DANH MỤC THUỐC CUNG ỨNG NHÀ THUỐC NĂM 2019 (Ban …benhviennhi.org.vn/upload/files/DANH...

14
SỞ Y TẾ TP. HỒ CHÍ MINH BỆNH VIỆN NHI ĐỒNG 2 STT Hoạt chất Nng đ, hm ng Dạng bo chế/ đường dùng Qui cách đóng gói Đơn vị tính 1 Amoxiciline 250mg Thuốc bột/ cốm Gói Gói 2 Amoxicillin+ Acid Clavulanic 200mg + 28,5mg Bột pha hỗn dịch uống Chai Chai 3 Amoxicillin+ Acid Clavulanic 250mg + 31,25mg Thuốc bột/ cốm Gói Gói 4 Amoxicilin + Acid Clavulanic 250mg+ 62.5mg/5ml Bột pha hỗn dịch uống Chai Chai 5 Amoxicilin + Acid Clavulanic 250mg + 125mg Viên phân tán Viên Viên 6 Amoxicilin + Acid Clavulanic 250mg + 125mg Thuốc bột/ cốm Gói Gói 7 Amoxicilin, Acid Clavulanic 250mg; 31,25mg Viên phân tán Viên Viên 8 Amoxicilin + Acid clavulanic (400mg + 57mg)/5ml Bột pha hỗn dịch uống Chai Chai 9 Amoxicilin + acid clavulanic 500mg + 62,5mg Thuốc bột/ cốm Gói Gói 10 Amoxicillin (dưới dạng amoxicillin trihydrat) + Acid Clavulanic (dưới dạng kali clavulanat) 500mg + 62,5mg Viên phân tán Viên Viên 11 Amoxicillin + Clavulanic 500mg + 125mg Thuốc bột/ cốm Gói Gói 12 Amoxicilin + Acid clavulanic 500MG + 125 MG Viên/ Viên phân tán Viên Viên 13 Amoxicilin + Sulbactam 250mg + 250mg Viên Viên Viên 14 Amoxicilin + Sulbactam 250mg + 250mg Thuốc bột/ cốm Gói Gói 15 Amoxicilin + Sulbactam 250mg + 125mg Thuốc bột/ cốm Gói Gói 16 Amoxicilin + Sulbactam 500mg + 125mg Thuốc bột/ cốm Gói Gói 17 Amoxicilin + Sulbactam 500mg + 250mg Viên Viên Viên 18 Amoxicilin + Sulbactam 875mg/2g + 125mg/2g Thuốc bột/ cốm Gói Gói 19 Sultamicilin (dưới dạng Sultamicilin tosilat dihygrat) 3g Bột pha hỗn dịch uống Chai Chai 20 Sultamicillin 250mg/5ml; 40ml Bột pha hỗn dịch uống Chai Chai 21 Oxacilin 500mg Viên Viên Viên 22 Cefaclor 125mg/ 5ml Bột pha hỗn dịch uống Chai Chai 23 Cefaclor 250mg/5ml Bột pha hỗn dịch uống Chai Chai 24 Cefaclor 125mg Thuốc bột/ cốm Gói Gói 25 Cefaclor 250mg Viên Viên Viên 26 Cefuroxim 250mg Viên Viên Viên 27 Cefuroxim 250mg/3g Thuốc bột/cốm Gói Gói 28 Cefuroxim 125mg Thuốc bột/cốm Gói Gói 29 Cefuroxime 125 mg/5ml Bột pha hỗn dịch uống Chai Chai 30 Cefixim 50mg Thuốc bột/ cốm Gói Gói 31 Cefixim 75mg Thuốc bột/ cốm Gói Gói 32 Cefixim (dưới dạng Cefixim trihydrat) 100mg Thuốc bột/ cốm Gói Gói 33 Cefixim 100mg Viên nén phân tán Viên Viên (Ban hnh kèm theo Thông báo 626 /TB-NĐ2 ngy 26 /06/2019) DANH MỤC THUỐC CUNG ỨNG NHÀ THUỐC NĂM 2019 1

Transcript of DANH MỤC THUỐC CUNG ỨNG NHÀ THUỐC NĂM 2019 (Ban …benhviennhi.org.vn/upload/files/DANH...

Page 1: DANH MỤC THUỐC CUNG ỨNG NHÀ THUỐC NĂM 2019 (Ban …benhviennhi.org.vn/upload/files/DANH MỤC THUỐC NHÀ THUỐC 2019.pdf · Dạng bào chế/ đường dùng Qui cách

SỞ Y TẾ TP. HỒ CHÍ MINH

BỆNH VIỆN NHI ĐỒNG 2

STT Hoạt chất Nông đô, ham lươngDạng bao chế/ đường

dùng

Qui cách

đóng góiĐơn vị tính

1 Amoxiciline 250mg Thuốc bột/ cốm Gói Gói

2 Amoxicillin+ Acid Clavulanic 200mg + 28,5mg Bột pha hỗn dịch uống Chai Chai

3 Amoxicillin+ Acid Clavulanic 250mg + 31,25mg Thuốc bột/ cốm Gói Gói

4 Amoxicilin + Acid Clavulanic 250mg+ 62.5mg/5ml Bột pha hỗn dịch uống Chai Chai

5 Amoxicilin + Acid Clavulanic 250mg + 125mg Viên phân tán Viên Viên

6 Amoxicilin + Acid Clavulanic 250mg + 125mg Thuốc bột/ cốm Gói Gói

7 Amoxicilin, Acid Clavulanic 250mg; 31,25mg Viên phân tán Viên Viên

8 Amoxicilin + Acid clavulanic (400mg + 57mg)/5ml Bột pha hỗn dịch uống Chai Chai

9 Amoxicilin + acid clavulanic 500mg + 62,5mg Thuốc bột/ cốm Gói Gói

10

Amoxicillin (dưới dạng amoxicillin

trihydrat) + Acid Clavulanic (dưới

dạng kali clavulanat)

