DANH MỤC CÁC HỌC PHẦN DỰ KIẾN TỔ CHỨC Học kỳ: 02 - …...23 BUS30202 Đạo...

27
TT Mã LHP Tên HP Số Tiết Loại HP Lớp 1 ACC20101 Kế toán đại cương 45 Lý thuyết 191A0310, 191A0311, 191A1402, 191A17013, 192A6001 2 ACC20102 Kế toán đại cương 45 Lý thuyết 171A0101 3 ACC20103 Kế toán đại cương 45 Lý thuyết 171A0102 4 ACC20104 Kế toán đại cương 45 Lý thuyết 171A14011 5 ACC20105 Kế toán đại cương 45 Lý thuyết 171A14012 6 ACC20106 Kế toán đại cương 45 Lý thuyết 171A14013 7 ACC20107 Kế toán đại cương 45 Lý thuyết 171A14014 8 ACC20108 Kế toán đại cương 45 Lý thuyết 191A0401 9 ACC20109 Kế toán đại cương 45 Lý thuyết 191A0501 10 ACC20110 Kế toán đại cương 45 Lý thuyết 191A1404 11 ACC20111 Kế toán đại cương 45 Lý thuyết 191A17011 12 ACC20112 Kế toán đại cương 45 Lý thuyết 191A17012 13 ACC40401 Hệ thống thông tin kế toán căn bản 45 Lý thuyết 181A04011 14 ACC40402 Hệ thống thông tin kế toán căn bản 45 Lý thuyết 181A04012 15 ACC40501 Kế toán chi phí 45 Lý thuyết 171A0302 16 ACC40901 Kế toán quản trị 45 Lý thuyết 171A0302 17 ACC40902 Kế toán quản trị 45 Lý thuyết 181A0501 18 ACC41001 Kế toán tài chính căn bản 45 Lý thuyết 181A0501 19 ACC41201 Kiểm toán căn bản 45 Lý thuyết 171A0311 20 ACC41701 Tổ chức bộ máy kế toán 45 Lý thuyết 171A0302 21 ACC52301 TTTN Kế toán 300 Thực tập 171A0302 22 BUS30201 Đạo đức trong kinh doanh 45 Lý thuyết 171A03011, 191A0311 23 BUS30202 Đạo đức trong kinh doanh 45 Lý thuyết 171A03012 24 BUS30203 Đạo đức trong kinh doanh 45 Lý thuyết 171A03013 25 BUS30204 Đạo đức trong kinh doanh 45 Lý thuyết 171A0307 26 BUS30501 Phương pháp nghiên cứu trong kinh doanh 45 Lý thuyết 171A0306, 181A03011 27 BUS30502 Phương pháp nghiên cứu trong kinh doanh 45 Lý thuyết 181A03014, 182A5301, 191A0311 28 BUS30503 Phương pháp nghiên cứu trong kinh doanh 45 Lý thuyết 181A03012 29 BUS30504 Phương pháp nghiên cứu trong kinh doanh 45 Lý thuyết 181A03013 30 BUS30505 Phương pháp nghiên cứu trong kinh doanh 45 Lý thuyết 181A03015 31 BUS30506 Phương pháp nghiên cứu trong kinh doanh 45 Lý thuyết 181A03016 32 BUS30507 Phương pháp nghiên cứu trong kinh doanh 45 Lý thuyết 181A03071 33 BUS30508 Phương pháp nghiên cứu trong kinh doanh 45 Lý thuyết 181A03072 34 BUS30509 Phương pháp nghiên cứu trong kinh doanh 45 Lý thuyết 191A0401 35 BUS30601 Thương mại điện tử 45 Lý thuyết 191A0311 36 BUS41101 Bảo hiểm trong kinh doanh 45 Lý thuyết 171A0310 37 BUS41201 Chiến lược định giá 45 Lý thuyết 171A0304, 171A0308 38 BUS41501 Dự báo kinh doanh và phân tích dữ liệu 45 Lý thuyết 171A0311 39 BUS41601 Hành vi khách hàng 45 Lý thuyết 171A03011, 185A0301 40 BUS41602 Hành vi khách hàng 45 Lý thuyết 171A03012 DANH MỤC CÁC HỌC PHẦN DỰ KIẾN TỔ CHỨC Học kỳ: 02 - Năm học: 2019-2020 KHOA: KINH TẾ

Transcript of DANH MỤC CÁC HỌC PHẦN DỰ KIẾN TỔ CHỨC Học kỳ: 02 - …...23 BUS30202 Đạo...

Page 1: DANH MỤC CÁC HỌC PHẦN DỰ KIẾN TỔ CHỨC Học kỳ: 02 - …...23 BUS30202 Đạo đức trong kinh doanh 45 Lý thuyết 171A03012 24 BUS30203 Đạo đức trong kinh

TTMã LHP Tên HP Số Tiết Loại HP Lớp

1 ACC20101 Kế toán đại cương 45 Lý thuyết

191A0310, 191A0311,

191A1402,

191A17013, 192A6001

2 ACC20102 Kế toán đại cương 45 Lý thuyết 171A0101

3 ACC20103 Kế toán đại cương 45 Lý thuyết 171A0102

4 ACC20104 Kế toán đại cương 45 Lý thuyết 171A14011

5 ACC20105 Kế toán đại cương 45 Lý thuyết 171A14012

6 ACC20106 Kế toán đại cương 45 Lý thuyết 171A14013

7 ACC20107 Kế toán đại cương 45 Lý thuyết 171A14014

8 ACC20108 Kế toán đại cương 45 Lý thuyết 191A0401

9 ACC20109 Kế toán đại cương 45 Lý thuyết 191A0501

10 ACC20110 Kế toán đại cương 45 Lý thuyết 191A1404

11 ACC20111 Kế toán đại cương 45 Lý thuyết 191A17011

12 ACC20112 Kế toán đại cương 45 Lý thuyết 191A17012

13 ACC40401 Hệ thống thông tin kế toán căn bản 45 Lý thuyết 181A04011

14 ACC40402 Hệ thống thông tin kế toán căn bản 45 Lý thuyết 181A04012

15 ACC40501 Kế toán chi phí 45 Lý thuyết 171A0302

16 ACC40901 Kế toán quản trị 45 Lý thuyết 171A0302

17 ACC40902 Kế toán quản trị 45 Lý thuyết 181A0501

18 ACC41001 Kế toán tài chính căn bản 45 Lý thuyết 181A0501

19 ACC41201 Kiểm toán căn bản 45 Lý thuyết 171A0311

20 ACC41701 Tổ chức bộ máy kế toán 45 Lý thuyết 171A0302

21 ACC52301 TTTN Kế toán 300 Thực tập 171A0302

22 BUS30201 Đạo đức trong kinh doanh 45 Lý thuyết 171A03011, 191A0311

23 BUS30202 Đạo đức trong kinh doanh 45 Lý thuyết 171A03012

24 BUS30203 Đạo đức trong kinh doanh 45 Lý thuyết 171A03013

25 BUS30204 Đạo đức trong kinh doanh 45 Lý thuyết 171A0307

26 BUS30501 Phương pháp nghiên cứu trong kinh doanh 45 Lý thuyết 171A0306, 181A03011

27 BUS30502 Phương pháp nghiên cứu trong kinh doanh 45 Lý thuyết181A03014,

182A5301, 191A0311

28 BUS30503 Phương pháp nghiên cứu trong kinh doanh 45 Lý thuyết 181A03012

29 BUS30504 Phương pháp nghiên cứu trong kinh doanh 45 Lý thuyết 181A03013

30 BUS30505 Phương pháp nghiên cứu trong kinh doanh 45 Lý thuyết 181A03015

31 BUS30506 Phương pháp nghiên cứu trong kinh doanh 45 Lý thuyết 181A03016

32 BUS30507 Phương pháp nghiên cứu trong kinh doanh 45 Lý thuyết 181A03071

33 BUS30508 Phương pháp nghiên cứu trong kinh doanh 45 Lý thuyết 181A03072

34 BUS30509 Phương pháp nghiên cứu trong kinh doanh 45 Lý thuyết 191A0401

35 BUS30601 Thương mại điện tử 45 Lý thuyết 191A0311

36 BUS41101 Bảo hiểm trong kinh doanh 45 Lý thuyết 171A0310

37 BUS41201 Chiến lược định giá 45 Lý thuyết 171A0304, 171A0308

38 BUS41501 Dự báo kinh doanh và phân tích dữ liệu 45 Lý thuyết 171A0311

39 BUS41601 Hành vi khách hàng 45 Lý thuyết 171A03011, 185A0301

40 BUS41602 Hành vi khách hàng 45 Lý thuyết 171A03012

DANH MỤC CÁC HỌC PHẦN DỰ KIẾN TỔ CHỨC

Học kỳ: 02 - Năm học: 2019-2020

KHOA: KINH TẾ

Page 2: DANH MỤC CÁC HỌC PHẦN DỰ KIẾN TỔ CHỨC Học kỳ: 02 - …...23 BUS30202 Đạo đức trong kinh doanh 45 Lý thuyết 171A03012 24 BUS30203 Đạo đức trong kinh

41 BUS41603 Hành vi khách hàng 45 Lý thuyết 171A03013

42 BUS41604 Hành vi khách hàng 45 Lý thuyết 171A0310

43 BUS41701 Hành vi tổ chức 45 Lý thuyết171A0306, 181A0304,

182A5304

44 BUS41702 Hành vi tổ chức 45 Lý thuyết 171A0307

45 BUS41703 Hành vi tổ chức 45 Lý thuyết 181A0310

46 BUS42101 Lập kế hoạch kinh doanh 45 Lý thuyết 171A03011

47 BUS42102 Lập kế hoạch kinh doanh 45 Lý thuyết 171A03012

48 BUS42103 Lập kế hoạch kinh doanh 45 Lý thuyết 171A03013

49 BUS42301 Nghiệp vụ bán hàng 45 Lý thuyết 181A2301

50 BUS42401 Pháp luật trong kinh doanh 45 Lý thuyết181A0304, 181A0311,

182A5304

51 BUS42402 Pháp luật trong kinh doanh 45 Lý thuyết 181A0306

52 BUS42701 Tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế 45 Lý thuyết 171A0302

53 BUS42702 Tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế 45 Lý thuyết 181A0311

54 BUS43001 Truyền thông trong kinh doanh 45 Lý thuyết171A0304, 171A0308,

171A0311

55 BUS43002 Truyền thông trong kinh doanh 45 Lý thuyết 181A0310

56 BUS43101 Văn hóa doanh nghiệp 45 Lý thuyết 181A0312, 181A0501

57 BUS43102 Văn hóa doanh nghiệp 45 Lý thuyết 171A0310

58 BUS43201 Luật thương mại quốc tế 45 Lý thuyết 181A0310

59 BUS43401 Thực tập cơ sở KDQT 180 Thực tập 181A0310

60 ECO20101 Kinh tế học đại cương 45 Lý thuyết

171A0201,

181A15011,

181A15012

61 ECO20102 Kinh tế học đại cương 45 Lý thuyết

181A16013,

181A2201, 181A2701,

191A17013,

191A2101, 192A6001

62 ECO20103 Kinh tế học đại cương 45 Lý thuyết 171A14011

63 ECO20104 Kinh tế học đại cương 45 Lý thuyết 171A14012

64 ECO20105 Kinh tế học đại cương 45 Lý thuyết 171A14013

65 ECO20106 Kinh tế học đại cương 45 Lý thuyết 171A14014

66 ECO20107 Kinh tế học đại cương 45 Lý thuyết 181A15021

67 ECO20108 Kinh tế học đại cương 45 Lý thuyết 181A15022

68 ECO20109 Kinh tế học đại cương 45 Lý thuyết 181A15023

69 ECO20110 Kinh tế học đại cương 45 Lý thuyết 181A16011

70 ECO20111 Kinh tế học đại cương 45 Lý thuyết 181A16012

71 ECO20112 Kinh tế học đại cương 45 Lý thuyết 191A17011

72 ECO20113 Kinh tế học đại cương 45 Lý thuyết 191A17012

73 ECO30201 Kinh tế lượng 45 Lý thuyết 181A0306, 181A0311

74 ECO30202 Kinh tế lượng 45 Lý thuyết182A5301, 191A0304,

191A0310, 193A0301

75 ECO30203 Kinh tế lượng 45 Lý thuyết 181A03011

76 ECO30204 Kinh tế lượng 45 Lý thuyết 181A03012

77 ECO30205 Kinh tế lượng 45 Lý thuyết 181A03013

78 ECO30206 Kinh tế lượng 45 Lý thuyết 181A03014

79 ECO30207 Kinh tế lượng 45 Lý thuyết 181A03015

80 ECO30208 Kinh tế lượng 45 Lý thuyết 181A03016

81 ECO30209 Kinh tế lượng 45 Lý thuyết 181A03071

82 ECO30210 Kinh tế lượng 45 Lý thuyết 181A03072

83 ECO30301 Kinh tế vi mô 45 Lý thuyết191A03015,

191A0304, 191A0306

Page 3: DANH MỤC CÁC HỌC PHẦN DỰ KIẾN TỔ CHỨC Học kỳ: 02 - …...23 BUS30202 Đạo đức trong kinh doanh 45 Lý thuyết 171A03012 24 BUS30203 Đạo đức trong kinh

84 ECO30302 Kinh tế vi mô 45 Lý thuyết

191A03072,

191A0310, 191A0311,

192A5301

85 ECO30304 Kinh tế vi mô 45 Lý thuyết 191A03011

86 ECO30305 Kinh tế vi mô 45 Lý thuyết 191A03012

87 ECO30306 Kinh tế vi mô 45 Lý thuyết 191A03013

88 ECO30307 Kinh tế vi mô 45 Lý thuyết 191A03014

89 ECO30308 Kinh tế vi mô 45 Lý thuyết 191A03071

90 ECO30309 Kinh tế vi mô 45 Lý thuyết 191A0401

91 ECO30310 Kinh tế vi mô 45 Lý thuyết 191A0501

92 ECO30311 Kinh tế vi mô 45 Lý thuyết 195A0301

93 FIN30101 Lý thuyết tài chính - tiền tệ 45 Lý thuyết 191A0311

94 FIN30102 Lý thuyết tài chính - tiền tệ 45 Lý thuyết 191A0401

95 FIN30103 Lý thuyết tài chính - tiền tệ 45 Lý thuyết 191A0501

96 FIN40701 Định giá doanh nghiệp 45 Lý thuyết 171A0303

97 FIN40901 Nghiệp vụ ngân hàng thương mại cơ bản 45 Lý thuyết 171A0302

98 FIN41001 Nghiệp vụ ngân hàng thương mại nâng cao 45 Lý thuyết 181A0501

99 FIN41101 Nghiệp vụ ngoại thương 45 Lý thuyết 171A0310

100 FIN41201 Phân tích báo cáo tài chính 45 Lý thuyết 171A0311

101 FIN41501 Quản trị rủi ro tài chính 45 Lý thuyết 171A0303, 171A0311

102 FIN41701 Quản trị tài chính 45 Lý thuyết 185A0301, 193A0301

103 FIN41702 Quản trị tài chính 45 Lý thuyết 181A0306

104 FIN41703 Quản trị tài chính 45 Lý thuyết 181A03071

105 FIN41704 Quản trị tài chính 45 Lý thuyết 181A03072

106 FIN41801 Tài chính cá nhân 45 Lý thuyết 181A0501

107 FIN42001 Tài chính doanh nghiệp cơ bản 45 Lý thuyết 171A0302

108 FIN42201 Tài chính quốc tế 45 Lý thuyết 171A0311

109 FIN42401 Thanh toán quốc tế 45 Lý thuyết 171A0304

110 FIN42801 Thuế 45 Lý thuyết 171A0304, 181A04012

111 FIN42802 Thuế 45 Lý thuyết 181A04011

112 FIN44001 Thực tập nghề nghiệp QT Tài chính doanh nghiệp 180 Thực tập 171A0311

113 HUR40601 Hoạch định và tuyển dụng nhân viên 45 Lý thuyết 181A0306

114 HUR40701 Quản trị mối quan hệ 45 Lý thuyết 171A0306

115 HUR40801 Quản trị nhân sự 45 Lý thuyết 171A0308, 171A0902

116 HUR40802 Quản trị nhân sự 45 Lý thuyết 191A2301

117 HUR40803 Quản trị nhân sự 45 Lý thuyết 193A0301

118 HUR41101 Thực tập cơ sở QTNS 180 Thực tập 181A0306

119 LOG30101Quản trị chiến lược trong Logistics và chuỗi cung

ứng45 Lý thuyết 181A2301

120 LOG40301 Tiếng Anh chuyên ngành Logistics và QLCCU 45 Lý thuyết 181A2301

121 MAN20101 Quản trị học 45 Lý thuyết 171A0201, 181A04011

122 MAN20102 Quản trị học 45 Lý thuyết181A04012,

181A21012

123 MAN20103 Quản trị học 45 Lý thuyết

181A2201, 181A2701,

182A6201,

191A03015, 191A0304

124 MAN20104 Quản trị học 45 Lý thuyết 191A0306, 191A03072

125 MAN20105 Quản trị học 45 Lý thuyết191A0311, 191A2301,

192A5301

126 MAN20106 Quản trị học 45 Lý thuyết 181A21011

Page 4: DANH MỤC CÁC HỌC PHẦN DỰ KIẾN TỔ CHỨC Học kỳ: 02 - …...23 BUS30202 Đạo đức trong kinh doanh 45 Lý thuyết 171A03012 24 BUS30203 Đạo đức trong kinh

