Cau Truc Phan Cung DBS3900 WCDMA

70
HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. All rights reserved www.huawei.com Internal Cấu trúc phần cứng hệ thống DBS3900 WCDMA DBS3900V200R010

Transcript of Cau Truc Phan Cung DBS3900 WCDMA

Page 1: Cau Truc Phan Cung DBS3900 WCDMA

HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.

All rights reserved

www.huawei.com

Internal

Cấu trúc phần cứng hệ thống DBS3900 WCDMA

DBS3900V200R010

Page 2: Cau Truc Phan Cung DBS3900 WCDMA

HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. Page 2All rights reserved

Các thuật ngữ viết tắt

WMPT WCDMA Main Processing and Transmission Unit

WBBPa WCDMA Baseband Process unit Type A

WRFU WCDMA Radio Filter Unit

UBFA Universal BBU Fan Unit Type A (2U)

UEIU Universal Environment Interface unit

UELP Universal E1/T1 Lighting Protection unit

UFLP Universal FE/GE Lighting Protection unit

UPEU Universal Power and Environment Interface Unit

UTRP Universal Transmission Processing Unit

RCU Remote Control Unit

CPRI Common Protocol Radio Interface

AISG Antenna Interface Standard Group

TMA Tower Mounted Amplifier

SRXU Slim Receive Unit

APM Advanced Power Module

Page 3: Cau Truc Phan Cung DBS3900 WCDMA

HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. Page 3All rights reserved

Chương1 Mô tả chungChương1 Mô tả chung

Chương2 Giới thiệu phần cứngChương2 Giới thiệu phần cứng

Chương3 Hệ thống mạng và cấu hìnhChương3 Hệ thống mạng và cấu hình

Page 4: Cau Truc Phan Cung DBS3900 WCDMA

HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. Page 4All rights reserved

Tổng quan về DBS3900

DBS3900 là distributed NodeB của Huawei NodeB thế hệ thứ 4.

Hệ thống DBS3900 gồm có:

BBU3900

RRU3804 hoặc RRU3801E

Hệ thống Antenna và feeder

RNC

-48V DC power Power cable

Power cable

Trunk cable Fiber or CPRI high-speedsignal cable

RRU

3804 or 3801E

BBU3900

Grounding cable

-48V/ 24VDC power Grounding cable

Antenna

TMA

RF jumper

Feeder

RF jumper

Page 5: Cau Truc Phan Cung DBS3900 WCDMA

HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. Page 5All rights reserved

BBU3900 lắp đặt trong tủ 19-Inch chuẩn Mô hình ứng dụng 1:

Xây dựng dịch vụ 3G trên cơ sở của trạm 2G

Lợi ích của kiến trúc ứng dụng này:

Can reside in any standard 19-inch-wide and 2-U-high cabinet

Có thể lắp đặt trên cột kim loại và gần với antenna

BU3900 và RRU có thể chia sẻ hệ thống nguồn và hệ thống antenna với mạng 2G

Cho phép nhà cung cấp xây dựng dịch vụ 3G trên mạng 2G sẵn có với chi phí rất thấp

2G BTS RF Cable

Page 6: Cau Truc Phan Cung DBS3900 WCDMA

HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. Page 6All rights reserved

Ứng dụng tích hợp DBS3900

Xây dựng trạm 3G mới

ngoài trời không cần ph

òng thiết bị

VDF Spain: RRU on Tower

Shelter Air-conditioner

Mô hình ứng dụng 2:

BBU3900+RRU+APMBBU3900+RRU+APMBBU3900+RRU+APMBBU3900+RRU+APM

BBU

Page 7: Cau Truc Phan Cung DBS3900 WCDMA

HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. Page 7All rights reserved

BBU3900 lắp đặt trong tủ trong phòng

Mô hình ứng dụng 3:

Lắp đặt tủ site 3G mới trong nhà, phòng thiết bị với không gian bị giới hạn.

BBU1U/2URRU

1U/2URRU

1U/2URRU

RRU

RRU close to tower antenna

To RNC

Page 8: Cau Truc Phan Cung DBS3900 WCDMA

HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. Page 8All rights reserved

Họ sản phẩm DBS3900

Remote radio unit

RRU3804 RRU3801E

Distribute NodeB DBS3900Distribute NodeB DBS3900

Baseband unit

BBU3900

Remote radio unit

SRXU

+

Page 9: Cau Truc Phan Cung DBS3900 WCDMA

HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. Page 9All rights reserved

Dung lượng và đặc điểm của DBS3900

Mô tả DBS3900

Dung lượng cao;

BBU3900 hỗ trợ 24 cells, với 1,536 UL CEs và 1,536 DL CEs.

Mỗi RRU3804 hỗ trợ cấu hình 4-carrier.

Khi NodeB mở rộng từ 1x1 lên 1x4 hoặc từ 3x1 lên 3x4, không cần l

ắp thêm RRU.

