Ca dao miền nam

15
CA DAO MIN NAM 媄萬 Con thương nhMmuôn vàn 歌謠拯強請詒Ca Dao chng cn lòng càng thnh thơi LVD I- PHONG DAO MĐẦU 1) PHONG DAO: Phong là phong tc, Dao là bài hát; Phong Dao còn gi Ca Dao. Tuy ta đề CA DAO MIN NAM, nhưng ni dung có nhiu chkhó phân bit HUSAIGON HANOI. Hơn na CA DAO được lưu truyn tNam chí Bc, tBc vào Nam. Các đợt tp kết tNam ra Bc, cuc di cư t tiến vNam đã hoà đồng chsai bit trong ngôn ngnước ta. Ca Dao cũng thhin được điu ny. Min Nam chy dài tBến Hi đến Cà Mau: Rng U Minh có tiếng mui nhiu, Sông Bến Hi tiêu điu nước non . 2) Các sách truyn thơ Nôm, đã biết tác gihay chưa, được truyn tng trong dân gian my trăm năm nay, nhiu câu rt dthương, đậm đà tình quê hương đất nước, khó lòng phân bit Nam Trung Bc. Có nhng câu đọc được trong Thông Loi Khoá Trình (1888-89) ca Trương Vĩnh Ký gp li trong Thanh Hoá Quan Phong (1903-04) ca Vương Duy Trinh. Chùa Thiên MHuế và huyn ThXương Hà Ni li được kết hp trong câu Ca Dao: Gió đưa cành trúc la đà, Tiếng chuông Thiên M, canh gà ThXương Câu sau đây hp cnh hơn ca cDương Khuê nhưng ít khi được nhc ti: Pht phơ ngn ctrăng tà, Tiếng chuông Trn Võ, canh gà ThXương Câu lc-bát thường nghe Mhát trên 70 năm trước, có my ai biết được xut x: Chim kêu vượn hú khp ngàn, Tquy vng vbên đàng dế ngâm. nếu không được nghe câu trước: Bch Viên Tôn Các xa trông, Bng con ôm gói thng xông lâm tàng. [Tra mt bn Nôm Bch Viên Tôn Các, không tìm thy các câu trên] Nhng câu 6-8 sau dây nghe rt quen tai, nhưng sau khi đọc ThLc Bát ca Phm Văn Hi mi biết là phn đầu bài thơ Chiu ca Xuân Diu: Hôm nay tri nhlên cao, Tôi bun không hiu vì sao tôi bun... Lá hng rơi lng ngõ thuôn, Sương trinh rơi kín tngun yêu thương. Phn PHLC chép li các câu Ca Dao Min Nam sau ngày nước mt nhà tan. Mt scâu son tmin Bc nghe được tSaigon, chúng tôi cũng ghi li cho phi l001 Đồng bào ct nhc nghĩa càng bn 同胞骨肉强駢 Cành Bc Cành Nam Mt Ci Nên 梗梗南檜 3) Nhiu câu Ca Dao chkhác nhau địa danh, hoc mt vài ch, hoc din cùng mt ý, như: trang 1a trang 1b

description

 

Transcript of Ca dao miền nam

Page 1: Ca dao miền nam

CA DAO MIỀN NAM

歌 謠 沔 南

137589愴140725媄萬 Con thương nhớ Mẹ muocircn vagraven

歌謠拯146707140984強請詒Ca Dao chẳng cạn lograveng cagraveng thảnh thơi

LVD

I- PHONG DAO MỞ ĐẦU 1) PHONG DAO Phong lagrave phong tục Dao lagrave bagravei haacutet Phong Dao cograven gọi lagrave Ca Dao Tuy tựa đề CA DAO MIỀN NAM nhưng nội dung coacute nhiều chỗ khoacute phacircn biệt HUẾ SAIGON HANOI Hơn nữa CA DAO được lưu truyền từ Nam chiacute Bắc từ Bắc vagraveo Nam Caacutec đợt tập kết từ Nam ra Bắc cuộc di cư ồ ạt tiến về Nam đatilde hoagrave đồng chỗ sai biệt trong ngocircn ngữ nước ta Ca Dao cũng thể hiện được điều nầy

Miền Nam chạy dagravei từ Bến Hải đến Cagrave Mau Rừng U Minh coacute tiếng muỗi nhiều Socircng Bến Hải tiecircu điều nước non

2) Caacutec saacutech truyện thơ Nocircm đatilde biết taacutec giả hay chưa được truyền tụng trong dacircn gian mấy trăm năm nay nhiều cacircu rất dễ thương đậm đagrave tigravenh quecirc hương đất nước khoacute lograveng phacircn biệt Nam Trung Bắc Coacute những cacircu đọc được trong Thocircng Loại Khoaacute Trigravenh (1888-89) của Trương Vĩnh Kyacute gặp lại trong Thanh Hoaacute Quan Phong (1903-04) của Vương Duy Trinh

Chugravea Thiecircn Mụ ở Huế vagrave huyện Thọ Xương ở Hagrave Nội lại được kết hợp trong cacircu Ca Dao

Gioacute đưa cagravenh truacutec la đagrave Tiếng chuocircng Thiecircn Mụ canh gagrave Thọ Xương

Cacircu sau đacircy hợp cảnh hơn của cụ Dương Khuecirc nhưng iacutet khi được nhắc tới

Phất phơ ngọn cỏ trăng tagrave Tiếng chuocircng Trấn Votilde canh gagrave Thọ Xương

Cacircu lục-baacutet thường nghe Mẹ haacutet trecircn 70 năm trước coacute mấy ai biết được xuất xứ

Chim kecircu vượn huacute khắp ngagraven Tử quy vắng vẻ becircn đagraveng dế ngacircm nếu khocircng được nghe cacircu trước

Bạch Viecircn Tocircn Caacutec xa trocircng Bồng con ocircm goacutei thẳng xocircng lacircm tagraveng [Tra một bản Nocircm Bạch Viecircn Tocircn Caacutec khocircng tigravem thấy caacutec cacircu trecircn]

Những cacircu 6-8 sau dacircy nghe rất quen tai nhưng sau khi đọc Thể Lục Baacutet của Phạm Văn Hải mới biết lagrave phần đầu bagravei thơ Chiều của Xuacircn Diệu Hocircm nay trời nhẹ lecircn cao Tocirci buồn khocircng hiểu vigrave sao tocirci buồn Laacute hồng rơi lặng ngotilde thuocircn Sương trinh rơi kiacuten từ nguồn yecircu thương

Phần PHỤ LỤC cheacutep lại caacutec cacircu Ca Dao Miền Nam sau ngagravey nước mất nhagrave tan

Một số cacircu soạn từ miền Bắc nghe được từ Saigon chuacuteng tocirci cũng ghi lại cho phải lẽ 001 Đồng bagraveo cốt nhục nghĩa cagraveng bền 同胞骨肉强駢

Cagravenh Bắc Cagravenh Nam Một Cội Necircn 梗梗南檜141786

3) Nhiều cacircu Ca Dao chỉ khaacutec nhau ở địa danh hoặc một vagravei chữ hoặc diễn cugraveng một yacute như

trang 1a trang 1b

002 Ba phen quạ noacutei với diều Cugrave lao ocircng Chưởng coacute nhiều caacute tocircm 番172493吶貝鷂138618嶗翁掌固171356171389 002a Ba phen quạ noacutei với diều Dưới cầu Bến Lức coacute nhiều caacute tocircm

番172493吶貝鷂131153橋146935氻固171356171389 003 Mỹ Tho đi dễ khoacute về Trai đi coacute vợ gaacutei về coacute con

美萩133886易159863161265150726133886固137109136916161265固137589 003a Nam Vang đi dễ khoacute về Trai đi coacute vợ gaacutei về coacute con

南㘇133886易159863161265150726133886固137109136916161265固137589 004 Đagraven ocircng đi biển coacute đocirci Đagraven bagrave đi biển mồ cocirci một migravenh 僤翁133886146935固堆僤婆133886146935蒲戊嵬164435 004a Vượt bể đocircng coacute begrave coacute bạn Mẹ sinh ta vượt cạn một migravenh

越146925東固皮固伴媄生些越146707164435 005 Lacircm dacircm khẩn vaacutei Phật trời Xin cho cha mẹ sống đời với con

林淫懇拜佛136694嗔朱吒媄150504代貝137589

005a Lacircm dacircm khẩn vaacutei Phật trời Xin cho cha mẹ sống đời nuocirci con 林淫懇拜佛136694嗔朱吒媄150504131136餒137589

006 Gioacute năm non thổi lograven hang dế Tiếng anh học trograve mưu kế để đacircu 131388139115134809164221154062160605㗂英學徒謀計抵兜

006a Gioacute nồm nam thổi lograven hang dế Tiếng anh học trograve mưu kế để đacircu 喃南134809164221154062160605㗂英學徒謀計抵兜

007 Cograven duyecircn kẻ đoacuten người đưa Hết duyecircn đi sớm về trưa một migravenh 群緣几遁131739迻歇緣133886144125161265144130164435

007a Cograven duyecircn kẻ đoacuten người đưa Hết duyecircn vắng ngắt như chugravea bagrave Đanh 群緣几遁131739迻歇緣永138543如厨釘

Trong caacutec cacircu haacutet ru em của Mẹ chuacuteng tocirci coacute nghe lẫn lộn tiếng Nam Trung Bắc như 008 Lỡ tay rớt bể ocirc đồng Của chồng cocircng vợ bể rồi thigrave thocirci

㛎拪142287烏銅163153功137109142287耒時慛 009 Lọng che sương dầu sườn cũng lọng

Caacutei ocirc bịt vagraveng dầu trọng cũng ocirc 139464168079霜油樑 拱 139464丐杇166370鐄油重拱杇

010 Đi đacircu cũng nhớ quecirc migravenh Nhớ cầu Bến Lức nhớ chigravenh gạo thơm

133886兜拱140725135907164435140725橋146935氻140725埕155274159347 011 Cacircy khocirc tưới nước cũng khocirc Vận nghegraveo đi tới xứ mocirc cũng nghegraveo

144899枯142419渃拱枯運133674133886細䖏塻拱133674 012 Mẹ giagrave ở tuacutep lều tranh Sớm thăm tối viếng mới đagravenh dạ con

媄156869於158567159508144125134528144065咏貝141148腋137589 013 Baacutenh đuacutec đổ lộn ghegrave vocirci Cha mẹ ăn rồi con mắt lộn thinh

169668169973142192論136364爺媄咹耒昆眜論請 014 Chợ Dinh baacuten aacuteo con trai Chợ trong baacuten chỉ chợ ngoagravei baacuten kim

139522營163357襖137589150726139522163357紙139522外163357鈐

015 Một vũng nước trong Mấy dograveng nước đục 没淎渃131533146644渃濁

Mấy trăm người tục Chưa được chục người thanh 131533151443131739俗144851特165183131739青

Biết đacircu cao nấm ấm mồ Ocircm duyecircn chờ đợi liễu tagraven mai khocirc 別兜塙埝136389墓掩緣徐待柳殘梅枯

trang 2a trang 2b

CAacuteC THỂ CA DAO

1) CA DAO thường theo thể thơ LỤC BAacuteT (6-8) rất quen thuộc trong dacircn gian khocircng coacute niecircm luật như thơ Tagraveu Chữ cuối cacircu saacuteu hay cacircu trecircn bắt vần chữ 6 [hoặc 4] cacircu dưới tức cacircu taacutem chữ cuối cacircu taacutem bắt vần chữ cuối cacircu saacuteu (nếu coacute) kế đoacute

Đi bộ thigrave khiếp Hải Vacircn Đi thuyền thigrave sợ soacuteng thần Hang Dơi Ngang lưng thigrave thắt bao vagraveng Đầu đội noacuten dấu vai mang suacuteng dagravei Một tay thigrave cắp hỏa mai Một tay cắp giaacuteo quan sai xuống thuyền Thugraveng thugraveng trống đaacutenh ngũ liecircn

Bước chưn xuống thuyền nước mắt như mưa

Thể 6-8 khocircng coacute hạn định về số cacircu nhưng phải lagrave số chẵn cho đủ đocirci 6-8 Lề lối bắt vần cũng như số chữ trong cacircu khocircng bị gograve boacute trong quy tắc Sau đacircy lagrave bảng Bằng Trắc ruacutet từ caacutec cacircu thơ Lục Baacutet (6-8)

B B T T B B B B T T B B T B B B T T B B B B T T B B T B

Caacutec chữ 1 3 5 7 vần Bằng hoặc Trắc chữ 4 vần Trắc chữ 6 vagrave 8 vần Bằng Chữ 7 thường vần Trắc sau đacircy lagrave thiacute dụ với chữ 7 vần Bằng Đau đớn thay phận đagraven bagrave Lời rằng bạc mệnh cũng lagrave lời chung Phũ phagraveng chi mấy hoacutea cocircng Ngagravey xanh mograven mỏi maacute hồng phocirci pha Thagravenh Tacircy coacute cảnh Biacutech cacircu Cỏ hoa goacutep lại một bầu xinh sao

016 Gioacute đưa cagravenh truacutec la đagrave Tiếng chuocircng Thiecircn Mụ canh gagrave Thọ Xương

迻梗竹它㗂鐘天姥更172276壽昌

Hoa Tiecircn Truyện Kiều Vacircn Tiecircn Phan Trần vagrave Biacutech Cacircu đều được soạn theo thể LỤC BAacuteT (6-8) 017 Trăm năm một sợi chỉ hồng

Buộc người tagravei sắc vagraveo trong khuocircn trời 151443984261984173155544155607紅纀131739才色984467囷136694 [Hoa Tiecircn 1-2]

Nocircm na đỡ chuacutet canh trường Kể rồi dặn lại vagravei đường thế hay 喃哪拖138125更長計134244胤吏131389塘世咍 (1849-50)

018 Trăm năm trong cotildei người ta Chữ tagravei chữ mệnh kheacuteo lagrave gheacutet nhau 151443984261136093131739些才命窖恄132204 [Kiều 1-2]

Đau đớn thay phận đagraven bagrave Lời rằng bạc mệnh cũng lagrave lời chung Phũ phagraveng chi mấy hoacutea cocircng Ngagravey xanh mograven mỏi maacute hồng phocirci pha

150828疸台分弹134354浪薄命拱134354終 142394傍之化工143895撑痗157648紅配坡 (83-86)

Lời quecirc chắp nhặt docircng dagravei Mua vui cũng được một vagravei trống canh 134354圭执抇容模141145拱特131389173344更 (3253-54)

019 Trước đegraven xem chuyện Tacircy Minh Gẫm cười hai chữ nhơn tigravenh eacuteo le 畑䀡135215西銘135438唭131369137602人情喓134871 [Vacircn Tiecircn 1-2]

Vacircn Tiecircn đầu đội kim khocirci Tay cầm siecircu bạc migravenh ngồi ngựa ocirc 云仙頭隊金魁 142115扲鐐泊983509136430烏 (1741-1742)

020 Cagravenh lan hoa nở baacuteo tin Trần phu nhacircn mới heacute then động đagraveo 梗蘭花158481報信陳夫人買㩬扦洞144495 [Phan Trần 43-44]

trang 3a trang 3b

Trecircn đời cograven coacute phượng loan Tagraveo khang cograven chuyện Trần Phan dotildei truyền 165229131136群固鳳鵉 糟糠群傳陳潘唯傳 (927-928)

021 Mấy trăm năm một chữ tigravenh Dưới trời ai kẻ lọt vagravenh hoaacute nhi 氽151443139685137602情131153136694埃几律166570化児

Cơ duyecircn ngẫm lại magrave suy Trời Nam nagraveo coacute xa gigrave cotildei Tacircy

機縁152308吏麻推136694南固賖之136093西 [Biacutech Cacircu 1-4] Thagravenh Tacircy coacute cảnh Biacutech cacircu Cỏ hoa goacutep lại một bầu xinh sao

城西固景碧溝159349花給吏生牢 (9-10)

2) LỤC BAacuteT Biến Thể Biến Thể coacute nhiều loại Chữ 2 cacircu saacuteu vần Trắc 022 Khocircng đaacutenh để bậu luocircng tuồng 空打抵倍龍從

Cầm roi đaacutenh bậu thigrave buồn dạ anh 扲檑打倍時141186腋英 Cacircu saacuteu coacute 7 chữ chữ 4 vagrave 7 trong cacircu taacutem lagrave vần bằng 023 Gioacute năm non thổi lograven hang dế 131388139115134809164221154062160605

Tiếng anh học trograve mưu kế để đacircu 㗂英學徒謀計抵兜 Mưu kế anh để lại nhagrave 謀計英抵吏茹 Trước thăm cha mẹ sau lagrave thăm em 略134980爺媄後羅134980㛪

Thể 6-8 theo vần Bằng một số cacircu coacute vần Trắc như 024 Muốn lấy chồng chồng chẳng lấy 㦖庒

Biết họ nhagrave chồng baacuten mấy magrave mua 别146502茹163357131533156897163320 Gieo vần sai chỗ cacircu saacuteu coacute 7 chữ

025 Chagraveng về Hồ thiếp cũng về Hồ 払161265胡妾拱161265胡 Chagraveng về Hồ Haacuten thiếp về Hồ Tacircy 払161265胡漢妾161265胡西

3) ĐỒNG DAO cacircu haacutet của trẻ nhỏ 3 hoặc 4 chữ 026 Bagravei Tập Tầm Giocircng ba chữ coacute chỗ biến thể bốn chữ Hai vần Bằng Trắc đối đatildei nhau hai vần Bằng kế tiếp chấm dứt bagravei Dao MỞ ĐẦU

tập lagravem giocircng tay khocircng tay coacute 習㩜169514 142115空142115固 tập lagravem gioacute tay coacute tay khocircng 習㩜 142115固142115空

ĐOẠN CHIacuteNH

Tập tầm giocircng 習尋169514 chị lấy chồng em ở giaacute 姉㛪143634嫁 chị ăn caacute em muacutet xương 姉咹171356㛪135385170603 chị nằm giường em nằm đất 姉157936床 㛪157936坦 chị huacutep mật em liếm ve 姉吸密㛪135461136238 chị ăn chegrave em liếm baacutet 姉咹155385㛪135461缽 chị coi haacutet em vỗ tay 姉喝㛪142837142115 chị ăn magravey em xaacutech bị 姉咹眉㛪択被 chị lagravem đĩ em xỏ tiền 姉㩜136996㛪142311錢 chị đi thuyền em đi bộ 姉133886船㛪133886步 chị keacuteo gỗ em lợp nhagrave 姉142947楛㛪拉茹 chị trồng cagrave em trồng biacute 姉揰茄㛪揰苾 chị tuồi tiacute em tuổi thacircn 姉139691子㛪139691申 chị tuồi dần em tuổi mẹo 姉139691寅㛪139691卯 chị ăn kẹo em ăn cốm 姉咹155441㛪咹155469

ĐOẠN KẾT chị ở lograve gốm em ở lograve than 姉143634爐136306㛪143634爐炭 chị ăn khoai lang em ăn khoai migrave 姉咹芌榔㛪咹芌麵

trang 4a trang 4b

027 Tugravem nụm tugravem nịu 蕁菍蕁菍 Tay tiacute tay tiecircn 拪子拪仙 Đồng tiền chiếc đũa 銅錢隻154506 Hột luacutea ba bocircng 153512穭153548

Ăn trộm bẻ bầu 咹132168142287䕯 Bugrave xoa bugrave xiacutet 捕扠蜅160461

Con rắn con riacutet 昆160507昆蝎 Bugrave xoa tay nagraveo 捕扠拪

Bugrave xoa tay nầy 捕扠拪尼

028 Bagravei Thằng Bờm thể Lục Baacutet khaacute phổ biến ở Sagravei Gograven hồi cograven nhỏ chuacuteng tocirci đọc được bagravei giới thiệu bằng chữ Phaacutep của Phạm Quỳnh Thằng Bờm coacute caacutei quạt mo 131743砭固丐橛模

Phuacute ocircng xin đổi ba bograve chiacuten tracircu 富翁嗔142830149101131305149216 Bờm rằng Bờm chẳng lấy tracircu 砭134808砭庒149216 Phuacute ocircng xin đổi ao sacircu caacute megrave 富翁嗔142830泑溇171356䱊 Bờm rằng Bờm chẳng lấy megrave 砭134808砭庒䱊 Phuacute ocircng xin đổi một begrave gỗ lim 富翁嗔142830没145000楛145200 Bờm rằng Bờm chẳng lấy lim 砭134808砭庒145200 Phuacute ocircng xin đổi con chim đồi mồi 富翁嗔142830昆172036玳瑁 Bờm rằng Bờm chẳng lấy mồi 砭134808砭庒瑁 Phuacute ocircng xin đổi hograven xocirci Bờm cười 富翁嗔142830丸155191砭唭

(Il accepte)

4) CAacuteC CAcircU 7 vagrave 8 CHỮ 029 Socircng Sagravei-gograven chảy dagravei Chợ Cũ 滝柴棍沚167037139522138486

Nước minh mocircng nước lũ phugrave sa 渃溟濛渃瀘浮沙

030 Phật tại tacircm chớ ở đacircu xa 佛在心渚於兜賖 Magrave tigravem kiếm trecircn non trecircn nuacutei 156897尋劍165229139115165229138624

031 Caacute rocirc ăn moacuteng dợn soacuteng dưới đigravea 171356171777咹148795湎㳥131153池 Thương em từ thuở mẹ digravea với cha 愴㛪143851媄跠貝爺 032 Cha mẹ nuocirci con biển hồ lai laacuteng 爺媄餒137589146935湖淶浪 Con nuocirci cha mẹ tiacutenh thaacuteng tiacutenh ngagravey 137589餒爺媄算144259算143900 033 Tưởng giếng sacircu em nối sợi dacircy dagravei 想汫溇㛪155708155621絏167037 Degrave đacircu giếng cạn tiếc hoagravei sợi dacircy 埃135022汫146707惜140871155621絏

5) THẤT NGOcircN BAacuteT CUacute (7-7-6-8) Thể Truyện Nocircm [như Chinh Phụ Cung Oaacuten Nhacircn Nguyệthellip] 034 Thuở trời đất nổi cơn gioacute bụi 144126 136694 坦 浽 干 136167 Khaacutech maacute hồng nhiều nỗi truacircn chiecircn 客 157648 红 136649 餒 邅 Xanh kia thăm thẳm tầng trecircn 撑 箕 瀋 瀋 層 165229 Vigrave ai gacircy dựng cho necircn nỗi nagravey 為 埃 166047 154223 朱 141786 餒984359 [Chinh Phụ] 035 Buồn vigrave nỗi lograveng đagrave khắc khoải 141186為浽140984它克快 Ngaacuten trăm chiều bước lại ngẩn ngơ 喭151443朝983553吏謹魚 Hoa nagravey bướm nỡ thờ ơ 花尼160393怒蜍於 Để gầy bocircng thắm để xơ nhị vagraveng 底150989163456底初蕋鐄

[Cung Oaacuten 233-236] 036 Bảy với ba tiacutenh ra một chục 貝算没165183

Tam tứ lục tiacutenh lại cửu chương 三四六算吏九章 Liệu bề thương được thigrave thương 撩皮傷特時傷 Đừng gầy rồi bỏ thế thường cười checirc 132070掑耒捕世常唭吱

trang 5a trang 5b

037 Hỏi chị Nguyệt coacute tigravenh chăng taacute 134376姉月固984194庄佐 Chớ xuacircn thu phỏng đatilde dường bao 渚春秋倣㐌包 Nguyệt rằng chuacutet phận thơ đagraveo 月浪138087分姐桃 Cagraveng lecircn cagraveng tỏ cagraveng cao cagraveng trograven 強984257強148451強高強163322

[Nhacircn Nguyệt]

KẾT CẤU CA DAO Ca Dao phacircn biệt Thể PHUacute mocirc tả Thể TỶ so saacutenh Thể HỨNG noacutei về cảm xuacutec vagrave sự Phối Hợp của hai hoặc ba thể noacutei trecircn

THỂ PHUacute mocirc tả

038 Đecircm thu gioacute lọt song đagraveo 144256秋142320窓桃 Nửa vagravenh trăng khuyết ba sao giữa trời 姅157508缺137714136694 [Kiều 1637-38] 039 Ai lecircn Phuacute Nhuận Cầu Bocircng 埃984257富潤橋葻 Hỏi thăm cocirc Tuacute coacute chồng hay chưa 134376134528姑秀固渚 040 Nhựt trigravenh Vĩnh Kyacute đề ra 日程永記提

Soạn thagravenh một bổn để magrave coi chơi 撰成蔑本抵156897152307制

[Thocircng Loại]

041 Bỗng nghe trecircn cội biacutech đagraveo 俸157073165229碧桃 Tiếng con muocircng sủa bagraveo hao dậy dagraveng 㗂137589134530134302

[Trinh Thử] 042 Con cua taacutem cẳng hai cagraveng 137589160582132397163903131369乾

Một mu hai mắt rotilde ragraveng con cua 没蟆131369眜148575148060137589160582

043 Nhagrave Begrave nước chảy chia đocirci 茹145000渃沚143033堆 Ai về Gia Định Đồng Nai thigrave về 埃161265嘉定垌坭時161265 044 Mảnh gương vằng vặc chẳng mograven 148950156571984198域庄151025 Bao nhiecircu tinh đẩu lagrave con caacutei nhagrave 包饒星斗羅昆丐茹

Chồi hoa trước gioacute phất phơ 144499花133161984184拂披 Gioacute hiu hiu thổi hương đưa ngạt ngagraveo 984184囂囂退香迻134122嗷

Tranh nhau vigrave chuacutet hơi đồng 爭饒爲138087唏銅 Giết nhau vigrave miếng đỉnh chung của trời 折饒爲134168鼎鍾163153984209

[Nhacircn Nguyệt] 045 Năm non ở tại xứ Đagrave [Nẵng] 131388139115於在䖏沱[] Bảy Nuacutei Chacircu Đốc gọi lagrave Thất Sơn 138624洲136414哙七山 046 Xa nhigraven sương bạc mờ mờ 賖霜泊152218152218 Tacircn An lagraveng nọ dacircn nhờ bắp khoai 新安廊奴民140862153596153436 [Sấm Giảng] 047 Sầu riecircng măng cụt Caacutei Mơn 145207楨144547梮蓋蔓 Nghecircu sograve Cồn Lợi thuốc ngon Mỏ Cagravey 蟯160695堒利唁136097156927 048 Xoagravei chua cam ngọt Ba Lai 144561䣷柑150463波淶 Bắp thigrave Chợ Giữa giồng khoai Mỹ Hoagrave 144671時139522137714135864159991美和 049 Cam sagravenh vuacute sữa Trung Lương 柑㽍157464146929忠良 Dừa xanh dừa nước quyacutet đường Ba Tri 梌撑梌渃橘糖巴知 050 Laacutei Thiecircu coacute mội Thầy Thơ 梩卲固146647偨他 Coacute chơm chơm troacutec ăn nhờ sầu riecircng 固170769170769捉咹140862145207楨 051 Nước rograveng chảy thấu Nam Vang 渃146644沚透南㘇 Mugrave u chiacuten rụng sao chagraveng bặt tin 樛幽147946牢払拔信

trang 6a trang 6b

052 Đất Phật magrave liệng chim trời 坦佛156897拎172036136694

Chim trời bay mất đất rơi vagraveo chugravea 172036136694140430131406坦144462132328139917 053 Phong lưu gaacutei lịch trai thanh 風流136916歷150726清 Đủ mugravei ăn mặc phỉ tigravenh vui chơi 覩味咹黙匪情141145165128 [Nam Cầm] 054 Ba năm trấn thủ lưu đồn 131111鎮守畱 Ngagravey thigrave canh điếm tối cograven việc quan 143895更店最存官 Cheacutem tre ngatilde gỗ trecircn ngagraven 椥我椇165229138664 Uống ăn cam khổ phagraven nagraven cugraveng ai 㕵咹甘苦樊共埃 055 Đường vocirc xứ Nghệ quanh quanh 塘無處乂名名 Non xanh nước biếc như tranh họa đồ 139115青水碧如争畫圖 Ai vocirc xứ Nghệ thigrave vocirc 埃無處乂辰無 [Nam Phong] 056 Ngọn đegraven thấp thoaacuteng boacuteng xa 158751畑湿洸䏾賖 Xuacircn lan thu cuacutec mặn magrave cả đocirci 春蘭秋菊172669麻奇堆 [Thanh Hoacutea] 057 Thương em anh cũng muốn vocirc 傷㛪英拱悶無 Sợ truocircng nhagrave Hồ sợ phaacute Tam Giang 141085茄胡141085破三江 Phaacute Tam Giang ngagravey ragravey đatilde cạn 破三江143900143897㐌146707 Truocircng Nhagrave Hồ nội taacuten cấm nghiecircm 茄湖內贊禁嚴

[Bản Nocircm viết chữ 湖(hồ) với lời giải thiacutech 茄湖 即胡舍也 (Phong Sử)] 058 Ba phen lecircn ngựa magrave về 番984257馭麻161265 Cầm cương ngựa lại xin đề cacircu thơ 扲韁馭吏嗔提勾詩 Cacircu thơ ba bốn cacircu thơ 勾詩156314勾詩 Cacircu đợi cacircu chờ cacircu nhớ cacircu thương 勾待勾除勾140862勾傷

059 Con chim kia sao kheacuteo natildeo nugraveng 137589172036箕窖燶 Cuốc kecircu gioacuteng giả như nung dạ sầu 者如燶胣愁

[Thanh Hoacutea]

THỂ TỶ so saacutenh 060 Boacutei rẻ hơn ngồi khocircng 163108153380欣136098空 Lấy chồng hơn ở goacutea 欣於化 061 Coacute chi bằng cơm với caacute 固之朋粓貝171356 Coacute ai bằng maacute với con 固埃朋媽貝137589

062 Tocircm teacutep vũng chưn tracircu nhỏ nhỏ 淎真138120138120 Caacute kigravenh nghecirc batildei biển rong chơi 亇136385146935容制 063 Đegraven nagraveo cao bằng đegraven Chacircu Đốc 畑高朋畑珠篤 Gioacute nagraveo độc bằng gioacute Gograve Cocircng 毒朋塸公 064 Đegraven Sagravei Gograven ngọn xanh ngọt đỏ 畑柴棍158751撑158751163451

Đegraven Mỹ Tho ngọn tỏ ngọn lu 畑美萩158751147930158751 065 Con tocircm con teacutep cograven coacute racircu 昆昆群固170870

Huống chi em bậu cacircu macircu sự đời 况之㛪婄勾牟事131136 066 Trograveng tragravenh như noacuten khocircng quai 虫呈如155012空乖 Như thuyền khocircng laacutei như ai khocircng chồng 如船空俚如埃空 [Nam Phong] 067 Tu đacircu cho bằng tu nhagrave 修兜朱朋修茄 Thờ cha kiacutenh mẹ mới lagrave chacircn tu 蜍吒敬媄買羅眞修

068 Cacircy xanh thigrave laacute cũng xanh 144899撑時158911拱撑 Cha mẹ hiền lagravenh để đức cho con 爺媄䝨135504底德朱137589 069 Em như cacircy quế giữa rừng 㛪如144899桂137714棱 Thơm cay ai biết ngọt lừng ai hay 159347荄埃別134078㖫埃

trang 7a trang 7b

Anh như cacircy phướn nhagrave chay 英如144899茹齋 Em như chiếc đũa saacutenh bagravey sao necircn 㛪如隻154506聘排141786

070 Bữa ăn coacute caacute cugraveng canh 169719169686固171356拱156575 Cũng chưa maacutet dạ bằng anh thấy nagraveng 拱145214132542腋朋英161866娘

THỂ HỨNG cảm xuacutec 071 Ca dao tigravenh tự than rằng 情字嘆浪 Ca ngacircm một khuacutec trẻ hằng haacutet chơi 歌吟曲雉恒喝制

072 Tiếc thay hột gạo trắng ngần 惜台紇155274151416銀 Đatilde vo nước đục lại vần lửa rơm 㐌扜渃濁吏運焒笘

Minh mocircng goacutec bể ven trời 溟濛162035146925邊136694 Những người thiecircn hạ nagraveo người tri acircm 仍131738天下131738知音

Buồn riecircng thocirci lại tủi thầm 141186153734催吏141447忱 Một duyecircn hai nợ ba lầm lấy nhau 沒緣131369137403131111惏153193

[Phong Sử] 073 Ai ơi chơi lấy kẻo giagrave 埃喂制153193矯

Măng mọc coacute lứa đocirci ta coacute thigrave 144547木固侶堆些固辰 Chơi xuacircn kẻo hết xuacircn đi 制春矯歇春133886 Caacutei giagrave sograveng sọc noacute thigrave theo sau 丐崇觸奴辰蹺164710

074 Ăn traacutei nhớ kẻ trồng cacircy 咹145124140725几揰核 Nagraveo ai vun beacuten cho mầy được ăn 埃捹166970朱特咹

075 Đatilde mang lấy một chữ nghegraveo 㐌131399字983969 Tấm thacircn mệt nhọc cograven đeo học hagravenh 身983537983452刀斈行 [Tam Tự Kinh] 076 Regraven lograveng giữ dạ sắt đinh 166843140984142087腋鉄丁 Đừng phai đừng lợt thacircn migravenh thảnh thơi 131416沛131416147541身164435請詒

[Sấm Giảng] 077 Đi cugraveng bốn biển chiacuten chacircu 133886窮156314147830131305州 Về nhagrave sụp lỗ chacircn tracircu bỏ migravenh 161265茹163854136391蹎149216捕164447 078 Linh đinh qua cửa Thần Phugrave 零汀戈神符

Kheacuteo tu thigrave nổi vụng tu thigrave chigravem 窖修辰浽俸修辰沉 079 Bắp non magrave nướng lửa lograve 144671159762156897148706焒爐

Đố ai ve được con đograve Thủ Thiecircm 妬埃141375特昆艔首添 080 Ruột tằm chiacuten khuacutec vograve tơ 蚕131305曲紆絲

Biết lograveng chagraveng coacute đợi chờ ta chăng 別140984払固待徐些

081 Ơn trời mưa nắng phải thigrave 㤙136694湄沛辰 Nơi thigrave bừa cạn nơi thigrave cagravey sacircu 尼辰耚146707尼辰156927溇

Cocircng linh chẳng quản lacircu lacircu 功冷拯管155248155248 Ngagravey nay nước bạc ngagravey sau cơm vagraveng 143900渃泊143900137360鉗鐄 082 Vạn Niecircn lagrave Vạn Niecircn nagraveo 萬年萬年 Thagravenh xacircy xương liacutenh hagraveo đagraveo maacuteu dacircn 城磋170603132390壕136344161200民

HỖN HỢP (PHUacute HỨNG) 083 Lộ đồ diecircu viễn xa khơi 路途遙遠賖147386

Thuyền tigravenh chở một migravenh tocirci nặng gigrave 船情164435碎之 084 Troacutet đagrave đến Mẫu đơn đigravenh 陀158019牡丹亭 Thơm chăng cũng bẻ một cagravenh lagravem duyecircn 159347拱142287沒梗983579 [Mai Đigravenh] 085 Nghecircu ngao vui thuacute yecircn hagrave 嘵嗷141145趣煙霞

Mai lagrave bạn cũ điểu lagrave người quen 梅伴138486鳥131739慣

trang 8a trang 8b

086 Aacuteo anh sứt chỉ đường tagrave 襖英匹紙堂斜 Vợ anh mất sớm mẹ giagrave chưa khacircu 137109英131406144125媄156869144851155620

HỖN HỢP (PHUacute TỶ ) 087 Trong đầm gigrave đẹp bằng sen 潭之141490朋蓮

Laacute xanh bocircng trắng lại chen nhị vagraveng 158911青葻151416吏擅蕊黄

Nhị vagraveng bocircng trắng laacute xanh 蕊黄葻151416158911青

Gần bugraven magrave chẳng hocirci tanh mugravei bugraven 近湓156897拯灰腥味湓 088 Ăn chanh ngồi cội cacircy chanh 咹144677136101144899144677

Khuyecircn cội khuyecircn cagravenh khuyecircn laacute khuyecircn locircng梗蘿籠Khuyecircn cho đoacute vợ đacircy chồng 朱妬低 Đoacute bế con gaacutei đacircy bồng con trai 妬閉137589136916低蓬137589

[Thanh Hoacutea] 089 Nước latilde magrave vatilde necircn hồ 渃146670156897141786糊

Tay khocircng magrave nổi cơ đồ mới ngoan 142115空156897147680基圖買頑

HỖN HỢP (TỶ HỨNG) 090 Ngọc kia chẳng giũa chẳng magravei 玉箕拯166795拯磨 Cũng thagravenh vocirc dụng cũng hoagravei ngọc đi 拱成無用拱140871玉133886 Con người ta coacute khaacutec gigrave 137589131739些固恪之 Học hagravenh quiacute giaacute ngu si hư đời 學行貴價愚痴虚131136 091 Dầu ai ăn ở hai lograveng 油埃咹扵131369140984 Em đacircy một dạ thủy chung với chagraveng 㛪低没腋始終貝払 092 Đocirci ta như đaacute với dao 堆些如152741貝刀 Năng liếc thigrave sắc năng chagraveo thigrave quen 能152706辰色能嘲辰悁

[Thanh Hoacutea]

HỖN HỢP (PHUacute TỶ HỨNG) 093 Chơi hoa cho biết mugravei hoa 165128花朱別牟花

Hoa lecirc thigrave trắng hoa cagrave thigrave xanh 花梨時151416花茄時168418

Người thanh tiếng noacutei cũng thanh 131739清㗂吶拱清

Chuocircng kecircu sẽ đaacutenh becircn thagravenh cũng kecircu 鐘呌仕打邊成拱呌 [V C An Nam]

094 Lễ nhạc ấy nghigraven đời iacutet thấy 禮樂意133555131136131299161866 Phong cảnh nầy mấy thuở nagraveo so 風景尼課搊 [Tacircy Hồ]

095 Thuyền về Đại Lược 船161265大略 Duyecircn ngược Kim Long 緣逆金龍 Đến nơi đacircy lagrave ngỏ rẽ của lograveng 158014坭低135782圮163153140984 Biết nơi mocirc bến đục 別坭塻146935濁 Bến trong cho em nhờ 146935朱㛪140862

096 Nhứt quacircn tử ăn mứt gừng uống nước tragrave tagraveu ngồi chiếu bocircng

nằm nhagrave trong đaacutenh cờ tiecircn

Nhị quacircn tử ăn thịt tracircu uống nước tragrave huế ngồi chiếu kế

nằm nhagrave giữa đaacutenh cờ tướng

Tam quacircn tử ăn cơm nguội uống nước lạnh ngồi chiếu manh

nằm nhagrave ngoagravei đaacutenh cờ choacute

一 君 子 咹 蜜 薑 134429 渃 茶 艚 136098 154908 葻 157936 茹 打 棋 仙 二 君 子 咹 158168 149216 134429 渃 茶 化 136098 154908 継 157936 茹 131189 打 棋 將 三 君 子 咹 粓 146658 134429 渃 冷 136098 154908 萌 157936 茹 外 打 棋 149369

trang 9a trang 9b

CAcircU ĐỐI Một cacircu đối gồm hai vế vế trecircn hay vế ldquoxuấtrdquo vần Trắc vế dưới hay vế ldquođốirdquo vần Bằng Coacute khi cacircu ldquoxuấtrdquo ra vần Bằng phải ldquođốirdquo lại bằng vần Trắc

097 [Ocircng huyện] Học trograve lagrave học trograve con quần aacuteo lon xon lagrave con học trograve

學徒學徒昆裙襖輪㖺昆學徒 [Nguyễn Hiền] Ocircng huyện lagrave ocircng huyện thằng ăn noacutei lằng xằng lagrave thằng ocircng huyện

翁縣翁縣倘咹吶䗀135520倘翁縣 098 Giagraveu coacute thiếu chi tiền Phụ một vagravei quan khocircng phải lẽ

139309固少之錢 賻没排官空沛166192 Sang khocircng thigrave cũng bạc Kiếm năm ba chữ gọi lagrave tigravenh

165253空辰拱鉑 劍131388131111噲情 [Nguyễn Khuyến] 099 [Ocircng Tuacute] Lợn cấn ăn caacutem tốn 149436艮咹粓

[Quỳnh] Choacute khocircn chớ cắn cagraven 㹥坤133382哏乾

[Ocircng Tuacute] Trời sanh ocircng Tuacute Caacutet 136694生翁秀吉 [Quỳnh] Đất nứt caacutei bọ hung 坦揑丐蜅凶 [Trạng Quỳnh]

100 Tracircu khaacutet nước bograve xuống uống 149216㵣渃149101[164278]164956134429 Trecirc thegravem mồi loacutec lecircn ăn 171572169806169799䱚[淥]984257咹

101 Trăm chước tu hagravenh thigrave coacute 151443斫修行辰固 Mảy locircng chứng nghiệm vốn khocircng 134669証騐夲空 [Satildei Vatildei]

CAcircU HỎI CAcircU ĐỐ CAcircU ĐAacuteP 102 Đố ai lặn dưới vực sacircu 妬埃146800域溇

Magrave đo miệng caacute uốn cacircu cho vừa 麻142667134168亇捥鈎朱皮

Lưỡi cacircu anh uốn đatilde vừa 153223鈎英捥㐌皮

Sợ lograveng cha mẹ keacuten lừa nơi đacircu 141085140984吒媄挸尼 103 Chim khocircn mắc phải lưới hồng 172036坤黙沛䋥紅 Đố ai gỡ được đền cocircng lượng vagraveng 妬埃特135856功両鐄

Vagraveng thigrave anh chẳng lấy vagraveng 鐄辰英153193鐄 Anh magrave gỡ được thigrave nagraveng lấy anh 英麻特辰娘153193英

104 Nuacutei Bagrave ai đắp necircn cao 138624婆埃㙮141786高 Socircng Tiền socircng Hậu ai đagraveo magrave sacircu 滝前滝後埃陶156897溇

105 Haacute rằng khổ cực magrave thocirci 呵浪苦麻隺 Giagraveu bao nhiecircu dễ đặng ngồi magrave ăn 139309包饒易邒136101麻咹 [Hoagravei Nam]

106 Cam ngon quyacutet ngọt đatilde từng 粓言橘134078㐌曾 Cograven quả khế rụng trecircn rừng chớ ăn 群果契165229棱渚咹

[Thanh Hoacutea] 107 Ngọn đegraven thấp thoaacuteng boacuteng trăng 158751畑湿倘䏾157508

Ai đem người ngọc thung thăng chốn nầy 埃131739玉㫪升准尼

Đi đacircu magrave chẳng lấy chồng 133886兜麻拯153193 Chị em lấy hết chổng mocircng magrave gagraveo 姉㛪153193983320153645蒙麻嚎 [Nam Phong]

108 Ai đem con saacuteo sang socircng 埃137589165253滝 Để cho con saacuteo sổ lồng saacuteo bay 底朱昆數籠

trang 10a trang 10b

109 Hỏi chị Nguyệt coacute tigravenh chăng taacute 134376姉月固984194庄佐 Chớ xuacircn thu phỏng đatilde dường bao 渚春秋倣㐌包 Nguyệt rằng chuacutet phận thơ đagraveo 月浪138087分姐桃 Cagraveng lecircn cagraveng tỏ cagraveng cao cagraveng trograven 強984257強148451強高強163322

[Nhacircn Nguyệt]

110 Nuacutei cao chi lắm nuacutei ơi 138624高之136651138624唹

Nuacutei che mặt trời chẳng thấy người thương 138624168079168472136694拯161866131739傷

Thời gian toả boacuteng đoạn trường 時間鎻168179断膓

Thời gian che khuất nẻo đường thiecircn thai 時間168079屈136297塘天台 [Trần Hồng Chacircu]

111 Trăng bao nhiecircu tuổi trăng giagrave 157508包饒139691157508156869

Nuacutei bao nhiecircu tuổi gọi lagrave nuacutei non 138624包饒139691哙138624139115 112 Bắt thang lecircn hỏi ocircng trời 扒簜984257134376翁136694 Tiền trao cho gaacutei coacute đogravei được khocircng 錢142146朱136916固隊特空 113 Nhẹ như bấc nặng như chigrave 弭如苝153088如鈘 Gỡ cho ra nợ cograven gigrave lagrave duyecircn 攑朱137403群咦緣 114 Haacute rằng khổ cực magrave thocirci 呵浪苦麻隺 Giagraveu bao nhiecircu dễ đặng ngồi magrave ăn 139309包饒易邒136101麻咹 [Hoagravei Nam] 115 Ngọn hương giải thoaacutet ai thiecircu 158751香觧脱埃燒 Dograveng mecirc ai vớt lecircn đegraveo từ bi 146644迷埃越165298岧慈悲 [Hoagravei Nam] 116 Trời mưa trời gioacute long bong 136694湄136694 龍 Mẹ đi lấy chồng con ở với ai 媄133886137589143634貝埃

117 Daacutem đacircu năm thiếp bảy thecirc 监131388妾妻 Magrave nagraveng đatilde vội bấc chigrave mỉa mai 麻娘㐌倍幅治134669134563 [Mộng Tiecircn] 118 Nước socircng sao lại chảy hoagravei 渃滝牢吏沚淮 Thương người xa xứ lạc loagravei đến đacircy 傷131739賖䖏洛169239158014低 119 Chuối cậy rằng chuối lograveng trinh 桎140929浪桎140984貞 Chuối ở một migravenh sao chuối coacute con 桎於没164435牢桎固137589

II- CAcircU THAI CAcircU ĐỐ

1 Ngọn hương giải thoaacutet ai thiecircu 158751香觧脱埃燒 Dograveng mecirc ai vớt lecircn đegraveo từ bi 146644迷埃越165298岧慈悲 [xuất bỉnh]

2 Đecircm thu gioacute lọt song đagraveo 144256秋142320窓桃

Nửa vagravenh trăng khuyết ba sao giữa trời 姅157508缺137714136694 [xuất nhứt tự] 3 Em lagrave con gaacutei cograven son 㛪羅昆136916群144904

Chưa chồng magrave đatilde coacute con đứng kề 144851156897㐌固137589154296繼 [xuất nhứt tự] 4 Cacircy sagraveo cắm đất bugraven ao 144899樔㩒坦湓泑

Con ai sao lại vịn tay vagraveo sagraveo 137589埃牢吏援142115132328樔 [xuất nhứt tự] 5 Cỏ đacircu cỏ mọc cửa đocircng 159349 兜159349木167407東 Kề becircn aacuteng cuacutec đứng trocircng mai vagraveng 掑邊盎菊154296梅鐄 [xuất nhứt tự]

trang 11a trang 11b

6 Cograven chagraveng Bugravei Kiệm maacuteu decirc 群払裴儉161200羝 Ngồi khoanh tay rế như dề thịt tracircu 136098傾拪154630如胰158168149216 [xuất bỉnh] 7 Anh đi đatilde mấy thu chầy 英133886㐌131533秋迡

Tiacutenh từ Giaacutep Ngọ đatilde đầy thập niecircn 算甲午㐌159775拾年 [xuất lưỡng tự] 8 Cocirc kia quanh quẩn trong nhagrave 姑箕165050165606茹

Chắc cocirc an phận la cagrave chờ ai 141272姑安分羅袈徐埃 [xuất nhứt tự]

9 Bagrave giagrave đatilde taacutem mươi tư 156869㐌132397156315 Ngồi becircn cửa sổ viết thư keacuten chồng 136098邊167407数曰書挸 [xuất quả] 10 Nghĩ thacircn phugrave thế magrave đau 141952身浮世麻150828

Bọt trong bể khổ begraveo đầu bến mecirc 浡146925頭146935迷 [xuất bỉnh] 11 Lạy trời cho gioacute thổi lecircn 153289136694朱169547134809984257 Cho manh chiếu raacutech nằm trecircn giường ngagrave 朱萌154908155661157936165229床玡

[xuất bỉnh] 12 Thấy anh hay chữ Em hỏi thử đocirci lời 161866英137784㛪134376試堆134354 Chớ Năm Non Bảy Nuacutei vậy thời ở đacircu 渚131388139115138624丕時於兜 13 Đầu khoacutem truacutec 頭竹

Bụng khuacutec rồng 䏾蛐160624

Sinh bạch tử hồng 生白死紅

Xuacircn hạ thu đocircng bốn mugravea đều coacute 春夏秋冬156314務調固

[xuất thủy sản]

14 Thương lagrave thương Đức Thaacutenh nhơn 傷傷圣人

Khi nơi Tống Vệ luacutec Trần luacutec Khuocircng 欺尼宋161265143734陳143734

[xuất nhơn vật] 15 Đecircm khuya trăng đatilde nằm xiecircn 144256144137157508㐌157936偏 Choacute kia đatilde sủa trống liền điểm tư 㹥箕㐌134530173344連點156315 [xuất nhứt tự]

16 Chịu oan một tiếng coacute chồng 134782137754没㗂固 Vắng vẻ loan phograveng coacute cũng như khocircng 永鸞房固拱如空 [xuất quả] 17 Gioacute đẩy đưa rau dưa laacute hẹ 掋迻蒌158700158911159072 Anh đi rồi bỏ mẹ ai nuocirci 英133886耒悑媄埃餒 [xuất ngư] 18 Tacircm trung đa hỏa 心中多火 Bạch chỉ phograveng phong 白芷防風 [xuất vật dụng] 19 Le le vịt nước bồng bồng 離離172455渃蓬蓬 Tocirci muốn lấy chồng ocircng xatilde khocircng cho 碎㦖153193翁社空朱 [xuất mộc] 20 Suocircng đuột đuột 155325突突 Laacute tợ đuocirci cong 158911似171948 Chặt lấy đầu nối tổ tocircng 㩫頭155708祖宗 Vắt nước đatildei người thiecircn hạ 沕渃待131739天下 [xuất mộc] 21 Suocircng đuột đuột 155325突突 Laacute tợ đuocirci cong 158911似171948 Ở ngoagravei biển đocircng 於外146935東

trang 12a trang 12b

Đem về chấm mắm 抌161265拈171728 [xuất thực phẩm] 22 Mới sanh ra tuổi đagrave necircn taacutem 生139691㐌141786132397 Ở cugraveng người chẳng daacutem thở than 於拱131739㦑咀嘆 Một ngagravey ba buổi nhộn nhagraveng 没143900143987135178讓 Bao giờ cho đặng taacutei hoagraven cựu đocirc 包143838朱鄧再還舊都 [xuất vật dụng] 23 Hai tay ocircm lấy cột nhagrave 131369142115掩榾茹 Thịt xương chẳng coacute caacutei da bầy nhầy 158168170603固丐䏧渄涯 [xuất vật dụng] 24 Cacircy khocirc mọc rễ trecircn đầu 144899枯132752144502165229頭 Socircng sacircu khocircng sợ sợ cầu bắt ngang 滝溇空141085141085橋扒昂 [xuất vật dụng] 25 Mới sanh ra tuổi đagrave necircn saacuteu 生139691㐌141786156857 Sớm cugraveng chiều laacuteo nhaacuteo hang mai 144139拱144066咾135159154062166438 [xuất hải sản] 26 Chagraveng về thiếp một theo macircy 払161265妾沒蹺168242 Con thơ để lại chốn nầy ai nuocirci 137589疎㡳吏準尼埃餒 [xuất nhơn vật] 27 Tới đacircy hỏi khaacutech tương phugraveng 細低134376客相逢 Chim chi một caacutenh bay cugraveng nước non 之沒156739169595穷渃139115 [xuất vật dụng] 28 Minh mocircng goacutec bể ven trời 溟濛162035146925邊136694 Những người thiecircn hạ nagraveo người tri acircm 仍131738天下131738知音

Buồn riecircng thocirci lại tủi thầm 141186153734催吏141447忱

Một duyecircn hai nợ ba lầm lấy nhau 沒緣131369137403131111惏153193 [xuất nhơn vật] 29 Tiếc thay hột gạo trắng ngần 惜台紇155274151416銀 Đatilde vo nước đục lại vần lửa rơm 㐌扜渃濁吏運焒笘 [xuất nhơn vật] 30 Thương chồng necircn phải gắng cocircng 傷141786沛133210功 Nagraveo ai xương sắt da đồng chi đacircy 埃170603鉄䏧銅之低 [xuất nhơn vật]

31 Chagraveng về Hồ thiếp cũng về Hồ 払161265胡妾拱161265胡 Chagraveng về Hồ Haacuten thiếp về Hồ Tacircy 払161265胡漢妾161265胡西 [xuất nhơn vật] 32 Trời sanh ocircng Tuacute Caacutet 136694生翁秀吉 Đất nứt caacutei bọ hung 坦揑丐蜅凶 [xuất ngư] 33 Chim quyecircn xuống đất ăn trugraven 172036鵑132488坦咹蟲

Anh hugraveng lỡ vận lecircn rừng đốt than 英䧺140914運984257源焠㰙 [xuất nhơn vật]

34 Chiều chiều trước Bến Văn Lacircu 144066144066146935文樓 Ai ngồi ai cacircu ai sầu ai thảm 埃136098埃鈎埃愁埃惨 Ai thương ai cảm ai nhớ ai trocircng 埃慯埃感埃140862埃

Thuyền ai thấp thoaacuteng becircn socircng 船埃湿洸邊滝 Đưa cacircu maacutei đẩy chạnh lograveng nước non 迻勾145120掋141596140984渃139115 [xuất nhơn vật]

35 Thấy anh hay chữ Em hỏi thử đocirci lời 161866英137784㛪134376試堆134354 Chớ tỉnh lỵ Đất Seacutet vậy thời ở đacircu 渚省利坦136165丕時於兜

trang 13a trang 13b

36 Thuở xưa gaacutei đoacuteng thagravenh băng 144126134679136916凍成冰 Hỏi chagraveng nhu học vậy rằng chữ chi 134376払儒學丕哴137602之 37 Vừa đi vừa lủi vừa mổ 143587133886143587164306143587㖼 Chẳng phải caacutei cổ chớ lagrave caacutei chi 極沛丐股 渚丐之 38 Tuổi thacircn con khỉ khốn cugraveng 139691申昆149555困窮 Xuyecircn qua đaacutem ruộng cụt cugraven caacutei đuocirci穿戈135997150668挶拱丐 [xuất nhứt tự] 39 Một con học chẳng necircn chuyecircn 沒137589學庒141786專 Ba con họp lại dotildei truyền học hay 137589合吏唯傳學 [xuất nhứt tự]

Triacutech Tagravei Liệu Tham khảo [Phần 1 amp 2]

1 Đặng Trần Cocircn soạn bản chữ Haacuten Đoagraven Thị Điểm diễn Nocircm Lecirc Văn Đặng phiecircn chuacute Chinh Phụ Ngacircm Diễn Ca Viện Việt-Học California 2003