127 MAN20107 Quản trị học 45 Lý thuyết 181A25011

128 MAN20108 Quản trị học 45 Lý thuyết 181A25012

129 MAN20109 Quản trị học 45 Lý thuyết 191A03011

130 MAN20110 Quản trị học 45 Lý thuyết 191A03012

131 MAN20111 Quản trị học 45 Lý thuyết 191A03013

132 MAN20112 Quản trị học 45 Lý thuyết 191A03014

133 MAN20113 Quản trị học 45 Lý thuyết 191A03071

134 MAN20114 Quản trị học 45 Lý thuyết 191A0310

135 MAN20115 Quản trị học 45 Lý thuyết 191A0501

136 MAN20116 Quản trị học 45 Lý thuyết 191A2401

137 MAN20117 Quản trị học 45 Lý thuyết 195A0301

138 MAN40501 Nghệ thuật lãnh đạo 45 Lý thuyết 191A0311

139 MAN40502 Nghệ thuật lãnh đạo 45 Lý thuyết 191A0401

140 MAN40503 Nghệ thuật lãnh đạo 45 Lý thuyết 191A2301

141 MAN40601 Quản trị bán hàng 45 Lý thuyết 171A0306, 193A0301

142 MAN40602 Quản trị bán hàng 45 Lý thuyết 171A0310

143 MAN40701 Quản trị chăm sóc khách hàng 45 Lý thuyết 171A03011

144 MAN40702 Quản trị chăm sóc khách hàng 45 Lý thuyết 171A03012

145 MAN40703 Quản trị chăm sóc khách hàng 45 Lý thuyết 171A03013

146 MAN40801 Quản trị chất lượng 45 Lý thuyết 171A03011, 171A0304

147 MAN40802 Quản trị chất lượng 45 Lý thuyết 171A03012

148 MAN40803 Quản trị chất lượng 45 Lý thuyết 171A03013

149 MAN40901 Quản trị chiến lược 45 Lý thuyết171A0304, 171A0311,

183A0301, 185A0301

150 MAN40902 Quản trị chiến lược 45 Lý thuyết 171A03011

151 MAN40903 Quản trị chiến lược 45 Lý thuyết 171A03012

152 MAN40904 Quản trị chiến lược 45 Lý thuyết 171A03013

153 MAN40905 Quản trị chiến lược 45 Lý thuyết 171A0307

154 MAN40906 Quản trị chiến lược 45 Lý thuyết 171A0310

155 MAN41001 Quản trị dịch vụ 45 Lý thuyết175A0301,

181A03016, 182A5301

156 MAN41002 Quản trị dịch vụ 45 Lý thuyết 171A0306

157 MAN41003 Quản trị dịch vụ 45 Lý thuyết 181A03011

158 MAN41004 Quản trị dịch vụ 45 Lý thuyết 181A03012

159 MAN41005 Quản trị dịch vụ 45 Lý thuyết 181A03013

160 MAN41006 Quản trị dịch vụ 45 Lý thuyết 181A03014

161 MAN41007 Quản trị dịch vụ 45 Lý thuyết 181A03015

162 MAN41101 Quản trị doanh nghiệp 45 Lý thuyết 171A0902

163 MAN41201 Quản trị dự án đầu tư 45 Lý thuyết 171A0303

164 MAN41401 Quản trị sản phẩm 45 Lý thuyết 181A0304, 182A5304

165 MAN41402 Quản trị sản phẩm 45 Lý thuyết 171A0310

166 MAN41501 Quản trị sự thay đổi 45 Lý thuyết171A0308, 181A0304,

182A5304

167 MAN41502 Quản trị sự thay đổi 45 Lý thuyết 171A0310

168 MAN41601 Quản trị thương mại điện tử 45 Lý thuyết 171A0307

169 MAN41701 Quản trị trong môi trường đa văn hóa 45 Lý thuyết 171A0306

170 MAN41801 Quản trị vận hành 45 Lý thuyết 181A03071

171 MAN41802 Quản trị vận hành 45 Lý thuyết 181A03072

172 MAN41803 Quản trị vận hành 45 Lý thuyết 181A2301

173 MAN42401 Thực tập cơ sở QTKD 180 Thực tập 181A03011

174 MAN42402 Thực tập cơ sở QTKD 180 Thực tập 181A03012

175 MAN42403 Thực tập cơ sở QTKD 180 Thực tập 181A03013

176 MAN42404 Thực tập cơ sở QTKD 180 Thực tập 181A03014

Page 5: DANH MỤC CÁC HỌC PHẦN DỰ KIẾN TỔ CHỨC Học kỳ: 02 - …...23 BUS30202 Đạo đức trong kinh doanh 45 Lý thuyết 171A03012 24 BUS30203 Đạo đức trong kinh

177 MAN42405 Thực tập cơ sở QTKD 180 Thực tập 181A03015

178 MAN42406 Thực tập cơ sở QTKD 180 Thực tập 181A03016

179 MAN42407 Thực tập cơ sở QTKD 180 Thực tập 182A5301

180 MAN42408 Thực tập cơ sở QTKD 180 Thực tập 193A0301

181 MAN42501 Thực tập nghề nghiệp QTKD 180 Thực tập 185A0301

182 MAN42601 Thực tập cơ sở KDTM 180 Thực tập 181A0304, 182A5304

183 MAN52601 TTTN Quản trị kinh doanh 300 Thực tập 175A0301, 183A0301

184 MAR20101 Marketing căn bản 45 Lý thuyết

181A04012,

181A1405, 181A2201,

181A2701, 182A5201,

182A5801

185 MAR20102 Marketing căn bản 45 Lý thuyết191A03015,

191A0304, 191A0306

186 MAR20103 Marketing căn bản 45 Lý thuyết 191A03072, 191A0310

187 MAR20104 Marketing căn bản 45 Lý thuyết

191A17013,

191A2301, 192A5301,

192A6001

188 MAR20105 Marketing căn bản 45 Lý thuyết 171A0101

189 MAR20106 Marketing căn bản 45 Lý thuyết 171A0102

190 MAR20107 Marketing căn bản 45 Lý thuyết 181A0201

191 MAR20108 Marketing căn bản 45 Lý thuyết 181A04011

192 MAR20109 Marketing căn bản 45 Lý thuyết 181A14011

193 MAR20110 Marketing căn bản 45 Lý thuyết 181A14012

194 MAR20111 Marketing căn bản 45 Lý thuyết 181A14013

195 MAR20112 Marketing căn bản 45 Lý thuyết 181A14014

196 MAR20113 Marketing căn bản 45 Lý thuyết 191A03011

197 MAR20114 Marketing căn bản 45 Lý thuyết 191A03012

198 MAR20115 Marketing căn bản 45 Lý thuyết 191A03013

199 MAR20116 Marketing căn bản 45 Lý thuyết 191A03014

200 MAR20117 Marketing căn bản 45 Lý thuyết 191A03071

201 MAR20118 Marketing căn bản 45 Lý thuyết 191A17011

202 MAR20119 Marketing căn bản 45 Lý thuyết 191A17012

203 MAR20120 Marketing căn bản 45 Lý thuyết 195A0301

204 MAR40501 E - Marketing 45 Lý thuyết 181A0310, 181A0312

205 MAR40701 Marketing B2B - Marketing khách hàng tổ chức 45 Lý thuyết 181A03016, 182A5301

206 MAR40702 Marketing B2B - Marketing khách hàng tổ chức 45 Lý thuyết 171A0307

207 MAR40703 Marketing B2B - Marketing khách hàng tổ chức 45 Lý thuyết 181A03011

208 MAR40704 Marketing B2B - Marketing khách hàng tổ chức 45 Lý thuyết 181A03012

209 MAR40705 Marketing B2B - Marketing khách hàng tổ chức 45 Lý thuyết 181A03013

210 MAR40706 Marketing B2B - Marketing khách hàng tổ chức 45 Lý thuyết 181A03014

211 MAR40707 Marketing B2B - Marketing khách hàng tổ chức 45 Lý thuyết 181A03015

212 MAR40901 Marketing dịch vụ 45 Lý thuyết 181A0306

213 MAR40902 Marketing dịch vụ 45 Lý thuyết 191A03071

214 MAR40903 Marketing dịch vụ 45 Lý thuyết 191A03072

215 MAR41201 Marketing mối quan hệ 45 Lý thuyết 171A03011

216 MAR41202 Marketing mối quan hệ 45 Lý thuyết 171A03012

217 MAR41203 Marketing mối quan hệ 45 Lý thuyết 171A03013

218 MAR41204 Marketing mối quan hệ 45 Lý thuyết 171A0307

219 MAR41501 Marketing tương tác 45 Lý thuyết 171A0306

220 MAR41502 Marketing tương tác 45 Lý thuyết 171A0307

221 MAR41701 Marketing xã hội 45 Lý thuyết 171A0304, 171A0308

222 MAR41801 Quản trị marketing 45 Lý thuyết 181A03071

223 MAR41802 Quản trị marketing 45 Lý thuyết 181A03072

Page 6: DANH MỤC CÁC HỌC PHẦN DỰ KIẾN TỔ CHỨC Học kỳ: 02 - …...23 BUS30202 Đạo đức trong kinh doanh 45 Lý thuyết 171A03012 24 BUS30203 Đạo đức trong kinh

224 MAR42001 Quản trị thương hiệu 45 Lý thuyết 171A0306, 175A0301

225 MAR42002 Quản trị thương hiệu 45 Lý thuyết 171A03011

226 MAR42003 Quản trị thương hiệu 45 Lý thuyết 171A03012

227 MAR42004 Quản trị thương hiệu 45 Lý thuyết 171A03013

228 MAR42005 Quản trị thương hiệu 45 Lý thuyết 171A0307

229 MAR42301 Quảng cáo 45 Lý thuyết 171A0310

230 MAR42601 Thực tập cơ sở Marketing 180 Thực tập 181A03071

231 MAR42602 Thực tập cơ sở Marketing 180 Thực tập 181A03072

232 NAS20201 Toán cao cấp 45 Lý thuyết191A0101, 191A0103,

191A0104

233 NAS20202 Toán cao cấp 45 Lý thuyết

191A01052,

191A0201,

191A03015, 191A0306

234 NAS20203 Toán cao cấp 45 Lý thuyết191A03072,

191A0501, 192A5301

235 NAS20204 Toán cao cấp 45 Lý thuyết 191A01051

236 NAS20205 Toán cao cấp 45 Lý thuyết 191A03011

237 NAS20206 Toán cao cấp 45 Lý thuyết 191A03012

238 NAS20207 Toán cao cấp 45 Lý thuyết 191A03013

239 NAS20208 Toán cao cấp 45 Lý thuyết 191A03014

240 NAS20209 Toán cao cấp 45 Lý thuyết 191A03071

241 NAS20301 Thống kê ứng dụng 45 Lý thuyết171A0201, 171A0304,

181A0501

242 NAS20302 Thống kê ứng dụng 45 Lý thuyết

191A03015,

191A0901, 191A0902,

191A1001, 191A1003

243 NAS20303 Thống kê ứng dụng 45 Lý thuyết191A2101, 191A2301,

192A5301, 192A5801

244 NAS20304 Thống kê ứng dụng 45 Lý thuyết 191A03011

245 NAS20305 Thống kê ứng dụng 45 Lý thuyết 191A03012

246 NAS20306 Thống kê ứng dụng 45 Lý thuyết 191A03013

247 NAS20307 Thống kê ứng dụng 45 Lý thuyết 191A03014

248 NAS20308 Thống kê ứng dụng 45 Lý thuyết 191A14011

249 NAS20309 Thống kê ứng dụng 45 Lý thuyết 191A14012

250 NAS20310 Thống kê ứng dụng 45 Lý thuyết 191A1404

251 PRO41101 Quản lý quy mô dự án 45 Lý thuyết 181A0312

252 PRO41801 Thiết lập và thẩm định dự án 45 Lý thuyết 181A0312

253 PRO42101 Thực tập cơ sở Quản trị dự án 180 Thực tập 181A0312

254 PUR41002 Quan hệ công chúng 45 Lý thuyết 191A0311, 191A2301

255 PUR41101 Quản lý rủi ro trong truyền thông 45 Lý thuyết 171A0308

256 PUR41201 Quản trị tổ chức sự kiện và lễ hội 45 Lý thuyết 181A03016, 182A5301

257 PUR41202 Quản trị tổ chức sự kiện và lễ hội 45 Lý thuyết 181A03011

258 PUR41203 Quản trị tổ chức sự kiện và lễ hội 45 Lý thuyết 181A03012

259 PUR41204 Quản trị tổ chức sự kiện và lễ hội 45 Lý thuyết 181A03013

260 PUR41205 Quản trị tổ chức sự kiện và lễ hội 45 Lý thuyết 181A03014

261 PUR41206 Quản trị tổ chức sự kiện và lễ hội 45 Lý thuyết 181A03015

262 PUR41501 Viết bài PR và thông cáo báo chí 45 Lý thuyết 171A0308

263 PUR41601 Quan hệ với báo chí 45 Lý thuyết 171A0308

264 SKL20201 Kỹ năng hành chính văn phòng 45 Lý thuyết 171A0201, 171A14011

265 SKL20202 Kỹ năng hành chính văn phòng 45 Lý thuyết 181A0311, 181A15012

Page 7: DANH MỤC CÁC HỌC PHẦN DỰ KIẾN TỔ CHỨC Học kỳ: 02 - …...23 BUS30202 Đạo đức trong kinh doanh 45 Lý thuyết 171A03012 24 BUS30203 Đạo đức trong kinh