Đặc điểm của DBS3900

Hỗ trợ xếp tầng RRU

Khi sử dụng module quang 1.25 G, mức xếp tầng ≤ 4

Khi sử dụng module quang 2.5 G, mức xếp tầng ≤ 8

Page 10: Cau Truc Phan Cung DBS3900 WCDMA

HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. Page 10All rights reserved

Dung lượng và đặc điểm của DBS3900

Hỗ trợ ATM, IP và ATM/IP xếp chồng đôi;

Hỗ trợ nhiều chế độ clock và đồng bộ

Clock trên giao diện Iub 、 GPS clock và

Nội clock

Hỗ trợ công nghệ truy cập gói tốc độ cao HSPA (high-speed packet acces

s)

HSDPA cho phép traffic của một cell lên tới 4.4 Mbps

The peak uplink data rate of an HSUPA subscriber is up to 5.76 Mbit/s.

Hỗ trợ Multimedia broadcast and multicast service (MBMS)

Đặc điểm của DBS3900

Page 11: Cau Truc Phan Cung DBS3900 WCDMA

HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. Page 11All rights reserved

Chương1 Mô tả chungChương1 Mô tả chung

Chương2 Giới thiệu phần cứngChương2 Giới thiệu phần cứng

Chương3 Hệ thống mạng và câu hìnhChương3 Hệ thống mạng và câu hình

Page 12: Cau Truc Phan Cung DBS3900 WCDMA

HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. Page 12All rights reserved

Chương2 Giới thiệu phần cứngChương2 Giới thiệu phần cứng

Phần1 Phần cứng BBUPhần1 Phần cứng BBU

Phần2Phần2   Phần cứng RRUPhần cứng RRU

Phần3 Cáp dùng cho DBS3900Phần3 Cáp dùng cho DBS3900

Phần4 Phân hệ Antenna và Feeder Phần4 Phân hệ Antenna và Feeder

Page 13: Cau Truc Phan Cung DBS3900 WCDMA

HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. Page 13All rights reserved

Cấu trúc logic của BBU3900

TO RRU

Clock modeSignalingProcessing

Operation&Maintenance

Power mode

E1/T1 FETransport Interface

TransmissionAdaptationProtocolProcessing

FP

Pro

ce

ss

ing

Codling

Decoding Demodulation

Modulation

Interface

Module

Transport Subsystem Baseband Subsystem

Control Subsystem

External Subsystem OMC

CPRI

RNC

Power Control information

Control flowData flow

Page 14: Cau Truc Phan Cung DBS3900 WCDMA

HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. Page 14All rights reserved

Giới thiệu về Module BBU3900

Các boards và modules bắt buộc:WMPT, WBBP, UBFA, and UPEU

Các board tùy chọn gồm UELP, UFLP, UTRP và UEIU.

Cấu hình đầy đủ

Cấu hình tiêu biểu

BBU3900 Module

Baseband unitBaseband unit

Page 15: Cau Truc Phan Cung DBS3900 WCDMA

HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. Page 15All rights reserved

Giới thiệu về Module BBU3900

Slot

16

Slot 18

Slot 19

SLOT0

SLOT1

SLOT2

SLOT3

SLOT4

SLOT5

SLOT6

SLOT7

Active and standby slot definition only for UTRP board

B

F

A

PEU/

EIU

PEU/

EIU

WBBP

WBBP

WBBP

WBBP

UTRP

UTRP

WMPT

WMPT

Slot boards definition

Board Slot 0 Slot 1 Slot 2 Slot 3 Slot 4 Slot 5 Slot 6 Slot 7

WMPT available available

UTRP available available available available available available

WBBP available available available available available available

UELP available available

UFLP available available

Page 16: Cau Truc Phan Cung DBS3900 WCDMA

HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. Page 16All rights reserved

BBU Module --- board WMPT

Số lượng board : Tối đa 2 board cho 1 BBU

Board bắt buộc

Hoạt động ở chế độ active/standby

4E1:DB26

IP transmission on Electrical Port :RJ45

IP transmission Optical signals: SFP

GPS antenna: SMA

Commissioning:RJ45

Loading Testing:USB

LEDs

Những chức năng chính :Cung cấp chức năng vận hành và bảo dưỡng

Điều khiển các board khác trong hệ thống và cung cấp đồng hồ

Cung cấp cổng USB cho việc nâng cấp tự động của NodeB

Cung cấp cổng truyền dẫn cho giao diện Iub

Cung cấp các kênh OM

Page 17: Cau Truc Phan Cung DBS3900 WCDMA

HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. Page 17All rights reserved

BBU Module --- Board WMPT

Trạng thái đèn hiển thị (LED) của WMPT khi hoạt động:

Label Màu Trạng thái Mô tả

RUN Xanh ON Board có nguồn vào

OFF Board không có nguồn vào.

1s ON, 1s OFF Board đang chạy như đã cấu hình.

0.125s ON, 0.125s OFF Software đang được tải vào board, hoặc board không sử dụng.

ALM Đỏ ON Board đang thông báo cảnh báo về phần cứng.

OFFBoard hoạt động bình thường.

ACT Xanh ON Board ở chế độ active.

OFF Board ở chế độ standby.

Page 18: Cau Truc Phan Cung DBS3900 WCDMA

HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. Page 18All rights reserved

BBU Module --- WMPT Board

LED Màu Trạng thái

Mô tả

LEDs bên cạnh cổng quang FE1 và FE0

Xanh ON Kết nối đang làm việc.

