DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU NĂM 2017 - bvphcnhatinh.vnbvphcnhatinh.vn/Upload/files/GỘP CÁC...
Transcript of DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU NĂM 2017 - bvphcnhatinh.vnbvphcnhatinh.vn/Upload/files/GỘP CÁC...
Page 1
SỞ Y TẾ HÀ TĨNHBỆNH VIỆN PHỤC HỒI CHỨC NĂNG
DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU NĂM 2017
Tên thuốc Tên hoạt chất Thành tiền
Phần I : THUỐC TÂN DƯỢC
1. THUỐC GÂY TÊ, MÊ
1 A084 36 tháng VD-24376-16 HD Pharma- VN Ống 500.00 200 100,000
2 A274 Diazepam 10mg 36 tháng VN-19414-15 Ống 7,720.00 200 1,544,000
3 A491 36 tháng VD-23600-15 Ống 438.00 200 87,600
4 A575 Morphin 10mg/1ml 36 tháng Ống 7,000.00 40 280,000
2. THUỐC GIẢM ĐAU, HẠ SỐT; CHỐNG VIÊM KHÔNG STEROID; THUỐC ĐIỀU TRỊ GÚT VÀ CÁC BỆNH XƯƠNG KHỚP
2.1. Thuốc giảm đau, hạ sốt; chống viêm không steroid
5 A277 Diclofenac Diclofenac 50mg 36 tháng VD-25528-16 Viên 74.00 8,000 592,000
(Theo Thông tư 40/2011/TT-BYT "Ban hành và hướng dẫn thực hiện danh mục thuốc chủ yếu sử dụng tại các cơ sở khám bệnh, chữa bệnh được Quỹ BHYT thanh toán")
Số TT
Mã hàng hóa
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc GPNK
Cơ sở sản xuất - Nước sản xuất
Đơn vị tính
Đơn giá trúng thầu
Số lượng trúng thầu
Atropin sulphat
Atropin (sulfat)
0,25mg/1ml
Hộp 100 ống; Dung dịch tiêm, tiêm
Diazepam Hameln
Hộp 10 ống 2ml, Dung dịch tiêm
Hameln-Germany
Lidocain 40mg/ 2ml
Lidocain hydroclorid
40mg/ 2ml
Hộp 100 ống 2ml, dung dịch tiêm, tiêm
Công ty CPDP Minh Dân - Việt
Nam
Morphin HCl 0.01g - 1ml
Hộp 5 vỉ x 5 ống, Dung dịch tiêm
VD-24315-16
CN Vidipha - Việt Nam
Hộp 10 vỉ x 10 viên nén bao phim, Uống
Công ty cổ phần dược phẩm
Khánh Hòa - Việt Nam
Page 2
Tên thuốc Tên hoạt chất Thành tiền Số TT
Mã hàng hóa
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc GPNK
Cơ sở sản xuất - Nước sản xuất
Đơn vị tính
Đơn giá trúng thầu
Số lượng trúng thầu
6 A278 Diclofenac 75mg 36 tháng VD-13974-11 Viên 900.00 4,000 3,600,000
7 A283 Rhomatic gel Diclofenac 1% 18,5g 36 tháng Tuýp 16,980.00 3,200 54,336,000
8 A281 Bunchen Diclofenac 100mg 24 tháng VN-18216-14 Viên 11,500.00 4,000 46,000,000
9 B042 75mg/3ml 24 tháng VN-20041-16 Ống 18,066.00 800 14,452,800
10 A528 Meloxicam Meloxicam 7,5mg 36 tháng Viên 59.00 8,000 472,000
11 A526 Melorich Meloxicam 7,5mg 36 tháng viên 1,450.00 8,000 11,600,000
12 B088 Mobic Meloxicam 60 tháng VN-16959-13 Ống 22,761.00 4,000 91,044,000
Caflaamtil Retard 75
H/10 vỉ/10 viên nén bao phim tác dụng
kéo dài - Uống
Pymepharco-Việt Nam
Dùng ngoài, gel tyúp 18,5g
VD-16479-12 CV gia hạn số
7368/QLD-ĐK ngày 26/5/2017
Hadiphar- Việt Nam
Hộp 2 vỉ x 5 viên, Viên đạn đặt trực
tràng
Lekhim-Kharkov JSC -
Ukraine
Voltaren 75mg/3ml Inj 3ml 1x5's
Diclofenac natri
Hộp 1 vỉ x 5 ống 3ml, Dung dịch thuốc tiêm, Tiêm
Lek Pharmaceuticals
d.d.-Slovenia
Hộp 10 vỉ x 10 viên nén, Uống
VD-16392-12 (Có giấy gia
hạn)
Công ty cổ phần dược phẩm
Khánh Hòa - Việt Nam
Hộp/03 vỉ x 10 viên, viên nén, uống
VN-9551-10 (CV gia hạn 26306/QLD-
ĐK 30/12/2016)
Remedica Ltd - Cyprus
15mg/1,5ml
Hộp 5 ống 1,5ml, Dung dịch tiêm, Tiêm
Boehringer Ingelheim
Espana S.A - Tây Ban Nha
Page 3
Tên thuốc Tên hoạt chất Thành tiền Số TT
Mã hàng hóa
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc GPNK
Cơ sở sản xuất - Nước sản xuất
Đơn vị tính
Đơn giá trúng thầu
Số lượng trúng thầu
13 B089 Mobic Meloxicam 7,5mg 36 tháng VN-16141-13 Viên 9,122.00 12,000 109,464,000
14 A737 Piroxicam 20mg 36 tháng VN-10466-10 Viên 5,377.00 6,000 32,262,000
15 A672 Paracetamol 150mg VD-16523-12 gói 375.00 800 300,000
16 A692 VD-17903-12 viên 1,006.00 2,750 2,766,500
17 A686 Paracetamol 1g/100ml 36 tháng Sanavita, Đức Lọ 40,200.00 400 16,080,000
18 A682 Paracetamol Paracetamol 500mg Vỉ 10 viên nén, uống 36 tháng Viên 92.00 17,500 1,610,000
19 A683 Mypara 500 Paracetamol 500mg 36 tháng VD-21006-14 Viên 380.00 20,000 7,600,000
20 A688 Paracetamol 1g/100ml 36 tháng VD-19568-13 Chai 18,480.00 400 7,392,000
Hộp 2 vỉ x 10 viên, Viên nén, Uống
Boehringer Ingelheim Ellas A.E - Hy Lạp
Feldene Dispensible Tab 20mg 15's
Hộp 1 lọ 15 viên, Viên nén phân rã,
Uống
Pfizer PGM-Pháp
Panalganeffer 150mg
H/12gói/0,6g, thuốc bột sủi, uống
24 tháng Cty CPDP Cửu Long-Việt Nam
Panalganeffer Codein
Paracetamol +codein phosphat
500mg+ 30mg
H/4v/4, viên nén sủi, uống
24 tháng Cty CPDP Cửu Long-Việt Nam
Paracetamol Bivid
Hộp 20 lọ, Dung dịch tiêm/truyền
VN -16186-13
VD-13269-10 CV gia hạn số 10137/QLD-
ĐK ngày 17/7/2017
Hadiphar- Việt Nam
Hộp 10vỉ x 10 viên nén bao phim, uống
Công ty CP SPM - Việt Nam
Paracetamol Kabi 1000
Hộp 48 chai x 100ml dung dịch tiêm truyền
Fresenius Kabi Bidiphar - Việt
Nam
Page 4
Tên thuốc Tên hoạt chất Thành tiền Số TT
Mã hàng hóa
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc GPNK
Cơ sở sản xuất - Nước sản xuất
Đơn vị tính
Đơn giá trúng thầu
Số lượng trúng thầu
21 A690 Goltakmin 36 tháng Viên 198.00 6,000 1,188,000
22 A687 Infulgan Paracetamol 1g/100ml 24 tháng Chai 23,500.00 400 9,400,000
23 B144 Ultracet 36 tháng VN-16803-13 Viên 7,999.00 4,000 31,996,000
2.2. Thuốc điều trị gút
24 A029 Milurit Allopurinol 300mg 60 tháng VN-14161-11 Viên 1,850.00 4,000 7,400,000
25 A030 Allopurinol Allopurinol 300 mg 36 tháng VD-25704-16 Viên 310.00 4,000 1,240,000
26 A260 Colchicin Colchicin 1mg 36 tháng VD-22172-15 Viên 240.00 2,000 480,000
2.3. Thuốc chống thoái hóa khớp
Paracetamol + clopheniramin
325mg + 4mg
Uống, viên nang cứng. Vỹ 10 viên.
VD-14653-11 CV gia hạn số 10137/QLD-
ĐK ngày 17/7/2017
Hadiphar- Việt Nam
Hộp 1 chai,Dung dịch tiêm
truyền,Tiêm truyền
VN-18485-14
Yuria - Pharm Ltd
- Ukraine
Tramadol HCl + Paracetamol
37,5mg + 325mg
Hộp 3 vỉ x 10 viên , viên nén , Uống
Janssen Korea Ltd. - Hàn Quốc
H/1 lọ 30 viên, Viên nén, Uống
Egis Pharmaceuticals Private Limited
company - Hungary
Hộp 10 vỉ x 10 viên nén, Uống
Công ty cổ phần dược phẩm
Khánh Hòa - Việt Nam
Hộp 10 vỉ x 10 viên nén, Uống
Công ty cổ phần dược phẩm
Khánh Hòa - Việt Nam
Page 5
Tên thuốc Tên hoạt chất Thành tiền Số TT
Mã hàng hóa
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc GPNK
Cơ sở sản xuất - Nước sản xuất
Đơn vị tính
Đơn giá trúng thầu
Số lượng trúng thầu
27 A273 Cytan Diacerein 50mg 36 tháng Viên 590.00 800 472,000
2.4. Thuốc khác
28 A034 Statripsine 18 tháng VD-21117-14 Viên 1,200.00 20,000 24,000,000
29 A035 Katrypsin 24 tháng VD-18964-13 Viên 132.00 12,000 1,584,000
3. THUỐC CHỐNG DỊ ỨNG VÀ DÙNG TRONG CÁC TRƯỜNG HỢP QUÁ MẪN
30 A214 Cetirizin 10mg 36 tháng VD-21211-14 Viên 700.00 8,000 5,600,000
31 A218 Cinnarizin Cinnarizin 25mg 36 tháng Viên 46.00 4,000 184,000
32 B032 Stugeron Cinnarizine 25mg 60 tháng Viên 674.00 17,500 11,795,000
Hộp 10 vỉ x 10 viên nang, Uống
VD-17177-12 (Có giấy gia
hạn)
Công ty cổ phần dược phẩm
Khánh Hòa - Việt Nam
Alpha chymotrypsin
4,2mg=21microkata
ls
Uống, Hộp 5 vỉ x 10 viên nén
Liên doanh Stada - VN
Alpha chymotrypsin
4,2mg=21 microkata
ls
Hộp 10 vỉ x 10 viên nén, Uống
Công ty cổ phần dược phẩm
Khánh Hòa - Việt Nam
Vi nang Cetirizin
Uống, vi nang trong viên nang cứng. Hộp
10 vỉ x 10 viên.
Hadiphar- Việt Nam
Hộp 04 vỉ x 50 viên nén, Uống
VD-16686-12 (Có giấy gia
hạn)
Công ty cổ phần dược phẩm
Khánh Hòa - Việt Nam
Hộp 25 vỉ x 10 viên nén, viên nén, Uống
VN-14218-11 (có CV gia
hạn hiệu lực SĐK)
OLIC (Thailand) Ltd. -
Thái Lan
Page 6
Tên thuốc Tên hoạt chất Thành tiền Số TT
Mã hàng hóa
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc GPNK
Cơ sở sản xuất - Nước sản xuất
Đơn vị tính
Đơn giá trúng thầu
Số lượng trúng thầu
33 A249 Clophehadi Clorphenamin 4mg 36 tháng VD-17342-12 Viên 289.00 8,000 2,312,000
34 A320 1mg 24 tháng VD-21546-14 Ống 2,050.00 200 410,000
35 A497 Lorytec 10 Loratadin 10 mg VN-15187-12 Viên 2,400.00 6,000 14,400,000
36 A498 Lohatidin Loratadin 10mg 36 tháng VD-22417-15 Viên 102.00 6,750 688,500
4. THUỐC GIẢI ĐỘC VÀ CÁC THUỐC DÙNG TRONG TRƯỜNG HỢP NGỘ ĐỘC
37 A408 Glutaone 600 Glutathion 600mg 36 tháng VD-15116-11 Lọ 38,493.00 200 7,698,600
38 A628 1mg/ml 18 tháng VN-20000-16 Ống 54,300.00 40 2,172,000
5. THUỐC CHỐNG CO GIẬT, CHỐNG ĐỘNG KINH
Uống, viên nang hạt cải. Vỹ 10 viên.
Hadiphar- Việt Nam
Adrenaline-BFS 1mg
Epinephrin (adrenalin)
Hộp 10 ống x 1ml, Dung dịch tiêm
Công ty Cổ phần Dược
phẩm CPC1 Hà Nội - Việt Nam
Hộp 1 vỉ x 10 viên, Viên nén, Uống
36 tháng
Delorbis Pharmaceuticals
Ltd- Cyprus
Uống, viên nén bao phim . Vỹ 10 viên.
Hadiphar- Việt Nam
Hộp 1 lọ thuốc tiêm bột đông khô + 1 ống dung môi 10ml, tiêm
Bidiphar - Việt Nam
Noradrenaline Base Aguettant 1mg/ml
Noradrenalin (dưới dạng Noradrenalintartrat)
Hộp 2 vỉ x 5 ống x 4ml, Dung dịch đậm
đặc để tiêm hoặc tiêm truyền tĩnh mạch,
Tiêm
Laboratoire Aguettant -
Pháp
Page 7
Tên thuốc Tên hoạt chất Thành tiền Số TT
Mã hàng hóa
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc GPNK
Cơ sở sản xuất - Nước sản xuất
Đơn vị tính
Đơn giá trúng thầu
Số lượng trúng thầu
39 A372 Gabapentin Gabapentin 300mg 36 tháng VD-22908-15 Viên 670.00 8,000 5,360,000
40 A371 I.P.Cyl Forte Gabapentin 300mg 36 tháng VN-17342-13 Viên 2,800.00 13,500 37,800,000
41 B059 Gabapentin 300mg 36 tháng VN-16857-13 Viên 11,316.00 6,000 67,896,000
42 A882 200 mg 36 tháng VN-15133-12 Viên 2,479.00 2,750 6,817,250
43 B122 Pregabalin 75mg 36 tháng VN-16347-13 Viên 17,685.00 5,500 97,267,500
6. THUỐC ĐIỀU TRỊ KÝ SINH TRÙNG, CHỐNG NHIỄM KHUẨN
6.1. Thuốc trị giun, sán
Hộp 10 vỉ x 10 viên nang, Uống
Công ty cổ phần dược phẩm
Khánh Hòa - Việt Nam
Hộp 6 vỉ x 10 viên, Viên nang cứng,
uống
Cơ sản xuất : Atlantic Pharma
- Producoes Farmaceuticas
S.A (Fab. Abrunheira) -
Bồ Đào Nha. Cơ sở xuất xưởng: West Pharma-Producoes de
Especialidades Farmaceuticas, S.A (Fab.Venda Nova) - Bồ Đào
NhaNeurontin Cap 300mg 100's
10 vỉ x 10 viên/ hộp, Viên nang, ép vỉ, Uống
Pfizer Pharmaceuticals LLC ; Packed
by Pfizer Manufacturing Deutschland GmbH-Mỹ;
Đóng gói: Đức
DEPAKINE 200mg B/ 1 tube x 40 Tabs
Natri Valproate Hộp 1 lọ 40 viên,
Viên nén kháng acid dạ dày, Uống
Sanofi-Aventis S.A.-Tây Ban
Nha
Lyrica Cap 75mg 56's
4 vĩ *14 viên, Viên nang cứng, Uống
Pfizer Manufacturing Deutschland GmbH-Đức
Page 8
Tên thuốc Tên hoạt chất Thành tiền Số TT
Mã hàng hóa
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc GPNK
Cơ sở sản xuất - Nước sản xuất
Đơn vị tính
Đơn giá trúng thầu
Số lượng trúng thầu
44 B005 Albendazole 200mg 36 tháng GC-0182-12 OPV-Việt Nam Viên 5,600.00 200 1,120,000
45 A516 Mebendazol Mebendazol 500mg 36 tháng VD-25614-16 Viên 1,470.00 200 294,000
6.2. Chống nhiễm khuẩn
6.2.1. Thuốc nhóm beta-lactam
46 A057 Amoxicilin 500mg 24 tháng VN-16686-13 Viên 2,300.00 8,000 18,400,000
47 A059 Amoxicilin 500mg 36 tháng VD-17932-12 Viên 478.00 20,000 9,560,000
48 A064 24 tháng VD-22188-15 Viên 1,974.00 6,000 11,844,000
49 B011 24 tháng VN-17444-13 Gói 10,998.00 2,000 21,996,000
Zentel tab 200mg 2's
Hộp 1 vỉ x 02 viên , Viên nén bao phim, Uống
Hộp/1 vỉ x 1 viên nén bao phim, uống
Agimexpharm - Việt Nam
Praverix 500mg
Hộp 100 vỉ x 10 viên, viên nang cứng, uống
S.C. Antibiotice S.A - Romani
Amoxicilin 500mg
Hộp 10 vỉ x 10 viên, Viên nang cứng,
uống.
Công ty CPDP Minh Dân - Việt
Nam
Midatan 500/125
Amoxicilin + Acid clavulanic
500mg + 125mg
Hộp 02 vỉ x 07 viên, Viên nén bao phim,
uống
Công ty CPDP Minh Dân - Việt
Nam
Augmentin 250/31.25 Sac 250mg 12's
Amoxicillin trihydrate + Acid Clavulanic
250mg + 31,25mg
Hộp 12 gói, Bột pha hỗn dịch uống, Uống
Glaxo Wellcome Production-Pháp
Page 9
Tên thuốc Tên hoạt chất Thành tiền Số TT
Mã hàng hóa
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc GPNK
Cơ sở sản xuất - Nước sản xuất
Đơn vị tính
Đơn giá trúng thầu
Số lượng trúng thầu
50 A159 Cefalexin 500mg 18 tháng VN-17511-13 Viên 3,465.00 8,000 27,720,000
51 A161 Cefalexin 500mg 36 tháng VD-18312-13 Viên 673.00 28,000 18,844,000
52 A175 Bicebid 200 Cefixim 200mg 36 tháng VD-27256-17 Viên 1,092.00 12,000 13,104,000
53 A177 Bicebid 200 Cefixim 200mg 36 tháng VD-27256-17 Viên 1,092.00 6,000 6,552,000
54 A176 Cefixim 200 Cefixim 200mg VD-8581-09 viên 1,048.00 4,000 4,192,000
55 A189 Cefoxitin 1g 24 tháng Lọ 156,500.00 4,000 626,000,000
Cephalexin 500mg
Hộp 10 vỉ x 10 viên, viên nang cứng, uống
Medochemie Ltd - Factory C
- Cyprus
Cephalexin 500mg
Hộp 10 vỉ x 10 viên, Viên nang cứng,
uống.
Công ty CPDP Minh Dân - Việt
Nam
Hộp 10 vỉ x 10 viên nang cứng, uống
Bidiphar - Việt Nam
Hộp 10 vỉ x 10 viên nang cứng, uống
Bidiphar - Việt Nam
H/2v/10, viên nén dài bao phim, uống
36 tháng Cty CPDP Cửu Long-Việt Nam
Cefoxitin Panpharma 1g
Hộp 25 lọ, lọ 17ml chứa 1g thuốc bột
pha tiêm, Tiêm
3605/QLD-KD
Panpharma - France
Page 10
Tên thuốc Tên hoạt chất Thành tiền Số TT
Mã hàng hóa
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc GPNK
Cơ sở sản xuất - Nước sản xuất
Đơn vị tính
Đơn giá trúng thầu
Số lượng trúng thầu
56 A190 Cefoxitin 1g 36 tháng VD-23019-15 Lọ 63,000.00 800 50,400,000
57 A198 Ceftazidim 2g 36 tháng VN-13543-11 Lọ 130,000.00 700 91,000,000
58 A195 Biocetum Ceftazidim 1g Bột pha tiêm/truyền 24 tháng VN-16858-13 Lọ 25,900.00 2,700 69,930,000
59 A205 Cefuroxim 125mg 24 tháng VD-23598-15 Gói 1,174.00 2,000 2,348,000
60 B028 500mg 36 tháng VN-10261-10 Viên 24,589.00 12,000 295,068,000
6.2.2. Thuốc nhóm aminoglycosid
61 A611 24 tháng Lọ 39,900.00 80 3,192,000
Tenafotin 1000
Hộp 10 lọ, Bột pha tiêm/truyền
Công ty Cổ phần Dược
phẩm Tenamyd - Việt Nam
Ceftazidime Kabi 2g
Hộp 1 lọ, Hộp 10 lọ, Bột pha dung dịch tiêm/tiêm truyền,
Tiêm truyền
Labesfal-Laboratorios Almiro, SA -
Portugal
Polpharma - Poland
Cefuroxime 125mg
Hộp 10 gói x 3,5g, Bột pha hỗn dịch,
uống
Công ty CPDP Minh Dân - Việt
Nam
Zinnat Tab 500mg 10's
Cefuroxime axetil
Hộp 1 vỉ x 10 viên, Viên nén bao phim, Uống
Glaxo Operations UK
Ltd-Anh
MAXITROL 5ML 1'S
Dexamethasone Sulfate + Neomycin Sulfate + Polymycin B Sulfate
0,1% + 3500IU/m
l + 6000IU/m
l
Hộp 1 lọ 5ml, Hỗn dịch nhỏ mắt, Nhỏ
mắt
VN-10720-10 (có CV gia
hạn hiệu lực SĐK)
s.a.Alcon-Couvreur n.v.-Bỉ
Page 11
Tên thuốc Tên hoạt chất Thành tiền Số TT
Mã hàng hóa
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc GPNK
Cơ sở sản xuất - Nước sản xuất
Đơn vị tính
Đơn giá trúng thầu
Số lượng trúng thầu
62 A612 48 tháng tuýp 49,499.00 80 3,959,920
63 A851 Biracin-E Tobramycin 0,3% 5ml 36 tháng VD-23135-15 Lọ 3,381.00 120 405,720
64 A856 Pandex Hổn dịch nhỏ mắt 24 tháng VD-19200-13 Lọ 9,450.00 120 1,134,000
65 A850 Tobrin Tobramycin 0.3% 5ml 36 tháng VN-20366-17 Lọ 39,000.00 80 3,120,000
66 A855 Dex-Tobrin 24 tháng VN-16553-13 Lọ 45,000.00 120 5,400,000
67 A042 Amikacin 24 tháng VN-19684-16 Chai 50,500.00 1,750 88,375,000
68 B141 Tobramycin 3 mg/ml 36 tháng VN-19385-15 Lọ 39,999.00 40 1,599,960
MAXITROL OINT 3.5G 1'S
Dexamethasone + Neomycin sulphate + Polymycin B sulphate
1% + 3500IU/g
+ 6000IU/g
Hộp 1 tuýp 3,5g, Thuốc mỡ tra mắt,
Tra mắt
VN-12147-11 (có CV gia
hạn hiệu lực SĐK)
s.a.Alcon-Couvreur n.v.-Bỉ
Hộp 1 lọ 5ml dung dịch nhỏ mắt
Bidiphar - Việt Nam
Tobramycin + dexamethason
0,3% +0,1%/5
ml
CTCP Dược khoa - Việt Nam
Hộp 1 lọ, dung dịch nhỏ mắt
Balkanpharma Razgrad AD,
Bulgaria
Tobramycin, dexamethason
0.3%, 0.1% 5ml
Hộp 1 lọ, hỗn dịch nhỏ mắt
Balkanpharma Razgrad AD,
Bulgaria
JW Amikacin 500mg/100ml Injection
500mg/ 100ml
Thùng 20 chai 100ml, Dung dịch tiêm truyền, Tiêm
truyền
JW Life Science Corporation -
Korea
TOBREX 3MG/ML 5ML 1'S
Hộp 1 lọ đếm giọt Droptainer 5 ml, Dung dịch nhỏ mắt vô khuẩn, Nhỏ mắt
s.a Alcon Couvreur NV-Bỉ
Page 12
Tên thuốc Tên hoạt chất Thành tiền Số TT
Mã hàng hóa
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc GPNK
Cơ sở sản xuất - Nước sản xuất
Đơn vị tính
Đơn giá trúng thầu
Số lượng trúng thầu
6.2.3. Thuốc nhóm phenicol
69 A247 0,4% 36 tháng HD Pharma- VN Lọ 1,350.00 400 540,000
70 A245 250mg 24 tháng VD-24383-16 Viên 580.00 1,200 696,000
6.2.4. Thuốc nhóm nitroimidazol
71 A561 Metronidazol Metronidazol 250mg 36 tháng VD-22175-15 Viên 95.00 9,500 902,500
72 A564 Metronidazol 36 tháng VD-26377-17 Chai 8,820.00 2,000 17,640,000
73 A562 Trichopol Metronidazol 24 tháng Túi 28,476.00 800 22,780,800
74 A849 Tinidazol Tinidazol 500mg 36 tháng VD-22177-15 Viên 338.00 2,000 676,000
6.2.5. Thuốc nhóm macrolid
Cloramphenicol 0,4%
Cloramphenicol
Hộp 1 lọ 8ml; Thuốc nhỏ mắt
VD-11223-10 CVGH
15798/QLD-ĐK
Cloramphenicol-DNA
Cloramphenicol
Hộp 10 vỉ x 10 Viên nang, uống
DNA Pharma, VN
Hộp 10 vỉ x 10 viên nén, Uống
Công ty cổ phần dược phẩm
Khánh Hòa - Việt Nam
Metronidazol Kabi
500mg/ 100ml
Hộp 1 chai nhựa x 100ml dung dịch tiêm
truyền
Fresenius Kabi Bidiphar - Việt
Nam
500mg /100ml
Hộp 1 túi PE 100ml, Dung dịch tiêm
truyền
VN - 18045 - 14
Pharmaceutical Works
Polpharma S.A - Poland (PIC/s -GMP;ICH)
Hộp 10 vỉ x 10 viên nén bao phim, Uống
Công ty cổ phần dược phẩm
Khánh Hòa - Việt Nam
Page 13
Tên thuốc Tên hoạt chất Thành tiền Số TT
Mã hàng hóa
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc GPNK
Cơ sở sản xuất - Nước sản xuất
Đơn vị tính
Đơn giá trúng thầu
Số lượng trúng thầu
75 A092 Azithromycin 500mg 36 tháng VD-26006-16 viên 3,350.00 6,000 20,100,000
76 A811 Kamydazol 36 tháng VD-25708-16 Viên 746.00 12,000 8,952,000
6.2.6. Thuốc nhóm quinolon
77 A228 Ciprofloxacin Ciprofloxacin 500mg 36 tháng Viên 399.00 8,000 3,192,000
78 A224 Ciprofloxacin 36 tháng VD-20943-14 Chai 18,375.00 2,000 36,750,000
79 A222 Ciprofloxacin 36 tháng VN-17331-13 Lọ 53,100.00 4,000 212,400,000
80 A219 Ciprofloxacin 24 tháng VD-22941-15 Lọ 2,520.00 200 504,000
81 B033 500mg 60 tháng VN-14009-11 Viên 13,913.00 6,000 83,478,000
Azithromycin 500
v/10 h/30 viên nén bao phim; uống
CTy TNHH MTV Dược phẩm DHGViệt Nam
Spiramycin + metronidazol
750.000UI +
125mg
Hộp 10 vỉ x 10 viên nén bao phim, Uống
Công ty cổ phần dược phẩm
Khánh Hòa - Việt Nam
Hộp 10 vỉ x 10 viên nén bao phim, Uống
VD-16382-12 (Có giấy gia
hạn)
Công ty cổ phần dược phẩm
Khánh Hòa - Việt Nam
Ciprofloxacin Kabi
200mg /100ml
Hộp 48 chai x 100ml dung dịch tiêm truyền
Fresenius Kabi Bidiphar - Việt
Nam
Ciprofloxacin - hameln 2mg/ml
200mg /100ml
Hộp 10 lọ, Dung dịch tiêm truyền, Tiêm
truyền
Solupharm Pharmazeutische Erzeugnisse
GmbH - Germany
Ciprofloxacin 0,3%
0,3% /5ml
Hộp 1 lọ 5ml, Dung dịch nhỏ mắt
Công ty CPDP Minh Dân - Việt
Nam
Ciprobay Tab 500mg 10's
Ciprofloxacin Hydrochloride
Hộp 1 vỉ x 10 viên, Viên nén bao phim, Uống
Bayer Pharma AG-Đức
Page 14
Tên thuốc Tên hoạt chất Thành tiền Số TT
Mã hàng hóa
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc GPNK
Cơ sở sản xuất - Nước sản xuất
Đơn vị tính
Đơn giá trúng thầu
Số lượng trúng thầu
82 B034 48 tháng VN-14008-11 Lọ 246,960.00 95 23,461,200
83 A482 Levofloxacin 25mg 24 tháng VD-19817-13 chai 14,700.00 175 2,572,500
84 A485 Levofloxacin 24 tháng VD-25618-16 Túi 33,000.00 175 5,775,000
85 A636 Ofloxacin Ofloxacin 200mg 36 tháng Viên 286.00 4,000 1,144,000
86 A634 Ofloxacin 24 tháng VD-23602-15 Lọ 3,650.00 200 730,000
6.2.7. Thuốc nhóm sulfamid
87 A818 Hatiseptol 36 tháng Viên 189.90 9,500 1,804,050
6.2.8. Thuốc nhóm tetracyclin
88 A835 Tetracyclin 1% 5g 36 tháng VD-24846-16 Tuýp 2,580.00 120 309,600
6.2.9. Thuốc khác
Ciprobay IV Inj 200mg 100ml
Ciprofloxacin lactate
200mg/100ml
Hộp 1 lọ 100ml, Dịch truyền, Truyền tĩnh mạch
Bayer Pharma AG-Đức
Ivis Levofloxacin
hộp 1 chai x 5ml, thuốc nhỏ mắt, nhỏ
mắt
CTCP Dược Hậu GiangViệt Nam
Asasea 500mg/100ml
500g/ 100ml
Hộp 1 túi 100 ml, Dung dịch tiêm
truyền tĩnh mạch, Tiêm
Công ty Cổ phần dược phẩm
Am Vi, Việt Nam
Hộp 10 vỉ x 10 viên nén bao phim, Uống
VD-15909-11 (Có giấy gia
hạn)
Công ty cổ phần dược phẩm
Khánh Hòa - Việt Nam
Ofloxacin 0,3%
15mg/ 5ml
Hộp 1 lọ 5ml, Dung dịch nhỏ mắt
Công ty CPDP Minh Dân - Việt
Nam
Sulfamethoxazol + trimethoprim
400mg + 80mg
Lọ 200 Viên nén, uống
VD-13728-11 CV gia hạn số 10137/QLD-
ĐK ngày 17/7/2017
Hadiphar- Việt Nam
Tetracyclin 1%
Thuốc mỡ tra mắt, H/100 tube 5 gam
Quảng Bình- VN
Page 15
Tên thuốc Tên hoạt chất Thành tiền Số TT
Mã hàng hóa
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc GPNK
Cơ sở sản xuất - Nước sản xuất
Đơn vị tính
Đơn giá trúng thầu
Số lượng trúng thầu
89 A077 Argyrol 1% Argyrol 1% 5ml 9 tháng Lọ 10,500.00 200 2,100,000
6.3. Thuốc chống virút
90 A010 Aciclovir 5% 5g 24 tháng Tuýp 4,788.00 200 957,600
91 A013 Aciclovir 200mg 36 tháng VD-22934-15 Viên 346.00 2,750 951,500
6.4. Thuốc chống nấm
92 A353 Salgad Fluconazol 150mg Viên nang, uống 36 tháng VD-14866-11 Viên 2,900.00 800 2,320,000
93 A470 Ketoconazol 2% 5g 36 tháng Tuýp 3,780.00 200 756,000
94 B079 Nizoral cream Ketoconazol 20mg/g 60 tháng Tuýp 17,699.00 120 2,123,880
95 A633 Mycogynax 30 tháng VD-23186-15 Viên 700.00 800 560,000
Hộp 1 lọ x 5ml Thuốc nhỏ mắt
VD-15964-11Gia hạn đến 30/12/2017.