266 SKL20203 Kỹ năng hành chính văn phòng 45 Lý thuyết181A15011,

181A16013

267 SKL20204 Kỹ năng hành chính văn phòng 45 Lý thuyết191A0101, 191A0103,

191A0104, 191A01052

268 SKL20205 Kỹ năng hành chính văn phòng 45 Lý thuyết191A1402,

191A17013, 192A6001

269 SKL20206 Kỹ năng hành chính văn phòng 45 Lý thuyết 171A14012

270 SKL20207 Kỹ năng hành chính văn phòng 45 Lý thuyết 171A14013

271 SKL20208 Kỹ năng hành chính văn phòng 45 Lý thuyết 171A14014

272 SKL20209 Kỹ năng hành chính văn phòng 45 Lý thuyết 181A16011

273 SKL20210 Kỹ năng hành chính văn phòng 45 Lý thuyết 181A16012

274 SKL20211 Kỹ năng hành chính văn phòng 45 Lý thuyết 191A01051

275 SKL20212 Kỹ năng hành chính văn phòng 45 Lý thuyết 191A17011

276 SKL20213 Kỹ năng hành chính văn phòng 45 Lý thuyết 191A17012

277 SOS10101 Kinh tế, văn hóa, xã hội ASEAN 45 Lý thuyết 171A0303, 171A1402

278 SOS10102 Kinh tế, văn hóa, xã hội ASEAN 45 Lý thuyết 171A1701, 181A07011

279 SOS10103 Kinh tế, văn hóa, xã hội ASEAN 45 Lý thuyết181A07012,

181A07013

280 SOS10104 Kinh tế, văn hóa, xã hội ASEAN 45 Lý thuyết181A07021,

181A08011

281 SOS10105 Kinh tế, văn hóa, xã hội ASEAN 45 Lý thuyết

181A21012,

181A2201, 181A2401,

181A2701, 182A5601,

182A5602, 182A5701,

182A6201

282 SOS10106 Kinh tế, văn hóa, xã hội ASEAN 45 Lý thuyết191A0101, 191A0103,

191A0104

283 SOS10107 Kinh tế, văn hóa, xã hội ASEAN 45 Lý thuyết

191A01052,

191A16013,

191A1801, 191A1901,

195A0301

284 SOS10108 Kinh tế, văn hóa, xã hội ASEAN 45 Lý thuyết 181A08012

285 SOS10109 Kinh tế, văn hóa, xã hội ASEAN 45 Lý thuyết 181A08013

286 SOS10110 Kinh tế, văn hóa, xã hội ASEAN 45 Lý thuyết 181A08014

287 SOS10111 Kinh tế, văn hóa, xã hội ASEAN 45 Lý thuyết 181A08015

288 SOS10112 Kinh tế, văn hóa, xã hội ASEAN 45 Lý thuyết 181A08016

289 SOS10113 Kinh tế, văn hóa, xã hội ASEAN 45 Lý thuyết 181A21011

290 SOS10114 Kinh tế, văn hóa, xã hội ASEAN 45 Lý thuyết 181A25011

291 SOS10115 Kinh tế, văn hóa, xã hội ASEAN 45 Lý thuyết 181A25012

292 SOS10116 Kinh tế, văn hóa, xã hội ASEAN 45 Lý thuyết 191A01051

293 SOS10117 Kinh tế, văn hóa, xã hội ASEAN 45 Lý thuyết 191A15011

294 SOS10118 Kinh tế, văn hóa, xã hội ASEAN 45 Lý thuyết 191A16011

295 SOS10119 Kinh tế, văn hóa, xã hội ASEAN 45 Lý thuyết 191A16012

296 SUC40701 Nghiệp vụ hải quan 45 Lý thuyết 171A0304

297 SUC40702 Nghiệp vụ hải quan 45 Lý thuyết 181A2301

298 SUC40901 Quản trị kênh phân phối 45 Lý thuyết 171A0304, 171A0308

299 SUC41001 Quản trị logistics và chuỗi cung ứng 45 Lý thuyết 171A03011

300 SUC41002 Quản trị logistics và chuỗi cung ứng 45 Lý thuyết 171A03012

301 SUC41003 Quản trị logistics và chuỗi cung ứng 45 Lý thuyết 171A03013

302 SUC41004 Quản trị logistics và chuỗi cung ứng 45 Lý thuyết 171A0307

TT Mã LHP Tên HP Số Tiết Loại HP Lớp

Khoa : Công nghệ nông nghiệp

Page 8: DANH MỤC CÁC HỌC PHẦN DỰ KIẾN TỔ CHỨC Học kỳ: 02 - …...23 BUS30202 Đạo đức trong kinh doanh 45 Lý thuyết 171A03012 24 BUS30203 Đạo đức trong kinh

1 AQA40301 Sinh học đại cương 45 Lý thuyết 191A2701

2 BIO10101 Sinh học thực vật 45 Lý thuyết 191A2201

3 BIO10201 Động vật học 45 Lý thuyết 191A2201

4 BIO30301 Tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ sinh học 45 Lý thuyết 181A2201

5 BIO30501 Công nghệ sinh học đại cương và ứng dụng 30 Lý thuyết 191A2201

6 BIO30601 Vi sinh học 45 Lý thuyết 191A2201

7 FOT30301 Kỹ thuật thực phẩm 1 30 Lý thuyết 191A2701

8 FOT30501 Kỹ thuật thực phẩm 3 30 Lý thuyết 181A2701

9 FOT30601 TH Kỹ thuật thực phẩm 60 Thực hành 181A2701

10 FOT30701 Hóa sinh thực phẩm 30 Lý thuyết 191A2701

11 FOT30801 TH Hóa sinh thực phẩm 30 Thực hành 191A2701

12 NAS20101 Hóa học đại cương 45 Lý thuyết 191A2701

TT Mã LHP Tên HP Số Tiết Loại HP Lớp

1 ART20101 Biểu diễn âm nhạc và khiêu vũ 45 Lý thuyết181A0901, 181A0902,

181A15021,

2 ART22701 Lịch sử âm nhạc phương Tây 2 30 Lý thuyết 181A1801, 181A1901

3 ART23901 Phân tích âm nhạc 2 45 Lý thuyết 171A1801

4 ART23902 Phân tích âm nhạc 2 45 Lý thuyết 171A1901

5 ART30801 Hòa âm 1 45 Lý thuyết 181A1801

6 ART30802 Hòa âm 1 45 Lý thuyết 181A1901

7 ART31801 Ký xướng âm 2 45 Lý thuyết 191A1801

8 ART31802 Ký xướng âm 2 45 Lý thuyết 191A1901

9 ART35001 Ký xướng âm 4 45 Lý thuyết 181A1801

10 ART35002 Ký xướng âm 4 45 Lý thuyết 181A1901

11 ART36201 Ký xướng âm 6 45 Lý thuyết 171A1801

12 ART36202 Ký xướng âm 6 45 Lý thuyết 171A1901

13 ART41601 Biểu diễn với dàn nhạc tổng hợp 1 (Piano) 30 Lý thuyết 171A1901

14 ART41602 Biểu diễn với dàn nhạc tổng hợp 1 (Piano) 30 Thực hành 171A1901

15 ART41701 Biểu diễn với dàn nhạc tổng hợp 1 (Thanh nhạc) 30 Lý thuyết 171A1801

16 ART41702 Biểu diễn với dàn nhạc tổng hợp 1 (Thanh nhạc) 30 Thực hành 171A1801

17 ART42101 Hòa tấu 2 15 Lý thuyết 171A1901

18 ART42102 Hòa tấu 2 30 Thực hành 171A1901

19 ART42301 Hợp xướng 2 15 Lý thuyết 171A1801

20 ART42302 Hợp xướng 2 30 Thực hành 171A1801

21 ART43001 Piano 1 30 Lý thuyết 191A1901

22 ART43002 Piano 1 30 Thực hành 191A1901

23 ART43301 Piano 4 30 Lý thuyết 181A1901

24 ART43302 Piano 4 30 Thực hành 181A1901

25 ART43501 Piano 6 30 Lý thuyết 171A1901

26 ART43502 Piano 6 30 Thực hành 171A1901

27 ART43801 Piano phổ thông 1 15 Lý thuyết 191A1801

28 ART44101 Piano phổ thông 4 15 Lý thuyết 181A1801

29 ART44501 Thanh nhạc 1 30 Lý thuyết 191A1801

30 ART44502 Thanh nhạc 1 30 Thực hành 191A1801

31 ART45901 Thanh nhạc 4 30 Lý thuyết 181A1801

32 ART45902 Thanh nhạc 4 30 Thực hành 181A1801

33 ART46101 Thanh nhạc 6 30 Lý thuyết 171A1801

34 ART46102 Thanh nhạc 6 30 Thực hành 171A1801

35 ART46401 Phương pháp sư phạm chuyên ngành 2 (Thanh nhạc ) 30 Lý thuyết 171A1801

36 ART46801 Phương pháp sư phạm chuyên ngành (Piano) 45 Lý thuyết 171A1901

TT Mã LHP Tên HP Số Tiết Loại HP Lớp

1 BUS60501 Seminar chuyên đề 30 Lý thuyết 196A0301

KHOA NGHỆ THUẬT

PHÕNG SAU ĐẠI HỌC

Page 9: DANH MỤC CÁC HỌC PHẦN DỰ KIẾN TỔ CHỨC Học kỳ: 02 - …...23 BUS30202 Đạo đức trong kinh doanh 45 Lý thuyết 171A03012 24 BUS30203 Đạo đức trong kinh

2 BUS60601 Nghiên cứu thực tế 30 Lý thuyết 196A0301

3 ECO60201 Phương pháp nghiên cứu khoa học 45 Lý thuyết 196A0301

4 ENG60101 Anh văn B1 cấp độ 1 45 Lý thuyết 186A0303

5 ENG60201 Anh văn B1 cấp độ 2 45 Lý thuyết 186A0303

6 FIN60101 Thuế 45 Lý thuyết 196A0301

7 FIN60501 Tài chính công 45 Lý thuyết 196A0301

8 FIN60601 Thiết lập và thẩm định dự án 45 Lý thuyết 196A0301

9 INF60101 Kiểm soát và chuẩn hóa dữ liệu 45 Lý thuyết 196A0301

10 INF60201 Quản lý hệ thống thông tin 45 Lý thuyết 196A0301

11 INF60301 An ninh và an toàn hệ thống thông tin 45 Lý thuyết 196A0301

12 MAN60101 Phân tích định lượng trong quản trị 45 Lý thuyết 196A0301

13 MAN60501 Quản trị dự án 45 Lý thuyết 196A0301

14 QKLV 53001 Luận văn tốt nghiệp 150 Lý thuyết 186A0303

15 SKL60101 Kỹ năng viết báo cáo và thuyết trình 45 Lý thuyết 186A0303

16 TOR60101 Chiến lược phát triển doanh nghiệp du lịch 45 Lý thuyết 196A0301

17 TOR60201 Quản lý điểm đến du lịch 45 Lý thuyết 196A0301

18 TOR60301 Quản lý Khách sạn – Nhà hàng 45 Lý thuyết 196A0301

19 TOR60401 Tổ chức lãnh thổ du lịch 45 Lý thuyết 196A0301

20 VHCD62601 Chuyên đề: Nhà văn và tác phẩm 15 Lý thuyết 196A1101

21 VHCD62901Chuyên đề: Đối thoại và định hướng cảm thụ văn

chương dạy học tác phẩm văn học15 Lý thuyết 196A1101

22 VHCN61001 Vấn đề con người trong văn học trung đại Việt Nam 30 Lý thuyết 196A1101

23 VHCT60901Truyện cổ tích thần kì Việt Nam đọc theo hình thái

học truyện cổ tích Propp30 Lý thuyết 196A1101

24 VHDG60301 Nghiên cứu văn học dân gian trong bối cảnh 45 Lý thuyết 196A1101

25 VHLV63001 Luận văn tốt nghiệp 150 Lý thuyết 186A1102

26 VHND61101Truyền thống văn hóa Việt Nam trong sáng tác của

Nguyễn Du30 Lý thuyết 196A1101

27 VHSS60201 Văn học so sánh 45 Lý thuyết 196A1101

28 VHTC60701Tiếp cận hệ thống trong nghiên cứu và giảng dạy văn

học dân gian30 Lý thuyết 196A1101

29 VHTD60401 Thi pháp văn học trung đại Việt Nam 45 Lý thuyết 196A1101

30 VHTL60801 Truyền thuyết Việt Nam và vấn đề thể loại 30 Lý thuyết 196A1101

31 VHTN61201 Hướng tiếp cận thơ Nôm Hồ Xuân Hương 30 Lý thuyết 196A1101

32 VHTP60101 Thi pháp học 45 Lý thuyết 196A1101

TT Mã LHP Tên HP Số Tiết Loại HP Lớp

1 CHI20201 Tiếng Trung giao tiếp 2 45 Lý thuyết 171A14011 - nhom 1

2 CHI20202 Tiếng Trung giao tiếp 2 45 Lý thuyết 171A14011 - nhom 2

3 CHI20203 Tiếng Trung giao tiếp 2 45 Lý thuyết 171A14012 - nhom 1

4 CHI20204 Tiếng Trung giao tiếp 2 45 Lý thuyết 171A14012 - nhom 2

5 CHI20205 Tiếng Trung giao tiếp 2 45 Lý thuyết 171A14013 - nhom 1

6 CHI20206 Tiếng Trung giao tiếp 2 45 Lý thuyết 171A14013 - nhom 2

7 CHI20207 Tiếng Trung giao tiếp 2 45 Lý thuyết 171A14014 - nhom 1

8 CHI20208 Tiếng Trung giao tiếp 2 45 Lý thuyết 171A14014 - nhom 2

9 CHI20209 Tiếng Trung giao tiếp 2 45 Lý thuyết 171A1402

10 CHI32501 Kỹ năng đọc - viết 2 45 Lý thuyết 181A17011 - nhom 1

11 CHI32502 Kỹ năng đọc - viết 2 45 Lý thuyết 181A17011 - nhom 2

12 CHI32503 Kỹ năng đọc - viết 2 45 Lý thuyết 181A17012

13 CHI32504 Kỹ năng đọc - viết 2 45 Lý thuyết 181A17013

14 CHI32701 Kỹ năng nghe - nói 1 45 Lý thuyết191A17012 - nhom 2,

191A17013, 192A6001

15 CHI32702 Kỹ năng nghe - nói 1 45 Lý thuyết 191A17011 - nhom 1

KHOA: NGÔN NGỮ VÀ VĂN HÓA NƯỚC NGOÀI

Page 10: DANH MỤC CÁC HỌC PHẦN DỰ KIẾN TỔ CHỨC Học kỳ: 02 - …...23 BUS30202 Đạo đức trong kinh doanh 45 Lý thuyết 171A03012 24 BUS30203 Đạo đức trong kinh

