CÐNG BỐ · 2015-10-20 · - Giá bán tại bãi đá Cô Tô thuộc xã Cô Tô, huyện Tri...

35
LIÊN SỞ XÂY DỰNG - TÀI CHÍNH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ___________ ________________________ TP.Long Xuyên Các huyện, TX I ĐÁ CÁC LOẠI : (đã bao gồm thuế tài nguyên và phí bảo vệ môi trƣờng) * Đá khu vực Bà Đội: Cty TNHH MTV Khai thác & Chế biến đá An Giang. 1 Đá 1 x 2 (lưới 29) đ/m 3 244.200 2 Đá 2 x4 đ/m 3 233.200 3 Đá 4 x 6 xay đ/m 3 192.500 4 Đá 5 x7 xay đ/m 3 190.300 5 Đá (0x4) xương (lưới 40) đ/m 3 199.100 6 Cấp phối (0x4) loại I (Dmax 37.5) đ/m 3 157.300 7 Cấp phối (0x4) (Dmax 37.5) đ/m 3 166.100 8 Bụi (còn gọi là mi bụi) đ/m 3 74.800 9 Đá mi (còn gọi là mi sàng) đ/m 3 135.300 10 Đá 20 x 30 (đá hộc), tiền sạt: 13.000đ đ/m 3 202.400 * Đá khu vực Cô Tô: Cty TNHH MTV Khai thác & Chế biến đá An Giang 11 Đá 1 x 2 loại I (lưới 29) đ/m 3 242.000 12 Đá 1 x 2 (An Phước + máy 1 Cô Tô) đ/m 3 236.500 13 Đá 2 x 4 xay đ/m 3 231.000 14 Đá 4 x 6 xay đ/m 3 192.500 15 Đá 5 x 7 xay đ/m 3 190.300 16 Đá (0x4) xương (lưới 40) đ/m 3 180.400 17 Đá cấp phối (0 x 4) loại I (Dmax 37.5) đ/m 3 138.600 18 Đá cấp phối (0 x 4) (Dmax 25) đ/m 3 147.400 19 Đá mi (còn gọi là mi sàng) đ/m 3 94.600 20 Đá 2 x 3 dơ đ/m 3 94.600 21 Bụi (còn gọi là mi bụi) đ/m 3 56.100 22 Bụi sàng nhuyễn đ/m 3 67.100 23 Đá 20x30 (đá hộc), tiền sạt: 13.000đ đ/m 3 202.400 24 Đá 1 x 2 (sàng 22, sàng 25, sàng 28) đ/m 3 230.000 25 Đá 1 x 2 (sàng 27) đ/m 3 215.000 * Đá ANTRACO: Cty TNHH Liên Doanh ANTRACO (giao tại bến cảng đá bên kênh Tám Ngàn, xã Lƣơng phi, huyện Tri Tôn), xuống phƣơng tiện thủy của khách hàng. Theo bảng giá ngày 10/12/2014 TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH AN GIANG Giá bán chƣa bao gồm thuế VAT - Giá bán tại bãi đá Cô Tô thuộc xã Cô Tô, huyện Tri Tôn (giá bán xuống xà lan bên mua tại bến sông xã Cô Tô, bao gồm: thuế GTGT 10%, tiền sạt: 6.000đ). Theo bảng giá ngày 03/8/2015 - Giá bán tại bãi đá Láng Cháy thuộc xã Tân Lợi, huyện Tịnh Biên. Giá bán xuống sà lan bên mua tại bến sông xã Tân Lợi, huyện Tịnh Biên (bao gồm: thuế GTGT 10%, tiền sạt: 6.000đ). Theo bảng giá ngày 03/8/2015 ĐVT Giá bán nơi sản xuất Giá bán tại các huyện, TX, TP trong phạm vi bán kính 3 km TÊN VÀ QUY CÁCH VẬT LIỆU UBND TỈNH AN GIANG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Số: 2029 /CBLS/XD-TC An Giang, ngày 23 tháng 9 năm 2015 CÔNG BỐ GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG VÀ TRANG TRÍ NỘI THẤT THÁNG 9/2015 Căn cứ Công văn số 487/UBND-XDCB ngày 22/02/2011 của UBND tỉnh An Giang về việc giao nhiệm vụ chủ trì thực hiện công bố giá vật liệu xây dựng hàng tháng cho Sở Xây dựng. Liên Sở Xây dựng - Tài chính công bố giá bán các loại vật liệu xây dựng và trang trí nội thất chủ yếu thời điểm tháng 9/2015 trên địa bàn tỉnh An Giang như sau: STT Page 1

Transcript of CÐNG BỐ · 2015-10-20 · - Giá bán tại bãi đá Cô Tô thuộc xã Cô Tô, huyện Tri...

Page 1: CÐNG BỐ · 2015-10-20 · - Giá bán tại bãi đá Cô Tô thuộc xã Cô Tô, huyện Tri Tôn (giá bán xuống xà lan bên mua tại bến sông xã Cô Tô, bao gồm:

LIÊN SỞ XÂY DỰNG - TÀI CHÍNH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ___________ ________________________

TP.Long Xuyên Các huyện, TX

I ĐÁ CÁC LOẠI : (đã bao gồm thuế tài nguyên và phí bảo vệ môi trƣờng)

* Đá khu vực Bà Đội: Cty TNHH MTV Khai thác & Chế biến đá An Giang.

1 Đá 1 x 2 (lưới 29) đ/m3

244.200

2 Đá 2 x4 đ/m3

233.200

3 Đá 4 x 6 xay đ/m3

192.500

4 Đá 5 x7 xay đ/m3

190.300

5 Đá (0x4) xương (lưới 40) đ/m3

199.100

6 Cấp phối (0x4) loại I (Dmax 37.5) đ/m3

157.300

7 Cấp phối (0x4) (Dmax 37.5) đ/m3

166.100

8 Bụi (còn gọi là mi bụi) đ/m3

74.800

9 Đá mi (còn gọi là mi sàng) đ/m3

135.300

10 Đá 20 x 30 (đá hộc), tiền sạt: 13.000đ đ/m3

202.400

* Đá khu vực Cô Tô: Cty TNHH MTV Khai thác & Chế biến đá An Giang

11 Đá 1 x 2 loại I (lưới 29) đ/m3

242.000

12 Đá 1 x 2 (An Phước + máy 1 Cô Tô) đ/m3

236.500

13 Đá 2 x 4 xay đ/m3

231.000

14 Đá 4 x 6 xay đ/m3

192.500

15 Đá 5 x 7 xay đ/m3

190.300

16 Đá (0x4) xương (lưới 40) đ/m3

180.400

17 Đá cấp phối (0 x 4) loại I (Dmax 37.5) đ/m3

138.600

18 Đá cấp phối (0 x 4) (Dmax 25) đ/m3

147.400

19 Đá mi (còn gọi là mi sàng) đ/m3

94.600

20 Đá 2 x 3 dơ đ/m3

94.600

21 Bụi (còn gọi là mi bụi) đ/m3

56.100

22 Bụi sàng nhuyễn đ/m3

67.100

23 Đá 20x30 (đá hộc), tiền sạt: 13.000đ đ/m3

202.400

24 Đá 1 x 2 (sàng 22, sàng 25, sàng 28) đ/m3

230.000

25 Đá 1 x 2 (sàng 27) đ/m3

215.000

* Đá ANTRACO: Cty TNHH Liên Doanh ANTRACO (giao tại bến cảng đá bên kênh Tám Ngàn, xã Lƣơng phi, huyện Tri Tôn), xuống

phƣơng tiện thủy của khách hàng. Theo bảng giá ngày 10/12/2014

TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH AN GIANG

Giá bán chƣa bao gồm thuế VAT

- Giá bán tại bãi đá Cô Tô thuộc xã Cô Tô, huyện Tri Tôn (giá bán xuống xà lan bên mua tại bến sông xã Cô Tô, bao gồm: thuế GTGT 10%,

tiền sạt: 6.000đ). Theo bảng giá ngày 03/8/2015

- Giá bán tại bãi đá Láng Cháy thuộc xã Tân Lợi, huyện Tịnh Biên. Giá bán xuống sà lan bên mua tại bến sông xã Tân Lợi, huyện Tịnh Biên

(bao gồm: thuế GTGT 10%, tiền sạt: 6.000đ). Theo bảng giá ngày 03/8/2015

ĐVT Giá bán nơi

sản xuất

Giá bán tại các huyện, TX, TP

trong phạm vi bán kính 3 km TÊN VÀ QUY CÁCH VẬT LIỆU

UBND TỈNH AN GIANG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Số: 2029 /CBLS/XD-TC An Giang, ngày 23 tháng 9 năm 2015

CÔNG BỐ

GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG VÀ TRANG TRÍ NỘI THẤT THÁNG 9/2015

Căn cứ Công văn số 487/UBND-XDCB ngày 22/02/2011 của UBND tỉnh An Giang về việc giao nhiệm vụ chủ trì thực hiện công

bố giá vật liệu xây dựng hàng tháng cho Sở Xây dựng.

Liên Sở Xây dựng - Tài chính công bố giá bán các loại vật liệu xây dựng và trang trí nội thất chủ yếu thời điểm tháng 9/2015 trên

địa bàn tỉnh An Giang như sau:

STT

Page 1

Page 2: CÐNG BỐ · 2015-10-20 · - Giá bán tại bãi đá Cô Tô thuộc xã Cô Tô, huyện Tri Tôn (giá bán xuống xà lan bên mua tại bến sông xã Cô Tô, bao gồm:

TP.Long Xuyên Các huyện, TX

Giá bán chƣa bao gồm thuế VAT

ĐVT Giá bán nơi

sản xuất

Giá bán tại các huyện, TX, TP

trong phạm vi bán kính 3 km TÊN VÀ QUY CÁCH VẬT LIỆU STT

26 Đá 2 x 4 đ/m3

190.000

27 Đá 4 x 6 loại I đ/m3

170.000

28 Đá 5 x 7 đ/m3

167.000

29 Cấp phối (0x4) sàng 25 đ/m3

158.000

30 Cấp phối (0x4) sàng 37.5 đ/m3

150.000

31 Cấp phối (0x4) loại 1 đ/m3

150.000

32 Cấp phối (0x4) loại 2 đ/m3

122.000

33 Đá mi bụi đ/m3

120.000

34 Đá mi sàng đ/m3

148.000

35 Đá (1,0 - 1,6) loại 1 đ/m3

250.000

36 Đá (0,5 - 2,0) đ/m3

235.000

37 Đá hộc (20x30), giao hàng tại bãi đ/m3

100.000

II CÁT CÁC LOẠI: Theo giá kê khai của các doanh nghiệp khai thác cát.

38

Tại Thị trấn Cái Dầu - Châu Phú : Cty TNHH MTV Xây Lắp AG (giá bán tại mỏ khai thác,

đã bao gồm thuế GTGT, thuế tài nguyên, phí bảo vệ môi trường, quyền khai thác và các chi

phí liên quan khác)

đ/m3 26.000

39

Tại xã Bình Thủy-Châu Phú; xã Tân Hòa - Phú Tân : Cty CP Xáng cát An Giang (giá bán lẻ

lên phương tiên tại mỏ, đã bao gồm thuế GTGT, thuế tài nguyên, phí bảo vệ môi trường,

tiền cấp quyền khai thác khoáng sản)

đ/m3 30.000

40

Tại xã Vĩnh Hòa - Tx.Tân Châu: Cty TNHH Thiện Nghĩa (giá bao gồm thuế GTGT, thuế tài

nguyên, phí bảo vệ môi trường, tiền cấp quyền khai thác khoáng sản, ký quỹ phục hồi môi

trường, phí bốc lên phương tiện cho người mua. Giá chưa bao gồm phí vận chuyển đến

công trình)

đ/m3 18.084

* Cát vàng:

41

Tại xã Vĩnh Xương - TX Tân Châu: Cty TNHH MTV Xây Lắp AG (giá bán tại mỏ khai

thác, đã bao gồm thuế GTGT, thuế tài nguyên, phí bảo vệ môi trường, quyền khai thác và

các chi phí liên quan khác)

đ/m3 28.000

42

Tại xã Vĩnh Hòa - Tx.Tân Châu: Cty TNHH Thiện Nghĩa (giá bao gồm thuế GTGT, thuế tài

nguyên, phí bảo vệ môi trường, tiền cấp quyền khai thác khoáng sản, ký quỹ phục hồi môi

trường, phí bốc lên phương tiện cho người mua. Giá chưa bao gồm phí vận chuyển đến

công trình)

đ/m3 32.424

43 Tại xã Mỹ Hiệp và Bình Phước Xuân - Chợ Mới : Cty TNHH Thiện Phúc (đã bao gồm thuế

GTGT, thuế tài nguyên, phí bảo vệ môi trường, tiền cấp quyền khai thác khoáng sản)đ/m3 24.800

III NHỰA ĐƢỜNG, BÊ TÔNG NHỰA VÀ BÊ TÔNG TƢƠI:

44 Nhựa đường đặc nóng 60/70, giao hàng tại Kho Trà Nóc - Cần Thơ đ/kg 15.000

45 Nhựa đường phuy 60/70, giao hàng tại Kho Trà Nóc - Cần Thơ đ/kg 16.400

46 Bê tông nhựa nóng hạt mịn C9.5 đ/tấn 1.750.000

47 Bê tông nhựa nóng hạt trung C12.5 đ/tấn 1.700.000

48 Bê tông nhựa nóng hạt trung C19 đ/tấn 1.650.000

49 Bê tông nhựa nóng hạt mịn C10 đ/tấn 1.790.000

50 Bê tông nhựa nóng hạt trung C15 đ/tấn 1.740.000

51 Bê tông nhựa nóng hạt thô C20 đ/tấn 1.690.000

52 Nhựa đường thùng SHELL SINGAPORE 60/70 (hàng được giao trên xe tại Tp.LX) đ/tấn 15.681.818

53 Nhũ tương đóng thùng COLAS CRS-1 (R65) , hàng được giao trẹn xe tạo Tp.LX đ/tấn 13.318.182

54 Bê tông tươi, mác 10 MPa đ/m3

1.190.909

* Công ty TNHH TM-SX-DV Tín Thịnh (số 102H, Nguyễn Xuân Khoát, P. Tân Thành, Q. Tân Phú, Tp.HCM). Theo bảng giá ngày 01/9/2015

* Công ty TNHH Trƣờng Thắng (giao hàng tại Nhà máy quay cống Bình Hòa, huyện Châu Thành). Theo bảng giá ngày 14/3/2015

* Cát đen san lấp:

* Công ty TNHH MTV Xây Lắp An Giang (giao hàng tại trạm bê tông nhựa nóng, KCN Bình Hòa, huyện Châu Thành). Theo bảng giá ngày

25/11/2013

* Xí nghiệp Sản xuất Bêtông & Gạch không nung - Cty TNHH MTV Xây lắp An Giang (vận chuyển trong phạm vi bán kính 10 km tính từ

Trạm trộn tại P. Mỹ Thạnh, Tp.Long Xuyên). Giá bêtông chƣa bao gồm: phụ gia chống thấm, phụ gia đông kết nhanh. Đã bao gồm phí bơm

bêtông là 100.000đ. Theo bảng giá ngày 03/4/2015

Page 2

Page 3: CÐNG BỐ · 2015-10-20 · - Giá bán tại bãi đá Cô Tô thuộc xã Cô Tô, huyện Tri Tôn (giá bán xuống xà lan bên mua tại bến sông xã Cô Tô, bao gồm:

TP.Long Xuyên Các huyện, TX

Giá bán chƣa bao gồm thuế VAT

ĐVT Giá bán nơi

sản xuất

Giá bán tại các huyện, TX, TP

trong phạm vi bán kính 3 km TÊN VÀ QUY CÁCH VẬT LIỆU STT

55 Bê tông tươi, mác 20 MPa đ/m3

1.281.818

56 Bê tông tươi, mác 25 MPa đ/m3

1.372.727

57 Bê tông tươi, mác 30 MPa đ/m3

1.463.636

58 Bê tông tươi, mác 35 Mpa đ/m3

1.554.545

59 Bê tông tươi, mác 40 Mpa đ/m3

1.645.455

60 Bê tông tươi, mác 45 Mpa đ/m3

1.736.364

IV

61 Gỗ ván cốp pha (tạp vườn) đ/m3

5.000.000

62 Gỗ dầu đỏ đố đ/m3

15.454.545

63 Gỗ dầu đỏ ván đ/m3

18.181.818

64 Gỗ chò chỉ đố đ/m3

19.090.909

65 Gỗ cà chất đố đ/m3

20.000.000

66 Gỗ thao lao đố đ/m3

20.909.091

67 Gỗ thao lao ván đ/m3

22.727.273

68 Cừ dài 5m (đầu ngọn 4,0cm - 4,2cm) đ/cây 24.545

69 Cừ dài 5m (đầu ngọn 4,2cm - 5,0cm) đ/cây 27.273

V

70 Trụ BTLT 14 A - PC 900 đ/trụ 3.900.000

71 Trụ BTLT 14 A - PC 650 đ/trụ 3.600.000

72 Trụ BTLT 12 A - PC 540 đ/trụ 2.450.000

73 Trụ BTLT 10,5 A - PC 480 đ/trụ 2.000.000

74 Trụ BTLT 10,5 A - PC 350 đ/trụ 1.900.000

75 Trụ BTLT 8,5 B - PC 300 đ/trụ 1.200.000

76 Trụ BTLT 8,5 A - PC 200 đ/trụ 1.060.000

77 Đà cản 2,5m đ/cái 640.000

78 Đà cản 1,5m đ/cái 375.000

79 Đà cản 1,2m đ/cái 170.000

80 Móng neo (0,4 x 1,2) m đ/cái 195.000

81 Móng neo (0,2 x 1,2) m đ/cái 170.000

82 Móng neo (0,5 x 1,5) m đ/cái 295.000

83 Cọc BTLT ƯLT PCA Φ 600 đ/m 820.000

84 Cọc BTLT ƯLT PCA Φ 500 đ/m 630.000

85 Cọc BTLT ƯLT PCA Φ 400 đ/m 410.000

86 Cọc BTLT ƯLT PCA Φ 350 đ/m 300.000

87 Cọc BTLT ƯLT PCA Φ 300 đ/m 240.000

88 Cọc BTLT ƯLT PCA Φ 250 đ/m 200.000

89 Ống cống BTLT ƯLT 4m Φ600 VH miệng loe đ/m 460.000

90 Ống cống BTLT ƯLT 4m Φ600 H10 miệng loe đ/m 490.000

91 Ống cống BTLT ƯLT 4m Φ600 H30 miệng loe đ/m 520.000

92 Ống cống BTLT ƯLT 4m Φ400 VH miệng loe đ/m 340.000

93 Ống cống BTLT ƯLT 4m Φ400 H10 miệng loe đ/m 360.000

94 Ống cống BTLT ƯLT 4m Φ400 H30 miệng loe đ/m 390.000

95 Ống cống BTLT ƯLT 4m Φ300 VH miệng loe đ/m 220.000

TRỤ, CỌC VÀ ỐNG CỐNG BÊ TÔNG LY TÂM CÁC LOẠI:

GỖ XẺ CÁC LOẠI: Cty CP XNK Nông Sản Thực Phẩm AG (QL91, Khóm Đông Thạnh B, Mỹ Thạnh, Tp. Long Xuyên, An Giang. Theo

bảng giá ngày 08/9/2015

* Công ty Cổ phần Bê tông ly tâm An Giang: giao hàng tại Công ty (bốc dỡ 01 đầu lên phƣơng tiện khách hàng). Theo bảng giá ngày

06/02/2015

CỪ TRÀM: CH Mỹ Linh (Số 19/9E Trần Hƣng Đạo, P. Mỹ Quý, Tp.LX, An Giang). Giao hàng trong nội ô Tp.Long Xuyên. Theo bảng giá

ngày 27/02/2015

Page 3

Page 4: CÐNG BỐ · 2015-10-20 · - Giá bán tại bãi đá Cô Tô thuộc xã Cô Tô, huyện Tri Tôn (giá bán xuống xà lan bên mua tại bến sông xã Cô Tô, bao gồm:

TP.Long Xuyên Các huyện, TX

Giá bán chƣa bao gồm thuế VAT

ĐVT Giá bán nơi

sản xuất

Giá bán tại các huyện, TX, TP

trong phạm vi bán kính 3 km TÊN VÀ QUY CÁCH VẬT LIỆU STT

96 Ống cống BTLT ƯLT 4m Φ300 H10 miệng loe đ/m 250.000

97 Ống cống BTLT ƯLT 4m Φ300 H30 miệng loe đ/m 290.000

- Cống bê tông ly tâm sản xuất theo tiêu chuẩn 22TCN 272 - 05

Cống Φ 400mm, D = 50mm, M = 28Mpa

98 Hoạt tải 3 x 10-3

Mpa (cống dọc đường), cấp tải thấp đ/m 278.300

99 Hoạt tải 65% HL93 (cống qua đường > H10), cấp tải tiêu chuẩn đ/m 290.400

100 Hoạt tải 100% HL93 (cống qua đường > H30), cấp tải cao đ/m 302.500

Cống Φ 600mm, D = 63mm, M = 28Mpa

101 Hoạt tải 3 x 10-3

Mpa (cống dọc đường), cấp tải thấp đ/m 430.500

102 Hoạt tải 65% HL93 (cống qua đường > H10), cấp tải tiêu chuẩn đ/m 472.500

103 Hoạt tải 100% HL93 (cống qua đường > H30), cấp tải cao đ/m 504.000

Cống Φ 800mm, D = 80mm, M = 28Mpa

104 Hoạt tải 3 x 10-3

Mpa (cống dọc đường), cấp tải thấp đ/m 688.800

105 Hoạt tải 65% HL93 (cống qua đường > H10), cấp tải tiêu chuẩn đ/m 760.200

106 Hoạt tải 100% HL93 (cống qua đường > H30), cấp tải cao đ/m 854.700

Cống Φ 1000mm, D = 100mm

107 Hoạt tải 3 x 10-3

Mpa (cống dọc đường), cấp tải thấp đ/m 1.092.000

108 Hoạt tải 65% HL93 (cống qua đường > H10), cấp tải tiêu chuẩn đ/m 1.201.200

109 Hoạt tải 100% HL93 (cống qua đường > H30), cấp tải cao đ/m 1.356.600

Cống Φ 1200mm, D = 120mm

110 Hoạt tải 3 x 10-3

Mpa (cống dọc đường), cấp tải thấp đ/m 2.103.400

111 Hoạt tải 65% HL93 (cống qua đường > H10), cấp tải tiêu chuẩn đ/m 2.189.200

112 Hoạt tải 100% HL93 (cống qua đường > H30), cấp tải cao đ/m 2.321.800

Cống Φ 1500mm, D = 150mm

113 Hoạt tải 3 x 10-3

Mpa (cống dọc đường), cấp tải thấp đ/m 2.587.200

114 Hoạt tải 65% HL93 (cống qua đường > H10), cấp tải tiêu chuẩn đ/m 2.752.800

115 Hoạt tải 100% HL93 (cống qua đường > H30), cấp tải cao đ/m 2.985.600

Gối cống các loại M200 :

116 Gối cống fi 400 đ/cái 140.000

117 Gối cống fi 600 đ/cái 203.000

118 Gối cống fi 800 đ/cái 250.000

119 Gối cống fi 1000 đ/cái 310.000

Giăng cao su các loại:

120 Giăng cao su cống fi 300 đ/sợi 33.500

121 Giăng cao su cống fi 400 đ/sợi 37.800

122 Giăng cao su cống fi 500 đ/sợi 47.500

123 Giăng cao su cống fi 600 đ/sợi 58.400

124 Giăng cao su cống fi 800 đ/sợi 68.200

125 Giăng cao su cống fi 1000 đ/sợi 79.100

126 Giăng cao su cống fi 1500 đ/sợi 94.400

127 Giăng cao su cống fi 1800 đ/sợi 107.000

128 Giăng cao su cống fi 2000 đ/sợi 118.000

129 Cọc bê tông DƯL 100 x 100, M400 đ/m 44.100

130 Cọc bê tông DƯL 120 x 120, M400 đ/m 61.900

131 Cọc bê tông DƯL 150 x 150, M400 đ/m 85.100

- Cọc bê tông dự ứng lực sản xuất theo tiêu chuẩn 22TCN272-05 và TCXD 205:1998, Cƣờng độ thép 17.250kg/cm2

* Công ty Cổ phần Địa ốc An Giang sản xuất (giao hàng tại Nhà máy cấu kiện bê tông An Giang, xã Vĩnh Thạnh Trung, huyện Châu Phú).

