CÔNG TY TNHH VLXD & TTNT MINH QUÂN

22
Tel: 66 799 346 - Hotline: 0903 589 789 MẶT HÀNG ĐVT ĐƠN GIÁ CK TM GHI CHÚ Dây điện mềm bọc nhựa PVC 300/500V-TCVN 6610-5(Ruột đồng) 1021503 VCmo-2x0.75-(2x24/0.2)-300/500V mét 4,554 20% 1021504 VCmo-2x1.0-(2x32/0.2)-300/500V mét 5,687 20% Dây điện mềm bọc nhựa PVC -0.6/1kV-TCCS 10B:2011 (Ruột đồng) 1021506 VCmo-2x1.5-(2x30/0.25) -0.6/1kV mét 7,931 20% 1021508 VCmo-2x2.5-(2x50/0.25) -0.6/1kV mét 12,738 20% 1021510 VCmo-2x4-(2x56/0.3) -0,6/1kV mét 19,228 20% 1021512 VCmo-2x6-(2x7x12/0.30) -0,6/1kV mét 28,600 20% Dây điện bọc nhựa PVC -0.6/1 kv-TCCS 10C:2011 (Ruột đồng) BÁO GIÁ SỈ MẶT HÀNG DÂY CÁP ĐIỆN CADIVI CÔNG TY TNHH VLXD & TTNT MINH QUÂN 145/20/25 TX52, P. Thạnh xuân, Q. 12, HCM VPGD: 94 Hà Huy Giáp, P. Thạnh Lộc, Q. 12, Tp. HCM Email: [email protected] Websine: minhquancompany.com Page 1 1021202 VCmd-2x0.5-(2x16/0.2) - 0,6/1kV mét 2,684 20% 1021203 VCmd-2x0.75-(2x24/0.2) - 0,6/1kV mét 3,784 20% 1021204 VCmd-2x1-(2x32/0.2) - 0,6/1kV mét 4,873 20% 1021206 VCmd-2x1.5-(2x30/0.25) -0,6/1kV mét 6,864 20% 1021208 VCmd-2x2.5-(2x50/0.25) - 0,6/1kV mét 11,198 20% Cáp điện lực hạ thế- 450/750V - TCVN 6610:3 (Ruột đồng) 1040102 CV-1.5 (7/0.52) - 450/750V (TCVN 6610-3:2000) mét 3,619 20% 1040104 CV-2.5 (7/0.67) - 450/750V (TCVN 6610-3:2000) mét 5,896 20% 1040106 CV-4 (7/0.85) - 450/750V (TCVN 6610-3:2000) mét 8,833 20% 1040108 CV-6 (7/1.04) - 450/750V (TCVN 6610-3:2000) mét 12,892 20% 1040110 CV-10 (7/1.35) -450/750V (TCVN 6610-3:2000) mét 21,560 20% 1040201 CV-16-750V-TCVN 6610:3-2000 mét 33,440 20% 1040203 CV-25-750V-TCVN 6610:3-2000 mét 52,690 20% 1040205 CV-35-750V-TCVN 6610:3-2000 mét 72,600 20% 1040210 CV-50-750V-TCVN 6610:3-2000 mét 101,310 20% 1040212 CV-70-750V-TCVN 6610:3-2000 mét 141,900 20% 1040217 CV-95-750V-TCVN 6610:3-2000 mét 196,020 20% 1040219 CV-120-750V -TCVN 6610:3-2000 mét 249,150 20% 1040223 CV-150-750V -TCVN 6610:3-2000 mét 319,220 20% 1040227 CV-185-750V -TCVN 6610:3-2000 mét 382,800 20% 1040230 CV-240-750V -TCVN 6610:3-2000 mét 502,810 20% 1040235 CV-300-750V -TCVN 6610:3-2000 mét 629,970 20% 1040235 CV-300-750V -TCVN 6610:3-2000 mét 629,970 20% 1040239 CV-400-750V -TCVN 6610:3-2000 mét 831,710 20% Cáp điện hạ thế -300/500V - TCVN 6610-4 (2 lõi, Ruột đồng, Cách điện PVC, vỏ PVC) 1050206 CVV-2x1.5 (2x7/0.52) -300/500V mét 11,143 20% 1050210 CVV-2x2.5 (2x7/0.67) -300/500V mét 16,357 20% 1050216 CVV-2x4 (2x7/0.85) -300/500V mét 23,540 20% 1050222 CVV-2x6 (2x7/1.04) -300/500V mét 32,340 20% 1050227 CVV-2x10 (2x7/1.35) -300/500V mét 52,800 20% Page 1

Transcript of CÔNG TY TNHH VLXD & TTNT MINH QUÂN

Page 1: CÔNG TY TNHH VLXD & TTNT MINH QUÂN

Tel: 66 799 346 - Hotline: 0903 589 789

MẶT HÀNG ĐVT ĐƠN GIÁ CK TM GHI CHÚDây điện mềm bọc nhựa PVC 300/500V-TCVN 6610-5(Ruột đồng)1021503 VCmo-2x0.75-(2x24/0.2)-300/500V mét 4,554 20%1021504 VCmo-2x1.0-(2x32/0.2)-300/500V mét 5,687 20%Dây điện mềm bọc nhựa PVC -0.6/1kV-TCCS 10B:2011 (Ruột đồng)1021506 VCmo-2x1.5-(2x30/0.25) -0.6/1kV mét 7,931 20%1021508 VCmo-2x2.5-(2x50/0.25) -0.6/1kV mét 12,738 20%1021510 VCmo-2x4-(2x56/0.3) -0,6/1kV mét 19,228 20%1021512 VCmo-2x6-(2x7x12/0.30) -0,6/1kV mét 28,600 20%Dây điện bọc nhựa PVC -0.6/1 kv-TCCS 10C:2011 (Ruột đồng)

BÁO GIÁ SỈ MẶT HÀNG DÂY CÁP ĐIỆN CADIVI

CÔNG TY TNHH VLXD & TTNT MINH QUÂN145/20/25 TX52, P. Thạnh xuân, Q. 12, HCMVPGD: 94 Hà Huy Giáp, P. Thạnh Lộc, Q. 12, Tp. HCM

Email: [email protected] Websine: minhquancompany.com

Page 1

Dây điện bọc nhựa PVC -0.6/1 kv-TCCS 10C:2011 (Ruột đồng)1021202 VCmd-2x0.5-(2x16/0.2) - 0,6/1kV mét 2,684 20%1021203 VCmd-2x0.75-(2x24/0.2) - 0,6/1kV mét 3,784 20%1021204 VCmd-2x1-(2x32/0.2) - 0,6/1kV mét 4,873 20%1021206 VCmd-2x1.5-(2x30/0.25) -0,6/1kV mét 6,864 20%1021208 VCmd-2x2.5-(2x50/0.25) - 0,6/1kV mét 11,198 20%Cáp điện lực hạ thế- 450/750V - TCVN 6610:3 (Ruột đồng)1040102 CV-1.5 (7/0.52) - 450/750V (TCVN 6610-3:2000) mét 3,619 20%1040104 CV-2.5 (7/0.67) - 450/750V (TCVN 6610-3:2000) mét 5,896 20%1040106 CV-4 (7/0.85) - 450/750V (TCVN 6610-3:2000) mét 8,833 20%1040108 CV-6 (7/1.04) - 450/750V (TCVN 6610-3:2000) mét 12,892 20%1040110 CV-10 (7/1.35) -450/750V (TCVN 6610-3:2000) mét 21,560 20%1040201 CV-16-750V-TCVN 6610:3-2000 mét 33,440 20%1040203 CV-25-750V-TCVN 6610:3-2000 mét 52,690 20%1040205 CV-35-750V-TCVN 6610:3-2000 mét 72,600 20%1040210 CV-50-750V-TCVN 6610:3-2000 mét 101,310 20%1040212 CV-70-750V-TCVN 6610:3-2000 mét 141,900 20%1040217 CV-95-750V-TCVN 6610:3-2000 mét 196,020 20%1040219 CV-120-750V -TCVN 6610:3-2000 mét 249,150 20%1040223 CV-150-750V -TCVN 6610:3-2000 mét 319,220 20%1040227 CV-185-750V -TCVN 6610:3-2000 mét 382,800 20%1040230 CV-240-750V -TCVN 6610:3-2000 mét 502,810 20%1040235 CV-300-750V -TCVN 6610:3-2000 mét 629,970 20%1040235 CV-300-750V -TCVN 6610:3-2000 mét 629,970 20%1040239 CV-400-750V -TCVN 6610:3-2000 mét 831,710 20%Cáp điện hạ thế -300/500V - TCVN 6610-4 (2 lõi, Ruột đồng, Cách điện PVC, vỏ PVC)1050206 CVV-2x1.5 (2x7/0.52) -300/500V mét 11,143 20%1050210 CVV-2x2.5 (2x7/0.67) -300/500V mét 16,357 20%1050216 CVV-2x4 (2x7/0.85) -300/500V mét 23,540 20%1050222 CVV-2x6 (2x7/1.04) -300/500V mét 32,340 20%1050227 CVV-2x10 (2x7/1.35) -300/500V mét 52,800 20%

Page 1

Page 2: CÔNG TY TNHH VLXD & TTNT MINH QUÂN

Cáp điện lực hạ thế-300/500V - TCVN 6610-4 (3 lõi, Ruột đồng. Cách điện PVC, vỏ PVC)1050306 CVV-3x1.5 (3x7/0.52) -300/500V mét 14,509 20%1050310 CVV-3x2.5 (3x7/0.67) -300/500V mét 21,538 20%1050316 CVV-3x4 (3x7/0.85) -300/500V mét 31,460 20%1050322 CVV-3x6 (3x7/1.04) -300/500V mét 44,770 20%1050327 CVV-3x10 (3x7/1.35) -300/500V mét 72,600 20%Cáp điện lực hạ thế-300/500V - TCVN 6610-4 (4 lõi, Ruột đồng. Cách điện PVC, vỏ PVC)1050406 CVV-4x1.5 (4x7/0.52) -300/500V mét 18,513 20%1050410 CVV-4x2.5 (4x7/0.67) -300/500V mét 27,610 20%1050416 CVV-4x4 (4x7/0.85) -300/500V mét 41,580 20%1050422 CVV-4x6 (4x7/1.04) -300/500V mét 59,180 20%1050427 CVV-4x10 (4x7/1.35) -300/500V mét 95,260 20%Cáp điện lực hạ thế- 0.6/1kV - TCVN5935 (1 lõi, Ruột đồng. Cách điện PVC, vỏ PVC)1050701 CVV-1 (1x7/0.425)-0.6/1kV mét 4,015 20%1050702 CVV-1.5 (7/0.52) - 0.6/1kV mét 5,148 20%1050704 CVV-2.5 (7/0.67) - 0.6/1kV mét 7,348 20%1050706 CVV-4 (7/0.85) - 0.6/1kV mét 10,978 20%1050708 CVV-6 (7/1.04) - 0.6/1kV mét 15,191 20%1050710 CVV-10 (7/1.35) -0.6/1kV mét 23,650 20%1052301 CVV-16-0.6/1kV mét 35,750 20%

Page 2

1052301 CVV-16-0.6/1kV mét 35,750 20%1052302 CVV-25-0.6/1kV mét 55,330 20%1052303 CVV-35-0.6/1kV mét 75,130 20%1052305 CVV-50-0.6/1kV mét 103,950 20%1052306 CVV-70-0.6/1kV mét 144,540 20%1052307 CVV-95-0.6/1kV mét 198,880 20%1052308 CVV-120-0.6/1kV mét 251,570 20%1052309 CVV-150-0.6/1kV mét 321,530 20%1052311 CVV-185-0.6/1kV mét 385,330 20%1052312 CVV-240-0.6/1kV mét 504,900 20%1052315 CVV-300-0.6/1kV mét 631,950 20%1052316 CVV-400-0.6/1kV mét 832,150 20%Cáp điện lực hạ thế- 0.6/1kV - TCVN5935 (2 lõi, Ruột đồng. Cách điện PVC, vỏ PVC)1052401 CVV-2x16-0.6/1kV mét 82,830 20%1052402 CVV-2x25-0.6/1kV mét 122,210 20%1052403 CVV-2x35-0.6/1kV mét 162,910 20%1052405 CVV-2x50-0.6/1kV mét 222,200 20%1052406 CVV-2x70-0.6/1kV mét 306,350 20%1052407 CVV-2x95-0.6/1kV mét 418,660 20%1052408 CVV-2x120-0.6/1kV mé! 529,760 20%1052409 CVV-2x150-0.6/1kV mét 675,510 20%1052411 CVV-2x185-0.6/1kV mét 808,390 20%20%1052412 CVV-2x240-0.6/1kV mét 1,057,100 20%1052415 CVV-2x300-0.6/1kV mét 1,322,860 20%1052416 CVV-2x400-0.6/1kV mét 1,742,620 20%Cáp điện lực hạ thế- 0.6/1kV - TCVN5935 (3 lõi, Ruột đồng. Cách điện PVC, vỏ PVC)1052501 CVV-3x16-0.6/1kV mét 114,840 20%1052502 CVV-3x25-0.6/1kV mét 173,360 20%1052503 CVV-3x35-0.6/1kV mét 232,980 20%1052505 CVV-3x50-0.6/1kV mét 320,760 20%

