CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL...

237
1 Đoàn Mai Anh 16/Oct/04 60119604 Khối 7 7/9 Bình Chánh Huyện Bình Chánh 2 Nguyễn Hồng Anh 9/Oct/04 60119617 Khối 7 7/9 Bình Chánh Huyện Bình Chánh 3 Lê Đình Hùng 26/Dec/04 60119609 Khối 7 7/9 Bình Chánh Huyện Bình Chánh 4 Lê Nguyễn Đăng Khoa 8/Jun/04 60119611 Khối 7 7/9 Bình Chánh Huyện Bình Chánh 5 Lê Hoàng Long 5/Aug/04 60119610 Khối 7 7/9 Bình Chánh Huyện Bình Chánh 6 Phạm Nguyễn Trọng Nghĩa 3/Jan/04 60144304 Khối 7 7/9 Bình Chánh Huyện Bình Chánh 7 Nguyễn Vĩnh Tiến 26/Mar/04 60144303 Khối 7 7/9 Bình Chánh Huyện Bình Chánh 8 Võ Quốc Bảo 17/Apr/03 60144305 Khối 8 8/9 Bình Chánh Huyện Bình Chánh 9 Huỳnh Thụy Đoan Thư 8/Apr/03 60119525 Khối 8 8.2 Hưng Long Huyện Bình Chánh 10 Võ Quốc Huy 22/Aug/03 60119536 Khối 8 8.3 Hưng Long Huyện Bình Chánh 11 Lê Trọng Nghĩa 16/Jul/03 60119537 Khối 8 8.4 Hưng Long Huyện Bình Chánh 12 Nguyễn Trương Phươn Linh 22/Feb/03 60119541 Khối 8 8.5 Hưng Long Huyện Bình Chánh 13 Bùi Minh Trang 31/Jan/02 60119547 Khối 9 9.2 Hưng Long Huyện Bình Chánh 14 Bùi Thị Ngọc Thoa 12/Sep/02 60119548 Khối 9 9.3 Hưng Long Huyện Bình Chánh 15 Trương Công 15/Jul/02 60119551 Khối 9 9.5 Hưng Long Huyện Bình Chánh 16 Nguyễn Hoàng Khánh Nam 24/Dec/02 60119549 Khối 9 9.5 Hưng Long Huyện Bình Chánh 17 Tạ Hồng Thủy Tiên 11/Jun/02 60119550 Khối 9 9.5 Hưng Long Huyện Bình Chánh 18 Triệu Nguyễn Bảo Kha 1/Oct/04 60119603 Khối 7 7/2 Nguyễn Thái Bình Huyện Bình Chánh 19 Nguyễn Thái Bình 30/Jun/03 60119662 Khối 8 8/2 Nguyễn Thái Bình Huyện Bình Chánh 20 Nguyễn Hoàng Huy 13/Aug/03 60119657 Khối 8 8/2 Nguyễn Thái Bình Huyện Bình Chánh 21 Nguyễn Minh Khoa 6/Aug/03 60119658 Khối 8 8/2 Nguyễn Thái Bình Huyện Bình Chánh 22 Dương Lê Thúy Kiều 21/Mar/03 60119651 Khối 8 8/2 Nguyễn Thái Bình Huyện Bình Chánh 23 Phạm Trần Nhật Minh 4/Apr/03 60119665 Khối 8 8/2 Nguyễn Thái Bình Huyện Bình Chánh 24 Trần Ngọc Kim Ngân 26/Sep/03 60119669 Khối 8 8/2 Nguyễn Thái Bình Huyện Bình Chánh 25 Nguyễn Hoài Bảo 12/Jun/02 60119696 Khối 9 9/2 Nguyễn Thái Bình Huyện Bình Chánh 26 Trần Đức Huy 22/Aug/02 60119698 Khối 9 9/2 Nguyễn Thái Bình Huyện Bình Chánh 27 Dương Minh Nhựt 19/Oct/02 60119688 Khối 9 9.3 Phong Phú Huyện Bình Chánh 28 Lý Thị Hoàng Oanh 24/Oct/02 60119689 Khối 9 9.3 Phong Phú Huyện Bình Chánh 29 Nguyễn Hồng Quân 3/Aug/02 60119690 Khối 9 9.3 Phong Phú Huyện Bình Chánh 30 Huỳnh Ngọc Anh Thư 3/Apr/02 60119692 Khối 9 9.5 Phong Phú Huyện Bình Chánh 31 Lê Nguyễn Hoàng Mỹ 5/Aug/03 60119482 Khối 8 8.1 Tân Nhựt Huyện Bình Chánh 32 Nguyễn Thị Thanh Vy 2/Jul/03 60119485 Khối 8 8.1 Tân Nhựt Huyện Bình Chánh 33 Phan Thị Yến Nhi 27/Jul/02 60119496 Khối 9 9.5 Tân Nhựt Huyện Bình Chánh 34 Hồ Thanh Vân 23/Jul/02 60119497 Khối 9 9.6 Tân Nhựt Huyện Bình Chánh 35 Huỳnh Phan Đoan Trang 17/Jan/04 60119702 Khối 7 7A2 Trung Tiểu Học Bắc Mỹ Huyện Bình Chánh 36 Đoàn Minh Huy 1/Jan/03 60127140 Khối 8 8A1 Phú Mỹ Hưng Huyện Củ Chi 37 Lê Nguyễn Tuyết Anh 3/Oct/02 60127153 Khối 9 9A1 Phú Mỹ Hưng Huyện Củ Chi 38 Nguyễn Đình Khôi 1/Jul/02 60144373 Khối 9 9A1 Phú Mỹ Hưng Huyện Củ Chi 39 Nguyễn Tài Phú 12/Feb/02 60127155 Khối 9 9A1 Phú Mỹ Hưng Huyện Củ Chi 40 Đoàn Thị Như Quỳnh 18/Oct/02 60127152 Khối 9 9A1 Phú Mỹ Hưng Huyện Củ Chi 41 Trần Thị Mỹ Uyên 2/Jan/02 60127159 Khối 9 9A1 Phú Mỹ Hưng Huyện Củ Chi 42 Lý Nguyễn Anh Thư 19/Jul/04 60126719 Khối 7 7a1 Phước Hiệp Huyện Củ Chi 43 Huỳnh Nguyễn Trọng Triết 28/Oct/03 60144374 Khối 8 8A5 Phước Thạnh Huyện Củ Chi 44 Phạm Quốc Huy 13/Sep/02 60144375 Khối 9 9A3 Phước Thạnh Huyện Củ Chi 45 Trịnh Minh Đăng 4/May/04 60144376 Khối 7 7A2 Tân Phú Trung Huyện Củ Chi DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIN THI VÒNG 1 TOEFL JUNIOR Stt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối Lớp Trường Quận/Huyện

Transcript of CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL...

Page 1: CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/hcmedu/ttngoaingutinhoc/attachments/...44 Phạm Quốc Huy 13/Sep/02 60144375 Khối 9 9A3 Phước Thạnh

1 Đoàn Mai Anh 16/Oct/04 60119604 Khối 7 7/9 Bình Chánh Huyện Bình Chánh

2 Nguyễn Hồng Anh 9/Oct/04 60119617 Khối 7 7/9 Bình Chánh Huyện Bình Chánh

3 Lê Đình Hùng 26/Dec/04 60119609 Khối 7 7/9 Bình Chánh Huyện Bình Chánh

4 Lê Nguyễn Đăng Khoa 8/Jun/04 60119611 Khối 7 7/9 Bình Chánh Huyện Bình Chánh

5 Lê Hoàng Long 5/Aug/04 60119610 Khối 7 7/9 Bình Chánh Huyện Bình Chánh

6 Phạm Nguyễn Trọng Nghĩa 3/Jan/04 60144304 Khối 7 7/9 Bình Chánh Huyện Bình Chánh

7 Nguyễn Vĩnh Tiến 26/Mar/04 60144303 Khối 7 7/9 Bình Chánh Huyện Bình Chánh

8 Võ Quốc Bảo 17/Apr/03 60144305 Khối 8 8/9 Bình Chánh Huyện Bình Chánh

9 Huỳnh Thụy Đoan Thư 8/Apr/03 60119525 Khối 8 8.2 Hưng Long Huyện Bình Chánh

10 Võ Quốc Huy 22/Aug/03 60119536 Khối 8 8.3 Hưng Long Huyện Bình Chánh

11 Lê Trọng Nghĩa 16/Jul/03 60119537 Khối 8 8.4 Hưng Long Huyện Bình Chánh

12 Nguyễn Trương PhươnLinh 22/Feb/03 60119541 Khối 8 8.5 Hưng Long Huyện Bình Chánh

13 Bùi Minh Trang 31/Jan/02 60119547 Khối 9 9.2 Hưng Long Huyện Bình Chánh

14 Bùi Thị Ngọc Thoa 12/Sep/02 60119548 Khối 9 9.3 Hưng Long Huyện Bình Chánh

15 Trương Công Lý 15/Jul/02 60119551 Khối 9 9.5 Hưng Long Huyện Bình Chánh

16 Nguyễn Hoàng Khánh Nam 24/Dec/02 60119549 Khối 9 9.5 Hưng Long Huyện Bình Chánh

17 Tạ Hồng Thủy Tiên 11/Jun/02 60119550 Khối 9 9.5 Hưng Long Huyện Bình Chánh

18 Triệu Nguyễn Bảo Kha 1/Oct/04 60119603 Khối 7 7/2 Nguyễn Thái Bình Huyện Bình Chánh

19 Nguyễn Thái Bình 30/Jun/03 60119662 Khối 8 8/2 Nguyễn Thái Bình Huyện Bình Chánh

20 Nguyễn Hoàng Huy 13/Aug/03 60119657 Khối 8 8/2 Nguyễn Thái Bình Huyện Bình Chánh

21 Nguyễn Minh Khoa 6/Aug/03 60119658 Khối 8 8/2 Nguyễn Thái Bình Huyện Bình Chánh

22 Dương Lê Thúy Kiều 21/Mar/03 60119651 Khối 8 8/2 Nguyễn Thái Bình Huyện Bình Chánh

23 Phạm Trần Nhật Minh 4/Apr/03 60119665 Khối 8 8/2 Nguyễn Thái Bình Huyện Bình Chánh

24 Trần Ngọc Kim Ngân 26/Sep/03 60119669 Khối 8 8/2 Nguyễn Thái Bình Huyện Bình Chánh

25 Nguyễn Hoài Bảo 12/Jun/02 60119696 Khối 9 9/2 Nguyễn Thái Bình Huyện Bình Chánh

26 Trần Đức Huy 22/Aug/02 60119698 Khối 9 9/2 Nguyễn Thái Bình Huyện Bình Chánh

27 Dương Minh Nhựt 19/Oct/02 60119688 Khối 9 9.3 Phong Phú Huyện Bình Chánh

28 Lý Thị Hoàng Oanh 24/Oct/02 60119689 Khối 9 9.3 Phong Phú Huyện Bình Chánh

29 Nguyễn Hồng Quân 3/Aug/02 60119690 Khối 9 9.3 Phong Phú Huyện Bình Chánh

30 Huỳnh Ngọc Anh Thư 3/Apr/02 60119692 Khối 9 9.5 Phong Phú Huyện Bình Chánh

31 Lê Nguyễn Hoàng Mỹ 5/Aug/03 60119482 Khối 8 8.1 Tân Nhựt Huyện Bình Chánh

32 Nguyễn Thị Thanh Vy 2/Jul/03 60119485 Khối 8 8.1 Tân Nhựt Huyện Bình Chánh

33 Phan Thị Yến Nhi 27/Jul/02 60119496 Khối 9 9.5 Tân Nhựt Huyện Bình Chánh

34 Hồ Thanh Vân 23/Jul/02 60119497 Khối 9 9.6 Tân Nhựt Huyện Bình Chánh

35 Huỳnh Phan Đoan Trang 17/Jan/04 60119702 Khối 7 7A2 Trung Tiểu Học Bắc Mỹ Huyện Bình Chánh

36 Đoàn Minh Huy 1/Jan/03 60127140 Khối 8 8A1 Phú Mỹ Hưng Huyện Củ Chi

37 Lê Nguyễn Tuyết Anh 3/Oct/02 60127153 Khối 9 9A1 Phú Mỹ Hưng Huyện Củ Chi

38 Nguyễn Đình Khôi 1/Jul/02 60144373 Khối 9 9A1 Phú Mỹ Hưng Huyện Củ Chi

39 Nguyễn Tài Phú 12/Feb/02 60127155 Khối 9 9A1 Phú Mỹ Hưng Huyện Củ Chi

40 Đoàn Thị Như Quỳnh 18/Oct/02 60127152 Khối 9 9A1 Phú Mỹ Hưng Huyện Củ Chi

41 Trần Thị Mỹ Uyên 2/Jan/02 60127159 Khối 9 9A1 Phú Mỹ Hưng Huyện Củ Chi

42 Lý Nguyễn Anh Thư 19/Jul/04 60126719 Khối 7 7a1 Phước Hiệp Huyện Củ Chi

43 Huỳnh Nguyễn Trọng Triết 28/Oct/03 60144374 Khối 8 8A5 Phước Thạnh Huyện Củ Chi

44 Phạm Quốc Huy 13/Sep/02 60144375 Khối 9 9A3 Phước Thạnh Huyện Củ Chi

45 Trịnh Minh Đăng 4/May/04 60144376 Khối 7 7A2 Tân Phú Trung Huyện Củ Chi

DANHSÁCHCÁCTHÍSINHĐƯỢCMIỄNTHIVÒNG1TOEFLJUNIOR

Stt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối Lớp Trường Quận/Huyện

Page 2: CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/hcmedu/ttngoaingutinhoc/attachments/...44 Phạm Quốc Huy 13/Sep/02 60144375 Khối 9 9A3 Phước Thạnh

Stt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối Lớp Trường Quận/Huyện

46 Huỳnh Thanh Nhật An 21/Jul/03 60127086 Khối 8 8a1 Tân Phú Trung Huyện Củ Chi

47 Phan Lê Hoàng 3/Jan/03 60127101 Khối 8 8a1 Tân Phú Trung Huyện Củ Chi

48 Trần Gia Huy 1/Oct/03 60127104 Khối 8 8a1 Tân Phú Trung Huyện Củ Chi

49 Đỗ Bảo Kha 24/Mar/03 60127081 Khối 8 8a1 Tân Phú Trung Huyện Củ Chi

50 Lương Tiểu Vy 3/Mar/03 60127117 Khối 8 8a14 Tân Phú Trung Huyện Củ Chi

51 Dương Hoàng Phương Anh 11/Nov/04 60126818 Khối 7 7/1 Tân Thạnh Đông Huyện Củ Chi

52 Đặng Chu Quốc Khánh 19/Oct/04 60126820 Khối 7 7/12 Tân Thạnh Đông Huyện Củ Chi

53 Hồ Thanh Bình 5/Dec/03 60126843 Khối 8 8/2 Tân Thạnh Đông Huyện Củ Chi

54 Nguyễn Ngọc Kim Ngân 25/Oct/03 60126850 Khối 8 8/6 Tân Thạnh Đông Huyện Củ Chi

55 Phạm Quỳnh Như 7/Jan/03 60126520 Khối 8 8A1 Tân Tiến Huyện Củ Chi

56 Nguyễn Thị Xuân Trâm 27/Jun/03 60126519 Khối 8 8A1 Tân Tiến Huyện Củ Chi

57 Võ Thị Huyền Trinh 6/Oct/03 60126524 Khối 8 8A1 Tân Tiến Huyện Củ Chi

58 Nguyễn Hà Kim Anh 7/Nov/02 60126526 Khối 9 9A1 Tân Tiến Huyện Củ Chi

59 Lê Phương Linh 13/Mar/05 60127177 Khối 6 6/9 Thị Trấn 2 Huyện Củ Chi

60 Ngô Lê Khoa 30/Mar/04 60127186 Khối 7 7/9 Thị Trấn 2 Huyện Củ Chi

61 Đoàn Phạm Minh Vân 17/Oct/03 60127190 Khối 8 8/7 Thị Trấn 2 Huyện Củ Chi

62 Đoàn Yến Nhi 10/Jan/02 60127211 Khối 9 9/6 Thị Trấn 2 Huyện Củ Chi

63 Lâm Tiểu Minh 16/Oct/04 60144415 Khối 7 7/8 Thị Trấn 2 - Thí sinh tự do Huyện Củ Chi

64 Lê Mạnh Cường 29/Sep/05 60128018 Khối 6 6A17 Đông Thạnh Huyện Hóc Môn

65 Trần Gia Hân 4/Feb/03 60128179 Khối 8 8/3 Đông Thạnh Huyện Hóc Môn

66 Lê Hoàng Khánh Ly 12/Apr/02 60128254 Khối 9 9A11 Đông Thạnh Huyện Hóc Môn

67 Đào Quốc Dũng 13/Nov/05 60129079 Khối 6 6A Nguyễn An Khương Huyện Hóc Môn

68 Trần Lâm Anh Khoa 24/Oct/05 60129098 Khối 6 6A Nguyễn An Khương Huyện Hóc Môn

69 Dương Ngọc Phương Uyên 27/Sep/05 60129080 Khối 6 6A Nguyễn An Khương Huyện Hóc Môn

70 Lê Gia Hân 7/Sep/05 60129112 Khối 6 6AT1 Nguyễn An Khương Huyện Hóc Môn

71 Trần Nguyễn Minh Khôi 27/May/05 60129131 Khối 6 6AT1 Nguyễn An Khương Huyện Hóc Môn

72 Trần Ngọc Minh Quân 2/Aug/05 60129130 Khối 6 6AT1 Nguyễn An Khương Huyện Hóc Môn

73 Võ Thành Tân 16/Jul/05 60129159 Khối 6 6AT2 Nguyễn An Khương Huyện Hóc Môn

74 Phạm Hoàng Vân Khanh 4/Oct/05 60129175 Khối 6 6AT3 Nguyễn An Khương Huyện Hóc Môn

75 Vũ Trần Vân Quỳnh 20/Feb/05 60129180 Khối 6 6AT3 Nguyễn An Khương Huyện Hóc Môn

76 Nguyễn Hoàng Minh Thông 25/Jun/05 60129170 Khối 6 6AT3 Nguyễn An Khương Huyện Hóc Môn

77 Văn Võ Phương An 1/Dec/05 60129216 Khối 6 6AT6 Nguyễn An Khương Huyện Hóc Môn

78 Đặng Nguyễn Minh Duy 5/Mar/05 60129219 Khối 6 6AT7 Nguyễn An Khương Huyện Hóc Môn

79 Trần Hoàng Trân 31/Mar/05 60129256 Khối 6 6TH1 Nguyễn An Khương Huyện Hóc Môn

80 Lê Thanh Đức 18/Nov/05 60129272 Khối 6 6TH2 Nguyễn An Khương Huyện Hóc Môn

81 Nguyễn Hồ Minh Khương 6/Sep/05 60129275 Khối 6 6TH2 Nguyễn An Khương Huyện Hóc Môn

82 Nguyễn Hiệp Thắng 20/Sep/05 60129274 Khối 6 6TH2 Nguyễn An Khương Huyện Hóc Môn

83 Đoàn Thị Thu Trang 3/May/05 60129265 Khối 6 6TH2 Nguyễn An Khương Huyện Hóc Môn

84 Trần Nhã Uyên 16/Aug/05 60129282 Khối 6 6TH2 Nguyễn An Khương Huyện Hóc Môn

85 Đào Ngọc Hảo 23/Dec/04 60129287 Khối 7 7A1 Nguyễn An Khương Huyện Hóc Môn

86 Đào Ngọc Hưng 23/Dec/04 60129288 Khối 7 7A1 Nguyễn An Khương Huyện Hóc Môn

87 Trần Lâm Anh Nhi 9/Dec/04 60129297 Khối 7 7A1 Nguyễn An Khương Huyện Hóc Môn

88 Huỳnh Vũ Quang Phương 1/Oct/04 60129291 Khối 7 7A1 Nguyễn An Khương Huyện Hóc Môn

89 Đào Vân Nhi 23/Jun/04 60129318 Khối 7 7AT2 Nguyễn An Khương Huyện Hóc Môn

90 Nguyễn Minh Phúc 9/Feb/04 60129346 Khối 7 7AT3 Nguyễn An Khương Huyện Hóc Môn

91 Nguyễn Hữu Minh Triết 19/Dec/04 60129345 Khối 7 7AT3 Nguyễn An Khương Huyện Hóc Môn

92 Ngô Minh Quốc Bảo 25/Jul/04 60129370 Khối 7 7AT5 Nguyễn An Khương Huyện Hóc Môn

Page 3: CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/hcmedu/ttngoaingutinhoc/attachments/...44 Phạm Quốc Huy 13/Sep/02 60144375 Khối 9 9A3 Phước Thạnh

Stt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối Lớp Trường Quận/Huyện

93 Trần Anh Kiệt 28/Jan/04 60129375 Khối 7 7AT5 Nguyễn An Khương Huyện Hóc Môn

94 Hoa Ngọc Quỳnh Như 24/Sep/04 60129367 Khối 7 7AT5 Nguyễn An Khương Huyện Hóc Môn

95 Nguyễn Hoàng Gia Bảo 21/Jul/03 60129425 Khối 8 8AT1 Nguyễn An Khương Huyện Hóc Môn

96 Nguyễn Thái Ngọc Hân 9/May/03 60129437 Khối 8 8AT1 Nguyễn An Khương Huyện Hóc Môn

97 Phạm Trung Nguyên 31/Jul/03 60129476 Khối 8 8AT2 Nguyễn An Khương Huyện Hóc Môn

98 Nguyễn Lê Đắc Thọ 23/Feb/03 60129468 Khối 8 8AT2 Nguyễn An Khương Huyện Hóc Môn

99 Nguyễn Đăng Khoa 5/Jan/03 60129491 Khối 8 8AT3 Nguyễn An Khương Huyện Hóc Môn

100 Tô Diệp Khánh An 24/Jul/02 60144382 Khối 9 9A2 Nguyễn An Khương Huyện Hóc Môn

101 Trần Minh Tuấn 2/Nov/02 60129495 Khối 9 9A3 Nguyễn An Khương Huyện Hóc Môn

102 Võ Minh Thuận 26/Feb/05 60128866 Khối 6 6A1 Nguyễn Hồng Đào Huyện Hóc Môn

103 Mai Bách Tùng 5/Dec/04 60129018 Khối 7 7.3 Phan Công Hớn Huyện Hóc Môn

104 Trần Đình Hưng 17/Apr/02 60129050 Khối 9 9.7 Phan Công Hớn Huyện Hóc Môn

105 Hồ Trần Hoàn Huy 27/Aug/04 60129546 Khối 7 7 Tam Đông 1 Huyện Hóc Môn

106 Nguyễn Trần Minh Thư 15/Sep/04 60129636 Khối 7 7/7 Trung Mỹ Tây I Huyện Hóc Môn

107 Nguyễn Bảo Long 7/Aug/03 60129641 Khối 8 8/1 Trung Mỹ Tây I Huyện Hóc Môn

108 Lê Biển 21/Feb/02 60144383 Khối 9 9 Trung Mỹ Tây I Huyện Hóc Môn

109 Nguyễn Ngọc Thảo Ngân 23/Nov/03 60129642 Khối 9 8/1 Trung Mỹ Tây I Huyện Hóc Môn

110 Ngô Minh Khang 7/May/02 60129653 Khối 9 9/2 Trung Mỹ Tây I Huyện Hóc Môn

111 Nguyễn Tường Thoại 1/Jan/02 60129654 Khối 9 9/2 Trung Mỹ Tây I Huyện Hóc Môn

112 Nguyễn Thế Bảo 11/Jan/03 60129664 Khối 8 8 Xuân Thới Thượng Huyện Hóc Môn

113 Nguyễn Quang Chánh 19/Oct/03 60129663 Khối 8 8 Xuân Thới Thượng Huyện Hóc Môn

114 Lê Mạnh Duy 24/Mar/03 60129660 Khối 8 8 Xuân Thới Thượng Huyện Hóc Môn

115 Nguyền Thùy Nhung 12/Apr/03 60129665 Khối 8 8 Xuân Thới Thượng Huyện Hóc Môn

116 Phan Phạm Đức Phát 29/Oct/03 60129666 Khối 8 8 Xuân Thới Thượng Huyện Hóc Môn

117 Huỳnh Thị Bảo Trâm 1/Mar/03 60129658 Khối 8 8 Xuân Thới Thượng Huyện Hóc Môn

118 Đặng Kim Như Ý 10/Nov/03 60129656 Khối 8 8 Xuân Thới Thượng Huyện Hóc Môn

119 Võ Hạnh Dung 26/Jun/02 60129668 Khối 9 9 Xuân Thới Thượng Huyện Hóc Môn

120 Nguyễn Mạnh Nhật Trường 7/Nov/05 60132062 Khối 6 6A2 Hai Bà Trưng Huyện Nhà Bè

121 Cao Trí Hào 9/Jul/04 60132081 Khối 7 7A1 Hai Bà Trưng Huyện Nhà Bè

122 Trần Minh Kha 7/Apr/04 60132097 Khối 7 7A1 Hai Bà Trưng Huyện Nhà Bè

123 Nguyễn Đỗ Quốc Bảo 29/Sep/02 60132116 Khối 9 9A1 Hai Bà Trưng Huyện Nhà Bè

124 Lâm Như Hạnh 2/Dec/02 60132111 Khối 9 9A1 Hai Bà Trưng Huyện Nhà Bè

125 Lương Gia Huy 25/Aug/02 60132114 Khối 9 9A1 Hai Bà Trưng Huyện Nhà Bè

126 Lý Thị Trà My 13/Jan/02 60132115 Khối 9 9A1 Hai Bà Trưng Huyện Nhà Bè

127 Nguyễn Phương Vy 10/Aug/04 60132129 Khối 7 7A1 Hiệp Phước Huyện Nhà Bè

128 Phạm Bích Xuyên 14/Aug/03 60132146 Khối 8 8A1 Hiệp Phước Huyện Nhà Bè

129 Nguyễn Mai Anh Đào 5/Sep/02 60132157 Khối 9 9A1 Hiệp Phước Huyện Nhà Bè

130 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 28/May/02 60132160 Khối 9 9A1 Hiệp Phước Huyện Nhà Bè

131 Triệu Quang Phú 4/Oct/02 60132169 Khối 9 9A1 Hiệp Phước Huyện Nhà Bè

132 Ngô Thị Diễm Phương 17/Jul/02 60132156 Khối 9 9A1 Hiệp Phước Huyện Nhà Bè

133 Nguyễn Võ Minh Thi 14/Aug/02 60132164 Khối 9 9A1 Hiệp Phước Huyện Nhà Bè

134 Lưu Thế Vương 15/Jan/05 60132187 Khối 6 6A2 Lê Văn Hưu Huyện Nhà Bè

135 Trần Hữu Hải Dương 18/Mar/05 60132221 Khối 6 6A3 Lê Văn Hưu Huyện Nhà Bè

136 Nguyễn Trần Vĩnh Phúc 28/Dec/04 60132209 Khối 6 6A3 Lê Văn Hưu Huyện Nhà Bè

137 Trần Mạnh Thắng 9/Feb/05 60132223 Khối 6 6A3 Lê Văn Hưu Huyện Nhà Bè

138 Nguyễn Ngọc Anh Thư 15/Nov/05 60132202 Khối 6 6A3 Lê Văn Hưu Huyện Nhà Bè

139 Dương Thanh Toàn 24/Oct/04 60132246 Khối 7 7A3 Lê Văn Hưu Huyện Nhà Bè

Page 4: CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/hcmedu/ttngoaingutinhoc/attachments/...44 Phạm Quốc Huy 13/Sep/02 60144375 Khối 9 9A3 Phước Thạnh

Stt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối Lớp Trường Quận/Huyện

140 Lê Thanh Trúc 16/Dec/04 60132259 Khối 7 7A3 Lê Văn Hưu Huyện Nhà Bè

141 Lê Minh Trí 19/May/03 60132346 Khối 8 8A1 Lê Văn Hưu Huyện Nhà Bè

142 Phạm Hoàng Ân 9/Jun/03 60132384 Khối 8 8A3 Lê Văn Hưu Huyện Nhà Bè

143 Trần Nhật Linh 5/Feb/03 60132396 Khối 8 8A3 Lê Văn Hưu Huyện Nhà Bè

144 Nguyễn Lê Phúc Lợi 21/Jan/03 60132364 Khối 8 8A3 Lê Văn Hưu Huyện Nhà Bè

145 Trần Ngọc Phương Nghi 12/Aug/03 60132392 Khối 8 8A3 Lê Văn Hưu Huyện Nhà Bè

146 Lê Minh Thiện 23/May/03 60132347 Khối 8 8A3 Lê Văn Hưu Huyện Nhà Bè

147 Trần Thị Hồng Anh 3/Jan/03 60132397 Khối 8 8A4 Lê Văn Hưu Huyện Nhà Bè

148 Đặng Hoàng Quân 24/Jul/02 60132405 Khối 9 9A3 Lê Văn Hưu Huyện Nhà Bè

149 Ngô Đặng Thanh Lan 24/Apr/05 60131483 Khối 6 6A5 Nguyễn Bỉnh Khiêm Huyện Nhà Bè

150 Trần Thị Thu Thảo 3/Sep/05 60131517 Khối 6 6A7 Nguyễn Bỉnh Khiêm Huyện Nhà Bè

151 Phạm Thạch Thanh Trúc 19/Sep/04 60131562 Khối 7 7A8 Nguyễn Bỉnh Khiêm Huyện Nhà Bè

152 Nguyễn Đức Huy 17/Aug/03 60131577 Khối 8 8A5 Nguyễn Bỉnh Khiêm Huyện Nhà Bè

153 Trần Gia Bảo 12/Dec/03 60131586 Khối 8 8A7 Nguyễn Bỉnh Khiêm Huyện Nhà Bè

154 Ngô Phạm Quốc Bảo 26/Oct/03 60131575 Khối 8 8A7 Nguyễn Bỉnh Khiêm Huyện Nhà Bè

155 Lê Hoàng Anh 26/Jun/04 60132492 Khối 7 7a2 Nguyễn Văn Quỳ Huyện Nhà Bè

156 Nguyễn Trần Mỹ Duyên 26/Feb/04 60132496 Khối 7 7a2 Nguyễn Văn Quỳ Huyện Nhà Bè

157 Đỗ Đức Trí 1/May/04 60132486 Khối 7 7a2 Nguyễn Văn Quỳ Huyện Nhà Bè

158 Vũ Nguyễn Ngọc Hân 10/Jan/03 60132502 Khối 8 8a2 Nguyễn Văn Quỳ Huyện Nhà Bè

159 Vũ Phạm Minh Châu 13/Mar/05 60132512 Khối 6 6A1 Phước Lộc - Thí sinh tự do Huyện Nhà Bè

160 Huỳnh Thái Liêm 8/Jul/05 60110043 Khối 6 6A4 Chu Văn An Quận 1

161 Võ Phi Thành Lộc 21/May/05 60110066 Khối 6 6A4 Chu Văn An Quận 1

162 Mai Thị Phương Thùy 30/Nov/05 60110052 Khối 6 6A4 Chu Văn An Quận 1

163 Đỗ Khải Anh 21/Oct/05 60110070 Khối 6 6A5 Chu Văn An Quận 1

164 Nguyễn Huỳnh Thanh Danh 2/Jan/05 60110086 Khối 6 6A5 Chu Văn An Quận 1

165 Lý Kiến Hưng 15/Jan/05 60110077 Khối 6 6A5 Chu Văn An Quận 1

166 La Phạm Bảo Khánh 29/Jun/05 60110074 Khối 6 6A5 Chu Văn An Quận 1

167 Trần Bảo Nguyên 8/Feb/05 60110096 Khối 6 6A5 Chu Văn An Quận 1

168 Đinh Trọng Nhân 12/Nov/05 60110069 Khối 6 6A5 Chu Văn An Quận 1

169 Nguyễn Huỳnh Quân 19/Oct/05 60110085 Khối 6 6A5 Chu Văn An Quận 1

170 Võ Hà Uyên 26/Apr/04 60110123 Khối 7 7A1 Chu Văn An Quận 1

171 Nguyễn Lê Nhất Khoa 27/Oct/04 60110130 Khối 7 7A2 Chu Văn An Quận 1

172 Trần Nguyễn Thu Hằng 4/Oct/04 60110179 Khối 7 7A4 Chu Văn An Quận 1

173 Vương Chí Hào 30/Aug/04 60110186 Khối 7 7A4 Chu Văn An Quận 1

174 Trần Xuân Thy 11/Feb/04 60110183 Khối 7 7A4 Chu Văn An Quận 1

175 Nguyễn Lê Thiên Trang 12/Feb/04 60110169 Khối 7 7A4 Chu Văn An Quận 1

176 Đặng Ngọc Ánh 11/Apr/03 60110201 Khối 8 8A1 Chu Văn An Quận 1

177 Ngô Minh Đức 9/Jan/03 60110207 Khối 8 8A1 Chu Văn An Quận 1

178 Lê Phan Ngọc Quỳnh 26/Apr/03 60110205 Khối 8 8A1 Chu Văn An Quận 1

179 Nguyễn Thanh Sang 17/May/03 60110211 Khối 8 8A1 Chu Văn An Quận 1

180 Nguyễn Đức Thịnh 7/Dec/03 60110208 Khối 8 8A1 Chu Văn An Quận 1

181 Đặng Tú Vy 13/Aug/03 60110202 Khối 8 8A1 Chu Văn An Quận 1

182 Nguyễn Đỗ Mai Anh 31/Jul/03 60110217 Khối 8 8A2 Chu Văn An Quận 1

183 Bùi Phi Long 15/May/03 60110215 Khối 8 8A2 Chu Văn An Quận 1

184 Phạm Nhựt Nguyên 24/Apr/03 60110221 Khối 8 8A2 Chu Văn An Quận 1

185 Trần Nguyễn Minh Nhật 24/Jan/03 60110222 Khối 8 8A2 Chu Văn An Quận 1

186 Lê Minh Quân 15/Dec/03 60110216 Khối 8 8A2 Chu Văn An Quận 1

Page 5: CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/hcmedu/ttngoaingutinhoc/attachments/...44 Phạm Quốc Huy 13/Sep/02 60144375 Khối 9 9A3 Phước Thạnh

Stt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối Lớp Trường Quận/Huyện

187 Lê Đăng Nguyên 29/Jan/03 60110240 Khối 8 8A4 Chu Văn An Quận 1

188 Dương Khải Vinh 23/Nov/03 60110237 Khối 8 8A4 Chu Văn An Quận 1

189 Huỳnh Hoàng Châu 10/Jan/03 60110243 Khối 8 8A6 Chu Văn An Quận 1

190 Nguyễn Thành Trung 30/Apr/03 60110244 Khối 8 8A6 Chu Văn An Quận 1

191 Lê Minh Đức 23/Aug/03 60110245 Khối 8 8A7 Chu Văn An Quận 1

192 Nguyễn Cao Sang 8/May/02 60110251 Khối 9 9A1 Chu Văn An Quận 1

193 Phan Hoàng Gia Tiến 25/Jul/02 60110252 Khối 9 9A1 Chu Văn An Quận 1

194 Phan Nguyễn Trung Dũng 3/Jan/02 60110263 Khối 9 9A2 Chu Văn An Quận 1

195 Nguyễn Phúc Khánh 14/Oct/00 60110287 Khối 9 9A5 Chu Văn An Quận 1

196 Damon Falcon Os 29/Nov/99 60110283 Khối 9 9A5 Chu Văn An Quận 1

197 Tạ Lâm Phương Mai 16/Jul/03 60144594 Khối 8 8A7 Đinh Thiện Lý - Thí sinh tự do Quận 1

198 Châu Anh Tuấn 20/Feb/05 60110314 Khối 6 6A1 Đức Trí Quận 1

199 Lương Minh Đạt 23/Oct/04 60110346 Khối 7 7a3 Đức Trí Quận 1

200 Lâm Nhật Hạ 22/May/04 60110345 Khối 7 7a3 Đức Trí Quận 1

201 Bùi Lê Phương 18/Dec/04 60110341 Khối 7 7a3 Đức Trí Quận 1

202 Trương Ngọc Thảo 11/Aug/04 60110363 Khối 7 7a4 Đức Trí Quận 1

203 Hồ Tiến Vinh 1/Sep/04 60110358 Khối 7 7a4 Đức Trí Quận 1

204 Nguyễn Quang Thắng 9/Dec/03 60110372 Khối 8 8A4 Đức Trí Quận 1

205 Nguyễn Nhật Khang 30/Oct/02 60110384 Khối 9 9A6 Đức Trí Quận 1

206 Nguyễn Lê Khôi 11/Jul/05 60120807 Khối 6 6A1 Huỳnh Khương Ninh Quận 1

207 Trần Nguyễn Hiểu Nghi 27/Dec/05 60120824 Khối 6 6A1 Huỳnh Khương Ninh Quận 1

208 Nguyễn Thanh Ngọc 22/Jun/05 60120813 Khối 6 6A1 Huỳnh Khương Ninh Quận 1

209 Nguyễn Ngọc Bảo Trâm 5/May/05 60120808 Khối 6 6A1 Huỳnh Khương Ninh Quận 1

210 Phan Minh Anh 15/Jan/05 60120854 Khối 6 6A2 Huỳnh Khương Ninh Quận 1

211 Nguyễn Võ Gia Huy 25/Sep/05 60120849 Khối 6 6A2 Huỳnh Khương Ninh Quận 1

212 Hồ Thảo Ngọc 11/Jan/05 60120837 Khối 6 6A2 Huỳnh Khương Ninh Quận 1

213 Nguyễn Huỳnh Nam Phương 2/Feb/05 60120844 Khối 6 6A2 Huỳnh Khương Ninh Quận 1

214 Nguyễn Thành Vĩnh 7/Aug/05 60120847 Khối 6 6A2 Huỳnh Khương Ninh Quận 1

215 Du Tiểu Hân 11/Oct/05 60120863 Khối 6 6A3 Huỳnh Khương Ninh Quận 1

216 Nguyễn Đức Huy 12/Oct/05 60120865 Khối 6 6A3 Huỳnh Khương Ninh Quận 1

217 Trần Xuân Bách 14/Apr/05 60120889 Khối 6 6A5 Huỳnh Khương Ninh Quận 1

218 Nguyễn Ngọc Thiên Phúc 28/Jun/05 60120881 Khối 6 6A5 Huỳnh Khương Ninh Quận 1

219 Đào Khang Thịnh 26/Apr/05 60120876 Khối 6 6A5 Huỳnh Khương Ninh Quận 1

220 Trịnh Bảo Trân 6/Jul/05 60120890 Khối 6 6A5 Huỳnh Khương Ninh Quận 1

221 Trần Phúc Nguyên Khang 19/Dec/04 60120923 Khối 7 7A1 Huỳnh Khương Ninh Quận 1

222 Võ Sao Khuê 29/Oct/04 60120926 Khối 7 7A1 Huỳnh Khương Ninh Quận 1

223 Thái Ngọc Quỳnh Anh 7/Aug/04 60120959 Khối 7 7A2 Huỳnh Khương Ninh Quận 1

224 Trương Minh Anh 7/Jan/04 60120965 Khối 7 7A2 Huỳnh Khương Ninh Quận 1

225 Nguyễn Đắc Hạnh Duyên 9/Mar/04 60120944 Khối 7 7A2 Huỳnh Khương Ninh Quận 1

226 Hồ Đinh Xuân Khanh 20/Nov/04 60120935 Khối 7 7A2 Huỳnh Khương Ninh Quận 1

227 Hoàng Lâm 8/Nov/04 60120936 Khối 7 7A2 Huỳnh Khương Ninh Quận 1

228 Trương Lương 6/Nov/04 60120964 Khối 7 7A2 Huỳnh Khương Ninh Quận 1

229 Bùi Trúc My 13/Jul/04 60120930 Khối 7 7A2 Huỳnh Khương Ninh Quận 1

230 Đặng Quan Nguyên 17/Aug/04 60120931 Khối 7 7A2 Huỳnh Khương Ninh Quận 1

231 Nguyễn Huệ Như 17/Mar/04 60120946 Khối 7 7A2 Huỳnh Khương Ninh Quận 1

232 Trần Ngọc Khánh Vy 3/Jan/04 60120960 Khối 7 7A2 Huỳnh Khương Ninh Quận 1

233 Lê Quỳnh Anh 30/Mar/04 60120982 Khối 7 7A3 Huỳnh Khương Ninh Quận 1

Page 6: CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/hcmedu/ttngoaingutinhoc/attachments/...44 Phạm Quốc Huy 13/Sep/02 60144375 Khối 9 9A3 Phước Thạnh

Stt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối Lớp Trường Quận/Huyện

234 Lê Lam Điền 19/Dec/04 60120980 Khối 7 7A3 Huỳnh Khương Ninh Quận 1

235 Trần Tuấn Đức 12/Jan/04 60121005 Khối 7 7A3 Huỳnh Khương Ninh Quận 1

236 Bùi Trọng Khang 25/Feb/04 60120969 Khối 7 7A3 Huỳnh Khương Ninh Quận 1

237 Hồng Hùng Thiện Nhân 5/Jul/04 60120977 Khối 7 7A3 Huỳnh Khương Ninh Quận 1

238 Phạm Thị Cẩm Tú 29/Jun/04 60120996 Khối 7 7A3 Huỳnh Khương Ninh Quận 1

239 Đỗ Trường Thịnh 22/Dec/04 60121022 Khối 7 7A5 Huỳnh Khương Ninh Quận 1

240 Hoàng Phương Anh 30/Oct/04 60121069 Khối 7 7A6 Huỳnh Khương Ninh Quận 1

241 Nguyễn Duy Khương 17/Nov/04 60121077 Khối 7 7A6 Huỳnh Khương Ninh Quận 1

242 Võ Hoàng Long 15/Mar/04 60121091 Khối 7 7A6 Huỳnh Khương Ninh Quận 1

243 Trần Lê Hiền My 23/Jun/04 60121088 Khối 7 7A6 Huỳnh Khương Ninh Quận 1

244 Hồ Minh Thư 29/Nov/04 60121068 Khối 7 7A6 Huỳnh Khương Ninh Quận 1

245 Mai Nguyễn Quỳnh Như 22/Aug/03 60121105 Khối 8 8A1 Huỳnh Khương Ninh Quận 1

246 Trần Thụy Như Quỳnh 15/Aug/03 60121117 Khối 8 8A1 Huỳnh Khương Ninh Quận 1

247 Nguyễn Thị Hương Giang 20/Jun/03 60121145 Khối 8 8A2 Huỳnh Khương Ninh Quận 1

248 Nguyễn Đinh Gia Bảo 31/Aug/03 60121164 Khối 8 8A3 Huỳnh Khương Ninh Quận 1

249 Nguyễn Ngọc Thanh Phong 24/May/03 60121168 Khối 8 8A3 Huỳnh Khương Ninh Quận 1

250 Lê Uyên Thư 13/Dec/03 60121162 Khối 8 8A3 Huỳnh Khương Ninh Quận 1

251 Nguyễn Tiến Dũng 7/Sep/03 60121241 Khối 8 8A6 Huỳnh Khương Ninh Quận 1

252 Trần Thanh Duy 5/May/03 60121250 Khối 8 8A6 Huỳnh Khương Ninh Quận 1

253 Hồ Tấn Minh Hoàng 26/Oct/03 60121218 Khối 8 8A6 Huỳnh Khương Ninh Quận 1

254 Nguyễn Hữu Huy Minh 25/Nov/03 60121231 Khối 8 8A6 Huỳnh Khương Ninh Quận 1

255 Cao Thiện Nhân 1/May/03 60121211 Khối 8 8A6 Huỳnh Khương Ninh Quận 1

256 Lê Vân Khanh 17/May/03 60121268 Khối 8 8A7 Huỳnh Khương Ninh Quận 1

257 Lê Nam Diễm Ngọc 12/Aug/03 60121266 Khối 8 8A7 Huỳnh Khương Ninh Quận 1

258 Mai Nguyễn Hoàng Phúc 1/Apr/03 60121269 Khối 8 8A7 Huỳnh Khương Ninh Quận 1

259 Đặng Hoàng Quân 8/Oct/03 60121257 Khối 8 8A7 Huỳnh Khương Ninh Quận 1

260 Hà Nguyên Lộc 15/Nov/03 60121292 Khối 8 8A8 Huỳnh Khương Ninh Quận 1

261 Nguyễn Hoàng Long 22/Feb/03 60121296 Khối 8 8A8 Huỳnh Khương Ninh Quận 1

262 Hồ Bửu Gia Phú 14/Nov/03 60121293 Khối 8 8A8 Huỳnh Khương Ninh Quận 1

263 Vũ Nhật Thăng 14/Feb/03 60121306 Khối 8 8A8 Huỳnh Khương Ninh Quận 1

264 Nguyễn Huỳnh Bảo Khương 2/Nov/02 60121331 Khối 9 9A1 Huỳnh Khương Ninh Quận 1

265 Huỳnh Thiện Bảo 1/Mar/04 60121071 Khối 7 7a6 Huỳnh Khương Ninh - Thí sinh tự do Quận 1

266 Nguyễn Hoàng Khánh Minh 8/Mar/05 60110407 Khối 6 6A7 Lương Thế Vinh Quận 1

267 Phùng Trần Gia Bảo 6/Sep/05 60110434 Khối 6 6A8 Lương Thế Vinh Quận 1

268 Phan Gia Hân 6/Jun/05 60110431 Khối 6 6A8 Lương Thế Vinh Quận 1

269 Lê Nhật Nam 11/May/05 60110418 Khối 6 6A8 Lương Thế Vinh Quận 1

270 Ngô Trương Phú 5/Mar/05 60110421 Khối 6 6A8 Lương Thế Vinh Quận 1

271 Trần Gia Bảo 21/Jan/05 60110451 Khối 6 6A9 Lương Thế Vinh Quận 1

272 Nguyễn Ngọc Bảo Châu 3/Feb/05 60110447 Khối 6 6A9 Lương Thế Vinh Quận 1

273 Nguyễn Ngọc Phụng 3/Apr/05 60110446 Khối 6 6A9 Lương Thế Vinh Quận 1

274 Hồ Đắc Như Quỳnh 31/Jul/05 60110440 Khối 6 6A9 Lương Thế Vinh Quận 1

275 Nguyễn Bảo Ngọc 29/Dec/04 60110465 Khối 7 7A6 Lương Thế Vinh Quận 1

276 Lê Hoàng Phi 26/Feb/04 60110461 Khối 7 7A6 Lương Thế Vinh Quận 1

277 Đào Nguyễn Hiếu Thảo 11/Apr/04 60110456 Khối 7 7A6 Lương Thế Vinh Quận 1

278 Âu Thiên Trân 14/May/04 60110454 Khối 7 7A6 Lương Thế Vinh Quận 1

279 Lâm Yến Phương 9/May/04 60110479 Khối 7 7A7 Lương Thế Vinh Quận 1

280 Phạm Ngọc Ánh 22/Dec/05 60110611 Khối 6 6/13 Minh Đức Quận 1

Page 7: CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/hcmedu/ttngoaingutinhoc/attachments/...44 Phạm Quốc Huy 13/Sep/02 60144375 Khối 9 9A3 Phước Thạnh

Stt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối Lớp Trường Quận/Huyện

281 Nguyễn Huỳnh Vân Anh 23/Jun/05 60110583 Khối 6 6/1 Minh Đức Quận 1

282 Nguyễn Mỹ Ngọc 6/May/05 60110622 Khối 6 6/7 Minh Đức Quận 1

283 Lê Minh Hy 8/Aug/06 60110624 Khối 7 7/8 Minh Đức Quận 1

284 Võ Kim Ngân 26/Jun/04 60110629 Khối 7 7/8 Minh Đức Quận 1

285 Đặng Trung Kiên 15/Oct/03 60110658 Khối 8 8/13 Minh Đức Quận 1

286 Đỗ Thành Triết 22/Aug/03 60110660 Khối 8 8/13 Minh Đức Quận 1

287 Phạm Nguyễn Minh Hoàng 11/Sep/03 60110652 Khối 8 8/12 Minh Đức Quận 1

288 Đinh Anh Kiệt 14/Mar/03 60110642 Khối 8 8/12 Minh Đức Quận 1

289 Luyện Đức Nguyên 25/Apr/05 60110697 Khối 6 6/1 Nguyễn Du Quận 1

290 Trần Hoàng Nhân 13/Sep/05 60110703 Khối 6 6/1 Nguyễn Du Quận 1

291 Lê Đinh Thiên Ngọc 24/Nov/05 60110708 Khối 6 6/2 Nguyễn Du Quận 1

292 Nguyễn Ngọc Tuyết Nhi 3/Jul/05 60110718 Khối 6 6/3 Nguyễn Du Quận 1

293 Đào Hữu Hoàng Minh 15/Mar/05 60144446 Khối 6 6/4 Nguyễn Du Quận 1

294 Lý Đinh Ngọc Minh 30/Oct/05 60110724 Khối 6 6/4 Nguyễn Du Quận 1

295 Phạm Đông Nghi 9/Nov/05 60110726 Khối 6 6/4 Nguyễn Du Quận 1

296 Trần Nguyễn Minh Quân 1/Jun/05 60110728 Khối 6 6/4 Nguyễn Du Quận 1

297 Phạm Ngọc Quỳnh Anh 15/Oct/05 60110743 Khối 6 6/8 Nguyễn Du Quận 1

298 Lưu Nguyễn Nhật Khang 12/Jun/04 60110750 Khối 7 7/1 Nguyễn Du Quận 1

299 Nguyễn Hoàng Khang 15/Sep/04 60144602 Khối 7 7/1 Nguyễn Du Quận 1

300 Trần Đình Anh Khoa 23/Feb/04 60110758 Khối 7 7/1 Nguyễn Du Quận 1

301 Đặng Anh Khoa 26/Oct/04 60110746 Khối 7 7/1 Nguyễn Du Quận 1

302 Đào Ngọc Minh 21/Jan/04 60110747 Khối 7 7/1 Nguyễn Du Quận 1

303 Ô Nguyễn Anh Phúc 23/Mar/04 60110756 Khối 7 7/1 Nguyễn Du Quận 1

304 Lê Hải Long Quân 25/Aug/04 60110748 Khối 7 7/1 Nguyễn Du Quận 1

305 Nguyễn Lương Thắng 1/May/04 60110754 Khối 7 7/1 Nguyễn Du Quận 1

306 Hà Đức Anh 6/Jun/04 60110762 Khối 7 7/2 Nguyễn Du Quận 1

307 Cao Hồ Vân Anh 28/Feb/04 60110760 Khối 7 7/2 Nguyễn Du Quận 1

308 Dương Linh Chi 2/Dec/04 60110761 Khối 7 7/2 Nguyễn Du Quận 1

309 Trần Hoàng Bảo Hân 5/Nov/04 60110772 Khối 7 7/2 Nguyễn Du Quận 1

310 Nguyễn Phan Bảo Huân 21/Oct/04 60110767 Khối 7 7/2 Nguyễn Du Quận 1

311 Nguyễn Trung Đức Huy 8/Apr/04 60110769 Khối 7 7/2 Nguyễn Du Quận 1

312 Phó Trí Khải 12/Oct/04 60110771 Khối 7 7/2 Nguyễn Du Quận 1

313 Nguyễn Võ Bảo Ngọc 10/Feb/04 60110770 Khối 7 7/2 Nguyễn Du Quận 1

314 Lý Quốc Thắng 15/Sep/04 60110764 Khối 7 7/2 Nguyễn Du Quận 1

315 Ngô Hoàng Nhật Minh 14/Mar/04 60110774 Khối 7 7/3 Nguyễn Du Quận 1

316 Mạc Lê Duy 18/Mar/04 60110777 Khối 7 7/6 Nguyễn Du Quận 1

317 Nguyễn Ngọc Hào 24/Feb/04 60110792 Khối 7 7/7 Nguyễn Du Quận 1

318 Lê Kim Hoàng 8/Jun/04 60110787 Khối 7 7/7 Nguyễn Du Quận 1

319 Dương Ngọc Diễm Hân 8/Sep/03 60144447 Khối 8 8/1 Nguyễn Du Quận 1

320 Tôn Nữ Thanh Ngọc 7/Jul/03 60110816 Khối 8 8/1 Nguyễn Du Quận 1

321 Lê Tấn Thịnh 25/Jun/03 60110809 Khối 8 8/1 Nguyễn Du Quận 1

322 Tăng Minh Trí 6/Mar/03 60110815 Khối 8 8/1 Nguyễn Du Quận 1

323 Trần Phương Hoàng Hạc 31/May/03 60110825 Khối 8 8/2 Nguyễn Du Quận 1

324 Trần Nguyễn Gia Hân 6/Jun/03 60144448 Khối 8 8/2 Nguyễn Du Quận 1

325 Võ Hoàng Khải 21/Apr/03 60110827 Khối 8 8/2 Nguyễn Du Quận 1

326 Từ Phương Khanh 7/Jan/03 60144449 Khối 8 8/2 Nguyễn Du Quận 1

327 Lê Anh Thư 7/Oct/03 60110819 Khối 8 8/2 Nguyễn Du Quận 1

Page 8: CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/hcmedu/ttngoaingutinhoc/attachments/...44 Phạm Quốc Huy 13/Sep/02 60144375 Khối 9 9A3 Phước Thạnh

Stt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối Lớp Trường Quận/Huyện

328 Ngô Tuấn Kiên 10/May/03 60110837 Khối 8 8/4 Nguyễn Du Quận 1

329 Trương Hoài Phương Uyên 15/Mar/03 60110854 Khối 8 8/6 Nguyễn Du Quận 1

330 Trần Tuấn Đăng 5/Jul/03 60110875 Khối 8 8/8 Nguyễn Du Quận 1

331 Cao Hữu Duy 4/Dec/03 60110859 Khối 8 8/8 Nguyễn Du Quận 1

332 Phạm Lê Mỹ Hường 19/Feb/03 60110871 Khối 8 8/8 Nguyễn Du Quận 1

333 Bùi Vũ Khoa 26/Dec/03 60110858 Khối 8 8/8 Nguyễn Du Quận 1

334 Nguyễn Ngọc Cẩm Tiên 8/Oct/03 60110867 Khối 8 8/8 Nguyễn Du Quận 1

335 Vũ Thùy Trang 22/Feb/03 60144450 Khối 8 8/8 Nguyễn Du Quận 1

336 Nguyễn Huỳnh PhươngNgân 12/Jan/02 60110886 Khối 9 9/3 Nguyễn Du Quận 1

337 Phạm Nguyễn Hoàng Phụng 21/Dec/02 60110892 Khối 9 9/3 Nguyễn Du Quận 1

338 Tạ Duy Thiên Hồng 3/Apr/02 60110898 Khối 9 9/4 Nguyễn Du Quận 1

339 Nguyễn Minh Anh 23/Feb/02 60144451 Khối 9 9/7 Nguyễn Du Quận 1

340 Trần Trí Khang 5/Sep/02 60144454 Khối 9 9/7 Nguyễn Du Quận 1

341 Nguyễn Việt Phương 6/Oct/02 60144453 Khối 9 9/7 Nguyễn Du Quận 1

342 Nguyễn Nhật Quang 18/Jan/02 60144452 Khối 9 9/7 Nguyễn Du Quận 1

343 Phan Bảo Vĩnh Huy 27/May/05 60116517 Khối 6 6/6 Quốc Tế Á Châu Quận 1

344 Trần Thiết Khải 1/Jul/05 60116521 Khối 6 6/6 Quốc Tế Á Châu Quận 1

345 Đào Minh Khôi 10/Apr/05 60116503 Khối 6 6/6 Quốc Tế Á Châu Quận 1

346 Nguyễn Hữu Hưng Quốc 3/Oct/05 60116513 Khối 6 6/6 Quốc Tế Á Châu Quận 1

347 Nguyễn Thị Lan Anh 12/Oct/05 60116534 Khối 6 6/7 Quốc Tế Á Châu Quận 1

348 Nguyễn Thành Huy Cường 30/Oct/05 60116533 Khối 6 6/7 Quốc Tế Á Châu Quận 1

349 Huỳnh Bảo Duy 24/Jul/05 60116525 Khối 6 6/7 Quốc Tế Á Châu Quận 1

350 Lê Hoàng Kiều Giang 25/Jan/05 60116526 Khối 6 6/7 Quốc Tế Á Châu Quận 1

351 Ngô Đức Huy 27/Jul/05 60116529 Khối 6 6/7 Quốc Tế Á Châu Quận 1

352 Đặng Nhất Hoàng 9/Mar/05 60116539 Khối 6 6/8 Quốc Tế Á Châu Quận 1

353 Phan Gia Phú 18/May/05 60116549 Khối 6 6/8 Quốc Tế Á Châu Quận 1

354 Lê Quang 20/Jun/05 60116542 Khối 6 6/8 Quốc Tế Á Châu Quận 1

355 Lê Minh Tâm 20/Mar/05 60116543 Khối 6 6/8 Quốc Tế Á Châu Quận 1

356 Nguyễn Hữu Hồng Anh 17/Nov/05 60116560 Khối 6 6/9 Quốc Tế Á Châu Quận 1

357 Lê Gia Hân 23/Sep/05 60116556 Khối 6 6/9 Quốc Tế Á Châu Quận 1

358 Trương Gia Lợi 1/Nov/05 60116566 Khối 6 6/9 Quốc Tế Á Châu Quận 1

359 Wong Si Hon Macro 15/Jul/05 60116569 Khối 6 6/9 Quốc Tế Á Châu Quận 1

360 Phạm Minh Quốc 28/Mar/05 60116565 Khối 6 6/9 Quốc Tế Á Châu Quận 1

361 Châu Ngạn Thân 20/Oct/05 60116552 Khối 6 6/9 Quốc Tế Á Châu Quận 1

362 Nguyễn Vũ Minh Thư 13/Feb/05 60116563 Khối 6 6/9 Quốc Tế Á Châu Quận 1

363 Tưởng Thanh Vân 7/Jun/05 60116567 Khối 6 6/9 Quốc Tế Á Châu Quận 1

364 Phạm Quế Chi 16/Oct/05 60116489 Khối 6 6/10 Quốc Tế Á Châu Quận 1

365 Nguyễn Quang Đỉnh 14/Jun/05 60116484 Khối 6 6/10 Quốc Tế Á Châu Quận 1

366 Phạm Đức Hải 12/Jun/05 60116486 Khối 6 6/10 Quốc Tế Á Châu Quận 1

367 Nguyễn Hoàng Khang 26/Aug/05 60116481 Khối 6 6/10 Quốc Tế Á Châu Quận 1

368 Phạm Minh Khuê 19/May/05 60116488 Khối 6 6/10 Quốc Tế Á Châu Quận 1

369 Nguyễn Khánh Minh 4/Mar/05 60116483 Khối 6 6/10 Quốc Tế Á Châu Quận 1

370 Vũ Thảo Nhi 26/Sep/05 60116490 Khối 6 6/10 Quốc Tế Á Châu Quận 1

371 Phạm Đoàn Thiên Phú 15/May/05 60116485 Khối 6 6/10 Quốc Tế Á Châu Quận 1

372 Nguyễn Trung Đức 31/Mar/05 60116499 Khối 6 6/11 Quốc Tế Á Châu Quận 1

373 Nguyễn Hoàng Khang 20/Jun/05 60116496 Khối 6 6/11 Quốc Tế Á Châu Quận 1

374 Bùi Trúc Nhật Minh 6/Nov/05 60116492 Khối 6 6/11 Quốc Tế Á Châu Quận 1

Page 9: CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/hcmedu/ttngoaingutinhoc/attachments/...44 Phạm Quốc Huy 13/Sep/02 60144375 Khối 9 9A3 Phước Thạnh

Stt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối Lớp Trường Quận/Huyện

375 Trần Lê Trọng Tiến 14/Aug/05 60116500 Khối 6 6/11 Quốc Tế Á Châu Quận 1

376 Nguyễn Gia Bảo 7/Feb/04 60116592 Khối 7 7/7 Quốc Tế Á Châu Quận 1

377 Trần Nguyễn Việt Huy 30/Jun/04 60116600 Khối 7 7/7 Quốc Tế Á Châu Quận 1

378 Phan Thị Hải Nguyên 30/Dec/04 60116599 Khối 7 7/7 Quốc Tế Á Châu Quận 1

379 Phạm Nguyễn Minh Thư 8/May/04 60144153 Khối 7 7/7 Quốc Tế Á Châu Quận 1

380 Phạm Uyên Vy 3/Nov/04 60116598 Khối 7 7/7 Quốc Tế Á Châu Quận 1

381 Trần Nguyễn Đăng Khoa 31/Aug/04 60116615 Khối 7 7/8 Quốc Tế Á Châu Quận 1

382 Đặng Trần Phúc Thiên 12/Aug/04 60116604 Khối 7 7/8 Quốc Tế Á Châu Quận 1

383 Nguyễn Tường Tri 20/Aug/04 60116613 Khối 7 7/8 Quốc Tế Á Châu Quận 1

384 Tôn Thất Hữu Luân 1/Oct/04 60116628 Khối 7 7/9 Quốc Tế Á Châu Quận 1

385 Nguyễn Hoài Nam 14/May/04 60116622 Khối 7 7/9 Quốc Tế Á Châu Quận 1

386 Lâm Diễm Phúc 9/Dec/04 60116621 Khối 7 7/9 Quốc Tế Á Châu Quận 1

387 Trần Tùng Lâm 27/Feb/04 60116573 Khối 7 7/10 Quốc Tế Á Châu Quận 1

388 Vũ Khánh Minh 6/Nov/04 60116574 Khối 7 7/10 Quốc Tế Á Châu Quận 1

389 Phạm Sơn Thủy Nguyên 23/Aug/04 60144151 Khối 7 7/10 Quốc Tế Á Châu Quận 1

390 Huỳnh Lâm Tính 27/Jun/04 60116570 Khối 7 7/10 Quốc Tế Á Châu Quận 1

391 Nguyễn Hồ Hồng Vy 8/Nov/04 60116571 Khối 7 7/10 Quốc Tế Á Châu Quận 1

392 Tô Dương Bảo 23/Jan/04 60116586 Khối 7 7/11 Quốc Tế Á Châu Quận 1

393 Võ Nguyễn Thái Dương 30/Jul/04 60144152 Khối 7 7/11 Quốc Tế Á Châu Quận 1

394 Lâm Tuấn Duy 12/Jul/04 60116577 Khối 7 7/11 Quốc Tế Á Châu Quận 1

395 Vũ Minh Hạnh 12/Nov/04 60116589 Khối 7 7/11 Quốc Tế Á Châu Quận 1

396 Đào Quang Khải 14/Oct/04 60116575 Khối 7 7/11 Quốc Tế Á Châu Quận 1

397 Trần Nguyễn Thùy Dương 19/Jan/03 60116655 Khối 8 8/3 Quốc Tế Á Châu Quận 1

398 Phạm Minh Hòa 6/Mar/03 60116653 Khối 8 8/3 Quốc Tế Á Châu Quận 1

399 Phạm Hoàng Bảo Nhi 8/Jan/03 60116652 Khối 8 8/3 Quốc Tế Á Châu Quận 1

400 Nguyễn Quốc Hoàng Ninh 27/Aug/03 60116651 Khối 8 8/3 Quốc Tế Á Châu Quận 1

401 Nguyễn Đức Anh 17/Apr/03 60116667 Khối 8 8/4 Quốc Tế Á Châu Quận 1

402 Phạm Hồng Đức 23/Nov/03 60116675 Khối 8 8/4 Quốc Tế Á Châu Quận 1

403 Nguyễn Anh Khoa 25/Feb/03 60116665 Khối 8 8/4 Quốc Tế Á Châu Quận 1

404 Phạm Hồng Lam 7/May/03 60116676 Khối 8 8/4 Quốc Tế Á Châu Quận 1

405 Lê Gia Phát 6/Sep/03 60116661 Khối 8 8/4 Quốc Tế Á Châu Quận 1

406 Nguyễn Hoàng Bảo Long 5/Oct/03 60116719 Khối 8 8/7 Quốc Tế Á Châu Quận 1

407 Naomi Tuyết Ly 29/Sep/01 60116718 Khối 8 8/7 Quốc Tế Á Châu Quận 1

408 Hoàng Mai Phương 5/Jul/03 60116714 Khối 8 8/7 Quốc Tế Á Châu Quận 1

409 Phạm Nghiêm Trác 2/Nov/03 60116722 Khối 8 8/7 Quốc Tế Á Châu Quận 1

410 Nguyễn Sinh Lộc 10/May/03 60116728 Khối 8 8/8 Quốc Tế Á Châu Quận 1

411 Võ Ngọc Bảo Nghi 29/Jul/03 60116732 Khối 8 8/8 Quốc Tế Á Châu Quận 1

412 Nguyễn Vân Anh 14/Jun/03 60144154 Khối 8 8/9 Quốc Tế Á Châu Quận 1

413 Trần Nguyễn Minh Đăng 26/Dec/03 60116742 Khối 8 8/9 Quốc Tế Á Châu Quận 1

414 Nguyễn Đặng Đăng Khoa 25/Nov/03 60116736 Khối 8 8/9 Quốc Tế Á Châu Quận 1

415 Phạm Ngọc Khánh Minh 2/Nov/03 60116741 Khối 8 8/9 Quốc Tế Á Châu Quận 1

416 Đỗ Lâm Minh Khôi 22/Jun/03 60116632 Khối 8 8/10 Quốc Tế Á Châu Quận 1

417 Trương Minh Hải 1/Jan/03 60116640 Khối 8 8/12 Quốc Tế Á Châu Quận 1

418 Nguyễn Ngọc Minh Anh 16/Nov/02 60116755 Khối 9 9/3 Quốc Tế Á Châu Quận 1

419 Phạm Việt Đăng 18/Mar/02 60116761 Khối 9 9/3 Quốc Tế Á Châu Quận 1

420 Nguyễn Phan Thu Hiền 29/Jul/02 60116757 Khối 9 9/3 Quốc Tế Á Châu Quận 1

421 Phạm Quốc Khánh 11/Feb/02 60116760 Khối 9 9/3 Quốc Tế Á Châu Quận 1

Page 10: CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/hcmedu/ttngoaingutinhoc/attachments/...44 Phạm Quốc Huy 13/Sep/02 60144375 Khối 9 9A3 Phước Thạnh

Stt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối Lớp Trường Quận/Huyện

422 Vũ Ngọc Lân 30/Jan/02 60116763 Khối 9 9/3 Quốc Tế Á Châu Quận 1

423 Lê Từ Thanh Đan 6/Dec/02 60116769 Khối 9 9/4 Quốc Tế Á Châu Quận 1

424 Nguyễn Quang Dự 3/Mar/02 60116774 Khối 9 9/4 Quốc Tế Á Châu Quận 1

425 Nguyễn Phi Khang 3/Jul/02 60116773 Khối 9 9/4 Quốc Tế Á Châu Quận 1

426 Võ Hoàng Nhi 15/Nov/02 60116779 Khối 9 9/4 Quốc Tế Á Châu Quận 1

427 Phạm Anh Thy 25/May/02 60116776 Khối 9 9/4 Quốc Tế Á Châu Quận 1

428 Nguyễn Mạnh Anh Tuấn 6/Feb/02 60116772 Khối 9 9/4 Quốc Tế Á Châu Quận 1

429 Lê Nhật Đăng 13/Nov/02 60116781 Khối 9 9/5 Quốc Tế Á Châu Quận 1

430 Nguyêễn Minh Luân 29/Apr/02 60144155 Khối 9 9/5 Quốc Tế Á Châu Quận 1

431 Trần Thy Uyên My 28/Feb/02 60116786 Khối 9 9/5 Quốc Tế Á Châu Quận 1

432 Phí Đỗ Khánh Linh 27/Nov/02 60144156 Khối 9 9/6 Quốc Tế Á Châu Quận 1

433 Nguyễn Ngọc Thảo Nguyên 5/Nov/02 60116789 Khối 9 9/6 Quốc Tế Á Châu Quận 1

434 Bùi Minh Trí 21/Jun/02 60116787 Khối 9 9/6 Quốc Tế Á Châu Quận 1

435 Trương Nguyễn PhươnThy 12/Apr/02 60116806 Khối 9 9/7 Quốc Tế Á Châu Quận 1

436 Phạm Trần Thiên Di 8/Oct/02 60116818 Khối 9 9/8 Quốc Tế Á Châu Quận 1

437 Vũ Lê Duy 19/Mar/02 60116822 Khối 9 9/8 Quốc Tế Á Châu Quận 1

438 Nguyễn Đan Khanh 10/Oct/01 60116816 Khối 9 9/8 Quốc Tế Á Châu Quận 1

439 Đinh Trần Nguyên Khánh 1/May/02 60116810 Khối 9 9/8 Quốc Tế Á Châu Quận 1

440 Đỗ Hoàng Nhật Minh 5/Dec/02 60144157 Khối 9 9/8 Quốc Tế Á Châu Quận 1

441 Quan Trương Hải Vân 23/Aug/02 60116820 Khối 9 9/8 Quốc Tế Á Châu Quận 1

442 Trần Nguyễn Minh Khôi 24/Apr/02 60144158 Khối 9 9/9 Quốc Tế Á Châu Quận 1

443 Nguyễn Trâm Anh 24/Apr/02 60116754 Khối 9 9/11 Quốc Tế Á Châu Quận 1

444 Nguyễn Vương Tú 23/Aug/05 60116856 Khối 6 6/4 Quốc Tế Á Châu - Thí sinh tự do Quận 1

445 Hoàng Nguyễn Thu Giang 28/Apr/04 60116605 Khối 7 7/8 Quốc Tế Á Châu - Thí sinh tự do Quận 1

446 Trần Nguyễn Kim Khánh 5/Sep/04 60116616 Khối 7 7/8 Quốc Tế Á Châu - Thí sinh tự do Quận 1

447 Trần Thành Thái 30/Apr/03 60144419 Khối 8 8 Quốc Tế Á Châu - Thí sinh tự do Quận 1

448 Nguyễn Thanh Bảo 27/Aug/03 60116729 Khối 8 8/8 Quốc Tế Á Châu - Thí sinh tự do Quận 1

449 Vũ Đình Huy 1/Jul/03 60116733 Khối 8 8/8 Quốc Tế Á Châu - Thí sinh tự do Quận 1

450 Phạm Hoàng Việt 13/Nov/03 60144420 Khối 8 8/8 Quốc Tế Á Châu - Thí sinh tự do Quận 1

451 Trần Trung Kiên 23/Sep/02 60116751 Khối 9 9/10 Quốc Tế Á Châu - Thí sinh tự do Quận 1

452 Huỳnh Bảo Ngọc 5/May/01 60116745 Khối 9 9/10 Quốc Tế Á Châu - Thí sinh tự do Quận 1

453 Phạm Quỳnh Anh 6/Mar/05 60110936 Khối 6 6A1 Trần Đại Nghĩa Quận 1

454 Phạm Cao Cường 22/Jun/05 60110935 Khối 6 6A1 Trần Đại Nghĩa Quận 1

455 Trần Mộng Thùy Dương 7/Aug/05 60110940 Khối 6 6A1 Trần Đại Nghĩa Quận 1

456 Phạm Từ Khánh Hưng 1/Jun/05 60110937 Khối 6 6A1 Trần Đại Nghĩa Quận 1

457 Trần Thảo Nghi 8/Mar/05 60144477 Khối 6 6A1 Trần Đại Nghĩa Quận 1

458 Huỳnh Thành Nhân 2/Mar/05 60144462 Khối 6 6A1 Trần Đại Nghĩa Quận 1

459 Lê Túy An Nhiên 22/Sep/05 60110931 Khối 6 6A1 Trần Đại Nghĩa Quận 1

460 Đỗ Trí Toàn 23/Sep/05 60144459 Khối 6 6A1 Trần Đại Nghĩa Quận 1

461 Lê Nguyễn Đăng Khoa 29/Jan/05 60144464 Khối 6 6A10 Trần Đại Nghĩa Quận 1

462 Nguyễn Ngọc Việt Mi 26/Aug/05 60110950 Khối 6 6A10 Trần Đại Nghĩa Quận 1

463 Trần Ngọc Hải Nam 10/Nov/05 60144475 Khối 6 6A10 Trần Đại Nghĩa Quận 1

464 Trần Nguyễn Thư Quỳnh 5/Dec/05 60144476 Khối 6 6A10 Trần Đại Nghĩa Quận 1

465 Vũ Anh Thư 14/Dec/05 60110957 Khối 6 6A10 Trần Đại Nghĩa Quận 1

466 Nguyễn Đức Anh 1/Feb/05 60110970 Khối 6 6A11 Trần Đại Nghĩa Quận 1

467 Lê Nguyễn Anh Khuê 26/Apr/05 60110962 Khối 6 6A11 Trần Đại Nghĩa Quận 1

468 Phan Nguyễn Khánh Linh 18/Feb/05 60110986 Khối 6 6A11 Trần Đại Nghĩa Quận 1

Page 11: CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/hcmedu/ttngoaingutinhoc/attachments/...44 Phạm Quốc Huy 13/Sep/02 60144375 Khối 9 9A3 Phước Thạnh

Stt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối Lớp Trường Quận/Huyện

469 Vũ Tiến Lực 24/Apr/05 60110991 Khối 6 6A11 Trần Đại Nghĩa Quận 1

470 Nguyễn Lê Hồng Minh 28/Jul/05 60110975 Khối 6 6A11 Trần Đại Nghĩa Quận 1

471 Phạm Hải Nam 19/Oct/05 60110984 Khối 6 6A11 Trần Đại Nghĩa Quận 1

472 Lê Ngọc Linh San 19/Apr/05 60110961 Khối 6 6A11 Trần Đại Nghĩa Quận 1

473 Nguyễn Thành 9/Dec/05 60110967 Khối 6 6A11 Trần Đại Nghĩa Quận 1

474 Đặng Đức Dũng 4/Oct/05 60110995 Khối 6 6A12 Trần Đại Nghĩa Quận 1

475 Nguyễn Hoàng Ngọc Hà 18/Aug/05 60111007 Khối 6 6A12 Trần Đại Nghĩa Quận 1

476 Trần Quang Huy 19/Oct/05 60111023 Khối 6 6A12 Trần Đại Nghĩa Quận 1

477 Phạm Minh Khoa 31/Jan/05 60142161 Khối 6 6A12 Trần Đại Nghĩa Quận 1

478 Lê Ngọc Khuê 2/Aug/05 60111001 Khối 6 6A12 Trần Đại Nghĩa Quận 1

479 Nguyễn Minh Kỳ 15/May/05 60111010 Khối 6 6A12 Trần Đại Nghĩa Quận 1

480 Phùng Đình Khánh Linh 17/Nov/05 60111019 Khối 6 6A12 Trần Đại Nghĩa Quận 1

481 Nguyễn Nhật Minh 22/Oct/05 60111013 Khối 6 6A12 Trần Đại Nghĩa Quận 1

482 Quang Uyển Nhi 21/Mar/05 60111020 Khối 6 6A12 Trần Đại Nghĩa Quận 1

483 Bùi Thiên Phú 28/Mar/05 60110993 Khối 6 6A12 Trần Đại Nghĩa Quận 1

484 Nguyễn Phương Quân 27/Sep/05 60111015 Khối 6 6A12 Trần Đại Nghĩa Quận 1

485 Chế Thị Thảo Vân 16/Jul/05 60110994 Khối 6 6A12 Trần Đại Nghĩa Quận 1

486 Bùi Anh Đức 21/Jul/05 60111032 Khối 6 6A13 Trần Đại Nghĩa Quận 1

487 Trần Thái Dương 13/Jun/05 60111049 Khối 6 6A13 Trần Đại Nghĩa Quận 1

488 Nguyễn Hoàng Minh 21/Mar/05 60111041 Khối 6 6A13 Trần Đại Nghĩa Quận 1

489 Huỳnh Kỳ Anh 4/Mar/05 60111058 Khối 6 6A14 Trần Đại Nghĩa Quận 1

490 Nguyễn Trần Minh Đức 3/Nov/05 60111074 Khối 6 6A14 Trần Đại Nghĩa Quận 1

491 Lê Nguyễn Khánh Huyền 1/Oct/05 60111061 Khối 6 6A14 Trần Đại Nghĩa Quận 1

492 Huỳnh Phúc Nhật Khôi 7/Jan/05 60144461 Khối 6 6A14 Trần Đại Nghĩa Quận 1

493 Kiều Thiên Lam 20/May/05 60111059 Khối 6 6A14 Trần Đại Nghĩa Quận 1

494 Nguyễn Hồng Thảo Minh 4/Oct/05 60111066 Khối 6 6A14 Trần Đại Nghĩa Quận 1

495 Lê Hoàng Nhật Nam 17/Jan/05 60111060 Khối 6 6A14 Trần Đại Nghĩa Quận 1

496 Nguyễn Ngọc Kim Ngân 19/Aug/05 60111069 Khối 6 6A14 Trần Đại Nghĩa Quận 1

497 Võ Lê Tịnh Nhi 15/Mar/05 60111084 Khối 6 6A14 Trần Đại Nghĩa Quận 1

498 Trịnh Công Minh Phúc 19/Feb/05 60144478 Khối 6 6A14 Trần Đại Nghĩa Quận 1

499 Trần Nhật Quang 29/Sep/05 60111080 Khối 6 6A14 Trần Đại Nghĩa Quận 1

500 Nguyễn Ngọc Thanh Thảo 20/Jun/05 60111070 Khối 6 6A14 Trần Đại Nghĩa Quận 1

501 Cao Nguyễn Phương Vy 11/May/05 60111052 Khối 6 6A14 Trần Đại Nghĩa Quận 1

502 Đinh Nho An 10/Jul/05 60111087 Khối 6 6A15 Trần Đại Nghĩa Quận 1

503 Trần Thái Anh 5/Feb/05 60111104 Khối 6 6A15 Trần Đại Nghĩa Quận 1

504 Trần Đông Đông 29/Jan/05 60111103 Khối 6 6A15 Trần Đại Nghĩa Quận 1

505 Nguyễn Lê Minh Hằng 11/Jan/05 60111095 Khối 6 6A15 Trần Đại Nghĩa Quận 1

506 Thân Trọng Hiếu 17/Mar/05 60111102 Khối 6 6A15 Trần Đại Nghĩa Quận 1

507 Lê Gia Hy 14/Jan/05 60111089 Khối 6 6A15 Trần Đại Nghĩa Quận 1

508 Võ Minh Khôi 19/Sep/05 60111107 Khối 6 6A15 Trần Đại Nghĩa Quận 1

509 Phùng Lai Như Phương 17/Feb/05 60144473 Khối 6 6A15 Trần Đại Nghĩa Quận 1

510 Phan Ngọc An 28/Mar/05 60111125 Khối 6 6A2 Trần Đại Nghĩa Quận 1

511 Nguyễn Thiên Hà 21/Mar/05 60111120 Khối 6 6A2 Trần Đại Nghĩa Quận 1

512 Nguyễn Trương Đăng Khoa 1/Nov/05 60111121 Khối 6 6A2 Trần Đại Nghĩa Quận 1

513 Lê Nguyễn Chi Lynh 29/Aug/05 60111115 Khối 6 6A2 Trần Đại Nghĩa Quận 1

514 Lê Hồng Minh 23/Sep/05 60111114 Khối 6 6A2 Trần Đại Nghĩa Quận 1

515 Ngô Nguyễn Thành Nhân 17/Jan/05 60111117 Khối 6 6A2 Trần Đại Nghĩa Quận 1

Page 12: CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/hcmedu/ttngoaingutinhoc/attachments/...44 Phạm Quốc Huy 13/Sep/02 60144375 Khối 9 9A3 Phước Thạnh

Stt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối Lớp Trường Quận/Huyện

516 Hoàng Hồng Nhiên 31/May/05 60111113 Khối 6 6A2 Trần Đại Nghĩa Quận 1

517 Phạm Nguyễn Hoàng Quân 14/Jun/05 60111123 Khối 6 6A2 Trần Đại Nghĩa Quận 1

518 Tăng Trần Đăng Quang 17/Sep/05 60111126 Khối 6 6A2 Trần Đại Nghĩa Quận 1

519 Mai Nguyễn Thái Bình 28/May/05 60111132 Khối 6 6A3 Trần Đại Nghĩa Quận 1

520 Phạm Vũ Trường Ca 27/Apr/05 60111141 Khối 6 6A3 Trần Đại Nghĩa Quận 1

521 Trần Ngọc Khánh Du 20/May/05 60111147 Khối 6 6A3 Trần Đại Nghĩa Quận 1

522 Nguyễn Liên Hảo 14/Sep/05 60111137 Khối 6 6A3 Trần Đại Nghĩa Quận 1

523 Nguyễn Gia Khang 15/Jun/05 60111134 Khối 6 6A3 Trần Đại Nghĩa Quận 1

524 Trần Minh Khang 23/May/05 60111146 Khối 6 6A3 Trần Đại Nghĩa Quận 1

525 Nguyễn Đình Minh Khoa 15/Sep/05 60111133 Khối 6 6A3 Trần Đại Nghĩa Quận 1

526 Nguyễn Hoàng Khôi 7/Jan/05 60111135 Khối 6 6A3 Trần Đại Nghĩa Quận 1

527 Nguyễn Quang Minh 6/Jun/05 60111139 Khối 6 6A3 Trần Đại Nghĩa Quận 1

528 Lê Nguyễn Ngọc Minh 3/Aug/05 60144465 Khối 6 6A3 Trần Đại Nghĩa Quận 1

529 Nguyễn Huy Minh 11/Jan/05 60144469 Khối 6 6A3 Trần Đại Nghĩa Quận 1

530 Tô Ngọc Mỹ 28/Aug/05 60111144 Khối 6 6A3 Trần Đại Nghĩa Quận 1

531 Lê Nguyễn Vĩnh Phú 25/Mar/05 60144466 Khối 6 6A3 Trần Đại Nghĩa Quận 1

532 Trương Quảng Thái 8/Jan/05 60144481 Khối 6 6A3 Trần Đại Nghĩa Quận 1

533 Phan Ngọc Trân 3/Nov/05 60111142 Khối 6 6A3 Trần Đại Nghĩa Quận 1

534 Trịnh Minh Hiển 3/Feb/05 60144479 Khối 6 6A4 Trần Đại Nghĩa Quận 1

535 Nguyễn Tuấn Khang 16/Dec/05 60111159 Khối 6 6A4 Trần Đại Nghĩa Quận 1

536 Nguyễn Đăng Khoa 8/Apr/05 60111156 Khối 6 6A4 Trần Đại Nghĩa Quận 1

537 Đào Minh Khôi 6/Apr/05 60144457 Khối 6 6A4 Trần Đại Nghĩa Quận 1

538 Nguyễn Thiên Lam 3/May/05 60111158 Khối 6 6A4 Trần Đại Nghĩa Quận 1

539 Bùi Thành Long 22/Aug/05 60111151 Khối 6 6A4 Trần Đại Nghĩa Quận 1

540 Bùi Khôi Minh 13/Jun/05 60144455 Khối 6 6A4 Trần Đại Nghĩa Quận 1

541 Nguyễn Lê Minh Thiện 27/Sep/05 60144470 Khối 6 6A4 Trần Đại Nghĩa Quận 1

542 Phạm Phương Thuỳ 7/Oct/05 60111163 Khối 6 6A4 Trần Đại Nghĩa Quận 1

543 Đặng Đức Trí 26/Jan/05 60111152 Khối 6 6A4 Trần Đại Nghĩa Quận 1

544 Trương Hoàng Tuấn 13/Sep/05 60144480 Khối 6 6A4 Trần Đại Nghĩa Quận 1

545 Lê Công Hải Văn 1/Dec/05 60111155 Khối 6 6A4 Trần Đại Nghĩa Quận 1

546 Trần Quý Trọng Đức 2/Mar/05 60111188 Khối 6 6A5 Trần Đại Nghĩa Quận 1

547 Vũ Quốc Lâm 2/Apr/05 60111192 Khối 6 6A5 Trần Đại Nghĩa Quận 1

548 Hoàng Nguyễn Khánh Linh 3/Feb/05 60144460 Khối 6 6A5 Trần Đại Nghĩa Quận 1

549 Hồ Trọng Minh 26/Aug/05 60111173 Khối 6 6A5 Trần Đại Nghĩa Quận 1

550 Lê Trần Hoàng Ngân 19/Jul/05 60111179 Khối 6 6A5 Trần Đại Nghĩa Quận 1

551 Nguyễn Trần Minh Quang 3/Jun/05 60111184 Khối 6 6A5 Trần Đại Nghĩa Quận 1

552 Nguyễn Giang Thanh 18/Sep/05 60111181 Khối 6 6A5 Trần Đại Nghĩa Quận 1

553 Võ Ngọc Anh Thư 17/Aug/05 60111191 Khối 6 6A5 Trần Đại Nghĩa Quận 1

554 Denny Đạt Hoàng Trần 15/Nov/04 60144458 Khối 6 6A5 Trần Đại Nghĩa Quận 1

555 Đặng Trần Đoan Trang 19/Apr/05 60144456 Khối 6 6A5 Trần Đại Nghĩa Quận 1

556 Lê Duy Vinh 25/Oct/05 60111178 Khối 6 6A5 Trần Đại Nghĩa Quận 1

557 Trương Vinh 23/Nov/05 60111190 Khối 6 6A5 Trần Đại Nghĩa Quận 1

558 Đào Ngọc Phương Anh 26/Mar/05 60111193 Khối 6 6A6 Trần Đại Nghĩa Quận 1

559 Nguyễn Gia Bảo 20/Sep/05 60144468 Khối 6 6A6 Trần Đại Nghĩa Quận 1

560 Phạm Toàn Anh Dũng 1/Feb/05 60111204 Khối 6 6A6 Trần Đại Nghĩa Quận 1

561 Trần Quang Khải 5/May/05 60111211 Khối 6 6A6 Trần Đại Nghĩa Quận 1

562 Văn Vỹ Khang 13/Aug/05 60144482 Khối 6 6A6 Trần Đại Nghĩa Quận 1

Page 13: CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/hcmedu/ttngoaingutinhoc/attachments/...44 Phạm Quốc Huy 13/Sep/02 60144375 Khối 9 9A3 Phước Thạnh

Stt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối Lớp Trường Quận/Huyện

563 Hoàng Đức Nhật Minh 7/Jan/05 60111195 Khối 6 6A6 Trần Đại Nghĩa Quận 1

564 Trần Bội Nghi 24/Feb/05 60144474 Khối 6 6A6 Trần Đại Nghĩa Quận 1

565 Trần Nguyễn Tường Nhi 17/Aug/05 60111209 Khối 6 6A6 Trần Đại Nghĩa Quận 1

566 Trần Đặng Gia Bảo 2/Mar/05 60111240 Khối 6 6A7 Trần Đại Nghĩa Quận 1

567 Nguyễn Khánh Linh 12/May/05 60111230 Khối 6 6A7 Trần Đại Nghĩa Quận 1

568 Lê Hoàng Long 1/Oct/05 60144463 Khối 6 6A7 Trần Đại Nghĩa Quận 1

569 Phạm Quang Minh 18/May/05 60144472 Khối 6 6A7 Trần Đại Nghĩa Quận 1

570 Phùng Ngọc Khôi Minh 6/Mar/05 60111238 Khối 6 6A7 Trần Đại Nghĩa Quận 1

571 Lê Thị Tường Nghi 21/Oct/05 60111226 Khối 6 6A7 Trần Đại Nghĩa Quận 1

572 Đỗ Ngọc Nam Phương 21/Jan/05 60111218 Khối 6 6A7 Trần Đại Nghĩa Quận 1

573 Nguyễn Anh Chi 13/Jul/05 60144467 Khối 6 6A8 Trần Đại Nghĩa Quận 1

574 Nguyễn Đình Minh Khoa 21/May/05 60111260 Khối 6 6A8 Trần Đại Nghĩa Quận 1

575 Lê Phương Nghi 26/Oct/05 60111256 Khối 6 6A8 Trần Đại Nghĩa Quận 1

576 Trần Tuệ Tú Như 5/Jan/05 60111278 Khối 6 6A8 Trần Đại Nghĩa Quận 1

577 Huỳnh Bảo Phát 27/Feb/05 60111250 Khối 6 6A8 Trần Đại Nghĩa Quận 1

578 Phạm Trần Hữu Phước 23/Feb/05 60111271 Khối 6 6A8 Trần Đại Nghĩa Quận 1

579 Nguyễn Ngọc Quyết 5/Oct/05 60144471 Khối 6 6A8 Trần Đại Nghĩa Quận 1

580 Đào Nguyễn Thảo Tâm 18/Jan/05 60111247 Khối 6 6A8 Trần Đại Nghĩa Quận 1

581 Đặng Nguyễn Tuấn Thành 29/Jun/05 60111246 Khối 6 6A8 Trần Đại Nghĩa Quận 1

582 Lê Ngọc Anh Thư 26/Oct/05 60111254 Khối 6 6A8 Trần Đại Nghĩa Quận 1

583 Hoàng Thái Bình 6/Jun/05 60111285 Khối 6 6A9 Trần Đại Nghĩa Quận 1

584 Vương Trần Chí 17/Jan/05 60111294 Khối 6 6A9 Trần Đại Nghĩa Quận 1

585 Đặng Vũ Tuyết Ngân 6/Feb/05 60111283 Khối 6 6A9 Trần Đại Nghĩa Quận 1

586 Trần Phúc Nguyên 26/Feb/05 60111292 Khối 6 6A9 Trần Đại Nghĩa Quận 1

587 Nguyễn Hữu Phúc 3/Oct/05 60111287 Khối 6 6A9 Trần Đại Nghĩa Quận 1

588 Trần Phương Anh 8/Jun/04 60111315 Khối 7 7A1 Trần Đại Nghĩa Quận 1

589 Nguyễn Ngọc Quỳnh Chi 31/Mar/04 60111307 Khối 7 7A1 Trần Đại Nghĩa Quận 1

590 Phan Công Danh 14/Dec/04 60111312 Khối 7 7A1 Trần Đại Nghĩa Quận 1

591 Lê Cao Dương 30/Mar/04 60111305 Khối 7 7A1 Trần Đại Nghĩa Quận 1

592 Vũ Hoàng Duy 2/Mar/04 60111317 Khối 7 7A1 Trần Đại Nghĩa Quận 1

593 Nguyễn Hoàng Gia Huy 19/May/04 60111306 Khối 7 7A1 Trần Đại Nghĩa Quận 1

594 Bóc Minh Khôi 26/Jun/04 60111295 Khối 7 7A1 Trần Đại Nghĩa Quận 1

595 Khương Nhân Kiệt 23/Jun/04 60111303 Khối 7 7A1 Trần Đại Nghĩa Quận 1

596 Trần Linh Ngọc 2/Feb/04 60111313 Khối 7 7A1 Trần Đại Nghĩa Quận 1

597 Nguyễn Thu Trang 21/Sep/04 60111309 Khối 7 7A1 Trần Đại Nghĩa Quận 1

598 Nguyễn Ngọc Phương Anh 7/Mar/04 60111340 Khối 7 7A11 Trần Đại Nghĩa Quận 1

599 Đỗ Khánh Lam 20/Sep/04 60111330 Khối 7 7A11 Trần Đại Nghĩa Quận 1

600 Nguyễn Tấn Bảo Lễ 8/Jul/04 60111342 Khối 7 7A11 Trần Đại Nghĩa Quận 1

601 Lâm Tú Nhi 11/Sep/04 60111332 Khối 7 7A11 Trần Đại Nghĩa Quận 1

602 Nguyễn Văn An 15/Jan/04 60111371 Khối 7 7A12 Trần Đại Nghĩa Quận 1

603 Nguyễn Cát Tường Anh 25/Oct/04 60111364 Khối 7 7A12 Trần Đại Nghĩa Quận 1

604 Huỳnh Vũ Quốc Bình 8/Sep/04 60111357 Khối 7 7A12 Trần Đại Nghĩa Quận 1

605 Phạm Nguyệt Đình 25/Jul/04 60111375 Khối 7 7A12 Trần Đại Nghĩa Quận 1

606 Nguyễn Trí Hân 17/Dec/04 60111370 Khối 7 7A12 Trần Đại Nghĩa Quận 1

607 Nguyễn Vũ Hồng Hạnh 22/Apr/04 60111373 Khối 7 7A12 Trần Đại Nghĩa Quận 1

608 Nguyễn Long Hưng 16/Mar/04 60111367 Khối 7 7A12 Trần Đại Nghĩa Quận 1

609 Ngô Trà Tâm Khoa 12/Jul/04 60111363 Khối 7 7A12 Trần Đại Nghĩa Quận 1

Page 14: CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/hcmedu/ttngoaingutinhoc/attachments/...44 Phạm Quốc Huy 13/Sep/02 60144375 Khối 9 9A3 Phước Thạnh

Stt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối Lớp Trường Quận/Huyện

610 Nguyễn Lê Minh Khôi 19/Nov/04 60111366 Khối 7 7A12 Trần Đại Nghĩa Quận 1

611 Phạm An Khuê 1/Feb/04 60111374 Khối 7 7A12 Trần Đại Nghĩa Quận 1

612 Lê Trần Ngân Linh 25/Feb/04 60111360 Khối 7 7A12 Trần Đại Nghĩa Quận 1

613 Trần Phan Minh Phương 17/May/04 60111381 Khối 7 7A12 Trần Đại Nghĩa Quận 1

614 Trần Nam Phương 19/Nov/04 60111380 Khối 7 7A12 Trần Đại Nghĩa Quận 1

615 Phạm Phú Quang 24/Nov/04 60111376 Khối 7 7A12 Trần Đại Nghĩa Quận 1

616 Nguyễn Văn Sơn 5/May/04 60111372 Khối 7 7A12 Trần Đại Nghĩa Quận 1

617 Bùi Phạm Minh Tuấn 5/Mar/04 60111354 Khối 7 7A12 Trần Đại Nghĩa Quận 1

618 Trần Mạnh Tuấn 3/Jul/04 60111378 Khối 7 7A12 Trần Đại Nghĩa Quận 1

619 Lê Xuân Vĩnh 14/Nov/04 60111361 Khối 7 7A12 Trần Đại Nghĩa Quận 1

620 Nguyễn Đăng Khoa 17/Feb/04 60111389 Khối 7 7A13 Trần Đại Nghĩa Quận 1

621 Phan Anh Khôi 24/Sep/04 60111396 Khối 7 7A13 Trần Đại Nghĩa Quận 1

622 Nguyễn Khánh Linh 1/Jan/04 60111391 Khối 7 7A13 Trần Đại Nghĩa Quận 1

623 Nguyễn Bình Phương Nga 13/May/04 60111388 Khối 7 7A13 Trần Đại Nghĩa Quận 1

624 Nguyễn Nam Thành 4/Jan/04 60111393 Khối 7 7A13 Trần Đại Nghĩa Quận 1

625 Lê Tuấn Anh 30/May/04 60111407 Khối 7 7A14 Trần Đại Nghĩa Quận 1

626 Quản Phương Anh 2/Mar/04 60111410 Khối 7 7A14 Trần Đại Nghĩa Quận 1

627 Lê Vũ Ngân Hà 12/Mar/04 60144486 Khối 7 7A14 Trần Đại Nghĩa Quận 1

628 Lê Mai Việt Hoàn 30/Sep/04 60144484 Khối 7 7A14 Trần Đại Nghĩa Quận 1

629 Nguyễn Quang Hưng 1/Jan/04 60111409 Khối 7 7A14 Trần Đại Nghĩa Quận 1

630 Lê Phú Anh Khang 9/Oct/04 60111406 Khối 7 7A14 Trần Đại Nghĩa Quận 1

631 Dương Quốc Khánh 15/Jul/04 60111404 Khối 7 7A14 Trần Đại Nghĩa Quận 1

632 Tạ Hà Anh Khoa 2/Mar/04 60111411 Khối 7 7A14 Trần Đại Nghĩa Quận 1

633 Trần Nguyễn Anh Minh 16/Jan/04 60111412 Khối 7 7A14 Trần Đại Nghĩa Quận 1

634 Nguyễn Duy Anh 14/Oct/04 60111422 Khối 7 7A15 Trần Đại Nghĩa Quận 1

635 Nguyễn Bá Hoàng Anh 3/Aug/04 60111421 Khối 7 7A15 Trần Đại Nghĩa Quận 1

636 Trần Việt Hà 24/Mar/04 60111444 Khối 7 7A15 Trần Đại Nghĩa Quận 1

637 Hoàng Quỳnh Hương 17/Jul/04 60111416 Khối 7 7A15 Trần Đại Nghĩa Quận 1

638 Đỗ Lê Quốc Khánh 6/Nov/04 60111414 Khối 7 7A15 Trần Đại Nghĩa Quận 1

639 Nguyễn Vũ Anh Khoa 17/Jun/04 60144492 Khối 7 7A15 Trần Đại Nghĩa Quận 1

640 Đặng Ngọc Mai Khôi 16/Nov/04 60111413 Khối 7 7A15 Trần Đại Nghĩa Quận 1

641 Lê Hà Miên 12/Sep/04 60111419 Khối 7 7A15 Trần Đại Nghĩa Quận 1

642 Trịnh Gia Minh 18/Sep/04 60111445 Khối 7 7A15 Trần Đại Nghĩa Quận 1

643 Tiết Lê Duy Phong 15/Sep/04 60144494 Khối 7 7A15 Trần Đại Nghĩa Quận 1

644 Trần Ngọc Bảo Phương 4/May/04 60111442 Khối 7 7A15 Trần Đại Nghĩa Quận 1

645 Thái Hồng Quân 21/Feb/04 60111439 Khối 7 7A15 Trần Đại Nghĩa Quận 1

646 Nguyễn Vũ Song Thủy 9/Aug/04 60111432 Khối 7 7A15 Trần Đại Nghĩa Quận 1

647 Nguyễn Thành Tín 4/Aug/04 60111428 Khối 7 7A15 Trần Đại Nghĩa Quận 1

648 Nguyễn Ngọc Thảo Vy 12/Jan/04 60144489 Khối 7 7A15 Trần Đại Nghĩa Quận 1

649 Lê Thanh Hồng 27/Feb/04 60111448 Khối 7 7A16 Trần Đại Nghĩa Quận 1

650 Phương Phạm Quang Huy 5/Jan/04 60111457 Khối 7 7A16 Trần Đại Nghĩa Quận 1

651 Võ Lân 26/Jun/04 60144495 Khối 7 7A16 Trần Đại Nghĩa Quận 1

652 Nguyễn Bình Minh 19/Aug/04 60111449 Khối 7 7A16 Trần Đại Nghĩa Quận 1

653 Phan Nguyễn Tuấn Minh 14/Feb/04 60111456 Khối 7 7A16 Trần Đại Nghĩa Quận 1

654 Nguyễn Hưng Thịnh 20/Apr/04 60144488 Khối 7 7A16 Trần Đại Nghĩa Quận 1

655 Nguyễn Quang Trọng 30/Jan/04 60111453 Khối 7 7A16 Trần Đại Nghĩa Quận 1

656 Trần Đăng Khánh An 15/Jan/04 60111485 Khối 7 7A2 Trần Đại Nghĩa Quận 1

Page 15: CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/hcmedu/ttngoaingutinhoc/attachments/...44 Phạm Quốc Huy 13/Sep/02 60144375 Khối 9 9A3 Phước Thạnh

Stt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối Lớp Trường Quận/Huyện

657 Nguyễn Đức Danh 11/Oct/04 60111476 Khối 7 7A2 Trần Đại Nghĩa Quận 1

658 Lê Tự Nguyên Hào 12/Aug/04 60144485 Khối 7 7A2 Trần Đại Nghĩa Quận 1

659 Đặng Nhật Huy 14/Jan/04 60111464 Khối 7 7A2 Trần Đại Nghĩa Quận 1

660 Võ Việt Ngân 23/Jun/04 60111489 Khối 7 7A2 Trần Đại Nghĩa Quận 1

661 Nguyễn Phạm Minh Quân 20/Apr/04 60144490 Khối 7 7A2 Trần Đại Nghĩa Quận 1

662 Đỗ Ngọc Quý Thanh 4/Feb/04 60111465 Khối 7 7A2 Trần Đại Nghĩa Quận 1

663 Nguyễn Song Hoàng An 17/Jan/04 60111503 Khối 7 7A3 Trần Đại Nghĩa Quận 1

664 Lê Lâm Minh Châu 5/Sep/04 60111495 Khối 7 7A3 Trần Đại Nghĩa Quận 1

665 Nguyễn Võ Di 21/Dec/04 60111507 Khối 7 7A3 Trần Đại Nghĩa Quận 1

666 Cao Quang Nhật Khoa 18/Sep/05 60111491 Khối 7 7A3 Trần Đại Nghĩa Quận 1

667 Huỳnh Đắc Lộc 12/Oct/04 60111493 Khối 7 7A3 Trần Đại Nghĩa Quận 1

668 Nguyễn Phú Xuân Nhi 13/Jan/04 60111502 Khối 7 7A3 Trần Đại Nghĩa Quận 1

669 Nguyễn Tuấn Phong 13/Oct/04 60111506 Khối 7 7A3 Trần Đại Nghĩa Quận 1

670 Lục Ngọc Phương 6/Jun/04 60111496 Khối 7 7A3 Trần Đại Nghĩa Quận 1

671 Nguyễn Lê Minh Trang 19/Feb/04 60111498 Khối 7 7A3 Trần Đại Nghĩa Quận 1

672 Vasudevan Tùng Anh 30/May/04 60111526 Khối 7 7A4 Trần Đại Nghĩa Quận 1

673 Ngô Phương Hồng 5/Sep/04 60144487 Khối 7 7A4 Trần Đại Nghĩa Quận 1

674 Lê Nam Kha 16/Apr/04 60111515 Khối 7 7A4 Trần Đại Nghĩa Quận 1

675 Cao Ngọc Duy Khoa 20/Jan/04 60111512 Khối 7 7A4 Trần Đại Nghĩa Quận 1

676 Trần Hà Nguyên 13/Mar/04 60111521 Khối 7 7A4 Trần Đại Nghĩa Quận 1

677 Đinh Thế Quân 1/Jan/04 60111513 Khối 7 7A4 Trần Đại Nghĩa Quận 1

678 Nguyễn Vinh Quang 27/Oct/04 60111520 Khối 7 7A4 Trần Đại Nghĩa Quận 1

679 Lê Mạnh Tuấn 10/Aug/04 60111514 Khối 7 7A4 Trần Đại Nghĩa Quận 1

680 Đào Quang Đạt 18/Mar/04 60111527 Khối 7 7A5 Trần Đại Nghĩa Quận 1

681 Trần Phạm Lan Chi 8/Apr/04 60111555 Khối 7 7A6 Trần Đại Nghĩa Quận 1

682 Lê Trung Kiên 19/Feb/04 60111545 Khối 7 7A6 Trần Đại Nghĩa Quận 1

683 Trần Phương Linh 7/Sep/04 60111556 Khối 7 7A6 Trần Đại Nghĩa Quận 1

684 Hoàng Hải My 13/May/04 60111541 Khối 7 7A6 Trần Đại Nghĩa Quận 1

685 Nguyễn Khánh Ngân 16/Jan/04 60111231 Khối 7 7A6 Trần Đại Nghĩa Quận 1

686 Tôn Nữ Đoan Nghi 2/Feb/04 60111554 Khối 7 7A6 Trần Đại Nghĩa Quận 1

687 Lê Thiên Sơn 26/Oct/04 60111544 Khối 7 7A6 Trần Đại Nghĩa Quận 1

688 Huỳnh Lưu Ngọc Châu 12/Jul/04 60111559 Khối 7 7A7 Trần Đại Nghĩa Quận 1

689 Nguyễn Anh Đức 8/Nov/04 60111562 Khối 7 7A7 Trần Đại Nghĩa Quận 1

690 Nguyễn Phan Kỳ Anh 25/Oct/04 60144491 Khối 7 7A8 Trần Đại Nghĩa Quận 1

691 Trần Đăng Khoa 27/Aug/04 60111581 Khối 7 7A8 Trần Đại Nghĩa Quận 1

692 Trần Bách Gia Thế 1/Jan/04 60111580 Khối 7 7A8 Trần Đại Nghĩa Quận 1

693 Nguyễn Hiền Vy 16/Jan/04 60111570 Khối 7 7A8 Trần Đại Nghĩa Quận 1

694 Nguyễn Ngọc Anh 17/Feb/04 60111597 Khối 7 7A9 Trần Đại Nghĩa Quận 1

695 Võ Lê Thùy Anh 3/Jun/04 60111605 Khối 7 7A9 Trần Đại Nghĩa Quận 1

696 Khương Duy 15/Mar/04 60111591 Khối 7 7A9 Trần Đại Nghĩa Quận 1

697 Nguyễn Quốc Hưng 15/Nov/04 60111598 Khối 7 7A9 Trần Đại Nghĩa Quận 1

698 Nguyễn Đức Huy 13/Jun/04 60111593 Khối 7 7A9 Trần Đại Nghĩa Quận 1

699 Phan Bảo Kha 21/May/04 60111603 Khối 7 7A9 Trần Đại Nghĩa Quận 1

700 Bùi Quốc Khải 6/Aug/04 60144483 Khối 7 7A9 Trần Đại Nghĩa Quận 1

701 Phạm Hồng Quân 10/May/04 60111600 Khối 7 7A9 Trần Đại Nghĩa Quận 1

702 Lâm Đức Hưng 29/Oct/03 60111615 Khối 8 8A2 Trần Đại Nghĩa Quận 1

703 Phạm Minh Khoa 15/Mar/03 60111633 Khối 8 8A2 Trần Đại Nghĩa Quận 1

Page 16: CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/hcmedu/ttngoaingutinhoc/attachments/...44 Phạm Quốc Huy 13/Sep/02 60144375 Khối 9 9A3 Phước Thạnh

Stt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối Lớp Trường Quận/Huyện

704 Võ Duy Khoa 19/Jun/03 60111642 Khối 8 8A2 Trần Đại Nghĩa Quận 1

705 Huỳnh Trung Lương 25/May/03 60111611 Khối 8 8A2 Trần Đại Nghĩa Quận 1

706 Vĩnh Bảo Uyên Phương 14/Jun/03 60111641 Khối 8 8A2 Trần Đại Nghĩa Quận 1

707 Phạm Gia Tuấn 25/Sep/03 60111631 Khối 8 8A2 Trần Đại Nghĩa Quận 1

708 Nguyễn Xuân Anh Minh 28/Feb/03 60111651 Khối 8 8A3 Trần Đại Nghĩa Quận 1

709 Phan Thanh Vân 18/Jan/03 60111653 Khối 8 8A3 Trần Đại Nghĩa Quận 1

710 Huỳnh Quang Dũng 12/Oct/03 60111663 Khối 8 8A4 Trần Đại Nghĩa Quận 1

711 Đặng Nguyên Khang 27/Jul/03 60144496 Khối 8 8A4 Trần Đại Nghĩa Quận 1

712 Phạm Nguyễn Nam 15/Dec/03 60111668 Khối 8 8A4 Trần Đại Nghĩa Quận 1

713 Đặng Võ Bảo Ngọc 7/Jun/03 60111660 Khối 8 8A4 Trần Đại Nghĩa Quận 1

714 Bùi Vũ Gia Phúc 12/Dec/03 60111657 Khối 8 8A4 Trần Đại Nghĩa Quận 1

715 Hứa Trang Nhật Thái 22/Sep/03 60111662 Khối 8 8A4 Trần Đại Nghĩa Quận 1

716 Trần Thuỵ Bảo Trân 16/Dec/03 60111670 Khối 8 8A4 Trần Đại Nghĩa Quận 1

717 Phạm Mạch Thanh Giang 14/Sep/03 60111672 Khối 8 8A5 Trần Đại Nghĩa Quận 1

718 Yang Tuấn Anh 31/Jan/03 60111683 Khối 8 8A6 Trần Đại Nghĩa Quận 1

719 Nguyễn Minh Đạt 21/Feb/03 60110927 Khối 8 8A6 Trần Đại Nghĩa Quận 1

720 Phạm Minh Ngọc 23/Dec/03 60111681 Khối 8 8A6 Trần Đại Nghĩa Quận 1

721 Nguyễn Lâm Bảo 26/Apr/03 60111688 Khối 8 8A7 Trần Đại Nghĩa Quận 1

722 Trần Nguyễn Khánh Trang 19/Aug/03 60111697 Khối 8 8A7 Trần Đại Nghĩa Quận 1

723 Võ Việt Phương 17/Jul/03 60111705 Khối 8 8A8 Trần Đại Nghĩa Quận 1

724 Huỳnh Tấn Quân 28/Jun/03 60111698 Khối 8 8A8 Trần Đại Nghĩa Quận 1

725 Nguyễn Huỳnh Anh Tuấn 23/Jan/03 60111702 Khối 8 8A8 Trần Đại Nghĩa Quận 1

726 Dương Đoàn Minh Đức 28/Sep/03 60111709 Khối 8 8A9 Trần Đại Nghĩa Quận 1

727 Nguyễn Phan Hoài Hương 2/Jan/03 60111712 Khối 8 8A9 Trần Đại Nghĩa Quận 1

728 Phạm Hà Bảo Ngân 28/Oct/03 60111714 Khối 8 8A9 Trần Đại Nghĩa Quận 1

729 Nguyễn Võ Khôi Nguyên 18/Aug/03 60111713 Khối 8 8A9 Trần Đại Nghĩa Quận 1

730 Đoàn Lâm Tâm Nhi 11/Jun/03 60144497 Khối 8 8A9 Trần Đại Nghĩa Quận 1

731 Trần Thị Thanh Nhi 1/Jul/03 60111718 Khối 8 8A9 Trần Đại Nghĩa Quận 1

732 Trần Thế Phương Quân 9/Jul/03 60111717 Khối 8 8A9 Trần Đại Nghĩa Quận 1

733 Bùi Ngọc Ngân Trâm 20/Jul/03 60111706 Khối 8 8A9 Trần Đại Nghĩa Quận 1

734 Trần Phước Huy Khang 13/Jun/02 60144499 Khối 9 9A2 Trần Đại Nghĩa Quận 1

735 Hồ Anh Tài 22/May/02 60111727 Khối 9 9A2 Trần Đại Nghĩa Quận 1

736 Phương Thu Trang 15/Aug/02 60144498 Khối 9 9A4 Trần Đại Nghĩa Quận 1

737 Nguyễn Bảo Anh 10/Jan/02 60111734 Khối 9 9A5 Trần Đại Nghĩa Quận 1

738 Nguyễn Lưu Ngọc Danh 14/May/02 60111736 Khối 9 9A5 Trần Đại Nghĩa Quận 1

739 Võ Bá Nam 23/Mar/02 60111753 Khối 9 9A7 Trần Đại Nghĩa Quận 1

740 Nguyễn Hoàng Bảo Ngọc 14/Jan/02 60111750 Khối 9 9A7 Trần Đại Nghĩa Quận 1

741 Võ Anh Quân 14/Jan/02 60144500 Khối 9 9A7 Trần Đại Nghĩa Quận 1

742 Bùi Mai Thanh Vân 9/Dec/02 60111754 Khối 9 9A8 Trần Đại Nghĩa Quận 1

743 Lê Bảo Thiện Nhân 12/Mar/05 60111253 Khối 6 6A1 Trần Đại Nghĩa - Thí sinh tự do Quận 1

744 Trần Quốc Thành 3/Feb/05 60110941 Khối 6 6a1 Trần Đại Nghĩa - Thí sinh tự do Quận 1

745 Nguyễn Đức Minh Anh 16/Dec/05 60144428 Khối 6 6a11 Trần Đại Nghĩa - Thí sinh tự do Quận 1

746 Ma Trần Mỹ Ngọc 13/Apr/05 60110965 Khối 6 6a11 Trần Đại Nghĩa - Thí sinh tự do Quận 1

747 Nguyễn Hồng Dương 16/Nov/05 60111008 Khối 6 6a12 Trần Đại Nghĩa - Thí sinh tự do Quận 1

748 Nguyễn Trần Vĩnh Tâm 20/Feb/05 60111043 Khối 6 6a13 Trần Đại Nghĩa - Thí sinh tự do Quận 1

749 Hồ Thiên An 17/Jul/05 60144429 Khối 6 6a14 Trần Đại Nghĩa - Thí sinh tự do Quận 1

750 Nguyễn Minh Huy 12/Feb/05 60144599 Khối 6 6a5 Trần Đại Nghĩa - Thí sinh tự do Quận 1

Page 17: CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/hcmedu/ttngoaingutinhoc/attachments/...44 Phạm Quốc Huy 13/Sep/02 60144375 Khối 9 9A3 Phước Thạnh

Stt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối Lớp Trường Quận/Huyện

751 Trịnh Bảo Lâm 15/Feb/05 60144600 Khối 6 6A5 Trần Đại Nghĩa - Thí sinh tự do Quận 1

752 Mai Đạt Long 20/Dec/05 60144593 Khối 6 6A5 Trần Đại Nghĩa - Thí sinh tự do Quận 1

753 Trần Phúc Uyên Thi 12/Dec/05 60111187 Khối 6 6A5 Trần Đại Nghĩa - Thí sinh tự do Quận 1

754 Trần Phúc Quỳnh 24/Feb/05 60111210 Khối 6 6a6 Trần Đại Nghĩa - Thí sinh tự do Quận 1

755 Hứa Bảo Châu 30/Jul/05 60111222 Khối 6 6a7 Trần Đại Nghĩa - Thí sinh tự do Quận 1

756 Lê Nguyễn Bảo Huy 23/Feb/05 60144430 Khối 6 6a8 Trần Đại Nghĩa - Thí sinh tự do Quận 1

757 Vũ Nguyễn Đăng Khôi 9/Jul/05 60111293 Khối 6 6a9 Trần Đại Nghĩa - Thí sinh tự do Quận 1

758 Vũ Hoàng Nam 18/Jan/04 60111402 Khối 7 7a13 Trần Đại Nghĩa - Thí sinh tự do Quận 1

759 Nguyễn Hoàng Quân 20/Jul/04 60111390 Khối 7 7a13 Trần Đại Nghĩa - Thí sinh tự do Quận 1

760 Tạ Tấn Vương 17/Aug/04 60111398 Khối 7 7a13 Trần Đại Nghĩa - Thí sinh tự do Quận 1

761 Nguyễn Trần Bảo Duy 2/Nov/04 60144432 Khối 7 7a15 Trần Đại Nghĩa - Thí sinh tự do Quận 1

762 Lâm Thành Nhân 17/Feb/04 60111417 Khối 7 7a15 Trần Đại Nghĩa - Thí sinh tự do Quận 1

763 Dương Minh Quân 11/Feb/04 60144431 Khối 7 7a15 Trần Đại Nghĩa - Thí sinh tự do Quận 1

764 Huỳnh Ngọc Bảo Kha 5/Oct/04 60111494 Khối 7 7a3 Trần Đại Nghĩa - Thí sinh tự do Quận 1

765 Nguyễn Lê Minh Quân 17/Sep/04 60111497 Khối 7 7a3 Trần Đại Nghĩa - Thí sinh tự do Quận 1

766 Lê Ngọc Đan Khanh 21/Dec/04 60111516 Khối 7 7a4 Trần Đại Nghĩa - Thí sinh tự do Quận 1

767 Nguyễn Thành Nam 24/Apr/04 60144433 Khối 7 7a4 Trần Đại Nghĩa - Thí sinh tự do Quận 1

768 Nguyễn Diệp Uyên Phương 10/Oct/04 60111518 Khối 7 7a4 Trần Đại Nghĩa - Thí sinh tự do Quận 1

769 Hoàng Đình Thục Anh 24/Apr/04 60111529 Khối 7 7a5 Trần Đại Nghĩa - Thí sinh tự do Quận 1

770 Nguyễn Vinh Hiển 20/Sep/04 60111564 Khối 7 7a7 Trần Đại Nghĩa - Thí sinh tự do Quận 1

771 Tống Duy Khang 15/Aug/04 60144434 Khối 7 7a7 Trần Đại Nghĩa - Thí sinh tự do Quận 1

772 Le Hoang Danh 7/Nov/04 60111592 Khối 7 7a9 Trần Đại Nghĩa - Thí sinh tự do Quận 1

773 Đỗ Trần Bảo Hân 31/May/04 60144435 Khối 7 7a9 Trần Đại Nghĩa - Thí sinh tự do Quận 1

774 Đỗ Việt Hoàng 27/Feb/04 60111588 Khối 7 7a9 Trần Đại Nghĩa - Thí sinh tự do Quận 1

775 Nguyễn Tuấn Minh 22/Jan/04 60111599 Khối 7 7a9 Trần Đại Nghĩa - Thí sinh tự do Quận 1

776 Trần Nguyễn Thanh Nguyên 19/Aug/04 60111604 Khối 7 7a9 Trần Đại Nghĩa - Thí sinh tự do Quận 1

777 Lê Minh Anh 28/Oct/03 60111616 Khối 8 8a2 Trần Đại Nghĩa - Thí sinh tự do Quận 1

778 Hồ Ngọc Lan 13/May/03 60111644 Khối 8 8A3 Trần Đại Nghĩa - Thí sinh tự do Quận 1

779 Lê Phương Yến 20/Jul/03 60111646 Khối 8 8a3 Trần Đại Nghĩa - Thí sinh tự do Quận 1

780 Nguyễn Đổ Khánh Tiên 11/Jan/03 60111701 Khối 8 8a5 Trần Đại Nghĩa - Thí sinh tự do Quận 1

781 Nguyễn Mai Khánh Linh 30/Apr/03 60144436 Khối 8 8a7 Trần Đại Nghĩa - Thí sinh tự do Quận 1

782 Nguyễn Viết Quang Nam 4/Jul/03 60111692 Khối 8 8a7 Trần Đại Nghĩa - Thí sinh tự do Quận 1

783 Vũ Minh Đức 17/Nov/02 60144437 Khối 9 9a5 Trần Đại Nghĩa - Thí sinh tự do Quận 1

784 Huỳnh Ngọc Hoàng Khang 8/Nov/05 60116278 Khối 6 6/8 Trần Phú - Thí sinh tự do Quận 1

785 Lê Nữ Châu Minh 18/Jul/05 60111779 Khối 6 6A11 Trần Văn Ơn Quận 1

786 Phan Trung Chánh 4/Feb/05 60144502 Khối 6 6A12 Trần Văn Ơn Quận 1

787 Nguyễn Phạm Thanh Trúc 3/Apr/05 60144501 Khối 6 6A12 Trần Văn Ơn Quận 1

788 Lương Đức Hùng 4/Apr/05 60111797 Khối 6 6A2 Trần Văn Ơn Quận 1

789 Nguyễn Hoàng Minh Phương 3/Aug/05 60144503 Khối 6 6A2 Trần Văn Ơn Quận 1

790 Nguyễn Minh Quyền 28/Apr/05 60111800 Khối 6 6A2 Trần Văn Ơn Quận 1

791 Nguyễn Khánh Ngân 2/Sep/05 60111812 Khối 6 6A3 Trần Văn Ơn Quận 1

792 Nguyễn Thanh Lam Hà 21/Apr/05 60111833 Khối 6 6A4 Trần Văn Ơn Quận 1

793 Lê Nguyễn Ngọc Khuê 9/Jan/05 60111823 Khối 6 6A4 Trần Văn Ơn Quận 1

794 Đào Quang Nhật 4/Feb/05 66111817 Khối 6 6A4 Trần Văn Ơn Quận 1

795 Nguyễn Phương Anh 17/Oct/05 60111854 Khối 6 6A5 Trần Văn Ơn Quận 1

796 Trần Đặng Thiên Ân 17/Oct/04 60111897 Khối 7 7A1 Trần Văn Ơn Quận 1

797 Vũ Phương Linh 23/Jul/04 60111901 Khối 7 7A1 Trần Văn Ơn Quận 1

Page 18: CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/hcmedu/ttngoaingutinhoc/attachments/...44 Phạm Quốc Huy 13/Sep/02 60144375 Khối 9 9A3 Phước Thạnh

Stt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối Lớp Trường Quận/Huyện

798 Cao Trung Nghĩa 3/Jan/04 60111878 Khối 7 7A1 Trần Văn Ơn Quận 1

799 Nguyễn Bá Phương Quỳnh 11/Jun/04 60111890 Khối 7 7A1 Trần Văn Ơn Quận 1

800 Từ Thuận Văn 27/Apr/04 60111900 Khối 7 7A1 Trần Văn Ơn Quận 1

801 Lê Minh Khuê 16/Jan/04 60111902 Khối 7 7A10 Trần Văn Ơn Quận 1

802 Lê Nguyễn Minh Anh 30/Nov/04 60142159 Khối 7 7A2 Trần Văn Ơn Quận 1

803 Huỳnh Thị Thanh Xuân 12/Nov/04 60111906 Khối 7 7A2 Trần Văn Ơn Quận 1

804 Hoàng Anh Thư 8/Oct/04 60111915 Khối 7 7A3 Trần Văn Ơn Quận 1

805 Nguyễn Trường Giang 17/Jan/04 60111921 Khối 7 7A5 Trần Văn Ơn Quận 1

806 Nguyễn Duy Đông 29/Mar/04 60111934 Khối 7 7A8 Trần Văn Ơn Quận 1

807 Phan Lê Quỳnh Phương 26/Nov/04 60111936 Khối 7 7A8 Trần Văn Ơn Quận 1

808 Huỳnh Đức Gia Tín 26/Dec/04 60111931 Khối 7 7A8 Trần Văn Ơn Quận 1

809 La Nghiêm Bảo Lâm 20/Nov/03 60112003 Khối 8 8A15 Trần Văn Ơn Quận 1

810 Võ Phan Minh Phương 24/Jan/03 60112021 Khối 8 8A15 Trần Văn Ơn Quận 1

811 Nguyễn Tiến Phong 30/Sep/03 60144504 Khối 8 8A2 Trần Văn Ơn Quận 1

812 Trần Tuấn Nam 31/Mar/03 60112035 Khối 8 8A3 Trần Văn Ơn Quận 1

813 Triệu Minh Tấn 19/Aug/03 60112037 Khối 8 8A3 Trần Văn Ơn Quận 1

814 Châu Phạm Yên Nhi 30/Mar/03 60112039 Khối 8 8A4 Trần Văn Ơn Quận 1

815 Nguyễn Giang Minh Khôi 27/Oct/02 60144505 Khối 9 9A1 Trần Văn Ơn Quận 1

816 Kiều Ngọc Đoan Trang 13/Jul/02 60112054 Khối 9 9A12 Trần Văn Ơn Quận 1

817 Bùi Nguyễn Phương Khánh 14/Jul/02 60112055 Khối 9 9A13 Trần Văn Ơn Quận 1

818 Nguyễn An Chi 14/Apr/02 60112057 Khối 9 9A3 Trần Văn Ơn Quận 1

819 Phạm Lê Thanh Bình 21/Feb/02 60112061 Khối 9 9A7 Trần Văn Ơn Quận 1

820 Nguyễn Chí Khôi 25/Jan/02 60112063 Khối 9 9A9 Trần Văn Ơn Quận 1

821 Cao Thuỳ Linh 8/Oct/05 60144438 Khối 6 6 Trần Văn Ơn - Thí sinh tự do Quận 1

822 Cao Thùy Trang 8/Oct/05 60144439 Khối 6 6 Trần Văn Ơn - Thí sinh tự do Quận 1

823 Phùng Thị Phương Anh 30/Jul/05 60111771 Khối 6 6a1 Trần Văn Ơn - Thí sinh tự do Quận 1

824 Ngô Minh Hưng 16/Jul/04 60111887 Khối 7 7a1 Trần Văn Ơn - Thí sinh tự do Quận 1

825 Nguyễn Thanh Minh Thiện 13/Dec/04 60111911 Khối 7 7A2 Trần Văn Ơn - Thí sinh tự do Quận 1

826 Nguyễn Chí Khải Nguyên 6/Oct/05 60112068 Khối 6 6 Úc Châu Quận 1

827 Đào Nguyễn Hoàng Tùng 5/Aug/05 60112067 Khối 6 6 Úc Châu Quận 1

828 Trần Gia Bảo 14/Jan/04 60144508 Khối 7 7 Úc Châu Quận 1

829 Nguyễn Đỗ Gia Huy 1/Jan/04 60144507 Khối 7 7 Úc Châu Quận 1

830 Đỗ Ngọc Trung Nguyên 6/Aug/04 60144506 Khối 7 7 Úc Châu Quận 1

831 Văn Phương Hạ Du 4/Aug/03 60112076 Khối 8 8 Úc Châu Quận 1

832 Đinh Quang Huy 4/Nov/03 60112071 Khối 8 8 Úc Châu Quận 1

833 Nguyễn Chí Hoàng Nguyên 2/Nov/03 60112073 Khối 8 8 Úc Châu Quận 1

834 Lê Xiên Lai Mỹ Tâm 30/Nov/03 60112072 Khối 8 8 Úc Châu Quận 1

835 Nguyễn Đào Cát Tường 13/Jul/03 60112074 Khối 8 8 Úc Châu Quận 1

836 Văn Phương Hạ Vy 4/Aug/03 60112077 Khối 8 8 Úc Châu Quận 1

837 Hà Vũ Huy Hoàng 5/Nov/05 60112080 Khối 6 6 Văn Lang Quận 1

838 Lã Hưng Thịnh 21/Dec/04 60112098 Khối 7 7A3 Văn Lang Quận 1

839 Nguyễn Triệu Ngân Hà 29/Mar/04 60112112 Khối 7 7A5 Văn Lang Quận 1

840 Nguyễn Võ Đăng Quang 7/May/04 60112113 Khối 7 7A5 Văn Lang Quận 1

841 Ngô Lê Nguyễn Gia Quốc 21/Aug/02 60112107 Khối 7 7A5 Văn Lang Quận 1

842 Ngô Thiên Kim 14/Dec/03 60112133 Khối 8 8A4 Văn Lang Quận 1

843 Ngô Minh Khôi 3/Jun/02 60112148 Khối 9 9A4 Văn Lang Quận 1

844 Nguyễn Trần Phương Anh 30/Jul/05 60142125 Khối 6 6.1 Việt Úc Quận 1

Page 19: CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/hcmedu/ttngoaingutinhoc/attachments/...44 Phạm Quốc Huy 13/Sep/02 60144375 Khối 9 9A3 Phước Thạnh

Stt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối Lớp Trường Quận/Huyện

845 Nguyễn Tiến Đức 6/Nov/05 60142132 Khối 6 6.1 Việt Úc Quận 1

846 Kim Seol Hee 17/May/04 60142124 Khối 6 6.1 Việt Úc Quận 1

847 Đỗ Gia Hy 31/Jan/05 60142127 Khối 6 6.1 Việt Úc Quận 1

848 Lê Gia Khanh 14/Apr/05 60142129 Khối 6 6.1 Việt Úc Quận 1

849 Lê Hà Nguyên 23/Feb/05 60142134 Khối 6 6.1 Việt Úc Quận 1

850 Đào Nguyễn Hồng Phúc 19/Apr/05 60142131 Khối 6 6.1 Việt Úc Quận 1

851 Nguyễn Đình Anh Quân 9/Mar/05 60142126 Khối 6 6.1 Việt Úc Quận 1

852 Nguyễn Phúc Thịnh 18/Nov/05 60142128 Khối 6 6.1 Việt Úc Quận 1

853 Trần Lê Hải Triều 24/Mar/05 60142136 Khối 6 6.1 Việt Úc Quận 1

854 Trần Lập Khôi Nguyên 14/Aug/05 60142140 Khối 6 6.2 Việt Úc Quận 1

855 Đỗ Lâm Quân 3/Oct/05 60142137 Khối 6 6.2 Việt Úc Quận 1

856 Trần Khang Thịnh 23/Feb/05 60144509 Khối 6 6.2 Việt Úc Quận 1

857 Đinh Trần Hoàng Minh 2/Nov/04 60142143 Khối 7 7.1 Việt Úc Quận 1

858 Nguyễn Quang Điển 20/Mar/04 60142146 Khối 7 7.2 Việt Úc Quận 1

859 Nguyễn Ngọc Ánh Mai 27/Sep/04 60142145 Khối 7 7.2 Việt Úc Quận 1

860 Steiner Susan Phụng 5/Apr/04 60142144 Khối 7 7.2 Việt Úc Quận 1

861 Nguyễn Ngọc Phương Lan 30/Apr/04 60144510 Khối 7 7.3 Việt Úc Quận 1

862 Trương Nhật Huy 14/Aug/03 50119598 Khối 8 8.3 Việt Úc Quận 1

863 Bradley Quỳnh Liên 29/Sep/03 60144511 Khối 8 8.3 Việt Úc Quận 1

864 Phan Thị Nguyệt Minh 13/Aug/03 60144513 Khối 8 8.3 Việt Úc Quận 1

865 Nguyễn Đức Thiện 2/Feb/03 60144512 Khối 8 8.3 Việt Úc Quận 1

866 Lê Đức Huy 2/Nov/05 60112182 Khối 6 6/3 Võ Trường Toản Quận 1

867 Đoàn Hoàng Gia Linh 25/Jun/05 60112180 Khối 6 6/3 Võ Trường Toản Quận 1

868 Phan Anh Bảo Nghi 6/Oct/05 60144514 Khối 6 6/3 Võ Trường Toản Quận 1

869 Nguyễn Hoàng Phong 15/Aug/05 60112194 Khối 6 6/4 Võ Trường Toản Quận 1

870 Ngô Ngọc Như Quỳnh 26/Sep/05 60112192 Khối 6 6/4 Võ Trường Toản Quận 1

871 Nguyễn Phan Nguyệt Anh 27/Jan/05 60100369 Khối 6 6/5 Võ Trường Toản Quận 1

872 Phạm Thị Yến Ngọc 30/Sep/05 60112222 Khối 6 6/5 Võ Trường Toản Quận 1

873 Nguyễn Trí Nhân 4/Jul/05 60112217 Khối 6 6/5 Võ Trường Toản Quận 1

874 Lê Minh Tâm 3/Apr/05 60112208 Khối 6 6/5 Võ Trường Toản Quận 1

875 Lê Thị Thái Anh 18/Mar/05 60112234 Khối 6 6/6 Võ Trường Toản Quận 1

876 Nguyễn Minh Trường Giang 2/Dec/05 60112260 Khối 6 6/7 Võ Trường Toản Quận 1

877 Quách Vĩnh Khang 7/Sep/05 60112268 Khối 6 6/7 Võ Trường Toản Quận 1

878 Trần Trọng Khoa 9/Mar/05 60112271 Khối 6 6/7 Võ Trường Toản Quận 1

879 Trương Huỳnh Bảo Long 4/Sep/05 60112277 Khối 6 6/7 Võ Trường Toản Quận 1

880 Trần Phương Nam 23/Oct/05 60112269 Khối 6 6/7 Võ Trường Toản Quận 1

881 Đinh Bảo Ngọc 10/Aug/05 60112244 Khối 6 6/7 Võ Trường Toản Quận 1

882 Trần Thiên Quốc 2/Mar/05 60112270 Khối 6 6/7 Võ Trường Toản Quận 1

883 Nguyễn Hoàng Thạch 10/Oct/05 60112256 Khối 6 6/7 Võ Trường Toản Quận 1

884 Nguyễn Trang Thi 12/Jul/05 60112263 Khối 6 6/7 Võ Trường Toản Quận 1

885 Triệu Quốc Vinh 28/Oct/05 60112274 Khối 6 6/7 Võ Trường Toản Quận 1

886 Lê Minh Khôi 6/Mar/05 60112281 Khối 6 6/8 Võ Trường Toản Quận 1

887 Phạm Lê Phi Long 12/Dec/05 60112171 Khối 6 6/10 Võ Trường Toản Quận 1

888 Nguyễn Hoàng Nhật Nam 11/Nov/05 60112166 Khối 6 6/10 Võ Trường Toản Quận 1

889 Lê Lê Vinh 4/Nov/05 60112161 Khối 6 6/10 Võ Trường Toản Quận 1

890 Đặng Võ Hoài Anh 28/Nov/04 60112329 Khối 7 7/5 Võ Trường Toản Quận 1

891 Đỗ Đông Anh 6/Jan/04 60112332 Khối 7 7/5 Võ Trường Toản Quận 1

Page 20: CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/hcmedu/ttngoaingutinhoc/attachments/...44 Phạm Quốc Huy 13/Sep/02 60144375 Khối 9 9A3 Phước Thạnh

Stt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối Lớp Trường Quận/Huyện

892 Võ Ngọc Bảo 23/Feb/04 60112351 Khối 7 7/5 Võ Trường Toản Quận 1

893 Nguyễn Thanh Bình 5/Jan/04 60112343 Khối 7 7/5 Võ Trường Toản Quận 1

894 Lê Đình Nguyên 30/Nov/04 60112366 Khối 7 7/6 Võ Trường Toản Quận 1

895 Trần Gia Bảo Khang 22/Jan/04 60144515 Khối 7 7/7 Võ Trường Toản Quận 1

896 Trần Hải Minh 24/Jun/04 60112432 Khối 7 7/7 Võ Trường Toản Quận 1

897 Lã Anh Thư 25/Feb/04 60112408 Khối 7 7/7 Võ Trường Toản Quận 1

898 Nguyễn Thanh Tùng 5/Oct/04 60112415 Khối 7 7/7 Võ Trường Toản Quận 1

899 Huỳnh Dũng Xuyên Việt 28/Dec/04 60112406 Khối 7 7/7 Võ Trường Toản Quận 1

900 Nguyễn Cảnh Duy Anh 23/Aug/04 60112471 Khối 7 7/9 Võ Trường Toản Quận 1

901 Bùi Tuấn Đạt 27/Nov/04 60112456 Khối 7 7/9 Võ Trường Toản Quận 1

902 Chu Thị Quỳnh Hoa 31/Dec/04 60112458 Khối 7 7/9 Võ Trường Toản Quận 1

903 Nguyễn Ngọc Khánh Linh 28/May/04 60112480 Khối 7 7/9 Võ Trường Toản Quận 1

904 Nguyễn Gia Vinh 13/Nov/04 60112473 Khối 7 7/9 Võ Trường Toản Quận 1

905 Karin Nguyễn Bicknell 13/Oct/04 60112293 Khối 7 7/10 Võ Trường Toản Quận 1

906 Nguyễn Thanh Bình 1/Jan/04 60112310 Khối 7 7/10 Võ Trường Toản Quận 1

907 Nguyễn Công Danh 15/Sep/04 60112304 Khối 7 7/10 Võ Trường Toản Quận 1

908 Nguyễn Phương Dung 12/Apr/04 60112308 Khối 7 7/10 Võ Trường Toản Quận 1

909 Nguyễn Ngọc Duy 27/Jan/04 60112307 Khối 7 7/10 Võ Trường Toản Quận 1

910 Đoàn Khang Duy 16/Sep/04 60112289 Khối 7 7/10 Võ Trường Toản Quận 1

911 Nguyễn Quế Lâm 1/Jan/04 60112309 Khối 7 7/10 Võ Trường Toản Quận 1

912 Trần Viết Tùng Nam 11/Apr/04 60112320 Khối 7 7/10 Võ Trường Toản Quận 1

913 Hà Huy Phúc 26/Apr/04 60112292 Khối 7 7/10 Võ Trường Toản Quận 1

914 Lê Hoàng Thông 1/Aug/04 60112296 Khối 7 7/10 Võ Trường Toản Quận 1

915 Nguyễn Hoàng PhươngNam 18/Jan/03 60112553 Khối 8 8/5 Võ Trường Toản Quận 1

916 Nguyễn Chí Gia Ngọc 19/Jul/03 60112551 Khối 8 8/5 Võ Trường Toản Quận 1

917 Nguyễn Đặng Thành Trung 21/Oct/03 60112552 Khối 8 8/5 Võ Trường Toản Quận 1

918 Nguyễn Trúc Vân 29/Dec/03 60112555 Khối 8 8/5 Võ Trường Toản Quận 1

919 Hoàng Phạm Quỳnh Anh 12/Jun/03 60112498 Khối 8 8/10 Võ Trường Toản Quận 1

920 Phan Kim Chi 4/Nov/03 60112515 Khối 8 8/10 Võ Trường Toản Quận 1

921 Phạm Đăng Khoa 20/Aug/03 60112510 Khối 8 8/10 Võ Trường Toản Quận 1

922 Châu Phát Lân 5/Jan/03 60112493 Khối 8 8/10 Võ Trường Toản Quận 1

923 Hoàng Bá Minh Long 7/Mar/03 60112496 Khối 8 8/10 Võ Trường Toản Quận 1

924 Lê Tự Minh Minh 15/Dec/03 60112501 Khối 8 8/10 Võ Trường Toản Quận 1

925 Khưu Minh Khoa 25/Mar/02 60112634 Khối 9 9/5 Võ Trường Toản Quận 1

926 Nguyễn Minh Quân 18/May/02 60112641 Khối 9 9/5 Võ Trường Toản Quận 1

927 Lâm Vĩ Nguyên 2/Jun/02 60112663 Khối 9 9/8 Võ Trường Toản Quận 1

928 Hồ Gia Hân 5/Mar/02 60112596 Khối 9 9/10 Võ Trường Toản Quận 1

929 Trần Lý Thanh Tâm 30/Jan/02 60112615 Khối 9 9/10 Võ Trường Toản Quận 1

930 Nguyễn Hữu Anh Đức 17/Feb/05 60144596 Khối 6 6/4 Võ Trường Toản - Thí sinh tự do Quận 1

931 Phạm Nguyễn Hoàng Phi 1/Jun/04 60112391 Khối 7 7/6 Võ Trường Toản - Thí sinh tự do Quận 1

932 Phạm Ngọc Nhật Anh 27/Dec/03 60112548 Khối 8 8/4 Võ Trường Toản - Thí sinh tự do Quận 1

933 Lương Gia Huy 1/Nov/02 60144440 Khối 9 9/9 Võ Trường Toản - Thí sinh tự do Quận 1

934 Bùi Đăng Khoa 3/Jan/05 60115398 Khối 6 6/2 Cách Mạng Tháng 8 Quận 10

935 Ngô Đức Minh 31/Mar/05 60115405 Khối 6 6/2 Cách Mạng Tháng 8 Quận 10

936 Nguyễn Tuấn Kiệt 3/Apr/05 60115441 Khối 6 6/3 Cách Mạng Tháng 8 Quận 10

937 Đỗ Nguyễn Đăng Khoa 22/Jan/03 60115560 Khối 8 8/3 Cách Mạng Tháng 8 Quận 10

938 Trần Lê Hoàng Bảo 15/Mar/02 60115658 Khối 9 9/2 Cách Mạng Tháng 8 Quận 10

Page 21: CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/hcmedu/ttngoaingutinhoc/attachments/...44 Phạm Quốc Huy 13/Sep/02 60144375 Khối 9 9A3 Phước Thạnh

Stt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối Lớp Trường Quận/Huyện

939 Nguyễn Quỳnh Bảo Ngọc 17/Dec/02 60115654 Khối 9 9/2 Cách Mạng Tháng 8 Quận 10

940 Nguyễn Hoàn Bảo Nghi 15/Apr/03 60115573 Khối 8 8/3 Cách Mạng Tháng 8 - Thí sinh tự do Quận 10

941 Đoàn Hoàng Long 11/Jan/04 60115776 Khối 7 7/2 Diên Hồng Quận 10

942 Trần Duy Tùng 3/Aug/04 60115785 Khối 7 7/2 Diên Hồng Quận 10

943 Trần Thanh Tường 16/Mar/04 60115814 Khối 7 7/14 Hoàng Văn Thụ Quận 10

944 Phan Lương Khôi Nguyên 6/Nov/04 60115826 Khối 7 7/2 Hoàng Văn Thụ Quận 10

945 Võ Trần Trúc Khuê 1/Oct/03 60115833 Khối 8 8/14 Hoàng Văn Thụ Quận 10

946 Tô Như Ngọc 16/Aug/03 60115839 Khối 8 8/15 Hoàng Văn Thụ Quận 10

947 Phan Minh Phú 19/Nov/03 60115837 Khối 8 8/15 Hoàng Văn Thụ Quận 10

948 Mạc Vĩnh Luân 23/Jan/04 60115823 Khối 7 7/2 Hoàng Văn Thụ -Thí sinh tự do Quận 10

949 Từ Gia Mẫn 27/Jun/04 60115831 Khối 7 7/2 Hoàng Văn Thụ -Thí sinh tự do Quận 10

950 Dương Thị Thanh Như 29/Apr/04 60115855 Khối 7 7/1 Lạc Hồng Quận 10

951 Nguyễn Nhật Tùng 6/Jan/04 60115858 Khối 7 7/1 Lạc Hồng Quận 10

952 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 6/Jun/03 60115869 Khối 8 8/2 Lạc Hồng Quận 10

953 Phan Thành Phú 23/Jul/02 60144065 Khối 9 9/1 Lạc Hồng Quận 10

954 Dương Quốc Phùng 21/May/02 60115875 Khối 9 9/1 Lạc Hồng Quận 10

955 Ngô Viết Xuân Quỳnh 5/Dec/03 60115863 Khối 8 8/1 Lạc Hồng - Thí sinh tự do Quận 10

956 Nguyễn Hoàng Bích Phương 30/Nov/03 60142436 Khối 8 8 Nguyễn Tri Phương - Thí sinh tự do Quận 10

957 Nguyễn Hoàng Bích Phượng 30/Nov/03 60115936 Khối 8 8 Nguyễn Tri Phương - Thí sinh tự do Quận 10

958 Ngô Mỹ Ngân 15/Jun/05 60115970 Khối 6 6/2 Nguyễn Văn Tố Quận 10

959 Lê Đức Huy 30/Oct/05 60115987 Khối 6 6/4 Nguyễn Văn Tố Quận 10

960 Thới Gia Nghi 15/Mar/05 60116003 Khối 6 6/4 Nguyễn Văn Tố Quận 10

961 Nguyễn Ngọc Thảo Nguyên 6/Aug/05 60115999 Khối 6 6/4 Nguyễn Văn Tố Quận 10

962 Hà Quang Khải 12/Jul/05 60116012 Khối 6 6/5 Nguyễn Văn Tố Quận 10

963 Lê Hoàng Mỹ Uyên 17/Nov/05 60116014 Khối 6 6/5 Nguyễn Văn Tố Quận 10

964 Ngô Huy Cẩn Du 17/Jul/04 60116093 Khối 7 7/5 Nguyễn Văn Tố Quận 10

965 Phạm Nguyễn Hoàng Anh 20/Nov/03 60116102 Khối 8 8/1 Nguyễn Văn Tố Quận 10

966 Nguyễn Khoa Huân 1/Jan/03 60116098 Khối 8 8/1 Nguyễn Văn Tố Quận 10

967 Vũ Đức Thịnh 20/Sep/03 60116106 Khối 8 8/1 Nguyễn Văn Tố Quận 10

968 Văn Gia Thụy 27/Nov/03 60116104 Khối 8 8/1 Nguyễn Văn Tố Quận 10

969 Hà Quang Khoa 9/Jun/03 60116108 Khối 8 8/2 Nguyễn Văn Tố Quận 10

970 Mai Hồng Nhã 9/Jun/02 60116120 Khối 9 9/2 Nguyễn Văn Tố Quận 10

971 Nguyễn Hà Thục Anh 12/May/02 60116126 Khối 9 9/3 Nguyễn Văn Tố Quận 10

972 Nguyễn Thiên Khải 18/Jan/02 60116153 Khối 9 9/7 Nguyễn Văn Tố Quận 10

973 Nguyễn Đức Trí 6/Feb/04 60116064 Khối 7 7/1 Nguyễn Văn Tố - Thí sinh tự do Quận 10

974 Nguyễn Quỳnh Hương 2/Apr/05 60118547 Khối 6 6/30 Quốc Tế Á Châu Quận 10

975 Huỳnh Mai Ngọc 24/May/05 60118545 Khối 6 6/30 Quốc Tế Á Châu Quận 10

976 Trịnh Ái Phương 14/Apr/05 60118550 Khối 6 6/30 Quốc Tế Á Châu Quận 10

977 Đặng Bình James Bond 19/Sep/05 60118551 Khối 6 6/31 Quốc Tế Á Châu Quận 10

978 Nguyễn Minh Trung Hòa 20/Mar/05 60118553 Khối 6 6/31 Quốc Tế Á Châu Quận 10

979 Nguyễn Ngô Thanh Khải 31/Dec/05 60118554 Khối 6 6/31 Quốc Tế Á Châu Quận 10

980 Nguyễn Ngọc Minh Khuê 18/Sep/05 60118559 Khối 6 6/32 Quốc Tế Á Châu Quận 10

981 Nguyễn Huỳnh Nam Trân 1/Jan/05 60118558 Khối 6 6/32 Quốc Tế Á Châu Quận 10

982 Nguyễn Từ Nhật Khang 10/Jul/05 60118498 Khối 6 6/24 Quốc Tế Á Châu Quận 10

983 Phan Tấn Minh 7/Oct/05 60118499 Khối 6 6/24 Quốc Tế Á Châu Quận 10

984 Trần Mạnh Tùng 15/Oct/05 60118500 Khối 6 6/24 Quốc Tế Á Châu Quận 10

985 Huang Di Chinh 28/May/05 60118502 Khối 6 6/25 Quốc Tế Á Châu Quận 10

Page 22: CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/hcmedu/ttngoaingutinhoc/attachments/...44 Phạm Quốc Huy 13/Sep/02 60144375 Khối 9 9A3 Phước Thạnh

Stt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối Lớp Trường Quận/Huyện

986 Phạm Khiêm 27/Apr/05 60118509 Khối 6 6/25 Quốc Tế Á Châu Quận 10

987 Nguyễn Ngọc Yến Ngân 2/Dec/05 60144066 Khối 6 6/25 Quốc Tế Á Châu Quận 10

988 Nguyễn Thị Kim Ngọc 1/Sep/05 60118511 Khối 6 6/26 Quốc Tế Á Châu Quận 10

989 Vũ Trần Tuấn Hưng 20/Feb/05 60118519 Khối 6 6/27 Quốc Tế Á Châu Quận 10

990 Đỗ Huỳnh Nhật Nam 11/Jul/05 60118512 Khối 6 6/27 Quốc Tế Á Châu Quận 10

991 Nguyễn Thái Gia Bảo 6/Jan/05 60118527 Khối 6 6/28 Quốc Tế Á Châu Quận 10

992 Hồ Tấn Đạt 2/Oct/05 60118521 Khối 6 6/28 Quốc Tế Á Châu Quận 10

993 Trần Gia Hân 26/Mar/05 60118531 Khối 6 6/28 Quốc Tế Á Châu Quận 10

994 Vũ Hoàng Khang 3/Sep/05 60118532 Khối 6 6/28 Quốc Tế Á Châu Quận 10

995 Nguyễn Trần Phúc Nguyên 23/Oct/05 60118528 Khối 6 6/28 Quốc Tế Á Châu Quận 10

996 Nguyễn Vũ Uyên Nhi 10/Apr/05 60118529 Khối 6 6/28 Quốc Tế Á Châu Quận 10

997 Huỳnh Văn Duy Phát 2/Feb/05 60118522 Khối 6 6/28 Quốc Tế Á Châu Quận 10

998 Đặng Đoàn Minh Tân 26/Mar/05 60118520 Khối 6 6/28 Quốc Tế Á Châu Quận 10

999 Phan Trần Trúc Vy 17/Jul/05 60118530 Khối 6 6/28 Quốc Tế Á Châu Quận 10

1000 Lê Trần Bảo Khoa 1/Jan/05 60118535 Khối 6 6/29 Quốc Tế Á Châu Quận 10

1001 Trương Minh Khôi 27/Jan/05 60118544 Khối 6 6/29 Quốc Tế Á Châu Quận 10

1002 Mai Trung Kiên 6/Sep/05 60118537 Khối 6 6/29 Quốc Tế Á Châu Quận 10

1003 Đỗ Trung Kiện 3/Jul/05 60118533 Khối 6 6/29 Quốc Tế Á Châu Quận 10

1004 Yuan Hao Ran 26/Feb/05 60118534 Khối 6 6/29 Quốc Tế Á Châu Quận 10

1005 Tân Tuấn An 23/Feb/05 60118568 Khối 7 7/25 Quốc Tế Á Châu Quận 10

1006 Lý Chí Hùng 17/Mar/04 60118565 Khối 7 7/25 Quốc Tế Á Châu Quận 10

1007 Nguyễn Hải Long 29/Oct/04 60118567 Khối 7 7/25 Quốc Tế Á Châu Quận 10

1008 Lương Chiêu Hoàng Ly 17/Jan/04 60144067 Khối 7 7/25 Quốc Tế Á Châu Quận 10

1009 Ngô Kim Mai 8/Mar/04 60118566 Khối 7 7/25 Quốc Tế Á Châu Quận 10

1010 Trần Thư Nguyên 5/May/04 60118569 Khối 7 7/25 Quốc Tế Á Châu Quận 10

1011 Huỳnh Quang Đại 17/Jan/04 60118570 Khối 7 7/26 Quốc Tế Á Châu Quận 10

1012 Thái Tú Ngân 17/Dec/04 60118572 Khối 7 7/27 Quốc Tế Á Châu Quận 10

1013 Nguyễn Cát Chiêu Hằng 18/Jan/04 60118579 Khối 7 7/28 Quốc Tế Á Châu Quận 10

1014 Hsu Chiao Lin 17/Sep/04 60118573 Khối 7 7/28 Quốc Tế Á Châu Quận 10

1015 Nguyễn Trần Bảo Ngọc 1/Mar/04 60118582 Khối 7 7/28 Quốc Tế Á Châu Quận 10

1016 Phạm Ngọc Ý Nhi 15/Sep/04 60118583 Khối 7 7/28 Quốc Tế Á Châu Quận 10

1017 Lê Minh Thuận 9/Apr/04 60118575 Khối 7 7/28 Quốc Tế Á Châu Quận 10

1018 Lê Nguyễn Tường Vy 15/Apr/04 60118576 Khối 7 7/28 Quốc Tế Á Châu Quận 10

1019 Lê Quỳnh Anh 15/Feb/04 60118584 Khối 7 7/29 Quốc Tế Á Châu Quận 10

1020 Nguyễn Phạm Mai Anh 8/Jul/03 60118619 Khối 8 8 Quốc Tế Á Châu Quận 10

1021 Huỳnh Gia Bửu 12/Dec/03 60118602 Khối 8 8 Quốc Tế Á Châu Quận 10

1022 Thái Hoàng Vân Khanh 20/Jun/03 60118614 Khối 8 8 Quốc Tế Á Châu Quận 10

1023 Nguyễn Hoàng Minh Khuê 5/Feb/03 60118617 Khối 8 8 Quốc Tế Á Châu Quận 10

1024 Hồ Phương Kiệt 11/Feb/05 60118601 Khối 8 8 Quốc Tế Á Châu Quận 10

1025 Đỗ Anh Kiệt 29/Dec/03 60118615 Khối 8 8 Quốc Tế Á Châu Quận 10

1026 Nguyễn Huỳnh Tuyết Linh 17/Aug/03 60118618 Khối 8 8 Quốc Tế Á Châu Quận 10

1027 Phạm Ngọc Tú Nhi 8/Apr/03 60118610 Khối 8 8 Quốc Tế Á Châu Quận 10

1028 Lý Ngọc Nhi 13/Oct/03 60118609 Khối 8 8 Quốc Tế Á Châu Quận 10

1029 Lương Ân Như 30/Mar/03 60118608 Khối 8 8 Quốc Tế Á Châu Quận 10

1030 Phan Sơn Quốc 21/Sep/06 60118613 Khối 8 8 Quốc Tế Á Châu Quận 10

1031 Trịnh Duy Tâm 11/Dec/03 60118603 Khối 8 8 Quốc Tế Á Châu Quận 10

1032 Thái Như Thảo 4/Sep/03 60118620 Khối 8 8 Quốc Tế Á Châu Quận 10

Page 23: CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/hcmedu/ttngoaingutinhoc/attachments/...44 Phạm Quốc Huy 13/Sep/02 60144375 Khối 9 9A3 Phước Thạnh

Stt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối Lớp Trường Quận/Huyện

1033 Lê Hoàng Khánh Vy 3/Jul/03 60118607 Khối 8 8 Quốc Tế Á Châu Quận 10

1034 Huỳnh Trần Tiểu Vy 15/Sep/03 60118621 Khối 8 8 Quốc Tế Á Châu Quận 10

1035 Nguyễn Vĩnh Thanh Danh 11/Nov/02 60118623 Khối 8 9 Quốc Tế Á Châu Quận 10

1036 Lê Xuân Nhật Dương 6/Oct/03 60118632 Khối 8 9 Quốc Tế Á Châu Quận 10

1037 Phạm Minh Tường Lam 12/Apr/03 60118624 Khối 8 9 Quốc Tế Á Châu Quận 10

1038 Phạm Huỳnh Thanh Uyên 14/Feb/03 60118628 Khối 8 9 Quốc Tế Á Châu Quận 10

1039 Trịnh Thảo Vân 7/Sep/03 60118629 Khối 8 9 Quốc Tế Á Châu Quận 10

1040 Nguyễn Mẫn Đạt 12/Apr/03 60118634 Khối 8 8/37 Quốc Tế Á Châu Quận 10

1041 Nguyễn Trí Hào 20/Nov/03 60118635 Khối 8 8/37 Quốc Tế Á Châu Quận 10

1042 Sử Ngọc Khôi Nguyên 14/Sep/03 60118636 Khối 8 8/37 Quốc Tế Á Châu Quận 10

1043 Đào Hoàng Chiêu Anh 2/Dec/02 60118652 Khối 9 9 Quốc Tế Á Châu Quận 10

1044 Nguyễn Khánh Hồng 24/Oct/02 60118656 Khối 9 9 Quốc Tế Á Châu Quận 10

1045 Luương Triệu Lam 11/Dec/02 60144068 Khối 9 9 Quốc Tế Á Châu Quận 10

1046 Trịnh Duy Phương 17/Sep/05 60118658 Khối 9 9 Quốc Tế Á Châu Quận 10

1047 Trương Ý Vy 24/Feb/02 60118659 Khối 9 9 Quốc Tế Á Châu Quận 10

1048 Lê Thy 23/Sep/02 60118637 Khối 9 9/26 Quốc Tế Á Châu Quận 10

1049 Huỳnh Ngọc Phương Anh 29/Oct/02 60118641 Khối 9 9/27 Quốc Tế Á Châu Quận 10

1050 Lâm Mỹ Linh 12/Jul/02 60118642 Khối 9 9/27 Quốc Tế Á Châu Quận 10

1051 Nguyễn Huỳnh Vĩnh Lộc 2/Dec/06 60118647 Khối 9 9/27 Quốc Tế Á Châu Quận 10

1052 Phạm Hoàng Luận 6/May/02 60118648 Khối 9 9/27 Quốc Tế Á Châu Quận 10

1053 Lâm Vĩ Nghiệp 23/Sep/02 60118643 Khối 9 9/27 Quốc Tế Á Châu Quận 10

1054 Nguyễn Đan Quỳnh 28/Jan/02 60118646 Khối 9 9/27 Quốc Tế Á Châu Quận 10

1055 Bùi Trần Lê Hoàng 16/Jan/04 60116192 Khối 7 7A3 Sương Nguyệt Ánh Quận 10

1056 Tất Ngọc Oanh 13/May/04 60116208 Khối 7 7A3 Sương Nguyệt Ánh Quận 10

1057 Nguyễn Minh Phúc 7/Jul/05 60116266 Khối 6 6/7 Trần Phú Quận 10

1058 Bùi Nguyễn Kha 11/Feb/04 60116313 Khối 7 7/8 Trần Phú Quận 10

1059 Trần Minh Ngọc 5/Sep/04 60116326 Khối 7 7/8 Trần Phú Quận 10

1060 Hà Gia Bảo 20/Mar/03 60116358 Khối 8 8/5 Trần Phú Quận 10

1061 Nguyễn Thái Bình 16/Jan/05 60119262 Khối 6 6a1 Trương Vĩnh Ký - Thí sinh tự do Quận 10

1062 Phạm Quốc Huy Phúc 19/Sep/03 60119293 Khối 8 8a14 Trương Vĩnh Ký - Thí sinh tự do Quận 10

1063 Nguyễn Hoàng Bách 24/Oct/05 60116412 Khối 6 6 Việt Úc Quận 10

1064 Trà Minh Thư 28/Dec/05 60116416 Khối 6 6 Việt Úc Quận 10

1065 Từ Khang Khải 22/May/04 60116379 Khối 6 6A1 Việt Úc Quận 10

1066 Nguyễn Ngọc Trúc Quỳnh 27/Sep/05 60144069 Khối 6 6A1 Việt Úc Quận 10

1067 Dương Hiển Anh 29/Dec/05 60144072 Khối 6 6A2 Việt Úc Quận 10

1068 Thái Hiểu Đình 12/Jun/05 60118660 Khối 6 6A2 Việt Úc Quận 10

1069 Châu Bảo Hân 21/Oct/05 60144071 Khối 6 6A2 Việt Úc Quận 10

1070 Trần Vần Hảo 21/Dec/05 60144076 Khối 6 6A2 Việt Úc Quận 10

1071 Nguyễn Thị Quỳnh Hương 13/Jul/05 60116384 Khối 6 6A2 Việt Úc Quận 10

1072 Huỳnh Chánh Kiệt 12/Dec/05 60144073 Khối 6 6A2 Việt Úc Quận 10

1073 Nguyễn Lê Hoàng Linh 30/Aug/05 60144075 Khối 6 6A2 Việt Úc Quận 10

1074 Trần Gia Nghiệp 3/May/05 60116385 Khối 6 6A2 Việt Úc Quận 10

1075 Nguyễn Hoàng Như Ý 29/Nov/05 60144074 Khối 6 6A2 Việt Úc Quận 10

1076 Nguyễn Đằng Đạt 20/Jul/05 60144079 Khối 6 6A3 Việt Úc Quận 10

1077 Nguyễn Vũ Huy Hoàng 17/Mar/05 60144080 Khối 6 6A3 Việt Úc Quận 10

1078 Đặng Tuấn Kiệt 1/Jan/05 60144078 Khối 6 6A3 Việt Úc Quận 10

1079 Trần Đại Nghĩa 4/Apr/05 60144081 Khối 6 6A3 Việt Úc Quận 10

Page 24: CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/hcmedu/ttngoaingutinhoc/attachments/...44 Phạm Quốc Huy 13/Sep/02 60144375 Khối 9 9A3 Phước Thạnh

Stt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối Lớp Trường Quận/Huyện

1080 Phan Bá Giác 22/Mar/05 60116391 Khối 6 6A4 Việt Úc Quận 10

1081 Trần Kim Hà 16/Apr/05 60116392 Khối 6 6A4 Việt Úc Quận 10

1082 Nguyen Jessica 19/Oct/05 60144083 Khối 6 6A4 Việt Úc Quận 10

1083 Lim Mẫn Mẫn 9/Feb/05 60116390 Khối 6 6A4 Việt Úc Quận 10

1084 Bùi Ngọc Nam Phương 22/Jul/05 60144082 Khối 6 6A4 Việt Úc Quận 10

1085 Nguyễn Hoàng PhươngAnh 1/Jun/05 60144086 Khối 6 6A5 Việt Úc Quận 10

1086 Trương Lê Bách 3/Apr/05 60116401 Khối 6 6A5 Việt Úc Quận 10

1087 Nguyễn Phan Thái Bảo 30/Aug/05 60144087 Khối 6 6A5 Việt Úc Quận 10

1088 Lại Lê Hoàng Châu 6/Aug/05 60116395 Khối 6 6A5 Việt Úc Quận 10

1089 Hoàng Tuấn Hòa 5/May/05 60116394 Khối 6 6A5 Việt Úc Quận 10

1090 Đào Ngọc Minh Khuê 17/Nov/05 60144085 Khối 6 6A5 Việt Úc Quận 10

1091 Nguyễn Cát Nhân 8/Apr/05 60116396 Khối 6 6A5 Việt Úc Quận 10

1092 Nguyễn Vương Tuệ Nhi 10/Feb/05 60116399 Khối 6 6A5 Việt Úc Quận 10

1093 Đại Hoàng Phúc 1/May/05 60144084 Khối 6 6A5 Việt Úc Quận 10

1094 Trương Mỹ Phương 23/Feb/05 60144088 Khối 6 6A5 Việt Úc Quận 10

1095 Nguyễn Trịnh Nhất Phương 13/Oct/05 60116398 Khối 6 6A5 Việt Úc Quận 10

1096 Đào Lê Phương Uyên 1/Jan/05 60116393 Khối 6 6A5 Việt Úc Quận 10

1097 Nguyễn Đức Bình 23/Apr/05 60116403 Khối 6 6A6 Việt Úc Quận 10

1098 Nguyễn Phạm Thanh Long 15/Aug/05 60144092 Khối 6 6A6 Việt Úc Quận 10

1099 Lý Kiến Nhân 17/Jun/05 60144091 Khối 6 6A6 Việt Úc Quận 10

1100 Phạm Thanh Việt Phúc 5/Jul/05 60116404 Khối 6 6A6 Việt Úc Quận 10

1101 Đoàn Minh Quân 4/May/05 60144090 Khối 6 6A6 Việt Úc Quận 10

1102 Lý Mỹ Dinh 1/Jan/05 60144096 Khối 6 6A7 Việt Úc Quận 10

1103 Nguyễn Lý Thái Gia 16/Jan/05 60144098 Khối 6 6A7 Việt Úc Quận 10

1104 Nguyễn Thanh Mai 9/Nov/05 60116409 Khối 6 6A7 Việt Úc Quận 10

1105 Lê Anh Minh 24/Apr/05 60116406 Khối 6 6A7 Việt Úc Quận 10

1106 Hồ Thị Hồng Ngân 29/Nov/05 60144093 Khối 6 6A7 Việt Úc Quận 10

1107 Nguyễn Nhật Khánh Như 14/Mar/05 60116408 Khối 6 6A7 Việt Úc Quận 10

1108 Huỳnh Ngọc Anh Thư 30/Aug/05 60144095 Khối 6 6A7 Việt Úc Quận 10

1109 Hứa Nhã Văn 5/Jan/05 60144094 Khối 6 6A7 Việt Úc Quận 10

1110 Phan Bội Hân 21/Jul/04 60116470 Khối 7 7 Việt Úc Quận 10

1111 Đào Khánh Ngân 5/Nov/04 60116424 Khối 7 7 Việt Úc Quận 10

1112 Khưu Mẫn Nhi 24/Dec/04 60116425 Khối 7 7 Việt Úc Quận 10

1113 Trần Gia Phúc 30/Mar/04 60142438 Khối 7 7 Việt Úc Quận 10

1114 Trần Lê Minh Anh 10/Nov/04 60116435 Khối 7 8 Việt Úc Quận 10

1115 Nguyễn Minh Anh 12/Nov/04 60116432 Khối 7 8 Việt Úc Quận 10

1116 Huỳnh Khánh Đoan 1/Oct/04 60116437 Khối 7 8 Việt Úc Quận 10

1117 Trương Trọng Đức 1/Feb/04 60144099 Khối 7 8 Việt Úc Quận 10

1118 Lê Duy Mạnh 3/Jan/04 60116438 Khối 7 8 Việt Úc Quận 10

1119 Bùi Anh Tiến 25/Feb/04 60116428 Khối 7 8 Việt Úc Quận 10

1120 Dương Phan Ý Vy 14/Mar/04 60116430 Khối 7 8 Việt Úc Quận 10

1121 Nguyễn Duy Bách 1/Jul/04 60144102 Khối 7 7A3 Việt Úc Quận 10

1122 Ngô Vân Khanh 3/Dec/04 60144101 Khối 7 7A3 Việt Úc Quận 10

1123 Nguyễn Hoàng Thiên Kim 4/Feb/04 60116444 Khối 7 7A4 Việt Úc Quận 10

1124 Nguyễn Thành Hoàng Phúc 8/Jun/04 60116445 Khối 7 7A4 Việt Úc Quận 10

1125 Mai Phan Duy Anh 26/Nov/04 60144104 Khối 7 7A5 Việt Úc Quận 10

1126 Hồng Thiệu Kiệt 8/Aug/04 60144103 Khối 7 7A5 Việt Úc Quận 10

Page 25: CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/hcmedu/ttngoaingutinhoc/attachments/...44 Phạm Quốc Huy 13/Sep/02 60144375 Khối 9 9A3 Phước Thạnh

Stt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối Lớp Trường Quận/Huyện

1127 Trần Hà My 18/Mar/04 60144107 Khối 7 7A5 Việt Úc Quận 10

1128 Trần Ngọc Phương Ngân 20/Jul/04 60144108 Khối 7 7A5 Việt Úc Quận 10

1129 Nguyễn Lâm Minh Thư 14/Oct/04 60144105 Khối 7 7A5 Việt Úc Quận 10

1130 Dương Ngọc Tâm 5/Sep/04 60116451 Khối 7 7A6 Việt Úc Quận 10

1131 Trịnh Như Huệ Anh 19/Dec/04 60144110 Khối 7 7A7 Việt Úc Quận 10

1132 Dang Tiffany 27/Oct/04 60144109 Khối 7 7A7 Việt Úc Quận 10

1133 Chu Ngọc Hà Uyên 4/Aug/04 60116455 Khối 7 7A7 Việt Úc Quận 10

1134 Nguyễn Thùy Như Ái 12/Jun/03 60116476 Khối 8 8 Việt Úc Quận 10

1135 Nguyễn Xuân Bách 27/Nov/03 60142440 Khối 8 8 Việt Úc Quận 10

1136 Nguyễn Gia Bảo 23/Mar/03 60144113 Khối 8 8 Việt Úc Quận 10

1137 Châu Cẩm Hoa 25/Jan/03 60118663 Khối 8 8 Việt Úc Quận 10

1138 Đào Đăng Khoa 1/Jan/03 60144114 Khối 8 8 Việt Úc Quận 10

1139 Bùi Bỉnh Minh Khuê 21/Mar/03 60144134 Khối 8 8 Việt Úc Quận 10

1140 Giang Tuấn Kiệt 17/Apr/03 60144111 Khối 8 8 Việt Úc Quận 10

1141 Trần Tùng Linh 14/Mar/03 60118706 Khối 8 8 Việt Úc Quận 10

1142 Nguyễn Đăng Minh 29/Nov/03 60118703 Khối 8 8 Việt Úc Quận 10

1143 Đặng Trần Thụ Nhân 11/Oct/03 60118700 Khối 8 8 Việt Úc Quận 10

1144 Bùi Đoàn Phối Như 6/Jul/03 60118699 Khối 8 8 Việt Úc Quận 10

1145 Lê Tiến Phát 21/Feb/03 60118708 Khối 8 8 Việt Úc Quận 10

1146 Huỳnh Nguyên Phương 6/Mar/03 60144112 Khối 8 8 Việt Úc Quận 10

1147 Thân Hà Thiên Sơn 15/Sep/03 60118711 Khối 8 8 Việt Úc Quận 10

1148 Hồng Như Thảo 15/Feb/03 60144115 Khối 8 8 Việt Úc Quận 10

1149 Ngô Huyền Khánh An 19/Mar/03 60144116 Khối 8 8A2 Việt Úc Quận 10

1150 Lý Đăng 26/Mar/03 60118669 Khối 8 8A2 Việt Úc Quận 10

1151 Lâm Hồng Hân 16/Nov/03 60118664 Khối 8 8A2 Việt Úc Quận 10

1152 Lương Hy Hoàng 9/Dec/03 60118666 Khối 8 8A2 Việt Úc Quận 10

1153 Phạm Trí Khiêm 17/Dec/03 60118670 Khối 8 8A2 Việt Úc Quận 10

1154 Phương Mỹ Linh 1/Aug/03 60118671 Khối 8 8A2 Việt Úc Quận 10

1155 Trần Vĩnh Tiến Lợi 7/May/03 60118672 Khối 8 8A2 Việt Úc Quận 10

1156 Trần Phương Vy 26/Mar/03 60144117 Khối 8 8A2 Việt Úc Quận 10

1157 Dương Ngọc Lan Anh 22/Mar/03 60144118 Khối 8 8A3 Việt Úc Quận 10

1158 Lê Mỹ Linh 6/Dec/03 60144119 Khối 8 8A3 Việt Úc Quận 10

1159 Ngô Huỳnh Hồng Phúc 16/Oct/03 60118676 Khối 8 8A3 Việt Úc Quận 10

1160 Lâm Anh Thư 15/May/03 60118675 Khối 8 8A3 Việt Úc Quận 10

1161 Nguyên Hồng Lam 14/Dec/03 60118679 Khối 8 8A4 Việt Úc Quận 10

1162 Nguyễn Quý Bảo Trâm 28/Nov/03 60118680 Khối 8 8A4 Việt Úc Quận 10

1163 Trần Chung Minh 24/Dec/03 60118683 Khối 8 8A5 Việt Úc Quận 10

1164 Nguyễn Thảo My 11/Jan/05 60118682 Khối 8 8A5 Việt Úc Quận 10

1165 Nguyễn Thịnh Phúc 19/Jan/03 60144124 Khối 8 8A5 Việt Úc Quận 10

1166 Nguyễn Phúc Thịnh 19/Jan/03 60144123 Khối 8 8A5 Việt Úc Quận 10

1167 Giang Hoàng Tùng 27/Oct/03 60144122 Khối 8 8A5 Việt Úc Quận 10

1168 Trần Hồ Vân Anh 26/Feb/03 60118693 Khối 8 8A6 Việt Úc Quận 10

1169 Nguyễn Sơn Hoàng 30/Sep/03 60118690 Khối 8 8A6 Việt Úc Quận 10

1170 Hoàng Thu Ngọc 21/Jun/03 60118688 Khối 8 8A6 Việt Úc Quận 10

1171 Tiền Trần Ngọc Phương 17/Jul/03 60118691 Khối 8 8A6 Việt Úc Quận 10

1172 Bàng Thế Thiên 4/Jan/03 60118686 Khối 8 8A6 Việt Úc Quận 10

1173 Phạm Gia Khánh 1/Jan/03 60144128 Khối 8 8A7 Việt Úc Quận 10

Page 26: CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/hcmedu/ttngoaingutinhoc/attachments/...44 Phạm Quốc Huy 13/Sep/02 60144375 Khối 9 9A3 Phước Thạnh

Stt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối Lớp Trường Quận/Huyện

1174 Võ Trần Tuấn Kiệt 24/Jul/03 60144130 Khối 8 8A7 Việt Úc Quận 10

1175 Phan Thái Mẫn 6/Jan/03 60118694 Khối 8 8A7 Việt Úc Quận 10

1176 Đặng Giang Kim Ngân 13/Sep/03 60144125 Khối 8 8A7 Việt Úc Quận 10

1177 Trần Thiên Phúc 28/Dec/03 60144129 Khối 8 8A7 Việt Úc Quận 10

1178 Nguyễn Ngọc Kim Thoa 6/Mar/03 60144127 Khối 8 8A7 Việt Úc Quận 10

1179 Phan Nguyễn Minh Anh 17/Oct/03 60144133 Khối 8 8A8 Việt Úc Quận 10

1180 Nguyễn Claire Ái Châu 27/May/03 60144131 Khối 8 8A8 Việt Úc Quận 10

1181 Võ Minh Nguyệt 7/Sep/03 60118698 Khối 8 8A8 Việt Úc Quận 10

1182 Nguyễn Ngô Quốc Thái 18/Mar/03 60144132 Khối 8 8A8 Việt Úc Quận 10

1183 Hồng Trường Tín 6/Nov/03 60118696 Khối 8 8A8 Việt Úc Quận 10

1184 Lê Bảo Trân 17/Oct/03 60118697 Khối 8 8A8 Việt Úc Quận 10

1185 Bùi Phan Quang Tuấn 23/Aug/03 60118695 Khối 8 8A8 Việt Úc Quận 10

1186 Cao Trần Xuân Bách 9/Dec/02 60118730 Khối 9 9 Việt Úc Quận 10

1187 Trần Quốc Bảo 15/Feb/02 60144150 Khối 9 9 Việt Úc Quận 10

1188 Nguyễn Xuân Lộc 8/Nov/01 60118733 Khối 9 9 Việt Úc Quận 10

1189 Nguyễn Đặng Thanh Ngân 21/Jun/02 60118732 Khối 9 9 Việt Úc Quận 10

1190 Lê Minh Tiến 27/Dec/02 60118727 Khối 9 9 Việt Úc Quận 10

1191 Trần Lê Tâm Anh 5/Aug/02 60118716 Khối 9 9A1 Việt Úc Quận 10

1192 Hồ Ngọc Minh Châu 24/Nov/02 60144137 Khối 9 9A1 Việt Úc Quận 10

1193 Huỳnh Thị Thanh Hoa 24/Nov/02 60144138 Khối 9 9A1 Việt Úc Quận 10

1194 Phan Bảo Song Hy 4/Jul/02 60144140 Khối 9 9A1 Việt Úc Quận 10

1195 Tung Tuấn Kiệt 9/Dec/02 60144142 Khối 9 9A1 Việt Úc Quận 10

1196 Lâm Thiệu Lương 31/Mar/02 60144139 Khối 9 9A1 Việt Úc Quận 10

1197 Trần Minh Nhật 6/Aug/02 60144141 Khối 9 9A1 Việt Úc Quận 10

1198 Phạm Trung Hiếu 16/Nov/02 60144144 Khối 9 9A3 Việt Úc Quận 10

1199 Trần Mẫn Linh 4/Aug/02 60118718 Khối 9 9A3 Việt Úc Quận 10

1200 Lương Hải Minh 5/Feb/02 60144143 Khối 9 9A3 Việt Úc Quận 10

1201 Chu Nam Sơn 18/Aug/02 60118717 Khối 9 9A3 Việt Úc Quận 10

1202 Đoàn Trọng Nhân 27/May/02 60144145 Khối 9 9A4 Việt Úc Quận 10

1203 Lâm Vy 18/Feb/02 60118719 Khối 9 9A4 Việt Úc Quận 10

1204 Trang Kim Hòa 5/Jun/02 60144149 Khối 9 9A5 Việt Úc Quận 10

1205 Trương Huỳnh Bảo Khanh 13/Aug/02 60118724 Khối 9 9A5 Việt Úc Quận 10

1206 Hà Nguyễn Hoàn Mỹ 5/Jan/02 60118721 Khối 9 9A5 Việt Úc Quận 10

1207 Hồng Hải Quang 27/Nov/02 60144146 Khối 9 9A5 Việt Úc Quận 10

1208 Lê Anh Tài 17/Mar/02 60144147 Khối 9 9A5 Việt Úc Quận 10

1209 Nguyễn Huỳnh Trọng 1/Mar/02 60144148 Khối 9 9A5 Việt Úc Quận 10

1210 Trần Thiên An 9/Feb/04 60143116 Khối 7 7 Việt Úc - Thí sinh tự do Quận 10

1211 Dương Nhã Chi 6/Apr/04 60144674 Khối 7 7 Việt Úc - Thí sinh tự do Quận 10

1212 Đinh Nhật Xuân Mai 24/Oct/04 60144675 Khối 7 7 Việt Úc - Thí sinh tự do Quận 10

1213 Từ Tuấn Hưng 5/May/05 60118850 Khối 6 6/1 Chu Văn An Quận 11

1214 Phạm Phú Minh Khang 1/Jul/05 60118856 Khối 6 6/2 Chu Văn An Quận 11

1215 Dương Vũ Anh Khôi 16/Feb/05 60118854 Khối 6 6/2 Chu Văn An Quận 11

1216 Phan Tôn Minh Anh 26/May/04 60118869 Khối 7 7/1 Chu Văn An Quận 11

1217 Nguyễn Mai Anh 26/Nov/04 60118872 Khối 7 7/1 Chu Văn An Quận 11

1218 Đỗ Hồng Phúc 20/Jul/04 60118867 Khối 7 7/1 Chu Văn An Quận 11

1219 Lê Trang Mỹ Duyên 27/Oct/04 60118874 Khối 7 7/2 Chu Văn An Quận 11

1220 Quách Hoàng Huy 17/Jan/04 60118876 Khối 7 7/2 Chu Văn An Quận 11

Page 27: CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/hcmedu/ttngoaingutinhoc/attachments/...44 Phạm Quốc Huy 13/Sep/02 60144375 Khối 9 9A3 Phước Thạnh

Stt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối Lớp Trường Quận/Huyện

1221 Trần Hoàng Huy 17/Nov/04 60118877 Khối 7 7/2 Chu Văn An Quận 11

1222 Giêng Tô Huệ San 30/Sep/04 60118873 Khối 7 7/2 Chu Văn An Quận 11

1223 Phạm Nguyên Lâm 21/Oct/04 60118881 Khối 7 7/3 Chu Văn An Quận 11

1224 Trần Gia Hân 30/Oct/04 60118886 Khối 7 7/5 Chu Văn An Quận 11

1225 Tiết Thanh Nhi 4/Apr/04 60118885 Khối 7 7/5 Chu Văn An Quận 11

1226 Trương Tú Quyên 12/Sep/04 60118887 Khối 7 7/5 Chu Văn An Quận 11

1227 Phạm Quỳnh Thảo Vy 14/Jul/04 60118893 Khối 7 7/6 Chu Văn An Quận 11

1228 Phạm Thị Ngọc Trang 21/Oct/02 60118902 Khối 9 9/1 Chu Văn An Quận 11

1229 Nguyễn Minh Hoàng 5/Feb/04 60144427 Khối 7 7/8 Hậu Giang - Thí sinh tự do Quận 11

1230 Vy Mỹ Duyên 1/Apr/05 60118915 Khối 6 6/1 Lê Quý Đôn Quận 11

1231 Nguyễn Đức Anh Khôi 30/Dec/05 60118922 Khối 6 6/2 Lê Quý Đôn Quận 11

1232 Nguyễn Thuận Phúc 28/Feb/05 60118929 Khối 6 6/2 Lê Quý Đôn Quận 11

1233 Nguyễn Hoàng Phước 21/Oct/05 60118923 Khối 6 6/2 Lê Quý Đôn Quận 11

1234 Nguyễn Ngọc Kim Uyên 31/May/05 60118925 Khối 6 6/2 Lê Quý Đôn Quận 11

1235 Nguyễn Như Ngọc 20/Apr/05 60118950 Khối 6 6/3 Lê Quý Đôn Quận 11

1236 Đặng Thủy Anh 17/Jul/05 60118956 Khối 6 6/4 Lê Quý Đôn Quận 11

1237 Nguyễn Thị Kim Tú 13/Nov/05 60118961 Khối 6 6/4 Lê Quý Đôn Quận 11

1238 Văn Ngọc Phương Uyên 25/Jun/05 60118995 Khối 6 6/9 Lê Quý Đôn Quận 11

1239 Bùi Minh Hoàng 14/Apr/03 60119054 Khối 8 8/2 Lê Quý Đôn Quận 11

1240 Nguyễn Huỳnh Đức Huân 13/Mar/03 60119064 Khối 8 8/2 Lê Quý Đôn Quận 11

1241 Nguyễn Hoàng Nguyên 6/Jan/03 60119062 Khối 8 8/2 Lê Quý Đôn Quận 11

1242 Trần Tôn Duy Phước 10/Aug/03 60119072 Khối 8 8/2 Lê Quý Đôn Quận 11

1243 Nguyễn Huy Quí 8/Apr/03 60119063 Khối 8 8/2 Lê Quý Đôn Quận 11

1244 Trần Thị Trâm Thư 4/Oct/03 60119070 Khối 8 8/2 Lê Quý Đôn Quận 11

1245 Phan Nguyễn Anh Thư 19/Dec/03 60119066 Khối 8 8/2 Lê Quý Đôn Quận 11

1246 Đặng Thành Nhân 23/Dec/03 60119080 Khối 8 8/3 Lê Quý Đôn Quận 11

1247 Trần Mỹ Quân 31/Mar/02 60119162 Khối 9 9A1 Nguyễn Huệ Quận 11

1248 Lư Ngọc Liên 7/Sep/02 60119164 Khối 9 9A2 Nguyễn Huệ Quận 11

1249 Trần Bảo Ngân 20/Nov/05 60144014 Khối 6 6A2 Nguyễn Văn Phú Quận 11

1250 Trần Tường Quý 14/Mar/05 60144023 Khối 6 6A3 Nguyễn Văn Phú Quận 11

1251 Phan Phúc Duy 23/Aug/02 60144002 Khối 9 9A2 Nguyễn Văn Phú Quận 11

1252 Nguyễn Ngọc Thiên Phúc 5/Feb/02 60144597 Khối 9 9. 3 Nguyễn Văn Phú - Thí sinh tự do Quận 11

1253 Vũ Minh Khôi 15/Jun/05 60119264 Khối 6 6/a1 Trương Vĩnh Ký - Thí sinh tự do Quận 11

1254 Tô Vũ Minh Châu 31/May/02 60119345 Khối 9 9 Việt Mỹ Quận 11

1255 Mlo H Faling 29/Nov/02 60119333 Khối 9 9 Việt Mỹ Quận 11

1256 Đặng Gia Hân 6/Nov/02 60119315 Khối 9 9 Việt Mỹ Quận 11

1257 Nguyễn Đình Khang 7/Nov/02 60119336 Khối 9 9 Việt Mỹ Quận 11

1258 Lin Lập Kiến 6/Feb/02 60119329 Khối 9 9 Việt Mỹ Quận 11

1259 Dương Tú Lan 16/Sep/02 60119322 Khối 9 9 Việt Mỹ Quận 11

1260 Lâm Mỹ Linh 12/Jun/02 60119327 Khối 9 9 Việt Mỹ Quận 11

1261 Lam Nellie 16/Jan/02 60119326 Khối 9 9 Việt Mỹ Quận 11

1262 Đặng Thị Thu Phương 26/Sep/02 60119317 Khối 9 9 Việt Mỹ Quận 11

1263 Phạm Thị Thu Thoa 29/Apr/02 60119342 Khối 9 9 Việt Mỹ Quận 11

1264 Nguyễn Trương Anh Thư 9/Jan/02 60119340 Khối 9 9 Việt Mỹ Quận 11

1265 Tăng Trác Uy 20/Dec/02 60119344 Khối 9 9 Việt Mỹ Quận 11

1266 Dương Nguyễn Trúc Vy 15/Nov/02 60119321 Khối 9 9 Việt Mỹ Quận 11

1267 Hồ Thị Yến Bình 23/Nov/05 60125314 Khối 6 6A 2 Nguyễn An Ninh Quận 12

Page 28: CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/hcmedu/ttngoaingutinhoc/attachments/...44 Phạm Quốc Huy 13/Sep/02 60144375 Khối 9 9A3 Phước Thạnh

Stt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối Lớp Trường Quận/Huyện

1268 Lê Tiến Phát 14/Sep/05 60125316 Khối 6 6A2 Nguyễn An Ninh Quận 12

1269 Nguyễn Phương Thanh 7/Jan/05 60125320 Khối 6 6A2 Nguyễn An Ninh Quận 12

1270 Trần Văn Hùng 24/Jan/05 60125343 Khối 6 6A3 Nguyễn An Ninh Quận 12

1271 Hoàng Phi Hào 22/May/04 60125442 Khối 7 7A 4 Nguyễn An Ninh Quận 12

1272 Lê Hoàng Bảo Ngọc 23/Nov/04 60125391 Khối 7 7A1 Nguyễn An Ninh Quận 12

1273 La Ái Phương 28/Jun/04 60125389 Khối 7 7A1 Nguyễn An Ninh Quận 12

1274 Nguyễn Thành Tài 19/Oct/04 60125422 Khối 7 7A14 Nguyễn An Ninh Quận 12

1275 Nguyễn Duy Khang 17/Sep/04 60125425 Khối 7 7A17 Nguyễn An Ninh Quận 12

1276 Phạm Đức Minh 6/Apr/03 60125514 Khối 8 8A3 Nguyễn An Ninh Quận 12

1277 Nguyễn Phạm Gia Nhi 10/Jan/03 60125529 Khối 8 8A5 Nguyễn An Ninh Quận 12

1278 Trần Thị Hà Giang 18/Apr/02 60125573 Khối 9 9A 3 Nguyễn An Ninh Quận 12

1279 Nguyễn Trần Phương Uyên 20/Nov/02 60125566 Khối 9 9A 3 Nguyễn An Ninh Quận 12

1280 Nguyễn Thị Quế Anh 5/Jan/02 60125554 Khối 9 9A 8 Nguyễn An Ninh Quận 12

1281 Nguyễn Trần Công Minh 25/Sep/02 60125578 Khối 9 9A 8 Nguyễn An Ninh Quận 12

1282 Ngô Tiểu Nghi 16/Sep/05 60125289 Khối 6 6a1 Nguyễn An Ninh - Thí sinh tự do Quận 12

1283 Đỗ Hồng Minh 24/Dec/05 60125346 Khối 6 6a4 Nguyễn An Ninh - Thí sinh tự do Quận 12

1284 Lý Tiến Hải 21/Sep/03 60125502 Khối 8 8a3 Nguyễn An Ninh - Thí sinh tự do Quận 12

1285 Tô Hoàng Khang 22/Sep/05 60125582 Khối 6 6A1 Nguyễn Ảnh Thủ Quận 12

1286 Nguyễn Vũ Minh Anh 20/Apr/05 60125588 Khối 6 6A2 Nguyễn Ảnh Thủ Quận 12

1287 Nguyễn Hồng Thủy Tiên 11/Oct/05 60125585 Khối 6 6A2 Nguyễn Ảnh Thủ Quận 12

1288 Đinh Cao Phương Hiền 9/Jun/05 60125594 Khối 6 6A6 Nguyễn Ảnh Thủ Quận 12

1289 Phạm Thị Thảo Nhi 4/Nov/04 60125611 Khối 7 7A2 Nguyễn Ảnh Thủ Quận 12

1290 Phạm Nguyễn Thu Hằng 27/Jan/04 60125618 Khối 7 7A5 Nguyễn Ảnh Thủ Quận 12

1291 Hà Phú Quý 5/Feb/03 60125632 Khối 8 8A9 Nguyễn Ảnh Thủ Quận 12

1292 Phạm Hoàng Khôi 22/Mar/03 60144363 Khối 7 8/1 Nguyễn Hiền Quận 12

1293 Phạm Ngọc Yến Nhi 22/Jun/03 60144365 Khối 7 8/1 Nguyễn Hiền Quận 12

1294 Phạm Minh Phương 16/Apr/03 60144364 Khối 7 8/1 Nguyễn Hiền Quận 12

1295 Võ Hương Trà 2/Apr/03 60144366 Khối 7 8/1 Nguyễn Hiền Quận 12

1296 Nguyễn Đình Anh Khôi 4/Oct/03 60144369 Khối 7 8/2 Nguyễn Hiền Quận 12

1297 Bùi Khánh Linh 12/Feb/03 60144367 Khối 7 8/2 Nguyễn Hiền Quận 12

1298 Lâm Hiếu Quyên 25/Jul/03 60144368 Khối 7 8/2 Nguyễn Hiền Quận 12

1299 Trần Hoàng Kim Vy 28/Apr/05 60125660 Khối 6 6A1 Nguyễn Vĩnh Nghiệp Quận 12

1300 Phan Tuấn An 9/Mar/04 60143349 Khối 7 7 Nguyễn Vĩnh Nghiệp Quận 12

1301 Ngô Sách Hiếu 29/Oct/04 60125744 Khối 7 7A1 Nguyễn Vĩnh Nghiệp Quận 12

1302 Nguyễn Lê Diệu Linh 11/Jan/04 60125745 Khối 7 7A1 Nguyễn Vĩnh Nghiệp Quận 12

1303 Huỳnh Bảo Nguyên 26/Apr/04 60144370 Khối 7 7A2 Nguyễn Vĩnh Nghiệp Quận 12

1304 Nguyễn Khắc Hồng Ân 11/Sep/04 60125781 Khối 7 7A8 Nguyễn Vĩnh Nghiệp Quận 12

1305 Nguyễn Đăng Quang 21/Aug/04 60125779 Khối 7 7A8 Nguyễn Vĩnh Nghiệp Quận 12

1306 Bùi Minh Đức 10/Mar/03 60125783 Khối 8 8A1 Nguyễn Vĩnh Nghiệp Quận 12

1307 Trần Nguyễn Minh Thư 6/Dec/03 60125788 Khối 8 8A1 Nguyễn Vĩnh Nghiệp Quận 12

1308 Nguyễn Đỗ Thanh Thùy 11/Mar/02 60144371 Khối 9 9A2 Nguyễn Vĩnh Nghiệp Quận 12

1309 Nguyễn Hồ Hoàng Phúc 6/Dec/03 60125903 Khối 8 8A1 Phan Bội Châu Quận 12

1310 Phan Hồng Mai Phương 11/Sep/03 60125915 Khối 8 8A2 Phan Bội Châu Quận 12

1311 Phạm Ngọc Minh 12/Jun/02 60125986 Khối 9 9A1 Phan Bội Châu Quận 12

1312 Trần Hoàng Nam 12/Jul/02 60125988 Khối 9 9A1 Phan Bội Châu Quận 12

1313 Phạm Hoàng Tâm 13/Jan/02 60125984 Khối 9 9A1 Phan Bội Châu Quận 12

1314 Trần Huỳnh Hồng Vân 21/Sep/02 60125989 Khối 9 9A1 Phan Bội Châu Quận 12

Page 29: CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/hcmedu/ttngoaingutinhoc/attachments/...44 Phạm Quốc Huy 13/Sep/02 60144375 Khối 9 9A3 Phước Thạnh

