CÁCH SỬ DỤNG - vietnamtudien.org · Cách giải thích cấu trúc chữ Nôm trong tự...

5
Ê CÁCH SDNG xiii CÁCH SDNG Các mc ttrong tđin được xếp theo thta, b, c… Nếu không biết âm đọc ca mt chNôm, có thtra theo mt chNôm dùng Bng Tra theo BThhoc Bng Tra theo Tng SNét. 1. Cu trúc mc t: Mt chNôm (ô vuông vi tdng nht định) tương ng vi mt mc tchính (entry) có cu trúc như sau: a) ChNôm b) Âm đọc: chin khln là âm đọc dùng để xếp theo thtABC trong tđin. Âm đọc này có thkèm theo (trong ngoc đơn) mt hay nhiu âm đọc khác, nếu có. c) Bthd) Snét: [Sthtbth(du chm). Snét thêm- Snét tng cng] e) Mã Unicode chun (nếu có) f) Gii thích cu to chNôm (xin xem chi tiết mc 3) g) Ghi chú h) Trích dn: [Câu viết bng chNôm, câu ghi âm đọc chQuc Ng(Xut x)] i) Xut x: [Tên tt ca tác phm (xin xem Bng lit kê các văn bn Nôm), scâu hoc strang] "Mc tph" là nhng mc tcó mang du "chtay" dn đến strang đó đã có "định nghĩa" tương ng vi âm đọc (tp trung trong phn "Mc tchính"). 2. Các ký hiu được dùng trong sách 2.1 Du Mt chNôm có thcó nhiu âm đọc thuc nhiu chcái khác nhau. Nếu mt trong nhng âm đọc đó đã được trích dn ri, độc gisthy du "chtay" dn đến "mc tchính" ca chNôm đó; thí d, “liên: xem trang 675.” 2.2 Du Dùng để ngăn cách các câu trích dn.

Transcript of CÁCH SỬ DỤNG - vietnamtudien.org · Cách giải thích cấu trúc chữ Nôm trong tự...

Page 1: CÁCH SỬ DỤNG - vietnamtudien.org · Cách giải thích cấu trúc chữ Nôm trong tự điển Một chữ Nôm có thể mượn âm (hoặc một âm Hán Việt, hoặc

CAacuteCH SỬ DỤNG

xiii

CAacuteCH SỬ DỤNG Caacutec mục từ trong tự điển được xếp theo thứ tự a b chellip Nếu khocircng biết acircm đọc của một chữ Nocircm coacute thể tra theo mặt chữ Nocircm dugraveng Bảng Tra theo Bộ Thủ hoặc Bảng Tra theo Tổng Số Neacutet 1 Cấu truacutec mục từ Một chữ Nocircm (ocirc vuocircng với tự dạng nhất định) tương ứng với một mục từ chiacutenh (entry) coacute cấu truacutec như sau

a) Chữ Nocircm b) Acircm đọc chữ in khổ lớn lagrave acircm đọc

dugraveng để xếp theo thứ tự ABC trong tự điển Acircm đọc nagravey coacute thể kegravem theo (trong ngoặc đơn) một hay nhiều acircm đọc khaacutec nếu coacute

c) Bộ thủ d) Số neacutet [Số thứ tự bộ thủ (dấu

chấm) Số neacutet thecircm- Số neacutet tổng cộng]

e) Matilde Unicode chuẩn (nếu coacute) f) Giải thiacutech cấu tạo chữ Nocircm (xin xem chi tiết ở mục 3) g) Ghi chuacute h) Triacutech dẫn [Cacircu viết bằng chữ Nocircm cacircu ghi acircm đọc chữ Quốc Ngữ (Xuất xứ)] i) Xuất xứ [Tecircn tắt của taacutec phẩm (xin xem Bảng liệt kecirc caacutec văn bản Nocircm) số cacircu hoặc

số trang] Mục từ phụ lagrave những mục từ coacute mang dấu chỉ tay dẫn đến số trang ở đoacute đatilde coacute định nghĩa tương ứng với acircm đọc (tập trung ở trong phần Mục từ chiacutenh) 2 Caacutec kyacute hiệu được dugraveng trong saacutech 21 Dấu Một chữ Nocircm coacute thể coacute nhiều acircm đọc thuộc nhiều chữ caacutei khaacutec nhau Nếu một trong những acircm đọc đoacute đatilde được triacutech dẫn rồi độc giả sẽ thấy dấu chỉ tay dẫn đến mục từ chiacutenh của chữ Nocircm đoacute thiacute dụ ldquoliecircn xem trang 675rdquo 22 Dấu Dugraveng để ngăn caacutech caacutec cacircu triacutech dẫn