Số CV 26977/QLD-
ĐK
Công ty CP Dược Danapha -
Việt Nam
Kem Zonaarme
Hộp 1 tuýp 5g, Kem bôi ngoài da
VD-18176- 13
Công ty CP Armephaco -
XN dược phẩm 120- Việt Nam
Aciclovir 200mg
Hộp 10 vỉ x 10 viên, Viên nén, uống.
Công ty CPDP Minh Dân - Việt
Nam
Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú - Việt
Nam
Kem bôi da Mycorozan
Tube 5 g, Kem bôi ngoài da
VD-16794-12 CV gia hạn số
9442/QLD-ĐK ngày 05/7/2017
Hadiphar- Việt Nam
Hộp 1 tube 5g kem, cream, Bôi
VN-13197-11 (có CV gia
hạn hiệu lực SĐK)
OLIC (Thailand) Ltd. -
Thái Lan
Metronidazol + Cloramphenicol + Nystatin + Dexamethasone acetat
200mg + 80mg +
100.000UI + 0,5mg
Hộp 1vỉ xé x 12 viên nén đặt phụ khoa, Viên nén, Đặt Phụ
Khoa
Mekophar - Việt Nam
Page 16
Tên thuốc Tên hoạt chất Thành tiền Số TT
Mã hàng hóa
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc GPNK
Cơ sở sản xuất - Nước sản xuất
Đơn vị tính
Đơn giá trúng thầu
Số lượng trúng thầu
96 A106 36 tháng Tuýp 9,400.00 200 1,880,000
97 A256 Genskinol 36 tháng Tuýp 3,450.00 200 690,000
7. THUỐC ĐIỀU TRỊ BỆNH ĐƯỜNG TIẾT NIỆU
98 B006 10mg 36 tháng VN-14355-11 Viên 15,291.00 4,000 61,164,000
8. THUỐC CHỐNG PARKINSON
99 B119 Piribedil 50mg 36 tháng VN-16822-13 Servier - Pháp Viên 3,989.00 2,000 7,978,000
100 A870 2mg 36 tháng Viên 189.00 1,200 226,800
9. THUỐC TÁC DỤNG ĐỐI VỚI MÁU
9.1. Thuốc chống thiếu máu
101 A794 36 tháng VD-18140-12 Viên 498.00 8,000 3,984,000
Kem bôi da Hemprenol
Betamethason dipropionat
6,4mg/10g
Hộp 1 tube 10g, Kem bôi ngoài da
VD-10559-10 CV gia hạn số 10137/QLD-
ĐK ngày 17/7/2017
Hadiphar- Việt Nam
Clotrimazol + Gentamycin + Betamethason
100mg + 10mg +
6,4 mg/1g x 10 g
Hộp 1 tube 10g, Kem bôi ngoài da
VD-15974-11 CV gia hạn số 26310/QLD-
ĐK ngày 30/12/2016
Hadiphar- Việt Nam
XATRAL XL 10mg B/ 1bls x 30 Tabs
Alfuzosin HCL
Hộp 1 vỉ x 30 viên, viên nén phóng thích chậm, Uống
Sanofi Winthrop Industrie-Pháp
Trivastal Retard
Hộp 2 vỉ x 15 viên, Viên nén bao đường giải phóng chậm, Đường uống
Danapha-Trihex 2
Trihexyphenidyl (hydroclorid)
Hộp 5 vỉ x 20 viên nén, uống
VD-14177-11Gia hạn đến 12/12/2017.
Số CV 24337/QLD-
ĐK
Công ty CP Dược Danapha -
Việt Nam
Fe-FOLIC EXTRA
Sắt fumarat + acid folic
200mg + 1,5mg
Hộp 10 vỉ x 10 viên, viên nang mềm,
Uống
Cty TNHH DP USA - N.I.C
Page 17
Tên thuốc Tên hoạt chất Thành tiền Số TT
Mã hàng hóa
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc GPNK
Cơ sở sản xuất - Nước sản xuất
Đơn vị tính
Đơn giá trúng thầu
Số lượng trúng thầu
102 A793 Prodertonic 36 tháng Viên 630.00 8,000 5,040,000
9.2. Thuốc tác dụng lên quá trình đông máu
103 B145 60 tháng Ống 15,000.00 20 300,000
104 B031 Pletaal Cilostazol 100mg 36 tháng Viên 8,982.00 400 3,592,800
9.3. Máu và chế phẩm máu
105 A026 200 g/l 36 tháng Baxter AG-Áo Chai 590,000.00 80 47,200,000
10. THUỐC TIM MẠCH
10.1. Thuốc chống đau thắt ngực
106 A412 Nitromint 2,6mg 36 tháng VN-14162-11 Viên 1,600.00 12,000 19,200,000
Sắt Fumarat ; Acid Folic
182mg + 0,5mg
H/10 vỉ x 10 viên Viên nang, uống
VD-15495-11 (Có gia Hạn)
CTY CPLD DP Medipharco Tenamyd Br
S.R.L
Transamin Injection
Tranexamic acid
250mg/ 5ml
Hộp 10 ống Dung dịch tiêm
VN-11004-10 CVGH
22091/QLD-ĐK ngày
09/11/2016
Olic Ltd. - Thái Lan
Hộp 10 vỉ x 10 viên, Viên nén, Uống
VN-12338-11 (có CV gia
hạn hiệu lực SĐK)
Korea Otsuka Pharmaceutical. Co., Ltd. - Hàn
Quốc
Human Albumin Baxter Inj 200g/l 50ml 1's
Human albumin
Hộp 1 chai 50ml, Dung dịch tiêm
truyền, Tiêm truyền tĩnh mạch
QLSP-0701-13
Glyceryl trinitrat (Nitroglycerin)
H/3 vỉ x 10 viên, Viên nén giải phóng
chậm, Uống
Egis Pharmaceuticals Private Limited
company - Hungary
Page 18
Tên thuốc Tên hoạt chất Thành tiền Số TT
Mã hàng hóa
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc GPNK
Cơ sở sản xuất - Nước sản xuất
Đơn vị tính
Đơn giá trúng thầu
Số lượng trúng thầu
107 A876 35mg 36 tháng VD-22629-15 Viên 442.00 8,000 3,536,000
108 B149 35mg 36 tháng VN-17735-14 Viên 2,705.00 12,000 32,460,000
10.2. Thuốc chống loạn nhịp
109 A754 40mg 48 tháng VD-25425-16 Viên 273.00 2,000 546,000
110 B078 Ivabradine 5mg 36 tháng VN-15960-12 Viên 11,101.00 400 4,440,400
10.3. Thuốc điều trị tăng huyết áp
111 A703 5mg; 5mg 36 tháng VN-18635-15 Viên 6,589.00 8,000 52,712,000
112 A051 Kavasdin 5 Amlodipin 5mg 36 tháng VD-20761-14 Viên 85.00 8,000 680,000
Dozidine MR 35mg
Trimetazidin dihydroclorid
Hộp 6 vỉ x 10 VBF, Viên nén bao phim phóng thích chậm,
Uống
DOMESCO - Việt Nam
Vastarel MR Tab 35mg 60's
Trimetazidine dihydrochloride
Hộp 2 vỉ x 30 viên, viên nén bao phim giải phóng có biến đổi, Uống
Les Laboratoires
Servier Industrie-Pháp
Dorocardyl 40mg
Propranolol hydrochlorid
Chai 100 VNE, Viên nén, Uống
DOMESCO - Việt Nam
Procoralan Tab 5mg 56's
Hộp 4 vỉ x 14 viên, Viên nén bao phim, Uống
Les Laboratoires
Servier Industrie-Pháp
Coveram 5-5 Tab 5mg/5mg 30's
Perindopril arginine 5mg (tương đương 3,395mg perindopril); Amlodipine (dưới dạng amlodipin besilate) 5mg
Hộp 1 lọ 30 viên, Viên nén, Uống
Servier (Ireland) Industries Ltd.-
Ailen
Hộp 10 vỉ x 10 viên nén, Uống
Công ty cổ phần dược phẩm
Khánh Hòa - Việt Nam
Page 19
Tên thuốc Tên hoạt chất Thành tiền Số TT
Mã hàng hóa
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc GPNK
Cơ sở sản xuất - Nước sản xuất
Đơn vị tính
Đơn giá trúng thầu
Số lượng trúng thầu
113 A050 Amlibon 5mg Amlodipin 5mg 36 tháng Viên 605.00 32,000 19,360,000
114 A310 Enalapril Enalapril 5mg 36 tháng VD-17464-12 Viên 78.00 4,000 312,000
115 A309 Pasapil Enalapril 5mg 36 tháng VN-15829-12 Viên 450.00 4,000 1,800,000
116 B073 Irbesartan 150 mg 36 tháng VN-16719-13 Viên 9,561.00 2,000 19,122,000
117 A506 Losartan 100mg 36 tháng VD-16271-12 Viên 3,150.00 4,000 12,600,000
118 A699 SaViDopril 4 Perindopril 4mg 36 tháng VD-23011-15 Viên 1,700.00 8,000 13,600,000
119 A555 Methyldopa 250mg 36 tháng VD-12216-10 Viên 693.00 2,000 1,386,000
120 A554 Dopegyt Methyldopa 250mg 60 tháng VN-13124-11 Viên 1,780.00 8,000 14,240,000
Hộp 3 vỉ x 10 viên , viên nén, uống
VN-8748-09 CV gia hạn số 26330/QLD-
ĐK ngày 30/12/2016
Lek Pharmaceuticals
d.d, Slovenia
Hộp 10 vỉ x 10 viên nén, Uống
Công ty cổ phần dược phẩm
Khánh Hòa - Việt Nam
Hộp 03 vỉ x 10 viên nén; Uống
S.C. Arena Group S.A -
RomaniaAPROVEL 150mg B/ 2bls x 14 Tabs
Hộp 2 vỉ x 14 viên, viên nén bao phim, Uống
Sanofi Winthrop Industrie-Pháp
SaVi Losartan 100
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Viên nén bao phim,
uống
SaViPharm - Việt Nam
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Viên nén bao phim,
uống
SaViPharm - Việt Nam
Methyldopa 250mg
Hộp 10 vỉ x 10 viên nén bao phim, uống
Bidiphar - Việt Nam
H/10 vỉ x 10 viên, Viên nén bao phim,
Uống
Egis Pharmaceuticals Private Limited
company - Hungary
Page 20
Tên thuốc Tên hoạt chất Thành tiền Số TT
Mã hàng hóa
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc GPNK
Cơ sở sản xuất - Nước sản xuất
Đơn vị tính
Đơn giá trúng thầu
Số lượng trúng thầu
121 B099 36 tháng VN-17243-13 Viên 4,620.00 8,000 36,960,000
122 A619 Cordaflex Nifedipin 20mg 48 tháng VN-14666-12 Egis - Hungary Viên 735.00 17,500 12,862,500
123 A620 Nifedipin 20mg 36 tháng VD-16727-12 Viên 499.00 8,000 3,992,000
124 B104 5mg 36 tháng VN-19377-15 Viên 8,000.00 2,000 16,000,000
125 B106 Nifedipine 10mg 36 tháng VN-14010-11 Viên 2,253.00 400 901,200
126 B116 5 mg 36 tháng VN-17087-13 Viên 5,650.00 17,500 98,875,000
127 B139 Micardis Telmisartan 40mg 48 tháng VN-18820-15 Viên 10,349.00 4,000 41,396,000
Betaloc Zok Tab 25mg 14's
Metoprolol succinat
Metoprolol
succinat 23,75mg (tương
đương với Metoprolol tartrate
25mg)
Hộp 1 vỉ x 14 viên, Viên nén phóng thích kéo dài, Uống
AstraZeneca AB-Thụy Điển
Hộp 6 vỉ x 10 viên, Viên nén bao phim giải phóng chậm,
uống
Nifedipin Hasan 20 Retard
10 vỉ x 10 viên, viên nén bao phim tác
dụng kéo dài, uống
Công ty TNHH Hasan -
Dermapharm, Việt Nam
Nebilet Tab 5mg 14's
Nebivolol (dưới dạng Nebivolol HCl)
Hộp 1 vỉ x 14 viên, Viên nén, Uống
Berlin Chemie AG - Đức-Đức
Adalat Cap 10mg 30's
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Viên nang mềm, Uống
Catalent Germany Eberbach
GmbH; Cơ sở xuất xưởng:
Bayer Pharma AG-Đức
Coversyl Tab 5mg 30's
Perindopril arginine
Hộp 1 lọ 30 viên, Viên nén bao phim, Uống
Les Laboratoires
Servier Industrie-Pháp
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Viên nén, Uống
Boehringer Ingelheim
Pharma GmbH & Co. KG. -
Đức
Page 21
Tên thuốc Tên hoạt chất Thành tiền Số TT
Mã hàng hóa
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc GPNK
Cơ sở sản xuất - Nước sản xuất
Đơn vị tính
Đơn giá trúng thầu
Số lượng trúng thầu
10.4. Thuốc điều trị suy tim
128 A285 Digoxin 0,25mg 24 tháng VN-19155-15 Viên 714.00 2,000 1,428,000
129 A286 Digoxin 0,25mg 36 tháng VD-16832-12 Viên 735.00 2,000 1,470,000
10.5. Thuốc chống huyết khối
130 A241 Ridlor Clopidogrel 75mg 36 tháng VN-17748-14 Viên 1,900.00 2,000 3,800,000
131 B036 Clopidogrel 75mg 36 tháng VN-16229-13 Viên 20,828.00 1,200 24,993,600
132 A009 Aspirin 81mg 24 tháng VD-24306-16 VIDIPHA, VN Viên 96.60 6,000 579,600
133 A080 Atorvpc 10 Atorvastatin 10mg VD-24142-16 viên 210.00 4,000 840,000
134 B128 10mg 24 tháng VN-18150-14 Viên 16,170.00 2,000 32,340,000
DIGOXIN-RICHTER
Hộp 1 Lọ 50 viên, Viên nén, Uống
Gedeon Richter Plc.
Hungary
DigoxineQualy
Uống; H/1vỉ x 30viên nén
CTCPDP3/2- VN
Viên nén bao phim, uống
Pharmathen S.A - Greece
PLAVIX 75mg B/ 1bl x 14 Tabs
Hộp 1 vỉ x 14 viên, viên nén bao phim, Uống
Sanofi Winthrop Industrie-Pháp
ASPIRIN 81mg
Hộp 10 vỉ x 10 v.b.p. Viên uống
10.6. Thuốc hạ lipid máu
H/3v/10, viên nén bao phim, uống
36 tháng Cty CPDP Cửu Long-Việt Nam
Crestor Tab 10mg 28's
Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci)
Hộp 2 vỉ x 14 viên, Viên nén bao phim, Uống
IPR Pharmaceuticals INC., đóng gói
AstraZeneca UK Limited-Mỹ, đóng gói Anh
Page 22
Tên thuốc Tên hoạt chất Thành tiền Số TT
Mã hàng hóa
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc GPNK
Cơ sở sản xuất - Nước sản xuất
Đơn vị tính
Đơn giá trúng thầu
Số lượng trúng thầu
135 A803 Simvastatin 20mg 36 tháng VD-19636-13 Viên 588.00 8,000 4,704,000
136 A801 Simvastatin 10mg 36 tháng VN-18322-14 Viên 1,427.00 9,500 13,556,500
137 A346 LIPIRATE 100mg 36 tháng VD-16984-12 Viên 428.00 4,000 1,712,000
10.7. Thuốc khác
138 B029 Cerebrolysin Cerebrolysin 60 tháng VN-15431-12 Ebewe - Áo Ống 64,430.00 200 12,886,000
139 A234 Citicolin 1g 36 tháng VD-23398-15 Ống 24,850.00 7,000 173,950,000
140 A233 Citicoline 24 tháng Ống 49,686.00 7,000 347,802,000
141 A231 Citicoline 36 tháng VN-18764-15 Ống 51,900.00 1,000 51,900,000
Simvastatin 20mg
Hộp 1 vỉ, 10 vỉ x 14 VBF, Viên nén dài bao phim, Uống
DOMESCO - Việt Nam
Simvahexal Tab. 10mg
Hộp 10 vỉ x 10 viên, viên nén, uống
Salutas Pharma GmbH, Đức
Fenofibrat 100mg
Hộp 4 vỉ x 12 viên,Viên nang
cứng,Uống
Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim-Việt Nam
215,2mg/ml x 5ml
Hộp 5 ống x 5ml dung dịch tiêm truyền
Citimedlac 1000
Hộp 5 ống x 4ml, Hộp 10 ống x 4ml,
Dung dịch tiêm, Tiêm
Công ty TNHH sản xuất dược phẩm Medlac Pharma Italy -
Việt Nam
THUOC TIEM BRAINACT 1000
1000mg/8ml
Hộp 5 ống-Dung dịch tiêm-Tiêm
VN-13846-11 kèm công văn
số 9669/QLD-
ĐK ngày 29/6/2012 về
việc đính chính quyết
định cấp SĐK thuốc nước
ngoài và công văn số 26252
ngày 30/12/2016 về việc gia
hạn hiệu lực số đăng ký
thuốc
Pt Dankos Farma-
Indonesia
Somazina 500mg
500mg/4ml
H/5 ống, Dung dịch, Tiêm
Ferrer Internacional S.A - Tây Ban
Nha
Page 23
Tên thuốc Tên hoạt chất Thành tiền Số TT
Mã hàng hóa
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc GPNK
Cơ sở sản xuất - Nước sản xuất
Đơn vị tính
Đơn giá trúng thầu
Số lượng trúng thầu
142 A230 Coneulin 500 Citicolin 500mg 36 tháng VD-22354-15 Viên 8,799.00 8,000 70,392,000
143 A364 5g 60 tháng Lọ 302,000.00 200 60,400,000
144 A460 Kali clorid 500mg Viên, uống 36 tháng Viên 1,500.00 950 1,425,000
145 A462 Kaldyum Kali clorid 600 mg 48 tháng VN-15428-12 Viên 1,950.00 2,000 3,900,000
146 A463 Kali clorid 24 tháng VD-23599-15 Ống 1,890.00 200 378,000
147 A731 Memotropil Piracetam 12g 24 tháng VN-15122-12 Lọ 98,000.00 800 78,400,000
3 vỉ x 10 viên, viên nén, uống
Công ty TNHH liên doanh
Hasan-Dermapharm,
Việt Nam
FDP Fisiopharma
Fructose - 1,6 Diphosphate Trisodium
Hộp 1 lọ bột + 1 lọ dung môi, 1 dụng cụ pha dịch truyền, 1 bộ dây truyền dịch; Bột đông khô pha tiêm
VN-15192-12
Fisiopharma S.R.L - Italy
Kalium Chloratum
VN-14110-11(Công văn gia
hạn số 24385/QLD-
ĐK)
Biomedica Spol. S.r.o - CH Séc
Hộp 1 lọ 50 viên, Viên nang giải phóng
chậm, uống
Egis Pharmaceuticals Private Limited
Company - Hungary
Kali clorid 500mg/ 5ml
500mg/ 5ml
Hộp 50 ống 5ml, dung dịch tiêm, tiêm
Công ty CPDP Minh Dân - Việt
Nam
Hộp 1 lọ 60ml Dung dịch tiêm truyền, tiêm hoặc truyền
Pharmaceutical Works
"Polpharma" S.A-Ba Lan
Page 24
Tên thuốc Tên hoạt chất Thành tiền Số TT
Mã hàng hóa
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc GPNK
Cơ sở sản xuất - Nước sản xuất
Đơn vị tính
Đơn giá trúng thầu
Số lượng trúng thầu
148 A732 Fepinram Piracetam 12g 24 tháng VN-18435-14 Chai 86,000.00 500 43,000,000
149 A724 Quibay Piracetam 1g/5ml Hộp 10 ống x 5 ml 48 tháng VN-15822-12 Ống 9,450.00 80,000 756,000,000
150 A736 Fabonxyl 36 tháng VD-19797-13 Viên 288.00 4,000 1,152,000
151 B153 Cavinton Vinpocetine 60 tháng VN-9211-09 Ống 18,900.00 8,250 155,925,000
152 B154 Cavinton 5mg Vinpocetine 5mg 60 tháng VN-5362-10 Viên 2,730.00 120,000 327,600,000
11. THUỐC TẨY TRÙNG VÀ SÁT KHUẨN
153 A740 PVP - Iodine Povidone iodin 10% 20ml 36 tháng Lọ 2,980.00 1,200 3,576,000
154 A741 PVP - Iodine Povidone iodin 36 tháng Lọ 10,199.90 800 8,159,920
Hộp 1 chai 60ml, Dung dịch truyền tĩnh mạch, Tiêm
PT Ferron Par Pharmaceuticals
- Indonesia
HBM pharma s.r.o - Slovakia
Piracetam + Cinnarizin
400mg + 25mg
Hô ôp10 vỉ x 10 viên, viên nang cứng, uống
Công ty TNHH Một thành viên 120 Armephaco
- Việt Nam
10mg/2ml
Hộp 2 vỉ x 5 ống 2ml, dung dịch tiêm, Tiêm
Gedeon Richter Plc.
Hungary
Hộp 2 vỉ x 25 viên, Viên nén, Uống
Gedeon Richter Plc.
Hungary
Hộp 1 lọ 20ml, Dung dịch dùng ngoài
VD-15339-11 CV gia hạn số 24336/QLD-
ĐK ngày 12/12/2016
Hadiphar- Việt Nam
10% 100ml
Hộp 1 lọ 100ml, Dung dịch dùng
ngoài
VD-15339-11 CV gia hạn số 24336/QLD-
ĐK ngày 12/12/2016
Hadiphar- Việt Nam
Page 25
Tên thuốc Tên hoạt chất Thành tiền Số TT
Mã hàng hóa
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc GPNK
Cơ sở sản xuất - Nước sản xuất
Đơn vị tính
Đơn giá trúng thầu
Số lượng trúng thầu
12. THUỐC LỢI TIỂU
155 A370 BECOSEMID Furosemid 40mg 36 tháng Viên 120.00 4,000 480,000
156 A812 Spironolacton 25mg 36 tháng VN-16485-13 Viên 1,785.00 2,000 3,570,000
157 A367 Furosemid 20mg 24 tháng VN-18406-14 Ống 4,320.00 135 583,200
158 A369 Vinzix Furosemid 36 tháng Ống 1,239.00 40 49,560
13. THUỐC ĐƯỜNG TIÊU HÓA
13.1. Thuốc kháng acid và các thuốc chống loét khác tác dụng trên đường tiêu hóa
159 A342 Famotidin 40mg 30 tháng VD-17812-12 Viên 235.00 3,500 822,500
160 A476 Lansoprazol Lanzoprazol 30mg 36 tháng VD-21314-14 Viên 320.00 4,000 1,280,000
Hộp 10vỉ x 10 viên, Viên nén, Uống
VD-11954-10;
VD-24500-16
Cty LD Meyer - BPC, Việt Nam
VEROSPIRON 25mg
Hộp 1Vỉ x 20 viên, Viên nén, Uống
Gedeon Richter Plc.