OFF Kết nối bị lỗi.

Vàng Nhấp nháy

Đang truyền dữ liệu.

OFF Không có dữ liệu truyền.

LEDs bên cạnh cổng ETH

Xanh ON Kết nối đang làm việc.

OFF Kết nối bị lỗi

Vàng Nhấp nháy

Đang truyền dữ liệu.

OFF Không có dữ liệu truyền.

Page 19: Cau Truc Phan Cung DBS3900 WCDMA

HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. Page 19All rights reserved

BBU Module --- WMPT Board

2 DIP Switches :

SW1 để thiết lập chế độ làm v

iệc E1/T1.

SW2 để thiết lập nối đất bảo v

ệ luồng E1.

Thiết lập của SW1

Bit Chế độ T1 Chế độ cân bằng E1 120-ohm

Chế độ không cân bằng E1 75-ohm

1 ON OFF ON

2 ON OFF ON

3 OFF ON ON

4 OFF ON ON

Thiết lập của SW2

Bit Chế độ cân bằng E1 120-ohm

Chế độ không cân bằng E1 75-ohm

Mô tả

1 OFF ONRRING được dùng cho kết nối đất bảo vệ

2 OFF ON

3 OFF ON

4 OFF ON

Page 20: Cau Truc Phan Cung DBS3900 WCDMA

HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. Page 20All rights reserved

BBU Module --- Board WBBPa

Số lượng Board : tối đa 6 board, là board bắt buộc

Các chức năng chính : Cung cấp giao diện CPRI cho kết nối giữa BBU và WRRU hay WRFU

Xử lí tín hiệu băng gốc đường lên và đường xuống. Hỗ trợ chức năng HSUPA và HSDPA

Hỗ trợ dự phòng 1+1 cho giao diện CPRI

Tùy theo dung lượng xử lí chip của board, WBBP module gồm có 7 loại. WBBP hiện tại là version A, gọi là WBBPa.

CPRI 0 ~2 (1.25G-2.5G): SFP LEDs

Page 21: Cau Truc Phan Cung DBS3900 WCDMA

HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. Page 21All rights reserved

BBU Module --- Board WBBPa Trạng thái đèn hiển thị (LED) của WBBPa khi hoạt động:

Label Màu Trạng thái Mô tả

RUN Xanh ONBoard có nguồn vào

OFFBoard không có nguồn vào hoặc board bị hỏng

1s ON, 1s OFF Board hoạt động bình thường.

0.125s ON/OFF Phần mềm đang được tải vào board

ACT Xanh ON Board hoạt động bình thường

OFF Board không sử dụng

ALM Đỏ OFF Board hoạt động bình thường

ON Board có cảnh bào về phần cứng và nên được thay thế bằng board mới.

CPRI0CPRI1CPRI2

ĐỏXanh

OFF Bình thường

ON Liên kết CPRI qua cáp quang bị lỗi.

Blinking at 2 Hz RRU có liên kết CPRI bị lỗi phần cứng.

Blinking at 0.5 Hz RRU có liên kết CPRI bị lỗi kết nối hệ thống antenna

Page 22: Cau Truc Phan Cung DBS3900 WCDMA

HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. Page 22All rights reserved

BBU Module --- WBBP Board

Có 2 loại card xử lí tín hiệu băng gốc, WBBPa và WBBPb.

WBBPa có thể xử lí tín hiệu băng gốc đường lên và đường xuống:

Hỗ trợ HSDPA (2 ms TTI) và hỗ trợ cho HSUPA pha1 (10 ms TTI).

WBBPb có thể xử lí tín hiệu băng gốc đường lên và đường xuống.

Hỗ trợ HSDPA (2 ms TTI), và hỗ trợ cho HSUPA pha 2 (2 ms TTI).

Board

Type Cell

Uplink

R99

/HSUPA CE

Downlink

R99 CE HSDPA Capacity

HSDPA

throughput

HSUPA

throughput

WBBPa 3 cells 128 256 45 HS-PDSCH codes 15Mbps 6Mbps

WBBPb1 3 cells 64 64 45 HS-PDSCH codes 15Mbps 6Mbps

WBBPb2 3 cells 128 128 45 HS-PDSCH codes 15Mbps 6Mbps

WBBPb3 6 cells 256 256 90 HS-PDSCH codes 30Mbps 12Mbps

WBBPb4 6 cells 384 384 90 HS-PDSCH codes 30Mbps 12Mbps

Page 23: Cau Truc Phan Cung DBS3900 WCDMA

HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. Page 23All rights reserved

Label Màu Trạng thái Mô tả

STATE Xanh 0.125s ON,

0.125s OFF

Module không hoạt động, và khôgn t

hông báo cảnh báo.

1s ON, 1s OFF Board hoạt động bình thường.

Đỏ ON Module đang thông báo cảnh báo.