Page 2

Page 3: CÔNG TY TNHH VLXD & TTNT MINH QUÂN

1052506 CVV-3x70-0.6/1kV mét 443,630 20%1052507 CVV-3x95-0.6/1kV mét 611,270 20%1052508 CVV-3x120-0.6/1kV mét 771,540 20%1052509 CVV-3x150-0.6/1kV mét 986,480 20%1052511 CVV-3x185-0.6/1kV mét 1,180,740 20%1052512 CVV-3x240-0.6/1kV mét 1,548,690 20%1052515 CVV-3x300-0.6/1kV mét 1,935,450 20%1052516 CVV-3x400-0.6/1kV mét 2,551,120 20%Cáp điện lực hạ thế- 0.6/1kV - TCVN5935 (4 lõi, Ruột đồng. Cách điện PVC, vỏ PVC)1052601 CVV-4x16-0.6/1kV mét 148,830 20%1052602 CVV-4x25-0.6/1kV mét 227,150 20%1052603 CVV-4x35-0.6/1kV mét 307,450 20%1052605 CVV-4x50-0.6/1kV mét 424,490 20%1052606 CVV-4x70-0.6/1kV mét 589,490 20%1052607 CVV-4x95-0.6/1kV mét 811,030 20%1052608 CVV-4x120-0.6/1kV mét 1,026,740 20%1052609 CVV-4x150-0.6/1kV mét 1,314,170 20%1052611 CVV-4x185-0.6/1kV mét 1,572,450 20%1052612 CVV-4x240-0.6/1kV mét 2,063,930 20%1052615 CVV-4x300-0.6/1kV mét 2,582,030 20%

Page 3

1052615 CVV-4x300-0.6/1kV mét 2,582,030 20%1052616 CVV-4x400-0.6/1kV mét 3,403,290 20%Cáp điện lực hạ thế- 0.6/1kV - TCVN5935 (3 lõi pha + 1 lõi đất, ruột đồng, cách điện PVC, Vỏ PVC 1051108 CVV-3x 16+1x10 (3x7/1.7+1x7/1. 35) -0,6/1 kV mét 136,620 20%1052701 CVV-3x25+1x16-0,6/1kV mét 207,460 20%1052702 CVV-3x35+1x16 -0,6/1kV mét 267,300 20%1052703 CVV-3x35+1x25 -0,6/1kV mét 293,370 20%1052704 CVV-3x50+1x25-0,6/1kV mét 375,430 20%1052705 CVV-3x50+1x35-0,6/1kV mét 396,110 20%1052706 CVV-3x70+ 1x35-0,6/1kV mét 519,310 20%1052707 CVV-3x70+1x50-0,6/1kV mét 547,800 20%1052708 CVV-3x95+1x50-0,6/1 kV mét 715,550 20%1052709 CVV-3x95+1x70-0,6/1kV mét 756,360 20%1052710 CVV-3x120+1x70-0,6/1kV mét 917,290 20%1052711 CVV-3x 120+1x95-0,6/1kV mét 974,270 20%1052712 CVV-3x150+ 1x70-0,6/1 kv mét 1,134,650 20%1052713 CVV-3x150+1x95-0.6/1 kV mét 1,189,870 20%1052714 CVV-3x185+1x95-0,6/1kV mét 1,383,690 20%1052715 CVV-3x185+1x120-0,6/1kV mét 1,437,590 20%1052716 CVV-3x240+1x120-0,6/1kV mét 1,805,100 20%1052717 CVV-3x240+1x150-0,6/1kV mét 1,877,480 20%1052718 CVV-3x240+1x185-0,6/1kV mét 1,941,830 20%1052719 CVV-3x300+1x150-0,6/1kV mét 2,267,650 20%1052719 CVV-3x300+1x150-0,6/1kV mét 2,267,650 20%1052720 CVV-3x300+1x185-0,6/1kV mét 2,332,220 20%1052721 CVV-3x400+1x185-0,6/1kV mét 2,947,560 20%1052722 CVV-3x400+1x240-0,6/1kV mét 3,068,890 20%Cáp điện hạ thế có giáp bảo vệ- 0.6/1kV - TCVN 5935 (1 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, giáp băng nhôm bảo vệ, vỏ PVC)20%1052802 CVV/DATA-25-0.6/1kV mét 75,350 20%1052803 CVV/DATA-35-0.6/1kV mét 96,690 20%1052805 CVV/DATA-50-0.6/1kV mét 128,150 20%

Page 3

Page 4: CÔNG TY TNHH VLXD & TTNT MINH QUÂN

1052806 CVV/DATA-70-0.6/1kV mét 168,740 20%1052807 CVV/DATA-95-0.6/1kV mét 226,050 20%1052808 CVV/DATA-120-0.6/1kV mét 280,830 20%1052809 CVV/DATA-150-0.6/1kV mét 353,540 20%1052811 CVV/DATA-185-0.6/1kV mét 419,870 20%1052812 CVV/DATA-240-0.6/1kV mét 543,840 20%1052815 CVV/DATA-300-0.6/1kV mét 677,380 20%1052816 CVV/DATA-400-0.6/1kV mét 883,410 20%

1051306 CVV/DSTA-2x4 (2x7/0.85) - 0.6/1kV mét 36,520 20%1051308 CVV/DSTA-2x6 (2x7/1.04) - 0.6/1kV mét 46,750 20%1051310 CVV/DSTA-2x10 (2x7/1.35) -0.6/1kV mét 66,440 20%1052901 CVV/DSTA-2x16-0.6/1kV mét 95,590 20%1052902 CVV/DSTA-2x25-0.6/1kV mét 138,050 20%1052903 CVV/DSTA-2x35-0.6/1kV mét 180,070 20%1052905 CVV/DSTA-2x50-0.6/1kV mét 241,450 20%1052906 CVV/DSTA-2x70-0.6/1kV mét 330,110 20%1052907 CVV/DSTA-2x95-0.6/1kV mét 465,740 20%1052908 CVV/DSTA-2x120-0.6/1kV mét 581,130 20%1052909 CVV/DSTA-2x150-0.6/1kV mét 733,480 20%

Cáp điện hạ thế có giáp bảo vệ - 0.6/1kV - TCVN5935 (2 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, giáp băng nhôm bảo vệ, vỏ PVC)

Page 4

1052909 CVV/DSTA-2x150-0.6/1kV mét 733,480 20%1052911 CVV/DSTA-2x185-0.6/1kV mét 873,730 20%1052912 CVV/DSTA-2x240-0.6/1kV mét 1,132,340 20%1052915 CVV/DSTA-2x300-0.6/1kV mét 1,409,650 20%1052916 CVV/DSTA-2x400-0.6/1kV mét 1,842,060 20%

1051406 CVV/DSTA-3x4 (3x7/0.85) - 0.6/1kV mét 46,420 20%1051408 CVV/DSTA-3x6 (3x7/1.04) - 0.6/1kV mét 60,940 20%1051410 CVV/DSTA-3x10 (3x7/1.35) -0.6/1kV mét 87,450 20%1053001 CVV/DSTA-3x16-0.6/1kV mét 128,810 20%1053002 CVV/DSTA-3x25-0.6/1kV mét 189,970 20%1053003 CVV/DSTA-3x35-0.6/1kV mét 251,130 20%1053005 CVV/DSTA-3x50-0.6/1kV mét 343,640 20%1053006 CVV/DSTA-3x70-0.6/1kV mét 488,180 20%1053007 CVV/DSTA-3x95-0.6/1kV mét 662,750 20%1053008 CVV/DSTA-3x120-0.6/1kV mét 829,180 20%1053009 CVV/DSTA-3x150-0.6/1kV mét 1,053,250 20%1053011 CVV/DSTA-3x185-0.6/1kV mét 1,255,650 20%1053012 CVV/DSTA-3x240-0.6/1kV mét 1,636,140 20%1053015 CVV/DSTA-3x300-0.6/1kV mét 2,032,690 20%1053016 CVV/DSTA-3x400-0.6/1kV mét 2,704,240 20%

1051504 CVV/DSTA-4x2.5(4x7/0.67) -0,6/1kV mét 40,370 20%

Cáp điện hạ thế có giáp bảo vệ - 0.6/1kV - TCVN5935 (3 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, giáp băng nhôm bảo vệ, vỏ PVC)

Cáp điện hạ thế có giáp bảo vệ - 0.6/1kV - TCVN5935 (4 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, giáp băng nhôm bảo vệ, vỏ PVC)1051504 CVV/DSTA-4x2.5(4x7/0.67) -0,6/1kV mét 40,370 20%1051506 CVV/DSTA-4x4 (4x7/0.85) - 0.6/1kV mét 57,970 20%1051508 CVV/DSTA-4x6 (4x7/1.04) - 0.6/1kV mét 74,690 20%1051510 CVV/DSTA-4x10 (4x7/1.35) -0.6/1kV mét 111,650 20%1053101 CVV/DSTA-4x16-0.6/1kV mét 164,120 20%1053102 CVV/DSTA-4x25-0.6/1kV mét 244,860 20%1053103 CVV/DSTA-4x35-0.6/1kV mét 326,700 20%1053105 CVV/DSTA-4x50-0.6/1kV mét 468,490 20%

băng nhôm bảo vệ, vỏ PVC)

Page 4

Page 5: CÔNG TY TNHH VLXD & TTNT MINH QUÂN

1053106 CVV/DSTA-4x70-0.6/1kV mét 637,560 20%1053107 CVV/DSTA-4x95-0.6/1kV mét 869,000 20%1053108 CVV/DSTA-4x120-0.6/1kV mét 1,091,090 20%1053109 CVV/DSTA-4x150-0.6/1kV mét 1,389,630 20%1053111 CVV/DSTA-4x185-0.6/1kV mét 1,656,600 20%1053112 CVV/DSTA-4x240-0.6/1kV mét 2,161,060 20%1053115 CVV/DSTA-4x300-0.6/1kV mét 2,732,950 20%1053116 CVV/DSTA-4x400-0.6/1kV mét 3,575,000 20%Cáp điện hạ thế có giáp bảo vệ -0.6/1kV - TCVN 5935 (3 lõi pha + 1 lõi đất, B307) 1051601 CVV/DSTA-3x4+1x2.5(3x7/0.85+1x7/0.67)-0,6/1kV mét 53,900 20%1051602 CVV/DSTA-3x6+1x4(3x7/1.04+1x7/0.85)-0,6/1kV mét 70,180 20%1051604 CVV/DSTA-3x10+1x6(3x7/1.35+1x7/1.04)-0,6/1kV mét 102,520 20%1051608 CVV/DSTA-3x16+1x10(3x7/1.7+1x7/1.35)-0,6/1kV mét 151,470 20%1053201 CVV/DSTA-3x25+1x16-0,6/1kV mét 224,070 20%1053202 CVV/DSTA-3x35+1x16 -0,6/1kV mét 286,110 20%1053203 CVV/DSTA-3x35+1x25 -0,6/1kV mét 303,930 20%1053204 CVV/DSTA-3x50+1x25-0,6/1kV mét 401,390 20%1053205 CVV/DSTA-3x50+1x35-0,6/1kV mét 421,850 20%1053206 CVV/DSTA-3x70+ 1x35-0,6/1kV mét 565,070 20%1053207 CVV/DSTA-3x70+1x50-0,6/1kV mét 595,760 20%

