Danh Mục Thiết Bị Đo Lường (1)

22
Measuring Equipment Calibration Records Khoảng đo PK 01 Nhật bản NBP244 NO 2052S 0 - 10 mm II Good 7/6/2015 PK 02 Nhật bản TYT787 NO 2046S 0 - 10 mm 2014 II Good 7/6/2015 PK 03 SPS2001F 0 - 200 g II Good 7/6/2015 Cân đồng hồ PK 04 Việt nam 0 - 5 kg II Tổ nấu cán Good 7/6/2015 Cân đồng hồ PK 05 Việt nam 0 - 60 kg II Tổ cắt via Good 7/6/2015 Cân 2 đĩa PK 06 0 - 200 g II Tổ đánh bóng Good 7/6/2015 Thước cặp Nhật bản 0 - 300 mm II Văn phòng Good 7/6/2015 Thước cặp PK 08 Nhật bản 0 - 300 mm II Văn phòng Good Thước cặp PK 09 Nhật bản 0 - 300 mm II Văn phòng Good 7/6/2015 Thước cặp PK 10 Nhật bản 0 - 300 mm II Văn phòng Good 7/6/2015 Thước cặp PK 11 Nhật bản 0 - 200 mm II Good 7/6/2015 Panme PK 12 Nhật bản 0 - 25 mm II Văn phòng Good 7/6/2015 Panme PK 13 Nhật bản 0 - 25 mm II Tổ nấu cán Good 7/6/2015 PK 14 II Tổ nấu cán Good PK 15 II Tổ nấu cán Good PK 16 II Tổ nấu cán Good PK 17 II Tổ nấu cán Good 7/6/2015 PK 18 II Tổ nấu cán Good 7/6/2015 PK 19 II Tổ nấu cán Good 7/6/2015 DANH MỤC DỤNG CỤ THIẾT BỊ ĐO LƯỜNG PHÂN XƯỞNG PHỤ KiỆN BM. 76.1.01; LBH: 4 Machine / Measuring Equipment Name Tên dụng cụ đo Machine / Measuring Equipment Number Mã số Manufact urer Xuất sứ Model Number Số model Serial Number Số seri Precis ionnes s Độ chính xác Purchase Date Ngày mua Equipment Category Loại thiết bị Calibra tion Categor y Cấp hiệu chuẩn Departme nt Đơn vị sử dụng User Bộ phận sử dụng Status Hiện trạng Last Calibration Date Ngày hiệu chuẩn Thiết bị đo đáy ống kẽm ± 0.01 mm Đo chiêu dày PX Phụ kiện KCS, ĐC PX, CN dập ống Thiết bị đo thân ống kẽm ± 0.01 mm Đo chiêu dày PX Phụ kiện KCS, ĐC PX, CN dập ống Cân điện kỹ thuật hiện số Cân trọng lượng PX Phụ kiện KCS, ĐC PX, CN cắt via Cân trọng lượng PX Phụ kiện Cân trọng lượng PX Phụ kiện Trung quốc Cân trọng lượng PX Phụ kiện S/N 11008713 ± 0.02 mm Đo kích thước PX Phụ kiện S/N 10187765 ± 0.02 mm Đo kích thước PX Phụ kiện S/N 51338970 ± 0.02 mm Đo kích thước PX Phụ kiện CN. 530 - 119 S/N 14236216 ± 0.02 mm Đo kích thước PX Phụ kiện S/N 10227936 ± 0.02 mm Đo kích thước PX Phụ kiện ± 0.01 mm Đo kích thước PX Phụ kiện ± 0.01 mm Đo kích thước PX Phụ kiện Dưỡng đo chiều dày cán R20 nội địa Tự chế tạo Đo kích thước PX Phụ kiện Dưỡng đo chiều dày cán R6 nội địa Tự chế tạo Đo kích thước PX Phụ kiện Dưỡng đo chiều dày cán R03 nội địa Tự chế tạo Đo kích thước PX Phụ kiện Dưỡng đo đồng xu R20 nội địa Tự chế tạo Đo kích thước PX Phụ kiện Dưỡng đo đồng xu R20 xuất khẩu Tự chế tạo Đo kích thước PX Phụ kiện Dưỡng đo đồng xu R14 Tự chế tạo Đo kích thước PX Phụ kiện

description

abc

Transcript of Danh Mục Thiết Bị Đo Lường (1)