500mg + 62,5mg Viên phân tán Viên Viên

11 Amoxicillin + Clavulanic 500mg + 125mg Thuốc bột/ cốm Gói Gói

12 Amoxicilin + Acid clavulanic 500MG + 125 MG Viên/ Viên phân tán Viên Viên

13 Amoxicilin + Sulbactam 250mg + 250mg Viên Viên Viên

14 Amoxicilin + Sulbactam 250mg + 250mg Thuốc bột/ cốm Gói Gói

15 Amoxicilin + Sulbactam 250mg + 125mg Thuốc bột/ cốm Gói Gói

16 Amoxicilin + Sulbactam 500mg + 125mg Thuốc bột/ cốm Gói Gói

17 Amoxicilin + Sulbactam 500mg + 250mg Viên Viên Viên

18 Amoxicilin + Sulbactam 875mg/2g + 125mg/2g Thuốc bột/ cốm Gói Gói

19Sultamicilin (dưới dạng

Sultamicilin tosilat dihygrat)3g Bột pha hỗn dịch uống Chai Chai

20 Sultamicillin 250mg/5ml; 40ml Bột pha hỗn dịch uống Chai Chai

21 Oxacilin 500mg Viên Viên Viên

22 Cefaclor 125mg/ 5ml Bột pha hỗn dịch uống Chai Chai

23 Cefaclor 250mg/5ml Bột pha hỗn dịch uống Chai Chai

24 Cefaclor 125mg Thuốc bột/ cốm Gói Gói

25 Cefaclor 250mg Viên Viên Viên

26 Cefuroxim 250mg Viên Viên Viên

27 Cefuroxim 250mg/3g Thuốc bột/cốm Gói Gói

28 Cefuroxim 125mg Thuốc bột/cốm Gói Gói

29 Cefuroxime 125 mg/5ml Bột pha hỗn dịch uống Chai Chai

30 Cefixim 50mg Thuốc bột/ cốm Gói Gói

31 Cefixim 75mg Thuốc bột/ cốm Gói Gói

32Cefixim (dưới dạng Cefixim

trihydrat)100mg Thuốc bột/ cốm Gói Gói

33 Cefixim 100mg Viên nén phân tán Viên Viên

(Ban hanh kèm theo Thông báo 626 /TB-NĐ2 ngay 26 /06/2019)

DANH MỤC THUỐC CUNG ỨNG NHÀ THUỐC NĂM 2019

1

Page 2: DANH MỤC THUỐC CUNG ỨNG NHÀ THUỐC NĂM 2019 (Ban …benhviennhi.org.vn/upload/files/DANH MỤC THUỐC NHÀ THUỐC 2019.pdf · Dạng bào chế/ đường dùng Qui cách

STT Hoạt chất Nông đô, ham lươngDạng bao chế/ đường

dùng

Qui cách

đóng góiĐơn vị tính

34 Cefixime200mg

Viên nén phân tán Viên Viên

35 Cefixim 150mg Viên Viên Viên

36 Cefixim 200mg Viên Viên Viên

37 Cefixime 100mg/5ml Hỗn dịch uống Chai Chai

38 Cefpodoxime 50mg/5ml Bột pha hỗn dịch uống Chai Chai

39 Cefpodoxim 100mg Thuốc bột/cốm Gói Gói

40 Cefpodoxime 100mg Viên Viên Viên

41 Cefpodoxime proxetil 20mg/ml Bột pha hỗn dịch uống Chai Chai

42 Cefpodoxim 400mg/50ml Bột pha hỗn dịch uống Chai Chai

43 Cefpodoxim 200mg Viên Viên Viên

44 Cefdinir 125mg/5ml Bột pha hỗn dịch uống Lọ Lọ

45 Cefdinir 125mg Viên nén phân tán Viên Viên

46 Cefdinir 250mg/3g Bột pha hỗn dịch uống Gói gói

47 Erythromycin 250mg Bột pha hỗn dịch uống Gói Gói

48 Clarithromycin 125mg/5ml Bột pha hỗn dịch uống Chai Chai

49 Clarithromycin 250mg Viên Viên viên

50 Clarithromycin 500mgViên nén giải phóng

hoạt chất biến đổiViên Viên

51 Clarithromycin 500mg Viên Viên Viên

52 Azythromycin dihydrate 200mg/ 5ml Bột pha hỗn dịch uống Chai/ Lọ Chai/ Lọ

53 Azithromycin 100mg Thuốc bột/ cốm Gói Gói

54 Azithromycin 250mg Thuốc bột/ cốm Gói Gói

55 Azithromycin 250mg Viên Viên viên

56 Spiramycin 3 MIU Viên Viên Viên

57 Spiramycin 1.5 MIU Viên Viên Viên

58 Clindamcin 150 mg Viên Viên Viên

59 Clindamcin 300mg Viên Viên Viên

60 Ciprofloxacin Hydrochloride 500mg Viên Viên Viên

61 Levofloxacin 500mg Viên Viên Viên

62 Hydroxychloroquinesulfate 200mg 200 mg Viên Viên Viên

63 Cloroquin 250mg Viên Viên viên

64 Albendazol 200 mg Bột pha hỗn dịch uống Gói gói

65 Albendazole 200mg Viên Viên Viên

66 Mebendazol 500mg Viên Viên Viên

2

Page 3: DANH MỤC THUỐC CUNG ỨNG NHÀ THUỐC NĂM 2019 (Ban …benhviennhi.org.vn/upload/files/DANH MỤC THUỐC NHÀ THUỐC 2019.pdf · Dạng bào chế/ đường dùng Qui cách