Số lượng Board : Tối đa 1, là board bắt buộc

Các chức năng chính : Điều khiển tốc độ quạt

Thông báo trạng thái quạt cho WMPT

Xác định nhiệt độ của quạt

BBU Module --- Board UBFA

Page 24: Cau Truc Phan Cung DBS3900 WCDMA

HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. Page 24All rights reserved

Panel of the UPEA Panel of the UPEB

BBU Module --- Board UPEU

Số lượng board : tối đa 2, dự phòng 1+1, là board bắt buộc

Các chức năng chính : Chuyển đổi nguồn vào -48 V hay +24 V DC thành nguồn +12 V DC dùng cho các

board

Thông báo cảnh báo liên quan tới điện áp thấp đầu vào hay đầu ra

Cung cấp cổng truyền dẫn cho tín hiệu RS485 và 8 tín hiệu cảnh báo dry contact

-48V to +12V +24V to +12V

Page 25: Cau Truc Phan Cung DBS3900 WCDMA

HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. Page 25All rights reserved

LED: UPEU có một đèn hiển thị LED, chỉ định trạng thái hoạt động của bo

ard.

Label Màu Trạng thát Mô tả

RUN Xanh ONBoard đang hoạt động bình thường.

OFF Board không có nguồn vào, hay board bị hỏng.

Socket và Cổng: UPEU có 1 socket và 4 cổng.

Label Số lượng Loại connector Chức năng

PWR 1 3V3 Đầu vào nguồn DC

EXT-ALM1 1 RJ45 Truyền các tín hiệu cảnh báo dry contact

EXT-ALM0 1 RJ45

MON1 1 RJ45 Truyền tín hiệu giám sát môi trường RS485MON0 1 RJ45

BBU Module --- Board UPEU

Page 26: Cau Truc Phan Cung DBS3900 WCDMA

HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. Page 26All rights reserved

UTRP cung cấp cổng cho 8 E1/T1 và môi trường vận chuyển, ví dụ IP và ATM giữa BB

U3900 và RNC.

Label Màu Trạng thái Mô tả

RUN Xanh ON Board đang có nguồn vào.

OFF Board không có nguồn vào hoặc board bị hỏng.

1s ON, 1s OFF Board đang hoạt động bình thường.

0.125s ON, 0.125s OFF Phần mềm đang được tải vào board.

2s ON, 2s OFF The board is under test.

ACT Xanh ON Board ở chế độ acitve.

OFF Board ở chế độ standby.

ALM Đỏ OFFBoard đang hoạt động bình thường.

ON Board đang thông báo cảnh báo và board bị lỗi.

BBU Module --- Board UTRP

4 E1:DB26

Page 27: Cau Truc Phan Cung DBS3900 WCDMA

HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. Page 27All rights reserved

BBU Module --- Loại Board UTRP WCDMA UTRP extend transmission board

Board UTRP nên lắp thêm các board con để cung cấp các giao diện khác nhau

WD22UTRP là board chính. UTRP có 3 board con với Version hiện tại

− UAEU: 8 ATM trên E1s/T1s

− UIEU: 8 IP trên E1s/T1s

− UUAS: 1 unchannelized ATM trên giao diện SDH/SONET(STM-1/OC-3)

Boad trong bảng màu xám hiện tại chưa dùng

Tên Board truyền dẫn

Tên board con

Loại giao diện Đặc tả giao diện (interface specification)

WD22UEEU WD22UEEC FE/GE electrical board 2*FE/GE (10/100/1000M adaptive)

WD22UEOU WD22UEOC FE/GE optical board 2*FE/GE (10/100/1000M configured)

WD22UAEU WD22UAEC E1/T1 ATM interface sub board 8* E1/T1

WD22UIEU WD22UPEC E1/T1 IP interface sub board 8*E1/T1

WD22UCPU WD22UCPS Channelization IP optical sub board 1*STM-1

WD22UUPU WD22UUPS Unchanneliazation IP optical sub board 1*STM-1

WD22UCAU WD22UCAS Channelization ATM optical sub board 1*STM-1

WD22UUAU WD22UUAS Unchanneliazation ATM optical sub board 1*STM-1

Page 28: Cau Truc Phan Cung DBS3900 WCDMA

HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. Page 28All rights reserved

Label Loại kết nối

MON0 RJ45

MON1 RJ45

EXT-ALM0 RJ45

EXT-ALM1 RJ45

BBU Module --- Board UEIU

Cổng : UEIU có 4 cổng

Số lượng board: tối đa 1

Các chức năng của UEIU : Kết nối với thiết bị giám sát ngoài và truyền tín hiệu RS485 tới WMPT

Kết nối với thiết bị cảnh báo ngoài và truyền tín hiệu cảnh báo tới WMPT

Page 29: Cau Truc Phan Cung DBS3900 WCDMA

HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. Page 29All rights reserved

BBU Module --- Board SLPU

Thiết bị hỗ trợ cho BBU3900.

Các thiết bị là SLPU, UELP,

UFLP

SLPU: (The signal lightning

protection unit) đơn vị bảo v

ệ chống sét - là module tùy

chọn của tủ BTS3900 (-48V)

hay tủ phân phối nguồn.

UFLP và UELP là đơn vị tù

y chọn để lắp đặt trên SLPU

.

