DANH MỤC SẢN PHẨM KHÔNG CẦN TOA (OTC) plan 2020/vietnamese/2020... · Để có danh sách...

22
2020 DANH MỤC SẢN PHẨM KHÔNG CẦN TOA (OTC) Đặt hàng Trực tuyến: www.vitalityotc.net Với tư cách hội viên Vitality Health Plan of California (HMO), quý vị có Quyền lợi về vật liệu mua không cân toa (OTC) hàng quý. Để biết thêm thông tin về quyền lợi OTC của quý vị, vui lòng xem Chứng từ Bảo hiểm của quý vị. Chỉ cần đặt hàng trực tuyến tại www.vitalityotc.net, gọi dịch vụ khách hàng theo số 1‑877‑906‑8273 (TTY/TDD: 711), Thứ Hai – Thứ Sáu từ 5:00 sáng đến 8:00 tối theo giờ chuẩn TBD, hoặc gửi thư mẫu đặt hàng đã hoàn thành, được đính kèm. Đơn đặt hàng của quý vị sẽ được chuyển trực tiếp đến cửa nhà quý vị miễn phí. H1426_442VIE_C 08292019

Transcript of DANH MỤC SẢN PHẨM KHÔNG CẦN TOA (OTC) plan 2020/vietnamese/2020... · Để có danh sách...

Page 1: DANH MỤC SẢN PHẨM KHÔNG CẦN TOA (OTC) plan 2020/vietnamese/2020... · Để có danh sách sản phẩm OTC cập nhật nhất, truy cập . • Các hạng mục OTC chỉ

2020 DANH MỤC SẢN PHẨM KHÔNG CẦN TOA (OTC)

Đặt hàng Trực tuyến: www.vitalityotc.net

Với tư cách hội viên Vitality Health Plan of California (HMO), quý vị có Quyền lợi về vật liệu mua không cân toa (OTC) hàng quý.

Để biết thêm thông tin về quyền lợi OTC của quý vị, vui lòng xem Chứng từ Bảo hiểm của quý vị. Chỉ cần đặt hàng trực tuyến tại www.vitalityotc.net, gọi dịch vụ khách hàng theo số 1‑877‑906‑8273 (TTY/TDD: 711), Thứ Hai – Thứ Sáu từ 5:00 sáng đến 8:00 tối theo giờ chuẩn TBD, hoặc gửi thư mẫu đặt hàng đã hoàn thành, được đính kèm. Đơn đặt hàng của quý vị sẽ được chuyển trực tiếp đến cửa nhà quý vị miễn phí.

H1426_442VIE_C 08292019

Page 2: DANH MỤC SẢN PHẨM KHÔNG CẦN TOA (OTC) plan 2020/vietnamese/2020... · Để có danh sách sản phẩm OTC cập nhật nhất, truy cập . • Các hạng mục OTC chỉ

Đặt hàng Trực tuyến: www.vitalityotc.net

HƯỚNG DẪN ĐẶT HÀNG

ĐẶT HÀNG TRỰC TUYẾN Quý vị có thể đặt hàng trực tuyến sử dụng trang web của Vitality Health Plan of California OTC tại www.vitalityotc.net. Nhớ lưu tên đăng nhập và mật khẩu để đặt hàng lại trong kỳ quyền lợi kế tiếp của quý vị.

ĐẶT HÀNG QUA THƯ Quý vị có thể đặt hàng bằng cách gửi mẫu đặt hàng đến OTC Servicing Center, PO Box 526266, Miami FL 33152‑9819. Nếu sắp đến cuối kỳ quyền lợi và quý vị không nghĩ rằng mẫu đặt hàng của mình sẽ được nhận đúng thời gian, quý vị có thể đặt hàng trực tuyến hoặc gọi chúng tôi.

ĐẶT HÀNG QUA ĐIỆN THOẠI Nếu quý vị có thắc mắc hoặc muốn đặt hàng qua điện thoại, Người cố vấn OTC túc trực từ Thứ Hai – Thứ Sáu, từ 5:00 sáng đến 8:00 tối theo giờ chuẩn TBD theo số 1‑877‑906‑8273 (TTY/TDD: 711).

• Quý vị phải sử dụng toàn bộ số tiền quyền lợi hàng quý của mình trong một đơn đặt hàng. Bất kỳ quyền lợi không dùng hết nào đều không được chuyển sang quý tiếp.

• Tổng số đơn đặt hàng của quý vị không được vượt quá số tiền quyền lợi của mình. Tiền mặt, séc, thẻ tín dụng hoặc phiếu chuyển tiền không được chấp nhận theo quyền lợi OTC này.

• Tổng số đơn đặt hàng của quý vị sẽ được áp dụng cho kỳ quyền lợi nhận được đơn đặt hàng.

• Sản phẩm OTC chỉ dành cho hội viên để hỗ trợ nhu cầu sức khỏe hoặc y tế. Vitality Health Plan of California cấm sử dụng quyền lợi này để đặt các hạng mục OTC cho các thành viên trong gia đình và bạn bè.

• Do tính chất cá nhân của các sản phẩm này, không chấp nhận đổi trả.

• Các mục trong danh mục OTC đôi khi thay đổi trong năm. Để có danh sách sản phẩm OTC cập nhật nhất, truy cập www.vitalityotc.net.

• Các hạng mục OTC chỉ được giao đến tận nhà. Không thể mua sản phẩm tại một hiệu thuốc bán lẻ trong khu vực hoặc thông qua bất kỳ nguồn nào khác ngoài các kênh quyền lợi OTC của Vitality Health Plan of California được liệt kê ở trên.

• Chờ 5‑7 ngày làm việc kể từ khi quý vị đặt hàng để giao hàng.

2

Page 3: DANH MỤC SẢN PHẨM KHÔNG CẦN TOA (OTC) plan 2020/vietnamese/2020... · Để có danh sách sản phẩm OTC cập nhật nhất, truy cập . • Các hạng mục OTC chỉ

3 Nhớ giữ lại danh mục này

CÁCH SỬ DỤNG TRANG WEB OTC CỦA QUÝ VỊ Truy cập Trực tuyến vào Quyền lợi OTC Nhanh chóng, Dễ dàng và An toàn!Trang web quyền lợi OTC của quý vị cung cấp cho quý vị nhiều chức năng tiện lợi. Quý vị có thể…

• Duyệt tìm sản phẩm OTC có sẵn cho quý vị

• Truy cập bản sao điện tử danh mục OTC

• Theo dõi số dư khả dụng khi quý vị mua sắm

• Theo dõi đơn hàng của quý vị và xem lịch sử đơn hàng của quý vị

• Quản lý tài khoản của quý vị

• Và hơn thế nữa!

Nếu quý vị đã tạo một tài khoản trực tuyến, chỉ cần đăng nhập để bắt đầu! Nếu lần đầu tiên quý vị đặt hàng trực tuyến, quý vị sẽ cần phải đăng ký và thiết lập tài khoản của mình.

Đăng ký dễ dàng và chỉ mất một vài phút để hoàn thành. Truy cập trang web OTC Vitality Health Plan of California tại www.vitalityotc.net, cho biết rằng quý vị là người dùng lần đầu bằng cách nhấp vào nút ‘Chưa Đăng ký? Đăng ý Ngay bây giờ’, và nhấn đúng thông tin của quý vị như xuất hiện trên thẻ ID Chương trình Sức khỏe của quý vị. Quý vị sẽ cần những thông tin sau:

• Họ và tên

• Số ID Hội viên Chương trình Sức khỏe (nếu thẻ ID của quý vị chứa bất kỳ ký tự đặc biệt nào, chẳng hạn như dấu gạch nối (‑) hoặc dấu hoa thị (*), chỉ nhập các số)

• Tiểu bang

• Ngày sinh dạng MM/DD/YYYY

• Địa chỉ email hiện tại

Sau đó, quý vị sẽ tạo một tên người dùng và mật khẩu duy nhất cho tài khoản của mình. Quý vị sẽ được yêu cầu chọn và trả lời một số câu hỏi bảo mật, vì vậy nếu quý vị quên hoặc nhập sai tên đăng nhập hoặc mật khẩu, chúng tôi có thể gửi cho quý vị một câu hỏi mới. Bây giờ quý vị có thể đăng nhập và truy cập quyền lợi OTC của quý vị trực tuyến, 24/7.