STT Hoạt chất Nông đô, ham lươngDạng bao chế/ đường

dùng

Qui cách

đóng góiĐơn vị tính

67 Pyrantel pamocat125mg/5ml,

250mg/5mlDung dịch uống Chai Chai

68 Nystatin 25.000 ui Bột rơ miệng Gói Gói

69 Paracetamol 80mg Thuốc bột/cốm Gói gói

70 Paracetamol 150mg Thuốc bột/cốm Gói gói

71 Paracetamol 250mg Thuốc bột/cốm Gói gói

72 Paracetamol 250 mg/5ml Hỗn dịch uống Chai Chai

73 Paracetamol 120 mg/5 ml Hỗn dịch uống Chai Chai

74 Paracetamol 120mg/ 5ml Hỗn dịch uống Gói/Ống Gói/Ống

75 Paracetamol 160mg/5ml Hỗn dịch uống Chai Chai

76 Paracetamol 325mg Thuốc bột/cốm Gói Gói

77 Paracetamol 325mg Viên Viên Gói

78 Paracetamol 500mg Viên sủi bọt Viên viên

79 Paracetamol 500mg Viên Viên Viên

80 Paracetamol 80mg Viên đạn Viên Viên

81 Paracetamol 150mg Viên đạn Viên Viên

82 Paracetamol 300mg Viên đạn Viên Viên

83 Alpha chymotrypsin4.2mg (21 microkatals hay

4200 UI)Viên phân tán Viên viên

84 Alphachymotrypsin 4,2mg Thuốc bột/ cốm Gói Gói

85 Alpha chymotrypsin8.4mg (42 microkatals hay

8.400 UI)Viên phân tán Viên viên

86 Prednisolon 5mg Viên Viên Viên

87Prednisolon (dưới dạng prednisolon

natri metasulfobenzoat)5mg

Viên sủi bọt/ viên phân

tánViên viên

88Prednisolon (dưới dạng prednisolon

natri metasulfobenzoat)20mg Viên phân tán Viên Viên

89 Betamethasone 0,015g/30ml Dung dịch uống Chai Chai

90 Methylprednisolone 16mg Viên Viên Viên

91 Methylprednisolone 4mg Viên Viên Viên

92 Methylprednisolone 4mg Viên phân tán Viên viên

93 Ibuprofen 200mg Viên phân tán Viên Viên

94 Ibuprofen 200mg Thuốc bột/ cốm Gói Gói

95 Ibuprofen 200mg/10ml Dung dịch uống Ống Ống

96 Ibuprofen 100mg/5ml Dung dịch uống Ống Ống

97 Ibuprofen 100mg/5ml Dung dịch uống Chai Chai

98 Ibuprofen 100mg Thuốc bột/ cốm Gói gói

99 Acenocoumarol 1mg Viên Viên Viên

100 Acenocoumarol 4mg Uống Viên Viên

101 Amiodarone hydrochloride 200 mg Viên Viên Viên

102 Aspirin 81mg Viên Viên Viên

103 Captopril 25mg Viên Viên viên

104 Digoxin 0,25mg Viên Viên Viên

105 Enalapril 5mg Viên Viên Viên

3

Page 4: DANH MỤC THUỐC CUNG ỨNG NHÀ THUỐC NĂM 2019 (Ban …benhviennhi.org.vn/upload/files/DANH MỤC THUỐC NHÀ THUỐC 2019.pdf · Dạng bào chế/ đường dùng Qui cách

STT Hoạt chất Nông đô, ham lươngDạng bao chế/ đường

dùng

Qui cách

đóng góiĐơn vị tính

106 Furosemid 40mg Viên Viên Viên

107 Losartan kali 25mg Viên Viên viên

108 Meloxicam 7,5mg Uống Viên Viên

109 Propranolol hydrochlorid 40mg Viên Viên viên

110 Propranolol 1mg/1ml Dung dịch uống Lọ Lọ

111 Sildenafil 50mg Viên Viên Viên

112 Acetylcysteine 200mg Thuốc bột/cốm Gói Gói

113 Acetylcysteine 100mg Thuốc bột/cốm Gói Gói

114 Acetylcysteine 200mg/8ml Dung dịch uống Ống Ống

115 Acetylcystein 200mg/ 10ml Dung dịch uống Ống Ống

116 Ambroxol hydrochloride 0,9g/ 150ml Dung dịch uống Chai Chai

117 Ambroxol hydrochloride 15mg/5ml Dung dịch uống Ống Ống

118 Ambroxol hydrochloride 15mg/5ml Dung dịch uống Chai Chai

119 Ambroxol hydrochloride 30mg/5ml Dung dịch uống Ống Ống

120 Ambroxol hydrochloride 30mg Viên nén Viên Viên

121 Ambroxol hydrochloride 30mg/10ml Dung dịch uống Ống Ống

122 Bromhexin HCL 4mg/5ml Dung dịch uống Ống Ống

123 Bromhexin HCL 4mg/5ml Dung dịch uống Chai Chai

124 Bromhexin HCl 160mg/200ml Dung dịch uống Chai chai

125 Bromhexin HCl 4mg Viên Viên Viên

126 Bromhexin HCL 8mg Viên Viên Viên

127 Carbocistein 125mg Thuôốc bột/ cốm Gói Gói

128 Carbocistein 100mg/5ml Dung dịch uống Chai Chai

129 Salbutamol sulfate 2mg Thuốc viên Viên Viên

130 Salbutamol sulfate 2mg/ 5ml, 60ml Dung dịch uống Chai Chai

131 Salbutamol sulfate 2mg/5ml Dung dịch uống Ống Ống

4

Page 5: DANH MỤC THUỐC CUNG ỨNG NHÀ THUỐC NĂM 2019 (Ban …benhviennhi.org.vn/upload/files/DANH MỤC THUỐC NHÀ THUỐC 2019.pdf · Dạng bào chế/ đường dùng Qui cách

STT Hoạt chất Nông đô, ham lươngDạng bao chế/ đường

dùng

Qui cách

đóng góiĐơn vị tính

132 Salbutamol sulfate 100mcg/liềuHỗn dịch xịt qua bình

định liều điều áp

Bình xịt 200

liềuBình xịt

133 Salbutamol sulfate5mg/ 2.5ml Salbutamol,

Dùng cho máy khí dungDung dịch khí dung Ống Ống

134 Salbutamol sulfate 2.5mg/ 2.5ml Dung dịch khí dung Ống Ống

135 Ambroxol HCl, Salbutamol (15ng+1mg)/5ml Dung dịch uống Chai Chai

136 Salbutamol; Bromhexin HCL 40mg; 80mg Dung dịch uống Chai chai

137 Salbutamol + Guaiphenesin 1mg/ 50mg/5ml Dung dịch uống Chai Chai

138 Terbutalin sulfat, Guaifenesin 22,5mg, 997,5mg Dung dịch uống Chai Chai

139 Terbutalin + Guaifenisin 1,5mg + 66,5mg/5ml Dung dịch uống Chai Chai

140 Montelukast 4mg Thuốc bột/cốm Gói Gói

141 Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 4mg Viên nhai Viên Viên

