CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO NGÀNH VẬT LIỆU XÂY DỰNG

23
Học kỳ 1 Học kỳ 2 Học kỳ 3 Học kỳ 4 Học kỳ 5 Học kỳ 6 Học kỳ 7 Học kỳ 8 Học kỳ 9 240131 – 2 Hoá học ĐC 010211 – 3 Cơ học cơ sở 1 420102 – 3 Những NLCB của CNMLN2 410112 – 2 Tư tưởng HCM 410113 – 3 Đường lối CM của ĐCSVN 220870 – 3 Hoá Silicát 220806 – 4 CN chất kết dính vô cơ 360801– 2 TCQL xí nghiệp 220880 – 4 TTCBKT + TQ 240102 - 1 TH Hoá học ĐC 250101 – 3 Vật lí 1 250102 – 2 Vật lí 2 270211 – 2 Kỹ thuật điện 270811 – 2 Điện tử công nghiệp 220804 – 3 Thiết bị nhiệt 220807 – 1 ĐA CN chất kết dính vô 220809 – 4 Công nghệ gốm XD 220881 – 10 ĐA tốt nghiệp 440121 – 3 Ngoại ngữ 1 440121 – 3 Ngoại ngữ 2 250103 – 1 TH Vật lí 260813 – 2 Cơ sở cơ khí 1 260814 – 2 Cơ sở cơ khí 2 220803 – 1 ĐAThiết bị nhiệt 280804 – 3 Máy SXVLXD 220810 – 1 ĐA Công nghệ gốm XD 420101 – 2 Những NLCB của CNMLN1 300201– 2 Hình Hoạ 300102 – 2 Vẽ kỹ thuật 190211 – 3 Thuỷ lực ĐC 240851 – 2 CN hoá học 240815 –3 Hoá lý – Hoá keo 280805 – 1 ĐA Máy SXVLXD 220861 –4 CN bê tông xi măng 390111 – 3 Đai số TT 450101 – 3 Tin học ĐC 400101 – 2 XS thống kê 100201 – 2 Môi trường & PT bền vững 330851 – 2 Kiến trúc dân dụng &CN 040212 – 3 Kết cấu BTCT 360801 – 2 Kinh tế công nghệ VLXD 220840 –1 ĐA CN bê tông xi măng 390121 – 3 GiảI tích 1 390141 – 4 GiảI tích 2 060221 – 3 Sức bền VL1 030211– 3 Cơ học kết cấu 1 330852 – 1 ĐA Kiến trúc dân dụng &CN 040213 – 1 ĐA Kết cấu BTCT 220858– 2 Vật liệu cách nhiệt 220872 – 2 CN BT Polyme 430101 – 1 Giáo dục TC1 430102 – 1 Giáo dục TC2 430103 – 1 Giáo dục TC3 430104 – 1 Giáo dục TC4 430105 – 1 Giáo dục TC 5 440214 – 2 Ngoại ngữ chuyên ngành 220890—2 CN thuỷ tinh XD 220876 – 2 VL chịu lửa 480101 – 8 Giáo dục quốc phòng 1,2,3,4 380211– 2 Pháp luật VNĐC 110201 – 2 Kỹ thuật nhiệt 240802 – 3 Hoá hữu cơ & Polyme 340301 – 2 Vật lí kiến trúc 020851 – 2 Kỹ thuật TC 230874 – 2 VL làm đường 240801 – 3 Hoá học VC& các VLVC 240816 – 3 Hoá phân tích 230801– 3 Vật liệu XD 220855 – 4 TT công nhân 220871 – 2 Công nghệ BT chịu nhiệt 150807 – 2 Khoáng vật và thạch học 220850 – 2 Máy nâng chuyển 220873– 2 An toàn LĐ trong các nhà máy SXVLXD CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO NGÀNH VẬT LIỆU XÂY DỰNG

description

CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO NGÀNH VẬT LIỆU XÂY DỰNG. CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO CHUYÊN NGÀNH MÁY XÂY DỰNG. CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO CHUYÊN NGÀNH CƠ GIỚI HÓA XÂY DỰNG. CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO CHUYÊN NGÀNH TIN HỌC XÂY DỰNG. CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO NGÀNH CÔNG NGHỆ THÔNG TIN. - PowerPoint PPT Presentation

Transcript of CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO NGÀNH VẬT LIỆU XÂY DỰNG

Page 1: CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO NGÀNH VẬT LIỆU XÂY DỰNG

Học kỳ 1 Học kỳ 2 Học kỳ 3 Học kỳ 4 Học kỳ 5 Học kỳ 6 Học kỳ 7 Học kỳ 8 Học kỳ 9

240131 – 2Hoá học ĐC

010211 – 3Cơ học cơ sở 1

420102 – 3Những NLCB của CNMLN2

410112 – 2Tư tưởng HCM

410113 – 3Đường lối CM của ĐCSVN

220870 – 3Hoá Silicát

220806 – 4CN chất kết dính

vô cơ

360801– 2TCQL xí nghiệp

220880 – 4TTCBKT + TQ

240102 - 1TH Hoá học ĐC

250101 – 3Vật lí 1

250102 – 2Vật lí 2

270211 – 2Kỹ thuật điện

270811 – 2Điện tử công

nghiệp

220804 – 3Thiết bị nhiệt

220807 – 1ĐA CN chất kết

dính vô cơ

220809 – 4Công nghệ gốm

XD

220881 – 10ĐA tốt nghiệp

440121 – 3Ngoại ngữ 1

440121 – 3Ngoại ngữ 2

250103 – 1TH Vật lí

260813 – 2Cơ sở cơ khí 1

260814 – 2Cơ sở cơ khí 2

220803 – 1ĐAThiết bị nhiệt

280804 – 3Máy SXVLXD

220810 – 1ĐA Công nghệ

gốm XD

420101 – 2Những NLCB của CNMLN1

300201– 2Hình Hoạ

300102 – 2Vẽ kỹ thuật

190211 – 3Thuỷ lực ĐC

240851 – 2CN hoá học

240815 –3Hoá lý – Hoá keo

280805 – 1ĐA Máy

SXVLXD

220861 –4CN bê tông

xi măng

390111 – 3Đai số TT

450101 – 3Tin học ĐC

400101 – 2XS thống kê

100201 – 2Môi trường & PT

bền vững

330851 – 2Kiến trúc dân

dụng &CN

040212 – 3Kết cấu BTCT

360801 – 2Kinh tế công nghệ VLXD

220840 –1ĐA CN bê tông

xi măng

390121 – 3GiảI tích 1

390141 – 4GiảI tích 2

060221 – 3Sức bền VL1

030211– 3Cơ học kết cấu 1

330852 – 1ĐA Kiến trúc dân

dụng &CN

040213 – 1ĐA Kết cấu

BTCT

220858– 2Vật liệu cách

nhiệt

220872 – 2CN BT Polyme

430101 – 1Giáo dục TC1

430102 – 1Giáo dục TC2

430103 – 1Giáo dục TC3

430104 – 1Giáo dục TC4

430105 – 1Giáo dục TC 5

440214 – 2Ngoại ngữ

chuyên ngành

220890—2CN thuỷ tinh XD

220876 – 2VL chịu lửa

480101 – 8Giáo dục quốc phòng 1,2,3,4

380211– 2Pháp luật VNĐC

110201 – 2Kỹ thuật nhiệt

240802 – 3Hoá hữu cơ &

Polyme

340301 – 2Vật lí kiến trúc

020851 – 2Kỹ thuật TC

230874 – 2VL làm đường

240801 – 3Hoá học VC&

các VLVC

240816 – 3Hoá phân tích

230801– 3Vật liệu XD

220855 – 4TT công nhân

220871 – 2Công nghệ BT

chịu nhiệt

150807 – 2Khoáng vật và

thạch học

220850 – 2Máy nâng chuyển

220873– 2An toàn LĐ trong

các nhà máy SXVLXD

230802– 1TH thí nghiệm

VLXD

CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO

NGÀNH VẬT LIỆU XÂY DỰNG

Page 2: CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO NGÀNH VẬT LIỆU XÂY DỰNG

CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO

CHUYÊN NGÀNH MÁY XÂY DỰNGHọc kỳ 1 Học kỳ 2 Học kỳ 3 Học kỳ 4 Học kỳ 5 Học kỳ 6 Học kỳ 7 Học kỳ 8 Học kỳ 9

240131 – 2Hoá học ĐC

010211 – 3Cơ học cơ sở 1

010212– 2Cơ học cơ sở 2

400101 – 2XS thống kê

410113 – 3Đường lối CM của ĐCSVN

440214 – 2Ngoại ngữ CN

281221 – 2NC thực nghiệm máy xây dựng

492302 – 3Khai thác MXD

281280 – 4TTCBKT + TQ

240102 - 1TH Hoá học ĐC

480101 – 8Giáo dục quốc phòng 1,2,3,4

060221 – 3Sức bền VL1

060222 – 2Sức bền VL 2

030211 – 3Cơ học kết

cấu 1

030212 – 2Cơ học kết

cấu 2

271243 – 3Điện tử CS

281244 – 2Máy & Thiết bị

chuyên dùng

281281 – 10ĐA tốt nghiệp

420101 – 2Những NLCB của CNMLN1

250101 – 3Vật lí 1

250102 – 2Vật lí 2

271201 – 3Kỹ thuật điện

270812 – 2Kỹ thuật điện tử

492301 – 4Ô tô - máy kéo

281226 – 3KC thép MXD

281204 – 3Máy SXVLXD

440121 – 3Ngoại ngữ 1

440141 – 3Ngoại ngữ 2

250103 – 1TH Vật lí

261205 – 3Nguyên lý máy

261213 – 4Chi tiết máy

281247 – 3Cơ sở thiết kế

MXD

230211 – 3Vật liệu XD

281205 – 1ĐA Máy

SXVLXD

390111 – 3Đại số TT

450101 – 3Tin học ĐC

420102 – 3Những NLCB của CNMLN2

410112 – 2Tư tưởng HCM

261258 – 1ĐA Chi tiết máy

281275 – 3Máy nâng chuyển

281233 – 3Máy làm đất

271261 – 3Trang bị điện

390121 – 3GiảI tích 1

390141 – 4GiảI tích 2

110201– 2Kỹ thuật nhiệt

261253 – 2Dung sai & kỹ

thuật đo

020205 – 2An toàn LĐ

281276 – 1ĐA Máy nâng

chuyển

281234 – 1ĐA Máy làm đất

271246 – 1ĐATrang bị điện

430101 – 1Giáo dục TC1

430102 – 1Giáo dục TC2

430103 – 1Giáo dục TC3

430104 – 1Giáo dục TC4

430105 – 1Giáo dục TC5

050211 – 2Kết cấu thép

360215 – 2Kinh tế XD1

361202 – 2Kinh tế XD 2

100201 – 2Môi trường & PT

bền vững

300201– 2Hình Hoạ

300102 – 2Vẽ kỹ thuật

301215 – 2Vẽ KT cơ khí

261201 – 4KT gia công

cơ khí

281210 – 3Truyền động TK

281277 –1ĐA kết cấu thép

máy XD

281245 – 2Tin học ứng dụng

380211– 2Pháp luật VNĐC

190211 – 3Thuỷ lực ĐC

261202 – 4Thực tập CNCK

021232 – 2KT thi công XD

271232 – 2Kỹ thuật điều khiển tự động

261205 – 3Vật liệu cơ khí

Page 3: CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO NGÀNH VẬT LIỆU XÂY DỰNG

CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO

CHUYÊN NGÀNH CƠ GIỚI HÓA XÂY DỰNGHọc kỳ 1 Học kỳ 2 Học kỳ 3 Học kỳ 4 Học kỳ 5 Học kỳ 6 Học kỳ 7 Học kỳ 8 Học kỳ 9

240131 – 2Hoá học ĐC

010211 – 3Cơ học cơ sở 1

010212 – 2Cơ học cơ sở 2

030211 – 3Cơ học kết

cấu 1

030212 – 2Cơ học kết

cấu 2

410113 – 3Đường lối CM của ĐCSVN

360215 – 2Kinh tế XD1

361202 – 2Kinh tế XD 2

491280 – 4TTCBKT + TQ

240102 - 1TH Hoá học ĐC

480101 – 8Giáo dục quốc phòng 1,2,3,4

060221 – 3Sức bền VL1

060222 – 2Sức bền VL 2

040212 – 3Kết cấu BTCT

261301 –4TT công nhân

492303 – 3Máy nâng & CGHCLG

492309 – 3TC thi công bằng

CGH

491281 – 10ĐA tốt nghiệp

440121 – 3Ngoại ngữ 1

440141 – 3Ngoại ngữ 2

250103 – 1TH Vật lí

271201 – 3Kỹ thuật điện

040213 – 1ĐA Kết cấu

BTCT

281210 – 3Truyền động TK

492304 – 1ĐA Máy nâng &

CGHCLG

492310 – 1ĐA TC thi công

bằng CGH

390111 – 3Đại số TT

250101 – 3Vật lí 1

250102 – 2Vật lí 2

440214 – 2Ngoại ngữ CN

261213 – 4Chi tiết máy

261214 – 4Kỹ thuật gia công

cơ khí

270812 – 2KT điện tử

492305 – 3Máy LĐ & CGHCTĐ

390121 – 3Giải tích 1

390141 – 4GiảI tích 2

400101 – 2XS thống kê

261205 – 3Nguyên lý máy

261258 – 1ĐA Chi tiết máy

492301 – 4Ô tô - máy kéo

492307 – 3Máy &

CGHCTBT

492306 – 1ĐA Máy LĐ &

CGHCTĐ

420101 – 2Những NLCB của CNMLN1

450101 – 3Tin học ĐC

420102 – 3Những NLCB của CNMLN2

410112 – 2Tư tưởng HCM

261253 – 2Dung sai & kỹ

thuật đo

281247 – 3Cơ sở thiết kế

MXD

492308 – 1ĐA Máy & CGHCTBT

271261 – 3Trang bị điện

430101 – 1Giáo dục TC1

430102 – 1Giáo dục TC2

430103 – 1Giáo dục TC3

430104 – 1Giáo dục TC4

430105 – 1Giáo dục TC5

120213 – 2Nền móng

050211 – 2Kết cấu thép

271232 – 2Điều khiển TĐ

380211– 2Pháp luật VNĐC

300201– 2Hình Hoạ

300102 – 2Vẽ kỹ thuật

301215 – 2Vẽ KT cơ khí

140211 – 3Trắc địa

120214 – 1ĐA Nền móng

230211 – 3Vật liệu XD

492302 – 3Khai thác MXD

261205 – 3Vật liệu cơ khí

130211 – 3Cơ học đất

140202 – 1TT đo đạc

020205 – 2An toàn LĐ

100201 – 2Môi trường & PT

bền vững

190211 – 3Thuỷ lực ĐC

Page 4: CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO NGÀNH VẬT LIỆU XÂY DỰNG

CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO

CHUYÊN NGÀNH TIN HỌC XÂY DỰNGHọc kỳ 1 Học kỳ 2 Học kỳ 3 Học kỳ 4 Học kỳ 5 Học kỳ 6 Học kỳ 7 Học kỳ 8 Học kỳ 9

450101 – 3Tin học ĐC

010211 – 3Cơ học cơ sở 1

060221 – 3Sức bền VL1

030211 – 3Cơ học kết

cấu 1

440214 – 2Ngoại ngữ CN

280211 – 2Máy xây dựng

471732 – 2Công nghệ PM

452112 – 2Lập trình trong

CAD

451780 – 4TTCBKT + TQ

380211– 2Pháp luật VNĐC

420101 – 2Những NLCB của CNMLN1

420102 – 3Những NLCB của CNMLN2

060222 – 2Sức bền VL 2

030212 – 2Cơ học kết

cấu 2

120213 – 2Nền móng

451729 – 2Đồ hoạ MT 1

451762 – 2Tự động hoá TK

451781 – 10ĐA tốt nghiệp

390111 – 3Đại số TT

250101 – 3Vật lí 1

250102 – 2Vật lí 2

150211 – 2Địa chất CT

130211 – 3Cơ học đất

120214 – 1ĐA Nền móng

471731 – 2Công nghệ WEB

451763 – 1ĐATự động

hoá TK

390112 – 3Giải tích 1

390113 – 4GiảI tích 2

250103 – 1TH Vật lí

410112 – 2Tư tưởng HCM

410113 – 3Đường lối CM của ĐCSVN

140211 – 3Trắc địa

452106 – 2Chuyên đề TH

452118 – 2Các PM ứng

dụng trong XD

430101 – 1Giáo dục TC1

430102 – 1Giáo dục TC2

430103 – 1Giáo dục TC3

430104 – 1Giáo dục TC4

430105 – 1Giáo dục TC5

140202 – 1TT đo đạc

CÁC MÔN CHUYÊN NGÀNH

( XEM THEO BẢNG: CHƯƠNG

TRÌNH CÁC MÔN CHUYÊN

NGÀNH CỦA KHOA CNTT)

300201– 2Hình Hoạ

300102 – 2Vẽ kỹ thuật

401712 – 3Toán rời rạc

452111 – 2AutoCAD N.cao

471727 – 2Cơ sở dữ liệu 1

471717 – 2Hệ quản trị

CSDL

480101 – 8Giáo dục quốc phòng 1,2,3,4

401703 – 3Toán tính toán

471726 – 2Thuật toán &

CTDL

452113 – 3Ngôn ngữ LT

531753 – 2Kiến trúc MT

471728 – 1ĐA Hệ quản trị

CSDL

440121 – 3Ngoại ngữ 1

440141 – 3Ngoại ngữ 2

020205 – 2An toàn LĐ

451764 – 2Lập trình phân

tích KTCT

461716 – 2Mạng máy tính

451723 – 2Thực hành TH 1

360215 – 2Kinh tế XD1

040212 – 3Kết cấu BTCT

471730 – 2LT trên MT Windows

230211 – 3Vật liệu XD

270201 – 2Kỹ thuật điện

040213 – 1ĐA Kết cấu

BTCT

021702 – 2Thực tập CNXD

400101 – 2XS thống kê

190211 – 3Thuỷ lực ĐC

Page 5: CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO NGÀNH VẬT LIỆU XÂY DỰNG

CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO

NGÀNH CÔNG NGHỆ THÔNG TINHọc kỳ 1 Học kỳ 2 Học kỳ 3 Học kỳ 4 Học kỳ 5 Học kỳ 6 Học kỳ 7 Học kỳ 8 Học kỳ 9

480101 – 8Giáo dục quốc phòng 1,2,3,4

420101 – 2Những NLCB của

CNMLN1

420102 – 3Những NLCB của CNMLN2

410112 – 2Tư tưởng HCM

410113 – 3Đường lối CM của ĐCSVN

471732 – 2Công nghệ PM

461761 – 2Trí tuệ nhân tạo

461751 – 2An toàn bảo mật

TT

451780 – 4TTCBKT + TQ

380211– 2Pháp luật VNĐC

250101 – 3Vật lí 1

250102 – 2Vật lí 2

471726 – 2Thuật toán &

CTDL

461716 – 2Mạng máy tính

471729 – 2Đồ hoạ MT 1

461731 – 1ĐA PP lập trình

hướng ĐT

461781 – 2Hệ chuyên gia

451781 – 10ĐA tốt nghiệp

401701 – 2Logic đại cương

401712 –3Toán rời rạc

250103 – 1TH Vật lí

461725 – 2Cơ sở hệ điều hành

531713 – 2Kiến trúc MT

471713 – 2Phân tích & thiết

kế HTTT

531732 – 2Xử lý số tín hiệu

471782 – 2C.Nghệ đa PT

390111 – 3Đại số TT

401703 – 3Toán tính toán

400101 – 2XS thống kê

461736 – 2Cơ sở lý thuyết

truyền tin

531734 – 2Kỹ thuật vi

xử lý 1

471714 – 1ĐA Phân tích & thiết kế HTTT

CÁC MÔN CHUYÊN NGÀNH

( XEM THEO BẢNG: CHƯƠNG

TRÌNH CÁC MÔN CHUYÊN

NGÀNH CỦA KHOA CNTT)

