CÔNG TY TNHH THI˜T B˚ K˛ THU˝T MINH PHÁT · / emt steel conduit & fittings emt imc steel...
Transcript of CÔNG TY TNHH THI˜T B˚ K˛ THU˝T MINH PHÁT · / emt steel conduit & fittings emt imc steel...
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KỸ THUẬT
MINH PHÁT
MỤC LỤC CONTENT
ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN LOẠI TRƠN EMT VÀ PHỤ KIỆN / EMT STEEL CONDUIT & FITTINGS EMT
ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN LOẠI REN VÀ PHỤ KIỆN / IMC STEEL CONDUIT & FITTINGS IMC
ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN LOẠI REN BS4568 VÀ PHỤ KIỆN21 / BS4568 STEEL CONDUIT & FITTINGS
ỐNG RUỘT GÀ LÕI THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN MỀM VÀ PHỤ KIỆN / FLEXIBLE CONDUIT & FITTINGS
HỘP THÉP ĐẤU DÂY ĐIỆN NỔI / ÂM TƯỜNG / STEEL EMBED JUNCTION BOX
HỆ TREO ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN G.I / MECHANICAL SUPPORT SYSTEMS
THANH CHỐNG ĐA NĂNG VÀ PHỤ KIỆN G.I / UNISTRUT/C-CHANNEL & G.I FITTINGS
PHỤ KIỆN NỒI ĐẤT VÀ CHỐNG SÉT / LIGHTNING PROTECTION & GROUNDING ACCESSORIES
THANG CÁP,MÁNG CÁP,KHAY CÁP & MIỆNG GIÓ / CABLE LADDER ,TRAY ,TRUNKING AND AIR GRILLES
NHỮNG CÔNG TRÌNH ĐÃ CUNG CẤP / PROJECTS REFERENCE
KHÁCH HÀNG TIÊU BIỂU / CUSTOMERS PORFOLIO
10
03
27
33
45
49
55
58
59
38
/ EMT STEEL CONDUIT & FITTINGS EMT
IMC STEEL CONDUIT & FITTINGS IMC
/ BS4568 STEEL CONDUIT & FITTINGS
/ FLEXIBLE CONDUIT & FITTINGS
/ CABLE LADDER ,TRAY ,TRUNKING AND AIR GRILLES
Giám Đốc HỒ VĂN DƯ - 0902 959 615
1www.thietbiminhphat.vn
GIỚI THIỆU INTRODUCE
Tư vấn và hỗ trợ đưa ra giải pháp phù hợp với điều kiện kỹ thuật tài chính của doanh nghiệp. GIẢI PHÁP TRỌN GÓI VẬT TƯ CƠ ĐIỆN (M&E) CHO MỌI CÔNG TRÌNH
Công ty TNHH Thiết Bị Kỹ Thuật Minh Phát được thành lập năm 2013 với 7 năm tìm hiểu về lĩnh vực cung cấp vật tư cơ điện (M&E) chuyên nghiệp, với các công trình trọng điểm ở Việt Nam và Nước Ngoài. Công ty TNHH Thiết Bị Kỹ Thuật Minh Phát chuyên sản xuất và cung cấp phụ kiện vật tư cơ điện (M&E) để phục vụ thi công hệ thống cơ điện - điện lạnh - hệ thống an ninh và Phòng cháy chữa cháy, trong các tòa nhà cao tầng - nhà xưởng - nhà máy v.v… Ban đầu là tạo nên một nền tảng vững mạnh cho sự phát triển và thành công bền vững trong tương lai.Trong những năm vừa qua, công ty chúng tôi cung cấp cho Quý khách hàng những sản phẩm mang thương hiệu Việt đã được nhiều nhà thầu cơ điện tin cậy sử dụng do chất lượng ổn định, phù hợp theo tiêu chuẩn của Viện tiêu chuẩn Quốc gia Hoa Kỳ (ANSI) - Anh Quốc (BS) và Nhật Bản (JIS).Thỏa mãn nhu cầu của khách hàng và đảm bảo thay thế hoàn toàn hàng ngoại nhập tại các công trình trọng điểm ở Việt Nam và Quốc Tế, công ty chúng tôt đã đưa ra các sản phẩm như: (Ống thép luồn dây điện G.I và phụ kiện ,Tiêu chuẩn : EMT,IMC,RSC (ANSI-UL) / BS4568/BS31 (BS) / E,C,G (JIS), Ống ruột gà lõi thép luồn dây điện mềm và phụ kiện KAIPHONE và TCVN – QUATEST No.3 ).Các công trình Công ty Minh Phát cung cấp như Nhà máy sản xuất chíp điện tử INTEL - HCM,Nhà máy Hải Nam - HCM, Nhà máy nhiệt điện Duyên Hải - Trà Vinh,Nhà máy Nhiệt Điện Vũng Áng- Hà Tĩnh. Nhà máy BOSCH - Long thành - Đồng Nai.Nhà máy Thép FORMOSA - Hà Tĩnh , Sân bay quốc tế Tân Sơn Nhất – HCM ,Tòa nhà tài chính BITEXCO - HCM, Tòa nhà UNION SQUARE – HCM ,các Tòa nhà NOVALAND - HCM,Tất cả hệ thống Siêu thị Hàn Quốc –LOTTE MART, Nhật Bản – AEON MALL và Sân bay quốc tế YANGON - Myanmar.v.v……..
Công ty TNHH Thiết Bị kỹ thuật Minh Phát chúng tôi luôn thực hiện phương châm rằng:
“SỰ AN TOÀN VÀ THÀNH CÔNG CHO MỖI CÔNG TRÌNH CỦA QUÝ KHÁCH HÀNH CHÍNH LÀ CHÌA KHÓA THÀNH CÔNG CỦA CÔNG TY MINH PHÁT”.
Triết lý kinh doanh của Công ty chúng tôi đối với khách hàng là
"LUÔN LUÔN LẮNG NGHE VÀ THẤU HIỂU KHÁCH HÀNG”
Mục tiêu kinh doanh là “NHÀ CUNG CẤP SẢN PHẨM UY TÍN ,CHẤT LƯỢNG ỒN ĐỊNH, GIÁ CẢ CẠNH
TRANH VÀ DỊCH VỤ ĐÍCH THỰC CỦA KHÁCH HÀNG”
Chúng tôi là tạo ra một Công ty phát triển bền vững với đội ngũ nhân viên chuyên
CAM KẾT KHÁCH HÀNG CUSTOMER COMMITMENT
2 www.thietbiminhphat.vn
TẦM NHÌN / VISION
Công ty TNHH Thiết Bị Kỹ Thuật Minh Phát phấn đấu trở thành nhà
sản xuất và cung cấp vật tư thi công cơ điện (M&E) mang thương hiệu
Việt tại Việt Nam và Quốc Tế SỨ MỆNH / MISSION Công ty TNHH Thiết Bị Kỹ Thuật Minh Phát mang đến cho Chủ Đầu
Tư , Tư Vấn Thiết Kế ,Nhà Thầu Cơ Điện ,Nhà Thầu Xây Dựng ,Nhà Thầu Phòng Cháy Chữa Cháy, Nhà Thầu điện lạnh – điện nhẹ v.v…. Một Giải Pháp Trọn Gói Vật Tư Cơ Điện(M&E) cho từng Dự Án và phù hợp với giá cả cạnh tranh, dịch vụ giao hàng trong thời gian ngắn nhất ,đáp ứng tốt nhất tiến độ thi công cho mọi công trình trọng điểm ở Việt Nam.
GIÁ TRỊ CỐT LÕI / CORE VALUES
• Tôn trọng luật pháp,Tôn trọng khách hàng ,Tôn trọng lãnh đạo,Tôn trọng đồng nghiệp . • Chất lượng sản phẩm liên tục cải tiến và dịch vụ nhằm thỏa mãn nhu cầu ngày càng cao của khách hàng • Luôn lắng nghe và thấu hiểu nhu cầu của khách hàng để đưa ra giải pháp phù hợp. • Sự tin tưởng và uy tín từ các nhà thầu thi công cơ điện (M&E) cho từng công trình trọng điểm ở Việt Nam và Quốc Tế • Với bất cứ lĩnh vực nào,chúng tôi cần kinh nghiệm,tính linh hoạt và cách tiếp cận sáng tạo từng công việc mà chúng tôi sẽ cung cấp giải pháp trọn gói vật tư cơ điện (M&E) cho mọi công trình Ban Giám Đốc và tập thể nhân viên Công ty TNHH Thiết Bị Kỹ Thuật Minh Phát cam kết cung cấp giải pháp trọn gói vật tư thi công cơ điện (M&E) cho các nhà thầu cơ điện ,nhà thầu xây dựng, nhà thầu phòng cháy chửa cháy,nhà thầu điện – điện nhẹ , hệ thống cấp thoát nước và các nhà thầu tư vấn thiết kế cơ điện, nhà thầu tư vấn giám sát . Với phương châm hoạt động của Công ty MINH PHÁT :
“CUNG CẤP SẢN PHẨM UY TÍN – CHẤT LƯỢNG ỔN ĐỊNH
GIÁ CẢ CẠNH TRANH – PHỤC VỤ TẬN TÌNH CHU ĐÁO”
3www.thietbiminhphat.vn
ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN LOẠI TRƠN EMT VÀ PHỤ KIỆNEMT G.I CONDUIT/STEEL CONDUIT & FITTINGS EMT
Intel semi - Conductor Project - Ho Chi Minh City
4 www.thietbiminhphat.vn
ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN G.I G.I STEEL CONDUIT
ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN LOẠI TRƠN EMT - VIỆT NAM Minh Phát ( Việt Nam) Electrical Metallic Tubing White Steel Conduit Tiêu chuẩn (Standard) : ANSI-C 80.3/UL797-USA Vật liệu: Thép mạ kẽm (Pre-Galvanized Steel)
(xem chi tiết Chứng chỉ chất lượng UL797 từ website: www.thietbiminhphat.vn)
ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN LOẠI TRƠN EMT Smartube ( Malaysia) Electrical Metallic Tubing White Steel Conduit
Tiêu chuẩn (Standard) : ANSI-C 80.3/UL797-USA
(xem chi tiết Chứng chỉ chất lượng UL 797 từ website: www.thietbiminhphat.vn)
Vật liệu: Thép mạ kẽm nhúng nóng bên ngoài (In-line hot dip galvanized coating steel)
Mã Sản Phẫm Product Code
Kích Thước size
Kính Ngoài Outside dia
Độ Dày Thickness
Chiều Dài Ống Length
MINH PHÁT (Inch) (mm) (mm) (mm)
EMTM12 1/2" 17.93 1.07 3050
EMTM34 3/4" 23.42 1.25 3050
EMTM100 1" 29.54 1.45 3050
EMTM114 1-1/4" 38.35 1.57 3050
EMTM112 1-1/2" 44.2 1.65 3050
EMTM200 2" 55.8 1.65 3050
Mã Sản Phẫm Product Code
Kích Thước size
Kính Ngoài Outside dia
Độ Dày Thickness
Chiều Dài Ống Length
SMARTUBE (Inch) (mm) (mm) (mm)
EMTS12 1/2" 17.93 1.07 3050
EMTS34 3/4" 23.42 1.25 3050
EMTS100 1" 29.54 1.45 3050
EMTS114 1-1/4" 38.35 1.57 3050
EMTS112 1-1/2" 44.2 1.65 3050
EMTS200 2" 55.8 1.65 3050
- MALAYSIA
5
PHỤ KIỆN ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN G.I
www.thietbiminhphat.vn
G.I CONDUIT FITTINGS
Tiêu chuẩn (Standard): JIS C 8330 (Japan) Vật liệu ( Material): Thép (Steel) Mã Sản Phẫm
Product Code Kích Thước Trade size
MINH PHÁT (inch) KNT12 1/2" KNT34 3/4" KNT100 1" KNT114 1-1/4" KNT112 1-1/2" KNT200 2"
KHỚP NỐI ỐNG TRƠN ( Conduit Coupling for EMT)
Vật liệu ( Material): Antimon (Zinc Die Cast) Tiêu chuẩn (Standard): JIS C 8330 (Japan) KHỚP NỐI ỐNG TRƠN ( Conduit Coupling for EMT)
ĐẦU NỐI ỐNG TRƠN VÀ HỘP ĐIỆN (Box Connector for EMT) Tiêu chuẩn (Standard): JIS C 8330 (Japan) Vật liệu ( Material): Thép (Steel) Mã Sản Phẫm
Product Code Kích Thước Trade size
MINH PHÁT (inch) DNT12 1/2" DNT34 3/4"
DNT100 1" DNT114 1-1/4" DNT112 1-1/2" DNT200 2"
ĐẦU NỐI ỐNG TRƠN VÀ HỘP ĐIỆN (Box Connector for EMT) Tiêu chuẩn (Standard): JIS C 8330 (Japan) Vật liệu ( Material): Antimon (Zinc Die Cast)
Mã Sản Phẫm Product Code
Kích Thước Trade size
MINH PHÁT (inch) ADNT12 1/2" ADNT34 3/4"
ADNT100 1" ADNT114 1-1/4" ADNT112 1-1/2"
ADNT200 2"
Mã Sản Phẫm Product Code
Kích Thước Trade size
MINH PHÁT (inch) AKNT12 1/2" AKNT34 3/4"