2 Dương Quảng Hagravem Việt Nam Văn Học Sử Yếu Bộ Quốc Gia Giaacuteo Dục XB In Lần Thứ Hai 1951

3 Hồ Ngọc Cẩn Văn Chương An Nam [Tư liệu Nguyễn Khắc Kham] Imprimeries des Missions Etrangegraveres Hong Kong 1933

4 Hoagraveng Quang Hoagravei Nam Kyacute (bản Nocircm viết tay) 5 Khuyết Danh Bạch Viecircn Tocircn Caacutec bản Nocircm Thiecircn Bửu Lacircu

(1917) 6 Khuyết Danh Biacutech Cacircu Kỳ Ngộ Tuacute Uyecircn Bản Nocircm Cẫm Văn

Đường 1873 7 Khuyết Danh Trinh Thử Truyện Bản Nocircm Đại Trứ Đường 1815 8 Khuyết Danh Mộng Tiecircn Ca Bản Nocircm Phước An 1919

9 Khuyết Danh Nhacircn Nguyệt Vấn Đaacutep La Lune et Le Pơegravete 10 Khuyết Danh Nhị Độ Mai Tacircn Truyện Quảng Văn ETHường 11 Khuyết Danh Phan Trần Truyện Bản Nocircm Phước Văn Đường

1925 12 Lecirc Văn Đặng Văn Chương Truyền Khẩu Hải Biecircn 1995-2005 13 Lecirc Văn Đặng Gia Tagravei của Mẹ Ca Dao Miền Nam Hải Biecircn

2007 14 Lecirc Văn Đặng Giới Thiệu Chữ Nocircm caacutec Cấp 1 2 3 4 tại Viện

Việt-Học California 2007 15 Nguyễn Đigravenh Chiểu Lục Vacircn Tiecircn Truyện Bản Nocircm Kim Ngọc

Lacircu Gia Định Thagravenh 1874 16 Nguyễn Du Đoạn Trường Tacircn Thanh Bản Nocircm Kiều Oaacutenh Mậu

1902 17 Nguyễn Hữu Loan ldquoMagraveu Tiacutem Hoa Sim (1949)rdquo 18 Nguyễn Huy Hổ (1783-1841) Mai ETHigravenh mộng kyacute Viện Văn Học

Hagrave Nội 19 Nguyễn Huy Tự soạn Nguyễn Thiện nhuận sắc Hoa Tiecircn Kyacute

Diễn Acircm Bản Nocircm viết tay do Alexandre Lecirc sao lục 20 Nguyễn Khắc Hoạch Tuyẻn Tập Trần Hồng Chacircu Viện Việt-Học

California 2004 21 Nguyễn Khuyến Tam Nguyecircn Yecircn Đổ Thi Ca Bản Nocircm Liễu

Văn Đường 1926 22 Nguyễn Quỳnh Sự Tiacutech Ocircng Trạng Quỳnh Bản Nocircm Liễu Văn

Đường 1925 23 Nguyễn Tratildei Quốc Acircm Thi Tập Nguyecircn Bản Phước Khecirc 1868

trang 14a trang 14b

24 Nguyễn Văn Mại Việt Nam Phong Sử Phủ Quốc Vụ Khanh Đặc Traacutech Văn Hoaacute Saigon 1972

25 Nguyễn Văn Sacircm Cacircu Hograve Vacircn Tiecircn Gioacute Việt Texas 1984 26 Ocircn Như Hầu soạn Lecirc Văn Đặng phiecircn chuacute Cung Oaacuten Ngacircm

Khuacutec Viện Việt-Học California 2003 27 Phạm Văn Hải Sơ Lược về Thể Lục Baacutet Falls Church Virginia

In Lần Thứ Hai 1994 28 Phan Thagravenh Phước Trai Tam Tự Kinh Diễn Nghĩa Bản Nocircm Bửu

Hoa Caacutec 29 Trần Danh Aacuten soạn Ngocirc Đigravenh Thaacutei vagrave Trần Doatilden Giaacutec bổ sung

Nam Phong Giải Tragraveo Bản Nocircm Liễu Văn Đường 1910 30 Trần Trọng Kim Nguyễn Văn Ngọc Đặng Đigravenh Phuacutec Đỗ Thận

Quốc Văn Giaacuteo Khoa Thư RECTORAT DE LrsquoUNIVERSITE

INDOCHINE 1948 31 Triệu Văn Phugraveng Tacircy Hồ Cảnh Tụng Bản viết trong Khuacutec Giang

hương phả1893 32 Trương Vĩnh Kyacute ldquoThocircng Loại Khoaacute Trigravenhrdquo Saigon 1888-1889 33 Tuy Lyacute Vương soạn bản chữ Haacuten Di-hiecircn Hường Sacircm diễn Nocircm

Bửu Cầm giới thiệu Hữu Vinh sưu tập HH phổ biến Nam Cầm Khuacutec httptrangnhahoaihuongcom

34 Vương Duy Trinh soạn năm 1903-04 Nguyễn Duy Tiếu phiecircn diễn Thanh Hoaacute Quan Phong [Tư liệu Trần Uyecircn Thi] Bộ Văn Hoaacute Giaacuteo Dục vagrave Thanh Niecircn Saigon 1973

trang 15a trang 15b

Page 2: Ca dao miền nam

002 Ba phen quạ noacutei với diều Cugrave lao ocircng Chưởng coacute nhiều caacute tocircm 番172493吶貝鷂138618嶗翁掌固171356171389 002a Ba phen quạ noacutei với diều Dưới cầu Bến Lức coacute nhiều caacute tocircm

番172493吶貝鷂131153橋146935氻固171356171389 003 Mỹ Tho đi dễ khoacute về Trai đi coacute vợ gaacutei về coacute con

美萩133886易159863161265150726133886固137109136916161265固137589 003a Nam Vang đi dễ khoacute về Trai đi coacute vợ gaacutei về coacute con

南㘇133886易159863161265150726133886固137109136916161265固137589 004 Đagraven ocircng đi biển coacute đocirci Đagraven bagrave đi biển mồ cocirci một migravenh 僤翁133886146935固堆僤婆133886146935蒲戊嵬164435 004a Vượt bể đocircng coacute begrave coacute bạn Mẹ sinh ta vượt cạn một migravenh

越146925東固皮固伴媄生些越146707164435 005 Lacircm dacircm khẩn vaacutei Phật trời Xin cho cha mẹ sống đời với con

林淫懇拜佛136694嗔朱吒媄150504代貝137589

005a Lacircm dacircm khẩn vaacutei Phật trời Xin cho cha mẹ sống đời nuocirci con 林淫懇拜佛136694嗔朱吒媄150504131136餒137589

006 Gioacute năm non thổi lograven hang dế Tiếng anh học trograve mưu kế để đacircu 131388139115134809164221154062160605㗂英學徒謀計抵兜

006a Gioacute nồm nam thổi lograven hang dế Tiếng anh học trograve mưu kế để đacircu 喃南134809164221154062160605㗂英學徒謀計抵兜

007 Cograven duyecircn kẻ đoacuten người đưa Hết duyecircn đi sớm về trưa một migravenh 群緣几遁131739迻歇緣133886144125161265144130164435

007a Cograven duyecircn kẻ đoacuten người đưa Hết duyecircn vắng ngắt như chugravea bagrave Đanh 群緣几遁131739迻歇緣永138543如厨釘

Trong caacutec cacircu haacutet ru em của Mẹ chuacuteng tocirci coacute nghe lẫn lộn tiếng Nam Trung Bắc như 008 Lỡ tay rớt bể ocirc đồng Của chồng cocircng vợ bể rồi thigrave thocirci

㛎拪142287烏銅163153功137109142287耒時慛 009 Lọng che sương dầu sườn cũng lọng

Caacutei ocirc bịt vagraveng dầu trọng cũng ocirc 139464168079霜油樑 拱 139464丐杇166370鐄油重拱杇

010 Đi đacircu cũng nhớ quecirc migravenh Nhớ cầu Bến Lức nhớ chigravenh gạo thơm

133886兜拱140725135907164435140725橋146935氻140725埕155274159347 011 Cacircy khocirc tưới nước cũng khocirc Vận nghegraveo đi tới xứ mocirc cũng nghegraveo

144899枯142419渃拱枯運133674133886細䖏塻拱133674 012 Mẹ giagrave ở tuacutep lều tranh Sớm thăm tối viếng mới đagravenh dạ con

媄156869於158567159508144125134528144065咏貝141148腋137589 013 Baacutenh đuacutec đổ lộn ghegrave vocirci Cha mẹ ăn rồi con mắt lộn thinh

169668169973142192論136364爺媄咹耒昆眜論請 014 Chợ Dinh baacuten aacuteo con trai Chợ trong baacuten chỉ chợ ngoagravei baacuten kim

139522營163357襖137589150726139522163357紙139522外163357鈐

015 Một vũng nước trong Mấy dograveng nước đục 没淎渃131533146644渃濁

Mấy trăm người tục Chưa được chục người thanh 131533151443131739俗144851特165183131739青

Biết đacircu cao nấm ấm mồ Ocircm duyecircn chờ đợi liễu tagraven mai khocirc 別兜塙埝136389墓掩緣徐待柳殘梅枯

trang 2a trang 2b

CAacuteC THỂ CA DAO

1) CA DAO thường theo thể thơ LỤC BAacuteT (6-8) rất quen thuộc trong dacircn gian khocircng coacute niecircm luật như thơ Tagraveu Chữ cuối cacircu saacuteu hay cacircu trecircn bắt vần chữ 6 [hoặc 4] cacircu dưới tức cacircu taacutem chữ cuối cacircu taacutem bắt vần chữ cuối cacircu saacuteu (nếu coacute) kế đoacute

Đi bộ thigrave khiếp Hải Vacircn Đi thuyền thigrave sợ soacuteng thần Hang Dơi Ngang lưng thigrave thắt bao vagraveng Đầu đội noacuten dấu vai mang suacuteng dagravei Một tay thigrave cắp hỏa mai Một tay cắp giaacuteo quan sai xuống thuyền Thugraveng thugraveng trống đaacutenh ngũ liecircn

Bước chưn xuống thuyền nước mắt như mưa

Thể 6-8 khocircng coacute hạn định về số cacircu nhưng phải lagrave số chẵn cho đủ đocirci 6-8 Lề lối bắt vần cũng như số chữ trong cacircu khocircng bị gograve boacute trong quy tắc Sau đacircy lagrave bảng Bằng Trắc ruacutet từ caacutec cacircu thơ Lục Baacutet (6-8)

B B T T B B B B T T B B T B B B T T B B B B T T B B T B

Caacutec chữ 1 3 5 7 vần Bằng hoặc Trắc chữ 4 vần Trắc chữ 6 vagrave 8 vần Bằng Chữ 7 thường vần Trắc sau đacircy lagrave thiacute dụ với chữ 7 vần Bằng Đau đớn thay phận đagraven bagrave Lời rằng bạc mệnh cũng lagrave lời chung Phũ phagraveng chi mấy hoacutea cocircng Ngagravey xanh mograven mỏi maacute hồng phocirci pha Thagravenh Tacircy coacute cảnh Biacutech cacircu Cỏ hoa goacutep lại một bầu xinh sao

016 Gioacute đưa cagravenh truacutec la đagrave Tiếng chuocircng Thiecircn Mụ canh gagrave Thọ Xương

迻梗竹它㗂鐘天姥更172276壽昌

Hoa Tiecircn Truyện Kiều Vacircn Tiecircn Phan Trần vagrave Biacutech Cacircu đều được soạn theo thể LỤC BAacuteT (6-8) 017 Trăm năm một sợi chỉ hồng

Buộc người tagravei sắc vagraveo trong khuocircn trời 151443984261984173155544155607紅纀131739才色984467囷136694 [Hoa Tiecircn 1-2]

Nocircm na đỡ chuacutet canh trường Kể rồi dặn lại vagravei đường thế hay 喃哪拖138125更長計134244胤吏131389塘世咍 (1849-50)

018 Trăm năm trong cotildei người ta Chữ tagravei chữ mệnh kheacuteo lagrave gheacutet nhau 151443984261136093131739些才命窖恄132204 [Kiều 1-2]

Đau đớn thay phận đagraven bagrave Lời rằng bạc mệnh cũng lagrave lời chung Phũ phagraveng chi mấy hoacutea cocircng Ngagravey xanh mograven mỏi maacute hồng phocirci pha

150828疸台分弹134354浪薄命拱134354終 142394傍之化工143895撑痗157648紅配坡 (83-86)

Lời quecirc chắp nhặt docircng dagravei Mua vui cũng được một vagravei trống canh 134354圭执抇容模141145拱特131389173344更 (3253-54)

019 Trước đegraven xem chuyện Tacircy Minh Gẫm cười hai chữ nhơn tigravenh eacuteo le 畑䀡135215西銘135438唭131369137602人情喓134871 [Vacircn Tiecircn 1-2]

Vacircn Tiecircn đầu đội kim khocirci Tay cầm siecircu bạc migravenh ngồi ngựa ocirc 云仙頭隊金魁 142115扲鐐泊983509136430烏 (1741-1742)

020 Cagravenh lan hoa nở baacuteo tin Trần phu nhacircn mới heacute then động đagraveo 梗蘭花158481報信陳夫人買㩬扦洞144495 [Phan Trần 43-44]

trang 3a trang 3b

Trecircn đời cograven coacute phượng loan Tagraveo khang cograven chuyện Trần Phan dotildei truyền 165229131136群固鳳鵉 糟糠群傳陳潘唯傳 (927-928)

021 Mấy trăm năm một chữ tigravenh Dưới trời ai kẻ lọt vagravenh hoaacute nhi 氽151443139685137602情131153136694埃几律166570化児

Cơ duyecircn ngẫm lại magrave suy Trời Nam nagraveo coacute xa gigrave cotildei Tacircy

機縁152308吏麻推136694南固賖之136093西 [Biacutech Cacircu 1-4] Thagravenh Tacircy coacute cảnh Biacutech cacircu Cỏ hoa goacutep lại một bầu xinh sao

城西固景碧溝159349花給吏生牢 (9-10)

2) LỤC BAacuteT Biến Thể Biến Thể coacute nhiều loại Chữ 2 cacircu saacuteu vần Trắc 022 Khocircng đaacutenh để bậu luocircng tuồng 空打抵倍龍從

Cầm roi đaacutenh bậu thigrave buồn dạ anh 扲檑打倍時141186腋英 Cacircu saacuteu coacute 7 chữ chữ 4 vagrave 7 trong cacircu taacutem lagrave vần bằng 023 Gioacute năm non thổi lograven hang dế 131388139115134809164221154062160605

Tiếng anh học trograve mưu kế để đacircu 㗂英學徒謀計抵兜 Mưu kế anh để lại nhagrave 謀計英抵吏茹 Trước thăm cha mẹ sau lagrave thăm em 略134980爺媄後羅134980㛪

Thể 6-8 theo vần Bằng một số cacircu coacute vần Trắc như 024 Muốn lấy chồng chồng chẳng lấy 㦖庒

Biết họ nhagrave chồng baacuten mấy magrave mua 别146502茹163357131533156897163320 Gieo vần sai chỗ cacircu saacuteu coacute 7 chữ

025 Chagraveng về Hồ thiếp cũng về Hồ 払161265胡妾拱161265胡 Chagraveng về Hồ Haacuten thiếp về Hồ Tacircy 払161265胡漢妾161265胡西

3) ĐỒNG DAO cacircu haacutet của trẻ nhỏ 3 hoặc 4 chữ 026 Bagravei Tập Tầm Giocircng ba chữ coacute chỗ biến thể bốn chữ Hai vần Bằng Trắc đối đatildei nhau hai vần Bằng kế tiếp chấm dứt bagravei Dao MỞ ĐẦU

tập lagravem giocircng tay khocircng tay coacute 習㩜169514 142115空142115固 tập lagravem gioacute tay coacute tay khocircng 習㩜 142115固142115空

ĐOẠN CHIacuteNH

Tập tầm giocircng 習尋169514 chị lấy chồng em ở giaacute 姉㛪143634嫁 chị ăn caacute em muacutet xương 姉咹171356㛪135385170603 chị nằm giường em nằm đất 姉157936床 㛪157936坦 chị huacutep mật em liếm ve 姉吸密㛪135461136238 chị ăn chegrave em liếm baacutet 姉咹155385㛪135461缽 chị coi haacutet em vỗ tay 姉喝㛪142837142115 chị ăn magravey em xaacutech bị 姉咹眉㛪択被 chị lagravem đĩ em xỏ tiền 姉㩜136996㛪142311錢 chị đi thuyền em đi bộ 姉133886船㛪133886步 chị keacuteo gỗ em lợp nhagrave 姉142947楛㛪拉茹 chị trồng cagrave em trồng biacute 姉揰茄㛪揰苾 chị tuồi tiacute em tuổi thacircn 姉139691子㛪139691申 chị tuồi dần em tuổi mẹo 姉139691寅㛪139691卯 chị ăn kẹo em ăn cốm 姉咹155441㛪咹155469

ĐOẠN KẾT chị ở lograve gốm em ở lograve than 姉143634爐136306㛪143634爐炭 chị ăn khoai lang em ăn khoai migrave 姉咹芌榔㛪咹芌麵

trang 4a trang 4b

027 Tugravem nụm tugravem nịu 蕁菍蕁菍 Tay tiacute tay tiecircn 拪子拪仙 Đồng tiền chiếc đũa 銅錢隻154506 Hột luacutea ba bocircng 153512穭153548

Ăn trộm bẻ bầu 咹132168142287䕯 Bugrave xoa bugrave xiacutet 捕扠蜅160461

Con rắn con riacutet 昆160507昆蝎 Bugrave xoa tay nagraveo 捕扠拪

Bugrave xoa tay nầy 捕扠拪尼

028 Bagravei Thằng Bờm thể Lục Baacutet khaacute phổ biến ở Sagravei Gograven hồi cograven nhỏ chuacuteng tocirci đọc được bagravei giới thiệu bằng chữ Phaacutep của Phạm Quỳnh Thằng Bờm coacute caacutei quạt mo 131743砭固丐橛模

Phuacute ocircng xin đổi ba bograve chiacuten tracircu 富翁嗔142830149101131305149216 Bờm rằng Bờm chẳng lấy tracircu 砭134808砭庒149216 Phuacute ocircng xin đổi ao sacircu caacute megrave 富翁嗔142830泑溇171356䱊 Bờm rằng Bờm chẳng lấy megrave 砭134808砭庒䱊 Phuacute ocircng xin đổi một begrave gỗ lim 富翁嗔142830没145000楛145200 Bờm rằng Bờm chẳng lấy lim 砭134808砭庒145200 Phuacute ocircng xin đổi con chim đồi mồi 富翁嗔142830昆172036玳瑁 Bờm rằng Bờm chẳng lấy mồi 砭134808砭庒瑁 Phuacute ocircng xin đổi hograven xocirci Bờm cười 富翁嗔142830丸155191砭唭

(Il accepte)

4) CAacuteC CAcircU 7 vagrave 8 CHỮ 029 Socircng Sagravei-gograven chảy dagravei Chợ Cũ 滝柴棍沚167037139522138486

Nước minh mocircng nước lũ phugrave sa 渃溟濛渃瀘浮沙

030 Phật tại tacircm chớ ở đacircu xa 佛在心渚於兜賖 Magrave tigravem kiếm trecircn non trecircn nuacutei 156897尋劍165229139115165229138624

031 Caacute rocirc ăn moacuteng dợn soacuteng dưới đigravea 171356171777咹148795湎㳥131153池 Thương em từ thuở mẹ digravea với cha 愴㛪143851媄跠貝爺 032 Cha mẹ nuocirci con biển hồ lai laacuteng 爺媄餒137589146935湖淶浪 Con nuocirci cha mẹ tiacutenh thaacuteng tiacutenh ngagravey 137589餒爺媄算144259算143900 033 Tưởng giếng sacircu em nối sợi dacircy dagravei 想汫溇㛪155708155621絏167037 Degrave đacircu giếng cạn tiếc hoagravei sợi dacircy 埃135022汫146707惜140871155621絏

5) THẤT NGOcircN BAacuteT CUacute (7-7-6-8) Thể Truyện Nocircm [như Chinh Phụ Cung Oaacuten Nhacircn Nguyệthellip] 034 Thuở trời đất nổi cơn gioacute bụi 144126 136694 坦 浽 干 136167 Khaacutech maacute hồng nhiều nỗi truacircn chiecircn 客 157648 红 136649 餒 邅 Xanh kia thăm thẳm tầng trecircn 撑 箕 瀋 瀋 層 165229 Vigrave ai gacircy dựng cho necircn nỗi nagravey 為 埃 166047 154223 朱 141786 餒984359 [Chinh Phụ] 035 Buồn vigrave nỗi lograveng đagrave khắc khoải 141186為浽140984它克快 Ngaacuten trăm chiều bước lại ngẩn ngơ 喭151443朝983553吏謹魚 Hoa nagravey bướm nỡ thờ ơ 花尼160393怒蜍於 Để gầy bocircng thắm để xơ nhị vagraveng 底150989163456底初蕋鐄

[Cung Oaacuten 233-236] 036 Bảy với ba tiacutenh ra một chục 貝算没165183

Tam tứ lục tiacutenh lại cửu chương 三四六算吏九章 Liệu bề thương được thigrave thương 撩皮傷特時傷 Đừng gầy rồi bỏ thế thường cười checirc 132070掑耒捕世常唭吱

trang 5a trang 5b

037 Hỏi chị Nguyệt coacute tigravenh chăng taacute 134376姉月固984194庄佐 Chớ xuacircn thu phỏng đatilde dường bao 渚春秋倣㐌包 Nguyệt rằng chuacutet phận thơ đagraveo 月浪138087分姐桃 Cagraveng lecircn cagraveng tỏ cagraveng cao cagraveng trograven 強984257強148451強高強163322

[Nhacircn Nguyệt]

KẾT CẤU CA DAO Ca Dao phacircn biệt Thể PHUacute mocirc tả Thể TỶ so saacutenh Thể HỨNG noacutei về cảm xuacutec vagrave sự Phối Hợp của hai hoặc ba thể noacutei trecircn

THỂ PHUacute mocirc tả

038 Đecircm thu gioacute lọt song đagraveo 144256秋142320窓桃 Nửa vagravenh trăng khuyết ba sao giữa trời 姅157508缺137714136694 [Kiều 1637-38] 039 Ai lecircn Phuacute Nhuận Cầu Bocircng 埃984257富潤橋葻 Hỏi thăm cocirc Tuacute coacute chồng hay chưa 134376134528姑秀固渚 040 Nhựt trigravenh Vĩnh Kyacute đề ra 日程永記提

Soạn thagravenh một bổn để magrave coi chơi 撰成蔑本抵156897152307制

[Thocircng Loại]

041 Bỗng nghe trecircn cội biacutech đagraveo 俸157073165229碧桃 Tiếng con muocircng sủa bagraveo hao dậy dagraveng 㗂137589134530134302

[Trinh Thử] 042 Con cua taacutem cẳng hai cagraveng 137589160582132397163903131369乾

Một mu hai mắt rotilde ragraveng con cua 没蟆131369眜148575148060137589160582

043 Nhagrave Begrave nước chảy chia đocirci 茹145000渃沚143033堆 Ai về Gia Định Đồng Nai thigrave về 埃161265嘉定垌坭時161265 044 Mảnh gương vằng vặc chẳng mograven 148950156571984198域庄151025 Bao nhiecircu tinh đẩu lagrave con caacutei nhagrave 包饒星斗羅昆丐茹

Chồi hoa trước gioacute phất phơ 144499花133161984184拂披 Gioacute hiu hiu thổi hương đưa ngạt ngagraveo 984184囂囂退香迻134122嗷

Tranh nhau vigrave chuacutet hơi đồng 爭饒爲138087唏銅 Giết nhau vigrave miếng đỉnh chung của trời 折饒爲134168鼎鍾163153984209

[Nhacircn Nguyệt] 045 Năm non ở tại xứ Đagrave [Nẵng] 131388139115於在䖏沱[] Bảy Nuacutei Chacircu Đốc gọi lagrave Thất Sơn 138624洲136414哙七山 046 Xa nhigraven sương bạc mờ mờ 賖霜泊152218152218 Tacircn An lagraveng nọ dacircn nhờ bắp khoai 新安廊奴民140862153596153436 [Sấm Giảng] 047 Sầu riecircng măng cụt Caacutei Mơn 145207楨144547梮蓋蔓 Nghecircu sograve Cồn Lợi thuốc ngon Mỏ Cagravey 蟯160695堒利唁136097156927 048 Xoagravei chua cam ngọt Ba Lai 144561䣷柑150463波淶 Bắp thigrave Chợ Giữa giồng khoai Mỹ Hoagrave 144671時139522137714135864159991美和 049 Cam sagravenh vuacute sữa Trung Lương 柑㽍157464146929忠良 Dừa xanh dừa nước quyacutet đường Ba Tri 梌撑梌渃橘糖巴知 050 Laacutei Thiecircu coacute mội Thầy Thơ 梩卲固146647偨他 Coacute chơm chơm troacutec ăn nhờ sầu riecircng 固170769170769捉咹140862145207楨 051 Nước rograveng chảy thấu Nam Vang 渃146644沚透南㘇 Mugrave u chiacuten rụng sao chagraveng bặt tin 樛幽147946牢払拔信

trang 6a trang 6b

052 Đất Phật magrave liệng chim trời 坦佛156897拎172036136694

Chim trời bay mất đất rơi vagraveo chugravea 172036136694140430131406坦144462132328139917 053 Phong lưu gaacutei lịch trai thanh 風流136916歷150726清 Đủ mugravei ăn mặc phỉ tigravenh vui chơi 覩味咹黙匪情141145165128 [Nam Cầm] 054 Ba năm trấn thủ lưu đồn 131111鎮守畱 Ngagravey thigrave canh điếm tối cograven việc quan 143895更店最存官 Cheacutem tre ngatilde gỗ trecircn ngagraven 椥我椇165229138664 Uống ăn cam khổ phagraven nagraven cugraveng ai 㕵咹甘苦樊共埃 055 Đường vocirc xứ Nghệ quanh quanh 塘無處乂名名 Non xanh nước biếc như tranh họa đồ 139115青水碧如争畫圖 Ai vocirc xứ Nghệ thigrave vocirc 埃無處乂辰無 [Nam Phong] 056 Ngọn đegraven thấp thoaacuteng boacuteng xa 158751畑湿洸䏾賖 Xuacircn lan thu cuacutec mặn magrave cả đocirci 春蘭秋菊172669麻奇堆 [Thanh Hoacutea] 057 Thương em anh cũng muốn vocirc 傷㛪英拱悶無 Sợ truocircng nhagrave Hồ sợ phaacute Tam Giang 141085茄胡141085破三江 Phaacute Tam Giang ngagravey ragravey đatilde cạn 破三江143900143897㐌146707 Truocircng Nhagrave Hồ nội taacuten cấm nghiecircm 茄湖內贊禁嚴

[Bản Nocircm viết chữ 湖(hồ) với lời giải thiacutech 茄湖 即胡舍也 (Phong Sử)] 058 Ba phen lecircn ngựa magrave về 番984257馭麻161265 Cầm cương ngựa lại xin đề cacircu thơ 扲韁馭吏嗔提勾詩 Cacircu thơ ba bốn cacircu thơ 勾詩156314勾詩 Cacircu đợi cacircu chờ cacircu nhớ cacircu thương 勾待勾除勾140862勾傷

059 Con chim kia sao kheacuteo natildeo nugraveng 137589172036箕窖燶 Cuốc kecircu gioacuteng giả như nung dạ sầu 者如燶胣愁

[Thanh Hoacutea]

THỂ TỶ so saacutenh 060 Boacutei rẻ hơn ngồi khocircng 163108153380欣136098空 Lấy chồng hơn ở goacutea 欣於化 061 Coacute chi bằng cơm với caacute 固之朋粓貝171356 Coacute ai bằng maacute với con 固埃朋媽貝137589

062 Tocircm teacutep vũng chưn tracircu nhỏ nhỏ 淎真138120138120 Caacute kigravenh nghecirc batildei biển rong chơi 亇136385146935容制 063 Đegraven nagraveo cao bằng đegraven Chacircu Đốc 畑高朋畑珠篤 Gioacute nagraveo độc bằng gioacute Gograve Cocircng 毒朋塸公 064 Đegraven Sagravei Gograven ngọn xanh ngọt đỏ 畑柴棍158751撑158751163451

Đegraven Mỹ Tho ngọn tỏ ngọn lu 畑美萩158751147930158751 065 Con tocircm con teacutep cograven coacute racircu 昆昆群固170870

Huống chi em bậu cacircu macircu sự đời 况之㛪婄勾牟事131136 066 Trograveng tragravenh như noacuten khocircng quai 虫呈如155012空乖 Như thuyền khocircng laacutei như ai khocircng chồng 如船空俚如埃空 [Nam Phong] 067 Tu đacircu cho bằng tu nhagrave 修兜朱朋修茄 Thờ cha kiacutenh mẹ mới lagrave chacircn tu 蜍吒敬媄買羅眞修

068 Cacircy xanh thigrave laacute cũng xanh 144899撑時158911拱撑 Cha mẹ hiền lagravenh để đức cho con 爺媄䝨135504底德朱137589 069 Em như cacircy quế giữa rừng 㛪如144899桂137714棱 Thơm cay ai biết ngọt lừng ai hay 159347荄埃別134078㖫埃

trang 7a trang 7b

Anh như cacircy phướn nhagrave chay 英如144899茹齋 Em như chiếc đũa saacutenh bagravey sao necircn 㛪如隻154506聘排141786

070 Bữa ăn coacute caacute cugraveng canh 169719169686固171356拱156575 Cũng chưa maacutet dạ bằng anh thấy nagraveng 拱145214132542腋朋英161866娘

THỂ HỨNG cảm xuacutec 071 Ca dao tigravenh tự than rằng 情字嘆浪 Ca ngacircm một khuacutec trẻ hằng haacutet chơi 歌吟曲雉恒喝制

072 Tiếc thay hột gạo trắng ngần 惜台紇155274151416銀 Đatilde vo nước đục lại vần lửa rơm 㐌扜渃濁吏運焒笘

Minh mocircng goacutec bể ven trời 溟濛162035146925邊136694 Những người thiecircn hạ nagraveo người tri acircm 仍131738天下131738知音

Buồn riecircng thocirci lại tủi thầm 141186153734催吏141447忱 Một duyecircn hai nợ ba lầm lấy nhau 沒緣131369137403131111惏153193

[Phong Sử] 073 Ai ơi chơi lấy kẻo giagrave 埃喂制153193矯

Măng mọc coacute lứa đocirci ta coacute thigrave 144547木固侶堆些固辰 Chơi xuacircn kẻo hết xuacircn đi 制春矯歇春133886 Caacutei giagrave sograveng sọc noacute thigrave theo sau 丐崇觸奴辰蹺164710

074 Ăn traacutei nhớ kẻ trồng cacircy 咹145124140725几揰核 Nagraveo ai vun beacuten cho mầy được ăn 埃捹166970朱特咹

075 Đatilde mang lấy một chữ nghegraveo 㐌131399字983969 Tấm thacircn mệt nhọc cograven đeo học hagravenh 身983537983452刀斈行 [Tam Tự Kinh] 076 Regraven lograveng giữ dạ sắt đinh 166843140984142087腋鉄丁 Đừng phai đừng lợt thacircn migravenh thảnh thơi 131416沛131416147541身164435請詒

[Sấm Giảng] 077 Đi cugraveng bốn biển chiacuten chacircu 133886窮156314147830131305州 Về nhagrave sụp lỗ chacircn tracircu bỏ migravenh 161265茹163854136391蹎149216捕164447 078 Linh đinh qua cửa Thần Phugrave 零汀戈神符

Kheacuteo tu thigrave nổi vụng tu thigrave chigravem 窖修辰浽俸修辰沉 079 Bắp non magrave nướng lửa lograve 144671159762156897148706焒爐

Đố ai ve được con đograve Thủ Thiecircm 妬埃141375特昆艔首添 080 Ruột tằm chiacuten khuacutec vograve tơ 蚕131305曲紆絲

Biết lograveng chagraveng coacute đợi chờ ta chăng 別140984払固待徐些

081 Ơn trời mưa nắng phải thigrave 㤙136694湄沛辰 Nơi thigrave bừa cạn nơi thigrave cagravey sacircu 尼辰耚146707尼辰156927溇

Cocircng linh chẳng quản lacircu lacircu 功冷拯管155248155248 Ngagravey nay nước bạc ngagravey sau cơm vagraveng 143900渃泊143900137360鉗鐄 082 Vạn Niecircn lagrave Vạn Niecircn nagraveo 萬年萬年 Thagravenh xacircy xương liacutenh hagraveo đagraveo maacuteu dacircn 城磋170603132390壕136344161200民

HỖN HỢP (PHUacute HỨNG) 083 Lộ đồ diecircu viễn xa khơi 路途遙遠賖147386

Thuyền tigravenh chở một migravenh tocirci nặng gigrave 船情164435碎之 084 Troacutet đagrave đến Mẫu đơn đigravenh 陀158019牡丹亭 Thơm chăng cũng bẻ một cagravenh lagravem duyecircn 159347拱142287沒梗983579 [Mai Đigravenh] 085 Nghecircu ngao vui thuacute yecircn hagrave 嘵嗷141145趣煙霞

Mai lagrave bạn cũ điểu lagrave người quen 梅伴138486鳥131739慣

trang 8a trang 8b

086 Aacuteo anh sứt chỉ đường tagrave 襖英匹紙堂斜 Vợ anh mất sớm mẹ giagrave chưa khacircu 137109英131406144125媄156869144851155620

HỖN HỢP (PHUacute TỶ ) 087 Trong đầm gigrave đẹp bằng sen 潭之141490朋蓮

Laacute xanh bocircng trắng lại chen nhị vagraveng 158911青葻151416吏擅蕊黄

Nhị vagraveng bocircng trắng laacute xanh 蕊黄葻151416158911青

Gần bugraven magrave chẳng hocirci tanh mugravei bugraven 近湓156897拯灰腥味湓 088 Ăn chanh ngồi cội cacircy chanh 咹144677136101144899144677

Khuyecircn cội khuyecircn cagravenh khuyecircn laacute khuyecircn locircng梗蘿籠Khuyecircn cho đoacute vợ đacircy chồng 朱妬低 Đoacute bế con gaacutei đacircy bồng con trai 妬閉137589136916低蓬137589

[Thanh Hoacutea] 089 Nước latilde magrave vatilde necircn hồ 渃146670156897141786糊

Tay khocircng magrave nổi cơ đồ mới ngoan 142115空156897147680基圖買頑

HỖN HỢP (TỶ HỨNG) 090 Ngọc kia chẳng giũa chẳng magravei 玉箕拯166795拯磨 Cũng thagravenh vocirc dụng cũng hoagravei ngọc đi 拱成無用拱140871玉133886 Con người ta coacute khaacutec gigrave 137589131739些固恪之 Học hagravenh quiacute giaacute ngu si hư đời 學行貴價愚痴虚131136 091 Dầu ai ăn ở hai lograveng 油埃咹扵131369140984 Em đacircy một dạ thủy chung với chagraveng 㛪低没腋始終貝払 092 Đocirci ta như đaacute với dao 堆些如152741貝刀 Năng liếc thigrave sắc năng chagraveo thigrave quen 能152706辰色能嘲辰悁

[Thanh Hoacutea]

HỖN HỢP (PHUacute TỶ HỨNG) 093 Chơi hoa cho biết mugravei hoa 165128花朱別牟花

Hoa lecirc thigrave trắng hoa cagrave thigrave xanh 花梨時151416花茄時168418

Người thanh tiếng noacutei cũng thanh 131739清㗂吶拱清

Chuocircng kecircu sẽ đaacutenh becircn thagravenh cũng kecircu 鐘呌仕打邊成拱呌 [V C An Nam]

094 Lễ nhạc ấy nghigraven đời iacutet thấy 禮樂意133555131136131299161866 Phong cảnh nầy mấy thuở nagraveo so 風景尼課搊 [Tacircy Hồ]

095 Thuyền về Đại Lược 船161265大略 Duyecircn ngược Kim Long 緣逆金龍 Đến nơi đacircy lagrave ngỏ rẽ của lograveng 158014坭低135782圮163153140984 Biết nơi mocirc bến đục 別坭塻146935濁 Bến trong cho em nhờ 146935朱㛪140862

096 Nhứt quacircn tử ăn mứt gừng uống nước tragrave tagraveu ngồi chiếu bocircng

nằm nhagrave trong đaacutenh cờ tiecircn

Nhị quacircn tử ăn thịt tracircu uống nước tragrave huế ngồi chiếu kế

nằm nhagrave giữa đaacutenh cờ tướng

Tam quacircn tử ăn cơm nguội uống nước lạnh ngồi chiếu manh

nằm nhagrave ngoagravei đaacutenh cờ choacute

一 君 子 咹 蜜 薑 134429 渃 茶 艚 136098 154908 葻 157936 茹 打 棋 仙 二 君 子 咹 158168 149216 134429 渃 茶 化 136098 154908 継 157936 茹 131189 打 棋 將 三 君 子 咹 粓 146658 134429 渃 冷 136098 154908 萌 157936 茹 外 打 棋 149369

trang 9a trang 9b

CAcircU ĐỐI Một cacircu đối gồm hai vế vế trecircn hay vế ldquoxuấtrdquo vần Trắc vế dưới hay vế ldquođốirdquo vần Bằng Coacute khi cacircu ldquoxuấtrdquo ra vần Bằng phải ldquođốirdquo lại bằng vần Trắc

097 [Ocircng huyện] Học trograve lagrave học trograve con quần aacuteo lon xon lagrave con học trograve

學徒學徒昆裙襖輪㖺昆學徒 [Nguyễn Hiền] Ocircng huyện lagrave ocircng huyện thằng ăn noacutei lằng xằng lagrave thằng ocircng huyện

翁縣翁縣倘咹吶䗀135520倘翁縣 098 Giagraveu coacute thiếu chi tiền Phụ một vagravei quan khocircng phải lẽ

139309固少之錢 賻没排官空沛166192 Sang khocircng thigrave cũng bạc Kiếm năm ba chữ gọi lagrave tigravenh

165253空辰拱鉑 劍131388131111噲情 [Nguyễn Khuyến] 099 [Ocircng Tuacute] Lợn cấn ăn caacutem tốn 149436艮咹粓

[Quỳnh] Choacute khocircn chớ cắn cagraven 㹥坤133382哏乾

[Ocircng Tuacute] Trời sanh ocircng Tuacute Caacutet 136694生翁秀吉 [Quỳnh] Đất nứt caacutei bọ hung 坦揑丐蜅凶 [Trạng Quỳnh]

100 Tracircu khaacutet nước bograve xuống uống 149216㵣渃149101[164278]164956134429 Trecirc thegravem mồi loacutec lecircn ăn 171572169806169799䱚[淥]984257咹

101 Trăm chước tu hagravenh thigrave coacute 151443斫修行辰固 Mảy locircng chứng nghiệm vốn khocircng 134669証騐夲空 [Satildei Vatildei]

CAcircU HỎI CAcircU ĐỐ CAcircU ĐAacuteP 102 Đố ai lặn dưới vực sacircu 妬埃146800域溇

Magrave đo miệng caacute uốn cacircu cho vừa 麻142667134168亇捥鈎朱皮

Lưỡi cacircu anh uốn đatilde vừa 153223鈎英捥㐌皮

Sợ lograveng cha mẹ keacuten lừa nơi đacircu 141085140984吒媄挸尼 103 Chim khocircn mắc phải lưới hồng 172036坤黙沛䋥紅 Đố ai gỡ được đền cocircng lượng vagraveng 妬埃特135856功両鐄

Vagraveng thigrave anh chẳng lấy vagraveng 鐄辰英153193鐄 Anh magrave gỡ được thigrave nagraveng lấy anh 英麻特辰娘153193英

104 Nuacutei Bagrave ai đắp necircn cao 138624婆埃㙮141786高 Socircng Tiền socircng Hậu ai đagraveo magrave sacircu 滝前滝後埃陶156897溇

105 Haacute rằng khổ cực magrave thocirci 呵浪苦麻隺 Giagraveu bao nhiecircu dễ đặng ngồi magrave ăn 139309包饒易邒136101麻咹 [Hoagravei Nam]

106 Cam ngon quyacutet ngọt đatilde từng 粓言橘134078㐌曾 Cograven quả khế rụng trecircn rừng chớ ăn 群果契165229棱渚咹

[Thanh Hoacutea] 107 Ngọn đegraven thấp thoaacuteng boacuteng trăng 158751畑湿倘䏾157508

Ai đem người ngọc thung thăng chốn nầy 埃131739玉㫪升准尼

Đi đacircu magrave chẳng lấy chồng 133886兜麻拯153193 Chị em lấy hết chổng mocircng magrave gagraveo 姉㛪153193983320153645蒙麻嚎 [Nam Phong]

108 Ai đem con saacuteo sang socircng 埃137589165253滝 Để cho con saacuteo sổ lồng saacuteo bay 底朱昆數籠

trang 10a trang 10b

109 Hỏi chị Nguyệt coacute tigravenh chăng taacute 134376姉月固984194庄佐 Chớ xuacircn thu phỏng đatilde dường bao 渚春秋倣㐌包 Nguyệt rằng chuacutet phận thơ đagraveo 月浪138087分姐桃 Cagraveng lecircn cagraveng tỏ cagraveng cao cagraveng trograven 強984257強148451強高強163322

[Nhacircn Nguyệt]

110 Nuacutei cao chi lắm nuacutei ơi 138624高之136651138624唹

Nuacutei che mặt trời chẳng thấy người thương 138624168079168472136694拯161866131739傷

Thời gian toả boacuteng đoạn trường 時間鎻168179断膓

Thời gian che khuất nẻo đường thiecircn thai 時間168079屈136297塘天台 [Trần Hồng Chacircu]

111 Trăng bao nhiecircu tuổi trăng giagrave 157508包饒139691157508156869

Nuacutei bao nhiecircu tuổi gọi lagrave nuacutei non 138624包饒139691哙138624139115 112 Bắt thang lecircn hỏi ocircng trời 扒簜984257134376翁136694 Tiền trao cho gaacutei coacute đogravei được khocircng 錢142146朱136916固隊特空 113 Nhẹ như bấc nặng như chigrave 弭如苝153088如鈘 Gỡ cho ra nợ cograven gigrave lagrave duyecircn 攑朱137403群咦緣 114 Haacute rằng khổ cực magrave thocirci 呵浪苦麻隺 Giagraveu bao nhiecircu dễ đặng ngồi magrave ăn 139309包饒易邒136101麻咹 [Hoagravei Nam] 115 Ngọn hương giải thoaacutet ai thiecircu 158751香觧脱埃燒 Dograveng mecirc ai vớt lecircn đegraveo từ bi 146644迷埃越165298岧慈悲 [Hoagravei Nam] 116 Trời mưa trời gioacute long bong 136694湄136694 龍 Mẹ đi lấy chồng con ở với ai 媄133886137589143634貝埃

117 Daacutem đacircu năm thiếp bảy thecirc 监131388妾妻 Magrave nagraveng đatilde vội bấc chigrave mỉa mai 麻娘㐌倍幅治134669134563 [Mộng Tiecircn] 118 Nước socircng sao lại chảy hoagravei 渃滝牢吏沚淮 Thương người xa xứ lạc loagravei đến đacircy 傷131739賖䖏洛169239158014低 119 Chuối cậy rằng chuối lograveng trinh 桎140929浪桎140984貞 Chuối ở một migravenh sao chuối coacute con 桎於没164435牢桎固137589

II- CAcircU THAI CAcircU ĐỐ

1 Ngọn hương giải thoaacutet ai thiecircu 158751香觧脱埃燒 Dograveng mecirc ai vớt lecircn đegraveo từ bi 146644迷埃越165298岧慈悲 [xuất bỉnh]

2 Đecircm thu gioacute lọt song đagraveo 144256秋142320窓桃

Nửa vagravenh trăng khuyết ba sao giữa trời 姅157508缺137714136694 [xuất nhứt tự] 3 Em lagrave con gaacutei cograven son 㛪羅昆136916群144904

Chưa chồng magrave đatilde coacute con đứng kề 144851156897㐌固137589154296繼 [xuất nhứt tự] 4 Cacircy sagraveo cắm đất bugraven ao 144899樔㩒坦湓泑

Con ai sao lại vịn tay vagraveo sagraveo 137589埃牢吏援142115132328樔 [xuất nhứt tự] 5 Cỏ đacircu cỏ mọc cửa đocircng 159349 兜159349木167407東 Kề becircn aacuteng cuacutec đứng trocircng mai vagraveng 掑邊盎菊154296梅鐄 [xuất nhứt tự]

trang 11a trang 11b

6 Cograven chagraveng Bugravei Kiệm maacuteu decirc 群払裴儉161200羝 Ngồi khoanh tay rế như dề thịt tracircu 136098傾拪154630如胰158168149216 [xuất bỉnh] 7 Anh đi đatilde mấy thu chầy 英133886㐌131533秋迡

Tiacutenh từ Giaacutep Ngọ đatilde đầy thập niecircn 算甲午㐌159775拾年 [xuất lưỡng tự] 8 Cocirc kia quanh quẩn trong nhagrave 姑箕165050165606茹

Chắc cocirc an phận la cagrave chờ ai 141272姑安分羅袈徐埃 [xuất nhứt tự]

9 Bagrave giagrave đatilde taacutem mươi tư 156869㐌132397156315 Ngồi becircn cửa sổ viết thư keacuten chồng 136098邊167407数曰書挸 [xuất quả] 10 Nghĩ thacircn phugrave thế magrave đau 141952身浮世麻150828

Bọt trong bể khổ begraveo đầu bến mecirc 浡146925頭146935迷 [xuất bỉnh] 11 Lạy trời cho gioacute thổi lecircn 153289136694朱169547134809984257 Cho manh chiếu raacutech nằm trecircn giường ngagrave 朱萌154908155661157936165229床玡

[xuất bỉnh] 12 Thấy anh hay chữ Em hỏi thử đocirci lời 161866英137784㛪134376試堆134354 Chớ Năm Non Bảy Nuacutei vậy thời ở đacircu 渚131388139115138624丕時於兜 13 Đầu khoacutem truacutec 頭竹

Bụng khuacutec rồng 䏾蛐160624

Sinh bạch tử hồng 生白死紅

Xuacircn hạ thu đocircng bốn mugravea đều coacute 春夏秋冬156314務調固

[xuất thủy sản]

14 Thương lagrave thương Đức Thaacutenh nhơn 傷傷圣人

Khi nơi Tống Vệ luacutec Trần luacutec Khuocircng 欺尼宋161265143734陳143734

[xuất nhơn vật] 15 Đecircm khuya trăng đatilde nằm xiecircn 144256144137157508㐌157936偏 Choacute kia đatilde sủa trống liền điểm tư 㹥箕㐌134530173344連點156315 [xuất nhứt tự]

16 Chịu oan một tiếng coacute chồng 134782137754没㗂固 Vắng vẻ loan phograveng coacute cũng như khocircng 永鸞房固拱如空 [xuất quả] 17 Gioacute đẩy đưa rau dưa laacute hẹ 掋迻蒌158700158911159072 Anh đi rồi bỏ mẹ ai nuocirci 英133886耒悑媄埃餒 [xuất ngư] 18 Tacircm trung đa hỏa 心中多火 Bạch chỉ phograveng phong 白芷防風 [xuất vật dụng] 19 Le le vịt nước bồng bồng 離離172455渃蓬蓬 Tocirci muốn lấy chồng ocircng xatilde khocircng cho 碎㦖153193翁社空朱 [xuất mộc] 20 Suocircng đuột đuột 155325突突 Laacute tợ đuocirci cong 158911似171948 Chặt lấy đầu nối tổ tocircng 㩫頭155708祖宗 Vắt nước đatildei người thiecircn hạ 沕渃待131739天下 [xuất mộc] 21 Suocircng đuột đuột 155325突突 Laacute tợ đuocirci cong 158911似171948 Ở ngoagravei biển đocircng 於外146935東

trang 12a trang 12b

Đem về chấm mắm 抌161265拈171728 [xuất thực phẩm] 22 Mới sanh ra tuổi đagrave necircn taacutem 生139691㐌141786132397 Ở cugraveng người chẳng daacutem thở than 於拱131739㦑咀嘆 Một ngagravey ba buổi nhộn nhagraveng 没143900143987135178讓 Bao giờ cho đặng taacutei hoagraven cựu đocirc 包143838朱鄧再還舊都 [xuất vật dụng] 23 Hai tay ocircm lấy cột nhagrave 131369142115掩榾茹 Thịt xương chẳng coacute caacutei da bầy nhầy 158168170603固丐䏧渄涯 [xuất vật dụng] 24 Cacircy khocirc mọc rễ trecircn đầu 144899枯132752144502165229頭 Socircng sacircu khocircng sợ sợ cầu bắt ngang 滝溇空141085141085橋扒昂 [xuất vật dụng] 25 Mới sanh ra tuổi đagrave necircn saacuteu 生139691㐌141786156857 Sớm cugraveng chiều laacuteo nhaacuteo hang mai 144139拱144066咾135159154062166438 [xuất hải sản] 26 Chagraveng về thiếp một theo macircy 払161265妾沒蹺168242 Con thơ để lại chốn nầy ai nuocirci 137589疎㡳吏準尼埃餒 [xuất nhơn vật] 27 Tới đacircy hỏi khaacutech tương phugraveng 細低134376客相逢 Chim chi một caacutenh bay cugraveng nước non 之沒156739169595穷渃139115 [xuất vật dụng] 28 Minh mocircng goacutec bể ven trời 溟濛162035146925邊136694 Những người thiecircn hạ nagraveo người tri acircm 仍131738天下131738知音

Buồn riecircng thocirci lại tủi thầm 141186153734催吏141447忱

Một duyecircn hai nợ ba lầm lấy nhau 沒緣131369137403131111惏153193 [xuất nhơn vật] 29 Tiếc thay hột gạo trắng ngần 惜台紇155274151416銀 Đatilde vo nước đục lại vần lửa rơm 㐌扜渃濁吏運焒笘 [xuất nhơn vật] 30 Thương chồng necircn phải gắng cocircng 傷141786沛133210功 Nagraveo ai xương sắt da đồng chi đacircy 埃170603鉄䏧銅之低 [xuất nhơn vật]

31 Chagraveng về Hồ thiếp cũng về Hồ 払161265胡妾拱161265胡 Chagraveng về Hồ Haacuten thiếp về Hồ Tacircy 払161265胡漢妾161265胡西 [xuất nhơn vật] 32 Trời sanh ocircng Tuacute Caacutet 136694生翁秀吉 Đất nứt caacutei bọ hung 坦揑丐蜅凶 [xuất ngư] 33 Chim quyecircn xuống đất ăn trugraven 172036鵑132488坦咹蟲

Anh hugraveng lỡ vận lecircn rừng đốt than 英䧺140914運984257源焠㰙 [xuất nhơn vật]

34 Chiều chiều trước Bến Văn Lacircu 144066144066146935文樓 Ai ngồi ai cacircu ai sầu ai thảm 埃136098埃鈎埃愁埃惨 Ai thương ai cảm ai nhớ ai trocircng 埃慯埃感埃140862埃

Thuyền ai thấp thoaacuteng becircn socircng 船埃湿洸邊滝 Đưa cacircu maacutei đẩy chạnh lograveng nước non 迻勾145120掋141596140984渃139115 [xuất nhơn vật]

35 Thấy anh hay chữ Em hỏi thử đocirci lời 161866英137784㛪134376試堆134354 Chớ tỉnh lỵ Đất Seacutet vậy thời ở đacircu 渚省利坦136165丕時於兜

trang 13a trang 13b

36 Thuở xưa gaacutei đoacuteng thagravenh băng 144126134679136916凍成冰 Hỏi chagraveng nhu học vậy rằng chữ chi 134376払儒學丕哴137602之 37 Vừa đi vừa lủi vừa mổ 143587133886143587164306143587㖼 Chẳng phải caacutei cổ chớ lagrave caacutei chi 極沛丐股 渚丐之 38 Tuổi thacircn con khỉ khốn cugraveng 139691申昆149555困窮 Xuyecircn qua đaacutem ruộng cụt cugraven caacutei đuocirci穿戈135997150668挶拱丐 [xuất nhứt tự] 39 Một con học chẳng necircn chuyecircn 沒137589學庒141786專 Ba con họp lại dotildei truyền học hay 137589合吏唯傳學 [xuất nhứt tự]

Triacutech Tagravei Liệu Tham khảo [Phần 1 amp 2]

1 Đặng Trần Cocircn soạn bản chữ Haacuten Đoagraven Thị Điểm diễn Nocircm Lecirc Văn Đặng phiecircn chuacute Chinh Phụ Ngacircm Diễn Ca Viện Việt-Học California 2003

2 Dương Quảng Hagravem Việt Nam Văn Học Sử Yếu Bộ Quốc Gia Giaacuteo Dục XB In Lần Thứ Hai 1951

3 Hồ Ngọc Cẩn Văn Chương An Nam [Tư liệu Nguyễn Khắc Kham] Imprimeries des Missions Etrangegraveres Hong Kong 1933

4 Hoagraveng Quang Hoagravei Nam Kyacute (bản Nocircm viết tay) 5 Khuyết Danh Bạch Viecircn Tocircn Caacutec bản Nocircm Thiecircn Bửu Lacircu

(1917) 6 Khuyết Danh Biacutech Cacircu Kỳ Ngộ Tuacute Uyecircn Bản Nocircm Cẫm Văn

Đường 1873 7 Khuyết Danh Trinh Thử Truyện Bản Nocircm Đại Trứ Đường 1815 8 Khuyết Danh Mộng Tiecircn Ca Bản Nocircm Phước An 1919

9 Khuyết Danh Nhacircn Nguyệt Vấn Đaacutep La Lune et Le Pơegravete 10 Khuyết Danh Nhị Độ Mai Tacircn Truyện Quảng Văn ETHường 11 Khuyết Danh Phan Trần Truyện Bản Nocircm Phước Văn Đường

1925 12 Lecirc Văn Đặng Văn Chương Truyền Khẩu Hải Biecircn 1995-2005 13 Lecirc Văn Đặng Gia Tagravei của Mẹ Ca Dao Miền Nam Hải Biecircn

2007 14 Lecirc Văn Đặng Giới Thiệu Chữ Nocircm caacutec Cấp 1 2 3 4 tại Viện

Việt-Học California 2007 15 Nguyễn Đigravenh Chiểu Lục Vacircn Tiecircn Truyện Bản Nocircm Kim Ngọc

Lacircu Gia Định Thagravenh 1874 16 Nguyễn Du Đoạn Trường Tacircn Thanh Bản Nocircm Kiều Oaacutenh Mậu