390112 – 3Giải tích 1

390113 – 4GiảI tích 2

401806 –2Lý thuyết tối ưu

& đô thị

471780 – 2Nhập môn Cơ sở

dữ liệu

471717 – 2Hệ quản trị cơ sở

dữ liệu

531824 – 2Thực hành TH 2

450101 – 3Tin học ĐC

531723 – 2Thực hành TH 1

401808 – 2Automat&Ngôn ngữ hình thức

270812 –2Kỹ thuật điện tử

471728 – 1ĐA Hệ quản trị cơ sở dữ liệu

531735 – 2Kỹ thuật vi

xử lý 2

430101 – 1Giáo dục TC1

430102 – 1Giáo dục TC2

430103 – 1Giáo dục TC3

430104 – 1Giáo dục TC4

430105 – 1Giáo dục TC5

471781 – 2Cơ sở dữ liệu

nâng cao

300201– 2Hình Hoạ

300102 – 2Vẽ kỹ thuật

461727 – 3Ngôn ngữ LT

C++

440214 – 2Ngoại ngữ CN

461737 – 3Kỹ thuật truyền

số liệu

451761 – 2Thuật toán &

CTDL nâng cao

440121 – 3Ngoại ngữ 1

440241 – 3Ngoại ngữ 2

401816 – 2Lý thuyết điều

khiển

531815 – 2Lập trình hệ thống

270201 – 2Kỹ thuật điện

531733 – 2Kỹ thuật số

461730 – 3PP lập trình hướng ĐT

Page 6: CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO NGÀNH VẬT LIỆU XÂY DỰNG

CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO CÁC MÔN CHUYÊN NGÀNH KHOA CNTT

Học kỳ PM HT TX1 TX2 TX3 TX4

7471731 – 2

Công nghệ WEB451811 – 1

Hệ quản trị cơ sở DL1

451725 – 2ĐA Hệ quản trị cơ sở

DL nâng cao471741 – 1

ĐA công nghệ PM471738 – 2

N. dạng, XL tiếng nói471733 – 2

Đồ hoạ máy tính 2471740 – 1ĐA Đồ hoạ

máy tính 471774 – 3

Lập trình LINUX

471775 – 4LT hệ thống mạng

471776 – 1ĐA LT hệ thống

mạng471745 – 3

Mô hình hoá và MP471743 – 3

Mạng máy tính NC471744 – 1

ĐA Mạng máy tính nâng cao

461782 – 3Chuyên đề 1

190604 – 3

Thuỷ lực CT

190620 – 2

Thuỷ văn CT

180605 – 2

Thuỷ năng

180670 – 3

Thuỷ công 1050211 – 2

Kết cấu thép

050211 – 2Kết cấu thép

330302– 3

Kiến trúc 1

330306– 1

ĐA Kiến trúc 1

040350– 3

Kết cấu nhà BTCT

040353– 1

ĐA Kết cấu nhà

BTCT

050211 – 2Kết cấu thép

120450– 2

Nhập môn cầu

120415– 3

Thiết kế và xây dựng

cầu BTCT 1

120425– 1

ĐA Thiết kế và xây

dựng cầu BTCT 1160421– 3

TK học & KSTK đường bộ

050211 – 2Kết cấu thép120450– 2

Nhập môn cầu120415– 3

Thiết kế và xây dựng cầu BTCT 1160421– 3

TK học & KSTK đường bộ160422– 1

ĐA TK học & KSTK đường bộ

160407 – 2Giao thông và đường

đô thị

8471730 – 2

Lập trình trên MT Windows

471752 – 2Quản lý dự án CNTT

471571 – 2Công nghệ Web nâng

cao471783 – 1

Đồ án tổng hợp471772 – 4

C# và MT NET471773 – 4

PM nguồn mở & TK Web

471784 – 3LT trong môi trường

nhúng

461784 – 3Chuyên đề 3461785 – 3

An ninh mạng471777 – 4

LT ứng dụng mạng471778 – 1

ĐA lập trình ứng dụng mạng471746 – 1

ĐA mô hình hoá và mô phỏng471742 – 3

Logic mờ và điều khiển mờ

461783 – 3Chuyên đề 2

180671 – 1ĐA Thuỷ công 1

180672 – 2Thuỷ công 2180675 – 2

Nhà máy TĐ180676 – 1

ĐA Nhà máy TĐ180681 – 3

Thi công công trình thuỷ lợi

180691 – 1ĐA Thi công công

trình thuỷ lợi

050350– 3Kết cấu nhà thép

050353– 1ĐA Kết cấu

nhà thép020301– 3

Kỹ thuật TC 1020303 – 1

ĐA Kỹ thuật TC 1020309– 4

Tổ chức thi công

120422– 1ĐA lập các môn PA

cầu120435– 3

Thiết kế và xây dựng cầu thép 1120445– 1

ĐA Thiết kế và xây dựng cầu thép

120405 – 2Thiết kế và xây dựng

mố trụ cầu120475 – 3

Thiết kế và xây dựng hầm giao thông

60423– 3Thiết kế nền & mặt

đường160424– 1

ĐA thiết kế nền mặt đường & đánh giá

PA120405 – 2

Thiết kế và xây dựng mố trụ cầu160425 – 2

Qui hoạch GTVT và mạng lưới đường ôtô

160466 – 3XD đường & DGCL

160467 – 1ĐA XD đường &

DGCL

Page 7: CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO NGÀNH VẬT LIỆU XÂY DỰNG

Học kỳ 1 Học kỳ 2 Học kỳ 3 Học kỳ 4 Học kỳ 5 Học kỳ 6 Học kỳ 7 Học kỳ 8 Học kỳ 9

480101 – 8Giáo dục quốc phòng 1,2,3,4

420101 – 2Những NLCB của CNMLN1

420102 – 3Những NLCB của CNMLN2

320212 – 2Cơ sở QH và kiến

trúc

020205 – 2An toàn và VS

360215 – 2Kinh tế XD1

360301 – 2Kinh tế XD2

020309 – 4Tổ chức TC

020320 – 4Thực tập CBKT +

TQ

380211 – 2P.luật VNĐC

010211 – 3Cơ học cơ sở 1

010212 – 2Cơ học cơ sở 2

270211 – 2Kỹ thuật điện

040212 – 3Kết cấu BTCT

040350 – 3Kết cấu nhà

BTCT

410113 – 3Đường lối CM của ĐCS VN

020310 – 1ĐA Tổ chứcTC

990301 – 10Đ.án tốt nghiệp

(15 tuần)

390111 – 3Đai số TT

250101 – 3Vật lí 1

250102 – 2Vật lí 2

230211 – 3Vật liệu XD

040213 – 1ĐA Kết cấu

BTCT

040352 – 1ĐA Kết cấu nhà

BTCT

440214 – 2Ngoại ngữ CN

100302 – 2Hệ thống KT

trong CT

390121 – 3GiảI tích 1

390141 – 4GiảI tích 2

250103 – 1TH Vật lí

150211 – 2Địa chất CT

130211 – 3Cơ học đất

130213 – 2Nền và móng

020301 – 3Kỹ thuật TC 1

020353 – 2Kỹ thuật TC 2

450101 – 3Tin học ĐC

440121 – 3Ngoại ngữ 1

440141 – 3Ngoại ngữ 2

140211 – 3Trắc địa

150202 – 1TT Địa chất CT

130214 – 1ĐA Nền móng

020303 – 1ĐA Kỹ thuật TC1

020308 – 1ĐA Kỹ thuật TC2

300101 – 2Hình hoạ

300121 – 2Vẽ kỹ thuật

300202 – 2Vẽ kỹ thuật2

140202 – 1TT Trắc địa

050211 – 2Kết cấu thép

280211 – 2Máy xây dựng

050350 – 3Kết cấu nhà Thép

430101 – 1Giáo dục TC1

430102 – 1Giáo dục TC2

430103 – 1Giáo dục TC3

430104 – 1Giáo dục TC4

430105 – 1Giáo dục TC5

110201 – 2Kỹ thuật nhiệt

050353 – 1ĐA Kết cấu nhà

Thép

240131 – 2Hoá học ĐC

060221 – 3Sức bền VL1

030211 - 3Cơ học k.cấu 1

030212 – 2Cơ học k.cấu 2

030215 – 2Các PP số trong

CHKC

030304 – 2Động lực học

công trình

240102 - 1TH Hoá học ĐC

190211 – 3Thuỷ lực cơ sở

060222 – 2Sức bền VL2

020306 – 4TCN + TQ

410112 – 2Tư tưởng HCM

070202 – 2Thí nghiệm CT

400101 – 2XS thống kê

330302 – 3Kiến trúc1

330305 – 2Kiến trúc 2

100201 – 2MôI trường và PT

bền vững

080301 – 2Cấp thoát nước

330306 – 1ĐA Kiến trúc

CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO

NGÀNH XÂY DỰNG DÂN DỤNG VÀ CN

Page 8: CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO NGÀNH VẬT LIỆU XÂY DỰNG

(CHUYÊN SÂU THIẾT KẾ NHÀ) (CHUYÊN SÂU TC VÀ QL NHÀ)

Học kỳ 8 Học kỳ 8 Học kỳ 8 Học kỳ 8

060304 – 2Cơ môi trường lt

450302 – 2ƯD tin học trong TK

020353 – 2

Kỹ thuật TC ĐB020311 – 2

ƯD tin học trong TC

050301 – 2Kết cấu liên hợp Thép - BT

040354 – 2KC đặc biệt bằng BTCT

020305 – 2

Quản lý công trường XD

370301 – 2PT HĐSX KD trong DNXD

Tự chọn(tối thiểu 4/12TC) 050352 – 2KC đặc biệt bằng kim loại

Tự chọn(tối thiểu 4/10TC) 371304 – 2Thống kê trong XD

340301 – 2Vật lý KT

160301 – 2Đường và mạg lưới GTĐT

050354 – 2Kết cấu gỗ

070302 – 2Bệnh học và và SC CT

040353 – 2Kết cấu gạch đá

Page 9: CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO NGÀNH VẬT LIỆU XÂY DỰNG

Học kỳ 1 Học kỳ 2 Học kỳ 3 Học kỳ 4 Học kỳ 5 Học kỳ 6 Học kỳ 7 Học kỳ 8 Học kỳ 9

480101 – 8Giáo dục quốc phòng 1,2,3,4

420101 – 2Những NLCB của CNMLN1

420102 – 3Những NLCB của CNMLN2

410112 – 2Tư tưởng HCM

410113 – 3Đường lối CM của ĐCS VN

040212 – 3Kết cấu BTCT

200702 – 2CTB cố định 1

200702 – 2CTB cố định 2

200760 – 4Thực tập CBKT

+ TQ

380211 – 2P.luật VNĐC

010211 – 3Cơ học cơ sở 1

010212 – 2Cơ học cơ sở 2

100201 – 2MôI trường và PT bền vững

190211 – 3Thuỷ lực cơ sở

040213 – 1ĐA Kết cấu

BTCT

200705 – 2ĐA CTB cố định

1

200705 – 2ĐA CTB cố định

2

200761 – 10Đ.án tốt nghiệp

(15 tuần)

