CÁC CHỦ ĐỀ DỰ KIẾ · Web view Một xe lửa cần vận chuyển một...
date post
30-Jul-2020Category
Documents
view
0download
0
Embed Size (px)
Transcript of CÁC CHỦ ĐỀ DỰ KIẾ · Web view Một xe lửa cần vận chuyển một...
CÁC CHỦ ĐỀ DỰ KIẾN
PGD QUAN NINH KIEU
TRUONG :THCS AN HOA1
CÁC CHỦ ĐỀ DỰ KIẾN
ÔN TẬP TUYỂN SINH 10
NĂM HỌC 2020 – 2021
I. ĐẠI SỐ :
1. Biểu thức vô tỉ
2. Hàm số và đồ thị
3. Hệ phương trình
4. Phương trình bậc hai, hệ thức vi-ét
5. Phương trình trình qui về phương trình bậc hai
6. Giải bài toán bằng cách lập hệ phương trình và phương trình
II. HÌNH HỌC:
1. Hệ thức lượng trong tam giác vuông
2. Góc trong đường tròn
3. Tứ giác nội tiếp
4. Diện tích
5. Hình không gian
CHỦ ĐỀ : BIỂU THỨC VÔ TỈ
A. KIẾN THỨC CƠ BẢN
1)
60
0
A
B
O
?
C
D
2)
B
A
AB
.
=
( Với
0
³
A
và
0
³
B
)
3)
.
B
A
B
A
=
( Với
0
³
A
và
0
>
B
)
4)
B
A
B
A
.
2
=
( Với
0
³
B
)
5)
B
A
B
A
2
=
( Với
0
³
A
và
0
³
B
)
B
A
B
A
2
-
=
( Với
0
<
A
và
0
³
B
)
6)
AB
B
B
A
1
=
( Với
0
.
³
B
A
và
0
¹
B
)
7)
B
B
A
B
A
=
( Với
0
>
B
)
8)
(
)
2
B
A
B
A
C
B
A
C
-
=
±
m
( Với
0
³
A
và
2
B
A
¹
)
9)
(
)
B
A
B
A
C
B
A
C
-
=
±
m
( Với
0
³
A
,
0
³
B
và
B
A
¹
)
B. CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM
Câu 1. Tìm khẳng định đúng trong các khẳng định sau
A.
7
,
0
49
,
0
±
=
B. Căn bậc hai của 0,49 là 0,7
C. Căn bậc hai của 0,49 là 0,7
D. Căn bậc hai của 0,49 là -0,7 và 0,7
Câu 2. Thực hiện phép tính
16
9
1
.
25
14
2
được kết quả
A.
2
1
B. 2
C.
3
2
D.
5
3
Câu 3. Thực hiện phép tính
(
)
8
2
3
.
2
-
được kết quả
A.
2
B.
2
2
C. 2
D.
5
2
Câu 4. Thực hiện phép tính
3
.
2
-
ta được
A.
6
-
B.
6
C.
12
-
D.
12
-
Câu 5. Thực hiện phép tính
8
,
12
8
,
9
5
1
5
+
+
A.
5
16
B.
5
4
C.
5
16
D.
5
4
Câu 6. Với giá trị nào của x thì căn thức
1
2
1
-
x
có nghĩa
A.
2
<
x
B.
2
>
x
C.
2
=
x
D.
2
³
x
Câu 7. Thực hiện phép tính
(
)
(
)
2
8
.
8
18
3
50
2
+
+
-
được kết quả
A.
2
3
B. 18
C. 1
D.
2
9
Câu 8. Giá trị của biểu thức
3
1
1
3
1
1
-
+
+
bằng
A. 1
B.
3
C. -1
D.
3
-
Câu 9. Rút gọn biểu thức
3
7
3
7
3
7
3
7
-
+
+
+
-
được kết quả
A.
21
B. 5
C.
21
-
D.
2
5
Câu 10. Thực hiện phép tính
26
2
15
.
26
2
15
+
-
A. 121
B. 15
C.
26
2
15
-
D. 11
Câu 11. Rút gọn biểu thức
(
)
2
4
4
1
y
x
x
y
x
-
-
( với
y
x
<
) được kết quả
A.
2
2
x
B.
2
2
x
-
C.
2
2
1
x
D.
2
2
1
x
-
Câu 12. Tính giá trị của biểu thức
2
2
1
1
x
x
x
+
-
+
-
tại
2
=
x
A. 0
B.
2
2
-
C.
2
2
2
-
D. 2
Câu 13. Cho biểu thức
1
2
1
4
4
2
-
+
-
=
x
x
x
M
( Với
0
<
x
). Rút gọn biểu thức M
A.-1
B. 1
C. 2x -1
D. 1 -2x
Câu 14. Rút gọn biểu thức
(
)
(
)
2
2
3
2
5
2
-
+
-
ta được kết quả
A.
3
5
+
B. 4
C.
5
2
4
-
-
D.
3
5
-
Câu 15. Rút gọn biểu thức
3
2
4
3
2
4
+
-
+
A. 0
B. 2
C. 4
D.
3
4
Câu 16. Với giá trị nào của x thì biểu thức
2
2
1
2
-
+
-
x
x
có nghĩa
A.
2
³
x
B.
2
£
x
C.
2
1
£
x
D.
2
1
³
x
Câu 17. Cho biểu thức
xy
y
x
x
y
y
x
P
-
-
-
=
( Với x > 0, y > 0). Rút gọn biểu thức P
A. x – y
B. x + y
C.
y
x
+
D. 0
Câu 18. Cho biểu thức
1
2
2
2
1
-
-
-
-
-
=
x
x
x
Q
. Tính giá trị của biểu thức Q tại x =2018
A. 0
B. 1
C. -1
D. 2018
Câu 19. Rút gọn biểu thức
1
2
1
2
3
1
...
98
99
1
99
100
1
+
+
+
+
+
+
+
+
A. 9
B. 7
C. 5
D. 99
Câu 20. Cho biểu thức
1
1
2
1
1
+
+
+
-
-
-
=
a
a
a
a
a
N
( Với
1
,
0
¹
³
a
a
). Rút gọn biểu thức N
A.
a
2
B. -2
C. 0
D.
2
2
-
a
C. BÀI TẬP TỰ LUẬN.
Bài 1. Thực hiện phép tính:
a)
162
72
32
2
1
4
+
-
-
b)
50
5
2
5
,
4
2
3
2
4
1
+
-
c)
(
)
2
4
5
1
3
1
3
1
3
1
3
-
-
+
-
+
-
+
Bài 2. Thực hiện phép tính:
a)
2
2
3
2
2
3
+
+
-
b)
15
2
8
15
2
8
+
-
-
c)
5
4
9
5
4
9
+
+
-
d)
6
1