UFLP

UELP

Page 30: Cau Truc Phan Cung DBS3900 WCDMA

HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. Page 30All rights reserved

UELP: The universal E1/T1 lightning protection có thể lắp đặt tùy chọn vào SLPU h

ay BBU. Mỗi UELP hỗ trợ bảo vệ tràn của tín hiệu 4-way E1/T1.

Kết nối E1 :

BBU Module --- UELP Board

DB25 DB26

Indoor DDF

E1

E1

Page 31: Cau Truc Phan Cung DBS3900 WCDMA

HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. Page 31All rights reserved

DIP Switch: UELP có 1 DIP switch, được dùng để kiểm tra xem thiết bị thu đã nối đ

ất hay chưa. DIP switch có 4 bits.

DIP Switch

Trạng thái DIP Mô tả

1 2 3 4

S1 ON ON ON ON Dùng cho chế độ không cân bằng 75Ω

OFF OFF OFF OFF Dùng cho chế độ khác ngoại trừ chế độ không cân băng 75Ω

BBU Module --- Board UELP

Page 32: Cau Truc Phan Cung DBS3900 WCDMA

HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. Page 32All rights reserved

UFLP (The universal FE lightning protection): board này được lắp đặt tùy chọn vào SL

PU hay BBU. Mỗi UFLP hỗ trợ bảo vệ sự tràn của 2-way FE.

BBU Module --- UFLP Board

IP Cable Connection.

Transmission EquipmentLAN switch or Router

Page 33: Cau Truc Phan Cung DBS3900 WCDMA

HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. Page 33All rights reserved

Chương2 Giới thiệu phần cứngChương2 Giới thiệu phần cứng

Phần1 Phần cứng BBUPhần1 Phần cứng BBU

Phần2Phần2   Phần cứng RRUPhần cứng RRU

Phần3 Cáp dùng cho DBS3900Phần3 Cáp dùng cho DBS3900

Phần4 Phân hệ Antenna và Feeder Phần4 Phân hệ Antenna và Feeder

Page 34: Cau Truc Phan Cung DBS3900 WCDMA

HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. Page 34All rights reserved

Chương2 Giới thiệu phần cứngChương2 Giới thiệu phần cứng

Phần1 Phần cứng BBU Phần1 Phần cứng BBU

Phần2Phần2   Phần cứng RRUPhần cứng RRU

Phần3 Cáp dùng cho DBS3900Phần3 Cáp dùng cho DBS3900

Phần4 Phân hệ Antenna và FeederPhần4 Phân hệ Antenna và Feeder

Page 35: Cau Truc Phan Cung DBS3900 WCDMA

HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. Page 35All rights reserved

Cấu trúc Logic của RRU/SRXU

Interface m

od

ule

MTRX

Power module

Du

plexer

Extension interface

TX signaling Processing

unit

SRXU

RX signaling Processing

unit

LNA

PA

LNA

RX signaling Processing

unit

BBU

LNA

LNA

RRU TX1RX1

RX2

RX3

RX4

Antenna system

Antenna system

CPRI

Page 36: Cau Truc Phan Cung DBS3900 WCDMA

HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. Page 36All rights reserved

Đặc điểm của RRU3804

Hỗ trợ TMA thu 12dB, 24dB

Thống kê và thông báo RTWP

Phát hiện và thông báo sóng đứng

Hỗ trợ ASIG (Antenna Interface Standards Group) 2.0

Giá trị điển hình về độ nhạy thu là -125.5dBm

RRU3804 kết nối với SRXU hỗ trợ 4-way RX diversity

Number of carrier Output Power per Carrier (W)

1 60

2 30

3 20

4 15

Page 37: Cau Truc Phan Cung DBS3900 WCDMA

HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. Page 37All rights reserved

Vẻ bề ngoài và đặc điểm kỹ thuật của RRU3804/3801E

Item RRU3804/3801E

Kích thước (cả vỏ) RRU3804: 520mm(H) x 280mm(W) x 155mm

(D)

Trọng lượng RRU3804 module :≤15KG

the RRU3804 module and its housing:≤16KG

Nguồn vào -48V DC Allowed voltage range : -36

V DC to -57 V DC

Tiêu thụ điện áp tối

đa

275W

Sector × Carrier 1×4(RRU3804) / 1×2(RRU3801E)

Vẻ bề ngoài của RRU3804Vẻ bề ngoài của RRU3804Vẻ bề ngoài của RRU3804Vẻ bề ngoài của RRU3804

NOTES:

Bề ngoài của RRU3801E (Panel và Ports) giống với RRU38

04;

Page 38: Cau Truc Phan Cung DBS3900 WCDMA

HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. Page 38All rights reserved

Panel và Port của RRU3804/3801E

Interconnection port between combined

cabinets

Port for RET antenna /Power output

to the SRXUMain TX/RX diversity port

Port for RX diversity

CPRI Optical ports

Indicators

Power supply ports

Grounding bolt

Alarm port

Panel of the RRU3804Panel of the RRU3804Panel of the RRU3804Panel of the RRU3804

Ports of the RRU3804Ports of the RRU3804

Page 39: Cau Truc Phan Cung DBS3900 WCDMA

HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. Page 39All rights reserved