1902 17 Nguyễn Hữu Loan ldquoMagraveu Tiacutem Hoa Sim (1949)rdquo 18 Nguyễn Huy Hổ (1783-1841) Mai ETHigravenh mộng kyacute Viện Văn Học

Hagrave Nội 19 Nguyễn Huy Tự soạn Nguyễn Thiện nhuận sắc Hoa Tiecircn Kyacute

Diễn Acircm Bản Nocircm viết tay do Alexandre Lecirc sao lục 20 Nguyễn Khắc Hoạch Tuyẻn Tập Trần Hồng Chacircu Viện Việt-Học

California 2004 21 Nguyễn Khuyến Tam Nguyecircn Yecircn Đổ Thi Ca Bản Nocircm Liễu

Văn Đường 1926 22 Nguyễn Quỳnh Sự Tiacutech Ocircng Trạng Quỳnh Bản Nocircm Liễu Văn

Đường 1925 23 Nguyễn Tratildei Quốc Acircm Thi Tập Nguyecircn Bản Phước Khecirc 1868

trang 14a trang 14b

24 Nguyễn Văn Mại Việt Nam Phong Sử Phủ Quốc Vụ Khanh Đặc Traacutech Văn Hoaacute Saigon 1972

25 Nguyễn Văn Sacircm Cacircu Hograve Vacircn Tiecircn Gioacute Việt Texas 1984 26 Ocircn Như Hầu soạn Lecirc Văn Đặng phiecircn chuacute Cung Oaacuten Ngacircm

Khuacutec Viện Việt-Học California 2003 27 Phạm Văn Hải Sơ Lược về Thể Lục Baacutet Falls Church Virginia

In Lần Thứ Hai 1994 28 Phan Thagravenh Phước Trai Tam Tự Kinh Diễn Nghĩa Bản Nocircm Bửu

Hoa Caacutec 29 Trần Danh Aacuten soạn Ngocirc Đigravenh Thaacutei vagrave Trần Doatilden Giaacutec bổ sung

Nam Phong Giải Tragraveo Bản Nocircm Liễu Văn Đường 1910 30 Trần Trọng Kim Nguyễn Văn Ngọc Đặng Đigravenh Phuacutec Đỗ Thận

Quốc Văn Giaacuteo Khoa Thư RECTORAT DE LrsquoUNIVERSITE

INDOCHINE 1948 31 Triệu Văn Phugraveng Tacircy Hồ Cảnh Tụng Bản viết trong Khuacutec Giang

hương phả1893 32 Trương Vĩnh Kyacute ldquoThocircng Loại Khoaacute Trigravenhrdquo Saigon 1888-1889 33 Tuy Lyacute Vương soạn bản chữ Haacuten Di-hiecircn Hường Sacircm diễn Nocircm

Bửu Cầm giới thiệu Hữu Vinh sưu tập HH phổ biến Nam Cầm Khuacutec httptrangnhahoaihuongcom

34 Vương Duy Trinh soạn năm 1903-04 Nguyễn Duy Tiếu phiecircn diễn Thanh Hoaacute Quan Phong [Tư liệu Trần Uyecircn Thi] Bộ Văn Hoaacute Giaacuteo Dục vagrave Thanh Niecircn Saigon 1973

trang 15a trang 15b

Page 3: Ca dao miền nam

CAacuteC THỂ CA DAO

1) CA DAO thường theo thể thơ LỤC BAacuteT (6-8) rất quen thuộc trong dacircn gian khocircng coacute niecircm luật như thơ Tagraveu Chữ cuối cacircu saacuteu hay cacircu trecircn bắt vần chữ 6 [hoặc 4] cacircu dưới tức cacircu taacutem chữ cuối cacircu taacutem bắt vần chữ cuối cacircu saacuteu (nếu coacute) kế đoacute

Đi bộ thigrave khiếp Hải Vacircn Đi thuyền thigrave sợ soacuteng thần Hang Dơi Ngang lưng thigrave thắt bao vagraveng Đầu đội noacuten dấu vai mang suacuteng dagravei Một tay thigrave cắp hỏa mai Một tay cắp giaacuteo quan sai xuống thuyền Thugraveng thugraveng trống đaacutenh ngũ liecircn

Bước chưn xuống thuyền nước mắt như mưa

Thể 6-8 khocircng coacute hạn định về số cacircu nhưng phải lagrave số chẵn cho đủ đocirci 6-8 Lề lối bắt vần cũng như số chữ trong cacircu khocircng bị gograve boacute trong quy tắc Sau đacircy lagrave bảng Bằng Trắc ruacutet từ caacutec cacircu thơ Lục Baacutet (6-8)

B B T T B B B B T T B B T B B B T T B B B B T T B B T B

Caacutec chữ 1 3 5 7 vần Bằng hoặc Trắc chữ 4 vần Trắc chữ 6 vagrave 8 vần Bằng Chữ 7 thường vần Trắc sau đacircy lagrave thiacute dụ với chữ 7 vần Bằng Đau đớn thay phận đagraven bagrave Lời rằng bạc mệnh cũng lagrave lời chung Phũ phagraveng chi mấy hoacutea cocircng Ngagravey xanh mograven mỏi maacute hồng phocirci pha Thagravenh Tacircy coacute cảnh Biacutech cacircu Cỏ hoa goacutep lại một bầu xinh sao

016 Gioacute đưa cagravenh truacutec la đagrave Tiếng chuocircng Thiecircn Mụ canh gagrave Thọ Xương

迻梗竹它㗂鐘天姥更172276壽昌

Hoa Tiecircn Truyện Kiều Vacircn Tiecircn Phan Trần vagrave Biacutech Cacircu đều được soạn theo thể LỤC BAacuteT (6-8) 017 Trăm năm một sợi chỉ hồng

Buộc người tagravei sắc vagraveo trong khuocircn trời 151443984261984173155544155607紅纀131739才色984467囷136694 [Hoa Tiecircn 1-2]

Nocircm na đỡ chuacutet canh trường Kể rồi dặn lại vagravei đường thế hay 喃哪拖138125更長計134244胤吏131389塘世咍 (1849-50)

018 Trăm năm trong cotildei người ta Chữ tagravei chữ mệnh kheacuteo lagrave gheacutet nhau 151443984261136093131739些才命窖恄132204 [Kiều 1-2]

Đau đớn thay phận đagraven bagrave Lời rằng bạc mệnh cũng lagrave lời chung Phũ phagraveng chi mấy hoacutea cocircng Ngagravey xanh mograven mỏi maacute hồng phocirci pha

150828疸台分弹134354浪薄命拱134354終 142394傍之化工143895撑痗157648紅配坡 (83-86)

Lời quecirc chắp nhặt docircng dagravei Mua vui cũng được một vagravei trống canh 134354圭执抇容模141145拱特131389173344更 (3253-54)

019 Trước đegraven xem chuyện Tacircy Minh Gẫm cười hai chữ nhơn tigravenh eacuteo le 畑䀡135215西銘135438唭131369137602人情喓134871 [Vacircn Tiecircn 1-2]

Vacircn Tiecircn đầu đội kim khocirci Tay cầm siecircu bạc migravenh ngồi ngựa ocirc 云仙頭隊金魁 142115扲鐐泊983509136430烏 (1741-1742)

020 Cagravenh lan hoa nở baacuteo tin Trần phu nhacircn mới heacute then động đagraveo 梗蘭花158481報信陳夫人買㩬扦洞144495 [Phan Trần 43-44]

trang 3a trang 3b

Trecircn đời cograven coacute phượng loan Tagraveo khang cograven chuyện Trần Phan dotildei truyền 165229131136群固鳳鵉 糟糠群傳陳潘唯傳 (927-928)

021 Mấy trăm năm một chữ tigravenh Dưới trời ai kẻ lọt vagravenh hoaacute nhi 氽151443139685137602情131153136694埃几律166570化児

Cơ duyecircn ngẫm lại magrave suy Trời Nam nagraveo coacute xa gigrave cotildei Tacircy

機縁152308吏麻推136694南固賖之136093西 [Biacutech Cacircu 1-4] Thagravenh Tacircy coacute cảnh Biacutech cacircu Cỏ hoa goacutep lại một bầu xinh sao

城西固景碧溝159349花給吏生牢 (9-10)

2) LỤC BAacuteT Biến Thể Biến Thể coacute nhiều loại Chữ 2 cacircu saacuteu vần Trắc 022 Khocircng đaacutenh để bậu luocircng tuồng 空打抵倍龍從

Cầm roi đaacutenh bậu thigrave buồn dạ anh 扲檑打倍時141186腋英 Cacircu saacuteu coacute 7 chữ chữ 4 vagrave 7 trong cacircu taacutem lagrave vần bằng 023 Gioacute năm non thổi lograven hang dế 131388139115134809164221154062160605

Tiếng anh học trograve mưu kế để đacircu 㗂英學徒謀計抵兜 Mưu kế anh để lại nhagrave 謀計英抵吏茹 Trước thăm cha mẹ sau lagrave thăm em 略134980爺媄後羅134980㛪

Thể 6-8 theo vần Bằng một số cacircu coacute vần Trắc như 024 Muốn lấy chồng chồng chẳng lấy 㦖庒

Biết họ nhagrave chồng baacuten mấy magrave mua 别146502茹163357131533156897163320 Gieo vần sai chỗ cacircu saacuteu coacute 7 chữ

025 Chagraveng về Hồ thiếp cũng về Hồ 払161265胡妾拱161265胡 Chagraveng về Hồ Haacuten thiếp về Hồ Tacircy 払161265胡漢妾161265胡西

3) ĐỒNG DAO cacircu haacutet của trẻ nhỏ 3 hoặc 4 chữ 026 Bagravei Tập Tầm Giocircng ba chữ coacute chỗ biến thể bốn chữ Hai vần Bằng Trắc đối đatildei nhau hai vần Bằng kế tiếp chấm dứt bagravei Dao MỞ ĐẦU

tập lagravem giocircng tay khocircng tay coacute 習㩜169514 142115空142115固 tập lagravem gioacute tay coacute tay khocircng 習㩜 142115固142115空

ĐOẠN CHIacuteNH

Tập tầm giocircng 習尋169514 chị lấy chồng em ở giaacute 姉㛪143634嫁 chị ăn caacute em muacutet xương 姉咹171356㛪135385170603 chị nằm giường em nằm đất 姉157936床 㛪157936坦 chị huacutep mật em liếm ve 姉吸密㛪135461136238 chị ăn chegrave em liếm baacutet 姉咹155385㛪135461缽 chị coi haacutet em vỗ tay 姉喝㛪142837142115 chị ăn magravey em xaacutech bị 姉咹眉㛪択被 chị lagravem đĩ em xỏ tiền 姉㩜136996㛪142311錢 chị đi thuyền em đi bộ 姉133886船㛪133886步 chị keacuteo gỗ em lợp nhagrave 姉142947楛㛪拉茹 chị trồng cagrave em trồng biacute 姉揰茄㛪揰苾 chị tuồi tiacute em tuổi thacircn 姉139691子㛪139691申 chị tuồi dần em tuổi mẹo 姉139691寅㛪139691卯 chị ăn kẹo em ăn cốm 姉咹155441㛪咹155469

ĐOẠN KẾT chị ở lograve gốm em ở lograve than 姉143634爐136306㛪143634爐炭 chị ăn khoai lang em ăn khoai migrave 姉咹芌榔㛪咹芌麵

trang 4a trang 4b

027 Tugravem nụm tugravem nịu 蕁菍蕁菍 Tay tiacute tay tiecircn 拪子拪仙 Đồng tiền chiếc đũa 銅錢隻154506 Hột luacutea ba bocircng 153512穭153548

Ăn trộm bẻ bầu 咹132168142287䕯 Bugrave xoa bugrave xiacutet 捕扠蜅160461

Con rắn con riacutet 昆160507昆蝎 Bugrave xoa tay nagraveo 捕扠拪

Bugrave xoa tay nầy 捕扠拪尼

028 Bagravei Thằng Bờm thể Lục Baacutet khaacute phổ biến ở Sagravei Gograven hồi cograven nhỏ chuacuteng tocirci đọc được bagravei giới thiệu bằng chữ Phaacutep của Phạm Quỳnh Thằng Bờm coacute caacutei quạt mo 131743砭固丐橛模

Phuacute ocircng xin đổi ba bograve chiacuten tracircu 富翁嗔142830149101131305149216 Bờm rằng Bờm chẳng lấy tracircu 砭134808砭庒149216 Phuacute ocircng xin đổi ao sacircu caacute megrave 富翁嗔142830泑溇171356䱊 Bờm rằng Bờm chẳng lấy megrave 砭134808砭庒䱊 Phuacute ocircng xin đổi một begrave gỗ lim 富翁嗔142830没145000楛145200 Bờm rằng Bờm chẳng lấy lim 砭134808砭庒145200 Phuacute ocircng xin đổi con chim đồi mồi 富翁嗔142830昆172036玳瑁 Bờm rằng Bờm chẳng lấy mồi 砭134808砭庒瑁 Phuacute ocircng xin đổi hograven xocirci Bờm cười 富翁嗔142830丸155191砭唭

(Il accepte)

4) CAacuteC CAcircU 7 vagrave 8 CHỮ 029 Socircng Sagravei-gograven chảy dagravei Chợ Cũ 滝柴棍沚167037139522138486

Nước minh mocircng nước lũ phugrave sa 渃溟濛渃瀘浮沙

030 Phật tại tacircm chớ ở đacircu xa 佛在心渚於兜賖 Magrave tigravem kiếm trecircn non trecircn nuacutei 156897尋劍165229139115165229138624

031 Caacute rocirc ăn moacuteng dợn soacuteng dưới đigravea 171356171777咹148795湎㳥131153池 Thương em từ thuở mẹ digravea với cha 愴㛪143851媄跠貝爺 032 Cha mẹ nuocirci con biển hồ lai laacuteng 爺媄餒137589146935湖淶浪 Con nuocirci cha mẹ tiacutenh thaacuteng tiacutenh ngagravey 137589餒爺媄算144259算143900 033 Tưởng giếng sacircu em nối sợi dacircy dagravei 想汫溇㛪155708155621絏167037 Degrave đacircu giếng cạn tiếc hoagravei sợi dacircy 埃135022汫146707惜140871155621絏

5) THẤT NGOcircN BAacuteT CUacute (7-7-6-8) Thể Truyện Nocircm [như Chinh Phụ Cung Oaacuten Nhacircn Nguyệthellip] 034 Thuở trời đất nổi cơn gioacute bụi 144126 136694 坦 浽 干 136167 Khaacutech maacute hồng nhiều nỗi truacircn chiecircn 客 157648 红 136649 餒 邅 Xanh kia thăm thẳm tầng trecircn 撑 箕 瀋 瀋 層 165229 Vigrave ai gacircy dựng cho necircn nỗi nagravey 為 埃 166047 154223 朱 141786 餒984359 [Chinh Phụ] 035 Buồn vigrave nỗi lograveng đagrave khắc khoải 141186為浽140984它克快 Ngaacuten trăm chiều bước lại ngẩn ngơ 喭151443朝983553吏謹魚 Hoa nagravey bướm nỡ thờ ơ 花尼160393怒蜍於 Để gầy bocircng thắm để xơ nhị vagraveng 底150989163456底初蕋鐄

[Cung Oaacuten 233-236] 036 Bảy với ba tiacutenh ra một chục 貝算没165183

Tam tứ lục tiacutenh lại cửu chương 三四六算吏九章 Liệu bề thương được thigrave thương 撩皮傷特時傷 Đừng gầy rồi bỏ thế thường cười checirc 132070掑耒捕世常唭吱

trang 5a trang 5b

037 Hỏi chị Nguyệt coacute tigravenh chăng taacute 134376姉月固984194庄佐 Chớ xuacircn thu phỏng đatilde dường bao 渚春秋倣㐌包 Nguyệt rằng chuacutet phận thơ đagraveo 月浪138087分姐桃 Cagraveng lecircn cagraveng tỏ cagraveng cao cagraveng trograven 強984257強148451強高強163322

[Nhacircn Nguyệt]

KẾT CẤU CA DAO Ca Dao phacircn biệt Thể PHUacute mocirc tả Thể TỶ so saacutenh Thể HỨNG noacutei về cảm xuacutec vagrave sự Phối Hợp của hai hoặc ba thể noacutei trecircn

THỂ PHUacute mocirc tả

038 Đecircm thu gioacute lọt song đagraveo 144256秋142320窓桃 Nửa vagravenh trăng khuyết ba sao giữa trời 姅157508缺137714136694 [Kiều 1637-38] 039 Ai lecircn Phuacute Nhuận Cầu Bocircng 埃984257富潤橋葻 Hỏi thăm cocirc Tuacute coacute chồng hay chưa 134376134528姑秀固渚 040 Nhựt trigravenh Vĩnh Kyacute đề ra 日程永記提

Soạn thagravenh một bổn để magrave coi chơi 撰成蔑本抵156897152307制

[Thocircng Loại]

041 Bỗng nghe trecircn cội biacutech đagraveo 俸157073165229碧桃 Tiếng con muocircng sủa bagraveo hao dậy dagraveng 㗂137589134530134302

[Trinh Thử] 042 Con cua taacutem cẳng hai cagraveng 137589160582132397163903131369乾

Một mu hai mắt rotilde ragraveng con cua 没蟆131369眜148575148060137589160582

043 Nhagrave Begrave nước chảy chia đocirci 茹145000渃沚143033堆 Ai về Gia Định Đồng Nai thigrave về 埃161265嘉定垌坭時161265 044 Mảnh gương vằng vặc chẳng mograven 148950156571984198域庄151025 Bao nhiecircu tinh đẩu lagrave con caacutei nhagrave 包饒星斗羅昆丐茹

Chồi hoa trước gioacute phất phơ 144499花133161984184拂披 Gioacute hiu hiu thổi hương đưa ngạt ngagraveo 984184囂囂退香迻134122嗷

Tranh nhau vigrave chuacutet hơi đồng 爭饒爲138087唏銅 Giết nhau vigrave miếng đỉnh chung của trời 折饒爲134168鼎鍾163153984209

[Nhacircn Nguyệt] 045 Năm non ở tại xứ Đagrave [Nẵng] 131388139115於在䖏沱[] Bảy Nuacutei Chacircu Đốc gọi lagrave Thất Sơn 138624洲136414哙七山 046 Xa nhigraven sương bạc mờ mờ 賖霜泊152218152218 Tacircn An lagraveng nọ dacircn nhờ bắp khoai 新安廊奴民140862153596153436 [Sấm Giảng] 047 Sầu riecircng măng cụt Caacutei Mơn 145207楨144547梮蓋蔓 Nghecircu sograve Cồn Lợi thuốc ngon Mỏ Cagravey 蟯160695堒利唁136097156927 048 Xoagravei chua cam ngọt Ba Lai 144561䣷柑150463波淶 Bắp thigrave Chợ Giữa giồng khoai Mỹ Hoagrave 144671時139522137714135864159991美和 049 Cam sagravenh vuacute sữa Trung Lương 柑㽍157464146929忠良 Dừa xanh dừa nước quyacutet đường Ba Tri 梌撑梌渃橘糖巴知 050 Laacutei Thiecircu coacute mội Thầy Thơ 梩卲固146647偨他 Coacute chơm chơm troacutec ăn nhờ sầu riecircng 固170769170769捉咹140862145207楨 051 Nước rograveng chảy thấu Nam Vang 渃146644沚透南㘇 Mugrave u chiacuten rụng sao chagraveng bặt tin 樛幽147946牢払拔信

trang 6a trang 6b

052 Đất Phật magrave liệng chim trời 坦佛156897拎172036136694

Chim trời bay mất đất rơi vagraveo chugravea 172036136694140430131406坦144462132328139917 053 Phong lưu gaacutei lịch trai thanh 風流136916歷150726清 Đủ mugravei ăn mặc phỉ tigravenh vui chơi 覩味咹黙匪情141145165128 [Nam Cầm] 054 Ba năm trấn thủ lưu đồn 131111鎮守畱 Ngagravey thigrave canh điếm tối cograven việc quan 143895更店最存官 Cheacutem tre ngatilde gỗ trecircn ngagraven 椥我椇165229138664 Uống ăn cam khổ phagraven nagraven cugraveng ai 㕵咹甘苦樊共埃 055 Đường vocirc xứ Nghệ quanh quanh 塘無處乂名名 Non xanh nước biếc như tranh họa đồ 139115青水碧如争畫圖 Ai vocirc xứ Nghệ thigrave vocirc 埃無處乂辰無 [Nam Phong] 056 Ngọn đegraven thấp thoaacuteng boacuteng xa 158751畑湿洸䏾賖 Xuacircn lan thu cuacutec mặn magrave cả đocirci 春蘭秋菊172669麻奇堆 [Thanh Hoacutea] 057 Thương em anh cũng muốn vocirc 傷㛪英拱悶無 Sợ truocircng nhagrave Hồ sợ phaacute Tam Giang 141085茄胡141085破三江 Phaacute Tam Giang ngagravey ragravey đatilde cạn 破三江143900143897㐌146707 Truocircng Nhagrave Hồ nội taacuten cấm nghiecircm 茄湖內贊禁嚴

[Bản Nocircm viết chữ 湖(hồ) với lời giải thiacutech 茄湖 即胡舍也 (Phong Sử)] 058 Ba phen lecircn ngựa magrave về 番984257馭麻161265 Cầm cương ngựa lại xin đề cacircu thơ 扲韁馭吏嗔提勾詩 Cacircu thơ ba bốn cacircu thơ 勾詩156314勾詩 Cacircu đợi cacircu chờ cacircu nhớ cacircu thương 勾待勾除勾140862勾傷

059 Con chim kia sao kheacuteo natildeo nugraveng 137589172036箕窖燶 Cuốc kecircu gioacuteng giả như nung dạ sầu 者如燶胣愁

[Thanh Hoacutea]

THỂ TỶ so saacutenh 060 Boacutei rẻ hơn ngồi khocircng 163108153380欣136098空 Lấy chồng hơn ở goacutea 欣於化 061 Coacute chi bằng cơm với caacute 固之朋粓貝171356 Coacute ai bằng maacute với con 固埃朋媽貝137589

062 Tocircm teacutep vũng chưn tracircu nhỏ nhỏ 淎真138120138120 Caacute kigravenh nghecirc batildei biển rong chơi 亇136385146935容制 063 Đegraven nagraveo cao bằng đegraven Chacircu Đốc 畑高朋畑珠篤 Gioacute nagraveo độc bằng gioacute Gograve Cocircng 毒朋塸公 064 Đegraven Sagravei Gograven ngọn xanh ngọt đỏ 畑柴棍158751撑158751163451

Đegraven Mỹ Tho ngọn tỏ ngọn lu 畑美萩158751147930158751 065 Con tocircm con teacutep cograven coacute racircu 昆昆群固170870

Huống chi em bậu cacircu macircu sự đời 况之㛪婄勾牟事131136 066 Trograveng tragravenh như noacuten khocircng quai 虫呈如155012空乖 Như thuyền khocircng laacutei như ai khocircng chồng 如船空俚如埃空 [Nam Phong] 067 Tu đacircu cho bằng tu nhagrave 修兜朱朋修茄 Thờ cha kiacutenh mẹ mới lagrave chacircn tu 蜍吒敬媄買羅眞修

068 Cacircy xanh thigrave laacute cũng xanh 144899撑時158911拱撑 Cha mẹ hiền lagravenh để đức cho con 爺媄䝨135504底德朱137589 069 Em như cacircy quế giữa rừng 㛪如144899桂137714棱 Thơm cay ai biết ngọt lừng ai hay 159347荄埃別134078㖫埃

trang 7a trang 7b

Anh như cacircy phướn nhagrave chay 英如144899茹齋 Em như chiếc đũa saacutenh bagravey sao necircn 㛪如隻154506聘排141786

070 Bữa ăn coacute caacute cugraveng canh 169719169686固171356拱156575 Cũng chưa maacutet dạ bằng anh thấy nagraveng 拱145214132542腋朋英161866娘

THỂ HỨNG cảm xuacutec 071 Ca dao tigravenh tự than rằng 情字嘆浪 Ca ngacircm một khuacutec trẻ hằng haacutet chơi 歌吟曲雉恒喝制

072 Tiếc thay hột gạo trắng ngần 惜台紇155274151416銀 Đatilde vo nước đục lại vần lửa rơm 㐌扜渃濁吏運焒笘

Minh mocircng goacutec bể ven trời 溟濛162035146925邊136694 Những người thiecircn hạ nagraveo người tri acircm 仍131738天下131738知音

Buồn riecircng thocirci lại tủi thầm 141186153734催吏141447忱 Một duyecircn hai nợ ba lầm lấy nhau 沒緣131369137403131111惏153193

[Phong Sử] 073 Ai ơi chơi lấy kẻo giagrave 埃喂制153193矯

Măng mọc coacute lứa đocirci ta coacute thigrave 144547木固侶堆些固辰 Chơi xuacircn kẻo hết xuacircn đi 制春矯歇春133886 Caacutei giagrave sograveng sọc noacute thigrave theo sau 丐崇觸奴辰蹺164710

074 Ăn traacutei nhớ kẻ trồng cacircy 咹145124140725几揰核 Nagraveo ai vun beacuten cho mầy được ăn 埃捹166970朱特咹

075 Đatilde mang lấy một chữ nghegraveo 㐌131399字983969 Tấm thacircn mệt nhọc cograven đeo học hagravenh 身983537983452刀斈行 [Tam Tự Kinh] 076 Regraven lograveng giữ dạ sắt đinh 166843140984142087腋鉄丁 Đừng phai đừng lợt thacircn migravenh thảnh thơi 131416沛131416147541身164435請詒

[Sấm Giảng] 077 Đi cugraveng bốn biển chiacuten chacircu 133886窮156314147830131305州 Về nhagrave sụp lỗ chacircn tracircu bỏ migravenh 161265茹163854136391蹎149216捕164447 078 Linh đinh qua cửa Thần Phugrave 零汀戈神符

Kheacuteo tu thigrave nổi vụng tu thigrave chigravem 窖修辰浽俸修辰沉 079 Bắp non magrave nướng lửa lograve 144671159762156897148706焒爐

Đố ai ve được con đograve Thủ Thiecircm 妬埃141375特昆艔首添 080 Ruột tằm chiacuten khuacutec vograve tơ 蚕131305曲紆絲

Biết lograveng chagraveng coacute đợi chờ ta chăng 別140984払固待徐些

081 Ơn trời mưa nắng phải thigrave 㤙136694湄沛辰 Nơi thigrave bừa cạn nơi thigrave cagravey sacircu 尼辰耚146707尼辰156927溇

Cocircng linh chẳng quản lacircu lacircu 功冷拯管155248155248 Ngagravey nay nước bạc ngagravey sau cơm vagraveng 143900渃泊143900137360鉗鐄 082 Vạn Niecircn lagrave Vạn Niecircn nagraveo 萬年萬年 Thagravenh xacircy xương liacutenh hagraveo đagraveo maacuteu dacircn 城磋170603132390壕136344161200民

HỖN HỢP (PHUacute HỨNG) 083 Lộ đồ diecircu viễn xa khơi 路途遙遠賖147386

Thuyền tigravenh chở một migravenh tocirci nặng gigrave 船情164435碎之 084 Troacutet đagrave đến Mẫu đơn đigravenh 陀158019牡丹亭 Thơm chăng cũng bẻ một cagravenh lagravem duyecircn 159347拱142287沒梗983579 [Mai Đigravenh] 085 Nghecircu ngao vui thuacute yecircn hagrave 嘵嗷141145趣煙霞

Mai lagrave bạn cũ điểu lagrave người quen 梅伴138486鳥131739慣

trang 8a trang 8b

086 Aacuteo anh sứt chỉ đường tagrave 襖英匹紙堂斜 Vợ anh mất sớm mẹ giagrave chưa khacircu 137109英131406144125媄156869144851155620

HỖN HỢP (PHUacute TỶ ) 087 Trong đầm gigrave đẹp bằng sen 潭之141490朋蓮

Laacute xanh bocircng trắng lại chen nhị vagraveng 158911青葻151416吏擅蕊黄

Nhị vagraveng bocircng trắng laacute xanh 蕊黄葻151416158911青

Gần bugraven magrave chẳng hocirci tanh mugravei bugraven 近湓156897拯灰腥味湓 088 Ăn chanh ngồi cội cacircy chanh 咹144677136101144899144677

Khuyecircn cội khuyecircn cagravenh khuyecircn laacute khuyecircn locircng梗蘿籠Khuyecircn cho đoacute vợ đacircy chồng 朱妬低 Đoacute bế con gaacutei đacircy bồng con trai 妬閉137589136916低蓬137589

[Thanh Hoacutea] 089 Nước latilde magrave vatilde necircn hồ 渃146670156897141786糊

Tay khocircng magrave nổi cơ đồ mới ngoan 142115空156897147680基圖買頑

HỖN HỢP (TỶ HỨNG) 090 Ngọc kia chẳng giũa chẳng magravei 玉箕拯166795拯磨 Cũng thagravenh vocirc dụng cũng hoagravei ngọc đi 拱成無用拱140871玉133886 Con người ta coacute khaacutec gigrave 137589131739些固恪之 Học hagravenh quiacute giaacute ngu si hư đời 學行貴價愚痴虚131136 091 Dầu ai ăn ở hai lograveng 油埃咹扵131369140984 Em đacircy một dạ thủy chung với chagraveng 㛪低没腋始終貝払 092 Đocirci ta như đaacute với dao 堆些如152741貝刀 Năng liếc thigrave sắc năng chagraveo thigrave quen 能152706辰色能嘲辰悁

[Thanh Hoacutea]

HỖN HỢP (PHUacute TỶ HỨNG) 093 Chơi hoa cho biết mugravei hoa 165128花朱別牟花

Hoa lecirc thigrave trắng hoa cagrave thigrave xanh 花梨時151416花茄時168418

Người thanh tiếng noacutei cũng thanh 131739清㗂吶拱清

Chuocircng kecircu sẽ đaacutenh becircn thagravenh cũng kecircu 鐘呌仕打邊成拱呌 [V C An Nam]

094 Lễ nhạc ấy nghigraven đời iacutet thấy 禮樂意133555131136131299161866 Phong cảnh nầy mấy thuở nagraveo so 風景尼課搊 [Tacircy Hồ]

095 Thuyền về Đại Lược 船161265大略 Duyecircn ngược Kim Long 緣逆金龍 Đến nơi đacircy lagrave ngỏ rẽ của lograveng 158014坭低135782圮163153140984 Biết nơi mocirc bến đục 別坭塻146935濁 Bến trong cho em nhờ 146935朱㛪140862

096 Nhứt quacircn tử ăn mứt gừng uống nước tragrave tagraveu ngồi chiếu bocircng

nằm nhagrave trong đaacutenh cờ tiecircn

Nhị quacircn tử ăn thịt tracircu uống nước tragrave huế ngồi chiếu kế

nằm nhagrave giữa đaacutenh cờ tướng

Tam quacircn tử ăn cơm nguội uống nước lạnh ngồi chiếu manh

nằm nhagrave ngoagravei đaacutenh cờ choacute

一 君 子 咹 蜜 薑 134429 渃 茶 艚 136098 154908 葻 157936 茹 打 棋 仙 二 君 子 咹 158168 149216 134429 渃 茶 化 136098 154908 継 157936 茹 131189 打 棋 將 三 君 子 咹 粓 146658 134429 渃 冷 136098 154908 萌 157936 茹 外 打 棋 149369

trang 9a trang 9b

CAcircU ĐỐI Một cacircu đối gồm hai vế vế trecircn hay vế ldquoxuấtrdquo vần Trắc vế dưới hay vế ldquođốirdquo vần Bằng Coacute khi cacircu ldquoxuấtrdquo ra vần Bằng phải ldquođốirdquo lại bằng vần Trắc

097 [Ocircng huyện] Học trograve lagrave học trograve con quần aacuteo lon xon lagrave con học trograve

學徒學徒昆裙襖輪㖺昆學徒 [Nguyễn Hiền] Ocircng huyện lagrave ocircng huyện thằng ăn noacutei lằng xằng lagrave thằng ocircng huyện

翁縣翁縣倘咹吶䗀135520倘翁縣 098 Giagraveu coacute thiếu chi tiền Phụ một vagravei quan khocircng phải lẽ

139309固少之錢 賻没排官空沛166192 Sang khocircng thigrave cũng bạc Kiếm năm ba chữ gọi lagrave tigravenh

165253空辰拱鉑 劍131388131111噲情 [Nguyễn Khuyến] 099 [Ocircng Tuacute] Lợn cấn ăn caacutem tốn 149436艮咹粓

[Quỳnh] Choacute khocircn chớ cắn cagraven 㹥坤133382哏乾

[Ocircng Tuacute] Trời sanh ocircng Tuacute Caacutet 136694生翁秀吉 [Quỳnh] Đất nứt caacutei bọ hung 坦揑丐蜅凶 [Trạng Quỳnh]

100 Tracircu khaacutet nước bograve xuống uống 149216㵣渃149101[164278]164956134429 Trecirc thegravem mồi loacutec lecircn ăn 171572169806169799䱚[淥]984257咹

101 Trăm chước tu hagravenh thigrave coacute 151443斫修行辰固 Mảy locircng chứng nghiệm vốn khocircng 134669証騐夲空 [Satildei Vatildei]

CAcircU HỎI CAcircU ĐỐ CAcircU ĐAacuteP 102 Đố ai lặn dưới vực sacircu 妬埃146800域溇

Magrave đo miệng caacute uốn cacircu cho vừa 麻142667134168亇捥鈎朱皮

Lưỡi cacircu anh uốn đatilde vừa 153223鈎英捥㐌皮

Sợ lograveng cha mẹ keacuten lừa nơi đacircu 141085140984吒媄挸尼 103 Chim khocircn mắc phải lưới hồng 172036坤黙沛䋥紅 Đố ai gỡ được đền cocircng lượng vagraveng 妬埃特135856功両鐄

Vagraveng thigrave anh chẳng lấy vagraveng 鐄辰英153193鐄 Anh magrave gỡ được thigrave nagraveng lấy anh 英麻特辰娘153193英

104 Nuacutei Bagrave ai đắp necircn cao 138624婆埃㙮141786高 Socircng Tiền socircng Hậu ai đagraveo magrave sacircu 滝前滝後埃陶156897溇

105 Haacute rằng khổ cực magrave thocirci 呵浪苦麻隺 Giagraveu bao nhiecircu dễ đặng ngồi magrave ăn 139309包饒易邒136101麻咹 [Hoagravei Nam]

106 Cam ngon quyacutet ngọt đatilde từng 粓言橘134078㐌曾 Cograven quả khế rụng trecircn rừng chớ ăn 群果契165229棱渚咹

[Thanh Hoacutea] 107 Ngọn đegraven thấp thoaacuteng boacuteng trăng 158751畑湿倘䏾157508

Ai đem người ngọc thung thăng chốn nầy 埃131739玉㫪升准尼

Đi đacircu magrave chẳng lấy chồng 133886兜麻拯153193 Chị em lấy hết chổng mocircng magrave gagraveo 姉㛪153193983320153645蒙麻嚎 [Nam Phong]

108 Ai đem con saacuteo sang socircng 埃137589165253滝 Để cho con saacuteo sổ lồng saacuteo bay 底朱昆數籠

trang 10a trang 10b

109 Hỏi chị Nguyệt coacute tigravenh chăng taacute 134376姉月固984194庄佐 Chớ xuacircn thu phỏng đatilde dường bao 渚春秋倣㐌包 Nguyệt rằng chuacutet phận thơ đagraveo 月浪138087分姐桃 Cagraveng lecircn cagraveng tỏ cagraveng cao cagraveng trograven 強984257強148451強高強163322

[Nhacircn Nguyệt]

110 Nuacutei cao chi lắm nuacutei ơi 138624高之136651138624唹

Nuacutei che mặt trời chẳng thấy người thương 138624168079168472136694拯161866131739傷

Thời gian toả boacuteng đoạn trường 時間鎻168179断膓

Thời gian che khuất nẻo đường thiecircn thai 時間168079屈136297塘天台 [Trần Hồng Chacircu]

111 Trăng bao nhiecircu tuổi trăng giagrave 157508包饒139691157508156869

Nuacutei bao nhiecircu tuổi gọi lagrave nuacutei non 138624包饒139691哙138624139115 112 Bắt thang lecircn hỏi ocircng trời 扒簜984257134376翁136694 Tiền trao cho gaacutei coacute đogravei được khocircng 錢142146朱136916固隊特空 113 Nhẹ như bấc nặng như chigrave 弭如苝153088如鈘 Gỡ cho ra nợ cograven gigrave lagrave duyecircn 攑朱137403群咦緣 114 Haacute rằng khổ cực magrave thocirci 呵浪苦麻隺 Giagraveu bao nhiecircu dễ đặng ngồi magrave ăn 139309包饒易邒136101麻咹 [Hoagravei Nam] 115 Ngọn hương giải thoaacutet ai thiecircu 158751香觧脱埃燒 Dograveng mecirc ai vớt lecircn đegraveo từ bi 146644迷埃越165298岧慈悲 [Hoagravei Nam] 116 Trời mưa trời gioacute long bong 136694湄136694 龍 Mẹ đi lấy chồng con ở với ai 媄133886137589143634貝埃

117 Daacutem đacircu năm thiếp bảy thecirc 监131388妾妻 Magrave nagraveng đatilde vội bấc chigrave mỉa mai 麻娘㐌倍幅治134669134563 [Mộng Tiecircn] 118 Nước socircng sao lại chảy hoagravei 渃滝牢吏沚淮 Thương người xa xứ lạc loagravei đến đacircy 傷131739賖䖏洛169239158014低 119 Chuối cậy rằng chuối lograveng trinh 桎140929浪桎140984貞 Chuối ở một migravenh sao chuối coacute con 桎於没164435牢桎固137589

II- CAcircU THAI CAcircU ĐỐ

1 Ngọn hương giải thoaacutet ai thiecircu 158751香觧脱埃燒 Dograveng mecirc ai vớt lecircn đegraveo từ bi 146644迷埃越165298岧慈悲 [xuất bỉnh]

2 Đecircm thu gioacute lọt song đagraveo 144256秋142320窓桃

Nửa vagravenh trăng khuyết ba sao giữa trời 姅157508缺137714136694 [xuất nhứt tự] 3 Em lagrave con gaacutei cograven son 㛪羅昆136916群144904

Chưa chồng magrave đatilde coacute con đứng kề 144851156897㐌固137589154296繼 [xuất nhứt tự] 4 Cacircy sagraveo cắm đất bugraven ao 144899樔㩒坦湓泑

Con ai sao lại vịn tay vagraveo sagraveo 137589埃牢吏援142115132328樔 [xuất nhứt tự] 5 Cỏ đacircu cỏ mọc cửa đocircng 159349 兜159349木167407東 Kề becircn aacuteng cuacutec đứng trocircng mai vagraveng 掑邊盎菊154296梅鐄 [xuất nhứt tự]

trang 11a trang 11b

6 Cograven chagraveng Bugravei Kiệm maacuteu decirc 群払裴儉161200羝 Ngồi khoanh tay rế như dề thịt tracircu 136098傾拪154630如胰158168149216 [xuất bỉnh] 7 Anh đi đatilde mấy thu chầy 英133886㐌131533秋迡

Tiacutenh từ Giaacutep Ngọ đatilde đầy thập niecircn 算甲午㐌159775拾年 [xuất lưỡng tự] 8 Cocirc kia quanh quẩn trong nhagrave 姑箕165050165606茹

Chắc cocirc an phận la cagrave chờ ai 141272姑安分羅袈徐埃 [xuất nhứt tự]

9 Bagrave giagrave đatilde taacutem mươi tư 156869㐌132397156315 Ngồi becircn cửa sổ viết thư keacuten chồng 136098邊167407数曰書挸 [xuất quả] 10 Nghĩ thacircn phugrave thế magrave đau 141952身浮世麻150828

Bọt trong bể khổ begraveo đầu bến mecirc 浡146925頭146935迷 [xuất bỉnh] 11 Lạy trời cho gioacute thổi lecircn 153289136694朱169547134809984257 Cho manh chiếu raacutech nằm trecircn giường ngagrave 朱萌154908155661157936165229床玡

[xuất bỉnh] 12 Thấy anh hay chữ Em hỏi thử đocirci lời 161866英137784㛪134376試堆134354 Chớ Năm Non Bảy Nuacutei vậy thời ở đacircu 渚131388139115138624丕時於兜 13 Đầu khoacutem truacutec 頭竹

Bụng khuacutec rồng 䏾蛐160624

Sinh bạch tử hồng 生白死紅

Xuacircn hạ thu đocircng bốn mugravea đều coacute 春夏秋冬156314務調固

[xuất thủy sản]

14 Thương lagrave thương Đức Thaacutenh nhơn 傷傷圣人

Khi nơi Tống Vệ luacutec Trần luacutec Khuocircng 欺尼宋161265143734陳143734

[xuất nhơn vật] 15 Đecircm khuya trăng đatilde nằm xiecircn 144256144137157508㐌157936偏 Choacute kia đatilde sủa trống liền điểm tư 㹥箕㐌134530173344連點156315 [xuất nhứt tự]

16 Chịu oan một tiếng coacute chồng 134782137754没㗂固 Vắng vẻ loan phograveng coacute cũng như khocircng 永鸞房固拱如空 [xuất quả] 17 Gioacute đẩy đưa rau dưa laacute hẹ 掋迻蒌158700158911159072 Anh đi rồi bỏ mẹ ai nuocirci 英133886耒悑媄埃餒 [xuất ngư] 18 Tacircm trung đa hỏa 心中多火 Bạch chỉ phograveng phong 白芷防風 [xuất vật dụng] 19 Le le vịt nước bồng bồng 離離172455渃蓬蓬 Tocirci muốn lấy chồng ocircng xatilde khocircng cho 碎㦖153193翁社空朱 [xuất mộc] 20 Suocircng đuột đuột 155325突突 Laacute tợ đuocirci cong 158911似171948 Chặt lấy đầu nối tổ tocircng 㩫頭155708祖宗 Vắt nước đatildei người thiecircn hạ 沕渃待131739天下 [xuất mộc] 21 Suocircng đuột đuột 155325突突 Laacute tợ đuocirci cong 158911似171948 Ở ngoagravei biển đocircng 於外146935東

trang 12a trang 12b

Đem về chấm mắm 抌161265拈171728 [xuất thực phẩm] 22 Mới sanh ra tuổi đagrave necircn taacutem 生139691㐌141786132397 Ở cugraveng người chẳng daacutem thở than 於拱131739㦑咀嘆 Một ngagravey ba buổi nhộn nhagraveng 没143900143987135178讓 Bao giờ cho đặng taacutei hoagraven cựu đocirc 包143838朱鄧再還舊都 [xuất vật dụng] 23 Hai tay ocircm lấy cột nhagrave 131369142115掩榾茹 Thịt xương chẳng coacute caacutei da bầy nhầy 158168170603固丐䏧渄涯 [xuất vật dụng] 24 Cacircy khocirc mọc rễ trecircn đầu 144899枯132752144502165229頭 Socircng sacircu khocircng sợ sợ cầu bắt ngang 滝溇空141085141085橋扒昂 [xuất vật dụng] 25 Mới sanh ra tuổi đagrave necircn saacuteu 生139691㐌141786156857 Sớm cugraveng chiều laacuteo nhaacuteo hang mai 144139拱144066咾135159154062166438 [xuất hải sản] 26 Chagraveng về thiếp một theo macircy 払161265妾沒蹺168242 Con thơ để lại chốn nầy ai nuocirci 137589疎㡳吏準尼埃餒 [xuất nhơn vật] 27 Tới đacircy hỏi khaacutech tương phugraveng 細低134376客相逢 Chim chi một caacutenh bay cugraveng nước non 之沒156739169595穷渃139115 [xuất vật dụng] 28 Minh mocircng goacutec bể ven trời 溟濛162035146925邊136694 Những người thiecircn hạ nagraveo người tri acircm 仍131738天下131738知音

Buồn riecircng thocirci lại tủi thầm 141186153734催吏141447忱

Một duyecircn hai nợ ba lầm lấy nhau 沒緣131369137403131111惏153193 [xuất nhơn vật] 29 Tiếc thay hột gạo trắng ngần 惜台紇155274151416銀 Đatilde vo nước đục lại vần lửa rơm 㐌扜渃濁吏運焒笘 [xuất nhơn vật] 30 Thương chồng necircn phải gắng cocircng 傷141786沛133210功 Nagraveo ai xương sắt da đồng chi đacircy 埃170603鉄䏧銅之低 [xuất nhơn vật]

31 Chagraveng về Hồ thiếp cũng về Hồ 払161265胡妾拱161265胡 Chagraveng về Hồ Haacuten thiếp về Hồ Tacircy 払161265胡漢妾161265胡西 [xuất nhơn vật] 32 Trời sanh ocircng Tuacute Caacutet 136694生翁秀吉 Đất nứt caacutei bọ hung 坦揑丐蜅凶 [xuất ngư] 33 Chim quyecircn xuống đất ăn trugraven 172036鵑132488坦咹蟲

Anh hugraveng lỡ vận lecircn rừng đốt than 英䧺140914運984257源焠㰙 [xuất nhơn vật]

34 Chiều chiều trước Bến Văn Lacircu 144066144066146935文樓 Ai ngồi ai cacircu ai sầu ai thảm 埃136098埃鈎埃愁埃惨 Ai thương ai cảm ai nhớ ai trocircng 埃慯埃感埃140862埃

Thuyền ai thấp thoaacuteng becircn socircng 船埃湿洸邊滝 Đưa cacircu maacutei đẩy chạnh lograveng nước non 迻勾145120掋141596140984渃139115 [xuất nhơn vật]

35 Thấy anh hay chữ Em hỏi thử đocirci lời 161866英137784㛪134376試堆134354 Chớ tỉnh lỵ Đất Seacutet vậy thời ở đacircu 渚省利坦136165丕時於兜

trang 13a trang 13b

36 Thuở xưa gaacutei đoacuteng thagravenh băng 144126134679136916凍成冰 Hỏi chagraveng nhu học vậy rằng chữ chi 134376払儒學丕哴137602之 37 Vừa đi vừa lủi vừa mổ 143587133886143587164306143587㖼 Chẳng phải caacutei cổ chớ lagrave caacutei chi 極沛丐股 渚丐之 38 Tuổi thacircn con khỉ khốn cugraveng 139691申昆149555困窮 Xuyecircn qua đaacutem ruộng cụt cugraven caacutei đuocirci穿戈135997150668挶拱丐 [xuất nhứt tự] 39 Một con học chẳng necircn chuyecircn 沒137589學庒141786專 Ba con họp lại dotildei truyền học hay 137589合吏唯傳學 [xuất nhứt tự]

Triacutech Tagravei Liệu Tham khảo [Phần 1 amp 2]

1 Đặng Trần Cocircn soạn bản chữ Haacuten Đoagraven Thị Điểm diễn Nocircm Lecirc Văn Đặng phiecircn chuacute Chinh Phụ Ngacircm Diễn Ca Viện Việt-Học California 2003

2 Dương Quảng Hagravem Việt Nam Văn Học Sử Yếu Bộ Quốc Gia Giaacuteo Dục XB In Lần Thứ Hai 1951

3 Hồ Ngọc Cẩn Văn Chương An Nam [Tư liệu Nguyễn Khắc Kham] Imprimeries des Missions Etrangegraveres Hong Kong 1933

4 Hoagraveng Quang Hoagravei Nam Kyacute (bản Nocircm viết tay) 5 Khuyết Danh Bạch Viecircn Tocircn Caacutec bản Nocircm Thiecircn Bửu Lacircu

(1917) 6 Khuyết Danh Biacutech Cacircu Kỳ Ngộ Tuacute Uyecircn Bản Nocircm Cẫm Văn

Đường 1873 7 Khuyết Danh Trinh Thử Truyện Bản Nocircm Đại Trứ Đường 1815 8 Khuyết Danh Mộng Tiecircn Ca Bản Nocircm Phước An 1919

9 Khuyết Danh Nhacircn Nguyệt Vấn Đaacutep La Lune et Le Pơegravete 10 Khuyết Danh Nhị Độ Mai Tacircn Truyện Quảng Văn ETHường 11 Khuyết Danh Phan Trần Truyện Bản Nocircm Phước Văn Đường

1925 12 Lecirc Văn Đặng Văn Chương Truyền Khẩu Hải Biecircn 1995-2005 13 Lecirc Văn Đặng Gia Tagravei của Mẹ Ca Dao Miền Nam Hải Biecircn

2007 14 Lecirc Văn Đặng Giới Thiệu Chữ Nocircm caacutec Cấp 1 2 3 4 tại Viện

Việt-Học California 2007 15 Nguyễn Đigravenh Chiểu Lục Vacircn Tiecircn Truyện Bản Nocircm Kim Ngọc

Lacircu Gia Định Thagravenh 1874 16 Nguyễn Du Đoạn Trường Tacircn Thanh Bản Nocircm Kiều Oaacutenh Mậu

1902 17 Nguyễn Hữu Loan ldquoMagraveu Tiacutem Hoa Sim (1949)rdquo 18 Nguyễn Huy Hổ (1783-1841) Mai ETHigravenh mộng kyacute Viện Văn Học

Hagrave Nội 19 Nguyễn Huy Tự soạn Nguyễn Thiện nhuận sắc Hoa Tiecircn Kyacute

Diễn Acircm Bản Nocircm viết tay do Alexandre Lecirc sao lục 20 Nguyễn Khắc Hoạch Tuyẻn Tập Trần Hồng Chacircu Viện Việt-Học

California 2004 21 Nguyễn Khuyến Tam Nguyecircn Yecircn Đổ Thi Ca Bản Nocircm Liễu

Văn Đường 1926 22 Nguyễn Quỳnh Sự Tiacutech Ocircng Trạng Quỳnh Bản Nocircm Liễu Văn

Đường 1925 23 Nguyễn Tratildei Quốc Acircm Thi Tập Nguyecircn Bản Phước Khecirc 1868

trang 14a trang 14b

24 Nguyễn Văn Mại Việt Nam Phong Sử Phủ Quốc Vụ Khanh Đặc Traacutech Văn Hoaacute Saigon 1972

25 Nguyễn Văn Sacircm Cacircu Hograve Vacircn Tiecircn Gioacute Việt Texas 1984 26 Ocircn Như Hầu soạn Lecirc Văn Đặng phiecircn chuacute Cung Oaacuten Ngacircm

Khuacutec Viện Việt-Học California 2003 27 Phạm Văn Hải Sơ Lược về Thể Lục Baacutet Falls Church Virginia

In Lần Thứ Hai 1994 28 Phan Thagravenh Phước Trai Tam Tự Kinh Diễn Nghĩa Bản Nocircm Bửu

Hoa Caacutec 29 Trần Danh Aacuten soạn Ngocirc Đigravenh Thaacutei vagrave Trần Doatilden Giaacutec bổ sung

Nam Phong Giải Tragraveo Bản Nocircm Liễu Văn Đường 1910 30 Trần Trọng Kim Nguyễn Văn Ngọc Đặng Đigravenh Phuacutec Đỗ Thận

Quốc Văn Giaacuteo Khoa Thư RECTORAT DE LrsquoUNIVERSITE

INDOCHINE 1948 31 Triệu Văn Phugraveng Tacircy Hồ Cảnh Tụng Bản viết trong Khuacutec Giang

hương phả1893 32 Trương Vĩnh Kyacute ldquoThocircng Loại Khoaacute Trigravenhrdquo Saigon 1888-1889 33 Tuy Lyacute Vương soạn bản chữ Haacuten Di-hiecircn Hường Sacircm diễn Nocircm

Bửu Cầm giới thiệu Hữu Vinh sưu tập HH phổ biến Nam Cầm Khuacutec httptrangnhahoaihuongcom

34 Vương Duy Trinh soạn năm 1903-04 Nguyễn Duy Tiếu phiecircn diễn Thanh Hoaacute Quan Phong [Tư liệu Trần Uyecircn Thi] Bộ Văn Hoaacute Giaacuteo Dục vagrave Thanh Niecircn Saigon 1973

trang 15a trang 15b

Page 4: Ca dao miền nam

Trecircn đời cograven coacute phượng loan Tagraveo khang cograven chuyện Trần Phan dotildei truyền 165229131136群固鳳鵉 糟糠群傳陳潘唯傳 (927-928)

021 Mấy trăm năm một chữ tigravenh Dưới trời ai kẻ lọt vagravenh hoaacute nhi 氽151443139685137602情131153136694埃几律166570化児

Cơ duyecircn ngẫm lại magrave suy Trời Nam nagraveo coacute xa gigrave cotildei Tacircy

機縁152308吏麻推136694南固賖之136093西 [Biacutech Cacircu 1-4] Thagravenh Tacircy coacute cảnh Biacutech cacircu Cỏ hoa goacutep lại một bầu xinh sao

城西固景碧溝159349花給吏生牢 (9-10)

2) LỤC BAacuteT Biến Thể Biến Thể coacute nhiều loại Chữ 2 cacircu saacuteu vần Trắc 022 Khocircng đaacutenh để bậu luocircng tuồng 空打抵倍龍從

Cầm roi đaacutenh bậu thigrave buồn dạ anh 扲檑打倍時141186腋英 Cacircu saacuteu coacute 7 chữ chữ 4 vagrave 7 trong cacircu taacutem lagrave vần bằng 023 Gioacute năm non thổi lograven hang dế 131388139115134809164221154062160605

Tiếng anh học trograve mưu kế để đacircu 㗂英學徒謀計抵兜 Mưu kế anh để lại nhagrave 謀計英抵吏茹 Trước thăm cha mẹ sau lagrave thăm em 略134980爺媄後羅134980㛪

Thể 6-8 theo vần Bằng một số cacircu coacute vần Trắc như 024 Muốn lấy chồng chồng chẳng lấy 㦖庒

Biết họ nhagrave chồng baacuten mấy magrave mua 别146502茹163357131533156897163320 Gieo vần sai chỗ cacircu saacuteu coacute 7 chữ

025 Chagraveng về Hồ thiếp cũng về Hồ 払161265胡妾拱161265胡 Chagraveng về Hồ Haacuten thiếp về Hồ Tacircy 払161265胡漢妾161265胡西

3) ĐỒNG DAO cacircu haacutet của trẻ nhỏ 3 hoặc 4 chữ 026 Bagravei Tập Tầm Giocircng ba chữ coacute chỗ biến thể bốn chữ Hai vần Bằng Trắc đối đatildei nhau hai vần Bằng kế tiếp chấm dứt bagravei Dao MỞ ĐẦU

tập lagravem giocircng tay khocircng tay coacute 習㩜169514 142115空142115固 tập lagravem gioacute tay coacute tay khocircng 習㩜 142115固142115空

