CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT ETECH VIỆT...
Transcript of CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT ETECH VIỆT...
BẢNG GIÁ DỤNG CỤ CẦM TAY HIỆU
STT Hình ảnh Mã Hàng TÊN HÀNG HOÁ ĐVT Đơn giáQuy
cáchXuất xứ
1 11-921H Lưỡi dao rọc cáp thẳng (10lưỡi/hộp) Hộp 36,400 10hộp/
thùngTAIWAN
2 11-325 Lưỡi dao rọc cáp thẳng (10lưỡi/hộp) Hộp 101,300 10hộp/
thùngTAIWAN
3 11-983-0 Lưỡi dao rọc cáp cong (5 lưỡi/hộp) Hộp 35,000 10hộp/
thùngBelgium
4 10-151Dao rọc giấy 18mm, mau vang
co bao bìCái 35,000 6c/hộp CHINA
5 10-425 Dao rọc cáp cán vang 25mm, thép không gỉ Cái 121,000 6c/hộp THAILAND
6 10-099 Dao dọc cán nhôm 152mm Cái 92,500 6c/hộp TAIWAN
7 10-175 Dao rọc cáp (cán nhôm+ nhựa) Cái 55,300 6c/hộp CHINA
8 10-189C Dao rọc tự động rút lưỡi 144mm Cái 150,000 6c/hộp USA
9 10-779 Dao rọc cáp (cán nhôm mau vang) Cái 87,600 6c/hộp CHINA
10 10-789 Dao trổ FatMax Xtreme 7in/175mm Cái 199,000 6c/hộp TAIWAN
11 93-020 Dao cắt ống đồng 1/8"-1 1/8", (3-28mm) Cái 193,000 10c/hộp TAIWAN
12 93-021 Dao cắt ống đồng 1/8"-1 1/4", (3-31mm) Cái 288,400 10c/hộp TAIWAN
13 20-080 Cưa cắt canh 18in/45cm Cái 135,600 12c/hộp CHINA
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT ETECH VIỆT NAM Đc: Số 764H15 NGÕ 147,TÂN MAI,HOÀNG MAI,HÀ NỘI
Tel : 0965424236 Fax :
KÍNH GỬI : QUÝ KHÁCH HÀNG
Page 1
14 15-565Khung cưa sắt 250mm/10in (co thể điều
chỉnh)Cái 109,800 6c/hộp CHINA
15 15-265Khung cưa sắt 250mm/10in (co thể điều
chỉnh)Cái 210,000 6c/hộp CHINA
16 15-166Khung cưa sắt 450mm
(co thể điều chỉnh)Cái 305,000 6c/hộp TAIWAN
17 15-988 Lưỡi cưa thép 12in/305mm Hộp 2,130,000 100c/hộp TAIWAN
18 20-807 Cưa sắt 8-3/4in (220mm) Cái 36,600 6c/hộp TAIWAN
19 29-078 Bông sơn mini 4in Cặp 23,100 10c/hộp CHINA
20 29-086 Cán bông lăn Cái 22,900 25c/hộp CHINA
21 30-486N Thước cuốn thép 3m, nhựa gia cường Cái 55,000 6c/hộp THAILAND
22 30-496N Thước cuốn thép 5m, nhựa gia cường Cái 74,400 6c/hộp THAILAND
23 30-456N Thước cuốn thép 8m, nhựa gia cường Cái 116,800 6c/hộp THAILAND
24 30-608L Thước cuốn thép 3m Cái 44,800 6c/hộp CHINA
25 30-696 Thước cuốn thép 5m Cái 89,200 6c/hộp THAILAND
26 30-656 Thước cuốn thép 8m Cái 133,200 6c/hộp THAILAND
27 34-102N Thước cuốn thép 10m Cái 200,900 6c/hộp THAILAND
28 34-104N Thước cuốn thép 15m Cái 291,600 6c/hộp THAILAND
29 34-105N Thước cuốn thép 20m, hệ m Cái 277,800 6c/hộp THAILAND
30 34-108N Thước cuốn thép 30m, hệ m Cái 309,700 6c/hộp THAILAND
31 34-791
Thước dây sợi thủy tinh 30m, co tay
cầm
Hộp khuôn đúc cao su ABS chống va
chạm
Cái 400,400 2c/hộp THAILAND
32 34-298 Thước cuốn sợi thủy tinh 50m, hệ m Cái 363,600 6c/hộp THAILAND
33 34-795
Thước dây sợi thủy tinh 60m, co tay
cầm
Hộp khuôn đúc cao su ABS chống va
chạm
Cái 484,700 2c/hộp THAILAND
34 77-138
Thiết bị đo laser 100''/30m, độ chính
xác +/- 2mm
Đo khoảng cách, diện tích, thể tích, +-,
"tracking"
Cái 3,048,000 1c/hộp CHINA
35 77-139
Thiết bị đo laser 165''/50m, độ chính