390111 – 3Đai số TT

250101 – 3Vật lí 1

250102 – 2Vật lí 2

150211 – 2Địa chất CT

130211 – 3Cơ học đất

130213 – 2Nền và móng

170203 – 3Cảng biển

200711 – 2CT đường ống

và dầu khí

390121 – 3GiảI tích 1

390141 – 4GiảI tích 2

250103 – 1TH Vật lí

230211 – 3Vật liệu XD

150202 – 1TT Địa chất CT

130214 – 1ĐA Nền móng

170204 – 1ĐA Cảng biển

200712 – 1ĐA CT đường ống và dầu khí

450101 – 3Tin học ĐC

440121 – 3Ngoại ngữ 1

440141 – 3Ngoại ngữ 2

140211 – 3Trắc địa

310701 – 2Kiến trúc DD

&CN

320212 – 2Cơ sở QH và

kiến trúc

200713 – 2CS KTTC CTB

200714 – 2Thi công CTB2

300101 – 2Hình hoạ

300121 – 2Vẽ kỹ thuật

400101 – 2XS thống kê

140202 – 1TT Trắc địa

310704 – 1ĐA Kiến trúc

200742 – 2Ăn mòn VLXD trong MTBiển

200752 – 2CT bảo vệ BB

200722 – 1ĐA Thi công

CTB2

430101 – 1Giáo dục TC1

430102 – 1Giáo dục TC2

430103 – 1Giáo dục TC3

430104 – 1Giáo dục TC4

430105 – 1Giáo dục TC5

200709 – 3Động lực học

CTB

200708 – 2CTB mềm và PT

nổi

200725 – 2Bể chứa dầu khí

240131 – 2Hoá học ĐC

060221 – 3Sức bền VL1

030211 - 3Cơ học k.cấu 1

030212 – 2Cơ học k.cấu 2

200740 – 3PP số và các

PMƯD

360215 – 2Kinh tế XD1

Tự chọn(tối thiểu 4/14TC)

240102 - 1TH Hoá học ĐC

270211 – 2Kỹ thuật điện

060222 – 2Sức bền VL2

200741 – 3MT biển tác động lên CT

200704 – 1Thực tập KTTV

020205 – 2An toàn LĐ

200732 – 2Ttoán đgiá tuòi thọ mỏi KCCT

200735 – 2Khảo sát, KĐ,

Sch CTB

110201 – 2Kỹ thuật nhiệt

280211 – 2Máy xây dựng

050211 – 2Kết cấu thép

200715 – 4Thực tập CN +

TQ

440214 – 2Ngoại ngữ CN

200733 – 2NN Ltrình ƯD

trong CTB

200736 – 2Chuẩn đoán

KTCT

200701 – 2CN đầu khí và

QH CT NK

200739 – 3Lý thuyết độ TC

của KCCT

200734 – 2

CTB chịu tải trọng gió & ĐĐ

200738 – 2Lập DA

ĐTXDCTB200737 – 2

Tchuẩn QPCTB

CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO

CHUYÊN NGÀNH XÂY DỰNG CTB VÀ DẦU KHÍ

Page 10: CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO NGÀNH VẬT LIỆU XÂY DỰNG

Học kỳ 1 Học kỳ 2 Học kỳ 3 Học kỳ 4 Học kỳ 5 Học kỳ 6 Học kỳ 7 Học kỳ 8 Học kỳ 9

480101 – 8Giáo dục quốc phòng 1,2,3,4

420101 – 2Những NLCB của CNMLN1

420102 – 3Những NLCB của CNMLN2

410112 – 2Tư tưởng HCM

410113 – 3Đường lối CM của ĐCS VN

040212 – 3Kết cấu BTCT

170203 – 3Cảng biển

200727 – 2CTDV KTế VB

200760 – 4Thực tập CBKT

+ TQ

380211 – 2P.luật VNĐC

010211 – 3Cơ học cơ sở 1

010212 – 2Cơ học cơ sở 2

100201 – 2MôI trường và PT bền vững

190211 – 3Thuỷ lực cơ sở

040213 – 1ĐA Kết cấu

BTCT

170204 – 1ĐA Cảng biển

200728 – 2ĐA CTDV KTế

VB

200761 – 10Đ.án tốt nghiệp

(15 tuần)

390111 – 3Đai số TT

250101 – 3Vật lí 1

250102 – 2Vật lí 2

230211 – 3Vật liệu XD

130211 – 3Cơ học đất

130213 – 2Nền và móng

200729 – 2CTB cố định

200711 – 2CT đường ống

và dầu khí

390121 – 3GiảI tích 1

390141 – 4GiảI tích 2

250103 – 1TH Vật lí

280211 – 2Máy xây dựng

050211 – 2Kết cấu thép

130214 – 1ĐA Nền móng

200713 – 2CS KTTC CTB

200730 – 2Thi công CTVB

450101 – 3Tin học ĐC

440121 – 3Ngoại ngữ 1

440141 – 3Ngoại ngữ 2

140211 – 3Trắc địa

310701 – 2Kiến trúc DD

&CN

320212 – 2Cơ sở QH và

kiến trúc

200752 – 2CT bảo vệ BB

200731 – 1ĐA Thi công

CTVB

300101 – 2Hình hoạ

300121 – 2Vẽ kỹ thuật

400101 – 2XS thống kê

140202 – 1TT Trắc địa

310704 – 1ĐA Kiến trúc

200709 – 3Động lực học

CTB

200707 – 2ĐA CT bảo vệ

BB

200725 – 2Bể chứa dầu khí

430101 – 1Giáo dục TC1 430102 – 1

Giáo dục TC2

430103 – 1Giáo dục TC3

430104 – 1Giáo dục TC4

430105 – 1Giáo dục TC5

200742 – 2Ăn mòn VLXD trong MTBiển

200724 – 2ĐLH cửa sông

và ven biển

200726 – 1ĐA Bể chứa dầu

khí

240131 – 2Hoá học ĐC

060221 – 3Sức bền VL1

030211 - 3Cơ học k.cấu 1

030212 – 2Cơ học k.cấu 2

200740 – 3PP số và các

PMƯD

200708 – 2CTB mềm và PT

nổi

Tự chọn(tối thiểu 4/14TC)

240102 - 1TH Hoá học ĐC

270211 – 2Kỹ thuật điện

060222 – 2Sức bền VL2

150202 – 1TT Địa chất CT

200704 – 1Thực tập KTTV

020205 – 2An toàn LĐ

200732 – 2Ttoán đgiá tuòi thọ mỏi KCCT

200735 – 2Khảo sát, KĐ,

Sch CTB

110201 – 2Kỹ thuật nhiệt

150211 – 2Địa chất CT

200741 – 3MT biển tác động lên CT

200715 – 4Thực tập CN +

TQ

360215 – 2Kinh tế XD1

200733 – 2NN Ltrình ƯD

trong CTB

200736 – 2Chuẩn đoán

KTCT

200723 – 2CN đầu khí và

QH CTVB

200739 – 3Lý thuyết độ TC

của KCCT

440214 – 2Ngoại ngữ CN

200734 – 2

CTB chịu tải trọng gió & ĐĐ

200738 – 2Lập DA

ĐTXDCTB

200737 – 2

Tchuẩn QPCTB

CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO

CHUYÊN NGÀNH XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH VEN BỜ

Page 11: CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO NGÀNH VẬT LIỆU XÂY DỰNG

CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO

NGÀNH KỸ THUẬT CẦU ĐƯỜNGHọc kỳ 1 Học kỳ 2 Học kỳ 3 Học kỳ 4 Học kỳ 5 Học kỳ 6 Học kỳ 7 Học kỳ 8 Học kỳ 9

480101 – 8Giáo dục quốc phòng 1,2,3,4

420101 – 2Những NLCB của CNMLN1

420102 – 3Những NLCB của CNMLN2

410112 – 2Tư tưởng HCM

410113 – 3Đường lối CM của ĐCS VN

120415 – 3Thiết kế và XD

cầu BTCT1

120435 – 3Thiết kế XD

cầu thép 1

CÁC MÔN

HỌC CỦA

CHUYÊN

NGÀNH 20

TÍN CHỈ

(CHỌN THEO

CHUYÊN

NGÀNH) XEM

PHẦN B1 VÀ

B2

120402 – 4Thực tập CBKT

+ TQ

430101 – 1Giáo dục TC1

430102 – 1Giáo dục TC2

430103 – 1Giáo dục TC3

430104 – 1Giáo dục TC4

430105 – 1Giáo dục TC5

120425 – 1ĐA Thiết kế cầu BTCT

120445 – 1ĐA Thiết kế

cầu thép

120403 – 10Đ.án tốt nghiệp

(15 tuần)

450101 – 3Tin học ĐC

250101 – 3Vật lí 1

250102 – 2Vật lí 2

100201 – 2Môi trường và PT bền vững

040212 – 3Kết cấu BTCT

120402 – 4Thực tập CN +

TQ

440214 – 2Ngoại ngữ CN

380211 – 2P.luật VNĐC

320212 – 2Cơ sở QH và

kiến trúc

250103 – 1TH Vật lí

270211 – 2Kỹ thuật điện

040213 – 1ĐA Kết cấu

BTCT

160421 – 3Thiết kế HH và

KSTK đường bộ

160423 – 3Thiết kế nền mặt

đường

390111 – 3Đai số TT

440121 – 3Ngoại ngữ 1

440141 – 3Ngoại ngữ 2

150211 – 2Địa chất CT

150202 – 1TT Địa chất CT

160422 – 1ĐA Thiết kế

đường

160424 – 1ĐA TK nền mặt đường &ĐG PA

390121 – 3Giải tích 1

390141 – 4Giải tích 2

400101 – 2XS thống kê

190211 – 3Thuỷ lực ĐC

190515 – 2TV&p.chống TT

360215 – 2Kinh tế XD1

160425 – 2QH GTVT & mạng lưới ĐB

240131 – 2Hoá học ĐC

010211 – 3Cơ học cơ sở 1

010212 – 2Cơ học cơ sở 2

030211 - 3Cơ học k.cấu 1

030212 – 2Cơ học k.cấu 2

030215 – 2Các PP số trong

CHKC

030304 – 2Động lực học

công trình

240102 - 1TH Hoá học ĐC

110201 – 2Kỹ thuật nhiệt

060221 – 3Sức bền VL1

060222 – 2Sức bền VL2

130211 – 3Cơ học đất

130213 – 2Nền và móng

120405 – 2Thiết kế & XD

mố trụ cầu

300101 – 2Hình hoạ

300121 – 2Vẽ kỹ thuật

140211 – 3Trắc địa

050211 – 2Kết cấu thép

120450 – 2Nhập môn cầu

130214 – 1ĐA Nền móng

020205 – 2An toàn LĐ

140202 – 1TT Trắc địa

230211 – 3Vật liệu XD

280211 – 2Máy xây dựng

Page 12: CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO NGÀNH VẬT LIỆU XÂY DỰNG