Stt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối Lớp Trường Quận/Huyện

1315 Trần Thị Thùy Linh 17/Dec/05 60126028 Khối 6 6/2 Trần Hưng Đạo Quận 12

1316 Trần Thị Thanh Thảo 12/Jan/05 60126027 Khối 6 6/2 Trần Hưng Đạo Quận 12

1317 Nguyễn Hoàng Anh Thư 10/Oct/05 60126020 Khối 6 6/2 Trần Hưng Đạo Quận 12

1318 Lê Hoàng Bảo Vy 17/Mar/05 60126017 Khối 6 6/2 Trần Hưng Đạo Quận 12

1319 Lê Trần Mẫn Ngọc 7/Mar/04 60126069 Khối 7 7/3 Trần Hưng Đạo Quận 12

1320 Nguyễn Quốc Cao Trí 15/Jul/04 60126070 Khối 7 7/3 Trần Hưng Đạo Quận 12

1321 Nguyễn Như Quỳnh 13/Apr/02 60126145 Khối 9 9/1 Trần Hưng Đạo Quận 12

1322 Trần Trương Quốc Hiệp 25/Mar/05 60126054 Khối 6 6/8 Trần Hưng Đạo - Thí sinh tự do Quận 12

1323 Nguyễn Thanh Hải 19/Jun/04 60126242 Khối 7 7A1 Trần Quang Khải Quận 12

1324 Lê Văn Trí 15/Sep/04 60126271 Khối 7 7A2 Trần Quang Khải Quận 12

1325 Trần Chân Hoài Linh 12/Jan/04 60126316 Khối 7 7A3 Trần Quang Khải Quận 12

1326 Phùng Lê Hoàng Ngọc 20/Dec/03 60126343 Khối 8 8A2 Trần Quang Khải Quận 12

1327 Hồ Tú Tú 1/Dec/02 60144372 Khối 9 9A11 Trần Quang Khải Quận 12

1328 Phạm Đỗ Tài 20/Oct/02 60126351 Khối 9 9A13 Trần Quang Khải Quận 12

1329 Trần Thị Vân Anh 4/Sep/02 60126363 Khối 9 9A3 Trần Quang Khải Quận 12

1330 Đoàn Huy Khánh 22/May/02 60126364 Khối 9 9A4 Trần Quang Khải Quận 12

1331 Trương Phạm Quỳnh Như 15/Apr/02 60126369 Khối 9 9A6 Trần Quang Khải Quận 12

1332 Trương Ngọc Tuyền 14/Jun/02 60126370 Khối 9 9A7 Trần Quang Khải Quận 12

1333 Lê Nguyễn Quỳnh Anh 29/Jun/05 60112685 Khối 6 6A An Phú Quận 2

1334 Nguyễn Allan Minh Tâm 23/Jul/05 60112687 Khối 6 6A An Phú Quận 2

1335 Nguyễn Đức Thắng 20/Mar/03 60112730 Khối 8 8A2 An Phú Quận 2

1336 Phan Trịnh Xuân Duy 27/Mar/02 60112741 Khối 9 9A1 An Phú Quận 2

1337 Nguyễn Trần Minh Thư 31/Oct/02 60112738 Khối 9 9A1 An Phú Quận 2

1338 Nguyễn Ưng Bách 24/Apr/02 60112745 Khối 9 9B An Phú Quận 2

1339 Phạm Ngô Lan Anh 22/Jul/05 60112836 Khối 6 6TH Lương Định Của Quận 2

1340 Trần Thị Mỹ Bình 21/Jul/05 60112838 Khối 6 6TH Lương Định Của Quận 2

1341 Lê Đỗ Minh Khuê 27/Aug/04 60112840 Khối 7 7A Lương Định Của Quận 2

1342 Phạm Đỗ Ngọc Trâm 25/Aug/04 60112843 Khối 7 7A Lương Định Của Quận 2

1343 Châu Quế Chi 15/Feb/04 60144591 Khối 7 7TH Lương Định Của Quận 2

1344 Vũ Viết Hữu 21/Jan/04 60112868 Khối 7 7TH Lương Định Của Quận 2

1345 Lê Phạm Minh Tâm 18/Jan/03 60112870 Khối 8 8a Lương Định Của - Thí sinh tự do Quận 2

1346 Trần Gia Bảo Vi 18/Aug/03 60112916 Khối 8 8A1 Nguyễn Thị Định Quận 2

1347 Nguyễn Thị Hoàn Mỹ 2/Dec/02 60112919 Khối 9 9A1 Nguyễn Thị Định Quận 2

1348 Nguyễn Xuân Thuận 8/Mar/03 60112914 Khối 8 8a1 Nguyễn Thị Định - Thí sinh tự do Quận 2

1349 Lê Hà Thùy Linh 9/Nov/04 60112955 Khối 7 7.3 Thạnh Mỹ Lợi Quận 2

1350 Nguyễn Thúy An 16/Nov/03 60112962 Khối 8 8.1 Thạnh Mỹ Lợi Quận 2

1351 Trương Nguyễn Như Anh 20/Sep/03 60112969 Khối 8 8.1 Thạnh Mỹ Lợi Quận 2

1352 Phùng Sỹ Cường 21/Oct/03 60112965 Khối 8 8.1 Thạnh Mỹ Lợi Quận 2

1353 Tô Hoàng Duy 22/Oct/03 60112967 Khối 8 8.1 Thạnh Mỹ Lợi Quận 2

1354 Phạm Thiên Hân 17/Jun/03 60112963 Khối 8 8.1 Thạnh Mỹ Lợi Quận 2

1355 Nguyễn Mai Gia Hân 10/Apr/03 60112961 Khối 8 8.1 Thạnh Mỹ Lợi Quận 2

1356 Bùi Thị Kim Ngân 23/Nov/03 60112959 Khối 8 8.1 Thạnh Mỹ Lợi Quận 2

1357 Phan Ngọc Thiện 18/Mar/03 60112964 Khối 8 8.1 Thạnh Mỹ Lợi Quận 2

1358 Lê Ngọc Trâm 13/Apr/03 60112960 Khối 8 8.1 Thạnh Mỹ Lợi Quận 2

1359 Nguyễn Ngọc Kim Khánh 24/Oct/03 60112973 Khối 8 8.2 Thạnh Mỹ Lợi Quận 2

1360 Nguyễn Ngọc Anh Thư 16/Nov/03 60112975 Khối 8 8.3 Thạnh Mỹ Lợi Quận 2

1361 Hoàng Ngân Giang 8/May/05 60112989 Khối 6 6/1 Trần Quốc Toản Quận 2

Page 30: CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/hcmedu/ttngoaingutinhoc/attachments/...44 Phạm Quốc Huy 13/Sep/02 60144375 Khối 9 9A3 Phước Thạnh

Stt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối Lớp Trường Quận/Huyện

1362 Nguyễn Trần Huy Tuấn 4/Oct/05 60112999 Khối 6 6/1 Trần Quốc Toản Quận 2

1363 Nguyễn Lê Minh Phương 15/Sep/05 60113022 Khối 6 6/2 Trần Quốc Toản Quận 2

1364 Lê Thanh Việt 9/Sep/05 60113017 Khối 6 6/2 Trần Quốc Toản Quận 2

1365 Nguyễn Hà Phương 3/Jun/05 60113028 Khối 6 6/3 Trần Quốc Toản Quận 2

1366 Nguyễn Khánh Linh 29/Jan/05 60113043 Khối 6 6/5 Trần Quốc Toản Quận 2

1367 Trần Anh Đức 5/Feb/05 60113063 Khối 6 6/6 Trần Quốc Toản Quận 2

1368 Vũ Đại Phát 14/Aug/05 60113070 Khối 6 6/6 Trần Quốc Toản Quận 2

1369 Trần Hiền Thảo 11/Jun/05 60120886 Khối 6 6/6 Trần Quốc Toản Quận 2

1370 Chu Phạm Hải Yến 24/Oct/05 60113046 Khối 6 6/6 Trần Quốc Toản Quận 2

1371 Lê Phạm Thái Bảo 11/Apr/05 60113080 Khối 6 6/7 Trần Quốc Toản Quận 2

1372 Nguyễn Hữu Hiển 2/Dec/05 60113100 Khối 6 6/8 Trần Quốc Toản Quận 2

1373 Bùi Vũ Duy Khang 22/Jun/04 60113104 Khối 7 7/1 Trần Quốc Toản Quận 2

1374 Nguyễn Xuân Phúc 28/Dec/03 60113118 Khối 8 8/1 Trần Quốc Toản Quận 2

1375 Hoàng Gia Huy 5/Feb/05 60121356 Khối 6 6/1 Bạch Đằng Quận 3

1376 Trương Thiện Nhân 8/May/05 60121388 Khối 6 6/1 Bạch Đằng Quận 3

1377 Ngô Lê Đăng Khoa 23/Feb/05 60121410 Khối 6 6/2 Bạch Đằng Quận 3

1378 Phan Minh Khuê 21/Jul/05 60121649 Khối 6 6/7 Bạch Đằng Quận 3

1379 Lê Phước Minh Khuê 12/May/05 60121626 Khối 6 6/7 Bạch Đằng Quận 3

1380 Phạm Khánh Hoàng 7/Aug/04 60121681 Khối 7 7/1 Bạch Đằng Quận 3

1381 Nguyễn Tường Huy 28/Jul/04 60121676 Khối 7 7/1 Bạch Đằng Quận 3

1382 Nguyễn Minh Khuê 21/Jan/04 60121671 Khối 7 7/1 Bạch Đằng Quận 3

1383 Cao Lê Yến Nhi 5/May/04 60121658 Khối 7 7/1 Bạch Đằng Quận 3

1384 Huỳnh Anh Quân 14/Nov/04 60121665 Khối 7 7/1 Bạch Đằng Quận 3

1385 Đỗ Lê Trúc Đoan 1/Oct/03 60121740 Khối 8 8/1 Bạch Đằng Quận 3

1386 Đoàn Nguyễn Ngọc Lam 16/Sep/03 60121744 Khối 8 8/1 Bạch Đằng Quận 3

1387 Đoàn Gia Phúc 23/Mar/03 60121743 Khối 8 8/1 Bạch Đằng Quận 3

1388 Phạm Đan Tâm 5/Sep/03 60121758 Khối 8 8/1 Bạch Đằng Quận 3

1389 Phan Bảo Châu 14/Mar/03 60121802 Khối 8 8/2 Bạch Đằng Quận 3

1390 Đặng Hoàng Nguyên 4/May/03 60121774 Khối 8 8/2 Bạch Đằng Quận 3

1391 Trần Phạm Minh Phát 21/Mar/03 60121807 Khối 8 8/2 Bạch Đằng Quận 3

1392 Bùi Phát Đạt 17/May/02 60121842 Khối 9 9/2 Bạch Đằng Quận 3

1393 Bùi Nhật Lâm 28/Nov/02 60121841 Khối 9 9/2 Bạch Đằng Quận 3

1394 Dương Trương Lương 12/Feb/02 60121843 Khối 9 9/2 Bạch Đằng Quận 3

1395 Nguyễn Minh Trí 1/Jan/02 60144441 Khối 9 9/1 Bạch Đằng - Thí sinh tự do Quận 3

1396 Trần Ngọc Như Bình 24/Mar/05 60113491 Khối 6 6/2 Bàn Cờ Quận 3

1397 Lưu Đức Hoàng 20/Apr/05 60113479 Khối 6 6/2 Bàn Cờ Quận 3

1398 Võ Minh Quyền 14/Jul/05 60113493 Khối 6 6/2 Bàn Cờ Quận 3

1399 Lý Trần Thu Thảo 24/May/05 60113481 Khối 6 6/2 Bàn Cờ Quận 3

1400 Lê Quốc An 3/Mar/04 60113504 Khối 7 7/4 Bàn Cờ Quận 3

1401 Nguyễn Phương Khanh 12/Apr/03 60113514 Khối 8 8/5 Bàn Cờ Quận 3

1402 Trần Thanh Hồng Ngọc 14/Feb/02 60113529 Khối 9 9/8 Bàn Cờ Quận 3

1403 Đặng Nguyễn Nguyên Đăng 9/May/05 60113166 Khối 6 6.2 Colette Quận 3

1404 Trần Ngọc Việt Hoàng 6/May/05 60113206 Khối 6 6.2 Colette Quận 3

1405 Nguyễn Tuấn Khải 30/Apr/05 60113194 Khối 6 6.2 Colette Quận 3

1406 Trần Vid Đăng Khoa 9/Mar/05 60113208 Khối 6 6.2 Colette Quận 3

1407 Nguyễn Hoàng Gia Kiên 15/Sep/05 60113184 Khối 6 6.2 Colette Quận 3

1408 Võ Như Minh 13/Jul/05 60113213 Khối 6 6.2 Colette Quận 3

Page 31: CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/hcmedu/ttngoaingutinhoc/attachments/...44 Phạm Quốc Huy 13/Sep/02 60144375 Khối 9 9A3 Phước Thạnh

Stt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối Lớp Trường Quận/Huyện

1409 Tạ Thiên Ngọc 23/Jul/05 60113200 Khối 6 6.2 Colette Quận 3

1410 Nguyễn Hương Thảo 11/Oct/05 60113186 Khối 6 6.2 Colette Quận 3

1411 Nguyễn Trần Thanh Trúc 31/Jan/05 60113193 Khối 6 6.2 Colette Quận 3

1412 Danh Trần Việt Hoa 15/Jul/05 60113270 Khối 6 6.5 Colette Quận 3

1413 Trần Cát Anh 13/Jul/05 60113155 Khối 6 6A1 Colette Quận 3

1414 Trương Tường Bách 26/Apr/05 60113162 Khối 6 6A1 Colette Quận 3

1415 Phạm Nguyễn Nghi Dung 3/Nov/05 60113153 Khối 6 6A1 Colette Quận 3

1416 Nguyễn Tuấn Minh 8/Dec/05 60113152 Khối 6 6A1 Colette Quận 3

1417 Nguyễn Hoàng PhươngNghi 1/Jan/05 60113144 Khối 6 6A1 Colette Quận 3

1418 Đào Thụy Xuân Nghi 13/Feb/05 60113133 Khối 6 6A1 Colette Quận 3

1419 Bùi Anh Nguyên 17/May/05 60113129 Khối 6 6A1 Colette Quận 3

1420 Dương Ngọc Đan Thanh 19/Feb/05 60113135 Khối 6 6A1 Colette Quận 3

1421 Trương Ái Thuyên 26/Apr/05 60113161 Khối 6 6A1 Colette Quận 3

1422 Trần Minh Tuấn 1/Mar/05 60113157 Khối 6 6A1 Colette Quận 3

1423 Trần Minh Tuyền 26/Jan/05 60113158 Khối 6 6A1 Colette Quận 3

1424 Vũ Minh Bảo 5/Aug/05 60113264 Khối 6 6A3 Colette Quận 3

1425 Trần Dương Đông 1/Nov/05 60113251 Khối 6 6A3 Colette Quận 3

1426 Trần Nguyễn An Hưng 8/Oct/05 60113257 Khối 6 6A3 Colette Quận 3

1427 Nguyễn Ngọc Bảo Phúc 24/May/05 60113232 Khối 6 6A3 Colette Quận 3

1428 Đoàn Trần Thảo Vy 19/Jun/05 60113216 Khối 6 6A3 Colette Quận 3

1429 Nguyễn Phú Quang Huy 13/Jul/05 60113283 Khối 6 6A7 Colette Quận 3

1430 Nguyễn Minh Anh 22/Apr/04 60113290 Khối 6 6A8 Colette Quận 3

1431 Phùng Thiên Dương 4/Mar/05 60113293 Khối 6 6A8 Colette Quận 3

1432 Trương Nguyễn PhươnNghi 2/Feb/05 60113295 Khối 6 6A8 Colette Quận 3

1433 Trần Khánh An 14/Sep/04 60142822 Khối 7 7.2 Colette Quận 3

1434 Châu Gia Anh 27/May/04 60142823 Khối 7 7.2 Colette Quận 3

1435 Trần Tiến Minh Đăng 1/Jan/04 60142828 Khối 7 7.2 Colette Quận 3

1436 Lê Phúc Gia Hân 2/Jul/04 60142829 Khối 7 7.2 Colette Quận 3

1437 Mo Diệu Huy 9/Jun/04 60142831 Khối 7 7.2 Colette Quận 3

1438 Trần Đặng Thanh Khang 25/Sep/04 60142833 Khối 7 7.2 Colette Quận 3

1439 Lê Hữu Phúc Minh 20/Sep/04 60142836 Khối 7 7.2 Colette Quận 3

1440 Nguyễn Trung Nghĩa 14/Jul/04 60142839 Khối 7 7.2 Colette Quận 3

1441 Nguyễn Châu Ngọc 25/Dec/04 60142840 Khối 7 7.2 Colette Quận 3

1442 Lê Minh Nguyệt 11/Aug/04 60142842 Khối 7 7.2 Colette Quận 3

1443 Trịnh Nguyễn Tiến Phát 5/Sep/04 60142843 Khối 7 7.2 Colette Quận 3

1444 Trịnh Nguyễn Nam Phương 5/Sep/04 60142847 Khối 7 7.2 Colette Quận 3

1445 Mai Hồng Diễm Phương 19/Oct/04 60142845 Khối 7 7.2 Colette Quận 3

1446 Trần Huỳnh Minh Thanh 7/Feb/04 60142852 Khối 7 7.2 Colette Quận 3

1447 Lê Hồng Thịnh 8/Jan/04 60142855 Khối 7 7.2 Colette Quận 3

1448 Trương Quốc Anh 11/Jan/04 60113339 Khối 7 7.3 Colette Quận 3

1449 Ngô Gia Khánh 10/Feb/04 60113310 Khối 7 7.3 Colette Quận 3

1450 Phan Lê Bá Minh Ngọc 6/Aug/04 60113332 Khối 7 7.3 Colette Quận 3

1451 Lưu Nhã Thanh 4/Apr/04 60113308 Khối 7 7.3 Colette Quận 3

1452 Nguyễn Thảo Vy 7/May/04 60113324 Khối 7 7.3 Colette Quận 3

1453 Trịnh Hoàng Duy 19/May/03 60113444 Khối 8 8.3 Colette Quận 3

1454 Trần Hoàng Giáp 13/May/03 60113386 Khối 8 8/2 Colette Quận 3

1455 Nguyễn Mỹ Chiêu Nghi 21/Jan/03 60113367 Khối 8 8/2 Colette Quận 3

Page 32: CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/hcmedu/ttngoaingutinhoc/attachments/...44 Phạm Quốc Huy 13/Sep/02 60144375 Khối 9 9A3 Phước Thạnh

Stt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối Lớp Trường Quận/Huyện

1456 Phạm Thùy Minh Ngọc 3/Mar/03 60113376 Khối 8 8/2 Colette Quận 3

1457 Lâm Tâm Như 16/Sep/03 60113352 Khối 8 8/2 Colette Quận 3

1458 Trần Lê Minh Phát 13/Mar/03 60113387 Khối 8 8/2 Colette Quận 3

1459 Trần Mỹ Tâm 4/Sep/03 60113388 Khối 8 8/2 Colette Quận 3

1460 Trần Nguyễn Ngọc Minh 16/Feb/02 60113469 Khối 9 9 Colette Quận 3

1461 Huỳnh Thiện Gia Khang 5/Dec/02 60113454 Khối 9 9.2 Colette Quận 3

1462 Nguyễn Tường Nguyên 25/Dec/02 60113461 Khối 9 9.2 Colette Quận 3

1463 Nguyễn An Phước 10/Jul/02 60113458 Khối 9 9.2 Colette Quận 3

1464 Trần Minh Quân 8/Oct/02 60113477 Khối 9 9/3 Colette Quận 3

1465 Nguyễn Ngọc Khánh Quỳnh 18/Jan/02 60113474 Khối 9 9/3 Colette Quận 3

1466 Đào Lê Ngân Châu 26/Apr/05 60113132 Khối 6 6/1 Collete - Thí sinh tự do Quận 3

1467 Nguyễn Lê Khôi Nguyên 8/Oct/05 60113230 Khối 6 6/3 Collete - Thí sinh tự do Quận 3

1468 Trần Ngọc Như Ý 16/Nov/05 60113256 Khối 6 6a3 Collete - Thí sinh tự do Quận 3

1469 Đỗ Hoàng Thục Quyên 26/Mar/04 60122000 Khối 7 7A3 Đoàn Thị Điểm Quận 3

1470 Lê Gia Thành 25/Sep/04 60122006 Khối 7 7A3 Đoàn Thị Điểm Quận 3

1471 Trương Thanh Thư 29/Apr/04 60122027 Khối 7 7A3 Đoàn Thị Điểm Quận 3

1472 Nguyễn Võ Hoàng Khang 3/May/04 60122035 Khối 7 7a4 Đoàn Thị Điểm Quận 3

1473 Trần Nguyễn Xuân Yến 21/Jan/04 60122038 Khối 7 7a4 Đoàn Thị Điểm Quận 3

1474 Phan Nguyên Minh Triết 5/Jul/03 60122056 Khối 8 8A1 Đoàn Thị Điểm Quận 3

1475 Nguyễn Mạnh Hùng 19/Apr/02 60122133 Khối 9 9A3 Đoàn Thị Điểm Quận 3

1476 Trương Nhật Minh 20/May/02 60122144 Khối 9 9A3 Đoàn Thị Điểm Quận 3

1477 Vương Đình Phúc Thảo 18/Aug/03 60122120 Khối 8 8 Đòan Thị Điểm - Thí sinh tự do Quận 3

1478 Huỳnh Minh Hoàng 12/Apr/05 60113538 Khối 6 6/4 Hai Bà Trưng Quận 3

1479 Lê Vân Ly 19/Apr/05 60113546 Khối 6 6/5 Hai Bà Trưng Quận 3

1480 Tô Quế Anh 1/Feb/05 60113559 Khối 6 6/6 Hai Bà Trưng Quận 3

1481 Trần Thanh Việt Khang 19/Feb/05 60113561 Khối 6 6/6 Hai Bà Trưng Quận 3

1482 Nguyễn Ngọc Đăng Khoa 19/May/05 60113557 Khối 6 6/6 Hai Bà Trưng Quận 3

1483 Võ Thụy Minh Tú 17/Oct/05 60113562 Khối 6 6/6 Hai Bà Trưng Quận 3

1484 Lê Quang Minh Khoa 8/Aug/05 60113573 Khối 6 6/8 Hai Bà Trưng Quận 3

1485 Đặng Hải Duy Ân 4/May/04 60113595 Khối 7 7/1 Hai Bà Trưng Quận 3

1486 Lê Phước Chí Kiên 3/Aug/04 60113596 Khối 7 7/1 Hai Bà Trưng Quận 3

1487 Lý Tiến Quân 10/Jan/04 60113608 Khối 7 7/3 Hai Bà Trưng Quận 3

1488 Mai Thiên Phúc 1/Feb/04 60113617 Khối 7 7/4 Hai Bà Trưng Quận 3

1489 Lý Mỹ Dung 6/Nov/04 60113622 Khối 7 7/5 Hai Bà Trưng Quận 3

1490 Huỳnh Lê Ngọc Kim 21/Jul/04 60113621 Khối 7 7/5 Hai Bà Trưng Quận 3

1491 Nguyễn Hoàng Anh Huân 16/Jan/04 60113637 Khối 7 7/6 Hai Bà Trưng Quận 3

1492 Nguyễn Bá Nam 10/Sep/04 60113632 Khối 7 7/6 Hai Bà Trưng Quận 3

1493 Nguyễn Ngọc Thanh Vy 8/Oct/04 60113645 Khối 7 7/6 Hai Bà Trưng Quận 3

1494 Phan Nhật Khánh Vy 3/Sep/04 60113649 Khối 7 7/6 Hai Bà Trưng Quận 3

1495 Trần Minh Huy 1/Mar/04 60113669 Khối 7 7/7 Hai Bà Trưng Quận 3

1496 Đinh Hoàng Khang 12/Jan/04 60113654 Khối 7 7/7 Hai Bà Trưng Quận 3

1497 Phạm Ngọc Bảo Khanh 30/Jul/04 60113666 Khối 7 7/7 Hai Bà Trưng Quận 3

1498 Lương Vĩnh Cao Nguyên 11/Aug/04 60113660 Khối 7 7/7 Hai Bà Trưng Quận 3

1499 Nguyễn Trần Duy Thức 27/Aug/04 60113665 Khối 7 7/7 Hai Bà Trưng Quận 3

1500 Nguyễn Phạm Nhật Phương 3/May/04 60113675 Khối 7 7/8 Hai Bà Trưng Quận 3

1501 Bùi Thị Thanh Tuệ 23/Apr/04 60113672 Khối 7 7/8 Hai Bà Trưng Quận 3

1502 Trần Lê Thảo Bích 26/Apr/03 60113685 Khối 8 8/10 Hai Bà Trưng Quận 3

Page 33: CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/hcmedu/ttngoaingutinhoc/attachments/...44 Phạm Quốc Huy 13/Sep/02 60144375 Khối 9 9A3 Phước Thạnh

Stt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối Lớp Trường Quận/Huyện

1503 Trịnh Vũ Đức Anh 5/Mar/03 60144442 Khối 8 8/10 Hai Bà Trưng - Thí sinh tự do Quận 3

1504 Lương Lê Gia Khanh 30/Jul/05 60113807 Khối 6 6/1 Kiến Thiết - Thí sinh tự do Quận 3

1505 Vũ Mai Hoàng Duy 19/Oct/03 60114031 Khối 8 8/1 Kiến Thiết - Thí sinh tự do Quận 3

1506 Truong Gia Bảo 23/Jul/03 60114009 Khối 8 8/3 Kiến Thiết - Thí sinh tự do Quận 3

1507 Lê Quang Vinh 8/Mar/02 60113797 Khối 9 9/1 Kiến Thiết - Thí sinh tự do Quận 3

1508 Đoàn Lê Huy Hoàng 18/Sep/05 60142311 Khối 6 6-2 Lê Lợi Quận 3

1509 Bạch Minh Thiện 5/Nov/04 60142872 Khối 7 7-2 Lê Lợi Quận 3

1510 Nguyễn Anh Khang 15/Feb/05 60142323 Khối 6 6/2 Lê Lợi - Thí sinh tự do Quận 3

1511 Hứa Gia Kiệt 28/Jul/05 60142316 Khối 6 6/2 Lê Lợi - Thí sinh tự do Quận 3

1512 Lâm Quang Nhật 23/Jun/04 60144443 Khối 7 7/2 Lê Lợi - Thí sinh tự do Quận 3

1513 Vũ Trần Thu Uyên 8/Nov/03 60142995 Khối 8 8/13 Lê Lợi - Thí sinh tự do Quận 3

1514 Huỳnh Anh Kiệt 27/Oct/05 60114088 Khối 6 6 Lê Quí Đôn - Thí sinh tự do Quận 3

1515 Phan Nguyễn Thảo Vân 12/Nov/03 60114332 Khối 8 8/2 Lê Quí Đôn - Thí sinh tự do Quận 3

1516 Nguyễn Đăng Hoài Nhiên 3/Oct/05 60144516 Khối 6 6 Lê Quý Đôn Quận 3

1517 Nguyễn Đại Hưng 23/Jul/05 60144517 Khối 6 6/1 Lê Quý Đôn Quận 3

1518 Trịnh Xuân Khuê 5/May/05 60114145 Khối 6 6/2 Lê Quý Đôn Quận 3

1519 Đỗ Lê Phương Anh 28/Dec/05 60114150 Khối 6 6/5 Lê Quý Đôn Quận 3

1520 Đinh Thị Quỳnh Anh 16/Aug/05 60114086 Khối 6 6/16 Lê Quý Đôn Quận 3

1521 Trần Lê Bảo Ngọc 19/May/05 60114161 Khối 6 6/7 Lê Quý Đôn Quận 3

1522 Quách Gia Bảo 5/Apr/05 60114179 Khối 6 6/9 Lê Quý Đôn Quận 3

1523 Phan Gia Tấn Khang 23/Jan/05 60114040 Khối 6 6/9 Lê Quý Đôn Quận 3

1524 Trần Anh Phương 28/Feb/05 60114051 Khối 6 6/10 Lê Quý Đôn Quận 3

1525 Phan Vũ Hoàng Long 12/Jun/05 60114071 Khối 6 6/11 Lê Quý Đôn Quận 3

1526 Bùi Ngọc Như Ý 21/Sep/05 60144522 Khối 6 6/12 Lê Quý Đôn Quận 3

1527 Phạm Ngọc Minh Thư 30/Sep/04 60114221 Khối 7 7 Lê Quý Đôn Quận 3

1528 Lê Ngọc Bảo Anh 17/Oct/04 60144524 Khối 7 7/14 Lê Quý Đôn Quận 3

1529 Nguyễn Lê Nam Trân 19/Feb/04 60114220 Khối 7 7/15 Lê Quý Đôn Quận 3

1530 Huỳnh Phương Cát Tường 5/Jan/04 60114212 Khối 7 7/15 Lê Quý Đôn Quận 3

1531 Nguyễn Bảo Hân 19/Jul/04 60144523 Khối 7 7/1 Lê Quý Đôn Quận 3

1532 Lê Phú Hưng 20/Oct/04 60114187 Khối 7 7/1 Lê Quý Đôn Quận 3

1533 Phạm Hồng Bảo Ngân 16/Apr/04 60114193 Khối 7 7/1 Lê Quý Đôn Quận 3

1534 Nguyễn Minh Tân 15/Jun/04 60114190 Khối 7 7/1 Lê Quý Đôn Quận 3

1535 Nguyễn Thái Hoàng Anh 29/Jun/04 60114243 Khối 7 7/7 Lê Quý Đôn Quận 3

1536 Lương Đăng Huy 1/Jan/04 60114239 Khối 7 7/7 Lê Quý Đôn Quận 3

1537 Hồ Ngọc Khánh Duy 22/Sep/03 60114296 Khối 8 8/13 Lê Quý Đôn Quận 3

1538 Lê Tất Long 6/Dec/03 60114297 Khối 8 8/13 Lê Quý Đôn Quận 3

1539 Nguyễn Hoài Phương Khanh 7/Jan/03 60114303 Khối 8 8/15 Lê Quý Đôn Quận 3

1540 Trần Văn Khánh Đức 31/Oct/03 60114251 Khối 8 8/1 Lê Quý Đôn Quận 3

1541 Trần Nguyên Phúc 3/Jan/03 60114250 Khối 8 8/1 Lê Quý Đôn Quận 3

1542 Võ Thành Quang 30/Aug/03 60114252 Khối 8 8/1 Lê Quý Đôn Quận 3

1543 Huỳnh Quỳnh Anh 30/Aug/03 60114310 Khối 8 8/2 Lê Quý Đôn Quận 3

1544 Nguyễn Phạm Nhật Anh 8/Oct/03 60114325 Khối 8 8/2 Lê Quý Đôn Quận 3

1545 Trần Ngọc Mỹ Anh 17/Nov/03 60114340 Khối 8 8/2 Lê Quý Đôn Quận 3

1546 Nguyễn Lê Minh Đức 7/Oct/03 60114323 Khối 8 8/2 Lê Quý Đôn Quận 3

1547 Hoàng Hiếu 28/Dec/03 60114309 Khối 8 8/2 Lê Quý Đôn Quận 3

1548 Nguyễn Anh Minh 16/Nov/03 60114317 Khối 8 8/2 Lê Quý Đôn Quận 3

1549 Phạm Huỳnh Tâm Như 2/Dec/03 60114330 Khối 8 8/2 Lê Quý Đôn Quận 3

Page 34: CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/hcmedu/ttngoaingutinhoc/attachments/...44 Phạm Quốc Huy 13/Sep/02 60144375 Khối 9 9A3 Phước Thạnh

Stt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối Lớp Trường Quận/Huyện

1550 Nguyễn Hoàng Phúc 6/Apr/03 60114320 Khối 8 8/2 Lê Quý Đôn Quận 3

1551 Nguyễn Huỳnh Việt Thống 9/Jan/03 60114322 Khối 8 8/2 Lê Quý Đôn Quận 3

1552 Bùi Minh Nhã Trúc 7/Jun/03 60114305 Khối 8 8/2 Lê Quý Đôn Quận 3

1553 Chiêm Hoàng Mai Vy 15/May/03 60114306 Khối 8 8/2 Lê Quý Đôn Quận 3

1554 Mai Minh Hiếu 8/Aug/03 60114347 Khối 8 8/3 Lê Quý Đôn Quận 3

1555 Trần Thy Thư 27/Feb/03 60114374 Khối 8 8/8 Lê Quý Đôn Quận 3

1556 Đinh Nguyễn Minh Đức 21/Oct/03 60114254 Khối 8 8/10 Lê Quý Đôn Quận 3

1557 Lê Ngọc Kỳ Duyên 4/Jan/03 60114262 Khối 8 8/10 Lê Quý Đôn Quận 3

1558 Hoàng Bích Ngân Hà 22/Oct/03 60114256 Khối 8 8/10 Lê Quý Đôn Quận 3

1559 Lê Dương Vĩnh Khiêm 19/Sep/03 60114260 Khối 8 8/10 Lê Quý Đôn Quận 3

1560 Trần Minh Hương Thơ 18/Feb/03 60114270 Khối 8 8/10 Lê Quý Đôn Quận 3

1561 Lâm Nhã Uyên 27/Oct/03 60114258 Khối 8 8/10 Lê Quý Đôn Quận 3

1562 Phạm Trần Linh Minh 27/Oct/03 60114281 Khối 8 8/11 Lê Quý Đôn Quận 3

1563 Bùi Nguyễn Phương Nam 16/Mar/03 60114277 Khối 8 8/11 Lê Quý Đôn Quận 3

1564 Lã Quý Tâm 3/Apr/03 60114279 Khối 8 8/11 Lê Quý Đôn Quận 3

1565 Ngô Quỳnh Anh 3/Dec/05 60114382 Khối 6 6/2 Lương Thế Vinh Quận 3

1566 Nguyễn Ngọc Hưng 26/Feb/01 60114391 Khối 8 8/1 Lương Thế Vinh Quận 3

1567 Lê Thùy Anh Nhi 10/May/03 60114394 Khối 8 8/3 Lương Thế Vinh Quận 3

1568 Thái Phong Nghĩa 29/Aug/05 60114419 Khối 6 6/1 Phan Sào Nam Quận 3

1569 Hoàng Gia Kiệt 7/Oct/04 60142071 Khối 7 7/2 Phan Sào Nam Quận 3

1570 Trần Ngọc Khánh Thy 30/Jun/04 60142118 Khối 7 7/2 Phan Sào Nam Quận 3

1571 Huỳnh Trần Tâm Châu 5/Jan/05 60116824 Khối 6 6/1 Quốc Tế Á Châu Quận 3

1572 Tạ Thu Hà 4/Apr/05 60116829 Khối 6 6/1 Quốc Tế Á Châu Quận 3

1573 Trần Tố Quyên 2/Jul/05 60116830 Khối 6 6/1 Quốc Tế Á Châu Quận 3

1574 Nguyễn Khánh Vinh 19/Nov/05 60116827 Khối 6 6/1 Quốc Tế Á Châu Quận 3

1575 Trần Tâm Thanh 27/Jul/05 60116835 Khối 6 6/2 Quốc Tế Á Châu Quận 3

1576 Nguyễn Phương Thảo 15/Nov/05 60116833 Khối 6 6/2 Quốc Tế Á Châu Quận 3

1577 Hoàng Yến 19/Aug/05 60116831 Khối 6 6/2 Quốc Tế Á Châu Quận 3

1578 Trần An Bình 8/Jan/05 60116849 Khối 6 6/3 Quốc Tế Á Châu Quận 3

1579 Cao Minh Duy 24/Oct/05 60116836 Khối 6 6/3 Quốc Tế Á Châu Quận 3

1580 Dương Vũ Ngọc Linh 2/Nov/05 60116837 Khối 6 6/3 Quốc Tế Á Châu Quận 3

1581 Lê Khôi Nguyên 20/Sep/05 60116840 Khối 6 6/3 Quốc Tế Á Châu Quận 3

1582 Trần Minh Trung 25/May/05 60116850 Khối 6 6/3 Quốc Tế Á Châu Quận 3

1583 Nguyễn Hải Yến 30/Nov/05 60116843 Khối 6 6/3 Quốc Tế Á Châu Quận 3

1584 Hoàng Xuân Bách 24/Jul/05 60116859 Khối 6 6/5 Quốc Tế Á Châu Quận 3

1585 Nguyễn Hải Đăng 24/Dec/05 60116861 Khối 6 6/5 Quốc Tế Á Châu Quận 3

1586 Nguyễn Hoàng Thái Hòa 28/Apr/05 60116862 Khối 6 6/5 Quốc Tế Á Châu Quận 3

1587 Đỗ Minh Như 29/Mar/05 60116858 Khối 6 6/5 Quốc Tế Á Châu Quận 3

1588 Tôn Long Thịnh 10/Mar/05 60116866 Khối 6 6/5 Quốc Tế Á Châu Quận 3

1589 Nguyễn Bảo Toàn 17/Aug/05 60116860 Khối 6 6/5 Quốc Tế Á Châu Quận 3

1590 Nguyễn Phạm Sơn Tùng 24/Sep/05 60116864 Khối 6 6/5 Quốc Tế Á Châu Quận 3

1591 Vincent Công Minh Visser 6/Feb/05 60116867 Khối 6 6/5 Quốc Tế Á Châu Quận 3

1592 Tăng Thượng Thời 19/Feb/04 60116876 Khối 7 7/1 Quốc Tế Á Châu Quận 3

1593 Phạm Bảo Trân 28/Mar/04 60116874 Khối 7 7/1 Quốc Tế Á Châu Quận 3

1594 Nguyễn Bảo Quỳnh Anh 13/Feb/04 60116885 Khối 7 7/2 Quốc Tế Á Châu Quận 3

1595 Lê Quốc Định 11/Nov/04 60116883 Khối 7 7/2 Quốc Tế Á Châu Quận 3

1596 Lê Công Quốc Huân 17/Oct/04 60116881 Khối 7 7/2 Quốc Tế Á Châu Quận 3

Page 35: CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/hcmedu/ttngoaingutinhoc/attachments/...44 Phạm Quốc Huy 13/Sep/02 60144375 Khối 9 9A3 Phước Thạnh

Stt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối Lớp Trường Quận/Huyện

1597 Đặng Nguyên Khang 6/Aug/04 60116878 Khối 7 7/2 Quốc Tế Á Châu Quận 3

1598 Đặng Hoàng Khang 6/Aug/04 60116877 Khối 7 7/2 Quốc Tế Á Châu Quận 3

1599 Đoàn Ngọc Như Phương 7/Aug/04 60116880 Khối 7 7/2 Quốc Tế Á Châu Quận 3

1600 Đặng Thị Phương Uyên 22/Aug/04 60116879 Khối 7 7/2 Quốc Tế Á Châu Quận 3

1601 Nguyễn Ngọc Mẫn 14/Aug/04 60116889 Khối 7 7/3 Quốc Tế Á Châu Quận 3

1602 Lê Minh Đức 23/Feb/04 60116896 Khối 7 7/4 Quốc Tế Á Châu Quận 3

1603 Trần Tấn Lâm 3/Jul/04 60116904 Khối 7 7/4 Quốc Tế Á Châu Quận 3

1604 Phạm Quang Minh 26/Nov/04 60116902 Khối 7 7/4 Quốc Tế Á Châu Quận 3

1605 Bùi Thị Minh Ngọc 12/Aug/04 60116894 Khối 7 7/4 Quốc Tế Á Châu Quận 3

1606 Huỳnh Hồng Phúc 17/Oct/04 60116895 Khối 7 7/4 Quốc Tế Á Châu Quận 3

1607 Phạm Thị Tố Tâm 22/Oct/04 60116903 Khối 7 7/4 Quốc Tế Á Châu Quận 3

1608 Nguyễn Bá Tuệ Tĩnh 19/Sep/04 60116898 Khối 7 7/4 Quốc Tế Á Châu Quận 3

1609 Nguyễn Vi Vân 20/Nov/04 60116900 Khối 7 7/4 Quốc Tế Á Châu Quận 3

1610 Trần Thanh Khánh Đoan 26/Apr/04 60116914 Khối 7 7/5 Quốc Tế Á Châu Quận 3

1611 Milton Lawrence Khải 11/Jul/04 60116909 Khối 7 7/5 Quốc Tế Á Châu Quận 3

1612 Lại Lê Dương Linh 20/Oct/04 60116906 Khối 7 7/5 Quốc Tế Á Châu Quận 3

1613 Trần Ngọc Nhật Linh 25/Aug/04 60116913 Khối 7 7/5 Quốc Tế Á Châu Quận 3

1614 Nguyễn Tạ Thái Sơn 28/Oct/04 60116912 Khối 7 7/5 Quốc Tế Á Châu Quận 3

1615 Phạm Tiến Dũng 30/Jan/04 60116923 Khối 7 7/6 Quốc Tế Á Châu Quận 3

1616 Phùng Nguyễn Thiên Hương 9/May/04 60116925 Khối 7 7/6 Quốc Tế Á Châu Quận 3

1617 Tăn Hoàng Huy 10/Oct/04 60116926 Khối 7 7/6 Quốc Tế Á Châu Quận 3

1618 Phan Nguyễn Sỹ Nguyên 9/Jan/04 60116924 Khối 7 7/6 Quốc Tế Á Châu Quận 3

1619 Hồ Như Quỳnh 21/Sep/04 60116916 Khối 7 7/6 Quốc Tế Á Châu Quận 3

1620 Trần Sỹ Minh Việt 22/Jul/04 60116927 Khối 7 7/6 Quốc Tế Á Châu Quận 3

1621 Nguyễn Anh Vũ 22/Mar/04 60116918 Khối 7 7/6 Quốc Tế Á Châu Quận 3

1622 Nguyễn Lê Đức Duy 18/Nov/03 60116930 Khối 8 8/1 Quốc Tế Á Châu Quận 3

1623 Lâm Nguyễn Hà My 12/Sep/03 60116933 Khối 8 8/2 Quốc Tế Á Châu Quận 3

1624 Giả Thanh Thảo 1/Jul/03 60116932 Khối 8 8/2 Quốc Tế Á Châu Quận 3

1625 Dương Trí Trung 17/Sep/03 60116931 Khối 8 8/2 Quốc Tế Á Châu Quận 3

1626 Trần Xuân Bách 30/May/02 60116947 Khối 9 9/1 Quốc Tế Á Châu Quận 3

1627 Đoàn Mai Khanh 28/Aug/02 60144159 Khối 9 9/1 Quốc Tế Á Châu Quận 3

1628 Lê Hải Thu 12/Jun/02 60144160 Khối 9 9/1 Quốc Tế Á Châu Quận 3

1629 Khổng Minh Thư 15/Sep/02 60116938 Khối 9 9/1 Quốc Tế Á Châu Quận 3

1630 Võ Ngọc Thanh Trà 11/Jan/02 60116948 Khối 9 9/1 Quốc Tế Á Châu Quận 3

1631 Nguyễn Ngọc Lan Vy 25/Jan/02 60116942 Khối 9 9/1 Quốc Tế Á Châu Quận 3

1632 Lê Quốc Hưng 30/Apr/04 60131624 Khối 7 7A2 Chi Lăng Quận 4

1633 Dương Minh Khang 11/Oct/03 60131634 Khối 8 8A1 Chi Lăng Quận 4

1634 Trần Nam Khánh 20/Dec/02 60131656 Khối 9 9A6 Chi Lăng Quận 4

1635 Nguyễn Trần Khánh Ngọc 6/Feb/05 60131699 Khối 6 6A1 Khánh Hội A Quận 4

1636 Nguyễn Như Quỳnh 7/May/05 60131690 Khối 6 6A1 Khánh Hội A Quận 4

1637 Đặng Nguyễn Minh Tú 30/Sep/05 60131661 Khối 6 6A1 Khánh Hội A Quận 4

1638 Trần Dương Minh Phú 24/Dec/05 60131713 Khối 6 6A2 Khánh Hội A Quận 4

1639 Võ Như Quỳnh 14/Mar/05 60131721 Khối 6 6A2 Khánh Hội A Quận 4

1640 Nguyễn Thị Anh Quỳnh 23/May/05 60131697 Khối 6 6A2 Khánh Hội A Quận 4

1641 Nguyễn Phạm Vũ Uy 7/Feb/05 60131692 Khối 6 6A2 Khánh Hội A Quận 4

1642 Nguyễn Huy Hoàng 31/Jan/04 60131745 Khối 7 7A1 Khánh Hội A Quận 4

1643 Lê Minh Hoàng 30/Mar/04 60131737 Khối 7 7A1 Khánh Hội A Quận 4

Page 36: CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/hcmedu/ttngoaingutinhoc/attachments/...44 Phạm Quốc Huy 13/Sep/02 60144375 Khối 9 9A3 Phước Thạnh

Stt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối Lớp Trường Quận/Huyện

1644 Nguyễn Hải Khang 15/Aug/04 60144044 Khối 7 7A1 Khánh Hội A Quận 4

1645 Nguyễn Thiện Lâm 22/Sep/04 60131749 Khối 7 7A1 Khánh Hội A Quận 4

1646 Đặng Quỳnh Như 14/Nov/04 60144043 Khối 7 7A1 Khánh Hội A Quận 4

1647 Nguyễn Kim Trường Thịnh 7/Jun/04 60144045 Khối 7 7A1 Khánh Hội A Quận 4

1648 Nguyễn Lê Minh Thư 27/Oct/04 60131746 Khối 7 7A1 Khánh Hội A Quận 4

1649 Lê Ngọc Phương Uyên 9/Nov/04 60131738 Khối 7 7A1 Khánh Hội A Quận 4

1650 Nguyễn Ái Vy 9/Jan/04 60131742 Khối 7 7A2 Khánh Hội A Quận 4

1651 Đỗ Nguyễn Thảo Như 19/Oct/04 60131732 Khối 7 7A3 Khánh Hội A Quận 4

1652 Trương Việt Quốc 11/Jan/04 60131758 Khối 7 7A3 Khánh Hội A Quận 4

1653 Tạ Quốc Tâm 27/Feb/04 60131754 Khối 7 7A3 Khánh Hội A Quận 4

1654 Lê Quốc Thắng 12/Nov/04 60131740 Khối 7 7A3 Khánh Hội A Quận 4

1655 Thái Ngô Khánh Vân 7/Jan/04 60131755 Khối 7 7A3 Khánh Hội A Quận 4

1656 Đặng Lan Anh 12/Sep/03 60131763 Khối 8 8A6 Khánh Hội A Quận 4

1657 Nguyễn Tấn Dũng 25/Oct/03 60131769 Khối 8 8A6 Khánh Hội A Quận 4

1658 Đặng Hoàng Khánh Ngân 7/May/03 60144047 Khối 8 8A6 Khánh Hội A Quận 4

1659 Lê Huỳnh Bảo Ngọc 31/Mar/03 60131765 Khối 8 8A6 Khánh Hội A Quận 4

1660 Nguyễn Hồ Như Ngọc 5/Jan/03 60144048 Khối 8 8A6 Khánh Hội A Quận 4

1661 Lê Phan Gia Huy 1/Sep/03 60131766 Khối 8 8A7 Khánh Hội A Quận 4

1662 Đỗ Hồng Lộc 28/Aug/03 60131764 Khối 8 8A7 Khánh Hội A Quận 4

1663 Nguyễn Trần Bảo Nhi 14/May/03 60144051 Khối 8 8A7 Khánh Hội A Quận 4

1664 Phạm Thị Kim Phượng 28/Jun/03 60131771 Khối 8 8A7 Khánh Hội A Quận 4

1665 Nguyễn Thị Quý 20/Oct/03 60144050 Khối 8 8A7 Khánh Hội A Quận 4

1666 Lưu Chí Thành 31/Oct/03 60131768 Khối 8 8A7 Khánh Hội A Quận 4

1667 Nguyễn Hoàng Kim Tuyến 15/Nov/03 60144049 Khối 8 8A7 Khánh Hội A Quận 4

1668 Trần Nguyễn Phương Uyên 18/Jul/03 60131772 Khối 8 8A7 Khánh Hội A Quận 4

1669 Cao Thị Như Ý 7/Feb/03 60131762 Khối 8 8A7 Khánh Hội A Quận 4

1670 Trần Minh Yến 25/May/03 60144052 Khối 8 8A7 Khánh Hội A Quận 4

1671 Trương Hồ Thiên Di 26/Jun/02 60144056 Khối 9 9A4 Khánh Hội A Quận 4

1672 Vũ Thụy Quỳnh Giao 17/Sep/02 60144057 Khối 9 9A4 Khánh Hội A Quận 4

1673 Trần Ngọc Bảo Hân 4/Nov/02 60144055 Khối 9 9A4 Khánh Hội A Quận 4

1674 Mai Cẩm Tiên 28/Dec/02 60144054 Khối 9 9A4 Khánh Hội A Quận 4

1675 Lương Nhật Vy 5/Jan/02 60144053 Khối 9 9A4 Khánh Hội A Quận 4

1676 Trát Hoàng Đình Duy 12/Sep/02 60144059 Khối 9 9A5 Khánh Hội A Quận 4

1677 Trần Đỗ Đăng Khoa 3/Nov/02 60131774 Khối 9 9A5 Khánh Hội A Quận 4

1678 Nguyễn Thanh Ngân 28/Jul/02 60144058 Khối 9 9A5 Khánh Hội A Quận 4

1679 Trương Kiều Thanh Vân 9/Oct/02 60131777 Khối 9 9A5 Khánh Hội A Quận 4

1680 Nguyễn Trâm Anh 3/Oct/03 60132018 Khối 8 8A1 Tăng Bạt Hổ A Quận 4

1681 Phạm Minh Trí 19/Oct/03 60132023 Khối 8 8A1 Tăng Bạt Hổ A Quận 4

1682 Dương Nguyễn Tường Vy 26/Aug/03 60131992 Khối 8 8A1 Tăng Bạt Hổ A Quận 4

1683 Vũ Trần Cao Dương 5/Dec/02 60132041 Khối 8 8A7 Tăng Bạt Hổ A Quận 4

1684 Ngô Thị Thúy Hiền 14/Jun/03 60132008 Khối 8 8A7 Tăng Bạt Hổ A Quận 4

1685 Nguyễn Thị Phương Mai 11/Apr/03 60117630 Khối 8 8a4 Thực Hành Sài Gòn - Thí sinh tự do Quận 4

1686 Dương Thanh Nhi 10/Dec/05 60132680 Khối 6 6A1 Vân Đồn Quận 4

1687 Nguyễn Hồ Nam Phương 5/Feb/05 60132688 Khối 6 6A1 Vân Đồn Quận 4

1688 Cao Ngọc Phương Trang 16/Mar/05 60132675 Khối 6 6A2 Vân Đồn Quận 4

1689 Nguyễn Ngọc Bảo Nguyên 30/Dec/05 60132690 Khối 6 6A4 Vân Đồn Quận 4

1690 Nguyễn Huỳnh Mạnh Duy 5/Jan/04 60132712 Khối 7 7A2 Vân Đồn Quận 4

Page 37: CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/hcmedu/ttngoaingutinhoc/attachments/...44 Phạm Quốc Huy 13/Sep/02 60144375 Khối 9 9A3 Phước Thạnh

Stt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối Lớp Trường Quận/Huyện

1691 Nguyễn Vũ Trọng Quý 6/Mar/04 60132713 Khối 7 7A2 Vân Đồn Quận 4

1692 Phạm Hoàng Bảo Vy 17/Sep/04 60132714 Khối 7 7A2 Vân Đồn Quận 4

1693 Huỳnh Sokphea 20/Mar/03 60132719 Khối 8 8A3 Vân Đồn Quận 4

1694 Nguyễn Đắc Tài 29/Oct/03 60132723 Khối 8 8A3 Vân Đồn Quận 4

1695 Dương Hoàng Đăng Khoa 20/Jan/03 60132718 Khối 8 8A6 Vân Đồn Quận 4

1696 Trần Thúy Ngọc 22/Nov/02 60132731 Khối 8 9A4 Vân Đồn Quận 4

1697 Trương Quốc Hùng 26/Jul/05 60144186 Khối 6 6/3 Ba Đình Quận 5

1698 Trương Cẩm Khang 26/Mar/05 60144185 Khối 6 6/3 Ba Đình Quận 5

1699 Trần Mạnh Kỳ Phương 29/Mar/05 60144184 Khối 6 6/3 Ba Đình Quận 5

1700 Huỳnh Trung Tín 13/May/05 60144182 Khối 6 6/3 Ba Đình Quận 5

1701 Đỗ Nguyễn Phương Nghi 29/Aug/04 60144187 Khối 7 7/1 Ba Đình Quận 5

1702 Cù Quốc Trọng Khiêm 3/Oct/03 60144188 Khối 8 8/3 Ba Đình Quận 5

1703 Nguyễn Sĩ Tân 15/Jul/03 60144189 Khối 8 8/3 Ba Đình Quận 5

1704 Nguyễn Biện Gia Khang 15/Dec/02 60144191 Khối 9 9/3 Ba Đình Quận 5

1705 Trầm Dương Đăng Khoa 23/Apr/02 60144193 Khối 9 9/3 Ba Đình Quận 5

1706 Hà Minh Quân 23/Jan/02 60144190 Khối 9 9/3 Ba Đình Quận 5

1707 Nguyễn Quốc Việt 14/Oct/02 60144192 Khối 9 9/3 Ba Đình Quận 5

1708 Lê Ngọc Như Anh 12/Sep/05 60116981 Khối 6 6A20 Hồng Bàng Quận 5

1709 Võ Hoàng Anh Kiệt 25/Apr/05 60117023 Khối 6 6A3 Hồng Bàng Quận 5

1710 Nguyễn Ngọc Bảo Trâm 13/Oct/05 60116999 Khối 6 6A3 Hồng Bàng Quận 5

1711 Nguyễn Phan Hoàng Nhật 29/Jun/05 60117030 Khối 6 6A4 Hồng Bàng Quận 5

1712 Trương Quang Dũng 4/Mar/05 60117050 Khối 6 6A7 Hồng Bàng Quận 5

1713 Lê Ngô Thanh Ngân 16/Oct/05 60117041 Khối 6 6A7 Hồng Bàng Quận 5

1714 Lê Nguyễn Thảo Phương 20/Jan/05 60117042 Khối 6 6A7 Hồng Bàng Quận 5

1715 Giang Hào Tuấn 20/Oct/03 60117054 Khối 6 6A8 Hồng Bàng Quận 5

1716 Lưu Lập Gia 6/Jan/04 60117075 Khối 7 7A1 Hồng Bàng Quận 5

1717 Tung Tuấn Khoa 31/Aug/04 60117103 Khối 7 7A3 Hồng Bàng Quận 5

1718 Nguyễn Đức Minh 3/Jul/04 60117101 Khối 7 7A3 Hồng Bàng Quận 5

1719 Nguyễn Ngọc Thái An 23/May/04 60117107 Khối 7 7A7 Hồng Bàng Quận 5

1720 Tạ Nhuận Diệp 14/Oct/04 60117112 Khối 7 7A7 Hồng Bàng Quận 5

1721 Phạm Trang Hạnh Dung 27/Jun/04 60117111 Khối 7 7A7 Hồng Bàng Quận 5

1722 Bùi Đức Vinh 11/Sep/04 60117104 Khối 7 7A7 Hồng Bàng Quận 5

1723 Lương Gia Doanh 19/Jul/04 60117118 Khối 7 7A8 Hồng Bàng Quận 5

1724 Nguyễn Anh Đức 28/Oct/04 60117119 Khối 7 7A8 Hồng Bàng Quận 5

1725 Huỳnh Khánh Bảo Long 29/Oct/04 60117114 Khối 7 7A8 Hồng Bàng Quận 5

1726 Tạ Bảo Long 23/May/04 60117124 Khối 7 7A8 Hồng Bàng Quận 5

1727 Phạm Huỳnh Tú Thanh 6/Mar/04 60117123 Khối 7 7A8 Hồng Bàng Quận 5

1728 Lễ Nguyễn Thùy Dương 9/May/03 60117133 Khối 8 8A19 Hồng Bàng Quận 5

1729 Lê Nguyên Phát 30/Jan/03 60117132 Khối 8 8A19 Hồng Bàng Quận 5

1730 Cù Huy Hoàng Vũ 5/Jan/03 60117131 Khối 8 8A19 Hồng Bàng Quận 5

1731 Nguyễn Đàm Cao Nguyên 27/Dec/03 60117145 Khối 8 8A3 Hồng Bàng Quận 5

1732 Nguyễn Khánh Minh Anh 26/Jun/02 60117182 Khối 9 9A6 Hồng Bàng Quận 5

1733 Lâm Trí Bảo 5/Nov/02 60117179 Khối 9 9A6 Hồng Bàng Quận 5

1734 Nguyễn Thành Hưng 29/Sep/02 60117185 Khối 9 9A6 Hồng Bàng Quận 5

1735 Vương Minh My 2/Jul/02 60117192 Khối 9 9A6 Hồng Bàng Quận 5

1736 Bùi Nguyễn Thảo Nghi 29/Nov/02 60117176 Khối 9 9A6 Hồng Bàng Quận 5

1737 Bạch Nguyễn Thiên Thanh 3/Sep/02 60117226 Khối 9 9A8 Hồng Bàng Quận 5

Page 38: CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/hcmedu/ttngoaingutinhoc/attachments/...44 Phạm Quốc Huy 13/Sep/02 60144375 Khối 9 9A3 Phước Thạnh

Stt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối Lớp Trường Quận/Huyện

1738 Lê Hoàng 23/May/05 60117240 Khối 6 6/13 Kim Đồng Quận 5

1739 Võ Quang Minh 26/Jan/05 60144197 Khối 6 6/13 Kim Đồng Quận 5

1740 Mai Lan Phương 4/Oct/05 60144196 Khối 6 6/13 Kim Đồng Quận 5

1741 Cao Minh Trí 7/Jan/05 60117237 Khối 6 6/13 Kim Đồng Quận 5

1742 Trần Nguyễn Thanh Vy 25/Jan/05 60117246 Khối 6 6/13 Kim Đồng Quận 5

1743 Đào Hoàng Khánh Linh 10/Jul/05 60117319 Khối 6 6/7 Kim Đồng Quận 5

1744 Hà Cẩm Luân 18/Jan/05 60117328 Khối 6 6/9 Kim Đồng Quận 5

1745 Trần Nguyễn Xuân Nguyên 5/Apr/05 60144198 Khối 6 6/9 Kim Đồng Quận 5

1746 Phạm Trí Quang 26/Oct/05 60117336 Khối 6 6/9 Kim Đồng Quận 5

1747 Triệu Lê Uyên 19/May/05 60117340 Khối 6 6/9 Kim Đồng Quận 5

1748 Nguyễn Phúc Như Khương 24/Apr/05 60117252 Khối 6 6/10 Kim Đồng Quận 5

1749 Tô Ích Khang 11/Feb/05 60117273 Khối 6 6/11 Kim Đồng Quận 5

1750 Huỳnh Cẩm Uy 26/Nov/05 60117262 Khối 6 6/11 Kim Đồng Quận 5

1751 Nguyễn Trần Ngọc MinAnh 23/Oct/05 60117298 Khối 6 6/12 Kim Đồng Quận 5

1752 Lê Thanh Bình 11/Oct/05 60117288 Khối 6 6/12 Kim Đồng Quận 5

1753 Nguyễn Minh Duy 27/Mar/05 60117294 Khối 6 6/12 Kim Đồng Quận 5

1754 Chung Cảnh Gia Linh 8/May/05 60117282 Khối 6 6/12 Kim Đồng Quận 5

1755 Phan Ngọc Yến Nhi 20/Aug/05 60117301 Khối 6 6/12 Kim Đồng Quận 5

1756 Phan Ngọc Như Quỳnh 22/Jan/05 60144195 Khối 6 6/12 Kim Đồng Quận 5

1757 Thái Thúy Ngân 11/Feb/04 60117418 Khối 7 7/8 Kim Đồng Quận 5

1758 Nguyễn Ngọc Yến 1/Dec/04 60117425 Khối 7 7/9 Kim Đồng Quận 5

1759 Nguyễn Hoàng Thanh Vy 15/Jan/04 60144199 Khối 7 7/11 Kim Đồng Quận 5

1760 Hoàng Ngọc Lam Vy 10/May/04 60117367 Khối 7 7/11 Kim Đồng Quận 5

1761 Đặng Hoàng Bảo Trâm 28/Jun/04 60117376 Khối 7 7/12 Kim Đồng Quận 5

1762 Trần Quang Huy 17/Sep/03 60117451 Khối 8 8/11 Kim Đồng Quận 5

1763 Trương Anh Hào 3/Jun/02 60117507 Khối 9 9/2 Kim Đồng Quận 5

1764 Nguyễn Liêu Thanh 6/Jul/02 60117505 Khối 9 9/2 Kim Đồng Quận 5

1765 Tạ Lê Đăng Khoa 11/Jan/02 60117517 Khối 9 9/8 Kim Đồng Quận 5

1766 Trần Quốc Thịnh 18/Aug/02 60144203 Khối 9 9/8 Kim Đồng Quận 5

1767 Nguyễn Trí Đạt 27/Jun/02 60144200 Khối 9 9/10 Kim Đồng Quận 5

1768 Trần Anh Thư 1/Nov/02 60144201 Khối 9 9/10 Kim Đồng Quận 5

1769 Trần Đình Hưng 16/Feb/02 60117495 Khối 9 9/11 Kim Đồng Quận 5

1770 Bùi Nguyễn Nhật Minh 12/Mar/02 60117485 Khối 9 9/11 Kim Đồng Quận 5

1771 Nguyễn Trần Long Vĩ 23/May/02 60144202 Khối 9 9/11 Kim Đồng Quận 5

1772 Trần Thục Nghi 8/Jul/04 60117531 Khối 7 7A1 Lý Phong Quận 5

1773 Thang Khiết Dương 31/Mar/04 60117548 Khối 7 7A2 Lý Phong Quận 5

1774 Lê Phú Khương 6/Oct/04 60117537 Khối 7 7A2 Lý Phong Quận 5

1775 Nguyễn Khánh Ngân 6/Oct/04 60117542 Khối 7 7A2 Lý Phong Quận 5

1776 Trương Trí Đức 6/Jan/03 60117553 Khối 8 8A1 Lý Phong Quận 5

1777 Trần Nguyễn Bảo Châu 26/Sep/02 60117562 Khối 9 9A1 Lý Phong Quận 5

1778 Mai Phan Khánh Như 5/Oct/02 60117557 Khối 9 9A1 Lý Phong Quận 5

1779 Ngô Vĩ Thân 29/May/02 60117558 Khối 9 9A1 Lý Phong Quận 5

1780 Bùi Đình Thắng 23/Aug/03 60117550 Khối 8 8a1 Lý Phong - Thí sinh tự do Quận 5

1781 Nguyễn Hoàng Quân 30/Mar/05 60144063 Khối 6 6 Thực Hành Sài Gòn Quận 5

1782 Trương Bảo Thiên Ân 2/Apr/05 60117567 Khối 6 6A1 Thực Hành Sài Gòn Quận 5

1783 Lý Huỳnh Đức 19/Jan/05 60117577 Khối 6 6A2 Thực Hành Sài Gòn Quận 5

1784 Nguyễn Anh Khôi 23/Jul/05 60117579 Khối 6 6A2 Thực Hành Sài Gòn Quận 5

Page 39: CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/hcmedu/ttngoaingutinhoc/attachments/...44 Phạm Quốc Huy 13/Sep/02 60144375 Khối 9 9A3 Phước Thạnh

Stt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối Lớp Trường Quận/Huyện

1785 Dương Huệ Mẫn 23/Aug/05 60117573 Khối 6 6A2 Thực Hành Sài Gòn Quận 5

1786 Nguyễn Ái My 10/Aug/05 60117578 Khối 6 6A2 Thực Hành Sài Gòn Quận 5

1787 Phạm Thanh Nhân 5/Apr/05 60117583 Khối 6 6A2 Thực Hành Sài Gòn Quận 5

1788 Trương Minh Quân 22/Jan/05 60144060 Khối 6 6A2 Thực Hành Sài Gòn Quận 5

1789 Lư Tuấn Thành 22/Nov/05 60117576 Khối 6 6A2 Thực Hành Sài Gòn Quận 5

1790 Võ Mai Đức Anh 2/Feb/05 60144064 Khối 7 7 Thực Hành Sài Gòn Quận 5

1791 Đỗ Minh Quân 2/Apr/04 60117589 Khối 7 7A10 Thực Hành Sài Gòn Quận 5

1792 Lê Bảo Châu 1/Mar/04 60117601 Khối 7 7A3 Thực Hành Sài Gòn Quận 5

1793 Hồ Trần Yến Phi 3/Oct/04 60117600 Khối 7 7A3 Thực Hành Sài Gòn Quận 5

1794 Đỗ Thị Thanh Trúc 8/Jan/04 60117599 Khối 7 7A3 Thực Hành Sài Gòn Quận 5

1795 Bùi Thị Minh Thư 7/May/04 60117604 Khối 7 7A5 Thực Hành Sài Gòn Quận 5

1796 Trần Nghi Thái 8/Nov/04 60117607 Khối 7 7A6 Thực Hành Sài Gòn Quận 5

1797 Nguyễn Vũ Quốc Bảo 25/Nov/03 60144061 Khối 7 7A7 Thực Hành Sài Gòn Quận 5

1798 Nguyễn Đức Minh Tâm 8/Jan/04 60117609 Khối 7 7A7 Thực Hành Sài Gòn Quận 5

1799 Nguyễn Gia Vĩnh Thống 17/May/03 60144062 Khối 8 8 Thực Hành Sài Gòn Quận 5

1800 Nguyễn Ngọc Trúc Anh 18/Feb/03 60117615 Khối 8 8A10 Thực Hành Sài Gòn Quận 5

1801 Khưu Hạo Nhi 8/Nov/03 60117612 Khối 8 8A10 Thực Hành Sài Gòn Quận 5

1802 Nguyễn Thanh Bình 14/May/03 60117618 Khối 8 8A2 Thực Hành Sài Gòn Quận 5

1803 Nguyễn Lê Bảo Ân 6/Aug/03 60117620 Khối 8 8A3 Thực Hành Sài Gòn Quận 5

1804 Vũ Hoàng Châu 2/Jul/03 60117633 Khối 8 8a4 Thực Hành Sài Gòn Quận 5

1805 Nguyễn San Hà 28/Mar/03 60117628 Khối 8 8A4 Thực Hành Sài Gòn Quận 5

1806 Nguyễn Ngọc Khánh Chi 16/Apr/02 60117648 Khối 9 9A5 Thực Hành Sài Gòn Quận 5

1807 Nguyễn Hoàng Nhân 24/Dec/02 60117654 Khối 9 9A8 Thực Hành Sài Gòn Quận 5

1808 Hồ Hoàng Anh 8/Dec/05 60142801 Khối 6 6/3 Bình Tây Quận 6

1809 Hồ Nhật Minh 24/Feb/03 60142730 Khối 8 8/1 Bình Tây Quận 6

1810 Huỳnh Minh Khánh 30/Oct/03 60142775 Khối 8 8/3 Bình Tây Quận 6

1811 Trần Lê Duy Tiến 13/Jul/03 60142774 Khối 8 8/3 Bình Tây Quận 6

1812 Lê Dương Trí Đạt 1/Aug/02 60142609 Khối 9 9/1 Bình Tây Quận 6

1813 Nguyễn Bảo Ngọc 27/Jun/02 60142626 Khối 9 9/1 Bình Tây Quận 6

1814 Đỗ Nhật Duy 18/Mar/02 60142655 Khối 9 9/2 Bình Tây Quận 6

1815 Mọc Tuấn Kiệt 21/Sep/02 60142673 Khối 9 9/2 Bình Tây Quận 6

1816 Tiêu Mỹ Linh 17/Jan/02 60142663 Khối 9 9/2 Bình Tây Quận 6

1817 Trần Minh Quân 31/Jan/02 60142649 Khối 9 9/2 Bình Tây Quận 6

1818 Dương Quang Thành 10/Apr/02 60142686 Khối 9 9/5 Bình Tây Quận 6

1819 Huỳnh Ngọc Như Ý 10/Oct/05 60117658 Khối 6 6/1 Hoàng Lê Kha Quận 6

1820 Huỳnh Bá Minh Thư 10/May/05 60117664 Khối 6 6/2 Hoàng Lê Kha Quận 6

1821 Hồ Trần Hạnh Nguyên 7/Oct/04 60117704 Khối 7 7/2 Hoàng Lê Kha Quận 6

1822 Võ Cẩm Chương 1/Jun/03 60117710 Khối 8 8/1 Hoàng Lê Kha Quận 6

1823 Trần Tuấn Văn 21/Apr/02 60143074 Khối 9 9A2 Nguyễn Đức Cảnh Quận 6

1824 Nguyễn Gia Kim 20/Apr/02 60143080 Khối 9 9A3 Nguyễn Đức Cảnh Quận 6

1825 Trương Thị Phương Thảo 30/Nov/02 60143091 Khối 9 9A6 Nguyễn Đức Cảnh Quận 6

1826 Hồ Ngọc Bảo 18/May/05 60117783 Khối 6 6/6 Nguyễn Văn Luông Quận 6

1827 Nguyễn Đỗ Quỳnh 14/Nov/05 60117813 Khối 6 6/9 Nguyễn Văn Luông Quận 6

1828 Nguyễn Bảo Trân 9/Apr/05 60117811 Khối 6 6/9 Nguyễn Văn Luông Quận 6

1829 Nguyễn Phương Minh 20/May/05 60117773 Khối 6 6/11 Nguyễn Văn Luông Quận 6

1830 Đoàn Gia Lâm 4/Aug/04 60117848 Khối 7 7/5 Nguyễn Văn Luông Quận 6

1831 Nguyễn Ngọc Thế Vinh 11/Sep/04 60117852 Khối 7 7/9 Nguyễn Văn Luông Quận 6

Page 40: CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/hcmedu/ttngoaingutinhoc/attachments/...44 Phạm Quốc Huy 13/Sep/02 60144375 Khối 9 9A3 Phước Thạnh

Stt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối Lớp Trường Quận/Huyện

1832 Nguyễn Phạm Phúc Tiên 15/May/04 60117840 Khối 7 7/12 Nguyễn Văn Luông Quận 6

1833 Dương Minh Trí 30/Jul/04 60117827 Khối 7 7/12 Nguyễn Văn Luông Quận 6

1834 Huỳnh Phan Tường Huy 13/Nov/03 60117854 Khối 8 8/1 Nguyễn Văn Luông Quận 6

1835 Huỳnh Bá Mẫn 12/Jan/03 60117895 Khối 8 8/7 Nguyễn Văn Luông Quận 6

1836 Lâm Đào Phương Nhi 3/Oct/03 60117896 Khối 8 8/7 Nguyễn Văn Luông Quận 6

1837 Nguyễn Quang Thái 25/Jan/03 60117879 Khối 8 8/12 Nguyễn Văn Luông Quận 6

1838 Huỳnh Hải Yến 1/Oct/03 60117872 Khối 8 8/12 Nguyễn Văn Luông Quận 6

1839 Huỳnh Khánh Trọng 1/Dec/02 60117924 Khối 9 9/6 Nguyễn Văn Luông Quận 6

1840 Nguyễn Đăng Khoa 31/May/02 60117937 Khối 9 9/9 Nguyễn Văn Luông Quận 6

1841 Bùi Vương Chấn Đông 5/Jul/02 60117911 Khối 9 9/10 Nguyễn Văn Luông Quận 6

1842 Đào Ngọc Bảo Trân 23/Oct/02 60117912 Khối 9 9/10 Nguyễn Văn Luông Quận 6

1843 Lâm Trần Cẩm Vân 6/Nov/02 60117913 Khối 9 9/10 Nguyễn Văn Luông Quận 6

1844 Nguyễn Hoàng Danh 7/Mar/05 60115971 Khối 6 6/2 Nguyễn Văn Tố - Thí sinh tự do Quận 6

1845 Ngô Kim Ngân 27/May/03 60117961 Khối 8 8A2 Phạm Đình Hổ Quận 6

1846 Phan Minh Quân 3/Jul/03 60117962 Khối 8 8A2 Phạm Đình Hổ Quận 6

1847 Đỗ Kỳ Duyên 31/Aug/02 60117963 Khối 9 9A1 Phạm Đình Hổ Quận 6

1848 Phạm Đức Khôi 10/Mar/05 60129768 Khối 6 6A1 Đinh Thiện Lý Quận 7

1849 Nguyễn Lê Minh Khôi 27/Apr/05 60129749 Khối 6 6A1 Đinh Thiện Lý Quận 7

1850 Nguyễn Trí Khương 14/Oct/05 60129763 Khối 6 6A1 Đinh Thiện Lý Quận 7

1851 Phạm Hoàng Mai 8/Mar/05 60129769 Khối 6 6A1 Đinh Thiện Lý Quận 7

1852 Hoàng Anh Tuệ Mẫn 16/May/05 60129722 Khối 6 6A1 Đinh Thiện Lý Quận 7

1853 Nguyễn Thục Nghi 22/Dec/05 60129760 Khối 6 6A1 Đinh Thiện Lý Quận 7

1854 Trần Việt Thiên Nhật 2/Dec/05 60129784 Khối 6 6A1 Đinh Thiện Lý Quận 7

1855 Đỗ Phú Ninh 17/Feb/05 60129718 Khối 6 6A1 Đinh Thiện Lý Quận 7

1856 Lưu Phương Trực 27/Sep/05 60129733 Khối 6 6A1 Đinh Thiện Lý Quận 7

1857 Trần Ngọc Minh 11/Oct/05 60129780 Khối 6 6A2 Đinh Thiện Lý Quận 7

1858 Lê Kim Tường Vy 15/Nov/05 60129728 Khối 6 6A2 Đinh Thiện Lý Quận 7

1859 Nguyễn Tường Khải Anh 5/Aug/05 60129766 Khối 6 6A3 Đinh Thiện Lý Quận 7

1860 Nguyễn Quỳnh Anh 13/Nov/05 60129756 Khối 6 6A3 Đinh Thiện Lý Quận 7

1861 Nguyễn Đình Mai Anh 23/Sep/05 60129740 Khối 6 6A3 Đinh Thiện Lý Quận 7

1862 Vũ Minh Đăng 27/Jul/05 60129788 Khối 6 6A3 Đinh Thiện Lý Quận 7

1863 Nguyễn Dũng 29/Mar/05 60144204 Khối 6 6A3 Đinh Thiện Lý Quận 7

1864 Quản Phương Mai 28/Aug/05 60129773 Khối 6 6A3 Đinh Thiện Lý Quận 7

1865 Đào Xuân Mai 26/Mar/05 60129714 Khối 6 6A3 Đinh Thiện Lý Quận 7

1866 Dương Hoàng Anh 5/Feb/05 60129719 Khối 6 6A4 Đinh Thiện Lý Quận 7

1867 Lê Vinh Điển 18/Jan/05 60144205 Khối 6 6A4 Đinh Thiện Lý Quận 7

1868 Nguyễn Khả Hân 10/Oct/05 60129748 Khối 6 6A4 Đinh Thiện Lý Quận 7

1869 Dương Nguyễn Nam Khang 16/Apr/05 60129720 Khối 6 6A4 Đinh Thiện Lý Quận 7

1870 Trần Đoàn Minh Khuê 19/May/05 60129776 Khối 6 6A4 Đinh Thiện Lý Quận 7

1871 Hà Thị Bảo Linh 2/Jul/05 60129721 Khối 6 6A4 Đinh Thiện Lý Quận 7

1872 Nguyễn Cao Nhân 23/Oct/05 60144206 Khối 6 6A4 Đinh Thiện Lý Quận 7

1873 Nguyễn Thanh Phương 14/Nov/05 60129758 Khối 6 6A4 Đinh Thiện Lý Quận 7

1874 Nguyễn Bùi Như Anh 25/Feb/05 60129738 Khối 6 6A6 Đinh Thiện Lý Quận 7

1875 Kiều Anh Khoa 21/Dec/05 60129725 Khối 6 6A6 Đinh Thiện Lý Quận 7

1876 Trần Phương Linh 12/Dec/05 60129782 Khối 6 6A6 Đinh Thiện Lý Quận 7

1877 Nguyễn Ngô Hồng Phúc 19/Jan/05 60129751 Khối 6 6A6 Đinh Thiện Lý Quận 7

1878 Mai Phạm Khánh Quỳnh 19/Nov/05 60129735 Khối 6 6A6 Đinh Thiện Lý Quận 7

Page 41: CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/hcmedu/ttngoaingutinhoc/attachments/...44 Phạm Quốc Huy 13/Sep/02 60144375 Khối 9 9A3 Phước Thạnh

Stt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối Lớp Trường Quận/Huyện

1879 Nguyễn Hoàng Thạch Thảo 2/Jan/05 60129744 Khối 6 6A6 Đinh Thiện Lý Quận 7

1880 Trần Xuân Bảo Trâm 26/Oct/05 60129785 Khối 6 6A6 Đinh Thiện Lý Quận 7

1881 Nguyễn Võ Quỳnh Anh 2/Apr/04 60129811 Khối 7 7A1 Đinh Thiện Lý Quận 7

1882 Lê Vũ Minh Đăng 15/Jun/04 60129798 Khối 7 7A1 Đinh Thiện Lý Quận 7

1883 Châu Phước Đạt 3/Jan/04 60130650 Khối 7 7A1 Đinh Thiện Lý Quận 7

1884 Phan Quốc Việt Hưng 19/Nov/04 60144207 Khối 7 7A1 Đinh Thiện Lý Quận 7

1885 Nguyễn Quang Lâm 30/Jan/04 60129809 Khối 7 7A1 Đinh Thiện Lý Quận 7

1886 Thái Trí Luân 11/Apr/04 60144209 Khối 7 7A1 Đinh Thiện Lý Quận 7

1887 Phí Thị Bảo Ngọc 8/Aug/04 60144208 Khối 7 7A1 Đinh Thiện Lý Quận 7

1888 Trần Minh Tuệ 16/Feb/04 60144210 Khối 7 7A1 Đinh Thiện Lý Quận 7

1889 Phạm Gia Bách 7/Jul/04 60129813 Khối 7 7A2 Đinh Thiện Lý Quận 7

1890 Võ Minh Duy 3/Sep/04 60129823 Khối 7 7A2 Đinh Thiện Lý Quận 7

1891 Lê Việt Hải 27/Jul/04 60129796 Khối 7 7A2 Đinh Thiện Lý Quận 7

1892 Lê Vũ Hoàng Phương 25/Nov/04 60129797 Khối 7 7A2 Đinh Thiện Lý Quận 7

1893 Ngô Ngọc Minh Thư 2/Sep/04 60129800 Khối 7 7A2 Đinh Thiện Lý Quận 7

1894 Trần Nguyễn Quang Khánh 4/Oct/04 60129817 Khối 7 7A3 Đinh Thiện Lý Quận 7

1895 Phùng Giai Lợi 5/Jul/04 60144212 Khối 7 7A3 Đinh Thiện Lý Quận 7

1896 Trần Vĩnh Phú Khang 7/Dec/04 60129820 Khối 7 7A5 Đinh Thiện Lý Quận 7

1897 Lê Khắc Quang Ân 8/Jul/03 60129830 Khối 8 8A1 Đinh Thiện Lý Quận 7

1898 Trương Sĩ Gia Khánh 26/Aug/03 60129850 Khối 8 8A1 Đinh Thiện Lý Quận 7

1899 Đặng Ngọc Hoàng Lam 8/Jun/03 60129826 Khối 8 8A1 Đinh Thiện Lý Quận 7

1900 Nguyễn Huỳnh Tâm Minh 1/Jun/03 60129838 Khối 8 8A1 Đinh Thiện Lý Quận 7

1901 Mai Võ Khôi Nguyên 1/Jan/03 60129835 Khối 8 8A1 Đinh Thiện Lý Quận 7

1902 Tô Quốc Việt 18/Feb/03 60129848 Khối 8 8A1 Đinh Thiện Lý Quận 7

1903 Đặng Nguyễn Phương Nghi 28/Nov/03 60129827 Khối 8 8A2 Đinh Thiện Lý Quận 7

1904 Hồ Minh Nhật 11/Sep/03 60129829 Khối 8 8A3 Đinh Thiện Lý Quận 7

1905 Lý Gia Trung 14/Feb/03 60129834 Khối 8 8A3 Đinh Thiện Lý Quận 7

1906 Trần Khuê Tú 28/Aug/03 60129849 Khối 8 8A3 Đinh Thiện Lý Quận 7

1907 Đặng Tấn Phát 31/Oct/03 60130652 Khối 8 8A5 Đinh Thiện Lý Quận 7

1908 Phan Lê Gia Phước 27/Jun/03 60130664 Khối 8 8A5 Đinh Thiện Lý Quận 7

1909 Hồ Huỳnh Minh Tâm 13/Apr/03 60144213 Khối 8 8A5 Đinh Thiện Lý Quận 7

1910 Lê Đình Chí Tuấn 18/Nov/03 60130656 Khối 8 8A5 Đinh Thiện Lý Quận 7

1911 Phạm Nguyễn Xuân Mai 2/Mar/03 60130663 Khối 8 8A7 Đinh Thiện Lý Quận 7

1912 Lương Tạ Nhật Minh 13/Dec/03 60130657 Khối 8 8A7 Đinh Thiện Lý Quận 7

1913 Hồ Nguyễn Minh Thư 14/Sep/02 60130672 Khối 9 9A3 Đinh Thiện Lý Quận 7

1914 Phan Đặng Thùy An 23/Oct/02 60130688 Khối 9 9A4 Đinh Thiện Lý Quận 7

1915 Nguyễn Ngọc Mai Chi 29/Oct/02 60130683 Khối 9 9A4 Đinh Thiện Lý Quận 7

1916 Lê Nhựt Trường 30/Jul/02 60144214 Khối 9 9A6 Đinh Thiện Lý Quận 7

1917 Nguyễn Nhật Nam 17/Nov/05 60129754 Khối 6 6a2 Đinh Thiện Lý - Thí sinh tự do Quận 7

1918 Đặng Quý Dương 4/Jun/03 60130651 Khối 8 8a5 Đinh Thiện Lý - Thí sinh tự do Quận 7

1919 Phạm Hoàng Cát Lan 23/Nov/03 60130662 Khối 8 8a5 Đinh Thiện Lý - Thí sinh tự do Quận 7

1920 Trần Liên Hoa 3/May/03 60144422 Khối 8 8a6 Đinh Thiện Lý - Thí sinh tự do Quận 7

1921 Lê Trần Thục Đoan 6/Feb/03 60131090 Khối 8 8a7 Đinh Thiện Lý - Thí sinh tự do Quận 7

1922 Phan Ngoc Xuân Quỳnh 2/Jan/03 60144423 Khối 8 8a7 Đinh Thiện Lý - Thí sinh tự do Quận 7

1923 Nguyễn Đức An 20/Dec/05 60129936 Khối 6 6TC1 Hoàng Quốc Việt Quận 7

1924 Trần Nguyễn Vân Anh 30/Dec/05 60130023 Khối 6 6TC1 Hoàng Quốc Việt Quận 7

1925 Nguyễn Đức Tống TháHà 17/Aug/05 60129939 Khối 6 6TC1 Hoàng Quốc Việt Quận 7

Page 42: CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/hcmedu/ttngoaingutinhoc/attachments/...44 Phạm Quốc Huy 13/Sep/02 60144375 Khối 9 9A3 Phước Thạnh

Stt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối Lớp Trường Quận/Huyện

1926 Đặng Khang Ninh 22/Nov/05 60129859 Khối 6 6TC1 Hoàng Quốc Việt Quận 7

1927 Phạm Tấn Trí 19/Aug/05 60129991 Khối 6 6TC1 Hoàng Quốc Việt Quận 7

1928 Ngô Mỹ Tú 13/Aug/05 60129930 Khối 6 6TC2 Hoàng Quốc Việt Quận 7

1929 Lý Hồ Thảo Vy 15/Oct/05 60129927 Khối 6 6TC2 Hoàng Quốc Việt Quận 7

1930 Huỳnh Nguyễn Kim Ngân 18/Dec/05 60129889 Khối 6 6TC4 Hoàng Quốc Việt Quận 7

1931 Huỳnh Minh Kha 21/Oct/04 60130073 Khối 7 7TC1 Hoàng Quốc Việt Quận 7

1932 Huỳnh Gia Phát 21/Jan/04 60130071 Khối 7 7TC1 Hoàng Quốc Việt Quận 7

1933 Lê Đăng Anh Thy 8/Jan/04 60130080 Khối 7 7TC1 Hoàng Quốc Việt Quận 7

1934 Phạm Minh Anh 14/May/04 60130151 Khối 7 7TC2 Hoàng Quốc Việt Quận 7

1935 Nguyễn Thế Cường 27/Jul/01 60130321 Khối 9 9TC2 Hoàng Quốc Việt Quận 7

1936 Phạm Ngọc Hân 27/Jan/02 60130329 Khối 9 9TC2 Hoàng Quốc Việt Quận 7

1937 Trần Khánh Huy 30/Aug/02 60130337 Khối 9 9TC2 Hoàng Quốc Việt Quận 7

1938 Phan Phạm Bảo Trân 22/Aug/02 60130332 Khối 9 9TC2 Hoàng Quốc Việt Quận 7

1939 Trần Nguyễn Minh Hiếu 3/Nov/05 60130378 Khối 6 6A3 Huỳnh Tấn Phát Quận 7

1940 Nguyễn Tiến Phát 6/Dec/05 60144215 Khối 6 6A4 Huỳnh Tấn Phát Quận 7

1941 Nguyễn Trần Trọng Phúc 22/Feb/05 60130372 Khối 6 6A4 Huỳnh Tấn Phát Quận 7

1942 Nguyễn Kim Quý 28/Apr/05 60130369 Khối 6 6A4 Huỳnh Tấn Phát Quận 7

1943 Hà Thúc Nam Sơn 17/Dec/02 60130475 Khối 9 9a3 Huỳnh Tấn Phát - Thí sinh tự do Quận 7

1944 Huỳnh An Khương 5/Nov/05 60130496 Khối 6 6A Nam Sài Gòn Quận 7

1945 Nguyễn Hoàng Minh Anh 16/Feb/05 60130499 Khối 6 6C Nam Sài Gòn Quận 7

1946 Kiều Gia Cát 28/Jan/04 60130513 Khối 7 7B Nam Sài Gòn Quận 7

1947 Bùi Khánh Như 28/Feb/03 60130519 Khối 8 8A Nam Sài Gòn Quận 7

1948 Nguyễn Văn Phúc 23/Mar/03 60130520 Khối 8 8B Nam Sài Gòn Quận 7

1949 Phan Đỉnh Toàn 4/Mar/03 60144216 Khối 9 8A1 Nguyễn Hiền Quận 7

1950 Lã Quốc Hưng 7/Jul/02 60130579 Khối 9 9A1 Nguyễn Hiền Quận 7

1951 Lê Hải Đăng 8/Sep/05 60132846 Khối 6 6 TC2 Nguyễn Hữu Thọ Quận 7

1952 Vương Hoài An 28/Nov/05 60133172 Khối 6 6tc1 Nguyễn Hữu Thọ Quận 7

1953 Lê Minh Ngọc 24/Apr/05 60132855 Khối 6 6tc1 Nguyễn Hữu Thọ Quận 7

1954 Phan Thanh Huy 29/May/05 60133075 Khối 6 6TC2 Nguyễn Hữu Thọ Quận 7

1955 Lưu Tứ Khoa 26/Jan/05 60132884 Khối 6 6TC2 Nguyễn Hữu Thọ Quận 7

1956 Nguyễn Bảo Ngọc 6/Oct/05 60132911 Khối 6 6TC3 Nguyễn Hữu Thọ Quận 7

1957 Nguyễn Khang 3/Dec/04 60133545 Khối 7 7TH Nguyễn Hữu Thọ Quận 7

1958 Nguyễn Kỳ Lâm 1/Feb/04 60133557 Khối 7 7TH Nguyễn Hữu Thọ Quận 7

1959 Lê Huỳnh Kim Ngân 24/Feb/04 60133533 Khối 7 7TH Nguyễn Hữu Thọ Quận 7

1960 Phan Ngọc Quỳnh Như 30/May/04 60133602 Khối 7 7TH Nguyễn Hữu Thọ Quận 7

1961 Trần Thị Minh Phương 27/Sep/04 60133617 Khối 7 7TH Nguyễn Hữu Thọ Quận 7

1962 Phan Trần Anh Thư 2/Feb/04 60133605 Khối 7 7TH Nguyễn Hữu Thọ Quận 7

1963 Cao Thành Đạt 22/Nov/03 60143458 Khối 8 8a3 Nguyễn Hữu Thọ Quận 7

1964 Hồ Nhã Khuê 26/Apr/03 60133691 Khối 8 8TC1 Nguyễn Hữu Thọ Quận 7

1965 Trần Nguyễn Vương Khuê 10/Feb/05 60133122 Khối 6 6th Nguyễn Hữu Thọ - Thí sinh tự do Quận 7

1966 Trần Nguyễn Nguyên Khôi 2/Nov/03 60133438 Khối 7 7a7 Nguyễn Hữu Thọ - Thí sinh tự do Quận 7

1967 Điêu Quang Tiến 19/Nov/05 60130697 Khối 6 6A10 Nguyễn Thị Thập Quận 7

1968 Đinh Quang Minh 11/Dec/05 60130699 Khối 6 6A9 Nguyễn Thị Thập Quận 7

1969 Bùi Vương Tâm Anh 21/Oct/04 60130722 Khối 7 7A9 Nguyễn Thị Thập Quận 7

1970 Nguyễn Triệu Ngọc Thanh 8/Nov/04 60130736 Khối 7 7A9 Nguyễn Thị Thập Quận 7

1971 Võ Thành Tài 8/Dec/04 60130744 Khối 7 7a9 Nguyễn Thị Thập - Thí sinh tự do Quận 7

1972 Cao Minh Mẫn 22/Feb/04 60130801 Khối 7 7a1 Phạm Hữu Lầu Quận 7

Page 43: CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/hcmedu/ttngoaingutinhoc/attachments/...44 Phạm Quốc Huy 13/Sep/02 60144375 Khối 9 9A3 Phước Thạnh

Stt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối Lớp Trường Quận/Huyện

1973 Hồng Lam Nguyên 24/Sep/04 60130805 Khối 7 7a1 Phạm Hữu Lầu Quận 7

1974 Dương Gia Bảo 28/Jul/05 60130844 Khối 6 6 Quốc Tế Canada Quận 7

1975 Trương Vĩnh Duy Hải 19/Jan/05 60130850 Khối 6 6.1 Quốc Tế Canada Quận 7

1976 Lê Công Thanh Tú 8/Mar/05 60130845 Khối 6 6.1 Quốc Tế Canada Quận 7

1977 Vũ Minh Mẫn 13/Jun/05 60130851 Khối 6 6.2 Quốc Tế Canada Quận 7

1978 Nguyễn Hồng Ánh 27/Oct/05 60130847 Khối 6 6.3 Quốc Tế Canada Quận 7

1979 Nguyễn Hồng Ngân 27/Oct/05 60130848 Khối 6 6.3 Quốc Tế Canada Quận 7

1980 Trần Nguyễn Thảo Trang 16/Dec/05 60130849 Khối 6 6.3 Quốc Tế Canada Quận 7

1981 Đặng Minh An 25/Mar/04 60130852 Khối 7 7.1 Quốc Tế Canada Quận 7

1982 Dương Gia Bình 29/May/04 60130855 Khối 7 7.1 Quốc Tế Canada Quận 7

1983 Trương Mạnh Hưng 28/Sep/04 60130874 Khối 7 7.1 Quốc Tế Canada Quận 7

1984 Nguyễn Ngọc Thành 11/Sep/04 60130866 Khối 7 7.1 Quốc Tế Canada Quận 7

1985 Lê Nguyệt Minh Anh 8/Nov/04 60130861 Khối 7 7.2 Quốc Tế Canada Quận 7

1986 Luyện Dự Hân 11/Sep/04 60130862 Khối 7 7.2 Quốc Tế Canada Quận 7

1987 Hồ Công Khoa 21/Jul/04 60130856 Khối 7 7.2 Quốc Tế Canada Quận 7

1988 Phạm Trọng Bảo Khôi 15/Jul/04 60130870 Khối 7 7.2 Quốc Tế Canada Quận 7

1989 Nguyễn Bảo Lâm 18/Dec/04 60130864 Khối 7 7.2 Quốc Tế Canada Quận 7

1990 Nguyễn Ngọc Xuân Nghi 25/May/04 60131594 Khối 7 7.2 Quốc Tế Canada Quận 7

1991 Nguyễn Nhật Quang 11/Jan/04 60130867 Khối 7 7.2 Quốc Tế Canada Quận 7

1992 Lê Đức Anh 13/Feb/04 60130859 Khối 7 7.3 Quốc Tế Canada Quận 7

1993 Lê Hoàng Khôi 2/Nov/04 60130860 Khối 7 7.3 Quốc Tế Canada Quận 7

1994 Võ Nguyễn Việt Linh 4/Sep/04 60130875 Khối 7 7.3 Quốc Tế Canada Quận 7

1995 Ngô Khánh Quân 5/Sep/04 60130863 Khối 7 7.3 Quốc Tế Canada Quận 7

1996 Siriphattrasophon TranAnh 6/Jul/03 60130903 Khối 8 8.1 Quốc Tế Canada Quận 7

1997 Đỗ Ngọc Tú Anh 12/Aug/03 60130877 Khối 8 8.1 Quốc Tế Canada Quận 7

1998 Nguyễn Bảo Duy 1/Jan/03 60130883 Khối 8 8.1 Quốc Tế Canada Quận 7

1999 Nguyễn Lam Giang 15/Feb/03 60130889 Khối 8 8.1 Quốc Tế Canada Quận 7

2000 Nguyễn Trần Đăng Khoa 17/Apr/03 60130898 Khối 8 8.1 Quốc Tế Canada Quận 7

2001 Lee Jeong Min 6/Feb/01 60130881 Khối 8 8.1 Quốc Tế Canada Quận 7

2002 Nguyễn Lê Thảo Nguyên 20/Jan/03 60130890 Khối 8 8.1 Quốc Tế Canada Quận 7

2003 Bùi Duy Anh 15/Oct/03 60130876 Khối 8 8.2 Quốc Tế Canada Quận 7

2004 Phạm Kana 9/Dec/03 60130899 Khối 8 8.2 Quốc Tế Canada Quận 7

2005 Phạm Đình Mai Khanh 22/Sep/03 60130900 Khối 8 8.2 Quốc Tế Canada Quận 7

2006 Phạm Trung Kiên 18/Apr/03 60130901 Khối 8 8.2 Quốc Tế Canada Quận 7

2007 Nguyễn Minh Ngọc 30/Jun/03 60130893 Khối 8 8.2 Quốc Tế Canada Quận 7

2008 Nguyễn Bùi Trọng Tín 23/Aug/02 60130884 Khối 8 8.2 Quốc Tế Canada Quận 7

2009 Nguyễn Thị Đoan Trang 27/Oct/03 60130896 Khối 8 8.2 Quốc Tế Canada Quận 7

2010 Nguyễn Hoàng Việt 18/Oct/03 60130888 Khối 8 8.2 Quốc Tế Canada Quận 7

2011 Trần Nguyễn Khánh Vinh 16/May/03 60130904 Khối 8 8.2 Quốc Tế Canada Quận 7

2012 Lê Quang Đại 29/Sep/03 60130880 Khối 8 8.3 Quốc Tế Canada Quận 7

2013 Ngô Quang Hải 14/Mar/03 60130882 Khối 8 8.3 Quốc Tế Canada Quận 7

2014 Huỳnh Ngọc Phương Khanh 10/Mar/03 60130879 Khối 8 8.3 Quốc Tế Canada Quận 7

2015 Nguyễn Lo Thục My 15/Nov/03 60130891 Khối 8 8.3 Quốc Tế Canada Quận 7

2016 Quách Ngọc Duy Quỳnh 20/Nov/03 60130902 Khối 8 8.3 Quốc Tế Canada Quận 7

2017 Nguyễn Ngọc Anh Thư 26/Feb/03 60130895 Khối 8 8.3 Quốc Tế Canada Quận 7

2018 Nguyễn Minh Thanh Trúc 25/Jun/03 60130894 Khối 8 8.3 Quốc Tế Canada Quận 7

2019 Nguyễn Đặng Hạnh Uyên 18/May/03 60130887 Khối 8 8.3 Quốc Tế Canada Quận 7

Page 44: CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/hcmedu/ttngoaingutinhoc/attachments/...44 Phạm Quốc Huy 13/Sep/02 60144375 Khối 9 9A3 Phước Thạnh

Stt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối Lớp Trường Quận/Huyện

2020 Phạm Lê Đăng Khoa 21/Oct/02 60130914 Khối 9 9.1 Quốc Tế Canada Quận 7

2021 Trần Thanh Tùng 5/May/02 60130912 Khối 9 9.1 Quốc Tế Canada Quận 7

2022 Nguyễn Đặng Hồng Ngọc 5/Nov/02 60130910 Khối 9 9.2 Quốc Tế Canada Quận 7

2023 Mai Cung Anh Phương 5/Sep/02 60130909 Khối 9 9.2 Quốc Tế Canada Quận 7

2024 Bùi Bảo Sang 24/Oct/02 60130905 Khối 9 9.2 Quốc Tế Canada Quận 7

2025 Võ Bảo An 6/Jul/05 60144227 Khối 6 6.1 Sao Việt Quận 7

2026 Ngô Tuấn Anh 12/Feb/05 60144220 Khối 6 6.1 Sao Việt Quận 7

2027 Nguyễn Lê Bảo 23/Jul/05 60144222 Khối 6 6.1 Sao Việt Quận 7

2028 Bành Khang Huy 20/Jun/05 60144217 Khối 6 6.1 Sao Việt Quận 7

2029 Nguyễn Hà Khanh 2/Feb/05 60144221 Khối 6 6.1 Sao Việt Quận 7

2030 Thiều Anh Khôi 5/Sep/05 60144224 Khối 6 6.1 Sao Việt Quận 7

2031 Lê Hoàng Kim 30/May/05 60144219 Khối 6 6.1 Sao Việt Quận 7

2032 Trần Nhật Mai 10/Aug/05 60131105 Khối 6 6.1 Sao Việt Quận 7

2033 Đỗ Phúc Nguyên 12/Apr/05 60131125 Khối 6 6.1 Sao Việt Quận 7

2034 Trương Trịnh Hồng Phong 6/Mar/05 60144226 Khối 6 6.1 Sao Việt Quận 7

2035 Nguyễn Tố Uyên Tâm 14/Mar/05 60144223 Khối 6 6.1 Sao Việt Quận 7

2036 Đậu Hà Thanh Vân 15/Feb/05 60144218 Khối 6 6.1 Sao Việt Quận 7

2037 Trần Phương Vy 26/Mar/05 60144225 Khối 6 6.1 Sao Việt Quận 7

2038 Hoàng Nguyễn Bảo Châu 17/Sep/05 60144232 Khối 6 6.2 Sao Việt Quận 7

2039 Lê Anh Quốc Cường 16/Nov/05 60144234 Khối 6 6.2 Sao Việt Quận 7

2040 Dương Quỳnh Dao 24/Mar/05 60131129 Khối 6 6.2 Sao Việt Quận 7

2041 Nguyễn Hoàng Dũng 10/Jun/05 60131139 Khối 6 6.2 Sao Việt Quận 7

2042 Trần Ngọc Hân 10/Oct/05 60144240 Khối 6 6.2 Sao Việt Quận 7

2043 Dương Hà Minh Khoa 24/Oct/05 60131127 Khối 6 6.2 Sao Việt Quận 7

2044 Lê Dương Hà Khuê 3/May/05 60131131 Khối 6 6.2 Sao Việt Quận 7

2045 Nguyễn Công Minh 4/Jan/05 60144236 Khối 6 6.2 Sao Việt Quận 7

2046 Đinh Bảo Ngọc 12/Dec/05 60144230 Khối 6 6.2 Sao Việt Quận 7

2047 Tô Bảo Ngọc 26/May/05 60131152 Khối 6 6.2 Sao Việt Quận 7

2048 Bồ Minh Nhật 17/Feb/05 60144228 Khối 6 6.2 Sao Việt Quận 7

2049 Phạm Lê Huyền Nhi 3/Nov/05 60144239 Khối 6 6.2 Sao Việt Quận 7

2050 Nguyễn Hà Phương 15/Dec/05 60144238 Khối 6 6.2 Sao Việt Quận 7

2051 Cổ Huy Quyền 8/Jun/05 60144229 Khối 6 6.2 Sao Việt Quận 7

2052 Nguyễn Đan Thy 16/Dec/05 60144237 Khối 6 6.2 Sao Việt Quận 7

2053 Nguyễn Bảo Trân 15/Sep/05 60144235 Khối 6 6.2 Sao Việt Quận 7

2054 Lâm Vũ Ngân Vi 7/Sep/05 60144233 Khối 6 6.2 Sao Việt Quận 7

2055 Đinh Ngọc Hương Vy 19/Oct/05 60144231 Khối 6 6.2 Sao Việt Quận 7

2056 Trương Hải Yến 17/Oct/05 60144241 Khối 6 6.2 Sao Việt Quận 7

2057 Nguyễn Như Xuân Anh 18/Jun/05 60144243 Khối 6 6.3 Sao Việt Quận 7

2058 Đặng Quốc Châu Anh 8/Jun/05 60131095 Khối 6 6.3 Sao Việt Quận 7

2059 Ngô Gia Bảo 1/Sep/05 60131098 Khối 6 6.3 Sao Việt Quận 7

2060 Nguyễn Đắc Gia Bảo 8/Aug/05 60131100 Khối 6 6.3 Sao Việt Quận 7

2061 Nguyễn Việt Hoàng Đan 12/Apr/05 60144244 Khối 6 6.3 Sao Việt Quận 7

2062 Nguyễn Lê Minh Hòa 29/Dec/05 60131143 Khối 6 6.3 Sao Việt Quận 7

2063 Nguyễn Đỗ Khánh Linh 27/Feb/05 60144242 Khối 6 6.3 Sao Việt Quận 7

2064 Vũ Ngân Hà My 9/Aug/05 60131157 Khối 6 6.3 Sao Việt Quận 7

2065 Phan Đăng Quang 9/Oct/05 60144245 Khối 6 6.3 Sao Việt Quận 7

2066 Nguyễn Phú Đức Trí 30/May/05 60131103 Khối 6 6.3 Sao Việt Quận 7

Page 45: CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/hcmedu/ttngoaingutinhoc/attachments/...44 Phạm Quốc Huy 13/Sep/02 60144375 Khối 9 9A3 Phước Thạnh

Stt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối Lớp Trường Quận/Huyện

2067 Nguyễn Đăng Gia Viên 26/Dec/05 60131137 Khối 6 6.3 Sao Việt Quận 7

2068 Nguyễn Phương Vy 28/Feb/05 60131146 Khối 6 6.3 Sao Việt Quận 7

2069 Ngô Kim Như Ngọc 14/Jul/05 60131136 Khối 6 6.4 Sao Việt Quận 7

2070 Nguyễn Hoàng Ánh Tâm 5/Feb/05 60131140 Khối 6 6.4 Sao Việt Quận 7

2071 Huỳnh Đình Anh Huy 29/Nov/04 60144246 Khối 7 7.1 Sao Việt Quận 7

2072 Lê Nhật Minh 9/Nov/04 60144247 Khối 7 7.1 Sao Việt Quận 7

2073 Cao Trang Nhi 3/Jan/04 60131158 Khối 7 7.1 Sao Việt Quận 7

2074 Trần Nguyên Quân 4/Aug/04 60144248 Khối 7 7.1 Sao Việt Quận 7

2075 Giang Huỳnh Nhật Thùy 8/May/04 60131165 Khối 7 7.1 Sao Việt Quận 7

2076 Giang Ngọc Minh Trí 8/May/04 60131166 Khối 7 7.1 Sao Việt Quận 7

2077 Dương Gia Bảo 19/Mar/04 60131164 Khối 7 7.2 Sao Việt Quận 7

2078 Lê Diên Khang 26/Mar/04 60131172 Khối 7 7.2 Sao Việt Quận 7

2079 Đỗ Anh Khoa 3/Sep/04 60131162 Khối 7 7.2 Sao Việt Quận 7

2080 Diệp Niệm Mẫn 18/Aug/04 60131161 Khối 7 7.2 Sao Việt Quận 7

2081 Trần Hạo Nhiên 7/Nov/04 60131190 Khối 7 7.2 Sao Việt Quận 7

2082 Trần Bằng Phi 7/Nov/04 60131189 Khối 7 7.2 Sao Việt Quận 7

2083 Nguyễn Lê Thạch Thảo 6/Oct/04 60131178 Khối 7 7.2 Sao Việt Quận 7

2084 Nguyễn Quang Trung 11/Nov/04 60131183 Khối 7 7.2 Sao Việt Quận 7

2085 Trần Lưu Quang Tùng 15/Sep/03 60131193 Khối 7 7.2 Sao Việt Quận 7

2086 Huỳnh Lê Phúc Khang 16/Aug/04 60131107 Khối 7 7.3 Sao Việt Quận 7

2087 Nguyễn Hà Hồng Phúc 19/Jun/04 60144249 Khối 7 7.4 Sao Việt Quận 7

2088 Lý Thụy An 24/Sep/03 60131216 Khối 8 8.1 Sao Việt Quận 7

2089 Đặng Thảo Anh 3/Nov/02 60131202 Khối 8 8.1 Sao Việt Quận 7

2090 Phạm Nguyễn Quế Hương 5/Oct/03 60131228 Khối 8 8.1 Sao Việt Quận 7

2091 Võ Hoàng Quân 15/Dec/03 60131120 Khối 8 8.1 Sao Việt Quận 7

2092 Lê Minh Quân 15/Sep/03 60131214 Khối 8 8.1 Sao Việt Quận 7

2093 Đoàn Đức Quang 9/May/03 60131204 Khối 8 8.1 Sao Việt Quận 7

2094 Vũ Hoàng Anh 14/Dec/03 60131235 Khối 8 8.2 Sao Việt Quận 7

2095 Lê Hoàng 28/Feb/03 60131212 Khối 8 8.2 Sao Việt Quận 7

2096 Dương Trung Kiên 4/Oct/03 60131206 Khối 8 8.2 Sao Việt Quận 7

2097 Phạm Diệu My 6/Dec/03 60131227 Khối 8 8.2 Sao Việt Quận 7

2098 Huỳnh Thanh Ngọc 31/May/03 60131211 Khối 8 8.2 Sao Việt Quận 7

2099 Huỳnh Kỳ Mỹ Ngọc 1/Mar/03 60131210 Khối 8 8.2 Sao Việt Quận 7

2100 Từ Vĩnh Thiện 2/Mar/03 60131234 Khối 8 8.2 Sao Việt Quận 7

2101 Lương Thế Minh 19/Dec/03 60144250 Khối 8 8.3 Sao Việt Quận 7

2102 Trần Tư Nguyệt 17/Nov/03 60131231 Khối 8 8.3 Sao Việt Quận 7

2103 Hà Mẫn Nhi 26/Jun/03 60131110 Khối 8 8.3 Sao Việt Quận 7

2104 Phạm Lê Hiền Phương 14/Jul/03 60131117 Khối 8 8.3 Sao Việt Quận 7

2105 Nguyễn Khoa Thành 24/Apr/03 60131116 Khối 8 8.3 Sao Việt Quận 7

2106 Hồ Trúc Linh 15/Jul/03 60131111 Khối 8 8.4 Sao Việt Quận 7

2107 Võ Nhân Kiệt 2/Feb/03 60131121 Khối 8 8.5 Sao Việt Quận 7

2108 Nguyễn Huy Hùng 26/Sep/02 60131253 Khối 9 9.1 Sao Việt Quận 7

2109 Đống Hoàng My 31/Jan/02 60131238 Khối 9 9.1 Sao Việt Quận 7

2110 Nguyễn Thùy Trang 21/Sep/02 60131257 Khối 9 9.1 Sao Việt Quận 7

2111 Đoàn Vương Khải Hân 4/Feb/02 60131237 Khối 9 9.2 Sao Việt Quận 7

2112 Trần Gia Huy 1/Jul/02 60131262 Khối 9 9.2 Sao Việt Quận 7

2113 Ngô Gia Khánh 8/Sep/02 60131250 Khối 9 9.2 Sao Việt Quận 7

Page 46: CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/hcmedu/ttngoaingutinhoc/attachments/...44 Phạm Quốc Huy 13/Sep/02 60144375 Khối 9 9A3 Phước Thạnh

Stt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối Lớp Trường Quận/Huyện

2114 Trương Ngọc Bảo Ngân 11/Nov/02 60131263 Khối 9 9.2 Sao Việt Quận 7

2115 Nguyễn Đỗ Minh Quân 6/Jun/02 60131251 Khối 9 9.2 Sao Việt Quận 7

2116 Nguyễn Khánh Toàn 4/Nov/05 60144425 Khối 6 6/1 Sao Việt - Thí sinh tự do Quận 7

2117 Dương Hoan Triết 31/Mar/05 60144424 Khối 6 6/1 Sao Việt - Thí sinh tự do Quận 7

2118 Nguyễn Tường Bách 23/Sep/03 60131224 Khối 8 8 Sao Việt - Thí sinh tự do Quận 7

2119 Trương Nguyễn Thắng Lợi 8/Jun/03 60131119 Khối 8 8/1 Sao Việt - Thí sinh tự do Quận 7

2120 Nguyễn Minh Khang 17/Aug/05 60130958 Khối 6 6A2 Trần Quốc Tuấn Quận 7

2121 Lê Cẩm Duyên 25/Sep/05 60130937 Khối 6 6TC Trần Quốc Tuấn Quận 7

2122 Nguyễn Ngọc Tuyền 4/May/05 60130959 Khối 6 6TC Trần Quốc Tuấn Quận 7

2123 Ngô Đức Anh 22/Nov/04 60131020 Khối 7 7A2 Trần Quốc Tuấn Quận 7

2124 Đặng Ánh Minh Anh 21/Nov/04 60130999 Khối 7 7TC Trần Quốc Tuấn Quận 7

2125 Nguyễn Hoàng Nam 24/Dec/04 60131025 Khối 7 7TC Trần Quốc Tuấn Quận 7

2126 Nguyễn Thảo Nguyên 22/Nov/04 60131037 Khối 7 7TC Trần Quốc Tuấn Quận 7

2127 Nguyễn Việt Bảo Trí 19/Dec/04 60131040 Khối 7 7TC Trần Quốc Tuấn Quận 7

2128 Chu Minh Đăng 6/Feb/05 60144251 Khối 6 6.1 Việt Úc Quận 7

2129 Chung Nguyễn Huỳnh Khang 19/Jun/05 60130602 Khối 6 6.1 Việt Úc Quận 7

2130 Trần Như Khanh 13/Apr/05 60144255 Khối 6 6.1 Việt Úc Quận 7

2131 Lê Thúc Tường 30/Dec/05 60144254 Khối 6 6.1 Việt Úc Quận 7

2132 Nguyễn Đỗ Gia Bảo 17/Nov/05 60144258 Khối 6 6.2 Việt Úc Quận 7

2133 Nguyễn Minh Khang 29/Sep/05 60144259 Khối 6 6.2 Việt Úc Quận 7

2134 Huỳnh Nguyên Khang 20/May/05 60144256 Khối 6 6.2 Việt Úc Quận 7

2135 Park Han Na 15/Jan/05 60130612 Khối 6 6.2 Việt Úc Quận 7

2136 Trần Minh Bảo Trân 16/Feb/05 60144260 Khối 6 6.2 Việt Úc Quận 7

2137 Nguyễn Ngọc Minh Châu 14/Dec/05 60144268 Khối 6 6.3 Việt Úc Quận 7

2138 Hồ Thành Danh 22/Feb/05 60144263 Khối 6 6.3 Việt Úc Quận 7

2139 Phan Xuân Hưng 25/Nov/05 60144269 Khối 6 6.3 Việt Úc Quận 7

2140 Nguyễn Đình Nhật Huy 19/Jul/05 60144266 Khối 6 6.3 Việt Úc Quận 7

2141 Lê Diệp Phương Linh 30/Jun/05 60144265 Khối 6 6.3 Việt Úc Quận 7

2142 Nguyễn Khải Minh 7/Jul/05 60144267 Khối 6 6.3 Việt Úc Quận 7

2143 Đoàn Minh Tiến 27/Sep/05 60144262 Khối 6 6.3 Việt Úc Quận 7

2144 Lâm Thành Trung 20/Dec/05 60144264 Khối 6 6.3 Việt Úc Quận 7

2145 Phan Thị Lan Anh 2/Jan/05 60130614 Khối 6 6.4 Việt Úc Quận 7

2146 Nguyễn Đức Khánh Huy 22/Feb/04 60144271 Khối 7 7.1 Việt Úc Quận 7

2147 Shao Di Tâm 16/May/04 60144272 Khối 7 7.1 Việt Úc Quận 7

2148 Lâm Vũ Xuân Giang 3/Nov/04 60130621 Khối 7 7.2 Việt Úc Quận 7

2149 Nguyễn Sao Mai 29/Sep/04 60130627 Khối 7 7.2 Việt Úc Quận 7

2150 Nguyễn Ánh Phương 5/Dec/04 60144274 Khối 7 7.2 Việt Úc Quận 7

2151 Nguyễn Ben 7/Jul/04 60144277 Khối 7 7.3 Việt Úc Quận 7

2152 Phạm Chí Đạt 2/Jan/04 60130628 Khối 7 7.3 Việt Úc Quận 7

2153 Đặng Minh Hoàng Huân 7/Jun/04 60144276 Khối 7 7.3 Việt Úc Quận 7

2154 Oshio Miyuki 1/Dec/04 60144280 Khối 7 7.3 Việt Úc Quận 7

2155 Nguyễn Hoàng Bảo Trân 24/Jan/04 60144278 Khối 7 7.3 Việt Úc Quận 7

2156 Nguyễn Phan Thanh Trúc 9/Jul/04 60144279 Khối 7 7.3 Việt Úc Quận 7

2157 Lữ Xuân Mai 17/Jan/04 60130623 Khối 7 7.4 Việt Úc Quận 7

2158 Lương Ái Nhi 12/Feb/04 60130624 Khối 7 7.4 Việt Úc Quận 7

2159 Cao Ngọc Uyên Chi 2/Nov/03 60144281 Khối 8 8.1 Việt Úc Quận 7

2160 Huỳnh Đỗ Nguyên Đan 3/Mar/04 60144282 Khối 8 8.1 Việt Úc Quận 7

Page 47: CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/hcmedu/ttngoaingutinhoc/attachments/...44 Phạm Quốc Huy 13/Sep/02 60144375 Khối 9 9A3 Phước Thạnh

Stt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối Lớp Trường Quận/Huyện

2161 Vũ Minh Đức 30/Apr/03 60144595 Khối 8 8.1 Việt Úc Quận 7

2162 Trần Trường Huy 10/Apr/03 60144285 Khối 8 8.1 Việt Úc Quận 7

2163 Võ Thị Trà My 3/Jul/03 60144286 Khối 8 8.1 Việt Úc Quận 7

2164 Lê Thúc Trực 28/Jan/03 60144284 Khối 8 8.1 Việt Úc Quận 7

2165 Lê Vy 19/May/03 60144283 Khối 8 8.1 Việt Úc Quận 7

2166 Phạm Hoài Nguyên Anh 21/Oct/03 60130641 Khối 8 8.2 Việt Úc Quận 7

2167 Nguyễn Bá Danh Chính 13/Oct/03 60144289 Khối 8 8.2 Việt Úc Quận 7

2168 Nguyễn Đình Thủy Tú 22/Jul/03 60144290 Khối 8 8.2 Việt Úc Quận 7

2169 Hà Huy Tùng 19/Oct/03 60144288 Khối 8 8.2 Việt Úc Quận 7

2170 Chu Minh Uyên 13/Apr/03 60144287 Khối 8 8.2 Việt Úc Quận 7

2171 Huỳnh Gia Bảo 18/Jun/03 60130634 Khối 8 8.3 Việt Úc Quận 7

2172 Nguyễn Thụy Linh Đan 1/Jul/03 60130639 Khối 8 8.3 Việt Úc Quận 7

2173 Cullen Dương Liêm Khoa 18/Dec/03 60144291 Khối 8 8.3 Việt Úc Quận 7

2174 Nguyễn Viết Quang 4/Dec/03 60144293 Khối 8 8.3 Việt Úc Quận 7

2175 Lê Hoàng Minh Trị 1/Jan/03 60144292 Khối 8 8.3 Việt Úc Quận 7

2176 Trần Mạnh Tuấn 24/May/03 60130642 Khối 8 8.3 Việt Úc Quận 7

2177 Hồ Thành Đạt 26/May/03 60130632 Khối 8 8.4 Việt Úc Quận 7

2178 Huỳnh Châu Hải My 11/Sep/03 60130633 Khối 8 8.4 Việt Úc Quận 7

2179 Liêu Lâm Thanh Thảo 7/Dec/03 60130635 Khối 8 8.4 Việt Úc Quận 7

2180 Nguyễn Quốc Bảo 19/Sep/02 60144296 Khối 9 9.1 Việt Úc Quận 7

2181 Vương Cung Chính Dân 14/Dec/02 60144300 Khối 9 9.2 Việt Úc Quận 7

2182 Ngô Đức Huy 17/Dec/02 60144298 Khối 9 9.2 Việt Úc Quận 7

2183 Nguyễn Minh Anh Luân 16/Jan/02 60130647 Khối 9 9.3 Việt Úc Quận 7

2184 Đỗ Khắc Vỹ 2/Oct/02 60130646 Khối 9 9.3 Việt Úc Quận 7

2185 Diệp Đỗ Thanh Tuyền 22/Aug/05 60117973 Khối 6 6A1 Bình An Quận 8

2186 Nguyễn Gia Bảo 20/May/05 60118000 Khối 6 6TC1 Bình An Quận 8

2187 Nguyễn Phúc 28/Oct/05 60117999 Khối 6 6TC1 Bình An Quận 8

2188 Trần Đăng Khoa 19/Jul/05 60118014 Khối 6 6TC2 Bình An Quận 8

2189 Nguyễn Phạm Bảo Lân 25/Nov/05 60118013 Khối 6 6TC2 Bình An Quận 8

2190 Trần Hoàng Oanh 13/Jan/05 60118015 Khối 6 6TC2 Bình An Quận 8

2191 Mai Quế Anh 30/Jan/03 60118033 Khối 8 8A1 Bình An Quận 8

2192 Trương Huỳnh Bảo Minh 30/Jan/02 60118093 Khối 9 9A1 Bình Đông Quận 8

2193 Lê Hoàng Anh Thư 3/Apr/02 60118098 Khối 9 9A6 Bình Đông Quận 8

2194 Võ Phúc Khánh 11/Jul/05 60118121 Khối 6 6TC1 Chánh Hưng Quận 8

2195 Nguyễn Duyên Hồng Ân 24/Feb/05 60118158 Khối 6 6TC4 Chánh Hưng Quận 8

2196 Nguyễn Duyên Thiên Ân 24/Feb/05 60118159 Khối 6 6TC4 Chánh Hưng Quận 8

2197 Lê Thị Minh Giang 22/Mar/05 60118157 Khối 6 6TC4 Chánh Hưng Quận 8

2198 Chu Nguyễn Nhật Anh 21/Oct/04 60118167 Khối 7 7TC1 Chánh Hưng Quận 8

2199 Chu Nguyễn Minh Nguyệt 11/Jan/05 60118189 Khối 8 8TC2 Chánh Hưng Quận 8

2200 Nguyễn Phạm Khánh Vân 5/Apr/03 60118192 Khối 8 8TC2 Chánh Hưng Quận 8

2201 Nguyễn Song Kiên 10/Feb/03 60144426 Khối 8 8tc2 Chánh Hưng - Thí sinh tự do Quận 8

2202 Nguyễn Trung Kiên 11/May/05 60118310 Khối 6 6A5 Lý Thánh Tông Quận 8

2203 Võ Bá Khánh Trung 26/Aug/05 60118316 Khối 6 6A5 Lý Thánh Tông Quận 8

2204 Võ Đăng Khoa 1/Nov/02 60118336 Khối 9 9A5 Lý Thánh Tông Quận 8

2205 Hồ Lê Trung Tín 11/Nov/02 60118332 Khối 9 9A5 Lý Thánh Tông Quận 8

2206 Nguyễn Hoàng Đức Huy 25/Apr/05 60118402 Khối 6 6A1 Phú Lợi Quận 8

2207 Lê Nguyễn Gia Bảo 25/Feb/04 60118409 Khối 7 7A1 Phú Lợi Quận 8

Page 48: CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/hcmedu/ttngoaingutinhoc/attachments/...44 Phạm Quốc Huy 13/Sep/02 60144375 Khối 9 9A3 Phước Thạnh

Stt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối Lớp Trường Quận/Huyện

2208 Đào Thanh Mai 17/Apr/04 60118408 Khối 7 7A1 Phú Lợi Quận 8

2209 Đặng Khang Ninh 17/Sep/04 60118407 Khối 7 7A1 Phú Lợi Quận 8

2210 Nguyễn Đàm 28/Sep/04 60118417 Khối 7 7A1 Sương Nguyệt Anh Quận 8

2211 Nguyễn Phong Gia Hào 26/Oct/04 60118420 Khối 7 7A1 Sương Nguyệt Anh Quận 8

2212 Đặng Hoàng Long 11/Sep/03 60118423 Khối 8 8A1 Sương Nguyệt Anh Quận 8

2213 Tăng Lâm Kiều 26/Dec/05 60114523 Khối 6 6A2 Đặng Tấn Tài Quận 9

2214 Nguyễn Hoàng Anh 7/Mar/04 60114538 Khối 7 7A Đặng Tấn Tài Quận 9

2215 Nguyễn Phúc Trâm Anh 30/Sep/04 60114541 Khối 7 7A Đặng Tấn Tài Quận 9

2216 Huỳnh Dũng 12/Dec/04 60114534 Khối 7 7A Đặng Tấn Tài Quận 9

2217 Lê Thế Khải 6/Mar/04 60114536 Khối 7 7A Đặng Tấn Tài Quận 9

2218 Nguyễn Lê Trung Kiên 6/Aug/04 60114540 Khối 7 7A Đặng Tấn Tài Quận 9

2219 Nguyễn Hoàng Oanh 3/Mar/04 60114539 Khối 7 7A Đặng Tấn Tài Quận 9

2220 Đào Mỹ Tâm 27/Mar/04 60114533 Khối 7 7A Đặng Tấn Tài Quận 9

2221 Nguyễn Trần Ngọc Bích 3/Apr/03 60114503 Khối 8 8 Đặng Tấn Tài Quận 9

2222 Phạm Đỗ Ngọc Hân 30/Jan/03 60114504 Khối 8 8 Đặng Tấn Tài Quận 9

2223 Bùi Thị Mai Hương 2/Jul/03 60114496 Khối 8 8 Đặng Tấn Tài Quận 9

2224 Phạm Ngọc Thế 22/Oct/03 60114506 Khối 8 8 Đặng Tấn Tài Quận 9

2225 Phan Duy Trọng 14/Aug/03 60114505 Khối 8 8 Đặng Tấn Tài Quận 9

2226 Nguyễn Thanh Tuấn 22/Jun/03 60114502 Khối 8 8A Đặng Tấn Tài Quận 9

2227 Nguyễn Tiến Hoàn Nguyên 27/Aug/02 60114558 Khối 9 9/1 Đặng Tấn Tài Quận 9

2228 Nguyễn Võ Ngọc Bảo 2/Oct/05 60114698 Khối 6 6 Hoa Lư Quận 9

2229 Bùi Thúy Quỳnh 8/Jul/05 60114574 Khối 6 6 Hoa Lư Quận 9

2230 Nguyễn Trí Khang 24/Dec/05 60114691 Khối 6 6/5 Hoa Lư Quận 9

2231 Nguyễn Quốc Khánh 31/Aug/05 60114672 Khối 6 6/5 Hoa Lư Quận 9

2232 Nguyễn Hoàng Đạt Phi 2/Jul/05 60114648 Khối 6 6A1 Hoa Lư Quận 9

2233 Võ Thị Ngọc Ý 13/Apr/05 60114759 Khối 6 6A1 Hoa Lư Quận 9

2234 Đồng Huy Tuấn 26/Oct/05 60114587 Khối 6 6A2 Hoa Lư Quận 9

2235 Tào Nguyễn Quang Khang 26/Mar/05 60114720 Khối 6 6A3 Hoa Lư Quận 9

2236 Trần Anh Kiệt 13/Sep/05 60114723 Khối 6 6T1 Hoa Lư Quận 9

2237 Dương Trí Đức Anh 6/Nov/04 60114797 Khối 7 7.2 Hoa Lư Quận 9

2238 Trần Minh Huy 29/May/04 60114803 Khối 7 7.2 Hoa Lư Quận 9

2239 Hoàng Thanh Trúc 26/Aug/04 60114805 Khối 7 7.3 Hoa Lư Quận 9

2240 Trương Ngọc Uyên Phương 6/Aug/04 60114845 Khối 7 7/1 Hoa Lư Quận 9

2241 Nguyễn Ngọc Xuân Vy 23/Feb/04 60114841 Khối 7 7/1 Hoa Lư Quận 9

2242 Hoàng Yến Khoa 19/Mar/04 60114853 Khối 7 7A1 Hoa Lư Quận 9

2243 Trần Hoàng Khanh 5/Apr/04 60114877 Khối 7 7A2 Hoa Lư Quận 9

2244 Nguyễn Bá Thông 29/Feb/04 60114874 Khối 7 7A2 Hoa Lư Quận 9

2245 Huỳnh Nguyễn Khánh Duy 4/Mar/03 60114888 Khối 8 8/1 Hoa Lư Quận 9

2246 Nguyễn Bá Hoàng 25/Sep/03 60114895 Khối 8 8/1 Hoa Lư Quận 9

2247 Hoàng Phú Minh Đường 6/Sep/03 60114788 Khối 8 8-4 Hoa Lư Quận 9

2248 Trần Quang Hưng 22/Jul/03 60114921 Khối 8 8A1 Hoa Lư Quận 9

2249 Nguyễn Hoàng Minh 24/Sep/03 60144518 Khối 8 8A1 Hoa Lư Quận 9

2250 Hoàng Thanh Nhi 26/Oct/03 60114908 Khối 8 8A1 Hoa Lư Quận 9

2251 Trần Bảo Ngọc 22/Jan/03 60114929 Khối 8 8A2 Hoa Lư Quận 9

2252 Nguyễn Quang Hưng 19/Jun/03 60114936 Khối 8 8A3 Hoa Lư Quận 9

2253 Nguyễn Thị Việt Hà 27/Aug/02 60114944 Khối 9 9/1 Hoa Lư Quận 9

2254 Trần Khánh Vy 15/Oct/02 60114945 Khối 9 9/1 Hoa Lư Quận 9

Page 49: CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/hcmedu/ttngoaingutinhoc/attachments/...44 Phạm Quốc Huy 13/Sep/02 60144375 Khối 9 9A3 Phước Thạnh

Stt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối Lớp Trường Quận/Huyện

2255 Đặng Hồng Hương Mai 17/Aug/02 60114947 Khối 9 9/3 Hoa Lư Quận 9

2256 Đào Minh Tâm 28/May/02 60114948 Khối 9 9/3 Hoa Lư Quận 9

2257 Võ Trần Phương An 6/Apr/02 60114972 Khối 9 9A1 Hoa Lư Quận 9

2258 Nguyễn Trung Anh 13/Mar/04 60114842 Khối 9 9A1 Hoa Lư Quận 9

2259 Hoàng Kim Cương 24/Dec/02 60144520 Khối 9 9A1 Hoa Lư Quận 9

2260 Đào Trang Đài 19/May/02 60144519 Khối 9 9A1 Hoa Lư Quận 9

2261 Trần Đoàn Minh Trí 6/Feb/02 60114966 Khối 9 9A1 Hoa Lư Quận 9

2262 Nguyễn Trọng Anh Tuấn 21/Feb/02 60114962 Khối 9 9A1 Hoa Lư Quận 9

2263 Nguyễn Đăng Vũ 22/Apr/02 60144521 Khối 9 9A1 Hoa Lư Quận 9

2264 Trương Thúy Tường Vy 23/Jan/02 60114971 Khối 9 9A1 Hoa Lư Quận 9

2265 Nguyễn Thị Thùy Dung 15/May/02 60114977 Khối 9 9A2 Hoa Lư Quận 9

2266 Dư Minh Quân 8/Apr/05 60114588 Khối 6 6 Hoa Lư - Thí sinh tự do Quận 9

2267 Đồng Nhật Anh Khoa 25/Feb/03 60115007 Khối 8 8A1 Hưng Bình Quận 9

2268 Tạ Hồng Thái 19/Aug/03 60115036 Khối 8 8A1 Hưng Bình Quận 9

2269 Nguyễn Huỳnh Minh Thư 26/Dec/03 60115022 Khối 8 8A1 Hưng Bình Quận 9

2270 Nguyễn Anh Quân 7/Jan/05 60115046 Khối 6 6A1 Long Bình Quận 9

2271 Nguyễn Thị Hoàng Thư 19/May/04 60115062 Khối 7 7A5 Long Bình Quận 9

2272 Nguyễn Huỳnh Trung Hiếu 23/Apr/05 60115075 Khối 6 6.1 Phước Bình Quận 9

2273 Ngô Huỳnh Ngọc Hà 18/Feb/05 60115088 Khối 6 6.3 Phước Bình Quận 9

2274 Trần Ngọc Gia Tài 6/Jun/05 60115090 Khối 6 6.3 Phước Bình Quận 9

2275 Mai Lê Linh Chi 10/Aug/04 60115093 Khối 7 7.1 Phước Bình Quận 9

2276 Trần Minh Đạo 4/Jun/04 60115098 Khối 7 7.2 Phước Bình Quận 9

2277 Hoàng Mai Kim Ngân 24/Jun/04 60115101 Khối 7 7.7 Phước Bình Quận 9

2278 Nguyễn Minh Tâm 7/Jan/04 60115102 Khối 7 7.7 Phước Bình Quận 9

2279 Triệu Hoàng Phương Linh 6/Apr/03 60115113 Khối 8 8.1 Phước Bình Quận 9

2280 Phạm Gia Huy 17/Jun/03 60115116 Khối 8 8.2 Phước Bình Quận 9

2281 Huỳnh Đăng Duy Long 21/Aug/03 60115114 Khối 8 8.2 Phước Bình Quận 9

2282 Tạ Minh Trí 4/Oct/03 60115117 Khối 8 8.2 Phước Bình Quận 9

2283 Phạm Hữu Đình Nhân 23/Aug/02 60115128 Khối 9 9.1 Phước Bình Quận 9

2284 Nguyễn Gia Minh 4/Feb/05 60115147 Khối 6 6A1 Tân Phú Quận 9

2285 Đào Quang Dũng 23/Sep/03 60115201 Khối 8 8A2 Tân Phú Quận 9

2286 Lê Thùy Dương 19/Sep/02 60115235 Khối 9 9A2 Tân Phú Quận 9

2287 Huỳnh Bảo Phương Vy 1/Sep/02 60115233 Khối 9 9A2 Tân Phú Quận 9

2288 Nguyễn Trần Bảo Anh 8/Apr/05 60115280 Khối 6 6-1 Tăng Nhơn Phú B Quận 9

2289 Lê Mạnh Duy 23/Nov/05 60115271 Khối 6 6-1 Tăng Nhơn Phú B Quận 9

2290 Nguyễn Đỗ Anh Khoa 23/Sep/04 60115313 Khối 7 7-1 Tăng Nhơn Phú B Quận 9

2291 Trần Nguyễn Quang Huy 23/Jan/03 60115348 Khối 8 8-3 Tăng Nhơn Phú B Quận 9

2292 Đoàn Nguyễn Phước Thịnh 10/Aug/05 60115356 Khối 6 6A5 Trần Quốc Toản Quận 9

2293 Lại Ngọc Hiền 3/Jul/04 60115376 Khối 6 6A8 Trần Quốc Toản Quận 9

2294 Lâm Bảo Vân 1/Feb/04 60115377 Khối 7 7A8 Trần Quốc Toản Quận 9

2295 Nguyễn Trần Uyên Chi 22/May/04 60115389 Khối 7 7A9 Trần Quốc Toản Quận 9

2296 Nguyễn Thị Thu Hằng 25/Feb/03 60115388 Khối 7 7A9 Trần Quốc Toản Quận 9

2297 Nguyễn Phúc Minh Quân 23/Aug/04 60115387 Khối 7 7A9 Trần Quốc Toản Quận 9

2298 Phương Trung Nghĩa 12/Nov/05 60119709 Khối 6 9/1 An Lạc - Thí sinh tự do Quận Bình Tân

2299 Trương Võ Kim Ngọc 27/Apr/04 60119741 Khối 7 7/2 Bình Trị Đông Quận Bình Tân

2300 Nguyễn Đỗ Hoài Bảo 6/Apr/03 60119743 Khối 8 8/1 Bình Trị Đông Quận Bình Tân

2301 Hồ Gia Phong 8/Apr/02 60119749 Khối 9 9/1 Bình Trị Đông Quận Bình Tân

Page 50: CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/hcmedu/ttngoaingutinhoc/attachments/...44 Phạm Quốc Huy 13/Sep/02 60144375 Khối 9 9A3 Phước Thạnh

Stt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối Lớp Trường Quận/Huyện

2302 Lê Bùi Thiên Quý 6/Nov/02 60119751 Khối 9 9/1 Bình Trị Đông Quận Bình Tân

2303 Đinh Thị Thanh Trúc 7/Jul/02 60119748 Khối 9 9/1 Bình Trị Đông Quận Bình Tân

2304 Phạm Thị Thùy Vy 20/Oct/02 60119754 Khối 9 9/1 Bình Trị Đông Quận Bình Tân

2305 Nguyễn Ngọc Ý Như 6/Nov/03 60119778 Khối 8 8.1 Bình Trị Đông A Quận Bình Tân

2306 Nguyễn Thị Minh Anh 25/Dec/02 60119790 Khối 9 9.1 Bình Trị Đông A Quận Bình Tân

2307 Đỗ Ngân Giang 25/Jun/02 60119786 Khối 9 9.1 Bình Trị Đông A Quận Bình Tân

2308 Tcheng Như Quân 30/Sep/02 60119792 Khối 9 9.1 Bình Trị Đông A Quận Bình Tân

2309 Đặng Đinh Minh Thư 6/Jan/02 60119784 Khối 9 9.1 Bình Trị Đông A Quận Bình Tân

2310 Văn Cẩm Tú 13/Apr/02 60119795 Khối 9 9.1 Bình Trị Đông A Quận Bình Tân

2311 Mã Quế Hiền 14/Mar/04 60119824 Khối 7 7/1 Hồ Văn Long Quận Bình Tân

2312 Bùi Nguyễn Bảo Như 27/Feb/04 60119820 Khối 7 7/1 Hồ Văn Long Quận Bình Tân

2313 Nguyễn Trường Sơn 20/Sep/03 60119849 Khối 8 8/2 Hồ Văn Long Quận Bình Tân

2314 Trần Lưu Thanh Thảo 1/Feb/02 60119857 Khối 9 9/1 Hồ Văn Long Quận Bình Tân

2315 Dương Cao Minh 28/Apr/05 60119808 Khối 6 6/2 Hồ Văn Long - Thí sinh tự do Quận Bình Tân

2316 Trần Nguyễn Gia Bảo 28/Nov/03 60119973 Khối 8 8A1 Huỳnh Văn Nghệ Quận Bình Tân

2317 Lê Thọ Thục Anh 8/Aug/03 60119999 Khối 8 8A5 Huỳnh Văn Nghệ Quận Bình Tân

2318 Nguyễn Đức Nam 16/Jun/03 60120000 Khối 8 8A5 Huỳnh Văn Nghệ Quận Bình Tân

2319 Lê Minh Quý 8/Jun/03 60120010 Khối 8 8A7 Huỳnh Văn Nghệ Quận Bình Tân

2320 Đặng Thị Mi Sa 28/Jul/01 60120018 Khối 9 9A10 Huỳnh Văn Nghệ Quận Bình Tân

2321 Vũ Đức Toàn 18/May/02 60120044 Khối 9 9A6 Huỳnh Văn Nghệ Quận Bình Tân

2322 Trần Nguyễn Nhật Nam 4/Aug/02 60120045 Khối 9 9A8 Huỳnh Văn Nghệ Quận Bình Tân

2323 Đặng Thi Minh Thư 9/Sep/05 60119921 Khối 6 6/5 Huỳnh Văn Nghệ - Thí sinh tự do Quận Bình Tân

2324 Nguyễn Lê Quang Trường 20/Oct/02 60120034 Khối 9 9 Huỳnh Văn Nghệ - Thí sinh tự do Quận Bình Tân

2325 Nguyễn Hoài An 19/Mar/03 60120225 Khối 8 8/11 Lý Thường Kiệt Quận Bình Tân

2326 Huỳnh Ngọc Gia Bảo 30/May/03 60120219 Khối 8 8/11 Lý Thường Kiệt Quận Bình Tân

2327 Tô Phong Hoàn 21/May/03 60120232 Khối 8 8/11 Lý Thường Kiệt Quận Bình Tân

2328 Hồ Sỹ Tài 22/Apr/03 60120216 Khối 8 8/11 Lý Thường Kiệt Quận Bình Tân

2329 Nguyễn Trần Yến Vy 29/Mar/03 60120229 Khối 8 8/11 Lý Thường Kiệt Quận Bình Tân

2330 Đặng Tấn Huy 24/May/05 60120297 Khối 6 6.1 Tân Tạo A Quận Bình Tân

2331 Nguyễn Tăng Thanh Như 17/Jan/05 60120304 Khối 6 6.1 Tân Tạo A Quận Bình Tân

2332 Hoàng Đăng Sáng 3/Feb/05 60120292 Khối 6 6.1 Tân Tạo A Quận Bình Tân

2333 Mai Nguyễn Quốc Thịnh 24/Feb/05 60120300 Khối 6 6.1 Tân Tạo A Quận Bình Tân

2334 Nguyễn Lê Hồng Thy 18/Oct/05 60120303 Khối 6 6.1 Tân Tạo A Quận Bình Tân

2335 Trần Tâm Như 21/Nov/05 60137362 Khối 6 6A1 Bình Lợi Trung Quận Bình Thạnh

2336 Trần Thu Quỳnh 1/Feb/05 60137364 Khối 6 6A1 Bình Lợi Trung Quận Bình Thạnh

2337 Phạm Đăng Huy 4/Sep/05 60137383 Khối 6 6A2 Bình Lợi Trung Quận Bình Thạnh

2338 Lê Khanh 20/Nov/04 60137392 Khối 7 7A1 Bình Lợi Trung Quận Bình Thạnh

2339 Nguyễn Ngọc Vân Anh 17/Dec/03 60137436 Khối 8 8A1 Bình Lợi Trung Quận Bình Thạnh

2340 Nguyễn Đình Lê Khang 7/Oct/03 60137430 Khối 8 8A1 Bình Lợi Trung Quận Bình Thạnh

2341 Phạm Trần Mỹ An 29/Aug/02 60137474 Khối 9 9A1 Bình Lợi Trung Quận Bình Thạnh

2342 Nguyễn Thùy Linh 27/Nov/02 60137469 Khối 9 9A1 Bình Lợi Trung Quận Bình Thạnh

2343 Nguyễn Thị Thảo Ngân 26/Feb/02 60144526 Khối 9 9A1 Bình Lợi Trung Quận Bình Thạnh

2344 Hoàng Khánh Bảo Thiên 27/Apr/02 60144525 Khối 9 9A1 Bình Lợi Trung Quận Bình Thạnh

2345 Châu Nam Tuấn 28/Mar/02 60137481 Khối 9 9A3 Bình Lợi Trung Quận Bình Thạnh

2346 Trần Diệu Thảo Chi 30/Oct/04 60123489 Khối 7 7a1 Cù Chính Lan Quận Bình Thạnh

2347 Hồ Ngọc Thanh Loan 10/Jun/02 60123507 Khối 9 9a3 Cù Chính Lan Quận Bình Thạnh

2348 Tô Quốc Thịnh 7/Sep/02 60144527 Khối 9 9a4 Cù Chính Lan Quận Bình Thạnh

Page 51: CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/hcmedu/ttngoaingutinhoc/attachments/...44 Phạm Quốc Huy 13/Sep/02 60144375 Khối 9 9A3 Phước Thạnh

Stt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối Lớp Trường Quận/Huyện

2349 Phạm Hoàng Nguyên Thư 15/Nov/02 60124417 Khối 9 9a2 Điện Biên Quận Bình Thạnh

2350 Lê Vũ Gia An 28/May/05 60124427 Khối 6 6A1 Đống Đa Quận Bình Thạnh

2351 Hoàng Lê Bảo Châu 4/Jan/05 60124420 Khối 6 6A1 Đống Đa Quận Bình Thạnh

2352 Đặng Đông Nghi 16/Jul/05 60124418 Khối 6 6A1 Đống Đa Quận Bình Thạnh

2353 Hoàng Nguyễn Minh Anh 22/Apr/05 60124455 Khối 6 6A2 Đống Đa Quận Bình Thạnh

2354 Nguyễn Hoàng Yến Chi 3/Jan/05 60124471 Khối 6 6A2 Đống Đa Quận Bình Thạnh

2355 Nguyễn Gia Hân 31/Aug/05 60124468 Khối 6 6A2 Đống Đa Quận Bình Thạnh

2356 Trần Công Anh Khoa 10/Nov/05 60124483 Khối 6 6A2 Đống Đa Quận Bình Thạnh

2357 Hồ Nguyễn Khánh Ngân 17/May/05 60124452 Khối 6 6A2 Đống Đa Quận Bình Thạnh

2358 Phạm Nguyễn Quỳnh Như 11/Jan/05 60124478 Khối 6 6A2 Đống Đa Quận Bình Thạnh

2359 Lê Quốc Thành 8/Apr/05 60124461 Khối 6 6A2 Đống Đa Quận Bình Thạnh

2360 Trương Thị Minh Trang 8/Sep/05 60124487 Khối 6 6A2 Đống Đa Quận Bình Thạnh

2361 Mai Nguyễn Bảo Châu 4/Nov/04 60124513 Khối 7 7A1 Đống Đa Quận Bình Thạnh

2362 Nguyễn Đức Thành Công 5/Jun/04 60124515 Khối 7 7A1 Đống Đa Quận Bình Thạnh

2363 Nguyễn Ngọc Hoàng Khang 6/Feb/04 60124522 Khối 7 7A1 Đống Đa Quận Bình Thạnh

2364 Trần Huỳnh Anh Kiệt 28/Aug/04 60124530 Khối 7 7A1 Đống Đa Quận Bình Thạnh

2365 Trần Nhật Linh 22/Feb/04 60124533 Khối 7 7A1 Đống Đa Quận Bình Thạnh

2366 Cao Lê Ánh Minh 6/Jun/04 60124505 Khối 7 7A1 Đống Đa Quận Bình Thạnh

2367 Nguyễn Minh Nhật 30/Jun/04 60124519 Khối 7 7A1 Đống Đa Quận Bình Thạnh

2368 Phương Xương Tài 11/Aug/04 60124527 Khối 7 7A1 Đống Đa Quận Bình Thạnh

2369 Dương Phan Anh Tài 12/Jan/04 60124506 Khối 7 7A1 Đống Đa Quận Bình Thạnh

2370 Nguyễn Ngọc Thanh Xuân 24/Feb/04 60124523 Khối 7 7A1 Đống Đa Quận Bình Thạnh

2371 Lê Nguyễn Trâm Anh 16/Oct/04 60124553 Khối 7 7A2 Đống Đa Quận Bình Thạnh

2372 Lê Đoàn Quỳnh Hoa 24/May/04 60124548 Khối 7 7A2 Đống Đa Quận Bình Thạnh

2373 Trịnh Lê Minh Kha 29/Nov/04 60124581 Khối 7 7A2 Đống Đa Quận Bình Thạnh

2374 Đỗ Minh Phúc 18/Dec/04 60124542 Khối 7 7A2 Đống Đa Quận Bình Thạnh

2375 Nguyễn Ái Quốc 27/Sep/04 60124554 Khối 7 7A2 Đống Đa Quận Bình Thạnh

2376 Bùi Hoàng Anh Thư 5/Oct/04 60124539 Khối 7 7A2 Đống Đa Quận Bình Thạnh

2377 Lê Gia Bảo Trân 11/Nov/04 60124549 Khối 7 7A2 Đống Đa Quận Bình Thạnh

2378 Đào Thị Minh Anh 5/Jan/03 60124605 Khối 8 8A1 Đống Đa Quận Bình Thạnh

2379 Lý Hồng Chương 16/Jun/03 60124616 Khối 8 8A1 Đống Đa Quận Bình Thạnh

2380 Lưu Diễm Khương Nhi 26/Nov/03 60124613 Khối 8 8A1 Đống Đa Quận Bình Thạnh

2381 Phạm Công Tiến 24/Jun/03 60124628 Khối 8 8A1 Đống Đa Quận Bình Thạnh

2382 Nguyễn Ngọc Thanh Trân 14/Jun/03 60124622 Khối 8 8A1 Đống Đa Quận Bình Thạnh

2383 Vũ Thành An 25/Nov/03 60124681 Khối 8 8A2 Đống Đa Quận Bình Thạnh

2384 Trương Thị Bảo Châu 25/Oct/03 60124680 Khối 8 8A2 Đống Đa Quận Bình Thạnh

2385 Nguyễn Bảo Duy 13/Apr/03 60124660 Khối 8 8A2 Đống Đa Quận Bình Thạnh

2386 Nguyễn Ngọc Hân 23/Dec/03 60124668 Khối 8 8A2 Đống Đa Quận Bình Thạnh

2387 Phùng Bách Khang 14/Dec/03 60124672 Khối 8 8A2 Đống Đa Quận Bình Thạnh

2388 Huỳnh Lê Gia Khánh 12/Jun/03 60124651 Khối 8 8A2 Đống Đa Quận Bình Thạnh

2389 Bùi Châu Lam My 25/Jul/03 60124641 Khối 8 8A2 Đống Đa Quận Bình Thạnh

2390 Đỗ Minh Nghĩa 20/May/03 60124644 Khối 8 8A2 Đống Đa Quận Bình Thạnh

2391 Lê Uyển Nhi 7/May/03 60124656 Khối 8 8A2 Đống Đa Quận Bình Thạnh

2392 Trần Nguyễn Uyên Nhi 15/Jan/03 60124679 Khối 8 8A2 Đống Đa Quận Bình Thạnh

2393 Phùng Đức Kiên 16/Mar/03 60124690 Khối 8 8A3 Đống Đa Quận Bình Thạnh

2394 Nguyễn Tiến Minh Quân 14/Oct/03 60124687 Khối 8 8A3 Đống Đa Quận Bình Thạnh

2395 Nguyễn Ngọc Quế Anh 20/Nov/03 60124702 Khối 8 8A4 Đống Đa Quận Bình Thạnh

Page 52: CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/hcmedu/ttngoaingutinhoc/attachments/...44 Phạm Quốc Huy 13/Sep/02 60144375 Khối 9 9A3 Phước Thạnh

Stt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối Lớp Trường Quận/Huyện

2396 Trần Gia Thuận 5/Jun/03 60124709 Khối 8 8A4 Đống Đa Quận Bình Thạnh

2397 Mai Nguyễn Bảo Trân 28/Aug/03 60124698 Khối 8 8A4 Đống Đa Quận Bình Thạnh

2398 Trần Tâm Anh 7/Oct/03 60124724 Khối 8 8A9 Đống Đa Quận Bình Thạnh

2399 Nguyễn Tấn Phúc Khang 3/Mar/02 60124743 Khối 9 9A1 Đống Đa Quận Bình Thạnh

2400 Phan Trần Ngọc Khánh 8/Sep/02 60124752 Khối 9 9A1 Đống Đa Quận Bình Thạnh

2401 Ngô Bảo Minh Nguyệt 21/Aug/02 60124735 Khối 9 9A1 Đống Đa Quận Bình Thạnh

2402 Nguyễn Bùi Ý Nhi 25/Apr/02 60124737 Khối 9 9A1 Đống Đa Quận Bình Thạnh

2403 Bùi Nguyễn Ngọc Tuấn 18/Sep/02 60124725 Khối 9 9A1 Đống Đa Quận Bình Thạnh

2404 Phan Ngọc Quốc Khánh 4/Jul/02 60124790 Khối 9 9A2 Đống Đa Quận Bình Thạnh

2405 Võ Nguyễn Khôi Nguyên 30/Sep/02 60124799 Khối 9 9A2 Đống Đa Quận Bình Thạnh

2406 Nguyễn Hoàng Thắng 29/Dec/02 60124773 Khối 9 9A2 Đống Đa Quận Bình Thạnh

2407 Nguyễn Đình Khánh Trinh 3/Jan/02 60124772 Khối 9 9A2 Đống Đa Quận Bình Thạnh

2408 Nguyễn Trọng Nhân 29/Dec/02 60124816 Khối 9 9A4 Đống Đa Quận Bình Thạnh

2409 Phạm Việt Hoàng Kỳ 17/Sep/05 60136701 Khối 6 6/1 Hà Huy Tập Quận Bình Thạnh

2410 Nguyễn La Minh Trí 27/Oct/05 60136697 Khối 6 6/1 Hà Huy Tập Quận Bình Thạnh

2411 Lê Phạm Phương Anh 6/Aug/05 60136715 Khối 6 6/2 Hà Huy Tập Quận Bình Thạnh

2412 Cù Gia Huy 15/Nov/05 60136709 Khối 6 6/2 Hà Huy Tập Quận Bình Thạnh

2413 Trần Thành Lộc 12/Dec/05 60136729 Khối 6 6/2 Hà Huy Tập Quận Bình Thạnh

2414 Vũ Hoàng Khang 7/Mar/05 60137931 Khối 6 6/3 Hà Huy Tập Quận Bình Thạnh

2415 Nguyễn Văn Quang 24/Dec/05 60137924 Khối 6 6/3 Hà Huy Tập Quận Bình Thạnh

2416 Kiều Hoàng Tín 15/Feb/05 60137914 Khối 6 6/3 Hà Huy Tập Quận Bình Thạnh

2417 Phạm Gia Bảo Khánh 19/Jan/05 60136738 Khối 6 6/4 Hà Huy Tập Quận Bình Thạnh

2418 Lý Bảo Ngân 8/Jun/05 60136732 Khối 6 6/4 Hà Huy Tập Quận Bình Thạnh

2419 Trần Ngô Gia Ân 14/May/04 60144528 Khối 7 7/1 Hà Huy Tập Quận Bình Thạnh

2420 Nguyễn Vân Anh 3/Aug/04 60136747 Khối 7 7/1 Hà Huy Tập Quận Bình Thạnh

2421 Văn Vũ Duy Khang 26/Aug/04 60136750 Khối 7 7/1 Hà Huy Tập Quận Bình Thạnh

2422 Lương Vỹ Luân 25/Mar/04 60136744 Khối 7 7/1 Hà Huy Tập Quận Bình Thạnh

2423 Nguyễn Minh Trung 10/Apr/03 60137973 Khối 8 8/5 Hà Huy Tập Quận Bình Thạnh

2424 Trần Hoàng Duy 30/Dec/03 60137977 Khối 8 8/6 Hà Huy Tập Quận Bình Thạnh

2425 Phạm Nguyễn Thương Nhi 7/Mar/03 60137984 Khối 8 8/7 Hà Huy Tập Quận Bình Thạnh

2426 Huỳnh Gia Huy 7/Oct/03 60137988 Khối 8 8/8 Hà Huy Tập Quận Bình Thạnh

2427 Nguyễn Huỳnh Nhật Việt 26/Mar/02 60138034 Khối 9 9/4 Hà Huy Tập Quận Bình Thạnh

2428 Hồ Hạnh Nguyên 12/Feb/02 60138036 Khối 9 9/6 Hà Huy Tập Quận Bình Thạnh

2429 Liên Gia Hân 6/May/02 60138049 Khối 9 9/9 Hà Huy Tập Quận Bình Thạnh

2430 Nguyễn Thị Trúc Linh 4/Jan/02 60138061 Khối 9 9/9 Hà Huy Tập Quận Bình Thạnh

2431 Tống Đức Trung 4/Nov/02 60138017 Khối 9 9/10 Hà Huy Tập Quận Bình Thạnh

2432 Nguyễn Mạnh Huy 2/Sep/05 60123531 Khối 6 6A1 Lam Sơn Quận Bình Thạnh

2433 Bùi Gia Huy 2/Sep/05 60124910 Khối 6 6A9 Lam Sơn Quận Bình Thạnh

2434 Vũ Trí Minh 23/Sep/04 60123608 Khối 7 7A9 Lam Sơn Quận Bình Thạnh

2435 Võ Minh Tiến 23/Mar/04 60123607 Khối 7 7A9 Lam Sơn Quận Bình Thạnh

2436 Mai Lê Hoàng Nhật 30/Nov/03 60123625 Khối 8 8A1 Lam Sơn Quận Bình Thạnh

2437 Trần Chí Thành 19/Dec/03 60123648 Khối 8 8A1 Lam Sơn Quận Bình Thạnh

2438 Huỳnh Thanh Vũ 22/Feb/03 60123616 Khối 8 8A1 Lam Sơn Quận Bình Thạnh

2439 Sơn Xuân Vinh 1/Jul/03 60123694 Khối 8 8A11 Lam Sơn Quận Bình Thạnh

2440 Lại Minh Phú 23/Oct/02 60123771 Khối 9 9A1 Lam Sơn Quận Bình Thạnh

2441 Nguyễn Châu Hy 26/Apr/05 60123812 Khối 6 6/1 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh

2442 Phạm Ngọc Thanh Trúc 9/Oct/05 60123814 Khối 6 6/1 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh

Page 53: CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/hcmedu/ttngoaingutinhoc/attachments/...44 Phạm Quốc Huy 13/Sep/02 60144375 Khối 9 9A3 Phước Thạnh

Stt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối Lớp Trường Quận/Huyện

2443 Nguyễn Hoàng Xuân An 7/Sep/05 60123852 Khối 6 6/6 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh

2444 Hồ Hoàng Minh Anh 14/Jul/05 60123836 Khối 6 6/6 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh

2445 Lê Thanh Giao 6/Sep/05 60123845 Khối 6 6/6 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh

2446 Phạm Việt Hà 29/Jul/05 60123860 Khối 6 6/6 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh

2447 Hồ Minh Hoàng 21/Aug/05 60123837 Khối 6 6/6 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh

2448 Nguyễn Minh Khôi 5/Sep/05 60123855 Khối 6 6/6 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh

2449 Vương Ngọc Nhã Linh 4/Jul/05 60123871 Khối 6 6/6 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh

2450 Nguyễn Diệu Linh 9/Oct/05 60123850 Khối 6 6/6 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh

2451 Nguyễn Tuấn Minh 22/Oct/05 60123858 Khối 6 6/6 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh

2452 Huỳnh Lê Bảo Ngọc 3/Jun/05 60123838 Khối 6 6/6 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh

2453 Lê Đình Minh Quân 16/Feb/05 60123840 Khối 6 6/6 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh

2454 Võ Ngọc Phương Quỳnh 8/Aug/05 60123868 Khối 6 6/6 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh

2455 Bùi Hữu Tâm 21/Oct/05 60123831 Khối 6 6/6 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh

2456 Nguyễn Hoàng Bảo Trân 12/Jun/05 60123851 Khối 6 6/6 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh

2457 Lê Đỗ Thanh Tú 22/Sep/05 60123841 Khối 6 6/6 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh

2458 Thái Nguyễn Anh Tuấn 11/Apr/05 60123862 Khối 6 6/6 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh

2459 Lê Phương Uyên 19/Apr/05 60123843 Khối 6 6/6 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh

2460 Đặng Lê Tường Vy 1/Jan/05 60123833 Khối 6 6/6 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh

2461 Lê Quang Thạch Anh 13/Jan/05 60123884 Khối 6 6/7 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh

2462 Trần Gia Huy 10/Feb/05 60123915 Khối 6 6/7 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh

2463 Ngô Ngọc Ngân 16/Dec/05 60123886 Khối 6 6/7 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh

2464 Nguyễn Nguyên Ngọc 1/Jun/05 60123901 Khối 6 6/7 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh

2465 Nguyễn Phi Anh 13/Nov/05 60123938 Khối 6 6/8 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh

2466 Trần Vinh Hiển 14/Sep/05 60123948 Khối 6 6/8 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh

2467 Trần Bảo Ngọc 6/Feb/05 60123945 Khối 6 6/8 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh

2468 Nguyễn Thái Phương Nhi 5/Aug/05 60123939 Khối 6 6/8 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh

2469 Trần Đoàn Nam Phương 2/Apr/05 60123946 Khối 6 6/8 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh

2470 Nguyễn Hồ Nam Phương 9/Jan/05 60123934 Khối 6 6/8 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh

2471 Nguyễn Anh Tuyên 29/Aug/05 60123933 Khối 6 6/8 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh

2472 Nguyễn Hoàng 13/Dec/05 60123959 Khối 6 6/9 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh

2473 Võ Nguyễn Khánh Linh 8/Nov/05 60123978 Khối 6 6/9 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh

2474 Nguyễn Lê Minh 26/Jun/05 60123965 Khối 6 6/9 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh

2475 Dương Quỳnh Như 7/May/05 60123952 Khối 6 6/9 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh

2476 Phan Nguyễn Hoàng Quân 10/Apr/05 60123973 Khối 6 6/9 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh

2477 Nguyễn Trường Trí Tâm 7/Sep/05 60123970 Khối 6 6/9 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh

2478 Trần Đức Trung 19/Mar/05 60123974 Khối 6 6/9 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh

2479 Lê Thanh Tùng 17/Mar/05 60123956 Khối 6 6/9 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh

2480 Bùi Thái Dương 2/Dec/04 60123993 Khối 7 7/3 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh

2481 Nguyễn Tường Ân 15/Aug/04 60144529 Khối 7 7/5 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh

2482 Nguyễn Hoàng Mỹ Anh 30/Jul/04 60124026 Khối 7 7/7 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh

2483 Lê Quốc Bảo 20/Sep/04 60124022 Khối 7 7/7 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh

2484 Trần Thị Hạnh Dung 23/Jul/04 60124031 Khối 7 7/7 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh

2485 Nguyễn Phan Ngọc Anh 10/Sep/04 60124058 Khối 7 7/8 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh

2486 Trần Tuấn Hùng 31/Mar/04 60124076 Khối 7 7/8 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh

2487 Ngô Vĩnh Khang 6/Jul/04 60124046 Khối 7 7/8 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh

2488 Nguyễn Thị Quốc Nguyên 24/Aug/04 60124065 Khối 7 7/8 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh

2489 Trịnh Minh Trân 5/Mar/04 60124078 Khối 7 7/8 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh

Page 54: CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/hcmedu/ttngoaingutinhoc/attachments/...44 Phạm Quốc Huy 13/Sep/02 60144375 Khối 9 9A3 Phước Thạnh

Stt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối Lớp Trường Quận/Huyện

2490 Trần Việt Hồng 17/Mar/04 60124091 Khối 7 7/9 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh

2491 Nguyễn Ngọc Minh Khuê 2/Mar/04 60124089 Khối 7 7/9 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh

2492 Đỗ Ngọc Đăng Minh 28/Apr/04 60124083 Khối 7 7/9 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh

2493 Nguyễn Định Tường 16/Mar/04 60124087 Khối 7 7/9 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh

2494 Phạm Ngọc Linh Chi 23/Nov/04 60123985 Khối 7 7/10 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh

2495 Trương Nguyễn Kỳ Duyên 8/Dec/04 60123988 Khối 7 7/10 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh

2496 Nguyễn Ngọc Quỳnh Tiên 11/Jan/04 60123983 Khối 7 7/10 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh

2497 Nguyễn Đại Minh 4/Sep/03 60124096 Khối 8 8/1 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh

2498 Dương Hoàng Thy Thy 7/Mar/03 60124094 Khối 8 8/1 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh

2499 Nguyễn Phan Như Minh 11/Feb/03 60124104 Khối 8 8/2 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh

2500 Lê Hà Như 6/May/03 60124108 Khối 8 8/4 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh

2501 Hoàng Uyên Khanh 20/Feb/03 60124119 Khối 8 8/5 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh

2502 Đậu Nguyễn Mai Anh 24/Sep/03 60124134 Khối 8 8/6 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh

2503 Trần Thiên Phúc 17/Feb/03 60124136 Khối 8 8/6 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh

2504 Phạm Trần Anh Thư 23/Dec/03 60124135 Khối 8 8/6 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh

2505 Bùi Thị Hà Xuyên 9/Nov/03 60124133 Khối 8 8/6 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh

2506 Đỗ Lăng Duy Anh 12/May/03 60124141 Khối 8 8/7 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh

2507 Trần Ngọc Khả Doanh 25/Apr/03 60124169 Khối 8 8/7 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh

2508 Võ Văn Trí Dũng 19/Aug/03 60124174 Khối 8 8/7 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh

2509 Nguyễn Đoàn Anh Khoa 20/Jul/03 60124153 Khối 8 8/7 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh

2510 Nguyễn Sơn Hoài Lam 22/May/03 60124161 Khối 8 8/7 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh

2511 Dương Trần Mỹ Linh 16/Dec/03 60124142 Khối 8 8/7 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh

2512 Phan Hoàng Minh 23/Aug/03 60124164 Khối 8 8/7 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh

2513 Mai Kim Ngân 8/Aug/03 60124149 Khối 8 8/7 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh

2514 Nguyễn Quý Nguyên 22/Sep/03 60124160 Khối 8 8/7 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh

2515 Vương Minh Quang 25/Jan/03 60124177 Khối 8 8/7 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh

2516 Phạm Đình Quốc Thái 28/Apr/03 60124163 Khối 8 8/7 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh

2517 Trần Hữu Thời 8/Oct/03 60124168 Khối 8 8/7 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh

2518 Phạm Phúc Bảo 8/Apr/03 60124207 Khối 8 8/8 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh

2519 Phạm Công Duy 10/Jul/03 60124206 Khối 8 8/8 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh

2520 Đỗ Thị Mỹ Hoa 11/Apr/03 60124185 Khối 8 8/8 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh

2521 Đinh Châu Ngọc Minh 26/Mar/03 60124182 Khối 8 8/8 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh

2522 Huỳnh Lê An Phú 22/Oct/03 60124188 Khối 8 8/8 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh

2523 Đào Thị Cảnh Phúc 26/Apr/03 60124180 Khối 8 8/8 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh

2524 Đỗ Minh Quang 27/Jan/03 60124184 Khối 8 8/8 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh

2525 Lê Nguyễn Khánh Trình 18/Nov/03 60124190 Khối 8 8/8 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh

2526 Nguyễn Hồng An 9/Oct/02 60124214 Khối 9 9/1 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh

2527 Cao Trần Gia An 30/Jul/02 60124220 Khối 9 9/3 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh

2528 Lê Đức Minh Khôi 27/Jul/02 60124221 Khối 9 9/3 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh

2529 Phan Trương Hoàng An 7/Apr/02 60124222 Khối 9 9/4 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh

2530 Nguyễn Kim Chi 5/Sep/02 60124227 Khối 9 9/5 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh

2531 Nguyễn Đông Hải 11/May/02 60124226 Khối 9 9/5 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh

2532 Nguyễn Minh Khôi 17/Dec/02 60124228 Khối 9 9/5 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh

2533 Hoàng Trọng Minh Nhân 15/Aug/02 60124223 Khối 9 9/5 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh

2534 Lê Nguyễn Như Quỳnh 24/Nov/02 60124224 Khối 9 9/5 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh

2535 Nguyễn Quỳnh Giang 11/Feb/02 60124240 Khối 9 9/6 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh

2536 Huỳnh Hoa Trúc Linh 27/Aug/02 60124236 Khối 9 9/6 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh

Page 55: CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/hcmedu/ttngoaingutinhoc/attachments/...44 Phạm Quốc Huy 13/Sep/02 60144375 Khối 9 9A3 Phước Thạnh

Stt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối Lớp Trường Quận/Huyện

2537 Doãn Đức Phương Ngọc 11/Aug/02 60124233 Khối 9 9/6 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh

2538 Nguyễn Thị Như Ngọc 31/Jul/02 60143245 Khối 9 9/6 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh

2539 Nguyễn Trí Thanh 10/Oct/02 60124242 Khối 9 9/6 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh

2540 Nguyễn Thị Thùy Ân 30/Sep/02 60124258 Khối 9 9/7 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh

2541 Trần Lê Nhật Huy 20/May/02 60124266 Khối 9 9/7 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh

2542 Phan Hữu Nam 13/Sep/02 60124262 Khối 9 9/7 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh

2543 Trần Thy Anh 1/Jan/02 60124292 Khối 9 9/8 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh

2544 Nguyễn Hoàng Nam Khánh 7/Aug/02 60124285 Khối 9 9/8 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh

2545 Lê Bá Khánh Linh 18/Jun/02 60124277 Khối 9 9/8 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh

2546 Hồ Hoàng Minh Ngọc 25/May/02 60124275 Khối 9 9/8 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh

2547 Nguyễn Minh Thư 9/Nov/02 60124286 Khối 9 9/8 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh

2548 Bùi Vũ Thục Uyên 21/Oct/02 60124268 Khối 9 9/8 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh

2549 Trương Nhã Vy 14/Jan/02 60124294 Khối 9 9/8 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh

2550 Chu Thanh Xuân 24/Feb/02 60124271 Khối 9 9/8 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh

2551 Trần Như Ý 24/Feb/02 60124290 Khối 9 9/8 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh

2552 Nguyễn Đức Thuận 22/Nov/05 60137606 Khối 6 6A12 Nguyễn Văn Bé Quận Bình Thạnh

2553 Nguyễn Quỳnh Giang 10/Jul/05 60137584 Khối 6 6A13 Nguyễn Văn Bé Quận Bình Thạnh

2554 Nguyễn Hoàng Lộc 15/Jan/05 60137578 Khối 6 6A13 Nguyễn Văn Bé Quận Bình Thạnh

2555 Trương Thủy Nguyên 18/Jan/04 60137646 Khối 7 7A10 Nguyễn Văn Bé Quận Bình Thạnh

2556 Nguyễn Tuấn Khải 23/May/03 60137722 Khối 8 8A1 Nguyễn Văn Bé Quận Bình Thạnh

2557 Nguyễn Mạnh Khang 13/Aug/03 60137721 Khối 8 8A1 Nguyễn Văn Bé Quận Bình Thạnh

2558 Lương Minh Quân 30/Mar/03 60137717 Khối 8 8A1 Nguyễn Văn Bé Quận Bình Thạnh

2559 Nguyễn Quang Mạnh 12/Aug/03 60137761 Khối 8 8A16 Nguyễn Văn Bé Quận Bình Thạnh

2560 Trần Thị Tuyết Minh 29/May/03 60137772 Khối 8 8A16 Nguyễn Văn Bé Quận Bình Thạnh

2561 Ngô Thiên Kim 30/Mar/03 60137783 Khối 8 8A2 Nguyễn Văn Bé Quận Bình Thạnh

2562 Vũ Gia Huy 21/May/02 60137881 Khối 9 9A11 Nguyễn Văn Bé Quận Bình Thạnh

2563 Cao Vũ Lâm 8/Jun/02 60137883 Khối 9 9A2 Nguyễn Văn Bé Quận Bình Thạnh

2564 Cao Uyên Thảo 15/Apr/05 60124913 Khối 6 6A3 Phú Mỹ Quận Bình Thạnh

2565 Trần Ngọc Bảo Trâm 6/Jul/05 60124920 Khối 6 6A7 Phú Mỹ Quận Bình Thạnh

2566 Nguyễn Trần Đình Quý 5/May/03 60124935 Khối 8 8A12 Phú Mỹ Quận Bình Thạnh

2567 Nguyễn Ngọc Thanh Thư 20/Jul/03 60124941 Khối 8 8A2 Phú Mỹ Quận Bình Thạnh

2568 Nguyễn Hải Đăng Khoa 12/May/03 60124943 Khối 8 8A6 Phú Mỹ Quận Bình Thạnh

2569 Nguyễn Mách Y Sa 4/Dec/03 60124944 Khối 8 8A9 Phú Mỹ Quận Bình Thạnh

2570 Nguyễn Hoàng Lan 16/Jan/02 60124955 Khối 9 9A7 Phú Mỹ Quận Bình Thạnh

2571 Đinh Đức Tiến 27/Sep/05 60144444 Khối 6 6a11 Phú Mỹ - Thí sinh tự do Quận Bình Thạnh

2572 Trịnh Mai Chi 26/Dec/05 60124979 Khối 6 6A2 Trương Công Định Quận Bình Thạnh

2573 Phạm Văn Toại 30/Jan/04 60125021 Khối 7 7A1 Trương Công Định Quận Bình Thạnh

2574 Nguyễn Trần Khánh Vy 20/May/04 60125020 Khối 7 7A1 Trương Công Định Quận Bình Thạnh

2575 Đàm Gia Hương 2/Dec/03 60125069 Khối 8 8A1 Trương Công Định Quận Bình Thạnh

2576 Nguyễn Hoàng Khang 26/Nov/03 60125082 Khối 8 8A1 Trương Công Định Quận Bình Thạnh

2577 Đặng Thành Nhân 7/Oct/03 60125070 Khối 8 8A1 Trương Công Định Quận Bình Thạnh

2578 Nguyễn Ngô Quang Huy 6/Jun/03 60125103 Khối 8 8A2 Trương Công Định Quận Bình Thạnh

2579 Nguyễn Tuấn Phát 4/Nov/03 60125107 Khối 8 8A4 Trương Công Định Quận Bình Thạnh

2580 Phạm Gia Huy 12/Jun/02 60125151 Khối 9 9A2 Trương Công Định Quận Bình Thạnh

2581 Bùi Đoàn Gia An 27/Jul/05 60125181 Khối 6 6.1 Wellspring Saigon Quận Bình Thạnh

2582 Nguyễn Công Khả Duy 29/Jul/05 60125183 Khối 6 6.1 Wellspring Saigon Quận Bình Thạnh

2583 Trần Phương Hoàng 19/Sep/05 60144530 Khối 6 6.1 Wellspring Saigon Quận Bình Thạnh

Page 56: CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/hcmedu/ttngoaingutinhoc/attachments/...44 Phạm Quốc Huy 13/Sep/02 60144375 Khối 9 9A3 Phước Thạnh

Stt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối Lớp Trường Quận/Huyện

2584 Tô Minh Huy 14/Dec/05 60125187 Khối 6 6.1 Wellspring Saigon Quận Bình Thạnh

2585 Dương Anh Lê 8/Apr/05 60125182 Khối 6 6.1 Wellspring Saigon Quận Bình Thạnh

2586 Nguyễn Tường Ngôn 23/Oct/05 60125186 Khối 6 6.1 Wellspring Saigon Quận Bình Thạnh

2587 Nguyễn Ngọc Minh Phương 22/Oct/05 60125184 Khối 6 6.1 Wellspring Saigon Quận Bình Thạnh

2588 Võ Thiết Quang 25/Nov/05 60125189 Khối 6 6.1 Wellspring Saigon Quận Bình Thạnh

2589 Nguyễn Toàn Ân 11/Aug/05 60144533 Khối 6 6.2 Wellspring Saigon Quận Bình Thạnh

2590 Nguyễn Tam Đăng 15/Jan/05 60144532 Khối 6 6.2 Wellspring Saigon Quận Bình Thạnh

2591 Lê Huy Tuấn 15/Jun/05 60144531 Khối 6 6.2 Wellspring Saigon Quận Bình Thạnh

2592 Nguyễn An Khuê 3/May/05 60125201 Khối 6 6.3 Wellspring Saigon Quận Bình Thạnh

2593 Trần Phương Ngân 16/Mar/05 60144536 Khối 6 6.3 Wellspring Saigon Quận Bình Thạnh

2594 Đặng Kim Sơn 10/Dec/05 60144534 Khối 6 6.3 Wellspring Saigon Quận Bình Thạnh

2595 Lương Khánh Hoài Thương 17/Feb/05 60144535 Khối 6 6.3 Wellspring Saigon Quận Bình Thạnh

2596 Shihab Robi Đoàn NhậAnh 13/Dec/04 60144540 Khối 7 7.1 Wellspring Saigon Quận Bình Thạnh

2597 Vũ Nguyễn Thái Dương 16/Jan/04 60125223 Khối 7 7.1 Wellspring Saigon Quận Bình Thạnh

2598 Nguyễn Viết Quang Hưng 2/Dec/04 60125215 Khối 7 7.1 Wellspring Saigon Quận Bình Thạnh

2599 Lê Ngọc Minh 26/Nov/04 60144537 Khối 7 7.1 Wellspring Saigon Quận Bình Thạnh

2600 Mai Trần Ngọc Minh 9/Dec/04 60125211 Khối 7 7.1 Wellspring Saigon Quận Bình Thạnh

2601 Phạm Hiền Nhi 26/Oct/04 60144539 Khối 7 7.1 Wellspring Saigon Quận Bình Thạnh

2602 Trần Hồng Phúc 29/Jul/04 60144541 Khối 7 7.1 Wellspring Saigon Quận Bình Thạnh

2603 Trần Lê Nam Phương 8/Dec/04 60125221 Khối 7 7.1 Wellspring Saigon Quận Bình Thạnh

2604 Trần Ngân Quỳnh 6/Dec/04 60144542 Khối 7 7.1 Wellspring Saigon Quận Bình Thạnh

2605 Nguyễn Sỹ Sơn 9/Jul/04 60144538 Khối 7 7.1 Wellspring Saigon Quận Bình Thạnh

2606 Nguyễn Quang Hào 22/Sep/04 60125231 Khối 7 7.2 Wellspring Saigon Quận Bình Thạnh

2607 Nguyễn Thanh Hiển 25/Jun/04 60125232 Khối 7 7.2 Wellspring Saigon Quận Bình Thạnh

2608 Huỳnh Việt Hùng 25/Oct/04 60125227 Khối 7 7.2 Wellspring Saigon Quận Bình Thạnh

2609 Nguyễn Đoàn Quang Minh 15/Jan/04 60125228 Khối 7 7.2 Wellspring Saigon Quận Bình Thạnh

2610 Nguyễn Hoàng Lê Nhân 26/Aug/04 60125229 Khối 7 7.2 Wellspring Saigon Quận Bình Thạnh

2611 Huỳnh Lan Phương 18/Aug/04 60144543 Khối 7 7.2 Wellspring Saigon Quận Bình Thạnh

2612 Nguyễn Như Quỳnh 2/May/04 60144545 Khối 7 7.2 Wellspring Saigon Quận Bình Thạnh

2613 Nguyễn Mỹ Anh Thư 20/Jan/04 60144544 Khối 7 7.2 Wellspring Saigon Quận Bình Thạnh

2614 Phạm Thùy Anh 1/Oct/03 60125242 Khối 8 8.1 Wellspring Saigon Quận Bình Thạnh

2615 Nguyễn Thảo Duyên 24/Aug/03 60125241 Khối 8 8.1 Wellspring Saigon Quận Bình Thạnh

2616 Đặng Huỳnh Giang 11/May/03 60144546 Khối 8 8.1 Wellspring Saigon Quận Bình Thạnh

2617 Hà Nguyễn Nhật Minh 1/Aug/03 60125237 Khối 8 8.1 Wellspring Saigon Quận Bình Thạnh

2618 Nguyễn Hoàng Quang Minh 20/Oct/03 60144548 Khối 8 8.1 Wellspring Saigon Quận Bình Thạnh

2619 Võ Hà Ngân 27/Nov/03 60125243 Khối 8 8.1 Wellspring Saigon Quận Bình Thạnh

2620 Lê Phan Thanh Vân 5/Nov/03 60144547 Khối 8 8.1 Wellspring Saigon Quận Bình Thạnh

2621 Đoàn Anh Quang 22/Mar/02 60125249 Khối 9 9.1 Wellspring Saigon Quận Bình Thạnh

2622 Phan Trúc Vân Anh 7/Jan/02 60125253 Khối 9 9.2 Wellspring Saigon Quận Bình Thạnh

2623 Nguyễn Đình Hoàng Khang 25/Nov/02 60125251 Khối 9 9.2 Wellspring Saigon Quận Bình Thạnh

2624 Quách Bội Linh 2/Nov/02 60125254 Khối 9 9.2 Wellspring Saigon Quận Bình Thạnh

2625 Văn Minh Tú 28/Feb/02 60125256 Khối 9 9.2 Wellspring Saigon Quận Bình Thạnh

2626 Ngô Hương Vy 7/May/02 60125250 Khối 9 9.2 Wellspring Saigon Quận Bình Thạnh

2627 Trần Thiên Thuận 31/May/05 60124300 Khối 6 6/1 Yên Thế Quận Bình Thạnh

2628 Phạm Ngọc Anh Quân 30/May/05 60124305 Khối 6 6/2 Yên Thế Quận Bình Thạnh

2629 Nguyễn Nhật Nam 2/May/04 60124309 Khối 7 7/1 Yên Thế Quận Bình Thạnh

2630 Phạm Huỳnh Gia Phong 7/Jan/04 60124310 Khối 7 7/1 Yên Thế Quận Bình Thạnh

Page 57: CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/hcmedu/ttngoaingutinhoc/attachments/...44 Phạm Quốc Huy 13/Sep/02 60144375 Khối 9 9A3 Phước Thạnh

Stt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối Lớp Trường Quận/Huyện

2631 Nguyễn Ngọc Như Thảo 7/Dec/04 60124308 Khối 7 7/1 Yên Thế Quận Bình Thạnh

2632 Tăng Ngân Khánh 1/Dec/03 60124313 Khối 8 8/2 Yên Thế Quận Bình Thạnh

2633 Lâm Hoàng Long 30/Jan/03 60135077 Khối 8 8/1 Gò Vấp - Thí sinh tự do Quận Gò Vấp

2634 Lê Huỳnh Phương Trinh 12/May/05 60134446 Khối 6 6/1 Nguyễn Du Quận Gò Vấp

2635 Nguyễn Huy Vũ 30/Jan/05 60144549 Khối 6 6-6 Nguyễn Du Quận Gò Vấp

2636 Huỳnh Lê Phước Khanh 28/Mar/05 60134450 Khối 6 6/7 Nguyễn Du Quận Gò Vấp

2637 Phạm Thiên Bảo 3/Apr/04 60134469 Khối 7 7/8 Nguyễn Du Quận Gò Vấp

2638 Nguyễn Khánh Gia Hào 12/Jun/04 60134465 Khối 7 7/8 Nguyễn Du Quận Gò Vấp

2639 Phạm Việt Hùng 24/Apr/04 60134470 Khối 7 7/8 Nguyễn Du Quận Gò Vấp

2640 Lê Huỳnh 31/Dec/04 60134462 Khối 7 7/8 Nguyễn Du Quận Gò Vấp

2641 Nguyễn Lê Phương Linh 5/Dec/04 60134466 Khối 7 7/8 Nguyễn Du Quận Gò Vấp

2642 Phạm Đức Trọng 10/May/03 60134475 Khối 8 8/1 Nguyễn Du Quận Gò Vấp

2643 Trần Tuấn Anh 11/May/03 60134490 Khối 8 8/10 Nguyễn Du Quận Gò Vấp

2644 Lê Minh Châu 5/Sep/03 60134480 Khối 8 8/10 Nguyễn Du Quận Gò Vấp

2645 Phan Anh Đức 21/Jun/03 60134487 Khối 8 8/10 Nguyễn Du Quận Gò Vấp

2646 Đào Quang Dũng 6/Dec/03 60134476 Khối 8 8/10 Nguyễn Du Quận Gò Vấp

2647 Lê Vũ Nhật Nam 25/May/03 60134481 Khối 8 8/10 Nguyễn Du Quận Gò Vấp

2648 Đỗ Thảo Nguyên 9/Oct/03 60134478 Khối 8 8/10 Nguyễn Du Quận Gò Vấp

2649 Phan Lê Minh Như 22/Jun/03 60134488 Khối 8 8/10 Nguyễn Du Quận Gò Vấp

2650 Phạm Ngọc Thái 26/Oct/02 60144550 Khối 9 9-3 Nguyễn Du Quận Gò Vấp

2651 Thủy Ngọc Toàn 7/Aug/02 60134510 Khối 9 9/6 Nguyễn Du Quận Gò Vấp

2652 Võ Vương Bảo Huy 3/Aug/03 60134495 Khối 8 8/2 Nguyễn Du - Thí sinh tự do Quận Gò Vấp

2653 Hà Khánh Linh 15/Jan/05 60134517 Khối 6 6/1 Nguyễn Văn Nghi Quận Gò Vấp

2654 Đoàn Lê Hồng Nhung 18/Oct/05 60134515 Khối 6 6/1 Nguyễn Văn Nghi Quận Gò Vấp

2655 Bùi Võ Minh Quân 3/Jul/05 60134512 Khối 6 6/1 Nguyễn Văn Nghi Quận Gò Vấp

2656 Trần Mai Thảo Thuyên 14/Apr/05 60134528 Khối 6 6/1 Nguyễn Văn Nghi Quận Gò Vấp

2657 Dương Thảo Xuân 8/Nov/05 60134516 Khối 6 6/1 Nguyễn Văn Nghi Quận Gò Vấp

2658 Vũ Phúc Tài 30/Oct/04 60134558 Khối 7 7/1 Nguyễn Văn Nghi Quận Gò Vấp

2659 Lê Vũ Như Tâm 24/Nov/04 60144551 Khối 7 7/1 Nguyễn Văn Nghi Quận Gò Vấp

2660 Nguyễn Trường Thắng 19/Jul/04 60134551 Khối 7 7/1 Nguyễn Văn Nghi Quận Gò Vấp

2661 Nguyễn Hải Thành 11/Aug/04 60134542 Khối 7 7/1 Nguyễn Văn Nghi Quận Gò Vấp

2662 Nguyễn Lê Khánh Vân 27/Dec/04 60134545 Khối 7 7/1 Nguyễn Văn Nghi Quận Gò Vấp

2663 Đào Lâm Tuấn Anh 10/Oct/04 60134580 Khối 7 7/3 Nguyễn Văn Nghi Quận Gò Vấp

2664 Nguyễn Lê Bảo Hân 18/Feb/03 60144552 Khối 8 8/1 Nguyễn Văn Nghi Quận Gò Vấp

2665 Võ Tuệ Tâm 23/Oct/02 60134717 Khối 9 9/2 Nguyễn Văn Nghi Quận Gò Vấp

2666 Nguyễn Thu Hương 20/May/05 60134752 Khối 6 6A2 Nguyễn Văn Trỗi Quận Gò Vấp

2667 Nguyễn Lê Uyên Nhi 7/Jun/05 60134776 Khối 6 6A7 Nguyễn Văn Trỗi Quận Gò Vấp

2668 Hoàng Minh Cẩm Tú 25/Apr/05 60134774 Khối 6 6A7 Nguyễn Văn Trỗi Quận Gò Vấp

2669 Đặng Quý Dương 11/Jan/04 60134796 Khối 7 7A1 Nguyễn Văn Trỗi Quận Gò Vấp

2670 Nguyễn Ngọc Hòa 22/Dec/03 60134857 Khối 8 8A11 Nguyễn Văn Trỗi Quận Gò Vấp

2671 Võ Anh Thư 30/Nov/03 60134865 Khối 8 8A11 Nguyễn Văn Trỗi Quận Gò Vấp

2672 Huỳnh Phạm Quang Huy 12/Oct/03 60134867 Khối 8 8A3 Nguyễn Văn Trỗi Quận Gò Vấp

2673 Vũ Thùy Hương 31/Aug/03 60134874 Khối 8 8A9 Nguyễn Văn Trỗi Quận Gò Vấp

2674 Phạm Khánh Nghi 30/Nov/03 60134873 Khối 8 8A9 Nguyễn Văn Trỗi Quận Gò Vấp

2675 Nguyễn Hoàng Mỹ Phước 25/Nov/03 60134871 Khối 8 8A9 Nguyễn Văn Trỗi Quận Gò Vấp

2676 Lương Ngọc Hân 27/Sep/02 60134903 Khối 9 9A10 Nguyễn Văn Trỗi Quận Gò Vấp

2677 Nguyễn Minh Hiếu 29/May/02 60134905 Khối 9 9A10 Nguyễn Văn Trỗi Quận Gò Vấp

Page 58: CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/hcmedu/ttngoaingutinhoc/attachments/...44 Phạm Quốc Huy 13/Sep/02 60144375 Khối 9 9A3 Phước Thạnh