Page 5

1053207 CVV/DSTA-3x70+1x50-0,6/1kV mét 595,760 20%1053208 CVV/DSTA-3x95+1x50-0,6/1 kV mét 769,780 20%1053209 CVV/DSTA-3x95+1x70-0,6/1kV mét 813,010 20%1053210 CVV/DSTA-3x120+1x70-0,6/1kV mét 978,560 20%1053211 CVV/DSTA-3x 120+1x95-0,6/1kV mét 1,036,970 20%1053212 CVV/DSTA-3x150+ 1x70-0,6/1kV mét 1,204,060 20%1053213 CVV/DSTA-3x150+1x95-0.6/1 kV mét 1,263,680 20%1053214 CVV/DSTA-3x185+1x95-0,6/1kV mét 1,463,220 20%1053215 CVV/DSTA-3x185+1x120-0,6/1kV mét 1,518,770 20%1053216 CVV/DSTA-3x240+1x120-0,6/1kV mét 1,898,160 20%1053217 CVV/DSTA-3x240+1x150-0,6/1kV mét 1,972,630 20%1053218 CVV/DSTA-3x240+1x185-0,6/1kV mét 2,038,630 20%1053219 CVV/DSTA-3x300+1x150-0,6/1kV mét 2,376,220 20%1053220 CVV/DSTA-3x300+1x185-0,6/1kV mét 2,442,440 20%1053221 CVV/DSTA-3x400+1x185-0,6/1kV mét 3,111,900 20%1053222 CVV/DSTA-3x400+1x240-0,6/1kV mét 3,238,730 20%Cáp điện lực hạ thế -0.6/1kV - TCVN 5935 (1 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC)1060101 CXV-1 (1x7/0.425)-0.6/1kV mét 4,037 20%1060102 CXV-1.5 (7/0.52) - 0.6/1kV mét 5,170 20%1060104 CXV-2.5 (7/0.67) - 0.6/1kV mét 7,381 20%1060106 CXV-4 (7/0.85) - 0.6/1kV mét 11,033 20%1060108 CXV-6 (7/1.04) - 0.6/1kV mét 15,268 20%1060110 CXV-10 (7/1.35) -0.6/1kV mét 23,760 20%1060110 CXV-10 (7/1.35) -0.6/1kV mét 23,760 20%1061701 CXV-16-0.6/1kV mét 35,970 20%1061702 CXV-25-0.6/1kV mét 55,660 20%1061703 CXV-35-0.6/1kV mét 75,460 20%1061705 CXV-50-0.6/1kV mét 104,500 20%1061706 CXV-70-0.6/1kV mét 145,310 20%1061707 CXV-95-0.6/1kV mét 199,870 20%1061708 CXV-120-0.6/1kV mét 252,780 20%

Page 5

Page 6: CÔNG TY TNHH VLXD & TTNT MINH QUÂN

1061709 CXV-150-0.6/1kV mét 323,180 20%1061711 CXV-185-0.6/1kV mét 387,310 20%1061712 CXV-240-0.6/1kV mét 507,430 20%1061715 CXV-300-0.6/1kV mét 635,140 20%1061716 CXV-400-0.6/1kV mét 836,330 20%Cáp điện lực hạ thế -0.6/1kV - TCVN 5935 (2 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC)1060201 CXV-2x1 (1x7/0.425)-0.6/1kV mét 10,472 20%1060202 CXV-2x1.5 (7/0.52) - 0.6/1kV mét 13,013 20%1060204 CXV-2x2.5 (7/0.67) - 0.6/1kV mét 18,216 20%1060206 CXV-2x4 (7/0.85) - 0.6/1kV mét 26,730 20%1060208 CXV-2x6 (7/1.04) - 0.6/1kV mét 36,080 20%1060210 CXV-2x10 (7/1.35) -0.6/1kV mét 54,780 20%1063501 CXV-2x16-0.6/1kV mét 83,270 20%1063502 CXV-2x25-0.6/1kV mét 122,870 20%1063503 CXV-2x35-0.6/1kV mét 163,680 20%1063505 CXV-2x50-0.6/1kV mét 223,300 20%1063506 CXV-2x70-0.6/1kV mét 307,890 20%1063507 CXV-2x95-0.6/1kV mét 420,750 20%1063508 CXV-2x120-0.6/1kV mét 532,400 20%1063509 CXV-2x150-0.6/1kV mét 678,920 20%

Page 6

1063509 CXV-2x150-0.6/1kV mét 678,920 20%1063511 CXV-2x185-0.6/1kV mét 812,460 20%1063512 CXV-2x240-0.6/1kV mét 1,062,380 20%1063515 CXV-2x300-0.6/1kV mét 1,329,460 20%1063516 CXV-2x400-0.6/1kV mét 1,751,310 20%Cáp điện lực hạ thế -0.6/1kV - TCVN 5935 (3 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC)1060301 CXV-3x1 (1x7/0.425)-0.6/1kV mét 13,156 20%1060302 CXV-3x1.5 (7/0.52) - 0.6/1kV mét 16,709 20%1060304 CXV-3x2.5 (7/0.67) - 0.6/1kV mét 23,540 20%1060306 CXV-3x4 (7/0.85) - 0.6/1kV raét 35,200 20%1060308 CXV-3x6 (7/1.04) - 0.6/1kV mét 48,290 20%1060310 CXV-3x10 (7/1.35) -0.6/1kV mét 75,020 20%1063601 CXV-3x16-0.6/1kV mét 115,390 20%1063602 CXV-3x25-0.6/1kV mét 174,240 20%1063603 CXV-3x35-0.6/1kV mét 234,190 20%1063505 CXV-3x50-0.6/1kV mét 322,410 20%1063606 CXV-3x70-0.6/1kV mét 445,830 20%1063607 CXV-3x95-0.6/1kV mét 614,350 20%1063608 CXV-3x120-0.6/1kV mét 775,390 20%1063609 CXV-3x150-0.6/1kV mét 991,430 20%1063611 CXV-3x185-0.6/1kV mét 1,186,680 20%1063612 CXV-3x240-0.6/1kV mét 1,556,390 20%1063615 CXV-3x300-0.6/1kV mét 1,945,130 20%1063615 CXV-3x300-0.6/1kV mét 1,945,130 20%1063616 CXV-3x400-0.6/1kV mét 2,563,880 20%Cáp điện lực hạ thế -0.6/1kV - TCVN 5935 (4 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC)1060401 CXV-4x1 (1x7/0.425)-0.6/1kV mét 16,335 20%1060402 CXV-4x1.5 (7/0.52) - 0.6/1kV mét 21,021 20%1060404 CXV-4x2.5 (7/0.67) - 0.6/1kV mét 29,920 20%1060406 CXV-4x4 (7/0.85) - 0.6/1kV mét 45,320 20%1060408 CXV-4x6 (7/1.04) - 0.6/1kV mét 62,920 20%

Page 6

Page 7: CÔNG TY TNHH VLXD & TTNT MINH QUÂN

1060410 CXV-4x10 (7/1.35) -0.6/1kV mét 98,340 20%1063701 CXV-4x16-0.6/1kV mét 149,600 20%1063702 CXV-4x25-0.6/1kV mét 228,250 20%1063703 CXV-4x35-0.6/1kV mét 308,990 20%1063705 CXV-4x50-0.6/1kV mét 426,580 20%1063706 CXV-4x70-0.6/1kV mét 592,460 20%1063707 CXV-4x95-0.6/1kV mét 815,100 20%1063708 CXV-4x120-0.6/1kV mét 1,031,910 20%1063709 CXV-4x150-0.6/1kV mét 1,320,770 20%1063711 CXV-4x185-0.6/1kV mét 1,580,260 20%1063712 CXV-4x240-0.6/1kV mét 2,074,270 20%1063715 CXV-4x300-0.6/1kV mét 2,594,900 20%1063716 CXV-4x400-0.6/1kV mét 3,420,340 20%Cáp điện lực hạ thế -0.6/1kV - TCVN 5935 (3 lõi pha+1 lõi đất, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC)1060501 CXV-3x4+1x2.5(3x7/0.85+1x7/0.67)-0,6/1kV mét 41,580 20%1060502 CXV-3x6+1x4(3x7/1.04+1x7/0.85)-0,6/1kV mét 58,630 20%1060504 CXV-3x10+1x6(3x7/1.35+1x7/1.04)-0,6/1kV mét 89,650 20%1060508 CXV-3x16+1x10(3x7/1.7+1x7/1.35) -0,6/1 kV mét 137,280 20%1063801 CXV-3x25+1x16-0,6/1kV mét 208,450 20%1063802 CXV-3x35+1x16 -0,6/1kV mét 268,620 20%

Page 7

1063802 CXV-3x35+1x16 -0,6/1kV mét 268,620 20%1063803 CXV-3x35+1x25 -0,6/1kV mét 294,800 20%1063804 CXV-3x50+1x25-0,6/1kV mét 377,300 20%1063805 CXV-3x50+1x35-0,6/1kV mét 398,090 20%1063806 CXV-3x70+ 1x35-0,6/1kV mét 521,950 20%1063807 CXV-3x70+1x50-0,6/1kV mét 550,550 20%1063808 CXV-3x95+1x50-0,6/1 kV mét 719,180 20%1063809 CXV-3x95+1x70-0,6/1kV mét 760,100 20%1063810 CXV-3x120+1x70-0,6/1kV mét 921,910 20%1063811 CXV-3x 120+1x95-0,6/1kV mét 979,110 20%1063812 CXV-3x150+ 1x70-0,6/1 kv mét 1,140,370 20%1063813 CXV-3x150+1x95-0.6/1 kV mét 1,195,810 20%1063814 CXV-3x185+1x95-0,6/1kV mét 1,390,620 20%1063815 CXV-3x185+1x120-0,6/1kV mét 1,444,740 20%1063816 CXV-3x240+1x120-0,6/1kV mét 1,814,120 20%1063817 CXV-3x240+1x150-0,6/1kV mét 1,886,830 20%1063818 CXV-3x240+1x185-0,6/1kV mét 1,951,510 20%1063819 CXV-3x300+1x150-0,6/1kV mét 2,278,980 20%1063820 CXV-3x300+1x185-0,6/1kV mét 2,343,880 20%1063821 CXV-3x400+1x185-0,6/1kV mét 2,962,300 20%1063822 CXV- 3x400+1x240-0,6/1 kV mét 3,084,180 20%

1062102 CXV/DATA-25-0.6/1kV mét 76,120 20%Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ- 0.6/1kV - TCVN5935 (1 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC)1062102 CXV/DATA-25-0.6/1kV mét 76,120 20%1062103 CXV/DATA-35-0.6/1kV mét 97,680 20%1062105 CXV/DATA-50-0.6/1kV mét 129,470 20%1062106 CXV/DATA-70-0.6/1kV mét 170,390 20%È062107 CXV/DATA-95-0.6/1kV mét 228,360 20%1062108 CXV/DATA-120-0.6/1kV mét 283,690 20%¡062109 CXV/DATA-150-0.6/1kV mét 357,060 20%1062111 CXV/DATA-185-0.6/1kV mét 424,050 20%

Page 7

Page 8: CÔNG TY TNHH VLXD & TTNT MINH QUÂN

1062112 CXV/DATA-240-0.6/1kV mét 549,230 20%1062115 CXV/DATA-300-0.6/1kV mét 684,200 20%1062116 CXV/DATA-400-0.6/1kV mét 892,210 20%

1060706 CXV/DSTA-2x4 (2x7/0.85) - 0.6/1kV mét 36,850 20%1060708 CXV/DSTA-2x6 (2x7/1.04) - 0.6/1kV mét 47,190 20%1060710 CXV/DSTA-2x10 (2x7/1.35) -0.6/1kV mét 67,100 20%1062201 CXV/DSTA-2x16-0.6/1kV mét 96,580 20%1062202 CXV/DSTA-2x25-0.6/1kV mét 139,480 20%1062203 CXV/DSTA-2x35-0.6/1kV mét 181,830 20%1062205 CXV/DSTA-2x50-0.6/1kV mét 243,870 20%1062206 CXV/DSTA-2x70-0.6/1kV mét 333,410 20%1062207 CXV/DSTA-2x95-0.6/1kV mét 470,360 20%1062208 CXV/DSTA-2x120-0.6/1kV mét 586,960 20%1062209 CXV/DSTA-2x150-0.6/1kV mét 740,850 20%1062211 CXV/DSTA-2x185-0.6/1kV mét 882,420 20%1062212 CXV/DSTA-2x240-0.6/1kV mét 1,143,670 20%1062215 CXV/DSTA-2x300-0.6/1kV mét 1,423,730 20%1062216 CXV/DSTA-2x400-0.6/1kV mét 1,860,430 20%Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ- 0.6/1kV - TCVN5935 (3 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE,

Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ- 0.6/1kV - TCVN5935 (2 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC)