16 CHI32703 Kỹ năng nghe - nói 1 45 Lý thuyết 191A17011 - nhom 2

17 CHI32704 Kỹ năng nghe - nói 1 45 Lý thuyết 191A17012 - nhom 1

18 CHI33001 Kỹ năng nghe - nói 4 45 Lý thuyết 181A17012 - nhom 1

19 CHI33002 Kỹ năng nghe - nói 4 45 Lý thuyết 181A17012 - nhom 2

20 CHI33003 Kỹ năng nghe - nói 4 45 Lý thuyết 181A17011

21 CHI33004 Kỹ năng nghe - nói 4 45 Lý thuyết 181A17013

22 CHI33301 Tiếng Trung Quốc tổng hợp 1 45 Lý thuyết191A17012 - nhom 2,

191A17013, 192A6001

23 CHI33302 Tiếng Trung Quốc tổng hợp 1 45 Lý thuyết 191A17011 - nhom 1

24 CHI33303 Tiếng Trung Quốc tổng hợp 1 45 Lý thuyết 191A17011 - nhom 2

25 CHI33304 Tiếng Trung Quốc tổng hợp 1 45 Lý thuyết 191A17012 - nhom 1

26 CHI33601 Tiếng Trung Quốc tổng hợp 4 45 Lý thuyết 181A17012 - nhom 1

27 CHI33602 Tiếng Trung Quốc tổng hợp 4 45 Lý thuyết 181A17012 - nhom 2

28 CHI33603 Tiếng Trung Quốc tổng hợp 4 45 Lý thuyết 181A17011

29 CHI33604 Tiếng Trung Quốc tổng hợp 4 45 Lý thuyết 181A17013

30 CHI42201 Đất nước học Trung Quốc 45 Lý thuyết 171A1701

31 CHI42301 Giao tiếp thương mại (cơ bản) 45 Lý thuyết 171A1701

32 CHI42601 Kỹ năng phỏng vấn và xin việc 15 Lý thuyết 171A1701

33 CHI42701 Kỹ năng thuyết trình 15 Lý thuyết 171A1701

34 CHI43001 Thư tín thương mại 45 Lý thuyết 171A1701

35 CHI43301 Văn hóa doanh nghiệp 15 Lý thuyết 171A1701

36 CUL20101 Văn hoá Đông Nam Á 45 Lý thuyết 191A1405

37 ENG20101 Tiếng Anh giao tiếp 1 45 Lý thuyết 181A0901, 181A0902

38 ENG20102 Tiếng Anh giao tiếp 1 45 Lý thuyết191A0101, 191A0103,

191A0104

39 ENG20103 Tiếng Anh giao tiếp 1 45 Lý thuyết 191A03015, 191A0304

40 ENG20104 Tiếng Anh giao tiếp 1 45 Lý thuyết191A1101, 191A1103,

192A5301

41 ENG20105 Tiếng Anh giao tiếp 1 45 Lý thuyết 191A01051

42 ENG20106 Tiếng Anh giao tiếp 1 45 Lý thuyết 191A01052

43 ENG20107 Tiếng Anh giao tiếp 1 45 Lý thuyết 191A03011

44 ENG20108 Tiếng Anh giao tiếp 1 45 Lý thuyết 191A03012

45 ENG20109 Tiếng Anh giao tiếp 1 45 Lý thuyết 191A03013

46 ENG20110 Tiếng Anh giao tiếp 1 45 Lý thuyết 191A03014

47 ENG20111 Tiếng Anh giao tiếp 1 45 Lý thuyết 191A0306

48 ENG20112 Tiếng Anh giao tiếp 1 45 Lý thuyết 191A03071

49 ENG20113 Tiếng Anh giao tiếp 1 45 Lý thuyết 191A03072

50 ENG20114 Tiếng Anh giao tiếp 1 45 Lý thuyết 191A0310

51 ENG20115 Tiếng Anh giao tiếp 1 45 Lý thuyết 191A0401

52 ENG20116 Tiếng Anh giao tiếp 1 45 Lý thuyết 191A0501

53 ENG20117 Tiếng Anh giao tiếp 1 45 Lý thuyết 191A1102

54 ENG20118 Tiếng Anh giao tiếp 1 45 Lý thuyết 191A1801

55 ENG20119 Tiếng Anh giao tiếp 1 45 Lý thuyết 191A1901

56 ENG20120 Tiếng Anh giao tiếp 1 45 Lý thuyết 191A2301

57 ENG20201 Tiếng Anh giao tiếp 2 45 Lý thuyết 181A0201

58 ENG20202 Tiếng Anh giao tiếp 2 45 Lý thuyết 181A07011

59 ENG20203 Tiếng Anh giao tiếp 2 45 Lý thuyết 181A07012

60 ENG20204 Tiếng Anh giao tiếp 2 45 Lý thuyết 181A07013

61 ENG20205 Tiếng Anh giao tiếp 2 45 Lý thuyết 181A07021

62 ENG20206 Tiếng Anh giao tiếp 2 45 Lý thuyết 181A08011

63 ENG20207 Tiếng Anh giao tiếp 2 45 Lý thuyết 181A08012

64 ENG20208 Tiếng Anh giao tiếp 2 45 Lý thuyết 181A08013

65 ENG20209 Tiếng Anh giao tiếp 2 45 Lý thuyết 181A08014

Page 11: DANH MỤC CÁC HỌC PHẦN DỰ KIẾN TỔ CHỨC Học kỳ: 02 - …...23 BUS30202 Đạo đức trong kinh doanh 45 Lý thuyết 171A03012 24 BUS30203 Đạo đức trong kinh

66 ENG20210 Tiếng Anh giao tiếp 2 45 Lý thuyết 181A08015

67 ENG20211 Tiếng Anh giao tiếp 2 45 Lý thuyết 181A08016

68 ENG20212 Tiếng Anh giao tiếp 2 45 Lý thuyết 181A1001

69 ENG20213 Tiếng Anh giao tiếp 2 45 Lý thuyết 181A1003

70 ENG20214 Tiếng Anh giao tiếp 2 45 Lý thuyết 182A5201

71 ENG20215 Tiếng Anh giao tiếp 2 45 Lý thuyết 182A5601

72 ENG20216 Tiếng Anh giao tiếp 2 45 Lý thuyết 182A5602

73 ENG20217 Tiếng Anh giao tiếp 2 45 Lý thuyết 182A5701

74 ENG30401 Ngôn ngữ học so sánh 45 Lý thuyết 171A14011 - nhom 1

75 ENG30402 Ngôn ngữ học so sánh 45 Lý thuyết 171A14011 - nhom 2

76 ENG30403 Ngôn ngữ học so sánh 45 Lý thuyết 171A14014 - nhom 1

77 ENG30404 Ngôn ngữ học so sánh 45 Lý thuyết 171A14014 - nhom 2

78 ENG30405 Ngôn ngữ học so sánh 45 Lý thuyết 171A14012

79 ENG30406 Ngôn ngữ học so sánh 45 Lý thuyết 171A14013

80 ENG30501 Ngữ âm, âm vị và hình vị học 45 Lý thuyết 181A14013 - nhom 1

81 ENG30502 Ngữ âm, âm vị và hình vị học 45 Lý thuyết 181A14013 - nhom 2

82 ENG30503 Ngữ âm, âm vị và hình vị học 45 Lý thuyết 181A1402 - nhom 1

83 ENG30504 Ngữ âm, âm vị và hình vị học 45 Lý thuyết 181A1402 - nhom 2

84 ENG30505 Ngữ âm, âm vị và hình vị học 45 Lý thuyết 181A14011

85 ENG30506 Ngữ âm, âm vị và hình vị học 45 Lý thuyết 181A14012

86 ENG30507 Ngữ âm, âm vị và hình vị học 45 Lý thuyết 181A14014

87 ENG30508 Ngữ âm, âm vị và hình vị học 45 Lý thuyết 182A5801

88 ENG31501 Văn hoá trong giao tiếp 45 Lý thuyết 181A1405

89 ENG41501 Giao tiếp thương mại 2 45 Lý thuyết 181A14011 - nhom 1

90 ENG41502 Giao tiếp thương mại 2 45 Lý thuyết 181A14011 - nhom 2

91 ENG41503 Giao tiếp thương mại 2 45 Lý thuyết 181A14012

92 ENG41504 Giao tiếp thương mại 2 45 Lý thuyết 181A14013

93 ENG41505 Giao tiếp thương mại 2 45 Lý thuyết 181A14014

94 ENG41506 Giao tiếp thương mại 2 45 Lý thuyết 182A5801

95 ENG41801 Lý thuyết biên phiên dịch 45 Lý thuyết 181A14011 - nhom 1

96 ENG41802 Lý thuyết biên phiên dịch 45 Lý thuyết 181A14011 - nhom 2

97 ENG41803 Lý thuyết biên phiên dịch 45 Lý thuyết 181A14012

98 ENG41804 Lý thuyết biên phiên dịch 45 Lý thuyết 181A14013

99 ENG41805 Lý thuyết biên phiên dịch 45 Lý thuyết 181A14014

100 ENG41806 Lý thuyết biên phiên dịch 45 Lý thuyết 182A5801

101 ENG41901 Phát âm 45 Lý thuyết 191A1402

102 ENG42301 Phương pháp giảng dạy tiếng Anh cho trẻ em 45 Lý thuyết 171A1402

103 ENG42701 Tiếng Anh đọc 1 45 Lý thuyết 191A14011 - nhom 1

104 ENG42702 Tiếng Anh đọc 1 45 Lý thuyết 191A14011 - nhom 2

105 ENG42703 Tiếng Anh đọc 1 45 Lý thuyết 191A14012

106 ENG42704 Tiếng Anh đọc 1 45 Lý thuyết 191A1402

107 ENG42705 Tiếng Anh đọc 1 45 Lý thuyết 191A1404

108 ENG42706 Tiếng Anh đọc 1 45 Lý thuyết 191A1405

109 ENG42707 Tiếng Anh đọc 1 45 Lý thuyết 192A5801

110 ENG42801 Tiếng Anh đọc 2 45 Lý thuyết 198A1401

111 ENG42901 Tiếng Anh đọc 3 45 Lý thuyết 181A1402 - nhom 1

112 ENG42902 Tiếng Anh đọc 3 45 Lý thuyết 181A1402 - nhom 2

113 ENG42903 Tiếng Anh đọc 3 45 Lý thuyết 181A14041

114 ENG42904 Tiếng Anh đọc 3 45 Lý thuyết 181A14042

115 ENG42905 Tiếng Anh đọc 3 45 Lý thuyết 193A1401

116 ENG43001 Tiếng Anh nghe - nói 1 45 Lý thuyết 191A14011 - nhom 1

117 ENG43002 Tiếng Anh nghe - nói 1 45 Lý thuyết 191A14011 - nhom 2

118 ENG43003 Tiếng Anh nghe - nói 1 45 Lý thuyết 191A14012

119 ENG43004 Tiếng Anh nghe - nói 1 45 Lý thuyết 191A1404

120 ENG43005 Tiếng Anh nghe - nói 1 45 Lý thuyết 191A1405

Page 12: DANH MỤC CÁC HỌC PHẦN DỰ KIẾN TỔ CHỨC Học kỳ: 02 - …...23 BUS30202 Đạo đức trong kinh doanh 45 Lý thuyết 171A03012 24 BUS30203 Đạo đức trong kinh

121 ENG43006 Tiếng Anh nghe - nói 1 45 Lý thuyết 192A5801

122 ENG43101 Tiếng Anh nghe - nói 2 45 Lý thuyết 198A1401

123 ENG43201 Tiếng Anh nghe - nói 3 45 Lý thuyết 181A1402

124 ENG43202 Tiếng Anh nghe - nói 3 45 Lý thuyết 193A1401

125 ENG43301 Tiếng Anh nghe - nói 4 45 Lý thuyết 181A14041

126 ENG43302 Tiếng Anh nghe - nói 4 45 Lý thuyết 181A14042

127 ENG43303 Tiếng Anh nghe - nói 4 45 Lý thuyết 181A1405

128 ENG43401 Tiếng Anh ngữ pháp 1 45 Lý thuyết 191A14011

129 ENG43402 Tiếng Anh ngữ pháp 1 45 Lý thuyết 191A14012

130 ENG43403 Tiếng Anh ngữ pháp 1 45 Lý thuyết 191A1402

131 ENG43404 Tiếng Anh ngữ pháp 1 45 Lý thuyết 191A1404

132 ENG43405 Tiếng Anh ngữ pháp 1 45 Lý thuyết 191A1405

133 ENG43406 Tiếng Anh ngữ pháp 1 45 Lý thuyết 192A5801

134 ENG43901 Tiếng Anh viết 3 45 Lý thuyết 181A14013 - nhom 1

135 ENG43902 Tiếng Anh viết 3 45 Lý thuyết 181A14013 - nhom 2

136 ENG43903 Tiếng Anh viết 3 45 Lý thuyết 181A1402 - nhom 1

137 ENG43904 Tiếng Anh viết 3 45 Lý thuyết 181A1402 - nhom 2

138 ENG43905 Tiếng Anh viết 3 45 Lý thuyết 181A14011

139 ENG43906 Tiếng Anh viết 3 45 Lý thuyết 181A14012

140 ENG43907 Tiếng Anh viết 3 45 Lý thuyết 181A14014

141 ENG43908 Tiếng Anh viết 3 45 Lý thuyết 181A14041

142 ENG43909 Tiếng Anh viết 3 45 Lý thuyết 181A14042

143 ENG43910 Tiếng Anh viết 3 45 Lý thuyết 181A1405

144 ENG43911 Tiếng Anh viết 3 45 Lý thuyết 182A5801

145 ENG45601 Đàm phán quốc tế 1 45 Lý thuyết 181A1405

146 ENG46401 Lý thuyết dịch 45 Lý thuyết 181A14041

147 ENG46402 Lý thuyết dịch 45 Lý thuyết 181A14042

148 HQE30201 Ngôn ngữ học so sánh 45 Lý thuyết 171A1403

149 HQE41801 Phương pháp nghiên cứu ngôn ngữ 45 Lý thuyết 171A1403

150 HQK20801 Tiếng Hàn giao tiếp 8 45 Lý thuyết 171A1403

151 HQK20901 Thực hành giao tiếp tiếng Hàn 45 Lý thuyết 171A1403

152 JAP20201 Tiếng Nhật giao tiếp 2 45 Lý thuyết 171A14011 - nhom 1

153 JAP20202 Tiếng Nhật giao tiếp 2 45 Lý thuyết 171A14011 - nhom 2

154 JAP20203 Tiếng Nhật giao tiếp 2 45 Lý thuyết 171A14012 - nhom 1

155 JAP20204 Tiếng Nhật giao tiếp 2 45 Lý thuyết 171A14012 - nhom 2

156 JAP20205 Tiếng Nhật giao tiếp 2 45 Lý thuyết 171A14014 - nhom 1

157 JAP20206 Tiếng Nhật giao tiếp 2 45 Lý thuyết 171A14014 - nhom 2

158 JAP20207 Tiếng Nhật giao tiếp 2 45 Lý thuyết 171A14013

159 JAP20208 Tiếng Nhật giao tiếp 2 45 Lý thuyết 171A1402

160 JAP30601 Tiếng Nhật đọc - viết 1 30 Lý thuyết191A16011 - nhom 2,

191A16013

161 JAP30602 Tiếng Nhật đọc - viết 1 30 Lý thuyết 191A16011 - nhom 1

162 JAP30603 Tiếng Nhật đọc - viết 1 30 Lý thuyết 191A16012 - nhom 1

163 JAP30604 Tiếng Nhật đọc - viết 1 30 Lý thuyết 191A16012 - nhom 2

164 JAP30701 Tiếng Nhật đọc - viết 2 30 Lý thuyết 182A5901

165 JAP30801 Tiếng Nhật đọc 1 30 Lý thuyết 191A15011 - nhom 1

166 JAP30802 Tiếng Nhật đọc 1 30 Lý thuyết 191A15011 - nhom 2

167 JAP31001 Tiếng Nhật nghe - nói 1 30 Lý thuyết191A15011 - nhom 1,

191A16013

168 JAP31002 Tiếng Nhật nghe - nói 1 30 Lý thuyết 191A15011 - nhom 2

169 JAP31003 Tiếng Nhật nghe - nói 1 30 Lý thuyết 191A16011 - nhom 1

170 JAP31004 Tiếng Nhật nghe - nói 1 30 Lý thuyết 191A16011 - nhom 2

171 JAP31005 Tiếng Nhật nghe - nói 1 30 Lý thuyết 191A16012

172 JAP31101 Tiếng Nhật nghe - nói 2 30 Lý thuyết 182A5901

173 JAP31801 Tiếng Nhật tổng hợp 1 45 Lý thuyết 191A15011 - nhom 1

Page 13: DANH MỤC CÁC HỌC PHẦN DỰ KIẾN TỔ CHỨC Học kỳ: 02 - …...23 BUS30202 Đạo đức trong kinh doanh 45 Lý thuyết 171A03012 24 BUS30203 Đạo đức trong kinh