TỰ ĐIỂN CHỮ NOcircM TRIacuteCH DẪN xiv

23 Số thứ tự 1 2 3 4 Một chữ Nocircm coacute thể coacute nhiều acircm đọc khaacutec nhau vagrave những acircm đọc giống nhau cũng coacute thể coacute nghĩa khaacutec nhau (đồng acircm dị nghĩa) Vigrave thế số thứ tự 1 2 3 4 dugraveng để phacircn định acircm đọc vagrave nghĩa khaacutec nhau của một chữ Nocircm Thiacute dụ chữ sang coacute thể đọc bằng hai acircm lagrave sang vagrave lagraveng vagrave coacute caacutec nghĩa khaacutec nhau lagrave 1) sang socircng 2) sang giagraveu 3) sửa sang 4) lagraveng mạc 24 Kyacute hiệu dugraveng trong xuất xứ b = bagravei c = cacircu t = tờ tr = trang 25 Dấu ngoặc đơn () Trong phần giải thiacutech cấu truacutec chữ Nocircm acircm đọc nằm trong dấu ngoặc đơn chỉ acircm Haacuten Việt vagrave acircm khocircng nằm trong dấu ngoặc đơn chỉ acircm Nocircm Thiacute dụ a) Mục chữ 139304 sang Yacute 辶 (bộ xước) acircm 郎 (lang) Acircm lang để trong ngoặc đơn vigrave lagrave acircm Haacuten Việt b) Mục chữ 163937 nuocirci Acircm noi Acircm noi khocircng để trong ngoặc đơn vigrave ở đacircy acircm nuocirci mượn acircm Nocircm noi Đối với những từ song tiết hay từ mang phụ acircm keacutep (dấu vết acircm cổ) được ghi bằng hai chữ Nocircm taacutech rời như 恒 caacute hằng gt hằng 巴拭 ba thức gt xức 羅152741 la đaacute gt đaacute 麻例 magrave lời gt mlời gt lời thigrave trong cacircu Quốc Ngữ tương ứng chuacuteng tocirci để acircm tiết phụ (acircm tiết nhẹ) trong ngoặc đơn (caacute) hằng (ba) xức (la) đaacute (magrave) lời Để cho đỡ tốn chỗ đối với caacutec cacircu thơ chuacuteng tocirci khocircng xuống hagraveng magrave dugraveng dấu phẩy cuối mỗi cacircu thơ vagrave chữ caacutei đầu cacircu thơ tiếp theo được viết hoa 26 Dấu Dugraveng để biểu thị chữ thiếu (trống trắng) trong hagraveng thiacute dụ chữ Nocircm 27 Dấu [ ] Dugraveng để biểu thị chữ Quốc Ngữ coacute chữ Nocircm bị thiếu

CAacuteCH SỬ DỤNG

xv

3 Caacutech giải thiacutech cấu truacutec chữ Nocircm trong tự điển Một chữ Nocircm coacute thể mượn acircm (hoặc một acircm Haacuten Việt hoặc một acircm Nocircm) coacute thể mượn yacute hoặc coacute thể lagrave sự kết hợp giữa acircm + acircm yacute + yacute acircm + yacute vagrave đocirci khi coacute cả dấu nhaacutey nữa Trong từng trường hợp chuacuteng tocirci đều ghi rotilde ragraveng Nếu acircm được mượn lagrave một acircm Haacuten Việt acircm đoacute được ghi trong dấu ngoặc đơn Nếu đoacute lagrave một acircm Nocircm thigrave khocircng để trong ngoặc đơn như đatilde giải thiacutech ở trecircn Ngoagravei ra một số iacutet từ trong từ điển (khoảng 40 từ) coacute cấu truacutec acircm cổ bl kl ml chuacuteng tocirci cũng ghi rotilde trong phần ghi chuacute để độc giả tiện tra cứu Cố nhiecircn những trường hợp nagravey dựa trecircn những kết quả nghiecircn cứu hiện nay Coacute thể minh họa sự đa dạng của caacutech cấu tạo những chữ Nocircm coacute mặt trong tự điển bằng 15 trường hợp sau đacircy Ghi chuacute HV = viết tắt của ldquoHaacuten Việtrdquo

ID Loại Chữ Nocircm

Acircm đọc Giải thiacutech lagrave

1 Mượn nguyecircn chữ Haacuten 學 học Acircm 學 học (học)1

2 Mượn acircm HV

131399 戈

măng qua

Acircm 芒 măng (mang) Acircm 戈 qua (qua)

3 Mượn acircm Nocircm 152308 131388

ngẫm năm

Acircm 152308 ngắm Chuacute thiacutech (1) (1) Acircm ngẫm mượn acircm Nocircm 152308 ngắm Acircm 131388 năm Chuacute thiacutech (1) (1) Mượn acircm Nocircm 131388 năm (bốn năm)

4 Acircm HV + acircm HV 984181 đến Acircm 典 (điển) acircm 旦 (đản)

5 Acircm HV + acircm HV (acircm cổ) 139345 traacutei Acircm 巴 (ba) acircm 賴 (lại) Ghi chuacute (1) (1)

Thuộc acircm Việt cổ bl‐

6 Acircm HV + dấu nhaacutey

134078 983453

nguacutet nợ toacutec nợ

Acircm 兀 (ngột) 口 (bộ khẩu) dấu nhaacutey Acircm 女 (nữ) 139240 dấu nhaacutey Acircm 速 (tốc) (caacute) dấu nhaacutey 女 (nữ) 亻(bộ nhacircn) dấu nhaacutey

7 Acircm Nocircm + dấu nhaacutey

lời bơ

Acircm 139825 lời 口 (khẩu) dấu nhaacutey Acircm 131111 ba 139240 dấu nhaacutey

1 Trường hợp thứ nhất (1) mượn nguyecircn chữ Haacuten Trong ấn bản nagravey chuacuteng tocirci tạm ghi giải thiacutech [Acircm 學 học (học)] với yacute noacutei rằng chữ Nocircm 學 học mượn cả acircm vagrave nghĩa của chữ Haacuten