PX PKDANH MC DNG C THIT B O LNG PHN XNG PH KiNBM. 76.1.01; LBH: 4Measuring Equipment Calibration RecordsMachine / Measuring Equipment Name

Tn dng c oMachine / Measuring Equipment Number

M sManufacturer

Xut sModel Number

S modelSerial Number

S seriKhong oPrecisionness

chnh xcPurchase Date

Ngy muaEquipment Category Loi thit bCalibration Category

Cp hiu chunDepartment

n v s dngUser

B phn s dngStatus

Hin trngLast Calibration Date

Ngy hiu chunPeriod

Thi gian hiu chun liNext Calibration Date

Ngy hiu chun tip theoExpired?

Ht hn?Remark

Ch Thit b o y ng kmPK 01Nht bnNBP244NO 2052S0 - 10 mm 0.01 mmo chiu dyIIPX Ph kinKCS, C PX, CN dp ngGood7/6/1512 thng7/6/16-359Thit b o thn ng kmPK 02Nht bnTYT787NO 2046S0 - 10 mm 0.01 mm2014o chiu dyIIPX Ph kinKCS, C PX, CN dp ngGood7/6/1512 thng7/6/16-359Cn in k thut hin sPK 03SPS2001F0 - 200 gCn trng lngIIPX Ph kinKCS, C PX, CN ct viaGood7/6/1512 thng7/6/16-359Cn ng hPK 04Vit nam0 - 5 kgCn trng lngIIPX Ph kinT nu cnGood7/6/1512 thng7/6/16-359Cn ng hPK 05Vit nam0 - 60 kgCn trng lngIIPX Ph kinT ct viaGood7/6/1512 thng7/6/16-359Cn 2 aPK 06Trung quc0 - 200 gCn trng lngIIPX Ph kinT nh bngGood7/6/1512 thng7/6/16-359Thc cpNht bnS/N 110087130 - 300 mm 0.02 mmo kch thcIIPX Ph kinVn phngGood7/6/1512 thng7/6/16-359Thc cpPK 08Nht bnS/N 101877650 - 300 mm 0.02 mmo kch thcIIPX Ph kinVn phngGood12 thng12/31/0041,832MtThc cpPK 09Nht bnS/N 513389700 - 300 mm 0.02 mmo kch thcIIPX Ph kinVn phngGood7/6/1512 thng7/6/16-359Thc cpPK 10Nht bnCN. 530 - 119S/N 142362160 - 300 mm 0.02 mmo kch thcIIPX Ph kinVn phngGood7/6/1512 thng7/6/16-359Thc cpPK 11Nht bnS/N 102279360 - 200 mm 0.02 mmo kch thcIIPX Ph kinGood7/6/1512 thng7/6/16-359PanmePK 12Nht bn0 - 25 mm 0.01 mmo kch thcIIPX Ph kinVn phngGood7/6/1512 thng7/6/16-359PanmePK 13Nht bn0 - 25 mm 0.01 mmo kch thcIIPX Ph kinT nu cnGood7/6/1512 thng7/6/16-359Dng o chiu dy cn R20 ni aPK 14T ch too kch thcIIPX Ph kinT nu cnGood12 thng12/31/0041,832ang lmDng o chiu dy cn R6 ni aPK 15T ch too kch thcIIPX Ph kinT nu cnGood12 thng12/31/0041,832ang lmDng o chiu dy cn R03 ni aPK 16T ch too kch thcIIPX Ph kinT nu cnGood12 