Hungary
Furosemidum Polpharma
Hộp 50 ống, Dung dịch tiêm/truyền
Polpharma - Ba Lan
20 mg/ 2ml
Hộp 10 vỉ x 5 ống x 2 ml dung dịch tiêm
VD-12993-10 (CV gia hạn
số 8678/QLD-
ĐK ngày 21/06/2017)
Vinphaco-Việt Nam
Famotidin 40mg
Hộp 10 vỉ x 10 viên, Viên nén, Uống
Xí Nghiệp Dược Phẩm 150Việt Nam
Hộp 10 vỉ x 10 viên nang, Uống
Công ty cổ phần dược phẩm
Khánh Hòa - Việt Nam
Page 26
Tên thuốc Tên hoạt chất Thành tiền Số TT
Mã hàng hóa
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc GPNK
Cơ sở sản xuất - Nước sản xuất
Đơn vị tính
Đơn giá trúng thầu
Số lượng trúng thầu
161 A510 Trimafort 36 tháng VN-14658-12 Gói 3,950.00 12,000 47,400,000
162 A513 Antilox Forte 24 tháng VD-26750-17 Gói 3,950.00 4,000 15,800,000
163 A512 Lahm 36 tháng VD-20361-13 Gói 3,200.00 4,000 12,800,000
164 A641 Kagasdine Omeprazol 20mg 36 tháng Viên 142.00 12,000 1,704,000
165 A642 Alzole Omeprazole 40mg 36 tháng viên 318.00 4,000 1,272,000
166 A640 OCID Omeprazole 20mg 36 tháng Viên 330.00 8,000 2,640,000
13.2. Thuốc chống nôn
Magnesi hydroxid + Nhôm hydroxid + Simethicon
800,4mg + 400mg + 80mg
Hộp 20 gói x 10ml, Hỗn dịch, Uống
Daewoong Pharm - Hàn
Quốc
Magnesi hydroxid + nhôm hydroxid + simethicon
800mg + 800mg +
100mg
Hộp 20, 50 gói Hỗn dịch, uống
Công ty CP Dược
phẩm An Thiên- Việt Nam
Magnesi hydroxid + nhôm hydroxid + simethicon
800mg + 611,76mg + 80mg
Hộp 20 gói * 15g, hỗn dịch, uống
Công ty TNHH DP Đạt Vi Phú -
Việt Nam
Hộp 10 vỉ x 10 viên nang vi hạt, Uống
VD-16386-12 (Có giấy gia
hạn)
Công ty cổ phần dược phẩm
Khánh Hòa - Việt Nam
hộp 3 vỉ x 10 viên, viên nang cứng, uống
VD-18381-13
Công ty cổ phần dược phẩm
TV.Pharm- Việt Nam
Hộp 10 vỉ x 10 viên-Viên nang cứng-
Uống
VN-10166-10 kèm quyết
định số 3904/QLD-
ĐK ngày 22/03/2011 về việc thay đổi hạn dùng và công văn
số 2962/QLD-
ĐK ngày 14/03/2017 về việc thay đổi cách ghi địa chỉ nhà
sản xuất, thay đổi mẫu nhãn và hướng dẫn
sử dụng và công văn
số10138/QLD-ĐK ngày 17/07/2017 về việc gia
hạn hiệu lực SĐK
Cadila Healthcare Ltd.-
India
Page 27
Tên thuốc Tên hoạt chất Thành tiền Số TT
Mã hàng hóa
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc GPNK
Cơ sở sản xuất - Nước sản xuất
Đơn vị tính
Đơn giá trúng thầu
Số lượng trúng thầu
167 A008 Gikanin Acetyl leucin 500mg 36 tháng VD-22909-15 Viên 332.00 400 132,800
168 A006 Acetyl leucin 60 tháng VN-18066-14 Ống 13,698.00 2,000 27,396,000
169 B043 Motilium-M 10mg 60 tháng Viên 1,976.00 4,000 7,904,000
170 A558 Vincomid 10mg/2ml 36 tháng VD-21919-14 Ống 1,450.00 200 290,000
171 A557 Kanausin Metoclopramid 10mg 36 tháng VD-18969-13 Viên 100.00 800 80,000
172 A556 10mg 36 tháng Viên 1,831.00 800 1,464,800
13.3. Thuốc chống co thắt
173 A036 Spasvina Alverin (citrat) 40mg 30 tháng Viên 90.00 8,000 720,000
Hộp 10 vỉ x 10 viên nén, Uống
Công ty cổ phần dược phẩm
Khánh Hòa - Việt Nam
Tanganil 500mg
500mg/5ml
Hộp 5 ống x 5ml, Dung dịch tiêm tĩnh
mạch, Tiêm tĩnh mạch
Pierre Fabre Medicament production -
Pháp
Domperidone maleate
Hộp 10 vỉ x 10 viên nén, viên nén, Uống
VN-14215-11 (có CV gia
hạn hiệu lực SĐK)
OLIC (Thailand) Ltd. -
Thái Lan
Metoclopamid HCl
Hộp 10 ống x 2ml dung dịch tiêm
Vinphaco-Việt Nam
Hộp 02 vỉ x 20 viên nén, Uống
Công ty cổ phần dược phẩm
Khánh Hòa - Việt Nam
Primperan 10mg
Metoclopramide
Hộp 2 vỉ x 20 viên, Viên nén, Đường
uống
VN-18878-15
Sanofi Winthrop Industrie-Pháp
Chai 200 viên, Viên nén, Uống
VD-17317-12 Gia hạn theo
CV 1902/BYT-CQL ngày 13/4/2017
Xí Nghiệp Dược Phẩm 150Việt Nam
Page 28
Tên thuốc Tên hoạt chất Thành tiền Số TT
Mã hàng hóa
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc GPNK
Cơ sở sản xuất - Nước sản xuất
Đơn vị tính
Đơn giá trúng thầu
Số lượng trúng thầu
174 A304 Drotaverin 40mg 24 tháng VD-24007-15 Ống 3,060.00 200 612,000
175 A303 60 tháng VN-14353-11 Ống 5,306.00 200 1,061,200
176 B044 60 tháng VN-14353-11 Ống 5,306.00 40 212,240
177 B045 80 mg 36 tháng VN-18876-15 Viên 1,158.00 1,200 1,389,600
178 B044 60 tháng VN-14353-11 Ống 5,306.00 40 212,240
13.4. Thuốc tẩy, nhuận tràng
BFS-Drotaverine
Hộp 10 ống x 2ml, Dung dịch tiêm
Công ty Cổ phần Dược
phẩm CPC1 Hà Nội - Việt Nam
NO-SPA Inj 40mg/2ml B/ 25 amps x 2ml
Drotaverine hydrochloride
40mg/ 2ml
Hộp 25 ống 2ml, Dung dịch tiêm, tiêm
(IM & IV)
Chinoin Pharmaceutical
& Chemical Works Private
Co.,Ltd.-Hungary
NO-SPA Inj 40mg/2ml B/ 25 amps x 2ml
Drotaverine hydrochloride
40mg/ 2ml
Hộp 25 ống 2ml, Dung dịch tiêm, tiêm (IM & IV)
Chinoin Pharmaceutical
& Chemical Works Private
Co.,Ltd.-Hungary
No-Spa forte 80mg B/2bls x 10 Tabs
Drotaverine hydrochloride
Hộp 2 vỉ x 10 viên, Viên nén, Uống
Chinoin Pharmaceutical
& Chemical Works Private
Co.,Ltd.-Hungary
NO-SPA Inj 40mg/2ml B/ 25 amps x 2ml
Drotaverine hydrochloride
40mg/ 2ml
Hộp 25 ống 2ml, Dung dịch tiêm, tiêm (IM & IV)
Chinoin Pharmaceutical
& Chemical Works Private
Co.,Ltd.-Hungary
Page 29
Tên thuốc Tên hoạt chất Thành tiền Số TT
Mã hàng hóa
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc GPNK
Cơ sở sản xuất - Nước sản xuất
Đơn vị tính
Đơn giá trúng thầu
Số lượng trúng thầu
179 A409 Stiprol Glycerol 36 tháng VD-21083-14 Tuýp 7,000.00 400 2,800,000
180 A410 9g 60 tháng VN-17221-13 Tuýp 13,167.00 400 5,266,800
181 A807 Sorbitol 5g Sorbitol 5g 24 tháng VD-25582-16 Gói 420.00 4,000 1,680,000
182 A808 Sathom 36 tháng VD-22622-15 Tuýp 15,500.00 275 4,262,500
13.5. Thuốc điều trị tiêu chảy
183 A096 Labavie 24 tháng VD-19195-13 Gói 1,995.00 4,000 7,980,000
184 A095 Bidisubtilis 24 tháng VD-15375-11 Gói 410.00 4,000 1,640,000
185 A098 24 tháng Gói 3,000.00 1,000 3,000,000
2,25g/3g x 9g
Hộp 6 tuýp x 9g, Gel thụt trực tràng
Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh -
Việt Nam
Microclismi 9g
Glycerol + camomile extract glycolic + mallow fluid extract
Gel thụt trực tràng H/6 tuýp
Zeta Farmaceutici
S.p.A. - Ý
Hộp 20 gói x 5g, uống
CTCPD Danapha- VN
Sorbitol + natri citrat
5g + 0,72g
Hộp 10 tuýp 10 gam, Gel thụt trực tràng
Công ty CPTĐ Merap -
Việt Nam
Bacillus subtilis, Lactobacillus acidophilus
10 mũ 8 CFU, 10
mũ 8 CFU
30 gói x 1g, thuốc bột, uống
Công ty TNHH liên doanh
Hasan-Dermapharm,
Việt Nam
Bacillus subtilis
100 triệu tế bào
Hộp 20 gói x 1g thuốc bột, uống
Bidiphar - Việt Nam
Ozonbiotic Extra
Bacillus subtilis + Lactobacillus Acidophilus + Kẽm gluconate
100.000.000 CFU + 100.000.000 CFU +
35mg
Hộp 30 Gói x 2g thuốc bột, Uống
QLĐB-383-13
Công ty TNHH Liên Doanh
Hasan - Dermapharm/
Việt Nam
Page 30
Tên thuốc Tên hoạt chất Thành tiền Số TT
Mã hàng hóa
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc GPNK
Cơ sở sản xuất - Nước sản xuất
Đơn vị tính
Đơn giá trúng thầu
Số lượng trúng thầu
186 A094 24 tháng Sanofi S.p.A-Ý Ống 5,765.00 4,000 23,060,000
187 A496 Loperamid Loperamid 2mg 36 tháng Viên 125.00 800 100,000
188 A289 Diosmectite 3g 36 tháng VN-19485-15 Gói 3,475.00 2,000 6,950,000
189 A287 Grafort 3g/20ml 36 tháng VN-18887-15 Gói 7,900.00 7,000 55,300,000
13.6. Thuốc điều trị trĩ
190 A291 48 tháng VN-15519-12 Viên 3,258.00 1,750 5,701,500
13.7. Thuốc khác
191 A076 Amp - Ginine Arginin citrat 200mg 36 tháng VD-17834-12 Viên 380.00 8,000 3,040,000
ENTEROGERMINA B/ 2bl s x 10 Amps
Bào tử kháng đa kháng sinh Bacillus claussii
2 tỷ bào tử/ 5ml
Hộp 2 vỉ x 10 ống, Hỗn dịch uống, Uống
QLSP-0728-13
Hộp 10 vỉ x 10 viên nang, Uống
VD-16391-12 (Có giấy gia
hạn)
Công ty cổ phần dược phẩm
Khánh Hòa - Việt Nam
Smecta (Orange-Vanilla) Sac 30's
Hộp 30 gói (mỗi gói 3,76g), Thuốc bột
pha hỗn dịch uống, Uống
Beaufour Ipsen industrie-Pháp
Dioctahedral smectit
Hộp 20 gói x 20ml, Hỗn dịch, Uống
Daewoong Pharm - Hàn
Quốc
Daflon (L) Tab 500mg 60's
Purified, micronized flavonoid fraction 500mg (Diosmin 450mg ; flavonoid espressed as Hesperidin 50mg)
450mg; 50mg
Hộp 4 vỉ x 15 viên, Viên nén bao phim,
Uống
Les Laboratoires
Servier Industrie-Pháp
H/ 10 vỉ x 10 viên nang cứng, uống
Donaipharma- VN
Page 31
Tên thuốc Tên hoạt chất Thành tiền Số TT
Mã hàng hóa
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc GPNK
Cơ sở sản xuất - Nước sản xuất
Đơn vị tính
Đơn giá trúng thầu
Số lượng trúng thầu
192 A500 500 mg 36 tháng Viên 1,008.00 4,000 4,032,000
193 A501 Levelamy 500mg 36 tháng Ống 3,798.00 4,000 15,192,000
14. HOCMON VÀ CÁC THUỐC TÁC ĐỘNG VÀO HỆ THỐNG NỘI TIẾT
14.1. Hocmon thượng thận và những chất tổng hợp thay thế
194 B096 16mg 24 tháng VN-13806-11 Viên 3,672.00 12,000 44,064,000
195 B097 40mg/ ml 36 tháng VN-11978-11 Lọ 34,670.00 400 13,868,000
196 B098 40mg 24 tháng VN-11234-10 Lọ 33,100.00 3,200 105,920,000
197 A744 Hydrocolacyl 5mg 36 tháng VD-19386-13 Viên 98.00 4,000 392,000
14.2. Insulin và nhóm thuốc hạ đường huyết
198 B062 Gliclazide 30mg 36 tháng VN-20549-17 Viên 2,865.00 12,000 34,380,000
Paragin 500mg
L-Ornithin - L- aspartat
Hộp 12 vỉ x 5 viênViên nang mềm
Uống
VD - 23066 - 15
CTCP DP Trường Thọ
-VN
L-Ornithin - L- aspartat
Hộp 2 vỉ x 5 ống 5ml Dung dịch tiêm.
VD- 17807-12
XN dược phẩm 120- Công ty CP
Armephaco - Việt Nam
Medrol Tab 16mg 30's
Methylprednisolone
3 vỉ x 10 viên/ hộp, Viên nén, Uống
Pfizer Italia S.r.l-Ý
Depo-Medrol Inj 40mg/ml 1ml
Methylprednisolone acetate
1 lọ/ hộp, hỗn dịch tiêm , Tiêm bắp (IM), tiêm trong khớp và mô mềm
Pfizer Manufacturing Belgium NV-Bỉ
Solu-Medrol Inj 40mg 1's
Methylprednisolone Sodium succinate
1 lọ/ hộp, Bột pha tiêm, có kèm dung môi, Tiêm tĩnh mạch, tiêm bắp (IV, IM)
Pfizer Manufacturing Belgium NV-Bỉ
Prednisolon acetat
Chai 500 viên nén, Uống
Công ty cổ phần dược phẩm
Khánh Hòa - Việt Nam
Diamicron MR Tab 30mg 60's
Hộp 2 vỉ x 30 viên, Viên nén giải phóng có kiểm sóat, Uống
Les Laboratoires
Servier Industrie-Pháp
Page 32
Tên thuốc Tên hoạt chất Thành tiền Số TT
Mã hàng hóa
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc GPNK
Cơ sở sản xuất - Nước sản xuất
Đơn vị tính
Đơn giá trúng thầu
Số lượng trúng thầu
199 B063 Gliclazide 60mg 36 tháng VN-13764-11 Viên 5,460.00 8,000 43,680,000
200 B064 Glimepiride 1mg 36 tháng VN-17391-13 Viên 1,984.00 4,000 7,936,000
201 B068 36 tháng QLSP-857-15 Bút 277,999.00 200 55,599,800
202 A387 Gliclada 30mg Gliclazid 30mg 36 tháng VN-20615-17 Viên 2,667.00 16,000 42,672,000
203 A441 Scilin N Hỗn dịch tiêm/tuyền 36 tháng Ống/Lọ 103,000.00 400 41,200,000
204 A443 Scilin R Dung dịch tiêm 36 tháng Lọ/Ống 103,000.00 400 41,200,000
205 A447 Hỗn dịch tiêm/tuyền 36 tháng Ống/Lọ 103,000.00 550 56,650,000
206 A535 Metformin 750mg 36 tháng VN-15546-12 Viên 3,536.00 6,000 21,216,000
Diamicron MR tab 60mg 30's
Hộp 2 vỉ x 15 viên, viên nén giải phóng kéo dài, Uống
Les Laboratoires
Servier Industrie-Pháp
AMARYL 1mg B/ 3bls x 10 Tabs
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Viên nén, Uống
PT Aventis Pharma-
Indonesia
LANTUS Solostar 100IU/ml B/ 5 pens x 3ml
Insulin glargine
300UI/3ml
Hộp 5 bút tiêm x 3ml dung dịch tiêm, Dung dịch tiêm trong bút tiêm nạp sẵn, tiêm
Sanofi - Aventis Deutschland GmbH-Đức
Hộp 8 vỉ x 15 viên nén phóng thích kéo
dài / uống
KRKA, D.D., Novo Mesto -
Slovenia
Insulin tác dụng chậm, kéo dài
40UI/ml x 10ml
QLSP-0649-13
Bioton S.A - Ba Lan
Insulin tác dụng nhanh, ngắn
40UI/ml x 10ml
QLSP-0650-13
Bioton S.A - Ba Lan
Scilin M30 (30/70)
Insulin trộn, hổn hợp 30/70
40UI/ml x 10ml
QLSP-0648-13
Bioton S.A - Ba Lan
Glucophage XR 750mg
Viên giải phóng chậm, uống
Merck Sante s.a.s - France
Page 33
Tên thuốc Tên hoạt chất Thành tiền Số TT
Mã hàng hóa
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc GPNK
Cơ sở sản xuất - Nước sản xuất
Đơn vị tính
Đơn giá trúng thầu
Số lượng trúng thầu
207 A537 500mg 36 tháng Viên 170.00 8,000 1,360,000
208 A536 Indform 500 500mg Hộp 2*14 viên 36 tháng Viên 390.00 12,000 4,680,000
15. THUỐC GIÃN CƠ VÀ ỨC CHẾ CHOLINESTERASE
209 A317 Epegis Eperison 50mg 36 tháng VD-23488-15 Viên 315.00 20,000 6,300,000
210 A375 Reminyl 4mg 24 tháng VN-18745-15 Viên 19,428.00 800 15,542,400
211 A374 Nivalin Galantamin 5mg/1ml 60 tháng VN-17334-13 Ống 84,000.00 800 67,200,000
212 A859 Myderison 50 Tolperison 50mg 60 tháng VN-5517-10 Viên 1,280.00 20,000 25,600,000
213 A860 Midopeson Tolperison 50mg 24 tháng VD-19879-13 Viên 294.00 12,000 3,528,000
16. THUỐC ĐIỀU TRỊ BỆNH MẮT, TAI MŨI HỌNG
16.1. Thuốc điều trị bệnh mắt
Glucofine 500mg
Metformin hydroclorid
Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 VBF, Viên nén bao
phim, Uống
VD-14844-11, gia hạn đến ngày
01/08/2018
DOMESCO - Việt Nam
Metformin HCL 500mg
VN-10307-10 (CV gia hạn
số: 11835/QLD-
ĐK ngày10/8/201
7)
Ind-Swift Ltd. - India
Hộp/3 vỉ x 10 viên nén bao phim, uống
Agimexpharm - Việt Nam
Galantamin (dưới dạng galatamin HBr)
Hộp 1 vỉ x 14 viên nén, viên nén bao
phim, Uống
Janssen - Cilag S.p.A. - Ý
H//10 ống 1ml dung dịch tiêm
Sopharma PLC- Bulgari
Viên nén bao phim, uống
Meditop - Hungary
Hô ôp 3 vỉ x 10 viên, viên nén bao phim,
uống
Công ty Cổ phần dược phẩm
Hà Tây - Việt Nam
Page 34
Tên thuốc Tên hoạt chất Thành tiền Số TT
Mã hàng hóa
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc GPNK
Cơ sở sản xuất - Nước sản xuất
Đơn vị tính
Đơn giá trúng thầu
Số lượng trúng thầu
214 A596 Natri clorid 36 tháng VD-21954-14 Chai 6,930.00 800 5,544,000
215 A595 Natri clorid Natri clorid 0,9% Dung dịch nhỏ mắt 24 tháng VD-25161-16 Lọ 1,260.00 200 252,000
16.2. Thuốc tai- mũi- họng
216 A589 36 tháng VD-24802-16 Lọ 2,030.00 200 406,000
217 B157 Otrivin 0,1% 36 tháng VN-15559-12 Lọ 41,300.00 40 1,652,000
17. THUỐC CHỐNG RỐI LOẠN TÂM THẦN
17.1. Thuốc chống rối loạn tâm thần
218 A250 Clorpromazin 25mg 36 tháng Ống 1,250.00 40 50,000
219 A251 Clorpromazin 25mg 36 tháng VD-24680-16 Viên 105.00 800 84,000
220 A418 Haloperidol 1,5mg 36 tháng VD-24085-16 Viên 96.00 2,000 192,000
221 A820 Dogtapine Sulpirid 50mg 36 tháng VD-25705-16 Viên 110.00 800 88,000
Natri clorid 0,9%
0,9% 100ml
Thùng 80 chai x 100ml dung dịch tiêm
truyền
Fresenius Kabi Bidiphar - Việt
Nam
CTCPDP Hà Nội- VN
Naphazolin 0,05%
Naphazolin hydroclorid
2,5mg/ 5ml
Hộp 20 lọ 5ml, thuốc nhỏ mũi
Công ty CPDP Minh Dân - Việt
Nam
Xylometazoline Hydrochloride
Hộp 1 lọ 10ml, Dung dịch nhỏ mũi, Nhỏ mũi
Novartis Consumer
Health S.A - Thụy Sỹ
Aminazin 1,25%
Hộp 20 ống x 2ml, Dung dịch tiêm
VD-15685-11Gia hạn đến 12/12/17. Số
CV 24338/QLD-
ĐK
Công ty CP Dược Danapha -
Việt Nam
Aminazin 25mg
Hộp 1 lọ x 500 viên bao phim, uống
Công ty CP Dược Danapha -
Việt Nam
Haloperidol 1,5 mg
Lọ 400 viên nén, uống
Công ty CP Dược Danapha -
Việt Nam
Hộp 10 vỉ x 10 viên nén, Uống
Công ty cổ phần dược phẩm
Khánh Hòa - Việt Nam
Page 35
Tên thuốc Tên hoạt chất Thành tiền Số TT
Mã hàng hóa
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc GPNK
Cơ sở sản xuất - Nước sản xuất
Đơn vị tính
Đơn giá trúng thầu
Số lượng trúng thầu
17.2. Thuốc chống trầm cảm
222 A049 Amitriptylin Amitriptylin 25mg 36 tháng VD-26865-17 Viên 189.00 2,000 378,000
223 B132 Sertraline HCL 50mg 60 tháng VN-17543-13 Viên 14,087.00 800 11,269,600
18. THUỐC TÁC DỤNG TRÊN ĐƯỜNG HÔ HẤP
18.1. Thuốc chữa hen và bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính
224 A045 Aminophylin 60 tháng VN-19654-16 Ống 10,815.00 80 865,200
225 B023 Budesonid 24 tháng VN-19559-16 Ống 13,834.00 2,000 27,668,000
226 B024 24 tháng VN-12852-11 Ống 286,440.00 120 34,372,800
227 A118 Budesonid 24 tháng VN-19559-16 Ống 13,834.00 800 11,067,200
228 A787 Combivent 24 tháng VN-19797-16 Lọ 16,074.00 2,000 32,148,000
Hộp 10 vỉ x 10 viên nén bao phim, Uống
Công ty cổ phần dược phẩm
Khánh Hòa - Việt Nam
Zoloft Tab 50mg 1x30's
1 vỉ x 30 viên/ hộp, Viên nén bao phim, Uống
Pfizer Australia Pty Ltd-Úc
DIAPHYLLIN Venosum
4,8%/ 5ml
Hộp 5 ống 5ml, dung dịch tiêm
Gedeon Richter Plc.
Hungary
Pulmicort respules 500mcg/ 2ml 20's
500mcg/2ml
Hộp 4 gói x 5 ống đơn liều 2ml, Hỗn dịch khí dung dùng để hít, xông
AstraZeneca AB-Thụy Điển
Symbicort Tur Oth 60 Dose 160/4.5
Budesonide, Formoterol fumarat dihydrate
Mỗi liều phóng thích chứa:
Budesonide
160mcg; Formoter
ol fumarate dihydrate 4,5mcg
Hộp chứa 1 ống hít 60 liều, Bột dùng để hít, Hít
AstraZeneca AB-Thụy Điển
Pulmicort respules 500mcg/ 2ml 20's
500mcg/2ml
Hộp 4 gói x 5 ống đơn liều 2ml, Hỗn dịch khí dung dùng
để hít, xông
AstraZeneca AB-Thụy Điển
Ipratropium bromide anhydrous (dưới dạng Ipratropium bromide monohydrate) 0,5mg; Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfate) 2,5 mg
0,5mg + 2,5mg
Hộp 10 lọ x 2,5ml, Dung dịch khí dung,
Dạng hít
Laboratoire Unither - Pháp
Page 36
Tên thuốc Tên hoạt chất Thành tiền Số TT
Mã hàng hóa
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc GPNK
Cơ sở sản xuất - Nước sản xuất
Đơn vị tính
Đơn giá trúng thầu
Số lượng trúng thầu
229 B131 Combivent 24 tháng VN-19797-16 Lọ 16,074.00 2,000 32,148,000
230 A779 5mg 24 tháng VD-21554-14 Ống 8,400.00 200 1,680,000
231 A784 Vinsalmol 36 tháng VD-26324-17 Ống 2,268.00 120 272,160
232 A777 36 tháng Ống 4,575.00 2,000 9,150,000
233 B129 36 tháng Ống 4,575.00 2,000 9,150,000
234 B130 24 tháng VN-18791-15 76,379.00 40 3,055,160
Ipratropium bromide anhydrous (dưới dạng Ipratropium bromide monohydrate) 0,5mg; Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfate) 2,5 mg
0,5mg + 2,5mg
Hộp 10 lọ x 2,5ml, Dung dịch khí dung, Dạng hít
Laboratoire Unither - Pháp
Zensalbu nebules 5.0
Salbutamol (sulfat)
Hộp 10 ống x 2,5ml, Dung dịch dùng cho
khí dung
Công ty Cổ phần Dược
phẩm CPC1 Hà Nội - Việt Nam
Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfat)
0,5mg/ 1ml
Hộp 5 vỉ x 10 ống x 1ml dung dịch tiêm
Vinphaco-Việt Nam
Ventolin Neb Sol 2.5mg/2.5ml 6x5's
Salbutamol sulfate
2.5mg/ 2.5ml
Salbutamol, Dùng cho máy khí dung
Hộp 6 vỉ x 5 ống, Dung dịch dùng cho máy khí dung, Dùng
cho máy khí dung
VN-11572-10 GlaxoSmithKline Australia Pty
Ltd-Úc
Ventolin Neb Sol 2.5mg/2.5ml 6x5's
Salbutamol sulfate
2.5mg/ 2.5ml
Salbutamol, Dùng cho máy khí dung
Hộp 6 vỉ x 5 ống, Dung dịch dùng cho máy khí dung, Dùng cho máy khí dung
VN-11572-10 GlaxoSmithKline Australia Pty
Ltd-Úc
Ventolin Inh 100mcg 200Dose
Salbutamol sulfate
100mcg/liều
Hộp 1 bình xịt 200 liều, Hỗn dịch xịt qua bình định liều điều áp, Xịt theo đường miệng
Glaxo Wellcome S.A; đóng gói
tại GlaxoSmithKline Australia Pty.,
Ltd-Tây Ban Nha, đóng gói
Úc
Bình xịt
Page 37
Tên thuốc Tên hoạt chất Thành tiền Số TT
Mã hàng hóa
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc GPNK
Cơ sở sản xuất - Nước sản xuất
Đơn vị tính
Đơn giá trúng thầu
Số lượng trúng thầu
235 A837 100mg 36 tháng Viên 1,636.00 4,000 6,544,000
236 A099 Bambuterol 10mg 24 tháng VD-24594-16 viên 794.00 1,400 1,111,600
18.2. Thuốc chữa ho
237 A037 Abrocto Ambroxol 30mg 36 tháng VD-18035-12 Gói 1,035.00 8,000 8,280,000
238 A038 BEFABROL Ambroxol 24 tháng VD-18887-13 Chai 12,600.00 120 1,512,000
239 A039 Ambroxol 30mg 60 tháng VN-17515-13 Viên 820.00 4,000 3,280,000
240 A117 Bromhexin Bromhexin 8mg 36 tháng VD-17463-12 Viên 36.00 4,000 144,000
241 A258 36 tháng VD-19248-13 Viên 208.00 20,000 4,160,000
242 A259 CodenTecpin 36 tháng VD-19246-13 Viên 320.00 12,000 3,840,000
Theostat L.P 100mg
Theophyllin monohydrate
Hộp chứa 30 viên nén bao phim đóng vỉ (PVC-Aluminium), Viên nén bao phim giải phóng chậm,
Uống
VN-14339-11 (Có CV gia hạn hiệu lực
SĐK)
Pierre Fabre Medicament production -
Pháp
Bambuterol hydroclorid
v/10 h/30 viên nén; uống
CTy TNHH MTV Dược phẩm DHGViệt Nam
Hộp 12 gói x 1,5g, Gói thuốc bột pha
hỗn dịch, uống
Thephaco - Việt nam
15mg/5ml x 60ml
H/1 chai 60ml, Siro uống
Cty CPDP Bến Tre -
Việt Nam
Medovent 30mg
Hộp 10 vỉ x 10 viên, Viên nén, Uống
Medochemie Ltd., - Cyprus
Hộp 04 vỉ x 50 viên nén, Uống
Công ty cổ phần dược phẩm
Khánh Hòa - Việt Nam
Terpin - Codein
Codein + Terpin hydrat
5mg + 100mg
Uống, viên nang. Vỹ 10 viên.