Nếu quý vị cần bất kỳ hỗ trợ nào, vui lòng gọi cho Trung tâm Hoàn thành Đơn hàng từ Thứ Hai – Thứ Sáu từ 5:00 sáng đến 8:00 tối theo giờ chuẩn TBD theo số 1‑877‑906‑8273 (TTY/ TDD: 711). Những người ủng hộ thân thiện và hiểu biết của chúng tôi rất vui lòng giúp quý vị tận dụng tối đa quyền lợi OTC của mình.

VUI LÒNG LƯU Ý Đơn hàng cho kỳ quyền lợi phải được đặt trước nửa đêm Giờ miền Đông của ngày cuối cùng của kỳ.

Page 4: DANH MỤC SẢN PHẨM KHÔNG CẦN TOA (OTC) plan 2020/vietnamese/2020... · Để có danh sách sản phẩm OTC cập nhật nhất, truy cập . • Các hạng mục OTC chỉ

Đặt hàng Trực tuyến: www.vitalityotc.net

Mục # Sản phẩm Bao bì Độ mạnh Giá

DỊ ỨNG

1008 Thuốc trị dị ứng Chlorpheniramine Maleate (Viên thuốc dị ứng) 100 ct 4 mg $8.00

1009 Diphenhydramine Antihistamine (Viên thuốc dị ứng) 24 ct 25 mg $6.00

1308 Diphenhydramine Antihistamine (Viên thuốc dị ứng) 100 ct 25 mg $8.00

2021 Diphenhydramine Antihistamine (Viên thuốc dị ứng) 400 ct 25 mg $15.00

1946 Fluticasone Propionate (Thuốc xịt mũi dị ứng, 24 giờ) 120 lọ thuốc xịt 50 mcg $24.00

1881 Nasacort 60 lọ thuốc xịt ‑ $24.00

1922 Thuốc xịt thông mũi ‑ Levmetamfetamine .007 oz 50 mg $8.00

1091 Thuốc xịt thông mũi, 12 giờ 1 oz 0.05% $6.00

1052 Nước muối xịt mũi 1.5 oz 0.65% $5.50

THUỐC KHÁNG AXIT & KHỬ AXIT

1313 Alka‑Seltzer 36 ct ‑ $11.00

1006 Thuốc kháng axit / thuốc nước kháng đầy hơi 12 oz ‑ $7.50

1346 Thuốc nhai kháng axit 150 ct 500 mg $7.00

1314 Effervescent Antacid & Giảm đau 36 ct ‑ $7.00

1949 Esomeprazole Magnesium (Thuốc khử axit, Giải phóng chậm) * 42 ct 20 mg $24.00

1108 Famotidine (Thuốc khử axit) * 30 ct 10 mg $7.50

1970 Omeprazole (Thuốc khử axit, Giải phóng chậm) * 42 ct 20 mg $26.00

1966 Omeprazole (Thuốc khử axit, Giải phóng chậm, Không tan) * 42 ct 20 mg $26.00

1900 Ranitidine (Thuốc khử axit) 30 ct 75 mg $7.50

1800 Simethicone (Giảm đầy hơi) 100 ct 80 mg $8.00

2034 TUMS Extra Strength 48 ct 750 mg $7.50

ANTICANDIDAL (NẤM)

1115 Clotrimazole (Kem chống nấm âm đạo 7 ngày có đồ thoa) 45 gm 1% $10.00

1117 Miconazole (Kem chống nấm âm đạo 3 ngày có đồ thoa) 1 bộ 2% $16.00

4

Page 5: DANH MỤC SẢN PHẨM KHÔNG CẦN TOA (OTC) plan 2020/vietnamese/2020... · Để có danh sách sản phẩm OTC cập nhật nhất, truy cập . • Các hạng mục OTC chỉ

* ‡ § † – Xem Trang 20Nhớ giữ lại danh mục này

1119

Mục # Sản phẩm Bao bì Độ mạnh Giá

Tioconazole (Kem chống nấm âm đạo 1 ngày có đồ thoa) 1 ct 6.5% $19.00

THUỐC TRỊ TIÊU CHẢY, THUỐC NHUẬN TRÀNG & THUỐC TIÊU

1316 Beano 30 ct ‑ $9.00

1128 Bisacodyl (Thuốc nhuận tràng, Tan trong ruột) 100 ct 5 mg $6.50

1012 Calcium Polycarbophil (Viên nén nhuận tràng chất xơ) 90 ct 625 mg $12.00

1969 Bột nhuận tràng không mùi ClearLax 8.3 oz 17 g $14.00

1126 Docusate Sodium (Thuốc làm mềm phân) 100 ct 100 mg $8.00

1130 Docusate Sodium plus Sennosides (Thuốc nhuận tràng dạng rau quả tự nhiên) 60 ct 8.6 mg, 50 mg $7.00

1733 Thuốc thụt rửa 4.5 oz ‑ $5.50

1124 Ex‑Lax 8 ct 15 mg $8.00

1155 Viên nén chất xơ ‡ 60 ct 500 mg $10.00

1125 Thuốc đặt nhuận tràng Glycerin

25 ct 2 gm $7.00

1067 Thuốc viên con nhộng Lactase 60 ct 9000 Đơn vị FCC $10.00

1133 Loperamide HCL (Viên nén trị tiêu chảy)* 12 ct 2 mg $6.00

1889 Magnesium Citrate (Thuốc nhuận tràng muối, chanh) 10 oz ‑ $6.00

1354 Methylcellulose (Chất xơ) 16 oz ‑ $17.00

1011 Sữa Ma‑giê 12 oz 400 mg $6.50

1340 Thuốc nhuận tràng dạng rau quả tự nhiên (Psyllium) 13 oz ‑ $10.00

1967 Thuốc nhuận tràng dạng rau quả tự nhiên (Psyllium) 30.4 oz ‑ $17.00

1968 Thuốc nhuận tràng dạng rau quả tự nhiên, không đường (Psyllium) 15 oz ‑ $14.00

1317 Pepto‑Bismol hương anh đào 12 oz 525 mg / 30 ml $11.00

1045 Thuốc viên dạng nhai Pink Bismuth 30 ct 262 mg $7.50

1318 Dung dịch Pink Bismuth 8 oz 525 mg / 30 ml $7.00

CHỐNG NẤM

1047 Clotrimazole (Kem thoa chân cho vận động viên) 1.5 oz 1% $9.50

1135 Miconazole Nitrate (Kem trị nấm) 1 oz 2% $9.00

1874 Miconazole Nitrate (Thuốc xịt chân cho vận động viên) 4.6 oz 2% $10.50

5

Page 6: DANH MỤC SẢN PHẨM KHÔNG CẦN TOA (OTC) plan 2020/vietnamese/2020... · Để có danh sách sản phẩm OTC cập nhật nhất, truy cập . • Các hạng mục OTC chỉ