thng12/31/0041,832ang lmDng o ng xu R20 ni aPK 17T ch too kch thcIIPX Ph kinT nu cnGood7/6/1512 thng7/6/16-359Dng o ng xu R20 xut khuPK 18T ch too kch thcIIPX Ph kinT nu cnGood7/6/1512 thng7/6/16-359Dng o ng xu R14PK 19T ch too kch thcIIPX Ph kinT nu cnGood7/6/1512 thng7/6/16-359Dng o ng xu R6 ni aPK 20T ch too kch thcIIPX Ph kinT nu cnGood7/6/1512 thng7/6/16-359Dng o ng xu R6 xut khuPK 21T ch too kch thcIIPX Ph kinT nu cnGood7/6/1512 thng7/6/16-359Dng o ng xu R03 ni aPK 22T ch too kch thcIIPX Ph kinT nu cnGood7/6/1512 thng7/6/16-359Dng o ng xu R03 xut khuPK 23T ch too kch thcIIPX Ph kinT nu cnGood7/6/1512 thng7/6/16-359Dng o ng xu R20 ni aPK 24T ch too kch thcIIPX Ph kinT nh bngGood7/6/1512 thng7/6/16-359Dng o ng xu R20 xut khuPK 25T ch too kch thcIIPX Ph kinT nh bngGood7/6/1512 thng7/6/16-359Dng o ng xu R14PK 26T ch too kch thcIIPX Ph kinT nh bngGood7/6/1512 thng7/6/16-359Dng o ng xu R6 ni aPK 27T ch too kch thcIIPX Ph kinT nh bngGood7/6/1512 thng7/6/16-359Dng o ng xu R6 xut khuPK 28T ch too kch thcIIPX Ph kinT nh bngGood7/6/1512 thng7/6/16-359Dng o ng xu R03 ni aPK 29T ch too kch thcIIPX Ph kinT nh bngGood7/6/1512 thng7/6/16-359Dng o ng xu R03 xut khuPK 30T ch too kch thcIIPX Ph kinT nh bngGood7/6/1512 thng7/6/16-359Cn bnPK 31Trung quc0- 1000 kgCn trng lngIIPX Ph kinXut ng kmGood12 thng12/31/0041,832Bn ngoiDng o chiu cao ng R20 y phngPK 32T ch too kch thcIIPX Ph kinKim tra ng kmGood7/6/1512 thng7/6/16-359Dng o chiu cao ng R20 yPK 33T ch too kch thcIIPX Ph kinKim tra ng kmGood7/6/1512 thng7/6/16-359H Ni, ngy thng nmGim c duytPhng KTCNNgi lp biu

PX2DANH MC DNG C THIT B O LNG PHN XNG PIN S 2BM. 76.1.01; LBH: 4Measuring Equipment Calibration RecordsMachine / Measuring Equipment Name

Tn dng c oMachine / Measuring Equipment Number

M sManufacturer

Xut sModel Number

S modelSerial Number

S seriKhong oPrecisionness

chnh xcPurchase Date

Ngy muaEquipment Category Loi thit bCalibration Category

Cp hiu chunDepartment

n v s dngUser

B phn s dngStatus

Hin trngLast Calibration Date

Ngy hiu chunPeriod

Thi gian hiu chun liNext Calibration Date

Ngy hiu chun tip theoExpired?