Theo bảng giá ngày 21/9/2015

Page 4

Page 5: CÐNG BỐ · 2015-10-20 · - Giá bán tại bãi đá Cô Tô thuộc xã Cô Tô, huyện Tri Tôn (giá bán xuống xà lan bên mua tại bến sông xã Cô Tô, bao gồm:

TP.Long Xuyên Các huyện, TX

Giá bán chƣa bao gồm thuế VAT

ĐVT Giá bán nơi

sản xuất

Giá bán tại các huyện, TX, TP

trong phạm vi bán kính 3 km TÊN VÀ QUY CÁCH VẬT LIỆU STT

132 Cọc bê tông ly tâm fi 100, BT mác 250, dài từ 2m - 4m đ/m 45.000

133 Cọc bê tông ly tâm fi 150, BT mác 250, dài từ 2m - 4m đ/m 65.000

Cống Bê tông ly tâm

134 Cống BTLT D400 VH cấp tải thấp đ/md 270.000

135 Cống BTLT D400 H10 cấp tải tiêu chuẩn đ/md 290.000

136 Cống BTLT D400 H30 cấp tải cao đ/md 320.000

137 Cống BTLT D600 VH cấp tải thấp đ/md 420.000

138 Cống BTLT D600 H10 cấp tải tiêu chuẩn đ/md 470.000

139 Cống BTLT D600 H30 cấp tải cao đ/md 540.000

140 Cống BTLT D800 VH cấp tải thấp đ/md 670.000

141 Cống BTLT D800 H10 cấp tải tiêu chuẩn đ/md 750.000

142 Cống BTLT D800 H30 cấp tải cao đ/md 880.000

143 Cống BTLT D1000 VH cấp tải thấp đ/md 1.080.000

144 Cống BTLT D1000 H10 cấp tải tiêu chuẩn đ/md 1.200.000

145 Cống BTLT D1000 H30 cấp tải cao đ/md 1.400.000

146 Cống BTLT D1200 VH cấp tải thấp đ/md 2.100.000

147 Cống BTLT D1200 H10 cấp tải tiêu chuẩn đ/md 2.150.000

148 Cống BTLT D1200 H30 cấp tải cao đ/md 2.500.000

149 Cống BTLT D1500 VH cấp tải thấp đ/md 2.500.000

150 Cống BTLT D1500 H10 cấp tải tiêu chuẩn đ/md 2.700.000

151 Cống BTLT D1500 H30 cấp tải cao đ/md 3.000.000

Gối cống

152 Gối cống Φ 400 đ/cái 130.000

153 Gối cống Φ 600 đ/cái 190.000

154 Gối cống Φ 800 đ/cái 240.000

155 Gối cống Φ 100 đ/cái 300.000

Ron cống Bê tông

156 Ron hình thang Φ 300 đ/cái 36.000

157 Ron hình thang Φ 400 đ/cái 45.000

158 Ron hình thang Φ 600 đ/cái 65.000

159 Ron hình thang Φ 800 đ/cái 110.000

160 Ron hình thang Φ 1000 đ/cái 130.000

161 Ron hình tam giác Φ 300 đ/cái 33.000

162 Ron hình tam giác Φ 400 đ/cái 41.000

163 Ron hình tam giác Φ 600 đ/cái 55.000

164 Ron hình tam giác Φ 800 đ/cái 71.000

165 Ron hình tam giác Φ 1000 đ/cái 132.000

166 Cọc bê tông DƯL, tiết diện 100x100, M400, chiều dài: 1,0 -4,0 mét đ/m 48.182

167 Cọc bê tông DƯL, tiết diện 120x120, M400, chiều dài: 1,0 -5,0 mét đ/m 64.545

168 Cọc bê tông DƯL, tiết diện 150x150, M400, chiều dài: 1,0 -6,0 mét đ/m 93.636

169 Cọc bê tông DƯL, tiết diện 150x150, M400, chiều dài: 8,0 mét đ/m 127.273

VI

170 Dầm BTCT DƯL I.33m đ/dầm 109.090.909

* Cọc bê tông dự ứng lực: Công ty TNHH Thái Sơn An Giang sản xuất (Địa chỉ: Lô 05 KCN Phú Hòa, huyện Thoại Sơn, An Giang), giao

hàng tại nơi sản xuất, chƣa tính chi phí bốc dỡ vận chuyển. Theo bảng giá ngày 24/8/2015

* Cống Bêtông Ly Tâm : Cty TNHH Trƣờng Thắng (Địa chỉ liên hệ: số 116/5 Thoại Ngọc Hầu, P.Mỹ Phƣớc, Tp.LX, An Giang), giao hàng tại

Khu Công nghiệp Bình Hòa, huyện Châu Thành. Theo bảng giá ngày 14/3/2015

* Cọc bê tông ly tâm: Công ty TNHH Lê Giang sản xuất (Địa chỉ liên hệ: Số 613c/31 Hàm Nghi, P.Bình Khánh, Tp.LX ), giao hàng tại Công

ty, chƣa tính chi phí bốc dỡ vận chuyển. Theo bảng giá ngày 04/02/2015

DẦM BÊ TÔNG CỐT THÉP : Bán tại Công ty Cổ phần Beton 6. Địa chỉ: Quốc lộ 1K, Bình An, Dĩ An, tỉnh Bình Dƣơng (bốc lên phƣơng tiện

bên mua). Theo bảng giá tháng 03/2014

Page 5

Page 6: CÐNG BỐ · 2015-10-20 · - Giá bán tại bãi đá Cô Tô thuộc xã Cô Tô, huyện Tri Tôn (giá bán xuống xà lan bên mua tại bến sông xã Cô Tô, bao gồm:

TP.Long Xuyên Các huyện, TX

Giá bán chƣa bao gồm thuế VAT

ĐVT Giá bán nơi

sản xuất

Giá bán tại các huyện, TX, TP

trong phạm vi bán kính 3 km TÊN VÀ QUY CÁCH VẬT LIỆU STT

171 Dầm BTCT DƯL I.24,54m đ/dầm 60.909.091

172 Dầm BTCT DƯL T.18,60m cải tiến đ/dầm 30.909.091

173 Dầm BTCT DƯL T.12,50m cải tiến đ/dầm 15.909.091

174 Gối cao su cốt bản thép kê dầm 600x300x65 (dầm I.33m) đ/gối 1.159.091

175 Gối cao su cốt bản thép kê dầm 560x203x50 (dầm I.24,54m) đ/gối 572.727

176 Gối cao su cốt bản thép kê dầm 300x150x50 (dầm hộp 20m) đ/gối 259.091

177 Gối cao su cốt bản thép kê dầm 350x150x25(dầm T18,6m & T12,5m) đ/gối 159.091

178 Gối cao su cốt bản thép kê dầm 200x150x25 (dầm nông thôn) đ/gối 90.909

179 Gối cao su cốt bản thép kê dầm 350x150x50 đ/gối 259.091

180 Gối cao su cốt bản thép kê dầm 400x300x50 đ/gối 618.182

181 Khe co giãn cốt bản thép 1000x260x50 đ/m 1.050.000

VII

* Xi măng An Giang : Cty TNHH MTV Xây Lắp AG (giao tại Nhà máy xi măng An Giang). Theo bảng giá ngày 09/9/2015

182 Xi măng ACIFA PCB 30 (bao 50kg) đ/bao 66.364

183 Xi măng ACIFA PCB 40 (bao 50kg) đ/bao 69.091

* Xi măng các loại :

184 Xi măng trắng (1 bao = 40kg) đ/bao 150.000

185 Xi măng Holcim PCB 40 (bao 50kg) đ/bao 81.818

186 Xi măng Vicem Hà Tiên PCB 40 (bao 50kg) đ/bao 71.818

187 Xi măng Vicem Hà Tiên chịu mặn/phèn (bao 50kg) đ/bao 73.182

188 Xi măng đa dụng Vicem Hà Tiên (bao 50kg) đ/bao 64.091

189 Xi măng xây tô Vicem Hà Tiên (bao 50kg) đ/bao 60.909

190 Xi măng TOPHOME PCB40 (bao 50kg) đ/bao 78.182

191 Xi măng FICO PCB40 (bao 50kg) đ/bao 76.364

192 Xi măng Công Thanh PCB40 (bao 50kg) đ/bao 78.182 80.000

VIII

193 Thép cuộn 6mm CT3 đ/kg 12.773

194 Thép cuộn 8mm CT3 đ/kg 12.727

195 Thép thanh vằn D10 SD295 đ/kg 10.703

196 Thép thanh vằn D12 SD295 đ/kg 11.637

197 Thép thanh vằn D14 SD295 đ/kg 11.774

198 Thép thanh vằn D16 SD295 đ/kg 11.622

199 Thép thanh vằn D18 SD295 đ/kg 11.743

200 Thép thanh vằn D20 SD295 đ/kg 11.909

201 Thép cuộn fi 6mm CB240T đ/kg 14.450

202 Thép cuộn fi 8mm CB240T đ/kg 14.450

203 Thép cuộn fi 10mm CB240T đ/kg 14.690

204 Thép cây vằn fi 10 SD390 đ/kg 14.600

205 Thép cây vằn fi 12-32 SD390 đ/kg 14.450

206 Thép cây vằn fi 36-40 SD390 đ/kg 14.750

207 Thép cây vằn fi 10 Grade 60 đ/kg 14.800

208 Thép cây vằn fi 12-32 Grade 60 đ/kg 14.650

209 Thép cây vằn fi 36-40 Grade 60 đ/kg 14.950

210 Thép cây vằn fi 10 SD490 đ/kg 14.950

211 Thép cây vằn fi 12-32 SD490 đ/kg 14.800

* Công ty TNHH Thƣơng mại thép Pomina. Giá chƣa bao gồm phí vận chuyển và bẻ, giao hàng trên phƣơng tiện bên mua tại Nhà máy,

đƣờng 27, KCN Sóng Thần II, huyện Dĩ An, tỉnh Bình Dƣơng. Theo bảng giá ngày 23/7/2014

THÉP CÁC LOẠI :

XI MĂNG CÁC LOẠI :

* Công ty Thép Việt Nam - Giá Thép Miền Nam: Cty TNHH Mỹ Linh (số 19/9 Trần Hƣng Đạo, P. Mỹ Quý, Tp.LX). Giá trên giao hàng

trong nội ô Tp.Long Xuyên. Theo bảng giá ngày 27/02/2015

Page 6

Page 7: CÐNG BỐ · 2015-10-20 · - Giá bán tại bãi đá Cô Tô thuộc xã Cô Tô, huyện Tri Tôn (giá bán xuống xà lan bên mua tại bến sông xã Cô Tô, bao gồm:

TP.Long Xuyên Các huyện, TX

Giá bán chƣa bao gồm thuế VAT

ĐVT Giá bán nơi

sản xuất

Giá bán tại các huyện, TX, TP

trong phạm vi bán kính 3 km TÊN VÀ QUY CÁCH VẬT LIỆU STT

212 Thép cây vằn fi 36-40 SD490 đ/kg 15.100

213 Thép cây vằn fi 10 BS460B đ/kg 14.950

214 Thép cây vằn fi 12-32 BS460B đ/kg 14.800

215 Thép cây vằn fi 36-40 BS460B đ/kg 15.100

216 Thép cuộn fi 6 CT3 đ/kg 11.650

217 Thép cuộn fi 8 CT3 đ/kg 11.600

218 Thép cuộn fi 10 CT3 đ/kg 11.600

219 Thép thanh vằn fi 10 SD295A-CB300 đ/kg 11.260

220 Thép thanh vằn fi 12 - 25 SD295A-CB300 đ/kg 11.120

- Tole tấm các loại:

221 3 li x 1,5m x 6m (SS400 - Trung Quốc) đ/kg 11.364

222 4 li x 1,5m x 6m (SS400 - Trung Quốc) đ/kg 11.364

223 5 li x 1,5m x 6m (SS400 - Trung Quốc) đ/kg 11.364

224 6 li x 1,5m x 6m (SS400 - Trung Quốc) đ/kg 11.545

225 8 li x 1,5m x 6m (SS400 - Trung Quốc) đ/kg 11.545

226 10 li x 1,5m x 6m (SS400 - Trung Quốc) đ/kg 11.545

227 12 li x 1,5m x 6m (SS400 - Trung Quốc) đ/kg 11.545

- Thép hình chữ I:

228 Thép hình I 100 dài 6m (SS400 - Trung Quốc) đ/kg 13.403

229 Thép hình I 120 dài 6m (SS400 - Trung Quốc) đ/kg 14.141

230 Thép hình I 150 dài 6m (SS400 - Trung Quốc) đ/kg 13.528

231 Thép hình I 200 dài 6m (SS400 - Trung Quốc) đ/kg 14.013

232 Thép hình I 250 dài 6m (SS400 - Trung Quốc) đ/kg 13.923

233 Thép hình I 300 dài 6m (SS400 - Trung Quốc) đ/kg 16.555

- Thép hộp các loại (cây dài 6m):

234 Thép hộp 13 x 26 x 1,2 (Trung Quốc) đ/cây 61.818

235 Thép hộp 20 x 40 x 1,2 (Trung Quốc) đ/cây 96.364

236 Thép hộp 25 x 50 x 1,2 (Trung Quốc) đ/cây 121.818

237 Thép hộp 30 x 60 x 1,2 (Trung Quốc) đ/cây 140.909

238 Thép hộp 40 x 80 x 1,2 (Trung Quốc) đ/cây 197.273

239 Thép hộp 50 x 100 x 1,4 (Trung Quốc) đ/cây 284.545

240 Thép hộp 50 x 100 x 1,8 (Trung Quốc) đ/cây 376.364

241 Thép hộp 60 x 120 x 1,4 (Trung Quốc) đ/cây 339.091

- Thép ống kẽm mạ một mặt (ống dài 6m):

242 Ống kẽm fi 21 x 1,4 li đ/ống 68.182

243 Ống kẽm fi 27 x 1,4 li đ/ống 98.182

244 Ống kẽm fi 34 x 1,4 li đ/ống 113.636

245 Ống kẽm fi 42 x 1,4 li đ/ống 133.636

246 Ống kẽm fi 49 x 1,4 li đ/ống 177.273

247 Ống kẽm fi 60 x 1,4 li đ/ống 227.273

248 Ống kẽm fi 76 x 1,4 li đ/ống 309.091

249 Ống kẽm fi 90 x 1,4 li đ/ống 372.727

250 Ống kẽm fi 114 x 1,4 li đ/ống 468.182

- Thép ống kẽm mạ kẽm NQ hai mặt (ống dài 6m):

251 Ống kẽm fi 21 x 1,9 li đ/ống 90.909

252 Ống kẽm fi 27 x 2,1 li đ/ống 131.818

* Xí nghiệp Cơ khí Long Xuyên - Cửa hàng KD Sắt Thép, địa chỉ liên hệ: 28/1 Trần Hƣng Đạo, P. Mỹ Quý, Tp.LX, An Giang. Theo bảng giá

ngày 01/02/2015

* Công ty Thép Tây Đô: giao hàng tại Nhà máy (lô 45, đƣờng số 2, KCN Trà Nóc 1, Tp.Cần Thơ). Theo bảng giá ngày 01/8/2015

Page 7

Page 8: CÐNG BỐ · 2015-10-20 · - Giá bán tại bãi đá Cô Tô thuộc xã Cô Tô, huyện Tri Tôn (giá bán xuống xà lan bên mua tại bến sông xã Cô Tô, bao gồm:

TP.Long Xuyên Các huyện, TX

Giá bán chƣa bao gồm thuế VAT

ĐVT Giá bán nơi

sản xuất

Giá bán tại các huyện, TX, TP

trong phạm vi bán kính 3 km TÊN VÀ QUY CÁCH VẬT LIỆU STT

253 Ống kẽm fi 34 x 2,1 li đ/ống 183.636

254 Ống kẽm fi 42 x 2,1 li đ/ống 213.636

255 Ống kẽm fi 49 x 2,3 li đ/ống 295.455

256 Ống kẽm fi 60 x 2,3 li đ/ống 368.182

257 Ống kẽm fi 76 x 2,3 li đ/ống 472.727

258 Ống kẽm fi 90 x 2,1 li đ/ống 492.727

259 Ống kẽm fi 114 x 2,6 li đ/ống 809.091

- Ống thép mạ kẽm (BS 1387 hoặc ASTM A53)

260 Ống thép mạ kẽm dày 1.5mm-1.6mm. Đường kính từ DN10- DN100 đ/kg 21.655 21.655

261 Ống thép mạ kẽm dày 1.7mm-1.9mm. Đường kính từ DN10 - DN100 đ/kg 20.591 20.591

262 Ống thép mạ kẽm dày 2.0mm-6.35mm. Đường kính từ DN10 - DN100 đ/kg 19.536 19.536

263 Ống thép mạ kẽm dày trên 6.36mm - 12.0mm. Đường kính từ DN125 - DN200 đ/kg 20.591 20.591

264 Ống tôn kẽm (tròn, vuông, hộp) dày 1.0mm-2.3mm. Đường kính từ DN10 - DN200 đ/kg 12.455 12.455

265 Thép cuộn Φ6, Φ8, Φ10 mác thép CB240T đ/kg 14.200

266 Thép thanh vằn D10 mác CB300-V; CB400-V; SD295; SD390 đ/kg 14.300

267 Thép thanh vằn D12 ÷ D32 mác CB300-V; CB400-V; SD295; SD390 đ/kg 14.200

268 Thép thanh vằn D36 mác CB300-V; CB400-V; SD295; SD390 đ/kg 14.500

269 Thép thanh vằn D40 mác CB300-V; CB400-V; SD295; SD390 đ/kg 14.800

270 Thép thanh vằn D10 mác GR60 đ/kg 14.600

271 Thép thanh vằn D12 ÷ D32 mác GR60 đ/kg 14.500

272 Thép thanh vằn D10 mác CB500-V; GR460; SD490 đ/kg 14.800

273 Thép thanh vằn D12 ÷ D32 mác CB500-V; GR460; SD490 đ/kg 14.700

IX

274 Lysaght Smartruss C4048, dày 0.53mm TCT (Bề dày sau mạ 0.53mm) đ/m 14.595

274 Lysaght Smartruss C4060, dày 0.65mm TCT (Bề dày sau mạ 0.65mm) đ/m 20.685

275 Lysaght Smartruss C4075, dày 0.75mm TCT (Bề dày sau mạ 0.8mm) đ/m 25.515

276 Lysaght Smartruss C7650, dày 0.65mm TCT (Bề dày sau mạ 0.65mm) đ/m 47.250

277 Lysaght Smartruss C7575, dày 0.8mm TCT (Bề dày sau mạ 0.8mm) đ/m 58.380

278 Lysaght Smartruss C7510, dày 1.05mm TCT (Bề dày sau mạ 1.05mm) đ/m 68.145

279 Lysaght Smartruss C10075, dày 0.8mm TCT (Bề dày sau mạ 0.8mm) đ/m 76.965

280 Lysaght Smartruss C10010, dày 1.05mm TCT (Bề dày sau mạ 1.05mm) đ/m 89.880

- Thanh rui mè thép mạ hợp kim nhôm kẽm cƣờng độ cao Zincalume AZ150g/m2; G550 Mpa

281 Lysaght Smartruss TS4048, dày 0.53mmTCT (Bề dày sau mạ 0.53mm) đ/m 35.070

282 Lysaght Smartruss TS4060, dày 0.65mmTCT (Bề dày sau mạ 0.65mm) đ/m 44.625

283 Lysaght Smartruss TS6175, dày 0.8mmTCT (Bề dày sau mạ 0.8mm) đ/m 69.615

284 Lysaght Smartruss TS6110, dày 1.05mmTCT (Bề dày sau mạ 1.05mm) đ/m 81.375

- Phụ kiện đi kèm thép mạ hợp kim nhôm kẽm:

285 Vít liên kết ITW BTEK 12-14x20 đ/con 1.418

286 Vít liên kết TRUSSTITE (d=6mm) đ/con 4.242

287 Bulon đạn M12 và ty răng 8.8 - M12x150mm, 2 long đền, 2 tán đ/con 16.674

288 Bát liên kết đỉnh kèo mạ nhôm kẽm, dày 1.0mm - BM3 đ/cái 11.025

289 Bát liên kết kèo và wall plate mạ kẽm, dày 1.9mm - BM1 đ/cái 13.230

- Ống tôn kẽm (tròn, vuông, hộp) mã hiệu BS 1387 hoặc ASTM A53

SẢN PHẨM HỆ GIÀN VÀ XÀ GỒ THÉP MẠ

* Cty TNHH thép SeAH Việt Nam (số 7, đƣờng 3A, KCN Biên Hòa II, Đồng Nai), giao hàng tại tỉnh An Giang. Theo bảng giá ngày 16/9/2015

* Chi nhánh Cty TNHH MTV Thép Hòa Phát (số 129 Nguyễn Hữu Cảnh, P.22, Q.Bình Thạnh, Tp.HCM), giao hàng tại tỉnh An Giang. Theo

bảng giá ngày 01/9/2015

- Xà gồ, thanh dàn, vì kèo thép mạ hợp kim nhôm kẽm cƣờng độ cao Zincalume AZ150g/m2; G550 Mpa

* Công ty NS TNHH BLUESCOPE LYSAGHT VIỆT NAM. Theo bảng giá từ ngày 01 đến ngày 31/8/2015

Page 8

Page 9: CÐNG BỐ · 2015-10-20 · - Giá bán tại bãi đá Cô Tô thuộc xã Cô Tô, huyện Tri Tôn (giá bán xuống xà lan bên mua tại bến sông xã Cô Tô, bao gồm:

TP.Long Xuyên Các huyện, TX

Giá bán chƣa bao gồm thuế VAT

ĐVT Giá bán nơi

sản xuất

Giá bán tại các huyện, TX, TP

trong phạm vi bán kính 3 km TÊN VÀ QUY CÁCH VẬT LIỆU STT

290 Thanh valley rafter U40/U61, mạ nhôm kẽm, dày 0.75mm, màu xanh-AZ150 (dài 6m) đ/m 50.190

291 Thanh valley rafter U40/U61, mạ nhôm kẽm, dày 0.53mm, màu xanh-AZ150 (dài 6m) đ/m 32.655

292Máng xối thung lũng, Apex, dày 0,48mm APT,khổ 300mm, màu Sydney White hoặc

Phoenic Red (dài 6m)

đ/m82.110

293 Máng xối thung lũng, thép Zincalume,khổ 300mm (dài 6m) đ/m 51.555

294 Thanh giằng mái khổ 50mm, mạ nhôm kẽm, D 0.75mm, xanh AZ150 (dài 50m) đ/m 15.330

- Khung thép, xà gồ thép khẩu độ lớn, mạ kẽm cƣờng độ cao Lysaght Zine Hi Ten 275g/m2, G450Mpa (chƣa tính công lắp đặt Tôn)

295 C & Z 10012 (dày 1,2mm), trọng lượng 2,10kg/m đ/m 74.865

296 C & Z 10015 (dày 1,5mm), trọng lượng 2,58kg/m đ/m 88.935

297 C & Z 10019 (dày 1,9mm), trọng lượng 3,25kg/m đ/m 111.195

298 C & Z 15012 (dày 1,2mm), trọng lượng 2,89kg/m đ/m 102.690

299 C & Z 15015 (dày 1,5mm), trọng lượng 3,54kg/m đ/m 121.905

300 C & Z 15019 (dày 1,9mm), trọng lượng 4,46kg/m đ/m 152.565

301 C & Z 20015 (dày 1,5mm), trọng lượng 4,44kg/m đ/m 154.980

302 C & Z 20019 (dày 1,9mm), trọng lượng 5,68kg/m đ/m 193.830

303 C & Z 20024 (dày 2,4mm), trọng lượng 7,15kg/m đ/m 242.760

304 C & Z 25019 (dày 1,9mm), trọng lượng 6,35kg/m đ/m 219.660

305 C & Z 25024 (dày 2,4mm), trọng lượng 8,0kg/m đ/m 275.205

306 C & Z 30024 (dày 2,4mm), trọng lượng 9,84kg/m đ/m 339.885

307 C & Z 40024 (dày 2,4mm), trọng lượng 9,84kg/m đ/m 453.600

308 Thanh giằng xà gồ 51 x 28 x 1,5mm (chưa tính bulông) đ/m 53.760

309 Bu lông cho xà gồ M12 - G4.6 đ/bộ 3.434

X TOLE CÁC LOẠI

310 Lysaght Trimdek 0.45mmTCTx1015mm-Zincalume-G550AZ150 đ/m2

196.560

311 Lysaght Trimdek dày 0,43mmAPTx1015mmCOLORBONDXRW-G550AZ150 đ/m2

239.610

312 Lysaght Trimdek dày 0,48mmAPTx1015mm-COLORBONDXRW-G550AZ150 đ/m2

259.665

313Tôn lạnh Lysaght Klip-Lok 406mm, 3 sóng- chiều cao sóng 41mm, thép Zincalume AZ150,

dày 0,45mm, liên kết bằng đai KL65đ/m

2 240.765

314Tôn lạnh màu Lysaght Klip-Lok 406mm, 3 sóng- chiều cao sóng 41mm, thép Clean

ColorbondXRW AZ150, dày 0,48mm, liên kết bằng đai KL65đ/m

2 316.155

- Phụ kiện của tole Lysaght Klip-LokR :

315 Đai kẹp mạ kẽm KL65 đ/cái 8.610

316 Vít gắn đai Klip-Lok vào xà thép < 5mm, 10 - 24 x 22mm đ/cái 756

Tôn kẽm cán sóng Hoa Sen (chiều rộng sau khi cán sóng là 1070mm)

317 Tôn kẽm cán sóng dày 0,38mm, khổ 1200mm đ/m 69.091 69.091

318 Tôn kẽm cán sóng dày 0,40mm, khổ 1200mm đ/m 72.727 72.727

319 Tôn kẽm cán sóng dày 0,42mm, khổ 1200mm đ/m 74.545 74.545

320 Tôn kẽm cán sóng dày 0,44mm, khổ 1200mm đ/m 78.182 78.182

321 Tôn kẽm cán sóng dày 0,46mm, khổ 1200mm đ/m 81.818 81.818

322 Tôn kẽm cán sóng dày 0,48mm, khổ 1200mm đ/m 84.545 84.545

Tôn lạnh cán sóng Hoa Sen (chiều rộng sau khi cán sóng là 1070mm)

323 Tôn lạnh cán sóng dày 0,38mm, khổ 1200mm đ/m 70.000 70.000

324 Tôn lạnh cán sóng dày 0,40mm, khổ 1200mm đ/m 72.727 72.727

325 Tôn lạnh cán sóng dày 0,42mm, khổ 1200mm đ/m 76.364 76.364

326 Tôn lạnh cán sóng dày 0,44mm, khổ 1200mm đ/m 79.091 79.091

*Tole LYSAGHT KLIP-LOK: Cty NS TNHH BLUESCOPE LYSAGHT VIỆT NAM. Theo bảng giá từ ngày 01 đến ngày 31/8/2015

* Tôn Hoa Sen - Chi nhánh Long Xuyên (tổ 12, K.Bình Đức 5, P.Bình Đức, Tp.LX, AG) . Theo bảng giá ngày 01/7/2014

*Tole LYSAGHT TRIMDEK OPTIMA - rộng 1015mm: Cty NS TNHH BLUESCOPE LYSAGHT VIỆT NAM. Theo bảng giá từ ngày 01 đến

ngày 31/5/2015

Page 9

Page 10: CÐNG BỐ · 2015-10-20 · - Giá bán tại bãi đá Cô Tô thuộc xã Cô Tô, huyện Tri Tôn (giá bán xuống xà lan bên mua tại bến sông xã Cô Tô, bao gồm:

TP.Long Xuyên Các huyện, TX

Giá bán chƣa bao gồm thuế VAT

ĐVT Giá bán nơi

sản xuất

Giá bán tại các huyện, TX, TP

trong phạm vi bán kính 3 km TÊN VÀ QUY CÁCH VẬT LIỆU STT

327 Tôn lạnh cán sóng dày 0,46mm, khổ 1200mm đ/m 81.818 81.818

328 Tôn lạnh cán sóng dày 0,48mm, khổ 1200mm đ/m 85.455 85.455

329 Tôn lạnh cán sóng dày 0,50mm, khổ 1200mm đ/m 88.182 88.182

Tôn kẽm màu cán sóng Hoa Sen (chiều rộng sau khi cán sóng là 1070mm)

330 Tôn kẽm màu cán sóng dày 0,38mm, khổ 1200mm đ/m 70.000 70.000

331 Tôn kẽm màu cán sóng dày 0,40mm, khổ 1200mm đ/m 73.636 73.636

332 Tôn kẽm màu cán sóng dày 0,42mm, khổ 1200mm đ/m 78.182 78.182

333 Tôn kẽm màu cán sóng dày 0,45mm, khổ 1200mm đ/m 82.727 82.727

334 Tôn kẽm màu cán sóng dày 0,47mm, khổ 1200mm đ/m 88.182 88.182

335 Tôn kẽm màu cán sóng dày 0,50mm, khổ 1200mm đ/m 90.909 90.909

Tôn lạnh màu cán sóng Hoa Sen (chiều rộng sau khi cán sóng là 1070mm)

336 Tôn lạnh màu cán sóng dày 0,38mm, khổ 1200mm đ/m 72.727 72.727

337 Tôn lạnh màu cán sóng dày 0,40mm, khổ 1200mm đ/m 76.364 76.364

338 Tôn lạnh màu cán sóng dày 0,42mm, khổ 1200mm đ/m 80.909 80.909

339 Tôn lạnh màu cán sóng dày 0,45mm, khổ 1200mm đ/m 85.455 85.455

340 Tôn lạnh màu cán sóng dày 0,47mm, khổ 1200mm đ/m 90.909 90.909

341 Tôn lạnh màu cán sóng dày 0,50mm, khổ 1200mm đ/m 93.636 93.636

Xà gồ C mạ kẽm Hoa Sen

342 Xà gồ C mạ kẽm 1,50mm, dày 45x80 mm, tỷ trọng 2.05 - 2.15 kg/m đ/m 39.091 39.091

343 Xà gồ C mạ kẽm 2,00mm, dày 45x80 mm, tỷ trọng 2.75 - 2.95 kg/m đ/m 50.000 50.000

344 Xà gồ C mạ kẽm 1,50mm, dày 45x100 mm, tỷ trọng 2.25 - 2.45 kg/m đ/m 47.273 47.273

345 Xà gồ C mạ kẽm 2,00mm, dày 45x100 mm, tỷ trọng 3.05 - 3.25 kg/m đ/m 57.273 57.273

346 Xà gồ C mạ kẽm 1,50mm, dày 45x125 mm, tỷ trọng 2.75 - 2.85 kg/m đ/m 51.818 51.818

347 Xà gồ C mạ kẽm 2,00mm, dày 45x125 mm, tỷ trọng 3.45 - 3.65 kg/m đ/m 62.727 62.727

348 Xà gồ C mạ kẽm 1,80mm, dày 45x150 mm, tỷ trọng 3.45 - 3.65 kg/m đ/m 63.636 63.636

349 Xà gồ C mạ kẽm 2,00mm, dày 45x150 mm, tỷ trọng 3.85 - 4.05 kg/m đ/m 69.091 69.091

Tôn Zacs® Lạnh 100 mạ nhôm kẽm AZ100, AS 1365 & AS 1397 / TCVN 7470

350 Tôn dày 0,40mm khổ 1.07m đ/m 106.300

351 Tôn dày 0,42mm khổ 1.07m đ/m 110.997

352 Tôn dày 0,45mm khổ 1.07m đ/m 118.261

353 Tôn dày 0,48mm khổ 1.07m đ/m 125.931

Tôn Zacs® Màu 100 mạ nhôm kẽm AZ100 và mạ màu, AS 1397 / TCVN 7470 & AS 2728 / TCVN 7471

354 Tôn dày 0,40mm khổ 1.07m đ/m 112.310

355 Tôn dày 0,42mm khổ 1.07m đ/m 117.674

356 Tôn dày 0,44mm khổ 1.07m đ/m 123.176

XI TẤM TRẦN CÁC LOẠI

357 Hệ giàn thép Smartruss-Bluscope lysaght cho mái ngói đ/m2

473.000

- Vật tư hệ vì kèo thép 2 lớp (bảo hành 20 năm) chưa tính công lắp đặt ngói

358 Hệ giàn thép Smartruss-Bluscope lysaght cho mái đổ bêtông đ/m2

330.000

- Vật tư hệ vì kèo thép mái bêtông (bảo hành 20 năm), chưa tính công lắp đặt ngói

359 Hệ giàn thép Smartruss-Bluscope lysaght cho mái lợp tôn, chưa tính công lắp đặt tôn đ/m2

385.000

360Tấm trần Ceidek, dày 0,43mmAPT, rộng 150mm - Colorbond

(Thép Colorbond, AZ150; G550; Khổ rộng 150mm)đ/m

2 333.480

361 - Khung treo trần Ceidek -C43x27-0.05mmTCT (Zincalume) - dài 3 mét/cây đ/m 29.680

362 - Dây treo trần đk 4mm - dài 3m/cây đ/m 5.145

363 - Tăng đơ cho dây treo đk 4mm cái 1.596

*Tôn ZACS ®: Công ty TNHH NS BLUESCOPE VIỆT NAM (CN Cần Thơ), giá bán tại đại lý, chƣa tính phí vận chuyển. Theo bảng giá

ngày 01/5/2015

* Hệ giàn thép SMARTRUSS : Cty NS TNHH BLUESCOPE LYSAGHT VIỆT NAM. Theo bảng giá từ ngày 01 đến ngày 31/8/2015

Page 10

Page 11: CÐNG BỐ · 2015-10-20 · - Giá bán tại bãi đá Cô Tô thuộc xã Cô Tô, huyện Tri Tôn (giá bán xuống xà lan bên mua tại bến sông xã Cô Tô, bao gồm:

TP.Long Xuyên Các huyện, TX

Giá bán chƣa bao gồm thuế VAT

ĐVT Giá bán nơi

sản xuất

Giá bán tại các huyện, TX, TP

trong phạm vi bán kính 3 km TÊN VÀ QUY CÁCH VẬT LIỆU STT

364 Nhựa Đài Loan ốp trần rộng 0,25m hữu dụng đ/md 15.455 15.455

365

Trần khung nổi LÊ TRẦN CeilTEK Ultra, tấm thạch cao tiêu chuần 605x605x9mm

- Thanh chính LÊ TRẦN CeilTEK Ultra (3660x24x38mm)

- Thanh phụ dài LÊ TRẦN CeilTEK Ultra (1220x24x25mm)

- Thanh phụ ngắn LÊ TRẦN CeilTEK Ultra (610x24x25mm)

- Thanh góc LÊ TRẦN CeilTEK Ultra (3660x21x21mm)

đ/m2 126.000 128.000

366

Trần khung nổi LÊ TRẦN CeilTEK Pro, tấm thạch cao tiêu chuần 605x605x9mm

- Thanh chính LÊ TRẦN CeilTEK Pro (3660x24x38mm)

- Thanh phụ dài LÊ TRẦN CeilTEK Pro (1220x24x25mm)

- Thanh phụ ngắn LÊ TRẦN CeilTEK Pro (610x24x25mm)

- Thanh góc LÊ TRẦN CeilTEK Pro (610x21x21mm)

đ/m2

121.000 123.000

367

Trần khung chìm LÊ TRẦN MacroTEK S400 mạ nhôm kẽm, tấm thạch cao tiêu chuẩn 9mm

- Thanh chính LÊ TRẦN MacroTEK S400_(4000x35x14x0,4mm) @ 800mm

- Thanh phụ LÊ TRẦN MacroTEK S400_(4000x35x14x0,4mm) @ 406mm

- Thanh góc LÊ TRẦN MacroTEK W300_(21x21x4000x0,32mm)đ/m

2 126.000 128.000

368

Trần khung chìm LÊ TRẦN ChannelTEK Pro, tấm thạch cao tiêu chuẩn 9mm

- Thanh chính LÊ TRẦN ChannelTEK Pro_Thanh xương cá (3660x20x30x0,6mm)@1000mm

- Thanh phụ LÊ TRẦN ChannelTEK Pro S450(4000x35x14x0,41mm)@407mm

- Thanh góc LÊ TRẦN ChannelTEK Pro W300(4000x21x21x0,32mm)đ/m

2 136.000 138.000

369

Hệ vách ngăn khung LÊ TRẦN WallTEK Pro dày 0,6mm mạ nhôm kẽm

- Thanh đứng LÊ TRẦN WallTEK_S64 lắp đặt khoảng cách 610mm liên kết với thanh ngang

WallTEK_T66.

- Lắp một lớp tấm thạch cao tiêu chuẩn 12,5mm mỗi bên. Mặt trong vách được lắp bông sợi

khoáng 50mm x 40kg/m3.

- Xử lý mối nối bằng bột trét Easy Joint 90 và b ăng keo lưới Lê Trần (không bao gồm sơn nước

hoàn thiện)

đ/m2 256.000 261.000

* Hệ trần nổi

370

Trần nổi BORAL, kích thước 605 x 605mm)

- Khung trần nổi Borak Firelock TEE

- Tấm trang trí Boral Plankton dày 9mm

đ/m2 127.000 129.000

* Hệ trần chìm - Thanh C đồng dạng

371

Trần chìm tiêu chuẩn BORAL, khung PTCEIL

- Khung Boral PTCEIL mạ kẽm dày 0,32mm

- Tấm trang trí Boral dày 9mm

đ/m2 130.000 132.000

* Hệ Khung vách

372

Vách ngăn BORAL 2 mặt, tấm tiêu chuẩn, hệ khung SupraWall

- Khung vách Boral SuparWall 76, khoảng cách 610mm

- Tấm thạch cao tiêu chuẩn Boral StandardCore dày 12,5mmđ/m

2 248.000 250.000

* Tấm Thạch cao tiêu chuẩn, Kỹ thuật và Trang trí

373 Tấm thạch cao tiêu chuẩn TE (1220 x 2440 x 9mm) đ/tấm 115.000 117.000

374 Tấm thạch cao tiêu chuẩn TE (1220 x 2440 x 12,5mm) đ/tấm 138.000 140.000

375 Tấm thạch cao chống ẩm TE (1220 x 2440 x 9mm) đ/tấm 141.000 143.000

376 Tấm thạch cao chống cháy TE (1220 x 2440 x 12,5mm) đ/tấm 226.000 228.000

377 Tấm thạch cao trang trí _ Diamond (1210 x 605 x 9mm) đ/tấm 37.000 39.000

* Trần & Vách ngăn thạch cao : Cty TNHH USG Boral Gypsum VN (Lô B3a, Nguyễn Văn Tạo, KCN Hiệp Phƣớc, Huyện Nhà Bè, Tp.HCM).

Chƣa bao gồm phí lắp đặt. Theo bảng giá ngày 04/12/2014

* Trần & Vách ngăn thạch cao : Cty TNHH Xây dựng-Thƣơng mại-Dịch vụ Lê Trần, địa chỉ: 25 Trần Bình Trọng, P.1, Q.5, Tp.HCM. Chƣa

bao gồm phí lắp đặt. Theo bảng giá ngày 01 đến 30/9/2015

Page 11

Page 12: CÐNG BỐ · 2015-10-20 · - Giá bán tại bãi đá Cô Tô thuộc xã Cô Tô, huyện Tri Tôn (giá bán xuống xà lan bên mua tại bến sông xã Cô Tô, bao gồm:

TP.Long Xuyên Các huyện, TX

Giá bán chƣa bao gồm thuế VAT

ĐVT Giá bán nơi

sản xuất

Giá bán tại các huyện, TX, TP

trong phạm vi bán kính 3 km TÊN VÀ QUY CÁCH VẬT LIỆU STT

378

Trần nổi Vĩnh Tường TopLine 610x610, Tấm thạch cao trang trí Vĩnh Tường (Tấm thạch cao

chống ẩm Gyproc 9mm phủ PVC)

Hệ khung Vĩnh Tường TopLine:

- Thanh chính: VT-TopLine 3660 (24x38x3660)

- Thanh phụ: VT-TopLine 1220 (24x28x1220)

- Thanh phụ: VT-TopLine 610 (24x28x610)

- Thanh viền tường: VT20/22 (20x21x3600)

Ty phi 4mm, phụ kiện

Tấm thạch cao trang trí Vĩnh Tường (Tấm thạch cao chống ẩm Gyproc 9mm phủ PVC)

đ/m2 148.633

379

Trần nổi Vĩnh Tường TopLine, Tấm Duraflex trang trí Vĩnh Tường

Hệ khung Vĩnh Tường TopLine:

- Thanh chính: VT-TopLine 3660 (24x38x3600)

- Thanh phụ: VT-TopLine 1220 (24x28x1220)

- Thanh phụ: VT-TopLine 610 (24x28x610)

- Thanh viền tường: VT20/21 (20x21x3600)

Ty dây 4mm, phụ kiện

Tấm Duraflex trang trí Vĩnh Tường (Tấm Duraflex dày 3.5mm in hoa văn nổi)

đ/m2 124.264

380

Trần chìm phẳng Vĩnh Tường Basic (01 lớp tấm thạch cao tiêu chuẩn Gyproc 9mm)

Hệ khung Vĩnh Tường Basic

- Thanh chính: VTC-Basi 3050 (27x23x3660)

- Thanh phụ: VTC-Alpha 4000 (14x35x4000)

- Thanh viền tường: VTC20/22 (20x21x3600)

Ty ren 6mm, phụ kiện

01 lớp tấm thạch cao tiêu chuẩn Gyproc 9.0x1220x2440mm

đ/m2 120.000

381

Trần chìm phẳng Vĩnh Tường ALPHA (01 lớp tấm thạch cao Gyproc 9mm chống ẩm)

Hệ khung Vĩnh Tường Alpha

- Thanh chính: VTC-Alpha 4000 (14x35x4000)

- Thanh phụ: VTC-Alpha 4000 (14x35x4000)

- Thanh viền tường: VTC20/22 (20x21x3600)

Ty dây 4mm, phụ kiện

Tấm thạch cao Gyproc 9mm chống ẩm 01 lớp

đ/m2 127.208

382

Vách ngăn Chống cháy 60 phút - Vĩnh Tường V-WALL (Tấm thạch cao Gyproc chống cháy

15.8mm mỗi mặt 01 lớp)

Hệ khung Vĩnh Tường V-WALL 51/52

- Thanh chính: VT V Wall C51 (35x51x3000) dày 0.5mm

- Thanh phụ: VT V Wall U52 (32x52x2700)

Phụ kiện

Tấm thạch cao Gyproc chống cháy 15.8mm mỗi mặt 01 lớp

đ/m2 323.755

XII GẠCH, NGÓI CÁC LOẠI

Gạch Terrazzo - Lát vĩa hè TCVN 7744:2007

383 Quy cách (400 x 400)mm, dày 30mm (+/-1.3) màu đỏ, vàng, tím, xanh lá cây, xám điểm

hồng, xám xanhđ/m

2 86.100

384 Quy cách (400 x 400)mm, dày 30mm (+/-1.3) màu xám, xám tro đ/m2

85.050

Gạch xây không nung (Block) TCVN 6477:2011. Theo bảng giá ngày 21/9/2015

385 Gạch 90 x 190 x 390mm đ/viên 4.091

386 Gạch 90 x 190 x 190mm đ/viên 2.046

387 Gạch 45 x 190 x 90mm đ/viên 891

388 Gạch 100 x 190 x 390mm đ/viên 4.182

389 Gạch 100 x 190 x 200mm đ/viên 2.091

390 Gạch 50 x 100 x 200mm đ/viên 1.000

*Cơ sở gạch huyện Châu Thành (cách cầu Chắc Cà Đao 2 km, giá bán tại lò)

391 Gạch ống loại 1 (7,5 x 7,5 x 17,5) đ/viên 520

* Cty CP CN Vĩnh Tƣờng (Lô C23, khu công nghiệp Hiệp Phƣớc, Nhà Bè, Tp.HCM), giá không bao gồm phí vận chuyển và nhân công lắp đặt.

Theo bảng giá ngày 03/9/2015

* Cty CP Địa ốc An Giang SX (giao trên phƣơng tiên của bên mua tại Nhà máy cấu kiện bê tông An Giang, xã Vĩnh Thạnh Trung, Châu Phú).