Đặt hàng Trực tuyến: www.vitalityotc.net

Mục # Sản phẩm Bao bì Độ mạnh Giá

1046 Terbinafine HCL (Kem thoa chân cho vận động viên) .5 oz 1% $11.50

1064 Tolnaftate (Kem trị nấm) 1.25 oz 1% $7.00

AN TOÀN PHÒNG TẮM & PHÒNG NGỪA RƠI NGÃ

1793 Mặt bậc an toàn chống trượt 1 cuộn ‑ $15.00

1728 Ghế tắm có lưng tựa 1 ct ‑ $55.00

1727 Ghế tắm không có lưng tựa 1 ct ‑ $45.00

1459 Thảm chống trượt nhà tắm 1 ct ‑ $15.00

1730 Bồn tắm có tay vịn an toàn 1 ct ‑ $38.00

2009 Thanh hỗ trợ tại giường 1 ct ‑ $55.00

1726 Gậy có tay cầm gấp được * 1 ct ‑ $20.00

1790 Dây đai chạy bộ ‑ 60” 1 ct ‑ $16.00

1791 Dây đai chạy bộ ‑ 72” 1 ct ‑ $17.00

2007 Đầu vòi hoa sen cầm tay 1 ct ‑ $25.00

1798 Thanh nắm Knurled Chrome ‑ 12” 1 ct ‑ $19.00

1797 Thanh nắm Knurled Chrome ‑ 24” 1 ct ‑ $22.00

2005 Thanh nắm Knurled Chrome ‑ 32” 1 ct ‑ $35.00

1983 Đèn ngủ 2 ct ‑ $15.00

1777 Gậy bốn chân, Đế nhỏ * 1 ct ‑ $25.00

1776 Gậy bốn chân, Đế lớn * 1 ct ‑ $28.00

1729 Ghế toilet nâng 1 ct ‑ $35.00

1460 Thảm chống trượt nhà tắm vòi sen 1 ct ‑ $17.50

2008 Tất chống trượt, Một cỡ phù hợp mọi người 1 đôi ‑ $7.00

1779 Tay vịn an toàn cho nhà vệ sinh 1 bộ ‑ $40.00

1780 Mặt bậc an toàn & bồn 1 gói ‑ $9.00

CẢM & CÚM

1360 Viên thuốc chữa đau họng Cepacol 16 ct ‑ $8.00

1166 Ho & Cảm đối với cao huyết áp 16 ct ‑ $7.00

1056 Thuốc ho nước, hương anh đào 30 ct 5,8 mg $3.00

1833 Thuốc ho nước, hương chanh mật ong 30 ct ‑ $3.00

1834 Thuốc ho nước, hương bạc hà 30 ct ‑ $3.00

6

Page 7: DANH MỤC SẢN PHẨM KHÔNG CẦN TOA (OTC) plan 2020/vietnamese/2020... · Để có danh sách sản phẩm OTC cập nhật nhất, truy cập . • Các hạng mục OTC chỉ

* ‡ § † – Xem Trang 20Nhớ giữ lại danh mục này

Mục # Sản phẩm Bao bì Độ mạnh Giá

1182 Thuốc ho nước, không đường, hương anh đào 25 ct 5,8 mg $4.00

1054 Si‑rô ho, long đờm 4 oz 200 mg / 10 ml $6.00

1323 Tussin DM trị tiểu đường 4 oz ‑ $9.00

1180 Guaifenesin (Thuốc ho long đờm) 100 ct 200 mg $10.00

1178 Thuốc làm long đờm Guaifenesin & trị ho Mucus Relief DM 30 ct 400 mg, 20 mg $12.00

1965 Thuốc làm long đờm Guaifenesin & trị ho Mucus Relief DM, Phóng thích chậm 14 ct 1.200 mg, 60 mg $15.00

1357 Thuốc trị cảm lạnh nhiều triệu chứng 24 ct 10 mg, 5 mg, 325 mg $8.00

1931 Bộ rửa mũi, nước muối 1 bộ ‑ $18.00

1361 Cảm & Cúm đêm 4 oz 12,5 mg, 30 mg, 650 mg $6.50

1792 Ống xông hơi cá nhân 1 ct ‑ $50.00

1352 Phenylephrine HCL (Thuốc xịt thông mũi PE) 36 ct 10 mg $7.00

2025 Thuốc ho dạng nước Ricola 21 ct ‑ $6.00

1176 Viên thuốc chữa đau họng, hương anh đào 18 ct ‑ $7.00

1904 Thuốc xịt viêm họng, hương anh đào 6 oz ‑ $7.00

1164 Dầu chống ngạt Vapor Rub 3.5 oz 4.7%, 1% $7.00

THUỐC TRỊ GIỘP MÔI & TRỊ BỆNH MÔI

1152 Abreva 2 gm 10% $24.00

1256 Thuốc mỡ thoa môi Blistex 6 gm ‑ $5.00

1153 Nhựa thoa môi Herpecin‑L .1 oz 1% $10.00

1359 Thuốc trị giộp môi Releev 6 ml 0.13% $22.50

CHĂM SÓC RĂNG & RĂNG GIẢ

1817 Nước rửa trị khô miệng Biotene 16 oz ‑ $13.00

1747 Bàn chải răng giả 1 ct ‑ $6.00

1032 Viên nén Vệ sinh Răng giả 40 ct ‑ $7.00

1653 Viên bạc hà Efferdent Plus 36 ct ‑ $9.00

1843 Kem dán hàm răng giả Effergrip 2.5 oz ‑ $9.00

1187 Fixodent .75 oz ‑ $6.50

1751 Chỉ nha khoa làm sạch khe răng 90 ct ‑ $5.50

7

Page 8: DANH MỤC SẢN PHẨM KHÔNG CẦN TOA (OTC) plan 2020/vietnamese/2020... · Để có danh sách sản phẩm OTC cập nhật nhất, truy cập . • Các hạng mục OTC chỉ

Đặt hàng Trực tuyến: www.vitalityotc.net

1454 Thuốc giảm đau Orajel .25 oz 20% $11.00

1286 Thuốc uống giảm đau .5 oz 20% $7.00

1324 Kem Polident cho răng giả 3.9 oz ‑ $9.00

1892 Kem đêm Polident 84 ct ‑ $12.00

1455 Chỉ nha khoa Reach Waxed Dental Floss ‑ Hương Bạc hà 55 yd ‑ $4.00

1746 Dụng cụ vệ sinh lưỡi 1 ct ‑ $6.00

2015 Bàn chải đánh răng, có pin 1 ct ‑ $20.00

1413 Bàn chải đánh răng, Colgate, Lông mềm dành cho ngườilớn 1 ct ‑ $3.00

1450 Bàn chải đánh răng có thể nạp pin lại 1 ct ‑ $37.00

1948 Bàn chải đánh răng, 2 gói mềm 2 ct ‑ $6.00

1412 Bàn chải đánh răng, Tek Pro, Lông mềm nghiêng 1 ct ‑ $3.00

1831 Kem đánh răng, Colgate 4 oz ‑ $6.00

1838 Kem đánh răng, Crest Sensi‑Relief 4.1 oz ‑ $9.50

1914 Kem đánh răng, Fluoride 6.4 oz ‑ $5.00

1414 Kem đánh răng ‑ Pepsodent 5.5 oz ‑ $4.00

1903 Kem đánh răng, răng nhạy cảm 4.3 oz ‑ $5.00

1716 Kem đánh răng, Làm trắng tiên tiến Ultrabrite 6 oz ‑ $6.00

1744 Bình phun nước 1 ct ‑ $45.00

1743 Đầu dùng thay thế bình phun nước 5 ct ‑ $17.00

Mục # Sản phẩm Bao bì Độ mạnh Giá

CHĂM SÓC BỆNH TIỂU ĐƯỜNG

1839 Kem dưỡng da chân cho bệnh tiểu đường 3.4 oz ‑ $12.00

1956 Tất cho bệnh tiểu đường, Màu đen, Trung bình 3 gói 3 đôi ‑ $9.00

1957 Tất cho bệnh tiểu đường, Màu đen, Lớn 3 gói 3 đôi ‑ $9.00

1958 Tất cho bệnh tiểu đường, Màu đen, X Lớn 3 gói 3 đôi ‑ $9.00

1953 Tất cho bệnh tiểu đường, Màu trắng, Trung bình 3 gói 3 đôi ‑ $9.00

1954 Tất cho bệnh tiểu đường, Màu trắng, Lớn 3 gói 3 đôi ‑ $9.00

1955 Tất cho bệnh tiểu đường, Màu trắng, X Lớn 3 gói 3 đôi ‑ $9.00

1997 Viên đường huyết 50 ct ‑ $10.00

1959 Tất cho bệnh tiểu đường siêu mềm, Màu đen, Trung bình 2 gói 2 đôi ‑ $11.00

8

Page 9: DANH MỤC SẢN PHẨM KHÔNG CẦN TOA (OTC) plan 2020/vietnamese/2020... · Để có danh sách sản phẩm OTC cập nhật nhất, truy cập . • Các hạng mục OTC chỉ