AKNT100 1" AKNT114 1-1/4" AKNT112 1-1/2" AKNT200 2"
PHỤ KIỆN ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN G.I
6 www.thietbiminhphat.vn
G.I CONDUIT FITTINGS
CO ĐÚC ỐNG TRƠN 90° (Inspection Screwed Elbow EMT)
Mã Sản Phẫm Product Code
Kích Thước Trade size
MINH PHÁT (inch)
CDT12 1/2"
CDT34 3/4"
CDT100 1"
TÊ ĐÚC ỐNG TRƠN EMT (Inspection Screwed Tee)
Mã Sản Phẫm Product Code
Kích Thước Trade size
MINH PHÁT (inch)
TDT12 1/2"
TDT34 3/4"
TDT100 1"
KẸP ỐNG CÓ ĐẾ TRƠN EMT (Spacer Bar for EMT)
KẸP ỐNG KHÔNG ĐẾ ,2 LỖ TRƠN EMT (Two Hole Trap for EMT)
Vật liệu ( Material): Thép mạ điện (Pre-galvanized Steel)
Vật liệu ( Material): Thép mạ điện (Pre-galvanized Steel) Thép mạ kẽm nhúng nóng (Hot dip galvanized Steel)
Mã Sản Phẫm Product Code
Kích Thước Trade size
MINH PHÁT (inch) KCDT12 1/2" KCDT34 3/4"
KCDT100 1" KCDT114 1-1/4" KCDT112 1-1/2" KCDT200 2"
Mã Sản Phẫm Product Code
Kích Thước Trade size
MINH PHÁT (inch) KODT212 1/2" KODT234 3/4"
KODT2100 1" KODT2114 1-1/4" KODT2112 1-1/2" KODT2200 2"
Thép mạ kẽm nhúng nóng (Hot dip galvanized Steel)
Vật liệu( Material) : Hợp kim nhôm ( Aluminum alloy)
Vật liệu( Material) : Hợp kim nhôm ( Aluminum alloy)
PHỤ KIỆN ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN G.I
7www.thietbiminhphat.vn
G.I CONDUIT FITTINGS
KẸP ỐNG KHÔNG ĐẾ ,1 LỖ TRƠN EMT (One Hole Trap for EMT) Vật liệu ( Material): Thép mạ điện (Pre-galvanized Steel)
Mã Sản Phẫm Product Code
Kích Thước Trade size
MINH PHÁT (inch) KODT112 1/2" KODT134 3/4"
KODT1100 1" KODT1114 1-1/4" KODT1112 1-1/2" KODT1200 2"
Mã Sản Phẫm Product Code
Kích Thước Trade size
MINH PHÁT (inch) HTT212 1/2" HTT234 3/4"
HTT2100 1" HTT2114 1-1/4"
Mã Sản Phẫm Product Code
Kích Thước Trade size
MINH PHÁT (inch) HT112 1/2" HT134 3/4"
HT1100 1" HT1114 1-1/4"
HỘP NỐI ỐNG LUỒN DÂY ĐIỆN TRƠN 2 NGÃ THẲNG (Circular Surface Box-Straight 2 Outlets for EMT) Tiêu chuẩn (Standard): JIS C 8340 (Japan)
HỘP NỐI ỐNG LUỒN DÂY ĐIỆN TRƠN 1 NGÃ Tiêu chuẩn (Standard): JIS C 8340 (Japan)
(Circular Surface Box-1 Outlet for EMT)
(Cover / Dome Cover of Circular Sufrface Box–1,2,3,4 Threaded/Screwed Outlet)
Vật liệu( Material) : Hợp kim nhôm ( Aluminum alloy)
Vật liệu( Material) : Hợp kim nhôm ( Aluminum alloy)
Vật liệu( Material) : Hợp kim nhôm ( Aluminum alloy)
NẮP HỘP / TRƠN NỐI ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN 1,2,3,4 NGÃ
Mã Sản Phẫm Product Code
Kích Thước Trade size
NẮP HỘP NẮP HỘP TRƠN/REN (inch) NH12 NHT12/R12 1/2" NH34 NHT34/R34 3/4"
NH100 NHT100/100 1"
PHỤ KIỆN ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN G.I
G.I CONDUIT FITTINGS
www.thietbiminhphat.vn8
HỘP NỐI ỐNG LUỒN DÂY ĐIỆN TRƠN 2 NGÃ VUÔNG (Circular Surface Box-Angle 2 Outlets for EMT)
Tiêu chuẩn (Standard): JIS C 8340 (Japan) Vật liệu ( Material): Hợp kim nhôm (Aluminum alloy) Mã Sản Phẫm
Product Code Kích Thước Trade size
MINH PHÁT (inch) HTV212 1/2" HTV234 3/4" HTV2100 1" HTV2114 1-1/4"
Mã Sản Phẫm Product Code
Kích Thước Trade size
MINH PHÁT (inch) HT312 1/2" HT334 3/4" HT3100 1" HT3114 1-1/4"
HỘP NỐI ỐNG LUỒN DÂY ĐIỆN TRƠN 3 NGÃ Tiêu chuẩn (Standard): JIS C 8340 (Japan) Vật liệu ( Material): Hợp kim nhôm (Aluminum alloy)
(Circular Surface Box-3 Outlet for EMT)
HỘP NỐI ỐNG LUỒN DÂY ĐIỆN TRƠN 4 NGÃ (Circular Surface Box-4 Outlet for EMT) Tiêu chuẩn (Standard): JIS C 8340 (Japan) Vật liệu ( Material): Hợp kim nhôm (Aluminum alloy)
Mã Sản Phẫm Product Code
Kích Thước Trade size
MINH PHÁT (inch) HT412 1/2" HT434 3/4" HT4100 1" HT4114 1-1/4"
DỤNG CỤ BẺ ỐNG LUỒN DÂY ĐIỆN (Conduit Bender) Vật liệu ( Material): Hợp kim nhôm (Aluminum alloy)
Mã Sản Phẫm Product Code
Kích Thước Trade size
MINH PHÁT (inch)
BOT12 1/2"
BOT34 3/4"
BOT100 1"
PHỤ KIỆN ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN G.IG.I CONDUIT FITTINGS
9www.thietbiminhphat.vn
CO CONG ỐNG TRƠN CÓ VÍT 90° (Radius Elbow)
Mã Sản Phẫm Product Code
Kích Thước Trade size
MINH PHÁT (inch) CCTC12 1/2" CCTC34 3/4"
CCTC100 1" CCTC114 1-1/4" CCTC112 1-1/2" CCTC200 2"
Vật liệu ( Material): Thép mạ điện (Pre-galvanized Steel)
Mã Sản Phẫm Product Code
Kích Thước Trade size
MINH PHÁT (inch) CCTK12 1/2" CCTK34 3/4"
CCTK100 1" CCTK114 1-1/4" CCTK112 1-1/2" CCTK200 2"
Vật liệu ( Material): Thép mạ điện (Pre-galvanized Steel)
Mã Sản Phẫm Product Code
Kích Thước Trade size
MINH PHÁT (inch) BDOT12 1/2" BDOT34 3/4"
BDOT100 1" BDOT114 1-1/4" BDOT112 1-1/2" BDOT200 2"
(PVC Conduit Plug for EMT) Vật liệu( Material) : Nhựa PVC BỊT ĐẦU ỐNG KÉO CÁP CHO ỐNG TRƠN
CO CONG ỐNG TRƠN KHÔNG VÍT 90° ( 90° Radius Elbow)
MÁY BẺ ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN (Conduit Bending Machine)
JIS C 8305 ( 19, 25, 31, 39) BS4568/BS31(20, 35, 32)
Mã Sản Phẫm Product Code
Kích Thước Trade size
MINH PHÁT (inch)
MBO
1/2"(19mm) 3/4"(25mm)
1"(31mm) 1-1/4"(39mm)
Kích thước bẻ ống : EMT/ IMC(1/2”, 3/4”, 1”, 1 1/4”)
10 www.thietbiminhphat.vn
ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN LOẠI REN IMC VÀ PHỤ KIỆNIMC G.I CONDUIT/STEEL CONDUIT & FITTINGS IMC
Bosch Viet Nam Factory - Dong Nai Province
ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN G.IG.I STEEL CONDUIT
Mã Sản Phẫm Product Code
Kích Thước size
Kính Ngoài Outside dia
Độ Dày Thickness
Chiều Dài Ống Length
MINH PHÁT (Inch) (mm) (mm) (mm)
IMCM12 1/2" 20.70 1.79 3030
IMCM34 3/4" 26.14 1.90 3030
IMCM100 1" 32.77 2.16 3025
IMCM114 1-1/4" 41.59 2.16 3025
IMCM112 1-1/2" 47.81 2.29 3025
IMCM200 2" 59.93 2.41 3025
ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN LOẠI REN IMC Minh Phát (Việt Nam) Intermediate Metal Conduit White Steel Conduit Tiêu chuẩn(Standard) : ANSI C 80.6/UL1242-USA Vật liệu( Material) : Thép mạ kẽm (Pre-Galvanized Steel)
(xem chi tiết Chứng chỉ chất lượng UL 1242 từ website: www.thietbiminhphat.vn)
ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN LOẠI REN IMC SMARTUBE (Malaysia)Intermediate Metal Conduit White Steel Conduit Tiêu chuẩn(Standard) : ANSI C 80.6/UL1242-USA Vật liệu( Material) : Thép mạ kẽm nhúng nóng(Hot dip Galvanized Steel)
(xem chi tiết Chứng chỉ chất lượng UL 1242 từ website: www.thietbiminhphat.vn)
Mã Sản Phẩm Product Code
Kích Thước Trade size
Kính ngoài Outside Dia
Độ Dày Thickness
Chiều dài ống Length
SMARTUBE (Inch) (mm) (mm) (mm)
IMCS12 1/2" 20.70 1.79 3030
IMCS34 3/4" 26.14 1.90 3030
IMCS100 1" 32.77 2.16 3025
IMCS114 1-1/4" 41.59 2.16 3025
IMCS112 1-1/2" 47.81 2.29 3025
IMCS200 2" 59.93 2.41 3025
IMCS212 2-1/2" 72.56 3.56 3010
IMCS300 3' 88.29 3.56 3010
IMCS400 4" 113.43 3.56 3005
- MALAYSIA
11www.thietbiminhphat.vn
ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN LOẠI REN IMC VÀ PHỤ KIỆN
- VIỆT NAM
PHỤ KIỆN ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN G.I
G.I CONDUIT FITTINGS
KHỚP NỐI ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN REN (Conduit Coupling for IMC ) Tiêu chuẩn(Standard) : JIS C 8330 (Japan) Vật liệu( Material) : Thép (Steel)
Mã Sản Phẫm Product Code
Kích Thước Trade size
MINH PHÁT (inch)
KNR12 1/2" KNR34 3/4"
KNR100 1" KNR114 1-1/4" KNR112 1-1/2" KNR200 2" KNR212 2-1/2" KNR300 3' KNR400 4"
,Thép mạ kẽm nhúng nóng (Hot dip galvanized Steel)
12 www.thietbiminhphat.vn
ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN REN LOẠI DÀY RSC – VIỆT NAM Minh Phát ( Việt Nam) Rigid Steel Conduit Tiêu chuẩn (Standard) : ANSI C80.1/UL6 Vật liệu(Material): Thép mạ kẽm nhúng nóng bên trong & bên ngoài (Hot dip galvanized Steel-Inside & Outside)
(xem chi tiết Chứng chỉ chất lượng UL6 từ website: www.thietbiminhphat.vn)
Mã Sản Phẫm Product Code
Kích Thước size
Kính Ngoài Outside dia
Độ Dày Thickness
Chiều Dài Ống Length
MINH PHÁT (Inch) (mm) (mm) (mm)
RSCM12 1/2" 21.34 2.64 3030
RSCM34 3/4" 26.67 2.72 3030
RSCM100 1" 33.4 3.2 3025
RSCM114 1-1/4" 42.16 3.38 3025
RSCM112 1-1/2" 48.26 3.51 3025
RSCM200 2" 60.33 3.71 3025
RSCM212 2-1/2” 73.03 4.9 3010
RSCM300 3” 88.9 5.21 3010
RSCM400 4” 114.3 5.72 3005
ĐẦU NỐI ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN REN VÀ HỘP ĐIỆN KÍN NƯỚC (Water Tight Hubs) Tiêu chuẩn(Standard) : UL 514B (USA) Vật liệu (Material) : Antimon (Zinc Die Cast)
Mã Sản Phẫm Product Code
Kích Thước Trade size
MINH PHÁT (inch)
DNR12 1/2" DNR34 3/4"
DNR100 1" DNR114 1-1/4" DNR112 1-1/2" DNR200 2" DNR212 2-1/2" DNR300 3' DNR400 4"
CO ĐÚC ỐNG LUỒN DÂY ĐIỆN REN 90° Vật liệu( Material) : Hợp kim nhôm ( Aluminum alloy)
(Inspection Threaded Elbow)
PHỤ KIỆN ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN G.I G.I CONDUIT FITTINGS
