CP Son HN

5
BẢNG TÍNH TOÁN H STT NỘI DUNG KÝ HIỆU ĐƠN VỊ A. TÍNH TOÁN THẢI LƯỢNG 1 Lượng dầu FO tiêu thụ G_FO kg/h 2 Thành phần trong dầu FO C C H H O O S S Tro trong dầu (khi đốt) Ash 3 Lượng không khí cần đốt 1kg G_KK kgKK/kgFO 4 Không khí ở điều kiện tiêu c G_đktc kgKK/kgFO 5 Thể tích không khí/1kg FO V m3 KK 6 Nhiệt độ dòng khí thải T DegC 7 Hệ số dư không khí ζ 8 Thải lượng khí thải thực tế V_TT m3 9 Thải lượng khí thải hàng giờ V_h m3/h 10 Thải lượng tính toán Q m3/h B. CÁC THÔNG SỐ Ô NHIỄM ĐẦU VÀO VÀ ĐẦU RA 11 Các thông số ô nhiễm trong khí thải lò hơi đốt dầ Bụi TSPo mg/m3 Sox So mg/m3 Nox No mg/m3 CO Co mg/m3 12 Các thông số đầu ra theo QCVN 19/BTNMT TSP mg/m3 S mg/m3 N mg/m3 C mg/m3 C. TÍNH TOÁN THIẾT HẤP THỤ

description

sfsf

Transcript of CP Son HN

Page 1: CP Son HN

BẢNG TÍNH TOÁN HỆ THỐNG XLKT CTY CP SƠN HÀ NỘI

STT NỘI DUNG KÝ HIỆU ĐƠN VỊ CÔNG THỨCA. TÍNH TOÁN THẢI LƯỢNG1 Lượng dầu FO tiêu thụ G_FO kg/h2 Thành phần trong dầu FO

C CH HO OS STro trong dầu (khi đốt) Ash

3 Lượng không khí cần đốt 1kg FO G_KK kgKK/kgFO =11,53*C+34,4*(H-O/8)+4,29*S4 Không khí ở điều kiện tiêu chuẩn G_đktc kgKK/kgFO =(1-Ask)+G_kk5 Thể tích không khí/1kg FO V m3 KK =G_đktc/1,296 Nhiệt độ dòng khí thải T DegC7 Hệ số dư không khí ζ8 Thải lượng khí thải thực tế V_TT m39 Thải lượng khí thải hàng giờ V_h m3/h =V_TT*G_FO10 Thải lượng tính toán Q m3/hB. CÁC THÔNG SỐ Ô NHIỄM ĐẦU VÀO VÀ ĐẦU RA11 Các thông số ô nhiễm trong khí thải lò hơi đốt dầu FO (theo Sổ tay Hướng dẫn xử lý môi trường trong tiểu thủ CN. Tập 2- xử lý khí thải lò hơi)

Bụi TSPo mg/m3Sox So mg/m3Nox No mg/m3CO Co mg/m3

12 Các thông số đầu ra theo QCVN 19/BTNMTTSP mg/m3S mg/m3N mg/m3C mg/m3

C. TÍNH TOÁN THIẾT HẤP THỤ

=V*ζ*(273+T)/273

Page 2: CP Son HN
Page 3: CP Son HN

BẢNG TÍNH TOÁN HỆ THỐNG XLKT CTY CP SƠN HÀ NỘI

THAM KHẢO GIÁ TRỊ GHI CHÚ

10 SL nhà máy

0.853 0.8530.109 0.109

0.0035 0.00350.028 0.0280.008 0.008

13.6914.6811.38

200-300 2501,2-1,4 1.3

28.34283.4

300

Các thông số ô nhiễm trong khí thải lò hơi đốt dầu FO (theo Sổ tay Hướng dẫn xử lý môi trường trong tiểu thủ CN. Tập 2- xử lý khí thải lò hơi)2000-2500 25005000-7000 7000400-500 50050-100 100

200 200500 500

1000 10001000 1000

Page 4: CP Son HN