Ht hn?Remark

Ch My o vn nngPXII 01Nht bno ip p mt chiuIIPX pin s 2Vn phngGood7/6/1512 thng7/6/16-359Cn in t hin sPXII 02Nht bn0 - 200 gam 0.01 gamCn trng lngIIPX pin s 2Vn phngGood7/6/1512 thng7/6/16-359AmpemterPXII 03Nht bno cng dng ngn mchIIPX pin s 2T thnh phm R20Good7/6/1512 thng7/6/16-359VolmeterPXII 04Nht bno in p mt chiuIIPX pin s 2T thnh phm R20Good7/6/1512 thng7/6/16-359VolmeterPXII 05Nht bno in p mt chiuIIPX pin s 2T pin AGood7/6/1512 thng7/6/16-359AmpemterPXII 06Nht bno cng dng ngn mchIIPX pin s 2T pin AGood7/6/1512 thng7/6/16-359My kim pin R03PXII 07Trung quco cng v in p ca pinIIPX pin s 2T thnh phm R20Good12 thng12/31/0041,832My kim pin R14PXII 08Trung quco cng v in p ca pinIIPX pin s 2T thnh phm R20Good12 thng12/31/0041,832My kim pin R20PXII 09Trung quco cng v in p ca pinIIPX pin s 2T thnh phm R20Good42,198My kim pin R20PXII 10Trung quco cng v in p ca pinIIPX pin s 2T thnh phm R20Good7/7/1512 thng7/7/16-360Cn aPXII 110 - 200 gamCn trng lngIIPX pin s 2T pin n R20Good7/6/1512 thng7/6/16-359Cn ng hPXII 12Vit nam0 - 60 kgCn trng lngIIPX pin s 2Kho PXGood7/6/1512 thng7/6/16-359Cn ng hPXII 13Vit nam0 - 15 kgCn trng lngIIPX pin s 2Kho PXGood7/6/1512 thng7/6/16-359Cn ng hPXII 14Vit nam0 - 60 kgCn trng lngIIPX pin s 2T trn btGood7/6/1512 thng7/6/16-359Cn ng hPXII 15Vit nam0 - 60 kgCn trng lngIIPX pin s 2T PC in dchGood7/6/1512 thng7/6/16-359Cn bnPXII 16Vit nam0 - 500 kgCn trng lngIIPX pin s 2T PC in dchGood7/6/1512 thng7/6/16-359Thc cpPXII 17Nht bn0 - 300 mm0.02 mmo kch thcIIPX pin s 2Vn phngGood7/6/1512 thng7/6/16-359Thc cpPXII 18Nht bn0 - 150 mm0.02 mmo kch thcIIPX pin s 2Vn phngGood7/6/1512 thng7/6/16-359Thc cpPXII 19Nht bn0 - 150 mm0.02 mmo kch thcIIPX pin s 2Vn phngGood7/6/1512 thng7/6/16-359Thc lPXII 20Trung quc0 - 500 mm1 mmo kch thcIIPX pin s 2Vn phngGood7/6/1512 thng7/6/16-359Nhit m kPXII 21Trung qucTH101E- 30 60 C0 - 100%o nhit , mIIPX pin s 2Vn phngGood7/6/1512 thng7/6/16-359Nhit m kPXII 22Trung qucTH101E- 30 60 C0 - 100%o nhit , mIIPX pin s 2Vn phngGood7/6/1512 thng7/6/16-359Nhit m kPXII 23Trung qucTH101E- 30 60 C0 - 100%o nhit , mIIPX pin s 2Vn phngGood7/6/1512 thng7/6/16-359Nhit m kPXII 24Trung qucTH101E- 30 60 C0 - 100%o nhit , mIIPX pin s 2Vn phngGood7/6/1512 thng7/6/16-359Nhit m kPXII 26Trung qucTH101E- 30 60 C0 - 100%o nhit , mIIPX pin s 2Vn phngGood7/6/1512 thng7/6/16-359Cn ng hPXII 25Vit nam0 - 5 kg20g07/07/2015Cn trng lngIIPX pin s 2T trn btGood7/7/1512 thng7/7/16-360

PX1DANH MC DNG C THIT B O LNG PHN XNG PIN S 1BM. 76.1.01; LBH: 4Measuring Equipment Calibration RecordsMachine / Measuring Equipment Name

Tn dng c oMachine / Measuring Equipment Number

M sManufacturer

Xut sModel Number

S modelSerial Number

S seriKhong oPrecisionness

chnh xcPurchase Date

Ngy muaEquipment Category Loi thit bCalibration Category

Cp hiu chunDepartment

n v s dngUser

B phn s dngStatus

Hin trngLast Calibration Date

Ngy hiu chunPeriod

Thi gian hiu chun liNext Calibration Date

Ngy hiu chun tip theoExpired?