Page 8

1060806 CXV/DSTA-3x4 (3x7/0.85) - 0.6/1kV mét 46,860 20%1060808 CXV/DSTA-3x6 (3x7/1.04) - 0.6/1kV mét 61,600 20%1060810 CXV/DSTA-3x10 (3x7/1.35) -0.6/1kV mét 88,330 20%1062301 CXV/DSTA-3x16-0.6/1kV mét 130,130 20%1062302 CXV/DSTA-3x25-0.6/1kV mét 191,840 20%1062303 CXV/DSTA-3x35-0.6/1kV mét 253,660 20%1062305 CXV/DSTA-3x50-0.6/1kV mét 347,050 20%1062306 CXV/DSTA-3x70-0.6/1kV mét 493,020 20%1062307 CXV/DSTA-3x95-0.6/1kV mét 669,350 20%1062308 CXV/DSTA-3x120-0.6/1kV mét 837,430 20%1062309 CXV/DSTA-3x150-0.6/1kV mét 1,063,810 20%1062311 CXV/DSTA-3x185-0.6/1kV mét 1,268,190 20%1062312 CXV/DSTA-3x240-0.6/1kV mét 1,652,530 20%1062315 CXV/DSTA-3x300-0.6/1kV mét 2,053,040 20%1062316 CXV/DSTA-3x400-0.6/1kV mét 2,731,300 20%

1060904 CXV/DSTA-4x2.5(4x7/0.67) -0,6/1kV mét 40,810 20%1060906 CXV/DSTA-4x4 (4x7/0.85) - 0.6/1kV mét 58,520 20%1060908 CXV/DSTA-4x6 (4x7/1.04) - 0.6/1kV mét 75,460 20%1060910 CXV/DSTA-4x10 (4x7/1.35) -0.6/1kV mét 112,750 20%1062401 CXV/DSTA-4x16-0.6/1kV mét 165,770 20%1062402 CXV/DSTA-4x25-0.6/1kV mét 247,280 20%

Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ- 0.6/1kV - TCVN5935 (3 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC)

Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ- 0.6/1kV - TCVN5935 (4 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC)

1062402 CXV/DSTA-4x25-0.6/1kV mét 247,280 20%1062403 CXV/DSTA-4x35-0.6/1kV mét 330,000 20%1062405 CXV/DSTA-4x50-0.6/1kV mét 473,220 20%1062406 CXV/DSTA-4x70-0.6/1kV mét 643,940 20%1062407 CXV/DSTA-4x95-0.6/1kV mét 877,690 20%1062408 CXV/DSTA-4x120-0.6/1kV mét 1,101,980 20%1062409 CXV/DSTA-4x150-0.6/1kV mét 1,403,490 20%1062411 CXV/DSTA-4x185-0.6/1kV mét 1,673,210 20%

Page 8

Page 9: CÔNG TY TNHH VLXD & TTNT MINH QUÂN

1062412 CXV/DSTA-4x240-0.6/1kV mét 2,182,620 20%1062415 CXV/DSTA-4x300-0.6/1kV mét 2,760,230 20%1062416 CXV/DSTA-4x400-0.6/1kV mét 3,610,750 20%

1061001 CXV/DSTA-3x4+1x2.5(3x7/0.85+1x7/0.67)-0,6/1kV mét 54,450 20%1061002 CXV/DSTA-3x6+1x4(3x7/1.04+1x7/0.85)-0,6/1kV mét 70,840 20%1061004 CXV/DSTA-3x10+1x6(3x7/1.35+1x7/1.04)-0,6/1kV mét 103,510 20%1061008 CXV/DSTA-3x16+1x10(3x7/1.7+1x7/1.35)-0,6/1kV mét 153,010 20%1062501 CXV/DSTA-3x25+1x16-0,6/1kV mét 226,270 20%1062502 CXV/DSTA-3x35+1x16 -0,6/1kV mét 288,970 20%1062503 CXV/DSTA-3x35+1x25 -0,6/1kV mét 307,010 20%1062504 CXV/DSTA-3x50+1x25-0,6/1kV mét 405,350 20%1062505 CXV/DSTA-3x50+1x35-0,6/1kV mét 426,030 20%1062506 CXV/DSTA-3x70+ 1x35-0,6/1kV mét 570,680 20%1062507 CXV/DSTA-3x70+1x50-0,6/1kV mét 601,700 20%1062508 CXV/DSTA-3x95+1x50-0,6/1 kV mét 777,480 20%1062509 CXV/DSTA-3x95+1x70-0,6/1kV mét 821,150 20%1062510 CXV/DSTA-3x120+1x70-0,6/1kV mét 988,350 20%1062511 CXV/DSTA-3x 120+1x95-0,6/1kV mét 1,047,310 20%1062512 CXV/DSTA-3x150+ 1x70-0,6/1kV mét 1,216,050 20%

Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ-0.6/1kV - TCVN 5935 ((3+ 1)R lõi đất, ruột đồng, cách điện PVC, có giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC

Page 9

1062512 CXV/DSTA-3x150+ 1x70-0,6/1kV mét 1,216,050 20%1062513 CXV/DSTA-3x150+1x95-0.6/1 kV mét 1,276,330 20%1062514 CXV/DSTA-3x185+1x95-0,6/1kV mét 1,477,850 20%1062515 CXV/DSTA-3x185+1x120-0,6/1kV mét 1,533,950 20%1062516 CXV/DSTA-3x240+1x120-0,6/1kV mét 1,917,190 20%1062517 CXV/DSTA-3x240+1x150-0,6/1kV mét 1,992,320 20%1062518 CXV/DSTA-3x240+1x185-0,6/1kV mét 2,058,980 20%1062519 CXV/DSTA-3x300+1x150-0,6/1kV mét 2,399,980 20%1062520 CXV/DSTA-3x300+1x185-0,6/1kV mét 2,466,860 20%1062521 CXV/DSTA-3x400+1x185-0,6/1kV mét 3,143,030 20%1062522 CXV/DSTA-3x400+1x240-0,6/1kV mét 3,271,070 20%Dây đồng trần xoắn (TCVN) CDây đồng trần xoắn có tiết diện> 4 mm2 đến =10 mm2 Kg 220,110 20%Dây đồng trần xoắn có tiết diện > 10 mm2 đến = 50 mm2 Kg 217,360 20%Dây đồng trần xoắn có tiết diện > 50 mm2 Kg 219,450 20%Cáp điện kế- 0.6/1 kV - TCVN 5935 (2 lõi, đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)1100104 DK-CVV-2x4 (2x7/0.85) -0,6/1kV (TCVN-5935) mét 30,910 20%1100110 DK-CVV-2x6 (2x7/1.04) -0,6/1kV (TCVN-5935) mét 42,570 20%1100115 DK-CVV-2x10 (2x7/1.35) -0.6/1kV (TCVN-5935) mét 62,370 20%1100118 DK-CVV-2x16-0,6/1kV (TCVN-5935) mét 83,050 20%1100120 DK-CVV-2x25-0,6/1kV (TCVN-5935) mét 129,140 20%1100122 DK-CVV-2x35-0,6/1kV (TCVN-5935) mét 171,380 20%Cáp điện kế- 0.6/1 kV - TCVN 5935 (3 lõi, đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)Cáp điện kế- 0.6/1 kV - TCVN 5935 (3 lõi, đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)1100304 DK-CVV-3x4 (2x7/0.85) -0,6/1kV (TCVN-5935) mét 40,700 20%1100310 DK-CVV-3x6 (2x7/1.04) -0,6/1kV (TCVN-5935) mét 55,330 20%1100315 DK-CVV-3x10 (2x7/1.35) -0.6/1kV (TCVN-5935) mét 80,520 20%1100318 DK-CVV-3x16-0,6/1kV (TCVN-5935) mét 115,940 20%1100320 DK-CVV-3x25-0,6/1kV (TCVN-5935) mét 181,170 20%1100322 DK-CVV-3x35-0,6/1kV (TCVN-5935) mét 242,550 20%Cáp điện kế- 0.6/1 kV - TCVN 5935 (4 lõi, đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

Page 9

Page 10: CÔNG TY TNHH VLXD & TTNT MINH QUÂN

1100404 DK-CVV-4x4 (2x7/0.85) -0,6/1kV (TCVN-5935) mét 51,480 20%1100410 DK-CVV-4x6 (2x7/1.04) -0,6/1 kV (TCVN-5935) mét 70,290 20%1100415 DK-CVV-4x10 (2x7/1.35) -0.6/1 kV (TCVN-5935) mét 104,390 20%1100418 DK-CVV-4x16-0,6/1kV (TCVN-5935) mét 151,250 20%1100420 DK-CVV-4x25-0,6/1kV (TCVN-5935) mét 236,720 20%1100422 DK-CVV-4x35-0,6/1kV (TCVN-5935) mét 318,890 20%Cáp điện kế- 0.6/1 kV - TCVN 5935 (3 lõi pha+1 lõi đất, đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)DK-CVV-3x10+1 x6 (3x7/1.35+1x7/1.04) -0,6/1kV (TCVN-5935) 95,590 20%DK-CVV-3x16+1x10 (3x7/1.7+1x7/1.35) -0,6/1kV (TCVN-5935) 138,930 20%1100509 DK-CVV-3x25+1x16 -0,6/1kV (TCVN-5935) mét 216,810 20%Cáp điều khiển- 0.6/1 kV - TCVN 5935 (2 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)1120101 DVV-2x0.5(2x1/0.8) -0,6/1kV mét 6,941 20%1120102 DVV-2x0.75 (2x1/1) -0,6/1kV mét 8,272 20%1120103 DVV-2x1 (2x7/0.4) -0.6/1kV mét 9,603 20%1120106 DVV-2x1.5(2x7/0.52)-0,6/1kV mét 11,979 20%1120108 DVV-2x2.5(2x7/0.67)-0,6/1kV mét 16,302 20%1120111 DVV-2x4 (2x7/0.85) -0,6/1kV mét 22,880 20%1120113 DVV-2x6 (2x7/1.04) -0,6/1kV mét 31,570 20%1120115 DVV-2x10 (2x7/1.35) -0.6/1kV mét 49,170 20%1120118 DVV-2x16-0,6/1kV mét 78,650 20%

Page 10

1120118 DVV-2x16-0,6/1kV mét 78,650 20%Cáp điều khiển- 0.6/1 kV - TCVN 5935 (3 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)1120201 DVV-3x0.5(2x1/0.8) -0,6/1kV mét 8,558 20%1120202 DVV-3x0.75 (2x1/1) -0,6/1kV mét 10,230 20%1120203 DVV-3x1 (2x7/0.4) -0.6/1kV mét 12,606 20%1120206 DVV-3x1.5(2x7/0.52)-0,6/1kV mét 15,873 20%1120208 DVV-3x2.5(2x7/0.67)-0,6/1kV mét 22,330 20%1120211 DVV-3x4 (2x7/0.85) -0,6/1kV mét 32,340 20%1120213 DVV-3x6 (2x7/1.04) -0,6/1kV mét 45,100 20%1120215 DVV-3x10 (2x7/1.35) -0.6/1kV mét 71,060 20%1120218 DVV-3x16-0,6/1kV mét 108,350 20%Cáp điều khiển- 0.6/1 kV - TCVN 5935 (4 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)1120301 DVV-4x0.5(2x1/0.8) -0,6/1kV mét 9,977 20%1120302 DVV-4x0.75 (2x1/1) -0,6/1kV mét 12,606 20%1120303 DVV-4x1 (2x7/0.4) -0.6/1kV mét 15,477 20%1120306 DVV-4x1.5(2x7/0.52)-0,6/1kV mét 19,833 20%1120308 DVV-4x2.5(2x7/0.67)-0,6/1kV mét 27,500 20%1120311 DVV-4x4 (2x7/0.85) -0,6/1kV mét 41,910 20%1120313 DVV-4x6 (2x7/1.04) -0,6/1kV mét 58,850 20%1120315 DVV-4x10 (2x7/1.35) -0.6/1kV mét 93,390 20%1120318 DVV-4x16-0,6/1kV mét 143,220 20%Cáp điều khiển- 0.6/1 kV - TCVN 5935 (5 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)1120401 DVV-5x0.5(2x1/0.8) -0,6/1kV mét 11,396 20%1120402 DVV-5x0.75 (2x1/1) -0,6/1kV mét 14,729 20%1120403 DVV-5x1 (2x7/0.4) -0.6/1kV mét 18,293 20%1120406 DVV-5x1.5(2x7/0.52)-0,6/1kV mét 23,760 20%1120408 DVV-5x2.5(2x7/0.67)-0,6/1kV mét 33,440 20%1120411 DVV-5x4 (2x7/0.85) -0,6/1kV mét 51,260 20%1120413 DVV-5x6 (2x7/1.04) -0,6/1kV mét 72,160 20%1120415 DVV-5x10 (2x7/1.35) -0.6/1kV mét 115,610 20%