xác +/-1.5mm
Đo khoảng cách, diện tích, thể tích,+-,
"tracking", độ cao
Cái 4,344,500 1c/hộp HUNGARY
Page 2
36 42-291 Thước thuỷ 8in/20cm, co từ Cái 48,100 6c/hộp THAILAND
37 42-465 Thước thuỷ sắt 9in/22,5cm, co từ Cái 157,500 6c/hộp THAILAND
38 42-072 Thước thủy 12in/30cm, nhôm Cái 176,600 10c/hộp THAILAND
39 42-073 Thước thủy 18in/45cm, nhôm Cái 196,900 5c/hộp THAILAND
40 42-074 Thước thủy 24in/60cm, nhôm Cái 230,200 5c/hộp THAILAND
41 42-075 Thước thủy 36in/90cm, nhôm Cái 278,000 5c/hộp THAILAND
42 42-076 Thước thủy 48in/120cm, nhôm Cái 353,000 5c/hộp THAILAND
43 42-474 Thước li vô 30cm, nhựa ABS Cái 90,200 10c/hộp THAILAND
44 42-476 Thước thủy 60cm, nhựa ABS Cái 116,000 5c/hộp THAILAND
45 43-554 Thước thủy FATMAX 24in/60cm, co từ Cái 365,100 2c/hộp THAILAND
46 43-556 Thước thủy FATMAX 48in/120cm, co từ Cái 503,400 2c/hộp THAILAND
47 43-558 Thước thủy FATMAX 78in/195cm, co từ Cái 705,000 2c/hộp THAILAND
48 46-143 Thước vuông co tay cầm, co livô 12''/30cm Cái 319,000 10c/hộp CHINA
49 46-534 Ê ke mộc 10in/254mm Cái 312,900 10c/hộp BRAZIL
50 45-530 Ê ke góc 60cm x 40cm Cái 183,800 6c/hộp USA
51 47-465 Bật mực + mực (30m) Cái 130,800 5c/hộp CHINA
52 69-031B Mỏ han 30W/220V Cái 140,000 6c/hộp TAIWAN
53 69-041B Mỏ han thiếc 100W/220V Cái 522,100 6c/hộp TAIWAN
54 16-089 Bộ đục gỗ 3 cây Bộ 183,100 5c/hộp CHINA
55 16-227 Đục lấy dầu 1/4'' x 4'' Cái 40,300 3c/hộp CHINA
56 16-236 Đục 3/8" X 5-1/2" (10mm) Cái 42,000 3c/hộp CHINA
57 55-130 Xà beng 3/4x30'' (750mm) Cái 343,000 6c/hộp USA
58 51-081 Búa nhổ đinh, cán thép 450g/16oz Cái 275,000 6c/hộp CHINA
Page 3
59 51-271 Búa nhổ đinh, cán gỗ 450g/16oz Cái 115,700 6c/hộp CHINA
60 54-190 Búa đầu tròn, cán gỗ 340g/ 12oz Cái 175,000 6c/hộp CHINA
61 54-191 Búa đầu tròn, cán gỗ 450g/ 16oz Cái 198,000 6c/hộp CHINA
62 56-803 Búa gò lục giác, cán gỗ 1400g/ 50oz Cái 560,000 4c/hộp TAIWAN
63 56-804 Búa gò lục giác, cán gỗ 1800g/ 60oz Cái 467,000 4c/hộp TAIWAN
64 57-527 Búa cao su 16oz/450g Cái 81,400 6c/hộp CHINA
65 57-528 Búa cao su 24oz/675g Cái 98,700 6c/hộp CHINA
66 66-119 Bút thử điện 150mm, (100-500V) Cái 24,000 20c/hộp CHINA
67 66-120 Bút thử điện 180mm, (100-500V) Cái 35,300 20c/hộp CHINA
68 66-133 Bút thử điện điện tử Stanley Cái 85,900 20c/hộp CHINA
69 68-010 Vít đa năng tự động 10 mũi vặn vít Cái 253,400 6c/hộp TAIWAN
70 68-012 Vít đa năng 4 mũi vặn vít Cái 100,600 6c/hộp TAIWAN
71 65-243 Tô vít đong dẹt 5MMX4" (100mm) Cái 40,500 12c/hộp TAIWAN
72 65-244 Tô vít đong dẹt 5MMx6'' (150mm) Cái 44,400 12c/hộp TAIWAN
73 65-247 Tô vít đong dẹt 6MMX4" (100mm) Cái 52,000 12c/hộp TAIWAN
74 65-248 Tô vít đong dẹt 6MMX5" (125mm) Cái 61,000 12c/hộp TAIWAN
75 65-249 Tô vít đong dẹt 6MMX6" (150mm) Cái 77,000 12c/hộp TAIWAN
76 65-253 Tô vít đong dẹt 8MMX6" (150mm) Cái 80,000 12c/hộp TAIWAN
77 65-254 Tô vít đong dẹt 8MMX8" (200mm) Cái 91,000 12c/hộp TAIWAN
78 65-255 Tô vít đong dẹt 8MMX10" (250mm) Cái 100,000 12c/hộp TAIWAN