TÊ ĐÚC ỐNG LUỒN DÂY ĐIỆN REN (Inspection Screwed Tee for IMC) Vật liệu( Material) : Hợp kim nhôm ( Aluminum alloy)
Mã Sản Phẫm Product Code
Kích Thước Trade size
MINH PHÁT (inch)
TDR12 1/2"
TDR34 3/4"
TDR100 1"
13www.thietbiminhphat.vn
Mã Sản Phẫm Product Code
Kích Thước Trade size
MINH PHÁT (inch) CDR12 1/2" CDR34 3/4"
CDR100 1"
CDR114 1-1/4"
CDR112 1-1/2" CDR200 2"
PHỤ KIỆN ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN G.I
Thép mạ kẽm nhúng nóng (Hot dip galvanized Steel) Vật liệu( Material) : Thép mạ điện (Pre-galvanized Steel)
Mã Sản Phẫm Product Code
Kích Thước Trade size
MINH PHÁT (inch)
KCDR12 1/2" KCDR34 3/4"
KCDR100 1" KCDR114 1-1/4" KCDR112 1-1/2" KCDR200 2" KCDR212 2-1/2" KCDR300 3' KCDR400 4"
Vật liệu( Material) : Thép mạ điện (Pre-galvanized Steel) Thép mạ kẽm nhúng nóng (Hot dip galvanized Steel)
Mã Sản Phẫm Product Code
Kích Thước Trade size
MINH PHÁT (inch)
KODR12 1/2" KODR34 3/4"
KODR100 1" KODR114 1-1/4" KODR112 1-1/2" KODR200 2" KODR212 2-1/2" KODR300 3' KODR400 4"
HỘP NỐI ỐNG LUỒN DÂY ĐIỆN REN 1 NGÃ (Circular Surface Box- 1 Outlet for IMC)
Mã Sản Phẫm Product Code
Kích Thước Trade size
MINH PHÁT (inch) HR112 1/2" HR134 3/4"
HR1100 1" HR1114 1-1/4"
(Saddle With Base for IMC ) KẸP ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN REN CÓ ĐẾ
(Saddle Without Base) KẸP ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN REN KHÔNG ĐẾ,2 LỖ
G.I CONDUIT FITTINGS
Tiêu chuẩn (Standard): JIS C 8340 (Japan) Vật liệu ( Material) : Hợp kim nhôm ( Aluminum alloy)
14 www.thietbiminhphat.vn
PHỤ KIỆN ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN G.I
(Circular Surface Box- Straight 2 Outlet for IMC) HỘP NỐI ỐNG LUỒN DÂY ĐIỆN REN 2 NGÃ THẲNG
(Circular Surface Box- Angle 2 Outlet for IMC) HỘP NỐI ỐNG LUỒN DÂY ĐIỆN REN 2 NGÃ VUÔNG
HỘP NỐI ỐNG LUỒN DÂY ĐIỆN REN 3 NGÃ (Circular Surface Box- 3 Outlet for IMC)
G.I CONDUIT FITTINGS
Mã Sản Phẫm Product Code
Kích Thước Trade size
MINH PHÁT (inch)
HRV212 1/2"
HRV234 3/4"
HRV2100 1"
HRV2114 1-1/4"
Mã Sản Phẫm Product Code
Kích Thước Trade size
MINH PHÁT (inch)
HRT212 1/2"
HRT234 3/4"
HRT2100 1"
HRT2114 1-1/4"
Mã Sản Phẫm Product Code
Kích Thước Trade size
MINH PHÁT (inch)
HR312 1/2"
HR334 3/4"
HR3100 1"
HR3114 1-1/4"
Tiêu chuẩn (Standard): JIS C 8340 (Japan) Vật liệu ( Material) : Hợp kim nhôm ( Aluminum alloy)
Tiêu chuẩn (Standard): JIS C 8340 (Japan) Vật liệu ( Material) : Hợp kim nhôm ( Aluminum alloy)
Tiêu chuẩn (Standard): JIS C 8340 (Japan) Vật liệu ( Material) : Hợp kim nhôm ( Aluminum alloy)
15www.thietbiminhphat.vn
PHỤ KIỆN ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN G.I
HỘP NỐI ỐNG LUỒN DÂY ĐIỆN REN 4 NGÃ (Circular Surface Box- 4 Outlet for IMC)
HỘP NỐI ỐNG LUỒN DÂY ĐIỆN REN/TRƠN – CHỮ C (Threaded/Screwed Rigid Conduit Bodies C for IMC/EMT) Tiêu chuẩn(Standard) : UL514B (USA) Vật liệu ( Material) : Hợp kim nhôm ( Aluminum alloy)
G.I CONDUIT FITTINGS
Mã Sản Phẫm Product Code
Kích Thước Trade size
MINH PHÁT (inch)
HR412 1/2"
HR434 3/4"
HR4100 1"
HR4114 1-1/4"
Mã Sản Phẫm Product Code
Kích Thước Trade size
MINH PHÁT (inch)
HNC12 1/2"
HNC34 3/4"
HNC100 1"
HNC114 1-1/4"
Tiêu chuẩn (Standard): JIS C 8340 (Japan) Vật liệu ( Material) : Hợp kim nhôm ( Aluminum alloy)
HỘP NỐI ỐNG LUỒN DÂY ĐIỆN REN/TRƠN – CHỮ T (Threaded/Screwed Rigid Conduit Bodies T for IMC/EMT) Tiêu chuẩn(Standard) : UL514B (USA) Vật liệu ( Material) : Hợp kim nhôm ( Aluminum alloy)
Mã Sản Phẫm Product Code
Kích Thước Trade size
MINH PHÁT (inch)
HNT12 1/2"
HNT34 3/4"
HNT100 1"
HNT114 1-1/4"
HNT112 1-1/2"
HNT200 2"
16 www.thietbiminhphat.vn
Mã Sản Phẫm Product Code
Kích Thước Trade size
MINH PHÁT (inch)
ADN12 1/2" ADN34 3/4"
ADN100 1" ADN114 1-1/4" ADN112 1-1/2" ADN200 2" ADN212 2-1/2" ADN300 3' ADN400 4"
ĐAI NỐI ỐNG THÉO LUỒN DÂY ĐIỆN REN (Bushing for IMC) Vật liệu( Material) : Antimol (Zinc Die Cast) ,Hợp kim nhôm ( Aluminum alloy)
PHỤ KIỆN ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN G.I
HỘP NỐI ỐNG LUỒN DÂY ĐIỆN REN/TRƠN – CHỮ LR (Threaded/Screwed Rigid Conduit Bodies LR for IMC/EMT) Tiêu chuẩn(Standard) : UL514B (USA) Vật liệu ( Material) : Hợp kim nhôm ( Aluminum alloy)
Mã Sản Phẫm Product Code
Kích Thước Trade size
MINH PHÁT (inch) HNLR12 1/2"
HNLR34 3/4" HNLR100 1"
HNLR114 1-1/4"
HỘP NỐI ỐNG LUỒN DÂY ĐIỆN REN/TRƠN – CHỮ LB (Threaded/Screwed Rigid Conduit Bodies LB for IMC/EMT) Tiêu chuẩn(Standard) : UL514B (USA) Vật liệu ( Material) : Hợp kim nhôm ( Aluminum alloy)
Mã Sản Phẫm Product Code
Kích Thước Trade size
MINH PHÁT (inch)
HNLB12 1/2"
HNLB34 3/4"
HNLB100 1"
HNLB114 1-1/4"
HNLB112 1-1/2"
HNLB200 2"
G.I CONDUIT FITTINGS
17www.thietbiminhphat.vn
PHỤ KIỆN ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN G.I
TÁN REN TRONG Tiêu chuẩn(Standard) : JIS C 8330 (Japan) Vật liệu( Material) : Thép (Steel), Antimol (Zinc Die Cast)
ĐẦU GIẢM (Reducer for IMC)
Vật liệu( Material) : Thép (Steel),Nhôm(Aluminum alloy), Thau (Brass)
DỤNG CỤ BẺ ỐNG THÉP REN (Conduit Bender) Vật liệu( Material) : Hợp kim nhôm (Aluminum alloy)
Mã Sản Phẫm Product Code
Kích Thước Trade size
MINH PHÁT (mm) BOR12 1/2" BOR34 3/4"
BOR100 1”
G.I CONDUIT FITTINGS
Mã Sản Phẫm Product Code
Kích Thước Trade size
MINH PHÁT (inch)
DG34 3/4” – 1/2” DG100 1” – 3/4”(1/2”)
DG114 1-1/4” - 1"(3/4”) DG112 1-1/2” - 1-1/4"(1” - 3/4”) DG200 2” - 1-1/2"(1-1/4”) DG212 2-1/2” - 2"(1-1/2”) DG300 3” - 2-1/2"(2”) DG400 4” - 3”(2-1/2” - 2”)
Tiêu chuẩn(Standard) : UL514B (USA)
18 www.thietbiminhphat.vn
Mã Sản Phẫm Product Code
Kích Thước Trade size
TÁN REN TRONG (inch) TRT12 1/2" TRT34 3/4"
TRT100 1" TRT114 1-1/4" TRT112 1-1/2" TRT200 2" TRT212 2-1/2" TRT300 3' TRT400 4"
(Locknut for IMC)
Mã Sản Phẫm Product Code
Kích Thước Trade size
MINH PHÁT (inch) KLKR12 1/2"
KLKR34 3/4"
KLKR100 1"
KLKR114 1-1/4" KLKR112 1-1/2"
KLKR200 2"
KHỚP NỐI LIÊN KẾT REN CHO ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN REN (Conduit Union Coupling for IMC/RSC)
PHỤ KIỆN ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN G.I
BỘ REN TAY CHO ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN IMC/RSC (Conduit Threading Set IMC/RSC)
Mã Sản Phẫm Product Code
Kích thước ống IMC/RSC
Kích thước ống BS31/BS4568
Bộ ren IMC/RSC Bộ ren BS31/BS4568 (Inch) (mm)
BIR12 BBS20 1/2” 20 BIR34 BBS25 3/4” 25
G.I CONDUIT FITTINGS
Tiêu chuẩn(Standard) : UL514B (USA) Vật liệu ( Material): Thép (Steel)
Vật liệu ( Material): Thép (Steel)
19www.thietbiminhphat.vn
CO CONG ỐNG LUỒN DÂY ĐIỆN REN 90° ( IMC 90° Elbow )
Thép mạ kẽm nhúng nóng (Hot dip galvanized Steel) Vật liệu( Material) : Thép mạ điện (Pre-galvanized Steel)
Mã Sản Phẫm Product Code
Kích Thước Trade size
MINH PHÁT (inch)
CCR12 1/2" CCR34 3/4"
CCR100 1" CCR114 1-1/4" CCR112 1-1/2" CCR200 2" CCR212 2-1/2" CCR300 3' CCR400 4"
CO CHỮ Y CHỐNG CHÁY VÀ NỔ (Explosion Proof Type Sealing Fittings For IMC/RSC Conduit)
PHỤ KIỆN ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN GANG MẠ KẼM NHÚNG NÓNGMALLEABLE IRON CONDUIT FITTINGS
Vật liệu( Material) : Gang (Malleable cast iron) + mạ kẽm nhúng nóng (Hot dip galvanized Steel)
ĐAI NỐI (Malleable Insulated Grounding Bushing for RSC Conduit )
Vật liệu( Material) : Gang (Malleable cast iron)
HỘP NỐI ỐNG THÉP LUỒN DÂY DIỆN REN RSC - LB (Rigid Conduit Bodies LB for RSC Conduit)
Vật liệu( Material) : Gang (Malleable cast iron) + mạ kẽm nhúng nóng (Hot dip galvanized Steel)
HỘP NỐI ỐNG THÉP LUỒN DÂY DIỆN REN RSC - T (Rigid Conduit Bodies T for RSC Conduit)
Mã Sản Phẫm Product Code
Kích Thước Trade size
MINH PHÁT (inch)
HNGT12 1/2"
HNGT34 3/4"
HNGT100 1"
Mã Sản Phẫm Product Code
Kích Thước Trade size
MINH PHÁT (inch)
HNGLB12 1/2"
HNGLB34 3/4"
HNGLB100 1"
Mã Sản Phẫm Product Code
Kích Thước Trade size
MINH PHÁT (inch)
HNGY12 1/2"
HNGY34 3/4"
HNGY100 1"
Vật liệu( Material) : Gang (Malleable cast iron) + mạ kẽm nhúng nóng (Hot dip galvanized Steel)
Mã Sản Phẫm Product Code
Kích Thước Trade size
MINH PHÁT (inch) GDN12 1/2" GDN34 3/4"
GDN100 1" GDN114 1-1/4" GDN112 1-1/2" GDN200 2"
Tiêu chuẩn(Standard) : ANSI / NEMA FB 1
Tiêu chuẩn(Standard) : ANSI / NEMA FB 1
Tiêu chuẩn(Standard) : ANSI / NEMA FB 1
Tiêu chuẩn(Standard) : ANSI / NEMA FB 1
KHỚP NỐI ỐNG REN 20 www.thietbiminhphat.vn
ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN LOẠI REN BS4568 VÀ PHỤ KIỆNBS4568 G.I CONDUIT/STEEL CONDUIT & FITTINGS BS4568
21www.thietbiminhphat.vn
Vung Ang Thermal Power Plant - Ha Tinh Province
ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN LOẠI REN BS4568 VÀ PHỤ KIỆN
22
ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN G.I G.I STEEL CONDUIT
www.thietbiminhphat.vn
Vật liệu( Material) : Thép mạ kẽm (Pre-Galvanized Steel)
Minh Phát (Việt Nam) (White Steel Conduit BS4568/BS31)
ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN LOẠI REN BS4568 SMARTUBE (Malaysia) (White Steel Conduit BS4568/BS31)
Vật liệu( Material) : Thép mạ kẽm nhúng nóng (Hot dip Galvanized Steel)
Mã Sản Phẩm Product Code
Kích Thước size
Kính ngoài Outside dia
Độ Dày Thickness
Chiều dài ống Length
MINH PHÁT (mm) (mm) (mm) (m)
BSS456820 20 (3/4”) 19.85 1.6 3.75/3.81
BSS456825 25 (1”) 24.80 1.6 3.75/3.81
BSS456832 32 (1-1/4”) 31.80 1.6 3.75/3.81
BSS3138 38 (1-1/2") 37.90 1.57 3.75/3.81
BSS3150 50 (2") 50.60 1.65 3.75/3.81
Mã Sản Phẩm Product Code
Kích Thước size
Kính ngoài Outside dia
Độ Dày Thickness
Chiều dài ống Length
MINH PHÁT (mm) (mm) (mm) (m)
BSM456820 20 (3/4”) 19.85 1.6 3.75/3.81
BSM456825 25 (1”) 24.80 1.6 3.75/3.81
BSM456832 32 (1-1/4”) 31.80 1.6 3.75/3.81
BSM3138 38 (1-1/2") 37.90 1.57 3.75/3.81
BSM3150 50 (2") 50.60 1.65 3.75/3.81
Tiêu chuẩn(Standard) : BS31:1940 / BS4568:1970 Class 3/Class 4 - England
Tiêu chuẩn(Standard) : BS31:1940 / BS4568:1970 Class 3/Class 4 - England
(xem chi tiết Chứng chỉ chất lượng BS31 / BS4568 Class 3/Class 4 từ website: www.thietbiminhphat.vn )
(xem chi tiết Chứng chỉ chất lượng BS31 / BS4568 Class 3/Class 4 từ website: www.thietbiminhphat.vn )
ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN LOẠI REN BS4568 /BS31 - VIỆT NAM
/BS31 - MALAYSIA
KHỚP NỐI ỐNG REN BS4568/BS31 Tiêu chuẩn(Standard) : JIS C 8330 (Japan) Vật liệu( Material) : Thép (Steel)
TÁN REN NGOÀI BS4568/BS31 Tiêu chuẩn(Standard) : BS4568:1970 (Anh Quốc ) Vật liệu( Material) : Thau (Brass)
TÁN REN TRONG BS4568/BS31 Tiêu chuẩn(Standard) : BS4568:1970 (Anh Quốc ) Vật liệu( Material) : Thép (Steel),Antimol (Zinc Die Cast
CO ĐÚC ỐNG REN BS4568/BS31 Vật liệu: Hợp kim nhôm (Aluminum alloy)
www.thietbiminhphat.vn 23
G.I CONDUIT FITTINGS
KHỚP NỐI ỐNG REN BS4568/BS31 Tiêu chuẩn(Standard) : JIS C 8330 (Japan) Vật liệu( Material) : Thép (Steel)
TÁN REN NGOÀI BS4568/BS31 Tiêu chuẩn(Standard) : BS4568:1970 (Anh Quốc ) Vật liệu( Material) : Thau (Brass)
TÁN REN TRONG BS4568/BS31 Tiêu chuẩn(Standard) : BS4568:1970 (Anh Quốc ) Vật liệu( Material) : Thép (Steel),Antimol (Zinc Die Cast)
CO ĐÚC ỐNG REN BS4568/BS31 Vật liệu: Hợp kim nhôm (Aluminum alloy)
Mã Sản Phẫm Product Code
Kích Thước Trade size
MINH PHÁT (mm)
BKNR20 20 BKNR25 25 BKNR32 32 BKNR38 38
BKNR50 50
Mã Sản Phẫm Product Code
Kích Thước Trade size
MINH PHÁT (mm)
BTRN20 20 BTRN25 25 BTRN32 32 BTRN38 38
BTRN50 50
Mã Sản Phẫm Product Code
Kích Thước Trade size
MINH PHÁT (mm)
BTRT20 20 BTRT25 25 BTRT32 32 BTRT38 38
BTRT50 50
Mã Sản Phẫm Product Code
Kích Thước Trade size
MINH PHÁT (mm)
BCDR20 20 BCDR25 25 BCDR32 32
(Conduit Coupling for BS4568/BS31 )
(Brass Male Bushing for BS31/ BS4568)
(Inspection Threaded Elbow)
(Locknut for BS31/BS4568)
PHỤ KIỆN ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN G.I
24 www.thietbiminhphat.vn
G.I CONDUIT FITTINGSPHỤ KIỆN ỐNG THÉP LUỒN DÂY
ĐIỆN G.I
ĐAI NỐI BS4568/BS31 (BS4568/BS31 Bushing) Tiêu chuẩn(Standard) : BS4568:1970 (Anh Quốc) Vật liệu: Antimon(Zinc dic cast)
Mã Sản Phẫm Product Code
Kích Thước Trade size
MINH PHÁT (mm)
BDN20 20 BDN25 25 BDN32 32 BDN38 38 BDN50 50
ĐẦU GIẢM BS4568/BS31 (BS4568/BS31 Reducer) Tiêu chuẩn(Standard) : BS4568:1970 (Anh Quốc) Vật liệu: Thau(Brass),Thép(Steel)
Vật liệu: Thép (Pre-galvanized) Thép mạ kẽm nhúng nóng (Hot dip Galvanized Steel) Mã Sản Phẫm Product Code
Kích Thước Trade size
MINH PHÁT (mm)
BCCR20 20 BCCR25 25 BCCR32 32 BCCR38 38 BCCR50 50
CO CONG REN BS4568/BS31 (BS4568/BS31 Elbow 90°)
TÊ ĐÚC ỐNG REN BS4568/BS31 (Inspection Threaded Tee) Vật liệu: Hợp kim nhôm (Aluminum alloy)
Mã Sản Phẫm Product Code
Kích Thước Trade size
MINH PHÁT (mm)
BTDR20 20 BTDR25 25 BTDR32 32
Mã Sản Phẫm Product Code
Kích Thước Trade size
MINH PHÁT (mm)
BDG25 25 - 20 BDG32 32 – 25(20)
BDG38 38 – 32(25-20)
BDG50 50 – 38(32-25)
Vật liệu( Material) : Thép (Steel)
TÁN REN NGOÀI
Vật liệu( Material) : Thau (Brass)
Vật liệu( Material)
CO ĐÚC ỐNG REN Vật liệu: Hợp kim nhô
Kích Thước Trade size
(mm)
20 25 32 38 50
Kích Thước Trade size
(mm)
20 25 32 38 50
Kích Thước Trade size
(mm)
20 25 32 38 50
Kích Thước Trade size
(mm)
20 25 32
PHỤ KIỆN ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN G.I
www.thietbiminhphat.vn 25
G.I CONDUIT FITTINGS
(Spacer bar/Saddle With Base) KẸP ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN CÓ ĐẾ BS4568/BS31
(Two hole trap/Saddle Without Base)
Vật liệu: Thép (Pre-galvanized)
Vật liệu: Thép (Pre-galvanized)
Mã Sản Phẫm Product Code
Kích Thước Trade size
MINH PHÁT (mm)
BKCDR20 20 BKCDR25 25 BKCDR32 32 BKCDR38 38 BKCDR50 50
Mã Sản Phẫm Product Code
Kích Thước Trade size
MINH PHÁT (mm)
BKODR20 20 BKODR25 25 BKODR32 32 BKODR38 38 BKODR50 50
KẸP ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN CÓ ĐẾ 2 LỖ BS4568/BS31
HỘP CHIA 1 NGÃ REN BS4568/BS31 (Circular Surface Box- 1 Outlet )
Vật liệu: Hợp kim nhôm (Aluminum alloy) Mã Sản Phẫm Product Code
Kích Thước Trade size
MINH PHÁT (mm)
BHR120 20 BHR125 25 BHR132 32
HỘP CHIA 2 NGÃ THẲNG REN BS4568/BS31 (Circular Surface Box- Straght 2 Outlets)
Mã Sản Phẫm Product Code
Kích Thước Trade size
MINH PHÁT (mm)
BHRT220 20 BHRT225 25 BHRT232 32
Vật liệu: Hợp kim nhôm (Aluminum alloy)
Tiêu chuẩn(Standard) : BS4568:1970 (Anh Quốc)
Tiêu chuẩn(Standard) : BS4568:1970 (Anh Quốc)
26 www.thietbiminhphat.vn
G.I CONDUIT FITTINGSPHỤ KIỆN ỐNG THÉP LUỒN DÂY
ĐIỆN G.I
HỘP CHIA 2 NGÃ VUÔNG REN BS4568/BS31 (Circular Surface Box- Angle 2 Outlets )
Vật liệu: Hợp kim nhôm (Aluminum alloy) Mã Sản Phẫm Product Code
Kích Thước Trade size
MINH PHÁT (mm)
BHRV220 20 BHRV225 25 BHRV232 32
HỘP CHIA 3 NGÃ REN BS4568/BS31 (Circular Surface Box- 3 Outlets)
Vật liệu: Hợp kim nhôm (Aluminum alloy) Mã Sản Phẫm Product Code
Kích Thước Trade size
MINH PHÁT (mm)
BHR320 20 BHR325 25 BHR332 32
HỘP CHIA 4 NGÃ REN BS4568/BS31 (Circular Surface Box- 4 Outlets)
Vật liệu: Hợp kim nhôm (Aluminum alloy)
Tiêu chuẩn(Standard) : BS4568:1970 (Anh Quốc)
Tiêu chuẩn(Standard) : BS4568:1970 (Anh Quốc)
Tiêu chuẩn(Standard) : BS4568:1970 (Anh Quốc)
Mã Sản Phẫm Product Code
Kích Thước Trade size
MINH PHÁT (mm)
BHR420 20 BHR425 25 BHR432 32
DỤNG CỤ BẺ ỐNG REN BS4568/BS31 (BS4568/BS31 Conduit Bender)
Vật liệu: Hợp kim nhôm (Aluminum alloy) Tiêu chuẩn(Standard) : BS4568:1970 (Anh Quốc)
Mã Sản Phẫm Product Code
Kích Thước Trade size
MINH PHÁT (mm)
BBOR20 20 BBOR25 25 BBOR32 32
ỐNG RUỘT GÀ LÕI THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN MỀM VÀ PHỤ KIỆNFLEXIBLE METALLIC CONDUITS & FITTINGS
27www.thietbiminhphat.vn
Tan Son Nhat International Airport - Ho Chi Minh City
28 www.thietbiminhphat.vn
FLEXIBLE METALLIC CONDUITSỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN MỀM
ỐNG RUỘT GÀ LÕI THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN MẠ KẼM (Flexible Steel Conduit / Flexible Metallic Conduit) Tiêu chuẫn(Standard) : UL Listed File E238089/E256570 & ISO 9001(USA) Loại (Type) : Squarelock
Mã Sản Phẫm Product Code
Kích Thước Trade size
kính trong Inside Diameter
kính ngoài Outside Diameter
Cuộn Roll
MINH PHÁT (inch) Min Max Min Max (m)
MON12 1/2" 15.88 16.38 19.20 19.71 50
MON34 3/4" 20.62 21.21 24.31 25.11 50
MON100 1" 25.41 26.42 30.01 31.01 50
MON114 1-1/4" 31.75 34.51 38.01 40.31 25
MON112 1-1/2" 38.11 40.01 45.01 48.81 25
MON200 2" 50.81 52.83 56.51 57.11 20
ỐNG RUỘT GÀ LÕI THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN BỌC NHỰA PVC (PVC Coated Flexible Steel Conduit / Water-Proof Flexible Conduit) Tiêu chuẩn(Standard) : UL Listed File E238089/E256570 & IEC EN 61386-1:2004 Loại (Type) : Squarelock Màu : Đen (Black) Vật liệu(Material) : Thép mạ kẽm (Pre- galvanized steel)
Mã Sản Phẫm Product Code
Kích Thước Trade size
kính trong Inside Diameter
kính ngoài OutsideDiameter
Cuộn Roll
MINH PHÁT (inch) Min Max Min Max (m)
MBN12 1/2" 15.8 16.3 20.2 20.7 50
MBN34 3/4" 20.7 21.2 25.5 26.1 50
MBN100 1" 26.0 26.6 31.6 32.2 50
MBN114 1-1/4" 34.5 35.4 39.6 41.5 25
MBN112 1-1/2" 40.0 40.6 46.6 47.2 25
MBN200 2" 51.0 51.9 58.1 58.7 20
MBN212 2-1/2" 63.0 63.6 71.8 72.5 20
MBN300 3' 76.5 78.7 85.5 87.9 10
MBN400 4" 101.6 102.6 111.2 112.5 10
Vật liệu(Material) : Thép mạ kẽm nhúng nóng (Hot-dip galvanized steel)
www.thietbiminhphat.vn 29
