
701. Zeotech SiO2, Al2O3, CaO, MgO, Na2O, K2O, Fe2O3, TiO2
Bao 20; 25; 50kg Xư ly, cai tao, nươc, môi trương chăn nuôi, bô sung chât khoang
BISI-03
7. CÔNG TY PD. AGRIBISNIS DAN PERTAMBANGAN
TT Tên thuốc, nguyên liệu
Hoạt chất chính Dạngđóng gói
Khối lượng/ Thể tích Công dụng Số đăng ký
702. Zeolite Granular SiO3, Al2O3, MgO, Na2O, K2O, Fe2O3
Bao 20; 25kg Dung xư ly nươc PDPI-01
8. CÔNG TY PT. SORINI COPORATION TBK
TT Tên thuốc,
nguyên liệuHoạt chất chính Dạng
đóng góiKhối lượng/ Thể tích Công dụng Số
đăng ký703. Dextrose monohydrate Dextrose monohydrate Bao 25kg Ta dươc dung đê san xuât thuốc thu y SRI-01
MALAYSIA1. Y.S.P INDUSTRIES (M) SDN. BHD
TT Tên thuốc, nguyên liệu
Hoạt chất chính (chủng VSV)
Dạng đóng gói
Khối lượng/ Thể tích
Công dụng Nước san xuất
Sốđăng ký
704. CHEMIX Powder 50%
Flumequine Goi, Bao
10; 20; 50; 100; 500g; 1; 20kg
Điều tri cac bênh do nhiễm Coryza, E. coli, va Pullorum
Malaysia YSPM-1
705. AMOXICILLIN Soluble Powder
Amoxicillin Trihydrate Goi, Bao
10; 20; 50; 100; 500g; 1; 20kg
Điều tri bênh do nhiễm E. coli, thương han, viêm mang não
Malaysia YSPM-2
706. KWAIBO-007 Vit. A, Vit. D3, Vit. E, Thiamine, Roboflavin, Pyridoxine,Nicatinamide, Vit. B12, Vit. C, Vit. H, d-Ca Panthothenate, Folic acid
Goi, Bao
10; 50; 100; 1; 20kg
Thuc đây tăng trương, bô sung vitamin, chống stress, suy yêu, dinh dưỡng kem
Malaysia YSPM-3
707. CONQUER Powder Mebendazole Goi, 12; 50; 60; 100; Điều tri nhiễm giun san Malaysia YSPM-4
TT Tên thuốc, nguyên liệu
Hoạt chất chính (chủng VSV)
Dạng đóng gói
Khối lượng/ Thể tích
Công dụng Nước san xuất
Sốđăng ký
Bao 120; 600g, 1; 20kg
708. RIBU Powder Ronidazole Goi, Bao
100g, 1kg Điều tri bênh ly ơ heo con Malaysia YSPM-5
709. LICOFAT – 44 Powder
LincomycinStreptomycin
Goi, Bao
50; 100; 500g, 1; 20kg
Phong ngưa va điều tri nhiễm trung do vi khuân Gr (+), Gr (-)
Malaysia YSPM-6
710. CLON Powder Tiamulin Hydrogen Fumarate
Goi, Bao
50; 100; 500; 1; 10; 20kg
Kích thích tăng trương, phong ngưa va kiêm soat bênh ly
Malaysia YSPM-7
711. TRIXINE Powder SulfadimethoxineTrimethoprim
Goi, Bao
10; 50; 100; 500g, 20kg
Điều tri bênh Coryza, viêm phê quan, tiêu chay
Malaysia YSPM-8
712. DOXY 10% Powder Doxycycline Goi, Bao
50; 100; 500; 1; 10; 20kg
Kiêm soat biên chứng của viêm phê quan mãn tính
Malaysia YSPM-9
713. OTC-20 Premix powder
Oxytetracycline HCl Goi, Bao
10; 50; 100; 500g, 1; 10; 20kg
Điều tri viêm ruôt do nhiễm E. coli, thương han, Coryza, bênh phôi mãn tính
Malaysia YSPM-10
714. LINCOMYCIN-300 Inj
Lincomycin HCl Lọ 100ml Điều tri nhiễm trung do vi khuân Gram(+), viêm phôi, viêm phê quan, viêm mang não
Taiwan YSPM-12
715. AMOXICILLIN Inj Amoxicillin Trihydrate Lọ 100ml Điều tri bênh do nhiễm E. coli, thương han, viêm mang não
Taiwan YSPM-13
716. DEXON Inj Dexamethasone-21 phosphate sodium
Lọ 100ml Điều tri di ứng, cham, bỏng, phu, viêm da, viêm khơp câp, vu câp, va viêm phôi
Taiwan YSPM-14
TT Tên thuốc, nguyên liệu
Hoạt chất chính (chủng VSV)
Dạng đóng gói
Khối lượng/ Thể tích
Công dụng Nước san xuất
Sốđăng ký
717. SHINCORT Inj Triamcinolone acetonide Lọ 100ml Điềut tri viêm khơp, viêm da, viêm phôi va viêm phê quan
Taiwan YSPM-15
718. KISTOCIN Inj Oxytocin Lọ 10ml, 50ml Tăng co bop tư cung Taiwan YSPM-16719. LOVER Inj Chorionic gonadotrophin
Oestradiol benzoateLọ 2ml Phong tri chứng không rung
trứng, rung trứng bât thương, rối loan chức năng buông trứng
Taiwan YSPM-17
720. HEROMIN B12 Inj Cyanocobalamin, D-Panthenol, Dextrose
Lọ 100ml Phong tri chứng thiêu mau, dinh dưỡng kem, rối loan chuyên hoa
Taiwan YSPM-18
721. ENLIN – 22 Inj Sulfamonomethoxine, Trimethoprim, Dexamethasone
Lọ 100ml Điều tri viêm phê quan, viêm phôi, viêm thanh quan, viêm da day ruôt, tiêu chay, viêm vu..
Taiwan YSPM-19
722. COUGHLIN Inj Sulpyrine, Dl-Methyl Ephedrine, Chlopheniramine
Lọ 100ml Điều tri viêm phôi lơn Taiwan YSPM-21
723. SULPYRINE 25% Inj Sylpyrine Lọ 100ml Điều tri sốt ơ lơn Taiwan YSPM-22724. TYLOSIN Water
soluble powderTylosin tartrate Goi,
Bao7,5; 15; 50; 75; 100;150;500g, 1kg
Điều tri ly, viêm phôi, viêm vu, va sốt do chuyên chơ
Malaysia YSPM-23
725. ASEPTIC Solution Povidone-iodine Chai, Thung
200ml, 0,5L, 1L, 3,8L, 25L
Nhiễm trung da trươc va sau khi phâu thuật. tây uê chuông trai
Malaysia YSPM-24
726. IRONWON Solution Iron dextran, ColistinTylosin base
Chai 200ml Điều tri thiêu mau va tiêu chay ơ heo mơi sinh
Malaysia YSPM-25
TT Tên thuốc, nguyên liệu
Hoạt chất chính (chủng VSV)
Dạng đóng gói
Khối lượng/ Thể tích
Công dụng Nước san xuất
Sốđăng ký
727. PON PON Powder Biodiatase,Lactobacillus, Vit. A, D3, E, B2, B6, B12, C, B1
Goi, Bao
10; 50; 100; 500g, 1kg
Kích thích tăng trọng Malaysia YSPM-27
728. Cefadroxil Cefadroxil Goi, bao 10; 20; 50; 100; 500g; 1kg; 2; 5; 10; 25kg
Điều tri cac bênh do vi khuân Gram âm, Gram dương: E.coli, Staphylococcus, Proteus va Klebsiella
Malaysia YSPM-28
729. Lemison Levamisole hydrochloride
Goi, bao 10; 20; 50; 100; 500g; 1kg; 2; 5; 10; 25kg
Điều tri bênh do giun đũa, giun lươn, giun tron, giun moc, san la va san giây
Malaysia YSPM-29
2. CÔNG TY PHIBRO ANIMAL HEALTH
TT Tên thuốc,nguyên liệu
Hoạt chất chính(chủng VSV)
Dạng đóng gói
Khối lượng/Thể tích
Công dụng
Sốđăng ký
730. TM 200 Oxytetracyclin Bao 100g; 1; 10; 20; 25kg E-coli, thương han, viêm phôi, THT PBAM-01731. Coxistac 12% Salinomycin Bao 100g; 1; 10; 20; 25kg Phong bênh câu trung PBAM-02732. Stafac 50 Virginamycin Bao 100g; 1; 10; 20; 25kg Kích thích tăng trọng, phong tiêu chay PBAM-03733. Stafac 50 Virginamycin Bao 100g; 1; 10; 20; 25kg Kích thích tăng trọng, phong tiêu chay PBAM-04
3. CÔNG TY SUNZEN CORPORATION SDN BHD
TT Tên thuốc,nguyên liệu
Hoạt chất chính(chủng VSV)
Dạng đóng gói
Khối lượng/Thể tích
Công dụng
Sốđăng ký
734. Sunz-Lyte Vitamin A, D3, E, C, B2, B6, B12, Potassium Sodium
Goi, bao
100, 200, 500g1, 2, 5, 10, 25kg
Cung câp vitamin va điên giai cho gia suc, gia câm
SZS-1
735. Sunz-Vit Vitamin A,B2, B3, B6, B12, B1, C, Goi, 100, 200, 500g Cung câp vitamin cho gia suc, gia SZS-2
E, K3, PP bao 1, 2, 5, 10, 25kg câm736. Pfilyte Vitamin A, B1, B2, B6, B12, B1, D3,
E, K3, Potassium Sodium, CarbonateGoi, bao
100, 200, 500g1, 2, 5, 10, 25kg
Cung câp vitamin va điên giai cho gia suc, gia câm
SZS-3
737. Vitatress Vitamin A, B2, B3, B12, B6, C, D3, K3, E, PP
Goi, bao
100, 200, 500g1, 2, 5, 10, 25kg
Cung câp vitamin cho gia suc, gia câm
SZS-4
738. Pfactor 002 Vitamin A, B2, B6, B12, B1, C, D3, E, K3, PP, Biotin, khoang Mn, Zn, Iron, Cu, Co, I, Se
Goi, bao
100, 200, 500g1, 2, 5, 10, 25kg
Cung câp vitamin va khoang chât cho gia suc, gia câm
SZS-5
MEHICO
1. CÔNG TY LABORATORIOS BIOQUIMEX S.A DE C.V
TT Tên thuốc, nguyên liệu Hoạt chất chính (chủng VSV) Dạng đóng gói
Khối lượng/ Thể tích
Công dụng Sốđăng ký
739. Cromophyl-ORO Carotenoides Bao 20kg Chât tao mâu LBM-1
UNITED STATE OF AMERICA (USA)1. CÔNG TY ALLTECHNOLOGY CENTER INC
TT Tên thuốc, nguyên liệu Hoạt chất chính
(chủng VSV)Dạng
đóng góiKhối lượng/ Thể tích Công dụng Số
đăng ký740. De-Odorase Liquid Chai
CanThung
10; 20; 100; 500ml; 1lít1; 2,5; 5; 10; 20; 25lít100; 200lít
Khư mui amoniac, han chê ô nhiễm trong môi trương không khí va nươc
ABC-9
2. CÔNG TY ARCHER DANIELS MILDLAND (ADM)
TT Tên thuốc, nguyên liệu Hoạt chất chính Dạng đóng gói
Thể tích/ Khối lượng
Công dụng Số đăng ký
741. L-Lysine HCl L-Lysine Bao 25kg Cung câp L-Lysine ADM-1742. L-Threonine 98,5% L-Threonine Bao 25kg Cung câp L-Threonine ADM-2743. ADM-Tryposine Tm 15/70 Tryposine Bao 25kg Cung câp Tryposine ADM-3
3. CÔNG TY BIOPRODUCTS-INC
TT Tên thuốc, nguyên liệu Hoạt chất chính Dạng đóng gói
Thể tích/ Khối lượng Công dụng Số đăng ký
744. Choline Choloride 60% Choline chloride Bao 20; 25kg Bô sung Choline Choloride BPD-2745. Choline Choloride 75% Choline chloride Bao 20; 25kg Bô sung Choline Choloride BPD-4
4. CÔNG TY QUALITECH INC (LALLEMAN)
TT Tên thuốc, nguyên liệu
Hoạt chấtchính
Dạngđóng gói
Khối lượng/ Thể tích
Công dụng Sốđăng ký
746. Bye Acid lactic, live yeast, enzyme Hôp, bao 500g; 25kg Trơ giup kha năng tiêu hoa LBI-1747. Kilo Plus Hỗn hơp beo, đam đương, vitamin Chai 200ml Cung câp năng lương, vitamin cho
heoLBI-3
5. CÔNG TY ELANCO ANIMAL HEALTH , NORBROOK LABORATORIES (San phâm có số đăng ký EC-7 và EC-8)
TT Tên thuốc, nguyên liệu Hoạt chất chính Dạngđóng gói
Khối lượng/ Thể tích
Công dụng Nước san xuất
Sốđăng ký
748. Tylan 40 Tylosin phosphate Goi, bao 100; 500; 1000g; 5; 10; 22,68kg
Phong va tri PIA, khuân ly ơ heo, điều tri cac bênh do mycoplasma
USA EC-1
749. Tylan Soluble Tylosin tartrate Goi, bao 100; 500; 1000g; 5; 10; 22,68kg
Điều tri cac bênh do mycoplasma gây ra, tăng sức đề khang
USA, England
EC-2
TT Tên thuốc, nguyên liệu Hoạt chất chính Dạngđóng gói
Khối lượng/ Thể tích
Công dụng Nước san xuất
Sốđăng ký
750. Coban 60 Monensin Goi, bao 100; 500; 1000g; 5; 10; 22,68kg
Phong va tri bênh câu trung, kích thích tăng trọng
USA EC-3
751. Apralan Premix 75 Apramycin sulfate Goi, bao 100; 500; 1000g; 5; 10; 22,68kg
Điều tri bênh tiêu chay do E.coli va Salmonella gây ra
USA EC-5
752. Apralan Soluble(Apramycin sulphateFSD)
Apramycin sulfate Goi, bao, lọ, thung
50; 100; 500g; 1; 5; 10; 50kg
Điều tri bênh tiêu chay do E.coli va Salmonella gây ra
USA, England
EC-6
753. Tylan 50 Inj Tylosin base Lọ 100ml Điều tri bênh mycoplasma, THT, đong dâu, ly câp ơ trâu, bo, lơn
USA, Ireland-
UK
EC-7
754. Tylan 200 Inj Tylosin base Lọ 100ml Điều tri bênh mycoplasma, THT, đong dâu, ly câp ơ trâu, bo, lơn
USA, Ireland-
UK,
EC-8
755. Pulmotil G200 (Tilmicosin Granulate fortify)
Tilmicosin Bao 1; 10; 22,68kg Phong va tri bênh đương hô hâp trên, THT,…
England EC-9
756. Tylan Soluble (Tylosin tartrate FSD)
Tylosin tartrate Goi, bao, thung
10; 25; 50; 100; 500; 1000g; 55kg
Điều tri cac bênh do mycoplasma gây ra, tăng sức đề khang
England EC-10
757. Surmax 100 Avilamycin Bao 1; 25kg Phong va tri bênh do Clostridium gây ra, kích thích tăng trọng
England EC-11
758. Tylan 40 Sulfa-G Tylosin phosphate, Sulfamethazine
Goi, bao 100; 500g; 1; 5; 10; 22,68kg
Phong va tri cac bênh viêm phôi, bênh hô hâp man tính do mycoplasma gây ra, ,…
USA EC-12
759. Apralan Soluble(Apramycin sulphateFSD)
Apramycin sulfate Goi, bao, thung
3,5g; 5; 10; 25; 50; 100; 500g; 1; 50kg
Điều tri bênh tiêu chay do E.coli va Salmonella gây ra
England EC-13
TT Tên thuốc, nguyên liệu Hoạt chất chính Dạngđóng gói
Khối lượng/ Thể tích
Công dụng Nước san xuất
Sốđăng ký
760. Apralan Premix 10%
Apramycin sulfate Goi, bao 100; 1000g; 5; 10kg
Điều tri bênh tiêu chay do E.coli va Salmonella gây ra
USA EC-14
761. Maxiban 72 Narasin, Nicarbazin Bao 22,68kg Phong ngưa bênh câu trung ơ ga USA EC-15762. Monteban 45 Narasin Bao 22,68kg Phong va tri cac bênh gây ra do
Staphylococcus aureus, Sarcina lutea
USA EC-16
763. Elancoban 200 Premix Monensin Bao 22,68kg Phong va tri cac bênh gây ra do Staphylococcus, Sarcina lutea
USA EC-17
764. Monensin QA 336N Tylosin phosphate Bao 25kg Điều tri cac bênh do mycoplasma gây ra, tăng sức đề khang
USA EC-18
765. Tylan 100 Tylosin phosphate Goi, bao 100; 500; 1000g; 5; 10; 22,68kg
Điều tri cac bênh do mycoplasma gây ra, tăng sức đề khang
USA EC-19
766. Pulmotil AC Pulmotil Chai 240; 960ml Đăc tri cac bênh đương hô hâp do mycoplasma gây ra, THT,…
England EC-20
6. CÔNG TY FEMENTED PRODUCTSTT Tên thuốc,
nguyên liệuHoạt chất chính Dạng
đóng góiThể tích/
Khối lượngCông dụng Số
đăng ký767. Kulactic Protein, chât beo, acid lactic,
vitaminBao, goi 1; 25; 50kg Tăng cương trao đôi chât, bô sung men tiêu
hoaFP-1
7. CÔNG TY INTERNATIONAL NUTRITION
TT Tên thuốc, nguyên liệu
Hoạt chất chính Dạng đóng gói
Thể tích/ Khối lượng
Công dụng Số đăng ký
768. Multiferm 40 Dried extracted Streptomyces Bao, xô, 500gr,1kg,10kg, Kích thích thèm ăn, cai thiên IN-1
TT Tên thuốc, nguyên liệu
Hoạt chất chính Dạng đóng gói
Thể tích/ Khối lượng
Công dụng Số đăng ký
Fermentation Soluble goi 25kg ; 50kg, 200kg chức năng tiêu hoa 769. Microferm II Dried extracted Streptomyces, Dried
Bacillus Subtillis, Dried Aspergillus Oryzae, Dried Lactobacillus Acidophillus Fermen
Bao, Xô , Goi
500gr,1kg, 10kg, 25kg, 50kg, 200kg
Hỗn hơp cây men vi sinh. Kích thích khâu vi, tăng tính thèm ăn, tăng qua trinh chuyên hoa thức ăn
IN-2
770. Microferm Dried extracted Streptomyces, Dried Bacillus Subtillis, Dried Aspergillus Oryzae, Dried Lactobacillus Acidophillus Fermen, Vi B12
Bao, Xô , Goi
500gr,1kg, 10kg, 25kg, 50kg, 200kg
Hỗn hơp cây men vi sinh, kích thích khâu vi, tăng tính thèm ăn, tăng qua trinh chuyên hoa thức ăn
IN-3
771. Poultry VTM Chick Premix
Vitamin A, D3, E, K3, B1, B2, B6, B12, Folic acid, Biotin, Niacin, Pantothenic acid Mn, Fe, Zn, Cu, Iodine, Co, Selenium
Bao, xô, goi
1, 10, 25kg Cung câp cac vitamin thiêt yêu va cac khoang chât vi lương cho khâu phân ăn của ga thit va ga hậu bi
IN-4
772. Swine VTM GrowerFinisher
Vitamin A, D3, E, K3, B1, B2, B6,H Folic acid, Niacin, Pantothenic acid, Mn, Fe, Zn, Cu, Iodine, Co
Bao, xô, goi
1, 10, 25kg Cung câp cac vitamin thiêt yêu va cac khoang chât
IN-5
773. Swine Milk Marker Potassium, Magnesium, Vitamin E, Choline
Bao, xô, goi
1kg, 10kg, 25kg Nhuận trang, tiêu hoa tốt, chống tao bon
IN-6
774. VM 505 Vitamin A, D3, E, K3, B1, B2, B12, Calcium Pantothenate, Niacin, Folic acid, Choline Chloride
Bao, xô, goi
100gr,1kg, 10kg , 25kg
Bô sung, phong va tri cac bênh do thiêu vitamin
IN-7
775. Swine VTM Starter Vitamin A, D3, E, K3, B1, B2, B12, Folic acid, Vitamin H, Niacin, Pantothenic acid, Mn, Fe, Zn, Cu, Iodine, Co, Selenium
Bao, xô, goi
1, 10, 25kg Bô sung, phong va tri cac bênh do thiêu vitamin
IN-8
776. Swine Trace Mineral Iron, Zinc, Manganese, Copper, Cobalt, Iodine, Selenium
Bao, xô, goi
1, 5, 10, 25kg Bô sung cac vi khoang thiêt yêu
IN-9
TT Tên thuốc, nguyên liệu
Hoạt chất chính Dạng đóng gói
Thể tích/ Khối lượng
Công dụng Số đăng ký
777. Spectralyte Plus Dried Lactobacillus acidophillus, Dried Lactobacillus lactis, Dried Streptococcus faecium, Dried Lactobacillus plantarum, Dried Bacillus subtilis, Dried Aspergillus oryzae, Active dry yeast, Vitamin E, Zinc, Potassium, Sodium
Bao, xô, goi, thung
1, 20, 40lb; 5kg; 20kg
Điều tri va ngăn ngưa cac bênh đương ruôt. Ôn đinh va cân băng cac biên dưỡng cơ thê
IN-10
778. Poultry VTM Layer Premix
Vitamin A, D3, E, K3, B1, B2, B6, B12, Folic acid, Biotin, Niacin, Pantothenic acid, Mn, Fe, Zn, Cu, Iodine, Co, Selenium
Bao, xô, goi
1, 5, 10, 25kg Bô sung cac Vitamin thiêt yêu va cân băng vi khoang cho ga đe, cut đe
IN-11
779. Soluble Vitamix Vitamin A, D3, E, Menadione, B1, Vitamin B2, Pyridoxine, B12, B5, Niacinamide, Folic acid, Vit H, C
Bao, xô, goi
100gr,1, 5, 10, 25kg
Bô sung, phong va tri cac bênh do thiêu vitamin
IN-12
780. Poultry Breeder Premix
Vitamin A, D3, E, B12, Riboflavin, Niacin, Choline, Iron, Mn, Zn
Bao, xô, goi
1, 5, 10, 25kg Bô sung cac Vitamin thiêt yêu va cân băng vi khoang
IN-13
781. Poultry General Purpose
Vitamin A, D3, E, B12, Riboflavin, Niacin, Choline, Iron, Mn, Zinc
Bao, xô, goi
1, 5, 10, 25kg Cung câp cac vitamin va khoang chât vi lương
IN-14
782. Poutry Layer Premix Vitamin A, D3, E, B12, Riboflavin, Niacin, Choline, Fe, Mn, Zn
Bao, xô, goi
1, 5, 10, 25kg Bô sung cac Vitamin thiêt yêu va cân băng vi khoang
IN-15
783. Poultry Starter Broiler Premix
Vitamin A, D3, E, B12, K3, Fe, Mn, Zn, Riboflavin, Niacin, Choline,
Bao, xô, goi
1, 5, 10, 25kg Bô sung cac Vitamin thiêt yêu va cân băng vi khoang cho ga
IN-16
784. Poultry Trace Mineral Fe, Zn, Mn, Cu, Iodine, Selenium Bao,xô,goi 1, 5, 10, 25kg Bô sung cac vi khoang thiêt yêu
IN-17
785. Vitamix 11 Feed Grade Vitamin
Vitamin A, D3, E, K3,B1, B2, H Niacin, B12, Folic, pantothenate acid
Bao, xô, goi
1, 5, 10, 25kg Hỗn hơp 11 Vitamin thiêt yêu. IN-18
TT Tên thuốc, nguyên liệu
Hoạt chất chính Dạng đóng gói
Thể tích/ Khối lượng
Công dụng Số đăng ký
786. Sweet Iron Feed Grade Iron, Zinc, Copper, Manganese, Vitamn E, Folic acid, Vitamin H,B12
Bao, xô, goi
100gr,1kg, 5kg, 25kg
Phong va tri cac bênh do thiêu vitamin, khoang
IN-19
787. Soluble ADE Vitamin A, Vitamin D3, Vitamin E Bao, xô, goi
100gr, 1kg, 5kg, 10kg, 25kg
Bô sung nguôn Vitamin A, D, E
IN-20
788. Spectralyte Citric Acid, Sodium Chloride, Potassium Chloride, Zinc Complex, dl-alpha tocopheryl acetate
Bao, xô, goi, thung
1, 20, 40lb; 5kg; 20kg
Điều tri va ngăn ngưa cac rối loan đương ruôt. Cân băng điên giai, khoang chât va Acidifier.
IN-21
789. Coli-Curb 1200 Bacillus Subtillis, Aspergillus oryzae, Ferrous sulfate, Zinc Sulfate, Mn
Bao, Xô 1, 5, 20lb Ngăn ngưa tiêu chay, bênh đương ruôt ơ thu non.
IN-22
790. Electrolyte Blend Potassium, Sodium, Chloride Bao, xô, goi
1, 5, 10, 25kg Hỗn hơp chât điên giai va vi khoang
IN-23
791. In Stress Sodium, Potassium, Vitamin A, D3, E, Pyridoxine, B12, Folic acid, Menadione, Niacin, Vitamin H, B1, B2, B6, Lysine
Bao, xô, goi
100gr,1kg, 5kg, 10kg, 25kg
Cung câp vitamin, đông thơi phối hơp cac hơp chât điên giai. Chống Stress tức thơi.
IN-24
792. Biovitacon Feed Grade Vit A, D3, E, K3, B1, B2, H, B12, antothenate acid, Niacin, Folic acid
Bao, xô, goi
1, 5, 10, 25kg Cung câp vitamin ơ dang đậm đăc
IN-25
793. Inter-Feed Premix Vit A, D3, E, K3, B1, B2, B6, , B12, Pantothenate acid, Folic acid, Niacin
Bao, xô, goi
1, 5, 10, 25kg Cung câp vitamin, tăng sức đề khang
IN-26
794. Poultry Duck Premix Vitamin A, D3, E, Riboflavin, Pantothenate acid, Manganese, Zinc
Bao, xô, goi
1, 5, 10, 25kg Cung câp vitamin va khoang vi lương cho vit, ga.
IN-27
795. Molt-Ease Premix Vitamin A, D3, E, Potassium, Sodium, Fe, Zn, Cu, Mn
Bao, xô, goi
1, 5, 10, 25kg Cung câp vitamin, cân băng cac chât điên giai va khoang
IN-28
796. Swine Grower Finisher Vitamin A, D3, E, Riboflavin, Fe, Bao, xô, 1, 5, 10, 25kg Cung câp vitamin va cân băng IN-29
TT Tên thuốc, nguyên liệu
Hoạt chất chính Dạng đóng gói
Thể tích/ Khối lượng
Công dụng Số đăng ký
Zn, Cu, Pantothenate acid, Choline goi vi khoang cho khâu phân lơn797. Family Pig Balancer Vitamin A, Vitamin D3, Vitamin E,
Crude protein, Lysine, CalciumBao, xô,
goi1, 5, 10, 25kg Cung câp vitamin, lysine va
Calcium. IN-30
798. Sweet Iron Oral Ferrous sulfate, Ferric Ammonium Citrate, Ferric Choline Citrate, Ferrous Fumarate, Ferrous Gluconate, Ferric Methionine, ZnO, CuSO4, CuO, MnO, Zn, Methionine, Potassium Chloride, dl-Alpha Tocopheryl Acetate, Vitamin B12, Biotin, Folic acid, Iron Oxide
Bao, xô, goi
1, 5, 20kg, 25kkg Thay thê cho viêc tiêm săt, ôn đinh lương hemoglobin trong mau trong suốt giai đọan bu me. Giup heo con co đủ lương săt va vi khoang cân thiêt cho đên khi ăn đươc thức ăn kho. Cung câp đủ chât khoang dinh dưỡng, tăng kha năng tiêu hoa thức ăn
IN-31
799. Dairy VTM Premix Vitamin A, D3, E, Mn, Zn, Cu, Selenium
Bao, xô, goi
1, 5, 10, 25kg Bô sung vitamin va khoang IN-32
800. Cattle Trace Mineral Premix
Fe, Mn, Zn, Cu, Co, Iodine, Selenium
Bao, xô, goi
1, 5, 10, 25kg Phong va tri cac bênh do thiêu cac loai khoang
IN-33
801. Bovine Milk Booster Vitamin A, D3, E, Sulfur, Mg, Fe, Zn, Mn, Cu, Co, Iodine, Selenium
Bao, xô, goi
1, 5, 10, 25kg Bô sung vitamin va khoa IN-34
802. Zinc Proteinate 15% Zn Bao, Xô 1, 5, 10, 25kg Bô sung kẽm dang hữu cơ IN-35803. Poultry VTM Layer
2.5Vitamin A, D3, E, K3, B1, B2, B6, Niacin, Iron, Zinc
Bao, xô, goi
1, 5, 10, 25kg Cung câp Vitamin va cac vi khoang
IN-36
804. Vitamin AD3E Inj Vi A, D3, E Chai 100, 250, 500ml Điều tri bênh thiêu hut Vitamin IN-37805. Vitamin B Complex
InjHỗn hơp Vi nhom B Chai 100, 250, 500ml Bô sung viatmin nhom B IN-38
806. Vitamin B Complex Fortified Inj
Hỗn hơp Vitamin nhom B đậm đăc Chai 100, 250, 500ml Điều tri cac chứng thiêu hut vitamin nhom B
IN-39
807. Maxim-100 Inj Oxytetracycline Chai 100, 250, 500ml Khang khuân G- va G+ IN-40
TT Tên thuốc, nguyên liệu
Hoạt chất chính Dạng đóng gói
Thể tích/ Khối lượng
Công dụng Số đăng ký
808. VM 101 Vi A, D3, E, K3,B1, B2, Calcium Pantothenate, Niacin, Vi B12, Folic acid, Choline Chloride
Bao, xô, goi
100g,1kg, 5kg, 10kg, 25kg
Bô sung vitamin, axit amin cân thiêt va khoang
IN-41
809. Ferm-A-Zin Zn, Vitamin C, Methionin, Threonine, Trytophane, amino acid
Bao, xô, goi
100; 250; 500g; 1, 5, 10, 25kg
Bô sung vitamin, axit amin cân thiêt va khoang
IN-42
8. CÔNG TY MED PHARMEX
TT Tên thuốc,nguyên liệu
Hoạt chất chính(chủng VSV)
Dạng đóng gói
Khối lượng/Thể tích
Công dụng
Số đăng ký
810. Iron Dextran Inj Iron Dextran Chai, lọ 100ml Bô sung săt MPM-1811. Vitamin A,D3 Inj Vitamin A,D3 Chai, lọ 100ml, 20ml Bô sung vitamin A,D3 MPM-2812. Fortified B complex Vitamin nhom B Chai, lọ 100ml, 50ml Bô sung vitamin tông hơp B MPM-3813. Vitamin & Electrolytes Vitamin va điên giai
Goi
225g Bô sung vitamin tông hơp B va
chât điên giaiMPM-4
9. CÔNG TY NHBT INTERNATIONAL
TT Tên thuốc,nguyên liệu
Hoạt chất chính(chủng VSV)
Dạng đóng gói
Khối lượng/Thể tích
Công dụng
Số đăng ký
814. Nutri-Mix Pak SiO2, Al2O3 Goi, bao 1; 20; 22,5; 25kg Xư ly, cai tao, nươc, môi trương chăn nuôi NHBT-1
10. CÔNG TY AGRIPHARM TT Tên thuốc, nguyên liệu Hoạt chất chính Dạng
đóng góiThể tích/
Khối lượngCông dụng Số
đăng ký815. Oxymycin 100 Oxytetracycline Chai 500ml Tri cac bênh do vi khuân nhay RXV-1
TT Tên thuốc, nguyên liệu Hoạt chất chính Dạng đóng gói
Thể tích/ Khối lượng
Công dụng Số đăng ký
cam vơi Oxytetracyclin816. Vita-Jec B Complex Fortified Vitamin B1, B2, B6,
B12Chai 100; 250; 500ml Phong va tri cac bênh do thiêu
vitamin nhom BRXV-2
817. Vita-Jec Vitamin B complex Vitamin B1, B2, B6, B12
Chai 100; 250; 500ml Phong va tri cac bênh do thiêu vitamin nhom B
RXV-3
818. Vita-Jec A+D500 Vitamin A, D3, E Chai 100; 250; 500ml Phong va tri cac bênh do thiêu vitamin nhom A, D
RXV-4
819. Anem - X - 100 Dextran Fe Chai 100ml Bô sung săt RXV-5820. CMPK Calci phospho,
PotassiumChai 500ml Bô sung calci, phospho RXV-6
821. Calcium Gluconate Calcium gluconate Chai 500ml Bô sung calci RXV-7822. Exit TM Insecticide Vitamin A, D3, E Chai 3,785 lít Diêt ngoai ky sinh trung RXV-8
11. CÔNG TY FORT DODGE ANIMAL HEALTH
TT Tên thuốc,
nguyên liệuHoạt chất chính
(chủng VSV)Dạng
đóng góiKhối lượng/
Thể tíchCông dụng
Nước
san xuấtSố
đăng ký823. Poxin Chứa virus đậu sống Lọ 500
1000 liềuVaccine phong bênh đậu ga ơ gia câm
My SAH-1
824. MD Vac Lyo CFL Herpesvirus sống Lọ 1000 liều Vaccine phong bênh viêm đa dây thân kinh ơ gia câm.
My SAH-2
825. Newcastle K Virus Newcastle chêt Lọ 1000 liều Vaccine chêt phong bênh Newcastle
My SAH-3
826. Newcastle Lasota + Bron Mass
Virus Newcastle sống - Lasota; Virus Bronchitis sống – Massachusset
Lọ 1000 liều Vaccine sống phong bênh Newcastle va viêm phê quan truyền nhiễm ơ gia câm.
My SAH-4
TT Tên thuốc,nguyên liệu
Hoạt chất chính(chủng VSV)
Dạng đóng gói
Khối lượng/Thể tích
Công dụng
Nước san xuất
Sốđăng ký
827. Bursine K Virus Gumboro chêt Lọ 500; 1000 liều Vaccine phong bênh Gumboro
My SAH-5
828. Bursine 2 Virus Gumboro Lọ 1000 liều Vaccine phong bênh Gumboro
My SAH-6
829. Newcastle B1+Bron Conn
Virus Newcastle-B1 Virus Bronchitis-Connecticut
Lọ 1000 liều Vaccine sống phong bênh Newcastle va viêm phê quan truyền nhiễm ơ gia câm.
My SAH-7
830. Suvaxyn PrV (Aujeszky vaccine)
Pseudorabies Lọ 25; 100 liều Vaccine phong gia dai My SAH-8
831. Vitamin&Electrolytes Cac Vitamin + Khoang Goi 227 g Cung câp khoang va vitamin My SAH-9832. Rabvac 3 TM Virus dai Lọ 1; 10liều Vacxin phong bênh dai My SAH-10833. Duramune DA2L Virus Distemper sống
Adenovirus sống, Leptospira vô hoat
Lọ 1; 10 liều Vaccine phong bênh Care, Lepto, Adenovirus
My SAH-11
834. Duramune Max 5/4L Virus Distemper, Adenovirus,Parvovirus sống, Khuân Leptospira
Lọ 1 liều10 liều
Vaccine phong bênh do Care, Leptospira, Adenovirus, Parvovirus gây ra
My SAH-12
835. Bursine N-K TM Virus Gumboro chêtVirus Newcastle chêt
Lọ 5001000 liều
Vaccine phong bênh Gumboro, Newcastle
My SAH-13
836. New Bronz TM Virus Newcastle chêtVirus Bronchitis chêt
Lọ 5001000 liều
Vaccine phong bênh dich ta ơ gia câm giai đoan ga con
My SAH-14
837. Laryngo Vac TM Virus dich ta Lọ 1000 liều Vaccine phong bênh dich ta ơ gia câm giai đoan ga lơn
My SAH-15
838. Bursine Plus Virus Gumboro Lọ 1000 liều Vaccine phong bênh Gumboro
My SAH-16
TT Tên thuốc,nguyên liệu
Hoạt chất chính(chủng VSV)
Dạng đóng gói
Khối lượng/Thể tích
Công dụng
Nước san xuất
Sốđăng ký
839. Suvaxyn RespiFend TM MH
Khuân Mycoplasma Hyopneumonia
Lọ 10; 50 liều Vaccine phong bênh hô hâp mãn tính ơ gia câm
My SAH-17
840. Pest-Vac Pestivirus sống Lọ 10; 25; 50 liều Vaccine phong bênh viêm khơp ơ gia câm
Brazil SAH-18
841. Dicural Oral Solution Difloxacine Lọ 250ml Phong va tri nhiễm trung Tây Ban Nha
FDA-1
842. Duphapenstrep BP PencillineStreptomycine
Lọ 100ml Phong va tri cac bênh do vi khuân Gram (-) va Gr (+)
Tây Ban Nha
FDA-2
843. Poulvac Coryza ABC IC3
Haemophilus paragallinarum
Lọ 1000 liều Phong bênh Coryza My FDA-3
844. Newcastle DiseaseB1 Type, B1 Strain
Virus Newcastle sống Lọ 1000 liều Phong bênh Newcastle My FDA-4
845. Newcastle DiseaseB1 Type, Lasota Strain
Virus Newcastle sống Lọ 1000 liều Phong bênh Newcastle My FDA-5
846. Bursal Disease-Newcastle Disease Bronchitis Vaccine ( Provac- 3)
Virus Newcastle, Bursal, Bronchitis chêt
Lọ 1000 liều Phong bênh Gumboro, Newcastle, viêm phê quan truyền nhiễm
My FDA-6
847. Mycoplasma gallisepticum bacterin ( MG- Bac)
Mycoplasma gallisepticum bacterin
Lọ 1000 liều Phong bênh do Mycoplasma gallisepticum bacterin gây ra
My FDA-7
848. Avian Reovirus Vaccine (Tri- Reo)
Reovirus Lọ 1000 liều Phong bênh viêm khơp My FDA-8
849. Suvaxyn Aujeszky NIA3- 783
Dong virus Aujeszky NIA3-783
Lọ 10; 50 liều Phong bênh gia dai Ha Lan FDA-9
850. Tenosynovitis Reo virus sống Lọ 1000 liều Phong bênh Reo My FDA-10
TT Tên thuốc,nguyên liệu
Hoạt chất chính(chủng VSV)
Dạng đóng gói
Khối lượng/Thể tích
Công dụng
Nước san xuất
Sốđăng ký
Vaccine (V.A-Vac)851. Bursal Disease –
Newcastle Disease–Bronchitis – Reovirus vaccine ( Provac –4)
Virus Newcastle, Bursal, Bronchitis va Reovirus chêt
Lọ 500; 1000 liều Vaccine phong bênh Gumboro va bênh dich ta, viêm phê quan truyền nhiễm ơ gia câm
My FDA-11
852. EDS – New vaccine
Virus Newcastle va E.D.S Chai 1000 liều Phong bênh Newcastle va Hôi chứng giam đe
Brazil FDA-12
853. Tinkanium TrimethoprimSulfamethazine
Lọ 100ml Khang sinh chuyên tri bênh đương tiêu hoa
Tây Ban Nha
SVI-1
12. CÔNG TY VINELAND LABORATORIESTT Tên thuốc,
nguyên liệuHoạt chất chính
(chủng VSV) Dạng
đóng gói Khối lượng/
Thể tích Công dụng
Số
đăng ký
854. Newcastle Bronchitis,B1 Type
Virus Newcastle va Infectious bronchitis
Lọ 1000 liều Vaccine phong bênh Newcastle va viêm phê quan ơ ga
VL-1
855. Fowl Pox vaccine Virus sống, co nguôn gốc phôi ga
Lọ 500; 1000 liều Vaccine phong bênh đậu ga ơ gia câm .
VL-2
856. Avian encephalo-myclitis Fowl vaccine
Virus sống, co nguôn gốc phôi ga
Lọ 500; 1000 liều Vaccine phong bênh viêm não tủy va đậu ga ơ gia câm
VL-3
857. Fowl Laryngo –trachetis Modified
Virus sống, co nguôn gốc phôi ga
Lọ 1000 liều Vaccine phong bênh viêm thanh khí quan truyền nhiễm
VL-4
858. Bursal Disease Newcastle Brochitis Reovirus vaccine
Virus IBD, Newcastle, Reovirus va Infectious bronchitis
Lọ 500; 1000 liều Vaccine phong bênh Gumboro, Newcastle, viêm phê quan, viêm khơp –chống coi cọc
VL-5
859. Bursal Disease vaccine Virus IBD,nguôn gốc phôi ga Lọ 1000 liều Vaccine phong bênh Gumboro ơ gia câm
VL-6
TT Tên thuốc,nguyên liệu
Hoạt chất chính(chủng VSV)
Dạng đóng gói
Khối lượng/Thể tích
Công dụng
Số đăng
ký 860. Bursal Disease vaccine Virus IBD, nguôn gốc phôi ga Lọ 1000 liều Vaccine phong bênh Gumboro VL-7861. Newcastle Disease
vaccineVirus Newcastle Lọ 1000 liều Vaccine phong bênh dich ta ga VL-8
862. Bursal – Newcastle Disease vaccine
Virus vô hoat Lọ 500; 1000 liều Vaccine phong bênh Gumboro, dich ta
VL-9
863. Marek’s disease vaccine Virus sống Lọ 1000 liều Vaccine phong bênh viêm đa dây thân kinh
VL-10
864. Haemophilus para-galinarum bacterin
Vi khuân Haemophilus paragallinarum
Lọ 1000 liều Vaccine phong bênh sô mũi truyền nhiễm ơ gia câm .