TỰ ĐIỂN CHỮ NOcircM TRIacuteCH DẪN xvi

8 Mượn yacute HV 983609 gươm Yacute 劍 gươm (kiếm)

9 Yacute HV+ acircm HV 131388 năm Yacute 五 (ngũ) acircm 南 (nam)

10 Yacute HV+ acircm Nocircm son Yacute 石 (bộ thạch acircm son

12 Yacute HV+ yacute HV 131408 mất Yacute 失 (thất) yacute 亡 (vong)

13 Yacute HV+ dấu nhaacutey 唑

ngồi racircu

Yacute 坐 (tọa) 口 (khẩu) dấu nhaacutey Yacute 鬚 (tu) 139240 dấu nhaacutey

14 Mang bộ thủ của chữ đi kegravem 163142 gần

Yacute 貝 (bối) yacute 近 (cận) Ghi chuacute (1) (1) Phần gợi yacute cugraveng dugraveng bộ 貝 (bối) như chữ 賖 (xa)

15 Mượn yacute Nocircm 157115 nghe Yacute 157115 tai Ghi chuacute (1) (1) Nghe mượn yacute Nocircm 157115 tai (tai nghe)

4 Bộ thủ vagrave caacutech sử dụng caacutec Bảng Tra Tự Điển Chữ Nocircm Triacutech Dẫn dugraveng hệ thống 214 bộ thủ Chữ Nocircm trong nhiều trường hợp chỉ mượn acircm đọc của chữ Haacuten hoặc mượn acircm đọc của những chữ Nocircm khaacutec Bộ thủ trong những trường hợp nagravey do đoacute khocircng mang yacute nghĩa ban đầu nữa magrave chỉ lagrave một thagravenh phần giuacutep tra chữ trong tự điển Trong hệ thống matilde chữ Unicode tugravey theo bộ chữ (font) sử dụng một chữ Nocircm hay Haacuten với matilde số Unicode nhất định coacute thể hiển thị khaacutec nhau Viacute dụ

Unicode Simsun Ming LiU Han Nom A

70BA 為 為 為

7949 祉 祉 祉

9AA8 骨 骨 骨

Tất cả caacutec chữ Nocircm trong tự điển nagravey đều được hiển thị vagrave tiacutenh số neacutet theo caacutec bộ chữ Han Nom A Han Nom B vagrave Han Nom P (private used) mdash coacute higravenh dạng chế tạo rất saacutet với chữ viết tay hoặc khắc bản Dưới đacircy lagrave bảng liệt kecirc một số trường hợp đặc biệt cần lưu yacute khi dugraveng hai Bảng Tra trong tự điển

CAacuteCH SỬ DỤNG

xvii

Bộ thủ Dạng chiacutenh Dạng đơn Dạng đơn

61 Tacircm 心 4 neacutet 忄 3 neacutet

64 Thủ 手 4 neacutet 扌 3 neacutet

85 Thuỷ 水 4 neacutet 氵 3 neacutet

96 Ngọc 玉 5 neacutet 王 4 neacutet

122 Votildeng 网 6 neacutet 罒 5 neacutet

130 Nhục 肉 6 neacutet 月 4 neacutet

140 Thảo 艸 6 neacutet 艹 4 neacutet 䒑 3 neacutet

162 Sước 辵 7 neacutet 辶 4 neacutet

163 Ấp 邑 7 neacutet 阝 3 neacutet

169 Mocircn 門 8 neacutet 门 3 neacutet

170 Phụ 阜 8 neacutet 阝 3 neacutet

184 Thực 食 9 neacutet 飠 8 neacutet

195 Ngư 魚 11 neacutet 鱼 8 neacutet 171339 10 neacutet

Ghi chuacute Chữ Giả 者 trong tự điển được tiacutenh lagrave 8 neacutet (khocircng tiacutenh dấu chấm)

41 Caacutech dugraveng Bảng Tra theo Bộ Thủ

Tigravem trong bảng Mục Lục Bộ Thủ (ở cuối saacutech) bộ thủ của chữ Nocircm muốn tra tigravem đến số trang của bộ thủ nagravey trong Bảng Tra theo Bộ Thủ tigravem đến số neacutet thecircm (khocircng kể bộ thủ) của chữ Nocircm dograve đến chữ nagravey mdash nếu coacute sẽ thấy số trang tương ứng trong tự điển

42 Caacutech dugraveng Bảng Tra theo Tổng Số Neacutet

Tiacutenh tổng số neacutet của chữ Nocircm muốn tra tigravem đến tổng số neacutet trong Bảng Tra theo Tổng Số Neacutet tigravem đến bộ thủ của chữ Nocircm đoacute trong bảng tra vagrave dograve đến chữ nagravey mdash nếu coacute sẽ thấy số trang tương ứng trong tự điển

Ghi chuacute Để giuacutep việc tra chữ theo tổng số neacutet được dễ dagraveng hơn caacutec chữ Nocircm coacute cugraveng một số neacutet tổng cộng được xếp theo thứ tự từ 1 đến 214 bộ thủ của chữ Nocircm

Page 2: CÁCH SỬ DỤNG - vietnamtudien.org · Cách giải thích cấu trúc chữ Nôm trong tự điển Một chữ Nôm có thể mượn âm (hoặc một âm Hán Việt, hoặc