ĐOẠN CHIacuteNH

Tập tầm giocircng 習尋169514 chị lấy chồng em ở giaacute 姉㛪143634嫁 chị ăn caacute em muacutet xương 姉咹171356㛪135385170603 chị nằm giường em nằm đất 姉157936床 㛪157936坦 chị huacutep mật em liếm ve 姉吸密㛪135461136238 chị ăn chegrave em liếm baacutet 姉咹155385㛪135461缽 chị coi haacutet em vỗ tay 姉喝㛪142837142115 chị ăn magravey em xaacutech bị 姉咹眉㛪択被 chị lagravem đĩ em xỏ tiền 姉㩜136996㛪142311錢 chị đi thuyền em đi bộ 姉133886船㛪133886步 chị keacuteo gỗ em lợp nhagrave 姉142947楛㛪拉茹 chị trồng cagrave em trồng biacute 姉揰茄㛪揰苾 chị tuồi tiacute em tuổi thacircn 姉139691子㛪139691申 chị tuồi dần em tuổi mẹo 姉139691寅㛪139691卯 chị ăn kẹo em ăn cốm 姉咹155441㛪咹155469

ĐOẠN KẾT chị ở lograve gốm em ở lograve than 姉143634爐136306㛪143634爐炭 chị ăn khoai lang em ăn khoai migrave 姉咹芌榔㛪咹芌麵

trang 4a trang 4b

027 Tugravem nụm tugravem nịu 蕁菍蕁菍 Tay tiacute tay tiecircn 拪子拪仙 Đồng tiền chiếc đũa 銅錢隻154506 Hột luacutea ba bocircng 153512穭153548

Ăn trộm bẻ bầu 咹132168142287䕯 Bugrave xoa bugrave xiacutet 捕扠蜅160461

Con rắn con riacutet 昆160507昆蝎 Bugrave xoa tay nagraveo 捕扠拪

Bugrave xoa tay nầy 捕扠拪尼

028 Bagravei Thằng Bờm thể Lục Baacutet khaacute phổ biến ở Sagravei Gograven hồi cograven nhỏ chuacuteng tocirci đọc được bagravei giới thiệu bằng chữ Phaacutep của Phạm Quỳnh Thằng Bờm coacute caacutei quạt mo 131743砭固丐橛模

Phuacute ocircng xin đổi ba bograve chiacuten tracircu 富翁嗔142830149101131305149216 Bờm rằng Bờm chẳng lấy tracircu 砭134808砭庒149216 Phuacute ocircng xin đổi ao sacircu caacute megrave 富翁嗔142830泑溇171356䱊 Bờm rằng Bờm chẳng lấy megrave 砭134808砭庒䱊 Phuacute ocircng xin đổi một begrave gỗ lim 富翁嗔142830没145000楛145200 Bờm rằng Bờm chẳng lấy lim 砭134808砭庒145200 Phuacute ocircng xin đổi con chim đồi mồi 富翁嗔142830昆172036玳瑁 Bờm rằng Bờm chẳng lấy mồi 砭134808砭庒瑁 Phuacute ocircng xin đổi hograven xocirci Bờm cười 富翁嗔142830丸155191砭唭

(Il accepte)

4) CAacuteC CAcircU 7 vagrave 8 CHỮ 029 Socircng Sagravei-gograven chảy dagravei Chợ Cũ 滝柴棍沚167037139522138486

Nước minh mocircng nước lũ phugrave sa 渃溟濛渃瀘浮沙

030 Phật tại tacircm chớ ở đacircu xa 佛在心渚於兜賖 Magrave tigravem kiếm trecircn non trecircn nuacutei 156897尋劍165229139115165229138624

031 Caacute rocirc ăn moacuteng dợn soacuteng dưới đigravea 171356171777咹148795湎㳥131153池 Thương em từ thuở mẹ digravea với cha 愴㛪143851媄跠貝爺 032 Cha mẹ nuocirci con biển hồ lai laacuteng 爺媄餒137589146935湖淶浪 Con nuocirci cha mẹ tiacutenh thaacuteng tiacutenh ngagravey 137589餒爺媄算144259算143900 033 Tưởng giếng sacircu em nối sợi dacircy dagravei 想汫溇㛪155708155621絏167037 Degrave đacircu giếng cạn tiếc hoagravei sợi dacircy 埃135022汫146707惜140871155621絏

5) THẤT NGOcircN BAacuteT CUacute (7-7-6-8) Thể Truyện Nocircm [như Chinh Phụ Cung Oaacuten Nhacircn Nguyệthellip] 034 Thuở trời đất nổi cơn gioacute bụi 144126 136694 坦 浽 干 136167 Khaacutech maacute hồng nhiều nỗi truacircn chiecircn 客 157648 红 136649 餒 邅 Xanh kia thăm thẳm tầng trecircn 撑 箕 瀋 瀋 層 165229 Vigrave ai gacircy dựng cho necircn nỗi nagravey 為 埃 166047 154223 朱 141786 餒984359 [Chinh Phụ] 035 Buồn vigrave nỗi lograveng đagrave khắc khoải 141186為浽140984它克快 Ngaacuten trăm chiều bước lại ngẩn ngơ 喭151443朝983553吏謹魚 Hoa nagravey bướm nỡ thờ ơ 花尼160393怒蜍於 Để gầy bocircng thắm để xơ nhị vagraveng 底150989163456底初蕋鐄

[Cung Oaacuten 233-236] 036 Bảy với ba tiacutenh ra một chục 貝算没165183

Tam tứ lục tiacutenh lại cửu chương 三四六算吏九章 Liệu bề thương được thigrave thương 撩皮傷特時傷 Đừng gầy rồi bỏ thế thường cười checirc 132070掑耒捕世常唭吱

trang 5a trang 5b

037 Hỏi chị Nguyệt coacute tigravenh chăng taacute 134376姉月固984194庄佐 Chớ xuacircn thu phỏng đatilde dường bao 渚春秋倣㐌包 Nguyệt rằng chuacutet phận thơ đagraveo 月浪138087分姐桃 Cagraveng lecircn cagraveng tỏ cagraveng cao cagraveng trograven 強984257強148451強高強163322

[Nhacircn Nguyệt]

KẾT CẤU CA DAO Ca Dao phacircn biệt Thể PHUacute mocirc tả Thể TỶ so saacutenh Thể HỨNG noacutei về cảm xuacutec vagrave sự Phối Hợp của hai hoặc ba thể noacutei trecircn

THỂ PHUacute mocirc tả

038 Đecircm thu gioacute lọt song đagraveo 144256秋142320窓桃 Nửa vagravenh trăng khuyết ba sao giữa trời 姅157508缺137714136694 [Kiều 1637-38] 039 Ai lecircn Phuacute Nhuận Cầu Bocircng 埃984257富潤橋葻 Hỏi thăm cocirc Tuacute coacute chồng hay chưa 134376134528姑秀固渚 040 Nhựt trigravenh Vĩnh Kyacute đề ra 日程永記提

Soạn thagravenh một bổn để magrave coi chơi 撰成蔑本抵156897152307制

[Thocircng Loại]

041 Bỗng nghe trecircn cội biacutech đagraveo 俸157073165229碧桃 Tiếng con muocircng sủa bagraveo hao dậy dagraveng 㗂137589134530134302

[Trinh Thử] 042 Con cua taacutem cẳng hai cagraveng 137589160582132397163903131369乾

Một mu hai mắt rotilde ragraveng con cua 没蟆131369眜148575148060137589160582

043 Nhagrave Begrave nước chảy chia đocirci 茹145000渃沚143033堆 Ai về Gia Định Đồng Nai thigrave về 埃161265嘉定垌坭時161265 044 Mảnh gương vằng vặc chẳng mograven 148950156571984198域庄151025 Bao nhiecircu tinh đẩu lagrave con caacutei nhagrave 包饒星斗羅昆丐茹

Chồi hoa trước gioacute phất phơ 144499花133161984184拂披 Gioacute hiu hiu thổi hương đưa ngạt ngagraveo 984184囂囂退香迻134122嗷

Tranh nhau vigrave chuacutet hơi đồng 爭饒爲138087唏銅 Giết nhau vigrave miếng đỉnh chung của trời 折饒爲134168鼎鍾163153984209

[Nhacircn Nguyệt] 045 Năm non ở tại xứ Đagrave [Nẵng] 131388139115於在䖏沱[] Bảy Nuacutei Chacircu Đốc gọi lagrave Thất Sơn 138624洲136414哙七山 046 Xa nhigraven sương bạc mờ mờ 賖霜泊152218152218 Tacircn An lagraveng nọ dacircn nhờ bắp khoai 新安廊奴民140862153596153436 [Sấm Giảng] 047 Sầu riecircng măng cụt Caacutei Mơn 145207楨144547梮蓋蔓 Nghecircu sograve Cồn Lợi thuốc ngon Mỏ Cagravey 蟯160695堒利唁136097156927 048 Xoagravei chua cam ngọt Ba Lai 144561䣷柑150463波淶 Bắp thigrave Chợ Giữa giồng khoai Mỹ Hoagrave 144671時139522137714135864159991美和 049 Cam sagravenh vuacute sữa Trung Lương 柑㽍157464146929忠良 Dừa xanh dừa nước quyacutet đường Ba Tri 梌撑梌渃橘糖巴知 050 Laacutei Thiecircu coacute mội Thầy Thơ 梩卲固146647偨他 Coacute chơm chơm troacutec ăn nhờ sầu riecircng 固170769170769捉咹140862145207楨 051 Nước rograveng chảy thấu Nam Vang 渃146644沚透南㘇 Mugrave u chiacuten rụng sao chagraveng bặt tin 樛幽147946牢払拔信

trang 6a trang 6b

052 Đất Phật magrave liệng chim trời 坦佛156897拎172036136694

Chim trời bay mất đất rơi vagraveo chugravea 172036136694140430131406坦144462132328139917 053 Phong lưu gaacutei lịch trai thanh 風流136916歷150726清 Đủ mugravei ăn mặc phỉ tigravenh vui chơi 覩味咹黙匪情141145165128 [Nam Cầm] 054 Ba năm trấn thủ lưu đồn 131111鎮守畱 Ngagravey thigrave canh điếm tối cograven việc quan 143895更店最存官 Cheacutem tre ngatilde gỗ trecircn ngagraven 椥我椇165229138664 Uống ăn cam khổ phagraven nagraven cugraveng ai 㕵咹甘苦樊共埃 055 Đường vocirc xứ Nghệ quanh quanh 塘無處乂名名 Non xanh nước biếc như tranh họa đồ 139115青水碧如争畫圖 Ai vocirc xứ Nghệ thigrave vocirc 埃無處乂辰無 [Nam Phong] 056 Ngọn đegraven thấp thoaacuteng boacuteng xa 158751畑湿洸䏾賖 Xuacircn lan thu cuacutec mặn magrave cả đocirci 春蘭秋菊172669麻奇堆 [Thanh Hoacutea] 057 Thương em anh cũng muốn vocirc 傷㛪英拱悶無 Sợ truocircng nhagrave Hồ sợ phaacute Tam Giang 141085茄胡141085破三江 Phaacute Tam Giang ngagravey ragravey đatilde cạn 破三江143900143897㐌146707 Truocircng Nhagrave Hồ nội taacuten cấm nghiecircm 茄湖內贊禁嚴

[Bản Nocircm viết chữ 湖(hồ) với lời giải thiacutech 茄湖 即胡舍也 (Phong Sử)] 058 Ba phen lecircn ngựa magrave về 番984257馭麻161265 Cầm cương ngựa lại xin đề cacircu thơ 扲韁馭吏嗔提勾詩 Cacircu thơ ba bốn cacircu thơ 勾詩156314勾詩 Cacircu đợi cacircu chờ cacircu nhớ cacircu thương 勾待勾除勾140862勾傷

059 Con chim kia sao kheacuteo natildeo nugraveng 137589172036箕窖燶 Cuốc kecircu gioacuteng giả như nung dạ sầu 者如燶胣愁

[Thanh Hoacutea]

THỂ TỶ so saacutenh 060 Boacutei rẻ hơn ngồi khocircng 163108153380欣136098空 Lấy chồng hơn ở goacutea 欣於化 061 Coacute chi bằng cơm với caacute 固之朋粓貝171356 Coacute ai bằng maacute với con 固埃朋媽貝137589

062 Tocircm teacutep vũng chưn tracircu nhỏ nhỏ 淎真138120138120 Caacute kigravenh nghecirc batildei biển rong chơi 亇136385146935容制 063 Đegraven nagraveo cao bằng đegraven Chacircu Đốc 畑高朋畑珠篤 Gioacute nagraveo độc bằng gioacute Gograve Cocircng 毒朋塸公 064 Đegraven Sagravei Gograven ngọn xanh ngọt đỏ 畑柴棍158751撑158751163451

Đegraven Mỹ Tho ngọn tỏ ngọn lu 畑美萩158751147930158751 065 Con tocircm con teacutep cograven coacute racircu 昆昆群固170870

Huống chi em bậu cacircu macircu sự đời 况之㛪婄勾牟事131136 066 Trograveng tragravenh như noacuten khocircng quai 虫呈如155012空乖 Như thuyền khocircng laacutei như ai khocircng chồng 如船空俚如埃空 [Nam Phong] 067 Tu đacircu cho bằng tu nhagrave 修兜朱朋修茄 Thờ cha kiacutenh mẹ mới lagrave chacircn tu 蜍吒敬媄買羅眞修

068 Cacircy xanh thigrave laacute cũng xanh 144899撑時158911拱撑 Cha mẹ hiền lagravenh để đức cho con 爺媄䝨135504底德朱137589 069 Em như cacircy quế giữa rừng 㛪如144899桂137714棱 Thơm cay ai biết ngọt lừng ai hay 159347荄埃別134078㖫埃

trang 7a trang 7b

Anh như cacircy phướn nhagrave chay 英如144899茹齋 Em như chiếc đũa saacutenh bagravey sao necircn 㛪如隻154506聘排141786

070 Bữa ăn coacute caacute cugraveng canh 169719169686固171356拱156575 Cũng chưa maacutet dạ bằng anh thấy nagraveng 拱145214132542腋朋英161866娘

THỂ HỨNG cảm xuacutec 071 Ca dao tigravenh tự than rằng 情字嘆浪 Ca ngacircm một khuacutec trẻ hằng haacutet chơi 歌吟曲雉恒喝制

072 Tiếc thay hột gạo trắng ngần 惜台紇155274151416銀 Đatilde vo nước đục lại vần lửa rơm 㐌扜渃濁吏運焒笘

Minh mocircng goacutec bể ven trời 溟濛162035146925邊136694 Những người thiecircn hạ nagraveo người tri acircm 仍131738天下131738知音

Buồn riecircng thocirci lại tủi thầm 141186153734催吏141447忱 Một duyecircn hai nợ ba lầm lấy nhau 沒緣131369137403131111惏153193

[Phong Sử] 073 Ai ơi chơi lấy kẻo giagrave 埃喂制153193矯

Măng mọc coacute lứa đocirci ta coacute thigrave 144547木固侶堆些固辰 Chơi xuacircn kẻo hết xuacircn đi 制春矯歇春133886 Caacutei giagrave sograveng sọc noacute thigrave theo sau 丐崇觸奴辰蹺164710

074 Ăn traacutei nhớ kẻ trồng cacircy 咹145124140725几揰核 Nagraveo ai vun beacuten cho mầy được ăn 埃捹166970朱特咹

075 Đatilde mang lấy một chữ nghegraveo 㐌131399字983969 Tấm thacircn mệt nhọc cograven đeo học hagravenh 身983537983452刀斈行 [Tam Tự Kinh] 076 Regraven lograveng giữ dạ sắt đinh 166843140984142087腋鉄丁 Đừng phai đừng lợt thacircn migravenh thảnh thơi 131416沛131416147541身164435請詒

[Sấm Giảng] 077 Đi cugraveng bốn biển chiacuten chacircu 133886窮156314147830131305州 Về nhagrave sụp lỗ chacircn tracircu bỏ migravenh 161265茹163854136391蹎149216捕164447 078 Linh đinh qua cửa Thần Phugrave 零汀戈神符

Kheacuteo tu thigrave nổi vụng tu thigrave chigravem 窖修辰浽俸修辰沉 079 Bắp non magrave nướng lửa lograve 144671159762156897148706焒爐

Đố ai ve được con đograve Thủ Thiecircm 妬埃141375特昆艔首添 080 Ruột tằm chiacuten khuacutec vograve tơ 蚕131305曲紆絲

Biết lograveng chagraveng coacute đợi chờ ta chăng 別140984払固待徐些

081 Ơn trời mưa nắng phải thigrave 㤙136694湄沛辰 Nơi thigrave bừa cạn nơi thigrave cagravey sacircu 尼辰耚146707尼辰156927溇

Cocircng linh chẳng quản lacircu lacircu 功冷拯管155248155248 Ngagravey nay nước bạc ngagravey sau cơm vagraveng 143900渃泊143900137360鉗鐄 082 Vạn Niecircn lagrave Vạn Niecircn nagraveo 萬年萬年 Thagravenh xacircy xương liacutenh hagraveo đagraveo maacuteu dacircn 城磋170603132390壕136344161200民

HỖN HỢP (PHUacute HỨNG) 083 Lộ đồ diecircu viễn xa khơi 路途遙遠賖147386

Thuyền tigravenh chở một migravenh tocirci nặng gigrave 船情164435碎之 084 Troacutet đagrave đến Mẫu đơn đigravenh 陀158019牡丹亭 Thơm chăng cũng bẻ một cagravenh lagravem duyecircn 159347拱142287沒梗983579 [Mai Đigravenh] 085 Nghecircu ngao vui thuacute yecircn hagrave 嘵嗷141145趣煙霞

Mai lagrave bạn cũ điểu lagrave người quen 梅伴138486鳥131739慣

trang 8a trang 8b

086 Aacuteo anh sứt chỉ đường tagrave 襖英匹紙堂斜 Vợ anh mất sớm mẹ giagrave chưa khacircu 137109英131406144125媄156869144851155620

HỖN HỢP (PHUacute TỶ ) 087 Trong đầm gigrave đẹp bằng sen 潭之141490朋蓮

Laacute xanh bocircng trắng lại chen nhị vagraveng 158911青葻151416吏擅蕊黄

Nhị vagraveng bocircng trắng laacute xanh 蕊黄葻151416158911青

Gần bugraven magrave chẳng hocirci tanh mugravei bugraven 近湓156897拯灰腥味湓 088 Ăn chanh ngồi cội cacircy chanh 咹144677136101144899144677

Khuyecircn cội khuyecircn cagravenh khuyecircn laacute khuyecircn locircng梗蘿籠Khuyecircn cho đoacute vợ đacircy chồng 朱妬低 Đoacute bế con gaacutei đacircy bồng con trai 妬閉137589136916低蓬137589

[Thanh Hoacutea] 089 Nước latilde magrave vatilde necircn hồ 渃146670156897141786糊

Tay khocircng magrave nổi cơ đồ mới ngoan 142115空156897147680基圖買頑

HỖN HỢP (TỶ HỨNG) 090 Ngọc kia chẳng giũa chẳng magravei 玉箕拯166795拯磨 Cũng thagravenh vocirc dụng cũng hoagravei ngọc đi 拱成無用拱140871玉133886 Con người ta coacute khaacutec gigrave 137589131739些固恪之 Học hagravenh quiacute giaacute ngu si hư đời 學行貴價愚痴虚131136 091 Dầu ai ăn ở hai lograveng 油埃咹扵131369140984 Em đacircy một dạ thủy chung với chagraveng 㛪低没腋始終貝払 092 Đocirci ta như đaacute với dao 堆些如152741貝刀 Năng liếc thigrave sắc năng chagraveo thigrave quen 能152706辰色能嘲辰悁

[Thanh Hoacutea]

HỖN HỢP (PHUacute TỶ HỨNG) 093 Chơi hoa cho biết mugravei hoa 165128花朱別牟花

Hoa lecirc thigrave trắng hoa cagrave thigrave xanh 花梨時151416花茄時168418

Người thanh tiếng noacutei cũng thanh 131739清㗂吶拱清

Chuocircng kecircu sẽ đaacutenh becircn thagravenh cũng kecircu 鐘呌仕打邊成拱呌 [V C An Nam]

094 Lễ nhạc ấy nghigraven đời iacutet thấy 禮樂意133555131136131299161866 Phong cảnh nầy mấy thuở nagraveo so 風景尼課搊 [Tacircy Hồ]

095 Thuyền về Đại Lược 船161265大略 Duyecircn ngược Kim Long 緣逆金龍 Đến nơi đacircy lagrave ngỏ rẽ của lograveng 158014坭低135782圮163153140984 Biết nơi mocirc bến đục 別坭塻146935濁 Bến trong cho em nhờ 146935朱㛪140862

096 Nhứt quacircn tử ăn mứt gừng uống nước tragrave tagraveu ngồi chiếu bocircng

nằm nhagrave trong đaacutenh cờ tiecircn

Nhị quacircn tử ăn thịt tracircu uống nước tragrave huế ngồi chiếu kế

nằm nhagrave giữa đaacutenh cờ tướng

Tam quacircn tử ăn cơm nguội uống nước lạnh ngồi chiếu manh

nằm nhagrave ngoagravei đaacutenh cờ choacute

一 君 子 咹 蜜 薑 134429 渃 茶 艚 136098 154908 葻 157936 茹 打 棋 仙 二 君 子 咹 158168 149216 134429 渃 茶 化 136098 154908 継 157936 茹 131189 打 棋 將 三 君 子 咹 粓 146658 134429 渃 冷 136098 154908 萌 157936 茹 外 打 棋 149369

trang 9a trang 9b

CAcircU ĐỐI Một cacircu đối gồm hai vế vế trecircn hay vế ldquoxuấtrdquo vần Trắc vế dưới hay vế ldquođốirdquo vần Bằng Coacute khi cacircu ldquoxuấtrdquo ra vần Bằng phải ldquođốirdquo lại bằng vần Trắc

097 [Ocircng huyện] Học trograve lagrave học trograve con quần aacuteo lon xon lagrave con học trograve

學徒學徒昆裙襖輪㖺昆學徒 [Nguyễn Hiền] Ocircng huyện lagrave ocircng huyện thằng ăn noacutei lằng xằng lagrave thằng ocircng huyện

翁縣翁縣倘咹吶䗀135520倘翁縣 098 Giagraveu coacute thiếu chi tiền Phụ một vagravei quan khocircng phải lẽ

139309固少之錢 賻没排官空沛166192 Sang khocircng thigrave cũng bạc Kiếm năm ba chữ gọi lagrave tigravenh

165253空辰拱鉑 劍131388131111噲情 [Nguyễn Khuyến] 099 [Ocircng Tuacute] Lợn cấn ăn caacutem tốn 149436艮咹粓

[Quỳnh] Choacute khocircn chớ cắn cagraven 㹥坤133382哏乾

[Ocircng Tuacute] Trời sanh ocircng Tuacute Caacutet 136694生翁秀吉 [Quỳnh] Đất nứt caacutei bọ hung 坦揑丐蜅凶 [Trạng Quỳnh]

100 Tracircu khaacutet nước bograve xuống uống 149216㵣渃149101[164278]164956134429 Trecirc thegravem mồi loacutec lecircn ăn 171572169806169799䱚[淥]984257咹

101 Trăm chước tu hagravenh thigrave coacute 151443斫修行辰固 Mảy locircng chứng nghiệm vốn khocircng 134669証騐夲空 [Satildei Vatildei]

CAcircU HỎI CAcircU ĐỐ CAcircU ĐAacuteP 102 Đố ai lặn dưới vực sacircu 妬埃146800域溇

Magrave đo miệng caacute uốn cacircu cho vừa 麻142667134168亇捥鈎朱皮

Lưỡi cacircu anh uốn đatilde vừa 153223鈎英捥㐌皮

Sợ lograveng cha mẹ keacuten lừa nơi đacircu 141085140984吒媄挸尼 103 Chim khocircn mắc phải lưới hồng 172036坤黙沛䋥紅 Đố ai gỡ được đền cocircng lượng vagraveng 妬埃特135856功両鐄

Vagraveng thigrave anh chẳng lấy vagraveng 鐄辰英153193鐄 Anh magrave gỡ được thigrave nagraveng lấy anh 英麻特辰娘153193英

104 Nuacutei Bagrave ai đắp necircn cao 138624婆埃㙮141786高 Socircng Tiền socircng Hậu ai đagraveo magrave sacircu 滝前滝後埃陶156897溇

105 Haacute rằng khổ cực magrave thocirci 呵浪苦麻隺 Giagraveu bao nhiecircu dễ đặng ngồi magrave ăn 139309包饒易邒136101麻咹 [Hoagravei Nam]

106 Cam ngon quyacutet ngọt đatilde từng 粓言橘134078㐌曾 Cograven quả khế rụng trecircn rừng chớ ăn 群果契165229棱渚咹

[Thanh Hoacutea] 107 Ngọn đegraven thấp thoaacuteng boacuteng trăng 158751畑湿倘䏾157508

Ai đem người ngọc thung thăng chốn nầy 埃131739玉㫪升准尼

Đi đacircu magrave chẳng lấy chồng 133886兜麻拯153193 Chị em lấy hết chổng mocircng magrave gagraveo 姉㛪153193983320153645蒙麻嚎 [Nam Phong]

108 Ai đem con saacuteo sang socircng 埃137589165253滝 Để cho con saacuteo sổ lồng saacuteo bay 底朱昆數籠

trang 10a trang 10b

109 Hỏi chị Nguyệt coacute tigravenh chăng taacute 134376姉月固984194庄佐 Chớ xuacircn thu phỏng đatilde dường bao 渚春秋倣㐌包 Nguyệt rằng chuacutet phận thơ đagraveo 月浪138087分姐桃 Cagraveng lecircn cagraveng tỏ cagraveng cao cagraveng trograven 強984257強148451強高強163322

[Nhacircn Nguyệt]

110 Nuacutei cao chi lắm nuacutei ơi 138624高之136651138624唹

Nuacutei che mặt trời chẳng thấy người thương 138624168079168472136694拯161866131739傷

Thời gian toả boacuteng đoạn trường 時間鎻168179断膓

Thời gian che khuất nẻo đường thiecircn thai 時間168079屈136297塘天台 [Trần Hồng Chacircu]

111 Trăng bao nhiecircu tuổi trăng giagrave 157508包饒139691157508156869

Nuacutei bao nhiecircu tuổi gọi lagrave nuacutei non 138624包饒139691哙138624139115 112 Bắt thang lecircn hỏi ocircng trời 扒簜984257134376翁136694 Tiền trao cho gaacutei coacute đogravei được khocircng 錢142146朱136916固隊特空 113 Nhẹ như bấc nặng như chigrave 弭如苝153088如鈘 Gỡ cho ra nợ cograven gigrave lagrave duyecircn 攑朱137403群咦緣 114 Haacute rằng khổ cực magrave thocirci 呵浪苦麻隺 Giagraveu bao nhiecircu dễ đặng ngồi magrave ăn 139309包饒易邒136101麻咹 [Hoagravei Nam] 115 Ngọn hương giải thoaacutet ai thiecircu 158751香觧脱埃燒 Dograveng mecirc ai vớt lecircn đegraveo từ bi 146644迷埃越165298岧慈悲 [Hoagravei Nam] 116 Trời mưa trời gioacute long bong 136694湄136694 龍 Mẹ đi lấy chồng con ở với ai 媄133886137589143634貝埃

117 Daacutem đacircu năm thiếp bảy thecirc 监131388妾妻 Magrave nagraveng đatilde vội bấc chigrave mỉa mai 麻娘㐌倍幅治134669134563 [Mộng Tiecircn] 118 Nước socircng sao lại chảy hoagravei 渃滝牢吏沚淮 Thương người xa xứ lạc loagravei đến đacircy 傷131739賖䖏洛169239158014低 119 Chuối cậy rằng chuối lograveng trinh 桎140929浪桎140984貞 Chuối ở một migravenh sao chuối coacute con 桎於没164435牢桎固137589

II- CAcircU THAI CAcircU ĐỐ

1 Ngọn hương giải thoaacutet ai thiecircu 158751香觧脱埃燒 Dograveng mecirc ai vớt lecircn đegraveo từ bi 146644迷埃越165298岧慈悲 [xuất bỉnh]

2 Đecircm thu gioacute lọt song đagraveo 144256秋142320窓桃

Nửa vagravenh trăng khuyết ba sao giữa trời 姅157508缺137714136694 [xuất nhứt tự] 3 Em lagrave con gaacutei cograven son 㛪羅昆136916群144904

Chưa chồng magrave đatilde coacute con đứng kề 144851156897㐌固137589154296繼 [xuất nhứt tự] 4 Cacircy sagraveo cắm đất bugraven ao 144899樔㩒坦湓泑

Con ai sao lại vịn tay vagraveo sagraveo 137589埃牢吏援142115132328樔 [xuất nhứt tự] 5 Cỏ đacircu cỏ mọc cửa đocircng 159349 兜159349木167407東 Kề becircn aacuteng cuacutec đứng trocircng mai vagraveng 掑邊盎菊154296梅鐄 [xuất nhứt tự]

trang 11a trang 11b

6 Cograven chagraveng Bugravei Kiệm maacuteu decirc 群払裴儉161200羝 Ngồi khoanh tay rế như dề thịt tracircu 136098傾拪154630如胰158168149216 [xuất bỉnh] 7 Anh đi đatilde mấy thu chầy 英133886㐌131533秋迡

Tiacutenh từ Giaacutep Ngọ đatilde đầy thập niecircn 算甲午㐌159775拾年 [xuất lưỡng tự] 8 Cocirc kia quanh quẩn trong nhagrave 姑箕165050165606茹

Chắc cocirc an phận la cagrave chờ ai 141272姑安分羅袈徐埃 [xuất nhứt tự]

9 Bagrave giagrave đatilde taacutem mươi tư 156869㐌132397156315 Ngồi becircn cửa sổ viết thư keacuten chồng 136098邊167407数曰書挸 [xuất quả] 10 Nghĩ thacircn phugrave thế magrave đau 141952身浮世麻150828

Bọt trong bể khổ begraveo đầu bến mecirc 浡146925頭146935迷 [xuất bỉnh] 11 Lạy trời cho gioacute thổi lecircn 153289136694朱169547134809984257 Cho manh chiếu raacutech nằm trecircn giường ngagrave 朱萌154908155661157936165229床玡

[xuất bỉnh] 12 Thấy anh hay chữ Em hỏi thử đocirci lời 161866英137784㛪134376試堆134354 Chớ Năm Non Bảy Nuacutei vậy thời ở đacircu 渚131388139115138624丕時於兜 13 Đầu khoacutem truacutec 頭竹

Bụng khuacutec rồng 䏾蛐160624

Sinh bạch tử hồng 生白死紅

Xuacircn hạ thu đocircng bốn mugravea đều coacute 春夏秋冬156314務調固

[xuất thủy sản]

14 Thương lagrave thương Đức Thaacutenh nhơn 傷傷圣人

Khi nơi Tống Vệ luacutec Trần luacutec Khuocircng 欺尼宋161265143734陳143734

[xuất nhơn vật] 15 Đecircm khuya trăng đatilde nằm xiecircn 144256144137157508㐌157936偏 Choacute kia đatilde sủa trống liền điểm tư 㹥箕㐌134530173344連點156315 [xuất nhứt tự]

16 Chịu oan một tiếng coacute chồng 134782137754没㗂固 Vắng vẻ loan phograveng coacute cũng như khocircng 永鸞房固拱如空 [xuất quả] 17 Gioacute đẩy đưa rau dưa laacute hẹ 掋迻蒌158700158911159072 Anh đi rồi bỏ mẹ ai nuocirci 英133886耒悑媄埃餒 [xuất ngư] 18 Tacircm trung đa hỏa 心中多火 Bạch chỉ phograveng phong 白芷防風 [xuất vật dụng] 19 Le le vịt nước bồng bồng 離離172455渃蓬蓬 Tocirci muốn lấy chồng ocircng xatilde khocircng cho 碎㦖153193翁社空朱 [xuất mộc] 20 Suocircng đuột đuột 155325突突 Laacute tợ đuocirci cong 158911似171948 Chặt lấy đầu nối tổ tocircng 㩫頭155708祖宗 Vắt nước đatildei người thiecircn hạ 沕渃待131739天下 [xuất mộc] 21 Suocircng đuột đuột 155325突突 Laacute tợ đuocirci cong 158911似171948 Ở ngoagravei biển đocircng 於外146935東

trang 12a trang 12b

Đem về chấm mắm 抌161265拈171728 [xuất thực phẩm] 22 Mới sanh ra tuổi đagrave necircn taacutem 生139691㐌141786132397 Ở cugraveng người chẳng daacutem thở than 於拱131739㦑咀嘆 Một ngagravey ba buổi nhộn nhagraveng 没143900143987135178讓 Bao giờ cho đặng taacutei hoagraven cựu đocirc 包143838朱鄧再還舊都 [xuất vật dụng] 23 Hai tay ocircm lấy cột nhagrave 131369142115掩榾茹 Thịt xương chẳng coacute caacutei da bầy nhầy 158168170603固丐䏧渄涯 [xuất vật dụng] 24 Cacircy khocirc mọc rễ trecircn đầu 144899枯132752144502165229頭 Socircng sacircu khocircng sợ sợ cầu bắt ngang 滝溇空141085141085橋扒昂 [xuất vật dụng] 25 Mới sanh ra tuổi đagrave necircn saacuteu 生139691㐌141786156857 Sớm cugraveng chiều laacuteo nhaacuteo hang mai 144139拱144066咾135159154062166438 [xuất hải sản] 26 Chagraveng về thiếp một theo macircy 払161265妾沒蹺168242 Con thơ để lại chốn nầy ai nuocirci 137589疎㡳吏準尼埃餒 [xuất nhơn vật] 27 Tới đacircy hỏi khaacutech tương phugraveng 細低134376客相逢 Chim chi một caacutenh bay cugraveng nước non 之沒156739169595穷渃139115 [xuất vật dụng] 28 Minh mocircng goacutec bể ven trời 溟濛162035146925邊136694 Những người thiecircn hạ nagraveo người tri acircm 仍131738天下131738知音

Buồn riecircng thocirci lại tủi thầm 141186153734催吏141447忱

Một duyecircn hai nợ ba lầm lấy nhau 沒緣131369137403131111惏153193 [xuất nhơn vật] 29 Tiếc thay hột gạo trắng ngần 惜台紇155274151416銀 Đatilde vo nước đục lại vần lửa rơm 㐌扜渃濁吏運焒笘 [xuất nhơn vật] 30 Thương chồng necircn phải gắng cocircng 傷141786沛133210功 Nagraveo ai xương sắt da đồng chi đacircy 埃170603鉄䏧銅之低 [xuất nhơn vật]

31 Chagraveng về Hồ thiếp cũng về Hồ 払161265胡妾拱161265胡 Chagraveng về Hồ Haacuten thiếp về Hồ Tacircy 払161265胡漢妾161265胡西 [xuất nhơn vật] 32 Trời sanh ocircng Tuacute Caacutet 136694生翁秀吉 Đất nứt caacutei bọ hung 坦揑丐蜅凶 [xuất ngư] 33 Chim quyecircn xuống đất ăn trugraven 172036鵑132488坦咹蟲

Anh hugraveng lỡ vận lecircn rừng đốt than 英䧺140914運984257源焠㰙 [xuất nhơn vật]

34 Chiều chiều trước Bến Văn Lacircu 144066144066146935文樓 Ai ngồi ai cacircu ai sầu ai thảm 埃136098埃鈎埃愁埃惨 Ai thương ai cảm ai nhớ ai trocircng 埃慯埃感埃140862埃

Thuyền ai thấp thoaacuteng becircn socircng 船埃湿洸邊滝 Đưa cacircu maacutei đẩy chạnh lograveng nước non 迻勾145120掋141596140984渃139115 [xuất nhơn vật]

35 Thấy anh hay chữ Em hỏi thử đocirci lời 161866英137784㛪134376試堆134354 Chớ tỉnh lỵ Đất Seacutet vậy thời ở đacircu 渚省利坦136165丕時於兜

trang 13a trang 13b

36 Thuở xưa gaacutei đoacuteng thagravenh băng 144126134679136916凍成冰 Hỏi chagraveng nhu học vậy rằng chữ chi 134376払儒學丕哴137602之 37 Vừa đi vừa lủi vừa mổ 143587133886143587164306143587㖼 Chẳng phải caacutei cổ chớ lagrave caacutei chi 極沛丐股 渚丐之 38 Tuổi thacircn con khỉ khốn cugraveng 139691申昆149555困窮 Xuyecircn qua đaacutem ruộng cụt cugraven caacutei đuocirci穿戈135997150668挶拱丐 [xuất nhứt tự] 39 Một con học chẳng necircn chuyecircn 沒137589學庒141786專 Ba con họp lại dotildei truyền học hay 137589合吏唯傳學 [xuất nhứt tự]

Triacutech Tagravei Liệu Tham khảo [Phần 1 amp 2]

1 Đặng Trần Cocircn soạn bản chữ Haacuten Đoagraven Thị Điểm diễn Nocircm Lecirc Văn Đặng phiecircn chuacute Chinh Phụ Ngacircm Diễn Ca Viện Việt-Học California 2003

2 Dương Quảng Hagravem Việt Nam Văn Học Sử Yếu Bộ Quốc Gia Giaacuteo Dục XB In Lần Thứ Hai 1951

3 Hồ Ngọc Cẩn Văn Chương An Nam [Tư liệu Nguyễn Khắc Kham] Imprimeries des Missions Etrangegraveres Hong Kong 1933

4 Hoagraveng Quang Hoagravei Nam Kyacute (bản Nocircm viết tay) 5 Khuyết Danh Bạch Viecircn Tocircn Caacutec bản Nocircm Thiecircn Bửu Lacircu

(1917) 6 Khuyết Danh Biacutech Cacircu Kỳ Ngộ Tuacute Uyecircn Bản Nocircm Cẫm Văn

Đường 1873 7 Khuyết Danh Trinh Thử Truyện Bản Nocircm Đại Trứ Đường 1815 8 Khuyết Danh Mộng Tiecircn Ca Bản Nocircm Phước An 1919

9 Khuyết Danh Nhacircn Nguyệt Vấn Đaacutep La Lune et Le Pơegravete 10 Khuyết Danh Nhị Độ Mai Tacircn Truyện Quảng Văn ETHường 11 Khuyết Danh Phan Trần Truyện Bản Nocircm Phước Văn Đường

1925 12 Lecirc Văn Đặng Văn Chương Truyền Khẩu Hải Biecircn 1995-2005 13 Lecirc Văn Đặng Gia Tagravei của Mẹ Ca Dao Miền Nam Hải Biecircn

2007 14 Lecirc Văn Đặng Giới Thiệu Chữ Nocircm caacutec Cấp 1 2 3 4 tại Viện

Việt-Học California 2007 15 Nguyễn Đigravenh Chiểu Lục Vacircn Tiecircn Truyện Bản Nocircm Kim Ngọc

Lacircu Gia Định Thagravenh 1874 16 Nguyễn Du Đoạn Trường Tacircn Thanh Bản Nocircm Kiều Oaacutenh Mậu

1902 17 Nguyễn Hữu Loan ldquoMagraveu Tiacutem Hoa Sim (1949)rdquo 18 Nguyễn Huy Hổ (1783-1841) Mai ETHigravenh mộng kyacute Viện Văn Học

Hagrave Nội 19 Nguyễn Huy Tự soạn Nguyễn Thiện nhuận sắc Hoa Tiecircn Kyacute

Diễn Acircm Bản Nocircm viết tay do Alexandre Lecirc sao lục 20 Nguyễn Khắc Hoạch Tuyẻn Tập Trần Hồng Chacircu Viện Việt-Học

California 2004 21 Nguyễn Khuyến Tam Nguyecircn Yecircn Đổ Thi Ca Bản Nocircm Liễu

Văn Đường 1926 22 Nguyễn Quỳnh Sự Tiacutech Ocircng Trạng Quỳnh Bản Nocircm Liễu Văn

Đường 1925 23 Nguyễn Tratildei Quốc Acircm Thi Tập Nguyecircn Bản Phước Khecirc 1868

trang 14a trang 14b

24 Nguyễn Văn Mại Việt Nam Phong Sử Phủ Quốc Vụ Khanh Đặc Traacutech Văn Hoaacute Saigon 1972

25 Nguyễn Văn Sacircm Cacircu Hograve Vacircn Tiecircn Gioacute Việt Texas 1984 26 Ocircn Như Hầu soạn Lecirc Văn Đặng phiecircn chuacute Cung Oaacuten Ngacircm

Khuacutec Viện Việt-Học California 2003 27 Phạm Văn Hải Sơ Lược về Thể Lục Baacutet Falls Church Virginia

In Lần Thứ Hai 1994 28 Phan Thagravenh Phước Trai Tam Tự Kinh Diễn Nghĩa Bản Nocircm Bửu

Hoa Caacutec 29 Trần Danh Aacuten soạn Ngocirc Đigravenh Thaacutei vagrave Trần Doatilden Giaacutec bổ sung

Nam Phong Giải Tragraveo Bản Nocircm Liễu Văn Đường 1910 30 Trần Trọng Kim Nguyễn Văn Ngọc Đặng Đigravenh Phuacutec Đỗ Thận

Quốc Văn Giaacuteo Khoa Thư RECTORAT DE LrsquoUNIVERSITE

INDOCHINE 1948 31 Triệu Văn Phugraveng Tacircy Hồ Cảnh Tụng Bản viết trong Khuacutec Giang

hương phả1893 32 Trương Vĩnh Kyacute ldquoThocircng Loại Khoaacute Trigravenhrdquo Saigon 1888-1889 33 Tuy Lyacute Vương soạn bản chữ Haacuten Di-hiecircn Hường Sacircm diễn Nocircm

Bửu Cầm giới thiệu Hữu Vinh sưu tập HH phổ biến Nam Cầm Khuacutec httptrangnhahoaihuongcom

34 Vương Duy Trinh soạn năm 1903-04 Nguyễn Duy Tiếu phiecircn diễn Thanh Hoaacute Quan Phong [Tư liệu Trần Uyecircn Thi] Bộ Văn Hoaacute Giaacuteo Dục vagrave Thanh Niecircn Saigon 1973

trang 15a trang 15b

Page 5: Ca dao miền nam

027 Tugravem nụm tugravem nịu 蕁菍蕁菍 Tay tiacute tay tiecircn 拪子拪仙 Đồng tiền chiếc đũa 銅錢隻154506 Hột luacutea ba bocircng 153512穭153548

Ăn trộm bẻ bầu 咹132168142287䕯 Bugrave xoa bugrave xiacutet 捕扠蜅160461

Con rắn con riacutet 昆160507昆蝎 Bugrave xoa tay nagraveo 捕扠拪

Bugrave xoa tay nầy 捕扠拪尼

028 Bagravei Thằng Bờm thể Lục Baacutet khaacute phổ biến ở Sagravei Gograven hồi cograven nhỏ chuacuteng tocirci đọc được bagravei giới thiệu bằng chữ Phaacutep của Phạm Quỳnh Thằng Bờm coacute caacutei quạt mo 131743砭固丐橛模

Phuacute ocircng xin đổi ba bograve chiacuten tracircu 富翁嗔142830149101131305149216 Bờm rằng Bờm chẳng lấy tracircu 砭134808砭庒149216 Phuacute ocircng xin đổi ao sacircu caacute megrave 富翁嗔142830泑溇171356䱊 Bờm rằng Bờm chẳng lấy megrave 砭134808砭庒䱊 Phuacute ocircng xin đổi một begrave gỗ lim 富翁嗔142830没145000楛145200 Bờm rằng Bờm chẳng lấy lim 砭134808砭庒145200 Phuacute ocircng xin đổi con chim đồi mồi 富翁嗔142830昆172036玳瑁 Bờm rằng Bờm chẳng lấy mồi 砭134808砭庒瑁 Phuacute ocircng xin đổi hograven xocirci Bờm cười 富翁嗔142830丸155191砭唭

(Il accepte)

4) CAacuteC CAcircU 7 vagrave 8 CHỮ 029 Socircng Sagravei-gograven chảy dagravei Chợ Cũ 滝柴棍沚167037139522138486

Nước minh mocircng nước lũ phugrave sa 渃溟濛渃瀘浮沙

030 Phật tại tacircm chớ ở đacircu xa 佛在心渚於兜賖 Magrave tigravem kiếm trecircn non trecircn nuacutei 156897尋劍165229139115165229138624

031 Caacute rocirc ăn moacuteng dợn soacuteng dưới đigravea 171356171777咹148795湎㳥131153池 Thương em từ thuở mẹ digravea với cha 愴㛪143851媄跠貝爺 032 Cha mẹ nuocirci con biển hồ lai laacuteng 爺媄餒137589146935湖淶浪 Con nuocirci cha mẹ tiacutenh thaacuteng tiacutenh ngagravey 137589餒爺媄算144259算143900 033 Tưởng giếng sacircu em nối sợi dacircy dagravei 想汫溇㛪155708155621絏167037 Degrave đacircu giếng cạn tiếc hoagravei sợi dacircy 埃135022汫146707惜140871155621絏

5) THẤT NGOcircN BAacuteT CUacute (7-7-6-8) Thể Truyện Nocircm [như Chinh Phụ Cung Oaacuten Nhacircn Nguyệthellip] 034 Thuở trời đất nổi cơn gioacute bụi 144126 136694 坦 浽 干 136167 Khaacutech maacute hồng nhiều nỗi truacircn chiecircn 客 157648 红 136649 餒 邅 Xanh kia thăm thẳm tầng trecircn 撑 箕 瀋 瀋 層 165229 Vigrave ai gacircy dựng cho necircn nỗi nagravey 為 埃 166047 154223 朱 141786 餒984359 [Chinh Phụ] 035 Buồn vigrave nỗi lograveng đagrave khắc khoải 141186為浽140984它克快 Ngaacuten trăm chiều bước lại ngẩn ngơ 喭151443朝983553吏謹魚 Hoa nagravey bướm nỡ thờ ơ 花尼160393怒蜍於 Để gầy bocircng thắm để xơ nhị vagraveng 底150989163456底初蕋鐄

[Cung Oaacuten 233-236] 036 Bảy với ba tiacutenh ra một chục 貝算没165183

Tam tứ lục tiacutenh lại cửu chương 三四六算吏九章 Liệu bề thương được thigrave thương 撩皮傷特時傷 Đừng gầy rồi bỏ thế thường cười checirc 132070掑耒捕世常唭吱

trang 5a trang 5b

037 Hỏi chị Nguyệt coacute tigravenh chăng taacute 134376姉月固984194庄佐 Chớ xuacircn thu phỏng đatilde dường bao 渚春秋倣㐌包 Nguyệt rằng chuacutet phận thơ đagraveo 月浪138087分姐桃 Cagraveng lecircn cagraveng tỏ cagraveng cao cagraveng trograven 強984257強148451強高強163322

[Nhacircn Nguyệt]

KẾT CẤU CA DAO Ca Dao phacircn biệt Thể PHUacute mocirc tả Thể TỶ so saacutenh Thể HỨNG noacutei về cảm xuacutec vagrave sự Phối Hợp của hai hoặc ba thể noacutei trecircn

THỂ PHUacute mocirc tả

038 Đecircm thu gioacute lọt song đagraveo 144256秋142320窓桃 Nửa vagravenh trăng khuyết ba sao giữa trời 姅157508缺137714136694 [Kiều 1637-38] 039 Ai lecircn Phuacute Nhuận Cầu Bocircng 埃984257富潤橋葻 Hỏi thăm cocirc Tuacute coacute chồng hay chưa 134376134528姑秀固渚 040 Nhựt trigravenh Vĩnh Kyacute đề ra 日程永記提

Soạn thagravenh một bổn để magrave coi chơi 撰成蔑本抵156897152307制

[Thocircng Loại]

041 Bỗng nghe trecircn cội biacutech đagraveo 俸157073165229碧桃 Tiếng con muocircng sủa bagraveo hao dậy dagraveng 㗂137589134530134302

[Trinh Thử] 042 Con cua taacutem cẳng hai cagraveng 137589160582132397163903131369乾

Một mu hai mắt rotilde ragraveng con cua 没蟆131369眜148575148060137589160582

043 Nhagrave Begrave nước chảy chia đocirci 茹145000渃沚143033堆 Ai về Gia Định Đồng Nai thigrave về 埃161265嘉定垌坭時161265 044 Mảnh gương vằng vặc chẳng mograven 148950156571984198域庄151025 Bao nhiecircu tinh đẩu lagrave con caacutei nhagrave 包饒星斗羅昆丐茹

Chồi hoa trước gioacute phất phơ 144499花133161984184拂披 Gioacute hiu hiu thổi hương đưa ngạt ngagraveo 984184囂囂退香迻134122嗷

Tranh nhau vigrave chuacutet hơi đồng 爭饒爲138087唏銅 Giết nhau vigrave miếng đỉnh chung của trời 折饒爲134168鼎鍾163153984209

[Nhacircn Nguyệt] 045 Năm non ở tại xứ Đagrave [Nẵng] 131388139115於在䖏沱[] Bảy Nuacutei Chacircu Đốc gọi lagrave Thất Sơn 138624洲136414哙七山 046 Xa nhigraven sương bạc mờ mờ 賖霜泊152218152218 Tacircn An lagraveng nọ dacircn nhờ bắp khoai 新安廊奴民140862153596153436 [Sấm Giảng] 047 Sầu riecircng măng cụt Caacutei Mơn 145207楨144547梮蓋蔓 Nghecircu sograve Cồn Lợi thuốc ngon Mỏ Cagravey 蟯160695堒利唁136097156927 048 Xoagravei chua cam ngọt Ba Lai 144561䣷柑150463波淶 Bắp thigrave Chợ Giữa giồng khoai Mỹ Hoagrave 144671時139522137714135864159991美和 049 Cam sagravenh vuacute sữa Trung Lương 柑㽍157464146929忠良 Dừa xanh dừa nước quyacutet đường Ba Tri 梌撑梌渃橘糖巴知 050 Laacutei Thiecircu coacute mội Thầy Thơ 梩卲固146647偨他 Coacute chơm chơm troacutec ăn nhờ sầu riecircng 固170769170769捉咹140862145207楨 051 Nước rograveng chảy thấu Nam Vang 渃146644沚透南㘇 Mugrave u chiacuten rụng sao chagraveng bặt tin 樛幽147946牢払拔信

trang 6a trang 6b

052 Đất Phật magrave liệng chim trời 坦佛156897拎172036136694

Chim trời bay mất đất rơi vagraveo chugravea 172036136694140430131406坦144462132328139917 053 Phong lưu gaacutei lịch trai thanh 風流136916歷150726清 Đủ mugravei ăn mặc phỉ tigravenh vui chơi 覩味咹黙匪情141145165128 [Nam Cầm] 054 Ba năm trấn thủ lưu đồn 131111鎮守畱 Ngagravey thigrave canh điếm tối cograven việc quan 143895更店最存官 Cheacutem tre ngatilde gỗ trecircn ngagraven 椥我椇165229138664 Uống ăn cam khổ phagraven nagraven cugraveng ai 㕵咹甘苦樊共埃 055 Đường vocirc xứ Nghệ quanh quanh 塘無處乂名名 Non xanh nước biếc như tranh họa đồ 139115青水碧如争畫圖 Ai vocirc xứ Nghệ thigrave vocirc 埃無處乂辰無 [Nam Phong] 056 Ngọn đegraven thấp thoaacuteng boacuteng xa 158751畑湿洸䏾賖 Xuacircn lan thu cuacutec mặn magrave cả đocirci 春蘭秋菊172669麻奇堆 [Thanh Hoacutea] 057 Thương em anh cũng muốn vocirc 傷㛪英拱悶無 Sợ truocircng nhagrave Hồ sợ phaacute Tam Giang 141085茄胡141085破三江 Phaacute Tam Giang ngagravey ragravey đatilde cạn 破三江143900143897㐌146707 Truocircng Nhagrave Hồ nội taacuten cấm nghiecircm 茄湖內贊禁嚴

[Bản Nocircm viết chữ 湖(hồ) với lời giải thiacutech 茄湖 即胡舍也 (Phong Sử)] 058 Ba phen lecircn ngựa magrave về 番984257馭麻161265 Cầm cương ngựa lại xin đề cacircu thơ 扲韁馭吏嗔提勾詩 Cacircu thơ ba bốn cacircu thơ 勾詩156314勾詩 Cacircu đợi cacircu chờ cacircu nhớ cacircu thương 勾待勾除勾140862勾傷

059 Con chim kia sao kheacuteo natildeo nugraveng 137589172036箕窖燶 Cuốc kecircu gioacuteng giả như nung dạ sầu 者如燶胣愁

[Thanh Hoacutea]

THỂ TỶ so saacutenh 060 Boacutei rẻ hơn ngồi khocircng 163108153380欣136098空 Lấy chồng hơn ở goacutea 欣於化 061 Coacute chi bằng cơm với caacute 固之朋粓貝171356 Coacute ai bằng maacute với con 固埃朋媽貝137589

062 Tocircm teacutep vũng chưn tracircu nhỏ nhỏ 淎真138120138120 Caacute kigravenh nghecirc batildei biển rong chơi 亇136385146935容制 063 Đegraven nagraveo cao bằng đegraven Chacircu Đốc 畑高朋畑珠篤 Gioacute nagraveo độc bằng gioacute Gograve Cocircng 毒朋塸公 064 Đegraven Sagravei Gograven ngọn xanh ngọt đỏ 畑柴棍158751撑158751163451

Đegraven Mỹ Tho ngọn tỏ ngọn lu 畑美萩158751147930158751 065 Con tocircm con teacutep cograven coacute racircu 昆昆群固170870

Huống chi em bậu cacircu macircu sự đời 况之㛪婄勾牟事131136 066 Trograveng tragravenh như noacuten khocircng quai 虫呈如155012空乖 Như thuyền khocircng laacutei như ai khocircng chồng 如船空俚如埃空 [Nam Phong] 067 Tu đacircu cho bằng tu nhagrave 修兜朱朋修茄 Thờ cha kiacutenh mẹ mới lagrave chacircn tu 蜍吒敬媄買羅眞修

068 Cacircy xanh thigrave laacute cũng xanh 144899撑時158911拱撑 Cha mẹ hiền lagravenh để đức cho con 爺媄䝨135504底德朱137589 069 Em như cacircy quế giữa rừng 㛪如144899桂137714棱 Thơm cay ai biết ngọt lừng ai hay 159347荄埃別134078㖫埃

trang 7a trang 7b

Anh như cacircy phướn nhagrave chay 英如144899茹齋 Em như chiếc đũa saacutenh bagravey sao necircn 㛪如隻154506聘排141786

070 Bữa ăn coacute caacute cugraveng canh 169719169686固171356拱156575 Cũng chưa maacutet dạ bằng anh thấy nagraveng 拱145214132542腋朋英161866娘