142 Montelukast 5 mg Thuốc bột/cốm Gói Gói

143 Montelukast 5mg Viên Viên Viên

144 Thuốc ho có nguồn gốc từ dược liệu Dung dịch uốngChai/ Gói/

Ống

Chai/ Gói/

Ống

145 Beclomethason dipropionat 50 mcg/ liều xịt, lọ 150 liềuHỗn dịch xịt mũi định

liềuLọ 150 liều Lọ

146 Budesonid 500mcg/2mlHỗn dịch khí dung dùng

để xông, hítỐng 2ml Ống

147 Budesonide 64mcg / liều xịt, lọ 120 liềuHỗn dịch xịt mũi định

liềuLọ 60 liều Lọ

148 Fluticasone furoate 27,5 mcg/ liều Hỗn dịch xịt mũi Bình 120 liều Bình xịt

149 Fluticasone Furoat 27,5 mcg/ liều Thuốc xịt mũiBình 30 liều

xịtBình xịt

150 Fluticasone propionate 0.05% (w/w) Hỗn dịch xịt mũi Bình 60 liều Bình xịt

151 Fluticasone propionate 125mcg

Thuốc dạng phun mù

định liều , Xịt qua

đường miệng

Bình 120 liều Bình xịt

152 Fluticasone propionat 50mcg / liều xịt, lọ 60 liều Hỗn dịch xịt mũi Bình 60 liều Bình xịt

153 Fluticasone propionate 50mcg Hỗn dịch xịt mũi Bình 120 liều Bình xịt

154 Mometasone furoate 50mcg/nhát xịt Hỗn dịch xịt mũi Chai 60 liều Chai

155 Mometasone furoate 0,05% kl/kl Hỗn dịch xịt mũi Chai 60 liều Chai

156 Mometasone furoate 0,5mg/ml Hỗn dịch xịt mũi Chai 140 liều Chai

157Ipratropium bromide anhydrous;

Salbutamol 0,5mg + 2,5mg

Hỗn dịch khí dung dùng

để xôngỐng 2,5 ml Ống

158Fluticasone propionate ; Salmeterol

xinafoate50mcg/liều + 25mcg/liều

Thuốc phun mù hệ hỗn

dịch để hít qua đường

miệng

Bình xịt 120

liều,Bình xịt

5

Page 6: DANH MỤC THUỐC CUNG ỨNG NHÀ THUỐC NĂM 2019 (Ban …benhviennhi.org.vn/upload/files/DANH MỤC THUỐC NHÀ THUỐC 2019.pdf · Dạng bào chế/ đường dùng Qui cách

STT Hoạt chất Nông đô, ham lươngDạng bao chế/ đường

dùng

Qui cách

đóng góiĐơn vị tính

159Fluticasone propionate; Salmeterol

xinafoate125mcg/liều + 25mcg/liều

Thuốc phun mù hệ hỗn

dịch để hít qua đường

miệng

Bình xịt 120

liều,Bình xịt

160

Bacterial lysates of Haemophilus

influenzae; Diplococcus

pneumoniae; Klebsialla

pneumoniea and azaenae;…

3,5mg Viên nang Viên Viên

161 Lamotrigine 25mg Viên Viên Viên

162 Lamotrigine 50mg Viên Viên Viên

163 Oxcarbazepin 300mg Viên Viên Viên

164 Oxcarbazepin 60mg/ ml Hỗn dịch uống Chai Chai

165 Topiramat 25mg Viên Viên Viên

166 Topiramat 50mg Viên Viên Viên

167 Risperidone 1mg Viên Viên Viên

168 Risperidone 2mg Viên Viên Viên

169 Trihexyphenidyl hydroclorid 2mg Viên Viên Viên

170 Natri Valproat, Acid Valproic 333mg + 145mg Viên Viên Viên

171 Natri Valproate 200 mg Viên Viên Viên

172 Natri Valproate 200mg/ ml Dung dịch uống Chai Chai

173 Citicolin 100mg/ml Dung dịch uống Chai Chai

174 Citicolin (dưới dạng Citicolin natri) 500mg Viên phân tán Viên viên

175 Carbamazepine 200mg Uống Viên Viên

176

Cytidin-5-monophosphat disodium

+ Uridin5mg

+ 1,33mgViên Viên viên

177 Levetiracetam 100mg/ml Dung dịch uống Chai Chai

178 Levetiracetam 500mg Viên Viên Viên

179 Piracetam 400mg Viên Viên Viên

180 Piracetam 200mg/1ml Dung dịch uống Chai Chai

181 Piracetam 800mg/8ml Dung dịch uống Ống Ống

182 Haloperidol 2mg Viên Viên Viên

183 Haloperidol 1mg Uống Viên Viên

184

Magnesium glutamate HBr + Acid

gama amino butyric + Acid gama

amino beta hydroxy butyric +

Pyridoxin HCl

0,075g+0,075g+0,037g+0,0

37gViên Viên Viên

185 Gabapentine 300mg Viên Viên Viên

186 Vigabatrin 500mg Uống Viên Viên

187 Levodopa + benserazid 200mg + 50mg Uống Viên Viên

188 Coenzym Q10 100mg Uống Viên Viên

189 Levothyroxin 100mcg Viên Viên Viên

190 Carbimazol 5mg Viên Viên Viên

191 Hydralazine 25mg Viên Viên Viên

6

Page 7: DANH MỤC THUỐC CUNG ỨNG NHÀ THUỐC NĂM 2019 (Ban …benhviennhi.org.vn/upload/files/DANH MỤC THUỐC NHÀ THUỐC 2019.pdf · Dạng bào chế/ đường dùng Qui cách