Stt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối Lớp Trường Quận/Huyện

2678 Nguyễn Minh Trí 17/Jun/02 60134924 Khối 9 9A11 Nguyễn Văn Trỗi Quận Gò Vấp

2679 Lê Nguyễn Phước Đức 19/May/05 60135527 Khối 6 6/14 Phạm Văn Chiêu Quận Gò Vấp

2680 Phạm Ngọc Thanh Thanh 9/Jun/02 60135693 Khối 6 9/3 Phạm Văn Chiêu Quận Gò Vấp

2681 Vũ Trần Thanh Uyên 5/Aug/05 60135557 Khối 6 6/6 Phạm Văn Chiêu Quận Gò Vấp

2682 Trần Quang Huy 1/Mar/05 60135565 Khối 6 6/7 Phạm Văn Chiêu Quận Gò Vấp

2683 Lê Quang Minh 14/Sep/05 60135562 Khối 6 6/7 Phạm Văn Chiêu Quận Gò Vấp

2684 Trương Phương Vy 18/Apr/03 60135674 Khối 8 8/4 Phạm Văn Chiêu Quận Gò Vấp

2685 Bùi Nguyễn Nhật Đan 7/Mar/02 60144554 Khối 9 9/6 Phạm Văn Chiêu Quận Gò Vấp

2686 Nguyễn Mai Thục Duyên 18/Sep/02 60135718 Khối 9 9/6 Phạm Văn Chiêu Quận Gò Vấp

2687 Nguyễn Khánh Mai Anh 21/Aug/05 60134978 Khối 6 6/1 Phan Tây Hồ Quận Gò Vấp

2688 Bùi Nhã Thanh Uyên 15/Mar/05 60134973 Khối 6 6/1 Phan Tây Hồ Quận Gò Vấp

2689 Nguyễn Lương Ngọc Hiếu 10/Mar/05 60135049 Khối 6 6/5 Phan Tây Hồ Quận Gò Vấp

2690 Nguyễn Ngọc Trâm 21/Dec/05 60135067 Khối 6 6/8 Phan Tây Hồ Quận Gò Vấp

2691 Lưu Ngọc Minh Anh 29/Jun/05 60135073 Khối 6 6/9 Phan Tây Hồ Quận Gò Vấp

2692 Hoàng Phan Bảo Hân 26/Aug/05 60135072 Khối 6 6/9 Phan Tây Hồ Quận Gò Vấp

2693 Bùi Nguyễn Phương Anh 9/Mar/05 60134984 Khối 6 6/10 Phan Tây Hồ Quận Gò Vấp

2694 Nguyễn Phúc Linh Chi 8/Mar/05 60134995 Khối 6 6/10 Phan Tây Hồ Quận Gò Vấp

2695 Nguyễn Hoàng Mi Pha 3/Feb/05 60134992 Khối 6 6/10 Phan Tây Hồ Quận Gò Vấp

2696 Phạm Vũ Hoàng 27/Jun/04 60135220 Khối 7 7/1 Phan Tây Hồ Quận Gò Vấp

2697 Trần Khôi 12/Oct/04 60134969 Khối 7 7/1 Phan Tây Hồ Quận Gò Vấp

2698 Nguyễn Đặng Kiên 17/Jul/04 60134960 Khối 7 7/1 Phan Tây Hồ Quận Gò Vấp

2699 Đỗ Bình Nguyên 8/Jul/04 60135203 Khối 7 7/1 Phan Tây Hồ Quận Gò Vấp

2700 Trần Nguyễn Thảo Nhi 16/Jan/04 60135223 Khối 7 7/1 Phan Tây Hồ Quận Gò Vấp

2701 Trịnh Ngọc Anh 19/Oct/04 60135268 Khối 7 7/5 Phan Tây Hồ Quận Gò Vấp

2702 Nguyễn Gia Hân 28/Sep/04 60144555 Khối 7 7/5 Phan Tây Hồ Quận Gò Vấp

2703 Phan Đặng Phương Nhi 9/Oct/04 60135264 Khối 7 7/5 Phan Tây Hồ Quận Gò Vấp

2704 Nguyễn Ngọc Khánh Vân 22/Dec/04 60135261 Khối 7 7/5 Phan Tây Hồ Quận Gò Vấp

2705 Đỗ Đặng Phúc Anh 11/Apr/03 60135284 Khối 8 8.1 Phan Tây Hồ Quận Gò Vấp

2706 Nguyễn Phước Minh Khoa 16/Oct/03 60135293 Khối 8 8.1 Phan Tây Hồ Quận Gò Vấp

2707 Lê Tấn Thành Nhân 16/Jul/03 60135292 Khối 8 8.1 Phan Tây Hồ Quận Gò Vấp

2708 Võ Trần Đăng Khoa 3/Jul/03 60135327 Khối 8 8.2 Phan Tây Hồ Quận Gò Vấp

2709 Bùi Nữ Thục Nhi 29/Sep/03 60135322 Khối 8 8.2 Phan Tây Hồ Quận Gò Vấp

2710 Ngô Minh Quang 13/Oct/03 60135324 Khối 8 8.2 Phan Tây Hồ Quận Gò Vấp

2711 Nguyễn Nhật Tân 28/Jul/03 60135325 Khối 8 8.2 Phan Tây Hồ Quận Gò Vấp

2712 Lương Mai Phương 22/Apr/03 60135347 Khối 8 8.6 Phan Tây Hồ Quận Gò Vấp

2713 Nguyễn Ngọc Tường Vi 10/Oct/02 60135364 Khối 9 9/14 Phan Tây Hồ Quận Gò Vấp

2714 Phạm Vũ Hoàng Quân 4/Jun/02 60144556 Khối 9 9/4 Phan Tây Hồ Quận Gò Vấp

2715 Nguyễn Thanh An 3/Aug/05 60144592 Khối 6 6/8 Phan Văn Trị - Thí sinh tự do Quận Gò Vấp

2716 Nguyễn Phan Quỳnh Anh 20/Jan/05 60135885 Khối 6 6/1 Quang Trung Quận Gò Vấp

2717 Huỳnh Hồ Khánh Đoan 5/Apr/05 60135891 Khối 6 6/1 Quang Trung Quận Gò Vấp

2718 Nguyễn Phùng Gia Đạt 27/Jun/05 60136031 Khối 6 6/9 Quang Trung Quận Gò Vấp

2719 Đoàn Thiên Ân 22/Jul/05 60136053 Khối 6 6/10 Quang Trung Quận Gò Vấp

2720 Lê Đặng Anh Phước 18/Jul/05 60136113 Khối 6 6/12 Quang Trung Quận Gò Vấp

2721 Lê Chí Thắng 22/Sep/05 60136104 Khối 6 6/12 Quang Trung Quận Gò Vấp

2722 Nguyễn Trang Thanh 17/Feb/05 60136116 Khối 6 6/12 Quang Trung Quận Gò Vấp

2723 Bùi Huỳnh Nhật Quang 16/Apr/04 60136210 Khối 7 7/8 Quang Trung Quận Gò Vấp

2724 Dương Cẩm Siêu 6/Mar/04 60136206 Khối 7 7/8 Quang Trung Quận Gò Vấp

Page 59: CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/hcmedu/ttngoaingutinhoc/attachments/...44 Phạm Quốc Huy 13/Sep/02 60144375 Khối 9 9A3 Phước Thạnh

Stt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối Lớp Trường Quận/Huyện

2725 Lê Viết Bảo 2/Jan/04 60136256 Khối 7 7/11 Quang Trung Quận Gò Vấp

2726 Phạm Tấn Hoà 8/Feb/04 60136226 Khối 7 7/11 Quang Trung Quận Gò Vấp

2727 Hoàng Nguyễn Ngọc Quý 26/Feb/03 60136386 Khối 8 8/1 Quang Trung Quận Gò Vấp

2728 Nguyễn Quang Thái 1/Jul/03 60136327 Khối 8 8/2 Quang Trung Quận Gò Vấp

2729 Lâm Hoàn Mỹ 26/Jun/03 60136296 Khối 8 8/10 Quang Trung Quận Gò Vấp

2730 Văn Uyên Nhã 5/Nov/03 60144557 Khối 8 8/10 Quang Trung Quận Gò Vấp

2731 Trần Nguyên Hạo 8/Jan/03 60136381 Khối 8 8/11 Quang Trung Quận Gò Vấp

2732 Bùi Thị Khánh Linh 2/Nov/03 60136347 Khối 8 8/11 Quang Trung Quận Gò Vấp

2733 Lê Ngọc Thảo 18/Sep/02 60136478 Khối 9 9/3 Quang Trung Quận Gò Vấp

2734 Trần Thị Diễm My 27/Jun/02 60136584 Khối 9 9/10 Quang Trung Quận Gò Vấp

2735 Trần Quang Minh Anh 18/Nov/05 60136017 Khối 6 6 Quang Trung - Thí sinh tự do Quận Gò Vấp

2736 Nguyễn Hồng Minh 4/Aug/05 60136077 Khối 6 6/11 Quang Trung - Thí sinh tự do Quận Gò Vấp

2737 Từ Thị Mỹ Phúc 7/Jun/04 60136156 Khối 7 7/10 Quang Trung - Thí sinh tự do Quận Gò Vấp

2738 Nguyễn Long Vũ 26/Feb/04 60136152 Khối 7 7/10 Quang Trung - Thí sinh tự do Quận Gò Vấp

2739 Nguyễn Đức Kha 26/Mar/03 60136378 Khối 8 8/11 Quang Trung - Thí sinh tự do Quận Gò Vấp

2740 Phan Nguyên An Thảo 19/Sep/05 60135388 Khối 6 6/1 Tân Sơn Quận Gò Vấp

2741 Trần Công Quang 21/Nov/04 60135737 Khối 7 7A1 Trường Sơn Quận Gò Vấp

2742 Bùi Minh Huyền 24/Apr/02 60135830 Khối 9 9A1 Trường Sơn Quận Gò Vấp

2743 Lê Quốc Bảo 28/May/05 60135085 Khối 6 6G2 Việt Úc Quận Gò Vấp

2744 Trần Minh Đức Duy 1/Dec/04 60135088 Khối 6 6G2 Việt Úc Quận Gò Vấp

2745 Nguyễn Đình Phong 6/Jun/05 60135087 Khối 6 6G2 Việt Úc Quận Gò Vấp

2746 Nguyễn Quỳnh Trang Anh 23/Mar/05 60144559 Khối 6 6G3 Việt Úc Quận Gò Vấp

2747 Vũ Đặng Gia Bảo 4/May/05 60144561 Khối 6 6G3 Việt Úc Quận Gò Vấp

2748 Nguyễn Thu Hương 2/Sep/05 60135094 Khối 6 6G3 Việt Úc Quận Gò Vấp

2749 Nguyễn Minh Khải 21/Jan/05 60135091 Khối 6 6G3 Việt Úc Quận Gò Vấp

2750 Nguyễn Khoa Như Nguyện 8/Apr/05 60144558 Khối 6 6G3 Việt Úc Quận Gò Vấp

2751 Nguyễn Thành Nhân 25/Dec/05 60135093 Khối 6 6G3 Việt Úc Quận Gò Vấp

2752 Võ Hà Phương 29/May/05 60144560 Khối 6 6G3 Việt Úc Quận Gò Vấp

2753 Võ Minh Triết 24/Jun/05 60135096 Khối 6 6G3 Việt Úc Quận Gò Vấp

2754 Nguyễn Thảo Hà 14/May/05 60135109 Khối 6 6G4 Việt Úc Quận Gò Vấp

2755 Nguyễn Nam Khánh 29/Jan/05 60135107 Khối 6 6G4 Việt Úc Quận Gò Vấp

2756 Nguyễn Khánh Mai 9/Mar/05 60135106 Khối 6 6G4 Việt Úc Quận Gò Vấp

2757 Hoàng Võ Hạnh Nguyên 1/Oct/05 60135101 Khối 6 6G4 Việt Úc Quận Gò Vấp

2758 Hồ Khánh Ý Nhi 25/Jun/05 60135099 Khối 6 6G4 Việt Úc Quận Gò Vấp

2759 Ngô Tấn Tài 10/Nov/05 60135103 Khối 6 6G4 Việt Úc Quận Gò Vấp

2760 Võ Văn Công Tâm 5/Oct/05 60135111 Khối 6 6G4 Việt Úc Quận Gò Vấp

2761 Trương Công Toản 25/Apr/05 60135110 Khối 6 6G4 Việt Úc Quận Gò Vấp

2762 Đào Minh Trí 1/Aug/05 60135098 Khối 6 6G4 Việt Úc Quận Gò Vấp

2763 Đinh Quang Hiếu 15/Nov/04 60135112 Khối 7 7G1 Việt Úc Quận Gò Vấp

2764 Nguyễn Phương Thy 10/Nov/04 60135113 Khối 7 7G1 Việt Úc Quận Gò Vấp

2765 Huỳnh Thiên Ân 15/Mar/04 60135114 Khối 7 7G2 Việt Úc Quận Gò Vấp

2766 Lê Y Lâm 6/Mar/04 60135122 Khối 7 7G3 Việt Úc Quận Gò Vấp

2767 Nguyễn Thanh An 3/Feb/03 60135136 Khối 8 8G2 Việt Úc Quận Gò Vấp

2768 Hà Trần Tường Anh 27/Dec/03 60135130 Khối 8 8G2 Việt Úc Quận Gò Vấp

2769 Nguyễn Thị Minh Anh 8/Dec/03 60135137 Khối 8 8G2 Việt Úc Quận Gò Vấp

2770 Lê Khánh Như 17/Apr/03 60135133 Khối 8 8G2 Việt Úc Quận Gò Vấp

2771 Lê Duy Quang 3/Apr/03 60135132 Khối 8 8G2 Việt Úc Quận Gò Vấp

Page 60: CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/hcmedu/ttngoaingutinhoc/attachments/...44 Phạm Quốc Huy 13/Sep/02 60144375 Khối 9 9A3 Phước Thạnh

Stt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối Lớp Trường Quận/Huyện

2772 Nguyễn Ngọc Bảo An 5/Jun/03 60135145 Khối 8 8G3 Việt Úc Quận Gò Vấp

2773 Nguyễn Lâm Huy 24/Jul/03 60135144 Khối 8 8G3 Việt Úc Quận Gò Vấp

2774 Nguyễn Phúc Lâm 25/Apr/03 60135146 Khối 8 8G3 Việt Úc Quận Gò Vấp

2775 Hoàng Ngọc Tuân 7/Oct/03 60135141 Khối 8 8G3 Việt Úc Quận Gò Vấp

2776 Nguyễn Thiên Phước 29/Sep/02 60135149 Khối 9 9G1 Việt Úc Quận Gò Vấp

2777 Đặng Thảo Anh 31/Mar/05 60137115 Khối 6 6a2 Cầu Kiệu Quận Phú Nhuận

2778 Phạm Thành Danh 7/Jan/05 60137129 Khối 6 6a4 Cầu Kiệu Quận Phú Nhuận

2779 Lưu Thu Huyền 13/Oct/04 60144562 Khối 7 7A1 Cầu Kiệu Quận Phú Nhuận

2780 Lục Gia Minh Anh 25/Jan/04 60137139 Khối 7 7a2 Cầu Kiệu Quận Phú Nhuận

2781 Lưu Ngọc Anh 13/Mar/03 60144563 Khối 8 8A1 Cầu Kiệu Quận Phú Nhuận

2782 Phạm Ánh Như Ngọc 8/Jul/03 60144564 Khối 8 8A1 Cầu Kiệu Quận Phú Nhuận

2783 Nguyễn Ngọc Thắng 21/Nov/03 60137153 Khối 8 8a1 Cầu Kiệu Quận Phú Nhuận

2784 Trần Vĩnh Tú 4/Mar/03 60137159 Khối 8 8a1 Cầu Kiệu Quận Phú Nhuận

2785 Phạm Nguyễn Lan Thi 20/Dec/03 60137168 Khối 8 8a2 Cầu Kiệu Quận Phú Nhuận

2786 Nguyễn Lê Tấn Nghiệp 23/Jan/02 60137170 Khối 9 9a1 Cầu Kiệu - Thí sinh tự do Quận Phú Nhuận

2787 Võ Gia Nguyên 23/Apr/05 60137222 Khối 6 6A9 Độc Lập Quận Phú Nhuận

2788 Nguyễn Phúc Minh Anh 27/Nov/04 60137238 Khối 7 7A1 Độc Lập Quận Phú Nhuận

2789 Mạch Gia Nguyên 28/Sep/04 60137232 Khối 7 7A1 Độc Lập Quận Phú Nhuận

2790 Hoàng Việt Hùng 27/Jan/04 50130532 Khối 7 7A10 Độc Lập Quận Phú Nhuận

2791 Nguyễn Ngọc Phương Thanh 22/Feb/04 60137257 Khối 7 7A8 Độc Lập - Thí sinh tự do Quận Phú Nhuận

2792 Nguyễn Việt Minh Vũ 24/Apr/02 60144445 Khối 9 9a4 Đức Trí - Thí sinh tự do Quận Phú Nhuận

2793 Lê Nguyễn Gia Hân 27/May/05 60144566 Khối 6 6a11 Ngô Tất Tố Quận Phú Nhuận

2794 Đỗ Huỳnh Lan Thi 6/Oct/05 60144565 Khối 6 6a11 Ngô Tất Tố Quận Phú Nhuận

2795 Nguyễn Nhật Minh 14/Jul/05 60136858 Khối 6 6a12 Ngô Tất Tố Quận Phú Nhuận

2796 Nguyễn Thái Gia Ngân 31/Jul/05 60136859 Khối 6 6a12 Ngô Tất Tố Quận Phú Nhuận

2797 Huỳnh Tấn Phát 21/Apr/05 60136876 Khối 6 6a3 Ngô Tất Tố Quận Phú Nhuận

2798 Nguyễn Quang Tiến 25/Sep/05 60136884 Khối 6 6a6 Ngô Tất Tố Quận Phú Nhuận

2799 Đỗ Trần Ngọc 21/Jun/05 60136886 Khối 6 6a8 Ngô Tất Tố Quận Phú Nhuận

2800 Lê Ngọc Hiếu 30/Apr/05 60136901 Khối 6 6a9 Ngô Tất Tố Quận Phú Nhuận

2801 Long Nguyễn Hạnh Thông 30/May/05 60136902 Khối 6 6a9 Ngô Tất Tố Quận Phú Nhuận

2802 Phùng Đăng 27/Jun/04 60136930 Khối 7 7a13 Ngô Tất Tố Quận Phú Nhuận

2803 Trần Hữu Minh Tâm 9/Nov/04 60136931 Khối 7 7a13 Ngô Tất Tố Quận Phú Nhuận

2804 Hùynh Nguyễn Hương Trà 30/Apr/04 60136927 Khối 7 7a13 Ngô Tất Tố Quận Phú Nhuận

2805 Lê Diệu Hồng 12/May/04 60136935 Khối 7 7a5 Ngô Tất Tố Quận Phú Nhuận

2806 Nguyễn Phước Khang 25/Aug/04 60136946 Khối 7 7a9 Ngô Tất Tố Quận Phú Nhuận

2807 Trần Công Danh 16/Jan/03 60136952 Khối 8 8a12 Ngô Tất Tố Quận Phú Nhuận

2808 Phan Phúc Điền 30/Jan/03 60136951 Khối 8 8a12 Ngô Tất Tố Quận Phú Nhuận

2809 Đặng Đình Huy 13/Aug/03 60136967 Khối 8 8a14 Ngô Tất Tố Quận Phú Nhuận

2810 Lê Phước Thịnh 18/May/03 60136968 Khối 8 8a14 Ngô Tất Tố Quận Phú Nhuận

2811 Dương Phúc Khang 15/Aug/02 60136994 Khối 9 9a11 Ngô Tất Tố Quận Phú Nhuận

2812 Ngô Huỳnh Thanh Mẫn 18/Dec/05 60136833 Khối 6 6A11 Ngô Tất Tố - Thí sinh tự do Quận Phú Nhuận

2813 Trần Hoàng Bách 28/Nov/05 60137300 Khối 6 6 Quốc Tế Quận Phú Nhuận

2814 Trần Ngọc Bảo Quỳnh 4/Sep/03 60144567 Khối 7 7 Quốc Tế Quận Phú Nhuận

2815 Hoàng Kim Quỳnh Anh 20/Nov/03 60137309 Khối 8 8 Quốc Tế Quận Phú Nhuận

2816 Phạm Hồng Khánh Linh 23/Apr/03 60137310 Khối 8 8 Quốc Tế Quận Phú Nhuận

2817 Annie Richards 9/Jun/03 60144568 Khối 8 8 Quốc Tế Quận Phú Nhuận

2818 Trịnh Hào Phong 8/Jan/02 60137312 Khối 9 9 Quốc Tế Quận Phú Nhuận

Page 61: CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/hcmedu/ttngoaingutinhoc/attachments/...44 Phạm Quốc Huy 13/Sep/02 60144375 Khối 9 9A3 Phước Thạnh

Stt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối Lớp Trường Quận/Huyện

2819 Mai Võ Thanh Tâm 15/Mar/02 60137316 Khối 9 9 Quốc Tế Quận Phú Nhuận

2820 Lữ Phương Thảo Vy 19/May/02 60137315 Khối 9 9 Quốc Tế Quận Phú Nhuận

2821 Võ Châu Hải Đông 15/Jul/05 60137323 Khối 6 6A1 Việt Anh Quận Phú Nhuận

2822 phạm Phương Thảo Nhi 21/Nov/05 60137318 Khối 6 6A1 Việt Anh Quận Phú Nhuận

2823 Nguyễn Các Tiên 23/Jun/05 60137321 Khối 6 6A1 Việt Anh Quận Phú Nhuận

2824 Lê Đức Cường 1/Jul/04 60137325 Khối 7 7A2 Việt Anh Quận Phú Nhuận

2825 Nguyễn Tân Hồng Dương 17/May/04 60137326 Khối 7 7A2 Việt Anh Quận Phú Nhuận

2826 Hoàng Nguyễn Thảo Quyên 2/May/03 60137329 Khối 8 8A1 Việt Anh Quận Phú Nhuận

2827 Huỳnh Lệ Cát Di 23/Feb/02 60137334 Khối 9 9A1 Việt Anh Quận Phú Nhuận

2828 Nguyễn Thanh Hương 26/Jun/02 60137335 Khối 9 9A1 Việt Anh Quận Phú Nhuận

2829 Huỳnh Gia My 8/Feb/02 60137333 Khối 9 9A1 Việt Anh Quận Phú Nhuận

2830 Hoàng Tiến Đạt 19/Oct/02 60137337 Khối 9 9A2 Việt Anh Quận Phú Nhuận

2831 Lê Hoàng Gia Huy 26/Feb/02 60137338 Khối 9 9A2 Việt Anh Quận Phú Nhuận

2832 Trần Phạm Thanh Trang 25/Jun/02 60137340 Khối 9 9A2 Việt Anh Quận Phú Nhuận

2833 Lê Phương Nguyên 19/Feb/05 60137017 Khối 6 6H2 Việt Úc Quận Phú Nhuận

2834 Hoàng Thảo Nhi 4/Jul/05 60137020 Khối 6 6H3 Việt Úc Quận Phú Nhuận

2835 Bùi Lê Thục Anh 10/Dec/05 60137024 Khối 6 6H4 Việt Úc Quận Phú Nhuận

2836 Lê Phạm Quang Đại 19/Apr/05 60137029 Khối 6 6H4 Việt Úc Quận Phú Nhuận

2837 Đinh Ngọc Thy Khánh 12/Nov/05 60137025 Khối 6 6H4 Việt Úc Quận Phú Nhuận

2838 Bùi Bảo Ngọc Phúc 7/Jul/05 60137023 Khối 6 6H4 Việt Úc Quận Phú Nhuận

2839 Đinh Trung Tín 30/Jul/05 60137026 Khối 6 6H4 Việt Úc Quận Phú Nhuận

2840 Nguyễn Phước Trí 21/Nov/05 60137031 Khối 6 6H4 Việt Úc Quận Phú Nhuận

2841 Phạm Gia Tuệ 28/May/04 60137033 Khối 6 6H4 Việt Úc Quận Phú Nhuận

2842 Vũ Nguyên Vinh 9/Jul/05 60137036 Khối 6 6H4 Việt Úc Quận Phú Nhuận

2843 Nguyễn Hồ Kim Chi 14/Mar/05 60137041 Khối 6 6H5 Việt Úc Quận Phú Nhuận

2844 Vũ Phúc Hưng 22/Jul/05 60137045 Khối 6 6H5 Việt Úc Quận Phú Nhuận

2845 Đặng Phương Minh 16/Aug/05 60144569 Khối 6 6H5 Việt Úc Quận Phú Nhuận

2846 Lý Hoàng Gia Bảo Nghi 28/Jan/05 60144571 Khối 6 6H5 Việt Úc Quận Phú Nhuận

2847 Nguyễn Phúc Gia Nghi 23/Jan/05 60144572 Khối 6 6H5 Việt Úc Quận Phú Nhuận

2848 Ksor Nguyễn 10/Oct/05 60137039 Khối 6 6H5 Việt Úc Quận Phú Nhuận

2849 Trần Hà Minh Nhật 23/Apr/05 60144573 Khối 6 6H5 Việt Úc Quận Phú Nhuận

2850 Đặng Quang Phú 10/Oct/05 60144570 Khối 6 6H5 Việt Úc Quận Phú Nhuận

2851 Hồ Gia Nghi 6/May/04 60137046 Khối 7 7H1 Việt Úc Quận Phú Nhuận

2852 Ngô Việt Hoàng 1/Nov/04 60137058 Khối 7 7H3 Việt Úc Quận Phú Nhuận

2853 Mai Nhật Hoàng 8/Jan/04 60137057 Khối 7 7H3 Việt Úc Quận Phú Nhuận

2854 Hà Quang Minh Sơn 15/Dec/04 60137056 Khối 7 7H3 Việt Úc Quận Phú Nhuận

2855 Trịnh Duy Thức 15/Jul/04 60137064 Khối 7 7H3 Việt Úc Quận Phú Nhuận

2856 Trịnh Minh Trí 9/Nov/04 60137065 Khối 7 7H3 Việt Úc Quận Phú Nhuận

2857 Nguyễn Gia Huy 8/Nov/04 60144575 Khối 7 7H4 Việt Úc Quận Phú Nhuận

2858 Trần Phú Khang 20/Nov/04 60144576 Khối 7 7H4 Việt Úc Quận Phú Nhuận

2859 Trương Quốc Phú 5/Apr/04 60144577 Khối 7 7H4 Việt Úc Quận Phú Nhuận

2860 Lê Vương Hoàng Bảo 24/Nov/04 60137073 Khối 7 7H5 Việt Úc Quận Phú Nhuận

2861 Lý Anh Quang Duy 15/May/04 60137074 Khối 7 7H5 Việt Úc Quận Phú Nhuận

2862 Đoàn Anh Khoa 17/Aug/04 60137070 Khối 7 7H5 Việt Úc Quận Phú Nhuận

2863 Lê Xuân Hoàng Khôi 4/Apr/04 60144580 Khối 7 7H5 Việt Úc Quận Phú Nhuận

2864 Nguyễn Bảo Hạnh Nguyên 9/Apr/04 60137075 Khối 7 7H5 Việt Úc Quận Phú Nhuận

2865 Huỳnh Cẩm Nguyên 20/Mar/04 60144579 Khối 7 7H5 Việt Úc Quận Phú Nhuận

Page 62: CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/hcmedu/ttngoaingutinhoc/attachments/...44 Phạm Quốc Huy 13/Sep/02 60144375 Khối 9 9A3 Phước Thạnh

Stt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối Lớp Trường Quận/Huyện

2866 Đặng Minh Nhật 10/May/04 60144578 Khối 7 7H5 Việt Úc Quận Phú Nhuận

2867 Bùi Bảo Phúc 31/Jan/04 60137067 Khối 7 7H5 Việt Úc Quận Phú Nhuận

2868 Nguyễn Hoàng Quân 5/Mar/04 60137076 Khối 7 7H5 Việt Úc Quận Phú Nhuận

2869 Bùi Yến Thanh 6/May/04 60137068 Khối 7 7H5 Việt Úc Quận Phú Nhuận

2870 Nguyễn Phương Thùy 24/Nov/04 60137077 Khối 7 7H5 Việt Úc Quận Phú Nhuận

2871 Phạm Đại Nghĩa 26/Feb/03 60144586 Khối 7 8H5 Việt Úc Quận Phú Nhuận

2872 Đoàn Nguyên Bảo 10/Feb/03 60137088 Khối 8 8H2 Việt Úc Quận Phú Nhuận

2873 Đinh Ngọc Uyên Thy 9/Dec/03 60144581 Khối 8 8H2 Việt Úc Quận Phú Nhuận

2874 Trần Đặng Thanh Trà 27/May/03 60144582 Khối 8 8H2 Việt Úc Quận Phú Nhuận

2875 Nguyễn Trần Gia Huy 13/Sep/03 60137093 Khối 8 8H3 Việt Úc Quận Phú Nhuận

2876 Nguyễn Ngọc Minh Châu 2/Aug/03 60137094 Khối 8 8H4 Việt Úc Quận Phú Nhuận

2877 Tô Gia Hy 7/Oct/03 60144584 Khối 8 8H4 Việt Úc Quận Phú Nhuận

2878 Văn Hồng Lâm 25/Aug/03 60137097 Khối 8 8H4 Việt Úc Quận Phú Nhuận

2879 Trần Nguyễn Tuệ Linh 13/Nov/03 60137096 Khối 8 8H4 Việt Úc Quận Phú Nhuận

2880 Nguyễn Trần Bảo Thy 8/Oct/03 60144583 Khối 8 8H4 Việt Úc Quận Phú Nhuận

2881 Lê Phước Hoàng 30/Dec/03 60137098 Khối 8 8H5 Việt Úc Quận Phú Nhuận

2882 Ngô Huỳnh Uyển Như 5/May/03 60144585 Khối 8 8H5 Việt Úc Quận Phú Nhuận

2883 Lui Vi Tri 13/Aug/03 60137099 Khối 8 8H5 Việt Úc Quận Phú Nhuận

2884 Trần Lê Minh Nhật 13/Oct/02 60137105 Khối 9 9H3 Việt Úc Quận Phú Nhuận

2885 Huỳnh Ngọc Phương Thu 27/Sep/02 60137106 Khối 9 9H4 Việt Úc Quận Phú Nhuận

2886 Lý Minh Hạnh 7/Apr/02 60144587 Khối 9 9H5 Việt Úc Quận Phú Nhuận

2887 Nguyễn Hồng Trinh 23/Oct/02 60137108 Khối 9 9H5 Việt Úc Quận Phú Nhuận

2888 Đỗ Hoàng Bảo Ngân 22/Jun/05 60138345 Khối 6 6/1 Âu Lạc Quận Tân Bình

2889 Đoàn Ngọc Như Quỳnh 24/Dec/05 60138346 Khối 6 6/1 Âu Lạc Quận Tân Bình

2890 Phan Anh Thư 10/Oct/05 60138354 Khối 6 6/1 Âu Lạc Quận Tân Bình

2891 Đỗ Thị Thủy Tiên 19/Mar/04 60138379 Khối 6 6A1 Âu Lạc Quận Tân Bình

2892 Phan Nguyên Khôi 8/Jun/05 60144378 Khối 6 6A2 Âu Lạc Quận Tân Bình

2893 Nguyễn Hoàng Yến Như 17/Apr/05 60144377 Khối 6 6A2 Âu Lạc Quận Tân Bình

2894 Lê Nhã Duyên 11/Dec/05 60138398 Khối 6 6A5 Âu Lạc Quận Tân Bình

2895 Tào Phương Hồng Ngọc 31/Mar/05 60138415 Khối 6 6A8 Âu Lạc Quận Tân Bình

2896 Nguyễn Ngọc Triết Giao 7/May/04 60138434 Khối 7 7A1 Âu Lạc Quận Tân Bình

2897 Nguyễn Khiêm 10/Mar/04 60138430 Khối 7 7A1 Âu Lạc Quận Tân Bình

2898 Huỳnh Thiều Bảo Nghi 19/Nov/04 60138425 Khối 7 7A1 Âu Lạc Quận Tân Bình

2899 Đặng Đức Minh Quân 18/May/04 60138421 Khối 7 7A1 Âu Lạc Quận Tân Bình

2900 Lê Thiện Hoàn 13/Mar/04 60138446 Khối 7 7A2 Âu Lạc Quận Tân Bình

2901 Nguyễn Đức Anh Hào 20/Oct/04 60138452 Khối 7 7A3 Âu Lạc Quận Tân Bình

2902 Vũ Sỹ Học 1/Jun/04 60138461 Khối 7 7A3 Âu Lạc Quận Tân Bình

2903 Nguyễn Đức Anh 31/Aug/04 60138463 Khối 7 7A4 Âu Lạc Quận Tân Bình

2904 Trần Đại Quang 1/Jun/04 60138471 Khối 7 7A4 Âu Lạc Quận Tân Bình

2905 Nguyễn Thành Đạt 24/Jan/03 60138499 Khối 8 8A1 Âu Lạc Quận Tân Bình

2906 Lê Hoàng Đại An 27/Dec/02 60138519 Khối 9 9A1 Âu Lạc Quận Tân Bình

2907 Đỗ Thị Thảo Dung 9/Dec/05 60127273 Khối 6 6A12 Hoàng Hoa Thám Quận Tân Bình

2908 Hồ Nguyễn Minh Huy 7/Jul/05 60127281 Khối 6 6A17 Hoàng Hoa Thám Quận Tân Bình

2909 Nguyễn Văn Trường Khang 6/Aug/05 60127333 Khối 6 6A4 Hoàng Hoa Thám Quận Tân Bình

2910 Nguyễn Lê Anh Kỳ 13/Jul/05 60127327 Khối 6 6A4 Hoàng Hoa Thám Quận Tân Bình

2911 Phạm Thị Thái Linh 27/Jan/05 60144384 Khối 6 6A4 Hoàng Hoa Thám Quận Tân Bình

2912 Nguyễn Lê Bá Hoàng 23/Aug/05 60127357 Khối 6 6A5 Hoàng Hoa Thám Quận Tân Bình

Page 63: CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/hcmedu/ttngoaingutinhoc/attachments/...44 Phạm Quốc Huy 13/Sep/02 60144375 Khối 9 9A3 Phước Thạnh

Stt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối Lớp Trường Quận/Huyện

2913 Trần Như Trúc Linh 24/Sep/05 60127378 Khối 6 6A5 Hoàng Hoa Thám Quận Tân Bình

2914 Đoàn Lê Phương Nghi 2/Jul/05 60127344 Khối 6 6A5 Hoàng Hoa Thám Quận Tân Bình

2915 Nguyễn Từ Thảo Nhi 1/Mar/05 60127370 Khối 6 6A5 Hoàng Hoa Thám Quận Tân Bình

2916 Nguyễn Tú Quỳnh 16/Sep/05 60127369 Khối 6 6A5 Hoàng Hoa Thám Quận Tân Bình

2917 Bùi Thủy Thúy Quỳnh 24/Sep/05 60127387 Khối 6 6A6 Hoàng Hoa Thám Quận Tân Bình

2918 Nghiêm Bảo Trâm 21/May/05 60127401 Khối 6 6A6 Hoàng Hoa Thám Quận Tân Bình

2919 Nguyễn Hoàng PhươngLinh 25/Oct/05 60127437 Khối 6 6A7 Hoàng Hoa Thám Quận Tân Bình

2920 Nguyễn Minh Trí 3/Apr/05 60127439 Khối 6 6A7 Hoàng Hoa Thám Quận Tân Bình

2921 Phạm Bá Khôi Nguyên 2/Mar/05 60127453 Khối 6 6A8 Hoàng Hoa Thám Quận Tân Bình

2922 Nguyễn Minh Phúc Nguyên 25/Jan/04 60127506 Khối 7 7A2 Hoàng Hoa Thám Quận Tân Bình

2923 Lê Hoàng Gia Hân 10/Jan/04 60127516 Khối 7 7A4 Hoàng Hoa Thám Quận Tân Bình

2924 Phan Minh Thủy Trâm 9/Jul/04 60127518 Khối 7 7A4 Hoàng Hoa Thám Quận Tân Bình

2925 Bùi Ngọc Châu 17/Dec/04 60127519 Khối 7 7A5 Hoàng Hoa Thám Quận Tân Bình

2926 Đặng Nguyễn Ái Huyên 28/Jan/04 60127520 Khối 7 7A5 Hoàng Hoa Thám Quận Tân Bình

2927 Trần Gia Nghi 14/Mar/04 60127532 Khối 7 7A5 Hoàng Hoa Thám Quận Tân Bình

2928 Trần Như Kim Ngọc 16/Aug/04 60127533 Khối 7 7A5 Hoàng Hoa Thám Quận Tân Bình

2929 Phan Thảo Tiên 10/Apr/04 60144385 Khối 7 7a5 Hoàng Hoa Thám Quận Tân Bình

2930 Lê Minh Hằng 14/Aug/04 60144386 Khối 7 7a7 Hoàng Hoa Thám Quận Tân Bình

2931 Bùi Hồng Khải 1/Jan/04 60127560 Khối 7 7A7 Hoàng Hoa Thám Quận Tân Bình

2932 Nguyễn Đăng Khoa 23/Jul/04 60127574 Khối 7 7A8 Hoàng Hoa Thám Quận Tân Bình

2933 Bùi Lê Hoàng Lâm 2/Dec/04 60127570 Khối 7 7A8 Hoàng Hoa Thám Quận Tân Bình

2934 Trần Viết Phú 1/Nov/04 60127575 Khối 7 7A8 Hoàng Hoa Thám Quận Tân Bình

2935 Lê Uyên Phương 17/Sep/04 60127573 Khối 7 7A8 Hoàng Hoa Thám Quận Tân Bình

2936 Hồ Thị Minh Uyên 29/Jun/03 60127581 Khối 8 8a1 Hoàng Hoa Thám Quận Tân Bình

2937 Nguyễn Huy Hùng 23/Oct/03 60127599 Khối 8 8a13 Hoàng Hoa Thám Quận Tân Bình

2938 Nguyễn Thành Nhân 3/Sep/03 60127614 Khối 8 8a2 Hoàng Hoa Thám Quận Tân Bình

2939 Bùi Công Thành 14/Mar/03 60127606 Khối 8 8a2 Hoàng Hoa Thám Quận Tân Bình

2940 Nguyễn Minh Thi 14/Nov/03 60127612 Khối 8 8a2 Hoàng Hoa Thám Quận Tân Bình

2941 Kha Chấn Phong 2/Dec/03 60127691 Khối 8 8a3 Hoàng Hoa Thám Quận Tân Bình

2942 Nguyễn Trọng Thành C2 18/Apr/03 60127642 Khối 8 8a4 Hoàng Hoa Thám Quận Tân Bình

2943 Đặng Quang Huy 6/Dec/03 60127623 Khối 8 8a4 Hoàng Hoa Thám Quận Tân Bình

2944 Lê Hồng Quân 3/Jan/03 60127629 Khối 8 8a4 Hoàng Hoa Thám Quận Tân Bình

2945 Đỗ Thị Thanh Thanh 2/Sep/03 60127626 Khối 8 8a4 Hoàng Hoa Thám Quận Tân Bình

2946 Trần Ngọc Anh Thư 11/Nov/03 60127645 Khối 8 8a4 Hoàng Hoa Thám Quận Tân Bình

2947 Trần Viết Vinh 18/Jan/03 60127647 Khối 8 8a4 Hoàng Hoa Thám Quận Tân Bình

2948 Lý Thiên Ân 16/Apr/03 60127653 Khối 8 8a5 Hoàng Hoa Thám Quận Tân Bình

2949 Trần Lê Hồng Anh 31/Aug/03 60127661 Khối 8 8a5 Hoàng Hoa Thám Quận Tân Bình

2950 Kiều Bảo Khang 3/Oct/03 60127651 Khối 8 8a5 Hoàng Hoa Thám Quận Tân Bình

2951 Bùi Thủy Thúy Vân 26/Dec/03 60127649 Khối 8 8a5 Hoàng Hoa Thám Quận Tân Bình

2952 Trần Nguyễn Hoàn Nhi 26/Mar/03 60127684 Khối 8 8a6 Hoàng Hoa Thám Quận Tân Bình

2953 Lưu Thị Hà Giang 11/Apr/03 60127695 Khối 8 8a7 Hoàng Hoa Thám Quận Tân Bình

2954 Trần Nguyễn Gia Hân 31/Dec/03 60127710 Khối 8 8a7 Hoàng Hoa Thám Quận Tân Bình

2955 Nguyễn Huỳnh Long 3/Jan/03 60127699 Khối 8 8a7 Hoàng Hoa Thám Quận Tân Bình

2956 Đặng Quốc Trí 14/Jan/03 60127688 Khối 8 8a7 Hoàng Hoa Thám Quận Tân Bình

2957 Nguyễn Xuân Tùng 2/Feb/03 60144388 Khối 8 8a7 Hoàng Hoa Thám Quận Tân Bình

2958 Hoàng Lê Thanh Vy 10/May/03 60127690 Khối 8 8a7 Hoàng Hoa Thám Quận Tân Bình

2959 Nguyễn Huỳnh Thảo Vy 13/May/03 60127700 Khối 8 8a7 Hoàng Hoa Thám Quận Tân Bình

Page 64: CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/hcmedu/ttngoaingutinhoc/attachments/...44 Phạm Quốc Huy 13/Sep/02 60144375 Khối 9 9A3 Phước Thạnh

Stt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối Lớp Trường Quận/Huyện

2960 Vũ Trúc Mai 3/Oct/03 60127719 Khối 8 8a8 Hoàng Hoa Thám Quận Tân Bình

2961 Bùi Trung Sơn 30/Jul/03 60127713 Khối 8 8a8 Hoàng Hoa Thám Quận Tân Bình

2962 Trần Hà Khánh Vy 24/Oct/03 60127715 Khối 8 8a8 Hoàng Hoa Thám Quận Tân Bình

2963 Lê Thanh Hải 9/Sep/03 60127723 Khối 8 8a9 Hoàng Hoa Thám Quận Tân Bình

2964 Nguyễn Hương Nhã 13/Jul/03 60144389 Khối 8 8a9 Hoàng Hoa Thám Quận Tân Bình

2965 Vũ Nam Phương 20/Sep/03 60127730 Khối 8 8a9 Hoàng Hoa Thám Quận Tân Bình

2966 Nguyễn Ánh Xuân 3/May/03 60127725 Khối 8 8a9 Hoàng Hoa Thám Quận Tân Bình

2967 Mai Sĩ Đạt 30/Jul/02 60127748 Khối 9 9a14 Hoàng Hoa Thám Quận Tân Bình

2968 Nguyễn Hoàng An 26/Feb/02 60127769 Khối 9 9a3 Hoàng Hoa Thám Quận Tân Bình

2969 Phạm Trần Vương Anh 9/Aug/02 60127778 Khối 9 9a3 Hoàng Hoa Thám Quận Tân Bình

2970 Nguyễn Ngọc Quỳnh Hoa 26/Apr/02 60127771 Khối 9 9a3 Hoàng Hoa Thám Quận Tân Bình

2971 Đỗ Minh Nhật 29/May/02 60127764 Khối 9 9a3 Hoàng Hoa Thám Quận Tân Bình

2972 Trần Thị Quỳnh 4/May/02 60127780 Khối 9 9a3 Hoàng Hoa Thám Quận Tân Bình

2973 Kim Nữ Thiên Bình 7/Nov/02 60127783 Khối 9 9a4 Hoàng Hoa Thám Quận Tân Bình

2974 Nguyễn Tiến Đạt 1/Jun/02 60127786 Khối 9 9a4 Hoàng Hoa Thám Quận Tân Bình

2975 Trần Võ Hải Lam 16/Nov/02 60144391 Khối 9 9a5 Hoàng Hoa Thám Quận Tân Bình

2976 Nguyễn Ngô Quang Vinh 22/Apr/02 60144390 Khối 9 9a5 Hoàng Hoa Thám Quận Tân Bình

2977 Phạm Duy Anh 7/Dec/01 60144393 Khối 9 9a6 Hoàng Hoa Thám Quận Tân Bình

2978 Nguyễn Xuân Mai 20/Dec/02 60127800 Khối 9 9a6 Hoàng Hoa Thám Quận Tân Bình

2979 Bùi Thị Nam Phương 4/Aug/02 60144392 Khối 9 9a6 Hoàng Hoa Thám Quận Tân Bình

2980 Nguyễn Việt Phương Vy 4/Oct/02 60127799 Khối 9 9a6 Hoàng Hoa Thám Quận Tân Bình

2981 Lương Huỳnh Anh 24/May/02 60144396 Khối 9 9a7 Hoàng Hoa Thám Quận Tân Bình

2982 Đoàn Nguyễn Thụy Đan 19/Dec/02 60144394 Khối 9 9a7 Hoàng Hoa Thám Quận Tân Bình

2983 Trần Diễm Quỳnh 11/Nov/02 60144397 Khối 9 9a7 Hoàng Hoa Thám Quận Tân Bình

2984 Hoàng Ngọc Trâm 5/May/02 60127804 Khối 9 9a7 Hoàng Hoa Thám Quận Tân Bình

2985 Huỳnh Phan Khánh Vy 11/Oct/02 60144395 Khối 9 9a7 Hoàng Hoa Thám Quận Tân Bình

2986 Đinh Tuấn Kiệt 8/Feb/04 60127496 Khối 7 7/2 Hoàng Hoa Thám - Thí sinh tự do Quận Tân Bình

2987 Trần Ngọc Dạ Thủy 13/Jan/02 60127735 Khối 9 9/1 Hoàng Hoa Thám - Thí sinh tự do Quận Tân Bình

2988 Phan Lê Khánh Linh 11/Oct/05 60139664 Khối 6 6.6 Lý Thường Kiệt Quận Tân Bình

2989 Nguyễn Ngọc Hải Yến 25/Jan/05 60139673 Khối 6 6.7 Lý Thường Kiệt Quận Tân Bình

2990 Trần Gia Đạt 9/Mar/04 60139699 Khối 7 7.2 Lý Thường Kiệt Quận Tân Bình

2991 Nguyễn Hoàng 23/Aug/03 60139729 Khối 8 8.1 Lý Thường Kiệt Quận Tân Bình

2992 Trần Thanh Lịch 9/Mar/03 60139730 Khối 8 8.1 Lý Thường Kiệt Quận Tân Bình

2993 Nguyễn Quốc Phương Nam 23/Jan/05 60128436 Khối 6 6/5 Ngô Quyền Quận Tân Bình

2994 Châu Ha Vy 12/Sep/05 60128425 Khối 6 6/5 Ngô Quyền Quận Tân Bình

2995 Trịnh Thị Thuỳ Trang 11/Jun/05 60144398 Khối 6 6/6 Ngô Quyền Quận Tân Bình

2996 Võ Đức Minh Hiển 25/Aug/05 60127879 Khối 6 6/7 Ngô Quyền Quận Tân Bình

2997 Trương Quốc Hưng 17/Jun/05 60127877 Khối 6 6/7 Ngô Quyền Quận Tân Bình

2998 Nguyễn Bùi Minh Khôi 1/Mar/05 60127853 Khối 6 6/7 Ngô Quyền Quận Tân Bình

2999 Hoàng Thị Mỹ Tâm 22/Jan/05 60127847 Khối 6 6/7 Ngô Quyền Quận Tân Bình

3000 Trần Huỳnh Mỹ Tú 7/Mar/05 60127870 Khối 6 6/7 Ngô Quyền Quận Tân Bình

3001 Tống Văn Quang Vinh 3/Oct/05 60127869 Khối 6 6/7 Ngô Quyền Quận Tân Bình

3002 Phan Anh 10/Jul/05 60127919 Khối 6 6/8 Ngô Quyền Quận Tân Bình

3003 Nguyễn Thạc Linh Chi 18/Sep/04 60144400 Khối 6 6/8 Ngô Quyền Quận Tân Bình

3004 Dương Gia Long 12/Dec/05 60127890 Khối 6 6/8 Ngô Quyền Quận Tân Bình

3005 Phạm Thị Phương Thảo 2/Feb/05 60127918 Khối 6 6/8 Ngô Quyền Quận Tân Bình

3006 Nguyễn Phạm Minh Thư 22/Jan/05 60144399 Khối 6 6/8 Ngô Quyền Quận Tân Bình

Page 65: CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/hcmedu/ttngoaingutinhoc/attachments/...44 Phạm Quốc Huy 13/Sep/02 60144375 Khối 9 9A3 Phước Thạnh

Stt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối Lớp Trường Quận/Huyện

3007 Phan Xuân Bảo 10/Dec/05 60128480 Khối 6 6/9 Ngô Quyền Quận Tân Bình

3008 Bùi Vũ Bảo Hân 28/Sep/05 60144401 Khối 6 6/9 Ngô Quyền Quận Tân Bình

3009 Bùi Vũ Gia Hân 28/Sep/05 60144402 Khối 6 6/9 Ngô Quyền Quận Tân Bình

3010 Nguyễn Duy Hoàng 22/Apr/05 60128465 Khối 6 6/9 Ngô Quyền Quận Tân Bình

3011 Nguyễn Vũ Nhật Minh 6/Jun/05 60128476 Khối 6 6/9 Ngô Quyền Quận Tân Bình

3012 Trần Hà My 15/May/05 60144406 Khối 6 6/9 Ngô Quyền Quận Tân Bình

3013 Phạm Bảo Ngọc 27/Jan/05 60128477 Khối 6 6/9 Ngô Quyền Quận Tân Bình

3014 Lương Phan Thảo Nhi 16/Dec/05 60144405 Khối 6 6/9 Ngô Quyền Quận Tân Bình

3015 Lương Hà Phương 30/Oct/05 60144404 Khối 6 6/9 Ngô Quyền Quận Tân Bình

3016 Nguyễn Huỳnh Ngọc Trâm 17/Jun/05 60128468 Khối 6 6/9 Ngô Quyền Quận Tân Bình

3017 Hoàng Minh Trí 15/Jan/05 60144403 Khối 6 6/9 Ngô Quyền Quận Tân Bình

3018 Phạm Trọng Minh Khôi 3/Sep/04 60128509 Khối 7 7/6 Ngô Quyền Quận Tân Bình

3019 Trần Ngọc Kim Ngân 3/Jun/04 60128546 Khối 7 7/7 Ngô Quyền Quận Tân Bình

3020 Huỳnh Mai Bảo Quyên 26/Jan/04 60128520 Khối 7 7/7 Ngô Quyền Quận Tân Bình

3021 Trần Nguyễn Bảo Trân 29/Aug/04 60128547 Khối 7 7/7 Ngô Quyền Quận Tân Bình

3022 Đoàn Ngọc Trung 2/Feb/04 60128519 Khối 7 7/7 Ngô Quyền Quận Tân Bình

3023 Trần Hoàng Thuý Vy 17/Apr/03 60144407 Khối 8 8/7 Ngô Quyền Quận Tân Bình

3024 Huỳnh Trần Gia Bảo 12/Apr/03 60128667 Khối 8 8/9 Ngô Quyền Quận Tân Bình

3025 Võ Nguyễn Việt Hoàng 19/Feb/03 60144409 Khối 8 8/9 Ngô Quyền Quận Tân Bình

3026 Phan Nguyễn Tâm Khánh 2/Mar/03 60128688 Khối 8 8/9 Ngô Quyền Quận Tân Bình

3027 Giáp Vũ Gia Hân 20/Nov/02 60128752 Khối 9 9/8 Ngô Quyền Quận Tân Bình

3028 Nguyễn Gia Huy 7/Jun/02 60128757 Khối 9 9/8 Ngô Quyền Quận Tân Bình

3029 Trần Thiên Phú 12/Oct/02 60128776 Khối 9 9/8 Ngô Quyền Quận Tân Bình

3030 Trần Duyên Thành 19/Aug/02 60128772 Khối 9 9/8 Ngô Quyền Quận Tân Bình

3031 Phan Hiền Thảo 6/Dec/02 60128770 Khối 9 9/8 Ngô Quyền Quận Tân Bình

3032 Nguyễn Đình Khang 26/May/02 60128795 Khối 9 9/9 Ngô Quyền Quận Tân Bình

3033 Phạm Thị Hoài Nhi 4/May/02 60128806 Khối 9 9/9 Ngô Quyền Quận Tân Bình

3034 Đinh Trí Thiện 12/Oct/02 60128787 Khối 9 9/9 Ngô Quyền Quận Tân Bình

3035 Phạm Vũ Bích Thuỳ 12/Oct/02 60128807 Khối 9 9/9 Ngô Quyền Quận Tân Bình

3036 Đặng Anh Tuấn 7/Jul/02 60128783 Khối 9 9/9 Ngô Quyền Quận Tân Bình

3037 Nguyễn Trần Khánh Như 19/Apr/02 60128714 Khối 9 9/10 Ngô Quyền Quận Tân Bình

3038 Nguyễn Thành Phúc 25/May/02 60128713 Khối 9 9/10 Ngô Quyền Quận Tân Bình

3039 Vũ Trần Đăng Khoa 28/Jan/02 60128742 Khối 9 9/11 Ngô Quyền Quận Tân Bình

3040 Đoàn Tuấn Kiệt 26/Dec/02 60128726 Khối 9 9/11 Ngô Quyền Quận Tân Bình

3041 Đỗ Đình Thảo Ngân 9/Oct/02 60128725 Khối 9 9/11 Ngô Quyền Quận Tân Bình

3042 Trần Minh Nhân 16/Oct/02 60128739 Khối 9 9/11 Ngô Quyền Quận Tân Bình

3043 Hồ Minh Anh 20/Sep/05 60138073 Khối 6 6a1 Ngô Sĩ Liên Quận Tân Bình

3044 Lê Vũ Đức Anh 10/Mar/05 60138078 Khối 6 6a1 Ngô Sĩ Liên Quận Tân Bình

3045 Bùi Hữu Ngọc Đức 20/Jan/05 60138068 Khối 6 6a1 Ngô Sĩ Liên Quận Tân Bình

3046 Hà Song Hương 21/Nov/05 60138072 Khối 6 6a1 Ngô Sĩ Liên Quận Tân Bình

3047 Lê Minh Khôi 26/Mar/05 60138075 Khối 6 6a1 Ngô Sĩ Liên Quận Tân Bình

3048 Lê Ngọc Tú Như 22/Aug/05 60138076 Khối 6 6a1 Ngô Sĩ Liên Quận Tân Bình

3049 Võ Phạm Hồng Phúc 21/Oct/05 60138089 Khối 6 6a1 Ngô Sĩ Liên Quận Tân Bình

3050 Nguyễn Thị Kiều Thanh 28/Feb/05 60138081 Khối 6 6a1 Ngô Sĩ Liên Quận Tân Bình

3051 Nguyễn Hoàng Bảo Trân 13/Jun/05 60138079 Khối 6 6a1 Ngô Sĩ Liên Quận Tân Bình

3052 Bùi Ngọc Vân Nhi 22/Nov/05 60138109 Khối 6 6a12 Ngô Sĩ Liên Quận Tân Bình

3053 Bùi Duy Khiêm 8/Jun/05 60138140 Khối 6 6A2 Ngô Sĩ Liên Quận Tân Bình

Page 66: CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/hcmedu/ttngoaingutinhoc/attachments/...44 Phạm Quốc Huy 13/Sep/02 60144375 Khối 9 9A3 Phước Thạnh

Stt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối Lớp Trường Quận/Huyện

3054 Mai Nguyễn Phúc Minh 17/May/05 60138152 Khối 6 6A2 Ngô Sĩ Liên Quận Tân Bình

3055 Ninh Vương Nhiên An 3/Jul/04 60144410 Khối 7 7A1 Ngô Sĩ Liên Quận Tân Bình

3056 Mai Nguyễn Đông Anh 20/Nov/04 60138887 Khối 7 7A1 Ngô Sĩ Liên Quận Tân Bình

3057 Lê Đỗ Minh Anh 22/Aug/04 60138884 Khối 7 7A1 Ngô Sĩ Liên Quận Tân Bình

3058 Hoàng Gia Bảo 11/Dec/04 60138880 Khối 7 7A1 Ngô Sĩ Liên Quận Tân Bình

3059 Trần Tiến Đạt 4/May/04 60138904 Khối 7 7A1 Ngô Sĩ Liên Quận Tân Bình

3060 Võ Lê Vinh Hiển 11/Feb/04 60138905 Khối 7 7A1 Ngô Sĩ Liên Quận Tân Bình

3061 Trần Đăng Khoa 26/Jun/04 60138902 Khối 7 7A1 Ngô Sĩ Liên Quận Tân Bình

3062 Phạm Võ Tuấn Kiệt 19/May/04 60138899 Khối 7 7A1 Ngô Sĩ Liên Quận Tân Bình

3063 Đỗ Trần Quang Nghĩa 9/Mar/04 60138877 Khối 7 7A1 Ngô Sĩ Liên Quận Tân Bình

3064 Vũ Bảo Ngọc 11/Feb/04 60144411 Khối 7 7A1 Ngô Sĩ Liên Quận Tân Bình

3065 Bùi Diệp Xuân Nhi 6/Jan/04 60138875 Khối 7 7A1 Ngô Sĩ Liên Quận Tân Bình

3066 Đoàn Nguyên Phúc 13/Nov/04 60138879 Khối 7 7A1 Ngô Sĩ Liên Quận Tân Bình

3067 Lê Bùi Nguyễn Quốc 9/Oct/04 60138883 Khối 7 7A1 Ngô Sĩ Liên Quận Tân Bình

3068 Lê Thị Minh Tâm 1/May/04 60138886 Khối 7 7A1 Ngô Sĩ Liên Quận Tân Bình

3069 Lê Ngọc Gia Hân 14/Feb/04 60138930 Khối 7 7A2 Ngô Sĩ Liên Quận Tân Bình

3070 Nguyễn Phạm Khánh Mai 10/Feb/04 60138989 Khối 7 7A6 Ngô Sĩ Liên Quận Tân Bình

3071 Nguyễn Mai Trâm Anh 1/Apr/03 60139060 Khối 8 8A1 Ngô Sĩ Liên Quận Tân Bình

3072 Trần Nguyệt Quế Anh 16/Mar/03 60139077 Khối 8 8A1 Ngô Sĩ Liên Quận Tân Bình

3073 Nguyễn Huỳnh Minh Anh 2/Jul/03 60139059 Khối 8 8A1 Ngô Sĩ Liên Quận Tân Bình

3074 Hà Tuấn Anh 28/Dec/03 60139049 Khối 8 8A1 Ngô Sĩ Liên Quận Tân Bình

3075 Phan Trần Thái Bình 30/Jul/03 60139069 Khối 8 8A1 Ngô Sĩ Liên Quận Tân Bình

3076 Cao Nguyễn Bảo Chi 15/Apr/03 60139044 Khối 8 8A1 Ngô Sĩ Liên Quận Tân Bình

3077 Senthil Kumar Goutham 9/Sep/03 60139070 Khối 8 8A1 Ngô Sĩ Liên Quận Tân Bình

3078 Ngô Thái Hà 18/Dec/03 60139056 Khối 8 8A1 Ngô Sĩ Liên Quận Tân Bình

3079 Lý Gia Hân 20/Oct/03 60139053 Khối 8 8a1 Ngô Sĩ Liên Quận Tân Bình

3080 Bùi Trung Hiếu 15/Jun/03 60139043 Khối 8 8A1 Ngô Sĩ Liên Quận Tân Bình

3081 Phạm Khánh Huy 18/Feb/03 60139066 Khối 8 8A1 Ngô Sĩ Liên Quận Tân Bình

3082 Phạm Gia Huy 10/Apr/03 60139065 Khối 8 8A1 Ngô Sĩ Liên Quận Tân Bình

3083 Nguyễn Minh Khang 8/Jan/03 60139061 Khối 8 8A1 Ngô Sĩ Liên Quận Tân Bình

3084 Mai Thanh Khôi 5/May/03 60139054 Khối 8 8A1 Ngô Sĩ Liên Quận Tân Bình

3085 Trần Minh Khánh Linh 7/May/03 60139076 Khối 8 8A1 Ngô Sĩ Liên Quận Tân Bình

3086 Đinh Thụy Huệ Linh 20/Sep/03 60139046 Khối 8 8A1 Ngô Sĩ Liên Quận Tân Bình

3087 Trần Hoàng Long 9/Oct/03 60139074 Khối 8 8A1 Ngô Sĩ Liên Quận Tân Bình

3088 Trần Khánh Minh 19/Mar/03 60139075 Khối 8 8A1 Ngô Sĩ Liên Quận Tân Bình

3089 Nguyễn Hải Minh 28/Mar/03 60139057 Khối 8 8A1 Ngô Sĩ Liên Quận Tân Bình

3090 Ngô Ngọc Thảo Ngân 3/Dec/03 60139055 Khối 8 8A1 Ngô Sĩ Liên Quận Tân Bình

3091 Trịnh Ngọc Kim Ngân 3/Jan/03 60139080 Khối 8 8A1 Ngô Sĩ Liên Quận Tân Bình

3092 Nguyễn Hoàng Bảo Ngọc 27/Dec/03 60139058 Khối 8 8A1 Ngô Sĩ Liên Quận Tân Bình

3093 Phan Minh Ngọc 27/Mar/03 60139067 Khối 8 8A1 Ngô Sĩ Liên Quận Tân Bình

3094 Trần Phúc Nguyên 20/Jun/03 60139078 Khối 8 8A1 Ngô Sĩ Liên Quận Tân Bình

3095 Đoàn Lê Tú Nhi 19/Apr/03 60139047 Khối 8 8A1 Ngô Sĩ Liên Quận Tân Bình

3096 Nguyễn Trần Hà Phương 31/Oct/03 60139063 Khối 8 8A1 Ngô Sĩ Liên Quận Tân Bình

3097 Phạm Đức Thắng 25/Aug/03 60139064 Khối 8 8A1 Ngô Sĩ Liên Quận Tân Bình

3098 Vũ Ngọc Thanh Thảo 19/Jul/03 60139084 Khối 8 8A1 Ngô Sĩ Liên Quận Tân Bình

3099 Trịnh Lê Ngọc Thảo 24/Aug/03 60139079 Khối 8 8A1 Ngô Sĩ Liên Quận Tân Bình

3100 Phan Phước Thịnh 23/Feb/03 60139068 Khối 8 8A1 Ngô Sĩ Liên Quận Tân Bình

Page 67: CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/hcmedu/ttngoaingutinhoc/attachments/...44 Phạm Quốc Huy 13/Sep/02 60144375 Khối 9 9A3 Phước Thạnh

Stt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối Lớp Trường Quận/Huyện

3101 Hoàng Trần Thông 2/Jul/03 60139050 Khối 8 8A1 Ngô Sĩ Liên Quận Tân Bình

3102 Hà Đức Tiến 5/Nov/03 60139048 Khối 8 8A1 Ngô Sĩ Liên Quận Tân Bình

3103 Nguyễn Ngọc Vân Trang 12/Apr/03 60139062 Khối 8 8A1 Ngô Sĩ Liên Quận Tân Bình

3104 Tô Thanh Trúc 30/May/03 60139072 Khối 8 8A1 Ngô Sĩ Liên Quận Tân Bình

3105 Từ Nguyễn Thanh Vi 25/Nov/03 60139081 Khối 8 8A1 Ngô Sĩ Liên Quận Tân Bình

3106 Lê Mai Hà Vy 4/Nov/03 60139051 Khối 8 8A1 Ngô Sĩ Liên Quận Tân Bình

3107 Nguyễn Ngọc Minh Châu 14/Jul/03 60139101 Khối 8 8A8 Ngô Sĩ Liên Quận Tân Bình

3108 Lê Đình Gia Huy 14/Dec/01 60139113 Khối 9 9A1 Ngô Sĩ Liên Quận Tân Bình

3109 Trần Anh Nga 19/Apr/02 60139135 Khối 9 9A1 Ngô Sĩ Liên Quận Tân Bình

3110 Lê Nguyễn Hương Thy 21/Oct/02 60139116 Khối 9 9A1 Ngô Sĩ Liên Quận Tân Bình

3111 Nguyễn Minh Trang 20/Oct/02 60139126 Khối 9 9A1 Ngô Sĩ Liên Quận Tân Bình

3112 Trần Linh Thục Uyên 17/Mar/02 60139137 Khối 9 9A1 Ngô Sĩ Liên Quận Tân Bình

3113 Nguyễn Minh Khoa 7/Dec/02 60139156 Khối 9 9A2 Ngô Sĩ Liên Quận Tân Bình

3114 Võ Quang Minh 16/Jul/02 60139171 Khối 9 9A2 Ngô Sĩ Liên Quận Tân Bình

3115 Trần Lương Khánh Giao 12/Oct/02 60139191 Khối 9 9A6 Ngô Sĩ Liên Quận Tân Bình

3116 Nguyễn Vũ Duy Minh 29/Mar/02 60139187 Khối 9 9A6 Ngô Sĩ Liên Quận Tân Bình

3117 Trịnh Đức Bảo 6/Sep/02 60139198 Khối 9 9A7 Ngô Sĩ Liên Quận Tân Bình

3118 Phạm Quốc Khang 19/Feb/05 60144416 Khối 6 6 Ngô Sĩ Liên - Thí sinh tự do Quận Tân Bình

3119 Đặng Đăng Đăng 28/Mar/03 60139045 Khối 8 8a1 Ngô Sĩ Liên - Thí sinh tự do Quận Tân Bình

3120 Tạ Phúc Thịnh 19/Oct/03 60139071 Khối 8 8a1 Ngô Sĩ Liên - Thí sinh tự do Quận Tân Bình

3121 Giang Minh Khoi 27/Oct/03 60139085 Khối 8 8a10 Ngô Sĩ Liên - Thí sinh tự do Quận Tân Bình

3122 Đoàn Ngọc Hải Đăng 18/Oct/05 60139796 Khối 6 6A10 Nguyễn Gia Thiều Quận Tân Bình

3123 Nguyễn Khắc Ngọc Quyên 11/Mar/05 60139799 Khối 6 6A10 Nguyễn Gia Thiều Quận Tân Bình

3124 Trịnh Ngô Mai Thy 14/Jun/05 60139814 Khối 6 6A2 Nguyễn Gia Thiều Quận Tân Bình

3125 Trương Nguyễn Anh Thy 8/Jun/05 60139829 Khối 6 6A4 Nguyễn Gia Thiều Quận Tân Bình

3126 Võ Hoàng Minh 20/Feb/05 60139842 Khối 6 6A9 Nguyễn Gia Thiều Quận Tân Bình

3127 Võ Văn Mạnh Tâm 3/Jun/05 60139843 Khối 6 6A9 Nguyễn Gia Thiều Quận Tân Bình

3128 Cù Ngọc Thúy Vi 25/Apr/04 60139845 Khối 7 7A1 Nguyễn Gia Thiều Quận Tân Bình

3129 Trần Võ Quỳnh Chi 21/Mar/04 60139869 Khối 7 7A10 Nguyễn Gia Thiều Quận Tân Bình

3130 Trần Bảo Duy 6/Feb/04 60139867 Khối 7 7A10 Nguyễn Gia Thiều Quận Tân Bình

3131 Vũ Khánh Hoàng 1/Dec/04 60139882 Khối 7 7A4 Nguyễn Gia Thiều Quận Tân Bình

3132 Nguyễn Trần Gia Huy 27/Aug/03 60139902 Khối 8 8A1 Nguyễn Gia Thiều Quận Tân Bình

3133 Đỗ Anh Quân 24/Jul/03 60139906 Khối 8 8A10 Nguyễn Gia Thiều Quận Tân Bình

3134 Nguyễn Phú Lộc 3/Sep/03 60139914 Khối 8 8A11 Nguyễn Gia Thiều Quận Tân Bình

3135 Nguyễn Hoàng Lân 1/Jun/03 60139919 Khối 8 8A12 Nguyễn Gia Thiều Quận Tân Bình

3136 Võ Trọng Thắng 17/Feb/03 60139920 Khối 8 8A12 Nguyễn Gia Thiều Quận Tân Bình

3137 Dương Huỳnh Nhật Tân 10/Jan/03 60139922 Khối 8 8A13 Nguyễn Gia Thiều Quận Tân Bình

3138 Lê Lam Phương 2/Aug/03 60139934 Khối 8 8A14 Nguyễn Gia Thiều Quận Tân Bình

3139 Phan Khánh Minh 15/Feb/03 60139954 Khối 8 8A2 Nguyễn Gia Thiều Quận Tân Bình

3140 Đinh Vũ Minh Quân 24/Feb/03 60139985 Khối 8 8A7 Nguyễn Gia Thiều Quận Tân Bình

3141 Phan Ngô Minh Quang 16/May/03 60140018 Khối 8 8A8 Nguyễn Gia Thiều Quận Tân Bình

3142 Đặng Huỳnh Khánh Chi 8/Mar/02 60140059 Khối 9 9/3 Nguyễn Gia Thiều Quận Tân Bình

3143 Đoàn Ngọc Thùy Dung 13/Apr/02 60140060 Khối 9 9/3 Nguyễn Gia Thiều Quận Tân Bình

3144 Bùi Đức Hải 14/Feb/02 60140104 Khối 9 9/9 Nguyễn Gia Thiều Quận Tân Bình

3145 Hồ Ngọc Gia Khánh 28/Jun/05 60139785 Khối 6 6/1 Nguyễn Gia Thiều - Thí sinh tự do Quận Tân Bình

3146 Võ Thị Thanh Thư 26/Jun/05 60144601 Khối 6 6a8 Nguyễn Gia Thiều - Thí sinh tự do Quận Tân Bình

3147 Trần Ngọc Minh Nhi 6/Dec/03 60140020 Khối 8 8 Nguyễn Gia Thiều - Thí sinh tự do Quận Tân Bình

Page 68: CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/hcmedu/ttngoaingutinhoc/attachments/...44 Phạm Quốc Huy 13/Sep/02 60144375 Khối 9 9A3 Phước Thạnh

Stt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối Lớp Trường Quận/Huyện

3148 Lê Bảo Phúc Nhân 18/Jun/03 60139901 Khối 8 8A1 Nguyễn Gia Thiều - Thí sinh tự do Quận Tân Bình

3149 Võ Minh Thái 10/May/03 60139930 Khối 8 8a13 Nguyễn Gia Thiều - Thí sinh tự do Quận Tân Bình

3150 Phan Bùi Huy 20/Sep/03 60140000 Khối 8 8a7 Nguyễn Gia Thiều - Thí sinh tự do Quận Tân Bình

3151 Đàm Chính Đạt 3/Nov/02 60140045 Khối 9 9/2 Nguyễn Gia Thiều - Thí sinh tự do Quận Tân Bình

3152 Hồ Mai Hân 27/Dec/02 60140048 Khối 9 9/2 Nguyễn Gia Thiều - Thí sinh tự do Quận Tân Bình

3153 Nguyễn Đào Bảo Trâm 14/Apr/02 60140051 Khối 9 9a2 Nguyễn Gia Thiều - Thí sinh tự do Quận Tân Bình

3154 Bùi Hồng Bảo Châu 15/Oct/02 60140082 Khối 9 9/6 Nguyễn Gia Thiều- Thí sinh tự do Quận Tân Bình

3155 Huỳnh Văn Trọng 28/Apr/05 60138686 Khối 6 6/6 Phạm Ngọc Thạch Quận Tân Bình

3156 Huỳnh Tuấn Minh 29/Oct/04 60138704 Khối 7 7/8 Phạm Ngọc Thạch Quận Tân Bình

3157 Tô Vĩnh Tiến 17/Aug/04 60138712 Khối 7 7/8 Phạm Ngọc Thạch Quận Tân Bình

3158 Ngô Lê Việt Trường 16/Jan/04 60138707 Khối 7 7/8 Phạm Ngọc Thạch Quận Tân Bình

3159 Nguyễn Công Danh 25/Nov/05 60138275 Khối 6 6.2 Quang Trung Quận Tân Bình

3160 Châu Kim Luân 18/Mar/05 60138273 Khối 6 6.2 Quang Trung Quận Tân Bình

3161 Vày Quí Minh 7/Aug/05 60138278 Khối 6 6.2 Quang Trung Quận Tân Bình

3162 La Thị Cẩm Tú 29/Oct/03 60138214 Khối 8 8.1 Quang Trung Quận Tân Bình

3163 Dương Gia Hân 21/Jul/03 60138247 Khối 8 8.5 Quang Trung Quận Tân Bình

3164 Le Quang Huy 15/Oct/03 60138293 Khối 8 8/2 Quang Trung Quận Tân Bình

3165 Phạm Gia Kiệt 27/Mar/03 60138298 Khối 8 8/2 Quang Trung Quận Tân Bình

3166 Pham Chau Ngoc 22/Oct/03 60138297 Khối 8 8/2 Quang Trung Quận Tân Bình

3167 Nguyễn Nhật Nam 22/May/02 60144412 Khối 9 9.5 Quang Trung Quận Tân Bình

3168 Đoàn Nam Ngọc Trâm 23/Apr/02 60138267 Khối 9 9.5 Quang Trung Quận Tân Bình

3169 Seah Xuân Nghi 12/Feb/02 60138330 Khối 9 9/2 Quang Trung Quận Tân Bình

3170 Tân Thiên Lộc 15/Oct/05 60120401 Khối 6 6/13 Quốc Tế Á Châu Quận Tân Bình

3171 Trần Thục Quyên 3/Oct/05 60120405 Khối 6 6/13 Quốc Tế Á Châu Quận Tân Bình

3172 Phạm Lan Anh 9/Sep/05 60120410 Khối 6 6/14 Quốc Tế Á Châu Quận Tân Bình

3173 Lê Trần Phương Nghi 8/Jun/05 60120409 Khối 6 6/14 Quốc Tế Á Châu Quận Tân Bình

3174 Bùi Phi Yến 16/May/05 60120406 Khối 6 6/14 Quốc Tế Á Châu Quận Tân Bình

3175 Phạm Hoàng Minh Anh 13/Feb/05 60120419 Khối 6 6/15 Quốc Tế Á Châu Quận Tân Bình

3176 Nguyễn Phước Đạt 10/May/05 60120416 Khối 6 6/15 Quốc Tế Á Châu Quận Tân Bình

3177 Lê Trường Giang 4/Feb/05 60120415 Khối 6 6/15 Quốc Tế Á Châu Quận Tân Bình

3178 Trần An Khang 12/Jul/05 60120420 Khối 6 6/15 Quốc Tế Á Châu Quận Tân Bình

3179 Vương Nhật Quang 30/Oct/05 60120422 Khối 6 6/15 Quốc Tế Á Châu Quận Tân Bình

3180 Châu Kiến Quốc 26/Oct/05 60120414 Khối 6 6/15 Quốc Tế Á Châu Quận Tân Bình

3181 Nguyễn Thanh Tú 28/Aug/05 60120417 Khối 6 6/15 Quốc Tế Á Châu Quận Tân Bình

3182 Trần Minh Quân 4/Aug/05 60120427 Khối 6 6/16 Quốc Tế Á Châu Quận Tân Bình

3183 Nguyễn Đắc Tấn 2/Feb/05 60120424 Khối 6 6/16 Quốc Tế Á Châu Quận Tân Bình

3184 Nguyễn Ngọc Kim Anh 15/Nov/05 60120385 Khối 6 6/12 Quốc Tế Á Châu Quận Tân Bình

3185 Bùi Sỹ An Khang 12/Aug/05 60120381 Khối 6 6/12 Quốc Tế Á Châu Quận Tân Bình

3186 Lê Phạm Khánh Linh 16/Oct/05 60120383 Khối 6 6/12 Quốc Tế Á Châu Quận Tân Bình

3187 Nguyễn Bích Ngọc 10/Aug/05 60120384 Khối 6 6/12 Quốc Tế Á Châu Quận Tân Bình

3188 Bùi Hoàng Minh Quân 6/Aug/05 60120380 Khối 6 6/12 Quốc Tế Á Châu Quận Tân Bình

3189 Nguyễn Ngọc Minh Thảo 29/Dec/05 60120386 Khối 6 6/12 Quốc Tế Á Châu Quận Tân Bình

3190 Nguyễn Vĩnh Hoàng Thy 20/Apr/05 60120388 Khối 6 6/12 Quốc Tế Á Châu Quận Tân Bình

3191 Nguyễn Ngọc Nguyệt Tiên 17/Sep/05 60120387 Khối 6 6/12 Quốc Tế Á Châu Quận Tân Bình

3192 Phạm Cát Tường Vy 19/Mar/05 60120390 Khối 6 6/12 Quốc Tế Á Châu Quận Tân Bình

3193 Quách Khả Doanh 13/May/05 60120438 Khối 6 6/17 Quốc Tế Á Châu Quận Tân Bình

3194 Oh Tri Minh 29/Jun/05 60120435 Khối 6 6/17 Quốc Tế Á Châu Quận Tân Bình

Page 69: CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/hcmedu/ttngoaingutinhoc/attachments/...44 Phạm Quốc Huy 13/Sep/02 60144375 Khối 9 9A3 Phước Thạnh

Stt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối Lớp Trường Quận/Huyện

3195 Phạm Nhật Minh 4/Oct/05 60120436 Khối 6 6/17 Quốc Tế Á Châu Quận Tân Bình

3196 Lê Khánh An 7/Dec/05 60120446 Khối 6 6/18 Quốc Tế Á Châu Quận Tân Bình

3197 Nguyễn Lê Phúc Diễm 5/Apr/05 60120450 Khối 6 6/18 Quốc Tế Á Châu Quận Tân Bình

3198 Bùi Đặng Lan Dung 2/Apr/05 60120444 Khối 6 6/18 Quốc Tế Á Châu Quận Tân Bình

3199 Nguyễn Thiều Việt Hưng 15/Dec/05 60120453 Khối 6 6/18 Quốc Tế Á Châu Quận Tân Bình

3200 Nguyễn Hoàng Phúc 25/May/05 60120449 Khối 6 6/18 Quốc Tế Á Châu Quận Tân Bình

3201 Phan Đức Thịnh 20/Jan/05 60120456 Khối 6 6/18 Quốc Tế Á Châu Quận Tân Bình

3202 Songsiri Hoàng Anh 15/Sep/05 60120464 Khối 6 6/19 Quốc Tế Á Châu Quận Tân Bình

3203 Nguyễn Thị Ánh Duyên 27/Jun/05 60120463 Khối 6 6/19 Quốc Tế Á Châu Quận Tân Bình

3204 Hồ Ngọc Minh Hương 14/Dec/05 60120460 Khối 6 6/19 Quốc Tế Á Châu Quận Tân Bình

3205 Nguyễn Nguyễn 13/May/05 60120462 Khối 6 6/19 Quốc Tế Á Châu Quận Tân Bình

3206 Trương Tấn Dũng 17/Jun/05 60120478 Khối 6 6/20 Quốc Tế Á Châu Quận Tân Bình

3207 Lê Thanh Hằng 18/Jul/05 60120471 Khối 6 6/20 Quốc Tế Á Châu Quận Tân Bình

3208 Võ Gia Khang 10/Oct/05 60120479 Khối 6 6/20 Quốc Tế Á Châu Quận Tân Bình

3209 Đỗ Lâm Nhật Minh 7/May/05 60120467 Khối 6 6/20 Quốc Tế Á Châu Quận Tân Bình

3210 Phạm Cát Tường Nam 19/Mar/05 60120474 Khối 6 6/20 Quốc Tế Á Châu Quận Tân Bình

3211 Nguyễn Thường Châu Nghi 1/Dec/05 60120473 Khối 6 6/20 Quốc Tế Á Châu Quận Tân Bình

3212 Trương Hoàng Hạnh Nguyên 31/Jan/05 60120477 Khối 6 6/20 Quốc Tế Á Châu Quận Tân Bình

3213 Phạm Khánh Phương Nhiên 17/Nov/05 60120476 Khối 6 6/20 Quốc Tế Á Châu Quận Tân Bình

3214 Lê Anh Trí 1/Mar/05 60120469 Khối 6 6/20 Quốc Tế Á Châu Quận Tân Bình

3215 Trần Lê Ngọc Ánh 28/Sep/05 60120493 Khối 6 6/21 Quốc Tế Á Châu Quận Tân Bình

3216 Nguyễn Đức Hiếu 12/Jan/05 60120488 Khối 6 6/21 Quốc Tế Á Châu Quận Tân Bình

3217 Vũ Đặng Thu Huyền 25/Mar/05 60120496 Khối 6 6/21 Quốc Tế Á Châu Quận Tân Bình

3218 Nguyễn Vũ Thiên Khôi 14/Dec/05 60120489 Khối 6 6/21 Quốc Tế Á Châu Quận Tân Bình

3219 Trần Hồ Hữu Kiên 7/Feb/05 60120492 Khối 6 6/21 Quốc Tế Á Châu Quận Tân Bình

3220 Trần Nguyệt Minh 25/Jun/05 60120494 Khối 6 6/21 Quốc Tế Á Châu Quận Tân Bình

3221 Nguyễn An Nhiên 1/Feb/05 60120487 Khối 6 6/21 Quốc Tế Á Châu Quận Tân Bình

3222 Lưu Huệ Phượng 13/Jan/05 60120486 Khối 6 6/21 Quốc Tế Á Châu Quận Tân Bình

3223 Dương Tiến Thành 18/May/05 60120482 Khối 6 6/21 Quốc Tế Á Châu Quận Tân Bình

3224 Nguyễn Ngọc Gia Bảo 18/Sep/05 60120502 Khối 6 6/22 Quốc Tế Á Châu Quận Tân Bình

3225 Đinh Thành Nam 29/Jun/05 60120498 Khối 6 6/22 Quốc Tế Á Châu Quận Tân Bình

3226 Võ Phúc Quỳnh 29/May/05 60120505 Khối 6 6/22 Quốc Tế Á Châu Quận Tân Bình

3227 Lê Trần Bảo Trân 19/Sep/05 60120501 Khối 6 6/22 Quốc Tế Á Châu Quận Tân Bình

3228 Ngô Kiều Anh 13/Aug/05 60120511 Khối 6 6/23 Quốc Tế Á Châu Quận Tân Bình

3229 Lê Chi Từ Vân 11/May/05 60120510 Khối 6 6/23 Quốc Tế Á Châu Quận Tân Bình

3230 Nguyễn Phúc Đăng Huy 28/Oct/04 60120525 Khối 7 7/13 Quốc Tế Á Châu Quận Tân Bình

3231 Trần Vĩnh Khang 9/Apr/04 60120531 Khối 7 7/13 Quốc Tế Á Châu Quận Tân Bình

3232 Phạm Ngọc Khánh Như 4/Sep/04 60120526 Khối 7 7/13 Quốc Tế Á Châu Quận Tân Bình

3233 Phan Nguyễn Hải Triều 16/Sep/04 60120528 Khối 7 7/13 Quốc Tế Á Châu Quận Tân Bình

3234 Trần Ngọc Phương Anh 25/Nov/04 60120541 Khối 7 7/14 Quốc Tế Á Châu Quận Tân Bình

3235 Lê Minh Hoàng 10/Feb/04 60120535 Khối 7 7/14 Quốc Tế Á Châu Quận Tân Bình

3236 Trần Lê Anh Thy 4/Jan/04 60120540 Khối 7 7/14 Quốc Tế Á Châu Quận Tân Bình

3237 Phạm Nguyễn Tuấn Anh 6/Oct/04 60120550 Khối 7 7/15 Quốc Tế Á Châu Quận Tân Bình

3238 Lưu Gia Bảo 9/Jun/04 60144162 Khối 7 7/15 Quốc Tế Á Châu Quận Tân Bình

3239 Lý Tư Hoa 21/Jun/04 60120546 Khối 7 7/15 Quốc Tế Á Châu Quận Tân Bình

3240 Hồ Ngọc Quỳnh Hương 3/Jun/04 60144161 Khối 7 7/15 Quốc Tế Á Châu Quận Tân Bình

3241 Ngô Bá Khả Linh 16/Jan/04 60144163 Khối 7 7/15 Quốc Tế Á Châu Quận Tân Bình

Page 70: CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/hcmedu/ttngoaingutinhoc/attachments/...44 Phạm Quốc Huy 13/Sep/02 60144375 Khối 9 9A3 Phước Thạnh

Stt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối Lớp Trường Quận/Huyện

3242 Lương Mỹ Linh 16/Apr/04 60120544 Khối 7 7/15 Quốc Tế Á Châu Quận Tân Bình

3243 Nguyễn Minh Bảo Ngọc 18/Jul/04 60144164 Khối 7 7/15 Quốc Tế Á Châu Quận Tân Bình

3244 Ngô Nguyễn Minh Phương 23/Dec/04 60120548 Khối 7 7/15 Quốc Tế Á Châu Quận Tân Bình

3245 Phạm Trần Minh Quân 16/Jan/04 60144165 Khối 7 7/15 Quốc Tế Á Châu Quận Tân Bình

3246 Nguyễn Trần Minh Anh 3/Mar/04 60120561 Khối 7 7/16 Quốc Tế Á Châu Quận Tân Bình

3247 Nguyễn Minh Đức 16/Aug/04 60120560 Khối 7 7/16 Quốc Tế Á Châu Quận Tân Bình

3248 Phi Trần Nhật Hạ 7/Sep/04 60120564 Khối 7 7/16 Quốc Tế Á Châu Quận Tân Bình

3249 Bùi Sỹ Anh Khôi 10/Feb/04 60120553 Khối 7 7/16 Quốc Tế Á Châu Quận Tân Bình

3250 Nguyễn Hoàng Thắng 3/Mar/04 60120558 Khối 7 7/16 Quốc Tế Á Châu Quận Tân Bình

3251 Phan Hoàng Thanh Trúc 13/Jul/04 60120563 Khối 7 7/16 Quốc Tế Á Châu Quận Tân Bình

3252 Cheng Minh Chu 8/Dec/04 60120568 Khối 7 7/17 Quốc Tế Á Châu Quận Tân Bình

3253 Lâm Chí Kiệt 9/Dec/04 60144166 Khối 7 7/17 Quốc Tế Á Châu Quận Tân Bình

3254 Ngô Hoàng Long 18/Jan/04 60120574 Khối 7 7/17 Quốc Tế Á Châu Quận Tân Bình

3255 Nguyễn Minh Phú 28/Nov/04 60144167 Khối 7 7/17 Quốc Tế Á Châu Quận Tân Bình

3256 Võ Đặng Phúc Thịnh 11/Nov/04 60120580 Khối 7 7/17 Quốc Tế Á Châu Quận Tân Bình

3257 Phạm Thị Diệu Vy 19/Oct/04 60120577 Khối 7 7/17 Quốc Tế Á Châu Quận Tân Bình

3258 Hà Thị Vân Anh 18/Jan/04 60120585 Khối 7 7/18 Quốc Tế Á Châu Quận Tân Bình

3259 Trần Minh Huy 12/Jun/04 60120592 Khối 7 7/18 Quốc Tế Á Châu Quận Tân Bình

3260 Dương Bảo Ngọc 30/Nov/04 60120584 Khối 7 7/18 Quốc Tế Á Châu Quận Tân Bình

3261 Phạm Nhật Tuyết 27/Oct/04 60120590 Khối 7 7/18 Quốc Tế Á Châu Quận Tân Bình

3262 Mai Cao Tú Uyên 22/Sep/04 60120588 Khối 7 7/18 Quốc Tế Á Châu Quận Tân Bình

3263 Tăng Việt Hương 5/Nov/04 60120605 Khối 7 7/20 Quốc Tế Á Châu Quận Tân Bình

3264 Nguyễn Phương Quỳnh 13/Jun/04 60120601 Khối 7 7/20 Quốc Tế Á Châu Quận Tân Bình

3265 Lê Nguyễn Quỳnh Trâm 17/Jun/04 60120597 Khối 7 7/20 Quốc Tế Á Châu Quận Tân Bình

3266 Nguyễn Quỳnh Anh 21/Dec/04 60120613 Khối 7 7/21 Quốc Tế Á Châu Quận Tân Bình

3267 Hồ Khải Phương 5/Apr/04 60120609 Khối 7 7/21 Quốc Tế Á Châu Quận Tân Bình

3268 Lê Hoàng Mỹ 31/Jul/04 60120617 Khối 7 7/22 Quốc Tế Á Châu Quận Tân Bình

3269 Nguyễn Kỳ Nguyên 28/Aug/04 60120621 Khối 7 7/22 Quốc Tế Á Châu Quận Tân Bình

3270 Ngô Võ Minh Thành 7/Apr/04 60120619 Khối 7 7/22 Quốc Tế Á Châu Quận Tân Bình

3271 Hà Ngô Chí Thịnh 5/Mar/03 60120632 Khối 8 8/13 Quốc Tế Á Châu Quận Tân Bình

3272 Nguyễn Quang Tiến 3/Mar/03 60120634 Khối 8 8/13 Quốc Tế Á Châu Quận Tân Bình

3273 Nguyễn Thị Kiều Dung 2/Sep/03 60120644 Khối 8 8/14 Quốc Tế Á Châu Quận Tân Bình

3274 Nguyễn Hữu Thắng 8/Jan/03 60120642 Khối 8 8/14 Quốc Tế Á Châu Quận Tân Bình

3275 Nguyễn Thế Dân 11/Sep/03 60144168 Khối 8 8/15 Quốc Tế Á Châu Quận Tân Bình

3276 Nguyễn Vũ Thành An 3/Sep/03 60120661 Khối 8 8/17 Quốc Tế Á Châu Quận Tân Bình

3277 Nguyễn Quang Cảnh 26/Sep/03 60120659 Khối 8 8/17 Quốc Tế Á Châu Quận Tân Bình

3278 Nguyễn Tường Đoan 28/Mar/03 60144171 Khối 8 8/17 Quốc Tế Á Châu Quận Tân Bình

3279 Võ Đức Khiêm 30/Sep/03 60120666 Khối 8 8/17 Quốc Tế Á Châu Quận Tân Bình

3280 Lưu Mỹ Tâm 19/Feb/03 60144170 Khối 8 8/17 Quốc Tế Á Châu Quận Tân Bình

3281 Lưu Gia An 3/Mar/03 60120670 Khối 8 8/19 Quốc Tế Á Châu Quận Tân Bình

3282 Nguyễn Phạm Xuân Hiếu 20/Oct/03 60144172 Khối 8 8/20 Quốc Tế Á Châu Quận Tân Bình

3283 Phạm Nguyễn Anh Hào 22/Sep/03 60120688 Khối 8 8/21 Quốc Tế Á Châu Quận Tân Bình

3284 Tô Tuấn Quang 4/Apr/03 60120689 Khối 8 8/21 Quốc Tế Á Châu Quận Tân Bình

3285 Huỳnh Ngọc Nghi Vân 24/Dec/03 60120697 Khối 8 8/23 Quốc Tế Á Châu Quận Tân Bình

3286 Nguyễn Hà Xuân Đoan 23/Mar/03 60120704 Khối 8 8/24 Quốc Tế Á Châu Quận Tân Bình

3287 Phạm Hồ Nam Phương 8/Nov/03 60120710 Khối 8 8/24 Quốc Tế Á Châu Quận Tân Bình

3288 Bạch An Thùy Trang 20/Feb/03 60120714 Khối 8 8/25 Quốc Tế Á Châu Quận Tân Bình

Page 71: CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/hcmedu/ttngoaingutinhoc/attachments/...44 Phạm Quốc Huy 13/Sep/02 60144375 Khối 9 9A3 Phước Thạnh

Stt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối Lớp Trường Quận/Huyện

3289 Võ Minh Đoan Vy 23/Oct/03 60120722 Khối 8 8/25 Quốc Tế Á Châu Quận Tân Bình

3290 Đoàn Khánh Luân 25/Apr/03 60144174 Khối 8 8/26 Quốc Tế Á Châu Quận Tân Bình

3291 Lê Nhật Minh 13/Aug/03 60120725 Khối 8 8/26 Quốc Tế Á Châu Quận Tân Bình

3292 Nguyễn Hàng Thy 10/Nov/03 60120727 Khối 8 8/26 Quốc Tế Á Châu Quận Tân Bình

3293 Jung Min Young 3/Sep/03 60144175 Khối 8 8/26 Quốc Tế Á Châu Quận Tân Bình

3294 Nguyễn Quý Minh 17/Jun/02 60120737 Khối 9 9/13 Quốc Tế Á Châu Quận Tân Bình

3295 Nguyễn Gia Minh 4/Jun/02 60120742 Khối 9 9/14 Quốc Tế Á Châu Quận Tân Bình

3296 Nguyễn Ngọc Nhi 1/Mar/02 60144176 Khối 9 9/14 Quốc Tế Á Châu Quận Tân Bình

3297 Đoàn Trần Thuận 12/Nov/02 60120739 Khối 9 9/14 Quốc Tế Á Châu Quận Tân Bình

3298 Ngô Nguyễn Minh Trí 28/Feb/02 60120741 Khối 9 9/14 Quốc Tế Á Châu Quận Tân Bình

3299 Phạm Thị Thanh Hương 3/Jun/02 60120745 Khối 9 9/15 Quốc Tế Á Châu Quận Tân Bình

3300 Nguyễn Quang Minh 4/Aug/02 60144177 Khối 9 9/16 Quốc Tế Á Châu Quận Tân Bình

3301 Nguyễn Hoàng Nguyên 18/Feb/02 60120731 Khối 9 9/12 Quốc Tế Á Châu Quận Tân Bình

3302 Nguyễn Trần Uyên Thanh 12/Apr/02 60120733 Khối 9 9/12 Quốc Tế Á Châu Quận Tân Bình

3303 Võ Khánh Linh 14/Jul/02 60144179 Khối 9 9/17 Quốc Tế Á Châu Quận Tân Bình

3304 Trần Nguyễn Phương Linh 23/Mar/02 60120757 Khối 9 9/18 Quốc Tế Á Châu Quận Tân Bình

3305 Lê Đỗ Mạnh Hưng 15/Jul/02 60120761 Khối 9 9/19 Quốc Tế Á Châu Quận Tân Bình

3306 Nguyễn Hồng Bảo Ngọc 20/Feb/02 60120763 Khối 9 9/19 Quốc Tế Á Châu Quận Tân Bình

3307 Bùi Ngọc Thiên 22/Mar/02 60144180 Khối 9 9/19 Quốc Tế Á Châu Quận Tân Bình

3308 Nguyễn Thị Thủy Tiên 9/Nov/02 60120764 Khối 9 9/19 Quốc Tế Á Châu Quận Tân Bình

3309 Ngô Xuân Tùng 18/Sep/02 60120762 Khối 9 9/19 Quốc Tế Á Châu Quận Tân Bình

3310 Nguyễn Anh Minh Filip 12/Jun/02 60144181 Khối 9 9/20 Quốc Tế Á Châu Quận Tân Bình

3311 Trần Minh Thái 30/Oct/02 60120780 Khối 9 9/21 Quốc Tế Á Châu Quận Tân Bình

3312 Phạm Quân Kiệt 10/Nov/02 60120790 Khối 9 9/22 Quốc Tế Á Châu Quận Tân Bình

3313 Lê Hoàng Minh 24/Apr/02 60120784 Khối 9 9/22 Quốc Tế Á Châu Quận Tân Bình

3314 Trần Minh Quân 30/Aug/02 60120791 Khối 9 9/22 Quốc Tế Á Châu Quận Tân Bình

3315 Nguyễn Ngọc Minh Vân 11/Jun/02 60120786 Khối 9 9/22 Quốc Tế Á Châu Quận Tân Bình

3316 Lê Minh Khôi 14/Aug/02 60120792 Khối 9 9/24 Quốc Tế Á Châu Quận Tân Bình

3317 Vũ Nam Phương 9/Feb/05 60120443 Khối 6 6a7 Quốc Tế Á Châu - Thí sinh tự do Quận Tân Bình

3318 Trịnh Duy Thảo Nhi 22/Mar/02 60120749 Khối 9 9/16 Quốc Tế Á Châu - Thí sinh tự do Quận Tân Bình

3319 Nguyễn Quang Thuận 26/May/04 60144413 Khối 7 7/13 Tân Bình Quận Tân Bình

3320 Mai Gia Huy 27/Jun/03 60139258 Khối 8 8/13 Tân Bình Quận Tân Bình

3321 Đặng Hồng Hải 26/Oct/03 60139246 Khối 8 8/1 Tân Bình Quận Tân Bình

3322 Hà Khánh Phương 24/Nov/03 60139247 Khối 8 8/1 Tân Bình Quận Tân Bình

3323 Vũ Nguyễn Thiên Ân 11/Jun/03 60139297 Khối 8 8/2 Tân Bình Quận Tân Bình

3324 Hà Việt Hương 11/Dec/03 60139293 Khối 8 8/2 Tân Bình Quận Tân Bình

3325 Vi Khánh Trang 19/Apr/03 60139296 Khối 8 8/2 Tân Bình Quận Tân Bình

3326 Nguyễn Lê Hoàng Khanh 28/Apr/02 60139364 Khối 9 9/3 Tân Bình Quận Tân Bình

3327 Nguyễn Hoàng Minh Nguyên 11/Jul/02 60139381 Khối 9 9/4 Tân Bình Quận Tân Bình

3328 Gian Quỳnh Phương Anh 25/Aug/03 60139292 Khối 8 8/2 THCS Tân Bình - Thí sinh tự do Quận Tân Bình

3329 Nguyễn Ngọc Minh Tâm 11/Jan/03 60139295 Khối 8 8/2 THCS Tân Bình - Thí sinh tự do Quận Tân Bình

3330 Đặng Nguyễn Bảo Trân 3/Jun/05 60138533 Khối 6 6/1 Trần Văn Đang Quận Tân Bình

3331 Trương Nguyễn Thanh Vy 27/Apr/05 60138562 Khối 6 6/1 Trần Văn Đang Quận Tân Bình

3332 Thái Thiên Kim 1/Nov/03 60138604 Khối 8 8/1 Trần Văn Đang Quận Tân Bình

3333 Nguyễn Quỳnh Như 29/Dec/03 60138602 Khối 8 8/1 Trần Văn Đang Quận Tân Bình

3334 Đinh Phạm Anh Thư 31/Jul/02 60138593 Khối 8 8/1 Trần Văn Đang Quận Tân Bình

3335 Phùng Xuân Quang Đại 29/Aug/02 60138613 Khối 9 9/1 Trần Văn Đang Quận Tân Bình

Page 72: CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/hcmedu/ttngoaingutinhoc/attachments/...44 Phạm Quốc Huy 13/Sep/02 60144375 Khối 9 9A3 Phước Thạnh

Stt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối Lớp Trường Quận/Huyện

3336 Nguyễn Cao Nhật Đức 1/Apr/02 60138608 Khối 9 9/1 Trần Văn Đang Quận Tân Bình

3337 Lê Minh Thư 17/Jun/04 60139498 Khối 7 7A2 Trường Chinh Quận Tân Bình

3338 Phan Văn Hiền Nhân 5/May/04 60139533 Khối 7 7A9 Trường Chinh Quận Tân Bình

3339 Võ Khánh Bình 15/Sep/03 60139590 Khối 8 8A4 Trường Chinh Quận Tân Bình

3340 Trần Nguyệt Hà 4/Feb/03 60139587 Khối 8 8A4 Trường Chinh Quận Tân Bình

3341 Đặng Sử Quang Đại 2/Oct/02 60144379 Khối 9 9A1 Trường Chinh Quận Tân Bình

3342 Mã Thoại Minh Hoàng 12/May/02 60139604 Khối 9 9A1 Trường Chinh Quận Tân Bình

3343 Phùng Văn Khải 17/Mar/02 60139609 Khối 9 9A1 Trường Chinh Quận Tân Bình

3344 Lê Anh Khoa 3/Aug/02 60144380 Khối 9 9A1 Trường Chinh Quận Tân Bình

3345 Nguyễn Huỳnh PhươngAnh 1/Feb/02 60139619 Khối 9 9A2 Trường Chinh Quận Tân Bình

3346 Nguyễn Minh Thư 15/Jun/02 60139634 Khối 9 9A4 Trường Chinh Quận Tân Bình

3347 Lê Hà Diệu Phương 20/Jul/04 60144417 Khối 7 7a1 Trường Chinh - Thí sinh tự do Quận Tân Bình

3348 Huỳnh Văn Khoa 8/Jul/02 60139614 Khối 9 9a2 Trường Chinh - Thí sinh tự do Quận Tân Bình

3349 Nguyễn Ngọc Quỳnh Anh 26/Dec/05 60138640 Khối 6 6 Việt Mỹ Quận Tân Bình

3350 Trần Gia Hòa 15/Aug/05 60138646 Khối 6 6 Việt Mỹ Quận Tân Bình

3351 Nguyễn Trần Tuấn Khang 1/Mar/05 60138642 Khối 6 6 Việt Mỹ Quận Tân Bình

3352 Nguyễn Xuân Nhi 27/Sep/05 60138644 Khối 6 6 Việt Mỹ Quận Tân Bình

3353 Dương Tâm Như 27/Aug/05 60138636 Khối 6 6 Việt Mỹ Quận Tân Bình

3354 Lê Duy Nguyễn 7/Jan/04 60138652 Khối 7 7 Việt Mỹ Quận Tân Bình

3355 Lê Kim Qúy 11/May/03 60138654 Khối 8 8A Việt Mỹ Quận Tân Bình

3356 Trần Quang Vũ 1/Oct/03 60138657 Khối 8 8A Việt Mỹ Quận Tân Bình

3357 Nguyễn Việt Anh 3/Dec/02 60138667 Khối 9 9A Việt Mỹ Quận Tân Bình

3358 Nguyễn Linh Nhi 4/Jun/02 60138665 Khối 9 9A Việt Mỹ Quận Tân Bình

3359 Phan Tấn Phát 11/Nov/02 60138668 Khối 9 9A Việt Mỹ Quận Tân Bình

3360 Lê Nguyễn Hưng Thịnh 7/Mar/04 60138748 Khối 7 7A2 Võ Văn Tần Quận Tân Bình

3361 Nguyễn Tuấn Anh 20/Jul/04 60138794 Khối 7 7A4 Võ Văn Tần Quận Tân Bình

3362 Hồ Hữu Đại 10/Mar/04 60138771 Khối 7 7A4 Võ Văn Tần Quận Tân Bình

3363 Lê Đặng Ngân Hà 23/Dec/04 60138777 Khối 7 7A4 Võ Văn Tần Quận Tân Bình

3364 Trần Vĩnh Hòa 17/Sep/04 60138801 Khối 7 7A4 Võ Văn Tần Quận Tân Bình

3365 Phạm Hồ Tường Nguyên 13/Dec/04 60138795 Khối 7 7A4 Võ Văn Tần Quận Tân Bình

3366 Bùi Huy Khang 11/Jan/05 60140449 Khối 6 6/1 Đặng Trần Côn Quận Tân Phú

3367 Nguyễn Bích Châu 1/Nov/05 60140475 Khối 6 6/3 Đặng Trần Côn Quận Tân Phú

3368 Nguyễn Thanh Phong 6/Oct/05 60140487 Khối 6 6/4 Đặng Trần Côn Quận Tân Phú

3369 Nguyễn Công Viết Thành 16/Oct/05 60140491 Khối 6 6/5 Đặng Trần Côn Quận Tân Phú

3370 Nguyễn Võ Nguyên Phương 21/Apr/05 60140461 Khối 6 6/10 Đặng Trần Côn Quận Tân Phú

3371 Cao Toàn Phúc 17/Nov/04 60144381 Khối 7 7 Đặng Trần Côn Quận Tân Phú

3372 Đăng Phan Huy Vũ 21/Sep/02 60140628 Khối 9 9/5 Đặng Trần Côn Quận Tân Phú

3373 Nguyễn Ngọc Ái Nhi 23/Aug/03 60140591 Khối 8 8 Đặng Trần Côn - Thí sinh tự do Quận Tân Phú

3374 Huỳnh Tuấn Ngọc 29/Jul/05 60141595 Khối 6 6 Hồng Ngọc Quận Tân Phú

3375 Trác Quan Trung Trinh 4/Mar/05 60141600 Khối 6 6 Hồng Ngọc Quận Tân Phú

3376 Liêng Chí Cường 27/Apr/04 60141607 Khối 7 7 Hồng Ngọc Quận Tân Phú

3377 Mai Lê Bảo Khang 10/Sep/02 60141609 Khối 7 7 Hồng Ngọc Quận Tân Phú

3378 Nguyễn Nam Kiệt 30/May/04 60141612 Khối 7 7 Hồng Ngọc Quận Tân Phú

3379 Trần Đăng Trình 15/Dec/04 60141616 Khối 7 7 Hồng Ngọc Quận Tân Phú

3380 Nguyễn Như Hậu 9/Jan/03 60141620 Khối 8 8 Hồng Ngọc Quận Tân Phú

3381 Trần Quốc Khang 27/Mar/03 60141623 Khối 8 8 Hồng Ngọc Quận Tân Phú

3382 Tô Lễ Thi 5/Feb/03 60141621 Khối 8 8 Hồng Ngọc Quận Tân Phú

Page 73: CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/hcmedu/ttngoaingutinhoc/attachments/...44 Phạm Quốc Huy 13/Sep/02 60144375 Khối 9 9A3 Phước Thạnh

Stt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối Lớp Trường Quận/Huyện

3383 Võ Phạm Minh Khang 7/Jul/05 60140677 Khối 6 6/1 Lê Anh Xuân - Thí sinh tự do Quận Tân Phú

3384 Nguyễn Đặng Minh Trường 8/May/05 60140662 Khối 6 6/1 Lê Anh Xuân - Thí sinh tự do Quận Tân Phú

3385 Lê Nguyên Bảo Châu 27/Oct/05 60140187 Khối 6 6/5 Lê Anh Xuân - Thí sinh tự do Quận Tân Phú

3386 Bùi Vũ Diễm Hảo 26/Jul/05 60140184 Khối 6 6/5 Lê Anh Xuân - Thí sinh tự do Quận Tân Phú

3387 Hồ Nguyễn Xuân Quỳnh 6/Aug/05 60140186 Khối 6 6/5 Lê Anh Xuân - Thí sinh tự do Quận Tân Phú

3388 Lê Thị Mỹ Duyên 23/Jun/04 60140780 Khối 7 7/6 Lê Anh Xuân - Thí sinh tự do Quận Tân Phú

3389 Nguyễn Trần Thu Giang 3/May/04 60140291 Khối 7 7/7 Lê Anh Xuân - Thí sinh tự do Quận Tân Phú

3390 Nguyễn Ngọc Khải 11/Mar/03 60140862 Khối 8 8 Lê Anh Xuân - Thí sinh tự do Quận Tân Phú

3391 Lê Bửu Thanh Xuân 23/Jun/03 60140922 Khối 8 8 Lê Anh Xuân - Thí sinh tự do Quận Tân Phú

3392 Lê Nguyên Bảo 22/Jan/03 60140367 Khối 8 8/3 Lê Anh Xuân - Thí sinh tự do Quận Tân Phú

3393 Nguyễn Khánh Duy 12/Feb/03 60144418 Khối 8 8/6 Lê Anh Xuân - Thí sinh tự do Quận Tân Phú

3394 Dương Lục Ánh Xuân 25/Dec/03 60140850 Khối 8 8/6 Lê Anh Xuân - Thí sinh tự do Quận Tân Phú

3395 Trần Ngọc Dung 5/Jun/03 30140882 Khối 8 8/16 Lê Anh Xuân - Thí sinh tự do Quận Tân Phú

3396 Lương Đăng Khôi 25/May/02 60140939 Khối 9 9/16 Lê Anh Xuân - Thí sinh tự do Quận Tân Phú

3397 Nguyễn Ngọc Duy Thức 1/Jan/05 60141024 Khối 6 6/13 Lê Lợi Quận Tân Phú

3398 Nguyễn Viết Đăng Khoa 12/May/04 60141035 Khối 7 7/11 Lê Lợi Quận Tân Phú

3399 Trương Đăng Khoa 6/Dec/04 60141060 Khối 7 7/17 Lê Lợi Quận Tân Phú

3400 Nguyễn Ngọc Hoàng Anh 12/Nov/03 60141062 Khối 8 8/1 Lê Lợi Quận Tân Phú

3401 Nguyễn Chấn Ninh 19/Apr/03 60141080 Khối 8 8T2 Lê Lợi Quận Tân Phú

3402 Đoàn Thảo Ngân 12/Dec/02 60141383 Khối 9 9A5 Phan Bội Châu Quận Tân Phú

3403 Võ Hiền Hải Thuận 2/Jun/02 60144603 Khối 9 9/7 Thcs Nguyễn Huệ - Thí sinh tự do Quận Tân Phú

3404 Nguyễn Hoàng Thảo Vy 6/Nov/05 60141476 Khối 6 6/2 Thoại Ngọc Hầu Quận Tân Phú

3405 Trần Ngô Gia Phát 22/Sep/03 60141507 Khối 8 8/1 Thoại Ngọc Hầu Quận Tân Phú

3406 Thòng Quốc Vinh 7/Oct/03 60141541 Khối 8 8/8 Thoại Ngọc Hầu Quận Tân Phú

3407 Nguyễn Gia Vương 6/Sep/02 60141552 Khối 9 9/2 Thoại Ngọc Hầu Quận Tân Phú

3408 Lê Hồng Khanh 3/Aug/05 60141158 Khối 6 6/1 Trần Quang Khải Quận Tân Phú

3409 Nguyễn Trần Bảo Hân 1/Dec/04 60141178 Khối 7 7/1 Trần Quang Khải Quận Tân Phú

3410 Lê Văn Niềm 17/Mar/04 60141177 Khối 7 7/1 Trần Quang Khải Quận Tân Phú

3411 Trương Gia Phú 13/Mar/04 60141181 Khối 7 7/1 Trần Quang Khải Quận Tân Phú

3412 Nguyễn Thế Khải 18/Apr/04 60141234 Khối 7 7/5 Trần Quang Khải Quận Tân Phú

3413 Nguyễn Tấn Huy Khôi 11/Jan/05 60141167 Khối 6 6/1 Trần Quang Khải - Thí sinh tự do Quận Tân Phú

3414 David Bong Chung Ming 8/Aug/02 60141566 Khối 7 7A1 Trí Đức Quận Tân Phú

3415 Hồ Thanh Lân 16/Jan/03 60141567 Khối 8 8A1 Trí Đức Quận Tân Phú

3416 Nguyễn Tấn Khôi Nguyên 21/Mar/03 60141570 Khối 8 8A1 Trí Đức Quận Tân Phú

3417 Đào Quang Chính 16/Apr/02 60141572 Khối 9 9A1 Trí Đức Quận Tân Phú

3418 Mai Tuấn Kiệt 18/Sep/01 60141574 Khối 9 9A1 Trí Đức Quận Tân Phú

3419 Hồ Ngọc Ngân Tranh 11/Apr/02 60141577 Khối 9 9A2 Trí Đức Quận Tân Phú

3420 Trương Công Đức 11/Nov/02 60141585 Khối 9 9C1 Trí Đức Quận Tân Phú

3421 Lê Quang Duy 17/Aug/02 60141581 Khối 9 9C1 Trí Đức Quận Tân Phú

3422 Nguyễn Gia Huy 8/Aug/02 60141582 Khối 9 9C1 Trí Đức Quận Tân Phú

3423 Lê Đăng Khoa 10/Jan/02 60141579 Khối 9 9C1 Trí Đức Quận Tân Phú

3424 Cao Thị Cẩm Trân 28/Mar/01 60141578 Khối 9 9C1 Trí Đức Quận Tân Phú

3425 Dương Hoài Việt 29/Oct/01 60141590 Khối 9 9C3 Trí Đức Quận Tân Phú

3426 Nguyễn Hoàng Khánh Huyền 6/Jun/05 60141667 Khối 6 6/13 Võ Thành Trang Quận Tân Phú

3427 Trần Ngô Minh Phúc 27/Feb/05 60141634 Khối 6 6/10 Võ Thành Trang Quận Tân Phú

3428 Thái Thiên Tường 6/May/05 60141633 Khối 6 6/10 Võ Thành Trang Quận Tân Phú

3429 Phạm Nguyễn Xuân Nhiên 12/Oct/04 60141881 Khối 7 7 / 7 Võ Thành Trang Quận Tân Phú

Page 74: CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/hcmedu/ttngoaingutinhoc/attachments/...44 Phạm Quốc Huy 13/Sep/02 60144375 Khối 9 9A3 Phước Thạnh

Stt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối Lớp Trường Quận/Huyện

3430 Võ Trường Phúc 4/Jun/04 60141884 Khối 7 7 / 7 Võ Thành Trang Quận Tân Phú

3431 Lê Bảo Trân 21/Mar/04 60141873 Khối 7 7 / 7 Võ Thành Trang Quận Tân Phú

3432 Nguyễn Trọng Nhân 19/Dec/02 60142023 Khối 9 9 / 2 Võ Thành Trang Quận Tân Phú

3433 Nguyễn Thanh Thảo Nhi 27/Nov/02 60142034 Khối 9 9/ 4 Võ Thành Trang Quận Tân Phú

3434 Trần Phúc Anh 13/Oct/02 60142015 Khối 9 9 / 11 Võ Thành Trang Quận Tân Phú

3435 Lê Hồng Phương 3/Apr/02 60141988 Khối 9 9 / 11 Võ Thành Trang Quận Tân Phú

3436 Lê Ngô Quang Huy 12/Jun/04 60122350 Khối 7 7A3 Bình Chiểu Quận Thủ Đức

3437 Dương Đình Thành Đạt 23/Jul/04 60122373 Khối 7 7A6 Bình Chiểu Quận Thủ Đức

3438 Phan Thị Mỹ Hằng 11/Nov/04 60122387 Khối 7 7A7 Bình Chiểu Quận Thủ Đức

3439 Đặng Võ Anh Minh 4/Nov/03 60144588 Khối 8 8A1 Bình Chiểu Quận Thủ Đức

3440 Nguyễn Trần Thảo Vy 9/May/03 60122405 Khối 8 8A2 Bình Chiểu Quận Thủ Đức

3441 Vũ Nguyễn Hồng Ân 1/Oct/03 60121688 Khối 8 8A4 Bình Chiểu Quận Thủ Đức

3442 Nguyễn Hoàn Hồng Đức 29/Aug/03 60121689 Khối 8 8A8 Bình Chiểu Quận Thủ Đức

3443 Kiều Minh Anh 5/Feb/02 60122415 Khối 9 9A1 Bình Chiểu Quận Thủ Đức

3444 Nguyển Minh Đức 20/Nov/02 60122427 Khối 9 9A1 Bình Chiểu Quận Thủ Đức

3445 Nguyễn Minh Hiệu 10/Mar/02 60122426 Khối 9 9A1 Bình Chiểu Quận Thủ Đức

3446 Mai Quang Huy 16/Oct/02 60122420 Khối 9 9A1 Bình Chiểu Quận Thủ Đức

3447 Trần Thị Hải Yến 26/Jul/02 60122434 Khối 9 9A1 Bình Chiểu Quận Thủ Đức

3448 Lê Anh Thư 12/Dec/02 60122439 Khối 9 9A4 Bình Chiểu Quận Thủ Đức

3449 Trần Việt Quân 3/Sep/05 60122449 Khối 6 6/1 Bình Thọ Quận Thủ Đức

3450 Hoàng Ngọc Nghi Anh 13/Jan/04 60122458 Khối 7 7/1 Bình Thọ Quận Thủ Đức

3451 Đào Hồng Minh 28/Nov/04 60122456 Khối 7 7/1 Bình Thọ Quận Thủ Đức

3452 Nguyễn Phạm Thảo Ngọc 1/Jan/04 60122464 Khối 7 7/1 Bình Thọ Quận Thủ Đức

3453 Nguyễn Ngọc Bản 24/Jun/04 60122471 Khối 7 7/2 Bình Thọ Quận Thủ Đức

3454 Phan Vũ Ngọc Thanh 24/May/03 60122476 Khối 8 8/1 Bình Thọ Quận Thủ Đức

3455 Lê Nguyễn Quốc An 28/Jul/03 60122481 Khối 8 8/2 Bình Thọ Quận Thủ Đức

3456 Lê Phạm Minh Anh 20/Feb/03 60122489 Khối 8 8/5 Bình Thọ Quận Thủ Đức

3457 Nguyễn Trần Hữu Đức 15/Jan/03 60122525 Khối 8 8/7 Bình Thọ Quận Thủ Đức

3458 Trần Quang Duy 19/Oct/02 60122559 Khối 9 9/1 Bình Thọ Quận Thủ Đức

3459 Nguyễn Thụy Thanh Nghi 12/Feb/02 60122568 Khối 9 9/4 Bình Thọ Quận Thủ Đức

3460 Nguyễn Trần Đăng Quang 31/Jul/02 60122569 Khối 9 9/4 Bình Thọ Quận Thủ Đức

3461 Lê Nguyễn Khánh Du 1/May/02 60122575 Khối 9 9/5 Bình Thọ Quận Thủ Đức

3462 Nguyễn Ngọc Nhân 28/Aug/02 60122576 Khối 9 9/5 Bình Thọ Quận Thủ Đức

3463 Phạm Nguyễn Tuấn Đạt 21/Nov/05 60123138 Khối 6 6A10 Hiệp Bình Quận Thủ Đức

3464 Hà Mạnh Trí 8/Nov/05 60123136 Khối 6 6A10 Hiệp Bình Quận Thủ Đức

3465 Phạm Vân Anh 30/Mar/05 60123158 Khối 6 6A5 Hiệp Bình Quận Thủ Đức

3466 Ngô Kiều Khanh 18/Nov/05 60123151 Khối 6 6A5 Hiệp Bình Quận Thủ Đức

3467 Nguyễn Trung Hiếu 8/Oct/03 60144589 Khối 8 8A10 Hiệp Bình Quận Thủ Đức

3468 Trần Huỳnh Tuấn Anh 13/May/05 60122170 Khối 6 6A1 Lê Quý Đôn Quận Thủ Đức

3469 Lê Nhã Trúc Sơn Kha 20/Oct/05 60122154 Khối 6 6A1 Lê Quý Đôn Quận Thủ Đức

3470 Phan Hạnh Duyên 25/Mar/05 60122180 Khối 6 6A2 Lê Quý Đôn Quận Thủ Đức

3471 Phan Hương Giang 13/May/05 60122181 Khối 6 6A2 Lê Quý Đôn Quận Thủ Đức

3472 Nguyễn Thành Phát 14/Feb/05 60144590 Khối 6 6A3 Lê Quý Đôn Quận Thủ Đức

3473 Trần Nguyễn Bảo Ngọc 28/Dec/05 60122196 Khối 6 6A5 Lê Quý Đôn Quận Thủ Đức

3474 Nguyễn Ngọc Minh Châu 29/Mar/04 60122215 Khối 7 7A1 Lê Quý Đôn Quận Thủ Đức

3475 Huỳnh Hà Bảo Ngân 3/Jul/04 60122211 Khối 7 7A1 Lê Quý Đôn Quận Thủ Đức

3476 Vũ Thị Thảo Nhi 30/Apr/04 60122220 Khối 7 7A1 Lê Quý Đôn Quận Thủ Đức

Page 75: CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/hcmedu/ttngoaingutinhoc/attachments/...44 Phạm Quốc Huy 13/Sep/02 60144375 Khối 9 9A3 Phước Thạnh

Stt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối Lớp Trường Quận/Huyện

3477 Trần Nguyễn Xuân Quỳnh 2/Apr/04 60122218 Khối 7 7A1 Lê Quý Đôn Quận Thủ Đức

3478 Ao Ngọc Minh Thư 21/Apr/04 60122208 Khối 7 7A1 Lê Quý Đôn Quận Thủ Đức

3479 Lê Đức Long 31/Aug/04 60122230 Khối 7 7A11 Lê Quý Đôn Quận Thủ Đức

3480 Cao Nguyễn Minh Hiếu 10/Aug/04 60122234 Khối 7 7A14 Lê Quý Đôn Quận Thủ Đức

3481 Nguyễn Trần Minh Khang 11/Oct/03 60122244 Khối 8 8A1 Lê Quý Đôn Quận Thủ Đức

3482 Trương Tấn Sang 25/Aug/03 60122247 Khối 8 8A1 Lê Quý Đôn Quận Thủ Đức

3483 Đinh Gia Lương 18/Jan/03 60122248 Khối 8 8A10 Lê Quý Đôn Quận Thủ Đức

3484 Lâm Thị Xuân Anh 13/May/03 60122588 Khối 8 8A2 Lê Quý Đôn Quận Thủ Đức

3485 Nguyễn Văn Hoàng Minh 30/Apr/03 60122622 Khối 8 8A5 Lê Quý Đôn Quận Thủ Đức

3486 Đường Hạnh Trang 21/Feb/02 60122645 Khối 9 9A3 Lê Quý Đôn Quận Thủ Đức

3487 Nguyễn Thiện Phúc 20/Aug/02 60122663 Khối 9 9A5 Lê Quý Đôn Quận Thủ Đức

3488 Nguyễn Trương HoàngSơn 8/Oct/05 60122679 Khối 6 6A1 Lê Văn Việt Quận Thủ Đức

3489 Nguyễn Ngọc Anh Thư 12/May/05 60122676 Khối 6 6A1 Lê Văn Việt Quận Thủ Đức

3490 Lê Cảnh Toàn 22/Apr/05 60122673 Khối 6 6A1 Lê Văn Việt Quận Thủ Đức

3491 Nguyễn Minh Quân 28/Jan/04 60122712 Khối 7 7A3 Lê Văn Việt Quận Thủ Đức

3492 Huỳnh Trọng Tín 29/Mar/04 60122711 Khối 7 7A3 Lê Văn Việt Quận Thủ Đức

3493 Thái Ngọc Mỹ Kim 2/Jan/03 60122720 Khối 8 8A2 Lê Văn Việt Quận Thủ Đức

3494 Đặng Ngọc Phương Vy 19/Mar/02 60122724 Khối 9 9A2 Lê Văn Việt Quận Thủ Đức

3495 Mã Bảo Ân 18/Oct/02 60122729 Khối 9 9A3 Lê Văn Việt Quận Thủ Đức

3496 Đồng Tuấn Vinh 14/Dec/02 60122727 Khối 9 9A3 Lê Văn Việt Quận Thủ Đức

3497 Nguyễn Ngọc Bình Minh 20/Jul/04 60124344 Khối 7 7A7 Linh Đông Quận Thủ Đức

3498 Phạm Trần Mạnh Nghi 19/Jun/03 60124347 Khối 8 8A4 Linh Đông Quận Thủ Đức

3499 Nguyễn Hoàng Trinh Thư 11/Oct/03 60124351 Khối 8 8A6 Linh Đông Quận Thủ Đức

3500 Trần Duy Phương Nhi 5/Aug/03 60124350 Khối 8 8A8 Linh Đông Quận Thủ Đức

3501 Lưu Nguyễn Thiên Phúc 13/Dec/02 60123233 Khối 9 9A2 Linh Đông Quận Thủ Đức

3502 Lê Hữu Đôn 9/Nov/02 60123229 Khối 9 9A7 Linh Đông Quận Thủ Đức

3503 Đoàn Gia Phương Nghi 5/Apr/05 60122736 Khối 6 6A1 Linh Trung Quận Thủ Đức

3504 Lê Minh Hoàng 20/May/05 60122761 Khối 6 6A2 Linh Trung Quận Thủ Đức

3505 Lê Tuấn Anh 12/Feb/04 60122772 Khối 7 7A1 Linh Trung Quận Thủ Đức

3506 Dương Minh Quang 24/Jun/03 60122778 Khối 8 8A1 Linh Trung Quận Thủ Đức

3507 Trảo Ngọc Thảo Vy 27/Feb/03 60122784 Khối 8 8A1 Linh Trung Quận Thủ Đức

3508 Đỗ Thị Phương Hà 15/Oct/02 60122809 Khối 9 9A1 Linh Trung Quận Thủ Đức

3509 Đỗ Ngọc An 5/Feb/05 60122861 Khối 6 6A3 Ngô Chí Quốc Quận Thủ Đức

3510 Lê Hoàng Ngọc Minh 18/May/05 60122864 Khối 6 6A3 Ngô Chí Quốc Quận Thủ Đức

3511 Đỗ Nguyễn Hoàng Quyền 25/Jan/04 60122880 Khối 7 7A1 Ngô Chí Quốc Quận Thủ Đức

3512 Ngô Thị Bảo Ngọc 23/Apr/02 60122913 Khối 9 9A1 Ngô Chí Quốc Quận Thủ Đức

3513 Nguyễn Nhật Thuyên 18/Jun/03 60122907 Khối 9 9 Ngô Chí Quốc - Thí sinh tự do Quận Thủ Đức

3514 Hồ Kỳ Phong 2/Mar/05 60122944 Khối 6 6A4 Nguyễn Văn Bá Quận Thủ Đức

3515 Đinh Diệp Hương Chi 28/Sep/04 60122951 Khối 7 7A10 Nguyễn Văn Bá Quận Thủ Đức

3516 Nguyễn Thị Ngọc Mai 9/May/04 60122955 Khối 7 7A10 Nguyễn Văn Bá Quận Thủ Đức

3517 Nguyễn Ngọc Thanh Bình 8/Apr/02 60123123 Khối 9 9A7 Tam Bình Quận Thủ Đức

3518 Nguyễn Vũ Thu Minh 19/Oct/02 60123125 Khối 9 9A7 Tam Bình Quận Thủ Đức

3519 Lê Trần Tố Trinh 9/Jan/04 60123250 Khối 7 7A5 Thái Văn Lung Quận Thủ Đức

3520 Nguyễn Võ Hải Vy 8/Nov/04 60123257 Khối 7 7A5 Thái Văn Lung Quận Thủ Đức

3521 Lê Thị Thu Hằng 18/Sep/02 60123271 Khối 9 9A4 Thái Văn Lung Quận Thủ Đức

3522 Trầm Tuấn Quang 12/Mar/02 60123272 Khối 9 9A4 Thái Văn Lung Quận Thủ Đức

3523 Nguyễn Khiết Đăng 24/Feb/05 60123368 Khối 6 62 Trường Thọ Quận Thủ Đức

Page 76: CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/hcmedu/ttngoaingutinhoc/attachments/...44 Phạm Quốc Huy 13/Sep/02 60144375 Khối 9 9A3 Phước Thạnh

Stt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối Lớp Trường Quận/Huyện

3524 Nguyễn Huỳnh Minh Thư 29/Mar/05 60123367 Khối 6 62 Trường Thọ Quận Thủ Đức

3525 Nguyễn Huỳnh Anh 14/Sep/04 60123298 Khối 7 7.1 Trường Thọ Quận Thủ Đức

3526 Nguyễn Huỳnh Minh Chi 17/Mar/04 60123299 Khối 7 7.1 Trường Thọ Quận Thủ Đức

3527 Tô Khả Định 2/Jun/04 60123304 Khối 7 7.1 Trường Thọ Quận Thủ Đức

3528 Khương Hữu Anh Duy 19/May/04 60123309 Khối 7 7.3 Trường Thọ Quận Thủ Đức

3529 Trần Phú Lộc 3/Jun/03 60123387 Khối 8 8.2 Trường Thọ Quận Thủ Đức

3530 Nguyễn Thị Anh Thảo 1/Dec/04 60123416 Khối 7 7/6 Trương Văn Ngư Quận Thủ Đức

3531 Nguyễn Hải Lâm 8/May/02 60123430 Khối 9 9/1 Trương Văn Ngư Quận Thủ Đức

3532 Lê Nguyễn Phương Đài 28/Jan/02 60123437 Khối 9 9/5 Trương Văn Ngư Quận Thủ Đức

3533 Nguyễn Minh Trí 9/Feb/02 60123438 Khối 9 9/5 Trương Văn Ngư Quận Thủ Đức

3534 Nguyen Anh Thu 28/Oct/05 0001 TỰ DO

3535 Luong Bao Tri 23/Nov/03 0002 TỰ DO

3536 Trinh Anh Khoi 5/Jul/03 0003 TỰ DO

3537 Tran Dang Quynh Mai 25/Sep/03 0004 TỰ DO

3538 Tran Minh Yen 25/May/03 0005 KHÁNH HỘI A_Q4

3539 Truong Mong Ngoc 26/Oct/06 0006 KHÁNH HỘI A_Q4

3540 Tran Nguyen Phuong Uyen 18/Jul/03 0007 KHÁNH HỘI A_Q4

3541 Nguyen Tran Bao Nhi 14/May/03 0008 KHÁNH HỘI A_Q4

3542 Cao Thi Nhu Y 7/Feb/03 0009 KHÁNH HỘI A_Q4

3543 Nguyen Thi Quy 20/Oct/03 0010 KHÁNH HỘI A_Q4

3544 Pham Thi Kim Phuong 28/Jun/03 0011 KHÁNH HỘI A_Q4

3545 Truong Viet Quoc 11/Jan/04 0012 KHÁNH HỘI A_Q4

3546 Thai Minh Man 18/Oct/04 0013 KHÁNH HỘI A_Q4

3547 Huynh Thi Diem My 14/Jan/04 0014 KHÁNH HỘI A_Q4

3548 Dinh Phan Dong Hiep 6/Apr/04 0015 KHÁNH HỘI A_Q4

3549 Le Minh Hoang 30/Mar/04 0016 KHÁNH HỘI A_Q4

3550 Le Truong Minh Nhut 23/Jun/04 0017 KHÁNH HỘI A_Q4

3551 Thai Ngo Khanh Van 7/Jan/04 0018 KHÁNH HỘI A_Q4

3552 Du Quoc Thuan 3/Apr/04 0019 KHÁNH HỘI A_Q4

3553 Tran Phan Hieu An 12/Oct/04 0020 KHÁNH HỘI A_Q4

3554 Dang Minh Quan 1/Jul/04 0021 KHÁNH HỘI A_Q4

3555 Nguyen Dinh Khoi 19/Jun/04 0022 KHÁNH HỘI A_Q4

3556 Phan Duy Bang 16/Mar/04 0024 KHÁNH HỘI A_Q4

3557 Nguyen Bao Giang 27/Jul/04 0025 KHÁNH HỘI A_Q4

3558 Dang Quynh Nhu 14/Nov/04 0026 KHÁNH HỘI A_Q4

3559 Nguyen Hai Ngoc Han 21/Mar/04 0027 KHÁNH HỘI A_Q4

3560 Nguyen Hai Khang 15/Aug/04 0028 KHÁNH HỘI A_Q4

3561 Le Ngoc Phuong Uyen 9/Nov/04 0029 KHÁNH HỘI A_Q4

3562 Nguyen Kim Truong Thinh 7/Jun/04 0030 KHÁNH HỘI A_Q4

3563 Nguyen Ai Vy 9/Jan/04 0031 KHÁNH HỘI A_Q4

3564 Vo Dinh Minh Vi 1/May/05 0032 KHÁNH HỘI A_Q4

3565 Tran Duong Minh Phu 24/Dec/05 0033 KHÁNH HỘI A_Q4

3566 Cao Thanh Bang 4/May/05 0034 KHÁNH HỘI A_Q4

3567 Le Tuong Nhi 20/Jan/05 0035 KHÁNH HỘI A_Q4

3568 Nguyen Tran Khanh Ngoc 6/Feb/05 0036 KHÁNH HỘI A_Q4

3569 Nguyen Pham Vu Uy 7/Feb/05 0037 KHÁNH HỘI A_Q4

3570 Bui Thanh Quoc 20/Jan/06 0039 KHÁNH HỘI A_Q4

Page 77: CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/hcmedu/ttngoaingutinhoc/attachments/...44 Phạm Quốc Huy 13/Sep/02 60144375 Khối 9 9A3 Phước Thạnh

Stt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối Lớp Trường Quận/Huyện

3571 Cao Ngoc Phuong Trang 16/Mar/05 0040 VÂN ĐỒN_Q4

3572 Duong Thanh Nhi 10/Dec/05 0042 VÂN ĐỒN_Q4

3573 Vo Khanh Truc Quan 8/Jun/04 0043 VÂN ĐỒN_Q4

3574 Tran Quang Huy 25/Apr/06 0047 VÂN ĐỒN_Q4

3575 Nguyen Thanh Nhan 16/Jul/06 0049 VÂN ĐỒN_Q4

3576 Ngo Quoc Anh 5/Dec/02 0037 TỰ DO

3577 Hong Hao Nguyen 3/Dec/05 0039 TỰ DO

3578 Hong Hao Nhien 15/Oct/03 0038 TỰ DO

3579 Vo Viet Minh An 15/Apr/03 0035 TỰ DO

3580 Nguyen My Binh An 25/Apr/03 0031 TỰ DO

3581 Pham Manh Trung 1/May/04 0025 CÔ NGUYỆT (BT)

3582 Duong Ngoc Minh 4/Mar/05 0030 TỰ DO

3583 Nguyen Hoang Anh Tam 5/Feb/05 0034 TỰ DO

3584 Nguyen Hoang Tu 22/Dec/04 0006 VIỆT ANH

3585 Lam Xuan Mai 29/Jul/05 0010 VIỆT ANH

3586 Pham Viet Hoang 9/Apr/00 0026 KHOA TRÍ

3587 Ly Truc Ngan 22/Jun/03 0019 VIỆT ANH

3588 Nguyen Huynh Ngoc Quy 19/Mar/03 0027 TỰ DO

3589 Do Phuc Nhat Dan 29/Nov/04 0036 TỰ DO

3590 Le Phan Binh Nhu 24/Oct/04 0028 TỰ DO

3591 Dao Ngoc Anh Thy 13/Jan/04 0004 VIỆT ANH

3592 Nguyen Thuy Bao Ngoc 22/Apr/03 0012 VIỆT ANH

3593 Tran Ngoc Thanh Nha 3/Oct/04 0024 CÔ NGUYỆT (BT)

3594 Nguyen Bao Tram 10/Nov/02 0033 TỰ DO

3595 Pham Quoc Manh 18/Nov/02 0020 VIỆT ANH

3596 Ho Tran Hoan Huy 27/Aug/04 0015 VIỆT ANH

3597 Nguyen Vuong Hoang Long 2/Nov/05 0003 VIỆT ANH

3598 Pham Huynh Van Khanh 2/Nov/04 0032 TỰ DO

3599 Nguyen Van Bien 25/Sep/04 0009 VIỆT ANH

3600 Nguyen Thi Dung Hanh 9/Oct/05 0001 VIỆT ANH

3601 Huynh Thi Bao Tram 1/Mar/03 0002 VIỆT ANH

3602 Ton That Phan Anh 9/May/01 0029 TỰ DO

3603 Cao Thao My 26/May/04 0018 VIỆT ANH

3604 Le Thi Minh Thu 23/Mar/04 0011 VIỆT ANH

3605 Nguyen Ngoc Bao Tin 11/Apr/04 0023 CÔ NGUYỆT (BT)

3606 Dang Quoc Uyen Nhi 18/Nov/03 0017 VIỆT ANH

3607 Nguyen Thi Tu Nhu 12/Oct/02 0005 VIỆT ANH

3608 Tran Man Tuyet 29/Jul/05 0014 VIỆT ANH

3609 Ta Hoang Truc Tho 29/Apr/03 0007 VIỆT ANH

3610 Pham Tran Thanh Vy 6/Apr/04 0021 VIỆT ANH

3611 Ly Lam Thanh Hoa 10/May/06 0001 THCS NGUYỄN VĂN TỐ - QUẬN 10

3612 Le Do Mai Anh 2/Sep/06 0002 THCS NGUYỄN VĂN TỐ - QUẬN 10

3613 Nguyen Quach Truong Khang 14/Aug/06 0003 THCS NGUYỄN VĂN TỐ - QUẬN 10

3614 Tran Bao Khanh 16/Nov/06 0004 THCS CÁCH MẠNG THÁNG TÁM - QUẬN 10

3615 Le Duc Phuc 20/Dec/06 0005 THCS CÁCH MẠNG THÁNG TÁM - QUẬN 10

3616 Mai Tran Xuan Anh 9/Feb/03 0006 THCS TRẦN PHÚ - QUẬN 10

3617 Nguyen Minh Phuc 7/Jul/05 0007 THCS TRẦN PHÚ - QUẬN 10

Page 78: CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/hcmedu/ttngoaingutinhoc/attachments/...44 Phạm Quốc Huy 13/Sep/02 60144375 Khối 9 9A3 Phước Thạnh

Stt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối Lớp Trường Quận/Huyện

3618 Huynh Thanh Mai 10/Sep/06 0008 THCS TRẦN PHÚ - QUẬN 10

3619 Pham Ba Lam 1/Mar/06 0009 THCS TRẦN PHÚ - QUẬN 10

3620 Cai Thuy Phuong Khanh 19/Jun/04 0011 THCS HOÀNG VĂN THỤ - QUẬN 10

3621 Nguyen Huynh Duy Hieu 4/May/04 0012 THCS HOÀNG VĂN THỤ - QUẬN 10

3622 Nguyen Doan Trung Viet 23/Sep/05 0013 THCS TRẦN PHÚ - QUẬN 10

3623 Nguyen Ngoc Saphidan 26/Aug/05 0014 THCS PHÚ MỸ - QUẬN BÌNH THẠNH

3624 Pham Thanh Truc 24/Feb/05 0015 THCS VÕ TRƯỜNG TOẢN - QUẬN 1

3625 Truong Minh Duy 4/Feb/05 0016 THCS VÕ TRƯỜNG TOẢN - QUẬN 1

3626 Le Luong Trung Hieu 27/Dec/06 0017 THCS HỒNG BÀNG - QUẬN 5

3627 Phan Hung Dan 20/Aug/06 0018 THCS HỒNG BÀNG - QUẬN 5

3628 Nguyen Lam Tung 19/May/06 0019 THCS HỒNG BÀNG - QUẬN 5

3629 Luu Duong Long 10/Nov/06 0022 THCS HỒNG BÀNG - QUẬN 5

3630 Cao Ngoc Mai Khanh 27/Oct/05 0023 THCS TRẦN VĂN ƠN - QUẬN 1

3631 Pham Le Anh Khoa 22/May/03 0024 THCS NGUYỄN TRÃI - QUẬN GÒ VẤP

3632 Pham Dinh Bach 30/May/04 0026 THCS LƯƠNG THẾ VINH - QUẬN 1

3633 Le Minh Khoi 11/Jul/07 0027 TH NAM SÀI GÒN - QUẬN 7

3634 Nguyen Phan Khoi 6/May/04 0028 THCS NGUYỄN HỮU THỌ - QUẬN 7

3635 Le Thi Hong Van 9/Nov/02 0029 THPT LƯƠNG THẾ VINH - QUẬN 1

3636 Nguyen Hoang Minh Thu 5/Sep/03 0031 DL VIỆT MỸ - NGOÀI CÔNG LẬP

3637 Ngo Y An 27/Feb/07 0032 DL QUỐC TẾ MỸ - NGOÀI CÔNG LẬP

3638 Le Minh Khoi 11/Nov/02 0033 THPT PHAN ĐĂNG LƯU - QUẬN 11

3639 Dinh Ho Khanh Linh 2/Mar/05 0034 THCS NGUYỄN DU - QUẬN 1

3640 Le Tran Hai Dang 12/Aug/05 0035 THCS NGUYỄN DU - QUẬN 1

3641 Pham Chan Hung 22/May/03 0036 TU DO

3642 Le Duong Phuong Thao 22/Apr/03 0037 THCS NGUYỄN TRÃI - QUẬN GÒ VẤP

3643 Nguyen Hoang Phuc 15/Sep/03 0038 THCS QUANG TRUNG - QUẬN GÒ VẤP

3644 Nguyen Ngoc Yen Vy 22/Nov/04 0039 THCS NGUYỄN DU - QUẬN GÒ VẤP

3645 Nguyen Ngoc Yen Nhi 27/Oct/03 0041 THCS NGUYỄN HIỀN - QUẬN 12

3646 Tong Thi Thuy Dung 19/Oct/03 0042 THCS QUANG TRUNG - QUẬN GÒ VẤP

3647 Nguyen Ngoc My Xuan 16/Sep/03 0043 THCS THÔNG TÂY HỘI - QUẬN GÒ VẤP

3648 Tran Mai Ngoc Duy 7/Feb/04 0044 THCS PHẠM VĂN CHIÊU - QUẬN GÒ VẤP

3649 Mai Nguyen Phuong Chi 24/Jul/05 0045 THCS TRẦN ĐẠI NGHĨA - QUẬN 1

3650 Nguyen Duc Vu Anh 24/Mar/04 0046 THCS PHẠM VĂN CHIÊU - QUẬN GÒ VẤP

3651 Nguyen Duc Loc 3/Jun/03 0047 THCS THÔNG TÂY HỘI - QUẬN GÒ VẤP

3652 Pham Nguyen Doan Trang 18/Nov/03 0048 THCS PHẠM VĂN CHIÊU - QUẬN GÒ VẤP

3653 Hoang Sy Hiep 25/Jul/03 0049 THCS PHAN TÂY HỒ - QUẬN GÒ VẤP

3654 Pham Phu Toan 16/Jul/03 0050 THCS THÔNG TÂY HỘI - QUẬN GÒ VẤP

3655 Ngo Gia Kiet 13/Jul/04 0051 THCS NGUYỄN DU - QUẬN GÒ VẤP

3656 Nguyen Hai Vu 30/Nov/05 0052 THCS QUANG TRUNG - QUẬN GÒ VẤP

3657 Nguyen Nhu Suong Nghi 14/Oct/03 0053 THCS TÂN SƠN - QUẬN GÒ VẤP

3658 Truong Kinh Lan 6/Dec/03 0054 THCS NGÔ QUYỀN - QUẬN TÂN BÌNH

3659 Ho Le Thanh Truc 19/Apr/03 0055 THCS PHẠM VĂN CHIÊU - QUẬN GÒ VẤP

3660 Tran Viet Tin 28/Oct/04 0056 THCS THÔNG TÂY HỘI - QUẬN GÒ VẤP

3661 Huynh Quoc Thang 3/Oct/03 0057 THCS NGUYỄN TRÃI - QUẬN GÒ VẤP

3662 Le Van Tri 15/Sep/04 0058 THCS TRẦN QUANG KHẢI - QUẬN 12

3663 Tran Thi Phuong Trinh 3/May/03 0001 VIỆT ANH

3664 Vo Minh Nhat 20/Jan/03 0002 VIỆT ANH

Page 79: CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/hcmedu/ttngoaingutinhoc/attachments/...44 Phạm Quốc Huy 13/Sep/02 60144375 Khối 9 9A3 Phước Thạnh

Stt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối Lớp Trường Quận/Huyện

3665 Tran Lap Thanh Truc 10/Aug/03 0003 VIỆT ANH

3666 Huynh Thi Bich Tram 22/Apr/03 0004 VIỆT ANH

3667 Dao Khanh Duy 25/Nov/03 0005 VIỆT ANH

3668 Vo Viet Cuong 28/Oct/03 0006 VIỆT ANH

3669 Le Thanh Phuong Linh 23/Jun/03 0007 VIỆT ANH

3670 Nguyen Tuan Kiet 28/Dec/03 0008 VIỆT ANH

3671 Duong Thi Kim Hien 7/Apr/03 0009 VIỆT ANH

3672 Dang Hoang Phi 12/Mar/03 0010 VIỆT ANH

3673 Lam Gia Nghi 5/Dec/03 0011 VIỆT ANH

3674 Ho Thanh Binh 5/Dec/03 0012 VIỆT ANH

3675 Tang Thi Dang Khoa 19/May/03 0013 VIỆT ANH

3676 Huynh Thi Nhu Y 29/Nov/03 0014 VIỆT ANH

3677 Doan Huynh Nhu 23/Mar/03 0015 VIỆT ANH

3678 Hoang Pham Ky Anh 21/Jun/03 0016 VIỆT ANH

3679 Tran Pham Thao Vy 5/Sep/03 0017 VIỆT ANH

3680 Pham Quynh Anh 23/Dec/06 0018 TỰ DO

3681 Le Hoang Ky Nam 18/Oct/04 0019 TỰ DO

3682 Huynh Tuan Kiet 10/Sep/04 0020 TỰ DO

3683 Vu Le Huy 1/May/03 0021 TỰ DO

3684 Pham Vu Trong Nhan 15/Aug/02 0024 TỰ DO

3685 Tran Pham Minh Triet 10/Sep/00 0026 TỰ DO

3686 Dang My Binh 4/Jul/04 0027 TỰ DO

3687 Le Phan Binh Nhu 24/Oct/04 0028 TỰ DO

3688 Le Phan Gia Han 5/Nov/00 0029 TỰ DO

3689 Le Ngo Quang Huy 12/Jun/04 0001 THCS BÌNH CHIỂU - QUẬN THỦ ĐỨC

3690 Le Vinh Hien 24/Feb/03 0002 DL QUỐC TẾ ANH VIỆT (BVIS) - NGOÀI CÔNG LẬP

3691 Hoang Ngoc Le Uyen 18/Sep/02 0004 THPT NGUYỄN HIỀN - QUẬN 11

3692 Nguyen Thanh Tu 16/Jun/05 0005 THCS LÊ QUÝ ĐÔN - QUẬN THỦ ĐỨC

3693 Phan Viet Hoang Thanh 5/May/06 0006 THCS LÊ QUÝ ĐÔN - QUẬN THỦ ĐỨC

3694 Do Minh Chau 25/Jun/03 0008 THCS BA ĐÌNH - QUẬN 5

3695 Huynh Duy Khang 25/Aug/05 0009 THCS THỊ TRẤN 1 - HUYỆN CỦ CHI

3696 Luu Quan Nghiep 1/Aug/03 0010 THCS NGUYỄN VĂN PHÚ - QUẬN 11

3697 Nguyen Phan Bao Tuyet 1/Dec/01 0011

3698 Nguyen Nha Linh 2/Sep/03 0012 THCS NGUYỄN TRUNG TRỰC - QUẬN 12

3699 Phan Duc Tuan 2/Oct/05 0013 THCS NGÔ TẤT TỐ - QUẬN PHÚ NHUẬN

3700 Nguyen Noel Thien An 8/Jan/03 0014

3701 Ton That Phan Anh 9/May/01 0015 THPT LÊ QUÝ ĐÔN - QUẬN 3

3702 Le Nhat Thanh 3/Oct/06 0016 THCS BA ĐÌNH - QUẬN 5

3703 Vo Thanh Tien 18/Feb/09 0017 DL VICTORY INTERNATIONAL EDUCATION - NGOÀI CÔNG LẬP

3704 Nguyen Ngoc Dang Chau 20/Jun/02 0018

3705 Nguyen Thi Ngoc Ha 27/Oct/03 0019 THCS TÔ KÝ - HUYỆN HÓC MÔN

3706 Bui Tuan Kiet 28/Nov/03 0020 THCS LÝ CHÍNH THẮNG 1 - HUYỆN HÓC MÔN

3707 Nguyen Viet Quang Vinh 4/Jun/05 0021 THCS NGUYỄN AN KHƯƠNG - HUYỆN HÓC MÔN

3708 Tran Xuan Thy 25/Aug/03 0022 THCS NGUYỄN HỒNG ĐÀO - HUYỆN HÓC MÔN

3709 Nguyen Nhi Minh Anh 9/Oct/04 0023 THCS TÔ KÝ - HUYỆN HÓC MÔN

3710 Bui Ho Kim Anh 4/Dec/04 0024 THCS ĐÔNG THẠNH - HUYỆN HÓC MÔN

3711 Tia Pham Man Nghi 3/Jan/04 0025 THCS TÔ KÝ - HUYỆN HÓC MÔN

Page 80: CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/hcmedu/ttngoaingutinhoc/attachments/...44 Phạm Quốc Huy 13/Sep/02 60144375 Khối 9 9A3 Phước Thạnh

Stt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối Lớp Trường Quận/Huyện

3712 Truong Tran Cong Tam 5/Mar/05 0026 THCS TÔ KÝ - HUYỆN HÓC MÔN

3713 Le Doan Quynh Nhu 26/Feb/03 0027 THCS TAM ĐÔNG 1 - HUYỆN HÓC MÔN

3714 Huynh Phuong Anh 29/Jan/03 0028 THCS NGUYỄN HỒNG ĐÀO - HUYỆN HÓC MÔN

3715 Ho Minh Thu 17/Jan/04 0029 THCS ĐỖ VĂN DẬY - HUYỆN HÓC MÔN

3716 Le Huu Anh 11/Jul/06 0030 THCS NGUYỄN HỒNG ĐÀO - HUYỆN HÓC MÔN

3717 Nguyen Huu Thang 28/Jul/05 0032 THCS NGUYỄN HỒNG ĐÀO - HUYỆN HÓC MÔN

3718 Duong Thi Phuong Linh 18/Jun/04 0034 THCS LÝ CHÍNH THẮNG 1 - HUYỆN HÓC MÔN

3719 Mac Nguyen Tuong Vy 25/Oct/05 0035 THCS TAM ĐÔNG 1 - HUYỆN HÓC MÔN

3720 Bui Quang Thai 23/Sep/05 0036 THCS NGUYỄN HỒNG ĐÀO - HUYỆN HÓC MÔN

3721 Doan Le Thanh 30/Oct/05 0037 THCS ĐỖ VĂN DẬY - HUYỆN HÓC MÔN

3722 Ly Huynh Yen Nhi 28/Dec/05 0038 THCS NGUYỄN HỒNG ĐÀO - HUYỆN HÓC MÔN

3723 Tran Huynh Ngoc Anh 10/Aug/05 0039 THCS NGUYỄN HỒNG ĐÀO - HUYỆN HÓC MÔN

3724 Nguyen Thuy An 17/Sep/05 0040 THCS NGUYỄN AN KHƯƠNG - HUYỆN HÓC MÔN

3725 Pham Thi Thuy Duong 25/Oct/04 0041 THCS NGUYỄN HỒNG ĐÀO - HUYỆN HÓC MÔN

3726 Duong Truong Son 18/Dec/03 0042 THCS NGUYỄN HỒNG ĐÀO - HUYỆN HÓC MÔN

3727 Do Thanh Ngan 26/Mar/03 0044 THCS LÝ CHÍNH THẮNG 1 - HUYỆN HÓC MÔN

3728 Nguyen Tuan Vu 16/Nov/01 0045 GDTX QUẬN 12 - QUẬN 12

3729 Nguyen Phuong Dong 20/May/04 0046 THCS NGUYỄN HỒNG ĐÀO - HUYỆN HÓC MÔN

3730 Vo Thi Thuy Duong 1/Dec/05 0047 THCS TÂN THẠNH ĐÔNG - HUYỆN CỦ CHI

3731 Nhu Thi Hong Nhung 22/Sep/04 0048 THCS NGUYỄN AN KHƯƠNG - HUYỆN HÓC MÔN

3732 Vu Anh Hao 18/Aug/04 0049 THCS LÝ CHÍNH THẮNG 1 - HUYỆN HÓC MÔN

3733 Nguyen Thi Minh Chau 10/Jan/06 0002 CÔ PHƯƠNG (GV)

3734 Nguyen Ngoc Phuong Nhi 21/Oct/06 0003 CÔ PHƯƠNG (GV)

3735 Le Minh Anh 19/Jul/06 0005 CÔ PHƯƠNG (GV)

3736 Le Ba Cao Minh 24/Mar/06 0006 CÔ PHƯƠNG (GV)

3737 Pham Phi Nhung 15/Oct/06 0007 CÔ PHƯƠNG (GV)

3738 Tran Doan Uyen Nhi 20/Oct/06 0008 CÔ PHƯƠNG (GV)

3739 Tran Ngoc Minh Thu 22/Jun/06 0009 CÔ PHƯƠNG (GV)

3740 Nguyen Ngoc Tuong Vi 28/Aug/06 0011 CÔ PHƯƠNG (GV)

3741 Nguyen Ngoc Minh Thao 18/Nov/06 0012 CÔ PHƯƠNG (GV)

3742 Tran Quang Ha 10/Nov/06 0014 CÔ PHƯƠNG (GV)

3743 Vo Nguyen Bao Ngoc 12/Apr/06 0015 CÔ PHƯƠNG (GV)

3744 Bui Tu Trinh 5/Sep/06 0016 CÔ PHƯƠNG (GV)

3745 Nguyen Hoang Mi Pha 3/Feb/05 0017 CÔ PHƯƠNG (GV)

3746 Chau Nguyen Tuong Vy 13/May/05 0018 CÔ PHƯƠNG (GV)

3747 Tran Minh Tung 19/Mar/04 0020 CÔ PHƯƠNG (GV)

3748 Nguyen Vinh Thai 1/Mar/06 0021 QT VIỆT ÚC

3749 Le Kim Misaki 3/Mar/06 0023 QT VIỆT ÚC

3750 Bui Le Thuc Anh 10/Dec/05 0024 QT VIỆT ÚC

3751 Nguyen Phuc Gia Nghi 23/Jan/05 0025 QT VIỆT ÚC

3752 Ton That Nam 16/Feb/05 0026 QT VIỆT ÚC

3753 Bui Bao Ngoc Phuc 7/Jul/05 0027 QT VIỆT ÚC

3754 Nguyen Minh Khue 7/Jul/05 0028 QT VIỆT ÚC

3755 Ly Hoang Gia Bao Nghi 28/Jan/05 0029 QT VIỆT ÚC

3756 Nguyen Huynh Manh An 8/Sep/05 0030 QT VIỆT ÚC

3757 Tran Phu Khang 20/Nov/04 0032 QT VIỆT ÚC

3758 Nguyen Ngoc My Dung 15/Apr/04 0033 QT VIỆT ÚC

Page 81: CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/hcmedu/ttngoaingutinhoc/attachments/...44 Phạm Quốc Huy 13/Sep/02 60144375 Khối 9 9A3 Phước Thạnh

Stt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối Lớp Trường Quận/Huyện

3759 Nguyen Ngoc Minh Anh 7/Jan/04 0034 QT VIỆT ÚC

3760 Mai Thuy Viet Thu 4/Nov/03 0035 QT VIỆT ÚC

3761 Le Uy Vu 19/Feb/05 0036 THCS PHẠM VĂN CHIÊU

3762 Le Nguyen Phuoc Duc 19/May/05 0037 THCS PHẠM VĂN CHIÊU

3763 Dinh Minh Trang 23/Apr/05 0038 THCS PHẠM VĂN CHIÊU

3764 Nguyen Tra Giang 7/Jul/06 0039 THCS PHẠM VĂN CHIÊU

3765 Phan Nguyen Quang Quy 15/Aug/08 0001 TH LÊ NGỌC HÂN - QUẬN 1

3766 Nguyen An Nhien 31/May/07 0002 TH MÊ LINH - QUẬN 3

3767 Pham Nguyen Trang 24/Nov/05 0003 THCS TRẦN ĐẠI NGHĨA - QUẬN 1

3768 Nguyen Trinh Hieu Khang 12/Feb/06 0005 THCS LÊ TẤN BÊ - QUẬN BÌNH TÂN

3769 Nguyen Viet Minh Tung 1/Nov/03 0007 THCS KIẾN THIẾT - QUẬN 3

3770 Ho Phuc Son 8/Jun/03 0008 DL ĐINH THIỆN LÝ - NGOÀI CÔNG LẬP

3771 Ho Phuc Hai An 8/Jun/03 0009 DL ĐINH THIỆN LÝ - NGOÀI CÔNG LẬP

3772 Ho Phuc An Vi 25/Oct/04 0010 DL ĐINH THIỆN LÝ - NGOÀI CÔNG LẬP

3773 Trang Tuan Kiet 21/Jan/03 0011 THCS NGUYỄN HIỀN - QUẬN 12

3774 Du Thien Nhu Ngoc 17/Apr/03 0012

3775 Tran Nguyen Duy Hung 3/Feb/04 0013 THCS HIỆP PHƯỚC - HUYỆN NHÀ BÈ

3776 Nguyen Phuong Vy 10/Aug/04 0014 THCS HIỆP PHƯỚC - HUYỆN NHÀ BÈ

3777 Trieu Quang Bao 17/Jul/04 0015 THCS HIỆP PHƯỚC - HUYỆN NHÀ BÈ

3778 Chau Thi Thuy Duyen 20/Oct/04 0016 THCS HIỆP PHƯỚC - HUYỆN NHÀ BÈ

3779 Phan Van Khai 17/Aug/04 0017 THCS HIỆP PHƯỚC - HUYỆN NHÀ BÈ

3780 Tran Thanh Nhat 30/Jul/05 0018 THCS HIỆP PHƯỚC - HUYỆN NHÀ BÈ

3781 Le Phung Thai Tran 29/Mar/05 0019 THCS HIỆP PHƯỚC - HUYỆN NHÀ BÈ

3782 Bui Phuong Anh Thu 28/Sep/05 0020 THCS HIỆP PHƯỚC - HUYỆN NHÀ BÈ

3783 Huynh Ngoc Khanh An 24/Jun/04 0021 THCS HIỆP PHƯỚC - HUYỆN NHÀ BÈ

3784 Nguyen Minh Triet 6/Jan/04 0022 THCS HIỆP PHƯỚC - HUYỆN NHÀ BÈ

3785 Nguyen Ngoc Phuong Anh 15/Nov/04 0023 THCS HIỆP PHƯỚC - HUYỆN NHÀ BÈ

3786 Nguyen Tran My Duyen 26/Feb/04 0024 THCS HIỆP PHƯỚC - HUYỆN NHÀ BÈ

3787 Tran Kim Ngan 3/Sep/04 0025 THCS KIM ĐỒNG - QUẬN 5

3788 Nguyen Tran Bao Tram 6/Jan/03 0026 THCS KIM ĐỒNG - QUẬN 5

3789 Tran Ngoc Minh Anh 2/Feb/03 0027 THCS KIM ĐỒNG - QUẬN 5

3790 Huynh Thy Thao 23/Nov/03 0028 THCS KIM ĐỒNG - QUẬN 5

3791 Nguyen Phan Nhat Minh 28/Aug/03 0029 THCS KIM ĐỒNG - QUẬN 5

3792 Nguyen Duy Dai 23/Nov/03 0030 THCS KIM ĐỒNG - QUẬN 5

3793 Tran Tuan Kiet 2/May/03 0031 THCS KIM ĐỒNG - QUẬN 5

3794 Nguyen Viet Thuy Khanh 13/Aug/04 0032 THCS TRẦN QUỐC TOẢN - QUẬN 9

3795 Bui Ta Hoang Tan 6/Feb/04 0033 THCS TRẦN QUỐC TOẢN - QUẬN 9

3796 Tran Gia Bao 9/Jun/04 0034 THCS TRẦN QUỐC TOẢN - QUẬN 9

3797 Lam Bao Van 1/Feb/04 0035 THCS TRẦN QUỐC TOẢN - QUẬN 9

3798 Chau Hong Khanh 11/Oct/05 0037 THCS ĐẶNG TẤN TÀI - QUẬN 9

3799 Huynh Dung 12/Dec/04 0038 THCS ĐẶNG TẤN TÀI - QUẬN 9

3800 Nguyen Phuc Bao Han 24/Mar/04 0039 THCS ĐẶNG TẤN TÀI - QUẬN 9

3801 Nguyen Hoang Oanh 3/Mar/04 0040 THCS ĐẶNG TẤN TÀI - QUẬN 9

3802 Nguyen Hoang Anh 7/Mar/04 0041 THCS ĐẶNG TẤN TÀI - QUẬN 9

3803 Nguyen Le Thanh Huyen 3/Aug/04 0042 THCS ĐẶNG TẤN TÀI - QUẬN 9

3804 Bui Thi Mai Huong 2/Jul/03 0044 THCS ĐẶNG TẤN TÀI - QUẬN 9

3805 Nguyen Thanh Tuan 22/Jun/03 0045 THCS ĐẶNG TẤN TÀI - QUẬN 9

Page 82: CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/hcmedu/ttngoaingutinhoc/attachments/...44 Phạm Quốc Huy 13/Sep/02 60144375 Khối 9 9A3 Phước Thạnh

Stt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối Lớp Trường Quận/Huyện

3806 Nguyen Duc Huy 5/May/03 0046 THCS ĐẶNG TẤN TÀI - QUẬN 9

3807 Nguyen Hai Dang 25/Jan/03 0047 THCS ĐẶNG TẤN TÀI - QUẬN 9

3808 Le Do Thanh Mai 8/Dec/07 0048 TH BÙI VĂN MỚI - QUẬN 9

3809 Dao Gia Phu 20/Apr/07 0050 TH BÙI VĂN MỚI - QUẬN 9

3810 Dang Ngoc Thao Trinh 22/Feb/07 0051 TH BÙI VĂN MỚI - QUẬN 9

3811 Nguyen Thi Thanh Mai 3/Dec/06 0053 THCS PHAN BỘI CHÂU - QUẬN 12

3812 Huynh Ngoc Nha Dan 28/Aug/06 0054 THCS PHAN BỘI CHÂU - QUẬN 12

3813 Van Hoang Hoai An 22/Mar/06 0056 THCS HÀ HUY TẬP - QUẬN 12

3814 Trinh Le Diem Quynh 22/Oct/06 0060 THCS HÀ HUY TẬP - QUẬN 12

3815 Nguyen Vinh Nhat Quang 25/Mar/06 0063 THCS HÀ HUY TẬP - QUẬN 12

3816 Huynh Ly Thu Ky 5/Jan/06 0064 THCS HÀ HUY TẬP - QUẬN 12

3817 Le Hoang Bao Chau 19/Jun/06 0065 THCS HÀ HUY TẬP - QUẬN 12

3818 Tran Minh Phat 9/Aug/06 0067 THCS HÀ HUY TẬP - QUẬN 12

3819 Vo Gia Bao 14/Sep/06 0068 THCS HÀ HUY TẬP - QUẬN 12

3820 Nguyen Dinh Thanh Trinh 25/Feb/06 0069 THCS HÀ HUY TẬP - QUẬN 12

3821 Nguyen Duc Trung 22/Feb/06 0070 THCS HÀ HUY TẬP - QUẬN 12

3822 Tran Ngoc Minh Vy 1/Jan/06 0071 THCS HÀ HUY TẬP - QUẬN 12

3823 Nguyen Pham Hong Phuc 5/Apr/06 0073 THCS HÀ HUY TẬP - QUẬN 12

3824 Phung Quang Anh 4/Sep/06 0074 THCS HÀ HUY TẬP - QUẬN 12

3825 Vo Tien Tuan 5/Sep/06 0076 THCS HÀ HUY TẬP - QUẬN 12

3826 Ngo Duc An 13/Aug/06 0077 THCS HÀ HUY TẬP - QUẬN 12

3827 Ngo Tuan Kiet 10/Mar/06 0079 THCS HÀ HUY TẬP - QUẬN 12

3828 Le Hong Anh 23/Aug/06 0080 THCS HÀ HUY TẬP - QUẬN 12

3829 Nguyen Doan Mai Khanh 17/Jan/06 0081 THCS HÀ HUY TẬP - QUẬN 12

3830 Tran Hoang Nguyen Thong 5/Dec/06 0082 THCS HÀ HUY TẬP - QUẬN 12

3831 Nguyen Ngoc Kim Binh 27/Aug/06 0083 THCS HÀ HUY TẬP - QUẬN 12

3832 Le Huynh Minh Duy 8/Mar/06 0086 THCS HÀ HUY TẬP - QUẬN 12

3833 Luong Tuan Minh 21/Dec/06 0087 THCS HÀ HUY TẬP - QUẬN 12

3834 Pham Hoang Nhan 25/Jan/06 0088 THCS HÀ HUY TẬP - QUẬN 12

3835 Nguyen Quang Thinh 15/Apr/06 0089 THCS HÀ HUY TẬP - QUẬN 12

3836 Nguyen Vu Gia Han 7/Sep/06 0090 THCS HÀ HUY TẬP - QUẬN 12

3837 Vu Tran Huy Hoang 27/Mar/06 0091 THCS HÀ HUY TẬP - QUẬN 12

3838 Vo Gia Han 21/Jan/06 0092 THCS HÀ HUY TẬP - QUẬN 12

3839 Truong Dinh Phuc 16/Mar/06 0093 THCS HÀ HUY TẬP - QUẬN 12

3840 Nguyen Minh Dat 25/Jun/06 0094 THCS HÀ HUY TẬP - QUẬN 12

3841 Le Pham Minh Tu 25/Aug/06 0095 THCS HÀ HUY TẬP - QUẬN 12

3842 Tran Hoang Gia Bao 8/Aug/06 0098 THCS NGUYỄN VĨNH NGHIỆP - QUẬN 12

3843 Tran Hoang Kim Vy 28/Apr/05 0099 THCS NGUYỄN VĨNH NGHIỆP - QUẬN 12

3844 Ngo Sach Hieu 29/Oct/04 0100 THCS NGUYỄN VĨNH NGHIỆP - QUẬN 12

3845 Pham Hoai Nhu 2/Mar/06 0102 THCS NGUYỄN HUỆ - QUẬN 12

3846 Le Huong 28/Oct/04 0103 THCS NGUYỄN HUỆ - QUẬN 12

3847 Phan Nguyen Thuy Dung 7/Sep/04 0104 THCS NGUYỄN HUỆ - QUẬN 12

3848 Tran Ha Nhat Tan 20/Jun/06 0107 THCS NGUYỄN AN NINH - QUẬN 12

3849 Tran Phuong Nghi 18/May/06 0108 THCS NGUYỄN AN NINH - QUẬN 12

3850 Phan Phuoc Hoa 27/May/06 0109 THCS NGUYỄN AN NINH - QUẬN 12

3851 Kim Gia Ngan 16/Sep/05 0110 THCS NGUYỄN AN NINH - QUẬN 12

3852 Le Thien Hao 20/Oct/04 0111 THCS NGUYỄN HIỀN - QUẬN 12

Page 83: CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/hcmedu/ttngoaingutinhoc/attachments/...44 Phạm Quốc Huy 13/Sep/02 60144375 Khối 9 9A3 Phước Thạnh

Stt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối Lớp Trường Quận/Huyện

3853 Nguyen Do Quoc Huy 23/Jun/04 0114 THCS NGUYỄN HIỀN - QUẬN 12

3854 Nguyen Hoang Loc 20/Jan/04 0115 THCS NGUYỄN HIỀN - QUẬN 12

3855 Ho Quoc Khoi 1/Jan/04 0116 THCS NGUYỄN HIỀN - QUẬN 12

3856 Cu Thi Cam Ly 2/Aug/06 0117 THCS NGUYỄN CHÍ THANH - QUẬN 12

3857 Tran Gia Huy 10/Sep/05 0118 THCS NGUYỄN CHÍ THANH - QUẬN 12

3858 Nguyen Van Phuc Lam 27/Jun/06 0120 THCS TRẦN HƯNG ĐẠO - QUẬN 12

3859 Nguyen Bao Tran 25/Mar/06 0121 THCS TRẦN HƯNG ĐẠO - QUẬN 12

3860 Le Cong Tuan 16/Mar/06 0122 THCS TRẦN HƯNG ĐẠO - QUẬN 12

3861 Nguyen Nhat Vy 8/Jun/05 0123 THCS TRẦN HƯNG ĐẠO - QUẬN 12

3862 Ho Vinh Danh 10/Oct/05 0124 THCS TRẦN HƯNG ĐẠO - QUẬN 12

3863 Thuy Ngoc Anh Thu 19/May/06 0125 THCS PHAN VĂN TRỊ - QUẬN GÒ VẤP

3864 Trinh Hoang Minh Chau 20/Apr/06 0126 THCS PHAN VĂN TRỊ - QUẬN GÒ VẤP

3865 Nguyen Duy An 1/May/05 0127 THCS PHAN VĂN TRỊ - QUẬN GÒ VẤP

3866 Vo Hoang Ngoc Minh 8/Oct/05 0128 THCS PHAN VĂN TRỊ - QUẬN GÒ VẤP

3867 Nguyen Ngoc Anh Thu 22/Jun/05 0129 THCS PHAN VĂN TRỊ - QUẬN GÒ VẤP

3868 Nguyen Thanh An 3/Aug/05 0130 THCS PHAN VĂN TRỊ - QUẬN GÒ VẤP

3869 Vo Vuong Huy Minh 27/Sep/05 0131 THCS PHAN VĂN TRỊ - QUẬN GÒ VẤP

3870 Tran Ngoc Khanh Vy 15/Aug/05 0132 THCS PHAN VĂN TRỊ - QUẬN GÒ VẤP

3871 Nguyen Duc Phuc 21/Sep/04 0133 THCS TRƯỜNG SƠN - QUẬN GÒ VÁP

3872 Nguyen Hoang Phuong 8/Nov/04 0009 THCS LÊ QUÝ ĐÔN - QUẬN 3

3873 Phan Duc Minh Dang 22/Jan/06 0020 THCS TRẦN ĐẠI NGHĨA - QUẬN 1

3874 Nguyen Chau Nguyen Phuong 21/Dec/06 0021 THCS LÊ QUÝ ĐÔN - QUẬN 3

3875 Pham Anh Quan 28/Oct/06 0014 THCS LƯƠNG THẾ VINH - QUẬN 1

3876 Truong Bao Ngoc 26/Jul/06 0022 DL ĐINH THIỆN LÝ - NGOÀI CÔNG LẬP

3877 Nguyen Minh Triet 17/Sep/05 0013 THCS TRẦN ĐẠI NGHĨA - QUẬN 1

3878 Phan Duc Khanh Quynh 10/Aug/04 0019 THCS LÊ QUÝ ĐÔN - QUẬN 3

3879 Nguyen Minh Nhat Khoa 20/Jun/04 0007 THCS LÊ QUÝ ĐÔN - QUẬN 3

3880 Vu Ly Xuan Khang 18/Sep/05 0015 THCS NGUYỄN THỊ THẬP - QUẬN 7

3881 Lai Tien Hung 2/Jan/05 0003 THCS BÌNH CHÁNH - HUYỆN BÌNH CHÁNH

3882 Nguyen Dac Khang 29/Oct/04 0006 KHÁNH HÒA

3883 Ngo Ho Anh Minh 20/Nov/03 0002 DL TRI THỨC - NGOÀI CÔNG LẬP

3884 Nguyen Hoang Viet 24/Sep/06 0016 THCS ĐÔNG THẠNH - HUYỆN HÓC MÔN

3885 Doan Thuy Bao Phuong 8/Oct/05 0004 THCS NGÔ TẤT TỐ - QUẬN PHÚ NHUẬN

3886 Pham Tran Nhu Ngoc 3/Feb/04 0010 THCS NGUYỄN VĂN TỐ - QUẬN 10

3887 Tran Nu Diu Hien 27/Apr/01 0011 KHÁNH HÒA

3888 Nguyen Phuong Anh 26/Dec/04 0008 THCS COLETTE - QUẬN 3

3889 Hoang Lam Gia Han 21/Aug/05 0005 THCS PHAN CÔNG HỚN - HUYỆN HÓC MÔN

3890 Nguyen Le Anh Tuan 13/Jun/06 0017 THCS HUỲNH VĂN NGHỆ - QUẬN GÒ VẤP

3891 Nguyen Thanh Thuy 27/Jul/06 0018 THCS ĐÔNG THẠNH - HUYỆN HÓC MÔN

3892 Nguyen Phan Khanh Ngoc 9/Jan/04 0001 KHOA BẢNG

3893 Nguyen Tien Phat 8/Oct/02 0002 KHOA BẢNG

3894 Luu Nguyen Minh Quang 22/Mar/03 0003 TỰ DO

3895 Duong Anh Thy 16/May/04 0004 TỰ DO

3896 Ho Bao Nghi 12/Jun/03 0005 TỰ DO

3897 Ha Xuan Kien 8/May/02 0006 TỰ DO

3898 Ton That Phan Anh 9/May/01 0007 TỰ DO

3899 Truong Thao Nguyen 12/Jun/02 0008 TỰ DO

Page 84: CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/hcmedu/ttngoaingutinhoc/attachments/...44 Phạm Quốc Huy 13/Sep/02 60144375 Khối 9 9A3 Phước Thạnh

Stt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối Lớp Trường Quận/Huyện

3900 Nguyen Phuong Minh 8/Dec/06 0009 TỰ DO

3901 Tran Khanh Gia Uyen 2/Apr/02 0010 TỰ DO

3902 Phan Bao Ngoc 25/May/04 0011 TỰ DO

3903 Tran Hoang Tu My 19/Apr/02 0012 TỰ DO

3904 Nguyen Phung Lan Chi 19/Oct/03 0013 TỰ DO

3905 Truong Phu Minh 26/Oct/04 0014 TỰ DO

3906 Lam Minh Quan 6/Jan/06 0001 TỰ DO

3907 Le Quynh Anh 10/Oct/05 0002 TỰ DO

3908 Nguyen Hoang Dung 6/Jul/05 0003 TỰ DO

3909 Ho Chun Hsiao 1/Jan/04 0004 TỰ DO

3910 Pham Nguyen Ngoc Uyen 13/Sep/04 0005 TỰ DO

3911 Dang Thai Tuan 12/Feb/04 0006 TỰ DO

3912 Duong Nguyen Thao Nguyen 16/May/04 0007 TỰ DO

3913 Chau Quynh Nhu 11/Aug/03 0008 TỰ DO

3914 Tran Hoang Sa 14/Oct/03 0010 TỰ DO

3915 Ma Luong Kim 5/Oct/03 0011 TỰ DO

3916 Pham Thanh Huy 21/May/03 0012 TỰ DO

3917 Ha Nhat Vy 30/Oct/03 0013 TỰ DO

3918 Le Nguyen Tuong Vy 31/Jan/02 0014 TỰ DO

3919 Nguyen Van Quy 19/Jul/02 0015 TỰ DO

3920 Tran Anh Tri 1/Aug/05 0016 CTY ĐẠT THÀNH ĐẠT

3921 Le Nguyen Huyen Thuong 29/Mar/00 0017 ĐÔNG PHƯƠNG MỚI

3922 Hoang Bich Tram 27/Oct/01 0018 ĐÔNG PHƯƠNG MỚI

3923 Bui Hoang Khoi Nguyen 11/Oct/01 0019 ĐÔNG PHƯƠNG MỚI

3924 Tran Anh Tuan 24/Aug/01 0020 ĐÔNG PHƯƠNG MỚI

3925 Duong Huong Giang 11/Aug/05 0021 ĐÔNG PHƯƠNG MỚI

3926 Phan Thoai Nghi 15/Oct/02 0022 ĐÔNG PHƯƠNG MỚI

3927 Nguyen Le Anh Thu 6/Jan/02 0023 ĐÔNG PHƯƠNG MỚI

3928 Van Ngoc Nha Tien 4/May/02 0024 ĐÔNG PHƯƠNG MỚI

3929 Pham Duc Canh 9/Oct/02 0025 ĐÔNG PHƯƠNG MỚI

3930 Vu Nguyen Anh Thu 14/Sep/02 0026 ĐÔNG PHƯƠNG MỚI

3931 Le Cat Gia Linh 19/Jan/02 0027 ĐÔNG PHƯƠNG MỚI

3932 Vo Tran Thien Phuc 5/Nov/02 0028 ĐÔNG PHƯƠNG MỚI

3933 Vo Tuan Kiet 7/Dec/02 0029 ĐÔNG PHƯƠNG MỚI

3934 Luong Duy Yen Tam 20/Oct/03 0030 ĐÔNG PHƯƠNG MỚI

3935 Huynh Pham Duc Lam 4/Mar/03 0031 ĐÔNG PHƯƠNG MỚI

3936 Nguyen Ngoc Phuong Uyen 16/Oct/03 0032 ĐÔNG PHƯƠNG MỚI

3937 Ha Anh Duc 30/Nov/03 0033 ĐÔNG PHƯƠNG MỚI

3938 Nguyen Gia Loc Thien 17/Feb/03 0034 ĐÔNG PHƯƠNG MỚI

3939 Nguyen Duc Binh 11/Feb/02 0001 TU DO

3940 Ho Huynh Minh Tam 13/Apr/03 0002 TU DO

3941 Lam Phuoc Phu 17/Dec/02 0003 TU DO

3942 Ha Nguyen Hoan My 5/Jan/02 0004 TU DO

3943 Dam Quang Khue 23/Nov/03 0005 TU DO

3944 Choi Yujeong 11/Feb/05 0006 TU DO

3945 Nguyen Thuc Bao Han 20/Dec/02 0007 TU DO

3946 Tran Nguyen Thuan Duyen 14/Dec/04 0008 TU DO

Page 85: CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/hcmedu/ttngoaingutinhoc/attachments/...44 Phạm Quốc Huy 13/Sep/02 60144375 Khối 9 9A3 Phước Thạnh

Stt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối Lớp Trường Quận/Huyện

3947 Tang Ngoc Khanh Vy 29/Nov/02 0009 TU DO

3948 Nguyen Le Huan 5/Jul/05 0010 TU DO

3949 Nguyen Trinh Hieu Kien 23/Jul/03 0011 TU DO

3950 Le Nhut Truong 30/Jul/02 0012 TU DO

3951 Tran Trong Duy 2/Jun/04 0013 TU DO

3952 Nguyen Van Khang 21/Jul/01 0014 TU DO

3953 Tran Thien Bao 26/Sep/04 0015 TU DO

3954 Nguyen Ha Anh 9/Aug/02 0017 TU DO

3955 Nguyen Vo Minh Khoa 22/Jul/04 0018 TU DO

3956 Ly Duc Huy 12/Apr/99 0019 TU DO

3957 Doan Truong Thinh 9/Dec/03 0020 TU DO

3958 Du Thien Nhu Ngoc 17/Apr/03 0022 TU DO

3959 Nguyen Hoang Viet 11/Aug/04 0023 TU DO

3960 Nguyen Tran Mai Khoi 30/Nov/02 0024 TU DO

3961 Nguyen Tuong An 15/Aug/04 0025 TU DO

3962 Pham Truong Thien Thanh 16/Mar/02 0026 TU DO

3963 Tran Huu Bach 9/Jan/03 0027 TU DO

3964 Nguyen Tran Phuc An 31/Aug/02 0028 TU DO

3965 Nguyen Ngoc Van Anh 26/Nov/02 0029 CO NHU (BTHANH)

3966 Nguyen Gia Vinh 13/Nov/04 0030 CO NHU (BTHANH)

3967 Tran Ba Loc Minh 5/Jan/02 0031 DAT THANH DAT

3968 Le Nguyen Minh Thuan 19/Apr/02 0032 VIET ANH

3969 Luong Thi Thao Linh 5/May/03 0034 VIET ANH

3970 Trinh Trung Kien 5/May/02 0035 VIET ANH

3971 Nguyen Van Thuc 8/Sep/02 0036 VIET ANH

3972 Phan Trong Toan 12/Oct/02 0037 VIET ANH

3973 Tran Thi Thanh Hau 2/Oct/02 0038 VIET ANH

3974 Mac Nguyen Khoi Nguyen 15/Aug/01 0039 VIET ANH

3975 Tran Thi Kim Xuan 2/Apr/02 0040 VIET ANH

3976 Le Phung Minh Thi 6/Jan/02 0042 VIET ANH

3977 Dang Linh Ngan 5/May/02 0043 VIET ANH

3978 Le Nhat Vy 19/Oct/02 0044 VIET ANH

3979 Chung Ngoc Quoc Bao 16/Feb/02 0045 VIET ANH

3980 Nguyen Ngoc Hoang Chau 1/Apr/02 0046 VIET ANH

3981 Le Dai Thanh 24/Jun/02 0047 VIET ANH

3982 Nguyen Hoang Dat 23/Apr/03 0048 VIET ANH

3983 Nguyen Xuan Uyen 25/Mar/02 0050 VIET ANH

3984 Nguyen Quoc Duy 22/Aug/02 0051 VIET ANH

3985 To Tuan An 22/Sep/02 0052 VUS

3986 Dao Phuong Anh 7/Jul/03 0053 VUS

3987 Le Hoang Anh 4/Nov/03 0054 VUS

3988 Luu Vu Ngoc Van Anh 15/Aug/01 0055 VUS

3989 Nguyen Ha Quynh Anh 27/Oct/00 0056 VUS

3990 Nguyen Quang Anh 18/Jul/00 0057 VUS

3991 Phan Hoang Anh 19/Jan/02 0058 VUS

3992 Vo Bach Minh Anh 30/Dec/03 0059 VUS

3993 Vo Thi Truc Anh 7/Jan/03 0060 VUS

Page 86: CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/hcmedu/ttngoaingutinhoc/attachments/...44 Phạm Quốc Huy 13/Sep/02 60144375 Khối 9 9A3 Phước Thạnh

Stt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối Lớp Trường Quận/Huyện

3994 Chu Tran Gia Bao 8/Mar/02 0061 VUS

3995 Huynh Gia Quoc Bao 4/Jan/02 0062 VUS

3996 Lam Hoa Gia Bao 21/Mar/02 0063 VUS

3997 To Khanh Bieu 7/Nov/02 0064 VUS

3998 Doan Thao Chau 23/May/02 0065 VUS

3999 Nguyen Duc Dai 16/Mar/03 0066 VUS

4000 Nguyen Ho Hai Dang 10/Oct/02 0067 VUS

4001 Le Quoc Dat 18/Dec/02 0068 VUS

4002 Phan Thanh Dat 24/Jul/02 0069 VUS

4003 Giang Dinh Dinh 21/Apr/02 0070 VUS

4004 Nguyen Le Minh Duc 7/Dec/02 0071 VUS

4005 Huynh Buu Dung 1/Aug/02 0072 VUS

4006 Tran Ha Giang 28/Apr/00 0074 VUS

4007 Nguyen Thi Thu Hien 17/Dec/00 0075 VUS

4008 Nguyen Ha The Hieu 25/Oct/99 0076 VUS

4009 Pham Trung Hieu 21/Apr/02 0077 VUS

4010 Khang Khai Huan 12/Aug/01 0078 VUS

4011 Ho Hoang Hung 29/Nov/02 0079 VUS

4012 Nguyen Lam Gia Hung 23/Sep/02 0080 VUS

4013 To Viet Huong 30/Dec/00 0081 VUS

4014 Dang Hung Yen Ian 15/Jun/03 0082 VUS

4015 Duong Duy Khang 4/Jul/04 0083 VUS

4016 Nguyen Dang Hoang Khang 9/Feb/02 0084 VUS

4017 Nguyen Vu Huy Khang 7/Jun/02 0085 VUS

4018 Tong Nguyen Khang 22/Jul/04 0086 VUS

4019 Trinh Gia Khang 4/Oct/03 0087 VUS

4020 Nguyen Hoang Khoa 22/Sep/03 0088 VUS

4021 Pham Dang Khoa 21/Oct/00 0089 VUS

4022 Tran Minh Khoa 13/Feb/02 0090 VUS

4023 Tieu Vi Kiec 11/Sep/99 0091 VUS

4024 Tran Tuan Kien 12/Apr/02 0092 VUS

4025 Thai Quang Lam 12/Mar/00 0093 VUS

4026 Nguyen Dang Khanh Linh 18/Oct/00 0094 VUS

4027 Nguyen Le Khanh Linh 17/Oct/03 0095 VUS

4028 Thai Y Linh 9/Feb/02 0096 VUS

4029 Tran Thao Linh 9/Feb/02 0097 VUS

4030 Pham Tran Khanh Long 9/Aug/00 0098 VUS

4031 Vu Hoang Long 7/Mar/02 0099 VUS

4032 Nguyen Vu Tra My 11/Feb/03 0100 VUS

4033 Lam Ky Nam 31/Aug/03 0101 VUS

4034 Tran Thien Nam 17/Apr/00 0102 VUS

4035 Le Nhu Ngoc 9/Jun/02 0103 VUS

4036 Tang Bach Ngoc 22/Feb/03 0104 VUS

4037 Tran Thuy Ngoc 9/Feb/04 0105 VUS

4038 Nguyen Quy Nguyen 22/Sep/03 0106 VUS

4039 Nguyen Tran Trong Nhan 9/Jul/03 0107 VUS

4040 Do Yen Nhi 30/Dec/02 0108 VUS

Page 87: CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/hcmedu/ttngoaingutinhoc/attachments/...44 Phạm Quốc Huy 13/Sep/02 60144375 Khối 9 9A3 Phước Thạnh

Stt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối Lớp Trường Quận/Huyện

4041 Nguyen Binh Yen Nhi 19/Dec/01 0109 VUS

4042 Nguyen Thi Yen Nhi 19/Aug/02 0110 VUS

4043 Dao Thi Hong Nhung 16/Nov/02 0111 VUS

4044 Nguyen Thi Tuyet Nhung 30/Apr/02 0112 VUS

4045 Le Ba Phong 9/Apr/03 0113 VUS

4046 Trang Phong 20/Oct/02 0114 VUS

4047 Dao Xuan Minh Phuc 26/Dec/00 0115 VUS

4048 La Bao Phuc 10/Jun/00 0116 VUS

4049 Tran Hoang Phuc 6/Nov/03 0117 VUS

4050 Truong Huu Phuc 20/Nov/02 0118 VUS

4051 Duong Hoang Phuong 12/Aug/01 0119 VUS

4052 Le Huu Nguyen Phuong 31/Aug/03 0120 VUS

4053 Nguyen Do Uyen Phuong 21/Nov/03 0121 VUS

4054 Ton Nguyen Xuan Phuong 10/Mar/02 0122 VUS

4055 Nguyen Minh Quan 11/Nov/03 0123 VUS

4056 Tran Minh Quan 18/Sep/02 0124 VUS

4057 Pham Thanh Quang 1/Oct/03 0125 VUS

4058 Dang Ngoc Truc Quynh 26/Jul/02 0126 VUS

4059 Dang Nhu Quynh 10/Nov/02 0127 VUS

4060 Pham Nguyen Dan Quynh 30/Jul/02 0128 VUS

4061 Tran Ngoc Nhu Quynh 29/Dec/03 0129 VUS

4062 Tran Minh Quan 1/Jan/04 0130 VUS

4063 Nguyen Hai Son 1/Oct/99 0131 VUS

4064 Ngu Kiet Tai 26/Jul/02 0132 VUS

4065 Huynh Thi Minh Tam 13/Dec/02 0133 VUS

4066 Ma Hai Tam 31/Dec/02 0134 VUS

4067 Tran My Tam 4/Sep/03 0135 VUS

4068 Dang Quoc Thai 29/Jan/03 0136 VUS

4069 Ho Quoc Thai 11/Oct/03 0137 VUS

4070 Huynh Nha Thanh 4/Aug/03 0138 VUS

4071 Tran Cong Thanh 2/May/02 0139 VUS

4072 Le Thien Thao 1/Oct/03 0140 VUS

4073 Tran Quoc Thien 16/Sep/00 0141 VUS

4074 Tran Thanh Thong 16/Feb/02 0142 VUS

4075 Cao Hong Anh Thu 11/Jun/02 0143 VUS

4076 Nguyen Thi Nha Thy 30/Jan/02 0144 VUS

4077 Nguyen Truong Gia Thy 6/Dec/02 0145 VUS

4078 Huynh Minh Tien 14/Jun/02 0147 VUS

4079 Tran Thanh Tien 28/Jun/01 0148 VUS

4080 Luong Tri Toan 13/May/03 0149 VUS

4081 Huynh Thu Trang 14/Oct/02 0150 VUS

4082 Ho Nguyen Thanh Trung 30/Jun/03 0151 VUS

4083 Tran Minh Thuan Trung 1/Jan/02 0152 VUS

4084 Tran Cao Duy Truong 12/Oct/02 0153 VUS

4085 Nguyen Minh Tuan 7/Sep/02 0154 VUS

4086 Nguyen Thi Minh Tuyen 3/Jun/02 0155 VUS

4087 Dang Hao Van 24/May/00 0157 VUS

Page 88: CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/hcmedu/ttngoaingutinhoc/attachments/...44 Phạm Quốc Huy 13/Sep/02 60144375 Khối 9 9A3 Phước Thạnh

Stt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối Lớp Trường Quận/Huyện

4088 Le Khac Vien 17/Oct/04 0158 VUS

4089 Tran Quang Viet 12/Aug/03 0159 VUS

4090 Phung Phuoc Vinh 9/Mar/03 0160 VUS

4091 Truong Trieu Vy 28/Sep/00 0161 VUS

4092 Chau Kieu Hai Yen 17/Oct/03 0162 VUS

4093 Nguyen Huynh Nhi 31/Mar/03 0164 TU DO

4094 Nguyen Thanh Khoa 14/Dec/01 0165 TU DO

4095 Thai Phuong Lien 27/Feb/06 0166 TU DO

4096 Nguyen Le Khanh Duy 17/Dec/01 0167 TU DO

4097 Nguyen Thanh Trung 28/Aug/03 0168 TU DO

4098 Nguyen Tran Mai Khanh 26/Aug/05 0169 TU DO

4099 Van Duy Quang 29/Aug/02 0170 VIET ANH

4100 Vu Long Hai 13/Dec/04 0171 VIET ANH

4101 Pham Thi Thuy An 23/Jun/03 0172 VUS

4102 Nguyen Huu Minh Duc 7/Jul/03 0173 VUS

4103 Le Hoang Truong Giang 10/Mar/00 0175 VUS

4104 Nguy Tuan Khai 1/Feb/04 0176 VUS

4105 Le Quyen Gia Khiem 5/Oct/03 0177 VUS

4106 Luu my Linh 9/Feb/03 0178 VUS

4107 Nguyen Duong Hai Long 5/Feb/00 0179 VUS

4108 Nguyen Ngoc Huong Ly 5/Dec/02 0180 VUS

4109 Tran Hoang My 19/Nov/02 0181 VUS

4110 Nguyen Thien Nhan 19/Feb/04 0182 VUS

4111 Nguyen Quynh Nhu 22/Mar/04 0183 VUS

4112 Doan Ngoc Nhung 14/Sep/04 0184 VUS

4113 Truong Dien Phu 26/Feb/03 0185 VUS

4114 Le Hoang Phuc 27/Apr/02 0186 VUS

4115 Bui Quang Thai 30/Sep/03 0187 VUS

4116 Le Anh Thu 7/Oct/03 0189 VUS

4117 Nguyen Ha Ai Thy 18/Apr/01 0190 VUS

4118 Nguyen Quoc Anh Tien 1/Sep/02 0191 VUS

4119 Lui Vi Tri 13/Aug/03 0192 VUS

4120 Bui Minh Nha Truc 7/Jun/03 0193 VUS

4121 Tran Quang Vinh 29/Jul/01 0194 VUS

4122 Dao Quang Tung 2/Dec/02 0195 TU DO

4123 Au Duong Thien Phuc 21/May/03 0001 TU DO

4124 Ta Lam Phuong Duy 14/Dec/05 0002 TU DO

4125 Tran Thien An 30/Oct/03 0003 TU DO

4126 Nguyen Hoang Anh Thu 10/Jun/01 0004 TU DO

4127 Nguyen Song Hoang Nhu 8/Feb/03 0005 TU DO

4128 Dinh Hoang Tram 29/May/03 0007 TU DO

4129 Dam Kien Phuoc 19/Mar/04 0010 THAY AN

4130 Nguyen Tran Anh Thu 27/Sep/02 0011 CO TIEN

4131 Pham Thi Phuong Anh 10/Dec/02 0012 CO TIEN

4132 Nguyen Hoang Kim Ngan 22/Oct/02 0013 CO TIEN

4133 Tran Thi Hieu Ngoc 1/Mar/02 0014 CO TIEN

4134 Nhieu Nhu Y 12/Jul/03 0015 VIET ANH

Page 89: CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/hcmedu/ttngoaingutinhoc/attachments/...44 Phạm Quốc Huy 13/Sep/02 60144375 Khối 9 9A3 Phước Thạnh