79 65-256 Tô vít đong dẹt 8MMX12" (300mm) Cái 110,000 12c/hộp TAIWAN
80 65-245 Tô vít đong bake 5MMX4" (100mm) x1PT Cái 41,000 12c/hộp TAIWAN
81 65-246 Tô vít đong bake 5MMX6" (150mm) x1PT Cái 44,000 12c/hộp TAIWAN
82 65-250 Tô vít đong bake 6MMX4" (100mm) x2PT Cái 53,000 12c/hộp TAIWAN
83 65-251 Tô vít đong bake 6MMX5" (125mm) x2PT Cái 61,000 12c/hộp TAIWAN
84 65-252 Tô vít đong bake 6MMX6" (150mm) x3PT Cái 72,000 12c/hộp TAIWAN
85 65-257 Tô vít đong bake 8MMX6" (150mm) x3PT Cái 80,000 12c/hộp TAIWAN
86 65-258 Tô vít đong bake 8MMx8'' (200mm) x3PT Cái 92,100 12c/hộp TAIWAN
87 65-259 Tô vít đong bake 8MMX10" (250mm) x3PTCái 100,000 12c/hộp TAIWAN
Page 4
88 65-260 Tô vít đong bake 8MMX12" (300mm) x3PTCái 110,000 12c/hộp TAIWAN
89 65-158 Tô vít bake 3x100mm, co từ Cái 33,000 12c/hộp CHINA
90 65-159 Tô vít bake 3x125mm, co từ Cái 34,000 12c/hộp CHINA
91 65-160 Tô vít bake 3x150mm, co từ Cái 39,000 12c/hộp CHINA
92 65-163 Tô vít bake 5x100mm, co từ Cái 33,000 12c/hộp CHINA
93 65-164 Tô vít bake 5 x 150mm, co từ Cái 35,300 12c/hộp CHINA
94 65-165 Tô vít bake 5 x 200mm, co từ Cái 45,000 12c/hộp CHINA
95 65-167 Tô vít bake 6.5 x 100mm, co từ Cái 41,500 12c/hộp CHINA
96 65-168 Tô vít bake 6.5 x 125mm, co từ Cái 42,000 12c/hộp CHINA
97 65-169 Tô vít bake 6.5 x 150mm, co từ Cái 45,400 12c/hộp CHINA
98 65-170 Tô vít bake 6.5 x 200mm, co từ Cái 52,800 12c/hộp CHINA
99 65-173 Tô vít bake 8 x 200mm, co từ Cái 82,000 12c/hộp CHINA
100 65-174 Tô vít bake 8 x250mm, co từ Cái 130,000 12c/hộp CHINA
101 65-180 Tô vít dẹp 3 x 75mm, co từ Cái 29,500 12c/hộp CHINA
102 65-181 Tô vít dẹp 3 x 100mm, co từ Cái 33,000 12c/hộp CHINA
103 65-182 Tô vít dẹp 3 x 125mm, co từ Cái 34,600 12c/hộp CHINA
104 65-183 Tô vít dẹp 3 x 150mm, co từ Cái 39,000 12c/hộp CHINA
105 65-187 Tô vít dẹp 5x 100mm, co từ Cái 33,800 12c/hộp CHINA
106 65-188 Tô vít dẹp 5 x 150mm, co từ Cái 37,400 12c/hộp CHINA
107 65-189 Tô vít dẹp 5 x 200mm, co từ Cái 44,700 12c/hộp CHINA
108 65-191 Tô vít dẹp 6.5 x 100mm, co từ Cái 44,100 12c/hộp CHINA
109 65-192 Tô vít dẹp 6.5 x 125mm, co từ Cái 40,000 12c/hộp CHINA
110 65-193 Tô vít dẹp 6.5 x 150mm, co từ Cái 45,400 12c/hộp CHINA
111 65-194 Tô vít dẹp 6.5 x 200mm, co từ Cái 52,800 12c/hộp CHINA
112 65-197 Tô vít dẹp 8.0 x 200mm, co từ Cái 82,000 12c/hộp CHINA
113 65-198 Tô vít dẹp 8.0 x 250mm, co từ Cái 118,000 12c/hộp CHINA
114 62-511 Bộ tô vít 9 kiểu Cái 237,200 6c/hộp TAIWAN
115 65-200 Bộ tô vít 2 cây, co từ Bộ 83,800 15c/hộp CHINA
116 65-201 Bộ tô vít 2 cây trở đầu Cái 94,000 12c/hộp CHINA
117 65-199 Bộ vít 4 cây, co từ Bộ 164,300 24bộ/hộp CHINA
118 65-156 Bộ tô vít hoa thị 6 cây Bộ 338,000 12bộ/hộp CHINA
Page 5
119 65-242 Bộ tô vít 6 cây co từ Bộ 218,100 12bộ/hộp CHINA
120 92-002 Bộ tô vít 6 cây, co từ Bộ 223,600 12bộ/hộp CHINA
121 92-004 Bộ tô vít 8 cây, co từ Bộ 289,000 12bộ/hộp CHINA
122 65-980 Bộ tô vít VDE 6 cây chuyên dùng, cách điện 1000VBộ 711,200 10bộ/hộp TAIWAN