THỂ HỨNG cảm xuacutec 071 Ca dao tigravenh tự than rằng 情字嘆浪 Ca ngacircm một khuacutec trẻ hằng haacutet chơi 歌吟曲雉恒喝制

072 Tiếc thay hột gạo trắng ngần 惜台紇155274151416銀 Đatilde vo nước đục lại vần lửa rơm 㐌扜渃濁吏運焒笘

Minh mocircng goacutec bể ven trời 溟濛162035146925邊136694 Những người thiecircn hạ nagraveo người tri acircm 仍131738天下131738知音

Buồn riecircng thocirci lại tủi thầm 141186153734催吏141447忱 Một duyecircn hai nợ ba lầm lấy nhau 沒緣131369137403131111惏153193

[Phong Sử] 073 Ai ơi chơi lấy kẻo giagrave 埃喂制153193矯

Măng mọc coacute lứa đocirci ta coacute thigrave 144547木固侶堆些固辰 Chơi xuacircn kẻo hết xuacircn đi 制春矯歇春133886 Caacutei giagrave sograveng sọc noacute thigrave theo sau 丐崇觸奴辰蹺164710

074 Ăn traacutei nhớ kẻ trồng cacircy 咹145124140725几揰核 Nagraveo ai vun beacuten cho mầy được ăn 埃捹166970朱特咹

075 Đatilde mang lấy một chữ nghegraveo 㐌131399字983969 Tấm thacircn mệt nhọc cograven đeo học hagravenh 身983537983452刀斈行 [Tam Tự Kinh] 076 Regraven lograveng giữ dạ sắt đinh 166843140984142087腋鉄丁 Đừng phai đừng lợt thacircn migravenh thảnh thơi 131416沛131416147541身164435請詒

[Sấm Giảng] 077 Đi cugraveng bốn biển chiacuten chacircu 133886窮156314147830131305州 Về nhagrave sụp lỗ chacircn tracircu bỏ migravenh 161265茹163854136391蹎149216捕164447 078 Linh đinh qua cửa Thần Phugrave 零汀戈神符

Kheacuteo tu thigrave nổi vụng tu thigrave chigravem 窖修辰浽俸修辰沉 079 Bắp non magrave nướng lửa lograve 144671159762156897148706焒爐

Đố ai ve được con đograve Thủ Thiecircm 妬埃141375特昆艔首添 080 Ruột tằm chiacuten khuacutec vograve tơ 蚕131305曲紆絲

Biết lograveng chagraveng coacute đợi chờ ta chăng 別140984払固待徐些

081 Ơn trời mưa nắng phải thigrave 㤙136694湄沛辰 Nơi thigrave bừa cạn nơi thigrave cagravey sacircu 尼辰耚146707尼辰156927溇

Cocircng linh chẳng quản lacircu lacircu 功冷拯管155248155248 Ngagravey nay nước bạc ngagravey sau cơm vagraveng 143900渃泊143900137360鉗鐄 082 Vạn Niecircn lagrave Vạn Niecircn nagraveo 萬年萬年 Thagravenh xacircy xương liacutenh hagraveo đagraveo maacuteu dacircn 城磋170603132390壕136344161200民

HỖN HỢP (PHUacute HỨNG) 083 Lộ đồ diecircu viễn xa khơi 路途遙遠賖147386

Thuyền tigravenh chở một migravenh tocirci nặng gigrave 船情164435碎之 084 Troacutet đagrave đến Mẫu đơn đigravenh 陀158019牡丹亭 Thơm chăng cũng bẻ một cagravenh lagravem duyecircn 159347拱142287沒梗983579 [Mai Đigravenh] 085 Nghecircu ngao vui thuacute yecircn hagrave 嘵嗷141145趣煙霞

Mai lagrave bạn cũ điểu lagrave người quen 梅伴138486鳥131739慣

trang 8a trang 8b

086 Aacuteo anh sứt chỉ đường tagrave 襖英匹紙堂斜 Vợ anh mất sớm mẹ giagrave chưa khacircu 137109英131406144125媄156869144851155620

HỖN HỢP (PHUacute TỶ ) 087 Trong đầm gigrave đẹp bằng sen 潭之141490朋蓮

Laacute xanh bocircng trắng lại chen nhị vagraveng 158911青葻151416吏擅蕊黄

Nhị vagraveng bocircng trắng laacute xanh 蕊黄葻151416158911青

Gần bugraven magrave chẳng hocirci tanh mugravei bugraven 近湓156897拯灰腥味湓 088 Ăn chanh ngồi cội cacircy chanh 咹144677136101144899144677

Khuyecircn cội khuyecircn cagravenh khuyecircn laacute khuyecircn locircng梗蘿籠Khuyecircn cho đoacute vợ đacircy chồng 朱妬低 Đoacute bế con gaacutei đacircy bồng con trai 妬閉137589136916低蓬137589

[Thanh Hoacutea] 089 Nước latilde magrave vatilde necircn hồ 渃146670156897141786糊

Tay khocircng magrave nổi cơ đồ mới ngoan 142115空156897147680基圖買頑

HỖN HỢP (TỶ HỨNG) 090 Ngọc kia chẳng giũa chẳng magravei 玉箕拯166795拯磨 Cũng thagravenh vocirc dụng cũng hoagravei ngọc đi 拱成無用拱140871玉133886 Con người ta coacute khaacutec gigrave 137589131739些固恪之 Học hagravenh quiacute giaacute ngu si hư đời 學行貴價愚痴虚131136 091 Dầu ai ăn ở hai lograveng 油埃咹扵131369140984 Em đacircy một dạ thủy chung với chagraveng 㛪低没腋始終貝払 092 Đocirci ta như đaacute với dao 堆些如152741貝刀 Năng liếc thigrave sắc năng chagraveo thigrave quen 能152706辰色能嘲辰悁

[Thanh Hoacutea]

HỖN HỢP (PHUacute TỶ HỨNG) 093 Chơi hoa cho biết mugravei hoa 165128花朱別牟花

Hoa lecirc thigrave trắng hoa cagrave thigrave xanh 花梨時151416花茄時168418

Người thanh tiếng noacutei cũng thanh 131739清㗂吶拱清

Chuocircng kecircu sẽ đaacutenh becircn thagravenh cũng kecircu 鐘呌仕打邊成拱呌 [V C An Nam]

094 Lễ nhạc ấy nghigraven đời iacutet thấy 禮樂意133555131136131299161866 Phong cảnh nầy mấy thuở nagraveo so 風景尼課搊 [Tacircy Hồ]

095 Thuyền về Đại Lược 船161265大略 Duyecircn ngược Kim Long 緣逆金龍 Đến nơi đacircy lagrave ngỏ rẽ của lograveng 158014坭低135782圮163153140984 Biết nơi mocirc bến đục 別坭塻146935濁 Bến trong cho em nhờ 146935朱㛪140862

096 Nhứt quacircn tử ăn mứt gừng uống nước tragrave tagraveu ngồi chiếu bocircng

nằm nhagrave trong đaacutenh cờ tiecircn

Nhị quacircn tử ăn thịt tracircu uống nước tragrave huế ngồi chiếu kế

nằm nhagrave giữa đaacutenh cờ tướng

Tam quacircn tử ăn cơm nguội uống nước lạnh ngồi chiếu manh

nằm nhagrave ngoagravei đaacutenh cờ choacute

一 君 子 咹 蜜 薑 134429 渃 茶 艚 136098 154908 葻 157936 茹 打 棋 仙 二 君 子 咹 158168 149216 134429 渃 茶 化 136098 154908 継 157936 茹 131189 打 棋 將 三 君 子 咹 粓 146658 134429 渃 冷 136098 154908 萌 157936 茹 外 打 棋 149369

trang 9a trang 9b

CAcircU ĐỐI Một cacircu đối gồm hai vế vế trecircn hay vế ldquoxuấtrdquo vần Trắc vế dưới hay vế ldquođốirdquo vần Bằng Coacute khi cacircu ldquoxuấtrdquo ra vần Bằng phải ldquođốirdquo lại bằng vần Trắc

097 [Ocircng huyện] Học trograve lagrave học trograve con quần aacuteo lon xon lagrave con học trograve

學徒學徒昆裙襖輪㖺昆學徒 [Nguyễn Hiền] Ocircng huyện lagrave ocircng huyện thằng ăn noacutei lằng xằng lagrave thằng ocircng huyện

翁縣翁縣倘咹吶䗀135520倘翁縣 098 Giagraveu coacute thiếu chi tiền Phụ một vagravei quan khocircng phải lẽ

139309固少之錢 賻没排官空沛166192 Sang khocircng thigrave cũng bạc Kiếm năm ba chữ gọi lagrave tigravenh

165253空辰拱鉑 劍131388131111噲情 [Nguyễn Khuyến] 099 [Ocircng Tuacute] Lợn cấn ăn caacutem tốn 149436艮咹粓

[Quỳnh] Choacute khocircn chớ cắn cagraven 㹥坤133382哏乾

[Ocircng Tuacute] Trời sanh ocircng Tuacute Caacutet 136694生翁秀吉 [Quỳnh] Đất nứt caacutei bọ hung 坦揑丐蜅凶 [Trạng Quỳnh]

100 Tracircu khaacutet nước bograve xuống uống 149216㵣渃149101[164278]164956134429 Trecirc thegravem mồi loacutec lecircn ăn 171572169806169799䱚[淥]984257咹

101 Trăm chước tu hagravenh thigrave coacute 151443斫修行辰固 Mảy locircng chứng nghiệm vốn khocircng 134669証騐夲空 [Satildei Vatildei]

CAcircU HỎI CAcircU ĐỐ CAcircU ĐAacuteP 102 Đố ai lặn dưới vực sacircu 妬埃146800域溇

Magrave đo miệng caacute uốn cacircu cho vừa 麻142667134168亇捥鈎朱皮

Lưỡi cacircu anh uốn đatilde vừa 153223鈎英捥㐌皮

Sợ lograveng cha mẹ keacuten lừa nơi đacircu 141085140984吒媄挸尼 103 Chim khocircn mắc phải lưới hồng 172036坤黙沛䋥紅 Đố ai gỡ được đền cocircng lượng vagraveng 妬埃特135856功両鐄

Vagraveng thigrave anh chẳng lấy vagraveng 鐄辰英153193鐄 Anh magrave gỡ được thigrave nagraveng lấy anh 英麻特辰娘153193英

104 Nuacutei Bagrave ai đắp necircn cao 138624婆埃㙮141786高 Socircng Tiền socircng Hậu ai đagraveo magrave sacircu 滝前滝後埃陶156897溇

105 Haacute rằng khổ cực magrave thocirci 呵浪苦麻隺 Giagraveu bao nhiecircu dễ đặng ngồi magrave ăn 139309包饒易邒136101麻咹 [Hoagravei Nam]

106 Cam ngon quyacutet ngọt đatilde từng 粓言橘134078㐌曾 Cograven quả khế rụng trecircn rừng chớ ăn 群果契165229棱渚咹

[Thanh Hoacutea] 107 Ngọn đegraven thấp thoaacuteng boacuteng trăng 158751畑湿倘䏾157508

Ai đem người ngọc thung thăng chốn nầy 埃131739玉㫪升准尼

Đi đacircu magrave chẳng lấy chồng 133886兜麻拯153193 Chị em lấy hết chổng mocircng magrave gagraveo 姉㛪153193983320153645蒙麻嚎 [Nam Phong]

108 Ai đem con saacuteo sang socircng 埃137589165253滝 Để cho con saacuteo sổ lồng saacuteo bay 底朱昆數籠

trang 10a trang 10b

109 Hỏi chị Nguyệt coacute tigravenh chăng taacute 134376姉月固984194庄佐 Chớ xuacircn thu phỏng đatilde dường bao 渚春秋倣㐌包 Nguyệt rằng chuacutet phận thơ đagraveo 月浪138087分姐桃 Cagraveng lecircn cagraveng tỏ cagraveng cao cagraveng trograven 強984257強148451強高強163322

[Nhacircn Nguyệt]

110 Nuacutei cao chi lắm nuacutei ơi 138624高之136651138624唹

Nuacutei che mặt trời chẳng thấy người thương 138624168079168472136694拯161866131739傷

Thời gian toả boacuteng đoạn trường 時間鎻168179断膓

Thời gian che khuất nẻo đường thiecircn thai 時間168079屈136297塘天台 [Trần Hồng Chacircu]

111 Trăng bao nhiecircu tuổi trăng giagrave 157508包饒139691157508156869

Nuacutei bao nhiecircu tuổi gọi lagrave nuacutei non 138624包饒139691哙138624139115 112 Bắt thang lecircn hỏi ocircng trời 扒簜984257134376翁136694 Tiền trao cho gaacutei coacute đogravei được khocircng 錢142146朱136916固隊特空 113 Nhẹ như bấc nặng như chigrave 弭如苝153088如鈘 Gỡ cho ra nợ cograven gigrave lagrave duyecircn 攑朱137403群咦緣 114 Haacute rằng khổ cực magrave thocirci 呵浪苦麻隺 Giagraveu bao nhiecircu dễ đặng ngồi magrave ăn 139309包饒易邒136101麻咹 [Hoagravei Nam] 115 Ngọn hương giải thoaacutet ai thiecircu 158751香觧脱埃燒 Dograveng mecirc ai vớt lecircn đegraveo từ bi 146644迷埃越165298岧慈悲 [Hoagravei Nam] 116 Trời mưa trời gioacute long bong 136694湄136694 龍 Mẹ đi lấy chồng con ở với ai 媄133886137589143634貝埃

117 Daacutem đacircu năm thiếp bảy thecirc 监131388妾妻 Magrave nagraveng đatilde vội bấc chigrave mỉa mai 麻娘㐌倍幅治134669134563 [Mộng Tiecircn] 118 Nước socircng sao lại chảy hoagravei 渃滝牢吏沚淮 Thương người xa xứ lạc loagravei đến đacircy 傷131739賖䖏洛169239158014低 119 Chuối cậy rằng chuối lograveng trinh 桎140929浪桎140984貞 Chuối ở một migravenh sao chuối coacute con 桎於没164435牢桎固137589

II- CAcircU THAI CAcircU ĐỐ

1 Ngọn hương giải thoaacutet ai thiecircu 158751香觧脱埃燒 Dograveng mecirc ai vớt lecircn đegraveo từ bi 146644迷埃越165298岧慈悲 [xuất bỉnh]

2 Đecircm thu gioacute lọt song đagraveo 144256秋142320窓桃

Nửa vagravenh trăng khuyết ba sao giữa trời 姅157508缺137714136694 [xuất nhứt tự] 3 Em lagrave con gaacutei cograven son 㛪羅昆136916群144904

Chưa chồng magrave đatilde coacute con đứng kề 144851156897㐌固137589154296繼 [xuất nhứt tự] 4 Cacircy sagraveo cắm đất bugraven ao 144899樔㩒坦湓泑

Con ai sao lại vịn tay vagraveo sagraveo 137589埃牢吏援142115132328樔 [xuất nhứt tự] 5 Cỏ đacircu cỏ mọc cửa đocircng 159349 兜159349木167407東 Kề becircn aacuteng cuacutec đứng trocircng mai vagraveng 掑邊盎菊154296梅鐄 [xuất nhứt tự]

trang 11a trang 11b

6 Cograven chagraveng Bugravei Kiệm maacuteu decirc 群払裴儉161200羝 Ngồi khoanh tay rế như dề thịt tracircu 136098傾拪154630如胰158168149216 [xuất bỉnh] 7 Anh đi đatilde mấy thu chầy 英133886㐌131533秋迡

Tiacutenh từ Giaacutep Ngọ đatilde đầy thập niecircn 算甲午㐌159775拾年 [xuất lưỡng tự] 8 Cocirc kia quanh quẩn trong nhagrave 姑箕165050165606茹

Chắc cocirc an phận la cagrave chờ ai 141272姑安分羅袈徐埃 [xuất nhứt tự]

9 Bagrave giagrave đatilde taacutem mươi tư 156869㐌132397156315 Ngồi becircn cửa sổ viết thư keacuten chồng 136098邊167407数曰書挸 [xuất quả] 10 Nghĩ thacircn phugrave thế magrave đau 141952身浮世麻150828

Bọt trong bể khổ begraveo đầu bến mecirc 浡146925頭146935迷 [xuất bỉnh] 11 Lạy trời cho gioacute thổi lecircn 153289136694朱169547134809984257 Cho manh chiếu raacutech nằm trecircn giường ngagrave 朱萌154908155661157936165229床玡

[xuất bỉnh] 12 Thấy anh hay chữ Em hỏi thử đocirci lời 161866英137784㛪134376試堆134354 Chớ Năm Non Bảy Nuacutei vậy thời ở đacircu 渚131388139115138624丕時於兜 13 Đầu khoacutem truacutec 頭竹

Bụng khuacutec rồng 䏾蛐160624

Sinh bạch tử hồng 生白死紅

Xuacircn hạ thu đocircng bốn mugravea đều coacute 春夏秋冬156314務調固

[xuất thủy sản]

14 Thương lagrave thương Đức Thaacutenh nhơn 傷傷圣人

Khi nơi Tống Vệ luacutec Trần luacutec Khuocircng 欺尼宋161265143734陳143734

[xuất nhơn vật] 15 Đecircm khuya trăng đatilde nằm xiecircn 144256144137157508㐌157936偏 Choacute kia đatilde sủa trống liền điểm tư 㹥箕㐌134530173344連點156315 [xuất nhứt tự]

16 Chịu oan một tiếng coacute chồng 134782137754没㗂固 Vắng vẻ loan phograveng coacute cũng như khocircng 永鸞房固拱如空 [xuất quả] 17 Gioacute đẩy đưa rau dưa laacute hẹ 掋迻蒌158700158911159072 Anh đi rồi bỏ mẹ ai nuocirci 英133886耒悑媄埃餒 [xuất ngư] 18 Tacircm trung đa hỏa 心中多火 Bạch chỉ phograveng phong 白芷防風 [xuất vật dụng] 19 Le le vịt nước bồng bồng 離離172455渃蓬蓬 Tocirci muốn lấy chồng ocircng xatilde khocircng cho 碎㦖153193翁社空朱 [xuất mộc] 20 Suocircng đuột đuột 155325突突 Laacute tợ đuocirci cong 158911似171948 Chặt lấy đầu nối tổ tocircng 㩫頭155708祖宗 Vắt nước đatildei người thiecircn hạ 沕渃待131739天下 [xuất mộc] 21 Suocircng đuột đuột 155325突突 Laacute tợ đuocirci cong 158911似171948 Ở ngoagravei biển đocircng 於外146935東

trang 12a trang 12b

Đem về chấm mắm 抌161265拈171728 [xuất thực phẩm] 22 Mới sanh ra tuổi đagrave necircn taacutem 生139691㐌141786132397 Ở cugraveng người chẳng daacutem thở than 於拱131739㦑咀嘆 Một ngagravey ba buổi nhộn nhagraveng 没143900143987135178讓 Bao giờ cho đặng taacutei hoagraven cựu đocirc 包143838朱鄧再還舊都 [xuất vật dụng] 23 Hai tay ocircm lấy cột nhagrave 131369142115掩榾茹 Thịt xương chẳng coacute caacutei da bầy nhầy 158168170603固丐䏧渄涯 [xuất vật dụng] 24 Cacircy khocirc mọc rễ trecircn đầu 144899枯132752144502165229頭 Socircng sacircu khocircng sợ sợ cầu bắt ngang 滝溇空141085141085橋扒昂 [xuất vật dụng] 25 Mới sanh ra tuổi đagrave necircn saacuteu 生139691㐌141786156857 Sớm cugraveng chiều laacuteo nhaacuteo hang mai 144139拱144066咾135159154062166438 [xuất hải sản] 26 Chagraveng về thiếp một theo macircy 払161265妾沒蹺168242 Con thơ để lại chốn nầy ai nuocirci 137589疎㡳吏準尼埃餒 [xuất nhơn vật] 27 Tới đacircy hỏi khaacutech tương phugraveng 細低134376客相逢 Chim chi một caacutenh bay cugraveng nước non 之沒156739169595穷渃139115 [xuất vật dụng] 28 Minh mocircng goacutec bể ven trời 溟濛162035146925邊136694 Những người thiecircn hạ nagraveo người tri acircm 仍131738天下131738知音

Buồn riecircng thocirci lại tủi thầm 141186153734催吏141447忱

Một duyecircn hai nợ ba lầm lấy nhau 沒緣131369137403131111惏153193 [xuất nhơn vật] 29 Tiếc thay hột gạo trắng ngần 惜台紇155274151416銀 Đatilde vo nước đục lại vần lửa rơm 㐌扜渃濁吏運焒笘 [xuất nhơn vật] 30 Thương chồng necircn phải gắng cocircng 傷141786沛133210功 Nagraveo ai xương sắt da đồng chi đacircy 埃170603鉄䏧銅之低 [xuất nhơn vật]

31 Chagraveng về Hồ thiếp cũng về Hồ 払161265胡妾拱161265胡 Chagraveng về Hồ Haacuten thiếp về Hồ Tacircy 払161265胡漢妾161265胡西 [xuất nhơn vật] 32 Trời sanh ocircng Tuacute Caacutet 136694生翁秀吉 Đất nứt caacutei bọ hung 坦揑丐蜅凶 [xuất ngư] 33 Chim quyecircn xuống đất ăn trugraven 172036鵑132488坦咹蟲

Anh hugraveng lỡ vận lecircn rừng đốt than 英䧺140914運984257源焠㰙 [xuất nhơn vật]

34 Chiều chiều trước Bến Văn Lacircu 144066144066146935文樓 Ai ngồi ai cacircu ai sầu ai thảm 埃136098埃鈎埃愁埃惨 Ai thương ai cảm ai nhớ ai trocircng 埃慯埃感埃140862埃

Thuyền ai thấp thoaacuteng becircn socircng 船埃湿洸邊滝 Đưa cacircu maacutei đẩy chạnh lograveng nước non 迻勾145120掋141596140984渃139115 [xuất nhơn vật]

35 Thấy anh hay chữ Em hỏi thử đocirci lời 161866英137784㛪134376試堆134354 Chớ tỉnh lỵ Đất Seacutet vậy thời ở đacircu 渚省利坦136165丕時於兜

trang 13a trang 13b

36 Thuở xưa gaacutei đoacuteng thagravenh băng 144126134679136916凍成冰 Hỏi chagraveng nhu học vậy rằng chữ chi 134376払儒學丕哴137602之 37 Vừa đi vừa lủi vừa mổ 143587133886143587164306143587㖼 Chẳng phải caacutei cổ chớ lagrave caacutei chi 極沛丐股 渚丐之 38 Tuổi thacircn con khỉ khốn cugraveng 139691申昆149555困窮 Xuyecircn qua đaacutem ruộng cụt cugraven caacutei đuocirci穿戈135997150668挶拱丐 [xuất nhứt tự] 39 Một con học chẳng necircn chuyecircn 沒137589學庒141786專 Ba con họp lại dotildei truyền học hay 137589合吏唯傳學 [xuất nhứt tự]

Triacutech Tagravei Liệu Tham khảo [Phần 1 amp 2]

1 Đặng Trần Cocircn soạn bản chữ Haacuten Đoagraven Thị Điểm diễn Nocircm Lecirc Văn Đặng phiecircn chuacute Chinh Phụ Ngacircm Diễn Ca Viện Việt-Học California 2003

2 Dương Quảng Hagravem Việt Nam Văn Học Sử Yếu Bộ Quốc Gia Giaacuteo Dục XB In Lần Thứ Hai 1951

3 Hồ Ngọc Cẩn Văn Chương An Nam [Tư liệu Nguyễn Khắc Kham] Imprimeries des Missions Etrangegraveres Hong Kong 1933

4 Hoagraveng Quang Hoagravei Nam Kyacute (bản Nocircm viết tay) 5 Khuyết Danh Bạch Viecircn Tocircn Caacutec bản Nocircm Thiecircn Bửu Lacircu

(1917) 6 Khuyết Danh Biacutech Cacircu Kỳ Ngộ Tuacute Uyecircn Bản Nocircm Cẫm Văn

Đường 1873 7 Khuyết Danh Trinh Thử Truyện Bản Nocircm Đại Trứ Đường 1815 8 Khuyết Danh Mộng Tiecircn Ca Bản Nocircm Phước An 1919

9 Khuyết Danh Nhacircn Nguyệt Vấn Đaacutep La Lune et Le Pơegravete 10 Khuyết Danh Nhị Độ Mai Tacircn Truyện Quảng Văn ETHường 11 Khuyết Danh Phan Trần Truyện Bản Nocircm Phước Văn Đường

1925 12 Lecirc Văn Đặng Văn Chương Truyền Khẩu Hải Biecircn 1995-2005 13 Lecirc Văn Đặng Gia Tagravei của Mẹ Ca Dao Miền Nam Hải Biecircn

2007 14 Lecirc Văn Đặng Giới Thiệu Chữ Nocircm caacutec Cấp 1 2 3 4 tại Viện

Việt-Học California 2007 15 Nguyễn Đigravenh Chiểu Lục Vacircn Tiecircn Truyện Bản Nocircm Kim Ngọc

Lacircu Gia Định Thagravenh 1874 16 Nguyễn Du Đoạn Trường Tacircn Thanh Bản Nocircm Kiều Oaacutenh Mậu

1902 17 Nguyễn Hữu Loan ldquoMagraveu Tiacutem Hoa Sim (1949)rdquo 18 Nguyễn Huy Hổ (1783-1841) Mai ETHigravenh mộng kyacute Viện Văn Học

Hagrave Nội 19 Nguyễn Huy Tự soạn Nguyễn Thiện nhuận sắc Hoa Tiecircn Kyacute

Diễn Acircm Bản Nocircm viết tay do Alexandre Lecirc sao lục 20 Nguyễn Khắc Hoạch Tuyẻn Tập Trần Hồng Chacircu Viện Việt-Học

California 2004 21 Nguyễn Khuyến Tam Nguyecircn Yecircn Đổ Thi Ca Bản Nocircm Liễu

Văn Đường 1926 22 Nguyễn Quỳnh Sự Tiacutech Ocircng Trạng Quỳnh Bản Nocircm Liễu Văn

Đường 1925 23 Nguyễn Tratildei Quốc Acircm Thi Tập Nguyecircn Bản Phước Khecirc 1868

trang 14a trang 14b

24 Nguyễn Văn Mại Việt Nam Phong Sử Phủ Quốc Vụ Khanh Đặc Traacutech Văn Hoaacute Saigon 1972

25 Nguyễn Văn Sacircm Cacircu Hograve Vacircn Tiecircn Gioacute Việt Texas 1984 26 Ocircn Như Hầu soạn Lecirc Văn Đặng phiecircn chuacute Cung Oaacuten Ngacircm

Khuacutec Viện Việt-Học California 2003 27 Phạm Văn Hải Sơ Lược về Thể Lục Baacutet Falls Church Virginia

In Lần Thứ Hai 1994 28 Phan Thagravenh Phước Trai Tam Tự Kinh Diễn Nghĩa Bản Nocircm Bửu

Hoa Caacutec 29 Trần Danh Aacuten soạn Ngocirc Đigravenh Thaacutei vagrave Trần Doatilden Giaacutec bổ sung

Nam Phong Giải Tragraveo Bản Nocircm Liễu Văn Đường 1910 30 Trần Trọng Kim Nguyễn Văn Ngọc Đặng Đigravenh Phuacutec Đỗ Thận

Quốc Văn Giaacuteo Khoa Thư RECTORAT DE LrsquoUNIVERSITE

INDOCHINE 1948 31 Triệu Văn Phugraveng Tacircy Hồ Cảnh Tụng Bản viết trong Khuacutec Giang

hương phả1893 32 Trương Vĩnh Kyacute ldquoThocircng Loại Khoaacute Trigravenhrdquo Saigon 1888-1889 33 Tuy Lyacute Vương soạn bản chữ Haacuten Di-hiecircn Hường Sacircm diễn Nocircm

Bửu Cầm giới thiệu Hữu Vinh sưu tập HH phổ biến Nam Cầm Khuacutec httptrangnhahoaihuongcom

34 Vương Duy Trinh soạn năm 1903-04 Nguyễn Duy Tiếu phiecircn diễn Thanh Hoaacute Quan Phong [Tư liệu Trần Uyecircn Thi] Bộ Văn Hoaacute Giaacuteo Dục vagrave Thanh Niecircn Saigon 1973

trang 15a trang 15b

Page 6: Ca dao miền nam

037 Hỏi chị Nguyệt coacute tigravenh chăng taacute 134376姉月固984194庄佐 Chớ xuacircn thu phỏng đatilde dường bao 渚春秋倣㐌包 Nguyệt rằng chuacutet phận thơ đagraveo 月浪138087分姐桃 Cagraveng lecircn cagraveng tỏ cagraveng cao cagraveng trograven 強984257強148451強高強163322

[Nhacircn Nguyệt]

KẾT CẤU CA DAO Ca Dao phacircn biệt Thể PHUacute mocirc tả Thể TỶ so saacutenh Thể HỨNG noacutei về cảm xuacutec vagrave sự Phối Hợp của hai hoặc ba thể noacutei trecircn

THỂ PHUacute mocirc tả

038 Đecircm thu gioacute lọt song đagraveo 144256秋142320窓桃 Nửa vagravenh trăng khuyết ba sao giữa trời 姅157508缺137714136694 [Kiều 1637-38] 039 Ai lecircn Phuacute Nhuận Cầu Bocircng 埃984257富潤橋葻 Hỏi thăm cocirc Tuacute coacute chồng hay chưa 134376134528姑秀固渚 040 Nhựt trigravenh Vĩnh Kyacute đề ra 日程永記提

Soạn thagravenh một bổn để magrave coi chơi 撰成蔑本抵156897152307制

[Thocircng Loại]

041 Bỗng nghe trecircn cội biacutech đagraveo 俸157073165229碧桃 Tiếng con muocircng sủa bagraveo hao dậy dagraveng 㗂137589134530134302

[Trinh Thử] 042 Con cua taacutem cẳng hai cagraveng 137589160582132397163903131369乾

Một mu hai mắt rotilde ragraveng con cua 没蟆131369眜148575148060137589160582

043 Nhagrave Begrave nước chảy chia đocirci 茹145000渃沚143033堆 Ai về Gia Định Đồng Nai thigrave về 埃161265嘉定垌坭時161265 044 Mảnh gương vằng vặc chẳng mograven 148950156571984198域庄151025 Bao nhiecircu tinh đẩu lagrave con caacutei nhagrave 包饒星斗羅昆丐茹

Chồi hoa trước gioacute phất phơ 144499花133161984184拂披 Gioacute hiu hiu thổi hương đưa ngạt ngagraveo 984184囂囂退香迻134122嗷

Tranh nhau vigrave chuacutet hơi đồng 爭饒爲138087唏銅 Giết nhau vigrave miếng đỉnh chung của trời 折饒爲134168鼎鍾163153984209

[Nhacircn Nguyệt] 045 Năm non ở tại xứ Đagrave [Nẵng] 131388139115於在䖏沱[] Bảy Nuacutei Chacircu Đốc gọi lagrave Thất Sơn 138624洲136414哙七山 046 Xa nhigraven sương bạc mờ mờ 賖霜泊152218152218 Tacircn An lagraveng nọ dacircn nhờ bắp khoai 新安廊奴民140862153596153436 [Sấm Giảng] 047 Sầu riecircng măng cụt Caacutei Mơn 145207楨144547梮蓋蔓 Nghecircu sograve Cồn Lợi thuốc ngon Mỏ Cagravey 蟯160695堒利唁136097156927 048 Xoagravei chua cam ngọt Ba Lai 144561䣷柑150463波淶 Bắp thigrave Chợ Giữa giồng khoai Mỹ Hoagrave 144671時139522137714135864159991美和 049 Cam sagravenh vuacute sữa Trung Lương 柑㽍157464146929忠良 Dừa xanh dừa nước quyacutet đường Ba Tri 梌撑梌渃橘糖巴知 050 Laacutei Thiecircu coacute mội Thầy Thơ 梩卲固146647偨他 Coacute chơm chơm troacutec ăn nhờ sầu riecircng 固170769170769捉咹140862145207楨 051 Nước rograveng chảy thấu Nam Vang 渃146644沚透南㘇 Mugrave u chiacuten rụng sao chagraveng bặt tin 樛幽147946牢払拔信

trang 6a trang 6b

052 Đất Phật magrave liệng chim trời 坦佛156897拎172036136694

Chim trời bay mất đất rơi vagraveo chugravea 172036136694140430131406坦144462132328139917 053 Phong lưu gaacutei lịch trai thanh 風流136916歷150726清 Đủ mugravei ăn mặc phỉ tigravenh vui chơi 覩味咹黙匪情141145165128 [Nam Cầm] 054 Ba năm trấn thủ lưu đồn 131111鎮守畱 Ngagravey thigrave canh điếm tối cograven việc quan 143895更店最存官 Cheacutem tre ngatilde gỗ trecircn ngagraven 椥我椇165229138664 Uống ăn cam khổ phagraven nagraven cugraveng ai 㕵咹甘苦樊共埃 055 Đường vocirc xứ Nghệ quanh quanh 塘無處乂名名 Non xanh nước biếc như tranh họa đồ 139115青水碧如争畫圖 Ai vocirc xứ Nghệ thigrave vocirc 埃無處乂辰無 [Nam Phong] 056 Ngọn đegraven thấp thoaacuteng boacuteng xa 158751畑湿洸䏾賖 Xuacircn lan thu cuacutec mặn magrave cả đocirci 春蘭秋菊172669麻奇堆 [Thanh Hoacutea] 057 Thương em anh cũng muốn vocirc 傷㛪英拱悶無 Sợ truocircng nhagrave Hồ sợ phaacute Tam Giang 141085茄胡141085破三江 Phaacute Tam Giang ngagravey ragravey đatilde cạn 破三江143900143897㐌146707 Truocircng Nhagrave Hồ nội taacuten cấm nghiecircm 茄湖內贊禁嚴

[Bản Nocircm viết chữ 湖(hồ) với lời giải thiacutech 茄湖 即胡舍也 (Phong Sử)] 058 Ba phen lecircn ngựa magrave về 番984257馭麻161265 Cầm cương ngựa lại xin đề cacircu thơ 扲韁馭吏嗔提勾詩 Cacircu thơ ba bốn cacircu thơ 勾詩156314勾詩 Cacircu đợi cacircu chờ cacircu nhớ cacircu thương 勾待勾除勾140862勾傷

059 Con chim kia sao kheacuteo natildeo nugraveng 137589172036箕窖燶 Cuốc kecircu gioacuteng giả như nung dạ sầu 者如燶胣愁

[Thanh Hoacutea]

THỂ TỶ so saacutenh 060 Boacutei rẻ hơn ngồi khocircng 163108153380欣136098空 Lấy chồng hơn ở goacutea 欣於化 061 Coacute chi bằng cơm với caacute 固之朋粓貝171356 Coacute ai bằng maacute với con 固埃朋媽貝137589

062 Tocircm teacutep vũng chưn tracircu nhỏ nhỏ 淎真138120138120 Caacute kigravenh nghecirc batildei biển rong chơi 亇136385146935容制 063 Đegraven nagraveo cao bằng đegraven Chacircu Đốc 畑高朋畑珠篤 Gioacute nagraveo độc bằng gioacute Gograve Cocircng 毒朋塸公 064 Đegraven Sagravei Gograven ngọn xanh ngọt đỏ 畑柴棍158751撑158751163451

Đegraven Mỹ Tho ngọn tỏ ngọn lu 畑美萩158751147930158751 065 Con tocircm con teacutep cograven coacute racircu 昆昆群固170870

Huống chi em bậu cacircu macircu sự đời 况之㛪婄勾牟事131136 066 Trograveng tragravenh như noacuten khocircng quai 虫呈如155012空乖 Như thuyền khocircng laacutei như ai khocircng chồng 如船空俚如埃空 [Nam Phong] 067 Tu đacircu cho bằng tu nhagrave 修兜朱朋修茄 Thờ cha kiacutenh mẹ mới lagrave chacircn tu 蜍吒敬媄買羅眞修

068 Cacircy xanh thigrave laacute cũng xanh 144899撑時158911拱撑 Cha mẹ hiền lagravenh để đức cho con 爺媄䝨135504底德朱137589 069 Em như cacircy quế giữa rừng 㛪如144899桂137714棱 Thơm cay ai biết ngọt lừng ai hay 159347荄埃別134078㖫埃

trang 7a trang 7b

Anh như cacircy phướn nhagrave chay 英如144899茹齋 Em như chiếc đũa saacutenh bagravey sao necircn 㛪如隻154506聘排141786

070 Bữa ăn coacute caacute cugraveng canh 169719169686固171356拱156575 Cũng chưa maacutet dạ bằng anh thấy nagraveng 拱145214132542腋朋英161866娘

THỂ HỨNG cảm xuacutec 071 Ca dao tigravenh tự than rằng 情字嘆浪 Ca ngacircm một khuacutec trẻ hằng haacutet chơi 歌吟曲雉恒喝制

072 Tiếc thay hột gạo trắng ngần 惜台紇155274151416銀 Đatilde vo nước đục lại vần lửa rơm 㐌扜渃濁吏運焒笘

Minh mocircng goacutec bể ven trời 溟濛162035146925邊136694 Những người thiecircn hạ nagraveo người tri acircm 仍131738天下131738知音

Buồn riecircng thocirci lại tủi thầm 141186153734催吏141447忱 Một duyecircn hai nợ ba lầm lấy nhau 沒緣131369137403131111惏153193

[Phong Sử] 073 Ai ơi chơi lấy kẻo giagrave 埃喂制153193矯

Măng mọc coacute lứa đocirci ta coacute thigrave 144547木固侶堆些固辰 Chơi xuacircn kẻo hết xuacircn đi 制春矯歇春133886 Caacutei giagrave sograveng sọc noacute thigrave theo sau 丐崇觸奴辰蹺164710

074 Ăn traacutei nhớ kẻ trồng cacircy 咹145124140725几揰核 Nagraveo ai vun beacuten cho mầy được ăn 埃捹166970朱特咹

075 Đatilde mang lấy một chữ nghegraveo 㐌131399字983969 Tấm thacircn mệt nhọc cograven đeo học hagravenh 身983537983452刀斈行 [Tam Tự Kinh] 076 Regraven lograveng giữ dạ sắt đinh 166843140984142087腋鉄丁 Đừng phai đừng lợt thacircn migravenh thảnh thơi 131416沛131416147541身164435請詒

[Sấm Giảng] 077 Đi cugraveng bốn biển chiacuten chacircu 133886窮156314147830131305州 Về nhagrave sụp lỗ chacircn tracircu bỏ migravenh 161265茹163854136391蹎149216捕164447 078 Linh đinh qua cửa Thần Phugrave 零汀戈神符

Kheacuteo tu thigrave nổi vụng tu thigrave chigravem 窖修辰浽俸修辰沉 079 Bắp non magrave nướng lửa lograve 144671159762156897148706焒爐

Đố ai ve được con đograve Thủ Thiecircm 妬埃141375特昆艔首添 080 Ruột tằm chiacuten khuacutec vograve tơ 蚕131305曲紆絲

Biết lograveng chagraveng coacute đợi chờ ta chăng 別140984払固待徐些

081 Ơn trời mưa nắng phải thigrave 㤙136694湄沛辰 Nơi thigrave bừa cạn nơi thigrave cagravey sacircu 尼辰耚146707尼辰156927溇

Cocircng linh chẳng quản lacircu lacircu 功冷拯管155248155248 Ngagravey nay nước bạc ngagravey sau cơm vagraveng 143900渃泊143900137360鉗鐄 082 Vạn Niecircn lagrave Vạn Niecircn nagraveo 萬年萬年 Thagravenh xacircy xương liacutenh hagraveo đagraveo maacuteu dacircn 城磋170603132390壕136344161200民

HỖN HỢP (PHUacute HỨNG) 083 Lộ đồ diecircu viễn xa khơi 路途遙遠賖147386

Thuyền tigravenh chở một migravenh tocirci nặng gigrave 船情164435碎之 084 Troacutet đagrave đến Mẫu đơn đigravenh 陀158019牡丹亭 Thơm chăng cũng bẻ một cagravenh lagravem duyecircn 159347拱142287沒梗983579 [Mai Đigravenh] 085 Nghecircu ngao vui thuacute yecircn hagrave 嘵嗷141145趣煙霞

Mai lagrave bạn cũ điểu lagrave người quen 梅伴138486鳥131739慣

trang 8a trang 8b

086 Aacuteo anh sứt chỉ đường tagrave 襖英匹紙堂斜 Vợ anh mất sớm mẹ giagrave chưa khacircu 137109英131406144125媄156869144851155620

HỖN HỢP (PHUacute TỶ ) 087 Trong đầm gigrave đẹp bằng sen 潭之141490朋蓮

Laacute xanh bocircng trắng lại chen nhị vagraveng 158911青葻151416吏擅蕊黄

Nhị vagraveng bocircng trắng laacute xanh 蕊黄葻151416158911青

Gần bugraven magrave chẳng hocirci tanh mugravei bugraven 近湓156897拯灰腥味湓 088 Ăn chanh ngồi cội cacircy chanh 咹144677136101144899144677

Khuyecircn cội khuyecircn cagravenh khuyecircn laacute khuyecircn locircng梗蘿籠Khuyecircn cho đoacute vợ đacircy chồng 朱妬低 Đoacute bế con gaacutei đacircy bồng con trai 妬閉137589136916低蓬137589

[Thanh Hoacutea] 089 Nước latilde magrave vatilde necircn hồ 渃146670156897141786糊

Tay khocircng magrave nổi cơ đồ mới ngoan 142115空156897147680基圖買頑

HỖN HỢP (TỶ HỨNG) 090 Ngọc kia chẳng giũa chẳng magravei 玉箕拯166795拯磨 Cũng thagravenh vocirc dụng cũng hoagravei ngọc đi 拱成無用拱140871玉133886 Con người ta coacute khaacutec gigrave 137589131739些固恪之 Học hagravenh quiacute giaacute ngu si hư đời 學行貴價愚痴虚131136 091 Dầu ai ăn ở hai lograveng 油埃咹扵131369140984 Em đacircy một dạ thủy chung với chagraveng 㛪低没腋始終貝払 092 Đocirci ta như đaacute với dao 堆些如152741貝刀 Năng liếc thigrave sắc năng chagraveo thigrave quen 能152706辰色能嘲辰悁

[Thanh Hoacutea]

HỖN HỢP (PHUacute TỶ HỨNG) 093 Chơi hoa cho biết mugravei hoa 165128花朱別牟花

Hoa lecirc thigrave trắng hoa cagrave thigrave xanh 花梨時151416花茄時168418

Người thanh tiếng noacutei cũng thanh 131739清㗂吶拱清

Chuocircng kecircu sẽ đaacutenh becircn thagravenh cũng kecircu 鐘呌仕打邊成拱呌 [V C An Nam]

094 Lễ nhạc ấy nghigraven đời iacutet thấy 禮樂意133555131136131299161866 Phong cảnh nầy mấy thuở nagraveo so 風景尼課搊 [Tacircy Hồ]

095 Thuyền về Đại Lược 船161265大略 Duyecircn ngược Kim Long 緣逆金龍 Đến nơi đacircy lagrave ngỏ rẽ của lograveng 158014坭低135782圮163153140984 Biết nơi mocirc bến đục 別坭塻146935濁 Bến trong cho em nhờ 146935朱㛪140862

096 Nhứt quacircn tử ăn mứt gừng uống nước tragrave tagraveu ngồi chiếu bocircng

nằm nhagrave trong đaacutenh cờ tiecircn

Nhị quacircn tử ăn thịt tracircu uống nước tragrave huế ngồi chiếu kế

nằm nhagrave giữa đaacutenh cờ tướng

Tam quacircn tử ăn cơm nguội uống nước lạnh ngồi chiếu manh

nằm nhagrave ngoagravei đaacutenh cờ choacute

一 君 子 咹 蜜 薑 134429 渃 茶 艚 136098 154908 葻 157936 茹 打 棋 仙 二 君 子 咹 158168 149216 134429 渃 茶 化 136098 154908 継 157936 茹 131189 打 棋 將 三 君 子 咹 粓 146658 134429 渃 冷 136098 154908 萌 157936 茹 外 打 棋 149369

trang 9a trang 9b

CAcircU ĐỐI Một cacircu đối gồm hai vế vế trecircn hay vế ldquoxuấtrdquo vần Trắc vế dưới hay vế ldquođốirdquo vần Bằng Coacute khi cacircu ldquoxuấtrdquo ra vần Bằng phải ldquođốirdquo lại bằng vần Trắc

097 [Ocircng huyện] Học trograve lagrave học trograve con quần aacuteo lon xon lagrave con học trograve

學徒學徒昆裙襖輪㖺昆學徒 [Nguyễn Hiền] Ocircng huyện lagrave ocircng huyện thằng ăn noacutei lằng xằng lagrave thằng ocircng huyện

翁縣翁縣倘咹吶䗀135520倘翁縣 098 Giagraveu coacute thiếu chi tiền Phụ một vagravei quan khocircng phải lẽ

139309固少之錢 賻没排官空沛166192 Sang khocircng thigrave cũng bạc Kiếm năm ba chữ gọi lagrave tigravenh

165253空辰拱鉑 劍131388131111噲情 [Nguyễn Khuyến] 099 [Ocircng Tuacute] Lợn cấn ăn caacutem tốn 149436艮咹粓

[Quỳnh] Choacute khocircn chớ cắn cagraven 㹥坤133382哏乾

[Ocircng Tuacute] Trời sanh ocircng Tuacute Caacutet 136694生翁秀吉 [Quỳnh] Đất nứt caacutei bọ hung 坦揑丐蜅凶 [Trạng Quỳnh]

100 Tracircu khaacutet nước bograve xuống uống 149216㵣渃149101[164278]164956134429 Trecirc thegravem mồi loacutec lecircn ăn 171572169806169799䱚[淥]984257咹

101 Trăm chước tu hagravenh thigrave coacute 151443斫修行辰固 Mảy locircng chứng nghiệm vốn khocircng 134669証騐夲空 [Satildei Vatildei]

CAcircU HỎI CAcircU ĐỐ CAcircU ĐAacuteP 102 Đố ai lặn dưới vực sacircu 妬埃146800域溇

Magrave đo miệng caacute uốn cacircu cho vừa 麻142667134168亇捥鈎朱皮

Lưỡi cacircu anh uốn đatilde vừa 153223鈎英捥㐌皮

Sợ lograveng cha mẹ keacuten lừa nơi đacircu 141085140984吒媄挸尼 103 Chim khocircn mắc phải lưới hồng 172036坤黙沛䋥紅 Đố ai gỡ được đền cocircng lượng vagraveng 妬埃特135856功両鐄

Vagraveng thigrave anh chẳng lấy vagraveng 鐄辰英153193鐄 Anh magrave gỡ được thigrave nagraveng lấy anh 英麻特辰娘153193英

104 Nuacutei Bagrave ai đắp necircn cao 138624婆埃㙮141786高 Socircng Tiền socircng Hậu ai đagraveo magrave sacircu 滝前滝後埃陶156897溇

105 Haacute rằng khổ cực magrave thocirci 呵浪苦麻隺 Giagraveu bao nhiecircu dễ đặng ngồi magrave ăn 139309包饒易邒136101麻咹 [Hoagravei Nam]

106 Cam ngon quyacutet ngọt đatilde từng 粓言橘134078㐌曾 Cograven quả khế rụng trecircn rừng chớ ăn 群果契165229棱渚咹

[Thanh Hoacutea] 107 Ngọn đegraven thấp thoaacuteng boacuteng trăng 158751畑湿倘䏾157508

Ai đem người ngọc thung thăng chốn nầy 埃131739玉㫪升准尼

Đi đacircu magrave chẳng lấy chồng 133886兜麻拯153193 Chị em lấy hết chổng mocircng magrave gagraveo 姉㛪153193983320153645蒙麻嚎 [Nam Phong]

108 Ai đem con saacuteo sang socircng 埃137589165253滝 Để cho con saacuteo sổ lồng saacuteo bay 底朱昆數籠

trang 10a trang 10b

109 Hỏi chị Nguyệt coacute tigravenh chăng taacute 134376姉月固984194庄佐 Chớ xuacircn thu phỏng đatilde dường bao 渚春秋倣㐌包 Nguyệt rằng chuacutet phận thơ đagraveo 月浪138087分姐桃 Cagraveng lecircn cagraveng tỏ cagraveng cao cagraveng trograven 強984257強148451強高強163322

[Nhacircn Nguyệt]

110 Nuacutei cao chi lắm nuacutei ơi 138624高之136651138624唹

Nuacutei che mặt trời chẳng thấy người thương 138624168079168472136694拯161866131739傷

Thời gian toả boacuteng đoạn trường 時間鎻168179断膓

Thời gian che khuất nẻo đường thiecircn thai 時間168079屈136297塘天台 [Trần Hồng Chacircu]

111 Trăng bao nhiecircu tuổi trăng giagrave 157508包饒139691157508156869

Nuacutei bao nhiecircu tuổi gọi lagrave nuacutei non 138624包饒139691哙138624139115 112 Bắt thang lecircn hỏi ocircng trời 扒簜984257134376翁136694 Tiền trao cho gaacutei coacute đogravei được khocircng 錢142146朱136916固隊特空 113 Nhẹ như bấc nặng như chigrave 弭如苝153088如鈘 Gỡ cho ra nợ cograven gigrave lagrave duyecircn 攑朱137403群咦緣 114 Haacute rằng khổ cực magrave thocirci 呵浪苦麻隺 Giagraveu bao nhiecircu dễ đặng ngồi magrave ăn 139309包饒易邒136101麻咹 [Hoagravei Nam] 115 Ngọn hương giải thoaacutet ai thiecircu 158751香觧脱埃燒 Dograveng mecirc ai vớt lecircn đegraveo từ bi 146644迷埃越165298岧慈悲 [Hoagravei Nam] 116 Trời mưa trời gioacute long bong 136694湄136694 龍 Mẹ đi lấy chồng con ở với ai 媄133886137589143634貝埃

117 Daacutem đacircu năm thiếp bảy thecirc 监131388妾妻 Magrave nagraveng đatilde vội bấc chigrave mỉa mai 麻娘㐌倍幅治134669134563 [Mộng Tiecircn] 118 Nước socircng sao lại chảy hoagravei 渃滝牢吏沚淮 Thương người xa xứ lạc loagravei đến đacircy 傷131739賖䖏洛169239158014低 119 Chuối cậy rằng chuối lograveng trinh 桎140929浪桎140984貞 Chuối ở một migravenh sao chuối coacute con 桎於没164435牢桎固137589

II- CAcircU THAI CAcircU ĐỐ

1 Ngọn hương giải thoaacutet ai thiecircu 158751香觧脱埃燒 Dograveng mecirc ai vớt lecircn đegraveo từ bi 146644迷埃越165298岧慈悲 [xuất bỉnh]

2 Đecircm thu gioacute lọt song đagraveo 144256秋142320窓桃

Nửa vagravenh trăng khuyết ba sao giữa trời 姅157508缺137714136694 [xuất nhứt tự] 3 Em lagrave con gaacutei cograven son 㛪羅昆136916群144904

Chưa chồng magrave đatilde coacute con đứng kề 144851156897㐌固137589154296繼 [xuất nhứt tự] 4 Cacircy sagraveo cắm đất bugraven ao 144899樔㩒坦湓泑

Con ai sao lại vịn tay vagraveo sagraveo 137589埃牢吏援142115132328樔 [xuất nhứt tự] 5 Cỏ đacircu cỏ mọc cửa đocircng 159349 兜159349木167407東 Kề becircn aacuteng cuacutec đứng trocircng mai vagraveng 掑邊盎菊154296梅鐄 [xuất nhứt tự]

trang 11a trang 11b

6 Cograven chagraveng Bugravei Kiệm maacuteu decirc 群払裴儉161200羝 Ngồi khoanh tay rế như dề thịt tracircu 136098傾拪154630如胰158168149216 [xuất bỉnh] 7 Anh đi đatilde mấy thu chầy 英133886㐌131533秋迡

Tiacutenh từ Giaacutep Ngọ đatilde đầy thập niecircn 算甲午㐌159775拾年 [xuất lưỡng tự] 8 Cocirc kia quanh quẩn trong nhagrave 姑箕165050165606茹

Chắc cocirc an phận la cagrave chờ ai 141272姑安分羅袈徐埃 [xuất nhứt tự]

9 Bagrave giagrave đatilde taacutem mươi tư 156869㐌132397156315 Ngồi becircn cửa sổ viết thư keacuten chồng 136098邊167407数曰書挸 [xuất quả] 10 Nghĩ thacircn phugrave thế magrave đau 141952身浮世麻150828

Bọt trong bể khổ begraveo đầu bến mecirc 浡146925頭146935迷 [xuất bỉnh] 11 Lạy trời cho gioacute thổi lecircn 153289136694朱169547134809984257 Cho manh chiếu raacutech nằm trecircn giường ngagrave 朱萌154908155661157936165229床玡

[xuất bỉnh] 12 Thấy anh hay chữ Em hỏi thử đocirci lời 161866英137784㛪134376試堆134354 Chớ Năm Non Bảy Nuacutei vậy thời ở đacircu 渚131388139115138624丕時於兜 13 Đầu khoacutem truacutec 頭竹

Bụng khuacutec rồng 䏾蛐160624

Sinh bạch tử hồng 生白死紅

Xuacircn hạ thu đocircng bốn mugravea đều coacute 春夏秋冬156314務調固

[xuất thủy sản]

14 Thương lagrave thương Đức Thaacutenh nhơn 傷傷圣人

Khi nơi Tống Vệ luacutec Trần luacutec Khuocircng 欺尼宋161265143734陳143734

[xuất nhơn vật] 15 Đecircm khuya trăng đatilde nằm xiecircn 144256144137157508㐌157936偏 Choacute kia đatilde sủa trống liền điểm tư 㹥箕㐌134530173344連點156315 [xuất nhứt tự]

