Khong gian sobolev va nghiem suy rong cua phuong trinh loai elliptic
Cac Phuong Thuc Di Day Cua Ecodial
Transcript of Cac Phuong Thuc Di Day Cua Ecodial
Criteria (các chỉ tiêu)
Hình minh hoạCriteria (các
chỉ tiêu)Installation Method (Phương pháp lắp
đặt)insulated
conductors (Dây dẫn cách điện)
- in ducts (Trong ống)
A1-in insulating partitions (A1 - cách điện từng phần)
A1-in architraves (B1- Trong dầm đầu cột). "B1-on a wooden partition; circuits adjacent" (B1 -
Trên những phần cách ly bằng gỗ, những mạch kề nhau).
B1-in masonry (B1 – Trên khối xây). "B1-on a masonry partition; circuits adjacent" (B1 –
Trên khối xây cách ly, những mạch kề nhau). "B1-on a wooden partition; circuits spaced out" (B1
- Trên phần phân chia bằng gỗ, những mạch đặt cách nhau ở ngoài).
"B1-on a masonry partition; circuits spaced out" (B1 – Trên khối xây cách ly, những mạch đặt cách nhau ở ngoài).
A1-in window frames (A1 – Trong khung cửa sổ). B2-in air spaces V<20De (B2 – Trong khoảng
không có V<20De) B1-in air spaces V>20De (B1 – Trong khoảng
không có V>20De) B2-in closed cable troughs V<20De (B2 – Trong
máng cáp có nắp đậy V<20De) B1-in closed cable troughs V>20De (B1 – Trong
máng cáp có nắp đậy V>20De). * B1-in open or ventilated cable troughs (B1 –
Trong máng cáp mở hoặc có thông gió).
1
- in troughs (Trong máng)
"B1-on a wooden partition; circuits adjacent" (B1 - Trên những phần cách ly bằng gỗ, những mạch kề nhau).
"B1-on a wooden partition; circuits spaced out" (B1 - Trên phần phân chia bằng gỗ, những mạch đặt cách nhau ở ngoài).
B1-suspended (B1 - kiểu treo hoặc nổi) B1-buried in floors (B1 – Chôn ngầm dưới đất, trong
sàn nhà).
- directly (Trực tiếp)
A1-in mouldings (A1 – Trong cấu kiện đúc). B1-in slotted skirting-boards (B1 – Trong đường rãnh
của tường).
- "uncovered; spaced out"
(Không nắp; để cách nhau ở
ngoài )
G-horizontally (G - Phương nằm ngang). G-vertically (G - Thẳng đứng).
- in profiled ducts (trong
những ống định hình).
B2-in air spaces V<20De (B2 - Trong khoảng không có V<20DE).
B1-in air spaces V>20De (B1 - Trong khoảng không có V>20DE).
B2-embedded in masonry (B2 - Gắn vào những khối xây)
B1-buried in walls (B1 - Chôn ngầm trong tường).
2
Multi-core cables (cáp nhiểu lõi)
in ducts (trong ống)
A2-in insulating partitions (A2 - cách điện từng phần) B2-in masonry (B2 – Trên khối xây) "D-buried; circuits 0.25m apart" (D – Chôn ngầm dưới
đất, mạch nằm về một bên 0.25m). "D-buried; circuits 0.5m apart" (D – Chôn ngầm dưới
đất, mạch nằm về một bên 0.5m). "D-buried; circuits 1m apart" (D – Chôn ngầm dưới
đất, mạch nằm về một bên 1m). "B2-on a wooden partition; circuits adjacent" (B2 –
Cách ly bằng gỗ, những mạch kề nhau). "B2-on a masonry partition; circuits adjacent" (B2 –
Trên khối xây cách ly, những mạch kề nhau). "B2-on a wooden partition; circuits spaced out" (B2 –
Cách ly bằng gỗ, những mạch cách nhau ở ngoài). "B2-on a masonry partition; circuits spaced out" (B2 –
Trên những khối xây cách ly, những mạch cách nhau ở ngoài).
D-buried alone (D – chôn một mình). "D-buried; circuits touching" (D – chôn dưới đất,
những mạch tiếp xúc).Directly (trực
tiếp) "C-In masonry; no mechanical protection" (C – Trên
khối xây, không có sự bảo vệ cơ khí). A1-in insulating partitions (A1 – Cách điện từng phần). B1-in open or ventilated cable troughs (B1 – máng cáp
mở hoặc được thông gió). "C-under a wooden ceiling; circuits adjacent" (C - dưới
trần gỗ, những mạch kề nhau). "C-on a wooden partition; circuits spaced out" (C – Trên
phần cách ly bằng gỗ, những mạch cách nhau ở ngoài).