VL-11
865. Avian Reo Bursal Disease vaccine
Virus IBD, Reovirus Lọ 500; 1000 liều Vaccine phong bênh viêm khơp-coi cọc va bênh Gumboro
VL-12
866. Avian Reovirus Virus Reovirus Lọ 500; 1000 liều Vaccine phong bênh viêm khơp ơ gia câm.
VL-13
867. Pasteurella multocida baterin
Vi khuân pasteurella multocida
Lọ 1000 liều Vaccine chêt phong bênh tu huyêt trung ơ gia câm
VL-14
868. Tenosynovitis vaccine Reovirus Lọ 1000 liều Vaccine phong bênh viêm khơp ơ gia câm
VL-15
869. Mycoplasma gallisepticum
Mycoplasma gallisepticum Lọ 1000 liều Vaccine phong bênh C.R.D ơ gia câm
VL-16
870. Pasteurella multocida vaccine
Vi khuân pasteurella multocida
Lọ 500; 1000 liều Vaccine sống phong bênh tu huyêt trung ơ gia câm
VL-17
871. Newcastle Disease vaccine
Virus Newcstle Lọ 500; 1000 liều Vaccine phong bênh Newcstle ơ gia câm
VL-18
13. CÔNG TY SOLUTIA INC
TT Tên thuốc,nguyên liệu
Hoạt chất chính(chủng VSV)
Dạng đóng gói
Khối lượng/Thể tích
Công dụng
Số đăng ký
872. Santoquin Ethoxyquin Ethoxyquin Phuy 450 Pound Chống oxy hoa MST-1873. Santoquin Mixture 6 Ethoxyquin Bao 25kg Chống oxy hoa MST-2
14. CÔNG TY NAREMCO, INC
TT Tên thuốc,
nguyên liệuHoạt chất chính
(chủng VSV) Dạng
đóng gói Khối lượng/
Thể tích Công dụng
Số đăng ký
874. G.V. Eleven Gentian violet Goi, bao 0,5 kg; 27,5kg Phong va tri nâm mốc NRC-01
15. CÔNG TY ALPHARMA
TT Tên san phâm(nguyên liệu)
Hoạt chất chính Dạng đóng gói
Khối lượng/ Thể tích
Công dụng Nước san xuất
Số đăng ký
875. 3 - Nitro
Roxasone
GoiTui
Thung
20; 100g1; 10; 25kg50kg
Phong câu trung. Kích thích tăng trọng. Cai thiên hiêu qua sư dung thức ăn
USA
ALP-01
876. Albac Bacitracin Zinc GoiXôBao
30; 100g; 1kg2,5; 5kg50, 100; 200kg
Cai thiên chuyên hoa thức ăn. Ngăn ngứa viêm ruôt hoai tư. Lam giam vi khuân co hai trong ruôt
USA ALP-02
877. BMD Bacitracin methylene disalicylate,Calcium carbonate
GoiXôBao
30; 100g; 1kg2,5; 5kg50, 100; 200kg
Lam giam tiêu tốn, tăng hiêu qua sư dung thức ăn. Lam giam vi khuân co hai trong đương ruôt
USA ALP-03
878. BMD Soluble 500 Bacitracin methylene disalicylate soluble,
Goi 100; 500g; 1kg Lam giam tiêu tốn, tăng hiêu qua sư dung thức ăn. Lam giam
USA ALP-04
TT Tên san phâm(nguyên liệu)
Hoạt chất chính Dạng đóng gói
Khối lượng/ Thể tích
Công dụng Nước san xuất
Số đăng ký
Calcium carbonate XôBao
2,5; 5kg25; 50; 100; 200kg
vi khuân co hai trong đương ruôt
879. Cygro Maduramicin ammonium GoiThungBao
100,500,g, 1kg2.5kg,5kg, 7.5kg10kg,25kg
Phong va tri bênh câu trung USA ALP-05
880. Aurofac 200G Chlotetracycline GoiXôBao
100, 500g, 1kg2.5kg,5kg, 7.5kg10kg,25kg
Chống nhiễm trung đương hô hâp, tiêu hoa
USA ALP-08
881. Avatec 15% Lasalosis GoiXôBao
100, 500g, 1kg2.5kg,5kg, 7.5kg10kg,25kg
Phong va tri bênh câu trung, kích thích sinhtrương
USA ALP-09
882. Aureo SP 250 Chlotetra GoiBao
115;575;1,15;2,3;46; 6,9 kg; 22,7 kg
Chống nhiễm trung đưong hô hâp, tiêu hoa
USA ALP-10
883. Romet 30 Sulfadimethoxine Ometoprim
Bao 25kg Phong chống nhiễm khuân, kích thích sinh trương
USA ALP-15
884. Biocox 120G Salinomycin Bao 20,25 kg Phong va tri bênh câu trung USA ALP-16885. Cycostat 66 G Tobenidine HCL Goi, xô,
bao100g; 1kg2,5kg; 5kg,7,5 kg10kg; 25kg
Phong va tri bênh câu trung ơ ga Thailand ALP-17
16. CÔNG TY EMBREX, INC
TT Tên thuốc,
nguyên liệuHoạt chất chính
(chủng VSV) Dạng
đóng gói Khối lượng/
Thể tích Công dụng
Số
đăng ký 886. Bursaplex TM (Bursal disease Bursal disease vaccine- Lọ 1000; 8000 liều Phong bênh Gumboro EMB-1
TT Tên thuốc,nguyên liệu
Hoạt chất chính(chủng VSV)
Dạng đóng gói
Khối lượng/Thể tích
Công dụng
Sốđăng ký
vaccine-Live vaccine) Live virus
17. CÔNG TY PFIZER
TT Tên san phâm Hoạt chất chính(chủng VSV)
Dạng đóng gói
Khối lượng/ Thể tích
Công dụng Nước san xuất
Số đăng ký
887. Respisure M.Hyopneumonia bacterin Lọ 10 ds (20ml)50 ds (100ml)250 ds (500ml)
Vaccine phong bênh viêm phôi đia phơng truyền nhiễm trên heo
USA PFU-1
888. Farrowsure B
Erysipelas, Parvovirus, L.canicola, L. grippotyphosa, L.gardio L. icteohaemorrhagiae, L. pomona bacterin, L.bratislava
Lọ
10 ds (50ml)50 ds (250ml)
Vaccine phong bênh đong dâu,Parvovirus, 6 chủng Lepto
USA PFU-2
889. Brativac-6 L. icteohaemorrhagiae, L. pomona bacterin, L.bratislava, L.canicola, L. grippotyphosa, L.hardio
Lọ 10 ds (20ml)50 ds (100ml)
Vaccin phong bênh Lepto USA PFU-3
890. PR-Vac Plus Pseudorabies MLV; Amphigen Lọ 10 ds (20ml)25 ds (50ml)50 ds (100ml)
Vaccine phong bênh gia dai ơ heo
USA PFU-4
891. LitterGuard LT-C E.coli, Clostridium perfringen + LT-Toxoid
Lọ 10 ds (20ml)50 ds (100ml)
Vaccine phong bênh tiêu chay do E.coli, đôc tố E.coliva đôc tố do Clostridium perfingen
USA PFU-5
892. RevolutionTM 6% Salemectine Tuyp 0,25ml
Thuốc phong cac bênh KST ơ cho, mèo
USA PFU-7
TT Tên san phâm Hoạt chất chính(chủng VSV)
Dạng đóng gói
Khối lượng/ Thể tích
Công dụng Nước san xuất
Số đăng ký
893. RevolutionTM 12% Salemectine Tuyp 0,25ml; 0,5ml1ml; 2ml
Thuốc phong cac bênh KST ơ cho, mèo
USA PFU-8
894. Dectomax Doramectine Chai 20ml; 50ml; 100ml; 200 ml
Phong cac bênh KST ơ heo, trâu, bo
Brazil PFU-9
895. Advocin 2,5% Danofloxacin Chai 20 ml; 50 ml; 100 ml; 250 ml
Khang sinh thuôc nhom Fluoquinolon; phong va tri bênh trên heo, trâu bo
Brazil PFU-10
896. Noxal Sulphaquinoxaline Chai 100 ml; 120 ml1 lit
Phong va diêt câu trung trên ga, cac bênh tiêu chay ơ heo con
Phillipines PFU-11
897. Terramycin Poultry (Formula with Antigerm 77)
Oxytetracyclin, Vitamin Goi 10g100g
Phong cac bênh nhiễm khuân, giam stress, cung câp thêm cac loai vitamin cho gia câm
Phillipines PFU-12
898. Neo-Oxy Vet Neomycin, Oxytetracycline, Vitamin, Khoang
Goi 1 kg10g; 100g
Phong va tri bênh CRD, CCRD, Coryza, Tu huyêt trung, rât tốt dung trong um ga
Phillipines, India
PFU-13
899. Biocid 30 Iodine Chai 100, 500 ml1,2,4,5,25 lít
Thuốc sat trung chuông trai Phillipines PFU-14
900. Terramycin EggFormula
Oxytetracyclin, Vitamin Goi 20, 100, 250 g2; 2,5 kg
Phong cac bênh nhiễm khuân, giam stress, cung câp thêm cac loai vitamin cho gia câm
Phillipines, India
PFU-15
901. Terra Vite Oxytetracyclin, Vitamin Goi 20, 100 g
Phong cac bênh trên ga nh tu huyêt trung, cung câp thêm cac loai vitamin cho gia câm
Phillipines PFU-16
902. Terramycin/LA Oxytetracyclin Chai 10; 100ml Khang sinh phô rông, tac dung keo dai phong va tri cac bênh nh ỉa chay, viêm vu, viêm tư, cung, mât sữa, hô hâp....
Indonesia, France
PFU-17
TT Tên san phâm Hoạt chất chính(chủng VSV)
Dạng đóng gói
Khối lượng/ Thể tích
Công dụng Nước san xuất
Số đăng ký
903. Respisure-One TM Mycoplasma pneumonia Bacterin Lọ 10 ds (20 ml)50 ds (100 ml)100 ds (200ml)250 ds(500 ml)
Vaccin phong bênh viêm phôi đia phương truyền nhiễm trên heo, 1 liều
USA PFU-19
904. Rimadyl Chewable tablets
Caprofen
Viên
25 mg Tac dung giam viêm, giam đau dung điều tri cho cho
USA PFU-20
905. Rimadyl Caplets Caprofen Viên 25 mg Tac dung giam viêm, giam đau dung điều tri
USA PFU-21
906. VanGuard Plus 5 Distemper, Parvovirus, ParaInfluenza, Adenovirus type 2
Chai 1 ds (1ml)
Vaccin phong bênh care, bênh ho cũi do Para-inluenza, bênh viêm ruôt do Parvovirus, bênh hô hâp type 2
USA PFU-22
907. Vanguard Plus 5/L Distemper, Parvovirus, ParaInfluenza, Adenovirus type 2Leptospira
Chai 1 ds (1ml)
Vaccin phong bênh care,bênh ho cũi do Para-influenza, bênh viêm ruôt do Parvovirus, bênh hô hâp type 2, bênh Lepto
USA PFU-23
908. Vanguard Plus CPV
Canie Parvovirus Chai 1 ds (1ml) Vaccine phong bênh Parvovirus USA PFU-24
909. Vanguard Plus 5/CV-L
Distemper, Parvovirus, ParaInfluenza, Adenovirus type 2Leptospirosis, Coronavirus
Chai 1 ds (1ml)
Vaccin phong bênh care,bênh ho cũi do Para-ifluenza, bênh viêm ruôt do Parvovirus, Bênh hô hâp type 2, bênh do Lepto, bênh viêm ruôt do Coronavirus
USA PFU-25
910. Neo-Terramycin 50/50
Neomycin, Oxytetracycline
Goi 10g; 100g1kg
Phong va tri bênh CRD, CCRD, Coryza, Tu huyêt trung, rât tốt dung trong um ga
Australia PFU-26
911. Clamoxyl LA Amoxycilline trihydrate Chai 50ml; 100 ml Điều tri cac bênh truyền nhiễm USA, PFU-27
TT Tên san phâm Hoạt chất chính(chủng VSV)
Dạng đóng gói
Khối lượng/ Thể tích
Công dụng Nước san xuất
Số đăng ký
250ml
câp tính va man tính nh viêm co mủ, bênh về tiêu hoa, hô hâp, niêu sinh duc, khơp...
Italia, England
912. Synulox RTU Amoxycilline trihydrate va Acid clavulanic
Chai 10ml; 40ml50ml, 100ml
Điều tri bênh đương hô hâp,tiêu chay, viêm khơp, viêm tư cung ơ heo, bo, trâu, cho, mèo
USA, Italia,
England
PFU-28
913. Aradicator Bordertella brochiseptica; Pasteurella multocida
Chai 10 ds (20ml)25 ds (50ml)50 ds (100ml)
Vaccine phong bênh tu huyêt trung va viêm teo mũi truyền nhiễm ơ heo
USA PFU-29
914. Leptoferm 5 L.canicola, L.pomona, L. pripotiphosa, L.hardjo, L.icerohaemorrhagiae
Chai 10 ds (20ml)25 ds (50ml)50 ds (100ml)
Vaccin phong bênh Lepto ơ heo va bo
USA PFU-30
915. Farrowsure-PRV Erysipelas, Parvovirus, L.canicola, L. grippotyphosa, L.hardio, L.icteohaemorrhagiae, L. pomona bacterin, L.bratislava, Pseudorabies virus
Chai 10 ds (50ml)50 ds (250ml)
Vaccin phong 4 bênh trên heo nai: bênh do Parvo virus, bênh đong dâu, bênh gia dai va Lepto
USA PFU-31
916. Cattle-Master 4-5L Bovine rhinotracheitis virus, Parainfluenza, L.canicola; L.pomona; L.grippotyphosa; L.harjio; L.icterohae morrhagiae, Bovine virus diarrhea, Respiratory Syncytical virus
Chai 5 ds (25ml)10 ds (50ml)50 ds (250ml)
Vaccin phong 5 bênh trên bo: viêm mũi, viêm khí quan truyền nhiễm do virus Rhinotracheitis, tiêu chay do virus IBR, bênh virus Parainfluenza Pl3; bênh virus hơp bao đương hô hâp (BRSV)va 5 chủng Lepto
USA PFU-32
917. OneShot Pasteurella haemolityca Chai 5 ds (10ml)10 ds (20ml)
Vaccin phong bênh tu huyêt trung trên bo
USA PFU-33
918. Defensor 1 Rabies vaccin, killed virus Chai 1 ds (1ml) Vaccin phong bênh dai ơ cho USA PFU-34
TT Tên san phâm Hoạt chất chính(chủng VSV)
Dạng đóng gói
Khối lượng/ Thể tích
Công dụng Nước san xuất
Số đăng ký
919. Defensor 3 Rabies vaccin, killed virus Chai 1 ds (1ml) Vaccin phong bênh dai ơ cho USA PFU-35920. Synulox LC
(lactating cow)Amoxycillin trihydrate, Clavulanate postasium, Presnisolon
Hôp 24 syringe12 syringe
Khang sinh co tac dung diêt khuân phong chống va điều tri bênh viêm vu, mât sữa trên bo
USA, Italia,
England
PFU-36
921. Clavamox R Drop Amoxycillin trihydrate, Clavulanate postasium
Chai 15 ml Khang sinh dang uống phong va điều tri cac bênh nhiễm khuân trên cho
USA PFU-37
922. Clavamox Tab Amoxycillin trihydrate, Clavulanate postasium
Hôp 210 viên
Khang sinh dang uống phong va điều tri cac bênh nhiễm khuân trên cho
USA PFU-38
923. Liquamycine Oxytetracycline Chai 100ml
Khang sinh dang tiêm, phô diêt khuân rông, dung điều tri cac vi khuân hiêu khí, ky khí xoăn khuân, Rickettisae, Mycoplasma
Indonesia PFU-39
924. Valbazen 11,25% Albendazol Chai 30ml, 1lit Thuốc phong va tri bênh KST trên trâu bo
Thailand, Phillipines
PFU-40
925. Canex (Medium dogs) 1 tablet for 10kg bodyweight
Pyrantel embonate 143mg, Oxatel embonate 543mg,Praziquantel 100mg
Vỉ vỉ 4 viên Thuốc tây cac loai giun đũa, giun moc, giun toc va san dây trên cho
Australia, India
PFU-41
926. Canex (Large dogs) 1 tablet for 20kg bodyweight
Pyrantel embonate 143mg, Oxatel embonate 543mg, Praziquantel 100mg
Vỉ vỉ 4 viên Thuốc tây cac loai giun đũa, giun moc, giun toc va san dây trên cho
Australia, India
PFU-42
927. Rimadyl inj Caprofen Chai 20 ml
Thuốc co tac dung giam đau va ha sốt cho cho đăc biêt giam triêu chứng trong trơng hơp viêm khơp hoăc thoai hoa khơp
USA, Italia,
England
PFU-43
TT Tên san phâm Hoạt chất chính(chủng VSV)
Dạng đóng gói
Khối lượng/ Thể tích
Công dụng Nước san xuất
Số đăng ký
928. PR-Vac MLV Pseudorabies MLV Chai 10 ds (20ml)25 ds (50ml)50 ds (100ml)
Vaccin sống cai tiên phong bênh gia dai
USA PFU-44
929. PR-Vac Killed Pseudorabies inactivated Chai 10 ds (20ml)25 ds (50ml)50 ds (100ml)
Vaccin vô hoat phong bênh gia dai
USA PFU-45
930. Vibravet Doxycycline (Dog and Cat) Hôp 20 syringes 2,5g Chữa cac bênh viêm co mủ, nhiễm khuân đương hô hâp, niêu sinh duc cho cho va mèo
UAS, Australia
PFU-46
931. CoughGuard B Bordertella bronchiseptica Chai 1 ds (1ml) Vaccin phong bênh ho cũi cho USA PFU-47932. Vanguard 5/B Canine adenovirus type 2,
Parainfluenza virus, Canine parvo-virus, Bordetella bronchiseptica, Cannie Distemper
Chai 1ds (1ml)
Vaccin phong bênh ho cũi do Parainfluenza, bênh viêm ruôt do Parvovirus, bênh hô hâp type 2, bênh ho do Bordetella
USA PFU-48
933. Valbazen 11,25% Albendazol Chai 100, 500ml1lit, 2lits
Thuốc tri giun san dung cho trâu bo
Thailand, Phillipines
PFU-49
934. LitterGuard LT E.coli bacterin, Toxoid Chai 10 ds (20ml)50 ds (100ml)
Vaccin phong bênh tiêu chay do vi khuân E.coli
USA PFU-50
935. Farrowsure Plus B Erysipelas, Parvovirus, L.canicola, L. grippotyphosa, L.hardio, L. icteohaemorrhagiae, L. pomona bacterin, L.bratislava Amphigen
Chai 10 ds (50ml)50 ds (250ml)100 ds (500ml)
Vaccin phong bênh đong dâu, Parvovirus, 6 chủng Lepto
USA PFU-51
936. Teatseal Bismuth subnitrate Tuyp 4g Bit đâu vu, chống viêm vu cho bo ơ giai đoan can sữa
USA PFU-52
937. Scourguard 3K/C Rotavirus, E.coli chủng K99, Coronavirus, Clostridium
Chai 1; 10; 50liều Phong bênh ỉa chay ơ bo do Rotavirus, Coronavirus, E.coli
USA PFU-53
TT Tên san phâm Hoạt chất chính(chủng VSV)
Dạng đóng gói
Khối lượng/ Thể tích
Công dụng Nước san xuất
Số đăng ký
perfringen chủng C chủng K99, Clostridium perfringen chủng C
938. Linco-Spectin Lincomycin hydrochloride, Spectinomycin sulfate
Chai 50; 100; 250ml Phong tri bênh đương hô hâp, tiêu hoa
USA PFU-54
939. Biosol-M Pig Pump
Neomycin sulfate Chai 30; 120ml Phong tri cac bênh đương ruôt ơ lơn
USA PFU-55
940. Lutalyse Dinoprost tromethamine Ống 5; 10; 30ml Kích duc tố, loai trư san dich Thai Lan, Trung
Quốc, Bỉ. Brazil, USA
PFU-56
941. Linco-Spectin 100 Soluble Powder
Lincomycin, Spectinomycin, Sodium benzoate
Chai 150g Phong va tri bênh do Mycoplasma, cac bênh tiêu chay do E.coli ơ gia câm va ga tây
Trung Quốc
PFU-57
942. Neomix 325 Soluble Powder
Neomycin, Sucrose Chai 100; 200; 500g Phong va tri bênh do E.coli ơ lơn, gia câm, trâu bo, dê, cưu
Trung Quốc
PFU-58
18. SHERING-PLOUGH ANIMAL HEALTH CORPORATION
TT Tên thuốc, nguyên liệu Hoạt chất chính Dạng
đóng góiThể tích/
Khối lượngCông dụng Số đăng
ký943. Newcastle disease vaccine Virus Newcastle Lọ 500; 1000; 5000
liềuPhong bênh Newcastle MKV-1
944. Bursal disease vaccine Virus Gumboro Lọ 500; 1000; 5000 liều
Phong bênh Gumboro MKV-2
945. Avian Encephalo myetilis Fowl pox vaccine (AE + POX) Lọ 500; 1000; 5000 liều
Phong bênh đậu ga MKV-3
946. Newcastle – Bronchitis vaccine
B1 type, lasota strain Massachusetts and Connecticut types (Polybron B1)
Lọ 500; 1000; 5000 liều
Phong bênh Newcastle, viêm phê quan
MKV-4
947. Newcastle – Bronchitis vaccine
B1 typ, Lasota strain-Mass and Conn types (Polybron-N 63)
Lọ 500; 1000; 5000 liều
Phong bênh Newcastle, viêm phê quan
MKV-5
948. Coccidiosis vaccine Cocciva D Lọ 500; 1000; 5000 liều
Phong bênh câu trung MKV-6
949. Newcastle-Bronchitis vaccine
B1 type Lasota strain, massachusets type (Broilebron H-N – 79)
Lọ 500; 1000; 5000 liều
Phong bênh Newcastle, viêm phê quan
MKV-7
950. Newcastle disease vaccine Castle – vac-K Lọ 500; 1000; 5000 liều
Phong bênh Newcastle MKV-8
951. Fowl – Laryngotrachetis vaccine
Broilertrake-M Lọ 500; 1000; 5000 liều
Phong bênh MKV-9
952. Fowl Pox vaccine AVA – POX – CE Lọ 500; 1000; 5000 liều
Phong bênh đậu ga MKV-10
953. Newcastle disease vaccine B1 typeLasota strain (Newcastle N 63)
Lọ 500; 1000; 5000 liều
Phong bênh Newcastle MKV-11
954. Newcastle disease vaccine B1 type Lasota strain (Newcastle N 79)
Lọ 500; 1000; 5000 liều
Phong bênh Newcastle MKV-12
955. Bursal disease vaccine Virus Gumboro Lọ 500; 1000; 5000 liều
Phong bênh Gumboro MKV-13
956. M+Pac Mycoplasma hyopneumoniae bacterin
Chai 10; 50; 100; 250; 500 liều
Phong bênh viêm phôi lơn MKV-14
19. CÔNG TY ODYSSEY EXPORT (MEZELAS BIOMIX SA/VITUSA USA LLC)
TT Tên thuốc,
nguyên liệuHoạt chất chính Dạng
đóng góiThể tích/
Khối lượngCông dụng Nước san xuất Số
đăng ký
957. M.B. Liquid Acid Propionic, Hydroxide ammonium
Thung 215kg Chống nâm mốc USA ODEA-01
958. M.B. Powder Acid Propionic, Hydroxide ammonium
Thung 25kg Chống nâm mốc USA, Colombia ODEA-02
20. CÔNG TY AMECO-BIOSTT Tên thuốc,
nguyên liệuHoạt chất chính Dạng
đóng góiThể tích/
Khối lượngCông dụng Số
đăng ký959. EZF-150PS Natural Yucca Schidigera Bao,
Thung1; 5; 25kg Kiêm soat mui hôi va khí amoniac tư
chât thai hữu cơABU-01
960. EZF-150PT Natural Yucca Schidigera Bao, Thung
1; 5; 25kg Kiêm soat mui hôi va khí amoniac tư chât thai hữu cơ
ABU-02
961. EZF-300PW Natural Yucca Schidigera Bao, Thung
1; 5; 25kg Kiêm soat mui hôi va khí amoniac tư chât thai hữu cơ
ABU-03
962. Gromix Pak Amylase, Protease, Lipase, ZnO, chât chiêt xuât tư Yucca, Cellulase, chât đam, beo, xơ thô
Goi, bao 1; 20; 22,5; 25kg
Tăng hiêu qua sư dung thức ăn, cung câp men tiêu hoa, chât đam, beo, xơ
ABU-4
963. CP Pak Clay Silciate (khoang set) Tricalcium & Potassium Phophorus acid, Propionic acid
Goi, bao 1; 20; 22,5; 25kg
Chống nâm mốc ABU-5
21. CÔNG TY AMERICAN VETERINARY LABORATORIES INC (A.V.L)
TT Tên thuốc, nguyên liệu Hoạt chất chính Dạng
đóng góiThể tích/ Khối
lượngCông dụng Số
đăng ký964. UGF-2000 Protein, chât beo,
acid lactic, vitaminBao, goi 1; 25; 50kg Tăng cương trao đôi chât, bô sung
men tiêu hoaAVL-1
965. Vitamin AD3E Vitamin A, D3, E Chai 50; 100ml Phong va tri cac bênh do thiêu AVL-2
vitamin nhom A, D, E
22. CÔNG TY BERGHAUSEN CORPORATION TT Tên thuốc, nguyên
liệu Hoạt chất chính
(chủng VSV) Dạng đóng Khối lượng/
Thể tích Công dụng
Số
đăng ký 966. Bio-Yucca Natural 30
PowderYucca Schidigera tư nhiơn
GoiBao
Thung
100g; 1kg; 5; 10; 25kg; 50; 200 LBS
Khư mui, cai tao, xư ly môi trương
BHSU-1
967. Bio-Yucca Dry 50 Yucca Schidigera tư nhiên
GoiBao
Thung
100g; 1kg; 5; 10; 25kg; 50; 200 LBS
Khư mui, cai tao, xư ly môi trương
BHSU-2
968. Quillaja / Yucca Blend Yucca Schidigera tư nhiên
ChaiCan
100ml 1 lít; 5; 10; 30; 50 lít; 5; 50 Gallon
Khư mui, cai tao, xư ly môi trương
BHSU-3
23. CÔNG TY NEPERA, INC
TT Tên thuốc, nguyên liệu Hoạt chất chính
(chủng VSV) Dạng đóng Khối lượng/
Thể tích Công dụng
Số
đăng ký 969. Niacinamide Feed Grade
(Nicotinamide, Vitamin B3) Vitamin B3 Bao 25kg Phong va tri cac bênh
do thiêu vitamin B3NPRU-1
24. CÔNG TY NOVUS INTERNATIONAL INC
TT Tên san phâm Hoạt chất chính Dạng đóng
góiThể tích/ Khối lượng Công dụng Số đăng ký
970. Alimet Feed Supplement Methionine Thung, xô 24; 250kg Bô sung Methionine NV-1971. MAH Feed Supplement Methionine Binh 25kg Bô sung Methionine NV-2
25. CÔNG TY WESTERN YEAST
TT Tên san phâm Hoạt chất chính Dạng đóng gói
Thể tích/ Khối lượng
Công dụng Sốđăng ký
972. Western DI-SAN Saccharomyces cerevisiae
Goi, bao 500g; 1; 5; 10; 20; 25kg
Tăng kha năng tiêu hoa, kha năng hâp thu dinh dưỡng, giam mui hôi của phân, cai thiên ô nhiễm môi trương trong chăn nuôi
WYU-01
26. CÔNG TY ZINPRO ANIMAL NUTRITION INCTT Tên san phâm Hoạt chất chính Dạng đóng
góiThể tích/
Khối lượngCông dụng Số
đăng ký973. Avvaila Zn 100 Phức hơp axít amin va kem ( Zn) Bao 25kg Bô sung chât kem ZPC-1
974. Avvaila Mn 80 Phức hơp axít amin va chât Manganese (Mn)
Bao 20kg Bô sung Mangan ZPC-2
975. Avvaila Fe 60 Phức hơp axít amin va chât săt Bao 20kg Bô sung chât săt ZPC-3976. Avvaila Min starter I, II,
IIIPhức hơp axít amin cac chât Fe, Zn, Mn, Cu
Bao 20kg Bô sung kem, Mn, Fe, Cu, Zn ZPC-4
977. Avvaila Cu 100 Phức hơp axít amin va chât đông ( Cu) Bao 20kg Bô sung chât đông ZPC-5978. MicroPlex 1000 Phức hơp axít amin va Chromium
(Cr)Bao 25kg Bô sung Chromium (Cr) ZPC-6
979. MicroPlex 3% Phức hơp axít amin, Chromium (Cr) Bao 20kg Bô sung Chromium (Cr) ZPC-7
VENEZUELA 1. LABORATORIOS REVEEX DE VENEZUELA C.A.
TT Tên thuốc, nguyên liệu
Hoạt chất chính(chủng VSV)
Dạng đóng gói
Khối lượng/Thể tích
Công dụng
Số đăng ký
980. Vitavet-B-Amino VIT A,D3, E,B1, B2, B6, B12, C, K, cac acid amin
LọBinh
1 lít5 lít
Cung câp Vitamin va cac acid amin LRV-01
981. Colimox Amoxycillin (Trihydrate), Colistin Sulphate
Lọ 100ml Điều tri bênh đương hô hâp va bênh do E,Coli ,Salmonela gây ra
LRV-02
982. 15-Amox Amoxycillin(Trihydrate) Lọ 100ml Phong va điều tri cac bênh đương hô hâp, cac bênh đương sinh duc va cac bênh trên da, biêu bi
LRV-03
983. Gumbor Potassium citrate, Sodium citrate, Phenylbutazone (sodium), Vitamin B, B12, C, Menadione sodium bisuulfite, Nicotinamide Trihydrothyl-rutoside
Goi 100g; 1kg Phong tri bênh Gumboro LRV-05
JAPAN1. CÔNG TY ASAHI VET JAPAN
TT Tên thuốc, nguyên liệu Hoạt chất chính Dạng đóng gói
Thể tích/ Khối lượng
Công dụng Số đăng ký
984. Colistin 40(Colistin Sulfate 4% grade)
Colistin sulfate Bao 10; 20kgs Điều tri cac bênh tiêu chay ơ heo
ASA-1
985. Colistin 100(Colistin Sulfate 10%)
Colistin sulfate Bao 10; 20kgs Điều tri cac bênh tiêu chay ơ heo
ASA-2
986. Colistin Sulfate(Colistin Sulfate Ashahi)
Colistin sulfate Thung (drum)
10kg hoat chât (tương đương 13 - 14kg năng)
Điều tri cac bênh tiêu chay ơ heo
ASA-3
2. CÔNG TY FUJI CHEMICAL INDUSTRIES
TT Tên thuốc, nguyên liệu Hoạt chất chính Dạng Thể tích/ Khối Công dụng Số
đóng gói lượng đăng ký987. D-calcium Pantothenate Vitamin B5 Bao 10; 25kg Bô sung vitamin B5 FUJI-1988. Pyridoxine Hydroloride Vitamin B6 Bao 10; 25kg Bô sung vitamin B6 FUJI-2989. Daimeton Soda Sulfamonomethoxine
sodium
Goi, thung,
bao
20; 100g; 1; 10; 25kg
Tri sô mũi truyền nhiễm, câu trung, tiêu chay, viêm phôi,… FUJI-3
3. CÔNG TY KOHKIN CHEMICAL
TT Tên thuốc, nguyên liệu Hoạt chất chính Dạng
đóng góiThể tích/ Khối
lượngCông dụng Số
đăng ký990. All Purposes Premix
Vitamin for ChickenVitamin A, D3, E, K3, B2, B6, khoang lương: Fe, Cu, Mn, Zn, Methionin, Nicotinamide, Folic acid
Thung 50kg Bô sung vitamin, khoang. Phong va tri cac bênh do thiêu vitamin, khoang
KOC-1
4. CÔNG TY MEIJI SEIKA KAISHA
TT Tên san phâm Hoạt chất chính Dạng
đóng góiThể tích/ Khối lượng Công dụng Số
đăng ký991. Colimeiji Colistin sulphate Thung 300; 400; 500; 600 BOU Điều tri cac bênh tiêu chay ơ heo MJ-1992. Colistin sulphate 2% Colistin sulphate Goi, bao 100kg Điều tri cac bênh tiêu chay ơ heo MJ-2
5. CÔNG TY SCIENTIFIC FEED LABORATORY
TT Tên san phâm Hoạt chất chính Dạng đóng gói
Thể tích/ Khối lượng Công dụng Số đăng ký
993. Amitetu Iron peptide Bao 25kg Bô sung săt cho vật nuôi SS-1994. Pacoma Mono, bls Thung 1; 18, 180 lít Sat trung chuông trai SS-2
TT Tên san phâm Hoạt chất chính Dạng đóng gói
Thể tích/ Khối lượng Công dụng Số đăng ký
(Trimethylammolumme thylene cchloride))-alkyl toluene
995. Pacoma 200 Mono, bls (Trimethylammolumme thylene cchloride))-alkyl toluene
Thung 1; 18, 180 lí Sat trung chuông trai SS-3
996. Trimixliquid Vitamin A, D3, E, K, B2, B6, B12, Panthenol
Thung 500ml; 1; 18 lí Phong va tri cac bênh do thiêu vitamin
SS-4
997. Vitamin E 50% Vitamin E Bao 25kg Phong va tri bênh do thiêu vitamin E: bênh yêu chân, mềm vỏ trứng
SS-5
6. CÔNG TY KITASATO INSTITUTE
TT Tên san phâm Hoạt chất chính Dạng đóng gói
Thể tích/ Khối lượng
Công dụng Số đăng ký
998. Live Hog Cholera Vaccine Live Hog Cholera virus Lọ 20; 50liều Phong bênh dich ta lơn KTS-1
7. CÔNG TY NISSAN CHEMICAL INDUSTRIESTT Tên san phâm Hoạt chất chính Dạng đóng
góiThể tích/ Khối lượng Công dụng Số đăng ký
999. Crente Sodiumdichloroisocyanurat GoiBao, thung
2; 5;10; 20; 50; 100; 200; 500g1; 2; 5; 10 kg; 40kg
Sat trung chuông trai NCIJ-1
8. CÔNG TY KURARAY CO., LTD
TT Tên san phâm Hoạt chất chính Dạng đóng gói
Thể tích/ Khối lượng
Công dụng Số đăng ký
1000. Kuraray Vitamin A 500 Vitamin A Thung 25kg Phong va tri cac bênh do thiêu vitamin A KRRJ-1
NEW ZEALAND1. CÔNG TY BOMAC LABORATORIES
TT Tên thuốc,
nguyên liệuHoạt chất chính
(chủng VSV) Dạng
đóng gói Khối lượng/
Thể tích Công dụng
Số
đăng ký 1001. FERRIADE Iron Dextran, Vit A, D,
EChai 100ml, 200ml Phong va tri thiêu mau do thiêu săt, thiêu A,
D, E ơ heo conBLL-1
1002. FERON 10 Iron Dextran Chai 100ml, 200ml Phong va tri thiêu mau do thiêu săt, thiêu A, D, E ơ heo con
BLL-2
1003. TYLOMIX Tylosin Bao 20kg Viêm đương hô hâp, viêm phê quan, viêm phôi
BLL-3
1004. KAOMIDE D Sulfadimidine Bao 250kg Nhiễm trung tiêu hoa, hô hâp, sinh duc, tiêt niêu
BLL-4
1005. SOLADEPLUS Vitamin ADE Bao 5kg Nâng cao sinh san, kích thích tăng trương BLL-51006. SCOURBAN
PLUSSulfa, Streptomycin, Neomycin
Chai 50; 100; 250; 500ml
Viêm da day ruôt, hôi chứng tiêu chay, viêm phôi, câp chât diên giai
BLL-6
1007. Satongal Iron (Fe3+) Chai 20; 50; 100; 200ml;
Bô sung săt BLL-7
1008. TETRAVET AEROSOL
Oxytetracyclin hydrochloride
Chai 200g Nhiễm trung vêt thương BLL-8
1009. FERON 10 + B12 Iron Dextran, B12 Lọ 100, 200ml Phong va tri thiêu mau do thiêu săt, thiêu ADE ơ heo con
BLL-9
FRANCE1. CÔNG TY DOXAL
TT Tên san phâm Hoạt chất chính Dạng đóng gói
Thể tích/ Khối lượng
Công dụng Nước san xuất Số đăng ký
1010. Robindox Robenidine 6,6% Bao 20 kg Điều tri bênh ky sinh trung Doxal - France DA-11011. Cerqual dry Muối acid hữu cơ Bao 20 kg, 25 kg Chống oxy hoa Doxal - France DA-31012. Cerqual liquid Muối acid hữu cơ Thung 220 kg Chống oxy hoa Doxal - France DA-41013. Enterodox Carbadox 10% Bao 25kg Kích thích tăng trương Doxal - Italy France DA-51014. Clopen 25 Meticlorpindol Bao 25kg Điều tri bênh ky sinh trung Doxal - Italy France DA-61015. Coccidox Nicarbazine 25% Bao 25kg Điều tri bênh ky sinh trung Doxal - Italy France DA-7
2. CÔNG TY GUYOMARC'H - VCN
TT Tên san phâm Hoạt chất chính Dạng đóng gói
Thể tích/ Khối lượng
Công dụng Số đăng ký
1016. Vitaflash Vitamin A, E, B1, B2, B12, C, K3, PP, B5, Cystine, Methionine, Lysin, Arginine, Tritophane
Goi 20; 50 100g Cung câp vitamin va acid amin cân thiêt, tri Gumboro trên ga
GUY-1
1017. Covit Colistine, Oxytetracycline, Vit A, D3, K3, E, B2, B12
Goi 20; 50 100g Phong va tri cac bênh đương ruôt, viêm rốn, bênh hô hâp mãn tính
GUY-2
1018. TTS Tylosine, Trimethoprime, Sulfadimidine sodique, Vit A, B1, B2, B6, B12, C, D3, K3, axitamin
Goi 20; 50 100g Phong va tri bênh CRD, E.coli, viêm phôi, thương han, hôi chứng viêm vu ơ lơn, viêm tư cung va bênh hô hâp ơ lơn con
GUY-3
1019. Anticoc Sulphadimerazine, Diaverdine Goi 20; 50 100g Điều tri bênh câu trung ơ gia suc, gia câm GUY-4
3. CÔNG TY MERIAL(RHÔNE MERLIEUX-RHÔNE POULENC)
TT Tên san phâm Hoạt chất chính Dạng đóng gói
Thể tích/ Khối lượng
Công dụng Nguồn gốc
Số đăng ký
1020. Aviffa RTI Virut RTI-SIGT (chủng VCO3 cai tiên)
Lọ 1000; 2000 liều Văc-xin sống, cai tiên, đông khô, phong bênh viêm mũi , viêm khí quan truyền nhiễm ơ ga tây va hôi chứng sưng phu đâu ơ ga mai tơ
PHÁP MRA-1
1021. Binewvaxidrop Vi-rut gây bênh viêm phê quan, Niu-cat-xơn vô hoat; vi-rut gây hôi chứng giam đe chủng 127 vô hoat
Lọ 500; 1000 liều Văc-xinvô hoat, co chât bô trơ, phong bênh viêm phê quan truyền nhiễm, bênh Niu-cat-xơn va hôi chứng giam đe ơ ga
PHÁP MRA-5
1022. Bioral H120 Vi-rut gây bênh viêm phê quan truyền nhiễm chủng H120 nhươc đôc
Lọ 1000; 5000; 15000 liều
Văc-xin sống, cai tiên, đông khô, phong bênh viêm phê quan truyền nhiễm chủng H120 ơ ga
PHÁP MRA-7
1023. Bipestos Vi rut gây bênh Niu-cat-xơnnhươc đôc; viêm phê quan truyền nhiễm
Lọ 1000; 5000 liều Văc-xin sống, đông khô phong bênh Niu-cat-xơn, viêm phê quan truyền nhiễm ơ ga
PHÁP MRA-8
1024. Bur 706 Virut gây bênh gumboro nhươc đôc, chủng S706
Lọ 1000; 5000 liều Văc-xin sống, cai tiên, đông khô phong bênh Gumboro ơ ga
PHÁP MRA-9
1025. Gumbopest Vi-rut gây bênh Niu-cat-xơn va Gumboro vô hoat
Lọ 500; 1000 liều Văc-xin phong bênh Niu-Cat-xơn va Gumboro ơ ga
PHÁP MRA-10
1026. Gumboriffa Vi-rut gây bênh gumboro vô hoat chủng VNJO
Lọ 500; 1000 liều Văc-xinvô hoat co chât bô trơ, phong bênh Gumboro ơ ga
PHÁP MRA-12
1027. Haemovax Heamophilus paragallinarum typ A,typ C
Lọ 500; 1000 liều Văc-xin vô hoat phong bênh sô mũi truyền nhiễm
PHÁP MRA-13
1028. Hepatovax Vi-rut gây bênh viêm gan chủng E 52
Lọ 100; 500 liều (+ lọ nươc pha 50ml va 250ml)
Văc-xin sống,cai tiên,đông khô phong bênh viêm gan siêu vi ơ vit
PHÁP MRA-14
1029. Lyomarex chủng HVT FC 126 Lọ 1000; 2000 liều Văc-xin sống, cai tiên, đông khô PHÁP MRA-15
TT Tên san phâm Hoạt chất chính Dạng đóng gói
Thể tích/ Khối lượng
Công dụng Nguồn gốc
Số đăng ký
phong bênh Marek ơ ga1030. Myelovax Vi-rut Calnek chủng 1143 Lọ 1000 liều Văc-xin sống, đông khô phong
bênh viêm não tủy truyền nhiễm gia câm
PHÁP MRA-16
1031. Newvaxidrop Vi-rut gây hôi chứng giam đe va bênh Niu-cat-xơn vô hoat
Lọ 500; 1000 liều Văc-xin vô hoat co chât bô trơ phong bênh Niu-Cat-Xơn, hôi chứng giam đe ơ ga.
PHÁP MRA-18
1032. Aftopor Khang nguyên LMLM đơn type O (O Manisa, O3039)
Chai (25 liều)
50ml Phong bênh Lơ môm long mong cho trâu, bo, lơn
PHÁP MRA-19
1033. Geskypur Dung dich glycoproteine (gII,gIII)
Lọ 1; 10; 50 liều Văc-xin vô hoat phong bênh gia dai ơ heo
PHÁP MRA-20
1034. Neocolipor Chủng F4,F5,F6,F41 Lọ 5; 10; 25 liều Văc-xin phong bênh tiêu chay do E coli ơ heo
PHÁP MRA-23
1035. Parvovax Vi-rut vô hoat Lọ 5; 25 liều Văc-xin phong bênh do parvovirus ơ heo
PHÁP MRA-24
1036. Parvoruvax Vi-rut parvo va vi-rut erysipelothrix typ 2
lọ 5; 25 liều Văc-xin phong bênh do parvovirus va đong dâu son
PHÁP MRA-25
1037. Tetradog Vi-rut carrê ,parvo, adeno nhươc đôc; vi khuân leptospira canicola, Leptospira icterohaemorragiae vô hoat
Lọ 1; 10 bl; 100 liều
Văc-xin phong bênh carre ,bênh do Adenovirus , do parvovirus, do leptospira
PHÁP MRA-27
1038. Hexadog Vi-rut carrê ,parvo, adeno nhươc đôc; vi khuân
Lọ 1; 10 b; 100 liều Văc-xin phong bênh carre, do parvovirus, do Adenovirus, do
PHÁP MRA-28
TT Tên san phâm Hoạt chất chính Dạng đóng gói
Thể tích/ Khối lượng
Công dụng Nguồn gốc
Số đăng ký
leptospira canicola, Leptospira icterohaemorragiae vô hoat; virut dai vô hoat
leptosira va bênh dai
1039. Leucorifelin Vi-rut giam bach câu, sống cai tiên , nhươc đôc chủng PLI-IV. Khang nguyên calici vi-rut thuân khiêt. virut herps nhươc đôc
Lọ 1; 10; 50 liều Văc-xin phong bênh giam bach câu va sô mũi do herpes virut va calici virut ơ mèo
PHÁP MRA-30
1040. Rabisin Virus Dai vô hoat Lọ 1; 100; 1000 liều
Phong bênh Dai PHÁP MRA-31
1041. Aftovax Khang nguyên LMLM đa type O, A, Asia1
Chai (50 liều)
100ml Phong bênh Lơ môm long mong cho trâu, bo
PHÁP MRA-32
1042. Miloxan Giai đôc tố vi khuân Clostridium perfringens typ A,C,D Clostridium septicum; Clostridium novyi; Clostridium tetani
Chai 4ml; 50ml; 250ml
Văc-xin vô hoat phong bênh nhiễm do vi khuân yêm khí ơ bo,cưu, dê
PHÁP MRA-33
1043. Aftovax Khang nguyên LMLM đa type O, A, Asia1
Chai (50 liều)
100ml Phong bênh Lơ môm long mong cho trâu, bo
PHÁP MRA-32
1044. Rhiniffa T Vi khuân Bordetella bronchiseptica vô hoat
Chai 2; 10 ml Văc-xin phong bênh viêm teo mũi truyền nhiễm ơ heo
PHÁP MRA-35
1045. Diftosec CT Vi-rut đậu ga,chủng DCEP25
Lọ 1000 liều Văc-xin phong bênh đậu ga va ga tây
PHÁP MRA-36
1046. OVO 4 vi-rut gây bênh viêm phê quan, hôi chung giam đe,
Chai 500; 1000 liều Văc-xin phong bênh viêm phê quan truyền nhiễm, dich ta, hôi
PHÁP MRA-37
TT Tên san phâm Hoạt chất chính Dạng đóng gói
Thể tích/ Khối lượng
Công dụng Nguồn gốc
Số đăng ký
Niu-cat-xơn, song phu đâu vô hoat.
chứng giam đe va hôi chứng sưng đâu ơ ga
1047. Palmivax Vi-rut gây bênh Derrzy sống nhươc đôc , chủng Hoekstra
Lọ 30; 150 ml Văc-xin phong bênh Derzsy ơ vit, ngỗng
PHÁP MRA-38
1048. Cryomarex HVT
Vi-rut sống đông lanh, chủng HVT FC 126 ơ ga
Lọ 1000 liều (+ lọ nươc pha200ml)
Văc-xin phong bênh Marek PHÁP MRA-39
1049. Cryomarex RISPENS Vi-rut sống , đông lanh, chủng Rispen
Lọ 1000 liều (+ lọ nươc pha200ml)
Văc-xin phong bênh Marek ơ ga PHÁP MRA-39
1050. Cryomarek RISPEN+HVT
Vi-rut sống đông lanh chủng Rispen, HVT+ FC126
Lọ 1000 liều (+ lọ nươc pha 200ml)
Văc-xin phong bênh marek PHÁP MRA-39
1051. Suanovil 20 Spiramycine Chai 50;100;250;500 ml
Phong, tri bênh cac bênh do vi khuân gram dương, Mycoplasma, Pasteurella cho trâu bo, cưu, dê, heo, ga.
PHÁP MRA-45
1052. Suanovil 50 Spiramycine Hôp 100 g ; 1 kg Phong,tri bênh cac bênh do vi khuân gram dương, Mycoplasma, Pasteurella cho bê, heo, ga.
PHÁP MRA-46
1053. Ronaxan PS 5% Doxycycline Goi, hôp 100g, 1kg, 5kg Phong tri bênh đương hô hâp do vi khuân nhay cam vơi Doxycycline
PHÁP MRA-47
1054. Imequyl 10% Flumequine Hôp 100 g; 1 kg Phong va tri bênh do vi khuân gram âm gây ra cho ga,ø vit, thỏ, bê, cưu, heo,ca.
PHÁP MRA-48
1055. Imequyl 20% Flumequine Chai 100; 500 ml Phong va tri bênh do vi khuân PHÁP MRA-49
TT Tên san phâm Hoạt chất chính Dạng đóng gói
Thể tích/ Khối lượng
Công dụng Nguồn gốc
Số đăng ký
gram âm gây ra cho ga, vit, thỏ, bê, cưu, heo,ca.