B1 : CHUYÊN NGÀNHĐƯỜNG BỘ VÀ GIAO THÔNG

B2 : CHUYÊN NGÀNH XÂY DƯNG CẦU VÀ CÔNG

TRÌNH NGẦMHọc kỳ 8 Học kỳ 8 Học kỳ 8 Học kỳ 8

160411 – 2 Đường sắt

160466 – 3XD đường và

đánh giá chất lượng

120416 – 3Thiết kế và XD cầu BTCT2

120455 – 2Khai thác

kiểm định cầu

160420 – 2Cảng hàng không

và sân bay

160467 – 1ĐA Xây dựng đường

120422 – 1ĐA Lập các

phương án cầu

120456 – 2Chuyên đề cầu

160407 – 2Giao thông

và đường đô thị

160468 – 2Kinh tế QL

và khai thác đường

160463 – 2XD đường và

đánh giá chất lượng

120460 – 3Thiết kế &

XD hầm GT 1

160464 – 2Kỹ thuật giao thông

160451 – 2Tin học ứng dụng đường

120450 – 2Tin học ứng dụng cầu

120461 – 2Thiết kế &

XD hầm GT 2

160465 – 1ĐA Kỹ thuật giao thông

120475 – 3Thiết kế &

XD hầm GT

120426 – 2Thiết kế và

XD cầu thép 2

120485 – 1ĐA Thiết kế và

XD hầm giao thông

Page 13: CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO NGÀNH VẬT LIỆU XÂY DỰNG

Học kỳ 1 Học kỳ 2 Học kỳ 3 Học kỳ 4 Học kỳ 5 Học kỳ 6 Học kỳ 7 Học kỳ 8 Học kỳ 9

480101 – 8Giáo dục quốc phòng 1,2,3,4

420101 – 2Những NLCB của CNMLN1

420102 – 3Những NLCB của CNMLN2

410112 – 2Tư tưởng HCM

410113 – 3Đường lối CM của ĐCS VN

280211 – 2Máy xây dựng

170572 – 2TĐH TKCTCảng - ĐT

180505 – 2CT thuỷ lợi

170570 – 4Thực tập

CBKT + TQ

430101 – 1Giáo dục TC1

430102 – 1Giáo dục TC2

430103 – 1Giáo dục TC3

430104 – 1Giáo dục TC4

430105 – 1Giáo dục TC5

170550 – 3Q.hoạch cảng

440214 – 2Ngoại ngữ CN

170674 – 2Công trình đường thuỷ

170571 – 10ĐA tốt nghiệp

(15 tuần)

450101 – 3Tin học ĐC

250101 – 3Vật lí 1

250102 – 2Vật lí 2

100201 – 2Môi trường và PT bền vững

040212 – 3Kết cấu BTCT

170505 – 1ĐA Quy hoạch

cảng

170524 – 3CTTC trong

Xưởng đóng tàu

170563 – 2Đê chắn sóng và

CT ven bờ

380211 – 2P.luật VNĐC

320212 – 2Cơ sở QH và

kiến trúc

250103 – 1TH Vật lí

230211 – 3Vật liệu XD

040213 – 1ĐA Kết cấu

BTCT

170552 – 3Hải văn CT

170552 – 1ĐA CTTC trong

Xưởng ĐT

170509 – 3C.trị cửa sông

ven biển

390111 – 3Đai số TT

440121 – 3Ngoại ngữ 1

440141 – 3Ngoại ngữ 2

150211 – 2Địa chất CT

150202 – 1TT Địa chất CT

170506 – 1TT đo đạc

hảI văn

170562 – 3ĐLH dòng sông

& C trị sông

170564 – 1ĐA Đê CS và CT

chỉnh trị

390121 – 3Giải tích 1

390141 – 4Giải tích 2

400101 – 2XS thống kê

190211 – 3Thuỷ lực ĐC

190620 – 2Thuỷ văn CT

360215 – 2Kinh tế XD1

170502 – 3TC CTcảng -

ĐT1

170531 – 3TC CTcảng -

ĐT2

240131 – 2Hoá học ĐC

010211 – 3Cơ học cơ sở 1

010212 – 2Cơ học cơ sở 2

030211 - 3Cơ học k.cấu 1

030212 – 2Cơ học k.cấu 2

030215 – 2Các PP số trong

CHKC

030304 – 2Động lực học

công trình

170532 – 1ĐA TC CTcảng -

đường thuỷ

240102 - 1TH Hoá học ĐC

110201 – 2Kỹ thuật nhiệt

060221 – 3Sức bền VL1

060222 – 2Sức bền VL2

130211 – 3Cơ học đất

130213 – 2Nền và móng

020305 - 2TT công nhân

020205 – 2An toàn LĐ

300101 – 2Hình hoạ

300121 – 2Vẽ kỹ thuật

270211 – 2Kỹ thuật điện

050211 – 2Kết cấu thép

140211 – 3Trắc địa

130214 - 1ĐA Nền móng

170501 – 2Tham quan CN

140202 – 1TT Trắc địa

170561 – 2Công trình bến cảng 1

170581 – 2Công trình bến

cảng 2170571 – 1

ĐA CT bến cảng 1

170591 – 1ĐA CT

bến cảng 2

170508 – 2KT, qlý và khai

thác CĐTCác môn tự

chọn (tối thiểu 2/6TC) trong

nền đậm450507 – 2

Autocad thiết kế công trình

310506 – 2Kiến trúc công trình

CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO

CHUYÊN NGÀNH CẢNG ĐƯỜNG THỦY

Page 14: CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO NGÀNH VẬT LIỆU XÂY DỰNG

Học kỳ 1 Học kỳ 2 Học kỳ 3 Học kỳ 4 Học kỳ 5 Học kỳ 6 Học kỳ 7 Học kỳ 8 Học kỳ 9

480101 – 8Giáo dục quốc phòng 1,2,3,4

420101 – 2Những NLCB của CNMLN1

420102 – 3Những NLCB của CNMLN2

410112 – 2Tư tưởng HCM

410113 – 3Đường lối CM của ĐCS VN

020205 – 2An toàn LĐ

180681 – 3Thi công CT

thủy lợi 1

180677 – 2Thi công CT

thủy lợi 2

170570 – 4Thực tập

CBKT + TQ

430101 – 1Giáo dục TC1

430102 – 1Giáo dục TC2

430103 – 1Giáo dục TC3

430104 – 1Giáo dục TC4

430105 – 1Giáo dục TC5

180630 – 2Thủy năng

180691 – 1ĐA Thi công CT

thủy lợi 1

180678 – 1ĐA Thi công CT

thủy lợi 2

170571 – 10ĐA tốt nghiệp

(15 tuần)

450101 – 3Tin học ĐC

250101 – 3Vật lí 1

250102 – 2Vật lí 2

230211 – 3Vật liệu XD

040212 – 3Kết cấu BTCT

180631 – 1ĐA Thủy năng

180670 – 3Thủy công 1

180672 – 2Thủy công 2

380211 – 2P.luật VNĐC

320212 – 2Cơ sở QH và

kiến trúc

250103 – 1TH Vật lí

100201 – 2Môi trường và PT bền vững

040213 – 1ĐA Kết cấu

BTCT

280211 – 2Máy xây dựng

180671 – 1ĐA Thủy công 1

180673 – 1ĐA Thủy công 2

390111 – 3Đai số TT

440121 – 3Ngoại ngữ 1

440141 – 3Ngoại ngữ 2

150211 – 2Địa chất CT

150202 – 1TT Địa chất CT

360215 – 2Kinh tế XD1

180601 – 2Kinh tế thủy lợi

180675 – 2Nhà máy TĐ

390121 – 3Giải tích 1

390141 – 4Giải tích 2

400101 – 2XS thống kê

030211 - 3Cơ học k.cấu 1

030212 – 2Cơ học k.cấu 2

030215 – 2Các PP số trong

CHKC

030304 – 2Động lực học

công trình

180676 – 1ĐANhà máy TĐ

240131 – 2Hoá học ĐC

010211 – 3Cơ học cơ sở 1

010212 – 2Cơ học cơ sở 2

080301 – 2Cấp thoát nước

140211 – 3Trắc địa

180609 – 4TT công nhân

180625 – 2Máy thủy lực

170675 – 2Cảng & GT thủy

240102 - 1TH Hoá học ĐC

110201 – 2Kỹ thuật nhiệt

060221 – 3Sức bền VL1

060222 – 2Sức bền VL2

140202 – 1TT Trắc địa

190604 – 3Thủy lực CT

440214 – 2Ngoại ngữ CN

180679 – 2Thủy nông và

trạm bơm

300101 – 2Hình hoạ

300121 – 2Vẽ kỹ thuật

270211 – 2Kỹ thuật điện

050211 – 2Kết cấu thép

130211 – 3Cơ học đất

130213 – 2Nền và móng

180674 – 3CT trên tuyến NL của TTĐ

190211 – 3Thuỷ lực ĐC

190620 – 2Thuỷ văn CT

130214 - 1ĐA Nền móng

180602 – 2QH thuỷ lợi

170562 – 2ĐL học sông &

cửa sông

190630 – 1TT đo đạc KT

thuỷ văn

180603 – 2Tin học

chuyên ngành

180604 – 2Cửa van thép

310606 – 2Kiến trúc

CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO NGÀNH CHUYÊN THỦY LỢI – THỦY ĐIỆN

Page 15: CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO NGÀNH VẬT LIỆU XÂY DỰNG

Học kỳ 1 Học kỳ 2 Học kỳ 3 Học kỳ 4 Học kỳ 5 Học kỳ 6 Học kỳ 7 Học kỳ 8 Học kỳ 9

480101 – 8Giáo dục quốc phòng 1,2,3,4

420101 – 2Những NLCB của CNMLN1

420102 – 3Những NLCB của CNMLN2

410112 – 2Tư tưởng HCM

410113 – 3Đường lối CM của ĐCS VN

142408 – 2CSDL b.đồ số

142407 – 4Cơ sở bản đồ

142422 – 2Quan trắc biến dạng

142442 – 4Thực tập

CBKT + TQ

430101 – 1Giáo dục TC1

430102 – 1Giáo dục TC2

430103 – 1Giáo dục TC3

430104 – 1Giáo dục TC4

430105 – 1Giáo dục TC5

142413 – 4CS Trắc địa CT

142417 – 3CS viễn thám

142430 – 2Kinh tế Trắc địa

142443 – 10ĐA tốt nghiệp

(15 tuần)