Hadiphar- Việt Nam
Codein + Terpin hydrat
5mg + 200mg
Uống, viên nang. Vỹ 10 viên.
Hadiphar- Việt Nam
Page 38
Tên thuốc Tên hoạt chất Thành tiền Số TT
Mã hàng hóa
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc GPNK
Cơ sở sản xuất - Nước sản xuất
Đơn vị tính
Đơn giá trúng thầu
Số lượng trúng thầu
243 A586 ACC 200mg 200mg 24 tháng Gói 2,000.00 8,000 16,000,000
19. DUNG DỊCH ĐIỀU CHỈNH NƯỚC, ĐIỆN GIẢI, CÂN BẰNG ACID-BASE VÀ CÁC DUNG DỊCH TIÊM TRUYỀN KHÁC
19.1. Thuốc uống
244 A601 Oremute 5 24 tháng Gói 2,750.00 200 550,000
245 A603 Oresol 4,1g 36 tháng VD-11926-10 Gói 499.00 200 99,800
19.2. Thuốc tiêm truyền
246 B002 Acid amin 5% 500ml 24 tháng VN-18161-14 Chai 115,500.00 200 23,100,000
247 B003 Acid amin 5% 250ml 24 tháng VN-18161-14 Chai 67,200.00 480 32,256,000
248 A014 Alvesin 10E Acid amin 24 tháng VN-9462-10 Chai 84,000.00 400 33,600,000
N-acetylcystein
Hộp 50 gói, thuốc bột, uống
VN-11089-10 CV gia hạn số 19410/QLD-
Đk ngày 06/10/2016
Lindopharm GmbH.Xuất
xưởng: Slutas Pharma GmbH -
Đức, Đức
Natri clorid + Natri citrat + Kali clorid + Glucose khan + Kẽm Gluconate
520mg + 580mg + 300mg +
2700mg + 35mg
Hộp 50 Gói x 4,148g thuốc bột pha
dung dịch, Uống
QLĐB-459-14
Công ty TNHH Liên Doanh
Hasan - Dermapharm/
Việt Nam
Natri clorid + Natri citrat + Kali clorid + Glucose khan
0,52g + 0,58g + 0,3g + 2,7g
Hộp 40 gói x 4,1g thuốc bột, Uống
CETECO US- VN
Aminoplasmal B.Braun 5% E
Dung dịch tiêm/truyền
B.Braun Melsungen AG -
Đức
Aminoplasmal B.Braun 5% E
Dung dịch tiêm/truyền
B.Braun Melsungen AG -
Đức
10% - 250ml
Chai thủy tinh 250ml, Dung dịch, Tiêm truyền tĩnh mạch
Berlin Chemie AG (Menarini Group) - Đức
Page 39
Tên thuốc Tên hoạt chất Thành tiền Số TT
Mã hàng hóa
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc GPNK
Cơ sở sản xuất - Nước sản xuất
Đơn vị tính
Đơn giá trúng thầu
Số lượng trúng thầu
249 A016 Alvesin 5E Acid amin 36 tháng VN-10762-10 Chai 67,800.00 400 27,120,000
250 A397 Glucose 5% Glucose 5% 100ml 36 tháng VD-17664-12 Chai 7,350.00 4,000 29,400,000
251 A401 Glucose 10% Glucose 24 tháng VD-25876-16 Chai 11,025.00 400 4,410,000
252 A402 Glucose 20% Glucose 36 tháng VD-12492-10 Chai 11,025.00 200 2,205,000
253 A403 Glucose 20% Glucose 36 tháng VD-12492-10 Chai 13,120.00 200 2,624,000
254 A404 Glucose 30% Glucose 24 tháng VD-23167-15 Chai 15,246.00 200 3,049,200
255 A399 Glucose 5% 36 tháng Chai 10,500.00 4,000 42,000,000
5% - 250ml
Chai thủy tinh 250ml, Dung dịch, Tiêm truyền tĩnh mạch
Berlin Chemie AG (Menarini Group) - Đức
Thùng 80 chai x 100ml dung dịch tiêm
truyền
Fresenius Kabi Bidiphar - Việt
Nam
10% 500ml
Thùng 20 chai x 500ml dung dịch tiêm
truyền
Fresenius Kabi Bidiphar - Việt
Nam
20% 250ml
Thùng 30 chai x 250ml dung dịch tiêm
truyền
Fresenius Kabi Bidiphar - Việt
Nam
20% 500ml
Thùng 20 chai x 500ml dung dịch tiêm
truyền
Fresenius Kabi Bidiphar - Việt
Nam
30% 500ml
Thùng 20 chai x 500ml dung dịch tiêm
truyền
Fresenius Kabi Bidiphar - Việt
Nam
Glucose monohydrat 5,5g/100ml
5% x 500ml
Chai 500ml, Dung dịch truyền tĩnh
mạch, Tiêm truyền
VD-16418-12 (Có CV gia hạn hiệu lực
SĐK)
Công ty TNHH B.Braun Việt
Nam - Việt Nam
Page 40
Tên thuốc Tên hoạt chất Thành tiền Số TT
Mã hàng hóa
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc GPNK
Cơ sở sản xuất - Nước sản xuất
Đơn vị tính
Đơn giá trúng thầu
Số lượng trúng thầu
256 A767 Ringer Lactat 500ml 36 tháng Chai 9,975.00 4,000 39,900,000
257 A598 36 tháng Chai 9,975.00 5,500 54,862,500
258 A131 Calci clorid 36 tháng VD-22935-15 Ống 1,024.00 200 204,800
19.3. Thuốc khác
259 A632 5ml 24 tháng VD-19557-13 Ống 545.00 12,000 6,540,000
260 A631 10ml 36 tháng VD-21551-14 Ống 950.00 4,000 3,800,000
20. KHOÁNG CHẤT VÀ VITAMIN
Natri clorid 1.5000g + Kali clorid 0.1000g + Calci Clorid. 2H2O 0.0675g + Natri Lactat 0.7800g + Nước cất pha tiêm vđ 250ml
Chai 500ml, Dung dịch truyền tĩnh
mạch, Tiêm truyền
VD-16422-12 (Có CV gia hạn hiệu lực
SĐK)
Công ty TNHH B.Braun Việt
Nam - Việt Nam
Natri clorid 0,9%
Natri clorid 0,9g/100ml
0,9 % x 500ml
Chai 500ml, Dung dịch truyền tĩnh
mạch, Tiêm truyền
VD-16420-12 (Có CV gia hạn hiệu lực
SĐK)
Công ty TNHH B.Braun Việt
Nam - Việt Nam
Calci clorid 500mg/ 5ml
500mg/ 5ml
Hộp 5 ống x 5ml, Dung dịch tiêm, tiêm
Công ty CPDP Minh Dân - Việt
Nam
Nước cất tiêm 5ml
Nước cất pha tiêm
Hộp 50 ống x 5ml nước cất pha tiêm
Thephaco - Việt Nam
Nước cất ống nhựa
Nước cất pha tiêm
Hộp 50 ống x 10ml, Dung môi pha tiêm
Công ty Cổ phần Dược
phẩm CPC1 Hà Nội - Việt Nam
Page 41
Tên thuốc Tên hoạt chất Thành tiền Số TT
Mã hàng hóa
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc GPNK
Cơ sở sản xuất - Nước sản xuất
Đơn vị tính
Đơn giá trúng thầu
Số lượng trúng thầu
261 A126 Calcichew Calci carbonat 1250 mg 36 tháng Viên 1,190.00 12,000 14,280,000
262 A128 Calcitra Viên nang mềm, uống 24 tháng VD-20863-14 Viên 1,000.00 17,500 17,500,000
263 A140 Calcitriol Calcitriol 0,25mcg 36 tháng VD-21845-14 Viên 378.00 16,000 6,048,000
264 A521 Mecobalamin 500mcg 36 tháng VD-15993-11 Viên 546.00 16,000 8,736,000
265 A519 Golvaska Mecobalamin 500mcg 36 tháng VD-9179-09 Ống 15,200.00 4,000 60,800,000
266 A520 Mecobalamin 1500mcg 36 tháng VN-18852-15 Ống 25,000.00 8,000 200,000,000
267 A907 Neutrifore 24 tháng VD-18935-13 Viên 882.00 20,000 17,640,000
268 A909 Neutrivit 5000 36 tháng VD-20671-14 Lọ 8,589.00 8,000 68,712,000
Viên nhai, H/1 lọ 30 viên nén
VD-14379-11 CVGH
11226/QLD-KD ngày 1/8/2017
Quảng Bình- VN
Calci carbonat + Vitamin D3
750mg +0,1mg
CPDP TV.Pharm - Việt Nam
Hộp 3 vỉ x 10 viên, viên nang mềm, uống
Công ty Cổ phần dược phẩm
Hà Tây - Việt Nam
Meconer 500µg
Hộp 10 vỉ x 10 viên nang, uống
Bidiphar - Việt Nam
Hộp 10 ống, Dung dịch tiêm/truyền
XN 120 - Việt Nam
Ecomin OD Injection
Hộp 5 ống x 1ml, Dung dịch tiêm
M/s Windlas Biotech Ltd. -
Ấn Độ
Vitamin B1 + vitamin B6 + vitamin B12
250mg + 250mg + 1000mcg
Hộp 10 vỉ x 10 viên nén dài bao phim,
uống
Bidiphar - Việt Nam
Vitamin B1 + vitamin B6 + vitamin B12
50mg + 250mg +
5mg
Hộp 4 lọ bột đông khô + 4 ống dung
môi 5ml, tiêm
Bidiphar - Việt Nam
Page 42
Tên thuốc Tên hoạt chất Thành tiền Số TT
Mã hàng hóa
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc GPNK
Cơ sở sản xuất - Nước sản xuất
Đơn vị tính
Đơn giá trúng thầu
Số lượng trúng thầu
269 A904 3B-Medi tab 36 tháng VD-26870-17 viên 672.00 20,000 13,440,000
270 A913 Magnesi-B6 30 tháng Viên 100.00 12,000 1,200,000
271 A898 Vitamin A-D Vitamin A + D 36 tháng HD Pharma- VN Viên 240.00 20,000 4,800,000
272 A905 Neurotech Viên nang mềm, uống 36 tháng Viên 1,197.00 40,000 47,880,000
273 A897 Vitamin A&D viên 179.00 32,000 5,728,000
274 A901 Vitamin B1 36 tháng VD-25834-16 Ống 560.00 8,000 4,480,000
275 A911 Vitamin B6 100mg 36 tháng VD-24406-16 Ống 488.00 6,000 2,928,000
276 A920 Vitamin K 36 tháng VD-26325-17 Ống 3,570.00 120 428,400
277 A908 Record B Fort 36 tháng VN-16435-13 18,500.00 8,000 148,000,000
Vitamin B1Vitamin B6Vitamin B12
100mg200mg200mcg
Hộp 10 vỉ x 10 viên nén bao phim, Uống
Công ty CPDP Me di sun, Việt
Nam
Vitamin B6 + magnesi (lactat)
5mg + 470mg
Hộp 10 vỉ x 10 viên, Viên nén bao đường,
Uống
VD-13192-10 Gia hạn hiệu
lực SĐK
Xí Nghiệp Dược Phẩm 150Việt Nam
5000UI + 500UI
Hộp 5 vỉ x 10 viên; Viên nang mềm, uống
VD-17089-12 CVGH
10139/QLD-ĐK ngày 17/7/2017
Vitamin B1 + Vitamin B6 + Vitamin B12
100mg 200mg 200mcg
VD-10540-10 Gia hạn số
11220/QLD-ĐK ngày
301/08/2017
Mediplantex-VN
Vitamin A+Vitamin D3
5000IU+400IU
hộp 10 vỉ x 15 viên, viên nang mềm, uống
24 tháng
VD-20878-14
Công ty cổ phần dược phẩm
TV.Pharm- Việt Nam
Vitamin B1 (Thiamin HCl)
100mg/ 1ml
Hộp 100 ống x 1 ml dung dịch tiêm
Vinphaco-Việt Nam
Vitamin B6 Kabi 100mg/1ml
Hộp 100 ống x 1ml dung dịch thuốc, tiêm
Fresenius Kabi Bidiphar - Việt
Nam
Vitamin K (Menadion Natribisulfit)
5 mg/ 1ml
Hộp 5 vỉ x10 ống; Hộp 10 ống x 1ml
dung dịch tiêm
Vinphaco-Việt Nam
Vitamin B1 + vitamin B6 + vitamin B12
50mg + 250mg +
5mg
Dung dịch tiêm/truyền
Fisiopharma SRL - Italy
Ống/Lọ
Page 43
Tên thuốc Tên hoạt chất Thành tiền Số TT
Mã hàng hóa
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc GPNK
Cơ sở sản xuất - Nước sản xuất
Đơn vị tính
Đơn giá trúng thầu
Số lượng trúng thầu
278 A902 Savi 3B 24 tháng VD-16030-11 Viên 1,200.00 40,000 48,000,000
279 A910 Vitamin B12 1mg/ml 24 tháng VD-23606-15 Ống 494.00 4,500 2,223,000
Tổng cộng : 279 danh mục 7,398,562,860
PHẦN II : CHẾ PHẨM YHCT
1. NHÓM THUỐC AN THẦN, ĐỊNH CHÍ, DƯỠNG TÂM
1 C045 36 tháng VD-13333-10 Viên 1,386.00 40,000 55,440,000
2 C038 36 tháng Viên 186.90 60,000 11,214,000
3 C026 Hoàn an thần 36 tháng VD-24067-16 Viên 6,000.00 4,000 24,000,000
Vitamin B1 + Vitamin B6 + Vitamin B12
100mg + 100mg + 150mcg
Hộp 10 vỉ x 10 viên nén bao phim, uống
Công ty CP Dược phẩm
Savi, Việt Nam
Vitamin B12 1mg/ml
Hộp 100 ống x 1ml, dung dịch tiêm, tiêm
Công ty CPDP Minh Dân - Việt
Nam
Bổ huyết ích não BDF
Cao đương quy, Cao khô Ginkgo Biloba.
300mg; 40mg
Hộp 6 vỉ x 10 viên nang mềm, uống
Bidiphar - Việt Nam
Hoạt huyết dưỡng não
Cao đặc rễ Đinh lăng, Cao lá Bạch quả.
105mg + 10mg
Hộp 1 lọ 100 viên bao đường, uống
VD- 24472- 16
Công ty cổ phần TM dược VTYT Khải Hà - Việt
Nam
Đăng tâm thảo + Táo nhân + Thảo quyết minh + Tâm sen
0,6g + 2,0g+ 1,5g + 1,0g
Uống, viên hoàn mềm 10g
Traphaco CNC - Việt Nam
Page 44
Tên thuốc Tên hoạt chất Thành tiền Số TT
Mã hàng hóa
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc GPNK
Cơ sở sản xuất - Nước sản xuất
Đơn vị tính
Đơn giá trúng thầu
Số lượng trúng thầu
4 C039 36 tháng VD-27326-17 Viên 2,916.00 40,000 116,640,000
5 C024 48 tháng VN-20102-16 Viên 480.00 80,000 38,400,000
6 C054 36 tháng VD-22759-15 Viên 520.00 40,000 20,800,000
7 C100 36 tháng Gói 9,600.00 4,000 38,400,000
2. NHÓM THUỐC KHU PHONG, TRỪ THẤP
Tuần hoàn não Thái Dương
Đinh lăng, Bạch quả, Đậu tương.
1,32g+ 0,33g+ 0,083g
Hộp 2 vỉ x 6 viên, Viên nang cứng,
Uống
Cty CP Sao Thái Dương- Việt
Nam
Thiên sứ hộ tâm đan
Đan sâm, Tam thất, Borneol/Băng phiến/Camphor.
43,56mg + 8,52mg
+ 1mg/ viên
Hộp 2 lọ, 1 lọ x 100 viên, Uống
Tasly Pharmaceutical Group Co.,LTD
- China
Dưỡng tâm an thần - HT
Hoài sơn, Liên nhục, Liên tâm, Lá dâu, Lá vông, Bá tử nhân, Toan táo nhân, Long nhãn.
Bột dược liệu
358mg (tương đương
với: Hoài sơn
183mg; liên nhục 175mg); Cao đặc
dược liệu 47,2mg (tương đương
với: Liên tâm
15mg; Lá dâu
91,25mg; Lá vông 91,25mg;
Bá tử nhân
91,25mg; Hắc táo
nhân 91,25mg;
Long nhãn
91,25mg)
Hộp 10 vỉ x 10 viên nén bao đường, uống
Công ty CP Dược Hà Tĩnh -
Việt Nam
Hoa đà tái tạo hoàn
Xuyên khung, Tần giao, Bạch chỉ, Đương quy, mạch môn, Hồng sâm, Ngô thù du, Ngũ vị tử, Băng phiến/Borneol
2.4g, 2.4g, 2.4g, 2.4g, 1.6g, 2.4g, 1.6g, 2.4g,
0.08g/ Gói
Hộp 10 gói nhôm/pvc x 8 gam viên hoàn,
uống
VN-19844-16 kèm CV đính chính QĐ cấp
SĐK thuốc nước ngoài
số:6712/QLD-ĐK
Guangzhou Baiyunshan
Qixing Pharmaceutical Co.,Ltd - China
Page 45
Tên thuốc Tên hoạt chất Thành tiền Số TT
Mã hàng hóa
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc GPNK
Cơ sở sản xuất - Nước sản xuất
Đơn vị tính
Đơn giá trúng thầu
Số lượng trúng thầu
8 C018 36 tháng VD-17817-12 Gói 3,500.00 25,000 87,500,000
3. NHÓM THUỐC NHUẬN TRÀNG, TẢ HẠ, TIÊU THỰC, BÌNH VỊ, KIỆN TỲ
9 C099 36 tháng Gói 8,500.00 6,000 51,000,000
10 C079 36 tháng Viên 600.00 4,000 2,400,000
11 C080 24 tháng Gói 6,000.00 4,000 24,000,000
4. NHÓM THUỐC THANH NHIỆT, GiẢI ĐỘC, TIÊU BAN, LỢI THỦY
Dưỡng cốt hoàn
Cao xương hỗn hợp + Hoàng bá + Tri mẫu + Trần bì + Bạch thược + Can khương + Thục địa
0,75g + 2,4g + 0,3g + 0,6g + 0,6g +
0,15g + 0,6g
Viên hoàn, gói 5g uống
Traphaco CNC - Việt Nam
Hoàn xích hương
Xích đồng nam, Ngấy hương, Thục địa, Hoài sơn, Đan bì, Bạch linh, Trạch tả, Mật ong.
Mỗi 50g hoàn cứng
chứa: Cao đặc hỗn
hợp dược liệu
(tương đương với
Xích đồng nam
50g; Ngấy hương
50g) 10g; Thục địa 10g; Hoài sơn 10g; Mẫu đơn
bì 8g, Bạch linh 8g; Trạch tả 8g; Mật
ong 2g.
Hộp 10 gói x 12,5g viên hoàn cứng, uống
V630-H12-10 CV gia hạn số
20150 ngày 17/10/2016
Công ty CP Dược Hà Tĩnh -
Việt Nam
Viên nang Bermoric
Mộc hương, Berberin.
Berberin clorid 50mg; Mộc
hương 100mg
Hộp 10 vỉ x 10 viên nang cứng, uống
VD-12739-10 CV gia hạn
số 20150 ngày
17/10/2016
Công ty CP Dược Hà Tĩnh -
Việt Nam
Phong liễu tràng vị khang
Ngưu nhĩ phong, La liễu
2g + 1g/gói
Hộp 9 gói x 8g, Thuốc cốm, uống
VN -18528-14
Haikou Pharmaceutical Factory Co., Ltd
- China
Page 46
Tên thuốc Tên hoạt chất Thành tiền Số TT
Mã hàng hóa
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc GPNK
Cơ sở sản xuất - Nước sản xuất
Đơn vị tính
Đơn giá trúng thầu
Số lượng trúng thầu
12 C002 Botecgan 36 tháng Viên 289.00 50,000 14,450,000
13 C063 Kim tiền thảo 36 tháng VD-26697-17 Viên 215.00 8,000 1,720,000
14 C065 Kim tiền thảo 36 tháng VD-23886-15 Viên 280.00 12,000 3,360,000
15 C064 Bài thạch 36 tháng VD-19811-13 Viên 1,200.00 25,000 30,000,000
16 C031 Bình can ACP 24 tháng GC-220-14 Viên 1,260.00 25,000 31,500,000
5. NHÓM THUỐC CHỮA CÁC BỆNH VỀ ÂM, VỀ HUYẾT
Cao đặc ActisoCao đặc rau đắng đấtBột bìm bìm biếc
100mg75mg75mg
Hộp 5 vỉ x 20 viên nén bao
đường, uống
VD-17630-12
Công ty CP Dược VTYT
Hải Dương, Việt Nam
Kim tiền thảo - HT
Cao khô Kim tiền
thảo (tương
đương với Kim tiền
thảo 1200mg) 120 mg
Lọ 100 Viên nén bao đường, uống
Công ty CP Dược Hà Tĩnh -
Việt Nam
Cao khô kim tiền thảo, cao khô râu ngô
120mg, 35mg
Lọ 100 viên; Viên bao đường
CTCP TM dược VTYT Khải Hà-
VN
Kim tiền thảo, Chỉ thực, Nhân trần, Hậu phác, Hoàng cầm, Bạch mao căn, Nghệ, Binh lang, Mộc hương, Đại hoàng.
Cao khô Kim tiền
thảo 90mg
(Tương đương
1000mg KTT)
Cao khô hỗn hợp 230ng (Tương
ứngNhân trần
250mg, Hoàng
cầm 150mg,N
ghệ 250mg,Binh lang
100mg,Chỉ
thực100mg,Hậu phác
100mg,Bạch mao
căn 500mg)
Mộc hương
100mg+ Đại
hoàng 50mg
Hộp 5 vỉ x 10 viên;viên bao phim;Uống,
Công ty CP Dược Danapha -
Việt Nam
Diệp hạ châuNhân trầnBồ công anh
2g2g1g
Hộp 5 vỉ x 10 viên nang cứng, Uống
Công ty CPDP Me di sun, Việt
Nam
Page 47
Tên thuốc Tên hoạt chất Thành tiền Số TT
Mã hàng hóa
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc GPNK
Cơ sở sản xuất - Nước sản xuất
Đơn vị tính
Đơn giá trúng thầu
Số lượng trúng thầu
17 C013 250mg 36 tháng VD-24351-16 Viên 1,995.00 40,000 79,800,000
6. NHÓM THUỐC CHỮA CÁC BỆNH VỀ PHẾ
18 C019 24 tháng VD-17599-12 Chai 26,000.00 200 5,200,000
19 C007 24 tháng VD-21451-14 Lọ 15,330.00 400 6,132,000
20 C072 Thuốc ho K/H 24 tháng VD-23249-15 Lọ 25,683.00 150 3,852,450
7. NHÓM THUỐC CHỮA CÁC BỆNH VỀ DƯƠNG, VỀ KHÍ
Mediphylamin Bột bèo hoa dâu
Hộp 10 vỉ x 10 viên nang cứng, uống
Công ty Cổ phần Dược Trung ương Mediplantex
Việt Nam
Thuốc ho thảo dược
Cát cánh, Kinh giới, Tử uyển, Bách bộ, Hạnh nhân, Cam thảo, Trần bì, Mạch môn.
6g+ 10g+ 10g+ 10g+ 10g+
10g+ 8g+ 8g
Hộp 1 Chai 100ml, Siro, Uống
Cty CPDP Yên Bái- Việt Nam
Bổ phế chỉ khái lộ
Bạch linh; cát cánh; tỳ bà diệp; tang bạch bì; ma hoàng; mạch môn; bạc hà; bán hạ chế; bách bộ; mơ muối; cam thảo; bạch phàn; tinh dầu bạc hà
0,90g; 3,13g; 3,25g; 3,13g; 0,68g; 3,13g; 0,18g; 2,08g; 7,15g; 3,30g; 0,63g; 0,20g; 0,13g
Uống, chai 125ml siro thuốc
CTCP TM dược VTYT Khải Hà-
VN
Ma hoàng, quế chi, hạnh nhân, cam thảo
15g; 10g; 20g; 10g
Uống, siro thuốc lọ100ml
CTCP TM dược VTYT Khải Hà-
VN
Page 48
Tên thuốc Tên hoạt chất Thành tiền Số TT
Mã hàng hóa
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc GPNK
Cơ sở sản xuất - Nước sản xuất
Đơn vị tính
Đơn giá trúng thầu
Số lượng trúng thầu
21 C028 Lumbrotine 24 tháng Viên 6,450.00 25,000 161,250,000
22 C075 Frentine 36 tháng VD-25306-16 Viên 1,700.00 30,000 51,000,000
23 C014 Phalintop 36 tháng VD-24094-16 Ống 3,000.00 20,000 60,000,000
24 C048 36 tháng VD-16180-12 Viên 4,500.00 10,000 45,000,000
Địa long Hoàng kỳ Đương quy Xích thược Xuyên khung Đào nhân Hồng hoa.
100mg;140mg; 80mg;60mg; 40mg; 40mg;40mg.