Page 10

Page 11: CÔNG TY TNHH VLXD & TTNT MINH QUÂN

1120418 DVV-5x16-0,6/1kV mét 177,430 20%Cáp điều khiển- 0.6/1 kV - TCVN 5935 (7 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)1120601 DVV-7x0.5(2x1/0.8) -0,6/1kV mét 14,520 20%1120602 DVV-7x0.75 (2x1/1) -0,6/1kV mét 18,821 20%1120603 DVV-7x1 (2x7/0.4) -0.6/1kV mét 23,760 20%1120606 DVV-7x1.5(2x7/0.52)-0,6/1kV mét 31,240 20%1120608 DVV-7x2.5(2x7/0.67)-0,6/1kV mét 45,100 20%1120611 DVV-7x4 (2x7/0.85) -0,6/1kV mét 69,630 20%1120613 DVV-7x6 (2x7/1.04) -0,6/1kV mét 98,670 20%1120615 DVV-7x10 (2x7/1.35) -0.6/1kV mét 158,730 20%1120618 DVV-7x16-0,6/1kV mét 244,750 20%Cáp điều khiển- 0.6/1 kV - TCVN 5935 (8 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)1120701 DVV-8x0.5(2x1/0.8) -0,6/1kV mét 17,336 20%1120702 DVV-8x0.75 (2x1/1) -0,6/1kV mét 222,201 20%1120703 DVV-8x1 (2x7/0.4) -0.6/1kV mét 27,830 20%1120706 DVV-8x1.5(2x7/0.52)-0,6/1kV mét 36,410 20%1120708 DVV-8x2.5(2x7/0.67)-0,6/1kV mét 52,030 20%1120711 DVV-8x4 (2x7/0.85) -0,6/1kV mét 80,300 20%1120713 DVV-8x6 (2x7/1.04) -0,6/1kV mét 114,180 20%1120715 DVV-8x10 (2x7/1.35) -0.6/1kV mét 183,260 20%

Page 11

1120715 DVV-8x10 (2x7/1.35) -0.6/1kV mét 183,260 20%Cáp điều khiển- 0.6/1 kV - TCVN 5935 (10 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)1120801 DVV-10x0.5(2x1/0.8) -0,6/1kV mét 20,493 20%1120802 DVV-10x0.75 (2x1/1) -0,6/1kV mét 26620 20%1120803 DVV-10x1 (2x7/0.4) -0.6/1kV mét 33,660 20%1120806 DVV-10x1.5(2x7/0.52)-0,6/1kV mét 44,440 20%1120808 DVV-10x2.5(2x7/0.67)-0,6/1kV mét 64,240 20%1120811 DVV-10x4 (2x7/0.85) -0,6/1kV mét 99,880 20%1120812 DVV-10x5.5 (2x7/1) -0,6/1kV mét 132,660 20%1120813 DVV-10x6 (2x7/1.04) -0,6/1kV mét 142,120 20%1120815 DVV-10x10 (2x7/1.35) -0.6/1kV mét 229,020 20%Cáp điều khiển- 0.6/1 kV - TCVN 5935 (12 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)1120901 DVV-12x0.5(2x1/0.8) -0,6/1kV mét 23,430 20%1120902 DVV-12x0.75 (2x1/1) -0,6/1kV mét 30,690 20%1120903 DVV-12x1 (2x7/0.4) -0.6/1kV mét 39,160 20%1120906 DVV-12x1.5(2x7/0.52)-0,6/1kV mét 52,800 20%1120908 DVV-12x2.5(2x7/0.67)-0,6/1kV mét 77,110 20%1120911 DVV-12x4 (2x7/0.85) -0,6/1kV mét 119,460 20%1120913 DVV-12x6 (2x7/1.04) -0,6/1kV mét 169,620 20%1120915 DVV-12x10 (2x7/1.35) -0.6/1kV mét 280,170 20%Cáp điều khiển- 0.6/1 kV - TCVN 5935 (14 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)1128101 DVV-14x0.5(2x1/0.8) -0,6/1kV mét 26,510 20%1128101 DVV-14x0.5(2x1/0.8) -0,6/1kV mét 26,510 20%1128102 DVV-14x0.75 (2x1/1) -0,6/1kV mét 35,090 20%1128103 DVV-14x1 (2x7/0.4) -0.6/1kV mét 44,990 20%1128106 DVV-14x1.5(2x7/0.52)-0,6/1kV mét 58,410 20%1128108 DVV-14x2.5(2x7/0.67)-0,6/1kV mét 884,401 20%1128111 DVV-14x4 (2x7/0.85) -0,6/1kV mét 137,280 20%1128113 DVV-14x6 (2x7/1.04) -0,6/1kV mét 195,910 20%1128115 DVV-14x10 (2x7/1.35) -0.6/1kV mét 316,030 20%Cáp điều khiển- 0.6/1 kV - TCVN 5935 (16 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

Page 11

Page 12: CÔNG TY TNHH VLXD & TTNT MINH QUÂN

1128701 DVV-16x0.5(2x1/0.8) -0,6/1kV mét 29,260 20%1128702 DVV-16x0.75 (2x1/1) -0,6/1kV mét 38,390 20%1128703 DVV-16x1 (2x7/0.4) -0.6/1kV mét 48,730 20%1128706 DVV-16x1.5(2x7/0.52)-0,6/1kV mét 65,890 20%1128708 DVV-16x2.5(2x7/0.67)-0,6/1kV raét 99,990 20%1128711 DVV-16x4 (2x7/0.85) -0,6/1kV mét 156,200 20%1128713 DVV-16x6 (2x7/1.04) -0,6/1kV mét 222,310 20%1128715 DVV-16x10 (2x7/1.35) -0.6/1kV mét 359,920 20%Cáp điều khiển- 0.6/1 kV - TCVN 5935 (19 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)1121101 DVV-19x0.5(2x1/0.8) -0,6/1kV mét 33,770 20%1121102 DVV-19x0.75 (2x1/1) -0,6/1kV mét 45,320 20%1121103 DVV-19x1 (2x7/0.4) -0.6/1kV mét 58,410 20%1121106 DVV-19x1.5(2x7/0.52)-0,6/1kV mét 77,000 20%1121108 DVV-19x2.5(2x7/0.67)-0,6/1kV mét 116,930 20%1121111 DVV-19x4 (2x7/0.85) -0,6/1kV mét 183,700 20%1121113 DVV-19x6 (2x7/1.04) -0,6/1kV mét 262,790 20%1121115 DVV-19x10 (2x7/1.35) -0.6/1kV mét 425,700 20%Cáp điều khiển- 0.6/1 kV - TCVN 5935 (24 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)1128201 DVV-24x0.5(2x1/0.8) -0,6/1kV mét 42,570 20%1128202 DVV-24x0.75 (2x1/1) -0,6/1kV mét 57,540 20%

Page 12

1128202 DVV-24x0.75 (2x1/1) -0,6/1kV mét 57,540 20%1128203 DVV-24x1 (2x7/0.4) -0.6/1kV mét 74,470 20%1128206 DVV-24x1.5(2x7/0.52)-0,6/1kV mét 97,680 20%1128208 DVV-24x2.5(2x7/0.67)-0,6/1kV mét 148,830 20%Cáp điều khiển- 0.6/1 kV - TCVN 5935 (27 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)1121401 DVV-27x0.5(2x1/0.8) -0,6/1kV mét 46,640 20%1121402 DVV-27x0.75 (2x1/1) -0,6/1kV mét 63,580 20%1121403 DVV-27x1 (2x7/0.4) -0.6/1kV mét 82,170 20%1121406 DVV-27x1.5(2x7/0.52)-0,6/1kV mét 108,680 20%1121408 DVV-27x2.5(2x7/0.67)-0,6/1kV mét 165,880 20%Cáp điều khiển- 0.6/1 kV - TCVN 5935 (30 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)1121501 DVV-30x0.5(2x1/0.8) -0,6/1kV mét 51,150 20%1121502 DVV-30x0.75 (2x1/1) -0,6/1kV mét 69,850 20%1121503 DVV-30x1 (2x7/0.4) -0.6/1kV mét 90,970 20%1121506 DVV-30x1.5(2x7/0.52)-0,6/1kV mét 119,900 20%1121508 DVV-30x2.5(2x7/0.67)-0,6/1kV mét 183,480 20%Cáp điều khiển- 0.6/1 kV - TCVN 5935 (37 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)1121601 DVV-37x0.5(2x1/0.8) -0,6/1kV mét 61,930 20%1121602 DVV-37x0.75 (2x1/1) -0,6/1kV mét 82,170 20%1121603 DVV-37x1 (2x7/0.4) -0.6/1kV mét 107,690 20%1121606 DVV-37x1.5(2x7/0.52)-0,6/1kV mét 146,740 20%1121608 DVV-37x2.5(2x7/0.67)-0,6/1kV mét 224,730 20%1121608 DVV-37x2.5(2x7/0.67)-0,6/1kV mét 224,730 20%Cáp điều khiển có màng chắn chống nhiễu- 0.6/1 kV - TCVN 5935 (2 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC1130101 DVV/Sc-2x0.5(2x1/0.8) -0,6/1kV mét 10,472 20%1130102 DVV/Sc-2x0.75 (2x1/1) -0,6/1kV mét 12,386 20%1130103 DVV/Sc-2x1 (2x7/0.4) -0.6/1kV mét 14,399 20%1130106 DVV/Sc-2x1.5(2x7/0.52)-0,6/1kV mét 17,204 20%1130108 DVV/Sc-2x2.5(2x7/0.67)-0,6/1kV mét 22,220 20%1130111 DVV/Sc-2x4 (2x7/0.85) -0,6/1kV mét 30,910 20%1130113 DVV/Sc-2x6 (2x7/1.04) -0,6/1kV mét 39,600 20%

Page 12

Page 13: CÔNG TY TNHH VLXD & TTNT MINH QUÂN

1130115 DVV/Sc-2x10 (2x7/1.35) -0.6/1kV mét 58,410 20%1130118 DVV/Sc-2x16-0,6/1kV mét 85,250 20%Cáp điều khiển có màng chắn chống nhiễu- 0.6/1 kV - TCVN 5935 (3 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC1130201 DVV/Sc-3x0.5(2x1/0.8) -0,6/1kV mét 12,518 20%1130202 DVV/Sc-3x0.75 (2x1/1) -0,6/1kV mét 14,894 20%1130203 DVV/Sc-3x1 (2x7/0.4) -0.6/1kV mét 17,534 20%1130206 DVV/Sc-3x1.5(2x7/0.52)-0,6/1kV mét 21,362 20%1130208 DVV/Sc-3x2.5(2x7/0.67)-0,6/1kV mét 28,490 20%1130211 DVV/Sc-3x4 (2x7/0.85) -0,6/1kV mét 40,480 20%1130213 DVV/Sc-3x6 (2x7/1.04) -0,6/1kV mét 53,900 20%1130215 DVV/Sc-3x10 (2x7/1.35) -0.6/1kV mét 80,410 20%1130218 DVV/Sc-3x16-0,6/1kV mét 119,570 20%Cáp điều khiển có màng chắn chống nhiễu- 0.6/1 kV - TCVN 5935 (4 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC1130301 DVV/Sc-4x0.5(2x1/0.8) -0,6/1kV mét 14,740 20%1130302 DVV/Sc-4x0.75 (2x1/1) -0,6/1kV mét 17,666 20%1130303 DVV/Sc-4x1 (2x7/0.4) -0.6/1kV mét 21,010 20%1130306 DVV/Sc-4x1.5(2x7/0.52)-0,6/1kV mét 25,850 20%1130308 DVV/Sc-4x2.5(2x7/0.67)-0,6/1kV mét 35,090 20%1130311 DVV/Sc-4x4 (2x7/0.85) -0,6/1kV mét 50,710 20%1130313 DVV/Sc-4x6 (2x7/1.04) -0,6/1kV mét 67,760 20%