* ‡ § † – Xem Trang 20Nhớ giữ lại danh mục này

1960 Tất cho bệnh tiểu đường siêu mềm, Màu đen, Lớn 2 gói 2 đôi ‑ $11.00

1961 Tất cho bệnh tiểu đường siêu mềm, Màu đen, X Lớn 2 gói 2 đôi ‑ $11.00

1962 Tất cho bệnh tiểu đường siêu mềm, Màu trắng, Trung bình 2 gói 2 đôi ‑ $11.00

1963 Tất cho bệnh tiểu đường siêu mềm, Màu trắng, Lớn 2 gói 2 đôi ‑ $11.00

1964 Tất cho bệnh tiểu đường siêu mềm, Màu trắng, X Lớn 2 gói 2 đôi ‑ $11.00

Mục # Sản phẩm Bao bì Độ mạnh Giá

CHẨN ĐOÁN

1982 Máy theo dõi hoạt động † 1 ct ‑ $52.00

1935 Thanh trong phòng tắm ‡§ † 1 ct ‑ $27.00

1253 Máy đo huyết áp, tự động để bàn ‡ † 1 ct ‑ $40.00

1503 Máy đo huyết áp, đọc được để bàn ‡ † 1 ct ‑ $45.00

1501 Máy đo huyết áp, cổ tat ‡ † 1 ct ‑ $30.00

1502 Máy đo huyết áp, cổ tay đọc được ‡ † 1 ct ‑ $35.00

1505 Máy đo nồng độ ô‑xy trong máu Finger ‡ † 1 ct ‑ $30.00

1771 Đồng hồ theo dõi nhịp tim ‡ † 1 ct ‑ $40.00

1789 Máy đo lưu lượng đỉnh của phổi ‡ 1 ct ‑ $17.00

1063 Nhiệt kế, kỹ thuật số 60 giây 1 ct ‑ $6.50

1285 Nhiệt kế, nghe tai kỹ thuật số 1 ct ‑ $25.00

1697 Nhiệt kế, đầu mềm, kỹ thuật số 10 giây 1 ct ‑ $11.00

1925 Nhiệt kế, Tai và Trán 1 ct ‑ $50.00

CHĂM SÓC MẮT & TAI

1192 Thuốc nhỏ nước mắt nhân tạo .5 oz ‑ $6.00

1199 Thuốc nhỏ mắt Clear Eyes .2 oz ‑ $6.00

1742 Bông tăm 300 ct ‑ $5.50

1841 Thuốc nhỏ tai giảm đau 10 ml ‑ $13.00

1190 Thuốc nhỏ tai 15 ml 6.5% $7.00

1363 Bộ dụng cụ lấy rái tai có bóng cao su 15 ml 6.5% $9.00

1806 Thuốc nhỏ mắt trị kích ứng 15 ml ‑ $9.50

9

Page 10: DANH MỤC SẢN PHẨM KHÔNG CẦN TOA (OTC) plan 2020/vietnamese/2020... · Để có danh sách sản phẩm OTC cập nhật nhất, truy cập . • Các hạng mục OTC chỉ

Đặt hàng Trực tuyến: www.vitalityotc.net

Mục # Sản phẩm Bao bì Độ mạnh Giá

1468 Dung dịch đa năng cho kính áp tròng 12 oz ‑ $8.00

1061 Thuốc nhỏ mắt trị mắt đỏ 15 ml 0.05% $5.00

SƠ CỨU

1344 Băng Dính * 60 ct ‑ $6.00

1803 Sau khi giảm đau do bị cắn .5 oz ‑ $10.00

1200 Miếng dán có cồn * 100 ct 70% $5.00

1808 Sữa rửa mặt sát trùng 8 oz ‑ $11.00

1201 Khăn giấy khử trùng 100 ct ‑ $7.50

1020 Thuốc mỡ Bacitracin 1 oz 500 U / gm $6.50

1142 Dung dịch Bactine 4 oz ‑ $10.00

1667 Băng linh hoạt thuận tiện trong có dải hỗ trợ, Kích cỡ đa dạng * 45 ct ‑ $8.00

1926 Thuốc xịt giảm bỏng 4.5 oz 0.5% $11.00

1144 Caldyphen Clear (Kem trị ngứa) 6 oz 1% $8.00

1223 Băng gạc vô trùng Conforming Stretch Gauze ‑ 3” x 4.1 yd * 12 ct ‑ $8.00

1763 Bông tròn 300 ct ‑ $4.50

1669 Dụng cụ tẩm bông ‑ 6” 1000 ct ‑ $11.50

1140 Diphenhydramine HCL / Zinc Acetate (Kem trị ngứa) 1 oz ‑ $6.00

1207 Băng cao su ‑ 2” x 4.5 yd * 1 ct ‑ $6.00

1209 Băng cao su ‑ 3” x 5 yd * 1 ct ‑ $6.50

1211 Băng cao su ‑ 4” x 5 yd * 1 ct ‑ $7.00

1213 Băng cao su ‑ 6” x 5 yd * 1 ct ‑ $8.00

1947 Bộ sơ cứu, 20 chiếc 1 ct ‑ $7.00

1215 Bộ sơ cứu, 75 chiếc 1 ct ‑ $10.00

1738 Bộ sơ cứu, 175 chiếc 1 ct ‑ $15.00

1062 Túi chườm nóng/lạnh, 1 miếng nhỏ & 1 miếng lớn 1 ct ‑ $9.00

1074 Kem Hydrocortisone 1% 1 oz 1% $6.00

1228 Hydrogen Peroxide 16 oz 3% $5.00

1796 Thuốc xịt chống côn trùng ‑ Deet 4 oz 30% $12.00

1203 Dung dịch sát khuẩn Iodine 4 oz ‑ $7.50

1713 Isopropyl Alcohol 16 oz 70% $6.00

10

Page 11: DANH MỤC SẢN PHẨM KHÔNG CẦN TOA (OTC) plan 2020/vietnamese/2020... · Để có danh sách sản phẩm OTC cập nhật nhất, truy cập . • Các hạng mục OTC chỉ