LEDs on RRU3804/RRU3801E-I

Label Màu Trạng thái Description

RUN Xanh ON Board có nguồn vào

OFF Module không có nguồn vào hoặc nó đang thông báo c

ảnh báo

1s on, 1s off Module đang vận hành

0.5s on, 0.5s off Software đang được tải vào module

ALM Đỏ ON Module đang thông báo cảnh báo (Ngoại trừ cảnh báo l

iên quan tới VSWR)

OFF Module đang vận hành

TX_ACT Xanh ON Module đang chạy

OFF No specific meaning

Page 40: Cau Truc Phan Cung DBS3900 WCDMA

HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. Page 40All rights reserved

LEDs on RRU3804/RRU3801E--II

Label Màu Trạng thái Mô tả

VSWR Đỏ ON Đang thông báo cảnh báo liên quan tới VSWR

OFF Không có cảnh báo liên quan tới VSWR

CPRI_W Đỏ/Xa

nh

ON (xanh) Kết nối CPRI bình thường

ON (đỏ) Khối quang nhận nội cảnh báo liên quan đên mất tín hiệu

LOS (Loss os Signal)

0.5s ON, 0.5s OFF

(đỏ)

The CPRI is out of lock

OFF Khối quang không được lắp đặt hoặc bị tắt nguồn

CPRI_E Đỏ/Xa

nh

ON (xanh) Kết nối CPRI bình thường

ON (đỏ) Khối quang nhận nội cảnh báo liên quan đên mất tín hiệu

LOS (Loss os Signal)

0.5s ON, 0.5s OFF

(đỏ)

The CPRI is out of lock

OFF Khối quang không được lắp đặt hoặc bị tắt nguồn

Page 41: Cau Truc Phan Cung DBS3900 WCDMA

HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. Page 41All rights reserved

Vẻ bề ngoài và đặc tả của SRXU

Item SRXU

Kích thước (c

ả vỏ)SRXU: 270mm(W) x 60mm(D) x 480mm(H)

Trọng lượng Trọng lượng của SRXU :≤6KG

Nguồn cung c

ấp

-48V

DC

Cho phép dải điện áp : -36 V DC tới -57 V DC

Công suất tiê

u thụ tối đa

30W

Vẻ bề ngoài của SRXUVẻ bề ngoài của SRXUVẻ bề ngoài của SRXUVẻ bề ngoài của SRXU

Page 42: Cau Truc Phan Cung DBS3900 WCDMA

HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. Page 42All rights reserved

Panels và Ports of the SRXU

Interconnection port between combined

cabinets

Socket for power supplyPower Input From RRU

Port for RET antenna

Port for RX diversity

Port for RX diversity

CPRI Optical ports

Grounding bolt

Indicators

Panel of the SRXUPanel of the SRXUPanel of the SRXUPanel of the SRXU

Ports of the SRXUPorts of the SRXU

Page 43: Cau Truc Phan Cung DBS3900 WCDMA

HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. Page 43All rights reserved

Cấu hình của RRU

RRU được chia thành 2 loại tùy theo công suất phát và số lượng carrier:

40 W RRU3801E, Công suất ra 40W trên nóc tủ

60 W RRU3804, Công suất ra 60W trên nóc tủ

Loại RRU Dải tần sốBăng nhận (Receiving

Band)Băng truyền (Transmit

ting Band)Số lượng

Carrier

RRU3804 UMTS2100 1920MHz ~ 1980MHz 2110MHz ~ 2170MHz 4

RRU3801E UMTS2100 1920MHz ~ 1980MHz 2110MHz ~ 2170MHz 2

RRU3804 UMTS1900 1850MHz ~ 1910MHz 1930MHz ~ 1990MHz 4

RRU3801E UMTS1900 1850MHz ~ 1910MHz 1930MHz ~ 1990MHz 2

RRU3804 UMTS1.7/2.1G 1710MHz ~ 1755 MHz 2110 MHz ~ 2155 MHz 4

RRU3804 UMTS850 824MHz ~ 849MHz 869MHz ~ 894MHz 4

RRU3801E UMTS850 824MHz ~ 849MHz 869MHz ~ 894MHz 2

RRU3801C UMTS1800 1710MHz ~ 1785MHz 1805MHz ~ 1880MHz 2

RRU3801C UMTS900 880MHz ~ 915 MHz 925MHz ~ 960MHz 2

Page 44: Cau Truc Phan Cung DBS3900 WCDMA

HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. Page 44All rights reserved

Chương2 Giới thiệu phần cứngChương2 Giới thiệu phần cứng

Phần1 Phần cứng BBUPhần1 Phần cứng BBU

Phần2Phần2   Phần cứng RRU Phần cứng RRU

Phần3 Cáp dùng cho DBS3900Phần3 Cáp dùng cho DBS3900

Phần4 Phân hệ Antenna và Feeder Phần4 Phân hệ Antenna và Feeder

Page 45: Cau Truc Phan Cung DBS3900 WCDMA

HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. Page 45All rights reserved

Kết nối cáp của BBU3900

Page 46: Cau Truc Phan Cung DBS3900 WCDMA

HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. Page 46All rights reserved

Cáp nguồn của BBU3900

Phần này mô tả về cáp nguồn. Một trong 2 loại cáp nguồn -48V hay +24V có thể s

ử dụng tùy theo nguồng vào.