123 66-039 Bộ tô vít sửa đồng hồ 6 chiếc cán sắt Bộ 88,200 12bộ/hộp CHINA
124 Bộ tô 66-052 Bộ tô vít sửa chữ đồng hồ 6 chiếc Bộ 92,000 24bộ/hộp CHINA
125 69-213Bộ lục giác 10 cây hệ m
(1.5mm-10mm)Bộ 98,000 12bộ/hộp TAIWAN
126 69-263Lục giác 8 cây
T9/T10/T15/T20/T25/T27/T30/T40Bộ 274,900 12bộ/hộp TAIWAN
127 69-257 Bộ lục giác hệ in 12 chi tiết (1/16in - 3/8in) Bộ 279,600 6bộ/hộp TAIWAN
128 69-256Bộ lục giác bi 9 cây hệ m
(1.5mm-10mm)Bộ 240,800 6bộ/hộp TAIWAN
129 69-251Bộ lục giác 8 cây hệ m
(1mm-6mm)Bộ 100,500 12bộ/hộp TAIWAN
130 69-GR20B Súng dán keo 240V/40W Cái 218,200 6c/hộp CHINA
131 81-601 Ê tô 4in có mâm xoay (7.5 kg) Cái 1,491,900 1c/hộp TAIWAN
132 81-603 Ê tô 6in có mâm xoay (14.5 kg) Cái 2,621,000 1c/hộp TAIWAN
133 81-604 Ê tô 8in có mâm xoay (20.5kg ) Cái 3,634,000 1c/hộp TAIWAN
134 81-605 Ê tô 10in có mâm xoay (25kg ) Cái 6,040,000 1c/hộp TAIWAN
135 78-031 Bơm mỡ (400gr) Bộ 486,300 24c/hộp CHINA
136 14-302 Kéo cắt canh 8in/200mm Cái 153,100 10c/hộp CHINA
137 14-442 Kéo cắt ống nhựa 42 mm Cái 295,000 10c/hộp TAIWAN
138 14-556 Kéo cắt tôn MAXSTEEL 10in/255mm Cái 247,000 6c/hộp TAIWAN
139 14-558 Kéo cắt tôn MAXSTEEL 12in/300mm Cái 305,000 6c/hộp TAIWAN
140 14-563
Kéo cắt tôn MAXSTEEL mũi thẳng 10
in
- cán vàng
Cái 223,100 6c/hộp TAIWAN
141 14-562
Kéo cắt tôn MAXSTEEL mũi cong trái
10in
- cán đỏ
Cái 223,100 6c/hộp TAIWAN
142 14-564
Kéo cắt tôn MAXSTEEL mũi cong
phải 10in
- cán xanh
Cái 223,100 6c/hộp TAIWAN
Page 6
143 69-646 Kìm rút đinh (rive) 3 lỗ Cái 167,700 5c/hộp TAIWAN
144 69-799 Kìm rút đinh (rive) 4 lỗ Cái 244,000 6c/hộp TAIWAN
145 84-001
Kìm điện chuyên dụng 7in/180mm, cao
cấp
cách điện 1000V
Cái 336,600 4c/hộp TAIWAN
146 84-002Kìm điện chuyên dùng 8in/200mm, cao
cấp cách điện 1000VCái 353,100 4c/hộp TAIWAN
147 84-003Kìm cắt chuyên dùng 7in/180mm,
cao cấp, cách điện 1000VCái 331,400 4c/hộp TAIWAN
148 84-004Kìm cắt chuyên dùng 8in/200mm, cao
cấp cách điện 1000VCái 387,900 4c/hộp TAIWAN
149 84-009Kìm cắt chuyên dùng 6in/160mm,
cao cấp, cách điện 1000VCái 318,000 4c/hộp TAIWAN
150 84-006Kìm nhọn chuyên dùng 6in/160mm,
cao cấp cách điện 1000VCái 281,600 4c/hộp TAIWAN
151 84-007Kìm nhọn chuyên dụng 8in/200mm, cao
cấp cách điện 1000VCái 306,700 4c/hộp TAIWAN
152 84-008Kìm nhọn, mỏ cong, chuyên dùng
8in/200mm, cao cấp cách điện 1000VCái 317,000 4c/hộp TAIWAN
153 84-024 Kìm mỏ quạ/5 lỗ 10in, cán day Cái 141,000 6c/hộp CHINA
154 84-294Kìm mỏ quạ 10in/250mm,
cao cấp cách điện 1000VCái 424,200 4c/hộp TAIWAN
155 84-027 Kìm cắt 6in/150mm Cái 112,500 6c/hộp CHINA
156 84-028 Kìm cắt 7in/180mm Cái 131,600 6c/hộp CHINA
157 84-623 Kìm tổ hợp ( kìm điện )6in/150mm Cái 129,000 6c/hộp CHINA
158 84-035 Kìm tổ hợp ( kìm điện ) 7in/180mm Cái 132,500 6c/hộp CHINA
159 84-029 Kìm tổ hợp ( kìm điện ) 8in/200mm Cái 153,000 6c/hộp CHINA
160 84-031 Kìm nhọn 6in/150mm Cái 114,800 6c/hộp CHINA
161 84-032 Kìm nhọn 8in/203mm Cái 132,300 6c/hộp CHINA
162 84-168 Bộ kìm phe 4 đầu 152mm/6in Cái 209,700 20c/hộp TAIWAN