TỰ ĐIỂN CHỮ NOcircM TRIacuteCH DẪN xiv

23 Số thứ tự 1 2 3 4 Một chữ Nocircm coacute thể coacute nhiều acircm đọc khaacutec nhau vagrave những acircm đọc giống nhau cũng coacute thể coacute nghĩa khaacutec nhau (đồng acircm dị nghĩa) Vigrave thế số thứ tự 1 2 3 4 dugraveng để phacircn định acircm đọc vagrave nghĩa khaacutec nhau của một chữ Nocircm Thiacute dụ chữ sang coacute thể đọc bằng hai acircm lagrave sang vagrave lagraveng vagrave coacute caacutec nghĩa khaacutec nhau lagrave 1) sang socircng 2) sang giagraveu 3) sửa sang 4) lagraveng mạc 24 Kyacute hiệu dugraveng trong xuất xứ b = bagravei c = cacircu t = tờ tr = trang 25 Dấu ngoặc đơn () Trong phần giải thiacutech cấu truacutec chữ Nocircm acircm đọc nằm trong dấu ngoặc đơn chỉ acircm Haacuten Việt vagrave acircm khocircng nằm trong dấu ngoặc đơn chỉ acircm Nocircm Thiacute dụ a) Mục chữ 139304 sang Yacute 辶 (bộ xước) acircm 郎 (lang) Acircm lang để trong ngoặc đơn vigrave lagrave acircm Haacuten Việt b) Mục chữ 163937 nuocirci Acircm noi Acircm noi khocircng để trong ngoặc đơn vigrave ở đacircy acircm nuocirci mượn acircm Nocircm noi Đối với những từ song tiết hay từ mang phụ acircm keacutep (dấu vết acircm cổ) được ghi bằng hai chữ Nocircm taacutech rời như 恒 caacute hằng gt hằng 巴拭 ba thức gt xức 羅152741 la đaacute gt đaacute 麻例 magrave lời gt mlời gt lời thigrave trong cacircu Quốc Ngữ tương ứng chuacuteng tocirci để acircm tiết phụ (acircm tiết nhẹ) trong ngoặc đơn (caacute) hằng (ba) xức (la) đaacute (magrave) lời Để cho đỡ tốn chỗ đối với caacutec cacircu thơ chuacuteng tocirci khocircng xuống hagraveng magrave dugraveng dấu phẩy cuối mỗi cacircu thơ vagrave chữ caacutei đầu cacircu thơ tiếp theo được viết hoa 26 Dấu Dugraveng để biểu thị chữ thiếu (trống trắng) trong hagraveng thiacute dụ chữ Nocircm 27 Dấu [ ] Dugraveng để biểu thị chữ Quốc Ngữ coacute chữ Nocircm bị thiếu

CAacuteCH SỬ DỤNG

xv

3 Caacutech giải thiacutech cấu truacutec chữ Nocircm trong tự điển Một chữ Nocircm coacute thể mượn acircm (hoặc một acircm Haacuten Việt hoặc một acircm Nocircm) coacute thể mượn yacute hoặc coacute thể lagrave sự kết hợp giữa acircm + acircm yacute + yacute acircm + yacute vagrave đocirci khi coacute cả dấu nhaacutey nữa Trong từng trường hợp chuacuteng tocirci đều ghi rotilde ragraveng Nếu acircm được mượn lagrave một acircm Haacuten Việt acircm đoacute được ghi trong dấu ngoặc đơn Nếu đoacute lagrave một acircm Nocircm thigrave khocircng để trong ngoặc đơn như đatilde giải thiacutech ở trecircn Ngoagravei ra một số iacutet từ trong từ điển (khoảng 40 từ) coacute cấu truacutec acircm cổ bl kl ml chuacuteng tocirci cũng ghi rotilde trong phần ghi chuacute để độc giả tiện tra cứu Cố nhiecircn những trường hợp nagravey dựa trecircn những kết quả nghiecircn cứu hiện nay Coacute thể minh họa sự đa dạng của caacutech cấu tạo những chữ Nocircm coacute mặt trong tự điển bằng 15 trường hợp sau đacircy Ghi chuacute HV = viết tắt của ldquoHaacuten Việtrdquo

ID Loại Chữ Nocircm

Acircm đọc Giải thiacutech lagrave

1 Mượn nguyecircn chữ Haacuten 學 học Acircm 學 học (học)1

2 Mượn acircm HV

131399 戈

măng qua

Acircm 芒 măng (mang) Acircm 戈 qua (qua)

3 Mượn acircm Nocircm 152308 131388

ngẫm năm

Acircm 152308 ngắm Chuacute thiacutech (1) (1) Acircm ngẫm mượn acircm Nocircm 152308 ngắm Acircm 131388 năm Chuacute thiacutech (1) (1) Mượn acircm Nocircm 131388 năm (bốn năm)

4 Acircm HV + acircm HV 984181 đến Acircm 典 (điển) acircm 旦 (đản)

5 Acircm HV + acircm HV (acircm cổ) 139345 traacutei Acircm 巴 (ba) acircm 賴 (lại) Ghi chuacute (1) (1)

Thuộc acircm Việt cổ bl‐

6 Acircm HV + dấu nhaacutey

134078 983453

nguacutet nợ toacutec nợ

Acircm 兀 (ngột) 口 (bộ khẩu) dấu nhaacutey Acircm 女 (nữ) 139240 dấu nhaacutey Acircm 速 (tốc) (caacute) dấu nhaacutey 女 (nữ) 亻(bộ nhacircn) dấu nhaacutey

7 Acircm Nocircm + dấu nhaacutey

lời bơ

Acircm 139825 lời 口 (khẩu) dấu nhaacutey Acircm 131111 ba 139240 dấu nhaacutey

1 Trường hợp thứ nhất (1) mượn nguyecircn chữ Haacuten Trong ấn bản nagravey chuacuteng tocirci tạm ghi giải thiacutech [Acircm 學 học (học)] với yacute noacutei rằng chữ Nocircm 學 học mượn cả acircm vagrave nghĩa của chữ Haacuten