Theo bảng giá ngày 21/9/2015

Page 12

Page 13: CÐNG BỐ · 2015-10-20 · - Giá bán tại bãi đá Cô Tô thuộc xã Cô Tô, huyện Tri Tôn (giá bán xuống xà lan bên mua tại bến sông xã Cô Tô, bao gồm:

TP.Long Xuyên Các huyện, TX

Giá bán chƣa bao gồm thuế VAT

ĐVT Giá bán nơi

sản xuất

Giá bán tại các huyện, TX, TP

trong phạm vi bán kính 3 km TÊN VÀ QUY CÁCH VẬT LIỆU STT

392 Gạch ống loại 2 (7,5 x 7,5 x 17,5) đ/viên 460

393 Gạch thẻ loại 1 (3,5 x 7,5 x 17,5) đ/viên 460

394 Gạch thẻ loại 2 (3,5 x 7,5 x 17,5) đ/viên 440

* Cơ sở gạch huyện Châu Phú (cách thị trấn Cái Dầu 2,5 km)

395 Gạch ống loại 1 (7,5 x 7,5 x 17,5) đ/viên 709

396 Gạch ống loại 2 (7,5 x 7,5 x 17,5) đ/viên 682

397 Gạch thẻ loại 1 (3,5 x 7,5 x 17,5) đ/viên 636

398 Gạch thẻ loại 2 (3,5 x 7,5 x 17,5) đ/viên 591

* Cơ sở gạch huyện Chợ Mới (cách thị trấn Chợ Mới 5 km)

399 Gạch ống loại 1 (7,5 x 7,5 x 17,5) đ/viên 650

400 Gạch ống loại 2 (7,5 x 7,5 x 17,5) đ/viên 600

401 Gạch thẻ loại 1 (3,5 x 7,5 x 17,5) đ/viên 540

402 Gạch thẻ loại 2 (3,5 x 7,5 x 17,5) đ/viên 500

* Cơ sở gạch huyện Phú Tân (cách thị trấn Phú Tân 3 km)

403 Gạch ống loại 1 (7,5 x 7,5 x 17,5) đ/viên 682

404 Gạch ống loại 2 (7,5 x 7,5 x 17,5) đ/viên 636

405 Gạch thẻ loại 1 (3,5 x 7,5 x 17,5) đ/viên 618

406 Gạch thẻ loại 2 (3,5 x 7,5 x 17,5) đ/viên 591

*Giá bán tại nhà máy gạch ngói Tuynel Long Xuyên (giá xuất xƣởng)

407 Gạch ống 9 x 19 đ/viên 927

408 Gạch thẻ 9 x 19 đ/viên 927

409 Gạch cẩn (hóa chất) đ/viên 909

410 Gạch trang trí (Hauydi) đ/viên 2.909

411 Ngói lợp 22 viên/m2 (hóa chất) đ/viên 5.455

412 Ngói vẫy cá 65 viên/m2

(hóa chất) đ/viên 3.636

413 Ngói âm (hoá chất) đ/viên 3.182

414 Ngói dương (hoá chất) đ/viên 2.818

415 Ngói diềm âm (hóa chất) đ/viên 6.091

416 Ngói diềm dương (hóa chất) đ/viên 4.455

417 Ngói mũi hài (hoá chất) đ/viên 1.682

418 Ngói vẫy rồng (hoá chất) đ/viên 1.682

419 Ngói sắp nóc (hoá chất) đ/viên 7.909

420 Ngói sắp nóc nhỏ (hoá chất) đ/viên 3.182

* Giá bán gạch Tuynel tại nhà máy gạch Tri Tôn An Giang (giá xuất xƣởng)

421 Gạch ống 8 x 18 đ/viên 864

422 Gạch thẻ 8 x 18 đ/viên 845

* Giá bán gạch Tuynel tại Nhà máy gạch Tịnh Biên, An Giang (giá xuất xƣởng, chƣa tính phí vận chuyển bốc xếp)

423 Gạch ống 8 x 8 x 18 đ/viên 800

424 Gạch thẻ 4 x 8 x18 đ/viên 800

425 Gạch không nung 3 lỗ 190 x 190 x 390mm đ/viên 8.000

426 Gạch không nung 3 lỗ 100 x 190 x 390mm đ/viên 4.364

427 Gạch không nung đặc 100 x 50 x 190mm đ/viên 955

428 Gạch 2 lổ (ống) : 390 x 190 x 190mm đ/viên 8.200

429 Gạch 3 lổ (ống) : 390 x 100 x 190mm đ/viên 4.500

* Gạch không nung của Cty TNHH MTV Xây lắp AG, giá bán tại nơi sản xuất. Theo bảng giá ngày 09/9/2015

* Gạch block - Cty TNHH MTV Hòa Phúc Nguyên (số 16G3 Hồ Biểu Chánh, B.Khánh - Tp.Long Xuyên), giá bán tại nơi sản xuất khu công

nghiệp Bình Hòa. Theo bảng giá ngày 12/3/2015

Page 13

Page 14: CÐNG BỐ · 2015-10-20 · - Giá bán tại bãi đá Cô Tô thuộc xã Cô Tô, huyện Tri Tôn (giá bán xuống xà lan bên mua tại bến sông xã Cô Tô, bao gồm:

TP.Long Xuyên Các huyện, TX

Giá bán chƣa bao gồm thuế VAT

ĐVT Giá bán nơi

sản xuất

Giá bán tại các huyện, TX, TP

trong phạm vi bán kính 3 km TÊN VÀ QUY CÁCH VẬT LIỆU STT

430Gạch blốc Bêtông bọt HIDICO-CLC(s). TCVN 9029:2011

8x20x60cm, 10x20x60cm, 15x20x60cmđ/m3 1.454.545

431Gạch blốc Bêtông bọt HIDICO-CLC(h). TCVN 9029:2011

10x20x60cm, 20x20x60cmđ/m3 1.363.636

432 Vữa xây HIDICO-BTN (bao 50 kg) đ/bao 159.091

433 Ngói lợp chính đ/viên 13.000

434 Ngói nóc, nóc gờ đ/viên 22.000

435 Ngói ốp cuối nóc - phải/trái đ/viên 36.000

* Gạch GRANITE VIGLACERA (Cty TNHH Thƣơng Mại Hiển Nga). Theo bảng giá ngày 01/01/2015

436Gạch granic công nghệ cao, sêu bóng Nano 80 x 80 (KN, DN, VN).

Mã số: 812, 815, 817đ/m

2

280.000

437Gạch granic công nghệ cao, sêu bóng Nano 60 x 60 (KN, DN, VN, BN).

Mã số: 612, 615, 617đ/m

2

199.000

Gạch men ốp tường 30x45

438 - Màu nhạt: 4500, 4501 … đ/m2

116.000

439 - Màu đậm: 4502, 4504… đ/m2

119.000

Gạch men ốp tường 30x60

440 - Màu nhạt " 3600, 3631 … đ/m2

149.000

441 - Màu đậm : 3632, 3634 … đ/m2

152.000

442 Ngói tráng men R01, R03 đ/viên 14.100

443 Ngói úp nóc / rìa đ/viên 45.000

* Gạch REX (loại I) : Cty TNHH Thƣơng Mại Hiển Nga. Theo bảng giá ngày 01/3/2015

444

Gạch men ốp tường 25cmx40cm (10 viên/thùng/1m2).

Mã số: W24001, W24002, W24003, W24004, W24011, W24036, W24022, W24023,

W24024, W24025, W24026, W24027,…

đ/m2

98.182

445Gạch thạch anh (granite lát nền) 40cm x 40cm, chống trợt (6viên/thùng/0,99m

2).

Mã số: HM 40104, 40204 (muối tiêu)

đ/m2

113.636

446Gạch thạch anh (granite lát nền) 40cm x 40cm, bóng mờ (6viên/thùng/0,99m

2).

Mã số: HG 40304, 40307 (muối tiêu, kem)

đ/m2

109.091

447Gạch thạch anh (granite lát nền) 50cm x 50cm, bóng mờ (4viên/thùng/0,99m

2).

Mã số: HG 50304, 50307 (muối tiêu, kem)

đ/m2

128.182

* Giá gạch men cao cấp ACERA giao tại nhà máy gạch ACERA An Giang. TCVN 6415. Theo bảng giá ngày 09/9/2015

Gạch 40cmx40cm (1 thùng 6 viên tương đương 0,96m2) các mã số mới: 4000, 4063, 4069,

4080, 4086, 4087, 4089, 4094, 4095, 4096, 4097, 4098, 4099, 4101, 4107, 4108, 4110,…

448 Loại A đ/thùng 89.091

449 Loại A A đ/thùng 86.364

Gạch 25cmx40cm (1 thùng 10 viên tương đương 1m2) men bóng

450 Loại A đ/thùng 87.273

451 Loại A A đ/thùng 84.545

452 Gạch men 25cm x 25cm, loại I đ/m2

136.500

453 Gạch men 25cm x 40cm, loại I màu nhạt đ/m2

131.727

* Ngói màu : Cty TNHH MTV TM Đồng Tâm (Cty TNHH Thƣơng Mại Hiển Nga), chƣa bao gồm phí vận chuyển. Theo bảng giá từ ngày

01/01/2015 đến 31/3/2015

Công ty TNHH Thƣơng mại Hiển Nga, địa chỉ: 18/2E Trần Hƣng Đạo, P.Mỹ Quý, Tp.LX, An Giang

* Giá bán gạch TAICERA (loại I) : Công ty Cổ phần Công nghiệp Gốm Sứ TAICERA (bao gồm phí vận chuyển trong khu vực Tp.Long

Xuyên). Theo bảng giá ngày 01/7/2015

* Giá gạch block HIDICO-CLC - Cty TNHH MTV KHCN Bê tông nhẹ HIDICO (Tòa nhà số 12, Lý Thƣờng Kiệt, P.1, Tp.Cao Lãnh, Đồng

Tháp), đơn giá giao tại nhà máy KCN "C" Sa Đéc. Theo bảng giá ngày 24/11/2014

Page 14

Page 15: CÐNG BỐ · 2015-10-20 · - Giá bán tại bãi đá Cô Tô thuộc xã Cô Tô, huyện Tri Tôn (giá bán xuống xà lan bên mua tại bến sông xã Cô Tô, bao gồm:

TP.Long Xuyên Các huyện, TX

Giá bán chƣa bao gồm thuế VAT

ĐVT Giá bán nơi

sản xuất

Giá bán tại các huyện, TX, TP

trong phạm vi bán kính 3 km TÊN VÀ QUY CÁCH VẬT LIỆU STT

454 Gạch men 30cm x 45cm, loại I màu nhạt đ/m2

163.227

Gạch Thạch anh (Granite nhân tạo) 30cm x 30cm, 11 viên/thùng

455 - Màu nhạt đ/thùng 141.273

456 - Màu đậm đ/thùng 155.591

Gạch Thạch anh (Granite nhân tạo) 40cm x 40cm,

457 - Màu nhạt đ/m2

131.727

458 - Màu đậm đ/m2

141.273

459

Gạch Thạch anh (Grantine nhân tạo) 60cm x 60cm

- Màu nhạtđ/m

2 214.773

Gạch Thạch anh bóng kiếng 60cm x 60cm

460 - Màu nhạt đ/m2

181.364

461 - Màu đậm đ/m2

252.955

Gạch thạch anh bóng kiếng 80cm x 80cm

462 - Màu nhạt đ/m2

252.955

463 - Màu đậm đ/m2

310.227

464 Gạch Thạch anh bóng kiếng 100cm x 100cm đ/m2

386.591

465Gạch viền chân tường 12cm x 40cm (20viên/hộp/0,96m

2). Loại 1. Mã số W: 08, 09, 18. Mã

số Y: 605, 608, 421, 433, 435đ/hộp 92.727

466Gạch Granit ốp tường 6cm x 24cm (68viên/hộp/0,98m

2). Loại 1 . Mã số Y: 607, 651, 654,

655, 659đ/hộp 171.818

467Gạch men ốp tường 25cm x 25cm (16 viên/hộp/1m

2). Loại 1. Mã số P01: 114 → 116; 285

→ 287; 298, 299; 302, 304 đ/hộp 88.182

468Gạch men 25cm x 40cm (10 viên/hộp/1m

2). Loại 1. Mã số LEN: PE 320, 322. LEN: PR 427,

906, 554, 431, 524đ/hộp 88.182

469Gạch men 30cm x 30cm (11 viên/hộp/1m

2). Loại 1. Mã số COTO 301 _màu đỏ; CTOTO

302_ màu kemđ/m

2 93.636

Gạch men 40cm x 40cm (6 viên/hộp/0.96m2). Mã số PR40: 113 → 117; 124 → 129; 205,

206

470 - loại 1 đ/hộp 85.455

471 - loại 2 đ/hộp 81.818

472

Gạch men 40cm x 40cm (6 viên/hộp/0,96m2). Loại 1, Mã số SV40: 507, 402, 465, 466, 595,

455, 461, 596 đ/hộp 99.091

473 Gạch men mờ 50x50cm (4 viên/hộp/m2). Loại 1. Mã số PR50: 041 → 048, 661 đ/hộp 94.545

474 Gạch men mờ 60x60cm (4 viên/hộp/1,44m2). Loại 1. Mã số PD60: 711, 712 đ/m

2 211.818

475 Gạch ceramic 25x40cm (10 viên/thùng), màu vân đá, xám, kem, trắng,… đ/m2

128.000 128.000

476 Gạch ceramic 30x30cm (11 viên/thùng), màu: xám, kem, trắng, vân đá,… đ/m2

161.818 161.818

477 Gạch ceramic 30x60cm (6 viên/thùng), màu: xám, kem, trắng, vân đá,… đ/m2

230.909 230.909

478 Gạch ceramic 40x40cm (6 viên/thùng), màu: xám, kem, nhạt, socola,… đ/m2

131.818 131.818

479 Gạch bóng kiếng 60x60cm (4 viên/thùng), màu: xám, kem, ghi đ/m2

289.090 289.090

480 Gạch block bê tông khí chưng áp (AAC block), TCVN 7959:2011, kích thước:

481 - 600 x 200 x 75, cấp độ B3, cường độ nén >= 3,5Mpa đ/viên 12.500 18.500

482 - 600 x 200 x 100, cấp độ B3, cường độ nén >= 3,5Mpa đ/viên 17.000 25.000

483 - 600 x 200 x 150, cấp độ B3, cường độ nén >= 3,5Mpa đ/viên 21.000 31.000

* Giá bán gạch Prime Group : Cty TNHH Thanh Long Long Xuyên (QL91, ấp Bình Phú 2, xã Hòa Bình, huyện Châu Thành) Theo bảng giá

ngày 01/5/2015

* Gạch block bê tông khí chƣng áp : Cty CP Phân phối Vƣơng Hải (155 Hai Bà Trƣng, P.6, Q.3, Tp.HCM). Theo bảng giá ngày 09/01/2015

* Gạch ceramic - CN Tp.HCM-Cty TNHH MTV TM Đồng Tâm (số 25 Lý Thƣờng Kiệt, P.7, Q.Tân Bình, Tp.HCM), giá đã bao gồm phí vận

chuyển đến chân công trình. Theo bảng giá ngày 14/4/2015

Page 15

Page 16: CÐNG BỐ · 2015-10-20 · - Giá bán tại bãi đá Cô Tô thuộc xã Cô Tô, huyện Tri Tôn (giá bán xuống xà lan bên mua tại bến sông xã Cô Tô, bao gồm:

TP.Long Xuyên Các huyện, TX

Giá bán chƣa bao gồm thuế VAT

ĐVT Giá bán nơi

sản xuất

Giá bán tại các huyện, TX, TP

trong phạm vi bán kính 3 km TÊN VÀ QUY CÁCH VẬT LIỆU STT

484 - 600 x 200 x 200, cấp độ B3, cường độ nén >= 3,5Mpa đ/viên 33.000 49.000

485 - 600 x 200 x 75, cấp độ B4, cường độ nén >= 5Mpa đ/viên 13.500 19.500

486 - 600 x 200 x 100, cấp độ B4, cường độ nén >= 5Mpa đ/viên 18.000 26.000

487 - 600 x 200 x 150, cấp độ B4, cường độ nén >= 5Mpa đ/viên 22.000 32.000

488 - 600 x 200 x 200, cấp độ B4, cường độ nén >= 5Mpa đ/viên 34.000 50.000

489 Vữa xây chuyên dụng V-block, 50kg/bao đ/bao 180.000 200.000

490 Vữa trát chuyên dụng V-block. 50kg/bao đ/bao 175.000 195.000

491 Bột hoàn thiện gạch bê tông nhẹ, 25kg/bao đ/bao 175.000 195.000

Gạch bê tông nhẹ EBLOCK, Mac 3.0 Mpa, TCVN 7959:2011, kích thước:

492 - 600 x 200 x 85 đ/viên 15.856

493 - 600 x 200 x 100 đ/viên 18.655

494 - 600 x 200 x 150 đ/viên 27.982

495 - 600 x 200 x 200 đ/viên 37.309

Gạch bê tông nhẹ EBLOCK, Mac 4.0 Mpa, TCVN 7959:2011, kích thước:

496 - 600 x 200 x 85 đ/viên 17.247

497 - 600 x 200 x 100 đ/viên 20.291

498 - 600 x 200 x 150 đ/viên 30.436

499 - 600 x 200 x 200 đ/viên 40.582

Gạch bê tông nhẹ EBLOCK, Mac 5.0 Mpa, TCVN 7959:2011, kích thước:

500 - 600 x 200 x 85 đ/viên 18.175

501 - 600 x 200 x 100 đ/viên 21.382

502 - 600 x 200 x 150 đ/viên 32.073

501 - 600 x 200 x 200 đ/viên 42.764

502 Vữa xây EBLOCK M7.5 Mpa (25kg/bao) đ/kg 3.593

503 Vữa tô EBLOCK M 7.5 Mpa (25kg/bao) đ/kg 3.047

502 Vữa tô Skim coat EBLOCK (tô dày 2-3mm/mặt), 25kg/bao đ/kg 3.775

XIII

* Sứ TOTO - JAPAN (CTy TNHH Thuận Phát, số 327/5-327/1 Hùng Vƣơng, Tp.LX). Theo bảng giá ngày 01/3/2015

503 Bàn cầu 2 khối TOTO CS300DT3Y1 đ/bộ 2.272.727

504 Bàn cầu 2 khối TOTO CS300DRT2 đ/bộ 2.745.455

505 Bàn cầu 2 khối TOTO CS320DRT3 đ/bộ 3.090.909

506 Bàn cầu 2 khối TOTO CS945DNT3 đ/bộ 5.109.091

507 Chậu treo tường TOTO LT300C đ/cái 563.636

508 Chậu treo tường TOTO LT210CT đ/cái 681.818

509 Vòi Lavabo TOTO nóng lạnh TX108LHBR. (Bao gồm bộ xả, không gồm ống thải chữ P) đ/bộ 2.190.909

510 Sen tắm nóng lạnh HELIO, bát sen mạ (TX432SHBR) đ/bộ 3.154.545

511 Tiểu nam treo tường UT57 (bao gồm nối tường) đ/bộ 1.427.273

512 Tiểu nam treo tường UT904 (bao gồm nối tường) đ/bộ 3.290.909

513 Bàn cầu hai khối CARAVELLE Plus, mã số VF-2321 đ/bộ 2.181.818 2.181.818

514 Bàn cầu hai khối SUPER CARAVELLE, mã số VF-2322 đ/bộ 2.000.000 2.000.000

515 Bàn cầu hai khối WINSTON Plus, mã số VF-2396 đ/bộ 1.818.182 1.818.182

516 Bàn cầu hai khối WINSTON, mã số VF-2395 đ/bộ 1.636.364 1.636.364

517 Lavabo đặt bàn Aqualyn 520mm, mã số VF-0476 đ/cái 609.091 609.091

518 Lavabo đặt dưới bàn Ovalyn 535mm, mã số VF-0470 đ/cái 609.091 609.091

* Gạch bê tông nhẹ EBLOCK : Cty CP Gạch khối Tân Kỷ Nguyên (Khu công nghiệp Thịnh Phát, ấp 3, xã Lƣơng Bình, huyện Bến Lức, Long

An). Theo bảng giá ngày 15/01/2015

THIẾT BỊ VỆ SINH:

* Sứ vệ sinh AMERICAN STANDARD (màu trắng): Cty TNHH TM Hiển Nga - Tổng đại lý phân phối tại An Giang .Theo bảng giá ngày

16/3/2015

Page 16

Page 17: CÐNG BỐ · 2015-10-20 · - Giá bán tại bãi đá Cô Tô thuộc xã Cô Tô, huyện Tri Tôn (giá bán xuống xà lan bên mua tại bến sông xã Cô Tô, bao gồm:

TP.Long Xuyên Các huyện, TX

Giá bán chƣa bao gồm thuế VAT

ĐVT Giá bán nơi

sản xuất

Giá bán tại các huyện, TX, TP

trong phạm vi bán kính 3 km TÊN VÀ QUY CÁCH VẬT LIỆU STT

519 Lavabo treo tường Casablanca 500mm, mã số VF-0969 đ/cái 463.636 463.636

520 Lavabo treo tường Gala 465mm, mã số VF-0940 đ/cái 418.182 418.182

521 Chân treo Lavabo Casablanca, mã số VF-0912 đ/cái 409.091 409.091

522 Bồn tiểu nam Mini-Washbrook, mã số VF-6401 đ/cái 1.318.182 1.318.182

523 Bồn tiểu nam Wall, mã số VF-0412 đ/cái 636.364 636.364

524 Bồn tiểu nam Eco, mã số VF-0414 đ/cái 590.909 590.909

525 Vòi sen tắm nóng lạnh TD-2130S2 (bao gồm dây, gá, tay sen inox) đ/bộ 1.422.727 1.422.727

526 Vòi sen tắm lạnh TD-263C T1.1 (bao gồm dây, gá, tay sen inox T1.1) đ/bộ 509.091 509.091

527 Bộ xả tiểu nam TD-3142 đ/bộ 813.636 813.636

528 Vòi hồ TD-202C đ/bộ 227.273 227.273

529 Vòi xịt TD-401 đ/bộ 304.545 304.545

530 Xiphon (Bộ xả lavabo) TD-306 đ/bộ 300.000 300.000

531 Bộ tay sen Inox T5 đ/bộ 236.364 236.364

532 Bộ tay sen nhựa T2 đ/bộ 118.182 118.182

533 Vòi Lavabo nóng lạnh TD-7111 (bao gồm dây cấp) đ/bộ 572.727 572.727

534 Vòi Lavabo lạnh TD-705 (bao gồm dây cấp) đ/bộ 372.727 372.727

Bộ cầu 2 khối (màu trắng)

535 Cầu trẻ em Era (nắp nhựa, phụ kiện gạt) đ/bộ 950.000 950.000

536 Cầu Ruby (nắp nhựa, phụ kiện gạt) đ/bộ 1.050.000 1.050.000

537 Cầu King (nắp nhựa, phụ kiện 2 nhấn) đ/bộ 1.182.000 1.182.000

Bộ cầu 1 khối (màu trắng)

538 Bộ cầu Gold-N, gồm nắp nhựa rơi êm, phụ kiện 2 nhấn, Cleanmax đ/bộ 2.270.000 2.270.000

Thân cầu và thùng nƣớc rời (màu trắng)

539 Cầu thấp 04 (CT0400) đ/cái 275.000 275.000

540 Thùng treo 06 - Kali (TT06GT) đ/cái 400.000 400.000

541 Thùng treo 06 (thùng nước + phụ kiện, TT06KHA) đ/bộ 480.000

Chậu và chân chậu (màu trắng)

539 Chậu tròn 04 - lỗ lớn đ/cái 244.000 244.000

540 Chậu tròn 35 - lỗ lớn đ/cái 278.000 278.000

Bồn tiểu (màu trắng)

541 Bồn tiểu 01 đ/cái 190.000 190.000

542 Bồn tiểu 15 đ/cái 400.000 400.000

XIV

* Vải địa kỹ thuật không dệt, sợi dài liên tục, 100% PP chính phẩm, ổn định hóa UV; nơi sản xuất : Malaysia