1056. Imequyl 50% Flumequine Hôp 100 g; 1 kg Phong va tri bênh do vi khuân gram âm gây ra cho ga, vit, thỏ, bê, cưu, heo,ca.
PHÁP MRA-50
1057. Belcomycine S Colistine Chai 100 ml, 250ml Tri bênh do cac vi khuân gram âm mân cam vơi colistin
PHÁP MRA-51
1058. Belcospira ColistineSpiramycine
Hôp 100 g; 1 kg Tri bênh do cac vi khuân nhay cam vơi colistin va Spiramycine
PHÁP MRA-54
1059. Coyden 25 Clopidol Bao Bôt 25 kg Phong bênh câu trung ơ ga thit va thỏ
PHÁP MRA-57
1060. Coyden F 99% Clopidol Bao Bôt 50 kg Phong bênh câu trung ơ ga thit, thỏ PHÁP MRA-581061. Nemisol L15 Levamisol Chai 250ml Phong va tri cac loai giun tron ơ
trâu bo heo,gaPHÁP MRA-59
1062. Dovenix Nitroxynil Lọ 50; 250 ml Diêt san la gan, cac loai giun tron ơ cac loai thu
PHÁP MRA-60
1063. Trypamidium Chlorhydrat chlorur isometamidium đê
Goi 125 mg; 1 g Phong va tri bênh do Tripanosoma ơ trâu, bo, lac đaø, ngưa, cho.
PHÁP MRA-61
1064. Vitaperos 12 vitamines Hôp 5; 100 g Bô sung vitamin cho tât cac loai gia suc
PHÁP MRA-62
1065. Hematopan B12 Sodium cacodylate Lọ 50; 100; 250 ml Tri suy nhươc thiêu mau cho thu nhai lai, ngưa, heo, cho, mèo
PHÁP MRA-63
1066. Frontline Fipronil Binh 100; 250 ml Diêt ngoai ky sinh cho cho mèo PHÁP MRA-641067. Ronasan 20% Doxycycline Goi, hôp 100g, 1kg, 5kg,
25kgPhong tri bênh đương hô hâp do vi khuân nhay cam vơi Doxycycline
PHÁP MRA-65
1068. Cofacalcium Calcium gluconate Binh 250; 500 ml Phong , tri sư thiêu can-xi va PHÁP MRA-92
TT Tên san phâm Hoạt chất chính Dạng đóng gói
Thể tích/ Khối lượng
Công dụng Nguồn gốc
Số đăng ký
magnê ơ trâu, bo, dê, cưu, ngưa, cho, mèo
1069. Cofavit 500 Vitamin A,D3,E Lọ 50; 100 ml Phong va tri chứng thiêu Vitamin A, D3,E ơ trâu, bo, dê, cưu, heo, thou.
PHÁP MRA-93
1070. Heparenol Sorbitol, acetylmethionine, Chlorur cholin, Betain, Lysine HCL
Binh 1; 5 L Tăng cương chức năng gan, lơi tiêu, tăng hiêu qua sư dung thức ăn.
PHÁP MRA-94
1071. Oligoselen Vitamine E
Sodium seleniteSinh tố E
Binh 1; 5 L Bô sung Vitamine E va Selenium PHÁP MRA-95
1072. Vetophos Ca, Cu, Fe, Mg, Mn, P, Zn Binh 1; 5 L; 200L Bô sung khoang hỗn hơp dung cho gia suc gia câm
PHÁP MRA-96
1073. Vaxiduk Vi-rut gây bênh dich ta chủng Jansen
Lọ 100; 500 ds Văc-xin phong bênh dich ta vit PHÁP MRA-98
1074. Merisolone Procain benzylpenicillin, Neomycin (sulphate), Methylprednisolone, Procain hydrochloride
Chai 20;50;100; 250ml
Điều tri cac bênh nhay cam vơi Penicillin va Neomycin
PHÁP MRA-99
1075. Cloxamam Cloxacilline, Ống 9,1 g Phong tri bênh viêm vu bo trong giai đoan khô.
PHÁP MRA-100
1076. Entero Porcelet Spiramycin, Colistin Ống bơm 12g Phong va tri bênh đương tiêu hoa do vi khuân nhay cam vơi spiramycinva colistin
PHÁP MRA-101
1077. Sulfa 33 Sulfadimidine Chai 100; 500 ml Điều tri bênh gây ra do vi khuân nhay cam vơi sulphadimidine
PHÁP MRA-102
1078. Ampidexalone Ampicilline Chai 100 ml Phong ,tri bênh gây ra do vi khuân PHÁP MRA-103
TT Tên san phâm Hoạt chất chính Dạng đóng gói
Thể tích/ Khối lượng
Công dụng Nguồn gốc
Số đăng ký
Colistine, dexamethasone nhay cam vơi Ampicilline va Colistin
1079. Ferro 2000 Fe 3+ Chai 100 ml Phong chứng thiêu mau trên heo con
PHÁP MRA-104
1080. Polystrongle poudre orale
Levamisole Goi 100 g; 1 kg Phong va tri bênh nhiễm cac loai giun tron nhay cam vơi levamisol.
PHÁP MRA-105
1081. Oxytetracycline 10% Coophavet
Oxytetracycline
Chai 100 ml; 250ml Phong tri bênh do vi khuân nhay cam vơi Oxytetracycline
PHÁP MRA-106
1082. Remacycline Oxytetracycline Chai 50ml;100 ml Phong tri bênh do vi khuân nhay cam vơi Oxytetracycline
PHÁP MRA-107
1083. Super Layer OxytetracyclineVitamin A,D3,E, K3, B2, B12, Calcium, VitaminPP, Methionine, Lysine
Goi 100 g; 1kg, 2,5kg
Phong, tri bênh do vi khuân nhay cam vơi oxytetracycline. Bênh đương tiêu hoa, hô hâp co liên quan đên stress.
PHÁP MRA-108
1084. Biodyl Cyanocobalamin, Selenit, ATP
Chai 50; 100 ml Điều tri cac rối loan cơ cho tât ca cac loai vật.
PHÁP MRA-109
1085. Colisultrix Colistin-TMP Goi ,hôp 100 g; 1kg; 2,5 kg
Phong, tri bênh cac vi khuân nhay cam vơi Colistin va Trimethoprim
PHÁP MRA-110
1086. NP 8 Colistine, Neomycine Goi, hôp 100 g; 1;2;5 kg Phong, tri bênh cac vi khuân nhay cam vơi Colistin va neomycin
PHÁP MRA-111
1087. CRD 92 SpiramycineTMP
Goi,hôp 100g; 1;2;5 kg Phong, tri bênh cac vi khuân nhay cam vơi Spiramycine va Trimethoprim
MRA-112
1088. SMP 25 Sulphadime-thoxypyridazine
Chai 100ml Điều tri bênh gây ra do vi khuân nhay cam vơi Sulphadime-thoxypyridazine
PHÁP MRA-113
1089. Sultriject Sulphadimethoxine- Chai 50,100 ml Phong, tri bênh cac vi khuân nhay PHÁP MRA-114
TT Tên san phâm Hoạt chất chính Dạng đóng gói
Thể tích/ Khối lượng
Công dụng Nguồn gốc
Số đăng ký
Trimethoprime cam vơi Spiramycine va Trimethoprim
1090. Dexacortyl Dexamethasone sodium phosphate, Sodium methyl hydroxybenzoate
Chai 50ml;100ml Điều tri khang viêm PHÁP MRA-142
1091. Cofafer Săt Chai 50; 100 ml Phong chứng thiêu mau PHÁP MRA-1431092. Aleccid Sulfaquinoxaline
PyrimethamineBinh 1 L Phong, tri bênh câu trung PHÁP MRA-144
1093. Sunix liquide Sulfadimethoxin Binh 1lít, 5 lít, 10 lít Tri câu trung ga PHÁP MRA-1451094. Iodavic Iodine Binh 1 L, 5L; 60L Thuốc sat trung chuông trai, kho
tang, dung cu, nươc uốngPHÁP MRA-146
1095. Prophyl Phenol tông hơp Binh 1 L, 5L; 60L Thuốc sat trung va khư mui, đa dung
PHÁP MRA-147
1096. Trisulmix liquide Sulfadimethoxine-Trimethoprime
Binh 1 L, 5L Phong tri bênh do vi khuân nhay cam vơi Sulfadimethoxine va Trimethoprime
PHÁP MRA-148
1097. Cofalac Colistin Goi 100 g Phong bênh đương do vi khuân nhay cam vơi Colistin ơ bê
PHÁP MRA-149
1098. Cofacoli Colistine Goi, hôp 100g; 1;2;5 kg Phong bênh gây ra do vi khuân nhay cam vơi Colistin ơ gia câm, thỏ, bê cưu.
PHÁP MRA-150
1099. Sepou Carbaryl Goi , Hôp
100g;1kg Phong va tri ngoai ky sinh cho gia suc, gia câm
PHÁP MRA-151
1100. Phosretic Ethanol B aminophosphoric axít
Goi, hôp 100g; 1; 2,5 kg Phong va chữa tri cac bênh co liên quan đên gan va thận
PHÁP MRA-152
1101. Trisulmix poudre Sulphadimethoxine- Goi, hôp 100g; 1;2;5 kg Phong va tri bênh do vi khuân PHÁP MRA-154
TT Tên san phâm Hoạt chất chính Dạng đóng gói
Thể tích/ Khối lượng
Công dụng Nguồn gốc
Số đăng ký
Trimethoprime nhay cam vơi Sulfadimethoxin va Trimethoprime
1102. Synevit Sinh tố-Khoang Goi, hôp 100g; 1;2;5 kg Bô sung sinh tố, khoang PHÁP MRA-1551103. COR 2 Coronavi-rut vô hoat
chủng PL 84084, CR88121.
Lọ 500; 1000 liều Văc-xin phong bênh giam đe do cac chủng coronavirus
PHÁP MRA-156
1104. Aftopor/BOV Khang nguyên LMLM đơn type O (O Manisa, O3039,, O Philipine)
Chai(25 liều)
50ml Phong bênh Lơ môm long mong cho trâu, bo
PHÁP MRA-157
1105. Avinew Vi-rut Niu-cat-xơn, chủng VG/GA
Lọ 500; 1000; 20002500 liều
Văc-xin phong bênh niu-cat-xơn ơ gia câm
PHÁPTrung Quốc
MRA-158
1106. IBD Blen Vi-rut Lọ 500; 1000; 2000 2500 liều
Văc-xin phong bênh gumboro cho ga
MỸ MRA-159
1107. Pestiffa Virus dich ta lơn Lọ 10; 25; 50 ds Văc-xin phong bênh dich ta heo PHÁP MRA-1601108. Aureomycine Chlortetracycline Hôp 24 viên Phong bênh viêm tư cung ơ bo PHÁP MRA-1641109. Ketofen 10% Ketoprofene Lọ 10; 50; 100 ml Khang viêm PHÁP MRA-1651110. Imopest Vi-rut Niu-cat-xơn vô hoat Lọ 500; 1000 liều Văc-xin phong bênh Niu-cat-xơn PHÁP MRA-1661111. Mycofax 25-100-500 Thiabendazol Hôp 5 vien Thuốc sat trung kho tang PHÁP MRA-1671112. Iodamam Polividone Iode Binh 10 lít Sat trung bâu vu bo PHÁP MRA-1681113. Akipor 6.3 chủng gE-Bartha Lọ 10; 25; 50 liều Văc-xin phong bênh gia dai ơ heo PHÁP MRA-1691114. Nemovac Virut viêm phôi chủng
PL21Lọ 1000 liều Văc-xin phong bênh hôi chứng
song phu đâu ơ gaPHÁP MRA-170
1115. Homoserum Khang huyêt thanh Lọ 50 ml phong va tri bênh do virut carre, adeno típ 1,2, Bordetella
PHÁP MRA-171
TT Tên san phâm Hoạt chất chính Dạng đóng gói
Thể tích/ Khối lượng
Công dụng Nguồn gốc
Số đăng ký
1116. Hyoresp Khang nguyên Mycoplasma hyopneumonia vô hoat
Lọ 10; 50;100 liều
Văc-xin phong bênh viêm phôi đia phương ơ heo
PHÁP MRA-173
1117. Heartguard Plus Chewables
Ivermectin/ pyrantel Hôp 6 viên (3 loai 3 mau)
Phong bênh giun tim, phong tri cac loai giun đũa, giun moc
PHÁP, MỸ,
PUERTO RICO
MRA-174
1118. Ivomec Premix Ivermectin Goi 333 g Phong tri nôi ky sinh trung MỸ – HÀ LAN
MRA-175
1119. Gallimycin Erythromycine Hôp 227 g Phong tri bêh do vi khuân nhay cam vơi Erythromycine
TRUNG QUỐC
MRA-176
1120. Ivomec Injectable Ivermectin, Lọ 50 ml Phong va tri nôi, ngoai ky sinh trung
MỸ – HÀ LAN
MRA-177
1121. Frontline spot on cat Fipronil Hôp 1 ống (nhỏ giọt 1; 3; 6x 0,5 ml)
Diêt ngoai ky sinh trung ơ mèo PHÁP MRA-178
1122. Frontline spot on dog Fipronil Hôp 1 ống (nhỏ giọt 1; 3; 6x 0,67ml)1 ống (nhỏ giọt 1; 3; 6x 1,34ml)1 ống (nhỏ giọt 1; 3; 6x 2,68ml)
Diêt ngoai ky sinh trung ơ cho PHÁP MRA-179
1123. Eurican DHPPI2(CHPPI2)
Vi-rut carrê, Adenovirut, Parvovirut, Parainfluenza typ 2 sống ,đông khô
Lọ 1 liều (hôp 100 lọ)
Văc-xin phong bênh carre, bênh do Adenovirus, Parvovirus, parainfluenza typ2
PHÁP MRA-180
1124. Eurican DHPPI 2-L (CHPPI2-L)
Vi-rut carrê, Adenovirut, Parvovirut, Parainfluenza typ 2 sống ,đông khô va vi
Lọ 1 liều (hôp 100 lọ)
Văc-xin phong bênh carre, bênh do Adenovirus, Parvovirus, parainfluenza typ 2 va Leptospira
PHÁP MRA-181
TT Tên san phâm Hoạt chất chính Dạng đóng gói
Thể tích/ Khối lượng
Công dụng Nguồn gốc
Số đăng ký
khuân L.canicola; L. icterohaemorhagiae vô hoat
1125. Eurican DHPPI 2-LR (CHPPI2-LR)
Vi-rut carre, Adenovirus, Parvovirus, parainfluenza typ 2 sống đông khô va L. canicola, va bênh dai vô hoat, L.icterohaemorhagiae
Lọ 1 liều (hôp 100 lọ)
Văc-xin phong bênh carre, bênh do Adenovirus, Parvovirus, parainfluenza typ 2 va Leptospira va bênh dai
PHÁP MRA-182
1126. Gallimune 503 Vi-rut gây bênh Niu-cat-xơn, viêm phê quan giam đe va coryza vô hoat
Lọ 1000 liều Văc-xin phong bênh Newcastle, viêm phê quan truyền nhiễm, hôi chứng giam đe va Cory za
Y MRA-183
1127. Gallivac IB 88 chủng CR88121 Lọ 1000 liều; 2000 liều
Văc – xin phong bênh viêm phê quan truyền nhiễm
PHÁP MRA-184
1128. Burcell –S706+HVT chủng 706, Marek chủng HVT+FC126
Lọ 1000 liều,2000 liều
Văc-xin sống đông lanh phong bênh Gumboro, bênh Marek
PHÁP MRA-185
1129. Cofacoli solution Colistin Binh 500ml, 1 lít Điều tri bênh đương tiêu hoa do vi khuân nhay cam vơi colistin
PHÁP MRA-186
1130. Cofamox 20 Amoxilin Hôp, goi 100g, 1 kg, 2,5kg
Điều tri bênh do vi khuân nhay cam vơi amoxilin
PHÁP MRA-187
1131. Pyrevalgine Acetylsalicylic, Vitamin C Chai 100ml Giam đau, ha sốt PHÁP MRA-1881132. Amprol 12% Amprolium Chai,
Binh 1; 5; 10 lít Phong va tri bênh câu trung trên
gia câmPhap MRA-189
1133. Cofalysor Fish hydrolysate, Potasium metabisulphite, Vitamin B1, B2,B6, B12, Ammonium iron citrate,
Chai 100; 250ml Giup tăng cương trao đôi chât Phap MRA-190
TT Tên san phâm Hoạt chất chính Dạng đóng gói
Thể tích/ Khối lượng
Công dụng Nguồn gốc
Số đăng ký
Manganeses chloride1134. Flumicof 20 Flumequine Binh 500ml; 1 lít Điều tri bênh do vi khuân nhay
cam vơi FlumequinePhap MRA-191
1135. Gallimune SE Văc-xin vi khuân Salmonella vô hoat
Lọ 1000 liều Phong bênh viêm ruôt do Salmonella trên ga
Y MRA-192
1136. Nebutol Alkyl dimethyl benzyl ammonium chloride, Glutaraldehyde
Binh 1; 5 lít Thuốc sat trung Phap MRA-193
1137. Vermisol L Levamisol hydrochloride; Sodium metabisulphite
Chai 100ml Thuốc diêt nôi ky sinh Phap MRA-194
1138. Virgocilline Colistin dang sulphate, Methylpara hydroxybenzoate Propyl parahydroxybenzoate
Chai, hôp 10 chai
100ml Điều tri bênh do vi khuân nhay cam vơi Colistin
Phap MRA-195
1139. Vitalic Vitamin A,E,B1,B2,B6, Calcium panthothenate, Vit.PP, B12, Biotin
Binh 1; 5 lít Bô sung hỗn hơp vitamin cho gia câm
Phap MRA-196
4. CÔNG TY NOE SOCOPHARM
TT Tên san phâm Hoạt chất chính Dạng
đóng góiThể tích/
Khối lượngCông dụng Số
đăng ký1140. Ampicoline Ampicoline, Colistine Chai 100ml Điều tri cac bênh truyền nhiễm
như MMA, bênh do Salmonella, E.coli,…
NOEF-1
1141. Peni-Strepto 20/20 Noe Benzylpenicilline, Dihydrostreptomycine
Chai 100ml Điều tri cac bênh do vi khuân nhay cam vơi Penicillin, Streptomycin
NOEF-2
TT Tên san phâm Hoạt chất chính Dạng đóng gói
Thể tích/ Khối lượng
Công dụng Số đăng ký
1142. Tarigermel Cloxacilline benzathine, Monosteanat d' aluminium
Tupe 10ml Phong tri cac bênh viêm vu khi không cho sữa
NOEF-3
1143. Levamisole 15% Noe Levamisole chlorhydrate Chai 250ml Tri san cho bo, cưu, dê, heo,… NOEF-41144. Nocytocine Oxytoxin Chai 50ml Kích thích răn đe,… NOEF-51145. Oxylon 20 Oxytetracycline Chai 100ml Điều tri cac bênh do vi trung nhay
cam vơi OxytetracyclineNOEF-6
1146. Sulfadimerazine 33% NOE Sulfadimidine Chai 500ml Điều tri cac bênh do vi trung nhay cam vơi Sulfadimidine
NOEF-7
1147. Oblets gynaureo Chlotetracycline Hôp 100 viên (viên 13g)
Phong, tri cac bênh đương sinh san ơ gia suc
NOEF-8
1148. Inifer 200 Fer complexdextran Chai 100ml Phong, tri bênh thiêu mau ơ lơn NOEF-91149. Sulfapram Sulfamethoxypyridazine,
TrimethoprimChai 100ml Điều tri cac bênh do vi trung nhay
cam vơi Trimethoprim, Sulfamethoxypyridazine
NOEF-10
1150. Blotic Propetamphos Chai 10; 100ml, 1; 5 lít
Diêt côn trung, vet bet ơ trâu bo, cưu
NOEF-11
1151. Calcigluphos Gluconat canxi, magnesium, acid boric
Chai 250; 500ml Bô xung canxi, magnesium, phosphore cho gia suc, gia câm
NOEF-12
1152. Bactersup pro Clorure alkyl, Dimethyl benzyl, Ammonium, Glutaral dehyde
Chai, thung
100; 200; 500ml, 1; 5; 20 lít
Thuốc sat trung trong chăn nuôi NOEF-13
1153. Septicid Clorure alkyl, Dimethyl benzyl, Ammonium, Glutaral dehyde
Chai, thung
100; 500ml, 1; 5 lít; 200 lít
Thuốc sat trung trong chăn nuôi NOEF-14
1154. Vagel LA Polyvide iod Binh 1 lít Sat trung đương sinh duc, rốn cho gia suc
NOEF-15
5. CÔNG TY NUTRIWAY
TT Tên san phâm Hoạt chất chính Dạng
đóng góiThể tích/
Khối lượngCông dụng Số đăng ký
1155. Noyau Vitaminique Pores 8223 Hỗn hơp vitamin Bao 25kg Bô sung vitamin cho heo NW-11156. Noyau Oligo Pores 8224 Hỗn hơp khoang Bao 25kg Bô sung khoang cho heo NW-21157. Noyau Vitaminique Volailles 8225 Hỗn hơp vitamin Bao 25kg Bô sung vitamin cho gia câm NW-31158. Noyau Oligo Volailles 8245 Hỗn hơp khoang Bao 25kg Bô sung khoang cho gia câm NW-41159. Noyau Vitaminique Prorcs Repro 8230 Hỗn hơp vitamin Bao 25kg Bô sung vitamin cho heo giống NW-5
6. CÔNG TY PRODETA
TT Tên san phâm Hoạt chất chính Dạng
đóng góiThể tích/
Khối lượngCông dụng Số đăng ký
1160. Paciflor C10 Bacillus cereus Bao 25kg Chât trơ sinh PDT-1
7. CÔNG TY CEVASANTE ANIMALE
TT Tên san phâm Hoạt chất chính Dạng đóng gói
Thể tích/ Khối lượng
Công dụng Số đăng ký
1161. Veriban Diminazene aceturate, Excipients Goi 2,36gr ; 23,6gr Tri ky sinh trung đương mau SNF-201162. Ampisur Ampicillin, Colistin, Excipients Chai 50;100ml Phong va tri bênh đương hô hâp SNF-221163. Cevamycin W.S Erythomycin, Colistin, Excipients Goi 100;400;1000gr Phong va tri bênh đương tiêu hoa SNF-231164. Coxeva Sulfadimidine, Diaveridine,
ExcipientsGoi 100gr Tri câu trung ga SNF-25
1165. Flumiquil 3% Flumequine, Excipients Chai 100ml Tac dung tốt vi khuân Gram âm SNF-27
TT Tên san phâm Hoạt chất chính Dạng đóng gói
Thể tích/ Khối lượng
Công dụng Số đăng ký
1166. Flumisol 10% Flumequine, Excipients Chai 50; 250; 500ml; 1 lít
Tac dung tốt vi khuân Gram âm SNF-28
1167. Flumiquil 50% Flumequine, Excipients Chai 50;1000gr Tac dung tốt vi khuân Gram âm SNF-291168. Terraline 20% Oxytetracycline, Excipients Chai 100;250ml Phong va tri viêm nhiễm đương hô
hâpSNF-36
1169. Terraline 10% Oxytetracycline, Excipients Chai 100;250ml Phong va tri viêm nhiễm đương hô hâp
SNF-37
1170. Vigal 2X Erythromycine, Vitamin A, D3, E, B2, B6, B12, PP, Excipients
Goi 114gr;1kg Phong va tri bênh do thiêu Vitamin SNF-38
1171. Cevac IBD K Virus Gumboro Chai 1000 liều Vacxin phong bênh Gumboro SNF-461172. Cevac ND-IB K Virus dich ta ga-viêm phê quan
truyền nhiễm gaChai 1000 liều Văc-xin phong bênh dich ta-viêm
phê quan gaSNF-47
1173. Cevac ND IB EDS K Virus dich ta-viêm phê
quantruyền nhiễm ga-hôi chứng giam đe
Chai 1000 liều Văc-xin phong bênh dich ta-viêm phê quan ga-hôi chứng giam đe
SNF-48
1174. Cevac ND EDS K Virus dich ta ga-hôi chứng giam đe
Chai 1000 liều Văc-xin phong bênh dich ta ứ-hôi chứng giam đe
SNF-49
1175. Cevac ND IB IBD EDS K
Virus dich ta ga-viêm phê quan truyền nhiễm ga- bênh Gumboro-hôi chứng giam đe
Chai 1000 liều Văc-xin phong bênh dich ta-viêm phê quan- bênh Gumboro-hôi chứng giam đe
SNF-50
1176. Aujecpig K Virrus Aujeszky vô hoat Lọ 10; 25; 50 liều Phong bênh Aujeszky SNF-511177. Coglapest Virus dich ta heo, chủng
ThivervalLọ 10;25;50 liều Văc-xin phong bênh dich ta heo SNF-52
1178. Kapevac Virus dich ta vit Lọ 100;200;500ml Văc-xin phong bênh dich ta vit SNF-531179. Enzaprost Prostaglandin F2, Excipients Lọ 5mlx10 Hoc môn sinh san SNF-541180. Mycotox Oxyquinol, Di(chloro-4-thymol) Thung 5;10;25kg Chống nâm mốc SNF-55
TT Tên san phâm Hoạt chất chính Dạng đóng gói
Thể tích/ Khối lượng
Công dụng Số đăng ký
sulphide 2, Micronized brewer’s yeast
1181. Vigosine Carnitine HCL, Sorbitol, Magnesium, Excipient
Chai 100;200;500ml Chât điên giai SNF-56
1182. Vermitan 10% Albendazole, Excipients Goi 10;50;100ml Ngưa ky sinh trung SNF-581183. Vermitan 20% Albendazole, Excipients Goi 10;50;100kg Ngưa ky sinh trung SNF-591184. Cevac New K Virus Newcastle vô hoat Lọ 1000 liều Vacxin phong bênh dich ta ga SNF-601185. Cevac Gumbo L Virus Gumboro, chủng LIBDV Lọ 1000 liều Vacxin phong bênh Gumboro SNF-621186. Cevac Bron L Virus viêm thanh khí quan, chủng
H120 Vacxin phong bênh viêm thanh khí
quan truyền nhiễm gaSNF-64
1187. Bronchovac II Virus viêm khí quan, chủng H 52 Lọ 1000 liều Vacxin phong bênh viêm khí quan truyền nhiễm ga
SNF-68
1188. Cevac LTL Virus viêm thanh khí quan Lọ 1000 liều Vacxin phong bênh viêm thanh khí quan truyền nhiễm ga
SNF-69
1189. Cevac IBD L Virus Gumboro Chủng 2512 Lọ 1000 liều Vacxin phong bênh Gumboro SNF-701190. Cevac Bursa L Virus Gumboro Chủng 2512 Lọ 1000 liều Vacxin phong bênh Gumboro SNF-711191. Cevac New L Virus Newcastle chủng Lasota Lọ 1000 liều Vacxin phong bênh Newcastle SNF-721192. Cevac BI L Virus Newcastle chủng Lasota,
virus phong bênh viêm thanh khí quan chủng B48
Lọ 1000 liều Vacxin phong bênh Newcastle va viêm khí quan truyền nhiễm ga
SNF-73
1193. Cevac UNI L Virus Newcastle, chủng hitchner B1
Lọ 1000 liều Vacxin phong bênh Newcastle SNF-74
1194. Cevac Mass Virus phong bênh viêm thanh khí quan , chủng B48
Lọ 1000 liều Vacxin phong bênh viêm khí quan truyền nhiễm ga
SNF-75
1195. Cevac FP L Virus phong bênh viêm đậu ga Lọ 1000 liều Vacxin phong bênh đậu ga SNF-761196. Vetrimoxin L.A Amoxicillin, Excipients Chai 50; 100; 250ml Điều tri nhiễm trung gây ra bơi vi SNF-77
TT Tên san phâm Hoạt chất chính Dạng đóng gói
Thể tích/ Khối lượng
Công dụng Số đăng ký
khuân nhay cam vơi Amoxicillin1197. Cevamex 1% Ivermectin, Excipients Chai 50;100ml Ngưa ky sinh trung SNF-781198. Nembutan Pentobarbitone sodium
ExcipientsChai 50;100ml Gây mê SNF-79
1199. Cevac Vitapest L Virus Newcasle arirulent, chủng NDV 6/10
Lọ 1000, 2000 liều Vacxin phong bênh Newcastle SNF-81
8. CÔNG TY VETOQUINOL
TT Tên thuốc,nguyên liệu
Hoạt chất chính Dạng đóng gói
Khối lượng/ Thể tích
Công dụng Số đăng ký
1200. Septotryl Inj SulphamethoxypyridazineTrimethoprim
Lọ, chai 50ml, 100ml, 250ml Điều tri cac chứng bênh gây ra bơi những vi khuân nhay cam vơi hai hoat chât trên
VQ-3
1201. Fercobsang Inj Amonium ferrous citrateVitamine B complex
Lọ, chai 50ml, 100ml, 250ml,500ml
Tri bênh thiêu mau, rối loan tăng trương, phuc hôi thu sau khi sinh hoăc thu bênh
VQ-5
1202. Vit C Vetoquinol Inj Ascorbic acid Lọ 50ml, 100ml Tăng sức đề khang trên thu VQ-61203. Stress-Vitam Inj Vitamin A, D3, E Vitamin B
Complex, Acid aminLọ 50ml, 100ml Bô sung Vitamin va acid amin cho
thu, hỗ trơ tăng trươngVQ-7
1204. Biocolistine Inj Ampicillin trihydrate, Colistine
Lọ 50; 100; 250ml Điều tri nhiễm trung gây ra bơi vi khuân nhay cam vơi hai hoat chât trên
VQ-9
1205. Avemix No 150 SulphamethoxypyridazineTrimethoprim
Goi, hôp, bao
100g, 1kg, 5kg, 25kg
Điều tri nhiễm trung gây ra bơi vi khuân nhay cam vơi hai hoat chât trên
VQ-11
1206. Amoxinsol 50 Amoxicillin Goi, hôp 100; 150g; 1; 2,5; Điều tri nhiễm trung gây ra bơi vi VQ-13
TT Tên thuốc,nguyên liệu
Hoạt chất chính Dạng đóng gói
Khối lượng/ Thể tích
Công dụng Số đăng ký
5kg khuân nhay cam vơi Amoxicillin1207. Longamox Amoxicillin Lọ 100ml Điều tri nhiễm trung gây ra bơi vi
khuân nhay cam vơi AmoxicillinVQ-15
1208. Longicine Oxytetracycline Lọ 100ml Điều tri bênh do vi khuân nhay cam vơi Oxytetracycline
VQ-16
1209. Marbocyl Bolus 50mg
Marbofloxacin Vỉ 6 viên (16 vỉ/hôp) Điều tri nhiễm trung gây ra bơi vi khuân nhay cam vơi Marbofloxacin
VQ-17
1210. Marbocyl 2% Marbofloxacin Lọ 100ml Điều tri nhiễm trung gây ra bơi vi khuân nhay cam vơi Marbofloxacin
VQ-18
1211. Marbocyl 10% Marbofloxacin Lọ 20ml; 50ml Điều tri nhiễm trung gây ra bơi vi khuân nhay cam vơi Marbofloxacin
VQ-19
1212. Marbocyl 5mg Marbofloxacin Vỉ 10 viên (10 vỉ/hôp) Điều tri nhiễm trung gây ra bơi vi khuân nhay cam vơi Marbofloxacin
VQ-20
1213. Marbocyl 20mg Marbofloxacin Vỉ 10 viên (1 vỉ/hôp) Điều tri nhiễm trung gây ra bơi vi khuân nhay cam vơi Marbofloxacin
VQ-21
1214. Marbocyl 80mg Marbofloxacin Vỉ 6 viên (2 vỉ/hôp) Điều tri nhiễm trung gây ra bơi vi khuân nhay cam vơi Marbofloxacin
VQ-22
1215. Tolfedine 4% Tolfenamide acid Lọ 10ml Điều tri nhiễm trung gây ra bơi vi khuân nhay cam vơi hai hoat chât trên
VQ-23
1216. Diclomam Ampicillin, Dicloxacillin Tuyp 3g Điều tri bênh viêm vu, viêm tư cung trên bo
VQ-24
1217. Vitamin B12 Vetoquinol
Vitamin B12 Lọ Lọ 5ml (hôp 20 lọ) Bô sung vitamin B12 VQ-25
1218. Vit-Esterone Progesterone, Vitamine E Lọ 10ml Dưỡng thai, điều hoa qua trinh sinh san
VQ-26
1219. Oridermyl Neomycin, Nystatin Tuyp 10g, 30g Điều tri bênh nâm tai, cac bênh VQ-27
TT Tên thuốc,nguyên liệu
Hoạt chất chính Dạng đóng gói
Khối lượng/ Thể tích
Công dụng Số đăng ký
nhiễm trung tai1220. Theracalcium Calcium Gluconate,
Calcium GlucoheptonateLọ 100ml Bô sung calcium VQ-28
1221. Sangavet Diminazene diaceturate,Vitamine B12, Antipyrin
Hôp, goi 2,36g (100 goi/hôp)23,6g (10 goi/ hôp)
Điều tri ky sinh trung đương mau trên trâu bo dê cưu
VQ-29
1222. Phenylarthrite injectable
Phenylbutazone Chai 100ml Khang viêm, giam đau, giam sốt VQ-30
1223. Tolfedine CS Tolfenamic acid Chai 50; 100ml Khang viêm, giam đau, giam sốt VQ-311224. Magnidazole 2500 Albendazole Vỉ 5 viên (10 vỉ/hôp) Điều tri san la gan VQ-321225. Pen-Hista-Strep Benzylpenicillin,
DihydrostreptomycineChai 50; 100; 250ml Điều tri cac bênh do vi khuân nhay
cam vơi Penicillin, StreptomycinVQ-33
1226. Oxytetracycline 10% Vetoquinol
Oxytetracycline Chai 50; 100; 250ml Điều tri cac bênh do vi khuân nhay cam vơi Oxytetracyclin
VQ-34
9. CÔNG TY VIRBAC
TT Tên thuốc, nguyên liệu Hoạt chất chính Dạng đóng gói
Khối lượng/Thể tích
Công dụng Sốđăng
ký1227. Amphoprim Inj Sulphadimethylpyrimidin,
TrimethoprimChai 100ml Phong va tri cac bênh tiêu chay,
nhiễm trung hô hâp, viêm khơp, nhiễm trung mau
VB-1
1228. Vitamino Solution Vitamin, amino acid, minerals Chai 500; 1000ml Cung câp acid amin, vitamin VB-31229. Injectavit Vitamin Chai 100ml Cung câp vitamin VB-41230. Tri-Alplucine Josamycin, Trimethoprim Goi 50; 100g Phong va tri cac bênh đương hô VB-5
TT Tên thuốc, nguyên liệu Hoạt chất chính Dạng đóng gói
Khối lượng/Thể tích
Công dụng Sốđăng
kýhâp, kích thích miễn dich
1231. Multibio Inj Ampicillin, Colistin, Dexamethason
Chai 20; 100ml Phong va tri cac bênh đương hô hâp, tiêu hoa, MMA, bai huyêt
VB-6
1232. Terravet 10% Inj Oxytetracyclin Chai 100ml Phong va tri cac bênh đương hô hâp, tiêu hoa, MMA
VB-7
1233. Colistin Colistin Chai 500ml Phong va tri cac bênh viêm ruôt VB-91234. Vitamino P Vitamin, amino acid, minerals Goi 100; 150g; 1kg Cung câp acid amin, vitamin VB-101235. Fleadom 0,0 Diethyl-0 (2-isopropyl-$-
Methylpyrididyl-6) thiophosphate
Hôp 1vong Diêt bọ chet cho cho, mèo VB-11
1236. Vitaminthe Oxybendazole, Niclosamide Ống 5; 10; 25ml Diêt nôi ky sinh trung cho cho, mèo VB-121237. Tonimix Vitamin, chât khoang tông hơp Goi 1; 5kg Phong va tri cac bênh do thiêu dinh
dưỡngVB-13
1238. Shotapen LA Penicillin G, Dihydrostreptomycin
Chai 100ml Phong va tri cac bênh đương hô hâp, tiêu hoa, MMA, nhiễm trung huyêt
VB-15
1239. Oxomid-20 Oxolinic acid Goi 50; 100g; 1kg Phong va tri cac bênh do E.coli VB-161240. Alplucine Pig – Premix Josamycin Goi 1; 5; 25; 50kg Phong va tri Mycoplasma va kích
thích miễn dichVB-17
1241. Calgophos Mineral, trace elements Chai 1000ml Bô sung Canxi, phospho va khoang VB-191242. Preventef vong đeo (cô
cho) Diazinon Hôp 1 vong Phong va tri ve, bọ chet cho cho,
mèoVB-20
1243. Zoletil Tiletamine base, Zolazepam Lọ 5g Gây mê trong thu y VB-221244. Zoletil 100 Tiletamine base, Zolazepam Lọ 10g Gây mê trong thu y VB-231245. Canigen DHA2PPi/L Canine distemper live virus, Lọ 1 liều Phong cac bênh truyền nhiễm trên VB-24
TT Tên thuốc, nguyên liệu Hoạt chất chính Dạng đóng gói
Khối lượng/Thể tích
Công dụng Sốđăng
kýCanine contagious live virus, Canine parvovirus live virus, Canine parainfluenza live virus, Leptospira inactived
cho
1246. Suigen-Aujeszky Live Chủng bartha Lọ 10; 25; 50liều Vaccin nhươc đôc phong bênh giai dai trên heo
VB-25
1247. Suigen-Aujeszky Inactivated
Chủng bartha K/61 Lọ 25; 50liều Vaccin vô hoat phong bênh giai dai trên heo
VB-26
1248. Suigen Swine Fiver Chinese strain Lọ 10; 25; 50liều Vaccin nhươc đôc phong bênh dich ta trên heo
VB-27
1249. Rabigen-Mono Rabie virus, chủng PV 12 Lọ 1; 10; 25liều Vaccin phong dai cho mèo VB-281250. Fencare 4% Fenbendazole Goi,
hôp, xô12,5; 100g; 1kg; 5kg
Phong va tri giun san VB-29
1251. Niratil 15% Inj Levamisole Lọ 100; 250; 500ml Phong va tri giun san VB-301252. Rilexine 200 LC Cephalexin Ốngbơm 10ml Phong va tri viêm vu cho bo sữa VB-311253. Trypazen Diminazene aceturate Goi 2,36; 23,6g Phong va tri ky sinh trung đương
mauVB-32
1254. Colipate Colistin, sorbic acid Chai 100ml Phong va tri tiêu chay trên heo con, cưu con
VB-33
1255. Defencare Shampoo Permethrim Chai 200ml Phong va tri ve, bọ chet VB-351256. Virbamec 1% Invermectin Chai 50; 100ml Phong va tri nôi, ngoai ky sinh
trungVB-36
1257. Virbamax 1% Abamectin Chai 50; 100ml Phong va tri nôi, ngoai ky sinh trung
VB-37
1258. Preventic Amitraz Hôp 1 vong Phong va tri ve cho cho VB-38
TT Tên thuốc, nguyên liệu Hoạt chất chính Dạng đóng gói
Khối lượng/Thể tích
Công dụng Sốđăng
ký1259. Suramox 5% Premix Amoxillin Goi,
hôp, bao50; 100g; 1; 25kg Phong va tri cac bênh hô hâp, viêm
khơp, nhiễm trung huyêtVB-39
1260. Suramox 50% Amoxillin Hôp, bao
1; 25kg Phong va tri cac bênh hô hâp, viêm khơp, nhiễm trung huyêt
VB-40
1261. Nutri-Plus gel Vitamin, minerals Tube 120,5g Cung câp chât dinh dưỡng cho cho, mèo va heo con
VB-41
1262. Dexprol 200 Fe Lọ 10; 100ml Phong va tri cac bênh thiêu mau VB-421263. Duowin Pyiproxyfrene,
PermethrineLọ 250; 500ml Diêt ve va bọ chet trên cho VB-43
1264. Suiprost Etiproston tromethamine Lọ 2; 20ml Kích thích tố thuc đe VB-441265. Prequinix Colin No4 Spiramycin, Colistin Goi,
hôp, bao50; 100g; 1; 25kg Phong va tri nhiễm trung hô hâp VB-45
1266. Remanol plus Chlorure de didecyl dimethylammonium, Formaldehyde, Glutaraldehyde, Cglyoxal
Chai, can, thung
1 lít5; 20 lít200 lít
Sat trung trong chăn nuôi VB-46
1267. Pulmodox PM 50% Doxycillin Goi 100g Phong, tri viêm nhiễm đương hô hâp
VB-47
1268. Viramec LA Ivermectin Lọ, chai 50; 200; 500ml; 1lít
Phong va tri nôi, ngoai ky sinh trung
VB-48
1269. Maxflor Florfenicol Lọ 10; 50; 100; 250ml Phong va tri cac bênh viêm nhiễm đương hô hâp, hôi chứng tiêu chay do E.coli, Salmonella
VB-49
1270. Thelmizole 15% Inj Levamisole Chai 100ml Tri giun san AV-11271. Gammaferon Inj Iron dextran, Vitamin B12 Chai 100ml Tri bênh thiêu săt AV-21272. Aminovitol Powder Acid amin, Vitamin, khoang, Hôp 1kg Cung câp vitamin, acid amin, AV-3
TT Tên thuốc, nguyên liệu Hoạt chất chính Dạng đóng gói
Khối lượng/Thể tích
Công dụng Sốđăng
kýMethionin khoang
1273. Aminovitol Fort (B Complex)
Acid amin, Vitamin, khoang, Methionin
Chai 100ml Cung câp vitamin, acid amin, khoang
AV-5
1274. Oxytetracycline 10% Inj Oxytetracycline Chai 100ml Phong, tri viêm nhiễm đương hô hâp
AV-6
1275. Biophyl Liquid Saccharomyces cerevisiae Chai 100; 250ml Cung câp thức ăn AV-71276. Biotec Inj Spiramycin, Colistin Chai 100ml Phong, tri viêm nhiễm đương hô
hâpAV-8
1277. Dinaforcyl Inj Fe, Co, Cu Chai 100ml Cung câp săt, cobalt va đông AV-101278. Avicoc Sulfadimidine, Diveridine Goi 200g Phong va tri bênh câu trung AV-111279. Golden-Sperm Enzymes, vitamin, khoang Goi 100g; 1kg Cung câp vitamin, chât khoang AV-121280. Ferti-Swine Enzymes, vitamin, khoang Goi 100g; 1kg Cung câp vitamin, chât khoang AV-141281. Streptapen Inj Penicllin, Streptomycin Chai 100ml Phong va tri cac bênh đương tiêu
hoa, hô hâp, MMA, bai huyêtAV-15
1282. Biophyl Dry Saccharomyces cerevisiae Goi 100g; 1; 25kg Bô sung thức ăn AV-161283. Exotral Niclosamide, Levamisole Hôp 12 viên Tri giun san cho cho, mèo AV-171284. PSPL Dog Linoleic acid, Vit A, E, B6 Hôp 200; 450g Bô sung vitamin cho cho AV-181285. Fad 21 Chât beo, sơ, đam Bao 25kg Bô sung thức ăn AV-191286. Parasitec Plus Inj Levamisole Chai 50; 100ml Tri nôi, ngoai ky sinh trung AV-201287. Polysul Sulphathiazol,
Sulphadiazine, Sulphadimerazine, Methionine, Sulphamethoxypyridazine, Heptaminol hydrochlorate
Chai 100; 250ml Tri viêm nhiễm đương hô hâp, thương han, viêm vu
AV-21
TT Tên thuốc, nguyên liệu Hoạt chất chính Dạng đóng gói
Khối lượng/Thể tích
Công dụng Sốđăng
ký1288. Toselen Aviaire Vitamin E, Sodium selenite Goi 100g Cung câp vitamin E, Selenium AV-231289. Vitavit 500 Inj Vitamin A, D3, E Chai 100ml Cung câp cac vitamin AV-241290. Complex Vitamin B Inj Vitamin A, D3, E, B1, B2, B5,
B6, C, K3, PP,Chai 100ml Cung câp cac vitamin nhom B AV-25
10. CÔNG TY ADISSEO
TT Tên san phâm Hoạt chất chính Dạng đóng gói
Thể tích/ Khối lượng
Công dụng Nguồn gốc Sốđăng ký
1291. Microvit B12 Promix 10000
Vitamin B12 Thung , bao
5; 20; 25 kg Bô sung Vitamin B12 Phap ADSF-01
1292. Hydrovit A D3 E 100-10-40
Vitamin A, D3, E Thung, chai
1; 5; 25; 200 lít Bô sung Vitamin A,D3,E
Phap ADSF-02
1293. Microvit E Oil Acetate FG Vitamin E Thung 25; 50; 200 kg Bô sung Vitmin E Phap ADSF-031294. Rovabio Excel LC Xylanase b-glucanase Thung 200; 1000 lít Bô sung men tiêu hoa Phap ADSF-041295. Microvit A Supra 1000 Vitamine A Bao 25; 500 kg Bô sung Vitamin A Phap ADSF-271296. Microvit TMAD3 Supra
1000-200Vitamin A, D3 Bao 25; 500kg Bô sung Vitamin A,D3 Phap ADSF-28
1297. Microvit K3 Promix MPB Vitamin K3 Bao 25kg Bô sung Vitamin A,D3 Phap, Y ADSF-291298. Microvit A Supra 500 Vitamin A Bao 25; 500 kg Bô sung Vitamin A Phap ADSF-671299. Microvit A Prosol 500 Vitamin A Thung 20 kg Bô sung Vitamin A Phap ADSF-681300. Microvit D3 Prosol 500 Vitamin D3 Thung 25 kg Bô sung Vitamin D3 Phap – Ha Lan ADSF-701301. Microvit A D3 Supra 500- Vitamin A, D3 Bao 25 kg Bô sung Vitamin A, D3 Phap ADSF-71
TT Tên san phâm Hoạt chất chính Dạng đóng gói
Thể tích/ Khối lượng
Công dụng Nguồn gốc Sốđăng ký
1001302. Microvit E Prosol 50 Vitamin E Thung 25 kg Bô sung Vitamin E Phap ADSF-72
1303. Microvit E Promix 50 Vitamin E Bao 25; 500 kg Bô sung Vitamin E Phap ADSF-731304. Microvit B12 Promix
1000Vitamin B12 Bao 25 kg Bô sung Vitamin B12 Phap ADSF-74
1305. Microvit B12 Prosol 1000 Vitamin B12 Thung 25 kg Bô sung Vitamin B12 Phap ADSF-751306. Microvit TMH Promix