"C-on a wooden partition; circuits adjacent" (C – Trên phần cách ly bằng gỗ, những mạch kề nhau).
"C-under a wooden ceiling; circuits spaced out" (C - dưới trần gỗ, những mạch cách nhau ở ngoài).
B2-in slotted skirting-boards (B2 – Trong đường rãnh của tường)
A1-in architraves (A1 – Trong dầm cột). A1-in window frames (A1 – Trong khung cửa xổ).
3
B2-in air spaces V<5De (B2 – Trong khoảng không khí có V<5De).
B1-in air spaces V>5De (B2 – Trong khoảng không khí có V>5De).
B2-in ceiling spaces V<5De (B2 - Trong khoảng không trần nhà có V<5De).
B2-in suspended ceilings V<5De (B2 – Treo trên trần nhà V<5De).
directly buried (trực tiếp chôn ngầm dưới đất)
"D-no mechanical protection; circuits touching" (D – Không có sự bảo vệ cơ khí, những mạch tiếp xúc).
"D-no mechanical protection; circuits 1 dia. apart" "D-no mechanical protection; circuits 0.125m apart" "D-no mechanical protection; circuits 0.25m apart" "D-no mechanical protection; circuits 0.5m apart" "D-alone; no mechanical protection;" (D - một mình,
không có sự bảo vệ cơ khí). "D-mechanical protection; circuits touching" "D-mechanical protection; circuits 1 dia. apart" "D-mechanical protection; circuits 0.125m apart" "D-mechanical protection; circuits 0.25m apart" "D-mechanical protection; circuits 0.5m apart" "D-alone; mechanical protection;" (D - một mình, có sự
bảo vệ cơ khí).
on unperforated shelves (trên bệ đỡ không khoan
lổ)
C
on perforated horizontal
shelves (trên bệ đỡ nằm ngang được đục lỗ)
E-circuits touching (E - Những mạch tiếp xúc). E-circuits spaced out (E - Những mạch cách nhau ở
ngoài). E-alone (E - một mình).
4
on perforated vertical shelves
(trên kệ đỡ thẳng đứng được đục lỗ)
E-circuits touching (E - Những mạch tiếp xúc). E-circuits spaced out (E - Những mạch cách nhau ở
ngoài). E-alone (E - một mình).
on brackets or wire meshes
(trên những dấu móc hay những
lưới thép)
E-circuits touching (E - Những mạch tiếp xúc). E-circuits spaced out (E - Những mạch cách nhau ở
ngoài). E-alone (E - một mình).
in troughs (trong máng )
"B2-on a wooden partition; circuits adjacent" (B2 – Trên phần phân chia bằng gỗ, những mạch kề nhau).
"B2-on a wooden partition; circuits spaced out" (B2 – Trên phần phân chia bằng gỗ, những mạch cách nhau ở ngoài).
B2-suspended (B2 – Treo lơ lửng). B2-buried in floors (B2 – Chôn ngầm dưới sàn nhà).
spacing on the partition > 0.3D (để cách trên sự phân chia > 0.3
D)
E
5
on cable ladders (trên những cái
thang cáp)
E-circuits touching (E - Những mạch tiếp xúc). E-circuits spaced out (E - Những mạch cách nhau ở
ngoài). E-alone (E - một mình).
suspended from a suspension cable (Treo lơ lửng từ một sợi cáp lơ
lửng)
E
in profiled ducts (trong ống định
hình)
B2-buried in walls (B2 – Chôn ngầm trong tường). "D-buried; circuits touching" (D – Chôn ngầm dưới đất,
những mạch kề nhau). "D-buried; circuits 0.25m apart" "D-buried; circuits 0.5m apart" "D-buried; circuits 1m apart" D-buried alone (D – Chôn ngầm dưới đất một mình).
Single-core cables (cáp một lõi)
in ducts (trong ống)
B1-in masonry (B1 – Trên những khối xây). "B1-on a wooden partition; circuits adjacent" (B1 – Trên
phần phân chia bằng gỗ, những mạch kề nhau). "B1-on a wooden partition; circuits spaced out" (B1 –
Trên phần phân chia bằng gỗ, những mạch cách nhau ở ngoài).
A1-in insulating partitions (A1 – Cách điện từng phần). "B1-on a masonry partition; circuits adjacent" (B1 –
Trên khối xây cách ly, những mạch kề nhau) "B1-on a masonry partition; circuits spaced out" (B1 –
Cách ly bằng gỗ, những mạch cách nhau ở ngoài). B2-in closed cable troughs V<20De (B2 – Trong máng
cáp có nắp đậy V<20De).
6
B1-in closed cable troughs V>20De (B1 – Trong máng cáp có nắp đậy V>20De).