Hộp 3 vỉ x 10 viên, uống
V1154-H12-10, gia hạn số ĐK
CV số 5081/QLD-ĐK, ngày 19/4/2017
Công ty CP Dược phẩm
Trung Ương 3, Việt Nam
Mã tiềnThương truật Hương phụ Mộc hương Địa liền Quế chi.
50mg20mg13mg8mg6mg3mg
Hộp 3 vỉ x 10 viên, uống
Công ty CP Dược phẩm
Trung Ương 3, Việt Nam
Cam thảo, Đảng sâm, Dịch chiết men bia.
10ml dung dịch chứa: Cao
lỏng (tương đương
với: Đảng sâm nam chế 1,5g; Cam thảo
0,5g) 3ml; Dịch chiết men
bia (tương
đương với men bia 10g) 4ml
Hộp 2 vỉ x 10 ống x 10ml thuốc nước,
uống
Công ty CP Dược Hà Tĩnh -
Việt Nam
Hoàn thập toàn đại bổ
Đảng sâm + Bạch linh + Bạch truật + Cam thảo + Xuyên Khung + Đương qui + Thục địa + Bạch thược + Hoàng kỳ + Quế nhục
1g + 0,65g
+0,65g + 0,12g + 0,3g +
0,6g + 1g + 0,6g + 0,45g + 0,24g
Viên hoàn mềm 10g, uống
Traphaco CNC - Việt Nam
Page 49
Tên thuốc Tên hoạt chất Thành tiền Số TT
Mã hàng hóa
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc GPNK
Cơ sở sản xuất - Nước sản xuất
Đơn vị tính
Đơn giá trúng thầu
Số lượng trúng thầu
25 C084 36 tháng VD-25099-16 Viên 3,000.00 20,000 60,000,000
26 C053 Cốm bổ tỳ 36 tháng VD-22419-15 Lọ 15,000.00 4,000 60,000,000
27 C049 Viên, uống 36 tháng VD-18759-13 Viên 263.00 8,000 2,104,000
8. NHÓM THUỐC DÙNG NGOÀI 0
28 C027 Dầu dân tộc Dầu gió Dầu xoa, dùng ngoài 36 tháng VD-24236-16 Lọ 8,925.00 200 1,785,000
Viên nang sâm nhung HT
Nhân sâm, Nhung hươu, Cao ban long.
Nhân sâm 20mg, Nhung hươu 25mg,
Cao ban long 50mg
Hộp 2 vỉ x 10 viên nang cứng, uống
Công ty CP Dược Hà Tĩnh -
Việt Nam
Hoài sơn, Đậu ván trắng, Ý dĩ, Sa nhân, Mạch nha, Trần bì, Nhục đậu khấu, Đảng sâm, Liên nhục.
50g cốm chứa:
Hoài sơn 6,4g; đậu ván trắng 6,4g; ý dĩ 6,4g; sa
nhân 0,64g;
mạch nha 3g; trần bì
0,64g; nhục đậu
khấu 0,97g;
đảng sâm 6,4g; liên nhục 3g
Thuốc cốm, lọ 50g, uống
Công ty CP Dược Hà Tĩnh -
Việt Nam
Thập toàn đại bổ
Đương quy, Bạch truật, Đảng sâm, Quế nhục, Thục địa, Cam thảo, Hoàng kỳ, Phục linh, Xuyên khung, Bạch thược.
Đương quy
75,0mg, Bạch truật
50,0mg, Đảng sâm 50,0mg,
Quế nhục 12,5mg, Thục địa 75,0mg,
Cam thảo 25,0mg,
Hoàng kỳ 50,0mg,
Phục linh 50,0mg, Xuyên khung
25,0mg, Bạch thược
50,0mg
Chi nhánh Công ty Cổ phần Dược phẩm
OPC tại Bình Dương - Nhà
máy Dược phẩm OPC - Việt Nam
Tinh dầu bạc hà 2,44g,
Tinh dầu quế 5mg, Tinh dầu
Đinh hương 20mg
Chi nhánh Công ty Cổ phần Dược phẩm
OPC tại Bình Dương - Nhà
máy Dược phẩm OPC - Việt Nam
Page 50
Tên thuốc Tên hoạt chất Thành tiền Số TT
Mã hàng hóa
Nồng độ - Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào chế, Đường dùng
Hạn dùng
SĐK hoặc GPNK
Cơ sở sản xuất - Nước sản xuất
Đơn vị tính
Đơn giá trúng thầu
Số lượng trúng thầu
29 C086 24 tháng VD-21803-14 18,000.00 400 7,200,000
Tổng cộng : 29 danh mục 1,094,147,450
8,492,710,310
Hà Tĩnh, ngày 08 tháng 11 năm 2017
GIÁM ĐỐC BỆNH VIỆN TRƯỞNG KHOA DƯỢC LẬP BIỂU
Nguyễn Thị Diện Hoàng Thị Nga Trần Hồng Linh
Cồn xoa bóp Jamda
Ô đầu, Địa liền, Đại hồi , Quế nhục , Thiên niên kiện , Uy linh tiên , Mã tiền , Huyết giác, Xuyên khung, Tế tân, Methyl salicylat
500mg, 500mg, 500mg, 500mg, 500mg, 500mg, 500mg, 500mg, 500mg, 500mg,
5ml
Cồn xoa bóp 50ml, dùng ngoài
Traphaco CNC - Việt Nam
Chai/lọ
Page 51
Phần I : THUỐC TÂN DƯỢC
1. THUỐC GÂY TÊ, MÊ
2. THUỐC GIẢM ĐAU, HẠ SỐT; CHỐNG VIÊM KHÔNG STEROID; THUỐC ĐIỀU TRỊ GÚT VÀ CÁC BỆNH XƯƠNG KHỚP
Tên nhà thầu dự thầu
Công ty Cổ phần Dược phẩm Tamy
Công ty CP Dược Hà Tĩnh
Liên danh Công ty CP Thương Mại
Minh Dân - Công ty CP Dược phẩm
Minh Dân
Công ty CP Dược Hà Tĩnh
Công ty Cổ phần dược phẩm Khánh
Hòa
Page 52
Tên nhà thầu dự thầu
Công ty CP Dược Hà Tĩnh
Công ty CP Dược Hà Tĩnh
Công ty TNHH Dược phẩm U.N.I
Việt Nam
Công ty TNHH một thành viên Dược liệu TW2
Công ty Cổ phần dược phẩm Khánh
Hòa
Công ty TNHH Dược Phẩm Nhất
Anh
Công ty TNHH MTV Vimedimex
Binh Dương
Page 53
Tên nhà thầu dự thầu
Công ty TNHH MTV Vimedimex
Binh Dương
Công ty TNHH MTV Dược liệu
TW2
Công ty Cổ phần Dược phẩm Cửu
Long
Công ty Cổ phần Dược phẩm Cửu
Long
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung
ương Codupha
Công ty CP Dược Hà Tĩnh
Công ty CP Dược Hà Tĩnh
Công ty CP Dược Hà Tĩnh
Page 54
Tên nhà thầu dự thầu
Công ty CP Dược Hà Tĩnh
Công ty TNHH Dược phẩm Châu
Á - Thái Bình Dương
Công ty TNHH MTV Vimedimex
Binh Dương
Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Việt
Hà
Công ty Cổ phần dược phẩm Khánh
Hòa
Công ty Cổ phần dược phẩm Khánh
Hòa
Page 55
Tên nhà thầu dự thầu
Công ty Cổ phần dược phẩm Khánh
Hòa
Công ty Cổ phần Dược phẩm Tamy
Công ty Cổ phần dược phẩm Khánh
Hòa
Công ty CP Dược Hà Tĩnh
Công ty Cổ phần dược phẩm Khánh
Hòa
Công ty TNHH MTV Vimedimex
Binh Dương
Page 56
Tên nhà thầu dự thầu
Công ty CP Dược Hà Tĩnh
Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1
Hà Nội
Công ty TNHH Đầu tư Phát triển
Hưng Thành
Công ty CP Dược Hà Tĩnh
Công ty Cổ Phần Dược - Trang
Thiết Bị Y tế Bình Định (Bidiphar)
Công ty TNHH MTV Vimedimex
Bình Dương
Page 57
Tên nhà thầu dự thầu
Công ty Cổ phần dược phẩm Khánh
Hòa
Công ty TNHH Dược phẩm U.N.I
Việt Nam
Công ty TNHH một thành viên Dược liệu TW2
Công ty TNHH MTV Dược liệu
TW2
Công ty TNHH một thành viên Dược liệu TW2
Page 58
Tên nhà thầu dự thầu
Công ty TNHH một thành viên Dược liệu TW2
Công ty CP Dược Hà Tĩnh
Công ty Cổ phần Dược phẩm Văn
Lam
Liên danh Công ty CP Thương Mại
Minh Dân - Công ty CP Dược phẩm
Minh DânLiên danh Công ty CP Thương Mại
Minh Dân - Công ty CP Dược phẩm
Minh Dân
Công ty TNHH một thành viên Dược liệu TW2
Page 59
Tên nhà thầu dự thầu
Công ty Cổ phần Dược phẩm Văn
Lam
Liên danh Công ty CP Thương Mại
Minh Dân - Công ty CP Dược phẩm
Minh Dân
Công ty Cổ Phần Dược - Trang
Thiết Bị Y tế Bình Định (Bidiphar)
Công ty Cổ Phần Dược - Trang
Thiết Bị Y tế Bình Định (Bidiphar)
Công ty Cổ phần Dược phẩm Cửu
Long
Công ty Cổ phần thương mại Dược
phẩm Sao Mai
Page 60
Tên nhà thầu dự thầu
Công ty CP Dược Hà Tĩnh
Công ty Cổ phần thương mại Dược
phẩm Sao Mai
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung
ương CPC1
Liên danh Công ty CP Thương Mại
Minh Dân - Công ty CP Dược phẩm
Minh Dân
Công ty TNHH một thành viên Dược liệu TW2
Công ty TNHH MTV Dược liệu
TW2
Page 61
Tên nhà thầu dự thầu
Công ty TNHH MTV Dược liệu
TW2
Công ty Cổ Phần Dược - Trang
Thiết Bị Y tế Bình Định (Bidiphar)
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung
ương CPC1
Công ty TNHH TMDP Phương
Linh
Công ty TNHH TMDP Phương
Linh
Công ty Cổ phần Thương mại và
Dược phẩm Ngọc Thiện
Công ty TNHH một thành viên Dược liệu TW2
Page 62
Tên nhà thầu dự thầu
Công ty Cổ phần Dược phẩm Tamy
Công ty CP Dược Hà Tĩnh
Công ty Cổ phần dược phẩm Khánh
Hòa
Công ty CP Dược Hà Tĩnh
Công ty cổ phần Sao Việt
Công ty Cổ phần dược phẩm Khánh
Hòa
Page 63
Tên nhà thầu dự thầu
Công ty cổ phần Dược Hậu Giang
Công ty Cổ phần dược phẩm Khánh
Hòa
Công ty Cổ phần dược phẩm Khánh
Hòa
Công ty CP Dược Hà Tĩnh
Công ty TNHH Bình Việt Đức
Liên danh Công ty CP Thương Mại
Minh Dân - Công ty CP Dược phẩm
Minh Dân
Công ty TNHH một thành viên Dược liệu TW2
Page 64
Tên nhà thầu dự thầu
Công ty TNHH một thành viên Dược liệu TW2
Công ty cổ phần Dược Hậu Giang
Công ty TNHH Dược phẩm và
trang thiết bị y tế Hoàng Đức
Công ty Cổ phần dược phẩm Khánh
Hòa
Liên danh Công ty CP Thương Mại
Minh Dân - Công ty CP Dược phẩm
Minh Dân
Công ty CP Dược Hà Tĩnh
Công ty Cổ phần Dược phẩm Tamy
Page 65
Tên nhà thầu dự thầu
Công ty CP Dược Hà Tĩnh
Công ty CP Dược Hà Tĩnh
Liên danh Công ty CP Thương Mại
Minh Dân - Công ty CP Dược phẩm
Minh Dân
Công ty TNHH Dược phẩm Nam
Vinh
Công ty CP Dược Hà Tĩnh
Công ty TNHH MTV Vimedimex
Binh Dương
Công ty Cổ phần Hóa - dược phẩm
Mekophar
Page 66
Tên nhà thầu dự thầu
Công ty CP Dược Hà Tĩnh
Công ty CP Dược Hà Tĩnh
Công ty TNHH một thành viên Dược liệu TW2
Chi nhánh Công ty TNHH Dược Kim
Đô
Công ty CP Dược Hà Tĩnh
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung
ương Codupha
Page 67
Tên nhà thầu dự thầu
Công ty CP Dược Hà Tĩnh
Công ty CP Dược phẩm Tamy
Công ty TNHH MTV Vimedimex
Binh Dương
Công ty TNHH MTV Dược liệu
TW2
Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Việt
Hà
Page 68
Tên nhà thầu dự thầu
Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y
tế DOMESCO
Công ty TNHH một thành viên Dược liệu TW2
Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y
tế DOMESCO
Công ty TNHH một thành viên Dược liệu TW2
Công ty TNHH MTV Dược liệu
TW2
Công ty Cổ phần dược phẩm Khánh
Hòa
Page 69
Tên nhà thầu dự thầu
Công ty CP Dược Hà Tĩnh
Công ty Cổ phần dược phẩm Khánh
Hòa
Công ty TNHH MTV Dược Sài
Gòn
Công ty TNHH một thành viên Dược liệu TW2
Công ty TNHH Dược Phẩm Bách
Việt
Công ty TNHH Dược Phẩm Bách
Việt
Công ty Cổ Phần Dược - Trang
Thiết Bị Y tế Bình Định (Bidiphar)
Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Việt
Hà
Page 70
Tên nhà thầu dự thầu
Công ty TNHH một thành viên Dược liệu TW2
Công ty TNHH Dược phẩm U.N.I
Việt Nam
Công ty TNHH Dược phẩm Việt
Đức
Công ty TNHH một thành viên Dược liệu TW2
Công ty TNHH một thành viên Dược liệu TW2
Công ty TNHH một thành viên Dược liệu TW2
Công ty TNHH MTV Vimedimex
Binh Dương
Page 71
Tên nhà thầu dự thầu
Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Bến
Tre
Công ty Cổ phần Dược phẩm Tamy
Công ty TNHH Dược phẩm Nam
Vinh
Công ty TNHH một thành viên Dược liệu TW2
Công ty cổ phần dược phẩm Trung
ương Vidipha
Công ty Cổ phần Dược phẩm Cửu
Long
Công ty TNHH một thành viên Dược liệu TW2
Page 72
Tên nhà thầu dự thầu
Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y
tế DOMESCO
Công ty CP Dược Hà Tĩnh
Công ty CP Dược Hà Tĩnh
Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh
Công ty Cổ phần thương mại Dược
phẩm Sao Mai
Công ty Cổ phần Dược phẩm Thiết
bị Y tế Hà Nội
Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Việt
Hà
Page 73
Tên nhà thầu dự thầu
Công ty TNHH Dược phẩm Việt
Đức
Công ty TNHH Dược Thống Nhất
Công ty CP Dược Hà Tĩnh
Công ty CP Dược phẩm Bách Niên
Liên danh Công ty CP Thương Mại
Minh Dân - Công ty CP Dược phẩm
Minh Dân
Công ty TNHH Thương mại Dược
phẩm Âu Việt
Page 74
Tên nhà thầu dự thầu
Công ty Cổ phần thương mại Dược
phẩm Sao Mai
Công ty CP Dược Hà Tĩnh
Công ty TNHH Dược phẩm Tân
An
Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Bến
Tre
Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Bến
Tre
Công ty CP Dược Hà Tĩnh
Công ty CP Dược Hà Tĩnh
Page 75
Tên nhà thầu dự thầu
Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Bến
Tre
Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Bến
Tre
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung
ương Codupha
Công ty CP Dược Hà Tĩnh
Công ty Cổ phần Armephaco
Công ty Cổ phần dược phẩm Khánh
Hòa
Page 76
Tên nhà thầu dự thầu
Công ty TNHH một thành viên
dược Pha Nam Hà Nội
Công ty Cổ phần Dược phẩm An
Nguyên
Công ty TNHH Dược Phẩm Kim
Phúc
Công ty Cổ phần dược phẩm Khánh
Hòa
Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm
Công ty Cổ phần Dược phẩm Thiết
bị Y tế Hà Nội
Page 77
Tên nhà thầu dự thầu
Công ty Cổ phần dược phẩm Khánh
Hòa
Công ty TNHH MTV Vimedimex
Bình Dương
Công ty TNHH MTV Vimedimex
Binh Dương
Công ty CP Dược Hà Tĩnh
Công ty Cổ phần dược phẩm Khánh
Hòa
Chi nhánh công ty TNHH Dược Kim
Đô
Công ty Cổ phần Armephaco
Page 78
Tên nhà thầu dự thầu
Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1
Hà Nội
Công ty TNHH MTV Dược liệu
TW2
Công ty TNHH một thành viên Dược liệu TW2
Công ty TNHH một thành viên Dược liệu TW2
Công ty TNHH một thành viên Dược liệu TW2
Page 79
Tên nhà thầu dự thầu
Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1
Hà Nội
Công ty Cổ phần Dược phẩm Tamy
Công ty Cổ phần Dược phẩm Tamy
Công ty TNHH một thành viên
dược Pha Nam Hà Nội
Công ty TNHH Dược phẩm Việt
Đức
Công ty Cổ Phần Dược - Trang
Thiết Bị Y tế Bình Định (Bidiphar)
Công ty cổ phần dược phẩm Vinacare
Page 80
Tên nhà thầu dự thầu
Công ty TNHH MTV Dược liệu
TW2
Công ty Cổ phần dược phẩm Khánh
Hòa
Công ty TNHH MTV Dược liệu
TW2
Công ty TNHH một thành viên
dược Pha Nam Hà Nội
Công ty TNHH MTV Dược liệu
TW2
Công ty Cổ phần Dược phẩm Tamy
Page 81
Tên nhà thầu dự thầu
Công ty Cổ phần Dược phẩm Tamy
Công ty CP Dược Hà Tĩnh
Công ty TNHH một thành viên Dược liệu TW2
Công ty TNHH một thành viên Dược liệu TW2
Công ty TNHH một thành viên Dược liệu TW2
Công ty Cổ phần dược phẩm Khánh
Hòa
Công ty TNHH một thành viên Dược liệu TW2
Page 82
Tên nhà thầu dự thầu
Công ty TNHH một thành viên Dược liệu TW2
Công ty TNHH một thành viên Dược liệu TW2
Công ty TNHH một thành viên Dược liệu TW2
Công ty CP Dược Hà Tĩnh
Công ty Cổ phần Dược phẩm Nam
Hà
Công ty Cổ phần Dược phẩm Nam
Hà
Công ty Cổ phần Dược phẩm Nam
Hà
Công ty TNHH Dược phẩm Nam
Vinh
Page 83
Tên nhà thầu dự thầu
Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y
tế DOMESCO
Công ty CP Dược Hà Tĩnh
Công ty CP Dược Hà Tĩnh
Công ty TNHH MTV Vimedimex
Bình Dương
Công ty Cổ phần Dược phẩm Tamy
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung
ương CPC1
Công ty TNHH Dược phẩm Tân
An
Page 84
Tên nhà thầu dự thầu
Công ty CP Dược Hà Tĩnh
Công ty Cổ phần Dược phẩm Tamy
Liên danh Công ty CP Thương Mại
Minh Dân - Công ty CP Dược phẩm
Minh Dân
Công ty TNHH MTV Vimedimex
Binh Dương
Công ty CP Dược Hà Tĩnh
Công ty CP Dược Hà Tĩnh
Công ty CP Dược Hà Tĩnh
Công ty Cổ phần dược phẩm Khánh
Hòa
Page 85
Tên nhà thầu dự thầu
Công ty Cổ phần dược phẩm Khánh
Hòa
Công ty TNHH một thành viên Dược liệu TW2
Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Bến
Tre
Công ty TNHH một thành viên Dược liệu TW2
Công ty TNHH một thành viên Dược liệu TW2
Công ty TNHH MTV Dược liệu
TW2
Công ty TNHH MTV Vimedimex
Bình Dương
Page 86
Tên nhà thầu dự thầu
Công ty TNHH MTV Vimedimex
Binh Dương
Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1
Hà Nội
Công ty CP Dược Hà Tĩnh
Công ty TNHH MTV Dược liệu
TW2
Công ty TNHH một thành viên Dược liệu TW2
Công ty TNHH một thành viên Dược liệu TW2
Page 87
Tên nhà thầu dự thầu
Công ty TNHH MTV Vimedimex
Bình Dương
Công ty cổ phần Dược Hậu Giang
Công ty CP Dược Hà Tĩnh
Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Bến
Tre
Công ty Cổ phần Dược phẩm Tamy
Công ty Cổ phần dược phẩm Khánh
Hòa
Công ty CP Dược Hà Tĩnh
Công ty CP Dược Hà Tĩnh
Page 88
Tên nhà thầu dự thầu
Công ty CP Dược Hà Tĩnh
Công ty cổ phần dược phẩm Vinacare
Công ty Cổ Phần Dược Trung Ương
3
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng
Lan
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng
Lan
Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Việt
Hà
Page 89
Tên nhà thầu dự thầu
Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Việt
Hà
Công ty CP Dược Hà Tĩnh
Công ty CP Dược Hà Tĩnh
Công ty CP Dược Hà Tĩnh
Công ty CP Dược Hà Tĩnh
Công ty CP Dược Hà Tĩnh
Công ty TNHH MTV Vimedimex
Bình Dương
Page 90
Tên nhà thầu dự thầu
Công ty TNHH MTV Vimedimex
Bình Dương
Công ty TNHH MTV Vimedimex
Bình Dương
Liên danh Công ty CP Thương Mại
Minh Dân - Công ty CP Dược phẩm
Minh Dân
Công ty Cổ phần Dược - VTYT
Thanh Hóa (Thephaco)
Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1
Hà Nội
Page 91
Tên nhà thầu dự thầu
Công ty Cổ phần Dược phẩm Tamy
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung
ương CPC1
Công ty TNHH Dược phẩm Tân
An
Công ty Cổ Phần Dược - Trang
Thiết Bị Y tế Bình Định (Bidiphar)
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung
ương Codupha
Công ty CP Dược Hà Tĩnh
Công ty Cổ Phần Dược - Trang
Thiết Bị Y tế Bình Định (Bidiphar)
Công ty Cổ Phần Dược - Trang
Thiết Bị Y tế Bình Định (Bidiphar)
Page 92
Tên nhà thầu dự thầu
Công ty Cổ Phần Dược Phẩm
Sohaco Miền Bắc
Công ty Cổ phần Armephaco
Công ty Cổ phần Dược phẩm Tamy
Công ty Cổ phần Dược phẩm Tamy
Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm
Công ty CP Dược Hà Tĩnh
Công ty CP Dược Hà Tĩnh
Công ty CP Dược Hà Tĩnh
Công ty TNHH Dược phẩm Nam
Vinh
Page 93
Tên nhà thầu dự thầu
Công ty TNHH Thương mại Dược phẩm Minh Quân
Liên danh Công ty CP Thương Mại
Minh Dân - Công ty CP Dược phẩm
Minh Dân
Công ty CP Dược - Trang Thiết Bị Y
tế Bình Định (Bidiphar)
Công ty CP Dược Hà Tĩnh
(Hadiphar)
Công ty CP Dược Hà Tĩnh
(Hadiphar)
Page 94
Tên nhà thầu dự thầu
Công ty CP Dược phẩm Bến Tre
Công ty TNHH Thương mại Dược
Phẩm Đông Á
Công ty CP Dược Hà Tĩnh
(Hadiphar)
Công ty TNHH Thương mại Dược
Phẩm Đông Á
Page 95
Tên nhà thầu dự thầu
Công ty CP Dược Hà Tĩnh
(Hadiphar)
Công ty CP Dược Hà Tĩnh
(Hadiphar)
Công ty CP Dược Hà Tĩnh
(Hadiphar)
Công ty TNHH Thương mại Dược
Phẩm Đông Á
Page 96
Tên nhà thầu dự thầu
Công ty CP Dược Hà Tĩnh
(Hadiphar)
Công ty CP Dược Hà Tĩnh
(Hadiphar)
Công ty CP Dược phẩm Tamy
Công ty CP Dược Hà Tĩnh
(Hadiphar)
Công ty CP Dược Phẩm Sohaco
Miền Bắc
Page 97
Tên nhà thầu dự thầu
Công ty CP Dược Trung ương Mediplantex
Công ty CP Dược phẩm Bến Tre
Công ty CP Dược phẩm Tamy
Công ty CP Dược phẩm Tamy
Page 98
Tên nhà thầu dự thầu
Công ty CP Dược Hà Tĩnh
(Hadiphar)
Công ty CP Dược Hà Tĩnh
(Hadiphar)
Công ty CP Dược Hà Tĩnh
(Hadiphar)
Công ty CP Dược Hà Tĩnh
(Hadiphar)
Page 99
Tên nhà thầu dự thầu
Công ty CP Dược Hà Tĩnh
(Hadiphar)
Công ty CP Dược Hà Tĩnh
(Hadiphar)
Công ty CP Dược phẩm OPC
Công ty CP Dược phẩm OPC
Page 100
Tên nhà thầu dự thầu
Hà Tĩnh, ngày 08 tháng 11 năm 2017
Công ty CP Dược Hà Tĩnh
(Hadiphar)
Page 101
SỞ Y TẾ HÀ TĨNHBỆNH VIỆN PHỤC HỒI CHỨC NĂNG
PHẦN I : DANH MỤC DƯỢC LIỆU THUỘC PHẠM VI CUNG CẤP GÓI SỐ 4 TRÚNG THẦU
Cơ sở sản xuất Tên nhà thầu
1 D002 Ba kích N ≤ 5kg Kg 523,950 4.0 2,095,800
2 D003 Bá tử nhân B ≤ 5kg Kg 549,150 4.0 2,196,600
3 D007 Bạch chỉ N ≤ 5kg Kg 93,450 12.0 1,121,400
4 D011 Bạch linh Poria B ≤ 5kg Kg 228,900 10.5 2,403,450
5 D014 B ≤ 5kg Kg 178,500 17.5 3,123,750
6 D015 Bạch truật B ≤ 5kg Kg 268,800 17.5 4,704,000
Số TT
Mã HH
Tên dược liệu
Tên khoa học
Nguồn gốc
Tiêu chuẩn chất
lượng
Bộ phận dùng, dạng sơ chế
Quy cách đóng gói
Số GPNK (nếu có)
Đơn vị
tính
Đơn giá trúng thầu
có VAT (VNĐ)
Số lượng
Thành tiền trúng thầu
(VNĐ)
Radix Morindae officinalis
DĐVN IV
Rễ đã phơi hay sấy khô.