TỰ ĐIỂN CHỮ NOcircM TRIacuteCH DẪN xvi

8 Mượn yacute HV 983609 gươm Yacute 劍 gươm (kiếm)

9 Yacute HV+ acircm HV 131388 năm Yacute 五 (ngũ) acircm 南 (nam)

10 Yacute HV+ acircm Nocircm son Yacute 石 (bộ thạch acircm son

12 Yacute HV+ yacute HV 131408 mất Yacute 失 (thất) yacute 亡 (vong)

13 Yacute HV+ dấu nhaacutey 唑

ngồi racircu

Yacute 坐 (tọa) 口 (khẩu) dấu nhaacutey Yacute 鬚 (tu) 139240 dấu nhaacutey

14 Mang bộ thủ của chữ đi kegravem 163142 gần

Yacute 貝 (bối) yacute 近 (cận) Ghi chuacute (1) (1) Phần gợi yacute cugraveng dugraveng bộ 貝 (bối) như chữ 賖 (xa)

15 Mượn yacute Nocircm 157115 nghe Yacute 157115 tai Ghi chuacute (1) (1) Nghe mượn yacute Nocircm 157115 tai (tai nghe)

4 Bộ thủ vagrave caacutech sử dụng caacutec Bảng Tra Tự Điển Chữ Nocircm Triacutech Dẫn dugraveng hệ thống 214 bộ thủ Chữ Nocircm trong nhiều trường hợp chỉ mượn acircm đọc của chữ Haacuten hoặc mượn acircm đọc của những chữ Nocircm khaacutec Bộ thủ trong những trường hợp nagravey do đoacute khocircng mang yacute nghĩa ban đầu nữa magrave chỉ lagrave một thagravenh phần giuacutep tra chữ trong tự điển Trong hệ thống matilde chữ Unicode tugravey theo bộ chữ (font) sử dụng một chữ Nocircm hay Haacuten với matilde số Unicode nhất định coacute thể hiển thị khaacutec nhau Viacute dụ

Unicode Simsun Ming LiU Han Nom A

70BA 為 為 為

7949 祉 祉 祉

9AA8 骨 骨 骨

Tất cả caacutec chữ Nocircm trong tự điển nagravey đều được hiển thị vagrave tiacutenh số neacutet theo caacutec bộ chữ Han Nom A Han Nom B vagrave Han Nom P (private used) mdash coacute higravenh dạng chế tạo rất saacutet với chữ viết tay hoặc khắc bản Dưới đacircy lagrave bảng liệt kecirc một số trường hợp đặc biệt cần lưu yacute khi dugraveng hai Bảng Tra trong tự điển

CAacuteCH SỬ DỤNG

xvii

Bộ thủ Dạng chiacutenh Dạng đơn Dạng đơn

61 Tacircm 心 4 neacutet 忄 3 neacutet

64 Thủ 手 4 neacutet 扌 3 neacutet

85 Thuỷ 水 4 neacutet 氵 3 neacutet

96 Ngọc 玉 5 neacutet 王 4 neacutet

122 Votildeng 网 6 neacutet 罒 5 neacutet

130 Nhục 肉 6 neacutet 月 4 neacutet

140 Thảo 艸 6 neacutet 艹 4 neacutet 䒑 3 neacutet

162 Sước 辵 7 neacutet 辶 4 neacutet

163 Ấp 邑 7 neacutet 阝 3 neacutet

169 Mocircn 門 8 neacutet 门 3 neacutet

170 Phụ 阜 8 neacutet 阝 3 neacutet

184 Thực 食 9 neacutet 飠 8 neacutet

195 Ngư 魚 11 neacutet 鱼 8 neacutet 171339 10 neacutet

Ghi chuacute Chữ Giả 者 trong tự điển được tiacutenh lagrave 8 neacutet (khocircng tiacutenh dấu chấm)

41 Caacutech dugraveng Bảng Tra theo Bộ Thủ

Tigravem trong bảng Mục Lục Bộ Thủ (ở cuối saacutech) bộ thủ của chữ Nocircm muốn tra tigravem đến số trang của bộ thủ nagravey trong Bảng Tra theo Bộ Thủ tigravem đến số neacutet thecircm (khocircng kể bộ thủ) của chữ Nocircm dograve đến chữ nagravey mdash nếu coacute sẽ thấy số trang tương ứng trong tự điển

42 Caacutech dugraveng Bảng Tra theo Tổng Số Neacutet

Tiacutenh tổng số neacutet của chữ Nocircm muốn tra tigravem đến tổng số neacutet trong Bảng Tra theo Tổng Số Neacutet tigravem đến bộ thủ của chữ Nocircm đoacute trong bảng tra vagrave dograve đến chữ nagravey mdash nếu coacute sẽ thấy số trang tương ứng trong tự điển

Ghi chuacute Để giuacutep việc tra chữ theo tổng số neacutet được dễ dagraveng hơn caacutec chữ Nocircm coacute cugraveng một số neacutet tổng cộng được xếp theo thứ tự từ 1 đến 214 bộ thủ của chữ Nocircm

Page 3: CÁCH SỬ DỤNG - vietnamtudien.org · Cách giải thích cấu trúc chữ Nôm trong tự điển Một chữ Nôm có thể mượn âm (hoặc một âm Hán Việt, hoặc