163 84-214 Kìm tuốt dây 130mm/5-1/4in Cái 91,800 15c/hộp TAIWAN
164 84-223 Kìm bấm cốt 9in/230mm Cái 98,200 10c/hộp TAIWAN
165 84-258 Kìm cắt cáp 10in/ 25cm Cái 168,000 6c/hộp CHINA
Page 7
166 84-271 Kìm mở phanh ngoai, mũi thẳng 7in/175mmCái 180,000 12c/hộp CHINA
167 84-273 Kìm mở phanh trong, mũi thẳng 7in/175mmCái 180,000 12c/hộp CHINA
168 84-272 Kìm mở phanh ngoai, mũi cong 7in/175mm Cái 180,000 12c/hộp CHINA
169 84-274 Kìm mở phanh trong, mũi cong 7in/175mm Cái 180,000 12c/hộp CHINA
170 14-308 Kìm cộng lực 8in/203mm Cái 291,000 6c/hộp CHINA
171 14-318 Kìm cộng lực 18in/450mm Cái 581,200 2c/hộp CHINA
172 14-324 Kìm cộng lực 24in/600mm Cái 811,000 2c/hộp CHINA
173 14-330 Kìm cộng lực 30in/750mm Cái 992,800 1c/hộp CHINA
174 14-336 Kìm cộng lực 36in/914mm Cái 1,264,800 1c/hộp CHINA
175 84-368 Kìm chết 7in/175mm Cái 167,400 6c/hộp CHINA
176 84-369 Kìm chết 10in/254mm Cái 185,700 6c/hộp CHINA
177 84-371 Kìm chết mũi dai 9,5in/229mm Cái 186,000 6c/hộp CHINA
178 84-389 Kìm chết mỏ nhọn 9-1/2in Cái 176,700 6c/hộp CHINA
179 87-036
Bộ cờ lê đầu tròng, đầu mở 14 chiếc
8,9,10,11,12,13,14,15,16,17,19,21,22,24
mmBộ 1,190,000 1bộ/hộp TAIWAN
180 87-038
Bộ cờ lê đầu tròng đầu mở 14 chi tiết
10, 11, 12, 13, 14, 17, 19, 21, 22, 23, 24,
26, 30, 32mm
Cái 1,965,000 1bộ/hộp TAIWAN
181 73-647
Bộ cờ lê đầu tròng, đầu mở 14 chiếc
8,9,10,11,12,13,14,15,16,17,19,21,22,24
mmBộ 1,100,600 1bộ/hộp TAIWAN
182 33-650
Bộ cờ lê đầu tròng, đầu mở 23 chiếc
6;7;8;9;10;11;12;13;14;15;16;17;18;19;
20;21;22;23;24;25;27;30;32 mm
Bộ 2,140,000 1bộ/hộp TAIWAN
183 73-663
Bộ cờ lê hai đầu mở 6 chiếc
6x7;8x10;11x13;12x14;17x19;21x23
mm
Bộ 530,000 6bộ/hộp TAIWAN
184 73-664
Bộ cờ lê hai đầu tròng 6 chiếc
8x10;11x13;12x14;17x19;21x23; 22x24
mm
Bộ 647,000 6bộ/hộp TAIWAN
185 72-803 Cờ lê đầu tròng đầu mở 6 mm Cái 37,600 10c/hộp TAIWAN
186 72-804 Cờ lê đầu tròng đầu mở 7 mm Cái 38,400 10c/hộp TAIWAN
187 72-805 Cờ lê đầu tròng đầu mở 8 mm Cái 42,000 10c/hộp TAIWAN
Page 8
188 72-806 Cờ lê đầu tròng đầu mở 9 mm Cái 45,700 10c/hộp TAIWAN
189 72-807 Cờ lê đầu tròng đầu mở 10 m Cái 49,100 10c/hộp TAIWAN
190 72-808 Cờ lê đầu tròng đầu mở 11 m Cái 53,500 10c/hộp TAIWAN
191 72-809 Cờ lê đầu tròng đầu mở 12 m Cái 57,900 10c/hộp TAIWAN
192 72-810 Cờ lê đầu tròng đầu mở 13 m Cái 61,600 10c/hộp TAIWAN
193 72-811 Cờ lê đầu tròng đầu mở 14 m Cái 67,000 10c/hộp TAIWAN
194 72-812 Cờ lê đầu tròng đầu mở 15 m Cái 71,600 10c/hộp TAIWAN
195 72-813 Cờ lê đầu tròng đầu mở 16 m Cái 73,800 10c/hộp TAIWAN
196 72-814 Cờ lê đầu tròng đầu mở 17 m Cái 81,200 10c/hộp TAIWAN
197 72-815 Cờ lê đầu tròng đầu mở 18 m Cái 94,900 10c/hộp TAIWAN
198 72-816 Cờ lê đầu tròng đầu mở 19 m Cái 95,800 10c/hộp TAIWAN
199 72-817 Cờ lê đầu tròng đầu mở 20 m Cái 100,500 10c/hộp TAIWAN
200 72-818 Cờ lê đầu tròng đầu mở 21 m Cái 106,100 10c/hộp TAIWAN
201 72-819 Cờ lê đầu tròng đầu mở 22 m Cái 117,400 10c/hộp TAIWAN