Biotin 2%Vitamin H Bao,
Thung5; 25 kg Bô sung Vitamin H Phap ADSF-76
1307. MicrovitTM B1 Promix Thiamin Mono
Vitamin B1 Thung 25 kg Bô sung Vitamin B1 Phap – Đức ADSF-77
1308. Microvit B2 Supra 80 Vitamin B2 Thung 25 kg Bô sung Vitamin B2 Phap, My ADSF-781309. Microvit TM B6 Promix
PyridoxineVitamin B6 Thung 25 kg Bô sung Vitamin B6 Phap, Đức, Trung
QuốcADSF-79
1310. Microvit TM B9 Promix Folic Acid
Vitamin B9 Thung 25 kg Bô sung Vitamin B9 Phap, Nhật, Trung Quốc
ADSF-80
1311. Microvit TMB3 Promix Niacin
Vitamin B3 Bao 25 kg Bô sung Vitamin B3 Phap, Thuy Sy, Trung Quốc
ADSF-81
1312. Hetrazeen Vitamin K 3 Vitamin K3 Thung 25 kg Bô sung Vitamin K3 Phap, Ireland ADSF-821313. Hetrazeen S Vitamin K3 Vitamin K3 Thung 25 kg Bô sung Vitamin K3 Phap, Ireland ADSF-831314. Microvit B5 Promix D-
CalpanVitamin B5 Thung 25 kg Bô sung Vitamin B5 Phap, Đức, Nhật,
Trung QuốcADSF-84
1315. Microvit A Oil Propionate EP/USP
Vitamin A Thung 25; 200 kg Bô sung Vitmin A Phap ADSF-86
1316. Microvit E Oil Acetate EP/USP
Vitamin E Thung 25 kg Bô sung Vitmin E Phap ADSF-87
TT Tên san phâm Hoạt chất chính Dạng đóng gói
Thể tích/ Khối lượng
Công dụng Nguồn gốc Sốđăng ký
1317. Hydrovit A D3 E 100-20-20
Vitamin A, D3, E Chai, thung
1; 5; 25; 200 lít Bô sung Vitamin A,D3,E
Phap ADSF-88
1318. Rhodimet NP 99 DL-methionin Bao 25; 1000 kg Bô sung Methionin Phap ADSF-891319. Rhodimet AT 88 DL-2-hydroxy-4-
methylthio-butanoic acid
Thung 250; 1150 kg Bô sung Methionin Phap – Tây Ban Nha
ADSF-90
11. LABORATORIES SOGEVAL
TT Tên thuốc
(nguyên liệu)Hoạt chất chính
(chủng VSV)Dạng
đóng góiThể tích/ Khối lượng Công dụng Số đăng
ký1320. TH4+ Amonium bậc 4; Glutaraldehyde Chai,
thung50; 100; 250; 500ml; 1; 5; 10; 25; 60; 200 lít
Thuốc sat trung SGV-1
12. LABORATORIES BIOVÉ
TT Tên thuốc,nguyên liệu
Hoạt chất chính(chủng VSV)
Dạng đóng gói
Khối lượng/Thể tích
Công dụng
Số đăng ký
1321. 2S Sulfadimidine, Spriamycine Goi, hôp 1; 5kg Phong va tri cac bênh đương hô hâp
BIOVE-1
1322. Athricidine Phenylbutazone Lọ 100; 250ml Tri nhiễm trung, viêm khơp, thâp khơp, viêm cơ tim,…
BIOVE-2
1323. Biorepas Colistin Goi, hôp 100g Tri cac bênh do vi khuân nhay cam vơi Colistin
BIOVE-3
1324. Bioveine Gluconatede Calcium
Calcium, Magnesium Lọ 250; 500ml Phong va tri cac bênh do thiêu Calcium, Magnesium
BIOVE-4
TT Tên thuốc,nguyên liệu
Hoạt chất chính(chủng VSV)
Dạng đóng gói
Khối lượng/Thể tích
Công dụng
Số đăng ký
1325. Colampi I Colistin, Ampicillin Lọ, chai 150; 250ml Tri cac bênh do vi khuân nhay cam vơi Colistin, Ampicillin
BIOVE-5
1326. Inoxyl Soluble powder
Oxolinic acid Goi, hôp 100g; 1; 5; 20kg Tri cac bênh do vi khuân nhay cam vơi Oxolinic acid
BIOVE-6
1327. Inoxyl Premix 24% Oxolinic acid Goi, hôp 1; 5; 20kg Tri cac bênh do vi khuân nhay cam vơi Oxolinic acid
BIOVE-7
1328. Neoxyne Neomycin Goi, hôp 100g; 1; 4kg Tri cac bênh do vi khuân nhay cam vơi Neomycin
BIOVE-8-
1329. Salmocoli Sulfamethoxypyridazine Goi, hôp 100g; 1; 4kg Tri cac bênh đương tiêu hoa BIOVE-91330. Polyviteda Vitamin A, D3, E, B1, B6,
C, K3, PPLọ 100; 250ml Phong va tri cac bênh do thiêu
vitaminBIOVE-10
1331. Biocytocine Oxytocine Lọ 50ml Kích thích hocmon duc đe BIOVE-111332. Inoxyl (Solution) Oxolinic acid Binh 1; 5lit Tri cac bênh do vi khuân nhay
cam vơi Oxolinic acidBIOVE-12
1333. Dextropirine 50 Acetyl Salicylic acid Tui, goi 100g; 1kg Tac dung ha sốt bê BIOVE-131334. Mammitel Colistin, Cloxacillin Bơm tiêm 10ml(hôp 18 bơm
tiêm)Điều tri viêm vu, sưng vu BIOVE-14
1335. Bioveine Calcium G.M.C Inj
Calcium, Magnesium Lọ, chai 250; 500ml Phong va tri cac bênh do thiêu Calcium, Magnesium
BIOVE-15
1336. Acti-Tetra I Oxytetracycline Lọ, chai 100; 500ml Chống nhiễm trung đương hô hâp, tiêu hoa va sưng mũi
BIOVE-16
1337. Acti-Merazine B Sulphadimerazine Goi, tui 100g; 1kg Tri cac bênh do vi khuân nhay cam vơi Sulphadimerazine
BIOVE-17
1338. Acti coli B Colistin Goi, tui 100g; 1kg Điều tri cac bênh đương tiêu hoa, tiêu chay
BIOVE-18
TT Tên thuốc,nguyên liệu
Hoạt chất chính(chủng VSV)
Dạng đóng gói
Khối lượng/Thể tích
Công dụng
Số đăng ký
1339. Colampi B Colistin, Ampicillin Goi, tui 150g; 1kg Tri viêm phê quan va cac bênh đương hô hâp
BIOVE-19
1340. G.Promycine Penicilline dihydrostreptomycin
Lọ 100ml Điều tri cac bênh do vi khuân Gram (-) va Gram (+) gây ra
BIOVE-20
1341. Primazine Sulfamethoxypyridazine Lọ, chai 100; 250ml Tri cac bênh do vi khuân nhay cam vơi Sulfamethoxypyridazine
BIOVE-21
1342. Acti Tetra B Oxytetracycline Goi, tui 100g; 1kg; 5kg Chống nhiễm trung đương hô hâp, tiêu hoa va sưng mũi
BIOVE-22
1343. Trivitase Vitamin A, D3, E Lọ 100ml Phong va tri cac bênh do thiêu vitamin A, D, E
BIOVE-23
1344. Bio-Pulmone Diprophyline, Tepine, Turpentin
Lọ, chai 100; 250ml Điều tri cac bênh ơ phôi BIOVE-24
1345. Diredem Trichlormethiazine Tui 20g Điều tri phu thũng ơ trâu bo BIOVE-251346. Alcadyl Premix Copper hydroxyquirolate Thung 25kg Phong va tri cac bênh nâm BIOVE-26
13. CÔNG TY EVIALIS (FRANVET)
TT Tên thuốc,
nguyên liệu Hoạt chất chính
(chủng VSV) Dạng
đóng gói Khối lượng/
Thể tíchCông dụng
Số đăng ký
1347. Doxy 5 Doxycillin Thung 1; 5kg FRAN-11348. Biotivit Vitamin A, C, E, K3, B1,
Lysine HCL, MethionineHôp 1; 5kg Điều tri cac bênh do thiêu vitamin
va axit aminFRAN-2
1349. AD3E-Hydrosol Vitamin A, D3, E Can 1; 5 lít Điều tri cac bênh do thiêu vitamin trong giai đoan cai sữa
FRAN-3
1350. B-Maxaviaire Vitamin B1, B2, B5, B6, Lọ 100; 500ml Điều tri cac bênh do thiêu vitamin FRAN-4
TT Tên thuốc,nguyên liệu
Hoạt chất chính(chủng VSV)
Dạng đóng gói
Khối lượng/Thể tích
Công dụng
Số đăng ký
B12, PP, H, tiền axit folic1351. Carnitol Sorbitol, Camitine
hydrochlorideCan 1; 5 lít Bô sung dinh dưỡng cho gia duc,
gia câmFRAN-5
1352. Franbactol Alkyl dimethyl benzel amonium chloride, Glutaraldehyde
Can 5; 20; 60lít Thuốc sat trung vê sinh chuông trai
FRAN-6
14. CÔNG TY LABORATOIRE BIARD TT Tên thuốc,
nguyên liệu Hoạt chất chính
(chủng VSV) Dạng
đóng gói Khối lượng/
Thể tíchCông dụng
Số đăng ký
1353. Biaverm Niclosamide, Levamisole hydrochlorate
Hôp 12 viên Thuốc tây giun va san BA-02
1354. Biaprim (Oral Sol) Sodium sulfamethoxine, Trimethoprim
Chai 125; 250ml, 1; 5 lít Phong va tri bênh tiêu chay cho heo va gia câm BA-03
1355. Sodibio Ampicillin, Colistine, Dexamethasone
Chai 100ml, 250ml Thuốc khang sinh tri cac chứng viêm nhiễm câp tính BA-04
1356. Pneumobiotique Spiramycine, Oxytetracycline,
Goi, bao 100; 300; 3kg Phong va tri cac bênh nhiễm khuân ơ phôi BA-05
1357. Anthelminticide 15% Levamisole hydrochlorate Chai 100; 250ml Thuốc tây giun BA-101358. Sodistrep Erythromycine,
DihydrostreptomycineChai 100; 250ml Tri cac bênh do nhiễm vi khuân
Gram (+), Gram (-) BA-12
1359. Biaminthic 5% Oral Levamisole hydrochlorate Chai, thung
250ml, 1; 5 lít Thuốc tây giun BA-13
1360. Sodiazole (Oral Sol) Levamisole, Bothionol sulfoxide
Chai, thung
80ml, 1; 5 lít Thuốc tây giun BA-14
TT Tên thuốc,nguyên liệu
Hoạt chất chính(chủng VSV)
Dạng đóng gói
Khối lượng/Thể tích
Công dụng
Số đăng ký
1361. Sodiazot (Oral Sol)
L Lysine HCl, Sorbitol, chât chiêt xuât tư thao dươc
Chai, thung
100; 250ml, 1; 5 lít Điều hoa gan BA-16
1362. Biamycine 20% Oxytetracycline Chai 20; 100; 250ml Thuốc khang sinh BA-181363. Sodicoc
(Oral Sol)Sodium sulfaquinoxaline, Pyrimethamine
Thung 1; 5 lít Tri bênh câu trung ơ gia câm va thỏ BA-19
ITALY1. CÔNG TY ASCOR CHIMICI S.R.L (ITALY)
TT Tên thuốc,nguyên liệu
Hoạt chất chính(chủng VSV)
Dạng đóng gói
Khối lượng/Thể tích
Công dụng
Số đăng ký
1364. Vitamina C 50% Coated line
Vitamin C Goi , bao,thung
100gr; 25kg Bô sung vitamin C ACC-1
1365. Naquilene 500 WS Flumequine Goi, hôp 100gr; 500 gr; 1 kg Phong, tri bênh do vi khuân gram âm cho gia suc, gia câm
ACC-2
1366. Naquilene 100 WS Flumequine
Goi, hôp 100gr; 500 gr, 1 kg Phong, tri bênh do vi khuân gram âm cho gia suc, gia câm
ACC-3
1367. Naquilene 200 L Flumequine
Goi ,hôp 100 gr; 500,1kg
Phong, tri bênh do vi khuân gram âm cho gia suc, gia câm
ACC-4
1368. Vasthinol Oxolinic acide, Colistine Goi 100gr. Phong, tri cac bênh do E Coli va nhiễm trung đương hô hâp va niêu
ACC-5
1369. Spectyl Inj Lincomycine Lọ 100 ml Phong cac bênh do E Coli gây ra va nhiễm ACC-6
TT Tên thuốc,nguyên liệu
Hoạt chất chính(chủng VSV)
Dạng đóng gói
Khối lượng/Thể tích
Công dụng
Số đăng ký
Spectinomycine trung đương hô hâp, tiêu hoa ơ gia suc
2. CÔGELILINI INTERNATIONAL S.R.L
TT Tên thuốc,nguyên liệu
Hoạt chất chính(chủng VSV)
Dạng đóng gói
Khối lượng/Thể tích
Công dụng
Số đăng ký
1370. Gardal 10% Glycerol, Benzoic acid, Potassium sorbate
Binh 1; 1,25lít Điều tri bênh giun tron, san dây, giun phôi, san la ơ trâu bo, cưu
GII-01
1371. Colimicin Colistin sulphate Goi 100g; 1kg Điều tri bênh nhiễm khuân đương ruôt nhay cam vơi colisitin
GII-02
1372. Cistrynol (+)-Cloprostenol Lọ 15ml Điều tri rối loan sinh san do tôn thê vang, kích thích đông duc
GII-03
1373. Engemycin Spray Oxytetracycline Binh 200ml Điều tri vêt thương ơ trâu bo, cưu va lơn do vi khuân nhay cam vơi Oxytetracycline
GII-04
1374. Finamast Cefalexin benzathine, Cefalexin monohydrate
Syringe 5g Tri bênh do vi khuân nhay cam vơi Cefalexin ơ vu bo
GII-05
1375. Gentagil Fortius Gentamicin sulphate Chai 250; 500ml Điều tri bênh nhiễm trung đương tiêu hoa, hô hâp, tiêt niêu,…
GII-06
3. SINTOFARM S.P.A
TT Tên thuốc,nguyên liệu
Hoạt chất chính(chủng VSV)
Dạng đóng gói
Khối lượng/Thể tích
Công dụng
Số đăng ký
1376. Colistin sulfate 10% Colistin sulfate Tui, bao 100; 500g; Điều tri cac bênh đương ruôt ơ STFY-1
TT Tên thuốc,nguyên liệu
Hoạt chất chính(chủng VSV)
Dạng đóng gói
Khối lượng/Thể tích
Công dụng
Số đăng ký
(Colistina solfato 10%) 1; 25kg gia suc, gia câm
SINGAPORE1. BESTAR LABORATORIES
TT Tên thuốc,
nguyên liệuHoạt chất chính
(chủng VSV)Dạng đóng gói
Khối lượng/Thể tích
Công dụng Sốđăng ký
1377. BAK-ND+EDS Newcastle virus Lọ 500 liều/250ml; 1000 liều/500ml
Vacxin phong bênh Newcastle, Hôi chứng giam đe
BTS-1
1. BAL – IBD Gumboro virus Lọ 500; 1000 liều; 2000 liều
Vacxin phong bênh Gumboro BTS-2
2. BDK – PM Vi khuân Pasteurella multocida vô hoat
Lọ 250 liều/250ml500liều/500ml
Vacxin vô hoat phong bênh Tu huyêt trung ơ vit
BTS-3
3. BAK-ND+IBD Newcastle, Gumboro inactived virus
Lọ 500 liều/250ml1000 liều/500ml
Vacxin chêt phong bênh Newcastle, Gumboro
BTS-4
4. BAK-ND+MG Newcastle virus, Mycoplasma gallisepticum
Lọ 500 liều/250ml1000 liều/500ml
Vacxin chêt phong bênh Newcastle, Mycoplasma
BTS-5
5. BAK-IC Heamophilus paragallinarum serotype A, C
Lọ 500 liều/250ml1000 liều/500ml
Vacxin chêt phong bênh Coryza BTS-6
6. BAK-ND Newcastle inactived virus Lọ 500 liều/250ml1000 liều/500ml
Vacxin phong bênh Newcastle BTS-7
7. BAL-ND ‘S’ Newcastle inactived virus Lọ 500; 1000; 2000 liều
Vacxin nhươc đôc phong bênh Newcastle
BTS-8
8. BAL-ND ‘Lasota’ Newcastle virus, Lasota strain Lọ 500; 1000; 2000 liều
Vacxin nhươc đôc phong bênh Newcastle
BTS-9
9. BAL-ND ‘B1’ Newcastle virus, B1 strain Lọ 500; 1000; 2000 liều
Vacxin nhươc đôc phong bênh Newcastle
BTS-10
10. BAL-ND+IB Newcastle virus, Bronchitis virus
Lọ 500; 1000; 2000 liều
Vacxin nhươc đôc phong bênh Newcastle va viêm phê quan
BTS-11
1378. BSK-Auj.gI Inactivated Aujeszky virus Lọ 10; 20; 25; 50liều Phong bênh Aujeszky BTS-121379. BSL-PS 100 PPRS virus Lọ 10; 20; 25; 50
liềuPhong hôi chứng rối loai hô hâp va sinh san
BTS-13
1380. BSL-HC Lyophilized live GPE, strain swine fever
Lọ 10; 20; 25; 50 liều
Phong bênh Dich ta lơn BTS-14
2. CÔNG TY DIASHAM RESOURCES PTE
TT Tên san phâm Hoạt chất chính Dạng đóng gói
Thể tích/ Khối lượng
Công dụng Số đăng ký
1381. Nopstress with electrolytes
Vitamin A, D3, E, B6, B12, K, C, Menadione sodium bisulfite
Goi, tui 100; 150g; 1kg Bô sung vitamin va chât điên giai DSRS-01
1382. Quadrex Vitamin A, B1, B3, B12, D3, E, K, PP, Neomycin, Cu
Goi 100; 430g Phong va tri cac bênh nhiễm khuân, bô sung vitamin, vi lương
DSRS-02
3. CÔNG TY ZAGRO SINGAPORE PTE
TT Tên thuốc(nguyên liệu)
Hoạt chất chính(chủng VSV)
Dạngđóng gói
Thể tích/ khối lượng
Công dụng Số đăng ký
1383. Koccimycin 6% Salinomycin Bao 25kg Phong bênh câu trung ZEL-11384. CSP 250 Plus Sulfadimidine,
ChlortetracillinBao 25kg Điều tri bênh thương han, bach ly,
nhiễm trung mau, CRD, viêm phôi,…ZEL-2
1385. Ioguard 300 Iodine Binh 1;3;5;25;200L Sat trung chuông trai, dung cu chăn nuôi ZEL-31386. Sultrimix Plus Trimethoprim Goi 100g; 180g Bênh thương han, bach ly, Nhiễm trung
mau, CRD, viêm phôi, phê quanZEL-4
1387. Anasol Vitamin tông hơp Goi 100;500g; 1kg Chống stress, cung câp Vitamin, khoang cho thu
ZEL-5
1388. Nexymix Neomycin, Goi 100g Bênh thương han, bach ly, Nhiễm trung ZEL-6
Oxytetracyclin mau, CRD, viêm phôi, phê quan1389. Amilyte Vitamin, điên giai Goi 100;500g Cung câp Vitamin va cac chât diên giai ZEL-71390. Tyloguard Tylosin Goi 100g Tri cac bênh đương hô hâp, hông ly ZEL-81391. Eryguard 200 Erythomycin Goi 100; 500g;1;8kg Nhiễm trung đương hô hâp, viêm phôi,
phê quan,…ZEL-9
1392. Agimycin 10% Chlotetracyclin Bao 25kg Điều tri cac bênh Nhiễm trung đương ruôt, hô hâp trên gia suc gia câm
ZEL-10
1393. Zymeyeast 100 Men, đam, chât sơ Bao 1; 10; 20; 25kg Kích thích ngon miêng, tăng sức đề khang, bô sung đam, vitamin, axit amin va khoang
ZEL-11
1394. Dry sowmilk Feed Flavour
Mui sữa Bao 1;20kg Tao mui sữa trong thức ăn ZEL-12
1395. Kleenguard Binh 1;3;20;100L Sat trung chuông trai, dung cu chăn nuôi ZEL-131396. Haltox Acid citric Bao 25kg Cung câp acid citric ZEL-141397. Biotin 2 % Vitamin H Bao 1kg, 5kg Cung câp vitamin H, Điều tri cac bênh
về lông, daZEL-15
1398. Cholin Chloride Cholin Chloride Bao 25kg Cung câp acid amin thiêt yêu ZEL-161399. Ultraxide Thuốc sat trung Binh 100ml; 1; 5; 10lít Sat trung chuông trai, dung cu chăn nuôi ZEL-171400. Vitamin E 50% Vitamin E Bao 1; 5; 20kg Cung câp vitamin E ZEL-181401. Anavite Himix
Poutry layer premixVitamin, khoang Bao 25kg Cung câp vitamin va khoang ZEL-19
1402. Anavite Himix Vitamin, khoang Bao 25kg Cung câp vitamin cân thiêt trên ga ZEL-20
1403. Poultry chick/ Broiler premix
Poultry breeder premix Bao 25kg Cung câp vitamin cân thiêt trên ga giống
ZEL-21
1404. Anavite HimixPig prestater/ Stater premix
Vitamin, khoang Bao 25kg Cung câp vitamin cân thiêt trên heo ZEL-22
1405. Anavite HimixPig Breeder premix
Vitamin, khoang Bao 25kg Cung câp vitamin cân thiêt trên heo giống
ZEL-23
1406. Anavite Himix Pig Grower/ Finisher premix
Vitamin, khoang Bao 25kg Cung câp vitamin cân thiêt cho heo ZEL-24
SPAIN
1. CENAVISA S.A LABORATORIOS
TT Tên thuốc, nguyên liệu Hoạt chất chính(chủng VSV)
Dạng đóng gói
Khối lượng/Thể tích
Công dụng Số đăng ký
1407. Cenamicina 10 Plus Enrofloxacine Chai 50; 100; 250 ml Phong, tri cac bênh đương ruôt va hô hâp CLS-11408. Vitacen AD3E Inj Vitamin A, D3, E Chai 50; 100; 250;
500ml Bô sung Vitamin A, D3, E CLS-2
1409. E-Flox Oral Solution
Enrofloxacine Chai, binh 100; 250; 500 ml; 1; 5; 25 lít
Phong, tri cac bênh đương ruôt va hô hâp
CLS-3
1410. Cenamicina Plus Enrofloxacine Chai 50; 100; 250ml Phong, tri cac bênh đương ruôt va hô hâp
CLS-5
1411. Combecen Inj Vitamin B1, B2, B3,B 6, B12
Chai 50; 100; 250; 500 ml
Bô sung Vitamin B, B2, B3,B6, B12 CLS-6
2. CÔNG TY LABORATORIES HIPRA S.A
TT Tên thuốc, nguyên liệu
Hoạt chất chính(chủng VSV)
Dạng đóng gói
Khối lượng/Thể tích
Công dụng Số đăng ký
1412. Mastipra Inj Erythromycin, Sulphadimethoxine, Trimethoprim
Chai 100ml Tri bênh viêm vu, viêm tư cung heo, bo, cưu, dê
HP-1
1413. Tyloprim Inj Tylosin Chai 100ml Tri viêm phôi, khí phê quan HP-21414. Pneumotos
Balsamico InjErythromycin, Trimethoprim Sulphadimethoxazole,
Chai 100ml Tri viêm phôi đia phương, khí phê quan
HP-3
1415. Colipra-Ject Gentamicin, Sulphadimethoxine, Lọ 200ml Tri bênh đương ruôt do E.coli HP-41416. Gentipra-TS Inj Gentamicin, Sulphadimethoxine, Lọ 100ml Tri bênh đương ruôt, hô hâp HP-51417. Vermipra Inj Levamisole Lọ 50ml Tri nôi ky sinh trung HP-61418. Pederipra Spray Chotetramycine Lọ 100; 200; 270ml HP-81419. Gentamox Inj Amoxicillin, Gentamicin Chai 100ml Tri bênh đương ruôt, hô hâp HP-101420. Hiprasulfa-TS Inj Sulphamethoxazole,
TrimethoprimChai 100ml Tri bênh đương ruôt HP-11
1421. Oxipra-10 Inj Oxytetracyclin Chai 100; 250ml Tri bênh đương ruôt HP-131422. Hipralona Enro-1 Enrofloxacin Chai 100ml Tri tiêu chay, CRD HP-141423. Hipramastivac Corynebacterium pyogen, E. coli,
Staphylococus, Streptococus, Pseudomona aeruginosa
Lọ 1, 5, 30, liều Phong bênh viêm vu bo HP-15
1424. Auskipra-BK Inactivated ADV, strain Bartha K61 gI negativa
Lọ 10, 20, 50 liều Phong bênh gia dai (Ausjecki) HP-16
1425. Hipra Viar-S Newcastle Disease virus train Lasota
Lọ 100; 500; 1000 liều
Phong bênh Newcastle HP-17
1426. Hipra Gumboro IBD Virus W2512 Lọ 500, 1000; 2500; 5000 liều
Phong bênh Gumboro HP-18
1427. Hipra Gumboro- IBDV, clone CH/80 Lọ 500, 1000; 2500; Phong bênh Gumboro HP-19
CH/80 5000 liều1428. Ferrohipra-100 Iron dextran Chai 10; 20; 50; 100;
250mlPhong va tri cac bênh do thiêu săt HP-20
1429. Hipravit – AD3E Forte
Vitamin A, D3, E Chai 10; 20; 50; 100; 250ml
Bô sung vitamin A, D3, E HP-21
1430. Hipravit – AD3E Vitamin A, D3, E Lọ, chai 100ml; 1lít Bô sung vitamin A, D3, E HP-221431. Hipravit – T Vitamin A, D3, E, B1, B5, B6 Lọ, chai 100ml; 1lít Bô sung vitamin cho gia suc, gia
câmHP-23
1432. Hipralona Enro-S Enrofloxacin Lọ, chai 100ml; 1lít Tri bênh đương hô hâp, đương ruôt HP-241433. Amervac PRRS Vacxin sống đông khô chủng VP-
046 BISLọ 10; 50 liều Ngưa hôi chứng say thai va hô hâp
lơnHP-25
1434. Mypravac suis Vacxin chủng Mycoplasma suis Lọ 10; 25; 50 liều Ngưa bênh viêm phôi đia phương HP-261435. Hipradog - 7 Canine parvovirosis, Canine
distemper, Canine hepatitis, Laringotracheitis, Canine Tracheobronchitis, Canine leptospira vô hoat
Lọ 1 liều Phong 7 bênh trên cho HP-27
1436. Auskipra - GN Vacxin sống đông khô chủng Bartha K.61 (gE-)
Lọ 10; 25; 50 liều Ngưa bênh gia dai trên lơn HP-28
1437. Federipra spray Chlotetracyclin HCL Chai 270ml Phong va tri bênh ơ mong, vêt thương phâu thuật, vêt thương ơ da
HP-29
1438. Ferrohipra-200 Săt (Fe) Chai 100ml Phong va tri bênh thiêu mau do thiêu săt
HP-30
3. CÔNG TY S.P VETERINARIA, S.A
TT Tên thuốc, nguyên liệu
Hoạt chất chính(chủng VSV)
Dạng đóng gói
Khối lượng/Thể tích
Công dụng
Số đăng ký
1439. Ampifur Ampicillin Goi, bao 100g; 1; 25kg Điều tri bênh đương ruôt SPV-11440. Colimicia Complex Tylosin, Colistin Goi, bao 100g; 1; 25kg Điều tri bênh đương ruôt, đương
hô hâpSPV-2
1441. Eriprim Tylosin, Sulfafurazol Goi, bao 100g; 1; 25kg Điều tri bênh đương ruôt, đương hô hâp
SPV-3
1442. Hydro Rex Vital Aminocidos
Vitamin A, D3, E, C, K3, B1, B2, B6, B12, Methionin, Lysin
Chai 250; 500ml; 1l Cung câp cac vitamin va acid amin thiêt yêu
SPV-5
1443. Iron-Vex Inj Iron detran Chai 100ml Cung câp săt SPV-61444. Quinolone-N20 Norfloxacin Chai 100; 250ml Điều tri bênh đương ruôt, đương
hô hâpSPV-7
1445. Petraet Plus Inj Tetracyclin Chai 20; 100ml Điều tri bênh đương hô hâp SPV-81446. Toscalm Tylosin Goi, bao 100g; 1; 25kg Điều tri bênh đương hô hâp SPV-91447. Toscalm Inj Tylosin Chai 20; 100ml Điều tri bênh đương hô hâp SPV-101448. Avicilina Super Ampicillin Goi, bao 100g; 1; 25kg Điều tri bênh đương ruôt, đương
hô hâpSPV-11
1449. Coccirex Sulphaquinoxalin, Pyrimetharine Chai 250; 500ml; 1l Đăc tri bênh câu trung ơ gia câm SPV-121450. Colmyc-E Enrofloxacin Chai 250; 500ml; 1l Điều tri bênh đương ruôt, đương
hô hâpSPV-13
1451. Inectil Inj Tylosin Chai 20; 100; 250ml Điều tri bênh đương ruôt, đương hô hâp
SPV-15
1452. Antidiarex Sulfadimidine, Tetracyclin Chai 100; 200ml; 1l Điều tri bênh đương ruôt SPV-161453. Maxtivex-1 Inj Cloxacillin, Framycetin Chai 100ml Điều tri bênh viêm vu ơ bo SPV-181454. Dimetricin Inj Erythromycin Chai 100ml Tri bênh đương ruôt, hô hâp SPV-191455. Revefos Inj Ethanol-B-aminophosphoric
acid, Propionic acidChai 10; 20; 50; 100;
250mlGiup phuc hôi va chống suy nhươc, gia tăng tiêt sữa
SPV-22
1456. Septibron TCD Inj Tylosin, Tetracyclin Chai 10; 20; 50; 100; Điều tri bênh đương ruôt, đương SPV-23
TT Tên thuốc, nguyên liệu
Hoạt chất chính(chủng VSV)
Dạng đóng gói
Khối lượng/Thể tích
Công dụng
Số đăng ký
250ml hô hâp1457. Colimutina Inj Tiamulin, Colistin Chai 10; 20; 50; 100;
250mlĐiều tri bênh đương hô hâp SPV-25
1458. Comy C-E Inj Enrofloxacin Chai 10; 20; 50; 100; 250ml
Điều tri bênh đương ruôt, đương hô hâp
SPV-26
1459. Rex vital Aminoacids Vitamin A, B5, C, K3, PP, Methionin, Lysin
Goi, bao 100; 500g; 1; 25kg
Cung câp cac acid amin va cac vitamin thiêt yêu
SPV-27
1460. Supper egg formula plus
Vitamin B2, C, D3, K3, Oxytetracyclin
Goi, bao 100; 500g; 1; 25kg
Tăng năng suât trứng gia câm SPV-28
1461. Ampi Coli SP Ampicillin, Colistin Goi, bao 100; 500g; 1;25kg Tri bênh đương ruôt, hô hâp SPV-291462. Ampi Coli fort SP Ampicillin, Colistin Goi, bao 100; 500g; 1;
25kgĐiều tri bênh đương ruôt, đương hô hâp
SPV-30
1463. Vitaject AD3E Vitamin A, D3, E Chai 100; 250ml Cung câp vitamin A, D, E SPV-311464. Rex Vitamino Vitamin A, B5, C, K3, PP,
Methionin, LysinGoi, bao 100; 500g; 1;
25kgCung câp cac acid amin va cac vitamin thiêt yêu
SPV-32
1465. Cuats-80 (Disinfectant solution)
Benzalkonium chloride Chai, can,
thung
100ml; 1lít; 5; 25; 60; 100; 200; 1000 lít
Cung câp amino acid cho gia suc, gia câm
SPV-33
4. CÔNG TY INVESTIGACIONES QUIMICAS Y FARMACEUTICALS
TT Tên thuốc, nguyên liệu
Hoạt chất chính(chủng VSV)
Dạng đóng gói
Khối lượng/Thể tích
Công dụng
Số đăng ký
1466. Formycine Gold PX Formaldehyde (E240), Propionic (E280)
Goi, bao 5; 10; 20; 25; 50; 100; 200; 250; 500; 700g; 1kg; 2; 5; 10; 20; 25; 50kg
Thuốc sat trung trong chan nuôi thu y, diêt nâm
IQF-1
TT Tên thuốc, nguyên liệu
Hoạt chất chính(chủng VSV)
Dạng đóng gói
Khối lượng/Thể tích
Công dụng
Số đăng ký
1467. Fluquin Enrofloxacin, Potsasium hydroxide
Chai, thung
20; 20; 25; 50; 100; 250; 500ml; 1lít; 2; 5; 10; 20; 25; 50; 100; 200lít
Ti cac bênh nhiễm khuân đương ruôt, tiêu chay, viêm phôi
IQF-2
1468. Formycin Liquido Formaldehyde (E240), Propionic (E280), Formic acid (E260)
Chai, thung
20; 20; 25; 50; 100; 250; 500ml; 1lít; 2; 5; 10; 20; 25; 50; 100; 200lít
Thuốc sat trung trong chan nuôi thu y, diêt nâm
IQF-3
1469. Toxiban AM Bentonite- Montmorrill (E558), Ammomium carbonate
Goi, bao 5; 10; 20; 25; 50; 100; 200; 250; 500; 700g; 1kg; 2; 5; 10; 20; 25; 50kg
Thuốc sat trung trong chan nuôi thu y, diêt nâm va đôc tố nâm
IQF-4
5. CÔNG TY TAV VETERINARIA S.L
TT Tên thuốc,
nguyên liệu Hoạt chất chính
(chủng VSV)Dạng
đóng góiKhối lượng/
Thể tích Công dụng
Số
đăng ký 1470. TAVET Enrofloxacina
10%Enrofloxacin, Benzyl alcohol,
Chai, can
100; 50ml; 1lít; 5 lít
Điều tri cac bênh do E.coli, Samonella, Mycoplama, tu huyêt trung ơ gia câm
TAV-01
1471. TAVET Doxycyclina
10%
Doxycycline (hyclate), Acetyl salicylic axit, Bromhexine HCL
Lọ, chai, can
100ml; 1lít; 5 lít Điều tri bênh viêm cuống phôi, nhiễm khuân E.coli, bênh CRD, bênh do Mycoplasma, bênh do vi khuân nhay cam vơi Doxycycline
TAV-02
1472. TAVET Enrofloxacina 5%
Enrofloxacin Chai 100ml Tri cac bênh viêm phôi, viêm cuống phôi, bênh do Mycoplama ơ trâu bo; bênh do E.coli, Salmonella,… ơ lơn; bênh đương hô hâp, tiêu hoa ơ cho
TAV-03
1473. TAVET Oxytetracyclina 200 L.A
Oxytetracycline Chai 10; 50; 100; 250ml
Điều tri bênh viêm phôi, viêm cuống phôi, viêm da day, viêm tư cung, viêm vu
TAV-04
1474. Amoxi - TAV 15% L.A. Amoxicillin Chai 10; 50; 100; 250ml
Điều tri cac bênh ơ đương tiêu hoa, hô hâp, tiêt niêu do vi khuân nhay cam vơi
TAV-05
TT Tên thuốc, nguyên liệu
Hoạt chất chính(chủng VSV)
Dạng đóng gói
Khối lượng/Thể tích
Công dụng
Số đăng ký
Amoxicillin1475. TAVET - Cefalecina +
GentamicinaCephalexin monohydrate, Gentamicin sulfate
Chai 10; 50; 100; 250ml
Tri bênh viêm vu, bênh ơ bo, cưu va dê do E.coli, Klebsiella, Pseudomonas, streptococcus, staphylococcus,..
TAV-06
1476. VIT-Amino Vitamin A, D3, B1, B2, B6, C, K3, Methionine, Lysine, Tritropan, Threonine
Hôp, bao
100g; 1kg; 5; 25kg
Phong va tri cac bênh do thiêu vitamin, axit amin cân thiêt, phuc hôi sức khỏe
TAV-07
1477. Stress lyte plus Vitamin A, B1, B2, B6, B12, C, D3, E, K2, muối Ca, Fe, Mn, Cu, Mg
Hôp 1kg Phong va tri cac bênh do thiêu vitamin va khoang
TAV-09
1478. TAVET G.S.T. Gentamicin, Sulfamethoxine, Trimethoprim
Chai 10; 40; 100; 5ml Tri cac bênh do vi khuân nhay cam vơi Gentamicin, Sulfamethoxine, bênh viêm vu, viêm tư cung, tu huyêt trung,…
TAV-10
6. CÔNG TY INVESA INTERNATIONAL S.ATT Tên san phâm Hoạt chất chính Dạng
đóng gói
Thể tích/ Khối lượng
Công dụng Sốđăng ký
1479. GanadexilEnrofloxacina 5%
Enrofloxacin Chai 100; 250; 1000ml Tri viêm phê quan IIS-1
1480. GanadexilEnrofloxacina 10%
Enrofloxacin Chai 100; 250ml; 1000; 5000ml
Tri thương han IIS-2
1481. Hierrodexina Vitamina B12 Chai 100ml Tri thiêu mau, bô sung chât săt
IIS-3
1482. Levamisol 100 Levamisol HCL Chai 250, 500, 1000ml Tri bênh hô hâp IIS-41483. Zinaprim Inj Sulfametacina
Trimetoprim Chai 10; 40; 100; 250;
500; 1000mlTri đương ruôt, nhiễm trung mau
IIS-5
TT Tên san phâm Hoạt chất chính Dạng đóng gói
Thể tích/ Khối lượng
Công dụng Sốđăng ký
1484. Gentaprim Gentamicin,Trimethoprim Sulfadimethoxine
Chai 10; 40; 100; 250; 500; 1000ml
Khang sinh chông lai vi khuân G
IIS-6
1485. Ganadisulfa Sulfatiazol,SulfameracinaSulfadiacina Chai 100; 250; 500ml1000ml
Tri bênh viêm đương hô hâp, viêm ruôt, phôi
IIS-7
1486. Vitamin AD3E Inj VitaminA, D3, E Chai 10; 40; 100; 250; 500; 1000ml
Tăng sức đề khang IIS-8
1487. Zinaprim (Oral Powder)
SulfamethazineTrimethoprim
Bao 100; 200g; 500g; 1kg; 5kg; 10kg
Tri viêm phôi, câu trung IIS-9
1488. Tilosina 200 Ganadexil Inj
Tylosin Chai 10; 40; 50; 100; 250; 500; 1000ml
Tri bênh hô hâp IIS-10
1489. Multivit Vitamina A, D, E, K, B1, B2, B6, PP Chai 50; 100; 250ml500; 1000ml
Tăng sức đề khang IIS-11
1490. Ganaminovit ( Oral Powder)
VitaminA, D3, B1, B2, B6, C, K3 va khoang chât
Bao 100; 200; 500g; 1kg; 5kg; 10kg
Tri suy dinh dưỡng, thiêu mau
IIS-12
1491. Chicktonic(Oral Solution)
VitaminA, D3, B1, B2, B6, B12, K3, khoang chât
Chai 10; 40; 50; 100; 250; 500; 1000ml
Tăng sức đề khang IIS-13
1492. Ampidona (Oral Soluble Powder)
Ampicillin trihydrate, Colistin sulphate
Goi 100; 500g; 1; 2; 5; 10kg
Phong tri bênh tiêu chay ơ lơn
IIS-14
1493. Coloxyvit (Oral Powder)
Oxytetracyclin, Colistin, Riboflovin, Niacidamine, Vit A, D3, K, E, B12
Goi 100; 200; 500g; 1; 2; 5; 10kg
Phong tri bênh tiêu chay ơ lơn
IIS-15
7. CÔNG TY MEVET, S.A
TT Tên thuốc,nguyên liệu
Hoạt chất chính(chủng VSV)
Dạng đóng gói
Khối lượng/Thể tích
Công dụng
Sốđăng ký
1494. Enrovall Enrofloxacin base Chai 100 ml Phong va tri bênh do Mycoplasma, tu MV-1
TT Tên thuốc,nguyên liệu
Hoạt chất chính(chủng VSV)
Dạng đóng gói
Khối lượng/Thể tích
Công dụng
Sốđăng ký
Lọ 1000 ml huyêt trung, … ơ gia suc, gia câm
8. CÔNG TY LABORATORIOS SYVA S.A TT Tên thuốc,
nguyên liệuHoạt chất chính
(chủng VSV)Dạng
đóng gói Khối lượng/
Thể tích Công dụng
Số
đăng ký 1495. Mamifort Ampicillin sodium,
Cloxacillin sodiumỐng 10ml Tri viêm vu ơ trâu, bo, dê ,cưu SYVAS-1
1496. Syvaquinol 10% Oral
Enrofloxacin Chai 100, 500, 1000ml Điều tri bênh do E.coli, Salmonella,…
SYVAS-2
1497. Syvaquinol 100 Injectable
Enrofloxacin Chai 20, 50, 100, 250ml Điều tri bênh do E.coli, Salmonella,…
SYVAS-3
1498. Colisin Ampicillin trihydrate, Colistin sodium
Chai 10, 50, 1000ml Điều tri cac bênh gây ra bơi vi khuân nhay cam vơi Ampicillin
SYVAS-4
9. CÔNG TY LUCTA SA
TT Tên thuốc, nguyên liệu
Hoạt chất chính(chủng VSV)
Dạng đóng gói
Khối lượng/Thể tích
Công dụng
Số đăng ký
1499. Luctamold 34892Z Sodium propionic, Ammonium propionate, Propionic acid, Acetic acid, Silicon dioxide
Bao, goi 1; 5; 10; 25kg Chống mốc cho cac loai nguyên liêu thô va cac hỗn hơp thức ăn chăn nuôi
LTS-1
1500. Luctacid 1406Z Phosphoric acid, citric acid, Malic acid, Lactic acid, Tartaric acid
Bao, goi 1; 5; 10; 25kg Tao môi trương axít thuận lơi cho hoat đông tiêu hoa thức ăn va hâp thu dinh dưỡng, đăc biêt la sư hâp thu cac chât đam, vitamin va khoang chât;
LTS-2
1501. Luctanox 2072Z Citric acid, Ethoxyquin Bao, goi 1; 5; 10; 25kg chống oxy hoa cho nguyên liêu thô, hỗn LTS-3
TT Tên thuốc, nguyên liệu
Hoạt chất chính(chủng VSV)
Dạng đóng gói
Khối lượng/Thể tích
Công dụng
Số đăng ký
hơp thức ăn va premix cho gia suc, gia câm ơ mọi lứa tuôi
1502. Luctazyme Pro Alpha-amylase, Beta-sylanase, Beta-glucanase, protease
Bao, goi 1; 5; 10; 25kg Kích thích tiêu hoa LTS-4
10. CÔNG TY LABORATORIOS CALIER, S.A.
TT Tên thuốc, nguyên
liệuHoạt chất chính
(chủng VSV) Dạng đóng gói
Khối lượng/Thể tích
Công dụng
Số đăng ký
1503. Cloxacum Cloxacillin Hôp 200 ống Phong va tri bênh viêm vu cho bo sữa trong giai đoan không cho sữa
CALIER-1
1504. Cloxambiotic Cloxacillin, Ampicillin Hôp 200 ống Phong va tri bênh viêm vu cho bo sữa trong giai đoan không cho sữa
CALIER-2
1505. Roxacin Oral Solution
Enrofloxacin Chai 1 lít Phong va tri cac bênh do vi khuân Gram (-) va Gram (+) gây ra
CALIER-3
1506. Roxacin Injectable Enrofloxacin Chai 100ml Phong va tri cac bênh do vi khuân Gram (-) va Gram (+) gây ra
CALIER-4
1507. Vitamin Forte AD3E
Vitamin A, D3, E Chai 100ml Phong va tri cac bênh do thiêu vitamin
CALIER-5
1508. Roborante Calier Calcium phosphorylcholine chloride, Casein peptides, Vitamin B12
Chai 100ml Tăng cương biên dưỡng, hôi phuc sau khi bênh, khi sinh san
CALIER-6
1509. Septo-skin Calier Oxytetracycline, Patent Blue Chai 200; 270ml Chống nhiễm trung ơ vêt thương CALIER-71510. Espes Benzylpenicillin procain, Chai 100ml Tri cac bênh do vi khuân nhay cam CALIER-8
TT Tên thuốc, nguyên liệu
Hoạt chất chính(chủng VSV)
Dạng đóng gói
Khối lượng/Thể tích
Công dụng
Số đăng ký
Dihydrostreptomycin sulphate vơi penicillin va streptomycin gây ra1511. Promotor-L Vitamin A, B2, C, K3, E,
Lysin, MethioninChai 1; 5lít Cân băng về dinh dưỡng giai đoan
mang thai, bô sung vitaminCALIER-9
1512. Promotor 43 Vitamin A, B2, C, K3, E, Lysin, Methionin
Goi, Hôp
100g; 1; 25kg Cân băng về dinh dưỡng giai đoan mang thai, bô sung vitamin
CALIER-10
11. S.H.IBERICA S.A
TT Tên thuốc, nguyên
liệu Hoạt chất chính
(chủng VSV) Dạng
đóng góiKhối lượng/
Thể tích Công dụng
Số đăng ký
1513. Robenin 60 Robenidine HCL Bao 25kg Phong ngưa bênh câu trung trên thỏ va ga thit
PHIS-1
12. CÔNG TY LABORATORIOS SYVA S.A
TT Tên thuốc,nguyên liệu
Hoạt chất chính(chủng VSV)
Dạng đóng gói
Khối lượng/thể tích
Công dụng Số đăng ký
1514. Mamifort Ampicillin sodium, Cloxacillin sodium
Ống 10ml Tri viêm vu ơ trâu, bo, dê ,cưu
SYVAS-1
1515. Syvaquinol 10% Oral Enrofloxacin Chai 100, 500, 1000ml Điều tri bênh do E.coli, Salmonella,…
SYVAS-2
1516. Syvaquinol 100 Injectable Enrofloxacin Chai 20, 50, 100, 250ml Điều tri bênh do E.coli, Salmonella,…
SYVAS-3
1517. Colisin Ampicillin trihydrate, Colistin sodium
Chai 10, 50, 1000ml Điều tri cac bênh gây ra bơi vi khuân nhay cam vơi Ampicillin
SYVAS-4
THAILAND
1. CÔNG TY AJINOMOTO
TT Tên thuốc, nguyên liệu Hoạt chất chính(chủng VSV)
Dạng đóng gói
Khối lượng/Thể tích
Công dụng
Số đăng ký
1518. L-Lysine Monohydrochloride L-Lysine Monohydrochloride Bao 25kg Bô sung axit amin AJN-1
2. CÔNG TY BETTER PHAMA
TT Tên thuốc, nguyên liệu
Hoạt chất chính(chủng VSV)
Dạng đóng gói
Khối lượng/Thể tích
Công dụng
Sốđăng ký
1519. ADEK 126 Solution
Vitamin A, D3, E, K, B2, B6, B12, D-Pantothenate
Chai, binh
100; 500ml; 5 lít Phong tranh hiên tương thiêu Vitamin; Cai thiên mức tăng trọng va tăng cương sức đề khang; Giam nguy cơ ga bi coi, tỉ lê chêt do bênh tật, stress do sư thay đôi thơi tiêt đôt ngôt,….