FLEXIBLE METALLIC CONDUITS ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN MỀM
ỐNG RUỘT GÀ LÕI THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN CHỐNG NƯỚC VÀ DẦU (Liquid - Tight Flexile Steel Conduit)
Mã Sản Phẫm Product Code
Kích Thước Trade size
kính trong Inside Diameter
kính ngoài Outside Diameter
Cuộn Roll
MINH PHÁT (inch) Min Max Min Max (m)
MBNX12 1/2" 15.88 16.38 19.20 19.71 50
MBNX34 3/4" 20.62 21.21 24.31 25.11 50
MBNX100 1" 25.41 26.42 30.01 31.01 50
MBNX114 1-1/4" 31.75 34.51 38.01 40.31 25
MBNX112 1-1/2" 38.11 40.01 45.01 48.81 25
MBNX200 2" 50.81 52.83 56.51 57.11 20
Tiêu chuẫn(Standard) : UL Listed File E238089/E256570/E318661 & ISO 9001(USA) Loại (Type) : Interilock Màu : Xám (Grey) , Đen (Black) Vật liệu(Material) : Thép mạ kẽm (Pre-galvanized steel)
ỐNG RUỘT GÀ LÕI THÉP BỌC LƯỚI INOX 304 (Proof Flexible Metallic Conduit, Metal Wire Braided) Tiêu chuẫn(Standard) : BS 731 – UL 1203 / UL 2225 Loại (Type) : Squarelock / Interlock Vật liệu(Material) : Thép không gỉ SUS 304 bọc ngoài (Stainless steel SUS 304) Thép mạ kẽm cho ống ruột gà bên trong (Pre-galvanized steel)
Mã Sản Phẫm Product Code
Kích Thước Trade size
kính trong Inside Diameter
kính ngoài Outside Diameter
Cuộn Roll
MINH PHÁT (inch) Min Max Min Max (m)
MBNI12 1/2" 15.88 16.38 20.8 21.3 50
MBNI34 3/4" 20.62 21.21 25.8 26.6 50
MBNI100 1" 26.41 26.80 31.8 33.6 50
MBNI114 1-1/4" 34.75 35.41 41.4 42.2 25
MBNI112 1-1/2" 40.11 40.61 46.1 48.2 25
MBNI200 2" 51.31 51.93 57.8 58.2 25
30 www.thietbiminhphat.vn
ĐẦU NỐI ỐNG RUỘT GÀ LÕI THÉP DẠNG KẸP VỚI HỘP ĐIỆN / THIẾT BỊ
ĐẦU NỐI ỐNG RUỘT GÀ LÕI THÉP KÍN NƯỚC VỚI HỘP ĐIỆN / THIẾT BỊ (Liquid – Tight / Water-Prool Flexible Connector )
(BX – Flexible zinc connector )
Vật liệu: Thép (Steel)
Vật liệu: Antimon (Zinc Die Cast) Mã Sản Phẫm Product Code
Kích Thước Trade size
MINH PHÁT (inch)
DNMA12 1/2"
DNMA34 3/4"
DNMA100 1"
DNMA114 1-1/4"
DNMA112 1-1/2"
DNMA200 2"
ĐẦU NỐI ỐNG RUỘT GÀ KÍN NƯỚC VÀ ỐNG REN (Connector Flexible To Threaded Steel Conduit) Tiêu chuẩn (Standard) : JIS C 8350 (Japan) Vật liệu ( Materal): Thép(Steel)
Tiêu chuẩn(Standard) : JIS C 8350 (Japan)
Tiêu chuẩn(Standard) : JIS C 8350 (Japan) Mã Sản Phẫm Product Code
Kích Thước Trade size
MINH PHÁT (inch)
DNMK12 1/2" DNMK34 3/4"
DNMK100 1" DNMK114 1-1/4" DNMK112 1-1/2" DNMK200 2" DNMK212 2-1/2" DNMK300 3' DNMK400 4"
Mã Sản Phẫm Product Code
Kích Thước Trade size
MINH PHÁT (inch)
DNRK12 1/2" DNRK34 3/4"
DNRK100 1" DNRK114 1-1/4" DNRK112 1-1/2" DNRK200 2" DNRK212 2-1/2" DNRK300 3' DNRK400 4"
G.I CONDUIT FITTINGSPHỤ KIỆN ỐNG RUỘT GÀ LÕI
THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN MỀM G.I
www.thietbiminhphat.vn 31
G.I CONDUIT FITTINGS PHỤ KIỆN ỐNG RUỘT GÀ LÕI THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN MỀM G.I
Mã Sản Phẫm Product Code
Kích Thước Trade size
MINH PHÁT (inch) DNTK12 1/2" DNTK34 3/4"
DNTK100 1" DNTK114 1-1/4" DNTK112 1-1/2" DNTK200 2" DNTK212 2-1/2" DNTK300 3"
DNTK400 4"
Mã Sản Phẫm Product Code
Kích Thước Trade size
MINH PHÁT (inch)
DNMVK12 1/2"
DNMVK34 3/4"
DNMVK00 1"
DNMVK114 1-1/4"
DNMVK112 1-1/2"
DNMVK200 2"
Vật liệu ( Materal): Thép(Steel)
ĐẦU NỐI ỐNG RUỘT GÀ KÍN NƯỚC VÀ ỐNG TRƠN
ĐẦU NỐI ỐNG RUỘT GÀ DẠNG KẸP VÀ ỐNG TRƠN
(Connector Flexible To Non-Threaded Steel Conduit)
(Squeeze Connector to Conduit)
Mã Sản Phẫm Product Code
Kích Thước Trade size
MINH PHÁT (inch) DNTA12 1/2" DNTA34 3/4"
DNTA100 1"
Vật liệu ( Materal): Antimon (Zinc Die Cast)
ĐẦU NỐI ỐNG RUỘT GÀ VUÔNG KÍN NƯỚC VỚI HỘP ĐIỆN / THIẾT BỊ (Angle Liquid – Tight / Water-Prool Flexible Connector )
Vật liệu: Thép (Steel) Tiêu chuẩn(Standard) : JIS C 8350 (Japan)
Tiêu chuẩn(Standard) : JIS C 8350 (Japan)
Vật liệu: Thép (Steel)
Mã Sản Phẫm Product Code
Kích Thước Trade size
MINH PHÁT (inch)
DBM12 1/2"
DBM34 3/4"
DBM100 1"
DBM114 1-1/4"
DBM112 1-1/2"
DBM200 2"
ĐẦU NỐI ỐNG RUỘT GÀ VỚI ỐNG RUỘT GÀ KÍN NƯỚC
Vật liệu: Thép (Steel) Mã Sản Phẫm Product Code
Kích Thước Trade size
MINH PHÁT (mm)
DNMM20 20 DNMM25 25 DNMM32 32
(Connector Flexible to Flexible)
Mã Sản Phẫm Product Code Loại
kính trong Inside Diameter
kính ngoài OutsideDiameter
Cuộn Roll
MINH PHÁT (Model) Diameter(mm) Diameter(mm) (m)
MP25/32 Φ25/32 25 ± 2.0 32 ± 2.0 200
MP30/40 Φ30/40 30 ± 2.0 40 ± 2.0 200
MP40/50 Φ40/50 40 ± 2.0 50 ± 2.0 200
MP50/65 Φ50/65 50 ± 2.0 65 ± 2.0 100
MP65/85 Φ65/85 65 ± 2.0 85 ± 2.0 100 MP80/105 Φ80/105 80 ± 2.0 105 ± 2.0 100
MP100/130 Φ100/130 100 ± 2.0 130 ± 2.0 100 MP125/160 Φ125/160 125 ± 2.0 160 ± 2.0 100 MP150/195 Φ150/195 150 ± 2.0 195 ± 2.0 50 MP175/230 Φ175/230 175 ± 2.0 230 ± 2.0 50 MP200/260 Φ200/260 200 ± 2.0 260 ± 2.0 30 MP250/320 Φ250/320 250 ± 2.0 320 ± 2.0 30
ỐNG RUỘT GÀ NHỰA XOẮN HDPE (Flexible Pipe HDPE) Vật liệu(Material) : Nhựa(PVC)
ĐẦU BỊT ỐNG RUỘT GÀ LÕI THÉP (Metal Ferrule for Flexible conduit)
32 www.thietbiminhphat.vn
PHỤ KIỆN ỐNG RUỘT GÀ LÕI THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN MỀM G.I G.I CONDUIT FITTINGS
HỘ THÉP ĐẤU DÂY ĐIỆN NỔI / ÂM TƯỜNGSTEEL EMBED JUNCTION BOX
33www.thietbiminhphat.vn
Yangon International Airport - Myanmar
HỘP THÉP ĐẤU DÂY ĐIỆN NỔI / ÂM TƯỜNG
ELECTRICAL JUNGTION/OUTLET BOXES
(Weather-Prool Surface Switch for IMC/EMT/BS4568)
Vật liệu: Hợp kim nhôm(Aluminum alloy)
(Weather-Prool Square Box for IMC/EMT/BS4568)
Vật liệu: Hợp kim nhôm(Aluminum alloy)
(Weather-Prool Circular Surface Box 1,2,3,4,Outlets for IMC/EMT/BS4568)
Vật liệu: Hợp kim nhôm(Aluminum alloy)
34 www.thietbiminhphat.vn
HỘP THÉP CÔNG TẮC ÂM TƯỜNG (Swith Box/Extension Swith Box/Rain Tight Swith Box)
Vật liệu( Material) : Thép mạ điện (Pre-galvanized Steel) Thép mạ kẽm nhúng nóng (Hot dip galvanized Steel)
Mã Sản Phẫm Product Code
Kích Thước Trade size
Lỗ chờ Knockouts
MINH PHÁT (inch) (mm)
HCT157 100x50x47/54 19 & 25
HCTE157 100x50x47/54 không đục lỗ
HCTD157 100x50x47/54 19 & 25
NHCT157 Nắp hộp
HỘP ĐẤU DÂY TRÒN NỔI 5 LỖ
Tiêu chuẩn (Standard) : UL 514A (USA) HỘP CÔNG TẮC ĐƠN NỔI 3 LỖ
HỘP CÔNG TẮC ĐÔI NỔI 5 LỖ
Mã Sản Phẫm Product Code
Kích Thước size
ĐÔI -5 LỖ (Inch/mm) HDN512/520 1/2"/20 HDN534/525 3/4"/25
HDN5100/532 1”/32
Mã Sản Phẫm Product Code
Kích Thước size
ĐƠN -3 LỖ (Inch/mm) HDN312/320 1/2"/20 HDN334/325 3/4"/25
HDN3100/332 1”/32
Tiêu chuẩn (Standard) : UL 514A (USA)
Mã Sản Phẫm Product Code
Kích Thước size
TRÒN NỔI 5 LỖ (Inch/mm) HTN512/520 1/2"/20 HTN534/525 3/4"/25
Tiêu chuẩn (Standard) : UL 514A (USA)
Tiêu chuẩn (Standard) : JIS C 8336(Japan)
HCTE157
HCTD157NHCT157
HCT157
HỘP THÉP ĐẤU DÂY ĐIỆN NỔI / ÂM TƯỜNG
ELECTRICAL JUNGTION/OUTLET BOXES
HỘP THÉP VUÔNG ÂM TƯỜNG (Square Box/ Extension Swit Box/Rain Tight Swith Box & Cover)
Vật liệu(Material) : Thép mạ điện (Pre-galvanized Steel) Thép mạ kẽm nhúng nóng (Hot dip galvanized Steel)
Mã Sản Phẫm Product Code
Kích Thước Trade size
Lỗ chờ Knockouts
MINH PHÁT (mm) (mm)
HV8080 80 x 80 x 47/54 19 & 25
HVE8080 80 x 80 x 47/54 không đục lỗ
NHV8080 Nắp hộp
Mã Sản Phẫm Product Code
Kích Thước Trade size
Lỗ chờ Knockouts
MINH PHÁT (mm) (mm)
HV102A 102 x 102 x 44/54 19 & 25(2 vít)
HV102B 102 x 102 x 44/54 19 & 25(4 vít)
HV102C 102 x 102 x 44/54 19 & 25(2 vít)góc
HVE102A 102 x 102 x 44/54 Không đục lỗ(2 vít)
HVE102B 102 x 102 x 44/54 Không đục lỗ 4 vít)
HVD102 102 x 102 x 44/54 19 & 25(4 vít)
NHV102A 102 x 102 x 44/54
NHV102B 102 x 102 x 44/54
NHV102C 102 x 102 x 44/54
NHV102A157
NHV102B157
NHV102C157
www.thietbiminhphat.vn 35
HV102A HV102B
HV102C
HVD102
HVE102A
HVE102B
HV8080 HVE8080
NHV102A NHV102B NHV102C NHV102A157 NHV102B157 NHV102C157
NHV8080
Nắp Hộp
Nắp Hộp
Nắp Hộp
Nắp Giảm
Nắp Giảm
Nắp Giảm
HỘP THÉP BÁT GIÁC ÂM TƯỜNG
Vật liệu( Material) : Thép mạ điện (Pre-galvanized Steel) Thép mạ kẽm nhúng nóng (Hot dip galvanized Steel)
(Octagon Box / Extension Octagon Box Real Octagon Box / Octagon Box for Concrete)
(Single Switch Box/ 1+1 Gangs Box/ 1+1+1 Gangs Box With Brass Pillar)
Vật liệu(Material) : Tôn G.I ( G.I Steel)
HỘP THÉP ĐẤU DÂY ĐIỆN NỔI / ÂM TƯỜNG
ELECTRICAL JUNGTION/OUTLET BOXES
36 www.thietbiminhphat.vn
Mã Sản Phẫm Product Code
Kích Thước Trade size
Lỗ chờ Knockouts
MINH PHÁT (mm) (mm)
HBG85 85x85x40/47/54 19 & 25
HBGE85 85x85x40/47/54 Không đục lỗ
HBGS85 85x85x75/90 19 & 25
NHBG85 Nắp hộp
Mã Sản Phẫm Product Code
Kích Thước Trade size
Lỗ chờ Knockouts
MINH PHÁT (mm) (mm)
HBG95 95x95x40/47/54 19 & 25
HBGE95 95x95x40/47/54 Không đục lỗ
HBGD95 95x95x40/47 19 & 25
NHBG95 Nắp hộp
HỘP THÉP VUÔNG CÔNG TẮC ĐƠN / ĐÔI / BA – CHỮ NHẬT ÂM TƯỜNG & ỐC THAU NỐI ĐẤT
Mã Sản Phẫm Product Code