202 72-820 Cờ lê đầu tròng đầu mở 23 m Cái 133,200 10c/hộp TAIWAN
203 72-821 Cờ lê đầu tròng đầu mở 24 m Cái 143,800 10c/hộp TAIWAN
204 72-822 Cờ lê đầu tròng đầu mở 25 m Cái 175,900 5c/hộp TAIWAN
205 72-825 Cờ lê đầu tròng đầu mở 28 m Cái 210,500 5c/hộp TAIWAN
206 72-826 Cờ lê đầu tròng đầu mở 29 m Cái 210,800 5c/hộp TAIWAN
207 72-827 Cờ lê đầu tròng đầu mở 30 m Cái 210,900 5c/hộp TAIWAN
208 72-828 Cờ lê đầu tròng đầu mở 32 m Cái 265,800 5c/hộp TAIWAN
209 70-939E Cờ lê đầu tròng, đầu mở 9mm Cái 23,000 72c/hộp INDIA
210 70-941E Cờ lê đầu tròng, đầu mở 11mm Cái 24,000 72c/hộp INDIA
211 70-942E Cờ lê đầu tròng, đầu mở 12mm Cái 24,800 72c/hộp INDIA
212 70-944E Cờ lê đầu tròng, đầu mở 14mm Cái 27,500 72c/hộp INDIA
213 70-952E Cờ lê đầu tròng, đầu mở 22mm Cái 60,000 72c/hộp INDIA
214 70-957E Cờ lê đầu tròng, đầu mở 27mm Cái 85,500 72c/hộp INDIA
215 70-960E Cờ lê đầu tròng, đầu mở 30mm Cái 110,000 72c/hộp INDIA
216 70-961E Cờ lê đầu tròng, đầu mở 32mm Cái 138,000 72c/hộp INDIA
217 87-431 Mỏ lết 6in/150mm Cái 114,200 6c/hộp CHINA
Page 9
218 87-432 Mỏ lết 8in/200mm Cái 142,400 6c/hộp CHINA
219 87-433 Mỏ lết 10in/250mm Cái 169,200 6c/hộp CHINA
220 87-434 Mỏ lết 12in/300mm Cái 211,800 6c/hộp CHINA
221 87-435 Mỏ lết 15in/375mm Cái 434,000 6c/hộp CHINA
222 87-371 Mỏ lết 18in/457mm Cái 627,000 6c/hộp
223 90-948 Mỏ lết MAXSTEEL 8in/200m Cái 235,000 6c/hộp CHINA
224 90-949 Mỏ lết MAXSTEEL 10in/250mm Cái 316,000 6c/hộp CHINA
225 90-950 Mỏ lết MAXSTEEL 12in/300mm Cái 404,000 6c/hộp CHINA
226 87-622 Kìm nước 10in/250mm ( Mỏ lết răng ) Cái 222,000 6c/hộp CHINA
227 87-623 Kìm nước 12in/300mm ( Mỏ lết răng ) Cái 279,700 6c/hộp CHINA
228 87-624 Kìm nước 14in/350mm ( Mỏ lết răng ) Cái 330,700 6c/hộp CHINA
229 87-625 Kìm nước 18in/450mm ( Mỏ lết răng ) Cái 484,000 2c/hộp CHINA
230 87-626 Kìm nước 24in/600mm (Mỏ lết răng ) Cái 782,500 1c/hộp CHINA
231 87-627 Kìm nước 36in/915mm ( Mỏ lết răng ) Cái 1,849,300 2c/hộp CHINA
232 78-340
Máy mai goc hoạt động bằng khí nén
1/4''
170mm tốc độ không tải 25000rmp
Cái 971,700 2c/hộp CHINA
233 78-413
Máy mai goc hoạt động bằng khí nén
1/4'', 176mm, tốc độ không tải
20,000v/p
Cái 1,602,500 2c/hộp CHINA
234 99-300
Máy vặn ốc hoạt động bằng khí nén
1/2'',
tốc độ không tải 7500rmp
Cái 3,202,100 1c/hộp CHINA
235 78-339Máy đục hoạt động bằng khí nén,
172mm, tốc độ không tải 3,500v/pCái 1,038,300 1c/hộp CHINA
236 86-117Bộ khẩu 1/4'' 6 cạnh 16 chi tiết metric
(4, 5, 5.5, 6,7,8,9,10,11,12,13mm)Bộ 472,500 4bộ/hộp TAIWAN
237 89-507
Bộ khẩu 1/4'' 6 cạnh 21 chi tiết metric
(5, 6, 7, 8, 10, 11, 12, 13mm)
(3/16, 7/32, 1/4, 9/32, 5/16, 3/8, 7/16, 1/2
)
Bộ 650,000 4bộ/hộp CHINA
Page 10
238 89-518
Bộ khẩu 1/4''& 3/8'' gồm 37 chi tiết
1/4'' 6 cạnh ( 4,5,6,7,8,9,10,11,12mm )
3/8'' 12 cạnh (
8,10,11,12,13,14,16,17,19mm)
1/4'' 6
cạnh(3/16,7/32,1/4,9/32,5/16,11/32,3/8,7/
16,1/2)
3/8 12 cạnh (
3/8,7/16,1/2,9/16,5/8,11/16,3/4)
Bộ 900,000 4bộ/hộp CHINA
239 95-107Bộ khẩu 3/8'' 6 cạnh gồm 11 chi tiết