543 Polyfelt TS 20 (4m x 250m) đ/m2

12.300

544 Polyfelt TS 30 (4m x 225m) đ/m2

14.100

545 Polyfelt TS 40 (4m x 200m) đ/m2

16.300

546 Polyfelt TS 50 (4m x 175m) đ/m2

17.700

547 Polyfelt TS 60 (4m x 135m) đ/m2

22.700

548 Polyfelt TS 65 (4m x 125m) đ/m2

25.600

549 Polyfelt TS 70 (4m x 100m) đ/m2

29.200

* Sứ vệ sinh Thiên Thanh - loại AA : Cty TNHH TM Hiển Nga - Tổng đại lý phân phối tại An Giang. Theo bảng giá 16/3/2015

VẢI ĐỊA KỸ THUẬT VÀ RỌ ĐÁ : Cty CP SX-TM Liên Phát, địa chỉ: 57 Đào Duy Anh, P.9, Q. Phú Nhuận -TPHCM (giao hàng tại kho Cty

). Theo bảng giá ngày 04/5/2015

* Vòi, sen tắm FICO các loại : Cty TNHH TM Hiển Nga - Tổng đại lý phân phối tại An Giang. Theo bảng giá ngày 16/3/2015

Page 17

Page 18: CÐNG BỐ · 2015-10-20 · - Giá bán tại bãi đá Cô Tô thuộc xã Cô Tô, huyện Tri Tôn (giá bán xuống xà lan bên mua tại bến sông xã Cô Tô, bao gồm:

TP.Long Xuyên Các huyện, TX

Giá bán chƣa bao gồm thuế VAT

ĐVT Giá bán nơi

sản xuất

Giá bán tại các huyện, TX, TP

trong phạm vi bán kính 3 km TÊN VÀ QUY CÁCH VẬT LIỆU STT

550 Polyfelt TS 80 (4m x 90m) đ/m2

36.300

* Rọ đá bọc nhựa PVC: Thép mạ kẽm trung bình >50g/m2 (TCVN 2053:1993)

- Rọ và thảm đá bọc nhựa PVC, loại P8 (8 x 10)cm:

551 Dây đan 2,2 - 3,2mm; dây viền 2,7 - 3,7mm đ/m2lưới 40.500

552 Dây đan 2,4 - 3mm; dây viền 2,7 - 3,7mm đ/m2lưới 45.000

553 Dây đan 2,7 - 3,7mm; dây viền 3,4 - 4,4mm đ/m2lưới 52.500

- Rọ và thảm đá bọc nhựa PVC, loại P10 (10 x 12)cm:

554 Dây đan 2,2 - 3,2mm; dây viền 2,7 - 3,7mm đ/m2lưới 37.500

555 Dây đan 2,4 - 3,4mm; dây viền 2,7 - 3,7mm đ/m2lưới 39.500

556 Dây đan 2,7 - 3,7mm; dây viền 3,4 - 4,4mm đ/m2lưới 46.000

XV MÁY LẠNH CÁC LOẠI : không bao gồm vật tƣ và nhân công lắp đặt

- Máy lạnh hiệu Aikibi (loại treo tƣờng cao cấp có ion âm - LUXURIOUS) tiết kiệm 30% điện năng

557 Công suất: 1HP đ/bộ 7.363.636

558 Công suất: 1,5HP đ/bộ 9.227.273

559 Công suất: 2HP đ/bộ 13.409.091

560 Công suất: 2,5HP đ/bộ 17.681.818

- Máy lạnh hiệu Toshiba (loại thƣờng)

561 Công suất: 1HP đ/bộ 6.909.091

562 Công suất: 1,5HP đ/bộ 9.090.909

563 Công suất: 2HP đ/bộ 13.272.727

- Máy lạnh hiệu Panasonic (loại thƣờng)

564 Công suất: 1HP đ/bộ 6.727.273

565 Công suất: 1,5HP đ/bộ 8.727.273

566 Công suất: 2HP đ/bộ 13.090.909

- Máy lạnh hiệu Mitsubishi Heavy (loại ion âm)

567 Công suất: 1HP đ/bộ 6.909.091

568 Công suất: 1,5HP đ/bộ 8.818.182

- Máy lạnh hiệu LG

569 Công suất: 1HP đ/bộ 5.136.364

570 Công suất: 1,5HP đ/bộ 6.681.818

571 Công suất: 2HP đ/bộ 10.181.818

- Máy lạnh hiệu Aikibi ( Loại tủ đứng - Đảo gió 4 hƣớng, màn hình cảm ứng)

572 Công suất: 3.0HP (AFF28C/AFC28C-KAN5) đ/bộ 23.090.909

573 Công suất: 5.5HP (AFF48C/AFC48C-AV01) đ/bộ 33.590.909

574 Công suất: 7.0HP (AFF60C/AFC60C-AV01) đ/bộ 39.090.909

- Máy lạnh hiệu Aikibi ( Loại âm trần, mặt nạ nổi, thổi gió 8 hƣớng)

575 Công suất: 2.0HP (ACF18C/ACC18C-TL08) đ/bộ 22.181.818

576 Công suất: 3.0HP (ACF28C/ACC28C-TL08) đ/bộ 29.045.455

577 Công suất: 4.5HP (ACF40C/ACC40C-TL08) đ/bộ 35.545.455

578 Công suất: 5.5HP (ACF48C/ACC48C-TL08) đ/bộ 39.272.727

- Máy lạnh hiệu Aikibi ( Loại áp trần)

579 Công suất: 5.5HP (AUF48C/AUC48C-BE01) đ/bộ 38.045.455

580 Công suất: 7.0HP (AUF60C/AUC60C-BE01) đ/bộ 42.000.000

- Máy lạnh hiệu Aikibi ( Loại tủ đứng công nghiệp)

581 Công suất: 11.0HP (AFF100C/AFC100C-CO01) đ/bộ 76.863.636

* Cty TNHH Cơ điện lạnh và Xây dựng An Phát (327/2 Hùng Vƣơng P.Mỹ Long, Tp.Long Xuyên), không bao gồm vật tƣ và nhân công lắp

đặt, giao hàng tại kho Cty An Phát. Theo bảng giá ngày 04/9/2015

Page 18

Page 19: CÐNG BỐ · 2015-10-20 · - Giá bán tại bãi đá Cô Tô thuộc xã Cô Tô, huyện Tri Tôn (giá bán xuống xà lan bên mua tại bến sông xã Cô Tô, bao gồm:

TP.Long Xuyên Các huyện, TX

Giá bán chƣa bao gồm thuế VAT

ĐVT Giá bán nơi

sản xuất

Giá bán tại các huyện, TX, TP

trong phạm vi bán kính 3 km TÊN VÀ QUY CÁCH VẬT LIỆU STT

XVI QUẠT ĐIỆN CÁC LOẠI :

Quạt trần

582 Quạt trần Panasonic, model: F-60MZ2 (quạt trần hợp số nổi) đ/bộ 1.380.000

583 Quạt trần Hậu Phong, mã QC308 (không hộp số) đ/bộ 680.000

Quạt hút gắn tƣờng Nedfon

584 Quạt hút gắn tường Nedfon, model: APB 15-3-B (Lưu lượng 260m3/h) đ/cái 694.000

585 Quạt hút gắn trần Nedfon

586 Quạt hút gắn trần Nedfon, model: BPT 10-13-H20 (Lưu lượng 120m3/h) đ/cái 772.000

Quạt hút gắn tƣờng Panasonic

587 Quạt trần Panasonic, model: F-60MZ2 (quạt trần hộp số nối) đ/bộ 1.380.000

588 Quạt hút gắn tường Panasonic loại 01 chiều không không màn che, model: FV-20AU9 (Lưu

lượng 580m3/h) đ/bộ 770.000

XVII SƠN TƢỜNG, BỘT TRÉT TƢỜNG CÁC LOẠI :

589 Sơn Bạch Tuyết màu trắng đ/kg 86.667 86.667

590 Sơn Bạch Tuyết màu xanh đ/kg 83.333 83.333

591 Bột trét tường trong nhà SPRING (bao 40kg) đ/kg 5.000 5.000

592 Bột trét tường ngoài nhà SPRING (bao 40kg) đ/kg 5.909 5.909

593 Bột trét nội thất BOSS (bao 40kg) đ/kg 6.364 6.364

594 Bột trét nội và ngoại thất BOSS (bao 40kg) đ/kg 7.386 7.386

595 Sơn lót chống kiềm ngoại thất SPRING ALKALI (thùng 18 lít-23,3kg) đ/kg 49.395 49.395

596 Sơn lót chống kiềm nội thất BOSS ALKALI (thùng 18 lít-24,1kg) đ/kg 58.695 58.695

597 Sơn lót chống kiềm ngoại thất BOSS ALKALI (thùng 18 lít - 24.1kg) đ/kg 83.365 83.365

598 Sơn lót chuyên dụng BOSS SEALER NANO (lon 5 lít) đ/lon 652.727 652.727

599 Chống thấm BOSS STOP ONE (lon 5 lít - 4,5kg) đ/kg 149.495 149.495

600 Chống thấm BOSS STOP ONE (thùng 18 lít - 20,5kg) đ/kg 109.002 109.002

601 Sơn nước trong nhà SPRING (thùng 18 lít - 26,3kg) đ/kg 23.367 23.367

602 Sơn nước nội thất MATT FINISH (thùng 18 lít -26,3kg) đ/kg 45.455 45.455

603 Sơn nước nội thất CLEAN MAX - lau chùi dễ dàng (thùng 18 lít - 26,6kg) đ/kg 58.442 58.442

604 Sơn nước ngoài nhà SPRING - màu thường (thùng 18 lít - 24,6kg) đ/kg 57.724 57.724

605 Sơn nước ngoại thất SHELL SHINE-màu thường (thùng 18 lít-22kg) đ/kg 105.041 105.041

606 Sơn nước ngoại thất bóng FUTURE (NEW) (thùng 18 lít-24,6kg) đ/kg 65.447 65.447

607 Sơn phủ gốc dầu chống ố vàng SOLVENTMORE (lon 5 lít-6,13kg) đ/kg 173.365 173.365

608 Sơn nước ngoại thất bóng SUPER SHEEN (lon 5 lít-5,7kg) đ/kg 165.391 165.391

609 Sơn nước chất lượng cao ngoài trời GOLDTEX EcoDigital (Nhóm màu chuẩn, thùng/18 lít) đ/kg 41.768

610 Sơn nước chất lượng cao trong nhà GOLDTEX EcoDigital (Nhóm màu chuẩn, thùng/18 lít) đ/kg 33.909

611 Sơn lót chống kiềm chất lượng cao GOLDTEX EcoDigital (thùng/18 lít) đ/kg 58.174

612 Bột trét chất lượng cao GOLDTEX ngoài trời (bao/40 kg) đ/kg 5.895

613 Bột trét chất lượng cao GOLDTEX trong nhà (bao/40kg) đ/kg 5.209

614 Sơn nước kinh tế ngoài trời GOLDLUCK EcoDigital (thùng/18 lít) đ/kg 32.872

615 Sơn nước kinh tế trong nhà GOLDLUCK EcoDigital (thùng/18 lít) đ/kg 25.206

616 Sơn lót chống kiềm kinh tế GOLDLUCK (thùng/18 lít) đ/kg 33.127

617 Bột trét ngoài trời GOLDLUCK (bao/40 kg) đ/kg 4.627

618 Bột trét trong nhà GOLDLUCK (bao/40 kg) đ/kg 4.009

619 Sơn dầu GOLDVIK (nhóm màu chuẩn, thùng/17,5 lít) đ/kg 80.336

* Sơn PETROLIMEX : Cty TNHH MTV Xăng Dầu An Giang (số 145/1 Trần Hƣng Đạo, Tp.LX, An Giang). Giao hàng tại văn phòng Cty, hỗ

trợ giao đến chân công trình trên địa bàn tỉnh AG cho mỗi chuyến hàng từ 01 tấn trở lên. Theo bảng giá ngày 01/11/2014

* Sơn BOSS&SPRING các loại: Cty TNHH TM Hiển Nga - Tổng đại lý phân phối tại An Giang. Theo bảng giá ngày 01/01/2015

* Cty Cơ điện lạnh và Xây dựng An Phát (số 327/2 Hùng Vƣơng, phƣờng Mỹ Long, Tp. Long Xuyên, An Giang), giao hàng tại Cty. Theo

bảng giá ngày 04/9/2015

Page 19

Page 20: CÐNG BỐ · 2015-10-20 · - Giá bán tại bãi đá Cô Tô thuộc xã Cô Tô, huyện Tri Tôn (giá bán xuống xà lan bên mua tại bến sông xã Cô Tô, bao gồm:

TP.Long Xuyên Các huyện, TX

Giá bán chƣa bao gồm thuế VAT

ĐVT Giá bán nơi

sản xuất

Giá bán tại các huyện, TX, TP

trong phạm vi bán kính 3 km TÊN VÀ QUY CÁCH VẬT LIỆU STT

620 Sơn lót chống gỉ GOLDVIK (màu đỏ, thùng/17,5 lít) đ/kg 43.102

621 Sơn lót chống gỉ GOLDVIK (màu xám, thùng/17,5 lít) đ/kg 48.539

622 Sơn lót chống kiềm nội thất Kavic (thùng/18 lít) đ/kg 59.000

623 Sơn lót chống kiềm ngoại thất Kavic (thùng/18 lít) đ/kg 78.000

624 Chống thấm đa năng Kavic K15A (thùng/18 lít) đ/kg 80.000

625 Bột trét láng mịn K5A (bao/25kg) đ/kg 9.160

626 Bột bả JYMEC trong và ngoài cao cấp (màu trắng, bao/40kg) đ/kg 8.200

627 Sơn JYMEC lót chống kiềm trong nhà (thùng/18 lít) đ/kg 67.043

628 Sơn JYMEC lót chống kiềm ngoài trời cao cấp (thùng/18 lít) đ/kg 95.348

629 Sơn JYMEC sơn trong nhà kinh tế (thùng/18 lít) đ/kg 30.043

630 Sơn JYMEC mịn cao cấp ngoài trời (thùng/18 lít) đ/kg 70.217

631 Sơn JYMEC phủ bóng ngoài trời (lon/5 kg) đ/kg 152.400

632 Sơn Nero Plus nội thất - 50 màu thường (6,8kg) đ/kg 43.182

633 Sơn Nero Plus ngoại thất - 56 màu thường (6,3kg) đ/kg 91.486

634 Sơn Nero Super White (23,8kg) đ/kg 32.086

635 Sơn Nero Plus ngoại thất - Bóng mờ - Chống thấm cao (22,5kg) đ/kg 87.071

636 Sơn Nero Super Shield - Bóng siêu chống thấm (6,3kg) đ/kg 131.313

637 Sơn lót chống kiềm Modena Sealer ngoại thất - Màu trắng (20,9kg) đ/kg 52.849

638 Sơn lót chống kiềm cao cấp Nero Sealer - Màu trắng (21,2kg) đ/kg 66.509

639 Bột trét tường Nero Star nội thất (40kg) đ/kg 5.500

640 Bột trét nội thất Sun-Mascoat (bao 40kg) đ/kg 5.000

641 Bột trét nội - ngoại thất USA-Excel (In&Ex) bao 40kg đ/kg 7.000

642 Sơn lót chống kiềm phủ trắng hiệu quả Sealer Co - White, thùng 25kg đ/kg 39.000

643 Sơn nội thất American 1ONE, thùng 24kg đ/kg 21.000

644 Sơn nội thất POLE/CO/EC, thùng 24kg đ/kg 24.000

645 Sơn ngoại thất American 1ONE, thùng 24kg đ/kg 34.000

646 Sơn ngoại thất PLOE/CO/EC, thùng 24kg đ/kg 40.000

647 Bột trét tường nội - ngoại thất USA - EXCEL (bao 40kg) đ/kg 4.875

648 Sơn chỉ nội - ngoại thất XO đ/kg 60.000

649 Sơn nội thất kinh tế KOLUXSA 2 in 1 (thùng 18 lít - 24kg) đ/kg 16.667

650 Sơn ngoại thất kinh tế KOLUXSA 2 in 1 (thùng 18 lít - 24kg) đ/kg 31.250

651 Sơn lót chống kiềm - phủ trắng hiệu quả SEALER CO (thùng 18 lít - 25kg) đ/kg 34.000

XVIII

- Ống PVC Đệ Nhất ISO 4422 # TCVN 6151:

652 fi 16 (dày 1,5 mm) đ/m 4.500 4.500

653 fi 20 (dày 1,5 mm) đ/m 5.900 5.900

654 fi 25 (dày 1,5 mm) đ/m 7.200 7.200

655 fi 32 (dày 1,6 mm) đ/m 9.700 9.700

CHUYÊN NGÀNH NƢỚC

* Công ty TNHH Hoá nhựa Đệ Nhất Áp dụng cho khu vực phía Nam từ Quảng Bình). Theo bảng giá ngày 15/01/2015

* Sơn USA PAINT - Cty TNHH MTV Trƣơng Nguyễn Phát (số 21, đƣờng số 4, TTTM Nam Châu Đốc, ấp Mỹ Chánh, xã Mỹ Đức, huyện

Châu Phú, AG). Giá bán tại công ty, giao hàng trong phạm vi 10km. Theo bảng giá ngày 01/7/2015

* Sơn JYMEC: Nhà phân phối cấp 1 - Cty TNHH MTV Thanh Vũ (số 28, Nguyễn Tri Phƣơng, Bình Khánh, Tp.LX), giao hàng đến chân

công trình. Theo bảng giá ngày 23/3/2015

* Sơn USA PAINT - Cty TNHH XD Kiên Phú Thịnh (đƣờng Hoàng Diệu, P.Châu Phú B, Tp. Châu Đốc, AG). Giao hàng tại công ty, chƣa bao

gồm phí vận chuyển, bốc xếp. Theo bảng giá ngày 10/2/2015

* Sơn NERO - Cty TNHH Sơn Nero (Lô MC2 KCN Đức Hòa 1 Hạnh Phúc, ấp 5, xã Đức Hòa Đông, H.Đức Hòa, Long An), bao gồm chi phí

vận chuyển tới chân công trình tại tỉnh AG. Theo bảng giá ngày 09/3/2015

* Sơn KAVIC: Nhà phân phối cấp 1 - Cty TNHH MTV Thanh Vũ (số 28, Nguyễn Tri Phƣơng, Bình Khánh, Tp.LX), giao hàng đến chân công

trình. Theo bảng giá ngày 13/5/2014

Page 20

Page 21: CÐNG BỐ · 2015-10-20 · - Giá bán tại bãi đá Cô Tô thuộc xã Cô Tô, huyện Tri Tôn (giá bán xuống xà lan bên mua tại bến sông xã Cô Tô, bao gồm:

TP.Long Xuyên Các huyện, TX

Giá bán chƣa bao gồm thuế VAT

ĐVT Giá bán nơi

sản xuất

Giá bán tại các huyện, TX, TP

trong phạm vi bán kính 3 km TÊN VÀ QUY CÁCH VẬT LIỆU STT

656 fi 40 (dày 1,9 mm) đ/m 14.200 14.200

657 fi 50 (dày 2,4 mm) đ/m 21.900 21.900

658 fi 63 (dày 1,9 mm) đ/m 24.800 24.800

659 fi 75 (dày 2,2 mm) đ/m 34.500 34.500

660 fi 90 (dày 2,2 mm) đ/m 38.400 38.400

661 fi 110 (dày 2,7 mm) đ/m 60.100 60.100

662 fi 140 (dày 4,1 mm) đ/m 116.300 116.300

663 fi 160 (dày 4,0 mm) đ/m 129.000 129.000

664 fi 200 (dày 4,9 mm) đ/m 196.300 196.300

- Ống PVC Đệ Nhất ASTM 2241 # BS 3505 và B908:

665 fi 21 (dày 1,7 mm) đ/m 6.200 6.200

666 fi 27 (dày 1,9 mm) đ/m 8.800 8.800

667 fi 34 (dày 2,1 mm) đ/m 12.300 12.300

668 fi 42 (dày 2,1 mm) đ/m 16.400 16.400

669 fi 49 (dày 2,5 mm) đ/m 21.400 21.400

670 fi 60 (dày 2,5 mm) đ/m 26.800 26.800

671 fi 60 (dày 3,0 mm) đ/m 31.200 31.200

672 fi 73 (dày 3,0 mm) đ/m 40.700 40.700

673 fi 76 (dày 3,0 mm) đ/m 41.000 41.000

674 fi 90 (dày 3,0 mm) đ/m 48.800 48.800

675 fi 114 (dày 3,5 mm) đ/m 70.600 70.600

676 fi 114 (dày 5,0 mm) đ/m 103.700 103.700

677 fi 140 (dày 3,5 mm) đ/m 92.000 92.000

678 fi 140 (dày 5,0 mm) đ/m 141.100 141.100

679 fi 168 (dày 4,5 mm) đ/m 135.800 135.800

- Phụ kiện Đệ Nhất tiêu chuẩn ASTM hệ inch - loại dày:

680 Nối fi 42 (1-1/4") đ/cái 5.000 5.000

681 Nối fi 49 (1-1/2") đ/cái 7.900 7.900

682 Nối fi 60 (2") đ/cái 12.200 12.200

683 Nối fi 76 (2-1/2") đ/cái 24.200 24.200

684 Nối fi 90 (3") đ/cái 24.800 24.800

685 Nối fi 114 (4") đ/cái 52.400 52.400

686 Nối fi 168 (6") đ/cái 203.500 203.500

687 Chữ T fi 21 (1/2") đ/cái 3.000 3.000

688 Chữ T fi 27 (3/4") đ/cái 4.600 4.600

689 Chữ T fi 34 (1") đ/cái 7.400 7.400

690 Chữ T fi 42 (1-1/4") đ/cái 9.800 9.800

691 Chữ T fi 49 (1-1/2") đ/cái 14.500 14.500

692 Chữ T fi 60 (2") đ/cái 24.700 24.700

693 Chữ T fi 76 (2 - 1/2") đ/cái 47.000 47.000

694 Chữ T fi 90 (3") đ/cái 62.200 62.200

695 Chữ T fi 114 (4") đ/cái 126.900 126.900

696 Chữ T fi 168 (6") đ/cái 459.100 459.100

697 Co 450 fi 42 (1-1/4") đ/cái 6.200 6.200

698 Co 450 fi 49 (1-1/2") đ/cái 9.600 9.600

699 Co 450 fi 60 (2") đ/cái 14.700 14.700

700 Co 450 fi 76 (2-1/2") đ/cái 29.900 29.900

701 Co 450 fi 90 (3") đ/cái 33.600 33.600

Page 21

Page 22: CÐNG BỐ · 2015-10-20 · - Giá bán tại bãi đá Cô Tô thuộc xã Cô Tô, huyện Tri Tôn (giá bán xuống xà lan bên mua tại bến sông xã Cô Tô, bao gồm:

TP.Long Xuyên Các huyện, TX

Giá bán chƣa bao gồm thuế VAT

ĐVT Giá bán nơi

sản xuất

Giá bán tại các huyện, TX, TP

trong phạm vi bán kính 3 km TÊN VÀ QUY CÁCH VẬT LIỆU STT

702 Co 450 fi 114 (4") đ/cái 70.200 70.200

703 Co 450 fi 168 (6") đ/cái 280.800 280.800

- Phụ kiện Đệ Nhất tiêu chuẩn ISO hệ mét - loại dày:

704 Nối fi 75 đ/cái 23.000 23.000

705 Nối fi 90 đ/cái 24.800 24.800

706 Nối fi 110 đ/cái 50.900 50.900

707 Nối fi 140 đ/cái 85.200 85.200

708 Nối fi 160 đ/cái 129.400 129.400

709 Nối fi 200 đ/cái 279.200 279.200

710 Chữ T fi 50 đ/cái 18.500 18.500

711 Chữ T fi 63 đ/cái 33.500 33.500

712 Chữ T fi 75 đ/cái 36.800 36.800

713 Chữ T fi 90 đ/cái 62.200 62.200

714 Chữ T fi 110 đ/cái 102.800 102.800

715 Chữ T fi 140 đ/cái 224.400 224.400

716 Chữ T fi 160 đ/cái 432.300 432.300

717 Chữ T fi 200 đ/cái 991.800 991.800

718 Co 450 fi 50 đ/cái 11.200 11.200

719 Co 450 fi 63 đ/cái 24.100 24.100

720 Co 450 fi 75 đ/cái 29.800 29.800

721 Co 450 fi 90 đ/cái 33.600 33.600

722 Co 450 fi 110 đ/cái 57.000 57.000

723 Co 450 fi 140 đ/cái 116.100 116.100

724 Co 450 fi 160 đ/cái 147.600 147.600

725 Co 450 fi 200 đ/cái 390.000 390.000

726 Keo dán ống Đệ Nhất (loại 1kg) đ/lon 105.300 105.300

- Ống uPVC - Ống gân Bình Minh: Tiêu chuẩn BS 3505:1968 (hệ Inch)

727 fi 21 (dày 1,6 mm) PN 15 bar đ/m 6.200 6.200

728 fi 27 (dày 1,8 mm) PN 12 bar đ/m 8.800 8.800

729 fi 34 (dày 2,0 mm) PN 12 bar đ/m 12.300 12.300

730 fi 42 (dày 2,1 mm) PN 9 bar đ/m 16.400 16.400

731 fi 49 (dày 2,4 mm) PN 9 bar đ/m 21.400 21.400

732 fi 60 (dày 2,0 mm) PN 6 bar đ/m 22.600 22.600

733 fi 90 (dày 2,9 mm) PN 6 bar đ/m 49.300 48.800

734 fi 114 (dày 3,8 mm) PN 6 bar đ/m 81.000 81.000

735 fi 114 (dày 4,9 mm) PN 9 bar đ/m 103.700 103.700

736 fi 168 (dày 4,3 mm) PN 3 bar đ/m 135.800 135.800

737 fi 220 (dày 5,1 mm) PN 3bar đ/m 210.200 210.200

- Ống uPVC Bình Minh: TCVN 6151:1996 - ISO 4422: 1990 (hệ mét)

738 fi 63 x 1,6mm PN 5 bar đ/m 21.400 21.400

739 fi 63 x 1,9mm PN 6 bar đ/m 24.800 24.800

740 fi 75 x 2,2mm PN 6 bar đ/m 34.500 34.500

741 fi 90 x 2,7mm PN 6 bar đ/m 50.200 50.200

742 fi 110 x 3,2mm PN 6 bar đ/m 72.100 72.100

743 fi 140 x 4,1mm PN 6 bar đ/m 116.300 116.300

744 fi 160 x 4mm PN 4 bar đ/m 129.000 129.000

745 fi 160 x 7,7mm PN 10 bar đ/m 240.000 240.000

746 fi 200 x 5,9mm PN 6 bar đ/m 235.300 235.300

* Công ty Cổ phần Nhựa Bình Minh (Phía Nam: 240 Hậu Giang, P.9, Q.6, Tp.HCM). Theo bảng giá ngày 01/10/2014

Page 22

Page 23: CÐNG BỐ · 2015-10-20 · - Giá bán tại bãi đá Cô Tô thuộc xã Cô Tô, huyện Tri Tôn (giá bán xuống xà lan bên mua tại bến sông xã Cô Tô, bao gồm:

TP.Long Xuyên Các huyện, TX

Giá bán chƣa bao gồm thuế VAT

ĐVT Giá bán nơi

sản xuất

Giá bán tại các huyện, TX, TP

trong phạm vi bán kính 3 km TÊN VÀ QUY CÁCH VẬT LIỆU STT

- Ống uPVC Bình Minh: Tiêu chuẩn AS 1477:1996 CIOD (nối với ống gang)

747 fi 100 x 6,7mm PN 12 bar đ/m 151.200 151.200

748 fi 150 x 9,7mm PN 12 bar đ/m 319.300 319.300

- Ống uPVC Bình Minh: Tiêu chuẩn CIOD ISO 2531 (nối với ống gang).

749 fi 200 x 9,7mm PN 10 bar đ/m 408.000 408.000

750 fi 200 x 11,4mm PN 12,5 bar đ/m 475.700 475.700

- Phụ tùng cho Ống - Keo dán Bình Minh. Theo bảng giá ngày 01/10/2014

751 Nối trơn 21 dày đ/cái 1.600 1.600

752 Nối trơn 27 dày đ/cái 2.200 2.200

753 Nối trơn 34 dày đ/cái 3.700 3.700

754 Nối trơn 42 dày đ/cái 5.100 5.100

755 Nối trơn 49 dày đ/cái 7.900 7.900

756 Nối trơn 60 dày đ/cái 12.200 12.200

757 Nối trơn 75D TC đ/cái 15.800 15.800

758 Nối trơn 90 dày đ/cái 25.000 25.000

759 Nối trơn 110 dày đ/cái 51.300 50.600

760 Nối trơn 114 dày đ/cái 52.800 52.800

761 Nối trơn 140 TC đ/cái 83.200 83.200

762 Nối trơn 160 TC đ/cái 115.800 115.800

763 Nối trơn 168 TC đ/cái 132.600 132.600

764 Co 450 21 dày đ/cái 1.900 1.900

765 Co 450 27 dày đ/cái 2.800 2.800

766 Co 450 34 dày đ/cái 4.500 4.500

767 Co 450 42 dày đ/cái 6.300 6.300

768 Co 450 49 dày đ/cái 9.600 9.600

769 Co 450 60 dày đ/cái 14.800 14.800

770 Co 450 75 TC đ/cái 15.800 15.800

771 Co 450 90 dày đ/cái 33.900 33.900

772 Co 450 110 dày đ/cái 57.500 57.500

773 Co 450 114 dày đ/cái 70.800 70.800

774 Co 450 140 dày đ/cái 117.100 117.100

775 Co 450 168 TC đ/cái 134.300 134.300

776 Chữ T fi 21 dày đ/cái 2.800 2.800

777 Chữ T fi 27 dày đ/cái 4.600 4.600

778 Chữ T fi 34 dày đ/cái 7.400 7.400

779 Chữ T fi 42 dày đ/cái 9.800 9.800

780 Chữ T fi 49 dày đ/cái 14.500 14.500

781 Chữ T fi 60 dày đ/cái 24.900 24.900

782 Chữ T fi 75 dày đ/cái 37.000 37.000

783 Chữ T fi 90 dày đ/cái 62.700 62.700

784 Chữ T fi 110 dày đ/cái 103.600 103.600

785 Chữ T fi 114 dày đ/cái 127.900 127.900

786 Chữ T fi 140 dày đ/cái 217.200 217.200

787 Keo dán ống Bình Minh (loại 1kg) đ/lon 100.900 100.900

788 Que hàn nhựa đ/kg 67.300 67.300

- Ống HDPE Bình Minh: (tiêu chuẩn/Standard ISO 4427-2:2007). Theo bảng giá ngày 05/9/2014.

789 D180 x 10,7mm PN 10 bar đ/m 387.100 387.100

790 D180 x 13,3mm PN 12,5 bar đ/m 473.400 473.400

791 D180 x 16,4m PN 16 bar đ/m 571.500 571.500

Page 23

Page 24: CÐNG BỐ · 2015-10-20 · - Giá bán tại bãi đá Cô Tô thuộc xã Cô Tô, huyện Tri Tôn (giá bán xuống xà lan bên mua tại bến sông xã Cô Tô, bao gồm:

TP.Long Xuyên Các huyện, TX

Giá bán chƣa bao gồm thuế VAT

ĐVT Giá bán nơi

sản xuất

Giá bán tại các huyện, TX, TP

trong phạm vi bán kính 3 km TÊN VÀ QUY CÁCH VẬT LIỆU STT

792 D200 x 11,9mm PN 10 bar đ/m 477.600 477.600

793 D200 x 14,7mm PN 12,5 bar đ/m 580.600 580.600

794 D200 x 18,2m PN 16 bar đ/m 704.800 704.800

795 D225 x 13,4mm PN 10 bar đ/m 605.800 605.800

796 D225 x 16,6mm PN 12,5 bar đ/m 737.300 737.300

797 D225 x 20,5m PN 16 bar đ/m 892.000 892.000

798 D250 x 14,8mm PN 10 bar đ/m 742.400 742.400

799 D250 x 18,4mm PN 12,5 bar đ/m 908.300 908.300

800 D250 x 22,7m PN 16 bar đ/m 1.097.100 1.097.100

801 D280 x 16,6mm PN 10 bar đ/m 932.700 932.700

802 D280 x 20,6mm PN 12,5 bar đ/m 1.138.000 1.138.000

803 D280 x 25,4m PN 16 bar đ/m 1.375.400 1.375.400

804 D315 x 18,7mm PN 10 bar đ/m 1.181.200 1.181.200

805 D315 x 23,2mm PN 12,5 bar đ/m 1.442.300 1.442.300

806 D315 x 28,6m PN 16 bar đ/m 1.741.000 1.741.000

- Ống PP-R Bình Minh. Theo bảng giá ngày 10/6/2014

807 fi 20 x 1,9mm 10 bar đ/m 18.100 18.100

808 fi 32 x 2,9mm 10 bar đ/m 43.600 43.600

809 fi 40 x 3,7mm 10 bar đ/m 69.100 69.100

810 fi 63 x 5,8mm 10 bar đ/m 168.700 168.700

811 fi 75 x 6,8mm 10 bar đ/m 285.000 285.000

812 fi 90 x 8,2mm 10 bar đ/m 600.000 600.000

813 fi 160 x 14,6mm 10 bar đ/m 2.032.000 2.032.000

- Ống uPVC Tân Tiến - tiêu chuẩn BS 3505: 1968 (hệ In)

814 Ống uPVC Þ 21mm x 1,6mm đ/mét 6.150 6.150

815 Ống uPVC Þ 21mm x 2,0mm đ/mét 7.500 7.500

816 Ống uPVC Þ 27mm x 1,8mm đ/mét 8.750 8.750

817 Ống uPVC Þ 34mm x 1,8mm đ/mét 10.500 10.500

818 Ống uPVC Þ 42mm x 2,1mm đ/mét 16.350 16.350

819 Ống uPVC Þ 42mm x 3,5mm đ/mét 26.600 26.600

820 Ống uPVC Þ 49mm x 2,4mm đ/mét 21.350 21.350

821 Ống uPVC Þ 49mm x 3,5mm đ/mét 31.400 31.400

822 Ống uPVC Þ 60mm x 3,5mm đ/mét 38.900 38.900

823 Ống uPVC Þ 90mm x 2,7mm đ/mét 48.200 48.200

824 Ống uPVC Þ 90mm x 3,8mm đ/mét 63.150 63.150

825 Ống uPVC Þ 114mm x 3,2mm đ/mét 68.700 68.700

826 Ống uPVC Þ 114mm x 3,8mm đ/mét 80.900 80.900

827 Ống uPVC Þ 168mm x 4,3mm đ/mét 135.700 135.700

828 Ống uPVC Þ 75mm x 3,0mm đ/mét 43.500 43.500

829 Ống uPVC Þ 110mm x 3,2mm đ/mét 72.000 72.000

830 Ống uPVC Þ 140mm x 4,1mm đ/mét 116.200 116.200

831 Ống uPVC Þ 160mm x 4,7mm đ/mét 151.000 151.000

832 Ống uPVC Þ 200mm x 5,9mm đ/mét 235.200 235.200

833 Ống uPVC Þ100 (121mm x 6,7mm) đ/mét 151.100 151.100

834 Ống uPVC Þ 150 (177mm x 9,7mm) đ/mét 319.200 319.200

835 Ống uPVC Þ 150 (177mm x 11,7mm) đ/mét 406.300 406.300

* Công ty Cổ phần Nhựa Tân Tiến (giá giao tại công trình). Theo bảng giá ngày 09/01/2015

- Ống uPVC Tân Tiến - tiêu chuẩn TCVN 6151:1996 tƣơng đƣơng tiêu chuẩn ISO 4422:1990 (hệ mét)

- Ống uPVC Tân Tiến - tiêu chuẩn AS 1477:1996 & AS 2977: 1998 (CIOD - nối với ống gang)

Page 24

Page 25: CÐNG BỐ · 2015-10-20 · - Giá bán tại bãi đá Cô Tô thuộc xã Cô Tô, huyện Tri Tôn (giá bán xuống xà lan bên mua tại bến sông xã Cô Tô, bao gồm:

TP.Long Xuyên Các huyện, TX

Giá bán chƣa bao gồm thuế VAT

ĐVT Giá bán nơi

sản xuất

Giá bán tại các huyện, TX, TP

trong phạm vi bán kính 3 km TÊN VÀ QUY CÁCH VẬT LIỆU STT

- Ống uPVC Tân Tiến - tiêu chuẩn CIOD 2531 (nối với ống gang)

836 Ống uPVC Þ 200 (222mm x 9,7mm) đ/mét 407.900 407.900

837 Ống uPVC Þ 200 (222mm x 11,5mm) đ/mét 475.600 475.600

838 Ống uPVC Þ 200 (222mm x 13,7mm) đ/mét 629.900 629.900

- Ống HDPE - PE 100 Tân Tiến - tiêu chuẩn ISO 4427: 2007 hoặc DIN 8074:1999.

839 Ống HDPE Þ 20 x 2.0mm, áp lực (PN) 16 bar đ/mét 7.700 7.700

840 Ống HDPE Þ 25 x 2.3mm, áp lực (PN) 16 bar đ/mét 11.500 11.500

841 Ống HDPE Þ 32 x 3.0mm, áp lực (PN) 16 bar đ/mét 18.700 18.700

842 Ống HDPE Þ 40 x 3.7mm, áp lực (PN) 16 bar đ/mét 28.900 28.900

843 Ống HDPE Þ 50 x 3.7mm, áp lực (PN) 12,5 bar đ/mét 37.000 37.000

844 Ống HDPE Þ 63 x 4.7mm, áp lực (PN) 12,5 bar đ/mét 58.900 58.900

845 Ống HDPE Þ 75 x 5.6mm, áp lực (PN) 12,5 bar đ/mét 83.400 83.400

846 Ống HDPE Þ 90 x 5.4mm, áp lực (PN) 10 bar đ/mét 98.400 98.400

847 Ống HDPE Þ 110 x 6.6mm, áp lực (PN) 10 bar đ/mét 146.400 146.400

848 Ống HDPE Þ 125 x 7.4mm, áp lực (PN) 10 bar đ/mét 186.800 186.800

849 Ống HDPE Þ 140 x 8.3mm, áp lực (PN) 10 bar đ/mét 234.500 234.500

850 Ống HDPE Þ 160 x 9.5mm, áp lực (PN) 10 bar đ/mét 306.000 306.000

851 Ống HDPE Þ 180 x 10.7mm, áp lực (PN) 10 bar đ/mét 387.100 387.100

852 Ống HDPE Þ 200 x 11.9mm, áp lực (PN) 10 bar đ/mét 477.600 477.600

- Ống uPVC - tiêu chuẩn BS 3505

853 Ống uPVC Þ 21mm x 1,6mm đ/mét 6.150 6.150

854 Ống uPVC Þ 27mm x 1,8mm đ/mét 8.750 8.750

855 Ống uPVC Þ 34mm x 2,0mm đ/mét 12.200 12.200

856 Ống uPVC Þ 42mm x 2,1mm đ/mét 16.300 16.300

857 Ống uPVC Þ 49mm x 2,4mm đ/mét 21.300 21.300

858 Ống uPVC Þ 60mm x 2,0mm đ/mét 22.500 22.500

859 Ống uPVC Þ 90mm x 2,9mm đ/mét 48.600 48.600

860 Ống uPVC Þ 114mm x 3,2mm đ/mét 68.400 68.400

861 Ống uPVC Þ 114mm x 4,9mm đ/mét 103.100 103.100

862 Ống uPVC Þ 168mm x 4.3mm đ/mét 134.900 134.900

863 Ống uPVC Þ 168mm x 7,3mm đ/mét 225.600 225.600

864 Ống uPVC Þ 220mm x 5,1mm đ/mét 208.900 208.900

865 Ống uPVC Þ 220mm x8,7mm đ/mét 350.500 350.500

- Phụ tùng cho ống uPVC Thiếu Niên Tiền Phong Phía Nam:

866 Nối thẳng Þ 21 D đ/cái 1.500 1.500

867 Nối thẳng Þ 27 D đ/cái 2.000 2.000

868 Nối thẳng Þ 34 D đ/cái 3.100 3.100

869 Nối thẳng Þ 42 D đ/cái 4.500 4.500

870 Nối thẳng Þ 60 D đ/cái 10.800 10.800

871 Nối thẳng Þ 90 D đ/cái 23.000 23.000

872 Nối thẳng Þ 114 M đ/cái 15.364 15.364

873 Co 900 Þ 21 D đ/cái 1.900 1.900

874 Co 900 Þ 27 D đ/cái 2.500 2.500

875 Co 900 Þ 34 D đ/cái 4.000 4.000

876 Co 900 Þ 42 D đ/cái 6.400 6.400

877 Co 900 Þ 49 D đ/cái 10.091 10.091

878 Co 900 Þ 60 D đ/cái 14.800 14.800

879 Co 450 Þ 90 M đ/cái 13.455 13.455

* Công ty Cổ phần Nhựa Thiếu Niên Tiền Phong Phía Nam. Theo bảng giá ngày 17/3/2015

Page 25

Page 26: CÐNG BỐ · 2015-10-20 · - Giá bán tại bãi đá Cô Tô thuộc xã Cô Tô, huyện Tri Tôn (giá bán xuống xà lan bên mua tại bến sông xã Cô Tô, bao gồm:

TP.Long Xuyên Các huyện, TX

Giá bán chƣa bao gồm thuế VAT

ĐVT Giá bán nơi

sản xuất

Giá bán tại các huyện, TX, TP

trong phạm vi bán kính 3 km TÊN VÀ QUY CÁCH VẬT LIỆU STT

880 Co 450 Þ 90 D đ/cái 30.000 30.000

881 T 900 Þ 21 D đ/cái 2.500 2.500

882 T 900 Þ 27 D đ/cái 3.800 3.800

883 T 900 Þ 34 D đ/cái 5.300 5.300

884 T 900 Þ 42 D đ/cái 8.500 8.500

885 T 900 Þ 49 D đ/cái 13.727 13.727

886 T 900 Þ 60 D đ/cái 21.000 21.000

887 T 900 Þ 90 D đ/cái 53000 53000

- Ống HDPE PE 100 - Tiêu chuẩn ISO 4427-2:2007

888 Ống HDPE fi 32 dày 2,0mm đ/m 13.182 13.182

889 Ống HDPE fi 40 dày 2,4mm đ/m 20.091 20.091

890 Ống HDPE fi 50 dày 3,0mm đ/m 30.818 30.818

891 Ống HDPE fi 75 dày 4,5mm đ/m 70.273 70.273

892 Ống HDPE fi 90 dày 5,4mm đ/m 99.727 99.727

893 Ống HDPE fi 110 dày 4,2mm đ/m 97.273 97.273

894 Ống HDPE fi 160 dày 5,4mm đ/m 206.909 206.909

895 Ống HDPE fi 200 dày 7,7mm đ/m 321.091 321.091

896 Ống HDPE fi 250 dày 9,6mm đ/m 499.000 499.000

897 Ống HDPE fi 400 dày 15,3mm đ/m 1.264.455 1.264.455

898 Ống HDPE fi 450 dày 17,2mm đ/m 1.615.909 1.615.909

899 Ống HDPE fi 500 dày 19,1mm đ/m 1.967.909 1.967.909

XIX BỒN NƢỚC CÁC LOẠI:

900 Loại 1000 lít (bồn đứng) Inox dày 0,5mm đ/cái 2.709.091

901 Loại 1500 lít (bồn đứng) Inox dày 0,5mm đ/cái 4.250.000

902 Loại 2000 lít (bồn đứng) Inox dày 0,5mm đ/cái 5.700.000

903 Loại 1000 lít (bồn đứng) Inox dày 0,6mm đ/cái 3.516.364

904 Loại 1500 lít (bồn đứng) Inox dày 0,7mm đ/cái 5.060.909

905 Loại 2000 lít (bồn đứng) Inox dày 0,9mm đ/cái 6.666.364

906 Loại 3000 lít (bồn đứng) Inox dày 0,9mm đ/cái 9.592.727

907 Loại 4000 lít (bồn đứng) Inox dày 0,9mm đ/cái 12.386.364

908 Loại 5000 lít (bồn đứng) Inox dày 0,9mm đ/cái 14.915.455

909 Loại 1000 lít (bồn nằm) Inox dày 0,6mm đ/cái 3.719.091

910 Loại 1500 lít (bồn nằm) Inox dày 0,7mm đ/cái 5.466.364

911 Loại 2000 lít (bồn nằm) Inox dày 0,9mm đ/cái 7.122.727

XX CÁC LOẠI VẬT TƢ ĐIỆN

912 Boulon 22x500 (thân to) 2ĐR Mạ nhúng đ/cây 76.900

913 Boulon 22x650 (thân to) 2ĐR Mạ nhúng đ/cây 90.600

914 Boulon 22x500 (thân ốm) VRS đ/cây 68.900

915 Boulon 22x650 (thân ốm) VRS đ/cây 80.300

916 Boulon 22x450 (thân to) VRS đ/cây 58.600

917 Boulon 16x300 VRS Nhúng Zn đ/cây 23.300

918 Boulon 16x300 Nhúng Zn đ/cây 26.000

919 Boulon 16x350 Nhúng Zn đ/cây 29.200

920 LB FCO 15/27kv - 200A (ABB - USA) đ/cái 3.515.000

921 FCO 15/27 kv - 100A (ABB - USA) đ/cái 2.087.100

922 Dây chảy từ 25 -30K (rise Sun -Đài Loan) đ/sợi 37.100

923 Sứ chuỗi Polimer 25KV HQ đ/chuỗi 307.400

* Bồn Inox Đại Sơn (kể cả chân bồn): Cty TNHH Thuận Phát Long Xuyên - Theo bảng giá ngày 06/5/2015

* Bồn Inox HWATA VINA: giao hàng tại Cty TNHH TM Hiển Nga - Tổng đại lý phân phối tại AG . Theo bảng giá ngày 22/5/2014