* ‡ § † – Xem Trang 20Nhớ giữ lại danh mục này

Mục # Sản phẩm Bao bì Độ mạnh Giá

1229 Cồn Isopropyl, Chiết xuất từ cây lộc đề 16 oz 70% $6.50

1676 Miếng gạc Johnson & Johnson ‑ 2” x 2” * 25 ct ‑ $7.50

1872 Băng keo .45 oz ‑ $10.00

1326 Neosporin Plus .5 oz ‑ $10.00

1840 Găng tay khám Nitrile 100 ct ‑ $12.00

2018 Sáp dầu 4 oz ‑ $7.00

1896 Mặt nạ thủ thuật với vòng tai 50 ct ‑ $11.50

1217 Băng gạc cuộn bằng giấy ‑ 1” x 10 yd * 1 ct ‑ $6.00

1218 Băng gạc cuộn bằng giấy ‑ 2” x 10 yd * 1 ct ‑ $7.00

1219 Băng gạc cuộn bằng lụa ‑ 1” x 10 yd * 1 ct ‑ $5.50

1220 Băng gạc cuộn bằng lụa ‑ 2” x 10 yd * 1 ct ‑ $7.50

1221 Băng gạc cuộn trong suốt ‑ 1” x 10 yd * 1 ct ‑ $5.50

1222 Băng gạc cuộn trong suốt ‑ 2” x 10 yd * 1 ct ‑ $7.00

1014 Thuốc mỡ kháng sinh ba lần 1 oz ‑ $8.00

CHĂM SÓC CHÂN

1784 Bảo vệ ngón chân cái 1 ct ‑ $9.50

1238 Miếng dán trị phồng chân 6 ct ‑ $8.00

1236 Miếng dán trị chai sần 9 ct ‑ $7.50

1785 Đệm chỗ võng bàn chân Hammer Toe Crest 1 ct ‑ $12.00

1786 Đệm ngón chân Lamb’s Wool Padding 1 ct ‑ $7.00

1240 Bột thuốc thoa chân 5 oz ‑ $7.50

1782 Tấm lót Moleskin Plus 4 ct ‑ $7.00

1783 Bộ tách ngón chân 6 ct ‑ $8.00

CÁC CHẾ PHẨM CHO BỆNH TRĨ

1066 Thuốc mỡ trị bệnh trĩ 2 oz ‑ $9.00

1247 Thuốc nhét trị bệnh trĩ 12 ct ‑ $7.00

1364 Miếng dán ẩm trị bệnh trĩ 100 ct ‑ $9.00

1248 Kem Preparation H 26 gm ‑ $12.00

1895 Khăn lau Preparation H 48 ct ‑ $11.00

11

Page 12: DANH MỤC SẢN PHẨM KHÔNG CẦN TOA (OTC) plan 2020/vietnamese/2020... · Để có danh sách sản phẩm OTC cập nhật nhất, truy cập . • Các hạng mục OTC chỉ

Đặt hàng Trực tuyến: www.vitalityotc.net

Mục # Sản phẩm Bao bì Độ mạnh Giá

HỖ TRỢ TẠI NHÀ

1732 Gối, dạng vòng xốp 1 ct ‑ $22.00

1466 Gối, ngồi dạng gel/xốp 1 ct ‑ $30.00

1731 Gối, thắt lưng 1 ct ‑ $20.00

1936 Gối không gây dị ứng 1 ct ‑ $50.00

2016 Cân tại bếp, kỹ thuật số ‡ 1 ct ‑ $25.00

2017 Dụng cụ mở nắp thuốc với kính lúp 1 ct ‑ $11.00

1933 Máy nghiền thuốc có chỗ chứa 1 ct ‑ $11.00

1932 Máy cắt viên thuốc có tấm chắn an toàn 1 ct ‑ $9.50

1934 Vỏ thuốc sáng/chiều hàng tuần 1 ct ‑ $10.00

TIẾP LIỆU TIỂU KHÔNG TỰ CHỦ

1300 Thuốc mỡ A & D 2 oz ‑ $7.00

2026 Quần lót người lớn, Trung bình ‑ 32” đến 44” * 24 ct ‑ $19.00

2027 Quần lót người lớn, Lớn ‑ 44” đến 58” * 24 ct ‑ $20.00

2028 Quần lót người lớn, X‑Lớn ‑ 58” đến 63” * 20 ct ‑ $20.00

1811 Tấm lót cho nam giới hiệu Attends 20 ct ‑ $14.00

1810 Miếng lót cho nam giới hiệu Attends 20 ct ‑ $13.00

1813 Tấm đệm lót trung bình cho phụ nữ hiệu Attends 20 ct ‑ $15.50

1812 Tấm đệm lót tối đa cho phụ nữ hiệu Attends 20 ct ‑ $20.00

1814 Tấm đệm lót tối ưu cho phụ nữ hiệu Attends 20 ct ‑ $22.00

1815 Miếng dán mỏng cho phụ nữ hiệu Attends 28 ct ‑ $9.00

1816 Miếng dán siêu mỏng cho phụ nữ hiệu Attends 20 ct ‑ $11.00

1302 Kem chống 4 oz ‑ $9.00

2010 Khăn lau 1 ct ‑ $9.00

1478 Tấm lót kín, độ hấp thụ vừa phải * 24 ct ‑ $17.00

1479 Tấm lót kín, độ hấp thụ nhiều * 24 ct ‑ $17.00

1480 Tấm lót kín, độ hấp thụ tối đa * 18 ct ‑ $17.00

1021 Quần lót dùng một lần, Trung bình ‑ 34” đến 44” * 20 ct ‑ $16.00

1026 Quần lót dùng một lần, Lớn ‑ 44” đến 58” * 18 ct ‑ $16.00

1027 Quần lót dùng một lần, X‑Lớn ‑ 58” đến 68” * 14 ct ‑ $16.00

12

Page 13: DANH MỤC SẢN PHẨM KHÔNG CẦN TOA (OTC) plan 2020/vietnamese/2020... · Để có danh sách sản phẩm OTC cập nhật nhất, truy cập . • Các hạng mục OTC chỉ

* ‡ § † – Xem Trang 20Nhớ giữ lại danh mục này

Mục # Sản phẩm Bao bì Độ mạnh Giá

1928 Khăn giấy 24 ct ‑ $8.00

1202 Thuốc mỡ bảo vệ da Lantiseptic 4 oz 50% $12.00

1993 Quần lót người lớn Premier, Trung bình ‑ 32” đến 44” * 14 ct ‑ $33.00

1994 Quần lót người lớn Premier, Lớn ‑ 44” đến 58” * 12 ct ‑ $33.00

1995 Quần lót người lớn Premier, X‑Lớn ‑ 58” đến 63” * 10 ct ‑ $33.00

1990 Quần lót dùng một lần Premier, Trung bình ‑ 36” đến 44” * 18 ct ‑ $33.00

1991 Quần lót dùng một lần Premier, Lớn ‑ 44” đến 58” * 16 ct ‑ $33.00

1992 Quần lót dùng một lần Premier, X‑Lớn ‑ 56” đến 68” * 14 ct ‑ $33.00

1476 Đệm lót, dùng một lần ‑ 23” x 24” * 50 ct ‑ $16.00

2029 Đệm lót, dùng một lần ‑ 23” x 36” * 15 ct ‑ $10.00

1477 Đệm lót, dùng một lần ‑ 30” x 30” * 10 ct ‑ $10.00

1996 Đệm lót, Extra Absorbent Air Permeable, 30” x 36” * 5 ct ‑ $15.00

1348 Khăn lau bằng Lanolin 64 ct ‑ $8.50

SAY TÀU XE

1263 Dimenhydrinate (Viên say tàu xe) 12 ct 50 mg $7.00

1366 Meclizine HCL (Viên say tàu xe) 100 ct 12,5 mg $9.00

HỖ TRỢ GIẢM ĐAU

1924 Aspercreme 1.25 oz ‑ $9.00

1944 Miếng dán thuốc bạc hà lạnh/nóng 5 ct 5% $10.00

1980 Dầu trị liệu thương hiệu Eagle 36 ml 14.5%, 30% $11.50

1845 Muối Epsom 4 lb ‑ $14.00

1846 Thuốc xịt giảm đau, đóng băng nhanh 4 oz ‑ $13.50

1861 Miếng dán nhiệt, 12” X 15” * 1 ct ‑ $26.00

1942 Miếng dán nhiệt, X lớn, 12” X 24” * 1 ct ‑ $35.00

2024 Miếng dán nhiệt kỹ thuật số, 12” x 15” * 1 ct ‑ $45.00

1943 Miếng dán nhiệt quấn cho vai, cổ và lưng, 25” x 26”* 1 ct ‑ $55.00

1859 Miếng dán nhiệt ‑ lưng & hông 2 ct ‑ $11.00

1860 Miếng dán nhiệt ‑ cổ, vai & cổ tay 3 ct ‑ $11.00

1761 Túi giữ lạnh ‑ 9” 1 ct ‑ $9.00

13

Page 14: DANH MỤC SẢN PHẨM KHÔNG CẦN TOA (OTC) plan 2020/vietnamese/2020... · Để có danh sách sản phẩm OTC cập nhật nhất, truy cập . • Các hạng mục OTC chỉ