CAacuteCH SỬ DỤNG

xv

3 Caacutech giải thiacutech cấu truacutec chữ Nocircm trong tự điển Một chữ Nocircm coacute thể mượn acircm (hoặc một acircm Haacuten Việt hoặc một acircm Nocircm) coacute thể mượn yacute hoặc coacute thể lagrave sự kết hợp giữa acircm + acircm yacute + yacute acircm + yacute vagrave đocirci khi coacute cả dấu nhaacutey nữa Trong từng trường hợp chuacuteng tocirci đều ghi rotilde ragraveng Nếu acircm được mượn lagrave một acircm Haacuten Việt acircm đoacute được ghi trong dấu ngoặc đơn Nếu đoacute lagrave một acircm Nocircm thigrave khocircng để trong ngoặc đơn như đatilde giải thiacutech ở trecircn Ngoagravei ra một số iacutet từ trong từ điển (khoảng 40 từ) coacute cấu truacutec acircm cổ bl kl ml chuacuteng tocirci cũng ghi rotilde trong phần ghi chuacute để độc giả tiện tra cứu Cố nhiecircn những trường hợp nagravey dựa trecircn những kết quả nghiecircn cứu hiện nay Coacute thể minh họa sự đa dạng của caacutech cấu tạo những chữ Nocircm coacute mặt trong tự điển bằng 15 trường hợp sau đacircy Ghi chuacute HV = viết tắt của ldquoHaacuten Việtrdquo

ID Loại Chữ Nocircm

Acircm đọc Giải thiacutech lagrave

1 Mượn nguyecircn chữ Haacuten 學 học Acircm 學 học (học)1

2 Mượn acircm HV

131399 戈

măng qua

Acircm 芒 măng (mang) Acircm 戈 qua (qua)

3 Mượn acircm Nocircm 152308 131388

ngẫm năm

Acircm 152308 ngắm Chuacute thiacutech (1) (1) Acircm ngẫm mượn acircm Nocircm 152308 ngắm Acircm 131388 năm Chuacute thiacutech (1) (1) Mượn acircm Nocircm 131388 năm (bốn năm)

4 Acircm HV + acircm HV 984181 đến Acircm 典 (điển) acircm 旦 (đản)

5 Acircm HV + acircm HV (acircm cổ) 139345 traacutei Acircm 巴 (ba) acircm 賴 (lại) Ghi chuacute (1) (1)

Thuộc acircm Việt cổ bl‐

6 Acircm HV + dấu nhaacutey

134078 983453

nguacutet nợ toacutec nợ

Acircm 兀 (ngột) 口 (bộ khẩu) dấu nhaacutey Acircm 女 (nữ) 139240 dấu nhaacutey Acircm 速 (tốc) (caacute) dấu nhaacutey 女 (nữ) 亻(bộ nhacircn) dấu nhaacutey

7 Acircm Nocircm + dấu nhaacutey

lời bơ

Acircm 139825 lời 口 (khẩu) dấu nhaacutey Acircm 131111 ba 139240 dấu nhaacutey

1 Trường hợp thứ nhất (1) mượn nguyecircn chữ Haacuten Trong ấn bản nagravey chuacuteng tocirci tạm ghi giải thiacutech [Acircm 學 học (học)] với yacute noacutei rằng chữ Nocircm 學 học mượn cả acircm vagrave nghĩa của chữ Haacuten

TỰ ĐIỂN CHỮ NOcircM TRIacuteCH DẪN xvi

8 Mượn yacute HV 983609 gươm Yacute 劍 gươm (kiếm)

9 Yacute HV+ acircm HV 131388 năm Yacute 五 (ngũ) acircm 南 (nam)

10 Yacute HV+ acircm Nocircm son Yacute 石 (bộ thạch acircm son

12 Yacute HV+ yacute HV 131408 mất Yacute 失 (thất) yacute 亡 (vong)

13 Yacute HV+ dấu nhaacutey 唑

ngồi racircu

Yacute 坐 (tọa) 口 (khẩu) dấu nhaacutey Yacute 鬚 (tu) 139240 dấu nhaacutey

14 Mang bộ thủ của chữ đi kegravem 163142 gần

Yacute 貝 (bối) yacute 近 (cận) Ghi chuacute (1) (1) Phần gợi yacute cugraveng dugraveng bộ 貝 (bối) như chữ 賖 (xa)

15 Mượn yacute Nocircm 157115 nghe Yacute 157115 tai Ghi chuacute (1) (1) Nghe mượn yacute Nocircm 157115 tai (tai nghe)

4 Bộ thủ vagrave caacutech sử dụng caacutec Bảng Tra Tự Điển Chữ Nocircm Triacutech Dẫn dugraveng hệ thống 214 bộ thủ Chữ Nocircm trong nhiều trường hợp chỉ mượn acircm đọc của chữ Haacuten hoặc mượn acircm đọc của những chữ Nocircm khaacutec Bộ thủ trong những trường hợp nagravey do đoacute khocircng mang yacute nghĩa ban đầu nữa magrave chỉ lagrave một thagravenh phần giuacutep tra chữ trong tự điển Trong hệ thống matilde chữ Unicode tugravey theo bộ chữ (font) sử dụng một chữ Nocircm hay Haacuten với matilde số Unicode nhất định coacute thể hiển thị khaacutec nhau Viacute dụ