metric (8,10,11,12,13,17,19mm)Bộ 549,600 1bộ/hộp TAIWAN
240 89-035
Bộ khẩu 3/8'' 6 cạnh 24 chi tiết metric
(6,7,8,9,10,11,12,13,14,15,16,17,18,19,2
0,21,22,23,24mm)
Bộ 1,082,800 1bộ/hộp CHINA
241 89-092Bộ khẩu 1/2'' 12 cạnh 16 chi tiết metric
( 8-19,21,22,24mm)Bộ 1,172,900 1bộ/hộp TAIWAN
242 86-531
Bộ khẩu 1/2'' 12 cạnh gồm 22 chi tiết
metric
(12,13,14,15,16,17,18,19,20,21,22,23,24,
26,27,28,30mm)
Bộ 960,000 1bộ/hộp TAIWAN
243 86-589
Bộ khẩu 1/2'' 6 cạnh 25 chi tiết metric
(10,11,12,13,14,15,17,18,19,20,21,22,23,
24,27,30,32mm)
Bộ 1,514,000 4bộ/hộp CHINA
244 86-477
Bộ khẩu 1/2'' 12 cạnh gồm 27 chi tiết
metric
(10,11,12,13,14,15,16,17,18,19,20,21,22,
23,24,25, 26, 27,30,32mm)
Bộ 1,168,000 4bộ/hộp CHINA
245 86-478
Bộ khẩu 1/2'' 12 cạnh gồm 27 chi tiết
metric
( 1/4, 5/16, 3/8, 7/16, 1/2, 9/16, 19/32,
5/8, 11/16, 3/4 )
( 25/32, 13/16, 7/8, 15/16, 31/32, 1, 1-
1/16, 1-1/18, 1-3/16, 1-1/4 )
Bộ 1,122,000 4bộ/hộp CHINA
246 89-099
Hệ 1/2' 6 cạnh gồm 7 chiếc ( khẩu +
đầu bít )
( 6,8,10,12,14,17,19mm )
520,000 4bộ/hộp CHINA
247 89-101
Bộ khẩu 3/4'' 12 cạnh hệ metric 19 chi
tiết
22,24,27-30,32,34,36,38,41,42,46,50
mm
Bộ 5,440,700 1bộ/hộp TAIWAN
248 89-133
Bộ khẩu 3/4'' 12 cạnh hệ inch 19 chi tiết
7/8,15/16,1,1 1/6, 1 1/8,1 3/16,1 1/4,1
5/16,1 3/8, 1 13/16,1 11/16,1 5/8, 1 1/2,1
7/8,2''
Bộ 5,440,700 1bộ/hộp TAIWAN
249 72-933 Khẩu 1/2'' 6 cạnh 8mm Cái 25,200 15c/hộp TAIWAN
Page 11
250 86-509 Khẩu 1/2'' 6 cạnh 9mm Cái 25,400 15c/hộp CHINA
251 72-935 Khẩu 1/2'' 6 cạnh 10mm Cái 26,000 15c/hộp TAIWAN
252 72-936 Khẩu 1/2'' 6 cạnh 11mm Cái 28,600 15c/hộp TAIWAN
253 72-937 Khẩu 1/2'' 6 cạnh 12mm Cái 28,600 15c/hộp TAIWAN
254 72-938 Khẩu 1/2'' 6 cạnh 13mm Cái 29,000 15c/hộp TAIWAN
255 72-939 Khẩu 1/2'' 6 cạnh 14mm Cái 29,500 15c/hộp TAIWAN
256 72-940 Khẩu 1/2'' 6 cạnh 15mm Cái 30,300 15c/hộp TAIWAN
257 72-941 Khẩu 1/2'' 6 cạnh 16mm Cái 31,200 14c/hộp TAIWAN
258 72-942 Khẩu 1/2'' 6 cạnh 17mm Cái 33,200 12c/hộp TAIWAN
259 72-943 Khẩu 1/2'' 6 cạnh 18mm Cái 36,300 12c/hộp TAIWAN
260 88-740 Khẩu 1/2'' 6 cạnh 18mm Cái 36,300 12c/hộp CHINA
261 72-944 Khẩu 1/2'' 6 cạnh 19mm Cái 37,200 9c/hộp TAIWAN
262 72-945 Khẩu 1/2'' 6 cạnh 20mm Cái 37,500 9c/hộp TAIWAN
263 72-946 Khẩu 1/2'' 6 cạnh 21mm Cái 39,700 9c/hộp TAIWAN
264 72-947 Khẩu 1/2'' 6 cạnh 22mm Cái 40,600 4c/hộp TAIWAN
265 72-948 Khẩu 1/2'' 6 cạnh 23mm Cái 44,600 4c/hộp TAIWAN
266 72-949 Khẩu 1/2'' 6 cạnh 24mm Cái 45,700 4c/hộp TAIWAN
267 72-950 Khẩu 1/2'' 6 cạnh 25mm Cái 48,600 2c/hộp TAIWAN
268 72-951 Khẩu 1/2'' 6 cạnh 26mm Cái 49,500 2c/hộp TAIWAN
269 72-952 Khẩu 1/2'' 6 cạnh 27mm Cái 50,300 2c/hộp TAIWAN
270 72-953 Khẩu 1/2'' 6 cạnh 28mm Cái 54,300 2c/hộp TAIWAN
271 88-750 Khẩu 1/2'' 6 cạnh 28mm Cái 54,300 2c/hộp CHINA
272 72-954 Khẩu 1/2'' 6 cạnh 29mm Cái 56,000 2c/hộp TAIWAN
273 72-955 Khẩu 1/2'' 6 cạnh 30mm Cái 56,900 2c/hộp TAIWAN
274 88-752 Khẩu 1/2'' 6 cạnh 30mm Cái 56,900 2c/hộp CHINA
275 72-956 Khẩu 1/2'' 6 cạnh 32mm Cái 61,200 2c/hộp TAIWAN