STT Hoạt chất Nông đô, ham lươngDạng bao chế/ đường

dùng

Qui cách

đóng góiĐơn vị tính

192Hydrocortison

10mg Viên Viên Viên

193 Everolimus 0,25mg Viên Viên Viên

194 Everolimus 0,5mg Viên Viên Viên

195 Everolimus 0,75mg Viên Viên Viên

196Hydroclorothiazid

25mg Viên Viên Viên

197Chlorhydrate de Labetalol

200mg Viên Viên Viên

198Desmopressin (dưới dạng

Desmopressin acetat)0,089mg (0,1mg) Viên Viên Viên

199Desmopressin (dưới dạng

Desmopressin acetate)60mcg Viên Viên Viên

200 Acid folic 5mg Viên Viên Viên

201 Mycophenolate mofetil 250mg Viên Viên Viên

202Dexchlorpheniramine maleate

(Thuốc cũ ở Nhà thuốc 2017)2mg Viên Viên Viên

203Betamethason Dexchlorpheniramin

maleat3,75mg, 30mg Dung dịch uống Chai Chai

204 Cetirizin dihydrochlorid 10mg Viên Viên Viên

205 Loratadin 10mg Viên Viên Viên

206 Loratadin 1mg/ml Dung dịch uống Chai Chai

207 Desloratadin 0,5mg/ml Dung dịch uống Chai Chai

208 Desloratadin 0,5mg/ml Dung dịch uống Ống Ống

209 Desloratadine 5mg Viên Viên Viên

210 Desloratadine 5mg Viên phân tán Viên Viên

211 Promethazin hydroclorid 0.10% Dung dịch uống Chai Chai

212 Levocetirizin hydrochloride 0,5mg/ml Dung dịch uống Chai Chai

213 Ciprofloxacine 0.20% Dung dịch nhỏ tai Lọ Lọ

214 Ciprofloxacine 0.30% Dung dịch nhỏ mắt Lọ 5ml Lọ

215 Moxifloxacine 0.50% Dung dịch nhỏ mắt Lọ 5ml Lọ

216 Levofloxacine 0.50% Dung dịch nhỏ mắt Lọ 5ml Lọ

217 Tetracycline 1% Thuốc mỡ tra mắt Tuýp 5g Tuýp

218Cloramphenicol + Dexamethason

acetat80mg +4mg / 8ml Dung dịch nhỏ tai Chai/ Lọ Chai/ Lọ

219 Hydroxypropylmethyl cellulose 0,3% (45mg/15ml) Dung dịch nhỏ mắt Lọ Lọ

220 Levofloxacin 5mg/ml (25mg/5ml) Dung dịch nhỏ mắt Lọ Lọ

221 Natri clorid 0,9%-10ml Dung dịch nhỏ mắt/mũiChai,

Ống/ tuýp

Chai,

Ống/ tuýp

222 Natri clorid 0,9% Dung dịch khí dung Chai/ Lọ Chai/ Lọ

7

Page 8: DANH MỤC THUỐC CUNG ỨNG NHÀ THUỐC NĂM 2019 (Ban …benhviennhi.org.vn/upload/files/DANH MỤC THUỐC NHÀ THUỐC 2019.pdf · Dạng bào chế/ đường dùng Qui cách

STT Hoạt chất Nông đô, ham lươngDạng bao chế/ đường

dùng

Qui cách

đóng góiĐơn vị tính

223 Neomycin sulfat 0,5% Dung dịch nhỏ mắt Chai/ Lọ Chai/ Lọ

224Dexamethason natri phosphate ;

Neomycin sulfate10 mg ; 34000IU/10m Dung dịch nhỏ mắt Chai/ Lọ Chai/ Lọ

225

Dexamethasone Sulfate +

Neomycin Sulfate + Polymycin B

Sulfate

0,1% + 3500IU/ml +

6000IU/mlDung dịch nhỏ mắt Chai/ Lọ Chai/ Lọ

226Neomycin + Polymycin B +

Dexamethason

35mg + 100.000IU + 10mg

/ 10ml

Dung dịch nhỏ mắt/

mũi/taiChai/ Lọ Chai/ Lọ

227Neomycin + Polymycin B +

Dexamethasone

650.000UI + 1.000.000UI

+ 0,1gDung dịch nhỏ tai Chai/ Lọ Chai/ Lọ

228Olopatadin (dưới dạng Olopatadin

hydroclorid)2mg/ml Dung dich nhỏ mắt Chai/ Lọ Chai/ Lọ

229Phenazone + Lidocaine

hydrochloride

4g/100g (4%) + 1g/100g

(1%)Dung dịch nhỏ tai Chai/ Lọ Chai/ Lọ

230 Rifamycin 2.000.000UI/100ml Dung dịch nhỏ tai Chai/Lọ Chai/ Lọ

231 Tobramycin 3 mg/ml Dung dich nhỏ mắt Chai/Lọ Chai/ Lọ

232 Tobramycin 0,3% Thuốc mở tra mắt Tuýp Tuýp

233 Tobramycin + Dexamethasone 0,3% + 0,1% Thuốc mở tra mắt Tuyp Tuyp

234 Tobramycin + Dexamethason 15mg + 5mg Dung dich nhỏ mắt Chai/Lọ Chai/Lọ

235 Tobramycin + Dexamethasone 0,3% + 0,1% Dung dich nhỏ mắt Chai/Lọ Chai/Lọ

236 Fluorometholon 0,2mg/ml Dung dich nhỏ mắt Chai/Lọ Chai/Lọ

237 Fluorometholon 1mg/ml Dung dich nhỏ mắt Chai/Lọ Chai/Lọ

238 Ofloxacin 15mg/5ml Dung dich nhỏ mắt Chai/Lọ Chai/Lọ

239 Ofloxacin 0.003 Thuốc mỡ tra mắt Tuýp Tuýp

240 Pemirolast Kali 1mg/ml Dung dich nhỏ mắt Chai/Lọ Chai/Lọ

241Tyrothricin + Benzalkonium +

Benzocaine 0,5mg + 1mg + 1,5mg Viên nén ngậm Viên Viên

242 Xylometazoline Hydrochloride 0,05% Dung dich nhỏ mũi Lọ Lọ

243 Levodropropizin 30mg/5ml Dung dịch uống Chai Chai

244 Povidone iodine 1% w/vDung dịch súc họng,

miệngChai Chai

245 Alpha amylase; Papaine100mg;

50mgDung dịch uống Chai Chai

246 Aluminium phosphate 20% gel 12,38g/gói 20g Hỗn dịch uống Gói Gói

8

Page 9: DANH MỤC THUỐC CUNG ỨNG NHÀ THUỐC NĂM 2019 (Ban …benhviennhi.org.vn/upload/files/DANH MỤC THUỐC NHÀ THUỐC 2019.pdf · Dạng bào chế/ đường dùng Qui cách