174 JAP31802 Tiếng Nhật tổng hợp 1 45 Lý thuyết 191A15011 - nhom 2

175 JAP32001 Tiếng Nhật Ngữ pháp 1 45 Lý thuyết 191A16013

176 JAP32002 Tiếng Nhật Ngữ pháp 1 45 Lý thuyết 191A16011 - nhom 1

177 JAP32003 Tiếng Nhật Ngữ pháp 1 45 Lý thuyết 191A16011 - nhom 2

178 JAP32004 Tiếng Nhật Ngữ pháp 1 45 Lý thuyết 191A16012 - nhom 1

179 JAP32005 Tiếng Nhật Ngữ pháp 1 45 Lý thuyết 191A16012 - nhom 2

180 JAP33101 Tiếng Nhật Ngữ pháp 2 45 Lý thuyết 182A5901

181 JAP41801 Biên dịch Nhật Việt - Việt Nhật 30 Lý thuyết 171A1501 - nhom 1

182 JAP41802 Biên dịch Nhật Việt - Việt Nhật 30 Lý thuyết 171A1501 - nhom 2

183 JAP42001 Biên dịch thương mại Nhật Việt - Việt Nhật 30 Lý thuyết 171A16011 - nhom 1

184 JAP42002 Biên dịch thương mại Nhật Việt - Việt Nhật 30 Lý thuyết 171A16011 - nhom 2

185 JAP42003 Biên dịch thương mại Nhật Việt - Việt Nhật 30 Lý thuyết 171A16012

186 JAP42201 Cú pháp học tiếng Nhật 30 Lý thuyết 171A1501 - nhom 1

187 JAP42202 Cú pháp học tiếng Nhật 30 Lý thuyết 171A1501 - nhom 2

188 JAP42501 Giáo dục Nhật Bản 30 Lý thuyết 171A1501 - nhom 1

189 JAP42502 Giáo dục Nhật Bản 30 Lý thuyết 171A1501 - nhom 2

190 JAP42701 Lịch sử Nhật Bản 30 Lý thuyết 171A16011 - nhom 1

191 JAP42702 Lịch sử Nhật Bản 30 Lý thuyết 171A16011 - nhom 2

192 JAP42703 Lịch sử Nhật Bản 30 Lý thuyết 171A16012

193 JAP43001 Ngữ âm học tiếng Nhật 30 Lý thuyết 171A16011 - nhom 1

194 JAP43002 Ngữ âm học tiếng Nhật 30 Lý thuyết 171A16011 - nhom 2

195 JAP43003 Ngữ âm học tiếng Nhật 30 Lý thuyết 171A1501

196 JAP43004 Ngữ âm học tiếng Nhật 30 Lý thuyết 171A16012

197 JAP43101 Ngữ pháp học tiếng Nhật 30 Lý thuyết 171A16011 - nhom 1

198 JAP43102 Ngữ pháp học tiếng Nhật 30 Lý thuyết 171A16011 - nhom 2

199 JAP43103 Ngữ pháp học tiếng Nhật 30 Lý thuyết 171A16012

200 JAP43201 Nhật Bản hiện đại 30 Lý thuyết 171A1501 - nhom 1

201 JAP43202 Nhật Bản hiện đại 30 Lý thuyết 171A1501 - nhom 2

202 JAP43301 Phiên dịch Nhật Việt - Việt Nhật 30 Lý thuyết 171A1501 - nhom 1

203 JAP43302 Phiên dịch Nhật Việt - Việt Nhật 30 Lý thuyết 171A1501 - nhom 2

204 JAP43501 Phiên dịch thương mại Nhật Việt - Việt Nhật 30 Lý thuyết 171A16011 - nhom 1

205 JAP43502 Phiên dịch thương mại Nhật Việt - Việt Nhật 30 Lý thuyết 171A16011 - nhom 2

206 JAP43503 Phiên dịch thương mại Nhật Việt - Việt Nhật 30 Lý thuyết 171A16012

207 JAP43801 Quan hệ Việt Nam - Nhật Bản 30 Lý thuyết 171A1501 - nhom 1

208 JAP43802 Quan hệ Việt Nam - Nhật Bản 30 Lý thuyết 171A1501 - nhom 2

209 JAP44001 Tiếng Nhật nghe - nói 4 30 Lý thuyết 181A16012 - nhom 1

210 JAP44002 Tiếng Nhật nghe - nói 4 30 Lý thuyết 181A16012 - nhom 2

211 JAP44003 Tiếng Nhật nghe - nói 4 30 Lý thuyết 181A15011

212 JAP44004 Tiếng Nhật nghe - nói 4 30 Lý thuyết 181A15012

213 JAP44005 Tiếng Nhật nghe - nói 4 30 Lý thuyết 181A16011

214 JAP44006 Tiếng Nhật nghe - nói 4 30 Lý thuyết 181A16013

215 JAP44301 Tiếng Nhật nghe - nói 7 30 Lý thuyết 171A16011 - nhom 1

216 JAP44302 Tiếng Nhật nghe - nói 7 30 Lý thuyết 171A16011 - nhom 2

217 JAP44303 Tiếng Nhật nghe - nói 7 30 Lý thuyết 171A1501

218 JAP44304 Tiếng Nhật nghe - nói 7 30 Lý thuyết 171A16012

219 JAP44401 Tiếng Nhật bất động sản 30 Lý thuyết 171A1501 - nhom 1

220 JAP44402 Tiếng Nhật bất động sản 30 Lý thuyết 171A1501 - nhom 2

221 JAP44501 Tiếng Nhật công nghệ thông tin 30 Lý thuyết 171A16011 - nhom 1

222 JAP44502 Tiếng Nhật công nghệ thông tin 30 Lý thuyết 171A16011 - nhom 2

223 JAP44503 Tiếng Nhật công nghệ thông tin 30 Lý thuyết 171A16012

224 JAP44601 Tiếng Nhật công sở 30 Lý thuyết 171A16011 - nhom 1

225 JAP44602 Tiếng Nhật công sở 30 Lý thuyết 171A16011 - nhom 2

226 JAP44603 Tiếng Nhật công sở 30 Lý thuyết 171A16012

227 JAP44701 Tiếng Nhật du lịch 30 Lý thuyết 171A1501 - nhom 1

228 JAP44702 Tiếng Nhật du lịch 30 Lý thuyết 171A1501 - nhom 2

Page 14: DANH MỤC CÁC HỌC PHẦN DỰ KIẾN TỔ CHỨC Học kỳ: 02 - …...23 BUS30202 Đạo đức trong kinh doanh 45 Lý thuyết 171A03012 24 BUS30203 Đạo đức trong kinh

229 JAP44901 Tiếng Nhật đọc - viết 4 30 Lý thuyết 181A16012 - nhom 1

230 JAP44902 Tiếng Nhật đọc - viết 4 30 Lý thuyết 181A16012 - nhom 2

231 JAP44903 Tiếng Nhật đọc - viết 4 30 Lý thuyết 181A16011

232 JAP44904 Tiếng Nhật đọc - viết 4 30 Lý thuyết 181A16013

233 JAP45201 Tiếng Nhật đọc - viết 7 30 Lý thuyết 171A16011 - nhom 1

234 JAP45202 Tiếng Nhật đọc - viết 7 30 Lý thuyết 171A16011 - nhom 2

235 JAP45203 Tiếng Nhật đọc - viết 7 30 Lý thuyết 171A16012

236 JAP45401 Tiếng Nhật đọc 4 30 Lý thuyết 181A15011

237 JAP45402 Tiếng Nhật đọc 4 30 Lý thuyết 181A15012

238 JAP45701 Tiếng Nhật đọc 7 30 Lý thuyết 171A1501 - nhom 1

239 JAP45702 Tiếng Nhật đọc 7 30 Lý thuyết 171A1501 - nhom 2

240 JAP45801 Tiếng Nhật kinh thương 30 Lý thuyết 171A16011 - nhom 1

241 JAP45802 Tiếng Nhật kinh thương 30 Lý thuyết 171A16011 - nhom 2

242 JAP45803 Tiếng Nhật kinh thương 30 Lý thuyết 171A16012

243 JAP45901 Tiếng Nhật lữ hành - khách sạn 30 Lý thuyết 171A16011 - nhom 1

244 JAP45902 Tiếng Nhật lữ hành - khách sạn 30 Lý thuyết 171A16011 - nhom 2

245 JAP45903 Tiếng Nhật lữ hành - khách sạn 30 Lý thuyết 171A16012

246 JAP46401 Tiếng Nhật ngữ pháp 7 30 Lý thuyết 171A16011 - nhom 1

247 JAP46402 Tiếng Nhật ngữ pháp 7 30 Lý thuyết 171A16011 - nhom 2

248 JAP46403 Tiếng Nhật ngữ pháp 7 30 Lý thuyết 171A16012

249 JAP46501 Tiếng Nhật nhà hàng - khách sạn 30 Lý thuyết 171A1501 - nhom 1

250 JAP46502 Tiếng Nhật nhà hàng - khách sạn 30 Lý thuyết 171A1501 - nhom 2

251 JAP46601 Tiếng Nhật tài chính - ngân hàng 30 Lý thuyết 171A16011 - nhom 1

252 JAP46602 Tiếng Nhật tài chính - ngân hàng 30 Lý thuyết 171A16011 - nhom 2

253 JAP46603 Tiếng Nhật tài chính - ngân hàng 30 Lý thuyết 171A16012

254 JAP46801 Tiếng Nhật tổng hợp 4 30 Lý thuyết 181A15011

255 JAP46802 Tiếng Nhật tổng hợp 4 30 Lý thuyết 181A15012

256 JAP47001 Tiếng Nhật Ngữ pháp 4 45 Lý thuyết 181A16012 - nhom 1

257 JAP47002 Tiếng Nhật Ngữ pháp 4 45 Lý thuyết 181A16012 - nhom 2

258 JAP47003 Tiếng Nhật Ngữ pháp 4 45 Lý thuyết 181A16011

259 JAP47004 Tiếng Nhật Ngữ pháp 4 45 Lý thuyết 181A16013

260 JAP47101 Tiếng Nhật văn phòng 30 Lý thuyết 171A1501 - nhom 1

261 JAP47102 Tiếng Nhật văn phòng 30 Lý thuyết 171A1501 - nhom 2

262 JAP47401 Tiếng Nhật viết 3 30 Lý thuyết 171A1501 - nhom 1

263 JAP47402 Tiếng Nhật viết 3 30 Lý thuyết 171A1501 - nhom 2

264 JAP47501 Tiếng Nhật xuất nhập khẩu 30 Lý thuyết 171A1501 - nhom 1

265 JAP47502 Tiếng Nhật xuất nhập khẩu 30 Lý thuyết 171A1501 - nhom 2

266 JAP47601 Tiếng Nhật y tế - điều dưỡng 30 Lý thuyết 171A1501 - nhom 1

267 JAP47602 Tiếng Nhật y tế - điều dưỡng 30 Lý thuyết 171A1501 - nhom 2

268 JAP48201 Văn hóa Nhật Bản 30 Lý thuyết 171A16011 - nhom 1

269 JAP48202 Văn hóa Nhật Bản 30 Lý thuyết 171A16011 - nhom 2

270 JAP48203 Văn hóa Nhật Bản 30 Lý thuyết 171A16012

271 JAP48301 Văn học Nhật Bản 30 Lý thuyết 171A16011 - nhom 1

272 JAP48302 Văn học Nhật Bản 30 Lý thuyết 171A16011 - nhom 2

273 JAP48303 Văn học Nhật Bản 30 Lý thuyết 171A16012

274 JAP48401 Xã hội Nhật Bản đương đại 30 Lý thuyết 171A16011 - nhom 1

275 JAP48402 Xã hội Nhật Bản đương đại 30 Lý thuyết 171A16011 - nhom 2

276 JAP48403 Xã hội Nhật Bản đương đại 30 Lý thuyết 171A16012

277 KOR20201 Tiếng Hàn giao tiếp 2 45 Lý thuyết 171A14011 - nhom 1

278 KOR20202 Tiếng Hàn giao tiếp 2 45 Lý thuyết 171A14011 - nhom 2

279 KOR20203 Tiếng Hàn giao tiếp 2 45 Lý thuyết 171A14012 - nhom 1

280 KOR20204 Tiếng Hàn giao tiếp 2 45 Lý thuyết 171A14012 - nhom 2

281 KOR20205 Tiếng Hàn giao tiếp 2 45 Lý thuyết 171A14014 - nhom 1

282 KOR20206 Tiếng Hàn giao tiếp 2 45 Lý thuyết 171A14014 - nhom 2

283 KOR20207 Tiếng Hàn giao tiếp 2 45 Lý thuyết 171A14013

Page 15: DANH MỤC CÁC HỌC PHẦN DỰ KIẾN TỔ CHỨC Học kỳ: 02 - …...23 BUS30202 Đạo đức trong kinh doanh 45 Lý thuyết 171A03012 24 BUS30203 Đạo đức trong kinh