Công ty CP Dược liệu Việt
Nam
Công ty Cổ phần Dược liệu
Việt Nam
Semen Platycladi orientalis
DĐVN IV
Hạt trong "nón cái" già được phơi hay sấy khô
428/YDCT-QLD và 414/YDCT-QLD
Công ty CP Dược liệu Việt
Nam
Công ty Cổ phần Dược liệu
Việt Nam
Radix Angelicae dahuricae
DĐVN IV
Rễ phơi hay sấy khô
Công ty CP Dược liệu Việt
Nam
Công ty Cổ phần Dược liệu
Việt Nam
DĐVN IV
Thể quả nấm đã phơi hay sấy khô
428/YDCT-QLD và 414/YDCT-QLD
Công ty CP Dược liệu Việt
Nam
Công ty Cổ phần Dược liệu
Việt Nam
Bạch thược
Radix Paeoniae lactiflorae
DĐVN IV
Rễ đã cạo bỏ lớp bần phơi hay sấy khô
428/YDCT-QLD và 414/YDCT-QLD
Công ty CP Dược liệu Việt
Nam
Công ty Cổ phần Dược liệu
Việt Nam
Rhizoma Atractylodis macrocephalae
DĐVN IV
Thân rễ phơi hay sấy khô
428/YDCT-QLD và 414/YDCT-QLD
Công ty CP Dược liệu Việt
Nam
Công ty Cổ phần Dược liệu
Việt Nam
Page 102
Cơ sở sản xuất Tên nhà thầu Số TT
Mã HH
Tên dược liệu
Tên khoa học
Nguồn gốc
Tiêu chuẩn chất
lượng
Bộ phận dùng, dạng sơ chế
Quy cách đóng gói
Số GPNK (nếu có)
Đơn vị
tính
Đơn giá trúng thầu
có VAT (VNĐ)
Số lượng
Thành tiền trúng thầu
(VNĐ)
7 D018 Cam thảo B ≤ 5kg Kg 228,900 14.0 3,204,600
8 D021 Cát cánh B ≤ 5kg Kg 299,250 17.5 5,236,875
9 D022 Câu đằng N ≤ 5kg Kg 208,950 16.0 3,343,200
10 D023 Câu kỷ tử B ≤ 5kg Kg 215,250 12.0 2,583,000
11 D028 Chỉ xác N ≤ 5kg Kg 56,700 7.0 396,900
12 D033 Cốt toái bổ N ≤ 5kg Kg 103,950 17.5 1,819,125
13 D034 Cúc hoa N ≤ 5kg Kg 444,150 12.0 5,329,800
Radix Glycyrrhizae
DĐVN IV
Rễ còn vỏ hoặc đã cạo lớp bần được phơi hay sấy khô
428/YDCT-QLD và 414/YDCT-QLD
Công ty CP Dược liệu Việt
Nam
Công ty Cổ phần Dược liệu
Việt Nam
Radix Platycodi grandiflori
DĐVN IV
Rễ để nguyên hoặc đã cạo vỏ ngoài phơi hoặc sấy khô
428/YDCT-QLD và 414/YDCT-QLD
Công ty CP Dược liệu Việt
Nam
Công ty Cổ phần Dược liệu
Việt Nam
Ramulus cum unco Uncariae
DĐVN IV
Đoạn thân hoặc cành có gai hình mốc câu đã phơi hay sấy khô
Công ty CP Dược liệu Việt
Nam
Công ty Cổ phần Dược liệu
Việt Nam
Fructus Lycii
DĐVN IV
Quả chín phơi hay sấy khô
428/YDCT-QLD và 414/YDCT-QLD
Công ty CP Dược liệu Việt
Nam
Công ty Cổ phần Dược liệu
Việt Nam
Fructus Aurantii
DĐVN IV
Quả chưa chín đã bổ đôi được phơi hay sấy khô
Công ty CP Dược liệu Việt
Nam
Công ty Cổ phần Dược liệu
Việt Nam
Rhizoma Drynariae
DĐVN IV
Thân rễ đã phơi hay sấy khô
Công ty CP Dược liệu Việt
Nam
Công ty Cổ phần Dược liệu
Việt Nam
Flos Chrysanthemi indici
DĐVN IV
Cụm hoa đã phơi hay sấy khô
Công ty CP Dược liệu Việt
Nam
Công ty Cổ phần Dược liệu
Việt Nam
Page 103
Cơ sở sản xuất Tên nhà thầu Số TT
Mã HH
Tên dược liệu
Tên khoa học
Nguồn gốc
Tiêu chuẩn chất
lượng
Bộ phận dùng, dạng sơ chế
Quy cách đóng gói
Số GPNK (nếu có)
Đơn vị
tính
Đơn giá trúng thầu
có VAT (VNĐ)
Số lượng
Thành tiền trúng thầu
(VNĐ)
14 D037 Đại táo B ≤ 5kg Kg 89,250 60.0 5,355,000
15 D039 Đan sâm B ≤ 5kg Kg 244,650 17.5 4,281,375
16 D040 Đảng sâm B ≤ 5kg Kg 512,400 35.0 17,934,000
17 D041 Đào nhân Semen Pruni B ≤ 5kg Kg 239,400 12.0 2,872,800
18 D042 Địa cốt bì B ≤ 5kg Kg 292,950 12.0 3,515,400
19 D046 Đỗ trọng B ≤ 5kg Kg 143,850 60.0 8,631,000
20 D047 Độc hoạt B ≤ 5kg Kg 158,550 40.0 6,342,000
21 D048 B ≤ 5kg Kg 558,600 60.0 33,516,000
Fructus Ziziphi jujubae
DĐVN IV
Quả chín phơi hay sấy khô
428/YDCT-QLD và 414/YDCT-QLD
Công ty CP Dược liệu Việt
Nam
Công ty Cổ phần Dược liệu
Việt Nam
Radix Salviae miltiorrhizae
DĐVN IV
Rễ phơi hay sấy khô
428/YDCT-QLD và 414/YDCT-QLD
Công ty CP Dược liệu Việt
Nam
Công ty Cổ phần Dược liệu
Việt Nam
Radix Codonopsis
DĐVN IV
Rễ phơi hay sấy khô
428/YDCT-QLD và 414/YDCT-QLD
Công ty CP Dược liệu Việt
Nam
Công ty Cổ phần Dược liệu
Việt Nam
DĐVN IV
Hạt lấy ở quả chín phơi khô
428/YDCT-QLD và 414/YDCT-QLD
Công ty CP Dược liệu Việt
Nam
Công ty Cổ phần Dược liệu
Việt Nam
Cortex Lycii chinensis
DĐVN IV
Vỏ rễ phơi hay sấy khô
428/YDCT-QLD và 414/YDCT-QLD
Công ty CP Dược liệu Việt
Nam
Công ty Cổ phần Dược liệu
Việt Nam
Cortex Eucommiae
DĐVN IV
Vỏ thân đã phơi hoặc sấy khô
428/YDCT-QLD và 414/YDCT-QLD
Công ty CP Dược liệu Việt
Nam
Công ty Cổ phần Dược liệu
Việt Nam
Radix Angelicae pubescentis
DĐVN IV
Rễ phơi hay sấy khô
428/YDCT-QLD và 414/YDCT-QLD
Công ty CP Dược liệu Việt
Nam
Công ty Cổ phần Dược liệu
Việt Nam
Đương quy (Toàn quy)
Radix Angelicae sinensis
DĐVN IV
Rễ đã phơi hay sấy khô
428/YDCT-QLD và 414/YDCT-QLD
Công ty CP Dược liệu Việt
Nam
Công ty Cổ phần Dược liệu
Việt Nam
Page 104
Cơ sở sản xuất Tên nhà thầu Số TT
Mã HH
Tên dược liệu
Tên khoa học
Nguồn gốc
Tiêu chuẩn chất
lượng
Bộ phận dùng, dạng sơ chế
Quy cách đóng gói
Số GPNK (nếu có)
Đơn vị
tính
Đơn giá trúng thầu
có VAT (VNĐ)
Số lượng
Thành tiền trúng thầu
(VNĐ)
22 D053 Hoài sơn N ≤ 5kg Kg 95,550 35.0 3,344,250
23 D056 B ≤ 5kg Kg 279,300 35.0 9,775,500
24 D059 Hòe hoa N ≤ 5kg Kg 138,600 7.0 970,200
25 D060 Hồng hoa B Hoa đã phơi khô ≤ 5kg Kg 754,950 8.0 6,039,600
26 D067 B ≤ 5kg Kg 478,800 4.0 1,915,200
27 D068 N ≤ 5kg Kg 71,400 7.0 499,800
28 D069 N ≤ 5kg Kg 44,100 24.0 1,058,400
29 D075 N ≤ 5kg Kg 95,550 4.0 382,200
Tuber Dioscoreae persimilis
DĐVN IV
Rễ củ cạo vỏ được phơi hay sấy khô
Công ty CP Dược liệu Việt
Nam
Công ty Cổ phần Dược liệu
Việt Nam
Hoàng kỳ (Bạch kỳ)
Radix Astragali membranacei
DĐVN IV
Rễ phơi hay sấy khô
428/YDCT-QLD và 414/YDCT-QLD
Công ty CP Dược liệu Việt
Nam
Công ty Cổ phần Dược liệu
Việt Nam
Flos Styphnolobii japonici
DĐVN IV
Nụ hoa đã phơi hay sấy nhẹ đến khô
Công ty CP Dược liệu Việt
Nam
Công ty Cổ phần Dược liệu
Việt Nam
Flos Carthami tinctorii
DĐVN IV
428/YDCT-QLD và 414/YDCT-QLD
Công ty CP Dược liệu Việt
Nam
Công ty Cổ phần Dược liệu
Việt Nam
Ích trí nhân
Fructus Alpiniae oxyphyllae
DĐVN IV
Quả chín phơi hay sấy khô
428/YDCT-QLD và 414/YDCT-QLD
Công ty CP Dược liệu Việt
Nam
Công ty Cổ phần Dược liệu
Việt Nam
Ké đấu ngựa (Thương nhĩ tử)
Fructus Xanthii strumarii
DĐVN IV
Quả già đã phơi hay sấy khô
Công ty CP Dược liệu Việt
Nam
Công ty Cổ phần Dược liệu
Việt Nam
Kê huyết đằng
Caulis Spatholobi
DĐVN IV
Thân đã thái thành miếng phơi hay sấy khô
Công ty CP Dược liệu Việt
Nam
Công ty Cổ phần Dược liệu
Việt Nam
Khương hoàng
Rhizoma et Radix Curcumae longae
DĐVN IV
Thân rễ đã phơi hay sấy khô hoặc đồ chín.
Công ty CP Dược liệu Việt
Nam
Công ty Cổ phần Dược liệu
Việt Nam
Page 105
Cơ sở sản xuất Tên nhà thầu Số TT
Mã HH
Tên dược liệu
Tên khoa học
Nguồn gốc
Tiêu chuẩn chất
lượng
Bộ phận dùng, dạng sơ chế
Quy cách đóng gói
Số GPNK (nếu có)
Đơn vị
tính
Đơn giá trúng thầu
có VAT (VNĐ)
Số lượng
Thành tiền trúng thầu
(VNĐ)
30 D076 B ≤ 5kg Kg 1,398,600 16.0 22,377,600
31 D079 B ≤ 5kg Kg 348,600 4.0 1,394,400
32 D085 Lạc tiên N ≤ 5kg Kg 47,250 4.0 189,000
33 D086 Liên kiều B ≤ 5kg Kg 368,550 4.0 1,474,200
34 D087 Liên nhục N ≤ 5kg Kg 109,200 32.0 3,494,400
35 D088 Liên tâm N ≤ 5kg Kg 208,950 12.0 2,507,400
36 D091 Long nhãn N ≤ 5kg Kg 298,200 40.0 11,928,000
37 D092 N TCCS ≤ 5kg Kg 129,150 4.0 516,600
Khương hoạt
Rhizoma et Radix Notopterygii
DĐVN IV
Thân rễ và rễ đã phơi hay sấy khô
428/YDCT-QLD và 414/YDCT-QLD
Công ty CP Dược liệu Việt
Nam
Công ty Cổ phần Dược liệu
Việt Nam
Kim ngân hoa
Flos Lonicerae
DĐVN IV
Nụ hoa có lẫn một số hoa phơi hay sấy khô
428/YDCT-QLD và 414/YDCT-QLD
Công ty CP Dược liệu Việt
Nam
Công ty Cổ phần Dược liệu
Việt Nam
Herba Passiflorae
DĐVN IV
Phần trên mặt đất đã phơi hay sấy khô
Công ty CP Dược liệu Việt
Nam
Công ty Cổ phần Dược liệu
Việt Nam
Fructus Forsythiae
DĐVN IV
Quả chín đã phơi hay sấy khô
428/YDCT-QLD và 414/YDCT-QLD
Công ty CP Dược liệu Việt
Nam
Công ty Cổ phần Dược liệu
Việt Nam
Semen Nelumbinis
DĐVN IV
Hạt còn màng mỏng của quả già đã phơi hay sấy khô
Công ty CP Dược liệu Việt
Nam
Công ty Cổ phần Dược liệu
Việt Nam
Embryo Nelumbinis nuciferae
DĐVN IV
Là cây mầm lấy từ hạt cây Sen
Công ty CP Dược liệu Việt
Nam
Công ty Cổ phần Dược liệu
Việt Nam
Arillus Longan
DĐVN IV
Áo hạt của quả đã phơi hay sấy khô
Công ty CP Dược liệu Việt
Nam
Công ty Cổ phần Dược liệu
Việt Nam
Lục Thần khúc
Massa medicata fermentata
Bột dược liệu được đóng thành bánh.
Công ty CP Dược liệu Việt
Nam
Công ty Cổ phần Dược liệu
Việt Nam
Page 106
Cơ sở sản xuất Tên nhà thầu Số TT
Mã HH
Tên dược liệu
Tên khoa học
Nguồn gốc
Tiêu chuẩn chất
lượng
Bộ phận dùng, dạng sơ chế
Quy cách đóng gói
Số GPNK (nếu có)
Đơn vị
tính
Đơn giá trúng thầu
có VAT (VNĐ)
Số lượng
Thành tiền trúng thầu
(VNĐ)
38 D096 N ≤ 5kg Kg 82,950 4.0 331,800
39 D097 B ≤ 5kg Kg 299,250 10.5 3,142,125
40 D099 Mộc qua B ≤ 5kg Kg 169,050 7.0 1,183,350
41 D100 Một dược Myrrha B ≤ 5kg Kg 240,450 3.5 841,575
42 D101 Nga truật N ≤ 5kg Kg 72,450 10.5 760,725
43 D106 Ngũ vị tử B ≤ 5kg Kg 279,300 12.0 3,351,600
44 D108 Ngưu tất B ≤ 5kg Kg 219,450 35.0 7,680,750
45 D109 B ≤ 5kg Kg 2,898,000 2.0 5,796,000
Mạn kinh tử
Fructus Viticis
DĐVN IV
Quả chín đã phơi hay sấy khô
Công ty CP Dược liệu Việt
Nam
Công ty Cổ phần Dược liệu
Việt Nam
Mẫu đơn bì
Cortex Paeoniae suffruticosae
DĐVN IV
Vỏ rễ phơi hay sấy khô
428/YDCT-QLD và 414/YDCT-QLD
Công ty CP Dược liệu Việt
Nam
Công ty Cổ phần Dược liệu
Việt Nam
Fructus Chaenomelis speciosae
DĐVN IV
Quả chín đã chế biến phơi hay sấy khô
428/YDCT-QLD và 414/YDCT-QLD
Công ty CP Dược liệu Việt
Nam
Công ty Cổ phần Dược liệu
Việt Nam
DĐVN IV
Chất gôm nhựa của cây
428/YDCT-QLD và 414/YDCT-QLD
Công ty CP Dược liệu Việt
Nam
Công ty Cổ phần Dược liệu
Việt Nam
Rhizoma Curcumae zedoariae
DĐVN IV
Thân rễ đã chế biến phơi hay sấy khô
Công ty CP Dược liệu Việt
Nam
Công ty Cổ phần Dược liệu
Việt Nam
Fructus Schisandrae
DĐVN IV
Quả chín phơi hay sấy khô
428/YDCT-QLD và 414/YDCT-QLD
Công ty CP Dược liệu Việt
Nam
Công ty Cổ phần Dược liệu
Việt Nam
Radix Achyranthis bidentatae
DĐVN IV
Rễ đã phơi hay sấy khô
428/YDCT-QLD và 414/YDCT-QLD
Công ty CP Dược liệu Việt
Nam
Công ty Cổ phần Dược liệu
Việt Nam
Nhân sâm ( 4 - 5 củ/100 gam)
Radix Ginseng
DĐVN IV
Rễ đã phơi hay sấy khô
428/YDCT-QLD và 414/YDCT-QLD
Công ty CP Dược liệu Việt
Nam
Công ty Cổ phần Dược liệu
Việt Nam
Page 107
Cơ sở sản xuất Tên nhà thầu Số TT
Mã HH
Tên dược liệu
Tên khoa học
Nguồn gốc
Tiêu chuẩn chất
lượng
Bộ phận dùng, dạng sơ chế
Quy cách đóng gói
Số GPNK (nếu có)
Đơn vị
tính
Đơn giá trúng thầu
có VAT (VNĐ)
Số lượng
Thành tiền trúng thầu
(VNĐ)
46 D114 Ô dược N ≤ 5kg Kg 82,950 3.5 290,325
47 D117 B ≤ 5kg Kg 996,450 17.5 17,437,875
48 D118 Phục thần Poria B ≤ 5kg Kg 250,950 10.5 2,634,975
49 D120 Quế chi N ≤ 5kg Kg 38,850 20.0 777,000
50 D123 Sa nhân N ≤ 5kg Kg 561,750 8.0 4,494,000
51 D124 Sa sâm B Rễ đã phơi sấy khô ≤ 5kg Kg 438,900 17.5 7,680,750
52 D126 Sài hồ nam N ≤ 5kg Kg 58,800 4.0 235,200
53 D127 Sinh địa B ≤ 5kg Kg 156,450 10.5 1,642,725
Radix Linderae
DĐVN IV
Rễ phơi hay sấy khô
Công ty CP Dược liệu Việt
Nam
Công ty Cổ phần Dược liệu
Việt Nam
Phòng Phong
Radix Saposhnikoviae divaricatae
DĐVN IV
Rễ đã được phơi khô
428/YDCT-QLD và 414/YDCT-QLD
Công ty CP Dược liệu Việt
Nam
Công ty Cổ phần Dược liệu
Việt Nam
DĐVN IV
Thể quả nấm (có lõi là rễ cây Thông) đã phơi hay sấy khô
428/YDCT-QLD và 414/YDCT-QLD
Công ty CP Dược liệu Việt
Nam
Công ty Cổ phần Dược liệu
Việt Nam
Ramulus Cinnamomi
DĐVN IV
Cành phơi hay sấy khô
Công ty CP Dược liệu Việt
Nam
Công ty Cổ phần Dược liệu
Việt Nam
Fructus Amomi
DĐVN IV
Quả gần chín đã bốc vỏ phơi hay sấy khô
Công ty CP Dược liệu Việt
Nam
Công ty Cổ phần Dược liệu
Việt Nam
Radix Glehniae
DĐVN IV
428/YDCT-QLD và 414/YDCT-QLD
Công ty CP Dược liệu Việt
Nam
Công ty Cổ phần Dược liệu
Việt Nam
Radix Plucheae pteropodae
DĐVN IV
Rễ, thân phơi hay khô
Công ty CP Dược liệu Việt
Nam
Công ty Cổ phần Dược liệu
Việt Nam
Radix Rehmanniae glutinosae
DĐVN IV
Rễ củ phơi hay sấy khô
428/YDCT-QLD và 414/YDCT-QLD
Công ty CP Dược liệu Việt
Nam
Công ty Cổ phần Dược liệu
Việt Nam
Page 108
Cơ sở sản xuất Tên nhà thầu Số TT
Mã HH
Tên dược liệu
Tên khoa học
Nguồn gốc
Tiêu chuẩn chất
lượng
Bộ phận dùng, dạng sơ chế
Quy cách đóng gói
Số GPNK (nếu có)
Đơn vị
tính
Đơn giá trúng thầu
có VAT (VNĐ)
Số lượng
Thành tiền trúng thầu
(VNĐ)
54 D129 Sơn thù B ≤ 5kg Kg 319,200 32.0 10,214,400
55 D131 B ≤ 5kg Kg 2,623,950 2.0 5,247,900
56 D132 Tần giao B ≤ 5kg Kg 774,900 28.0 21,697,200
57 D136 Táo nhân B ≤ 5kg Kg 399,000 14.0 5,586,000
58 D139 N ≤ 5kg Kg 78,750 10.5 826,875
59 D141 Thảo quả N ≤ 5kg Kg 336,000 2.0 672,000
60 D146 N ≤ 5kg Kg 386,400 7.0 2,704,800
61 D151 B ≤ 5kg Kg 699,300 4.0 2,797,200
Fructus Corni officinalis
DĐVN IV
Quả chín bỏ hạt phơi sấy khô
428/YDCT-QLD và 414/YDCT-QLD
Công ty CP Dược liệu Việt
Nam
Công ty Cổ phần Dược liệu
Việt Nam
Tam thất ( 7 củ/ 100gam)
Radix Panasis notoginseng
DĐVN IV
Rễ củ dã phơi hay sấy khô
428/YDCT-QLD và 414/YDCT-QLD
Công ty CP Dược liệu Việt
Nam
Công ty Cổ phần Dược liệu
Việt Nam
Radix Gentianae macrophyllae
DĐVN IV
Rễ đã được phơi hay sấy khô
428/YDCT-QLD và 414/YDCT-QLD
Công ty CP Dược liệu Việt
Nam
Công ty Cổ phần Dược liệu
Việt Nam
Semen Ziziphi mauritianae
DĐVN IV
Hạt đã già được phơi hay sấy khô
428/YDCT-QLD và 414/YDCT-QLD
Công ty CP Dược liệu Việt
Nam
Công ty Cổ phần Dược liệu
Việt Nam
Thạch xương bồ
Rhizoma Acori graminei
DĐVN IV
Thân rễ đã phơi sấy khô
Công ty CP Dược liệu Việt
Nam
Công ty Cổ phần Dược liệu
Việt Nam
Fructus Amomi aromatici
DĐVN IV
Quả chín đã phơi khô
Công ty CP Dược liệu Việt
Nam
Công ty Cổ phần Dược liệu
Việt Nam
Thiên môn đông
Radix Asparagi cochinchinensis
DĐVN IV
Rễ đã đồ chín rút lõi. Phơi hay sấy khô.
Công ty CP Dược liệu Việt
Nam
Công ty Cổ phần Dược liệu
Việt Nam
Thông thảo
Medulla Tetrapanacis
DĐVN IV
Lõi thân khô của cây
428/YDCT-QLD và 414/YDCT-QLD
Công ty CP Dược liệu Việt
Nam
Công ty Cổ phần Dược liệu
Việt Nam
Page 109
Cơ sở sản xuất Tên nhà thầu Số TT
Mã HH
Tên dược liệu
Tên khoa học
Nguồn gốc
Tiêu chuẩn chất
lượng
Bộ phận dùng, dạng sơ chế
Quy cách đóng gói
Số GPNK (nếu có)
Đơn vị
tính
Đơn giá trúng thầu
có VAT (VNĐ)
Số lượng
Thành tiền trúng thầu
(VNĐ)
62 D152 B ≤ 5kg Kg 460,950 10.5 4,839,975
63 D153 B ≤ 5kg Kg 1,349,250 2.0 2,698,500
64 D158 N ≤ 5kg Kg 82,950 2.0 165,900
65 D159 Trạch tả N ≤ 5kg Kg 82,950 12.0 995,400
66 D160 Trần bì N ≤ 5kg Kg 93,450 16.0 1,495,200
67 D165 Tục đoạn N ≤ 5kg Kg 177,450 28.0 4,968,600
68 D166 Tỳ giải N ≤ 5kg Kg 93,450 8.0 747,600
69 D167 B ≤ 5kg Kg 279,300 3.5 977,550
70 D168 Viễn chí B ≤ 5kg Kg 849,450 7.0 5,946,150
Thương truật
Rhizoma Atractylodis
DĐVN IV
Thân rễ đã phơi hay sấy khô
428/YDCT-QLD và 414/YDCT-QLD
Công ty CP Dược liệu Việt
Nam
Công ty Cổ phần Dược liệu
Việt Nam
Thuyền thoái
Periostracum Cicadidae
DĐVN IV
Xác lột của con ve Sầu lúc có cánh.
428/YDCT-QLD và 414/YDCT-QLD
Công ty CP Dược liệu Việt
Nam
Công ty Cổ phần Dược liệu
Việt Nam
Trắc bách diệp
Cacumen Platycladi
DĐVN IV
Cành non và lá phơi hay sấy khô
Công ty CP Dược liệu Việt
Nam
Công ty Cổ phần Dược liệu
Việt Nam
Rhizoma Alismatis
DĐVN IV
Thân rễ phơi đã cạo sạch vỏ ngoài
Công ty CP Dược liệu Việt
Nam
Công ty Cổ phần Dược liệu
Việt Nam
Pericarpium Citri reticulatae perenne
DĐVN IV
Vỏ quả chín đã phơi hoặc sấy khô để lâu năm
Công ty CP Dược liệu Việt
Nam
Công ty Cổ phần Dược liệu
Việt Nam
Radix Dipsaci
DĐVN IV
Rễ phơi hay sấy khô
Công ty CP Dược liệu Việt
Nam
Công ty Cổ phần Dược liệu
Việt Nam
Rhizoma Dioscoreae
DĐVN IV
Thân rễ phơi hay sấy khô
Công ty CP Dược liệu Việt
Nam
Công ty Cổ phần Dược liệu
Việt Nam
Uy linh tiên
Radix et Rhizoma Clematidis
DĐVN IV
Rễ, thân rễ phơi hay sấy khô
428/YDCT-QLD và 414/YDCT-QLD
Công ty CP Dược liệu Việt
Nam
Công ty Cổ phần Dược liệu
Việt Nam
Radix Polygalae
DĐVN IV
Rễ phơi hay sấy khô
428/YDCT-QLD và 414/YDCT-QLD
Công ty CP Dược liệu Việt
Nam
Công ty Cổ phần Dược liệu
Việt Nam
Page 110
Cơ sở sản xuất Tên nhà thầu Số TT
Mã HH
Tên dược liệu
Tên khoa học
Nguồn gốc
Tiêu chuẩn chất
lượng
Bộ phận dùng, dạng sơ chế
Quy cách đóng gói
Số GPNK (nếu có)
Đơn vị
tính
Đơn giá trúng thầu
có VAT (VNĐ)
Số lượng
Thành tiền trúng thầu
(VNĐ)
71 D172 Xích thược B Rễ đã phơi sấy khô ≤ 5kg Kg 376,950 17.5 6,596,625
72 D174 B ≤ 5kg Kg 246,750 28.0 6,909,000
73 D175 Ý dĩ N ≤ 5kg Kg 72,450 17.5 1,267,875
74 D006 Bách bộ N ≤ 5kg Kg 90,000 8.0 720,000
75 D026 Chỉ thực N ≤ 5kg Kg 60,000 7.0 420,000
76 D044 N ≤ 5kg Kg 60,000 8.0 480,000
77 D049 B ≤ 5kg Kg 210,000 4.0 840,000
78 D052 N ≤ 5kg Kg 100,000 2.0 200,000
79 D054 Hoàng bá B ≤ 5kg Kg 210,000 10.5 2,205,000
Radix Paeoniae
DĐVN IV
428/YDCT-QLD và 414/YDCT-QLD
Công ty CP Dược liệu Việt
Nam
Công ty Cổ phần Dược liệu
Việt Nam
Xuyên khung
Rhizoma Ligustici wallichii
DĐVN IV
Thân rễ đã phơi sấy khô
428/YDCT-QLD và 414/YDCT-QLD
Công ty CP Dược liệu Việt
Nam
Công ty Cổ phần Dược liệu
Việt Nam
Semen Coicis
DĐVN IV
Hạt của quả chín đã phơi hay sấy khô
Công ty CP Dược liệu Việt
Nam
Công ty Cổ phần Dược liệu
Việt Nam
Radix Stemonae tuberosae
DĐVN IV
Rễ củ đã phơi hoặc sấy khô
Công ty CP Dược phẩn Bắc
Ninh
Công ty Cổ phần Dược
phẩm Bắc Ninh
Fructus Aurantii immaturus
DĐVN IV
Quả non được bổ đôi hay để nguyên đã phơi hoặc sấy khô
Công ty CP Dược phẩn Bắc
Ninh
Công ty Cổ phần Dược
phẩm Bắc Ninh
Diệp hạ châu
Herba Phyllanthi urinariae
DĐVN IV
Toàn cây đã phơi sấy khô.