Kích Thước Trade size
Lỗ chờ Knockouts
MINH PHÁT (mm) (mm)
HCN7035 70 x 70 x 35 19 & 25
HCN7047 70 x 70 x 47 19 & 25
HCN13035 130 x 70 x 35 19 & 25
HCN13047 130 x 70 x 47 19 & 25
HCN21047 210 x 70 x 47 19 & 25
Độ dày : 1.0mm , 1.2mm , 1.5mm
Tiêu chuẩn (Standard) : BS4662 (Anh Quốc)
Độ dày : 1.0mm , 1.2mm , 1.5mm
Tiêu chuẩn (Standard) : JIS C 8336 (Japan)
CHỮ NHẬT ÂM TƯỜNG & ỐC THAU NỐI ĐẤT
HBG85 HBGE85
NHBG85
HBG95
NHBG95
NHBGE95
HBGD95
HBGS85
HCN7035HCN7047
HCN7035HCN7047
HCN21047
HỘP THÉP NỐI TRUNG GIAN (Pull Box) Vật liệu( Material) : Tôn G.I (G.I Steel), Sơn Tĩnh điện (Powder Coated Steel) Thép mạ kẽm nhúng nóng (Hot dip galvanized Steel)
Mã Sản Phẫm Product Code
Kích Thước Trade size
Mã Sản Phẫm Product Code
Kích Thước Trade size
Mã Sản Phẫm Product Code
Kích Thước Trade size
MINH PHÁT WxHxD (mm) MINH PHÁT WxHxD (mm) MINH PHÁT WxHxD (mm)
MPB101005 100 x 100 x 50 MPB252505 250 x 250 x 50 MPB303030 300 x 300 x 300 MPB101010 100 x 100 x 100 MPB252510 250 x 250 x 100 MPB404020 400 x 400 x 200 MPB151505 150 x 150 x 50 MPB252515 250 x 250 x 150 MPB404030 400 x 400 x 300 MPB151510 150 x 150 x 100 MPB252520 250 x 250 x 200 MPB404040 400 x 400 x 400 MPB151515 150 x 150 x 150 MPB252525 250 x 250 x 250 MPB505020 500 x 500 x 200 MPB202005 200 x 200 x 50 MPB303010 300 x 300 x 100 MPB505030 500 x 500 x 300 MPB202010 200 x 200 x 100 MPB303015 300 x 300 x 150 MPB505040 500 x 500 x 400 MPB202015 200 x 200 x 150 MPB303020 300 x 300 x 200 MPB606030 600 x 600 x 300 MPB202020 200 x 200 x 200 MPB303025 300 x 300 x 250 MP707040 700 x 700 x 400
HỘP NHÔM NỔI KÍN NƯỚC IP 67 ( Water-Prool Alumiium box – IP 67)
Mã Sản Phẫm Product Code
Kích Thước Trade size
Mã Sản Phẫm Product Code
Kích Thước Trade size
Mã Sản Phẫm Product Code
Kích Thước Trade size
MINH PHÁT WxHxD (mm) MINH PHÁT WxHxD (mm) MINH PHÁT WxHxD (mm) MP695 65 x 95 x 56 MP12177 125 x 175 x 75 MP694 64 x 98 x 46 MP715 75 x 105 x 56 MP14239 140 x 230 x 95 MP875 80 x 75 x 57 MP886 80 x 80 x 60 MP15157 150 x 150 x 75 MP8255 80 x 250 x 57 MP8117 80 x 110 x 70 MP152010 150 x 200 x 100 MP12128 120 x 122 x 80 MP8138 80 x 130 x 85 MP16167 160 x 160 x 70 MP16169 160 x 160 x 91 MP8165 80 x 160 x 55 MP191913 190 x 190 x 130 MP162110 160 x 210 x 100
MP10107 100 x 100 x 75 MP202010 200 x 200 x 100 MP181810 180 x 180 x 101 MP10207 100 x 200 x 70 MP202016 200 x 200 x 160 MP232011 230 x 200 x 111 MP12127 125 x 125 x 75 MP283813 280 x 380 x 130 MP314011 310 x 404 x 111
Vật liệu : Hợp kim nhôm sơn tĩnh điện + Ron cao su kín nước
HỘP THÉP ĐẤU DÂY ĐIỆN NỔI / ÂM TƯỜNG
ELECTRICAL JUNGTION/OUTLET BOXES
www.thietbiminhphat.vn 37
BASE COVER BASE COVER + BASE MOUTING PLATE
38 www.thietbiminhphat.vn
HỆ TREO ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN G.IMECHANICAL SUPPORT SYSTEMS
Hyosung Factory - Dong Nai Province
HỆ TREO ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN
MECHANICAL SUPPPORT SYSTEMS
TY REN CHẤT LƯỢNG – BỊT ĐẦU TY REN (Good Quality Threaded Rod – Plastic End Cap) Vật liệu( Material) : Thép mạ điện (Pre-galvanied Steel) Thép mạ kẽm nhúng nóng (Hot dip galvanized Steel),INOX 304 (Stainless Steel SUS304)
Vật liệu( Material) : Thép mạ điện (Pre-galvanied Steel)
Mã Sản Phẫm Product Code
Kích Thước Ty Ren Thread rod size
NỐI TY REN TÁN (E CU) LONG ĐỀN (mm) NTR6 TAN6 LD6 M6 NTR8 TAN8 LD8 M8
NTR10 TAN10 LD10 M10 NTR12 TAN12 LD12 M12 NTR16 TAN16 LD16 M16
Mã Sản Phẫm Product Code
Kích thước ty ren Thread rod Size
Drop in Anchor Bolt Anchor (mm)
TKD6 TKT6 M6 TKD8 TKT8 M8
TKD10 TKT10 M10 TKD12 TKT12 M12 TKD14 TKT14 M14 TKD16 TKT16 M16
Vật liệu( Material) : Thép mạ điện (Pre-galvanied Steel)
KHỚP NỐI TY REN – ĐAI ỐC– LONG ĐỀN (Coupling Nut-HexNut- Fender Washer )
TẮC KÊ ĐẠN / TẮC KÊ TƯỜNG (Drop In Anchor / Bolt Anchor)
Mã Sản Phẫm Product Code
Kích Thước Ty Thread rod size
Độ Dài (Length)
TY REN BỊT ĐẦU TY (mm) (m)
TY6 BDT6 M6 1000 / 2000 / 3000 TY8 BDT8 M8 1000 / 2000 / 3000
TY10 BDT10 M10 1000 / 2000 / 3000 TY12 BDT12 M12 1000 / 2000 / 3000 TY16 BDT16 M16 1000 / 2000 / 3000
Thép mạ kẽm nhúng nóng (Hot dip galvanized Steel)
KẸP XÀ GỒ TREO ĐÈN (Suspending Beam Clamp)
Mã Sản Phẫm Product Code
Độ dày thép xà gồ
THÉP (mm) XGTD6 20
Vật liệu( Material) : Thép mạ điện (Pre-galvanied Steel Thép mạ kẽm nhúng nóng (Hot dip galvanized Steel)
www.thietbiminhphat.vn 39
NTR
TAN
LD
TKDTKT
www.thietbiminhphat.vn
MECHANICAL SUPPPORT SYSTEMS HỆ TREO ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN
KẸP XÀ GỒ HB2 (Beam Clamp HB2 ) Vật liệu( Material) : Thép mạ điện (Pre-galvanied Steel) Thép mạ kẽm nhúng nóng (Hot dip galvanized Steel)
Mã Sản Phẫm Product Code
Kích ThướcTy Ren Thread rod size
HB2 HB2- DẦM HB2 - TẢI NẶNG (mm)
XG10 XGD10 XGTN10 M10 XG12 XGD12 XGTN12 M12 XG16 XGD16 XGTN16 M16
KẸP XÀ GỒ C (C- Clamp) Vật liệu( Material) : Thép mạ điện (Pre-galvanied Steel) Thép mạ kẽm nhúng nóng (Hot dip galvanized Steel)
Mã Sản Phẫm Product Code
Khoảng cách xà gồ Gap for Beam Clamp
THÉP (mm) XGC1 25 XGC2 20 XGC3 45
CÙM GIỮ ỐNG CR (Applicable Hanger) Vật liệu ( Material) ; Thép mạ điện (Pre-galvanied Steel) Thép mạ kẽm nhúng nóng (Hot dip galvanized Steel)
Mã Sản Phẫm Product Code
Kích thước ống size
ỐNG REN IMC ỐNG TRƠN EMT (Inch)
CRR21 CRT12 (21)-1/2" CRR27 CRT34 (27)-3/4" CRR34 CRT100 (34)-1" CRR42 CRT114 (42)-1-1/4" CRR49 CRT112 (49)-1-1/2" CRR60 CRT200 (60)-2"
Độ dày(Thickness): 2.0mm,2.5mm,3.0mm,5.0mm,6.0mm
40
XGXGD
XGTN
HỆ TREO ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN
MECHANICAL SUPPPORT SYSTEMS
KẸP XÀ GỒ D (Purlin Clamp) Vật liệu( Material) : Thép mạ điện (Pre-galvanied Steel)
Thép mạ kẽm nhúng nóng (Hot dip galvanized Steel)
KẸP TREO ỐNG LUỒN DÂY ĐIỆN DẠNG K (K-Clip) Vật liệu( Material) : Thép mạ điện (Pre-galvanied Steel)
Thép mạ kẽm nhúng nóng (Hot dip galvanized Steel)
Mã Sản Phẫm Product Code
Góc Nghiêng Angle (Độ)
MINH PHÁT (mm)
XGD1 0
XGD2 15
XGD3 345-15°
Mã Sản Phẫm Product Code
Kích thước ống size
MINH PHÁT (mm)
KDK19 19
KDK25 25
KDK32 31
KẸP TREO ỐNG LUỒN DÂY ĐIỆN (Conduit Clamp / Conduit Hanger) Vật liệu( Material) : Thép mạ điện (Pre-galvanied Steel)
Thép mạ kẽm nhúng nóng (Hot dip galvanized Steel)
Mã Sản Phẫm Product Code
Kích thước ống size
MINH PHÁT (mm)
KCH15 21
KCH20 27
KCH25 34
CÙM TREO ỐNG VỚI TY REN (Conduit Clamps With Thread Rod) Vật liệu( Material) : Thép mạ điện (Pre-galvanied Steel)
Thép mạ kẽm nhúng nóng (Hot dip galvanized Steel)
Mã Sản Phẫm Product Code
Kích thước ống size
THÉP (mm) CPTO19 (19)-1/2"
CPTO25 (25)- 3/4" CPTO31 (31)-1" CPTO39 (39)-1-1/4" CPTO51 (51)-1-1/2" CPTO63 (63)-2"
www.thietbiminhphat.vn 41
www.thietbiminhphat.vn
CÙM TREO ỐNG (Pipe hanger/ Macro¬x Hanger) Vật liệu( Material) : Thép mạ điện (Pre-galvanied Steel)
Thép mạ kẽm nhúng nóng (Hot dip galvanized Steel) Độ dày: 1.5mm,2.0mm,2.5mm
CÙM TREO ỐNG DẠNG BÍ (Swivel Loop Hanger) Vật liệu( Material) : Thép mạ điện (Pre-galvanied Steel)
Thép mạ kẽm nhúng nóng (Hot dip galvanized Steel) Độ dày: 1.5mm,2.0mm,2.5mm
Mã Sản Phẫm Product Code
Kích thước ống size
MINH PHÁT (mm) CTDN15 CTMDN15 21
CTDN20 CTMDN20 27
CTDN25 CTMDN25 34
CTDN32 CTMDN32 42
CTDN40 CTMDN40 49
CTDN50 CTMDN50 60
CTDN65 CTMDN65 76
CTDN80 CTMDN80 90
CTDN100 CTMDN100 114
CTDN125 CTMDN125 140
CTDN150 CTMDN150 168
CTDN200 CTMDN200 216
Mã Sản Phẫm Product Code
Kích thước ống size
THÉP (Inch)
CBDN15 21
CBDN20 27
CBDN25 34
CBDN32 42
CBDN40 49
CBDN50 60
CBDN65 76
CBDN80 90
CBDN100 114
CBDN120 140
CBDN150 168
CBDN200 216
MECHANICAL SUPPPORT SYSTEMSHỆ TREO ỐNG THÉP LUỒN
DÂY ĐIỆN
42
HỆ TREO ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN
MECHANICAL SUPPPORT SYSTEMS
Mã Sản Phẫm Product Code
Kích thước ống size
MINH PHÁT (mm) CUB15 CUBL15 21
CUB20 CUBL20 27
CUB25 CUBL25 34
CUB32 CUBL32 42
CUB40 CUBL40 49
CUB50 CUBL50 60
CUB65 CUBL65 76
CUB80 CUBL80 90
CUB100 CUBL100 114
CUB125 CUBL125 140
CUB150 CUBL150 168
CUB200 CUBL200 216
CÙM GIỮ ỐNG CHỮ U (U Bolt) Vật liệu( Material) : Thép mạ điện (Pre-galvanied Steel)
Thép mạ kẽm nhúng nóng (Hot dip galvanized Steel)
Vật liệu( Material) : Thép mạ điện (Pre-galvanied Steel) Thép mạ kẽm nhúng nóng (Hot dip galvanized Steel)
CÙM GIỮ ỐNG KIỂU CLEVIS / TRUNKING (Clevis / Trunking Pipe Hanger)
Mã Sản Phẫm Product Code
Kích thước ống size
MINH PHÁT (Inch)
CKDN15 21
CKDN20 27
CKDN25 34
CKDN32 42
CKDN40 49
CKDN50 60
CKDN65 76
CKDN80 90
CKDN100 114
CKDN120 140
CKDN 150 168
CKDN 200 216
www.thietbiminhphat.vn 43
44 www.thietbiminhphat.vn
MECHANICAL SUPPPORT SYSTEMS