Stt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối Lớp Trường Quận/Huyện

4135 Nguyen Thi Thu Nguyet 19/Dec/05 0016 VIET ANH

4136 Nguyen Hoang Long 31/Mar/03 0017 VIET ANH

4137 Bui Quoc Trung 17/May/05 0018 VIET ANH

4138 Nguyen Thi Nha Thy 27/May/03 0019 VIET ANH

4139 Vo Tien Dat 30/Apr/05 0021 VIET ANH

4140 Mai Cong Thanh Trung 13/Jan/04 0022 VIET ANH

4141 Le Viet Nhat Quang 2/Dec/05 0025 VIET ANH

4142 Nguyen Phung Trinh Trinh 1/Apr/03 0026 VIET ANH

4143 Nguyen Hoang Quan 29/Mar/04 0027 VIET ANH

4144 Cao Thi Yen Nhi 13/Jan/03 0028 VIET ANH

4145 Nguyen Minh Nhat 28/Jan/04 0029 VIET ANH

4146 Pham Anh Kiet 13/Oct/03 0030 VIET ANH

4147 Phan Xuan Kiet 25/May/04 0031 VIET ANH

4148 Phan Kim Ngan 5/Aug/05 0032 VIET ANH

4149 Nguyen Thanh Tam 30/Apr/04 0033 VIET ANH

4150 Luc Minh Phu 27/May/03 0034 VIET ANH

4151 Le Phuong Nghi 11/Apr/04 0035 VIET ANH

4152 Lieu The Ngoc Han 12/May/05 0036 VIET ANH

4153 Nguyen Thi Thuy Vy 11/Apr/04 0037 VIET ANH

4154 Nguyen Duong Thi NgAnh 4/May/03 0038 VIET ANH

4155 Nguyen Thanh My Ngoc 30/Jan/03 0040 VIET ANH

4156 Bui Hoang Duy 22/Oct/03 0042 VIET ANH

4157 Tran Nhat Phi 9/Mar/04 0043 VIET ANH

4158 Nguyen Bao Duy 4/Jan/05 0044 VIET ANH

4159 Tran Thi Quynh Huong 25/Apr/04 0045 VIET ANH

4160 Tong Do Quynh Anh 1/Nov/06 0046 VIET ANH

4161 Ha Phuc Minh Duy 2/Mar/05 0048 VIET ANH

4162 Nguyen Khanh Ha 2/Jan/04 0049 VIET ANH

4163 Le Thanh Han 23/Apr/03 0051 VIET ANH

4164 Nguyen Huynh Giang 1/Oct/06 0052 VIET ANH

4165 Dam Minh Quan 6/Dec/03 0053 VIET ANH

4166 Nguyen Cong Phu 6/May/06 0054 VIET ANH

4167 Huynh Thi Kim Chi 9/Nov/03 0055 VIET ANH

4168 Huynh Thai Bao 10/Nov/04 0001 TU DO

4169 Vo Le Minh Khang 19/Feb/02 0002 TU DO

4170 Ha Nguyen Phuong Khanh 11/Feb/03 0003 TU DO

4171 Ngo Minh Phuong Vy 10/Aug/00 0004 TU DO

4172 Vo Huynh Minh Khue 2/May/02 0005 TU DO

4173 Le Nguyen Khanh Duy 29/Aug/02 0006 TU DO

4174 Ly Bao Tran 9/Apr/03 0007 TU DO

4175 Le Ha Dieu Phuong 20/Jul/04 0008 TU DO

4176 To Nguyen Bao Chau 24/Aug/03 0009 TU DO

4177 Vu Nguyen Khanh Linh 2/Oct/03 0010 DONG PHUONG MOI

4178 Nguyen Ngoc Thanh Vy 2/Feb/01 0011 DONG PHUONG MOI

4179 Nguyen Mai Quynh 9/Apr/02 0012 DONG PHUONG MOI

4180 Le Hoang Anh 25/Nov/01 0013 DONG PHUONG MOI

4181 Phan Thi Kim Yen 16/Oct/00 0014 DONG PHUONG MOI

Page 90: CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/hcmedu/ttngoaingutinhoc/attachments/...44 Phạm Quốc Huy 13/Sep/02 60144375 Khối 9 9A3 Phước Thạnh

Stt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối Lớp Trường Quận/Huyện

4182 Tran Le Hanh Ngan 16/Jun/01 0015 DONG PHUONG MOI

4183 Luong Gia Bao 9/Sep/01 0016 DONG PHUONG MOI

4184 Hoang Thi Thanh Binh 28/Apr/02 0017 DONG PHUONG MOI

4185 Tat Anh Huy 5/Aug/03 0018 DONG PHUONG MOI

4186 Trinh Thien Phu 21/Apr/01 0019 DONG PHUONG MOI

4187 Ngo Thi Hong Hanh 8/Jul/02 0020 VIET ANH

4188 Nguyen Kim Tuyet Vi 27/May/04 0021 VIET ANH

4189 Duong Nguyen PhuongNghi 21/Nov/03 0022 VIET ANH

4190 Nguyen Dinh Quoc Viet 29/Jul/02 0023 VIET ANH

4191 Le Thi Quyen 9/May/03 0024 VIET ANH

4192 Nguyen Dinh Quoc Bao 29/Sep/05 0025 VIET ANH

4193 Nguyen Thi Kim Ngan 17/Jun/03 0026 VIET ANH

4194 Tran Nguyen Tuan Kiet 28/Apr/06 0027 VIET ANH

4195 Tran Hong Hoang Bao 26/Aug/04 0028 VIET ANH

4196 Huynh My Duyen 9/Apr/03 0029 VIET ANH

4197 Nguyen Pham Hanh Nguyen 13/Jun/02 0030 VIET ANH

4198 Chau Gia Nghi 22/Oct/03 0031 VIET ANH

4199 Vuong Thao Nhi 12/Jun/04 0032 VIET ANH

4200 Nguyen Thi Truc Quynh 8/Oct/02 0034 VIET ANH

4201 Tran Minh Khai 21/Jan/03 0035 VIET ANH

4202 Nguyen Tien Dat 18/May/04 0036 VIET ANH

4203 Le Hoang An 3/Jul/02 0037 VIET ANH

4204 Nguyen Ngoc Tu Anh 9/Mar/04 0038 VUS

4205 Nguyen Thuy Quynh Anh 15/Jul/03 0039 VUS

4206 Nguyen Tien Anh 14/Sep/03 0040 VUS

4207 Nguyen Tuan Anh 25/Sep/02 0041 VUS

4208 Pham Tuan Anh 1/Feb/03 0042 VUS

4209 Vo Nguyen Tuan Anh 19/Feb/03 0043 VUS

4210 Truong Nguyen Thi NgAnh 17/Jun/02 0044 VUS

4211 Phan Huynh Kim Bao 27/Sep/03 0045 VUS

4212 Ho Thanh Binh 10/Jan/02 0046 VUS

4213 Nguyen Quoc Binh 22/Nov/03 0047 VUS

4214 Do Minh Chau 25/Jun/03 0048 VUS

4215 Nguyen Hoang Ngoc Chau 24/Feb/01 0049 VUS

4216 Nguyen Ngoc Linh Dan 7/Jul/01 0050 VUS

4217 Tran Hoang Khanh Dan 27/Jun/03 0051 VUS

4218 Do Minh Duyen 12/Oct/03 0054 VUS

4219 Le Ngo My Duyen 13/Dec/02 0055 VUS

4220 Vo Nhut Dinh Giang 3/Nov/99 0057 VUS

4221 Le Nguyen Kieu Giao 1/Nov/00 0058 VUS

4222 Truong Nguyet Ha 28/May/02 0059 VUS

4223 Ngo Trung Hai 6/Mar/02 0060 VUS

4224 Vu Minh Hieu 30/Aug/02 0061 VUS

4225 Le Minh Hoang 13/Dec/02 0062 VUS

4226 Nguyen Khai Hung 12/Oct/03 0063 VUS

4227 Nguyen Tien Hung 14/Oct/02 0064 VUS

4228 Nguyen Ngoc Huong 30/Jan/04 0065 VUS

Page 91: CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/hcmedu/ttngoaingutinhoc/attachments/...44 Phạm Quốc Huy 13/Sep/02 60144375 Khối 9 9A3 Phước Thạnh

Stt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối Lớp Trường Quận/Huyện

4229 Bui Nhat Huy 21/Jun/02 0066 VUS

4230 Duong Huynh Thieu Huy 10/Jun/01 0067 VUS

4231 Le Chan Huy 31/Mar/03 0068 VUS

4232 Tran Duy Khang 23/Feb/04 0069 VUS

4233 Nguyen Thai Bao Khanh 26/Sep/03 0070 VUS

4234 Nguyen Anh Khoa 19/Mar/02 0071 VUS

4235 Nguyen Dang Khoa 24/Dec/02 0072 VUS

4236 Dang Truc Lam 15/Dec/01 0073 VUS

4237 Pham Ngoc Lam 22/Apr/03 0074 VUS

4238 Dang Hoang Long 11/Sep/03 0075 VUS

4239 Luong Thuy Ly 28/Nov/02 0076 VUS

4240 Nguyen Hong Lynh 16/Jul/00 0077 VUS

4241 Nguyen Tuong Mai 21/Oct/04 0078 VUS

4242 Huynh Tran Thu Mau 16/Sep/02 0079 VUS

4243 Tran Nhat Minh 24/May/02 0080 VUS

4244 Bui Quang Nhat Nam 7/Oct/01 0081 VUS

4245 Le Quoc Nam 8/Feb/03 0082 VUS

4246 Le Ngoc Nga 14/Aug/02 0084 VUS

4247 Pham Ngoc Nguyet Nga 14/Apr/02 0085 VUS

4248 Ngo My Nghi 6/Mar/02 0086 VUS

4249 Ho Minh Ngoc 28/Jul/03 0087 VUS

4250 Nguyen Tran My Ngoc 19/Aug/04 0088 VUS

4251 Vo Bao Ngoc 12/Jun/03 0089 VUS

4252 Duong Thi Thao Nguyen 13/Dec/01 0090 VUS

4253 Le Chinh Nhan 14/Jun/03 0091 VUS

4254 Nguyen Cao Ha Nhi 9/May/02 0092 VUS

4255 Truong Khac Trang Nhi 17/Sep/03 0093 VUS

4256 Vuong Minh Nhut 23/Aug/02 0094 VUS

4257 Le Hoang Phuc 26/Apr/02 0095 VUS

4258 Le Hong Phuc 11/Jun/03 0096 VUS

4259 Nguyen Thanh Phuong 6/Jul/02 0098 VUS

4260 Nguyen Thi Mai Phuong 4/Jun/02 0099 VUS

4261 Nguyen Thi Ngoc Phuong 29/May/02 0101 VUS

4262 Trinh Nhu Quan 19/Feb/02 0102 VUS

4263 Vo Minh Quang 19/Aug/02 0103 VUS

4264 Nguyen Thuy Quynh 12/May/03 0104 VUS

4265 Tra Ngoc Diem Quynh 29/Jan/04 0105 VUS

4266 Ly Thai Son 15/Mar/03 0106 VUS

4267 Phan Nguyen Quynh Tam 1/Jan/03 0107 VUS

4268 Vu Thi Ngoc Thao 24/Apr/02 0108 VUS

4269 Duong Kien Thiem 21/Apr/00 0109 VUS

4270 Le Tran Hoang Tho 21/Jun/02 0110 VUS

4271 Lam Vy Thong 27/Jun/03 0111 VUS

4272 Huynh Minh Tien 23/May/02 0112 VUS

4273 Nguyen Thuy Trang 4/Jan/02 0113 VUS

4274 Nguyen Minh Tri 22/Apr/03 0114 VUS

4275 Tran Thuong Trieu 3/Nov/04 0115 VUS

Page 92: CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/hcmedu/ttngoaingutinhoc/attachments/...44 Phạm Quốc Huy 13/Sep/02 60144375 Khối 9 9A3 Phước Thạnh

Stt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối Lớp Trường Quận/Huyện

4276 Pham Do Anh Tu 12/Jun/02 0116 VUS

4277 Tran Gia Tuan 2/Mar/02 0117 VUS

4278 Huynh Minh Tien 14/Jul/03 0119 VUS

4279 Tran Le Phuong Uyen 27/Jul/03 0120 VUS

4280 Nguyen Tri Vy 2/Jan/03 0122 VUS

4281 Phan Ngoc Nhu Y 30/May/01 0123 VUS

4282 Huynh Luu Nhat Vy 8/Oct/00 0124 TU DO

4283 Luong The Minh 19/Dec/03 0125 TU DO

4284 Tran Lam Thien Long 27/Apr/03 0126 TU DO

4285 Nguyen Thanh Tam 14/Dec/01 0127 DONG PHUONG MOI

4286 Vu Dinh Thanh 22/Sep/01 0128 DONG PHUONG MOI

4287 Huynh Ai Linh 28/Feb/03 0129 VIET ANH

4288 Truong Sanh Gia Bao 15/Jan/05 0130 VIET ANH

4289 Duong Ngoc Anh 10/Dec/04 0131 VUS

4290 Nguyen Phuc Chuong 13/Jan/05 0132 VUS

4291 Phan Anh Duc 18/Nov/03 0134 VUS

4292 Nguyen Quoc Huy 25/Jan/03 0135 VUS

4293 Ngo Minh Khang 7/May/02 0136 VUS

4294 Duong Thuy Khanh 11/May/03 0137 VUS

4295 Phan Khanh Minh 15/Feb/03 0138 VUS

4296 Vuong Tien Minh 2/Aug/03 0139 VUS

4297 Le Nguyen Phat 30/Jan/03 0141 VUS

4298 Nguyen Van Gia Phu 22/Oct/03 0142 VUS

4299 Ho Le Truc Quynh 12/Apr/02 0143 VUS

4300 Pham Ngoc Dan Thuy 30/Oct/03 0144 VUS

4301 Pham Huynh Kim Thy 27/Aug/03 0145 VUS

4302 Duong Ngoc Tram 19/May/03 0146 VUS

4303 Tran Phan Hien Trang 24/Nov/01 0147 VUS

4304 Van Vu Phuong Uyen 6/Mar/03 0148 VUS

4305 Vo Quoc Vinh 9/Nov/02 0149 VUS

4306 Phan Quoc Bao 28/Mar/03 0150 TU DO

4307 Nguyen Thi Hoan My 2/Dec/02 0151 TU DO

4308 Vo Hoang Yen 24/Aug/03 0152 TU DO

4309 Nguyen Chau Phuc 9/Jan/05 0153 TU DO

4310 Nguyen Vu My Anh 25/Jul/03 0154 TU DO

4311 Ton Nguyen Xuan Phuong 10/Mar/02 0155 TU DO

4312 Nguyen Vu Tien Dat 20/Jun/03 0156 TU DO

4313 Le Ngoc Bao Anh 17/Oct/04 0157 TU DO

4314 Le Nhut Truong 30/Jul/02 0158 TU DO

4315 Nguyen Ngoc Khanh Vy 12/Dec/03 0159 TU DO

4316 Nguyen Phuc An Khang 27/Aug/07 0003 TH BÙI VĂN NGỮ - HUYỆN HÓC MÔN

4317 Phan Bao Linh Dan 29/Jan/06 0004 THCS LÝ CHÍNH THẮNG 1 - HUYỆN HÓC MÔN

4318 Hoang Son Lam 10/Mar/06 0005 THCS NGUYỄN AN KHƯƠNG - HUYỆN HÓC MÔN

4319 Nguyen Thanh Nghia 3/Mar/06 0006 THCS NGUYỄN AN KHƯƠNG - HUYỆN HÓC MÔN

4320 Do Kim Ngan 15/Jul/06 0007 THCS NGUYỄN AN KHƯƠNG - HUYỆN HÓC MÔN

4321 Doan Minh Thu 22/Nov/06 0008 THCS NGUYỄN AN KHƯƠNG - HUYỆN HÓC MÔN

4322 Nguyen Minh Khoa 9/Sep/06 0009 THCS NGUYỄN AN KHƯƠNG - HUYỆN HÓC MÔN

Page 93: CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/hcmedu/ttngoaingutinhoc/attachments/...44 Phạm Quốc Huy 13/Sep/02 60144375 Khối 9 9A3 Phước Thạnh

Stt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối Lớp Trường Quận/Huyện

4323 Huynh Nhu Ngoc 26/Jul/06 0011 THCS NGUYỄN AN KHƯƠNG - HUYỆN HÓC MÔN

4324 Ha Nu Thy Tram 20/Nov/06 0012 THCS NGUYỄN AN KHƯƠNG - HUYỆN HÓC MÔN

4325 Nguyen Hoang Minh Thong 25/Jun/05 0013 THCS NGUYỄN AN KHƯƠNG - HUYỆN HÓC MÔN

4326 Nguyen Huu Minh Triet 19/Dec/04 0014 THCS NGUYỄN AN KHƯƠNG - HUYỆN HÓC MÔN

4327 Tran Gia Han 4/Feb/03 0015 THCS ĐÔNG THẠNH - HUYỆN HÓC MÔN

4328 Nguyen Quang Chanh 19/Oct/03 0016 THCS XUÂN THỚI THƯỢNG - HUYỆN HÓC MÔN

4329 Huynh Thi Kim Tram 12/Feb/03 0018 THCS XUÂN THỚI THƯỢNG - HUYỆN HÓC MÔN

4330 Li Van Nhon 17/Feb/03 0020 THCS XUÂN THỚI THƯỢNG - HUYỆN HÓC MÔN

4331 Pham Vinh Phat 21/Jul/03 0021 THCS XUÂN THỚI THƯỢNG - HUYỆN HÓC MÔN

4332 Hoang Thi Nhu Quynh 12/Nov/03 0022 THCS XUÂN THỚI THƯỢNG - HUYỆN HÓC MÔN

4333 Truong Thi Kim Ngan 12/Jun/03 0023 THCS XUÂN THỚI THƯỢNG - HUYỆN HÓC MÔN

4334 Dang Kim Nhu Y 10/Nov/03 0024 THCS XUÂN THỚI THƯỢNG - HUYỆN HÓC MÔN

4335 Vu Minh Nhat 6/Oct/03 0025 THCS XUÂN THỚI THƯỢNG - HUYỆN HÓC MÔN

4336 Hoang Ha Vy 18/Jun/04 0026 THCS XUÂN THỚI THƯỢNG - HUYỆN HÓC MÔN

4337 Pham Gia Huy 23/Dec/03 0027 THCS TÂN XUÂN - HUYỆN HÓC MÔN

4338 Nguyen Ngoc Quynh Nhu 4/Apr/06 0028 THCS TÂN XUÂN - HUYỆN HÓC MÔN

4339 Nguyen Do Minh Tri 3/Jul/07 0030 TH TRẦN QUANG CƠ - QUẬN 10

4340 Nguyen Phuc Gia Khanh 18/Mar/07 0031 TH TRẦN QUANG CƠ - QUẬN 10

4341 Nguyen Nhat Anh 18/Oct/03 0033 THCS KIM ĐỒNG - QUẬN 5

4342 Ho Viet Minh 14/Jun/08 0034 DL QUỐC TẾ VIỆT ÚC - NGOÀI CÔNG LẬP

4343 Tran Ngo Truc Lan 8/Apr/04 0035 THCS HÀ HUY TẬP - QUẬN BÌNH THẠNH

4344 Vuong Du Tu Phung 23/Aug/02 0036 THPT NGUYỄN HIỀN - QUẬN 11

4345 Vuong Cung Nguyet Minh 14/Jul/07 0037 DL QUỐC TẾ VIỆT ÚC - NGOÀI CÔNG LẬP

4346 Le Duc Cuong 25/Jul/06 0038 THCS HAI BÀ TRƯNG - QUẬN 3

4347 Phan Ngoc Khanh Tran 13/Nov/06 0039 THCS HAI BÀ TRƯNG - QUẬN 3

4348 Nguyen Gia Bao Phuc 28/Jun/05 0040 THCS HAI BÀ TRƯNG - QUẬN 3

4349 Luong Dang Huy 1/Jan/04 0043 THCS LÊ QUÝ ĐÔN - QUẬN 3

4350 Le Cong Hieu 2/Apr/04 0044 THCS LÊ QUÝ ĐÔN - QUẬN 3

4351 Tu Phu Mai Khoi 18/Sep/06 0045 THCS LÊ QUÝ ĐÔN - QUẬN 3

4352 Lu Hoang Uyen Nhu 21/Oct/06 0047 THCS LÊ QUÝ ĐÔN - QUẬN 3

4353 Dao Tri Cuong 7/May/06 0048 THCS LÊ QUÝ ĐÔN - QUẬN 3

4354 Nguyen Tien Manh 27/Jun/03 0049 THCS LÊ QUÝ ĐÔN - QUẬN 3

4355 Nguyen Thao Linh 1/Jun/05 0051 THCS LÊ QUÝ ĐÔN - QUẬN 3

4356 Tran Tuan An 23/Mar/03 0052 THCS ĐOÀN THỊ ĐIỂM - QUẬN 3

4357 Duong Tan Thinh 3/Aug/03 0053 THCS ĐOÀN THỊ ĐIỂM - QUẬN 3

4358 Truong Minh Tu 20/Aug/03 0054 THCS ĐOÀN THỊ ĐIỂM - QUẬN 3

4359 Pham Ba Phu 18/May/04 0001 TỰ DO

4360 Vo Ngoc Anh Thu 17/Apr/05 0002 TỰ DO

4361 Nguyen Hoang Quan 20/Jul/04 0003 TỰ DO

4362 Pham Quoc Thai 3/Sep/03 0004 TỰ DO

4363 Le Phan Binh Nhu 24/Oct/04 0005 TỰ DO

4364 Nguyen Dinh Song Khang 5/Feb/03 0006 TỰ DO

4365 Dang Tien Duc 5/Feb/05 0007 TỰ DO

4366 Le Mac Hieu Nhi 9/Jan/04 0008 TỰ DO

4367 Nguyen Ngoc Thanh Truc 31/Aug/03 0009 TỰ DO

4368 Hoang Diem Quynh 28/Jul/02 0010 TỰ DO

4369 Truong Nguyen KhanhHa 24/Sep/04 0011 TỰ DO

Page 94: CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/hcmedu/ttngoaingutinhoc/attachments/...44 Phạm Quốc Huy 13/Sep/02 60144375 Khối 9 9A3 Phước Thạnh

Stt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối Lớp Trường Quận/Huyện

4370 Tran Dang 6/Jul/02 0012 TỰ DO

4371 Le Hoang Duy 8/Mar/04 0013 TỰ DO

4372 Le Hoang Tung 8/Mar/04 0014 TỰ DO

4373 Dang Thai Minh Thong 1/Jan/03 0015 TỰ DO

4374 Nguyen Van Duc 28/Jul/06 0016 PGD QUẬN 1

4375 Tran Hoang Minh Quan 29/Nov/06 0017 PGD QUẬN 1

4376 Dang Nguyen Chanh Tam 27/May/06 0019 PGD QUẬN 1

4377 Tran Le Quang 17/Jan/05 0020 PGD QUẬN 1

4378 Postma David Minh Luan 26/Jul/04 0021 PGD QUẬN 1

4379 Nguyen Thien Van Anh 17/Mar/04 0022 PGD QUẬN 1

4380 Duong Quoc Khang 19/Sep/03 0023 QT VIỆT ÚC Q1

4381 Nguyen Quang Dien 20/Mar/04 0024 QT VIỆT ÚC Q1

4382 Susan Phung Steiner 5/Apr/04 0025 QT VIỆT ÚC Q1

4383 Harada Rika 1/Jan/05 0027 QT VIỆT ÚC Q1

4384 Do Nguyen Nhat Binh 15/Dec/05 0028 QT VIỆT ÚC Q1

4385 Duong Lap But 27/Oct/05 0029 QT VIỆT ÚC Q1

4386 Tran Le Hai Trieu 24/Mar/05 0030 QT VIỆT ÚC Q1

4387 Nguyen Dang Nguyen 5/Feb/05 0031 QT VIỆT ÚC Q1

4388 Do Lam Quan 3/Oct/05 0032 QT VIỆT ÚC Q1

4389 Tran Khang Thinh 23/Feb/05 0033 QT VIỆT ÚC Q1

4390 Nguyen Tien Duc 6/Nov/05 0034 QT VIỆT ÚC Q1

4391 Dang Vu Duc Anh 27/Jan/06 0035 QT VIỆT ÚC Q1

4392 Mai Thien Minh 13/Jun/06 0036 QT VIỆT ÚC Q1

4393 Tran Thanh Duy 22/May/06 0037 QT VIỆT ÚC Q1

4394 Nguyen Minh Tri 3/Apr/05 0038 THCS HOÀNG HOA THÁM

4395 Dinh Pham Hoai Trang 15/Feb/05 0039 THCS HOÀNG HOA THÁM

4396 Hoang Thu An 10/Apr/04 0040 THCS HOÀNG HOA THÁM

4397 Dao Vi Anh 11/Nov/04 0041 THCS HOÀNG HOA THÁM

4398 Pham Thuy Thu Truc 13/Dec/03 0042 THCS HOÀNG HOA THÁM

4399 Tran Nguyen Hoan Nhi 26/Mar/03 0043 THCS HOÀNG HOA THÁM

4400 Tran Viet Vinh 18/Jan/03 0044 THCS HOÀNG HOA THÁM

4401 Ton Nu Cam Nhien 6/May/03 0045 THCS HOÀNG HOA THÁM

4402 Nghiem Bao Tram 21/May/05 0046 THCS HOÀNG HOA THÁM

4403 Nguyen Van Truong Khang 6/Aug/05 0048 THCS HOÀNG HOA THÁM

4404 Phan Tien Duc 3/Feb/06 0049 THCS HOÀNG HOA THÁM

4405 Tran Vo Bao Uyen 6/Apr/06 0050 THCS HOÀNG HOA THÁM

4406 Bui Gia Huy 5/Jan/06 0051 THCS HOÀNG HOA THÁM

4407 Nguyen Dinh Tri 29/Mar/06 0054 THCS HOÀNG HOA THÁM

4408 Phi Duc Dai 3/Dec/06 0056 THCS HOÀNG HOA THÁM

4409 Dinh Pham Hoai Tram 28/Sep/06 0059 THCS HOÀNG HOA THÁM

4410 Ngo Cong Huyen Tran 19/May/06 0060 THCS HOÀNG HOA THÁM

4411 Nguyen Phan Hoang Quan 21/Jan/06 0061 THCS HOÀNG HOA THÁM

4412 Bach Duc Anh 15/Jan/06 0062 THCS HOÀNG HOA THÁM

4413 Tran Nguyen Duy Chan 18/Apr/06 0063 THCS HOÀNG HOA THÁM

4414 Dao Minh Anh 4/Mar/06 0064 THCS HOÀNG HOA THÁM

4415 Ta Nguyen Minh Hang 10/Sep/04 0065 THCS HOÀNG HOA THÁM

4416 Le Minh Hang 14/Aug/04 0066 THCS HOÀNG HOA THÁM

Page 95: CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/hcmedu/ttngoaingutinhoc/attachments/...44 Phạm Quốc Huy 13/Sep/02 60144375 Khối 9 9A3 Phước Thạnh

Stt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối Lớp Trường Quận/Huyện

4417 Phan Minh Thuy Tram 9/Jul/04 0067 THCS HOÀNG HOA THÁM

4418 Mai Thi Khoi Nguyen 24/Dec/03 0001 TỰ DO

4419 Nguyen Dang Kim Dinh 11/Nov/03 0002 TỰ DO

4420 Luu Nguyen Minh Quang 22/Mar/03 0003 DL QUỐC TẾ ViỆT ÚC - NGOÀI CÔNG LẬP

4421 Bui Quang Anh 18/Apr/05 0005 DL QUỐC TẾ (ISHCMC) - NGOÀI CÔNG LẬP

4422 Pham Bich Xuyen 14/Aug/03 0006 THCS HIỆP PHƯỚC - HUYỆN NHÀ BÈ

4423 Luu Thi Thanh Huyen 25/Sep/05 0007 THCS ĐÔNG THẠNH - HUYỆN HÓC MÔN

4424 Nguyen Duc Thinh 13/Mar/05 0008 THCS NGUYỄN AN KHƯƠNG - HUYỆN HÓC MÔN

4425 Tran Phuc Khang 30/Oct/05 0010 THCS XUÂN THỚI THƯỢNG - HUYỆN HÓC MÔN

4426 Pham Thi Kim Nguyen 10/Sep/05 0011 THCS ĐÔNG THẠNH - HUYỆN HÓC MÔN

4427 Le Duc Khang 22/Jun/05 0012 THCS LÝ CHÍNH THẮNG 1 - HUYỆN HÓC MÔN

4428 Nguyen Hoang Kim Ngan 14/Mar/05 0013 THCS NGUYỄN AN KHƯƠNG - HUYỆN HÓC MÔN

4429 Nguyen Thi Phuong Thao 12/Nov/05 0014 THCS NGUYỄN AN KHƯƠNG - HUYỆN HÓC MÔN

4430 Nguyen Cong Anh Hao 11/Apr/05 0015 THCS LÝ CHÍNH THẮNG 1 - HUYỆN HÓC MÔN

4431 Le Thanh Dat 28/Dec/05 0016 THCS LÝ CHÍNH THẮNG 1 - HUYỆN HÓC MÔN

4432 Le Tuan Tu 6/Apr/05 0017 THCS LÝ CHÍNH THẮNG 1 - HUYỆN HÓC MÔN

4433 Vu Nguyen Nam Phuc 1/Apr/04 0018 THCS TÔ KÝ - HUYỆN HÓC MÔN

4434 Pham Le Nha Phuong 27/Dec/04 0019 THCS NGUYỄN HỒNG ĐÀO - HUYỆN HÓC MÔN

4435 Ho Nguyen Bang Chau 19/Sep/04 0020 THCS ĐỖ VĂN DẬY - HUYỆN HÓC MÔN

4436 Huynh Bui Cam Tu 8/Jun/04 0021 THCS ĐÔNG THẠNH - HUYỆN HÓC MÔN

4437 Tran Thanh Tu 2/Jan/04 0022 THCS NGUYỄN HỒNG ĐÀO - HUYỆN HÓC MÔN

4438 Dao Tan Thanh 27/Aug/04 0023 THCS TÂN XUÂN - HUYỆN HÓC MÔN

4439 Nguyen Tuan Khai 18/May/04 0024 THCS NGUYỄN HỒNG ĐÀO - HUYỆN HÓC MÔN

4440 Diep Nguyen Tra My 4/Apr/04 0026 THCS NGUYỄN HỒNG ĐÀO - HUYỆN HÓC MÔN

4441 Do Thuy Ai Nhu 24/May/04 0027 THCS THỊ TRẤN 1 - HUYỆN CỦ CHI

4442 Tran Quynh Huong 21/Oct/04 0028 THCS ĐÔNG THẠNH - HUYỆN HÓC MÔN

4443 Nguyen Ngoc Thanh Truc 19/Dec/04 0029 THCS ĐỖ VĂN DẬY - HUYỆN HÓC MÔN

4444 Nguyen Bao Chan 27/Sep/04 0030 THCS TÔ KÝ - HUYỆN HÓC MÔN

4445 Le Ngoc Anh Tai 12/Nov/04 0031 THCS TRUNG MỸ TÂY 1 - HUYỆN HÓC MÔN

4446 Nguyen Thuy Truc Ha 21/Apr/04 0032 THCS TRUNG MỸ TÂY 1 - HUYỆN HÓC MÔN

4447 Mai Huu Phuc 10/Sep/06 0033 THCS NGUYỄN AN KHƯƠNG - HUYỆN HÓC MÔN

4448 Phan Kim Hoan 28/Dec/06 0034 THCS NGUYỄN AN KHƯƠNG - HUYỆN HÓC MÔN

4449 Nguyen Phan Hoang Diem 6/Oct/06 0036 THCS NGUYỄN AN KHƯƠNG - HUYỆN HÓC MÔN

4450 Nguyen Ngoc Thanh Phuong 3/Jul/06 0037 THCS HÒA PHÚ - HUYỆN CỦ CHI

4451 Nguyen Minh Hau 20/Sep/06 0038 THCS NGUYỄN AN KHƯƠNG - HUYỆN HÓC MÔN

4452 Lam Xuan Nghi 16/Sep/07 0039 TH THỚI TAM - HUYỆN HÓC MÔN

4453 Lieu The Kim Phuong 16/May/07 0040 TH TAM ĐÔNG 2 - HUYỆN HÓC MÔN

4454 Vuu Huynh Gia An 31/Jan/07 0041 TH THỚI TAM - HUYỆN HÓC MÔN

4455 Nguyen Hoang Tung 22/May/07 0042 TH MỸ HUỀ - HUYỆN HÓC MÔN

4456 Pham Nguyen Duy Hau 7/Apr/07 0043 TH XUÂN THỚI THƯỢNG - HUYỆN HÓC MÔN

4457 Huynh Hong Bao 26/Feb/07 0044 TH TÂN XUÂN - HUYỆN HÓC MÔN

4458 Bui Ngoc Minh Thuy 21/May/07 0045 TH NGUYỄN AN NINH - HUYỆN HÓC MÔN

4459 Tran Khanh Tuong 23/Feb/07 0046 TH NGUYỄN AN NINH - HUYỆN HÓC MÔN

4460 Le Mai Anh Thu 6/May/03 0047 THCS ĐỖ VĂN DẬY - HUYỆN HÓC MÔN

4461 Nguyen Thanh Phat 13/Jun/03 0048 THCS TÔ KÝ - HUYỆN HÓC MÔN

4462 Dao Lan Vy 22/May/03 0049 THCS NGUYỄN AN KHƯƠNG - HUYỆN HÓC MÔN

4463 Phung Thuy Nguyet Trieu 10/Mar/03 0050 THCS LÝ CHÍNH THẮNG 1 - HUYỆN HÓC MÔN

Page 96: CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/hcmedu/ttngoaingutinhoc/attachments/...44 Phạm Quốc Huy 13/Sep/02 60144375 Khối 9 9A3 Phước Thạnh

Stt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối Lớp Trường Quận/Huyện

4464 Tran Van Tien 25/Apr/03 0051 THCS ĐẶNG CÔNG BỈNH - HUYỆN HÓC MÔN

4465 Nguyen Do Quoc Anh 8/May/04 0052 THCS NGUYỄN HIỀN - QUẬN 12

4466 Do My Quyen 11/Jan/04 0053 THCS NGUYỄN HIỀN - QUẬN 12

4467 Tran Thi Truc Lam 3/May/02 1316051705 WELLSPRING

4468 Vo Phan Bich Ngoc 2/Feb/02 1316051714 WELLSPRING

4469 Le Nguyen Hung Phuong 31/Oct/02 1316051709 WELLSPRING

4470 Tran Nhat Anh 24/Apr/02 1316051702 WELLSPRING

4471 Vu Dao Mai Chi 9/Nov/02 1316051715 WELLSPRING

4472 Tran Ngo Van Khanh 24/Aug/02 1316051720 WELLSPRING

4473 Huynh Minh Khoi 27/Oct/02 1316051726 WELLSPRING

4474 Bui Bang Linh 16/Aug/02 1316051706 WELLSPRING

4475 Ngo Thuy Ai Linh 11/May/02 1316051724 WELLSPRING

4476 Ngo Thuy My Linh 11/May/02 1316051725 WELLSPRING

4477 Nguyen Sy Nam 3/Feb/02 1316051707 WELLSPRING

4478 Truong Dang Nhu 4/Jan/02 1316051708 WELLSPRING

4479 Tran Hoang Quan 2/Nov/02 1316051710 WELLSPRING

4480 Pham Quang Thanh 16/Sep/02 1316051713 WELLSPRING

4481 Dinh Duy Dang 13/Nov/02 1316051718 WELLSPRING

4482 Le Cao Trong Duc 7/Jul/02 1316051704 WELLSPRING

4483 Pham Minh Khanh 8/Nov/02 1316051723 WELLSPRING

4484 Le Dinh Nam 24/Jun/02 1316051717 WELLSPRING

4485 Vo Trinh Khanh Ngan 29/Jun/02 1316051722 WELLSPRING

4486 Trang Minh Thu 28/Mar/02 1316051716 WELLSPRING

4487 Dao Viet Tien 11/Jan/02 1316051711 WELLSPRING

4488 Tran Bao Long 31/Dec/03 13160518102 WELLSPRING

4489 Tran Quynh Anh 5/Sep/06 13160518025 WELLSPRING

4490 Nguyen Viet Quang Nam 4/Jul/03 13160518066 WELLSPRING

4491 Dang Doan Thuc Anh 1/Mar/03 13160518057 WELLSPRING

4492 Nguyen Minh Anh 6/Nov/03 13160518063 WELLSPRING

4493 Nguyen Tien Dung 7/Sep/03 13160518098 WELLSPRING

4494 Le Kha Han 13/Nov/05 13160518028 WELLSPRING

4495 Doan Gia Phuc 23/Mar/03 13160518089 WELLSPRING

4496 Nguyen Huu Tri 24/Aug/04 13160518053 WELLSPRING

4497 Pham Nhat Vy 11/Feb/03 13160518099 WELLSPRING

4498 Luu Duc Lam 8/Jul/03 13160518061 WELLSPRING

4499 Duong Anh Le 8/Apr/05 13160518027 WELLSPRING

4500 Pham Thuy Anh 1/Oct/03 13160518068 WELLSPRING

4501 Nguyen An Khue 3/May/05 13160518044 WELLSPRING

4502 TON NU VAN TRANG 13/Feb/03 13160518101 WELLSPRING

4503 Nguyen Le Vivian 25/Mar/06 13160518015 WELLSPRING

4504 Le Nguyen Khang 22/Oct/03 13160518073 WELLSPRING

4505 Le Duc Minh 3/Oct/03 13160518059 WELLSPRING

4506 Ly Phuc Minh Tam 19/Nov/05 13160518043 WELLSPRING

4507 Nguyen Quang Dung 15/Jun/03 13160518097 WELLSPRING

4508 Hoang Anh Quan 22/Mar/06 13160518008 WELLSPRING

4509 Chu Quynh Anh 29/Jan/06 13160518011 WELLSPRING

4510 Truong Le Xuan Chi 13/May/06 13160518005 WELLSPRING

Page 97: CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/hcmedu/ttngoaingutinhoc/attachments/...44 Phạm Quốc Huy 13/Sep/02 60144375 Khối 9 9A3 Phước Thạnh

Stt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối Lớp Trường Quận/Huyện

4511 Nguyen Ngoc Minh Phuong 22/Oct/05 13160518030 WELLSPRING

4512 Bui Doan Gia An 27/Jul/05 13160518026 WELLSPRING

4513 Nguyen Thanh An 25/Nov/03 13160518078 WELLSPRING

4514 Nguyen Tam Dang 15/Jan/05 13160518039 WELLSPRING

4515 Dang Ngo Minh Khoi 13/May/03 13160518058 WELLSPRING

4516 Nguyen Nhu Van Linh 22/Oct/03 13160518064 WELLSPRING

4517 Pham Duong Long 8/Oct/03 13160518067 WELLSPRING

4518 Mai Tuyet Minh 8/Dec/06 13160518023 WELLSPRING

4519 Nguyen Pham Nha Anh 14/Feb/03 13160518096 WELLSPRING

4520 Vuong Ngoc Thien Kim 14/Mar/06 13160518006 WELLSPRING

4521 Luu Hien Ngan 8/Feb/03 13160518062 WELLSPRING

4522 Ha Nguyen Quan 11/Jun/06 13160518002 WELLSPRING

4523 Bui Kim Nhat Thanh 5/May/03 13160518056 WELLSPRING

4524 Phan Minh Triet 11/May/03 13160518100 WELLSPRING

4525 Nguyen Cao Hai Vy 20/Oct/04 13160518052 WELLSPRING

4526 Tran Viet Huong 9/Jul/03 13160518104 WELLSPRING

4527 Nguyen Tran Ngoc Minh 25/Feb/06 13160518024 WELLSPRING

4528 Nguyen Thi Minh Phuong 14/Dec/05 13160518047 WELLSPRING

4529 Ha Minh Anh 17/Sep/06 13160518012 WELLSPRING

4530 Vo Tran Bao Hoa 1/Dec/05 13160518035 WELLSPRING

4531 Luong Thi Thuy Linh 21/Jan/03 13160518060 WELLSPRING

4532 Nguyen Phan Hoang Mai 6/Mar/06 13160518017 WELLSPRING

4533 Nguyen Huynh Thai Duong 14/Oct/06 13160518014 WELLSPRING

4534 Nguyen Tra My 26/Jun/06 13160518003 WELLSPRING

4535 Tran Ngo Phuong Nhi 27/Sep/04 13160518055 WELLSPRING

4536 Nguyen Thi Minh Anh 14/Dec/05 13160518048 WELLSPRING

4537 Nguyen Tran Hong Ngan 27/Jul/05 13160518049 WELLSPRING

4538 Vo Ha Ngan 27/Nov/03 13160518070 WELLSPRING

4539 Do Chi Cong 8/Jul/05 13160518042 WELLSPRING

4540 Le Nguyen Minh 16/Oct/06 13160518022 WELLSPRING

4541 Tran Phuong Ngan 16/Mar/05 13160518050 WELLSPRING

4542 Dao Thuy Anh 12/Aug/03 13160518071 WELLSPRING

4543 Nguyen Hoang Nam Anh 26/Oct/05 13160518038 WELLSPRING

4544 Nguyen Le Tue Anh 8/Jan/03 13160518093 WELLSPRING

4545 Nguyen Manh Song Ha 3/Jul/03 13160518094 WELLSPRING

4546 Tran Thao Han 15/Sep/03 13160518084 WELLSPRING

4547 Tran Phuong Hoang 19/Sep/05 13160518034 WELLSPRING

4548 To Minh Huy 14/Dec/05 13160518032 WELLSPRING

4549 Tran Tong Khang 5/Feb/03 13160518085 WELLSPRING

4550 Nguyen Hoang Quynh Mai 30/Nov/03 13160518092 WELLSPRING

4551 Ho Cong Ky My 1/Nov/05 13160518036 WELLSPRING

4552 Bui Hoang Phuc 24/May/03 13160518088 WELLSPRING

4553 Nguyen Hien Van 15/May/03 13160518090 WELLSPRING

4554 Tran Quynh Anh 26/Jun/06 13160518021 WELLSPRING

4555 Tran Thai Duong 16/May/03 13160518103 WELLSPRING

4556 Nguyen Cong Kha Duy 29/Jul/05 13160518029 WELLSPRING

4557 Nguyen Hai Thuy Linh 25/Nov/05 13160518045 WELLSPRING

Page 98: CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/hcmedu/ttngoaingutinhoc/attachments/...44 Phạm Quốc Huy 13/Sep/02 60144375 Khối 9 9A3 Phước Thạnh

Stt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối Lớp Trường Quận/Huyện

4558 Tran Dong Nghi 21/Nov/04 13160518054 WELLSPRING

4559 Trinh Minh Quan 15/Mar/03 13160518069 WELLSPRING

4560 Huynh Nguyen Minh Nhu 20/Sep/05 13160518046 WELLSPRING

4561 Tran Viet Cuong 30/May/03 13160518086 WELLSPRING

4562 Tran Nguyen Phuong Han 9/Jan/04 13160518051 WELLSPRING

4563 Pham Quoc Huy 3/May/03 13160518082 WELLSPRING

4564 Chu Khai 14/Aug/06 13160518001 WELLSPRING

4565 Hoang Van Ly 13/Nov/05 13160518037 WELLSPRING

4566 Nguyen Tri Hien 15/Jul/06 13160518004 WELLSPRING

4567 Chhim Tharana 10/May/06 13160518010 WELLSPRING

4568 Le Thi Phuong Trang 9/Jan/03 13160518074 WELLSPRING

4569 Nguyen Ngoc Minh Thu 21/Apr/03 13160518095 WELLSPRING

4570 Truong Ho Phu Binh 11/Dec/06 13106518009 WELLSPRING

4571 Nguyen Phuoc Quy Nhan 24/Jan/06 13160518018 WELLSPRING

4572 Nguyen Hoang Viet 4/Aug/03 13160518091 WELLSPRING

4573 Pham Nguyen Tuong Vy 4/Jun/03 13160518081 WELLSPRING

4574 Nguyen Quang Anh 4/Dec/06 13160518019 WELLSPRING

4575 Nguyen Ngan Ha 24/Mar/03 13160518077 WELLSPRING

4576 Nguyen Minh Anh 4/Feb/06 13160518016 WELLSPRING

4577 Nguyen Phuong Binh 27/Dec/03 13160518065 WELLSPRING

4578 Nguyen Hoang Duy 18/May/03 13160518075 WELLSPRING

4579 Tran Nguyen The Anh 20/Mar/05 13160518033 WELLSPRING

4580 Kang Sung 24/Aug/06 13160518013 WELLSPRING

4581 Duong Thanh Nhan 15/Oct/06 13160518007 WELLSPRING

4582 Nguyen Trong Nhan 16/May/06 13160518020 WELLSPRING

4583 Truong Quang Hai 26/Feb/03 13160518087 WELLSPRING

4584 Nguyen Phuong Minh 30/May/05 13160518031 WELLSPRING

4585 Hoang Tran Anh Ngoc 22/Oct/03 13160518072 WELLSPRING

4586 Nguyen Minh Chau 4/Jul/03 13160518076 WELLSPRING

4587 Truong Khai Minh 3/Oct/05 13160518041 WELLSPRING

4588 Tran Thanh Nhan 3/Sep/03 13160518083 WELLSPRING

4589 Van The Anh 24/Feb/03 13160518105 WELLSPRING

4590 Tran Trong Nhan 19/Jul/05 13160518040 WELLSPRING

4591 Truong Anh Huy 25/Nov/04 13181117192 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4592 Nguyen Khoa 26/Feb/04 13181117402 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4593 Ton That Huu Luan 1/Oct/04 13181117409 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4594 Nghe Ngoc Phuong Anh 2/Mar/03 13181117442 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4595 Nguyen Ky Nguyen 28/Aug/04 13181117370 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4596 Pham Tran Minh Quan 16/Jan/04 13181117378 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4597 Dinh Hoang Dung 21/Jul/04 13181117381 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4598 Do Dang Khoi 23/Mar/06 13181117073 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4599 Naomi Tuyet Ly 29/Sep/01 13181117228 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4600 Pham Cat Tuong Nam 19/Mar/05 13181117333 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4601 Nguyen Sy Minh Quan 24/Jul/03 13181117443 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4602 Nguyen Vo Uyen Thi 5/May/04 13181117362 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4603 Ha Ngo Chi Thinh 5/Mar/03 13181117410 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4604 Jung Min Young 3/Sep/03 13181117431 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

Page 99: CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/hcmedu/ttngoaingutinhoc/attachments/...44 Phạm Quốc Huy 13/Sep/02 60144375 Khối 9 9A3 Phước Thạnh

Stt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối Lớp Trường Quận/Huyện

4605 Nguyen Pham Mai Anh 8/Jul/03 13181117217 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4606 Nguyen Quang Dinh 14/Jun/05 13181117306 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4607 Tran Nguyen Dang Khoa 31/Aug/04 13181117403 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4608 Thai Anh Kiet 25/Sep/04 13181117186 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4609 Nguyen Hoang Bao Long 5/Oct/03 13181117440 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4610 Nguyen Minh Phuc 14/Feb/05 13181117057 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4611 NGUYEN HOANG QUAN 21/Feb/04 13181117165 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4612 Nguyen Quang Duy 21/Aug/03 13181117432 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4613 Nguyen Tu Nhat Khang 10/Jul/05 13181117115 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4614 Nguyen Thi Kim Ngoc 1/Sep/05 13181117121 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4615 Ton Long Thinh 10/Mar/05 13181117154 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4616 Tran Vy Vy 2/Oct/04 13181117176 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4617 Pham Cat Tuong Vy 19/Mar/05 13181117338 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4618 Hattori Kosuke Thien An 5/Apr/05 13181117131 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4619 Thai Hoang Van Khanh 20/Jun/03 13181117213 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4620 Nguyen Minh Khoi 17/Nov/04 13181117166 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4621 Doan Khanh Luan 25/Apr/03 13181117430 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4622 Dang Kim Quang Minh 3/Oct/03 13181117219 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4623 Phan Trong Tue 30/Jan/06 13181117282 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4624 Nguyen Ngo Thanh Khai 31/Dec/05 13181117138 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4625 Le Minh Phuc 25/Nov/06 13181117061 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4626 Nguyen Khanh Doan 1/Sep/03 13181117210 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4627 Galinato Liam Noel Fernand 14/May/05 13181117304 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4628 Ly Chi Hung 17/Mar/04 13181117168 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4629 Do Trung Kien 3/Jul/05 13181117132 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4630 Luong Chieu Hoang Ly 17/Jan/04 13181117167 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4631 Tran Thu Minh 9/Mar/03 13181117214 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4632 Pham Gia Phat 14/Oct/04 13181117444 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4633 Le Minh Phi 7/Oct/06 13181117229 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4634 Pham Nghiem Trac 2/Nov/03 13181117441 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4635 Huynh Quang Dai 17/Jan/04 13181117172 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4636 Nguyen Le Duc Duy 18/Nov/03 13181117202 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4637 Dang Nhat Hoang 9/Mar/05 13181117343 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4638 Vo Truong Quoc Huy 27/Nov/03 13181117423 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4639 Truong Minh Khoi 27/Jan/05 13181117134 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4640 Tran Kim Ly 1/Jun/03 13181117438 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4641 Huynh Thanh Mai 3/Aug/03 13181117425 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4642 Nguyen Tran Phuc Nguyen 23/Oct/05 13181117127 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4643 Nguyen Huynh Nam Tran 1/Jan/05 13181117143 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4644 Le Anh Tri 1/Mar/05 13181117331 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4645 Nguyen Duc Tung 12/May/05 13181117305 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4646 Nguyen Vi Van 20/Nov/04 13181117189 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4647 Huynh Ngoc Nghi Van 24/Dec/03 13181117424 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4648 Ngo Quy Bao 28/Aug/03 13181117206 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4649 Do Thai Bao 2/Feb/03 13181117203 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4650 Huynh Tran Tam Chau 5/Jan/05 13181117101 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4651 Luu Thuy Du 17/Aug/03 13181117205 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

Page 100: CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/hcmedu/ttngoaingutinhoc/attachments/...44 Phạm Quốc Huy 13/Sep/02 60144375 Khối 9 9A3 Phước Thạnh

Stt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối Lớp Trường Quận/Huyện

4652 Truong Tan Dung 17/Jun/05 13181117335 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4653 Huynh Gia Han 3/Sep/06 13181117003 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4654 Vo Duc Khiem 30/Sep/03 13181117419 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4655 Lai Le Duong Linh 20/Oct/04 13181117193 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4656 Le Thuy Minh Ngoc 13/Jul/06 13181117265 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4657 Phan Duc Thinh 20/Jan/05 13181117324 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4658 Tran An Binh 8/Jan/05 13181117150 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4659 Le Hac Du 10/Nov/04 13181117173 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4660 Pham Hong Duc 23/Nov/03 13181117437 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4661 Phung Ngoc Huy 5/Oct/05 13181117348 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4662 Phan Bao Vinh Huy 27/May/05 13181117347 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4663 Lam Tien Huy 11/Sep/04 13181117164 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4664 Dao Minh Khoi 10/Apr/05 13181117344 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4665 Pham Minh Nhu 5/Oct/06 13181117236 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4666 Nguyen Nam Vi 26/Feb/03 13181117413 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4667 Nguyen Dinh Phu Hai 29/Jan/06 13181117243 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4668 Ngo Bao Nghi 14/Sep/03 13181117212 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4669 Nguyen Song Phuong Nhi 10/Sep/06 13181117100 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4670 Nguyen Quoc Hoang Ninh 27/Aug/03 13181117435 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4671 Nguyen Anh Tuan 22/May/06 13181117267 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4672 Le Xuan Nhat Duong 6/Oct/03 13181117225 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4673 Pham Nguyen Anh Hao 22/Sep/03 13181117422 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4674 Vo Minh Huy 17/Nov/03 13181117209 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4675 Tran Nguyen Anh Khoa 17/Oct/06 13181117019 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4676 Pham Duc Minh 17/Jan/04 13181117182 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4677 Nguyen Ngoc Phuong Nghi 24/Apr/06 13181117262 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4678 Vo Trong Phat 11/Nov/05 13181117341 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4679 Duong Ho Minh Quan 11/Nov/06 13181117088 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4680 Nguyen Trong Minh Anh 9/Sep/06 13181117096 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4681 Nghiem Minh Anh 18/Sep/03 13181117436 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4682 Nguyen Le Phuc Diem 5/Apr/05 13181117322 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4683 Hoang Ho Ngoc Han 17/Jun/03 13181117220 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4684 Le Thanh Hang 18/Jul/05 13181117332 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4685 Celene Anika Nguyen Matias 7/Aug/04 13181117399 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4686 Ho Khai Phuong 5/Apr/04 13181117395 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4687 Nguyen Hoang Quan 5/Mar/04 13181117393 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4688 Vo Dang Phuc Thinh 11/Nov/04 13181117389 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4689 Huynh Quang Trung 20/Apr/04 13181117401 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4690 Pham Nguyen Tuan Anh 6/Oct/04 13181117377 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4691 Nguyen Le Huy 20/Apr/03 13181117224 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4692 Tran Ngoc Nhat Linh 25/Aug/04 13181117194 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4693 Nguyen Tan Phat 8/Oct/04 13181117397 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4694 Dang Doan Minh Tan 26/Mar/05 13181117123 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4695 Chiang Hau Tean 29/Aug/04 13181117184 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4696 Nguyen Ba Tue Tinh 19/Sep/04 13181117188 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4697 Ho Tuong Vi 26/Nov/05 13181117330 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4698 Nguyen Hoang Thai Hoa 28/Apr/05 13181117153 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

Page 101: CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/hcmedu/ttngoaingutinhoc/attachments/...44 Phạm Quốc Huy 13/Sep/02 60144375 Khối 9 9A3 Phước Thạnh

Stt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối Lớp Trường Quận/Huyện

4699 Tran Gia Hung 28/Sep/05 13181117111 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4700 Vo Gia Khang 10/Oct/05 13181117336 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4701 Le Tran Tan Phat 1/Jun/05 13181117345 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4702 Trinh Duy Tam 11/Dec/03 13181117227 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4703 Bui Thuan Thien 10/Jun/06 13181117269 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4704 Nguyen Vu Minh Thu 13/Feb/05 13181117360 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4705 Huynh Le Anh Tuan 3/Dec/03 13181117412 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4706 Nguyen Park Thuy Van 22/Jul/04 13181117388 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4707 Tran Hong An 1/Dec/03 13181117218 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4708 Tran Minh Anh 26/Aug/04 13181117199 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4709 Truong Nhat Khang 11/Jul/04 13181117379 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4710 Tran Quang Long 6/Feb/05 13181117112 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4711 Phan Tan Minh 7/Oct/05 13181117116 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4712 Tran Sy Minh Viet 22/Jul/04 13181117200 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4713 Phan Huynh Tram Anh 18/Sep/06 13181117098 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4714 Dang Ngoc Hoang Chuong 11/Dec/03 13181117418 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4715 Phi Tran Nhat Ha 7/Sep/04 13181117380 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4716 Nguyen Luong Anh Minh 6/Dec/03 13181117428 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4717 Dang Ho Cao Nguyen 18/Sep/04 13181117392 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4718 Dang Phi Phung 29/Jul/06 13181117254 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4719 Huynh Duc Thang 3/Mar/03 13181117223 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4720 Nguyen Phuong Thao 20/May/05 13181117359 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4721 Pham Ngoc Minh Thu 25/Aug/04 13181117364 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4722 Tran Nguyen Khanh Tuong 14/Feb/06 13181117303 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4723 Vo Ngoc Thanh Uyen 14/Jan/05 13181117155 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4724 Nguyen Khanh Vinh 19/Nov/05 13181117103 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4725 Le Hoang Dung 8/Nov/03 13181117434 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4726 Bui Dang Lan Dung 2/Apr/05 13181117320 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4727 Nguyen Minh Khang 19/Nov/03 13181117221 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4728 Pham Quoc Khanh 23/Jun/05 13181117104 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4729 Luong Nguyen Minh Khoa 21/Dec/06 13181117078 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4730 Nguyen Hoang Nam 31/Jan/05 13181117119 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4731 Le Minh Nguyen Ngoc 24/Aug/05 13181117108 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4732 Truong Ba Thuan 8/Feb/05 13181117318 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4733 Nguyen Bao Toan 17/Aug/05 13181117152 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4734 Ly Du Tuan 11/Oct/06 13181117266 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4735 Nguyen Nam An 18/Jul/04 13181117371 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4736 Nguyen Ngoc Minh Anh 2/Nov/03 13181117426 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4737 Bui Minh Phuong Anh 5/Nov/06 13181117263 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4738 Tang Gia Boi 15/Oct/06 13181117030 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4739 Tran Thi Huong Giang 26/Sep/05 13181117328 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4740 Le Hoang Kieu Giang 25/Jan/05 13181117352 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4741 Su Ngoc Dang Khoa 12/Aug/06 13181117066 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4742 Lu Huu Loc 21/Apr/04 13181117369 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4743 Ngo Kim Mai 8/Mar/04 13181117169 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4744 Nguyen Nhat Minh 24/Oct/04 13181117160 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4745 Do Nhu Quang Minh 26/Jan/05 13181117312 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

Page 102: CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/hcmedu/ttngoaingutinhoc/attachments/...44 Phạm Quốc Huy 13/Sep/02 60144375 Khối 9 9A3 Phước Thạnh

Stt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối Lớp Trường Quận/Huyện

4746 Tran Yen Ngan 16/Apr/05 13181117142 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4747 Phan Hoang Minh Nguyen 25/Oct/03 13181117415 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4748 Nguyen Dao Nguyen 1/Jan/06 13181117094 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4749 Tran Le Yen Nhi 1/Nov/04 13181117385 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4750 Quan Boi San 13/Jun/04 13181117174 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4751 Tran Thanh Son 20/Sep/06 13181117284 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4752 Nguyen Quang Trung Hau 14/Jan/06 13181117081 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4753 Ho Ngoc Quynh Huong 3/Jun/04 13181117372 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4754 Tran Anh Khoi 26/Jul/05 13181117117 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4755 Tran Tan Lam 3/Jul/04 13181117191 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4756 Ngo Hoang Long 18/Jan/04 13181117387 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4757 Lam Diem Phuc 9/Dec/04 13181117405 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4758 Vo Hoang Quan 1/Oct/06 13181117099 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4759 Phan Thy Ngan Quynh 27/Jul/05 13181117354 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4760 Ho Nhu Quynh 21/Sep/04 13181117195 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4761 Doan Nguyen Hai Thanh 6/May/03 13181117433 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4762 Nguyen Huynh Khai Tu 29/Sep/04 13181117180 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4763 Vo Minh Doan Vy 23/Oct/03 13181117429 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4764 Duong Bao Ngoc 30/Nov/04 13181117382 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4765 Chau Vinh Thanh 26/Dec/06 13181117060 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4766 Nguyen Thanh Thu 7/Jun/03 13181117207 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4767 Huynh Ngoc Anh Thu 3/Sep/06 13181117288 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4768 Nguyen Hai Thuy 31/Mar/06 13181117249 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4769 Tran Ngoc Thuy Truc 1/Feb/06 13181117067 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4770 Le Hoang Thu Vuong 23/Sep/03 13181117204 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4771 Luc Phu Hung 28/Oct/05 13181117313 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4772 Vu Hoang Khang 3/Sep/05 13181117129 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4773 Nguyen Quoc Khanh 4/Dec/06 13181117261 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4774 Pham Minh Khue 19/May/05 13181117308 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4775 Nguyen Huynh Tuyet Linh 17/Aug/03 13181117216 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4776 Phan Nguyen Phuong Nhi 22/May/04 13181117365 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4777 Bui Dang Khanh Nhien 14/Dec/06 13181117253 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4778 Bui Ha Vy 5/Nov/05 13181117349 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4779 Nguyen Man Dat 12/Apr/03 13181117226 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4780 Nguyen Ton Thai Duong 13/Oct/05 13181117028 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4781 Pham Duc Hai 12/Jun/05 13181117307 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4782 Pham Minh Hanh 6/Feb/06 13181117235 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4783 Tu Phu Hoa 28/Jan/04 13181117404 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4784 Ly Tu Hoa 21/Jun/04 13181117373 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4785 Doan Anh Khoi 9/Nov/06 13181117086 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4786 Do Anh Kiet 29/Dec/03 13181117215 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4787 Pham Le Minh 1/Nov/04 13181117408 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4788 Le Hoang My 31/Jul/04 13181117368 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4789 Hang Bao Ngoc 4/Aug/06 13181117002 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4790 Pham Ngoc Khanh Nhu 4/Sep/04 13181117363 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4791 Smridh Sud 19/Mar/04 13181117310 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4792 Le Minh Tam 20/Mar/05 13181117357 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

Page 103: CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/hcmedu/ttngoaingutinhoc/attachments/...44 Phạm Quốc Huy 13/Sep/02 60144375 Khối 9 9A3 Phước Thạnh

Stt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối Lớp Trường Quận/Huyện

4793 Truong Khanh Tin 29/Nov/03 13181117417 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4794 Le Nguyen Tuong Vy 15/Apr/04 13181117177 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4795 Dinh Doan Thieu Xuan 10/Jun/04 13181117367 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4796 Nguyen Thi Lan Anh 12/Oct/05 13181117353 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4797 Hoang Xuan Bach 24/Jul/05 13181117151 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4798 Nguyen Tan Danh 28/Oct/04 13181117185 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4799 Cao Minh Duy 24/Oct/05 13181117144 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4800 Nguyen Minh Giap 16/Mar/06 13181117040 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4801 Cao Tran Nhat Ha 3/Jun/05 13181117351 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4802 Tran Gia Han 26/Mar/05 13181117128 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4803 Pham Anh Hoang 3/Feb/04 13181117376 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4804 Nguyen Trong Kha 22/Feb/06 13181117053 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4805 Phi Quang Minh 12/Jun/06 13181117302 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4806 Pham Tran Nhat Minh 31/Jul/06 13181117231 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4807 Ngo Phung Quoc Minh 4/Dec/05 13181117102 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4808 Nguyen Hoai Nam 14/May/04 13181117406 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4809 Huynh Hong Phuc 17/Oct/04 13181117187 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4810 Ngo Nguyen Minh Phuong 23/Dec/04 13181117375 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4811 Le Manh Thanh 3/Jan/06 13181117264 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4812 Pham Thi Dieu Vy 19/Oct/04 13181117383 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4813 Yu Thua An 8/Aug/06 13181117032 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4814 Chau Nguyen Nguyen An 24/Jan/06 13181117247 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4815 Hoang Thi Ha Giang 17/Mar/03 13181117222 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4816 Nguyen Bui Thu Hien 3/Mar/06 13181117291 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4817 Le Nguyen Nguyen Phuong 1/Jun/05 13181117124 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4818 Le Quang 20/Jun/05 13181117356 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4819 Tran Ngoc Song Thu 29/Jul/05 13181117319 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4820 Vo Thi Phuong Van 4/Nov/03 13181117439 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4821 Ton That Anh Vu 30/Apr/06 13181117251 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4822 Ngo Ba Kha Linh 16/Jan/04 13181117374 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4823 Tran Thu Nguyen 5/May/04 13181117171 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4824 Ngo Tin Phat 29/Apr/06 13181117230 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4825 Pham Ngoc Thinh 11/Sep/04 13181117398 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4826 Vu Ngoc Minh Uyen 16/Oct/06 13181117072 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4827 Dang Tran Kim Anh 24/Aug/05 13181117329 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4828 Tran Tuan Dat 28/Dec/05 13181117141 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4829 Pham Tien Dat 3/Sep/04 13181117162 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4830 Tran Giai Duong 15/Dec/05 13181117326 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4831 Nguyen Phuong Quynh 13/Jun/04 13181117384 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4832 Dang Tran Phuc Thien 12/Aug/04 13181117400 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4833 Nguyen Ngoc Phuong Trinh 3/Jun/05 13181117139 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4834 Pham Tran Truong An 21/Jan/03 13181117211 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4835 To Que Anh 1/Apr/06 13181117250 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4836 Le Hoang Nhat Khoi 20/Dec/06 13181117076 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4837 Do Hoang Khuong Linh 4/Jan/06 13181117296 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4838 Luong Thi Man 17/Apr/05 13181117133 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4839 Nguyen Kim A My 23/Jul/06 13181117256 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

Page 104: CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/hcmedu/ttngoaingutinhoc/attachments/...44 Phạm Quốc Huy 13/Sep/02 60144375 Khối 9 9A3 Phước Thạnh

Stt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối Lớp Trường Quận/Huyện

4840 Tran Minh Quan 4/Aug/05 13181117316 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4841 Nguyen Ngoc Thinh Thanh 16/Feb/06 13181117280 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4842 Doan Thach Ky Thu 18/Jul/06 13181117087 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4843 Tran Ngoc Thanh Thuy 24/Oct/03 13181117427 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4844 Nguyen Anh Vu 22/Mar/04 13181117196 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4845 Tran Pham Thanh An 6/Mar/04 13181117183 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4846 Nguyen Tran Minh An 27/Mar/06 13181117268 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4847 Pham Tien Dung 30/Jan/04 13181117197 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4848 Le Thai Bao Gia 2/Oct/06 13181117255 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4849 Tran Dang Minh Khoi 4/Apr/05 13181117122 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4850 Nguyen Vo Ngoc Linh 9/Feb/06 13181117012 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4851 Le Hoang Minh 4/Feb/06 13181117299 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4852 Vuong Thuy Ngoc 30/Aug/04 13181117390 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4853 Nguyen Thien Phuong 25/Jan/05 13181117109 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4854 Tran Thanh Tan 27/Sep/03 13181117416 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4855 Pham Que Chi 16/Oct/05 13181117309 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4856 Tran Trung Kien 22/May/06 13181117059 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4857 Duong Ngoc Mai 24/Mar/06 13181117026 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4858 Tran Thanh Khanh Ngan 1/Aug/06 13181117071 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4859 Trinh Tan Phong 5/Aug/04 13181117366 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4860 Dinh Chau Gia Tue 11/Sep/03 13181117420 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4861 Dang Thi Phuong Uyen 22/Aug/04 13181117157 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4862 Le Khanh An 7/Dec/05 13181117321 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4863 Doan Nguyen Minh Anh 20/Jul/06 13181117038 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4864 Nguyen Ngoc Quynh Chi 24/Aug/06 13181117239 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4865 Ta Thu Ha 4/Apr/05 13181117105 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4866 Li Due Lan 14/Apr/05 13181117135 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4867 Mai Hoang Yen Nhi 26/Jul/05 13181117358 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4868 Nguyen Mach Ha Phong 13/Feb/05 13181117120 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4869 Kieu Gia Phu 14/Jun/06 13181117289 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4870 Doan Luong Hoai Thuong 28/Dec/05 13181117106 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4871 Ta Doan Gia Bao 3/Sep/06 13181117258 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4872 Doan Khanh Gia Han 28/Nov/06 13181117274 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4873 Phan Nguyen Sy Nguyen 9/Jan/04 13181117198 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4874 Trieu Duong Hoang Phuc 6/Feb/06 13181117294 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4875 Nguyen Thanh Minh Thu 6/Dec/03 13181117208 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4876 Nguyen Nhut Tri 10/Mar/06 13181117080 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4877 Nguyen Vu Uy 28/Jul/05 13181117323 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4878 Hoang Hung Dang 28/Oct/03 13181117411 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4879 Tran Minh Long 7/Feb/05 13181117246 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4880 Diep Ai Nghi 19/Mar/06 13181117037 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4881 Luu Gia Nguyen 8/May/06 13181117054 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4882 Tran Ngoc Phuong Quynh 2/Dec/06 13181117233 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4883 Le Thi Ngoc Thuy 31/Aug/04 13181117386 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4884 Hoang Anh Tu 30/Jan/05 13181117342 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4885 Tran Anh Vu 5/Jul/05 13181117110 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4886 Ly Chi Dung 10/Jul/06 13181117022 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

Page 105: CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/hcmedu/ttngoaingutinhoc/attachments/...44 Phạm Quốc Huy 13/Sep/02 60144375 Khối 9 9A3 Phước Thạnh

Stt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối Lớp Trường Quận/Huyện

4887 Nguyen Thi Anh Duong 14/Mar/06 13181117244 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4888 Lai Ka Yan Faustina Gabriell 3/Feb/06 13181117051 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4889 Nguyen Minh Hung 11/May/06 13181117005 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4890 Nguyen Cong Huy 8/Sep/06 13181117234 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4891 Tran Hue Man 26/Mar/06 13181117031 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4892 Vu Le Khanh Ngoc 17/Feb/06 13181117240 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4893 Tran Tam Nhi 4/Dec/06 13181117283 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4894 Wong Hui Ying 16/Aug/06 13181117025 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4895 Nguyen Ngoc Linh Dan 7/Nov/03 13181117421 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4896 Nguyen Tran Anh Duy 31/Aug/04 13181117181 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4897 Buu Bao Hoang Khang 9/Jun/06 13181117068 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4898 Tran Khanh Linh 8/Apr/05 13181117334 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4899 Ho Bao Ngoc 24/Aug/04 13181117163 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4900 Thai Vo Thuy Tram 12/May/05 13181117156 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4901 Tong My Van 12/May/06 13181117286 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4902 Nguyen Bao Quynh Anh 13/Feb/04 13181117159 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4903 Nguyen Do Minh Hung 2/Jan/05 13181117126 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4904 Nguyen Khac Anh Khoi 6/Mar/06 13181117034 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4905 Pham Kim Ngan 5/May/04 13181117190 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4906 Duong Thanh Ngoc 16/Dec/06 13181117047 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4907 La Uyen Nhi 5/Jan/06 13181117074 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4908 Ly Ngoc Phuong 27/Mar/06 13181117056 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4909 Nguyen Minh Quan 27/May/06 13181117010 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4910 Nguyen Dac Tan 2/Feb/05 13181117315 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4911 Tang Nguyen Gia Thuan 7/Jun/06 13181117238 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4912 Nguyen Tran Quoc Anh 4/Sep/06 13181117041 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4913 Luu My Hang 30/Jul/06 13181117027 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4914 Bui Quang Huy 29/Jul/06 13181117273 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4915 Nguyen Thanh Loc 24/Jul/03 13181117414 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4916 Tran Hoang Phu 10/Feb/06 13181117045 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4917 Nguyen Nam Phuong 27/Feb/06 13181117083 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4918 Nguyen Cao Cat Tien 27/Dec/05 13181117125 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4919 To Luong Khai Vy 6/Oct/05 13181117140 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4920 Chau Dinh Chi 13/Mar/06 13181117021 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4921 Vu Van Hoang 7/Sep/06 13181117024 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4922 Le Quy Hoang Long 4/Sep/06 13181117093 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4923 Tran Hong Phat 8/Aug/06 13181117058 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4924 Trinh Ai Phuong 14/Apr/05 13181117137 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4925 Pham Khoa Quyen 21/Oct/05 13181117361 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4926 Le Nhu Y 3/Oct/05 13181117277 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4927 Le Hoang Hong Yen 25/Feb/05 13181117146 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4928 Vo Trong Thanh Doan 3/Aug/06 13181117023 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4929 Mai Huy Hoang 8/Feb/06 13181117062 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4930 Tran An Khang 12/Jul/05 13181117314 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4931 Nguyen Tran Gia Khang 20/Oct/06 13181117257 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4932 Le Minh Kiet 13/Jan/06 13181117259 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4933 Wu Yen Linh 1/Jan/05 13181117130 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

Page 106: CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/hcmedu/ttngoaingutinhoc/attachments/...44 Phạm Quốc Huy 13/Sep/02 60144375 Khối 9 9A3 Phước Thạnh

Stt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối Lớp Trường Quận/Huyện

4934 Tran Giang My 25/Dec/06 13181117232 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4935 Le Nguyen Gia Phuc 4/Jan/06 13181117276 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4936 Mai Kien Quoc 5/Apr/06 13181117279 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4937 Hoang Trong Duc 24/Dec/06 13181117090 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4938 Lam Bao Han 25/Apr/06 13181117092 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4939 Ho Ngoc Minh Huong 14/Dec/05 13181117327 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4940 Tran Viet Khai 15/Aug/06 13181117020 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4941 Dinh Thanh Nam 29/Jun/05 13181117340 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4942 Nguyen Ngoc Thu Ngan 28/Jun/05 13181117148 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4943 Tran Tam Thanh 27/Jul/05 13181117113 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4944 Nguyen Thi Phuong Trang 16/Dec/06 13181117084 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4945 Le Anh Khoi 30/Sep/06 13181117298 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4946 Nguyen Hai Long 29/Oct/04 13181117170 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4947 Ho Pham Thao My 12/Jan/06 13181117014 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4948 Tran Gia Nghi 24/May/05 13181117325 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4949 Huynh Minh Nhat 10/Nov/04 13181117396 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4950 Pham Nguyen Minh Thien 17/Jul/06 13181117293 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4951 Nguyen Ngoc Phuong Anh 14/Sep/06 13181117064 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4952 Le Minh Duy 24/Feb/06 13181117290 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4953 Banh Kim Han 1/Jan/06 13181117252 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4954 Vo Huu Khue 29/Mar/06 13181117295 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4955 Phan Dinh Minh Ky 23/Oct/06 13181117044 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4956 Nguyen Nhat Nam 25/Mar/06 13181117065 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4957 Nguyen Thuy Khanh Quynh 24/Mar/06 13181117049 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4958 Truong Ho Tu Anh 27/Apr/05 13181117114 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4959 Tran Ngoc Dieu Anh 28/Dec/05 13181117317 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4960 Nguyen Vu Quoc Anh 13/Mar/06 13181117042 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4961 Pham Ngoc Gia Bao 30/Dec/06 13181117097 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4962 Nguyen Khai Duy 28/May/06 13181117095 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4963 Tran Ngoc Phi Hung 23/Apr/05 13181117339 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4964 Nguyen Ngoc Khanh Linh 20/Mar/04 13181117407 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4965 Bui Hoang Minh Quan 6/Aug/05 13181117337 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4966 Le Phuong Thy 16/Nov/05 13181117147 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4967 Do Minh Tien 4/Jan/06 13181117069 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4968 Hoang Nguyen Tam Anh 8/Mar/06 13181117089 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4969 Cao Thuy Bang 3/Nov/05 13181117350 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4970 Huynh Ngan Ky Duyen 4/Feb/05 13181117311 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4971 Li Vinh Huyen 25/Jul/06 13181117039 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4972 Dau Gia Khanh 24/Feb/06 13181117008 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4973 Nguyen Mach Ha Thanh 27/Oct/06 13181117052 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4974 Pham Thi Boi Tran 3/Apr/06 13181117285 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4975 Hoang Yen 19/Aug/05 13181117107 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4976 Lam My Huyen 3/Jul/06 13181117033 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4977 Le Hoang Chi Lan 17/Jul/06 13181117075 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4978 Dang Ngoc Tram 27/Sep/06 13181117287 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4979 Tran Minh Tuan 19/Oct/06 13181117272 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4980 Ly Gia Ai 24/Jun/06 13181117055 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

Page 107: CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/hcmedu/ttngoaingutinhoc/attachments/...44 Phạm Quốc Huy 13/Sep/02 60144375 Khối 9 9A3 Phước Thạnh

Stt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối Lớp Trường Quận/Huyện

4981 Nguyen Vinh Huyen Anh 22/May/04 13181117161 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4982 Nguyen Ngoc Bao Anh 19/Jul/06 13181117063 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4983 Lee Hong Hai 28/Nov/06 13181117278 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4984 Luong Trieu Man 19/Oct/04 13181117178 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4985 Nguyen Thi Phuong Trang 15/Mar/06 13181117011 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4986 Nguyen Hong Anh 19/Jan/06 13181117048 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4987 Pham Huu Tri Dung 7/Aug/06 13181117301 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4988 Pham Cong Nam Huy 12/Jan/06 13181117013 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4989 To Dinh Khang 22/Mar/04 13181117175 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4990 Duong Thu Kim Ngan 18/Dec/06 13181117001 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4991 Nguyen Chi Thanh 23/May/06 13181117260 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4992 Ngo Tuan Vi 10/Jan/06 13181117015 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4993 Nguyen To Phuong Lan 11/Mar/06 13181117281 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4994 Nguyen Hoang Xuan Nghi 25/Dec/06 13181117079 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4995 Phan Anh Thong 13/Sep/06 13181117035 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4996 Ngo Quan Nhat Tien 1/Jul/05 13181117118 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4997 Vo Thuy Lan Anh 20/Oct/06 13181117046 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4998 Nguyen Sy Chuyen 25/Dec/06 13181117016 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

4999 Nguyen Chi Cong 8/Dec/06 13181117300 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

5000 Quach Thanh Thanh 15/Jul/05 13181117136 THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL

5001 Dam Gia Hao 4/Oct/06 0075 6 THCS HÀ HUY TẬP - QUẬN 12

5002 Huynh Thien Long 11/Jul/06 0085 6 THCS HÀ HUY TẬP - QUẬN 12

5003 Tran Hoang Truc Linh 11/Mar/03 0032 9 THCS KIM ĐỒNG - QUẬN 5

5004 Tạ Công Minh Hoàng 27/Aug/08 60184472 Khối 3 Lớp 3/1 Đinh Tiên Hoàng 1

5005 Cao Nguyễn Quỳnh Mai 26/Oct/08 60184460 Khối 3 Lớp 3/1 Đinh Tiên Hoàng 1

5006 Phạm Hoàng An 6/Nov/08 60184483 Khối 3 Lớp 3/2 Đinh Tiên Hoàng 1

5007 Nguyễn Vũ Đức Anh 12/Oct/08 60184482 Khối 3 Lớp 3/2 Đinh Tiên Hoàng 1

5008 Lê Đức Bình 19/Oct/08 60184476 Khối 3 Lớp 3/2 Đinh Tiên Hoàng 1

5009 Lê Quang Thanh 1/Jan/08 60184478 Khối 3 Lớp 3/2 Đinh Tiên Hoàng 1

5010 Huỳnh Bảo Thư 19/Nov/08 60184475 Khối 3 Lớp 3/2 Đinh Tiên Hoàng 1

5011 Đôn Nguyễn Minh Đức 10/Apr/08 60184491 Khối 3 Lớp 3/3 Đinh Tiên Hoàng 1

5012 Huỳnh Tấn Quốc Thạnh 11/Jan/08 60184494 Khối 3 Lớp 3/3 Đinh Tiên Hoàng 1

5013 Bùi Nguyễn Nhật Khanh 16/Jan/08 60184505 Khối 3 Lớp 3/5 Đinh Tiên Hoàng 1

5014 Hoàng Phúc Như Ý 27/Sep/08 60184522 Khối 3 Lớp 3/7 Đinh Tiên Hoàng 1

5015 Lê Ngọc Minh Anh 27/Oct/07 60184545 Khối 4 Lớp 4/1 Đinh Tiên Hoàng 1

5016 Đỗ Quang Huy 10/Jan/07 60191056 Khối 4 Lớp 4/1 Đinh Tiên Hoàng 1

5017 Cao Đức Khiêm 3/May/07 60191055 Khối 4 Lớp 4/1 Đinh Tiên Hoàng 1

5018 Ngô Lâm Thụy Khuê 24/Nov/07 60184546 Khối 4 Lớp 4/1 Đinh Tiên Hoàng 1

5019 Nguyễn Hiếu Nghĩa 8/Dec/07 60184548 Khối 4 Lớp 4/1 Đinh Tiên Hoàng 1

5020 Nguyễn Ngọc Hương Thảo 27/Feb/07 60184549 Khối 4 Lớp 4/1 Đinh Tiên Hoàng 1

5021 Phan Lâm Nguyên 18/Feb/07 60184553 Khối 4 Lớp 4/2 Đinh Tiên Hoàng 1

5022 Lê Xuân Quang 14/Jul/07 60191057 Khối 4 Lớp 4/2 Đinh Tiên Hoàng 1

5023 Lê Trần Bảo Châu 24/Apr/07 60184558 Khối 4 Lớp 4/3 Đinh Tiên Hoàng 1

5024 Đỗ Minh Đức 22/Mar/07 60184555 Khối 4 Lớp 4/3 Đinh Tiên Hoàng 1

5025 Đỗ Trịnh Thy Giang 3/Jan/07 60184556 Khối 4 Lớp 4/3 Đinh Tiên Hoàng 1

5026 Nguyễn Hoàng Minh Khôi 15/Oct/07 60191059 Khối 4 Lớp 4/3 Đinh Tiên Hoàng 1

5027 Nguyễn Trịnh Bảo Thư 19/Mar/07 60184559 Khối 4 Lớp 4/3 Đinh Tiên Hoàng 1

Page 108: CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/hcmedu/ttngoaingutinhoc/attachments/...44 Phạm Quốc Huy 13/Sep/02 60144375 Khối 9 9A3 Phước Thạnh

Stt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối Lớp Trường Quận/Huyện

5028 Nguyễn Hồng Anh 4/Jan/07 60191062 Khối 4 Lớp 4/4 Đinh Tiên Hoàng 1

5029 Đặng Nguyên Khang 16/Mar/07 60191060 Khối 4 Lớp 4/4 Đinh Tiên Hoàng 1

5030 Lê Hoàng Anh Thư 7/Jul/07 60191061 Khối 4 Lớp 4/4 Đinh Tiên Hoàng 1

5031 Đoàn Gia Hưng 20/Mar/07 60191065 Khối 4 Lớp 4/5 Đinh Tiên Hoàng 1

5032 Đỗ Trung Nhân 24/Mar/07 60191064 Khối 4 Lớp 4/5 Đinh Tiên Hoàng 1

5033 Hoàng Mai Phương Linh 26/Jul/07 60184566 Khối 4 Lớp 4/6 Đinh Tiên Hoàng 1

5034 Võ Hoàng Tuyết Nhi 24/Feb/07 60184569 Khối 4 Lớp 4/6 Đinh Tiên Hoàng 1

5035 Trần Ngọc Quỳnh Trúc 22/Sep/07 60191066 Khối 4 Lớp 4/6 Đinh Tiên Hoàng 1

5036 Vũ Mỹ Ngân Anh 13/Mar/07 60184580 Khối 4 Lớp 4/7 Đinh Tiên Hoàng 1

5037 Nguyễn Lan Khanh 3/Aug/07 60191067 Khối 4 Lớp 4/7 Đinh Tiên Hoàng 1

5038 Phạm Nguyễn Hoàng Long 6/Feb/07 60184574 Khối 4 Lớp 4/7 Đinh Tiên Hoàng 1

5039 Tôn Thất Thiện Minh 10/Feb/07 60184576 Khối 4 Lớp 4/7 Đinh Tiên Hoàng 1

5040 Dương Anh Tuấn 20/Jul/07 60184571 Khối 4 Lớp 4/7 Đinh Tiên Hoàng 1

5041 Nguyễn Gia An 22/Aug/07 60184586 Khối 4 Lớp 4/8 Đinh Tiên Hoàng 1

5042 Vũ Minh Đức 16/Mar/07 60191071 Khối 4 Lớp 4/8 Đinh Tiên Hoàng 1

5043 Lê Thanh Hải 1/Jul/07 60191069 Khối 4 Lớp 4/8 Đinh Tiên Hoàng 1

5044 Nguyễn Ái Kỳ 7/Nov/07 60191070 Khối 4 Lớp 4/8 Đinh Tiên Hoàng 1

5045 Lê Nhật Quang Trí 8/Dec/07 60184584 Khối 4 Lớp 4/8 Đinh Tiên Hoàng 1

5046 Huỳnh Duy Tường 24/Dec/07 60191068 Khối 4 Lớp 4/8 Đinh Tiên Hoàng 1

5047 Dương Thuỵ An 17/Jun/07 60184595 Khối 4 Lớp 4/9 Đinh Tiên Hoàng 1

5048 Lê Nhật Huy 8/Jan/07 60191073 Khối 4 Lớp 4/9 Đinh Tiên Hoàng 1

5049 Nguyễn Minh Khuê 14/Nov/07 60184598 Khối 4 Lớp 4/9 Đinh Tiên Hoàng 1

5050 Lâm Khả Tú 10/Dec/07 60184597 Khối 4 Lớp 4/9 Đinh Tiên Hoàng 1

5051 Huỳnh Thanh Trúc Vy 30/Sep/07 60191072 Khối 4 Lớp 4/9 Đinh Tiên Hoàng 1

5052 Vũ Minh An 12/Oct/06 60191077 Khối 5 Lớp 5/1 Đinh Tiên Hoàng 1

5053 Huỳnh Đăng Khoa 26/Jun/06 60184603 Khối 5 Lớp 5/1 Đinh Tiên Hoàng 1

5054 Nguyễn Thùy Linh 30/Dec/06 60184606 Khối 5 Lớp 5/1 Đinh Tiên Hoàng 1

5055 Trương Vũ Hoàng Mai 21/Dec/06 60184610 Khối 5 Lớp 5/1 Đinh Tiên Hoàng 1

5056 Lê Hồng Minh 10/May/06 60191074 Khối 5 Lớp 5/1 Đinh Tiên Hoàng 1

5057 Phan Nguyễn Nhật Nam 6/Jun/06 60191076 Khối 5 Lớp 5/1 Đinh Tiên Hoàng 1

5058 Nguyễn Hồng Phúc 10/Feb/06 60184604 Khối 5 Lớp 5/1 Đinh Tiên Hoàng 1

5059 Ngô Thị Ngọc Trâm 29/Jan/06 60191075 Khối 5 Lớp 5/1 Đinh Tiên Hoàng 1

5060 Kng Zhi An 26/Feb/06 60191079 Khối 5 Lớp 5/2 Đinh Tiên Hoàng 1

5061 Trần Phương Anh 19/May/06 60184614 Khối 5 Lớp 5/2 Đinh Tiên Hoàng 1

5062 Đinh Hồng Châu 29/Sep/06 60191078 Khối 5 Lớp 5/2 Đinh Tiên Hoàng 1

5063 Phạm Nguyễn Tuấn Minh 10/Jan/06 60191083 Khối 5 Lớp 5/3 Đinh Tiên Hoàng 1

5064 Phạm Gia Quang 28/Sep/06 60191082 Khối 5 Lớp 5/3 Đinh Tiên Hoàng 1

5065 Kang Sung 24/Aug/06 60184615 Khối 5 Lớp 5/3 Đinh Tiên Hoàng 1

5066 Ngô Hoàng Việt 9/May/06 60191081 Khối 5 Lớp 5/3 Đinh Tiên Hoàng 1

5067 Bùi Công Vinh 7/Jul/06 60191080 Khối 5 Lớp 5/3 Đinh Tiên Hoàng 1

5068 Dương Ngọc Tường Anh 2/Oct/06 60191085 Khối 5 Lớp 5/4 Đinh Tiên Hoàng 1

5069 Võ Đình Hiếu 1/Jan/06 60191089 Khối 5 Lớp 5/4 Đinh Tiên Hoàng 1

5070 Lê Vương Khải Hoàn 29/Sep/06 60184619 Khối 5 Lớp 5/4 Đinh Tiên Hoàng 1

5071 Nguyễn Nguyên Khang 22/Mar/06 60184621 Khối 5 Lớp 5/4 Đinh Tiên Hoàng 1

5072 Lê Mai Khanh 12/Jun/07 60191086 Khối 5 Lớp 5/4 Đinh Tiên Hoàng 1

5073 Trần Phước Nguyên Khôi 21/Jul/06 60191088 Khối 5 Lớp 5/4 Đinh Tiên Hoàng 1

5074 Tạ Phúc Hạnh Nguyên 15/Oct/06 60184622 Khối 5 Lớp 5/4 Đinh Tiên Hoàng 1

Page 109: CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/hcmedu/ttngoaingutinhoc/attachments/...44 Phạm Quốc Huy 13/Sep/02 60144375 Khối 9 9A3 Phước Thạnh

Stt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối Lớp Trường Quận/Huyện

5075 Trần Đình Trí 2/Mar/06 60191087 Khối 5 Lớp 5/4 Đinh Tiên Hoàng 1

5076 Đoàn Đức Vinh 25/Jan/06 60191084 Khối 5 Lớp 5/4 Đinh Tiên Hoàng 1

5077 Nguyễn Ngọc Quỳnh Anh 16/Sep/06 60191090 Khối 5 Lớp 5/5 Đinh Tiên Hoàng 1

5078 Nguyễn Minh Đức 6/Mar/06 60184627 Khối 5 Lớp 5/5 Đinh Tiên Hoàng 1

5079 Trương Trần Quốc Khánh 5/Jul/06 60191093 Khối 5 Lớp 5/5 Đinh Tiên Hoàng 1

5080 Phạm Khánh Linh 5/Jan/06 60191091 Khối 5 Lớp 5/5 Đinh Tiên Hoàng 1

5081 Trần Lưu Minh Thông 24/Aug/06 60184632 Khối 5 Lớp 5/5 Đinh Tiên Hoàng 1

5082 Phan Hà Bảo Trân 17/Feb/06 60191092 Khối 5 Lớp 5/5 Đinh Tiên Hoàng 1

5083 Tạ Minh Quang 14/Apr/08 60184520 Khối 3 Lớp 3/6 Đinh Tiên Hoàng- Thí sinh tự do 1

5084 Trần Gia Hân 15/Jan/09 60184729 Khối 2 Lớp 2/6 Đuốc Sống 1

5085 Lưu Hà An 7/Jul/08 60184745 Khối 3 Lớp 3/2 Đuốc Sống 1

5086 Phạm Việt Anh Khoa 30/Oct/08 60184755 Khối 3 Lớp 3/2 Đuốc Sống 1

5087 Hàn Khoa Nguyên 7/Jan/08 60184742 Khối 3 Lớp 3/2 Đuốc Sống 1

5088 Nguyễn Đình Minh Nhật 10/May/08 60184748 Khối 3 Lớp 3/2 Đuốc Sống 1

5089 Phạm Như Quỳnh 22/Mar/08 60184752 Khối 3 Lớp 3/2 Đuốc Sống 1

5090 Võ Kim Long 25/Apr/08 60184799 Khối 3 Lớp 3/4 Đuốc Sống 1

5091 Nguyễn Thế Tài 12/Apr/08 60184793 Khối 3 Lớp 3/4 Đuốc Sống 1

5092 Nguyễn Hiển Vinh 6/Jul/08 60184788 Khối 3 Lớp 3/4 Đuốc Sống 1

5093 Nguyễn Dương Mỹ An 25/Jan/08 60184806 Khối 3 Lớp 3/5 Đuốc Sống 1

5094 Phạm Hà Kim Ngân 28/Jan/08 60184810 Khối 3 Lớp 3/5 Đuốc Sống 1

5095 Thái Anh Khoa 24/Oct/08 60184823 Khối 3 Lớp 3/6 Đuốc Sống 1

5096 Nguyễn Hoàng Đăng Khoa 25/May/07 60184848 Khối 4 Lớp 4/2 Đuốc Sống 1

5097 Trương Phương Nghi 5/Jul/07 60184860 Khối 4 Lớp 4/2 Đuốc Sống 1

5098 Nguyễn Trí Dũng 13/May/07 60184871 Khối 4 Lớp 4/3 Đuốc Sống 1

5099 Nguyễn Ngọc gia Hân 11/Oct/07 60184868 Khối 4 Lớp 4/3 Đuốc Sống 1

5100 Phan Diệu Ngân 20/Oct/07 60190699 Khối 4 Lớp 4/3 Đuốc Sống 1

5101 Võ Xuân Nghi 16/Oct/07 60184884 Khối 4 Lớp 4/4 Đuốc Sống 1

5102 Đinh Bảo Gia Phước 8/Jan/07 60190700 Khối 4 Lớp 4/4 Đuốc Sống 1

5103 Nguyễn Anh Minh 14/Oct/07 60184895 Khối 4 Lớp 4/5 Đuốc Sống 1

5104 Trịnh Khôi Nguyên 9/May/07 60190706 Khối 4 Lớp 4/5 Đuốc Sống 1

5105 Lê Nguyễn Minh Thư 26/May/07 60184890 Khối 4 Lớp 4/5 Đuốc Sống 1

5106 Phạm Thùy Trang 27/Jan/07 60190704 Khối 4 Lớp 4/5 Đuốc Sống 1

5107 Võ Duy Anh 17/Sep/06 60190707 Khối 5 Lớp 5/1 Đuốc Sống 1

5108 Huỳnh Kim Phương Liễu 20/May/06 60184908 Khối 5 Lớp 5/1 Đuốc Sống 1

5109 Trần Nguyễn Nhật Minh 11/Aug/06 60184920 Khối 5 Lớp 5/1 Đuốc Sống 1

5110 Phan Trần Bảo Ngọc 5/Sep/06 60184918 Khối 5 Lớp 5/1 Đuốc Sống 1

5111 Đào Phương Thảo 9/Mar/06 60184905 Khối 5 Lớp 5/1 Đuốc Sống 1

5112 Cao Hoàng Thanh Thy 12/Feb/06 60184903 Khối 5 Lớp 5/1 Đuốc Sống 1

5113 Nguyễn Lan Anh 24/Nov/06 60184927 Khối 5 Lớp 5/2 Đuốc Sống 1

5114 Đỗ Ngọc Bảo Hân 21/Dec/06 60184923 Khối 5 Lớp 5/2 Đuốc Sống 1

5115 Võ Trúc Nhi 12/Jun/06 60184935 Khối 5 Lớp 5/2 Đuốc Sống 1

5116 Đặng Nguyễn Thiên Ân 25/Apr/06 60184937 Khối 5 Lớp 5/3 Đuốc Sống 1

5117 Trần Nguyên Tâm 14/Feb/06 60184951 Khối 5 Lớp 5/4 Đuốc Sống 1

5118 Trương Nhật Tiến 15/Jul/06 60184953 Khối 5 Lớp 5/4 Đuốc Sống 1

5119 Nguyễn Vũ Song Nguyên 18/Oct/06 60184967 Khối 5 Lớp 5/5 Đuốc Sống 1

5120 Đỗ Đức Minh Quân 10/Feb/09 60186325 Khối 2 Lớp 2/6 Hòa Bình 1

5121 Cao Minh An 4/Dec/08 60186336 Khối 3 Lớp 3/2 Hòa Bình 1

Page 110: CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/hcmedu/ttngoaingutinhoc/attachments/...44 Phạm Quốc Huy 13/Sep/02 60144375 Khối 9 9A3 Phước Thạnh

Stt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối Lớp Trường Quận/Huyện

5122 Lê Gia Hân 17/Jun/08 60186338 Khối 3 Lớp 3/2 Hòa Bình 1

5123 Nguyễn Minh Hòa 28/Feb/08 60186341 Khối 3 Lớp 3/2 Hòa Bình 1

5124 Vũ Lê Hà Minh 9/Oct/08 60186343 Khối 3 Lớp 3/2 Hòa Bình 1

5125 Tiết Lê Đông Nghi 24/Dec/08 60186346 Khối 3 Lớp 3/3 Hòa Bình 1

5126 Phạm Nguyễn Bảo Trâm 9/Nov/08 60186345 Khối 3 Lớp 3/3 Hòa Bình 1

5127 Lê Trần Minh Khôi 16/Mar/08 60186352 Khối 3 Lớp 3/7 Hòa Bình 1

5128 Nguyễn Dương Khánh Quang 16/Oct/08 60186356 Khối 3 Lớp 3/7 Hòa Bình 1

5129 Nguyễn Chí Gia Bảo 12/Nov/07 60191097 Khối 4 Lớp 4/1 Hòa Bình 1

5130 Nguyễn Ngọc Sao Mai 10/Jun/07 60191098 Khối 4 Lớp 4/1 Hòa Bình 1

5131 Phạm Hà Anh Minh 25/Mar/07 60191099 Khối 4 Lớp 4/1 Hòa Bình 1

5132 Lâm Hoàng Như Ngọc 26/Sep/07 60191096 Khối 4 Lớp 4/1 Hòa Bình 1

5133 Nguyễn Trần Thảo Nguyên 23/Nov/07 60186371 Khối 4 Lớp 4/1 Hòa Bình 1

5134 Đàm Nguyễn Anh Phú 14/May/07 60186367 Khối 4 Lớp 4/1 Hòa Bình 1

5135 Lê Đăng Khoa 23/Sep/07 60186375 Khối 4 Lớp 4/2 Hòa Bình 1

5136 Võ Thị Phương Trang 25/May/07 60186383 Khối 4 Lớp 4/2 Hòa Bình 1

5137 Đặng Đức Huy 25/Mar/07 60186385 Khối 4 Lớp 4/3 Hòa Bình 1

5138 Hoàng Phương 30/Mar/07 60186386 Khối 4 Lớp 4/3 Hòa Bình 1

5139 Trần Bảo An 5/Nov/07 60186409 Khối 4 Lớp 4/6 Hòa Bình 1

5140 Bùi Mỹ Dung 26/Jul/07 60186397 Khối 4 Lớp 4/6 Hòa Bình 1

5141 Trần Việt Khôi 23/Nov/07 60186410 Khối 4 Lớp 4/6 Hòa Bình 1

5142 Đỗ Phương Khánh Linh 30/Nov/07 60186399 Khối 4 Lớp 4/6 Hòa Bình 1

5143 Nguyễn Hoàng Khôi Nguyên 17/May/07 60186404 Khối 4 Lớp 4/6 Hòa Bình 1

5144 Võ Thành Nguyên 29/Dec/07 60186412 Khối 4 Lớp 4/6 Hòa Bình 1

5145 Cao Đức Phát 30/May/07 60186398 Khối 4 Lớp 4/6 Hòa Bình 1

5146 Hoàng Minh Thư 20/Dec/07 60186401 Khối 4 Lớp 4/6 Hòa Bình 1

5147 Nguyễn Trần Khải Doanh 17/Dec/06 60186420 Khối 5 Lớp 5/1 Hòa Bình 1

5148 Nguyễn Minh Huy 28/Jan/06 60191101 Khối 5 Lớp 5/1 Hòa Bình 1

5149 Huỳnh Nguyễn Việt Khang 9/Oct/06 60186414 Khối 5 Lớp 5/1 Hòa Bình 1

5150 Lê Phan Ngọc Khánh 1/Aug/06 60186416 Khối 5 Lớp 5/1 Hòa Bình 1

5151 Nguyễn Như Quỳnh 27/Jun/06 60186419 Khối 5 Lớp 5/1 Hòa Bình 1

5152 Cao Nguyễn Gia Khang 4/Sep/06 60191102 Khối 5 Lớp 5/2 Hòa Bình 1

5153 Lê Đông Nguyên 16/Feb/06 60191103 Khối 5 Lớp 5/2 Hòa Bình 1

5154 Nguyễn Công Thành 25/May/06 60191105 Khối 5 Lớp 5/2 Hòa Bình 1

5155 Nguyễn Anh Thư 3/Nov/06 60191104 Khối 5 Lớp 5/2 Hòa Bình 1

5156 Dương Gia Hy 16/Jun/06 60186432 Khối 5 Lớp 5/3 Hòa Bình 1

5157 Trần Duy Khang 1/Apr/06 60191107 Khối 5 Lớp 5/3 Hòa Bình 1

5158 Lê Hồng Phúc 16/Nov/06 60186433 Khối 5 Lớp 5/3 Hòa Bình 1

5159 Lê Vũ Quỳnh Trâm 2/Dec/06 60191106 Khối 5 Lớp 5/3 Hòa Bình 1

5160 Lê Duy Gia Bảo 4/Jul/06 60186437 Khối 5 Lớp 5/4 Hòa Bình 1

5161 Thái Vĩnh Đạt 26/Nov/06 60191108 Khối 5 Lớp 5/4 Hòa Bình 1

5162 Vương Quốc Đạt 18/Jun/06 60191109 Khối 5 Lớp 5/4 Hòa Bình 1

5163 Võ Hoàng Bảo Châu 9/Feb/06 60186447 Khối 5 Lớp 5/6 Hòa Bình 1

5164 Đoàn Hoài Đức 18/Jan/06 60186441 Khối 5 Lớp 5/6 Hòa Bình 1

5165 Nguyễn Hoàng Thảo Ly 21/Dec/06 60186443 Khối 5 Lớp 5/6 Hòa Bình 1

5166 DĐỗ Hữu Việt Nguyên 10/Oct/06 60186440 Khối 5 Lớp 5/6 Hòa Bình 1

5167 Lê DĐình Quân 23/Feb/06 60186453 Khối 5 Lớp 5/6 Hòa Bình 1

5168 Nguyễn Kiên Trung 3/Feb/06 60186444 Khối 5 Lớp 5/6 Hòa Bình 1

Page 111: CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/hcmedu/ttngoaingutinhoc/attachments/...44 Phạm Quốc Huy 13/Sep/02 60144375 Khối 9 9A3 Phước Thạnh

Stt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối Lớp Trường Quận/Huyện

5169 Dương Ngọc Minh Anh 19/Jul/06 60186449 Khối 5 Lớp 5/7 Hòa Bình 1

5170 Hoàng Ngọc Mai Anh 28/Apr/06 60186452 Khối 5 Lớp 5/7 Hòa Bình 1

5171 Nguyễn Vũ Minh Khuê 15/Jan/06 60186455 Khối 5 Lớp 5/7 Hòa Bình 1

5172 Cao Hà Yến Nhi 27/Oct/06 60186457 Khối 5 Lớp 5/8 Hòa Bình 1

5173 Nguyễn Ngọc Vinh Sơn 8/Mar/06 60186460 Khối 5 Lớp 5/8 Hòa Bình 1

5174 Trần Nguyễn Thanh Ngọc 2/Jan/07 60186382 Khối 4 Lớp 4/2 Hòa Bình - Thí sinh tự do 1

5175 Trần Tôn Bảo Ngân 22/Jul/09 60184974 Khối 2 Lớp 2/2 Kết Đoàn 1

5176 Võ Nguyễn Quỳnh Giang 12/Dec/08 60184984 Khối 3 Lớp 3/5 Kết Đoàn 1

5177 Nguyễn Thế Minh Quốc 14/Aug/07 60184987 Khối 4 Lớp 4/2 Kết Đoàn 1

5178 Tăng Hà Duy Anh 9/Feb/06 60184997 Khối 5 Lớp 5/2 Kết Đoàn 1

5179 Phạm Ngọc Quang Minh 9/Dec/06 60184999 Khối 5 Lớp 5/3 Kết Đoàn 1

5180 Phạm Quang Bảo Ngọc 18/Feb/06 60190950 Khối 5 Lớp 5/3 Kết Đoàn 1

5181 Ngô Lê Bảo Ngọc 3/Aug/06 60190951 Khối 5 Lớp 5/4 Kết Đoàn 1

5182 Từ Thiện Thành 2/Sep/06 60185009 Khối 5 Lớp 5/7 Kết Đoàn 1

5183 Nguyễn Bình Phương Uyên 3/Aug/06 60185010 Khối 5 Lớp 5/8 Kết Đoàn 1

5184 Cao Lưu Khải Văn 9/Mar/08 60184983 Khối 3 Lớp 3/4 Kết Đoàn- Thí sinh tự do 1

5185 Trần Nguyễn Nhật Minh 7/Feb/07 60100437 Khối 4 Lớp 4/1 Khai Minh 1

5186 Nguyễn Huyền Anh 18/Mar/07 60100438 Khối 4 Lớp 4/5 Khai Minh 1

5187 Lâm Cao Kiệt 21/Mar/06 60100464 Khối 5 Lớp 5/1 Khai Minh 1

5188 Đặng Phạm Thanh Thảo 12/Jan/06 60100457 Khối 5 Lớp 5/3 Khai Minh 1

5189 Huỳnh Lê Mỹ Tiên 5/Feb/06 60100459 Khối 5 Lớp 5/3 Khai Minh 1

5190 Hứa Trần Vi Anh 12/Jan/09 60185393 Khối 2 Lớp 2/1 Lê Ngọc Hân 1

5191 Bùi Minh Nguyên 14/Mar/09 60185392 Khối 2 Lớp 2/1 Lê Ngọc Hân 1

5192 Trần Mai Chi 14/Mar/09 60185397 Khối 2 Lớp 2/2 Lê Ngọc Hân 1

5193 Đỗ Sao Tâm 5/Jan/09 60185394 Khối 2 Lớp 2/2 Lê Ngọc Hân 1

5194 Vũ Nguyễn Hà Anh 15/Jun/09 60185402 Khối 2 Lớp 2/3 Lê Ngọc Hân 1

5195 Kiều Hữu Khôi 20/Aug/09 60185404 Khối 2 Lớp 2/4 Lê Ngọc Hân 1

5196 Phạm Ngọc Kim Thư 1/Feb/09 60185408 Khối 2 Lớp 2/4 Lê Ngọc Hân 1

5197 Nguyễn Nghi Quỳnh 5/Jan/09 60185412 Khối 2 Lớp 2/5 Lê Ngọc Hân 1

5198 Kha Phú Vinh 8/Jan/09 60185410 Khối 2 Lớp 2/5 Lê Ngọc Hân 1

5199 Nguyễn Hà An 16/Dec/08 60185424 Khối 3 Lớp 3/1 Lê Ngọc Hân 1

5200 Trương Khánh Châu 7/Mar/08 60185429 Khối 3 Lớp 3/1 Lê Ngọc Hân 1

5201 Trương Minh Hoàng 18/May/08 60185431 Khối 3 Lớp 3/1 Lê Ngọc Hân 1

5202 Phạm Thanh Hằng 14/Jun/08 60185444 Khối 3 Lớp 3/2 Lê Ngọc Hân 1

5203 Đào Gia Hy 14/Jan/08 60185433 Khối 3 Lớp 3/2 Lê Ngọc Hân 1

5204 Nguyễn Giang Khôi Nguyên 28/Jun/08 60185437 Khối 3 Lớp 3/2 Lê Ngọc Hân 1

5205 Nguyễn Quỳnh Tiên 14/Feb/08 60185441 Khối 3 Lớp 3/2 Lê Ngọc Hân 1

5206 Kiều Thảo Linh 8/Jul/08 60185456 Khối 3 Lớp 3/3 Lê Ngọc Hân 1

5207 Đặng Thái Hương Nhi 19/May/08 60185454 Khối 3 Lớp 3/3 Lê Ngọc Hân 1

5208 Trịnh Minh Thành 28/Dec/08 60185461 Khối 3 Lớp 3/3 Lê Ngọc Hân 1

5209 Nguyễn Lê Bảo Vinh 2/Sep/08 60185459 Khối 3 Lớp 3/3 Lê Ngọc Hân 1

5210 Hoàng Ngọc Anh 5/Feb/08 60185467 Khối 3 Lớp 3/4 Lê Ngọc Hân 1

5211 Trương Hồng Khánh 5/Aug/08 60185482 Khối 3 Lớp 3/4 Lê Ngọc Hân 1

5212 Lương Quỳnh Anh 8/Jul/08 60185484 Khối 3 Lớp 3/5 Lê Ngọc Hân 1

5213 Nguyễn Mai Xuân Khánh 16/Aug/08 60185487 Khối 3 Lớp 3/5 Lê Ngọc Hân 1

5214 Vũ Anh Kiệt 1/Oct/08 60185494 Khối 3 Lớp 3/5 Lê Ngọc Hân 1

5215 Phan Nguyễn Quang Quý 15/Aug/08 60185490 Khối 3 Lớp 3/5 Lê Ngọc Hân 1

Page 112: CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/hcmedu/ttngoaingutinhoc/attachments/...44 Phạm Quốc Huy 13/Sep/02 60144375 Khối 9 9A3 Phước Thạnh

Stt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối Lớp Trường Quận/Huyện

5216 Phạm Nguyên Thảo 19/Aug/08 60185489 Khối 3 Lớp 3/5 Lê Ngọc Hân 1

5217 Nguyễn Đôn Uy 3/Nov/08 60185486 Khối 3 Lớp 3/5 Lê Ngọc Hân 1

5218 Hà Tuấn Anh 2/Dec/08 60185498 Khối 3 Lớp 3/6 Lê Ngọc Hân 1

5219 Nguyễn Hoàng Quân 25/Aug/08 60185505 Khối 3 Lớp 3/6 Lê Ngọc Hân 1

5220 Lê Đăng Khôi 1/Apr/08 60185512 Khối 3 Lớp 3/7 Lê Ngọc Hân 1

5221 Hồ Lý Hải Anh 22/Jun/07 60185514 Khối 4 Lớp 4/1 Lê Ngọc Hân 1

5222 Nguyễn Gia Bảo 16/May/07 60190787 Khối 4 Lớp 4/1 Lê Ngọc Hân 1

5223 Lê Tuấn Đạt 15/Mar/07 60190786 Khối 4 Lớp 4/1 Lê Ngọc Hân 1

5224 Võ Lâm Giang Thiên 8/Sep/07 60190788 Khối 4 Lớp 4/1 Lê Ngọc Hân 1

5225 Vũ Thái An 6/Feb/07 60190798 Khối 4 Lớp 4/2 Lê Ngọc Hân 1

5226 Nguyễn Trần Quỳnh Hương 8/Nov/07 60190794 Khối 4 Lớp 4/2 Lê Ngọc Hân 1

5227 Phạm Gia Huy 18/May/07 60190795 Khối 4 Lớp 4/2 Lê Ngọc Hân 1

5228 Nguyễn Trần Mai Khanh 19/Oct/07 60190793 Khối 4 Lớp 4/2 Lê Ngọc Hân 1

5229 Lê Trần Thiện Khiêm 25/Jul/07 60190791 Khối 4 Lớp 4/2 Lê Ngọc Hân 1

5230 Thân Trọng Khôi 25/Jan/07 60190796 Khối 4 Lớp 4/2 Lê Ngọc Hân 1

5231 Phan Khánh Linh 20/Aug/07 60185520 Khối 4 Lớp 4/2 Lê Ngọc Hân 1

5232 Lê Đức Hiển Long 8/May/07 60190790 Khối 4 Lớp 4/2 Lê Ngọc Hân 1

5233 Tạ Tuấn Minh 23/Mar/07 60185521 Khối 4 Lớp 4/2 Lê Ngọc Hân 1

5234 Nguyễn Tuấn Minh 4/Mar/07 60185519 Khối 4 Lớp 4/2 Lê Ngọc Hân 1

5235 Văn Đức Nguyên 14/Jun/07 60190797 Khối 4 Lớp 4/2 Lê Ngọc Hân 1

5236 Huỳnh Nguyễn Bảo Phúc 5/Apr/07 60190789 Khối 4 Lớp 4/2 Lê Ngọc Hân 1

5237 Lê Châu Anh 11/Apr/07 60190801 Khối 4 Lớp 4/3 Lê Ngọc Hân 1

5238 Dương Ngọc Trâm Anh 21/Dec/07 60190800 Khối 4 Lớp 4/3 Lê Ngọc Hân 1

5239 Đào Tăng Hải Anh 9/May/07 60190799 Khối 4 Lớp 4/3 Lê Ngọc Hân 1

5240 Nguyễn Thị Bảo Châu 15/May/07 60190803 Khối 4 Lớp 4/3 Lê Ngọc Hân 1

5241 Nguyễn Katherin 7/Jan/07 60185524 Khối 4 Lớp 4/3 Lê Ngọc Hân 1

5242 Lâm Phương Nghi 20/Aug/07 60185523 Khối 4 Lớp 4/3 Lê Ngọc Hân 1

5243 Nguyễn Phúc Nhân 19/Aug/07 60190802 Khối 4 Lớp 4/3 Lê Ngọc Hân 1

5244 Trần Hà Thanh Trúc 2/Sep/07 60185526 Khối 4 Lớp 4/3 Lê Ngọc Hân 1

5245 Vũ Trường An 17/Aug/07 60190816 Khối 4 Lớp 4/4 Lê Ngọc Hân 1

5246 Nguyễn Châu Phụng Anh 6/Sep/07 60190812 Khối 4 Lớp 4/4 Lê Ngọc Hân 1

5247 Hà Tuấn Bảo 5/Oct/07 60190806 Khối 4 Lớp 4/4 Lê Ngọc Hân 1

5248 Trương Gia Bình 26/Oct/07 60190815 Khối 4 Lớp 4/4 Lê Ngọc Hân 1

5249 Lý Thể Dinh 5/Feb/07 60190809 Khối 4 Lớp 4/4 Lê Ngọc Hân 1

5250 Lý Trí Đức 18/Apr/07 60190810 Khối 4 Lớp 4/4 Lê Ngọc Hân 1

5251 Châu Gia Hân 20/Nov/07 60190804 Khối 4 Lớp 4/4 Lê Ngọc Hân 1

5252 Võ Thị Minh Hạnh 23/Feb/07 60185530 Khối 4 Lớp 4/4 Lê Ngọc Hân 1

5253 Lâm Hữu Hiếu 8/Feb/07 60190807 Khối 4 Lớp 4/4 Lê Ngọc Hân 1

5254 Trần Gia Hưng 12/Dec/07 60190814 Khối 4 Lớp 4/4 Lê Ngọc Hân 1

5255 Mai Quang Huy 6/Oct/07 60190811 Khối 4 Lớp 4/4 Lê Ngọc Hân 1

5256 Đặng Hiểu Khánh 27/Jun/07 60190805 Khối 4 Lớp 4/4 Lê Ngọc Hân 1

5257 Lý Đinh Trọng Tín 10/Jan/07 60190808 Khối 4 Lớp 4/4 Lê Ngọc Hân 1

5258 Trần Xuân Minh Châu 27/Mar/07 60185538 Khối 4 Lớp 4/5 Lê Ngọc Hân 1

5259 Ngô Hoàng Bảo Khang 13/Mar/07 60190819 Khối 4 Lớp 4/5 Lê Ngọc Hân 1

5260 Đinh Thụy Ánh Linh 27/Aug/07 60185531 Khối 4 Lớp 4/5 Lê Ngọc Hân 1

5261 Bạch Phương Nghi 1/Aug/07 60190817 Khối 4 Lớp 4/5 Lê Ngọc Hân 1

5262 Phùng Như Ngọc 18/Feb/07 60190820 Khối 4 Lớp 4/5 Lê Ngọc Hân 1

Page 113: CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/hcmedu/ttngoaingutinhoc/attachments/...44 Phạm Quốc Huy 13/Sep/02 60144375 Khối 9 9A3 Phước Thạnh

Stt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối Lớp Trường Quận/Huyện

5263 Nguyễn Anh Thy 8/Jul/07 60185534 Khối 4 Lớp 4/5 Lê Ngọc Hân 1

5264 Hoàng Thị Cẩm Vy 10/Jul/07 60185533 Khối 4 Lớp 4/5 Lê Ngọc Hân 1

5265 Phạm Quỳnh Anh 21/Aug/07 60185544 Khối 4 Lớp 4/6 Lê Ngọc Hân 1

5266 Tô Đình Anh Đào 5/Oct/07 60185545 Khối 4 Lớp 4/6 Lê Ngọc Hân 1

5267 Trần Hoàng Khang 9/Jan/07 60190824 Khối 4 Lớp 4/6 Lê Ngọc Hân 1

5268 Triệu Nguyên Khanh 23/Nov/07 60190826 Khối 4 Lớp 4/6 Lê Ngọc Hân 1

5269 Đỗ Phạm Trung Kiên 26/Mar/07 60190821 Khối 4 Lớp 4/6 Lê Ngọc Hân 1

5270 Lê Hồ Mỹ Ngọc 19/May/07 60185541 Khối 4 Lớp 4/6 Lê Ngọc Hân 1

5271 Lê Nguyên Minh Nhật 18/Feb/07 60190822 Khối 4 Lớp 4/6 Lê Ngọc Hân 1

5272 Nguyễn Đoàn Khánh Quyên 27/Dec/07 60185543 Khối 4 Lớp 4/6 Lê Ngọc Hân 1

5273 Ngô Quang Tuấn 9/May/07 60185542 Khối 4 Lớp 4/6 Lê Ngọc Hân 1

5274 Lê Nguyễn Việt Anh 25/Apr/07 60185550 Khối 4 Lớp 4/7 Lê Ngọc Hân 1

5275 Vương Ngọc Minh Đăng 30/Aug/07 60190829 Khối 4 Lớp 4/7 Lê Ngọc Hân 1

5276 Trần Nguyễn Anh Thư 18/Apr/07 60190828 Khối 4 Lớp 4/7 Lê Ngọc Hân 1

5277 Trần Trúc Minh Thùy 5/Dec/07 60185551 Khối 4 Lớp 4/7 Lê Ngọc Hân 1

5278 Đoàn Nguyễn Khánh Vy 10/Oct/07 60190827 Khối 4 Lớp 4/7 Lê Ngọc Hân 1

5279 Nguyễn Việt Khôi 20/Aug/06 60190836 Khối 5 Lớp 5/1 Lê Ngọc Hân 1

5280 Trương Thiên Kim 23/Oct/06 60185013 Khối 5 Lớp 5/1 Lê Ngọc Hân 1

5281 Huỳnh Ngọc Đức Minh 2/Sep/06 60190830 Khối 5 Lớp 5/1 Lê Ngọc Hân 1

5282 Huỳnh Lê Khánh Ngân 14/Dec/06 60185553 Khối 5 Lớp 5/1 Lê Ngọc Hân 1

5283 Lê Lâm Bảo Ngọc 30/May/06 60185554 Khối 5 Lớp 5/1 Lê Ngọc Hân 1

5284 Ngô Cao Việt Uyên Nguyên 12/Jul/06 60190833 Khối 5 Lớp 5/1 Lê Ngọc Hân 1

5285 Phạm Thanh Phong 7/Jan/06 60190837 Khối 5 Lớp 5/1 Lê Ngọc Hân 1

5286 Lê Hồ Hoàng Phúc 25/Jan/06 60190832 Khối 5 Lớp 5/1 Lê Ngọc Hân 1

5287 Lê Nguyễn Nam Phương 25/Feb/06 60185555 Khối 5 Lớp 5/1 Lê Ngọc Hân 1

5288 Nguyễn Hoàng Quân 1/Aug/06 60190835 Khối 5 Lớp 5/1 Lê Ngọc Hân 1

5289 Huỳnh Sơn Anh Tuấn 29/Mar/06 60190831 Khối 5 Lớp 5/1 Lê Ngọc Hân 1

5290 Lê Ngô Phúc Anh 25/Apr/06 60190843 Khối 5 Lớp 5/2 Lê Ngọc Hân 1

5291 Lê Đức Anh 28/Mar/06 60190842 Khối 5 Lớp 5/2 Lê Ngọc Hân 1

5292 Trần Nguyễn Bảo Hân 7/Apr/06 60190848 Khối 5 Lớp 5/2 Lê Ngọc Hân 1

5293 Cao Minh Khoa 22/Apr/06 60190840 Khối 5 Lớp 5/2 Lê Ngọc Hân 1

5294 Vũ Hải Luân 28/Mar/06 60190849 Khối 5 Lớp 5/2 Lê Ngọc Hân 1

5295 Tống Khải Minh 5/Sep/06 60190846 Khối 5 Lớp 5/2 Lê Ngọc Hân 1

5296 Nguyễn Cát Phương 30/Aug/06 60190845 Khối 5 Lớp 5/2 Lê Ngọc Hân 1

5297 Hoàng Minh Trí 3/Sep/06 60190841 Khối 5 Lớp 5/2 Lê Ngọc Hân 1

5298 Nguyễn Thanh Vân 27/Mar/06 60185559 Khối 5 Lớp 5/2 Lê Ngọc Hân 1

5299 Phan Thành An 4/Aug/06 60190861 Khối 5 Lớp 5/3 Lê Ngọc Hân 1

5300 Nguyễn Hoàng Ân 1/Jun/06 60190855 Khối 5 Lớp 5/3 Lê Ngọc Hân 1

5301 Thuamphutsa Ngọc Anh 20/Jun/06 60190863 Khối 5 Lớp 5/3 Lê Ngọc Hân 1

5302 Trần Quỳnh Anh 29/Mar/06 60190865 Khối 5 Lớp 5/3 Lê Ngọc Hân 1

5303 Võ Duy Anh 23/Jan/06 60190867 Khối 5 Lớp 5/3 Lê Ngọc Hân 1

5304 Phạm Gia Bảo 16/Oct/06 60185564 Khối 5 Lớp 5/3 Lê Ngọc Hân 1

5305 Nguyễn Gia Bảo 30/Oct/06 60190854 Khối 5 Lớp 5/3 Lê Ngọc Hân 1

5306 Trương Mỹ Hoa 26/Feb/06 60190866 Khối 5 Lớp 5/3 Lê Ngọc Hân 1

5307 Nguyễn Tú Quỳnh Hương 13/Dec/06 60190857 Khối 5 Lớp 5/3 Lê Ngọc Hân 1

5308 Tăng Văn Hy 26/Feb/06 60190862 Khối 5 Lớp 5/3 Lê Ngọc Hân 1

5309 Nguyễn Vũ Đăng Khoa 21/Jun/06 60190858 Khối 5 Lớp 5/3 Lê Ngọc Hân 1

Page 114: CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/hcmedu/ttngoaingutinhoc/attachments/...44 Phạm Quốc Huy 13/Sep/02 60144375 Khối 9 9A3 Phước Thạnh

Stt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối Lớp Trường Quận/Huyện

5310 Nguyễn Nhật Mai 16/May/06 60185563 Khối 5 Lớp 5/3 Lê Ngọc Hân 1

5311 Võ Ngô Xuân Nghi 4/Feb/06 60190868 Khối 5 Lớp 5/3 Lê Ngọc Hân 1

5312 Mai Minh Ngọc 29/May/06 60190853 Khối 5 Lớp 5/3 Lê Ngọc Hân 1

5313 Nguyễn Tấn Phát 30/Aug/06 60190856 Khối 5 Lớp 5/3 Lê Ngọc Hân 1

5314 Hà Nguyên Quân 11/Jun/06 60190852 Khối 5 Lớp 5/3 Lê Ngọc Hân 1

5315 Trần Ngọc Phương Thư 2/May/06 60190864 Khối 5 Lớp 5/3 Lê Ngọc Hân 1

5316 Phạm Lê Vinh 25/Jan/06 60190859 Khối 5 Lớp 5/3 Lê Ngọc Hân 1

5317 Trần Quỳnh Anh 5/Sep/06 60190875 Khối 5 Lớp 5/4 Lê Ngọc Hân 1

5318 Nguyễn Quang Anh 2/May/06 60185568 Khối 5 Lớp 5/4 Lê Ngọc Hân 1

5319 Nguyễn Trí Hiến 15/Jul/06 60185569 Khối 5 Lớp 5/4 Lê Ngọc Hân 1

5320 Phạm Trần Khoa 6/May/06 60185571 Khối 5 Lớp 5/4 Lê Ngọc Hân 1

5321 Đặng Ngọc Bảo Long 15/Mar/06 60185565 Khối 5 Lớp 5/4 Lê Ngọc Hân 1

5322 Nguyễn Ngọc Phương Nghi 2/Jun/06 60185567 Khối 5 Lớp 5/4 Lê Ngọc Hân 1

5323 Lê Trong Nhân 29/Apr/06 60190870 Khối 5 Lớp 5/4 Lê Ngọc Hân 1

5324 Phó Châu Quỳnh Như 28/Apr/06 60185574 Khối 5 Lớp 5/4 Lê Ngọc Hân 1

5325 Nguyễn Thiên Kim Phúc 19/Oct/06 60190873 Khối 5 Lớp 5/4 Lê Ngọc Hân 1

5326 Nguyễn Lê Quốc Thắng 14/Apr/06 60189867 Khối 5 Lớp 5/4 Lê Ngọc Hân 1

5327 Quách Bảo Uyên Thư 14/Jun/06 60190874 Khối 5 Lớp 5/4 Lê Ngọc Hân 1

5328 Phạm Minh Triết 14/Dec/06 60185570 Khối 5 Lớp 5/4 Lê Ngọc Hân 1

5329 Nguyễn Đan Phương Vy 18/Aug/06 60190871 Khối 5 Lớp 5/4 Lê Ngọc Hân 1

5330 Nguyễn Quốc Bảo 9/Jun/06 60190878 Khối 5 Lớp 5/5 Lê Ngọc Hân 1

5331 Trần Mai Nhật Duy 7/Jul/06 60190880 Khối 5 Lớp 5/5 Lê Ngọc Hân 1

5332 Nguyễn Đức Bảo Khánh 25/Sep/06 60190876 Khối 5 Lớp 5/5 Lê Ngọc Hân 1

5333 Nguyễn Tuấn Kiệt 18/Jan/06 60190879 Khối 5 Lớp 5/5 Lê Ngọc Hân 1

5334 Nguyễn Lâm Minh Thư 19/Jul/06 60190877 Khối 5 Lớp 5/5 Lê Ngọc Hân 1

5335 Nguyễn Hữu Nhật Anh 28/Dec/06 60190883 Khối 5 Lớp 5/6 Lê Ngọc Hân 1

5336 Hoàng Phương Linh 2/Sep/06 60190882 Khối 5 Lớp 5/6 Lê Ngọc Hân 1

5337 Đỗ Thụy 15/Apr/06 60190881 Khối 5 Lớp 5/6 Lê Ngọc Hân 1

5338 Lương Ngọc Phúc An 2/Feb/06 60185583 Khối 5 Lớp 5/7 Lê Ngọc Hân 1

5339 Vũ Đức Huy 20/Aug/06 60185584 Khối 5 Lớp 5/7 Lê Ngọc Hân 1

5340 Lâm Xuân Hằng 2/Nov/08 60185638 Khối 3 Lớp 3/3 Lương Thế Vinh 1

5341 Trần Quang Minh 5/Mar/08 60185646 Khối 3 Lớp 3/3 Lương Thế Vinh 1

5342 Đỗ Đức Thảo Ninh 15/May/08 60185650 Khối 3 Lớp 3/5 Lương Thế Vinh 1

5343 Lê Đình Trung Hiếu 26/Jul/08 60185667 Khối 3 Lớp 3/6 Lương Thế Vinh 1

5344 Nguyễn Đức Phát 5/Jun/08 60185669 Khối 3 Lớp 3/6 Lương Thế Vinh 1

5345 Ngô Tường Quân 8/Feb/08 60185668 Khối 3 Lớp 3/6 Lương Thế Vinh 1

5346 Lê Ngọc Minh Anh 12/Jun/08 60185673 Khối 3 Lớp 3/7 Lương Thế Vinh 1

5347 Lê Thành Hưng 10/Jan/08 60185675 Khối 3 Lớp 3/7 Lương Thế Vinh 1

5348 Trần Gia Phú 26/Jul/08 60185679 Khối 3 Lớp 3/7 Lương Thế Vinh 1

5349 Nguyễn Ngọc Yến Thanh 4/Nov/07 60185682 Khối 4 Lớp 4/1 Lương Thế Vinh 1

5350 Phạm Lê Minh Anh 13/Jul/07 60185697 Khối 4 Lớp 4/2 Lương Thế Vinh 1

5351 Nguyễn Tuấn Khang 21/Jan/07 60185695 Khối 4 Lớp 4/2 Lương Thế Vinh 1

5352 Nguyễn Mai Thảo Linh 3/Nov/07 60185689 Khối 4 Lớp 4/2 Lương Thế Vinh 1

5353 Nguyễn Trần Khánh Linh 24/Oct/07 60185694 Khối 4 Lớp 4/2 Lương Thế Vinh 1

5354 Nguyễn Nhật Long 25/Apr/07 60185692 Khối 4 Lớp 4/2 Lương Thế Vinh 1

5355 Nguyễn Đức Minh 23/Aug/07 60185687 Khối 4 Lớp 4/2 Lương Thế Vinh 1

5356 Nguyễn Ánh Minh 9/Jul/07 60185686 Khối 4 Lớp 4/2 Lương Thế Vinh 1

Page 115: CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/hcmedu/ttngoaingutinhoc/attachments/...44 Phạm Quốc Huy 13/Sep/02 60144375 Khối 9 9A3 Phước Thạnh

Stt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối Lớp Trường Quận/Huyện

5357 Nguyễn Minh Trí 4/Apr/07 60185690 Khối 4 Lớp 4/2 Lương Thế Vinh 1

5358 Trương Tịnh Văn 29/Jul/07 60185701 Khối 4 Lớp 4/2 Lương Thế Vinh 1

5359 Nguyễn Ngọc Bảo Vy 16/Nov/07 60185691 Khối 4 Lớp 4/2 Lương Thế Vinh 1

5360 Lưu Uyên Khanh 8/Dec/07 60185706 Khối 4 Lớp 4/3 Lương Thế Vinh 1

5361 Lê Thành Vĩnh Châu 20/Aug/07 60191113 Khối 4 Lớp 4/5 Lương Thế Vinh 1

5362 Nguyễn Phú Thành 29/Dec/07 60185729 Khối 4 Lớp 4/5 Lương Thế Vinh 1

5363 Lê Phạm Anh Tuấn 21/Sep/06 60191115 Khối 5 Lớp 5/2 Lương Thế Vinh 1

5364 Lương Kim Chi 8/Apr/06 60191117 Khối 5 Lớp 5/3 Lương Thế Vinh 1

5365 Trương Gia Linh 6/Jun/06 60185765 Khối 5 Lớp 5/3 Lương Thế Vinh 1

5366 Nguyễn Lê Bình An 19/Jul/06 60185772 Khối 5 Lớp 5/4 Lương Thế Vinh 1

5367 Hồ Huỳnh Duy Khanh 8/Mar/06 60185767 Khối 5 Lớp 5/4 Lương Thế Vinh 1

5368 Huỳnh Ngọc Kim Ngân 5/Jun/06 60185769 Khối 5 Lớp 5/4 Lương Thế Vinh 1

5369 Nguyễn Vũ Minh Thư 22/Nov/06 60191120 Khối 5 Lớp 5/4 Lương Thế Vinh 1

5370 Lê Như Ý 20/Oct/06 60191119 Khối 5 Lớp 5/4 Lương Thế Vinh 1

5371 Phạm Như Quế Anh 17/Sep/06 60185777 Khối 5 Lớp 5/5 Lương Thế Vinh 1

5372 Võ Hoàng Nam 5/Jan/06 60185782 Khối 5 Lớp 5/5 Lương Thế Vinh 1

5373 Vũ Thanh Thảo 15/Feb/06 60185783 Khối 5 Lớp 5/5 Lương Thế Vinh 1

5374 Đỗ Quỳnh Anh 16/Sep/06 60185785 Khối 5 Lớp 5/6 Lương Thế Vinh 1

5375 Nguyễn Huy Bách 10/Jun/06 60185796 Khối 5 Lớp 5/6 Lương Thế Vinh 1

5376 Hoàng Phạm Cẩm Bình 15/Jul/06 60185789 Khối 5 Lớp 5/6 Lương Thế Vinh 1

5377 Nguyễn Tấn Hoàng 7/Jan/06 60185798 Khối 5 Lớp 5/6 Lương Thế Vinh 1

5378 Võ Mạnh Hoàng 1/Jun/06 60185813 Khối 5 Lớp 5/6 Lương Thế Vinh 1

5379 Vũ Bá Khang 7/Apr/06 60185816 Khối 5 Lớp 5/6 Lương Thế Vinh 1

5380 Nguyễn Võ Mai Kim 17/Nov/06 60185799 Khối 5 Lớp 5/6 Lương Thế Vinh 1

5381 Phạm Ánh Minh 16/Jun/06 60185800 Khối 5 Lớp 5/6 Lương Thế Vinh 1

5382 Trần Đức Phát 1/May/06 60185807 Khối 5 Lớp 5/6 Lương Thế Vinh 1

5383 Nguyễn Hoàng Nam Phong 23/Aug/06 60185794 Khối 5 Lớp 5/6 Lương Thế Vinh 1

5384 Trần Đoàn Khánh Thư 17/Apr/06 60185806 Khối 5 Lớp 5/6 Lương Thế Vinh 1

5385 Trần Ngọc Cát Tường 22/Jan/06 60185808 Khối 5 Lớp 5/6 Lương Thế Vinh 1

5386 Nguyễn Minh Uyên 23/Feb/06 60185797 Khối 5 Lớp 5/6 Lương Thế Vinh 1

5387 Trần Thục May 31/May/09 60185029 Khối 2 Lớp 2/3 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

5388 Nguyễn Quang Minh 25/May/09 60185026 Khối 2 Lớp 2/3 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

5389 Trần Nguyễn Minh Ngọc 26/Jan/09 60185028 Khối 2 Lớp 2/3 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

5390 Đặng Trung Dũng 16/Jun/09 60185032 Khối 2 Lớp 2/4 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

5391 Nguyễn Đình Khoa 25/Apr/09 60185033 Khối 2 Lớp 2/4 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

5392 Trần Hữu Bách 13/Sep/09 60185049 Khối 2 Lớp 2/6 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

5393 Phan Tấn Bảo 8/Jun/09 60185081 Khối 2 Lớp 2/8 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

5394 Trương Hoàng Ngân 10/Jan/09 60185088 Khối 2 Lớp 2/8 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

5395 Ngô Gia Thịnh 20/Sep/09 60185076 Khối 2 Lớp 2/8 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

5396 Đào Nam Khang 6/Apr/09 60185091 Khối 2 Lớp 2/9 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

5397 Hà Nhã Lam 9/Sep/09 60185095 Khối 2 Lớp 2/9 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

5398 Nguyễn Phúc Minh 8/May/09 60185108 Khối 2 Lớp 2/9 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

5399 Trần Bảo Tiên 27/Sep/09 60185109 Khối 2 Lớp 2/9 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

5400 Lương Mai Trang 6/Nov/09 60185102 Khối 2 Lớp 2/9 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

5401 Nguyễn Hoàng PhươngAnh 6/Jul/08 60185130 Khối 3 Lớp 3/1 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

5402 Dương Gia Linh 30/Dec/08 60185118 Khối 3 Lớp 3/1 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

5403 Lê Ngọc Nam Phương 1/Jan/08 60185124 Khối 3 Lớp 3/1 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

Page 116: CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/hcmedu/ttngoaingutinhoc/attachments/...44 Phạm Quốc Huy 13/Sep/02 60144375 Khối 9 9A3 Phước Thạnh

Stt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối Lớp Trường Quận/Huyện

5404 Lê Mai Thư 15/Mar/08 60185123 Khối 3 Lớp 3/1 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

5405 Nguyễn Hưũ Hào 2/Apr/08 60185141 Khối 3 Lớp 3/2 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

5406 Nguyễn Anh Khoa 21/Sep/08 60185140 Khối 3 Lớp 3/2 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

5407 Lê Ngọc Phương Anh 27/May/08 60185169 Khối 3 Lớp 3/4 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

5408 Nguyễn Khắc Bình 2/Oct/08 60185180 Khối 3 Lớp 3/4 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

5409 Phạm Phú Khang 30/Aug/08 60185187 Khối 3 Lớp 3/4 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

5410 Trần Quý Kỳ Thư 17/Jul/08 60185190 Khối 3 Lớp 3/4 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

5411 Phạm Châu Minh Uyên 3/Mar/08 60185185 Khối 3 Lớp 3/4 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

5412 Mai Tiến Đức 30/Jan/08 60185198 Khối 3 Lớp 3/5 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

5413 Nguyễn Khánh Toàn 6/Nov/08 60185199 Khối 3 Lớp 3/5 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

5414 Bùi Thiên Ngân 18/Apr/08 60185202 Khối 3 Lớp 3/6 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

5415 Mai Thùy Anh 19/Jul/08 60185226 Khối 3 Lớp 3/7 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

5416 Chu Hoàng Châu Anh 24/Nov/08 60185216 Khối 3 Lớp 3/7 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

5417 Lê Trọng Hiếu 26/Jan/08 60185224 Khối 3 Lớp 3/7 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

5418 Thái Trọng Khánh 2/Aug/08 60185231 Khối 3 Lớp 3/7 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

5419 Đặng Trung Nam 4/Jan/08 60185218 Khối 3 Lớp 3/7 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

5420 Âu Nguyễn Phụng Tiên 17/Jan/08 60185215 Khối 3 Lớp 3/7 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

5421 Nguyễn Tấn Hưng 14/Apr/07 60191124 Khối 4 Lớp 4/1 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

5422 Võ Nguyễn Phương Nghi 28/Sep/07 60191125 Khối 4 Lớp 4/1 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

5423 Nguyễn Hải Sơn 26/Feb/07 60191123 Khối 4 Lớp 4/1 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

5424 Vũ Trung Kiên 12/Mar/07 60185256 Khối 4 Lớp 4/2 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

5425 Phạm Vũ Hương Ly 5/Oct/07 60185253 Khối 4 Lớp 4/2 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

5426 Lương Chí Minh Quân 6/Aug/07 60191126 Khối 4 Lớp 4/2 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

5427 Dương Minh Cát Tường 20/Apr/07 60185251 Khối 4 Lớp 4/2 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

5428 Nguyễn Ngọc Khánh Linh 14/Jun/07 60185264 Khối 4 Lớp 4/3 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

5429 Đỗ Nghiêm Hồng Minh 20/Feb/07 60191127 Khối 4 Lớp 4/3 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

5430 Lê Nam Thắng 21/May/07 60185261 Khối 4 Lớp 4/3 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

5431 Đặng Hồng Mỹ Thọ 7/Nov/07 60185259 Khối 4 Lớp 4/3 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

5432 Nguyễn Tân Khải 1/Mar/07 60191128 Khối 4 Lớp 4/4 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

5433 Nguyễn Quang Minh 3/Jul/07 60185271 Khối 4 Lớp 4/4 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

5434 Nguyễn Tân Thắng 1/Mar/07 60191129 Khối 4 Lớp 4/4 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

5435 Vũ Trung Hiếu 25/Jul/07 60191131 Khối 4 Lớp 4/5 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

5436 Phan Đình Tuấn Minh 3/Nov/07 60191130 Khối 4 Lớp 4/5 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

5437 Nguyễn Trang Thư 15/Apr/07 60185278 Khối 4 Lớp 4/5 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

5438 Trần Tiểu Băng 28/Jul/07 60191135 Khối 4 Lớp 4/6 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

5439 Nguyễn Võ Quốc Hưng 11/Nov/07 60185282 Khối 4 Lớp 4/6 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

5440 Nguyễn Hữu Khiêm 24/Mar/07 60185280 Khối 4 Lớp 4/6 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

5441 Trương Quang Minh 1/Feb/07 60191136 Khối 4 Lớp 4/6 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

5442 Nguyễn Lê Minh Quân 26/Aug/07 60191133 Khối 4 Lớp 4/6 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

5443 Nguyễn Khắc Minh Quang 26/May/07 60191132 Khối 4 Lớp 4/6 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

5444 Nguyễn Võ Quốc Thịnh 11/Nov/07 60185283 Khối 4 Lớp 4/6 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

5445 Nguyễn Hoàng Anh 19/Mar/07 60191138 Khối 4 Lớp 4/7 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

5446 Phan Quốc Bình 21/Nov/07 60185297 Khối 4 Lớp 4/7 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

5447 Nguyễn Quỳnh Chi 16/Nov/07 60185295 Khối 4 Lớp 4/7 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

5448 Lê Trần Hoàng Hà 30/Aug/07 60191137 Khối 4 Lớp 4/7 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

5449 Lê Quỳnh Hương 4/Feb/07 60185288 Khối 4 Lớp 4/7 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

5450 Phan Vĩnh Khang 18/Dec/07 60185298 Khối 4 Lớp 4/7 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

Page 117: CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/hcmedu/ttngoaingutinhoc/attachments/...44 Phạm Quốc Huy 13/Sep/02 60144375 Khối 9 9A3 Phước Thạnh

Stt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối Lớp Trường Quận/Huyện

5451 Trần Thiện Khánh 7/Nov/07 60185300 Khối 4 Lớp 4/7 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

5452 Lương Nhật Minh 7/May/07 60185289 Khối 4 Lớp 4/7 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

5453 Nguyễn Đình San 5/Aug/07 60185291 Khối 4 Lớp 4/7 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

5454 Nguyễn Ngọc Minh Thư 26/Dec/07 60185294 Khối 4 Lớp 4/7 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

5455 Nguyễn Thùy An 30/Apr/06 60185307 Khối 5 Lớp 5/1 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

5456 Mai Vĩnh Bảo Nghi 12/May/06 60191139 Khối 5 Lớp 5/1 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

5457 Nguyễn Trương Gia Nghi 3/Jan/06 60185308 Khối 5 Lớp 5/1 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

5458 Hồ Vũ Tài Nguyên 18/Apr/06 60185303 Khối 5 Lớp 5/1 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

5459 Đỗ Hồ Vân Anh 21/May/06 60185309 Khối 5 Lớp 5/2 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

5460 Thái Phương Liên 27/Feb/06 60185317 Khối 5 Lớp 5/2 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

5461 Lê Đặng Quốc Thái 8/Jun/06 60191140 Khối 5 Lớp 5/2 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

5462 Trần Hoàng Minh Thư 7/Jun/06 60185318 Khối 5 Lớp 5/2 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

5463 Nguyễn Ngọc Bảo Trân 13/May/06 60185312 Khối 5 Lớp 5/2 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

5464 Trịnh Đăng Huy 1/Aug/06 60185328 Khối 5 Lớp 5/3 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

5465 Trương Anh Khoa 28/May/06 60185329 Khối 5 Lớp 5/3 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

5466 Lê Trần Hạnh Nguyên 6/Dec/06 60185323 Khối 5 Lớp 5/3 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

5467 Nguyễn Phương Nguyên 21/Nov/06 60185326 Khối 5 Lớp 5/3 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

5468 Mai Tiến Anh 1/Apr/06 60191142 Khối 5 Lớp 5/4 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

5469 Vũ Thanh Hà 16/Sep/06 60191145 Khối 5 Lớp 5/4 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

5470 Trần Gia Hào 7/Sep/06 60185339 Khối 5 Lớp 5/4 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

5471 Lê Phương Linh 17/Jan/06 60191141 Khối 5 Lớp 5/4 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

5472 Lê Vinh Phú 7/Nov/06 60185332 Khối 5 Lớp 5/4 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

5473 Ngô Ngọc Minh Thư 11/Sep/06 60185333 Khối 5 Lớp 5/4 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

5474 Ngô Minh Triết 7/Jun/06 60191143 Khối 5 Lớp 5/4 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

5475 Nguyễn Phan Lam Giang 18/Sep/06 60185346 Khối 5 Lớp 5/5 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

5476 Bùi Gia Hân 24/Feb/06 60185341 Khối 5 Lớp 5/5 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

5477 Lê Trần Lập Khang 9/Aug/06 60185345 Khối 5 Lớp 5/5 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

5478 Nguyễn Trần Quốc An 21/Sep/06 60185361 Khối 5 Lớp 5/6 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

5479 Hồ Phạm Tấn Đạt 12/Mar/06 60185349 Khối 5 Lớp 5/6 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

5480 Nguyễn Nguyễn Đức TDũng 21/Nov/06 60185357 Khối 5 Lớp 5/6 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

5481 Phan Hồng Thanh Hương 9/Jan/06 60185363 Khối 5 Lớp 5/6 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

5482 Nguyễn Duy Khải 7/Apr/06 60185353 Khối 5 Lớp 5/6 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

5483 Nguyễn Minh Khang 2/Mar/06 60191146 Khối 5 Lớp 5/6 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

5484 Trần Minh Anh Khoa 4/Sep/06 60185365 Khối 5 Lớp 5/6 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

5485 Nguyễn Minh Khôi 3/Sep/06 60191147 Khối 5 Lớp 5/6 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

5486 Nguyễn Hồ Minh Luân 18/May/06 60185354 Khối 5 Lớp 5/6 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

5487 Lê Đức Anh Minh 9/Feb/06 60185351 Khối 5 Lớp 5/6 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

5488 Huỳnh Trí Nhân 24/Oct/06 60185350 Khối 5 Lớp 5/6 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

5489 Trần Minh Phúc 29/Nov/06 60185364 Khối 5 Lớp 5/6 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

5490 Trương Hoàng Anh Phương 3/Jun/06 60185368 Khối 5 Lớp 5/6 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

5491 Trịnh Nguyễn Anh Thư 25/May/06 60185366 Khối 5 Lớp 5/6 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

5492 Nguyễn Minh Thủy Tiên 12/Aug/06 60185356 Khối 5 Lớp 5/6 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

5493 Phạm Ngọc Minh Trí 28/Feb/06 60185362 Khối 5 Lớp 5/6 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

5494 Đoàn Trần Phúc An 6/Nov/06 60185371 Khối 5 Lớp 5/7 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

5495 Phan Hoàng Ân 12/Sep/06 60185386 Khối 5 Lớp 5/7 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

5496 Nguyễn Quỳnh Anh 12/Mar/06 60185383 Khối 5 Lớp 5/7 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

5497 Đinh Ngọc My Ca 15/Apr/06 60185370 Khối 5 Lớp 5/7 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

Page 118: CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/hcmedu/ttngoaingutinhoc/attachments/...44 Phạm Quốc Huy 13/Sep/02 60144375 Khối 9 9A3 Phước Thạnh

Stt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối Lớp Trường Quận/Huyện

5498 Phan Khoa 12/May/06 60185385 Khối 5 Lớp 5/7 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

5499 Nguyễn Kim Đăng Khoa 14/Dec/06 60185380 Khối 5 Lớp 5/7 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

5500 Nguyễn Việt Khôi 20/Jan/06 60191148 Khối 5 Lớp 5/7 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

5501 Lê Hoàng Ngọc Linh 16/Mar/06 60185377 Khối 5 Lớp 5/7 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

5502 Lê Đăng Hoàng Minh 2/Sep/06 60185376 Khối 5 Lớp 5/7 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

5503 Nguyễn Đăng Minh 26/Feb/06 60185379 Khối 5 Lớp 5/7 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

5504 Trịnh Hoàng Thiên Ngọc 11/Dec/06 60191149 Khối 5 Lớp 5/7 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

5505 Nguyễn Minh Tiệp 24/Mar/06 60185381 Khối 5 Lớp 5/7 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

5506 Nguyễn Ngọc Minh Tú 17/Feb/06 60185382 Khối 5 Lớp 5/7 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

5507 Phạm Hoàng Gia Huy 25/Jan/08 60185851 Khối 3 Lớp 3/6 Nguyễn Huệ 1

5508 Lê Nho Liêm 13/Feb/08 60185844 Khối 3 Lớp 3/6 Nguyễn Huệ 1

5509 Ngô Quỳnh Anh 2/Sep/07 60190888 Khối 4 Lớp 4/1 Nguyễn Huệ 1

5510 Hồ Trần Nguyên Hân 14/May/07 60185853 Khối 4 Lớp 4/1 Nguyễn Huệ 1

5511 Trần Đăng Hưng 28/Apr/07 60190890 Khối 4 Lớp 4/1 Nguyễn Huệ 1

5512 Nguyễn Anh Khoa 6/Feb/07 60190889 Khối 4 Lớp 4/1 Nguyễn Huệ 1

5513 Cao Trần Mỹ Thanh 20/Sep/07 60190887 Khối 4 Lớp 4/1 Nguyễn Huệ 1

5514 Nguyễn Thái An 29/Nov/06 60185872 Khối 5 Lớp 5/1 Nguyễn Huệ 1

5515 Nguyễn Xuân Thùy Anh 12/Oct/06 60190886 Khối 5 Lớp 5/3 Nguyễn Huệ 1

5516 Ninh Quế Nhi 5/Dec/06 60185884 Khối 5 Lớp 5/3 Nguyễn Huệ 1

5517 Nguyễn Huỳnh Thảo Ngân 7/Feb/06 60190892 Khối 5 Lớp 5/6 Nguyễn Huệ 1

5518 Chu Nguyễn Cao Trí 28/Apr/08 60185910 Khối 3 Lớp 3/1 Nguyễn Thái Học 1

5519 Phạm Minh Quang 15/Oct/08 60185921 Khối 3 Lớp 3/2 Nguyễn Thái Học 1

5520 Huỳnh Phúc Hà An 13/Mar/07 60185924 Khối 4 Lớp 4/1 Nguyễn Thái Học 1

5521 Nguyễn Xuân Quốc Duy 20/Jul/07 60185936 Khối 4 Lớp 4/1 Nguyễn Thái Học 1

5522 Tạ BảO Khang 15/Dec/07 60185939 Khối 4 Lớp 4/1 Nguyễn Thái Học 1

5523 Ngụy Mai Gia Minh 20/Jul/07 60190952 Khối 4 Lớp 4/1 Nguyễn Thái Học 1

5524 Trịnh Nam Trung 22/Sep/07 60185954 Khối 4 Lớp 4/2 Nguyễn Thái Học 1

5525 Võ Thị Phương Nhi 11/Oct/07 60185966 Khối 4 Lớp 4/3 Nguyễn Thái Học 1

5526 Trần Thị Diệu Tâm 16/Oct/07 60185964 Khối 4 Lớp 4/3 Nguyễn Thái Học 1

5527 Nguyễn Đặng Bảo Anh 5/Dec/07 60190953 Khối 4 Lớp 4/4 Nguyễn Thái Học 1

5528 Phạm Minh Đức 4/Aug/07 60101246 Khối 4 Lớp 4/4 Nguyễn Thái Học 1

5529 Đinh Ngọc Trần Vũ 21/Aug/07 60185968 Khối 4 Lớp 4/4 Nguyễn Thái Học 1

5530 Trần Đăng Khôi 22/Jul/06 60185996 Khối 5 Lớp 5/3 Nguyễn Thái Học 1

5531 Ngô Trần Thảo My 22/Mar/06 60185988 Khối 5 Lớp 5/3 Nguyễn Thái Học 1

5532 Nguyễn Ngọc Bảo Vy 30/Jan/06 60185991 Khối 5 Lớp 5/3 Nguyễn Thái Học 1

5533 Lữ Phạm Minh Hương 15/Dec/06 60186005 Khối 5 Lớp 5/4 Nguyễn Thái Học 1

5534 Mai Nguyễn Vân Thanh 24/Jul/06 60190955 Khối 5 Lớp 5/4 Nguyễn Thái Học 1

5535 Trương Mỹ Dung 12/Mar/06 60186012 Khối 5 Lớp 5/5 Nguyễn Thái Học 1

5536 Phan Nguyễn Gia Bảo 31/Oct/07 60116912 Khối 4 Lớp 4 Phan Văn Trị 1

5537 Võ Thái Khả Hân 3/Dec/07 60116877 Khối 4 Lớp 4 Phan Văn Trị 1

5538 Trương Sĩ Hưng 22/May/07 60116885 Khối 4 Lớp 4 Phan Văn Trị 1

5539 Lê Công Quang Thành 18/Mar/07 60116868 Khối 4 Lớp 4 Phan Văn Trị 1

5540 Nguyễn Trần Xuân Minh 10/Mar/06 60186075 Khối 5 Lớp 5/2 Phan Van Trị- Thí sinh tự do 1

5541 Nguyễn Ái Trân 7/Oct/06 60191194 Khối 5 Lớp 5/2 Phan Van Trị- Thí sinh tự do 1

5542 Nguyễn Hoàng Bảo Châu 4/Jan/08 60186089 Khối 3 Lớp 3/1 Trần Hưng Đạo 1

5543 Trịnh Tuấn Hải 16/Jan/08 60186095 Khối 3 Lớp 3/1 Trần Hưng Đạo 1

5544 Nguyễn Gia Huy 11/Nov/08 60186088 Khối 3 Lớp 3/1 Trần Hưng Đạo 1

Page 119: CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/hcmedu/ttngoaingutinhoc/attachments/...44 Phạm Quốc Huy 13/Sep/02 60144375 Khối 9 9A3 Phước Thạnh

Stt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối Lớp Trường Quận/Huyện

5545 Trần Duy Khang 15/Feb/08 60186094 Khối 3 Lớp 3/1 Trần Hưng Đạo 1

5546 Nguyễn Ngọc Minh Tân 19/Apr/08 60186090 Khối 3 Lớp 3/1 Trần Hưng Đạo 1

5547 Nguyễn Đình Trung 9/Nov/08 60186087 Khối 3 Lớp 3/1 Trần Hưng Đạo 1

5548 Hà Hoàng Danh 15/Jan/08 60186100 Khối 3 Lớp 3/2 Trần Hưng Đạo 1

5549 Trần Vũ Xuân An 16/Dec/08 60186118 Khối 3 Lớp 3/3 Trần Hưng Đạo 1

5550 Nguyễn Ngân Anh 3/Feb/08 60186113 Khối 3 Lớp 3/3 Trần Hưng Đạo 1

5551 Bùi Triết Dụ 30/Dec/08 60186108 Khối 3 Lớp 3/3 Trần Hưng Đạo 1

5552 Trần Ngọc Thủy Tiên 13/Sep/08 60186117 Khối 3 Lớp 3/3 Trần Hưng Đạo 1

5553 Võ Tống Lam Vân 16/Apr/08 60186120 Khối 3 Lớp 3/3 Trần Hưng Đạo 1

5554 Huỳnh Trần Ái Doanh 20/Jun/08 60186126 Khối 3 Lớp 3/4 Trần Hưng Đạo 1

5555 Phạm Công Duy 12/Dec/08 60186137 Khối 3 Lớp 3/4 Trần Hưng Đạo 1

5556 Hà Quang Minh 30/Dec/08 60186122 Khối 3 Lớp 3/4 Trần Hưng Đạo 1

5557 Nguyễn Vũ Phú Quý 16/Feb/08 60186135 Khối 3 Lớp 3/4 Trần Hưng Đạo 1

5558 Võ Khánh Lộc 13/Jul/08 60186155 Khối 3 Lớp 3/5 Trần Hưng Đạo 1

5559 Võ Hồng Việt 22/Dec/08 60186154 Khối 3 Lớp 3/5 Trần Hưng Đạo 1

5560 Đỗ Chí Trung 10/May/08 60186159 Khối 3 Lớp 3/6 Trần Hưng Đạo 1

5561 Trần Hoàng Anh 26/Aug/08 60186188 Khối 3 Lớp 3T Trần Hưng Đạo 1

5562 Vũ Nguyễn Khánh Ngọc 1/Apr/08 60186192 Khối 3 Lớp 3T Trần Hưng Đạo 1

5563 Nguyễn Hồ Minh Châu 8/Mar/07 60186201 Khối 4 Lớp 4/1 Trần Hưng Đạo 1

5564 Nguyễn Dương Hương Giang 2/Jan/07 60191160 Khối 4 Lớp 4/1 Trần Hưng Đạo 1

5565 Cù Hoàng Hùng 7/Dec/07 60191157 Khối 4 Lớp 4/1 Trần Hưng Đạo 1

5566 Hoàng Thảo My 20/Nov/07 60191158 Khối 4 Lớp 4/1 Trần Hưng Đạo 1

5567 Nguyễn Ngọc Phương Nghi 10/Dec/07 60191161 Khối 4 Lớp 4/1 Trần Hưng Đạo 1

5568 Hoàng Xuân Nguyên 11/Nov/07 60191159 Khối 4 Lớp 4/1 Trần Hưng Đạo 1

5569 Nguyễn Võ Minh Tân 6/Dec/07 60191162 Khối 4 Lớp 4/1 Trần Hưng Đạo 1

5570 Huỳnh Đình Đăng 21/Jul/07 60186205 Khối 4 Lớp 4/2 Trần Hưng Đạo 1

5571 Phan Thảo Vân 3/May/07 60191163 Khối 4 Lớp 4/2 Trần Hưng Đạo 1

5572 Vũ Hoàng Minh Hưng 23/Oct/07 60186229 Khối 4 Lớp 4/3 Trần Hưng Đạo 1

5573 Dương Minh Khang 8/Jun/07 60186210 Khối 4 Lớp 4/3 Trần Hưng Đạo 1

5574 Lê Bảo Long 8/Oct/07 60186212 Khối 4 Lớp 4/3 Trần Hưng Đạo 1

5575 Lương Ngọc Phương Nhi 16/Mar/07 60186214 Khối 4 Lớp 4/3 Trần Hưng Đạo 1

5576 Ngô Hà Anh Thư 19/Oct/07 60186215 Khối 4 Lớp 4/3 Trần Hưng Đạo 1

5577 Nguyễn Thanh Anh Tuấn 14/Sep/07 60186223 Khối 4 Lớp 4/3 Trần Hưng Đạo 1

5578 Phạm Vũ Đăng Khoa 8/Jan/07 60191164 Khối 4 Lớp 4/4 Trần Hưng Đạo 1

5579 Nguyễn Nhật Đăng 13/Feb/07 60186246 Khối 4 Lớp 4C1 Trần Hưng Đạo 1

5580 Trương Gia Hân 24/Jan/07 60186249 Khối 4 Lớp 4C1 Trần Hưng Đạo 1

5581 Trần Hoàng Khánh Linh 17/May/07 60191166 Khối 4 Lớp 4C1 Trần Hưng Đạo 1

5582 Trần Quốc Minh Long 19/Mar/07 60191167 Khối 4 Lớp 4C1 Trần Hưng Đạo 1

5583 Lê Nguyễn Tường Minh 9/Oct/07 60186243 Khối 4 Lớp 4C1 Trần Hưng Đạo 1

5584 Phan Bảo Nhi 2/Mar/07 60191165 Khối 4 Lớp 4C1 Trần Hưng Đạo 1

5585 Lâm Trần Mai Quân 10/Oct/07 60186242 Khối 4 Lớp 4C1 Trần Hưng Đạo 1

5586 Phan Uy Quang 3/Mar/07 60186248 Khối 4 Lớp 4C1 Trần Hưng Đạo 1

5587 Phạm Tiến Vũ 31/May/07 60186247 Khối 4 Lớp 4C1 Trần Hưng Đạo 1

5588 Nguyễn Lê Minh Anh 19/Jan/07 60186255 Khối 4 Lớp 4C2 Trần Hưng Đạo 1

5589 Hồ Trọng Bình 19/Aug/07 60191151 Khối 4 Lớp 4C2 Trần Hưng Đạo 1

5590 Nguyễn Lã Quốc Cường 12/Jul/07 60191154 Khối 4 Lớp 4C2 Trần Hưng Đạo 1

5591 Võ Tuệ Đăng 1/Dec/07 60186259 Khối 4 Lớp 4C2 Trần Hưng Đạo 1

Page 120: CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/hcmedu/ttngoaingutinhoc/attachments/...44 Phạm Quốc Huy 13/Sep/02 60144375 Khối 9 9A3 Phước Thạnh

Stt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối Lớp Trường Quận/Huyện

5592 Dương Gia Hân 6/Apr/07 60191150 Khối 4 Lớp 4C2 Trần Hưng Đạo 1

5593 Nguyễn Gia Hân 16/Dec/07 60186252 Khối 4 Lớp 4C2 Trần Hưng Đạo 1

5594 Nguyễn Đăng Hào 16/Sep/07 60186251 Khối 4 Lớp 4C2 Trần Hưng Đạo 1

5595 Nguyễn Hoàng Long 4/Sep/07 60186253 Khối 4 Lớp 4C2 Trần Hưng Đạo 1

5596 Nguyễn Thanh Mai 13/Feb/07 60186257 Khối 4 Lớp 4C2 Trần Hưng Đạo 1

5597 Nguyễn Hồng Mai 28/Dec/07 60186254 Khối 4 Lớp 4C2 Trần Hưng Đạo 1

5598 Trần Ngọc Minh 5/Jul/07 60191156 Khối 4 Lớp 4C2 Trần Hưng Đạo 1

5599 Nguyễn Phan Minh Thông 20/Nov/07 60191155 Khối 4 Lớp 4C2 Trần Hưng Đạo 1

5600 Nguyễn Hà Trang 7/Mar/07 60191152 Khối 4 Lớp 4C2 Trần Hưng Đạo 1

5601 Hồ Lâm Bảo Đăng 15/May/06 60186262 Khối 5 Lớp 5/1 Trần Hưng Đạo 1

5602 Phạm Ngọc Quốc Khanh 17/Jun/06 60186272 Khối 5 Lớp 5/1 Trần Hưng Đạo 1

5603 Trịnh Gia Linh 3/Feb/06 60186275 Khối 5 Lớp 5/1 Trần Hưng Đạo 1

5604 Cao Trí Minh 3/Feb/06 60191168 Khối 5 Lớp 5/1 Trần Hưng Đạo 1

5605 Nguyễn Lâm Khải Minh 12/Sep/06 60186268 Khối 5 Lớp 5/1 Trần Hưng Đạo 1

5606 Lữ Tuyết Nhi 3/Oct/06 60186265 Khối 5 Lớp 5/1 Trần Hưng Đạo 1

5607 Bành Nguyễn Sỹ Phát 29/Sep/06 60186260 Khối 5 Lớp 5/1 Trần Hưng Đạo 1

5608 Huỳnh Nguyễn Ngọc Quang 21/Aug/06 60186264 Khối 5 Lớp 5/1 Trần Hưng Đạo 1

5609 Ngô Hoàng Mỹ Tiên 18/Mar/06 60186266 Khối 5 Lớp 5/1 Trần Hưng Đạo 1

5610 Phan Gia Huy 31/Mar/06 60186284 Khối 5 Lớp 5/2 Trần Hưng Đạo 1

5611 Bùi Phạm Gia Khang 26/Dec/06 60186278 Khối 5 Lớp 5/2 Trần Hưng Đạo 1

5612 Nguyễn Hoàng Minh Uyên 5/Feb/06 60186282 Khối 5 Lớp 5/2 Trần Hưng Đạo 1

5613 Hồ Ngọc Vân Anh 2/Mar/06 60186289 Khối 5 Lớp 5/3 Trần Hưng Đạo 1

5614 Nguyễn Minh Thiên Hà 27/Jun/06 60186291 Khối 5 Lớp 5/3 Trần Hưng Đạo 1

5615 Nguyễn Thanh Huy 18/Jul/06 60191172 Khối 5 Lớp 5/3 Trần Hưng Đạo 1

5616 Phạm Nhã Khuê 3/Jun/06 60191173 Khối 5 Lớp 5/3 Trần Hưng Đạo 1

5617 Nguyễn Lân 17/Sep/06 60191171 Khối 5 Lớp 5/3 Trần Hưng Đạo 1

5618 Lê Châu Thảo Nguyên 8/Mar/06 60191170 Khối 5 Lớp 5/3 Trần Hưng Đạo 1

5619 Hồ Ngọc An Nhiên 27/Aug/06 60186288 Khối 5 Lớp 5/3 Trần Hưng Đạo 1

5620 Cao Phương Quang 28/Jan/06 60186286 Khối 5 Lớp 5/3 Trần Hưng Đạo 1

5621 Đặng Bảo Huy 19/Aug/06 60191174 Khối 5 Lớp 5/5 Trần Hưng Đạo 1

5622 Võ Ngọc Khánh An 22/Nov/06 60186295 Khối 5 Lớp 5C1 Trần Hưng Đạo 1

5623 Trần Thái Hòa 4/Sep/06 60191180 Khối 5 Lớp 5C1 Trần Hưng Đạo 1

5624 Nguyễn Quách TrườngKhang 14/Aug/06 60191178 Khối 5 Lớp 5C1 Trần Hưng Đạo 1

5625 Phạm Lê Khanh 22/Dec/06 60191179 Khối 5 Lớp 5C1 Trần Hưng Đạo 1

5626 Lương Tịnh Kỳ 8/Apr/06 60191176 Khối 5 Lớp 5C1 Trần Hưng Đạo 1

5627 Trương Phạm Nhật Minh 18/Jul/06 60191181 Khối 5 Lớp 5C1 Trần Hưng Đạo 1

5628 Nguyễn Ngô Đài Trang 5/Aug/06 60191177 Khối 5 Lớp 5C1 Trần Hưng Đạo 1

5629 Phạm Ngọc Phương Vy 23/Nov/06 60186294 Khối 5 Lớp 5C1 Trần Hưng Đạo 1

5630 Nghiêm Minh Châu 4/Nov/06 60191183 Khối 5 Lớp 5C2 Trần Hưng Đạo 1

5631 Huỳnh Gia Hào 9/May/06 60191182 Khối 5 Lớp 5C2 Trần Hưng Đạo 1

5632 Lưu Chấn Hưng 21/Aug/06 60186297 Khối 5 Lớp 5C2 Trần Hưng Đạo 1

5633 Nguyễn Ngọc Khánh Linh 17/Jun/06 60191185 Khối 5 Lớp 5C2 Trần Hưng Đạo 1

5634 Nguyễn Bảo Ngọc 15/Jan/06 60191184 Khối 5 Lớp 5C2 Trần Hưng Đạo 1

5635 Lê Trường Phúc 27/Nov/06 60186296 Khối 5 Lớp 5C2 Trần Hưng Đạo 1

5636 Phạm Quang Toàn 24/Jan/06 60191186 Khối 5 Lớp 5C2 Trần Hưng Đạo 1

5637 Nguyễn Đặng Duy Anh 20/Jun/06 60186301 Khối 5 Lớp 5C3 Trần Hưng Đạo 1

5638 Trương Bảo Duy 17/Oct/06 60186303 Khối 5 Lớp 5C3 Trần Hưng Đạo 1

Page 121: CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/hcmedu/ttngoaingutinhoc/attachments/...44 Phạm Quốc Huy 13/Sep/02 60144375 Khối 9 9A3 Phước Thạnh

Stt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối Lớp Trường Quận/Huyện

5639 Đỗ Thu Hà 30/Oct/06 60191187 Khối 5 Lớp 5C3 Trần Hưng Đạo 1

5640 Nguyễn Hà Bảo Châu 13/Mar/06 60191189 Khối 5 Lớp 5C4 Trần Hưng Đạo 1

5641 Nguyễn Quốc Minh 16/Jul/06 60191190 Khối 5 Lớp 5C4 Trần Hưng Đạo 1

5642 Lâm Chí Nghĩa 25/Jul/06 60191188 Khối 5 Lớp 5C4 Trần Hưng Đạo 1

5643 Võ Minh Nhi 7/Jul/06 60191192 Khối 5 Lớp 5C4 Trần Hưng Đạo 1

5644 Nguyễn Việt Thành 16/Jan/06 60191191 Khối 5 Lớp 5C4 Trần Hưng Đạo 1

5645 Lại Nguyễn Minh Trí 6/Dec/08 60186109 Khối 3 Lớp 3/3 Trần Hưng Đạo- Thí sinh tự do 1

5646 Đào Việt Khang 10/Sep/06 60186261 Khối 5 Lớp 5/1 Trần Hưng Đạo- Thí sinh tự do 1

5647 Trần Bình Minh 4/Apr/06 60186469 Khối 5 Lớp 5/1 Trần Quang Khải 1

5648 Vũ Đức Dương 26/Dec/06 60186475 Khối 5 Lớp 5/2 Trần Quang Khải 1

5649 Nguyễn Thịnh Khang 3/Sep/06 60186473 Khối 5 Lớp 5/2 Trần Quang Khải 1

5650 Trần Lê Nhật Minh 24/Sep/06 60186474 Khối 5 Lớp 5/2 Trần Quang Khải 1

5651 Nguyễn Quốc Cường 26/Sep/07 60186477 Khối 4 Lớp 4 Úc Châu 1

5652 Mai Anh Minh 17/Jul/07 60186476 Khối 4 Lớp 4 Úc Châu 1

5653 Trần Hoàng Khả Ái 4/Apr/06 60186483 Khối 5 Lớp 5 Úc Châu 1

5654 Phạm Nguyễn Minh Hoàng 1/Sep/06 60186482 Khối 5 Lớp 5 Úc Châu 1

5655 Nguyễn Thị Hải Ngọc 18/Jul/06 60186480 Khối 5 Lớp 5 Úc Châu 1

5656 Trần Minh Khang 7/Aug/09 60186324 Khối 2 Lớp 2/3 Việt Úc 1

5657 Lê Đình Nhật Nam 16/Jan/09 60186322 Khối 2 Lớp 2/3 Việt Úc 1

5658 Araojo Felishia PhươngVi 24/Oct/09 60186320 Khối 2 Lớp 2/3 Việt Úc 1

5659 Vũ Thụy Tường Anh 5/Aug/08 60186493 Khối 3 Lớp 3/1 Việt Úc 1

5660 Phạm Minh Thư 25/Jun/08 60186491 Khối 3 Lớp 3/1 Việt Úc 1

5661 Nguyễn Hữu Minh Trí 4/Feb/08 60186489 Khối 3 Lớp 3/1 Việt Úc 1

5662 Trương Hoài Anh 22/Jul/08 60186497 Khối 3 Lớp 3/2 Việt Úc 1

5663 Bùi Lê Chấn Hào 12/Sep/08 60186494 Khối 3 Lớp 3/2 Việt Úc 1

5664 Hoàng Thị Tâm Anh 14/Jan/08 60186502 Khối 3 Lớp 3/3 Việt Úc 1

5665 Phan Nguyễn Gia Hân 30/Aug/08 60186509 Khối 3 Lớp 3/3 Việt Úc 1

5666 Mai Thiên Kim 9/Sep/08 60186504 Khối 3 Lớp 3/3 Việt Úc 1

5667 Sophianhu Luutran 1/Dec/07 60191217 Khối 4 Lớp 4/1 Việt Úc 1

5668 Vũ Khánh Minh 2/Jun/07 60191220 Khối 4 Lớp 4/1 Việt Úc 1

5669 Lê Quốc Mỹ 26/Jan/07 60191213 Khối 4 Lớp 4/1 Việt Úc 1

5670 Nguyễn Khánh Bảo Nguyên 26/Oct/07 60191215 Khối 4 Lớp 4/1 Việt Úc 1

5671 Lương Minh Nhật 13/Jan/07 60191214 Khối 4 Lớp 4/1 Việt Úc 1

5672 Lê Ngọc Uyên Nhi 16/Jun/07 60191212 Khối 4 Lớp 4/1 Việt Úc 1

5673 Phạm Huỳnh Kim Phúc 21/Nov/07 60191216 Khối 4 Lớp 4/1 Việt Úc 1

5674 Từ Đông Quân 10/Feb/07 60191219 Khối 4 Lớp 4/1 Việt Úc 1

5675 Trần Đình Việt Tâm 5/Aug/07 60191218 Khối 4 Lớp 4/1 Việt Úc 1

5676 Đinh Lê Kim Thảo 13/Aug/07 60191211 Khối 4 Lớp 4/1 Việt Úc 1

5677 Đặng Minh Thông 4/Nov/07 60191210 Khối 4 Lớp 4/1 Việt Úc 1

5678 Đỗ Hy An 9/Nov/07 60191221 Khối 4 Lớp 4/2 Việt Úc 1

5679 Phạm Nguyễn Hồng Ân 7/Mar/07 60191228 Khối 4 Lớp 4/2 Việt Úc 1

5680 Nguyễn Đức Hà Anh 14/Jan/07 60191225 Khối 4 Lớp 4/2 Việt Úc 1

5681 Nguyễn Thế Bảo Duy 25/Dec/07 60191227 Khối 4 Lớp 4/2 Việt Úc 1

5682 Nguyễn Hồ Phương Hiền 20/Aug/07 60191226 Khối 4 Lớp 4/2 Việt Úc 1

5683 Lê Tuấn Minh 31/May/07 60191224 Khối 4 Lớp 4/2 Việt Úc 1

5684 Lê Phạm Hoàng Nghi 17/May/07 60191223 Khối 4 Lớp 4/2 Việt Úc 1

5685 Lê Khánh Nguyên 7/Oct/07 60191222 Khối 4 Lớp 4/2 Việt Úc 1

Page 122: CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/hcmedu/ttngoaingutinhoc/attachments/...44 Phạm Quốc Huy 13/Sep/02 60144375 Khối 9 9A3 Phước Thạnh

Stt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối Lớp Trường Quận/Huyện

5686 Trần Anh Minh Quang 17/Apr/07 60191229 Khối 4 Lớp 4/2 Việt Úc 1

5687 Nguyễn Trần Bảo Hân 1/Nov/07 60186520 Khối 4 Lớp 4/3 Việt Úc 1

5688 Đỗ Trọng Hiếu 29/Oct/07 60191232 Khối 4 Lớp 4/3 Việt Úc 1

5689 Đỗ Hoàng Hưng 20/Sep/07 60191231 Khối 4 Lớp 4/3 Việt Úc 1

5690 Đặng Lâm Khoa 23/Jan/06 60191230 Khối 4 Lớp 4/3 Việt Úc 1

5691 Lê Nguyễn Hồng Ngọc 3/Feb/07 60186518 Khối 4 Lớp 4/3 Việt Úc 1

5692 Trần Lê Minh Nhật 9/Feb/07 60191209 Khối 4 Lớp 4/3 Việt Úc 1

5693 Trần Đại Thành 31/Oct/07 60191233 Khối 4 Lớp 4/3 Việt Úc 1

5694 Nguyễn Ngọc Trâm 5/Nov/07 60191234 Khối 4 Lớp 4/4 Việt Úc 1

5695 Đặng Vũ Đức Anh 27/Jan/06 60191236 Khối 5 Lớp 5/1 Việt Úc 1

5696 Tôn Thất Trí Dũng 2/Aug/06 60191241 Khối 5 Lớp 5/1 Việt Úc 1

5697 Trần Thanh Duy 22/May/06 60191242 Khối 5 Lớp 5/1 Việt Úc 1

5698 Bùi Lê Minh Hiếu 20/Jul/06 60191235 Khối 4 Lớp 5/1 Việt Úc 1

5699 Trần Gia Hoàng 9/Nov/06 60186530 Khối 5 Lớp 5/1 Việt Úc 1

5700 Nguyễn Đức Anh Huy 31/May/06 60191240 Khối 5 Lớp 5/1 Việt Úc 1

5701 Võ Nam Khánh 8/Jun/06 60186532 Khối 5 Lớp 5/1 Việt Úc 1

5702 Võ Huy Khánh 8/Jun/06 60186531 Khối 5 Lớp 5/1 Việt Úc 1

5703 Tống Bá Khoa 30/Nov/06 60186529 Khối 5 Lớp 5/1 Việt Úc 1

5704 Phạm Nguyên Tiến Khôi 8/Feb/06 60186527 Khối 5 Lớp 5/1 Việt Úc 1

5705 Ngô Thế Dương Long 1/Feb/06 60186523 Khối 5 Lớp 5/1 Việt Úc 1

5706 Mai Thiên Minh 13/Jun/06 60191238 Khối 5 Lớp 5/1 Việt Úc 1

5707 Trương Bảo Nghi 20/Nov/05 60191243 Khối 5 Lớp 5/1 Việt Úc 1

5708 Huỳnh Lâm Nguyên 24/Aug/06 60191237 Khối 5 Lớp 5/1 Việt Úc 1

5709 Nguyễn Bảo Như 15/Jun/06 60191239 Khối 5 Lớp 5/1 Việt Úc 1

5710 Nguyễn Vương Yên Thanh 7/Aug/06 60186526 Khối 5 Lớp 5/1 Việt Úc 1

5711 Đỗ Trường Giang 30/Nov/06 60186533 Khối 5 Lớp 5/2 Việt Úc 1

5712 Trần Thái Hưng 29/Jul/06 60191245 Khối 5 Lớp 5/3 Việt Úc 1

5713 Trương Ngọc Khánh 23/Apr/06 60191246 Khối 5 Lớp 5/3 Việt Úc 1

5714 Nguyễn Vương Bảo Thương 27/Jun/06 60186537 Khối 5 Lớp 5/3 Việt Úc 1

5715 Lưu Cát Tiên 3/Sep/06 60191244 Khối 5 Lớp 5/3 Việt Úc 1

5716 Đàm Thùy Chi 16/Aug/09 60162364 Khối 2 Lớp 2/1 An Binh 2

5717 Nguyễn Hoàng Minh Thư 7/Dec/07 60162389 Khối 4 Lớp 4/1 An Binh 2

5718 Nguyễn Minh Tú 14/Dec/07 60162390 Khối 4 Lớp 4/1 An Binh 2

5719 Lê Đức Cường 25/Oct/06 60162394 Khối 5 Lớp 5/1 An Binh 2

5720 Võ Trung Nam 10/Nov/06 60162399 Khối 5 Lớp 5/1 An Binh 2

5721 Vương Minh Ánh 20/May/07 60162404 Khối 4 Lớp 4/3 An Khánh 2

5722 Nguyễn Vương Gia Khôi 15/Jun/07 60189429 Khối 4 Lớp 4/4 An Khánh 2

5723 Vũ Hồng Phúc 18/Apr/06 60162421 Khối 5 Lớp 5/1 An Khánh 2

5724 Trần Mạnh Anh Quân 1/Apr/06 60162419 Khối 5 Lớp 5/1 An Khánh 2

5725 Lương Hoàng Yến 7/Jan/06 60162422 Khối 5 Lớp 5/3 An Khánh 2

5726 Nguyễn Vũ Mạnh Đức 15/Jan/06 60162432 Khối 5 Lớp 5/4 An Khánh 2

5727 Trần Thùy Linh 30/Jan/06 60162433 Khối 5 Lớp 5/4 An Khánh 2

5728 Lê Thanh Nhã 20/Sep/06 60189430 Khối 5 Lớp 5/4 An Khánh 2

5729 Nguyễn Bùi Quang Thái 9/Jan/06 60162429 Khối 5 Lớp 5/4 An Khánh 2

5730 Nguyễn Phúc Thịnh 18/Feb/06 60162430 Khối 5 Lớp 5/4 An Khánh 2

5731 Nguyễn Bùi Minh Thông 9/Jan/06 60162428 Khối 5 Lớp 5/4 An Khánh 2

5732 Dương Thủy Tiên 13/Oct/06 60162426 Khối 5 Lớp 5/4 An Khánh 2

Page 123: CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/hcmedu/ttngoaingutinhoc/attachments/...44 Phạm Quốc Huy 13/Sep/02 60144375 Khối 9 9A3 Phước Thạnh

Stt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối Lớp Trường Quận/Huyện

5733 Hoàng Xuân Mai 2/May/06 60189431 Khối 5 Lớp 5/5 An Khánh 2

5734 Thái Bảo Hân 14/Apr/07 60189432 Khối 3 Lớp 3/2 Giồng Ông Tố 2

5735 Trần Lê Thủy Tiên 24/Sep/06 60189433 Khối 3 Lớp 3/2 Giồng Ông Tố 2

5736 Nhâm Ngọc Khánh Phương 2/Aug/06 60189436 Khối 4 Lớp 4/1 Giồng Ông Tố 2

5737 Lê Thị Cẩm Tú 17/Oct/06 60189435 Khối 4 Lớp 4/1 Giồng Ông Tố 2

5738 Phạm Vũ Khánh Nguyên 4/Jul/06 60189437 Khối 4 Lớp 4/8 Giồng Ông Tố 2

5739 Võ Hoàng Ngọc Diệp 28/Apr/06 60162451 Khối 5 Lớp 5/1 Giồng Ông Tố 2

5740 Châu Kỳ Nam 2/Mar/06 60162443 Khối 5 Lớp 5/1 Giồng Ông Tố 2

5741 Bùi Mạnh Hoàng 22/Feb/06 60162454 Khối 5 Lớp 5/2 Giồng Ông Tố 2

5742 Nguyễn Hoàng Diệu Ngọc 15/Jul/06 60162457 Khối 5 Lớp 5/2 Giồng Ông Tố 2

5743 Lý Minh Triết 28/Oct/06 60162456 Khối 5 Lớp 5/2 Giồng Ông Tố 2

5744 Trần Việt Anh 12/Nov/06 60189440 Khối 3 Lớp 3/1 Huỳnh Văn Ngỡi 2

5745 Nguyễn Duy Tùng Bách 7/Jul/06 60189439 Khối 3 Lớp 3/1 Huỳnh Văn Ngỡi 2

5746 Hoàng Nhật Minh 20/Feb/08 60162468 Khối 3 Lớp 3/1 Huỳnh Văn Ngỡi 2

5747 Bùi Ngọc Minh Thư 19/Apr/06 60189438 Khối 3 Lớp 3/1 Huỳnh Văn Ngỡi 2

5748 Nguyễn Hoàng Gia An 20/May/07 60162504 Khối 4 Lớp 4/1 Huỳnh Văn Ngỡi 2

5749 Đàm Thảo Anh 29/Mar/06 60189442 Khối 4 Lớp 4/2 Huỳnh Văn Ngỡi 2

5750 Phạm Đức Thảo Nhi 4/Jun/06 60189445 Khối 4 Lớp 4/2 Huỳnh Văn Ngỡi 2

5751 Đào Lê Như 14/Mar/06 60189443 Khối 4 Lớp 4/2 Huỳnh Văn Ngỡi 2

5752 Nguyễn Phương Thảo 28/Apr/06 60189444 Khối 4 Lớp 4/2 Huỳnh Văn Ngỡi 2

5753 Trần Hà Minh Anh 21/Jun/07 60162513 Khối 4 Lớp 4/3 Huỳnh Văn Ngỡi 2

5754 Đoàn Huỳnh Quốc Huy 13/Feb/08 60162581 Khối 3 Lớp 3/1 Lương Thế Vinh 2

5755 Trương Lê Thiên Thanh 3/Aug/07 60189447 Khối 3 Lớp 3/2 Lương Thế Vinh 2

5756 Nguyễn Nam Khuê 7/Oct/08 60162600 Khối 3 Lớp 3/5 Lương Thế Vinh 2

5757 Phan Nguyễn Bảo Khuê 13/Jun/06 60162617 Khối 5 Lớp 5/1 Lương Thế Vinh 2

5758 Đậu Thị Thảo Nguyên 27/Nov/06 60162615 Khối 5 Lớp 5/1 Lương Thế Vinh 2

5759 Nguyễn Phan Khánh Chi 10/Apr/09 60162628 Khối 2 Lớp 2/1 Nguyễn Hiền 2

5760 Nguyễn Quốc Anh 16/Oct/08 60162650 Khối 3 Lớp 3/1 Nguyễn Hiền 2

5761 Nguyễn Tùng Lâm 15/Sep/08 60162653 Khối 3 Lớp 3/1 Nguyễn Hiền 2

5762 Nguyễn Hoàng Bảo Ngọc 25/Feb/08 60162644 Khối 3 Lớp 3/1 Nguyễn Hiền 2

5763 Nguyễn Minh Tường 19/Oct/08 60162661 Khối 3 Lớp 3/2 Nguyễn Hiền 2

5764 Nguyễn Ngọc Phương Mai 20/Nov/07 60189448 Khối 4 Lớp 4/1 Nguyễn Hiền 2

5765 Trần Thiên Trí 29/Jun/07 60189451 Khối 4 Lớp 4/1 Nguyễn Hiền 2

5766 Nguyễn Tường Vân 10/Apr/07 60189450 Khối 4 Lớp 4/1 Nguyễn Hiền 2

5767 Nguyễn Phan Hoàng Vy 1/Mar/07 60189449 Khối 4 Lớp 4/1 Nguyễn Hiền 2

5768 Phạm Lê Hồng Ngọc 11/Aug/07 60189452 Khối 4 Lớp 4/2 Nguyễn Hiền 2

5769 Nguyễn Minh Khang 16/Jun/07 60162694 Khối 4 Lớp 4/3 Nguyễn Hiền 2

5770 Phan Phương Linh 19/May/07 60162695 Khối 4 Lớp 4/3 Nguyễn Hiền 2

5771 Lê Trung Nghĩa 7/Oct/07 60189454 Khối 4 Lớp 4/4 Nguyễn Hiền 2

5772 Lê Ngọc Hoàng Anh 7/Nov/07 60162704 Khối 4 Lớp 4/5 Nguyễn Hiền 2

5773 Nguyễn Thanh Lâm 18/Dec/07 60189456 Khối 4 Lớp 4/8 Nguyễn Hiền 2

5774 Trần Hiền Anh 30/May/07 60162721 Khối 4 Lớp 4/9 Nguyễn Hiền 2

5775 Nguyễn Hoàng PhươngAnh 12/Sep/06 60162726 Khối 5 Lớp 5/1 Nguyễn Hiền 2

5776 Trần Ngọc Thùy Linh 12/Feb/06 60162729 Khối 5 Lớp 5/1 Nguyễn Hiền 2

5777 Nguyễn Khánh Ngọc 4/May/06 60162727 Khối 5 Lớp 5/1 Nguyễn Hiền 2

5778 Nguyễn Phan Anh Tuấn 22/Oct/06 60162728 Khối 5 Lớp 5/1 Nguyễn Hiền 2

5779 Hoàng Vi Anh 3/Sep/06 60189457 Khối 5 Lớp 5/2 Nguyễn Hiền 2

Page 124: CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/hcmedu/ttngoaingutinhoc/attachments/...44 Phạm Quốc Huy 13/Sep/02 60144375 Khối 9 9A3 Phước Thạnh

Stt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối Lớp Trường Quận/Huyện

5780 Lâm Quân Nghi 28/Mar/06 60162732 Khối 5 Lớp 5/2 Nguyễn Hiền 2

5781 Nguyễn Minh Đức 11/Jan/06 60162739 Khối 5 Lớp 5/3 Nguyễn Hiền 2

5782 Lê Tử Văn 25/Feb/06 60162737 Khối 5 Lớp 5/3 Nguyễn Hiền 2

5783 Trần Lâm 20/Feb/08 60162777 Khối 3 Lớp 3/1 Nguyễn Văn Trỗi 2

5784 Lê Anh Duy 10/Jun/08 60162811 Khối 3 Lớp 3/5 Nguyễn Văn Trỗi 2

5785 Nguyễn Qúy Bảo Ngọc 9/Jan/08 60162812 Khối 3 Lớp 3/5 Nguyễn Văn Trỗi 2

5786 Nguyễn Đình Gia Phú 24/Oct/07 60162824 Khối 4 Lớp 4/2 Nguyễn Văn Trỗi 2

5787 Hồ Ngọc Minh Thư 24/Jun/07 60162830 Khối 4 Lớp 4/3 Nguyễn Văn Trỗi 2

5788 Bùi Diệp Anh 1/Mar/07 60162833 Khối 4 Lớp 4/4 Nguyễn Văn Trỗi 2

5789 Trần Hương Giang 5/Jul/07 60162838 Khối 4 Lớp 4/4 Nguyễn Văn Trỗi 2

5790 Phạm Nguyễn Diệp Nhu 19/Jun/07 60162836 Khối 4 Lớp 4/4 Nguyễn Văn Trỗi 2

5791 Nguyễn Minh Đan Thy 15/Sep/07 60162835 Khối 4 Lớp 4/4 Nguyễn Văn Trỗi 2

5792 Nguyễn Thái Tường Phú 23/Jun/06 60189275 Khối 5 Lớp 5/1 Nguyễn Văn Trỗi 2

5793 Võ Thanh Trúc Quỳnh 2/Oct/06 60189276 Khối 5 Lớp 5/1 Nguyễn Văn Trỗi 2

5794 Nguyễn Phúc Gia Nghi 11/May/06 60189270 Khối 5 Lớp 5/3 Nguyễn Văn Trỗi 2

5795 Nguyễn Trần Thục Anh 5/Apr/07 60162855 Khối 3 Lớp 3P Pathway International School 2

5796 Thái Haley 26/Jul/08 60162856 Khối 3 Lớp 3P Pathway International School 2

5797 Lý Hồng Phước 22/Mar/08 60162854 Khối 3 Lớp 3P Pathway International School 2

5798 Nguyễn Huỳnh Bích Châu 31/Jan/07 60162858 Khối 4 Lớp 4P Pathway International School 2

5799 Trần Minh Thái 7/Aug/07 60162860 Khối 4 Lớp 4P Pathway International School 2

5800 Nguyễn Ngọc Thủy Tiên 16/Dec/07 60162859 Khối 4 Lớp 4P Pathway International School 2

5801 Trần Hiệp Thành 21/Nov/06 60189461 Khối 5 Lớp 5P Pathway International School 2

5802 Nguyễn Mai Trí 1/Jul/06 60189460 Khối 5 Lớp 5P Pathway International School 2

5803 Huỳnh Phan Tuấn Tú 6/Jun/07 60191252 Khối 4 Lớp 4 Bắc Mỹ 3

5804 Nguyễn Đoàn Minh Khoa 28/Aug/09 60160001 Khối 2 Lớp 2/1 Kỳ Đồng 3

5805 Đỗ Nguyễn Đình Phúc 3/Feb/08 60160010 Khối 3 Lớp 3/1 Kỳ Đồng 3

5806 Đỗ Ngọc Khánh Chi 19/Mar/08 60160013 Khối 3 Lớp 3/2 Kỳ Đồng 3

5807 Phan Ngọc Bảo Thanh 5/Feb/08 60160019 Khối 3 Lớp 3/2 Kỳ Đồng 3

5808 Man Gia Hân 29/Nov/08 60160034 Khối 3 Lớp 3/3 Kỳ Đồng 3

5809 Nguyễn Quốc Huy 28/May/08 60160044 Khối 3 Lớp 3/4 Kỳ Đồng 3

5810 Phạm Khánh Nguyên 25/Jan/08 60160046 Khối 3 Lớp 3/4 Kỳ Đồng 3

5811 Phan Anh Tài 8/Jan/08 60160047 Khối 3 Lớp 3/4 Kỳ Đồng 3

5812 Đỗ Quốc Bình 28/Apr/07 60189267 Khối 4 Lớp 4 Kỳ Đồng 3

5813 Lê Hải Anh 30/Dec/07 60160060 Khối 4 Lớp 4/1 Kỳ Đồng 3

5814 Lê Nam Đô 12/Oct/07 60160061 Khối 4 Lớp 4/1 Kỳ Đồng 3

5815 Đoàn Lê Quang Huy 29/Oct/07 60160057 Khối 4 Lớp 4/1 Kỳ Đồng 3

5816 Huỳnh Hoàng Bảo Nhi 28/Apr/07 60160059 Khối 4 Lớp 4/1 Kỳ Đồng 3

5817 Nguyễn Minh Triết 3/Dec/07 60160064 Khối 4 Lớp 4/1 Kỳ Đồng 3

5818 Trần Khánh Linh 12/Apr/07 60160091 Khối 4 Lớp 4/3 Kỳ Đồng 3

5819 Hoàng Long 22/Feb/07 60160087 Khối 4 Lớp 4/3 Kỳ Đồng 3

5820 Lâm Bảo Quỳnh 30/Jun/07 60160088 Khối 4 Lớp 4/3 Kỳ Đồng 3

5821 Nguyễn Quỳnh Thy 15/Feb/06 60160093 Khối 5 Lớp 5/1 Kỳ Đồng 3

5822 Phạm Ngọc Vân Uyên 17/Nov/06 60190708 Khối 5 Lớp 5/1 Kỳ Đồng 3

5823 Chế Nguyễn Phương Anh 6/Apr/06 60190710 Khối 5 Lớp 5/2 Kỳ Đồng 3

5824 Châu Khắc Tường Huy 17/Jan/06 60190709 Khối 5 Lớp 5/2 Kỳ Đồng 3

5825 Nguyễn Trần Minh Khuê 10/Nov/06 60160097 Khối 5 Lớp 5/2 Kỳ Đồng 3

5826 Đỗ Thị Thùy Linh 10/Jun/06 60160094 Khối 5 Lớp 5/2 Kỳ Đồng 3

Page 125: CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/hcmedu/ttngoaingutinhoc/attachments/...44 Phạm Quốc Huy 13/Sep/02 60144375 Khối 9 9A3 Phước Thạnh