450101 – 3Tin học ĐC

250101 – 3Vật lí 1

250102 – 2Vật lí 2

310403 – 2Kiến trúc DD & CN

040212 – 3Kết cấu BTCT

142415 – 3Cơ sở đo ảnh 1

142425 – 2Cơ sở đo ảnh 2

142416 – 4Hệ thống thông

tin địa lí

300101 – 2Hình hoạ

300121 – 2Vẽ kỹ thuật

250103 – 1TH Vật lí

310404 – 1ĐA Kiến trúc

DD & CN

040213 – 1ĐA Kết cấu

BTCT

142418 – 1ĐA Trắc địa CT

321450 – 2CT hạ tầng CS

080301 – 2Cấp thoát nước

240131 – 2Hoá học ĐC

440121 – 3Ngoại ngữ 1

440141 – 3Ngoại ngữ 2

150211 – 2Địa chất CT

150202 – 1TT Địa chất CT

142441 – 4Thực tập CN +

TQ

142502 – 1ĐA Địa chính đại

cương

381470 – 2TC & XD công

trình đô thị

390111 – 3Đai số TT

010211 – 3Cơ học cơ sở 1

010212 – 2Cơ học cơ sở 2

190211 – 3Thuỷ lực ĐC

130211 – 3Cơ học đất

130213 – 2Nền và móng

142419 – 1ĐA T.địa ảnh

160102 – 2XD & QL khai

thác đường

390121 – 3Giải tích 1

390141 – 4Giải tích 2

060221 – 3Sức bền VL1

030211 - 3Cơ học k.cấu 1

050211 – 2Kết cấu thép

130214 – 1ĐA Nền móng

142601 – 2Trắc địa

công trình ngầm

120402 – 2Xây dựng cầu 2

380211 – 2P.luật VNĐC

142401 – 3Trắc địa cơ sở 1

142430 – 2Trắc địa cơ sở 2

142410 – 3Trắc địa CC ĐC1

142411 – 3Trắc địa CC ĐC2

142421 – 3Trắc địa CT

chuyên ngành

170501 – 2TKCT

cảng ĐT

142406 – 2Vẽ địa hình

142403 – 3Lí thuyết sai số 1

142431 – 2Lí thuyết sai số 2

142412 – 1ĐA Trắc địa CC

160103 – 2TK đường & KT

giao thông

170502 – 2Thi công cảng

đường thuỷ

142404 – 1TH máy T.đia

142405 – 2Tin học

chuyên ngành

142414 – 2Đo đ.tử GPS

180601 – 2Thi công thuỷ lợi

160101 – 1ĐA TK đường

021705 – 2Tổ chức XD

320201 – 2QH đô thị

142402 – 2TT Trắc địa CS

142501 – 4Địa chính ĐC

021701 – 2Kĩ thuật thi công

120401 – 2Xây dựng cầu 1

Các môn tự chon (tối thiểu 15/23TC) trong nền đậm

CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO NGÀNH KỸ THUẬT CHUYÊN KỸ THUẬT TRẮC ĐỊA XÂY DỰNG – ĐỊA CHÍNH

Page 16: CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO NGÀNH VẬT LIỆU XÂY DỰNG

Học kỳ 1 Học kỳ 2 Học kỳ 3 Học kỳ 4 Học kỳ 5 Học kỳ 6 Học kỳ 7 Học kỳ 8 Học kỳ 9

420101 – 2Những NLCB của CNMLN1

420102 – 3Những NLCB của CNMLN2

410112 – 2Tư tưởng HCM

410113 – 3Đ. lối CM của Đảng CSVN

381303 – 2PL trong XD

371301 – 3Kinh tế học

360215 – 2Kinh tế XD 1

361407 – 3Kinh tế XD 2 & ngh.vụ đấu thầu

361481 – 4TT CBKT

240131 – 2Hoá học ĐC

250101 – 3Vật lí 1

250102 – 2Vật lí 2

060221 – 3Sức bền VL1

030211 – 3Cơ kết cấu 1

030212 – 2Cơ kết cấu 2

371304 – 2Thống kê trong XD

361303 – 1Đồ án K.tế XD

361482 – 10Đồ án

Tốt nghiệp

240102 - 1TH Hoá học ĐC

450101 – 3Tin học ĐC

250103 – 1TH Vật lí

310302– 3Kiến trúc 1

310305– 2Kiến trúc 2

190211 – 3Thủy lực DC

371305 – 2Tài chính DNXD

440214 – 2Ngoại ngữ CN

440121 – 3Ngoại ngữ 1

440141 – 3Ngoại ngữ 2

010211 – 3Cơ học cơ sở 1

140211 – 3Trắc địa

310306– 1Đồ án K.trúc

020301 – 3KT thi công 1

020353 – 2KT thi công 2

381457 – 2Định giá SF

390111 – 3Đai số TT

300101 – 2Hình hoạ

300121 - 2Vẽ kỹ thuật

140202 – 1TT trắc địa

230211 – 3Vật liệu XD

050211 – 2KC thép

020303 – 1Đô án KTthi công

381308– 2Kế hoạch

Dự báo

390121 – 3Giải tích 1

390141 – 4Giải tích 2

400101 – 2XS thống kê

150211– 2Địa chất CT

130211– 3Cơ học đất

130213 – 2Nền & móng

020205 – 2An toàn LĐ

371302 – 2Marketing trong XD

430101 – 1Giáo dục TC1

430102 – 1Giáo dục TC2

430103 – 1Giáo dục TC3

430104 – 1Giáo dục TC4

430105 – 1Giáo dục TC5

130214 – 1Đồ án

Nền móng

381302 – 2Tổ chức XD1

381304 – 2Tổ chức XD 2

480101 – 8Giáo dục quốc phòng 1,2,3,4

380211 – 2P.luật VNĐC

270211 – 2Kỹ thuật điện

040212 – 3Kết cấu BTCT

080301 – 2Cấp thoát nước

381306 – 3Định mức KT

Trong XD

381305 – 1Đồ án

tổ chức XD

361454 – 2Nhập môn

QTKD

280211 – 2Máy XD

040213 – 1Đồ án BTCT

361304 – 2Kinh tế đầu tư

381307 – 1Đồ án Đ.mức KT trong XD

371306 – 2PT hoạt động

SXKD

320212 – 2Cơ sở QH và

kiến trúc

361305– 1Đồ án K.tế

đầu tư

360450 – 2Quản lý dự án

371307 – 3Hạch toán

kế toán

361480 – 4TT công nhân

381301– 3Mô hình toán KT& Tin ƯD

CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO

NGÀNH KINH TẾ XÂY DỰNG

Page 17: CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO NGÀNH VẬT LIỆU XÂY DỰNG

CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO

NGÀNH KINH TẾ VÀ QUẢN LÝ ĐÔ THỊHọc kỳ 1 Học kỳ 2 Học kỳ 3 Học kỳ 4 Học kỳ 5 Học kỳ 6 Học kỳ 7 Học kỳ 8 Học kỳ 9

420101 – 2Những NLCB của CNMLN1

420102 – 3Những NLCB của CNMLN2

410112 – 2Tư tưởng HCM

410113 – 3Đ. lối CM của Đảng CSVN

381303 – 2PL trong XD

371301 – 3Kinh tế học

360215 – 2Kinh tế XD 1

361402 – 2Kinh tế XD 2

381480 – 4TT CBKT

240131 – 2Hoá học ĐC

250101 – 3Vật lí 1

250102 – 2Vật lí 2

060221 – 3Sức bền VL1

030211 – 3Cơ kết cấu 1

030212 – 3Cơ kết cấu 2

381301– 3Mô hình toán KT& Tin ƯD

361409 – 2Kinh tế đô thị

381481 – 10Đồ án

Tốt nghiệp

240102 - 1TH Hoá học ĐC

450101 – 3Tin học ĐC

250103 – 1TH Vật lí

150211– 2Địa chất CT

130211– 3Cơ học đất

130213 – 2Nền & móng

371408 – 2Kinh tế

công cộng

361410 – 1Đồ án

Kinh tế đô thị

440121 – 3Ngoại ngữ 1

440141 – 3Ngoại ngữ 2

010211 – 3Cơ học cơ sở 1

140211 – 3Trắc địa

230211 – 3Vật liệu XD

130214 – 1Đồ án

Nền móng

361407 – 2PT& đánh giá Dự án đầu tư

371302 – 2Marketing trong XD

390111 – 3Đai số TT

300101 – 2Hình hoạ

300121 - 2Vẽ kỹ thuật

140202 – 1TT trắc địa

040212 – 3Kết cấu BTCT

050211 – 2KC thép

361408– 1Đ.án PT& ĐG Dự án đầu tư

371409 – 2Tài chính đô thị

390121 – 3Giải tích 1

390141 – 4Giải tích 2

400101 – 2XS thống kê

310302– 3Kiến trúc 1

040213 – 1Đồ án BTCT

020301 – 3KT thi công 1

020353 – 2KT thi công 2

381403 – 3Tổ chức XD

CT đô thị

430101 – 1Giáo dục TC1

430102 – 1Giáo dục TC2

430103 – 1Giáo dục TC3

430104 – 1Giáo dục TC4

430105 – 1Giáo dục TC5

080301 – 2Cấp thoát nước

020303 – 1Đô án KTthi công

381412 – 1ĐA TCXD

CTĐT

480101 – 8Giáo dục quốc phòng 1,2,3,4

380211 – 2P.luật VNĐC

321401 – 2 QH đô thị

140203 – 2CN GIS

440214 – 2Ngoại ngữ CN

381412 – 2Đ.mức KTXD& D.vụ CIĐT

371411 – 2PT k.tế trong DN

có HDDV

361454 – 2Nhập môn

QTKD

321405 – 1Đồ án

QH đô thị

190211 – 3Thủy lực CS

381408 – 2Xã hội học

đô thị

381413 – 1ĐA Đ.mức

KTXD&DVCIĐT

381405 – 2Kế hoạch XD đô thị

280211 – 2Máy XD

381479 – 4TT công nhân

381411 – 2Quản lý đô thị

371410 – 2Hạch toán KT

Trong DN

270211 – 2Kỹ thuật điện

020205 – 2An toàn LĐ

381414 – 2Định giá SFHH

Page 18: CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO NGÀNH VẬT LIỆU XÂY DỰNG

CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO

NGÀNH CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT MÔI TRƯỜNGHọc kỳ 1 Học kỳ 2 Học kỳ 3 Học kỳ 4 Học kỳ 5 Học kỳ 6 Học kỳ 7 Học kỳ 8 Học kỳ 9

420101 – 2Những NLCB của CNMLN1

420102 – 3Những NLCB của CNMLN2

410112 – 2Tư tưởng HCM

410113 – 3Đ. lối CM của Đảng CSVN

310701– 2K.trúc DD-CN

040212 – 3Kết cấu BTCT

090937– 2Độc học MT

090930 – 2Thi công

090980 – 4TT CBKT

240131 – 2Hoá học ĐC

250101 – 3Vật lí 1

250102 – 2Vật lí 2

230211 – 3Vật liệu XD

310106– 1Đồ án K.trúc

040213 – 1Đồ án BTCT

090912 – 2SX sạch hơn

090932 – 3XL khí thải

bên ngoài CT

090981 – 10Đồ án

Tốt nghiệp

240102 - 1TH Hoá học ĐC

450101 – 3Tin học ĐC

250103 – 1TH Vật lí

150212 – 2ĐCCT & ĐCTV

150202– 1Thực tập

ĐCCT&ĐCTV

090926 – 2Máy động lực

090924 – 3XL chất thải lỏng

090933 – 1ĐA XL khí thảibên ngoài CT

440121 – 3Ngoại ngữ 1

440141 – 3Ngoại ngữ 2

010211 – 3Cơ học cơ sở 1

060221 – 3Sức bền VL1

030211 – 3Cơ kết cấu 1

380211 – 2P.luật VNĐC

090925 – 1ĐA XL chất

thải lỏng

090934 – 3XL chất thảI rắn

390111 – 3Đai số TT

300101 – 2Hình hoạ

300121 - 2Vẽ kỹ thuật

270812 – 2KT điện tử

320212– 2CS QH & K.trúc

342001 – 2Khí hậu học XD

090930 – 3XL ô nhiễm KKBên trong CT

090935 – 1ĐA XL

chất thải rắn

390121 – 3Giải tích 1

390141 – 4Giải tích 2

400101 – 2XS thống kê

110201 – 2KT Nhiệt

190211 – 3Thủy lực ĐC

101621 – 2Thông gió

090931 – 1ĐA XL ô nhiễm

KKbên trong CT

090936 – 3QH & Q.lý MT

430101 – 1Giáo dục TC1

430102 – 1Giáo dục TC2

430103 – 1Giáo dục TC3

430104 – 1Giáo dục TC4

430105 – 1Giáo dục TC5

081041 – 3ML thoát nướcMưa & n. thải

081011 – 3CTN trongnhà

và CT

090938 – 2K.soát chất

thải nguy hại

480101 – 8Giáo dục quốc phòng 1,2,3,4

091502 – 2Sinh thái học

090913 – 2Q,trình CN

Môi trường 1

090914 – 2Q,trình CN

Môi trường 2

081034 – 1ĐA ML t. nướcMưa & n. thải

081012 – 1ĐA CTN t.nhà

020205 – 2An toàn LĐ

090917– 2Cơ sở vi sinhTrong KTMT

242011– 2Hóa môi trường

090923 – 3Quan trắc

PTMT

440214 – 2Ngoại ngữ CN

360215 – 2Kinh tế XD1

360901 – 2Kinh tế MT

090940– 1TN Vi sinh vật

261051 – 2Cơ sở cơ khí

090909 – 1TH Q.trắc

PTMT

090906– 4Thực tập CN

450903 – 2Tin học ƯD

270211 – 2Kỹ thuật điện

260850 – 1TT cơ khí

090929 – 2QL tổng hợpNguồn nước

090939 – 2Vệ sinh sinh thái

Page 19: CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO NGÀNH VẬT LIỆU XÂY DỰNG

CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO

NGÀNH HỆ THỐNG KỸ THUẬT TRONG CÔNG TRÌNHHọc kỳ 1 Học kỳ 2 Học kỳ 3 Học kỳ 4 Học kỳ 5 Học kỳ 6 Học kỳ 7 Học kỳ 8 Học kỳ 9

420101 – 2Những NLCB của CNMLN1

420102 – 3Những NLCB của CNMLN2

410112 – 2Tư tưởng HCM

410113 – 3Đ. lối CM của Đảng CSVN

081002 – 2Cấp nước đô thị

101138 – 3KT lạnh

101103 – 3Thông gió 2

101135 – 2T.công HTKT

101180 – 4TT CBKT

240131 – 2Hoá học ĐC

250101 – 3Vật lí 1

250102 – 2Vật lí 2

060221 – 3Sức bền VL1

030211 – 3Cơ kết cấu 1

101139 – 1ĐA KT lạnh

101134 – 1ĐA thông gió

101141 – 2XL khí thải

101181 – 10Đồ án

Tốt nghiệp

240102 - 1TH Hoá học ĐC

450101 – 3Tin học ĐC

250103 – 1TH Vật lí

261051 – 2CS cơ khí

230211 – 3Vật liệu XD

040212 – 3Kết cấu BTCT

451102 – 2Tin học ƯD

101142 – 1ĐA XL khí thải

440121 – 3Ngoại ngữ 1

440141 – 3Ngoại ngữ 2

010211 – 3Cơ học cơ sở 1

260850 – 1TT cơ khí

190211 – 3Thủy lực ĐC

040213 – 1Đồ án BTCT

101123 – 3Cấp ga & cấp

khí nén

101145 – 3Điều hòa Không khí

390111 – 3Đai số TT

300101 – 2Hình hoạ

300121 - 2Vẽ kỹ thuật

310701– 2K.trúc DD-CN

081011 – 3CTN trongnhà

và CT

101143 – 2Máy bơm,

máy quạt

101144 – 1ĐA Cấp ga & cấp khí nén

101146 – 1ĐA điều hòaKhông khí

390121 – 3Giải tích 1

390141 – 4Giải tích 2

400101 – 2XS thống kê

311006– 1Đồ án K.trúc

081012 – 1ĐA CTN t.nhà

101621 – 2Thông gió 1

081103 – 2Thoát nước ĐT

101147 – 2HT phòng &Chữa cháy

430101 – 1Giáo dục TC1

430102 – 1Giáo dục TC2

430103 – 1Giáo dục TC3

430104 – 1Giáo dục TC4

430105 – 1Giáo dục TC5

101135 – 3Điện chiếu sáng

& ĐĐL

101140 – 2K.soát & BV

MTKK

020205 – 2An toàn lao động

480101 – 8Giáo dục quốc phòng 1,2,3,4

380211 – 2P.luật VNĐC

242011– 2Hóa môi trường

101148 – 2TB đo MT

101136 – 1ĐA điện

c. sáng & ĐĐL

101129 – 2Thang máyThang cuốn

101134 – 2Tự động hóa

091502 – 2CS sinh thái học

240902 – 2CS Hóa lý trong

KTMT

101149 – 2TT quan trắc

MT khí

342001 – 2Khí hậu học XD

360215 – 2Kinh tế XD1

361101 – 2K.tế ngành

HTKT

270211 – 2Kỹ thuật điện

270812 – 2KT điện tử

440214 – 2Ngoại ngữ CN

101137 – 2TT liên lạc

Báo động …

111104 – 2KT Nhiệt 1

111105– 2KT Nhiệt 2

101119– 4Thực tập CN

Page 20: CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO NGÀNH VẬT LIỆU XÂY DỰNG

CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO

CHUYÊN NGÀNH CẤP THOÁT NƯỚC Học kỳ 1 Học kỳ 2 Học kỳ 3 Học kỳ 4 Học kỳ 5 Học kỳ 6 Học kỳ 7 Học kỳ 8 Học kỳ 9

420101 – 2Những NLCB của CNMLN1

420102 – 3Những NLCB của CNMLN2

410112 – 2Tư tưởng HCM

410113 – 3Đ. lối CM của Đảng CSVN

081036 – 3Hóa nước & Hóa

môi trường

040212 – 3Kết cấu BTCT

451001 – 2Tin học ƯD

081011 – 3CTN trongnhà

và CT

081080 – 4TT CBKT

240131 – 2Hoá học ĐC

250101 – 3Vật lí 1

250102 – 2Vật lí 2

060221 – 3Sức bền VL1

030211 – 3Cơ kết cấu 1

040213 – 1Đồ án BTCT

081037 – 2Luật XD, Luật

BVMT & …

081012 – 1ĐA CTN t.nhà

081081 – 10Đồ án

Tốt nghiệp

240102 - 1TH Hoá học ĐC

450101 – 3Tin học ĐC

250103 – 1TH Vật lí

230211 – 3Vật liệu XD

110201 – 2KT Nhiệt

082013 – 2Máy thủy lực

081021 – 3ML cấp nước

081025 – 2Cấp nước& VSNT

440121 – 3Ngoại ngữ 1

440141 – 3Ngoại ngữ 2

010211 – 3Cơ học cơ sở 1

140211 – 3Trắc địa

190201 – 4Thủy lực ĐC

191702 – 2Thủy văn

081022 – 1ĐA M.lưới cấp nước

081033 – 3XL nước cấp

390111 – 3Đai số TT

300101 – 2Hình hoạ

300121 - 2Vẽ kỹ thuật

140202 – 1TT trắc địa

130215 – 2Cơ học đất

& nền móng

081014 – 2CT thu,

Trạm bơm

081033 – 3ML thoát nước

mưa, n.thải

081034 – 1ĐA XL

nước cấp

390121 – 3Giải tích 1

390141 – 4Giải tích 2

400101 – 2XS thống kê

270211 – 2Kỹ thuật điện

270812 – 2KT điện tử

081016 – 1ĐA CT thuTrạm bơm

081034 – 1ĐA ML thoát n.mưa, n.thải

081035 – 4XL nước thải

430101 – 1Giáo dục TC1

430102 – 1Giáo dục TC2

430103 – 1Giáo dục TC3

430104 – 1Giáo dục TC4

430105 – 1Giáo dục TC5

342001 – 2Khí hậu học XD

081029 – 2BV & QL

T.hợp N.nước

081040 – 1ĐA XL

nước thải

480101 – 8Giáo dục quốc phòng 1,2,3,4

380211 – 2P.luật VNĐC

150212 – 3ĐCCT & ĐCTV

150203 – 1TT ĐCCT & ĐCTV

081056 – 2Vi sinh vật nước

081026 – 2ĐĐL & TĐ hóaHT cấp nước

081001 – 2K.tế ngành nước

261051 – 2CS cơ khí

091502 – 2CS sinh thái học

330701– 2K.trúc DD-CN

360215 – 2Kinh tế XD1

081039 – 2Thi công CT

CTN

020205 – 2An toàn LĐ

260850– 1TT cơ khí

311006– 1Đồ án K.trúc

082012 – 4Thực tập CN

081038 – 1ĐA Thi công

CT CTN

091018 – 2QL chất thải rắn

320201 – 2QH đô thị

101025 – 2M.điện T.nhà

& CT

Page 21: CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO NGÀNH VẬT LIỆU XÂY DỰNG