STT Hoạt chất Nông đô, ham lươngDạng bao chế/ đường

dùng

Qui cách

đóng góiĐơn vị tính

247 Sucralphat 1000mg/5ml Hỗn dịch uống Chai chai

248 Guaiazulen + Dimethicon 4mg + 3g Gel uống Gói Gói

249Nhôm hydroxyd + Magnesi

hydroxyd + Simethicon

450mg + 400mg +

50mg/10gHỗn dịch uống Gói Gói

250 Simethicon 20mg/0,3ml Hỗn dịch uống Chai Chai

251 Simethicone 40mg/ml Hỗn dịch uống Chai Chai

252 Simethicone, Dill oil, Fennel oil

Simethicone 40mg/ml, Dill

oil 0,005ml/ml, fennel oil

0,0007ml/ml

Hỗn dịch uống Chai Chai

253 Simethicone 66,66mg/ml Hỗn dịch uống Chai Chai

254 Simethicon 80mg Viên nhai Viên Viên

255 Domperidon 5mg/5ml Hỗn dịch uống Ống 5ml, 10ml Ống

256 Domperidone 1mg/ml Hỗn dịch uống Chai Chai

257 Domperidon 5mg/1ml 5mg/1ml Hỗn dịch uống Chai Chai

258 Domperidone maleate 10mg Viên Viên Viên

259 Trimebutine maleate 100mg Viên Viên Viên

260 Trimebutin maleat 24mg Thuốc bột/ cốm Gói Gói

261 Esomeprazol 10 mg Thuốc bột/ cốm Gói Gói

262Esomeprazole (dưới dạng

Esomeprazole magnesi trihydrate)10mg Cốm kháng dịch dạ dày Gói Gói

263Esomeprazol (dưới dạng

Esomeprazol magnesi trihydrat)20mg

Viên nén kháng dịch dạ

dàyViên Viên

264Omeprazol (dưới dạng omeprazol

magnesi)20mg

Viên nén kháng dịch dạ

dàyViên Viên

265Pantoprazole (dưới dạng

pantoprazole sodium sesquihydrate)20mg Viên bao tan trong ruột Viên Viên

266Pantoprazole (dưới dạng

Pantoprazole sodium sesquihydrate)40mg Viên bao tan trong ruột Viên Viên

267

Sodium Chloride + Trisodium

Citrate Dihydrate + Potassium

Chloride + Dextrose Anhydrous

520mg + 580mg + 300mg

+ 2,7gBột pha dung dịch uống Gói Gói

268 Lactobacillus LB 10 tỷ Thuốc bột/ cốm Gói Gói

269Bacillus subtilis + Lactobacillus

acidophilus

200 triệu (CFU) + 1 tỷ

(CFU)Thuốc bột/ cốm Gói Gói

270

Lactobacillus acidophilus +

Bifidobacterim longum +

Lactobacillus rhamnosus

>=108 CFU + >= 108 CFU

+ >= 108 CFUThuốc bột/ cốm Gói Gói

271Bacillus subtilus + Lactobacilus

acidophilus >10

8 + >10

8 Bột pha hỗn dịch uống Chai Chai

272 Saccharomyces boulardii 100mg Thuốc bột/ cốm Gói Gói

273 Saccharomyces boulardii 200mg Viên Viên Viên

274 Saccharomyces boulardii 250 mg Viên Viên viên

275 Bacillus clausii 1. 109-2. 109 cfu Viên Viên Viên

276Bào tử kháng đa kháng sinh

Bacillus claussii 2 tỷ bào tử/ 5ml Hỗn dịch uống Ống Ống

9

Page 10: DANH MỤC THUỐC CUNG ỨNG NHÀ THUỐC NĂM 2019 (Ban …benhviennhi.org.vn/upload/files/DANH MỤC THUỐC NHÀ THUỐC 2019.pdf · Dạng bào chế/ đường dùng Qui cách

STT Hoạt chất Nông đô, ham lươngDạng bao chế/ đường

dùng

Qui cách

đóng góiĐơn vị tính

277 Dioctahedral smectite 3g/20ml Hỗn dịch uống Gói Gói

278 Diosmectite 3g Thuốc bột/cốm Gói Gói

279 Racecadotril 10mg Thuốc bột/cốm Gói Gói

280 Racecadotril 30mg Thuốc bột/cốm Gói Gói

281 Hỗn hợp muối natri citrat 55g Thuốc cốm Chai 55g Chai

282Men amylase + protease + lipase

+…Viên Viên Viên

283Men amylase + protease + lipase

+…Dung dịch uống Chai Chai

284Pepsin + Cellulase + Pancreatin +

Pancrelipase + Papain + Diastase

25mg + 15mg

+ 50mg + 13mg +

50mg + 15mg

Viên Viên Viên

285Poly Ethylene Glycol 3350, Poly

Ethylene Glyco 4000Uống Gói/Chai Gói/Chai

286 Gelatin Tannat 250mg Thuốc bột/cốm Gói Gói

287 Lactulose 10g/15ml Hỗn dịch uống Chai Chai

288 Lactulose 10g/15ml Hỗn dịch uống Gói Gói

289 Docusate natri 50mg/15ml; 118ml Hỗn dịch uống Chai Chai

290 Glycerin 60% Bơm hậu môn Ống 3ml Cái

291 Glycerin 60% Bơm hậu môn Ống 5ml Cái

292 Sorbitol 5g Thuốc bột/cốm Gói Gói

293 Sorbitol; Natri citrat 5g; 0,72g Gel thụt trực tràng Tuýp Tuýp

294 Ursodeoxycholic Acid 200mg Viên Viên Viên

295 Arginin hydroclori 1g/5ml Dung dịch uống Ống ống

296Calci Carbonat + Cholecalciferol

(Vit D3)625 mg + 125UI Dung dịch uống Chai/ lọ Chai/ lọ

297

Calci carbonate + Tricalci

phosphate + Vit D3 250UI + Calci

Fluoride; Magnesi;