Stt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối Lớp Trường Quận/Huyện

5827 Nguyễn Ngọc Uyên My 21/Aug/06 60160096 Khối 5 Lớp 5/2 Kỳ Đồng 3

5828 Phan Trần Bảo Nghi 11/Aug/06 60160098 Khối 5 Lớp 5/2 Kỳ Đồng 3

5829 Lê Như Ngọc 27/Sep/06 60190711 Khối 5 Lớp 5/2 Kỳ Đồng 3

5830 Tô Minh Quân 11/Jun/06 60190713 Khối 5 Lớp 5/2 Kỳ Đồng 3

5831 Thành Đỗ Minh Quân 12/Mar/06 60160099 Khối 5 Lớp 5/2 Kỳ Đồng 3

5832 Huỳnh Nguyễn Bảo Châu 27/Sep/06 60160106 Khối 5 Lớp 5/3 Kỳ Đồng 3

5833 Trần Cao Anh Minh 1/Aug/06 60160114 Khối 5 Lớp 5/3 Kỳ Đồng 3

5834 Ngô Thúy Ngọc 16/Jan/06 60190716 Khối 5 Lớp 5/3 Kỳ Đồng 3

5835 Hoàng Đinh Tuyết Như 11/Jun/06 60190715 Khối 5 Lớp 5/3 Kỳ Đồng 3

5836 Bùi Phúc Ân Thy 17/Dec/06 60160100 Khối 5 Lớp 5/3 Kỳ Đồng 3

5837 Phan Gia Bảo 15/Apr/08 60160182 Khối 3 Lớp 3 Lương Định Của 3

5838 Nguyễn Hữu Nam Hải 23/Apr/07 60160156 Khối 4 Lớp 4 Lương Định Của 3

5839 Hà Lê Bảo Hưng 13/Nov/07 60160130 Khối 4 Lớp 4 Lương Định Của 3

5840 Phạm Phú Gia Khang 19/Oct/07 60160180 Khối 4 Lớp 4 Lương Định Của 3

5841 Thái Thu Khanh 25/Sep/07 60160188 Khối 4 Lớp 4 Lương Định Của 3

5842 Phạm Phú Gia Linh 23/Feb/07 60160181 Khối 4 Lớp 4 Lương Định Của 3

5843 Trương Hoàng Long 24/May/07 60160206 Khối 4 Lớp 4 Lương Định Của 3

5844 Trần Việt Hà Mi 23/Dec/07 60160203 Khối 4 Lớp 4 Lương Định Của 3

5845 Lê Quang Tiến Minh 11/Oct/07 60160146 Khối 4 Lớp 4 Lương Định Của 3

5846 Trần Bảo Trâm 24/Dec/07 60160194 Khối 4 Lớp 4 Lương Định Của 3

5847 Nguyễn Minh Anh 7/Oct/06 60160161 Khối 5 Lớp 5 Lương Định Của 3

5848 Đinh Phúc Bảo 6/Jun/06 60160124 Khối 5 Lớp 5 Lương Định Của 3

5849 Đỗ Dương Minh Đan 11/Nov/06 60160125 Khối 5 Lớp 5 Lương Định Của 3

5850 Nguyễn Trọng Danh 21/Feb/06 60160172 Khối 5 Lớp 5 Lương Định Của 3

5851 Hồ Đông Giản 27/Oct/06 60160132 Khối 5 Lớp 5 Lương Định Của 3

5852 Trần Hồ Thanh Hải 22/Jun/06 60160192 Khối 5 Lớp 5 Lương Định Của 3

5853 Nguyễn Đăng Hưng 6/Mar/06 60160152 Khối 5 Lớp 5 Lương Định Của 3

5854 Võ Đức Huy 31/Mar/06 60160210 Khối 5 Lớp 5 Lương Định Của 3

5855 Trần Quán Hy 31/May/06 60160198 Khối 5 Lớp 5 Lương Định Của 3

5856 Nguyễn Thiện Khiêm 15/Jul/06 60160170 Khối 5 Lớp 5 Lương Định Của 3

5857 Nguyễn Gia Khiêm 10/Sep/06 60160153 Khối 5 Lớp 5 Lương Định Của 3

5858 Từ Phú Mai Khôi 18/Sep/06 60160208 Khối 5 Lớp 5 Lương Định Của 3

5859 Lư Gia Linh 8/Sep/06 60160147 Khối 5 Lớp 5 Lương Định Của 3

5860 Phan Nhật Minh 12/Jul/06 60160184 Khối 5 Lớp 5 Lương Định Của 3

5861 Nguyễn Quang Minh 31/Jan/06 60160169 Khối 5 Lớp 5 Lương Định Của 3

5862 Phan Nhật Minh 8/Sep/06 60160183 Khối 5 Lớp 5 Lương Định Của 3

5863 Trần Uyển Nghi 19/Jan/06 60160193 Khối 5 Lớp 5 Lương Định Của 3

5864 Thăng Mỹ Nhung 29/Oct/06 60160189 Khối 5 Lớp 5 Lương Định Của 3

5865 Bùi Gia Phú 19/Dec/06 60160117 Khối 5 Lớp 5 Lương Định Của 3

5866 Lê Gia Phúc 1/Mar/06 60160143 Khối 5 Lớp 5 Lương Định Của 3

5867 Nguyễn Huỳnh Vân Phương 29/Aug/06 60160157 Khối 5 Lớp 5 Lương Định Của 3

5868 Lại Xuân Phương 4/Feb/06 60160139 Khối 5 Lớp 5 Lương Định Của 3

5869 Nguyễn Hoàng Nam Phương 18/Oct/06 60160155 Khối 5 Lớp 5 Lương Định Của 3

5870 Trần Khả Quân 14/Oct/06 60160196 Khối 5 Lớp 5 Lương Định Của 3

5871 Nguyễn Ngọc Vũ Tâm 26/May/06 60160164 Khối 5 Lớp 5 Lương Định Của 3

5872 Nguyễn Nhật Hải Thy 4/Oct/06 60160165 Khối 5 Lớp 5 Lương Định Của 3

5873 Trần Quốc Minh Trí 9/Jun/06 60160199 Khối 5 Lớp 5 Lương Định Của 3

Page 126: CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/hcmedu/ttngoaingutinhoc/attachments/...44 Phạm Quốc Huy 13/Sep/02 60144375 Khối 9 9A3 Phước Thạnh

Stt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối Lớp Trường Quận/Huyện

5874 Huỳnh Phước Vinh 15/Feb/06 60160136 Khối 5 Lớp 5 Lương Định Của 3

5875 Trần Song Hà Vy 1/Feb/06 60160200 Khối 5 Lớp 5 Lương Định Của 3

5876 Hoàng Đăng Bảo 14/Jun/06 60160133 Khối 5 Lớp 5/7 Lương Định Của- Thí sinh tự do 3

5877 Huỳnh Lê Bảo Khanh 16/Nov/08 60160230 Khối 3 Lớp 3A Mê Linh 3

5878 Lê Huỳnh Minh Thành 16/May/08 60160231 Khối 3 Lớp 3A Mê Linh 3

5879 PhanNguyễn Quốc Đại 1/Apr/08 60160244 Khối 3 Lớp 3B Mê Linh 3

5880 Trương Hoàng Ngân Khánh 2/Jan/08 60160245 Khối 3 Lớp 3B Mê Linh 3

5881 Nguyễn Đăng Kỳ 31/Oct/07 60160253 Khối 4 Lớp 4A Mê Linh 3

5882 Trần Vân Anh 4/Aug/07 60160262 Khối 4 Lớp 4B Mê Linh 3

5883 Trần Hải Đăng 7/Mar/07 60160259 Khối 4 Lớp 4B Mê Linh 3

5884 Nguyễn Ngọc Tâm Uyên 19/Apr/07 60160257 Khối 4 Lớp 4B Mê Linh 3

5885 Đặng Hà Trang 28/Dec/07 60160263 Khối 4 Lớp 4C Mê Linh 3

5886 Lê Thị Tường Vy 18/Feb/07 60160264 Khối 4 Lớp 4C Mê Linh 3

5887 Nguyễn Thị Ngọc Hạnh 28/May/06 60160272 Khối 5 Lớp 5B Mê Linh 3

5888 Nguyễn An Ngọc Lân 20/Sep/06 60190719 Khối 4 Lớp 5B Mê Linh 3

5889 Nguyễn Đặng Thanh Trúc 23/May/06 60190720 Khối 4 Lớp 5C Mê Linh 3

5890 Nguyễn Quốc Trung 25/Jan/06 60160281 Khối 5 Lớp 5D Mê Linh 3

5891 Phạm Nhật Trọng 2/Jul/07 60160293 Khối 3 Lớp 3A Nguyễn Sơn Hà 3

5892 Nguyễn Nhật Đông Nghi 13/Feb/09 60164750 Khối 2 Lớp 2B Nguyễn Thái Sơn 3

5893 Lê Thụy Đông Nhiên 4/Jul/09 60164748 Khối 2 Lớp 2B Nguyễn Thái Sơn 3

5894 Phan Châu Ngọc Diệp 14/Oct/08 60164796 Khối 3 Lớp 3A Nguyễn Thái Sơn 3

5895 Phan Phước Ngọc Hân 1/Mar/08 60164797 Khối 3 Lớp 3A Nguyễn Thái Sơn 3

5896 Nguyễn Hoàng Hà Linh 8/Apr/08 60164795 Khối 3 Lớp 3A Nguyễn Thái Sơn 3

5897 Bùi Vi Quân 15/Jun/07 60190721 Khối 3 Lớp 3C Nguyễn Thái Sơn 3

5898 Võ Minh Triết 26/Oct/08 60164816 Khối 3 Lớp 3C Nguyễn Thái Sơn 3

5899 Đoàn Tùng Thiên Việt 3/Aug/08 60164805 Khối 3 Lớp 3C Nguyễn Thái Sơn 3

5900 Bùi Hải Yến 11/Apr/08 60164802 Khối 3 Lớp 3C Nguyễn Thái Sơn 3

5901 Đoàn Dương Tuấn Anh 15/Feb/08 60189284 Khối 3 Lớp 3D Nguyễn Thái Sơn 3

5902 Võ Nguyễn Ngọc Diệp 14/Jul/08 60164828 Khối 3 Lớp 3D Nguyễn Thái Sơn 3

5903 Cao Anh Duy 24/Mar/08 60164817 Khối 3 Lớp 3D Nguyễn Thái Sơn 3

5904 Bùi Mai Chi 10/Jan/08 60164829 Khối 3 Lớp 3I Nguyễn Thái Sơn 3

5905 Phạm Trần Minh Thi 19/Nov/08 60164835 Khối 3 Lớp 3I Nguyễn Thái Sơn 3

5906 Trần Khánh Đăng 12/Sep/07 60190725 Khối 3 Lớp 3K Nguyễn Thái Sơn 3

5907 Lâm Đức Hóa 25/Mar/07 60190722 Khối 3 Lớp 3K Nguyễn Thái Sơn 3

5908 Nguyễn Bách Khang 28/Aug/07 60190723 Khối 3 Lớp 3K Nguyễn Thái Sơn 3

5909 Dương Ngọc Bảo Châu 2/Oct/07 60164746 Khối 4 Lớp 4E Nguyễn Thái Sơn 3

5910 Nguyễn Thị Minh Hạnh 1/May/07 60164747 Khối 4 Lớp 4E Nguyễn Thái Sơn 3

5911 Trần Tấn Lộc 10/Nov/06 60190727 Khối 4 Lớp 4E Nguyễn Thái Sơn 3

5912 Hoàng Vân Thư 5/May/07 60189305 Khối 4 Lớp 4E Nguyễn Thái Sơn 3

5913 Nguyễn Đức Bảo Khôi 7/Oct/07 60189310 Khối 4 Lớp 4K Nguyễn Thái Sơn 3

5914 Vũ Tuấn Khôi 21/Nov/07 60189303 Khối 4 Lớp 4K Nguyễn Thái Sơn 3

5915 Võ Lê Gia Hân 22/Jan/07 60164886 Khối 4 Lớp 4M Nguyễn Thái Sơn 3

5916 Phạm Thùy Minh Giang 20/Aug/06 60189304 Khối 5 Lớp 5B Nguyễn Thái Sơn 3

5917 Nguyễn Hoàng Bảo Sơn 24/Oct/06 60164890 Khối 5 Lớp 5B Nguyễn Thái Sơn 3

5918 Lương Nguyễn Nhật Vy 27/Apr/06 60189311 Khối 5 Lớp 5B Nguyễn Thái Sơn 3

5919 Nguyễn Hải Tuấn 8/Dec/06 60164894 Khối 5 Lớp 5C Nguyễn Thái Sơn 3

5920 Nguyễn Minh Ánh 11/Jan/06 60189285 Khối 5 Lớp 5G Nguyễn Thái Sơn 3

Page 127: CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/hcmedu/ttngoaingutinhoc/attachments/...44 Phạm Quốc Huy 13/Sep/02 60144375 Khối 9 9A3 Phước Thạnh

Stt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối Lớp Trường Quận/Huyện

5921 Nguyễn Hoàng Nam Duy 24/Nov/06 60189296 Khối 5 Lớp 5G Nguyễn Thái Sơn 3

5922 Mai Gia Huy 28/Aug/06 60189290 Khối 5 Lớp 5G Nguyễn Thái Sơn 3

5923 Hoàng Bích Ánh Dương 2/May/06 60164901 Khối 5 Lớp 5I Nguyễn Thái Sơn 3

5924 Nhữ Đình Huy Bảo 1/Dec/06 60164911 Khối 5 Lớp 5K Nguyễn Thái Sơn 3

5925 Phạm Lê Hoàng Thịnh 11/Apr/06 60190731 Khối 5 Lớp 5K Nguyễn Thái Sơn 3

5926 Trần Nhật Tú Trâm 25/Feb/06 60164895 Khối 5 Lớp 5C Nguyễn Thái Sơn- Thí sinh tự do 3

5927 Ngô Thanh Lâm 15/Apr/06 60191198 Khối 5 Lớp 5H Nguyễn Thái Sơn- Thí sinh tự do 3

5928 Hồ Tấn Anh 12/Apr/07 60164917 Khối 4 Lớp 4A Nguyễn Thanh Tuyền 3

5929 Trần Lê Đức Anh 9/Jul/07 60164935 Khối 4 Lớp 4A Nguyễn Thanh Tuyền 3

5930 Lê Quốc Anh 15/Jun/07 60164923 Khối 4 Lớp 4A Nguyễn Thanh Tuyền 3

5931 Võ Hoàng Gia Bảo 11/May/07 60164940 Khối 4 Lớp 4A Nguyễn Thanh Tuyền 3

5932 Lâm Minh Đạt 22/Aug/07 60164920 Khối 4 Lớp 4A Nguyễn Thanh Tuyền 3

5933 Nguyễn Lạc Thường Miên 4/Dec/07 60164928 Khối 4 Lớp 4A Nguyễn Thanh Tuyền 3

5934 Lê Đào Thảo My 26/Oct/07 60164921 Khối 4 Lớp 4A Nguyễn Thanh Tuyền 3

5935 Nguyễn Hoàng Bảo Như 7/Dec/07 60164927 Khối 4 Lớp 4A Nguyễn Thanh Tuyền 3

5936 Huỳnh Minh Thư 13/May/07 60164919 Khối 4 Lớp 4A Nguyễn Thanh Tuyền 3

5937 Trần Ngọc Bảo Khuyên 15/Jul/07 60164936 Khối 4 Lớp 4B Nguyễn Thanh Tuyền 3

5938 Võ Nguyễn Minh Lâm 23/Sep/07 60164941 Khối 4 Lớp 4B Nguyễn Thanh Tuyền 3

5939 Vũ Bá Lâm 1/Jul/07 60164944 Khối 4 Lớp 4B Nguyễn Thanh Tuyền 3

5940 Lê Kim Ngân 12/Apr/07 60164922 Khối 4 Lớp 4B Nguyễn Thanh Tuyền 3

5941 Nguyễn Bảo Như 18/Dec/07 60164925 Khối 4 Lớp 4B Nguyễn Thanh Tuyền 3

5942 Nguyễn Võ Minh Tâm 16/Oct/07 60164932 Khối 4 Lớp 4B Nguyễn Thanh Tuyền 3

5943 Võ Thụy Bảo Trân 23/Mar/07 60164942 Khối 4 Lớp 4B Nguyễn Thanh Tuyền 3

5944 Ngô Nguyễn Hữu Trí 9/Dec/07 60164924 Khối 4 Lớp 4B Nguyễn Thanh Tuyền 3

5945 Trần Quang Anh 25/Aug/06 60190736 Khối 5 Lớp 5A Nguyễn Thanh Tuyền 3

5946 Đỗ Nam Khuê 4/Sep/06 60190732 Khối 5 Lớp 5A Nguyễn Thanh Tuyền 3

5947 Trần Hoàng Kim 21/May/06 60164956 Khối 5 Lớp 5A Nguyễn Thanh Tuyền 3

5948 Nguyễn Duy Linh 21/Dec/06 60190734 Khối 5 Lớp 5A Nguyễn Thanh Tuyền 3

5949 Đoàn Nữ Nguyệt Minh 26/Aug/06 60190733 Khối 5 Lớp 5A Nguyễn Thanh Tuyền 3

5950 Trần Phú Thành 14/Sep/06 60190735 Khối 5 Lớp 5A Nguyễn Thanh Tuyền 3

5951 Trần Lê Đức Anh 29/Apr/06 60190742 Khối 5 Lớp 5B Nguyễn Thanh Tuyền 3

5952 Hoàng Trọng Tấn 2/Jan/06 60190739 Khối 5 Lớp 5B Nguyễn Thanh Tuyền 3

5953 Lưu Thị Ngọc Thắm 14/Mar/06 60190740 Khối 5 Lớp 5B Nguyễn Thanh Tuyền 3

5954 Đặng Ngọc Thiên Thảo 12/Apr/06 60190738 Khối 5 Lớp 5B Nguyễn Thanh Tuyền 3

5955 Nguyễn Quốc Công Toại 26/Apr/06 60190741 Khối 5 Lớp 5B Nguyễn Thanh Tuyền 3

5956 Vũ Nguyễn Hương Nguyên 15/Dec/06 60190743 Khối 5 Lớp 5C Nguyễn Thanh Tuyền 3

5957 Phạm Quỳnh Thiên Kim 10/Aug/08 60164976 Khối 3 Lớp 3A Nguyễn Thi 3

5958 Hồ Ngọc Như Ý 2/Dec/07 60190744 Khối 4 Lớp 4B Nguyễn Thi 3

5959 Trần Phú Khang 29/Nov/06 60160376 Khối 5 Lớp 5B Nguyễn Thiện Thuật 3

5960 Phạm Lê Gia Phúc 24/Apr/08 60165044 Khối 3 Lớp 3/3 Nguyễn Việt Hồng 3

5961 Phạm Minh Khôi 31/May/07 60165102 Khối 4 Lớp 4/2 Nguyễn Việt Hồng 3

5962 Huỳnh Ngọc Thanh Nhã 15/Feb/07 60190745 Khối 4 Lớp 4/2 Nguyễn Việt Hồng 3

5963 Trần Tâm Anh 20/Dec/06 60165173 Khối 5 Lớp 5/1 Nguyễn Việt Hồng 3

5964 Bùi Trung Hải 7/Mar/06 60165181 Khối 5 Lớp 5/2 Nguyễn Việt Hồng 3

5965 Nguyễn Trần Gia Nghi 28/Sep/06 60165190 Khối 5 Lớp 5/2 Nguyễn Việt Hồng 3

5966 Vĩnh Nguyễn Phước B Thiện 11/Sep/06 60190751 Khối 5 Lớp 5/2 Nguyễn Việt Hồng 3

5967 Trần Tuấn Nguyên 25/Mar/06 60165203 Khối 5 Lớp 5/3 Nguyễn Việt Hồng 3

Page 128: CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/hcmedu/ttngoaingutinhoc/attachments/...44 Phạm Quốc Huy 13/Sep/02 60144375 Khối 9 9A3 Phước Thạnh

Stt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối Lớp Trường Quận/Huyện

5968 Nguyễn Nhật Minh 25/Nov/06 60165219 Khối 5 Lớp 5/5 Nguyễn Việt Hồng 3

5969 Nguyễn Võ Ngọc Khánh 30/Aug/08 60165514 Khối 3 Lớp 3/3 Phan Đình Phùng 3

5970 Vũ Anh Khôi 13/Feb/08 60165529 Khối 3 Lớp 3/3 Phan Đình Phùng 3

5971 Nguyễn Phương Như 3/Aug/07 60190752 Khối 4 Lớp 4 Phan Đình Phùng 3

5972 Trần Ngọc Thanh Trúc 11/May/07 60190753 Khối 4 Lớp 4 Phan Đình Phùng 3

5973 Võ Bá Long 6/Nov/06 60190757 Khối 4 Lớp 4/2 Phan Đình Phùng 3

5974 Nguyễn Vũ Minh Khuê 21/Sep/07 60190758 Khối 4 Lớp 4/3 Phan Đình Phùng 3

5975 Đỗ Bảo Thy 13/Sep/07 60165536 Khối 4 Lớp 4/3 Phan Đình Phùng 3

5976 Nguyễn Mai Phương Nghi 16/Aug/06 60190759 Khối 4 Lớp 4/4 Phan Đình Phùng 3

5977 Trần Thị Phương Thúy 30/Nov/07 60165619 Khối 4 Lớp 4/4 Phan Đình Phùng 3

5978 Phạm Hoàng Chương 26/Sep/07 60165655 Khối 4 Lớp 4/5 Phan Đình Phùng 3

5979 Nguyễn Lâm Hoàng Dũng 25/Nov/07 60165648 Khối 4 Lớp 4/5 Phan Đình Phùng 3

5980 Cai Nhật Gia Khôi 16/Oct/07 60165625 Khối 4 Lớp 4/5 Phan Đình Phùng 3

5981 Võ Lê Thiên Trí 12/Jul/07 60165669 Khối 4 Lớp 4/5 Phan Đình Phùng 3

5982 Ngô Chí Hiếu 8/Oct/06 60190760 Khối 5 Lớp 5 Phan Đình Phùng 3

5983 Hoàng Anh Quân 28/Jun/06 60165677 Khối 5 Lớp 5/2 Phan Đình Phùng 3

5984 Phạm Phú Trọng 11/Aug/06 60190761 Khối 5 Lớp 5/2 Phan Đình Phùng 3

5985 Lê Hoàng Nguyên 25/May/06 60190762 Khối 5 Lớp 5/3 Phan Đình Phùng 3

5986 Nguyễn Trọng Hy 1/Jan/06 60190768 Khối 5 Lớp 5/4 Phan Đình Phùng 3

5987 Lê Bảo Nhi 20/Aug/06 60190766 Khối 5 Lớp 5/4 Phan Đình Phùng 3

5988 Lý Võ Trà My 23/May/08 60165840 Khối 3 Lớp 3C Phan Văn Hân 3

5989 Võ Đoàn Xuân Nghi 10/Mar/07 60165870 Khối 4 Lớp 4B Phan Văn Hân 3

5990 Nguyễn Ái Nghi 20/Aug/07 60165876 Khối 4 Lớp 4D Phan Văn Hân 3

5991 Trần Quốc Khang 26/Jun/08 60160506 Khối 3 Lớp 3A Trần Quốc Thảo 3

5992 Nguyễn Ngọc Quỳnh Trâm 8/Jan/08 60160501 Khối 3 Lớp 3A Trần Quốc Thảo 3

5993 Đinh Đỗ Tường Minh 22/Aug/08 60160510 Khối 3 Lớp 3B Trần Quốc Thảo 3

5994 Trần Bùi Thuỵ Anh 27/Mar/08 60160557 Khối 3 Lớp 3D Trần Quốc Thảo 3

5995 Nguyễn Hồng Ngọc 4/Mar/08 60160552 Khối 3 Lớp 3D Trần Quốc Thảo 3

5996 Nguyễn Ngọc An Khanh 1/Jul/07 60190770 Khối 4 Lớp 4A Trần Quốc Thảo 3

5997 Nguyễn Nam Phương 25/Jan/07 60190769 Khối 4 Lớp 4A Trần Quốc Thảo 3

5998 Nguyễn Nguyên Anh 23/Sep/07 60190772 Khối 4 Lớp 4B Trần Quốc Thảo 3

5999 Nguyễn Hồng Anh 20/Jul/07 60160598 Khối 4 Lớp 4B Trần Quốc Thảo 3

6000 Nguyễn Đăng Hoàng Phú 14/Feb/07 60190771 Khối 4 Lớp 4B Trần Quốc Thảo 3

6001 Phạm Tú Mẫn 16/Feb/07 60190773 Khối 4 Lớp 4C Trần Quốc Thảo 3

6002 Chử Gia Hân 21/Sep/07 60160622 Khối 4 Lớp 4D Trần Quốc Thảo 3

6003 Lê Khánh Nam 21/Aug/07 60190774 Khối 4 Lớp 4D Trần Quốc Thảo 3

6004 Trần Phúc An Nhi 10/Mar/07 60190777 Khối 4 Lớp 4D Trần Quốc Thảo 3

6005 Hồ Nguyễn Minh Thư 25/Jan/07 60160624 Khối 4 Lớp 4D Trần Quốc Thảo 3

6006 Trần Lê Chí Thành 2/Nov/06 60160640 Khối 5 Lớp 5A Trần Quốc Thảo 3

6007 Đoàn Bảo Ngân 27/Mar/06 60190779 Khối 5 Lớp 5B Trần Quốc Thảo 3

6008 Nguyễn Hữu Quốc 2/Nov/06 60160648 Khối 5 Lớp 5B Trần Quốc Thảo 3

6009 Lao Lai Minh Thư 4/Jun/06 60190780 Khối 5 Lớp 5B Trần Quốc Thảo 3

6010 Nguyễn Nhật Minh 7/Sep/06 60190781 Khối 5 Lớp 5C Trần Quốc Thảo 3

6011 Nguyễn Quốc Minh 6/Mar/06 60160652 Khối 5 Lớp 5C Trần Quốc Thảo 3

6012 Phan Minh Đan 16/Dec/06 60190785 Khối 5 Lớp 5D Trần Quốc Thảo 3

6013 Phan Đức Minh Đăng 22/Jan/06 60190784 Khối 5 Lớp 5D Trần Quốc Thảo 3

6014 Đào Quang Khiêm 7/Apr/06 60190782 Khối 5 Lớp 5D Trần Quốc Thảo 3

Page 129: CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/hcmedu/ttngoaingutinhoc/attachments/...44 Phạm Quốc Huy 13/Sep/02 60144375 Khối 9 9A3 Phước Thạnh

Stt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối Lớp Trường Quận/Huyện

6015 Dương Minh Quang 6/Dec/06 60190783 Khối 5 Lớp 5D Trần Quốc Thảo 3

6016 Nguyễn Phúc Thiên 12/Apr/06 60160662 Khối 5 Lớp 5D Trần Quốc Thảo 3

6017 Nguyễn Phúc Khang 30/Jun/09 60189268 Khối 2 Lớp 2C Trần Quốc Thảo - Thí sinh tự do 3

6018 Nguyễn Minh Quân 23/Jun/08 60160554 Khối 3 Lớp 3D Trần Quốc Thảo - Thí sinh tự do 3

6019 Lý Khánh Nam 25/Mar/06 60160685 Khối 5 Lớp 5/2 Trần Văn Đang - Thí sinh tự do 3

6020 Phạm Xuân Gia Khang 1/Feb/09 60160715 Khối 2 Lớp 2A Trương Quyền 3

6021 Võ Hồng Phúc 21/Mar/09 60160771 Khối 2 Lớp 2B Trương Quyền 3

6022 Nguyễn Huỳnh Cát Tường 10/Mar/09 60160751 Khối 2 Lớp 2B Trương Quyền 3

6023 Đoàn Bảo An 5/Jan/08 60160822 Khối 3 Lớp 3A Trương Quyền 3

6024 Nguyễn Ngọc Bảo Long 17/Apr/08 60160840 Khối 3 Lớp 3A Trương Quyền 3

6025 Phạm Quốc Khải Minh 5/Jan/08 60160848 Khối 3 Lớp 3A Trương Quyền 3

6026 Trần Nhật Hiệp 8/Apr/08 60160890 Khối 3 Lớp 3B Trương Quyền 3

6027 Nguyễn Đỗ Như Quỳnh 29/Jun/08 60160870 Khối 3 Lớp 3B Trương Quyền 3

6028 Nguyễn Trung Thắng 16/Feb/08 60160880 Khối 3 Lớp 3B Trương Quyền 3

6029 Đặng Quỳnh Anh 18/Jun/07 60160934 Khối 4 Lớp 4A Trương Quyền 3

6030 Ngô Trần Kim Khánh 15/Jan/07 60160953 Khối 4 Lớp 4A Trương Quyền 3

6031 Trần Đại Đông Quân 2/Feb/07 60160967 Khối 4 Lớp 4A Trương Quyền 3

6032 Nguyễn Nhật Sang 27/Jan/07 60160959 Khối 4 Lớp 4A Trương Quyền 3

6033 Nguyễn Vũ Ngọc Minh 18/Apr/07 60160995 Khối 4 Lớp 4C Trương Quyền 3

6034 Nguyễn Thành Công 28/Sep/07 60161032 Khối 4 Lớp 4D Trương Quyền 3

6035 Đỗ Gia Khang 17/Nov/07 60161005 Khối 4 Lớp 4D Trương Quyền 3

6036 Đỗ Ngọc Bảo Kim 15/Nov/07 60161054 Khối 4 Lớp 4G Trương Quyền 3

6037 Nguyễn Khánh Minh 11/Jun/06 60161067 Khối 5 Lớp 5 C Trương Quyền 3

6038 Trần Thị Thanh Thảo 14/Dec/06 60161089 Khối 5 Lớp 5B Trương Quyền 3

6039 Phan Đặng Minh Quân 5/Jun/06 60161121 Khối 5 Lớp 5D Trương Quyền 3

6040 Phạm Trần Anh Tuấn 6/Jan/06 60161120 Khối 5 Lớp 5D Trương Quyền 3

6041 Lê Nguyên Hưng 14/Feb/06 60161152 Khối 5 Lớp 5G Trương Quyền 3

6042 Bùi Nguyễn Thiên Khanh 3/Sep/06 60161140 Khối 5 Lớp 5G Trương Quyền 3

6043 Nguyễn Minh Nhật Khôi 8/Oct/06 60161162 Khối 5 Lớp 5G Trương Quyền 3

6044 Mai Phương Nghi 8/Jul/06 60161155 Khối 5 Lớp 5G Trương Quyền 3

6045 Tạ Thanh Phong 8/Apr/06 60161177 Khối 5 Lớp 5G Trương Quyền 3

6046 Nguyễn Hoàng Quân 24/Dec/06 60161158 Khối 5 Lớp 5G Trương Quyền 3

6047 Lê Minh Anh Tuấn 14/Feb/06 60161149 Khối 5 Lớp 5G Trương Quyền 3

6048 Le Duong Tuan Minh 11/Jan/08 60160907 Khối 3 Lớp 3D Trương Quyền- Thí sinh tự do 3

6049 Đặng Lê Nhật Quang 26/May/07 60161001 Khối 4 Lớp 4D Trương Quyền- Thí sinh tự do 3

6050 Hà Tiểu Cường 21/Mar/08 60171118 Khối 3 Lớp 3A Anh Việt Mỹ 4

6051 Nguyễn Trí Dũng 3/Jan/08 60171130 Khối 3 Lớp 3B Anh Việt Mỹ 4

6052 Đinh Vũ Tấn Khang 24/Apr/08 60171127 Khối 3 Lớp 3B Anh Việt Mỹ 4

6053 Nguyễn Lý Anh Khoa 20/Aug/08 60171129 Khối 3 Lớp 3B Anh Việt Mỹ 4

6054 Quách Phương Nghi 18/Mar/08 60171132 Khối 3 Lớp 3B Anh Việt Mỹ 4

6055 Vũ Quang Huy 23/Dec/07 60171114 Khối 4 Lớp 4 Anh Việt Mỹ 4

6056 Nguyễn Cầm Thi 30/Mar/06 60190956 Khối 4 Lớp 4 Anh Việt Mỹ 4

6057 Võ Anh Thư 24/Jan/07 60190957 Khối 4 Lớp 4 Anh Việt Mỹ 4

6058 Nguyễn Hữu Minh Khôi 10/Apr/06 60190959 Khối 5 Lớp 5/1 Đoàn Thị Điểm 4

6059 Mã Trần Quỳnh Lam 23/Dec/06 60171222 Khối 5 Lớp 5/1 Đoàn Thị Điểm 4

6060 Đặng Nhật Nam 29/Oct/07 60191199 Khối 4 Lớp 4/1 Đoàn Thị Điểm- Thí sinh tự do 4

6061 Đỗ Yến Nhi 5/Nov/07 60171216 Khối 4 Lớp 4/1 Đoàn Thị Điểm- Thí sinh tự do 4

Page 130: CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/hcmedu/ttngoaingutinhoc/attachments/...44 Phạm Quốc Huy 13/Sep/02 60144375 Khối 9 9A3 Phước Thạnh

Stt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối Lớp Trường Quận/Huyện

6062 Huỳnh Đại Nghĩa 27/Jul/06 60171328 Khối 5 Lớp 5/3 Nguyễn Huệ 3 4

6063 Nguyễn Ngọc Quỳnh Hương 8/Feb/08 60171341 Khối 3 Lớp 3/1 Nguyễn Trường Tộ 4

6064 Lê Thị Cẩm Tú 31/Mar/08 60171340 Khối 3 Lớp 3/1 Nguyễn Trường Tộ 4

6065 Mạc Như Hoàng 18/May/08 60171349 Khối 3 Lớp 3/3 Nguyễn Trường Tộ 4

6066 Nguyễn Minh Quân 2/Apr/08 60171359 Khối 3 Lớp 3/4 Nguyễn Trường Tộ 4

6067 Trần Khánh Trung 14/Dec/08 60171362 Khối 3 Lớp 3/4 Nguyễn Trường Tộ 4

6068 Trang Phương Anh 17/Mar/07 60190961 Khối 4 Lớp 4/3 Nguyễn Trường Tộ 4

6069 Nguyễn Đoàn Minh Quân 20/Dec/07 60171372 Khối 4 Lớp 4/3 Nguyễn Trường Tộ 4

6070 Nguyễn Ngọc An 18/Mar/06 60190964 Khối 5 Lớp 5/3 Nguyễn Trường Tộ 4

6071 Trần Đức Hiếu 31/Oct/06 60190965 Khối 5 Lớp 5/3 Nguyễn Trường Tộ 4

6072 Nguyễn Đoàn Ngọc Phúc 7/Oct/06 60190963 Khối 5 Lớp 5/3 Nguyễn Trường Tộ 4

6073 Huỳnh Hoàng Khôi 12/Jul/06 60190966 Khối 5 Lớp 5/4 Nguyễn Trường Tộ 4

6074 Lê Ngọc Hồng Quang 6/Jun/08 60187180 Khối 3 Lớp 3/1 Nguyễn Văn Trỗi 4

6075 Hoàng Ngọc Bảo Anh 30/Oct/08 60187185 Khối 3 Lớp 3/2 Nguyễn Văn Trỗi 4

6076 Huỳnh Nhật Huy 16/Oct/08 60187194 Khối 3 Lớp 3/4 Nguyễn Văn Trỗi 4

6077 Nguyễn Lê Phương Ngân 13/Jun/08 60187197 Khối 3 Lớp 3/4 Nguyễn Văn Trỗi 4

6078 Ngô Vưu Nhất Phương 12/Jan/08 60187196 Khối 3 Lớp 3/4 Nguyễn Văn Trỗi 4

6079 Hoàng Ngọc Minh Anh 26/Feb/07 60187198 Khối 4 Lớp 4/1 Nguyễn Văn Trỗi 4

6080 Phan Nguyên Khôi 10/Jul/07 60187200 Khối 4 Lớp 4/1 Nguyễn Văn Trỗi 4

6081 Phan Tấn Bảo Ân 28/Apr/07 60187212 Khối 4 Lớp 4/2 Nguyễn Văn Trỗi 4

6082 Trần Nhật Linh Chi 2/Mar/07 60187215 Khối 4 Lớp 4/2 Nguyễn Văn Trỗi 4

6083 Trần Mỹ Gia Hân 15/Apr/07 60187213 Khối 4 Lớp 4/2 Nguyễn Văn Trỗi 4

6084 Nguyễn Huy Hùng 10/Feb/07 60187207 Khối 4 Lớp 4/2 Nguyễn Văn Trỗi 4

6085 Trần Nguyễn Mai Huỳnh 9/Dec/07 60187214 Khối 4 Lớp 4/2 Nguyễn Văn Trỗi 4

6086 Hoàng Mai Khanh 8/Mar/07 60187202 Khối 4 Lớp 4/2 Nguyễn Văn Trỗi 4

6087 Nguyễn Trương Đăng Khoa 24/Jan/07 60187208 Khối 4 Lớp 4/2 Nguyễn Văn Trỗi 4

6088 Phạm Khánh Linh 28/Mar/07 60187209 Khối 4 Lớp 4/2 Nguyễn Văn Trỗi 4

6089 Vũ Hoàng Minh 7/Feb/07 60187216 Khối 4 Lớp 4/2 Nguyễn Văn Trỗi 4

6090 Đinh Song Minh 10/Mar/07 60187201 Khối 4 Lớp 4/2 Nguyễn Văn Trỗi 4

6091 Lê Khánh Ngọc 17/Jan/07 60187203 Khối 4 Lớp 4/2 Nguyễn Văn Trỗi 4

6092 Lê Nguyễn Hoài Thương 26/Jul/07 60187204 Khối 4 Lớp 4/2 Nguyễn Văn Trỗi 4

6093 Phạm Phương Tín 15/Nov/07 60187210 Khối 4 Lớp 4/2 Nguyễn Văn Trỗi 4

6094 Phạm Trần Phương Uyên 7/Nov/07 60187211 Khối 4 Lớp 4/2 Nguyễn Văn Trỗi 4

6095 Lê Quỳnh Minh Vy 8/Mar/08 60187205 Khối 4 Lớp 4/2 Nguyễn Văn Trỗi 4

6096 Lê Thảo Vy 19/Oct/07 60187206 Khối 4 Lớp 4/2 Nguyễn Văn Trỗi 4

6097 Nguyễn Quỳnh PhươngChi 1/Mar/07 60187222 Khối 4 Lớp 4/3 Nguyễn Văn Trỗi 4

6098 Trần Gia Đạt 4/Dec/07 60187226 Khối 4 Lớp 4/3 Nguyễn Văn Trỗi 4

6099 Đặng Nguyễn Đăng Khoa 10/Jan/07 60187217 Khối 4 Lớp 4/3 Nguyễn Văn Trỗi 4

6100 Huỳnh Ngọc Tú Linh 20/Apr/07 60187219 Khối 4 Lớp 4/3 Nguyễn Văn Trỗi 4

6101 Nguyễn Thanh Nhân 8/Dec/07 60187223 Khối 4 Lớp 4/3 Nguyễn Văn Trỗi 4

6102 Liêu Mỹ Vy 28/Jan/07 60187220 Khối 4 Lớp 4/3 Nguyễn Văn Trỗi 4

6103 Bùi Ngọc Hân 22/May/07 60187227 Khối 4 Lớp 4/4 Nguyễn Văn Trỗi 4

6104 Trần Võ Gia Hưng 14/Nov/07 60187231 Khối 4 Lớp 4/4 Nguyễn Văn Trỗi 4

6105 Đào Huỳnh Phúc Khang 15/May/07 60187228 Khối 4 Lớp 4/4 Nguyễn Văn Trỗi 4

6106 Nguyễn Mỹ Thanh 14/Dec/07 60187229 Khối 4 Lớp 4/4 Nguyễn Văn Trỗi 4

6107 Võ Minh An 21/Jun/06 60187236 Khối 5 Lớp 5/1 Nguyễn Văn Trỗi 4

6108 Trần Kim Xuân Đào 8/Mar/06 60187233 Khối 5 Lớp 5/1 Nguyễn Văn Trỗi 4

Page 131: CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/hcmedu/ttngoaingutinhoc/attachments/...44 Phạm Quốc Huy 13/Sep/02 60144375 Khối 9 9A3 Phước Thạnh

Stt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối Lớp Trường Quận/Huyện

6109 Trần Quang Huy 25/Apr/06 60187234 Khối 5 Lớp 5/1 Nguyễn Văn Trỗi 4

6110 Trịnh Anh Thư 10/Jun/06 60187235 Khối 5 Lớp 5/1 Nguyễn Văn Trỗi 4

6111 Trần Đức Uy Võ 3/Oct/06 60187232 Khối 5 Lớp 5/1 Nguyễn Văn Trỗi 4

6112 Đỗ Thị Nhật Kha 8/Jul/06 60187238 Khối 5 Lớp 5/2 Nguyễn Văn Trỗi 4

6113 Kiều Tuệ Minh 22/Nov/06 60187241 Khối 5 Lớp 5/2 Nguyễn Văn Trỗi 4

6114 Huỳnh Minh Ngọc 6/Mar/06 60187239 Khối 5 Lớp 5/2 Nguyễn Văn Trỗi 4

6115 Đỗ Thanh Tường Như 20/Aug/06 60187237 Khối 5 Lớp 5/2 Nguyễn Văn Trỗi 4

6116 Võ Phụng Thy 14/Dec/06 60187248 Khối 5 Lớp 5/2 Nguyễn Văn Trỗi 4

6117 Lê Phương Trang 15/Jun/06 60187242 Khối 5 Lớp 5/2 Nguyễn Văn Trỗi 4

6118 Phạm Đức Tuấn 5/Oct/06 60187245 Khối 5 Lớp 5/2 Nguyễn Văn Trỗi 4

6119 Phạm Nguyễn Gia Tuệ 25/Sep/06 60187246 Khối 5 Lớp 5/2 Nguyễn Văn Trỗi 4

6120 Nguyễn Lê Phương Uyên 14/Jul/06 60187243 Khối 5 Lớp 5/2 Nguyễn Văn Trỗi 4

6121 Nguyễn Ngọc Lan Vy 27/Jun/06 60187244 Khối 5 Lớp 5/2 Nguyễn Văn Trỗi 4

6122 Võ Ngọc Bảo Di 8/Mar/06 60187256 Khối 5 Lớp 5/3 Nguyễn Văn Trỗi 4

6123 Lê Ngọc Phương Hồng 11/Mar/06 60187250 Khối 5 Lớp 5/3 Nguyễn Văn Trỗi 4

6124 Mai Nguyễn Như Khanh 5/Mar/06 60187251 Khối 5 Lớp 5/3 Nguyễn Văn Trỗi 4

6125 Nguyễn Anders Marc 17/Oct/06 60187253 Khối 5 Lớp 5/3 Nguyễn Văn Trỗi 4

6126 Nguyễn Minh Trang 17/Sep/06 60187254 Khối 5 Lớp 5/3 Nguyễn Văn Trỗi 4

6127 Huỳnh Xuân Vinh 18/Mar/06 60187249 Khối 5 Lớp 5/3 Nguyễn Văn Trỗi 4

6128 Phạm Gia Hoàng 14/Nov/06 60187257 Khối 5 Lớp 5/4 Nguyễn Văn Trỗi 4

6129 Nguyễn Ngân Giang 5/Apr/08 60186545 Khối 3 Lớp 3/2 Bàu Sen 5

6130 Nguyễn Vương Khiêm 24/May/08 60186547 Khối 3 Lớp 3/2 Bàu Sen 5

6131 Hà Minh Khôi 27/Sep/08 60186539 Khối 3 Lớp 3/2 Bàu Sen 5

6132 Lâm Gia Mỹ 5/Nov/08 60186541 Khối 3 Lớp 3/2 Bàu Sen 5

6133 Trương Hà Nhật Anh 23/Apr/08 60186587 Khối 3 Lớp 3/4 Bàu Sen 5

6134 Trần Nguyễn Quỳnh Chi 30/Jun/08 60186584 Khối 3 Lớp 3/4 Bàu Sen 5

6135 Võ Thanh Hải 9/Jun/08 60186589 Khối 3 Lớp 3/4 Bàu Sen 5

6136 Mai Gia Khiêm 9/Feb/08 60186566 Khối 3 Lớp 3/4 Bàu Sen 5

6137 Vũ Dương Khánh Linh 8/Mar/08 60186591 Khối 3 Lớp 3/4 Bàu Sen 5

6138 Vũ Dương Gia Linh 3/Dec/08 60186590 Khối 3 Lớp 3/4 Bàu Sen 5

6139 Phạm Thịnh Lợi 18/Apr/08 60186578 Khối 3 Lớp 3/4 Bàu Sen 5

6140 Đặng Thành Tân 14/Mar/08 60186557 Khối 3 Lớp 3/4 Bàu Sen 5

6141 Đoàn Cao Ngọc Thiên Trí 18/Jan/08 60186559 Khối 3 Lớp 3/4 Bàu Sen 5

6142 Vũ Hồng Minh Tuệ 4/Mar/08 60186592 Khối 3 Lớp 3/4 Bàu Sen 5

6143 Nguyễn Trương Kim Hằng 16/Jan/08 60186608 Khối 3 Lớp 3/5 Bàu Sen 5

6144 Thái Dương Khuê 2/Jul/08 60186609 Khối 3 Lớp 3/5 Bàu Sen 5

6145 Hoàng Vũ Long 29/Apr/08 60186594 Khối 3 Lớp 3/5 Bàu Sen 5

6146 Trương Hồng Ngọc 15/Feb/08 60186611 Khối 3 Lớp 3/5 Bàu Sen 5

6147 Vũ Anh Thư 18/Apr/08 60186613 Khối 3 Lớp 3/5 Bàu Sen 5

6148 Đặng Ngọc Minh 10/Aug/07 60186638 Khối 4 Lớp 4/3 Bàu Sen 5

6149 Bùi Minh Phương 27/Dec/07 60190970 Khối 4 Lớp 4/3 Bàu Sen 5

6150 Nguyễn Minh Thy 25/Nov/07 60186640 Khối 4 Lớp 4/3 Bàu Sen 5

6151 Đặng Nghi Anh 13/Dec/07 60186645 Khối 4 Lớp 4/4 Bàu Sen 5

6152 Đinh Hồng Vỹ Khuê 31/May/07 60190972 Khối 4 Lớp 4/4 Bàu Sen 5

6153 Đinh Thùy Linh 2/Jan/07 60190973 Khối 4 Lớp 4/4 Bàu Sen 5

6154 Châu Tự Minh 25/Dec/07 60186643 Khối 4 Lớp 4/4 Bàu Sen 5

6155 Đặng Thanh Lan Ngọc 23/Jul/07 60190971 Khối 4 Lớp 4/4 Bàu Sen 5

Page 132: CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/hcmedu/ttngoaingutinhoc/attachments/...44 Phạm Quốc Huy 13/Sep/02 60144375 Khối 9 9A3 Phước Thạnh

Stt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối Lớp Trường Quận/Huyện

6156 Hồ Ngọc Thanh Như 26/Nov/07 60186664 Khối 4 Lớp 4/5 Bàu Sen 5

6157 Đoàn Việt Quang 22/Nov/07 60186663 Khối 4 Lớp 4/5 Bàu Sen 5

6158 Nguyễn Thanh Thảo 8/Oct/07 60186668 Khối 4 Lớp 4/5 Bàu Sen 5

6159 Nguyễn Quỳnh Lam 30/Sep/07 60186671 Khối 4 Lớp 4/6 Bàu Sen 5

6160 Tôn Võ Khánh Phương 18/Nov/07 60190974 Khối 4 Lớp 4/6 Bàu Sen 5

6161 Huỳnh Quế Chi 1/Sep/06 60186674 Khối 5 Lớp 5/1 Bàu Sen 5

6162 Bùi Nguyễn Tú Linh 10/Oct/06 60186672 Khối 5 Lớp 5/1 Bàu Sen 5

6163 Lê Minh 18/Jun/06 60186675 Khối 5 Lớp 5/1 Bàu Sen 5

6164 Đinh Ngọc Bảo 1/Sep/06 60190975 Khối 5 Lớp 5/2 Bàu Sen 5

6165 Trần Tín Đạt 22/Sep/06 60186690 Khối 5 Lớp 5/2 Bàu Sen 5

6166 Trần Thụy Minh Khanh 16/Jul/06 60186708 Khối 5 Lớp 5/3 Bàu Sen 5

6167 Võ Kim Ngân 25/Jan/06 60190979 Khối 5 Lớp 5/3 Bàu Sen 5

6168 Đinh Nguyễn Kim Ngân 7/Aug/06 60186693 Khối 5 Lớp 5/3 Bàu Sen 5

6169 Lâm Phương Nghi 23/May/06 60186697 Khối 5 Lớp 5/3 Bàu Sen 5

6170 Nguyễn Trần Xuân Nghi 1/Jan/06 60186704 Khối 5 Lớp 5/3 Bàu Sen 5

6171 Sơn Đỗ Thanh Nhi 1/Aug/06 60186705 Khối 5 Lớp 5/3 Bàu Sen 5

6172 Nguyễn Trần Thiên Nhi 26/Jan/06 60190976 Khối 5 Lớp 5/3 Bàu Sen 5

6173 Trương Trung Quân 13/Dec/06 60186709 Khối 5 Lớp 5/3 Bàu Sen 5

6174 Trần Quang Thanh 17/Oct/06 60190977 Khối 5 Lớp 5/3 Bàu Sen 5

6175 Lê Kim Minh Trí 19/Dec/06 60186698 Khối 5 Lớp 5/3 Bàu Sen 5

6176 Nguyễn Ngọc Quỳnh Anh 15/Jun/06 60186721 Khối 5 Lớp 5/4 Bàu Sen 5

6177 Đào Duy Anh 24/Dec/06 60186712 Khối 5 Lớp 5/4 Bàu Sen 5

6178 Lê Hải Anh 18/Aug/06 60190980 Khối 5 Lớp 5/4 Bàu Sen 5

6179 Lê Ngọc Hòa 5/Dec/06 60186717 Khối 5 Lớp 5/4 Bàu Sen 5

6180 Lê Hoàng Khang 23/Mar/06 60186716 Khối 5 Lớp 5/4 Bàu Sen 5

6181 Nguyễn Phan Tuấn Kiệt 11/May/06 60186722 Khối 5 Lớp 5/4 Bàu Sen 5

6182 Võ Trương Khánh Linh 4/Dec/06 60186727 Khối 5 Lớp 5/4 Bàu Sen 5

6183 Lâm Mỹ Mỹ 18/Aug/06 60186714 Khối 5 Lớp 5/4 Bàu Sen 5

6184 Nguyễn Thiện Nhân 19/Sep/06 60186723 Khối 5 Lớp 5/4 Bàu Sen 5

6185 Trần Hồng Quân 28/Aug/06 60190981 Khối 5 Lớp 5/4 Bàu Sen 5

6186 Phạm Trần Ngọc Anh 19/May/06 60190983 Khối 5 Lớp 5/5 Bàu Sen 5

6187 Nguyễn Ngô Anh Thư 20/Mar/06 60190982 Khối 5 Lớp 5/5 Bàu Sen 5

6188 Hồ Quỳnh Anh 4/Apr/06 60190988 Khối 5 Lớp 5/6 Bàu Sen 5

6189 Trương Quốc Bình 26/Aug/06 60190992 Khối 5 Lớp 5/6 Bàu Sen 5

6190 Đinh Nhật Huy 27/Mar/06 60190984 Khối 5 Lớp 5/6 Bàu Sen 5

6191 Nguyễn An Nhiên 9/May/06 60190990 Khối 5 Lớp 5/6 Bàu Sen 5

6192 Đoàn Vinh Phúc 22/Apr/06 60190986 Khối 5 Lớp 5/6 Bàu Sen 5

6193 Đỗ Hữu Phước 23/Mar/06 60190985 Khối 5 Lớp 5/6 Bàu Sen 5

6194 Hà Xuân Phương 14/Mar/06 60190987 Khối 5 Lớp 5/6 Bàu Sen 5

6195 Nguyễn Như Quỳnh 16/Feb/06 60190991 Khối 5 Lớp 5/6 Bàu Sen 5

6196 Lâm Gia Vy 19/Oct/06 60190989 Khối 5 Lớp 5/6 Bàu Sen 5

6197 Đặng Ngô Duy Phú 7/Jan/08 60186821 Khối 3 Lớp 3/2 Chính Nghĩa 5

6198 Châu Gia Bảo 8/Jan/07 60190993 Khối 4 Lớp 4/3 Chính Nghĩa 5

6199 Lê Hoàng Phú Hiếu 30/Jan/07 60190995 Khối 4 Lớp 4/3 Chính Nghĩa 5

6200 Thái Tước Kỳ 2/Jun/07 60186838 Khối 4 Lớp 4/3 Chính Nghĩa 5

6201 Phạm Huỳnh Phúc Nhân 27/Feb/07 60190997 Khối 4 Lớp 4/3 Chính Nghĩa 5

6202 Nguyễn Minh Phúc 3/May/07 60190996 Khối 4 Lớp 4/3 Chính Nghĩa 5

Page 133: CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/hcmedu/ttngoaingutinhoc/attachments/...44 Phạm Quốc Huy 13/Sep/02 60144375 Khối 9 9A3 Phước Thạnh

Stt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối Lớp Trường Quận/Huyện

6203 Đinh Ngọc Bảo Trâm 1/Jan/07 60186833 Khối 4 Lớp 4/3 Chính Nghĩa 5

6204 Nguyễn Tôn Nhật Cường 18/Jan/07 60190999 Khối 4 Lớp 4/4 Chính Nghĩa 5

6205 Hoàng Nguyễn An Khánh 4/Apr/07 60186844 Khối 4 Lớp 4/5 Chính Nghĩa 5

6206 Phùng Nguyễn Yên Thi 20/May/06 60186856 Khối 5 Lớp 5/1 Chính Nghĩa 5

6207 Nguyễn Thiện Phúc 15/Sep/06 60189377 Khối 5 Lớp 5/2 Chính Nghĩa 5

6208 Lưu Ngọc Quân 15/Apr/06 60191001 Khối 5 Lớp 5/2 Chính Nghĩa 5

6209 Phạm Đặng Gia Bảo 23/Jan/06 60191002 Khối 5 Lớp 5/4 Chính Nghĩa 5

6210 Tạ Bội Dinh 25/Mar/06 60186868 Khối 5 Lớp 5/4 Chính Nghĩa 5

6211 Nguyễn Minh Khang 24/Jun/06 60186865 Khối 5 Lớp 5/4 Chính Nghĩa 5

6212 Phạm Bảo Ngọc 23/Oct/06 60186866 Khối 5 Lớp 5/4 Chính Nghĩa 5

6213 Lương Gia An 14/Oct/06 60186873 Khối 5 Lớp 5/5 Chính Nghĩa 5

6214 Bùi Nguyễn Quốc Cường 16/Apr/07 60191003 Khối 4 Lớp 4/3 Lê Đình Chinh 5

6215 Trịnh Ta Woang 28/Sep/07 60186908 Khối 4 Lớp 4/3 Lê Đình Chinh 5

6216 Phan Lê Tường Bách 20/Feb/06 60191005 Khối 5 Lớp 5/1 Lê Đình Chinh 5

6217 Phan Trần Gia Bảo 15/Sep/06 60191006 Khối 5 Lớp 5/1 Lê Đình Chinh 5

6218 Nguyễn Quốc Đăng Khôi 3/Jul/06 60186913 Khối 5 Lớp 5/1 Lê Đình Chinh 5

6219 Trần Nguyễn Minh 30/Nov/06 60186917 Khối 5 Lớp 5/1 Lê Đình Chinh 5

6220 Trần Chí Mẫn 18/Jul/06 60191009 Khối 5 Lớp 5/2 Lê Đình Chinh 5

6221 Phạm Ngọc Đăng Tâm 21/Jun/06 60186922 Khối 5 Lớp 5/2 Lê Đình Chinh 5

6222 Huỳnh Bỉnh Toàn 14/Sep/06 60186920 Khối 5 Lớp 5/2 Lê Đình Chinh 5

6223 Nguyễn Chí Trung 23/Dec/06 60186921 Khối 5 Lớp 5/2 Lê Đình Chinh 5

6224 Đỗ Ngọc Hương An 31/Jan/06 60191011 Khối 5 Lớp 5/4 Lê Đình Chinh 5

6225 Đặng Khánh Linh 19/Jun/06 60186927 Khối 5 Lớp 5/4 Lê Đình Chinh 5

6226 Chiêm Thanh Nhi 14/Jul/06 60186926 Khối 5 Lớp 5/4 Lê Đình Chinh 5

6227 Huỳnh Gia Bảo 26/May/06 60186932 Khối 5 Lớp 5/5 Lê Đình Chinh 5

6228 Hồng Phương Ngọc 21/Feb/06 60191013 Khối 5 Lớp 5/5 Lê Đình Chinh 5

6229 Lương Sở Kỳ 9/Nov/08 60186951 Khối 3 Lớp 3/2 Lý Cảnh Hớn 5

6230 Trần Nguyễn Anh Thư 11/Mar/07 60186981 Khối 4 Lớp 4/4 Lý Cảnh Hớn 5

6231 Trần Dương Hoàng Thông 20/Oct/06 60186991 Khối 5 Lớp 5/1 Lý Cảnh Hớn 5

6232 Đặng Mỹ Tuệ 3/Dec/06 60186983 Khối 5 Lớp 5/1 Lý Cảnh Hớn 5

6233 Nguyễn Thanh Tùng 15/Sep/06 60186989 Khối 5 Lớp 5/1 Lý Cảnh Hớn 5

6234 Lâm Quan Kỳ 9/Nov/06 60186996 Khối 5 Lớp 5/2 Lý Cảnh Hớn 5

6235 Lương Tổ Thái 30/Jul/06 60186998 Khối 5 Lớp 5/2 Lý Cảnh Hớn 5

6236 Phạm Minh Nhã Uyên 16/Dec/08 60187040 Khối 3 Lớp 3/1 Minh Đạo 5

6237 Tăng Cẩm Đào 3/Oct/08 60187051 Khối 3Lớp 3/11 Minh Đạo 5

6238 Châu Gia Bảo 29/Jan/08 60187054 Khối 3 Lớp 3/2 Minh Đạo 5

6239 Trần Ngọc Phương Thư 25/Mar/08 60187067 Khối 3 Lớp 3/2 Minh Đạo 5

6240 Tăng Hạo Nam 1/Jan/08 60187078 Khối 3 Lớp 3/4 Minh Đạo 5

6241 Nguyễn Lê Minh Anh 2/Mar/08 60187093 Khối 3 Lớp 3/6 Minh Đạo 5

6242 Nguyễn Thế Hưng 16/May/08 60187095 Khối 3 Lớp 3/8 Minh Đạo 5

6243 Trình Nhi 25/Mar/08 60187098 Khối 3 Lớp 3/8 Minh Đạo 5

6244 Dương Hà Phương 12/Apr/08 60187090 Khối 3 Lớp 3/8 Minh Đạo 5

6245 Ngô Trúc Anh 1/Oct/07 60187103 Khối 4 Lớp 4/1 Minh Đạo 5

6246 Nguyễn Ngân Hà 6/Oct/07 60187104 Khối 4 Lớp 4/1 Minh Đạo 5

6247 Trần Gia Huy 24/Feb/07 60187117 Khối 4 Lớp 4/2 Minh Đạo 5

6248 Cao Gia Hân 17/Jul/07 60187119 Khối 4 Lớp 4/4 Minh Đạo 5

6249 Nguyễn Vũ Hưng 18/Feb/07 60187136 Khối 4 Lớp 4/6 Minh Đạo 5

Page 134: CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/hcmedu/ttngoaingutinhoc/attachments/...44 Phạm Quốc Huy 13/Sep/02 60144375 Khối 9 9A3 Phước Thạnh

Stt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối Lớp Trường Quận/Huyện

6250 Hoàng Phan Mỹ Linh 25/Oct/07 60187130 Khối 4 Lớp 4/6 Minh Đạo 5

6251 Nguyễn Trần Nguyên An 20/Feb/07 60191016 Khối 4 Lớp 4/8 Minh Đạo 5

6252 Phạm Ngô Gia Hy 1/Mar/07 60187147 Khối 4 Lớp 4/8 Minh Đạo 5

6253 Trịnh Minh Tường 28/May/07 60187149 Khối 4 Lớp 4/8 Minh Đạo 5

6254 Lâm Yến Bửu 8/Mar/06 60191018 Khối 5 Lớp 5/1 Minh Đạo 5

6255 Phan Lê Xuân Ái 1/Jun/06 60191019 Khối 5 Lớp 5/2 Minh Đạo 5

6256 Trương Lê Xuân Chi 13/May/06 60191020 Khối 5 Lớp 5/2 Minh Đạo 5

6257 Ngô Trúc Nhã 29/Apr/06 60187154 Khối 5 Lớp 5/2 Minh Đạo 5

6258 Trịnh Hoàng Phương An 23/Sep/06 60187159 Khối 5 Lớp 5/3 Minh Đạo 5

6259 Trương Trí Đạt 30/May/05 60187160 Khối 5 Lớp 5/3 Minh Đạo 5

6260 Nguyễn Song Hào 17/Mar/06 60187158 Khối 5 Lớp 5/3 Minh Đạo 5

6261 Đinh Quang Hiển 22/May/06 60191021 Khối 5 Lớp 5/3 Minh Đạo 5

6262 Phạm Gia Khang 10/Jan/06 60191024 Khối 5 Lớp 5/3 Minh Đạo 5

6263 Trần Quang Minh 9/Mar/06 60191026 Khối 5 Lớp 5/3 Minh Đạo 5

6264 Lê Quốc Thắng 26/Jan/06 60191022 Khối 5 Lớp 5/3 Minh Đạo 5

6265 Lương Minh Trí 16/Apr/06 60191023 Khối 5 Lớp 5/3 Minh Đạo 5

6266 Trương Vĩnh Trọng 17/Sep/06 60191027 Khối 5 Lớp 5/3 Minh Đạo 5

6267 Trương Quốc Cường 30/Jan/06 60187168 Khối 5 Lớp 5/4 Minh Đạo 5

6268 Thái Tuấn Hào 9/Jun/06 60187166 Khối 5 Lớp 5/4 Minh Đạo 5

6269 Nguyễn Đình Anh Kiệt 18/Feb/06 60187162 Khối 5 Lớp 5/4 Minh Đạo 5

6270 La Kiện Minh 19/Jul/06 60187161 Khối 5 Lớp 5/4 Minh Đạo 5

6271 Tăng Hiến Phát 18/Apr/06 60187165 Khối 5 Lớp 5/4 Minh Đạo 5

6272 Nguyễn Ngọc Toàn 7/Oct/06 60191028 Khối 5 Lớp 5/4 Minh Đạo 5

6273 Phạm Hiệp Duy Tuấn 28/Mar/06 60187163 Khối 5 Lớp 5/4 Minh Đạo 5

6274 Trần Vũ Quỳnh Hương 22/Aug/06 60187172 Khối 5 Lớp 5/5 Minh Đạo 5

6275 Nguyễn Tuấn Kiệt 8/Dec/06 60187175 Khối 5 Lớp 5/7 Minh Đạo 5

6276 Dương Từ Công Huy 27/Oct/06 60187176 Khối 5 Lớp 5/8 Minh Đạo 5

6277 Nguyễn Minh Nghị 12/Aug/06 60187177 Khối 5 Lớp 5/8 Minh Đạo 5

6278 Nguyễn Ngọc Thủy Tiên 18/Aug/06 60187178 Khối 5 Lớp 5/8 Minh Đạo 5

6279 Nguyễn Minh Quốc Anh 1/Jan/06 60187174 Khối 5 Lớp 5/6 Minh Đạo - Thí sinh tự do 5

6280 Trần Huệ Linh 22/Feb/07 60191030 Khối 4 Lớp 4/3 Nguyễn Đức Cảnh 5

6281 Hoàng Lê My 5/Aug/08 60187337 Khối 3 Lớp 3/4 Phạm Hồng Thái 5

6282 Trương Nguyệt Minh 12/Apr/07 60187357 Khối 4 Lớp 4/2 Phạm Hồng Thái 5

6283 Phạm Phan Vân Anh 24/Jun/07 60187363 Khối 4 Lớp 4/3 Phạm Hồng Thái 5

6284 Bùi Trần Đức Huy 27/Jun/07 60187359 Khối 4 Lớp 4/3 Phạm Hồng Thái 5

6285 Nguyễn Nhật Gia Khánh 25/Apr/07 60187368 Khối 4 Lớp 4/4 Phạm Hồng Thái 5

6286 Lại Gia Cát Tiên 28/Jul/07 60187364 Khối 4 Lớp 4/4 Phạm Hồng Thái 5

6287 Nguyễn Minh Hiếu 14/Feb/06 60187378 Khối 5 Lớp 5/1 Phạm Hồng Thái 5

6288 Trần Hoàng Nam 3/Oct/06 60187379 Khối 5 Lớp 5/1 Phạm Hồng Thái 5

6289 Võ Hoàng Khang 19/Apr/06 60187385 Khối 5 Lớp 5/2 Phạm Hồng Thái 5

6290 Thái Vĩ Luân 25/Jan/06 60187384 Khối 5 Lớp 5/2 Phạm Hồng Thái 5

6291 Trần Vũ Thụy Hân 11/Apr/06 60187397 Khối 5 Lớp 5/3 Phạm Hồng Thái 5

6292 Đàm Gia Ngọc 4/Sep/06 60187386 Khối 5 Lớp 5/3 Phạm Hồng Thái 5

6293 Nguyễn Trần Phương Nhu 3/Nov/06 60187391 Khối 5 Lớp 5/3 Phạm Hồng Thái 5

6294 Nguyễn Hữu Vinh 7/Dec/06 60187389 Khối 5 Lớp 5/3 Phạm Hồng Thái 5

6295 Huỳnh Dương Trâm Anh 2/Aug/06 60187398 Khối 5 Lớp 5/4 Phạm Hồng Thái 5

6296 Lê Ngọc Thanh Nghi 27/Mar/06 60187399 Khối 5 Lớp 5/4 Phạm Hồng Thái 5

Page 135: CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/hcmedu/ttngoaingutinhoc/attachments/...44 Phạm Quốc Huy 13/Sep/02 60144375 Khối 9 9A3 Phước Thạnh

Stt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối Lớp Trường Quận/Huyện

6297 Nguyễn Bá Thông 21/Jan/06 60187400 Khối 5 Lớp 5/4 Phạm Hồng Thái 5

6298 Trần Tuyết Anh 24/May/06 60187406 Khối 5 Lớp 5/5 Phạm Hồng Thái 5

6299 Trương Bùi Mỹ Hạnh 14/Aug/06 60187407 Khối 5 Lớp 5/5 Phạm Hồng Thái 5

6300 Lê Minh Khuê 28/Aug/06 60187404 Khối 5 Lớp 5/5 Phạm Hồng Thái 5

6301 Trần Minh Thư 11/Nov/06 60187405 Khối 5 Lớp 5/5 Phạm Hồng Thái 5

6302 Tô Hoàng Hiếu 3/Sep/09 60187450 Khối 2 Lớp 2/5 Trần Bình Trọng 5

6303 Nguyễn Hồ Kim Khoa 26/Jun/09 60187445 Khối 2 Lớp 2/5 Trần Bình Trọng 5

6304 Nguyễn Hương Triều An 3/Jan/08 60187471 Khối 3 Lớp 3/3 Trần Bình Trọng 5

6305 Tạ Hòa Luân 31/Aug/08 60187487 Khối 3 Lớp 3/4 Trần Bình Trọng 5

6306 Lý Gia Phúc 10/Apr/08 60187479 Khối 3 Lớp 3/4 Trần Bình Trọng 5

6307 Võ Hùng Việt 10/Apr/08 60187489 Khối 3 Lớp 3/4 Trần Bình Trọng 5

6308 Nguyễn Xuân Tâm 6/Feb/08 60187504 Khối 3 Lớp 3/5 Trần Bình Trọng 5

6309 Nguyễn Trương Gia Đạt 13/Feb/08 60187521 Khối 3 Lớp 3/6 Trần Bình Trọng 5

6310 Dương Thành Tài 7/May/08 60187512 Khối 3 Lớp 3/6 Trần Bình Trọng 5

6311 Nguyễn Tấn Phát 16/Apr/07 60191031 Khối 4 Lớp 4/1 Trần Bình Trọng 5

6312 Trương Tường Anh 1/Mar/07 60191036 Khối 4 Lớp 4/2 Trần Bình Trọng 5

6313 Phạm Nhật Anh 15/Feb/07 60191034 Khối 4 Lớp 4/2 Trần Bình Trọng 5

6314 Bùi Ngọc Ánh 29/Apr/07 60191032 Khối 4 Lớp 4/2 Trần Bình Trọng 5

6315 Lương Quỳnh Chi 8/Sep/07 60187541 Khối 4 Lớp 4/2 Trần Bình Trọng 5

6316 Nguyễn Lê Minh Duy 29/Jul/07 60191033 Khối 4 Lớp 4/2 Trần Bình Trọng 5

6317 Nguyễn Hà Duy 7/Jan/07 60187545 Khối 4 Lớp 4/2 Trần Bình Trọng 5

6318 Phạm Ý Hân 7/Mar/07 60187551 Khối 4 Lớp 4/2 Trần Bình Trọng 5

6319 Nguyễn Hoàng Nhật Phú 31/Aug/07 60187546 Khối 4 Lớp 4/2 Trần Bình Trọng 5

6320 Nguyễn Ngọc Bảo Trân 24/Jun/07 60187548 Khối 4 Lớp 4/2 Trần Bình Trọng 5

6321 Phạm Thiên Việt 19/Jun/07 60187550 Khối 4 Lớp 4/2 Trần Bình Trọng 5

6322 Phạm Ngọc Đăng Khoa 6/Mar/07 60191040 Khối 4 Lớp 4/3 Trần Bình Trọng 5

6323 Võ Lê Tuyết Nhi 25/Sep/07 60187562 Khối 4 Lớp 4/3 Trần Bình Trọng 5

6324 Trần Thị Ngọc Như 23/Jul/07 60187561 Khối 4 Lớp 4/3 Trần Bình Trọng 5

6325 Nguyễn Thiên Quốc 27/Feb/07 60191039 Khối 4 Lớp 4/3 Trần Bình Trọng 5

6326 Lê Hoàng Thịnh 5/Oct/07 60191038 Khối 4 Lớp 4/3 Trần Bình Trọng 5

6327 Dương Huỳnh Hải Yến 17/Feb/07 60187557 Khối 4 Lớp 4/3 Trần Bình Trọng 5

6328 Nguyễn Khánh Huy 3/Mar/07 60191041 Khối 4 Lớp 4/5 Trần Bình Trọng 5

6329 Nguyễn Biện Gia An 18/Apr/06 60191043 Khối 5 Lớp 5/1 Trần Bình Trọng 5

6330 Phạm Huỳnh Tường Duy 7/May/06 60191044 Khối 5 Lớp 5/1 Trần Bình Trọng 5

6331 Võ Huy Khánh 18/Jun/06 60191045 Khối 5 Lớp 5/1 Trần Bình Trọng 5

6332 Tô Ngọc Thiên Kim 6/Jan/06 60187571 Khối 5 Lớp 5/1 Trần Bình Trọng 5

6333 Nguyễn Ngọc Mai Phương 4/Jul/06 60187570 Khối 5 Lớp 5/1 Trần Bình Trọng 5

6334 Thái Duy Anh 1/May/06 60187594 Khối 5 Lớp 5/2 Trần Bình Trọng 5

6335 Nguyễn Hồng Khánh 3/Jan/06 60187584 Khối 5 Lớp 5/2 Trần Bình Trọng 5

6336 Lương Tú Minh 2/Jan/06 60191047 Khối 5 Lớp 5/2 Trần Bình Trọng 5

6337 Nhâm Hoàng Minh 22/Nov/06 60187592 Khối 5 Lớp 5/2 Trần Bình Trọng 5

6338 Vũ Giang Minh 10/Oct/06 60187598 Khối 5 Lớp 5/2 Trần Bình Trọng 5

6339 Trần Huỳnh Bích Ngọc 19/Jul/06 60191049 Khối 5 Lớp 5/2 Trần Bình Trọng 5

6340 Hồ Hữu Duy Nhân 31/Oct/06 60187574 Khối 5 Lớp 5/2 Trần Bình Trọng 5

6341 Nguyễn Ngọc Phương Như 1/Dec/06 60187587 Khối 5 Lớp 5/2 Trần Bình Trọng 5

6342 Lê Hoàng Khánh Trâm 17/May/06 60191046 Khối 5 Lớp 5/2 Trần Bình Trọng 5

6343 Nguyễn Thuận Kiều Trâm 23/Oct/06 60191048 Khối 5 Lớp 5/2 Trần Bình Trọng 5

Page 136: CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/hcmedu/ttngoaingutinhoc/attachments/...44 Phạm Quốc Huy 13/Sep/02 60144375 Khối 9 9A3 Phước Thạnh

Stt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối Lớp Trường Quận/Huyện

6344 Nguyễn Việt An 7/Sep/06 60187608 Khối 5 Lớp 5/3 Trần Bình Trọng 5

6345 Nguyễn Trần Nam Anh 31/Dec/06 60187607 Khối 5 Lớp 5/3 Trần Bình Trọng 5

6346 Lưu Minh Anh 17/Jun/06 60187602 Khối 5 Lớp 5/3 Trần Bình Trọng 5

6347 Võ Hoàng Quỳnh Anh 10/Aug/06 60187612 Khối 5 Lớp 5/3 Trần Bình Trọng 5

6348 Nguyễn Trần Bách Hương 26/May/06 60187606 Khối 5 Lớp 5/3 Trần Bình Trọng 5

6349 Nguyễn Ngọc Minh Khuê 15/Aug/06 60187605 Khối 5 Lớp 5/3 Trần Bình Trọng 5

6350 Đỗ Đức Minh 18/Mar/06 60191050 Khối 5 Lớp 5/3 Trần Bình Trọng 5

6351 Võ Hoàng Tuyết Nhi 11/Aug/06 60191054 Khối 5 Lớp 5/3 Trần Bình Trọng 5

6352 Phan Hoàng Thanh 7/Apr/06 60191053 Khối 5 Lớp 5/3 Trần Bình Trọng 5

6353 Ngô Xuân Thịnh 3/May/06 60187604 Khối 5 Lớp 5/3 Trần Bình Trọng 5

6354 Nguyễn Thành Trung 25/Sep/06 60191052 Khối 5 Lớp 5/3 Trần Bình Trọng 5

6355 Trà Ngọc Thanh Tuyết 11/Mar/06 60187611 Khối 5 Lớp 5/3 Trần Bình Trọng 5

6356 Mai Thị Phương Vy 11/Aug/06 60191051 Khối 5 Lớp 5/3 Trần Bình Trọng 5

6357 Nguyễn Huỳnh Bảo Ngân 7/Jun/06 60187614 Khối 5 Lớp 5/4 Trần Bình Trọng 5

6358 Trà Minh Triết 20/Feb/09 60165909 Khối 2 Lớp 2/1 Châu Văn Liêm 6

6359 Đinh Gia Tuệ 27/Jun/09 60165906 Khối 2 Lớp 2/1 Châu Văn Liêm 6

6360 Đinh Đỗ Khả Duy 25/Mar/06 60190639 Khối 5 Lớp 5/2 Châu Văn Liêm 6

6361 Nguyễn Tương Gia Huy 6/Jul/06 60190640 Khối 5 Lớp 5/2 Châu Văn Liêm 6

6362 Lâm Đặng Bảo Hân 21/Dec/07 60165988 Khối 3 Lớp 3/1 Chi Lăng 6

6363 Lâm Như Ngọc 3/Dec/07 60166029 Khối 4 Lớp 4/5 Chi Lăng 6

6364 Nguyễn Lê Quỳnh Như 4/Dec/06 60166035 Khối 5 Lớp 5/1 Chi Lăng 6

6365 Lâm Hồng Phương Nhi 24/Jul/06 60166041 Khối 5 Lớp 5/2 Chi Lăng 6

6366 Dương Hiển Quang 4/Jul/06 60166040 Khối 5 Lớp 5/2 Chi Lăng 6

6367 Sỳ Vinh Khánh 11/Aug/08 60166052 Khối 3 Lớp 3/1 Lê Văn Tám 6

6368 Lê Gia Phúc 9/Oct/08 60166048 Khối 3 Lớp 3/1 Lê Văn Tám 6

6369 Trần Hoàng Vĩ 4/Nov/06 60166065 Khối 5 Lớp 5/1 Lê Văn Tám 6

6370 Dương Nguyên An 28/Jul/06 60190641 Khối 5 Lớp 5/2 Lê Văn Tám 6

6371 Đào Thành Nhân 5/Jul/06 60166066 Khối 5 Lớp 5/2 Lê Văn Tám 6

6372 Lê Trúc Phương 1/Dec/06 60166067 Khối 5 Lớp 5/2 Lê Văn Tám 6

6373 Lư Hiểu Long 16/Dec/08 60166073 Khối 3 Lớp 3/5 Nguyễn Huệ 6

6374 Đoàn Đào Tú Uyên 14/Jan/08 60166070 Khối 3 Lớp 3/5 Nguyễn Huệ 6

6375 Lê Kim Ánh 5/Dec/07 60166081 Khối 4 Lớp 4/5 Nguyễn Huệ 6

6376 Huỳnh Nguyệt Trang Đài 19/May/07 60166080 Khối 4 Lớp 4/5 Nguyễn Huệ 6

6377 Quan Nguyễn Tiến Khang 28/Aug/07 60166085 Khối 4 Lớp 4/5 Nguyễn Huệ 6

6378 Lư Kim Ngân 2/Jul/07 60166083 Khối 4 Lớp 4/5 Nguyễn Huệ 6

6379 Hồ Tú Ngân 17/Jun/07 60166079 Khối 4 Lớp 4/5 Nguyễn Huệ 6

6380 Trần Quốc Thắng 9/Jan/07 60166088 Khối 4 Lớp 4/5 Nguyễn Huệ 6

6381 Nguyễn Văn Đức Huy 18/Nov/07 60166090 Khối 4 Lớp 4/6 Nguyễn Huệ 6

6382 Đào Đức Phương Nghi 13/Jun/06 60190643 Khối 5 Lớp 5/6 Nguyễn Huệ 6

6383 Phạm Huỳnh Nhật Tân 18/Sep/06 60190644 Khối 5 Lớp 5/6 Nguyễn Huệ 6

6384 Đặng Nhã Thúy 9/Jan/07 60166100 Khối 4 Lớp 4/1 Nguyễn Thiện Thuật 6

6385 Lê Thị Bích Liên 26/Mar/07 60190647 Khối 3 Lớp 4/2 Nguyễn Thiện Thuật 6

6386 Đặng Anh Minh 17/May/07 60190646 Khối 3 Lớp 4/2 Nguyễn Thiện Thuật 6

6387 Mã Lê Trúc Vy 16/Mar/07 60166102 Khối 4 Lớp 4/2 Nguyễn Thiện Thuật 6

6388 Tăng Gia Phát 15/Sep/07 60190648 Khối 3 Lớp 4/3 Nguyễn Thiện Thuật 6

6389 Lý Khang Phú 5/Apr/06 60190650 Khối 4 Lớp 5/1 Nguyễn Thiện Thuật 6

6390 Hà Thanh Trúc 26/Feb/06 60190649 Khối 4 Lớp 5/1 Nguyễn Thiện Thuật 6

Page 137: CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/hcmedu/ttngoaingutinhoc/attachments/...44 Phạm Quốc Huy 13/Sep/02 60144375 Khối 9 9A3 Phước Thạnh

Stt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối Lớp Trường Quận/Huyện

6391 Đỗ Gia Huy 14/Nov/06 60190651 Khối 5 Lớp 5/2 Phú Định 6

6392 Đỗ Xuân Bảo Anh 24/May/08 60166361 Khối 3 Lớp 3/1 Phù Đổng 6

6393 Lê Phan Tùng Lâm 16/Sep/08 60166365 Khối 3 Lớp 3/1 Phù Đổng 6

6394 Lê Sử Tố Như 25/Nov/08 60166366 Khối 3 Lớp 3/1 Phù Đổng 6

6395 Ngô Minh Hoàng 5/Feb/07 60166409 Khối 4 Lớp 4/1 Phù Đổng 6

6396 Nguyễn Quang Thông 8/Jun/07 60102785 Khối 4 Lớp 4/1 Phù Đổng 6

6397 Huỳnh Chí Bảo 31/Jan/07 60102796 Khối 4 Lớp 4/2 Phù Đổng 6

6398 Trần Gia Bảo 21/Aug/07 60166422 Khối 4 Lớp 4/3 Phù Đổng 6

6399 Tạ Ngọc Bảo Ngân 3/Apr/07 60102805 Khối 4 Lớp 4/3 Phù Đổng 6

6400 Trần Hồng Chương 17/Jan/07 60166425 Khối 4 Lớp 4/4 Phù Đổng 6

6401 Hà Phương Nhi 1/Jan/07 60166423 Khối 4 Lớp 4/4 Phù Đổng 6

6402 Vương Đức Phát 12/Aug/07 60166427 Khối 4 Lớp 4/4 Phù Đổng 6

6403 Trần Đăng Khoa 8/Dec/07 60166431 Khối 4 Lớp 4/5 Phù Đổng 6

6404 Dương Tuấn Khang 21/Dec/07 60166436 Khối 4 Lớp 4/7 Phù Đổng 6

6405 Đặng Trần Quỳnh Trâm 17/Apr/07 60166435 Khối 4 Lớp 4/7 Phù Đổng 6

6406 Nguyễn Đăng Khoa 15/Mar/06 60166443 Khối 5 Lớp 5/1 Phù Đổng 6

6407 Phạm Minh Tuấn 25/Apr/06 60166444 Khối 5 Lớp 5/1 Phù Đổng 6

6408 Mai Mẫn Anh 11/Jan/06 60166449 Khối 5 Lớp 5/2 Phù Đổng 6

6409 Nguyễn Lưu Bảo Ngọc 13/Oct/06 60166453 Khối 5 Lớp 5/2 Phù Đổng 6

6410 Trần Công Tâm 17/Oct/06 60166455 Khối 5 Lớp 5/2 Phù Đổng 6

6411 Đặng Hùng Thắng 21/Dec/06 60166448 Khối 5 Lớp 5/2 Phù Đổng 6

6412 Nguyễn Nhật Quang 21/Jul/06 60166465 Khối 5 Lớp 5/4 Phù Đổng 6

6413 Giang Gia Huy 30/Nov/06 60166469 Khối 5 Lớp 5/6 Phù Đổng 6

6414 Lê Kim Ngọc 6/Jan/06 60166471 Khối 5 Lớp 5/6 Phù Đổng 6

6415 Mai Hữu Phát 21/Jan/06 60166473 Khối 5 Lớp 5/6 Phù Đổng 6

6416 Nguyễn Thành Luân 24/Mar/08 60166485 Khối 3 Lớp 3/6 Phú Lâm 6

6417 Phạm Quỳnh Anh 28/Mar/07 60166492 Khối 4 Lớp 4/1 Phú Lâm 6

6418 Trương Gia Đồng 19/May/07 60166495 Khối 4 Lớp 4/1 Phú Lâm 6

6419 Phạm Thanh Ngọc 29/Oct/07 60190654 Khối 4 Lớp 4/2 Phú Lâm 6

6420 Nguyễn Hồng Phúc 19/Nov/07 60166499 Khối 4 Lớp 4/2 Phú Lâm 6

6421 Kiều Minh Trí 21/Dec/07 60190653 Khối 4 Lớp 4/2 Phú Lâm 6

6422 Nguyễn Phan Minh Hiếu 20/Dec/07 60166505 Khối 4 Lớp 4/4 Phú Lâm 6

6423 Nguyễn Danh Khoa 20/Mar/07 60190656 Khối 4 Lớp 4/4 Phú Lâm 6

6424 Nguyễn Vương Minh Hoàng 3/Jan/07 60166507 Khối 4 Lớp 4/5 Phú Lâm 6

6425 Vũ Trọng Như Quỳnh Isabelle 18/Sep/06 60166508 Khối 5 Lớp 5/4 Phú Lâm 6

6426 Phạm Phú Thành 31/Mar/09 60166533 Khối 2 Lớp 2/4 Võ Văn Tần 6

6427 Võ Quế Châu 22/Dec/08 60166570 Khối 3 Lớp 3/5 Võ Văn Tần 6

6428 Tô Trí Hùng 30/Jul/08 60166566 Khối 3 Lớp 3/5 Võ Văn Tần 6

6429 Lang Bảo Minh 20/May/07 60166576 Khối 4 Lớp 4/1 Võ Văn Tần 6

6430 Phạm Thành Vinh 18/Dec/07 60166581 Khối 4 Lớp 4/1 Võ Văn Tần 6

6431 Đặng Nguyễn Yến Phương 22/Feb/07 60190658 Khối 4 Lớp 4/2 Võ Văn Tần 6

6432 Nguyễn Tấn Dũng 2/Dec/07 60166590 Khối 4 Lớp 4/3 Võ Văn Tần 6

6433 Lê Bảo Khôi 12/Sep/07 60166589 Khối 4 Lớp 4/3 Võ Văn Tần 6

6434 Nguyễn Phạm Minh Như 21/Oct/07 60190660 Khối 4 Lớp 4/3 Võ Văn Tần 6

6435 Nguyễn Minh Tuấn 1/Sep/07 60189369 Khối 4 Lớp 4/3 Võ Văn Tần 6

6436 Hà Cẩm Đông 11/Sep/07 60166603 Khối 4 Lớp 4/7 Võ Văn Tần 6

6437 Thái Tiến Nghiệp 21/Feb/07 60190662 Khối 4 Lớp 4/7 Võ Văn tần 6

Page 138: CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/hcmedu/ttngoaingutinhoc/attachments/...44 Phạm Quốc Huy 13/Sep/02 60144375 Khối 9 9A3 Phước Thạnh

Stt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối Lớp Trường Quận/Huyện

6438 Trần Kim Thành 26/Apr/06 60190665 Khối 5 Lớp 5/1 Võ Văn Tần 6

6439 Nguyễn Đạt Thịnh 3/Aug/06 60190666 Khối 5 Lớp 5/2 Võ Văn Tần 6

6440 Võ Thị Ngọc Bích 5/May/06 60190672 Khối 5 Lớp 5/5 Võ Văn Tần 6

6441 Trần Hồng Đăng 23/Jan/06 60190671 Khối 5 Lớp 5/5 Võ Văn Tần 6

6442 Nguyễn Trần Thiên Ngân 13/May/06 60190669 Khối 5 Lớp 5/5 Võ Văn tần 6

6443 Nguyễn Hồng Nhật 20/Apr/06 60166616 Khối 5 Lớp 5/5 Võ Văn Tần 6

6444 Giang Khởi Phong 7/Jan/06 60190668 Khối 5 Lớp 5/5 Võ Văn tần 6

6445 Lê Tấn Phát 30/Aug/06 60190673 Khối 5 Lớp 5/6 Võ Văn Tần 6

6446 Nguyễn Lam Tùng 19/May/06 60190674 Khối 5 Lớp 5/6 Võ Văn tần 6

6447 Phạm Đức Việt 7/Mar/08 60168849 Khối 3 Lớp 3/1 Đặng Thùy Trâm 7

6448 Hoàng Xuân Bách 26/Feb/08 60168855 Khối 3 Lớp 3/3 Đặng Thùy Trâm 7

6449 Trần Kiến Danh 14/Feb/07 60168874 Khối 4 Lớp 4/4 Đặng Thùy Trâm 7

6450 Nguyễn Ngọc Ân Thiên 5/Sep/07 60168869 Khối 4 Lớp 4/4 Đặng Thùy Trâm 7

6451 Trần Trí Thiện 20/Mar/07 60168873 Khối 4 Lớp 4/4 Đặng Thùy Trâm 7

6452 Lê Ngọc Hồng Ánh 7/Feb/07 60190411 Khối 4 Lớp 4/5 Đặng Thùy Trâm 7

6453 Trần Gia Bảo 3/Jan/07 60168875 Khối 4 Lớp 4/5 Đặng Thùy Trâm 7

6454 Trần Quang Minh Đức 11/Dec/07 60190413 Khối 4 Lớp 4/5 Đặng Thùy Trâm 7

6455 Phạm Minh Hằng 2/Aug/07 60190412 Khối 4 Lớp 4/5 Đặng Thùy Trâm 7

6456 Trần Quang Minh Phúc 11/Dec/07 60190414 Khối 4 Lớp 4/5 Đặng Thùy Trâm 7

6457 Thông Ngọc Lan Anh 23/Feb/06 60190415 Khối 5 Lớp 5/6 Đặng Thùy Trâm 7

6458 Nguyễn Khánh Ly 27/Oct/08 60170355 Khối 3 Lớp 3/2 Kim Đồng 7

6459 Nguyễn Bích Thủy 12/Mar/07 60170387 Khối 4 Lớp 4/3 Kim Đồng 7

6460 Nguyễn Bảo Điền 5/Jan/07 60170390 Khối 4 Lớp 4/4 Kim Đồng 7

6461 Phạm Tiến Đức 19/May/06 60191350 Khối 5 Lớp 5 Kim Đồng 7

6462 Quách Gia Hân 3/Aug/06 60170404 Khối 5 Lớp 5/4 Kim Đồng 7

6463 Lưu Đặng Như Ngọc 9/Mar/06 60170403 Khối 5 Lớp 5/4 Kim Đồng 7

6464 Tạ Bảo Ngọc 23/Mar/06 60170407 Khối 5 Lớp 5/5 Kim Đồng 7

6465 Phạm Trần Bảo Ngọc 26/Dec/07 60170425 Khối 4 Lớp 4/1 Lê Anh Xuân 7

6466 Nguyễn Hà Phương 7/May/07 60170422 Khối 4 Lớp 4/1 Lê Anh Xuân 7

6467 Hoàng Thanh Trúc 31/Jul/07 60170414 Khối 4 Lớp 4/1 Lê Anh Xuân 7

6468 Trần Quang Huy 8/Jan/07 60170440 Khối 4 Lớp 4/2 Lê Anh Xuân 7

6469 Nguyễn Ngọc Quang 31/Dec/07 60170433 Khối 4 Lớp 4/2 Lê Anh Xuân 7

6470 Huỳnh Lê Phúc Thịnh 23/Feb/07 60170429 Khối 4 Lớp 4/2 Lê Anh Xuân 7

6471 Mai Nguyễn Ngọc Hân 17/Mar/06 60170448 Khối 5 Lớp 5/1 Lê Anh Xuân 7

6472 Nguyễn Lâm Hồng Như 29/Jun/05 60170451 Khối 5 Lớp 5/1 Lê Anh Xuân 7

6473 Nguyễn Lê Minh Long 17/Nov/07 60168903 Khối 4 Lớp 3/2 Lê Văn Tám 7

6474 Nguyễn Phan Hoàng Tiến 10/Jul/08 60168887 Khối 3 Lớp 3/3 Lê Văn Tám 7

6475 Hồ Phạm Phương Anh 17/Jan/07 60168897 Khối 4 Lớp 4/1 Lê Văn Tám 7

6476 Nguyễn Gia Phú 29/Sep/07 60168899 Khối 4 Lớp 4/1 Lê Văn Tám 7

6477 Phan Ngọc Tường Vy 5/Sep/07 60168901 Khối 4 Lớp 4/1 Lê Văn Tám 7

6478 Vũ Nguyễn Nhật An 14/Oct/06 60168907 Khối 4 Lớp 4/2 Lê Văn Tám 7

6479 Triệu Thiên Lộc 27/Dec/07 60168905 Khối 4 Lớp 4/2 Lê Văn Tám 7

6480 Võ Hòa Vũ 16/Jun/07 60168906 Khối 4 Lớp 4/2 Lê Văn Tám 7

6481 Phạm Tuấn Anh 14/Dec/06 60168913 Khối 5 Lớp 5/1 Lê Văn Tám 7

6482 Nguyễn Hữu Ngọc Khánh 19/Oct/06 60168911 Khối 5 Lớp 5/1 Lê Văn Tám 7

6483 Phạm Nguyễn Tân NgọMinh 27/Jul/06 60168912 Khối 5 Lớp 5/1 Lê Văn Tám 7

6484 Nguyễn Phúc Thiên Tạo 27/Oct/06 60168917 Khối 5 Lớp 5/3 Lê Văn Tám 7

Page 139: CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/hcmedu/ttngoaingutinhoc/attachments/...44 Phạm Quốc Huy 13/Sep/02 60144375 Khối 9 9A3 Phước Thạnh

Stt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối Lớp Trường Quận/Huyện

6485 Trần Quỳnh Anh 1/Nov/06 60168920 Khối 5 Lớp 5/4 Lê Văn Tám 7

6486 Nguyễn Hội Anh 27/Apr/09 60169602 Khối 2 Lớp 2A Luơng Thế Vinh 7

6487 Nguyễn Linh Phương 30/Mar/09 60169603 Khối 2 Lớp 2A Luơng Thế Vinh 7

6488 Trương Nguyễn Gia Hân 4/Aug/09 60169624 Khối 2 Lớp 2B Luơng Thế Vinh 7

6489 Nguyễn Lan Anh 28/Jun/09 60169673 Khối 2 Lớp 2L Luơng Thế Vinh 7

6490 Lê Trương Minh Khuê 4/Jun/09 60169686 Khối 2 Lớp 2M Luơng Thế Vinh 7

6491 Huỳnh Gia Hào 14/Feb/08 60169711 Khối 3 Lớp 3B Luơng Thế Vinh 7

6492 Phan Hoàng Gia Hân 30/Apr/08 60169741 Khối 3 Lớp 3C Luơng Thế Vinh 7

6493 Nguyễn Đăng Khoa 30/May/08 60169733 Khối 3 Lớp 3C Luơng Thế Vinh 7

6494 Nguyễn Phạm Mai Khôi 31/Jul/08 60169739 Khối 3 Lớp 3C Luơng Thế Vinh 7

6495 Phan Ngọc Ái Nghi 2/Jan/08 60169742 Khối 3 Lớp 3C Luơng Thế Vinh 7

6496 Huỳnh Anh Thư 9/Aug/08 60169746 Khối 3 Lớp 3D Luơng Thế Vinh 7

6497 Nguyễn Ngọc Minh Trang 7/Jan/08 60169754 Khối 3 Lớp 3D Luơng Thế Vinh 7

6498 Bùi Đình Khôi 10/Aug/08 60169781 Khối 3 Lớp 3H Luơng Thế Vinh 7

6499 Lê Ngọc Phương An 17/May/08 60169801 Khối 3 Lớp 3I Luơng Thế Vinh 7

6500 Phạm Minh Châu 19/Feb/08 60169809 Khối 3 Lớp 3I Luơng Thế Vinh 7

6501 Hoàng Nguyễn Ngọc Liên 18/Sep/08 60169797 Khối 3 Lớp 3I Luơng Thế Vinh 7

6502 Nguyễn Hoàng Minh 19/May/08 60169804 Khối 3 Lớp 3I Luơng Thế Vinh 7

6503 Lê Đình Phước 26/Jan/08 60169800 Khối 3 Lớp 3I Luơng Thế Vinh 7

6504 Bùi Nguyễn Minh Hạnh 26/Aug/08 60169814 Khối 3 Lớp 3K Luơng Thế Vinh 7

6505 Phan Gia Lĩnh 9/Jul/08 60169825 Khối 3 Lớp 3K Luơng Thế Vinh 7

6506 Lê Kim Ngân 30/Jan/08 60169818 Khối 3 Lớp 3K Luơng Thế Vinh 7

6507 Võ Ngọc Cát Tường 4/Oct/08 60169830 Khối 3 Lớp 3K Luơng Thế Vinh 7

6508 Hạ Minh Châu 21/Jan/08 60170470 Khối 3 Lớp 3L Luơng Thế Vinh 7

6509 Trương Vĩnh Khánh 23/Oct/08 60170478 Khối 3 Lớp 3L Luơng Thế Vinh 7

6510 Đinh Gia Long 15/Apr/08 60170469 Khối 3 Lớp 3L Luơng Thế Vinh 7

6511 Nguyễn Quang Bảo Nhi 21/Oct/08 60170473 Khối 3 Lớp 3L Luơng Thế Vinh 7

6512 Trần Phúc Anh Quân 15/Jan/08 60170477 Khối 3 Lớp 3L Luơng Thế Vinh 7

6513 Nguyễn Tống Minh Thư 21/Oct/08 60170475 Khối 3 Lớp 3L Luơng Thế Vinh 7

6514 Lê Huỳnh Hồng An 11/Sep/08 60170487 Khối 3 Lớp 3M Luơng Thế Vinh 7

6515 Nguyễn Trần Trâm Anh 22/Jun/08 60170490 Khối 3 Lớp 3M Luơng Thế Vinh 7

6516 Trương Nguyễn Bảo Khánh 26/Jan/08 60170499 Khối 3 Lớp 3M Luơng Thế Vinh 7

6517 Nguyễn Nhật Tín 24/Mar/08 60170489 Khối 3 Lớp 3M Luơng Thế Vinh 7

6518 Lê Hoàng Phương Uyên 7/Jan/08 60170486 Khối 3 Lớp 3M Luơng Thế Vinh 7

6519 Nguyễn Ngọc Đông Anh 29/Nov/07 60170519 Khối 4 Lớp 4A Luơng Thế Vinh 7

6520 Đào Ngọc Bảo Anh 9/Sep/07 60170503 Khối 4 Lớp 4A Luơng Thế Vinh 7

6521 Lê An Gia Hân 12/Dec/07 60170513 Khối 4 Lớp 4A Luơng Thế Vinh 7

6522 Đỗ Gia Hưng 29/Oct/07 60170505 Khối 4 Lớp 4A Luơng Thế Vinh 7

6523 Trần Bảo Ngọc 27/Aug/07 60190493 Khối 4 Lớp 4A Luơng Thế Vinh 7

6524 Trần Hoàng Thăng 17/Nov/07 60170528 Khối 4 Lớp 4A Luơng Thế Vinh 7

6525 Đinh Hoàng Thiên 21/Feb/07 60170504 Khối 4 Lớp 4A Luơng Thế Vinh 7

6526 Hứa Lê Đức Thịnh 7/Dec/07 60170510 Khối 4 Lớp 4A Luơng Thế Vinh 7

6527 Nguyễn Nhật Trường 27/Aug/07 60170520 Khối 4 Lớp 4A Luơng Thế Vinh 7

6528 Nguyễn Huỳnh Thái Bình 29/Mar/07 60170539 Khối 4 Lớp 4C Luơng Thế Vinh 7

6529 Nguyễn Quỳnh PhươngAnh 17/Feb/07 60190495 Khối 4 Lớp 4D Luơng Thế Vinh 7

6530 Nguyễn Mai Khanh 19/Nov/07 60170550 Khối 4 Lớp 4D Luơng Thế Vinh 7

6531 Ngô Diễm Ngọc 23/Nov/07 60170546 Khối 4 Lớp 4D Luơng Thế Vinh 7

Page 140: CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/hcmedu/ttngoaingutinhoc/attachments/...44 Phạm Quốc Huy 13/Sep/02 60144375 Khối 9 9A3 Phước Thạnh

Stt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối Lớp Trường Quận/Huyện

6532 Tăng Võ Bảo Lâm 24/Sep/07 60170564 Khối 4 Lớp 4E Luơng Thế Vinh 7

6533 Nguyễn Hà Ngân 16/Sep/07 60190496 Khối 4 Lớp 4E Luơng Thế Vinh 7

6534 Phan Hoàng Phú 8/Sep/07 60190497 Khối 4 Lớp 4E Luơng Thế Vinh 7

6535 Trần Nam Trung 25/Oct/07 60190498 Khối 4 Lớp 4E Luơng Thế Vinh 7

6536 Trần Huỳnh Phú Thái An 4/Dec/07 60170577 Khối 4 Lớp 4I Luơng Thế Vinh 7

6537 Nguyễn Thiên Ân 19/Jun/07 60170574 Khối 4 Lớp 4I Luơng Thế Vinh 7

6538 Nguyễn Triệu Quốc Bảo 28/Feb/07 60190501 Khối 4 Lớp 4I Luơng Thế Vinh 7

6539 Lâm Nguyễn Ngọc Hân 14/Jun/07 60170569 Khối 4 Lớp 4I Luơng Thế Vinh 7

6540 Nguyễn Ngô Khang 8/Jan/07 60170573 Khối 4 Lớp 4I Luơng Thế Vinh 7

6541 Nguyễn Hải Nam 14/Feb/07 60170571 Khối 4 Lớp 4I Luơng Thế Vinh 7

6542 Nguyễn Đỗ Minh Nguyệt 6/Oct/07 60190500 Khối 4 Lớp 4I Luơng Thế Vinh 7

6543 Nguyễn Công Thảo Yên 23/Oct/07 60190499 Khối 4 Lớp 4I Luơng Thế Vinh 7

6544 Lương Ngọc Quỳnh Anh 19/Feb/07 60190504 Khối 4 Lớp 4K Luơng Thế Vinh 7

6545 Lê Thành Hiếu 29/Oct/07 60190503 Khối 4 Lớp 4K Luơng Thế Vinh 7

6546 Đào Thanh Huyền 7/Dec/07 60190502 Khối 4 Lớp 4K Luơng Thế Vinh 7

6547 Nguyễn Ngọc Bảo Khanh 4/Apr/07 60170584 Khối 4 Lớp 4K Luơng Thế Vinh 7

6548 Nguyễn Thị Phương Linh 17/Jan/07 60190508 Khối 4 Lớp 4K Luơng Thế Vinh 7

6549 Nguyễn Lâm Trà My 20/Aug/07 60170583 Khối 4 Lớp 4K Luơng Thế Vinh 7

6550 Nguyễn Ngô Quyên Thảo 28/Nov/07 60190506 Khối 4 Lớp 4K Luơng Thế Vinh 7

6551 Nguyễn Thảo Trúc 29/Mar/07 60190507 Khối 4 Lớp 4K Luơng Thế Vinh 7

6552 Đỗ Tú Anh 5/Jan/07 60190509 Khối 4 Lớp 4L Luơng Thế Vinh 7

6553 Trần Minh Hằng 2/Apr/07 60190514 Khối 4 Lớp 4L Luơng Thế Vinh 7

6554 Trương Nhật Bảo Hy 21/Dec/07 60190516 Khối 4 Lớp 4L Luơng Thế Vinh 7

6555 Trần Võ Đăng Khoa 20/Feb/07 60190515 Khối 4 Lớp 4L Luơng Thế Vinh 7

6556 Phan Hoàng Lan 19/May/07 60190513 Khối 4 Lớp 4L Luơng Thế Vinh 7

6557 Phạm Khánh Linh 26/Sep/07 60170595 Khối 4 Lớp 4L Luơng Thế Vinh 7

6558 Lê Hoàng Thục Quyên 11/Sep/07 60190511 Khối 4 Lớp 4L Luơng Thế Vinh 7

6559 Huỳnh Nguyễn Thanh Thủy 6/Sep/07 60190510 Khối 4 Lớp 4L Luơng Thế Vinh 7

6560 Nguyễn Ngọc Bích Trâm 22/Mar/07 60170593 Khối 4 Lớp 4L Luơng Thế Vinh 7

6561 Nguyễn Gia Huy 18/Feb/06 60190519 Khối 5 Lớp 5B Luơng Thế Vinh 7

6562 Lê Nguyễn Duy Khang 25/Jan/06 60190518 Khối 5 Lớp 5B Luơng Thế Vinh 7

6563 Lê Huỳnh Hải Long 17/Dec/06 60170600 Khối 5 Lớp 5B Luơng Thế Vinh 7

6564 Nguyễn Lâm Phi Ngân 26/Oct/06 60170601 Khối 5 Lớp 5B Luơng Thế Vinh 7

6565 Lâm Hồng Bảo Châu 25/Jul/06 60190523 Khối 5 Lớp 5D Luơng Thế Vinh 7

6566 Bùi Gia Huy 24/Jan/06 60190520 Khối 5 Lớp 5D Luơng Thế Vinh 7

6567 Đào Đức Anh Khoa 1/Nov/06 60190521 Khối 5 Lớp 5D Luơng Thế Vinh 7

6568 Dương Hiển Thịnh 7/Feb/06 60190522 Khối 5 Lớp 5D Luơng Thế Vinh 7

6569 Phan Mỹ Anh 10/Dec/06 60170621 Khối 5 Lớp 5E Luơng Thế Vinh 7

6570 Lê Trương Minh Đức 22/Aug/06 60190525 Khối 5 Lớp 5E Luơng Thế Vinh 7

6571 Trần Tống Vương Kim 10/Apr/06 60170622 Khối 5 Lớp 5E Luơng Thế Vinh 7

6572 Trần Thị Lê Ngân 12/Oct/06 60190526 Khối 5 Lớp 5E Luơng Thế Vinh 7

6573 Đinh Quang Vỹ 25/Aug/06 60170617 Khối 5 Lớp 5E Luơng Thế Vinh 7

6574 Phạm Hoàng Đăng Khánh 30/Nov/06 60170633 Khối 5 Lớp 5H Luơng Thế Vinh 7

6575 Nguyễn Hoàng Tuệ Minh 4/Oct/06 60170630 Khối 5 Lớp 5H Luơng Thế Vinh 7

6576 Phan Tuấn Nghĩa 4/Jun/06 60170636 Khối 5 Lớp 5H Luơng Thế Vinh 7

6577 Nguyễn Cao Bảo Ngọc 28/Aug/06 60170629 Khối 5 Lớp 5H Luơng Thế Vinh 7

6578 Đỗ Gia Khang 23/May/06 60190527 Khối 5 Lớp 5I Luơng Thế Vinh 7

Page 141: CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/hcmedu/ttngoaingutinhoc/attachments/...44 Phạm Quốc Huy 13/Sep/02 60144375 Khối 9 9A3 Phước Thạnh

Stt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối Lớp Trường Quận/Huyện

6579 Phạm Minh Sơn 7/Jul/06 60170642 Khối 5 Lớp 5I Luơng Thế Vinh 7

6580 Dương Khiết Anh 16/May/06 60190529 Khối 5 Lớp 5K Luơng Thế Vinh 7

6581 Trần Tuấn Khang 22/Jun/06 60170653 Khối 5 Lớp 5K Luơng Thế Vinh 7

6582 Nghiêm Đức An 19/May/06 60170663 Khối 5 Lớp 5L Luơng Thế Vinh 7

6583 Lê Hoàng Nhân 26/Apr/06 60170658 Khối 5 Lớp 5L Luơng Thế Vinh 7

6584 Ngô Phạm Minh Anh 24/Aug/06 60191201 Khối 5 Lớp 5D Luơng Thế Vinh- Thí sinh tự do 7

6585 Võ Việt Khôi 25/Sep/09 60168936 Khối 2 Lớp 2/1 Nam Sài Gòn 7

6586 Trần Phan Khánh Quỳnh 5/Jul/09 60168933 Khối 2 Lớp 2/1 Nam Sài Gòn 7

6587 Nguyễn Gia Kiên 29/Oct/09 60168941 Khối 2 Lớp 2/2 Nam Sài Gòn 7

6588 Ngô Thụy Quân 17/May/09 60168940 Khối 2 Lớp 2/2 Nam Sài Gòn 7

6589 Nguyễn Phạm Thúy Uyên 12/May/09 60168944 Khối 2 Lớp 2/2 Nam Sài Gòn 7

6590 Nguyễn Công Thương 10/Jan/09 60168953 Khối 2 Lớp 2/3 Nam Sài Gòn 7

6591 Phạm Minh Anh 25/May/08 60168964 Khối 3 Lớp 3/1 Nam Sài Gòn 7

6592 Võ Nguyễn Yên Khê 12/May/08 60168970 Khối 3 Lớp 3/1 Nam Sài Gòn 7

6593 Lê Minh Anh Thư 13/May/08 60168961 Khối 3 Lớp 3/1 Nam Sài Gòn 7

6594 Nguyễn Ngọc Gia An 27/Nov/08 60168974 Khối 3 Lớp 3/2 Nam Sài Gòn 7

6595 Trần Minh Hy 1/Jan/08 60168980 Khối 3 Lớp 3/2 Nam Sài Gòn 7

6596 Đào Trúc Hà 12/Dec/08 60168982 Khối 3 Lớp 3/3 Nam Sài Gòn 7

6597 Huỳnh Nguyễn Bảo Trân 10/Mar/08 60168984 Khối 3 Lớp 3/3 Nam Sài Gòn 7

6598 Trần Ngọc Minh Trang 8/Jul/08 60168987 Khối 3 Lớp 3/3 Nam Sài Gòn 7

6599 Phạm Lương Thế Vinh 3/Aug/08 60168986 Khối 3 Lớp 3/3 Nam Sài Gòn 7

6600 Nguyễn Đức Anh 19/Aug/07 60168993 Khối 4 Lớp 4/1 Nam Sài Gòn 7

6601 Nguyễn Mai Châu Giang 7/Jan/07 60190530 Khối 4 Lớp 4/1 Nam Sài Gòn 7

6602 Nguyễn Nhật Gia Hân 27/Jan/07 60168994 Khối 4 Lớp 4/1 Nam Sài Gòn 7

6603 Cao Bảo Khuê 21/Nov/07 60168989 Khối 4 Lớp 4/1 Nam Sài Gòn 7

6604 Phan My Lan 7/Jan/07 60189486 Khối 4 Lớp 4/1 Nam Sài Gòn 7

6605 Hồ Hải Long 22/Dec/07 60168990 Khối 4 Lớp 4/1 Nam Sài Gòn 7

6606 Nguyễn Như Hà My 6/Dec/07 60168995 Khối 4 Lớp 4/1 Nam Sài Gòn 7

6607 Từ Tường Ngân 2/Feb/07 60190532 Khối 4 Lớp 4/1 Nam Sài Gòn 7

6608 Nguyễn Thanh Gia Nghi 9/Jun/07 60168996 Khối 4 Lớp 4/1 Nam Sài Gòn 7

6609 Trần Minh Nghị 31/May/07 60169000 Khối 4 Lớp 4/1 Nam Sài Gòn 7

6610 Vũ Phạm Quang Tín 25/Jun/07 60190534 Khối 4 Lớp 4/1 Nam Sài Gòn 7

6611 Võ Bảo Trân 13/Feb/07 60190533 Khối 4 Lớp 4/1 Nam Sài Gòn 7

6612 Hồ Trần Minh Anh 18/Jun/07 60169007 Khối 4 Lớp 4/2 Nam Sài Gòn 7

6613 Dương Quỳnh Anh 26/Aug/07 60169005 Khối 4 Lớp 4/2 Nam Sài Gòn 7

6614 Lê Trần Anh Dũng 18/Nov/07 60169009 Khối 4 Lớp 4/2 Nam Sài Gòn 7

6615 Nguyễn Hữu Khôi 24/Jul/07 60169012 Khối 4 Lớp 4/2 Nam Sài Gòn 7

6616 Phạm Khánh Linh 12/Jul/07 60169014 Khối 4 Lớp 4/2 Nam Sài Gòn 7

6617 Bùi Anh Mai 6/Jun/07 60169002 Khối 4 Lớp 4/2 Nam Sài Gòn 7

6618 Từ Phương Nghi 28/Nov/07 60169022 Khối 4 Lớp 4/2 Nam Sài Gòn 7

6619 Trần Quang Vinh 12/Jul/07 60169020 Khối 4 Lớp 4/2 Nam Sài Gòn 7

6620 Bùi Đình Khoa 21/Oct/07 60169024 Khối 4 Lớp 4/3 Nam Sài Gòn 7

6621 Nguyễn Hoàng Lâm 26/Jul/07 60169028 Khối 4 Lớp 4/3 Nam Sài Gòn 7

6622 Nguyễn Kinh Luân 22/Aug/07 60169029 Khối 4 Lớp 4/3 Nam Sài Gòn 7

6623 Nguyễn Lê Thảo Nguyên 21/Dec/07 60169027 Khối 4 Lớp 4/3 Nam Sài Gòn 7

6624 Hồ Minh Tuệ 22/Oct/07 60169025 Khối 4 Lớp 4/3 Nam Sài Gòn 7

6625 Vũ Hoàng Khôi Nguyên 12/Sep/06 60190536 Khối 5 Lớp 5/1 Nam Sài Gòn 7

Page 142: CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/hcmedu/ttngoaingutinhoc/attachments/...44 Phạm Quốc Huy 13/Sep/02 60144375 Khối 9 9A3 Phước Thạnh

Stt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối Lớp Trường Quận/Huyện

6626 Nguyễn Gia Khang 9/Dec/06 60169040 Khối 5 Lớp 5/2 Nam Sài Gòn 7

6627 Phạm Lê Phương Mai 28/Sep/06 60169044 Khối 5 Lớp 5/2 Nam Sài Gòn 7

6628 Nguyễn Thái Hoàng Minh 14/Mar/06 60190538 Khối 5 Lớp 5/2 Nam Sài Gòn 7

6629 Phan Ngọc Hà My 17/Feb/06 60169046 Khối 5 Lớp 5/2 Nam Sài Gòn 7

6630 Vũ Bích Ngọc 22/Aug/06 60169049 Khối 5 Lớp 5/2 Nam Sài Gòn 7

6631 Bùi Anh Quân 2/Jan/06 60169035 Khối 5 Lớp 5/2 Nam Sài Gòn 7

6632 Nguyễn Như Quỳnh 23/Dec/06 60190537 Khối 5 Lớp 5/2 Nam Sài Gòn 7

6633 Cao Thanh Tấn 8/Apr/06 60169036 Khối 5 Lớp 5/2 Nam Sài Gòn 7

6634 Nguyễn Hồng Minh Thư 29/Jan/06 60169041 Khối 5 Lớp 5/2 Nam Sài Gòn 7

6635 Ngô Anh Thy 28/Jun/06 60169039 Khối 5 Lớp 5/2 Nam Sài Gòn 7

6636 Tạ Duy Phương Uyên 15/Jul/06 60169047 Khối 5 Lớp 5/2 Nam Sài Gòn 7

6637 Đỗ Quốc Anh 5/Sep/06 60169050 Khối 5 Lớp 5/3 Nam Sài Gòn 7

6638 Vũ Nguyễn Trâm Anh 18/Mar/06 60169058 Khối 5 Lớp 5/3 Nam Sài Gòn 7

6639 Văn Phú Khang 6/Apr/06 60190540 Khối 5 Lớp 5/3 Nam Sài Gòn 7

6640 Hoàng Gia Khanh 29/Dec/06 60169051 Khối 5 Lớp 5/3 Nam Sài Gòn 7

6641 Trần Thị Hoàng Mai 13/Feb/06 60169055 Khối 5 Lớp 5/3 Nam Sài Gòn 7

6642 Trần Thanh Nguyệt Như 16/Feb/06 60190539 Khối 5 Lớp 5/3 Nam Sài Gòn 7

6643 Lê Phụng Sơn 30/Jun/06 60169052 Khối 5 Lớp 5/3 Nam Sài Gòn 7

6644 Trần Trương Anh Thư 12/Jul/06 60169056 Khối 5 Lớp 5/3 Nam Sài Gòn 7

6645 Dương Quốc Bảo 19/Aug/06 60191249 Khối 4 Lớp 4/1 Nam Sài Gòn - Thí sinh tự do 7

6646 NGUYỄN MINH KHANG 17/Jun/08 60169852 Khối 3 Lớp 3/3 Nguyễn Văn Hưởng 7

6647 Hoàng Ngọc Minh Anh 24/Feb/07 60190541 Khối 4 Lớp 4/2 Nguyễn Văn Hưởng 7

6648 Phan Trần Phương Anh 12/Jul/07 60190542 Khối 4 Lớp 4/6 Nguyễn Văn Hưởng 7

6649 Trần Lương Thanh Tâm 19/Dec/07 60169874 Khối 4 Lớp 4/6 Nguyễn Văn Hưởng 7

6650 NGUYỄN QUANG TRÍ 3/May/07 60169872 Khối 4 Lớp 4/6 Nguyễn Văn Hưởng 7

6651 NGUYỄN NGỌC HIẾ NGÂN 5/Mar/06 60169876 Khối 5 Lớp 5/1 Nguyễn Văn Hưởng 7

6652 Phạm Lê Thạch Anh 23/Jan/06 60190545 Khối 5 Lớp 5/3 Nguyễn Văn Hưởng 7

6653 Nguyễn Võ Viết Hưng 25/Jan/06 60190544 Khối 5 Lớp 5/3 Nguyễn Văn Hưởng 7

6654 NGUYỄN TRẦN LONVŨ 1/Dec/06 60190543 Khối 5 Lớp 5/3 Nguyễn Văn Hưởng 7

6655 NGUYỄN ĐỨC NGUYÊ 10/Jan/06 60169880 Khối 5 Lớp 5/6 Nguyễn Văn Hưởng 7

6656 Nguyễn Vĩnh Chuyên 3/Oct/08 60169074 Khối 3 Lớp 3/3 Phù Đổng 7

6657 Võ Ngọc Vân An 19/Oct/07 60169105 Khối 4 Lớp 4/2 Phù Đổng 7

6658 Nguyễn Hoàng Đức Huy 28/Sep/07 60169106 Khối 4 Lớp 4/4 Phù Đổng 7

6659 Trần Trúc Linh 8/Nov/07 60169108 Khối 4 Lớp 4/4 Phù Đổng 7

6660 Lê Nguyễn Vân Khánh 10/Jun/09 60169114 Khối 2Lớp 2/10 Sao Việt 7

6661 Bùi Quang Minh 12/Mar/09 60169109 Khối 2Lớp 2/10 Sao Việt 7

6662 Lê Thúy Ngân 10/Mar/09 60169115 Khối 2Lớp 2/10 Sao Việt 7

6663 Trần Gia Cát 10/May/09 60169150 Khối 2Lớp 2/11 Sao Việt 7

6664 Phạm Lê Bảo Châu 19/Jan/09 60169145 Khối 2Lớp 2/11 Sao Việt 7

6665 Nguyễn Hữu Phương Chính 11/Sep/09 60169142 Khối 2Lớp 2/11 Sao Việt 7

6666 Trần Hoàng 13/Jul/09 60169149 Khối 2Lớp 2/11 Sao Việt 7

6667 Võ Trọng Bảo Khang 31/Jul/09 60169154 Khối 2Lớp 2/11 Sao Việt 7

6668 Bùi Huy Khánh 20/Mar/09 60169134 Khối 2Lớp 2/11 Sao Việt 7

6669 Kiều Phương Khánh Linh 20/Jun/09 60169137 Khối 2Lớp 2/11 Sao Việt 7

6670 Phan Túy Như 9/May/09 60169146 Khối 2Lớp 2/11 Sao Việt 7

6671 Nguyễn Trần Nguyệt Anh 6/Feb/09 60169173 Khối 2Lớp 2/12 Sao Việt 7

6672 Lê Chí Dũng 6/Mar/09 60169164 Khối 2Lớp 2/12 Sao Việt 7

Page 143: CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/hcmedu/ttngoaingutinhoc/attachments/...44 Phạm Quốc Huy 13/Sep/02 60144375 Khối 9 9A3 Phước Thạnh

Stt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối Lớp Trường Quận/Huyện

6673 Đinh Gia Hân 11/May/09 60169160 Khối 2Lớp 2/12 Sao Việt 7

6674 Nguyễn Minh Gia Hạnh 8/Jan/09 60169172 Khối 2Lớp 2/12 Sao Việt 7

6675 Trần Tuệ Nhi 3/Sep/09 60169178 Khối 2Lớp 2/12 Sao Việt 7

6676 Chu Lê Bảo Thy 10/Dec/09 60169158 Khối 2Lớp 2/12 Sao Việt 7

6677 Trần Cao Mai An 4/Feb/09 60169198 Khối 2Lớp 2/13 Sao Việt 7

6678 Hoàng Mai Phương Anh 3/Oct/09 60169182 Khối 2Lớp 2/13 Sao Việt 7

6679 Nguyễn Hoàng Bảo Châu 26/Jan/09 60169187 Khối 2Lớp 2/13 Sao Việt 7

6680 Nguyễn Phúc Minh Châu 10/Jan/09 60169191 Khối 2Lớp 2/13 Sao Việt 7

6681 Đặng Gia Bảo Châu 23/Jun/09 60169180 Khối 2Lớp 2/13 Sao Việt 7

6682 Phan Quốc Hưng 28/Dec/08 60169194 Khối 2Lớp 2/13 Sao Việt 7

6683 Trần Nhã Khanh 14/Mar/09 60169201 Khối 2Lớp 2/13 Sao Việt 7

6684 Hoàng Hải Nam 9/May/09 60169181 Khối 2Lớp 2/13 Sao Việt 7

6685 Nguyễn Ngọc Ngân Thương 21/Nov/09 60169190 Khối 2Lớp 2/13 Sao Việt 7

6686 Nguyễn Bảo Vy 28/May/09 60169184 Khối 2Lớp 2/13 Sao Việt 7

6687 Nguyễn Trần Hoa Anh 13/Apr/09 60169213 Khối 2Lớp 2/14 Sao Việt 7

6688 Trương Khánh Duy 15/Mar/09 60169217 Khối 2Lớp 2/14 Sao Việt 7

6689 Vũ Trần Mai Hương 14/Mar/09 60169218 Khối 2Lớp 2/14 Sao Việt 7

6690 Trịnh Tô Đức Khải 13/Apr/09 60169234 Khối 2 Lớp 2/4 Sao Việt 7

6691 Thạch Hoàng Kim 15/Nov/09 60169254 Khối 2 Lớp 2/5 Sao Việt 7

6692 Trần Chiêu Kỳ 26/Jul/09 60169264 Khối 2 Lớp 2/6 Sao Việt 7

6693 Nguyễn Hà An 5/Aug/09 60169340 Khối 2 Lớp 2/9 Sao Việt 7

6694 Đặng Hoàng Lâm 17/Feb/09 60169330 Khối 2 Lớp 2/9 Sao Việt 7

6695 Huỳnh Ngọc Bảo Châu 10/Aug/08 60169912 Khối 3Lớp 3/10 Sao Việt 7

6696 Trần Ngọc Mai Chi 24/Feb/08 60169929 Khối 3Lớp 3/10 Sao Việt 7

6697 Huỳnh Ngô Nhật Đan 24/Mar/08 60169911 Khối 3Lớp 3/10 Sao Việt 7

6698 Nguyễn Hải Đăng 1/Sep/08 60169917 Khối 3Lớp 3/10 Sao Việt 7

6699 Tạ Chấn Khang 9/Mar/08 60169926 Khối 3Lớp 3/10 Sao Việt 7

6700 Nguyễn Hoàng Khiêm 19/Sep/08 60169918 Khối 3Lớp 3/10 Sao Việt 7

6701 Trần Tuấn Khôi 22/Feb/08 60169930 Khối 3Lớp 3/10 Sao Việt 7

6702 Phạm Quang Lĩnh 16/Sep/08 60169924 Khối 3Lớp 3/10 Sao Việt 7

6703 Nguyễn Xuân Minh 28/Jul/08 60169922 Khối 3Lớp 3/10 Sao Việt 7

6704 Dương Bang Minh 2/Jul/08 60169910 Khối 3Lớp 3/10 Sao Việt 7

6705 Nguyễn Nam 7/May/08 60169915 Khối 3Lớp 3/10 Sao Việt 7

6706 Nguyễn Quang Nhật 11/Feb/08 60169920 Khối 3Lớp 3/10 Sao Việt 7

6707 Thầu Gia Tuấn 2/Sep/08 60169927 Khối 3Lớp 3/10 Sao Việt 7

6708 Nguyễn Lê Thanh Vân 22/Sep/08 60169919 Khối 3Lớp 3/10 Sao Việt 7

6709 Tất Khánh Khuê Anh 21/Feb/08 60169947 Khối 3Lớp 3/11 Sao Việt 7

6710 Huỳnh Tú Anh 5/Apr/08 60169932 Khối 3Lớp 3/11 Sao Việt 7

6711 Lương Bảo Châu 6/Mar/08 60169937 Khối 3Lớp 3/11 Sao Việt 7

6712 Lâm Khánh Chi 9/Dec/08 60169934 Khối 3Lớp 3/11 Sao Việt 7

6713 Nguyễn Xuân Giao 28/Jan/08 60169943 Khối 3Lớp 3/11 Sao Việt 7

6714 Nguyễn Minh Ngọc Hân 25/Nov/08 60169938 Khối 3Lớp 3/11 Sao Việt 7

6715 Lê Bảo Hân 5/Mar/08 60169935 Khối 3Lớp 3/11 Sao Việt 7

6716 La Thiệu Khang 13/Aug/08 60169933 Khối 3Lớp 3/11 Sao Việt 7

6717 Võ Ngọc Mai Khanh 3/Jan/08 60169951 Khối 3Lớp 3/11 Sao Việt 7

6718 Phan Bá Hoàng Khôi 26/Sep/08 60169946 Khối 3Lớp 3/11 Sao Việt 7

6719 Phạm Mai Khôi 9/May/08 60169944 Khối 3Lớp 3/11 Sao Việt 7

Page 144: CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/hcmedu/ttngoaingutinhoc/attachments/...44 Phạm Quốc Huy 13/Sep/02 60144375 Khối 9 9A3 Phước Thạnh

Stt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối Lớp Trường Quận/Huyện

6720 Nguyễn Thái Duy Minh 12/Jun/07 60169940 Khối 3Lớp 3/11 Sao Việt 7

6721 Trần Minh Nhật 24/Jul/08 60169948 Khối 3Lớp 3/11 Sao Việt 7

6722 Lê Phạm Tâm Như 15/Jan/08 60169936 Khối 3Lớp 3/11 Sao Việt 7

6723 Phạm Thiên Phú 11/Feb/08 60169945 Khối 3Lớp 3/11 Sao Việt 7

6724 Nguyễn Ngọc Phúc 3/Oct/08 60169939 Khối 3Lớp 3/11 Sao Việt 7

6725 Vũ Lâm Thành 19/Nov/08 60169952 Khối 3Lớp 3/11 Sao Việt 7

6726 Trần Ngọc Bảo Trân 8/Jan/08 60169949 Khối 3Lớp 3/11 Sao Việt 7

6727 Nguyễn Tú Uyên 16/Jul/08 60169942 Khối 3Lớp 3/11 Sao Việt 7

6728 Lim Lê, Amanda 31/May/08 60169957 Khối 3Lớp 3/12 Sao Việt 7

6729 Phạm Lê Thái Anh 11/Apr/08 60169967 Khối 3Lớp 3/12 Sao Việt 7

6730 Nguyễn Khôi Anh 14/May/08 60169961 Khối 3Lớp 3/12 Sao Việt 7

6731 Lương Gia Bảo 20/Jul/08 60169959 Khối 3Lớp 3/12 Sao Việt 7

6732 Nguyễn Quỳnh Chi 28/Feb/08 60169964 Khối 3Lớp 3/12 Sao Việt 7

6733 Wong Weng Hong Kevin 24/Sep/08 60169975 Khối 3Lớp 3/12 Sao Việt 7

6734 Vũ Huy Ngọc Khánh 9/Nov/08 60169974 Khối 3Lớp 3/12 Sao Việt 7

6735 Phạm Gia Minh 25/Feb/08 60169966 Khối 3Lớp 3/12 Sao Việt 7

6736 Phùng Tú My 20/Sep/08 60169968 Khối 3Lớp 3/12 Sao Việt 7

6737 Tống Phan Minh Ngọc 9/Jun/08 60169971 Khối 3Lớp 3/12 Sao Việt 7

6738 Thiều Khôi Nguyên 10/Jan/08 60169970 Khối 3Lớp 3/12 Sao Việt 7

6739 Mai Tống Minh Nhật 19/Jul/08 60169960 Khối 3Lớp 3/12 Sao Việt 7

6740 Huỳnh Tấn Gia Phú 22/May/08 60169955 Khối 3Lớp 3/12 Sao Việt 7

6741 Lương Bá Phước 3/Jan/08 60169958 Khối 3Lớp 3/12 Sao Việt 7

6742 Đỗ Trần Anh Thư 12/Jan/08 60169954 Khối 3Lớp 3/12 Sao Việt 7

6743 Bùi Nguyên Vũ 31/Jan/08 60169953 Khối 3Lớp 3/12 Sao Việt 7

6744 Trịnh Minh Kỳ Vũ 25/Mar/08 60169973 Khối 3Lớp 3/12 Sao Việt 7

6745 Ogiso Ái Vy 19/Aug/08 60169965 Khối 3Lớp 3/12 Sao Việt 7

6746 Nguyễn Vinh Phúc Anh 5/Apr/08 60169995 Khối 3 Lớp 3/4 Sao Việt 7

6747 Đặng Tuấn Hùng 3/Jun/08 60169979 Khối 3 Lớp 3/4 Sao Việt 7

6748 Trần Lưu Quang Huy 2/Jan/08 60169996 Khối 3 Lớp 3/4 Sao Việt 7

6749 Phạm Khang 30/Jul/08 60170014 Khối 3 Lớp 3/5 Sao Việt 7

6750 Vương Trần Long Khang 16/Jan/08 60170023 Khối 3 Lớp 3/5 Sao Việt 7

6751 Hoàng Ý Nhi 6/Jan/08 60170004 Khối 3 Lớp 3/5 Sao Việt 7

6752 Trần Công Trí 21/Apr/08 60170018 Khối 3 Lớp 3/5 Sao Việt 7

6753 Trương Nguyễn Hòa Bình 19/Jun/08 60170047 Khối 3 Lớp 3/6 Sao Việt 7

6754 Nguyễn Đặng Vân Cát 6/Jun/08 60170038 Khối 3 Lớp 3/6 Sao Việt 7

6755 Phạm Minh Đức 15/Jan/08 60189470 Khối 3 Lớp 3/6 Sao Việt 7

6756 Lê Dương Kha 15/Aug/08 60170035 Khối 3 Lớp 3/6 Sao Việt 7

6757 Huỳnh Ngọc Bảo Khoa 28/Jun/08 60170033 Khối 3 Lớp 3/6 Sao Việt 7

6758 Hồ Lê Đoan Thùy 14/Sep/08 60170029 Khối 3 Lớp 3/6 Sao Việt 7

6759 Lê Hải Tùng 6/Oct/08 60170036 Khối 3 Lớp 3/6 Sao Việt 7

6760 Trần Khánh Vy 14/Oct/08 60170043 Khối 3 Lớp 3/6 Sao Việt 7

6761 Nguyễn Quỳnh Đan 15/Mar/08 60170063 Khối 3 Lớp 3/7 Sao Việt 7

6762 Hoàng Ngân Hà 11/Nov/08 60170050 Khối 3 Lớp 3/7 Sao Việt 7

6763 Lê Nguyễn Gia Huy 18/Jan/08 60170051 Khối 3 Lớp 3/7 Sao Việt 7

6764 Trần Đại Minh 25/Jun/08 60170068 Khối 3 Lớp 3/7 Sao Việt 7

6765 Nguyễn Bảo Ngọc 4/Feb/08 60170055 Khối 3 Lớp 3/7 Sao Việt 7

6766 Nguyễn Lê Minh Phương 3/Jan/08 60170057 Khối 3 Lớp 3/7 Sao Việt 7

Page 145: CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/hcmedu/ttngoaingutinhoc/attachments/...44 Phạm Quốc Huy 13/Sep/02 60144375 Khối 9 9A3 Phước Thạnh

Stt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối Lớp Trường Quận/Huyện

6767 Nguyễn Anh Thư 12/Mar/08 60170054 Khối 3 Lớp 3/7 Sao Việt 7

6768 Trương Như Tưởng 6/Dec/07 60170069 Khối 3 Lớp 3/7 Sao Việt 7

6769 Trịnh An 23/Dec/08 60170092 Khối 3 Lớp 3/8 Sao Việt 7

6770 Nguyễn Apolo 30/Sep/08 60170074 Khối 3 Lớp 3/8 Sao Việt 7

6771 Nguyễn Hữu Khang 14/Jan/08 60170079 Khối 3 Lớp 3/8 Sao Việt 7

6772 Đặng Phú Gia Khang 9/Jan/08 60170072 Khối 3 Lớp 3/8 Sao Việt 7

6773 Phạm Bảo Khôi 1/Jan/08 60170086 Khối 3 Lớp 3/8 Sao Việt 7

6774 Nguyễn Cao Hà Mi 15/Jan/08 60170075 Khối 3 Lớp 3/8 Sao Việt 7

6775 Phạm Nguyễn Tam Nguyên 13/Jun/08 60170088 Khối 3 Lớp 3/8 Sao Việt 7

6776 Phạm Đình Anh Quân 25/Dec/08 60170087 Khối 3 Lớp 3/8 Sao Việt 7

6777 Huỳnh Ngọc Bảo Thy 10/Oct/08 60170073 Khối 3 Lớp 3/8 Sao Việt 7

6778 Đặng Nguyễn Tường Anh 31/Oct/08 60170096 Khối 3 Lớp 3/9 Sao Việt 7

6779 Hoàng Gia Bảo 3/Jun/08 60170099 Khối 3 Lớp 3/9 Sao Việt 7

6780 Bành Thế Bảo 23/Feb/08 60170093 Khối 3 Lớp 3/9 Sao Việt 7

6781 Diệp Ngọc Kỳ 21/Jun/08 60170097 Khối 3 Lớp 3/9 Sao Việt 7

6782 Trần Yên Mai 16/Apr/08 60170114 Khối 3 Lớp 3/9 Sao Việt 7

6783 Nguyễn Quang Minh 8/Aug/08 60170109 Khối 3 Lớp 3/9 Sao Việt 7

6784 Nguyễn Hoàng Nhật Minh 29/Apr/08 60170106 Khối 3 Lớp 3/9 Sao Việt 7

6785 Nguyễn Ngọc Hà My 13/Dec/08 60170108 Khối 3 Lớp 3/9 Sao Việt 7

6786 Phạm Nguyễn Hà My 10/Dec/08 60170112 Khối 3 Lớp 3/9 Sao Việt 7

6787 Bùi Đỗ Hạnh Nguyên 17/Sep/08 60170094 Khối 3 Lớp 3/9 Sao Việt 7

6788 Lê Phan Trúc Phương 24/Oct/08 60170101 Khối 3 Lớp 3/9 Sao Việt 7

6789 Lê Vũ Quỳnh Thy 17/Nov/08 60170104 Khối 3 Lớp 3/9 Sao Việt 7

6790 Trịnh Khánh Vân 5/Feb/08 60170115 Khối 3 Lớp 3/9 Sao Việt 7

6791 Cao Hoàng Xuân Nhi 15/Jan/07 60170119 Khối 4 Lớp 4/1 Sao Việt 7

6792 Nguyễn Huỳnh Khánh An 1/Nov/07 60190429 Khối 3Lớp 4/10 Sao Việt 7

6793 Đặng Châu Anh 8/Jan/07 60190418 Khối 3Lớp 4/10 Sao Việt 7

6794 Nguyễn Đặng Nguyên Anh 25/Feb/07 60190426 Khối 3Lớp 4/10 Sao Việt 7

6795 Trần Thiên Bảo 22/Jan/07 60106367 Khối 3Lớp 4/10 Sao Việt 7

6796 Lê Hồng Phúc Hưng 28/Dec/07 60190422 Khối 3Lớp 4/10 Sao Việt 7

6797 Nguyễn Lê Minh Khánh 12/Nov/07 60190431 Khối 3Lớp 4/10 Sao Việt 7

6798 Trần Tuệ Hiểu Nghi 21/Jan/07 60190436 Khối 3Lớp 4/10 Sao Việt 7

6799 Trần Phương Nhi 6/Sep/07 60190435 Khối 3Lớp 4/10 Sao Việt 7

6800 Nguyễn Ngọc Phụng 3/May/07 60190432 Khối 3Lớp 4/10 Sao Việt 7

6801 Nguyễn Lê Hải Phương 2/Apr/07 60190430 Khối 3Lớp 4/10 Sao Việt 7

6802 Nguyễn Hoàng Minh Quân 15/Feb/07 60190428 Khối 3Lớp 4/10 Sao Việt 7

6803 Trần Ngô Minh Thy 28/May/07 60190434 Khối 3Lớp 4/10 Sao Việt 7

6804 Cloutier Ly Tracy 23/Mar/07 60190417 Khối 3Lớp 4/10 Sao Việt 7

6805 Đặng Mai Bội Trân 7/Feb/07 60190419 Khối 3Lớp 4/10 Sao Việt 7

6806 Nguyễn Thanh Bảo Trân 9/Dec/07 60190433 Khối 3Lớp 4/10 Sao Việt 7

6807 Nguyễn Cao Trí 12/Jan/07 60190425 Khối 3Lớp 4/10 Sao Việt 7

6808 Nguyễn Hòa Đức Trí 28/Jan/07 60190427 Khối 3Lớp 4/10 Sao Việt 7

6809 Lương Hà Thanh Trúc 17/Apr/07 60190423 Khối 3Lớp 4/10 Sao Việt 7

6810 Lưu Thanh Trúc 2/Dec/07 60190424 Khối 3Lớp 4/10 Sao Việt 7

6811 Cao Lê Phương Uyên 28/May/07 60190416 Khối 3Lớp 4/10 Sao Việt 7

6812 Jennifer Trần Cao Vân 22/Aug/07 60190421 Khối 3Lớp 4/10 Sao Việt 7

6813 Phạm Nguyễn Bảo Ân 27/May/07 60170125 Khối 4 Lớp 4/2 Sao Việt 7

Page 146: CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/hcmedu/ttngoaingutinhoc/attachments/...44 Phạm Quốc Huy 13/Sep/02 60144375 Khối 9 9A3 Phước Thạnh

Stt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối Lớp Trường Quận/Huyện

6814 Huỳnh Ái Hân 25/Dec/07 60170124 Khối 4 Lớp 4/2 Sao Việt 7

6815 Chương Canh Diên 26/Jun/07 60170131 Khối 4 Lớp 4/3 Sao Việt 7

6816 Nguyễn Lê Nhật Minh 6/Jul/07 60170127 Khối 4 Lớp 4/3 Sao Việt 7

6817 Nguyễn Khánh Nguyên 8/Dec/07 60170140 Khối 4 Lớp 4/3 Sao Việt 7

6818 Nguyễn An 5/Jun/07 60170155 Khối 4 Lớp 4/4 Sao Việt 7

6819 Lâm Gia Bảo 26/Dec/07 60170150 Khối 4 Lớp 4/4 Sao Việt 7

6820 Phạm Quang Đăng 15/Jan/07 60170158 Khối 4 Lớp 4/4 Sao Việt 7

6821 Lê Khắc Nhật Huy 11/Nov/07 60170152 Khối 4 Lớp 4/4 Sao Việt 7

6822 Tiêu Ngọc Nhã Thy 14/Jul/07 60170159 Khối 4 Lớp 4/4 Sao Việt 7

6823 Hồ Thu Diệu 20/Feb/07 60170169 Khối 4 Lớp 4/5 Sao Việt 7

6824 Nguyễn Phi Duy 27/Jun/07 60170180 Khối 4 Lớp 4/5 Sao Việt 7

6825 Trần Ánh Hằng 11/Jun/07 60170186 Khối 4 Lớp 4/5 Sao Việt 7

6826 Nguyễn Gia Khang 23/Jul/07 60170176 Khối 4 Lớp 4/5 Sao Việt 7

6827 Trần Thái Bảo Khang 25/Jul/07 60170189 Khối 4 Lớp 4/5 Sao Việt 7

6828 Lê Thiên Khang 9/Nov/07 60170174 Khối 4 Lớp 4/5 Sao Việt 7

6829 Nguyễn Bảo Gia Khang 10/May/07 60170175 Khối 4 Lớp 4/5 Sao Việt 7

6830 Dương Ngọc Vy Khanh 12/Nov/07 60170168 Khối 4 Lớp 4/5 Sao Việt 7

6831 Cao Nguyên Khanh 26/Aug/07 60170167 Khối 4 Lớp 4/5 Sao Việt 7

6832 Nguyễn Khánh Linh 30/Sep/07 60170179 Khối 4 Lớp 4/5 Sao Việt 7

6833 Trần Quốc Bảo 7/Sep/07 60170215 Khối 4 Lớp 4/6 Sao Việt 7

6834 Nguyễn Hoàng Gia Bảo 27/Feb/07 60170204 Khối 4 Lớp 4/6 Sao Việt 7

6835 Lê Trần Ngân Hà 20/Dec/07 60170198 Khối 4 Lớp 4/6 Sao Việt 7

6836 Phạm Gia Hân 11/Nov/07 60170209 Khối 4 Lớp 4/6 Sao Việt 7

6837 Trần Đình Hiếu 27/May/07 60170212 Khối 4 Lớp 4/6 Sao Việt 7

6838 Nguyễn Gia Hưng 29/Dec/09 60170201 Khối 4 Lớp 4/6 Sao Việt 7

6839 Lâm Kim Hương 3/Jun/07 60170195 Khối 4 Lớp 4/6 Sao Việt 7

6840 Lâm Lenny Long 29/Nov/06 60170196 Khối 4 Lớp 4/6 Sao Việt 7

6841 Trịnh Hồng Long 31/Aug/07 60170216 Khối 4 Lớp 4/6 Sao Việt 7

6842 Nguyễn Hoàng Quân 9/Oct/07 60170202 Khối 4 Lớp 4/6 Sao Việt 7

6843 Trần Gia Thanh Tâm 13/Mar/07 60170214 Khối 4 Lớp 4/6 Sao Việt 7

6844 Nguyễn Hoàng Anh Tuấn 26/Aug/07 60170203 Khối 4 Lớp 4/6 Sao Việt 7

6845 Lợi Quốc Vinh 28/Feb/07 60170199 Khối 4 Lớp 4/6 Sao Việt 7

6846 Nguyễn Đức Vinh 29/May/07 60170200 Khối 4 Lớp 4/6 Sao Việt 7

6847 Đoàn Thị Minh Anh 15/Jun/07 60170221 Khối 4 Lớp 4/7 Sao Việt 7

6848 Nguyễn Ngọc Huyền Anh 22/Dec/07 60170229 Khối 4 Lớp 4/7 Sao Việt 7

6849 Chu Hoàng Anh 26/Nov/07 60170217 Khối 4 Lớp 4/7 Sao Việt 7

6850 Trần Phạm Gia Bảo 12/Apr/07 60170238 Khối 4 Lớp 4/7 Sao Việt 7

6851 Nguyễn Thành Danh 21/Dec/07 60170232 Khối 4 Lớp 4/7 Sao Việt 7

6852 Phan Tuấn Dũng 29/Aug/07 60170235 Khối 4 Lớp 4/7 Sao Việt 7

6853 Đoàn Ngọc Thiên Kim 12/Dec/07 60170220 Khối 4 Lớp 4/7 Sao Việt 7

6854 Nguyễn Hoàng Ngọc Lam 13/Mar/07 60170227 Khối 4 Lớp 4/7 Sao Việt 7

6855 Trịnh Thành Long 5/Sep/07 60170239 Khối 4 Lớp 4/7 Sao Việt 7

6856 Đậu Quang Minh 22/May/07 60170219 Khối 4 Lớp 4/7 Sao Việt 7

6857 Trần Hoàng Gia Nghi 2/Mar/07 60170236 Khối 4 Lớp 4/7 Sao Việt 7

6858 Vương Gia Nghi 31/Oct/07 60170240 Khối 4 Lớp 4/7 Sao Việt 7

6859 Hồ Minh Ngọc 22/Aug/07 60170223 Khối 4 Lớp 4/7 Sao Việt 7

6860 Lê Yến Phương 6/Jun/07 60170225 Khối 4 Lớp 4/7 Sao Việt 7

Page 147: CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/hcmedu/ttngoaingutinhoc/attachments/...44 Phạm Quốc Huy 13/Sep/02 60144375 Khối 9 9A3 Phước Thạnh

Stt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối Lớp Trường Quận/Huyện

6861 Phạm Anh Thư 9/Feb/07 60170233 Khối 4 Lớp 4/7 Sao Việt 7

6862 Nguyễn Ngọc Minh Thư 28/Oct/07 60170230 Khối 4 Lớp 4/7 Sao Việt 7

6863 Võ Quân Định 10/Feb/07 60170265 Khối 4 Lớp 4/8 Sao Việt 7

6864 Lê Trung Dũng 10/Aug/07 60170252 Khối 4 Lớp 4/8 Sao Việt 7

6865 Phạm Lê Khanh 8/Nov/07 60170259 Khối 4 Lớp 4/8 Sao Việt 7

6866 Nguyễn Đăng Khôi 16/May/07 60170253 Khối 4 Lớp 4/8 Sao Việt 7

6867 Nguyễn Ngọc Bảo Lam 8/Dec/07 60170257 Khối 4 Lớp 4/8 Sao Việt 7

6868 Dương Ngọc Ánh Linh 13/Mar/07 60170245 Khối 4 Lớp 4/8 Sao Việt 7

6869 Hồ Quang Minh 29/Dec/07 60170247 Khối 4 Lớp 4/8 Sao Việt 7

6870 Trần Xuân Bảo Ngọc 24/Oct/07 60170263 Khối 4 Lớp 4/8 Sao Việt 7

6871 Trương Hoàng Thảo Nguyên 3/Aug/07 60170264 Khối 4 Lớp 4/8 Sao Việt 7

6872 Lê Công Vĩnh Nguyên 8/Nov/07 60170250 Khối 4 Lớp 4/8 Sao Việt 7

6873 Nguyễn Hà Phương 1/Mar/07 60170254 Khối 4 Lớp 4/8 Sao Việt 7

6874 Đỗ Minh Quân 15/Feb/07 60170242 Khối 4 Lớp 4/8 Sao Việt 7

6875 Mai Ly Lưu Steen 13/Aug/07 60190450 Khối 4 Lớp 4/8 Sao Việt 7

6876 La Hữu Tín 12/Jan/07 60170249 Khối 4 Lớp 4/8 Sao Việt 7

6877 Phạm Thái Tú 28/Nov/07 60170260 Khối 4 Lớp 4/8 Sao Việt 7

6878 Đỗ Ngọc Thùy Vân 11/Sep/07 60170243 Khối 4 Lớp 4/8 Sao Việt 7

6879 Nguyễn Ngọc Ánh 1/Jul/07 60170270 Khối 4 Lớp 4/9 Sao Việt 7

6880 Trịnh Tô Gia Bách 5/Aug/07 60170272 Khối 3 Lớp 4/9 Sao Việt 7

6881 Hà Trác Di 10/Sep/07 60190441 Khối 3 Lớp 4/9 Sao Việt 7

6882 Vandenbulcke Emma 17/Dec/07 60190449 Khối 3 Lớp 4/9 Sao Việt 7

6883 Nguyễn Lê Hoàng 29/Nov/07 60190444 Khối 3 Lớp 4/9 Sao Việt 7

6884 Trần Hữu Minh Khang 17/Apr/07 60190448 Khối 3 Lớp 4/9 Sao Việt 7

6885 Lê Nam Khánh 1/Jun/07 60170268 Khối 4 Lớp 4/9 Sao Việt 7

6886 Lê Mi Lan 22/Jun/07 60190443 Khối 3 Lớp 4/9 Sao Việt 7

6887 Bùi Thảo Nguyên 17/Sep/07 60190438 Khối 3 Lớp 4/9 Sao Việt 7

6888 Đặng Nguyễn Đông Nhi 8/Apr/07 60190439 Khối 3 Lớp 4/9 Sao Việt 7

6889 Lai Bội Như 23/Feb/07 60190442 Khối 3 Lớp 4/9 Sao Việt 7

6890 Bùi Kim Phụng 8/Oct/07 60190437 Khối 3 Lớp 4/9 Sao Việt 7

6891 Nguyễn Tú Quân 3/Jan/07 60190447 Khối 3 Lớp 4/9 Sao Việt 7

6892 Đoàn Lê Xuân Thảo 24/Nov/07 60190440 Khối 3 Lớp 4/9 Sao Việt 7

6893 Nguyễn Ngọc Bảo Thy 14/Aug/07 60190445 Khối 3 Lớp 4/9 Sao Việt 7

6894 Bồ Minh Tiến 16/Aug/07 60106335 Khối 3 Lớp 4/9 Sao Việt 7

6895 Nguyễn Thanh Trúc 9/Apr/07 60190446 Khối 3 Lớp 4/9 Sao Việt 7

6896 Lâm Nhật Huy 18/May/06 60169348 Khối 5 Lớp 5/1 Sao Việt 7

6897 Lê Vũ Giáng Ngọc 23/Jul/06 60169350 Khối 5 Lớp 5/1 Sao Việt 7

6898 Nguyễn Vũ 21/Sep/06 60169351 Khối 5 Lớp 5/1 Sao Việt 7

6899 Đặng Khắc Danh 16/Nov/06 60169353 Khối 5 Lớp 5/2 Sao Việt 7

6900 Phạm Đăng Khoa 28/Sep/06 60169360 Khối 5 Lớp 5/2 Sao Việt 7

6901 Kakuta Youkou 28/Mar/06 60169355 Khối 5 Lớp 5/2 Sao Việt 7

6902 Nguyễn Đức Hồng Anh 13/Jul/06 60169367 Khối 5 Lớp 5/3 Sao Việt 7

6903 Nguyễn Minh Anh 19/Dec/06 60169371 Khối 5 Lớp 5/3 Sao Việt 7

6904 Nguyễn Trần Chí Dũng 9/Oct/06 60169374 Khối 5 Lớp 5/3 Sao Việt 7

6905 Nguyễn Huy Hoàng 22/Feb/06 60169370 Khối 5 Lớp 5/3 Sao Việt 7

6906 Nguyễn Bá Nhật Huy 15/May/06 60169365 Khối 5 Lớp 5/3 Sao Việt 7

6907 Phạm Việt Huy 6/Jun/06 60169378 Khối 5 Lớp 5/3 Sao Việt 7

Page 148: CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/hcmedu/ttngoaingutinhoc/attachments/...44 Phạm Quốc Huy 13/Sep/02 60144375 Khối 9 9A3 Phước Thạnh

Stt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối Lớp Trường Quận/Huyện

6908 Nguyễn Hoàng PhươngKhanh 3/May/06 60169369 Khối 5 Lớp 5/3 Sao Việt 7

6909 Nguyễn Trần Lâm 7/Dec/06 60169373 Khối 5 Lớp 5/3 Sao Việt 7

6910 Nguyễn Bình Phú 14/Dec/06 60169366 Khối 5 Lớp 5/3 Sao Việt 7

6911 Nguyễn Hoàng Quân 24/Sep/06 60169368 Khối 5 Lớp 5/3 Sao Việt 7

6912 Phạm Fountain Rose Roxy 7/Mar/06 60169376 Khối 5 Lớp 5/3 Sao Việt 7

6913 Trương Gia Thịnh 13/Nov/06 60169380 Khối 5 Lớp 5/3 Sao Việt 7

6914 Hoàng Minh Anh 21/Jun/06 60169383 Khối 5 Lớp 5/4 Sao Việt 7

6915 Lê Minh Anh 11/Jul/06 60169386 Khối 5 Lớp 5/4 Sao Việt 7

6916 Đào Châu Anh 15/Nov/06 60190451 Khối 4 Lớp 5/4 Sao Việt 7

6917 Nguyễn Quốc Bảo 20/Jul/06 60169390 Khối 5 Lớp 5/4 Sao Việt 7

6918 Nguyễn Lâm Nghi Bình 14/Jun/06 60169388 Khối 5 Lớp 5/4 Sao Việt 7

6919 Tiêu Hảo Châu 15/Oct/06 60169392 Khối 5 Lớp 5/4 Sao Việt 7

6920 Phan Khả Hân 30/Apr/06 60190454 Khối 4 Lớp 5/4 Sao Việt 7

6921 Trần Phan Thái Hòa 28/May/06 60169393 Khối 5 Lớp 5/4 Sao Việt 7

6922 Nguyễn Phương Linh 8/Apr/06 60169389 Khối 5 Lớp 5/4 Sao Việt 7

6923 Trần Tuệ Minh 9/Nov/06 60169395 Khối 5 Lớp 5/4 Sao Việt 7

6924 Trương Khả My 13/Jan/06 60169396 Khối 5 Lớp 5/4 Sao Việt 7

6925 Lê Quyên Nhi 6/Nov/06 60190452 Khối 4 Lớp 5/4 Sao Việt 7

6926 Nguyễn Thế Bảo Sơn 19/Dec/06 60190453 Khối 4 Lớp 5/4 Sao Việt 7

6927 Trần Thị Thanh Tuyền 17/Jan/06 60190455 Khối 4 Lớp 5/4 Sao Việt 7

6928 Bành Diệu Vy 23/Sep/06 60169381 Khối 5 Lớp 5/4 Sao Việt 7

6929 Phạm Thị Bảo Anh 28/Aug/06 60190470 Khối 4 Lớp 5/5 Sao Việt 7

6930 Nguyễn Minh Anh 1/Dec/06 60190465 Khối 4 Lớp 5/5 Sao Việt 7

6931 Bùi Duy Anh 7/Sep/06 60190457 Khối 4 Lớp 5/5 Sao Việt 7

6932 Hoàng Austin 11/Mar/06 60190461 Khối 4 Lớp 5/5 Sao Việt 7

6933 Vũ Lan Chi 14/Mar/06 60190472 Khối 4 Lớp 5/5 Sao Việt 7

6934 Nguyễn Thùy Chi 16/Sep/06 60190467 Khối 4 Lớp 5/5 Sao Việt 7

6935 Phạm Cường 9/Dec/06 60169401 Khối 5 Lớp 5/5 Sao Việt 7

6936 Ngô Đặng Thế Hưng 9/Jan/06 60190463 Khối 4 Lớp 5/5 Sao Việt 7

6937 Lê Nguyên Khang 22/Jan/06 60169398 Khối 5 Lớp 5/5 Sao Việt 7

6938 Phạm Minh Khánh 25/Dec/06 60190468 Khối 4 Lớp 5/5 Sao Việt 7

6939 Phạm Nguyễn Minh Khôi 26/Dec/06 60190469 Khối 4 Lớp 5/5 Sao Việt 7

6940 Lillian Thị Kramb 28/Aug/06 60190462 Khối 4 Lớp 5/5 Sao Việt 7

6941 Hà Brooke Linh 23/May/06 60190460 Khối 4 Lớp 5/5 Sao Việt 7

6942 Võ Hoàng Thủy Long 12/Mar/06 60190471 Khối 4 Lớp 5/5 Sao Việt 7

6943 Nguyễn Hoàng Nhật 19/Nov/06 60106410 Khối 4 Lớp 5/5 Sao Việt 7

6944 Nguyễn Hoàng Tuệ Nhi 27/Aug/06 60190464 Khối 4 Lớp 5/5 Sao Việt 7

6945 Vũ Ngọc Mai Phương 23/Dec/06 60190473 Khối 4 Lớp 5/5 Sao Việt 7

6946 Bành Phương Thạch 19/May/06 60190456 Khối 4 Lớp 5/5 Sao Việt 7

6947 Chế Nguyễn Hạ Thi 14/Jan/06 60190458 Khối 4 Lớp 5/5 Sao Việt 7

6948 Đoàn Nguyên Anh Thư 29/Oct/06 60190459 Khối 4 Lớp 5/5 Sao Việt 7

6949 Nguyễn Ngọc Cát Tường 2/Dec/06 60190466 Khối 4 Lớp 5/5 Sao Việt 7

6950 Lý An 22/Jan/06 60190478 Khối 4 Lớp 5/6 Sao Việt 7

6951 Nguyễn Đặng Nam Anh 10/Aug/06 60190480 Khối 4 Lớp 5/6 Sao Việt 7

6952 Trương Vũ Quỳnh Anh 2/Mar/06 60190489 Khối 4 Lớp 5/6 Sao Việt 7

6953 Nguyễn Trần Quang Anh 12/Dec/06 60190487 Khối 4 Lớp 5/6 Sao Việt 7

6954 Hsu Mi Anh 2/Jun/06 60169404 Khối 5 Lớp 5/6 Sao Việt 7

Page 149: CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/hcmedu/ttngoaingutinhoc/attachments/...44 Phạm Quốc Huy 13/Sep/02 60144375 Khối 9 9A3 Phước Thạnh

Stt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối Lớp Trường Quận/Huyện

6955 Nguyễn Ngọc Minh Châu 19/Mar/06 60190483 Khối 4 Lớp 5/6 Sao Việt 7

6956 Nguyễn Ngô Tuệ Chi 29/Sep/06 60190482 Khối 4 Lớp 5/6 Sao Việt 7

6957 Nguyễn Ngọc Minh Giao 12/Jan/06 60190484 Khối 4 Lớp 5/6 Sao Việt 7

6958 Nguyễn Hồ Hoàng Kha 29/Jan/06 60106427 Khối 4 Lớp 5/6 Sao Việt 7

6959 Ngô Tuấn Khanh 29/Oct/06 60190479 Khối 4 Lớp 5/6 Sao Việt 7

6960 Nguyễn Hồ Hoàng Khanh 29/Jan/06 60106428 Khối 4 Lớp 5/6 Sao Việt 7

6961 Nguyễn Phi Long 7/Jun/05 60190485 Khối 4 Lớp 5/6 Sao Việt 7

6962 Đàm Nguyễn Thảo Ly 4/Dec/06 60190474 Khối 4 Lớp 5/6 Sao Việt 7

6963 Đinh Ngọc Bảo My 19/Dec/06 60190475 Khối 4 Lớp 5/6 Sao Việt 7

6964 Nguyễn Hoàng Thảo Nguyên 3/Jun/06 60190481 Khối 4 Lớp 5/6 Sao Việt 7

6965 Dương Nữ Uyên Nhi 25/Aug/06 60169402 Khối 5 Lớp 5/6 Sao Việt 7

6966 Huỳnh Tấn Gia Phúc 10/Dec/05 60190476 Khối 4 Lớp 5/6 Sao Việt 7

6967 Nguyễn Thế Quân 22/Feb/06 60190486 Khối 4 Lớp 5/6 Sao Việt 7

6968 Lâm Bình Bảo Thuyên 23/Feb/06 60190477 Khối 4 Lớp 5/6 Sao Việt 7

6969 Nguyễn Khuê Văn 18/Apr/07 60191247 Khối 4Lớp 4/10 Sao Việt - Thí sinh tự do 7

6970 Lê Nguyễn Như Ý 17/Feb/06 60170347 Khối 5 Lớp 5/3 Tân Thuận- Thí sinh tự do 7

6971 Nguyễn Phạm Quỳnh Anh 20/Apr/07 60190549 Khối 4 Lớp 4/1 Việt Úc 7

6972 Đoàn Minh Anh 17/Mar/07 60190547 Khối 4 Lớp 4/1 Việt Úc 7

6973 Trần Minh Đức 1/Dec/07 60190550 Khối 4 Lớp 4/1 Việt Úc 7

6974 Vương Cung Nguyệt Minh 14/Jul/07 60190551 Khối 4 Lớp 4/1 Việt Úc 7

6975 Nguyễn Hoàng Nam Phương 16/May/07 60190548 Khối 4 Lớp 4/1 Việt Úc 7

6976 Cấn Vũ Minh Đức 20/Jan/07 60190552 Khối 4 Lớp 4/2 Việt Úc 7

6977 Lê Việt Hải 15/Apr/07 60190553 Khối 4 Lớp 4/2 Việt Úc 7

6978 Trần Thị Khánh Hòa 7/Nov/07 60190554 Khối 4 Lớp 4/2 Việt Úc 7

6979 Lee Dong Hun 14/Aug/07 60190557 Khối 4 Lớp 4/3 Việt Úc 7

6980 Aakash Le 12/Jan/07 60190555 Khối 4 Lớp 4/3 Việt Úc 7

6981 Phùng Kiện Minh 15/Aug/07 60190559 Khối 4 Lớp 4/3 Việt Úc 7

6982 Tăng Lê Minh Tâm 25/Jan/07 60190560 Khối 4 Lớp 4/3 Việt Úc 7

6983 Lê Diệp Anh Thư 26/Mar/07 60190556 Khối 4 Lớp 4/3 Việt Úc 7

6984 Trần Minh Khôi 12/Oct/07 60190564 Khối 4 Lớp 4/4 Việt Úc 7

6985 Nguyễn Bảo Phúc 7/Mar/07 60190561 Khối 4 Lớp 4/4 Việt Úc 7

6986 Nguyễn Hà Thanh Thảo 18/Nov/07 60190562 Khối 4 Lớp 4/4 Việt Úc 7

6987 Nguyễn Ngọc Hân 11/May/06 60190568 Khối 5 Lớp 5/1 Việt Úc 7

6988 Hoàng Thiện Hùng Jonathan 13/Nov/06 60190566 Khối 5 Lớp 5/1 Việt Úc 7

6989 Trang Hoàng Khang 7/Dec/06 60190569 Khối 5 Lớp 5/1 Việt Úc 7

6990 Đoàn Nguyên Lê Khanh 18/Jul/06 60190565 Khối 5 Lớp 5/1 Việt Úc 7

6991 Nguyễn Đình Minh Quân 20/Dec/06 60190567 Khối 5 Lớp 5/1 Việt Úc 7

6992 Nguyễn Hữu Khiêm 7/May/06 60190571 Khối 5 Lớp 5/2 Việt Úc 7

6993 Lê Nguyên Phong 18/Sep/06 60190570 Khối 5 Lớp 5/2 Việt Úc 7

6994 Phan Thanh Sang 8/Mar/06 60190572 Khối 5 Lớp 5/2 Việt Úc 7

6995 Trần Nguyễn Tuấn Hùng 27/Jun/06 60190574 Khối 5 Lớp 5/3 Việt Úc 7

6996 Nguyễn Ngọc Thành 2/Dec/06 60190573 Khối 5 Lớp 5/3 Việt Úc 7

6997 Phạm Mai Chi 27/May/06 60190583 Khối 5 Lớp 5/4 Việt Úc 7

6998 Võ Thị Trà Giang 17/Dec/06 60190584 Khối 5 Lớp 5/4 Việt Úc 7

6999 Ngô Gia Hân 14/May/06 60190579 Khối 5 Lớp 5/4 Việt Úc 7

7000 Hoàng Lê Minh Hòa 15/Aug/06 60190577 Khối 5 Lớp 5/4 Việt Úc 7

7001 Nguyễn Thành Nam Huy 2/Oct/06 60190581 Khối 5 Lớp 5/4 Việt Úc 7

Page 150: CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/hcmedu/ttngoaingutinhoc/attachments/...44 Phạm Quốc Huy 13/Sep/02 60144375 Khối 9 9A3 Phước Thạnh

Stt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối Lớp Trường Quận/Huyện

7002 Lê Đức Chính Nam 22/Apr/06 60190578 Khối 5 Lớp 5/4 Việt Úc 7

7003 Đoàn Linh Nghi 14/Feb/06 60190575 Khối 5 Lớp 5/4 Việt Úc 7

7004 Yang Đông Như 28/Feb/06 60190585 Khối 5 Lớp 5/4 Việt Úc 7

7005 Đoàn Thanh Phi 14/Aug/06 60190576 Khối 5 Lớp 5/4 Việt Úc 7

7006 Phạm Hoàng Tiên 25/Feb/06 60190582 Khối 5 Lớp 5/4 Việt Úc 7

7007 Nguyễn Ngọc Minh Uyên 12/Dec/06 60190580 Khối 5 Lớp 5/4 Việt Úc 7

7008 Biện Huỳnh Phương Vy 4/Dec/06 60190586 Khối 5 Lớp 5/5 Việt Úc 7

7009 Hà Đặng Nhã An 11/Dec/08 60189477 Khối 3 Lớp 3/1 Võ Thị Sáu 7

7010 Đặng Tuấn Hưng 2/Jan/08 60189474 Khối 3 Lớp 3/1 Võ Thị Sáu 7

7011 Nguyễn Hoàng Đan Thanh 1/Jan/08 60169490 Khối 3 Lớp 3/1 Võ Thị Sáu 7

7012 Trần Vân Lan Vy 10/May/08 60169509 Khối 3 Lớp 3/4 Võ Thị Sáu 7

7013 Võ Minh Thảo 13/Jan/08 60169523 Khối 3 Lớp 3/5 Võ Thị Sáu 7

7014 Lê Bảo Nghi 15/Jul/08 60169527 Khối 3 Lớp 3/6 Võ Thị Sáu 7

7015 Phạm Võ Mỹ Bình 28/Jan/07 60190590 Khối 4 Lớp 4/1 Võ Thị Sáu 7

7016 Nguyễn Bảo Hoàng 11/Dec/07 60190589 Khối 4 Lớp 4/1 Võ Thị Sáu 7

7017 Nguyễn Thị Bảo Kha 16/Dec/07 60169547 Khối 4 Lớp 4/1 Võ Thị Sáu 7

7018 Ngụyễn Ngọc Anh Phương 1/Aug/07 60169546 Khối 4 Lớp 4/1 Võ Thị Sáu 7

7019 Nguyễn Đặng Mỹ Tâm 15/Oct/07 60169545 Khối 4 Lớp 4/1 Võ Thị Sáu 7

7020 Nguyễn Anh Trung 2/Jan/07 60190588 Khối 4 Lớp 4/1 Võ Thị Sáu 7

7021 Trần Gia Hân 13/Mar/07 60190594 Khối 4 Lớp 4/2 Võ Thị Sáu 7

7022 Trần Gia Hưng 8/Nov/07 60190595 Khối 4 Lớp 4/2 Võ Thị Sáu 7

7023 Nguyễn Quỳnh Hương 17/Jul/07 60190592 Khối 4 Lớp 4/2 Võ Thị Sáu 7

7024 Tăng Diệu Khuê 22/Oct/07 60190593 Khối 4 Lớp 4/2 Võ Thị Sáu 7

7025 Phạm Ngọc Gia Linh 28/Jul/07 60169563 Khối 4 Lớp 4/2 Võ Thị Sáu 7

7026 Đinh Hồ Tuệ Mỹ 3/Jun/07 60190591 Khối 4 Lớp 4/2 Võ Thị Sáu 7

7027 Huỳnh Lê Minh Quân 20/Oct/07 60169553 Khối 4 Lớp 4/2 Võ Thị Sáu 7

7028 Nguyễn Huỳnh Bách 2/Aug/07 60169574 Khối 4 Lớp 4/3 Võ Thị Sáu 7

7029 Dương Minh Nguyệt Cát 27/Jun/07 60169569 Khối 4 Lớp 4/3 Võ Thị Sáu 7

7030 Đỗ Gia Huy 29/Apr/07 60190596 Khối 4 Lớp 4/3 Võ Thị Sáu 7

7031 Phạm Nguyễn Anh Thư 23/Jan/07 60169578 Khối 4 Lớp 4/3 Võ Thị Sáu 7

7032 Nguyễn Minh Trí 19/May/06 60169575 Khối 4 Lớp 4/3 Võ Thị Sáu 7

7033 Trần Ngọc Phương Uyên 3/Jan/07 60190597 Khối 4 Lớp 4/3 Võ Thị Sáu 7

7034 Đường Hạc Hoàn Ngọc 16/Jan/06 60169580 Khối 5 Lớp 5/1 Võ Thị Sáu 7

7035 Nguyễn Nam Nguyên 18/Aug/06 60190600 Khối 5 Lớp 5/1 Võ Thị Sáu 7

7036 Nguyễn Ngọc Song Nhi 27/Apr/06 60190601 Khối 5 Lớp 5/1 Võ Thị Sáu 7

7037 Ngô Minh Phát 23/Apr/06 60169584 Khối 5 Lớp 5/1 Võ Thị Sáu 7

7038 Trần Bảo Quyên 10/Dec/06 60190602 Khối 5 Lớp 5/1 Võ Thị Sáu 7

7039 Nguyễn Bảo Trâm 27/Jul/06 60190599 Khối 5 Lớp 5/1 Võ Thị Sáu 7

7040 Đỗ Phước An 1/Jan/06 60190603 Khối 5 Lớp 5/2 Võ Thị Sáu 7

7041 Đỗ Triều An 1/Jan/06 60190604 Khối 5 Lớp 5/2 Võ Thị Sáu 7

7042 Nguyễn Minh Anh 1/Jun/06 60190605 Khối 5 Lớp 5/2 Võ Thị Sáu 7

7043 Lý Tâm Anh 12/Oct/06 60169591 Khối 5 Lớp 5/2 Võ Thị Sáu 7

7044 Nguyễn Thị Hoàng Hải 26/Jun/06 60169478 Khối 5 Lớp 5/2 Võ Thị Sáu 7

7045 Nguyễn Minh Hiển 26/Jun/06 60169477 Khối 5 Lớp 5/2 Võ Thị Sáu 7

7046 Trần Nguyên Khôi 12/Jun/06 60190609 Khối 5 Lớp 5/2 Võ Thị Sáu 7

7047 Trương Nguyễn KhánhLinh 21/Apr/06 60169597 Khối 5 Lớp 5/2 Võ Thị Sáu 7

7048 Phạm Võ Minh Nghi 8/Sep/06 60169479 Khối 5 Lớp 5/2 Võ Thị Sáu 7

Page 151: CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/hcmedu/ttngoaingutinhoc/attachments/...44 Phạm Quốc Huy 13/Sep/02 60144375 Khối 9 9A3 Phước Thạnh

Stt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối Lớp Trường Quận/Huyện

7049 Phạm Võ Minh Phi 8/Sep/06 60169480 Khối 5 Lớp 5/2 Võ Thị Sáu 7

7050 Vũ Hoàng Phúc 8/Mar/06 60106301 Khối 5 Lớp 5/2 Võ Thị Sáu 7

7051 Nguyễn Thanh Hà Phương 9/Dec/06 60190606 Khối 5 Lớp 5/2 Võ Thị Sáu 7

7052 Phan Thành Trí 9/Sep/06 60190608 Khối 5 Lớp 5/2 Võ Thị Sáu 7

7053 Phạm Khánh Vân 8/Apr/06 60190607 Khối 5 Lớp 5/2 Võ Thị Sáu 7

7054 Phùng Minh Vũ 24/Sep/06 60169595 Khối 5 Lớp 5/2 Võ Thị Sáu 7

7055 Nguyễn Huỳnh Bảo Ngân 3/Feb/08 60171411 Khối 3 Lớp 3/7 Âu Dương Lân 8

7056 Đỗ Quang Hiển 15/Jul/08 60171415 Khối 3 Lớp 3/8 Âu Dương Lân 8

7057 Nguyễn Lưu Nhật Đăng 26/Aug/07 60171441 Khối 4 Lớp 4/7 Âu Dương Lân 8

7058 Vũ Lê Tiến Phát 4/Jul/07 60171448 Khối 4 Lớp 4/7 Âu Dương Lân 8

7059 Lâm Hưng Phát 2/Dec/07 60171439 Khối 4 Lớp 4/7 Âu Dương Lân 8

7060 Phạm Huỳnh Quốc Đạt 19/Jun/07 60171467 Khối 4 Lớp 4/8 Âu Dương Lân 8

7061 Nguyễn Minh Phúc 21/Jan/06 60190677 Khối 5Lớp 5/10 Âu Dương Lân 8

7062 Lê Minh Khang 30/Jun/06 60190678 Khối 5 Lớp 5/4 Âu Dương Lân 8

7063 Lê Ngọc Bảo Trân 29/Mar/06 60171497 Khối 5 Lớp 5/6 Âu Dương Lân 8

7064 Vũ Quỳnh Hương 22/Mar/06 60190681 Khối 5 Lớp 5/7 Âu Dương Lân 8

7065 Phạm Như Quỳnh 4/Sep/06 60190680 Khối 5 Lớp 5/7 Âu Dương Lân 8

7066 Lê Huỳnh Hương Giang 24/Feb/06 60190682 Khối 5 Lớp 5/9 Âu Dương Lân 8

7067 Trần Hà Yến Linh 23/Oct/06 60190684 Khối 5 Lớp 5/9 Âu Dương Lân 8

7068 Trần Anh Thư 10/Mar/06 60190683 Khối 5 Lớp 5/9 Âu Dương Lân 8

7069 Trần Bảo Ngọc 5/Jan/07 60171534 Khối 4Lớp 4/10 Bông Sao 8

7070 Phạm Nguyễn Nhật Vy 23/Jun/07 60171532 Khối 4Lớp 4/10 Bông Sao 8

7071 Nguyễn Gia Tường 21/Oct/06 60171541 Khối 5 Lớp 5/7 Bông Sao 8

7072 Huỳnh Minh Châu 3/Jul/06 60171542 Khối 5 Lớp 5/8 Bông Sao 8

7073 Tạ Trần Đăng Khôi 23/Mar/06 60171546 Khối 5 Lớp 5/8 Bông Sao 8

7074 Nguyễn Hoài Thương 19/Jun/06 60171545 Khối 5 Lớp 5/8 Bông Sao 8

7075 Huỳnh Thị Yến Nhi 5/Aug/06 60171548 Khối 5 Lớp 5/9 Bông Sao 8

7076 Nguyễn Trần Anh Tuấn 11/May/08 60171552 Khối 3 Lớp 3/1 Lý Nhân Tông 8

7077 Phạm Xuân Khoa 28/Jul/07 60190686 Khối 4 Lớp 4/2 Lý Nhân Tông 8

7078 Lê Quang Kỳ 7/Aug/07 60171567 Khối 4 Lớp 4/3 Lý Nhân Tông 8

7079 Nguyễn Hoàng Bích Trâm 1/Jan/08 60171702 Khối 3 Lớp 3/5 Trần Nguyên Hãn 8

7080 Huỳnh Nguyễn Thảo Ly 16/Mar/07 60190687 Khối 3 Lớp 4/1 Trần Nguyên Hãn 8

7081 Nguyễn Ngọc Thiên Kim 25/Jul/07 60171731 Khối 4 Lớp 4/5 Trần Nguyên Hãn 8

7082 Hồ Anh Khoa 19/Nov/06 60171738 Khối 5 Lớp 5/1 Trần Nguyên Hãn 8

7083 Hồ Nguyễn Thành Phát 19/Oct/06 60171759 Khối 5 Lớp 5/2 Trần Nguyên Hãn 8

7084 Nguyễn Minh Đăng 25/Oct/08 60162888 Khối 3 Lớp 3/4 Bùi Văn Mới 9

7085 Lê Hoàng Thiên Phú 10/Nov/08 60162887 Khối 3 Lớp 3/4 Bùi Văn Mới 9

7086 Thái Minh Anh 23/Jul/08 60162898 Khối 3 Lớp 3/7 Bùi Văn Mới 9

7087 Nguyễn Mạnh Hùng 25/May/07 60190893 Khối 4 Lớp 4/4 Bùi Văn Mới 9

7088 Nguyễn Sỹ Hoàng Nam 2/Dec/07 60162903 Khối 4 Lớp 4/5 Bùi Văn Mới 9

7089 Nguyễn Ngọc Linh Nhi 28/Mar/07 60162902 Khối 4 Lớp 4/5 Bùi Văn Mới 9

7090 Lê Thị Phương Nghi 28/Aug/07 60114914 Khối 4 Lớp 4/6 Bùi Văn Mới 9

7091 Lê Ngọc Anh Thư 7/Nov/07 60190897 Khối 4 Lớp 4/6 Bùi Văn Mới 9

7092 Lê Đỗ Thanh Mai 8/Dec/07 60162906 Khối 4 Lớp 4/7 Bùi Văn Mới 9

7093 Vũ Minh Anh 15/Oct/06 60162912 Khối 5 Lớp 5/4 Bùi Văn Mới 9

7094 Hoàng Đăng Khoa 6/Dec/06 60162908 Khối 5 Lớp 5/4 Bùi Văn Mới 9

7095 Đặng Hiển Long 18/Oct/06 60162907 Khối 5 Lớp 5/4 Bùi Văn Mới 9

Page 152: CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/hcmedu/ttngoaingutinhoc/attachments/...44 Phạm Quốc Huy 13/Sep/02 60144375 Khối 9 9A3 Phước Thạnh

Stt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối Lớp Trường Quận/Huyện

7096 Đoàn Lê Xuân Vương 28/Sep/06 60190898 Khối 5 Lớp 5/4 Bùi Văn Mới 9

7097 Lại Thị Ngọc Linh 27/May/06 60190899 Khối 5 Lớp 5/5 Bùi Văn Mới 9

7098 Võ Kha Đạt 15/Sep/06 60162915 Khối 5 Lớp 5/6 Bùi Văn Mới 9

7099 Đào Long Đức 30/Aug/06 60190900 Khối 5 Lớp 5/6 Bùi Văn Mới 9

7100 Võ Anh Khoa 2/Nov/06 60190904 Khối 5 Lớp 5/6 Bùi Văn Mới 9

7101 Hồ Nguyễn Hồng Ngọc 22/May/06 60162913 Khối 5 Lớp 5/6 Bùi Văn Mới 9

7102 Nguyễn Trương Bảo Như 11/Jan/06 60190901 Khối 5 Lớp 5/6 Bùi Văn Mới 9

7103 Trần Nguyễn Hồng Nhung 13/Mar/06 60190903 Khối 5 Lớp 5/6 Bùi Văn Mới 9

7104 Nguyễn Thị Lê Uyên 13/Oct/06 60162914 Khối 5 Lớp 5/6 Bùi Văn Mới 9

7105 Phạm Thục Nhã Uyên 16/Nov/06 60190902 Khối 5 Lớp 5/6 Bùi Văn Mới 9

7106 Trần Nguyễn Quang Anh 17/Jun/06 60190908 Khối 5 Lớp 5/7 Bùi Văn Mới 9

7107 Huỳnh Hiển Đạt 15/Apr/06 60162916 Khối 5 Lớp 5/7 Bùi Văn Mới 9

7108 Tiêu Nhựt Hào 18/Sep/06 60190906 Khối 5 Lớp 5/7 Bùi Văn Mới 9

7109 Lê Trần Ngọc Minh 25/Jan/06 60190905 Khối 5 Lớp 5/7 Bùi Văn Mới 9

7110 Võ Hoàng Phúc 20/Jan/06 60190910 Khối 5 Lớp 5/7 Bùi Văn Mới 9

7111 Bùi Ngọc Anh 3/Feb/06 60191450 Khối 4 Lớp 4/5 Bùi Văn Mới - Thí sinh tự do 9

7112 Hồ Huy Anh 30/Aug/08 60163747 Khối 3 Lớp 3/2 Đinh Tiên Hoàng 9

7113 Nguyễn Ngọc Quỳnh Hương 6/Feb/08 60163774 Khối 3 Lớp 3A Đinh Tiên Hoàng 9

7114 Dương Vũ Hiền Anh 6/Apr/08 60163787 Khối 3 Lớp 3B Đinh Tiên Hoàng 9

7115 Nguyễn Tấn Hưng 8/Jul/08 60163823 Khối 3 Lớp 3D Đinh Tiên Hoàng 9

7116 Bùi Quang Phúc 21/Sep/08 60163816 Khối 3 Lớp 3D Đinh Tiên Hoàng 9

7117 Vương Như Phương 18/Aug/08 60163831 Khối 3 Lớp 3D Đinh Tiên Hoàng 9

7118 Nguyễn Phong Thuận 11/May/08 60163822 Khối 3 Lớp 3D Đinh Tiên Hoàng 9

7119 Trương Ngọc Gia Hân 7/Feb/07 60163835 Khối 4 Lớp 4/1 Đinh Tiên Hoàng 9

7120 Đặng Duy Anh 10/Jul/07 60163850 Khối 4 Lớp 4A Đinh Tiên Hoàng 9

7121 Đinh Nguyễn Phương Anh 3/May/07 60163853 Khối 4 Lớp 4A Đinh Tiên Hoàng 9

7122 Cao Ngọc Phương Dung 1/Mar/07 60163848 Khối 4 Lớp 4A Đinh Tiên Hoàng 9

7123 Đỗ Đình Thanh Nhã 16/Mar/07 60163854 Khối 4 Lớp 4A Đinh Tiên Hoàng 9

7124 Võ Tùng Quân 6/Nov/07 60163873 Khối 4 Lớp 4A Đinh Tiên Hoàng 9

7125 Vũ Thảo Vy 17/Aug/07 60163874 Khối 4 Lớp 4A Đinh Tiên Hoàng 9

7126 Bùi Nguyễn Phương Anh 18/Jul/07 60190913 Khối 4 Lớp 4B Đinh Tiên Hoàng 9

7127 Hoàng Minh Đức 27/May/07 60163877 Khối 4 Lớp 4B Đinh Tiên Hoàng 9

7128 Nguyễn Cảnh Hà 4/Feb/07 60163879 Khối 4 Lớp 4B Đinh Tiên Hoàng 9

7129 Nguyễn Gia Khang 15/Mar/07 60163881 Khối 4 Lớp 4B Đinh Tiên Hoàng 9

7130 Nguyễn Minh Kiệt 20/May/07 60163882 Khối 4 Lớp 4B Đinh Tiên Hoàng 9

7131 Sallay Nyla Kim 10/Oct/07 60190916 Khối 4 Lớp 4B Đinh Tiên Hoàng 9

7132 Nguyễn Minh Trung 28/Oct/07 60190915 Khối 4 Lớp 4B Đinh Tiên Hoàng 9

7133 Võ Ngọc Phương Như 15/Sep/07 60190917 Khối 4 Lớp 4C Đinh Tiên Hoàng 9

7134 Đặng Khánh An 29/Aug/06 60163901 Khối 5 Lớp 5/1 Đinh Tiên Hoàng 9

7135 Hoàng Quốc Định 29/Dec/06 60163902 Khối 5 Lớp 5/1 Đinh Tiên Hoàng 9

7136 Lê Thiên Kim 21/May/06 60163903 Khối 5 Lớp 5/1 Đinh Tiên Hoàng 9

7137 Nguyễn Minh Thư 24/Oct/06 60163905 Khối 5 Lớp 5/1 Đinh Tiên Hoàng 9

7138 Liên Nguyễn Đức Huy 18/Nov/06 60163917 Khối 5 Lớp 5/3 Đinh Tiên Hoàng 9

7139 Lê Thảo Nguyên 18/Oct/06 60163916 Khối 5 Lớp 5/3 Đinh Tiên Hoàng 9

7140 Nguyễn Đỗ Nhật Trường 20/Apr/06 60163918 Khối 5 Lớp 5/3 Đinh Tiên Hoàng 9

7141 Nguyễn Lương Hoàng Duy 23/Oct/06 60163935 Khối 5 Lớp 5A Đinh Tiên Hoàng 9

7142 Phạm Gia Huy 15/Jan/06 60163937 Khối 5 Lớp 5A Đinh Tiên Hoàng 9

Page 153: CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/hcmedu/ttngoaingutinhoc/attachments/...44 Phạm Quốc Huy 13/Sep/02 60144375 Khối 9 9A3 Phước Thạnh

Stt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối Lớp Trường Quận/Huyện

7143 Hoàng Quang Minh 5/Nov/06 60163927 Khối 5 Lớp 5A Đinh Tiên Hoàng 9

7144 Trịnh Bảo Ngân 12/May/06 60190920 Khối 5 Lớp 5A Đinh Tiên Hoàng 9

7145 Nguyễn Hữu Thành 11/Apr/06 60163933 Khối 5 Lớp 5A Đinh Tiên Hoàng 9

7146 Lê Thanh Bảo Trân 27/Feb/06 60190918 Khối 5 Lớp 5A Đinh Tiên Hoàng 9

7147 Võ Ngọc Thảo Trinh 22/Feb/06 60190921 Khối 5 Lớp 5A Đinh Tiên Hoàng 9

7148 Nguyễn Ngọc Khả Tú 29/Nov/06 60163936 Khối 5 Lớp 5A Đinh Tiên Hoàng 9

7149 Đặng Minh Quang 8/Nov/06 60163942 Khối 5 Lớp 5B Đinh Tiên Hoàng 9

7150 Phạm Tú Tú 3/Dec/06 60163948 Khối 5 Lớp 5B Đinh Tiên Hoàng 9

7151 Nguyễn Lê Đức Nhân 28/Feb/06 60163945 Khối 5 Lớp 5B Đinh Tiên Hoàng- Thí sinh tự do 9

7152 Phaạm Ngọc Duy Phúc 9/Jan/08 60163971 Khối 3 Lớp 3/1 Hiệp Phú 9

7153 Phạm Tống Gia Thịnh 1/Nov/08 60163973 Khối 3 Lớp 3/1 Hiệp Phú 9

7154 Hà Nguyên Kỳ 17/Sep/08 60163987 Khối 3 Lớp 3/2 Hiệp Phú 9

7155 Đinh Ngọc Trúc Quỳnh 21/Sep/07 60164027 Khối 4 Lớp 4/1 Hiệp Phú 9

7156 Võ Gia Thịnh 2/Feb/07 60190922 Khối 4 Lớp 4/1 Hiệp Phú 9

7157 Hoàng Minh Thiên 21/Feb/07 60164048 Khối 4 Lớp 4/3 Hiệp Phú 9

7158 Nguyễn Bảo Trân 2/Oct/07 60164082 Khối 4 Lớp 4/7 Hiệp Phú 9

7159 Nguyễn Hoàng Vy 31/May/06 60164096 Khối 5 Lớp 5/2 Hiệp Phú 9

7160 Nguyễn Thành Đạt 9/Jul/06 60164109 Khối 5 Lớp 5/3 Hiệp Phú 9

7161 Huỳnh Ngọc Nhi 6/Mar/06 60164114 Khối 5 Lớp 5/5 Hiệp Phú 9

7162 Võ Lê Thanh Phương 4/Jan/08 60164153 Khối 3 Lớp 3/2 Lê Văn Việt 9

7163 Hà Anh Khôi 24/Sep/08 60164163 Khối 3 Lớp 3/4 Lê Văn Việt 9

7164 Hà Lê Trung Kiên 10/Jul/08 60164170 Khối 3 Lớp 3/5 Lê Văn Việt 9

7165 Phạm Uyên Nghi 8/Nov/07 60162923 Khối 4 Lớp 4/1 Lê Văn Việt 9

7166 Trần Ngọc Khánh Minh 9/Mar/07 60190925 Khối 4 Lớp 4/2 Lê Văn Việt 9

7167 Trần Lê Minh 16/Jun/07 60162936 Khối 4 Lớp 4/2 Lê Văn Việt 9

7168 Bùi Quang Minh 23/Apr/07 60162929 Khối 4 Lớp 4/2 Lê Văn Việt 9

7169 Mai Nguyễn Trà My 26/Aug/07 60162934 Khối 4 Lớp 4/2 Lê Văn Việt 9

7170 Nguyễn Minh Ngọc 7/Oct/07 60164175 Khối 4 Lớp 4/3 Lê Văn Việt 9

7171 Nguyễn Đặng Yến Nhi 15/Jul/07 60162937 Khối 4 Lớp 4/3 Lê Văn Việt 9

7172 Mã Bảo Long 12/Oct/07 60164180 Khối 4 Lớp 4/4 Lê Văn Việt 9

7173 Nguyễn Lê Minh Anh 1/Oct/07 60164183 Khối 4 Lớp 4/5 Lê Văn Việt 9

7174 Lê Hoàng Minh Châu 3/Sep/07 60164182 Khối 4 Lớp 4/5 Lê Văn Việt 9

7175 Nguyễn Quỳnh Mai 1/Dec/07 60164185 Khối 4 Lớp 4/5 Lê Văn Việt 9

7176 Mai Hồng Thúy 12/Nov/07 60190927 Khối 4 Lớp 4/5 Lê Văn Việt 9

7177 Phan Lê Bảo Trân 27/Apr/07 60164186 Khối 4 Lớp 4/5 Lê Văn Việt 9

7178 Phạm Đức Anh 7/Nov/06 60190932 Khối 5 Lớp 5/1 Lê Văn Việt 9

7179 Trần Quang Khải 3/May/06 60164195 Khối 5 Lớp 5/1 Lê Văn Việt 9

7180 Phạm Ngọc Duy Khang 12/Sep/06 60190933 Khối 5 Lớp 5/1 Lê Văn Việt 9

7181 Hồ Châu Khánh Ngọc 31/Mar/06 60190930 Khối 5 Lớp 5/1 Lê Văn Việt 9

7182 Đinh Dương Phát 11/May/06 60190928 Khối 5 Lớp 5/1 Lê Văn Việt 9

7183 Dương Nguyên Thảo 21/Sep/06 60190929 Khối 5 Lớp 5/1 Lê Văn Việt 9

7184 Lê Anh Thư 6/Mar/06 60190931 Khối 5 Lớp 5/1 Lê Văn Việt 9

7185 Trương Ngọc Như Ý 24/Apr/06 60164200 Khối 5 Lớp 5/2 Lê Văn Việt 9

7186 Ngô Sỹ Khang 3/Sep/06 60164211 Khối 5 Lớp 5/9 Lê Văn Việt 9

7187 Ngô Tuấn Phong 8/Oct/06 60164212 Khối 5 Lớp 5/9 Lê Văn Việt 9

7188 Bùi Hoàng Kim 30/Jan/06 60164267 Khối 5 Lớp 5/4 Long Thạnh Mỹ 9

7189 Đoàn Minh Triết 11/Jun/07 60115036 Khối 3 Lớp 3/1 Nguyễn Văn Bá 9

Page 154: CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/hcmedu/ttngoaingutinhoc/attachments/...44 Phạm Quốc Huy 13/Sep/02 60144375 Khối 9 9A3 Phước Thạnh