BP-1
TT Tên thuốc, nguyên liệu
Hoạt chất chính(chủng VSV)
Dạng đóng gói
Khối lượng/Thể tích
Công dụng
Sốđăng ký
1520. ADEK 126 Powder
Vitamin A, D3, E, K, B2, B6, B12, Calcium-Pantothenate, Nicotinic acid
Goi, thung
20; 100g; 1; 15; 25kg
Phong tranh hiên tương thiêu Vitamin; Cai thiên mức tăng trọng va tăng cương sức đề khang; Giam nguy cơ ga bi coi, tỉ lê chêt do bênh tật, stress do sư thay đôi thơi tiêt đôt ngôt,….
BP-2
1521. Betafac-Egg Vitamin A, D3, E, K, B2, B6, B12, Nicotinic acid, Cu, Fe, I, Mg, Zn, Co, Ca
Goi, bao 1; 10; 20; 30; 50lb Giup cân băng cac chât dinh dưỡng co trong thức ăn ơ thơi ky đe trứng, tăng năng suât trứng
BP-3
1522. Bioclean Benzalkonium chloride Chai, binh
100; 500ml; 5; 20lít
Co tac dung sat trung đăc biêt đối vơi vi khuân, nâm mốc va virus, diêt cac mâm bênh, sat trung chuông trai, dung cu chăn nuôi va may âp trứng
BP-4
1523. Bio-B12 Erythromycin, vitamin B12
Goi, bao 20g; 1/4lb; 1; 5; 50lb
Phong va tri bênh nhiễm khuân gây ra bơi Mycoplasma, vi khuân G+ va G-.
BP-5
1524. Betamycin Chlotetracyclin, vitamin A, B12
Goi, bao 20g; 1/4lb; 1; 5; 50lb
Phong ngưa va điều tri bênh nhiễm khuân đương hô hâp,đương tiêu hoa, bênh cum va CRD
BP-6
1525. Ditrim Oral suspension
Sulfadiazine, Trimethoprim
Chai 100; 250; 500ml; 1; 5 lít
Chống lai hâu hêt cac vi khuân G+ va G- như E.Coli, Corynebacterium, phong va tri cac bênh nhiễm khuân đương hô hâp va đương tiêu hoa trên heo va gia câm
BP-7
1526. Losin-S Tylosin, Sulfamethazine Goi 25; 100; 500g; 10; 20; 50lb
Phong va tri bênh nhiễm khuân đương ruôt va đương hô hâp trên heo va gia câm: tiêu chay, E.coli, bênh thương han; viêm phôi,…
BP-8
1527. Sultrim Trimethoprim, Sulfaquinoxaline
Goi, bao 10; 20; 100g; 1/4;11b; 1; 2; 5; 10;15;20; 30; 50kg
Điều tri bênh nhiễm khuân đương hô hâp va đương tiêu hoa: tiêu chay do E. coli, bênh thương han
BP-10
TT Tên thuốc, nguyên liệu
Hoạt chất chính(chủng VSV)
Dạng đóng gói
Khối lượng/Thể tích
Công dụng
Sốđăng ký
1528. Vermisole 50 Oxibendazole Goi, hôp 15; 30; 100; 800g; 1; 15kg
Điều tri cac loai giun ky sinh trên heo, trâu bo, dê, ngưa, cưu va gia câm như: giun da day, giun đũa, giun kim, giun kêt hat, tiêu diêt trứng va âu trung xâm nhập vao gan va phôi.
BP-11
1529. Biolyte Sodium chloride, Postasium chloride, Sodium bicarbanate, Citric acid, Dextrol
Goi, thung
100; 1; 15; 25kg Phong tri mât nươc va chât điên giai do bi bênh tiêu chay keo dai, phong chống stress do thơi tiêt thay đôi, do vận chuyên…hỗ trơ cho viêc điều tri bênh tiêu chay
BP-12
1530. Betafac 5A Chlotetracycline, vitamin B1, B6, B12
Goi, bao 1/2;1; 20lb Kích thích tăng trọng, tăng hiêu qua sư dung thức ăn, tăng năng suât trứng trên gia câm đe. Giam stress do thay đôi đôt ngôt hay do vận chuyên.
BP-13
1531. Wormer-B Piperazine citrate Goi 10; 50; 1000g Diêt cac loai giun ky sinh trên gia câm, heo va ngưa
BP-14
1532. Sulfamet 12,5% Sulfâmethzine Chai, binh
500ml; 4oz; 16oz; 1 gallon ; 20 lít
Điều tri bênh nhiễm khuân gây ra bơi vi khuân G+ va G-, trên gia câm như: tiêu chay, thương han, viêm phôi, viêm ruôt, tiêu chay do E.coli, bênh câu trung
BP-15
1533. Actmix Pig Grower
Vitamin, khoang Bao, goi 250; 500; 1; 5; 10; 20kg
Phong va tri bênh thiêu viatmin va khoang chât cân thiêt
BP-16
1534. Actmix Pig Finisher
Vitamin, khoang Bao, goi 1; 5; 10; 20kg Phong va tri bênh thiêu viatmin va khoang chât cân thiêt
BP-17
1535. Actmix Layer Vitamin, khoang Bao, goi 1; 5; 10; 20kg Phong va tri bênh thiêu viatmin va khoang chât cân thiêt
BP-18
1536. Betacod Vitamin A, D3 Bao, goi 1; 5; 10; 20; 50lb Bô sung 2 loai Vitamin A va D3, kích thích tăng trọng va phong bênh do thiêu Vitamin
BP-19
TT Tên thuốc, nguyên liệu
Hoạt chất chính(chủng VSV)
Dạng đóng gói
Khối lượng/Thể tích
Công dụng
Sốđăng ký
1537. Oxta 50 Oxytetracycline Bao, goi 1; 5; 25; 50kg Kích thích tăng trọng cho heo, ga, vit, cai thiên hiêu qua sư dung thức ăn.
BP-20
1538. Beta 50 Chlotetracycline Bao, goi 1; 5; 10; 20; 50lb; 1; 5kg
Phong ngưa va kiêm soat bênh nhiễm khuân đương hô hâp va đương tiêu hoa gây ra bơi vi khuân G+ & G-
BP-21
1539. Vermisole 150 Oxybendazole Bao, goi 15; 30; 100; 800g; 1; 5kg
Diêt cac loai giun ky sinh trên heo, trâu bo,cưu va gia câm, cac loai giun ky sinh trên heo, trâu bo, dê, ngưa, cưu va gia câm
BP-22
1540. Besinor Norfloxacine Chai, binh
100; 250; 500ml; 1; 5lít ; 1gallon
Phong điều tri bênh nhiễm trung gây ra bơi vi khuân Gram (+) va Gram (-), bênh nhiễm khuân đương hô hâp gây ra bơi Mycoplasma (C.R.D), bênh nhiễm trung đương tiêu hoa do E. coli
BP-24
1541. Farminth Piperazine citrate Goi 10; 30; 100g; 1lb Diêt giun đũa va giun kêt hat BP-251542. Losin Soluble
PowderTylosin tartrate Hôp,
bao120g; 1,2kg; 12; 30; 60kg
Phong va điều tri bênh đương hô hâp do Mycoplasma gây ra, Viêm phôi trên, bênh C.R.D
BP-26
1543. Iodox Iodine complex Chai, thung
100; 500ml; 1; 20kg; 1gallon
Thuốc sat trung cac mâm bênh tôn tai trong chuông trai chăn nuôi, diêt vi khuân G+, G-
BP-27
1544. BP 920 Broiler Vitamin, khoang Bao, goi 1; 5; 10; 20kg Cung câp vitamin va khoang chât vao trong thức ăn cho ga thit
BP-28
1545. Doxcine Water Soluble Powder
Doxycycline Goi, bao 20; 100; 500g; 1; 15; 20kg
Phong va tri nhiễm cac vi khuân nhay cam vơi Doxycycline
BP-29
1546. Mycofloxacine 100
Enrofloxacin Chai, thung
100; 500ml; 1 lít; 5; 20 lít
Phong va tri cac bênh nhiễm khuân Gram (+) va Gram (-) va Mycoplasma
BP-30
1547. Betalin 10% Tiamulin hydrogen Goi, bao 10; 25; 50; 100; 500g; 1kg; 10; 15;
Tri bênh CRD, dâu son, hông ly, sưng phôi BP-31
TT Tên thuốc, nguyên liệu
Hoạt chất chính(chủng VSV)
Dạng đóng gói
Khối lượng/Thể tích
Công dụng
Sốđăng ký
25kg
3. CÔNG TY THAI MEIJI PHARMACETICAL CO., LTD
TT Tên san phâm Hoạt chất chính Dạng đóng gói
Thể tích/ Khối lượng
Công dụng Số đăng ký
1548. Colimeiji 10% Colistin sulphate Bao 20kg Điều tri cac bênh tiêu chay ơ heo MJT-31549. Colimeiji 2% Colistin sulphate Bao 20kg Điều tri cac bênh tiêu chay ơ heo MJT-41550. Colimeiji 400 Colistin sulphate Thung 150, 300, 450 Bou Điều tri cac bênh tiêu chay ơ heo MJT-5
4. CÔNG TY THAI P.D CHEMICALS
TT Tên san phâm Hoạt chất
chínhDạng
đóng góiThể tích/
Khối lượngCông dụng Số
đăng ký1551. Octacin-En 1% (Oral) Enrofloxacin Lọ 100ml Phong va tri cac bênh do vi khuân Gram (-) va Gram (+) gây
raTHAI-1
1552. Octacin-En 10% (Oral) Enrofloxacin Lọ 100ml; 1 lít Phong va tri cac bênh do vi khuân Gram (-) va Gram (+) gây ra
THAI-3
1553. Proguard 1% (Oral) Enrofloxacin Lọ 100ml Phong va tri cac bênh do vi khuân Gram (-) va Gram (+) gây ra
THAI-4
1554. Proguard 10% (Oral) Enrofloxacin Lọ 100ml; 1 lít Phong va tri cac bênh do vi khuân Gram (-) va Gram (+) gây ra
THAI-6
5. CÔNG TY INTERTHAI PHARMACEUTICAL MANUFACTURING
TT Tên san phâm Hoạt chất chính
Dạng đóng gói
Thể tích/ Khối lượng
Công dụng Số đăng ký
1555. Octacin-En 5% Inj Enrofloxacin Lọ 20; 50; 100ml Phong va tri cac bênh do vi khuân Gram (-) va Gram (+) gây ra
THAI-2
1556. Proguard 5% Inj Enrofloxacin Lọ 20; 50; 100ml Phong va tri cac bênh do vi khuân Gram (-) va Gram (+) gây ra
THAI-5
6. CÔNG TY MACROPHARTT Tên san phâm Hoạt chất chính Dạng
đóng góiThể tích/
Khối lượngCông dụng Số
đăng ký1557. Octamix A.C. Colistin,
AmoxicillinGoi 100; 500g Phong va tri cac bênh do vi khuân Gram (-) va
Gram (+) gây raMCP-1
7. CÔNG TY OCTA MEMORIAL
TT Tên san phâm Hoạt chất chính Dạng đóng gói
Thể tích/ Khối lượng
Công dụng Số đăng ký
1558. Octa-Sulprim Trimethoprim, Sulphadiazine Chai 200ml Phong va tri cac bênh do vi khuân gây ra OMT-01
8. OLICTT Tên san phâm Hoạt chất
chínhDạng đóng
góiThể tích/ Khối
lượngCông dụng Số
đăng ký1559. Panacur Powder 25% Fenbendazole Thung 10kg Tri cac loai giun tron, giun phôi, giun dep, san
dâyOLIC-01
9. CÔNG TY POLIPHARM
TT Tên san phâm Hoạt chất chính Dạng đóng gói
Thể tích/ Khối lượng
Công dụng Số đăng ký
1560. Enro-100 Enrofloxacin Lọ 100ml Phong va tri cac bênh do vi khuân Gram (+) gây ra
PLPT-01
10. CÔNG TY THAI PROGRESS FEED
TT Tên san phâm Hoạt chất chính Dạng đóng gói
Thể tích/ Khối lượng
Công dụng Số đăng ký
1561. Octamix Mineral Compound
Sodium, Magnesium, Potassium, Zinc, Panthenic acid, Nicotinic acid
Goi 100; 500g Bô sung cac chât điên giai TPF-01
1562. Octamix Vitamin Compound
Vitamin A, C, D, E, K, B1, B2, B6, B12, Nicotinic acid, Folic acid
Goi 100; 500g Bô sung vitamin TPF-02
11. CÔNG TY WELLAB INTERNATIONAL
TT Tên thuốc Hoạt chất chính Dạng
đóng góiThể tích/ Khối
lượngCông dụng Số đăng ký
1563. Corysol -240 Erythromycin, Chlotetracyclin
Goi 100g Điều tri cac bênh nhiễm khuân đương tiêu hoa ơ ga, lơn
WELL-1
1564. Methozine 480 Sulphadizine, Trimethoprim
Goi 100g Điều tri cac bênh đương hô hâp do vi khuân THT; bênh do Salmonella; haemophilus gây ra
WELL-2
1565. Bioquin Trimethoprim. Suphaquinoxaline
Goi 100g Điều tri cac bênh THT, E.coli,… WELL-3
12. CÔNG TY T.P. DRUG LABORATORIES
TT Tên thuốc Hoạt chất chính Dạng
đóng góiThể tích/ Khối
lượngCông dụng Số
đăng ký1566. Gentamicin
Sulphate Inj Gentamicin Sulphate
Chai 10; 50; 100; 250ml
Điều tri viêm phê quan, viêm tui khí, đăc biêt la bênh nhiễm khuân E.coli va cac biên chứng của bênh CRD; Viêm ruôt, bênh phân trăng ơ ga, bênh thương han, pho thương han va tu huyêt trung
TPDT-1
1567. Gentamicin Sulphate
Gentamicin Sulphate
Chai 20; 50; 100ml Điều tri cac bênh do cac vi khuân G+ va G- như: E.coli, Klebsiella, Proteus, Pseudomonas, Enterobacter, Serratia, Salmonella, Shigella gây ra
TPDT-2
1568. Lovasol Levamisole Chai 20; 50; 100ml Thuốc tây cac loai giun tron bao gôm ca âu trung va giun trương thanh: Giun phôi, giun da day, giun kim, giun kêt hat va giun đũa ơ heo, bo, trâu, dê, cưu va cho; giun thận ơ heo; Giun tim ơ cho
TPDT-3
1569. Ferron Iron (Fe3+) Chai 10; 20; 50; 100ml
Phong va tri cac bênh do thiêu khoang chât săt ơ heo con, trâu bo con va cac loai vật nuôi khac
TPDT-4
THUỴ ĐIỂN (SWITZERLAND)
1. CÔNG TY DR TEZZA S.R.L
TT Tên thuốc Hoạt chất chính Dạngđóng gói
Khối lượng/ Thể tích
Công dụng Số đăng ký
1570. Ascarex D Piperazin HCL Thung 25kg Tri ky sinh trung, cac lọai giun tron
AZN-01
THỤY SỸ (SWISS)
1. CÔNG TY FINALOR AG
TT Tên san phâm Hoạt chất chính Dạng đóng gói
Thể tích/ Khối lượng
Công dụng Nước san xuất
Số đăng ký
1571. Ascorbic Acid Vitramin C Tui, Hôp 25 Kg Cung câp Vitamin C cho gia suc, gia câm Anh HLR-1
1572. Carophyll Pink Astaxanthin Tui, Hôp 5 - 20 Kg Cung câp săc tố mau hông gia câm Phap HLR-2
TT Tên san phâm Hoạt chất chính Dạng đóng gói
Thể tích/ Khối lượng
Công dụng Nước san xuất
Số đăng ký
1573. Carophyll Red Cantaxanthin Tui, Hôp 5 - 20 Kg Cung câp săc tố mau đỏ cho gia câm Phap HLR-3
1574. Carophyll Yellow Apo-Ester Tui, Hôp 5 - 20 Kg Cung câp săc tố mau vang cho gia câm Phap HLR-41575. K3 Stab Feed Grade Vitamin K3 Tui, Hôp 25 Kg Cung câp Vitamin K3 cho gia suc, gia
câmY HLR-5
1576. Menadione Sodium Bisulfite Feed Grade
Vitamin K3 Tui, Hôp 25 Kg Cung câp Vitamin K3 cho gia suc, gia câm
Y HLR-6
1577. Pyridoxine Hydrochloride
Vitamin B6 Tui, Hôp 20 Kg Cung câp Vitamin B6 cho gia suc, gia câm
Đức HLR-7
1578. Ronozyme P (CT) Phytase Tui, Hôp 10,20; 40 Kg
Cung câp Enzym tiêu hoa Phytase cho gia suc gia câm.
Đan Mach HLR-8
1579. Ronozyme Phytase Phytase Tui, Hôp 40 Kg Cung câp Enzym cho Phytate cho chăn nuôi
Đan Mach HLR-9
1580. Ronozyme VP Beta-Glucanase Tui, Hôp 40 Kg Cung câp Beta-Glucanase Đan Mach HLR-10
1581. Ronozyme W Xylanase Tui, Hôp 40 Kg Cung câp Xylanase Đan Mach HLR-11
1582. Rovimix C-EC Vitamin C Tui, Hôp 25 Kg Cung câp Vitamin C cho gia suc, gia câm Anh HLR-12
1583. Rovimix 6188 Premix vitamin Tui, Hôp 20 Kg Cung câp Premix Vitamin cho gia suc, gia câm
Thai Lan HLR-13
1584. Rovimix 6188 Plus Premix vitamin Tui, Hôp 20 Kg Cung câp Premix Vitamin cho gia suc, gia câm
Thai Lan HLR-14
1585. Rovimix 6288 Premix vitamin Tui, Hôp 20 Kg Cung câp Premix Vitamin cho gia suc, gia câm
Thai Lan HLR-15
1586. Rovimix 8188 Premix vitamin Tui, Hôp 20 Kg Cung câp Premix Vitamin cho gia suc, gia câm
Thai Lan HLR-16
TT Tên san phâm Hoạt chất chính Dạng đóng gói
Thể tích/ Khối lượng
Công dụng Nước san xuất
Số đăng ký
1587. Rovimix A-500 Vitamin A Tui, Hôp 20 Kg Cung câp Vitamin A cho gia suc, gia câm Thuy Sy HLR-17
1588. Rovimix A-500 W Vitamin A Tui, Hôp 20 Kg Cung câp Vitamin A cho gia suc, gia câm Phap HLR-18
1589. Rovimix AD3 500/100
Vitamin A va D Tui, Hôp 20 Kg Cung câp Vitamin A va D cho gia suc, gia câm
Phap HLR-19
1590. Rovimix B1 Vitamin B1 Tui, Hôp 25 Kg Cung câp Vitamin B1 cho gia suc, gia câm
Đức HLR-20
1591. Rovimix B2 80 SD Vitamin B2 Tui, Hôp 20 Kg Cung câp Vitamin B2 cho gia suc, gia câm
Phap HLR-21
1592. Rovimix B6 Vitamin B6 Tui, Hôp 25 Kg Cung câp Vitamin B6 cho gia suc, gia câm
Đức HLR-22
1593. Rovimix Beta-Carotene 10%
beta-Carotene Tui, Hôp 5 Kg Cung câp beta-carotene cho gia suc, gia câm
Phap HLR-23
1594. Rovimix Calpan Pantothenates Tui, Hôp 25 Kg Cung câp Pantothenic acid cho gia suc, gia câm
Anh HLR-24
1595. Rovimix D3-500 Vitamin D Tui, Hôp 20 Kg Cung câp Vitamin D cho gia suc, gia câm Phap HLR-25
1596. Rovimix E-50 Adsorbate
Vitamin E Tui, Hôp 25 Kg Cung câp Vitamin E cho gia suc, gia câm Thuy Sy HLR-26
1597. Rovimix E-50 SD Vitamin E Tui, Hôp 20 Kg Cung câp Vitamin E cho gia suc, gia câm Phap HLR-27
1598. Rovimix Folic 80 SD Folic acid Tui, Hôp 1 - 20 kg Cung câp Folic acid cho gia suc, gia câm Phap HLR-281599. Rovimix H-2 Biotin Tui, Hôp 5 - 20 Kg Cung câp Biotin cho gia suc, gia câm Phap HLR-29
1600. Rovimix Niacin Vitamin PP Tui, Hôp 25 Kg Cung câp Vitamin PP cho gia suc, gia câm
Thuy sy HLR-30
1601. Rovimix Stay-C 35 Vitamin C Tui, Hôp 25 Kg Cung câp Vitamin C cho gia suc, gia câm Phap HLR-31
TT Tên san phâm Hoạt chất chính Dạng đóng gói
Thể tích/ Khối lượng
Công dụng Nước san xuất
Số đăng ký
1602. Thiamine Hydrochloride
Vitamin B1 Tui, Hôp 20 Kg Cung câp Vitamin B1 cho gia suc, gia câm
Đức HLR-32
1603. Vitamin B12 1% Feed Grade
Vitamin B12 Tui, Hôp 5 Kg Cung câp Vitamin B12 cho gia suc, gia câm
Phap HLR-33
1604. Ronozyme P (L) Phytase Tui, Hôp 25; 40; 200kg
Cung câp Enzym tiêu hoa Phytase cho gia suc gia câm.
Đan Mach HLR-34
2. CÔNG TY NOVARTIS CONSULTING AG
TT Tên san phâm Hoạt chất chính Dạng
đóng góiThể tích/ Khối lượng Công dụng Số
đăng ký1605. Econor 1% Valnemulin Bao, goi 100, 500g & 1kg Tri bênh hô hâp NVT-11606. Econor 10% Valnemulin Bao, goi 100, 500g & 1kg Tri bênh hô hâp NVT-21607. Econor 50% Valnemulin Bao, goi 100, 500g & 1kg Tri bênh hô hâp NVT-31608. Agita Thiamethoxam Bao, goi 10, 20, 100,250, 400g,
70kgThuốc diêt ruôi NVT-4
1609. Pleurostar APP Actinobacillus (Heamophilus)
Lọ 100ml Vaccin phong cac bênh về đương hô hâp
NVT-5
1610. Agita 1 GB(của Trung Quốc, Áo, Bỉ, Thuy Sy…)
Thiamethoxam BaoThung
10; 20; 100; 250;400g25; 40; 50kg
Diêt ruôi trong chuông trai chăn nuôi
NVT-6
1611. Lopatol 100 Nitroscanate Hôp 10 viên Tri giun cho, mèo CGN-011612. Lopatol 500 Nitroscanate Hôp 4 viên Tri giun cho, mèo CGN-021613. Alfacron Plus 10 WP Azamethiphos Bôt 250, 500g; 25, 40, 50kg Thuốc diêt ruôi CGN-041614. Snip Azamethiphos Bôt 20, 250, 500g; 5; 25, 50kg Thuốc diêt ruôi CGN-05
TT Tên san phâm Hoạt chất chính Dạng đóng gói
Thể tích/ Khối lượng Công dụng Số đăng ký
1615. ESB 3 Sulfaclozine Sodium Bôt 20, 250, 500g; 25, 50kg Tri bênh câu trung, thương han CGN-061616. Fasinex 900 Triclabendazole Hôp 25, 30, 40, 50, 80 viên Tri san la gan CGN-091617. Fasinex 10% Triclabendazole Lọ 100ml Tri san la gan CGN-101618. Cosumix Plus Sulfachloropyridazine
SodiumBao, goi 20, 250, 500g; 1; 25;
50kgTri bênh tu huyêt trung va thương han
CGN-11
1619. Larvadex 1% Premix Cyromazine Bao, goi 1kg, 5kg, 25kg & 50kg Thuốc diêt âu trung ruôi CGN-121620. Neporex 2% SG Cyromazine Bao, goi 250g, 5kg Thuốc diêt âu trung ruôi CGN-131621. Neporex 50 SP Cyromazine Bao, goi 250g, 5kg, 40kg & 50kg Thuốc diêt âu trung ruôi CGN-141622. Tiamutin 10%premix Tiamulin Bao, goi 100g, 500g & 1kg Tri bênh hô hâp CGN-181623. Neocidol – 250 EC Diazinon Lọ 1 lít Tri ngoai KST CGN-201624. Quixalud 60% Haquinol Bao, goi 100g; 1, 10, 25, 50kg Ức chê vi khuân, nâm mốc gây
tiêu chayCGN-21
1625. Tiamulin 10% Inj Tiamulin Chích Lọ: 100ml Tri bênh đương hô hâp cho heo SD-21626. Tetramutin Tiamulin, Chlortetracyline Bao, goi 1kg, 3kg, 25kg, 30kg,
50kgTri bênh hô hâp cho heo, ga SD-4
1627. Tiamutin 45% Tiamulin Bao, goi 10g, 20g, 100g, 25kg CRD tri bênh hô hâp mãn tính SD-51628. Tiamutin 80%Coated Tiamulin Bao, goi 100g, 25g, 30g, 50kg Tri bênh hô hâp cho heo SD-61629. Vira Shield 5 Herpes virus, Pestivirus,
Paramyxovirus, Pneumovirus
Lọ 10, 20, 50 liều (50; 100; 250ml)
Vaccine phong phong bênh viêm xoang mũi, tiêu chay, cam cum, viêm đương hô hâp
GRA-1
1630. VIB Shield L5 Campylobacter fetus va 5 chủng Leptospira
Lọ 10, 50 liều (20; 100ml) Vaccine phong ngưa xay thai truyền nhiễm
GRA-2
1631. Bovine Ecolizer Mau ngưa co 4 dong E.coli KN K99
Lọ 10ml Khang huyêt thanh phong bênh E. coli
GRA-3
1632. Parvo Shield L5E Parvo virus, 5chủng Leptospira,
Lọ 10, 20, 50 liều (50; 100; 250ml)
Vaccine phong bênh sây thai, chêt thai
GRA-4
TT Tên san phâm Hoạt chất chính Dạng đóng gói
Thể tích/ Khối lượng Công dụng Số đăng ký
Erysipelothrix, 1633. Rhinicell Bordetella bronchiseptica Lọ 30 liều (30ml
1000 ml)Vaccine phong bênh viêm mũi, viêm teo mũi
GRA-5
1634. Borde Shield 4 Bordetella bronchiseptica Pasteurella multocida, Erysipelothrix rhusiopathiae
Lọ 10, 50 liều (20; 100ml) Viêm teo mũi truyền nhiễm, đong dâu, viêm phôi.
GRA-6
1635. Parapleuro Shield P Actinobacillus pleuropneumoniae, Haemophilus Parasuis – Pas. Multocida bacterin
Lọ 10, 50 liều (20; 100ml) Vaccine phong bênh Glasser’s, viêm mang phôi, viêm phôi.
GRA-7
1636. Porcine Ecolizer Khang huyêt thanh E.coli Lọ 5; 6, 50, 100 liều (10; 12; 100; 200ml)
Khang huyêt thanh phong bênh E.coli.
GRA-8
1637. Parapleuro Shield P+BE
Bordetella bronchiseptica va Erysipelothrix rhusiopathiae
Lọ 10, 50 liều (20; 100ml) Vaccine phong bênh viêm mũi va đong dâu
GRA-9
1638. Porcine Maximizer Mơ thô 99.5%, Lineoleic acid, Vitamin A,D3,E
Chai 240; 3840ml Bô sung vitamin cho heo GRA-10
1639. Bovine Maximizer Beo thô 99,5%, Sinh tố E, chât beo & dâu thưc vật, Selenium
Chai 80, 3840 ml Bô sung vitamin cho bo GRA-11
1640. Porcine pili shield (vi khuân E.coli)
E.coliK99, K88, 987P, F41
Lọ 10, 50 liều (20; 100ml) Vaccine phong phong bênh tiêu chay va phu đâu ơ heo
GRA-12
1641. Myco shield TM Mycoplasma hyopneumoniae
Lọ 10, 50 liều (20; 100ml) Vaccine phong phong bênh viêm phôi đia phương ơ heo
GRA-13
CHINA1. CÔNG TY FUZHOU FUXIN PHARMACEUTICAL
TT Tên thuốc,
nguyên liệuHoạt chất chính Dạng
đóng góiKhối lượng/
Thể tíchCông dụng Số
đăng ký1642. Kanamycin sulfate
BP98 (Kanamycin Mono sulfate BP98)
Kanamycin sulfate Thung 15; 25bou/kb Phong va tri cac bênh do vi khuân Gram (+) gây ra ơ gia suc, gia câm
FFPC-01
2. TELOON CHEMICALS CORPORATION
TT Tên thuốc, nguyên liệu Hoạt chất chính Dạng
đóng góiKhối lượng Công dụng Số
đăng ký1643. Malachite green crystal Malachite green Thung 25kg Thuốc sat trung TCC-01
KT. BỘ TRƯỞNG BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN
Thứ trưởng Bùi Bá Bổng: Đã ky
DANH MỤC THUỐC, NGUYÊN LIỆU LÀM THUỐC THÚ Y HAN CHÊ SƯ DỤNG
Ban hành kèm theo Quyết định số 17/2004/QĐ-BNNngày 14 tháng 5 năm 2004 của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
TT Tên thuốc, nguyên liệu làm thuốc TT Tên thuốc, nguyên liệu làm thuốc1 Bacitracin Zn 9 Meticlorpidol/Methylbenzoquate2 Carbadox 10 Amprolium (dang bôt)3 Olaquindox 11 Amprolium/ethopate4 Spiramycin 12 Nicarbazin5 Tylosin Phosphate 13 Flavophospholipol6 Avoparcin 14 Salinomycin7 Virginiamycin 15 Avilamycin8 Meticlorpidol 16 Monensin
KT. BỘ TRƯỞNG BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN
Thứ trưởng Bùi Bá Bổng: Đã ky
DANH MỤC THUỐC, NGUYÊN LIỆU LÀM THUỐC THÚ Y HAN CHÊ SƯ DỤNG
(Ban hành kèm theo Quyết định số 17 /2004/QĐ-BNN ngày 14 tháng 5 năm 2004của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và PTNT
TT Tên thuốc, nguyên liệu TT Tên thuốc, nguyên liệu1 Bacitracin 9 Meticlorpidol/methylbenzoquate2 Carbadox 10 Amprolium3 Olaquindox 11 Amprolium/ethopate4 Spiramycin 12 Nicarbazin5 Tylosin 13 Flavophospholipol6 Avoparcin 14 Salinomycin7 Virginiamycin 15 Avilamycin8 Meticlorpidol 16 Monensin
KT. BỘ TRƯỞNG BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN
Thứ trưởng Bùi Bá Bổng: Đã ky
DANH MỤC THUỐC THÚ Y ĐƯỢC PHÉP LƯU HÀNH ĐÊN HÊT NGÀY 31/12/2005(Ban hanh kem theo Quyêt đinh sô 17/ 2004/QĐ-BNN
ngay 14 thang 5 năm 2004 cua Bô trương Bô Nông nghiêp va PTNT)
HÀ NỘI1. CÔNG TY CÔ PHÂN THUỐC THÚ Y TW I (VINAVETCO)
TT Tên thuốc Hoat chât chính
Dạng
đóng góiThể tích/ Khối lượng Số đăng ký
1. Tetasulfa Tetracyclin, Sulfaguanidin, Sulfadimedin, Vit nhom B Goi 10, 100g TWI-X3-12. Scour Solution Vitamin B, Colistin, Norfloxacin Ống,lọ 5ml; 10, 20, 50,100ml TWI-X3-173. Chlortetradesone Tylosin, Doxycyclin, Kanamycin Ống,lọ 5ml; 10, 20, 50,100ml TWI-X3-264. Tetrachloram C Chlortetracyclin, Vitamin C, Sulfaguanidin,
Sulfadimedin, SulfamethoxazolGoi 10, 20, 50, 100g TWI-X3-29
5. Tetrasulstrep Oxytetracyclin, Streptomycin, Sulfanamid Goi 7, 10, 100g TWI-X3-376. Coli KN Colistin sulfate, Kanamycin sulfate, Neomycin sulfate Ống,lọ 5ml; 10, 20, 50,100ml TWI-X3-697. Neo. Norflox Norfloxacin, Neomycin Lọ 10, 20, 100ml TWI-X3-708. Norcoli Norfloxacin, Colistin Lọ 10, 20, 100ml TWI-X3-719. Antidiarrhoea Actinospectin, Neomycin, Trimethoprim,
ChlotetracyclinGoiLọ
10, 20, 100g10, 100ml
TWI-X3-75
10. Pneumotic Tiamulin, Chlotetracyclin, Norfloxacin, Dexamethasone Ống,lọ 5ml; 10, 20, 50,100ml TWI-X3-8111. Coli-vinavet Flumequyne, Norfloxacin, Tiamulin,
SulfachlorpyridazinGoi 10, 50, 100g TWI-X3-85
12. NorfloxKana Norfloxacin, Kanamycin Ống,lọ 5ml; 10, 20, 50,100ml TWI-X3-9213. Anfloxsultrim Norfloxacin, Sulfadimezin Lọ 5, 10, 50, 100ml TWI-X3-11914. Gentanflox Gentamycin sulfate, Norfloxacin Lọ 5, 10, 20, 50, 100ml TWI-X3-12115. Anflox-T.T.S Tylosin tartrate, Norfloxacin, Sulfadiazin, Trimethoprim Lọ 5, 10, 20, 50, 100ml TWI-X3-12216. Anfloxtilin Tylosin, Norfloxacin Lọ 5, 10, 50, 100ml TWI-X3-12717. Tri khec vit Chlortetracyclin, Flumequine, Norfloxacin Goi 10g, 20, 50g TWI-X3-14218. Tiêu chay heo Berberin HCl, Tylosin, Chlortetracyclin, Neomycin Goi 10, 20, 50, 100g TWI-X3-14319. P.T.L.C Norfloxacin, Colistin sulfate, Actinospectin Lọ 5, 10, 50, 100ml TWI-X3-152
TT Tên thuốc Hoat chât chính
Dạng đóng gói
Thể tích/ Khối lượng Số đăng ký
20. Vinaquyl A.D.E Imequil, Kanamycin, Ciprofloxacin, Sulfadiazin Goi 50, 100, 200, 500g TWI-X3-16021. Vinalinco Colistin, Sulfonamid, Ampicillin, Oxytetracyclin Goi 100, 500g TWI-X3-16122. Vinacampell Kanamycin, Enrofloxacin Goi 200, 500g TWI-X3-166
2. CÔNG TY CÔ PHÂN DƯƠC VÀ VÂT TƯ THU Y (HANVET)
TT Tên thuốc
Hoạt chất chính Dạng đóng gói
Khối lượng/ Thể tích
Số đăng ký
23. Enteroseptol Colistin sulfate, Tiamulin HF Chlortetracyclin HCl Goi, Lon 5 g, 10 g, 50 g,100 g TW-X2-1024. Tetraberin Vit. B-C Oxytetracyclin HCl
Neomycin sulfate, BerberinGoi 5 g, 100 g TW-X2-11
25. Chlortylodexa Chlortetracyclin HCl, Tylosin tartrate, Enrofloxacin Ống, Lọ 5 ml; 10 ml, 100 ml TW-X2-4326. Hamenro-C Ampiciclin trihydrate, Enrofloxacin Goi 10 g, 100 g TW-X2-5627. Genorfcoli® Gentamicin sulfate, Norfloxacin, Colistin Goi 10 g, 100 g TW-X2-5728. Genorfcoli® Gentamicin sulfate, Norfloxacin, Colistin Lọ 10 ml, 100 ml TW-X2-6729. K.C.N.D. Kanamycin sulfate, Neomycin, Colistin sulfate Lọ 10 ml, 20 ml,100 ml TW-X2-7530. Tylosulfa-Comb. Tylosin tartrate, Sulfadiazin sodium, Chlortetracyclin Goi 10 g, 50 g, 100 g TW-X2-7731. Norfacoli® Norfloxacin HCl, Colistin sulfate Lọ 10 ml, 100 ml TW-X2-8332. Tia-K.C® Tiamulin HF, Colistin sulfate, Kanamycin sulfate Lọ 10 ml, 100 ml TW-X2-8633. Thuốc tri ly ỉa chay Berberin hydrochloride
Neomycin sulfateChlortetracyclin HCl
Goi 5 g, 10 g, 100 g TW-X2-87
34. Synavet Neomycin sulfate, Tetracyclin HCl, Colistin Goi 10 g, 50 g,100 g TW-X2-8935. Hancipro®-50 Ciprofloxacin Lọ, chai 10 ml, 50 ml,100 ml TW-X2-9636. AmTyo® Ampicillin trihydrate, Oxytetracyclin, Tylosin tartrate Lọ 20 ml, 100 ml TW-X2-9937. Ciprocoli-forte Ciprofloxacin, Colistin sulfate Goi 20 g, 100 g TW-X2-10138. Norfacoli® Norfloxacin, Colistin sulfate Goi;Lon 10 g, 50 g; 100 g TW-X2-10239. Thuốc T.V.P Chlortetracyclin HCl, Tiamulin HF, Neomycin Hôp 5, 100, 250, 500 ml TW-X2-136
3. CÔNG TY TNHH TM&SX THUỐC THU Y DIÊM UYÊN (HUPHAVET)TT Tên san phâm Hoạt chất chính Dạng đóng gói Thể tích/ khối lượng Số đăng ký
40. Bycomycin Chlotetracyclin, Nofloxacin Goi 10; 20; 50; 100g UHN-3541. Hupha-Ciprofloxacin Ciprofloxacin Ống, lọ 5ml; 10; 20;50; 100ml UHN-5242. Nhiễm khuân cho mèo Ciprofloxacin, Oxytetracyclin Goi 5; 10; 20; 50g UHN-58
4. CÔNG TY TNHH NAM DUNG
TT Tên thuốc Hoạt chất chính Dạng đóng gói Khối lượng/Thể tích Số đăng ký43. Colivet Enrofloxacine HCl, Sulfaquinoxaline, Vitamin A,
E Goi 5; 10; 20; 50; 100g ND-04
44. P.T.H Flumequine, Sulfadiazine sodium, Trimethoprime Lọ 10; 20; 50; 100ml ND-0945. Ciflox 2,5% Ciprofloxacine Lọ 5;10;20;50; 100ml ND-2246. Flumicin Flumiquine, Neomycine Goi 10;20;50;100g ND-2647. FLU. Bactrim Flumequine, Sulfaquinoxaline, Sulfadimidine,
Trimethoprime Goi 10; 20; 50; 100g ND 29-
48. Coli.plus Norfloxacine, Sulfamethoxipyridazine, Trimethoprime Goi 10; 20; 50; 100; 500g ND-37
49. Enroflox-B Enrofloxacine, Oxytetracyclin,Vitamin nhom B Goi 10;20;50;100;400;500g ND-5550. Enroflox-T Enrofloxacine, Sulfadimidine,Trimethoprim Lọ 5;10;20;50; 100ml ND-5651. Genta-Cosflox Gentamycine, Enrofloxcacine Goi 10;20;50;100; 500g ND-5752. Kanacolin Kanamycine, Colisin, Neomycine Lọ, ống 10;20;50;100ml ND-6953. Eryseptol Erythromycine, Spectinomycine
Oxytetramycine, Sulfamethoxazole, Trimethoprime
Goi 5;10;20;50;100 g
ND-73
54. Kanacolin
Kanamycine; Colistin; Tiamuline; Neomycine; B.complex
Goi 20;50;100;200;500g
ND-75
55. Spec.Linco& Dexa.3B
Spectinomycine; Lincomycine; Colistin; Vitamin B1,B6,B12, Dexamethasone
Lọ 20; 50; 100; 200; 250ml ND-78
56. Tia.Plus Norfloxacine;Colistine, Analgine; Vit: B1,B6,PP Lọ 20;50;100;150;200;250ml ND-7957. Enro-Amoxy Amoxycilline; Colistin, Enrofloxacine; B.complex Goi 10;20;50;100; 500g ND-8358. ND-Gentosine Gentamycine;Tylosin, Norfloxacine; Goi 10;20;50;100 g ND-88
TT Tên thuốc Hoạt chất chính Dạng đóng gói Khối lượng/Thể tích Số đăng kýSulfamethoxazole
59. Doenro-Tylo Doxycycline, Enrofloxacine, Tylosin Lọ 10;20;50;100ml ND-8960. Tylo.Tialin Tylosin,Tiamulin, Doxycycline Lọ 10;20;50;100ml ND-9261. Chlor.Colimix
(Khang sinh vit)Enrofloxacin, Colistin, Paracetamol Goi 5;10;20;50;100;500g ND-93
62. Flumicin (mơi) Flumiquine; Neomycine; Amoxylline Tui 10; 20; 50; 100; 500g ND-9963. Cefadox-T Cefalexine; Doxycycline; B.complex;
Sulfadiazine; TrimethoprimeTui 10; 20; 50; 100; 500g ND-101
64. Colidia (mơi) Neomycine; Enrofloxacine; Colistine sulphate; Sulfathiazole
Lọ; Tuyp 12; 20; 25; 50; 100g ND-104
65. ND Bacteri Tylosin, Colistin, Dipyrone, Dexamethazone Lọ 10; 20; 50; 100; 250ml ND-13666. ND Tyloquin Tylosin, Flumequin, Bromhexine, Vitamin C Tui 5;10;20;50;100,200;
500g;1kgND-137
67. ND.THF 400 Flumequin, Neomycin, Colistin, Vitamin B1 Tui 5;10;20;50;100,200; 500g;1kg
ND-138
68. ND.THF 4000 Flumequin, Neomycin,Colistin, Thiamine, Nicotinamide
Lọ 10;20; 50;100;250ml ND-139
69. ND Colicin Norfloxacin, Colistin,Sulphaguanidin, Vitamin B12
Tui 5;10;20;50;100,200; 500g;1kg
ND-141
70. ND Enrocine Enrofloxacin, Colistin,Thiamine, Nicotinamide Lọ 10; 20;50;100;250ml ND-14571. Alpha.doc Flumequin, Neomycin,Colistin, Dexamethasone
SPLọ 10;20;50; 100; 250ml ND-147
5. CÔNG TY DICH VỤ KỸ THUẬT NÔNG NGHIỆP
TT Tên san phâm Hoạt chất chính Dạng đóng gói Thể tích/ Khối lượng Số đăng ký72. Enrflocin Enrofloxacin, Dexamethaxone, Sulphadimđyin Lọ 10, 25, 50ml DKN-15
6. CÔNG TY TNHH PHAT TRIỂN CHĂN NUÔI THÚ Y (LIVETCO)
TT Tên san phâm Hoạt chất chính Dạng đóng gói Khối lượng/Thể tích Số đăng ký73. Antidia Trimethoprim, Vit B1, C Sulfamethoxazol, Norfloxacin, Goi 10g HTY-874. Colimix Plus Norfloxacin, Trimethroprim, Sulfamethoxazol Goi, Hôp 10g, 50g HTY-16
7. CÔNG TY CÔ PHÂN SONG HÔNG
TT Tên thuốc Hoạt chất chính Dạng đóng gói Thể tích, khối lợng Số đăng ký
75. Tiêu chay heo Neomycin, Colistin, Sulfaguanidin Goi, lon 10; 20; 50; 100 g SH-676. Facicoli Ampicillin, Doxycillin Sulphamethoxazol,
Colistin, Goi, lon 5; 7; 10; 30; 50; 100; 250 g SH-7
77. Tetra Sultrep Tetramycin, Streptomycin Sulfachlopyrydazin, Goi 5; 10; 20; 50; 100 g SH-1878. Sohomycin Enzofloxacin, Trymethoprim, Sulphamethoxazol,
ColistinGoi 5; 10; 20; 50; 100 g SH-19
79. Khang sinh tông hơp Tetracyclin, Sulfaguanidin Sulfachlopyrydazin, Goi, lon 5; 7; 10; 30; 50; 100 g SH-2180. Coliplum Neomycin, Erythomycin, Flumequin Goi, lon 5; 7; 10; 30; 50; 100 g SH-3081. Thuốc đăc tri ỉa chay Colistin, Trymethoprim, Sulphamethoxazol,
SulfaguanidinGoi 10; 30; 50; 100 g SH-31
82. T-H-S Norfloxacin, Neomycin, Doxycilin, Sulfaguanidin Goi, lon 5; 7; 10; 30; 50; 100 g SH-3283. T-Colivet Tiamunin, Norfloxacin, Neomycin, Trymethoprim Goi, lon 10; 30; 50; 100 g SH-3584. Sohofloxacin Norfloxacin, Enzofloxacin Lọ 10; 20; 100 ml SH-3985. Eracin Enrofloxacin, Colistin, Sulfachlopyrydazin Lọ 10; 20; 50; 100 ml SH-4686. SH-Enroflox Enrofloxacin, Colistin, Sulfachlopyrydazin Lọ 10; 20; 100 ml SH-5787. SH-Tyflox Norfloxacin, Tiamunin, Enrofloxacin Lọ 10; 20; 100 ml SH-5888. SH-Norfcoli Norfloxacin, Colistin Lọ 10; 20; 100 ml SH-5989. SH-E-Coligen Enzofloxacin, Gentamycin, Colistin Lọ 10; 20; 100 ml SH-6090. SH-Kanatylogen Kanamycin, Enrofloxacin, Gentamycin Lọ 10; 20; 100 ml SH-6491. SH-Norflox Norfloxacin, Colistin Lọ 5; 10; 20; 100 ml SH-6792. SH-Colistop Norfloxacin, Colistin Lọ 5; 10; 20; 100 ml SH-6893. SH-Enrofloxacin Enrofloxacin, Colistin Lọ 5; 10; 50; 100 ml SH-6994. SH-Olacovit Oxytetracyclin, Colistin, Vitamin A, D3, E; Goi 100; 250; 400 g SH-71
TT Tên thuốc Hoạt chất chính Dạng đóng gói Thể tích, khối lợng Số đăng kýAmpicillin, Doxycilin
95. SH-Oxytetravit Vitamin B1, B6, B2, C,Colistin, Oxytetracyclin, Doxycillin
Goi 10; 20; 50; 100g SH-73
96. SH-Oxytylovit Oxytetracyclin, Tylosin, Vitamin B1, B2, B6; Cefalicin
Goi 10; 20; 50; 100g SH-74
8. CÔNG TY TNHH DƯƠC THU Y THĂNG LONG
TT Tên thuốc Hoạt chất chính Dạng đóng gói Thể tích/ Khối lượng Số đăng ký
97. Enro-Colivit Enrofloxacin; Colistin Goi 5; 10; 20; 100g TL-0298. Neodesol Neomycin; Oxytetracyclin; Streptomycin Goi 10; 50 100; 500g TL-0499. Hen-CRD-Stop Tylosin; Tiamulin; Enrofloxacin Goi 5; 10; 20; 50g TL-10
9. CÔNG TY TNHH THIỆN CHI I
TT Tên san phâm Hoạt chất chính Dạng đóng gói Thể tích/ Khối lượng Số đăng ký100. Ciprofloxacin 200 Ciprofloxacin Lọ 10; 20; 50; 100ml TCI-14101. Antidiarrhee Sulfaguanidan, Tetracyclin, Sulfamethoxazol,