Đặt hàng Trực tuyến: www.vitalityotc.net

Mục # Sản phẩm Bao bì Độ mạnh Giá

1871 Miếng dán Lidocaine 5 ct 4% $14.00

1923 Gel bạc hà 8 oz 2% $9.00

1762 Mặt nạ Giảm đau 1 ct ‑ $9.00

1475 Miếng dán giảm đau cơ 2 oz 2.5% $6.00

1739 Miếng dán giảm đau Salonpas 5 ct ‑ $14.00

1979 Thuốc mỡ Tiger Balm Ultra Strength .63 oz 11% $10.00

1781 Chai nước ấm hoặc lạnh, cao su 1 ct ‑ $10.00

1261 Miếng dán giảm đau nửa đầu 4 ct ‑ $10.00

THUỐC GIẢM ĐAU & THUỐC GIẢM SỐT

1001 Acetaminophen (Thuốc giảm đau, Cường độ Bình thường) 100 ct 325 mg $6.50

2030 Acetaminophen (Thuốc giảm đau, Cường độ Mạnh hơn) 24 ct 500 mg $4.00

1600 Acetaminophen (Thuốc giảm đau, Cường độ Mạnh hơn) 100 ct 500 mg $7.00

2002 Acetaminophen (Thuốc giảm đau, Cường độ Mạnh hơn) 500 ct 500 mg $15.00

1104 Aleve 100 ct 220 mg $17.25

1311 Thuốc giảm đau do viêm khớp 100 ct 650 mg $12.00

1095 Aspirin 100 ct 325 mg $5.50

1096 Aspirin, tan trong ruột 100 ct 325 mg $6.00

1002 Aspirin, tan trong ruột, liều thấp 120 ct 81 mg $6.00

1998 Aspirin, tan trong ruột, liều thấp 500 ct 81 mg $12.00

1802 Aspirin, liều thấp, dạng nhai 36 ct 81 mg $5.50

1367 Capsaicin (Kem giảm đau) 2 oz 0.025% $9.50

2031 Ibuprofen (Thuốc giảm đau / Thuốc giảm sốt) 24 ct 200 mg $4.00

1004 Ibuprofen (Thuốc giảm đau / Thuốc giảm sốt) 100 ct 200 mg $8.00

2001 Ibuprofen (Thuốc giảm đau / Thuốc giảm sốt) 500 ct 200 mg $16.00

2032 Naproxen Sodium (Thuốc giảm đau / Thuốc giảm sốt) 24 ct 220 mg $5.00

1097 Naproxen Sodium (Thuốc giảm đau / Thuốc giảm sốt) 100 ct 220 mg $10.00

1365 Thuốc giảm đau Plus (Acetaminophen / Aspirin) 100 ct 250 mg, 250 mg, 65 mg $8.00

14

Page 15: DANH MỤC SẢN PHẨM KHÔNG CẦN TOA (OTC) plan 2020/vietnamese/2020... · Để có danh sách sản phẩm OTC cập nhật nhất, truy cập . • Các hạng mục OTC chỉ

* ‡ § † – Xem Trang 20Nhớ giữ lại danh mục này

1332

Mục # Sản phẩm Bao bì Độ mạnh Giá

Thuốc giảm đau, PM (Acetaminophen, Cường độ Mạnh hơn) 100 ct 500 mg, 25 mg $9.00

PEDICULICIDE (THUỐC DIỆT CHẤY RẬN)

1929 Bộ dụng cụ diệt chấy 1 bộ ‑ $27.00

1269 Nước rửa diệt chấy rận (Permethrin) 59 ml 1% $15.00

1271 Dầu gội đầu trị rận 4 oz ‑ $10.50

CHĂM SÓC DA & CHỐNG NẮNG

1076 Gel Benzoyl Peroxide 10% trị mụn 1.5 oz 10% $8.50

1368 Kem dưỡng ẩm Ammonium Lactate 8 oz 12% $12.00

1821 Kem dưỡng da Calamine 6 oz ‑ $7.00

1065 Nước rửa tay 8 oz ‑ $4.50

1893 Kem dưỡng ẩm cơ thể với Aloe 8 oz ‑ $7.50

1852 Kem trị sẹo Scar Gel 1 oz ‑ $11.00

1284 Kem chống nắng SPF 30 3.5 oz ‑ $7.50

HỖ TRỢ GIẤC NGỦ

1724 Miếng dán thông mũi, Trung bình 30 ct ‑ $13.00

1725 Miếng dán thông mũi, Lớn 30 ct ‑ $13.00

1276 Thuốc ngủ viên 50 ct 25 mg $7.50

BỎ THUỐC LÁ

1372 Kẹo Nicotine ‡ 50 ct 4 mg $25.00

1281 Viên nhộng Nicotine ‡ 72 ct 4 mg $42.00

1369 Miếng dán Nicotine, Bước 1 ‡ 14 ct 21 mg / 24 giờ $35.00

1370 Miếng dán Nicotine, Bước 2 ‡ 14 ct 14 mg / 24 giờ $35.00

1371 Miếng dán Nicotine, Bước 3 ‡ 14 ct 7 mg / 24 giờ $35.00

HỖ TRỢ & NẸP

1225 Đỡ mắt cá nhân 1 ct ‑ $10.00

1767 Găng tay viêm khớp, Nhỏ 1 đôi ‑ $27.00

1766 Găng tay viêm khớp, Trung bình 1 đôi ‑ $27.00

1765 Găng tay viêm khớp, Lớn 1 đôi ‑ $27.00

15

Page 16: DANH MỤC SẢN PHẨM KHÔNG CẦN TOA (OTC) plan 2020/vietnamese/2020... · Để có danh sách sản phẩm OTC cập nhật nhất, truy cập . • Các hạng mục OTC chỉ