Stt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối Lớp Trường Quận/Huyện

7190 Nguyễn Đông Dương 18/Mar/08 60164366 Khối 3 Lớp 3/2 Nguyễn Văn Bá 9

7191 Lê Huỳnh Tiến Lợi 8/May/08 60164362 Khối 3 Lớp 3/2 Nguyễn Văn Bá 9

7192 Phạm Nguyễn Như Ngọc 18/Jan/07 60115060 Khối 3 Lớp 3/2 Nguyễn Văn Bá 9

7193 Phạm Dương Nhật Hòa 18/Jan/06 60190937 Khối 5 Lớp 5/1 Nguyễn Văn Bá 9

7194 Nguyễn Trung Kiên 25/Jan/06 60190936 Khối 5 Lớp 5/1 Nguyễn Văn Bá 9

7195 Nguyễn Huỳnh Nhật Linh 20/Mar/06 60190935 Khối 5 Lớp 5/1 Nguyễn Văn Bá 9

7196 Tạ Quốc Bảo Tâm 12/Sep/06 60164415 Khối 5 Lớp 5/1 Nguyễn Văn Bá 9

7197 Nguyễn Đình Tiến Anh 6/Oct/06 60190934 Khối 4 Lớp 5/2 Nguyễn Văn Bá 9

7198 Lê Thị Minh Ngọc 9/Feb/07 60162998 Khối 4 Lớp 4/5 Phong Phú 9

7199 Nguyễn Huy Phúc Anh 18/Apr/06 60163023 Khối 5 Lớp 5/4 Phong Phú 9

7200 Phan Bảo Châu 15/Apr/08 60164468 Khối 3 Lớp 3/9 Phước Bình 9

7201 Đặng Quang Minh 29/Jan/07 60164473 Khối 4 Lớp 4/5 Phước Bình 9

7202 Hồ Tuấn Khoa 3/Jan/07 60164499 Khối 4 Lớp 4/7 Phước Bình 9

7203 Nguyễn Tường Nguyên 17/May/06 60164520 Khối 5 Lớp 5/5 Phước Bình 9

7204 Lê Mai Nhật Anh 6/May/06 60164528 Khối 5 Lớp 5/6 Phước Bình 9

7205 Phạm Hoàng Bắc 29/Sep/06 60164536 Khối 5 Lớp 5/6 Phước Bình 9

7206 Trần Ngọc Thảo My 13/Jul/06 60164537 Khối 5 Lớp 5/6 Phước Bình 9

7207 Huỳnh Lê Thiện Nhân 28/May/06 60190938 Khối 5 Lớp 5/6 Phước Bình 9

7208 Trần Đức Khải 13/Jan/08 60163047 Khối 3 Lớp 3/3 Trường Thạnh 9

7209 Trần Thị Mai Linh 15/Feb/07 60163112 Khối 4 Lớp 4/1 Trương Văn Thành 9

7210 Dương Thiên Khôi 16/Jun/07 60190944 Khối 4 Lớp 4/2 Trương Văn Thành 9

7211 Đậu Đình Hoàng 15/Apr/07 60190945 Khối 4 Lớp 4/3 Trương Văn Thành 9

7212 Nguyễn Quang Thắng 12/Apr/07 60190946 Khối 4 Lớp 4/3 Trương Văn Thành 9

7213 Lê Huỳnh Khánh 9/Sep/07 60163128 Khối 4 Lớp 4/5 Trương Văn Thành 9

7214 Trần Thiên Ân 15/Feb/06 60163138 Khối 5 Lớp 5/1 Trương Văn Thành 9

7215 Nguyễn Phương Anh 27/Apr/06 60163136 Khối 5 Lớp 5/1 Trương Văn Thành 9

7216 Lê Trung Nam 12/Dec/06 60163133 Khối 5 Lớp 5/1 Trương Văn Thành 9

7217 Nguyễn Hoài Phúc 5/Sep/06 60163135 Khối 5 Lớp 5/1 Trương Văn Thành 9

7218 Trần Minh Quang 25/Feb/06 60190948 Khối 5 Lớp 5/1 Trương Văn Thành 9

7219 Nguyễn Ngọc Trân 13/Aug/06 60190947 Khối 5 Lớp 5/1 Trương Văn Thành 9

7220 Đào Minh Bảo Ngọc 1/Sep/06 60163139 Khối 5 Lớp 5/2 Trương Văn Thành 9

7221 Võ Thị Ái Nhi 2/Jul/06 60163143 Khối 5 Lớp 5/2 Trương Văn Thành 9

7222 Nguyễn Lê Hoàng Nguyên 15/Apr/06 60163145 Khối 5 Lớp 5/3 Trương Văn Thành 9

7223 Nguyễn Tiến Đăng Khoa 7/Nov/06 60163155 Khối 5 Lớp 5/4 Trương Văn Thành 9

7224 Nguyễn Hoàng Long 19/Feb/07 60164617 Khối 4 Lớp 4/7 Võ Văn Hát 9

7225 Nguyễn Kim Ngân 4/Aug/07 60164619 Khối 4 Lớp 4/7 Võ Văn Hát 9

7226 Trần Phước Thiên Thạch 1/Mar/07 60164630 Khối 4 Lớp 4/7 Võ Văn Hát 9

7227 Bùi Nguyễn Yến Trang 23/Dec/07 60164608 Khối 4 Lớp 4/7 Võ Văn Hát 9

7228 Lê Thảo Trúc 4/Jun/07 60164615 Khối 4 Lớp 4/7 Võ Văn Hát 9

7229 Nguyễn Hoàng PhươngAnh 10/Oct/07 60190248 Khối 4 Lớp 4/1 Bắc Hải 10

7230 Tất Huy Minh 16/Apr/07 60190249 Khối 4 Lớp 4/1 Bắc Hải 10

7231 Nguyễn Ngọc Minh Hân 28/Aug/07 60187689 Khối 4 Lớp 4/2 Bắc Hải 10

7232 Phạm Ngọc Tài 22/Mar/07 60187694 Khối 4 Lớp 4/2 Bắc Hải 10

7233 Lâm Khánh Vy 24/Jan/07 60190250 Khối 4 Lớp 4/2 Bắc Hải 10

7234 Huỳnh Lê Gia Hân 12/Oct/06 60190251 Khối 5 Lớp 5/1 Bắc Hải 10

7235 Lê Trung Kiên 17/Apr/06 60190252 Khối 5 Lớp 5/1 Bắc Hải 10

7236 Trần Trí Dũng 20/Nov/06 60187712 Khối 5 Lớp 5/2 Bắc Hải 10

Page 155: CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/hcmedu/ttngoaingutinhoc/attachments/...44 Phạm Quốc Huy 13/Sep/02 60144375 Khối 9 9A3 Phước Thạnh

Stt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối Lớp Trường Quận/Huyện

7237 Nguyễn Quang Huy 7/Mar/06 60190256 Khối 5 Lớp 5/2 Bắc Hải 10

7238 Nguyễn Đức Minh Khôi 25/Sep/06 60190255 Khối 5 Lớp 5/2 Bắc Hải 10

7239 Lê Trần Bảo Như 26/Oct/06 60187707 Khối 5 Lớp 5/2 Bắc Hải 10

7240 Hà Mỹ Trân 11/Aug/06 60190254 Khối 5 Lớp 5/2 Bắc Hải 10

7241 Nguyễn Hoàng Minh Liên 8/May/06 60187716 Khối 5 Lớp 5/3 Bắc Hải 10

7242 Hàng Tuấn Bảo 11/Aug/07 60187678 Khối 4 Lớp 4/1 Bắc Hải- Thí sinh tự do 10

7243 Phạm Hữu Sơn 17/Oct/09 60187748 Khối 2 Lớp 2/4 Dương Minh Châu 10

7244 Lê Lan Anh 8/Apr/08 60187764 Khối 3 Lớp 3/1 Dương Minh Châu 10

7245 Đào Thiên Hương 19/Feb/08 60187760 Khối 3 Lớp 3/1 Dương Minh Châu 10

7246 Võ Minh Khánh 21/Sep/08 60187793 Khối 3 Lớp 3/1 Dương Minh Châu 10

7247 TrẦn Kim Khánh 5/Apr/08 60187788 Khối 3 Lớp 3/1 Dương Minh Châu 10

7248 Đỗ Duy Minh 13/Nov/08 60187762 Khối 3 Lớp 3/1 Dương Minh Châu 10

7249 Phan Bá Nam 17/Dec/08 60187783 Khối 3 Lớp 3/1 Dương Minh Châu 10

7250 Nguyễn Phúc Cát Tường 6/Aug/08 60187776 Khối 3 Lớp 3/1 Dương Minh Châu 10

7251 Trần Hoàng Thế Vinh 14/Nov/08 60187786 Khối 3 Lớp 3/1 Dương Minh Châu 10

7252 Đỗ Anh Khôi 9/Nov/07 60187827 Khối 4 Lớp 4/1 Dương Minh Châu 10

7253 Trần Gia Vy 30/Jun/07 60187828 Khối 4 Lớp 4/2 Dương Minh Châu 10

7254 Nguyễn Kim Bảo 3/Sep/07 60187833 Khối 4 Lớp 4/3 Dương Minh Châu 10

7255 Cao Thanh Bình 14/Aug/07 60190257 Khối 4 Lớp 4/3 Dương Minh Châu 10

7256 Quảng Lê Duy Hưng 26/Nov/07 60187841 Khối 4 Lớp 4/3 Dương Minh Châu 10

7257 Trần Nguyễn Thiên Hương 28/Jun/07 60187838 Khối 4 Lớp 4/3 Dương Minh Châu 10

7258 Nguyễn Minh Thư 28/Oct/07 60187835 Khối 4 Lớp 4/3 Dương Minh Châu 10

7259 Nguyễn Duy Thiên Ân 10/Jul/07 60187867 Khối 4 Lớp 4/6 Dương Minh Châu 10

7260 Nguyễn Trần Phương Bảo 4/Oct/07 60187873 Khối 4 Lớp 4/6 Dương Minh Châu 10

7261 Lê Hoàng Danh 30/Dec/07 60187860 Khối 4 Lớp 4/6 Dương Minh Châu 10

7262 Nguyễn Trần Khánh Hằng 14/Mar/07 60187872 Khối 4 Lớp 4/6 Dương Minh Châu 10

7263 Lê Ngọc Khánh 18/Sep/07 60187862 Khối 4 Lớp 4/6 Dương Minh Châu 10

7264 Quách Vạn Minh 25/Jun/07 60190261 Khối 4 Lớp 4/6 Dương Minh Châu 10

7265 Đặng Nguyễn Phương Nghi 14/Aug/07 60187854 Khối 4 Lớp 4/6 Dương Minh Châu 10

7266 Trần Tất Nguyên 7/Mar/07 60187877 Khối 4 Lớp 4/6 Dương Minh Châu 10

7267 Nguyễn Hoàng Tú Nhi 10/May/07 60190260 Khối 4 Lớp 4/6 Dương Minh Châu 10

7268 Dương Uyên Nhi 18/Nov/07 60190259 Khối 4 Lớp 4/6 Dương Minh Châu 10

7269 Phạm Nguyên Quang 28/Nov/07 60187876 Khối 4 Lớp 4/6 Dương Minh Châu 10

7270 Nguyễn Trường Thanh 4/Jan/07 60187874 Khối 4 Lớp 4/6 Dương Minh Châu 10

7271 Vương Ngọc Trâm 14/May/07 60187879 Khối 4 Lớp 4/6 Dương Minh Châu 10

7272 Đào Ngọc Bảo Trân 26/Jun/07 60187857 Khối 4 Lớp 4/6 Dương Minh Châu 10

7273 Khưu Thanh Vũ 8/Sep/07 60187859 Khối 4 Lớp 4/6 Dương Minh Châu 10

7274 Phan Nguyễn Bảo Anh 6/May/06 60187887 Khối 5 Lớp 5/1 Dương Minh Châu 10

7275 Nguyễn Bích Minh Châu 17/Nov/06 60187883 Khối 5 Lớp 5/1 Dương Minh Châu 10

7276 Đào Tiến Phát 15/Feb/06 60187881 Khối 5 Lớp 5/1 Dương Minh Châu 10

7277 Đào Gia Thiều 29/Apr/06 60187880 Khối 5 Lớp 5/1 Dương Minh Châu 10

7278 Huỳnh Nguyên Khang 26/May/06 60187897 Khối 5 Lớp 5/5 Dương Minh Châu 10

7279 Lê Đình Khôi 24/Jan/06 60187898 Khối 5 Lớp 5/5 Dương Minh Châu 10

7280 Đinh Nguyễn Hoàng Long 21/Jan/06 60190264 Khối 5 Lớp 5/5 Dương Minh Châu 10

7281 Nguyễn Lê Đông Nghi 31/May/06 60187900 Khối 5 Lớp 5/5 Dương Minh Châu 10

7282 Phạm Nguyễn Anh Quân 16/Apr/06 60187903 Khối 5 Lớp 5/5 Dương Minh Châu 10

7283 Vũ Minh Tâm 25/Dec/06 60187904 Khối 5 Lớp 5/5 Dương Minh Châu 10

Page 156: CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/hcmedu/ttngoaingutinhoc/attachments/...44 Phạm Quốc Huy 13/Sep/02 60144375 Khối 9 9A3 Phước Thạnh

Stt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối Lớp Trường Quận/Huyện

7284 Dương Ngọc Thanh Thiên 1/Mar/06 60187896 Khối 5 Lớp 5/5 Dương Minh Châu 10

7285 Quách Gia Thịnh 9/Mar/06 60190265 Khối 5 Lớp 5/5 Dương Minh Châu 10

7286 Phạm Hà Thanh Vy 14/Sep/06 60187902 Khối 5 Lớp 5/5 Dương Minh Châu 10

7287 Nguyễn Võ An Châu 7/Oct/06 60187911 Khối 5 Lớp 5/6 Dương Minh Châu 10

7288 Lâm Khải Như 2/Sep/06 60187907 Khối 5 Lớp 5/6 Dương Minh Châu 10

7289 Lê Đức Phúc 20/Dec/06 60187908 Khối 5 Lớp 5/6 Dương Minh Châu 10

7290 Nguyễn Huỳnh Trang Tâm 6/Feb/06 60190266 Khối 5 Lớp 5/6 Dương Minh Châu 10

7291 Nguyễn Viết Thành 17/Mar/06 60187910 Khối 5 Lớp 5/6 Dương Minh Châu 10

7292 Trần Nhật Yến 3/Mar/07 60187941 Khối 4 Lớp 4/1 Hồ Thị Kỷ 10

7293 Huỳnh Anh Khôi 10/Sep/07 60187942 Khối 4 Lớp 4/5 Hồ Thị Kỷ 10

7294 Trương Lê Huy 1/Jan/07 60190269 Khối 4 Lớp 4/7 Hồ Thị Kỷ 10

7295 Pham Trần Bảo Ngọc 7/May/07 60187958 Khối 4 Lớp 4/7 Hồ Thị Kỷ 10

7296 Lê Quốc Việt 5/Apr/07 60190267 Khối 4 Lớp 4/7 Hồ Thị Kỷ 10

7297 Nguyễn Hoàng Khánh Vy 19/Dec/07 60190268 Khối 4 Lớp 4/7 Hồ Thị Kỷ 10

7298 Nguyễn Bá Quốc Huy 5/Jan/06 60187963 Khối 5 Lớp 5/1 Hồ Thị Kỷ 10

7299 Nguyễn Minh Khuê 20/Aug/06 60187964 Khối 5 Lớp 5/1 Hồ Thị Kỷ 10

7300 Bùi Ngọc Tâm An 23/May/06 60187968 Khối 5 Lớp 5/5 Hồ Thị Kỷ 10

7301 Đặng Ngọc Châu Anh 26/Dec/08 60188003 Khối 3 Lớp 3/2 Lê Đình Chinh 10

7302 Nguyễn Trần Phương Duyên 15/Nov/08 60188035 Khối 3 Lớp 3/4 Lê Đình Chinh 10

7303 Trần Quỳnh Khanh 7/Sep/08 60188037 Khối 3 Lớp 3/4 Lê Đình Chinh 10

7304 Nguyễn Ngọc Thảo Trang 25/Mar/08 60188033 Khối 3 Lớp 3/4 Lê Đình Chinh 10

7305 Trương Quốc An 24/Feb/07 60188054 Khối 4 Lớp 4/3 Lê Đình Chinh 10

7306 Lê Trương Hoàng Khang 25/Dec/07 60189375 Khối 4 Lớp 4/3 Lê Đình Chinh 10

7307 Phạm Nguyễn Quỳnh Trân 14/Feb/07 60188050 Khối 4 Lớp 4/3 Lê Đình Chinh 10

7308 Trần Thiên Ân 20/Oct/07 60188060 Khối 4 Lớp 4/4 Lê Đình Chinh 10

7309 Huỳnh Thị Ngọc Diệu 25/Aug/06 60188072 Khối 5 Lớp 5/2 Lê Đình Chinh 10

7310 Đặng Monica 3/Aug/06 60188068 Khối 5 Lớp 5/2 Lê Đình Chinh 10

7311 Nguyễn Thu Hằng 11/Oct/06 60188083 Khối 5 Lớp 5/3 Lê Đình Chinh 10

7312 Lê Huỳnh Thiên Phúc Jonathan 28/May/06 60188082 Khối 5 Lớp 5/3 Lê Đình Chinh 10

7313 Nguyễn Thiện Nhân 14/Apr/06 60190271 Khối 5 Lớp 5/3 Lê Đình Chinh 10

7314 Võ Ngọc Thu Nhiên 25/Oct/06 60190272 Khối 5 Lớp 5/3 Lê Đình Chinh 10

7315 Lê Hoàng Phúc 26/Sep/06 60188091 Khối 5 Lớp 5/4 Lê Đình Chinh 10

7316 Phan Lê Nhật Hạ 4/Nov/07 60188118 Khối 3 Lớp 3/1 Lê Thị Riêng 10

7317 Phan Thảo Vy 16/May/07 60188129 Khối 4 Lớp 4/3 Lê Thị Riêng 10

7318 Phan Công Gia Hưng 25/Jan/06 60188132 Khối 5 Lớp 5/1 Lê Thị Riêng 10

7319 Lê Phan Thanh Nghi 25/May/06 60190276 Khối 5 Lớp 5/2 Lê Thị Riêng 10

7320 Phan Lê Hoàn Nguyên 7/May/06 60190277 Khối 5 Lớp 5/2 Lê Thị Riêng 10

7321 Nguyễn Hoàng Bảo Phúc 7/Oct/06 60188133 Khối 5 Lớp 5/2 Lê Thị Riêng 10

7322 Nguyễn Ngọc Bảo Châu 7/Jan/06 60190278 Khối 5 Lớp 5/3 Lê Thị Riêng 10

7323 Lê Minh Phương 28/Feb/08 60188150 Khối 3 Lớp 3/2 Nguyễn Chí Thanh 10

7324 Phan Minh Trí 22/Nov/07 60188164 Khối 4 Lớp 4/2 Nguyễn Chí Thanh 10

7325 Đinh Kim Uyên 25/Nov/07 60188162 Khối 4 Lớp 4/2 Nguyễn Chí Thanh 10

7326 Phan Minh Anh 29/Jul/06 60188169 Khối 5 Lớp 5/1 Nguyễn Chí Thanh 10

7327 Đoàn Kim Thy 14/Sep/06 60188170 Khối 5 Lớp 5/2 Nguyễn Chí Thanh 10

7328 Tô Tuấn Kiệt 13/Jan/07 60188192 Khối 4 Lớp 4/1 Nhật Tảo 10

7329 Nguyễn Vũ Thanh Thư 26/Apr/06 60188196 Khối 5 Lớp 5/1 Nhật Tảo 10

7330 Ngô Quang Vinh 8/Aug/06 60188195 Khối 5 Lớp 5/1 Nhật Tảo 10

Page 157: CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/hcmedu/ttngoaingutinhoc/attachments/...44 Phạm Quốc Huy 13/Sep/02 60144375 Khối 9 9A3 Phước Thạnh

Stt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối Lớp Trường Quận/Huyện

7331 Trần Đặng Thảo Nhi 10/Sep/06 60188198 Khối 5 Lớp 5/2 Nhật Tảo 10

7332 Hồ Nguyễn Minh Anh 21/Oct/09 60188210 Khối 2 Lớp 2/2 Thiên Hộ Dương 10

7333 Nguyễn Vũ Gia Huy 1/Apr/09 60188214 Khối 2 Lớp 2/2 Thiên Hộ Dương 10

7334 Nguyễn Hải Phú 3/Jun/09 60188211 Khối 2 Lớp 2/2 Thiên Hộ Dương 10

7335 Trần Minh Thành 12/Apr/09 60188216 Khối 2 Lớp 2/2 Thiên Hộ Dương 10

7336 Đồng Thành Khương Duy 4/Nov/08 60188244 Khối 3 Lớp 3/1 Thiên Hộ Dương 10

7337 Nguyễn Thanh Hoài 2/Feb/08 60188268 Khối 3 Lớp 3/3 Thiên Hộ Dương 10

7338 Lê Thành Hưng 8/Nov/08 60188265 Khối 3 Lớp 3/3 Thiên Hộ Dương 10

7339 Châu Trà My 22/Jun/08 60188260 Khối 3 Lớp 3/3 Thiên Hộ Dương 10

7340 Võ Khang Thiện 11/Feb/08 60188274 Khối 3 Lớp 3/3 Thiên Hộ Dương 10

7341 Nguyễn Thiên Mộc Lan 18/Feb/08 60188279 Khối 3 Lớp 3/4 Thiên Hộ Dương 10

7342 Mai Hữu Duy Khương 6/Dec/08 60188295 Khối 3 Lớp 3/5 Thiên Hộ Dương 10

7343 Bùi Hoàng Minh Nhật 22/Mar/08 60188287 Khối 3 Lớp 3/5 Thiên Hộ Dương 10

7344 Huỳnh Ngọc Anh Thư 8/Oct/08 60188290 Khối 3 Lớp 3/5 Thiên Hộ Dương 10

7345 Nguyễn Ngọc Minh Khuê 18/Apr/08 60188312 Khối 3 Lớp 3/6 Thiên Hộ Dương 10

7346 Phan Ngô Quỳnh Mai 24/Feb/07 60188319 Khối 4 Lớp 4/1 Thiên Hộ Dương 10

7347 Mai Hữu Duy Khang 18/May/07 60188202 Khối 4 Lớp 4/2 Thiên Hộ Dương 10

7348 Doãn Bá Khánh Nguyên 12/Feb/07 60190279 Khối 4 Lớp 4/2 Thiên Hộ Dương 10

7349 Trần Bảo Trân 18/Feb/07 60190281 Khối 4 Lớp 4/2 Thiên Hộ Dương 10

7350 Tiêu Hoàng Hải 31/Mar/07 60190282 Khối 4 Lớp 4/3 Thiên Hộ Dương 10

7351 Đặng Minh Thiên 20/Jul/07 60188323 Khối 4 Lớp 4/3 Thiên Hộ Dương 10

7352 Trần Bách Gia Hương 2/Jan/07 60188345 Khối 4 Lớp 4/4 Thiên Hộ Dương 10

7353 Trần Huỳnh Kim Ngân 4/Nov/06 60188367 Khối 5 Lớp 5/1 Thiên Hộ Dương 10

7354 Bùi Đăng Khôi 16/May/06 60188368 Khối 5 Lớp 5/2 Thiên Hộ Dương 10

7355 Lê Huỳnh Phương Vy 20/Sep/06 60188370 Khối 5 Lớp 5/2 Thiên Hộ Dương 10

7356 Nguyễn Phạm Duy Bảo 27/Mar/06 60188380 Khối 5 Lớp 5/3 Thiên Hộ Dương 10

7357 Lương Ngọc Anh Khoa 31/Jan/06 60190284 Khối 5 Lớp 5/3 Thiên Hộ Dương 10

7358 Trần Đình Anh Khôi 11/Mar/06 60188384 Khối 5 Lớp 5/3 Thiên Hộ Dương 10

7359 Phạm Bá Lãm 1/Mar/06 60190286 Khối 5 Lớp 5/3 Thiên Hộ Dương 10

7360 Mao Mỹ Nghi 28/Feb/06 60190285 Khối 5 Lớp 5/3 Thiên Hộ Dương 10

7361 Lưu Quang Thái 30/Jun/06 60188375 Khối 5 Lớp 5/3 Thiên Hộ Dương 10

7362 Nguyễn Phương Thuỳ 16/Mar/06 60188381 Khối 5 Lớp 5/3 Thiên Hộ Dương 10

7363 Trần Anh Trúc 7/Oct/06 60188383 Khối 5 Lớp 5/3 Thiên Hộ Dương 10

7364 Dương Ngô Hồng Ân 4/Jul/06 60188388 Khối 5 Lớp 5/4 Thiên Hộ Dương 10

7365 Nguyễn Gia Bảo 7/Oct/06 60188390 Khối 5 Lớp 5/4 Thiên Hộ Dương 10

7366 Nguyễn Đức Gia Khương 16/Dec/06 60190288 Khối 5 Lớp 5/4 Thiên Hộ Dương 10

7367 Lê Nguyễn Thành Minh 5/Jul/06 60190287 Khối 5 Lớp 5/4 Thiên Hộ Dương 10

7368 Phạm Gia Phúc 4/Aug/06 60190292 Khối 5 Lớp 5/4 Thiên Hộ Dương 10

7369 Nguyễn Thế Phương 17/Aug/06 60190290 Khối 5 Lớp 5/4 Thiên Hộ Dương 10

7370 Nguyễn Hữu Việt Vương 27/Jan/06 60188391 Khối 5 Lớp 5/4 Thiên Hộ Dương 10

7371 Nguyễn Huyền ThuyênVỹ 29/Oct/06 60188393 Khối 5 Lớp 5/4 Thiên Hộ Dương 10

7372 Lê Đỗ Mai Anh 2/Sep/06 60190294 Khối 5 Lớp 5/5 Thiên Hộ Dương 10

7373 Nguyễn Phương Anh 20/Mar/06 60190298 Khối 5 Lớp 5/5 Thiên Hộ Dương 10

7374 Ngô Ngọc Gia Hân 28/Nov/06 60190296 Khối 5 Lớp 5/5 Thiên Hộ Dương 10

7375 Phan Thu Hương 4/Oct/06 60188361 Khối 5 Lớp 5/5 Thiên Hộ Dương 10

7376 Trần Nguyên Khang 17/Aug/06 60190299 Khối 5 Lớp 5/5 Thiên Hộ Dương 10

7377 Hoàng Thụy Ngọc Minh 11/Feb/06 60190293 Khối 5 Lớp 5/5 Thiên Hộ Dương 10

Page 158: CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/hcmedu/ttngoaingutinhoc/attachments/...44 Phạm Quốc Huy 13/Sep/02 60144375 Khối 9 9A3 Phước Thạnh

Stt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối Lớp Trường Quận/Huyện

7378 Ngô Hoàng Yến Thanh 7/May/06 60190295 Khối 5 Lớp 5/5 Thiên Hộ Dương 10

7379 Nguyễn Minh Trí 28/Nov/06 60190297 Khối 5 Lớp 5/5 Thiên Hộ Dương 10

7380 Phan Quốc An 30/Apr/06 60190304 Khối 5 Lớp 5/1 Trần Nhân Tôn 10

7381 Đỗ Minh Đức 17/Apr/06 60190301 Khối 5 Lớp 5/1 Trần Nhân Tôn 10

7382 Trương Tấn Khải 28/Jun/06 60190305 Khối 5 Lớp 5/1 Trần Nhân Tôn 10

7383 Lý Phú Long 25/Apr/06 60190302 Khối 5 Lớp 5/1 Trần Nhân Tôn 10

7384 Chung Mỹ Ngọc 30/Mar/06 60190300 Khối 5 Lớp 5/1 Trần Nhân Tôn 10

7385 Nguyễn Hoàng Gia Phúc 11/Jul/06 60190303 Khối 5 Lớp 5/1 Trần Nhân Tôn 10

7386 Dương Tú Trân 2/Dec/06 60188407 Khối 5 Lớp 5/1 Trần Nhân Tôn 10

7387 Tạ Hoài An 5/Sep/08 60188442 Khối 3 Lớp 3/2 Trần Quang Cơ 10

7388 Nguyễn Phúc Gia Khanh 18/Mar/07 60190408 Khối 4 Lớp 4/1 Trần Quang Cơ 10

7389 Phạm Trần Quốc Thắng 11/Dec/07 60188470 Khối 4 Lớp 4/1 Trần Quang Cơ 10

7390 Nguyễn Đỗ Minh Trí 3/Jul/07 60190407 Khối 4 Lớp 4/1 Trần Quang Cơ 10

7391 Nguyễn Phúc Tuyền 20/Jul/06 60188525 Khối 5 Lớp 5/3 Trần Quang Cơ 10

7392 Nguyễn Nhật Anh 6/Jul/06 60188537 Khối 5 Lớp 5/4 Trần Quang Cơ 10

7393 Lâm Quân Nhi 24/Jun/06 60188536 Khối 5 Lớp 5/4 Trần Quang Cơ 10

7394 Châu Phú Khang 7/Sep/06 60188540 Khối 5 Lớp 5/5 Trần Quang Cơ 10

7395 Hàn Phương Thiện 3/Jun/06 60188543 Khối 5 Lớp 5/5 Trần Quang Cơ 10

7396 Lương Vĩnh Phát 20/Sep/08 60188559 Khối 3 Lớp 3/1 Trần Văn Kiểu 10

7397 Hứa Huy Phong 16/Oct/08 60188555 Khối 3 Lớp 3/1 Trần Văn Kiểu 10

7398 Võ Ngọc Trúc Nghi 19/Mar/08 60188581 Khối 3 Lớp 3/4 Trần Văn Kiểu 10

7399 Trương Ngọc Anh 23/Jul/07 60188598 Khối 4 Lớp 4/1 Trần Văn Kiểu 10

7400 Nguyễn Thị Minh Hạnh 10/Apr/07 60190306 Khối 4 Lớp 4/1 Trần Văn Kiểu 10

7401 Phạm Hoàng Thu Ngân 14/Aug/07 60188592 Khối 4 Lớp 4/1 Trần Văn Kiểu 10

7402 Dương Ý Vi 30/Jan/07 60188585 Khối 4 Lớp 4/1 Trần Văn Kiểu 10

7403 Nguyễn Ngọc Gia Hân 22/Nov/07 60190307 Khối 4 Lớp 4/2 Trần Văn Kiểu 10

7404 Phạm Hoàng Long 12/Jul/07 60188614 Khối 4 Lớp 4/5 Trần Văn Kiểu 10

7405 Vũ Bảo Khánh 23/Sep/06 60188634 Khối 5 Lớp 5/3 Trần Văn Kiểu 10

7406 Lương Hữu Khánh 9/Dec/06 60188623 Khối 5 Lớp 5/3 Trần Văn Kiểu 10

7407 Nguyễn Lê Anh Thy 3/Nov/06 60188625 Khối 5 Lớp 5/3 Trần Văn Kiểu 10

7408 Trần Nguyên Khang 19/Sep/08 60188695 Khối 3 Lớp 3/4 Triệu Thị Trinh 10

7409 Cao Tuấn Kiệt 6/Oct/08 60188676 Khối 3 Lớp 3/4 Triệu Thị Trinh 10

7410 Võ Nguyễn Khánh Toàn 15/Jul/08 60188701 Khối 3 Lớp 3/4 Triệu Thị Trinh 10

7411 Nguyễn Ngọc Khánh Vân 26/Jan/08 60188690 Khối 3 Lớp 3/4 Triệu Thị Trinh 10

7412 Lương Đức Trí 22/Aug/08 60188708 Khối 3 Lớp 3/5 Triệu Thị Trinh 10

7413 Châu Thị Ngọc Hân 1/Jun/07 60188723 Khối 4 Lớp 4/3 Triệu Thị Trinh 10

7414 Phạm Hà Thái Hưng 6/May/07 60188731 Khối 4 Lớp 4/3 Triệu Thị Trinh 10

7415 Trần Lam Ngọc 15/Jan/07 60188732 Khối 4 Lớp 4/3 Triệu Thị Trinh 10

7416 Nguyễn Trần Gia Nguyên 2/Sep/07 60188728 Khối 4 Lớp 4/3 Triệu Thị Trinh 10

7417 Vương Quang Nhật 14/Jul/07 60188734 Khối 4 Lớp 4/3 Triệu Thị Trinh 10

7418 Phạm Hoàng Trang 6/Mar/07 60188736 Khối 4 Lớp 4/4 Triệu Thị Trinh 10

7419 Trần Vũ Mai Phương 9/Sep/07 60190310 Khối 4 Lớp 4/6 Triệu Thị Trinh 10

7420 Hồ Cao Bảo Trân 10/Jun/07 60188745 Khối 4 Lớp 4/6 Triệu Thị Trinh 10

7421 Lâm Quang Tuệ 20/Jan/07 60190308 Khối 4 Lớp 4/6 Triệu Thị Trinh 10

7422 Nguyễn Minh Triết 6/Jan/06 60188762 Khối 5 Lớp 5/3 Triệu Thị Trinh 10

7423 Trương Yến Nhi 15/Mar/06 60190311 Khối 5 Lớp 5/5 Triệu Thị Trinh 10

7424 Đào Hồng Ân 25/Oct/06 60190312 Khối 5 Lớp 5/6 Triệu Thị Trinh 10

Page 159: CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/hcmedu/ttngoaingutinhoc/attachments/...44 Phạm Quốc Huy 13/Sep/02 60144375 Khối 9 9A3 Phước Thạnh

Stt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối Lớp Trường Quận/Huyện

7425 Phạm Nguyễn Mai Anh 19/Dec/06 60190319 Khối 5 Lớp 5/6 Triệu Thị Trinh 10

7426 Nguyễn Thị Minh Anh 1/Jan/06 60190318 Khối 5 Lớp 5/6 Triệu Thị Trinh 10

7427 Nguyễn Hải Gia Hưng 20/Aug/06 60190316 Khối 5 Lớp 5/6 Triệu Thị Trinh 10

7428 Nguyễn Hoàng Nam Nhật 19/Oct/06 60190317 Khối 5 Lớp 5/6 Triệu Thị Trinh 10

7429 Lư Hoàng Uyên Như 21/Oct/06 60190314 Khối 5 Lớp 5/6 Triệu Thị Trinh 10

7430 Nguyễn Đức Hoàng Quân 15/Mar/06 60190315 Khối 5 Lớp 5/6 Triệu Thị Trinh 10

7431 La Minh Thành 4/Jan/06 60190313 Khối 5 Lớp 5/6 Triệu Thị Trinh 10

7432 Tường Nguyễn Khánh Trình 15/May/06 60188776 Khối 5 Lớp 5/6 Triệu Thị Trinh 10

7433 Tran Thuy Thanh Tu 12/Aug/09 60188796 Khối 2 Lớp 2/1 Trương Định 10

7434 Bui Minh Khoi 26/Aug/08 60188821 Khối 3 Lớp 3/4 Trương Định 10

7435 Pham Hoang Bao 10/May/07 60188842 Khối 4 Lớp 4/1 Trương Định 10

7436 Tang Gia Bao 21/Jun/06 60190321 Khối 4 Lớp 4/1 Trương Định 10

7437 Nguyen Trung Tuan 19/Jun/06 60190320 Khối 4 Lớp 4/1 Trương Định 10

7438 Pham Nguyen Yen Han 17/Sep/07 60188852 Khối 4 Lớp 4/3 Trương Định 10

7439 Nguyen Quoc Anh 26/Apr/06 60188871 Khối 5 Lớp 5/1 Trương Định 10

7440 Truong Ngo Bao Ngoc 17/Jun/06 60188877 Khối 5 Lớp 5/1 Trương Định 10

7441 Nguyen Duong Anh Thu 22/Feb/06 60188866 Khối 5 Lớp 5/1 Trương Định 10

7442 Nguyễn Huỳnh PhươngNghi 4/Feb/06 60191196 Khối 5 Lớp 5/3 Trương Định- Thí sinh tự do 10

7443 Nguyễn Thiên Minh 25/Sep/09 60188893 Khối 2 Lớp 2/1 Việt Úc 10

7444 Trần Gia Ý 8/Jun/09 60188986 Khối 2 Lớp 2/4 Việt Úc 10

7445 Đoàn Trần Hồng Phúc 15/Jan/09 60188908 Khối 2 Lớp 2/6 Việt Úc 10

7446 Vũ Quốc Hưng 6/Jun/08 60189002 Khối 3 Lớp 3/1 Việt Úc 10

7447 Ngô Trần Nhã Khuê 19/Dec/07 60190322 Khối 3 Lớp 3/1 Việt Úc 10

7448 Hồ Viết Minh 14/Jun/08 60188996 Khối 3 Lớp 3/1 Việt Úc 10

7449 Cao Vinh An 27/Aug/08 60189010 Khối 3 Lớp 3/2 Việt Úc 10

7450 Trương Bửu Châu 22/Sep/08 60189021 Khối 3 Lớp 3/2 Việt Úc 10

7451 Vũ Nguyễn Gia Hân 22/Aug/08 60189022 Khối 3 Lớp 3/2 Việt Úc 10

7452 Trần Lê Xuân Khải 24/Dec/08 60189020 Khối 3 Lớp 3/2 Việt Úc 10

7453 Khưu Chí Khang 30/Mar/08 60189013 Khối 3 Lớp 3/2 Việt Úc 10

7454 Khấu Thảo Nhiên 9/Jan/08 60189012 Khối 3 Lớp 3/2 Việt Úc 10

7455 Nguyễn Ngọc Thanh Phương 9/Nov/08 60189015 Khối 3 Lớp 3/2 Việt Úc 10

7456 Trần Bảo Thy 4/Apr/08 60189019 Khối 3 Lớp 3/2 Việt Úc 10

7457 Phùng Nguyễn Quốc Bảo 5/Jan/08 60189028 Khối 3 Lớp 3/3 Việt Úc 10

7458 Trần Đan Thanh 1/Apr/08 60189029 Khối 3 Lớp 3/3 Việt Úc 10

7459 Lê Tú Uyên 16/Feb/08 60189025 Khối 3 Lớp 3/3 Việt Úc 10

7460 Trần Lê Nhật Đăng 31/Dec/08 60189030 Khối 3 Lớp 3/4 Việt Úc 10

7461 Lý Thành Diệu 26/Jun/08 60189031 Khối 3 Lớp 3/5 Việt Úc 10

7462 Nguyễn Quốc Thiên 22/May/07 60190323 Khối 3 Lớp 3/5 Việt Úc 10

7463 Võ Nguyên Minh Anh 4/Aug/08 60189038 Khối 3 Lớp 3/6 Việt Úc 10

7464 Mai Phạm Thùy Anh 12/Jan/08 60189033 Khối 3 Lớp 3/6 Việt Úc 10

7465 Phạm Hoàng Phương 9/Apr/08 60189035 Khối 3 Lớp 3/6 Việt Úc 10

7466 Nguyễn Phú Thịnh 28/Jun/08 60189034 Khối 3 Lớp 3/6 Việt Úc 10

7467 Nguyễn Quốc Kiên 2/Aug/08 60189040 Khối 3 Lớp 3/7 Việt Úc 10

7468 Trần Tú Phương 19/Jun/08 60189041 Khối 3 Lớp 3/7 Việt Úc 10

7469 Lương Phú Toàn 20/Mar/08 60189046 Khối 3 Lớp 3/8 Việt Úc 10

7470 Võ Anh Khôi 22/May/08 60189058 Khối 3 Lớp 3/9 Việt Úc 10

7471 Vương Ngô Thiên Kim 6/Feb/08 60189060 Khối 3 Lớp 3/9 Việt Úc 10

Page 160: CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/hcmedu/ttngoaingutinhoc/attachments/...44 Phạm Quốc Huy 13/Sep/02 60144375 Khối 9 9A3 Phước Thạnh

Stt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối Lớp Trường Quận/Huyện

7472 Châu Uyển Minh 29/Feb/08 60189048 Khối 3 Lớp 3/9 Việt Úc 10

7473 Nguyễn Trần Bảo Nhi 12/Feb/08 60189054 Khối 3 Lớp 3/9 Việt Úc 10

7474 Vũ Trần Trọng Phúc 20/Feb/08 60189059 Khối 3 Lớp 3/9 Việt Úc 10

7475 Lâm Thanh Thúy 11/Jan/08 60189050 Khối 3 Lớp 3/9 Việt Úc 10

7476 Phạm Hoàng Diệu Bích 19/Dec/07 60190330 Khối 4 Lớp 4/1 Việt Úc 10

7477 Võ Hoành Danh 6/Oct/07 60188919 Khối 4 Lớp 4/1 Việt Úc 10

7478 Đào Đoàn Doanh Doanh 27/Aug/07 60190324 Khối 4 Lớp 4/1 Việt Úc 10

7479 Phạm Hữu Nhật Duy 7/Dec/07 60190331 Khối 4 Lớp 4/1 Việt Úc 10

7480 Do Dinh Dylan 29/Nov/07 60190325 Khối 4 Lớp 4/1 Việt Úc 10

7481 Lưu Gia Linh 17/Jan/07 60190329 Khối 4 Lớp 4/1 Việt Úc 10

7482 Phan Hoàng Long 23/May/07 60190332 Khối 4 Lớp 4/1 Việt Úc 10

7483 Lâm Chí Minh 8/Feb/07 60190328 Khối 4 Lớp 4/1 Việt Úc 10

7484 Nguyễn Hoàng Thiên Ngân 11/May/07 60188917 Khối 4 Lớp 4/1 Việt Úc 10

7485 Lê Nguyễn Mai Nguyên 14/Dec/07 60188916 Khối 4 Lớp 4/1 Việt Úc 10

7486 Hồng Trường Nhã 9/Feb/07 60190326 Khối 4 Lớp 4/1 Việt Úc 10

7487 Huỳnh Tú Vân 20/Mar/07 60190327 Khối 4 Lớp 4/1 Việt Úc 10

7488 Nguyễn Vương Tịnh Nhã 19/Mar/07 60190334 Khối 4Lớp 4/11 Việt Úc 10

7489 Lâm Thiện Phúc 4/Mar/07 60189061 Khối 4Lớp 4/11 Việt Úc 10

7490 Nguyễn Lưu Gia Hân 16/Jul/07 60188922 Khối 4 Lớp 4/2 Việt Úc 10

7491 Tôn Thất Nhân Huy 26/Jan/07 60190338 Khối 4 Lớp 4/2 Việt Úc 10

7492 Phạm Ngọc Bảo Khanh 14/Mar/07 60188924 Khối 4 Lớp 4/2 Việt Úc 10

7493 Thái Nguyễn Nam Khánh 22/Dec/07 60188926 Khối 4 Lớp 4/2 Việt Úc 10

7494 Trần Nguyên Long 2/Nov/07 60188927 Khối 4 Lớp 4/2 Việt Úc 10

7495 Lương Quang Minh 16/Oct/07 60188921 Khối 4 Lớp 4/2 Việt Úc 10

7496 Bùi Bình Minh 1/Jun/07 60190335 Khối 4 Lớp 4/2 Việt Úc 10

7497 Thái Huỳnh Thiên Mỹ 22/May/07 60188925 Khối 4 Lớp 4/2 Việt Úc 10

7498 Phạm Hoàng Khánh Nguyên 11/Dec/07 60190337 Khối 4 Lớp 4/2 Việt Úc 10

7499 Đỗ Hồng An 27/May/07 60190339 Khối 4 Lớp 4/3 Việt Úc 10

7500 Wang Khánh Băng 8/Sep/07 60188930 Khối 4 Lớp 4/3 Việt Úc 10

7501 Dương Nhật Huân 17/Apr/07 60190340 Khối 4 Lớp 4/3 Việt Úc 10

7502 Phùng Ngọc Minh Khuê 19/Dec/07 60188929 Khối 4 Lớp 4/3 Việt Úc 10

7503 Trần Vĩ Kiên 7/Dec/07 60190344 Khối 4 Lớp 4/3 Việt Úc 10

7504 Nguyễn Tuấn Thanh Liêm 6/Nov/07 60190342 Khối 4 Lớp 4/3 Việt Úc 10

7505 Lâm Thoại Nghi 26/Jun/07 60188928 Khối 4 Lớp 4/3 Việt Úc 10

7506 Phạm Quỳnh Uyên Phương 7/Apr/07 60190343 Khối 4 Lớp 4/3 Việt Úc 10

7507 Lê Nguyên Vũ 23/Jun/07 60190341 Khối 4 Lớp 4/3 Việt Úc 10

7508 Trần Lê Phúc Ân 18/Jan/07 60188937 Khối 4 Lớp 4/4 Việt Úc 10

7509 Hồ Ngọc Anh 10/Jul/07 60190345 Khối 4 Lớp 4/4 Việt Úc 10

7510 Lim Hạo Dĩnh 9/Nov/07 60188933 Khối 4 Lớp 4/4 Việt Úc 10

7511 Đoàn Minh Khang 10/Nov/07 60188932 Khối 4 Lớp 4/4 Việt Úc 10

7512 Quách Gia Khang 20/Feb/07 60190346 Khối 4 Lớp 4/4 Việt Úc 10

7513 Chế Phan Minh Khuê 28/Dec/07 60188931 Khối 4 Lớp 4/4 Việt Úc 10

7514 Phạm Nguyễn Bảo Ngọc 27/Jul/07 60188936 Khối 4 Lớp 4/4 Việt Úc 10

7515 Nguyễn Kiều Phương 1/Jan/07 60188935 Khối 4 Lớp 4/4 Việt Úc 10

7516 Ngô Huỳnh Hữu Thiên 9/Jul/07 60188934 Khối 4 Lớp 4/4 Việt Úc 10

7517 Diệp Kiến An 1/Nov/07 60190347 Khối 4 Lớp 4/5 Việt Úc 10

7518 Giang Tuấn Anh 18/Feb/07 60190349 Khối 4 Lớp 4/5 Việt Úc 10

Page 161: CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/hcmedu/ttngoaingutinhoc/attachments/...44 Phạm Quốc Huy 13/Sep/02 60144375 Khối 9 9A3 Phước Thạnh

Stt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối Lớp Trường Quận/Huyện

7519 Du Tư Đạt 11/Nov/07 60188939 Khối 4 Lớp 4/5 Việt Úc 10

7520 Mai Quang Hồng Điểm 24/Jul/07 60190351 Khối 4 Lớp 4/5 Việt Úc 10

7521 Dương Phú Hùng 17/Aug/07 60190348 Khối 4 Lớp 4/5 Việt Úc 10

7522 Hoàng Gia Khang 15/Apr/07 60188940 Khối 4 Lớp 4/5 Việt Úc 10

7523 Nguyễn Phương Mai 5/May/07 60190353 Khối 4 Lớp 4/5 Việt Úc 10

7524 Bành Thu My 5/Jan/07 60188938 Khối 4 Lớp 4/5 Việt Úc 10

7525 Nguyễn Hoàng Khánh Ngân 10/Apr/07 60190352 Khối 4 Lớp 4/5 Việt Úc 10

7526 Phạm Đình Khôi Nguyên 11/Dec/07 60188942 Khối 4 Lớp 4/5 Việt Úc 10

7527 Từ Thảo Nguyên 15/May/07 60188943 Khối 4 Lớp 4/5 Việt Úc 10

7528 Phạm Minh Quang 13/Mar/07 60190354 Khối 4 Lớp 4/5 Việt Úc 10

7529 Huỳnh Thiện Thanh 19/May/07 60190350 Khối 4 Lớp 4/5 Việt Úc 10

7530 Nguyễn Đại Bảo 11/Feb/07 60188945 Khối 4 Lớp 4/6 Việt Úc 10

7531 Lâm Nguyễn Huỳnh Châu 13/Mar/07 60190357 Khối 4 Lớp 4/6 Việt Úc 10

7532 Tran Hoang Chi 9/Jun/07 60190361 Khối 4 Lớp 4/6 Việt Úc 10

7533 Trần Quan Thục Dư 1/Oct/07 60190363 Khối 4 Lớp 4/6 Việt Úc 10

7534 Phạm Hoàng Khang 7/Apr/07 60190359 Khối 4 Lớp 4/6 Việt Úc 10

7535 Trần Ngọc Thục Khuê 17/Nov/07 60190362 Khối 4 Lớp 4/6 Việt Úc 10

7536 Diệp Thế Luân 2/Dec/07 60188944 Khối 4 Lớp 4/6 Việt Úc 10

7537 Hồng Tú Ngân 11/Apr/07 60190356 Khối 4 Lớp 4/6 Việt Úc 10

7538 Phạm Minh Phú 26/Aug/07 60190360 Khối 4 Lớp 4/6 Việt Úc 10

7539 Đoàn Trần Diễm Phúc 22/Sep/07 60190355 Khối 4 Lớp 4/6 Việt Úc 10

7540 Lâm Thanh Thảo Phương 26/Sep/07 60190358 Khối 4 Lớp 4/6 Việt Úc 10

7541 Nguyễn Đằng Tiến 20/Dec/07 60188946 Khối 4 Lớp 4/6 Việt Úc 10

7542 Nguyễn Thị Yến Vy 18/Jun/07 60188948 Khối 4 Lớp 4/6 Việt Úc 10

7543 Nguyễn Ngọc Phương Vy 8/Oct/07 60188947 Khối 4 Lớp 4/6 Việt Úc 10

7544 Từ Chỉ Ân 28/Jan/07 60188955 Khối 4 Lớp 4/7 Việt Úc 10

7545 Trần Gia Ân 28/Apr/07 60188954 Khối 4 Lớp 4/7 Việt Úc 10

7546 Bùi Hoàng Yến Nhi 18/Jan/07 60190364 Khối 4 Lớp 4/7 Việt Úc 10

7547 Phạm Vĩnh Quốc Tân 11/Aug/07 60190366 Khối 4 Lớp 4/7 Việt Úc 10

7548 Mai Xuân Thông 21/Jan/07 60188952 Khối 4 Lớp 4/7 Việt Úc 10

7549 Trần Ân Vỉ 23/Jun/07 60188953 Khối 4 Lớp 4/7 Việt Úc 10

7550 Dương Kim Yến 8/Feb/07 60190365 Khối 4 Lớp 4/7 Việt Úc 10

7551 Phạm Quỳnh Anh 2/Feb/07 60188960 Khối 4 Lớp 4/8 Việt Úc 10

7552 Dương Hoàng Mai Khanh 12/Mar/07 60188956 Khối 4 Lớp 4/8 Việt Úc 10

7553 Trần Hoàng Long 2/Nov/07 60188962 Khối 4 Lớp 4/8 Việt Úc 10

7554 Lai Ngọc My 3/Jan/07 60188959 Khối 4 Lớp 4/8 Việt Úc 10

7555 Lý Duyên Nghi 3/May/07 60190367 Khối 4 Lớp 4/8 Việt Úc 10

7556 Võ Uyên Phương Ngọc 5/Nov/07 60188963 Khối 4 Lớp 4/8 Việt Úc 10

7557 Hoa Mỹ Trân 26/Sep/07 60188957 Khối 4 Lớp 4/8 Việt Úc 10

7558 Nguyễn Quốc Thục Đan 4/Feb/07 60190370 Khối 4 Lớp 4/9 Việt Úc 10

7559 Lai Duy San 28/Mar/07 60190369 Khối 4 Lớp 4/9 Việt Úc 10

7560 Quang Hành Thiện 21/Oct/07 60190371 Khối 4 Lớp 4/9 Việt Úc 10

7561 Trần Nghiệp Thông 27/Apr/07 60188967 Khối 4 Lớp 4/9 Việt Úc 10

7562 Deng Wei Cheng 4/Oct/06 60189063 Khối 5 Lớp 5/1 Việt Úc 10

7563 Nguyễn Ngọc Thùy Dương 9/Nov/06 60189068 Khối 5 Lớp 5/1 Việt Úc 10

7564 Thương Đức Hào 21/May/06 60190372 Khối 5 Lớp 5/1 Việt Úc 10

7565 Nguyễn Việt Phương Nguyên 12/Mar/06 60189069 Khối 5 Lớp 5/1 Việt Úc 10

Page 162: CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/hcmedu/ttngoaingutinhoc/attachments/...44 Phạm Quốc Huy 13/Sep/02 60144375 Khối 9 9A3 Phước Thạnh

Stt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối Lớp Trường Quận/Huyện

7566 Diệp Trí Phong 15/Feb/06 60189064 Khối 5 Lớp 5/1 Việt Úc 10

7567 Vũ Cường 9/Nov/06 60189078 Khối 5 Lớp 5/2 Việt Úc 10

7568 Đặng Nguyễn Quỳnh Lam 2/Jul/06 60189073 Khối 5 Lớp 5/2 Việt Úc 10

7569 Trương Gia Linh 1/Jul/06 60190377 Khối 5 Lớp 5/2 Việt Úc 10

7570 Đặng Vũ Tuyết Nghi 16/Mar/06 60190374 Khối 5 Lớp 5/2 Việt Úc 10

7571 Đặng Huệ Sang 15/Apr/06 60190373 Khối 5 Lớp 5/2 Việt Úc 10

7572 Lê Hoàng Tâm 17/Mar/06 60189076 Khối 5 Lớp 5/2 Việt Úc 10

7573 Nguyễn Ngọc Anh Thư 22/Dec/06 60190376 Khối 5 Lớp 5/2 Việt Úc 10

7574 Dương Trần Minh Trí 11/Mar/06 60189074 Khối 5 Lớp 5/2 Việt Úc 10

7575 Mai Trúc Trâm Anh 5/Oct/06 60189082 Khối 5 Lớp 5/3 Việt Úc 10

7576 Đoàn Diệu Khanh 29/Sep/06 60189080 Khối 5 Lớp 5/3 Việt Úc 10

7577 Võ Anh Khoa 29/Dec/06 60189112 Khối 5 Lớp 5/3 Việt Úc 10

7578 Nghiêm Quang Khôi 17/Nov/06 60189083 Khối 5 Lớp 5/3 Việt Úc 10

7579 Âu Dương Thiên Kim 18/Nov/06 60189079 Khối 5 Lớp 5/3 Việt Úc 10

7580 Nguyễn Ngọc Khánh Linh 10/Oct/06 60189085 Khối 5 Lớp 5/3 Việt Úc 10

7581 Đỗ Đặng Gia Linh 26/Oct/06 60190378 Khối 5 Lớp 5/3 Việt Úc 10

7582 Phạm Vĩnh Nghi 7/Aug/06 60190380 Khối 5 Lớp 5/3 Việt Úc 10

7583 Tất Bảo Phương 13/Apr/06 60189087 Khối 5 Lớp 5/3 Việt Úc 10

7584 Trần Minh Trí 13/Jan/06 60189089 Khối 5 Lớp 5/3 Việt Úc 10

7585 Trần Đỗ Minh Uyên 21/Dec/06 60189088 Khối 5 Lớp 5/3 Việt Úc 10

7586 Nguyễn Ngọc Mai An 6/Apr/06 60190381 Khối 5 Lớp 5/4 Việt Úc 10

7587 Trần Phi Hoàng 31/May/06 60189099 Khối 5 Lớp 5/4 Việt Úc 10

7588 Trần Quốc Huy 20/Dec/06 60189100 Khối 5 Lớp 5/4 Việt Úc 10

7589 Nguyễn Bá Phong 17/Apr/06 60189094 Khối 5 Lớp 5/4 Việt Úc 10

7590 Trương Huệ Quân 3/Jul/06 60190382 Khối 5 Lớp 5/4 Việt Úc 10

7591 Trish Trinh Phuong NgThai 3/Jun/06 60189101 Khối 5 Lớp 5/4 Việt Úc 10

7592 Nguyễn Khánh Băng 31/Oct/06 60189107 Khối 5 Lớp 5/5 Việt Úc 10

7593 Trần Quang Bảo 9/Oct/06 60189111 Khối 5 Lớp 5/5 Việt Úc 10

7594 Bùi Ngọc Bảo Châu 31/Mar/06 60189103 Khối 5 Lớp 5/5 Việt Úc 10

7595 Đặng Nguyễn Minh Đức 21/Feb/06 60189105 Khối 5 Lớp 5/5 Việt Úc 10

7596 Bùi Thị Ngọc Tiên 30/Aug/06 60189104 Khối 5 Lớp 5/5 Việt Úc 10

7597 Trần Đình Trí 23/Mar/06 60189110 Khối 5 Lớp 5/5 Việt Úc 10

7598 Nguyễn Ngọc Quỳnh Anh 16/Feb/06 60189118 Khối 5 Lớp 5/6 Việt Úc 10

7599 Mai Trương Hiếu Bảo 11/Nov/06 60189115 Khối 5 Lớp 5/6 Việt Úc 10

7600 La Huệ Đình 6/Sep/06 60189114 Khối 5 Lớp 5/6 Việt Úc 10

7601 Tạ Tiến Hào 3/Sep/06 60190387 Khối 5 Lớp 5/6 Việt Úc 10

7602 Ngô Mỹ Kim 19/Feb/06 60189116 Khối 5 Lớp 5/6 Việt Úc 10

7603 Nguyễn Huỳnh Kim Ngân 25/May/06 60189117 Khối 5 Lớp 5/6 Việt Úc 10

7604 Võ Minh Nhân 23/Mar/06 60190388 Khối 5 Lớp 5/6 Việt Úc 10

7605 Phạm Nguyễn Thảo Nhi 28/Dec/06 60190386 Khối 5 Lớp 5/6 Việt Úc 10

7606 Trần Mẫn Nhi 8/Sep/06 60189121 Khối 5 Lớp 5/6 Việt Úc 10

7607 Phạm Gia Phát 14/Dec/06 60190385 Khối 5 Lớp 5/6 Việt Úc 10

7608 Huỳnh Nhật Thắng 7/Feb/06 60190384 Khối 5 Lớp 5/6 Việt Úc 10

7609 Hồ Ngọc Bảo Trâm 17/Sep/06 60190383 Khối 5 Lớp 5/6 Việt Úc 10

7610 Trần Đào Thanh Tú 30/Nov/06 60189120 Khối 5 Lớp 5/6 Việt Úc 10

7611 Nguyễn Võ Minh Anh 12/Apr/09 60180458 Khối 2 Lớp 2/4 Võ Trường Toản 10

7612 Nguyễn Minh Huân 10/Apr/08 60180517 Khối 3 Lớp 3/4 Võ Trường Toản 10

Page 163: CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/hcmedu/ttngoaingutinhoc/attachments/...44 Phạm Quốc Huy 13/Sep/02 60144375 Khối 9 9A3 Phước Thạnh

Stt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối Lớp Trường Quận/Huyện

7613 Lê Minh Bảo 29/Oct/08 60180522 Khối 3 Lớp 3/5 Võ Trường Toản 10

7614 Trần Mỹ Tú 26/Feb/08 60180527 Khối 3 Lớp 3/5 Võ Trường Toản 10

7615 Lê Chí Phước Khang 6/Jan/08 60180532 Khối 3 Lớp 3/6 Võ Trường Toản 10

7616 Võ Ngọc Phương Anh 7/Feb/07 60180551 Khối 4 Lớp 4/1 Võ Trường Toản 10

7617 Nguyễn Anh Khôi 6/Nov/07 60180546 Khối 4 Lớp 4/1 Võ Trường Toản 10

7618 Nguyễn Phương Quyên 9/Jul/07 60180547 Khối 4 Lớp 4/1 Võ Trường Toản 10

7619 Nguyễn Lê Minh Hùng 19/Aug/07 60180556 Khối 4 Lớp 4/2 Võ Trường Toản 10

7620 Trần Gia Huy 16/Mar/07 60180559 Khối 4 Lớp 4/2 Võ Trường Toản 10

7621 Lê Minh Khang 10/Aug/07 60180553 Khối 4 Lớp 4/2 Võ Trường Toản 10

7622 Lê Mai Phương 31/Mar/07 60190390 Khối 3 Lớp 4/2 Võ Trường Toản 10

7623 Trần Nguyễn Nam Phương 7/Jul/07 60190391 Khối 3 Lớp 4/2 Võ Trường Toản 10

7624 Hồ Nguyễn Gia Huy 20/Jun/07 60180564 Khối 4 Lớp 4/3 Võ Trường Toản 10

7625 Võ Ngọc Phương Lam 26/Feb/07 60190393 Khối 4 Lớp 4/3 Võ Trường Toản 10

7626 Lê Quang Minh 3/Apr/07 60190392 Khối 4 Lớp 4/3 Võ Trường Toản 10

7627 Phạm Huỳnh Tuyết Ngân 17/Nov/07 60180589 Khối 4 Lớp 4/4 Võ Trường Toản 10

7628 Vũ Thu Phương 10/Jul/07 60180596 Khối 4 Lớp 4/4 Võ Trường Toản 10

7629 Tống Tôn Thái 31/Jul/07 60180591 Khối 4 Lớp 4/4 Võ Trường Toản 10

7630 Bùi Đặng Hải Yến 21/Apr/07 60180587 Khối 4 Lớp 4/4 Võ Trường Toản 10

7631 Lâm Ngọc Bảo Anh 27/Jan/07 60190394 Khối 4 Lớp 4/6 Võ Trường Toản 10

7632 Bùi Mai Vân Hiên 7/Apr/07 60180602 Khối 4 Lớp 4/6 Võ Trường Toản 10

7633 Hồ Bảo Khanh 23/Feb/07 60180603 Khối 4 Lớp 4/6 Võ Trường Toản 10

7634 Mai Phúc Nguyên 27/May/07 60180605 Khối 4 Lớp 4/6 Võ Trường Toản 10

7635 Lưu An Nhiên 6/Jan/07 60180604 Khối 4 Lớp 4/6 Võ Trường Toản 10

7636 Nguyễn Vân Quỳnh 9/Oct/07 60180607 Khối 4 Lớp 4/6 Võ Trường Toản 10

7637 Nguyễn Hà Minh Anh 9/Nov/06 60190397 Khối 5 Lớp 5/3 Võ Trường Toản 10

7638 Vũ Ngọc Chi 10/Nov/06 60180616 Khối 5 Lớp 5/3 Võ Trường Toản 10

7639 Nguyễn Trần Mai Hiền 22/Oct/06 60190398 Khối 5 Lớp 5/3 Võ Trường Toản 10

7640 Bùi Nguyễn Minh Khanh 11/Aug/06 60190395 Khối 5 Lớp 5/3 Võ Trường Toản 10

7641 Phạm Gia Phương Nghi 15/Sep/06 60190399 Khối 5 Lớp 5/3 Võ Trường Toản 10

7642 Lê Tự Bảo Ngọc 15/Jun/06 60190396 Khối 5 Lớp 5/3 Võ Trường Toản 10

7643 Vũ Quốc Anh 8/Aug/06 60180623 Khối 5 Lớp 5/4 Võ Trường Toản 10

7644 Nguyễn Hoài Phúc Anh 2/Mar/06 60180621 Khối 5 Lớp 5/4 Võ Trường Toản 10

7645 Lê Quang Chính 28/Aug/06 60189768 Khối 5 Lớp 5/4 Võ Trường Toản 10

7646 Trần Đức Khánh Minh 31/Oct/06 60180622 Khối 5 Lớp 5/4 Võ Trường Toản 10

7647 Đặng Mẫn Nhi 19/Jan/06 60180618 Khối 5 Lớp 5/4 Võ Trường Toản 10

7648 Đoàn Thiên Anh 15/Jun/06 60180624 Khối 5 Lớp 5/5 Võ Trường Toản 10

7649 Trần Trường Giang 8/Feb/06 60180631 Khối 5 Lớp 5/5 Võ Trường Toản 10

7650 Nguyễn Minh Hiển 3/Apr/06 60180626 Khối 5 Lớp 5/5 Võ Trường Toản 10

7651 Nguyễn Ngọc Phương Khanh 16/Dec/06 60180627 Khối 5 Lớp 5/5 Võ Trường Toản 10

7652 Vũ Mai Lan Phương 8/Mar/06 60190402 Khối 5 Lớp 5/5 Võ Trường Toản 10

7653 Võ Ngọc Bảo Trân 19/May/06 60190401 Khối 5 Lớp 5/5 Võ Trường Toản 10

7654 Lê Huỳnh Ngọc Tuyền 20/Jun/06 60190400 Khối 5 Lớp 5/5 Võ Trường Toản 10

7655 Vương Lộc Uyển 27/Jul/06 60180632 Khối 5 Lớp 5/5 Võ Trường Toản 10

7656 Phạm Gia Bảo 1/Dec/06 60180633 Khối 5 Lớp 5/6 Võ Trường Toản 10

7657 Phạm Trí Dũng 22/Apr/06 60180635 Khối 5 Lớp 5/6 Võ Trường Toản 10

7658 Vũ Đình Hoàng Hải 4/May/06 60180637 Khối 5 Lớp 5/6 Võ Trường Toản 10

7659 Châu Dương Chí Kiên 20/Oct/06 60190403 Khối 5 Lớp 5/6 Võ Trường Toản 10

Page 164: CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/hcmedu/ttngoaingutinhoc/attachments/...44 Phạm Quốc Huy 13/Sep/02 60144375 Khối 9 9A3 Phước Thạnh

Stt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối Lớp Trường Quận/Huyện

7660 Đặng Tuấn Kiệt 7/Nov/06 60190404 Khối 5 Lớp 5/6 Võ Trường Toản 10

7661 Trần Nguyễn Bảo Trân 28/Jan/06 60190406 Khối 5 Lớp 5/6 Võ Trường Toản 10

7662 Nguyễn Hải Triều 20/Oct/06 60190405 Khối 5 Lớp 5/6 Võ Trường Toản 10

7663 Trần Phương Tùng 10/Jan/06 60180636 Khối 5 Lớp 5/6 Võ Trường Toản 10

7664 Nguyễn Ngọc Hương Giang 4/May/08 60189766 Khối 3 Lớp 3/5 Võ Trường Toản- Thí sinh tự do 10

7665 Ngô Ý An 27/Feb/07 60191197 Khối 4 Lớp 4/5 Võ Trường Toản- Thí sinh tự do 10

7666 Nguyễn Hoàng Khải 25/Jan/08 60168144 Khối 3 Lớp 3/1 Lạc Long Quân 11

7667 Nguyễn An Nhiên 12/Feb/08 60168143 Khối 3 Lớp 3/1 Lạc Long Quân 11

7668 Lê Văn Tiến Phúc 31/Oct/08 60168142 Khối 3 Lớp 3/1 Lạc Long Quân 11

7669 Nguyễn Đinh Thanh Thảo 28/Apr/08 60168154 Khối 3 Lớp 3/5 Lạc Long Quân 11

7670 Tôn Lê Thanh Ngọc 11/Oct/08 60189764 Khối 3 Lớp 3/6 Lạc Long Quân 11

7671 Lữ Duy Anh 21/Apr/07 60168162 Khối 4 Lớp 4/1 Lạc Long Quân 11

7672 Nguyễn Hữu Nguyên Bách 7/Dec/07 60168164 Khối 4 Lớp 4/1 Lạc Long Quân 11

7673 Nguyễn Vũ Hoàng Nhi 12/Nov/07 60168165 Khối 4 Lớp 4/1 Lạc Long Quân 11

7674 Huỳnh Nguyễn Như Phương 30/Mar/07 60168161 Khối 4 Lớp 4/1 Lạc Long Quân 11

7675 Tiết Cẩm Toàn 20/Mar/07 60168166 Khối 4 Lớp 4/1 Lạc Long Quân 11

7676 Hồ Nhựt Minh Khang 9/Feb/07 60168168 Khối 4 Lớp 4/2 Lạc Long Quân 11

7677 Tăng Bội San 11/Feb/07 60168170 Khối 4 Lớp 4/2 Lạc Long Quân 11

7678 Trần Thúc Anh Kim 27/Sep/07 60168176 Khối 4 Lớp 4/4 Lạc Long Quân 11

7679 Trương Phúc Lâm 28/Mar/07 60168178 Khối 4 Lớp 4/4 Lạc Long Quân 11

7680 Nguyễn Lê Hồng Ngọc 16/Apr/07 60168173 Khối 4 Lớp 4/4 Lạc Long Quân 11

7681 Nguyễn Huỳnh Tuấn Anh 25/Feb/06 60168179 Khối 5 Lớp 5/1 Lạc Long Quân 11

7682 Trần Dương Bảo Huy 1/Oct/06 60168181 Khối 5 Lớp 5/1 Lạc Long Quân 11

7683 Nguyễn Quang Trí 29/May/06 60168180 Khối 5 Lớp 5/1 Lạc Long Quân 11

7684 Võ Nguyễn Gia Bảo 8/Aug/06 60168187 Khối 5 Lớp 5/2 Lạc Long Quân 11

7685 Thái Gia Hưng 7/Sep/06 60168185 Khối 5 Lớp 5/2 Lạc Long Quân 11

7686 Lê Thụy Ngọc Vy 21/Jan/06 60168184 Khối 5 Lớp 5/2 Lạc Long Quân 11

7687 Phạm Trần Minh Khôi 15/May/06 60168191 Khối 5 Lớp 5/4 Lạc Long Quân 11

7688 Nguyễn Minh Nhật 2/Nov/06 60168190 Khối 5 Lớp 5/4 Lạc Long Quân 11

7689 Trịnh Ích Tuấn 19/Nov/06 60168193 Khối 5 Lớp 5/4 Lạc Long Quân 11

7690 Tôn Minh Hoàng 10/May/06 60189765 Khối 5 Lớp 5/6 Lạc Long Quân 11

7691 Phan Nguyễn Thúc Minh 13/Nov/07 60168252 Khối 4 Lớp 4/1 Lê Đình Chinh 11

7692 Tiêu Bối An 4/Oct/07 60168265 Khối 4 Lớp 4/3 Lê Đình Chinh 11

7693 Chiêm Mỹ Anh 18/Jan/07 60168256 Khối 4 Lớp 4/3 Lê Đình Chinh 11

7694 Trần Duy Khoa 22/Oct/06 60168268 Khối 5 Lớp 5/2 Lê Đình Chinh 11

7695 Nguyễn Thị Anh Thư 22/Apr/08 60168345 Khối 3 Lớp 3/7 Phùng Hưng 11

7696 Trần Hồng Khánh Linh 24/Aug/07 60168368 Khối 4 Lớp 4/4 Phùng Hưng 11

7697 Phan Kiều My 30/May/07 60168365 Khối 4 Lớp 4/4 Phùng Hưng 11

7698 Nguyễn Khánh Phát 19/Mar/07 60168362 Khối 4 Lớp 4/4 Phùng Hưng 11

7699 Nguyễn Hoàng PhươngAnh 17/Oct/07 60168376 Khối 4 Lớp 4/5 Phùng Hưng 11

7700 Nguyễn Phương QuỳnhAnh 26/Mar/07 60168380 Khối 4 Lớp 4/5 Phùng Hưng 11

7701 Trịnh Thuỳ Nhiên 14/Feb/07 60168394 Khối 4 Lớp 4/5 Phùng Hưng 11

7702 Trần Liên Hào Phong 15/Dec/07 60168390 Khối 4 Lớp 4/5 Phùng Hưng 11

7703 Trần Nguyễn Minh Quân 21/Apr/07 60168391 Khối 4 Lớp 4/5 Phùng Hưng 11

7704 Tăng Gia Kỳ 28/Apr/07 60168408 Khối 4 Lớp 4/6 Phùng Hưng 11

7705 Nguyễn Vũ Hải Minh 15/Oct/06 60189142 Khối 5 Lớp 5/2 Phùng Hưng 11

7706 Huỳnh Minh Nhật 16/May/06 60189131 Khối 5 Lớp 5/2 Phùng Hưng 11

Page 165: CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/hcmedu/ttngoaingutinhoc/attachments/...44 Phạm Quốc Huy 13/Sep/02 60144375 Khối 9 9A3 Phước Thạnh

Stt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối Lớp Trường Quận/Huyện

7707 Quang Mỹ Phương 4/Apr/06 60189143 Khối 5 Lớp 5/2 Phùng Hưng 11

7708 Trần Gia An 31/Oct/06 60168434 Khối 5 Lớp 5/3 Phùng Hưng 11

7709 Võ Đặng Ngọc Châu 30/Aug/06 60168438 Khối 5 Lớp 5/3 Phùng Hưng 11

7710 Chế Minh Hoàng 18/Jul/06 60168418 Khối 5 Lớp 5/3 Phùng Hưng 11

7711 Trần Phương Lam 20/May/06 60168436 Khối 5 Lớp 5/3 Phùng Hưng 11

7712 Hồ Thư Nguyên 9/Sep/06 60168421 Khối 5 Lớp 5/3 Phùng Hưng 11

7713 Nguyễn Phương Quỳnh 8/Jan/06 60168428 Khối 5 Lớp 5/3 Phùng Hưng 11

7714 Huỳnh Mỹ Trúc 17/May/06 60168422 Khối 5 Lớp 5/3 Phùng Hưng 11

7715 Trịnh Thái Khánh Linh 18/Jul/06 60189167 Khối 5 Lớp 5/4 Phùng Hưng 11

7716 Nguyễn Hoàng Minh Trường 13/Feb/06 60189154 Khối 5 Lớp 5/4 Phùng Hưng 11

7717 Văn Lộc Tuấn 27/Jan/06 60189168 Khối 5 Lớp 5/4 Phùng Hưng 11

7718 Huỳnh Nguyễn TrườngAn 22/Mar/06 60168442 Khối 5 Lớp 5/5 Phùng Hưng 11

7719 Diệp Hoàng Kim 4/Dec/06 60168440 Khối 5 Lớp 5/5 Phùng Hưng 11

7720 Lý Quang Sáng 11/Apr/06 60168446 Khối 5 Lớp 5/5 Phùng Hưng 11

7721 Nguyễn Hữu Thành 27/Jul/06 60168447 Khối 5 Lớp 5/5 Phùng Hưng 11

7722 Phạm Diệp Phương Vy 20/Nov/06 60168452 Khối 5 Lớp 5/5 Phùng Hưng 11

7723 Trương Thị Ngọc Hương 16/Jan/06 60189185 Khối 5 Lớp 5/6 Phùng Hưng 11

7724 Lê Ngọc Thủy Tiên 3/Apr/06 60189172 Khối 5 Lớp 5/6 Phùng Hưng 11

7725 Trần Minh Triết 9/Apr/06 60189181 Khối 5 Lớp 5/6 Phùng Hưng 11

7726 Nguyễn Nguyên Khôi 21/Oct/06 60168463 Khối 5 Lớp 5/1 Quyết Thắng 11

7727 Nguyễn Phan Khánh Linh 5/May/06 60168464 Khối 5 Lớp 5/1 Quyết Thắng 11

7728 Lê Hồng trúc Ngân 1/Oct/06 60168457 Khối 5 Lớp 5/1 Quyết Thắng 11

7729 Nguyễn Hồ Cát Phụng 20/Jan/06 60168461 Khối 5 Lớp 5/1 Quyết Thắng 11

7730 Châu Quốc An 5/Feb/09 60168504 Khối 2 Lớp 2/4 Trưng Trắc 11

7731 Trần Tiến Nguyên Chương 17/Jan/08 60168581 Khối 3 Lớp 3/3 Trưng Trắc 11

7732 Võ Minh Hiếu 16/Jun/07 60190625 Khối 4 Lớp 4/1 Trưng Trắc 11

7733 Ngyễn Hoàng Phương Nghi 24/Nov/07 60190627 Khối 4 Lớp 4/2 Trưng Trắc 11

7734 Dương Ngọc Minh Thư 26/Jan/07 60190626 Khối 4 Lớp 4/2 Trưng Trắc 11

7735 Lý Ngọc Châu 9/Sep/07 60168650 Khối 4 Lớp 4/5 Trưng Trắc 11

7736 Trần Khánh Hưng 14/Dec/07 60168660 Khối 4 Lớp 4/5 Trưng Trắc 11

7737 Nguyễn Bảo Ngọc 15/Nov/07 60168652 Khối 4 Lớp 4/5 Trưng Trắc 11

7738 Trần Minh Cát 5/May/07 60190628 Khối 4 Lớp 4/6 Trưng Trắc 11

7739 Hoàng Minh 24/Oct/07 60168664 Khối 4 Lớp 4/6 Trưng Trắc 11

7740 Nguyễn Hoàng Nam 18/Jul/06 60168679 Khối 5 Lớp 5/1 Trưng Trắc 11

7741 Huỳnh Lâm Minh Tâm 5/May/06 60190629 Khối 5 Lớp 5/1 Trưng Trắc 11

7742 Vũ Gia Thuận 4/Dec/06 60168682 Khối 5 Lớp 5/1 Trưng Trắc 11

7743 Trịnh Hoài Minh Trí 4/May/06 60168681 Khối 5 Lớp 5/1 Trưng Trắc 11

7744 Nguyễn Dương Tường Vy 8/Dec/06 60190630 Khối 5 Lớp 5/1 Trưng Trắc 11

7745 Trịnh Hồng Minh Phương 30/Oct/06 60190633 Khối 5 Lớp 5/2 Trưng Trắc 11

7746 Đỗ Minh Thư 5/Nov/06 60190631 Khối 5 Lớp 5/2 Trưng Trắc 11

7747 Phan Vũ Đức Trung 30/Jul/06 60190632 Khối 5 Lớp 5/2 Trưng Trắc 11

7748 Hồ Thanh Lâm 22/Jan/06 60190634 Khối 5 Lớp 5/3 Trưng Trắc 11

7749 Nguyễn Mai Hạo Nhiên 18/Feb/06 60190636 Khối 5 Lớp 5/3 Trưng Trắc 11

7750 Nguyễn Khánh Vy 18/Nov/06 60168689 Khối 5 Lớp 5/3 Trưng Trắc 11

7751 Nguyễn Châu Bình An 23/Oct/06 60190637 Khối 5 Lớp 5/5 Trưng Trắc 11

7752 Huỳnh Cẩm Thy 2/Aug/06 60168697 Khối 5 Lớp 5/5 Trưng Trắc 11

7753 Lê Tuấn Anh 28/May/06 60168705 Khối 5 Lớp 5/6 Trưng Trắc 11

Page 166: CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/hcmedu/ttngoaingutinhoc/attachments/...44 Phạm Quốc Huy 13/Sep/02 60144375 Khối 9 9A3 Phước Thạnh

Stt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối Lớp Trường Quận/Huyện

7754 Lê Hoàng Khang 20/Jul/06 60168704 Khối 5 Lớp 5/6 Trưng Trắc 11

7755 Nguyễn Phúc Lê Ngân 10/Oct/06 60190638 Khối 5 Lớp 5/6 Trưng Trắc 11

7756 Đỗ Lê Khôi 27/Jan/07 60168472 Khối 4 Lớp 4/4 Trưng Trắc- Thí sinh tự do 11

7757 Vũ Hồng Ánh Dương 24/Dec/07 60168676 Khối 4 Lớp 4/7 Trưng Trắc- Thí sinh tự do 11

7758 Huỳnh Nhật Duy 6/Dec/07 60168739 Khối 4 Lớp 4A Việt Mỹ 11

7759 Tằng Thế Hoàng 1/Jan/06 60168752 Khối 4 Lớp 4A Việt Mỹ 11

7760 Nguyễn Khánh 7/Jun/07 60168746 Khối 4 Lớp 4A Việt Mỹ 11

7761 Lương Ngọc Sao Mai 22/Jul/07 60168744 Khối 4 Lớp 4A Việt Mỹ 11

7762 Nguyễn Ngọc Thiên Thư 9/Apr/07 60168750 Khối 4 Lớp 4A Việt Mỹ 11

7763 Nguyễn Minh Tường 29/Oct/07 60168749 Khối 4 Lớp 4A Việt Mỹ 11

7764 Huỳnh Vĩnh Quyền 7/Dec/07 60168761 Khối 4 Lớp 4B Việt Mỹ 11

7765 Nguyễn Minh Tuấn 23/Jun/07 60168765 Khối 4 Lớp 4B Việt Mỹ 11

7766 Phạm Ngọc Khánh An 1/Dec/06 60168728 Khối 5 Lớp 5 Việt Mỹ 11

7767 Phạm Minh Anh 8/Dec/06 60168727 Khối 5 Lớp 5 Việt Mỹ 11

7768 Đào Trí Đằng 21/Jun/06 60168713 Khối 5 Lớp 5 Việt Mỹ 11

7769 Đặng Gia Huy 17/Sep/06 60168712 Khối 5 Lớp 5 Việt Mỹ 11

7770 Onggo Juliana 8/Nov/06 60168726 Khối 5 Lớp 5 Việt Mỹ 11

7771 Phan Ngọc Khánh 3/Jun/06 60168730 Khối 5 Lớp 5 Việt Mỹ 11

7772 Trần Ngọc Thiên Kim 14/Oct/05 60168732 Khối 5 Lớp 5 Việt Mỹ 11

7773 Khưu Nhã Linh 17/Apr/06 60168719 Khối 5 Lớp 5 Việt Mỹ 11

7774 Dương Hải My 5/Jun/06 60168714 Khối 5 Lớp 5 Việt Mỹ 11

7775 Văn Triệu Huỳnh Như 28/May/06 60168733 Khối 5 Lớp 5 Việt Mỹ 11

7776 Huỳnh Minh Phát 22/Sep/06 60168716 Khối 5 Lớp 5 Việt Mỹ 11

7777 Phạm Thành Phát 21/Aug/06 60168729 Khối 5 Lớp 5 Việt Mỹ 11

7778 Nguyễn Tấn Sang 6/Feb/06 60168724 Khối 5 Lớp 5 Việt Mỹ 11

7779 Quan Shirley 8/Dec/06 60168731 Khối 5 Lớp 5 Việt Mỹ 11

7780 Nguyễn Thị Cẩm Tú 29/Dec/06 60168725 Khối 5 Lớp 5 Việt Mỹ 11

7781 Huỳnh Mỹ Từ 29/Sep/06 60168717 Khối 5 Lớp 5 Việt Mỹ 11

7782 Vũ Thị Khánh Hà 27/Feb/08 60175235 Khối 3 Lớp 3/2 Nguyễn Du 12

7783 Nguyễn Thanh Hà 6/Dec/07 60175251 Khối 4 Lớp 4/1 Nguyễn Du 12

7784 Hồ Bá Quang Minh 8/Aug/07 60175247 Khối 4 Lớp 4/1 Nguyễn Du 12

7785 Nguyễn Công Cao Sơn 22/Nov/07 60175248 Khối 4 Lớp 4/1 Nguyễn Du 12

7786 Nguyễn Hoàng Phúc 26/Apr/07 60175255 Khối 4 Lớp 4/2 Nguyễn Du 12

7787 Trần Huỳnh Anh Tuấn 12/Oct/07 60175259 Khối 4 Lớp 4/2 Nguyễn Du 12

7788 Đào Mỹ Dung 20/Jun/07 60175261 Khối 4 Lớp 4/3 Nguyễn Du 12

7789 Nguyễn Ngọc Minh Trang 13/Mar/06 60175266 Khối 5 Lớp 5/2 Nguyễn Du 12

7790 Trần Danh Thái 29/Oct/06 60175274 Khối 5 Lớp 5/3 Nguyễn Du 12

7791 Trần Vũ Lan Phương 8/Apr/08 60174484 Khối 3 Lớp 3/2 Nguyễn Khuyến 12

7792 Nguyễn Năng Hoàng Minh 17/Apr/07 60190095 Khối 4 Lớp 4/3 Nguyễn Khuyến 12

7793 Trịnh Hiếu Nhân 30/Jun/07 60174515 Khối 4 Lớp 4/3 Nguyễn Khuyến 12

7794 Nguyễn Ngọc Bảo Trân 22/Aug/07 60174513 Khối 4 Lớp 4/3 Nguyễn Khuyến 12

7795 Ngô Khắc Chí 2/Jan/07 60190096 Khối 4 Lớp 4/5 Nguyễn Khuyến 12

7796 Nguyễn Chi Mai 17/Aug/07 60190097 Khối 4 Lớp 4/6 Nguyễn Khuyến 12

7797 Nguyễn Ngọc Thanh Vy 2/Dec/06 60190099 Khối 5 Lớp 5/2 Nguyễn Khuyến 12

7798 Lê Thục Nghi 25/Jan/09 60174549 Khối 2 Lớp 2/2 Nguyễn Thị Định 12

7799 Nguyễn Nhựt Thiên Anh 22/Feb/08 60174585 Khối 3 Lớp 3/2 Nguyễn Thị Định 12

7800 Trần Ngọc Thủy Tiên 23/Feb/08 60174592 Khối 3 Lớp 3/3 Nguyễn Thị Định 12

Page 167: CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/hcmedu/ttngoaingutinhoc/attachments/...44 Phạm Quốc Huy 13/Sep/02 60144375 Khối 9 9A3 Phước Thạnh

Stt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối Lớp Trường Quận/Huyện

7801 Lâm Võ Quang Thành 27/Feb/07 60190101 Khối 4 Lớp 4/2 Nguyễn Thị Định 12

7802 Phạm Xuân Thông 1/Jan/07 60174616 Khối 4 Lớp 4/2 Nguyễn Thị Định 12

7803 Lê Tú Hương Mai 25/Oct/07 60174624 Khối 4 Lớp 4/3 Nguyễn Thị Định 12

7804 Trần Vũ Anh Duy 1/Aug/07 60174635 Khối 4 Lớp 4/4 Nguyễn Thị Định 12

7805 Đinh Duy Thịnh 18/Jun/06 60190102 Khối 5 Lớp 5/2 Nguyễn Thị Định 12

7806 Nguyễn Lâm Minh Nguyên 12/Aug/06 60190109 Khối 5 Lớp 5/4 Nguyễn Thị Định 12

7807 Lê Nguyễn Duy Thanh 26/Jul/06 60174670 Khối 5 Lớp 5/6 Nguyễn Thị Định 12

7808 Từ Quốc Bảo 6/Dec/06 60174697 Khối 5 Lớp 5/3 Nguyễn Văn Thệ 12

7809 Nguyễn Phúc Thu Hương 22/Jan/07 60175341 Khối 4 Lớp 4/4 Trương Định 12

7810 Bùi Hoàng Nguyên 11/Jun/07 60175334 Khối 4 Lớp 4/4 Trương Định 12

7811 Thạch Nguyễn Minh Anh 4/Feb/06 60175349 Khối 5 Lớp 5/3 Trương Định 12

7812 Nguyễn Phạm Hồng Phúc 5/Apr/06 60175344 Khối 5 Lớp 5/3 Trương Định 12

7813 Nguyễn Anh Thy 23/Jan/06 60190112 Khối 5 Lớp 5/3 Trương Định 12

7814 Trần Quỳnh Anh 28/Sep/06 60175359 Khối 5 Lớp 5/4 Trương Định 12

7815 Ngô Tuấn Kiệt 10/Mar/06 60175356 Khối 5 Lớp 5/4 Trương Định 12

7816 Trần Thị Ánh Đào 20/Jan/06 60167498 Khối 5 Lớp 5/1 An Phú Tây 2 Bình Chánh

7817 Nguyễn Xuân Đức 14/Jul/07 60167548 Khối 4 Lớp 4/1 Bình Hưng Bình Chánh

7818 Nguyễn Quỳnh Nhi 23/Apr/07 60167544 Khối 4 Lớp 4/1 Bình Hưng Bình Chánh

7819 Cao Đình Hiếu Trung 26/Jul/07 60167536 Khối 4 Lớp 4/1 Bình Hưng Bình Chánh

7820 Phan Ng. Phương Uyên 24/Feb/07 60167550 Khối 4 Lớp 4/1 Bình Hưng Bình Chánh

7821 Triệu Nguyễn Bảo Kim 6/Feb/06 60190610 Khối 5 Lớp 5/1 Bình Hưng Bình Chánh

7822 Bùi Hoàng Minh 26/Dec/07 60167414 Khối 4 Lớp 4/1 Phạm Hùng Bình Chánh

7823 Nguyễn Hoàng Đức 17/Apr/06 60190612 Khối 5 Lớp 5/1 Phạm Hùng Bình Chánh

7824 Đặng Viết Hợp Phố 29/May/06 60167438 Khối 5 Lớp 5/2 Phạm Hùng Bình Chánh

7825 Phạm Duy Bách 8/Jan/07 60167577 Khối 4 Lớp 4/1 Qui Đức Bình Chánh

7826 Tô Phú Thịnh 21/Mar/07 60167583 Khối 4 Lớp 4/1 Qui Đức Bình Chánh

7827 Nguyễn Lương Tuấn Đạt 24/Mar/06 60167613 Khối 5 Lớp 5/2 Tân Nhựt 6 Bình Chánh

7828 Nguyễn Ngọc Thanh Hà 22/Jul/06 60190615 Khối 5 Lớp 5/2 Tân Nhựt 6 Bình Chánh

7829 Nguyễn Nhật Huy 7/Jun/09 60167631 Khối 2 Lớp 2/2 Trần Nhân Tôn Bình Chánh

7830 Phan Phú Khánh 27/Oct/08 60189372 Khối 3 Lớp 3/1 Trần Nhân Tôn Bình Chánh

7831 Nguyễn Cao Hải Phương 11/Feb/07 60190617 Khối 4 Lớp 4/1 Trần Nhân Tôn Bình Chánh

7832 Bùi Thị Xuân Hiền 4/Feb/07 60190619 Khối 4 Lớp 4/2 Trần Nhân Tôn Bình Chánh

7833 Võ Trần Minh Anh 16/Oct/06 60167711 Khối 5 Lớp 5/1 Trần Nhân Tôn Bình Chánh

7834 Nguyễn Duy Khánh Minh 8/Feb/06 60190621 Khối 5 Lớp 5/1 Trần Nhân Tôn Bình Chánh

7835 Trần Minh Thư 26/Aug/06 60190622 Khối 5 Lớp 5/1 Trần Nhân Tôn Bình Chánh

7836 Nguyễn Tấn Minh Thư 27/Feb/06 60167716 Khối 5 Lớp 5/2 Trần Nhân Tôn Bình Chánh

7837 Nguyễn Trần Vân Khánh 8/Mar/06 60167821 Khối 5 Lớp 5/1 Vĩnh Lộc 1 Bình Chánh

7838 Phạm Thanh Phong 10/Mar/06 60167824 Khối 5 Lớp 5/1 Vĩnh Lộc 1 Bình Chánh

7839 Trần Lưu Anh Kiệt 17/Jan/07 60167900 Khối 4 Lớp 4/1 Vĩnh Lộc B Bình Chánh

7840 Huỳnh Gia Khang 9/Aug/09 60166689 Khối 2 Lớp 2/1 An Lạc 3 Bình Tân

7841 Tiêu Minh Quân 18/Sep/08 60166774 Khối 3 Lớp 3/2 An Lạc 3 Bình Tân

7842 Hồ Thiên Nga 9/Jan/08 60166803 Khối 3 Lớp 3/4 An Lạc 3 Bình Tân

7843 Tăng Bảo Như 3/Aug/08 60166837 Khối 3 Lớp 3/5 An Lạc 3 Bình Tân

7844 Nguyễn Hoàng PhươngAnh 15/Jan/07 60189863 Khối 4 Lớp 4/1 An Lạc 3 Bình Tân

7845 Nguyễn Ngọc Minh Anh 4/May/07 60189904 Khối 4 Lớp 4/1 An Lạc 3 Bình Tân

7846 Nguyễn Đặng Vinh Jonathan 14/Sep/07 60189862 Khối 4 Lớp 4/1 An Lạc 3 Bình Tân

7847 Nguyễn Thái Hà 3/Oct/07 60189907 Khối 4 Lớp 4/2 An Lạc 3 Bình Tân

Page 168: CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/hcmedu/ttngoaingutinhoc/attachments/...44 Phạm Quốc Huy 13/Sep/02 60144375 Khối 9 9A3 Phước Thạnh

Stt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối Lớp Trường Quận/Huyện

7848 Đào Tiến Huy 17/Dec/07 60189908 Khối 4 Lớp 4/3 An Lạc 3 Bình Tân

7849 Lý Phó Yến Nhi 2/May/07 60166874 Khối 4 Lớp 4/3 An Lạc 3 Bình Tân

7850 Cao Nguyễn Hoàng Anh 13/Dec/07 60189913 Khối 4 Lớp 4/4 An Lạc 3 Bình Tân

7851 Trần Lê Xuân Bách 16/Oct/07 60189917 Khối 4 Lớp 4/4 An Lạc 3 Bình Tân

7852 Trần Nguyễn Gia Hân 19/Nov/07 60166811 Khối 4 Lớp 4/4 An Lạc 3 Bình Tân

7853 Nguyễn Huỳnh Thảo Nguyên 7/Aug/07 60189916 Khối 4 Lớp 4/4 An Lạc 3 Bình Tân

7854 Nguyễn Trần Thanh Nguyên 8/Jan/07 60166810 Khối 4 Lớp 4/4 An Lạc 3 Bình Tân

7855 Nguyễn Huỳnh Hải Nguyên 7/Aug/07 60189915 Khối 4 Lớp 4/4 An Lạc 3 Bình Tân

7856 Võ Hồng Phương Nhung 15/May/07 60166815 Khối 4 Lớp 4/4 An Lạc 3 Bình Tân

7857 Lương Ngọc Yến Bình 1/Jan/06 60166883 Khối 5 Lớp 5/1 An Lạc 3 Bình Tân

7858 Phan Quốc Đại 7/Jan/06 60166916 Khối 5 Lớp 5/1 An Lạc 3 Bình Tân

7859 Phạm Đặng Khánh Duy 7/Oct/06 60166914 Khối 5 Lớp 5/1 An Lạc 3 Bình Tân

7860 Lê Hoàng 14/Feb/06 60166908 Khối 5 Lớp 5/1 An Lạc 3 Bình Tân

7861 Hồ Sĩ Quốc Khánh 20/Apr/06 60166906 Khối 5 Lớp 5/1 An Lạc 3 Bình Tân

7862 Nguyễn Phạm Phương Mai 28/Aug/06 60166887 Khối 5 Lớp 5/1 An Lạc 3 Bình Tân

7863 Trần Ngọc Mỹ 25/Jun/06 60166904 Khối 5 Lớp 5/1 An Lạc 3 Bình Tân

7864 Nguyễn Võ Khánh Ngân 18/Dec/06 60166912 Khối 5 Lớp 5/1 An Lạc 3 Bình Tân

7865 Đoàn Dương Song Nhi 22/Aug/06 60189919 Khối 5 Lớp 5/1 An Lạc 3 Bình Tân

7866 Nguyễn Hoàng Quân 6/Jul/06 60166898 Khối 5 Lớp 5/1 An Lạc 3 Bình Tân

7867 Đào Minh Thành 17/Feb/06 60189918 Khối 5 Lớp 5/1 An Lạc 3 Bình Tân

7868 Nguyễn Trần Thanh Trâm 21/Sep/06 60166888 Khối 5 Lớp 5/1 An Lạc 3 Bình Tân

7869 Ngô Mỹ Ý 21/Nov/06 60166897 Khối 5 Lớp 5/1 An Lạc 3 Bình Tân

7870 Nguyễn Ngọc Bảo Nhi 19/Apr/07 60168015 Khối 4 Lớp 4/4 Bình Hưng Hoà Bình Tân

7871 Trần Hà Chi 10/Jan/06 60168025 Khối 5 Lớp 5/1 Bình Hưng Hoà Bình Tân

7872 Phạm Chí Dũng 14/Jan/07 60189925 Khối 4 Lớp 4/2 Bình Thuận Bình Tân

7873 Lê Quỳnh Như 17/Jul/06 60168824 Khối 5 Lớp 5/7 Bình Thuận Bình Tân

7874 Nguyễn Ngô Kim Ngân 21/Sep/07 60166923 Khối 4 Lớp 4/1 Bình Trị 1 Bình Tân

7875 Trần Khánh Vy 12/Jul/07 60166925 Khối 4 Lớp 4/1 Bình Trị 1 Bình Tân

7876 Trương Đình Nhật Huy 3/Apr/06 60166932 Khối 5 Lớp 5/1 Bình Trị 1 Bình Tân

7877 Trần Ngọc Ánh My 2/Apr/06 60166931 Khối 5 Lớp 5/1 Bình Trị 1 Bình Tân

7878 Trịnh Minh Phát 11/Apr/08 60166638 Khối 3 Lớp 3/2 Bình Trị 2 Bình Tân

7879 Trần Phong Quang Minh 13/Oct/07 60166973 Khối 4 Lớp 4/1 Bình Trị 2 Bình Tân

7880 Nguyễn Minh Ngọc 22/Sep/07 60166967 Khối 4 Lớp 4/1 Bình Trị 2 Bình Tân

7881 Nguyễn Phú Thanh Trúc 14/Jul/07 60166969 Khối 4 Lớp 4/1 Bình Trị 2 Bình Tân

7882 Phạm Công Anh Thư 13/Nov/07 60189927 Khối 4 Lớp 4/2 Bình Trị 2 Bình Tân

7883 Phùng Nhã Như 24/Apr/07 60189841 Khối 4 Lớp 4/3 Bình Trị 2 Bình Tân

7884 Nguyễn Thục Anh 8/Jul/06 60189931 Khối 5 Lớp 5/1 Bình Trị 2 Bình Tân

7885 Phạm Hiển Đạt 15/Oct/05 60166995 Khối 5 Lớp 5/1 Bình Trị 2 Bình Tân

7886 Phạm Nguyễn Thành Long 22/Sep/06 60189933 Khối 5 Lớp 5/1 Bình Trị 2 Bình Tân

7887 Phan Hoàng Nam 30/Apr/06 60189934 Khối 5 Lớp 5/1 Bình Trị 2 Bình Tân

7888 Nguyễn Lê Yến Ngọc 2/Jun/06 60189930 Khối 5 Lớp 5/1 Bình Trị 2 Bình Tân

7889 Hà Minh Nhật 2/Mar/06 60189928 Khối 5 Lớp 5/1 Bình Trị 2 Bình Tân

7890 Nguyễn Trần Hà Phương 13/Jun/06 60189932 Khối 5 Lớp 5/1 Bình Trị 2 Bình Tân

7891 Trương Minh Vy 6/Feb/06 60189935 Khối 5 Lớp 5/1 Bình Trị 2 Bình Tân

7892 Trần Tuấn Kiệt 20/Apr/07 60167156 Khối 4 Lớp 4/3 Kim Đồng Bình Tân

7893 Võ Huỳnh Chí Minh 10/Mar/07 60167165 Khối 4 Lớp 4/4 Kim Đồng Bình Tân

7894 Trương Hoàng Khải 13/Jul/06 60167171 Khối 5 Lớp 5/1 Kim Đồng Bình Tân

Page 169: CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/hcmedu/ttngoaingutinhoc/attachments/...44 Phạm Quốc Huy 13/Sep/02 60144375 Khối 9 9A3 Phước Thạnh

Stt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối Lớp Trường Quận/Huyện

7895 Ngô Nguyễn Khánh Nhi 1/Feb/06 60167181 Khối 5 Lớp 5/4 Kim Đồng Bình Tân

7896 Chu Hữu Minh 9/Mar/08 60168829 Khối 2 Lớp 2 Ngôi Sao Nhỏ Bình Tân

7897 Lâm Triều Hân 25/May/07 60168834 Khối 4 Lớp 4 Ngôi Sao Nhỏ Bình Tân

7898 Huỳnh Bảo Khoa 24/Nov/07 60168833 Khối 4 Lớp 4 Ngôi Sao Nhỏ Bình Tân

7899 Cao Chí Kiên 28/May/07 60168832 Khối 4 Lớp 4 Ngôi Sao Nhỏ Bình Tân

7900 Vòng Phối Linh 19/Dec/07 60168839 Khối 4 Lớp 4 Ngôi Sao Nhỏ Bình Tân

7901 Trần Nhất Phương 20/Dec/07 60168836 Khối 4 Lớp 4 Ngôi Sao Nhỏ Bình Tân

7902 Lâm Gia Bảo 13/May/06 60168840 Khối 5 Lớp 5 Ngôi Sao Nhỏ Bình Tân

7903 Vòng Vĩnh Nhi 28/Dec/06 60168841 Khối 5 Lớp 5 Ngôi Sao Nhỏ Bình Tân

7904 Bùi Ban Mai 2/Jan/08 60167245 Khối 3 Lớp 3/7 Phù Đổng- Thí sinh tự do Bình Tân

7905 Trương Ngọc Ánh 3/Oct/07 60168099 Khối 4 Lớp 4/1 Tân Tạo Bình Tân

7906 Võ Thiện Trí Nhân 7/Nov/07 60189942 Khối 4 Lớp 4/1 Tân Tạo Bình Tân

7907 Đỗ Đức Nhân 18/Aug/07 60189936 Khối 4 Lớp 4/1 Tân Tạo Bình Tân

7908 Phạm Nguyễn Thảo Nhi 29/May/07 60189939 Khối 4 Lớp 4/1 Tân Tạo Bình Tân

7909 Nguyễn Tấn Tài 25/Feb/07 60168094 Khối 4 Lớp 4/1 Tân Tạo Bình Tân

7910 Phạm Dương Thanh Trúc 22/Apr/07 60168097 Khối 4 Lớp 4/1 Tân Tạo Bình Tân

7911 Lê Trần Hoàng Kha 7/May/06 60168105 Khối 5 Lớp 5/1 Tân Tạo Bình Tân

7912 Lê Thị Quỳnh Nga 24/Oct/06 60168104 Khối 5 Lớp 5/1 Tân Tạo Bình Tân

7913 Đào Mai Tuệ Minh 17/Nov/08 60167327 Khối 3 Lớp 3/1 Tân Tạo A Bình Tân

7914 Nguyễn Ngọc Hồng Hạnh 25/Jul/06 60167371 Khối 5 Lớp 5/1 Tân Tạo A Bình Tân

7915 Dương Thị Mỹ Hạnh 5/Dec/06 60167374 Khối 5 Lớp 5/1 Tân Tạo A Bình Tân

7916 Nguyễn Đỗ Mai Uyên 10/Feb/06 60167375 Khối 5 Lớp 5/1 Tân Tạo A Bình Tân

7917 Ngô Thị Kim Ngân 2/Nov/06 60176906 Khối 5 Lớp 5/1 Bế Văn Đàn Bình Thạnh

7918 Nguyễn Duy Quân 17/Oct/06 60189318 Khối 5 Lớp 5/1 Bế Văn Đàn Bình Thạnh

7919 Nguyễn Phạm Thiên Tường 2/Aug/06 60176921 Khối 5 Lớp 5/3 Bế Văn Đàn Bình Thạnh

7920 Trần Gia Hân 21/Apr/07 60176984 Khối 4 Lớp 4/2 Bình Quới Tây Bình Thạnh

7921 Nguyễn Khoa Ngọc Khuê 7/Dec/07 60176975 Khối 4 Lớp 4/2 Bình Quới Tây Bình Thạnh

7922 Nguyễn Châu Minh 25/Mar/06 60176996 Khối 5 Lớp 5/1 Bình Quới Tây Bình Thạnh

7923 Lại Mai Quyên 10/Jul/06 60177019 Khối 5 Lớp 5/1 Bình Quới Tây Bình Thạnh

7924 Nguyễn Khánh Thiện 22/Mar/06 60177026 Khối 5 Lớp 5/2 Bình Quới Tây- Thí sinh tự do Bình Thạnh

7925 Trần Hữu Hoàng Hà 14/Aug/08 60176066 Khối 3 Lớp 3/3 Chu Văn An Bình Thạnh

7926 Lư Khang 2/Sep/08 60176057 Khối 3 Lớp 3/3 Chu Văn An Bình Thạnh

7927 Võ Phạm Quỳnh Như 15/Jan/08 60176069 Khối 3 Lớp 3/3 Chu Văn An Bình Thạnh

7928 Nguyễn Trúc Hiếu 13/Aug/08 60176085 Khối 3 Lớp 3/4 Chu Văn An Bình Thạnh

7929 Võ Ngọc Minh Vy 29/Jan/08 60176089 Khối 3 Lớp 3/4 Chu Văn An Bình Thạnh

7930 Thân Minh Khôi 30/Aug/08 60176099 Khối 3 Lớp 3/5 Chu Văn An Bình Thạnh

7931 Đào Nhật Nguyễn Anh 9/Jun/08 60176100 Khối 3 Lớp 3/6 Chu Văn An Bình Thạnh

7932 Lê Lâm Quỳnh Thư 29/Mar/08 60176101 Khối 3 Lớp 3/6 Chu Văn An Bình Thạnh

7933 Phạm Tăng Minh Đức 28/Mar/07 60189319 Khối 4 Lớp 4/3 Chu Văn An Bình Thạnh

7934 Trần Lê Thảo Nhi 14/Jul/07 60176118 Khối 4 Lớp 4/3 Chu Văn An Bình Thạnh

7935 Trịnh Hoàng Bách 24/Dec/07 60189321 Khối 4 Lớp 4/4 Chu Văn An Bình Thạnh

7936 Trần Nguyên Bảo 14/Jul/07 60176136 Khối 4 Lớp 4/4 Chu Văn An Bình Thạnh

7937 Nguyễn Quốc Bảo 24/Oct/07 60176128 Khối 4 Lớp 4/4 Chu Văn An Bình Thạnh

7938 Lưu Hoàng Minh Hiền 12/Jan/07 60176125 Khối 4 Lớp 4/4 Chu Văn An Bình Thạnh

7939 Trương Thụy Nhã Khanh 19/Jun/07 60176137 Khối 4 Lớp 4/4 Chu Văn An Bình Thạnh

7940 Nguyễn Tuấn Khôi 19/Sep/07 60176129 Khối 4 Lớp 4/4 Chu Văn An Bình Thạnh

7941 Trần Khuê Linh 21/Dec/07 60176134 Khối 4 Lớp 4/4 Chu Văn An Bình Thạnh

Page 170: CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/hcmedu/ttngoaingutinhoc/attachments/...44 Phạm Quốc Huy 13/Sep/02 60144375 Khối 9 9A3 Phước Thạnh

Stt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối Lớp Trường Quận/Huyện

7942 Phạm Quang Luân 3/Mar/07 60189320 Khối 4 Lớp 4/4 Chu Văn An Bình Thạnh

7943 Trần Anh Thư 2/Jan/07 60176133 Khối 4 Lớp 4/4 Chu Văn An Bình Thạnh

7944 Hoàng Ngọc Phương Trang 22/Sep/07 60176141 Khối 4 Lớp 4/5 Chu Văn An Bình Thạnh

7945 Mai Nhật Vy 17/Aug/07 60176142 Khối 4 Lớp 4/5 Chu Văn An Bình Thạnh

7946 Nguyễn Mai Phương 6/Dec/06 60176154 Khối 5 Lớp 5/3 Chu Văn An Bình Thạnh

7947 Lại Nguyễn Thùy Linh 4/Apr/06 60189324 Khối 5 Lớp 5/4 Chu Văn An Bình Thạnh

7948 Nguyễn Tiến Minh 15/Sep/06 60189326 Khối 5 Lớp 5/4 Chu Văn An Bình Thạnh

7949 Nguyễn Nhật Vy 21/Sep/06 60189325 Khối 5 Lớp 5/4 Chu Văn An Bình Thạnh

7950 Nguyễn Như Quốc Khang 12/May/06 60176164 Khối 5 Lớp 5/5 Chu Văn An Bình Thạnh

7951 Nguyễn Đức Quang Minh 31/Dec/06 60189327 Khối 5 Lớp 5/5 Chu Văn An Bình Thạnh

7952 Huỳnh Lê Gia Hân 18/Oct/08 60177044 Khối 3 Lớp 3/1 Hồng Hà Bình Thạnh

7953 Trịnh Ngọc Phúc Lâm 14/Jan/08 60177083 Khối 3 Lớp 3/2 Hồng Hà Bình Thạnh

7954 Bùi Phạm Nam Anh 1/May/08 60177085 Khối 3 Lớp 3/3 Hồng Hà Bình Thạnh

7955 Lương Quốc Cường 6/Feb/08 60177094 Khối 3 Lớp 3/3 Hồng Hà Bình Thạnh

7956 Nguyễn Hoàng Anh Khôi 10/Jan/08 60177098 Khối 3 Lớp 3/3 Hồng Hà Bình Thạnh

7957 Nguyễn Ngọc Phong Nha 19/Dec/08 60177104 Khối 3 Lớp 3/3 Hồng Hà Bình Thạnh

7958 Đào Hoàng Anh 27/Jun/08 60177117 Khối 3 Lớp 3/4 Hồng Hà Bình Thạnh

7959 Võ Đình Khải My 16/Feb/08 60177796 Khối 3 Lớp 3/4 Hồng Hà Bình Thạnh

7960 Nguyễn Tấn Khôi Nguyên 26/Feb/08 60177789 Khối 3 Lớp 3/4 Hồng Hà Bình Thạnh

7961 Khuất Thục Nghi 6/Dec/07 60177803 Khối 4 Lớp 4/1 Hồng Hà Bình Thạnh

7962 Ngô Bảo Nhi 21/Feb/07 60177805 Khối 4 Lớp 4/1 Hồng Hà Bình Thạnh

7963 Phan Tấn Thành 11/Nov/07 60177816 Khối 4 Lớp 4/1 Hồng Hà Bình Thạnh

7964 Trần Mạnh Hùng 26/Jun/07 60189630 Khối 4 Lớp 4/2 Hồng Hà Bình Thạnh

7965 Phạm Thời Ngô Huy 5/Apr/07 60189629 Khối 4 Lớp 4/2 Hồng Hà Bình Thạnh

7966 Trần Tuấn Tú 16/Sep/07 60177833 Khối 4 Lớp 4/2 Hồng Hà Bình Thạnh

7967 Đinh Gia Hưng 10/Sep/07 60177839 Khối 4 Lớp 4/3 Hồng Hà Bình Thạnh

7968 Trương Hồng Minh 16/Apr/07 60177872 Khối 4 Lớp 4/3 Hồng Hà Bình Thạnh

7969 Nguyễn Ngọc Gia Nghi 6/May/07 60177857 Khối 4 Lớp 4/3 Hồng Hà Bình Thạnh

7970 Trần Thị Thanh Ngọc 3/Oct/07 60177870 Khối 4 Lớp 4/3 Hồng Hà Bình Thạnh

7971 Bùi Minh Nhật 6/Apr/07 60177837 Khối 4 Lớp 4/3 Hồng Hà Bình Thạnh

7972 Trần Thanh Tùng 16/Dec/07 60177869 Khối 4 Lớp 4/3 Hồng Hà Bình Thạnh

7973 Trần Lê Hoàng Anh 30/Jan/07 60177899 Khối 4 Lớp 4/4 Hồng Hà Bình Thạnh

7974 Võ Hoàng Khôi 7/Apr/07 60177904 Khối 4 Lớp 4/4 Hồng Hà Bình Thạnh

7975 Nguyễn Đỗ Thùy Trang 13/Nov/07 60177887 Khối 4 Lớp 4/4 Hồng Hà Bình Thạnh

7976 Vũ Ngọc Yến Trang 16/Dec/07 60177907 Khối 4 Lớp 4/4 Hồng Hà Bình Thạnh

7977 Dương Hà Chi 4/Nov/07 60177909 Khối 4 Lớp 4/5 Hồng Hà Bình Thạnh

7978 Nguyễn Mai Khôi 16/Oct/07 60177916 Khối 4 Lớp 4/5 Hồng Hà Bình Thạnh

7979 Trần Nguyễn Phương Nghi 7/Nov/07 60177919 Khối 4 Lớp 4/5 Hồng Hà Bình Thạnh

7980 Trần Nguyễn Uyên Nhi 8/Dec/07 60189631 Khối 4 Lớp 4/5 Hồng Hà Bình Thạnh

7981 Huỳnh Tấn Phú 7/Apr/07 60177912 Khối 4 Lớp 4/5 Hồng Hà Bình Thạnh

7982 Bùi Gia Bảo 7/May/07 60177922 Khối 4 Lớp 4/6 Hồng Hà Bình Thạnh

7983 Lê Nguyên Khang 19/Jan/06 60177948 Khối 5 Lớp 5/1 Hồng Hà Bình Thạnh

7984 Dương Ngọc Khánh 10/Mar/06 60177941 Khối 5 Lớp 5/1 Hồng Hà Bình Thạnh

7985 Nguyễn Hoàng Lâm 6/Jul/06 60177952 Khối 5 Lớp 5/1 Hồng Hà Bình Thạnh

7986 Đỗ Phạm Hoàng Lan 2/Sep/06 60177939 Khối 5 Lớp 5/1 Hồng Hà Bình Thạnh

7987 Biện Ngọc Thùy Linh 2/Oct/06 60177937 Khối 5 Lớp 5/1 Hồng Hà Bình Thạnh

7988 Lê Gia Nhật Minh 12/Jan/06 60177945 Khối 5 Lớp 5/1 Hồng Hà Bình Thạnh

Page 171: CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/hcmedu/ttngoaingutinhoc/attachments/...44 Phạm Quốc Huy 13/Sep/02 60144375 Khối 9 9A3 Phước Thạnh

Stt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối Lớp Trường Quận/Huyện

7989 Nguyễn Thanh Ngân 14/Aug/06 60189633 Khối 5 Lớp 5/1 Hồng Hà Bình Thạnh

7990 Hồ Anh Uyển Nghi 3/Aug/06 60177942 Khối 5 Lớp 5/1 Hồng Hà Bình Thạnh

7991 Nguyễn Quỳnh Như 4/Oct/06 60189632 Khối 5 Lớp 5/1 Hồng Hà Bình Thạnh

7992 Lư Hà Thạch Thảo 30/Jan/06 60177950 Khối 5 Lớp 5/1 Hồng Hà Bình Thạnh

7993 Vũ Đức Thiện 25/Apr/06 60177964 Khối 5 Lớp 5/1 Hồng Hà Bình Thạnh

7994 Huỳnh Vũ Ngọc Trâm 24/Jan/06 60177944 Khối 5 Lớp 5/1 Hồng Hà Bình Thạnh

7995 Tô Vĩnh Trí 27/Jun/06 60177960 Khối 5 Lớp 5/1 Hồng Hà Bình Thạnh

7996 Nguyễn Vũ Quỳnh Anh 6/Apr/06 60177970 Khối 5 Lớp 5/2 Hồng Hà Bình Thạnh

7997 Nguyễn Hà Minh Khuê 21/Sep/06 60177969 Khối 5 Lớp 5/2 Hồng Hà Bình Thạnh

7998 Đinh Nguyễn Nhật Minh 9/Jun/06 60177966 Khối 5 Lớp 5/2 Hồng Hà Bình Thạnh

7999 Nguyễn Quý An 15/Sep/06 60189638 Khối 5 Lớp 5/3 Hồng Hà Bình Thạnh

8000 Nguyễn Trần Quốc An 9/Jan/06 60189643 Khối 5 Lớp 5/3 Hồng Hà Bình Thạnh

8001 Vương Minh Anh 21/Jun/06 60189646 Khối 5 Lớp 5/3 Hồng Hà Bình Thạnh

8002 Vũ Anh Đức 11/Jul/00 60189645 Khối 5 Lớp 5/3 Hồng Hà Bình Thạnh

8003 Trương Chí Dũng 17/Jul/06 60189644 Khối 5 Lớp 5/3 Hồng Hà Bình Thạnh

8004 Nguyễn Thu Hà 16/Oct/06 60177978 Khối 5 Lớp 5/3 Hồng Hà Bình Thạnh

8005 Nguyễn Thùy Kha 26/Dec/06 60189639 Khối 5 Lớp 5/3 Hồng Hà Bình Thạnh

8006 Phan Nhật Khánh Linh 30/May/06 60189640 Khối 5 Lớp 5/3 Hồng Hà Bình Thạnh

8007 Cao Lê Hoàng Long 7/Jan/06 60177975 Khối 5 Lớp 5/3 Hồng Hà Bình Thạnh

8008 Lê Nguyễn Bảo Nghi 31/Mar/06 60189637 Khối 5 Lớp 5/3 Hồng Hà Bình Thạnh

8009 Trần Nguyễn Thảo Nhi 5/Jan/06 60189642 Khối 5 Lớp 5/3 Hồng Hà Bình Thạnh

8010 Trần Cát Phương 3/Jul/06 60189641 Khối 5 Lớp 5/3 Hồng Hà Bình Thạnh

8011 Đỗ Uyên 22/Mar/06 60189634 Khối 5 Lớp 5/3 Hồng Hà Bình Thạnh

8012 Phạm Tâm Anh 10/Dec/06 60177988 Khối 5 Lớp 5/4 Hồng Hà Bình Thạnh

8013 Hồ Liên Khải 14/Dec/06 60177981 Khối 5 Lớp 5/4 Hồng Hà Bình Thạnh

8014 Nguyễn Ngọc Ngân Trang 5/Mar/06 60177987 Khối 5 Lớp 5/4 Hồng Hà Bình Thạnh

8015 Nguyễn Lê Gia Bảo 14/Sep/06 60177986 Khối 5 Lớp 5/5 Hồng Hà Bình Thạnh

8016 Lại Quang Dũng 4/Sep/06 60177983 Khối 5 Lớp 5/5 Hồng Hà Bình Thạnh

8017 Đỗ Hữu Phát 7/Jun/07 60189647 Khối 5 Lớp 5/5 Hồng Hà Bình Thạnh

8018 Phạm Gia Khang 18/May/08 60176186 Khối 3 Lớp 3/2 Lam Sơn Bình Thạnh

8019 Nguyễn Đăng Toàn 26/Sep/08 60176181 Khối 3 Lớp 3/2 Lam Sơn Bình Thạnh

8020 Nguyễn Nhật Vy 27/Jun/08 60176184 Khối 3 Lớp 3/2 Lam Sơn Bình Thạnh

8021 Mai Trần Quỳnh Khanh 16/Nov/07 60189648 Khối 4 Lớp 4/1 Lam Sơn Bình Thạnh

8022 Phạm Thái Thịnh 8/Oct/07 60176211 Khối 4 Lớp 4/1 Lam Sơn Bình Thạnh

8023 Phan Huỳnh Anh Thư 22/Dec/07 60189649 Khối 4 Lớp 4/1 Lam Sơn Bình Thạnh

8024 Trần Trọng Tín 11/Oct/07 60189650 Khối 4 Lớp 4/1 Lam Sơn Bình Thạnh

8025 Khổng Thị Bảo Hà 26/Sep/06 60177152 Khối 5 Lớp 5/1 Lam Sơn Bình Thạnh

8026 Trần Lê Xuân Hồng 11/Apr/06 60177170 Khối 5 Lớp 5/2 Lam Sơn Bình Thạnh

8027 Nguyễn Anh Tuấn 17/Nov/06 60177162 Khối 5 Lớp 5/2 Lam Sơn Bình Thạnh

8028 Phan Ngọc Quỳnh Châu 3/Apr/07 60176252 Khối 4 Lớp 4/1 Lê Đình Chinh Bình Thạnh

8029 Nguyễn Thành Công 15/Dec/06 60176266 Khối 5 Lớp 5/2 Lê Đình Chinh Bình Thạnh

8030 Lê Nguyễn Châu Anh 7/Mar/08 60176271 Khối 3 Lớp 3/1 Nguyễn Bá Ngọc Bình Thạnh

8031 Lê Vũ Anh Quân 18/Oct/08 60176274 Khối 3 Lớp 3/1 Nguyễn Bá Ngọc Bình Thạnh

8032 Nguyễn Hữu Phước 5/Jan/08 60176309 Khối 3 Lớp 3/3 Nguyễn Bá Ngọc Bình Thạnh

8033 Mai Ngọc Gia Hân 7/Mar/07 60176317 Khối 4 Lớp 4/1 Nguyễn Bá Ngọc Bình Thạnh

8034 Huỳnh Lê An Khánh 21/Jun/07 60189654 Khối 4 Lớp 4/1 Nguyễn Bá Ngọc Bình Thạnh

8035 Phùng Trúc Linh 13/Dec/07 60189657 Khối 4 Lớp 4/1 Nguyễn Bá Ngọc Bình Thạnh

Page 172: CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/hcmedu/ttngoaingutinhoc/attachments/...44 Phạm Quốc Huy 13/Sep/02 60144375 Khối 9 9A3 Phước Thạnh

Stt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối Lớp Trường Quận/Huyện

8036 Trịnh Hữu Phúc Minh 19/May/07 60189658 Khối 4 Lớp 4/1 Nguyễn Bá Ngọc Bình Thạnh

8037 Phùng Lê Thành Nhân 24/Jan/07 60189656 Khối 4 Lớp 4/1 Nguyễn Bá Ngọc Bình Thạnh

8038 Nguyễn Ngọc Diễm Phương 21/Jan/07 60176318 Khối 4 Lớp 4/1 Nguyễn Bá Ngọc Bình Thạnh

8039 Trần Cường Thịnh 14/May/07 60176319 Khối 4 Lớp 4/1 Nguyễn Bá Ngọc Bình Thạnh

8040 Hoàng Minh Thư 30/Oct/07 60189653 Khối 4 Lớp 4/1 Nguyễn Bá Ngọc Bình Thạnh

8041 Trịnh Hữu Phúc Tường 19/May/07 60189659 Khối 4 Lớp 4/1 Nguyễn Bá Ngọc Bình Thạnh

8042 Nguyễn Quang Ân 29/Apr/07 60189662 Khối 4 Lớp 4/2 Nguyễn Bá Ngọc Bình Thạnh

8043 Nguyễn Hữu Anh Hoàng 4/Jun/07 60189661 Khối 4 Lớp 4/2 Nguyễn Bá Ngọc Bình Thạnh

8044 Trần Gia Huy 21/Dec/07 60189663 Khối 4 Lớp 4/2 Nguyễn Bá Ngọc Bình Thạnh

8045 Nguyễn Phương Nghi 24/Jul/07 60176327 Khối 4 Lớp 4/3 Nguyễn Bá Ngọc Bình Thạnh

8046 Hà Minh Ngọc Nhi 6/Apr/07 60176325 Khối 4 Lớp 4/3 Nguyễn Bá Ngọc Bình Thạnh

8047 Nguyễn Thị Minh Châu 1/Feb/06 60176347 Khối 5 Lớp 5/1 Nguyễn Bá Ngọc Bình Thạnh

8048 Hoàng Nhân Chính 12/Oct/06 60176334 Khối 5 Lớp 5/1 Nguyễn Bá Ngọc Bình Thạnh

8049 Nguyễn Thị Họa Mi 19/Jun/06 60176346 Khối 5 Lớp 5/1 Nguyễn Bá Ngọc Bình Thạnh

8050 Vũ Lê Bá Phúc 20/Jul/06 60176341 Khối 5 Lớp 5/1 Nguyễn Bá Ngọc Bình Thạnh

8051 Hà Ngọc Thiện 3/Apr/06 60176333 Khối 5 Lớp 5/1 Nguyễn Bá Ngọc Bình Thạnh

8052 Lương Cẩm Anh 16/Jun/09 60177174 Khối 2 Lớp 2/1 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

8053 Nguyễn Gia Bảo 6/Dec/09 60177208 Khối 2Lớp 2/13 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

8054 Hồ Khải Minh 23/Jan/09 60177219 Khối 2 Lớp 2/2 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

8055 Võ Mỹ Như 9/Apr/09 60177232 Khối 2 Lớp 2/2 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

8056 Đinh Trần Phương Vy 11/Jan/09 60177218 Khối 2 Lớp 2/2 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

8057 Nguyễn Cao Phát 18/Mar/08 60177275 Khối 3 Lớp 3/1 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

8058 Bùi Bách Xuyên 10/Sep/08 60177289 Khối 3Lớp 3/10 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

8059 Đinh Xuân Đức 20/Jun/08 60177300 Khối 3Lớp 3/11 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

8060 Nguyễn Lê Khang 22/Apr/08 60177316 Khối 3 Lớp 3/2 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

8061 Lê Quang Minh 1/May/08 60177310 Khối 3 Lớp 3/2 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

8062 Đặng Thành Minh Quân 2/Jan/08 60177306 Khối 3 Lớp 3/2 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

8063 Nguyễn Ngọc Trúc Linh 23/Mar/08 60177339 Khối 3 Lớp 3/3 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

8064 Thái Quỳnh Liên 16/Oct/08 60177366 Khối 3 Lớp 3/4 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

8065 Lê Ngọc Gia Phương 27/May/08 60177359 Khối 3 Lớp 3/4 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

8066 Trần Kim Thư 2/Jan/08 60189675 Khối 3 Lớp 3/4 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

8067 Vũ Việt Đức 8/Jun/08 60177393 Khối 3 Lớp 3/7 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

8068 Nguyễn Hoàng Mai Uyên 19/Sep/08 60177387 Khối 3 Lớp 3/7 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

8069 Trần Châu Linh Đan 30/Oct/08 60177417 Khối 3 Lớp 3/9 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

8070 Nguyễn Thế Khải 16/Jul/08 60177413 Khối 3 Lớp 3/9 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

8071 Phan Công Minh Khôi 27/Jul/08 60177415 Khối 3 Lớp 3/9 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

8072 Nguyễn Đình Bách 30/Mar/07 60177420 Khối 4 Lớp 4/1 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

8073 Đinh Quốc Khánh 28/Sep/07 60189837 Khối 4 Lớp 4/1 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

8074 Đỗ Gia Khánh 24/Mar/07 60177419 Khối 4 Lớp 4/1 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

8075 Cống Minh Khôi 7/May/07 60177418 Khối 4 Lớp 4/1 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

8076 Nguyễn Minh Khôi 13/Sep/07 60177423 Khối 4 Lớp 4/1 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

8077 Trần Minh Long 14/Feb/07 60177433 Khối 4 Lớp 4/1 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

8078 Nguyễn Minh Hào 8/Dec/07 60177441 Khối 4Lớp 4/10 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

8079 Bùi Minh Châu 8/Sep/07 60177443 Khối 4Lớp 4/11 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

8080 Trần Đức Phú 23/Nov/07 60177450 Khối 4Lớp 4/11 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

8081 Nguyễn Gia Phúc 11/Feb/07 60177445 Khối 4Lớp 4/11 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

8082 Võ Đông Biên 24/Jan/07 60177472 Khối 4Lớp 4/13 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

Page 173: CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/hcmedu/ttngoaingutinhoc/attachments/...44 Phạm Quốc Huy 13/Sep/02 60144375 Khối 9 9A3 Phước Thạnh

Stt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối Lớp Trường Quận/Huyện

8083 Trần Công Gia Hân 15/Sep/07 60177467 Khối 4Lớp 4/13 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

8084 Văn Thụy Linh 25/Jul/07 60177471 Khối 4Lớp 4/13 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

8085 Trần Thiện Nguyên 29/Apr/07 60177469 Khối 4Lớp 4/13 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

8086 Phan Hạo Nhiên 7/Apr/07 60177466 Khối 4Lớp 4/13 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

8087 Nguyễn Ngọc Nguyên Nhung 26/Jun/07 60177465 Khối 4Lớp 4/13 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

8088 Trần Nhật Đăng Châu 16/Dec/07 60177484 Khối 4 Lớp 4/2 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

8089 Dương Tiến Nam 22/Oct/07 60177474 Khối 4 Lớp 4/2 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

8090 Nguyễn Hà Nguyên 9/Sep/07 60191208 Khối 4 Lớp 4/2 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

8091 Võ Thụy Vy Anh 2/Sep/07 60177505 Khối 4 Lớp 4/3 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

8092 Đặng Nguyễn Xuân Hiền 21/May/07 60177487 Khối 4 Lớp 4/3 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

8093 Bùi Vĩnh Trung 24/Apr/07 60177485 Khối 4 Lớp 4/3 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

8094 Phạm Việt Hà Anh 27/Nov/07 60177524 Khối 4 Lớp 4/4 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

8095 Phan Kiều Anh 29/Nov/07 60177525 Khối 4 Lớp 4/4 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

8096 Đinh Tô Duy Bảo 23/Feb/07 60177508 Khối 4 Lớp 4/4 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

8097 Võ Hoàng Long 3/Jan/07 60177530 Khối 4 Lớp 4/4 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

8098 Đoàn Minh Quân 7/Dec/07 60177511 Khối 4 Lớp 4/4 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

8099 Huỳnh Trần Quốc Tín 21/Apr/07 60177513 Khối 4 Lớp 4/4 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

8100 Nguyễn Ngọc Mỹ Uyên 19/Apr/07 60189838 Khối 4 Lớp 4/4 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

8101 Đoàn Ngân Anh 15/May/07 60177532 Khối 4 Lớp 4/5 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

8102 Phạm Đình Bảo 2/Dec/07 60177542 Khối 4 Lớp 4/5 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

8103 Phạm Minh Hà 16/Jul/07 60177543 Khối 4 Lớp 4/5 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

8104 Lữ Trung Phát 11/Sep/07 60177536 Khối 4 Lớp 4/5 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

8105 Bạch Hiếu Anh 18/Nov/07 60177546 Khối 4 Lớp 4/6 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

8106 Phạm Gia Bảo 19/Feb/07 60177561 Khối 4 Lớp 4/6 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

8107 Nguyễn Phúc Duy 31/Oct/07 60177558 Khối 4 Lớp 4/6 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

8108 Nguyễn Trương Gia Hân 25/Mar/07 60177560 Khối 4 Lớp 4/6 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

8109 Lê Như Thành 30/Nov/07 60177552 Khối 4 Lớp 4/6 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

8110 Hoàng Nguyệt Anh 25/Nov/07 60177575 Khối 4 Lớp 4/7 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

8111 Bùi Vũ Minh Anh 9/Dec/07 60177567 Khối 4 Lớp 4/7 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

8112 Nguyễn Minh Khôi 6/Sep/07 60177580 Khối 4 Lớp 4/7 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

8113 Trần Mai Thy 31/Aug/07 60177584 Khối 4 Lớp 4/7 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

8114 Nguyễn Ngô Phú Thiện 10/Feb/07 60189721 Khối 4 Lớp 4/8 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

8115 Phan Bảo Trân 11/Sep/07 60177590 Khối 4 Lớp 4/8 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

8116 Lê Khánh Gia Huy 11/Feb/07 60177594 Khối 4 Lớp 4/9 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

8117 Nguyễn Lê Thảo An 16/Feb/06 60177602 Khối 5 Lớp 5/1 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

8118 Nguyễn Việt Hải 6/Apr/06 60177604 Khối 5 Lớp 5/1 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

8119 Nguyễn Minh Khang 29/Mar/06 60177603 Khối 5 Lớp 5/1 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

8120 Trần Hoàng Nhân 10/Oct/06 60189725 Khối 5 Lớp 5/1 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

8121 Hoàng Thanh An 13/Nov/06 60177610 Khối 5Lớp 5/11 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

8122 Nguyễn Gia Bảo 20/Nov/06 60177611 Khối 5Lớp 5/11 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

8123 Vũ Nguyễn Uyên Phương 3/Jun/06 60177613 Khối 5Lớp 5/11 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

8124 Cao Ngọc Quỳnh Lam 16/Jan/06 60177615 Khối 5Lớp 5/12 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

8125 Nguyễn Phan Ánh Dương 2/Jan/06 60189727 Khối 5 Lớp 5/3 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

8126 Lê Thị Diễm Hằng 30/Oct/06 60177628 Khối 5 Lớp 5/3 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

8127 Trần Vũ Nam Khánh 15/Aug/06 60177633 Khối 5 Lớp 5/3 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

8128 Lý Thanh Phương 2/Oct/06 60189726 Khối 5 Lớp 5/3 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

8129 Bùi Nguyên An 8/Oct/06 60189672 Khối 5 Lớp 5/4 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

Page 174: CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/hcmedu/ttngoaingutinhoc/attachments/...44 Phạm Quốc Huy 13/Sep/02 60144375 Khối 9 9A3 Phước Thạnh

Stt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối Lớp Trường Quận/Huyện

8130 Lê Hồng Anh 12/Jun/06 60177637 Khối 5 Lớp 5/4 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

8131 Lâm Hồ Thành Đạt 22/Aug/06 60177636 Khối 5 Lớp 5/4 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

8132 Phạm Thái Duy Khang 7/Feb/06 60189674 Khối 5 Lớp 5/4 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

8133 Phan Hoàng Yến Linh 10/Apr/06 60189728 Khối 5 Lớp 5/4 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

8134 Khổng Minh Thông 8/Jun/06 60177635 Khối 5 Lớp 5/4 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

8135 Thân Huỳnh Thảo Vy 21/Jul/06 60189684 Khối 5 Lớp 5/4 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

8136 Phùng Nguyên Khôi 16/May/06 60177654 Khối 5 Lớp 5/5 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

8137 Nguyễn Phạm Thuỳ Linh 30/Jan/06 60177653 Khối 5 Lớp 5/5 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

8138 Dương Phúc Minh Nghi 13/Sep/06 60189729 Khối 5 Lớp 5/5 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

8139 Lê Đình Ý Nhi 19/Dec/06 60177646 Khối 5 Lớp 5/5 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

8140 Vũ Ngọc Ý Nhi 22/Jan/06 60189730 Khối 5 Lớp 5/5 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

8141 Đinh Hải Triều 29/Nov/06 60177641 Khối 5 Lớp 5/5 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

8142 Đỗ Anh Duy 27/Jan/06 60177660 Khối 5 Lớp 5/6 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

8143 Võ Thế Duyệt 20/Apr/06 60177674 Khối 5 Lớp 5/6 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

8144 Hoàng Nghĩa Huy 24/Mar/06 60189731 Khối 5 Lớp 5/6 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

8145 Văn Thụy Khanh 22/May/06 60177672 Khối 5 Lớp 5/6 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

8146 Lưu Đăng Khánh 5/Apr/06 60189732 Khối 5 Lớp 5/6 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

8147 Phan Huỳnh Cát Tường 9/Sep/06 60177670 Khối 5 Lớp 5/6 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

8148 Lê Phương Hà 19/Apr/06 60189735 Khối 5 Lớp 5/7 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

8149 Lê Minh Toàn 12/May/06 60189734 Khối 5 Lớp 5/7 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

8150 Nguyễn Mai Trang 2/Dec/06 60189736 Khối 5 Lớp 5/7 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

8151 Nguyễn Hữu Gia Huy 11/Sep/06 60177684 Khối 5 Lớp 5/8 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

8152 Hoàng Thiên Ân 4/Mar/06 60177697 Khối 5 Lớp 5/9 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

8153 Tiêu Mỹ Hiền 13/Apr/06 60177705 Khối 5 Lớp 5/9 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

8154 Lê Trần Minh Phương 9/Aug/06 60177699 Khối 5 Lớp 5/9 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

8155 Nguyễn Anh Quân 28/Jul/06 60177700 Khối 5 Lớp 5/9 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

8156 Hồ Minh Quân 18/Dec/06 60177696 Khối 5 Lớp 5/9 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

8157 Đào Lê Quang Minh 6/Jan/08 60177370 Khối 3 Lớp 3/5 Nguyễn Đình Chiểu - Thí sinh tự do Bình Thạnh

8158 Trần Thị Phương Mai 2/Feb/06 60176356 Khối 5 Lớp 5/2 Nguyễn Trọng Tuyển Bình Thạnh

8159 Đỗ Minh Tuấn 25/Dec/06 60176355 Khối 5 Lớp 5/2 Nguyễn Trọng Tuyển Bình Thạnh

8160 Nguyễn Hòang Khánh Ngọc 8/Feb/07 60176381 Khối 4 Lớp 4C Phan Văn Trị Bình Thạnh

8161 Ngô Thanh Trúc 16/Aug/06 60176388 Khối 5 Lớp 5C Phan Văn Trị Bình Thạnh

8162 Tạ Hương Giang 3/May/08 60176398 Khối 3 Lớp 3/1 Tầm Vu Bình Thạnh

8163 Trần Minh Phi 13/May/08 60176401 Khối 3 Lớp 3/2 Tầm Vu Bình Thạnh

8164 Nguyễn Khải Hưng 10/May/08 60176406 Khối 3 Lớp 3/3 Tầm Vu Bình Thạnh

8165 Lê Vương Phương Mai 29/Sep/08 60176403 Khối 3 Lớp 3/3 Tầm Vu Bình Thạnh

8166 Đậu Thị Phương Nhi 13/Jan/08 60176408 Khối 3 Lớp 3/4 Tầm Vu Bình Thạnh

8167 Bùi Trần Quỳnh Như 16/Mar/06 60193505 Khối 5 Lớp 5/1 Tầm Vu Bình Thạnh

8168 Nguyễn Đức Xuân Nghi 15/Feb/08 60176447 Khối 3 Lớp 3/3 Thanh Đa Bình Thạnh

8169 Ngô Nhật Hạ 10/Jul/08 60176453 Khối 3 Lớp 3/5 Thanh Đa Bình Thạnh

8170 Nguyễn Đăng Tùng 23/Apr/07 60176463 Khối 4 Lớp 4/3 Thanh Đa Bình Thạnh

8171 Đào Thủy Yên 4/Jul/07 60176460 Khối 4 Lớp 4/3 Thanh Đa Bình Thạnh

8172 Vương Hà Anh 4/Dec/07 60176474 Khối 4 Lớp 4/5 Thanh Đa Bình Thạnh

8173 Tô Đặng Hoàng Mai 17/Jan/07 60176472 Khối 4 Lớp 4/5 Thanh Đa Bình Thạnh

8174 Bùi Vân San 4/Mar/07 60189793 Khối 4 Lớp 4/5 Thanh Đa Bình Thạnh

8175 Trần Nhật Linh 22/Mar/06 60176478 Khối 5 Lớp 5/5 Thanh Đa Bình Thạnh

8176 Nguyễn Hoàng Phong 17/Jan/08 60176557 Khối 3 Lớp 3/3 Thạnh Mỹ Tây Bình Thạnh

Page 175: CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/hcmedu/ttngoaingutinhoc/attachments/...44 Phạm Quốc Huy 13/Sep/02 60144375 Khối 9 9A3 Phước Thạnh

Stt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối Lớp Trường Quận/Huyện

8177 Nguyễn Trâm Anh 24/Jul/07 60189740 Khối 4 Lớp 4/1 Thạnh Mỹ Tây Bình Thạnh

8178 Lê Nguyễn Cát Tường 1/Nov/07 60189739 Khối 4 Lớp 4/1 Thạnh Mỹ Tây Bình Thạnh

8179 Hồ Minh Cường 17/Sep/07 60189741 Khối 4 Lớp 4/2 Thạnh Mỹ Tây Bình Thạnh

8180 Nguyễn Hiền Minh 18/Sep/07 60176617 Khối 4 Lớp 4/2 Thạnh Mỹ Tây Bình Thạnh

8181 Nguyễn Thái Sơn 25/Feb/07 60176623 Khối 4 Lớp 4/2 Thạnh Mỹ Tây Bình Thạnh

8182 Nguyễn Ngọc Thiên Kim 1/Aug/07 60176643 Khối 4 Lớp 4/4 Thạnh Mỹ Tây Bình Thạnh

8183 Lưu Phạm Thảo Vy 15/Apr/07 60189744 Khối 4 Lớp 4/4 Thạnh Mỹ Tây Bình Thạnh

8184 Phạm Trang Anh 5/May/07 60189751 Khối 4 Lớp 4/5 Thạnh Mỹ Tây Bình Thạnh

8185 Cổ Quốc Trâm Anh 29/Mar/06 60176650 Khối 5 Lớp 5/1 Thạnh Mỹ Tây Bình Thạnh

8186 Trương Minh Khoa 17/Apr/06 60176662 Khối 5 Lớp 5/1 Thạnh Mỹ Tây Bình Thạnh

8187 Vũ Thị Hồng Minh 21/Nov/06 60176664 Khối 5 Lớp 5/1 Thạnh Mỹ Tây Bình Thạnh

8188 Nguyễn Ngọc Quế Như 14/Apr/06 60189754 Khối 5 Lớp 5/1 Thạnh Mỹ Tây Bình Thạnh

8189 Trần Quang Anh 19/Oct/06 60176680 Khối 5 Lớp 5/2 Thạnh Mỹ Tây Bình Thạnh

8190 Lương Ngô Minh Châu 9/Jan/06 60176669 Khối 5 Lớp 5/2 Thạnh Mỹ Tây Bình Thạnh

8191 Tăng Đặng Diễm Huyền 7/Dec/06 60189758 Khối 5 Lớp 5/2 Thạnh Mỹ Tây Bình Thạnh

8192 Phan Ngọc Thảo Miên 2/Mar/06 60189757 Khối 5 Lớp 5/2 Thạnh Mỹ Tây Bình Thạnh

8193 Phạm Thảo Nguyên 13/May/06 60189756 Khối 5 Lớp 5/2 Thạnh Mỹ Tây Bình Thạnh

8194 Lê Nguyễn Minh Thư 1/Jul/06 60176667 Khối 5 Lớp 5/2 Thạnh Mỹ Tây Bình Thạnh

8195 Nguyễn Trần Quỳnh Trân 15/Feb/06 60189755 Khối 5 Lớp 5/2 Thạnh Mỹ Tây Bình Thạnh

8196 Trần Hữu Đạt 6/Oct/06 60189762 Khối 5 Lớp 5/3 Thạnh Mỹ Tây Bình Thạnh

8197 Nguyễn Trần Hoàng Hiếu 26/Jul/06 60189759 Khối 5 Lớp 5/3 Thạnh Mỹ Tây Bình Thạnh

8198 Phan Lê Huy 11/Mar/06 60176693 Khối 5 Lớp 5/3 Thạnh Mỹ Tây Bình Thạnh

8199 Võ Phúc Ngọc Linh 26/Jun/06 60189763 Khối 5 Lớp 5/3 Thạnh Mỹ Tây Bình Thạnh

8200 Nguyễn Vũ Kiều Phương 6/May/06 60189761 Khối 5 Lớp 5/3 Thạnh Mỹ Tây Bình Thạnh

8201 Nguyễn Mách Amin 31/Jul/06 60189772 Khối 5 Lớp 5/4 Thạnh Mỹ Tây Bình Thạnh

8202 Phạm Diệp Kỳ An 11/Mar/06 60176700 Khối 5 Lớp 5/4 Thạnh Mỹ Tây Bình Thạnh

8203 Phan Chí Hiếu 17/Jan/06 60176702 Khối 5 Lớp 5/4 Thạnh Mỹ Tây Bình Thạnh

8204 Phạm Hoàng Minh Thư 18/Jan/06 60176701 Khối 5 Lớp 5/4 Thạnh Mỹ Tây Bình Thạnh

8205 Lâm Ngọc Uyên Nhi 19/Feb/06 60176653 Khối 5 Lớp 5/1 Thạnh Mỹ Tây- Thí sinh tự do Bình Thạnh

8206 Trần Công Duy 29/Apr/08 60176771 Khối 3 Lớp 3B Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

8207 Trịnh Gia Hân 9/Sep/08 60176776 Khối 3 Lớp 3B Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

8208 Nguyễn Hà Gia Huy 25/Feb/08 60176755 Khối 3 Lớp 3B Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

8209 Nguyễn Phạm Nhật Huy 12/May/08 60176760 Khối 3 Lớp 3B Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

8210 Phạm Thành Nam 28/Nov/08 60176766 Khối 3 Lớp 3B Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

8211 Khuất Duy Tuệ Ngọc 12/Jul/08 60176748 Khối 3 Lớp 3B Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

8212 Võ Thành Nhân 30/Jan/08 60176777 Khối 3 Lớp 3B Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

8213 Nguyễn Hoàng TrườngPhát 19/Jan/08 60176756 Khối 3 Lớp 3B Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

8214 Hoàng Anh Thư 2/Apr/08 60176747 Khối 3 Lớp 3B Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

8215 Nguyễn Hoàng Mai Khanh 11/Jul/08 60176793 Khối 3 Lớp 3C Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

8216 Nguyễn Giáng Tiên 25/Mar/08 60176791 Khối 3 Lớp 3C Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

8217 Lê Thục Anh 27/Sep/07 60176818 Khối 4 Lớp 4A Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

8218 Nguyễn Đức Anh 4/Sep/07 60176821 Khối 4 Lớp 4A Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

8219 Dương Đoàn Bảo Châu 14/Apr/07 60189508 Khối 4 Lớp 4A Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

8220 Bồ Nguyễn Anh Hào 27/Nov/07 60176806 Khối 4 Lớp 4A Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

8221 Trần Vĩnh Khang 22/Jan/07 60176830 Khối 4 Lớp 4A Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

8222 Đặng Võ Di Luân 17/Dec/07 60176812 Khối 4 Lớp 4A Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

8223 Bành Ngọc Phương Minh 13/Aug/07 60189462 Khối 4 Lớp 4A Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

Page 176: CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/hcmedu/ttngoaingutinhoc/attachments/...44 Phạm Quốc Huy 13/Sep/02 60144375 Khối 9 9A3 Phước Thạnh

Stt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối Lớp Trường Quận/Huyện

8224 Bùi Như Ngọc 19/Jan/07 60176809 Khối 4 Lớp 4A Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

8225 Nguyễn Huỳnh Phúc Nhân 11/Jul/07 60176823 Khối 4 Lớp 4A Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

8226 Lạc Kim Yến Nhi 26/Nov/07 60189509 Khối 4 Lớp 4A Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

8227 Phan Lý Trúc Quỳnh 30/May/07 60176829 Khối 4 Lớp 4A Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

8228 Tống Nhã Thanh 24/Apr/07 60189512 Khối 4 Lớp 4A Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

8229 Trần Thủy Tranh 14/Jan/07 60189513 Khối 4 Lớp 4A Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

8230 Nguyễn Quốc Tuấn 13/Nov/07 60176826 Khối 4 Lớp 4A Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

8231 Lương Chấn Vũ 20/Jun/07 60189510 Khối 4 Lớp 4A Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

8232 Lê Uyên Vy 4/Jan/07 60176819 Khối 4 Lớp 4A Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

8233 Trần Hà Nam Anh 16/May/07 60189515 Khối 4 Lớp 4B Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

8234 Vũ Ngọc Bảo 5/Apr/07 60189516 Khối 4 Lớp 4B Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

8235 Nguyễn Bảo Điền 31/Jan/07 60189514 Khối 4 Lớp 4B Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

8236 Vũ Chí Duy 21/Sep/07 60176852 Khối 4 Lớp 4B Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

8237 Nguyễn Hoàng Nhã Khương 6/Jul/07 60176840 Khối 4 Lớp 4B Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

8238 Trần Nhật Nam 20/Oct/07 60176851 Khối 4 Lớp 4B Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

8239 Lâm Kỳ Sơn 4/Dec/07 60176836 Khối 4 Lớp 4B Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

8240 Nguyễn Kỳ Khánh An 9/Dec/06 60189520 Khối 5 Lớp 5A Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

8241 Bùi Ngọc Lan Anh 19/Nov/06 60176853 Khối 5 Lớp 5A Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

8242 Trần Nguyễn Huỳnh Anh 13/Apr/06 60189521 Khối 5 Lớp 5A Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

8243 Nguyễn Hồng Ngọc Châu 11/Feb/06 60176861 Khối 5 Lớp 5A Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

8244 Nguyễn Trang Khả Di 20/Jan/06 60176866 Khối 5 Lớp 5A Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

8245 Lê Mỹ Hân 25/Oct/06 60189518 Khối 5 Lớp 5A Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

8246 Lê Phạm Tâm Mi 8/Sep/06 60176858 Khối 5 Lớp 5A Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

8247 Lộc Bang Quỳnh My 13/Jan/06 60189519 Khối 5 Lớp 5A Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

8248 Phan Trần Quỳnh Như 15/Nov/06 60176870 Khối 5 Lớp 5A Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

8249 Bùi Đức Tài 11/Aug/06 60189517 Khối 5 Lớp 5A Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

8250 Nguyễn Võ Như Tâm 21/Jul/06 60176867 Khối 5 Lớp 5A Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

8251 Đoàn Nguyễn Ngọc Trâm 25/Feb/06 60176854 Khối 5 Lớp 5A Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

8252 Nguyễn Minh Trí 29/Apr/06 60176863 Khối 5 Lớp 5A Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

8253 Nguyễn Đào Uyên 7/Oct/06 60176860 Khối 5 Lớp 5A Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

8254 Nguyễn Đoàn Quỳnh Anh 23/Jun/06 60189524 Khối 5 Lớp 5B Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

8255 Nguyễn Duy 7/Jun/06 60189523 Khối 5 Lớp 5B Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

8256 Đặng Ngọc Gia Khiêm 27/Dec/06 60176872 Khối 5 Lớp 5B Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

8257 Trần Hồng Phúc 10/Feb/06 60189527 Khối 5 Lớp 5B Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

8258 Quách Chánh Tài 23/Apr/06 60189526 Khối 5 Lớp 5B Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

8259 Nguyễn Trung Tín 14/Jun/06 60189525 Khối 5 Lớp 5B Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

8260 Lê Nguyễn Thành Trí 18/Dec/06 60176873 Khối 5 Lớp 5B Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

8261 Trần Cảnh Viên 27/Nov/06 60176881 Khối 5 Lớp 5B Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

8262 Phạm Đình Phi Vũ 3/Jan/06 60176880 Khối 5 Lớp 5B Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

8263 Lê Hoàng Minh Vy 11/Sep/06 60189522 Khối 5 Lớp 5B Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

8264 Nguyễn Công Hải Anh 30/Aug/06 60189529 Khối 5 Lớp 5C Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

8265 Nguyễn Phước Thành Danh 4/Oct/06 60176895 Khối 5 Lớp 5C Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

8266 Nguyễn Ngọc Mỹ Duyên 4/Jan/06 60176894 Khối 5 Lớp 5C Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

8267 Nguyễn Bảo Uyên Minh 28/Aug/06 60189528 Khối 5 Lớp 5C Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

8268 Phan Hồng Thái 29/Jul/06 60176900 Khối 5 Lớp 5C Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

8269 Trần Cát Tiên 28/Jun/06 60189530 Khối 5 Lớp 5C Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

8270 Nguyễn Quang Trí 9/May/06 60176896 Khối 5 Lớp 5C Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

Page 177: CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/hcmedu/ttngoaingutinhoc/attachments/...44 Phạm Quốc Huy 13/Sep/02 60144375 Khối 9 9A3 Phước Thạnh

Stt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối Lớp Trường Quận/Huyện

8271 Lê Quốc Vinh 23/May/06 60176891 Khối 5 Lớp 5C Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

8272 Huỳnh Duy Vũ 7/Aug/06 60176888 Khối 5 Lớp 5C Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

8273 Hoàng Kim Như Ý 14/Mar/06 60176887 Khối 5 Lớp 5C Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

8274 Đỗ An Minh Châu 9/Sep/08 60176780 Khối 3 Lớp 3C Tô Vĩnh Diện- Thí sinh tự do Bình Thạnh

8275 Nguyễn Đỗ Nam Long 17/Oct/09 60176028 Khối 2 Lớp 2 Việt Mỹ Bình Thạnh

8276 Võ Thanh Tiến 18/Feb/09 60176032 Khối 2 Lớp 2 Việt Mỹ Bình Thạnh

8277 Tống Uyên Vy 9/Sep/09 60176030 Khối 2 Lớp 2 Việt Mỹ Bình Thạnh

8278 Lý Khuê Anh 3/Aug/08 60176037 Khối 3 Lớp 3 Việt Mỹ Bình Thạnh

8279 Trần Phúc Khang 15/Oct/08 60176042 Khối 3 Lớp 3 Việt Mỹ Bình Thạnh

8280 Nguyễn Đàm Gia Khôi 12/Aug/08 60176039 Khối 3 Lớp 3 Việt Mỹ Bình Thạnh

8281 Huỳnh Thế Quân 14/Feb/08 60176035 Khối 3 Lớp 3 Việt Mỹ Bình Thạnh

8282 Lương Ngọc Hữu Toàn 16/Nov/08 60176036 Khối 3 Lớp 3 Việt Mỹ Bình Thạnh

8283 Đặng Vũ Ngân Giang 12/Jan/07 60189773 Khối 4 Lớp 4/1 Việt Mỹ Bình Thạnh

8284 Phạm Helen 5/Oct/07 60189776 Khối 4 Lớp 4/1 Việt Mỹ Bình Thạnh

8285 Lê Trần Minh Nam 4/Sep/07 60189775 Khối 4 Lớp 4/1 Việt Mỹ Bình Thạnh

8286 Trần Nhật Nguyên 8/Jul/07 60189777 Khối 4 Lớp 4/1 Việt Mỹ Bình Thạnh

8287 Hoàng Thanh Nhã 15/Apr/07 60189774 Khối 4 Lớp 4/1 Việt Mỹ Bình Thạnh

8288 Trần Nguyễn Nhật Hào 28/Jan/06 60189840 Khối 5 Lớp 5 Việt Mỹ Bình Thạnh

8289 Ngô Nguyễn Anh Hào 30/Apr/06 60189779 Khối 5 Lớp 5 Việt Mỹ Bình Thạnh

8290 Lê Bình Minh 18/Oct/06 60189778 Khối 5 Lớp 5 Việt Mỹ Bình Thạnh

8291 Phạm Hà Thảo My 25/Nov/06 60189781 Khối 5 Lớp 5 Việt Mỹ Bình Thạnh

8292 Nguyễn Đàm Gia Phúc 25/Feb/07 60189780 Khối 5 Lớp 5 Việt Mỹ Bình Thạnh

8293 Phan Lê Thảo Vy 12/Feb/06 60189782 Khối 5 Lớp 5 Việt Mỹ Bình Thạnh

8294 Trần Anh Kiệt 27/Nov/09 60199999 Khối 2 Lớp 2/1 Việt Úc Bình Thạnh

8295 Trần Bảo Nghi 25/May/09 60178004 Khối 2 Lớp 2/1 Việt Úc Bình Thạnh

8296 Trịnh Khánh Phương 3/Sep/09 60177994 Khối 2 Lớp 2/1 Việt Úc Bình Thạnh

8297 Nguyễn Vũ Đức Tài 5/Nov/09 60177992 Khối 2 Lớp 2/1 Việt Úc Bình Thạnh

8298 Phùng Hưng 14/Oct/09 60178002 Khối 2 Lớp 2/2 Việt Úc Bình Thạnh

8299 Nguyễn Quang Huy 2/Oct/09 60178000 Khối 2 Lớp 2/2 Việt Úc Bình Thạnh

8300 Phạm Đình Quang Khánh 18/Aug/09 60178001 Khối 2 Lớp 2/2 Việt Úc Bình Thạnh

8301 Hendriks Nguyen Timothy 22/Sep/09 60177996 Khối 2 Lớp 2/2 Việt Úc Bình Thạnh

8302 Phạm Lê Minh Huy 28/Mar/08 60189695 Khối 3 Lớp 3 Việt Úc Bình Thạnh

8303 Trần Minh Bảo 22/Nov/08 60178013 Khối 3 Lớp 3/1 Việt Úc Bình Thạnh

8304 Đào Ngọc Hoàng Bảo 24/Sep/08 60178005 Khối 3 Lớp 3/1 Việt Úc Bình Thạnh

8305 Lê Trần Ánh Dương 6/Sep/08 60189700 Khối 3 Lớp 3/1 Việt Úc Bình Thạnh

8306 Lê Nguyễn Thảo Hiền 30/Sep/08 60178006 Khối 3 Lớp 3/1 Việt Úc Bình Thạnh

8307 Nguyễn Gia Hưng 9/Dec/08 60178009 Khối 3 Lớp 3/1 Việt Úc Bình Thạnh

8308 Trần Anh Khoa 11/May/08 60178012 Khối 3 Lớp 3/1 Việt Úc Bình Thạnh

8309 Nguyễn Bửu Nghi 20/Nov/08 60178008 Khối 3 Lớp 3/1 Việt Úc Bình Thạnh

8310 Trần Minh Nhiên 12/Oct/08 60178014 Khối 3 Lớp 3/1 Việt Úc Bình Thạnh

8311 Nguyễn Hà Phương 29/Jan/08 60178010 Khối 3 Lớp 3/1 Việt Úc Bình Thạnh

8312 Phạm Lê Hoàng Thư 25/Aug/08 60178011 Khối 3 Lớp 3/1 Việt Úc Bình Thạnh

8313 Emaly Jamie Bellew 6/Sep/07 60178015 Khối 3 Lớp 3/2 Việt Úc Bình Thạnh

8314 Lê Trần Bảo Khanh 28/Apr/08 60178017 Khối 3 Lớp 3/2 Việt Úc Bình Thạnh

8315 Nguyễn Đông Nghi 9/Mar/08 60178019 Khối 3 Lớp 3/2 Việt Úc Bình Thạnh

8316 Ngô Vũ Khiết Ngọc 29/Mar/08 60178018 Khối 3 Lớp 3/2 Việt Úc Bình Thạnh

8317 Phạm Vũ Hoàng Minh Anh 27/Apr/07 60178027 Khối 4 Lớp 4/1 Việt Úc Bình Thạnh

Page 178: CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/hcmedu/ttngoaingutinhoc/attachments/...44 Phạm Quốc Huy 13/Sep/02 60144375 Khối 9 9A3 Phước Thạnh

Stt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối Lớp Trường Quận/Huyện

8318 Tô Hoàng Bảo 4/Aug/06 60178028 Khối 4 Lớp 4/1 Việt Úc Bình Thạnh

8319 Nguyễn Trường Hưng 19/Nov/07 60178024 Khối 4 Lớp 4/1 Việt Úc Bình Thạnh

8320 Nguyễn Vĩnh An Khang 26/Feb/07 60178025 Khối 4 Lớp 4/1 Việt Úc Bình Thạnh

8321 Hoàng Khánh Linh 16/Dec/07 60178020 Khối 4 Lớp 4/1 Việt Úc Bình Thạnh

8322 Võ Ngọc Châu Long 30/Apr/07 60178029 Khối 4 Lớp 4/1 Việt Úc Bình Thạnh

8323 Nguyễn Ngọc Diệu Thanh 14/Dec/07 60178023 Khối 4 Lớp 4/1 Việt Úc Bình Thạnh

8324 Huỳnh Nhất Anh 3/Feb/06 60189692 Khối 5 Lớp 5/1 Việt Úc Bình Thạnh

8325 Võ Phương Anh 16/Dec/06 60178038 Khối 5 Lớp 5/1 Việt Úc Bình Thạnh

8326 Mai Ngọc Anh 4/Aug/06 60178034 Khối 5 Lớp 5/1 Việt Úc Bình Thạnh

8327 Nguyễn Võ Minh Dung 27/Aug/06 60178036 Khối 5 Lớp 5/1 Việt Úc Bình Thạnh

8328 Kang Eun Hee 10/Jul/06 60178032 Khối 5 Lớp 5/1 Việt Úc Bình Thạnh

8329 Huỳnh Vũ Nhật Hoàng 4/Dec/07 60189697 Khối 5 Lớp 5/1 Việt Úc Bình Thạnh

8330 Nguyễn Tiến Hưng 3/May/06 60178035 Khối 5 Lớp 5/1 Việt Úc Bình Thạnh

8331 Phùng Ngọc Khuê 8/Mar/06 60189698 Khối 5 Lớp 5/1 Việt Úc Bình Thạnh

8332 Lê Kim Misaki 3/Mar/06 60178033 Khối 5 Lớp 5/1 Việt Úc Bình Thạnh

8333 Trần Bảo Nghi 26/May/06 60189705 Khối 5 Lớp 5/1 Việt Úc Bình Thạnh

8334 Giang Ngọc Ý Nhi 22/Aug/06 60178031 Khối 5 Lớp 5/1 Việt Úc Bình Thạnh

8335 Phạm Hoàng Phúc 5/Oct/06 60178037 Khối 5 Lớp 5/1 Việt Úc Bình Thạnh

8336 Đặng Hoàng Thiên 18/Feb/06 60189703 Khối 5 Lớp 5/1 Việt Úc Bình Thạnh

8337 Mai Phúc Khang 3/Dec/09 60177708 Khối 2 Lớp 2/3 Wellspring Saigon Bình Thạnh

8338 Trịnh Phương Thảo 15/Mar/09 60177711 Khối 2 Lớp 2/3 Wellspring Saigon Bình Thạnh

8339 Trương Gia Bình 6/Sep/09 60177713 Khối 2 Lớp 2/4 Wellspring Saigon Bình Thạnh

8340 Tan Vĩnh Lạc 13/Dec/09 60177712 Khối 2 Lớp 2/4 Wellspring Saigon Bình Thạnh

8341 Lê Nguyên Khôi 16/Feb/08 60189683 Khối 3 Lớp 3 Wellspring Saigon Bình Thạnh

8342 Nguyễn Minh Hà 9/Feb/08 60177721 Khối 3 Lớp 3/1 Wellspring Saigon Bình Thạnh

8343 Nguyễn Thảo Hiền 10/Sep/08 60177722 Khối 3 Lớp 3/1 Wellspring Saigon Bình Thạnh

8344 Trần An Khang 19/Jan/08 60177727 Khối 3 Lớp 3/1 Wellspring Saigon Bình Thạnh

8345 Mai Vĩnh Khang 12/Feb/08 60177720 Khối 3 Lớp 3/1 Wellspring Saigon Bình Thạnh

8346 Hồ Trương Khả Kỳ 27/Oct/08 60177715 Khối 3 Lớp 3/1 Wellspring Saigon Bình Thạnh

8347 Lê Phương Minh 23/Sep/08 60177718 Khối 3 Lớp 3/1 Wellspring Saigon Bình Thạnh

8348 Lê Minh 16/Jun/08 60177716 Khối 3 Lớp 3/1 Wellspring Saigon Bình Thạnh

8349 Vu Trí Năng 15/Oct/08 60177732 Khối 3 Lớp 3/1 Wellspring Saigon Bình Thạnh

8350 Phạm Khôi Nguyên 31/Jul/08 60177723 Khối 3 Lớp 3/1 Wellspring Saigon Bình Thạnh

8351 Trần Quang Nhật 14/Feb/08 60177729 Khối 3 Lớp 3/1 Wellspring Saigon Bình Thạnh

8352 Lê Nghi Phương 23/Oct/08 60177717 Khối 3 Lớp 3/1 Wellspring Saigon Bình Thạnh

8353 Quách Bội Trân 30/Jan/08 60177726 Khối 3 Lớp 3/1 Wellspring Saigon Bình Thạnh

8354 Đường Minh Trí 29/May/08 60177714 Khối 3 Lớp 3/1 Wellspring Saigon Bình Thạnh

8355 Trần Trung Hiếu 18/May/08 60177739 Khối 3 Lớp 3/2 Wellspring Saigon Bình Thạnh

8356 Nguyễn Long Huy 24/Nov/08 60177737 Khối 3 Lớp 3/2 Wellspring Saigon Bình Thạnh

8357 Hồ Đức Minh 7/Feb/08 60177735 Khối 3 Lớp 3/2 Wellspring Saigon Bình Thạnh

8358 Trần Nhã Trân 4/Feb/08 60177742 Khối 3 Lớp 3/3 Wellspring Saigon Bình Thạnh

8359 Phan Sông Ngân 6/Jun/08 60177743 Khối 3 Lớp 3/4 Wellspring Saigon Bình Thạnh

8360 Nguyễn Đoàn Nghênh Xuân 6/Jan/08 60177744 Khối 3 Lớp 3/4 Wellspring Saigon Bình Thạnh

8361 Ngô Việt Bảo 7/May/07 60189784 Khối 4 Lớp 4/1 Wellspring Saigon Bình Thạnh

8362 Nguyễn Linh Đan 19/Feb/07 60177750 Khối 4 Lớp 4/1 Wellspring Saigon Bình Thạnh

8363 Nguyễn Kiều Khánh Linh 21/Oct/07 60177749 Khối 4 Lớp 4/1 Wellspring Saigon Bình Thạnh

8364 Văn Thiên Ý 28/Sep/07 60177754 Khối 4 Lớp 4/1 Wellspring Saigon Bình Thạnh

Page 179: CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/hcmedu/ttngoaingutinhoc/attachments/...44 Phạm Quốc Huy 13/Sep/02 60144375 Khối 9 9A3 Phước Thạnh

Stt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối Lớp Trường Quận/Huyện

8365 Nguyễn Ngọc Minh Đan 10/Jun/07 60177756 Khối 4 Lớp 4/2 Wellspring Saigon Bình Thạnh

8366 Nguyễn Thư Kỳ 16/Dec/07 60189786 Khối 4 Lớp 4/2 Wellspring Saigon Bình Thạnh

8367 Nguyễn Nhật Nam 10/Dec/07 60177757 Khối 4 Lớp 4/2 Wellspring Saigon Bình Thạnh

8368 Nguyễn Trần Phương Ngân 19/Mar/07 60177761 Khối 4 Lớp 4/2 Wellspring Saigon Bình Thạnh

8369 Phan Mai Phương 1/Mar/07 60177762 Khối 4 Lớp 4/2 Wellspring Saigon Bình Thạnh

8370 Nguyễn Phúc Bảo Di 7/Jul/07 60177767 Khối 4 Lớp 4/3 Wellspring Saigon Bình Thạnh

8371 Tạ Nguyễn Việt Dũng 29/Sep/07 60177771 Khối 4 Lớp 4/3 Wellspring Saigon Bình Thạnh

8372 Hồ Bảo Hưng 9/Mar/07 60177764 Khối 4 Lớp 4/3 Wellspring Saigon Bình Thạnh

8373 Phạm Quang Nghị 16/Feb/07 60177769 Khối 4 Lớp 4/3 Wellspring Saigon Bình Thạnh

8374 Ngô Ngọc Yên Thi 14/Nov/07 60177766 Khối 4 Lớp 4/3 Wellspring Saigon Bình Thạnh

8375 Phan Sông Thương 31/Jan/07 60177770 Khối 4 Lớp 4/3 Wellspring Saigon Bình Thạnh

8376 Nguyễn Lan Chi 1/Jan/06 60189789 Khối 5 Lớp 5/1 Wellspring Saigon Bình Thạnh

8377 Đoàn Trần Bảo Giang 16/May/06 60189787 Khối 5 Lớp 5/1 Wellspring Saigon Bình Thạnh

8378 Nguyễn Bảo Hiền 23/Sep/06 60177774 Khối 5 Lớp 5/1 Wellspring Saigon Bình Thạnh

8379 Nguyễn Phúc Quang Lâm 26/Nov/06 60189790 Khối 5 Lớp 5/1 Wellspring Saigon Bình Thạnh

8380 Trần Minh Nghĩa 3/Feb/06 60189792 Khối 5 Lớp 5/1 Wellspring Saigon Bình Thạnh

8381 Phan Bảo Trân 3/Jan/06 60189791 Khối 5 Lớp 5/1 Wellspring Saigon Bình Thạnh

8382 Nguyễn Lê Vivian 25/Mar/06 60177778 Khối 5 Lớp 5/2 Wellspring Saigon- Thí sinh tự do Bình Thạnh

8383 Nguyễn Phúc Minh Quang 15/Oct/07 60170730 Khối 4 Lớp 4/2 Bình Mỹ Cần Giờ

8384 Lê Triệu Bình 11/Jan/07 60170831 Khối 4 Lớp 4/1 Cần Thạnh Cần Giờ

8385 Trần Ngọc Khánh Phương 19/Jul/07 60170852 Khối 4 Lớp 4/1 Cần Thạnh Cần Giờ

8386 Kiều Ngọc Linh Dy 10/Jul/07 60170866 Khối 4 Lớp 4/2 Cần Thạnh Cần Giờ

8387 Lê Hương Nhã Quyên 9/Jan/07 60170867 Khối 4 Lớp 4/2 Cần Thạnh Cần Giờ

8388 Nguyễn Hoàng Thiên Anh 26/Feb/06 60170900 Khối 5 Lớp 5/1 Cần Thạnh Cần Giờ

8389 Phạm Quỳnh Anh 8/Jun/06 60170911 Khối 5 Lớp 5/1 Cần Thạnh Cần Giờ

8390 Trần Lâm Khả Doanh 28/Jan/06 60170917 Khối 5 Lớp 5/1 Cần Thạnh Cần Giờ

8391 Phạm Trần Hoàng Hiệp 13/Oct/06 60170913 Khối 5 Lớp 5/1 Cần Thạnh Cần Giờ

8392 Lê Nguyễn Anh Khoa 9/Oct/06 60170897 Khối 5 Lớp 5/1 Cần Thạnh Cần Giờ

8393 Nguyễn Trung Kiên 24/Jan/06 60170906 Khối 5 Lớp 5/1 Cần Thạnh Cần Giờ

8394 Đỗ Hoàng Long 15/Aug/06 60170891 Khối 5 Lớp 5/1 Cần Thạnh Cần Giờ

8395 Hứa Huệ Mẫn 28/Jun/06 60170895 Khối 5 Lớp 5/1 Cần Thạnh Cần Giờ

8396 Phạm Huỳnh Yến Nhi 1/Jan/06 60170909 Khối 5 Lớp 5/1 Cần Thạnh Cần Giờ

8397 Hồ Quốc Dung Thiên Vĩ 11/Jun/06 60170894 Khối 5 Lớp 5/1 Cần Thạnh Cần Giờ

8398 Nguyễn Ngọc Tường Vy 17/Jun/06 60170902 Khối 5 Lớp 5/1 Cần Thạnh Cần Giờ

8399 Trương Nguyễn Thuỷ Tiên 24/May/06 60173543 Khối 5 Lớp 5/1 Phạm Văn Cội- Thí sinh tự do Củ Chi

8400 Lê Hải Đăng 27/Apr/06 60190113 Khối 5 Lớp 5/4 Phước Thạnh Củ Chi

8401 Nguyễn Trần Nhật Vy 12/Jun/07 60174738 Khối 4 Lớp 4/5 Tân Phú Củ Chi

8402 Trần Hồ Ngọc Hân 2/Jan/06 60174744 Khối 5 Lớp 5/1 Tân Phú Củ Chi

8403 Võ Ngọc Trung Nghĩa 1/Jan/06 60174776 Khối 5 Lớp 5/1 Tân Thành Củ Chi

8404 Cao Minh Sang 19/Mar/06 60174772 Khối 5 Lớp 5/1 Tân Thành Củ Chi

8405 Nguyễn Như Ý 14/Jun/08 60174800 Khối 3 Lớp 3/4 Tân Thạnh Đông Củ Chi

8406 Huỳnh Thị Yến Nhi 20/Apr/08 60174807 Khối 3 Lớp 3/6 Tân Thạnh Đông Củ Chi

8407 Trương Hà Minh An 14/Aug/09 60174853 Khối 2 Lớp 2/1 Tân Thanh Đông 3 Củ Chi

8408 Nguyễn Đắc Đại Phát 1/Jun/07 60173551 Khối 4 Lớp 4/1 Tân Thạnh Tây Củ Chi

8409 Trần Chí Khiêm 5/Oct/06 60173571 Khối 5 Lớp 5/1 Tân Thạnh Tây Củ Chi

8410 Phạm Trọng Nhân 17/Feb/06 60173570 Khối 5 Lớp 5/1 Tân Thạnh Tây Củ Chi

8411 Phan Bảo Tiến Khoa 3/Mar/06 60173573 Khối 5 Lớp 5/2 Tân Thạnh Tây Củ Chi

Page 180: CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/hcmedu/ttngoaingutinhoc/attachments/...44 Phạm Quốc Huy 13/Sep/02 60144375 Khối 9 9A3 Phước Thạnh

Stt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối Lớp Trường Quận/Huyện

8412 Phan Trường Minh 17/Jan/08 60174884 Khối 3 Lớp 3/1 Tân Thông Củ Chi

8413 Phạm Thị Thúy Hiền 21/Mar/08 60174882 Khối 3 Lớp 3/3 Tân Thông Củ Chi

8414 Trần Nhật My 31/Mar/08 60174885 Khối 3 Lớp 3/3 Tân Thông Củ Chi

8415 Bùi Lê Nhân 2/Jul/08 60174876 Khối 3 Lớp 3/3 Tân Thông Củ Chi

8416 Nguyễn Thụy Ngọc Mẫn 7/May/07 60174896 Khối 4 Lớp 4/1 Tân Thông Củ Chi

8417 Phạm Đan Quỳnh 14/Jan/07 60174897 Khối 4 Lớp 4/1 Tân Thông Củ Chi

8418 Nguyễn Thị Thu Xuân 21/Sep/07 60174895 Khối 4 Lớp 4/1 Tân Thông Củ Chi

8419 Nguyễn Ngọc Hân 11/May/07 60174909 Khối 4 Lớp 4/4 Tân Thông Củ Chi

8420 Trần Khả Doanh 28/Dec/07 60174920 Khối 4 Lớp 4/6 Tân Thông Củ Chi

8421 Nguyễn Hoài Trúc Lam 2/Aug/07 60174918 Khối 4 Lớp 4/6 Tân Thông Củ Chi

8422 Nguyễn Huỳnh Bảo Ngọc 7/Jul/06 60174908 Khối 5 Lớp 5/1 Tân Thông Củ Chi

8423 Nguyễn Ngọc Trâm Anh 13/Jun/06 60174940 Khối 5 Lớp 5/5 Tân Thông Củ Chi

8424 Nguyễn Thúy Anh 19/May/06 60174948 Khối 5 Lớp 5/5 Tân Thông Củ Chi

8425 Đỗ Quỳnh Anh 1/Aug/06 60174925 Khối 5 Lớp 5/5 Tân Thông Củ Chi

8426 Bùi Trần Dũng 10/Aug/06 60174921 Khối 5 Lớp 5/5 Tân Thông Củ Chi

8427 Nguyễn Tấn Dũng 13/Sep/06 60174944 Khối 5 Lớp 5/5 Tân Thông Củ Chi

8428 Đinh Huy Hải 2/Dec/06 60174924 Khối 5 Lớp 5/5 Tân Thông Củ Chi

8429 Trịnh Mai Hoa 2/Jun/06 60174958 Khối 5 Lớp 5/5 Tân Thông Củ Chi

8430 Huỳnh Phúc Khang 11/Mar/06 60174929 Khối 5 Lớp 5/5 Tân Thông Củ Chi

8431 Nguyễn Minh Khang 17/May/06 60174938 Khối 5 Lớp 5/5 Tân Thông Củ Chi

8432 Nguyễn Thị Kim Ngân 9/May/06 60174946 Khối 5 Lớp 5/5 Tân Thông Củ Chi

8433 Võ Trương Hoàng Quân 16/Jan/08 60175053 Khối 3 Lớp 3/5 Thị Trấn Củ Chi Củ Chi

8434 Trang Bảo Phúc 21/Sep/06 60190115 Khối 5 Lớp 5/5 Thị Trấn Củ Chi Củ Chi

8435 Trần Mai Hương 13/Jan/06 60175145 Khối 5 Lớp 5/7 Thị Trấn Củ Chi Củ Chi

8436 Lê Trần Nghi Tuyên 15/Jul/06 60175165 Khối 5 Lớp 5/1 Tiểu học Bình Mỹ 2 Củ Chi

8437 Nguyễn Ngọc Thanh Phương 3/Jul/06 60175168 Khối 5 Lớp 5/2 Tiểu học Bình Mỹ 2 Củ Chi

8438 Nguyễn Minh Trí 19/Apr/07 60178781 Khối 4 Lớp 4/2 Chi Lăng Gò Vấp

8439 Trần Tiến Lợi 28/Oct/06 60178786 Khối 5 Lớp 5/2 Chi Lăng Gò Vấp

8440 Đỗ Hoàng Nam 24/Mar/07 60178778 Khối 4 Lớp 4/3 Chi Lăng- Thí sinh tự do Gò Vấp

8441 Bùi Vũ Hoàng 15/Jun/07 60179667 Khối 4 Lớp 4/1 Hanh Thông Gò Vấp

8442 Diệp Thế Khôi 7/Oct/07 60189794 Khối 4 Lớp 4/1 Hanh Thông Gò Vấp

8443 Phạm Nam Khuê 4/Jul/07 60179730 Khối 4 Lớp 4/1 Hanh Thông Gò Vấp

8444 Nguyễn Lê Tuệ Minh 16/Nov/07 60179710 Khối 4 Lớp 4/1 Hanh Thông Gò Vấp

8445 Tống Phương Nhi 22/Apr/07 60189796 Khối 4 Lớp 4/1 Hanh Thông Gò Vấp

8446 Tạ Hoàng Anh Thư 29/Nov/07 60189795 Khối 4 Lớp 4/1 Hanh Thông Gò Vấp

8447 Nguyễn Ngọc Quỳnh Anh 15/Jun/06 60179716 Khối 5 Lớp 5/1 Hanh Thông Gò Vấp

8448 Lê Hải Đăng 17/Mar/06 60179685 Khối 5 Lớp 5/1 Hanh Thông Gò Vấp

8449 Lê Chí Nghị 12/Oct/06 60179683 Khối 5 Lớp 5/2 Hanh Thông Gò Vấp

8450 Châu Mẫn Linh 16/Jul/06 60179668 Khối 5 Lớp 5/3 Hanh Thông Gò Vấp

8451 Mai Thùy Linh 26/Jun/06 60179695 Khối 5 Lớp 5/3 Hanh Thông Gò Vấp

8452 Dương Tấn Khải 15/Jun/06 60179674 Khối 5 Lớp 5/4 Hanh Thông Gò Vấp

8453 Nguyễn Minh Thanh 11/Jul/06 60179712 Khối 5 Lớp 5/4 Hanh Thông Gò Vấp

8454 Trần Minh Thông 1/Jan/06 60179745 Khối 5 Lớp 5/4 Hanh Thông Gò Vấp

8455 Nguyễn Kế Nhân 27/Nov/06 60179708 Khối 5 Lớp 5/5 Hanh Thông Gò Vấp

8456 Trương Ngọc Bảo Khanh 10/Aug/06 60179761 Khối 5 Lớp 5/6 Hanh Thông Gò Vấp

8457 Đỗ Thanh Phương 16/May/06 60193686 Khối 5 Lớp 5/4 Hoàng Văn Thụ Gò Vấp

8458 Nguyễn Đình Anh Quân 14/Mar/06 60178799 Khối 5 Lớp 5/4 Hoàng Văn Thụ Gò Vấp

Page 181: CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/hcmedu/ttngoaingutinhoc/attachments/...44 Phạm Quốc Huy 13/Sep/02 60144375 Khối 9 9A3 Phước Thạnh

Stt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối Lớp Trường Quận/Huyện

8459 Phạm Ngọc Hương Thảo 25/Jan/06 60178806 Khối 5 Lớp 5/4 Hoàng Văn Thụ Gò Vấp

8460 Đoàn Thị Phúc Nguyên 9/Jul/06 60178793 Khối 5 Lớp 5/5 Hoàng Văn Thụ Gò Vấp

8461 Lê Trần Anh Nguyên 19/Apr/06 60193688 Khối 5 Lớp 5/6 Hoàng Văn Thụ Gò Vấp

8462 Lâm Ích Chánh 7/Dec/07 60179805 Khối 4 Lớp 4/4 Kim Đồng Gò Vấp

8463 Phạm Thu Hương 3/Mar/07 60179851 Khối 4 Lớp 4/4 Kim Đồng Gò Vấp

8464 Đinh Nguyễn Khánh Linh 26/Aug/07 60179797 Khối 4 Lớp 4/4 Kim Đồng Gò Vấp

8465 Lê Nguyễn Minh Trang 12/Apr/07 60179809 Khối 4 Lớp 4/5 Kim Đồng Gò Vấp

8466 Trần Quỳnh Giao 7/Mar/07 60179862 Khối 4 Lớp 4/9 Kim Đồng Gò Vấp

8467 Ngô Đăng Khoa 9/Oct/07 60179811 Khối 4 Lớp 4/9 Kim Đồng Gò Vấp

8468 Nguyễn Minh Hằng 14/Apr/06 60179827 Khối 5 Lớp 5 Kim Đồng Gò Vấp

8469 Đoàn Đỗ Hương Mai 6/Apr/06 60179798 Khối 5 Lớp 5/5 Kim Đồng Gò Vấp

8470 Vũ Hoàng Minh 8/Jun/06 60179867 Khối 5 Lớp 5/5 Kim Đồng Gò Vấp

8471 Nguyễn Ngọc Tâm Anh 26/Oct/06 60179831 Khối 5 Lớp 5/6 Kim Đồng Gò Vấp

8472 Phan Nguyễn Trường Bảo 7/Mar/06 60179853 Khối 5 Lớp 5/6 Kim Đồng Gò Vấp

8473 Nguyễn Trần Hồng Anh 19/Jun/06 60179842 Khối 5 Lớp 5/7 Kim Đồng Gò Vấp

8474 Nguyễn Quốc Bình 13/Apr/06 60179838 Khối 5 Lớp 5/7 Kim Đồng Gò Vấp

8475 Nguyễn Võ Bảo Nguyên 22/May/06 60179845 Khối 5 Lớp 5/7 Kim Đồng Gò Vấp

8476 Phan Trần Trường Sơn 9/Feb/06 60179854 Khối 5 Lớp 5/7 Kim Đồng Gò Vấp

8477 Phạm Bảo Ngọc 8/May/06 60179846 Khối 5 Lớp 5/8 Kim Đồng Gò Vấp

8478 Nguyễn Lê Hà Phương 16/Apr/06 60179822 Khối 5 Lớp 5/8 Kim Đồng Gò Vấp

8479 Lê Ngô Gia Khánh 9/May/09 60179912 Khối 2 Lớp 2/3 Lê Đức Thọ Gò Vấp

8480 Trương Gia Khánh 26/Jul/09 60179992 Khối 2 Lớp 2/5 Lê Đức Thọ Gò Vấp

8481 Trương Thanh Hằng 3/Jan/07 60180006 Khối 3 Lớp 3/1 Lê Đức Thọ Gò Vấp

8482 Nguyễn Hồng Minh 26/May/08 60179999 Khối 3 Lớp 3/1 Lê Đức Thọ Gò Vấp

8483 Nguyễn Hữu Phước Tâm 13/Apr/08 60180000 Khối 3 Lớp 3/1 Lê Đức Thọ Gò Vấp

8484 Sean Robert James Vo Frane 5/Feb/07 60179979 Khối 4 Lớp 4/1 Lê Đức Thọ Gò Vấp

8485 Lê Duy Khôi 23/Feb/07 60179909 Khối 4 Lớp 4/2 Lê Đức Thọ Gò Vấp

8486 Phạm Trần Thùy An 11/Mar/06 60179975 Khối 5 Lớp 5/1 Lê Đức Thọ Gò Vấp

8487 Lê Huy 27/Jun/06 60179903 Khối 5 Lớp 5/1 Lê Đức Thọ Gò Vấp

8488 Trần Nguyễn Minh Ngọc 25/Jun/06 60179985 Khối 5 Lớp 5/1 Lê Đức Thọ Gò Vấp

8489 Cao Duy Thưởng 16/Jan/06 60179883 Khối 5 Lớp 5/1 Lê Đức Thọ Gò Vấp

8490 Phan Nhật Gia Hân 5/Aug/06 60179977 Khối 5 Lớp 5/1 Lê Đức Thọ - Thí sinh tự do Gò Vấp

8491 Phạm Mai Diễm My 6/Nov/07 60179581 Khối 4Lớp 4A12 Lê Thị Hồng Gấm Gò Vấp

8492 Nguyễn Hoàng Duy 6/Jan/07 60179564 Khối 4 Lớp 4A7 Lê Thị Hồng Gấm Gò Vấp

8493 Huỳnh Châu Anh 10/Jan/06 60179546 Khối 5Lớp 5A1 Lê Thị Hồng Gấm Gò Vấp

8494 Nguyễn Đôn Ngọc Linh 4/Jan/06 60179560 Khối 5Lớp 5A1 Lê Thị Hồng Gấm Gò Vấp

8495 Hoàng Cao Tấn Phát 1/Dec/06 60179545 Khối 5Lớp 5A1 Lê Thị Hồng Gấm Gò Vấp

8496 Phạm Quốc Thái Thái 17/Jul/06 60179582 Khối 5Lớp 5A1 Lê Thị Hồng Gấm Gò Vấp

8497 Nguyễn Văn Trọng 2/Aug/06 60179576 Khối 5 Lớp 5A2 Lê Thị Hồng Gấm Gò Vấp

8498 Nguyễn Hoàng Tuấn 13/Feb/06 60179563 Khối 5 Lớp 5A3 Lê Thị Hồng Gấm Gò Vấp

8499 Đàm Thùy Trang 26/Apr/06 60179538 Khối 5 Lớp 5A4 Lê Thị Hồng Gấm Gò Vấp

8500 Vưu Hoàng Phi Long 18/Jun/06 60179602 Khối 5 Lớp 5A7 Lê Thị Hồng Gấm Gò Vấp

8501 Trần Ngọc Minh Thư 22/Jun/06 60179597 Khối 5 Lớp 5A8 Lê Thị Hồng Gấm Gò Vấp

8502 Lê Uyên Vy 14/Jun/06 60179554 Khối 5 Lớp 5A8 Lê Thị Hồng Gấm Gò Vấp

8503 Nguyễn Hà Bảo Ngọc 10/Mar/06 60179562 Khối 5 Lớp 5A9 Lê Thị Hồng Gấm Gò Vấp

8504 Phạm Nhật Anh 2/Sep/07 60180024 Khối 4 Lớp 4/1 Lương Thế Vinh Gò Vấp

8505 Bùi Đặng Quỳnh Trâm 9/Nov/07 60180018 Khối 4 Lớp 4/1 Lương Thế Vinh Gò Vấp

Page 182: CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/hcmedu/ttngoaingutinhoc/attachments/...44 Phạm Quốc Huy 13/Sep/02 60144375 Khối 9 9A3 Phước Thạnh