Ht hn?Remark

Ch Cn k thut hin sPX1 01i LoanKD-TBED-300S/N E3070270190 - 300 gam0.01 gam6/23/15Cn trng lngIIPX pin s 1T pin n R6 - 600 c/pGood6/23/1512 thng6/23/16-346Cn k thut hin sPX1 02i Loan0 - 300 gam0.01 gam2014Cn trng lngIIPX pin s 1T pin n R6 - 380 C/PGood4/11/1512 thng4/11/16-273Cn k thut hin sPX1 03i Loan0 - 300 gam0.01 gam2012Cn trng lngIIPX pin s 1T pin n R03 - 380 C/PGood4/11/1512 thng4/11/16-273Cn ng hPX1 04Vit nam10/2014435550 - 60 kgCn trng lngIIPX pin s 1T thnh phm R03Good4/8/1512 thng4/8/16-270Cn ng hPX1 05Vit nam165830 - 60 kgCn trng lngIIPX pin s 1T p v t ngGood4/8/1512 thng4/8/16-270Cn ng hPX1 06Vit nam10/14457890 - 60 kgCn trng lngIIPX pin s 1T ng hmGood4/8/1512 thng4/8/16-270Cn ng hPX1 07Vit nam12/13504600 - 60 kgCn trng lngIIPX pin s 1T ng hmGood12 thng12/31/0041,832Cn bnPX1 08Trung quc0 - 100 kgCn trng lngIIPX pin s 1T ct giyGood12 thng12/31/0041,832Cn bnPX1 09Trung quc0 - 500 kgCn trng lngIIPX pin s 1T ct giyGood12 thng12/31/0041,832My kim pin R03PX1 10Trung quco cng v in p ca pinIIPX pin s 1TP R03Good12 thng12/31/0041,832My kim pin R6 - 1PX1 11Trung quco cng v in p ca pinIIPX pin s 1TP R6- B, TrGood12 thng12/31/0041,832My kim pin R6 - 2PX1 12Trung quco cng v in p ca pinIIPX pin s 1TP R6- Qun, KhiGood12 thng12/31/0041,832AmpemeterPX1 13Trung quco cng dng ngn mchIIPX pin s 1Good12 thng12/31/0041,832Nhit m kPX1 14Trung qucTH101E- 30 60 C0 - 100%o nhit , mIIPX pin s 1Good12 thng12/31/0041,832Thc cpPX1 15Nht bnC/N 530 -119S/N 800012330 - 300 mm0.02 mm2008o kch thcIIPX pin s 1Vn phngGood12 thng12/31/0041,832Thc cpPX1 16Nht bnC/N 530 -119S/N 150967900 - 300 mm0.02 mm25/6/2015o kch thcIIPX pin s 1Vn phngGood6/25/1512 thng6/25/16-348Thc cpPX1 17Nht bnC/N 530 -118S/N 140962390 - 200 mm0.02 mm2014o kch thcIIPX pin s 1Vn phngGood12 thng12/31/0041,832Thc cpPX1 18Nht bnC/N 530 - 312S/N 130609480 - 150 mm0.02 mm2014o kch thcIIPX pin s 1Vn phngGood12 thng12/31/0041,832Thc cpPX1 19Nht bnC/N 530 - 118S/N 130195700 - 200 mm0.02 mm19/5/2014o kch thcIIPX pin s 1T pin n R03 - 1Good12 thng12/31/0041,832Thc cpPX1 20Nht bnC/N 530 - 118S/N 113614340 - 200 mm0.02 mmo kch thcIIPX pin s 1T pin n R03 - 2Good12 thng12/31/0041,832Thc cpPX1 21Nht bnC/N 530 - 118S/N 130195110 - 200 mm0.02 mm21/5/2014o kch thcIIPX pin s 1T pin n R6 380 c/p - 1Good12 thng12/31/0041,832Thc cpPX1 22Nht bnC/N 530 - 118S/N 514338810 - 200 mm0.02 mmo kch thcIIPX pin s 1T pin n R6 600 c/p - 1Good12 thng12/31/0041,832Thc cpPX1 23Nht bnC/N 530 - 118S/N 130194300 - 200 mm0.02 mm9/6/2014o kch thcIIPX pin s 1Pin n R6 600 c/p - 2Good12 thng12/31/0041,832Thc cpPX1 24Nht bnC/N 530 - 312S/N 113613290 - 150 mm0.02 mm6/3/2015o kch thcIIPX pin s 1Pin n R6 600 c/p - 2Good12 thng12/31/0041,832Thc cpPX1 25Nht bnC/N 530-104S/N 151176020 - 150 mm0.05 mm25/6/2015o kch thcIIPX pin s 1T pin n R6 - 600 c/pGood6/25/1512 thng6/25/16-348Thc cpPX1 26Nht bnC/N 530-104S/N 151175880 - 150 mm0.05 mm25/6/2015o kch thcIIPX pin s 1T pin n R6 - 600 c/pGood6/25/1512 thng6/25/16-348Thc cpPX1 27Nht bnC/N 530-104S/N 151159890 - 150 mm0.05 mm25/6/2015o kch thcIIPX pin s 1T pin n R03 - 380 C/P-1Good6/25/1512 thng6/25/16-348Thc cpPX1 28Nht bnC/N 530-104S/N 151176220 - 150 mm0.05 mm25/6/2015o kch thcIIPX pin s 1T pin n R03 - 380 C/P-2Good6/25/1512 thng6/25/16-348Thc cpPX1 29Nht bnC/N 530-104S/N 151159810 - 150 mm0.05 mm25/6/2015o kch thcIIPX pin s 1T pin n R6 - 380 C/PGood6/25/1512 thng6/25/16-348Thc cpPX1 30Nht bnC/N 530-104S/N 151158780 - 150 mm0.05 mm25/6/2015o kch thcIIPX pin s 1Vn phngGood6/25/1512 thng6/25/16-348Thc lPX1 31Trung quc0 - 150 mm1.00 mm25/6/2015o kch thcIIPX pin s 1T pin n R6 600 c/p - 1Good6/25/1512 thng6/25/16-348Thc lPX1 32Trung quc0 - 150 mm1.00 mm25/6/2015o kch thcIIPX pin s 1T pin n R6 600 c/p - 2Good6/25/1512 thng6/25/16-348Thc lPX1 33Trung quc0 - 150 mm1.00 mm25/6/2015o kch thcIIPX pin s 1T pin n R03 - 380 C/P-1Good6/25/1512 thng6/25/16-348Thc lPX1 34Trung quc0 - 150 mm1.00 mm25/6/2015o kch thcIIPX pin s 1T pin n R03 - 380 C/P-2Good6/25/1512 thng6/25/16-348Thc lPX1 35Trung quc0 - 150 mm1.00 mm25/6/2015o kch thcIIPX pin s 1T pin n R6 - 380 C/PGood6/25/1512 thng6/25/16-348Thc lPX1 36Trung quc0 - 150 mm1.00 mm25/6/2015o kch thcIIPX pin s 1TP R6- QunGood6/25/1512 thng6/25/16-348Thc lPX1 37Trung quc0 - 150 mm1.00 mm25/6/2015o kch thcIIPX pin s 1TP R6- KhiGood6/25/1512 thng6/25/16-348Thc lPX1 38Trung quc0 - 150 mm1.00 mm25/6/2015o kch thcIIPX pin s 1TP R6- BGood6/25/1512 thng6/25/16-348Thc lPX1 39Trung quc0 - 150 mm1.00 mm25/6/2015o kch thcIIPX pin s 1TP R6- TrGood6/25/1512 thng6/25/16-348Thc lPX1 40Trung quc0 - 150 mm1.00 mm25/6/2015o kch thcIIPX pin s 1Good6/25/1512 thng6/25/16-348Thc lPX1 41Trung quc0 - 150 mm1.00 mm25/6/2015o kch thcIIPX pin s 1Good6/25/1512 thng6/25/16-348Thc lPX1 42Trung quc0 - 150 mm1.00 mm25/6/2015o kch thcIIPX pin s 1Good6/25/1512 thng6/25/16-348Thc lPX1 43Trung quc0 - 150 mm1.00 mm25/6/2015o kch thcIIPX pin s 1Good6/25/1512 thng6/25/16-348Thc lPX1 44Trung quc0 - 150 mm1.00 mm25/6/2015o kch thcIIPX pin s 1Good6/25/1512 thng6/25/16-348Thc lPX1 45Trung quc0 - 150 mm1.00 mm25/6/2015o kch thcIIPX pin s 1Good6/25/1512 thng6/25/16-348My kim pin R03PX1 46Trung quc0 - 1.820 V 3%o cng v in p ca pinIIChuyn sang cho SpectrumGood4/11/1512 thng4/11/16-273