375mg +75mg + 250UI

+…Thuốc bột uống Gói Gói

298

Calci glucoheptonat (dưới dạng

Calci glucoheptonat) +

Vitamin C (Acid ascorbic) +

Vitamin PP (Nicotinamid)

(0,55g

+ 0,05g

+ 0,025g)

/5ml

Dung dịch uống Ống Ống

299 Calci lactat 500mg/10ml Dung dịch uống Ống Ống

300 Calci lactat 650mg/10ml Dung dịch uống Ống Ống

301Calcium glubionas; calcium

lactobionas115mg Ca

2+/ 5ml Dung dịch uống Chai Chai

302

Calcium hydrogen phosphate

anhydrous (tương đương Calcium

200mg và Phosphorus 154mg)

678mg; Vitamin D3 200IU;

Vitamin K1 30mcg

" 200mg; 678mg 200IU

30mcg"Viên Viên Viên

10

Page 11: DANH MỤC THUỐC CUNG ỨNG NHÀ THUỐC NĂM 2019 (Ban …benhviennhi.org.vn/upload/files/DANH MỤC THUỐC NHÀ THUỐC 2019.pdf · Dạng bào chế/ đường dùng Qui cách

STT Hoạt chất Nông đô, ham lươngDạng bao chế/ đường

dùng

Qui cách

đóng góiĐơn vị tính

303 Canxi Gluconat + Vitamin D 500mg + 200UI Viên Viên Viên

304Magnesi gluconat + Calci

glyceroposphat426mg + 456mg Dung dịch uống Ống Ống

305Tribasic calcium phosphate,

Vitamin A, Vitamin A+D3103mg, 8mcl, 8mcl Hỗn dịch uống Chai Chai

306 Tricalci phosphat 600mg Thuốc bột/cốm Gói Gói

307 Vitamin A 5000 IU Viên Viên Viên

308 Vitamin B1 50mg Viên Viên Viên

309 Vitamin B2 2mg Viên Viên Viên

310Vitamin B1 + Vitamin B6 +

Vitamin B12 100mg + 200mg + 200mcg Viên Viên Viên

311Vitamin B1 + Vitamin B6 +

Vitamin B12125mg +125mg +500mcg Viên nén phân tán Viên Viên

312 Vitamin C 100mg/5ml Dung dịch uống Chai/Gói/ ỐngChai/Gói/

Ống

313 Vitamin C 100mg/1ml Dung dịch uống Chai Chai

314 Vitamin C 1g Viên sủi bột Viên Viên

315 Vitamin C 100mg 100mg Viên Viên viên

316 Vitamin C 200mg/10ml Dung dịch uống Ống Ống

317 Cholecalciferol 15.000 IU/ml Dung dịch uống Chai/ Lọ Chai/ Lọ

318 Vitamin D2 (Ergocalciferol) 2.000.000UI/100ml Dung dịch uống Chai/ Lọ Chai/ Lọ

319 Cholecalciferol (Vitamin D3) 25.000 I.U Dung dịch uống Ống Ống

320Phức hợp sắt (III) hydroxide

polymaltose178,6mg/ml Dung dịch uống (giọt) Chai Chai

321Phức hợp sắt (III) hydroxide

polymaltose50mg/5ml Dung dịch uống Chai Chai

322Sắt (III)Hydroxide Polymaltose và

Acid Folid BP 100mg + 500mcg Viên Viên Viên

323

Sắt nguyên tố (dưới dạng Sắt sulfat)

+ Vitamin B1 + Vitamin B6 +

Vitamin B12

30mg + 10mg + 10mg +

50mcg/5ml-60mlDung dịch uống Chai Chai

324 Kẽm sulfat 10mg/5ml Dung dịch uống Chai chai

325 Kẽm sulfat 10mg kẽm/5ml Dung dịch uống Ống Ống

326 Kẽm gluconat

Mỗi 5ml siro chứa: Kẽm

nguyên tố (dưới dạng Kẽm

gluconat 56mg) 8mg.

Dung dịch uống Ống Ống

327 Kẽm gluconat Tương đương 10mg kẽm Thuốc bột/cốm Gói Gói

328 Kẽm gluconat Tương đương 10mg kẽm Viên Viên Viên

11

Page 12: DANH MỤC THUỐC CUNG ỨNG NHÀ THUỐC NĂM 2019 (Ban …benhviennhi.org.vn/upload/files/DANH MỤC THUỐC NHÀ THUỐC 2019.pdf · Dạng bào chế/ đường dùng Qui cách

STT Hoạt chất Nông đô, ham lươngDạng bao chế/ đường

dùng

Qui cách

đóng góiĐơn vị tính

329 Kẽm gluconat 10mg/5ml Dung dịch uống Ống/ Gói Ống/ Gói

330

Hydroxyapatite (microcrystalline)

500mg:

- Canxi

- Phốt pho

- Cholecalciferol

- Vitamin K1

120mg 55mg

2mcg

8mcg

Viên Viên Viên

331

L-Leucin, L-Isoleucin, Lycine, L-

Phenylamin, L-Threonin, L-Valin,

L-Tryptophan, L-Methionin,

Vitamin B1, B2, B5, B6…

Viên Viên Viên

332

L-lysin HCL +

Vitamin B1 + Vitamin B6 +

Vitamin B12

300 mg +

20 mg + 20 mg + 15 mcg/

10 ml

Dung dịch uống Ống Ống

333 Lysin HCL, Calci, phospho, thiamin200mg + 86.7mg +

133.3mgDung dịch uống Ống Ống

334 Vitamin B6 + magnesi (lactat) 470mg +5mg Viên Viên Viên

335Magnesi lactat dihydrat + Magnesi

pidolat + vitamin b6

(186mg ; 10mg ;