Stt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối Lớp Trường Quận/Huyện

8506 La Bảo Trân 7/Apr/07 60180020 Khối 4 Lớp 4/1 Lương Thế Vinh Gò Vấp

8507 Nguyễn Trần Phúc Minh 7/Mar/07 60180029 Khối 4 Lớp 4/2 Lương Thế Vinh Gò Vấp

8508 Bùi Ngọc Nam Phương 13/Feb/07 60189797 Khối 4 Lớp 4/3 Lương Thế Vinh Gò Vấp

8509 Trần Minh Thư 16/Aug/07 60180036 Khối 4 Lớp 4/3 Lương Thế Vinh Gò Vấp

8510 Nguyễn Đăng Khoa 8/Feb/07 60189799 Khối 4 Lớp 4/4 Lương Thế Vinh Gò Vấp

8511 Trương Quang Phú 6/Aug/07 60180040 Khối 4 Lớp 4/4 Lương Thế Vinh Gò Vấp

8512 Trần Lê Nguyên Thảo 22/May/07 60189800 Khối 4 Lớp 4/4 Lương Thế Vinh Gò Vấp

8513 Trần Thanh Vy 23/Jul/07 60180039 Khối 4 Lớp 4/4 Lương Thế Vinh Gò Vấp

8514 Nguyễn Ngọc Thiên Ân 7/Nov/07 60180041 Khối 4 Lớp 4/5 Lương Thế Vinh Gò Vấp

8515 Lưu Chí Tài 26/Mar/07 60180047 Khối 4 Lớp 4/6 Lương Thế Vinh Gò Vấp

8516 Tống Thiên Lộc 17/Aug/07 60180053 Khối 4 Lớp 4/7 Lương Thế Vinh Gò Vấp

8517 Ngô Trọng Nhân 26/Jul/07 60180050 Khối 4 Lớp 4/7 Lương Thế Vinh Gò Vấp

8518 Vương Quang Tân 16/Sep/07 60180054 Khối 4 Lớp 4/7 Lương Thế Vinh Gò Vấp

8519 Nguyễn Lê Phước Thịnh 10/Jul/07 60180051 Khối 4 Lớp 4/7 Lương Thế Vinh Gò Vấp

8520 Trịnh Thế Anh 24/Sep/07 60180065 Khối 4 Lớp 4/8 Lương Thế Vinh Gò Vấp

8521 Phan Minh Anh 14/Jun/07 60180061 Khối 4 Lớp 4/8 Lương Thế Vinh Gò Vấp

8522 Lê Hoàng Bách 18/Aug/07 60180055 Khối 4 Lớp 4/8 Lương Thế Vinh Gò Vấp

8523 Nguyễn Ngọc Gia Bảo 21/Mar/07 60180058 Khối 4 Lớp 4/8 Lương Thế Vinh Gò Vấp

8524 Vũ Gia Bảo 15/Jul/07 60180066 Khối 4 Lớp 4/8 Lương Thế Vinh Gò Vấp

8525 Lê Hoàng Quân 20/May/07 60180067 Khối 4 Lớp 4/9 Lương Thế Vinh Gò Vấp

8526 Đặng Gia Bảo 31/May/06 60189801 Khối 5 Lớp 5/1 Lương Thế Vinh Gò Vấp

8527 Phan Đăng Khoa 20/Dec/06 60180074 Khối 5 Lớp 5/1 Lương Thế Vinh Gò Vấp

8528 Nguyễn Thị Hoài Nhịn 9/Aug/06 60189802 Khối 5 Lớp 5/1 Lương Thế Vinh Gò Vấp

8529 Lương Duy Phước 29/Nov/06 60180072 Khối 5 Lớp 5/1 Lương Thế Vinh Gò Vấp

8530 Trương Hùng Anh 5/Mar/06 60180079 Khối 5 Lớp 5/2 Lương Thế Vinh Gò Vấp

8531 Đàm Thanh Hải 13/Apr/06 60180076 Khối 5 Lớp 5/2 Lương Thế Vinh Gò Vấp

8532 Nguyễn Hữu Khải 1/Apr/06 60180077 Khối 5 Lớp 5/2 Lương Thế Vinh Gò Vấp

8533 Nguyễn Lưu Khánh Vy 14/Jan/06 60189804 Khối 5 Lớp 5/5 Lương Thế Vinh Gò Vấp

8534 Đoàn Phương Anh 5/Oct/06 60180088 Khối 5 Lớp 5/7 Lương Thế Vinh Gò Vấp

8535 Dương Nhật Tân 21/May/06 60180089 Khối 5 Lớp 5/7 Lương Thế Vinh Gò Vấp

8536 Phan Trần Phương Vy 5/Oct/06 60180092 Khối 5 Lớp 5/7 Lương Thế Vinh Gò Vấp

8537 Ngô Uyên Phương 29/Jan/06 60189806 Khối 5 Lớp 5/8 Lương Thế Vinh Gò Vấp

8538 Đồng Khánh Toàn 28/Aug/06 60189805 Khối 5 Lớp 5/8 Lương Thế Vinh Gò Vấp

8539 Nguyễn Phạm Cát Tường 26/May/06 60180096 Khối 5 Lớp 5/8 Lương Thế Vinh Gò Vấp

8540 Phạm Mỹ Anh 19/Aug/06 60189810 Khối 5 Lớp 5/3 Nguyễn Thị Minh Khai Gò Vấp

8541 Hoàng Nguyễn Quốc Thái 27/Apr/06 60189809 Khối 5 Lớp 5/3 Nguyễn Thị Minh Khai Gò Vấp

8542 Đặng Khải Ninh 2/Nov/09 60178833 Khối 2 Lớp 2/8 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

8543 Bảo Quý Khôi 7/Dec/08 60178954 Khối 3Lớp 3/10 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

8544 Nguyễn Thu Mai 20/Sep/08 60178981 Khối 3Lớp 3/10 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

8545 Phan Gia Huy 27/Aug/08 60178988 Khối 3Lớp 3/12 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

8546 Cao Hoàng Lâm 3/Jan/08 60178955 Khối 3Lớp 3/12 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

8547 Tammie Nguyễn Nhi Lawson 30/Jul/08 60179035 Khối 3 Lớp 3/3 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

8548 Trần Phương Anh Thư 8/Jan/08 60179043 Khối 3 Lớp 3/4 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

8549 Lê Phúc Khang 18/May/08 60179013 Khối 3 Lớp 3/5 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

8550 Nguyễn Phương Linh 4/Jan/08 60179017 Khối 3 Lớp 3/7 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

8551 Nguyễn Phước Bảo 13/Jan/08 60179027 Khối 3 Lớp 3/8 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

8552 Nguyễn Hồ Minh Anh 29/Jan/08 60178972 Khối 3 Lớp 3/9 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

Page 183: CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/hcmedu/ttngoaingutinhoc/attachments/...44 Phạm Quốc Huy 13/Sep/02 60144375 Khối 9 9A3 Phước Thạnh

Stt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối Lớp Trường Quận/Huyện

8553 Nguyễn Ngọc Lan Chi 10/Jun/08 60178976 Khối 3 Lớp 3/9 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

8554 Nguyễn Minh Khang 19/Sep/08 60178974 Khối 3 Lớp 3/9 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

8555 Nguyễn Thiên Sơn 21/Feb/08 60178980 Khối 3 Lớp 3/9 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

8556 Nguyễn Thúy Ngọc Anh 5/Feb/07 60180170 Khối 4Lớp 4/10 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

8557 Võ Vương Quốc Anh 16/Sep/07 60180207 Khối 4Lớp 4/10 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

8558 Huỳnh Phạm Minh Khôi 29/Jul/07 60180122 Khối 4Lớp 4/10 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

8559 Trần Vũ Lam Thiên 2/Jan/07 60180200 Khối 4Lớp 4/10 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

8560 Phạm Gia Khiêm 10/Apr/07 60178910 Khối 4Lớp 4/11 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

8561 Nguyễn Ngọc Gia Linh 3/Oct/07 60178889 Khối 4Lớp 4/11 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

8562 Phạm Ngọc Khánh Linh 24/Oct/07 60178915 Khối 4 Lớp 4/2 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

8563 Tạ Lê Khánh Huyền 12/Oct/07 60189812 Khối 4 Lớp 4/5 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

8564 Nguyễn Minh Khuê 5/Nov/07 60180156 Khối 4 Lớp 4/5 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

8565 Lâm Anh Thư 8/Jan/07 60189813 Khối 4 Lớp 4/6 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

8566 Phạm Việt Anh 25/Sep/07 60180181 Khối 4 Lớp 4/7 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

8567 Huỳnh Minh Dũng 24/Apr/07 60180120 Khối 4 Lớp 4/7 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

8568 Nguyễn Hoàng PhươngDuy 20/Jul/07 60180149 Khối 4 Lớp 4/8 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

8569 Nguyễn Thế Gia Huy 24/May/07 60180168 Khối 4 Lớp 4/8 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

8570 Trịnh Phạm Xuân An 21/Feb/07 60180202 Khối 4 Lớp 4/9 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

8571 Đỗ Phạm Phương Anh 27/Oct/07 60180110 Khối 4 Lớp 4/9 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

8572 Nguyễn Thành Nghĩa 1/Dec/07 60180167 Khối 4 Lớp 4/9 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

8573 Cao Hoàng Bảo Ngọc 16/Sep/07 60180101 Khối 4 Lớp 4/9 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

8574 Phạm Như Quân 23/Feb/07 60180180 Khối 4 Lớp 4/9 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

8575 Nguyễn Lôc Thọ 14/Feb/07 60180155 Khối 4 Lớp 4/9 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

8576 Nguyễn Đăng Huy 26/Sep/06 60180140 Khối 5Lớp 5/10 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

8577 Đỗ Phúc Khang 15/Jun/06 60189821 Khối 5Lớp 5/10 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

8578 Nguyễn Tiến Mạnh 4/May/06 60180171 Khối 5Lớp 5/10 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

8579 Trần Bảo Ngọc 11/May/06 60180188 Khối 5Lớp 5/10 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

8580 Lê Quang Thuận 19/Sep/06 60189822 Khối 5Lớp 5/10 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

8581 Phạm Minh Triết 10/Jan/06 60189823 Khối 5Lớp 5/10 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

8582 Trịnh Đức Trí 27/Jan/06 60180201 Khối 5 Lớp 5/3 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

8583 Nguyễn Ngọc Tú Anh 11/Nov/06 60189815 Khối 5 Lớp 5/5 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

8584 Nguyễn Trường Huy 2/Jul/06 60180173 Khối 5 Lớp 5/5 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

8585 Phạm Quỳnh Anh 23/Dec/06 60189814 Khối 5 Lớp 5/6 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

8586 Nguyễn Ngọc Hoàng Long 26/Jun/06 60180159 Khối 5 Lớp 5/6 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

8587 Phạm Đức Thắng 21/Mar/06 60180178 Khối 5 Lớp 5/6 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

8588 Phan Anh Minh Cuong 19/Sep/06 60180182 Khối 5 Lớp 5/7 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

8589 Nguyen Quoc Dat 15/Apr/06 60180166 Khối 5 Lớp 5/7 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

8590 Nguyen Quang Huy Hoang 27/Nov/06 60180165 Khối 5 Lớp 5/7 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

8591 Bùi Vĩnh Hy 7/Mar/06 60180100 Khối 5 Lớp 5/7 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

8592 Tran To Nhu 28/Apr/06 60180199 Khối 5 Lớp 5/7 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

8593 Le Nguyen Duy Phuc 22/Aug/06 60180127 Khối 5 Lớp 5/7 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

8594 Đinh Nhật Thi 1/May/06 60180108 Khối 5 Lớp 5/7 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

8595 Vo Vy An 27/Mar/06 60180208 Khối 5 Lớp 5/8 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

8596 Tran Nguyen Hong Han 30/Sep/06 60180194 Khối 5 Lớp 5/8 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

8597 Tran Hoang Kim 9/Dec/06 60180190 Khối 5 Lớp 5/8 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

8598 Vu Nguyen Ngoc Minh 27/Aug/06 60180209 Khối 5 Lớp 5/8 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

8599 Ngo Ngoc Phuong Nghi 24/Nov/06 60180137 Khối 5 Lớp 5/8 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

Page 184: CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/hcmedu/ttngoaingutinhoc/attachments/...44 Phạm Quốc Huy 13/Sep/02 60144375 Khối 9 9A3 Phước Thạnh

Stt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối Lớp Trường Quận/Huyện

8600 Nguyen Thi Huyen Ngoc 11/Sep/06 60180169 Khối 5 Lớp 5/8 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

8601 Thai Nguyen Thanh Phat 3/Mar/06 60180185 Khối 5 Lớp 5/8 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

8602 Thuy Ngoc Anh Thu 19/May/06 60180186 Khối 5 Lớp 5/8 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

8603 Nguyen Gia Quoc Uy 1/Dec/06 60180143 Khối 5 Lớp 5/8 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

8604 Nguyễn Hoàng Gia Bảo 21/Mar/06 60189818 Khối 5 Lớp 5/9 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

8605 Nguyễn Lê Khánh Duyên 21/Apr/06 60189819 Khối 5 Lớp 5/9 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

8606 Lê Xuân Hoàng 22/Oct/06 60189817 Khối 5 Lớp 5/9 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

8607 Nguyễn Ngọc Khải Linh 11/Apr/06 60189820 Khối 5 Lớp 5/9 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

8608 Phạm Thanh Trúc 24/Jun/08 60180227 Khối 3 Lớp 3/1 Nhựt Tân Gò Vấp

8609 Phùng Bảo Châu 10/Apr/07 60180248 Khối 4 Lớp 4/1 Nhựt Tân Gò Vấp

8610 Nguyễn Ngọc Hà 13/Jun/07 60180240 Khối 4 Lớp 4/1 Nhựt Tân Gò Vấp

8611 Phan Nhật Huy 27/Feb/07 60180246 Khối 4 Lớp 4/1 Nhựt Tân Gò Vấp

8612 Trần Nguyễn Gia Linh 9/Sep/07 60180249 Khối 4 Lớp 4/1 Nhựt Tân Gò Vấp

8613 Nguyễn Thị Quỳnh Như 21/Nov/05 60180243 Khối 4 Lớp 4/1 Nhựt Tân Gò Vấp

8614 Phan Huỳnh Phương Oanh 27/May/07 60180245 Khối 4 Lớp 4/1 Nhựt Tân Gò Vấp

8615 Trương Điền Tài 25/Nov/07 60180252 Khối 4 Lớp 4/1 Nhựt Tân Gò Vấp

8616 Nguyễn Bùi Phương Thảo 13/Feb/07 60180236 Khối 4 Lớp 4/1 Nhựt Tân Gò Vấp

8617 Nguyễn Phúc Anh Thư 8/Jan/07 60180241 Khối 4 Lớp 4/1 Nhựt Tân Gò Vấp

8618 Trương Thị Hương Giang 6/Sep/06 60180264 Khối 5 Lớp 5/1 Nhựt Tân Gò Vấp

8619 Đỗ Đăng Khôi 27/Jul/06 60180254 Khối 5 Lớp 5/1 Nhựt Tân Gò Vấp

8620 Nguyễn Hoàng Bảo Ngọc 14/Feb/06 60180258 Khối 5 Lớp 5/1 Nhựt Tân Gò Vấp

8621 Nguyễn Phan Ngọc Tuấn 13/Jul/06 60180259 Khối 5 Lớp 5/1 Nhựt Tân Gò Vấp

8622 Phạm Nguyễn Khánh Vân 26/Nov/08 60179615 Khối 3 Lớp 3/1 Phạm Ngũ Lão Gò Vấp

8623 Đỗ Ngọc Khánh 11/Jul/06 60179650 Khối 5 Lớp 5/1 Phạm Ngũ Lão Gò Vấp

8624 Phạm Thảo Phương 7/Oct/06 60179654 Khối 5 Lớp 5/1 Phạm Ngũ Lão Gò Vấp

8625 Võ Nguyễn Hải Thụy 12/Jan/06 60179665 Khối 5 Lớp 5/4 Phạm Ngũ Lão Gò Vấp

8626 Phạm Đức Mạnh 18/May/07 60179645 Khối 4 Lớp 4/4 Phạm Ngũ Lão- Thí sinh tự do Gò Vấp

8627 Nguyễn Đình Nguyên Chương 9/Apr/07 60191203 Khối 4 Lớp 4/5 Phạm Ngũ Lão- Thí sinh tự do Gò Vấp

8628 Nguyễn Bá Gia Khiêm 5/Sep/08 60179187 Khối 3Lớp 3/10 Phan Chu Trinh Gò Vấp

8629 Trần Nguyễn Hải Dương 13/Apr/08 60179206 Khối 3Lớp 3/11 Phan Chu Trinh Gò Vấp

8630 Nguyễn Phan Trà Giang 4/Jul/08 60179191 Khối 3Lớp 3/12 Phan Chu Trinh Gò Vấp

8631 Nguyễn Ngọc Khánh Vy 31/Mar/08 60179190 Khối 3Lớp 3/12 Phan Chu Trinh Gò Vấp

8632 Trần Anh Khôi 15/Sep/07 60179151 Khối 4Lớp 4/10 Phan Chu Trinh Gò Vấp

8633 Hồ Quốc Bảo 4/Jul/07 60179063 Khối 4Lớp 4/11 Phan Chu Trinh Gò Vấp

8634 Hồ Huy Hoàng 26/Mar/07 60179062 Khối 4Lớp 4/11 Phan Chu Trinh Gò Vấp

8635 Trần Nhật Nguyên Cát 13/Jun/07 60189826 Khối 4Lớp 4/12 Phan Chu Trinh Gò Vấp

8636 Lê Ngọc Minh Anh 12/Apr/07 60179084 Khối 4Lớp 4/13 Phan Chu Trinh Gò Vấp

8637 Trần Ngọc Bảo Hân 27/Jan/07 60179155 Khối 4Lớp 4/13 Phan Chu Trinh Gò Vấp

8638 Lê Hứa Phước Khang 1/Mar/07 60179082 Khối 4Lớp 4/13 Phan Chu Trinh Gò Vấp

8639 Đoàn Đặng Kim Ngân 6/Jun/07 60189824 Khối 4Lớp 4/13 Phan Chu Trinh Gò Vấp

8640 Nguyễn Chí Nhân 25/Nov/07 60179131 Khối 4Lớp 4/13 Phan Chu Trinh Gò Vấp

8641 Nguyễn Việt Hà Như 12/May/07 60179133 Khối 4Lớp 4/13 Phan Chu Trinh Gò Vấp

8642 Huỳnh Thiện Phát 18/Jun/07 60179073 Khối 4Lớp 4/13 Phan Chu Trinh Gò Vấp

8643 Phạm Ánh Minh 27/Sep/07 60179135 Khối 4Lớp 4/14 Phan Chu Trinh Gò Vấp

8644 Nguyễn Phúc Nguyên 6/May/07 60179123 Khối 4Lớp 4/14 Phan Chu Trinh Gò Vấp

8645 Võ Thành Trung 2/Aug/07 60179166 Khối 4Lớp 4/14 Phan Chu Trinh Gò Vấp

8646 Hoàng Minh Anh 15/Apr/07 60179068 Khối 4 Lớp 4/9 Phan Chu Trinh Gò Vấp

Page 185: CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/hcmedu/ttngoaingutinhoc/attachments/...44 Phạm Quốc Huy 13/Sep/02 60144375 Khối 9 9A3 Phước Thạnh

Stt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối Lớp Trường Quận/Huyện

8647 Vũ Chí Thành 23/Jan/07 60179168 Khối 4 Lớp 4/9 Phan Chu Trinh Gò Vấp

8648 Lê Hoàng Bảo Ngọc 4/Sep/06 60179080 Khối 5 Lớp 5/6 Phan Chu Trinh Gò Vấp

8649 Nguyễn Phạm Thế Kiệt 26/Feb/06 60189828 Khối 5 Lớp 5/7 Phan Chu Trinh Gò Vấp

8650 Nguyễn Hoàng Mạnh Tuấn 14/Feb/06 60179107 Khối 5 Lớp 5/7 Phan Chu Trinh Gò Vấp

8651 Lê Bá Cao Minh 24/Mar/06 60179077 Khối 5 Lớp 5/8 Phan Chu Trinh Gò Vấp

8652 Trần Minh Trí 18/May/06 60189829 Khối 5 Lớp 5/8 Phan Chu Trinh Gò Vấp

8653 Văn Phương Thùy An 28/Apr/08 60189712 Khối 3 Lớp 3/1 Trần Quang Khải Gò Vấp

8654 Nguyễn Phạm An An 15/Oct/08 60189710 Khối 3 Lớp 3/1 Trần Quang Khải Gò Vấp

8655 Nguyễn Thị Thủy Tiên 23/Mar/07 60189830 Khối 4 Lớp 4/1 Trần Quang Khải Gò Vấp

8656 Nguyễn Thị Xuân Mai 14/Apr/07 60189666 Khối 4 Lớp 4/2 Trần Quang Khải Gò Vấp

8657 Đoàn Khánh Linh 1/Dec/06 60189833 Khối 5 Lớp 5/3 Trần Quang Khải Gò Vấp

8658 Phạm Vũ Khánh Duy 11/Mar/08 60180409 Khối 3 Lớp 3/3 Trần Văn Ơn Gò Vấp

8659 Nguyễn Hoàng Nam 21/May/08 60180402 Khối 3 Lớp 3/3 Trần Văn Ơn Gò Vấp

8660 Nguyễn Hữu Phú 10/Oct/08 60180403 Khối 3 Lớp 3/4 Trần Văn Ơn Gò Vấp

8661 Nguyễn Trường Danh 2/Apr/07 60180353 Khối 4 Lớp 4/1 Trần Văn Ơn Gò Vấp

8662 Trần Quang Huy 25/Aug/07 60180372 Khối 4 Lớp 4/2 Trần Văn Ơn Gò Vấp

8663 Đoàn Phương Xuân Mai 3/Mar/07 60180308 Khối 4 Lớp 4/2 Trần Văn Ơn Gò Vấp

8664 Nguyễn Thành An 14/Mar/07 60180349 Khối 4 Lớp 4/4 Trần Văn Ơn Gò Vấp

8665 Nguyễn Thanh Gia Hân 25/Nov/07 60180350 Khối 4 Lớp 4/4 Trần Văn Ơn Gò Vấp

8666 Tô Bá Kiệt 25/Jun/07 60180365 Khối 4 Lớp 4/4 Trần Văn Ơn Gò Vấp

8667 Trần Bùi Bảo Lâm 29/Sep/07 60180367 Khối 4 Lớp 4/5 Trần Văn Ơn Gò Vấp

8668 Nguyễn Trâm Anh 16/Feb/06 60189835 Khối 5 Lớp 5/1 Trần Văn Ơn Gò Vấp

8669 Trần Nguyễn Phương Nghi 17/May/06 60180371 Khối 5 Lớp 5/1 Trần Văn Ơn Gò Vấp

8670 Vũ Đinh Nguyên 17/May/06 60180387 Khối 5 Lớp 5/1 Trần Văn Ơn Gò Vấp

8671 Nguyễn Duy Quý 4/Oct/06 60180333 Khối 5 Lớp 5/1 Trần Văn Ơn Gò Vấp

8672 Nguyễn Ngọc Phương Khanh 5/Jul/06 60180343 Khối 5 Lớp 5/2 Trần Văn Ơn Gò Vấp

8673 Trần Tử Đăng Khôi 17/Aug/06 60180375 Khối 5 Lớp 5/2 Trần Văn Ơn Gò Vấp

8674 Nguyễn Thu Phương 7/May/06 60180352 Khối 5 Lớp 5/2 Trần Văn Ơn Gò Vấp

8675 Bùi Đoàn Anh Thư 25/Apr/06 60180303 Khối 5 Lớp 5/2 Trần Văn Ơn Gò Vấp

8676 Trần Lê Bảo Trân 29/May/06 60180369 Khối 5 Lớp 5/3 Trần Văn Ơn Gò Vấp

8677 Nguyễn Đăng Huy 2/Apr/06 60180331 Khối 5 Lớp 5/4 Trần Văn Ơn Gò Vấp

8678 Trịnh Hoàng Minh Châu 20/Apr/06 60180376 Khối 5 Lớp 5/5 Trần Văn Ơn Gò Vấp

8679 Nguyễn Thái Dũng 14/Jul/06 60180346 Khối 5 Lớp 5/5 Trần Văn Ơn Gò Vấp

8680 Hoàng Minh Huy 19/Sep/06 60190247 Khối 5 Lớp 5/5 Trần Văn Ơn Gò Vấp

8681 Hồng Lê Minh Uyên 4/Jun/07 60180316 Khối 4 Lớp 4/5 Trần Văn Ơn - Thí sinh tự do Gò Vấp

8682 Lại Trung Hiếu 22/Mar/08 60178660 Khối 3 Lớp 3/3 Việt Mỹ Gò Vấp

8683 Nguyễn Trần Anh Khoa 20/Feb/08 60178665 Khối 3 Lớp 3/3 Việt Mỹ Gò Vấp

8684 Wyatt Nguyen Lili 11/Jul/08 60178667 Khối 3 Lớp 3/3 Việt Mỹ Gò Vấp

8685 Phạm Ngọc Bảo Linh 11/Nov/08 60178666 Khối 3 Lớp 3/3 Việt Mỹ Gò Vấp

8686 Nguyễn Đức Sơn 1/Nov/08 60178663 Khối 3 Lớp 3/3 Việt Mỹ Gò Vấp

8687 Lê Ngọc Bảo Trang 6/Sep/08 60178662 Khối 3 Lớp 3/3 Việt Mỹ Gò Vấp

8688 Nguyễn Thái Tuấn 20/Jun/08 60178664 Khối 3 Lớp 3/3 Việt Mỹ Gò Vấp

8689 Lee Teng Hui 13/Jan/07 60178668 Khối 4 Lớp 4/1 Việt Mỹ Gò Vấp

8690 Nguyễn Lê Minh Nguyên 13/Jan/09 60178682 Khối 2 Lớp 2/2 Việt Úc Gò Vấp

8691 Trương Tú Chi 14/Mar/09 60178737 Khối 2 Lớp 2/3 Việt Úc Gò Vấp

8692 Lý Liên Anh 22/Apr/08 60178754 Khối 3 Lớp 3/3 Việt Úc Gò Vấp

8693 Lê Bảo Châu 29/Sep/08 60178748 Khối 3 Lớp 3/3 Việt Úc Gò Vấp

Page 186: CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/hcmedu/ttngoaingutinhoc/attachments/...44 Phạm Quốc Huy 13/Sep/02 60144375 Khối 9 9A3 Phước Thạnh

Stt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối Lớp Trường Quận/Huyện

8694 Đoàn Gia Phúc Khang 28/Oct/08 60178743 Khối 3 Lớp 3/3 Việt Úc Gò Vấp

8695 Phan Nguyễn Hoàng Khánh 23/Apr/08 60178770 Khối 3 Lớp 3/3 Việt Úc Gò Vấp

8696 Lê Nguyễn Khánh Linh 1/Jan/08 60178750 Khối 3 Lớp 3/3 Việt Úc Gò Vấp

8697 Nguyễn Đăng Minh 21/Dec/08 60178758 Khối 3 Lớp 3/3 Việt Úc Gò Vấp

8698 Lê Thục Nghi 1/Feb/08 60178752 Khối 3 Lớp 3/3 Việt Úc Gò Vấp

8699 Dương Quang Nhật 30/Jan/08 60178745 Khối 3 Lớp 3/3 Việt Úc Gò Vấp

8700 Ngô Hoàng Uyên Phương 18/Nov/08 60178755 Khối 3 Lớp 3/3 Việt Úc Gò Vấp

8701 Lê Sinh Thịnh 29/Jun/08 60178751 Khối 3 Lớp 3/3 Việt Úc Gò Vấp

8702 Lê Mai Minh Trí 12/May/08 60178749 Khối 3 Lớp 3/3 Việt Úc Gò Vấp

8703 Ngô Vy Vanessa 10/Dec/08 60178756 Khối 3 Lớp 3/3 Việt Úc Gò Vấp

8704 Bùi Xuân Vinh 2/Jan/08 60178741 Khối 3 Lớp 3/3 Việt Úc Gò Vấp

8705 Nguyễn Hà Lê Anh 16/May/08 60178760 Khối 3 Lớp 3/4 Việt Úc Gò Vấp

8706 Nguyễn Huy Za Anh 14/Apr/08 60178762 Khối 3 Lớp 3/4 Việt Úc Gò Vấp

8707 Trần Hoàng Tú Anh 9/Oct/08 60178771 Khối 3 Lớp 3/4 Việt Úc Gò Vấp

8708 Phạm Khánh Bình 28/Feb/08 60178768 Khối 3 Lớp 3/4 Việt Úc Gò Vấp

8709 Phạm Chiêu Giang 28/Jan/08 60178767 Khối 3 Lớp 3/4 Việt Úc Gò Vấp

8710 Nguyễn Hữu An Huy 25/Jun/08 60178761 Khối 3 Lớp 3/4 Việt Úc Gò Vấp

8711 Dương Minh Khoa 24/Nov/08 60178744 Khối 3 Lớp 3/4 Việt Úc Gò Vấp

8712 Trần Ngọc Đông Nghi 26/Apr/08 60178772 Khối 3 Lớp 3/4 Việt Úc Gò Vấp

8713 Hà Mỹ Ngọc 25/Jun/08 60178746 Khối 3 Lớp 3/4 Việt Úc Gò Vấp

8714 Vũ Khánh Thành 3/Jan/08 60178777 Khối 3 Lớp 3/4 Việt Úc Gò Vấp

8715 Huỳnh Thiên 9/Oct/08 60178747 Khối 3 Lớp 3/4 Việt Úc Gò Vấp

8716 Nguyễn Hoàng Anh 25/Apr/07 60178714 Khối 4 Lớp 4/1 Việt Úc Gò Vấp

8717 Lê Võ Gia Cát 18/Jun/07 60178707 Khối 4 Lớp 4/1 Việt Úc Gò Vấp

8718 Phạm Nhật Đan 13/Feb/07 60178727 Khối 4 Lớp 4/1 Việt Úc Gò Vấp

8719 Nguyễn Mai Khanh 3/Jul/07 60178719 Khối 4 Lớp 4/1 Việt Úc Gò Vấp

8720 Mai Xuân Khôi 7/Sep/07 60178709 Khối 4 Lớp 4/1 Việt Úc Gò Vấp

8721 Huỳnh Ngọc Khánh Linh 4/Jun/07 60178699 Khối 4 Lớp 4/1 Việt Úc Gò Vấp

8722 Lê Tường Loan 3/Aug/07 60178705 Khối 4 Lớp 4/1 Việt Úc Gò Vấp

8723 Đào Thị Bảo Ngọc 23/Feb/07 60178689 Khối 4 Lớp 4/1 Việt Úc Gò Vấp

8724 Nguyễn Hà Phương 27/May/07 60178713 Khối 4 Lớp 4/1 Việt Úc Gò Vấp

8725 Nguyễn Hoàng Quân 1/Nov/07 60178715 Khối 4 Lớp 4/1 Việt Úc Gò Vấp

8726 Đỗ Thế Quân 15/Jul/07 60178693 Khối 4 Lớp 4/1 Việt Úc Gò Vấp

8727 Nguyễn Đình Anh Quân 30/Sep/07 60178712 Khối 4 Lớp 4/1 Việt Úc Gò Vấp

8728 Trịnh Bảo Trân 26/Jan/07 60178735 Khối 4 Lớp 4/1 Việt Úc Gò Vấp

8729 Lê Huỳnh Khánh Vinh 2/Jan/07 60178703 Khối 4 Lớp 4/1 Việt Úc Gò Vấp

8730 Nguyễn Thị Ngọc Bích 19/May/06 60178724 Khối 5 Lớp 5/1 Việt Úc Gò Vấp

8731 Nguyễn Ngọc Hân 15/Jan/06 60178721 Khối 5 Lớp 5/1 Việt Úc Gò Vấp

8732 Phan Đức Cao Minh 4/Jan/06 60178729 Khối 5 Lớp 5/1 Việt Úc Gò Vấp

8733 Lê Túy Ngọc 20/Jun/06 60178706 Khối 5 Lớp 5/1 Việt Úc Gò Vấp

8734 Trần Thiên Phúc 7/Sep/06 60178734 Khối 5 Lớp 5/1 Việt Úc Gò Vấp

8735 Phan Trí Vỹ 6/Aug/06 60178730 Khối 5 Lớp 5/1 Việt Úc Gò Vấp

8736 Đỗ Lê Minh Anh 25/Feb/06 60178691 Khối 5 Lớp 5/2 Việt Úc Gò Vấp

8737 Vũ Tú Anh 15/May/05 60178740 Khối 5 Lớp 5/2 Việt Úc Gò Vấp

8738 Hoàng Minh Huy 18/Feb/06 60178697 Khối 5 Lớp 5/2 Việt Úc Gò Vấp

8739 Lê Anh Khoa 28/Oct/06 60178702 Khối 5 Lớp 5/2 Việt Úc Gò Vấp

8740 Trịnh Nguyễn Việt Linh 26/Nov/06 60178736 Khối 5 Lớp 5/2 Việt Úc Gò Vấp

Page 187: CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/hcmedu/ttngoaingutinhoc/attachments/...44 Phạm Quốc Huy 13/Sep/02 60144375 Khối 9 9A3 Phước Thạnh

Stt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối Lớp Trường Quận/Huyện

8741 Nguyễn Công Nam 2/May/06 60178711 Khối 5 Lớp 5/2 Việt Úc Gò Vấp

8742 Nguyễn Lê Thảo Nhi 12/Dec/06 60178718 Khối 5 Lớp 5/2 Việt Úc Gò Vấp

8743 Trần Ngọc Huyền Trâm 26/Feb/06 60178733 Khối 5 Lớp 5/2 Việt Úc Gò Vấp

8744 Võ Nguyễn Đăng Trình 3/Apr/06 60178738 Khối 5 Lớp 5/2 Việt Úc Gò Vấp

8745 Việt Phạm Minh Thảo 3/Nov/08 60172714 Khối 3 Lớp 3A Ấp Đình Hóc Môn

8746 Nguyễn Thị Hương Giang 11/Apr/07 60172747 Khối 4 Lớp 4A Ấp Đình Hóc Môn

8747 Trần Ngọc Minh Châu 22/Jan/07 60172754 Khối 4 Lớp 4B Ấp Đình Hóc Môn

8748 Lê Tất Huy Hoàng 3/Mar/06 60172763 Khối 5 Lớp 5A Ấp Đình Hóc Môn

8749 Tăng Gia Huy 31/Aug/06 60172764 Khối 5 Lớp 5A Ấp Đình Hóc Môn

8750 Trịnh Thuyên Kim 14/Sep/06 60189997 Khối 5 Lớp 5A Ấp Đình Hóc Môn

8751 Trần Thụy Thảo Trinh 25/Jul/06 60172768 Khối 5 Lớp 5A Ấp Đình Hóc Môn

8752 Đào Minh Trung 3/Jul/06 60189998 Khối 5 Lớp 5B Ấp Đình Hóc Môn

8753 Nguyễn Đỗ Yến Vy 2/Oct/06 60172770 Khối 5 Lớp 5B Ấp Đình Hóc Môn

8754 Nguyễn Bảo Thiên Phúc 27/Oct/06 60172779 Khối 5 Lớp 5C Ấp Đình Hóc Môn

8755 Diệp Hải Nam 29/Aug/06 60189999 Khối 5 Lớp 5D Ấp Đình Hóc Môn

8756 Đỗ Cao Phong 2/Jan/06 60172788 Khối 5 Lớp 5D Ấp Đình Hóc Môn

8757 Nguyễn Tài Phúc 2/Apr/06 60172794 Khối 5 Lớp 5D Ấp Đình Hóc Môn

8758 Lê Thị Như Quỳnh 1/Apr/06 60172790 Khối 5 Lớp 5D Ấp Đình Hóc Môn

8759 Nguyễn Tiến Phi 19/Jul/08 60172840 Khối 3 Lớp 3E Bùi Văn Ngữ Hóc Môn

8760 Nguyễn phúc An Khang 27/Aug/07 60172887 Khối 4 Lớp 4H Bùi Văn Ngữ Hóc Môn

8761 Lê Hà Hồng Anh 29/Apr/06 60172908 Khối 5 Lớp 5A Bùi Văn Ngữ Hóc Môn

8762 Hà Lê Diệp Quỳnh 13/Feb/06 60190000 Khối 5 Lớp 5A Bùi Văn Ngữ Hóc Môn

8763 Phạm Nguyễn Hồng Ngọc 19/Jun/06 60190001 Khối 5 Lớp 5B Bùi Văn Ngữ Hóc Môn

8764 Nguyễn Trần William 25/Nov/06 60190002 Khối 5 Lớp 5C Bùi Văn Ngữ Hóc Môn

8765 Trần Ngọc Long 25/May/06 60172919 Khối 5 Lớp 5D Bùi Văn Ngữ Hóc Môn

8766 Nguyễn Thị Thanh Ngọc 23/Feb/08 60172925 Khối 3 Lớp 3A Cầu Xáng Hóc Môn

8767 Nguyễn Quy Duy 6/Mar/07 60172953 Khối 4 Lớp 4B Cầu Xáng Hóc Môn

8768 Lâm Gia Huy 24/Aug/05 60173017 Khối 4 Lớp 4C Dương Công Khi Hóc Môn

8769 Vũ Ngọc Quỳnh Anh 26/Nov/07 60173028 Khối 4 Lớp 4G Dương Công Khi Hóc Môn

8770 Đặng Khánh An 2/Dec/07 60173030 Khối 4 Lớp 4H Dương Công Khi Hóc Môn

8771 Đàm Vĩ Khang 3/Jun/07 60173034 Khối 4 Lớp 4I Dương Công Khi Hóc Môn

8772 Nguyễn Minh Quân 20/Oct/06 60190003 Khối 5 Lớp 5G Dương Công Khi Hóc Môn

8773 Phạm Gia Bảo 21/Jul/06 60173111 Khối 5 Lớp 5A Hoàng Hoa Thám Hóc Môn

8774 Nguyễn Hoàng Trung 13/May/06 60173110 Khối 5 Lớp 5A Hoàng Hoa Thám Hóc Môn

8775 Đinh Hà Huy Khánh 4/May/06 60190005 Khối 5 Lớp 5B Hoàng Hoa Thám Hóc Môn

8776 Tống Thành Long 17/Jul/06 60173119 Khối 5 Lớp 5D Hoàng Hoa Thám Hóc Môn

8777 Nguyễn Thị Yến Nhi 9/Apr/06 60173123 Khối 5 Lớp 5E Hoàng Hoa Thám Hóc Môn

8778 Đỗ Đại Đăng Điền 26/Jan/07 60190007 Khối 4 Lớp 4D Lý Chính Thắng 2 Hóc Môn

8779 Trần Thị Bảo Ngọc 25/Feb/07 60190008 Khối 4 Lớp 4D Lý Chính Thắng 2 Hóc Môn

8780 Nguyễn Quốc Huy 30/Nov/06 60173180 Khối 5 Lớp 5A Lý Chính Thắng 2 Hóc Môn

8781 Nguyễn Danh Thọ 3/May/06 60173179 Khối 5 Lớp 5A Lý Chính Thắng 2 Hóc Môn

8782 Phan Nguyễn Phương Uyên 9/Dec/06 60190010 Khối 5 Lớp 5D Lý Chính Thắng 2 Hóc Môn

8783 Nguyễn Ngọc Tân 4/May/07 60173206 Khối 4 Lớp 4/1 Mỹ Hòa Hóc Môn

8784 Vũ Hồng Song Hương 24/Feb/07 60190011 Khối 4 Lớp 4/3 Mỹ Hòa Hóc Môn

8785 Phùng Bá Hưng 16/Jan/07 60190013 Khối 4 Lớp 4/4 Mỹ Hòa Hóc Môn

8786 Nguyễn Mai Anh 6/Jan/06 60190014 Khối 5 Lớp 5/2 Mỹ Hòa Hóc Môn

8787 Hồ Minh Phúc 16/Jun/06 60190015 Khối 5 Lớp 5/3 Mỹ Hòa Hóc Môn

Page 188: CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/hcmedu/ttngoaingutinhoc/attachments/...44 Phạm Quốc Huy 13/Sep/02 60144375 Khối 9 9A3 Phước Thạnh

Stt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối Lớp Trường Quận/Huyện

8788 Lê Trần Minh Quân 30/Jun/06 60190698 Khối 5 Lớp 5/4 Mỹ Hòa Hóc Môn

8789 Lê Phan Minh Huy 25/Jun/07 60173247 Khối 4 Lớp 4 Mỹ Huề Hóc Môn

8790 Võ Ngọc Thanh Huyền 3/Jan/07 60173321 Khối 4 Lớp 4 Mỹ Huề Hóc Môn

8791 Trần Hoàng Diễm Phương 15/Aug/07 60173303 Khối 4 Lớp 4 Mỹ Huề Hóc Môn

8792 Phạm Minh Triết 30/Aug/07 60173291 Khối 4 Lớp 4 Mỹ Huề Hóc Môn

8793 Nguyễn Hoàng Tùng 22/May/07 60190017 Khối 4 Lớp 4A Mỹ Huề Hóc Môn

8794 Hoàng Lê Anh Nguyễn 1/Aug/07 60190018 Khối 4 Lớp 4B Mỹ Huề Hóc Môn

8795 Đỗ Ngọc Giàu 28/Mar/06 60173227 Khối 5 Lớp 5/3 Mỹ Huề Hóc Môn

8796 Trần Nguyễn Diễm Quỳnh 18/Apr/06 60173308 Khối 5 Lớp 5/3 Mỹ Huề Hóc Môn

8797 Trần Gia Huy 23/Apr/06 60190024 Khối 5 Lớp 5B Mỹ Huề Hóc Môn

8798 Nguyễn Minh Mẫn 30/Sep/06 60190027 Khối 5 Lớp 5C Mỹ Huề Hóc Môn

8799 Trần Nguyễn Hà My 28/May/06 60173352 Khối 5 Lớp 5/1 Nam Kỳ Khởi Nghĩa Hóc Môn

8800 Võ Bảo Nghi 16/Feb/06 60173353 Khối 5 Lớp 5/1 Nam Kỳ Khởi Nghĩa Hóc Môn

8801 Bạch Ngọc Gia Bảo 14/Aug/06 60190030 Khối 5 Lớp 5/2 Nam Kỳ Khởi Nghĩa Hóc Môn

8802 Đỗ Minh Quân 22/Jun/06 60173334 Khối 5 Lớp 5/3 Nam Kỳ Khởi Nghĩa Hóc Môn

8803 Trần Minh Ân 24/Feb/06 60173350 Khối 5 Lớp 5/4 Nam Kỳ Khởi Nghĩa Hóc Môn

8804 Trần Minh Đức 31/Mar/06 60173403 Khối 5 Lớp 5A Ngã Ba Giồng Hóc Môn

8805 Nguyễn Phương Thảo 24/Jan/06 60173391 Khối 5 Lớp 5C Ngã Ba Giồng Hóc Môn

8806 Nguyễn Ngọc Vân Anh 1/Aug/07 60173447 Khối 4 Lớp 4A Nguyễn An Ninh Hóc Môn

8807 Võ Ngọc Dung 16/Jul/07 60173478 Khối 4 Lớp 4C Nguyễn An Ninh Hóc Môn

8808 Trần Ngọc Nhật Tú 8/Jul/07 60190031 Khối 4 Lớp 4C Nguyễn An Ninh Hóc Môn

8809 Dương Lê Uyên Nhi 7/Jun/07 60173422 Khối 4 Lớp 4G Nguyễn An Ninh Hóc Môn

8810 Phan Minh Thiện 16/Jul/07 60173462 Khối 4 Lớp 4G Nguyễn An Ninh Hóc Môn

8811 Lê Hữu Anh 11/Jul/06 60173429 Khối 5 Lớp 5A Nguyễn An Ninh Hóc Môn

8812 Nguyễn Quân Cơ 27/Sep/06 60173448 Khối 5 Lớp 5A Nguyễn An Ninh Hóc Môn

8813 Nguyễn Minh Khoa 9/Sep/06 60173443 Khối 5 Lớp 5A Nguyễn An Ninh Hóc Môn

8814 Trần Minh Nhựt 8/Jan/06 60190036 Khối 5 Lớp 5A Nguyễn An Ninh Hóc Môn

8815 Nguyễn Công Phú 6/May/06 60173433 Khối 5 Lớp 5A Nguyễn An Ninh Hóc Môn

8816 Nguyễn Thị Thanh Phương 2/Aug/06 60190034 Khối 5 Lớp 5A Nguyễn An Ninh Hóc Môn

8817 Trần Thị Như Quỳnh 19/Jan/06 60173475 Khối 5 Lớp 5A Nguyễn An Ninh Hóc Môn

8818 Trương Ngọc Anh Thư 17/Sep/06 60173477 Khối 5 Lớp 5A Nguyễn An Ninh Hóc Môn

8819 Đặng Ngọc Trâm 4/Feb/06 60173416 Khối 5 Lớp 5A Nguyễn An Ninh Hóc Môn

8820 Nguyễn Hồng Trúc 9/Mar/06 60190033 Khối 5 Lớp 5A Nguyễn An Ninh Hóc Môn

8821 Huỳnh Thị Thanh Tú 12/Apr/06 60190032 Khối 5 Lớp 5A Nguyễn An Ninh Hóc Môn

8822 Phan Ngọc Như Ý 10/Jan/06 60190035 Khối 5 Lớp 5A Nguyễn An Ninh Hóc Môn

8823 Phan Kim Hoàn 28/Dec/06 60173461 Khối 5 Lớp 5B Nguyễn An Ninh Hóc Môn

8824 Đặng Khôi 25/Apr/06 60173415 Khối 5 Lớp 5B Nguyễn An Ninh Hóc Môn

8825 Nguyễn Ngọc Nga My 12/Aug/06 60173446 Khối 5 Lớp 5B Nguyễn An Ninh Hóc Môn

8826 Lê Phạm Minh Thu 25/Jun/06 60190038 Khối 5 Lớp 5B Nguyễn An Ninh Hóc Môn

8827 Nguyễn Huỳnh PhươngNghi 29/Sep/06 60173440 Khối 5 Lớp 5C Nguyễn An Ninh Hóc Môn

8828 Nguyễn Ngọc Anh Hiển 17/Sep/06 60173445 Khối 5 Lớp 5E Nguyễn An Ninh Hóc Môn

8829 Trần Thái Anh Khoa 10/Sep/06 60173474 Khối 5 Lớp 5E Nguyễn An Ninh Hóc Môn

8830 Nguyễn Huỳnh Như 30/Jun/06 60173438 Khối 5 Lớp 5E Nguyễn An Ninh Hóc Môn

8831 Nguyễn Đỗ Duy Minh 16/Jul/07 60190040 Khối 4 Lớp 4A Nhị Xuân Hóc Môn

8832 Phan Nhật Khánh Đăng 25/Dec/07 60173526 Khối 4 Lớp 4D Nhị Xuân Hóc Môn

8833 Nguyễn Huy Bắc 8/Oct/06 60190043 Khối 5 Lớp 5A Nhị Xuân Hóc Môn

8834 Võ Thành Đạt 15/May/06 60190045 Khối 5 Lớp 5A Nhị Xuân Hóc Môn

Page 189: CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/hcmedu/ttngoaingutinhoc/attachments/...44 Phạm Quốc Huy 13/Sep/02 60144375 Khối 9 9A3 Phước Thạnh

Stt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối Lớp Trường Quận/Huyện

8835 Đoàn Trung Đức 25/Aug/06 60173499 Khối 5 Lớp 5A Nhị Xuân Hóc Môn

8836 Nguyễn Duy Hưng 26/Jan/06 60190042 Khối 5 Lớp 5A Nhị Xuân Hóc Môn

8837 Đinh Trần Thụy 31/May/06 60190046 Khối 5 Lớp 5C Nhị Xuân Hóc Môn

8838 Nguyễn Lê Phương Nhi 23/Aug/07 60173633 Khối 4 Lớp 4E Tam Đông Hóc Môn

8839 Đặng Khương Duy 6/Sep/06 60173627 Khối 5 Lớp 5B Tam Đông Hóc Môn

8840 Nguyễn Trần Minh Hiếu 20/Apr/06 60173636 Khối 5 Lớp 5B Tam Đông Hóc Môn

8841 Ngô Nhật Huy 2/Feb/08 60173675 Khối 3 Lớp 3I Tam Đông 2 Hóc Môn

8842 Trương Huỳnh Thanh Vũ 22/Dec/07 60190049 Khối 4 Lớp 4G Tam Đông 2 Hóc Môn

8843 Lê Minh Khoa 7/Jul/07 60173667 Khối 4 Lớp 4L Tam Đông 2 Hóc Môn

8844 Nguyễn Anh Quân 25/Jun/06 60189571 Khối 5 Lớp 5H Tam Đông 2 Hóc Môn

8845 Tô Kim Mẩn 6/Feb/00 60190051 Khối 5 Lớp 5I Tam Đông 2 Hóc Môn

8846 Dư Gia Đức 25/Apr/06 60190053 Khối 5 Lớp 5K Tam Đông 2 Hóc Môn

8847 Nguyễn Vũ Anh Khôi 22/Oct/07 60173763 Khối 4 Lớp 4 Tân Hiệp Hóc Môn

8848 Nguyễn Ngọc Nguyên Phương 4/Jul/07 60173756 Khối 4 Lớp 4 Tân Hiệp Hóc Môn

8849 Mai Hữu Phúc 10/Sep/06 60190055 Khối 5 Lớp 5/1 Tân Hiệp Hóc Môn

8850 Nguyễn Thanh Sơn 25/May/06 60190056 Khối 5 Lớp 5/2 Tân Hiệp Hóc Môn

8851 Nguyễn Vũ Hải Đăng 21/Aug/06 60190057 Khối 5 Lớp 5/3 Tân Hiệp Hóc Môn

8852 Doãn Nguyễn Gia Khang 13/Dec/07 60173783 Khối 4 Lớp 4A Tân Xuân Hóc Môn

8853 Phạm Quang Hưng 16/Jun/07 60173798 Khối 4 Lớp 4B Tân Xuân Hóc Môn

8854 Huỳnh Hồng Bảo 26/Feb/07 60190058 Khối 4 Lớp 4C Tân Xuân Hóc Môn

8855 Đào Xuân Thuỳ 3/May/06 60190061 Khối 5 Lớp 5A Tân Xuân Hóc Môn

8856 Vũ Khánh Như 15/Feb/06 60173805 Khối 5 Lớp 5C Tân Xuân Hóc Môn

8857 Trần Nguyễn Thảo Vy 8/Sep/06 60173802 Khối 5 Lớp 5C Tân Xuân Hóc Môn

8858 Nguyễn Minh Thư 16/Jul/06 60173795 Khối 5 Lớp 5G Tân Xuân Hóc Môn

8859 Nguyễn Minh Phúc 3/Sep/06 60173794 Khối 5 Lớp 5/D Tân Xuân- Thí sinh tự do Hóc Môn

8860 Trần Nguyên Khang 10/Nov/07 60173846 Khối 4 Lớp 4A Tây Bắc Lân Hóc Môn

8861 Nguyễn Thiên Kim 12/Sep/07 60173840 Khối 4 Lớp 4A Tây Bắc Lân Hóc Môn

8862 Trương Huỳnh Khánh Như 24/Aug/07 60173851 Khối 4 Lớp 4A Tây Bắc Lân Hóc Môn

8863 Trần Ngọc Phương Trinh 4/Dec/07 60173845 Khối 4 Lớp 4A Tây Bắc Lân Hóc Môn

8864 Ngô Gia Tuệ 2/Mar/07 60173825 Khối 4 Lớp 4A Tây Bắc Lân Hóc Môn

8865 Phạm Lâm Hồng Vy 26/Nov/07 60173843 Khối 4 Lớp 4A Tây Bắc Lân Hóc Môn

8866 Lê Nguyễn Ngọc Hà 9/Jan/06 60173819 Khối 5 Lớp 5A Tây Bắc Lân Hóc Môn

8867 Khúc Nguyễn Ngọc Hằng 29/May/06 60173817 Khối 5 Lớp 5A Tây Bắc Lân Hóc Môn

8868 Hoàng Sơn Lâm 10/Mar/06 60173816 Khối 5 Lớp 5A Tây Bắc Lân Hóc Môn

8869 Trương Hồng Linh 10/Jan/06 60173850 Khối 5 Lớp 5A Tây Bắc Lân Hóc Môn

8870 Đinh Hoàng Long 31/May/06 60173811 Khối 5 Lớp 5A Tây Bắc Lân Hóc Môn

8871 Võ Nguyễn Thành Long 6/Feb/06 60173853 Khối 5 Lớp 5A Tây Bắc Lân Hóc Môn

8872 Đặng Phúc Nguyên 7/Jan/06 60173808 Khối 5 Lớp 5A Tây Bắc Lân Hóc Môn

8873 Lê Hoàng Phong 31/Aug/06 60173818 Khối 5 Lớp 5A Tây Bắc Lân Hóc Môn

8874 Cao Trần Kim Phụng 11/Dec/06 60173806 Khối 5 Lớp 5A Tây Bắc Lân Hóc Môn

8875 Nguyễn Phương Thảo 26/Jul/06 60173834 Khối 5 Lớp 5A Tây Bắc Lân Hóc Môn

8876 Nguyễn Ngọc Mai Trâm 8/Sep/06 60173830 Khối 5 Lớp 5A Tây Bắc Lân Hóc Môn

8877 Nguyễn Thanh Trúc 5/Jun/06 60173836 Khối 5 Lớp 5A Tây Bắc Lân Hóc Môn

8878 Diệp Khiết Nguyên 31/Aug/06 61091400 Khối 5 Lớp 5 Tây Bắc Lân- Thí sinh tự do Hóc Môn

8879 Trịnh Thị Hoài Tú 15/Dec/06 60173849 Khối 5 Lớp 5C Tây Bắc Lân- Thí sinh tự do Hóc Môn

8880 Lê Đức Khang 3/Feb/08 60173883 Khối 3 Lớp 3A Thới Tam Hóc Môn

8881 Nguyễn Đặng Thành Nhân 29/Mar/08 60173903 Khối 3 Lớp 3A Thới Tam Hóc Môn

Page 190: CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/hcmedu/ttngoaingutinhoc/attachments/...44 Phạm Quốc Huy 13/Sep/02 60144375 Khối 9 9A3 Phước Thạnh

Stt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối Lớp Trường Quận/Huyện

8882 Lê Anh Quân 5/Mar/08 60173882 Khối 3 Lớp 3G Thới Tam Hóc Môn

8883 Nguyễn Công Duy 23/Apr/07 60190064 Khối 4 Lớp 4A Thới Tam Hóc Môn

8884 Nguyễn Thành Phát 12/Sep/07 60173932 Khối 4 Lớp 4A Thới Tam Hóc Môn

8885 Nguyễn Minh Quân 7/Mar/07 60190065 Khối 4 Lớp 4A Thới Tam Hóc Môn

8886 Dương Ngọc Hân 28/Feb/07 60173867 Khối 4 Lớp 4B Thới Tam Hóc Môn

8887 Huỳnh Trần Phúc Nguyên 10/Oct/07 60173874 Khối 4 Lớp 4B Thới Tam Hóc Môn

8888 Lê Tùng Bách 8/Mar/07 60173894 Khối 4 Lớp 4D Thới Tam Hóc Môn

8889 Nguyễn Nhân Nghĩa 12/Jul/07 60190066 Khối 4 Lớp 4E Thới Tam Hóc Môn

8890 Lê Vinh Phúc 9/Jan/07 60173896 Khối 4 Lớp 4G Thới Tam Hóc Môn

8891 Nguyễn Đăng Khánh An 20/Nov/06 60173902 Khối 5 Lớp 5A Thới Tam Hóc Môn

8892 Nguyễn Quỳnh Anh 19/Feb/06 60190072 Khối 5 Lớp 5A Thới Tam Hóc Môn

8893 Nguyễn Hoàng Nhật Hoa 30/Oct/06 60190069 Khối 5 Lớp 5A Thới Tam Hóc Môn

8894 Trần Huỳnh Gia Nghi 22/Oct/06 60173956 Khối 5 Lớp 5A Thới Tam Hóc Môn

8895 Trần Phương Nghi 18/May/06 60173959 Khối 5 Lớp 5A Thới Tam Hóc Môn

8896 Nguyễn Hoàng PhươngNhi 11/Feb/06 60190070 Khối 5 Lớp 5A Thới Tam Hóc Môn

8897 Nguyễn Quang 9/Aug/06 60190068 Khối 5 Lớp 5A Thới Tam Hóc Môn

8898 Nguyễn Ngọc Quế Trân 21/Jan/06 60190071 Khối 5 Lớp 5A Thới Tam Hóc Môn

8899 Nguyễn Bảo Vy 2/Mar/06 60173901 Khối 5 Lớp 5A Thới Tam Hóc Môn

8900 Võ Song Nghi 9/Sep/06 60173972 Khối 5 Lớp 5B Thới Tam Hóc Môn

8901 Nguyễn Khánh Ngọc 8/Aug/06 60190074 Khối 5 Lớp 5B Thới Tam Hóc Môn

8902 Trần Khánh Vy 14/Mar/06 60173957 Khối 5 Lớp 5B Thới Tam Hóc Môn

8903 Nguyễn Huỳnh Như 30/Jun/06 60173912 Khối 5 Lớp 5C Thới Tam Hóc Môn

8904 Nguyễn Huỳnh Bảo Quyên 10/Oct/06 60173913 Khối 5 Lớp 5C Thới Tam Hóc Môn

8905 Đào Trí Toàn 21/Jan/06 60173861 Khối 5 Lớp 5C Thới Tam Hóc Môn

8906 Nguyễn Đào Hà Vy 9/Sep/06 60173904 Khối 5 Lớp 5C Thới Tam Hóc Môn

8907 Đỗ Kim Ngân 15/Jul/06 60173863 Khối 5 Lớp 5D Thới Tam Hóc Môn

8908 Ngô Ngọc Thùy 9/Nov/06 60173900 Khối 5 Lớp 5D Thới Tam Hóc Môn

8909 Nguyễn Phạm Lan Anh 19/May/06 60173927 Khối 5 Lớp 5G Thới Tam Hóc Môn

8910 Bùi Gia Bảo 24/Sep/06 60173855 Khối 5 Lớp 5G Thới Tam Hóc Môn

8911 Trần Thanh Hoài 18/Jan/06 60173962 Khối 5 Lớp 5G Thới Tam Hóc Môn

8912 Hoàng Nữ Hoài Thương 31/Jul/06 60190077 Khối 5 Lớp 5G Thới Tam Hóc Môn

8913 Nguyễn Gia Bảo 20/Oct/06 60173906 Khối 5 Lớp 5H Thới Tam Hóc Môn

8914 Nguyễn Vũ Huy Hoàng 11/Feb/06 60173941 Khối 5 Lớp 5H Thới Tam Hóc Môn

8915 Lê Xuân Khánh 14/Jun/06 60173897 Khối 5 Lớp 5H Thới Tam Hóc Môn

8916 Đỗ Thanh Ngân 1/Mar/06 60173864 Khối 5 Lớp 5H Thới Tam Hóc Môn

8917 Nguyễn Khánh Huyền 20/Nov/06 60173997 Khối 5 Lớp 5/3 Thới Thạnh Hóc Môn

8918 Nguyễn Phùng Thảo Vy 27/Sep/06 60174004 Khối 5 Lớp 5/3 Thới Thạnh Hóc Môn

8919 Đặng Thái Bình 21/Aug/06 60190123 Khối 5 Lớp 5/4 Thới Thạnh Hóc Môn

8920 Trịnh Trọng Trung Hiếu 26/Jan/06 60190124 Khối 5 Lớp 5/5 Thới Thạnh Hóc Môn

8921 Trịnh Xuân Khoa 19/Jan/06 60174032 Khối 5 Lớp 5/6 Thới Thạnh Hóc Môn

8922 Huỳnh Anh Tuấn 11/Jun/06 60190125 Khối 5 Lớp 5/7 Thới Thạnh Hóc Môn

8923 Nguyễn Trọng Hoàng Tú 27/Dec/06 60190126 Khối 5 Lớp 5/8 Thới Thạnh Hóc Môn

8924 Đỗ Xuân Quân 22/Sep/08 60173984 Khối 3 Lớp 3/3 Thới Thạnh- Thí sinh tự do Hóc Môn

8925 Lê Nguyễn Diễm Quỳnh 14/Sep/08 60174048 Khối 3 Lớp 3H Trần Văn Danh Hóc Môn

8926 Quy Phát Thư Kỳ 31/Jan/08 60174059 Khối 3 Lớp 3V Trần Văn Danh Hóc Môn

8927 Võ Thị Yến Ly 24/Feb/07 60174131 Khối 4 Lớp 4B Trần Văn Mười Hóc Môn

8928 Nguyễn Tố Trinh 5/Jan/06 60174178 Khối 5 Lớp 5D Trần Văn Mười Hóc Môn

Page 191: CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/hcmedu/ttngoaingutinhoc/attachments/...44 Phạm Quốc Huy 13/Sep/02 60144375 Khối 9 9A3 Phước Thạnh

Stt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối Lớp Trường Quận/Huyện

8929 Lê Hoàng Mỹ Kỳ 24/Nov/07 60174227 Khối 4 Lớp 4C Trương Văn Ngài Hóc Môn

8930 Đặng Ngọc Mai 1/Aug/06 60174237 Khối 5 Lớp 5A Trương Văn Ngài Hóc Môn

8931 Nguyễn Hoàng Thái 8/Jun/06 60190082 Khối 5 Lớp 5A Trương Văn Ngài Hóc Môn

8932 Bùi Thị Thanh Xuân 18/Mar/06 60190081 Khối 5 Lớp 5A Trương Văn Ngài Hóc Môn

8933 Lâm Tuấn Hưng 19/Feb/06 60174241 Khối 5 Lớp 5B Trương Văn Ngài Hóc Môn

8934 Lê Thanh Ngọc 19/Apr/06 60174242 Khối 5 Lớp 5B Trương Văn Ngài Hóc Môn

8935 Nguyễn Gia Minh 17/Nov/06 60190083 Khối 5 Lớp 5C Trương Văn Ngài Hóc Môn

8936 Nguyễn Minh Thư 20/Apr/06 60174248 Khối 5 Lớp 5C Trương Văn Ngài Hóc Môn

8937 Hà Đại Vũ 6/Jan/06 60174251 Khối 5 Lớp 5D Trương Văn Ngài Hóc Môn

8938 Huỳnh Lê Minh Thông 2/Mar/06 60174292 Khối 5 Lớp 5B Võ Văn Thặng Hóc Môn

8939 Lê Thị Như Thùy 31/Aug/06 60174294 Khối 5 Lớp 5C Võ Văn Thặng Hóc Môn

8940 Trần Thị Thuỳ Tiên 27/Mar/06 60174296 Khối 5 Lớp 5C Võ Văn Thặng Hóc Môn

8941 Phạm Nguyễn Duy Hậu 7/Apr/07 60116801 Khối 4 Lớp 4B Xuân Thới Thượng Hóc Môn

8942 Hoàng Duy Phúc 27/Aug/07 60174329 Khối 4 Lớp 4C Xuân Thới Thượng Hóc Môn

8943 Nguyễn Ngọc Thủy Tiên 5/Sep/07 60174331 Khối 4 Lớp 4C Xuân Thới Thượng Hóc Môn

8944 Hoàng Gia Hân 13/Mar/07 60174341 Khối 4 Lớp 4D Xuân Thới Thượng Hóc Môn

8945 Nguyễn Lê Kiều Oanh 4/Jun/06 60174349 Khối 5 Lớp 5C Xuân Thới Thượng Hóc Môn

8946 Nguyễn Khánh An 7/Feb/07 60171819 Khối 4 Lớp 4C Lâm Văn Bền Nhà Bè

8947 Nguyễn Hải Đăng 7/Feb/07 60171817 Khối 4 Lớp 4C Lâm Văn Bền Nhà Bè

8948 Nguyễn Chỉ Nghi 27/Sep/07 60171816 Khối 4 Lớp 4C Lâm Văn Bền Nhà Bè

8949 Nguyễn Thế Minh Huy 28/Sep/07 60171834 Khối 4 Lớp 4D Lâm Văn Bền Nhà Bè

8950 Hoàng Lê Quốc Anh 12/Oct/07 60171839 Khối 4 Lớp 4E Lâm Văn Bền Nhà Bè

8951 Trần Ngọc Thùy Dương 25/Feb/07 60171849 Khối 4 Lớp 4E Lâm Văn Bền Nhà Bè

8952 Nguyễn Thùy Dương 25/Sep/07 60171844 Khối 4 Lớp 4E Lâm Văn Bền Nhà Bè

8953 Lê Khánh Linh 15/Oct/07 60171840 Khối 4 Lớp 4E Lâm Văn Bền Nhà Bè

8954 Phan Văn Bảo Phúc 26/Apr/07 60171847 Khối 4 Lớp 4E Lâm Văn Bền Nhà Bè

8955 Trần Hồ Anh Thư 11/Jul/07 60171848 Khối 4 Lớp 4E Lâm Văn Bền Nhà Bè

8956 Nguyễn Đoàn Mai Anh 14/Apr/06 60190492 Khối 5 Lớp 5A Lâm Văn Bền Nhà Bè

8957 Phan Hồ Phát Minh 16/Apr/06 60171852 Khối 5 Lớp 5A Lâm Văn Bền Nhà Bè

8958 Ngô Ayun Hạ Vy 20/Jun/06 60190491 Khối 5 Lớp 5A Lâm Văn Bền Nhà Bè

8959 Nguyễn Quốc Bình Dương 7/Feb/07 60171833 Khối 4 Lớp 4D Lâm Văn Bền- Thí sinh tự do Nhà Bè

8960 Nguyễn Hữu Hoàng 12/Mar/06 60171862 Khối 5 Lớp 5A1 Nguyễn Văn Tạo Nhà Bè

8961 Đặng Gia Huy 15/Mar/06 60171861 Khối 5 Lớp 5A1 Nguyễn Văn Tạo Nhà Bè

8962 Phạm Đăng Khoa 3/Oct/06 60171864 Khối 5 Lớp 5A1 Nguyễn Văn Tạo Nhà Bè

8963 Cao Nguyễn Yến Oanh 29/Sep/06 60171860 Khối 5 Lớp 5A1 Nguyễn Văn Tạo Nhà Bè

8964 Nguyễn Ngọc Tường Vy 23/Nov/06 60171863 Khối 5 Lớp 5A1 Nguyễn Văn Tạo Nhà Bè

8965 Hồ Như Phúc 13/Sep/06 60171865 Khối 5 Lớp 5/1 Tạ Uyên Nhà Bè

8966 Phạm Ngọc Trâm 8/Feb/06 60171867 Khối 5 Lớp 5/1 Tạ Uyên Nhà Bè

8967 Nguyễn Minh Triết 24/Sep/06 60171866 Khối 5 Lớp 5/1 Tạ Uyên Nhà Bè

8968 Phan Bách Tuệ 5/Sep/06 60170971 Khối 5 Lớp 5/1 Tạ Uyên Nhà Bè

8969 Nguyễn Trần Khang Hy 23/Dec/07 60171002 Khối 4 Lớp 4/3 Trần Thị Ngọc Hân Nhà Bè

8970 Nguyễn Bửu Quang 12/Aug/07 60171006 Khối 4 Lớp 4/4 Trần Thị Ngọc Hân Nhà Bè

8971 Nguyễn Minh Thuận 3/Apr/06 60171033 Khối 5 Lớp 5/5 Trần Thị Ngọc Hân Nhà Bè

8972 Đinh Thảo Nhân 2/Jun/07 60191248 Khối 3 Lớp 3/1 Trần Thị Ngọc Hân - Thí sinh tự do Nhà Bè

8973 Lê Hoàng Băng Nhi 1/Jan/08 60171044 Khối 3 Lớp 3/4 Trang Tấn Khương Nhà Bè

8974 Nguyễn Võ Khánh An 24/Sep/07 60171049 Khối 4 Lớp 4/1 Trang Tấn Khương Nhà Bè

8975 Hoàng Tú Lam 31/Dec/07 60171046 Khối 4 Lớp 4/1 Trang Tấn Khương Nhà Bè

Page 192: CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/hcmedu/ttngoaingutinhoc/attachments/...44 Phạm Quốc Huy 13/Sep/02 60144375 Khối 9 9A3 Phước Thạnh

Stt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối Lớp Trường Quận/Huyện

8976 Nguyễn Lê Mai Thanh 20/Jul/06 60171088 Khối 5 Lớp 5/1 Trang Tấn Khương Nhà Bè

8977 Hoàng Anh Tú 28/Jan/06 60171082 Khối 5 Lớp 5/1 Trang Tấn Khương Nhà Bè

8978 Hồ Ngọc Ý Nhi 16/Sep/06 60171095 Khối 5 Lớp 5/2 Trang Tấn Khương Nhà Bè

8979 Nguyễn Ngọc Bảo Ngân 31/Aug/09 60178071 Khối 2 Lớp 2/2 Cao Bá Quát Phú Nhuận

8980 Trần Ngọc Bảo Hân 23/Oct/08 60178186 Khối 3 Lớp 3/1 Cao Bá Quát Phú Nhuận

8981 Lý Bảo Hân 29/Jul/08 60178181 Khối 3 Lớp 3/1 Cao Bá Quát Phú Nhuận

8982 Hoàng Anh Khoa 14/Jan/08 60178174 Khối 3 Lớp 3/1 Cao Bá Quát Phú Nhuận

8983 Nguyễn Minh Thiện 9/Apr/08 60178183 Khối 3 Lớp 3/1 Cao Bá Quát Phú Nhuận

8984 Trần Uyên Nguyên 4/Oct/08 60178212 Khối 3 Lớp 3/3 Cao Bá Quát Phú Nhuận

8985 Nguyễn Hữu Thiện 3/Apr/08 60178209 Khối 3 Lớp 3/3 Cao Bá Quát Phú Nhuận

8986 Nguyễn Bảo Tiến 8/Dec/08 60178229 Khối 3 Lớp 3/5 Cao Bá Quát Phú Nhuận

8987 Trần Ngọc Bảo Trâm 22/Sep/07 60178238 Khối 3 Lớp 3/5 Cao Bá Quát Phú Nhuận

8988 Hồ Ngọc Bảo Trân 24/Aug/08 60178224 Khối 3 Lớp 3/5 Cao Bá Quát Phú Nhuận

8989 Cao Nguyễn Ngọc Lam 27/Jan/08 60178241 Khối 3 Lớp 3/6 Cao Bá Quát Phú Nhuận

8990 Trương Hoàng Bảo Nghi 27/Oct/07 60178272 Khối 4 Lớp 4/3 Cao Bá Quát Phú Nhuận

8991 Huỳnh Minh Trí 18/Mar/07 60178263 Khối 4 Lớp 4/3 Cao Bá Quát Phú Nhuận

8992 Trần Thiên Trường 15/Apr/07 60178271 Khối 4 Lớp 4/3 Cao Bá Quát Phú Nhuận

8993 Huỳnh Lê Hạnh Dung 22/Sep/07 60178282 Khối 4 Lớp 4/5 Cao Bá Quát Phú Nhuận

8994 Phan Vũ Phương Lan 17/Aug/07 60178288 Khối 4 Lớp 4/5 Cao Bá Quát Phú Nhuận

8995 Nguyễn Võ Thiên Ân 31/Mar/06 60178302 Khối 5 Lớp 5/1 Cao Bá Quát Phú Nhuận

8996 Huỳnh Trọng Hiếu 7/Feb/06 60178292 Khối 5 Lớp 5/1 Cao Bá Quát Phú Nhuận

8997 Lương Hoàng Nam 23/Nov/06 60178294 Khối 5 Lớp 5/1 Cao Bá Quát Phú Nhuận

8998 Nguyễn Ngọc Bảo Nghi 22/Dec/05 60178300 Khối 5 Lớp 5/1 Cao Bá Quát Phú Nhuận

8999 Hoàng Gia Phát 25/Dec/06 60178291 Khối 5 Lớp 5/1 Cao Bá Quát Phú Nhuận

9000 Trần Thanh Phương 15/Dec/06 60178303 Khối 5 Lớp 5/1 Cao Bá Quát Phú Nhuận

9001 Võ Thị Phương Thy 31/Mar/06 60178306 Khối 5 Lớp 5/1 Cao Bá Quát Phú Nhuận

9002 Lê Minh Hiếu 28/Apr/06 60178312 Khối 5 Lớp 5/2 Cao Bá Quát Phú Nhuận

9003 Võ Hoàng Bảo Lân 1/Apr/06 60189536 Khối 5 Lớp 5/2 Cao Bá Quát Phú Nhuận

9004 Nguyễn Quốc Thái 13/Sep/06 60178316 Khối 5 Lớp 5/2 Cao Bá Quát Phú Nhuận

9005 Đỗ Nhất Vinh 23/Jul/06 60178309 Khối 5 Lớp 5/2 Cao Bá Quát Phú Nhuận

9006 Lê Nguyễn Quốc Bảo 6/Nov/06 60189537 Khối 5 Lớp 5/3 Cao Bá Quát Phú Nhuận

9007 Nguyễn Trọng Tùng Duy 14/May/06 60178333 Khối 5 Lớp 5/3 Cao Bá Quát Phú Nhuận

9008 Trần Như Đăng Khoa 24/Sep/06 60178337 Khối 5 Lớp 5/3 Cao Bá Quát Phú Nhuận

9009 Đặng Thế Khôi 5/Sep/06 60178319 Khối 5 Lớp 5/3 Cao Bá Quát Phú Nhuận

9010 Nguyễn Mạnh Kiệt 30/Mar/06 60178328 Khối 5 Lớp 5/3 Cao Bá Quát Phú Nhuận

9011 Lê Nguyễn Thanh Trúc 20/May/06 60178324 Khối 5 Lớp 5/3 Cao Bá Quát Phú Nhuận

9012 Nguyễn Đức Đạt 4/Apr/06 60178340 Khối 5 Lớp 5/5 Cao Bá Quát Phú Nhuận

9013 Phạm Hương Giang 25/Apr/06 60178343 Khối 5 Lớp 5/5 Cao Bá Quát Phú Nhuận

9014 Nguyễn Vũ Gia Hân 21/Oct/06 60178342 Khối 5 Lớp 5/5 Cao Bá Quát Phú Nhuận

9015 Nguyễn Ngọc Như Phúc 24/Apr/06 60178341 Khối 5 Lớp 5/5 Cao Bá Quát Phú Nhuận

9016 Nguyễn Ngọc Yên Thảo 10/Aug/09 60189186 Khối 2 Lớp 2/1 Cổ Loa Phú Nhuận

9017 Từ Vũ Huỳnh Khuê 21/Aug/08 60189217 Khối 3 Lớp 3/1 Cổ Loa Phú Nhuận

9018 Trần Lê Phước Nhân 27/Nov/08 60189221 Khối 3 Lớp 3/1 Cổ Loa Phú Nhuận

9019 Hồ Nguyễn Huyền Phúc 22/Feb/08 60189220 Khối 3 Lớp 3/1 Cổ Loa Phú Nhuận

9020 Hà Ngọc Phương 4/Feb/07 60189250 Khối 4 Lớp 4/2 Cổ Loa Phú Nhuận

9021 Dương Nhật Minh 23/Oct/06 60189260 Khối 5 Lớp 5/1 Cổ Loa Phú Nhuận

9022 Phan Huỳnh Ngọc Nhi 28/Mar/06 60189538 Khối 5 Lớp 5/1 Cổ Loa Phú Nhuận

Page 193: CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/hcmedu/ttngoaingutinhoc/attachments/...44 Phạm Quốc Huy 13/Sep/02 60144375 Khối 9 9A3 Phước Thạnh

Stt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối Lớp Trường Quận/Huyện

9023 Phạm Lê Đan Thanh 7/May/06 60189257 Khối 5 Lớp 5/1 Cổ Loa Phú Nhuận

9024 Vũ Đặng Mai Khanh 16/Jan/06 60189540 Khối 5 Lớp 5/2 Cổ Loa Phú Nhuận

9025 Huỳnh Ngọc Cát Tường 3/Aug/06 60189539 Khối 5 Lớp 5/2 Cổ Loa Phú Nhuận

9026 Hồ Thành Kiên 29/Nov/07 60179223 Khối 4 Lớp 4/2 Đặng Văn Ngữ Phú Nhuận

9027 Dương Huỳnh Anh Minh 30/Mar/06 60179245 Khối 5 Lớp 5/5 Đặng Văn Ngữ Phú Nhuận

9028 Nguyễn Tùng Bách 15/Aug/08 60178358 Khối 3 Lớp 3/2 Đông Ba Phú Nhuận

9029 Triệu Từ Linh 9/Jan/08 60178360 Khối 3 Lớp 3/2 Đông Ba Phú Nhuận

9030 Phạm Võ Trà My 11/Jan/08 60178367 Khối 3 Lớp 3/3 Đông Ba Phú Nhuận

9031 Lương Đỗ Mai Phương 26/Sep/08 60178370 Khối 3 Lớp 3/4 Đông Ba Phú Nhuận

9032 Trần Lĩnh Phong 21/Apr/07 60189543 Khối 4 Lớp 4/1 Đông Ba Phú Nhuận

9033 Nguyễn Đan Thanh 6/Dec/07 60189542 Khối 4 Lớp 4/1 Đông Ba Phú Nhuận

9034 Nguyễn Dương Bảo Thy 17/May/07 60178377 Khối 4 Lớp 4/1 Đông Ba Phú Nhuận

9035 Tôn Nữ Hoàng Gia Linh 26/Apr/07 60189548 Khối 4 Lớp 4/2 Đông Ba Phú Nhuận

9036 Đỗ Lê Nhật Tâm 7/May/07 60189544 Khối 4 Lớp 4/2 Đông Ba Phú Nhuận

9037 Trần Quỳnh Anh 9/Aug/07 60178385 Khối 4 Lớp 4/4 Đông Ba Phú Nhuận

9038 Phan Châu Minh Trí 30/Mar/07 60178381 Khối 4 Lớp 4/4 Đông Ba Phú Nhuận

9039 Nguyễn Thị Thu An 2/Jan/08 60179353 Khối 3 Lớp 3 Hồ Văn Huê Phú Nhuận

9040 Nguyễn Nguyên Phương 19/May/08 60179349 Khối 3 Lớp 3 Hồ Văn Huê Phú Nhuận

9041 Lê Trần Thùy An 21/Jun/07 60189550 Khối 4 Lớp 4 Hồ Văn Huê Phú Nhuận

9042 Nguyễn Nhật Đan 15/Nov/07 60179421 Khối 4 Lớp 4 Hồ Văn Huê Phú Nhuận

9043 Nguyễn Vi Hoàng 16/Dec/07 60179424 Khối 4 Lớp 4 Hồ Văn Huê Phú Nhuận

9044 Nguyễn Nhật Huy 6/Jan/07 60189551 Khối 4 Lớp 4 Hồ Văn Huê Phú Nhuận

9045 Đặng Hoàng Kha 25/May/07 60179428 Khối 4 Lớp 4 Hồ Văn Huê Phú Nhuận

9046 Phan Ngọc Xuân Khanh 13/Mar/07 60179447 Khối 4 Lớp 4 Hồ Văn Huê Phú Nhuận

9047 Mai Xuân Cát Linh 5/Nov/07 60179450 Khối 4 Lớp 4 Hồ Văn Huê Phú Nhuận

9048 Trịnh Ngọc Khánh Linh 11/Nov/07 60179439 Khối 4 Lớp 4 Hồ Văn Huê Phú Nhuận

9049 Hà Mi 17/Aug/07 60179399 Khối 4 Lớp 4 Hồ Văn Huê Phú Nhuận

9050 Nguyễn Hoàng Nam 30/Nov/07 60179400 Khối 4 Lớp 4 Hồ Văn Huê Phú Nhuận

9051 Đinh Trần Thái Ngân 26/Mar/07 60179443 Khối 4 Lớp 4 Hồ Văn Huê Phú Nhuận

9052 Phạm Trần Bảo Ngọc 1/Nov/07 60179405 Khối 4 Lớp 4 Hồ Văn Huê Phú Nhuận

9053 Phạm Hoàng Khánh Nguyên 4/Jul/07 60179404 Khối 4 Lớp 4 Hồ Văn Huê Phú Nhuận

9054 Nguyễn Lan Phương 14/Dec/07 60179418 Khối 4 Lớp 4 Hồ Văn Huê Phú Nhuận

9055 Nguyễn Trần Anh Thư 6/Dec/07 60179423 Khối 4 Lớp 4 Hồ Văn Huê Phú Nhuận

9056 Nguyễn Trần Thanh Thủy 4/May/07 60179403 Khối 4 Lớp 4 Hồ Văn Huê Phú Nhuận

9057 Phan Vương Tôn 14/Sep/07 60179407 Khối 4 Lớp 4 Hồ Văn Huê Phú Nhuận

9058 Trần Lê Hương Trà 27/Nov/07 60179437 Khối 4 Lớp 4 Hồ Văn Huê Phú Nhuận

9059 Nguyễn Hồng Tuyên 21/Oct/07 60179401 Khối 4 Lớp 4 Hồ Văn Huê Phú Nhuận

9060 Hoàng Thế Vũ 1/Mar/07 60179449 Khối 4 Lớp 4 Hồ Văn Huê Phú Nhuận

9061 Dương Đức Anh 13/Sep/06 60179484 Khối 5 Lớp 5 Hồ Văn Huê Phú Nhuận

9062 Lục Gia Nghi Anh 15/Apr/06 60179486 Khối 5 Lớp 5 Hồ Văn Huê Phú Nhuận

9063 Cao Chánh Cường Đạt 22/Feb/06 60189552 Khối 5 Lớp 5 Hồ Văn Huê Phú Nhuận

9064 Huỳnh Thanh Đức 9/Feb/06 60179461 Khối 5 Lớp 5 Hồ Văn Huê Phú Nhuận

9065 Bông Việt Duy 1/Mar/06 60179474 Khối 5 Lớp 5 Hồ Văn Huê Phú Nhuận

9066 Nguyễn Trần Phương Giao 10/Sep/06 60179490 Khối 5 Lớp 5 Hồ Văn Huê Phú Nhuận

9067 Lê Nguyễn Minh Hiển 13/May/06 60179462 Khối 5 Lớp 5 Hồ Văn Huê Phú Nhuận

9068 Nguyễn Song Thảo Hương 8/Jan/06 60189555 Khối 5 Lớp 5 Hồ Văn Huê Phú Nhuận

9069 Nguyễn Khánh Linh 20/Nov/06 60189554 Khối 5 Lớp 5 Hồ Văn Huê Phú Nhuận

Page 194: CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/hcmedu/ttngoaingutinhoc/attachments/...44 Phạm Quốc Huy 13/Sep/02 60144375 Khối 9 9A3 Phước Thạnh

Stt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối Lớp Trường Quận/Huyện

9070 Trần Hoàng Minh 15/Sep/06 60179470 Khối 5 Lớp 5 Hồ Văn Huê Phú Nhuận

9071 Huỳnh Trần Xuân Nguyên 13/Aug/06 60179477 Khối 5 Lớp 5 Hồ Văn Huê Phú Nhuận

9072 Huỳnh Thành Tài 6/Jun/06 60179485 Khối 5 Lớp 5 Hồ Văn Huê Phú Nhuận

9073 Lê Thạnh Quí Tài 14/Apr/06 60179478 Khối 5 Lớp 5 Hồ Văn Huê Phú Nhuận

9074 Trịnh Mỹ Thanh 8/Nov/06 60179494 Khối 5 Lớp 5 Hồ Văn Huê Phú Nhuận

9075 Nguyễn Đoàn Minh Thanh 19/Oct/06 60179488 Khối 5 Lớp 5 Hồ Văn Huê Phú Nhuận

9076 Thân Ngọc Anh Thư 19/Aug/06 60189556 Khối 5 Lớp 5 Hồ Văn Huê Phú Nhuận

9077 Trần Lâm Minh Thư 4/May/06 60189557 Khối 5 Lớp 5 Hồ Văn Huê Phú Nhuận

9078 Nguyễn Ngọc Thủy Tiên 5/Oct/06 60179465 Khối 5 Lớp 5 Hồ Văn Huê Phú Nhuận

9079 Đoàn Quỳnh Trâm 6/Oct/06 60179457 Khối 5 Lớp 5 Hồ Văn Huê Phú Nhuận

9080 Lê Anh Tuấn 9/Oct/06 60189553 Khối 5 Lớp 5 Hồ Văn Huê Phú Nhuận

9081 Lê Hoàng Vy 20/Oct/06 60179496 Khối 5 Lớp 5 Hồ Văn Huê Phú Nhuận

9082 Đỗ Quốc Bảo 30/Jan/08 60178394 Khối 3 Lớp 3/1 Nguyễn Đình Chính Phú Nhuận

9083 Lê Khoa 11/Jul/08 60178401 Khối 3 Lớp 3/2 Nguyễn Đình Chính Phú Nhuận

9084 Từ Gia Minh 31/Mar/08 60178420 Khối 3 Lớp 3/2 Nguyễn Đình Chính Phú Nhuận

9085 Phan Hoàng Uyên Minh 25/Jan/08 60178414 Khối 3 Lớp 3/2 Nguyễn Đình Chính Phú Nhuận

9086 Trương Thụy Anh 5/Feb/08 60178426 Khối 3 Lớp 3/3 Nguyễn Đình Chính Phú Nhuận

9087 Nguyễn Hoàng Minh Thùy 7/Jul/08 60178422 Khối 3 Lớp 3/3 Nguyễn Đình Chính Phú Nhuận

9088 Huỳnh Kim Bảo Lam 22/Apr/08 60178432 Khối 3 Lớp 3/4 Nguyễn Đình Chính Phú Nhuận

9089 Phạm Lê Minh Duy 13/Dec/07 60178451 Khối 4 Lớp 4/1 Nguyễn Đình Chính Phú Nhuận

9090 Đỗ Khánh Linh 7/Sep/07 60178446 Khối 4 Lớp 4/1 Nguyễn Đình Chính Phú Nhuận

9091 Nguyễn Hữu Nhân 24/Mar/07 60189559 Khối 4 Lớp 4/1 Nguyễn Đình Chính Phú Nhuận

9092 Đinh Ngọc Thanh Trúc 14/Sep/07 60178445 Khối 4 Lớp 4/1 Nguyễn Đình Chính Phú Nhuận

9093 Nguyễn Đắc Anh Tuấn 17/Nov/07 60189558 Khối 4 Lớp 4/1 Nguyễn Đình Chính Phú Nhuận

9094 Mật Nguyễn Bảo Khánh 7/Jun/07 60178459 Khối 4 Lớp 4/2 Nguyễn Đình Chính Phú Nhuận

9095 Đỗ Lê Mai Khôi 29/Mar/07 60189560 Khối 4 Lớp 4/2 Nguyễn Đình Chính Phú Nhuận

9096 Nguyễn Bảo Khôi 30/Dec/07 60189563 Khối 4 Lớp 4/2 Nguyễn Đình Chính Phú Nhuận

9097 Lê Phạm Trúc Tiên 16/Dec/07 60189562 Khối 4 Lớp 4/2 Nguyễn Đình Chính Phú Nhuận

9098 Huỳnh Bảo Châu 21/Apr/07 60178472 Khối 4 Lớp 4/3 Nguyễn Đình Chính Phú Nhuận

9099 Đỗ Lê Ngọc Khánh 7/Jul/07 60178469 Khối 4 Lớp 4/3 Nguyễn Đình Chính Phú Nhuận

9100 Trần Đức Trí 11/Sep/07 60189611 Khối 4 Lớp 4/3 Nguyễn Đình Chính Phú Nhuận

9101 Võ Ngọc Bình An 1/Dec/06 60178497 Khối 5 Lớp 5/1 Nguyễn Đình Chính Phú Nhuận

9102 Võ Nhật Anh 30/Sep/06 60189616 Khối 5 Lớp 5/1 Nguyễn Đình Chính Phú Nhuận

9103 Tôn Thất Thuận Bảo 13/Nov/06 60178495 Khối 5 Lớp 5/1 Nguyễn Đình Chính Phú Nhuận

9104 Tô Hồng Châu 19/Mar/06 60189615 Khối 5 Lớp 5/1 Nguyễn Đình Chính Phú Nhuận

9105 Phạm Nguyễn Tiến Đạt 14/Nov/06 60189614 Khối 5 Lớp 5/1 Nguyễn Đình Chính Phú Nhuận

9106 Phạm Minh Khang 11/Jun/06 60178491 Khối 5 Lớp 5/1 Nguyễn Đình Chính Phú Nhuận

9107 Nguyễn Minh Khôi 26/Apr/06 60178490 Khối 5 Lớp 5/1 Nguyễn Đình Chính Phú Nhuận

9108 Phạm Ngọc Thiên Kim 14/Apr/06 60178493 Khối 5 Lớp 5/1 Nguyễn Đình Chính Phú Nhuận

9109 Huỳnh Lê Nghi Quân 29/Jul/06 60189612 Khối 5 Lớp 5/1 Nguyễn Đình Chính Phú Nhuận

9110 Trương Minh Sơn 19/May/06 60178496 Khối 5 Lớp 5/1 Nguyễn Đình Chính Phú Nhuận

9111 Huỳnh Minh Thy 27/Feb/06 60189613 Khối 5 Lớp 5/1 Nguyễn Đình Chính Phú Nhuận

9112 Nguyễn Lê Hoài An 19/Feb/06 60178504 Khối 5 Lớp 5/2 Nguyễn Đình Chính Phú Nhuận

9113 Ngô Ngọc Bảo Khánh 18/Sep/06 60178502 Khối 5 Lớp 5/2 Nguyễn Đình Chính Phú Nhuận

9114 Nguyễn Phan Đăng Khôi 31/Jan/06 60178506 Khối 5 Lớp 5/2 Nguyễn Đình Chính Phú Nhuận

9115 Uông Tuấn Kiệt 11/Dec/06 60189617 Khối 5 Lớp 5/2 Nguyễn Đình Chính Phú Nhuận

9116 Nguyễn Trần Nguyên 3/Sep/06 60178507 Khối 5 Lớp 5/2 Nguyễn Đình Chính Phú Nhuận

Page 195: CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/hcmedu/ttngoaingutinhoc/attachments/...44 Phạm Quốc Huy 13/Sep/02 60144375 Khối 9 9A3 Phước Thạnh

Stt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối Lớp Trường Quận/Huyện

9117 Lê Công Thành Nhân 8/Jul/06 60178498 Khối 5 Lớp 5/2 Nguyễn Đình Chính Phú Nhuận

9118 Lê Gia Phong 29/Dec/06 60178499 Khối 5 Lớp 5/2 Nguyễn Đình Chính Phú Nhuận

9119 Phan Duy Bảo 12/Nov/06 60178518 Khối 5 Lớp 5/3 Nguyễn Đình Chính Phú Nhuận

9120 Nguyễn Minh Ngọc 19/Jun/06 60178516 Khối 5 Lớp 5/3 Nguyễn Đình Chính Phú Nhuận

9121 Tạ Phương Quỳnh 25/Jan/06 60189618 Khối 5 Lớp 5/3 Nguyễn Đình Chính Phú Nhuận

9122 Trần Mỹ Vân Hà 23/Feb/07 60178538 Khối 4 Lớp 4/2 Phạm Ngọc Thạch Phú Nhuận

9123 Lê Minh Khôi 25/Jan/09 60178576 Khối 2 Lớp 2/1 Vạn Tường Phú Nhuận

9124 Trịnh Quốc Hưng 8/May/07 60178595 Khối 4 Lớp 4/1 Vạn Tường Phú Nhuận

9125 Nguyễn Ngọc Thảo My 27/Aug/07 60178591 Khối 4 Lớp 4/1 Vạn Tường Phú Nhuận

9126 Lê Xuân Việt Khôi 27/Apr/09 60178606 Khối 2 Lớp 2H1 Việt Úc Phú Nhuận

9127 Nguyễn Triệu Quân 18/Jun/09 60178608 Khối 2 Lớp 2H1 Việt Úc Phú Nhuận

9128 Nguyễn Trần Trâm Anh 8/Sep/09 60178622 Khối 2 Lớp 2H4 Việt Úc Phú Nhuận

9129 Ngô Minh Khôi 7/Sep/09 60178618 Khối 2 Lớp 2H4 Việt Úc Phú Nhuận

9130 Nguyễn Bảo Nam 27/Nov/09 60178620 Khối 2 Lớp 2H4 Việt Úc Phú Nhuận

9131 Nguyễn Vĩnh Trinh 23/Feb/09 60178624 Khối 2 Lớp 2H4 Việt Úc Phú Nhuận

9132 Nguyễn Nguyên Anh 11/May/09 60178628 Khối 2 Lớp 2H5 Việt Úc Phú Nhuận

9133 Aundre Tan Li Hao 7/Oct/09 60178625 Khối 2 Lớp 2H5 Việt Úc Phú Nhuận

9134 Hoàng Lê Khanh 4/Jul/09 60178627 Khối 2 Lớp 2H5 Việt Úc Phú Nhuận

9135 Trần Phương Anh 4/Jan/08 60178636 Khối 3 Lớp 3H1 Việt Úc Phú Nhuận

9136 Nguyễn Phan Trí Nguyên 10/Feb/08 60178635 Khối 3 Lớp 3H1 Việt Úc Phú Nhuận

9137 Nguyễn Huỳnh Vân Nhi 26/Jun/08 60178634 Khối 3 Lớp 3H1 Việt Úc Phú Nhuận

9138 Huỳnh Triệu Hoàng Jimmy 16/Mar/08 60178637 Khối 3 Lớp 3H2 Việt Úc Phú Nhuận

9139 Nguyễn Ngọc Gia Kỳ 3/Feb/08 60178641 Khối 3 Lớp 3H2 Việt Úc Phú Nhuận

9140 Trần Phương Linh 4/Jan/08 60178642 Khối 3 Lớp 3H2 Việt Úc Phú Nhuận

9141 Mai Hoàng Bảo Nghi 8/Mar/08 60178639 Khối 3 Lớp 3H2 Việt Úc Phú Nhuận

9142 Nguyễn Đức Ân 22/Oct/08 60178645 Khối 3 Lớp 3H3 Việt Úc Phú Nhuận

9143 Văn Thiên Bảo 12/Jan/08 60178648 Khối 3 Lớp 3H3 Việt Úc Phú Nhuận

9144 Nguyễn Hà Gia Hân 20/Feb/08 60178646 Khối 3 Lớp 3H3 Việt Úc Phú Nhuận

9145 Lê Vương Bảo Huy 24/Nov/08 60178643 Khối 3 Lớp 3H3 Việt Úc Phú Nhuận

9146 Hồ Ngọc Thúc Bình 30/Apr/07 60178652 Khối 4 Lớp 4H1 Việt Úc Phú Nhuận

9147 Nguyễn Hà Minh Đan 18/Sep/07 60189620 Khối 4 Lớp 4H1 Việt Úc Phú Nhuận

9148 Đặng Quang Hào 3/Oct/07 60189619 Khối 4 Lớp 4H1 Việt Úc Phú Nhuận

9149 Nguyễn Trần Gia Long 26/Nov/07 60178655 Khối 4 Lớp 4H1 Việt Úc Phú Nhuận

9150 Nguyễn Hoàng Nam 20/Apr/07 60178653 Khối 4 Lớp 4H1 Việt Úc Phú Nhuận

9151 Nguyễn Kim Nguyên 31/Aug/07 60189621 Khối 4 Lớp 4H1 Việt Úc Phú Nhuận

9152 Đặng Việt Dũng 19/Jul/07 60178656 Khối 4 Lớp 4H2 Việt Úc Phú Nhuận

9153 Phạm Ngọc Mai Khuê 6/Dec/07 60179508 Khối 4 Lớp 4H2 Việt Úc Phú Nhuận

9154 Lê Kim Minh Nhật 1/Nov/07 60179507 Khối 4 Lớp 4H2 Việt Úc Phú Nhuận

9155 Dương Chí Tiến 16/May/07 60189622 Khối 4 Lớp 4H2 Việt Úc Phú Nhuận

9156 Dương Cát Minh Tuệ 15/Nov/07 60179505 Khối 4 Lớp 4H2 Việt Úc Phú Nhuận

9157 Huỳnh Phạm Bảo Yên 4/Aug/07 60179506 Khối 4 Lớp 4H2 Việt Úc Phú Nhuận

9158 Lê Minh An 5/Apr/07 60179511 Khối 4 Lớp 4H3 Việt Úc Phú Nhuận

9159 Bùi Lê Minh Anh 19/Jun/07 60179509 Khối 4 Lớp 4H3 Việt Úc Phú Nhuận

9160 Đinh Khải Hưng 27/Nov/07 60179510 Khối 4 Lớp 4H3 Việt Úc Phú Nhuận

9161 Huỳnh Ngọc Đăng Khoa 15/Mar/07 60189623 Khối 4 Lớp 4H3 Việt Úc Phú Nhuận

9162 Nguyễn Phương Nghi 25/Jun/07 60179512 Khối 4 Lớp 4H3 Việt Úc Phú Nhuận

9163 Võ Minh Anh 27/Dec/07 60179515 Khối 4 Lớp 4H4 Việt Úc Phú Nhuận

Page 196: CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/hcmedu/ttngoaingutinhoc/attachments/...44 Phạm Quốc Huy 13/Sep/02 60144375 Khối 9 9A3 Phước Thạnh

Stt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối Lớp Trường Quận/Huyện

9164 Hà Quang Thành 19/Nov/07 60179516 Khối 4 Lớp 4H5 Việt Úc Phú Nhuận

9165 Võ Ngọc Minh Anh 15/Aug/06 60189625 Khối 5 Lớp 5H1 Việt Úc Phú Nhuận

9166 Nguyễn Gia Bảo 1/Oct/06 60179522 Khối 5 Lớp 5H1 Việt Úc Phú Nhuận

9167 Lê Tuấn Hy 15/Jul/06 60179521 Khối 5 Lớp 5H1 Việt Úc Phú Nhuận

9168 Châu Hoàng Minh Khang 1/Jun/06 60179520 Khối 5 Lớp 5H1 Việt Úc Phú Nhuận

9169 Thái Phương Khanh 22/Jan/06 60179527 Khối 5 Lớp 5H1 Việt Úc Phú Nhuận

9170 Lê Thùy Bảo Nghi 4/Jul/06 60189624 Khối 5 Lớp 5H1 Việt Úc Phú Nhuận

9171 Trương Nguyễn Ngọc Phương 26/Mar/06 60179528 Khối 5 Lớp 5H1 Việt Úc Phú Nhuận

9172 Võ Minh Quân 18/Dec/06 60178658 Khối 5 Lớp 5H1 Việt Úc Phú Nhuận

9173 Nguyễn Vĩnh Thái 1/Mar/06 60179525 Khối 5 Lớp 5H1 Việt Úc Phú Nhuận

9174 Nguyễn Nguyên Uy 24/Jul/06 60179524 Khối 5 Lớp 5H1 Việt Úc Phú Nhuận

9175 Nguyễn Vương Khải An 27/Jul/06 60189628 Khối 5 Lớp 5H2 Việt Úc Phú Nhuận

9176 Phùng Lê Kim Anh 6/Mar/06 60179534 Khối 5 Lớp 5H2 Việt Úc Phú Nhuận

9177 Nguyễn Ngọc Hiếu 5/Sep/06 60189627 Khối 5 Lớp 5H2 Việt Úc Phú Nhuận

9178 Bùi Nguyễn Vĩnh Khang 23/Dec/06 60189626 Khối 5 Lớp 5H2 Việt Úc Phú Nhuận

9179 Dương Việt Khoa 18/Dec/06 60179530 Khối 5 Lớp 5H2 Việt Úc Phú Nhuận

9180 Văn Hồng Nam 6/Dec/06 60179535 Khối 5 Lớp 5H2 Việt Úc Phú Nhuận

9181 Bùi Hoàng Hữu Ánh 10/Apr/07 60180863 Khối 4 Lớp 4/2 Bạch Đằng Tân Bình

9182 Phạm Hoàng Anh 11/Sep/06 60180881 Khối 5 Lớp 5/1 Bạch Đằng Tân Bình

9183 Đinh Thị Minh Châu 29/Jan/06 60180872 Khối 5 Lớp 5/1 Bạch Đằng Tân Bình

9184 Lê Ngọc Minh Thư 16/Oct/07 60180847 Khối 4 Lớp 4/1 Bạch Đằng- Thí sinh tự do Tân Bình

9185 Ngô Hoàng Minh Anh 30/Sep/09 60180914 Khối 2 Lớp 2/1 Bành Văn Trân Tân Bình

9186 Trần Vũ Tiến Thành 15/Feb/09 60180926 Khối 2 Lớp 2/1 Bành Văn Trân Tân Bình

9187 Vũ Nguyễn Gia Đức 12/Feb/08 60180959 Khối 3 Lớp 3/1 Bành Văn Trân Tân Bình

9188 Lê Nguyễn Cát Tường 29/Oct/08 60180950 Khối 3 Lớp 3/1 Bành Văn Trân Tân Bình

9189 Nguyễn Ngọc Yến Anh 3/Nov/08 60180966 Khối 3 Lớp 3/2 Bành Văn Trân Tân Bình

9190 Nguyễn Quốc Bảo 18/Mar/08 60180967 Khối 3 Lớp 3/2 Bành Văn Trân Tân Bình

9191 Đoàn Đỗ Minh Khoa 17/Jun/08 60180960 Khối 3 Lớp 3/2 Bành Văn Trân Tân Bình

9192 Sầm Phan Mỹ Linh 13/Jan/08 60180970 Khối 3 Lớp 3/2 Bành Văn Trân Tân Bình

9193 Phan Gia Nghi 19/Feb/08 60180969 Khối 3 Lớp 3/2 Bành Văn Trân Tân Bình

9194 Mai Minh Như 10/Feb/08 60180962 Khối 3 Lớp 3/2 Bành Văn Trân Tân Bình

9195 Lê Quang Hưng 9/Apr/07 60180998 Khối 4 Lớp 4/1 Bành Văn Trân Tân Bình

9196 Nguyễn Phúc An Khang 3/Mar/07 60181004 Khối 4 Lớp 4/1 Bành Văn Trân Tân Bình

9197 Đoàn Phan Khiêm 10/Jan/07 60180995 Khối 4 Lớp 4/1 Bành Văn Trân Tân Bình

9198 Trần Dương Hồng Phương 14/Dec/07 60181007 Khối 4 Lớp 4/1 Bành Văn Trân Tân Bình

9199 Nguyễn Phạm Thanh Thảo 23/Apr/07 60181003 Khối 4 Lớp 4/1 Bành Văn Trân Tân Bình

9200 Nguyễn Nhật Anh 27/Feb/07 60181024 Khối 4 Lớp 4/2 Bành Văn Trân Tân Bình

9201 Đinh Thế Hùng 12/May/07 60181014 Khối 4 Lớp 4/2 Bành Văn Trân Tân Bình

9202 Nguyễn Khánh Nga 12/Jun/07 60181020 Khối 4 Lớp 4/2 Bành Văn Trân Tân Bình

9203 Đặng Hoàng Minh Phúc 11/Apr/07 60181010 Khối 4 Lớp 4/2 Bành Văn Trân Tân Bình

9204 Đỗ Nguyễn Nhật Vy 20/Sep/07 60181015 Khối 4 Lớp 4/2 Bành Văn Trân Tân Bình

9205 Đoàn Thu Vân 20/Sep/07 60181026 Khối 4 Lớp 4/3 Bành Văn Trân Tân Bình

9206 Nguyễn Đào Trâm Anh 27/Nov/07 60181033 Khối 4 Lớp 4/8 Bành Văn Trân Tân Bình

9207 Nguyễn Minh Hạnh 28/Jun/06 60190623 Khối 5 Lớp 5/1 Bành Văn Trân Tân Bình

9208 Vũ Đức Thiện Nhân 12/Jan/06 60181042 Khối 5 Lớp 5/1 Bành Văn Trân Tân Bình

9209 Nguyễn Phương Linh 4/Aug/06 60190624 Khối 5 Lớp 5/2 Bành Văn Trân Tân Bình

9210 Nguyễn Đình Quốc Việt 6/Apr/06 60181046 Khối 5 Lớp 5/6 Bành Văn Trân Tân Bình

Page 197: CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/hcmedu/ttngoaingutinhoc/attachments/...44 Phạm Quốc Huy 13/Sep/02 60144375 Khối 9 9A3 Phước Thạnh

Stt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối Lớp Trường Quận/Huyện

9211 Chung Huỳnh Hiệp 22/Feb/06 60181049 Khối 5 Lớp 5/9 Bành Văn Trân Tân Bình

9212 Thái Bảo Anh 10/Jan/07 60181058 Khối 4 Lớp 4/2 Bình Giã Tân Bình

9213 Võ Nguyễn Ngọc Hà 11/Jun/06 60181092 Khối 5 Lớp 5/1 Bình Giã Tân Bình

9214 Nguyễn Duy Tiến 15/Jan/08 60180677 Khối 3 Lớp 3/2 Chi Lăng Tân Bình

9215 Trần Gia Bảo 18/Sep/07 60180700 Khối 4 Lớp 4/1 Chi Lăng Tân Bình

9216 Nguyễn Huỳnh Nhật Minh 24/May/07 60180691 Khối 4 Lớp 4/1 Chi Lăng Tân Bình

9217 Nguyễn Ninh Trí Nhân 5/Aug/07 60180692 Khối 4 Lớp 4/1 Chi Lăng Tân Bình

9218 Huỳnh Huệ Anh 30/Apr/06 60180701 Khối 5 Lớp 5/1 Chi Lăng Tân Bình

9219 Nguyễn Hồng Đan 21/Sep/06 60180702 Khối 5 Lớp 5/1 Chi Lăng Tân Bình

9220 Nguyễn Thành Phát 1/Apr/06 60180704 Khối 5 Lớp 5/1 Chi Lăng Tân Bình

9221 Phạm Trần Anh Quân 24/Jan/06 60180712 Khối 5 Lớp 5/2 Chi Lăng Tân Bình

9222 Phan Hoàn Kim Phúc 17/Feb/09 60181224 Khối 2 Lớp 2/4 Đống Đa Tân Bình

9223 Đinh Tuấn An 12/Feb/08 60181252 Khối 3 Lớp 3/1 Đống Đa Tân Bình

9224 Phạm Thiên Bảo 26/May/08 60181275 Khối 3 Lớp 3/1 Đống Đa Tân Bình

9225 Trẫn Nguyễn Bảo Hân 27/Feb/08 60181277 Khối 3 Lớp 3/1 Đống Đa Tân Bình

9226 Lê Đức Minh 17/Oct/08 60181256 Khối 3 Lớp 3/1 Đống Đa Tân Bình

9227 Phan Nhật Nam 11/Jun/08 60181276 Khối 3 Lớp 3/1 Đống Đa Tân Bình

9228 Phạm Bảo Ngọc 27/Mar/08 60181273 Khối 3 Lớp 3/1 Đống Đa Tân Bình

9229 Nguyễn Duy Minh Hảo 22/Aug/08 60181292 Khối 3 Lớp 3/2 Đống Đa Tân Bình

9230 Đặng Huỳnh Minh Khôi 4/Jan/08 60181280 Khối 3 Lớp 3/2 Đống Đa Tân Bình

9231 Huỳnh Quang Lộc 18/Jul/08 60181289 Khối 3 Lớp 3/2 Đống Đa Tân Bình

9232 Đặng Anh Tuấn 19/Feb/08 60181279 Khối 3 Lớp 3/2 Đống Đa Tân Bình

9233 Đổng Tất Bình 8/Feb/08 60181306 Khối 3 Lớp 3/3 Đống Đa Tân Bình

9234 Nguyễn Quỳnh Khánh Chi 1/Feb/08 60181317 Khối 3 Lớp 3/3 Đống Đa Tân Bình

9235 Lê Minh Mai Khuê 5/Feb/08 60181312 Khối 3 Lớp 3/3 Đống Đa Tân Bình

9236 Đặng Nguyễn Ngọc Trâm 17/Sep/08 60181304 Khối 3 Lớp 3/3 Đống Đa Tân Bình

9237 Nguyễn Thanh Thư 5/Jul/08 60181373 Khối 3 Lớp 3/5 Đống Đa Tân Bình

9238 Ngô Minh Anh 22/Feb/07 60190689 Khối 4 Lớp 4/1 Đống Đa Tân Bình

9239 Trần Quỳnh Anh 4/Jun/07 60181397 Khối 4 Lớp 4/1 Đống Đa Tân Bình

9240 Trương Minh Khang 28/Mar/07 60181398 Khối 4 Lớp 4/1 Đống Đa Tân Bình

9241 Nguyễn Minh Khôi 22/Jun/07 60181389 Khối 4 Lớp 4/1 Đống Đa Tân Bình

9242 Trần Hoàng Quân 10/Apr/07 60181395 Khối 4 Lớp 4/1 Đống Đa Tân Bình

9243 Bùi Phạm Bảo Thy 17/Nov/07 60181384 Khối 4 Lớp 4/1 Đống Đa Tân Bình

9244 Bùi Bảo Vy 1/Jan/07 60181383 Khối 4 Lớp 4/1 Đống Đa Tân Bình

9245 Nguyễn Trường An 13/Apr/07 60190691 Khối 4 Lớp 4/2 Đống Đa Tân Bình

9246 Nguyễn Trần Châu Anh 1/Mar/07 60181413 Khối 4 Lớp 4/2 Đống Đa Tân Bình

9247 Nguyễn Thiên Phú 3/Apr/07 60181412 Khối 4 Lớp 4/2 Đống Đa Tân Bình

9248 Đỗ Nguyễn Anh Thư 8/Nov/07 60190690 Khối 4 Lớp 4/2 Đống Đa Tân Bình

9249 Vĩnh Lai Huyền Tôn NĐan 11/Nov/07 60190693 Khối 4 Lớp 4/3 Đống Đa Tân Bình

9250 Nguyễn Xuân Phú 5/Aug/07 60181429 Khối 4 Lớp 4/3 Đống Đa Tân Bình

9251 Mai Quốc Thịnh 31/Aug/07 60190692 Khối 4 Lớp 4/3 Đống Đa Tân Bình

9252 Nguyễn Minh Đăng 1/Apr/07 60181446 Khối 4 Lớp 4/4 Đống Đa Tân Bình

9253 Arlongkornchai Emily 1/Jan/07 60181455 Khối 4 Lớp 4/5 Đống Đa Tân Bình

9254 Trần Nguyễn Quỳnh Hoa 19/Aug/07 60181472 Khối 4 Lớp 4/5 Đống Đa Tân Bình

9255 Nguyễn Mai Nhật Huy 17/Sep/07 60181465 Khối 4 Lớp 4/5 Đống Đa Tân Bình

9256 Lê Ngọc Phúc Nguyên 31/Oct/07 60181463 Khối 4 Lớp 4/5 Đống Đa Tân Bình

9257 Trương Ngọc Lan Anh 17/Oct/06 60181489 Khối 5 Lớp 5/1 Đống Đa Tân Bình

Page 198: CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/hcmedu/ttngoaingutinhoc/attachments/...44 Phạm Quốc Huy 13/Sep/02 60144375 Khối 9 9A3 Phước Thạnh

Stt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối Lớp Trường Quận/Huyện

9258 Võ Thị Mỹ Linh 7/Jan/06 60181492 Khối 5 Lớp 5/1 Đống Đa Tân Bình

9259 Trần Bảo Ngọc 1/Jun/06 60181488 Khối 5 Lớp 5/1 Đống Đa Tân Bình

9260 Nguyễn Lê Ngọc Anh 5/Mar/06 60181499 Khối 5 Lớp 5/2 Đống Đa Tân Bình

9261 Trương Thụ Nghĩa 10/Jul/06 60181504 Khối 5 Lớp 5/2 Đống Đa Tân Bình

9262 Hồ Ngọc Việt 5/Sep/06 60181495 Khối 5 Lớp 5/2 Đống Đa Tân Bình

9263 Phạm Gia Bảo 6/Nov/06 60181520 Khối 5 Lớp 5/3 Đống Đa Tân Bình

9264 Nguyễn Hữu Phú Khang 5/May/06 60181518 Khối 5 Lớp 5/3 Đống Đa Tân Bình

9265 Nguyễn Bảo Khanh 22/Aug/06 60181512 Khối 5 Lớp 5/3 Đống Đa Tân Bình

9266 Lê Huỳnh Anh Kiệt 26/Mar/06 60181510 Khối 5 Lớp 5/3 Đống Đa Tân Bình

9267 Trương Nguyễn Tuấn Kiệt 10/Nov/06 60181530 Khối 5 Lớp 5/3 Đống Đa Tân Bình

9268 Lê Đặng Phúc 3/Dec/06 60181509 Khối 5 Lớp 5/3 Đống Đa Tân Bình

9269 Trần Minh Quân 26/May/06 60181526 Khối 5 Lớp 5/3 Đống Đa Tân Bình

9270 Phạm Ngô Thiên Quý 21/Feb/06 60181521 Khối 5 Lớp 5/3 Đống Đa Tân Bình

9271 Trần Lương Hải Thiện 17/May/06 60181525 Khối 5 Lớp 5/3 Đống Đa Tân Bình

9272 Vũ Quốc Việt 28/Feb/06 60181531 Khối 5 Lớp 5/3 Đống Đa Tân Bình

9273 Hà Xuyên 16/Oct/06 60181508 Khối 5 Lớp 5/3 Đống Đa Tân Bình

9274 Phạm Khánh Chi 28/May/06 60181548 Khối 5 Lớp 5/4 Đống Đa Tân Bình

9275 Đỗ Anh Huy 7/Apr/06 60181534 Khối 5 Lớp 5/4 Đống Đa Tân Bình

9276 Phạm Xuân Khang 26/Mar/06 60181549 Khối 5 Lớp 5/4 Đống Đa Tân Bình

9277 Huỳnh An Nhiên 2/Oct/06 60190696 Khối 5 Lớp 5/4 Đống Đa Tân Bình

9278 Hồ Phương Thanh 28/Jan/06 60181535 Khối 5 Lớp 5/4 Đống Đa Tân Bình

9279 Trần Viết Thịnh 3/Feb/06 60181552 Khối 5 Lớp 5/4 Đống Đa Tân Bình

9280 Bùi Khải Tường 10/Jun/06 60181532 Khối 5 Lớp 5/4 Đống Đa Tân Bình

9281 Đỗ Phạm Quỳnh Anh 11/Nov/06 60181557 Khối 5 Lớp 5/5 Đống Đa Tân Bình

9282 Đặng Mai Anh 1/Apr/06 60181556 Khối 5 Lớp 5/5 Đống Đa Tân Bình

9283 Nguyễn Phạm Quốc Bảo 28/Feb/06 60181567 Khối 5 Lớp 5/5 Đống Đa Tân Bình

9284 Cao Đỗ Ngọc Diệp 16/Sep/06 60181554 Khối 5 Lớp 5/5 Đống Đa Tân Bình

9285 Trần Nguyễn Mạnh Khôi 3/Nov/06 60181576 Khối 5 Lớp 5/5 Đống Đa Tân Bình

9286 Nguyễn Thanh Ngọc 9/Oct/06 60190697 Khối 5 Lớp 5/5 Đống Đa Tân Bình

9287 Nguyễn Mai Gia Ngọc 16/Mar/06 60181563 Khối 5 Lớp 5/5 Đống Đa Tân Bình

9288 Võ Minh Nguyên 6/Sep/06 60181578 Khối 5 Lớp 5/5 Đống Đa Tân Bình

9289 Chu Văn Phước 13/Dec/06 60181555 Khối 5 Lớp 5/5 Đống Đa Tân Bình

9290 Phan Ngọc Quỳnh 9/Mar/06 60181572 Khối 5 Lớp 5/5 Đống Đa Tân Bình

9291 Phạm Thành Tài 16/Mar/06 60181571 Khối 5 Lớp 5/5 Đống Đa Tân Bình

9292 Nguyễn Lâm Vĩnh Khang 21/May/07 60191204 Khối 3 Lớp 3/1 Đống Đa- Thí sinh tự do Tân Bình

9293 Nguyễn Huỳnh Minh Đăng 27/Nov/08 60181364 Khối 3 Lớp 3/5 Đống Đa- Thí sinh tự do Tân Bình

9294 Huỳnh Hoàng Cường 5/May/07 60181387 Khối 4 Lớp 4/1 Đống Đa- Thí sinh tự do Tân Bình

9295 Trần Anh Minh 29/Mar/09 60181582 Khối 2 Lớp 2/3 Hoàng Văn Thụ Tân Bình

9296 Nguyễn Thanh Tú 27/Jan/08 60181584 Khối 3 Lớp 3/1 Hoàng Văn Thụ Tân Bình

9297 Nguyễn Trí Dũng 14/Apr/08 60181605 Khối 3 Lớp 3/4 Hoàng Văn Thụ Tân Bình

9298 Võ Nguyễn Quỳnh Anh 23/Aug/08 60181623 Khối 3 Lớp 3/5 Hoàng Văn Thụ Tân Bình

9299 Bùi Nguyễn Ngọc Mai 15/May/08 60181615 Khối 3 Lớp 3/5 Hoàng Văn Thụ Tân Bình

9300 Phan Đinh Thế Huynh 12/Aug/08 60181643 Khối 3 Lớp 3/6 Hoàng Văn Thụ Tân Bình

9301 Cao Đăng Khoa 5/Jun/08 60181627 Khối 3 Lớp 3/6 Hoàng Văn Thụ Tân Bình

9302 Trần Gia Vỹ 11/Oct/08 60181645 Khối 3 Lớp 3/6 Hoàng Văn Thụ Tân Bình

9303 Lê An Ngọc Linh 23/Feb/07 60181656 Khối 4 Lớp 4/3 Hoàng Văn Thụ Tân Bình

9304 Phan Hồng Long 25/Jul/07 60181669 Khối 4 Lớp 4/3 Hoàng Văn Thụ Tân Bình

Page 199: CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/hcmedu/ttngoaingutinhoc/attachments/...44 Phạm Quốc Huy 13/Sep/02 60144375 Khối 9 9A3 Phước Thạnh

Stt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối Lớp Trường Quận/Huyện

9305 Nguyễn Danh Đạt 17/Aug/07 60190128 Khối 4 Lớp 4/4 Hoàng Văn Thụ Tân Bình

9306 Phan Trần Hoàng Long 25/Aug/07 60190130 Khối 4 Lớp 4/4 Hoàng Văn Thụ Tân Bình

9307 Nguyễn Minh Thư 6/Feb/07 60181676 Khối 4 Lớp 4/4 Hoàng Văn Thụ Tân Bình

9308 Nguyễn Giạ Hương Thủy 6/Jul/07 60190129 Khối 4 Lớp 4/4 Hoàng Văn Thụ Tân Bình

9309 Trịnh Phương Anh 9/Dec/07 60181701 Khối 4 Lớp 4/5 Hoàng Văn Thụ Tân Bình

9310 Nguyễn Thành Đạt 7/Apr/07 60181695 Khối 4 Lớp 4/5 Hoàng Văn Thụ Tân Bình

9311 Lê Đặng Thanh Trà 6/Dec/07 60181685 Khối 4 Lớp 4/5 Hoàng Văn Thụ Tân Bình

9312 Nguyễn Quỳnh Anh 20/Jan/07 60181710 Khối 4 Lớp 4/6 Hoàng Văn Thụ Tân Bình

9313 Đỗ Nguyên Bảo 18/Jan/07 60190131 Khối 4 Lớp 4/6 Hoàng Văn Thụ Tân Bình

9314 Hoàng Vũ Thùy Dương 23/Mar/07 60181706 Khối 4 Lớp 4/6 Hoàng Văn Thụ Tân Bình

9315 Trương Hồng Bảo Duy 10/May/07 60181714 Khối 4 Lớp 4/6 Hoàng Văn Thụ Tân Bình

9316 Nguyễn Ngọc Nguyên Khang 6/Mar/07 60190133 Khối 4 Lớp 4/6 Hoàng Văn Thụ Tân Bình

9317 Nguyễn Phúc Minh Khang 26/Jun/07 60181708 Khối 4 Lớp 4/6 Hoàng Văn Thụ Tân Bình

9318 Hoàng Bích Phương 5/Oct/07 60190132 Khối 4 Lớp 4/6 Hoàng Văn Thụ Tân Bình

9319 Võ Hoàng Lưu Phương 16/Apr/07 60181715 Khối 4 Lớp 4/6 Hoàng Văn Thụ Tân Bình

9320 Nguyễn Quang Thái 25/Dec/07 60181709 Khối 4 Lớp 4/6 Hoàng Văn Thụ Tân Bình

9321 Vũ Nguyễn Việt Khanh 11/Apr/07 60181716 Khối 4 Lớp 4/7 Hoàng Văn Thụ Tân Bình

9322 Cồ Đoàn Đức Anh 14/Jul/06 60181718 Khối 5 Lớp 5/3 Hoàng Văn Thụ Tân Bình

9323 Phan Nguyễn Gia Huy 4/Feb/06 60190136 Khối 5 Lớp 5/3 Hoàng Văn Thụ Tân Bình

9324 Nguyễn Ngô Quang Mẫn 19/Aug/06 60181725 Khối 5 Lớp 5/3 Hoàng Văn Thụ Tân Bình

9325 Võ Phạm Thanh My 16/Jan/06 60181734 Khối 5 Lớp 5/3 Hoàng Văn Thụ Tân Bình

9326 Phạm Nguyễn Trường Sơn 23/Jan/06 60181729 Khối 5 Lớp 5/3 Hoàng Văn Thụ Tân Bình

9327 Nguyễn Hoàng Thái 14/Aug/06 60181724 Khối 5 Lớp 5/3 Hoàng Văn Thụ Tân Bình

9328 Ngô Bảo Khang 30/Sep/06 60181738 Khối 5 Lớp 5/4 Hoàng Văn Thụ Tân Bình

9329 Lê Phi Long 22/May/06 60190137 Khối 5 Lớp 5/4 Hoàng Văn Thụ Tân Bình

9330 Nguyễn Thị Minh Ngọc 16/Mar/06 60190138 Khối 5 Lớp 5/4 Hoàng Văn Thụ Tân Bình

9331 Phạm Hoàng Khôi Nguyên 9/Oct/06 60190139 Khối 5 Lớp 5/4 Hoàng Văn Thụ Tân Bình

9332 Phạm Trương Thảo Nguyên 3/May/06 60181744 Khối 5 Lớp 5/4 Hoàng Văn Thụ Tân Bình

9333 Lê Nguyễn Quỳnh Như 13/Feb/06 60181736 Khối 5 Lớp 5/4 Hoàng Văn Thụ Tân Bình

9334 Trương Minh Quang 7/Oct/06 60181747 Khối 5 Lớp 5/4 Hoàng Văn Thụ Tân Bình

9335 Nguyễn Thành Tài 22/Nov/06 60181759 Khối 5 Lớp 5/4 Hoàng Văn Thụ Tân Bình

9336 Nguyễn Anh Dũng 27/Feb/06 60190142 Khối 5 Lớp 5/5 Hoàng Văn Thụ Tân Bình

9337 Nguyễn Hồng Duyên 13/Oct/06 60181755 Khối 5 Lớp 5/5 Hoàng Văn Thụ Tân Bình

9338 Nguyễn Hưng 27/Sep/06 60190141 Khối 5 Lớp 5/5 Hoàng Văn Thụ Tân Bình

9339 Lê Khánh Huy 9/Oct/06 60190140 Khối 5 Lớp 5/5 Hoàng Văn Thụ Tân Bình

9340 Nguyễn Lê Thúy Linh 15/Dec/06 60181756 Khối 5 Lớp 5/5 Hoàng Văn Thụ Tân Bình

9341 Trần Vân Nghi 26/Feb/06 60190143 Khối 5 Lớp 5/5 Hoàng Văn Thụ Tân Bình

9342 Trịnh Bảo Ngọc 2/Jul/06 60181769 Khối 5 Lớp 5/5 Hoàng Văn Thụ Tân Bình

9343 Nguyễn Ngọc Hạnh Nhân 20/Mar/06 60181757 Khối 5 Lớp 5/5 Hoàng Văn Thụ Tân Bình

9344 Lê Hoàng Yến Nhung 14/Apr/06 60181752 Khối 5 Lớp 5/5 Hoàng Văn Thụ Tân Bình

9345 Trần Uy Đức 31/Oct/08 60181838 Khối 3 Lớp 3/2 Lê Anh Xuân Tân Bình

9346 Lê Nguyên Khang 4/May/07 60181842 Khối 4 Lớp 4/1 Lê Anh Xuân Tân Bình

9347 Dương Hoàng Ân 24/Jan/06 60181863 Khối 5 Lớp 5/2 Lê Anh Xuân Tân Bình

9348 Trần Lê Quân 1/Aug/06 60181865 Khối 5 Lớp 5/2 Lê Anh Xuân Tân Bình

9349 Hoàng Hà Trúc Chi 17/Dec/08 60181872 Khối 3 Lớp 3/1 Lê Thị Hồng Gấm Tân Bình

9350 Nguyễn Phan Quỳnh Như 20/Aug/08 60181883 Khối 3 Lớp 3/1 Lê Thị Hồng Gấm Tân Bình

9351 Khúc Quỳnh Anh Đào 30/Nov/08 60181927 Khối 3 Lớp 3/3 Lê Thị Hồng Gấm Tân Bình

Page 200: CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/hcmedu/ttngoaingutinhoc/attachments/...44 Phạm Quốc Huy 13/Sep/02 60144375 Khối 9 9A3 Phước Thạnh

Stt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối Lớp Trường Quận/Huyện

9352 Khương Phương Thảo 28/Mar/08 60181928 Khối 3 Lớp 3/3 Lê Thị Hồng Gấm Tân Bình

9353 Phạm Minh Phát 27/Sep/07 60181977 Khối 4 Lớp 4/1 Lê Thị Hồng Gấm Tân Bình

9354 Lê Minh Tiền 19/Sep/07 60181959 Khối 4 Lớp 4/1 Lê Thị Hồng Gấm Tân Bình

9355 Lê Hồng Vân 13/Apr/07 60190144 Khối 4 Lớp 4/1 Lê Thị Hồng Gấm Tân Bình

9356 Trần Lê Bảo Vy 5/Feb/07 60181983 Khối 4 Lớp 4/1 Lê Thị Hồng Gấm Tân Bình

9357 Bùi Thị Hải Anh 11/Apr/07 60190146 Khối 4 Lớp 4/2 Lê Thị Hồng Gấm Tân Bình

9358 Nguyễn Ngọc An Nhi 1/Jan/07 60182008 Khối 4 Lớp 4/2 Lê Thị Hồng Gấm Tân Bình

9359 Huỳnh Bửu Trung 30/Jun/07 60190147 Khối 4 Lớp 4/2 Lê Thị Hồng Gấm Tân Bình

9360 Trần Vũ Hương Ly 20/Nov/07 60182029 Khối 4 Lớp 4/3 Lê Thị Hồng Gấm Tân Bình

9361 Nguyễn Tâm Trường Hải 25/Jul/06 60182035 Khối 5 Lớp 5/1 Lê Thị Hồng Gấm Tân Bình

9362 Lê Hoàng Hiếu 2/Feb/06 60182032 Khối 5 Lớp 5/1 Lê Thị Hồng Gấm Tân Bình

9363 Phan Quốc Hùng 12/Sep/06 60182037 Khối 5 Lớp 5/1 Lê Thị Hồng Gấm Tân Bình

9364 Nguyễn Quang Khải 12/Jun/06 60190153 Khối 5 Lớp 5/1 Lê Thị Hồng Gấm Tân Bình

9365 Nguyễn Minh Quân 8/Jun/06 60190150 Khối 5 Lớp 5/1 Lê Thị Hồng Gấm Tân Bình

9366 Nguyễn Như Thảo 20/Feb/06 60190151 Khối 5 Lớp 5/1 Lê Thị Hồng Gấm Tân Bình

9367 Phan Hồng Khánh Uyên 30/Mar/06 60190155 Khối 5 Lớp 5/1 Lê Thị Hồng Gấm Tân Bình

9368 Hoàng Việt 21/Sep/06 60190149 Khối 5 Lớp 5/1 Lê Thị Hồng Gấm Tân Bình

9369 Phạm Thái Anh 30/May/06 60190159 Khối 5 Lớp 5/2 Lê Thị Hồng Gấm Tân Bình

9370 Trần Tuấn Anh 17/Jun/06 60182058 Khối 5 Lớp 5/2 Lê Thị Hồng Gấm Tân Bình

9371 Nguyễn Duy Anh 24/Nov/06 60190158 Khối 5 Lớp 5/2 Lê Thị Hồng Gấm Tân Bình

9372 Tăng Ngô Mỹ Anh 6/Jan/06 60182056 Khối 5 Lớp 5/2 Lê Thị Hồng Gấm Tân Bình

9373 Kiều Thiện Khang 26/Jun/06 60182047 Khối 5 Lớp 5/2 Lê Thị Hồng Gấm Tân Bình

9374 Nguyễn Minh Khôi 9/Feb/06 60182053 Khối 5 Lớp 5/2 Lê Thị Hồng Gấm Tân Bình

9375 Lê Văn Hoàng Lộc 16/Jan/06 60190157 Khối 5 Lớp 5/2 Lê Thị Hồng Gấm Tân Bình

9376 Chu Duy Đức Mạnh 9/May/06 60182045 Khối 5 Lớp 5/2 Lê Thị Hồng Gấm Tân Bình

9377 Đào Huỳnh Yến Nhi 22/Jan/06 60182046 Khối 5 Lớp 5/2 Lê Thị Hồng Gấm Tân Bình

9378 Bùi Mai Phương 18/Nov/09 60182079 Khối 2 Lớp 2/3 Lê Văn Sĩ Tân Bình

9379 La Kiên Phát 22/Dec/09 60182098 Khối 2 Lớp 2/4 Lê Văn Sĩ Tân Bình

9380 Nguyễn Ngọc Phi Anh 18/Aug/08 60182145 Khối 3 Lớp 3/5 Lê Văn Sĩ Tân Bình

9381 Phạm Võ Hạnh Dung 22/Jan/08 60182147 Khối 3 Lớp 3/5 Lê Văn Sĩ Tân Bình

9382 Hà Đan Linh 20/Oct/08 60182139 Khối 3 Lớp 3/5 Lê Văn Sĩ Tân Bình

9383 Lê Vương Quang Minh 8/Aug/08 60182140 Khối 3 Lớp 3/5 Lê Văn Sĩ Tân Bình

9384 Nguyễn Minh Quân 20/Sep/08 60182144 Khối 3 Lớp 3/5 Lê Văn Sĩ Tân Bình

9385 Phan Nguyễn Thảo Trang 25/Apr/08 60182148 Khối 3 Lớp 3/5 Lê Văn Sĩ Tân Bình

9386 Nguyễn Hoàng Khánh Ngân 15/Sep/07 60182160 Khối 4 Lớp 4/1 Lê Văn Sĩ Tân Bình

9387 Trần Bảo Ngọc 11/Apr/07 60182170 Khối 4 Lớp 4/1 Lê Văn Sĩ Tân Bình

9388 Lê Phụng Anh Tâm 2/Jun/07 60182154 Khối 4 Lớp 4/1 Lê Văn Sĩ Tân Bình

9389 Lê Khánh Trình 12/Sep/07 60190190 Khối 4 Lớp 4/1 Lê Văn Sĩ Tân Bình

9390 Phạm Hoàng Yến 7/Mar/07 60190191 Khối 4 Lớp 4/1 Lê Văn Sĩ Tân Bình

9391 Trần Linh Thục Anh 20/Jan/07 60182195 Khối 4 Lớp 4/4 Lê Văn Sĩ Tân Bình

9392 Huỳnh Hà Anh 20/Jan/07 60182182 Khối 4 Lớp 4/4 Lê Văn Sĩ Tân Bình

9393 Nguyễn Huỳnh Mỹ Duyên 16/Jan/07 60182186 Khối 4 Lớp 4/4 Lê Văn Sĩ Tân Bình

9394 Nguyễn Đăng Khôi 7/Nov/07 60182184 Khối 4 Lớp 4/4 Lê Văn Sĩ Tân Bình

9395 Nguyễn Tiến Quân 2/Jan/07 60190193 Khối 4 Lớp 4/4 Lê Văn Sĩ Tân Bình

9396 Đinh Ngụy Trường Sơn 14/May/07 60190161 Khối 4 Lớp 4/4 Lê Văn Sĩ Tân Bình

9397 Đặng Phương Thy 19/Jun/07 60182175 Khối 4 Lớp 4/4 Lê Văn Sĩ Tân Bình

9398 Bùi Hữu Trí 25/Sep/07 60182172 Khối 4 Lớp 4/4 Lê Văn Sĩ Tân Bình

Page 201: CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/hcmedu/ttngoaingutinhoc/attachments/...44 Phạm Quốc Huy 13/Sep/02 60144375 Khối 9 9A3 Phước Thạnh

Stt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối Lớp Trường Quận/Huyện

9399 Huỳnh Phúc An 24/Dec/06 60182198 Khối 5 Lớp 5/1 Lê Văn Sĩ Tân Bình

9400 Lê Hà Anh 16/Jun/06 60190163 Khối 5 Lớp 5/1 Lê Văn Sĩ Tân Bình

9401 Lê Thư Anh 16/Sep/06 60182200 Khối 5 Lớp 5/1 Lê Văn Sĩ Tân Bình

9402 Phạm Tường Anh 19/Sep/06 60190168 Khối 5 Lớp 5/1 Lê Văn Sĩ Tân Bình

9403 Trần Quốc Bình 22/Mar/06 60190171 Khối 5 Lớp 5/1 Lê Văn Sĩ Tân Bình

9404 Nguyễn Vũ Quỳnh Chi 21/Jun/06 60190167 Khối 5 Lớp 5/1 Lê Văn Sĩ Tân Bình

9405 Trần Nguyễn Thuỳ Dương 6/Jan/06 60182208 Khối 5 Lớp 5/1 Lê Văn Sĩ Tân Bình

9406 Nguyễn Minh Hiền 30/May/06 60190165 Khối 5 Lớp 5/1 Lê Văn Sĩ Tân Bình

9407 Trần Thị An Khanh 19/Aug/06 60190172 Khối 5 Lớp 5/1 Lê Văn Sĩ Tân Bình

9408 Lê Đỗ Trọng Khoa 16/Nov/06 60182199 Khối 5 Lớp 5/1 Lê Văn Sĩ Tân Bình

9409 Phòng Thành Khôi 16/Mar/06 60182205 Khối 5 Lớp 5/1 Lê Văn Sĩ Tân Bình

9410 Nguyễn Khánh Linh 25/Apr/06 60190164 Khối 5 Lớp 5/1 Lê Văn Sĩ Tân Bình

9411 Nguyễn Hà Trúc Phương 16/Jan/06 60182202 Khối 5 Lớp 5/1 Lê Văn Sĩ Tân Bình

9412 Vũ Minh Phương 28/Mar/06 60190173 Khối 5 Lớp 5/1 Lê Văn Sĩ Tân Bình

9413 Trần Minh Quân 14/Sep/06 60190170 Khối 5 Lớp 5/1 Lê Văn Sĩ Tân Bình

9414 Nguyễn Diệu Thảo 15/Feb/06 60182201 Khối 5 Lớp 5/1 Lê Văn Sĩ Tân Bình

9415 Đặng Thanh Trí 30/Dec/06 60190162 Khối 5 Lớp 5/1 Lê Văn Sĩ Tân Bình

9416 Nguyễn Thành Trung 4/Sep/06 60190166 Khối 5 Lớp 5/1 Lê Văn Sĩ Tân Bình

9417 Tô Ngọc Tú Uyên 9/Oct/06 60190169 Khối 5 Lớp 5/1 Lê Văn Sĩ Tân Bình

9418 Nguyễn Thành An 24/Mar/06 60182217 Khối 5 Lớp 5/2 Lê Văn Sĩ Tân Bình

9419 Phạm Phan Duy Ân 25/Dec/06 60182219 Khối 5 Lớp 5/2 Lê Văn Sĩ Tân Bình

9420 Nguyễn Trí Đức 28/Apr/06 60190177 Khối 5 Lớp 5/2 Lê Văn Sĩ Tân Bình

9421 Nguyễn Khánh Duy 23/Aug/06 60190176 Khối 5 Lớp 5/2 Lê Văn Sĩ Tân Bình

9422 Lê Quang Huy 28/Sep/06 60182213 Khối 5 Lớp 5/2 Lê Văn Sĩ Tân Bình

9423 Hoàng Đăng Khôi 13/Oct/06 60182212 Khối 5 Lớp 5/2 Lê Văn Sĩ Tân Bình

9424 Lương Việt Tài 13/Aug/06 60190174 Khối 5 Lớp 5/2 Lê Văn Sĩ Tân Bình

9425 Nguyễn Yến Trân 25/Jul/06 60182218 Khối 5 Lớp 5/2 Lê Văn Sĩ Tân Bình

9426 Nguyễn Ngọc Trân 14/Oct/06 60182216 Khối 5 Lớp 5/2 Lê Văn Sĩ Tân Bình

9427 Phạm Ngọc Linh Đan 25/Jun/06 60190186 Khối 5 Lớp 5/3 Lê Văn Sĩ Tân Bình

9428 Nguyễn Trần Minh Duy 10/May/06 60182229 Khối 5 Lớp 5/3 Lê Văn Sĩ Tân Bình

9429 Đặng Phước Quang Huy 9/Oct/06 60182223 Khối 5 Lớp 5/3 Lê Văn Sĩ Tân Bình

9430 Nguyễn Phú Khang 2/Jun/06 60190182 Khối 5 Lớp 5/3 Lê Văn Sĩ Tân Bình

9431 Đào Vũ Bảo Khang 30/Nov/06 60190178 Khối 5 Lớp 5/3 Lê Văn Sĩ Tân Bình

9432 Phùng Hoàng Anh Khoa 4/May/06 60182233 Khối 5 Lớp 5/3 Lê Văn Sĩ Tân Bình

9433 Kiều Trà My 23/May/06 60190179 Khối 5 Lớp 5/3 Lê Văn Sĩ Tân Bình

9434 Lê Bảo Ngọc 31/Jan/06 60182226 Khối 5 Lớp 5/3 Lê Văn Sĩ Tân Bình

9435 Nguyễn Trí Nguyễn 19/Jan/06 60182230 Khối 5 Lớp 5/3 Lê Văn Sĩ Tân Bình

9436 Nguyễn Thiện Nhân 18/Sep/06 60190185 Khối 5 Lớp 5/3 Lê Văn Sĩ Tân Bình

9437 Nguyễn Lưu Hoàng Phúc 26/Mar/06 60190180 Khối 5 Lớp 5/3 Lê Văn Sĩ Tân Bình

9438 Nguyễn Thái Diễm Quỳnh 16/Feb/06 60190183 Khối 5 Lớp 5/3 Lê Văn Sĩ Tân Bình

9439 Nguyễn Thanh Sơn 5/Jun/06 60190184 Khối 5 Lớp 5/3 Lê Văn Sĩ Tân Bình

9440 Lê Dương Minh Thư 7/Oct/06 60182227 Khối 5 Lớp 5/3 Lê Văn Sĩ Tân Bình

9441 Nguyễn Minh Trí 27/May/06 60190181 Khối 5 Lớp 5/3 Lê Văn Sĩ Tân Bình

9442 Bùi Minh Triết 18/Oct/06 60182222 Khối 5 Lớp 5/3 Lê Văn Sĩ Tân Bình

9443 Trần Anh Tuấn 27/Nov/06 60190187 Khối 5 Lớp 5/3 Lê Văn Sĩ Tân Bình

9444 Nguyễn Ngọc Trâm Anh 21/Dec/06 60182239 Khối 5 Lớp 5/5 Lê Văn Sĩ Tân Bình

9445 Nguyễn Đình Duy 25/Aug/06 60182238 Khối 5 Lớp 5/5 Lê Văn Sĩ Tân Bình

Page 202: CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/hcmedu/ttngoaingutinhoc/attachments/...44 Phạm Quốc Huy 13/Sep/02 60144375 Khối 9 9A3 Phước Thạnh

Stt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối Lớp Trường Quận/Huyện

9446 Lưu Trần Anh Khôi 11/Sep/06 60182237 Khối 5 Lớp 5/5 Lê Văn Sĩ Tân Bình

9447 Ngô Khánh Linh 10/Apr/06 60190189 Khối 5 Lớp 5/5 Lê Văn Sĩ Tân Bình

9448 Đinh Tịnh Phương Mai 13/Oct/06 60190188 Khối 5 Lớp 5/5 Lê Văn Sĩ Tân Bình

9449 Phạm Thiên Phúc 17/Jun/06 60182245 Khối 5 Lớp 5/5 Lê Văn Sĩ Tân Bình

9450 Phan Nguyễn Vi Thanh 11/Mar/06 60182247 Khối 5 Lớp 5/5 Lê Văn Sĩ Tân Bình

9451 Phạm Hoàng Hải Anh 9/Mar/06 60182248 Khối 5 Lớp 5/7 Lê Văn Sĩ Tân Bình

9452 Nguyễn Trần Triệu Lộc 18/Nov/08 60182250 Khối 3 Lớp 3A1 Lương Thế Vinh Tân Bình

9453 Hồ Nguyễn Kim Ngân 2/Dec/08 60182249 Khối 3 Lớp 3A1 Lương Thế Vinh Tân Bình

9454 Nguyễn Võ Ngọc Tâm 1/Sep/08 60182251 Khối 3 Lớp 3A1 Lương Thế Vinh Tân Bình

9455 Nguyễn Thanh Huy 16/Jan/07 60190196 Khối 4 Lớp 4A1 Lương Thế Vinh Tân Bình

9456 Vi Bảo Ngọc 15/Aug/07 60182265 Khối 4 Lớp 4A1 Lương Thế Vinh Tân Bình

9457 Nguyễn Nguyên Khang 9/Nov/07 60182268 Khối 4 Lớp 4A2 Lương Thế Vinh Tân Bình

9458 Phạm Ngọc Anh 12/Oct/06 60182274 Khối 5 Lớp 5A1 Lương Thế Vinh Tân Bình

9459 Vũ Hoàng Dương 24/Dec/06 60190195 Khối 5 Lớp 5A1 Lương Thế Vinh Tân Bình

9460 Võ Nguyễn Huỳnh GiaHân 5/Apr/06 60182277 Khối 5 Lớp 5A1 Lương Thế Vinh Tân Bình

9461 Nguyễn Hồng Phương 15/Apr/06 60182272 Khối 5 Lớp 5A1 Lương Thế Vinh Tân Bình

9462 Nguyễn Hoàng Bảo Thái 20/Mar/06 60182271 Khối 5 Lớp 5A1 Lương Thế Vinh Tân Bình

9463 Tạ Kỳ Nam 25/Mar/08 60182299 Khối 3 Lớp 3/3 Lý Thường Kiệt Tân Bình

9464 Nguyễn Đăng Khôi 2/Jul/07 60182311 Khối 4 Lớp 4/1 Lý Thường Kiệt Tân Bình

9465 Lưu Gia Nghi 14/Oct/07 60182310 Khối 4 Lớp 4/1 Lý Thường Kiệt Tân Bình

9466 Trần Quốc Việt Hải 9/Nov/06 60182325 Khối 5 Lớp 5/1 Lý Thường Kiệt Tân Bình

9467 Huỳnh Ngọc Khánh Đan 10/Aug/06 60182327 Khối 5 Lớp 5/2 Lý Thường Kiệt Tân Bình

9468 Phan Gia Huy 11/Feb/07 60182348 Khối 4 Lớp 4/1 Ngọc Hồi Tân Bình

9469 Huỳnh Nguyễn Quỳnh Anh 11/Oct/07 60182352 Khối 4 Lớp 4/2 Ngọc Hồi Tân Bình

9470 Vũ Hoàng Ngọc 4/Sep/07 60182359 Khối 4 Lớp 4/2 Ngọc Hồi Tân Bình

9471 Trần Thị Ngọc Trang 12/Jun/06 60182365 Khối 5 Lớp 5/1 Ngọc Hồi Tân Bình

9472 Trịnh Đình Vũ Hoàng 4/Feb/08 60182375 Khối 3 Lớp 3/1 Nguyễn Khuyến Tân Bình

9473 Phan Thùy Dương 6/Jun/07 60190197 Khối 4 Lớp 4/1 Nguyễn Khuyến Tân Bình

9474 Nguyễn Hạ Nguyên 27/Jan/06 60182391 Khối 5 Lớp 5/1 Nguyễn Khuyến Tân Bình

9475 Phan Đức Quốc An 9/May/06 60182396 Khối 5 Lớp 5/2 Nguyễn Khuyến Tân Bình

9476 Nguyễn Quốc Khánh 29/Aug/06 60190199 Khối 5 Lớp 5/2 Nguyễn Khuyến Tân Bình

9477 Trương Hồng Thanh 21/Jun/06 60182398 Khối 5 Lớp 5/2 Nguyễn Khuyến Tân Bình

9478 Nguyễn Hoàng Trang 23/Jun/06 60190198 Khối 5 Lớp 5/2 Nguyễn Khuyến Tân Bình

9479 Phan Minh Khôi 15/Mar/09 60182517 Khối 2 Lớp 2/6 Nguyễn Thanh Tuyền Tân Bình

9480 Nguyễn Ngọc Uyên Nhi 27/Apr/08 60182541 Khối 3 Lớp 3/4 Nguyễn Thanh Tuyền Tân Bình

9481 Tạ Quang Thành 25/Feb/08 60182555 Khối 3 Lớp 3/5 Nguyễn Thanh Tuyền Tân Bình

9482 Trần Minh Tân 6/Aug/08 60182572 Khối 3 Lớp 3/6 Nguyễn Thanh Tuyền Tân Bình

9483 Đặng Mỹ Duyên 7/Aug/08 60182574 Khối 3 Lớp 3/7 Nguyễn Thanh Tuyền Tân Bình

9484 Tăng Lê Trí 12/Oct/08 60182580 Khối 3 Lớp 3/7 Nguyễn Thanh Tuyền Tân Bình

9485 Lưu Đỗ Hoàng Bách 10/Apr/07 60182586 Khối 4 Lớp 4/4 Nguyễn Thanh Tuyền Tân Bình

9486 Nguyễn Hoàng Hải Đăng 4/Mar/07 60190201 Khối 4 Lớp 4/4 Nguyễn Thanh Tuyền Tân Bình

9487 Mai Nguyễn Khánh Vy 26/Oct/07 60190200 Khối 4 Lớp 4/4 Nguyễn Thanh Tuyền Tân Bình

9488 Nguyễn Minh Duy 1/Jan/07 60182607 Khối 4 Lớp 4/5 Nguyễn Thanh Tuyền Tân Bình

9489 Bùi Nam Khang 29/Oct/07 60182615 Khối 4 Lớp 4/6 Nguyễn Thanh Tuyền Tân Bình

9490 Phạm Quỳnh Trang 26/Dec/07 60182620 Khối 4 Lớp 4/6 Nguyễn Thanh Tuyền Tân Bình

9491 Tạ Gia Bảo 12/May/07 60190203 Khối 4 Lớp 4/7 Nguyễn Thanh Tuyền Tân Bình

9492 Nguyễn Huy Đạt 2/Jun/07 60182628 Khối 4 Lớp 4/7 Nguyễn Thanh Tuyền Tân Bình

Page 203: CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/hcmedu/ttngoaingutinhoc/attachments/...44 Phạm Quốc Huy 13/Sep/02 60144375 Khối 9 9A3 Phước Thạnh

Stt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối Lớp Trường Quận/Huyện

9493 Nguyễn Ngọc Quỳnh Nga 15/Nov/07 60190202 Khối 4 Lớp 4/7 Nguyễn Thanh Tuyền Tân Bình

9494 Châu Ngọc Phương Anh 28/Feb/06 60182636 Khối 5 Lớp 5/5 Nguyễn Thanh Tuyền Tân Bình

9495 Trịnh Minh Anh 28/Oct/06 60182646 Khối 5 Lớp 5/5 Nguyễn Thanh Tuyền Tân Bình

9496 Mai Nguyễn Quốc Anh 23/Sep/06 60182640 Khối 5 Lớp 5/5 Nguyễn Thanh Tuyền Tân Bình

9497 Nguyễn Tiến Dũng 5/Dec/06 60182644 Khối 5 Lớp 5/5 Nguyễn Thanh Tuyền Tân Bình

9498 Ngô Trần Quỳnh Hương 31/Jan/06 60182641 Khối 5 Lớp 5/5 Nguyễn Thanh Tuyền Tân Bình

9499 Đinh Phạm Hoài Trâm 28/Sep/06 60182638 Khối 5 Lớp 5/5 Nguyễn Thanh Tuyền Tân Bình

9500 Huỳnh Quang Trí 20/Jan/06 60182639 Khối 5 Lớp 5/5 Nguyễn Thanh Tuyền Tân Bình

9501 Võ Thụy Quỳnh Anh 9/Aug/06 60190207 Khối 5 Lớp 5/6 Nguyễn Thanh Tuyền Tân Bình

9502 Nguyễn Gia Bách 21/Sep/06 60190205 Khối 5 Lớp 5/6 Nguyễn Thanh Tuyền Tân Bình

9503 Chau Ngọc Gia Hân 5/Aug/06 60190204 Khối 5 Lớp 5/6 Nguyễn Thanh Tuyền Tân Bình

9504 Nguyễn Quang Khải 12/Feb/06 60182649 Khối 5 Lớp 5/6 Nguyễn Thanh Tuyền Tân Bình

9505 Nguyễn Ngọc Uyên Nhi 26/Oct/06 60190206 Khối 5 Lớp 5/6 Nguyễn Thanh Tuyền Tân Bình

9506 Geh Cecilia 28/Oct/09 60182659 Khối 2 Lớp 2/1 Nguyễn Văn Kịp Tân Bình

9507 Lương Duy Anh 20/Aug/09 60182672 Khối 2 Lớp 2/2 Nguyễn Văn Kịp Tân Bình

9508 Lê Gia Huy 31/Dec/08 60182732 Khối 3 Lớp 3/1 Nguyễn Văn Kịp Tân Bình

9509 Lưu Mai Phương 28/Mar/07 60190208 Khối 4 Lớp 4/1 Nguyễn Văn Kịp Tân Bình

9510 Trịnh Minh Thư 9/Apr/07 60190209 Khối 4 Lớp 4/1 Nguyễn Văn Kịp Tân Bình

9511 Đoàn Minh Hương 8/Feb/06 60182825 Khối 5 Lớp 5/1 Nguyễn Văn Kịp Tân Bình

9512 Nguyễn Thành Nhân 10/Nov/06 60182835 Khối 5 Lớp 5/1 Nguyễn Văn Kịp Tân Bình

9513 Trần Khánh Vy 6/Apr/06 60182840 Khối 5 Lớp 5/1 Nguyễn Văn Kịp Tân Bình

9514 Võ Đặng Hồng Diễm 12/Jan/06 60182847 Khối 5 Lớp 5/2 Nguyễn Văn Kịp Tân Bình

9515 Hoàng Thiện Duyên 27/Nov/06 60190212 Khối 5 Lớp 5/2 Nguyễn Văn Kịp Tân Bình

9516 Huỳnh Nguyễn Hoài Tâm 12/Sep/06 60190211 Khối 5 Lớp 5/2 Nguyễn Văn Kịp Tân Bình

9517 Nguyễn Trần Anh Thư 10/Feb/06 60190213 Khối 5 Lớp 5/2 Nguyễn Văn Kịp Tân Bình

9518 Nguyễn Hồ Ngọc Linh 9/Oct/07 60182806 Khối 4 Lớp 4/1 Nguyễn Văn Kịp- Thí sinh tự do Tân Bình

9519 Nguyễn Hồ Trà My 6/Feb/06 60191205 Khối 5 Lớp 5/2 Nguyễn Văn Kịp- Thí sinh tự do Tân Bình

9520 Trần Minh Khang 9/Feb/09 60182859 Khối 2 Lớp 2/1 Nguyễn Văn Trỗi Tân Bình

9521 Nguyễn Võ Nhất Lãm 21/Oct/09 60182897 Khối 2 Lớp 2/3 Nguyễn Văn Trỗi Tân Bình

9522 Lê Hoàng Quân 13/Mar/08 60182923 Khối 3 Lớp 3/1 Nguyễn Văn Trỗi Tân Bình

9523 Nguyễn Đức Thành 8/Jan/08 60182929 Khối 3 Lớp 3/1 Nguyễn Văn Trỗi Tân Bình

9524 Nguyễn Trần Khánh Vy 11/Apr/08 60182936 Khối 3 Lớp 3/1 Nguyễn Văn Trỗi Tân Bình

9525 Ngô Nhật Cường 15/Dec/08 60182954 Khối 3 Lớp 3/2 Nguyễn Văn Trỗi Tân Bình

9526 Võ Lê Mỹ Tiên 24/Jul/08 60182966 Khối 3 Lớp 3/2 Nguyễn Văn Trỗi Tân Bình

9527 Trần Ngọc Huy 1/Jul/08 60182987 Khối 3 Lớp 3/3 Nguyễn Văn Trỗi Tân Bình

9528 Huỳnh Minh Khánh 21/Jul/08 60182971 Khối 3 Lớp 3/3 Nguyễn Văn Trỗi Tân Bình

9529 Nguyễn Quỳnh Lam 27/Apr/08 60182983 Khối 3 Lớp 3/3 Nguyễn Văn Trỗi Tân Bình

9530 Nguyễn Vũ Huân 25/Jan/08 60183001 Khối 3 Lớp 3/4 Nguyễn Văn Trỗi Tân Bình

9531 Dương Cát Bảo 9/Aug/07 60183018 Khối 4 Lớp 4/2 Nguyễn Văn Trỗi Tân Bình

9532 Huỳnh Minh Thành 31/Jan/07 60190214 Khối 4 Lớp 4/2 Nguyễn Văn Trỗi Tân Bình

9533 Hồ Lưu Gia Hân 2/May/06 60183031 Khối 5 Lớp 5/1 Nguyễn Văn Trỗi Tân Bình

9534 Phạm Chấn Minh 30/Jun/06 60183050 Khối 5 Lớp 5/1 Nguyễn Văn Trỗi Tân Bình

9535 Trần Thanh Sang 5/Apr/06 60190219 Khối 5 Lớp 5/1 Nguyễn Văn Trỗi Tân Bình

9536 Huỳnh Trung Tấn 1/Mar/06 60183032 Khối 5 Lớp 5/1 Nguyễn Văn Trỗi Tân Bình

9537 Nguyễn Trần Hương Thảo 28/Jun/06 60183048 Khối 5 Lớp 5/1 Nguyễn Văn Trỗi Tân Bình

9538 Bùi Đình Trí 25/Aug/06 60183029 Khối 5 Lớp 5/1 Nguyễn Văn Trỗi Tân Bình

9539 Trần Quý An 17/Feb/06 60183055 Khối 5 Lớp 5/2 Nguyễn Văn Trỗi Tân Bình

Page 204: CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/hcmedu/ttngoaingutinhoc/attachments/...44 Phạm Quốc Huy 13/Sep/02 60144375 Khối 9 9A3 Phước Thạnh

Stt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối Lớp Trường Quận/Huyện

9540 Nguyễn Phúc Gia Đạt 16/Nov/06 60183045 Khối 5 Lớp 5/2 Nguyễn Văn Trỗi Tân Bình

9541 Nguyễn Phúc Đăng Khoa 23/Nov/06 60183044 Khối 5 Lớp 5/2 Nguyễn Văn Trỗi Tân Bình

9542 Lê Trung Kiên 29/Oct/06 60183034 Khối 5 Lớp 5/2 Nguyễn Văn Trỗi Tân Bình

9543 Lê Tuấn Minh 8/Apr/06 60183035 Khối 5 Lớp 5/2 Nguyễn Văn Trỗi Tân Bình

9544 Nguyễn Thanh Như Ngọc 4/Jul/06 60190220 Khối 5 Lớp 5/2 Nguyễn Văn Trỗi Tân Bình

9545 Trần Tấn Phát 17/Jan/06 60190221 Khối 5 Lớp 5/2 Nguyễn Văn Trỗi Tân Bình

9546 Lê Na 4/May/08 60183068 Khối 3 Lớp 3/1 Phạm Văn Hai Tân Bình

9547 Phạm Dương Nhật Ạnh 25/Apr/06 60183098 Khối 5 Lớp 5/1 Phú Thọ Hòa Tân Bình

9548 Phạm Thanh Mai 5/Apr/06 60183099 Khối 5 Lớp 5/1 Phú Thọ Hòa Tân Bình

9549 Trần Đình An 3/May/09 60183131 Khối 2 Lớp 2/2 Sơn Cang Tân Bình

9550 Phạm Nhật Minh 30/Aug/09 60183144 Khối 2 Lớp 2/3 Sơn Cang Tân Bình

9551 Phạm Thị Quỳnh Anh 21/May/08 60183177 Khối 3 Lớp 3/1 Sơn Cang Tân Bình

9552 Nguyễn Phạm Khánh Linh 13/Nov/08 60183176 Khối 3 Lớp 3/1 Sơn Cang Tân Bình

9553 Nguyễn Nguyễn ThanhVân 21/Jul/08 60183175 Khối 3 Lớp 3/1 Sơn Cang Tân Bình

9554 Nguyễn Minh Anh 22/Sep/08 60183193 Khối 3 Lớp 3/2 Sơn Cang Tân Bình

9555 Nguyễn Thái Huy 20/Feb/08 60183194 Khối 3 Lớp 3/2 Sơn Cang Tân Bình

9556 Nguyễn Đình Minh Quân 9/Jun/08 60183190 Khối 3 Lớp 3/2 Sơn Cang Tân Bình

9557 Nguyễn Mạnh Quyết 15/May/08 60183192 Khối 3 Lớp 3/2 Sơn Cang Tân Bình

9558 Nguyễn Phương Linh 8/Jun/07 60183239 Khối 4 Lớp 4/1 Sơn Cang Tân Bình

9559 Đinh Trần Quốc An 19/Dec/07 60183247 Khối 4 Lớp 4/2 Sơn Cang Tân Bình

9560 Đồng Minh Khánh 29/Apr/07 60183249 Khối 4 Lớp 4/2 Sơn Cang Tân Bình

9561 Hoàng Lê Quang Anh 12/Nov/07 60183259 Khối 4 Lớp 4/3 Sơn Cang Tân Bình

9562 Nguyễn Đức Trí 19/Mar/07 60183262 Khối 4 Lớp 4/3 Sơn Cang Tân Bình

9563 Lê Trọng Duy 16/May/07 60183272 Khối 4 Lớp 4/4 Sơn Cang Tân Bình

9564 Hồ Thuỵ Phương Ngọc 14/Oct/07 60183270 Khối 4 Lớp 4/4 Sơn Cang Tân Bình

9565 Vương Minh Châu 28/Aug/06 60183294 Khối 5 Lớp 5/1 Sơn Cang Tân Bình

9566 Nguyễn Tiến Long 17/May/06 60183288 Khối 5 Lớp 5/1 Sơn Cang Tân Bình

9567 Nguyễn Duy Việt Trí 15/May/06 60183285 Khối 5 Lớp 5/1 Sơn Cang Tân Bình

9568 Phùng Thanh An 4/Nov/06 60183308 Khối 5 Lớp 5/2 Sơn Cang Tân Bình

9569 Nguyễn Vân Anh 24/Nov/06 60183305 Khối 5 Lớp 5/2 Sơn Cang Tân Bình

9570 Hoàng Phương Bình 29/May/06 60183297 Khối 5 Lớp 5/2 Sơn Cang Tân Bình

9571 Trương Anh Hào 5/Aug/06 60183311 Khối 5 Lớp 5/2 Sơn Cang Tân Bình

9572 Phan Quỳnh Như 9/Sep/06 60183307 Khối 5 Lớp 5/2 Sơn Cang Tân Bình

9573 Nguyễn Phương Thảo 7/Apr/06 60183301 Khối 5 Lớp 5/2 Sơn Cang Tân Bình

9574 Nguyễn Thị Anh Thơ 7/Aug/06 60183302 Khối 5 Lớp 5/2 Sơn Cang Tân Bình

9575 Nguyễn Uyên Vy 10/Oct/06 60183304 Khối 5 Lớp 5/2 Sơn Cang Tân Bình

9576 Lê Nguyễn Quốc Bảo 14/Mar/06 60183323 Khối 5 Lớp 5/4 Sơn Cang Tân Bình

9577 Phí Đức Đại 12/Mar/06 60183334 Khối 5 Lớp 5/4 Sơn Cang Tân Bình

9578 Phan Tiến Đức 3/Feb/06 60183333 Khối 5 Lớp 5/4 Sơn Cang Tân Bình

9579 Phạm Nguyễn Hoàng Hà 20/May/06 60183330 Khối 5 Lớp 5/4 Sơn Cang Tân Bình

9580 Lê Tự Đức Hậu 5/Jun/06 60183324 Khối 5 Lớp 5/4 Sơn Cang Tân Bình

9581 Bùi Gia Huy 5/Jan/06 60183318 Khối 5 Lớp 5/4 Sơn Cang Tân Bình

9582 Phạm Quang Huy 7/Aug/06 60183331 Khối 5 Lớp 5/4 Sơn Cang Tân Bình

9583 Phạm Anh Kiệt 13/Apr/06 60183329 Khối 5 Lớp 5/4 Sơn Cang Tân Bình

9584 Trần Duy Phước Nghĩa 2/May/06 60183335 Khối 5 Lớp 5/4 Sơn Cang Tân Bình

9585 Lê Hoàng Quỳnh Phương 25/Dec/06 60183320 Khối 5 Lớp 5/4 Sơn Cang Tân Bình

9586 Đường Nguyễn Khánh Tâm 26/Sep/06 60183319 Khối 5 Lớp 5/4 Sơn Cang Tân Bình

Page 205: CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/hcmedu/ttngoaingutinhoc/attachments/...44 Phạm Quốc Huy 13/Sep/02 60144375 Khối 9 9A3 Phước Thạnh

Stt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối Lớp Trường Quận/Huyện

9587 Bùi Thùy Dương 7/May/09 60183340 Khối 2 Lớp 2/1 Tân Sơn Nhất Tân Bình

9588 Bùi Hồng Anh 20/Mar/07 60183470 Khối 4 Lớp 4/1 Tân Sơn Nhất Tân Bình

9589 Phạm Quốc Bảo 24/Mar/07 60183498 Khối 4 Lớp 4/1 Tân Sơn Nhất Tân Bình

9590 Nguyễn Hoàng Nghĩa 3/Nov/07 60183487 Khối 4 Lớp 4/1 Tân Sơn Nhất Tân Bình

9591 Đặng Nguyễn Bửu Nhân 31/May/07 60183472 Khối 4 Lớp 4/1 Tân Sơn Nhất Tân Bình

9592 Phạm Đoàn Quốc Trung 27/Jan/07 60183496 Khối 4 Lớp 4/1 Tân Sơn Nhất Tân Bình

9593 Ngô Ngọc Anh 19/Jul/07 60183514 Khối 4 Lớp 4/2 Tân Sơn Nhất Tân Bình

9594 Nguyễn Mộng Đông Hải 23/Aug/07 60183520 Khối 4 Lớp 4/2 Tân Sơn Nhất Tân Bình

9595 Vũ Quang Huy 24/Mar/07 60183534 Khối 4 Lớp 4/2 Tân Sơn Nhất Tân Bình

9596 Đào Khánh Ngân 26/Feb/07 60183505 Khối 4 Lớp 4/2 Tân Sơn Nhất Tân Bình

9597 Nguyễn Minh Nhật 22/Feb/07 60183519 Khối 4 Lớp 4/2 Tân Sơn Nhất Tân Bình

9598 Nguyễn Thị Hương Trà 20/May/07 60183523 Khối 4 Lớp 4/2 Tân Sơn Nhất Tân Bình

9599 Nguyễn Anh Tuấn 12/Jun/07 60183516 Khối 4 Lớp 4/2 Tân Sơn Nhất Tân Bình

9600 Quách Thanh Tùng 14/Jan/07 60183528 Khối 4 Lớp 4/2 Tân Sơn Nhất Tân Bình

9601 Trần Tú Uyên 10/May/07 60183531 Khối 4 Lớp 4/2 Tân Sơn Nhất Tân Bình

9602 Phạm Thành Danh 18/Feb/07 60183547 Khối 4 Lớp 4/3 Tân Sơn Nhất Tân Bình

9603 Trần Nguyễn Trâm Anh 26/Aug/07 60183598 Khối 4 Lớp 4/5 Tân Sơn Nhất Tân Bình

9604 Phạm Anh Đức 12/Oct/06 60183618 Khối 5 Lớp 5/1 Tân Sơn Nhất Tân Bình

9605 Mai Nguyễn Ngọc Minh 18/Mar/06 60183610 Khối 5 Lớp 5/1 Tân Sơn Nhất Tân Bình

9606 Bùi Lê Minh Thư 24/Feb/06 60183601 Khối 5 Lớp 5/1 Tân Sơn Nhất Tân Bình

9607 Phan Gia Huy 7/Sep/06 60183642 Khối 5 Lớp 5/2 Tân Sơn Nhất Tân Bình

9608 Bani Hashemi Lê Na 17/May/06 60183624 Khối 5 Lớp 5/2 Tân Sơn Nhất Tân Bình

9609 Lê Minh Tiến 9/Apr/06 60183629 Khối 5 Lớp 5/2 Tân Sơn Nhất Tân Bình

9610 Đỗ Duy Văn 3/Jan/06 60183627 Khối 5 Lớp 5/2 Tân Sơn Nhất Tân Bình

9611 Nguyễn Ngân Hà 24/Aug/06 60183652 Khối 5 Lớp 5/4 Tân Sơn Nhất Tân Bình

9612 Lê Khánh Phương 30/Sep/06 60183651 Khối 5 Lớp 5/4 Tân Sơn Nhất Tân Bình

9613 Phạm Tuấn Việt 15/Jan/06 60183662 Khối 5 Lớp 5/5 Tân Sơn Nhất Tân Bình

9614 Nguyễn Minh Mẫn 18/Feb/08 60183435 Khối 3 Lớp 3/2 Tân Sơn Nhất- Thí sinh tự do Tân Bình

9615 Nguyễn Đức Phú 18/Feb/08 60183433 Khối 3 Lớp 3/2 Tân Sơn Nhất- Thí sinh tự do Tân Bình

9616 Nguyễn Nhiêu Phúc 20/Nov/08 60183449 Khối 3 Lớp 3/3 Tân Sơn Nhất- Thí sinh tự do Tân Bình

9617 Nguyễn Công Danh 21/Dec/07 60183752 Khối 4 Lớp 4/1 Tân Trụ Tân Bình

9618 Lê Đình Ngọc Hà 7/Nov/07 60183762 Khối 4 Lớp 4/2 Tân Trụ Tân Bình

9619 Trần Hoàng Đức 14/Jan/07 60183785 Khối 4 Lớp 4/3 Tân Trụ Tân Bình

9620 Lương Hoàng Nam 9/Apr/07 60183779 Khối 4 Lớp 4/3 Tân Trụ Tân Bình

9621 Nguyễn Anh Thư 15/Jun/07 60183780 Khối 4 Lớp 4/3 Tân Trụ Tân Bình

9622 Lương Thị Yến Linh 4/Oct/06 60183791 Khối 5 Lớp 5/1 Tân Trụ Tân Bình

9623 Phạm Phương Nghi 22/Aug/06 60183798 Khối 5 Lớp 5/1 Tân Trụ Tân Bình

9624 Hoàng Anh Tuấn 17/Mar/06 60183789 Khối 5 Lớp 5/1 Tân Trụ Tân Bình

9625 Nguyễn Khải 4/Feb/06 60183810 Khối 5 Lớp 5/3 Tân Trụ Tân Bình

9626 Nguyễn Anh Khoa 4/Oct/06 60183811 Khối 5 Lớp 5/3 Tân Trụ Tân Bình

9627 Nguyễn Phạm Ngọc Như 25/Sep/06 60183817 Khối 5 Lớp 5/3 Tân Trụ Tân Bình

9628 Lê Hữu Thiên 20/Jul/06 60183807 Khối 5 Lớp 5/3 Tân Trụ Tân Bình

9629 Nguyễn Mạnh Gia Việt 21/Jul/06 60183814 Khối 5 Lớp 5/3 Tân Trụ Tân Bình

9630 Tạ Diệu Linh 24/Apr/08 60183866 Khối 3 Lớp 3/1 Thân Nhân Trung Tân Bình

9631 Đoàn Nguyễn Việt Hà 27/Feb/08 60183890 Khối 3 Lớp 3/6 Thân Nhân Trung Tân Bình

9632 Trịnh Đăng Khoa 27/Mar/07 60183901 Khối 4 Lớp 4/1 Thân Nhân Trung Tân Bình

9633 Trương Anh Khôi 7/Dec/07 60183906 Khối 4 Lớp 4/2 Thân Nhân Trung Tân Bình

Page 206: CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/hcmedu/ttngoaingutinhoc/attachments/...44 Phạm Quốc Huy 13/Sep/02 60144375 Khối 9 9A3 Phước Thạnh

Stt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối Lớp Trường Quận/Huyện

9634 Trịnh Lê Phương Hà 30/Jan/07 60183929 Khối 4 Lớp 4/4 Thân Nhân Trung Tân Bình

9635 Nguyễn Bảo Thiên 12/Jan/07 60183920 Khối 4 Lớp 4/4 Thân Nhân Trung Tân Bình

9636 Trần Phan Bảo Hân 17/Sep/07 60183935 Khối 4 Lớp 4/5 Thân Nhân Trung Tân Bình

9637 Lê Vũ Mai Khanh 11/Nov/09 60183963 Khối 2 Lớp 2/4 Trần Quốc Toản Tân Bình

9638 Nguyễn Thị Huỳnh Như 31/Oct/09 60183976 Khối 2 Lớp 2/5 Trần Quốc Toản Tân Bình

9639 Huỳnh Phương Nam 31/Jul/08 60184006 Khối 3 Lớp 3/4 Trần Quốc Toản Tân Bình

9640 Đào Đức Thành 22/Apr/08 60184018 Khối 3 Lớp 3/5 Trần Quốc Toản Tân Bình

9641 Lê Phan Gia Bảo 30/Apr/07 60184044 Khối 4 Lớp 4/3 Trần Quốc Toản Tân Bình

9642 Trần Phạm Phương Linh 24/Dec/07 60184054 Khối 4 Lớp 4/3 Trần Quốc Toản Tân Bình

9643 Lê Uyên Phương 29/Oct/07 60184046 Khối 4 Lớp 4/3 Trần Quốc Toản Tân Bình

9644 Nguyễn Minh Quân 17/Feb/07 60184050 Khối 4 Lớp 4/3 Trần Quốc Toản Tân Bình

9645 Nguyễn Đình Nguyên 12/May/07 60184061 Khối 4 Lớp 4/4 Trần Quốc Toản Tân Bình

9646 Nguyễn Phạm Gia Bảo 7/May/06 60184069 Khối 5 Lớp 5/2 Trần Quốc Toản Tân Bình

9647 Lâm Minh Quân 4/Jan/06 60184068 Khối 5 Lớp 5/2 Trần Quốc Toản Tân Bình

9648 Đỗ Đặng Duy Khang 25/Jun/06 60184071 Khối 5 Lớp 5/3 Trần Quốc Toản Tân Bình

9649 Nguyễn Yến Nhi 31/Jul/06 60184087 Khối 5 Lớp 5/3 Trần Quốc Toản Tân Bình

9650 Nguyễn Ngô Cẩm Quyên 24/Sep/06 60184083 Khối 5 Lớp 5/3 Trần Quốc Toản Tân Bình

9651 Huỳnh Lại Phương Thảo 6/Aug/06 60184074 Khối 5 Lớp 5/3 Trần Quốc Toản Tân Bình

9652 Nguyễn Mỹ Trân 10/Aug/06 60184082 Khối 5 Lớp 5/3 Trần Quốc Toản Tân Bình

9653 Nguyễn Thanh Tuyền 5/Nov/06 60184085 Khối 5 Lớp 5/3 Trần Quốc Toản Tân Bình

9654 Phạm Nguyễn Minh Quân 13/Mar/06 60184099 Khối 5 Lớp 5/4 Trần Quốc Toản Tân Bình

9655 Thái Thành Trí 25/Nov/06 60184100 Khối 5 Lớp 5/4 Trần Quốc Toản Tân Bình

9656 Nguyễn Ngọc Minh Thy 5/Jan/06 60184113 Khối 5 Lớp 5/5 Trần Quốc Toản Tân Bình

9657 Trương Khách Uyên Trang 13/Sep/06 60184122 Khối 5 Lớp 5/5 Trần Quốc Toản Tân Bình

9658 Võ Phong Vũ 25/Jan/06 60184123 Khối 5 Lớp 5/5 Trần Quốc Toản Tân Bình

9659 Lê Anh Duy 21/Feb/06 60184076 Khối 5 Lớp 5/3 Trần Quốc Toản - Thí sinh tự do Tân Bình

9660 Võ Trần Trí Dũng 6/Apr/09 60184154 Khối 2 Lớp 2/2 Trần Quốc Tuấn Tân Bình

9661 Ngô Quý Hòa 2/Oct/08 60184180 Khối 3 Lớp 3/1 Trần Quốc Tuấn Tân Bình

9662 Phan Nguyễn Minh Khuê 29/Jan/08 60184190 Khối 3 Lớp 3/1 Trần Quốc Tuấn Tân Bình

9663 Đỗ Đức Phúc Thịnh 17/Dec/08 60184175 Khối 3 Lớp 3/1 Trần Quốc Tuấn Tân Bình

9664 Lê Nguyễn Phương Anh 5/Dec/08 60184197 Khối 3 Lớp 3/2 Trần Quốc Tuấn Tân Bình

9665 Nguyễn Gia Linh 8/Aug/08 60184201 Khối 3 Lớp 3/2 Trần Quốc Tuấn Tân Bình

9666 Ngô Đăng Yến Phương 31/May/08 60184200 Khối 3 Lớp 3/2 Trần Quốc Tuấn Tân Bình

9667 Trần Công Vinh 14/Jun/08 60184209 Khối 3 Lớp 3/2 Trần Quốc Tuấn Tân Bình

9668 Phan Hoàng Anh 6/May/08 60184228 Khối 3 Lớp 3/3 Trần Quốc Tuấn Tân Bình

9669 Trần Quang Minh 21/Jan/08 60184231 Khối 3 Lớp 3/3 Trần Quốc Tuấn Tân Bình

9670 Trần Nhật Huy 19/Aug/08 60184249 Khối 3 Lớp 3/4 Trần Quốc Tuấn Tân Bình

9671 Vũ Trọng Nhân 5/Dec/08 60184252 Khối 3 Lớp 3/4 Trần Quốc Tuấn Tân Bình

9672 Nguyễn Quỳnh Anh 25/Apr/08 60184258 Khối 3 Lớp 3/5 Trần Quốc Tuấn Tân Bình

9673 Trần Tuấn Dũng 4/Aug/08 60184264 Khối 3 Lớp 3/5 Trần Quốc Tuấn Tân Bình

9674 Lại Minh Châu 2/Feb/07 60115941 Khối 4 Lớp 4 Trần Quốc Tuấn Tân Bình

9675 Phạm Quốc Huy 5/Oct/07 60184270 Khối 4 Lớp 4/1 Trần Quốc Tuấn Tân Bình

9676 Đặng Hồng Khuyên 6/Feb/07 60184265 Khối 4 Lớp 4/1 Trần Quốc Tuấn Tân Bình

9677 Đặng Anh Minh 21/May/07 60190227 Khối 4 Lớp 4/1 Trần Quốc Tuấn Tân Bình

9678 Trịnh Đức Thuận 26/Jan/07 60184273 Khối 4 Lớp 4/1 Trần Quốc Tuấn Tân Bình

9679 Bùi Minh Uyên 29/Jul/07 60190226 Khối 4 Lớp 4/1 Trần Quốc Tuấn Tân Bình

9680 Hồ Quang Huy 5/Jan/07 60184278 Khối 4 Lớp 4/2 Trần Quốc Tuấn Tân Bình

Page 207: CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/hcmedu/ttngoaingutinhoc/attachments/...44 Phạm Quốc Huy 13/Sep/02 60144375 Khối 9 9A3 Phước Thạnh

Stt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối Lớp Trường Quận/Huyện

9681 Trần Ngọc Phương Linh 24/Apr/07 60184288 Khối 4 Lớp 4/2 Trần Quốc Tuấn Tân Bình

9682 Nguyễn Khánh Ngọc 25/May/07 60184284 Khối 4 Lớp 4/2 Trần Quốc Tuấn Tân Bình

9683 Trần Minh Nhật 12/Nov/07 60190230 Khối 4 Lớp 4/2 Trần Quốc Tuấn Tân Bình

9684 Nguyễn Bảo Như 27/Feb/07 60184279 Khối 4 Lớp 4/2 Trần Quốc Tuấn Tân Bình

9685 Đặng Phạm Anh Thy 31/Dec/07 60184276 Khối 4 Lớp 4/2 Trần Quốc Tuấn Tân Bình

9686 Nguyễn Khánh Vy 26/Nov/07 60184283 Khối 4 Lớp 4/2 Trần Quốc Tuấn Tân Bình

9687 Trần Hải Dương 23/Jul/07 60190237 Khối 4 Lớp 4/3 Trần Quốc Tuấn Tân Bình

9688 Nguyễn Tiến Lộc 31/Jan/07 60190236 Khối 4 Lớp 4/3 Trần Quốc Tuấn Tân Bình

9689 Trần Ngọc Thanh Mai 17/Jul/07 60184301 Khối 4 Lớp 4/3 Trần Quốc Tuấn Tân Bình

9690 Huỳnh Hoàng Mạnh 24/Oct/07 60184295 Khối 4 Lớp 4/3 Trần Quốc Tuấn Tân Bình

9691 Nguyễn Nam 25/Mar/07 60190234 Khối 4 Lớp 4/3 Trần Quốc Tuấn Tân Bình

9692 Đoàn Trường Thành 7/Jan/07 60184291 Khối 4 Lớp 4/3 Trần Quốc Tuấn Tân Bình

9693 Nguyễn Phạm Minh Thư 1/Jun/07 60190235 Khối 4 Lớp 4/3 Trần Quốc Tuấn Tân Bình

9694 Tạ An Khang 27/Sep/07 60184316 Khối 4 Lớp 4/5 Trần Quốc Tuấn Tân Bình

9695 Nguyễn Gia Vinh 2/May/07 60184312 Khối 4 Lớp 4/5 Trần Quốc Tuấn Tân Bình

9696 Phạm Lê Bình Minh 1/May/07 60184319 Khối 4 Lớp 4/6 Trần Quốc Tuấn Tân Bình

9697 Nguyễn Vy An 28/Nov/06 60184325 Khối 5 Lớp 5/1 Trần Quốc Tuấn Tân Bình

9698 Nguyễn Hoàng NguyênBảo 14/Jan/06 60190225 Khối 5 Lớp 5/1 Trần Quốc Tuấn Tân Bình

9699 Ngô Xuân Thụy Khuê 1/Jul/06 60190224 Khối 5 Lớp 5/1 Trần Quốc Tuấn Tân Bình

9700 Lã Thị Trang Linh 1/Sep/06 60184323 Khối 5 Lớp 5/1 Trần Quốc Tuấn Tân Bình

9701 Nguyễn Thành Long 28/Sep/06 60190238 Khối 5 Lớp 5/1 Trần Quốc Tuấn Tân Bình

9702 Hỏa Minh Ngọc 27/Mar/06 60184320 Khối 5 Lớp 5/1 Trần Quốc Tuấn Tân Bình

9703 Phan Thanh Trực 20/May/06 60184326 Khối 5 Lớp 5/1 Trần Quốc Tuấn Tân Bình

9704 Nguyễn Vân Anh 2/Dec/06 60184332 Khối 5 Lớp 5/2 Trần Quốc Tuấn Tân Bình

9705 Nguyễn Trâm Anh 1/May/06 60184330 Khối 5 Lớp 5/2 Trần Quốc Tuấn Tân Bình

9706 Nguyễn Trường Khang 3/Dec/06 60184331 Khối 5 Lớp 5/2 Trần Quốc Tuấn Tân Bình

9707 Nguyễn Đức Anh Khoa 9/Sep/06 60190239 Khối 5 Lớp 5/2 Trần Quốc Tuấn Tân Bình

9708 Vũ Ngọc Mỹ Tâm 10/Oct/06 60190241 Khối 5 Lớp 5/2 Trần Quốc Tuấn Tân Bình

9709 Nguyễn Hồ Khả Trân 12/Jan/06 60190240 Khối 5 Lớp 5/2 Trần Quốc Tuấn Tân Bình

9710 Lê Minh Đức 29/Jan/06 60190243 Khối 5 Lớp 5/4 Trần Quốc Tuấn Tân Bình

9711 Dương Nguyên Phong 3/Sep/06 60190242 Khối 5 Lớp 5/4 Trần Quốc Tuấn Tân Bình

9712 Phùng Phương Anh 10/Mar/06 60184334 Khối 5 Lớp 5/4 Trần Quốc Tuấn- Thí sinh tự do Tân Bình

9713 Nguyễn Hiểu Lam 20/Aug/08 60180726 Khối 3 Lớp 3/3 Trần Văn Ơn Tân Bình

9714 Lê Minh Phương 4/May/07 60180733 Khối 4 Lớp 4/1 Trần Văn Ơn Tân Bình

9715 Lâm Nhật Vy 6/Mar/07 60180746 Khối 4 Lớp 4/2 Trần Văn Ơn Tân Bình

9716 Lê Đức Khoa 27/Jul/06 60180762 Khối 5 Lớp 5/1 Trần Văn Ơn Tân Bình

9717 Phùng Bùi Ngọc Minh 6/May/08 60180770 Khối 3 Lớp 3/3 Việt Mỹ Tân Bình

9718 Trần Gia Hân 8/Jun/07 60180774 Khối 4 Lớp 4/4 Việt Mỹ Tân Bình

9719 Đàm Quang Khôi 4/May/07 60180772 Khối 4 Lớp 4/4 Việt Mỹ Tân Bình

9720 Lê Nguyệt Nhi 9/Jul/07 60180773 Khối 4 Lớp 4/4 Việt Mỹ Tân Bình

9721 Nguyễn Ngọc Kim Phụng 27/Sep/06 60190246 Khối 5 Lớp 5 Việt Mỹ Tân Bình

9722 Lý Kim Thư 3/Oct/06 60190245 Khối 5 Lớp 5 Việt Mỹ Tân Bình

9723 Phùng Bùi Ngọc Anh 12/May/06 60180776 Khối 5 Lớp 5/5 Việt Mỹ Tân Bình

9724 Lê Như Ý 3/Oct/05 60180775 Khối 5 Lớp 5/5 Việt Mỹ Tân Bình

9725 Nguyễn Nhật Quỳnh Anh 8/Apr/08 60184393 Khối 3 Lớp 3/1 Yên Thế Tân Bình

9726 Tôn Thất Khoa Nguyên 23/Aug/08 60184395 Khối 3 Lớp 3/1 Yên Thế Tân Bình

9727 Lâm Tuấn Nam 5/Sep/08 60184398 Khối 3 Lớp 3/2 Yên Thế Tân Bình

Page 208: CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/hcmedu/ttngoaingutinhoc/attachments/...44 Phạm Quốc Huy 13/Sep/02 60144375 Khối 9 9A3 Phước Thạnh

Stt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối Lớp Trường Quận/Huyện

9728 Phạm Thư Kỳ 3/Apr/08 60184407 Khối 3 Lớp 3/3 Yên Thế Tân Bình

9729 Nguyễn Xuân Huỳnh Phúc 2/Jan/06 60184417 Khối 5 Lớp 5/1 Yên Thế Tân Bình

9730 Trần Thanh Sơn 21/Aug/06 60184418 Khối 5 Lớp 5/1 Yên Thế Tân Bình

9731 Nguyễn Hoàng Ngọc Thanh 30/Dec/06 60184414 Khối 5 Lớp 5/1 Yên Thế Tân Bình

9732 Nguyễn Việt Duy Anh 21/Jun/06 60184424 Khối 5 Lớp 5/2 Yên Thế Tân Bình

9733 Trần Mạnh Cường 26/Dec/06 60184427 Khối 5 Lớp 5/2 Yên Thế Tân Bình

9734 Bùi Ngọc Hân 7/May/06 60184420 Khối 5 Lớp 5/2 Yên Thế Tân Bình

9735 Đỗ Trung Hiếu 8/Feb/06 60184421 Khối 5 Lớp 5/2 Yên Thế Tân Bình

9736 Phan Tường Anh 23/Jul/06 60184445 Khối 5 Lớp 5/3 Yên Thế Tân Bình

9737 Bạch Đức Anh 15/Jan/06 60184432 Khối 5 Lớp 5/3 Yên Thế Tân Bình

9738 Nguyễn Quang Huy 10/May/06 60184442 Khối 5 Lớp 5/3 Yên Thế Tân Bình

9739 Đinh Bảo Ngọc 16/Aug/06 60184434 Khối 5 Lớp 5/3 Yên Thế Tân Bình

9740 Trần Huỳnh Hữu Thịnh 1/Aug/06 60184448 Khối 5 Lớp 5/3 Yên Thế Tân Bình

9741 Trịnh Đỗ Thủy Tiên 6/Jun/06 60184451 Khối 5 Lớp 5/3 Yên Thế Tân Bình

9742 Ngô Công Huyền Trân 19/May/06 60184444 Khối 5 Lớp 5/3 Yên Thế Tân Bình

9743 Đinh Ngọc Tố Uyên 26/Oct/06 60184435 Khối 5 Lớp 5/3 Yên Thế Tân Bình

9744 Nguyễn Hương Giang 11/Mar/06 60184453 Khối 5 Lớp 5/5 Yên Thế Tân Bình

9745 Phan Nguyệt Minh 28/Nov/06 60184456 Khối 5 Lớp 5/5 Yên Thế Tân Bình

9746 Nguyễn Nhã Nam Trân 1/Feb/06 60184455 Khối 5 Lớp 5/5 Yên Thế Tân Bình

9747 Trần Thanh Thảo 14/Feb/09 60184384 Khối 2 Lớp 2/2 Yên Thế- Thí sinh tự do Tân Bình

9748 Lâm Hoàng Dũng 9/Jul/08 60171915 Khối 3 Lớp 3/3 Âu Cơ Tân Phú

9749 Trần Nguyễn Đăng Khôi 22/Feb/08 60171940 Khối 3 Lớp 3/4 Âu Cơ Tân Phú

9750 Phùng Đình Nhật Tân 6/Jan/08 60171939 Khối 3 Lớp 3/4 Âu Cơ Tân Phú

9751 Phạm Trần Tuấn Đạt 17/Feb/07 60171959 Khối 4 Lớp 4/1 Âu Cơ Tân Phú

9752 Đặng Quang Khanh 23/Aug/07 60190087 Khối 4 Lớp 4/1 Âu Cơ Tân Phú

9753 Dương Hồ Bảo Ngọc 7/Jun/07 60190088 Khối 4 Lớp 4/1 Âu Cơ Tân Phú

9754 Nguyễn Lư Gia Bảo 15/Jan/07 60171963 Khối 4 Lớp 4/2 Âu Cơ Tân Phú

9755 Nguyễn Bùi Mỹ Ngọc 22/May/07 60190089 Khối 4 Lớp 4/2 Âu Cơ Tân Phú

9756 Giang Thảo Vy 19/Nov/07 60171977 Khối 4 Lớp 4/5 Âu Cơ Tân Phú

9757 Nguyễn Trần Nhật Anh 14/Feb/06 60171993 Khối 5 Lớp 5/1 Âu Cơ Tân Phú

9758 Ngô Thiên Bảo 7/Oct/06 60171987 Khối 5 Lớp 5/1 Âu Cơ Tân Phú

9759 Nguyễn Ngọc Bảo Châu 29/Mar/06 60172000 Khối 5 Lớp 5/1 Âu Cơ Tân Phú

9760 Nguyễn Tấn Đạt 1/Sep/06 60171990 Khối 5 Lớp 5/1 Âu Cơ Tân Phú

9761 Nguyễn Thanh Huy 18/Nov/07 60171991 Khối 5 Lớp 5/1 Âu Cơ Tân Phú

9762 Trần Mẫn Nhi 29/Aug/06 60171995 Khối 5 Lớp 5/1 Âu Cơ Tân Phú

9763 Đoàn Đăng Quang 14/Feb/06 60190090 Khối 5 Lớp 5/1 Âu Cơ Tân Phú

9764 Trần Nam Sơn 20/Jul/06 60171996 Khối 5 Lớp 5/1 Âu Cơ Tân Phú

9765 Trịnh Thiên Tân 18/Feb/06 60171997 Khối 5 Lớp 5/1 Âu Cơ Tân Phú

9766 Phan Trung Tín 8/Mar/06 60172004 Khối 5 Lớp 5/1 Âu Cơ Tân Phú

9767 Mai Nguyễn Phương Mạnh 9/Jan/07 60172006 Khối 4 Lớp 4/4 Đoàn Thị Điểm Tân Phú

9768 Đỗ Khánh Ngân 20/May/06 60189943 Khối 5 Lớp 5/1 Duy Tân Tân Phú

9769 Lai Phạm Như Phúc 21/Oct/06 60189944 Khối 5 Lớp 5/1 Duy Tân Tân Phú

9770 Nguyễn Trần Phương Trinh 29/Dec/06 60172032 Khối 5 Lớp 5/1 Duy Tân Tân Phú

9771 Ngô Trương Như Ý 17/Aug/06 60189945 Khối 5 Lớp 5/1 Duy Tân Tân Phú

9772 Lương Vĩnh Thành 22/Jan/06 60172023 Khối 5 Lớp 5/1 Duy Tân- Thí sinh tự do Tân Phú

9773 Hồ Huyền Hương 1/Feb/06 60172062 Khối 5 Lớp 5/1 Hiệp Tân Tân Phú

9774 Đặng Khánh Huy 4/Dec/06 60172064 Khối 5 Lớp 5/1 Hiệp Tân Tân Phú

Page 209: CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/hcmedu/ttngoaingutinhoc/attachments/...44 Phạm Quốc Huy 13/Sep/02 60144375 Khối 9 9A3 Phước Thạnh