Häc kú 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10420101 - 2

Nh÷ng NLCB cña CNMLN 1

420102 - 3Nh÷ng NLCB cña CNMLN

2

321617 - 3LÞch sö kiÕn

tróc

430104 - 1Gi¸o dôc

TC 4

311601 - 3KiÕn tróc CN

1

321633 - 2QH ®« thÞ 1

361621 - 2Kinh tÕ XD

410112 - 2T t ëng HCM

351623 - 3§å ¸n tæng

hîp

351621 - 3Thùc tËp CBKT(5T)

430101 - 1GD thÓ chÊt

1

430102 - 1GD thÓ chÊt

2

321602 - 2C¬ së t¹o

h×nh

351602 - 2Lý thuyÕt kiÕn tróc

231651 - 2VËt liÖu XD

331633 - 2Néi thÊt

321642 - 2QH ®« thÞ 2

341612 - 2Sinh th¸i ®«

thÞ& qui ho¹ch MT

321618 - 2Chuyªn ®Ò

QH

351622 - 10

§å ¸n tèt nghiÖp (19T)

440121 - 3Ngo¹i ng÷ 1

440141 - 3Ngo¹i ng÷ 2

291623 - 2Mü thuËt 3

331658 - 3CÊu t¹o

kiÕn tróc

410113 - 3§ êng lèi CM cña §CS VN

541602 - 2KiÕn tróc

c¶nh quan

271601 - 2HÖ thèng

®iÖn c«ng tr×nh

311612 - 2§å ¸n KTCN 2

311660 - 2Chuyªn ®Ò

CN 

301608 - 2H×nh häa 1

351612 - 2C¬ së kiÕn

tróc 2

430103 - 1Gi¸o dôc TC

3

331627 - 2§å ¸n kiÕn tróc DD 3

341603 - 3KiÕn tróc sinh khÝ

hËu&chiÕu s¸ng

341604 - 2¢m häc

081626 - 2CÊp tho¸t n íc

321635 - 2§å ¸n QH 2

331615 - 2Chuyªn ®Ò

DD 

351611 - 3C¬ së kiÕn

tróc 1

291612 - 2VÏ mü thuËt

2

301607 - 2VÏ kü thuËt +

Autocad

331628 - 2§å ¸n kiÕn tróc DD 4

331653 - 2LÞch sö ®«

thÞ

311602- 2KiÕn tróc CN

2

321632 - 2§å ¸n QH 1

141601 - 2Tr¾c ®Þa

c«ng tr×nh

351608 - 2Chuyªn ®Ò lý thuyÕt

 

291611 - 2VÏ mü thuËt

1

391610 - 3To¸n 2 (L)

331648 - 2KiÕn tróc

nhµ ë

331649 - 2KiÕn tróc nhµ c«ng

céng

331629 - 2§å ¸n kiÕn tróc DD 5

331631 - 2§å ¸n kiÕn tróc DD 7

331632 - 2§å ¸n kiÕn tróc DD 8

331606 - 2§å ¸n néi

thÊt

541605 - 1Chuyªn ®Ò kiÕn tróc

c¶nh quan

 

391609 - 3To¸n 1 (L)

301617 - 2H×nh häa 2

351616 - 2§å ¸n kiÕn tróc DD 1

331624 - 2VÏ ghi

(2tuÇn)

331630 - 2§å ¸n kiÕn tróc DD 6

311611 - 2§A KiÕn tróc

CN 1

291651 - 2

§iªu kh¾c

321601 - 2Kü thuËt ®«

thÞ

341611 - 1Chuyªn ®Ò vËt lý kiÕn

tróc

 

450101 - 3Tin häc ®¹i

c ¬ng

480101- 8Gi¸o dôc

quèc phßng 1,2,3,4 (4T)

351617 - 2§å ¸n kiÕn tróc DD 2

061601 - 3C¬ häc

c«ng tr×nh XD

131610 - 2C¬ häc ®Êt nÒn mãng

541606 - 3L.sö NT, Mü häc, X· héi

häc

541604 - 2§å ¸n kiÕn

trócc¶nh quan

021602 - 2Kü thuËt tæ

chøc thi c«ng

   

     331654 - 1ThiÕt kÕ ý t ëng 1

331655 - 1ThiÕt kÕ ý

t ëng 2

331650 - 1ThiÕt kÕ ý

t ëng 3

041620 - 3KÕt cÊu

c«ng tr×mh

101601 - 2Th«ng

giã&®iÒu hßa kh«ng

khÝ

   

       430105 - 1

GD thÓ chÊt 5

351620 - 1Thùc tËp CN

+ TQ

381601 - 2Ph¸p luËt

VN§C     

CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO

NGÀNH KIẾN TRÚC

Page 22: CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO NGÀNH VẬT LIỆU XÂY DỰNG

CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO

NGÀNH QUI HOẠCH

Häc kú 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

420101 - 2Nh÷ng

NLCB cña CNMLN 1

420102 - 3Nh÷ng NLCB cña CNMLN

2

541601 - 3LS kiÕn tróc & LS nghÖ

thuËt

430104 - 1Gi¸o dôc TC

4

410113-3§ êng lèi CM cña §¶ng

CSVN

321653 - 3ThiÕt kÕ ®« thÞ

321627 - 2Qu¶n lý&lËp dù ¸n ®Çu t

410112 - 2T t ëng HCM

351624 - 4§å ¸n tæng

hîp

410109 - ChÝnh trÞ cuèi khãa

430101 - 1GD thÓ chÊt 1

430102 - 1GD thÓ chÊt

2

321616 - 2KTCN&CT

®Çu mèi h¹ tÇng kiÕn

tróc §T

141601 - 2Tr¾c ®Þa

311604 - 2§A c«ng tr×nh CN&®Çu mèi h¹ tÇng K.thuËt

541607 - 2C¬ së VHVN

&®Þa lý K.tÕ VN

361621 - 2Kinh tÕ XD &

®Çu t

321655 - 2Qu¶n lý ®« thÞ & chÝnh s¸ch §« thÞ

321657 - 2Chuyªn ®Ò

QH - 1

351622 - 10

§å ¸n tèt nghiÖp (19T)

440121 - 3Ngo¹i ng÷

1

440141 - 3Ngo¹i ng÷ 2

351603 - 3Lý thuyÕt

kiÕn tróc & c¬ së t¹o

h×nh

541603- 2Mü häc&x·

héi häc

081626 - 2CÊp tho¸t n íc CT & §«

thÞ

321605- 2Qui tr×nh & PP lËp QH

321652- 3QH vïng & QH

n«ng th«n

321639 - 3§å ¸n QH 5

321658 - 2Chuyªn ®Ò

QH - 2 

301608 - 2H×nh häa

1

291612 - 2VÏ mü thuËt

2

231651 - 2VËt liÖu XD

321631 - 2C¬ së Qui

ho¹ch

381601 - 2Ph¸p luËt VN

®¹i c ¬ng

541608 - 3QH & kiÕn tróc c¶nh

quan

321654 - 2QH c¶i t¹o &

b¶o tån di s¶n

541604- 3§A kiÕn tróc c¶nh quan

331660 - 2Chuyªn ®Ò kiÕn tróc DD

 

351625 - 3C¬ së kiÕn

tróc

391610 - 3To¸n 2 (L)

430103 - 1Gi¸o dôc TC

3

091601- 2Kü thuËt m«i

tr êng

331653 - 2LÞch sö ®«

thÞ

341606 - 3KhÝ hËu XD & kiÓm so¸t

tiÕng ån

551606 - 2QH hÖ thèng giao th«ng

551604 - 2QH hÖ thèng ®iÖn th«ng

tin

321630 - 2Lý luËn phª b×nh kiÕn tróc&QH

 

291611 - 2VÏ mü

thuËt 1

301609 - 2H×nh häa 2

301607 - 2VÏ kü thuËt + Autocad

331627 - 2§å ¸n kiÕn tróc DD 3

321649 - 2 §« thÞ

hãa

321632 - 2§å ¸n QH 1

321637 - 2§å ¸n QH 3

551603- 2QH san nÒn tho¸t n íc

351621 - 3Thùc tËp CBKT(5t)

 

391609 - 3To¸n 1 (L)

4801- 8Gi¸o dôc

quèc phßng 1,2,3,4 (5T)

331604 - 2Nguyªn lý thiÕt kÕ

kiÕn tróc DD 1

331628 - 2§å ¸n kiÕn tróc DD 4

321636 - 3QH ®« thÞ

321635 - 2§å ¸n QH 2

321638 - 2§å ¸n QH 4

551602 - 2§A quy ho¹ch h¹ tÇng

   

450101 - 3Tin häc ®¹i

c ¬ng 

351616 - 2§å ¸n kiÕn tróc DD 1

331605 - 2Nguyªn lý thiÕt kÕ

kiÕn tróc DD 2

131610 - 2C¬ ®Êt nÒn

mãng

351619- 1Thùc tËp CN

+ TQ

331655 - 1ThiÕt kÕ ý t

ëng 2

341612 - 2Sinh

th¸i&qui ho¹ch m«i tr

êng

   

   351617 - 2§å ¸n kiÕn tróc DD 2

331624 - 2VÏ ghi

(2tuÇn)

331654 - 1ThiÕt kÕ ý

t ëng 1 

341610 - 2ChiÕu s¸ng

®« thÞ

141602 - 2Sö dông b¶n

®å&hÖ thèng Gis

   

     061602 - 2

C¬ häc c«ng tr×nh

430105 - 1Gi¸o dôc TC

041620 - 3KÕt cÊu c«ng

tr×nh     

Page 23: CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO NGÀNH VẬT LIỆU XÂY DỰNG

CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO

NGÀNH KINH TẾ VÀ QUẢN LÝ ĐÔ THỊ