16 Chịu oan một tiếng coacute chồng 134782137754没㗂固 Vắng vẻ loan phograveng coacute cũng như khocircng 永鸞房固拱如空 [xuất quả] 17 Gioacute đẩy đưa rau dưa laacute hẹ 掋迻蒌158700158911159072 Anh đi rồi bỏ mẹ ai nuocirci 英133886耒悑媄埃餒 [xuất ngư] 18 Tacircm trung đa hỏa 心中多火 Bạch chỉ phograveng phong 白芷防風 [xuất vật dụng] 19 Le le vịt nước bồng bồng 離離172455渃蓬蓬 Tocirci muốn lấy chồng ocircng xatilde khocircng cho 碎㦖153193翁社空朱 [xuất mộc] 20 Suocircng đuột đuột 155325突突 Laacute tợ đuocirci cong 158911似171948 Chặt lấy đầu nối tổ tocircng 㩫頭155708祖宗 Vắt nước đatildei người thiecircn hạ 沕渃待131739天下 [xuất mộc] 21 Suocircng đuột đuột 155325突突 Laacute tợ đuocirci cong 158911似171948 Ở ngoagravei biển đocircng 於外146935東

trang 12a trang 12b

Đem về chấm mắm 抌161265拈171728 [xuất thực phẩm] 22 Mới sanh ra tuổi đagrave necircn taacutem 生139691㐌141786132397 Ở cugraveng người chẳng daacutem thở than 於拱131739㦑咀嘆 Một ngagravey ba buổi nhộn nhagraveng 没143900143987135178讓 Bao giờ cho đặng taacutei hoagraven cựu đocirc 包143838朱鄧再還舊都 [xuất vật dụng] 23 Hai tay ocircm lấy cột nhagrave 131369142115掩榾茹 Thịt xương chẳng coacute caacutei da bầy nhầy 158168170603固丐䏧渄涯 [xuất vật dụng] 24 Cacircy khocirc mọc rễ trecircn đầu 144899枯132752144502165229頭 Socircng sacircu khocircng sợ sợ cầu bắt ngang 滝溇空141085141085橋扒昂 [xuất vật dụng] 25 Mới sanh ra tuổi đagrave necircn saacuteu 生139691㐌141786156857 Sớm cugraveng chiều laacuteo nhaacuteo hang mai 144139拱144066咾135159154062166438 [xuất hải sản] 26 Chagraveng về thiếp một theo macircy 払161265妾沒蹺168242 Con thơ để lại chốn nầy ai nuocirci 137589疎㡳吏準尼埃餒 [xuất nhơn vật] 27 Tới đacircy hỏi khaacutech tương phugraveng 細低134376客相逢 Chim chi một caacutenh bay cugraveng nước non 之沒156739169595穷渃139115 [xuất vật dụng] 28 Minh mocircng goacutec bể ven trời 溟濛162035146925邊136694 Những người thiecircn hạ nagraveo người tri acircm 仍131738天下131738知音

Buồn riecircng thocirci lại tủi thầm 141186153734催吏141447忱

Một duyecircn hai nợ ba lầm lấy nhau 沒緣131369137403131111惏153193 [xuất nhơn vật] 29 Tiếc thay hột gạo trắng ngần 惜台紇155274151416銀 Đatilde vo nước đục lại vần lửa rơm 㐌扜渃濁吏運焒笘 [xuất nhơn vật] 30 Thương chồng necircn phải gắng cocircng 傷141786沛133210功 Nagraveo ai xương sắt da đồng chi đacircy 埃170603鉄䏧銅之低 [xuất nhơn vật]

31 Chagraveng về Hồ thiếp cũng về Hồ 払161265胡妾拱161265胡 Chagraveng về Hồ Haacuten thiếp về Hồ Tacircy 払161265胡漢妾161265胡西 [xuất nhơn vật] 32 Trời sanh ocircng Tuacute Caacutet 136694生翁秀吉 Đất nứt caacutei bọ hung 坦揑丐蜅凶 [xuất ngư] 33 Chim quyecircn xuống đất ăn trugraven 172036鵑132488坦咹蟲

Anh hugraveng lỡ vận lecircn rừng đốt than 英䧺140914運984257源焠㰙 [xuất nhơn vật]

34 Chiều chiều trước Bến Văn Lacircu 144066144066146935文樓 Ai ngồi ai cacircu ai sầu ai thảm 埃136098埃鈎埃愁埃惨 Ai thương ai cảm ai nhớ ai trocircng 埃慯埃感埃140862埃

Thuyền ai thấp thoaacuteng becircn socircng 船埃湿洸邊滝 Đưa cacircu maacutei đẩy chạnh lograveng nước non 迻勾145120掋141596140984渃139115 [xuất nhơn vật]

35 Thấy anh hay chữ Em hỏi thử đocirci lời 161866英137784㛪134376試堆134354 Chớ tỉnh lỵ Đất Seacutet vậy thời ở đacircu 渚省利坦136165丕時於兜

trang 13a trang 13b

36 Thuở xưa gaacutei đoacuteng thagravenh băng 144126134679136916凍成冰 Hỏi chagraveng nhu học vậy rằng chữ chi 134376払儒學丕哴137602之 37 Vừa đi vừa lủi vừa mổ 143587133886143587164306143587㖼 Chẳng phải caacutei cổ chớ lagrave caacutei chi 極沛丐股 渚丐之 38 Tuổi thacircn con khỉ khốn cugraveng 139691申昆149555困窮 Xuyecircn qua đaacutem ruộng cụt cugraven caacutei đuocirci穿戈135997150668挶拱丐 [xuất nhứt tự] 39 Một con học chẳng necircn chuyecircn 沒137589學庒141786專 Ba con họp lại dotildei truyền học hay 137589合吏唯傳學 [xuất nhứt tự]

Triacutech Tagravei Liệu Tham khảo [Phần 1 amp 2]

1 Đặng Trần Cocircn soạn bản chữ Haacuten Đoagraven Thị Điểm diễn Nocircm Lecirc Văn Đặng phiecircn chuacute Chinh Phụ Ngacircm Diễn Ca Viện Việt-Học California 2003

2 Dương Quảng Hagravem Việt Nam Văn Học Sử Yếu Bộ Quốc Gia Giaacuteo Dục XB In Lần Thứ Hai 1951

3 Hồ Ngọc Cẩn Văn Chương An Nam [Tư liệu Nguyễn Khắc Kham] Imprimeries des Missions Etrangegraveres Hong Kong 1933

4 Hoagraveng Quang Hoagravei Nam Kyacute (bản Nocircm viết tay) 5 Khuyết Danh Bạch Viecircn Tocircn Caacutec bản Nocircm Thiecircn Bửu Lacircu

(1917) 6 Khuyết Danh Biacutech Cacircu Kỳ Ngộ Tuacute Uyecircn Bản Nocircm Cẫm Văn

Đường 1873 7 Khuyết Danh Trinh Thử Truyện Bản Nocircm Đại Trứ Đường 1815 8 Khuyết Danh Mộng Tiecircn Ca Bản Nocircm Phước An 1919

9 Khuyết Danh Nhacircn Nguyệt Vấn Đaacutep La Lune et Le Pơegravete 10 Khuyết Danh Nhị Độ Mai Tacircn Truyện Quảng Văn ETHường 11 Khuyết Danh Phan Trần Truyện Bản Nocircm Phước Văn Đường

1925 12 Lecirc Văn Đặng Văn Chương Truyền Khẩu Hải Biecircn 1995-2005 13 Lecirc Văn Đặng Gia Tagravei của Mẹ Ca Dao Miền Nam Hải Biecircn

2007 14 Lecirc Văn Đặng Giới Thiệu Chữ Nocircm caacutec Cấp 1 2 3 4 tại Viện

Việt-Học California 2007 15 Nguyễn Đigravenh Chiểu Lục Vacircn Tiecircn Truyện Bản Nocircm Kim Ngọc

Lacircu Gia Định Thagravenh 1874 16 Nguyễn Du Đoạn Trường Tacircn Thanh Bản Nocircm Kiều Oaacutenh Mậu

1902 17 Nguyễn Hữu Loan ldquoMagraveu Tiacutem Hoa Sim (1949)rdquo 18 Nguyễn Huy Hổ (1783-1841) Mai ETHigravenh mộng kyacute Viện Văn Học

Hagrave Nội 19 Nguyễn Huy Tự soạn Nguyễn Thiện nhuận sắc Hoa Tiecircn Kyacute

Diễn Acircm Bản Nocircm viết tay do Alexandre Lecirc sao lục 20 Nguyễn Khắc Hoạch Tuyẻn Tập Trần Hồng Chacircu Viện Việt-Học

California 2004 21 Nguyễn Khuyến Tam Nguyecircn Yecircn Đổ Thi Ca Bản Nocircm Liễu

Văn Đường 1926 22 Nguyễn Quỳnh Sự Tiacutech Ocircng Trạng Quỳnh Bản Nocircm Liễu Văn

Đường 1925 23 Nguyễn Tratildei Quốc Acircm Thi Tập Nguyecircn Bản Phước Khecirc 1868

trang 14a trang 14b

24 Nguyễn Văn Mại Việt Nam Phong Sử Phủ Quốc Vụ Khanh Đặc Traacutech Văn Hoaacute Saigon 1972

25 Nguyễn Văn Sacircm Cacircu Hograve Vacircn Tiecircn Gioacute Việt Texas 1984 26 Ocircn Như Hầu soạn Lecirc Văn Đặng phiecircn chuacute Cung Oaacuten Ngacircm

Khuacutec Viện Việt-Học California 2003 27 Phạm Văn Hải Sơ Lược về Thể Lục Baacutet Falls Church Virginia

In Lần Thứ Hai 1994 28 Phan Thagravenh Phước Trai Tam Tự Kinh Diễn Nghĩa Bản Nocircm Bửu

Hoa Caacutec 29 Trần Danh Aacuten soạn Ngocirc Đigravenh Thaacutei vagrave Trần Doatilden Giaacutec bổ sung

Nam Phong Giải Tragraveo Bản Nocircm Liễu Văn Đường 1910 30 Trần Trọng Kim Nguyễn Văn Ngọc Đặng Đigravenh Phuacutec Đỗ Thận

Quốc Văn Giaacuteo Khoa Thư RECTORAT DE LrsquoUNIVERSITE

INDOCHINE 1948 31 Triệu Văn Phugraveng Tacircy Hồ Cảnh Tụng Bản viết trong Khuacutec Giang

hương phả1893 32 Trương Vĩnh Kyacute ldquoThocircng Loại Khoaacute Trigravenhrdquo Saigon 1888-1889 33 Tuy Lyacute Vương soạn bản chữ Haacuten Di-hiecircn Hường Sacircm diễn Nocircm

Bửu Cầm giới thiệu Hữu Vinh sưu tập HH phổ biến Nam Cầm Khuacutec httptrangnhahoaihuongcom

34 Vương Duy Trinh soạn năm 1903-04 Nguyễn Duy Tiếu phiecircn diễn Thanh Hoaacute Quan Phong [Tư liệu Trần Uyecircn Thi] Bộ Văn Hoaacute Giaacuteo Dục vagrave Thanh Niecircn Saigon 1973

trang 15a trang 15b

Page 7: Ca dao miền nam

052 Đất Phật magrave liệng chim trời 坦佛156897拎172036136694

Chim trời bay mất đất rơi vagraveo chugravea 172036136694140430131406坦144462132328139917 053 Phong lưu gaacutei lịch trai thanh 風流136916歷150726清 Đủ mugravei ăn mặc phỉ tigravenh vui chơi 覩味咹黙匪情141145165128 [Nam Cầm] 054 Ba năm trấn thủ lưu đồn 131111鎮守畱 Ngagravey thigrave canh điếm tối cograven việc quan 143895更店最存官 Cheacutem tre ngatilde gỗ trecircn ngagraven 椥我椇165229138664 Uống ăn cam khổ phagraven nagraven cugraveng ai 㕵咹甘苦樊共埃 055 Đường vocirc xứ Nghệ quanh quanh 塘無處乂名名 Non xanh nước biếc như tranh họa đồ 139115青水碧如争畫圖 Ai vocirc xứ Nghệ thigrave vocirc 埃無處乂辰無 [Nam Phong] 056 Ngọn đegraven thấp thoaacuteng boacuteng xa 158751畑湿洸䏾賖 Xuacircn lan thu cuacutec mặn magrave cả đocirci 春蘭秋菊172669麻奇堆 [Thanh Hoacutea] 057 Thương em anh cũng muốn vocirc 傷㛪英拱悶無 Sợ truocircng nhagrave Hồ sợ phaacute Tam Giang 141085茄胡141085破三江 Phaacute Tam Giang ngagravey ragravey đatilde cạn 破三江143900143897㐌146707 Truocircng Nhagrave Hồ nội taacuten cấm nghiecircm 茄湖內贊禁嚴

[Bản Nocircm viết chữ 湖(hồ) với lời giải thiacutech 茄湖 即胡舍也 (Phong Sử)] 058 Ba phen lecircn ngựa magrave về 番984257馭麻161265 Cầm cương ngựa lại xin đề cacircu thơ 扲韁馭吏嗔提勾詩 Cacircu thơ ba bốn cacircu thơ 勾詩156314勾詩 Cacircu đợi cacircu chờ cacircu nhớ cacircu thương 勾待勾除勾140862勾傷

059 Con chim kia sao kheacuteo natildeo nugraveng 137589172036箕窖燶 Cuốc kecircu gioacuteng giả như nung dạ sầu 者如燶胣愁

[Thanh Hoacutea]

THỂ TỶ so saacutenh 060 Boacutei rẻ hơn ngồi khocircng 163108153380欣136098空 Lấy chồng hơn ở goacutea 欣於化 061 Coacute chi bằng cơm với caacute 固之朋粓貝171356 Coacute ai bằng maacute với con 固埃朋媽貝137589

062 Tocircm teacutep vũng chưn tracircu nhỏ nhỏ 淎真138120138120 Caacute kigravenh nghecirc batildei biển rong chơi 亇136385146935容制 063 Đegraven nagraveo cao bằng đegraven Chacircu Đốc 畑高朋畑珠篤 Gioacute nagraveo độc bằng gioacute Gograve Cocircng 毒朋塸公 064 Đegraven Sagravei Gograven ngọn xanh ngọt đỏ 畑柴棍158751撑158751163451

Đegraven Mỹ Tho ngọn tỏ ngọn lu 畑美萩158751147930158751 065 Con tocircm con teacutep cograven coacute racircu 昆昆群固170870

Huống chi em bậu cacircu macircu sự đời 况之㛪婄勾牟事131136 066 Trograveng tragravenh như noacuten khocircng quai 虫呈如155012空乖 Như thuyền khocircng laacutei như ai khocircng chồng 如船空俚如埃空 [Nam Phong] 067 Tu đacircu cho bằng tu nhagrave 修兜朱朋修茄 Thờ cha kiacutenh mẹ mới lagrave chacircn tu 蜍吒敬媄買羅眞修

068 Cacircy xanh thigrave laacute cũng xanh 144899撑時158911拱撑 Cha mẹ hiền lagravenh để đức cho con 爺媄䝨135504底德朱137589 069 Em như cacircy quế giữa rừng 㛪如144899桂137714棱 Thơm cay ai biết ngọt lừng ai hay 159347荄埃別134078㖫埃

trang 7a trang 7b

Anh như cacircy phướn nhagrave chay 英如144899茹齋 Em như chiếc đũa saacutenh bagravey sao necircn 㛪如隻154506聘排141786

070 Bữa ăn coacute caacute cugraveng canh 169719169686固171356拱156575 Cũng chưa maacutet dạ bằng anh thấy nagraveng 拱145214132542腋朋英161866娘

THỂ HỨNG cảm xuacutec 071 Ca dao tigravenh tự than rằng 情字嘆浪 Ca ngacircm một khuacutec trẻ hằng haacutet chơi 歌吟曲雉恒喝制

072 Tiếc thay hột gạo trắng ngần 惜台紇155274151416銀 Đatilde vo nước đục lại vần lửa rơm 㐌扜渃濁吏運焒笘

Minh mocircng goacutec bể ven trời 溟濛162035146925邊136694 Những người thiecircn hạ nagraveo người tri acircm 仍131738天下131738知音

Buồn riecircng thocirci lại tủi thầm 141186153734催吏141447忱 Một duyecircn hai nợ ba lầm lấy nhau 沒緣131369137403131111惏153193

[Phong Sử] 073 Ai ơi chơi lấy kẻo giagrave 埃喂制153193矯

Măng mọc coacute lứa đocirci ta coacute thigrave 144547木固侶堆些固辰 Chơi xuacircn kẻo hết xuacircn đi 制春矯歇春133886 Caacutei giagrave sograveng sọc noacute thigrave theo sau 丐崇觸奴辰蹺164710

074 Ăn traacutei nhớ kẻ trồng cacircy 咹145124140725几揰核 Nagraveo ai vun beacuten cho mầy được ăn 埃捹166970朱特咹

075 Đatilde mang lấy một chữ nghegraveo 㐌131399字983969 Tấm thacircn mệt nhọc cograven đeo học hagravenh 身983537983452刀斈行 [Tam Tự Kinh] 076 Regraven lograveng giữ dạ sắt đinh 166843140984142087腋鉄丁 Đừng phai đừng lợt thacircn migravenh thảnh thơi 131416沛131416147541身164435請詒

[Sấm Giảng] 077 Đi cugraveng bốn biển chiacuten chacircu 133886窮156314147830131305州 Về nhagrave sụp lỗ chacircn tracircu bỏ migravenh 161265茹163854136391蹎149216捕164447 078 Linh đinh qua cửa Thần Phugrave 零汀戈神符

Kheacuteo tu thigrave nổi vụng tu thigrave chigravem 窖修辰浽俸修辰沉 079 Bắp non magrave nướng lửa lograve 144671159762156897148706焒爐

Đố ai ve được con đograve Thủ Thiecircm 妬埃141375特昆艔首添 080 Ruột tằm chiacuten khuacutec vograve tơ 蚕131305曲紆絲

Biết lograveng chagraveng coacute đợi chờ ta chăng 別140984払固待徐些

081 Ơn trời mưa nắng phải thigrave 㤙136694湄沛辰 Nơi thigrave bừa cạn nơi thigrave cagravey sacircu 尼辰耚146707尼辰156927溇

Cocircng linh chẳng quản lacircu lacircu 功冷拯管155248155248 Ngagravey nay nước bạc ngagravey sau cơm vagraveng 143900渃泊143900137360鉗鐄 082 Vạn Niecircn lagrave Vạn Niecircn nagraveo 萬年萬年 Thagravenh xacircy xương liacutenh hagraveo đagraveo maacuteu dacircn 城磋170603132390壕136344161200民

HỖN HỢP (PHUacute HỨNG) 083 Lộ đồ diecircu viễn xa khơi 路途遙遠賖147386

Thuyền tigravenh chở một migravenh tocirci nặng gigrave 船情164435碎之 084 Troacutet đagrave đến Mẫu đơn đigravenh 陀158019牡丹亭 Thơm chăng cũng bẻ một cagravenh lagravem duyecircn 159347拱142287沒梗983579 [Mai Đigravenh] 085 Nghecircu ngao vui thuacute yecircn hagrave 嘵嗷141145趣煙霞

Mai lagrave bạn cũ điểu lagrave người quen 梅伴138486鳥131739慣

trang 8a trang 8b

086 Aacuteo anh sứt chỉ đường tagrave 襖英匹紙堂斜 Vợ anh mất sớm mẹ giagrave chưa khacircu 137109英131406144125媄156869144851155620

HỖN HỢP (PHUacute TỶ ) 087 Trong đầm gigrave đẹp bằng sen 潭之141490朋蓮

Laacute xanh bocircng trắng lại chen nhị vagraveng 158911青葻151416吏擅蕊黄

Nhị vagraveng bocircng trắng laacute xanh 蕊黄葻151416158911青

Gần bugraven magrave chẳng hocirci tanh mugravei bugraven 近湓156897拯灰腥味湓 088 Ăn chanh ngồi cội cacircy chanh 咹144677136101144899144677

Khuyecircn cội khuyecircn cagravenh khuyecircn laacute khuyecircn locircng梗蘿籠Khuyecircn cho đoacute vợ đacircy chồng 朱妬低 Đoacute bế con gaacutei đacircy bồng con trai 妬閉137589136916低蓬137589

[Thanh Hoacutea] 089 Nước latilde magrave vatilde necircn hồ 渃146670156897141786糊

Tay khocircng magrave nổi cơ đồ mới ngoan 142115空156897147680基圖買頑

HỖN HỢP (TỶ HỨNG) 090 Ngọc kia chẳng giũa chẳng magravei 玉箕拯166795拯磨 Cũng thagravenh vocirc dụng cũng hoagravei ngọc đi 拱成無用拱140871玉133886 Con người ta coacute khaacutec gigrave 137589131739些固恪之 Học hagravenh quiacute giaacute ngu si hư đời 學行貴價愚痴虚131136 091 Dầu ai ăn ở hai lograveng 油埃咹扵131369140984 Em đacircy một dạ thủy chung với chagraveng 㛪低没腋始終貝払 092 Đocirci ta như đaacute với dao 堆些如152741貝刀 Năng liếc thigrave sắc năng chagraveo thigrave quen 能152706辰色能嘲辰悁

[Thanh Hoacutea]

HỖN HỢP (PHUacute TỶ HỨNG) 093 Chơi hoa cho biết mugravei hoa 165128花朱別牟花

Hoa lecirc thigrave trắng hoa cagrave thigrave xanh 花梨時151416花茄時168418

Người thanh tiếng noacutei cũng thanh 131739清㗂吶拱清

Chuocircng kecircu sẽ đaacutenh becircn thagravenh cũng kecircu 鐘呌仕打邊成拱呌 [V C An Nam]

094 Lễ nhạc ấy nghigraven đời iacutet thấy 禮樂意133555131136131299161866 Phong cảnh nầy mấy thuở nagraveo so 風景尼課搊 [Tacircy Hồ]

095 Thuyền về Đại Lược 船161265大略 Duyecircn ngược Kim Long 緣逆金龍 Đến nơi đacircy lagrave ngỏ rẽ của lograveng 158014坭低135782圮163153140984 Biết nơi mocirc bến đục 別坭塻146935濁 Bến trong cho em nhờ 146935朱㛪140862

096 Nhứt quacircn tử ăn mứt gừng uống nước tragrave tagraveu ngồi chiếu bocircng

nằm nhagrave trong đaacutenh cờ tiecircn

Nhị quacircn tử ăn thịt tracircu uống nước tragrave huế ngồi chiếu kế

nằm nhagrave giữa đaacutenh cờ tướng

Tam quacircn tử ăn cơm nguội uống nước lạnh ngồi chiếu manh

nằm nhagrave ngoagravei đaacutenh cờ choacute

一 君 子 咹 蜜 薑 134429 渃 茶 艚 136098 154908 葻 157936 茹 打 棋 仙 二 君 子 咹 158168 149216 134429 渃 茶 化 136098 154908 継 157936 茹 131189 打 棋 將 三 君 子 咹 粓 146658 134429 渃 冷 136098 154908 萌 157936 茹 外 打 棋 149369

trang 9a trang 9b

CAcircU ĐỐI Một cacircu đối gồm hai vế vế trecircn hay vế ldquoxuấtrdquo vần Trắc vế dưới hay vế ldquođốirdquo vần Bằng Coacute khi cacircu ldquoxuấtrdquo ra vần Bằng phải ldquođốirdquo lại bằng vần Trắc

097 [Ocircng huyện] Học trograve lagrave học trograve con quần aacuteo lon xon lagrave con học trograve

學徒學徒昆裙襖輪㖺昆學徒 [Nguyễn Hiền] Ocircng huyện lagrave ocircng huyện thằng ăn noacutei lằng xằng lagrave thằng ocircng huyện

翁縣翁縣倘咹吶䗀135520倘翁縣 098 Giagraveu coacute thiếu chi tiền Phụ một vagravei quan khocircng phải lẽ

139309固少之錢 賻没排官空沛166192 Sang khocircng thigrave cũng bạc Kiếm năm ba chữ gọi lagrave tigravenh

165253空辰拱鉑 劍131388131111噲情 [Nguyễn Khuyến] 099 [Ocircng Tuacute] Lợn cấn ăn caacutem tốn 149436艮咹粓

[Quỳnh] Choacute khocircn chớ cắn cagraven 㹥坤133382哏乾

[Ocircng Tuacute] Trời sanh ocircng Tuacute Caacutet 136694生翁秀吉 [Quỳnh] Đất nứt caacutei bọ hung 坦揑丐蜅凶 [Trạng Quỳnh]

100 Tracircu khaacutet nước bograve xuống uống 149216㵣渃149101[164278]164956134429 Trecirc thegravem mồi loacutec lecircn ăn 171572169806169799䱚[淥]984257咹

101 Trăm chước tu hagravenh thigrave coacute 151443斫修行辰固 Mảy locircng chứng nghiệm vốn khocircng 134669証騐夲空 [Satildei Vatildei]

CAcircU HỎI CAcircU ĐỐ CAcircU ĐAacuteP 102 Đố ai lặn dưới vực sacircu 妬埃146800域溇

Magrave đo miệng caacute uốn cacircu cho vừa 麻142667134168亇捥鈎朱皮

Lưỡi cacircu anh uốn đatilde vừa 153223鈎英捥㐌皮

Sợ lograveng cha mẹ keacuten lừa nơi đacircu 141085140984吒媄挸尼 103 Chim khocircn mắc phải lưới hồng 172036坤黙沛䋥紅 Đố ai gỡ được đền cocircng lượng vagraveng 妬埃特135856功両鐄

Vagraveng thigrave anh chẳng lấy vagraveng 鐄辰英153193鐄 Anh magrave gỡ được thigrave nagraveng lấy anh 英麻特辰娘153193英

104 Nuacutei Bagrave ai đắp necircn cao 138624婆埃㙮141786高 Socircng Tiền socircng Hậu ai đagraveo magrave sacircu 滝前滝後埃陶156897溇

105 Haacute rằng khổ cực magrave thocirci 呵浪苦麻隺 Giagraveu bao nhiecircu dễ đặng ngồi magrave ăn 139309包饒易邒136101麻咹 [Hoagravei Nam]

106 Cam ngon quyacutet ngọt đatilde từng 粓言橘134078㐌曾 Cograven quả khế rụng trecircn rừng chớ ăn 群果契165229棱渚咹

[Thanh Hoacutea] 107 Ngọn đegraven thấp thoaacuteng boacuteng trăng 158751畑湿倘䏾157508

Ai đem người ngọc thung thăng chốn nầy 埃131739玉㫪升准尼

Đi đacircu magrave chẳng lấy chồng 133886兜麻拯153193 Chị em lấy hết chổng mocircng magrave gagraveo 姉㛪153193983320153645蒙麻嚎 [Nam Phong]

108 Ai đem con saacuteo sang socircng 埃137589165253滝 Để cho con saacuteo sổ lồng saacuteo bay 底朱昆數籠

trang 10a trang 10b

109 Hỏi chị Nguyệt coacute tigravenh chăng taacute 134376姉月固984194庄佐 Chớ xuacircn thu phỏng đatilde dường bao 渚春秋倣㐌包 Nguyệt rằng chuacutet phận thơ đagraveo 月浪138087分姐桃 Cagraveng lecircn cagraveng tỏ cagraveng cao cagraveng trograven 強984257強148451強高強163322

[Nhacircn Nguyệt]

110 Nuacutei cao chi lắm nuacutei ơi 138624高之136651138624唹

Nuacutei che mặt trời chẳng thấy người thương 138624168079168472136694拯161866131739傷

Thời gian toả boacuteng đoạn trường 時間鎻168179断膓

Thời gian che khuất nẻo đường thiecircn thai 時間168079屈136297塘天台 [Trần Hồng Chacircu]

111 Trăng bao nhiecircu tuổi trăng giagrave 157508包饒139691157508156869

Nuacutei bao nhiecircu tuổi gọi lagrave nuacutei non 138624包饒139691哙138624139115 112 Bắt thang lecircn hỏi ocircng trời 扒簜984257134376翁136694 Tiền trao cho gaacutei coacute đogravei được khocircng 錢142146朱136916固隊特空 113 Nhẹ như bấc nặng như chigrave 弭如苝153088如鈘 Gỡ cho ra nợ cograven gigrave lagrave duyecircn 攑朱137403群咦緣 114 Haacute rằng khổ cực magrave thocirci 呵浪苦麻隺 Giagraveu bao nhiecircu dễ đặng ngồi magrave ăn 139309包饒易邒136101麻咹 [Hoagravei Nam] 115 Ngọn hương giải thoaacutet ai thiecircu 158751香觧脱埃燒 Dograveng mecirc ai vớt lecircn đegraveo từ bi 146644迷埃越165298岧慈悲 [Hoagravei Nam] 116 Trời mưa trời gioacute long bong 136694湄136694 龍 Mẹ đi lấy chồng con ở với ai 媄133886137589143634貝埃

117 Daacutem đacircu năm thiếp bảy thecirc 监131388妾妻 Magrave nagraveng đatilde vội bấc chigrave mỉa mai 麻娘㐌倍幅治134669134563 [Mộng Tiecircn] 118 Nước socircng sao lại chảy hoagravei 渃滝牢吏沚淮 Thương người xa xứ lạc loagravei đến đacircy 傷131739賖䖏洛169239158014低 119 Chuối cậy rằng chuối lograveng trinh 桎140929浪桎140984貞 Chuối ở một migravenh sao chuối coacute con 桎於没164435牢桎固137589

II- CAcircU THAI CAcircU ĐỐ

1 Ngọn hương giải thoaacutet ai thiecircu 158751香觧脱埃燒 Dograveng mecirc ai vớt lecircn đegraveo từ bi 146644迷埃越165298岧慈悲 [xuất bỉnh]

2 Đecircm thu gioacute lọt song đagraveo 144256秋142320窓桃

Nửa vagravenh trăng khuyết ba sao giữa trời 姅157508缺137714136694 [xuất nhứt tự] 3 Em lagrave con gaacutei cograven son 㛪羅昆136916群144904

Chưa chồng magrave đatilde coacute con đứng kề 144851156897㐌固137589154296繼 [xuất nhứt tự] 4 Cacircy sagraveo cắm đất bugraven ao 144899樔㩒坦湓泑

Con ai sao lại vịn tay vagraveo sagraveo 137589埃牢吏援142115132328樔 [xuất nhứt tự] 5 Cỏ đacircu cỏ mọc cửa đocircng 159349 兜159349木167407東 Kề becircn aacuteng cuacutec đứng trocircng mai vagraveng 掑邊盎菊154296梅鐄 [xuất nhứt tự]

trang 11a trang 11b

6 Cograven chagraveng Bugravei Kiệm maacuteu decirc 群払裴儉161200羝 Ngồi khoanh tay rế như dề thịt tracircu 136098傾拪154630如胰158168149216 [xuất bỉnh] 7 Anh đi đatilde mấy thu chầy 英133886㐌131533秋迡

Tiacutenh từ Giaacutep Ngọ đatilde đầy thập niecircn 算甲午㐌159775拾年 [xuất lưỡng tự] 8 Cocirc kia quanh quẩn trong nhagrave 姑箕165050165606茹

Chắc cocirc an phận la cagrave chờ ai 141272姑安分羅袈徐埃 [xuất nhứt tự]

9 Bagrave giagrave đatilde taacutem mươi tư 156869㐌132397156315 Ngồi becircn cửa sổ viết thư keacuten chồng 136098邊167407数曰書挸 [xuất quả] 10 Nghĩ thacircn phugrave thế magrave đau 141952身浮世麻150828

Bọt trong bể khổ begraveo đầu bến mecirc 浡146925頭146935迷 [xuất bỉnh] 11 Lạy trời cho gioacute thổi lecircn 153289136694朱169547134809984257 Cho manh chiếu raacutech nằm trecircn giường ngagrave 朱萌154908155661157936165229床玡

[xuất bỉnh] 12 Thấy anh hay chữ Em hỏi thử đocirci lời 161866英137784㛪134376試堆134354 Chớ Năm Non Bảy Nuacutei vậy thời ở đacircu 渚131388139115138624丕時於兜 13 Đầu khoacutem truacutec 頭竹

Bụng khuacutec rồng 䏾蛐160624

Sinh bạch tử hồng 生白死紅

Xuacircn hạ thu đocircng bốn mugravea đều coacute 春夏秋冬156314務調固

[xuất thủy sản]

14 Thương lagrave thương Đức Thaacutenh nhơn 傷傷圣人

Khi nơi Tống Vệ luacutec Trần luacutec Khuocircng 欺尼宋161265143734陳143734

[xuất nhơn vật] 15 Đecircm khuya trăng đatilde nằm xiecircn 144256144137157508㐌157936偏 Choacute kia đatilde sủa trống liền điểm tư 㹥箕㐌134530173344連點156315 [xuất nhứt tự]

16 Chịu oan một tiếng coacute chồng 134782137754没㗂固 Vắng vẻ loan phograveng coacute cũng như khocircng 永鸞房固拱如空 [xuất quả] 17 Gioacute đẩy đưa rau dưa laacute hẹ 掋迻蒌158700158911159072 Anh đi rồi bỏ mẹ ai nuocirci 英133886耒悑媄埃餒 [xuất ngư] 18 Tacircm trung đa hỏa 心中多火 Bạch chỉ phograveng phong 白芷防風 [xuất vật dụng] 19 Le le vịt nước bồng bồng 離離172455渃蓬蓬 Tocirci muốn lấy chồng ocircng xatilde khocircng cho 碎㦖153193翁社空朱 [xuất mộc] 20 Suocircng đuột đuột 155325突突 Laacute tợ đuocirci cong 158911似171948 Chặt lấy đầu nối tổ tocircng 㩫頭155708祖宗 Vắt nước đatildei người thiecircn hạ 沕渃待131739天下 [xuất mộc] 21 Suocircng đuột đuột 155325突突 Laacute tợ đuocirci cong 158911似171948 Ở ngoagravei biển đocircng 於外146935東

trang 12a trang 12b

Đem về chấm mắm 抌161265拈171728 [xuất thực phẩm] 22 Mới sanh ra tuổi đagrave necircn taacutem 生139691㐌141786132397 Ở cugraveng người chẳng daacutem thở than 於拱131739㦑咀嘆 Một ngagravey ba buổi nhộn nhagraveng 没143900143987135178讓 Bao giờ cho đặng taacutei hoagraven cựu đocirc 包143838朱鄧再還舊都 [xuất vật dụng] 23 Hai tay ocircm lấy cột nhagrave 131369142115掩榾茹 Thịt xương chẳng coacute caacutei da bầy nhầy 158168170603固丐䏧渄涯 [xuất vật dụng] 24 Cacircy khocirc mọc rễ trecircn đầu 144899枯132752144502165229頭 Socircng sacircu khocircng sợ sợ cầu bắt ngang 滝溇空141085141085橋扒昂 [xuất vật dụng] 25 Mới sanh ra tuổi đagrave necircn saacuteu 生139691㐌141786156857 Sớm cugraveng chiều laacuteo nhaacuteo hang mai 144139拱144066咾135159154062166438 [xuất hải sản] 26 Chagraveng về thiếp một theo macircy 払161265妾沒蹺168242 Con thơ để lại chốn nầy ai nuocirci 137589疎㡳吏準尼埃餒 [xuất nhơn vật] 27 Tới đacircy hỏi khaacutech tương phugraveng 細低134376客相逢 Chim chi một caacutenh bay cugraveng nước non 之沒156739169595穷渃139115 [xuất vật dụng] 28 Minh mocircng goacutec bể ven trời 溟濛162035146925邊136694 Những người thiecircn hạ nagraveo người tri acircm 仍131738天下131738知音

Buồn riecircng thocirci lại tủi thầm 141186153734催吏141447忱

Một duyecircn hai nợ ba lầm lấy nhau 沒緣131369137403131111惏153193 [xuất nhơn vật] 29 Tiếc thay hột gạo trắng ngần 惜台紇155274151416銀 Đatilde vo nước đục lại vần lửa rơm 㐌扜渃濁吏運焒笘 [xuất nhơn vật] 30 Thương chồng necircn phải gắng cocircng 傷141786沛133210功 Nagraveo ai xương sắt da đồng chi đacircy 埃170603鉄䏧銅之低 [xuất nhơn vật]

31 Chagraveng về Hồ thiếp cũng về Hồ 払161265胡妾拱161265胡 Chagraveng về Hồ Haacuten thiếp về Hồ Tacircy 払161265胡漢妾161265胡西 [xuất nhơn vật] 32 Trời sanh ocircng Tuacute Caacutet 136694生翁秀吉 Đất nứt caacutei bọ hung 坦揑丐蜅凶 [xuất ngư] 33 Chim quyecircn xuống đất ăn trugraven 172036鵑132488坦咹蟲

Anh hugraveng lỡ vận lecircn rừng đốt than 英䧺140914運984257源焠㰙 [xuất nhơn vật]

34 Chiều chiều trước Bến Văn Lacircu 144066144066146935文樓 Ai ngồi ai cacircu ai sầu ai thảm 埃136098埃鈎埃愁埃惨 Ai thương ai cảm ai nhớ ai trocircng 埃慯埃感埃140862埃

Thuyền ai thấp thoaacuteng becircn socircng 船埃湿洸邊滝 Đưa cacircu maacutei đẩy chạnh lograveng nước non 迻勾145120掋141596140984渃139115 [xuất nhơn vật]

35 Thấy anh hay chữ Em hỏi thử đocirci lời 161866英137784㛪134376試堆134354 Chớ tỉnh lỵ Đất Seacutet vậy thời ở đacircu 渚省利坦136165丕時於兜

trang 13a trang 13b

36 Thuở xưa gaacutei đoacuteng thagravenh băng 144126134679136916凍成冰 Hỏi chagraveng nhu học vậy rằng chữ chi 134376払儒學丕哴137602之 37 Vừa đi vừa lủi vừa mổ 143587133886143587164306143587㖼 Chẳng phải caacutei cổ chớ lagrave caacutei chi 極沛丐股 渚丐之 38 Tuổi thacircn con khỉ khốn cugraveng 139691申昆149555困窮 Xuyecircn qua đaacutem ruộng cụt cugraven caacutei đuocirci穿戈135997150668挶拱丐 [xuất nhứt tự] 39 Một con học chẳng necircn chuyecircn 沒137589學庒141786專 Ba con họp lại dotildei truyền học hay 137589合吏唯傳學 [xuất nhứt tự]

Triacutech Tagravei Liệu Tham khảo [Phần 1 amp 2]

1 Đặng Trần Cocircn soạn bản chữ Haacuten Đoagraven Thị Điểm diễn Nocircm Lecirc Văn Đặng phiecircn chuacute Chinh Phụ Ngacircm Diễn Ca Viện Việt-Học California 2003

2 Dương Quảng Hagravem Việt Nam Văn Học Sử Yếu Bộ Quốc Gia Giaacuteo Dục XB In Lần Thứ Hai 1951

3 Hồ Ngọc Cẩn Văn Chương An Nam [Tư liệu Nguyễn Khắc Kham] Imprimeries des Missions Etrangegraveres Hong Kong 1933

4 Hoagraveng Quang Hoagravei Nam Kyacute (bản Nocircm viết tay) 5 Khuyết Danh Bạch Viecircn Tocircn Caacutec bản Nocircm Thiecircn Bửu Lacircu

(1917) 6 Khuyết Danh Biacutech Cacircu Kỳ Ngộ Tuacute Uyecircn Bản Nocircm Cẫm Văn

Đường 1873 7 Khuyết Danh Trinh Thử Truyện Bản Nocircm Đại Trứ Đường 1815 8 Khuyết Danh Mộng Tiecircn Ca Bản Nocircm Phước An 1919

9 Khuyết Danh Nhacircn Nguyệt Vấn Đaacutep La Lune et Le Pơegravete 10 Khuyết Danh Nhị Độ Mai Tacircn Truyện Quảng Văn ETHường 11 Khuyết Danh Phan Trần Truyện Bản Nocircm Phước Văn Đường

1925 12 Lecirc Văn Đặng Văn Chương Truyền Khẩu Hải Biecircn 1995-2005 13 Lecirc Văn Đặng Gia Tagravei của Mẹ Ca Dao Miền Nam Hải Biecircn

2007 14 Lecirc Văn Đặng Giới Thiệu Chữ Nocircm caacutec Cấp 1 2 3 4 tại Viện

Việt-Học California 2007 15 Nguyễn Đigravenh Chiểu Lục Vacircn Tiecircn Truyện Bản Nocircm Kim Ngọc

Lacircu Gia Định Thagravenh 1874 16 Nguyễn Du Đoạn Trường Tacircn Thanh Bản Nocircm Kiều Oaacutenh Mậu

1902 17 Nguyễn Hữu Loan ldquoMagraveu Tiacutem Hoa Sim (1949)rdquo 18 Nguyễn Huy Hổ (1783-1841) Mai ETHigravenh mộng kyacute Viện Văn Học

Hagrave Nội 19 Nguyễn Huy Tự soạn Nguyễn Thiện nhuận sắc Hoa Tiecircn Kyacute

Diễn Acircm Bản Nocircm viết tay do Alexandre Lecirc sao lục 20 Nguyễn Khắc Hoạch Tuyẻn Tập Trần Hồng Chacircu Viện Việt-Học

California 2004 21 Nguyễn Khuyến Tam Nguyecircn Yecircn Đổ Thi Ca Bản Nocircm Liễu

Văn Đường 1926 22 Nguyễn Quỳnh Sự Tiacutech Ocircng Trạng Quỳnh Bản Nocircm Liễu Văn

Đường 1925 23 Nguyễn Tratildei Quốc Acircm Thi Tập Nguyecircn Bản Phước Khecirc 1868

trang 14a trang 14b

24 Nguyễn Văn Mại Việt Nam Phong Sử Phủ Quốc Vụ Khanh Đặc Traacutech Văn Hoaacute Saigon 1972

25 Nguyễn Văn Sacircm Cacircu Hograve Vacircn Tiecircn Gioacute Việt Texas 1984 26 Ocircn Như Hầu soạn Lecirc Văn Đặng phiecircn chuacute Cung Oaacuten Ngacircm

Khuacutec Viện Việt-Học California 2003 27 Phạm Văn Hải Sơ Lược về Thể Lục Baacutet Falls Church Virginia

In Lần Thứ Hai 1994 28 Phan Thagravenh Phước Trai Tam Tự Kinh Diễn Nghĩa Bản Nocircm Bửu

Hoa Caacutec 29 Trần Danh Aacuten soạn Ngocirc Đigravenh Thaacutei vagrave Trần Doatilden Giaacutec bổ sung

Nam Phong Giải Tragraveo Bản Nocircm Liễu Văn Đường 1910 30 Trần Trọng Kim Nguyễn Văn Ngọc Đặng Đigravenh Phuacutec Đỗ Thận

Quốc Văn Giaacuteo Khoa Thư RECTORAT DE LrsquoUNIVERSITE

INDOCHINE 1948 31 Triệu Văn Phugraveng Tacircy Hồ Cảnh Tụng Bản viết trong Khuacutec Giang

hương phả1893 32 Trương Vĩnh Kyacute ldquoThocircng Loại Khoaacute Trigravenhrdquo Saigon 1888-1889 33 Tuy Lyacute Vương soạn bản chữ Haacuten Di-hiecircn Hường Sacircm diễn Nocircm

Bửu Cầm giới thiệu Hữu Vinh sưu tập HH phổ biến Nam Cầm Khuacutec httptrangnhahoaihuongcom

34 Vương Duy Trinh soạn năm 1903-04 Nguyễn Duy Tiếu phiecircn diễn Thanh Hoaacute Quan Phong [Tư liệu Trần Uyecircn Thi] Bộ Văn Hoaacute Giaacuteo Dục vagrave Thanh Niecircn Saigon 1973

trang 15a trang 15b

Page 8: Ca dao miền nam

Anh như cacircy phướn nhagrave chay 英如144899茹齋 Em như chiếc đũa saacutenh bagravey sao necircn 㛪如隻154506聘排141786

070 Bữa ăn coacute caacute cugraveng canh 169719169686固171356拱156575 Cũng chưa maacutet dạ bằng anh thấy nagraveng 拱145214132542腋朋英161866娘

THỂ HỨNG cảm xuacutec 071 Ca dao tigravenh tự than rằng 情字嘆浪 Ca ngacircm một khuacutec trẻ hằng haacutet chơi 歌吟曲雉恒喝制

072 Tiếc thay hột gạo trắng ngần 惜台紇155274151416銀 Đatilde vo nước đục lại vần lửa rơm 㐌扜渃濁吏運焒笘

Minh mocircng goacutec bể ven trời 溟濛162035146925邊136694 Những người thiecircn hạ nagraveo người tri acircm 仍131738天下131738知音

Buồn riecircng thocirci lại tủi thầm 141186153734催吏141447忱 Một duyecircn hai nợ ba lầm lấy nhau 沒緣131369137403131111惏153193

[Phong Sử] 073 Ai ơi chơi lấy kẻo giagrave 埃喂制153193矯

Măng mọc coacute lứa đocirci ta coacute thigrave 144547木固侶堆些固辰 Chơi xuacircn kẻo hết xuacircn đi 制春矯歇春133886 Caacutei giagrave sograveng sọc noacute thigrave theo sau 丐崇觸奴辰蹺164710

074 Ăn traacutei nhớ kẻ trồng cacircy 咹145124140725几揰核 Nagraveo ai vun beacuten cho mầy được ăn 埃捹166970朱特咹

075 Đatilde mang lấy một chữ nghegraveo 㐌131399字983969 Tấm thacircn mệt nhọc cograven đeo học hagravenh 身983537983452刀斈行 [Tam Tự Kinh] 076 Regraven lograveng giữ dạ sắt đinh 166843140984142087腋鉄丁 Đừng phai đừng lợt thacircn migravenh thảnh thơi 131416沛131416147541身164435請詒

[Sấm Giảng] 077 Đi cugraveng bốn biển chiacuten chacircu 133886窮156314147830131305州 Về nhagrave sụp lỗ chacircn tracircu bỏ migravenh 161265茹163854136391蹎149216捕164447 078 Linh đinh qua cửa Thần Phugrave 零汀戈神符

Kheacuteo tu thigrave nổi vụng tu thigrave chigravem 窖修辰浽俸修辰沉 079 Bắp non magrave nướng lửa lograve 144671159762156897148706焒爐

Đố ai ve được con đograve Thủ Thiecircm 妬埃141375特昆艔首添 080 Ruột tằm chiacuten khuacutec vograve tơ 蚕131305曲紆絲

Biết lograveng chagraveng coacute đợi chờ ta chăng 別140984払固待徐些

081 Ơn trời mưa nắng phải thigrave 㤙136694湄沛辰 Nơi thigrave bừa cạn nơi thigrave cagravey sacircu 尼辰耚146707尼辰156927溇

Cocircng linh chẳng quản lacircu lacircu 功冷拯管155248155248 Ngagravey nay nước bạc ngagravey sau cơm vagraveng 143900渃泊143900137360鉗鐄 082 Vạn Niecircn lagrave Vạn Niecircn nagraveo 萬年萬年 Thagravenh xacircy xương liacutenh hagraveo đagraveo maacuteu dacircn 城磋170603132390壕136344161200民

HỖN HỢP (PHUacute HỨNG) 083 Lộ đồ diecircu viễn xa khơi 路途遙遠賖147386

Thuyền tigravenh chở một migravenh tocirci nặng gigrave 船情164435碎之 084 Troacutet đagrave đến Mẫu đơn đigravenh 陀158019牡丹亭 Thơm chăng cũng bẻ một cagravenh lagravem duyecircn 159347拱142287沒梗983579 [Mai Đigravenh] 085 Nghecircu ngao vui thuacute yecircn hagrave 嘵嗷141145趣煙霞

Mai lagrave bạn cũ điểu lagrave người quen 梅伴138486鳥131739慣

trang 8a trang 8b

086 Aacuteo anh sứt chỉ đường tagrave 襖英匹紙堂斜 Vợ anh mất sớm mẹ giagrave chưa khacircu 137109英131406144125媄156869144851155620

HỖN HỢP (PHUacute TỶ ) 087 Trong đầm gigrave đẹp bằng sen 潭之141490朋蓮

Laacute xanh bocircng trắng lại chen nhị vagraveng 158911青葻151416吏擅蕊黄

Nhị vagraveng bocircng trắng laacute xanh 蕊黄葻151416158911青

Gần bugraven magrave chẳng hocirci tanh mugravei bugraven 近湓156897拯灰腥味湓 088 Ăn chanh ngồi cội cacircy chanh 咹144677136101144899144677

Khuyecircn cội khuyecircn cagravenh khuyecircn laacute khuyecircn locircng梗蘿籠Khuyecircn cho đoacute vợ đacircy chồng 朱妬低 Đoacute bế con gaacutei đacircy bồng con trai 妬閉137589136916低蓬137589

[Thanh Hoacutea] 089 Nước latilde magrave vatilde necircn hồ 渃146670156897141786糊

Tay khocircng magrave nổi cơ đồ mới ngoan 142115空156897147680基圖買頑

HỖN HỢP (TỶ HỨNG) 090 Ngọc kia chẳng giũa chẳng magravei 玉箕拯166795拯磨 Cũng thagravenh vocirc dụng cũng hoagravei ngọc đi 拱成無用拱140871玉133886 Con người ta coacute khaacutec gigrave 137589131739些固恪之 Học hagravenh quiacute giaacute ngu si hư đời 學行貴價愚痴虚131136 091 Dầu ai ăn ở hai lograveng 油埃咹扵131369140984 Em đacircy một dạ thủy chung với chagraveng 㛪低没腋始終貝払 092 Đocirci ta như đaacute với dao 堆些如152741貝刀 Năng liếc thigrave sắc năng chagraveo thigrave quen 能152706辰色能嘲辰悁

[Thanh Hoacutea]

HỖN HỢP (PHUacute TỶ HỨNG) 093 Chơi hoa cho biết mugravei hoa 165128花朱別牟花

Hoa lecirc thigrave trắng hoa cagrave thigrave xanh 花梨時151416花茄時168418

Người thanh tiếng noacutei cũng thanh 131739清㗂吶拱清

Chuocircng kecircu sẽ đaacutenh becircn thagravenh cũng kecircu 鐘呌仕打邊成拱呌 [V C An Nam]

094 Lễ nhạc ấy nghigraven đời iacutet thấy 禮樂意133555131136131299161866 Phong cảnh nầy mấy thuở nagraveo so 風景尼課搊 [Tacircy Hồ]

095 Thuyền về Đại Lược 船161265大略 Duyecircn ngược Kim Long 緣逆金龍 Đến nơi đacircy lagrave ngỏ rẽ của lograveng 158014坭低135782圮163153140984 Biết nơi mocirc bến đục 別坭塻146935濁 Bến trong cho em nhờ 146935朱㛪140862

096 Nhứt quacircn tử ăn mứt gừng uống nước tragrave tagraveu ngồi chiếu bocircng

nằm nhagrave trong đaacutenh cờ tiecircn

Nhị quacircn tử ăn thịt tracircu uống nước tragrave huế ngồi chiếu kế

nằm nhagrave giữa đaacutenh cờ tướng

Tam quacircn tử ăn cơm nguội uống nước lạnh ngồi chiếu manh

nằm nhagrave ngoagravei đaacutenh cờ choacute

一 君 子 咹 蜜 薑 134429 渃 茶 艚 136098 154908 葻 157936 茹 打 棋 仙 二 君 子 咹 158168 149216 134429 渃 茶 化 136098 154908 継 157936 茹 131189 打 棋 將 三 君 子 咹 粓 146658 134429 渃 冷 136098 154908 萌 157936 茹 外 打 棋 149369

trang 9a trang 9b

CAcircU ĐỐI Một cacircu đối gồm hai vế vế trecircn hay vế ldquoxuấtrdquo vần Trắc vế dưới hay vế ldquođốirdquo vần Bằng Coacute khi cacircu ldquoxuấtrdquo ra vần Bằng phải ldquođốirdquo lại bằng vần Trắc

097 [Ocircng huyện] Học trograve lagrave học trograve con quần aacuteo lon xon lagrave con học trograve

學徒學徒昆裙襖輪㖺昆學徒 [Nguyễn Hiền] Ocircng huyện lagrave ocircng huyện thằng ăn noacutei lằng xằng lagrave thằng ocircng huyện

翁縣翁縣倘咹吶䗀135520倘翁縣 098 Giagraveu coacute thiếu chi tiền Phụ một vagravei quan khocircng phải lẽ

139309固少之錢 賻没排官空沛166192 Sang khocircng thigrave cũng bạc Kiếm năm ba chữ gọi lagrave tigravenh

165253空辰拱鉑 劍131388131111噲情 [Nguyễn Khuyến] 099 [Ocircng Tuacute] Lợn cấn ăn caacutem tốn 149436艮咹粓

[Quỳnh] Choacute khocircn chớ cắn cagraven 㹥坤133382哏乾

[Ocircng Tuacute] Trời sanh ocircng Tuacute Caacutet 136694生翁秀吉 [Quỳnh] Đất nứt caacutei bọ hung 坦揑丐蜅凶 [Trạng Quỳnh]

100 Tracircu khaacutet nước bograve xuống uống 149216㵣渃149101[164278]164956134429 Trecirc thegravem mồi loacutec lecircn ăn 171572169806169799䱚[淥]984257咹

101 Trăm chước tu hagravenh thigrave coacute 151443斫修行辰固 Mảy locircng chứng nghiệm vốn khocircng 134669証騐夲空 [Satildei Vatildei]

CAcircU HỎI CAcircU ĐỐ CAcircU ĐAacuteP 102 Đố ai lặn dưới vực sacircu 妬埃146800域溇

Magrave đo miệng caacute uốn cacircu cho vừa 麻142667134168亇捥鈎朱皮

Lưỡi cacircu anh uốn đatilde vừa 153223鈎英捥㐌皮

Sợ lograveng cha mẹ keacuten lừa nơi đacircu 141085140984吒媄挸尼 103 Chim khocircn mắc phải lưới hồng 172036坤黙沛䋥紅 Đố ai gỡ được đền cocircng lượng vagraveng 妬埃特135856功両鐄

Vagraveng thigrave anh chẳng lấy vagraveng 鐄辰英153193鐄 Anh magrave gỡ được thigrave nagraveng lấy anh 英麻特辰娘153193英

104 Nuacutei Bagrave ai đắp necircn cao 138624婆埃㙮141786高 Socircng Tiền socircng Hậu ai đagraveo magrave sacircu 滝前滝後埃陶156897溇

105 Haacute rằng khổ cực magrave thocirci 呵浪苦麻隺 Giagraveu bao nhiecircu dễ đặng ngồi magrave ăn 139309包饒易邒136101麻咹 [Hoagravei Nam]

106 Cam ngon quyacutet ngọt đatilde từng 粓言橘134078㐌曾 Cograven quả khế rụng trecircn rừng chớ ăn 群果契165229棱渚咹

[Thanh Hoacutea] 107 Ngọn đegraven thấp thoaacuteng boacuteng trăng 158751畑湿倘䏾157508

Ai đem người ngọc thung thăng chốn nầy 埃131739玉㫪升准尼

Đi đacircu magrave chẳng lấy chồng 133886兜麻拯153193 Chị em lấy hết chổng mocircng magrave gagraveo 姉㛪153193983320153645蒙麻嚎 [Nam Phong]

108 Ai đem con saacuteo sang socircng 埃137589165253滝 Để cho con saacuteo sổ lồng saacuteo bay 底朱昆數籠

trang 10a trang 10b

109 Hỏi chị Nguyệt coacute tigravenh chăng taacute 134376姉月固984194庄佐 Chớ xuacircn thu phỏng đatilde dường bao 渚春秋倣㐌包 Nguyệt rằng chuacutet phận thơ đagraveo 月浪138087分姐桃 Cagraveng lecircn cagraveng tỏ cagraveng cao cagraveng trograven 強984257強148451強高強163322