Berberin, Tui 10g, 20g, 50g TCI-16
102. TC-Coli-Sal Tiamulin, Ciprofloxacin Tui 10g, 20g, 50g TCI-31
10. CÔNG TY TNHH THUỐC THU Y (PHAVETCO)TT Tên san phâm Hoạt chất chính Dạng đóng gói Thể tích/Khối lượng Số đăng ký
103. Antimor Tetracyclin, Norfloxacin, Trimethoprim Goi 10g HCN-6104. Oxylin Tetracyclin, Norfloxacin, Tylosin Goi 10g HCN-17105. E.S.NOR Norfloxacin, Tylosin, Erythromycin,
TetracyclinGoi 10g HCN-20
106. Đăc tri hen va bênh phôi Tylosin tartrate, Norfloxacin Goi 10g, 20g, 50g HCN-28
11. CÔNG TY TNHH THU Y VIÊT NAM
TT Tên thuốc Hoạt chất chính Dạng đóng gói Thể tích/ Khối lượng Số đăng ký107. Đăc tri CRD Tylosin; Enrofloxacin; Goi 5; 10; 20; 50; 100; 500g VNC-1108. Khang sinh đăc tri bênh vit, ga,
ngan, ngỗngChlotetracyclin, Norfloxaxin, Theophylin
Goi 5; 10; 50; 100; 200;500g VNC-2
109. Đăc tri tiêu chay Anti Diare Chlotetracyclin, Flumequin Goi 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g
VNC-5
110. Tiêu chay lơn Chlotetracyclin, Norfloxacin Goi 5; 10; 20; 50; 100; 500g VNC-6111. Khang sinh chữa ho hen va ỉa chay Tylosin, Norfloxacin, Theophylin Goi 5; 10; 20; 50; 100; 200;
500g,1000gVNC-10
12. CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y VIỆT NAM (PHARMAVET CO)
TT Tên san phâm Hoạt chất chính Dạng đóng gói
Thể tích/ Khối lượng Số đăng ký
112. Supermotic Tiamulin, Doxycyclin, Tylosin Ống, lọ 5ml; 10,20,50,100ml PHAR-02113. Anti-CRD Tiamulin, Doxycyclin
TylosinGoi 10, 20,50,100g PHAR-03
114. Norflo-T.S.S Norfloxacin, Trimethoprim, Sulfadimidin, Spiramycin Ống, lọ 5ml; 10,20,50,100ml PHAR-04115. Anti-diar Neomycin, Spectinomycin, Norfloxacin Goi 10, 20,50,100g PHAR-07116. Coli-flox Colistin, Norfloxacin Ống, lọ 5ml; 7, 10,20,50,100ml PHAR-08117. Phar-S.P.D Kanamycin, Neo mycin, Colistin, Dexamethason Ống, lọ 5ml; 10,20,50,100ml PHAR-11118. Pharcolivet Tiamulin, Norfloxacin, Flumequin, Sulfamid Goi 10, 20, 50, 100, 250g PHAR-18119. Enro-bactrim Enrofloxacin, sulfamid Lọ 10, 20, 50, 100ml PHAR-36120. Enroseptyl-L.A Enrofloxacin, Sulfamid, Tylosin Lọ 10, 20, 50, 100ml PHAR-37
13. CÔNG TY PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ NÔNG THÔN (RTD)
TT Tên thuốc Hoạt chất chính Dạng đóng gói Khối lượng/ Thể tích Số đăng ký121. RTD-Đăc tri tiêu chay Streptomycine, Oxytetraxyline, Sulfaguanidin Goi 5,10,20,50,100,200,500g,1kg RTD-9122. Antidia Norfloxacine, Colistin Sulphate Goi 5,10,20,50,100,200,500g,1kg RTD-11123. RTD-Norcoli Norfloxacine Base, Colistin Sulfate Goi 5,10,20,50,100,200,500g,1kg RTD-16124. RTD-Fluspect Actinospectin, Flumequin, Enrofloxacin Goi 5,10,20,50,100,200,500g,1kg RTD-39
TT Tên thuốc Hoạt chất chính Dạng đóng gói Khối lượng/ Thể tích Số đăng ký125. RTD- Chlosultra Norfloxacin, Sulfa-methoxypyridazin
TrimethoprimỐng, lọ 5, 10, 20, 50, 100ml RTD-71
126. RTD- Noflox T.S.T Tylosin tatra, Norfloxacin, Sulfadiazin,
TrimethoprimỐng, lọ
5, 10, 20, 50, 100ml RTD-73
127. RTD-Enrosul T Enrofloxacin, Sulfadiazin, Trimethoprim Ống, lọ 5, 10, 20, 50, 100ml RTD-75128. RTD-Norcoli Norfloxacine, Colistin, Dexamethazon Ống, lọ 5; 10; 20; 50; 100ml RTD-79129. RTD-ColiQuin Oral Flumequin, Colistin Lọ 5; 10; 20; 50; 60; 100ml RTD-80130. RTD-Cipro-Colis Ciprofloxacin, Colistin sulfat Lọ, chai 5, 10, 20 ml,50, 100ml RTD-92131. Flumeco RT Flumequine,Colistin Goi 5, 10 , 20, 50, 100g RTD-93132. RTD-Spinox Spiramycin, Norrfloxacin Lọ, chai 5, 10, 20, 50, 100ml RTD-103133. RTD- Flum-Colistop Flumequin, Colistin Lọ, chai 5, 10, 20, 50, 100ml RTD-112134. Ofloxacin 10% Ofloxacin Lọ 10; 20; 50; 100; 250; 500ml RTD-121135. Ofloxacin 5% Ofloxacin Lọ 10; 20; 50; 100; 250; 500ml RTD-123136. RTD-Oflox-350 One Ofloxacin, Vitamin B6 Goi 1; 10; 15; 20; 100g RTD-125
14. CÔNG TY CÔ PHÂN THUỐC THU Y NAM HAI
TT Tên san phâm
Hoạt chất chính
Dạng đóng gói Thể tích/ Khối lượng
Số đăng ký
137. Khang sinh ngan vit Flumequin, Tylosin, Tiamulin, Chlortetracyclin, Goi 10, 20, 50, 100g NH-02138. Đăc tri tiêu chay Neomycin, Flumequin, Norfloxacin, Chlortetracyclin,
Spectinomycin, TylosinGoi 10, 20, 100; 1000g NH-03
139. Coli-Nam Hai Tiamulin, Chlortetracyclin, Norfloxacin, Sulfapirydazin
Goi 10, 20, 100; 1000g NH-04
140. CRD-Nam Hai Spiramycin, Tiamulin, Tylosin, Erythromycin, Norfloxacin
Goi 10, 20, 100; 1000g NH-07
141. Antidia-Nam Hai Spectinomycin, Neomycin, Chlortetracyclin, Tylosin, Flumequin, Sulfadimedin, Sulfaguanidin
Goi 10, 20, 50, 100g NH-08
142. Đăc tri phân trăng lơn con Spectinomycin, Nofloxacin, Ciprofloxacin Ống, lọ 5, 10, 20, 50, 100ml NH-10143. Tri viên phôi – Tiêu chay Tiamulin hydrogen fumarate, Tylosin tartarte, Ống, lọ 5, 10, 20, 50, 100ml NH-11
TT Tên san phâm
Hoạt chất chính
Dạng đóng gói Thể tích/ Khối lượng
Số đăng ký
Nofloxacin HCL, Dexamethasone144. Enro-Coli Enrofloxacin, Nofloxacin, Colistin Ống, lọ 5, 10, 20, 50, 100ml NH-12145. Kana-Cipro Ciprofloxacin, Kanamycin Ống, lọ 5, 10, 20, 50, 100ml NH-13146. Tri ỉa chay Tylosin, Nofloxacin, Sulfadimedin, Trimethoprim Ống, lọ 5, 10, 20, 50, 100ml NH-14147. Anti-toca Flumequin, Colistin, Lincomycin, Kanamycin Goi 10, 20, 50, 100,
500gNH-17
148. Tu huyêt trung gia suc gia câm
Tetracyclin, SulfaGuanidin, Colistin, Enrofloxacin, Streptomycin
Goi 10, 20, 50, 100g NH-18
149. Tri viêm ruôt ỉa chay Nofloxacin, Colistin, Goi 10, 20, 50, 100g NH-25
15. CÔNG TY TNHH TRƯƠNG HĂNGTT Tên thuốc Hoạt chất chính Dạng đóng gói Thể tích/Khối lượng SĐK
150. TH-Ox-Ampi Oxytetracyclin; Sulfadimidin; Ampicillin Tui 5; 10; 20; 50g TH-03151. TH-Tri câu trung ỉa
chayCiprofloxacin, Sulfadimidin, Trimethoprim, Tylosin
Tui 5; 10; 20; 50g TH-05
152. TH-Mycin Oxytetracyclin; Sulfadimidin; Sulfamethoxazol Tui 5; 10; 20; 50g TH-0616. CÔNG TY TNHH THÚ Y XANH VIỆT NAM (GREENVET CO., LTD)
TT Tên thuốc Hoạt chất chính Dạng đóng gói Khối lượng/ Thể tích Số đăng ký153. Norcoli-Plus Norfloxacin, colistin Chai 10, 50, 100, 125, 500ml, 1lít GRV-3154. Colidox Norfloxacin, colistin Chai 10, 50, 100, 125, 500ml, 1lít GRV-4155. Encin-50 Norfloxacin, colistin Chai 10, 50, 100, 125, 500ml, 1lít GRV-5156. Coli-200 Norfloxacin, Trimethoprim Sulphamethoxazol, Goi, hôp 10, 20, 50, 100, 200,
500g;1,10kgGRV-6
17. CÔNG TY TNHH SAN XUẤT, DICH VU, THƯƠNG MAI THINH VƯƠNG
TT Tên thuốc Hoạt chất chính Dạng đóng gói Khối lượng/ Thể tích Số đăng ký157. Nor-Etocin
(Đăc tri câp tính, đôt tư) Norfloxacin,ErythomycinGentamycin,Tetracyclin
Goi,bao, hôp
10, 20, 50,10 g20, 50, 100 goi
TH-06
158. Antibiotique Tylocin, Tetracyclin, Norfloxacin Goi, bao, hôp 10,20,50,100g THV-07
TT Tên thuốc Hoạt chất chính Dạng đóng gói Khối lượng/ Thể tích Số đăng ký(Đăc tri đương hô hâp) Trimethoprim 30, 50,100 goi
159. Ampi-tracin(Tri nhiễm khuân toan thân)
Ampicilline, Tetracyclin HCl, Kanamycin Sulfate, Trimethoprim
Goi,bao, hôp
10,20,50,100g20,50,100 goi
THV-08
160. Cotin-Neocin(Đăc tri tiêu chay)
Colistin sulfate, Neomycin sulfateTetracyclin HCl, Berbrin, Trimethoprim
Goi, bao, hôp 10,20,50,100g20,50,100 goi
THV-09
18. CÔNG TY TNHH THƯƠNG MAI VÀ DICH VU PHÁT TRIỂN CHĂN NUÔI
TT Tên thuốc (nguyên liệu) Hoạt chất chính (Chủng VSV) Dạng đóng gói Thể tích/khối lượng Số đăng ký161. T&D đăc tri bênh phôi (Anti-CRD) Tylosin tartrate, Enrofloxacin, Vitamin A, D3,
E, B1, B6, CTui 5; 10; 20; 50; 100;
200; 500; 1000gTD-1
162. T&D thuốc tri toi ga-vit-ngan Ampicillin, Enrofloxacin, Bromhexin, Paracetamol
Tui 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500; 1000g
TD-2
163. T&D Enrovit Enrofloxacin, Colistin Tui 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500; 1000g
TD-4
19. CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y BẮC HÀ (HAPHAVET CO-LTD)
TT Tên thuốc Hoạt chất chính Dạng đóng gói
Thể tích/Khối lượng
Công dụng Số đăng
ký164. Tri toi ga Băc Ha Enrofloxacin,
TrimethoprimGoi 5; 10g Diêt vi khuân Gram (+) va Gram (-) va
Mycoplasma ơ đương hô hâp, tiêu hoa, tiêt liêu, sinh duc của gia câm, lơn, cho, mèo, dê,…
BH-4
20. CÔNG TY CÔ PHÂN THUỐC THÚ Y VIỆT ANH
TT Tên thuốc Hoạt chất chính Dạng đóng gói Thể tích/Khối lượng Số đăng ký
165. Ciproxacin 250 Ciprofloxacin Lọ 10; 50; 100ml VA-03
166. Ciproxacin - 500 Ciprofloxacin Lọ 10; 50; 100ml VA-05
21. DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN, XI NGHIỆP HUNG CƯƠNG
TT Tên thuốc (nguyên liệu) Hoạt chất chính(Chủng VSV)
Dạng đóng gói Thể tích/khối lượng
Số đăng ký
167. Ne.O.T (Neotsol) Neomycin, Trimethoprim Oxytetracyclin, Sulfadimidin
Goi 10g, 20g, 50g, 100g XHC-37
168. Norlox Colis Nofloxacin, Colistin Lọ 5, 10, 20, 50, 100ml XHC-41
169. Thuốc tiêm Noflo-Colis Nofloxacin, Colistin Ống, lọ 5, 10, 20,50, 100ml XHC-42
22. DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN HUNG NGUYÊN
TT Tên thuốc Hoạt chất chính Dạng đóng gói Khối lượng/ Thể tích Số đăng ký170. Ecoil-Nor Norfloxacin, Sulfaguadinin, Colistinsunfat Tui 5; 10; 20; 50g; 100g NGH-02171. Nor-Tyl Tylosin, Norfloxacin Tui 5; 10; 20; 50g; 100g NGH-03172. Coli-Dazol Colistine, Neomycin, Sulfadimidinsodium Tui 5; 10; 20; 50g; 100g NGH-04173. Ofluquin Neomycin sulfate, Flumequin, Sulfachlopyridazine Tui 5; 10; 20; 50g; 100g NGH-05174. Tri hen vit-Tu huyêt trung Sulfa Guanidin, Theophylin, Flumequin,
TylosintartratTui 5; 10; 20; 50g; 100g NGH-07
175. Neoflox Norfloxacin HCL, Neomycinsulfate Lọ 5; 10; 20; 50; 100ml NGH-14176. Anfloxacin Norfloxacin HCL, Tylosintatrate, Doxyxyclin Lọ 5; 10; 20; 50; 100ml NGH-17177. Norcoli Norloxacin HCL, Colistin Lọ 5; 10; 20; 50; 100ml NGH-22178. Cipro-Colis Ciprofloxacine Lọ 5; 10; 20; 50; 100ml NGH-23
23. DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN NGUYÊN CƯƠNG
TT Tên thuốc Hoạt chất chính Dạng đóng gói Thể tích/Khối lượng Số đăng ký
179. Antidiarhee Spectinomycin, Neomycin sulfat, Sulfamethoxazol, Trimethroprim,Chlotetracyclin, Sulfaguanidin
Goi 10;20;50;100;500; 1000g NC-02
180. Coli-Coc-Stop Sunfadimerazin, Trimethoprim,Flumequine Goi 10;20;50;100;500; 1000g NC-04
TT Tên thuốc Hoạt chất chính Dạng đóng gói Thể tích/Khối lượng Số đăng ký
181. E-S-T vit, ngan Erythromycin Sulfat, Sulfaguanidin, Trimethoprim, Sulfamethoxazol
Goi 10;20;50;100;500; 1000g NC-06
182. Tiêu chay cho, mèo Sulfamethoxazol, Trimethoprim, Flumequine Goi 10;20;50;100;500; 1000g NC-07
183. Tiêu chay lơn-NC Sulfadimidin, Trimethoprim, Norfloxacin Goi 10;20;50;100;500; 1000g NC-10
24. DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN NĂM THAI
TT Tên san phâm Hoạt chất chính Dạng đóng gói Thể tích/ Khối lượng Số đăng ký184. CRD polyvitamin Tiamulin, Tylosin, Chlortetracyclin Goi 10, 20, 50, 100g NT-1185. T.Colivit Flumequine, Norfloxacin, Tiamulin Goi,
chai10, 20, 50, 100g10, 20, 50, 100ml
NT-4
186. T.Avimicin Chlortetracylin, Flumequin, Actinospectilin, enrofloxacin
Goi,chai
10, 20, 50, 100g10, 20, 50, 100ml
NT-5
187. T.Enteron Tylosin, Tiamulin, Oxytetracyclin, Ống, chai 5ml; 10, 20, 50, 100ml
NT-10
188. T.T.S Năm Thai Tylosin, Norfloxacin Ống, chai 5ml; 10, 20, 50, 100ml
NT-11
25. CƠ SƠ SAN XUẤT THUỐC THÚ Y HƯNG BINH
TT Tên thuốc Hoạt chất chính Dạng đóng
góiThể tích/Khối lượng Sốđăng ký
189. Tebafuxin Kanamycin, Oxytetracyclin, Colistin Goi 5; 10; 20; 50g HB-01
190. Anti-Salco Colistin, Neomycin, Tetracyclin Goi 10; 20; 50g HB-09
26. CƠ SƠ SAN XUẤT THUỐC THÚ Y THINH PHƯƠNG
TT Tên thuốc Hoạt chất chính Dạng đóng gói Thể tích/ Khối lượng Số đăng ký
191. Fuoxit (đăc tri tiêu chay) Norfloxacin, hỗn hơp Sulfa, Berberin Goi 5; 10; 20g TP-11
192. ATULO Ciprofloxacin hydroclrid Lọ 10; 20; 50; 100; 500ml TP-33
193. Thuốc đăc tri tiêu chay Enrofloxacin, Sulfaguanidin, Acid nicotinic, Vit C
Goi 10g KN-05
27. CƠ SƠ THANH THO
TT Tên thuốc Hoạt chất chính Dạng đóng gói Thể tích/ Khối lượng Số
đăng ký194. Đăc trị tiêu chây chó mèo Norfloxacin, Tetracycline,Thao dược Goi 5g, 10g TT-06
28. TRUNG TÂM CHUYỂNGIAO CÔNG NGHỆ, HỘI THÚ Y VIỆT NAM
TT Tên thuốc Hoạt chất chính Dạng đóng gói Thể tích/Khối lượng Số đăng ký
195. Ciflox-200 Ciprofloxacin HCL Lọ 5, 10, 20, 50, 100ml TCCT-2196. Khang sinh Actinospectin, Norfloxacin Lọ 10ml TCCT-6197. Guaciflox Ciprofloxacin, guanidan Goi 10g TCCT-7198. Hen ga, suyễn lơn, ỉa chay Norfloxacin, Trimethoprim, Sulfadimidine,
TylosinGoi 5, 10, 20, 50, 100g TCCT-9
199. Neo-Colis Colistin; Neomycin, Norfloxacin Goi 400g TCCT-16200. Pen-Vet Polymyxin E; Neomycin, Enrofloxacin Goi 50; 100; 200g TCCT-17201. ES-TC umgia câm
Enrofloxacin; Trimethoprim; Colistin, Sulfachlopyridazine
Goi 20; 50; 100; 200g TCCT-18
29. CƠ SỞ SAN XUẤT THUỐC THU Y NĂM NGA
TT Tên thuốc Hoạt chất chính Dạng đóng gói
Thể tích/Khối lượng
Công dung Số đăng ky
202. Đăc tri Coli Neomycin, Flumequin Tui 10g Đăc tri bênh sưng phu đâu, nhiễm trung ơ gia suc
NN-01
30. TRUNG TÂM CHUYỂNGIAO CÔNG NGHỆ, HỘI THU Y VIỆT NAM
TT Tên thuốc Hoạt chất chính Dạng đóng gói Thể tích/Khối lượng Số đăng ky203. Thuốc đăc tri tiêu chay heo, ga Neomycin; Flumequin;Trimethoprim Tui 5; 10; 20g TCCT-14
31. XƯỞNG SXTN THUỐC THU Y-VIỆN THU Y QUỐC GIA
TT Tên thuốc Hoạt chất chính Dạng đóng gói Thể tích/Khối lượng Số đăng ky204. Tetrafloxacin Tetracyclin, Norfloxacin Goi 10; 20; 0; 100; 250; 500g;
1kgVTY-X -9
205. Tri tiêu chây (chống ỉa chay nhiễm khuân)
Norfloxacin, Colistin Goi 5g; 10g; 50g; 100g; 500g VTY-X-11
206. NEC Norfloxacin, Erythomycin, Trimethoprim
Goi 5; 10; 50; 100g VTY-X-36
207. VTY-Colino Colistin, Norfloxacin Lọ 10; 20; 50; 100; 200; 500ml
VTY-X-38
32.CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y MIỀN BẮC
TT Tên thuốc Hoạt chất chính Dạng đóng gói Thể tích/Khối lượng Số đăng ky
208. N-Enrosin Enrofloxacin, Tylosin, Tartrate, Theophyllin Goi 10, 20, 50, 100,200,500g MB-01209. N-
ColimequineFlumequine, Colistin sulphate Goi 10, 20, 50, 100, 200, 500g MB-04
210. Norcol - oral Norfloxacin HCL, Colistin sulphat Goi 10, 20, 50, 100,200,500g MB-05211. N-Tyflox NorfloxacinHCl, Tylosin tartrate, Methionin. Ống, Lọ 5ml; 10, 20, 50, 100ml MB-12212. Norprim Norfloxacin HCl, Sulphadiazin, Trimethoprim Ống, Lọ 5ml; 10, 20, 50, 100ml MB-13213. Norrcin - SP Norfloxacin HCl, Spectinomicin Ống, Lọ 5ml; 10, 20, 50, 100ml MB-17
TT Tên thuốc Hoạt chất chính Dạng đóng gói Thể tích/Khối lượng Số đăng ky214. N-Norcol Norfloxacin HCl, Colistin sulphate Ống, Lọ 5ml;10, 20, 50, 100ml MB-21
HÀ TÂY33 K69-HOC VIỆN QUÂN Y
TT Tên san phâm Hoạt chất chính Dạng đóng gói Thể tích/Khối lượng
Số đăng ký
215. Dispepsia Beberin, Enrofloxacin, Ampicillin Goi 6g QY-02216. Tetrasuvil Beberin, Enrofloxacin, Sulfadimedin Goi 6g QY-03217. Oxylidon Enrofloxacin, Sulfa Goi 5g QY-04
NAM ĐINH
34. CÔNG TY CÔ PHÂN THỨC ĂN CHĂN NUÔI HACO3TT Tên thuốc Hoạt chất chính Dạng
đóng góiThể tích/
Khối lượngCông dụng Số đăng ký
218. Enro-Coli Enrofloxacin; Colistin;Oxytetracycline HCl
Goi 10g Tri bênh tiêu chay, pho thương han va cac bênh truyền nhiễm gia suc, gia câm
HACO-05
THÀNH PHỐ ĐÀ NĂNG
35. CÔNG TY CÔ PHÂN THUỐC THU Y TWI-CHI NHÁNH ĐÀ NĂNG4TT Tên thuốc Hoat chât chính
Dạng đóng gói Thể tích/Khối lượng Số đăng ký
219. NorfloxKana Norfloxacin, Kanamycin Ống; Lọ 5ml; 10, 20, 50, 100ml TWI-X3-92220. Tri khec vit Chlortetracyclin, Flumequyne, Norfloxacin Goi 10g, 20, 50g TWI-X3-
142221. Tetrasulstrep Oxytetracyclin, Streptomycin, Sulfanamid Goi 7, 10, 100g TWI-X3-37222. Antidiarrhoea Actinospectin, Chlotetracyclin, Neomycin,Trimethoprim Goi
Lọ10, 20, 100g10, 100ml
TWI-X3-75
THÀNH PHỐ HÔ CHI MINH
36. CÔNG TY THUỐC THÚ Y TRUNG ƯƠNG II
TT Tên thuốc Hoạt chất chính Dạng đóng gói Thể tích/Khối lượng Số đăng ký223. Enrotylan Enrofloxacin,
TylosinỐngChai
5ml20, 50, 100ml
TWII-46
224. Tylo D.E Enrofloxacin, Tylosin Chai 20, 50, 100ml TWII-54225. Norpysul Norfloxacin, Colistin, Sulfamid, Pyrimethamin Goi; Hôp 50g , 100g, 1kg TWII-70226. Nor-Coli-C Norfloxacin, Coistin, Vitamin C Goi; Hôp 50g , 100g; 1kg, 2kg TWII-71227. Nor-Coli-Fort Norfloxacin, Coistin, Vitamin C Goi, Xô 50g,100g; 1kg,2kg TWII-80228. Coli-Norflox Norfloxacin, Colistin Chai 20, 50, 100ml TWII-84229. Genta-Norflox Norfloxacin, Gentamycin Chai 20, 50, 100ml TWII-85230. VIOCLO
Gentamycine, Gentian Violet, Norfloxacin Chai 100ml; 200 ml TWII-87
37. CÔNG TY LIEN DOANH BIO-PHARMECHEMIE
TT Tên thuốc Hoat chât chính Dạng đóng gói Thể tích/ Khối lượng Số đăng ký
231. BIO-FLUCOL Flumequine, Colistin GoiHôp, Bao
5,10,30,50,100,250,500g,1kg100; 250; 500g, 1kg; 10; 20kg
LD-BP-23
232. NEO-FLUM Flumequine, Neomycin GoiHôp, Bao
5,10,30,50,100,250,500g,1kg100; 250; 500g, 1kg; 10; 20kg
LD-BP-36
233. BIO-K.N.C Kanamycin, Neomycin, Colistin Ống, Chai, lọ 2, 5ml; 10, 20, 50, 100ml LD-BP-43234. FLUM-COLISTIN ORAL Flumequine, Colistin Chai, lọ
Can50,60,100,150,200,250,500ml 1,2,5,20 Lít
LD-BP-86
235. GENTAQUINE Gentamycin, Flumequine Ống, Chai, lọ 2, 5ml; 10, 20, 50, 100ml LD-BP-94236. GENTA-FLUM Gentamycin, Flumequine Goi
Hôp, Bao5,10,30,50,100,250,500g,1kg100; 250; 500g, 1kg; 10; 20kg
LD-BP-121
237. FLUM-TYLOSIN Flumequine, Tylosin,Bromhexine, Paracetamol
GoiHôp, Bao
5,10,30,50,100,250,500g,1kg100; 250; 500g, 1kg; 10; 20kg
LD-BP-151
238. COLINORXACIN Colistin, Norfloxacin Ống, Chai, lọ 2, 5ml; 10, 20, 50, 100ml LD-BP-152239. ENRO-COLISTIN Enrofloxacin, Colistin Goi
Hôp, Bao5,10,30,50,100,250,500g,1kg100; 250; 500g, 1kg; 10; 20kg
LD-BP-167
TT Tên thuốc Hoat chât chính Dạng đóng gói Thể tích/ Khối lượng Số đăng ký
240. GENTA-DISULTRIM Gentamycin, Flumequine, Sulfadimidine, Sulfamethoxazole Trimethoprim
GoiHôp, Bao
5,10,30,50,100,250,500g,1kg100; 250; 500g, 1kg; 10; 20kg
LD-BP-180
241. NORSULTRIM Norfloxacin, Trimethoprim, Ampicilin, Sulfadiazine Sulfadimidine,
GoiHôp, Bao
5,10,30,50,100,250,500g,1kg100; 250; 500g, 1kg; 10; 20kg
LD-BP-181
242. ENRO-COLIJECT Enrofloxacin, Colistin Ống, Chai, lọ 2, 5ml; 10, 20, 50, 100ml LD-BP-182243. NORCOGEN Norfloxacin, Colistin, Gentamycin Goi
Hôp, Bao5,10,30,50,100,250,500g,1kg100; 250; 500g, 1kg; 10; 20kg
LD-BP-184
244. GENTA-FLUM O.S Gentamycin, Flumequine Chai, lọCan
50, 60, 100, 150, 200, 250, 500ml; 1,2,5,20 Lít
LD-BP-210
245. NORDOXY Norfloxacin, Doxycycline Ống, Chai, lọ 2, 5ml; 10, 20, 50, 100ml LD-BP-214246. ENRO-KNC Enrofloxacin, Colistin Kanamycin,
NeomycinỐng
Chai, lọ2, 5ml 10, 20, 50, 100ml
LD-BP-215
247. ENRO-GENTACOL Enrofloxacin, Gentamycin, Colistin Ống, Chai, lọ 2, 5ml; 10, 20, 50, 100ml LD-BP-216248. ENRO-KANEOCOL Enrofloxacin, Kanamycin, Neomycin,
ColistinGoi
Hôp, Bao5,10,30,50,100,250,500g,1kg100; 250; 500g, 1kg; 10; 20kg
LD-BP-218
249. ENRO-TRIMECOL Enrofloxacin, Trimethoprim, Colistin GoiHôp, Bao
5,10,30,50,100,250,500g,1kg100; 250; 500g, 1kg; 10; 20kg
LD-BP-220
250. GENTA-AMPICOL Gentamycin, Ampicillin, Colistin GoiHôp, Bao
5,10,30,50,100,250,500g,1kg100; 250; 500g, 1kg; 10; 20kg
LD-BP-221
251. MUTIN-TETRACOL Tiamulin, Colistin, Chlortetracycline GoiHôp, Bao
5,10,30,50,100,250,500g,1kg100; 250; 500g, 1kg; 10; 20kg
LD-BP-222
252. NEO-COLIXYL Neomycin, Colistin, Oxytetracycline GoiHôp, Bao
5,10,30,50,100,250,500g,1kg100; 250; 500g, 1kg; 10; 20kg
LD-BP-225
253. COGENRO Colistin, Gentamycin, Enrofloxacin GoiHôp, Bao
5,10,30,50,100,250,500g,1kg100; 250; 500g, 1kg; 10; 20kg
LD-BP-228
254. FLUMECOL Flumequine, Colistin Ống, Chai, lọ 2, 5ml; 10, 20, 50, 100ml LD-BP-238255. BIO-FER KNC Fer-Dextran, Kanamycin, Neomycin,
ColistinỐng
Chai, lọ2, 5ml 10, 20, 50, 100ml
LD-BP-239
TT Tên thuốc Hoat chât chính Dạng đóng gói Thể tích/ Khối lượng Số đăng ký
256. KANEOQUINE ADE Kanamycin, Neomycin, Flumequine GoiHôp, Bao
5,10,30,50,100,250,500g,1kg100; 250; 500g, 1kg; 10; 20kg
LD-BP-244
257. KANA-AMPICOL Kanamycin, Ampicillin, Colistin GoiHôp, Bao
5,10,30,50,100,250,500g,1kg100; 250; 500g, 1kg; 10; 20kg
LD-BP-247
258. NEOTETRACOL-STREP Neomycine, oxytetracycline, Streptomycin GoiHôp, Bao
5,10,30,50,100,250,500g,1kg100; 250; 500g, 1kg; 10; 20kg
LD-BP-249
259. E.COLI-STOP Gentamycin, Colistin, Trimethopri, Sulfachloropyridazine
GoiHôp, Bao
5,10,30,50,100,250,500g,1kg100; 250; 500g, 1kg; 10; 20kg
LD-BP-268
260. EGC-MYCINE Enrofloxacin, Gentamycin, Colistin Chai, lọCan
50,60,100,150,200,250,500ml 1,2,5,20 Lít
LD-BP-273
261. SPIRA-TYLOCOL Spiramycin, Tylosin, Colistin GoiHôp, Bao
5,10,30,50,100,250,500g,1kg100; 250; 500g, 1kg; 10; 20kg
LD-BP-281
262. ENRO-DOXYCOL Enrofloxacin, Doxycycline, Colistin Ống, Chai, lọ 2, 5ml; 10, 20, 50, 100ml LD-BP-294263. ENRO-STREP Enrofloxacin, Streptomycin Goi
Hôp, Bao5,10,30,50,100,250,500g,1kg100; 250; 500g, 1kg; 10; 20kg
LD-BP-325
264. CIPROGEN Ciprofloxacin, Gentamycin sulfate,Colistin sulfate
GoiHôp, Bao
5,10,30,50,100,250,500g,1kg100; 250; 500g, 1kg; 10; 20kg
LD-BP-338
265. CIPROTRIM Ciprofloxacin, Trimethoprim,Bromhexine HCl, Paracetamol
GoiHôp, Bao
5,10,30,50,100,250,500g,1kg100; 250; 500g, 1kg; 10; 20kg
LD-BP-339
266. BIO-OFLOX ORAL Ofloxacin Chai, lọCan
50,60,100,150,200,250,500ml 1,2,5,20 Lít
LD-BP-340
267. BIO-OFLOXACIN 50 Ofloxacin Ống, Chai, lọ 2, 5ml; 10, 20, 50, 100ml LD-BP-349268. BIO-CIPROSONE Ciprofloxacin Ống, Chai, lọ 2, 5ml; 10, 20, 50, 100ml LD-BP-347269. BIO CIPROTRIM-PLUS Ciprofloxacin, Trimethoprim,
Protease…Goi
Hôp, Bao5,10,30,50,100,250,500g,1kg100; 250; 500g, 1kg; 10; 20kg
LD-BP-351
270. BIO-CIPRO-GENTASONE Ciprofloxacin, Gentamycin, Dexamethasone Ống, Chai, lọ 2, 5ml; 10, 20, 50, 100ml LD-BP-352271. BIO-CRD COMPLEX Ofloxacin Chai, lọ
Can50,60,100,150,200,250,500ml 1,2,5,20 Lít
LD-BP-355
TT Tên thuốc Hoat chât chính Dạng đóng gói Thể tích/ Khối lượng Số đăng ký
272. BIO-OFLOTIN Ofloxacin, Colistin Sulfate Ống, Chai, lọ 2, 5ml; 10, 20, 50, 100ml LD-BP-359273. BIO-TYCOTRIM Tylosin, Colistin,Sulfadoxine, Trimethoprim Ống, Chai, lọ 2, 5ml; 10, 20, 50, 100ml LD-BP-362274. BIO-FLUCOL FORT Flumequine, Colistin Sulfate
Goi
Hôp, Bao5,10,30,50,100,250,500g,1kg100; 250; 500g, 1kg; 10; 20kg
LD-BP-373
275. BIO-C.CRD STOP Ciprofloxacin, Amoxicillin, Bromhexine, Dexamethasone, Paracetamol
GoiHôp, Bao
5,10,30,50,100,250,500g,1kg100; 250; 500g, 1kg; 10; 20kg
LD-BP-390
276. Bio-Oflosultrim Ofloxacin, Trimethoprim, Sulfamethoxazole Chai, lọ, can 60, 250, 500ml; 1, 5lít LD-BP-418
38. CÔNG TY LIÊN DOANH ANOVA-BIOTT Tên thuốc Hoạt chất chính Dạng đóng gói Thể tích/ Khối lượng Số đăng ký
277. NOVA-ANTI CRD Ciprofloxacin, Amoxicilline. Goi, TuiHôpBao
10; 20; 30; 50; 100; 250; 500g; 1kg; 5kg100; 200; 500g; 1kg10kg; 25kg
LD-AB-2
278. NOVA-CRD Trimethoprime, Ofloxacin Goi, TuiHôpBao
10; 20; 30; 50; 100; 250; 500g; 1kg; 5kg100; 200; 500g; 1kg10kg; 25kg
LD-AB-8
279. NOVA-GENTAFLOX
Norfloxacin, Gentamycin. Goi, TuiHôpBao
10; 20; 30; 50; 100; 250; 500g; 1kg; 5kg100; 200; 500g; 1kg10kg; 25kg
LD-AB-10
280. NOVA-AMFLOX Amoxicillin, Ofloxacin. Goi, TuiHôpBao
10; 20; 30; 50; 100; 250; 500g; 1kg; 5kg100; 200; 500g; 1kg10kg; 25kg
LD-AB-18
39. XI NGHIỆP DƯỢC THÚ Y - CÔNG TY GIA CÂM THÀNH PHỐ HÔ CHI MINH
TT Tên thuốc Hoạt chất chính Dạng đóng gói Thể tích/ Khối lượng Số đăng ký281. Flugenvet Flumequyl, Gentamycin, Colistin,
DexamethasoneỐng, lọ, chai 5, 10, 20ml; 50, 100ml HCM-X1-28
282. Colivet Colistin, Norfloxacin, Dexamethasone Ống, lọ, chai 5, 10, 20ml; 50, 100ml HCM-X1-30283. Encolis Enrofloxacin, Colistin Goi, lon 5, 10, 20, 50, 100, HCM-X1-36
TT Tên thuốc Hoạt chất chính Dạng đóng gói Thể tích/ Khối lượng Số đăng ký500,1000g
284. Flumegen Flumequyl, Gentamycin Goi, lon 5, 10, 20, 50, 100, 500,1000g
HCM-X1-37
285. Encolis-B Enrofloxacin, Colistin, Vitamin A, D, E, B, C Goi 30, 50, 100, 500, 1000g HCM-X1-46286. Ciprazyme Ciproloxacin, Ampicillin, Colistin Goi
Lon
10, 20, 30, 50, 100, 250, 500, 1000g100, 250, 500, 1000g
HCM-X1-69
40. CÔNG TY CÔ PHÂN SÀI GÒN V.E.T
TT Tên san phâm Hoạt chất chính Dạng đóng gói
Thể tích/ Khối lượng Số đăng ký
287. Tylo-DC Tylosin, Dexamethasone, Enrofloxacin Lọ, chai 5; 10; 20; 50; 100ml HCM-X2-4288. Agimycin 10% Enrofloxacin, Colistin, Streptomycin. Goi 5, 20, 30, 50, 100, 500g, 1kg HCM-X2-18289. C.R.D. Enrofloxacin, Colistin Goi 5; 20; 30; 50; 100; 500g,1kg HCM-X2-34290. Enrocol Enrofloxacin, Colistin Goi 5, 20, 30, 50, 100, 500g,1kg HCM-X2-35291. Flucogen Gentamycin, Colistin, Flumequine Goi 5; 20; 30; 50; 100; 500g,1kg HCM-X2-36292. Neo-colixyl Neomycin, Oxytetra, Colistin Goi 5; 20; 30; 50; 100; 500g,1kg HCM-X2-37293. Tetramutine-plus Tiamulin, Colistin, Chlotetracycline Goi 5; 20; 30; 50; 100; 500g,1kg HCM-X2-38294. Flumekanacol ADE Flumequine, Kanamycin, Colistin, Neomycin,
OxytetracyclineGoi 5; 20; 30; 50; 100; 500g,1kg HCM-X2-42
295. Cogenol-P Norfloxacin nicotinate, Gentamycin sulfate Goi 5; 20; 30; 50; 100; 500g,1kg HCM-X2-45296. E.colikana Enrofloxacin, Colistin, Kanamycin Goi 5, 20, 30, 50, 100, 500g, 1kg HCM-X2-48297. Flumecol-plus ADE Neomycin, Flumequine Goi 5, 20, 30, 50, 100, 500g, 1kg HCM-X2-49298. Gentycotyl Gentamycin, Tylosin, Colistine Goi 5; 20; 30; 50; 100; 500g, 1kg HCM-X2-50299. Amkacol Ampicillin, Kanamycin, Colistin Goi 5; 20; 30; 50; 100; 500g, 1kg HCM-X2-51300. Genacol Gentamycin, Ampicillin, Colistin Goi 5; 20; 30; 50; 100; 500g,1kg HCM-X2-53301. ETS-Plus Enrofloxacin, Tylosin, Goi 5; 20; 30; 50; 100; 500g,1kg HCM-X2-55302. Tylan-Enrocin Tylosin, Enrofloxacin Lọ, chai 5; 10; 20; 50; 100ml HCM-X2-62303. Enrotyl-kana-B Enrofloxacin, Tylosin, Kanamycin Goi 5, 20, 30, 50, 100, 500g, 1kg HCM-X2-68
304. Coligen Enrofloxacin, Colistin, Gentamycin, Bromhexin Ống,Lọ, chai
2ml, 5ml, 10ml,10ml, 20ml, 50ml, 100ml
HCM-X2-74
305. Genten-Plus Enrofloxacin, Colistin, Gentamycin, Amoxyllin Ống,Lọ, chai
2ml, 5ml, 10ml,10, 20, 50ml, 100ml, 250ml
HCM-X2-75
306. Stero Enrofloxacin, Tylosin, Oxytetracycline, Streptomycine
Ống,Lọ, chai
2ml, 5ml, 10ml,10ml, 20ml, 50ml, 100ml, 250ml
HCM-X2-76
307. SG.Tylo-Enro-D Tylosin, Dexamethasone,Enrofloxacin Lọ, chai 5; 10; 20; 50; 100ml HCM-X2-77308. K.C.N Kanamycin, Colistin, Norfloxacin Lọ, chai 5; 10; 20; 50; 100ml HCM-X2-79309. TSC-Vita Tylosin, Colistin, Bromhexine Spiramycin,
Vitamin A, B1, B2, B5, B6, C, D3, E, K, PP, Paracetamol,
Goi,Hôp,Bao
5; 20; 30; 50; 100; 500g,1kg100g, 1kg5kg, 10kg
HCM-X2-84
310. C.F.G Colistin, Flumequin, Gentamycin, Kaolin, Spectinomycin
Ống 2ml, 5ml, 10ml HCM-X2-89
311. Spira S.B.C Spiramycin adipaste, Sulfadimidin, Bromhexin, Colistin
Goi 5; 20; 30; 50; 100; 500g, 1kg HCM-X2-94
312. E.cogensone Enrofloxacin, Colistin, Gentamycin Lọ, chai 5; 10; 20; 50; 100ml HCM-X2-98313. Encosone Enrofloxacin, Colistin Lọ, chai 5; 10; 20; 50; 100ml HCM-X2-99314. Flumecol C Flumequin, Neomycin Goi 5, 20, 30, 50, 100, 500g; 1kg HCM-X2-100315. Gencotyl Gentamycin, Colistin, Tylosin Lọ, chai 5; 10; 20; 50; 100ml, 250ml HCM-X2-101316. Genorcin TMP Gentamycin, Norfloxillin, Trimethoprime Goi 5; 20; 30; 50; 100; 500g, 1kg HCM-X2-102317. Gentycosone Gentamycin, Tylosin, Colistine, Enrofloxacin Lọ, chai 5; 10; 20; 50; 100ml, 250ml HCM-X2-103318. Norcotrim Norfloxacin, Colistin, Trimethoprim Lọ, chai 5; 10; 20; 50; 100ml HCM-X2-106319. Coccidyl Sulfadimidine, Diaveridine, Enrofloxacin Goi 5; 20; 30; 50; 100; 500g, 1kg HCM-X2-113320. Flugentyl-D Flumequine, Dexa, Gentamycin Lọ, chai 5; 10; 20; 50; 100ml HCM-X2-114321. Norocol-D Norfloxacin, Colistin Lọ, chai 5; 10; 20; 50; 100ml HCM-X2-115322. Spi-Ecoli-D Spiramycin, Enrofloxacin, Colistin, Dexa
sodiumỐng,
lọ, chai2ml, 5ml, 10ml,10ml, 20ml, 50ml, 100ml
HCM-X2-129
323. S.G Cyba-S Ciprofloxacin, Bromhexin, Analgin, Vitamin C, B1, B6, PP, Cab-o-sil
Goi,Hôp,Bao
5; 20; 30; 50; 100; 500g,1kg100g, 1kg; 5kg, 10kg
HCM-X2-131
324. S.G Enrocol - Forte Enrofloxacin HCl, Colistin, Bromhexin, HCl, Analgin, Cab-o-sil
Goi,Hôp, Bao
5; 20; 30; 50; 100; 500g,1kg100g, 1kg; 5kg, 10kg
HCM-X2-140
325. S.G Blue SP Thiamphenicol, Enrofloxacin, Neomycin sulfate, Blue Metylen
Chai 100ml, 200ml, 250ml, 500ml, 1 lít HCM-X2-146
326. S.G Enro-colistin Enrofloxacin, Colistin sulfate, Dexamethasone Ống,Lọ, chai
2ml, 5ml, 10ml,10ml, 20ml, 50ml, 100ml
HCM-X2-149
327. S.G Coligen Enrofloxacin HCl, Gentamycin, Colistin, Bromhexin
Ống,Lọ, chai
2ml, 5ml, 10ml,10, 20, 50l, 100; 250; 500ml
HCM-X2-151
328. S.G Cipro - D Ciprofloxacin, Dexa sodium, Na2S2O5 Chai 100; 250; 500ml HCM-X2-153
41. CƠ SỞ NÔNG LÂM -TRƯƠNG ĐAI HOC NÔNG LÂMTT Tên san phâm Hoạt chất chính Dạng đóng gói Thể tích/ khối lượng Số đăng ký
329. Antidiarrhe Norfloxacin, Colistin Goi 3; 30; 500g HCM-X3-2
42. CÔNG TY TNHH MINH HUYTT Tên thuốc Hoạt chất chính Dạng đóng gói Khối lượng/ Thể
tíchSố đăng ký
330. Neotribiotic Neomycin, Streptomycin; Oxytetracyclin, Vitamin Goi 100g HCM-X4-17
331. Neotesolsul(Khang sinh tông hơp)
Neomycin sulfat, Oxytetracycline HCL, Sulfamethoxazol, Vitamin C
Goi 30g HCM-X4-83
332. NorfloxColi Norfloxacin, Colistin Lọ 5, 10, 20, 50, 100ml HCM-X4-88
333. Nortimulin Norfloxacin, Tiamulin Lọ 5, 10, 20, 50, 100ml HCM-X4-89
43. CƠ SỞ SAN XUẤT DƯƠC THU Y KHOA NGUYÊN
TT Tên thuốc Hoạt chất chính Dạng đóng gói
Khối lượng/Thể tích Số đăng ký
334. NOR-COLISTIN Norfloxacin, Colistin Lọ 10,20,50,100ml HCM-X5-20335. GENTA-NORFLOX Gentamycin Norfloxacin Lọ 5, 10,20,50,100ml HCM-X5-21336. ENROCOLI Enrofloxacin, Colistin Ông, lọ 5, 10,20,50,100ml HCM-X5-26
TT Tên thuốc Hoạt chất chính Dạng đóng gói
Khối lượng/Thể tích Số đăng ký
337. ENROKANA Enrofloxacin, Kanamycin Ống, lọ 5, 10,20,50,100ml HCM-X5-29338. Flumecolin Flumequin, Colistin Goi 5, 10,30,100g HCM-X5-32339. ENROKANACIN Enrofloxacin, Kanamycin Goi 5, 10,30,100g HCM-X5-33340. Apfluquin 2000 Apramycin, Flumequin Goi 5, 10,30,100g HCM-X5-34341. ENCOLIN Enrofloxacin, Colistin Goi 5, 10,30,100g HCM-X5-39
44. CÔNG TY TNHH THƯƠNG MAI VÀ SAN XUẤT THUỐC THU Y SÀIGON (SONAVET)TT Tên thuốc Hoạt chất chính Dạng đóng gói Khối lượng/ Thể tích Số đăng ký
342. Chlotesone F Norfloxacin, Tetracyclin HCL, Dexamethasone Ống, Lọ 5ml, 10,20, 50,100ml HCM X9-12343. Tylannoro C Tylosin tartrate, Norfloxacin, Vitamin C Tui, goi, hôp 5, 10,20,100g HCM X9-19344. Tetracipro C Oxytetracycline, Ciprofloxacin, Vitamin C Tui, goi, hôp 5, 10,20,100g HCM X9-20345. Amfuridon Oxytetracycline, Ciprofloxacin, Vitamin A,E Tui, goi, hôp 5, 10,20,100g. HCM X9-21346. Streptotetrasulfa Streptomycin, Oxytetracycline, Sulfaguanidin Tui, goi, hôp 5, 10,20,100g HCM X9-24347. Neotesol Sul Neomycin, Oxytetracycline, Sulfaguanidin Tui, goi, hôp 5, 10,20,100g HCM X9-25348. Corydon CB1 Erythromycin, Oxytetracycline, Colistin Sulfate, Vit C, B1 Tui, goi, hôp 5, 10,20, 50, 100g HCM X9-27349. Cotemutin Tiamulin, Colistin Sulfate, Tetracyclin HCL. Tui, goi, hôp 5, 10,20, 50, 100g HCM X9-28350. Flucotin Flumequine, Neomycin, Colistin Sulfate. Tui, goi, hôp 5, 10,20, 50, 100g HCM X9-29351. Tri CRD Tiamulin, Oxytetracycline,Erythomycine,Dexamethasone Tui, goi, hôp 5, 10,20, 50, 100g HCM X9-30352. Erychlortesone Erythomycine, Tetracyclin HCL, Norfloxacin,
Bromhexin HCL, DexamethasoneỐngLọ
5ml10,20, 50,100ml.