Unicode Simsun Ming LiU Han Nom A

70BA 為 為 為

7949 祉 祉 祉

9AA8 骨 骨 骨

Tất cả caacutec chữ Nocircm trong tự điển nagravey đều được hiển thị vagrave tiacutenh số neacutet theo caacutec bộ chữ Han Nom A Han Nom B vagrave Han Nom P (private used) mdash coacute higravenh dạng chế tạo rất saacutet với chữ viết tay hoặc khắc bản Dưới đacircy lagrave bảng liệt kecirc một số trường hợp đặc biệt cần lưu yacute khi dugraveng hai Bảng Tra trong tự điển

CAacuteCH SỬ DỤNG

xvii

Bộ thủ Dạng chiacutenh Dạng đơn Dạng đơn

61 Tacircm 心 4 neacutet 忄 3 neacutet

64 Thủ 手 4 neacutet 扌 3 neacutet

85 Thuỷ 水 4 neacutet 氵 3 neacutet

96 Ngọc 玉 5 neacutet 王 4 neacutet

122 Votildeng 网 6 neacutet 罒 5 neacutet

130 Nhục 肉 6 neacutet 月 4 neacutet

140 Thảo 艸 6 neacutet 艹 4 neacutet 䒑 3 neacutet

162 Sước 辵 7 neacutet 辶 4 neacutet

163 Ấp 邑 7 neacutet 阝 3 neacutet

169 Mocircn 門 8 neacutet 门 3 neacutet

170 Phụ 阜 8 neacutet 阝 3 neacutet

184 Thực 食 9 neacutet 飠 8 neacutet

195 Ngư 魚 11 neacutet 鱼 8 neacutet 171339 10 neacutet

Ghi chuacute Chữ Giả 者 trong tự điển được tiacutenh lagrave 8 neacutet (khocircng tiacutenh dấu chấm)

41 Caacutech dugraveng Bảng Tra theo Bộ Thủ

Tigravem trong bảng Mục Lục Bộ Thủ (ở cuối saacutech) bộ thủ của chữ Nocircm muốn tra tigravem đến số trang của bộ thủ nagravey trong Bảng Tra theo Bộ Thủ tigravem đến số neacutet thecircm (khocircng kể bộ thủ) của chữ Nocircm dograve đến chữ nagravey mdash nếu coacute sẽ thấy số trang tương ứng trong tự điển

42 Caacutech dugraveng Bảng Tra theo Tổng Số Neacutet

Tiacutenh tổng số neacutet của chữ Nocircm muốn tra tigravem đến tổng số neacutet trong Bảng Tra theo Tổng Số Neacutet tigravem đến bộ thủ của chữ Nocircm đoacute trong bảng tra vagrave dograve đến chữ nagravey mdash nếu coacute sẽ thấy số trang tương ứng trong tự điển

Ghi chuacute Để giuacutep việc tra chữ theo tổng số neacutet được dễ dagraveng hơn caacutec chữ Nocircm coacute cugraveng một số neacutet tổng cộng được xếp theo thứ tự từ 1 đến 214 bộ thủ của chữ Nocircm

Page 4: CÁCH SỬ DỤNG - vietnamtudien.org · Cách giải thích cấu trúc chữ Nôm trong tự điển Một chữ Nôm có thể mượn âm (hoặc một âm Hán Việt, hoặc

TỰ ĐIỂN CHỮ NOcircM TRIacuteCH DẪN xvi

8 Mượn yacute HV 983609 gươm Yacute 劍 gươm (kiếm)

9 Yacute HV+ acircm HV 131388 năm Yacute 五 (ngũ) acircm 南 (nam)

10 Yacute HV+ acircm Nocircm son Yacute 石 (bộ thạch acircm son

12 Yacute HV+ yacute HV 131408 mất Yacute 失 (thất) yacute 亡 (vong)

13 Yacute HV+ dấu nhaacutey 唑

ngồi racircu

Yacute 坐 (tọa) 口 (khẩu) dấu nhaacutey Yacute 鬚 (tu) 139240 dấu nhaacutey

14 Mang bộ thủ của chữ đi kegravem 163142 gần

Yacute 貝 (bối) yacute 近 (cận) Ghi chuacute (1) (1) Phần gợi yacute cugraveng dugraveng bộ 貝 (bối) như chữ 賖 (xa)

15 Mượn yacute Nocircm 157115 nghe Yacute 157115 tai Ghi chuacute (1) (1) Nghe mượn yacute Nocircm 157115 tai (tai nghe)

4 Bộ thủ vagrave caacutech sử dụng caacutec Bảng Tra Tự Điển Chữ Nocircm Triacutech Dẫn dugraveng hệ thống 214 bộ thủ Chữ Nocircm trong nhiều trường hợp chỉ mượn acircm đọc của chữ Haacuten hoặc mượn acircm đọc của những chữ Nocircm khaacutec Bộ thủ trong những trường hợp nagravey do đoacute khocircng mang yacute nghĩa ban đầu nữa magrave chỉ lagrave một thagravenh phần giuacutep tra chữ trong tự điển Trong hệ thống matilde chữ Unicode tugravey theo bộ chữ (font) sử dụng một chữ Nocircm hay Haacuten với matilde số Unicode nhất định coacute thể hiển thị khaacutec nhau Viacute dụ