Vẻ bề ngoài : Cáp nguồn có 1 đầu là 3V3 và 1 đầu là cặp dây để trần. Cặp dây tr

ần này sẽ được gắn với đầu OT như hình.

1) 3V3 connecter 2) OT terminals

Page 47: Cau Truc Phan Cung DBS3900 WCDMA

HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. Page 47All rights reserved

Cáp truyền dẫn của BBU3900

E1 Cable

FE Surge Protection Transfer CableE1 Surge Protection Transfer Cable

FE Cable

Page 48: Cau Truc Phan Cung DBS3900 WCDMA

HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. Page 48All rights reserved

Cáp nguồn cho RRU3804

RRU sử dụng cáp nguồn DC -48 V đã được bảo vệ. Cáp nguồn sẽ l

ấy nguồn DC -48 V từ nguồn ngoài cho RRU.

Appearance : Cáp nguồn có 2 đầu OT terminal và dây trần ở đầu c

òn lại. Đầu OT cần được làm on-site.

Vị trí lắp đặt

Page 49: Cau Truc Phan Cung DBS3900 WCDMA

HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. Page 49All rights reserved

Cáp nguồn cho SRXU

SRXU sử dụng cáp nguồn DC đã được bảo vệ. Cáp này sẽ cung cấp nguồn t

ừ RRU tới SRXU.

Vẻ bề ngoài : Cáp có 2 đầu không thấm nước DB0 connector

Vị trí lắp đặt: Một đầu của cáp nguồn DC được nối với cổng RET/PWR_SRXU

ở dưới đáy của RRU, đầuconf lại được nối với ổ PWR_SRXU ở dưới đáy của SRX

U.

Page 50: Cau Truc Phan Cung DBS3900 WCDMA

HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. Page 50All rights reserved

BBU3900

Cáp quang của RRU3804/SRXU

1) DLC connector 2) Label on the fiber tail 3) Fiber tail

BBU3900-RRU3804/SRXU CPRI Optical Cable

cáp quang CPRI truyền tín hiệu CPRI:

− Giữa BBU3900 và RRU3801E

− Giữa BBU3900 và RRU3804

− Giữa RRU3804 và SRXU

Cáp quang CPRI là cáp 2 dây đa chế độ với đầu D

LC connector ở cả 2 đầu

Kết nối phần cứng của BBU và RRU CPRI và giữa

RRU3801E và RRU3804 là giống nhau

Page 51: Cau Truc Phan Cung DBS3900 WCDMA

HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. Page 51All rights reserved

Cáp đa lõi AISG của RRU3804/SRXU

Cáp đa lõi AISG dài 5 m nối RRU3804/SRXU với khối điều khiển từ xa RCU

(Remote Control Unit). Nếu cả RRU3804 và SRXU đều được lắp đặt, cáp đa lõi

AISG chỉ sử dụng để kết nối SRXU và RCU. Cáp này là tùy chọn

Một đầu của cáp đa lõi AISG là đầu không thấm nước DB9 connector, đầ

u còn lại là chuẩn AISG femaile connector

Page 52: Cau Truc Phan Cung DBS3900 WCDMA

HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. Page 52All rights reserved

Cáp mở rộng AISG của RRU3804/SRXU—Cáp tùy chọn

Khi khoảng cách giữa RCU và RRU3804/SRXU có chiều dài hơn 5 m, cáp

đa lõi AISG không đủ dài để kết nối nên cáp mở rộng AISG được sử. Cáp

mở rộng AISG có chiều dài 15 m

Một đầucuar cáp mở rộng AISG là chuẩn AISG male connector, và đầu c

òn lại là chuẩn AISG female connector

Page 53: Cau Truc Phan Cung DBS3900 WCDMA

HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. Page 53All rights reserved

RF Jumper của RRU3804/SRXU

Waterproofed Joints

RF jumper của RRU3804/SRXU có 2 loại

Antenna jumper:truyền và nhận tín hiệu RF. Cả 2 đầu của Ant

enna jumper đều có đầu DIN connector

Interconnect jumper: truyền tín hiệu RF giữa 2 RRU3

804s/SRXUs.

Interconnect jumper là jumper tùy chọn, tùy theo cấu

hình của site. Chiều dài của interconnect jumper là 2

m, và cả 2 đầu đều có đầu 2W2 connectors

Đầu 2W2 connector tại 2 đầu của interconnect jump

er được nối với các cổng RX_IN/OUT on two RRU38

04s/SRXUs theo thứ tự

Page 54: Cau Truc Phan Cung DBS3900 WCDMA

HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. Page 54All rights reserved

Kết nối Jumper RF của RRU

Page 55: Cau Truc Phan Cung DBS3900 WCDMA

HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. Page 55All rights reserved

Kết nối cáp của một RRU3804

BBU3900

Page 56: Cau Truc Phan Cung DBS3900 WCDMA

HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. Page 56All rights reserved