284 KOR20208 Tiếng Hàn giao tiếp 2 45 Lý thuyết 171A1402

285 KOR30401 Tiếng Hàn đọc 1 30 Lý thuyết 191A15021 - nhom 1

286 KOR30402 Tiếng Hàn đọc 1 30 Lý thuyết 191A15021 - nhom 2

287 KOR30403 Tiếng Hàn đọc 1 30 Lý thuyết 191A15022

288 KOR30601 Tiếng Hàn nghe - nói 1 30 Lý thuyết 191A15021 - nhom 1

289 KOR30602 Tiếng Hàn nghe - nói 1 30 Lý thuyết 191A15021 - nhom 2

290 KOR30603 Tiếng Hàn nghe - nói 1 30 Lý thuyết 191A15022

291 KOR30801 Tiếng Hàn ngữ pháp 1 30 Lý thuyết 191A15021 - nhom 1

292 KOR30802 Tiếng Hàn ngữ pháp 1 30 Lý thuyết 191A15021 - nhom 2

293 KOR30803 Tiếng Hàn ngữ pháp 1 30 Lý thuyết 191A15022

294 KOR41201 Biên phiên dịch 2 45 Lý thuyết 171A15021 - nhom 1

295 KOR41202 Biên phiên dịch 2 45 Lý thuyết 171A15021 - nhom 2

296 KOR41203 Biên phiên dịch 2 45 Lý thuyết 171A15022

297 KOR41601 Quy tắc giao tiếp trong tiếng Hàn 30 Lý thuyết 171A15021 - nhom 1

298 KOR41602 Quy tắc giao tiếp trong tiếng Hàn 30 Lý thuyết 171A15021 - nhom 2

299 KOR41603 Quy tắc giao tiếp trong tiếng Hàn 30 Lý thuyết 171A15022

300 KOR41701 Tiếng Hàn bất động sản 30 Lý thuyết 171A15021 - nhom 1

301 KOR41702 Tiếng Hàn bất động sản 30 Lý thuyết 171A15021 - nhom 2

302 KOR41703 Tiếng Hàn bất động sản 30 Lý thuyết 171A15022

303 KOR41801 Tiếng Hàn du lịch 30 Lý thuyết 171A15021 - nhom 1

304 KOR41802 Tiếng Hàn du lịch 30 Lý thuyết 171A15021 - nhom 2

305 KOR41803 Tiếng Hàn du lịch 30 Lý thuyết 171A15022

306 KOR42001 Tiếng Hàn đọc 4 30 Lý thuyết 181A15021 - nhom 1

307 KOR42002 Tiếng Hàn đọc 4 30 Lý thuyết 181A15021 - nhom 2

308 KOR42003 Tiếng Hàn đọc 4 30 Lý thuyết 181A15022 - nhom 1

309 KOR42004 Tiếng Hàn đọc 4 30 Lý thuyết 181A15022 - nhom 2

310 KOR42005 Tiếng Hàn đọc 4 30 Lý thuyết 181A15023

311 KOR42301 Tiếng Hàn đọc 7 30 Lý thuyết 171A15021 - nhom 1

312 KOR42302 Tiếng Hàn đọc 7 30 Lý thuyết 171A15021 - nhom 2

313 KOR42303 Tiếng Hàn đọc 7 30 Lý thuyết 171A15022

314 KOR42401 Tiếng Hàn kinh thương 30 Lý thuyết 171A15021 - nhom 1

315 KOR42402 Tiếng Hàn kinh thương 30 Lý thuyết 171A15021 - nhom 2

316 KOR42403 Tiếng Hàn kinh thương 30 Lý thuyết 171A15022

317 KOR43001 Tiếng Hàn nghe - nói 7 45 Lý thuyết 171A15021 - nhom 1

318 KOR43002 Tiếng Hàn nghe - nói 7 45 Lý thuyết 171A15021 - nhom 2

319 KOR43003 Tiếng Hàn nghe - nói 7 45 Lý thuyết 171A15022

320 KOR43201 Tiếng Hàn ngữ pháp 4 30 Lý thuyết 181A15021 - nhom 1

321 KOR43202 Tiếng Hàn ngữ pháp 4 30 Lý thuyết 181A15021 - nhom 2

322 KOR43203 Tiếng Hàn ngữ pháp 4 30 Lý thuyết 181A15022 - nhom 1

323 KOR43204 Tiếng Hàn ngữ pháp 4 30 Lý thuyết 181A15022 - nhom 2

324 KOR43205 Tiếng Hàn ngữ pháp 4 30 Lý thuyết 181A15023

325 KOR43701 Tiếng Hàn viết 3 30 Lý thuyết 171A15021 - nhom 1

326 KOR43702 Tiếng Hàn viết 3 30 Lý thuyết 171A15021 - nhom 2

327 KOR43703 Tiếng Hàn viết 3 30 Lý thuyết 171A15022

328 KOR44201 Văn học Hàn Quốc 30 Lý thuyết 171A15021 - nhom 1

329 KOR44202 Văn học Hàn Quốc 30 Lý thuyết 171A15021 - nhom 2

330 KOR44203 Văn học Hàn Quốc 30 Lý thuyết 171A15022

331 KOR44301 Tiếng Hàn nghe - nói 4 45 Lý thuyết 181A15021 - nhom 1

332 KOR44302 Tiếng Hàn nghe - nói 4 45 Lý thuyết 181A15021 - nhom 2

333 KOR44303 Tiếng Hàn nghe - nói 4 45 Lý thuyết 181A15022 - nhom 1

334 KOR44304 Tiếng Hàn nghe - nói 4 45 Lý thuyết 181A15022 - nhom 2

335 KOR44305 Tiếng Hàn nghe - nói 4 45 Lý thuyết 181A15023

TT Mã LHP Tên HP Số Tiết Loại HP Lớp

1 ELE30101 An toàn điện 30 Lý thuyết 181A0201, 182A5201

KHOA KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ

Page 16: DANH MỤC CÁC HỌC PHẦN DỰ KIẾN TỔ CHỨC Học kỳ: 02 - …...23 BUS30202 Đạo đức trong kinh doanh 45 Lý thuyết 171A03012 24 BUS30203 Đạo đức trong kinh

2 ELE30201 CAD cho điện tử 60 Thực hành181A0201 - nhom 2,

182A5201

3 ELE30202 CAD cho điện tử 60 Thực hành 181A0201 - nhom 1

4 ELE30601 Kỹ thuật vi điều khiển 45 Lý thuyết 181A0201, 182A5201

5 ELE30701 Linh kiện điện tử 30 Lý thuyết 191A0201

6 ELE31001 Mạch điện tử 2 30 Lý thuyết 181A0201, 182A5201

7 ELE31401 TH Kỹ thuật vi điều khiển 30 Thực hành181A0201 - nhom 2,

182A5201

8 ELE31402 TH Kỹ thuật vi điều khiển 30 Thực hành 181A0201 - nhom 1

9 ELE31501 TH Linh kiện điện tử 30 Thực hành 191A0201

10 ELE31701 TH Mạch điện tử 2 30 Thực hành181A0201 - nhom 2,

182A5201

11 ELE31702 TH Mạch điện tử 2 30 Thực hành 181A0201 - nhom 1

12 ELE42201 Đồ án chuyên ngành Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông 90 Đồ án 171A0201

13 ELE42301 Hệ thống IoT 30 Lý thuyết 171A0201

14 ELE42501 Mạng cảm biến không dây và ứng dụng 30 Lý thuyết 171A0201

15 ELE42801 Thông tin di động 30 Lý thuyết 171A0201

16 ELE42901 Thông tin quang 30 Lý thuyết 171A0201

17 ELE43501 Truyền hình số và đa phương tiện 30 Lý thuyết 171A0201

18 ELE43601 Truyền sóng và anten 30 Lý thuyết 171A0201

19 INT20101 ĐC về Công nghệ thông tin và Truyền thông 45 Lý thuyết

181A15011,

181A15012,

181A15021

20 INT20102 ĐC về Công nghệ thông tin và Truyền thông 45 Lý thuyết

181A15022,

181A15023,

181A16011

21 INT20103 ĐC về Công nghệ thông tin và Truyền thông 45 Lý thuyết

181A16012,

181A16013,

191A03011

22 INT20104 ĐC về Công nghệ thông tin và Truyền thông 45 Lý thuyết

191A03012,

191A03013,

191A03014

23 INT20105 ĐC về Công nghệ thông tin và Truyền thông 45 Lý thuyết

191A03015,

191A0304, 191A0306,

191A03071

24 INT20106 ĐC về Công nghệ thông tin và Truyền thông 45 Lý thuyết

191A03072,

191A0310, 191A0501,

191A14011

25 INT20107 ĐC về Công nghệ thông tin và Truyền thông 45 Lý thuyết

191A14012,

191A1404, 191A1405,

192A5301, 192A5801

26 INT30301 Cơ sở dữ liệu 45 Lý thuyết181A0101,

181A01033, 182A5101

27 INT30302 Cơ sở dữ liệu 45 Lý thuyết 181A01031

28 INT30303 Cơ sở dữ liệu 45 Lý thuyết 181A01032

29 INT30501 Kỹ thuật lập trình 30 Lý thuyết 191A0101, 191A0103

30 INT30801 TH Cơ sở dữ liệu 30 Thực hành 181A0101, 182A5101

31 INT30802 TH Cơ sở dữ liệu 30 Thực hành 181A01031 - nhom 1

32 INT30803 TH Cơ sở dữ liệu 30 Thực hành 181A01031 - nhom 2

33 INT30804 TH Cơ sở dữ liệu 30 Thực hành 181A01032 - nhom 1

34 INT30805 TH Cơ sở dữ liệu 30 Thực hành 181A01032 - nhom 2

35 INT30806 TH Cơ sở dữ liệu 30 Thực hành 181A01033 - nhom 1

36 INT30807 TH Cơ sở dữ liệu 30 Thực hành 181A01033 - nhom 2

Page 17: DANH MỤC CÁC HỌC PHẦN DỰ KIẾN TỔ CHỨC Học kỳ: 02 - …...23 BUS30202 Đạo đức trong kinh doanh 45 Lý thuyết 171A03012 24 BUS30203 Đạo đức trong kinh

37 INT30901 TH Kỹ thuật lập trình 60 Thực hành 191A0101

38 INT30902 TH Kỹ thuật lập trình 60 Thực hành 191A0103

39 INT31201 Lập trình C++ 30 Lý thuyết191A0104,

191A01051 - nhom 2

40 INT31202 Lập trình C++ 30 Lý thuyết 191A01051 - nhom 1

41 INT31203 Lập trình C++ 30 Lý thuyết 191A01052

42 INT31301 TH Lập trình C++ 30 Thực hành 191A01051 - nhom 1

43 INT31302 TH Lập trình C++ 30 Thực hành 191A01051 - nhom 2

44 INT31303 TH Lập trình C++ 30 Thực hành 191A0104

45 INT31304 TH Lập trình C++ 30 Thực hành 191A01052

46 INT41201 Cơ sở trí tuệ nhân tạo 30 Lý thuyết 193A0101

47 INT41301 Điện toán đám mây 30 Lý thuyết 171A0101

48 INT41302 Điện toán đám mây 30 Lý thuyết 171A0102

49 INT41401 Đồ án chuyên ngành Hệ thống thông tin 90 Đồ án 171A0101

50 INT41402 Đồ án chuyên ngành Hệ thống thông tin 90 Đồ án 171A0102

51 INT41501 Giao tiếp máy tính và thu thập dữ liệu 30 Lý thuyết 171A0201

52 INT41601 Hệ điều hành 30 Lý thuyết 191A0101

53 INT41701 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 30 Lý thuyết 193A0101

54 INT41901 Lập trình hướng đối tượng 30 Lý thuyết 181A0101, 182A5101

55 INT42001 Lập trình nhúng 30 Lý thuyết 171A0201

56 INT42101 Lập trình trên các thiết bị di động 30 Lý thuyết 171A0101

57 INT42102 Lập trình trên các thiết bị di động 30 Lý thuyết 171A0102

58 INT42201 Lập trình trên Windows 30 Lý thuyết 171A0101

59 INT42202 Lập trình trên Windows 30 Lý thuyết 171A0102

60 INT42401 Lập trình web nâng cao 30 Lý thuyết 193A0101

61 INT42601 Phát triển phân mềm hướng đối tượng 30 Lý thuyết 171A0101

62 INT42602 Phát triển phân mềm hướng đối tượng 30 Lý thuyết 171A0102

63 INT42801 Quản lý dự án CNTT 30 Lý thuyết 171A0101

64 INT42802 Quản lý dự án CNTT 30 Lý thuyết 171A0102

65 INT42901 Tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ thông tin 45 Lý thuyết 181A0101, 182A5101

66 INT42902 Tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ thông tin 45 Lý thuyết 181A01032 - nhom 1

67 INT42903 Tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ thông tin 45 Lý thuyết 181A01032 - nhom 2

68 INT42904 Tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ thông tin 45 Lý thuyết 181A01031

69 INT42905 Tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ thông tin 45 Lý thuyết 181A01033

70 INT43001 Tổ chức và quản trị các dịch vụ mạng 30 Lý thuyết 193A0101

71 INT43101 TH Cơ sở trí tuệ nhân tạo 30 Thực hành 193A0101

72 INT43201 TH Điện toán đám mây 30 Thực hành 171A0101 - nhom 1

73 INT43202 TH Điện toán đám mây 30 Thực hành 171A0101 - nhom 2

74 INT43203 TH Điện toán đám mây 30 Thực hành 171A0102 - nhom 1

75 INT43204 TH Điện toán đám mây 30 Thực hành 171A0102 - nhom 2

76 INT43301 TH Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 30 Thực hành 193A0101

77 INT43501 TH Lập trình hướng đối tượng 30 Thực hành 181A0101, 182A5101

78 INT43601 TH Lập trình nhúng 30 Thực hành 171A0201

79 INT43701 TH Lập trình trên các thiết bị di động 30 Thực hành 171A0101 - nhom 1

80 INT43702 TH Lập trình trên các thiết bị di động 30 Thực hành 171A0101 - nhom 2

81 INT43703 TH Lập trình trên các thiết bị di động 30 Thực hành 171A0102 - nhom 1

82 INT43704 TH Lập trình trên các thiết bị di động 30 Thực hành 171A0102 - nhom 2

83 INT43801 TH Lập trình trên Windows 30 Thực hành 171A0101 - nhom 1

84 INT43802 TH Lập trình trên Windows 30 Thực hành 171A0101 - nhom 2

85 INT43803 TH Lập trình trên Windows 30 Thực hành 171A0102 - nhom 1

86 INT43804 TH Lập trình trên Windows 30 Thực hành 171A0102 - nhom 2

87 INT44001 TH Lập trình web nâng cao 30 Thực hành 193A0101

88 INT44201 TH Phát triển phân mềm hướng đối tượng 30 Thực hành 171A0101 - nhom 1

89 INT44202 TH Phát triển phân mềm hướng đối tượng 30 Thực hành 171A0101 - nhom 2

90 INT44203 TH Phát triển phân mềm hướng đối tượng 30 Thực hành 171A0102 - nhom 1

Page 18: DANH MỤC CÁC HỌC PHẦN DỰ KIẾN TỔ CHỨC Học kỳ: 02 - …...23 BUS30202 Đạo đức trong kinh doanh 45 Lý thuyết 171A03012 24 BUS30203 Đạo đức trong kinh

91 INT44204 TH Phát triển phân mềm hướng đối tượng 30 Thực hành 171A0102 - nhom 2

92 INT44401 TH Quản lý dự án CNTT 30 Thực hành 171A0101 - nhom 1

93 INT44402 TH Quản lý dự án CNTT 30 Thực hành 171A0101 - nhom 2

94 INT44403 TH Quản lý dự án CNTT 30 Thực hành 171A0102 - nhom 1

95 INT44404 TH Quản lý dự án CNTT 30 Thực hành 171A0102 - nhom 2

96 INT44501 TH Tổ chức và quản trị các dịch vụ mạng 30 Thực hành 193A0101

97 INT44601TH Xây dựng chuẩn an toàn thông tin cho doanh

nghiệp30 Thực hành 171A0101 - nhom 1

98 INT44602TH Xây dựng chuẩn an toàn thông tin cho doanh

nghiệp30 Thực hành 171A0101 - nhom 2

99 INT44603TH Xây dựng chuẩn an toàn thông tin cho doanh

nghiệp30 Thực hành 171A0102 - nhom 1

100 INT44604TH Xây dựng chuẩn an toàn thông tin cho doanh

nghiệp30 Thực hành 171A0102 - nhom 2

101 INT44901 Xây dựng chuẩn an toàn thông tin cho doanh nghiệp 30 Lý thuyết 171A0101

102 INT44902 Xây dựng chuẩn an toàn thông tin cho doanh nghiệp 30 Lý thuyết 171A0102

103 INT45001 Thực tập cơ sở CNTT 240 Thực tập 193A0101

104 NAS20401 Vật lý đại cương 45 Lý thuyết 191A0201

105 NAS30501 Toán kỹ thuật 45 Lý thuyết 191A0201

106 NAS30601 Toán rời rạc và lý thuyết đồ thị 30 Lý thuyết 181A01031, 191A0104

107 NAS30602 Toán rời rạc và lý thuyết đồ thị 30 Lý thuyết 181A01032

108 NAS30603 Toán rời rạc và lý thuyết đồ thị 30 Lý thuyết 181A01033

109 NAS30604 Toán rời rạc và lý thuyết đồ thị 30 Lý thuyết 191A01051

110 NAS30605 Toán rời rạc và lý thuyết đồ thị 30 Lý thuyết 191A01052

111 NAS30701 TH Toán rời rạc và lý thuyết đồ thị 30 Thực hành 181A01031

112 NAS30702 TH Toán rời rạc và lý thuyết đồ thị 30 Thực hành 181A01032

113 NAS30703 TH Toán rời rạc và lý thuyết đồ thị 30 Thực hành 181A01033

114 NAS30704 TH Toán rời rạc và lý thuyết đồ thị 30 Thực hành 191A01051

115 NAS30705 TH Toán rời rạc và lý thuyết đồ thị 30 Thực hành 191A01052

TT Mã LHP Tên HP Số Tiết Loại HP Lớp

1 LIT30201 Chữ Nôm 30 Lý thuyết191A1101, 191A1102,

191A1103

2 LIT30301 Hán văn cơ bản 30 Lý thuyết191A1101, 191A1102,

191A1103

3 LIT31001 Tác phẩm, thể loại và tiến trình văn học 45 Lý thuyết181A1101, 181A1102,

181A1103

4 LIT31301 Văn học dân gian Việt Nam 45 Lý thuyết191A1101, 191A1102,

191A1103

5 LIT31401 Văn học Nga 30 Lý thuyết181A1101, 181A1102,

181A1103

6 LIT31601Văn học phương Tây II (từ thế kỷ XIX đến thế kỷ

XX)30 Lý thuyết

181A1101, 181A1102,

181A1103

7 LIT31701 Văn học Trung Quốc 30 Lý thuyết181A1101, 181A1102,

181A1103

8 LIT31801 Văn học Việt Nam từ 1900 đến 1930 30 Lý thuyết181A1101, 181A1102,

181A1103

9 LIT32101 Văn học Việt Nam từ sau 1975 30 Lý thuyết 171A1101, 171A1102

10 LIT43001 Kỹ năng tác nghiệp của phóng viên 30 Lý thuyết 171A1101

11 LIT43201 Kỹ thuật tổ chức dạy học Ngữ Văn 30 Lý thuyết 171A1102

12 LIT43501 Nghiệp vụ biên tập và xuất bản 45 Lý thuyết 171A1101

KHOA KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN

Page 19: DANH MỤC CÁC HỌC PHẦN DỰ KIẾN TỔ CHỨC Học kỳ: 02 - …...23 BUS30202 Đạo đức trong kinh doanh 45 Lý thuyết 171A03012 24 BUS30203 Đạo đức trong kinh