[Nhacircn Nguyệt]

110 Nuacutei cao chi lắm nuacutei ơi 138624高之136651138624唹

Nuacutei che mặt trời chẳng thấy người thương 138624168079168472136694拯161866131739傷

Thời gian toả boacuteng đoạn trường 時間鎻168179断膓

Thời gian che khuất nẻo đường thiecircn thai 時間168079屈136297塘天台 [Trần Hồng Chacircu]

111 Trăng bao nhiecircu tuổi trăng giagrave 157508包饒139691157508156869

Nuacutei bao nhiecircu tuổi gọi lagrave nuacutei non 138624包饒139691哙138624139115 112 Bắt thang lecircn hỏi ocircng trời 扒簜984257134376翁136694 Tiền trao cho gaacutei coacute đogravei được khocircng 錢142146朱136916固隊特空 113 Nhẹ như bấc nặng như chigrave 弭如苝153088如鈘 Gỡ cho ra nợ cograven gigrave lagrave duyecircn 攑朱137403群咦緣 114 Haacute rằng khổ cực magrave thocirci 呵浪苦麻隺 Giagraveu bao nhiecircu dễ đặng ngồi magrave ăn 139309包饒易邒136101麻咹 [Hoagravei Nam] 115 Ngọn hương giải thoaacutet ai thiecircu 158751香觧脱埃燒 Dograveng mecirc ai vớt lecircn đegraveo từ bi 146644迷埃越165298岧慈悲 [Hoagravei Nam] 116 Trời mưa trời gioacute long bong 136694湄136694 龍 Mẹ đi lấy chồng con ở với ai 媄133886137589143634貝埃

117 Daacutem đacircu năm thiếp bảy thecirc 监131388妾妻 Magrave nagraveng đatilde vội bấc chigrave mỉa mai 麻娘㐌倍幅治134669134563 [Mộng Tiecircn] 118 Nước socircng sao lại chảy hoagravei 渃滝牢吏沚淮 Thương người xa xứ lạc loagravei đến đacircy 傷131739賖䖏洛169239158014低 119 Chuối cậy rằng chuối lograveng trinh 桎140929浪桎140984貞 Chuối ở một migravenh sao chuối coacute con 桎於没164435牢桎固137589

II- CAcircU THAI CAcircU ĐỐ

1 Ngọn hương giải thoaacutet ai thiecircu 158751香觧脱埃燒 Dograveng mecirc ai vớt lecircn đegraveo từ bi 146644迷埃越165298岧慈悲 [xuất bỉnh]

2 Đecircm thu gioacute lọt song đagraveo 144256秋142320窓桃

Nửa vagravenh trăng khuyết ba sao giữa trời 姅157508缺137714136694 [xuất nhứt tự] 3 Em lagrave con gaacutei cograven son 㛪羅昆136916群144904

Chưa chồng magrave đatilde coacute con đứng kề 144851156897㐌固137589154296繼 [xuất nhứt tự] 4 Cacircy sagraveo cắm đất bugraven ao 144899樔㩒坦湓泑

Con ai sao lại vịn tay vagraveo sagraveo 137589埃牢吏援142115132328樔 [xuất nhứt tự] 5 Cỏ đacircu cỏ mọc cửa đocircng 159349 兜159349木167407東 Kề becircn aacuteng cuacutec đứng trocircng mai vagraveng 掑邊盎菊154296梅鐄 [xuất nhứt tự]

trang 11a trang 11b

6 Cograven chagraveng Bugravei Kiệm maacuteu decirc 群払裴儉161200羝 Ngồi khoanh tay rế như dề thịt tracircu 136098傾拪154630如胰158168149216 [xuất bỉnh] 7 Anh đi đatilde mấy thu chầy 英133886㐌131533秋迡

Tiacutenh từ Giaacutep Ngọ đatilde đầy thập niecircn 算甲午㐌159775拾年 [xuất lưỡng tự] 8 Cocirc kia quanh quẩn trong nhagrave 姑箕165050165606茹

Chắc cocirc an phận la cagrave chờ ai 141272姑安分羅袈徐埃 [xuất nhứt tự]

9 Bagrave giagrave đatilde taacutem mươi tư 156869㐌132397156315 Ngồi becircn cửa sổ viết thư keacuten chồng 136098邊167407数曰書挸 [xuất quả] 10 Nghĩ thacircn phugrave thế magrave đau 141952身浮世麻150828

Bọt trong bể khổ begraveo đầu bến mecirc 浡146925頭146935迷 [xuất bỉnh] 11 Lạy trời cho gioacute thổi lecircn 153289136694朱169547134809984257 Cho manh chiếu raacutech nằm trecircn giường ngagrave 朱萌154908155661157936165229床玡

[xuất bỉnh] 12 Thấy anh hay chữ Em hỏi thử đocirci lời 161866英137784㛪134376試堆134354 Chớ Năm Non Bảy Nuacutei vậy thời ở đacircu 渚131388139115138624丕時於兜 13 Đầu khoacutem truacutec 頭竹

Bụng khuacutec rồng 䏾蛐160624

Sinh bạch tử hồng 生白死紅

Xuacircn hạ thu đocircng bốn mugravea đều coacute 春夏秋冬156314務調固

[xuất thủy sản]

14 Thương lagrave thương Đức Thaacutenh nhơn 傷傷圣人

Khi nơi Tống Vệ luacutec Trần luacutec Khuocircng 欺尼宋161265143734陳143734

[xuất nhơn vật] 15 Đecircm khuya trăng đatilde nằm xiecircn 144256144137157508㐌157936偏 Choacute kia đatilde sủa trống liền điểm tư 㹥箕㐌134530173344連點156315 [xuất nhứt tự]

16 Chịu oan một tiếng coacute chồng 134782137754没㗂固 Vắng vẻ loan phograveng coacute cũng như khocircng 永鸞房固拱如空 [xuất quả] 17 Gioacute đẩy đưa rau dưa laacute hẹ 掋迻蒌158700158911159072 Anh đi rồi bỏ mẹ ai nuocirci 英133886耒悑媄埃餒 [xuất ngư] 18 Tacircm trung đa hỏa 心中多火 Bạch chỉ phograveng phong 白芷防風 [xuất vật dụng] 19 Le le vịt nước bồng bồng 離離172455渃蓬蓬 Tocirci muốn lấy chồng ocircng xatilde khocircng cho 碎㦖153193翁社空朱 [xuất mộc] 20 Suocircng đuột đuột 155325突突 Laacute tợ đuocirci cong 158911似171948 Chặt lấy đầu nối tổ tocircng 㩫頭155708祖宗 Vắt nước đatildei người thiecircn hạ 沕渃待131739天下 [xuất mộc] 21 Suocircng đuột đuột 155325突突 Laacute tợ đuocirci cong 158911似171948 Ở ngoagravei biển đocircng 於外146935東

trang 12a trang 12b

Đem về chấm mắm 抌161265拈171728 [xuất thực phẩm] 22 Mới sanh ra tuổi đagrave necircn taacutem 生139691㐌141786132397 Ở cugraveng người chẳng daacutem thở than 於拱131739㦑咀嘆 Một ngagravey ba buổi nhộn nhagraveng 没143900143987135178讓 Bao giờ cho đặng taacutei hoagraven cựu đocirc 包143838朱鄧再還舊都 [xuất vật dụng] 23 Hai tay ocircm lấy cột nhagrave 131369142115掩榾茹 Thịt xương chẳng coacute caacutei da bầy nhầy 158168170603固丐䏧渄涯 [xuất vật dụng] 24 Cacircy khocirc mọc rễ trecircn đầu 144899枯132752144502165229頭 Socircng sacircu khocircng sợ sợ cầu bắt ngang 滝溇空141085141085橋扒昂 [xuất vật dụng] 25 Mới sanh ra tuổi đagrave necircn saacuteu 生139691㐌141786156857 Sớm cugraveng chiều laacuteo nhaacuteo hang mai 144139拱144066咾135159154062166438 [xuất hải sản] 26 Chagraveng về thiếp một theo macircy 払161265妾沒蹺168242 Con thơ để lại chốn nầy ai nuocirci 137589疎㡳吏準尼埃餒 [xuất nhơn vật] 27 Tới đacircy hỏi khaacutech tương phugraveng 細低134376客相逢 Chim chi một caacutenh bay cugraveng nước non 之沒156739169595穷渃139115 [xuất vật dụng] 28 Minh mocircng goacutec bể ven trời 溟濛162035146925邊136694 Những người thiecircn hạ nagraveo người tri acircm 仍131738天下131738知音

Buồn riecircng thocirci lại tủi thầm 141186153734催吏141447忱

Một duyecircn hai nợ ba lầm lấy nhau 沒緣131369137403131111惏153193 [xuất nhơn vật] 29 Tiếc thay hột gạo trắng ngần 惜台紇155274151416銀 Đatilde vo nước đục lại vần lửa rơm 㐌扜渃濁吏運焒笘 [xuất nhơn vật] 30 Thương chồng necircn phải gắng cocircng 傷141786沛133210功 Nagraveo ai xương sắt da đồng chi đacircy 埃170603鉄䏧銅之低 [xuất nhơn vật]

31 Chagraveng về Hồ thiếp cũng về Hồ 払161265胡妾拱161265胡 Chagraveng về Hồ Haacuten thiếp về Hồ Tacircy 払161265胡漢妾161265胡西 [xuất nhơn vật] 32 Trời sanh ocircng Tuacute Caacutet 136694生翁秀吉 Đất nứt caacutei bọ hung 坦揑丐蜅凶 [xuất ngư] 33 Chim quyecircn xuống đất ăn trugraven 172036鵑132488坦咹蟲

Anh hugraveng lỡ vận lecircn rừng đốt than 英䧺140914運984257源焠㰙 [xuất nhơn vật]

34 Chiều chiều trước Bến Văn Lacircu 144066144066146935文樓 Ai ngồi ai cacircu ai sầu ai thảm 埃136098埃鈎埃愁埃惨 Ai thương ai cảm ai nhớ ai trocircng 埃慯埃感埃140862埃

Thuyền ai thấp thoaacuteng becircn socircng 船埃湿洸邊滝 Đưa cacircu maacutei đẩy chạnh lograveng nước non 迻勾145120掋141596140984渃139115 [xuất nhơn vật]

35 Thấy anh hay chữ Em hỏi thử đocirci lời 161866英137784㛪134376試堆134354 Chớ tỉnh lỵ Đất Seacutet vậy thời ở đacircu 渚省利坦136165丕時於兜

trang 13a trang 13b

36 Thuở xưa gaacutei đoacuteng thagravenh băng 144126134679136916凍成冰 Hỏi chagraveng nhu học vậy rằng chữ chi 134376払儒學丕哴137602之 37 Vừa đi vừa lủi vừa mổ 143587133886143587164306143587㖼 Chẳng phải caacutei cổ chớ lagrave caacutei chi 極沛丐股 渚丐之 38 Tuổi thacircn con khỉ khốn cugraveng 139691申昆149555困窮 Xuyecircn qua đaacutem ruộng cụt cugraven caacutei đuocirci穿戈135997150668挶拱丐 [xuất nhứt tự] 39 Một con học chẳng necircn chuyecircn 沒137589學庒141786專 Ba con họp lại dotildei truyền học hay 137589合吏唯傳學 [xuất nhứt tự]

Triacutech Tagravei Liệu Tham khảo [Phần 1 amp 2]

1 Đặng Trần Cocircn soạn bản chữ Haacuten Đoagraven Thị Điểm diễn Nocircm Lecirc Văn Đặng phiecircn chuacute Chinh Phụ Ngacircm Diễn Ca Viện Việt-Học California 2003

2 Dương Quảng Hagravem Việt Nam Văn Học Sử Yếu Bộ Quốc Gia Giaacuteo Dục XB In Lần Thứ Hai 1951

3 Hồ Ngọc Cẩn Văn Chương An Nam [Tư liệu Nguyễn Khắc Kham] Imprimeries des Missions Etrangegraveres Hong Kong 1933

4 Hoagraveng Quang Hoagravei Nam Kyacute (bản Nocircm viết tay) 5 Khuyết Danh Bạch Viecircn Tocircn Caacutec bản Nocircm Thiecircn Bửu Lacircu

(1917) 6 Khuyết Danh Biacutech Cacircu Kỳ Ngộ Tuacute Uyecircn Bản Nocircm Cẫm Văn

Đường 1873 7 Khuyết Danh Trinh Thử Truyện Bản Nocircm Đại Trứ Đường 1815 8 Khuyết Danh Mộng Tiecircn Ca Bản Nocircm Phước An 1919

9 Khuyết Danh Nhacircn Nguyệt Vấn Đaacutep La Lune et Le Pơegravete 10 Khuyết Danh Nhị Độ Mai Tacircn Truyện Quảng Văn ETHường 11 Khuyết Danh Phan Trần Truyện Bản Nocircm Phước Văn Đường

1925 12 Lecirc Văn Đặng Văn Chương Truyền Khẩu Hải Biecircn 1995-2005 13 Lecirc Văn Đặng Gia Tagravei của Mẹ Ca Dao Miền Nam Hải Biecircn

2007 14 Lecirc Văn Đặng Giới Thiệu Chữ Nocircm caacutec Cấp 1 2 3 4 tại Viện

Việt-Học California 2007 15 Nguyễn Đigravenh Chiểu Lục Vacircn Tiecircn Truyện Bản Nocircm Kim Ngọc

Lacircu Gia Định Thagravenh 1874 16 Nguyễn Du Đoạn Trường Tacircn Thanh Bản Nocircm Kiều Oaacutenh Mậu

1902 17 Nguyễn Hữu Loan ldquoMagraveu Tiacutem Hoa Sim (1949)rdquo 18 Nguyễn Huy Hổ (1783-1841) Mai ETHigravenh mộng kyacute Viện Văn Học

Hagrave Nội 19 Nguyễn Huy Tự soạn Nguyễn Thiện nhuận sắc Hoa Tiecircn Kyacute

Diễn Acircm Bản Nocircm viết tay do Alexandre Lecirc sao lục 20 Nguyễn Khắc Hoạch Tuyẻn Tập Trần Hồng Chacircu Viện Việt-Học

California 2004 21 Nguyễn Khuyến Tam Nguyecircn Yecircn Đổ Thi Ca Bản Nocircm Liễu

Văn Đường 1926 22 Nguyễn Quỳnh Sự Tiacutech Ocircng Trạng Quỳnh Bản Nocircm Liễu Văn

Đường 1925 23 Nguyễn Tratildei Quốc Acircm Thi Tập Nguyecircn Bản Phước Khecirc 1868

trang 14a trang 14b

24 Nguyễn Văn Mại Việt Nam Phong Sử Phủ Quốc Vụ Khanh Đặc Traacutech Văn Hoaacute Saigon 1972

25 Nguyễn Văn Sacircm Cacircu Hograve Vacircn Tiecircn Gioacute Việt Texas 1984 26 Ocircn Như Hầu soạn Lecirc Văn Đặng phiecircn chuacute Cung Oaacuten Ngacircm

Khuacutec Viện Việt-Học California 2003 27 Phạm Văn Hải Sơ Lược về Thể Lục Baacutet Falls Church Virginia

In Lần Thứ Hai 1994 28 Phan Thagravenh Phước Trai Tam Tự Kinh Diễn Nghĩa Bản Nocircm Bửu

Hoa Caacutec 29 Trần Danh Aacuten soạn Ngocirc Đigravenh Thaacutei vagrave Trần Doatilden Giaacutec bổ sung

Nam Phong Giải Tragraveo Bản Nocircm Liễu Văn Đường 1910 30 Trần Trọng Kim Nguyễn Văn Ngọc Đặng Đigravenh Phuacutec Đỗ Thận

Quốc Văn Giaacuteo Khoa Thư RECTORAT DE LrsquoUNIVERSITE

INDOCHINE 1948 31 Triệu Văn Phugraveng Tacircy Hồ Cảnh Tụng Bản viết trong Khuacutec Giang

hương phả1893 32 Trương Vĩnh Kyacute ldquoThocircng Loại Khoaacute Trigravenhrdquo Saigon 1888-1889 33 Tuy Lyacute Vương soạn bản chữ Haacuten Di-hiecircn Hường Sacircm diễn Nocircm

Bửu Cầm giới thiệu Hữu Vinh sưu tập HH phổ biến Nam Cầm Khuacutec httptrangnhahoaihuongcom

34 Vương Duy Trinh soạn năm 1903-04 Nguyễn Duy Tiếu phiecircn diễn Thanh Hoaacute Quan Phong [Tư liệu Trần Uyecircn Thi] Bộ Văn Hoaacute Giaacuteo Dục vagrave Thanh Niecircn Saigon 1973

trang 15a trang 15b

Page 9: Ca dao miền nam

086 Aacuteo anh sứt chỉ đường tagrave 襖英匹紙堂斜 Vợ anh mất sớm mẹ giagrave chưa khacircu 137109英131406144125媄156869144851155620

HỖN HỢP (PHUacute TỶ ) 087 Trong đầm gigrave đẹp bằng sen 潭之141490朋蓮

Laacute xanh bocircng trắng lại chen nhị vagraveng 158911青葻151416吏擅蕊黄

Nhị vagraveng bocircng trắng laacute xanh 蕊黄葻151416158911青

Gần bugraven magrave chẳng hocirci tanh mugravei bugraven 近湓156897拯灰腥味湓 088 Ăn chanh ngồi cội cacircy chanh 咹144677136101144899144677

Khuyecircn cội khuyecircn cagravenh khuyecircn laacute khuyecircn locircng梗蘿籠Khuyecircn cho đoacute vợ đacircy chồng 朱妬低 Đoacute bế con gaacutei đacircy bồng con trai 妬閉137589136916低蓬137589

[Thanh Hoacutea] 089 Nước latilde magrave vatilde necircn hồ 渃146670156897141786糊

Tay khocircng magrave nổi cơ đồ mới ngoan 142115空156897147680基圖買頑

HỖN HỢP (TỶ HỨNG) 090 Ngọc kia chẳng giũa chẳng magravei 玉箕拯166795拯磨 Cũng thagravenh vocirc dụng cũng hoagravei ngọc đi 拱成無用拱140871玉133886 Con người ta coacute khaacutec gigrave 137589131739些固恪之 Học hagravenh quiacute giaacute ngu si hư đời 學行貴價愚痴虚131136 091 Dầu ai ăn ở hai lograveng 油埃咹扵131369140984 Em đacircy một dạ thủy chung với chagraveng 㛪低没腋始終貝払 092 Đocirci ta như đaacute với dao 堆些如152741貝刀 Năng liếc thigrave sắc năng chagraveo thigrave quen 能152706辰色能嘲辰悁

[Thanh Hoacutea]

HỖN HỢP (PHUacute TỶ HỨNG) 093 Chơi hoa cho biết mugravei hoa 165128花朱別牟花

Hoa lecirc thigrave trắng hoa cagrave thigrave xanh 花梨時151416花茄時168418

Người thanh tiếng noacutei cũng thanh 131739清㗂吶拱清

Chuocircng kecircu sẽ đaacutenh becircn thagravenh cũng kecircu 鐘呌仕打邊成拱呌 [V C An Nam]

094 Lễ nhạc ấy nghigraven đời iacutet thấy 禮樂意133555131136131299161866 Phong cảnh nầy mấy thuở nagraveo so 風景尼課搊 [Tacircy Hồ]

095 Thuyền về Đại Lược 船161265大略 Duyecircn ngược Kim Long 緣逆金龍 Đến nơi đacircy lagrave ngỏ rẽ của lograveng 158014坭低135782圮163153140984 Biết nơi mocirc bến đục 別坭塻146935濁 Bến trong cho em nhờ 146935朱㛪140862

096 Nhứt quacircn tử ăn mứt gừng uống nước tragrave tagraveu ngồi chiếu bocircng

nằm nhagrave trong đaacutenh cờ tiecircn

Nhị quacircn tử ăn thịt tracircu uống nước tragrave huế ngồi chiếu kế

nằm nhagrave giữa đaacutenh cờ tướng

Tam quacircn tử ăn cơm nguội uống nước lạnh ngồi chiếu manh

nằm nhagrave ngoagravei đaacutenh cờ choacute

一 君 子 咹 蜜 薑 134429 渃 茶 艚 136098 154908 葻 157936 茹 打 棋 仙 二 君 子 咹 158168 149216 134429 渃 茶 化 136098 154908 継 157936 茹 131189 打 棋 將 三 君 子 咹 粓 146658 134429 渃 冷 136098 154908 萌 157936 茹 外 打 棋 149369

trang 9a trang 9b

CAcircU ĐỐI Một cacircu đối gồm hai vế vế trecircn hay vế ldquoxuấtrdquo vần Trắc vế dưới hay vế ldquođốirdquo vần Bằng Coacute khi cacircu ldquoxuấtrdquo ra vần Bằng phải ldquođốirdquo lại bằng vần Trắc

097 [Ocircng huyện] Học trograve lagrave học trograve con quần aacuteo lon xon lagrave con học trograve

學徒學徒昆裙襖輪㖺昆學徒 [Nguyễn Hiền] Ocircng huyện lagrave ocircng huyện thằng ăn noacutei lằng xằng lagrave thằng ocircng huyện

翁縣翁縣倘咹吶䗀135520倘翁縣 098 Giagraveu coacute thiếu chi tiền Phụ một vagravei quan khocircng phải lẽ

139309固少之錢 賻没排官空沛166192 Sang khocircng thigrave cũng bạc Kiếm năm ba chữ gọi lagrave tigravenh

165253空辰拱鉑 劍131388131111噲情 [Nguyễn Khuyến] 099 [Ocircng Tuacute] Lợn cấn ăn caacutem tốn 149436艮咹粓

[Quỳnh] Choacute khocircn chớ cắn cagraven 㹥坤133382哏乾

[Ocircng Tuacute] Trời sanh ocircng Tuacute Caacutet 136694生翁秀吉 [Quỳnh] Đất nứt caacutei bọ hung 坦揑丐蜅凶 [Trạng Quỳnh]

100 Tracircu khaacutet nước bograve xuống uống 149216㵣渃149101[164278]164956134429 Trecirc thegravem mồi loacutec lecircn ăn 171572169806169799䱚[淥]984257咹

101 Trăm chước tu hagravenh thigrave coacute 151443斫修行辰固 Mảy locircng chứng nghiệm vốn khocircng 134669証騐夲空 [Satildei Vatildei]

CAcircU HỎI CAcircU ĐỐ CAcircU ĐAacuteP 102 Đố ai lặn dưới vực sacircu 妬埃146800域溇

Magrave đo miệng caacute uốn cacircu cho vừa 麻142667134168亇捥鈎朱皮

Lưỡi cacircu anh uốn đatilde vừa 153223鈎英捥㐌皮

Sợ lograveng cha mẹ keacuten lừa nơi đacircu 141085140984吒媄挸尼 103 Chim khocircn mắc phải lưới hồng 172036坤黙沛䋥紅 Đố ai gỡ được đền cocircng lượng vagraveng 妬埃特135856功両鐄

Vagraveng thigrave anh chẳng lấy vagraveng 鐄辰英153193鐄 Anh magrave gỡ được thigrave nagraveng lấy anh 英麻特辰娘153193英

104 Nuacutei Bagrave ai đắp necircn cao 138624婆埃㙮141786高 Socircng Tiền socircng Hậu ai đagraveo magrave sacircu 滝前滝後埃陶156897溇

105 Haacute rằng khổ cực magrave thocirci 呵浪苦麻隺 Giagraveu bao nhiecircu dễ đặng ngồi magrave ăn 139309包饒易邒136101麻咹 [Hoagravei Nam]

106 Cam ngon quyacutet ngọt đatilde từng 粓言橘134078㐌曾 Cograven quả khế rụng trecircn rừng chớ ăn 群果契165229棱渚咹

[Thanh Hoacutea] 107 Ngọn đegraven thấp thoaacuteng boacuteng trăng 158751畑湿倘䏾157508

Ai đem người ngọc thung thăng chốn nầy 埃131739玉㫪升准尼

Đi đacircu magrave chẳng lấy chồng 133886兜麻拯153193 Chị em lấy hết chổng mocircng magrave gagraveo 姉㛪153193983320153645蒙麻嚎 [Nam Phong]

108 Ai đem con saacuteo sang socircng 埃137589165253滝 Để cho con saacuteo sổ lồng saacuteo bay 底朱昆數籠

trang 10a trang 10b

109 Hỏi chị Nguyệt coacute tigravenh chăng taacute 134376姉月固984194庄佐 Chớ xuacircn thu phỏng đatilde dường bao 渚春秋倣㐌包 Nguyệt rằng chuacutet phận thơ đagraveo 月浪138087分姐桃 Cagraveng lecircn cagraveng tỏ cagraveng cao cagraveng trograven 強984257強148451強高強163322

[Nhacircn Nguyệt]

110 Nuacutei cao chi lắm nuacutei ơi 138624高之136651138624唹

Nuacutei che mặt trời chẳng thấy người thương 138624168079168472136694拯161866131739傷

Thời gian toả boacuteng đoạn trường 時間鎻168179断膓

Thời gian che khuất nẻo đường thiecircn thai 時間168079屈136297塘天台 [Trần Hồng Chacircu]

111 Trăng bao nhiecircu tuổi trăng giagrave 157508包饒139691157508156869

Nuacutei bao nhiecircu tuổi gọi lagrave nuacutei non 138624包饒139691哙138624139115 112 Bắt thang lecircn hỏi ocircng trời 扒簜984257134376翁136694 Tiền trao cho gaacutei coacute đogravei được khocircng 錢142146朱136916固隊特空 113 Nhẹ như bấc nặng như chigrave 弭如苝153088如鈘 Gỡ cho ra nợ cograven gigrave lagrave duyecircn 攑朱137403群咦緣 114 Haacute rằng khổ cực magrave thocirci 呵浪苦麻隺 Giagraveu bao nhiecircu dễ đặng ngồi magrave ăn 139309包饒易邒136101麻咹 [Hoagravei Nam] 115 Ngọn hương giải thoaacutet ai thiecircu 158751香觧脱埃燒 Dograveng mecirc ai vớt lecircn đegraveo từ bi 146644迷埃越165298岧慈悲 [Hoagravei Nam] 116 Trời mưa trời gioacute long bong 136694湄136694 龍 Mẹ đi lấy chồng con ở với ai 媄133886137589143634貝埃

117 Daacutem đacircu năm thiếp bảy thecirc 监131388妾妻 Magrave nagraveng đatilde vội bấc chigrave mỉa mai 麻娘㐌倍幅治134669134563 [Mộng Tiecircn] 118 Nước socircng sao lại chảy hoagravei 渃滝牢吏沚淮 Thương người xa xứ lạc loagravei đến đacircy 傷131739賖䖏洛169239158014低 119 Chuối cậy rằng chuối lograveng trinh 桎140929浪桎140984貞 Chuối ở một migravenh sao chuối coacute con 桎於没164435牢桎固137589

II- CAcircU THAI CAcircU ĐỐ

1 Ngọn hương giải thoaacutet ai thiecircu 158751香觧脱埃燒 Dograveng mecirc ai vớt lecircn đegraveo từ bi 146644迷埃越165298岧慈悲 [xuất bỉnh]

2 Đecircm thu gioacute lọt song đagraveo 144256秋142320窓桃

Nửa vagravenh trăng khuyết ba sao giữa trời 姅157508缺137714136694 [xuất nhứt tự] 3 Em lagrave con gaacutei cograven son 㛪羅昆136916群144904

Chưa chồng magrave đatilde coacute con đứng kề 144851156897㐌固137589154296繼 [xuất nhứt tự] 4 Cacircy sagraveo cắm đất bugraven ao 144899樔㩒坦湓泑

Con ai sao lại vịn tay vagraveo sagraveo 137589埃牢吏援142115132328樔 [xuất nhứt tự] 5 Cỏ đacircu cỏ mọc cửa đocircng 159349 兜159349木167407東 Kề becircn aacuteng cuacutec đứng trocircng mai vagraveng 掑邊盎菊154296梅鐄 [xuất nhứt tự]

trang 11a trang 11b

6 Cograven chagraveng Bugravei Kiệm maacuteu decirc 群払裴儉161200羝 Ngồi khoanh tay rế như dề thịt tracircu 136098傾拪154630如胰158168149216 [xuất bỉnh] 7 Anh đi đatilde mấy thu chầy 英133886㐌131533秋迡

Tiacutenh từ Giaacutep Ngọ đatilde đầy thập niecircn 算甲午㐌159775拾年 [xuất lưỡng tự] 8 Cocirc kia quanh quẩn trong nhagrave 姑箕165050165606茹

Chắc cocirc an phận la cagrave chờ ai 141272姑安分羅袈徐埃 [xuất nhứt tự]

9 Bagrave giagrave đatilde taacutem mươi tư 156869㐌132397156315 Ngồi becircn cửa sổ viết thư keacuten chồng 136098邊167407数曰書挸 [xuất quả] 10 Nghĩ thacircn phugrave thế magrave đau 141952身浮世麻150828

Bọt trong bể khổ begraveo đầu bến mecirc 浡146925頭146935迷 [xuất bỉnh] 11 Lạy trời cho gioacute thổi lecircn 153289136694朱169547134809984257 Cho manh chiếu raacutech nằm trecircn giường ngagrave 朱萌154908155661157936165229床玡

[xuất bỉnh] 12 Thấy anh hay chữ Em hỏi thử đocirci lời 161866英137784㛪134376試堆134354 Chớ Năm Non Bảy Nuacutei vậy thời ở đacircu 渚131388139115138624丕時於兜 13 Đầu khoacutem truacutec 頭竹

Bụng khuacutec rồng 䏾蛐160624

Sinh bạch tử hồng 生白死紅

Xuacircn hạ thu đocircng bốn mugravea đều coacute 春夏秋冬156314務調固

[xuất thủy sản]

14 Thương lagrave thương Đức Thaacutenh nhơn 傷傷圣人

Khi nơi Tống Vệ luacutec Trần luacutec Khuocircng 欺尼宋161265143734陳143734

[xuất nhơn vật] 15 Đecircm khuya trăng đatilde nằm xiecircn 144256144137157508㐌157936偏 Choacute kia đatilde sủa trống liền điểm tư 㹥箕㐌134530173344連點156315 [xuất nhứt tự]

16 Chịu oan một tiếng coacute chồng 134782137754没㗂固 Vắng vẻ loan phograveng coacute cũng như khocircng 永鸞房固拱如空 [xuất quả] 17 Gioacute đẩy đưa rau dưa laacute hẹ 掋迻蒌158700158911159072 Anh đi rồi bỏ mẹ ai nuocirci 英133886耒悑媄埃餒 [xuất ngư] 18 Tacircm trung đa hỏa 心中多火 Bạch chỉ phograveng phong 白芷防風 [xuất vật dụng] 19 Le le vịt nước bồng bồng 離離172455渃蓬蓬 Tocirci muốn lấy chồng ocircng xatilde khocircng cho 碎㦖153193翁社空朱 [xuất mộc] 20 Suocircng đuột đuột 155325突突 Laacute tợ đuocirci cong 158911似171948 Chặt lấy đầu nối tổ tocircng 㩫頭155708祖宗 Vắt nước đatildei người thiecircn hạ 沕渃待131739天下 [xuất mộc] 21 Suocircng đuột đuột 155325突突 Laacute tợ đuocirci cong 158911似171948 Ở ngoagravei biển đocircng 於外146935東

trang 12a trang 12b

Đem về chấm mắm 抌161265拈171728 [xuất thực phẩm] 22 Mới sanh ra tuổi đagrave necircn taacutem 生139691㐌141786132397 Ở cugraveng người chẳng daacutem thở than 於拱131739㦑咀嘆 Một ngagravey ba buổi nhộn nhagraveng 没143900143987135178讓 Bao giờ cho đặng taacutei hoagraven cựu đocirc 包143838朱鄧再還舊都 [xuất vật dụng] 23 Hai tay ocircm lấy cột nhagrave 131369142115掩榾茹 Thịt xương chẳng coacute caacutei da bầy nhầy 158168170603固丐䏧渄涯 [xuất vật dụng] 24 Cacircy khocirc mọc rễ trecircn đầu 144899枯132752144502165229頭 Socircng sacircu khocircng sợ sợ cầu bắt ngang 滝溇空141085141085橋扒昂 [xuất vật dụng] 25 Mới sanh ra tuổi đagrave necircn saacuteu 生139691㐌141786156857 Sớm cugraveng chiều laacuteo nhaacuteo hang mai 144139拱144066咾135159154062166438 [xuất hải sản] 26 Chagraveng về thiếp một theo macircy 払161265妾沒蹺168242 Con thơ để lại chốn nầy ai nuocirci 137589疎㡳吏準尼埃餒 [xuất nhơn vật] 27 Tới đacircy hỏi khaacutech tương phugraveng 細低134376客相逢 Chim chi một caacutenh bay cugraveng nước non 之沒156739169595穷渃139115 [xuất vật dụng] 28 Minh mocircng goacutec bể ven trời 溟濛162035146925邊136694 Những người thiecircn hạ nagraveo người tri acircm 仍131738天下131738知音

Buồn riecircng thocirci lại tủi thầm 141186153734催吏141447忱

Một duyecircn hai nợ ba lầm lấy nhau 沒緣131369137403131111惏153193 [xuất nhơn vật] 29 Tiếc thay hột gạo trắng ngần 惜台紇155274151416銀 Đatilde vo nước đục lại vần lửa rơm 㐌扜渃濁吏運焒笘 [xuất nhơn vật] 30 Thương chồng necircn phải gắng cocircng 傷141786沛133210功 Nagraveo ai xương sắt da đồng chi đacircy 埃170603鉄䏧銅之低 [xuất nhơn vật]

31 Chagraveng về Hồ thiếp cũng về Hồ 払161265胡妾拱161265胡 Chagraveng về Hồ Haacuten thiếp về Hồ Tacircy 払161265胡漢妾161265胡西 [xuất nhơn vật] 32 Trời sanh ocircng Tuacute Caacutet 136694生翁秀吉 Đất nứt caacutei bọ hung 坦揑丐蜅凶 [xuất ngư] 33 Chim quyecircn xuống đất ăn trugraven 172036鵑132488坦咹蟲

Anh hugraveng lỡ vận lecircn rừng đốt than 英䧺140914運984257源焠㰙 [xuất nhơn vật]

34 Chiều chiều trước Bến Văn Lacircu 144066144066146935文樓 Ai ngồi ai cacircu ai sầu ai thảm 埃136098埃鈎埃愁埃惨 Ai thương ai cảm ai nhớ ai trocircng 埃慯埃感埃140862埃

Thuyền ai thấp thoaacuteng becircn socircng 船埃湿洸邊滝 Đưa cacircu maacutei đẩy chạnh lograveng nước non 迻勾145120掋141596140984渃139115 [xuất nhơn vật]

35 Thấy anh hay chữ Em hỏi thử đocirci lời 161866英137784㛪134376試堆134354 Chớ tỉnh lỵ Đất Seacutet vậy thời ở đacircu 渚省利坦136165丕時於兜

trang 13a trang 13b

36 Thuở xưa gaacutei đoacuteng thagravenh băng 144126134679136916凍成冰 Hỏi chagraveng nhu học vậy rằng chữ chi 134376払儒學丕哴137602之 37 Vừa đi vừa lủi vừa mổ 143587133886143587164306143587㖼 Chẳng phải caacutei cổ chớ lagrave caacutei chi 極沛丐股 渚丐之 38 Tuổi thacircn con khỉ khốn cugraveng 139691申昆149555困窮 Xuyecircn qua đaacutem ruộng cụt cugraven caacutei đuocirci穿戈135997150668挶拱丐 [xuất nhứt tự] 39 Một con học chẳng necircn chuyecircn 沒137589學庒141786專 Ba con họp lại dotildei truyền học hay 137589合吏唯傳學 [xuất nhứt tự]

Triacutech Tagravei Liệu Tham khảo [Phần 1 amp 2]

1 Đặng Trần Cocircn soạn bản chữ Haacuten Đoagraven Thị Điểm diễn Nocircm Lecirc Văn Đặng phiecircn chuacute Chinh Phụ Ngacircm Diễn Ca Viện Việt-Học California 2003

2 Dương Quảng Hagravem Việt Nam Văn Học Sử Yếu Bộ Quốc Gia Giaacuteo Dục XB In Lần Thứ Hai 1951

3 Hồ Ngọc Cẩn Văn Chương An Nam [Tư liệu Nguyễn Khắc Kham] Imprimeries des Missions Etrangegraveres Hong Kong 1933

4 Hoagraveng Quang Hoagravei Nam Kyacute (bản Nocircm viết tay) 5 Khuyết Danh Bạch Viecircn Tocircn Caacutec bản Nocircm Thiecircn Bửu Lacircu

(1917) 6 Khuyết Danh Biacutech Cacircu Kỳ Ngộ Tuacute Uyecircn Bản Nocircm Cẫm Văn

Đường 1873 7 Khuyết Danh Trinh Thử Truyện Bản Nocircm Đại Trứ Đường 1815 8 Khuyết Danh Mộng Tiecircn Ca Bản Nocircm Phước An 1919

9 Khuyết Danh Nhacircn Nguyệt Vấn Đaacutep La Lune et Le Pơegravete 10 Khuyết Danh Nhị Độ Mai Tacircn Truyện Quảng Văn ETHường 11 Khuyết Danh Phan Trần Truyện Bản Nocircm Phước Văn Đường

1925 12 Lecirc Văn Đặng Văn Chương Truyền Khẩu Hải Biecircn 1995-2005 13 Lecirc Văn Đặng Gia Tagravei của Mẹ Ca Dao Miền Nam Hải Biecircn

2007 14 Lecirc Văn Đặng Giới Thiệu Chữ Nocircm caacutec Cấp 1 2 3 4 tại Viện

Việt-Học California 2007 15 Nguyễn Đigravenh Chiểu Lục Vacircn Tiecircn Truyện Bản Nocircm Kim Ngọc

Lacircu Gia Định Thagravenh 1874 16 Nguyễn Du Đoạn Trường Tacircn Thanh Bản Nocircm Kiều Oaacutenh Mậu

1902 17 Nguyễn Hữu Loan ldquoMagraveu Tiacutem Hoa Sim (1949)rdquo 18 Nguyễn Huy Hổ (1783-1841) Mai ETHigravenh mộng kyacute Viện Văn Học

Hagrave Nội 19 Nguyễn Huy Tự soạn Nguyễn Thiện nhuận sắc Hoa Tiecircn Kyacute

Diễn Acircm Bản Nocircm viết tay do Alexandre Lecirc sao lục 20 Nguyễn Khắc Hoạch Tuyẻn Tập Trần Hồng Chacircu Viện Việt-Học

California 2004 21 Nguyễn Khuyến Tam Nguyecircn Yecircn Đổ Thi Ca Bản Nocircm Liễu

Văn Đường 1926 22 Nguyễn Quỳnh Sự Tiacutech Ocircng Trạng Quỳnh Bản Nocircm Liễu Văn

Đường 1925 23 Nguyễn Tratildei Quốc Acircm Thi Tập Nguyecircn Bản Phước Khecirc 1868

trang 14a trang 14b

24 Nguyễn Văn Mại Việt Nam Phong Sử Phủ Quốc Vụ Khanh Đặc Traacutech Văn Hoaacute Saigon 1972

25 Nguyễn Văn Sacircm Cacircu Hograve Vacircn Tiecircn Gioacute Việt Texas 1984 26 Ocircn Như Hầu soạn Lecirc Văn Đặng phiecircn chuacute Cung Oaacuten Ngacircm

Khuacutec Viện Việt-Học California 2003 27 Phạm Văn Hải Sơ Lược về Thể Lục Baacutet Falls Church Virginia

In Lần Thứ Hai 1994 28 Phan Thagravenh Phước Trai Tam Tự Kinh Diễn Nghĩa Bản Nocircm Bửu

Hoa Caacutec 29 Trần Danh Aacuten soạn Ngocirc Đigravenh Thaacutei vagrave Trần Doatilden Giaacutec bổ sung

Nam Phong Giải Tragraveo Bản Nocircm Liễu Văn Đường 1910 30 Trần Trọng Kim Nguyễn Văn Ngọc Đặng Đigravenh Phuacutec Đỗ Thận

Quốc Văn Giaacuteo Khoa Thư RECTORAT DE LrsquoUNIVERSITE

INDOCHINE 1948 31 Triệu Văn Phugraveng Tacircy Hồ Cảnh Tụng Bản viết trong Khuacutec Giang

hương phả1893 32 Trương Vĩnh Kyacute ldquoThocircng Loại Khoaacute Trigravenhrdquo Saigon 1888-1889 33 Tuy Lyacute Vương soạn bản chữ Haacuten Di-hiecircn Hường Sacircm diễn Nocircm

Bửu Cầm giới thiệu Hữu Vinh sưu tập HH phổ biến Nam Cầm Khuacutec httptrangnhahoaihuongcom

34 Vương Duy Trinh soạn năm 1903-04 Nguyễn Duy Tiếu phiecircn diễn Thanh Hoaacute Quan Phong [Tư liệu Trần Uyecircn Thi] Bộ Văn Hoaacute Giaacuteo Dục vagrave Thanh Niecircn Saigon 1973

trang 15a trang 15b

Page 10: Ca dao miền nam

CAcircU ĐỐI Một cacircu đối gồm hai vế vế trecircn hay vế ldquoxuấtrdquo vần Trắc vế dưới hay vế ldquođốirdquo vần Bằng Coacute khi cacircu ldquoxuấtrdquo ra vần Bằng phải ldquođốirdquo lại bằng vần Trắc

097 [Ocircng huyện] Học trograve lagrave học trograve con quần aacuteo lon xon lagrave con học trograve

學徒學徒昆裙襖輪㖺昆學徒 [Nguyễn Hiền] Ocircng huyện lagrave ocircng huyện thằng ăn noacutei lằng xằng lagrave thằng ocircng huyện

翁縣翁縣倘咹吶䗀135520倘翁縣 098 Giagraveu coacute thiếu chi tiền Phụ một vagravei quan khocircng phải lẽ

139309固少之錢 賻没排官空沛166192 Sang khocircng thigrave cũng bạc Kiếm năm ba chữ gọi lagrave tigravenh

165253空辰拱鉑 劍131388131111噲情 [Nguyễn Khuyến] 099 [Ocircng Tuacute] Lợn cấn ăn caacutem tốn 149436艮咹粓

[Quỳnh] Choacute khocircn chớ cắn cagraven 㹥坤133382哏乾

[Ocircng Tuacute] Trời sanh ocircng Tuacute Caacutet 136694生翁秀吉 [Quỳnh] Đất nứt caacutei bọ hung 坦揑丐蜅凶 [Trạng Quỳnh]

100 Tracircu khaacutet nước bograve xuống uống 149216㵣渃149101[164278]164956134429 Trecirc thegravem mồi loacutec lecircn ăn 171572169806169799䱚[淥]984257咹

101 Trăm chước tu hagravenh thigrave coacute 151443斫修行辰固 Mảy locircng chứng nghiệm vốn khocircng 134669証騐夲空 [Satildei Vatildei]

CAcircU HỎI CAcircU ĐỐ CAcircU ĐAacuteP 102 Đố ai lặn dưới vực sacircu 妬埃146800域溇

Magrave đo miệng caacute uốn cacircu cho vừa 麻142667134168亇捥鈎朱皮

Lưỡi cacircu anh uốn đatilde vừa 153223鈎英捥㐌皮

Sợ lograveng cha mẹ keacuten lừa nơi đacircu 141085140984吒媄挸尼 103 Chim khocircn mắc phải lưới hồng 172036坤黙沛䋥紅 Đố ai gỡ được đền cocircng lượng vagraveng 妬埃特135856功両鐄

Vagraveng thigrave anh chẳng lấy vagraveng 鐄辰英153193鐄 Anh magrave gỡ được thigrave nagraveng lấy anh 英麻特辰娘153193英

104 Nuacutei Bagrave ai đắp necircn cao 138624婆埃㙮141786高 Socircng Tiền socircng Hậu ai đagraveo magrave sacircu 滝前滝後埃陶156897溇

105 Haacute rằng khổ cực magrave thocirci 呵浪苦麻隺 Giagraveu bao nhiecircu dễ đặng ngồi magrave ăn 139309包饒易邒136101麻咹 [Hoagravei Nam]

106 Cam ngon quyacutet ngọt đatilde từng 粓言橘134078㐌曾 Cograven quả khế rụng trecircn rừng chớ ăn 群果契165229棱渚咹

[Thanh Hoacutea] 107 Ngọn đegraven thấp thoaacuteng boacuteng trăng 158751畑湿倘䏾157508

Ai đem người ngọc thung thăng chốn nầy 埃131739玉㫪升准尼

Đi đacircu magrave chẳng lấy chồng 133886兜麻拯153193 Chị em lấy hết chổng mocircng magrave gagraveo 姉㛪153193983320153645蒙麻嚎 [Nam Phong]

108 Ai đem con saacuteo sang socircng 埃137589165253滝 Để cho con saacuteo sổ lồng saacuteo bay 底朱昆數籠

trang 10a trang 10b

109 Hỏi chị Nguyệt coacute tigravenh chăng taacute 134376姉月固984194庄佐 Chớ xuacircn thu phỏng đatilde dường bao 渚春秋倣㐌包 Nguyệt rằng chuacutet phận thơ đagraveo 月浪138087分姐桃 Cagraveng lecircn cagraveng tỏ cagraveng cao cagraveng trograven 強984257強148451強高強163322

[Nhacircn Nguyệt]

110 Nuacutei cao chi lắm nuacutei ơi 138624高之136651138624唹

Nuacutei che mặt trời chẳng thấy người thương 138624168079168472136694拯161866131739傷

Thời gian toả boacuteng đoạn trường 時間鎻168179断膓

Thời gian che khuất nẻo đường thiecircn thai 時間168079屈136297塘天台 [Trần Hồng Chacircu]

111 Trăng bao nhiecircu tuổi trăng giagrave 157508包饒139691157508156869

Nuacutei bao nhiecircu tuổi gọi lagrave nuacutei non 138624包饒139691哙138624139115 112 Bắt thang lecircn hỏi ocircng trời 扒簜984257134376翁136694 Tiền trao cho gaacutei coacute đogravei được khocircng 錢142146朱136916固隊特空 113 Nhẹ như bấc nặng như chigrave 弭如苝153088如鈘 Gỡ cho ra nợ cograven gigrave lagrave duyecircn 攑朱137403群咦緣 114 Haacute rằng khổ cực magrave thocirci 呵浪苦麻隺 Giagraveu bao nhiecircu dễ đặng ngồi magrave ăn 139309包饒易邒136101麻咹 [Hoagravei Nam] 115 Ngọn hương giải thoaacutet ai thiecircu 158751香觧脱埃燒 Dograveng mecirc ai vớt lecircn đegraveo từ bi 146644迷埃越165298岧慈悲 [Hoagravei Nam] 116 Trời mưa trời gioacute long bong 136694湄136694 龍 Mẹ đi lấy chồng con ở với ai 媄133886137589143634貝埃

117 Daacutem đacircu năm thiếp bảy thecirc 监131388妾妻 Magrave nagraveng đatilde vội bấc chigrave mỉa mai 麻娘㐌倍幅治134669134563 [Mộng Tiecircn] 118 Nước socircng sao lại chảy hoagravei 渃滝牢吏沚淮 Thương người xa xứ lạc loagravei đến đacircy 傷131739賖䖏洛169239158014低 119 Chuối cậy rằng chuối lograveng trinh 桎140929浪桎140984貞 Chuối ở một migravenh sao chuối coacute con 桎於没164435牢桎固137589

II- CAcircU THAI CAcircU ĐỐ

1 Ngọn hương giải thoaacutet ai thiecircu 158751香觧脱埃燒 Dograveng mecirc ai vớt lecircn đegraveo từ bi 146644迷埃越165298岧慈悲 [xuất bỉnh]

2 Đecircm thu gioacute lọt song đagraveo 144256秋142320窓桃

Nửa vagravenh trăng khuyết ba sao giữa trời 姅157508缺137714136694 [xuất nhứt tự] 3 Em lagrave con gaacutei cograven son 㛪羅昆136916群144904

Chưa chồng magrave đatilde coacute con đứng kề 144851156897㐌固137589154296繼 [xuất nhứt tự] 4 Cacircy sagraveo cắm đất bugraven ao 144899樔㩒坦湓泑

Con ai sao lại vịn tay vagraveo sagraveo 137589埃牢吏援142115132328樔 [xuất nhứt tự] 5 Cỏ đacircu cỏ mọc cửa đocircng 159349 兜159349木167407東 Kề becircn aacuteng cuacutec đứng trocircng mai vagraveng 掑邊盎菊154296梅鐄 [xuất nhứt tự]

trang 11a trang 11b

6 Cograven chagraveng Bugravei Kiệm maacuteu decirc 群払裴儉161200羝 Ngồi khoanh tay rế như dề thịt tracircu 136098傾拪154630如胰158168149216 [xuất bỉnh] 7 Anh đi đatilde mấy thu chầy 英133886㐌131533秋迡

Tiacutenh từ Giaacutep Ngọ đatilde đầy thập niecircn 算甲午㐌159775拾年 [xuất lưỡng tự] 8 Cocirc kia quanh quẩn trong nhagrave 姑箕165050165606茹

Chắc cocirc an phận la cagrave chờ ai 141272姑安分羅袈徐埃 [xuất nhứt tự]

9 Bagrave giagrave đatilde taacutem mươi tư 156869㐌132397156315 Ngồi becircn cửa sổ viết thư keacuten chồng 136098邊167407数曰書挸 [xuất quả] 10 Nghĩ thacircn phugrave thế magrave đau 141952身浮世麻150828

Bọt trong bể khổ begraveo đầu bến mecirc 浡146925頭146935迷 [xuất bỉnh] 11 Lạy trời cho gioacute thổi lecircn 153289136694朱169547134809984257 Cho manh chiếu raacutech nằm trecircn giường ngagrave 朱萌154908155661157936165229床玡

[xuất bỉnh] 12 Thấy anh hay chữ Em hỏi thử đocirci lời 161866英137784㛪134376試堆134354 Chớ Năm Non Bảy Nuacutei vậy thời ở đacircu 渚131388139115138624丕時於兜 13 Đầu khoacutem truacutec 頭竹

Bụng khuacutec rồng 䏾蛐160624

Sinh bạch tử hồng 生白死紅

Xuacircn hạ thu đocircng bốn mugravea đều coacute 春夏秋冬156314務調固

[xuất thủy sản]

14 Thương lagrave thương Đức Thaacutenh nhơn 傷傷圣人

Khi nơi Tống Vệ luacutec Trần luacutec Khuocircng 欺尼宋161265143734陳143734

[xuất nhơn vật] 15 Đecircm khuya trăng đatilde nằm xiecircn 144256144137157508㐌157936偏 Choacute kia đatilde sủa trống liền điểm tư 㹥箕㐌134530173344連點156315 [xuất nhứt tự]

16 Chịu oan một tiếng coacute chồng 134782137754没㗂固 Vắng vẻ loan phograveng coacute cũng như khocircng 永鸞房固拱如空 [xuất quả] 17 Gioacute đẩy đưa rau dưa laacute hẹ 掋迻蒌158700158911159072 Anh đi rồi bỏ mẹ ai nuocirci 英133886耒悑媄埃餒 [xuất ngư] 18 Tacircm trung đa hỏa 心中多火 Bạch chỉ phograveng phong 白芷防風 [xuất vật dụng] 19 Le le vịt nước bồng bồng 離離172455渃蓬蓬 Tocirci muốn lấy chồng ocircng xatilde khocircng cho 碎㦖153193翁社空朱 [xuất mộc] 20 Suocircng đuột đuột 155325突突 Laacute tợ đuocirci cong 158911似171948 Chặt lấy đầu nối tổ tocircng 㩫頭155708祖宗 Vắt nước đatildei người thiecircn hạ 沕渃待131739天下 [xuất mộc] 21 Suocircng đuột đuột 155325突突 Laacute tợ đuocirci cong 158911似171948 Ở ngoagravei biển đocircng 於外146935東

trang 12a trang 12b

Đem về chấm mắm 抌161265拈171728 [xuất thực phẩm] 22 Mới sanh ra tuổi đagrave necircn taacutem 生139691㐌141786132397 Ở cugraveng người chẳng daacutem thở than 於拱131739㦑咀嘆 Một ngagravey ba buổi nhộn nhagraveng 没143900143987135178讓 Bao giờ cho đặng taacutei hoagraven cựu đocirc 包143838朱鄧再還舊都 [xuất vật dụng] 23 Hai tay ocircm lấy cột nhagrave 131369142115掩榾茹 Thịt xương chẳng coacute caacutei da bầy nhầy 158168170603固丐䏧渄涯 [xuất vật dụng] 24 Cacircy khocirc mọc rễ trecircn đầu 144899枯132752144502165229頭 Socircng sacircu khocircng sợ sợ cầu bắt ngang 滝溇空141085141085橋扒昂 [xuất vật dụng] 25 Mới sanh ra tuổi đagrave necircn saacuteu 生139691㐌141786156857 Sớm cugraveng chiều laacuteo nhaacuteo hang mai 144139拱144066咾135159154062166438 [xuất hải sản] 26 Chagraveng về thiếp một theo macircy 払161265妾沒蹺168242 Con thơ để lại chốn nầy ai nuocirci 137589疎㡳吏準尼埃餒 [xuất nhơn vật] 27 Tới đacircy hỏi khaacutech tương phugraveng 細低134376客相逢 Chim chi một caacutenh bay cugraveng nước non 之沒156739169595穷渃139115 [xuất vật dụng] 28 Minh mocircng goacutec bể ven trời 溟濛162035146925邊136694 Những người thiecircn hạ nagraveo người tri acircm 仍131738天下131738知音

Buồn riecircng thocirci lại tủi thầm 141186153734催吏141447忱

Một duyecircn hai nợ ba lầm lấy nhau 沒緣131369137403131111惏153193 [xuất nhơn vật] 29 Tiếc thay hột gạo trắng ngần 惜台紇155274151416銀 Đatilde vo nước đục lại vần lửa rơm 㐌扜渃濁吏運焒笘 [xuất nhơn vật] 30 Thương chồng necircn phải gắng cocircng 傷141786沛133210功 Nagraveo ai xương sắt da đồng chi đacircy 埃170603鉄䏧銅之低 [xuất nhơn vật]