Page 26

Page 27: CÐNG BỐ · 2015-10-20 · - Giá bán tại bãi đá Cô Tô thuộc xã Cô Tô, huyện Tri Tôn (giá bán xuống xà lan bên mua tại bến sông xã Cô Tô, bao gồm:

TP.Long Xuyên Các huyện, TX

Giá bán chƣa bao gồm thuế VAT

ĐVT Giá bán nơi

sản xuất

Giá bán tại các huyện, TX, TP

trong phạm vi bán kính 3 km TÊN VÀ QUY CÁCH VẬT LIỆU STT

924 LA 18KV - 10KA - polimer (GE-US)+kn đ/cái 1.098.200

925 Rack 1 - 3mm đ/cái 17.000

926 Rack 2 - 3mm đ/cái 69.400

927 Rack 3 - 3mm đ/cái 108.700

928 Rack 4 - 3mm đ/cái 150.500

929 Sứ ống chỉ (Minh Long) đ/cái 13.300

930 Sứ chằng đ/cái 45.100

931 Sứ đứng + ty không bọc chì (Minh Long) đ/bộ 285.100

932 Chân sứ đỉnh cong dài 870 RC đ/bộ 90.100

933 Chân sứ đỉnh thẳng dài 870 RC đ/bộ 90.100

934 Giá treo MBT 1 pha 50 KVA đ/cái 604.200

935 Giá treo MBT 3 pha 50 KVA đ/cái 1.607.000

936 Codê fi 21 kẹp ống PVC đ/bộ 47.700

937 Codê fi 34 kẹp ống PVC đ/bộ 50.900

938 Codê fi 114 kẹp ống PVC đ/bộ 55.100

939 Ốc xiết cáp 38mm2 (không chêm) đ/cái 20.100

940 Ốc xiết cáp 2/0 đ/cái 20.100

941 Kẹp đồng chẽ 22mm2 đ/cái 18.000

942 Cosse ép Cu 50mm2 đ/cái 14.500

943 Cosse ép Cu 70mm2 đ/cái 18.100

944 Cosse ép Cu 22mm2 đ/cái 11.600

945 Cosse ép Cu 38mm2 đ/cái 12.100

946 Ống nối dây AC 50 có lõi thép đ/ống 42.300

947 Ống nối dây AC 70 có lõi thép đ/ống 54.400

948 Ống nối dây AC 120 có lõi thép đ/ống 59.200

949 Ống nối dây AC 240 có lõi thép đ/ống 106.300

950 Ống nối dây AC 120 không lõi thép đ/ống 44.700

951 Ống nối dây AC 240 không lõi thép đ/ống 95.500

952 Kẹp nhôm AC 50-70 đ/cái 24.200

953 Kẹp nhôm AC 95 đ/cái 38.700

954 Kẹp quai 2/0 đ/cái 42.400

955 Kẹp quai 4/0 đ/cái 53.000

956 Kẹp quai 2/0 có ty đ/cái 186.000

957 Kẹp hotline 2/0 đ/cái 49.800

958 Kẹp hotline 4/0 đ/cái 65.700

959 Splitbolt Cu250mm2 đ/cái 65.700

960 Kẹp đồng nhôm (SL1) đ/cái 33.900

961 Kẹp đồng nhôm (SL2) đ/cái 47.700

962 Kẹp đồng nhôm (SL3) đ/cái 153.700

963 Kẹp ngừng 3U-3mm (50-70mm) đ/cái 65.700

964 Móc treo chữ U fi 16 đ/cái 26.500

965 Ống sắt tráng kẽm fi 21 Mạ nhúng-3m đ/cây 153.700

966 Kẹp chằng 3 boulon (B46) Nhúng Zn đ/bộ 38.200

967 Bộ chằng lệch fi 60 (ống 1,2m) Nhúng Zn đ/bộ 249.100

968 Bộ chằng lệch fi 60 (ống 1,5m) Nhúng Zn đ/bộ 284.100

969 Cáp thép chằng 3/8" Nhúng Zn đ/kg 38.200

970 Máng che dây chằng (sơn vàng) Nhúng Zn đ/cái 33.900

971 Yếm cáp Nhúng Zn đ/cái 6.900

972 Cọc tiếp địa 16 x2400 mạ Cu đ/cây 132.500

Page 27

Page 28: CÐNG BỐ · 2015-10-20 · - Giá bán tại bãi đá Cô Tô thuộc xã Cô Tô, huyện Tri Tôn (giá bán xuống xà lan bên mua tại bến sông xã Cô Tô, bao gồm:

TP.Long Xuyên Các huyện, TX

Giá bán chƣa bao gồm thuế VAT

ĐVT Giá bán nơi

sản xuất

Giá bán tại các huyện, TX, TP

trong phạm vi bán kính 3 km TÊN VÀ QUY CÁCH VẬT LIỆU STT

973 Kẹp cọc tiếp địa cu đ/cái 12.200

974 Xà V75 x75 x6x2000-(2 ốp) Mạ nhúng đ/cây 697.500

975 Xà V75 x75 x6x2000-(3 ốp) Mạ nhúng đ/cây 731.400

976 Xà V75 x75 x6x2400-(4 ốp) Mạ nhúng đ/cây 853.300

977 Xà V75 x75 x8x2400-(4 ốp) Mạ nhúng đ/cây 975.200

978 Chống V50 x50x5x2100 đ/cây 298.900

979 Chống PLATE 5x50x920 đ/cây 97.500

980 Chống PLATE 6x60x920 đ/cây 97.500

981 Giá U 80x600 bắt FCO và LA đ/cây 164.300

982 Đà U 100 - 800 đ/cây 238.500

983 Đà U 100 - 1000 đ/cây 291.500

984 Đà U 100 - 1130 đ/cây 443.100

985 Đà U 160 - 1000 đ/cây 554.400

986 Đà U 160 - 3000 đ/cây 1.445.800

987 CB 3P - 600V-75A (LG) đ/cái 997.500

988 CB 3P - 600V-125A (LG) đ/cái 1.773.400

989 Ty neo fi 16 x 2400 đ/cây 166.400

990 Ty neo fi 22 x 2400 đ/cây 265.000

991 Ty neo fi 22 x 3000 đ/cây 328.600

992 Lông đền vuông 18(50x50x2,5) đ/cái 4.200

993 Lông đền vuông 24 -80x80x5 đ/cái 11.700

Dây dẫn

994 Dây nhôm trần lõi thép As, ACKP<=50mm2 đ/kg 79.700

995 Dây nhôm trần lõi thép As, ACKP>50mm2-95mm2 đ/kg 79.700

996 Dây nhôm bọc AV -50-750V(19/1.8) đ/mét 17.500

997 Dây nhôm bọc AV -70-750V (19/2.4) đ/mét 22.800

998 Dây đồng bọc 24kv -M25mm2 đ/mét 94.900

999 Dây đồng bọc CV - 25-750V (0,6/kv) đ/mét 76.300

1.000 Dây đồng bọc CV - 38-750V (19/1.8) đ/mét 109.200

1.001 Dây đồng bọc CV - 50-750V (19/1.8) đ/mét 121.900

1.002 Dây đồng bọc CV - 70-750V (19/2.14) đ/mét 149.500

1.003 Dây đồng bọc CV - 120-750V (19/2.14) đ/mét 304.800

1.004 Dây đồng bọc CV - 150-750V (19/2.6) đ/mét 353.500

1.005 Dây đồng bọc CV - 240-750V (61/2.25) đ/mét 744.100

1.006 Dây đồng mềm CVV 8x2,5 mm đ/mét 91.700

1.007 Dây đồng mềm CVV 4x2,5 mm đ/mét 42.700

1.008 Cáp đồng trần C->11 đến 38mm2 đ/kg 288.300

1.009 Dây điện đơn 12/10 đ/mét 2.600

1.010 Dây điện đơn 16/10 đ/mét 4.880

1.011 Dây điện đơn 20/10 đ/mét 7.100

1.012 Dây điện đơn 30/10 đ/mét 16.300

1.013 Dây điện đôi 2x16 đ/mét 2.900

1.014 Dây điện đôi 2x24 đ/mét 4.100

1.015 Dây điện đôi 2x32 đ/mét 5.300

1.016 Dây điện đôi 2x30 đ/mét 7.800

1.017 Cáp CV 1.0 đ/mét 2.700

1.018 Cáp CV 1.5 đ/mét 3.500

1.019 Cáp CV 2.0 đ/mét 5.000

1.020 Cáp CV 2.5 đ/mét 6.000

1.021 Cáp CV 3.0 đ/mét 7.600

1.022 Cáp CV 4.0 đ/mét 9.500

1.023 Cáp CV 5.0 đ/mét 12.000

1.024 Cáp CV 6.0 đ/mét 14.000

DÂY VÀ CÁP ĐIỆN DAPHACO : Cty TNHH Cơ điện lạnh và Xây dựng An Phát (giao hàng tại kho Cty An Phát). Theo bảng giá ngày

04/9/2015

Page 28

Page 29: CÐNG BỐ · 2015-10-20 · - Giá bán tại bãi đá Cô Tô thuộc xã Cô Tô, huyện Tri Tôn (giá bán xuống xà lan bên mua tại bến sông xã Cô Tô, bao gồm:

TP.Long Xuyên Các huyện, TX

Giá bán chƣa bao gồm thuế VAT

ĐVT Giá bán nơi

sản xuất

Giá bán tại các huyện, TX, TP

trong phạm vi bán kính 3 km TÊN VÀ QUY CÁCH VẬT LIỆU STT

1.025 Cáp đồng đơn bọc cách điện PVC CV 1x1 đ/mét 3.137

1.026 Cáp đồng đơn bọc cách điện PVC CV 1x2 đ/mét 5.848

1.027 Cáp đồng đơn bọc cách điện PVC CV 1x3 đ/mét 8.659

1.028 Cáp đồng đơn bọc cách điện PVC CV 1x4 đ/mét 11.489

1.029 Cáp đồng đơn bọc cách điện PVC CV 1x5 đ/mét 14.191

1.030 Cáp nhôm trần lõi thép As 50/8.0, 7 sợi, đk 3.20mm đ/mét 90.485

1.031 Cáp nhôm trần lõi thép As 70/11, 7 sợi, đk 3.8mm đ/mét 90.098

1.032 Cáp nhôm trần lõi thép As 95/16, 7 sợi, đk 4.5mm đ/mét 89.999

1.033 C.nhôm trần lõi thép As 120/19 (thép 7 sợi, đ.k 1.85mm; nhôm 26 sợi, đ.k 2.4mm) đ/mét 94.101

1.034 C.nhôm trần lõi thép As 120/27 (thép 7 sợi, đ.k 2.2mm; nhôm 30 sợi, đ.k 2.2mm) đ/mét 87.875

1.035 C.nhôm trần lõi thép As 185/24 (thép 7 sợi, đ.k 2.1mm; nhôm 24 sợi, đ.k 3.15mm) đ/mét 95.626

1.036 C.nhôm đơn bọc cách điện PVC AV 50, 7 sợi, đk 3.00mm đ/mét 17.907

1.037 C.nhôm đơn bọc cách điện PVC AV 70, 7 sợi, đk 3.55mm đ/mét 24.429

1.038 C.nhôm đơn bọc cách điện PVC AV 120, 19 sợi, đk 2.8mm đ/mét 41.723

1.039 C.nhôm lõi thép bọc cách điện PVC AsV 50/8.0, 7 sợi, đk 3.2mm đ/mét 23.075

1.040 C.nhôm lõi thép bọc cách điện PVC AsV 70/11, 7 sợi, đk 3.8mm đ/mét 31.541

1.041 C.nhôm lõi thép bọc cách điện PVC AsV 120/19 (thép 7 sợi, đk 1.85mm; nhôm 26 sợi, đk

2.4mm)đ/mét 52.777

1.042 C.nhôm bện vặn xoắn 2 ruột ABC 2x25, 7 sợi, đk 2.16mm đ/mét 23.004

1.043 C.nhôm bện vặn xoắn 2 ruột ABC 2x35, 7 sợi, đk 2.53mm đ/mét 26.819

1.044 C.nhôm bện vặn xoắn 2 ruột ABC 2x50, 7 sợi, đk 2.99mm đ/mét 37.041

1.045 C.nhôm bện vặn xoắn 2 ruột ABC 2x70, 19 sợi, đk 2.16mm đ/mét 50.901

1.046 C.nhôm bện vặn xoắn 4 ruột ABC 4x50, 7 sợi, đk 2.99mm đ/mét 73.922

1.047 C.nhôm bện vặn xoắn 4 ruột ABC 4x95, 19 sợi, đk 2.53mm đ/mét 135.898

1.048 Máng đèn néon đơn 0,6m - 1 x 14W đ/bộ 199.000

1.049 Máng đèn néon đôi 0,6m - 2 x 14W đ/bộ 261.000

1.050 Máng đèn néon đơn 1,2m - 1 x 28W đ/bộ 219.000

1.051 Máng đèn néon đôi 1,2m - 2 x 28W đ/bộ 348.000

1.052 Bóng đèn màu trắng & màu vàng 0,6m đ/bóng 55.000

1.053 Bóng đèn màu trắng & màu vàng 1,2m đ/bóng 63.000

1.054 Bóng đèn màu xanh & màu đỏ 1,2m đ/bóng 89.000

1.055 Công tắc đơn WNG5001701-W (1 way) đ/cái 12.000

1.056 Công tắc đôi WNG5021W-7 đ/cái 85.000

1.057 Công tắc cầu thang WNG5002701-W (2 way) đ/cái 30.000

1.058 Công tắc E WNG5004W-7 (4 way) đ/cái 160.000

1.059 Công tắc D có đèn báo dùng cho máy nước nóng WN5343W-761 đ/cái 168.000

DÂY VÀ CÁP ĐIỆN CADI-SUN : Chi nhánh Cty CP Dây và Cáp điện Thƣợng Đình (số 6, lô K, đƣờng Hoàng Quốc Việt, P .Phú Mỹ, Q.7,

Tp.HCM), giá giao tại kho chi nhánh, không bao gồm phí vận chuyển. Theo bảng giá ngày 01/01/2015

ĐÈN SIÊU TIẾT KIỆM ĐIỆN T5 - GREENLIGHT (gồm: máng+ bóng T5+ tăng phô điện tử) - Cty TNHH Cơ điện lạnh và Xây dựng An Phát

(giao hàng tại kho Cty An Phát). Theo bảng giá ngày 04/9/2015

THIẾT BỊ ĐIỆN PANASONIC: Cty TNHH Cơ điện lạnh và Xây dựng An Phát (giao hàng tại Cty). Theo bảng giá ngày 04/9/2015

BÓNG ĐÈN HUỲNH QUANG TIẾT KIỆM ĐIỆN T5 : Cty TNHH Cơ điện lạnh và Xây dựng An Phát (giao hàng tại kho Cty An Phát). Theo

bảng giá ngày 04/9/2015

Page 29

Page 30: CÐNG BỐ · 2015-10-20 · - Giá bán tại bãi đá Cô Tô thuộc xã Cô Tô, huyện Tri Tôn (giá bán xuống xà lan bên mua tại bến sông xã Cô Tô, bao gồm:

TP.Long Xuyên Các huyện, TX

Giá bán chƣa bao gồm thuế VAT

ĐVT Giá bán nơi

sản xuất

Giá bán tại các huyện, TX, TP

trong phạm vi bán kính 3 km TÊN VÀ QUY CÁCH VẬT LIỆU STT

1.060 Ổ cắm đơn có màn che WNG1081W-7 đ/cái 23.000

1.061 Ổ cắm đơn (dùng cho phích cắm tròn WN10907KM đ/cái 25.000

1.062 Ổ cắm đôi có dây nối đất WNG159237W đ/cái 72.000

1.063 Ổ cắm anten TV WZ1201W đ/cái 63.000

1.064 Ổ cắm điện thoại 4 cực WNTG15649W đ/cái 68.000

1.065 Cầu dao tự động MCB 01P 10A, 16A, 20A đ/cái 88.000

1.066 Cầu dao tự động MCB 02P 10A, 16A, 20A đ/cái 257.000

1.067 Cầu dao tự động MCB 03P 10A, 16A, 20A đ/cái 454.000

1.068 Cầu dao tự động MCB 04P 10A, 16A, 20A đ/cái 638.000

1.069 Ống luồn dây Φ 16, loại 1, cuộn 50m đ/m 1.619

1.070 Ống luồn dây Φ 20, loại 1, cuộn 50m đ/m 2.000

1.071 Ống luồn dây Φ 25, loại 1, cuộn 50m đ/m 2.762

1.072 Ống luồn dây Φ 32, loại 1, cuộn 50m đ/m 3.429

1.073 Ống luồn dây Φ 16, loại 2, cuộn 50m đ/m 952

1.074 Ống luồn dây Φ 20, loại 2, cuộn 50m đ/m 1.429

1.075 Ống luồn dây Φ 25, loại 2, cuộn 50m đ/m 1.810

1.076 Ống luồn dây Φ 32, loại 2, cuộn 50m đ/m 2.762

1.077 Công tắc Panasonic đ/cái 8.571

1.078 Công tắc Thái Lan đ/cái 7.619

1.079 Ổ cắm 1 cặp lổ cắm đ/cái 14.286

1.080 Ổ cắm 2 cặp lổ cắm đ/cái 16.190

1.081 Ổ cắm 3 cặp lổ cắm đ/cái 20.952

1.082 Đèn huỳnh quang T8-18W Galaxy (S)-Daylight đ/cái 9.091

1.083 Đèn huỳnh quang T8-36W Galaxy (S)-Daylight đ/cái 12.000

1.084 Balát điện tử hộp 6000h EBH-1x18/20 FL-SM đ/cái 45.000

1.085 Balát điện tử hộp 6000h EBH-1x36/40 FL-SM đ/cái 46.000

1.086 Đèn HQ compact T3 2U 5W Galaxy (E27, B32) đ/cái 28.000

1.087 Đèn HQ compact T3 3U 11W Galaxy (E27, B32) đ/cái 33.000

1.088 Compact 2U T4 6000h 11W (E27, B22) đ/cái 28.000

1.089 Compact 3U T4 6000h 15W (E27, B22) đ/cái 36.000

1.090 Máng đèn HQ PQ FS-40/36x1-M8 Balát điện tử (có bóng T8 Galaxy) đ/cái 137.000

1.091 Máng đèn HQ PQ FS-40/36x2-M2 Balát điện tử (có bóng T8 Galaxy) đ/cái 211.000

1.092 Đèn cao áp METAL HALIDE (MH-TD 70W/742)R7s đ/cái 128.000

1.093 Đèn cao áp METAL HALIDE (MH-TD 150W/742)R7s đ/cái 141.000

1.094 Đèn cao áp NATRI (HPS-T 70W/220) E27 đ/cái 123.000

1.095 Đèn cao áp NATRI (HPS-T 150W/220) E40 đ/cái 133.000

1.096 Bộ đèn HQ T8 18Wx1 M9G - Balát điện tử (bao gồm bóng) đ/bộ 106.000

1.097 Bộ đèn HQ T8 36Wx1 M9G - Balát điện tử (bao gồm bóng) đ/bộ 119.000

1.098 Bộ đèn chiếu sáng lớp học FS40/36x1 CM1*E (trọn bộ) đ/bộ 454.000

1.099 Bộ đèn chiếu sáng lớp học FS40/36x2 CM1*E (trọn bộ) đ/bộ 590.000

1.100 VC-1.5 (Φ 1.38_ - 450/750V đ/mét 3.620

1.101 VC-2.5 (Φ 1.77) - 450/750V đ/mét 5.810

* DÂY CÁP ĐIỆN CADIVI: Cty Cổ phần Dây cáp điện Việt Nam (CADIVI), số 70-72 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Q.1, Tp.HCM. Theo bảng giá

ngày 24/6/2015

* Cửa hàng điện Lê Văn Tôn (179, Lý Thái Tổ, P.Mỹ Long, Tp.LX, AG), giá bán tại của hàng. Theo bảng giá ngày 01/7/2014

* Chi nhánh Cty CP bóng đèn phích nƣớc Rạng Đông tại Cần Thơ (số 39B1 Ung Văn Khiên, Q.Ninh Kiều, Tp.Cần Thơ). Theo bảng giá ngày

01/9/2014

Page 30

Page 31: CÐNG BỐ · 2015-10-20 · - Giá bán tại bãi đá Cô Tô thuộc xã Cô Tô, huyện Tri Tôn (giá bán xuống xà lan bên mua tại bến sông xã Cô Tô, bao gồm:

TP.Long Xuyên Các huyện, TX

Giá bán chƣa bao gồm thuế VAT

ĐVT Giá bán nơi

sản xuất

Giá bán tại các huyện, TX, TP

trong phạm vi bán kính 3 km TÊN VÀ QUY CÁCH VẬT LIỆU STT

1.102 VCm-1.5 -(1x30/0.25) -450/750V đ/mét 3.830

1.103 VCm-2.5 -(1x50/0.25) -450/750V đ/mét 6.000

1.104 CV-1.5 (7/0.52) -450/750V đ/mét 4.050

1.105 CV-2.5 (7/0.67) -450/750V đ/mét 6.350

1.106 CV-4 (7/0.85) -450/750V đ/mét 9.540

1.107 CV-6 (7/1.04) -450/750V đ/mét 13.950

1.108 CV-10 (7/1.35) -450/750V đ/mét 23.400

1.109 CV-16 - 750V đ/mét 36.300

1.110 CV-25 - 750V đ/mét 53.182

1.111 CV-50 - 750V đ/mét 102.273

1.112 Dây nhôm lõi thép các loại <= 50mm2 đ/kg 66.636

1.113 Dây nhôm lõi thép các loại >50 đến = 95mm2 đ/kg 66.000

1.114 Dây nhôm lõi thép các loại >95 đến = 240mm2 đ/kg 68.091

XXI

1.115 Vách kính, kích thước 1,0mx1,0m (kính trắng 5mm) đ/m2

1.850.000

1.116 Cửa sổ lùa 2 cánh, kích thước 1,4mx1,4m (gồm khóa bán nguyệt, bánh xe) đ/m2

2.280.000

1.117 Cửa sổ lùa 2 cánh mở quay ra ngoài, kích thước 1,4mx1,4m (gồm khóa đa điểm, bản lề chữ A) đ/m2

2.820.000

1.118 Cửa sổ 1 cánh mở hất ra ngoài, kích thước 0,6mx1,4m (gồm khóa đa điểm, bản lề chữ A) đ/m2

3.550.000

1.119 Cửa đi thông phòng/b.công 1 cánh, kích thước 0,9mx2,2m (gồm khóa đơn điểm, bản lề 3D) đ/m2

3.590.000

1.120 Cửa đi chính 2 cánh mở quay, kích thước 1,4mx2,2m (gồm khóa đa điểm, bản lề 3D) đ/m2

4.010.000

1.121 Cửa đi lùa 2 cánh, kích thước 1,6mx2,2m (gồm khóa đa điểm, bánh xe đôi) đ/m2

2.690.000

- Nhôm YNGHUA sơn tĩnh điện trắng sữa (gồm kính trắng 5mm)