Đặt hàng Trực tuyến: www.vitalityotc.net

Mục # Sản phẩm Bao bì Độ mạnh Giá

2011 Ống bọc viêm khớp gối, Nhỏ 1 ct ‑ $25.00

2012 Ống bọc viêm khớp gối, Trung bình 1 ct ‑ $25.00

2013 Ống bọc viêm khớp gối, Lớn 1 ct ‑ $25.00

2014 Ống bọc viêm khớp gối, X‑Lớn 1 ct ‑ $25.00

1487 Đỡ lưng đàn hồi ‑ 24” đến 46” 1 ct ‑ $23.00

1488 Đỡ lưng đàn hồi với thắt lưng 1 ct ‑ $27.00

1770 Nẹp ống Carpal, nhỏ 1 ct ‑ $25.00

1769 Nẹp ống Carpal, vừa 1 ct ‑ $25.00

1768 Nẹp ống Carpal, lớn 1 ct ‑ $25.00

1398 Tất nam co giãn dài đến đầu gối, màu đen, trung bình (kích thước giày 8 ‑ 10) ‡ 1 đôi 15 ‑ 20 mmHg $18.00

1399 Tất nam co giãn dài đến đầu gối, màu đen, lớn (kích thước giày 10.5 ‑ 12) ‡ 1 đôi 15 ‑ 20 mmHg $18.00

1400 Tất nam co giãn dài đến đầu gối, màu trắng, trung bình (kích thước giày 8 ‑ 10) ‡ 1 đôi 15 ‑ 20 mmHg $18.00

1401 Tất nam co giãn dài đến đầu gối, màu trắng, lớn (kích thước giày 10.5 ‑ 12) ‡ 1 đôi 15 ‑ 20 mmHg $18.00

1409 Tất nữ co giãn dài đến đầu gối, màu đen, nhỏ (kích thước giày 4‑5) 1 đôi 8 ‑ 15 mmHg $18.00

1410 Tất nữ co giãn dài đến đầu gối, màu đen, trung bình (kích thước giày 5,5 ‑ 7,5) 1 đôi 8 ‑ 15 mmHg $18.00

1411 Tất nữ co giãn dài đến đầu gối, màu đen, lớn (kích thước giày 8 ‑ 10.5) 1 đôi 8 ‑ 15 mmHg $18.00

1406 Tất nữ co giãn dài đến đầu gối, màu be, nhỏ (kích thước giày 4 ‑ 5) 1 đôi 8 ‑ 15 mmHg $18.00

1407 Tất nữ co giãn dài đến đầu gối, màu be, trung bình (kích thước giày 5.5 ‑ 7.5) 1 đôi 8 ‑ 15 mmHg $18.00

1408 Tất nữ co giãn dài đến đầu gối, màu be, lớn (kích thước giày 8 ‑ 10.5) 1 đôi 8 ‑ 15 mmHg $18.00

1760 Đỡ lưng Deluxe Criss Cross, Nhỏ ‑ 28” đến 32” 1 ct ‑ $24.00

1759 Đỡ lưng Deluxe Criss Cross, Trung bình ‑ 33” đến 37” 1 ct ‑ $24.00

1758 Đỡ lưng Deluxe Criss Cross, Lớn ‑ 38” đến 42” 1 ct ‑ $24.00

1224 Đỡ đầu gối 1 ct ‑ $15.00

1862 Bảo vệ hông, nhỏ 1 ct ‑ $46.00

1863 Bảo vệ hông, trung bình 1 ct ‑ $46.00

16

Page 17: DANH MỤC SẢN PHẨM KHÔNG CẦN TOA (OTC) plan 2020/vietnamese/2020... · Để có danh sách sản phẩm OTC cập nhật nhất, truy cập . • Các hạng mục OTC chỉ

* ‡ § † – Xem Trang 20Nhớ giữ lại danh mục này

Mục # Sản phẩm Bao bì Độ mạnh Giá

1864 Bảo vệ hông, lớn 1 ct ‑ $46.00

1865 Bảo vệ hông, X‑lớn 1 ct ‑ $46.00

1465 Nẹp đầu gối 1 ct ‑ $23.00

1481 Nẹp đầu gối, đàn hồi, nhỏ 1 ct ‑ $11.00

1482 Nẹp đầu gối, đàn hồi, trung bình 1 ct ‑ $11.00

1483 Nẹp đầu gối, đàn hồi, lớn 1 ct ‑ $11.00

1484 Nẹp đầu gối, đàn hồi, nhỏ có phần giữ 1 ct ‑ $19.00

1485 Nẹp đầu gối, đàn hồi, trung bình có phần giữ 1 ct ‑ $19.00

1486 Nẹp đầu gối, đàn hồi, lớn có phần giữ 1 ct ‑ $19.00

1463 Đỡ cổ tay đêm 1 ct ‑ $30.00

1457 Đai xương sườn ‑ Nữ (một cỡ phù hợp với hầu hết mọi người) 1 ct ‑ $18.00

1456 Đai xương sườn ‑ Nam (một cỡ phù hợp với hầu hết mọi người) 1 ct ‑ $18.00

1230 Nẹp cổ tay 1 ct ‑ $22.00

1227 Đỡ cổ tay 1 ct ‑ $10.00

VITAMIN & KHOÁNG CHẤT

1805 Thuốc nhai hỗ trợ miễn dịch Airborne ‡ 32 ct ‑ $16.00

1820 Biotin Gummy ‡ 60 ct 5.000 mcg $13.00

1373 Canxi + Vitamin D3 ‡ 60 ct 600 mg / 400 IU $7.00

1823 Kẹo gôm Canxi + Vitamin D3 ‡ 60 ct 500 mg, 1000 IU $13.00

1291 Canxi ‡ 60 ct 600 mg $7.00

1945 Viên nhai Canxi, Chocolate ‡ 60 ct 500 mg, 1000 IU $10.00

1420 Viên nhai Centrum Silver ‡ 60 ct ‑ $18.00

1825 Chromium Picolinate ‡ 100 ct 1000 mcg $13.50

1829 Coenzyme Q‑10 ‡ 30 ct 50 mg $12.00

1393 Vitamin tổng hợp hàng ngày ‡ 100 ct ‑ $8.00

1972 Kẹo gôm vitamin tổng hợp hàng ngày ‡ 120 ct ‑ $13.00

1385 Vitamin tổng hợp hàng ngày có chất kháng ‡ 100 ct ‑ $8.50

1737 Hỗ trợ hoóc môn DHEA ‡ 50 ct 50 mg $12.00

1417 Ferrous Gluconate (Bổ sung sắt) ‡ 110 ct 27 mg $8.00

1376 Ferrous Sulfate (Bổ sung sắt) ‡ 100 ct 325 mg $7.50

17

Page 18: DANH MỤC SẢN PHẨM KHÔNG CẦN TOA (OTC) plan 2020/vietnamese/2020... · Để có danh sách sản phẩm OTC cập nhật nhất, truy cập . • Các hạng mục OTC chỉ

Đặt hàng Trực tuyến: www.vitalityotc.net

Mục # Sản phẩm Bao bì Độ mạnh Giá

1741 Dầu cá, viên mềm ‡ 60 ct 1000 mg $8.00

1849 Flaxseed ‡ 100 ct 1000 mg $11.00

1850 Axit Folic ‡ 100 ct 800 mcg $6.50

1114 Glucosamine (Hỗ trợ Sức khỏe Khớp) ‡ 60 ct 500 mg $11.00

1003 Glucosamine / Chondroitin (Hỗ trợ Sức khỏe Khớp) ‡ 60 ct 250 mg, 200 mg $12.00

1975 Mắt khỏe với Lutein ‡ 60 ct ‑ $9.00

1866 Thuốc nhai hỗ trợ miễn dịch ‡ 50 ct ‑ $11.50

1869 Viên giảm đau do chuột rút ‡ 50 ct ‑ $14.00

1418 Ma‑giê ‡ 110 ct 250 mg $7.00

1879 Melatonin ‡ 100 ct 5 mg $12.00

1971 Kẹo gôm Melatonin ‡ 120 ct 5 mg $13.00

1378 Niacin ‡ 100 ct 100 mg $6.00

1394 Niacin ‡ 100 ct 500 mg $10.00

1930 Niacin, không xả ‡ 60 ct 500 mg $13.00

1976 Kẹo gôm Omega & DHA ‡ 120 ct 275 mg, 50 mg $14.00

1886 Vitamin tổng hợp cho nam hàng ngày ‡ 100 ct ‑ $10.00

1887 Vitamin tổng hợp cho nữ hàng ngày ‡ 100 ct ‑ $10.00

1977 Potassium Gluconate ‡ 100 ct 595 mg $7.00

1395 Rena‑Vite ‡ 100 ct ‑ $13.50

1392 Vitamin tổng hợp cho người cao niên ‡ 90 ct ‑ $11.00

1734 Viên thuốc giảm căng thẳng có kẽm ‡ 60 ct ‑ $10.00

1735 Quản lý Cân nặng Vitafusion Fiber ‡ 90 ct ‑ $17.50

1379 Vitamin A ‡ 100 ct 10.000 IU $8.00

1016 Vitamin B‑1 ‡ 100 ct 100 mg $7.50

1381 Vitamin B‑12 ‡ 100 ct 1000 mcg $10.00

1974 Vitamin B‑12, ngậm dưới lưỡi ‡ 30 ct 5000 mcg $9.50

1388 Vitamin B‑6 ‡ 100 ct 100 mg $8.00

1382 Vitamin B‑Complex ‡ 100 ct ‑ $8.00

1915 Kẹo gôm Phức hợp Vitamin B ‡ 70 ct ‑ $13.00

1017 Vitamin C ‡ 100 ct 500 mg $7.50

1706 Vitamin C ‡ 100 ct 1000 mg $11.00

18

Page 19: DANH MỤC SẢN PHẨM KHÔNG CẦN TOA (OTC) plan 2020/vietnamese/2020... · Để có danh sách sản phẩm OTC cập nhật nhất, truy cập . • Các hạng mục OTC chỉ