CÙM GIỮ ỐNG OMEGA (Hole Trap) Vật liệu( Material) : Thép mạ điện (Pre-galvanied Steel)
Thép mạ kẽm nhúng nóng (Hot dip galvanized Steel)
BULONG CƯỜNG ĐỘ CAO – BULONG ĐẦU TRÒN CỔ VUÔNG Vật liệu( Material) : Thép mạ điện (Pre-galvanied Steel)
Thép mạ kẽm nhúng nóng (Hot dip galvanized Steel), Inox 304 (Stainless Steel SUS304)
Mã Sản Phẫm Product Code
Độ Dài Length (mm)
BL Thường BL Cổ Vuông Thép cường độ 4.6 ,8.8
BLM6 BLCVM6 15 - 30
BLM8 BLCVM8 15 - 80 BLM10 BLCVM10 20 - 100
BLM12 BLCVM12 20 - 120 BLM14 BLCVM14 25 - 150 BLM16 BLCVM16 30 - 150 BLM18 BLCVM18 30 - 180 BLM20 BLCVM20 40 - 200 BLM22 BLCVM22 50 - 240
Mã Sản Phẫm Product Code
Kích thước ống size
MINH PHÁT (Inch)
CODN15 21
CODN20 27
CODN25 34
CODN32 42
CODN40 49
CODN50 60
CODN65 76
CODN80 90
CODN100 114
CODN120 140
CODN 150 168
CODN 200 216
HỆ TREO ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN
THANH CHỐNG ĐA NĂNG VÀ PHỤ KIỆN G.IUNISTRUT/C-CHANNEL & G.I FITTINGS
www.thietbiminhphat.vn 45
Samsung Factory - Ho Chi Minh City
THANH CHỐNG ĐA NĂNG & PHỤ KIỆN UNISTRUT/C-CHANNEL & FITTINGS
Vật liệu( Material) : Thép mạ điện (Pre-galvanied Steel) Thép mạ kẽm nhúng nóng (Hot dip galvanized Steel), SUS304 (Stainless Steel)
CÙM TREO ỐNG VỚI THANH UNISTRUT (SKI Clip) Vật liệu( Material) : Thép mạ điện (Pre-galvanied Steel) Thép mạ kẽm nhúng nóng (Hot dip galvanized Steel), SUS304 (Stainless Steel)
46 www.thietbiminhphat.vn
Tiêu chuẩn (Standard) : Mạ kẽm nhúng nóng BS EN ISO 1461:1999 THANH CHỐNG ĐA NĂNG (Slotted Unistrut)
Mã Sản Phẫm Product Code Kích Thước Size (mm)
CÓ ĐỤC LỖ Độ dày 1.5-2.0-2.5
TUC414125 41x41x3000/6000
TUC414120 41x41x3000/6000
TUC412125 41x21x3000/6000
TUC412120 41x21x3000/6000
Mạ điện BS EN 10147:1992
Mã Sản Phẫm Product Code Kích Thước Size (mm)
KHÔNG ĐỤC LỖ Độ dày 1.5-2.0-2.5
TU414125 41x41x3000/6000
TU414120 41x41x3000/6000
TU412125 41x21x3000/6000
TU412120 41x21x3000/6000
Mã Sản Phẫm Product Code
Kích thước ống size
Ống ren IMC Ống trơn EMT (Inch/mm)
CSKIR15 CSKIT12 1/2"(21) CSKIR20 CSKIT34 3/4"(27)
CSKIR25 CSKIT100 1"(34) CSKIR32 CSKIT114 1-1/4"(42) CSKIR40 CSKIT112 1-1/2"(49) CSKIR50 CSKIT200 2"(60) CSKIR65 CSKIT212 2-1/2"(76) CSKIR80 CSKIT300 3"(90)
CSKIR100 CSKIT400 4"(114)
THANH CHỐNG ĐA NĂNG & PHỤ KIỆN
UNISTRUT/C-CHANNEL & FITTINGS
Vật liệu( Material) : Thép mạ điện (Pre-galvanied Steel) Thép mạ kẽm nhúng nóng (Hot dip galvanized Steel), SUS304 (Stainless Steel)
www.thietbiminhphat.vn 47
Vật liệu( Material) : Thép mạ điện (Pre-galvanied Steel) TAY ĐỠ (Cantilever Arm)
Thép mạ kẽm nhúng nóng (Hot dip galvanized Steel)
TÁN GÀI LÒ XO DÙNG CHO THANH UNISTRUT (Long Spring Nut)
Mã Sản Phẫm Product Code
Kích Thước Ty Ren Thread rod size
MINH PHÁT (mm)
TGLX6 M6
TGLX8 M8
TGLX10 M10
TGLX12 M12
TGLX16 M16
Mã Sản Phẫm Product Code Kích thước Size
MINH PHÁT (mm)
BTU4141 41x41 BTU4121 41x21
ĐẦU CHỤP THANH CHỐNG ĐA NĂNG (Plastic Unistrut End Cap ) Vật liệu(Material) : Nhựa PVC(Plasic)
Mã Sản Phẫm Product Code
Độ dài tay đỡ
41x41x2/2,5mm 41x21x2/2,5mm (mm) TD41150 TD21150 150 TD41200 TD21200 200 TD41250 TD21250 250 TD41300 TD21300 300 TD41400 TD21400 400 TD41450 TD21450 450 TD41550 TD21550 550 TD41600 TD21600 600 TD41700 TD21700 700
THANH CHỐNG ĐA NĂNG & PHỤ KIỆN UNISTRUT/C-CHANNEL & FITTINGS
48 www.thietbiminhphat.vn
(Flat Plate Fittings) Vật Liệu(Material) : Thép mạ điện (Pre-galvanized Steel) Thép mạ điện nhúng nóng(Hot dip galvanized steel) ĐỆM VUÔNG / ĐỆM HÌNH – PHỤ KIỆN THANH CHỐNG ĐA NĂNG
ĐỆM GÓC – PHỤ KIỆN THANH CHỐNG ĐA NĂNG (Angular Fittings) Vật Liệu(Material) : Thép mạ điện (Pre-galvanized Steel) Thép mạ điện nhúng nóng(Hot dip galvanized steel)
ĐỆM U – PHỤ KIỆN THANH CHỐNG ĐA NĂNG (“U” Shape Fittings) Vật Liệu(Material) : Thép mạ điện (Pre-galvanized Steel) Thép mạ điện nhúng nóng(Hot dip galvanized steel)
ĐỆM Z – PHỤ KIỆN THANH CHỐNG ĐA NĂNG (“Z” Shape Fittings) Vật Liệu(Material) : Thép mạ điện (Pre-galvanized Steel) Thép mạ điện nhúng nóng(Hot dip galvanized steel)
ĐỆM ĐẾ – PHỤ KIỆN THANH CHỐNG ĐA NĂNG (Post Base Plates) Vật Liệu(Material) : Thép mạ điện (Pre-galvanized Steel) Thép mạ điện nhúng nóng(Hot dip galvanized steel)
DH1 DH2 DH3 DH4
DG1 DG2 DG3 DG4 DG5
DU1 DU2 DU3 DU4 DU5
DZ1 DZ2 DZ3 DZ4 DZ5
DD1 DD2 DD3 DD4 DD5
DV1
www.thietbiminhphat.vn
PHỤ KIỆN NỒI ĐẤT VÀ CHỐNG SÉTLIGHTNING PROTECTION & GROUNDING ACCESSORIES
49
Novaland Building- Ho Chi Minh City
PHỤ KIỆN NỐI ĐẤT CHỐNG SÉT LIGHTNING PROTECTION GROUNDING ACCESSORIES
CỌC TIẾP ĐỊA MẠ DỒNG (VIỆT NAM )/ AXIS (ẤN ĐỘ) (Viet Nam / Axis(India) Copper Bonded Grouning Rod)
Vật liệu( Material) : Thép mạ đồng(Copper Bonded Steel) Tiêu chuẩn(Standard): TCVN 9385 (BS 6651:1999) , Axis (Ấn Độ) : UL 467
Mã Sản Phẫm Product Code
Đường Kính Thân (Outsize
Diameter)
Đường Kính Danh Nghĩa
(Outsize Diameter)
Chiều Dài (Size)
MINH PHÁT ẤN ĐỘ (mm) (mm) (mm)
CTD1624 ACTD1624 14.2 16 2400 CTD1630 ACTD1630 14.2 16 3000
KIM THU SÉT CỔ ĐIỂN FRANKLIN(VIỆT NAM)/AXIS(ẤN ĐỘ) (Viet Nam)/Axis(India) Franklin Conventioanal Air Rod) Vật liệu( Material) : Thép mạ đồng(Copper Bonded Steel) , Đồng(Copper), INOX 304 (Stainless steel SUS304)
Mã Sản Phẫm Product Code
Đường kính danh nghĩa
Chiều dài Size
MINH PHÁT ẤN ĐỘ mm (mm)
KTS1630 AKTS1630 16 300
KTS1660 AKTS1660 16 600 KTS16100 AKTS16100 16 1000
THANH ĐỒNG THOÁT SÉT CHO HỆ THỐNG CHỐNG SÉT (Bare Copper Tape) Vật liệu (Material): Đồng (Copper)
Mã Sản Phẫm Product Code
Kích Thước Size (A x B)
Trọng Lượng Weight per Meter
MINH PHÁT (mm) (kg/m) TDB253 25 x 3 0.67
THANH NHÔM THOÁT SÉT CHO HỆ THỐNG CHỐNG SÉT (Bare Aluminum Tape) Vật liệu (Material): Nhôm (Aluminum)
Mã Sản Phẫm Product Code
Kích Thước Size (A x B)
Trọng Lượng Weight per Meter
MINH PHÁT (mm) (kg/m) TNB253 25 x 3 0.2
50 www.thietbiminhphat.vn
(Round / Hexagon Brass Coupler) Vật liệu (Material): Đồng Thau (Brass)
Mã Sản Phẫm Product Code
Đường Kính Outside Diamater
TRÒN LỤC GIÁC (mm) KCT16 KCLG16 16
KHỚP CỌC TIẾP ĐỊA BẰNG ĐỒNG THAU LOẠI TRÒN / LỤC GIÁC
, Đồng(Copper), INOX 304 (Stainless steel SUS304)
(Round / Hexagon Brass Coupler)
ĐẦU CỌC TIẾP ĐỊA BẰNG THÉP(Driving Head) Vật liệu (Material): Thép (Steel)
Mã Sản Phẫm Product Code
Đường Kính Outside Diamater
MINH PHÁT (mm) DC16 16
KẸP THANH ĐỒNG / THANH NHÔM 2 NGÃ CHO HỆ THỐNG CHỐNG SÉT (2 VÍT) ( Aluminum/Copper tape Support – 2 Screwed) Vật liệu (Material): Đồng Thau ( Brass)/ Nhôm (Aluminum) / Inox 304
Mã Sản Phẫm Product Code
Kích thước Size AxB
Thanh Đồng Thanh Nhôm Thanh Inox 304 (mm)
KTD2253 KTN2253 KTI2253 25 x 3
KẸP THANH ĐỒNG / THANH NHÔM 4 NGÃ CHO HỆ THỐNG CHỐNG SÉT (4 VÍT) ( Aluminum/Copper tape Support – 4 Screwed) Vật liệu (Material): Đồng Thau ( Brass)/ Nhôm (Aluminum) / Inox 304
Mã Sản Phẫm Product Code
Kích thước Size AxB
Thanh Đồng Thanh Nhôm Thanh Inox 304 (mm)
KTD4253 KTN4253 KTI4253 25 x 3
(Aluminum/Copper Tape To Cable – 4 Screwed) Vật liệu (Material): Đồng Thau ( Brass)
Mã Sản Phẫm Product Code
Kích Thước Thanh Dẫn Conductor Size
MINH PHÁT (mm2) KCDTD325 35 -120/3 X 25
KẸP CÁP ĐỒNG VÀ THANH ĐỒNG/THANH NHÔM CHO HỆ THỐNG CHỐNG SÉT(4 VÍT)
www.thietbiminhphat.vn 51
KẸP CÁP /GIỮ CÁP ĐỒNG CHO HỆ THỐNG CHỐNG SÉT (Calble Suport / One Hole cable Grip) Vật liệu (Material): Đồng Thau ( Brass) / Đồng (Copper)
Mã Sản Phẫm Product Code
Kích thước Cáp Cable Size
KẸP CÁP ĐỒNG KẸP GIỮ CÁP ĐỒNG (mm2)
KCD25 KGCD25 25 - 35 KCD50 KGCD50 50 - 70 KCD95 KGCD95 95 - 120
LIGHTNING PROTECTION GROUNDING ACCESSORIES PHỤ KIỆN NỐI ĐẤT CHỐNG SÉT
PHỤ KIỆN NỐI ĐẤT CHỐNG SÉT LIGHTNING PROTECTION GROUNDING ACCESSORIES
KẸP CHỮ C CHO HỆ THỐNG CHỐNG SÉT (C- Clamp for Lightning Protection) Vật liệu (Material): Đồng ( Copper)
Mã Sản Phẫm Product Code
Kích Thước Cable Trade size (mm2)
MINH PHÁT Run Tap KC10 -10 10-10 10.-15 KC16 -16 16-16 16-1.5 KC25 -25 25-25 25.-10 KC35 -35 35-35 35-2.5 KC50 -50 50-50 50-35 KC70 -70 70-70 70-35 KC95 -95 95-95 95-50
KC120 -120 120-120 120-25 KC150 -150 150-150 150-25 KC185 -185 185-185 185-120
KẸP NỐI KIỂM TRA THANH ĐỒNG/THANH NHÔM(2 VÍT) (Test Connector) Vật liệu (Material): Đồng Thau (Brass)/Nhôm(Aluminum)
Mã Sản Phẫm Product Code
Kích thước Thanh Max Conductor Max
KẸP THANH ĐỒNG KẸP THANH NHÔM (mm)
KTD256 KTN256 26 x 8
KẸP CÁP ĐỒNG 4 NGÃ (4 VÍT) (Copper Cable Cross Clamp – 4 Screwed) Vật liệu (Material): Đồng Thau (Brass)
Mã Sản Phẫm Product Code
Kích Thước Thanh Cáp Cable Size
MINH PHÁT (mm2) KCD325 35 - 120
52 www.thietbiminhphat.vn
KẸP THANH ĐỒNG/THANH NHÔM VÀ CỌC TIẾP ĐẤT (Rod Copper Tape clamp) Vật liệu (Material): Đồng Thau (Brass)