1.122 Vách kính đ/m2

740.000

1.123 Cửa đi chính 1 cánh mở quay, trên kính dưới lamri hệ 700 (gồm bản lề inox 304) đ/m2

1.140.000

1.124 Cửa đi chính 1 cánh mở quay, trên kính dưới lamri hệ 1000 (gồm lề sơn góc sơn tĩnh điện) đ/m2

1.640.000

1.125 Cửa sổ lùa 2 cánh, hệ 500 (gồm bánh xe thau khóa bán nguyệt) đ/m2

940.000

1.126 Cửa giả gỗ loại thường đ/m2

800.000

1.127 Cửa giả gỗ có bông đ/m2

1.200.000

1.128 Khung cửa thường trơn đ/m2

600.000

1.129 Cửa đi sắt kéo không lá đ/m2

600.000

1.130 Cửa đi sắt kéo có lá đ/m2

700.000

1.131 Cửa đi có khuôn bông (không kính) đ/m2

600.000

1.132 Cửa sổ có khuôn bông (không kính) đ/m2

600.000

1.133 Cửa sổ nhôm lùa hệ 500 đ/m2

700.000

1.134 Cửa sổ nhôm lùa hệ 700 đ/m2

800.000

1.135 Cửa sổ bật kính 5 ly đ/m2

600.000

1.136 Cửa đi kính 5 ly hệ 700 đ/m2

900.000

1.137 Cửa đi kính 5 ly hệ 1000 đ/m2

1.000.000

1.138 Cửa nhôm cuốn sơn tĩnh điện dày 6zem mạ Inox (bao gồm lắp đặt) đ/m2

600.000

1.139 Cửa nhôm cuốn sơn tĩnh điện dày 8zem mạ Inox (bao gồm lắp đặt) đ/m2

700.000

- Kính 5 ly các loại (bao gồm nhân công lắp đặt)

1.140 Kính màu trắng đ/m2

180.000

CỬA VÀ KÍNH CÁC LOẠI :

*Cty TNHH Cơ khí Xây dựng Nguyên Long (635A/32 Thái Phiên, P.Bình Khánh - Tp.LX), giá cửa sắt chƣa bao gồm phí vận chuyển và lắp

đặt.Theo bảng giá ngày 10/3/2015

- Sản phẩm nhựa TILA Window (Thanh profile của zhongcai, phụ kiện GU, GQ, kính trắng 5mm)

*Cty TNHH XD và DV TILA (đại lý tại số 147/5, Trần Hƣng Đạo, P.Mỹ Phƣớc - Tp.LX). Giá trên đã bao gồm chi phí vận chuyển và lắp đặt

trong nội ô Tp.Long Xuyên .Theo bảng giá ngày 01/4/2015

Page 31

Page 32: CÐNG BỐ · 2015-10-20 · - Giá bán tại bãi đá Cô Tô thuộc xã Cô Tô, huyện Tri Tôn (giá bán xuống xà lan bên mua tại bến sông xã Cô Tô, bao gồm:

TP.Long Xuyên Các huyện, TX

Giá bán chƣa bao gồm thuế VAT

ĐVT Giá bán nơi

sản xuất

Giá bán tại các huyện, TX, TP

trong phạm vi bán kính 3 km TÊN VÀ QUY CÁCH VẬT LIỆU STT

1.141 Kính màu trà, màu xanh, màu khói đ/m2

280.000

Dòng ASIA - STANDARD (Thanh Profile UPVC, phụ kiện kim khí GQ)

1.142 - Vách kính (1000x2000) đ/m2

1.000.000

1.143 - Cửa sổ 1 cánh mở quay ra ngoài (700x1400) đ/m2

1.643.000

1.144 - Cửa sổ 1 cánh mở hất ra ngoài (500x1000) đ/m2

1.800.000

1.145 - Cửa sổ 2 cánh lùa (1600x1600) đ/m2

1.327.000

1.146 - Cửa đi 1 cánh mở quay ra ngoài (900x2400), trên kính dưới kính) đ/m2

1.706.000

1.147 - Cửa đi 1 cánh mở quay ra ngoài (900x2400), trên kính dưới pano đ/m2

1.690.000

1.148 - Cửa đi 2 cánh mở quay ra ngoài (1800x2400), trên kính dưới kính. đ/m2

1.606.000

1.149 - Cửa đi 2 cánh mở quay ra ngoài (1800x2400), trên kính dưới pano đ/m2

1.506.000

1.150 - Cửa đi 2 cánh mở lùa (1600x2400) đ/m2

1.418.000

XXII

* Cầu thép NT 1.6, tải trọng xe đơn 1,2 tấn

- Sơn bảo vệ bề mặt:

1.151 NT 1.6N (trọng lượng 167kg/mét dài) đ/mdài 5.363.636

1.152 01 Đoạn nối nhịp (trọng lượng 15,5kg/mét dài) đ/đoạn 663.636

1.153 01 Đoạn sàn đầu cầu (trọng lượng 146,5kg/mét dài) đ/đoạn 4.727.273

- Mạ kẽm bảo vệ bề mặt:

1.154 NT 1.6 N (trọng lượng 167kg/mét dài) đ/mdài 6.181.818

1.155 01 Đoạn nối nhịp (trọng lượng 15,5kg/mét dài) đ/đoạn 700.000

1.156 01 Đoạn sàn đầu cầu (trọng lượng 146,5kg/mét dài) đ/đoạn 5.363.636

* Cầu thép NT 2.2 bề rộng mặt cầu 2,0m, tải trọng xe đơn 2,8 tấn

- Sơn bảo vệ bề mặt:

1.157 NT 2.2 K (trọng lượng 245kg/mét dài) đ/mdài 7.727.273

1.158 01 Đoạn nối nhịp (trọng lượng 20kg/mét dài) đ/đoạn 863.636

1.159 01 Đoạn sàn đầu cầu (trọng lượng 211kg/mét dài) đ/đoạn 8.181.818

- Mạ kẽm bảo vệ bề mặt:

1.160 NT 2.2 K (trọng lượng 245kg/mét dài) đ/mdài 8.818.182

1.161 01 Đoạn nối nhịp (trọng lượng 20kg/mét dài) đ/đoạn 954.545

1.162 01 Đoạn sàn đầu cầu (trọng lượng 211kg/mét dài) đ/đoạn 9.181.818

* Cầu thép NT 2.6 bề rộng mặt cầu 2,5m, tải trọng xe đơn 5 tấn; đoàn xe thô sơ H2.8

- Sơn bảo vệ bề mặt:

1.163 NT 2.6 M (trọng lượng 370kg/mét dài) đ/mdài 11.909.091

1.164 01 Đoạn nối nhịp (trọng lượng 32kg/mét dài) đ/đoạn 1.363.636

1.165 01 Đoạn sàn đầu cầu (trọng lượng 271kg/mét dài) đ/đoạn 8.727.273

1.166 01 Đoạn nối nhịp (trọng lượng 148,5kg/mét dài) đ/đoạn 5.090.909

1.167 01 Đoạn sàn đầu cầu (trọng lượng 749,5kg/mét dài) đ/đoạn 26.090.909

- Mạ kẽm bảo vệ bề mặt:

1.168 NT 2.6 M (trọng lượng 370kg/mét dài) đ/mdài 13.545.455

1.169 01 Đoạn nối nhịp (trọng lượng 32kg/mét dài) đ/đoạn 1.454.545

1.170 01 Đoạn sàn đầu cầu (trọng lượng 271kg/mét dài) đ/đoạn 9.818.182

1.171 01 Đoạn nối nhịp (trọng lượng 148,5kg/mét dài) đ/đoạn 6.181.818

1.172 01 Đoạn sàn đầu cầu (trọng lượng 749,5kg/mét dài) đ/đoạn 31.363.636

Cầu thép nông thôn: Cty Cổ phần Cơ khí An Giang sản xuất (giao hàng tại Cty trên phƣơng tiện bên mua). Theo bảng giá ngày 03/9/2014

CẦU THÉP CÁC LOẠI:

* Cửa nhựa uPVC cao cấp Dongtamwindow : Cty TNHH TM Hiển Nga - Tổng đại lý phân phối tại An Giang (bao gồm kính cƣờng lực 5mm,

chi phí vận chuyển & lắp đặt). Theo bảng giá tháng 7/2012.

Page 32

Page 33: CÐNG BỐ · 2015-10-20 · - Giá bán tại bãi đá Cô Tô thuộc xã Cô Tô, huyện Tri Tôn (giá bán xuống xà lan bên mua tại bến sông xã Cô Tô, bao gồm:

TP.Long Xuyên Các huyện, TX

Giá bán chƣa bao gồm thuế VAT

ĐVT Giá bán nơi

sản xuất

Giá bán tại các huyện, TX, TP

trong phạm vi bán kính 3 km TÊN VÀ QUY CÁCH VẬT LIỆU STT

* Cầu thép NT 3.2 bề rộng mặt cầu 3,0m; tải trọng xe đơn 5 tấn; đoàn xe thô sơ H2.8

- Sơn bảo vệ bề mặt:

1.173 NT 3.2 MT (trọng lượng 510kg/mét dài) đ/mdài 16.454.545

1.174 01 Đoạn nối nhịp (trọng lượng 34kg/mét dài) đ/đoạn 1.454.545

1.175 01 Đoạn sàn đầu cầu (trọng lượng 290,5kg/mét dài) đ/đoạn 10.181.818

1.176 01 Đoạn nối nhịp (trọng lượng 183,5kg/mét dài) đ/đoạn 6.454.545

1.177 01 Đoạn sàn đầu cầu (trọng lượng 889kg/mét dài) đ/đoạn 30.909.091

- Mạ kẽm bảo vệ bề mặt:

1.178 NT 3.2 MT (trọng lượng 510kg/mét dài) đ/mdài 18.636.364

1.179 01 Đoạn nối nhịp (trọng lượng 34kg/mét dài) đ/đoạn 1.636.364

1.180 01 Đoạn sàn đầu cầu (trọng lượng 290,5kg/mét dài) đ/đoạn 12.000.000

1.181 01 Đoạn nối nhịp (trọng lượng 183,5kg/mét dài) đ/đoạn 7.727.273

1.182 01 Đoạn sàn đầu cầu (trọng lượng 889kg/mét dài) đ/đoạn 36.636.364

* Đoạn nối nhịp cầu NT3.6 (trọng lƣợng 215kg/mét dài) - mạ kẽm

1.183 01 Đoạn nối nhịp - mạ kẽm (trọng lượng 183.5kg/mét dài) đ/đoạn 7.545.455

1.184 01 Đoạn sàn đầu cầu - mạ kẽm (trọng lượng 889kg/mét dài) đ/đoạn 36.181.818

1.185 01 Đoạn nối nhịp (trọng lượng 215kg/mét dài) đ/đoạn 9.045.455

1.186 01 Đoạn sàn đầu cầu (trọng lượng 1040kg/mét dài) đ/đoạn 42.909.091

* 01 gối cầu, mạ kẽm bảo vệ bề mặt:

1.187 Loại N, K, M (trọng lượng 12kg/mét dài) đ/cái 500.000

1.188 Loại A (trọng lượng 26kg/mét dài) đ/cái 1.090.909

1.189 Loại H, HA, HB cố định (trọng lượng 31kg/mét dài) đ/cái 1.272.727

1.190 Loại M F(trọng lượng 47kg/mét dài) đ/cái 2.000.000

* Cầu thép NT 2.6 bề rộng mặt cầu 2,5m:

- Mạ kẽm bảo vệ bề mặt:

1.191 NT 2.6 B-8 kết cấu 1/1 (trọng lượng 500kg/mét dài) đ/mdài 20.090.909

1.192 NT 2.6 B kết cấu 2/1 (trọng lượng 749kg/mét dài) đ/mdài 30.363.636

1.193 NT 2.6 A-8 kết cấu 1/1 (trọng lượng 622kg/mét dài) đ/mdài 22.181.818

1.194 NT 2.6 A kết cấu 2/1 (trọng lượng 856kg/mét dài) đ/mdài 34.545.455

1.195 NT 2.6 H-8 kết cấu 1/1 (trọng lượng 653kg/mét dài) đ/mdài 25.000.000

1.196 NT 2.6 H kết cấu 2/1 (trọng lượng 1000kg/mét dài) đ/mdài 40.272.727

1.197 NT 2.6 HA-8 kết cấu 1/1 (trọng lượng 682g/mét dài) đ/mdài 26.636.364

1.198 NT 2.6 HA kết cấu 2/1 (trọng lượng 1064g/mét dài) đ/mdài 43.636.364

1.199 NT 2.6 HB-8 kết cấu 1/1 (trọng lượng 737kg/mét dài) đ/mdài 28.363.636

1.200 NT 2.6 HB kết cấu 2/1 (trọng lượng 1169kg/mét dài) đ/mdài 47.000.000

1.201 Đoạn nối nhịp - quá độ (trọng lượng 166kg/mét dài) đ/đoạn 6.445.455

1.202 Đoạn sàn đầu cầu (trọng lượng 724kg/mét dài) đ/đoạn 26.818.182

* Cầu thép NT 3.2 bề rộng mặt cầu 3,0m:

- Mạ kẽm bảo vệ bề mặt:

1.203 NT 3.2 B kết cấu 2/1 (trọng lượng 863kg/mét dài) đ/mdài 34.909.091

1.204 NT 3.2 A kết cấu 2/1 (trọng lượng 970kg/mét dài) đ/mdài 39.090.909

1.205 NT 3.2 H kết cấu 2/1 (trọng lượng 1112kg/mét dài) đ/mdài 44.818.182

1.206 NT 3.2 HA kết cấu 2/1 (trọng lượng 1178kg/mét dài) đ/mdài 48.181.818

1.207 NT 3.2 HB kết cấu 2/1 (trọng lượng 1284kg/mét dài) đ/mdài 51.545.455

1.208 Đoạn nối nhịp (trọng lượng 225kg/mét dài) đ/đoạn 8.545.455

1.209 Đoạn sàn đầu cầu (trọng lượng 1155kg/mét dài) đ/đoạn 42.636.364

Page 33

Page 34: CÐNG BỐ · 2015-10-20 · - Giá bán tại bãi đá Cô Tô thuộc xã Cô Tô, huyện Tri Tôn (giá bán xuống xà lan bên mua tại bến sông xã Cô Tô, bao gồm:

TP.Long Xuyên Các huyện, TX

Giá bán chƣa bao gồm thuế VAT

ĐVT Giá bán nơi

sản xuất

Giá bán tại các huyện, TX, TP

trong phạm vi bán kính 3 km TÊN VÀ QUY CÁCH VẬT LIỆU STT

* Cầu thép NT 4.2 bề rộng mặt cầu 4,0m:

- Mạ kẽm bảo vệ bề mặt:

1.210 NT 4.2 B kết cấu 2/1 (trọng lượng 1066kg/mét dài) đ/mdài 42.909.091

1.211 NT 4.2 A-18 kết cấu 2/1 (trọng lượng 1173kg/mét dài) đ/mdài 47.181.818

1.212 NT 4.2 H-18 kết cấu 2/1 (trọng lượng 1317kg/mét dài) đ/mdài 52.818.182

1.213 NT 4.2 HA-18 kết cấu 2/1 (trọng lượng 1384kg/mét dài) đ/mdài 56.181.818

1.214 NT 4.2 HB-18 kết cấu 2/1 (trọng lượng 1491kg/mét dài) đ/mdài 59.636.364

1.215 NT 4.2 HC-30 kết cấu 2/1 (trọng lượng 2742kg/mét dài) đ/mdài 108.181.818

1.216 Đoạn nối nhịp - quá độ (trọng lượng 322kg/mét dài) đ/đoạn 12.227.273

1.217 Đoạn sàn đầu cầu (trọng lượng 1540kg/mét dài) đ/đoạn 56.863.636

* Gối cầu NT mạ kẽm bảo vệ bề mặt:

1.218 Loại cầu A (trọng lượng 26kg/cái) đ/cái 1.090.909

1.219 Loại cầu B (trọng lượng 18kg/cái) đ/cái 745.545

1.220 Loại cầu H, HB (trọng lượng 31kg/cái) đ/cái 1.272.727

1.221 Loại cầu HC (trọng lượng 55kg/cái) đ/cái 2.181.818

* Cầu thép C400

- Cầu thép C400 Tải trọng H18

1.222 + Cầu C400 R M (Mạ kẽm bề mặt - Nhịp từ 9m đến 30m) đ/mdài 54.390.000

- Cầu thép C400 Tải trọng H13

1.223 + Cầu C400 E M (Mạ kẽm bề mặt - Nhịp từ 9m đến 30m) đ/mdài 41.000.000

- Các cấu kiện đi kèm

1.224 + Gối di động (mạ kẽm bề mặt) đ/cái 8.500.000

1.225 + Gối cố định động (mạ kẽm bề mặt) đ/cái 2.700.000

1.226 + Bản quá độ 3m x 4m (mạ kẽm bề mặt) đ/nhịp 60.000.000

1.227 + Hộp sàn cầu 1m*3m (mạ kẽm bề mặt) đ/cái 13.500.000

1.228 + Đoạn nối nhịp 0,5m * 4,0m (mạ kẽm bề mặt) đ/đoạn 11.500.000

1.229 + Dầm I 400 (mạ kẽm bề mặt) đ/cây 13.519.000

1.230 + Khung Panel (mạ kẽm bề mặt) đ/khung 12.300.000

* Cầu thép C300 - Dạng MEBAY

- Cầu thép C300 Tải trọng H18

1.231 + Cầu C300 R M (Mạ kẽm bề mặt - Nhịp từ 9m đến 30m) đ/mdài 41.000.000

- Cầu thép C300 Tải trọng H13

1.232 + Cầu C300 E M (Mạ kẽm bề mặt - Nhịp từ 9m đến 30m) đ/mdài 28.500.000

- Các cấu kiện đi kèm

1.233 + Gối di động (mạ kẽm bề mặt) đ/cái 7.800.000

1.234 + Gối cố định động (mạ kẽm bề mặt) đ/cái 2.200.000

1.235 + Bản quá độ 3m x 3m (mạ kẽm bề mặt) đ/nhịp 42.000.000

1.236 + Hộp sàn cầu 1m*3m (mạ kẽm bề mặt) đ/cái 14.500.000

1.237 + Đoạn nối nhịp (mạ kẽm bề mặt) đ/đoạn 8.900.000

1.238 + Dầm I 350 (mạ kẽm bề mặt) đ/cây 14.500.000

1.239 + Khung Panel (mạ kẽm bề mặt) đ/khung 15.500.000

XXIII CÁC LOẠI VẬT LIỆU KHÁC

1.240 Đất đèn đ/kg 14.000

1.241 Giấy nhám Trung Quốc (20cm x 30cm) đ/tấm 1.000

1.242 Chổi bông cỏ đ/kg 63.636

CẦU THÉP: Công ty Cổ phần Đầu tƣ Phát triển Hạ tầng An Giang - Cơ khí Giao thông sản xuất (giao hàng tại Xƣởng trên phƣơng tiện bên

mua). Theo bảng giá tháng 3/2015

Page 34

Page 35: CÐNG BỐ · 2015-10-20 · - Giá bán tại bãi đá Cô Tô thuộc xã Cô Tô, huyện Tri Tôn (giá bán xuống xà lan bên mua tại bến sông xã Cô Tô, bao gồm:

TP.Long Xuyên Các huyện, TX

Giá bán chƣa bao gồm thuế VAT

ĐVT Giá bán nơi

sản xuất

Giá bán tại các huyện, TX, TP

trong phạm vi bán kính 3 km TÊN VÀ QUY CÁCH VẬT LIỆU STT

1.243 Bột màu Trung Quốc màu xanh đ/kg 34.545

1.244 Bột màu Trung Quốc màu vàng đ/kg 24.545

1.245 Đinh các loại đ/kg 15.238

1.246 Dây buộc đ/kg 14.286

1.247 Lưới B40 (khổ 0,8; 1,0; 1,2; 1,5; 1,8; 2,0; 2,2; 2,4m) đ/kg 14.952

1.248 Kẽm gai (1kg/6m) đ/kg 15.238

1.249 Vôi cục đ/kg 2.800

1.250 A dao Việt Nam (keo 1/2 kg) đ/keo 12.727

1.251 Cửa nhựa Hân Vương có khóa, khuôn bao 0,75x1,9m đ/bộ 409.091

1.252 Que hàn Việt Nam fi 3,2 và fi 4 (hộp 5kg) đ/kg 19.091

XXIV NHIÊN LIỆU :

Áp dụng kể từ 15 giờ 00 ngày 03/9/2015 trên địa bàn tỉnh An Giang.

1.253 Xăng không chì RON 95 đ/lít 16.482 16.482

1.254 Xăng không chì RON 92 đ/lít 15.936 15.936

1.255 Dầu Diesel 0,05%S đ/lít 12.282 12.282

1.255 Dầu Diesel 0,25%S đ/lít 12.236 12.236

1.256 Dầu lửa đ/lít 11.382 11.382

Áp dụng kể từ 15 giờ 00 ngày 18/9/2015 trên địa bàn tỉnh An Giang.

1.257 Xăng không chì RON 95 đ/lít 17.045 17.045

1.258 Xăng không chì RON 92 đ/lít 16.500 16.500

1.258 Dầu Diesel 0,05%S đ/lít 12.800 12.800

1.259 Dầu Diesel 0,25%S đ/lít 12.755 12.755

1.259 Dầu lửa đ/lít 11.855 11.855

* Ghi chú:

SỞ TÀI CHÍNH

KT. GIÁM ĐỐC

PHÓ GIÁM ĐỐC

Lê Cẩm Bình

- Sở Tài chính các tỉnh;

- Lưu: VT Sở XD, Sở TC, Phòng KTXD.

KT. GIÁM ĐỐC

PHÓ GIÁM ĐỐC

Mai Anh Dũng

- Các Sở liên quan;

- VP.UBND tỉnh;

- Kho bạc Nhà nước tỉnh;

- Cục Quản lý Giá;

- Giá đá đã bao gồm phí bảo vệ môi trường (căn cứ Quyết định số 33/2012/QĐ-UBND ngày 04/10/2012 của UBND tỉnh về mức thu phí bảo vệ môi trường đối với

khai thác khoáng sản không kim loại trên địa bàn tỉnh An Giang, mức thu phí : 3.000đ/tấn).

- Giá cát vàng tại mỏ khai thác, gồm thuế tài nguyên và phí bảo vệ môi trường, chưa bao gồm phí vận chuyển (Thuế tài nguyên: 1.800 đ/m3; Phí bảo vệ môi

trường: 5.000đ/m3).

SỞ XÂY DỰNG

- Chủ đầu tư và đơn vị Tư vấn xác định cự ly chi phí vận chuyển từ nơi sản xuất đến chân công trình đối với các loại vật liệu được nêu trong công bố giá đảm bảo

hiệu quả kinh tế nhất.

Nơi nhận:

- Bộ Tài chính;

- Đối với gói thầu sử dụng vốn nhà nước thuộc hình thức chỉ định thầu, nếu sản phẩm, vật liệu, vật tư có cùng tính năng kỹ thuật tương đương có giá công bố khác

nhau thì ưu tiên sử dụng loại có chi phí thấp hơn được tính đến chân công trình (bao gồm vật liệu, vật tư, sản phẩm và chi phí vận chuyển)./.

- Giá cát đen san lấp tại mỏ khai thác, gồm thuế tài nguyên và phí bảo vệ môi trường, chưa bao gồm phí vận chuyển (Thuế tài nguyên: 1.100 đ/m3; Phí bảo vệ môi

trường: 4.000đ/m3).

Page 35