"D-buried; circuits touching" (D – Chôn ngầm dưới đất, những mạch tiếp xúc).
"D-buried; circuits 0.25m apart" "D-buried; circuits 0.5m apart" "D-buried; circuits 1m apart" D-buried alone (D – Chôn ngầm dưới đất một mình).
directly buried (trực tiếp chôn ngầm dưới đất)
"D-no mechanical protection; circuits touching" (D – Không có bảo vệ cơ khí, những mạch tiếp xúc).
"D-no mechanical protection; circuits 1 dia. apart" "D-no mechanical protection; circuits 0.125m apart" "D-no mechanical protection; circuits 0.25m apart" "D-no mechanical protection; circuits 0.5m apart" "D-alone; no mechanical protection;" "D-mechanical protection; circuits touching" "D-mechanical protection; circuits 1 dia. apart" "D-mechanical protection; circuits 0.125m apart" "D-mechanical protection; circuits 0.25m apart" "D-mechanical protection; circuits 0.5m apart" "D-alone; mechanical protection;"
Directly (trực tiếp)
B1-in open or ventilated cable troughs (B1 – Trên những máng cáp mở hoặc có lổ thông gió).
"C-in masonry; no mechanical protection" (C – Trên những khối xây, không có bảo vệ cơ khí).
"C-under a wooden ceiling; circuits touching" (C – Dưới trần gỗ, những mạch tiếp xúc).
"C-under a wooden ceiling; circuits spaced out" (C – Dưới trần gỗ, những mạch cách nhau ở ngoài).
A1-in mouldings (A1 – Trong cấu kiện đúc). B1-in slotted skirting-boards (B1 – Trong đường rãnh
của tường) A1-in architraves (A1 – Trong dầm cột) A1-in window frames (A1 – Trong khung cửa xổ). "C-on a wooden partition; circuits adjacent" (C – Trên
phần cách ly bằng gỗ, những mạch kề nhau). "C-on a wooden partition; circuits spaced out" (C - dưới
trần gỗ, những mạch cách nhau ở ngoài).
7
B2-in air spaces V<5De (B2 – Trong khoảng không V>5De).
B1-in air spaces V>5De (B1 – Trong khoảng không V>5De).
B2-in ceiling spaces V<5De (B2 – Trong khoảng không của trần V<5De).
B2-in suspended ceilings V<5De (B2 – Treo trên trần).
on unperforated shelves (trên bệ đỡ không khoan
lổ)
C
on perforated horizontal
shelves (trên bệ đỡ nằm ngang được đục lỗ)
F-touching, in a ribbon cable (F – Tiếp xúc, trong băng cáp).
F-in close trefoil formation (F – Trong cấu tạo 3 nhánh).
on perforated vertical shelves
(trên kệ đỡ thẳng đứng được đục lỗ)
F-touching, in a ribbon cable (F – Tiếp xúc, trong băng cáp).
F-in close trefoil formation (F – Trong cấu tạo 3 nhánh).
8
on brackets or wire meshes
(trên những dấu móc hay những
lưới thép)
F-touching, in a ribbon cable (F – Tiếp xúc, trong băng cáp).
F-in close trefoil formation (F – Trong cấu tạo 3 nhánh).
- "uncovered; spaced out"
(Không nắp; để cách nhau ở
ngoài )
G - Phương nằm ngang G - Thẳng đứng
in troughs (trong máng )
"B1-on a wooden partition; circuits adjacent" (B1 – Trên phần phân chia bằng gỗ, những mạch kề nhau).
"B1-on a wooden partition; circuits spaced out" (B1 – Trên phần phân chia bằng gỗ, những mạch cách nhau ở ngoài).
B1-buried in floors (B1 – Chôn ngầm trong sàn nhà).
spacing on the partition > 0.3D (để cách trên sự phân chia > 0.3
D)
F-touching, in a ribbon cable (F – Tiếp xúc, trong băng cáp).
F-in close trefoil formation (F – Trong cấu tạo 3 nhánh).
9
on cable ladders (trên những cái
thang cáp)
F-touching, in a ribbon cable (F – Tiếp xúc, trong băng cáp).
F-in close trefoil formation (F – Trong cấu tạo 3 nhánh).
suspended from a suspension cable (Treo lơ lửng từ một sợi cáp lơ
lửng)
F-in close trefoil formation (F – Trong cấu tạo 3 nhánh).
in profiled ducts (trong ống định
hình)
B1-buried in walls (B1 – Chôn ngầm trong tường)."D-buried; circuits touching" (D – Chôn ngầm dưới đất, những mạch kề nhau)"D-buried; circuits 0.25m apart""D-buried; circuits 0.5m apart""D-buried; circuits 1m apart"D-buried alone (D – Chôn ngầm dưới đất một mình).
10