13 LIT43801 Phương pháp giảng dạy Ngữ văn ở trường phổ thông 45 Lý thuyết 171A1102

14 LIT43901 Tác phẩm và thể loại báo chí 30 Lý thuyết 171A1101

15 NAS10101 Môi trường và con người 45 Lý thuyết 171A0101, 171A0102

16 NAS10102 Môi trường và con người 45 Lý thuyết 171A0303, 171A07011

17 NAS10103 Môi trường và con người 45 Lý thuyết 171A07012, 171A0702

18 NAS10104 Môi trường và con người 45 Lý thuyết

171A1402, 181A2201,

181A2701, 182A5901,

191A2401

19 NAS10105 Môi trường và con người 45 Lý thuyết 171A08011

20 NAS10106 Môi trường và con người 45 Lý thuyết 171A08012

21 NAS10107 Môi trường và con người 45 Lý thuyết 171A0802

22 NAS10108 Môi trường và con người 45 Lý thuyết 171A14011

23 NAS10109 Môi trường và con người 45 Lý thuyết 171A14012

24 NAS10110 Môi trường và con người 45 Lý thuyết 171A14013

25 NAS10111 Môi trường và con người 45 Lý thuyết 171A14014

26 PSY20101 Tâm lý học đại cương 45 Lý thuyết181A15012,

181A16013

27 PSY20102 Tâm lý học đại cương 45 Lý thuyết 171A0310

28 PSY20103 Tâm lý học đại cương 45 Lý thuyết 181A15011

29 PSY20104 Tâm lý học đại cương 45 Lý thuyết 181A16011

30 PSY20105 Tâm lý học đại cương 45 Lý thuyết 181A16012

31 PSY30201 Chẩn đoán tâm lý 45 Lý thuyết 181A1001

32 PSY30202 Chẩn đoán tâm lý 45 Lý thuyết 181A1003

33 PSY30301 Giáo dục học đại cương 30 Lý thuyết 191A1001

34 PSY30302 Giáo dục học đại cương 30 Lý thuyết 191A1003

35 PSY30601 Sinh lý học hoạt động thần kinh cấp cao 45 Lý thuyết 191A1001, 191A1003

36 PSY30701 Tâm lý học căn bản 45 Lý thuyết 191A1001, 191A1003

37 PSY30801 Tâm lý học gia đình 45 Lý thuyết 181A1001

38 PSY30802 Tâm lý học gia đình 45 Lý thuyết 181A1003

39 PSY31301 Tâm lý học xã hội 45 Lý thuyết 181A1001

40 PSY31302 Tâm lý học xã hội 45 Lý thuyết 181A1003

41 PSY41701 Các liệu pháp trị liệu tâm lý 45 Lý thuyết 171A1001

42 PSY43001 Tâm lý học quản trị kinh doanh 30 Lý thuyết 171A1002

43 PSY43101 Tâm lý học quản trị nhân sự 45 Lý thuyết 171A1002

44 PSY43201 Tâm lý học tham vấn 45 Lý thuyết 181A1001

45 PSY43202 Tâm lý học tham vấn 45 Lý thuyết 181A1003

46 PSY43401 Tâm lý lứa tuổi và tâm lý học sư phạm 30 Lý thuyết 171A1102

47 PSY43501Tiếng Anh chuyên ngành Tham vấn và quản trị nhân

sự30 Lý thuyết 171A1002

48 PSY43601 Tiếng Anh chuyên ngành Tham vấn và trị liệu tâm lý 30 Lý thuyết 171A1001

49 PSY43801 TH tổng hợp về quản trị nhân sự tại cơ sở 90 Thực hành 171A1002

50 PSY44101 TH tổng hợp về trị liệu tâm lý tại cơ sở 90 Thực hành 171A1001

51 PSY44201 Trị liệu hệ thống 45 Lý thuyết 171A1001

52 PUR30401 Nhập môn truyền thông đại chúng 45 Lý thuyết 191A2101

53 PUR30601 Đạo đức nghề nghiệp PR 30 Lý thuyết 181A21011

54 PUR30602 Đạo đức nghề nghiệp PR 30 Lý thuyết 181A21012

55 PUR48801 Quan hệ công chúng (Văn - Truyền thông) 30 Lý thuyết 171A1101

56 SOC30201 Lịch sử xã hội học 45 Lý thuyết 191A0901, 191A0902

57 SOC30701 Phương pháp nghiên cứu định lượng 45 Lý thuyết 181A0901, 181A0902

58 SOC31001 TH Phương pháp nghiên cứu định lượng 15 Lý thuyết 181A0901, 181A0902

59 SOC31002 TH Phương pháp nghiên cứu định lượng 30 Thực hành 181A0901, 181A0902

Page 20: DANH MỤC CÁC HỌC PHẦN DỰ KIẾN TỔ CHỨC Học kỳ: 02 - …...23 BUS30202 Đạo đức trong kinh doanh 45 Lý thuyết 171A03012 24 BUS30203 Đạo đức trong kinh

60 SOC41401 Báo cáo chuyên đề thực tiễn 15 Lý thuyết 171A0901

61 SOC41402 Báo cáo chuyên đề thực tiễn 15 Lý thuyết 171A0902

62 SOC41801 Những vấn đề cơ bản về chính sách công 30 Lý thuyết 171A0902

63 SOC42701 Xã hội học dân số 45 Lý thuyết 181A0901, 181A0902

64 SOC42901 Xã hội học gia đình 45 Lý thuyết 171A0901, 171A0902

65 SOC43101 Xã hội học giới 45 Lý thuyết 181A0901, 181A0902

66 SOC43601 Xã hội học quản lý 45 Lý thuyết 171A0902

67 SOC43701 Xã hội học tổ chức 45 Lý thuyết 171A0902

68 SOS10201 Văn hiến Việt Nam 45 Lý thuyết 181A0101, 181A01031

69 SOS10202 Văn hiến Việt Nam 45 Lý thuyết181A01032,

181A01033

70 SOS10203 Văn hiến Việt Nam 45 Lý thuyết 181A0304, 181A0310

71 SOS10204 Văn hiến Việt Nam 45 Lý thuyết181A0311, 181A0312,

181A14042

72 SOS10205 Văn hiến Việt Nam 45 Lý thuyết

181A2301, 182A5101,

182A5304, 182A5901,

191A07012

73 SOS10206 Văn hiến Việt Nam 45 Lý thuyết

191A08014,

191A0901, 191A0902,

191A15022

74 SOS10207 Văn hiến Việt Nam 45 Lý thuyết

191A17013,

191A2101, 191A2201,

191A2401

75 SOS10208 Văn hiến Việt Nam 45 Lý thuyết

191A25012,

191A2701, 192A5701,

192A6001, 195A0301

76 SOS10209 Văn hiến Việt Nam 45 Lý thuyết 181A1402

77 SOS10210 Văn hiến Việt Nam 45 Lý thuyết 181A14041

78 SOS10211 Văn hiến Việt Nam 45 Lý thuyết 191A07011

79 SOS10212 Văn hiến Việt Nam 45 Lý thuyết 191A0702

80 SOS10213 Văn hiến Việt Nam 45 Lý thuyết 191A08011

81 SOS10214 Văn hiến Việt Nam 45 Lý thuyết 191A08012

82 SOS10215 Văn hiến Việt Nam 45 Lý thuyết 191A08013

83 SOS10216 Văn hiến Việt Nam 45 Lý thuyết 191A15021

84 SOS10217 Văn hiến Việt Nam 45 Lý thuyết 191A17011

85 SOS10218 Văn hiến Việt Nam 45 Lý thuyết 191A17012

86 SOS10219 Văn hiến Việt Nam 45 Lý thuyết 191A25011

87 SOS20301 Các nền văn minh thế giới 45 Lý thuyết171A14011,

171A14012

88 SOS20302 Các nền văn minh thế giới 45 Lý thuyết171A14013,

171A14014

89 SOS20303 Các nền văn minh thế giới 45 Lý thuyết 171A1402, 181A15011

90 SOS20304 Các nền văn minh thế giới 45 Lý thuyết181A15012,

181A15021

91 SOS20305 Các nền văn minh thế giới 45 Lý thuyết181A15022,

181A15023

92 SOS20306 Các nền văn minh thế giới 45 Lý thuyết181A16011,

181A16012

Page 21: DANH MỤC CÁC HỌC PHẦN DỰ KIẾN TỔ CHỨC Học kỳ: 02 - …...23 BUS30202 Đạo đức trong kinh doanh 45 Lý thuyết 171A03012 24 BUS30203 Đạo đức trong kinh

93 SOS20307 Các nền văn minh thế giới 45 Lý thuyết181A16013,

181A17011

94 SOS20308 Các nền văn minh thế giới 45 Lý thuyết181A17012,

181A17013

95 SOS20401 Các vấn đề xã hội đương đại 45 Lý thuyết 171A0310, 171A14011

96 SOS20402 Các vấn đề xã hội đương đại 45 Lý thuyết171A14012,

171A14013

97 SOS20403 Các vấn đề xã hội đương đại 45 Lý thuyết 171A14014, 171A1402

98 SOS20404 Các vấn đề xã hội đương đại 45 Lý thuyết 171A1701, 181A15011

99 SOS20405 Các vấn đề xã hội đương đại 45 Lý thuyết181A15012,

181A15021

100 SOS20406 Các vấn đề xã hội đương đại 45 Lý thuyết181A15022,

181A15023

101 SOS20407 Các vấn đề xã hội đương đại 45 Lý thuyết181A16011,

181A16012

102 SOS20408 Các vấn đề xã hội đương đại 45 Lý thuyết181A16013,

191A0901, 191A0902

103 SOS20501 Giao tiếp đa văn hóa 45 Lý thuyết171A14011,

171A14012

104 SOS20502 Giao tiếp đa văn hóa 45 Lý thuyết171A14013,

171A14014

105 SOS20503 Giao tiếp đa văn hóa 45 Lý thuyết 171A1402, 181A0311

106 SOS20504 Giao tiếp đa văn hóa 45 Lý thuyết 181A0901, 181A0902

107 SOS20505 Giao tiếp đa văn hóa 45 Lý thuyết 191A0401

108 SOS20601 Mỹ học đại cương 45 Lý thuyết 171A1701

109 SOS20602 Mỹ học đại cương 45 Lý thuyết 181A15021

110 SOS20603 Mỹ học đại cương 45 Lý thuyết 181A15022

111 SOS20604 Mỹ học đại cương 45 Lý thuyết 181A15023

112 SOS20605 Mỹ học đại cương 45 Lý thuyết 191A1402

113 VIE20101 Kỹ năng sử dụng tiếng Việt 45 Lý thuyết181A0311,

181A21012, 191A1101

114 VIE20102 Kỹ năng sử dụng tiếng Việt 45 Lý thuyết

191A1102, 191A1103,

191A1405,

191A15022,

191A16013, 192A5801

115 VIE20103 Kỹ năng sử dụng tiếng Việt 45 Lý thuyết 181A21011

116 VIE20104 Kỹ năng sử dụng tiếng Việt 45 Lý thuyết 191A14011

117 VIE20105 Kỹ năng sử dụng tiếng Việt 45 Lý thuyết 191A14012

118 VIE20106 Kỹ năng sử dụng tiếng Việt 45 Lý thuyết 191A15011

119 VIE20107 Kỹ năng sử dụng tiếng Việt 45 Lý thuyết 191A15021

120 VIE20108 Kỹ năng sử dụng tiếng Việt 45 Lý thuyết 191A16011

121 VIE20109 Kỹ năng sử dụng tiếng Việt 45 Lý thuyết 191A16012

TT Mã LHP Tên HP Số Tiết Loại HP Lớp

1 HOS30301 Quản trị dịch vụ buồng 30 Lý thuyết171A0803,

181A08016, 182A5701

2 HOS30302 Quản trị dịch vụ buồng 30 Lý thuyết 181A08011

3 HOS30303 Quản trị dịch vụ buồng 30 Lý thuyết 181A08012

KHOA: DU LỊCH

Page 22: DANH MỤC CÁC HỌC PHẦN DỰ KIẾN TỔ CHỨC Học kỳ: 02 - …...23 BUS30202 Đạo đức trong kinh doanh 45 Lý thuyết 171A03012 24 BUS30203 Đạo đức trong kinh