KTCNDANH MC DNG C THIT B O LNG PHNG KTCN - MT - KCSBM. 76.1.01; LBH: 4Measuring Equipment Calibration RecordsMachine / Measuring Equipment Name

Tn dng c oMachine / Measuring Equipment Number

M sManufacturer

Xut sModel Number

S modelSerial Number

S seriKhong oPrecisionness

chnh xcPurchase Date

Ngy muaEquipment Category Loi thit bCalibration Category

Cp hiu chunDepartment

n v s dngUser

B phn s dngStatus

Hin trngLast Calibration Date

Ngy hiu chunPeriod

Thi gian hiu chun liNext Calibration Date

Ngy hiu chun tip theoExpired?

Ht hn?Remark

Ch My o vn nngKT 01Nht bnDT4552141043661 0.002V 0.0003A10/5/2015- o ip p mt chiu - o Cng dng ngn mchIIPhng KTCN-MT-KCSHiu chun vinGood12 thng12/31/0041,832Bn ngoiAmpemeterKT 02Nht bnJIS C1102M3M37190.5A- o cng dng ngn mchIIPhng KTCN-MT-KCSHiu chun vinGood12 thng12/31/0041,832Bn ngoiNhit k thy tinh cht lngKT 03Trung quc1 C- o nhit khng khIIPhng KTCN-MT-KCSHiu chun vinGood12 thng12/31/0041,832Bn ngoiNhit m kKT 04AnymetreTH101E1 C2 %IIPhng KTCN-MT-KCSHiu chun vinGood12 thng12/31/0041,832Bn ngoiThc cpKT 05Trung qucSL 2014091319111000012 0.02 mm2/2015- o chiu di 0-200 mmIIPhng KTCN-MT-KCSHiu chun vinGood12 thng12/31/0041,832Bn ngoiB l cnKT 06Trung quc100B17090000056/2015- Chun chiu dyIIPhng KTCN-MT-KCSHiu chun vinGood12 thng12/31/0041,832Bn ngoiB qu cnKT 07Trung qucD3706000027F22/2015- Chun trng lngIIPhng KTCN-MT-KCSHiu chun vinGood12 thng12/31/0041,832Bn ngoiCu o in trKT 08Lin xP 333000710.5- o in trIIPhng KTCN-MT-KCSHiu chun vinGood12 thng12/31/0041,832Bn ngoiCn 2 aKT 09Trung quc144392- Cn phn tchIIPhng KTCN-MT-KCSNV phn tchGood12 thng12/31/0041,832Bn ngoiCn 2 aKT 10Trung quc06443- Cn chunIIPhng KTCN-MT-KCSNV kim tra vt t u voGood12 thng12/31/0041,832Bn ngoiPanmeKT 11Nht bnGoodNA42,198Bn ngoiCn ng hKT 12Vit nam0 - 1 kgCn trng lngIIP. KTCN-MT-KCSNV KT vt t u voGood12 thng12/31/0041,832Cn hai