Cảm giác đau

17
Cảm giác đau Cảm giác đau

description

Cảm giác đau. Thụ thể. Sờ Nhiệt Đau. Cảm giác đau. Định nghĩa: kinh nghiệm, bao gồm cảm giác và cảm xúc khó chịu, liên quan đến tổn thương mô đang xảy ra hoặc có thể xảy ra. Bảo vệ cơ thể Không có tính thích nghi. Thụ thể đau. A : kích thích cơ học C: kích thích cơ học, hóa học, nhiệt. - PowerPoint PPT Presentation

Transcript of Cảm giác đau

Page 1: Cảm giác đau

Cảm giác đauCảm giác đau

Page 2: Cảm giác đau

Thụ thểThụ thể

SờSờ NhiệtNhiệt ĐauĐau

Page 3: Cảm giác đau

Cảm giác đauCảm giác đau

Định nghĩa: kinh nghiệm, bao gồm Định nghĩa: kinh nghiệm, bao gồm cảm giác và cảm xúc khó chịu, liên cảm giác và cảm xúc khó chịu, liên quan đến tổn thương mô đang xảy ra quan đến tổn thương mô đang xảy ra hoặc có thể xảy ra.hoặc có thể xảy ra.

Bảo vệ cơ thểBảo vệ cơ thể Không có tính thích nghiKhông có tính thích nghi

Page 4: Cảm giác đau

Thụ thể đauThụ thể đau AA: kích thích cơ học: kích thích cơ học C: kích thích cơ học, hóa học, nhiệtC: kích thích cơ học, hóa học, nhiệt

Page 5: Cảm giác đau

Thần Thần kinh đaukinh đau

cảm giác đau nhanh, cảm giác đau nhanh, dễ khu trúdễ khu trú

cảm giác đau chậm, lan tỏa

Page 6: Cảm giác đau

Đường dẫn truyềnĐường dẫn truyền cảm giác đaucảm giác đau

• Nơrôn I: ngoại biên – tủy Nơrôn I: ngoại biên – tủy sốngsống• Nơrôn II: tủy sống – đồi Nơrôn II: tủy sống – đồi thị, hệ lưới, hạ đồi, hệ viềnthị, hệ lưới, hạ đồi, hệ viền• Nơrôn III: đồi thị, hệ lưới, Nơrôn III: đồi thị, hệ lưới, hạ đồi, hệ viền – vỏ não hạ đồi, hệ viền – vỏ não cảm giáccảm giác

Page 7: Cảm giác đau

Đau TK Đau TK

Tổn Tổn thương thụ thương thụ thể đauthể đau

Page 8: Cảm giác đau

Điều Điều chỉnh chỉnh

cảm giác cảm giác đauđau

Tăng cảm Tăng cảm của các thụ của các thụ thể ngoại thể ngoại biênbiên Kích thích Kích thích

lặp đi lặp lặp đi lặp lạilại

Nguyên Nguyên phátphát

Thứ phátThứ phát

Page 9: Cảm giác đau

Phản xạ tủy

Page 10: Cảm giác đau

Ức chế cảm giác Ức chế cảm giác đauđau

Page 11: Cảm giác đau

Ức chế Ức chế cảm giác đaucảm giác đau

Bó đi xuống SIASBó đi xuống SIAS

(stress-induced(stress-induced

analgesic system)analgesic system) StressStress Chất TGTK: Chất TGTK:

serotonin, serotonin, enkephalinenkephalin

Page 12: Cảm giác đau
Page 13: Cảm giác đau

Thụ thể á phiện

Page 14: Cảm giác đau

Đau qui chiếuĐau qui chiếu

Page 15: Cảm giác đau

Đau qui chiếuĐau qui chiếu

Page 16: Cảm giác đau

Đau qui Đau qui chiếuchiếu

Page 17: Cảm giác đau

Điều trị Điều trị đauđau