HCM X9-31
353. Flulistin Flumequine,Colistin Sunfate Ống, Lọ 5ml; 10,20, 50,100ml HCM X9-32354. Norfloxcoli Norfloxacin, Colistin Sulfate Ống, Lọ 5ml; 10,20,50,100ml HCM X9-34355. Anfloxcotin Norfloxacin, Colistin Sulfate Tui,goi, hôp 5,20,50,100g HCM X9-37356. Tetrachlo C Oxytetracycline, Norfloxacin, Sulfaguanidin, Vitamin C Tui,goi, hôp 5,20,50,100g HCM X9-38357. Tylanchlo . C Tylosin tartrate, Vitamin C, Norfloxacin HCL Tui,goi, hôp 5, 100g HCM X9-40358. Streptotetrasulfa Streptomycine, Oxytetracycline, Sulfaguanidin. Tui,goi, hôp 5,20,50,100g. HCM X9-41359. Neotesol Neomycin Sulfate, Oxytetracycline, Sulfaguanidin Tui,goi, hôp 5,20,50,100g. HCM X9-42360. Navibio Streptomycine, Neomycin Sulfate, Ciprofloxacin,
Oxytetracyclin, Vit A,DTui,goi, hôp
Lon5, 20, 50,100g,200g
HCM X9-43
TT Tên thuốc Hoạt chất chính Dạng đóng gói Khối lượng/ Thể tích Số đăng ký361. Diarrhe-Stop Oxytetracycline, Ciprofloxacin, Sulfaguanidin Tui,goi, hôp 3,20,50,100g HCM X9-49362. Gentaflu .f Gentamycin, Flumequine Tui,goi, hôp 5,20,50,100g HCM X9-51363. Gentaflox.f Gentamycin, Norfloxacin HCL Tui,goi, hôp 5,20,50,100g HCM X9-52364. Genta flu Flumequine, Gentamycin Ống, Lọ 5ml; 10; 20; 50;100ml. HCM X9-55365. Sona KCN Kanamycin, Neomycin Sulfate, Colistin Sulfate Ống, Lọ 5ml; 10,20,50,100ml. HCM X9-58366. Neodexine Norfloxacin, Tetracyclin HCL, Dexamethasone Ống, Lọ 5ml; 10, 20, 50,100ml HCM X9-67367. Chlortylan Norfloxacin, Tylosin tartrate, Dexamethasone Ống, Lọ 5ml; 10, 20, 50,100ml HCM X9-68368. Tiaflulox Tiamulin, Flumequine, Nofloxacine, Sulfadimidin Tui, goi, hôp 5, 20, 50, 100g HCM X9-70369. Khang sinh vit Tiamulin, Tylosin tartrate Colistin Sulfate, Tetracyclin
HCL, SulfadimidinTui, goi, hôp
lon5, 20, 50, 100g; 100, 200g
HCM X9-73
370. Khang sinh tông hơp
Ciprofloxacin, Oxytetracyclin, Sulfamethoxazol,Trimethoprim
Tui, goi, hôp 5, 20, 50, 100g HCM X9-74
371. Đăc tri Toi-Thương han
Norfloxacine, OxytetracyclinVitamin B1,B2,B6,PP
Tui, goi, hôp 5, 20, 50, 100g HCM X9-75
372. Chlortesone Norfloxacin,Tetracyclin HCL, Dexamethasone Ống, Lọ 5ml; 10, 20, 50,100ml HCM X9-78373. Nofloxcoli Nofloxacin, Colistin Ống, Lọ 5ml; 10, 20, 50,100ml HCM X9-80374. Flulistin Flumequine, Colistin Sulfate Ống, Lọ 5ml; 10, 20, 50,100ml HCM X9-84375. Ciprosone 500 Ciprofloxacin HCL , Dexamethasone Ống, Lọ 5ml; 10, 20, 50,100ml HCM X9-85376. Olamin Olaquindox, Neomycin Sulfate, Vitamin A,D3 E, PP, Ca,
PantothenateTui, goi, hôp
Lon50,100, 200, 500g,1kg200,500,1kg
HCM X9-86
377. Enro. T.S.V Enrofloxacin, Spectinomycin, Tylosin tartrate, Vitamin A, D3, E, B1, B2, B6, C
Lon, goi 50,100, 200, 500g,1kg HCM X9-87
378. Neocombiovit Neomycin Sulfate, Penicillin, Norfloxacine, Streptomycine Sulfate, Vitamin B1,C, A,D
GoiLon
20, 50, 100g100, 200g
HCM X9-99
379. Cipro 500 Ciprofloxacin Ống, Lọ 2,5ml; 10,20,50,100ml HCM X9-109380. Cipro 1000 Ciprofloxacin Goi, Lon 5, 10,20,50,100g; 500g HCM X9-110381. Tylo-N.D.Fort Tylosin tartrate, Norfloxacin HCL, Dexamethasone Ống, Lọ 5ml; 10, 20, 50,100ml HCM X9-114
45. CÔNG TY TNHH LÊ TRUNG
TT Tên thuốc Hoạt chất chính Dạng đóng gói Thể tích/ khối lượng Số đăng ký
382. Northacolimycin Norfloxacin HCl, Colistin sulfate Lọ 50, 100ml HCM-X10-28
46. CÔNG TY TNHH SAN XUẤT THUỐC THU Y THINH ÁTT Tên san phâm Hoạt chất chính Dạng đóng gói Thể tích/khối lượng Số đăng ký
383. Tecomutin 280 Tiamutin, Tetracyclin, Colistin Goi, chai, lọ 5, 10, 100, 500, 1000g HCM-X11-3384. Flucocin 250 Flumequine, Colistin Goi, chai, lọ 5, 10, 100, 500, 1000g HCM-X11-4385. Galaxy 150 Ca, tôm Nystatin, Colistin, Sulfonamide Goi, chai, lọ 5, 10, 100, 500, 1000g HCM-X11-9386. Kitapracin Apramycin, Kitamycin, Colistin Goi, chai, lọ 5, 10, 100, 500, 1000g HCM-X11-
10387. Khec mũi vit Tiamutin, Doxycycline, Erythromycine Goi 5, 10, 100, 500, 1000g HCM-X11-
21388. Doxyplus 380 Doxycycline, Kitasamycine, Colistin Goi 5, 10, 100, 500, 1000g HCM-X11-
23389. Eprofloxacine Eprofloxacine, Colistin Goi 5, 10, 100, 500, 1000g HCM-X11-
26390. Anflox –kit 200 Ofloxacine, Kitasamycin, Gentamycine Goi, Chai, lọ 5, 10, 100, 500, 1000g HCM-X11-
27391. Tecomutin 1200 Tiamutin, Colistin, Tetracycline Goi, Chai, lọ 5, 10, 100, 500, 1000g HCM-X11-
31392. Flucocin 1200 Flumequine, Colistin Goi, Chai, lọ 5, 10, 100, 500, 1000g HCM-X11-
32393. Colimutin Tiamutin, Colistin, Tetracycline Ống, lọ, chai 2, 5, 10, 50, 100ml HCM-X11-
37394. Doxacine 5000 Eprofloxacine, Doxycycline, Colistin Ống, lọ, chai 1, 2, 5, 10, 100g HCM-X11-
39395. Dexazone Eprofloxacine, Doxycycline, Colistin Ống, lọ, chai 2, 5, 10, 50, 100ml HCM-X11-
40396. Doxacin 500 Eprofloxacine, Doxycycline, Colistin Ống, lọ, chai 1, 2, 5, 10, 100g HCM-X11-
41
TT Tên san phâm Hoạt chất chính Dạng đóng gói Thể tích/khối lượng Số đăng ký397. Flomycine Ofloxacine, Colistin, Kitasamycine Ống, lọ, chai 1, 2, 5, 10, 100g HCM-X11-
43398. Neocolin Neomycine, Colistin, Kanamycine Goi 500g HCM-X11-
45399. K.C.N Kanamycine, Neomycine, Colistin Ống, lọ, chai 2, 5, 10, 50, 100ml HCM-X11-
56
47. CƠ SỞ DƯƠC THU Y PHU THOTT Tên san phâm Hoạt chất chính Dạng đóng gói Thể tích/ khối lượng Số đăng ký
400. Nor-Floxacin Norfloxacine, Colistine Lọ, chai 10,20,50,100ml HCM-X13-16401. Ciprofloxacin Ciprofloxacin Goi, lon 5; 10; 50; 100; 500; 1000g HCM-X13-23402. Enroloxa Cloxacillin, Enrofloxacin Goi
Lon5; 10; 20; 50; 100; 200; 500; 1000g100; 200; 500; 1000g
HCM-X13-34
403. PT-Colido-Enro Enrofloxacin, Colistin Lọ 1; 2; 5; 10; 20; 50g HCM-X13-41404. Amfluenco Ampicillin, Enrofloxacin Goi
Lon5; 10; 20; 50; 100; 200; 500; 1000g100; 200; 500; 1000g
HCM-X13-45
48. CÔNG TY ĐÂU TƯ MIỀN ĐÔNG - BỘ QUỐC PHÒNG
TT Tên thuốc Hoạt chất chính Dạng đóng gói Thể tích/Khối lượng Số đăng ký
405. Flucosol Colistin Sulfat, Flumequine Lọ 50ml HCM-X14-7406. Flumesuntrim Flumequine, Sulfadimidin, Trimethoprim Lọ 50, 100ml HCM-X14-18407. Norcoli Colistin sulfat, Norfloxacin Lọ 10, 100ml HCM-X14-25
49. CÔNG TY TNHH THƯƠNG MAI VÀ SAN XUẤT VIỆT VIÊN (VIVCO)
TT Tên thuốc Hoạt chất chính Dạng đóng gói Khối lượng/ Thể tích Số đăng ký408. CRD-STOP Tiamulin, Doxycyclin HCl, Erythomycin,
Colistin sulfate.GoiBao
2; 5;10; 20; 50; 100; 200; 500g1; 2; 5; 10 kg
HCM-X15-01
409. SEPTYCOLI Oxytetracyclin HCl, Sulfadimidin sodium, Trimethoprim, Tylosin
GoiBao
2; 5;10; 20; 50; 100; 200; 500g1; 2; 5; 10 kg
HCM-X15-02
TT Tên thuốc Hoạt chất chính Dạng đóng gói Khối lượng/ Thể tích Số đăng ký410. CRD-2000 Doxycyclin HCl, Colistin, Spiramycin
adipate, Tylosin tartrateGoiBao
2; 5;10; 20; 50; 100; 200; 500g1; 2; 5; 10 kg
HCM-X15-04
411. NORAMPI-T Norfloxacin HCl, Ampicillin trihydrate, Tylosin tartrate.
GoiBao
2; 5;10; 20; 50; 100; 200; 500g1; 2; 5; 10 kg
HCM-X15-05
412. TOI GIA CÂM Oxytetracyclin HCl, Colistin sulfate, Erythromycin,Neomycin
GoiBao
2; 5;10; 20; 50; 100; 200; 500g1; 2; 5; 10 kg
HCM-X15-06
413. KHEC MUI VIT Spiramycin adipate, Tylosin tartrate, Tetracyclin HCl.
Goi
Bao
2; 5;10; 20; 50; 100; 200; 500g1; 2; 5; 10 kg
HCM-X15-08
414. DYNADOXY PLUS
Doxycyclin HCl, Colistin sulfate, Tiamulin, Sulfadiazin
GoiBao
2; 5;10; 20; 50; 100; 200; 500g1; 2; 5; 10 kg
HCM-X15-13
415. KHÁNG SINH VIT Tylosin tartrate, Tetracyclin HCl, Tiamulin.
Goi
Bao
2; 5;10; 20; 50; 100; 200; 500g1; 2; 5; 10 kg
HCM-X15-14
416. UM GÀ VIT Spiramycin adipate, Tylosin tartrate, Colistin sulfate.
GoiBao
2; 5;10; 20; 50; 100; 200; 500g1; 2; 5; 10 kg
HCM-X15-15
417. ENROTYL Enrofloxacin, Tylosin tartrate Ống, Lọ, Chai 2; 5; 20ml; 10; 20; 50ml; 100ml HCM-X15-28418. NORGENTA Norfloxacin HCl, Gentamycin sulfate Ống, Lọ, Chai 2; 5; 20ml; 10; 20; 50ml; 100ml HCM-X15-35419. KANA CN Colistin sulfate, Neomycin sulfate,
Kanamycin sulfate.Ống, Lọ, Chai 2; 5; 20ml; 10; 20; 50ml; 100ml HCM-X15-45
420. VIVNORCOLI Colistin sulfate, Norfloxacin HCl Ống, Lọ, Chai 2; 5; 20ml; 10; 20; 50ml; 100ml HCM-X15-51421. FLUGENTA Flumequin base, Gentamycin sulfate. Ống, Lọ, Chai 2; 5; 20ml; 10; 20; 50ml; 100ml HCM-X15-52422. IMEQUILKANA
ADEFlumequil , Olaquindox, Neomycin sulfate, Kanamycin sulfate
GoiBao
2; 5;10; 20; 50; 100; 200; 500g1; 2; 5; 10 kg
HCM-X15-73
423. SULFA SHRIMP Flumequil, Colistin, Sulfamethoxazol, Trimethoprim.
GoiBao
2; 5;10; 20; 50; 100; 200; 500g1; 2; 5; 10 kg
HCM-X15-82
424. COLI-SPIRAS Spiramycin adipate, Colistin sulfate, Sulfamethoxazol, Trimethoprim.
GoiBao
2; 5;10; 20; 50; 100; 200; 500g1; 2; 5; 10 kg
HCM-X15-83
425. GASBICOBON Olaquindox, Activated charcoal, NaHCO3 Goi 2; 5;10; 20; 50; 100; 200; 500g HCM-X15-85
TT Tên thuốc Hoạt chất chính Dạng đóng gói Khối lượng/ Thể tích Số đăng kýBao 1; 2; 5; 10 kg
426. ĐĂC TRI THƯƠNG HÀN
Enrofloxacin HClFlumequin
GoiBao
2; 5;10; 20; 50; 100; 200; 500g1; 2; 5; 10 kg
HCM-X15-87
427. AMFUSULLINCO Oxytetracyclin HCl, Ampicillin, Sulfamethoxazol, Trimethoprim, Analgin.
GoiBao
2; 5;10; 20; 50; 100; 200; 500g1; 2; 5; 10 kg
HCM-X15-89
428. ĐĂC TRI TOI E.COLI
Colistin sulfate, Sulfadimidin sodium , Trimethoprim. Oxytetracyclin HCl
GoiBao
2; 5;10; 20; 50; 100; 200; 500g1; 2; 5; 10 kg
HCM-X15-91
429. ENRO-C Enrofloxacin base, Colistin sulfate GoiBao
2; 5;10; 20; 50; 100; 200; 500g1; 2; 5; 10 kg
HCM-X15-129
430. HÔ HẤP GÀ VIT NGAN
Enrofloxcin base, Gentamycin sulfate, Doxycyclin.
GoiBao
2; 5;10; 20; 50; 100; 200; 500g1; 2; 5; 10 kg
HCM-X15-130
431. KHEC VIT Gentamycin sulfate, Colistin sulfate, Tiamulin.
LọChai
0,5; 1; 5; 10; 20; 50; 100g HCM-X15-131
432. ENRO PLUS Enrofloxacin base , Gentamycin sulfate, Colistin sulfate
LọChai
0,5; 1; 5; 10; 20; 50; 100g HCM-X15-132
433. AFLOX COLI Norfloxacin HCl , Colistin sulfate Lọ, Chai 0,5; 1; 5; 10; 20; 50; 100g HCM-X15-133434. VIVCIPROCIN Ciprofloxacin HCl Ống, Lọ, Chai 2; 5; 20ml; 10; 20; 50ml; 100ml HCM-X15-135435. EN-COLGENT
(E.C.G)Enrofloxacin base, Colistin, Gentamycin sulfate Dexamethasone
ỐngLọ; chai
2; 5; 20ml10; 20; 50ml; 100ml
HCM-X15-137
50. CÔNG TY TNHH THƯƠNG MAI VÀ SAN XUẤT THUỐC THÚ YGẤU VÀNG
TT Tên thuốc Hoạt chất chính Dạng đóng gói Khối lượng/Thể tích Số đăng ký436. Basa-LX Erythromycin, Flumequin, Colistin, Trimethoprim,
Nhom Sulfamid.Goi 100g HCM-X17-04
437. Doxenco – Vit Enrofloxacin, Doxycycline, Colistin Goi, Lon 50g, 1kg; 100g HCM-X17-08438. Doxytin – C Tiamulin, Doxycycline, Colistin, Vit. C Goi, Lon 50g, 1kg; 100g HCM-X17-09439. Floxamco Plus Enrofloxacin, Amoxicillin, Colistin, Vit. C, K3 Goi; Lon 50g; 100g HCM-X17-10440. Floxamco Enrofloxacin, Amoxicillin, Colistin, Vit. C, K3 Goi 5g; 10g HCM-X17-11441. Flutatin Flumequine, Gentamicin, Colistin Goi
Lon5g, 10g, 50g100g
HCM-X17-12
TT Tên thuốc Hoạt chất chính Dạng đóng gói Khối lượng/Thể tích Số đăng ký442. Genta – Sept Gentamycin, Trimethoprim, Colistin, Goi ; Lon 5g; 50g; 100g HCM-X17-15443. My-Coli 1500 Spiramycin, Colistin, Trimethoprim, Sulphadimidine,
Bromhexine, Vit. CGoiLon
10g, 50g100g
HCM-X17-22
444. Norco C+B Vit. C, Norfloxacin, Vit. B1, Colistin, Citric acid, Goi 100g HCM-X17-23445. Toi Gia Câm Enrofloxacin, Doxycycline, Colistin, Bromhexine, Vit C Goi 10g HCM-X17-30446. D. C. S Spiramycin,DexamethasonThiamphenicol, Doxycycline,
Bromhexine Lọ 50ml HCM-X17-40
447. Doxenro - D 100 Enrofloxacin,Doxycycline Dexamethasone, Bromhexine Lọ 50ml HCM-X17-45448. Enrocin – S Enrofloxacin, Lincomycin, Colistin, Dexamethasone Lọ 10, 100ml HCM-X17-46449. Enro – Spira Enrofloxacin, Spiramycin; Colistin Lọ 10ml, 100ml HCM-X17-49450. Flugenta 100 Flumequine, Gentamicin Lọ 50ml HCM-X17-51451. Gavenro 500 Enrofloxacin, Gentamicin Lọ; Ống 50ml; 2ml HCM-X17-53452. Norfloxco Norfloxacin, Colistin Lọ 100ml HCM-X17-62453. Doxenro – CD Enrofloxacin, Doxycycline, Colistin, Bromhexine Căp 20g+250ml;8g+100ml HCM-X17-76454. Doratin Spiramycin, Doxycycline, Colistin, Dexamethasone Lọ 500mg HCM-X17-77455. Enrocin – P Enrofloxacin, Lincomycin, Colistin Lọ 500mg HCM-X17-78456. Enro – SP Enrofloxacin, Spiramycin, Colistin, Dexamethasone Lọ 500mg HCM-X17-79457. Gava – SP Spiramycin, Gentamycin, Colistin, Dexamethasone Lọ 500mg HCM-X17-80458. Net 1000 Netromycin, Doxycycline, Colistin, Dexamethasone Căp 1g + 10ml HCM-X17-82459. HG 777 Enrofloxacin, Colistin, Vit A, D3, B1, B12, C; Acid amin,
Khoang vi lươngLon 500g HCM-X17-102
460. Enronet –D Enrofloxacin, Netromycin, Dexamethasone Lọ 100ml HCM-X17-107461. Enro – Spectin D Enrofloxacin, Spectinomycin, Dexamethasone Lọ 100ml HCM-X17-108462. Cefavit 210 Cefadroxil, Enrofloxacin, Colistin Goi 50g HCM-X17-125463. Ciprozyme 257 Ciprofloxacin, Cephalexin, Colistin Lon 50g; 500g HCM-X17-126464. Mycozyme 288 Chlotetracycline, Vitamin Spiramycine, Colistin,
Sulphachlopyryd-azine, Trimethoprim, Goi, Lon 50g; 500g HCM-X17-127
465. Net – Tesol – CR Netromycin, Oxytetracycline, Colistin Lon 100g HCM-X17-133466. Cephazyme Cephalexin, Enrofloxacin, Vit C Lon 500g HCM-X17-134
TT Tên thuốc Hoạt chất chính Dạng đóng gói Khối lượng/Thể tích Số đăng ký467. Ciproxin – D Ciprofloxacin, Cephalexin, Colistin, Dexamethasone Ống; Lọ 2ml; 50ml HCM-X17-141468. Ciproxin –
CCRDCiprofloxacin, Cephalexin, Colistin, Bromhexine
Lọ 100ml HCM-X17-142
469. Cipro – CT Ciprofloxacin, Bromhexine, Spectinomycin, Kanamycin, Colistin,
Căp 1g+10ml8g+100ml
HCM-X17-143
470. Coli 2000 Sulfadiazin, Flumequin, Trimethoprim, Vitamin A, D, E, K, nhom B,
Lon 500g HCM-X17-148
471. Cipro 50A Ciprofloxacin, Analgin. Lọ 10ml HCM-X17-150
472. Cipro 500S Ciprofloxacin, Analgin. Lọ 100ml HCM-X17-151
473. Anti C.R.D ’2000 Enrofloxacin, Netromycin, Vitamin C, Lon 500g HCM-X17-153
51. CÔNG TY TNHH TM-SX THUỐC THU Y SONG VÂN
TT Tên thuốc Hoạt chất chính Dạng đóng gói Khối lượng/Thể tích Số đăng ky474. Amfuram - F Ampicillin, Flumequin Goi
Lọ,chai10,50,100, 500,1000g10,50,100, 500,1000g
HCM-X18-03
1. Amfuram - C Ampicillin, FlumequinVitamin C
GoiLọ, chai
100,500, 1000g100,500,1000g
HCM-X18-04
475. Cibycoli - Fort Ciprofloxacin,Colistin, Vitamin C
GoiLọ,chai
10,50,100, 500,1000g10,50,100, 500,1000g
HCM-X18-06
476. Gentaflox - B Gentamicin, Norfloxacin,Dexamethason
Ốngchai,lọ
5ml5,50,100ml
HCM-X18-07
477. Flume - Fort Flumequin, Colistin,Vitamin C
GoiLọ, chai
50,100,200g50,100,200g
HCM-X18-27
478. Vagylox Ciprofloxacin,Sulfamethoxazol,Dexamethason Goi, Hôp,Lọ,chai
12,20 viên; 6 viên.12,20 viên.
HCM-X18-29
479. Amococci
Amoxicillin,Ciprofloxacin
GoiLọ,chai
10,50,100g10,50,100g
HCM-X18-32
TT Tên thuốc Hoạt chất chính Dạng đóng gói Khối lượng/Thể tích Số đăng ky480. Cinorbon Ciprofloxacin, Berberin,
Neomycin Goi
Lọ,chai10,50,100g10,50,100g
HCM-X18-36
481. Cibycoli jec Ciprofloxacin,Colistin Ống,lọ 10ml; 10,20,50,100ml HCM-X18-43482. Encogen Enrofloxacin, Gentamycin, Colistin Ống,lọ 10ml; 10,20,50,100ml HCM-X18-46483. Soflox 10% Ofloxacin HCL Lọ 10; 20; 50; 100ml HCM-X18-
62484. Soflox 20% Ofloxacin HCL Goi
Chai10; 50; 100g500g; 1kg
HCM-X18-63
52. CÔNG TY TNHH THƯƠNG MAI VÀ SAN XUẤT THUỐC THÚ Y ANPHA
TT Tên thuốc Hoạt chất chính Dạng đóng gói Khối lượng/ Thể tích Số đăng ký
485. Ciprocol-S Ciprofloxacin, Colistin. Tui, hôp 5-10-20-50-100-500g-1kg HCM-X19-07
486. Cipropec-Coli Ciprofloxacin, Colistin, spectinomycin,A,D,E…. Tui, hôp 5-10-20-50-100-500g-1kg HCM-X19-08487. Coligenro Enrofloxacin, Colistin, Gentamycin Tui, hôp 5-10-20-50-100-500g-1kg HCM-X19-10488. Coli-Tetravet Oxytetra, Colistin, A ,D ,E , B12, K..Olaquindox, Tui, hôp 5-10-20-50-100-500g-1kg HCM-X19-12489. Coli-Tetravit Oxytetra, Colistin, A ,D ,E , B12, K..Olaquindox, Tui, hôp 5-10-20-50-100-500g-1kg HCM-X19-13490. Enro Ampi-T Enrofloxacin, Ampicillin, Tylosin Tui, hôp 5-10-20-50-100-500g-1kg HCM-X19-15
491. EnroColi Enrofloxacin, Colistin Tui, hôp 5-10-20-50-100-500g-1kg HCM-X19-16492. Enro-K.C.N Enrofloxacin, Kanamycin, Neomycin , Colistin Tui, hôp 5-10-20-50-100-500g-1kg HCM-X19-18493. α-Eriprim Tylosin,Colistin, Sulfafurazol, Trimethoprim Tui, hôp 5-10-20-50-100-500g-1kg HCM-X19-19494. Flucotrim Flumequin, Colistin, Trimethoprim Tui, hôp 5-10-20-50-100-500g-1kg HCM-X19-21495. Hô hâp heo ga Spiramycin, Colistin, Sulfadimidin, Bromhexine Tui, hôp 5-10-20-50-100-500g-1kg HCM-X19-24496. Imekana-ADE Norfloxacin, Olaquindox, Kana, Neomycin,
ColistinTui, hôp 5-10-20-50-100-500g-1kg HCM-X19-25
497. Khang khuân heo ga Tiamulin, Chlotetra, Colistin, Paracetamol Tui, hôp 5-10-20-50-100-500g-1kg HCM-X19-26498. Khang sinh vit Ciprofloxacin, Tylosin, Chlotetra, Colistin, Sulfa. Tui, hôp 5-10-20-50-100-500g-1kg HCM-X19-29499. Neotesul Neomycin, Oxytetracyclin, Sulfaquanidin Tui, hôp 5-10-20-50-100-500g-1kg HCM-X19-31
TT Tên thuốc Hoạt chất chính Dạng đóng gói Khối lượng/ Thể tích Số đăng ký500. α-Oxolin Tylosin, Norfloxacin, Bromhexin ,A ,C Tui, hôp 5-10-20-50-100-500g-1kg HCM-X19-33501. Spiracoli-D Spiramycin, Colistin, Sulfadimidin,
DexamethasoneTui, hôp 5-10-20-50-100-500g-1kg HCM-X19-34
502. Streptetra-Sul Streptomycin, Oxytetra, Sulfa Tui, hôp 5-10-20-50-100-500g-1kg HCM-X19-35503. U.G.V.Vita Enrofloxacin, Spiramycin, Colistin,Tylosin Tui, hôp 5-10-20-50-100-500g-1kg HCM-X19-40504. α-Colenro Enrofloxacin, colistin, Dexa Chai, lọ 10-20-50-100-250ml HCM-X19-72505. Nor-Coli-D Norfloxacin, Colistin, Dexa Chai, lọ 10-20-50-100-250ml HCM-X19-83506. Norfloxquin Norfloxacin, Trimethoprim, Sulfamethoxazol Chai, lọ 10-20-50-100-250ml HCM-X19-84507. α-Enroflox Enrofloxacin, Colistin , Gentamycin, 3B Chai, lọ 10-12-50-100-250-500ml HCM-X19-109508. Enrocoligen Enrofloxacin, Colistin, Gentamycin Chai, lọ 10-12-50-100-250-500ml HCM-X19-110
53. CÔNG TY TNHH QUỐC MINH
TT Tên thuốc Hoạt chất chính Dạng đóng
góiKhối lượng/ Thể tích Số đăng ký
509. QM-CEPHANEOCINE Cephalexine; Neomycine sulfate GoiHôp, Bao
5;10;20;30;50;100;200;500g;1kg 100;200;500g;1kg; 10;20kg
HCM-X23-07
510. QM-CIPROTRIZYME Ciprofloxacine HCl; Trimethoprim; Bacillus Acidophilus
GoiHôp, Bao
5;10;20;30;50;100;200;500g;1kg 100;200;500g;1kg; 10;20kg
HCM-X23-08
511. QM-CIPROTRIZYME Ciprofloxacine HCl; Trimethoprim; Bacillus Acidophilus
GoiHôp, Bao
5;10;20;30;50;100;200;500g;1kg 100;200;500g;1kg; 10;20kg
HCM-X23-08
512. QM-COLENMOXIN Colistine sulfate; Enrofloxacine; Amoxillin GoiHôp, Bao
5;10;20;30;50;100;200;500g;1kg 100;200;500g;1kg; 10;20kg
HCM-X23-09
513. QM-COLIDOVIT Colistin sulfate; Doxycilline HCl; Vitamin: A;B1;B2;B5;B6; B12;D3;E;PP
GoiHôp, Bao
5;10;20;30;50;100;200;500g;1kg 100;200;500g;1kg; 10;20kg
HCM-X23-10
514. Coliquine Colistine sulfate; Flumequin sodium Goi, Hôp 10; 20; 100; 500g; 1kg; 50g HCM-X23-11515. QM-COXYVIT Colistin sulfate; Oxytetracyline; Vitamin:
A;B2;B5; B12;D3;E;PPGoi
Hôp, Bao5;10;20;30;50;100;200;500g;1kg 100;200;500g;1kg; 10;20kg
HCM-X23-12
516. G . F . S Vitamin: A; B1; B2; B5; B6; B12; D3; E; Goi 5;10;20;30;50;100;200;500g;1kg HCM-X23-15
TT Tên thuốc Hoạt chất chính Dạng đóng gói
Khối lượng/ Thể tích Số đăng ký
PP; Biotin; Folic acide; Methionine; Lysin; Casein
HôpBao
100;200;500g;1kg 10;20kg
517. LACZYME SOLUBLE
Lactobacillus Acidophilus GoiHôp, Bao
5;10;20;30;50;100;200;500g;1kg 100;200;500g;1kg; 10;20kg
HCM-X23-16
518. QM-NC SOL Colistine sulfate; Neomycine sulfate GoiHôp, Bao
5;10;20;30;50;100;200;500g;1kg 100;200;500g;1kg; 10;20kg
HCM-X23-17
519. QM-NENCOSUL Colistine sulfate; Neomycine sulfate; Enrofloxacine; Sulfamethoxypirido-zine
GoiHôp, Bao
5;10;20;30;50;100;200;500g;1kg 100;200;500g;1kg; 10;20kg
HCM-X23-18
520. QM-TYCOSULTRIM Colistin sulfate; Tylosine tatrate; Sulfamethoxazol; Trimethoprim
GoiHôp, Bao
5;10;20;30;50;100;200;500g;1kg 100;200;500g;1kg; 10;20kg
HCM-X23-27
521. QM-TYSULTRIM Tylosine tatrate; Sulfamethoxazol; Trimethoprim
GoiHôp, Bao
5;10;20;30;50;100;200;500g;1kg 100;200;500g;1kg; 10;20kg
HCM-X23-29
522. QM-VITA CRD Ethrythromycine; Sulfamethoxazole; Tylosin sulfate; Doxycillin HCl; Vitamin A;D3;E;K3Bromhexine; Calcium Gluconate;
GoiHôp, Bao
5;10;20;30;50;100;200;500g;1kg 100;200;500g;1kg; 10;20kg
HCM-X23-30
523. AMPI-ENROTRIMLYTE
Enrofloxacin; Ampicillin; Sulfadimidin; Trimethoprim; Sorbitol; Vitamin C
GoiHôp, Bao
5;10;20;30;50;100;200;500g;1kg 100;200;500g;1kg; 10;20kg
HCM-X20-33
524. COLAMPI-KANAVIT Kanamycin sulfate, Colistin, Ampicillin, Paracetamol, Vitamin A;D3;E;C
GoiHôp, Bao
5;10;20;30;50;100;200;500g;1kg 100;200;500g;1kg; 10;20kg
HCM-X23-34
525. Ciprotril Inj Ciprofloxacin HCl Lọ 10; 20; 50; 100ml HCM-X20-50526. Flucol Inj Flumequin, Colistin sulfate Lọ 10; 20; 50; 100ml HCM-X20-74527. Ciprofloxacin HCl 99% Ciproflxacin HCl Goi 10g, 50g HCM-X20-84
54. CÔNG TY TNHH TM VÀ SAN XUẤT THUỐC THU Y MINH DUNG
TT Tên thuốc Hoạt chất chính Dạng đóng gói Khối lượng/ Thể tích Số đăng ký528. MD Encolixine Enrofloxacin; Colistin Sulfate;
Bromhexine HClỐng, Lọ, Chai 2; 5ml; 10; 20; 50; 100ml;
250; 500; 1000mlHCM-X21-25
TT Tên thuốc Hoạt chất chính Dạng đóng gói Khối lượng/ Thể tích Số đăng ký529. MD Ciprocephazym Colistin sulfate; Vit C Ciprofloxacin;
Cephalexine; Dexamethasone; BacillusGoi, Bao 5; 10; 30; 50; 100; 200;
250; 500g; 1; 10kgHCM-X22-04
530. MD Cipcogen Gentamycin Sulfate;Ciprofloxacin
Goi, Bao 5; 10; 30; 50; 100; 200; 250; 500g; 1; 10kg
HCM-X22-05
531. MD Colenro Colistin sulfate; Enrofloxacin HCl; Bromhexine
Goi, Bao 5; 10; 30; 50; 100; 200; 250; 500g; 1; 10kg
HCM-X22-06
532. MD Coliflum Colistin Sulfate; Flumequine Goi, Bao 5; 10; 30; 50; 100; 200; 250; 500g; 1; 10kg
HCM-X22-08
533. MD Enrocephazym Enrofloxacin; Cephalexine;Vit C, D3, E; Balillus; Organic acid
Goi, Bao 5; 10; 30; 50; 100; 200; 250; 500g; 1; 10kg
HCM-X22-12
534. MD Strepenro Enrofloxacin HCl; Streptomycin Sulfate
Goi, Bao 5; 10; 30; 50; 100; 200; 250; 500g; 1; 10kg
HCM-X22-16
535. MD Vitacogenro Enrofloxacin; Paracetamol; Colistin Sulfate; Vit A, B1, B6, C
Goi, Bao 5; 10; 30; 50; 100; 200; 500g; 1; 10kg
HCM-X22-17
536. MD OC B. Complex Vit B1,B2, B5, B6, B12; C; PP, Inositol; Sodium chloride; Olaquindox
Goi, Bao 5; 10; 30; 50; 100; 200500g; 1; 10kg
HCM-X22-39
537. MD ENROSPECT EnrofloxacinSpectinomycin
Chai, lọ 10,20,50,100, 250,500ml,1lít
HCM-X22-78
538. MD CRDSPEC EnrofloxacinSpectinomycin
Bao, goi 5,10,20,30,50100,250,500g, 1kg
HCM-X22-77
539. MD-Norsulfamid 444 Norfloxacin, Sulfadiazin, Methionin Bao, goi 10; 20; 50; 100; 250; 500; 1000g; 5kg; 10kg
HCM-X22-96
55. DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN PHÚC THOTT Tên thuốc Hoạt chất chính Dạng đóng gói Khối lượng/thể tích Số đăng ký