aKT 13Trung Quc0 - 1000gP. KTCN-MT-KCSNV Phn tchGood42,198Cn k thut hin sKT 14i Loan0 - 300 gam2015Cn trng lngIIP. KTCN-MT-KCSNV Phn tchGood12 thng12/31/0041,832Thc cpKT 15Nht bn530- 118131062480 - 200 mm0.02 mmIIP. KTCN-MT-KCSLmGood12 thng12/31/0041,832Thc cpKT 16Nht bn600572400 - 150 mmIIP. KTCN-MT-KCSThanhGood12 thng12/31/0041,832Thc cpKT 17Nht bn130195620 - 200 mm0.02 mmIIP. KTCN-MT-KCSHuyGood12 thng12/31/0041,832Thc cpKT 18Nht bn510324110 - 200 mm0.02 mmIIP. KTCN-MT-KCSHiGood12 thng12/31/0041,832Thc cpKT 19Nht bn140156540 - 200 mm0.02 mmIIP. KTCN-MT-KCSQun + VitGood12 thng12/31/0041,832L cnKT 20Trung quc0.02 - 1 mm2015Chun chiu dyIIP. KTCN-MT-KCSHuy KCSGood12 thng12/31/0041,832H Ni, ngy thng nmGim c duytPhng KTCNNgi lp biu

VTDANH MC DNG C THIT B O LNG PHNG VT TBM. 76.1.01; LBH: 4Measuring Equipment Calibration RecordsMachine / Measuring Equipment Name

Tn dng c oMachine / Measuring Equipment Number

M sManufacturer

Xut sModel Number

S modelSerial Number

S seriKhong oPrecisionness

chnh xcPurchase Date

Ngy muaEquipment Category Loi thit bCalibration Category

Cp hiu chunDepartment

n v s dngUser

B phn s dngStatus

Hin trngLast Calibration Date

Ngy hiu chunPeriod

Thi gian hiu chun liNext Calibration Date

Ngy hiu chun tip theoExpired?

Ht hn?Remark

Ch Cn 2 aVT 01Trung Quc0-1000 gamIIKhoGood7/1/1512 thng7/1/16-354Cn ng hVT 02Vit Nam0-60 kgIIKhoGood7/1/1512 thng7/1/16-354Cn bnVT 03Trung Quc0-500 kgIIKhoGood7/1/1512 thng7/1/16-354Cn bnVT 04Trung Quc0-500 kgIIKhoGood12 thng12/31/0041,832bn ngoiCn bnVT 05Trung Quc0-500 kgIIKhoGood12 thng12/31/0041,832bn ngoiGoodNANA0.0GoodNANA0.0GoodNANA0.0GoodNANA0.0GoodNANA0.0GoodNANA0.0GoodNANA0.0GoodNANA0.0GoodNANA0.0GoodNANA0.0GoodNANA0.0GoodNANA0.0GoodNANA0.0GoodNANA0.0GoodNANA0.0GoodNANA0.0GoodNANA0.0GoodNANA0.0GoodNANA0.0GoodNANA0.0GoodNANA0.0GoodNANA0.0GoodNANA0.0GoodNANA0.0GoodNANA0.0