Page 13

1130313 DVV/Sc-4x6 (2x7/1.04) -0,6/1kV mét 67,760 20%1130315 DVV/Sc-4x10 (2x7/1.35) -0.6/1kV mét 103,730 20%1130318 DVV/Sc-4x16-0,6/1kV mét 155,100 20%Cáp điều khiển có màng chắn chống nhiễu- 0.6/1 kV - TCVN 5935 (5 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC1130401 DVV/Sc-5x0.5(2x1/0.8) -0,6/1kV mét 16,819 20%1130402 DVV/Sc-5x0.75 (2x1/1) -0,6/1kV mét 20,328 20%1130403 DVV/Sc-5x1 (2x7/0.4) -0.6/1kV mét 24,420 20%1130406 DVV/Sc-5x1.5(2x7/0.52)-0,6/1kV mét 30,360 20%1130408 DVV/Sc-5x2.5(2x7/0.67)-0,6/1kV mét 41,690 20%1130411 DVV/Sc-5x4 (2x7/0.85) -0,6/1kV mét 60,720 20%1130413 DVV/Sc-5x6 (2x7/1.04) -0,6/1kV mét 81,950 20%1130415 DVV/Sc-5x10 (2x7/1.35) -0.6/1kV mét 126,940 20%1130418 DVV/Sc-5x16-0,6/1kV mét 190,080 20%Cáp điều khiển có màng chắn chống nhiễu- 0.6/1 kV - TCVN 5935 (7 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC1130601 DVV/Sc-7x0.5(2x1/0.8) -0,6/1kV mét 20,372 20%1130602 DVV/Sc-7x0.75 (2x1/1) -0,6/1kV mét 25,080 20%1130603 DVV/Sc-7x1 (2x7/0.4) -0.6/1kV mét 30,470 20%1130606 DVV/Sc-7x1.5(2x7/0.52)-0,6/1kV mét 38,500 20%1130608 DVV/Sc-7x2.5(2x7/0.67)-0,6/1kV mét 54,010 20%1130611 DVV/Sc-7x4 (2x7/0.85) -0,6/1kV mét 79,310 20%1130613 DVV/Sc-7x6 (2x7/1.04) -0,6/1kV mét 109,780 20%1130615 DVV/Sc-7x10 (2x7/1.35) -0.6/1kV mét 171,820 20%20%1130618 DVV/Sc-7x16-0,6/1kV mét 259,600 20%Cáp điều khiển có màng chắn chống nhiễu- 0.6/1 kV - TCVN 5935 (8 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC1130701 DVV/Sc-8x0.5(2x1/0.8) -0,6/1kV mét 23,650 20%1130702 DVV/Sc-8x0.75 (2x1/1) -0,6/1kV mét 28,930 20%1130703 DVV/Sc-8x1 (2x7/0.4) -0.6/1kV mét 35,090 20%1130706 DVV/Sc-8x1.5(2x7/0.52)-0,6/1kV mét 44,330 20%1130708 DVV/Sc-8x2.5(2x7/0.67)-0,6/1kV mét 62,040 20%1130711 DVV/Sc-8x4 (2x7/0.85) -0,6/1kV mét 90,750 20%

Page 13

Page 14: CÔNG TY TNHH VLXD & TTNT MINH QUÂN

1130713 DVV/Sc-8x6 (2x7/1.04) -0,6/1kV mél 125,840 20%1130715 DVV/Sc-8x10 (2x7/1.35) -0.6/1kV mét 197,010 20%Cáp điều khiển có màng chắn chống nhiễu- 0.6/1 kV - TCVN 5935 (10 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC1130801 DVV/Sc-10x0.5(2x1/0.8) -0,6/1kV mét 27,720 20%1130802 DVV/Sc-10x0.75 (2x1/1) -0,6/1kV mét 34,320 20%1130803 DVV/Sc-10x1 (2x7/0.4) -0.6/1kV mét 42,020 20%1130806 DVV/Sc-10x1.5(2x7/0.52)-0,6/1kV mét 53,350 20%1130808 DVV/Sc-10x2.5(2x7/0.67)-0,6/1kV mét 75,460 20%1130811 DVV/Sc-10x4 (2x7/0.85) -0,6/1kV mét 112,420 20%1130813 DVV/Sc-10x6 (2x7/1.04) -0,6/1kV mét 155,540 20%1130815 DVV/Sc-10x10 (2x7/1.35) -0.6/1kV mét 244,970 20%Cáp điều khiển có màng chắn chống nhiễu- 0.6/1 kV - TCVN 5935 (12 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC1130901 DVV/Sc-12x0.5(2x1/0.8) -0,6/1kV mét 30,800 20%1130902 DVV/Sc-12x0.75 (2x1/1) -0,6/1kV mét 38,720 20%1130903 DVV/Sc-12x1 (2x7/0.4) -0.6/1kV mét 47,630 20%1130906 DVV/Sc-12x1.5(2x7/0.52)-0,6/1kV mét 59,510 20%1130908 DVV/Sc-12x2.5(2x7/0.67)-0,6/1kV mét 86,020 20%1130911 DVV/Sc-12x4 (2x7/0.85) -0,6/1kV mét 131,120 20%1130913 DVV/Sc-12x6 (2x7/1.04) -0,6/1kV mét 183,040 20%1130915 DVV/Sc-12x10 (2x7/1.35) -0.6/1kV mét 288,860 20%

Page 14

1130915 DVV/Sc-12x10 (2x7/1.35) -0.6/1kV mét 288,860 20%Cáp điều khiển có màng chắn chống nhiễu- 0.6/1 kV - TCVN 5935 (14 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC1138101 DVV/Sc-14x0.5(2x1/0.8) -0,6/1kV mét 34,210 20%1138102 DVV/Sc-14x0.75 (2x1/1) -0,6/1kV mét 44,110 20%1138103 DVV/Sc-14x1 (2x7/0.4) -0.6/1kV mét 54,890 20%1138106 DVV/Sc-14x1.5(2x7/0.52)-0,6/1kV mét 70,840 20%1138108 DVV/Sc-14x2.5(2x7/0.67)-0,6/1kV mét 99,330 20%1138111 DVV/Sc-14x4 (2x7/0.85) -0,6/1kV mét 150,590 20%1138113 DVV/Sc-14x6 (2x7/1.04) -0,6/1kV mét 210,870 20%1138115 DVV/Sc-14x10 (2x7/1.35) -0.6/1kV mét 333,960 20%Cáp điều khiển có màng chắn chống nhiễu- 0.6/1 kV - TCVN 5935 (16 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC1139601 DVV/Sc-16x0.5(2x1/0.8) -0,6/1kV mét 37,290 20%1139602 DVV/Sc-16x0.75 (2x1/1) -0,6/1kV mét 47,850 20%1139601 DVV/Sc-16x1 (2x7/0.4) -0.6/1kV mét 59,070 20%1139606 DVV/Sc-16x1.5(2x7/0.52)-0,6/1kV mét 77,330 20%1139608 DVV/Sc-16x2.5(2x7/0.67)-0,6/1kV mét 111,430 20%1139611 DVV/Sc-16x4 (2x7/0.85) -0,6/1kV mét 170,170 20%1139613 DVV/Sc-16x6 (2x7/1.04) -0,6/1kV mét 238,810 20%1139615 DVV/Sc-16x10 (2x7/1.35) -0.6/1kV mét 378,950 20%Cáp điều khiển có màng chắn chống nhiễu- 0.6/1 kV - TCVN 5935 (19 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC1131101 DVV/Sc-19x0.5(2x1/0.8) -0,6/1kV mét 41,360 20%1131102 DVV/Sc-19x0.75 (2x1/1) -0,6/1kV mét 55,110 20%1131102 DVV/Sc-19x0.75 (2x1/1) -0,6/1kV mét 55,110 20%1131103 DVV/Sc-19x1 (2x7/0.4) -0.6/1kV mét 69,190 20%1131106 DVV/Sc-19x1.5(2x7/0.52)-0,6/1kV mét 91,080 20%1131108 DVV/Sc-19x2.5(2x7/0.67)-0,6/1kV mét 128,590 20%1131111 DVV/Sc-19x4 (2x7/0.85) -0,6/1kV mét 198,000 20%1131113 DVV/Sc-19x6 (2x7/1.04) -0,6/1kV mét 278,960 20%1131115 DVV/Sc-19x10 (2x7/1.35) -0.6/1kV mét 445,390 20%Cáp điều khiển có màng chắn chống nhiễu- 0.6/1 kV - TCVN 5935 (24 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC1138301 DVV/Sc-24x0.5(2x1/0.8) -0,6/1kV mét 51,700 20%

Page 14

Page 15: CÔNG TY TNHH VLXD & TTNT MINH QUÂN

1138302 DVV/Sc-24x0.75 (2x1/1) -0,6/1kV mét 67,210 20%1138303 DVV/Sc-24x1 (2x7/0.4) -0.6/1kV mét 84,260 20%1138306 DVV/Sc-24x1.5(2x7/0.52)-0,6/1kV mét 111,980 20%1138308 DVV/Sc-24x2.5(2x7/0.67)-0,6/1kV mét 162,910 20%Cáp điều khiển có màng chắn chống nhiễu- 0.6/1 kV - TCVN 5935 (27 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC1131401 DVV/Sc-27x0.5(2x1/0.8) -0,6/1kV mét 57,640 20%1131402 DVV/Sc-27x0.75 (2x1/1) -0,6/1kV mét 73,480 20%1131403 DVV/Sc-27x1 (2x7/0.4) -0.6/1kV mét 92,620 20%1131406 DVV/Sc-27x1.5(2x7/0.52)-0,6/1kV mét 123,420 20%1131408 DVV/Sc-27x2.5(2x7/0.67)-0,6/1kV mét 180,400 20%Cáp điều khiển có màng chắn chống nhiễu- 0.6/1 kV - TCVN 5935 (30 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC1131501 DVV/Sc-30x0.5(2x1/0.8) -0,6/1kV mét 62,920 20%1131502 DVV/Sc-30x0.75 (2x1/1) -0,6/1kV mét 80,190 20%1131503 DVV/Sc-30x1 (2x7/0.4) -0.6/1kV mét 101,750 20%1131506 DVV/Sc-30x1.5(2x7/0.52)-0,6/1kV mét 135,410 20%1131508 DVV/Sc-30x2.5(2x7/0.67)-0,6/1kV mét 198,550 20%Cáp điều khiển có màng chắn chống nhiễu- 0.6/1 kV - TCVN 5935 (37 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC1131601 DVV/Sc-37x0.5(2x1/0.8) -0,6/1kV mét 74,250 20%1131602 DVV/Sc-37x0.75 (2x1/1) -0,6/1kV mét 98,340 20%1131603 DVV/Sc-37x1 (2x7/0.4) -0.6/1kV mét 125,400 20%

Page 15

1131603 DVV/Sc-37x1 (2x7/0.4) -0.6/1kV mét 125,400 20%1131606 DVV/Sc-37x1.5(2x7/0.52)-0,6/1kV mét 163,680 20%1131608 DVV/Sc-37x2.5(2x7/0.67)-0,6/1kV mét 241,120 20%Dây nhôm trần xoắn(A-TCVN)2030102 Dây nhôm tr§n xo¯n A có ti¿t diÇn < , = 50mm2 Kg 91,850 20%

�2030109 Dây nhôm tr§n xo¯n A có ti¿t diÇn > 50 ¿n = 150 mm2Kg 87,780 20%2030112 Dây nhôm tr§n xo¯n A có ú¿t diÇn > 150 mm2 Kg 87,780 20%Dây nhôm lõi thép các loại: (ACSR-TCVN)2110103 Dây nhôm lõi thép các lo¡i < , = 50 mm2 Kg 70,070 20%

�2110105 Dây nhôm lõi thép các lo¡i > 50 ¿n = 95 mm2 Kg 69,410 20%�2110110 Dây nhôm lõi thép các lo¡i > 95 ¿n = 240 mm2 Kg 71,610 20%

2110119 Dây nhôm lõi thép các lo¡i > 240 mm2 Kg 75,020 20%Dây điện lực (AV)-0.6/1 kV2041401 AV-16-0,6/1kV mét 6,138 20%2041402 AV-25-0,6/1kV mét 9,020 20%2041403 AV-35-0,6/1kV mét 11,803 20%2041405 AV-50-0,6/1kV mét 17,380 20%2041406 AV-70-0,6/1kV mét 22,770 20%2041407 AV-95-0,6/1kV mét 30,360 20%2041408 AV-120-0,6/1kV mét 37,620 20%2041409 AV-150-0,6/1kV mét 47,520 20%2041411 AV-185-0,6/1 kV mét 56,980 20%2041411 AV-185-0,6/1 kV mét 56,980 20%2041412 AV-240-0,6/11cV mét 73,920 20%2041415 AV-300-0,6/1kV mét 92,400 20%2041416 AV-400-0,6/1kV mét 118,910 20%2041417 AV-500-0,6/1kV mét 140,800 20%Cáp xoắn vặn hạ thế -0.6/1kV - TCVN 6447/AS 3560 (2 lõi, ruột nhôm, cách điện XLPE)2080101 LV-ABC-2x16-0,6/1kV (ruÙt nhôm) mél 14,597 20%2080102 LV-ABC-2x25-0,6/1kV (ruÙt nhôm) mét 19,899 20%2080103 LV-ABC-2x35-0,6/1kV (ruÙt nhôm) mét 25,520 20%