276 72-957 Khẩu 1/2'' 6 cạnh 34mm Cái 68,600 3c/hộp TAIWAN
277 72-958 Khẩu 1/2'' 6 cạnh 36mm Cái 92,600 2c/hộp TAIWAN
278 89-319 Khẩu 3/4'' 6 cạnh 19mm Cái 138,400 4c/hộp CHINA
279 89-322 Khẩu 3/4'' 6 cạnh 22mm Cái 140,700 4c/hộp TAIWAN
280 89-324 Khẩu 3/4'' 6 cạnh 24mm Cái 142,000 4c/hộp TAIWAN
Page 12
281 89-325 Khẩu 3/4'' 6 cạnh 25mm Cái 143,000 4c/hộp CHINA
282 89-327 Khẩu 3/4'' 6 cạnh 27mm Cái 149,000 4c/hộp TAIWAN
283 89-328 Khẩu 3/4'' 6 cạnh 28mm Cái 151,000 4c/hộp TAIWAN
284 89-330 Khẩu 3/4'' 6 cạnh 30mm Cái 166,400 4c/hộp TAIWAN
285 89-332 Khẩu 3/4'' 6 cạnh 32mm Cái 177,000 4c/hộp CHINA
286 89-333 Khẩu 3/4'' 6 cạnh 33mm Cái 191,300 4c/hộp CHINA
287 89-334 Khẩu 3/4'' 6 cạnh 34mm Cái 199,000 4c/hộp TAIWAN
288 89-336 Khẩu 3/4'' 6 cạnh 36mm Cái 213,000 4c/hộp TAIWAN
289 89-338 Khẩu 3/4'' 6 cạnh 38mm Cái 221,600 4c/hộp TAIWAN
290 89-341 Khẩu 3/4'' 6 cạnh 41mm Cái 239,000 4c/hộp TAIWAN
291 89-346 Khẩu 3/4'' 6 cạnh 46mm Cái 307,400 4c/hộp TAIWAN
292 89-350 Khẩu 3/4'' 6 cạnh 50mm Cái 324,300 4c/hộp CHINA
293 86-407 Khớp nối 1/2'' cỡ 5'' Cái 65,300 4c/hộp TAIWAN
294 86-408 Khớp nối 1/2'' cỡ 10'' Cái 91,100 4c/hộp TAIWAN
295 89-306 Khớp nối 3/4'' cỡ 4'' Cái 209,100 4c/hộp CHINA
296 89-307 Khớp nối 3/4'' cỡ 8'' Cái 313,500 4c/hộp TAIWAN
297 86-411 Khớp nối 1/2'' 68,5mm Cái 108,600 4c/hộp TAIWAN
298 93-091 Khớp nối 3/4'' 110mm Cái 510,700 4c/hộp TAIWAN
299 86-440 Thanh trượt chữ T 1/2'' Cái 160,400 3c/hộp TAIWAN
300 89-303 Thanh trượt chữ T 3/4'' Cái 579,600 2c/hộp TAIWAN
301 89-819 Tay vặn 1/2'' 253mm Cái 344,300 4c/hộp TAIWAN
302 86-413 Tay vặn 1/2'' 439mm Cái 337,700 6c/hộp CHINA
303 89-302 Tay vặn 3/4'' 500mm Cái 778,900 2c/hộp CHINA
304 95-893 Tay vặn 1/2'' 240mm Cái 705,700 4c/hộp TAIWAN
Page 13
305 91-316 Tay vặn 3/4'' dai 495mm Cái 860,700 2c/hộp TAIWAN
306 73-587 Cờ lê lực 1/4'' 5-25Nm Cái 2,374,200 1c/hộp TAIWAN
307 73-588 Cờ lê lực 3/8'' 10-50Nm Cái 2,464,900 1c/hộp TAIWAN
308 73-589 Cờ lê lực 1/2'' 20-100Nm Cái 2,592,200 1c/hộp TAIWAN
309 73-590 Cờ lê lực 1/2'' 40-200Nm Cái 2,710,000 1c/hộp TAIWAN
310 73-591 Cờ lê lực 1/2'' 60-340Nm Cái 2,961,700 1c/hộp TAIWAN
311 73-592 Cờ lê lực 3/4'' 150-750Nm Cái 9,089,100 1c/hộp TAIWAN
312 90-597 Bộ dụng cụ 18 chi tiết Bộ 1,606,800 4bộ/hộp CHINA
313 92-010 Bộ dụng cụ 22 chi tiết Bộ 1,270,000 4bộ/hộp CHINA
314 93-547
Tủ đồ nghề 7 ngăn ( 680 x 458 x 855.5 )
( W x D x H )
5 ngăn cao 74,5 cm
2 ngăn cao 153.5 cmCái 16,860,000 1cái/hộp CHINA
315 94-192Thùng đồ nghề 3 ngăn bằng thép ( 466
x 210 x 170mm) (W x D x H)Cái 540,000 1cái/hộp CHINA
316 73-696Thùng đồ nghề 16'' bằng nhựa ( ko bao
gồm đồ ) 405 x 241 x 152 mmCái 210,000 6cái/hộp Malaysia
Ghi chú:
Giá trên đã bao gồm thuế VAT 10%
Hàng hóa được giao tại Hà Nội
Thông tin chuyển khoản:
Page 14
Page 15
Page 16
Page 17
Page 18
Page 19
có hàng
ngừng sản xuất
Page 20
Page 21
hết hàng
Page 22
Page 23
Page 24
Kho tồn 1 cái
hết hàng
hết hàng
Page 25