Stt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối Lớp Trường Quận/Huyện

9775 Hà Dư Tuấn 15/Nov/06 60189947 Khối 5 Lớp 5/1 Hiệp Tân Tân Phú

9776 Lê Hoàng Hải 22/Jul/07 60172091 Khối 4 Lớp 4 Hồ Văn Cường Tân Phú

9777 Võ Nguyễn Gia Phúc 13/Feb/07 60189843 Khối 4 Lớp 4/2 Hồ Văn Cường Tân Phú

9778 Nguyễn Ngọc Phú Khương 19/Dec/06 60189844 Khối 5 Lớp 5/1 Hồ Văn Cường Tân Phú

9779 Kan Đức Tuấn 20/Dec/06 60189565 Khối 5 Lớp 5/1 Hồ Văn Cường Tân Phú

9780 Trần Kim Bảo 28/May/09 60172132 Khối 2 Lớp 2/3 Hồng Ngọc Tân Phú

9781 Nguyễn Ngọc Minh Quân 28/Jun/08 60172139 Khối 3 Lớp 3/1 Hồng Ngọc Tân Phú

9782 Vũ Nguyên 27/Sep/08 60172160 Khối 3 Lớp 3/2 Hồng Ngọc Tân Phú

9783 Lê Hoàng Minh 7/Dec/07 60189949 Khối 4 Lớp 4/1 Hồng Ngọc Tân Phú

9784 Lê Phương Nghi 4/Sep/07 60189950 Khối 4 Lớp 4/1 Hồng Ngọc Tân Phú

9785 Huỳnh Thảo Ngọc 10/Oct/07 60189948 Khối 4 Lớp 4/1 Hồng Ngọc Tân Phú

9786 Tô Bội Thi 15/Jul/07 60189951 Khối 4 Lớp 4/1 Hồng Ngọc Tân Phú

9787 Vũ Việt Bảo 20/Mar/06 60172186 Khối 5 Lớp 5/1 Hồng Ngọc Tân Phú

9788 Trần Gia Bảo 21/Feb/06 60189954 Khối 5 Lớp 5/1 Hồng Ngọc Tân Phú

9789 Nguyễn Ngọc Thảo Hiền 31/Jul/05 60172181 Khối 5 Lớp 5/1 Hồng Ngọc Tân Phú

9790 Michael Bong Yung Ming 14/Sep/04 60172177 Khối 5 Lớp 5/1 Hồng Ngọc Tân Phú

9791 Đào Nguyễn Thảo Như 14/Dec/06 60172173 Khối 5 Lớp 5/1 Hồng Ngọc Tân Phú

9792 Phùng Anh Triết 18/Oct/06 60189953 Khối 5 Lớp 5/1 Hồng Ngọc Tân Phú

9793 Lâm Tuấn Vinh 20/Oct/06 60172176 Khối 5 Lớp 5/1 Hồng Ngọc Tân Phú

9794 Lê Nguyễn Duy Hoàng 26/Nov/07 60189847 Khối 4 Lớp 4/1 Huỳnh Văn Chính Tân Phú

9795 Lâm Lạc Hợp 4/Aug/07 60189846 Khối 4 Lớp 4/1 Huỳnh Văn Chính Tân Phú

9796 Lôi Bảo Nhi 15/Oct/07 60172209 Khối 4 Lớp 4/4 Huỳnh Văn Chính Tân Phú

9797 Nguyễn Quốc Thu An 13/May/06 60189851 Khối 5 Lớp 5/1 Huỳnh Văn Chính Tân Phú

9798 Cao Trung Hậu 22/Feb/06 60172215 Khối 5 Lớp 5/1 Huỳnh Văn Chính Tân Phú

9799 Nguyễn Lê Kim Khánh 19/Apr/06 60172231 Khối 5 Lớp 5/1 Huỳnh Văn Chính Tân Phú

9800 Võ Nguyễn Anh Khoa 6/Mar/06 60172221 Khối 5 Lớp 5/1 Huỳnh Văn Chính Tân Phú

9801 Đặng Gia Anh Thư 28/Jan/06 60172222 Khối 5 Lớp 5/1 Huỳnh Văn Chính Tân Phú

9802 Nguyễn Ngọc Bảo Trâm 2/Mar/06 60172217 Khối 5 Lớp 5/1 Huỳnh Văn Chính Tân Phú

9803 Phan Tuấn Anh 11/Dec/07 60179145 Khối 4 Lớp 4/5 Huỳnh Văn Chính - Thí sinh tự do Tân Phú

9804 Nguyễn Ngọc Hoàng Ngân 21/Jan/08 60172267 Khối 3 Lớp 3/1 Lê Lai Tân Phú

9805 Đinh Nguyễn Bảo Thy 10/Jul/08 60172271 Khối 3 Lớp 3/2 Lê Lai Tân Phú

9806 Lê Quốc An 3/Mar/07 60172305 Khối 4 Lớp 4/2 Lê Lai Tân Phú

9807 Huỳnh Bá Dũng 29/Mar/07 60172316 Khối 4 Lớp 4/3 Lê Lai Tân Phú

9808 Nguyễn Gia Khánh 12/May/07 60172318 Khối 4 Lớp 4/3 Lê Lai Tân Phú

9809 Võ Hoàng Anh Khoa 6/Jun/07 60172322 Khối 4 Lớp 4/3 Lê Lai Tân Phú

9810 Nguyễn Tấn Phong 21/Sep/07 60189956 Khối 4 Lớp 4/4 Lê Lai Tân Phú

9811 Ngô Nguyễn Quỳnh Anh 11/Feb/06 60172344 Khối 5 Lớp 5/1 Lê Lai Tân Phú

9812 Hoàng Ngọc Song Châu 20/Apr/06 60172343 Khối 5 Lớp 5/1 Lê Lai Tân Phú

9813 Nguyễn Thanh Giang 6/Feb/06 60172362 Khối 5 Lớp 5/1 Lê Lai Tân Phú

9814 Bùi Gia Khánh 6/Apr/06 60172358 Khối 5 Lớp 5/1 Lê Lai Tân Phú

9815 Võ Khánh Linh 17/Sep/06 60172374 Khối 5 Lớp 5/1 Lê Lai Tân Phú

9816 Trần Đình Nhật Luân 23/Aug/06 60172356 Khối 5 Lớp 5/1 Lê Lai Tân Phú

9817 Phạm Bình Minh 4/Mar/06 60172357 Khối 5 Lớp 5/1 Lê Lai Tân Phú

9818 Nguyễn Huỳnh Ánh Minh 8/Feb/06 60189955 Khối 5 Lớp 5/1 Lê Lai Tân Phú

9819 Nguyễn Thị Khánh Ngân 9/Jul/06 60172354 Khối 5 Lớp 5/1 Lê Lai Tân Phú

9820 Lưu Đình Khôi Nguyên 9/Feb/06 60172353 Khối 5 Lớp 5/1 Lê Lai Tân Phú

9821 Bùi Quốc Minh Nhật 5/Oct/06 60172375 Khối 5 Lớp 5/1 Lê Lai Tân Phú

Page 210: CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/hcmedu/ttngoaingutinhoc/attachments/...44 Phạm Quốc Huy 13/Sep/02 60144375 Khối 9 9A3 Phước Thạnh

Stt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối Lớp Trường Quận/Huyện

9822 Lê Gia Phú 17/Mar/06 60172340 Khối 5 Lớp 5/1 Lê Lai Tân Phú

9823 Lương Văn Thiên Phúc 25/Apr/06 60172351 Khối 5 Lớp 5/1 Lê Lai Tân Phú

9824 Lê Song Bảo Quyên 15/Jan/06 60172341 Khối 5 Lớp 5/1 Lê Lai Tân Phú

9825 Hồ Thiên Sơn 17/Feb/06 60172369 Khối 5 Lớp 5/1 Lê Lai Tân Phú

9826 Lê Thị Thanh Tâm 4/Dec/06 60172360 Khối 5 Lớp 5/1 Lê Lai Tân Phú

9827 Dương Ngọc Minh Thư 18/Jan/06 60189853 Khối 5 Lớp 5/1 Lê Lai Tân Phú

9828 Lê Nguyễn Vân Anh 12/Oct/06 60191206 Khối 5Lớp 5/10 Lê Văn Tám- Thí sinh tự do Tân Phú

9829 Nguyễn Trần Anh Thy 23/Oct/08 60172520 Khối 3 Lớp 3/2 Phan Chu Trinh Tân Phú

9830 Đoàn Lại Như Quỳnh 7/Jul/08 60172529 Khối 3 Lớp 3/4 Phan Chu Trinh Tân Phú

9831 Trần Bảo Trân 27/Apr/08 60172534 Khối 3 Lớp 3/4 Phan Chu Trinh Tân Phú

9832 Ngô Bảo Di 24/Jan/08 60172538 Khối 3 Lớp 3/5 Phan Chu Trinh Tân Phú

9833 Hồng Võ Minh Thư 31/Jan/08 60172427 Khối 3 Lớp 3/8 Phan Chu Trinh Tân Phú

9834 Nguyễn Trần Hà Tiên 2/Nov/08 60172435 Khối 3 Lớp 3/8 Phan Chu Trinh Tân Phú

9835 Nguyễn Hoàng Thiên Ân 5/May/08 60172445 Khối 3 Lớp 3/9 Phan Chu Trinh Tân Phú

9836 Lê Anh Kiệt 25/Sep/08 60172442 Khối 3 Lớp 3/9 Phan Chu Trinh Tân Phú

9837 Âu Linh San 25/Sep/07 60172553 Khối 4 Lớp 4/1 Phan Chu Trinh Tân Phú

9838 Nguyễn Thế Việt 17/Apr/07 60172554 Khối 4 Lớp 4/1 Phan Chu Trinh Tân Phú

9839 Trương Thụy Minh Nhiên 9/Mar/07 60172558 Khối 4Lớp 4/11 Phan Chu Trinh Tân Phú

9840 Nguyễn Ngọc Như Quỳnh 18/Dec/07 60172562 Khối 4Lớp 4/12 Phan Chu Trinh Tân Phú

9841 Trần Hồng Bảo Ngọc 17/Apr/07 60172470 Khối 4Lớp 4/18 Phan Chu Trinh Tân Phú

9842 Nguyễn Đoàn Khánh Đăng 26/Mar/07 60189958 Khối 4 Lớp 4/5 Phan Chu Trinh Tân Phú

9843 Lê Vũ Châu Cường 16/Jan/06 60189960 Khối 5 Lớp 5/1 Phan Chu Trinh Tân Phú

9844 Phan Hồng Hạnh 17/Apr/06 60189965 Khối 5 Lớp 5/1 Phan Chu Trinh Tân Phú

9845 Tô Thanh Hoàng 16/Jan/06 60189966 Khối 5 Lớp 5/1 Phan Chu Trinh Tân Phú

9846 Trần Nhật Hoàng 20/Oct/06 60189968 Khối 5 Lớp 5/1 Phan Chu Trinh Tân Phú

9847 Nguyễn Bảo Long 11/Feb/06 60189961 Khối 5 Lớp 5/1 Phan Chu Trinh Tân Phú

9848 Lê Vũ Quang Minh 21/Jan/06 60172614 Khối 5 Lớp 5/1 Phan Chu Trinh Tân Phú

9849 Nguyễn Phạm Bảo Nghi 12/Mar/06 60172617 Khối 5 Lớp 5/1 Phan Chu Trinh Tân Phú

9850 Nguyễn Ngọc Đường Nghi 3/Aug/06 60172616 Khối 5 Lớp 5/1 Phan Chu Trinh Tân Phú

9851 Phạm Hoàng Phương Nghi 22/Aug/06 60172618 Khối 5 Lớp 5/1 Phan Chu Trinh Tân Phú

9852 Lê Khánh Ngọc 12/Jun/06 60172652 Khối 5 Lớp 5/1 Phan Chu Trinh Tân Phú

9853 Nguyễn Xuân Như 18/Feb/06 60189964 Khối 5 Lớp 5/1 Phan Chu Trinh Tân Phú

9854 Mã Thoại Như 2/May/06 60172619 Khối 5 Lớp 5/1 Phan Chu Trinh Tân Phú

9855 Đỗ Minh Quang 26/Feb/06 60172611 Khối 5 Lớp 5/1 Phan Chu Trinh Tân Phú

9856 Nguyễn Ngọc Bảo Trân 7/Sep/06 60189963 Khối 5 Lớp 5/1 Phan Chu Trinh Tân Phú

9857 Trần Anh Tú 12/May/06 60189967 Khối 5 Lớp 5/1 Phan Chu Trinh Tân Phú

9858 Trần Quỳnh Nhật Vy 7/May/06 60172631 Khối 5 Lớp 5/1 Phan Chu Trinh Tân Phú

9859 Ngô Ngọc Dung 26/Mar/08 60175370 Khối 3 Lớp 3/1 Tân Hương Tân Phú

9860 Hồ Nguyễn Nhật Tân 27/Mar/08 60175363 Khối 3 Lớp 3/1 Tân Hương Tân Phú

9861 Phan Bảo Hân 7/Mar/07 60175426 Khối 4 Lớp 4/1 Tân Hương Tân Phú

9862 Võ Lư Minh Hải 22/Dec/07 60175433 Khối 4 Lớp 4/5 Tân Hương Tân Phú

9863 Nguyễn Chí Đức 6/Feb/07 60175449 Khối 4 Lớp 4/7 Tân Hương Tân Phú

9864 Huỳnh Gia Bảo 26/Feb/06 60189856 Khối 5 Lớp 5/1 Tân Hương Tân Phú

9865 Lâm Tuấn Khải 11/Sep/06 60175487 Khối 5 Lớp 5/1 Tân Hương Tân Phú

9866 Lê Minh Khiết 4/Jan/06 60175476 Khối 5 Lớp 5/1 Tân Hương Tân Phú

9867 Mai Tuấn Kiệt 16/May/06 60175479 Khối 5 Lớp 5/1 Tân Hương Tân Phú

9868 Đặng Nguyễn Phương Nhi 14/Aug/06 60175496 Khối 5 Lớp 5/1 Tân Hương Tân Phú

Page 211: CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/hcmedu/ttngoaingutinhoc/attachments/...44 Phạm Quốc Huy 13/Sep/02 60144375 Khối 9 9A3 Phước Thạnh

Stt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối Lớp Trường Quận/Huyện

9869 Võ Thị Tú Nhi 23/Apr/06 60175511 Khối 5 Lớp 5/1 Tân Hương Tân Phú

9870 Mã Hồng Nhung 16/May/06 60189857 Khối 5 Lớp 5/1 Tân Hương Tân Phú

9871 Lê Võ Văn Phong 21/Jun/06 60189970 Khối 5 Lớp 5/1 Tân Hương Tân Phú

9872 Nguyễn Lam Phương 10/Jun/06 60175481 Khối 5 Lớp 5/1 Tân Hương Tân Phú

9873 Lê Trần Thanh Thảo 6/Jul/06 60189969 Khối 5 Lớp 5/1 Tân Hương Tân Phú

9874 Huỳnh Quang Trí 27/Feb/06 60175475 Khối 5 Lớp 5/1 Tân Hương Tân Phú

9875 Ngô Đình Tấn 1/Apr/09 60175536 Khối 2 Lớp 2/3 Tân Sơn Nhì Tân Phú

9876 Nguyễn Sơn Nam 14/Sep/08 60175604 Khối 3 Lớp 3/3 Tân Sơn Nhì Tân Phú

9877 Mai Ngọc Giao Phúc 22/Jan/08 60175614 Khối 3 Lớp 3/4 Tân Sơn Nhì Tân Phú

9878 Phạm Nguyễn Ánh Hồng 31/Aug/07 60175637 Khối 4 Lớp 4/1 Tân Sơn Nhì Tân Phú

9879 Tống Quỳnh Hương 31/Oct/07 60175638 Khối 4 Lớp 4/1 Tân Sơn Nhì Tân Phú

9880 Võ Hoàng Khang 7/Jan/07 60175642 Khối 4 Lớp 4/1 Tân Sơn Nhì Tân Phú

9881 Tạ Duy Anh 13/Apr/07 60175653 Khối 4 Lớp 4/2 Tân Sơn Nhì Tân Phú

9882 Hoàng Thúy Hiền 8/Feb/07 60189973 Khối 4 Lớp 4/2 Tân Sơn Nhì Tân Phú

9883 Hoàng Nguyên Bình 22/Mar/07 60189976 Khối 4 Lớp 4/3 Tân Sơn Nhì Tân Phú

9884 Huỳnh Hải Châu 31/Mar/07 60189977 Khối 4 Lớp 4/3 Tân Sơn Nhì Tân Phú

9885 Huỳnh Hồ Yến Nhi 16/Jul/07 60175660 Khối 4 Lớp 4/3 Tân Sơn Nhì Tân Phú

9886 Nguyễn Trần Ngọc Uyên 22/Jul/07 60189978 Khối 4 Lớp 4/3 Tân Sơn Nhì Tân Phú

9887 Nguyễn Khải Minh 2/Mar/07 60189981 Khối 4 Lớp 4/4 Tân Sơn Nhì Tân Phú

9888 Nguyễn Bảo Ngọc 20/Dec/07 60189980 Khối 4 Lớp 4/4 Tân Sơn Nhì Tân Phú

9889 Vũ Hoàng Gia Bảo 20/Oct/06 60175711 Khối 5 Lớp 5/1 Tân Sơn Nhì Tân Phú

9890 Trần Lê Gia Hân 24/Oct/06 60189992 Khối 5 Lớp 5/1 Tân Sơn Nhì Tân Phú

9891 Nguyễn Minh Hiếu 2/Jul/06 60189989 Khối 5 Lớp 5/1 Tân Sơn Nhì Tân Phú

9892 Lê Thiên Khang 1/Nov/06 60175718 Khối 5 Lớp 5/1 Tân Sơn Nhì Tân Phú

9893 Đoàn Lê Khang 3/Oct/06 60189605 Khối 5 Lớp 5/1 Tân Sơn Nhì Tân Phú

9894 Bùi Đức Khang 29/Nov/06 60175725 Khối 5 Lớp 5/1 Tân Sơn Nhì Tân Phú

9895 Trần Nguyễn Nhật Nam 27/Sep/06 60189994 Khối 5 Lớp 5/1 Tân Sơn Nhì Tân Phú

9896 Ngô Lê Minh Quân 13/Sep/06 60189988 Khối 5 Lớp 5/1 Tân Sơn Nhì Tân Phú

9897 Trần Tâm 30/Jun/06 60175701 Khối 5 Lớp 5/1 Tân Sơn Nhì Tân Phú

9898 Lê Hoàng Ngân Thanh 12/Oct/06 60189984 Khối 5 Lớp 5/1 Tân Sơn Nhì Tân Phú

9899 Phan Thị Thanh Thảo 17/Sep/06 60189991 Khối 5 Lớp 5/1 Tân Sơn Nhì Tân Phú

9900 Lê Đặng Thùy Trang 3/Oct/06 60189983 Khối 5 Lớp 5/1 Tân Sơn Nhì Tân Phú

9901 Đoàn Quang Trung 3/Jul/06 60175696 Khối 5 Lớp 5/1 Tân Sơn Nhì Tân Phú

9902 Lê Trần Nguyên Vũ 14/Mar/06 60189987 Khối 5 Lớp 5/1 Tân Sơn Nhì Tân Phú

9903 Nguyễn Doãn Lê Anh 3/Jan/08 60175592 Khối 3 Lớp 3/2 Tân Sơn Nhì- Thí sinh tự do Tân Phú

9904 Võ Thiên Phúc 10/Nov/06 60175702 Khối 5 Lớp 5/1 Tân Sơn Nhì- Thí sinh tự do Tân Phú

9905 Nguyễn Minh Khôi 6/Jan/07 60189996 Khối 4 Lớp 4/5 Tân Thới Tân Phú

9906 Nguyễn Việt Anh 3/May/06 60175813 Khối 5 Lớp 5/1 Tân Thới Tân Phú

9907 Dương Hùng 6/Dec/06 60175788 Khối 5 Lớp 5/1 Tân Thới Tân Phú

9908 Nguyễn Thị Mỹ Nhung 13/Dec/06 60175790 Khối 5 Lớp 5/1 Tân Thới Tân Phú

9909 Nguyễn Minh Thiên Đăng 18/Dec/07 60175770 Khối 4 Lớp 4/1 Tân Thới- Thí sinh tự do Tân Phú

9910 Phạm Quỳnh Anh 31/Jan/08 60172662 Khối 3 Lớp 3/1 Tô Vĩnh Diện Tân Phú

9911 Nguyễn Thanh Hoàng Quân 18/Mar/08 60172661 Khối 3 Lớp 3/1 Tô Vĩnh Diện Tân Phú

9912 Trần Ngô Đăng Khoa 17/Jan/07 60172669 Khối 4 Lớp 4/1 Tô Vĩnh Diện Tân Phú

9913 Nguyễn Hoàng Phú 13/Nov/07 60172668 Khối 4 Lớp 4/1 Tô Vĩnh Diện Tân Phú

9914 Nguyễn Ngọc Thanh Hiền 11/Dec/06 60172696 Khối 5 Lớp 5/1 Tô Vĩnh Diện Tân Phú

9915 Vũ Nguyễn Bảo Ngọc 13/Nov/06 60172703 Khối 5 Lớp 5/1 Tô Vĩnh Diện Tân Phú

Page 212: CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/hcmedu/ttngoaingutinhoc/attachments/...44 Phạm Quốc Huy 13/Sep/02 60144375 Khối 9 9A3 Phước Thạnh

Stt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối Lớp Trường Quận/Huyện

9916 Hoàng Triệu Phát 31/Jul/06 60172694 Khối 5 Lớp 5/1 Tô Vĩnh Diện Tân Phú

9917 Nguyễn Trần Duy Phước 13/Oct/07 60175865 Khối 4 Lớp 4/2 Võ Thị Sáu Tân Phú

9918 Nguyễn Ngọc Quỳnh Anh 12/Sep/07 60175891 Khối 4 Lớp 4/3 Võ Thị Sáu Tân Phú

9919 Phan Minh Thiện 10/Sep/07 60175898 Khối 4 Lớp 4/3 Võ Thị Sáu Tân Phú

9920 Phan Minh Trung 10/Sep/07 60175897 Khối 4 Lớp 4/3 Võ Thị Sáu Tân Phú

9921 Nguyễn Xuân An 24/Nov/07 60190091 Khối 4 Lớp 4/5 Võ Thị Sáu Tân Phú

9922 Ngô Vũ Thành Long 8/Dec/07 60175945 Khối 4 Lớp 4/5 Võ Thị Sáu Tân Phú

9923 Phạm Văn Thành Đạt 26/May/06 60190093 Khối 5 Lớp 5/1 Võ Thị Sáu Tân Phú

9924 Phạm Tuấn Khải 17/Nov/06 60190092 Khối 5 Lớp 5/1 Võ Thị Sáu Tân Phú

9925 Nguyễn Hiếu Khoa 1/Mar/06 60175992 Khối 5 Lớp 5/1 Võ Thị Sáu Tân Phú

9926 Trần Ngọc Xuân Mai 20/Feb/06 60175982 Khối 5 Lớp 5/1 Võ Thị Sáu Tân Phú

9927 Huỳnh Minh Tuệ Mẫn 24/Mar/06 60190194 Khối 5 Lớp 5/1 Võ Thị Sáu Tân Phú

9928 Trần Hà Khôi Nguyên 3/Feb/06 60175993 Khối 5 Lớp 5/1 Võ Thị Sáu Tân Phú

9929 Nguyễn Tấn Phát 24/Apr/06 60175989 Khối 5 Lớp 5/1 Võ Thị Sáu Tân Phú

9930 Dương Thái Trực 25/Jun/06 60175994 Khối 5 Lớp 5/1 Võ Thị Sáu Tân Phú

9931 Đặng Quang Vinh 13/Sep/06 60175961 Khối 5 Lớp 5/1 Võ Thị Sáu Tân Phú

9932 Nguyễn Du 1/Apr/08 60161211 Khối 3 Lớp 3/5 Bình Chiểu Thủ Đức

9933 Nguyễn Ngọc Quyên 22/Aug/07 60189331 Khối 4 Lớp 4/2 Bình Chiểu Thủ Đức

9934 Đỗ Ngọc Quỳnh Anh 26/Feb/06 60189269 Khối 5 Lớp 5/3 Bình Chiểu Thủ Đức

9935 Nguyễn Mậu Dân 14/Jan/06 60189334 Khối 5 Lớp 5/3 Bình Chiểu Thủ Đức

9936 Cao Trần Nhã Uyên 5/Jan/06 60189333 Khối 5 Lớp 5/3 Bình Chiểu Thủ Đức

9937 Thượng Trí Tâm 5/May/06 60161236 Khối 5 Lớp 5/4 Bình Chiểu Thủ Đức

9938 Trần Vũ Anh Thư 23/Jun/06 60161237 Khối 5 Lớp 5/4 Bình Chiểu Thủ Đức

9939 Hoàng Nguyễn Minh Anh 9/Apr/07 60189336 Khối 4 Lớp 4/2 Bình Quới Thủ Đức

9940 Vũ Nhật Duy 18/Sep/06 60189340 Khối 5 Lớp 5/1 Bình Quới Thủ Đức

9941 Kiều Vân Khánh 7/Oct/06 60189338 Khối 5 Lớp 5/1 Bình Quới Thủ Đức

9942 Huỳnh Đỗ Minh Quân 7/Jan/06 60189337 Khối 5 Lớp 5/1 Bình Quới Thủ Đức

9943 Lê Ngọc Minh Thư 16/Mar/06 60189339 Khối 5 Lớp 5/1 Bình Quới Thủ Đức

9944 Phan Việt Hoàng Thành 5/May/06 60161292 Khối 5 Lớp 5/2 Bình Quới Thủ Đức

9945 Phan Phương Nghi 19/Apr/08 60161316 Khối 3 Lớp 3/4 Bình Triệu Thủ Đức

9946 Hồ Quỳnh Hương 16/Nov/07 60161323 Khối 4 Lớp 4/1 Bình Triệu Thủ Đức

9947 Nguyễn Minh Hiếu 26/Feb/07 60161338 Khối 4 Lớp 4/3 Bình Triệu Thủ Đức

9948 Lê Tuấn Minh 29/Nov/07 60161335 Khối 4 Lớp 4/3 Bình Triệu Thủ Đức

9949 Lê Hải Trà 11/Dec/07 60189343 Khối 4 Lớp 4/3 Bình Triệu Thủ Đức

9950 Lê Quang Minh 21/Oct/06 60161354 Khối 5 Lớp 5/1 Bình Triệu Thủ Đức

9951 Nguyễn Ngọc Tiến Đạt 4/Jun/06 60161364 Khối 5 Lớp 5/3 Bình Triệu Thủ Đức

9952 Phan Vũ Phương Linh 8/Dec/06 60161368 Khối 5 Lớp 5/3 Bình Triệu Thủ Đức

9953 Nguyễn Thanh Ngọc 4/Feb/06 60161366 Khối 5 Lớp 5/3 Bình Triệu Thủ Đức

9954 Thái Minh Tâm 22/Aug/06 60161369 Khối 5 Lớp 5/3 Bình Triệu Thủ Đức

9955 Lê Nguyên Khôi 7/Apr/06 60161371 Khối 5 Lớp 5/4 Bình Triệu Thủ Đức

9956 Phạm Tuấn Minh 1/Dec/06 60161372 Khối 5 Lớp 5/4 Bình Triệu Thủ Đức

9957 Nguyễn Tiến Dũng 4/Oct/08 60161376 Khối 3 Lớp 3/1 Đặng Thị Rành Thủ Đức

9958 Chu Hà Phương 26/Jun/08 60161385 Khối 3 Lớp 3/4 Đặng Thị Rành Thủ Đức

9959 Đinh Trần Phương Anh 28/Aug/07 60161398 Khối 4 Lớp 4/1 Đặng Thị Rành Thủ Đức

9960 Hoàng Công Bách 14/Sep/07 60189344 Khối 4 Lớp 4/1 Đặng Thị Rành Thủ Đức

9961 Lê Thị Anh Thư 6/Mar/06 60189345 Khối 5 Lớp 5/1 Đặng Thị Rành Thủ Đức

9962 Mai Hoằn Sơn 8/Mar/06 60161418 Khối 5 Lớp 5/4 Đặng Thị Rành Thủ Đức

Page 213: CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/hcmedu/ttngoaingutinhoc/attachments/...44 Phạm Quốc Huy 13/Sep/02 60144375 Khối 9 9A3 Phước Thạnh

Stt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối Lớp Trường Quận/Huyện

9963 Nguyễn Huỳnh Khánh Đoan 5/Jan/08 60161430 Khối 3 Lớp 3/2 Đặng Văn Bất Thủ Đức

9964 Nguyễn Ngọc Khánh Linh 16/Mar/07 60189347 Khối 4 Lớp 4/2 Đặng Văn Bất Thủ Đức

9965 Ngô Tất Đạt 30/Jun/07 60161449 Khối 4 Lớp 4/3 Đặng Văn Bất Thủ Đức

9966 Nguyễn Đạt Mẫn 11/Feb/07 60189348 Khối 4 Lớp 4/3 Đặng Văn Bất Thủ Đức

9967 Hồng Phan Gia Bảo 5/Jul/06 60161457 Khối 5 Lớp 5/1 Đặng Văn Bất Thủ Đức

9968 Trần Anh Dũng 21/Sep/06 60189349 Khối 5 Lớp 5/1 Đặng Văn Bất Thủ Đức

9969 Nguyễn Vũ Minh Anh 9/Nov/06 60161462 Khối 5 Lớp 5/3 Đặng Văn Bất Thủ Đức

9970 Nguyễn Ngọc Tường Vy 5/Mar/06 60189350 Khối 5 Lớp 5/3 Đặng Văn Bất Thủ Đức

9971 Lê Trịnh Nguyên Khang 11/Oct/06 60161466 Khối 5 Lớp 5/6 Đặng Văn Bất Thủ Đức

9972 Nguyễn Trần Thảo Linh 1/May/06 60189352 Khối 5 Lớp 5/6 Đặng Văn Bất Thủ Đức

9973 Trần Phạm Tấn Tâm 23/Jun/07 60161471 Khối 4 Lớp 4/4 Đào Sơn Tây Thủ Đức

9974 Huỳnh Võ Quỳnh Anh 2/Feb/06 60191207 Khối 5 Lớp 5/1 Đào Sơn Tây- Thí sinh tự do Thủ Đức

9975 Bùi Nguyễn Trâm Anh 15/Feb/08 60161496 Khối 3 Lớp 3/1 Đỗ Tấn Phong Thủ Đức

9976 Lã Tuấn Khang 25/Feb/08 60161498 Khối 3 Lớp 3/1 Đỗ Tấn Phong Thủ Đức

9977 Nguyễn Bảo Thiên 18/Dec/07 60161519 Khối 4 Lớp 4/1 Đỗ Tấn Phong Thủ Đức

9978 Nguyễn Lê Bảo Uyên 25/Nov/07 60189356 Khối 4 Lớp 4/2 Đỗ Tấn Phong Thủ Đức

9979 Lê Nguyễn Minh Long 10/Mar/06 60189361 Khối 5 Lớp 5/1 Đỗ Tấn Phong Thủ Đức

9980 Văn Minh Quý 27/Apr/06 60161539 Khối 5 Lớp 5/1 Đỗ Tấn Phong Thủ Đức

9981 Đặng Nguyễn Quốc Thông 7/Mar/06 60161540 Khối 5 Lớp 5/2 Đỗ Tấn Phong Thủ Đức

9982 Bùi Trịnh Nguyên Khải 14/Nov/06 60189362 Khối 5 Lớp 5/3 Đỗ Tấn Phong Thủ Đức

9983 Đỗ Thùy Linh 28/Sep/06 60161549 Khối 5 Lớp 5/3 Đỗ Tấn Phong Thủ Đức

9984 Trần Trung Hậu 17/Jul/06 60189382 Khối 5 Lớp 5/4 Đỗ Tấn Phong Thủ Đức

9985 Trương Gia Linh 24/Nov/06 60161560 Khối 5 Lớp 5/4 Đỗ Tấn Phong Thủ Đức

9986 Lê Hoàng Tiến Phúc 29/Oct/06 60189381 Khối 5 Lớp 5/4 Đỗ Tấn Phong Thủ Đức

9987 Lã Hoài Đan 10/May/05 60189383 Khối 5 Lớp 5/5 Đỗ Tấn Phong Thủ Đức

9988 Hoàng Thái Việt Hòa 22/Mar/06 60161563 Khối 5 Lớp 5/5 Đỗ Tấn Phong Thủ Đức

9989 Lưu Gia Huy 22/Mar/06 60189384 Khối 5 Lớp 5/5 Đỗ Tấn Phong Thủ Đức

9990 Vũ Trần Thanh Xuân 2/Mar/06 60161565 Khối 5 Lớp 5/5 Đỗ Tấn Phong Thủ Đức

9991 Đỗ Hoàng Khải 26/May/08 60161497 Khối 3 Lớp 3/1 Đỗ Tấn Phong- Thí sinh tự do Thủ Đức

9992 Hà Huy Đông 13/Nov/06 60189386 Khối 5 Lớp 5 Hiệp Bình Phuớc Thủ Đức

9993 Đậu Gia Hân 26/Mar/06 60161588 Khối 5 Lớp 5/3 Hiệp Bình Phuớc Thủ Đức

9994 Truơng Thị Kiều Oanh 26/Jan/06 60161590 Khối 5 Lớp 5/3 Hiệp Bình Phuớc Thủ Đức

9995 Nguyễn Thị Nhất Băng 7/Feb/06 60161595 Khối 5 Lớp 5/4 Hiệp Bình Phuớc Thủ Đức

9996 Nguyễn Ngọc Thanh Hà 24/Sep/08 60161637 Khối 3 Lớp 3/1 Hoàng Diệu Thủ Đức

9997 Nguyễn Quỳnh PhươngQuý 22/Apr/07 60161701 Khối 4 Lớp 4/1 Hoàng Diệu Thủ Đức

9998 Nguyễn Hải Anh 15/Feb/07 60161716 Khối 4 Lớp 4/2 Hoàng Diệu Thủ Đức

9999 Đặng Dương Minh Khoa 8/Jul/07 60189387 Khối 4 Lớp 4/2 Hoàng Diệu Thủ Đức

10000 Phạm Gia Bảo 12/Apr/07 60161731 Khối 4 Lớp 4/3 Hoàng Diệu Thủ Đức

10001 Trần Nhã Kỳ 8/Jun/07 60189388 Khối 4 Lớp 4/3 Hoàng Diệu Thủ Đức

10002 Mai Lê Ngọc Trân 8/Dec/07 60161728 Khối 4 Lớp 4/3 Hoàng Diệu Thủ Đức

10003 Võ Đắc Tài 18/Mar/07 60161759 Khối 4 Lớp 4/6 Hoàng Diệu Thủ Đức

10004 Trương Thị Anh Thư 15/Nov/06 60161772 Khối 5 Lớp 5/1 Hoàng Diệu Thủ Đức

10005 Nguyễn Tuấn Kiệt 20/May/06 60161776 Khối 5 Lớp 5/2 Hoàng Diệu Thủ Đức

10006 Nguyễn Minh Sơn 21/Feb/06 60189391 Khối 5 Lớp 5/2 Hoàng Diệu Thủ Đức

10007 Huỳnh Thái Bảo 6/Feb/06 60161781 Khối 5 Lớp 5/3 Hoàng Diệu Thủ Đức

10008 Lê Quý An 6/Sep/06 60161786 Khối 5 Lớp 5/4 Hoàng Diệu Thủ Đức

10009 Lê Huy Dũng 18/Dec/06 60161785 Khối 5 Lớp 5/4 Hoàng Diệu Thủ Đức

Page 214: CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/hcmedu/ttngoaingutinhoc/attachments/...44 Phạm Quốc Huy 13/Sep/02 60144375 Khối 9 9A3 Phước Thạnh

Stt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối Lớp Trường Quận/Huyện

10010 Hoàng Kim 1/Jan/06 60189392 Khối 5 Lớp 5/5 Hoàng Diệu Thủ Đức

10011 Nguyễn Gia Minh 25/Dec/06 60161792 Khối 5 Lớp 5/5 Hoàng Diệu Thủ Đức

10012 Phạm Nguyễn Minh Quốc 6/Jul/06 60161804 Khối 5 Lớp 5/6 Hoàng Diệu Thủ Đức

10013 Nguyễn Đức Khôi 8/Jul/08 60161847 Khối 3 Lớp 3/1 Linh Đông Thủ Đức

10014 Nguyễn Thanh Hải 4/Dec/06 60161867 Khối 5 Lớp 5/1 Linh Đông Thủ Đức

10015 Phạm Ngọc Linh 12/Jan/06 60161871 Khối 5 Lớp 5/1 Linh Đông Thủ Đức

10016 Phạm Hồng Sang 7/Mar/06 60161870 Khối 5 Lớp 5/1 Linh Đông Thủ Đức

10017 Lê Cao Bảo Sơn 4/Oct/06 60161865 Khối 5 Lớp 5/1 Linh Đông Thủ Đức

10018 Lê Thế Anh 2/Sep/06 60161876 Khối 5 Lớp 5/2 Linh Đông Thủ Đức

10019 Nguyễn Phan Phú Khang 25/Feb/08 60161884 Khối 3 Lớp 3/5 Linh Tây Thủ Đức

10020 Đặng Tấn Phát 30/Oct/07 60161887 Khối 4 Lớp 4/3 Linh Tây Thủ Đức

10021 Nguyễn Viết Thành 29/Mar/07 60161889 Khối 4 Lớp 4/3 Linh Tây Thủ Đức

10022 Đoàn Nguyễn Thanh Vân 9/May/07 60161890 Khối 4 Lớp 4/4 Linh Tây Thủ Đức

10023 Dương Ngọc Phương Nghi 20/Sep/06 60189393 Khối 5 Lớp 5/1 Linh Tây Thủ Đức

10024 Nguyễn Hoàng Châu 5/Feb/06 60161896 Khối 5 Lớp 5/3 Linh Tây Thủ Đức

10025 Đỗ Đại Cường 2/Jan/06 60189396 Khối 5 Lớp 5/3 Linh Tây Thủ Đức

10026 Trương Trung Kiên 28/Nov/06 60161901 Khối 5 Lớp 5/5 Linh Tây- Thí sinh tự do Thủ Đức

10027 Vũ Hải Đăng 12/Mar/09 60161928 Khối 2 Lớp 2/2 Lương Thế Vinh Thủ Đức

10028 Trần Ngọc Khôi Nguyên 14/Feb/08 60161938 Khối 3 Lớp 3/9 Lương Thế Vinh Thủ Đức

10029 Trần Ngoọc Thúy Quỳnh 3/Apr/07 60162009 Khối 4Lớp 4/10 Lương Thế Vinh Thủ Đức

10030 Phạm Quyết Thắng 20/Dec/07 60161961 Khối 4 Lớp 4/2 Lương Thế Vinh Thủ Đức

10031 Hồ Minh Tiến 14/Jan/07 60161992 Khối 4 Lớp 4/6 Lương Thế Vinh Thủ Đức

10032 Vũ Huy Hoàng 12/May/07 60161999 Khối 4 Lớp 4/7 Lương Thế Vinh Thủ Đức

10033 Trần Kim Danh 29/Mar/07 60162007 Khối 4 Lớp 4/8 Lương Thế Vinh Thủ Đức

10034 Vũ Tuấn Long 20/Jul/06 60162012 Khối 5Lớp 5/11 Lương Thế Vinh Thủ Đức

10035 Ngô Hiền Nhi 11/Sep/07 60189398 Khối 4 Lớp 4/2 Nguyễn Trung Trực Thủ Đức

10036 Trần Gia Hưng 13/Dec/07 60189399 Khối 4 Lớp 4/3 Nguyễn Trung Trực Thủ Đức

10037 Tôn Võ Minh Thư 15/May/06 60162074 Khối 5 Lớp 5/6 Nguyễn Trung Trực Thủ Đức

10038 Hồ Nguyễn Mai Thanh 9/Sep/08 60162076 Khối 3 Lớp 3 Nguyễn Văn Banh Thủ Đức

10039 Trần Tú Anh 26/Jul/07 60189402 Khối 4 Lớp 4 Nguyễn Văn Banh Thủ Đức

10040 Lê Nam 3/Sep/07 60189400 Khối 4 Lớp 4 Nguyễn Văn Banh Thủ Đức

10041 Nguyễn Ngọc Anh Thi 14/Sep/07 60189401 Khối 4 Lớp 4 Nguyễn Văn Banh Thủ Đức

10042 Hoàng Ngọc Anh Thư 27/Jan/07 60162090 Khối 4 Lớp 4 Nguyễn Văn Banh Thủ Đức

10043 Lê Ngọc Bảo Hân 29/Apr/06 60189404 Khối 5 Lớp 5 Nguyễn Văn Banh Thủ Đức

10044 Nguyễn Lê Ngọc Hân 12/Apr/06 60162108 Khối 5 Lớp 5 Nguyễn Văn Banh Thủ Đức

10045 Nguyễn Trung Hiếu 17/Aug/06 60189406 Khối 5 Lớp 5 Nguyễn Văn Banh Thủ Đức

10046 Nguyễn Minh Quân 12/Oct/06 60162109 Khối 5 Lớp 5 Nguyễn Văn Banh Thủ Đức

10047 Nguyễn Thanh Thảo 28/Dec/06 60162110 Khối 5 Lớp 5 Nguyễn Văn Banh Thủ Đức

10048 Nguyễn Hiền Thảo 1/Dec/06 60162106 Khối 5 Lớp 5 Nguyễn Văn Banh Thủ Đức

10049 Đào Đình Thiện 2/Jan/06 60189403 Khối 5 Lớp 5 Nguyễn Văn Banh Thủ Đức

10050 Nguyễn Thị Sông Thu 24/Mar/06 60189405 Khối 5 Lớp 5 Nguyễn Văn Banh Thủ Đức

10051 Trần Quốc Vương 22/Jun/06 60162113 Khối 5 Lớp 5 Nguyễn Văn Banh Thủ Đức

10052 Lê Ngọc Tường Vy 9/Mar/06 60162105 Khối 5 Lớp 5 Nguyễn Văn Banh Thủ Đức

10053 Nguyễn Tiến Đạt 12/May/07 60162133 Khối 4 Lớp 4/1 Nguyễn Văn Lịch Thủ Đức

10054 Lê Thanh Hải 31/Mar/06 60189407 Khối 5 Lớp 5/1 Nguyễn Văn Lịch Thủ Đức

10055 Nguyễn Đông Quân 5/Jun/06 60189408 Khối 5 Lớp 5/1 Nguyễn Văn Lịch Thủ Đức

10056 Nguyễn Quốc An 14/May/07 60189411 Khối 4 Lớp 4 Nguyễn văn Nở Thủ Đức

Page 215: CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/hcmedu/ttngoaingutinhoc/attachments/...44 Phạm Quốc Huy 13/Sep/02 60144375 Khối 9 9A3 Phước Thạnh

Stt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối Lớp Trường Quận/Huyện

10057 Nguyễn Hà Quốc Huy 15/Oct/06 60162315 Khối 5 Lớp 5/1 Nguyễn Văn Tây Thủ Đức

10058 Huỳnh Lê Khánh Trân 19/Apr/06 60189415 Khối 5 Lớp 5/1 Nguyễn Văn Tây Thủ Đức

10059 Lê Tuệ Mi 8/Jul/06 60162321 Khối 5 Lớp 5/3 Nguyễn Văn Tây Thủ Đức

10060 Lê Trần Tú Quyên 16/Oct/06 60163190 Khối 5 Lớp 5/1 Tam Bình Thủ Đức

10061 Trịnh Lê Anh Thư 17/Aug/06 60163195 Khối 5 Lớp 5/1 Tam Bình Thủ Đức

10062 Lê Bách 28/Aug/06 60163197 Khối 5 Lớp 5/2 Tam Bình Thủ Đức

10063 Nguyễn Lê Minh Anh 10/Feb/06 60163207 Khối 5 Lớp 5/3 Tam Bình Thủ Đức

10064 Nguyễn Đạt Đại Phú Lộc 31/May/06 60163215 Khối 5 Lớp 5/4 Tam Bình Thủ Đức

10065 Nguyễn Thị Hồng Uyên 6/Aug/06 60163218 Khối 5 Lớp 5/4 Tam Bình Thủ Đức

10066 Phạm Quang Nhật 8/Aug/07 60163254 Khối 4 Lớp 4/1 Thái Văn Lung Thủ Đức

10067 Nguyễn Đức Thiên Trân 16/Mar/06 60163273 Khối 5 Lớp 5/2 Thái Văn Lung Thủ Đức

10068 Mai Phương An 12/Sep/06 60189417 Khối 5 Lớp 5/3 Thái Văn Lung Thủ Đức

10069 Trần Anh Khoa 11/Jan/06 60189419 Khối 5 Lớp 5/3 Thái Văn Lung Thủ Đức

10070 Nguyễn Chánh Nghiệp 4/Jan/06 60189418 Khối 5 Lớp 5/3 Thái Văn Lung Thủ Đức

10071 Trương Hạo Nam 11/Mar/06 60189422 Khối 5 Lớp 5/4 Thái Văn Lung Thủ Đức

10072 Huỳnh Gia Vỹ 8/Jul/06 60189421 Khối 5 Lớp 5/4 Thái Văn Lung Thủ Đức

10073 Phạm Đỗ Anh Thư 15/Nov/06 60163285 Khối 5 Lớp 5/5 Thái Văn Lung Thủ Đức

10074 Quách Thế Nam 5/Feb/06 60189426 Khối 5 Lớp 5/1 Trần Văn Vân Thủ Đức

10075 Đặng Hải Dương 3/Jun/06 60189423 Khối 5 Lớp 5/3 Trần Văn Vân Thủ Đức

10076 Phạm Vũ Bảo Ngọc 30/Sep/06 60189424 Khối 5 Lớp 5/3 Trần Văn Vân Thủ Đức

10077 Ngô Thành Tâm 12/Jul/06 60189425 Khối 5 Lớp 5/4 Trần Văn Vân Thủ Đức

10078 Vũ Khổng Kim Chi 21/Nov/06 60189427 Khối 5 Lớp 5/3 Truơng Văn Hải Thủ Đức

10079 Dương Tôn Dĩnh 18/Nov/06 60163325 Khối 5 Lớp 5/3 Truơng Văn Hải Thủ Đức

10080 Trần Thanh Bình 16/Feb/08 60163347 Khối 3 Lớp 3/1 Từ Đức Thủ Đức

10081 Đặng Gia Long 11/Feb/08 60163351 Khối 3 Lớp 3/2 Từ Đức Thủ Đức

10082 Vũ Hùng Anh 22/Oct/08 60163405 Khối 3 Lớp 3/3 Từ Đức Thủ Đức

10083 Nguyễn Đan Châu 1/Aug/08 60163385 Khối 3 Lớp 3/3 Từ Đức Thủ Đức

10084 Nguyễn Ngọc Thái An 4/Mar/07 60163453 Khối 4 Lớp 4/1 Từ Đức Thủ Đức

10085 Nguyễn Văn Đức 16/Oct/06 60189428 Khối 5 Lớp 5/1 Từ Đức Thủ Đức

10086 Phạm Thị Tuyết Ngân 1/Dec/06 60163519 Khối 5 Lớp 5/1 Từ Đức Thủ Đức

10087 Nguyễn Lê Bảo Trân 6/Sep/06 60163510 Khối 5 Lớp 5/1 Từ Đức Thủ Đức

10088 Lê Anh Thư 23/Mar/07 60162330 Khối 4 Lớp 4/2 Xuân Hiệp Thủ Đức

10089 Nguyễn Lưu Bảo Thanh 26/Dec/07 60162339 Khối 4 Lớp 4/6 Xuân Hiệp Thủ Đức

10090 Nguyễn Thị Thanh Mai 31/Mar/07 60162343 Khối 4 Lớp 4/8 Xuân Hiệp Thủ Đức

10091 Trương Thanh Tuyền 18/Jan/06 60162348 Khối 5 Lớp 5/1 Xuân Hiệp Thủ Đức

10092 Nguyễn Hà Phương 25/Jan/06 60162352 Khối 5 Lớp 5/3 Xuân Hiệp Thủ Đức

10093 Nguyễn Hoàng Anh Thư 12/Mar/06 60162363 Khối 5 Lớp 5/8 Xuân Hiệp Thủ Đức

10094 Do Hoang Minh Phi 21/Apr/08 0001 4 TH NGUYỄN AN NINH - HUYỆN HÓC MÔN

10095 Tran Nguyen Bao Nghi 31/Jan/08 0004 4 TH NGUYỄN AN NINH - HUYỆN HÓC MÔN

10096 Nguyen Ngoc Truc Linh 14/Jan/08 0006 4 TH NGUYỄN AN NINH - HUYỆN HÓC MÔN

10097 Nguyen Dinh Ha An 9/Dec/08 0007 4 TH NGUYỄN AN NINH - HUYỆN HÓC MÔN

10098 Do Trang Ngoc Khanh 16/Oct/07 0008 5 TH NGUYỄN BỈNH KHIÊM - QUẬN 1

10099 Nguyen Tuan Kiet 30/Apr/07 0009 5 TH MINH ĐẠO - QUẬN 5

10100 Vuong Ngo Thien Kim 6/Feb/08 0010 4 DL QUỐC TẾ VIỆT ÚC - NGOÀI CÔNG LẬP

10101 Do Yen Nhi 5/Nov/07 0011 5 TH ĐOÀN THỊ ĐIỂM - QUẬN 4

10102 Vo Minh Khoa 22/Apr/07 0012 5 DL TÂY ÚC - NGOÀI CÔNG LẬP

10103 Nguyen Le Ngoc Ha 9/Aug/08 0013 4 TH GIỒNG ÔNG TỐ - QUẬN 2

Page 216: CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/hcmedu/ttngoaingutinhoc/attachments/...44 Phạm Quốc Huy 13/Sep/02 60144375 Khối 9 9A3 Phước Thạnh

Stt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối Lớp Trường Quận/Huyện

10104 Truong Quoc Tuan 21/Jul/07 0014 5 DL QUỐC TẾ VIỆT ÚC - NGOÀI CÔNG LẬP

10105 Bui Dinh Khoa 21/Oct/07 0015 5 TH NAM SÀI GÒN - QUẬN 7

10106 Tran Tien Dat 19/Aug/08 0016 4 TH NGUYỄN THỊ NHỎ - QUẬN 11

10107 Nguyen Tran Minh Anh 12/Jan/07 0018 5 TH TRẦN QUỐC THẢO - QUẬN 3

10108 Duong Khanh Ngoc 24/Jul/07 0019 5 TH LÊ NGỌC HÂN - QUẬN 1

10109 Le Nguyen Hoai Thuong 26/Jul/07 0021 5 TH NGUYỄN VĂN TRỖI - QUẬN 4

10110 Nguyen Ha Dan Quynh 22/Aug/07 0022 5 TH NGUYỄN VĂN TRỖI - QUẬN 4

10111 Pham Trong Nghia 28/Jul/07 0027 5 TH TRẦN VĂN DANH - HUYỆN HÓC MÔN

10112 Nguyen Ngoc Mai Han 28/Sep/07 0029 5 TH TRẦN VĂN DANH - HUYỆN HÓC MÔN

10113 Ngo Dinh Tan 1/Apr/09 0032 3 TH TÂN SƠN NHÌ - QUẬN TÂN PHÚ

10114 Tran Nhat Nam 28/Nov/08 0033 4 TH TÂN SƠN NHÌ - QUẬN TÂN PHÚ

10115 Nguyen Ngoc Bao Khoi 9/Jul/08 0034 4 TH TÂN SƠN NHÌ - QUẬN TÂN PHÚ

10116 Vo Long Hoang 29/Feb/08 0035 4 TH TÂN SƠN NHÌ - QUẬN TÂN PHÚ

10117 Tran Thanh Trung 19/Jan/08 0036 4 TH TÂN SƠN NHÌ - QUẬN TÂN PHÚ

10118 Tran Nguyen Diem Trinh 3/Jan/07 0038 5 TH TÂN SƠN NHÌ - QUẬN TÂN PHÚ

10119 Vo Ngoc Minh Hien 17/Jul/07 0039 5 TH TÂN SƠN NHÌ - QUẬN TÂN PHÚ

10120 Duong Trong Binh 15/Sep/08 0043 4 TH ĐOÀN THỊ ĐIỂM - QUẬN TÂN PHÚ

10121 Nguyen Khanh Linh 25/Apr/08 0046 4 TH ĐOÀN THỊ ĐIỂM - QUẬN TÂN PHÚ

10122 Luu Huong Giang 7/Aug/08 0047 4 TH ĐOÀN THỊ ĐIỂM - QUẬN TÂN PHÚ

10123 Le Quang Hieu 3/Apr/08 0055 4 TH ĐOÀN THỊ ĐIỂM - QUẬN TÂN PHÚ

10124 Mai Phuong Quynh 23/Jun/08 0059 4 TH ĐOÀN THỊ ĐIỂM - QUẬN TÂN PHÚ

10125 Ngo Hoang Quan 10/Nov/08 0060 4 TH ĐOÀN THỊ ĐIỂM - QUẬN TÂN PHÚ

10126 Huynh Bao Ngoc 17/Nov/08 0063 4 TH LÊ VĂN TÁM - QUẬN TÂN PHÚ

10127 Nguyen Tran Gia Bao 30/Sep/08 0068 4 TH HUỲNH VĂN CHÍNH - QUẬN TÂN PHÚ

10128 Le Duc Anh 11/Mar/08 0069 4 TH HUỲNH VĂN CHÍNH - QUẬN TÂN PHÚ

10129 Bui Le Bao Linh 29/Mar/08 0070 4 TH HUỲNH VĂN CHÍNH - QUẬN TÂN PHÚ

10130 Le Nguyen Duy Hoang 26/Nov/07 0072 5 TH HUỲNH VĂN CHÍNH - QUẬN TÂN PHÚ

10131 Nguyen Tan Phat 14/Feb/07 0076 5 TH HUỲNH VĂN CHÍNH - QUẬN TÂN PHÚ

10132 Nguyen Vu Thuy An 28/Jun/07 0077 5 TH HUỲNH VĂN CHÍNH - QUẬN TÂN PHÚ

10133 Nguyen Tien Dat 10/Sep/07 0079 5 TH HUỲNH VĂN CHÍNH - QUẬN TÂN PHÚ

10134 Ho Diem Nghi 2/Nov/07 0080 5 TH HUỲNH VĂN CHÍNH - QUẬN TÂN PHÚ

10135 Nguyen Gia Bao 2/Sep/07 0081 5 TH HUỲNH VĂN CHÍNH - QUẬN TÂN PHÚ

10136 Pham Khanh Vy 15/May/07 0082 5 TH HUỲNH VĂN CHÍNH - QUẬN TÂN PHÚ

10137 Bui Thi Tram Anh 6/Mar/07 0083 5 TH HUỲNH VĂN CHÍNH - QUẬN TÂN PHÚ

10138 Nguyen Dac Nhat Quang 26/Nov/07 0087 5 TH HUỲNH VĂN CHÍNH - QUẬN TÂN PHÚ

10139 Phan Ngoc Bao Thy 2/Nov/07 0088 5 TH VÕ THỊ SÁU - QUẬN TÂN PHÚ

10140 Pham Tran Hai Dang 28/Feb/07 0089 5 TH VÕ THỊ SÁU - QUẬN TÂN PHÚ

10141 Le Truong Khanh Ngoc 9/Jun/07 0090 5 TH VÕ THỊ SÁU - QUẬN TÂN PHÚ

10142 Nguyen Tran Duy Phuoc 13/Oct/07 0091 5 TH VÕ THỊ SÁU - QUẬN TÂN PHÚ

10143 Nguyen Le Thao My 19/Nov/08 0092 4 TH VÕ THỊ SÁU - QUẬN TÂN PHÚ

10144 Huynh Minh Dat 18/Mar/07 0093 5 TH VÕ THỊ SÁU - QUẬN TÂN PHÚ

10145 Phan Nguyen Gia Ngoc 10/Jan/08 0096 4 TH PHAN CHU TRINH - QUẬN TÂN PHÚ

10146 Nguyen Thi Diem Quynh 27/Dec/08 0097 4 TH PHAN CHU TRINH - QUẬN TÂN PHÚ

10147 Nguyen Van Hoang 21/Feb/07 0100 5 TH LÊ THÁNH TÔNG - QUẬN TÂN PHÚ

10148 Tsan Dinh Ai Ngoc 18/Oct/07 0101 5 TH LÊ THÁNH TÔNG - QUẬN TÂN PHÚ

10149 Ngo Duy Bao 26/Apr/07 0102 5 TH LÊ THÁNH TÔNG - QUẬN TÂN PHÚ

10150 Phan Anh Duc 17/Jan/08 0001 4 TH BÌNH CHIỂU - QUẬN THỦ ĐỨC

Page 217: CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/hcmedu/ttngoaingutinhoc/attachments/...44 Phạm Quốc Huy 13/Sep/02 60144375 Khối 9 9A3 Phước Thạnh

Stt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối Lớp Trường Quận/Huyện

10151 Le Thanh Dat 17/Nov/07 0007 5 TH TỪ ĐỨC - QUẬN THỦ ĐỨC

10152 Tran Thanh Binh 16/Feb/08 0008 4 TH TỪ ĐỨC - QUẬN THỦ ĐỨC

10153 Nguyen Quoc Trung Khanh 10/Feb/07 0014 5 TH NGUYỄN TRUNG TRỰC - QUẬN THỦ ĐỨC

10154 Cao Chan Phong 18/Sep/07 0020 5 TH LINH ĐÔNG - QUẬN THỦ ĐỨC

10155 Le Dong Hoang 15/Mar/07 0021 5 TH HIỆP BÌNH PHƯỚC - QUẬN THỦ ĐỨC

10156 Truong Mai Phuong 22/Feb/07 0022 5 TH HIỆP BÌNH PHƯỚC - QUẬN THỦ ĐỨC

10157 Dau Duc Viet 29/Jun/07 0023 5 TH HIỆP BÌNH PHƯỚC - QUẬN THỦ ĐỨC

10158 Vo Gia Khoi 30/Apr/07 0024 5 TH NGUYỄN VĂN BANH - QUẬN THỦ ĐỨC

10159 Pham Huynh Huong Giang 30/May/07 0026 5 TH NGUYỄN VĂN BANH - QUẬN THỦ ĐỨC

10160 An Phuc Duc 20/Oct/07 0027 5 TH NGUYỄN VĂN BANH - QUẬN THỦ ĐỨC

10161 Nguyen Thi Phuong Mai 11/May/07 0030 5 TH NGUYỄN VĂN BANH - QUẬN THỦ ĐỨC

10162 Nguyen Ngoc Anh Thi 14/Sep/07 0031 5 TH NGUYỄN VĂN BANH - QUẬN THỦ ĐỨC

10163 Do Anh Quan 8/Aug/08 0040 4 TH NGUYỄN VĂN BANH - QUẬN THỦ ĐỨC

10164 Nguyen Ngoc Phuong Trang 1/Jan/08 0041 4 TH NGUYỄN VĂN BANH - QUẬN THỦ ĐỨC

10165 Nguyen Ngoc Khanh Duy 21/Aug/09 0046 3 TH NGUYỄN VĂN BANH - QUẬN THỦ ĐỨC

10166 Nguyen Bao Tram 26/Mar/08 0049 4 TH HOÀNG DIỆU - QUẬN THỦ ĐỨC

10167 Nguyen Thanh Phong 14/Sep/07 0050 5 TH HOÀNG DIỆU - QUẬN THỦ ĐỨC

10168 Su Ngoc Anh Minh 17/Sep/08 0053 4 TH HOÀNG DIỆU - QUẬN THỦ ĐỨC

10169 Mai Le Ngoc Tran 8/Dec/07 0057 5 TH HOÀNG DIỆU - QUẬN THỦ ĐỨC

10170 Nguyen Hoang Anh 18/Nov/07 0064 5 TH HOÀNG DIỆU - QUẬN THỦ ĐỨC

10171 Nguyen Pham Chanh Hung 12/Oct/08 0067 4 TH HOÀNG DIỆU - QUẬN THỦ ĐỨC

10172 Nguyen Ngoc Ha My 17/Oct/08 0074 4 TH HOÀNG DIỆU - QUẬN THỦ ĐỨC

10173 Vo Thach Hieu Minh 9/Jun/07 0077 5 TH HOÀNG DIỆU - QUẬN THỦ ĐỨC

10174 Dang Duong Minh Khoa 8/Jul/07 0080 5 TH HOÀNG DIỆU - QUẬN THỦ ĐỨC

10175 Vo Tran Nguyet Minh 14/Oct/08 0084 4 TH HOÀNG DIỆU - QUẬN THỦ ĐỨC

10176 Tran Anh Phuc Khang 22/Oct/08 0086 4 TH NGUYỄN VĂN TÂY - QUẬN THỦ ĐỨC

10177 Hoang Duc Truong An 17/May/08 0087 4 TH NGUYỄN VĂN TÂY - QUẬN THỦ ĐỨC

10178 Nguyen Minh Khoi 24/Sep/07 0094 5 DL QUỐC TẾ VIỆT ÚC - NGOÀI CÔNG LẬP

10179 Tran Minh Tam 25/Apr/07 0095 5 TH TRẦN VĂN DANH - HUYỆN HÓC MÔN

10180 Tran Thai Bao Anh 28/Dec/07 0096 5 TH LƯƠNG THẾ VINH - QUẬN 1

10181 Thai Thuc Dung 5/Jan/09 0097 3 TH LƯƠNG ĐỊNH CỦA - QUẬN 3

10182 Ha Anh Bang 2/Jan/07 0099 5 TH TÂY BẮC LÂN - HUYỆN HÓC MÔN

10183 Nguyen Tan Minh 26/Dec/07 0100 5 TH TÂY BẮC LÂN - HUYỆN HÓC MÔN

10184 Luu Thien Phuc 17/Jan/07 0101 5 TH NGUYỄN TRƯỜNG TỘ - QUẬN 4

10185 Phan Khanh Van 2/Nov/07 0102 5 TH NGUYỄN TRƯỜNG TỘ - QUẬN 4

10186 Tran Thi Phuong Thuy 30/Nov/07 0108 5 TH PHAN ĐÌNH PHÙNG - QUẬN 3

10187 Le Anh Viet 31/Jul/07 0109 5 TH PHAN ĐÌNH PHÙNG - QUẬN 3

10188 Nguyen Trong Khoi 3/Oct/07 0110 5 TH PHAN ĐÌNH PHÙNG - QUẬN 3

10189 Nguyen Tran Thien Kim 14/Jun/07 0112 5 TH NGUYỄN SƠN HÀ - QUẬN 3

10190 Mai Phuc Khang 1/Aug/07 0115 5 TH NGUYỄN THÁI SƠN - QUẬN 3

10191 Tran Thanh Toan 5/Feb/07 0116 5 TH PHAN ĐÌNH PHÙNG - QUẬN 3

10192 Le Cam Dat 8/Aug/07 0121 5 TH PHAN ĐÌNH PHÙNG - QUẬN 3

10193 Tran Minh Khoa 20/Mar/07 0123 5 TH TRƯƠNG QUYỀN - QUẬN 3

10194 Cai Nhat Gia Khoi 16/Oct/07 0125 5 TH LƯƠNG ĐỊNH CỦA - QUẬN 3

10195 Nguyen Hoang Nhat Minh 28/Mar/07 0127 5 TH PHAN ĐÌNH PHÙNG - QUẬN 3

10196 Tran Lam Bao Khang 7/Jan/07 0016 TH LAM SƠN

10197 Bui Dang Yen Nhi 3/Sep/07 0017 TH LAM SƠN

Page 218: CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/hcmedu/ttngoaingutinhoc/attachments/...44 Phạm Quốc Huy 13/Sep/02 60144375 Khối 9 9A3 Phước Thạnh

Stt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối Lớp Trường Quận/Huyện

10198 Pham Le Quynh Anh 3/Mar/07 0018 TH LAM SƠN

10199 Nguyen Hoang Ba Thong 19/Jun/07 0021 TỰ DO

10200 Truong Gia Binh 15/Aug/08 0001 3 DL QUỐC TẾ WELLSPRING SÀI GÒN - NGOÀI CÔNG LẬP

10201 Tran Gia Han 31/May/07 0002 5 TH VÕ THỊ SÁU - QUẬN 7

10202 Nguyen Minh Duong 24/Nov/05 0003 5 DL ALBERT EINSTEIN - NGOÀI CÔNG LẬP

10203 Dang Ha Trang 4/Nov/08 0004 5 TH MÊ LINH - QUẬN 3

10204 Le Hoang Vinh Khang 12/Feb/06 0005 5 INTERNATIONAL SCHOOL SAI GON PEARL - NGOÀI CÔNG LẬP

10205 Nguyen Tan Khai 22/May/06 0006 5 TH TÂN TẠO - QUẬN BÌNH TÂN

10206 Ngo Dong Hai 8/Jun/03 0008 5 TH NAM SÀI GÒN - QUẬN 7

10207 Bui Thuy Linh 21/Jan/03 0011 4 TH MINH ĐẠO - QUẬN 5

10208 Ngo Duong Gia Ngoc 10/Aug/04 0014 4 TH MINH ĐẠO - QUẬN 5

10209 Nguyen Duy Hoang Khoi 30/Jul/05 0018 4 TH MINH ĐẠO - QUẬN 5

10210 Phuong Chan Hao 28/Sep/05 0020 4 TH MINH ĐẠO - QUẬN 5

10211 Nguyen Chau Anh 6/Jan/04 0022 4 TH MINH ĐẠO - QUẬN 5

10212 Pham Minh Nha Uyen 26/Feb/04 0024 4 TH MINH ĐẠO - QUẬN 5

10213 Tran Hoang Tien 2/Feb/03 0027 5 TH MINH ĐẠO - QUẬN 5

10214 Bui Huynh Thuy Anh 23/Nov/03 0030 5 TH MINH ĐẠO - QUẬN 5

10215 Le Dinh Lan 13/Aug/04 0032 5 TH MINH ĐẠO - QUẬN 5

10216 Nguyen Phan Quynh Anh 9/Jun/04 0034 5 TH MINH ĐẠO - QUẬN 5

10217 Pham Thien Anh 1/Feb/04 0035 5 TH MINH ĐẠO - QUẬN 5

10218 Nguyen Trang Linh 12/Dec/04 0038 5 TH MINH ĐẠO - QUẬN 5

10219 Nguyen Lan Anh 24/Mar/04 0039 4 TH CHÍNH NGHĨA - QUẬN 5

10220 Tran Lap Thanh 7/Mar/04 0041 4 TH CHÍNH NGHĨA - QUẬN 5

10221 Nguyen Ha Duy Anh 17/Dec/10 0043 4 TH CHÍNH NGHĨA - QUẬN 5

10222 Phan Ngoc Bao Doanh 22/Jun/03 0045 5 TH CHÍNH NGHĨA - QUẬN 5

10223 Tran Nguyen Hong Hanh 5/May/03 0046 5 TH CHÍNH NGHĨA - QUẬN 5

10224 Pham Huynh Phuc Nhan 20/Apr/07 0050 5 TH CHÍNH NGHĨA - QUẬN 5

10225 Thai Phong Hao 3/Dec/06 0053 5 TH LÊ ĐÌNH CHINH - QUẬN 5

10226 Thai Khai Hoang 28/Aug/06 0054 5 TH LÊ ĐÌNH CHINH - QUẬN 5

10227 Mai Le Gia Bao 10/Jun/06 0055 5 TH LÊ ĐÌNH CHINH - QUẬN 5

10228 Tran Ngoc Minh Chau 11/Jan/06 0058 4 TH LÊ ĐÌNH CHINH - QUẬN 5

10229 Pham Nguyen Kim Thy 22/Oct/06 0060 4 TH LÊ ĐÌNH CHINH - QUẬN 5

10230 Nguyen Duong Tue Minh 5/Jan/06 0064 5 TH NGUYỄN ĐỨC CẢNH - QUẬN 5

10231 Nguyen Hoc Lac 14/Sep/06 0068 4 TH LÝ CẢNH HỚN - QUẬN 5

10232 Ly Tam Nhi 5/Apr/06 0073 4 TH LÝ CẢNH HỚN - QUẬN 5

10233 Ho Viet Tuan Anh 4/Sep/06 0074 5 TH LÝ CẢNH HỚN - QUẬN 5

10234 Le Cong Nam 3/Dec/06 0078 5 TH LÝ CẢNH HỚN - QUẬN 5

10235 Pham Minh Khoa 10/Mar/06 0079 5 TH LÝ CẢNH HỚN - QUẬN 5

10236 Nguyen Minh Khang 27/Aug/06 0083 4 TH TRƯƠNG VĂN THÀNH - QUẬN 9

10237 Le Thi Ngoc Diep 21/Dec/06 0087 5 TH TRƯỜNG THẠNH - QUẬN 9

10238 Vu Thao Vy 25/Jan/06 0088 5 TH ĐINH TIÊN HOÀNG - QUẬN 9

10239 Phan Trung Nam 15/Apr/06 0089 5 TH ĐINH TIÊN HOÀNG - QUẬN 9

10240 Nguyen Tran Khanh Dang 27/Mar/06 0091 5 TH ĐINH TIÊN HOÀNG - QUẬN 9

10241 Nguyen Phuong Yen Nhi 21/Jan/06 0092 5 TH ĐINH TIÊN HOÀNG - QUẬN 9

10242 Do Dinh Thanh Nha 16/Mar/06 0093 5 TH ĐINH TIÊN HOÀNG - QUẬN 9

10243 Vo Ngoc Phuong Nhu 25/Jun/06 0094 5 TH ĐINH TIÊN HOÀNG - QUẬN 9

10244 Pham Hoang Minh Anh 3/May/06 0096 4 TH ĐINH TIÊN HOÀNG - QUẬN 9

Page 219: CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/hcmedu/ttngoaingutinhoc/attachments/...44 Phạm Quốc Huy 13/Sep/02 60144375 Khối 9 9A3 Phước Thạnh

Stt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối Lớp Trường Quận/Huyện

10245 Le Trung Kien 29/Oct/04 0100 5 TH LÊ VĂN VIỆT - QUẬN 9

10246 Dao Nhat Minh 22/Nov/06 0101 5 TH LÊ VĂN VIỆT - QUẬN 9

10247 Nguyen Truong Khang 2/Mar/06 0102 5 TH LÊ VĂN VIỆT - QUẬN 9

10248 Le Hoang Thien Phu 28/Oct/04 0103 4 TH BÙI VĂN MỚI - QUẬN 9

10249 Nguyen Ngoc Bao Tran 7/Sep/04 0104 4 TH BÙI VĂN MỚI - QUẬN 9

10250 Pham Nguyen Thao Nhi 7/Oct/04 0106 5 TH KIM ĐỒNG - QUẬN BÌNH TÂN

10251 Bui Tien Dung 18/May/06 0108 5 TH KIM ĐỒNG - QUẬN BÌNH TÂN

10252 Pham Ngoc Xuan Thanh 27/May/06 0109 5 TH KIM ĐỒNG - QUẬN BÌNH TÂN

10253 Vo Huynh Chi Minh 16/Sep/05 0110 5 TH KIM ĐỒNG - QUẬN BÌNH TÂN

10254 Pham Minh Hoang 20/Oct/04 0111 5 TH KIM ĐỒNG - QUẬN BÌNH TÂN

10255 Vo Luong Phuoc Khanh 23/Jun/04 0114 5 TH KIM ĐỒNG - QUẬN BÌNH TÂN

10256 Le Van Khoa 9/Jun/05 0119 4 TH TÂN TẠO - QUẬN BÌNH TÂN

10257 Keetlapper Alisa 25/Mar/06 0121 4 TH TÂN TẠO - QUẬN BÌNH TÂN

10258 Duong Nhat Kha Han 19/May/06 0125 5 TH TÂN TẠO - QUẬN BÌNH TÂN

10259 Ho Dac Le Huyen 20/Apr/06 0126 4 TH TÂN TẠO - QUẬN BÌNH TÂN

10260 Dinh Nguyen Truc Linh 1/May/05 0127 4 TH TÂN TẠO - QUẬN BÌNH TÂN

10261 Vo Thien Tri Nhan 8/Oct/05 0128 5 TH TÂN TẠO - QUẬN BÌNH TÂN

10262 Truong Thi Quynh Nhu 27/Sep/05 0131 5 TH TÂN TẠO - QUẬN BÌNH TÂN

10263 Tran Phong Quang Minh 21/Sep/04 0133 5 TH BÌNH TRỊ 2 - QUẬN BÌNH TÂN

10264 Nguyen Hoang Khang 12/Dec/09 0135 4 TH AN LẠC 3 - QUẬN BÌNH TÂN

10265 Tran Quoc Huy 15/Oct/08 0136 4 TH AN LẠC 3 - QUẬN BÌNH TÂN

10266 Nguyen Hoang Le Nguyen 31/Dec/09 0142 4 TH AN LẠC 3 - QUẬN BÌNH TÂN

10267 Nguyen Hoang Yen Nhi 14/Feb/08 0143 4 TH AN LẠC 3 - QUẬN BÌNH TÂN

10268 Nguyen Gia Han 26/Jul/10 0145 4 TH AN LẠC 3 - QUẬN BÌNH TÂN

10269 Nguyen Hoang Nguyen 28/Apr/10 0146 4 TH AN LẠC 3 - QUẬN BÌNH TÂN

10270 Luong Nguyen Thanh Hang 19/Jun/10 0149 4 TH AN LẠC 3 - QUẬN BÌNH TÂN

10271 Doan Nguyen Xuan Quang 26/Oct/09 0165 5 TH AN LẠC 3 - QUẬN BÌNH TÂN

10272 Nguyen Thai Ha 8/Oct/09 0166 5 TH AN LẠC 3 - QUẬN BÌNH TÂN

10273 Nguyen Minh Huy 7/May/09 0170 5 TH AN LẠC 3 - QUẬN BÌNH TÂN

10274 Do Van Loc 9/Mar/09 0174 5 TH AN LẠC 3 - QUẬN BÌNH TÂN

10275 Nguyen Minh Hieu 10/Feb/09 0181 5 TH AN LẠC 3 - QUẬN BÌNH TÂN

10276 Pham Thi Phuong Trinh 29/Jul/09 0187 5 TH AN LẠC 3 - QUẬN BÌNH TÂN

10277 Nguyen Hoang PhuongAnh 9/Jun/09 0189 5 TH AN LẠC 3 - QUẬN BÌNH TÂN

10278 Hoang Ngoc Bao Khanh 18/Feb/08 0193 5 TH HOÀNG VĂN THỤ - QUẬN TÂN BÌNH

10279 Nguyen Minh Thu 28/Jan/08 0195 5 TH HOÀNG VĂN THỤ - QUẬN TÂN BÌNH

10280 Le Uyen Quynh Giang 11/Jan/08 0196 5 TH HOÀNG VĂN THỤ - QUẬN TÂN BÌNH

10281 Nguyen Gia Huong Thuy 10/Aug/08 0197 5 TH HOÀNG VĂN THỤ - QUẬN TÂN BÌNH

10282 Huynh Khanh Viet 12/Apr/08 0198 5 TH HOÀNG VĂN THỤ - QUẬN TÂN BÌNH

10283 Hoang Vu Thuy Duong 15/Mar/09 0199 5 TH HOÀNG VĂN THỤ - QUẬN TÂN BÌNH

10284 Huynh Le Gia Han 11/Jul/09 0203 5 TH CAO BÁ QUÁT - QUẬN PHÚ NHUẬN

10285 Nguyen Le Minh Hoang 6/Oct/09 0204 5 TH CAO BÁ QUÁT - QUẬN PHÚ NHUẬN

10286 Duong Hoang Vu 5/Apr/09 0205 5 TH CAO BÁ QUÁT - QUẬN PHÚ NHUẬN

10287 Nguyen Thanh Hien 14/Aug/09 0206 5 TH CAO BÁ QUÁT - QUẬN PHÚ NHUẬN

10288 Phan Tuan Chi 22/Feb/07 0207 5 TH CAO BÁ QUÁT - QUẬN PHÚ NHUẬN

10289 Hua Bao Chau 15/Oct/10 0208 5 TH CAO BÁ QUÁT - QUẬN PHÚ NHUẬN

10290 Nguyen Minh Tuan 16/Jun/10 0209 5 TH CAO BÁ QUÁT - QUẬN PHÚ NHUẬN

10291 Vu Song Dang 30/Apr/10 0211 5 TH CAO BÁ QUÁT - QUẬN PHÚ NHUẬN

Page 220: CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/hcmedu/ttngoaingutinhoc/attachments/...44 Phạm Quốc Huy 13/Sep/02 60144375 Khối 9 9A3 Phước Thạnh

Stt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối Lớp Trường Quận/Huyện

10292 Le Ha Quynh Nhi 8/Nov/08 0213 5 TH CAO BÁ QUÁT - QUẬN PHÚ NHUẬN

10293 Ngo Hoang Anh Khoa 5/Jan/09 0214 5 TH CAO BÁ QUÁT - QUẬN PHÚ NHUẬN

10294 Le Khang 11/Sep/09 0215 5 TH CAO BÁ QUÁT - QUẬN PHÚ NHUẬN

10295 Trinh Duc Tri 15/Feb/07 0220 5 TH PHAN CHU TRINH - QUẬN GÒ VẤP

10296 Huynh Ngoc Gia Bao 26/Jan/07 0221 5 TH PHAN CHU TRINH - QUẬN GÒ VẤP

10297 Lai Khanh Duy 21/Jul/07 0222 5 TH PHAN CHU TRINH - QUẬN GÒ VẤP

10298 Nguyen Chi Nhan 25/Nov/07 0223 5 TH PHAN CHU TRINH - QUẬN GÒ VẤP

10299 Nguyen Van Minh Hieu 9/Sep/07 0226 5 TH PHAN CHU TRINH - QUẬN GÒ VẤP

10300 Do Ngoc Quynh Anh 9/Nov/07 0227 5 TH PHAN CHU TRINH - QUẬN GÒ VẤP

10301 Pham Anh Minh 27/Sep/07 0229 5 TH PHAN CHU TRINH - QUẬN GÒ VẤP

10302 Le Ngoc Bao Chau 23/Apr/08 0232 4 TH NGUYỄN THƯỢNG HIỀN - QUẬN GÒ VẤP

10303 Bao Quy Khoi 7/Dec/08 0235 4 TH NGUYỄN THƯỢNG HIỀN - QUẬN GÒ VẤP

10304 Nguyen Tran Anh Khoa 20/Feb/08 0236 4 TH NGUYỄN THƯỢNG HIỀN - QUẬN GÒ VẤP

10305 Phan Gia Huy 27/Aug/08 0238 4 TH NGUYỄN THƯỢNG HIỀN - QUẬN GÒ VẤP

10306 Huynh Phuong Quang 18/Nov/08 0239 4 TH NGUYỄN THƯỢNG HIỀN - QUẬN GÒ VẤP

10307 Ngo Tran Hoang An 24/Apr/07 0241 5 TH NGUYỄN THƯỢNG HIỀN - QUẬN GÒ VẤP

10308 Nguyen Thuy Ngoc Anh 5/Feb/07 0243 5 TH NGUYỄN THƯỢNG HIỀN - QUẬN GÒ VẤP

10309 Truong Kim Huy 11/Jan/07 0244 5 TH NGUYỄN THƯỢNG HIỀN - QUẬN GÒ VẤP

10310 Tran Anh Kiet 11/Jan/07 0245 5 TH NGUYỄN THƯỢNG HIỀN - QUẬN GÒ VẤP

10311 Vo Quoc Thinh 11/Jun/07 0246 5 TH NGUYỄN THƯỢNG HIỀN - QUẬN GÒ VẤP

10312 Trinh Ngoc Lan 23/Mar/07 0247 5 TH NGUYỄN THƯỢNG HIỀN - QUẬN GÒ VẤP

10313 Nguyen Ngoc Binh 6/Nov/07 0248 5 TH NGUYỄN THƯỢNG HIỀN - QUẬN GÒ VẤP

10314 Huynh Minh Dung 24/Apr/07 0249 5 TH NGUYỄN THƯỢNG HIỀN - QUẬN GÒ VẤP

10315 Nguyen Loc Tho 14/Feb/07 0250 5 TH NGUYỄN THƯỢNG HIỀN - QUẬN GÒ VẤP

10316 Banh Gia Thao 9/Aug/07 0252 5 TH NGUYỄN THƯỢNG HIỀN - QUẬN GÒ VẤP

10317 Tran Minh Anh 22/Sep/07 0256 5 TH NGUYỄN THƯỢNG HIỀN - QUẬN GÒ VẤP

10318 Le Tran Bao Khang 11/Oct/07 0257 5 TH NGUYỄN THƯỢNG HIỀN - QUẬN GÒ VẤP

10319 Pham Vu Khanh Tuong 20/Dec/08 0260 4 TH NGUYỄN THƯỢNG HIỀN - QUẬN GÒ VẤP

10320 Doan Ngo Viet Bach 11/Jun/07 0261 5 TH NGUYỄN THƯỢNG HIỀN - QUẬN GÒ VẤP

10321 Nguyen Tuong Chi 3/Jan/09 0262 3 TH NGUYỄN THƯỢNG HIỀN - QUẬN GÒ VẤP

10322 Dang Ha My 5/Mar/09 0265 3 TH NGUYỄN THƯỢNG HIỀN - QUẬN GÒ VẤP

10323 Le Nguyen Minh Thu 10/Dec/09 0266 3 TH NGUYỄN THƯỢNG HIỀN - QUẬN GÒ VẤP

10324 Le Quy Minh Khue 19/Jan/09 0267 3 TH NGUYỄN THƯỢNG HIỀN - QUẬN GÒ VẤP

10325 Pham Thao Phuong Dung 20/Oct/07 0270 5/3 TH PHẠM NGŨ LÃO - QUẬN GÒ VẤP

10326 Tran Bao Thy 12/Aug/07 0271 5/3 TH PHẠM NGŨ LÃO - QUẬN GÒ VẤP

10327 Pham Duc Manh 18/May/07 0273 5/4 TH PHẠM NGŨ LÃO - QUẬN GÒ VẤP

10328 Tran Tuan Son 17/Aug/07 0274 5/2 TH PHẠM NGŨ LÃO - QUẬN GÒ VẤP

10329 Tran Do Quyen 25/Aug/09 0275 3/2 TH PHẠM NGŨ LÃO - QUẬN GÒ VẤP

10330 Nguyen Pham An An 15/Oct/08 0277 4 TH TRẦN QUANG KHẢI - QUẬN GÒ VẤP

10331 Van Phuong Thuy An 28/Apr/08 0279 4 TH TRẦN QUANG KHẢI - QUẬN GÒ VẤP

10332 Phan Thi Gia Thinh 26/Jun/07 0285 5 TH TRẦN QUANG KHẢI - QUẬN GÒ VẤP

10333 Nguyen Cong Thanh 18/Jan/07 0287 5 TH TRẦN QUANG KHẢI - QUẬN GÒ VẤP

10334 Nguyen Phuong Nhu Khanh 15/May/07 0289 5 TH TRẦN QUANG KHẢI - QUẬN GÒ VẤP

10335 Dang Phuong Anh 18/Oct/07 0292 5 TH TRẦN QUANG KHẢI - QUẬN GÒ VẤP

10336 Le Hoang Quan 20/May/07 0296 5 TH LƯƠNG THẾ VINH - QUẬN GÒ VẤP

10337 Truong Quang Phu 6/Aug/07 0298 5 TH LƯƠNG THẾ VINH - QUẬN GÒ VẤP

10338 Hoang Thi Minh Ngoc 8/Jan/07 0299 5 TH LƯƠNG THẾ VINH - QUẬN GÒ VẤP

Page 221: CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/hcmedu/ttngoaingutinhoc/attachments/...44 Phạm Quốc Huy 13/Sep/02 60144375 Khối 9 9A3 Phước Thạnh

Stt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối Lớp Trường Quận/Huyện

10339 Tran Thi Yen Nhi 24/Dec/07 0300 5 TH LƯƠNG THẾ VINH - QUẬN GÒ VẤP

10340 Nguyen Tran Uyen Nhi 7/Jul/07 0301 5 TH LƯƠNG THẾ VINH - QUẬN GÒ VẤP

10341 Doan Huynh Duc Long 2/Oct/07 0303 5 TH LƯƠNG THẾ VINH - QUẬN GÒ VẤP

10342 Tran Le Nguyen Thao 22/May/07 0304 5 TH LƯƠNG THẾ VINH - QUẬN GÒ VẤP

10343 Banh Nguyen Thuc Khue 9/Oct/07 0307 5 TH LƯƠNG THẾ VINH - QUẬN GÒ VẤP

10344 Pham Thai Anh 7/Nov/07 0308 5 TH LƯƠNG THẾ VINH - QUẬN GÒ VẤP

10345 Huynh Nguyen Nhat Duy 9/Mar/08 0310 4 TH LƯƠNG THẾ VINH - QUẬN GÒ VẤP

10346 Nguyen Hoang Sang 3/Aug/07 0312 5 TH LÊ ĐỨC THỌ - QUẬN GÒ VẤP

10347 Nguyen Bui Phuong Linh 10/Feb/07 0315 5 TH TRẦN VĂN ƠN - QUẬN GÒ VẤP

10348 Nguyen Thai Tuan 20/Jun/08 0316 4 DL VIỆT MỸ - NGOÀI CÔNG LẬP

10349 Nguyen Thai Bao 7/Feb/07 0317 5 DL VIỆT MỸ - NGOÀI CÔNG LẬP

10350 Lai Trung Hieu 22/Mar/08 0318 4 DL VIỆT MỸ - NGOÀI CÔNG LẬP

10351 Nguyen Duc Son 1/Nov/08 0319 4 DL VIỆT MỸ - NGOÀI CÔNG LẬP

10352 Wyatt Nguyen Lili 11/Jul/08 0320 4 DL VIỆT MỸ - NGOÀI CÔNG LẬP

10353 Tran Nguyen Minh Chau 24/Dec/07 0321 5 TH VÕ THỊ SÁU - QUẬN GÒ VẤP

10354 Tu Ngoc Ha My 18/Jun/07 0322 5 TH VÕ THỊ SÁU - QUẬN GÒ VẤP

10355 Duong Trung Anh 29/Apr/07 0323 5 TH VÕ THỊ SÁU - QUẬN GÒ VẤP

10356 Le Duc Quoc Bao 19/Apr/07 0324 5 TH VÕ THỊ SÁU - QUẬN GÒ VẤP

10357 Nguyen Thai Duong 23/Dec/07 0325 5 TH VÕ THỊ SÁU - QUẬN GÒ VẤP

10358 Nguyen Phan Minh Tien 17/Mar/07 0326 5 TH VÕ THỊ SÁU - QUẬN GÒ VẤP

10359 Vuong Quynh Giao 27/Mar/07 0329 5 TH VÕ THỊ SÁU - QUẬN GÒ VẤP

10360 Tran Anh Bao Ngoc 21/May/07 0330 5 TH VÕ THỊ SÁU - QUẬN GÒ VẤP

10361 Pham Vu Khanh Linh 24/Oct/08 0332 4 TH VÕ THỊ SÁU - QUẬN GÒ VẤP

10362 Huynh Duong Thuc Uyen 15/May/08 0333 4 TH VÕ THỊ SÁU - QUẬN GÒ VẤP

10363 Do Tuan Hung 3/Feb/08 0337 4 TH VÕ THỊ SÁU - QUẬN GÒ VẤP

10364 Phung Bao Chau 10/Apr/07 0339 5 DL NHỰT TÂN - NGOÀI CÔNG LẬP

10365 Nguyen Ngoc Ha 13/Jun/07 0340 5 DL NHỰT TÂN - NGOÀI CÔNG LẬP

10366 Tran Dang Khoa 13/Jan/08 0341 4 DL NHỰT TÂN - NGOÀI CÔNG LẬP

10367 Nguyen Bui Phuong Thao 13/Feb/07 0343 5 DL NHỰT TÂN - NGOÀI CÔNG LẬP

10368 Nguyen Minh Tuan 2/Feb/07 0344 5 DL NHỰT TÂN - NGOÀI CÔNG LẬP

10369 Ha Xuan Khoi 6/Nov/07 0347 5 TH KIM ĐỒNG - QUẬN GÒ VẤP

10370 Nguyen Ngoc Huyen Linh 22/Nov/07 0348 5 TH KIM ĐỒNG - QUẬN GÒ VẤP

10371 Dang Thao Nhi 22/Oct/07 0349 5 TH KIM ĐỒNG - QUẬN GÒ VẤP

10372 Dao Dang Khoa 24/Feb/07 0350 5 TH KIM ĐỒNG - QUẬN GÒ VẤP

10373 Nguyen Tan Dat 18/Jan/07 0351 5 TH KIM ĐỒNG - QUẬN GÒ VẤP

10374 Nguyen Ngoc Mai Anh 4/Jan/08 0355 4 TH KIM ĐỒNG - QUẬN GÒ VẤP

10375 Huynh Le Ngan Giang 12/Jan/07 0359 5 TH NGUYỄN THỊ MINH KHAI - QUẬN GÒ VẤP

10376 Le Minh Khai 4/Dec/07 0360 5 TH NGUYỄN THỊ MINH KHAI - QUẬN GÒ VẤP

10377 Tran Nguyen Thuy Khue 7/Sep/07 0361 5 TH NGUYỄN THỊ MINH KHAI - QUẬN GÒ VẤP

10378 Ta Hoang Anh Thu 29/Nov/07 0365 5 TH HANH THÔNG - QUẬN GÒ VẤP

10379 Dang Minh Chau 5/Jan/09 0001 3 TH LÊ VĂN THỌ - QUẬN GÒ VẤP

10380 Nguyen Bao Vy 28/May/09 0002 3 DL SAO VIỆT - NGOÀI CÔNG LẬP

10381 Quach Kien Phong 8/Apr/08 0003 3 DL QUỐC TẾ ĐỨC - NGOÀI CÔNG LẬP

10382 Huynh Quoc Hao 14/Apr/09 0006 4 TH HOÀNG HOA THÁM - HUYỆN HÓC MÔN

10383 Dao Bao Khoa 31/Oct/07 0007 3 TH TÂN XUÂN - HUYỆN HÓC MÔN

10384 Huynh Bao Han 16/Jun/08 0008 5 TH TÂN THẠNH ĐÔNG - HUYỆN CỦ CHI

10385 Nguyen Le Thao Anh 13/Jul/08 0010 4 TH HOÀNG HOA THÁM - HUYỆN HÓC MÔN

Page 222: CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/hcmedu/ttngoaingutinhoc/attachments/...44 Phạm Quốc Huy 13/Sep/02 60144375 Khối 9 9A3 Phước Thạnh

Stt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối Lớp Trường Quận/Huyện

10386 Dang Thao Xuan Mai 25/Jun/08 0021 4 TH HOÀNG HOA THÁM - HUYỆN HÓC MÔN

10387 Tran Nhat Minh 4/Jun/08 0023 4 TH TRẦN VĂN DANH - HUYỆN HÓC MÔN

10388 Nguyen Thanh Tuan 28/Mar/08 0029 4 TH NHỊ TÂN - HUYỆN HÓC MÔN

10389 Nguyen Minh Nhat 25/Jan/06 0033 5 TH BÌNH MỸ - HUYỆN CỦ CHI

10390 Nguyen Viet Phat 29/Oct/05 0034 6 THCS ĐÔNG THẠNH - HUYỆN HÓC MÔN

10391 Ha Tran Uyen Nhi 19/Aug/06 0035 7 THCS ĐÔNG THẠNH - HUYỆN HÓC MÔN

10392 Tran Thi Tra My 1/Sep/05 0038 5 TH HOÀNG HOA THÁM - HUYỆN HÓC MÔN

10393 Pham Tuan Anh 16/Jun/06 0043 6 THCS ĐÔNG THẠNH - HUYỆN HÓC MÔN

10394 Do Le Duc Phat 7/Jun/07 0045 5 TH HOÀNG HOA THÁM - HUYỆN HÓC MÔN

10395 Vien Thi Truc Linh 10/May/05 0048 4 TH TRẦN VĂN DANH - HUYỆN HÓC MÔN

10396 Tran To Nhu 28/Apr/06 0049 7 THCS ĐÔNG THẠNH - HUYỆN HÓC MÔN

10397 Vo Thanh Tien 18/Feb/09 0054 6 THCS NGUYỄN HIỀN - QUẬN 12

10398 Nguyen Ngoc Huong 22/Aug/06 0006 VIỆT ANH

10399 Tran Le Uyen Phuong 30/Oct/06 0015 VIỆT ANH

10400 Tran Ngoc Minh Chau 22/Jan/07 0018 VIỆT ANH

10401 Nguyen Hoang Truc Lam 18/Feb/07 0019 VIỆT ANH

10402 Nguyen Le Hung Thinh 16/Jul/06 0021 VIỆT ANH

10403 Thieu Le Vy 12/Mar/07 0025 VIỆT ANH

10404 Dinh Minh Khue 12/Dec/06 0026 VIỆT ANH

10405 Huynh Pham Bao Yen 15/Aug/08 0030 VIỆT ANH

10406 Nguyen Huynh Linh Trang 17/Feb/06 0035 VIỆT ANH

10407 Tran Nguyen Trong Nghia 12/Aug/07 0041 VIỆT ANH

10408 Ngo Huynh Dang Khoa 17/Oct/06 0044 VIỆT ANH

10409 Nguyen Tan Loc 19/Jul/06 0046 VIỆT ANH

10410 Nguyen Song Bao Ngoc 5/Jan/06 0050 QT SÀI GÒN

10411 Nguyen Minh Anh 8/Sep/06 0051 TỰ DO

10412 Do Gia Khang 23/May/06 0052 TỰ DO

10413 Vo Viet Minh Khang 10/Sep/06 0053 TỰ DO

10414 Nguyen Ha Le Anh 16/May/08 0021 4 DL QUỐC TẾ VIỆT ÚC - NGOÀI CÔNG LẬP

10415 Dao Tang Hai Anh 9/May/07 0013 5 TH LÊ NGỌC HÂN - QUẬN 1

10416 Kim Annika 30/Jan/07 0032 5 DL QUỐC TẾ VIỆT ÚC - NGOÀI CÔNG LẬP

10417 Nguyen Katherin 7/Jan/07 0012 5 TH LÊ NGỌC HÂN - QUẬN 1

10418 Mai Xuan Khoi 7/Sep/07 0031 5 DL QUỐC TẾ VIỆT ÚC - NGOÀI CÔNG LẬP

10419 Nguyen Thanh Lam 18/Dec/07 0042 5 TH NGUYỄN HIỀN - QUẬN 2

10420 Nguyen Hoang Khanh Ngan 10/Apr/07 0048 5 DL QUỐC TẾ VIỆT ÚC - NGOÀI CÔNG LẬP

10421 Tran Ngoc Dong Nghi 26/Apr/08 0020 4 DL QUỐC TẾ VIỆT ÚC - NGOÀI CÔNG LẬP

10422 Nguyen Phuc Nhan 19/Aug/07 0011 5 TH LÊ NGỌC HÂN - QUẬN 1

10423 Duong Quang Nhat 30/Jan/08 0017 4 DL QUỐC TẾ VIỆT ÚC - NGOÀI CÔNG LẬP

10424 Ngo Hoang Uyen Phuong 18/Nov/08 0018 4 DL QUỐC TẾ VIỆT ÚC - NGOÀI CÔNG LẬP

10425 Huynh Thien 9/Oct/08 0019 4 DL QUỐC TẾ VIỆT ÚC - NGOÀI CÔNG LẬP

10426 Vu Nguyen Nhat An 14/Oct/06 0001 5 TH LÊ VĂN TÁM - QUẬN 7

10427 Nguyen Ngoc Tram Anh 12/Jan/08 0046 4 DL QUỐC TẾ VIỆT ÚC - NGOÀI CÔNG LẬP

10428 Nguyen Thuy Tram Anh 22/Feb/07 0051 5 TH DƯƠNG MINH CHÂU - QUẬN 10

10429 Nguyen Hoang Anh 25/Apr/07 0035 5 DL QUỐC TẾ VIỆT ÚC - NGOÀI CÔNG LẬP

10430 Nguyen Van Anh 26/Sep/07 0024 5 DL QUỐC TẾ VIỆT ÚC - NGOÀI CÔNG LẬP

10431 Ho Pham Phuong Anh 17/Jan/07 0005 5 TH LÊ VĂN TÁM - QUẬN 7

10432 Hoang Ngoc Dieu Chau 26/Apr/07 0049 5 DL QUỐC TẾ VIỆT ÚC - NGOÀI CÔNG LẬP

Page 223: CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/hcmedu/ttngoaingutinhoc/attachments/...44 Phạm Quốc Huy 13/Sep/02 60144375 Khối 9 9A3 Phước Thạnh

Stt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối Lớp Trường Quận/Huyện

10433 Nguyen Minh Hung 6/Jan/08 0023 4 DL QUỐC TẾ VIỆT ÚC - NGOÀI CÔNG LẬP

10434 Nguyen Huu An Huy 25/Jun/08 0022 4 DL QUỐC TẾ VIỆT ÚC - NGOÀI CÔNG LẬP

10435 Tran Minh Khoa 26/Aug/08 0036 4 TH NGUYỄN HIỀN - QUẬN 2

10436 Huynh Ngoc Khanh Linh 4/Jun/07 0029 5 DL QUỐC TẾ VIỆT ÚC - NGOÀI CÔNG LẬP

10437 Nguyen Le Minh Long 17/Nov/07 0002 5 TH LÊ VĂN TÁM - QUẬN 7

10438 Doan Thi Truc Mai 25/Dec/08 0039 4 TH NGUYỄN HIỀN - QUẬN 2

10439 Luong Quang Minh 16/Oct/07 0052 5 DL QUỐC TẾ VIỆT ÚC - NGOÀI CÔNG LẬP

10440 Nguyen Dang Minh 21/Dec/08 0015 4 DL QUỐC TẾ VIỆT ÚC - NGOÀI CÔNG LẬP

10441 Nguyen Le Bao Ngoc 25/Aug/09 0045 3 TH LÊ VĂN TÁM - QUẬN 7

10442 Pham Le Hong Ngoc 11/Aug/07 0041 4 TH NGUYỄN HIỀN - QUẬN 2

10443 Dao Thi Bao Ngoc 23/Feb/07 0030 5 DL QUỐC TẾ VIỆT ÚC - NGOÀI CÔNG LẬP

10444 Le Thao Nhi 17/May/08 0047 4 DL QUỐC TẾ VIỆT ÚC - NGOÀI CÔNG LẬP

10445 Vo Hong Phong 17/Feb/08 0038 4 TH NGUYỄN HIỀN - QUẬN 2

10446 Nguyen Gia Phu 29/Sep/07 0003 5 TH LÊ VĂN TÁM - QUẬN 7

10447 Le Sinh Thinh 29/Jun/08 0016 4 DL QUỐC TẾ VIỆT ÚC - NGOÀI CÔNG LẬP

10448 Nguyen Minh Thu 6/Aug/07 0034 5 DL QUỐC TẾ VIỆT ÚC - NGOÀI CÔNG LẬP

10449 Lai Anh Thu 27/Mar/07 0028 5 DL QUỐC TẾ VIỆT ÚC - NGOÀI CÔNG LẬP

10450 Vo Thanh Tien 18/Feb/09 0044 3 DL VICTORY INTERTIONAL EDUCATION - NGOÀI CÔNG LẬP

10451 Phan Ngoc Tuong Vy 5/Sep/07 0006 5 TH LÊ VĂN TÁM - QUẬN 7

10452 Vu Quoc Khanh Giao 4/Jul/09 0003 TH HỒ VĂN HUÊ

10453 Vo Dinh Kha Han 24/Jul/09 0006 TH HỒ VĂN HUÊ

10454 Bui Phuong Nam 4/Dec/08 0004 TH HỒ VĂN HUÊ

10455 Phan Vuong Ton 7/Nov/09 0005 TH HỒ VĂN HUÊ

10456 Nguyen Quoc Nguyen Khang 25/Apr/08 0002 TỰ DO

10457 Le Nguyen Dan Thanh 9/Sep/09 0001 TỰ DO

10458 Pham Hien Minh 12/Nov/09 0002 3 TH LƯƠNG THẾ VINH - QUẬN 7

10459 Pham Tran Sam 15/Feb/09 0003 3 TH LƯƠNG THẾ VINH - QUẬN 7

10460 Nguyen Phuong Anh 28/Jun/09 0008 3 TH LƯƠNG THẾ VINH - QUẬN 7

10461 Nguyen Lan Anh 28/Jun/09 0009 3 TH LƯƠNG THẾ VINH - QUẬN 7

10462 Huynh Gia Hao 14/Feb/08 0011 4 TH LƯƠNG THẾ VINH - QUẬN 7

10463 Vo Ngoc My Ky 17/May/08 0012 4 TH LƯƠNG THẾ VINH - QUẬN 7

10464 Vo Ngoc Bao Han 7/Nov/08 0013 4 TH LƯƠNG THẾ VINH - QUẬN 7

10465 Tran Nhat Mai 2/Aug/08 0014 4 TH LƯƠNG THẾ VINH - QUẬN 7

10466 Truong Ngoc Oanh 26/Jun/08 0016 4 TH LƯƠNG THẾ VINH - QUẬN 7

10467 Tran Ho Phuong Nhi 8/Mar/08 0018 4 TH LƯƠNG THẾ VINH - QUẬN 7

10468 Nguyen Hoang Minh 19/May/08 0019 4 TH LƯƠNG THẾ VINH - QUẬN 7

10469 Truong Nguyen Bao Khanh 26/Jan/08 0022 4 TH LƯƠNG THẾ VINH - QUẬN 7

10470 Pham Minh Chau 19/Feb/08 0023 4 TH LƯƠNG THẾ VINH - QUẬN 7

10471 Chu Gia Phu 26/Dec/07 0025 5 TH LƯƠNG THẾ VINH - QUẬN 7

10472 Nguyen Hoang Nam 19/Oct/07 0027 5 TH LƯƠNG THẾ VINH - QUẬN 7

10473 Nguyen Ha Ngan 16/Sep/07 0028 5 TH LƯƠNG THẾ VINH - QUẬN 7

10474 Phan Hoang Phu 8/Sep/07 0030 5 TH LƯƠNG THẾ VINH - QUẬN 7

10475 Ly Quoc Dat 15/Nov/07 0031 5 TH LƯƠNG THẾ VINH - QUẬN 7

10476 Nguyen Phuong Thao 13/Jan/07 0032 5 TH LƯƠNG THẾ VINH - QUẬN 7

10477 Bui Ho Hai Duong 6/Nov/07 0033 5 TH LƯƠNG THẾ VINH - QUẬN 7

10478 Nguyen Phuc An Khang 17/Nov/07 0035 5 TH LƯƠNG THẾ VINH - QUẬN 7

10479 Nguyen Le Huynh Tram 18/Nov/07 0036 5 TH LƯƠNG THẾ VINH - QUẬN 7

Page 224: CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/hcmedu/ttngoaingutinhoc/attachments/...44 Phạm Quốc Huy 13/Sep/02 60144375 Khối 9 9A3 Phước Thạnh

Stt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối Lớp Trường Quận/Huyện

10480 Tran Minh Hang 2/Apr/07 0037 5 TH LƯƠNG THẾ VINH - QUẬN 7

10481 Do Tu Anh 5/Jan/07 0038 5 TH LƯƠNG THẾ VINH - QUẬN 7

10482 Truong Nhat Bao Hy 21/Dec/07 0039 5 TH LƯƠNG THẾ VINH - QUẬN 7

10483 Khong Minh Khanh Linh 19/Sep/07 0041 5 TH LƯƠNG THẾ VINH - QUẬN 7

10484 Nguyen Gia Kien 29/Oct/09 0042 3 TH NAM SÀI GÒN - QUẬN 7

10485 Pham Duong Duc Anh 15/Apr/08 0043 4 TH NAM SÀI GÒN - QUẬN 7

10486 Nguyen Thai Hung 18/Oct/08 0045 4 TH NAM SÀI GÒN - QUẬN 7

10487 Vu Nguyen Diem Linh 25/Aug/08 0046 4 TH NAM SÀI GÒN - QUẬN 7

10488 Tran Chi Nam 13/Nov/08 0047 4 TH NAM SÀI GÒN - QUẬN 7

10489 Kim Le Phuong Ngan 28/Jan/08 0048 4 TH NAM SÀI GÒN - QUẬN 7

10490 Nguyen Vy Anh 11/Oct/08 0050 4 TH NAM SÀI GÒN - QUẬN 7

10491 Pham Hai Anh 12/Jul/08 0051 4 TH NAM SÀI GÒN - QUẬN 7

10492 Nguyen Phuong Han 3/Jan/08 0053 4 TH NAM SÀI GÒN - QUẬN 7

10493 Tran Viet Khang 3/Nov/08 0054 4 TH NAM SÀI GÒN - QUẬN 7

10494 Vo Thanh Minh Khang 27/Aug/08 0055 4 TH NAM SÀI GÒN - QUẬN 7

10495 Hoang My Phi Linh 16/Oct/08 0056 4 TH NAM SÀI GÒN - QUẬN 7

10496 Vu Bao Ngoc 24/Nov/08 0057 4 TH NAM SÀI GÒN - QUẬN 7

10497 Dao Van Nhi 4/Apr/08 0058 4 TH NAM SÀI GÒN - QUẬN 7

10498 Huynh Nguyen Bao Tran 10/Mar/08 0059 4 TH NAM SÀI GÒN - QUẬN 7

10499 Ho Thanh Truc 16/Feb/08 0061 4 TH NAM SÀI GÒN - QUẬN 7

10500 Huynh Ngoc An Vi 22/Oct/08 0062 4 TH NAM SÀI GÒN - QUẬN 7

10501 Pham Luong The Vinh 3/Aug/08 0063 4 TH NAM SÀI GÒN - QUẬN 7

10502 Le Minh Khoi 11/Jul/07 0064 5 TH NAM SÀI GÒN - QUẬN 7

10503 Phan My Lan 1/Jul/07 0065 5 TH NAM SÀI GÒN - QUẬN 7

10504 Tu Tuong Ngan 2/Feb/07 0066 5 TH NAM SÀI GÒN - QUẬN 7

10505 Nguyen Thanh Gia Nghi 9/Jun/07 0067 5 TH NAM SÀI GÒN - QUẬN 7

10506 Nguyen Hoang Nguyen 15/Sep/07 0068 5 TH NAM SÀI GÒN - QUẬN 7

10507 Vo Bao Tran 13/Feb/07 0069 5 TH NAM SÀI GÒN - QUẬN 7

10508 Vuong Chanh Hung 12/Jun/07 0070 5 TH NAM SÀI GÒN - QUẬN 7

10509 Vo Hoang Nam 2/Jan/07 0071 5 TH NAM SÀI GÒN - QUẬN 7

10510 Ho Ngoc Kim Thu 25/May/07 0072 5 TH NAM SÀI GÒN - QUẬN 7

10511 Nguyen Ngoc Quang 31/Dec/07 0076 5 TH LÊ ANH XUÂN - QUẬN 7

10512 Huynh Le Phuc Thinh 23/Feb/07 0077 5 TH LÊ ANH XUÂN - QUẬN 7

10513 Tran Ngoc Yen Nhi 3/Mar/07 0078 5 TH LÊ ANH XUÂN - QUẬN 7

10514 Nguyen Hoang NguyenCat 9/Jan/07 0079 5 TH LÊ ANH XUÂN - QUẬN 7

10515 Tran Khai Minh 10/Oct/09 0081 3 DL QUỐC TẾ VIỆT ÚC - NGOÀI CÔNG LẬP

10516 Nguyen Viet Gia Khanh 8/Jan/08 0082 4 DL QUỐC TẾ VIỆT ÚC - NGOÀI CÔNG LẬP

10517 Hoang Khoi Nguyen 15/Dec/08 0083 4 DL QUỐC TẾ VIỆT ÚC - NGOÀI CÔNG LẬP

10518 Nguyen Duy Bao Long 12/Jun/08 0085 4 DL QUỐC TẾ VIỆT ÚC - NGOÀI CÔNG LẬP

10519 Le Bihan Lyanne 22/Jul/08 0086 4 DL QUỐC TẾ VIỆT ÚC - NGOÀI CÔNG LẬP

10520 Le Minh Quan 15/Nov/08 0088 4 DL QUỐC TẾ VIỆT ÚC - NGOÀI CÔNG LẬP

10521 Ly Gia Han 31/Jan/08 0089 4 DL QUỐC TẾ VIỆT ÚC - NGOÀI CÔNG LẬP

10522 Phan Khanh Van 19/Apr/08 0090 4 DL QUỐC TẾ VIỆT ÚC - NGOÀI CÔNG LẬP

10523 Tran Nguyen Khang Daniel 9/Aug/07 0091 5 DL QUỐC TẾ VIỆT ÚC - NGOÀI CÔNG LẬP

10524 Le Diep Anh Thu 26/Mar/07 0092 5 DL QUỐC TẾ VIỆT ÚC - NGOÀI CÔNG LẬP

10525 Nguyen Bao Phuc 7/Mar/07 0093 5 DL QUỐC TẾ VIỆT ÚC - NGOÀI CÔNG LẬP

10526 Do Viet 4/Feb/07 0094 5 DL QUỐC TẾ VIỆT ÚC - NGOÀI CÔNG LẬP

Page 225: CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/hcmedu/ttngoaingutinhoc/attachments/...44 Phạm Quốc Huy 13/Sep/02 60144375 Khối 9 9A3 Phước Thạnh

Stt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối Lớp Trường Quận/Huyện

10527 Nguyen Ha Thanh Thao 18/Nov/07 0095 5 DL QUỐC TẾ VIỆT ÚC - NGOÀI CÔNG LẬP

10528 Do Nhat Hoa 4/Feb/08 0102 4 TH TAM ĐÔNG 2 - HUYỆN HÓC MÔN

10529 Tran Thanh Trung 27/Aug/08 0114 4 TH TAM ĐÔNG 2 - HUYỆN HÓC MÔN

10530 Dinh Duc Minh Quan 24/Oct/07 0127 5 TH TAM ĐÔNG 2 - HUYỆN HÓC MÔN

10531 Nguyen Thao Vy 5/Feb/07 0129 5 TH TAM ĐÔNG 2 - HUYỆN HÓC MÔN

10532 Nguyen Duong My Tam 11/Dec/07 0132 5 TH TAM ĐÔNG 2 - HUYỆN HÓC MÔN

10533 Vo Tuan Kiet 9/Jan/07 0133 5 TH TAM ĐÔNG 2 - HUYỆN HÓC MÔN

10534 Truong Huynh Thanh Vu 22/Dec/07 0134 5 TH TAM ĐÔNG 2 - HUYỆN HÓC MÔN

10535 Thieu Le Vy 12/Mar/07 0141 5 TH TAM ĐÔNG 2 - HUYỆN HÓC MÔN

10536 Tran My Tien 27/Dec/07 0142 5 TH TAM ĐÔNG 2 - HUYỆN HÓC MÔN

10537 Nguyen Tien Phi 19/Jul/08 0153 4 TH BÙI VĂN NGỮ - HUYỆN HÓC MÔN

10538 Cao Cu Chinh 23/Jan/08 0162 4 TH BÙI VĂN NGỮ - HUYỆN HÓC MÔN

10539 Nguyen Vy Van 3/Jul/08 0168 4 TH BÙI VĂN NGỮ - HUYỆN HÓC MÔN

10540 Nhan Quang Phuoc 3/Apr/07 0177 5 TH BÙI VĂN NGỮ - HUYỆN HÓC MÔN

10541 Ngo Thanh Nhan 12/Jul/07 0182 5 TH BÙI VĂN NGỮ - HUYỆN HÓC MÔN

10542 Viet Pham Minh Thao 3/Nov/08 0188 4 TH ẤP ĐÌNH - HUYỆN HÓC MÔN

10543 Ta Vu Bao Phuc 29/Oct/08 0189 4 TH ẤP ĐÌNH - HUYỆN HÓC MÔN

10544 Tran Ngoc Minh Chau 22/Jan/07 0197 5 TH ẤP ĐÌNH - HUYỆN HÓC MÔN

10545 Nguyen Tran Anh Thu 9/Sep/07 0201 5 TH ẤP ĐÌNH - HUYỆN HÓC MÔN

10546 Ha Le Ngoc Thinh 23/Nov/07 0202 5 TH ẤP ĐÌNH - HUYỆN HÓC MÔN

10547 Tran Pham Gia Han 10/Oct/07 0203 5 TH ẤP ĐÌNH - HUYỆN HÓC MÔN

10548 Nguyen Nhu Quynh 26/Nov/07 0204 5 TH ẤP ĐÌNH - HUYỆN HÓC MÔN

10549 Le Huy Duc 6/Jan/07 0214 5 TH ẤP ĐÌNH - HUYỆN HÓC MÔN

10550 Tran Thi Bao Ngoc 25/Feb/07 0238 5 TH LÝ CHÍNH THẮNG 2 - HUYỆN HÓC MÔN

10551 Do Dai Dang Dien 26/Jan/07 0241 5 TH LÝ CHÍNH THẮNG 2 - HUYỆN HÓC MÔN

10552 Phan Buu Dien 2/Oct/07 0242 5 TH LÝ CHÍNH THẮNG 2 - HUYỆN HÓC MÔN

10553 Nguyen Thai Tuan 20/Aug/07 0245 5 TH NGUYỄN AN NINH - HUYỆN HÓC MÔN

10554 Duong Le Uyen Nhi 7/Jun/07 0246 5 TH NGUYỄN AN NINH - HUYỆN HÓC MÔN

10555 Truong Hai Lam 28/Nov/07 0247 5 TH NGUYỄN AN NINH - HUYỆN HÓC MÔN

10556 Vo Huynh Nhat Lam 20/Feb/07 0248 5 TH NGUYỄN AN NINH - HUYỆN HÓC MÔN

10557 Huynh Kim Ngan 1/Jun/07 0249 5 TH NGUYỄN AN NINH - HUYỆN HÓC MÔN

10558 Phan Nguyen Thien Phuc 15/Dec/07 0250 5 TH NGUYỄN AN NINH - HUYỆN HÓC MÔN

10559 Nguyen Ngoc Van Anh 1/Aug/07 0252 5 TH NGUYỄN AN NINH - HUYỆN HÓC MÔN

10560 Ly Tuan Kiet 2/May/07 0253 5 TH NGUYỄN AN NINH - HUYỆN HÓC MÔN

10561 Ha Nguyen Bao Tran 12/May/08 0255 4 TH NGUYỄN AN NINH - HUYỆN HÓC MÔN

10562 Vu Gia Huy 25/Apr/08 0256 4 TH NGUYỄN AN NINH - HUYỆN HÓC MÔN

10563 Tran Vo Gia Thuc 11/Mar/08 0272 4 TH MỸ HÒA - HUYỆN HÓC MÔN

10564 Nguyen Do Duy Minh 16/Jul/07 0277 5 TH NHỊ XUÂN - HUYỆN HÓC MÔN

10565 Bui Quynh Anh 26/Oct/07 0281 5 TH TÂN HIỆP - HUYỆN HÓC MÔN

10566 Le Pham Thanh Nghi 14/Aug/07 0282 5 TH TÂN HIỆP - HUYỆN HÓC MÔN

10567 Nguyen Vu Anh Khoi 22/Oct/07 0283 5 TH TÂN HIỆP - HUYỆN HÓC MÔN

10568 Nguyen Khoa Nghi 29/Oct/08 0290 4 TH THỚI TAM - HUYỆN HÓC MÔN

10569 Pham Ngoc Tin 7/May/08 0297 4 TH THỚI TAM - HUYỆN HÓC MÔN

10570 Le Anh Quan 5/Mar/08 0299 4 TH THỚI TAM - HUYỆN HÓC MÔN

10571 Nguyen Thi Cam Phuong 28/Mar/08 0300 4 TH THỚI TAM - HUYỆN HÓC MÔN

10572 Le Hong Gam 29/Oct/07 0305 5 TH THỚI TAM - HUYỆN HÓC MÔN

10573 Le Vinh Phuc 9/Jan/07 0309 5 TH THỚI TAM - HUYỆN HÓC MÔN

Page 226: CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/hcmedu/ttngoaingutinhoc/attachments/...44 Phạm Quốc Huy 13/Sep/02 60144375 Khối 9 9A3 Phước Thạnh

Stt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối Lớp Trường Quận/Huyện

10574 Tran Gia Han 17/Nov/07 0314 5 TH THỚI TAM - HUYỆN HÓC MÔN

10575 Tran Gia Khiem 17/Nov/07 0315 5 TH THỚI TAM - HUYỆN HÓC MÔN

10576 Tran Phuong Bao Nghi 10/May/07 0316 5 TH THỚI TAM - HUYỆN HÓC MÔN

10577 Nguyen Kien Toan 17/Apr/07 0318 5 TH THỚI TAM - HUYỆN HÓC MÔN

10578 Nguyen Minh Quan 7/Mar/07 0320 5 TH THỚI TAM - HUYỆN HÓC MÔN

10579 Nguyen Vo Hung Thinh 28/Jan/07 0321 5 TH THỚI TAM - HUYỆN HÓC MÔN

10580 Nguyen Thanh Phat 12/Sep/07 0322 5 TH THỚI TAM - HUYỆN HÓC MÔN

10581 Vuu Huynh Gia An 31/Jan/07 0323 5 TH THỚI TAM - HUYỆN HÓC MÔN

10582 Pham Cao Man Nhi 28/Jul/07 0324 5 TH THỚI TAM - HUYỆN HÓC MÔN

10583 Tran Le Anh Dung 5/Nov/07 0325 5 TH THỚI TAM - HUYỆN HÓC MÔN

10584 Duong Ngoc Han 28/Feb/07 0326 5 TH THỚI TAM - HUYỆN HÓC MÔN

10585 Huynh Tran Phuc Nguyen 10/Oct/07 0330 5 TH THỚI TAM - HUYỆN HÓC MÔN

10586 Nguyen Nhan Nghia 12/Jul/07 0332 5 TH THỚI TAM - HUYỆN HÓC MÔN

10587 Le Tung Bach 8/Mar/07 0335 5 TH THỚI TAM - HUYỆN HÓC MÔN

10588 Nguyen Ngoc Phuong Anh 5/Jun/08 0343 4 TH TRẦN VĂN DANH - HUYỆN HÓC MÔN

10589 Su Thanh Phu Tho 17/May/07 0344 5 TH TRẦN VĂN DANH - HUYỆN HÓC MÔN

10590 Mai Duc Tu 4/Jan/07 0347 5 TH TRẦN VĂN DANH - HUYỆN HÓC MÔN

10591 Vo Thi Yen Ly 24/Feb/07 0361 5 TH TRẦN VĂN MƯỜI - HUYỆN HÓC MÔN

10592 Huynh Nhu Y 25/Mar/07 0362 5 TH TRẦN VĂN MƯỜI - HUYỆN HÓC MÔN

10593 Le Truong Minh Dang 21/Feb/08 0366 4 TH TRƯƠNG VĂN NGÀI - HUYỆN HÓC MÔN

10594 Bui Tien Duy 26/Sep/07 0385 5 TH TRƯƠNG VĂN NGÀI - HUYỆN HÓC MÔN

10595 Truong Chan Hai 26/May/07 0386 5 TH TRƯƠNG VĂN NGÀI - HUYỆN HÓC MÔN

10596 Ho Dong Ngoc Han 7/Apr/07 0389 5 TH TRƯƠNG VĂN NGÀI - HUYỆN HÓC MÔN

10597 Le Viet Hung 23/Apr/07 0392 5 TH TRƯƠNG VĂN NGÀI - HUYỆN HÓC MÔN

10598 Tran Truc Linh 17/Sep/07 0398 5 TH TRƯƠNG VĂN NGÀI - HUYỆN HÓC MÔN

10599 Nguyen Phan Nhat Minh 8/Feb/07 0399 5 TH TRƯƠNG VĂN NGÀI - HUYỆN HÓC MÔN

10600 Tran Doan Nhu Thuy 19/Jan/07 0405 5 TH TRƯƠNG VĂN NGÀI - HUYỆN HÓC MÔN

10601 Tang Ngoc Bao Chau 21/Jan/07 0409 5 TH VÕ VĂN THẶNG - HUYỆN HÓC MÔN

10602 Cao Bui Gia Phu 3/Mar/07 0410 5 TH VÕ VĂN THẶNG - HUYỆN HÓC MÔN

10603 Pham Vo Phuong Vy 13/Jun/08 0413 4 TH XUÂN THỚI THƯỢNG - HUYỆN HÓC MÔN

10604 Pham Thien Phuc 30/Jan/08 0414 4 TH XUÂN THỚI THƯỢNG - HUYỆN HÓC MÔN

10605 Vo Hong Bich Phuong 2/Jul/07 0416 5 TH XUÂN THỚI THƯỢNG - HUYỆN HÓC MÔN

10606 Hoang Duy Phuc 27/Aug/07 0418 5 TH XUÂN THỚI THƯỢNG - HUYỆN HÓC MÔN

10607 Pham Nguyen Duy Hau 7/Apr/07 0419 5 TH XUÂN THỚI THƯỢNG - HUYỆN HÓC MÔN

10608 Bui Gia Thanh 28/Dec/07 0422 5 TH XUÂN THỚI THƯỢNG - HUYỆN HÓC MÔN

10609 Hoang Gia Han 13/Mar/07 0423 5 TH XUÂN THỚI THƯỢNG - HUYỆN HÓC MÔN

10610 Pham Ho Khanh Hung 14/Dec/07 0426 5 TH XUÂN THỚI THƯỢNG - HUYỆN HÓC MÔN

10611 Nguyen Trung Hieu 18/Oct/07 0434 5 TH XUÂN THỚI THƯỢNG - HUYỆN HÓC MÔN

10612 Lai Quoc Anh 1/Mar/08 0441 4 TH MỸ HUỀ - HUYỆN HÓC MÔN

10613 Nguyen Tan Nguyen Phuc 10/Dec/07 0453 5 TH MỸ HUỀ - HUYỆN HÓC MÔN

10614 Lu Quoc Trung 15/Jul/07 0455 5 TH MỸ HUỀ - HUYỆN HÓC MÔN

10615 Nguyen Hoang Tung 22/May/07 0457 5 TH MỸ HUỀ - HUYỆN HÓC MÔN

10616 Le Hiep Thanh 26/Apr/07 0462 5 TH MỸ HUỀ - HUYỆN HÓC MÔN

10617 Nguyen Le Thuy Hang 9/Mar/07 0464 5 TH MỸ HUỀ - HUYỆN HÓC MÔN

10618 Pham Nhat Linh 14/Jun/07 0469 5 TH MỸ HUỀ - HUYỆN HÓC MÔN

10619 Nguyen Luong Khanh Van 12/Oct/07 0470 5 TH MỸ HUỀ - HUYỆN HÓC MÔN

10620 Vo Thi Ngoc Lien 13/Mar/07 0472 5 TH MỸ HUỀ - HUYỆN HÓC MÔN

Page 227: CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/hcmedu/ttngoaingutinhoc/attachments/...44 Phạm Quốc Huy 13/Sep/02 60144375 Khối 9 9A3 Phước Thạnh

Stt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối Lớp Trường Quận/Huyện

10621 Tran Thu Tam 29/Jan/07 0475 5 TH MỸ HUỀ - HUYỆN HÓC MÔN

10622 Tran Hoang Diem Phuong 15/Aug/07 0476 5 TH MỸ HUỀ - HUYỆN HÓC MÔN

10623 Nguyen Phan Minh Hai 5/Jan/07 0477 5 TH MỸ HUỀ - HUYỆN HÓC MÔN

10624 Tran Thi Khanh Hong 28/Sep/08 0480 4 TH NAM KỲ KHỞI NGHĨA - HUYỆN HÓC MÔN

10625 Bui Thi Quynh Anh 22/Nov/07 0481 5 TH NAM KỲ KHỞI NGHĨA - HUYỆN HÓC MÔN

10626 Trinh Le Thanh Truc 14/Apr/07 0486 5 TH TRẦN QUANG CƠ - QUẬN 10

10627 Nguyen Hong Phuc 23/Jun/07 0487 5 TH TRẦN QUANG CƠ - QUẬN 10

10628 Nguyen Ngoc Minh Nhu 7/Nov/07 0489 5 TH TRẦN QUANG CƠ - QUẬN 10

10629 Vu Ngoc Thuy Anh 2/Apr/07 0491 5 TH HỒ THỊ KỶ - QUẬN 10

10630 Ha Truc Linh 21/Sep/08 0493 4 TH TRẦN NHÂN TÔN - QUẬN 10

10631 Phan Minh Tri 22/Nov/07 0497 5 TH NGUYỄN CHÍ THANH - QUẬN 10

10632 Pham Nguyen Quynh Tran 14/Feb/07 0498 5 TH LÊ ĐÌNH CHINH - QUẬN 10

10633 Le Khanh Hoang 13/Aug/07 0499 5 TH LÊ ĐÌNH CHINH - QUẬN 11

10634 Nguyen Le Kim Thao 9/Jan/08 0500 4 TH BẮC HẢI - QUẬN 10

10635 Nguyen Chau Bao Anh 28/Dec/08 0502 4 TH BẮC HẢI - QUẬN 10

10636 Tat To Thi 9/Sep/08 0503 4 TH BẮC HẢI - QUẬN 10

10637 Tat Huy Minh 16/Apr/07 0504 5 TH BẮC HẢI - QUẬN 10

10638 Ngo Nguyen Quynh Nhu 4/Mar/07 0505 5 TH BẮC HẢI - QUẬN 10

10639 Le Minh Thang 14/Feb/08 0507 4 TH DƯƠNG MINH CHÂU - QUẬN 10

10640 Huynh Le Quynh Nhu 22/Aug/08 0509 4 TH DƯƠNG MINH CHÂU - QUẬN 10

10641 Nguyen Ngoc Tram Anh 16/Jun/08 0510 4 TH DƯƠNG MINH CHÂU - QUẬN 10

10642 Tran Hong Minh Phu 8/May/08 0512 4 TH DƯƠNG MINH CHÂU - QUẬN 10

10643 Pham Tuong Han 31/Jan/08 0514 4 TH DƯƠNG MINH CHÂU - QUẬN 10

10644 Vu Le Minh Dat 25/Oct/08 0516 4 TH DƯƠNG MINH CHÂU - QUẬN 10

10645 Do Anh Khoi 9/Nov/07 0517 5 TH DƯƠNG MINH CHÂU - QUẬN 10

10646 Pham Ngoc Anh Tai 13/Apr/07 0518 5 TH DƯƠNG MINH CHÂU - QUẬN 10

10647 Tran Nguyen Thien Huong 28/Jun/07 0520 5 TH DƯƠNG MINH CHÂU - QUẬN 10

10648 Cao Thanh Binh 14/Aug/07 0522 5 TH DƯƠNG MINH CHÂU - QUẬN 10

10649 Nguyen Tuong Bao Ngoc 16/Jun/07 0523 5 TH DƯƠNG MINH CHÂU - QUẬN 10

10650 Do Van Anh 9/Jan/07 0525 5 TH DƯƠNG MINH CHÂU - QUẬN 10

10651 Nguyen Ngoc Quynh Tram 23/Jan/07 0526 5 TH DƯƠNG MINH CHÂU - QUẬN 10

10652 Nguyen Minh Ngoc 22/Sep/07 0527 5 TH DƯƠNG MINH CHÂU - QUẬN 10

10653 Pham Nguyen Quang 28/Nov/07 0528 5 TH DƯƠNG MINH CHÂU - QUẬN 10

10654 Quach Van Minh 25/Jun/07 0529 5 TH DƯƠNG MINH CHÂU - QUẬN 10

10655 Nguyen Tran Phuong Bao 4/Oct/07 0530 5 TH DƯƠNG MINH CHÂU - QUẬN 10

10656 Dang Nguyen Phuong Nghi 14/Aug/07 0531 5 TH DƯƠNG MINH CHÂU - QUẬN 10

10657 Nguyen Gia Hung 4/Jul/08 0532 4 TH VÕ TRƯỜNG TOẢN - QUẬN 10

10658 Tong Ton Thai 31/Jul/07 0533 5 TH VÕ TRƯỜNG TOẢN - QUẬN 10

10659 Mai Phuc Nguyen 27/May/07 0534 5 TH VÕ TRƯỜNG TOẢN - QUẬN 10

10660 Luu An Nhien 7/Apr/07 0535 5 TH VÕ TRƯỜNG TOẢN - QUẬN 10

10661 Nguyen Minh Tri 12/Feb/07 0536 5 TH VÕ TRƯỜNG TOẢN - QUẬN 10

10662 Lam Ngoc Bao Anh 27/Jan/07 0537 5 TH VÕ TRƯỜNG TOẢN - QUẬN 10

10663 Bui Mai Van Hien 6/Jan/07 0538 5 TH VÕ TRƯỜNG TOẢN - QUẬN 10

10664 Nguyen Ngoc Khanh Quynh 25/Jul/07 0539 5 TH VÕ TRƯỜNG TOẢN - QUẬN 10

10665 Pham To Minh Dang 25/Oct/08 0540 4 TH THIÊN HỘ DƯƠNG - QUẬN 10

10666 Nguyen Do Viet Anh 17/Jan/07 0542 5 TH THIÊN HỘ DƯƠNG - QUẬN 10

10667 Tieu Hoang Hai 31/Mar/07 0544 5 TH THIÊN HỘ DƯƠNG - QUẬN 10

Page 228: CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/hcmedu/ttngoaingutinhoc/attachments/...44 Phạm Quốc Huy 13/Sep/02 60144375 Khối 9 9A3 Phước Thạnh

Stt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối Lớp Trường Quận/Huyện

10668 Vu Thuy Duong 15/Mar/07 0546 5 TH THIÊN HỘ DƯƠNG - QUẬN 10

10669 Tran Bach Gia Huong 2/Jan/07 0547 5 TH THIÊN HỘ DƯƠNG - QUẬN 10

10670 Nguyen Lap Kien 7/Sep/07 0548 5 TH THIÊN HỘ DƯƠNG - QUẬN 10

10671 Nguyen Tran Minh Anh 30/Oct/07 0549 5 TH THIÊN HỘ DƯƠNG - QUẬN 10

10672 Vo Tran Ha 13/Jan/08 0550 4 TH TRIỆU THỊ TRINH - QUẬN 10

10673 Nguyen Ngoc Linh San 15/Oct/07 0551 5 TH TRIỆU THỊ TRINH - QUẬN 10

10674 Nguyen Minh Vu 7/May/07 0552 5 TH TRIỆU THỊ TRINH - QUẬN 10

10675 Pham Gia Hao 27/Jun/07 0553 5 TH TRƯƠNG ĐỊNH - QUẬN 10

10676 Le Minh Nhat 25/Apr/07 0554 5 TH TRƯƠNG ĐỊNH - QUẬN 10

10677 Lam Quang Nhat 12/Apr/07 0555 5 TH TRƯƠNG ĐỊNH - QUẬN 10

10678 Nguyen Gia Nghiep 17/May/07 0556 5 TH TRƯƠNG ĐỊNH - QUẬN 10

10679 Nguyen Thanh Nha Trang 15/Aug/07 0557 5 TH TRƯƠNG ĐỊNH - QUẬN 10

10680 Pham Hoang Bao 10/May/07 0558 5 TH TRƯƠNG ĐỊNH - QUẬN 10

10681 Luu Nguyen Thanh Truc 7/Dec/07 0560 5 TH TRƯƠNG ĐỊNH - QUẬN 10

10682 Hua Cat Linh 4/Jul/07 0562 5 TH TRƯƠNG ĐỊNH - QUẬN 10

10683 Ton Nu Minh Hanh 14/Dec/07 0564 5 TH TRƯƠNG ĐỊNH - QUẬN 10

10684 Hoang Huong Dien 25/Jan/08 0565 4 TH TRẦN VĂN KIỂU - QUẬN 10

10685 Nguyen Huynh Xuan Anh 26/Oct/08 0566 4 TH TRẦN VĂN KIỂU - QUẬN 10

10686 Ho Nhut Minh Khang 9/Feb/07 0567 5 TH LẠC LONG QUÂN - QUẬN 11

10687 Do Quoc Dung 18/Sep/07 0569 5 TH NGUYỄN BÁ NGỌC - QUẬN 11

10688 Luong Nguyen Gia Han 22/Mar/08 0572 4 TH TRƯNG TRẮC - QUẬN 11

10689 Vo Minh Hieu 16/Jun/07 0573 4 TH TRƯNG TRẮC - QUẬN 11

10690 Hoang Minh Tri 5/Jan/08 0574 4 TH TRƯNG TRẮC - QUẬN 11

10691 Vo Lam Gia Hy 28/Aug/08 0575 4 TH TRƯNG TRẮC - QUẬN 11

10692 Kieu Tuan Nghia 31/Jan/08 0577 4 TH TRƯNG TRẮC - QUẬN 11

10693 Nguyen Ngoc Quynh Anh 8/Apr/08 0578 4 TH TRƯNG TRẮC - QUẬN 11

10694 Tang Gia Bao 13/Sep/08 0579 4 TH TRƯNG TRẮC - QUẬN 11

10695 Le Phuc Minh Thu 16/Oct/08 0584 4 TH LƯƠNG ĐỊNH CỦA - QUẬN 3

10696 Lam Gia Khang 14/Dec/08 0587 4 TH LƯƠNG ĐỊNH CỦA - QUẬN 3

10697 Phan Gia Bao 15/Apr/08 0593 4 TH LƯƠNG ĐỊNH CỦA - QUẬN 3

10698 Ha Vi Tuong 20/Feb/07 0594 5 TH LƯƠNG ĐỊNH CỦA - QUẬN 3

10699 Hong Duy Anh 5/Feb/07 0595 5 TH LƯƠNG ĐỊNH CỦA - QUẬN 3

10700 Doan Vinh Khanh 18/Feb/07 0598 5 TH LƯƠNG ĐỊNH CỦA - QUẬN 3

10701 Nguyen Huu Khoi 4/Feb/07 0600 5 TH LƯƠNG ĐỊNH CỦA - QUẬN 3

10702 Do Khang Thinh 12/Mar/07 0601 5 TH LƯƠNG ĐỊNH CỦA - QUẬN 3

10703 Lam Hanh Nhu 17/Nov/07 0602 5 TH LƯƠNG ĐỊNH CỦA - QUẬN 3

10704 Luong Nguyen Gia Han 5/Oct/07 0603 5 TH LƯƠNG ĐỊNH CỦA - QUẬN 3

10705 Nguyen Khoi Nguyen 17/Jun/07 0604 5 TH LƯƠNG ĐỊNH CỦA - QUẬN 3

10706 To Uyen Nhi 19/Dec/07 0605 5 TH LƯƠNG ĐỊNH CỦA - QUẬN 3

10707 Le Minh Huy 23/Dec/07 0606 5 TH LƯƠNG ĐỊNH CỦA - QUẬN 3

10708 Dang Khanh Linh 14/Jan/07 0608 5 TH LƯƠNG ĐỊNH CỦA - QUẬN 3

10709 Vo Tran Nhu Y 2/Aug/07 0609 5 TH LƯƠNG ĐỊNH CỦA - QUẬN 3

10710 Phung Gia Man 11/Nov/07 0611 5 TH LƯƠNG ĐỊNH CỦA - QUẬN 3

10711 Vo Nguyen Quoc Huy 23/May/07 0612 5 TH LƯƠNG ĐỊNH CỦA - QUẬN 3

10712 Nguyen Trung Khanh 14/Nov/07 0613 5 TH LƯƠNG ĐỊNH CỦA - QUẬN 3

10713 Pham Khoi Nguyen 26/Oct/07 0614 5 TH LƯƠNG ĐỊNH CỦA - QUẬN 3

10714 Pham Le Gia Phuc 24/Apr/08 0619 4 TH NGUYỄN VIỆT HỒNG - QUẬN 3

Page 229: CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/hcmedu/ttngoaingutinhoc/attachments/...44 Phạm Quốc Huy 13/Sep/02 60144375 Khối 9 9A3 Phước Thạnh

Stt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối Lớp Trường Quận/Huyện

10715 Le Nguyen Thai Son 26/Jul/08 0625 4 TH TRẦN BÌNH TRỌNG - QUẬN 5

10716 Nguyen Xuan Tam 6/Feb/08 0631 4 TH TRẦN BÌNH TRỌNG - QUẬN 5

10717 Nguyen Tran Anh Khoi 16/Jan/08 0633 4 TH TRẦN BÌNH TRỌNG - QUẬN 5

10718 Vo Le Tuyet Nhi 25/Sep/07 0634 5 TH TRẦN BÌNH TRỌNG - QUẬN 5

10719 Nguyen Tan Phat 16/Apr/07 0635 5 TH TRẦN BÌNH TRỌNG - QUẬN 5

10720 Chu Ngoc Minh Thy 8/Mar/07 0636 5 TH TRẦN BÌNH TRỌNG - QUẬN 5

10721 Nguyen Khanh Huy 3/Mar/07 0637 5 TH TRẦN BÌNH TRỌNG - QUẬN 5

10722 Vo Nhat Xuan Tien 20/Jul/08 0641 4 TH TRẦN BÌNH TRỌNG - QUẬN 5

10723 Duong Thanh Tai 7/May/08 0645 4 TH TRẦN BÌNH TRỌNG - QUẬN 5

10724 Tran Hong Duc 11/Feb/07 0646 5 TH TRẦN BÌNH TRỌNG - QUẬN 5

10725 Luu Minh Tien 20/Jan/07 0647 5 TH TRẦN BÌNH TRỌNG - QUẬN 5

10726 Nguyen Hoang Nam 15/Dec/08 0648 4 TH CHU VĂN AN - QUẬN BÌNH THẠNH

10727 Tran Huu Hoang Ha 14/Aug/08 0650 4 TH CHU VĂN AN - QUẬN BÌNH THẠNH

10728 Vo Hoang Phuong Anh 16/Dec/07 0652 5 TH CHU VĂN AN - QUẬN BÌNH THẠNH

10729 Mai Vo Khanh Huy 6/May/08 0654 4 TH THẠNH MỸ TÂY - QUẬN BÌNH THẠNH

10730 Hoang Gia Phat 28/Apr/08 0657 4 TH THẠNH MỸ TÂY - QUẬN BÌNH THẠNH

10731 Nguyen Kim Phung 10/Nov/08 0658 4 TH THẠNH MỸ TÂY - QUẬN BÌNH THẠNH

10732 Nguyen Hoang Phong 17/Jan/08 0663 4 TH THẠNH MỸ TÂY - QUẬN BÌNH THẠNH

10733 Nguyen Ngoc Minh Anh 14/Aug/08 0664 4 TH THẠNH MỸ TÂY - QUẬN BÌNH THẠNH

10734 Vu Do Ngoc Khanh 28/Jan/08 0665 4 TH THẠNH MỸ TÂY - QUẬN BÌNH THẠNH

10735 Le Tan Khang 7/Mar/08 0667 4 TH THẠNH MỸ TÂY - QUẬN BÌNH THẠNH

10736 Dao Nguyen Ngoc Minh 4/Oct/08 0669 4 TH THẠNH MỸ TÂY - QUẬN BÌNH THẠNH

10737 Nguyen Hien Minh 18/Sep/07 0676 5 TH THẠNH MỸ TÂY - QUẬN BÌNH THẠNH

10738 Nguyen Thai Son 25/Feb/07 0678 5 TH THẠNH MỸ TÂY - QUẬN BÌNH THẠNH

10739 Nguyen Quoc Dat 25/Feb/07 0680 5 TH THẠNH MỸ TÂY - QUẬN BÌNH THẠNH

10740 Do Hai Lam 21/Jun/07 0681 5 TH THẠNH MỸ TÂY - QUẬN BÌNH THẠNH

10741 Nguyen Anh Tai 14/Mar/07 0683 5 TH THẠNH MỸ TÂY - QUẬN BÌNH THẠNH

10742 Nguyen Tram Anh 24/Jul/07 0685 5 TH THẠNH MỸ TÂY - QUẬN BÌNH THẠNH

10743 Tran Ngoc Nam 8/Jul/07 0686 5 TH THẠNH MỸ TÂY - QUẬN BÌNH THẠNH

10744 Pham Tran Hoang Tua Anh 12/Aug/07 0687 5 TH THẠNH MỸ TÂY - QUẬN BÌNH THẠNH

10745 Le Ngoc Minh Thu 16/Oct/07 0692 5 TH HỒ VĂN CƯỜNG - QUẬN TÂN PHÚ

10746 Truong Hoai An 1/Aug/07 0693 5 TH HỒ VĂN CƯỜNG - QUẬN TÂN PHÚ

10747 Huynh Nguyen Khanh Nhi 18/Aug/07 0694 5 TH HỒ VĂN CƯỜNG - QUẬN TÂN PHÚ

10748 Le Hoang Hai 22/Jul/07 0695 5 TH HỒ VĂN CƯỜNG - QUẬN TÂN PHÚ

10749 Pham Hoang Khang 7/Apr/07 0698 5 DL QUỐC TẾ VIỆT ÚC - NGOÀI CÔNG LẬP

10750 Nguyen Huynh Quoc Cuong 15/Aug/08 0699 4 DL QUỐC TẾ VIỆT ÚC - NGOÀI CÔNG LẬP

10751 Nguyen Tue Minh 23/Oct/08 0700 4 DL QUỐC TẾ VIỆT ÚC - NGOÀI CÔNG LẬP

10752 Phung Nguyen Quoc Bao 5/Jan/08 0701 4 DL QUỐC TẾ VIỆT ÚC - NGOÀI CÔNG LẬP

10753 Dang Hoang Nguyen 26/Jul/08 0703 4 DL QUỐC TẾ VIỆT ÚC - NGOÀI CÔNG LẬP

10754 Truong Buu Chau 22/Sep/08 0704 4 DL QUỐC TẾ VIỆT ÚC - NGOÀI CÔNG LẬP

10755 Tran Hoang Long 2/Nov/07 0705 5 DL QUỐC TẾ VIỆT ÚC - NGOÀI CÔNG LẬP

10756 Tran Nguyen Long 2/Nov/07 0706 5 DL QUỐC TẾ VIỆT ÚC - NGOÀI CÔNG LẬP

10757 Hong Truong Nha 9/Feb/07 0709 5 DL QUỐC TẾ VIỆT ÚC - NGOÀI CÔNG LẬP

10758 Bui Hoang Yen Nhi 18/Jan/07 0710 5 DL QUỐC TẾ VIỆT ÚC - NGOÀI CÔNG LẬP

10759 Nguyen Thi Yen Vy 18/Jun/07 0711 5 DL QUỐC TẾ VIỆT ÚC - NGOÀI CÔNG LẬP

10760 Dao Doan Doanh Doanh 27/Aug/07 0712 5 DL QUỐC TẾ VIỆT ÚC - NGOÀI CÔNG LẬP

10761 Pham Hoang Dieu Bich 19/Dec/07 0713 5 DL QUỐC TẾ VIỆT ÚC - NGOÀI CÔNG LẬP

Page 230: CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/hcmedu/ttngoaingutinhoc/attachments/...44 Phạm Quốc Huy 13/Sep/02 60144375 Khối 9 9A3 Phước Thạnh

Stt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối Lớp Trường Quận/Huyện

10762 Vo Hoanh Danh 6/Oct/07 0714 5 DL QUỐC TẾ VIỆT ÚC - NGOÀI CÔNG LẬP

10763 Quang Hanh Thien 21/Oct/07 0715 5 DL QUỐC TẾ VIỆT ÚC - NGOÀI CÔNG LẬP

10764 Pham Minh Quang 13/Mar/07 0716 5 DL QUỐC TẾ VIỆT ÚC - NGOÀI CÔNG LẬP

10765 Lam Thoai Nghi 26/Jun/07 0717 5 DL QUỐC TẾ VIỆT ÚC - NGOÀI CÔNG LẬP

10766 Lam Chi Minh 8/Feb/07 0718 5 DL QUỐC TẾ VIỆT ÚC - NGOÀI CÔNG LẬP

10767 Ho Ngoc Thanh Nhu 26/Nov/07 0719 5 DL QUỐC TẾ VIỆT ÚC - NGOÀI CÔNG LẬP

10768 Ho Ngoc Anh 10/Jul/07 0720 5 DL QUỐC TẾ VIỆT ÚC - NGOÀI CÔNG LẬP

10769 Nguyen Dang Tien 20/Dec/07 0722 5 DL QUỐC TẾ VIỆT ÚC - NGOÀI CÔNG LẬP

10770 Tu Chi An 28/Jan/07 0723 5 DL QUỐC TẾ VIỆT ÚC - NGOÀI CÔNG LẬP

10771 Tu Nguyen Quan 23/Mar/07 0724 5 DL QUỐC TẾ VIỆT ÚC - NGOÀI CÔNG LẬP

10772 Tran Le Phuc An 18/Jan/07 0725 5 DL QUỐC TẾ VIỆT ÚC - NGOÀI CÔNG LẬP

10773 Phan Phi Long 10/Jul/07 0001 5 TH THẠNH MỸ TÂY - QUẬN BÌNH THẠNH

10774 Nguyen Ngoc Thao Nguyen 8/Feb/06 0002 6 THCS LẠC HỒNG - QUẬN 10

10775 Huynh Thi Thuy Tien 28/Apr/07 0003 5 TH TAM ĐÔNG 2 - HUYỆN HÓC MÔN

10776 Su Thanh Phu Tho 17/May/07 0004 5 TH TRẦN VĂN DANH - HUYỆN HÓC MÔN

10777 Le Xuan Khoa 12/Jul/08 0012 4 TH THỚI TAM - HUYỆN HÓC MÔN

10778 Vo Thi Bich Ngoc 22/Dec/07 0029 5 TH MỸ HÒA - HUYỆN HÓC MÔN

10779 Phan Nhat Khanh Dang 25/Dec/07 0030 5 TH NHỊ XUÂN - HUYỆN HÓC MÔN

10780 Nguyen Cong Huan 27/Oct/05 0001 TỰ DO THCS LỮ GIA - QUẬN 11

10781 Nguyen Thao Anh Minh 31/Oct/07 0002 TỰ DO TH PHÙNG HƯNG - QUẬN 11

10782 Nguyen Tuan Duc 19/Feb/09 0003 TỰ DO DL QUỐC TẾ VIỆT ÚC - NGOÀI CÔNG LẬP

10783 Nguyen Ngoc Quynh Tien 13/Dec/08 0004 TỰ DO TH LÊ ĐỨC THỌ - QUẬN GÒ VẤP

10784 Nguyen Thuy Thao Nguyen 3/Nov/08 0005 TỰ DO TH DƯƠNG MINH CHÂU - QUẬN 10

10785 Nguyen Hoang Gia Phu 5/Jun/07 0006 TỰ DO TH NGUYỄN VĂN TRỖI - QUẬN 2

10786 Ngo Ngoc Vien Minh 29/Mar/08 0008 PGD Q5 TH TRẦN BÌNH TRỌNG - QUẬN 5

10787 Ly Gia Phuc 10/Apr/08 0010 PGD Q5 TH TRẦN BÌNH TRỌNG - QUẬN 5

10788 Pham Nguyen Minh Chau 10/Aug/08 0012 PGD Q5 TH TRẦN BÌNH TRỌNG - QUẬN 5

10789 Nguyen Khanh Bao Nguyen 26/Oct/07 0017 VIỆT ÚC Q1 DL QUỐC TẾ VIỆT ÚC - NGOÀI CÔNG LẬP

10790 Tran Le Minh Nhat 9/Feb/07 0018 VIỆT ÚC Q1 DL QUỐC TẾ VIỆT ÚC - NGOÀI CÔNG LẬP

10791 Le Ngoc Uyen Nhi 16/Jun/07 0019 VIỆT ÚC Q1 DL QUỐC TẾ VIỆT ÚC - NGOÀI CÔNG LẬP

10792 Dang Minh Thong 4/Nov/07 0020 VIỆT ÚC Q1 DL QUỐC TẾ VIỆT ÚC - NGOÀI CÔNG LẬP

10793 Truong Nguyet Minh 12/Apr/07 0025 ẠM HỒNG THÁI TH PHẠM HỒNG THÁI - QUẬN 5

10794 Duong Khanh Ha 4/Dec/08 0030 PGD Q1 TH TRẦN HƯNG ĐẠO - QUẬN 1

10795 Vu Nguyen Khanh Ngoc 1/Apr/08 0031 PGD Q1 TH TRẦN HƯNG ĐẠO - QUẬN 1

10796 Pham Dang Phuong Uyen 2/Sep/08 0032 PGD Q1 TH TRẦN HƯNG ĐẠO - QUẬN 1

10797 Tran Hoang Anh 26/Aug/08 0033 PGD Q1 TH TRẦN HƯNG ĐẠO - QUẬN 1

10798 Hoang Gia Han 17/May/08 0034 PGD Q1 TH TRẦN HƯNG ĐẠO - QUẬN 1

10799 Nguyen Ha Trang 7/Mar/07 0037 PGD Q1 TH TRẦN HƯNG ĐẠO - QUẬN 1

10800 Tran Hoang Khanh Linh 17/May/07 0038 PGD Q1 TH TRẦN HƯNG ĐẠO - QUẬN 1

10801 Nguyen Ngoc Van Anh 23/Jun/07 0039 PGD Q1 TH TRẦN HƯNG ĐẠO - QUẬN 1

10802 Nguyen Vo Minh Tan 6/Dec/07 0048 PGD Q1 TH TRẦN HƯNG ĐẠO - QUẬN 1

10803 Phan Thao Van 3/May/07 0049 PGD Q1 TH TRẦN HƯNG ĐẠO - QUẬN 1

10804 Huynh Dinh Dang 21/Jul/07 0050 PGD Q1 TH TRẦN HƯNG ĐẠO - QUẬN 1

10805 Tran Ngoc Hoang Anh 18/Feb/07 0052 PGD Q1 TH TRẦN HƯNG ĐẠO - QUẬN 1

10806 Tran Quoc Minh Long 19/Mar/07 0054 PGD Q1 TH TRẦN HƯNG ĐẠO - QUẬN 1

10807 Hoang Xuan Nguyen 11/Nov/07 0055 PGD Q1 TH TRẦN HƯNG ĐẠO - QUẬN 1

10808 Duong Thien Lac 11/Jun/07 0056 PGD Q1 TH TRẦN HƯNG ĐẠO - QUẬN 1

Page 231: CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/hcmedu/ttngoaingutinhoc/attachments/...44 Phạm Quốc Huy 13/Sep/02 60144375 Khối 9 9A3 Phước Thạnh

Stt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối Lớp Trường Quận/Huyện

10809 Tran Thi Minh Tram 16/Jun/07 0057 PGD Q1 TH TRẦN HƯNG ĐẠO - QUẬN 1

10810 Nguyen Tuan An 5/Mar/07 0061 PGD Q1 TH TRẦN HƯNG ĐẠO - QUẬN 1

10811 Nguyen Le Minh Anh 19/Jan/07 0062 PGD Q1 TH TRẦN HƯNG ĐẠO - QUẬN 1

10812 Nguyen Thanh Mai 13/Feb/07 0063 PGD Q1 TH TRẦN HƯNG ĐẠO - QUẬN 1

10813 Vo Anh Phuc 25/Mar/07 0069 PGD Q1 TH TRẦN HƯNG ĐẠO - QUẬN 1

10814 Nguyen Nhat Dang 13/Feb/07 0070 PGD Q1 TH TRẦN HƯNG ĐẠO - QUẬN 1

10815 Tran Ngoc Bao Tran 18/Sep/07 0071 PGD Q1 TH TRẦN HƯNG ĐẠO - QUẬN 1

10816 Nguyen Duong Huong Giang 2/Jan/07 0072 PGD Q1 TH TRẦN HƯNG ĐẠO - QUẬN 1

10817 Pham Tien Vu 31/May/07 0075 PGD Q1 TH TRẦN HƯNG ĐẠO - QUẬN 1

10818 Duong Gia Han 6/Apr/07 0076 PGD Q1 TH TRẦN HƯNG ĐẠO - QUẬN 1

10819 Pham Uyen Nhi 2/Aug/07 0080 PGD Q1 TH NGUYỄN THÁI HỌC - QUẬN 1

10820 Dinh Ngoc Tran Vu 21/Aug/07 0081 PGD Q1 TH NGUYỄN THÁI HỌC - QUẬN 1

10821 Nguyen Ba Phuoc Hai 24/Apr/07 0083 PGD Q1 TH NGUYỄN THÁI HỌC - QUẬN 1

10822 Mai Cat Tuong 15/Mar/08 0085 PGD Q1 TH HÒA BÌNH - QUẬN 1

10823 Le Gia Han 17/Jun/08 0086 PGD Q1 TH HÒA BÌNH - QUẬN 1

10824 Nguyen Thanh Nhan 21/Dec/08 0087 PGD Q1 TH HÒA BÌNH - QUẬN 1

10825 Tran Tu Quyen 23/Mar/08 0091 PGD Q1 TH HÒA BÌNH - QUẬN 1

10826 Luong Thuy Duong 18/Jul/08 0092 PGD Q1 TH HÒA BÌNH - QUẬN 1

10827 Nguyen Bao Khanh 18/Feb/08 0093 PGD Q1 TH HÒA BÌNH - QUẬN 1

10828 Dao Gia Minh 15/Mar/08 0096 PGD Q1 TH HÒA BÌNH - QUẬN 1

10829 Le Tran Minh Khoi 16/Mar/08 0097 PGD Q1 TH HÒA BÌNH - QUẬN 1

10830 Nguyen Phuong Anh 17/Sep/08 0099 PGD Q1 TH HÒA BÌNH - QUẬN 1

10831 Nguyen Chi Gia Bao 12/Nov/07 0102 PGD Q1 TH HÒA BÌNH - QUẬN 1

10832 Le Dang Khoa 23/Sep/07 0103 PGD Q1 TH HÒA BÌNH - QUẬN 1

10833 Bui Minh Cong Danh 14/Sep/07 0104 PGD Q1 TH HÒA BÌNH - QUẬN 1

10834 Nguyen Gia Cat Tuong 13/Jul/07 0106 PGD Q1 TH HÒA BÌNH - QUẬN 1

10835 Lam Hoang Nhu Ngoc 26/Sep/07 0107 PGD Q1 TH HÒA BÌNH - QUẬN 1

10836 Le Nguyen Thien Kim 8/Mar/07 0108 PGD Q1 TH HÒA BÌNH - QUẬN 1

10837 Pham Ha Anh Minh 25/Mar/07 0109 PGD Q1 TH HÒA BÌNH - QUẬN 1

10838 Pham Bao Ngoc 23/Mar/07 0110 PGD Q1 TH HÒA BÌNH - QUẬN 1

10839 Tran Bao An 5/Nov/07 0111 PGD Q1 TH HÒA BÌNH - QUẬN 1

10840 Duong Quoc Hung 11/Jul/07 0112 PGD Q1 TH HÒA BÌNH - QUẬN 1

10841 Nguyen Hai Dang 18/May/07 0113 PGD Q1 TH HÒA BÌNH - QUẬN 1

10842 Nguyen Tran Khanh Ngoc 18/Apr/07 0115 PGD Q1 TH HÒA BÌNH - QUẬN 1

10843 Le Hai Nguyen 28/Jul/07 0116 PGD Q1 TH HÒA BÌNH - QUẬN 1

10844 Tran Viet Khoi 23/Nov/07 0117 PGD Q1 TH HÒA BÌNH - QUẬN 1

10845 Trinh Nguyen Tien Long 1/Mar/07 0119 PGD Q1 TH HÒA BÌNH - QUẬN 1

10846 Nguyen Hoang Khoi Nguyen 17/May/07 0120 PGD Q1 TH HÒA BÌNH - QUẬN 1

10847 Le Quoc Dat 1/Jan/07 0121 PGD Q1 TH HÒA BÌNH - QUẬN 1

10848 Ly Khanh Phuong Dong 23/Oct/07 0122 PGD Q1 TH HÒA BÌNH - QUẬN 1

10849 Ho Thai Loc 25/Jan/08 0126 PGD Q1 TH KHAI MINH - QUẬN 1

10850 Ho Tran Nguyen Han 14/May/07 0127 PGD Q1 TH NGUYỄN HUỆ - QUẬN 1

10851 Le Minh Khoi 12/Oct/07 0128 PGD Q1 TH NGUYỄN HUỆ - QUẬN 1

10852 Cao Tran My Thanh 20/Sep/07 0129 PGD Q1 TH NGUYỄN HUỆ - QUẬN 1

10853 Dau Minh Trang 11/Oct/08 0130 PGD Q1 TH NGUYỄN HUỆ - QUẬN 1

10854 Tran Thi Kim Ngan 15/Feb/08 0132 PGD Q1 TH NGUYỄN HUỆ - QUẬN 1

10855 Nguyen Quang Dung 28/Sep/08 0133 PGD Q1 TH NGUYỄN HUỆ - QUẬN 1

Page 232: CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/hcmedu/ttngoaingutinhoc/attachments/...44 Phạm Quốc Huy 13/Sep/02 60144375 Khối 9 9A3 Phước Thạnh

Stt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối Lớp Trường Quận/Huyện

10856 Nguyen Minh Nhu 28/Sep/07 0136 PGD Q1 TH NGUYỄN HUỆ - QUẬN 1

10857 Ngo Quynh Anh 2/Sep/07 0137 PGD Q1 TH NGUYỄN HUỆ - QUẬN 1

10858 To Ngoc Quynh Thy 6/Nov/07 0138 PGD Q1 TH NGUYỄN HUỆ - QUẬN 1

10859 Nguyen Ha An 16/Dec/08 0140 PGD Q1 TH LÊ NGỌC HÂN - QUẬN 1

10860 Le Dang Khoi 1/Apr/08 0141 PGD Q1 TH LÊ NGỌC HÂN - QUẬN 1

10861 Tran Khanh Linh 1/Jan/08 0142 PGD Q1 TH LÊ NGỌC HÂN - QUẬN 1

10862 Nguyen Phuc Mai Huong 4/Mar/08 0143 PGD Q1 TH LÊ NGỌC HÂN - QUẬN 1

10863 Vuong Hung Nam 25/Feb/08 0147 PGD Q1 TH LÊ NGỌC HÂN - QUẬN 1

10864 Dinh Thi Thanh Lam 21/Nov/08 0148 PGD Q1 TH LÊ NGỌC HÂN - QUẬN 1

10865 Dinh Nguyen Anh Thu 12/Oct/08 0149 PGD Q1 TH LÊ NGỌC HÂN - QUẬN 1

10866 Ho Ly Hai Anh 22/Jun/07 0151 PGD Q1 TH LÊ NGỌC HÂN - QUẬN 1

10867 Dinh Anh Tuan 31/Oct/07 0152 PGD Q1 TH LÊ NGỌC HÂN - QUẬN 1

10868 Ngo Khanh Vy 9/Sep/07 0154 PGD Q1 TH LÊ NGỌC HÂN - QUẬN 1

10869 Dang Hieu Khanh 27/Jun/07 0155 PGD Q1 TH LÊ NGỌC HÂN - QUẬN 1

10870 Ly Dinh Trong Tin 10/Jan/07 0156 PGD Q1 TH LÊ NGỌC HÂN - QUẬN 1

10871 Chu Xuan Huy 20/Jul/07 0157 PGD Q1 TH LÊ NGỌC HÂN - QUẬN 1

10872 Mai Quang Huy 6/Oct/07 0158 PGD Q1 TH LÊ NGỌC HÂN - QUẬN 1

10873 Lam Huu Hieu 8/Feb/07 0160 PGD Q1 TH LÊ NGỌC HÂN - QUẬN 1

10874 Ha Thuc Vinh Hoang 25/Mar/07 0161 PGD Q1 TH LÊ NGỌC HÂN - QUẬN 1

10875 Chau Gia Han 20/Nov/07 0164 PGD Q1 TH LÊ NGỌC HÂN - QUẬN 1

10876 Ly The Dinh 5/Feb/07 0165 PGD Q1 TH LÊ NGỌC HÂN - QUẬN 1

10877 Vu Thai An 6/Feb/07 0171 PGD Q1 TH LÊ NGỌC HÂN - QUẬN 1

10878 Le Tran Thien Khiem 25/Jul/07 0172 PGD Q1 TH LÊ NGỌC HÂN - QUẬN 1

10879 Le Chau Anh 11/Apr/07 0174 PGD Q1 TH LÊ NGỌC HÂN - QUẬN 1

10880 Duong Ngoc Tram Anh 21/Dec/07 0175 PGD Q1 TH LÊ NGỌC HÂN - QUẬN 1

10881 Nguyen Hoang Huy 6/Sep/07 0177 PGD Q1 TH LÊ NGỌC HÂN - QUẬN 1

10882 Mai Khanh Linh 27/Oct/07 0178 PGD Q1 TH LÊ NGỌC HÂN - QUẬN 1

10883 Phan Gia Khiem 20/Oct/07 0179 PGD Q1 TH LÊ NGỌC HÂN - QUẬN 1

10884 Lam Phuong Nghi 20/Aug/07 0181 PGD Q1 TH LÊ NGỌC HÂN - QUẬN 1

10885 Tran Ha Thanh Truc 2/Sep/07 0182 PGD Q1 TH LÊ NGỌC HÂN - QUẬN 1

10886 Tran Kim Thanh 30/Oct/07 0183 PGD Q1 TH LÊ NGỌC HÂN - QUẬN 1

10887 Ngo Quang Tuan 9/May/07 0185 PGD Q1 TH LÊ NGỌC HÂN - QUẬN 1

10888 Dang Nha Uyen 10/Jun/07 0186 PGD Q1 TH LÊ NGỌC HÂN - QUẬN 1

10889 Tran Nguyen Anh Thu 18/Apr/07 0187 PGD Q1 TH LÊ NGỌC HÂN - QUẬN 1

10890 Nguyen Thi Xuan Mai Sakina 14/Aug/07 0188 PGD Q1 TH CHƯƠNG DƯƠNG - QUẬN 1

10891 Ho Ha My 15/Dec/07 0192 PGD Q1 TH PHAN VĂN TRỊ - QUẬN 1

10892 Nguyen Minh Huong 1/Jun/07 0193 PGD Q1 TH PHAN VĂN TRỊ - QUẬN 1

10893 Phan Nguyen Gia Bao 31/Oct/10 0194 PGD Q1 TH PHAN VĂN TRỊ - QUẬN 1

10894 Bien Ngoc Giao 22/Nov/07 0195 PGD Q1 TH PHAN VĂN TRỊ - QUẬN 1

10895 Tran Nghi Quang 26/Mar/07 0196 PGD Q1 TH PHAN VĂN TRỊ - QUẬN 1

10896 Pham Phuc An 12/Aug/08 0201 PGD Q1 TH ĐINH TIÊN HOÀNG - QUẬN 1

10897 Pham Hoang An 12/Aug/08 0202 PGD Q1 TH ĐINH TIÊN HOÀNG - QUẬN 1

10898 Tra Vinh Nguyen Minh 4/Jan/08 0204 PGD Q1 TH ĐINH TIÊN HOÀNG - QUẬN 1

10899 Bui Nguyen Quynh Anh 30/Jun/08 0208 PGD Q1 TH ĐINH TIÊN HOÀNG - QUẬN 1

10900 Tran Anh Khoa 7/Apr/08 0210 PGD Q1 TH ĐINH TIÊN HOÀNG - QUẬN 1

10901 Pham Hoang An 6/Nov/08 0211 PGD Q1 TH ĐINH TIÊN HOÀNG - QUẬN 1

10902 Nguyen Vu Duc Anh 12/Oct/08 0212 PGD Q1 TH ĐINH TIÊN HOÀNG - QUẬN 1

Page 233: CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/hcmedu/ttngoaingutinhoc/attachments/...44 Phạm Quốc Huy 13/Sep/02 60144375 Khối 9 9A3 Phước Thạnh

Stt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối Lớp Trường Quận/Huyện

10903 Do Gia Phuc 18/Oct/08 0214 PGD Q1 TH ĐINH TIÊN HOÀNG - QUẬN 1

10904 Nguyen Hoang Khang 24/Jan/07 0215 PGD Q1 TH ĐINH TIÊN HOÀNG - QUẬN 1

10905 Ta Ngoc Phuong Nghi 13/Jan/07 0217 PGD Q1 TH ĐINH TIÊN HOÀNG - QUẬN 1

10906 Ngo Lam Thuy Khue 24/Nov/07 0218 PGD Q1 TH ĐINH TIÊN HOÀNG - QUẬN 1

10907 Huynh Ngoc Phuong Mai 3/Dec/07 0220 PGD Q1 TH ĐINH TIÊN HOÀNG - QUẬN 1

10908 Tran Nguyen Hoang Nam 23/Jul/07 0221 PGD Q1 TH ĐINH TIÊN HOÀNG - QUẬN 1

10909 Doan Gia Hung 20/Mar/07 0222 PGD Q1 TH ĐINH TIÊN HOÀNG - QUẬN 1

10910 Lam Nguyen Nhat Nhi 19/Jan/07 0223 PGD Q1 TH ĐINH TIÊN HOÀNG - QUẬN 1

10911 Tran Phuoc Toan 8/Jul/07 0224 PGD Q1 TH ĐINH TIÊN HOÀNG - QUẬN 1

10912 Ton That Thien Minh 10/Feb/07 0226 PGD Q1 TH ĐINH TIÊN HOÀNG - QUẬN 1

10913 Tran Ngoc Quynh Truc 22/Sep/07 0228 PGD Q1 TH ĐINH TIÊN HOÀNG - QUẬN 1

10914 Nguyen Ai Ky 7/Nov/07 0232 PGD Q1 TH ĐINH TIÊN HOÀNG - QUẬN 1

10915 Nguyen Thanh Uyen 31/Aug/07 0233 PGD Q1 TH ĐINH TIÊN HOÀNG - QUẬN 1

10916 Tran Truc Linh 8/Jul/08 0238 PGD Q1 TH ĐUỐC SỐNG - QUẬN 1

10917 Lai Quang Huy 19/Apr/07 0240 PGD Q1 TH NGUYỄN BỈNH KHIÊM - QUẬN 1

10918 Nguyen Hai Son 26/Feb/07 0241 PGD Q1 TH NGUYỄN BỈNH KHIÊM - QUẬN 1

10919 Le Tran Hoang Ha 30/Aug/07 0242 PGD Q1 TH NGUYỄN BỈNH KHIÊM - QUẬN 1

10920 Truong Minh Truc 2/Nov/07 0243 PGD Q1 TH NGUYỄN BỈNH KHIÊM - QUẬN 1

10921 Dang Hong My Tho 7/Nov/07 0245 PGD Q1 TH NGUYỄN BỈNH KHIÊM - QUẬN 1

10922 Pham Vu Huong Ly 5/Oct/07 0247 PGD Q1 TH NGUYỄN BỈNH KHIÊM - QUẬN 1

10923 Nguyen Tan Khai 1/Mar/07 0248 PGD Q1 TH NGUYỄN BỈNH KHIÊM - QUẬN 1

10924 Tran Nhat Minh 2/Jan/07 0249 PGD Q1 TH NGUYỄN BỈNH KHIÊM - QUẬN 1

10925 Trinh Thanh Hai Minh 4/Apr/07 0250 PGD Q1 TH NGUYỄN BỈNH KHIÊM - QUẬN 1

10926 Tran Tieu Bang 28/Jul/07 0251 PGD Q1 TH NGUYỄN BỈNH KHIÊM - QUẬN 1

10927 Dinh Thien Nhan 30/Mar/07 0252 PGD Q1 TH NGUYỄN BỈNH KHIÊM - QUẬN 1

10928 Nguyen Le Minh Quan 26/Aug/07 0253 PGD Q1 TH NGUYỄN BỈNH KHIÊM - QUẬN 1

10929 Pham Chau Minh Uyen 3/Mar/08 0257 PGD Q1 TH NGUYỄN BỈNH KHIÊM - QUẬN 1

10930 Tran Ngoc Kha Doanh 18/May/08 0258 PGD Q1 TH NGUYỄN BỈNH KHIÊM - QUẬN 1

10931 Le Ngoc Phuong Anh 27/May/08 0261 PGD Q1 TH NGUYỄN BỈNH KHIÊM - QUẬN 1

10932 Tran Quy Ky Thu 17/Jul/08 0262 PGD Q1 TH NGUYỄN BỈNH KHIÊM - QUẬN 1

10933 Nguyen Yen Thao 29/Oct/08 0263 PGD Q1 TH NGUYỄN BỈNH KHIÊM - QUẬN 1

10934 Nguyen Minh Quy 27/Jul/08 0267 PGD Q1 TH NGUYỄN BỈNH KHIÊM - QUẬN 1

10935 Tran Anh Phuong 10/Jul/08 0277 PGD Q1 TH NGUYỄN BỈNH KHIÊM - QUẬN 1

10936 Pham Hai Ha My 1/Apr/08 0280 PGD Q1 TH NGUYỄN BỈNH KHIÊM - QUẬN 1

10937 Truong Nguyen Anh Thu 28/Nov/08 0282 PGD Q1 TH NGUYỄN BỈNH KHIÊM - QUẬN 1

10938 Do Phu Thai 28/Oct/08 0283 PGD Q1 TH NGUYỄN BỈNH KHIÊM - QUẬN 1

10939 Nguyen Ho Khoa 2/Oct/08 0284 PGD Q1 TH NGUYỄN BỈNH KHIÊM - QUẬN 1

10940 Dinh Khanh Minh 20/Aug/08 0286 PGD Q1 TH NGUYỄN BỈNH KHIÊM - QUẬN 1

10941 Bui Xuan Bach 20/Jun/08 0288 PGD Q1 TH NGUYỄN BỈNH KHIÊM - QUẬN 1

10942 Huynh Gia Phu 30/Apr/08 0292 PGD Q1 TH NGUYỄN BỈNH KHIÊM - QUẬN 1

10943 Nguyen Minh Ha 9/Feb/08 0295 PGD Q1 TH NGUYỄN BỈNH KHIÊM - QUẬN 1

10944 Ha Thoai Nhat Minh 8/Jan/08 0296 PGD Q1 TH NGUYỄN BỈNH KHIÊM - QUẬN 1

10945 Le Ngoc Nam Phuong 1/Jan/08 0297 PGD Q1 TH NGUYỄN BỈNH KHIÊM - QUẬN 1

10946 Duong Xuan Nhi 13/May/08 0298 PGD Q1 TH NGUYỄN BỈNH KHIÊM - QUẬN 1

10947 Ly Thien Phat 10/Dec/08 0299 PGD Q1 TH NGUYỄN BỈNH KHIÊM - QUẬN 1

10948 Nguyen Hoang Thong 19/Oct/08 0305 PGD Q1 TH NGUYỄN BỈNH KHIÊM - QUẬN 1

10949 Vo An Binh 11/May/08 0309 PGD Q1 TH NGUYỄN BỈNH KHIÊM - QUẬN 1

Page 234: CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/hcmedu/ttngoaingutinhoc/attachments/...44 Phạm Quốc Huy 13/Sep/02 60144375 Khối 9 9A3 Phước Thạnh

Stt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối Lớp Trường Quận/Huyện

10950 Tran Quang Minh 5/Mar/08 0314 PGD Q1 TH LƯƠNG THẾ VINH - QUẬN 1

10951 Luu Uyen Khanh 8/Dec/07 0317 PGD Q1 TH LƯƠNG THẾ VINH - QUẬN 1

10952 Le Quang Minh 24/Mar/07 0321 PGD Q1 TH LƯƠNG THẾ VINH - QUẬN 1

10953 Nguyen Anh Minh 9/Jul/07 0323 PGD Q1 TH LƯƠNG THẾ VINH - QUẬN 1

10954 Thang Huynh Mai Phuong 3/Apr/07 0327 PGD Q1 TH LƯƠNG THẾ VINH - QUẬN 1

10955 Yang Vy Anh 11/Nov/07 0328 PGD Q1 TH LƯƠNG THẾ VINH - QUẬN 1

10956 Le Thien Phuc 10/Feb/08 0005 4 TH ẤP ĐÌNH - HUYỆN HÓC MÔN

10957 Huynh Vu Minh Thu 4/Mar/08 0008 4 TH MỸ HÒA - HUYỆN HÓC MÔN

10958 Ta Minh Duc 3/Oct/07 0018 5 TH DƯƠNG CÔNG KHI - HUYỆN HÓC MÔN

10959 Nguyen Tran Thanh Thao 18/Apr/07 0021 5 TH TRẦN VĂN MƯỜI - HUYỆN HÓC MÔN

10960 Le Hanh Quyen 23/Apr/08 0001 VIỆT ANH

10961 Nguyen Mai Tran 16/Jun/07 0004 VIỆT ANH

10962 Phan Ngoc Minh Trang 12/Jun/07 0005 VIỆT ANH

10963 Tran Kim Nhi 14/Oct/07 0007 VIỆT ANH

10964 Nguyen Huynh Xuan Nghi 21/Jan/07 0010 VIỆT ANH

10965 Truong Su Co 6/Jun/06 0016 VIỆT ANH

10966 Le Thi Xuan Nghi 15/May/06 0022 VIỆT ANH

10967 Tran Nguyen Diem Quynh 18/Apr/06 0023 VIỆT ANH

10968 Vo Thanh Tien 18/Feb/09 0026 TỰ DO

10969 Nguyen Phong Cuong 2/Jul/06 0027 TỰ DO

10970 Nguyen Cao Quynh Nhu 22/Feb/06 0028 TỰ DO

10971 Olsen Mai Le Anais 16/Dec/07 23160518070 5,1 WELLSPRING

10972 Nguyen Phuong Anh 3/Feb/07 23160518067 5,1 WELLSPRING

10973 Nguyen Minh Dang 13/Nov/08 23160518030 4,1 WELLSPRING

10974 Cao Bao Khue 21/Nov/07 23160518054 5,1 WELLSPRING

10975 Nguyen Son Nam 10/Dec/07 23160518081 5,2 WELLSPRING

10976 Nguyen Thu Ky 16/Dec/07 23160518070 5,1 WELLSPRING

10977 Do Nhu Xuan Hoang 2/Apr/07 23160518074 5,2 WELLSPRING

10978 Phan Mai Phuong 1/Mar/07 23160518071 5,1 WELLSPRING

10979 Ngo Ngoc Yen Thi 14/Nov/07 23160518061 5,1 WELLSPRING

10980 Do Ngan Ha 23/Jan/08 23160518046 4,4 WELLSPRING

10981 Ho Bao Hung 9/Mar/07 23160518095 5,3 WELLSPRING

10982 Hang Nhat Gia Ky 3/Nov/07 23160518094 5,3 WELLSPRING

10983 Duong Quynh Lam 16/Apr/07 23160518057 5,1 WELLSPRING

10984 Nguyen Gia Minh 14/Oct/07 23160518059 5,1 WELLSPRING

10985 Le Nghi Phuong 23/Oct/08 23160518027 4,1 WELLSPRING

10986 Chhim Tharasak 10/Aug/07 23160518055 5,1 WELLSPRING

10987 Pham Ngoc Phuong Trang 23/Sep/08 23160518050 4,5 WELLSPRING

10988 Ho Thanh Vi 13/Jun/07 23160518058 5,1 WELLSPRING

10989 Phan Thanh Gia Bao 25/Jan/08 23160518040 4,3 WELLSPRING

10990 Nguyen Linh Dan 19/Feb/07 23160518064 5,1 WELLSPRING

10991 Nguyen Ngoc Minh Dan 10/Jun/07 23160518066 5,1 WELLSPRING

10992 Nguyen Phan Tra Giang 4/Jul/08 23160518031 4,1 WELLSPRING

10993 Hoang Anh Khoi 19/Aug/08 23160518026 4,1 WELLSPRING

10994 Nguyen The Nguyen 12/Jul/07 23160518083 5,2 WELLSPRING

10995 Vo Nhat Minh Thu 19/Jan/08 23160518049 4,4 WELLSPRING

10996 Le Thai Quoc Tuan 14/Oct/07 23160518059 5,1 WELLSPRING

Page 235: CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/hcmedu/ttngoaingutinhoc/attachments/...44 Phạm Quốc Huy 13/Sep/02 60144375 Khối 9 9A3 Phước Thạnh

Stt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối Lớp Trường Quận/Huyện

10997 Le Huy Khoi 23/Aug/07 23160518097 5,3 WELLSPRING

10998 Tran Quynh Nhu 17/Dec/07 23160518108 5,3 WELLSPRING

10999 Nguyen Phuong Binh 15/May/07 23160518101 5,3 WELLSPRING

11000 Tu Phu Ngoc Linh 14/Nov/07 23160518090 5,2 WELLSPRING

11001 Le Nguyen Khanh Nhu 17/Jul/09 23160518003 3,1 WELLSPRING

11002 Ngo Anthony Duc Long 20/Aug/07 23160518098 5,3 WELLSPRING

11003 Toni Matheson Alexand 23/Sep/07 23160518053 5,1 WELLSPRING

11004 Nguyen Vo Hieu An 17/Dec/07 23160518069 5,1 WELLSPRING

11005 Nguyen Tran Nam Anh 18/Apr/07 23160518086 5,2 WELLSPRING

11006 Nguyen Kieu Khanh Linh 21/Oct/07 23160518063 5,1 WELLSPRING

11007 Lew Zi Qian 24/Dec/07 23160518060 5,1 WELLSPRING

11008 Doan Minh Quang 1/Mar/07 23160518075 5,2 WELLSPRING

11009 Nguyen Nhat Minh 3/Dec/09 23160518005 3,1 WELLSPRING

11010 Nguyen Huu Nam 24/Dec/07 23160518078 5,2 WELLSPRING

11011 Nguyen Phuoc Hien 11/Apr/09 23160518006 3,1 WELLSPRING

11012 Ly Phuc Minh Quan 8/Jan/08 23160518028 4,1 WELLSPRING

11013 Quach Van Anh 24/Mar/07 23160518088 5,2 WELLSPRING

11014 Tran Phuong Anh 9/Jan/08 23160518033 4,1 WELLSPRING

11015 Trinh Luong Hieu 15/Apr/07 23160518110 5,3 WELLSPRING

11016 Mai Vinh Khang 12/Feb/08 23160518029 4,1 WELLSPRING

11017 Ngo Gia Thinh 20/Sep/09 23160518004 3,1 WELLSPRING

11018 Tran Cao Khanh 25/Oct/06 23160518089 5,2 WELLSPRING

11019 Nguyen Duc Minh 23/Aug/07 23160518077 5,2 WELLSPRING

11020 Phan Song Thuong 31/Jan/07 23160518072 5,1 WELLSPRING

11021 Duong Minh Tri 29/May/08 23160518025 4,1 WELLSPRING

11022 Do Bao Anh 25/Sep/07 23160518093 5,3 WELLSPRING

11023 Chau Phuoc Minh Thu 2/Jan/08 23160518035 4,3 WELLSPRING

11024 Yoo Jin 21/May/09 23160518017 3,4 WELLSPRING

11025 Tran Nha Tran 4/Feb/08 23160518032 4,1 WELLSPRING

11026 Nguyen Nam Phuong 21/Dec/08 23160518038 4,3 WELLSPRING

11027 Tran Nhat Ha 10/Sep/09 23160518016 3,4 WELLSPRING

11028 Nguyen Khanh Linh 21/Apr/07 23160518080 5,2 WELLSPRING

11029 Tran Quang Nhat 14/Feb/08 23160518034 4,1 WELLSPRING

11030 Nguyen Phuc Bao Di 7/Jul/07 23160518100 5,3 WELLSPRING

11031 Ho Ngoc Khanh Dang 17/Nov/09 23160518002 3,1 WELLSPRING

11032 Tran My Kim 18/Oct/09 23160518008 3,1 WELLSPRING

11033 Le Song An Khue 13/Oct/08 23160518047 4,4 WELLSPRING

11034 Dao Gia Minh 24/Oct/08 23160518037 4,3 WELLSPRING

11035 Mai Phuc Khang 3/Dec/09 23160518013 3,3 WELLSPRING

11036 Dang Gia Huy 7/Mar/08 23160518045 4,4 WELLSPRING

11037 Nguyen Tran Phuong Ngan 19/Mar/07 23160518087 5,2 WELLSPRING

11038 Vuong Gia Khang 25/Sep/08 23160518052 4,5 WELLSPRING

11039 Phan Huu Anh Khoi 25/Jan/09 23160518007 3,1 WELLSPRING

11040 Nguyen Phuoc Nghi 28/Aug/08 23160518039 4,3 WELLSPRING

11041 Ngo Phuoc Thao Tran 5/Jul/09 23160518014 3,3 WELLSPRING

11042 Dang Dang Hung 25/Oct/09 23160518010 3,2 WELLSPRING

11043 Nguyen Nam Khanh 29/Aug/07 23160518065 5,1 WELLSPRING

Page 236: CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/hcmedu/ttngoaingutinhoc/attachments/...44 Phạm Quốc Huy 13/Sep/02 60144375 Khối 9 9A3 Phước Thạnh

Stt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối Lớp Trường Quận/Huyện

11044 Tran Xuan Khoi 5/Apr/07 23160518109 5,3 WELLSPRING

11045 Chau Thanh Kiet 3/Nov/08 23160518036 4,3 WELLSPRING

11046 Le Bao Long 1/Apr/09 23160518018 3,5 WELLSPRING

11047 Nguyen Thai Ha Mi 4/Sep/07 23160518102 5,3 WELLSPRING

11048 Nguyen Thai Hoang Minh 11-11-2007 23160518082 5,2 WELLSPRING

11049 Le Duy Tan 19-11-2006 23160518076 5,2 WELLSPRING

11050 Nguyen Mai Bao Anh 03-11-2009 23160518022 3,5 WELLSPRING

11051 Nguyen Thi Tam Anh 31/Oct/07 23160518084 5,2 WELLSPRING

11052 Nguyen Thien Kim 10/Dec/07 23160518085 5,2 WELLSPRING

11053 Dang Khoi Nguyen 25/Aug/07 23160518056 5,1 WELLSPRING

11054 Phan Minh Anh 1/Sep/09 23160518015 3,3 WELLSPRING

11055 Ta Doanh Tri 13/Mar/08 23160518042 4,3 WELLSPRING

11056 Nguyen Gia Han 28/Aug/09 23160518021 3,5 WELLSPRING

11057 Truong Dang Khoa 4/Oct/08 23160518044 4,3 WELLSPRING

11058 Nguyen Lan Nhi 30/Jul/08 23160518048 4,4 WELLSPRING

11059 Nguyen Phuc Bao Tien 26/Apr/09 23160518011 3,2 WELLSPRING

11060 Nguyen Huy Hoang 9/Oct/07 23160518079 5,2 WELLSPRING

11061 Tao Doan Quang Khai 22/Nov/07 23160518106 5,3 WELLSPRING

11062 Bui Thi Phuong Linh 12/Jul/07 23160518073 5,2 WELLSPRING

11063 Vo Hong Bao Khanh 14/Feb/07 23160518091 5,2 WELLSPRING

11064 Tran Thuy Mien 8/Aug/08 23160518051 4,5 WELLSPRING

11065 Quach Van Nghi 19/Jul/08 23160518041 4,3 WELLSPRING

11066 Pham Ngoc Quynh Anh 6/Apr/07 23160518104 5,3 WELLSPRING

11067 Nguyen Tan Dang 15/Oct/09 23160518023 3,5 WELLSPRING

11068 Pham Quang Nghi 16/Feb/07 23160518105 5,3 WELLSPRING

11069 Nguyen Tran Phuc An 30/Jun/06 2316051716 WELLSPRING

11070 Dang Ngo Minh Anh 26/Jun/06 2316051702 WELLSPRING

11071 Pham Duong Lan 11/Jul/06 2316051709 WELLSPRING

11072 Nguyen Phan Hoang Mai 6/Mar/06 2316051725 WELLSPRING

11073 Mai Phuong Nhi 10/Apr/06 2316051727 WELLSPRING

11074 Nguyen Uyen Thy 1/Aug/06 2316051715 WELLSPRING

11075 Nguyen Huu Quynh An 17-05-2006 2316051701 WELLSPRING

11076 Nguyen Minh Anh 4/Feb/06 2316051718 WELLSPRING

11077 Nguyen Quang Anh 4/Dec/06 2316051717 WELLSPRING

11078 Tran Quynh Anh 26/Jun/06 2316051719 WELLSPRING

11079 Thai Hoang Bao 1/Jan/06 2316051703 WELLSPRING

11080 Nguyen Hoan Ca 28/Sep/06 2316051704 WELLSPRING

11081 Le Ngoc Chau 29/Apr/06 2316051705 WELLSPRING

11082 Tran Gia Bao Chau 28-11-2006 2316051720 WELLSPRING

11083 Tharanan Chhim 10-05-2006 2316051730 WELLSPRING

11084 Vu Linh Dan 21/Aug/06 2316051706 WELLSPRING

11085 Nguyen Huynh Thai Duong 14/Oct/06 2316051722 WELLSPRING

11086 Trinh Ngo Lam Giang 6/Aug/06 2316051707 WELLSPRING

11087 Tran Uyen Khanh 29/Apr/06 2316051723 WELLSPRING

11088 Le Nguyen Minh 16/Oct/06 2316051710 WELLSPRING

11089 Nguyen Giang Ngoc Ngan 21/Apr/06 2316051711 WELLSPRING

11090 Nguyen Ngo Chinh Ngoc 13-05-2006 2316051712 WELLSPRING

Page 237: CÁC THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI VÒNG 1 TOEFL …f1.hcm.edu.vn/data/hcmedu/ttngoaingutinhoc/attachments/...44 Phạm Quốc Huy 13/Sep/02 60144375 Khối 9 9A3 Phước Thạnh

Stt Họ và Tên Ngày sinh Số báo danh Khối Lớp Trường Quận/Huyện

11091 Nguyen Trong Nhan 16-05-2006 2316051726 WELLSPRING

11092 Mai Nhu Phuong 10/Apr/06 2316051728 WELLSPRING

11093 Le Minh Quang 28/Mar/06 2316051713 WELLSPRING

11094 Nguyen Minh Quyen 6/Dec/05 2316051729 WELLSPRING

11095 Vo Ngoc Song Thu 7/Oct/06 2316051731 WELLSPRING

11096 Pham Phuong Uyen 17/Oct/06 2316051732 WELLSPRING

11097 Tran Nguyen Hung 14/Aug/08 0702 4 DL QUỐC TẾ VIỆT ÚC - NGOÀI CÔNG LẬP

11098 Quang Le Duy Hung 26-11-2007 0521 5 TH DƯƠNG MINH CHÂU - QUẬN 10

11099 Vo Ngoc Thanh Huyen 3/Jan/07 0474 5 TH MỸ HUỀ - HUYỆN HÓC MÔN

11100 Bui Minh Phuc 26-05-2008 0084 4 DL QUỐC TẾ VIỆT ÚC - NGOÀI CÔNG LẬP

11101 Pham Kim Thanh 7/Sep/08 0075 3 TH LÊ ANH XUÂN - QUẬN 7

11102 Nguyen Vy Anh Khoa 2/Aug/07 0610 5 TH LƯƠNG ĐỊNH CỦA - QUẬN 3

11103 Tran Dinh Tuan Phong 2/Apr/09 0583 3 TH LƯƠNG ĐỊNH CỦA - QUẬN 3

11104 Tran Ngoc Minh Trang 8/Jul/08 0060 4 TH NAM SÀI GÒN - QUẬN 7