Page 15

Page 16: CÔNG TY TNHH VLXD & TTNT MINH QUÂN

2080105 LV-ABC-2x50-0,6/1kV (ruÙt nhôm) mét 33,880 20%2080108 LV-ABC-2x70-0,6/1kV (ruÙt nhôm) mét 48,180 20%2080112 LV-ABC-2x95-0,6/1kV (ruÙt nhôm) mét 63,250 20%2080132 LV-ABC-2x120-0,6/1kV (ruÙt nhôm) mét 79,310 20%2080120 LV-ABC-2x150-0,6/1kV (ruÙt nhôm) méi 97,570 20%Cáp xoắn vặn hạ thế-0.6/1kV - TCVN 6447/AS 3560 (2 lõi, ruột nhôm, cách điện XLPE)2080301 LV-ABC-3x16-0,6/1kV (ruÙt nhôm) mét 21,153 20%2080302 LV-ABC-3x25-0,6/1kV (ruÙt nhôm) mét 29,040 20%2080303 LV-ABC-3x35-0,6/1kV (ruÙt nhôm) mél 37,400 20%2080305 LV-ABC-3x50-0,6/1kV (ruÙt nhôm) mét 49,720 20%2080308 LV-ABC-3x70-0,6/1kV (ruÙt nhôm) mét 68,750 20%2080312 LV-ABC-3x95-0,6/1kV (ruÙt nhôm) mét 92,950 20%2080316 LV-ABC-3x120-0,6/1kV (ruÙt nhôm) méi 116,710 20%2080320 LV-ABC-3x150-0,6/1kV (ruÙt nhôm) mét 143,990 20%Cáp xoắn vặn hạ thế-0.6/1kV - TCVN 6447/AS 3560 (3 3lõi, ruột nhôm, cách điện XLPE)2080401 LV-ABC-4x16-0,6/1kV (ruÙt nhôm) mét 27,830 20%2080402 LV-ABC-4x25-0,6/1kV (ruÙt nhôm) mét 38,280 20%2080403 LV-ABC-4x35-0,6/1kV (ruÙt nhôm) mét 49,500 20%2080405 LV-ABC-4x50-0,6/1kV (ruÙt nhôm) mét 65,890 20%2080408 LV-ABC-4x70-0,6/1kV (ruÙt nhôm) mét 92,180 20%

Page 16

2080408 LV-ABC-4x70-0,6/1kV (ruÙt nhôm) mét 92,180 20%2080412 LV-ABC-4x95-0,6/1kV (ruÙt nhôm) mét 123,200 20%2080428 LV-ABC-4x120-0,6/1kV (ruÙt nhôm) mét 154,660 20%2080520 LV-ABC-4x150-0,6/1kV (ruÙt nhôm) mét 190,960 20%Dây thép trần xoắn: (GSW) 20%3010126 CSW-35-240 kg 36,300 20%

1087901 CV/FR-1x1.5 (7/0.52)-0.6/1kV mét 7,128 20%1087902 CV/FR-1x2.5 (7/0.67)-0.6/1kV mét 10,054 20%1087903 CV/FR-1x4 (7/0.85)-0.6/1kV mét 14,641 20%1087904 CV/FR-1x6 (7/1.04)-0.6/1kV mét 19,657 20%1087905 CV/FR-1x10 (7/1.35) -0.6/1kV mét 29,700 20%1087906 CV/FR-1x16-0.6/1kV mét 43,450 20%1087907 CV/FR-1x25-0.6/1kV mét 65,890 20%1087908 CV/FR-1x35-0.6/1kV mét 87,670 20%1087909 CV/FR-1x50-0.6/1kV mét 121,880 20%1087910 CV/FR-1x70-0.6/1kV mét 165,770 20%1087911 CV/FR-1x95-0.6/1kV mét 224,400 20%1087912 CV/FR-1x120-0.6/1kV mét 278,960 20%1087913 CV/FR-1x150-0.6/1kV mét 352,990 20%1087914 CV/FR-1x185-0.6/1kV mét 421,080 20%1087915 CV/FR-1x240-0.6/1kV mét 548,020 20%

Cáp điện lực hạ thế chống cháy 0.6/1kV - TCVN 5935/ IEC60331-21, IEC60332-3 CAT C, BS 6387 CAT C (1 lõi, ruột đồng, cách điện FR-PVC)

20%1087916 CV/FR-1x300-0.6/1kV mét 681,120 20%1087917 CV/FR-1x400-0.6/1kV mét 889,680 20%

1082701 CXV/FR-1x1 (7/0.425)-0.6/1kV mét 8,173 20%1082702 CXV/FR-1x1.5 (7/0.52)-0.6/1kV mét 9,779 20%1082704 CXV/FR-1x2.5 (7/0.67)-0.6/1kV mét 12,782 20%1082706 CXV/FR-1x4 (7/0.85)-0.6/1kV mét 16,731 20%1082707 CXV/FR-1x5 (7/0.95)-0.6/1kV mét 19,437 20%

Cáp điện lực hạ thế chống cháy 0.6/1kV - TCVN 5935/ IEC60331-21, IEC60332-3 CAT C, BS 6387 CAT C (1 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ FR-PVC)

Page 16

Page 17: CÔNG TY TNHH VLXD & TTNT MINH QUÂN

1082708 CXV/FR-1x6 (7/1.04)-0.6/1kV mét 21,956 20%1082710 CXV/FR-1x10 (7/1.35) -0.6/1kV mét 32,120 20%1082713 CXV/FR-1x16-0.6/1kV mét 46,200 20%1082715 CXV/FR-1x25-0.6/1kV mét 68,860 20%1082717 CXV/FR-1x35-0.6/1kV mét 91,080 20%1082719 CXV/FR-1x50-0.6/1kV mét 124,080 20%1082721 CXV/FR-1x70-0.6/1kV mét 169,070 20%1082723 CXV/FR-1x95-0.6/1kV mét 226,820 20%1082738 CXV/FR-1x120-0.6/1kV mét 282,700 20%1082727 CXV/FR-1x150-0.6/1kV mét 358,380 20%1082728 CXV/FR-1x185-0.6/1kV mét 426,030 20%1082730 CXV/FR-1x240-0.6/1kV mét 553,300 20%1082732 CXV/FR-1x300-0.6/1kV mét 686,730 20%1082734 CXV/FR-1x400-0.6/1kV mét 903,540 20%1082735 CXV/FR-1x500-0.6/1kV mét 1,088,780 20%1082736 CXV/FR-1x630-0.6/1kV mét 1,374,670 20%1082737 CXV/FR-1x800-0.6/1kV mét 1,762,090 20%

1082801 CXV/FR-2x1 (7/0.425)-0.6/1kV mét 21,428 20%1082802 CXV/FR-2x1.5 (7/0.52)-0.6/1kV mét 25,190 20%

Cáp điện lực hạ thế chống cháy 0.6/1kV - TCVN 5935/ IEC60331-21, IEC60332-3 CAT C, BS 6387 CAT C (2 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ FR-PVC)

Page 17

1082802 CXV/FR-2x1.5 (7/0.52)-0.6/1kV mét 25,190 20%1082804 CXV/FR-2x2.5 (7/0.67)-0.6/1kV mét 31,790 20%1082806 CXV/FR-2x4 (7/0.85)-0.6/1kV mét 43,010 20%1082808 CXV/FR-2x6 (7/1.04)-0.6/1kV mét 54,670 20%1082810 CXV/FR-2x10 (7/1.35) -0.6/1kV mét 76,560 20%1088311 CXV/FR-2x16-0.6/1kV mét 102,850 20%1088313 CXV/FR-2x25-0.6/1kV mét 150,370 20%1088315 CXV/FR-2x35-0.6/1kV mét 196,570 20%1088318 CXV/FR-2x50-0.6/1kV mét 264,220 20%1088322 CXV/FR-2x70-0.6/1kV mét 356,730 20%1088327 CXV/FR-2x95-0.6/1kV mét 478,720 20%1088330 CXV/FR-2x120-0.6/1kV mét 595,870 20%1088334 CXV/FR-2x150-0.6/1kV mét 753,830 20%1088337 CXV/FR-2x185-0.6/1kV mét 897,930 20%1088341 CXV/FR-2x240-0.6/1kV mét 1,162,590 20%1088345 CXV/FR-2x300-0.6/1kV mét 1,443,750 20%1088349 CXV/FR-2x400-0.6/1kV mét 1,897,610 20%

1082901 CXV/FR-3x1 (7/0.425)-0.6/1kV mét 26,510 20%1082902 CXV/FR-3x1.5 (7/0.52)-0.6/1kV mét 31,570 20%1082904 CXV/FR-3x2.5 (7/0.67)-0.6/1kV mét 40,590 20%1082906 CXV/FR-3x4 (7/0.85)-0.6/1kV mét 53,680 20%1082908 CXV/FR-3x6 (7/1.04)-0.6/1kV mét 70,180 20%

Cáp điện lực hạ thế chống cháy 0.6/1kV - TCVN 5935/ IEC60331-21, IEC60332-3 CAT C, BS 6387 CAT C (3 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ FR-PVC)

1082908 CXV/FR-3x6 (7/1.04)-0.6/1kV mét 70,180 20%1082910 CXV/FR-3x10 (7/1.35) -0.6/1kV mét 102,410 20%1088030 CXV/FR-3x16-0.6/1kV mét 144,100 20%1088032 CXV/FR-3x25-0.6/1kV mét 213,180 20%1088034 CXV/FR-3x35-0.6/1kV mét 280,390 20%1088037 CXV/FR-3x50-0.6/1kV mét 380,930 20%1088041 CXV/FR-3x70-0.6/1kV mét 516,450 20%1088046 CXV/FR-3x95-0.6/1kV mét 697,290 20%

Page 17

Page 18: CÔNG TY TNHH VLXD & TTNT MINH QUÂN

1088049 CXV/FR-3x120-0.6/1kV mét 865,260 20%1088053 CXV/FR-3x150-0.6/1kV mét 1,097,360 20%1088056 CXV/FR-3x185-0.6/1kV mét 1,307,460 20%1088060 CXV/FR-3x240-0.6/1kV mét 1,696,420 20%1088064 CXV/FR-3x300-0.6/1kV mét 2,104,960 20%1088068 CXV/FR-3x400-0.6/1kV mét 2,767,270 20%

1083001 CXV/FR-4x1 (7/0.425)-0.6/1kV mét 33,440 20%1083002 CXV/FR-4x1.5 (7/0.52)-0.6/1kV mét 40,150 20%1083004 CXV/FR-4x2.5 (7/0.67)-0.6/1kV mét 51,920 20%1083006 CXV/FR-4x4 (7/0.85)-0.6/1kV mét 69,300 20%1083008 CXV/FR-4x6 (7/1.04)-0.6/1kV mét 91,300 20%1083010 CXV/FR-4x10 (7/1.35) -0.6/1kV mét 133,870 20%1088130 CXV/FR-4x16-0.6/1kV mét 187,880 20%1088132 CXV/FR-4x25-0.6/1kV mét 279,180 20%1088134 CXV/FR-4x35-0.6/1kV mét 368,170 20%1088137 CXV/FR-4x50-0.6/1kV mét 503,470 20%1088141 CXV/FR-4x70-0.6/1kV mét 684,200 20%1088146 CXV/FR-4x95-0.6/1kV mét 924,220 20%1088149 CXV/FR-4x120-0.6/1kV mét 1,150,160 20%

Cáp điện lực hạ thế chống cháy 0.6/1kV - TCVN 5935/ IEC60331-21, IEC60332-3 CAT C, BS 6387 CAT C (3 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ FR-PVC)

Page 18

1088149 CXV/FR-4x120-0.6/1kV mét 1,150,160 20%1088153 CXV/FR-4x150-0.6/1kV mét 1,460,470 20%1088156 CXV/FR-4x185-0.6/1kV mét 1,739,320 20%1088160 CXV/FR-4x240-0.6/1kV mét 2,261,490 20%1088164 CXV/FR-4x300-0.6/1kV mét 2,808,740 20%1088168 CXV/FR-4x400-0.6/1kV mét 3,690,720 20%

1083101 CXV/FR-3x4+1x2.5(3x7/0.85+1x7/0.67)-0,6/1kV mét 65,010 20%1083103 CXV/FR-3x6+1x4(3x7/1.04+1x7/0.85)-0,6/1kV mét 85,910 20%1083106 CXV/FR-3x10+1x6(3x7/1.35+1x7/1.04)-0,6/1kV mét 123,310 20%1088211 CXV/FR-3x16+1x10(3x7/1.7+1x7/1.35) -0,6/1 kV mét 173,800 20%1088216 CXV/FR-3x25+1x16-0,6/1kV mét 256,850 20%1088219 CXV/FR-3x35+1x16 -0,6/1kV mét 323,620 20%1088221 CXV/FR-3x35+1x25 -0,6/1kV mét 345,950 20%1088224 CXV/FR-3x50+1x25-0,6/1kV mét 448,910 20%1088225 CXV/FR-3x50+1x35-0,6/1kV mét 472,450 20%1088228 CXV/FR-3x70+ 1x35-0,6/1kV mét 608,080 20%1088229 CXV/FR-3x70+1x50-0,6/1kV mét 639,320 20%1088231 CXV/FR-3x95+1x50-0,6/1 kV mét 819,500 20%1088232 CXV/FR-3x95+1x70-0,6/1kV mét 866,140 20%1088239 CXV/FR-3x120+1x70-0,6/1kV mét 1,033,560 20%1088240 CXV/FR-3x 120+1x95-0,6/1kV mét 1,092,960 20%1088244 CXV/FR-3x150+ 1x70-0,6/1 kv mét 1,265,440 20%