Unicode Simsun Ming LiU Han Nom A

70BA 為 為 為

7949 祉 祉 祉

9AA8 骨 骨 骨

Tất cả caacutec chữ Nocircm trong tự điển nagravey đều được hiển thị vagrave tiacutenh số neacutet theo caacutec bộ chữ Han Nom A Han Nom B vagrave Han Nom P (private used) mdash coacute higravenh dạng chế tạo rất saacutet với chữ viết tay hoặc khắc bản Dưới đacircy lagrave bảng liệt kecirc một số trường hợp đặc biệt cần lưu yacute khi dugraveng hai Bảng Tra trong tự điển

CAacuteCH SỬ DỤNG

xvii

Bộ thủ Dạng chiacutenh Dạng đơn Dạng đơn

61 Tacircm 心 4 neacutet 忄 3 neacutet

64 Thủ 手 4 neacutet 扌 3 neacutet

85 Thuỷ 水 4 neacutet 氵 3 neacutet

96 Ngọc 玉 5 neacutet 王 4 neacutet

122 Votildeng 网 6 neacutet 罒 5 neacutet

130 Nhục 肉 6 neacutet 月 4 neacutet

140 Thảo 艸 6 neacutet 艹 4 neacutet 䒑 3 neacutet

162 Sước 辵 7 neacutet 辶 4 neacutet

163 Ấp 邑 7 neacutet 阝 3 neacutet

169 Mocircn 門 8 neacutet 门 3 neacutet

170 Phụ 阜 8 neacutet 阝 3 neacutet

184 Thực 食 9 neacutet 飠 8 neacutet

195 Ngư 魚 11 neacutet 鱼 8 neacutet 171339 10 neacutet

Ghi chuacute Chữ Giả 者 trong tự điển được tiacutenh lagrave 8 neacutet (khocircng tiacutenh dấu chấm)

41 Caacutech dugraveng Bảng Tra theo Bộ Thủ

Tigravem trong bảng Mục Lục Bộ Thủ (ở cuối saacutech) bộ thủ của chữ Nocircm muốn tra tigravem đến số trang của bộ thủ nagravey trong Bảng Tra theo Bộ Thủ tigravem đến số neacutet thecircm (khocircng kể bộ thủ) của chữ Nocircm dograve đến chữ nagravey mdash nếu coacute sẽ thấy số trang tương ứng trong tự điển

42 Caacutech dugraveng Bảng Tra theo Tổng Số Neacutet

Tiacutenh tổng số neacutet của chữ Nocircm muốn tra tigravem đến tổng số neacutet trong Bảng Tra theo Tổng Số Neacutet tigravem đến bộ thủ của chữ Nocircm đoacute trong bảng tra vagrave dograve đến chữ nagravey mdash nếu coacute sẽ thấy số trang tương ứng trong tự điển

Ghi chuacute Để giuacutep việc tra chữ theo tổng số neacutet được dễ dagraveng hơn caacutec chữ Nocircm coacute cugraveng một số neacutet tổng cộng được xếp theo thứ tự từ 1 đến 214 bộ thủ của chữ Nocircm

Page 5: CÁCH SỬ DỤNG - vietnamtudien.org · Cách giải thích cấu trúc chữ Nôm trong tự điển Một chữ Nôm có thể mượn âm (hoặc một âm Hán Việt, hoặc

CAacuteCH SỬ DỤNG

xvii

Bộ thủ Dạng chiacutenh Dạng đơn Dạng đơn

61 Tacircm 心 4 neacutet 忄 3 neacutet

64 Thủ 手 4 neacutet 扌 3 neacutet

85 Thuỷ 水 4 neacutet 氵 3 neacutet

96 Ngọc 玉 5 neacutet 王 4 neacutet

122 Votildeng 网 6 neacutet 罒 5 neacutet

130 Nhục 肉 6 neacutet 月 4 neacutet

140 Thảo 艸 6 neacutet 艹 4 neacutet 䒑 3 neacutet

162 Sước 辵 7 neacutet 辶 4 neacutet

163 Ấp 邑 7 neacutet 阝 3 neacutet

169 Mocircn 門 8 neacutet 门 3 neacutet

170 Phụ 阜 8 neacutet 阝 3 neacutet

184 Thực 食 9 neacutet 飠 8 neacutet

195 Ngư 魚 11 neacutet 鱼 8 neacutet 171339 10 neacutet

Ghi chuacute Chữ Giả 者 trong tự điển được tiacutenh lagrave 8 neacutet (khocircng tiacutenh dấu chấm)

41 Caacutech dugraveng Bảng Tra theo Bộ Thủ

Tigravem trong bảng Mục Lục Bộ Thủ (ở cuối saacutech) bộ thủ của chữ Nocircm muốn tra tigravem đến số trang của bộ thủ nagravey trong Bảng Tra theo Bộ Thủ tigravem đến số neacutet thecircm (khocircng kể bộ thủ) của chữ Nocircm dograve đến chữ nagravey mdash nếu coacute sẽ thấy số trang tương ứng trong tự điển

42 Caacutech dugraveng Bảng Tra theo Tổng Số Neacutet

Tiacutenh tổng số neacutet của chữ Nocircm muốn tra tigravem đến tổng số neacutet trong Bảng Tra theo Tổng Số Neacutet tigravem đến bộ thủ của chữ Nocircm đoacute trong bảng tra vagrave dograve đến chữ nagravey mdash nếu coacute sẽ thấy số trang tương ứng trong tự điển

Ghi chuacute Để giuacutep việc tra chữ theo tổng số neacutet được dễ dagraveng hơn caacutec chữ Nocircm coacute cugraveng một số neacutet tổng cộng được xếp theo thứ tự từ 1 đến 214 bộ thủ của chữ Nocircm