Công ty CP Dược phẩn Bắc
Ninh
Công ty Cổ phần Dược
phẩm Bắc Ninh
Hạ khô thảo
Spica Prunellae
DĐVN IV
Cụm quả đã phơi hay sấy khô
209/YDCT-QLD
Công ty CP Dược phẩn Bắc
Ninh
Công ty Cổ phần Dược
phẩm Bắc Ninh
Hoắc hương
Herba Pogostemonis
DĐVN IV
Bộ phận trên mặt đất đã phơi hoặc sấy khô
Công ty CP Dược phẩn Bắc
Ninh
Công ty Cổ phần Dược
phẩm Bắc Ninh
Cortex Phellodendri
DĐVN IV
Vỏ thân, vỏ cành đã cạo bỏ lớp bần phơi hay sấy khô
209/YDCT-QLD
Công ty CP Dược phẩn Bắc
Ninh
Công ty Cổ phần Dược
phẩm Bắc Ninh
Page 111
Cơ sở sản xuất Tên nhà thầu Số TT
Mã HH
Tên dược liệu
Tên khoa học
Nguồn gốc
Tiêu chuẩn chất
lượng
Bộ phận dùng, dạng sơ chế
Quy cách đóng gói
Số GPNK (nếu có)
Đơn vị
tính
Đơn giá trúng thầu
có VAT (VNĐ)
Số lượng
Thành tiền trúng thầu
(VNĐ)
80 D064 Huyết giác N ≤ 5kg Kg 120,000 3.5 420,000
81 D080 N ≤ 5kg Kg 50,000 8.0 400,000
82 D090 B ≤ 5kg Kg 500,000 4.0 2,000,000
83 D105 N ≤ 5kg Kg 65,000 10.5 682,500
84 D121 Quế nhục N ≤ 5kg Kg 120,000 17.5 2,100,000
85 D128 N Thân rễ tươi (củ) ≤ 5kg Kg 65,000 3.5 227,500
86 D130 Sơn tra N ≤ 5kg Kg 70,000 12.0 840,000
87 D137 Thạch cao N ≤ 5kg Kg 40,000 2.0 80,000
88 D140 Thăng ma B ≤ 5kg Kg 350,000 7.0 2,450,000
Lignum Dracaenae cambodianae
DĐVN IV
Lõi gỗ phần gốc thân đã phơi hay sấy khô
Công ty CP Dược phẩn Bắc
Ninh
Công ty Cổ phần Dược
phẩm Bắc Ninh
Kim tiền thảo
Herba Desmodii styracifolii
DĐVN IV
Phần mặt đất đã phơi hay sấy khô
Công ty CP Dược phẩn Bắc
Ninh
Công ty Cổ phần Dược
phẩm Bắc Ninh
Long đởm thảo
Radix et Rhizoma Gentianae
DĐVN IV
Rễ và thân rễ đã phơi hay sấy khô
209/YDCT-QLD
Công ty CP Dược phẩn Bắc
Ninh
Công ty Cổ phần Dược
phẩm Bắc Ninh
Ngũ gia bì chân chim
Cortex Schefflerae heptaphyllae
DĐVN IV
Vỏ thân, vỏ cành đã phơi hay sấy khô
Công ty CP Dược phẩn Bắc
Ninh
Công ty Cổ phần Dược
phẩm Bắc Ninh
Cortex Cinnamomi
DĐVN IV
Vỏ thân hoặc vỏ cành đã chế biến và phơi khô của cây.
Công ty CP Dược phẩn Bắc
Ninh
Công ty Cổ phần Dược
phẩm Bắc Ninh
Sinh khương (gừng)
Rhizoma Zingiberis recens
DĐVN IV
Công ty CP Dược phẩn Bắc
Ninh
Công ty Cổ phần Dược
phẩm Bắc Ninh
Fructus Mali
DĐVN IV
Quả chín đã thái miếng được phơi hay sấy khô
Công ty CP Dược phẩn Bắc
Ninh
Công ty Cổ phần Dược
phẩm Bắc Ninh
Gypsum fibrosum
DĐVN IV
Chất khoáng thiên nhiên có thành phần là calci sulfat ngậm 2 phân tử nước.
Công ty CP Dược phẩn Bắc
Ninh
Công ty Cổ phần Dược
phẩm Bắc Ninh
Rhizoma Cimicifugae
DĐVN IV
Thân rễ đã phơi hay sấy khô
209/YDCT-QLD
Công ty CP Dược phẩn Bắc
Ninh
Công ty Cổ phần Dược
phẩm Bắc Ninh
Page 112
Cơ sở sản xuất Tên nhà thầu Số TT
Mã HH
Tên dược liệu
Tên khoa học
Nguồn gốc
Tiêu chuẩn chất
lượng
Bộ phận dùng, dạng sơ chế
Quy cách đóng gói
Số GPNK (nếu có)
Đơn vị
tính
Đơn giá trúng thầu
có VAT (VNĐ)
Số lượng
Thành tiền trúng thầu
(VNĐ)
89 D149 N ≤ 5kg Kg 74,000 7.0 518,000
90 D155 Tô diệp N ≤ 5kg Kg 67,000 2.0 134,000
91 D157 Tô tử N ≤ 5kg Kg 90,000 2.0 180,000
92 D173 B ≤ 5kg Kg 1,600,000 2.0 3,200,000
93 D113 B ≤ 5kg Kg 945,000 2.0 1,890,000
94 D161 Tri mẫu B ≤ 5kg Kg 168,000 3.5 588,000
95 D004 Bạc hà N ≤ 5kg Kg 59,850 2.0 119,700
96 D017 N ≤ 5kg Kg 46,200 2.0 92,400
Thổ phục linh
Rhizoma Smilacis glabrae
DĐVN IV
Thân rễ đã phơi hay sấy khô
Công ty CP Dược phẩn Bắc
Ninh
Công ty Cổ phần Dược
phẩm Bắc Ninh
Folium Perillae
DĐVN IV
Lá ( hoặc có lẫn nhánh non) đã phơi hay sấy khô
Công ty CP Dược phẩn Bắc
Ninh
Công ty Cổ phần Dược
phẩm Bắc Ninh
Fructus Perillae frutescensis
DĐVN IV
Quả chín già phơi khô
Công ty CP Dược phẩn Bắc
Ninh
Công ty Cổ phần Dược
phẩm Bắc Ninh
Xuyên bối mẫu
Bulbus Fritillariae
DĐVN IV
Thân hành đã phơi hay sấy khô
209/YDCT-QLD
Công ty CP Dược phẩn Bắc
Ninh
Công ty Cổ phần Dược
phẩm Bắc Ninh
Nhục thung dung
Herba Cistanches
DĐVN IV
Thân thảo, nạc, có chất thịt, có vẩy đã phơi khô
432/YDCT-QLD
Chi nhánh Công ty CP Dược
phẩm OPC tại Bình Dương -
Nhà máy Dược phẩm OPC
Công ty Cổ phần Dược phẩm OPC
Rhizoma Anemarrhenae
DĐVN IV
Thân rễ phơi hay sấy khô
432/YDCT-QLD
Chi nhánh Công ty CP Dược
phẩm OPC tại Bình Dương -
Nhà máy Dược phẩm OPC
Công ty Cổ phần Dược phẩm OPC
Herba Menthae
DĐVN IV
Bộ phận trên mặt đất, vừa ra hoa phơi trong bóng râm hoặc sấy nhẹ cho khô
Công ty CP Dược Sơn Lâm
Công ty Cổ phần Dược Sơn
Lâm
Bồ công anh
Herba Lactucae indicae
DĐVN IV
Thân mang lá đã phơi hay sấy khô
Công ty CP Dược Sơn Lâm
Công ty Cổ phần Dược Sơn
Lâm
Page 113
Cơ sở sản xuất Tên nhà thầu Số TT
Mã HH
Tên dược liệu
Tên khoa học
Nguồn gốc
Tiêu chuẩn chất
lượng
Bộ phận dùng, dạng sơ chế
Quy cách đóng gói
Số GPNK (nếu có)
Đơn vị
tính
Đơn giá trúng thầu
có VAT (VNĐ)
Số lượng
Thành tiền trúng thầu
(VNĐ)
97 D019 N ≤ 5kg Kg 119,700 3.5 418,950
98 D020 Cát căn N ≤ 5kg Kg 50,400 28.0 1,411,200
99 D025 Chè dây N Lá đã phơi sấy khô ≤ 5kg Kg 72,450 8.0 579,600
100 D027 Chi tử N ≤ 5kg Kg 139,650 7.0 977,550
101 D030 Cỏ nhọ nồi N ≤ 5kg Kg 39,900 3.5 139,650
102 D035 Đại hoàng B ≤ 5kg Kg 99,750 3.5 349,125
103 D036 Đại hồi N ≤ 5kg Kg 130,200 4.0 520,800
104 D038 B ≤ 5kg Kg 225,750 8.0 1,806,000
105 D045 B ≤ 5kg Kg 539,700 4.0 2,158,800
106 D050 Hạnh nhân B ≤ 5kg Kg 199,500 4.0 798,000
107 D051 N ≤ 5kg Kg 50,400 12.0 604,800
Can khương
Rhizoma Zingiberis
DĐVN IV
Thân rễ đã phơi hay sấy khô
Công ty CP Dược Sơn Lâm
Công ty Cổ phần Dược Sơn
Lâm
Radix Puerariae thomsonii
DĐVN IV
Rễ củ đã phơi hay sấy khô
Công ty CP Dược Sơn Lâm
Công ty Cổ phần Dược Sơn
Lâm
Folium Ampelopsis
DĐVN IV
Công ty CP Dược Sơn Lâm
Công ty Cổ phần Dược Sơn
LâmFructus Gardeniae
DĐVN IV
Quả chín phơi hay sấy khô
Công ty CP Dược Sơn Lâm
Công ty Cổ phần Dược Sơn
LâmHerba Ecliptae
DĐVN IV
Toàn bộ phần trên mặt đất đã dược phơi hay sấy khô
Công ty CP Dược Sơn Lâm
Công ty Cổ phần Dược Sơn
LâmRhizoma Rhei
DĐVN IV
Thân rễ đã cạo vỏ phơi khô
GPNK số 261/YDCT-
QLD và 335/YDCT-
QLD; 345/YDCT-
QLD
Công ty CP Dược Sơn Lâm
Công ty Cổ phần Dược Sơn
LâmFructus Illicii veri
DĐVN IV
Quả chín phơi hay sấy khô
Công ty CP Dược Sơn Lâm
Công ty Cổ phần Dược Sơn
LâmDâm dương hoắc
Herba Epimedii
DĐVN IV
Phầm trên mặt đất đã phơi hay sấy khô
GPNK số 261/YDCT-
QLD và 335/YDCT-
QLD; 345/YDCT-
QLD
Công ty CP Dược Sơn Lâm
Công ty Cổ phần Dược Sơn
Lâm
Đinh hương
Flos Syzygii aromatici
DĐVN IV
Nụ hoa đã phơi hay sấy khô
GPNK số 261/YDCT-
QLD và 335/YDCT-
QLD; 345/YDCT-
QLD
Công ty CP Dược Sơn Lâm
Công ty Cổ phần Dược Sơn
Lâm
Semen Armeniacae amarum
DĐVN IV
Hạt lấy ở quả chín phơi khô
GPNK số 261/YDCT-
QLD và 335/YDCT-
QLD; 345/YDCT-
QLD
Công ty CP Dược Sơn Lâm
Công ty Cổ phần Dược Sơn
Lâm
Hậu phác nam
Cortex Cinnamomi iners
DĐVN IV
Vỏ thân, vỏ cành, vỏ rễ phơi hoặc sấy khô,
Công ty CP Dược Sơn Lâm
Công ty Cổ phần Dược Sơn
Lâm
Page 114
Cơ sở sản xuất Tên nhà thầu Số TT
Mã HH
Tên dược liệu
Tên khoa học
Nguồn gốc
Tiêu chuẩn chất
lượng
Bộ phận dùng, dạng sơ chế
Quy cách đóng gói
Số GPNK (nếu có)
Đơn vị
tính
Đơn giá trúng thầu
có VAT (VNĐ)
Số lượng
Thành tiền trúng thầu
(VNĐ)
108 D055 B ≤ 5kg Kg 269,850 10.5 2,833,425
109 D057 Hoàng liên B ≤ 5kg Kg 700,350 7.0 4,902,450
110 D061 N ≤ 5kg Kg 73,500 3.5 257,250
111 D063 Huyền sâm B ≤ 5kg Kg 128,100 12.0 1,537,200
112 D065 Hy thiêm N ≤ 5kg Kg 31,500 4.0 126,000
113 D066 Ích mẫu N ≤ 5kg Kg 42,000 4.0 168,000
114 D070 Kê nội kim N ≤ 5kg Kg 79,800 2.0 159,600
115 D071 Kha tử B ≤ 5kg Kg 99,750 3.5 349,125
116 D078 N ≤ 5kg Kg 44,100 4.0 176,400
Hoàng cầm
Radix Scutellariae
DĐVN IV
Rễ đã phơi hay sấy khô đã cạo vỏ bần
GPNK số 261/YDCT-
QLD và 335/YDCT-
QLD; 345/YDCT-
QLD
Công ty CP Dược Sơn Lâm
Công ty Cổ phần Dược Sơn
Lâm
Rhizoma Coptidis
DĐVN IV
Thân rễ phơi hay sấy khô
GPNK số 261/YDCT-
QLD và 335/YDCT-
QLD; 345/YDCT-
QLD
Công ty CP Dược Sơn Lâm
Công ty Cổ phần Dược Sơn
Lâm
Hương phụ
Rhizoma Cyperi
DĐVN IV
Thân rễ đã loại bỏ rễ con và lông phơi hay sấy khô
Công ty CP Dược Sơn Lâm
Công ty Cổ phần Dược Sơn
Lâm
Radix Scrophulariae
DĐVN IV
Rễ đã phơi hay sấy khô
GPNK số 261/YDCT-
QLD và 335/YDCT-
QLD; 345/YDCT-
QLD
Công ty CP Dược Sơn Lâm
Công ty Cổ phần Dược Sơn
Lâm
Herba Siegesbeckiae
DĐVN IV
Toàn thân trên mặt đất đã phơi hay sấy khô
Công ty CP Dược Sơn Lâm
Công ty Cổ phần Dược Sơn
Lâm
Herba Leonuri japonici
DĐVN IV
Phần trên mặt đất đã được cắt thành từng đoạn phơi hay sấy khô
Công ty CP Dược Sơn Lâm
Công ty Cổ phần Dược Sơn
Lâm
Endothelium Corneum Gigeriae Galli
DĐVN IV
Lớp màng trong đã phơi hoặc sấy khô của mề con Gà.
Công ty CP Dược Sơn Lâm
Công ty Cổ phần Dược Sơn
Lâm
Fructus Terminaliae chebulae
DĐVN IV
Quả chín phơi hay sấy khô
GPNK số 261/YDCT-
QLD và 335/YDCT-
QLD; 345/YDCT-
QLD
Công ty CP Dược Sơn Lâm
Công ty Cổ phần Dược Sơn
Lâm
Kim ngân đằng (Kim ngân cuộng)
Caulis cum folium Lonicerae
DĐVN IV
Cành và lá phơi hay sấy khô
Công ty CP Dược Sơn Lâm
Công ty Cổ phần Dược Sơn
Lâm
Page 115
Cơ sở sản xuất Tên nhà thầu Số TT
Mã HH
Tên dược liệu
Tên khoa học
Nguồn gốc
Tiêu chuẩn chất
lượng
Bộ phận dùng, dạng sơ chế
Quy cách đóng gói
Số GPNK (nếu có)
Đơn vị
tính
Đơn giá trúng thầu
có VAT (VNĐ)
Số lượng
Thành tiền trúng thầu
(VNĐ)
117 D081 Kinh giới N ≤ 5kg Kg 37,800 4.0 151,200
118 D083 Lá khôi N TCCS Lá đã phơi sấy khô ≤ 5kg Kg 240,450 4.0 961,800
119 D084 Lá lốt N ≤ 5kg Kg 39,900 3.5 139,650
120 D089 Linh chi Ganoderma B TCCS ≤ 5kg Kg 599,550 3.5 2,098,425
121 D095 Mạch nha N ≤ 5kg Kg 50,400 3.5 176,400
122 D098 B ≤ 5kg Kg 150,150 7.0 1,051,050
123 D103 Ngô thù du B ≤ 5kg Kg 349,650 4.0 1,398,600
124 D107 B ≤ 5kg Kg 190,050 4.0 760,200
125 D110 Nhân trần N ≤ 5kg Kg 59,850 4.0 239,400
Herba Elsholtziae ciliatae
DĐVN IV
Đoạn ngọn cành mang lá, hoa đã phơi hay sấy khô
Công ty CP Dược Sơn Lâm
Công ty Cổ phần Dược Sơn
Lâm
Folium Ardisiae
Công ty CP Dược Sơn Lâm
Công ty Cổ phần Dược Sơn
Lâm
Herba Piperis lolot
DĐVN IV
Phần trên mặt đất phơi hay sấy khô
Công ty CP Dược Sơn Lâm
Công ty Cổ phần Dược Sơn
Lâm
Mũ và cuống rữa sạch, phơi hay sấy khô
GPNK số 261/YDCT-
QLD và 335/YDCT-
QLD; 345/YDCT-
QLD
Công ty CP Dược Sơn Lâm
Công ty Cổ phần Dược Sơn
Lâm
Fructus Hordei germinatus
DĐVN IV
Quả chín nẩy mầm phơi khô
Công ty CP Dược Sơn Lâm
Công ty Cổ phần Dược Sơn
Lâm
Mộc hương
Radix Saussureae lappae
DĐVN IV
Rễ đã phơi hay sấy khô
GPNK số 261/YDCT-
QLD và 335/YDCT-
QLD; 345/YDCT-
QLD
Công ty CP Dược Sơn Lâm
Công ty Cổ phần Dược Sơn
Lâm
Fructus Evodiae rutaecarpae
DĐVN IV
Quả gần chín phơi khô
GPNK số 261/YDCT-
QLD và 335/YDCT-
QLD; 345/YDCT-
QLD
Công ty CP Dược Sơn Lâm
Công ty Cổ phần Dược Sơn
Lâm
Ngưu bàng tử
Fructus Arctii lappae
DĐVN IV
Quả chín phơi hay sấy khô
GPNK số 261/YDCT-
QLD và 335/YDCT-
QLD; 345/YDCT-
QLD
Công ty CP Dược Sơn Lâm
Công ty Cổ phần Dược Sơn
Lâm
Herba Adenosmatis caerulei
DĐVN IV
Thân cành mang lá và hoa đã phơi hay sấy khô
Công ty CP Dược Sơn Lâm
Công ty Cổ phần Dược Sơn
Lâm
Page 116
Cơ sở sản xuất Tên nhà thầu Số TT
Mã HH
Tên dược liệu
Tên khoa học
Nguồn gốc
Tiêu chuẩn chất
lượng
Bộ phận dùng, dạng sơ chế
Quy cách đóng gói
Số GPNK (nếu có)
Đơn vị
tính
Đơn giá trúng thầu
có VAT (VNĐ)
Số lượng
Thành tiền trúng thầu
(VNĐ)
126 D116 Phá cố chỉ B ≤ 5kg Kg 99,750 10.5 1,047,375
127 D125 Sài đất N ≤ 5kg Kg 59,850 3.5 209,475
128 D144 B TCCS ≤ 5kg Kg 117,600 3.5 411,600
129 D145 Thiên ma B ≤ 5kg Kg 1,100,400 7.0 7,702,800
130 D147 N ≤ 5kg Kg 66,150 3.5 231,525
131 D154 Tiền hồ B ≤ 5kg Kg 380,100 2.0 760,200
132 D156 Tô ngạnh N ≤ 5kg Kg 59,850 2.0 119,700
133 D162 N TCCS ≤ 5kg Kg 70,350 3.5 246,225
134 D094 Mạch môn N ≤ 5kg Kg 94,500 10.5 992,250
Fructus Psoraleae corylifoliae
DĐVN IV
Quả chín đã phơi hay sấy khô
GPNK số 261/YDCT-
QLD và 335/YDCT-
QLD; 345/YDCT-
QLD
Công ty CP Dược Sơn Lâm
Công ty Cổ phần Dược Sơn
Lâm
Herba Wedeliae
DĐVN IV
Phần trên mặt đất phơi hay sấy khô
Công ty CP Dược Sơn Lâm
Công ty Cổ phần Dược Sơn
Lâm
Thiên hoa phấn
Radix Trichosanthis
Rễ rửa sạch, cạo bỏ vỏ ngoài, phơi hay sấy khô
GPNK số 261/YDCT-
QLD và 335/YDCT-
QLD; 345/YDCT-
QLD
Công ty CP Dược Sơn Lâm
Công ty Cổ phần Dược Sơn
Lâm
Rhizoma Gastrodiae elatae
DĐVN IV
Thân rễ phơi hay sấy khô
GPNK số 261/YDCT-
QLD và 335/YDCT-
QLD; 345/YDCT-
QLD
Công ty CP Dược Sơn Lâm
Công ty Cổ phần Dược Sơn
Lâm
Thiên niên kiện
Rhizoma Homalomenae occultae
DĐVN IV
Thân rễ đã phơi hay sấy khô
Công ty CP Dược Sơn Lâm
Công ty Cổ phần Dược Sơn
Lâm
Radix Peucedani
DĐVN IV
Rễ đã phơi hay sấy khô
GPNK số 261/YDCT-
QLD và 335/YDCT-
QLD; 345/YDCT-
QLD
Công ty CP Dược Sơn Lâm
Công ty Cổ phần Dược Sơn
Lâm
Caulis Perillae
DĐVN IV
Thân, cành đã phơi sấy khô
Công ty CP Dược Sơn Lâm
Công ty Cổ phần Dược Sơn
Lâm
Trinh nữ (xấu hổ)
Herba Mimosae pudicae
Thân, rễ đã phơi hay sấy khô
Công ty CP Dược Sơn Lâm
Công ty Cổ phần Dược Sơn
Lâm
Radix Ophiopogonis japonici
DĐVN IV
Rễ củ dã phơi hay sấy khô
VD-24328-16
Công ty CP Dược phẩm Trường Thọ
CTCP dược phẩm Trường
Thọ
Page 117
Cơ sở sản xuất Tên nhà thầu Số TT
Mã HH
Tên dược liệu
Tên khoa học
Nguồn gốc
Tiêu chuẩn chất
lượng
Bộ phận dùng, dạng sơ chế
Quy cách đóng gói
Số GPNK (nếu có)
Đơn vị
tính
Đơn giá trúng thầu
có VAT (VNĐ)
Số lượng
Thành tiền trúng thầu
(VNĐ)
135 D016 N ≤ 5kg Kg 105,000 2.0 210,000
393,477,250
PHẦN II : DANH MỤC VỊ THUỐC CỔ TRUYỀN THUỘC PHẠM VI CUNG CẤP GÓI SỐ 5 TRÚNG THẦU
Cơ sở sản xuất Tên nhà thầu
136 E02 Ba kích N ≤ 5kg Kg 477,750 4.0 1,911,000
137 E05 Bạch chỉ N ≤ 5kg Kg 141,750 8.0 1,134,000
138 E07 Bạch linh Poria B ≤ 5kg Kg 259,350 20.0 5,187,000
139 E08 B ≤ 5kg Kg 241,500 60.0 14,490,000
140 E09 Bạch Truật B ≤ 5kg Kg 303,450 40.0 12,138,000
Bán hạ nam (Củ chóc)
Rhizoma Typhonii trilobati
DĐVN IV
Thân rễ đã phơi hay sấy khô
Công ty CP Dược phẩm Trường Thọ
Công ty Cổ phần Dược
phẩm Trường Thọ
Số TT
Mã HH
Tên vị thuốc cổ truyền
Tên khoa học
Nguồn gốc
Tiêu chuẩn chất
lượng
Bộ phận dùng, dạng sơ chế
Quy cách đóng gói
Số GPNK (nếu có)
Đơn vị
tính
Đơn giá trúng thầu
có VAT (VNĐ)
Số lượng
Thành tiền trúng thầu
(VNĐ)
Radix Morindae officinalis
DĐVN IV
Rễ khô bỏ lõi, thái lát hoặc cắt đoạn ngắn
Công ty CP Dược liệu Việt
Nam
Công ty Cổ phần Dược liệu
Việt Nam
Radix Angelicae dahuricae
DĐVN IV
Rễ thái phiến phơi khô (Phiến dày 1-2mm)
Công ty CP Dược liệu Việt
Nam
Công ty Cổ phần Dược liệu
Việt Nam
DĐVN IV
Quả thể nấm bỏ vỏ thái thành miếng nhỏ
428/YDCT-QLD,
414/YDCT-QLD
Công ty CP Dược liệu Việt
Nam
Công ty Cổ phần Dược liệu
Việt Nam
Bạch Thược
Radix Paeoniae lactiflorae
DĐVN IV
Thái phiến phơi khô, sao đến màu vàng nhạt
428/YDCT-QLD,
414/YDCT-QLD
Công ty CP Dược liệu Việt
Nam
Công ty Cổ phần Dược liệu
Việt Nam
Rhizoma Atractylodis macrocephalae
DĐVN IV
Thái phiến phơi sấy khô, sao với cám có màu vàng sém cạnh mùi thơm
428/YDCT-QLD,
414/YDCT-QLD
Công ty CP Dược liệu Việt
Nam
Công ty Cổ phần Dược liệu
Việt Nam
Page 118
Cơ sở sản xuất Tên nhà thầu Số TT
Mã HH
Tên dược liệu
Tên khoa học
Nguồn gốc
Tiêu chuẩn chất
lượng
Bộ phận dùng, dạng sơ chế
Quy cách đóng gói
Số GPNK (nếu có)
Đơn vị
tính
Đơn giá trúng thầu
có VAT (VNĐ)
Số lượng
Thành tiền trúng thầu
(VNĐ)
141 E10 N ≤ 5kg Kg 148,050 4.0 592,200
142 E11 Cam Thảo B ≤ 5kg Kg 204,750 24.0 4,914,000
143 E14 Cát căn N ≤ 5kg Kg 69,300 20.0 1,386,000
144 E16 Cẩu tích N ≤ 5kg Kg 61,950 20.0 1,239,000
145 E20 Cốt toái bổ N ≤ 5kg Kg 96,600 48.0 4,636,800
146 E21 Đại hoàng B ≤ 5kg Kg 145,950 8.0 1,167,600
147 E22 Đan Sâm B ≤ 5kg Kg 292,950 60.0 17,577,000
148 E23 Đảng sâm B ≤ 5kg Kg 617,400 48.0 29,635,200
Bán hạ nam (Củ chóc)
Rhizoma Typhonii trilobati
DĐVN IV
Thân rễ đã chế với gừng, thành miếng nhỏ chữ nhật hoặc tròn bên ngoài có màu nâu hoặc vàng nhạt
Công ty CP Dược liệu Việt
Nam
Công ty Cổ phần Dược liệu
Việt Nam
Radix Glycyrrhizae
DĐVN IV
Rễ thái phiến khô dày 1-2mm, sao vàng
428/YDCT-QLD,
414/YDCT-QLD
Công ty CP Dược liệu Việt
Nam
Công ty Cổ phần Dược liệu
Việt Nam
Radix Puerariae thomsonii
DĐVN IV
Rễ thái phiến dày 1-2mm phơi khô
Công ty CP Dược liệu Việt
Nam
Công ty Cổ phần Dược liệu
Việt Nam
Rhizoma Cibotii
DĐVN IV
Thân rễ thái phiến khô (Phiến dày 3mm)
Công ty CP Dược liệu Việt
Nam
Công ty Cổ phần Dược liệu