Cáp điện lực hạ thế chống cháy - 0.6/1kV - TCVN 5935/IEC 60502-1, IEC 60332-3 CAT C, BS 6387 CAT C (3+1 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ FR-PVC)

1088244 CXV/FR-3x150+ 1x70-0,6/1 kv mét 1,265,440 20%1088245 CXV/FR-3x150+1x95-0.6/1 kV mét 1,325,830 20%1088246 CXV/FR-3x185+1x95-0,6/1kV mét 1,535,820 20%1088254 CXV/FR-3x240+1x120-0,6/1kV mét 1,984,730 20%1088256 CXV/FR-3x240+1x150-0,6/1kV mét 2,063,160 20%1088257 CXV/FR-3x240+1x185-0,6/1kV mét 2,131,690 20%1088262 CXV/FR-3x300+1x150-0,6/1kV mét 2,472,910 20%1088263 CXV/FR-3x300+1x185-0,6/1kV mét 2,544,520 20%

Page 18

Page 19: CÔNG TY TNHH VLXD & TTNT MINH QUÂN

1088267 CXV/FR-3x400+1x185-0,6/1kV mét 3,208,370 20%1088269 CXV/FR- 3x400+1x240-0,6/1 kV mét 3,339,380 20%

1080301 CXV/FRT-1x1 (7/0.425)-0.6/1kV mét 4,972 20%1080302 CXV/FRT-1x1.5 (7/0.52)-0.6/1kV mét 6,182 20%1080304 CXV/FRT-1x2.5 (7/0.67)-0.6/1kV mét 8,701 20%1080306 CXV/FRT-1x4 (7/0.85)-0.6/1kV mét 12,023 20%1080308 CXV/FRT-1x6 (7/1.04)-0.6/1kV mét 16,412 20%1080310 CXV/FRT-1x10 (7/1.35) -0.6/1kV mét 25,410 20%1080313 CXV/FRT-1x16-0.6/1kV mét 37,950 20%1080315 CXV/FRT-1x25-0.6/1kV mét 58,300 20%1080317 CXV/FRT-1x35-0.6/1kV mét 78,980 20%1080319 CXV/FRT-1x50-0.6/1kV mét 108,570 20%1080321 CXV/FRT-1x70-0.6/1kV mét 151,140 20%1080323 CXV/FRT-1x95-0.6/1kV mét 205,810 20%1080338 CXV/FRT-1x120-0.6/1kV mét 261,360 20%1080327 CXV/FRT-1x150-0.6/1kV mét 334,290 20%1080328 CXV/FRT-1x185-0.6/1kV mét 399,410 20%1080330 CXV/FRT-1x240-0.6/1kV mét 522,610 20%1080332 CXV/FRT-1x300-0.6/1kV mét 652,850 20%

Cáp điện lực hạ thế chống cháy 0.6/1kV - TCVN 5935/ IEC60331-21, IEC60332-3 CAT C, BS 6387 CAT C (1 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ FR-PVC)

Page 19

1080332 CXV/FRT-1x300-0.6/1kV mét 652,850 20%1080334 CXV/FRT-1x400-0.6/1kV mét 861,080 20%

1080401 CXV/FRT-2x1 (7/0.425)-0.6/1kV mét 13,882 20%1080402 CXV/FRT-2x1.5 (7/0.52)-0.6/1kV mét 16,808 20%1080404 CXV/FRT-2x2.5 (7/0.67)-0.6/1kV mét 22,330 20%1080406 CXV/FRT-2x4 (7/0.85)-0.6/1kV mét 30,910 20%1080408 CXV/FRT-2x6 (7/1.04)-0.6/1kV mét 41,030 20%1080410 CXV/FRT-2x10 (7/1.35) -0.6/1kV mét 61,380 20%1089930 CXV/FRT-2x16-0.6/1kV mét 85,910 20%1089932 CXV/FRT-2x25-0.6/1kV mét 128,810 20%1089934 CXV/FRT-2x35-0.6/1kV mét 171,710 20%1089937 CXV/FRT-2x50-0.6/1kV mét 232,430 20%1089941 CXV/FRT-2x70-0.6/1kV mét 320,100 20%1089946 CXV/FRT-2x95-0.6/1kV mét 434,060 20%1089949 CXV/FRT-2x120-0.6/1kV mét 552,420 20%1089953 CXV/FRT-2x150-0.6/1kV mét 703,010 20%1089956 CXV/FRT-2x185-0.6/1kV mét 843,040 20%1089960 CXV/FRT-2x240-0.6/1kV mét 1,100,110 20%1089964 CXV/FRT-2x300-0.6/1kV mét 1,374,120 20%1089968 CXV/FRT-2x400-0.6/1kV mét 1,807,740 20%

1080501 CXV/FRT-3x1 (7/0.425)-0.6/1kV mét lÑ,632 20%

Cáp điện lực hạ thế chống cháy 0.6/1kV - TCVN 5935/ IEC60331-21, IEC60332-3 CAT C, BS 6387 CAT C (2 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ FR-PVC)

Cáp điện lực hạ thế chống cháy 0.6/1kV - TCVN 5935/ IEC60331-21, IEC60332-3 CAT C, BS 6387 CAT C (3 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ FR-PVC)1080501 CXV/FRT-3x1 (7/0.425)-0.6/1kV mét lÑ,632 20%1080502 CXV/FRT-3x1.5 (7/0.52)-0.6/1kV mét 20,317 20%1080504 CXV/FRT-3x2.5 (7/0.67)-0.6/1kV mét 27,830 20%1080506 CXV/FRT-3x4 (7/0.85)-0.6/1kV mét 38,940 20%1080508 CXV/FRT-3x6 (7/1.04)-0.6/1kV mét 52,910 20%1080510 CXV/FRT-3x10 (7/1.35) -0.6/1kV mét 81,180 20%108A130 CXV/FRT-3x16-0.6/1kV mét 119,350 20%I08A132 CXV/FRT-3x25-0.6/1kV mét 181,500 20%

6387 CAT C (3 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ FR-PVC)

Page 19

Page 20: CÔNG TY TNHH VLXD & TTNT MINH QUÂN

108A134 CXV/FRT-3x35-0.6/1kV mét 243,870 20%108A137 CXV/FRT-3x50-0.6/1kV mét 332,860 20%108A141 CXV/FRT-3x70-0.6/1kV mét 462,440 20%108A146 CXV/FRT-3x95-0.6/1kV mét 631,950 20%108A149 CXV/FRT-3x120-0.6/1kV mét 801,240 20%108A153 CXV/FRT-3x150-0.6/1kV mét 1,023,110 20%108A156 CXV/FRT-3x185-0.6/1kV mét 1,226,610 20%108A160 CXV/FRT-3x240-0.6/1kV mét 1,604,350 20%108A164 CXV/FRT-3x300-0.6/1kV mét 2,002,330 20%108A168 CXV/FRT-3x400-0.6/1kV mét 2,639,780 20%

1080601 CXV/FRT-4x1 (7/0.425)-0.6/1kV mét 20,493 20%1080602 CXV/FRT-4x1.5 (7/0.52)-0.6/1kV mét 25,630 20%1080604 CXV/FRT-4x2.5 (7/0.67)-0.6/1kV mét 34,980 20%1080606 CXV/FRT-4x4 (7/0.85)-0.6/1kV mét 49,830 20%1080608 CXV/FRT-4x6 (7/1.04)-0.6/1kV mét 68,310 20%1080610 CXV/FRT-4x10 (7/1.35) -0.6/1kV mét 105,710 20%108A230 CXV/FRT-4x16-0.6/1kV mét 154,990 20%108A232 CXV/FRT-4x25-0.6/1kV mét 237,050 20%108A234 CXV/FRT-4x35-0.6/1kV mét 319,550 20%

Cáp điện lực hạ thế chống cháy 0.6/1kV - TCVN 5935/ IEC60331-21, IEC60332-3 CAT C, BS 6387 CAT C (4 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ FR-PVC)

Page 20

108A234 CXV/FRT-4x35-0.6/1kV mét 319,550 20%108A237 CXV/FRT-4x50-0.6/1kV mét 439,670 20%108A241 CXV/FRT-4x70-0.6/1kV mét 612,260 20%108A246 CXV/FRT-4x95-0.6/1kV mét 839,080 20%108A249 CXV/FRT-4x120-0.6/1kV mét 1,062,820 20%108A253 CXV/FRT-4x150-0.6/1kV mét 1,361,910 20%108A256 CXV/FRT-4x185-0.6/1kV mét 1,631,630 20%108A260 CXV/FRT-4x240-0.6/1kV mét 2,136,200 20%108A264 CXV/FRT-4x300-0.6/1kV mét 2,668,930 20%108A268 CXV/FRT-4x400-0.6/1kV mét 3,519,010 20%

1080701 CXV/FRT-3x4+1x2.5(3x7/0.85+1x7/0.67)-0,6/1kV mét 46,200 20%1080702 CXV/FRT-3x6+1x4(3x7/1.04+1x7/0.85)-0,6/1kV mét 63,800 20%1080704 CXV/FRT-3x10+1x6(3x7/1.35+1x7/1.04)-0,6/1kV mét 96,470 20%108A311 CXV/FRT-3x16+1x10(3x7/1.7+1x7/1.35) -0,6/1 kV mét 142,340 20%108A316 CXV/FRT-3x25+1x16-0,6/1kV mét 216,480 20%108A319 CXV/FRT-3x35+1x16 -0,6/1kV mét 278,520 20%108A321 CXV/FRT-3x35+1x25 -0,6/1kV mét 298,980 20%108A324 CXV/FRT-3x50+1x25-0,6/1kV mét 390,060 20%108A325 CXV/FRT-3x50+1x35-0,6/1kV mét 410,740 20%108A328 CXV/FRT-3x70+ 1x35-0,6/1kV mét 539,000 20%108A329 CXV/FRT-3x70+1x50-0,6/1kV mét 569,250 20%108A331 CXV/FRT-3x95+1x50-0,6/1 kV mét 739,420 20%

Cáp điện lực hạ thế chống cháy- 0.6/1kV - TCVN 5935/IEC 60502-1, IEC 60332-3 CAT C, BS 6387 CAT C (3+1 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ FR-PVC)

108A331 CXV/FRT-3x95+1x50-0,6/1 kV mét 739,420 20%108A332 CXV/FRT-3x95+1x70-0,6/1kV mét 782,100 20%108A339 CXV/FRT-3x120+1x70-0,6/1kV mét 949,850 20%108A340 CXV/FRT-3x 120+1x95-0,6/1kV mét 1,007,050 20%108A344 CXV/FRT-3x150+ 1x70-0,6/1 kv mét 1,175,790 20%108A345 CXV/FRT-3x150+1x95-0.6/1 kV mét 1,231,560 20%108A346 CXV/FRT-3x185+1x95-0,6/1kV mét 1,435,280 20%108A348 CXV/FRT-3x185+1x120-0,6/1kV mét 1,490,170 20%

Page 20

Page 21: CÔNG TY TNHH VLXD & TTNT MINH QUÂN

108A354 CXV/FRT-3x240+1x120-0,6/1kV mét 1,869,230 20%108A356 CXV/FRT-3x240+1x150-0,6/1kV mét 1,942,490 20%108A357 CXV/FRT-3x240+1x185-0,6/1kV mét 2,011,350 20%108A362 CXV/FRT-3x300+1x150-0,6/1kV mét 2,343,550 20%108A363 CXV/FRT-3x300+1x185-0,6/1kV mét 2,412,080 20%108A367 CXV/FRT-3x400+1x185-0,6/1kV mét 3,048,540 20%108A369 CXV/FRT- 3x400+1x240-0,6/1 kV mét 3,172,730 20%

Ghi chú: Đơn giá trên chưa bao gồm thuế GTGT VAT 10% và được áp dụng kể từ ngày công bố đến khi có thông báo mới .Tp. HCM ngày 01 tháng 09 năm 2015

Page 21Page 21

Page 22: CÔNG TY TNHH VLXD & TTNT MINH QUÂN

Page 22Page 22