Mã Sản Phẫm Product Code
Đường kính cọc Norminal Rod
Kích Thước Thanh Conductor
MINH PHAT (Inches) (mm) (inch)
KTDC142262 5/8" 14.2 26 x 12 KTDC172261 3/4" 17.2 26 x 12
KTDC142302 5/8" 14.2 30 x 2
KTDC172302 3/4" 17.2 30 x 2
KẸP GIỮ 2 CÁP VÀ THANH THẲNG (Flat Bar Clamp) Vật liệu (Material): Đồng Thau (Brass)
KẸP CÁP VÀ CỌC TIẾP ĐÁT (Rod Copper Clamp) Vật liệu (Material): Đồng Thau (Brass)
Vật liệu (Material): Đồng Thau (Brass)
Mã Sản Phẫm Product Code
Đường kính cọc Norminal Rod
Kích Thước Cáp Conductor Range
MINH PHAT (Inches) (mm) (mm2)
KUCC16 5/8" 13.7/14.2 16 - 95
KUCC70 5/8" 13.7/14.2 70 - 185 KUCC150 5/8" 13.7/14.2 150 - 300
Mã Sản Phẫm Product Code
Kích Thước Thanh Cáp Cable Size
MINH PHÁT (mm2) KGC2550 25 – 50
KGC70120 70 – 120
www.thietbiminhphat.vn 53
KẸP U THANH ĐỒNG/NHÔM VÀ CỌC TIẾP ĐỊA (Ground Rod to Copper Tape Clamp) Vật liệu (Material): Đồng Thau (Brass)
KẸP U CÁP VÀ CỌC TIẾP ĐỊA (Ground Rod to Copper Cable Clamp)
Mã Sản Phẫm Product Code
Đường kính cọc Norminal Rod
Kích Thước Conductor Range
MINH PHAT (mm) (mm2)
KUDN235 13.7/14.2 25 x 3
Mã Sản Phẫm Product Code
Đường kính cọc Norminal Rod
Kích Thước Cáp Conductor Range
MINH PHAT (Inches) (mm) (mm2)
KCC16 5/8" 13.7/14.2 16 - 95
KẸP SÓNG TÔN (Proof Clamp) Vật liệu (Material): Inox 304(Stainless Steel SUS304), Thép mạ kẽm nhúng nóng (Hot Dp Glvanized Steel)
Mã Sản Phẫm Product Code
Kích Thước Sóng Tôn Size
MINH PHÁT (mm) KST18 18 - 20
LIGHTNING PROTECTION GROUNDING ACCESSORIES PHỤ KIỆN NỐI ĐẤT CHỐNG SÉT
PHỤ KIỆN NỐI ĐẤT CHỐNG SÉT LIGHTNING PROTECTION GROUNDING ACCESSORIES
54 www.thietbiminhphat.vn
ĐẦU COSSE ĐỒNG TRUNG THẾ/HẠ THẾ (Copper Compression Cable Lugs Heavy Duty) Vật liệu (Material): Đồng ( Copper)
Mã Sản Phẫm Product Code
Kích Thước Dimension(mm)
Dây Cáp Đồng Copper Cable
MINH PHAT Hole E A C D G J (mm2)
DC125 8.4 6.8 12.8 17 8 85 25
DC135 8.4 8 14 18 10 85 35
DC150 8.4 9.5 15.5 20 12 98 50
DC170 12.5 11.2 17.2 23 14 98 70
DC195 14.5 13.5 19.5 27 14 106 95
DC1120 14.5 14.5 22.5 30 14 16 120
DC1150 17 16.5 22.5 34 14 136 150
DC1185 17 18.4 26.4 36 15 136 185
DC1240 21 21 29 41 16 145 240
DC1300 21 23 35 48 17 145 300
DC1400 21 28 40 56 19 160 400
DC1500 27 30 44 61 20 170 500
DC1630 27 36 50 71 23 198 630
Mã Sản Phẫm Product Code
Kích Thước Dimension(mm)
Dây Cáp Đồng Copper Cable
MINH PHAT Hole E A C D G J (mm2)
DC225 8.4 6.8 12.8 17 8 130 25
DC235 8.4 8 14 18 10 130 35
DC250 8.4 9.5 15.5 20 12 143 50
DC270 12.5 11.2 17.2 23 14 143 70
DC295 14.5 13.5 19.5 27 14 151 95
DC2120 14.5 14.5 22.5 30 14 151 120
DC2150 17 16.5 22.5 34 14 181 150
DC2185 17 18.4 26.4 36 15 181 185
DC2240 21 21 29 41 16 190 240
DC2300 21 23 35 48 17 190 300
DC2400 21 28 40 56 19 205 400
DC2500 27 30 44 61 20 215 500
DC2630 27 36 50 71 23 243 630
ĐẦU COSSE ĐỒNG TRUNG THẾ/HẠ THẾ 2 LỖ (Two Hole Copper Compression Cable Lugs Heavy Duty) Vật liệu (Material): Đồng ( Copper)
THANG,MÁNG CÁP,KHAY CÁP,MÁNG LƯỚI & MIỆNG GIÓCABLE LADDER,TRAY,TRUNKING WIRE MEST & AIR GRILLES
www.thietbiminhphat.vn 55
AEON MAIL - Ho Chi Minh City
CABLE LADDER,TRAY,TRUNKING WIRE MEST & AIR GRILLES
THANG CÁP,KHAY CÁP,MÁNG CÁPVÀ PHỤ KIỆN
CABLE LADDER,CABLE TRAYTRUNKING & ACCESSORIES
MÁNG CÁP (Cable Tray)
56 www.thietbiminhphat.vn
THANG CÁP (Cable Ladder)
CHÚ THÍCH MINH PHÁT
THANH CÁP CABLE LADDER (mm)
NGANG (RỘNG) W 200,300,400,500,600,700,800,900,1000,….
CAO H 100,150 200,…..
DÀI L 2400,2500,3000,…..
ĐỘ DẦY T 1.2mm,1.5mm,2.0mm,3.0mm,….
VẬT LIỆU - HOÀNG THIỆN MATERIAL – FINISH
Nhôm sơn tĩnh điện – Aluminum & powder Coating Tôn đen sơn tĩnh điện – Mild steel sheet & Powder Coating Tôn tráng kẽm (G.I) – Per-galvanized steel sheet Tôn đen nhúng kẽm nóng – Mild steel sheet & Hot dip galvanized
Màu: theo yêu cầu cụ thể của quý khách hàngPhụ kiện thang cáp Minh Phát xem chi tiết trên website: www.thietbiminhphat.vn
Màu: theo yêu cầu cụ thể của quý khách hàngPhụ kiện máng cáp Minh Phát xem chi tiết trên website: www.thietbiminhphat.vn
CHÚ THÍCH MINH PHÁT
MÁNG CÁP CABLE TRAY (mm)
NGANG (RỘNG) W 200,300,400,500,600,700,800,900,1000,….
CAO H 100,150 200,…..
DÀI L 2400,2500,3000,…..
ĐỘ DẦY T 1.2mm,1.5mm,2.0mm,3.0mm,….
VẬT LIỆU - HOÀNG THIỆN MATERIAL – FINISH
Nhôm sơn tĩnh điện – Aluminum & powder Coating Tôn đen sơn tĩnh điện – Mild steel sheet & Powder Coating Tôn tráng kẽm (G.I) – Per-galvanized steel sheet Tôn đen nhúng kẽm nóng – Mild steel sheet & Hot dip galvanized
THANG CÁP,KHAY CÁP,MÁNG CÁPVÀ PHỤ KIỆN
CABLE LADDER,CABLE TRAYTRUNKING & ACCESSORIES
KHAY CÁP (Trunking) Màu: theo yêu cầu cụ thể của quý khách hàngPhụ kiện khay cáp Minh Phát xem chi tiết trên website: www.thietbiminhphat.vn
CHÚ THÍCH MINH PHÁT
KHAY CÁP TRUNKING (mm)
NGANG (RỘNG) W 200,300,400,500,600,700,800,900,1000,….
CAO H 100,150 200,…..
DÀI L 2400,2500,3000,…..
ĐỘ DẦY T 1.2mm,1.5mm,2.0mm,3.0mm,….
VẬT LIỆU - HOÀNG THIỆN MATERIAL – FINISH
Nhôm sơn tĩnh điện – Aluminum & powder Coating Tôn đen sơn tĩnh điện – Mild steel sheet & Powder Coating Tôn tráng kẽm (G.I) – Per-galvanized steel sheet Tôn đen nhúng kẽm nóng – Mild steel sheet & Hot dip galvanized
MÁNG LƯỚI (WIRE MESH CABLE TRAY) Màu: theo yêu cầu cụ thể của quý khách hàngPhụ kiện máng lưới Minh Phát xem chi tiết trên website: www.thietbiminhphat.vn
CHÚ THÍCH MINH PHÁT
MÁNG LƯỚI WIRE MESH CABLE TRAY (mm)
NGANG (RỘNG) W 50,100,150,200,300,400,500,600…
CAO H 50
DÀI L 250mm-3000mm
ĐƯỜNG KÍNH THÉP LƯỚI T 3.8mm - 6mm
VẬT LIỆU - HOÀNG THIỆN MATERIAL – FINISH
Thép sơn tĩnh điện(PC) –Powder Coating Thép mạ điện(EG) – Electro Galvanized Thép mạ kẽm nhúng nóng –Hot dip galvanized Inox 304(SUS304)
www.thietbiminhphat.vn 57
MIỆNG GIÓ AIR GRILLES
MIỆNG GIÓ (Ari Grilles) Vật liệu( Material) : Nhôm định hình ( Extruded aluminum) Độ dày: 0.6 – 1.2 mm Màu: sơn tĩnh điện màu trắng hoặctheo yêu cầu cụ thể của quý khách hàng
www.thietbiminhphat.vn 58
Miệng gió 2 lớp
Miệng gió tròn
Miệng gió 1 lớpMiệng gió sọt trứng
Miệng gió hẹp dàiMiệng gió hẹp dài Chữ T
Miệng gió lấy khí tươi
Miệng gió khuếch tán Miệng gió hẹp dài dạng Slot
Miệng gió lá sách
Miệng gió thổi 2 hướng
NHỮNG CÔNG TRÌNH TIÊU BIỂU MAJOR PROJECTS REFERENCES
www.thietbiminhphat.vn59
Intel Semi Condutor Ho Chi Minh City
Bosch Viet Nam Factory Dong Nai Province
Samsung Factory Phone Thai Nguyen Province
Yangon International Airport Myanmar
Tan Son Nhat International AirportHo Chi Minh City
T2 Ha Noi International AirportHa Noi Captial
Nghi Son Thermal Power Factory Ha Tinh Province
Vung Ang Thermal Power Factory Ha Tinh Province
Hyosung Vietnam Co. LtdDong Nai Province
Novaland Building Ho Chi Minh City
Sai Gon Time SquareHo Chi Minh City
Grand MGM Ho Tram Resort & CasinoBa Ria Vung Tau Province
Sunrise City Ho Chi Minh City
Sequences Supermarket Lotte Sequences Supermarket Aeon Mall
1. Intel Semi Coductor Project – Ho Chi Minh City
2. Bosch Viet Nam Factory – Dong Nai Province
3. Sai Gon Times Square – Ho Chi Minh City
4. Nhon Trach 2 Power Plant – Dong Nai Province
5. Pepsi Brewery Factory – Can Tho Province
6. Ba Na Hills Resort – Da Nang City
7. Sunrise City ( Center Tower ) – Ho Chi Minh City
8. Hiep Phuoc Clinke Grinding Plant – Ho Chi Minh City
9. Grand MGM Ho Tram Resort & Casino – Ba Ria Vung Tau Province
10. Samsung Mobile Phone Factory – Bac Ninh Province
11. Samsung Mobile Phone Factory – Thai Nguyen Province
12. Vung Ang Thermal Power Factory – Ha Tinh Province
13. Fomosa Steel Factory – Ha Tinh Province
14. Novaland Tropic Garden - Ho Chi Minh City
15. Novaland Galaxy Plaza – Ho Chi Minh City
16. Novotel Saigon Centre – Ho Chi Minh City
17. Novaland Orchard Garden Plaza – Ho Chi Minh City
18. Lotte Mart – Binh Duong Province
19. Lotte Mart – Dong Nai Province
20. Lotte Mart – Ho Chi Minh City
21. Lixil Global Viet Nam Factory – Dong Nai Province
22. Esquel Garment Viet Nam Factory (VSIP2) – Binh Duong Province
23. T2 Ha Noi International Airport – Ha Noi Captial
24. Vincom Plaza – Ho Chi Minh City
25. AEON MALL – Ho Chi Minh City
26. Yangon International Airport - Myanmar
27. Hyosung Viet Nam Co.Ltd – Dong Nai Province
NHỮNG CÔNG TRÌNH ĐÃ CUNG CẤP PROJECTS REFERENCES LIST
www.thietbiminhphat.vn 60
KHÁCH HÀNG TIÊU BIỂU CUSTOMERS PORFOLIO
CUSTOMERS PORFOLIO
ĐỒNG HÀNH VỚI MỖI CÔNG TRÌNH CỦA NHÀ THẦU CƠ ĐIỆN
HOTLINE: 0902 959 619
Địa chỉ : 106/46 Đường số 51, Phường 14, Quận Gò Vấp, TP.HCMTel : (84.8) 625 78424 - Fax : (84.8) 6257 8215Mobile : 0902 959 615 - 0977 473 615 (Mr.Dư - Giám Đốc)Email : [email protected] /[email protected]