Việt Nam
Rhizoma Drynariae
DĐVN IV
Thân rễ thái phiến khô dày 1-2mm
Công ty CP Dược liệu Việt
Nam
Công ty Cổ phần Dược liệu
Việt Nam
Rhizoma Rhei
DĐVN IV
Thân rễ thái phiến khô dày 2-3mm
428/YDCT-QLD,
414/YDCT-QLD
Công ty CP Dược liệu Việt
Nam
Công ty Cổ phần Dược liệu
Việt Nam
Radix Salviae miltiorrhizae
DĐVN IV
Rễ thái phiến khô (hoặc đoạn dài khoảng 2 cm)
428/YDCT-QLD,
414/YDCT-QLD
Công ty CP Dược liệu Việt
Nam
Công ty Cổ phần Dược liệu
Việt Nam
Radix Codonopsis
DĐVN IV
Rễ thái phiến khô dày 1-2mm hoặc đoạn ngắn 2-3 cm
428/YDCT-QLD,
414/YDCT-QLD
Công ty CP Dược liệu Việt
Nam
Công ty Cổ phần Dược liệu
Việt Nam
Page 119
Cơ sở sản xuất Tên nhà thầu Số TT
Mã HH
Tên dược liệu
Tên khoa học
Nguồn gốc
Tiêu chuẩn chất
lượng
Bộ phận dùng, dạng sơ chế
Quy cách đóng gói
Số GPNK (nếu có)
Đơn vị
tính
Đơn giá trúng thầu
có VAT (VNĐ)
Số lượng
Thành tiền trúng thầu
(VNĐ)
149 E27 Đỗ trọng B ≤ 5kg Kg 168,000 48.0 8,064,000
150 E28 Độc hoạt B ≤ 5kg Kg 259,350 40.0 10,374,000
151 E29 B ≤ 5kg Kg 577,500 48.0 27,720,000
152 E30 B ≤ 5kg Kg 248,850 12.0 2,986,200
153 E31 Hạnh nhân B ≤ 5kg Kg 299,250 12.0 3,591,000
154 E33 Hoài sơn N ≤ 5kg Kg 106,050 32.0 3,393,600
155 E34 Hoàng bá B ≤ 5kg Kg 238,350 8.0 1,906,800
156 E35 B ≤ 5kg Kg 302,400 8.0 2,419,200
Cortex Eucommiae
DĐVN IV
Vỏ thân thái phiến có tơ trắng ở giữa, phiến dài 2-4cm
428/YDCT-QLD,
414/YDCT-QLD
Công ty CP Dược liệu Việt
Nam
Công ty Cổ phần Dược liệu
Việt Nam
Radix Angelicae pubescentis
DĐVN IV
Rễ thái phiến mỏng, phơi hay sấy khô
428/YDCT-QLD,
414/YDCT-QLD
Công ty CP Dược liệu Việt
Nam
Công ty Cổ phần Dược liệu
Việt Nam
Đương quy (Toàn quy)
Radix Angelicae sinensis
DĐVN IV
Rễ thái phiến khô dày 1,5-2mm
428/YDCT-QLD,
414/YDCT-QLD
Công ty CP Dược liệu Việt
Nam
Công ty Cổ phần Dược liệu
Việt Nam
Hà thủ ô đỏ
Radix Fallopiae multiflorae
DĐVN IV
Rễ thái lát đã chế phơi khô dày 1-2 mm
428/YDCT-QLD,
414/YDCT-QLD
Công ty CP Dược liệu Việt
Nam
Công ty Cổ phần Dược liệu
Việt Nam
Semen Armeniacae amarum
DĐVN IV
Loại bỏ đầu nhọn và vỏ lụa ngoài phơi khô
428/YDCT-QLD,
414/YDCT-QLD
Công ty CP Dược liệu Việt
Nam
Công ty Cổ phần Dược liệu
Việt Nam
Tuber Dioscoreae persimilis
DĐVN IV
Thân rễ thái phiến dày 1-1,5mm, sao vàng
Công ty CP Dược liệu Việt
Nam
Công ty Cổ phần Dược liệu
Việt Nam
Cortex Phellodendri
DĐVN IV
Vỏ thân thái phiến phơi sấy khô
428/YDCT-QLD,
414/YDCT-QLD
Công ty CP Dược liệu Việt
Nam
Công ty Cổ phần Dược liệu
Việt Nam
Hoàng cầm
Radix Scutellariae
DĐVN IV
Rễ thái phiến khô dày 1-2 mm
428/YDCT-QLD,
414/YDCT-QLD
Công ty CP Dược liệu Việt
Nam
Công ty Cổ phần Dược liệu
Việt Nam
Page 120
Cơ sở sản xuất Tên nhà thầu Số TT
Mã HH
Tên dược liệu
Tên khoa học
Nguồn gốc
Tiêu chuẩn chất
lượng
Bộ phận dùng, dạng sơ chế
Quy cách đóng gói
Số GPNK (nếu có)
Đơn vị
tính
Đơn giá trúng thầu
có VAT (VNĐ)
Số lượng
Thành tiền trúng thầu
(VNĐ)
157 E37 B ≤ 5kg Kg 288,750 40.0 11,550,000
158 E38 Hoàng liên B ≤ 5kg Kg 887,250 4.0 3,549,000
159 E39 Hòe hoa N Nụ hoa sao vàng ≤ 5kg Kg 189,000 12.0 2,268,000
160 E40 N ≤ 5kg Kg 96,600 8.0 772,800
161 E41 Huyền hồ B ≤ 5kg Kg 552,300 4.0 2,209,200
162 E42 Huyền sâm B ≤ 5kg Kg 187,950 40.0 7,518,000
163 E49 Mạch môn N ≤ 5kg Kg 118,650 8.0 949,200
164 E51 B ≤ 5kg Kg 346,500 8.0 2,772,000
Hoàng kỳ (Bạch kỳ)
Radix Astragali membranacei
DĐVN IV
Rễ thái phiến tẩm mật sao vàng dày 1,5-2 mm
428/YDCT-QLD,
414/YDCT-QLD
Công ty CP Dược liệu Việt
Nam
Công ty Cổ phần Dược liệu
Việt Nam
Rhizoma Coptidis
DĐVN IV
Thân rễ thái phiến phơi khô dày 1,5-2mm
428/YDCT-QLD,
414/YDCT-QLD
Công ty CP Dược liệu Việt
Nam
Công ty Cổ phần Dược liệu
Việt Nam
Flos Styphnolobii japonici
DĐVN IV
Công ty CP Dược liệu Việt
Nam
Công ty Cổ phần Dược liệu
Việt Nam
Hương phụ
Rhizoma Cyperi
DĐVN IV
Thân rễ thái lát mỏng tứ chế ( mảnh vở màu nâu đen)
Công ty CP Dược liệu Việt
Nam
Công ty Cổ phần Dược liệu
Việt Nam
Tuber Corydalis
DĐVN IV
Thân rễ thái phiến khô
428/YDCT-QLD,
414/YDCT-QLD
Công ty CP Dược liệu Việt
Nam
Công ty Cổ phần Dược liệu
Việt Nam
Radix Scrophulariae
DĐVN IV
Rễ thái phiến phơi khô dày 1-2 mm
428/YDCT-QLD,
414/YDCT-QLD
Công ty CP Dược liệu Việt
Nam
Công ty Cổ phần Dược liệu
Việt Nam
Radix Ophiopogonis japonici
DĐVN IV
Rễ củ bỏ lõi sao vàng
Công ty CP Dược liệu Việt
Nam
Công ty Cổ phần Dược liệu
Việt Nam
Mẫu đơn bì
Cortex Paeoniae suffruticosae
DĐVN IV
Vỏ rễ thái phiến phơi khô
428/YDCT-QLD,
414/YDCT-QLD
Công ty CP Dược liệu Việt
Nam
Công ty Cổ phần Dược liệu
Việt Nam
Page 121
Cơ sở sản xuất Tên nhà thầu Số TT
Mã HH
Tên dược liệu
Tên khoa học
Nguồn gốc
Tiêu chuẩn chất
lượng
Bộ phận dùng, dạng sơ chế
Quy cách đóng gói
Số GPNK (nếu có)
Đơn vị
tính
Đơn giá trúng thầu
có VAT (VNĐ)
Số lượng
Thành tiền trúng thầu
(VNĐ)
165 E54 Mộc qua B ≤ 5kg Kg 158,550 4.0 634,200
166 E57 N ≤ 5kg Kg 64,050 8.0 512,400
167 E58 Ngưu tất B ≤ 5kg Kg 263,550 40.0 10,542,000
168 E59 B ≤ 5kg Kg 943,950 2.0 1,887,900
169 E62 B ≤ 5kg Kg 996,450 40.0 39,858,000
170 E63 B ≤ 5kg Kg 477,750 2.0 955,500
171 E64 Phục Thần Poria B ≤ 5kg Kg 328,650 8.0 2,629,200
172 E65 Quế nhục N ≤ 5kg Kg 128,100 8.0 1,024,800
Fructus Chaenomelis speciosae
DĐVN IV
Quả thái phiến mỏng phơi khô
428/YDCT-QLD,
414/YDCT-QLD
Công ty CP Dược liệu Việt
Nam
Công ty Cổ phần Dược liệu
Việt Nam
Ngũ gia bì chân chim
Cortex Schefflerae heptaphyllae
DĐVN IV
Vỏ thân, cành thái lát khô cắt đoạn ngắn
Công ty CP Dược liệu Việt
Nam
Công ty Cổ phần Dược liệu
Việt Nam
Radix Achyranthis bidentatae
DĐVN IV
Rễ thái phiến khô dày 1-2mm hoặc đoạn ngắn
428/YDCT-QLD,
414/YDCT-QLD
Công ty CP Dược liệu Việt
Nam
Công ty Cổ phần Dược liệu
Việt Nam
Nhục thung dung
Herba Cistanches
DĐVN IV
Thân thái phiến khô dày 1- 1,5mm
428/YDCT-QLD,
414/YDCT-QLD
Công ty CP Dược liệu Việt
Nam
Công ty Cổ phần Dược liệu
Việt Nam
Phòng Phong
Radix Saposhnikoviae divaricatae
DĐVN IV
Rễ thái phiến khô dày 1-2mm hoặc cắt đoạn ngắn
428/YDCT-QLD,
414/YDCT-QLD
Công ty CP Dược liệu Việt
Nam
Công ty Cổ phần Dược liệu
Việt Nam
Phụ tử chế (Hắc phụ)
Radix Aconiti lateralis praeparata
DĐVN IV
Rễ củ con đã chế thái phiến dày 2-3mm
428/YDCT-QLD,
414/YDCT-QLD
Công ty CP Dược liệu Việt
Nam
Công ty Cổ phần Dược liệu
Việt Nam
DĐVN IV
Thể quả nấm (có lõi rễ cây Thông) thái phiến phơi khô
428/YDCT-QLD,
414/YDCT-QLD
Công ty CP Dược liệu Việt
Nam
Công ty Cổ phần Dược liệu
Việt Nam
Cortex Cinnamomi
DĐVN IV
Vỏ thân thái phiến khô (đoạn ngắn 2-3cm)
Công ty CP Dược liệu Việt
Nam
Công ty Cổ phần Dược liệu
Việt Nam
Page 122
Cơ sở sản xuất Tên nhà thầu Số TT
Mã HH
Tên dược liệu
Tên khoa học
Nguồn gốc
Tiêu chuẩn chất
lượng
Bộ phận dùng, dạng sơ chế
Quy cách đóng gói
Số GPNK (nếu có)
Đơn vị
tính
Đơn giá trúng thầu
có VAT (VNĐ)
Số lượng
Thành tiền trúng thầu
(VNĐ)
173 E66 Sa sâm B ≤ 5kg Kg 528,150 32.0 16,900,800
174 E67 Sinh địa B ≤ 5kg Kg 148,050 40.0 5,922,000
175 E68 Tần giao B ≤ 5kg Kg 878,850 40.0 35,154,000
176 E69 Táo nhân B ≤ 5kg Kg 549,150 20.0 10,983,000
177 E71 N ≤ 5kg Kg 158,550 4.0 634,200
178 E76 N ≤ 5kg Kg 95,550 8.0 764,400
179 E78 N Thân rễ, thái phiến ≤ 5kg Kg 103,950 32.0 3,326,400
180 E80 B ≤ 5kg Kg 588,000 20.0 11,760,000
181 E82 Trạch tả N ≤ 5kg Kg 133,350 3.5 466,725
Radix Glehniae
DĐVN IV
Rễ phơi khô thái phiến dày 2-3mm hoặc đoạn ngắn
428/YDCT-QLD,
414/YDCT-QLD
Công ty CP Dược liệu Việt
Nam
Công ty Cổ phần Dược liệu
Việt Nam
Radix Rehmanniae glutinosae
DĐVN IV
Rễ củ thái phiến khô nhuận (phiến dày 1,5-2 mm)
428/YDCT-QLD,
414/YDCT-QLD
Công ty CP Dược liệu Việt
Nam
Công ty Cổ phần Dược liệu
Việt Nam
Radix Gentianae macrophyllae
DĐVN IV
Rễ thái lát hoặc cắt khúc ngắn phơi khô
428/YDCT-QLD,
414/YDCT-QLD
Công ty CP Dược liệu Việt
Nam
Công ty Cổ phần Dược liệu
Việt Nam
Semen Ziziphi mauritianae
DĐVN IV
Hạt sao đến có màu vỏ đen, ruột vàng.
428/YDCT-QLD,
414/YDCT-QLD
Công ty CP Dược liệu Việt
Nam
Công ty Cổ phần Dược liệu
Việt Nam
Thạch xương bồ
Rhizoma Acori graminei
DĐVN IV
Thân rễ khô thái phiến dày 1,5-2mm
Công ty CP Dược liệu Việt
Nam
Công ty Cổ phần Dược liệu
Việt Nam
Thiên niên kiện
Rhizoma Homalomenae occultae
DĐVN IV
Thân rễ phơi sấy khô thái phiến dày 1-2mm
Công ty CP Dược liệu Việt
Nam
Công ty Cổ phần Dược liệu
Việt Nam
Thổ phục linh
Rhizoma Smilacis glabrae
DĐVN IV
Công ty CP Dược liệu Việt
Nam
Công ty Cổ phần Dược liệu
Việt Nam
Thương truật
Rhizoma Atractylodis
DĐVN IV
Thân rễ phơi khô thái phiến dày 1-2mm
428/YDCT-QLD,
414/YDCT-QLD
Công ty CP Dược liệu Việt
Nam
Công ty Cổ phần Dược liệu
Việt Nam
Rhizoma Alismatis
DĐVN IV
Thân rễ thái phiến tẩm muối sao vàng
Công ty CP Dược liệu Việt
Nam
Công ty Cổ phần Dược liệu
Việt Nam
Page 123
Cơ sở sản xuất Tên nhà thầu Số TT
Mã HH
Tên dược liệu
Tên khoa học
Nguồn gốc
Tiêu chuẩn chất
lượng
Bộ phận dùng, dạng sơ chế
Quy cách đóng gói
Số GPNK (nếu có)
Đơn vị
tính
Đơn giá trúng thầu
có VAT (VNĐ)
Số lượng
Thành tiền trúng thầu
(VNĐ)
182 E83 Tri mẫu B ≤ 5kg Kg 243,600 2.0 487,200
183 E87 B ≤ 5kg Kg 392,700 2.0 785,400
184 E88 Viễn chí B ≤ 5kg Kg 929,250 2.0 1,858,500
185 E90 Xích thược B ≤ 5kg Kg 375,900 3.5 1,315,650
186 E92 Ý dĩ N Hạt sao vàng ≤ 5kg Kg 91,350 17.5 1,598,625
187 E15 Cát Cánh B TCCS ≤ 5kg Kg 346,500 12.0 4,158,000
188 E47 B TCCS ≤ 5kg Kg 1,417,500 16.0 22,680,000
Rhizoma Anemarrhenae
DĐVN IV
Thân rễ phơi sấy khô thái phiến dày 1-2 mm bỏ lông và chất vụn
428/YDCT-QLD,
414/YDCT-QLD
Công ty CP Dược liệu Việt
Nam
Công ty Cổ phần Dược liệu
Việt Nam
Uy linh Tiên
Radix et Rhizoma Clematidis
DĐVN IV
Rễ cắt khúc dài 2-3cm phơi sấy khô
428/YDCT-QLD,
414/YDCT-QLD
Công ty CP Dược liệu Việt
Nam
Công ty Cổ phần Dược liệu
Việt Nam
Radix Polygalae
DĐVN IV
Rễ bỏ lõi chế với cam thảo
428/YDCT-QLD,
414/YDCT-QLD
Công ty CP Dược liệu Việt
Nam
Công ty Cổ phần Dược liệu
Việt Nam
Radix Paeoniae
DĐVN IV
Rễ phơi sấy khô, thái phiến dày 1,5-2mm
428/YDCT-QLD,
414/YDCT-QLD
Công ty CP Dược liệu Việt
Nam
Công ty Cổ phần Dược liệu
Việt Nam
Semen Coicis
DĐVN IV
Công ty CP Dược liệu Việt
Nam
Công ty Cổ phần Dược liệu
Việt Nam
Radix Platycodi grandiflori
Rễ thái thái phiến khô dày 1-2mm
VD-24810-16/
432/YDCT-QLD
Chi nhánh Công ty CP Dược
phẩm OPC tại Bình Dương -
Nhà máy Dược phẩm OPC
Công ty Cổ phần Dược Phẩm OPC
Khương hoạt
Rhizoma et Radix Notopterygii
Thân rễ và rễ thái phiến phơi khô
(phiến mỏng hoặc đoạn ngắn)
VD-26941-17/
432/YDCT-QLD
Chi nhánh Công ty CP Dược
phẩm OPC tại Bình Dương -
Nhà máy Dược phẩm OPC
Công ty Cổ phần Dược Phẩm OPC
Page 124
Cơ sở sản xuất Tên nhà thầu Số TT
Mã HH
Tên dược liệu
Tên khoa học
Nguồn gốc
Tiêu chuẩn chất
lượng
Bộ phận dùng, dạng sơ chế
Quy cách đóng gói
Số GPNK (nếu có)
Đơn vị
tính
Đơn giá trúng thầu
có VAT (VNĐ)
Số lượng
Thành tiền trúng thầu
(VNĐ)
189 E79 Thục địa N TCCS ≤ 5kg Kg 173,250 80.0 13,860,000
190 E91 B TCCS ≤ 5kg Kg 262,500 70.0 18,375,000
191 E45 Kê nội kim N ≤ 5kg Kg 95,550 4.0 382,200
192 E46 Kha tử B ≤ 5kg Kg 99,750 2.0 199,500
193 E53 B ≤ 5kg Kg 220,500 4.0 882,000
Radix Rehmanniae glutinosae praeparata
Rễ củ đã chế biến của cây Địa hoàng phơi khô thái phiến mềm dẻo dày 3- 5
mm
VD-23621-15
Chi nhánh Công ty CP Dược
phẩm OPC tại Bình Dương -
Nhà máy Dược phẩm OPC
Công ty Cổ phần Dược Phẩm OPC
Xuyên khung
Rhizoma Ligustici wallichii
Thân rễ phơi sấy khô thái phiến
mỏng
VD-23625-15/
432/YDCT-QLD
Chi nhánh Công ty CP Dược
phẩm OPC tại Bình Dương -
Nhà máy Dược phẩm OPC
Công ty Cổ phần Dược Phẩm OPC
Endothelium Corneum Gigeriae Galli
DĐVN IV
Màng trong mề gà sao với cát đến khi
phồng lên
Công ty CP Dược Sơn Lâm
Công ty Cổ phần Dược Sơn
Lâm
Fructus Terminaliae chebulae
DĐVN IV
Quả thái phiến phơi khô
GPNK số 261/YDCT-
QLD và 335/YDCT-
QLD; 345/YDCT-
QLD
Công ty CP Dược Sơn Lâm
Công ty Cổ phần Dược Sơn
Lâm
Mộc hương
Radix Saussureae lappae
DĐVN IV
Rễ thái phiến phơi khô dày 1,5-2mm
GPNK số 261/YDCT-
QLD và 335/YDCT-
QLD; 345/YDCT-
QLD
Công ty CP Dược Sơn Lâm
Công ty Cổ phần Dược Sơn
Lâm
Page 125
Cơ sở sản xuất Tên nhà thầu Số TT
Mã HH
Tên dược liệu
Tên khoa học
Nguồn gốc
Tiêu chuẩn chất
lượng
Bộ phận dùng, dạng sơ chế
Quy cách đóng gói
Số GPNK (nếu có)
Đơn vị
tính
Đơn giá trúng thầu
có VAT (VNĐ)
Số lượng
Thành tiền trúng thầu
(VNĐ)
194 E70 Thạch hộc B ≤ 5kg Kg 329,700 2.0 659,400
195 E72 Thăng ma B ≤ 5kg Kg 459,900 8.0 3,679,200
196 E74 B TCCS ≤ 5kg Kg 164,850 2.0 329,700
197 E75 Thiên ma B ≤ 5kg Kg 1,399,650 4.0 5,598,600
198 E12 N ≤ 5kg Kg 130,000 4.0 520,000
Herba Dendrobii
DĐVN IV
Thân phơi khô thái phiến dài 2-3 cm
GPNK số 261/YDCT-
QLD và 335/YDCT-
QLD; 345/YDCT-
QLD
Công ty CP Dược Sơn Lâm
Công ty Cổ phần Dược Sơn
Lâm
Rhizoma Cimicifugae
DĐVN IV
Thân rễ thái phiến dày 1,5-2mm phơi
khô
GPNK số 261/YDCT-
QLD và 335/YDCT-
QLD; 345/YDCT-
QLD
Công ty CP Dược Sơn Lâm
Công ty Cổ phần Dược Sơn
Lâm
Thiên hoa phấn
Radix Trichosanthis
Rễ thái phiến phơi khô
GPNK số 261/YDCT-
QLD và 335/YDCT-
QLD; 345/YDCT-
QLD
Công ty CP Dược Sơn Lâm
Công ty Cổ phần Dược Sơn
Lâm
Rhizoma Gastrodiae elatae
DĐVN IV
Thân rễ phơi khô, thái phiến dày 1-2
mm
GPNK số 261/YDCT-
QLD và 335/YDCT-
QLD; 345/YDCT-
QLD
Công ty CP Dược Sơn Lâm
Công ty Cổ phần Dược Sơn
Lâm
Can khương
Rhizoma Zingiberis
DĐVN IV
Thân rễ thái phiến khô (Phiến dày 1-
2mm)
Công ty CP Dược phẩm Bắc
Ninh
Công ty CP Dược phẩm Bắc Ninh
Page 126
Cơ sở sản xuất Tên nhà thầu Số TT
Mã HH
Tên dược liệu
Tên khoa học
Nguồn gốc
Tiêu chuẩn chất
lượng
Bộ phận dùng, dạng sơ chế
Quy cách đóng gói
Số GPNK (nếu có)
Đơn vị
tính
Đơn giá trúng thầu
có VAT (VNĐ)
Số lượng
Thành tiền trúng thầu
(VNĐ)
199 E17 Chi tử N Hạt phơi khô ≤ 5kg Kg 150,000 12.0 1,800,000
200 E73 N ≤ 5kg Kg 45,000 8.0 360,000
201 E85 Tục đoạn N ≤ 5kg Kg 250,000 40.0 10,000,000
202 E86 Tỳ giải N ≤ 5kg Kg 120,000 2.0 240,000
203 E04 Bách bộ N ≤ 5kg Kg 134,400 3.5 470,400
204 E18 Chỉ xác N ≤ 5kg Kg 59,850 8.0 478,800
205 E32 N ≤ 5kg Kg 56,700 12.0 680,400
Fructus Gardeniae
DĐVN IV
Công ty CP Dược phẩm Bắc
Ninh
Công ty CP Dược phẩm Bắc Ninh
Thảo Quyết Minh
Semen Cassiae torae
DĐVN IV
Hạt sao đến mặt ngoài có đen, trong
màu nâu
Công ty CP Dược phẩm Bắc
Ninh
Công ty CP Dược phẩm Bắc Ninh
Radix Dipsaci
DĐVN IV
Rễ phơi khô, thái phiến đoạn dài 2-
3cm
Công ty CP Dược phẩm Bắc
Ninh
Công ty CP Dược phẩm Bắc Ninh
Rhizoma Dioscoreae
DĐVN IV
Thân rễ phơi sấy khô thái phiến dày
1-2mm
Công ty CP Dược phẩm Bắc
Ninh
Công ty CP Dược phẩm Bắc Ninh
Radix Stemonae tuberosae
DĐVN IV
Rễ thái phiến khô (dày 1,5-2mm)
Công ty CP Dược phẩm Trường Thọ
Công ty CP Dược phẩm Trường Thọ
Fructus Aurantii
DĐVN IV
Quả già bỏ ruột thái lát phơi khô
Công ty CP Dược phẩm Trường Thọ
Công ty CP Dược phẩm Trường Thọ
Hậu phác nam
Cortex Cinnamomi iners
DĐVN IV
Vỏ thân thái phiến khô (cắt đoạn ngắn 1-2 cm)
Công ty CP Dược phẩm Trường Thọ
Công ty CP Dược phẩm Trường Thọ
Page 127
Cơ sở sản xuất Tên nhà thầu Số TT
Mã HH
Tên dược liệu
Tên khoa học
Nguồn gốc
Tiêu chuẩn chất
lượng
Bộ phận dùng, dạng sơ chế
Quy cách đóng gói
Số GPNK (nếu có)
Đơn vị
tính
Đơn giá trúng thầu
có VAT (VNĐ)
Số lượng
Thành tiền trúng thầu
(VNĐ)
206 E44 N Quả sao loại bỏ gai ≤ 5kg Kg 84,000 2.0 168,000
207 E81 Tô mộc N ≤ 5kg Kg 79,800 2.0 159,600
423,732,500
Tổng cộng : 207 danh mục 817,209,750
Hà Tĩnh, ngày 08 tháng 11 năm 2017
GIÁM ĐỐC BỆNH VIỆN TRƯỞNG KHOA DƯỢC LẬP BIỂU
Nguyễn Thị Diện Hoàng Thị Nga Trần Hồng Linh
Ké đấu ngựa (Thương nhĩ tử)
Fructus Xanthii strumarii
DĐVN IV
VD-24324-16
Công ty CP Dược phẩm Trường Thọ
Công ty CP Dược phẩm Trường Thọ
Lignum sappan
DĐVN IV
Thân cây phơi khô thái phiến
Công ty CP Dược phẩm Trường Thọ
Công ty CP Dược phẩm Trường Thọ
Page 128
PHẦN I : DANH MỤC DƯỢC LIỆU THUỘC PHẠM VI CUNG CẤP GÓI SỐ 4 TRÚNG THẦU
Page 129
Page 130
Page 131
Page 132
Page 133
Page 134
Page 135
Page 136
Page 137
Page 138
Page 139
Page 140
Page 141
Page 142
Page 143
Page 144
PHẦN II : DANH MỤC VỊ THUỐC CỔ TRUYỀN THUỘC PHẠM VI CUNG CẤP GÓI SỐ 5 TRÚNG THẦU
Page 145
Page 146
Page 147
Page 148
Page 149
Page 150
Page 151
Page 152
Page 153
Page 154