936mg)/10mlDung dịch uống Ống Ống

336Calcium glucoheptonat ; calcium

gluconat ; vitamin c ; pp

350mg; 150mg; 50mg;

25mgDung dịch uống Ống Ống

337

Sắt gluconate dihydrate + Mangan

gluconate dihydrate + đồng

gluconate

431,68mg +11,65mg + 5mg Dung dịch uống Ống Ống

338

Bacillus polyferameticus,

A.ascorbic, Thiamine, Pyridoxime,

Calcium, Riboflavine

33,34mg + 20mg + 4mg +

3mg + 3mg+ 1.5 mgBột pha hỗn dịch uống Chai Chai

339Thiamine, Riboflavin, Pyridoxine,

Nicotinamide, Zin C

5mg + 2mg + 2mg + 20mg

+10mgDung dịch uống Chai Chai

340Vitamin B9 + Vitamin B12 + Biotin

+ Ferrous fuamrate + A. ascorbic

0,095mg + 0,01mg +

0,05mg + 60,8mg + 60,0mgViên nén nhai Viên Viên

341 Lysin + Vitamin + Khoáng chất Dung dịch uống Chai Chai

342 Multivitamin Dung dịch uống Ống/ Chai Ống/ Chai

343

Mỗi 120ml chứa dịch chiết từ các

dược liệu: Liên nhục 14,4g; Đảng

sâm 12g; Bạch linh 8,4g; Bạch truật

7,2g; Hoài sơn 6,6g; Cát lân sâm

6g; Mạch nha 6g; Sơn tra 6g; Ý dĩ

6g; Cam thảo 5,4g; Sử quân tử 4,8g'

Khiếm thực 3,6g; Bạch biển đậu

3,72g; Thần khúc

14,4g 12g 8,4g 7,2g 6,6g,

6g 6g, 6g, 6g, 5,4g 4,8g,

3;6g 3,72g 2,4g, 2,04g

1,44g

Dung dịch uống Chai Chai

344

Cát lâm sâm, Đảng sâm, Bạch linh,

Bạch truật, Cam thảo, Hoài sơn, Ý

dĩ, Khiếm thực, liên nhục, mạch

nha, sử quân tử, sơn tra, Thân khúc,

Cốt tinh thảo,…

Dung dịch uống Chai Chai

12

Page 13: DANH MỤC THUỐC CUNG ỨNG NHÀ THUỐC NĂM 2019 (Ban …benhviennhi.org.vn/upload/files/DANH MỤC THUỐC NHÀ THUỐC 2019.pdf · Dạng bào chế/ đường dùng Qui cách

STT Hoạt chất Nông đô, ham lươngDạng bao chế/ đường

dùng

Qui cách

đóng góiĐơn vị tính

345 Fusidic Acid 20mg/g Kem bôi da/ dùng ngoài Tuýp/ hộp Tuýp/ hộp

346Fusidic Acid, Betamethasone

Valerate20mg/g + 1mg/g Kem bôi da/ dùng ngoài Tuýp/ hộp Tuýp/ hộp

347Fusidic Acid, Hydrocortisone

Acetate20mg/g + 10mg/g Kem bôi da/ dùng ngoài Tuýp/ hộp Tuýp/ hộp

348 Cồn 70° 1.000ml Chai Chai

349 Alcol 90o 60ml Chai Chai

350 Clobetasone Butyrate 5g , 0.05% Kem bôi da/ dùng ngoài Tuýp/ hộp Tuýp/ hộp

351 Đồng sulfat 0.0025 Thuốc nước dùng ngoài Chai Chai

352 Fluocinolon acetonid 0,025%-15g Kem bôi da/ dùng ngoài Tuýp/ hộp Tuýp/ hộp

353 Acid lactic 1g, Lactoserum atomisat 0,05g/5ml + 0,0465g/5ml Thuốc nước dùng ngoài Chai Chai

354 Miconazole 200mg/10gGel rơ miệng, đánh tưa

lưỡiTuýp Tuýp

355 Nước oxy già đậm đặc 6,03g Thuốc nước dùng ngoài Chai Chai

356 Povidone iodine 10% kl/tt Dung dịch dùng ngoài Chai Chai

357 Povidone iodine 10% kl/tt Dung dịch dùng ngoài Chai Chai

358 Povidone iodine 10% w/v Thuốc mỡ, Dùng ngoài Tuýp Tuýp

359 Povidone iodine 1% w/v Dung dịch súc miệng Chai Chai

360 silver Sulphadiazine 1% Kem bôi da Tuýp Tuýp

361 Tacrolimus 0.03% Thuôc mỡ Tuýp Tuýp

362 Trolamine 6,7 mg/g Nhũ tương bôi da Tuýp Tuýp

363 Xanh methylen + tím gentian 400mg + 50mg; Kem bôi da Chai/ Lọ Chai/ Lọ

364 Clotrimazol 1% Kem bôi da Tuýp Tuýp

365 Tyrothricin 0,1g/ 100g Kem bôi da Tuýp Tuýp

366 Permethrine 5% Kem bôi da Tuýp Tuýp

367 Ketoconazole 2% Kem bôi da Tuýp Tuýp

368 Hydrocortisone 1% Kem bôi da Tuýp Tuýp

369 Vaselin 10g Thuốc mỡ Tuýp Tuýp

370 Timolol 0.50% Kem bôi da Lọ Lọ

371Betamethasone + Clotrimazole +

Gentamicine6,4mg + 100mg +10mg Kem bôi da Tuýp Tuýp

372 Benzocain 200mg Gel Tuýp Tuýp

13

Page 14: DANH MỤC THUỐC CUNG ỨNG NHÀ THUỐC NĂM 2019 (Ban …benhviennhi.org.vn/upload/files/DANH MỤC THUỐC NHÀ THUỐC 2019.pdf · Dạng bào chế/ đường dùng Qui cách

STT Hoạt chất Nông đô, ham lươngDạng bao chế/ đường

dùng

Qui cách

đóng góiĐơn vị tính

Tổng công: 372 khoản

GIÁM ĐỐC

BS.CK2. TRỊNH HỮU TÙNG

(Đã ký)

14