4 HOS30304 Quản trị dịch vụ buồng 30 Lý thuyết 181A08013

5 HOS30305 Quản trị dịch vụ buồng 30 Lý thuyết 181A08014

6 HOS30306 Quản trị dịch vụ buồng 30 Lý thuyết 181A08015

7 HOS31001 Nghiệp vụ Bartender 30 Lý thuyết 181A25011, 182A6201

8 HOS31002 Nghiệp vụ Bartender 30 Lý thuyết 181A25012

9 HOS31201 Thực phẩm và chế biến thực phẩm 45 Lý thuyết 181A25011, 182A6201

10 HOS31202 Thực phẩm và chế biến thực phẩm 45 Lý thuyết 181A25012

11 HOS31401 Quản trị tổ chức sự kiện và hội nghị 30 Lý thuyết 181A08016, 182A5701

12 HOS31402 Quản trị tổ chức sự kiện và hội nghị 30 Lý thuyết 181A08011

13 HOS31403 Quản trị tổ chức sự kiện và hội nghị 30 Lý thuyết 181A08012

14 HOS31404 Quản trị tổ chức sự kiện và hội nghị 30 Lý thuyết 181A08013

15 HOS31405 Quản trị tổ chức sự kiện và hội nghị 30 Lý thuyết 181A08014

16 HOS31406 Quản trị tổ chức sự kiện và hội nghị 30 Lý thuyết 181A08015

17 HOS41001 Dịch vụ cung cấp tiệc bên ngoài 45 Lý thuyết 171A0802, 171A0803

18 HOS41201 Dinh dưỡng và an toàn thực phẩm 45 Lý thuyết 171A0802

19 HOS41801 Nhượng quyền thương mại 45 Lý thuyết 171A08012, 171A0803

20 HOS41802 Nhượng quyền thương mại 45 Lý thuyết 171A08011

21 HOS42301Quản trị dịch vụ vui chơi giải trí và chăm sóc sức

khỏe45 Lý thuyết 171A08012, 171A0803

22 HOS42302Quản trị dịch vụ vui chơi giải trí và chăm sóc sức

khỏe45 Lý thuyết 171A08011

23 HOS42401 Quản trị Khu du lịch 45 Lý thuyết 171A08012, 171A0803

24 HOS42402 Quản trị Khu du lịch 45 Lý thuyết 171A08011

25 HOS42601 Quản trị quầy rượu và dịch vụ đồ uống 45 Lý thuyết 171A0802

26 HOS43001 Trải nghiệm ngành, nghề 2 QTKS 120 Thực tập 181A08016, 182A5701

27 HOS43002 Trải nghiệm ngành, nghề 2 QTKS 120 Thực tập 181A08011

28 HOS43003 Trải nghiệm ngành, nghề 2 QTKS 120 Thực tập 181A08012

29 HOS43004 Trải nghiệm ngành, nghề 2 QTKS 120 Thực tập 181A08013

30 HOS43005 Trải nghiệm ngành, nghề 2 QTKS 120 Thực tập 181A08014

31 HOS43006 Trải nghiệm ngành, nghề 2 QTKS 120 Thực tập 181A08015

32 HOS43201Ứng dụng thương mại điện tử trong kinh doanh lưu

trú45 Lý thuyết 171A08012, 171A0803

33 HOS43202Ứng dụng thương mại điện tử trong kinh doanh lưu

trú45 Lý thuyết 171A08011

34 HOS43301 Quản trị bán hàng trong du lịch 45 Lý thuyết 171A0802

35 HOS44601 Trải nghiệm ngành, nghề 2 QTNH & DVAU 120 Thực tập 181A25012, 182A6201

36 HOS44602 Trải nghiệm ngành, nghề 2 QTNH & DVAU 120 Thực tập 181A25011

37 TOU30101 Địa lý du lịch Việt Nam 45 Lý thuyết

191A07012,

191A08014,

191A2401,

191A25012, 192A5701

38 TOU30102 Địa lý du lịch Việt Nam 45 Lý thuyết 191A07011

39 TOU30103 Địa lý du lịch Việt Nam 45 Lý thuyết 191A0702

40 TOU30104 Địa lý du lịch Việt Nam 45 Lý thuyết 191A08011

41 TOU30105 Địa lý du lịch Việt Nam 45 Lý thuyết 191A08012

42 TOU30106 Địa lý du lịch Việt Nam 45 Lý thuyết 191A08013

43 TOU30107 Địa lý du lịch Việt Nam 45 Lý thuyết 191A25011

Page 23: DANH MỤC CÁC HỌC PHẦN DỰ KIẾN TỔ CHỨC Học kỳ: 02 - …...23 BUS30202 Đạo đức trong kinh doanh 45 Lý thuyết 171A03012 24 BUS30203 Đạo đức trong kinh

44 TOU30201 Phát triển du lịch bền vững 30 Lý thuyết

191A07012,

191A08014,

191A25012, 192A5701

45 TOU30202 Phát triển du lịch bền vững 30 Lý thuyết 191A07011

46 TOU30203 Phát triển du lịch bền vững 30 Lý thuyết 191A0702

47 TOU30204 Phát triển du lịch bền vững 30 Lý thuyết 191A08011

48 TOU30205 Phát triển du lịch bền vững 30 Lý thuyết 191A08012

49 TOU30206 Phát triển du lịch bền vững 30 Lý thuyết 191A08013

50 TOU30207 Phát triển du lịch bền vững 30 Lý thuyết 191A25011

51 TOU30401 Tâm lý du khách 30 Lý thuyết

191A07012,

191A08014,

191A25012, 192A5701

52 TOU30402 Tâm lý du khách 30 Lý thuyết 191A07011

53 TOU30403 Tâm lý du khách 30 Lý thuyết 191A0702

54 TOU30404 Tâm lý du khách 30 Lý thuyết 191A08011

55 TOU30405 Tâm lý du khách 30 Lý thuyết 191A08012

56 TOU30406 Tâm lý du khách 30 Lý thuyết 191A08013

57 TOU30407 Tâm lý du khách 30 Lý thuyết 191A25011

58 TOU30501 Tổng quan du lịch 30 Lý thuyết

191A07012,

191A08014,

191A25012, 192A5701

59 TOU30502 Tổng quan du lịch 30 Lý thuyết 191A07011

60 TOU30503 Tổng quan du lịch 30 Lý thuyết 191A0702

61 TOU30504 Tổng quan du lịch 30 Lý thuyết 191A08011

62 TOU30505 Tổng quan du lịch 30 Lý thuyết 191A08012

63 TOU30506 Tổng quan du lịch 30 Lý thuyết 191A08013

64 TOU30507 Tổng quan du lịch 30 Lý thuyết 191A25011

65 TOU30601 Ứng dụng công nghệ GIS trong quản lý du lịch 45 Lý thuyết 171A07011

66 TOU30602 Ứng dụng công nghệ GIS trong quản lý du lịch 45 Lý thuyết 171A07012

67 TOU30603 Ứng dụng công nghệ GIS trong quản lý du lịch 45 Lý thuyết 171A0702

68 TOU30701 Văn hóa ẩm thực trong du lịch 30 Lý thuyết 181A2401

69 TOU31101 Đại cương lịch sử Việt Nam 45 Lý thuyết 191A2401

70 TOU31701 Tổ chức và điều hành tour 30 Lý thuyết 181A2401

71 TOU42301 Trải nghiệm ngành nghề 3 Du lịch 120 Thực tập 181A2401

72 TRA30201 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 45 Lý thuyết181A07012,

182A5601, 182A5602

73 TRA30202 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 45 Lý thuyết 181A07011

74 TRA30203 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 45 Lý thuyết 181A07013

75 TRA30204 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 45 Lý thuyết 181A07021

76 TRA30701 Thiết kế tour 45 Lý thuyết181A07012,

182A5601, 182A5602

77 TRA30702 Thiết kế tour 45 Lý thuyết 181A07011

78 TRA30703 Thiết kế tour 45 Lý thuyết 181A07013

79 TRA30704 Thiết kế tour 45 Lý thuyết 181A07021

80 TRA30901 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 60 Thực hành 181A2401

81 TRA31001 Tiếng Anh ngành Lữ hành 30 Lý thuyết 181A2401

82 TRA41101 Di sản văn hóa Việt Nam 30 Lý thuyết 171A0702

83 TRA41201 Du lịch sinh thái 30 Lý thuyết 171A07011

84 TRA41202 Du lịch sinh thái 30 Lý thuyết 171A07012

85 TRA41401 Hán Nôm căn bản 30 Lý thuyết 171A0702

86 TRA41701 Nghệ thuật biểu diễn truyền thống 45 Lý thuyết 171A0702

87 TRA41901 Quản trị du lịch di sản 30 Lý thuyết 171A07011

Page 24: DANH MỤC CÁC HỌC PHẦN DỰ KIẾN TỔ CHỨC Học kỳ: 02 - …...23 BUS30202 Đạo đức trong kinh doanh 45 Lý thuyết 171A03012 24 BUS30203 Đạo đức trong kinh

88 TRA41902 Quản trị du lịch di sản 30 Lý thuyết 171A07012

89 TRA42001 Quản trị du lịch mạo hiểm 30 Lý thuyết 171A07011

90 TRA42002 Quản trị du lịch mạo hiểm 30 Lý thuyết 171A07012

91 TRA42201 Quản trị sự kiện du lịch 45 Lý thuyết 171A07011

92 TRA42202 Quản trị sự kiện du lịch 45 Lý thuyết 171A07012

93 TRA42301 Quản trị vận chuyển và bảo hiểm trong du lịch 30 Lý thuyết 171A07011

94 TRA42302 Quản trị vận chuyển và bảo hiểm trong du lịch 30 Lý thuyết 171A07012

95 TRA43301 Văn hóa Đông Nam Á 30 Lý thuyết 171A0702

96 TRA43401 Cộng đồng các dân tộc Việt Nam 30 Lý thuyết 171A0702

TT Mã LHP Tên HP Số Tiết Loại HP Lớp

1 PHT10101 Giáo dục thể chất 1 30 Thực hành

182A5901,

191A03011,

191A03012

2 PHT10102 Giáo dục thể chất 1 30 Thực hành191A03013,

191A03014

3 PHT10103 Giáo dục thể chất 1 30 Thực hành

191A03015,

191A0304, 191A0306,

191A03071

4 PHT10104 Giáo dục thể chất 1 30 Thực hành

191A03072,

191A0310, 191A0311,

191A0401

5 PHT10105 Giáo dục thể chất 1 30 Thực hành 191A0501, 191A2101

6 PHT10106 Giáo dục thể chất 1 30 Thực hành191A2301, 192A5301,

193A0301

7 PHT10107 Giáo dục thể chất 1 30 Thực hành 195A0301

8 PHT10301 Giáo dục thể chất 3 30 Thực hành

181A0101,

181A01031,

181A01032

9 PHT10302 Giáo dục thể chất 3 30 Thực hành 181A01033, 181A0201

10 PHT10303 Giáo dục thể chất 3 30 Thực hành181A07011,

181A07012

11 PHT10304 Giáo dục thể chất 3 30 Thực hành181A07013,

181A07021

12 PHT10305 Giáo dục thể chất 3 30 Thực hành181A08011,

181A08012

13 PHT10306 Giáo dục thể chất 3 30 Thực hành181A08013,

181A08014

14 PHT10307 Giáo dục thể chất 3 30 Thực hành181A08015,

181A08016

15 PHT10308 Giáo dục thể chất 3 30 Thực hành181A0901, 181A0902,

181A1001

16 PHT10309 Giáo dục thể chất 3 30 Thực hành181A1003, 181A1101,

181A1102, 181A1103

17 PHT10310 Giáo dục thể chất 3 30 Thực hành181A14011,

181A14012

18 PHT10311 Giáo dục thể chất 3 30 Thực hành181A14013,

181A14014

19 PHT10312 Giáo dục thể chất 3 30 Thực hành 181A1402, 181A14041

KHOA TRUNG TÂM GIÁO DỤC THỂ CHẤT

Page 25: DANH MỤC CÁC HỌC PHẦN DỰ KIẾN TỔ CHỨC Học kỳ: 02 - …...23 BUS30202 Đạo đức trong kinh doanh 45 Lý thuyết 171A03012 24 BUS30203 Đạo đức trong kinh

20 PHT10313 Giáo dục thể chất 3 30 Thực hành181A14042,

181A1405, 181A15011

21 PHT10314 Giáo dục thể chất 3 30 Thực hành

181A15012,

181A15021,

181A15022

22 PHT10315 Giáo dục thể chất 3 30 Thực hành181A15023,

181A16011

23 PHT10316 Giáo dục thể chất 3 30 Thực hành181A16012,

181A16013

24 PHT10317 Giáo dục thể chất 3 30 Thực hành181A17011,

181A17012

25 PHT10318 Giáo dục thể chất 3 30 Thực hành

181A17013,

181A1801, 181A1901,

181A2201

26 PHT10319 Giáo dục thể chất 3 30 Thực hành 181A2401, 181A25011

27 PHT10320 Giáo dục thể chất 3 30 Thực hành

181A25012,

181A2701, 182A5101,

182A5201, 182A5601,

182A5602, 182A5701,

182A5801, 182A6201,

183A0301, 185A0301

TT Mã LHP Tên HP Số Tiết Loại HP Lớp

1 POL10101 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 45 Lý thuyết 181A0101, 181A01031

2 POL10102 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 45 Lý thuyết181A01032,

181A01033

3 POL10103 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 45 Lý thuyết181A07011,

181A07012

4 POL10104 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 45 Lý thuyết181A07013,

181A07021

5 POL10105 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 45 Lý thuyết181A08011,

181A08012

6 POL10106 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 45 Lý thuyết181A08013,

181A08014

7 POL10107 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 45 Lý thuyết181A08015,

181A08016

8 POL10108 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 45 Lý thuyết181A0901, 181A0902,

181A1001

9 POL10109 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 45 Lý thuyết181A1003, 181A1101,

181A1102, 181A1103

10 POL10110 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 45 Lý thuyết181A15011,

181A15012

11 POL10111 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 45 Lý thuyết181A15021,

181A15022

12 POL10112 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 45 Lý thuyết181A15023,

181A16011

KHOA: PHÕNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO

Page 26: DANH MỤC CÁC HỌC PHẦN DỰ KIẾN TỔ CHỨC Học kỳ: 02 - …...23 BUS30202 Đạo đức trong kinh doanh 45 Lý thuyết 171A03012 24 BUS30203 Đạo đức trong kinh

13 POL10113 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 45 Lý thuyết181A16012,

181A16013

14 POL10114 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 45 Lý thuyết181A17011,

181A17012

15 POL10115 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 45 Lý thuyết181A17013,

181A21011

16 POL10116 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 45 Lý thuyết

181A21012,

181A2201, 181A2401,

181A2701, 182A5101,

182A5601, 182A5602,

182A5701, 182A6201

17 POL10117 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 45 Lý thuyết181A25011,

181A25012

18 POL10201 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin 1 30 Lý thuyết191A0101, 191A0103,

191A0201, 191A03011

19 POL10202 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin 1 30 Lý thuyết191A03012,

191A03013

20 POL10203 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin 1 30 Lý thuyết191A03014,

191A03015

21 POL10204 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin 1 30 Lý thuyết 191A0306, 191A03071

22 POL10205 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin 1 30 Lý thuyết 191A03072, 191A0401

23 POL10206 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin 1 30 Lý thuyết191A07011,

191A07012

24 POL10207 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin 1 30 Lý thuyết 191A0702, 191A08011

25 POL10208 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin 1 30 Lý thuyết191A08012,

191A08013

26 POL10209 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin 1 30 Lý thuyết

191A08014,

191A0901, 191A0902,

191A1001

27 POL10210 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin 1 30 Lý thuyết191A1003, 191A1101,

191A1102, 191A1103

28 POL10211 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin 1 30 Lý thuyết191A14011,

191A14012

29 POL10212 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin 1 30 Lý thuyết 191A1402, 191A1404

30 POL10213 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin 1 30 Lý thuyết

191A1405,

191A15011,

191A15021

31 POL10214 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin 1 30 Lý thuyết191A15022,

191A16011

32 POL10215 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin 1 30 Lý thuyết

191A16012,

191A16013,

191A17011

33 POL10216 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin 1 30 Lý thuyết

191A17012,

191A17013,

191A1801, 191A1901

Page 27: DANH MỤC CÁC HỌC PHẦN DỰ KIẾN TỔ CHỨC Học kỳ: 02 - …...23 BUS30202 Đạo đức trong kinh doanh 45 Lý thuyết 171A03012 24 BUS30203 Đạo đức trong kinh

34 POL10217 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin 1 30 Lý thuyết191A2101, 191A2201,

191A2401

35 POL10218 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin 1 30 Lý thuyết191A25011,

191A25012

36 POL10219 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin 1 30 Lý thuyết

191A2701, 192A5301,

192A5701, 192A5801,

192A6001

37 POL10301 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin 2 45 Lý thuyết 181A0304, 181A0310

38 POL10302 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin 2 45 Lý thuyết

181A0311, 181A0312,

181A0501, 181A2301,

182A5304, 182A5901

39 POL10401 Tư tưởng Hồ Chí Minh 30 Lý thuyết181A03011,

181A03012

40 POL10402 Tư tưởng Hồ Chí Minh 30 Lý thuyết181A03013,

181A03014

41 POL10403 Tư tưởng Hồ Chí Minh 30 Lý thuyết181A03015,

181A03016

42 POL10404 Tư tưởng Hồ Chí Minh 30 Lý thuyết 181A0306, 181A03071

43 POL10405 Tư tưởng Hồ Chí Minh 30 Lý thuyết181A03072,

181A04011

44 POL10406 Tư tưởng Hồ Chí Minh 30 Lý thuyết 181A04012, 182A5301