* ‡ § † – Xem Trang 20Nhớ giữ lại danh mục này

Mục # Sản phẩm Bao bì Độ mạnh Giá

1916 Kẹo gôm Vitamin C ‡ 60 ct 250 mg $12.00

1390 Vitamin D3 ‡ 100 ct 1000 IU $8.50

1973 Vitamin D3 ‡ 100 ct 5000 IU $10.00

1978 Kẹo gôm Vitamin D3 ‡ 120 ct 2000 IU $13.00

1384 Vitamin E, Viên mềm ‡ 100 ct 400 IU $10.00

1419 Kẽm Chelated ‡ 100 ct 50 mg $7.00

THUỐC TRỊ MỤN CÓC

1288 Thuốc trị mụn cóc của Bác sĩ Scholl 20 ct ‑ $15.00

1075 Thuốc nước trị mụn cóc 9 ml 17% $10.00

1289 Thuốc trị mụn cóc Wartners 1 ct ‑ $17.00

19

Page 20: DANH MỤC SẢN PHẨM KHÔNG CẦN TOA (OTC) plan 2020/vietnamese/2020... · Để có danh sách sản phẩm OTC cập nhật nhất, truy cập . • Các hạng mục OTC chỉ

20 Nhớ giữ lại danh mục này

THÔNG BÁO• Nếu quý vị hủy đăng ký khỏi Vitality Health Plan of California, quyền lợi OTC cũng sẽ tự động chấm dứt.

• Vitality Health Plan of California là một chương trình Medicare Advantage HMO có hợp đồng với Medicare. Ghi danh vào Chương trình này phụ thuộc vào việc gia hạn hợp đồng.

• Tài liệu này được cung cấp miễn phí bằng các ngôn ngữ khác. Vui lòng gọi Bộ phận Dịch vụ Hội viên Vitality theo số 1‑866‑333‑3530 (TTY/TDD: 711). Giờ làm việc là từ 8:00 sáng đến 8:00 tối, bảy ngày mỗi tuần từ ngày 1 tháng 10 đến ngày 31 tháng 3 và từ Thứ Hai đến Thứ Sáu, từ ngày 1 tháng 4 đến ngày 30 tháng 9.

• Thông tin sức khỏe được cung cấp trong danh mục này mang tính chung chung và không phải là tư vấn y tế hoặc thay thế cho dịch vụ chăm sóc sức khỏe chuyên nghiệp.

* Phần B/D - Trong một số tình huống nhất định, một số mục có hteer được bảo hiểm theo Phần B hoặc Phần D. Khi quý vị đủ điều kiện nhận các mục này theo Phần B hoặc Phần D, quý vị không thể mua các mục này thông qua quyền lợi OTC bổ sung Phần C của mình. Để thuận tiện cho quý vị, chúng tôi đã đánh dấu các mục này bằng dấu (*).

‡ Các hạng mục hai mục đích là thuốc và sản phẩm có thể được sử dụng cho một tình trạng y tế hoặc sức khỏe hoặc quyền lợi thông thường. Để mua các hạng mục này theo chương trình của quý vị, bác sĩ riêng phải khuyến nghị chúng cho quý vị vì một tình trạng cụ thể được chẩn đoán. Vui lòng nói chuyện với bác sĩ trước khi đặt hàng các hạng mục này.

§ Cân chỉ dành cho những hội viên bị suy tim sung huyết hoặc bệnh gan để giám sát thay đổi cân nặng. Không cho phép cân đối với các tình trạng hoặc bệnh khác. Vui lòng thảo luận với nhà cung cấp chăm sóc sức khỏe trước khi đặt mua.

† Hội viên được giới hạn 1 đơn hàng mỗi năm cho mục sản phẩm này.

Page 21: DANH MỤC SẢN PHẨM KHÔNG CẦN TOA (OTC) plan 2020/vietnamese/2020... · Để có danh sách sản phẩm OTC cập nhật nhất, truy cập . • Các hạng mục OTC chỉ

QUYỀN LỢI VỀ SẢN PHẨM KHÔNG CẦN TOA (OTC) NĂM 2020

MẪU ĐƠN ĐẶT HÀNGBƯỚC 1 - HOÀN THÀNH THÔNG TIN BÊN DƯỚI ID Hội viên (tìm trên thẻ ID hội viên chương trình) Ngày sinh

Tên Họ Tên đệm

Số đường Tên đường Căn hộ/Phòng #

Thành phố Tiểu bang Mã Zip

Điện thoại Ban ngày Email (Tùy chọn) Vui lòng đánh dấu vào ô nếu đây là địa chỉ mới

@

BƯỚC 2 - LỰA CHỌN SẢN PHẨM

Tiền mặt, séc, thẻ tín dụng hoặc phiếu chuyển tiền không được chấp nhận theo quyền lợi OTC này.

Mục # Sản phẩm Số lượng Đơn giá TỔNG SỐ

1 . .

. .

. .

. .

. .

.

.

$ $

2 $ $

3 $ $

4 $ $

5 $ $

Công chung từ Bên kia $

Tổng Đơn đặt hàng $

Vui lòng gửi mẫu đã hoàn thành qua thư đến địa chỉ: OTC Servicing Center, PO Box 526266 Miami, FL 33152-9819

Để đặt mua sản phẩm khác, vui lòng xem mặt sau. Vui lòng gửi lại mẫu đã hoàn thành bằng phong bì kèm theo có cước phí đã được trả trước.

Nếu quý vị đặt hàng bằng mẫu đơn đặt hàng, tổng số đơn đặt hàng của quý vị sẽ được áp dụng cho tháng chúng tôi nhận được mẫu. Ví dụ, nếu quý vị gửi mẫu đơn đặt hàng vào ngày 29 tháng 6, nhưng chúng tôi nhận vào ngày 1 tháng 7, tổng đơn đặt hàng của quý vị sẽ áp dụng cho quyền lợi tháng 7, chứ không phải quyền lợi tháng 6.

H1426_442VIE_C 08292019

Page 22: DANH MỤC SẢN PHẨM KHÔNG CẦN TOA (OTC) plan 2020/vietnamese/2020... · Để có danh sách sản phẩm OTC cập nhật nhất, truy cập . • Các hạng mục OTC chỉ

BƯỚC 2 - LỰA CHỌN SẢN PHẨM (Tiếp)

Tiền mặt, séc, thẻ tín dụng hoặc phiếu chuyển tiền không được chấp nhận theo quyền lợi OTC này.

Mục # Sản phẩm Số lượng Đơn giá TỔNG SỐ

6 $ . .

. .

. .

. .

. .

. .

. .

. .

$

7 $ $

8 $ $

9 $ $

10 $ $

11 $ $

12 $ $

13 $ $

14 $ . .

. .

. .

. .

. .

. .

. .

.

$

15 $ $

16 $ $

17 $ $

18 $ $

19 $ $

20 $ $

Công chung $

Vui lòng gửi lại mẫu đã hoàn thành bằng phong bì kèm theo có cước phí đã được trả trước.

Nếu quý vị đặt hàng bằng mẫu đơn đặt hàng, tổng số đơn đặt hàng của quý vị sẽ được áp dụng cho tháng chúng tôi nhận được mẫu. Ví dụ, nếu quý vị gửi mẫu đơn đặt hàng vào ngày 29 tháng 6, nhưng chúng tôi nhận vào ngày 1 tháng 7, tổng đơn đặt hàng của quý vị sẽ áp dụng cho quyền lợi tháng 7, chứ không phải quyền lợi tháng 6.

H1426_442VIE_C 08292019