540. Cicotrim Fort Sulfadiazin, Sulfadimidin, Trimethoprim, Methionin Ciprofloxacin, Sulfaguanidin.
Goi-hôp 5, 10, 20, 50, 100g; 500g,1000g HCM-X23-02
541. Ciprofloxzin Ciprofloxacin Goi-hôp 5, 10, 20, 50, 100g; 500g,1000g HCM-X23-05
56. CÔNG TY TNHH TM & SX THUỐC THU Y NAPHA
TT Tên thuốc Hoạt chât chinh Dạng đóng gói Khối lượng/ Thể tích Số đăng ký
542. Amfloxsin Tylosin tatrate, Ampicillin trihydrate, Norfloxacine HCL
Goi, Xô 10; 20; 50; 100; 500g; 1kg; 500g; 1kg
HCM-X24-1
543. Cipro-Colivit Ciprofloxacine,Colistin,Vitamin A, B1, B6, C Goi, Xô 10; 20; 50; 100; 500g; 1kg; 500g; 1kg
HCM-X24-3
544. E.flox-Strep Enrofloxacin, Streptomycin Goi, Xô 10; 20; 50; 100; 500g; 1kg; 500g; 1kg
HCM-X24-5
545. Genta-Coliflox Gentamycin, Colistin, Enrofloxacin,Dexamethasone
GoiXô
10; 20; 50; 100; 500g; 1kg 500g; 1 kg
HCM-X24-6
546. NP-Coccin Sulfadiazine, Diaveridine, Enrofloxacin,Vit A,B12,PP, K3
GoiXô
10; 20; 50; 100; 500g; 1kg 500g; 1 kg
HCM-X24-10
547. NP-E.listin Enrofloxacin, Colistin, Bromhexin Goi, Xô 10; 20; 50; 100; 500g; 1kg; 500g; 1kg
HCM-X24-12
548. O.Listin Prim Oxytetracycline, Colistin, Sulfadiazine, Trimethoprim
GoiXô
10; 20; 50; 100; 500g; 1kg 500g; 1 kg
HCM-X24-15
549. T.C.Spiravit Spiramycine, Colistin, Tylosin, Bromhexin HCL, Vitamin A, D, C, E, B1, B5, B6,B12,PP, K3
GoiXô
10; 20; 50; 100; 500g; 1kg 500g; 1 kg
HCM-X24-17
550. Tiadoxy-TSC Tiamulin, Colistin, Sulfadiazine, Doxycycline HCL, Trimethoprim
GoiXô
10; 20; 50; 100; 500g; 1kg 500g; 1 kg
HCM-X24-18
551. Tylofloxin-B Tylosin tartrate, Enrofloxacin, Bromhexin, Vitamin A, C
GoiXô
10; 20; 50; 100; 500g; 1kg 500g; 1 kg
HCM-X24-21
552. Amox-Colenro Amoxicillin, Enrofloxacine Goi, Lon 10; 20; 50; 100; 500g; 1kg; 500g; 1kg
HCM-X24-39
553. CIPRO-GENTIN Ciprofloxacin, Gentamycin sulfate Goi, Lon 10; 20; 50; 100; 500g; 1kg; 500g; 1kg
HCM-X24-43
554. NP-NORCOTIN NorfloxacineColistin sulfate
Lọ 10; 20; 50; 100; 250; 500;1000 ml HCM-X24-44
555. ENRO-COLIFORT Enrofloxacine, Colistin sulfate, Bromhexin Lọ 10; 20; 50; 100; 250; 500; 1000 ml HCM-X24-46
TT Tên thuốc Hoạt chât chinh Dạng đóng gói Khối lượng/ Thể tích Số đăng ký
556. NP-CIPRO D-500 CiprofloxacineDexamethasone
Lọ 10; 20; 50; 100; 250; 500; 1000 ml
HCM-X24-54
557. C.R.F-BIOTICCiprofloxacine10%
Ciprofloxacine GoiLon
5; 10; 20; 50; 100; 500g; 1Kg500g, 1 kg
HCM-X24-61
57. CÔNG TY TNHH KINH DOANH THUỐC THU Y MINH NGÂNTT Tên san phâm Hoạt chất chính Dạng đóng gói Thê tích/Khối lương Số đăng ký
558. Flumecol-Vit Flumequin, Colistin sulfate Goi 5, 10, 30, 50, 100, 500, 1.000g MNV-82. Imecoli-Vit Fort Flumequin, Colistin sulfate, Vitamin A, C Goi 5, 10, 30, 50, 100g MNV-93. Flumecol Flumequine, Colistin sulfate Ống; Lọ 2, 5ml; 10, 50, 100ml MNV-254. Apflu 200 Apramycine, Flumequine Goi 3, 10, 30, 100g MNV-28559. FLoxacolcin Colistin sulfate, NorfLoxacin,Vitamin A,B1,B2,
CGoi 5, 10, 30, 50, 100g MNV-30
560. NorfLoxacol NorfLoxacin, Colistin sulfate Lọ 10, 20, 50, 100ml MNV-37561. Genta-Flu Flumequine, Gentamycin sulfate Lọ 10, 20, 50, 100ml MNV-39562. Enro-Genta Plus EnrofLoxacin, Gentamycin Goi; Hôp 5, 10, 30, 50, 100g; 500, 1.000g MNV-48563. Enro-Kana Plus EnrofLoxacin,
KanamycinGoiHôp
5, 10, 20, 30, 50, 100, 200, 500, 1.000g
MNV-49
564. Ciprofloxacin Ciprofloxacin Hôp, goi 5; 20; 30; 50; 100; 500g; 1; 5;10kg
MNV-70
565. Cipcogen Ciprofloxacin, Gentamycin, Colistin Hôp, goi 5; 20; 30; 50; 100; 500; 1000g MNV-75566. Ciprofloxacin 10% Ciprofloxacin Lọ, binh 10; 20; 50; 100; 250; 500; 1000ml MNV-89
58. CÔNG TY TNHH TM&SX THUỐC THÚ Y THINH PHAT
TT Tên thuốc Hoạt chất chính Dạng đóng gói Thể tích/Khối lượng Số đăng ký567. Apraquine 202 Apramycin, Flumequine Goi 2; 5; 10; 20; 50; 100; 500g; 1kg HCM-X26-4
568. Anti CRD New Ofloxacin, Spectinomycin Goi 5; 10; 50; 100; 500; 1000g HCM-X26-16
59. CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y QUỐC TÊ ĐÔNG NGHI (INVET)
TT Tên san phâm Hoạt chất chính Dạng đóng gói
Thể tích/ Khối lượng Số đăng ký
569. INVET – CRD Ciprofloxacin HCl, Gentamycin sulfate, Colistin sulfate.
Goi 5,10,20, 50, 100, 200, 250, 500g, 1kg
HCM-X27-05
570. INVET – ENROMOX Enrofloxacin HCl, amoxycillin trihydrate, Paracetamol HCl, Bromhexin HCl.
Goi 5,10,20, 50, 100, 200, 250, 500g, 1kg
HCM-X27-09
571. AMPIEN Enrofloxacin HCl, Ampicillin trihydrate. Goi 5,10,20, 50, 100, 200, 250, 500g, 1kg
HCM-X27-11
572. COLIGENRO Enrofloxacin HCl, Colistin sulfate, Gentamycin sulfate.
Goi 5,10,20, 50, 100, 200, 250, 500g, 1kg
HCM-X27-15
573. NORCOLI – D Norfloxacin HCl, Colistin sulfate, Dexamethasone sodium
Ống,Lọ,Chai
2, 5ml ; 10, 20 ml50, 100ml
HCM-X27-30
TINH BINH DƯƠNG
60.D OANH NGHIỆP TƯ NHÂN SAN PHẨM NUÔI TRÔNG (SAFANUTRO)
TT Tên san phâm Hoạt chất chính Dạng đóng gói Thể tích/ khối lượng Số đăng ký
574. Cipro-Safa Ciprofloxacine; Colistin Goi, bao, hôp 5; 100; 200; 500g; 1; 5; 10; 15kg SAFA-7575. Tylanzym Enrofloxacine; Tylosin Goi; hôp, bao 5; 10; 25; 100; 200; 500g; 1; 5; 10; 15kg SAFA-18576. Tylanzym (đăc tri khet vit) Enrofloxacine, Tylosin Goi, hôp, 5g, 10g, 25g, 50g, 100g, 500g,1kg SAFA-34
TINH LONG AN
61. CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THÚ Y - THỦY SAN LONG AN
TT Tên san phâm Hoạt chất chính Dạng đóng gói Thể tích/
Khối lượngSố đăng ký
577. Ciproflox.1000 Ciprofloxacin Ống, Lọ 2; 5ml; 10; 20; 50; 100ml LAV-3578. Ofloxin.1000 Ofloxacin Ống, Lọ 2; 5ml; 10; 20; 50; 100ml LAV-5
TT Tên san phâm Hoạt chất chính Dạng đóng gói Thể tích/ Khối lượng
Số đăng ký
579. Ciflox.tryl Ciprofloxacin, Sulfadiazin Ống, Lọ 2; 5ml; 10; 20; 50; 100ml LAV-8580. Enflox.tryl Enrofloxacin, Sulfadiazin Ống, Lọ 2; 5ml; 10; 20; 50; 100ml LAV-9581. Noflox.tryl Norfloxacin, Sulfadiazin Ống, Lọ 2; 5ml; 10; 20; 50; 100ml LAV-10582. Ofloxin.S 1400 Ofloxacin, Sulfadiazin Goi, Hôp 5; 10; 50; 100g; 500g; 1; 10kg LAV-33583. Enflox.tryl Enrofloxacin, Sulfadimedin Goi, Hôp 5; 10; 50; 100g; 500g; 1; 10kg LAV-34584. Ciflox.tryl Ciprofloxacin, Sulfadiazin Goi, Hôp 5; 10; 50; 100g; 500g; 1; 10kg LAV-35585. OFLOXIN-600 Ofloxacin Ống, Lọ 2; 5ml; 10; 20; 50; 100ml LAV-47586. CIPROFLOX.1000 Ciprofloxacin Goi, Hôp 5; 10; 50; 100g; 500g; 1; 10kg LAV-56587. ANTI. ECOLI Ciprofloxacin, Sulfaguanidin Goi, Hôp 5; 10; 50; 100g; 500g; 1; 10kg LAV-64588. CIPROFLOX.1000 Ciprofloxacin Lọ 10; 50; 100; 250; 500ml, 1l LAV-71589. OFLOXIN.1000 Ofloxacin Lọ 10; 50; 100; 250; 500ml, 1l LAV-72590. F. SS Flumequine, Sulfadiazin,Sulfaquinoxalin Lọ 10; 50; 100; 250; 500ml, 1l LAV-75591. OFLOX-KANA Ofloxacin, Kanamycin Lọ 1; 10; 20; 40g LAV-79
TINH TIỀN GIANG
62. CÔNG TY CÔ PHÂN DƯỢC THÚ Y CAI LẬY
TT Tên san phâm Hoạt chất chính Dạng đóng gói Thể tích/ Khối lượng Số đăng ký
592. Ciprofloxacin 10% Ciprofloxacin Ống, Lọ, chai 2;5ml; 10;20;50;100ml CL-18593. Meko-Ofcin Ofloxacin, Bromhexin Ống, Lọ, chai 2;5ml; 10;20;50;100ml CL-19594. Spira-Colis Spiramycin; trimethoprim; Colistin,Vitamin A; E;
PP; D3; B6; B1 Sulfadimidin; Sulfadiazin Goi, lon
5;10;30;50;100;200;500; 1000g
CL-29
595. Atropin Atropin sulfate Ống, Lọ, chai 2;5ml; 10;20;50;100ml CL-68596. Chlor-extra Ofloxacin;Trimethoprim;Sulfadimidin Ống, Lọ, chai 2;5ml; 10;20;50;100ml CL-73597. Tetravet-Complex Erythromycin; Oxytetracylin HCl; Colistin sulfate; Ống 2;5ml CL-77
TT Tên san phâm Hoạt chất chính Dạng đóng gói Thể tích/ Khối lượng Số đăng ký
Dexamethasone Lọ, chai 10;20;50;100ml598. Ofpiracin Ofloxacin, Spiramycin, Lidocain, Dexamethason Ống, chai 2; 5; 10; 20; 100ml CL-89599. Neotesul
Neomycin; Oxytetracyclin; Sulfadimidin, trimethoprim
GoiLon
5;30;50;100g100g
CL-98
600. Neocolis-K Colistin sulfate;Kanamycin sulfate; Neomycin Ống, Lọ, chai 2;5ml; 10;20;50;100ml CL-105601. Spetilox Spectinomycin, Ofloxacin, Dexanethason Ống, chai 2; 5; 10; 20; 100ml CL-123602. TES Enrofloxacin, Tylosin tartrate, sulfadiazin, vit A,D Goi, Lon 5;10;30;50;100;200;
500;1000gCL-125
603. Mequincolis Flumequine; Colistin sulfate; Vitamin C, K3 Goi 5;10;30;50;100;200;500;1000g CL-1315. Cefa-mequin Cefalexin; Flumequine; Vitamin C,K3; Goi, Lon 10;30;50;100;150;200g CL-1326. Flumycin Flumequine; Neomycin; VitaminC; K3 Goi, Lon 5;10;30;50;100;200;500;1000g CL-1337. Flugenxa Flumequin, gentamycin, Dexamethason Ống, Lọ, chai 2;5ml; 10;20;50;100ml CL-235604. Tylo-Colis Colistin sulfate, Sulfadimidin, Tylosin, Vitamin C Goi,lon 10;30;50;100;200;500; 1000g CL-150605. F-Nekasul Flumequin, Sulfadimidin, Neomycin, Kanamycin,
Vitamin A,CGoi, hôp 10;30;50;100;500;1000g CL-252
606. Apra-Colido Apramycin, Doxycyclin, Colistin sulfate, Dexamethason
Chai, lọ 2; 5; 10; 20; 100g CL-169
607. TYLO-LOX Ciprofloxacin hay Enrofloxacin, Tylosin, Lidocain, Dexamethasone
Ống, chai 2; 5; 10; 20; 100ml CL-181
608. Tylo-COD Tylosin Tartrate; colistin sulfate, Oxytetracyclin HCl; Dexamethason acetate
Ống, Lọ, Chai 2;5ml10;20;50;100ml
CL-182
609. Cipro-TD Tylosin; Ciprofloxacin;Dexamethasone
GoiLon
5;10;30;50;100;200;500; 1.000g
CL-190
610. Neosulfa C Neomycine; Oxytetracyclin;Sulfacetamid; Vit C Goi 5g CL-192611. Enro-Sep Sulfadiazin,enrofloxacin,trimethoprim Ống, Lọ, Chai 2ml;10;50,100ml CL-233612. Enro-Colixa Enrofloxacin,colistin, dexa Ống, Lọ, Chai 2;5ml; 10;50,100ml CL-234613. Vita-Soulup Ciprofloxacin,vitamin,A,D,E, PP, C, nhom B Goi, hôp 10;30;50;100;200;500;1000g CL-247614. F-Rocol Flumequin, colistin sulfat
Enrofloxacin, vitamin K3,C,AGoi, hôp 10;30;50;100;500;1000g CL-248
TT Tên san phâm Hoạt chất chính Dạng đóng gói Thể tích/ Khối lượng Số đăng ký
615. CiDo-CD Ciprofloxacin,doxycyclin,colistin,Dexamethason Lọ, Chai 10;20;40g CL-249616. Ampi-Colipro Ampicilin sodium, colistin, Ciprofloxacin, vitamin
K3,C,B6Goi, hôp 10;30;50;100;500;1000g CL-251
617. Ciprofloxacin Ciprofloxacin Goi, hôp 10;;50;100;;500;1000g CL-258
TINH CÂN THƠ
63. CÔNG TY SXKD VÂT TƯ VÀ THUỐC THU Y (VEMEDIM CÂN THƠ)TT Tên thuốc Hoạt chất chính Dạng đóng gói Thể tích/ Khối lượng Số đăng ký
618. Flum Bath f/s2 Flumequin, Neomycin Goi, hôpBao, xô
5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500g; 1Kg5; 10; 15; 20; 25Kg
CT-13
619. Anti-Vibrio f/s2 Flumequin, Trimethoprim, Sulfamethoxazol
Goi, hôpBao, xô
5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500g; 1Kg5; 10; 15; 20; 25Kg
CT-14
620. Flumecol B Flumequin, Colistin Goi, hôp 5; 10; 20; 50; 100; 150; 200; 250; 500g; 1Kg
CT-109
621. Vimecol for Shrimp
Flumequin, ColistinVit.A, D3, B1, B6
Goi, hôp 5; 10; 20; 50; 100; 150; 200; 250; 500g; 1kg
CT-112
622. Flugent 5+5 Gentamycin, Flumequin Chai , lọống
5-10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1 lít2; 5; 10ml
CT-136
623. Tylenro 5+5 Tylosin, Enrofloxacin Chai, lọống
5-10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1 lít2; 5; 10ml
CT-155
624. Genroflox Enrofloxacin, Gentamycin, Trimethoprim
Goi, hôp 5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500g; 1Kg CT-156
625. ETS Enrofloxacin, Tylosin , Spectinomycin, Vit.A, D3, E, B1, B2, B6, C
Goi, hôp 5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500g; 1Kg CT-157
626. Tylenro 5+5 Tylosin, EnrofloxacinVit.B1, B6
Goi, hôp 5-10-20-50-100-200-250-500-1Kg CT-159
TT Tên thuốc Hoạt chất chính Dạng đóng gói Thể tích/ Khối lượng Số đăng ký627. Kampico+dd
phaKanamycin, Ampicillin, Colistin Chai , lọ Tư 0, 5g đên 50g CT-162
628. Coli-Norgent Colistin, Norfloxacin, Gentamycin, Trimethoprim
Goi, hôp 5-10-20-50-100-200-250-500-1Kg CT-167
629. Erco-Sulfa Erythromycin, Colistin, Sulfadiazin, Trimethoprim
Goi, hôp 5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500g; 1Kg CT-169
630. Colenro Colistin, Enrofloxacin Chai, lọống
5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1 lít2; 5; 10ml
CT-170
631. Vime-Spicoxy Colistin, Doxycyclin, Spiramycin Goi, hôp 5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500g; 1Kg CT-171632. Colinorcin Colistin, Norfloxacin Chai, lọ
ống5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1 lít2; 5; 10ml
CT-172
633. Norgencin Norfloxacin, Gentamycin Chai, lọống
5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1 lít2; 5; 10ml
CT-175
634. Coxysultrim Colistin, Oxytetracyclin, Sulfa-methoxypyridazin, Trimethoprim
Goi, hôp 5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500g; 1Kg CT-179
635. Genta-Colenro Gentamycin, Colistin, Enrofloxacin Chai, lọống
5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1 lít2; 5; 10ml
CT-184
636. Norgent 300 Norfloxacin, Gentamycin Chai , lọống
5-10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1 lít2; 5; 10ml
CT-190
637. Vime-Flutin Flumequin, Colistin Chai , lọống
5-10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1 lít2; 5; 10ml
CT-191
638. Tycoseptryl Tylosin , Colistin, Trimethoprim Sulfamethoxypyridazin
Goi, hôp 5-10-20-25-50-100-200-250-500g-1Kg CT-192
639. Anti-CCRD Enrofloxacin, Trimethoprim, Sulfamethoxypyridazin, Bromhexin
Chai, lọống
5-10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1 lít2; 5; 10ml
CT-197
640. Genta-Colenro Gentamycin, Colistin, Enrofloxacin Goi, hôpBao, xô
5-10-20-25-50-100-200-250-500g-1Kg5; 10; 15; 20; 25Kg
CT-198
641. Vime-Gavit Tylosin , Spiramycin , Colistin, Vit.A, D3, E, B1, B2, B6, B12, B5, PP, K
Goi, hôp 5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500g; 1Kg CT-204
TT Tên thuốc Hoạt chất chính Dạng đóng gói Thể tích/ Khối lượng Số đăng ký642. Anti-CCRD Enrofloxacin, Phenylbutazone,
Trimethoprim, BromhexinGoi, hôp 5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500g; 1Kg CT-210
643. Vime- S.E.C Apramycin, Flumequin, Trimethoprim
Goi, hôp 5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500g; 1Kg CT- 219
644. Vime-Coam Gentamycin, Ampicillin, Colistin
Goi, hôp bao, xô, thung
5-10-20-50-100-200-250-500g-1-5; 10; 15; 20; 25Kg
CT-228
645. Vime- Ratin Spiramycin, Tiamulin, Colistin, Dexamethasone
Chai , lọống
5-10-20-50-1005; 10ml
CT-236
646. Vime-Kaneco Kanamycin, Neomycin, Colistin, Dexamethasone
Chai , lọống
5-10-20-50-1005; 10ml
CT- 237
647. Olavit Olaquindox, Oxytetracycline, Neomycin, Vit A, D, E, PP, B5
Goi, hôp bao, xô, thung
5-10-20-50-100-200-250-500g-1-5; 10; 15; 20; 25Kg
CT-165
648. Vime- C.T.C Norfloxacin, Tiamulin, Trimethoprim Goi, hôp 5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500g; 1Kg CT-220649. Vime- Cocip Ciprofloxacin, Gentamycin,
ColistinGoi, hôp bao,
xô, thung5-10-20-50-100-200-250-500g-1-5; 10; 15; 20; 25Kg
CT- 230
650. Vime- Cicep Ciprofloxacin, Cephalexin
Goi, hôp bao, xô, thung
5-10-20-50-100-200-250-500g-1-5; 10; 15; 20; 25Kg
CT-231
651. Vime- S.O.C Spiramycin, Ofloxacin, Gentamycin, Colistin
Chai , lọống
5-10-20-50-1005; 10ml
CT- 232
652. Vime-Coof Ofloxacin, BromhexinColistin, Lidocain
Chai , lọống
5-10-20-50-1005; 10ml
CT- 233
653. Vime- Ratin Spiramycin, Tiamulin, Colistin, Dexamethasone
Chai , lọống
5-10-20-50-1005; 10ml
CT-236
654. Vime-Kaneco Kanamycin, Neomycin, Colistin, Dexamethasone
Chai , lọống
5-10-20-50-1005; 10ml
CT- 237
655. Enrosul Enrofloxacin, Sulfamethoxazole, Trimethoprim
ỐngChai
2; 5ml10; 20; 50; 100ml
CT- 253
656. Vime-Dilog Difloxacin HCL, Gentamycin Goi, hôpXô, bao
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg10; 15; 20; 25kg
CT-263
657. Dilapat Difloxacin, Apramycin Goi, hôp 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg CT-264
TT Tên thuốc Hoạt chất chính Dạng đóng gói Thể tích/ Khối lượng Số đăng kýXô, bao 10; 15; 20; 25kg
658. Dilog Difloxacin HCL, Gentamycin ỐngChai, lọ
2; 5ml5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml
CT-265
659. Vime-Cipam Ampicillin sodium, Ciprofloxacin Goi, Lon 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg CT-268660. Cephaflox Cephalexin, Ciprofloxacin Lọ, chai 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml CT-269661. Difcotin Difloxacin hydrochloride, Colistin
sulfateÔng
Lọ, chai2; 5ml5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml
CT-270
64. CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y CÂN THƠ (VETERCO)
TT Tên thuốc Hoạt chất chính Dạng đóng gói Khối lượng/ thể tích Số đăng ký662. Neotrasul Neomycin, Oxytetracycline
SulfamethoxazoleGoi, hôp, chai 5-8-10-20-30-50-100-250-500g CT(TH)-8
663. Neotrasul Neomycin, Oxytetracycline, Sulfamethoxazole
Goi, hôp, chai 5-8-10-20-30-50-100-250-500g CT(TH)-9
664. Tetra-Sulstrep Streptomycin, OxytetracyclinSulfamethoxazole
Goi, hôp, chai 5-7-10-20-30-50-100-250-500g CT(TH)-10
665. Um ga vit Erythromycin, Oxytetracycline, Norfloxacin Goi, hôp, chai 5-7-10-20-30-50-100-250-500g CT(TH)-12666. Vetero 1 Colistin, Enrofloxacin Goi, hôp, chai 5-7-10-20-30-50-100-250-500g CT(TH)-13667. Đăc tri tiêu chay Sulfamethoxazole,Ciprofloxacin,
TrimethroprimGoi, hôp, chai 5-7-10-20-30-50-100-250-500g CT(TH)-31
668. Khang sinh tông hơp Norfloxacin, Oxytetracycline, SulfamethoxazoleTrimethroprim
Goi, hôp, chai 5-7-10-20-30-50-100-250-500g CT(TH)-38
669. Newcolivit Flumequine, Norfloxacin, TiamutilinSulfamethoxazole,
Goi, hôp, chai 5-7-10-20-30-50-100-250-500g CT(TH)-51
670. Anticoci Colistin, Tiamutilin, Norfloxacin Goi, hôp, chai 5-7-10-20-30-50-100-250-500g CT(TH)-52671. Vetero 2 Colistin, Enrofloxacin Ống, lọ, chai 5-10-20-50-100-250ml CT(TH)-57672. Flumecol Neo Flumequine,Colistin, Neomycin Goi, hôp, chai 5-7-10-20-30-50-100-250-500g CT(TH)-59673. Anti E Coli Colistin, Ciprofloxacin, Sulfamethoxazole Goi, hôp, chai 5-7-10-20-30-50-100-250-500g CT(TH)-63
TT Tên thuốc Hoạt chất chính Dạng đóng gói Khối lượng/ thể tích Số đăng kýTrimethroprim
674. Toi thương han Oxytetracyclin, Ciprofloxacin Goi, hôp, chai 5-7-10-20-30-50-100-250-500g CT(TH)-65675. Khang sinh tông hơp
(loai 2)Oxytetracyclin, CoprofloxacinSulfamethoxazole
Goi, hôp, chai 5-7-10-20-30-50-100-250-500g CT(TH)-68
676. Đăc tri tiêu chay (loai 2)
Sulfamethoxazole,Coprofloxacin,Trimethroprim
Goi, hôp, chai 5-7-10-20-30-50-100-250-500g CT(TH)-96
677. Colenti Colistin, Tiamutilin, Oxytetracyclin Goi, hôp, chai 5-7-10-20-30-50-100-250-500g CT(TH)-97678. Flumelinco Lincomycin, Flumequin Goi, hôp, chai 5-7-10-20-30-50-100-250-500g CT(TH)-98679. TSP Super Sulfamethoxazole, Tylosin, Colistin,
TrimethoprimGoi, hôp, chai 5-7-10-20-30-50-100-250-500g CT(TH)-103
680. Ciprofloxacine Ciprofloxacine Goi 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g CT(TH)-106681. Ofloxacin Ofloxacin Goi 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g CT(TH)-108
65. CÔNG TY THUỐC THÚ Y HẬU GIANG (ANIVET)
TT Tên thuôc Hoạt chất chính Dạng đóng gói Khối lượng/ Thể tích Số đăng ký682. C-F-E Colistin Sulfate, Flumequine,
ErythromycineGoi, Hôp, Lon 5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000g
CT(HG)-20
683. Ciprofloxacin Ciprofloxacin Goi, hôp 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g CT(HG)-21
684. C-S-T Vit Colistin, Paracetamol, Spiramycine, Tylosin, Vitamin : A, B1, C, D, E
Goi, Hôp, Lon 5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000g
CT(HG)-24
685. C-S-P Chlotetracycline, Sulfamethoxazole, Penicillin Potassium
GoiHôp, Lon
5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000g
CT(HG)-23
686. Enrokacol Enrofloxacin, Kanamycine, Erythromycine, Analgin, Oxytetracycline, Colistin
Goi, Hôp, Lon 5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000g
CT(HG)-25
687. Erycovet Erythromycine, Oxytetracycline, Colistine
GoiHôp, Lon
5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000g
CT(HG)-26
TT Tên thuôc Hoạt chất chính Dạng đóng gói Khối lượng/ Thể tích Số đăng ký688. Neoflumecol Flumequine, Neomycine, Colistine Goi
Hôp, Lon5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000g
CT(HG)-32
689. Neotesol Oxytetracycline, Sulfamethoxazole, Neomycine, Trimethoprim
Goi, Hôp, Lon 5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000g
CT(HG)-33
690. Tetra-Sul-Strep Oxytetracycline, Sulfamethoxazole, Streptomycine,
Goi, Hôp, Lon 5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000g
CT(HG)-39
691. Ofloxacine Ofloxacine Goi, hôp 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g CT(HG)-44
692. Coli-Nor Norfloxacine, Colistin, Ống, Lọ 2, 5ml; 10, 20, 50,100, 250,500ml
CT(HG)-45
693. Anticoc Sulfamethoxypyridazin, Noflorxacin, Colistin Goi, Lon, Hôp 5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000g CT(HG)-63694. Neomix Neomycin, Streptomycin, Ciprofloxacin Goi, Lon, Hôp 5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000g CT(HG)-65695. Cephacip Ciprofloxacin, Cephalexin Goi, hôp 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g CT(HG)-69696. Endocin Enrofloxacin, Doxycycline Goi, hôp 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g CT(HG)-70697. E-Amoxi Enrofloxacin, Amoxcylin trihydrtae Goi, hôp 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g CT(HG)-71
66. XƯỞNG THUỐC THU Y 1/5 CÂN THƠ
TT Tên thuốc Hoạt chất chính Dạng đóng gói
Khối lượng /Thể tích
Số đăng ký
698. Neodexine Neomycine, Colistin, Oxytetracycline Vitamin C
GoiHôp
5-10-20-50-100-200-500g50-100-200-1Kg
CT(X1/5-6)
699. Coli-Norf Colistin Norfloxacin
GoiHôp
5-10-20-50-100-200-500g50-100-200-1Kg
CT(X1/5-15)
700. FlumeColi ColistinFlumequine
GoiHôp
5-10-20-50-100-200-500g50-100-200-1Kg
CT(X1/5-29)
701. Khang Sinh Vit
Oxytetracycline Enrofloxacin, Tylosin
GoiHôp
5-10-20-50-100-200-500g
CT(X1/5-33)
TT Tên thuốc Hoạt chất chính Dạng đóng gói
Khối lượng /Thể tích
Số đăng ký
50-100-200-1Kg702. Khang Sinh
TômOxytetracycline, Streptomycine ,Neomycine
GoiHôp
5-10-20-50-100-200-500g50-100-200-1Kg
CT(X1/5-34)
703. Đăc Tri Tiêu Chay
Neomycine, Trimethoprime , Sulfamethoxazone Oxytetracycline
GoiHôp
5-10-20-50-100-200-500g50-100-200-1Kg
CT(X1/5-36)
704. Neo-Colitravet Neomycine, Colistin , Oxytetracycline, Vitamin A,D,E,B1,B6,PP
GoiHôp
5-10-20-50-100-200-500g50-100-200-1Kg
CT(X1/5-38)
705. Flume-Genta Flumequine , Gentamycine GoiHôp
5-10-20-50-100-200-500g50-100-200-1Kg
CT(X1/5-40)
706. Neotesul Neomycin, Trimethoprim, OxytetracyclinSulfamethoxazone
GoiHôp
5-10-20-50-100-200-500g50-100-200-1Kg
CT(X1/5-42)
707. Coli-NorfGent Colistin, Norfloxacin Gentamycine
GoiHôp
5-10-20-50-100-200-500g50-100-200-1Kg
CT(X1/5-43)
708. Baco-Doxinmax
Colistin, Oxytetracycline ,Trimethoprime Sulfamethoxazone
GoiHôp
5-10-20-50-100-200-500g50-100-200-1Kg
CT(X1/5-51)
709. Flucotin-S FlumequinColistin
Ống,Lọ, Chai
2-5-10ml10-20ml;50-100-500ml
CT(X1/5-62)
710. Coli-Norf ColistinNorfloxacin
Ống,Lọ, Chai
2-5-10ml10-20ml;50-100-500ml
CT(X1/5-64)
711. Enro-Coli Enrofloxacin Ống, 2-5-10ml CT(X1/5-
TT Tên thuốc Hoạt chất chính Dạng đóng gói
Khối lượng /Thể tích
Số đăng ký
Colistin, Dexamethasone Lọ, Chai 10-20ml;50-100-500ml
70)
712. Enro-Tylan EnrofloxacinTylosin
Ống,Lọ, Chai
2-5-10ml10-20ml;50-100-500ml
CT(X1/5-73)
713. Norlo-Septryl Norfloxacin, TrimethoprimeSulfamethoxazone
GoiHôp
5-10-20-50-100-200-500g50-100-200-500-1Kg
CT(X1/5-80)
714. Coli Flumycin ColistinFlumequine
GoiHôp
5-10-20-50-100-200-500g50-100-200-500-1Kg
CT(X1/5-84)
67. CÔNG TY TNHH THUỐC THU Y 2-9TT Tên thuốc Hoạt chất chính Dạngđóng gói Khối lương/Thê tích Số đăng ký
715. Tylo-flox-C Tylosin, Norflox, vita.C Goi, Hôp 5g, 7g, 50g; 100g CT(X2-9)-1716. Tylocin PC Norfloxacin, Tylosin., Dexamethason Ống, Lọ, chai 5ml, 10ml, 50ml, 100ml CT(X2-9)-7717. Chlo-tylan Norfloxacin, Tylosin Ống, Lọ, chai 5ml, 10ml, 50ml, 100ml CT(X2-9)-9718. Neotesulprim Neomycin, Oxytetracycline, ulfa-
TrimethoprimGoi 5g-50g, 100g CT(X2-9)-22
719. Tylo- Sul-C Tylosin, Oxytetracycline, Sulfamid, Vit.C Hôp 100g CT(X2-9)-31720. Neomix Neomycine, Streptomycine, Ciprofloxacin Goi, Hôp 10g, 50g, 100g CT(X2-9)-36721. Khang sinh vit chay
đôngColistin, Sulfamid Ampicillin
Goi,Hôp
5; 10; 20; 30; 50, 100g CT(X2-9)-37
TT Tên thuốc Hoạt chất chính Dạngđóng gói Khối lương/Thê tích Số đăng ký722. Khet-Viêm xoang
mũiColistin- Sulfamid Tylosin-Vit.C
Goi,Hôp
5; 10; 20; 30; 50, 100g CT(X2-9)-47
723. Sulstrep Streptomycin, sulfamid-Oxytetra Goi 5g CT(X2-9)-50724. D.O.C Erythromycin-Oxytetracyclin
Tylosin.-DexaỐng
Lọ, chai2ml20; 50; 100ml
CT(X2-9)-51
725. Co-Ampi-S Sulfadimidin, Ampicillin, S.methoxazol, Trimethoprim, Colistin
Goi 5; 10; 50g, 100; 200g; 1kg
CT(X2-9)-69
726. Tialin-Fort Tiamulin., Oxytetracycline, Sulfamid, Vitamin
Goi 5g, 50g CT(X2-9)-72
727. Erycol Erythromycine, Flumequin, Sulfamid, Trimethoprim
Goi 10; 20; 50; 100g
CT(X2-9)-73
728. Flum - coli-SP Flumequine, Colistin Goi 5g, 30g, 50g CT(X2-9)-100729. Flum-CRD Flumequine, Neomycin,
Vit.B1, B2, B6, K3Goi 10g20g, 30g, 50g, 100g CT(X2-9)-128
730. Enro-mix Enrofloxacin, Tylosin, Vitamin Goi 10g20g, 30g, 50g, 100g CT(X2-9)-132731. Enro-Tylan Enrofloxacin, Tylosin Chai, lo 10ml-50ml-100ml CT(X2-9)-141732. Co-Flox Colistin, Enrofloxacin, Dexa Chai, lọ 10ml-50ml-100ml CT(X2-9)-142
68. CÔNG TY THUỐC THÚ Y A CHÂU
TT Tên thuốc Hoạt chất chính Dạng đóng gói Khối lượng/Thể tích Số đăng ký733. Cipro Tetra C Terramycin, Ciprofloxacin, Vitamin C Goi
Hôp7g,20g,50g, 100g,250g,500g100g, 250g, 500g
CT(X3-2)-2
734. Terra sultrep Oxytetracyclin HCl, Sulfacetamid, Streptomycin
GoiHôp
7g,20g,50g, 100g,250g,500g100g, 250g, 500g
CT(X3-2)-8
735. Tia-Complex Tiamulin, Oxytetracylin HCl, Trimethoprim, Sulfadimidin, Vit.A, C, B1,
Goi 5, 20, 50, 100, 250, 500g CT(X3-2)-28
TT Tên thuốc Hoạt chất chính Dạng đóng gói Khối lượng/Thể tích Số đăng kýB6, PP Hôp 100, 250, 500g
736. Tylan C Tylosin base, Ciprofloxacin, vit. C GoiHôp
5, 20, 50,100, 250, 500g100, 250, 500g
CT(X3-2)-57
737. Neomix 200 Streptomycinsulfate,Neomycin sulfate, Oxytetracyclin HCl
GoiHôp
5, 20, 50,100, 250, 500g100, 250, 500g
738. Khang sinh tông hơp Oxytetracyclin HCl, Sulfamethoxazol, Streptomycinsulfate , Ciprofloxacin, Neomycinsulfate
GoiHôp
5, 20, 50,100, 250, 500g100, 250, 500g
CT(X3-2)-60
739. Toi-Thương han Oxytetracyclin HCl, Ciprofloxacin, Vitamin B1, B2, B5, B6, PP
GoiHôp
5, 20, 50,100, 250, 500g100, 250, 500g
CT(X3-2)-61
740. Pig-Scour Streptomycin sulfat, Ciprofloxacin, neomycinsulfate
GoiHôp
5, 20, 50,100, 250, 500g100, 250, 500g
CT(X3-2)-64
741. Flucomycin Flumequin, Colistin sulfat, Neomycin , Vitamin A, D, B2, k
GoiHôp
5g,20g,50g,100g, 250g,500g100g, 250g,500g
CT(X3-2)-74
742. Neocolitetravet Colistinsulfate, neomycinsulfate, Vit. A B6, B12, B2, D3, E, K, b1, Oxytetracyclin HCl, Niacin, Ca-pantothenat
GoiHôp
5g,20g,50g,100g, 250g,500g100g, 250g,500g
CT(X3-2)-75
743. Spira-Coli Spiramycin, Oxytetracyclin HCl, Colistinsulfate,Vit. A,D
GoiHôp
5g,15g,20g,50g,100g, 250g,500g100g, 250g,500g
CT(X3-2)-77
744. K-C-N Kanamycin , Colistin sulfate, Neomycinsulfate
ỐngChai
5ml5, 10,20,50, 100ml
CT(X3-2)-82
745. Flucotin Flumequin, Colistin ỐngChai, lọ
5ml5, 10; 20; 50; 100ml
CT(X3-2)-88
746. C-E-F Flumequin, colistin , Erythromycin GoiHôp
3, 5g,20g,50g,100g, 250g,500g100g, 250g,500g
CT(X3-2)-93
747. Oxycolisul Oxytetracyclin HCl, Colistinsulfate, Sulfamethoxazol
GoiHôp
5g,20g,50g,100g, 250g,500g100g, 250g,500g
CT(X3-2)-100
748. Flumetin Flumequin, Colistinsulfate GoiHôp
5g,20g,50g,100g, 250g,500g100g, 250g,500g
CT(X3-2)-101
TT Tên thuốc Hoạt chất chính Dạng đóng gói Khối lượng/Thể tích Số đăng ký749. Sulstrep Oxytetracyclin, Sulfamethoxazol,
StreptomycinsulfateGoi
Hôp
5g,20g,50g,100g, 250g,500g100g, 250g,500g
CT(X3-2)-106
750. Norcoli Norflex, Colistin Lọ, chai 5, 10,20,50,100ml CT(X3-2)-131
751. Ciprofloxacin Ciprofloxacin GoiHôp
5g,20g,50g,100g, 200g,500g100g, 250g,500g
CT(X3-2)-137
THUỐC NHẬP KHẨU
1. CÔNG TY FRANKLIN
TT Tên thuốc Hoạt chất chính Dạng đóng gói Khối lượng/ Thể tích Số đăng ký752. Colimix Flum Colistin, Flumequine Goi 100g; 1kg FK-43
2. CÔNG TY ALFASAN INTERNATION B.V
TT Tên thuốc Hoạt chất chính Dạng đóng gói Khối lượng/ Thể tích Số đăng ký753. Flumecol Inj. Flumequine, Colistin Lọ 100ml AFSI-4
3. CÔNG TY SAMYANG PHARMA CHEMICALS
TT Tên thuốc Hoạt chất chính Dạng đóng gói Khối lượng/Thể tích Số đăng ký754. Genta-F Inj Gentamicin, Flumequin Lọ 20; 50; 100ml SPC-1
4. CÔNG TY P.T. MEDION
TT Tên thuốc Hoạt chất chính Dạng đóng gói Khối lượng/ Thể tích Số đăng ký755. Coliquin Flumequine, Colistin Suphate Goi, bao 5, 10, 100, 500g, 1, 5, 10, 15, 20, 50 kg MDI-31
5. CÔNG TY CIPLA VETCARE
TT Tên thuốc Hoạt chất chính Dạng đóng gói Khối lượng/Thể tích Số đăng ký756. Ciplox l0% Ciprofloxacin suspension 10% Ciprofloxacin Lọ, chai 50; 100; 200; 500ml, 1lít CIPLA-10
6. CÔNG TY EAGLE CHEMICAL
TT Tên thuốc Hoạt chất chính Dạng đóng gói Khối lượng/ Thể tích Số đăng ký757. Ciprotil 25 Inj. Ciprofloxacin Lọ 20,50,100,200 EAG-12758. Ciprotil Sol Ciprofloxacin Chai 100,500ml,1,5l EAG-13
7. CÔNG TY INTERVET
TT Tên thuốc Hoạt chất chính Dạng đóng gói Khối lượng/ Thể tích Số đăng ký759. Mastiject Forte Tetracyline, Neomycin Hôp 6x20 syringe IT-61760. Synavia Tetracyline, Neomycin,
FuraltadoneGoi, 100g; 200g IT-56
8. CÔNG TY KOREA VETCHEM
TT Tên thuốc Hoạt chất chính Dạng đóng gói Khối lượng/Thể tích Số đăng ký761. Ciroxin 10% oral solution Ciprofloxacin Chai 500ml; 1lít KVC-01
9. CÔNG TY YOONEE CHEMICAL
TT Tên thuốc Hoạt chất chính Dạng đóng gói Khối lượng/Thể tích Số đăng ký762. New-Floxin 25Inj. Ciprofloxacin Chai 20; 50; 100ml YCK-2763. New-Floxin sol (Liq.) Ciprofloxacin Chai 250; 500ml; 1lít YCK-3
10. CÔNG TY SHINIL C & L
TT Tên thuốc Hoạt chất chính Dạng đóng gói Khối lượng/Thể tích Số đăng ký764. K.C.N.D Inj. Kanamycin, Colistin, Neomycin Chai 50, 100ml SIL-7765. Cipryl Plus Ciprofloxacin,Trimethoprim Goi 100g, 500g SIL-13766. Cipryl Inj. Ciprofloxacin Chai 20,40,50,100,500ml SIL-15767. Cipryl solution Ciprofloxacin Chai, can 10,20,50,100,500ml,1,5,10l SIL-16
11. Y.S.P INDUSTRIES (M) SDN. BHD
TT Tên thuốc Hoạt chất chính Dạng đóng gói Khối lượng/ Thể tích Số đăng ký768. UBIFEED –500 Powder Chlortetracycline HCl
Sulfathiazole, Procaine Penicillin GGoi, Bao 50; 100; 500g, 1; 20kg YSPM-26
11. LABORATORIOS REVEEX DE VENEZUELA C.A.TT Tên thuốc Hoạt chất chính Dạng đóng gói Khối lượng/Thể tích Số đăng ký
769. Quinoprim Norfloxacine, Trimethoprim, Bromhexine, Sulphamethoxypyridazine
Binh 1; 5 lít LRV-04
12. CÔNG TY VIRBAC
TT Tên thuốc Hoạt chất chính Dạng đóng gói Khối lượng/Thể tích Số đăng ký770. KCN-Inj Kanamycin, Colistin, Neomycin Chai 100ml VB-18
13.CENAVISA S.A LABORATORIOS
TT Tên thuốc Hoạt chất chính Dạng đóng gói Khối lượng/Thể tích Số đăng ký771. Antidiarreico
InjTylosine, Sulfadoxine,
Colistine Chai 50; 100; 250ml CLS-
4
14. CÔNG TY S.P VETERINARIA, S.ATT Tên thuốc Hoạt chất chính Dạng đóng gói Khối lượng/Thể tích Số đăng ký
772. Eriprimconcentrado Tylosin, Colistin, Sulphamethoxazol Goi, bao 100g; 1; 25kg SPV-4773. Hydro Triprim Norfloxacin, Sulphamethoxypyridazine Chai 100; 250ml; 1l SPV-20774. Oxolin-100 Tylosin, Norfloxacin Bao, goi 100; 500g; 1; 25kg SPV-21775. Doxi-N Inj Doxycycline, Norfloxacin Chai 10; 20; 50; 100; 250ml SPV-24
15. CÔNG TY INVESA INTERNATIONAL S.A
TT Tên thuốc Hoạt chất chính Dạng đóng ói Khối lượng/ Thể tích Số đăng ký776. Tyloflox Tylosin, Norfloxacin, Bromhexin, Vit A, C Goi 100; 500g; 1; 2; 5; 10kg IIS-16