Kết nối cáp của một RRU3804 /SRXU

BBU3900

Page 57: Cau Truc Phan Cung DBS3900 WCDMA

HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. Page 57All rights reserved

Kết nối cáp đối với nhiều RRU3804

Optical cable

Power cableBBU3900

Page 58: Cau Truc Phan Cung DBS3900 WCDMA

HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. Page 58All rights reserved

Kết nối cáp của nhiều RRU3804/SRXU

Optical cablePower cable

Power cable

Page 59: Cau Truc Phan Cung DBS3900 WCDMA

HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. Page 59All rights reserved

Chương2 Giới thiệu phần cứngChương2 Giới thiệu phần cứng

Phần1 Phần cứng BBU Phần1 Phần cứng BBU

Phần2Phần2   Phần cứng RRUPhần cứng RRU

Phần3 Cáp dùng cho DBS3900 Phần3 Cáp dùng cho DBS3900

Phần4 Phân hệ Antenna và Feeder Phần4 Phân hệ Antenna và Feeder

Page 60: Cau Truc Phan Cung DBS3900 WCDMA

HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. Page 60All rights reserved

Kiến trúc điển hình của hệ thống Antenna

(1) Directional

antenna

(2) Pole (3) Outdoor

jumper

(4) Outdoor

cable rack

(5) Feeder

clip

(6) Feeder

grounding kit

(7) Outdoor

grounding bar

(8) To

outdoor

lightning

protection

ground

(9) Feeder

window

(10) Cable tie (11) indoor

jumper

(12) Indoor

cable rack

(13) Feeder

Mô hình 1:BBU và RRU trong ph

òng + trạm trên nóc nhà

Page 61: Cau Truc Phan Cung DBS3900 WCDMA

HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. Page 61All rights reserved

Kiến trúc điển hình của hệ thống Antenna

(1) Lightning rod (2) Pole (3) TMA

(4) Directional

antenna

(5)

Waterproof

curve

(6) Feeder

grounding clip

(7) Feeder (8) Outdoor

cable rack

(9) Feeder

window

(10) Outdoor

grounding bar

(11) Tower

grounding

conductor

(12) Cable tie

(13) Guard rail

Mô hình 2:BBU và RRU trong ph

òng + tháp

Page 62: Cau Truc Phan Cung DBS3900 WCDMA

HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. Page 62All rights reserved

Kiến trúc điển hình của hệ thống Antenna

Mô hình 3:RRU lắp đặt gần Antenna

Page 63: Cau Truc Phan Cung DBS3900 WCDMA

HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. Page 63All rights reserved

Chương1 Mô tả chungChương1 Mô tả chung

Chương2 Giới thiệu phần cứngChương2 Giới thiệu phần cứng

Chương3 Hoạt động mạng và cấu hìnhChương3 Hoạt động mạng và cấu hình

Page 64: Cau Truc Phan Cung DBS3900 WCDMA

HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. Page 64All rights reserved

BBU Networking

BBUs và RNC có thể kết nối theo

nhiều chế độ như star, chain, tree, và

hybridBBU

BBU

BBU

Chain Networking mode

Star Networking mode

BBU

BBU

BBURNC

BBURNC

BBU

BBU

BBU

Tree Networking mode

Đối với 2 cấu trúc mạng chain và tree, mức xếp

chồng là nhỏ hơn 5

Page 65: Cau Truc Phan Cung DBS3900 WCDMA

HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. Page 65All rights reserved

RRU Networking

BBUs và RRUs có thể hỗ trợ nhiều chế độ kết nối như star, chain, tree, ring, và hybrid

Đối với 2 cấu trúc chain và tree:

Khi sử dụng module quang 1.25G, mức xếp chồng ≤ 4

Khi sử dụng module quang 2.5G, mức xếp chồng ≤ 8

Page 66: Cau Truc Phan Cung DBS3900 WCDMA

HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. Page 66All rights reserved

Cấu hình điển hình - 1×1

Được dùng cho khu vực rộng hay dùng IndoorĐược dùng cho khu vực rộng hay dùng Indoor

BBU3900

RRU

Page 67: Cau Truc Phan Cung DBS3900 WCDMA

HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. Page 67All rights reserved

Cấu hình điển hình - 2×1

Được dùng cho khu vực trải dàiĐược dùng cho khu vực trải dài

BBU3900

RRU

Page 68: Cau Truc Phan Cung DBS3900 WCDMA

HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. Page 68All rights reserved

Cấu hình điển hình - 3×1/3×2

Được dùng trong thành phố hay vùng có dung lượng caoĐược dùng trong thành phố hay vùng có dung lượng cao

BBU3900

RRU

RRU

RRU

High capacity areascities

Page 69: Cau Truc Phan Cung DBS3900 WCDMA

HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. Page 69All rights reserved

Cấu hình điển hình

Cấu hình Số lượng

WBBP

Số lượng RRU3804 (Kh

ông phân tập thu)

Số lượng RRU3801E

(Không phân tập thu)

3 x 1 1 3 3

3 x 2 2 3 3

3 x 3 3 3 6

3 x 4 4 3 6

Page 70: Cau Truc Phan Cung DBS3900 WCDMA

www.huawei.com

Thank You