31 Chagraveng về Hồ thiếp cũng về Hồ 払161265胡妾拱161265胡 Chagraveng về Hồ Haacuten thiếp về Hồ Tacircy 払161265胡漢妾161265胡西 [xuất nhơn vật] 32 Trời sanh ocircng Tuacute Caacutet 136694生翁秀吉 Đất nứt caacutei bọ hung 坦揑丐蜅凶 [xuất ngư] 33 Chim quyecircn xuống đất ăn trugraven 172036鵑132488坦咹蟲

Anh hugraveng lỡ vận lecircn rừng đốt than 英䧺140914運984257源焠㰙 [xuất nhơn vật]

34 Chiều chiều trước Bến Văn Lacircu 144066144066146935文樓 Ai ngồi ai cacircu ai sầu ai thảm 埃136098埃鈎埃愁埃惨 Ai thương ai cảm ai nhớ ai trocircng 埃慯埃感埃140862埃

Thuyền ai thấp thoaacuteng becircn socircng 船埃湿洸邊滝 Đưa cacircu maacutei đẩy chạnh lograveng nước non 迻勾145120掋141596140984渃139115 [xuất nhơn vật]

35 Thấy anh hay chữ Em hỏi thử đocirci lời 161866英137784㛪134376試堆134354 Chớ tỉnh lỵ Đất Seacutet vậy thời ở đacircu 渚省利坦136165丕時於兜

trang 13a trang 13b

36 Thuở xưa gaacutei đoacuteng thagravenh băng 144126134679136916凍成冰 Hỏi chagraveng nhu học vậy rằng chữ chi 134376払儒學丕哴137602之 37 Vừa đi vừa lủi vừa mổ 143587133886143587164306143587㖼 Chẳng phải caacutei cổ chớ lagrave caacutei chi 極沛丐股 渚丐之 38 Tuổi thacircn con khỉ khốn cugraveng 139691申昆149555困窮 Xuyecircn qua đaacutem ruộng cụt cugraven caacutei đuocirci穿戈135997150668挶拱丐 [xuất nhứt tự] 39 Một con học chẳng necircn chuyecircn 沒137589學庒141786專 Ba con họp lại dotildei truyền học hay 137589合吏唯傳學 [xuất nhứt tự]

Triacutech Tagravei Liệu Tham khảo [Phần 1 amp 2]

1 Đặng Trần Cocircn soạn bản chữ Haacuten Đoagraven Thị Điểm diễn Nocircm Lecirc Văn Đặng phiecircn chuacute Chinh Phụ Ngacircm Diễn Ca Viện Việt-Học California 2003

2 Dương Quảng Hagravem Việt Nam Văn Học Sử Yếu Bộ Quốc Gia Giaacuteo Dục XB In Lần Thứ Hai 1951

3 Hồ Ngọc Cẩn Văn Chương An Nam [Tư liệu Nguyễn Khắc Kham] Imprimeries des Missions Etrangegraveres Hong Kong 1933

4 Hoagraveng Quang Hoagravei Nam Kyacute (bản Nocircm viết tay) 5 Khuyết Danh Bạch Viecircn Tocircn Caacutec bản Nocircm Thiecircn Bửu Lacircu

(1917) 6 Khuyết Danh Biacutech Cacircu Kỳ Ngộ Tuacute Uyecircn Bản Nocircm Cẫm Văn

Đường 1873 7 Khuyết Danh Trinh Thử Truyện Bản Nocircm Đại Trứ Đường 1815 8 Khuyết Danh Mộng Tiecircn Ca Bản Nocircm Phước An 1919

9 Khuyết Danh Nhacircn Nguyệt Vấn Đaacutep La Lune et Le Pơegravete 10 Khuyết Danh Nhị Độ Mai Tacircn Truyện Quảng Văn ETHường 11 Khuyết Danh Phan Trần Truyện Bản Nocircm Phước Văn Đường

1925 12 Lecirc Văn Đặng Văn Chương Truyền Khẩu Hải Biecircn 1995-2005 13 Lecirc Văn Đặng Gia Tagravei của Mẹ Ca Dao Miền Nam Hải Biecircn

2007 14 Lecirc Văn Đặng Giới Thiệu Chữ Nocircm caacutec Cấp 1 2 3 4 tại Viện

Việt-Học California 2007 15 Nguyễn Đigravenh Chiểu Lục Vacircn Tiecircn Truyện Bản Nocircm Kim Ngọc

Lacircu Gia Định Thagravenh 1874 16 Nguyễn Du Đoạn Trường Tacircn Thanh Bản Nocircm Kiều Oaacutenh Mậu

1902 17 Nguyễn Hữu Loan ldquoMagraveu Tiacutem Hoa Sim (1949)rdquo 18 Nguyễn Huy Hổ (1783-1841) Mai ETHigravenh mộng kyacute Viện Văn Học

Hagrave Nội 19 Nguyễn Huy Tự soạn Nguyễn Thiện nhuận sắc Hoa Tiecircn Kyacute

Diễn Acircm Bản Nocircm viết tay do Alexandre Lecirc sao lục 20 Nguyễn Khắc Hoạch Tuyẻn Tập Trần Hồng Chacircu Viện Việt-Học

California 2004 21 Nguyễn Khuyến Tam Nguyecircn Yecircn Đổ Thi Ca Bản Nocircm Liễu

Văn Đường 1926 22 Nguyễn Quỳnh Sự Tiacutech Ocircng Trạng Quỳnh Bản Nocircm Liễu Văn

Đường 1925 23 Nguyễn Tratildei Quốc Acircm Thi Tập Nguyecircn Bản Phước Khecirc 1868

trang 14a trang 14b

24 Nguyễn Văn Mại Việt Nam Phong Sử Phủ Quốc Vụ Khanh Đặc Traacutech Văn Hoaacute Saigon 1972

25 Nguyễn Văn Sacircm Cacircu Hograve Vacircn Tiecircn Gioacute Việt Texas 1984 26 Ocircn Như Hầu soạn Lecirc Văn Đặng phiecircn chuacute Cung Oaacuten Ngacircm

Khuacutec Viện Việt-Học California 2003 27 Phạm Văn Hải Sơ Lược về Thể Lục Baacutet Falls Church Virginia

In Lần Thứ Hai 1994 28 Phan Thagravenh Phước Trai Tam Tự Kinh Diễn Nghĩa Bản Nocircm Bửu

Hoa Caacutec 29 Trần Danh Aacuten soạn Ngocirc Đigravenh Thaacutei vagrave Trần Doatilden Giaacutec bổ sung

Nam Phong Giải Tragraveo Bản Nocircm Liễu Văn Đường 1910 30 Trần Trọng Kim Nguyễn Văn Ngọc Đặng Đigravenh Phuacutec Đỗ Thận

Quốc Văn Giaacuteo Khoa Thư RECTORAT DE LrsquoUNIVERSITE

INDOCHINE 1948 31 Triệu Văn Phugraveng Tacircy Hồ Cảnh Tụng Bản viết trong Khuacutec Giang

hương phả1893 32 Trương Vĩnh Kyacute ldquoThocircng Loại Khoaacute Trigravenhrdquo Saigon 1888-1889 33 Tuy Lyacute Vương soạn bản chữ Haacuten Di-hiecircn Hường Sacircm diễn Nocircm

Bửu Cầm giới thiệu Hữu Vinh sưu tập HH phổ biến Nam Cầm Khuacutec httptrangnhahoaihuongcom

34 Vương Duy Trinh soạn năm 1903-04 Nguyễn Duy Tiếu phiecircn diễn Thanh Hoaacute Quan Phong [Tư liệu Trần Uyecircn Thi] Bộ Văn Hoaacute Giaacuteo Dục vagrave Thanh Niecircn Saigon 1973

trang 15a trang 15b

Page 11: Ca dao miền nam

109 Hỏi chị Nguyệt coacute tigravenh chăng taacute 134376姉月固984194庄佐 Chớ xuacircn thu phỏng đatilde dường bao 渚春秋倣㐌包 Nguyệt rằng chuacutet phận thơ đagraveo 月浪138087分姐桃 Cagraveng lecircn cagraveng tỏ cagraveng cao cagraveng trograven 強984257強148451強高強163322

[Nhacircn Nguyệt]

110 Nuacutei cao chi lắm nuacutei ơi 138624高之136651138624唹

Nuacutei che mặt trời chẳng thấy người thương 138624168079168472136694拯161866131739傷

Thời gian toả boacuteng đoạn trường 時間鎻168179断膓

Thời gian che khuất nẻo đường thiecircn thai 時間168079屈136297塘天台 [Trần Hồng Chacircu]

111 Trăng bao nhiecircu tuổi trăng giagrave 157508包饒139691157508156869

Nuacutei bao nhiecircu tuổi gọi lagrave nuacutei non 138624包饒139691哙138624139115 112 Bắt thang lecircn hỏi ocircng trời 扒簜984257134376翁136694 Tiền trao cho gaacutei coacute đogravei được khocircng 錢142146朱136916固隊特空 113 Nhẹ như bấc nặng như chigrave 弭如苝153088如鈘 Gỡ cho ra nợ cograven gigrave lagrave duyecircn 攑朱137403群咦緣 114 Haacute rằng khổ cực magrave thocirci 呵浪苦麻隺 Giagraveu bao nhiecircu dễ đặng ngồi magrave ăn 139309包饒易邒136101麻咹 [Hoagravei Nam] 115 Ngọn hương giải thoaacutet ai thiecircu 158751香觧脱埃燒 Dograveng mecirc ai vớt lecircn đegraveo từ bi 146644迷埃越165298岧慈悲 [Hoagravei Nam] 116 Trời mưa trời gioacute long bong 136694湄136694 龍 Mẹ đi lấy chồng con ở với ai 媄133886137589143634貝埃

117 Daacutem đacircu năm thiếp bảy thecirc 监131388妾妻 Magrave nagraveng đatilde vội bấc chigrave mỉa mai 麻娘㐌倍幅治134669134563 [Mộng Tiecircn] 118 Nước socircng sao lại chảy hoagravei 渃滝牢吏沚淮 Thương người xa xứ lạc loagravei đến đacircy 傷131739賖䖏洛169239158014低 119 Chuối cậy rằng chuối lograveng trinh 桎140929浪桎140984貞 Chuối ở một migravenh sao chuối coacute con 桎於没164435牢桎固137589

II- CAcircU THAI CAcircU ĐỐ

1 Ngọn hương giải thoaacutet ai thiecircu 158751香觧脱埃燒 Dograveng mecirc ai vớt lecircn đegraveo từ bi 146644迷埃越165298岧慈悲 [xuất bỉnh]

2 Đecircm thu gioacute lọt song đagraveo 144256秋142320窓桃

Nửa vagravenh trăng khuyết ba sao giữa trời 姅157508缺137714136694 [xuất nhứt tự] 3 Em lagrave con gaacutei cograven son 㛪羅昆136916群144904

Chưa chồng magrave đatilde coacute con đứng kề 144851156897㐌固137589154296繼 [xuất nhứt tự] 4 Cacircy sagraveo cắm đất bugraven ao 144899樔㩒坦湓泑

Con ai sao lại vịn tay vagraveo sagraveo 137589埃牢吏援142115132328樔 [xuất nhứt tự] 5 Cỏ đacircu cỏ mọc cửa đocircng 159349 兜159349木167407東 Kề becircn aacuteng cuacutec đứng trocircng mai vagraveng 掑邊盎菊154296梅鐄 [xuất nhứt tự]

trang 11a trang 11b

6 Cograven chagraveng Bugravei Kiệm maacuteu decirc 群払裴儉161200羝 Ngồi khoanh tay rế như dề thịt tracircu 136098傾拪154630如胰158168149216 [xuất bỉnh] 7 Anh đi đatilde mấy thu chầy 英133886㐌131533秋迡

Tiacutenh từ Giaacutep Ngọ đatilde đầy thập niecircn 算甲午㐌159775拾年 [xuất lưỡng tự] 8 Cocirc kia quanh quẩn trong nhagrave 姑箕165050165606茹

Chắc cocirc an phận la cagrave chờ ai 141272姑安分羅袈徐埃 [xuất nhứt tự]

9 Bagrave giagrave đatilde taacutem mươi tư 156869㐌132397156315 Ngồi becircn cửa sổ viết thư keacuten chồng 136098邊167407数曰書挸 [xuất quả] 10 Nghĩ thacircn phugrave thế magrave đau 141952身浮世麻150828

Bọt trong bể khổ begraveo đầu bến mecirc 浡146925頭146935迷 [xuất bỉnh] 11 Lạy trời cho gioacute thổi lecircn 153289136694朱169547134809984257 Cho manh chiếu raacutech nằm trecircn giường ngagrave 朱萌154908155661157936165229床玡

[xuất bỉnh] 12 Thấy anh hay chữ Em hỏi thử đocirci lời 161866英137784㛪134376試堆134354 Chớ Năm Non Bảy Nuacutei vậy thời ở đacircu 渚131388139115138624丕時於兜 13 Đầu khoacutem truacutec 頭竹

Bụng khuacutec rồng 䏾蛐160624

Sinh bạch tử hồng 生白死紅

Xuacircn hạ thu đocircng bốn mugravea đều coacute 春夏秋冬156314務調固

[xuất thủy sản]

14 Thương lagrave thương Đức Thaacutenh nhơn 傷傷圣人

Khi nơi Tống Vệ luacutec Trần luacutec Khuocircng 欺尼宋161265143734陳143734

[xuất nhơn vật] 15 Đecircm khuya trăng đatilde nằm xiecircn 144256144137157508㐌157936偏 Choacute kia đatilde sủa trống liền điểm tư 㹥箕㐌134530173344連點156315 [xuất nhứt tự]

16 Chịu oan một tiếng coacute chồng 134782137754没㗂固 Vắng vẻ loan phograveng coacute cũng như khocircng 永鸞房固拱如空 [xuất quả] 17 Gioacute đẩy đưa rau dưa laacute hẹ 掋迻蒌158700158911159072 Anh đi rồi bỏ mẹ ai nuocirci 英133886耒悑媄埃餒 [xuất ngư] 18 Tacircm trung đa hỏa 心中多火 Bạch chỉ phograveng phong 白芷防風 [xuất vật dụng] 19 Le le vịt nước bồng bồng 離離172455渃蓬蓬 Tocirci muốn lấy chồng ocircng xatilde khocircng cho 碎㦖153193翁社空朱 [xuất mộc] 20 Suocircng đuột đuột 155325突突 Laacute tợ đuocirci cong 158911似171948 Chặt lấy đầu nối tổ tocircng 㩫頭155708祖宗 Vắt nước đatildei người thiecircn hạ 沕渃待131739天下 [xuất mộc] 21 Suocircng đuột đuột 155325突突 Laacute tợ đuocirci cong 158911似171948 Ở ngoagravei biển đocircng 於外146935東

trang 12a trang 12b

Đem về chấm mắm 抌161265拈171728 [xuất thực phẩm] 22 Mới sanh ra tuổi đagrave necircn taacutem 生139691㐌141786132397 Ở cugraveng người chẳng daacutem thở than 於拱131739㦑咀嘆 Một ngagravey ba buổi nhộn nhagraveng 没143900143987135178讓 Bao giờ cho đặng taacutei hoagraven cựu đocirc 包143838朱鄧再還舊都 [xuất vật dụng] 23 Hai tay ocircm lấy cột nhagrave 131369142115掩榾茹 Thịt xương chẳng coacute caacutei da bầy nhầy 158168170603固丐䏧渄涯 [xuất vật dụng] 24 Cacircy khocirc mọc rễ trecircn đầu 144899枯132752144502165229頭 Socircng sacircu khocircng sợ sợ cầu bắt ngang 滝溇空141085141085橋扒昂 [xuất vật dụng] 25 Mới sanh ra tuổi đagrave necircn saacuteu 生139691㐌141786156857 Sớm cugraveng chiều laacuteo nhaacuteo hang mai 144139拱144066咾135159154062166438 [xuất hải sản] 26 Chagraveng về thiếp một theo macircy 払161265妾沒蹺168242 Con thơ để lại chốn nầy ai nuocirci 137589疎㡳吏準尼埃餒 [xuất nhơn vật] 27 Tới đacircy hỏi khaacutech tương phugraveng 細低134376客相逢 Chim chi một caacutenh bay cugraveng nước non 之沒156739169595穷渃139115 [xuất vật dụng] 28 Minh mocircng goacutec bể ven trời 溟濛162035146925邊136694 Những người thiecircn hạ nagraveo người tri acircm 仍131738天下131738知音

Buồn riecircng thocirci lại tủi thầm 141186153734催吏141447忱

Một duyecircn hai nợ ba lầm lấy nhau 沒緣131369137403131111惏153193 [xuất nhơn vật] 29 Tiếc thay hột gạo trắng ngần 惜台紇155274151416銀 Đatilde vo nước đục lại vần lửa rơm 㐌扜渃濁吏運焒笘 [xuất nhơn vật] 30 Thương chồng necircn phải gắng cocircng 傷141786沛133210功 Nagraveo ai xương sắt da đồng chi đacircy 埃170603鉄䏧銅之低 [xuất nhơn vật]

31 Chagraveng về Hồ thiếp cũng về Hồ 払161265胡妾拱161265胡 Chagraveng về Hồ Haacuten thiếp về Hồ Tacircy 払161265胡漢妾161265胡西 [xuất nhơn vật] 32 Trời sanh ocircng Tuacute Caacutet 136694生翁秀吉 Đất nứt caacutei bọ hung 坦揑丐蜅凶 [xuất ngư] 33 Chim quyecircn xuống đất ăn trugraven 172036鵑132488坦咹蟲

Anh hugraveng lỡ vận lecircn rừng đốt than 英䧺140914運984257源焠㰙 [xuất nhơn vật]

34 Chiều chiều trước Bến Văn Lacircu 144066144066146935文樓 Ai ngồi ai cacircu ai sầu ai thảm 埃136098埃鈎埃愁埃惨 Ai thương ai cảm ai nhớ ai trocircng 埃慯埃感埃140862埃

Thuyền ai thấp thoaacuteng becircn socircng 船埃湿洸邊滝 Đưa cacircu maacutei đẩy chạnh lograveng nước non 迻勾145120掋141596140984渃139115 [xuất nhơn vật]

35 Thấy anh hay chữ Em hỏi thử đocirci lời 161866英137784㛪134376試堆134354 Chớ tỉnh lỵ Đất Seacutet vậy thời ở đacircu 渚省利坦136165丕時於兜

trang 13a trang 13b

36 Thuở xưa gaacutei đoacuteng thagravenh băng 144126134679136916凍成冰 Hỏi chagraveng nhu học vậy rằng chữ chi 134376払儒學丕哴137602之 37 Vừa đi vừa lủi vừa mổ 143587133886143587164306143587㖼 Chẳng phải caacutei cổ chớ lagrave caacutei chi 極沛丐股 渚丐之 38 Tuổi thacircn con khỉ khốn cugraveng 139691申昆149555困窮 Xuyecircn qua đaacutem ruộng cụt cugraven caacutei đuocirci穿戈135997150668挶拱丐 [xuất nhứt tự] 39 Một con học chẳng necircn chuyecircn 沒137589學庒141786專 Ba con họp lại dotildei truyền học hay 137589合吏唯傳學 [xuất nhứt tự]

Triacutech Tagravei Liệu Tham khảo [Phần 1 amp 2]

1 Đặng Trần Cocircn soạn bản chữ Haacuten Đoagraven Thị Điểm diễn Nocircm Lecirc Văn Đặng phiecircn chuacute Chinh Phụ Ngacircm Diễn Ca Viện Việt-Học California 2003

2 Dương Quảng Hagravem Việt Nam Văn Học Sử Yếu Bộ Quốc Gia Giaacuteo Dục XB In Lần Thứ Hai 1951

3 Hồ Ngọc Cẩn Văn Chương An Nam [Tư liệu Nguyễn Khắc Kham] Imprimeries des Missions Etrangegraveres Hong Kong 1933

4 Hoagraveng Quang Hoagravei Nam Kyacute (bản Nocircm viết tay) 5 Khuyết Danh Bạch Viecircn Tocircn Caacutec bản Nocircm Thiecircn Bửu Lacircu

(1917) 6 Khuyết Danh Biacutech Cacircu Kỳ Ngộ Tuacute Uyecircn Bản Nocircm Cẫm Văn

Đường 1873 7 Khuyết Danh Trinh Thử Truyện Bản Nocircm Đại Trứ Đường 1815 8 Khuyết Danh Mộng Tiecircn Ca Bản Nocircm Phước An 1919

9 Khuyết Danh Nhacircn Nguyệt Vấn Đaacutep La Lune et Le Pơegravete 10 Khuyết Danh Nhị Độ Mai Tacircn Truyện Quảng Văn ETHường 11 Khuyết Danh Phan Trần Truyện Bản Nocircm Phước Văn Đường

1925 12 Lecirc Văn Đặng Văn Chương Truyền Khẩu Hải Biecircn 1995-2005 13 Lecirc Văn Đặng Gia Tagravei của Mẹ Ca Dao Miền Nam Hải Biecircn

2007 14 Lecirc Văn Đặng Giới Thiệu Chữ Nocircm caacutec Cấp 1 2 3 4 tại Viện

Việt-Học California 2007 15 Nguyễn Đigravenh Chiểu Lục Vacircn Tiecircn Truyện Bản Nocircm Kim Ngọc

Lacircu Gia Định Thagravenh 1874 16 Nguyễn Du Đoạn Trường Tacircn Thanh Bản Nocircm Kiều Oaacutenh Mậu

1902 17 Nguyễn Hữu Loan ldquoMagraveu Tiacutem Hoa Sim (1949)rdquo 18 Nguyễn Huy Hổ (1783-1841) Mai ETHigravenh mộng kyacute Viện Văn Học

Hagrave Nội 19 Nguyễn Huy Tự soạn Nguyễn Thiện nhuận sắc Hoa Tiecircn Kyacute

Diễn Acircm Bản Nocircm viết tay do Alexandre Lecirc sao lục 20 Nguyễn Khắc Hoạch Tuyẻn Tập Trần Hồng Chacircu Viện Việt-Học

California 2004 21 Nguyễn Khuyến Tam Nguyecircn Yecircn Đổ Thi Ca Bản Nocircm Liễu

Văn Đường 1926 22 Nguyễn Quỳnh Sự Tiacutech Ocircng Trạng Quỳnh Bản Nocircm Liễu Văn

Đường 1925 23 Nguyễn Tratildei Quốc Acircm Thi Tập Nguyecircn Bản Phước Khecirc 1868

trang 14a trang 14b

24 Nguyễn Văn Mại Việt Nam Phong Sử Phủ Quốc Vụ Khanh Đặc Traacutech Văn Hoaacute Saigon 1972

25 Nguyễn Văn Sacircm Cacircu Hograve Vacircn Tiecircn Gioacute Việt Texas 1984 26 Ocircn Như Hầu soạn Lecirc Văn Đặng phiecircn chuacute Cung Oaacuten Ngacircm

Khuacutec Viện Việt-Học California 2003 27 Phạm Văn Hải Sơ Lược về Thể Lục Baacutet Falls Church Virginia

In Lần Thứ Hai 1994 28 Phan Thagravenh Phước Trai Tam Tự Kinh Diễn Nghĩa Bản Nocircm Bửu

Hoa Caacutec 29 Trần Danh Aacuten soạn Ngocirc Đigravenh Thaacutei vagrave Trần Doatilden Giaacutec bổ sung

Nam Phong Giải Tragraveo Bản Nocircm Liễu Văn Đường 1910 30 Trần Trọng Kim Nguyễn Văn Ngọc Đặng Đigravenh Phuacutec Đỗ Thận

Quốc Văn Giaacuteo Khoa Thư RECTORAT DE LrsquoUNIVERSITE

INDOCHINE 1948 31 Triệu Văn Phugraveng Tacircy Hồ Cảnh Tụng Bản viết trong Khuacutec Giang

hương phả1893 32 Trương Vĩnh Kyacute ldquoThocircng Loại Khoaacute Trigravenhrdquo Saigon 1888-1889 33 Tuy Lyacute Vương soạn bản chữ Haacuten Di-hiecircn Hường Sacircm diễn Nocircm

Bửu Cầm giới thiệu Hữu Vinh sưu tập HH phổ biến Nam Cầm Khuacutec httptrangnhahoaihuongcom

34 Vương Duy Trinh soạn năm 1903-04 Nguyễn Duy Tiếu phiecircn diễn Thanh Hoaacute Quan Phong [Tư liệu Trần Uyecircn Thi] Bộ Văn Hoaacute Giaacuteo Dục vagrave Thanh Niecircn Saigon 1973

trang 15a trang 15b

Page 12: Ca dao miền nam

6 Cograven chagraveng Bugravei Kiệm maacuteu decirc 群払裴儉161200羝 Ngồi khoanh tay rế như dề thịt tracircu 136098傾拪154630如胰158168149216 [xuất bỉnh] 7 Anh đi đatilde mấy thu chầy 英133886㐌131533秋迡

Tiacutenh từ Giaacutep Ngọ đatilde đầy thập niecircn 算甲午㐌159775拾年 [xuất lưỡng tự] 8 Cocirc kia quanh quẩn trong nhagrave 姑箕165050165606茹

Chắc cocirc an phận la cagrave chờ ai 141272姑安分羅袈徐埃 [xuất nhứt tự]

9 Bagrave giagrave đatilde taacutem mươi tư 156869㐌132397156315 Ngồi becircn cửa sổ viết thư keacuten chồng 136098邊167407数曰書挸 [xuất quả] 10 Nghĩ thacircn phugrave thế magrave đau 141952身浮世麻150828

Bọt trong bể khổ begraveo đầu bến mecirc 浡146925頭146935迷 [xuất bỉnh] 11 Lạy trời cho gioacute thổi lecircn 153289136694朱169547134809984257 Cho manh chiếu raacutech nằm trecircn giường ngagrave 朱萌154908155661157936165229床玡

[xuất bỉnh] 12 Thấy anh hay chữ Em hỏi thử đocirci lời 161866英137784㛪134376試堆134354 Chớ Năm Non Bảy Nuacutei vậy thời ở đacircu 渚131388139115138624丕時於兜 13 Đầu khoacutem truacutec 頭竹

Bụng khuacutec rồng 䏾蛐160624

Sinh bạch tử hồng 生白死紅

Xuacircn hạ thu đocircng bốn mugravea đều coacute 春夏秋冬156314務調固

[xuất thủy sản]

14 Thương lagrave thương Đức Thaacutenh nhơn 傷傷圣人

Khi nơi Tống Vệ luacutec Trần luacutec Khuocircng 欺尼宋161265143734陳143734

[xuất nhơn vật] 15 Đecircm khuya trăng đatilde nằm xiecircn 144256144137157508㐌157936偏 Choacute kia đatilde sủa trống liền điểm tư 㹥箕㐌134530173344連點156315 [xuất nhứt tự]

16 Chịu oan một tiếng coacute chồng 134782137754没㗂固 Vắng vẻ loan phograveng coacute cũng như khocircng 永鸞房固拱如空 [xuất quả] 17 Gioacute đẩy đưa rau dưa laacute hẹ 掋迻蒌158700158911159072 Anh đi rồi bỏ mẹ ai nuocirci 英133886耒悑媄埃餒 [xuất ngư] 18 Tacircm trung đa hỏa 心中多火 Bạch chỉ phograveng phong 白芷防風 [xuất vật dụng] 19 Le le vịt nước bồng bồng 離離172455渃蓬蓬 Tocirci muốn lấy chồng ocircng xatilde khocircng cho 碎㦖153193翁社空朱 [xuất mộc] 20 Suocircng đuột đuột 155325突突 Laacute tợ đuocirci cong 158911似171948 Chặt lấy đầu nối tổ tocircng 㩫頭155708祖宗 Vắt nước đatildei người thiecircn hạ 沕渃待131739天下 [xuất mộc] 21 Suocircng đuột đuột 155325突突 Laacute tợ đuocirci cong 158911似171948 Ở ngoagravei biển đocircng 於外146935東

trang 12a trang 12b

Đem về chấm mắm 抌161265拈171728 [xuất thực phẩm] 22 Mới sanh ra tuổi đagrave necircn taacutem 生139691㐌141786132397 Ở cugraveng người chẳng daacutem thở than 於拱131739㦑咀嘆 Một ngagravey ba buổi nhộn nhagraveng 没143900143987135178讓 Bao giờ cho đặng taacutei hoagraven cựu đocirc 包143838朱鄧再還舊都 [xuất vật dụng] 23 Hai tay ocircm lấy cột nhagrave 131369142115掩榾茹 Thịt xương chẳng coacute caacutei da bầy nhầy 158168170603固丐䏧渄涯 [xuất vật dụng] 24 Cacircy khocirc mọc rễ trecircn đầu 144899枯132752144502165229頭 Socircng sacircu khocircng sợ sợ cầu bắt ngang 滝溇空141085141085橋扒昂 [xuất vật dụng] 25 Mới sanh ra tuổi đagrave necircn saacuteu 生139691㐌141786156857 Sớm cugraveng chiều laacuteo nhaacuteo hang mai 144139拱144066咾135159154062166438 [xuất hải sản] 26 Chagraveng về thiếp một theo macircy 払161265妾沒蹺168242 Con thơ để lại chốn nầy ai nuocirci 137589疎㡳吏準尼埃餒 [xuất nhơn vật] 27 Tới đacircy hỏi khaacutech tương phugraveng 細低134376客相逢 Chim chi một caacutenh bay cugraveng nước non 之沒156739169595穷渃139115 [xuất vật dụng] 28 Minh mocircng goacutec bể ven trời 溟濛162035146925邊136694 Những người thiecircn hạ nagraveo người tri acircm 仍131738天下131738知音

Buồn riecircng thocirci lại tủi thầm 141186153734催吏141447忱

Một duyecircn hai nợ ba lầm lấy nhau 沒緣131369137403131111惏153193 [xuất nhơn vật] 29 Tiếc thay hột gạo trắng ngần 惜台紇155274151416銀 Đatilde vo nước đục lại vần lửa rơm 㐌扜渃濁吏運焒笘 [xuất nhơn vật] 30 Thương chồng necircn phải gắng cocircng 傷141786沛133210功 Nagraveo ai xương sắt da đồng chi đacircy 埃170603鉄䏧銅之低 [xuất nhơn vật]

31 Chagraveng về Hồ thiếp cũng về Hồ 払161265胡妾拱161265胡 Chagraveng về Hồ Haacuten thiếp về Hồ Tacircy 払161265胡漢妾161265胡西 [xuất nhơn vật] 32 Trời sanh ocircng Tuacute Caacutet 136694生翁秀吉 Đất nứt caacutei bọ hung 坦揑丐蜅凶 [xuất ngư] 33 Chim quyecircn xuống đất ăn trugraven 172036鵑132488坦咹蟲

Anh hugraveng lỡ vận lecircn rừng đốt than 英䧺140914運984257源焠㰙 [xuất nhơn vật]

34 Chiều chiều trước Bến Văn Lacircu 144066144066146935文樓 Ai ngồi ai cacircu ai sầu ai thảm 埃136098埃鈎埃愁埃惨 Ai thương ai cảm ai nhớ ai trocircng 埃慯埃感埃140862埃

Thuyền ai thấp thoaacuteng becircn socircng 船埃湿洸邊滝 Đưa cacircu maacutei đẩy chạnh lograveng nước non 迻勾145120掋141596140984渃139115 [xuất nhơn vật]

35 Thấy anh hay chữ Em hỏi thử đocirci lời 161866英137784㛪134376試堆134354 Chớ tỉnh lỵ Đất Seacutet vậy thời ở đacircu 渚省利坦136165丕時於兜

trang 13a trang 13b

36 Thuở xưa gaacutei đoacuteng thagravenh băng 144126134679136916凍成冰 Hỏi chagraveng nhu học vậy rằng chữ chi 134376払儒學丕哴137602之 37 Vừa đi vừa lủi vừa mổ 143587133886143587164306143587㖼 Chẳng phải caacutei cổ chớ lagrave caacutei chi 極沛丐股 渚丐之 38 Tuổi thacircn con khỉ khốn cugraveng 139691申昆149555困窮 Xuyecircn qua đaacutem ruộng cụt cugraven caacutei đuocirci穿戈135997150668挶拱丐 [xuất nhứt tự] 39 Một con học chẳng necircn chuyecircn 沒137589學庒141786專 Ba con họp lại dotildei truyền học hay 137589合吏唯傳學 [xuất nhứt tự]

Triacutech Tagravei Liệu Tham khảo [Phần 1 amp 2]

1 Đặng Trần Cocircn soạn bản chữ Haacuten Đoagraven Thị Điểm diễn Nocircm Lecirc Văn Đặng phiecircn chuacute Chinh Phụ Ngacircm Diễn Ca Viện Việt-Học California 2003

2 Dương Quảng Hagravem Việt Nam Văn Học Sử Yếu Bộ Quốc Gia Giaacuteo Dục XB In Lần Thứ Hai 1951

3 Hồ Ngọc Cẩn Văn Chương An Nam [Tư liệu Nguyễn Khắc Kham] Imprimeries des Missions Etrangegraveres Hong Kong 1933

4 Hoagraveng Quang Hoagravei Nam Kyacute (bản Nocircm viết tay) 5 Khuyết Danh Bạch Viecircn Tocircn Caacutec bản Nocircm Thiecircn Bửu Lacircu

(1917) 6 Khuyết Danh Biacutech Cacircu Kỳ Ngộ Tuacute Uyecircn Bản Nocircm Cẫm Văn

Đường 1873 7 Khuyết Danh Trinh Thử Truyện Bản Nocircm Đại Trứ Đường 1815 8 Khuyết Danh Mộng Tiecircn Ca Bản Nocircm Phước An 1919

9 Khuyết Danh Nhacircn Nguyệt Vấn Đaacutep La Lune et Le Pơegravete 10 Khuyết Danh Nhị Độ Mai Tacircn Truyện Quảng Văn ETHường 11 Khuyết Danh Phan Trần Truyện Bản Nocircm Phước Văn Đường

1925 12 Lecirc Văn Đặng Văn Chương Truyền Khẩu Hải Biecircn 1995-2005 13 Lecirc Văn Đặng Gia Tagravei của Mẹ Ca Dao Miền Nam Hải Biecircn

2007 14 Lecirc Văn Đặng Giới Thiệu Chữ Nocircm caacutec Cấp 1 2 3 4 tại Viện

Việt-Học California 2007 15 Nguyễn Đigravenh Chiểu Lục Vacircn Tiecircn Truyện Bản Nocircm Kim Ngọc

Lacircu Gia Định Thagravenh 1874 16 Nguyễn Du Đoạn Trường Tacircn Thanh Bản Nocircm Kiều Oaacutenh Mậu

1902 17 Nguyễn Hữu Loan ldquoMagraveu Tiacutem Hoa Sim (1949)rdquo 18 Nguyễn Huy Hổ (1783-1841) Mai ETHigravenh mộng kyacute Viện Văn Học

Hagrave Nội 19 Nguyễn Huy Tự soạn Nguyễn Thiện nhuận sắc Hoa Tiecircn Kyacute

Diễn Acircm Bản Nocircm viết tay do Alexandre Lecirc sao lục 20 Nguyễn Khắc Hoạch Tuyẻn Tập Trần Hồng Chacircu Viện Việt-Học

California 2004 21 Nguyễn Khuyến Tam Nguyecircn Yecircn Đổ Thi Ca Bản Nocircm Liễu

Văn Đường 1926 22 Nguyễn Quỳnh Sự Tiacutech Ocircng Trạng Quỳnh Bản Nocircm Liễu Văn

Đường 1925 23 Nguyễn Tratildei Quốc Acircm Thi Tập Nguyecircn Bản Phước Khecirc 1868

trang 14a trang 14b

24 Nguyễn Văn Mại Việt Nam Phong Sử Phủ Quốc Vụ Khanh Đặc Traacutech Văn Hoaacute Saigon 1972

25 Nguyễn Văn Sacircm Cacircu Hograve Vacircn Tiecircn Gioacute Việt Texas 1984 26 Ocircn Như Hầu soạn Lecirc Văn Đặng phiecircn chuacute Cung Oaacuten Ngacircm

Khuacutec Viện Việt-Học California 2003 27 Phạm Văn Hải Sơ Lược về Thể Lục Baacutet Falls Church Virginia

In Lần Thứ Hai 1994 28 Phan Thagravenh Phước Trai Tam Tự Kinh Diễn Nghĩa Bản Nocircm Bửu

Hoa Caacutec 29 Trần Danh Aacuten soạn Ngocirc Đigravenh Thaacutei vagrave Trần Doatilden Giaacutec bổ sung

Nam Phong Giải Tragraveo Bản Nocircm Liễu Văn Đường 1910 30 Trần Trọng Kim Nguyễn Văn Ngọc Đặng Đigravenh Phuacutec Đỗ Thận

Quốc Văn Giaacuteo Khoa Thư RECTORAT DE LrsquoUNIVERSITE

INDOCHINE 1948 31 Triệu Văn Phugraveng Tacircy Hồ Cảnh Tụng Bản viết trong Khuacutec Giang

hương phả1893 32 Trương Vĩnh Kyacute ldquoThocircng Loại Khoaacute Trigravenhrdquo Saigon 1888-1889 33 Tuy Lyacute Vương soạn bản chữ Haacuten Di-hiecircn Hường Sacircm diễn Nocircm

Bửu Cầm giới thiệu Hữu Vinh sưu tập HH phổ biến Nam Cầm Khuacutec httptrangnhahoaihuongcom

34 Vương Duy Trinh soạn năm 1903-04 Nguyễn Duy Tiếu phiecircn diễn Thanh Hoaacute Quan Phong [Tư liệu Trần Uyecircn Thi] Bộ Văn Hoaacute Giaacuteo Dục vagrave Thanh Niecircn Saigon 1973

trang 15a trang 15b

Page 13: Ca dao miền nam

Đem về chấm mắm 抌161265拈171728 [xuất thực phẩm] 22 Mới sanh ra tuổi đagrave necircn taacutem 生139691㐌141786132397 Ở cugraveng người chẳng daacutem thở than 於拱131739㦑咀嘆 Một ngagravey ba buổi nhộn nhagraveng 没143900143987135178讓 Bao giờ cho đặng taacutei hoagraven cựu đocirc 包143838朱鄧再還舊都 [xuất vật dụng] 23 Hai tay ocircm lấy cột nhagrave 131369142115掩榾茹 Thịt xương chẳng coacute caacutei da bầy nhầy 158168170603固丐䏧渄涯 [xuất vật dụng] 24 Cacircy khocirc mọc rễ trecircn đầu 144899枯132752144502165229頭 Socircng sacircu khocircng sợ sợ cầu bắt ngang 滝溇空141085141085橋扒昂 [xuất vật dụng] 25 Mới sanh ra tuổi đagrave necircn saacuteu 生139691㐌141786156857 Sớm cugraveng chiều laacuteo nhaacuteo hang mai 144139拱144066咾135159154062166438 [xuất hải sản] 26 Chagraveng về thiếp một theo macircy 払161265妾沒蹺168242 Con thơ để lại chốn nầy ai nuocirci 137589疎㡳吏準尼埃餒 [xuất nhơn vật] 27 Tới đacircy hỏi khaacutech tương phugraveng 細低134376客相逢 Chim chi một caacutenh bay cugraveng nước non 之沒156739169595穷渃139115 [xuất vật dụng] 28 Minh mocircng goacutec bể ven trời 溟濛162035146925邊136694 Những người thiecircn hạ nagraveo người tri acircm 仍131738天下131738知音

Buồn riecircng thocirci lại tủi thầm 141186153734催吏141447忱

Một duyecircn hai nợ ba lầm lấy nhau 沒緣131369137403131111惏153193 [xuất nhơn vật] 29 Tiếc thay hột gạo trắng ngần 惜台紇155274151416銀 Đatilde vo nước đục lại vần lửa rơm 㐌扜渃濁吏運焒笘 [xuất nhơn vật] 30 Thương chồng necircn phải gắng cocircng 傷141786沛133210功 Nagraveo ai xương sắt da đồng chi đacircy 埃170603鉄䏧銅之低 [xuất nhơn vật]

31 Chagraveng về Hồ thiếp cũng về Hồ 払161265胡妾拱161265胡 Chagraveng về Hồ Haacuten thiếp về Hồ Tacircy 払161265胡漢妾161265胡西 [xuất nhơn vật] 32 Trời sanh ocircng Tuacute Caacutet 136694生翁秀吉 Đất nứt caacutei bọ hung 坦揑丐蜅凶 [xuất ngư] 33 Chim quyecircn xuống đất ăn trugraven 172036鵑132488坦咹蟲

Anh hugraveng lỡ vận lecircn rừng đốt than 英䧺140914運984257源焠㰙 [xuất nhơn vật]

34 Chiều chiều trước Bến Văn Lacircu 144066144066146935文樓 Ai ngồi ai cacircu ai sầu ai thảm 埃136098埃鈎埃愁埃惨 Ai thương ai cảm ai nhớ ai trocircng 埃慯埃感埃140862埃

Thuyền ai thấp thoaacuteng becircn socircng 船埃湿洸邊滝 Đưa cacircu maacutei đẩy chạnh lograveng nước non 迻勾145120掋141596140984渃139115 [xuất nhơn vật]

35 Thấy anh hay chữ Em hỏi thử đocirci lời 161866英137784㛪134376試堆134354 Chớ tỉnh lỵ Đất Seacutet vậy thời ở đacircu 渚省利坦136165丕時於兜

trang 13a trang 13b

36 Thuở xưa gaacutei đoacuteng thagravenh băng 144126134679136916凍成冰 Hỏi chagraveng nhu học vậy rằng chữ chi 134376払儒學丕哴137602之 37 Vừa đi vừa lủi vừa mổ 143587133886143587164306143587㖼 Chẳng phải caacutei cổ chớ lagrave caacutei chi 極沛丐股 渚丐之 38 Tuổi thacircn con khỉ khốn cugraveng 139691申昆149555困窮 Xuyecircn qua đaacutem ruộng cụt cugraven caacutei đuocirci穿戈135997150668挶拱丐 [xuất nhứt tự] 39 Một con học chẳng necircn chuyecircn 沒137589學庒141786專 Ba con họp lại dotildei truyền học hay 137589合吏唯傳學 [xuất nhứt tự]

Triacutech Tagravei Liệu Tham khảo [Phần 1 amp 2]

1 Đặng Trần Cocircn soạn bản chữ Haacuten Đoagraven Thị Điểm diễn Nocircm Lecirc Văn Đặng phiecircn chuacute Chinh Phụ Ngacircm Diễn Ca Viện Việt-Học California 2003

2 Dương Quảng Hagravem Việt Nam Văn Học Sử Yếu Bộ Quốc Gia Giaacuteo Dục XB In Lần Thứ Hai 1951

3 Hồ Ngọc Cẩn Văn Chương An Nam [Tư liệu Nguyễn Khắc Kham] Imprimeries des Missions Etrangegraveres Hong Kong 1933

4 Hoagraveng Quang Hoagravei Nam Kyacute (bản Nocircm viết tay) 5 Khuyết Danh Bạch Viecircn Tocircn Caacutec bản Nocircm Thiecircn Bửu Lacircu

(1917) 6 Khuyết Danh Biacutech Cacircu Kỳ Ngộ Tuacute Uyecircn Bản Nocircm Cẫm Văn

Đường 1873 7 Khuyết Danh Trinh Thử Truyện Bản Nocircm Đại Trứ Đường 1815 8 Khuyết Danh Mộng Tiecircn Ca Bản Nocircm Phước An 1919

9 Khuyết Danh Nhacircn Nguyệt Vấn Đaacutep La Lune et Le Pơegravete 10 Khuyết Danh Nhị Độ Mai Tacircn Truyện Quảng Văn ETHường 11 Khuyết Danh Phan Trần Truyện Bản Nocircm Phước Văn Đường

1925 12 Lecirc Văn Đặng Văn Chương Truyền Khẩu Hải Biecircn 1995-2005 13 Lecirc Văn Đặng Gia Tagravei của Mẹ Ca Dao Miền Nam Hải Biecircn

2007 14 Lecirc Văn Đặng Giới Thiệu Chữ Nocircm caacutec Cấp 1 2 3 4 tại Viện

Việt-Học California 2007 15 Nguyễn Đigravenh Chiểu Lục Vacircn Tiecircn Truyện Bản Nocircm Kim Ngọc

Lacircu Gia Định Thagravenh 1874 16 Nguyễn Du Đoạn Trường Tacircn Thanh Bản Nocircm Kiều Oaacutenh Mậu

1902 17 Nguyễn Hữu Loan ldquoMagraveu Tiacutem Hoa Sim (1949)rdquo 18 Nguyễn Huy Hổ (1783-1841) Mai ETHigravenh mộng kyacute Viện Văn Học

Hagrave Nội 19 Nguyễn Huy Tự soạn Nguyễn Thiện nhuận sắc Hoa Tiecircn Kyacute

Diễn Acircm Bản Nocircm viết tay do Alexandre Lecirc sao lục 20 Nguyễn Khắc Hoạch Tuyẻn Tập Trần Hồng Chacircu Viện Việt-Học

California 2004 21 Nguyễn Khuyến Tam Nguyecircn Yecircn Đổ Thi Ca Bản Nocircm Liễu

Văn Đường 1926 22 Nguyễn Quỳnh Sự Tiacutech Ocircng Trạng Quỳnh Bản Nocircm Liễu Văn

Đường 1925 23 Nguyễn Tratildei Quốc Acircm Thi Tập Nguyecircn Bản Phước Khecirc 1868

trang 14a trang 14b

24 Nguyễn Văn Mại Việt Nam Phong Sử Phủ Quốc Vụ Khanh Đặc Traacutech Văn Hoaacute Saigon 1972

25 Nguyễn Văn Sacircm Cacircu Hograve Vacircn Tiecircn Gioacute Việt Texas 1984 26 Ocircn Như Hầu soạn Lecirc Văn Đặng phiecircn chuacute Cung Oaacuten Ngacircm

Khuacutec Viện Việt-Học California 2003 27 Phạm Văn Hải Sơ Lược về Thể Lục Baacutet Falls Church Virginia

In Lần Thứ Hai 1994 28 Phan Thagravenh Phước Trai Tam Tự Kinh Diễn Nghĩa Bản Nocircm Bửu

Hoa Caacutec 29 Trần Danh Aacuten soạn Ngocirc Đigravenh Thaacutei vagrave Trần Doatilden Giaacutec bổ sung

Nam Phong Giải Tragraveo Bản Nocircm Liễu Văn Đường 1910 30 Trần Trọng Kim Nguyễn Văn Ngọc Đặng Đigravenh Phuacutec Đỗ Thận

Quốc Văn Giaacuteo Khoa Thư RECTORAT DE LrsquoUNIVERSITE

INDOCHINE 1948 31 Triệu Văn Phugraveng Tacircy Hồ Cảnh Tụng Bản viết trong Khuacutec Giang

hương phả1893 32 Trương Vĩnh Kyacute ldquoThocircng Loại Khoaacute Trigravenhrdquo Saigon 1888-1889 33 Tuy Lyacute Vương soạn bản chữ Haacuten Di-hiecircn Hường Sacircm diễn Nocircm

Bửu Cầm giới thiệu Hữu Vinh sưu tập HH phổ biến Nam Cầm Khuacutec httptrangnhahoaihuongcom

34 Vương Duy Trinh soạn năm 1903-04 Nguyễn Duy Tiếu phiecircn diễn Thanh Hoaacute Quan Phong [Tư liệu Trần Uyecircn Thi] Bộ Văn Hoaacute Giaacuteo Dục vagrave Thanh Niecircn Saigon 1973

trang 15a trang 15b

Page 14: Ca dao miền nam

36 Thuở xưa gaacutei đoacuteng thagravenh băng 144126134679136916凍成冰 Hỏi chagraveng nhu học vậy rằng chữ chi 134376払儒學丕哴137602之 37 Vừa đi vừa lủi vừa mổ 143587133886143587164306143587㖼 Chẳng phải caacutei cổ chớ lagrave caacutei chi 極沛丐股 渚丐之 38 Tuổi thacircn con khỉ khốn cugraveng 139691申昆149555困窮 Xuyecircn qua đaacutem ruộng cụt cugraven caacutei đuocirci穿戈135997150668挶拱丐 [xuất nhứt tự] 39 Một con học chẳng necircn chuyecircn 沒137589學庒141786專 Ba con họp lại dotildei truyền học hay 137589合吏唯傳學 [xuất nhứt tự]

Triacutech Tagravei Liệu Tham khảo [Phần 1 amp 2]

1 Đặng Trần Cocircn soạn bản chữ Haacuten Đoagraven Thị Điểm diễn Nocircm Lecirc Văn Đặng phiecircn chuacute Chinh Phụ Ngacircm Diễn Ca Viện Việt-Học California 2003

2 Dương Quảng Hagravem Việt Nam Văn Học Sử Yếu Bộ Quốc Gia Giaacuteo Dục XB In Lần Thứ Hai 1951

3 Hồ Ngọc Cẩn Văn Chương An Nam [Tư liệu Nguyễn Khắc Kham] Imprimeries des Missions Etrangegraveres Hong Kong 1933

4 Hoagraveng Quang Hoagravei Nam Kyacute (bản Nocircm viết tay) 5 Khuyết Danh Bạch Viecircn Tocircn Caacutec bản Nocircm Thiecircn Bửu Lacircu

(1917) 6 Khuyết Danh Biacutech Cacircu Kỳ Ngộ Tuacute Uyecircn Bản Nocircm Cẫm Văn

Đường 1873 7 Khuyết Danh Trinh Thử Truyện Bản Nocircm Đại Trứ Đường 1815 8 Khuyết Danh Mộng Tiecircn Ca Bản Nocircm Phước An 1919

9 Khuyết Danh Nhacircn Nguyệt Vấn Đaacutep La Lune et Le Pơegravete 10 Khuyết Danh Nhị Độ Mai Tacircn Truyện Quảng Văn ETHường 11 Khuyết Danh Phan Trần Truyện Bản Nocircm Phước Văn Đường

1925 12 Lecirc Văn Đặng Văn Chương Truyền Khẩu Hải Biecircn 1995-2005 13 Lecirc Văn Đặng Gia Tagravei của Mẹ Ca Dao Miền Nam Hải Biecircn

2007 14 Lecirc Văn Đặng Giới Thiệu Chữ Nocircm caacutec Cấp 1 2 3 4 tại Viện

Việt-Học California 2007 15 Nguyễn Đigravenh Chiểu Lục Vacircn Tiecircn Truyện Bản Nocircm Kim Ngọc

Lacircu Gia Định Thagravenh 1874 16 Nguyễn Du Đoạn Trường Tacircn Thanh Bản Nocircm Kiều Oaacutenh Mậu

1902 17 Nguyễn Hữu Loan ldquoMagraveu Tiacutem Hoa Sim (1949)rdquo 18 Nguyễn Huy Hổ (1783-1841) Mai ETHigravenh mộng kyacute Viện Văn Học

Hagrave Nội 19 Nguyễn Huy Tự soạn Nguyễn Thiện nhuận sắc Hoa Tiecircn Kyacute

Diễn Acircm Bản Nocircm viết tay do Alexandre Lecirc sao lục 20 Nguyễn Khắc Hoạch Tuyẻn Tập Trần Hồng Chacircu Viện Việt-Học

California 2004 21 Nguyễn Khuyến Tam Nguyecircn Yecircn Đổ Thi Ca Bản Nocircm Liễu

Văn Đường 1926 22 Nguyễn Quỳnh Sự Tiacutech Ocircng Trạng Quỳnh Bản Nocircm Liễu Văn

Đường 1925 23 Nguyễn Tratildei Quốc Acircm Thi Tập Nguyecircn Bản Phước Khecirc 1868

trang 14a trang 14b

24 Nguyễn Văn Mại Việt Nam Phong Sử Phủ Quốc Vụ Khanh Đặc Traacutech Văn Hoaacute Saigon 1972

25 Nguyễn Văn Sacircm Cacircu Hograve Vacircn Tiecircn Gioacute Việt Texas 1984 26 Ocircn Như Hầu soạn Lecirc Văn Đặng phiecircn chuacute Cung Oaacuten Ngacircm

Khuacutec Viện Việt-Học California 2003 27 Phạm Văn Hải Sơ Lược về Thể Lục Baacutet Falls Church Virginia

In Lần Thứ Hai 1994 28 Phan Thagravenh Phước Trai Tam Tự Kinh Diễn Nghĩa Bản Nocircm Bửu

Hoa Caacutec 29 Trần Danh Aacuten soạn Ngocirc Đigravenh Thaacutei vagrave Trần Doatilden Giaacutec bổ sung

Nam Phong Giải Tragraveo Bản Nocircm Liễu Văn Đường 1910 30 Trần Trọng Kim Nguyễn Văn Ngọc Đặng Đigravenh Phuacutec Đỗ Thận

Quốc Văn Giaacuteo Khoa Thư RECTORAT DE LrsquoUNIVERSITE

INDOCHINE 1948 31 Triệu Văn Phugraveng Tacircy Hồ Cảnh Tụng Bản viết trong Khuacutec Giang

hương phả1893 32 Trương Vĩnh Kyacute ldquoThocircng Loại Khoaacute Trigravenhrdquo Saigon 1888-1889 33 Tuy Lyacute Vương soạn bản chữ Haacuten Di-hiecircn Hường Sacircm diễn Nocircm

Bửu Cầm giới thiệu Hữu Vinh sưu tập HH phổ biến Nam Cầm Khuacutec httptrangnhahoaihuongcom

34 Vương Duy Trinh soạn năm 1903-04 Nguyễn Duy Tiếu phiecircn diễn Thanh Hoaacute Quan Phong [Tư liệu Trần Uyecircn Thi] Bộ Văn Hoaacute Giaacuteo Dục vagrave Thanh Niecircn Saigon 1973

trang 15a trang 15b

Page 15: Ca dao miền nam

24 Nguyễn Văn Mại Việt Nam Phong Sử Phủ Quốc Vụ Khanh Đặc Traacutech Văn Hoaacute Saigon 1972

25 Nguyễn Văn Sacircm Cacircu Hograve Vacircn Tiecircn Gioacute Việt Texas 1984 26 Ocircn Như Hầu soạn Lecirc Văn Đặng phiecircn chuacute Cung Oaacuten Ngacircm

Khuacutec Viện Việt-Học California 2003 27 Phạm Văn Hải Sơ Lược về Thể Lục Baacutet Falls Church Virginia

In Lần Thứ Hai 1994 28 Phan Thagravenh Phước Trai Tam Tự Kinh Diễn Nghĩa Bản Nocircm Bửu

Hoa Caacutec 29 Trần Danh Aacuten soạn Ngocirc Đigravenh Thaacutei vagrave Trần Doatilden Giaacutec bổ sung

Nam Phong Giải Tragraveo Bản Nocircm Liễu Văn Đường 1910 30 Trần Trọng Kim Nguyễn Văn Ngọc Đặng Đigravenh Phuacutec Đỗ Thận

Quốc Văn Giaacuteo Khoa Thư RECTORAT DE LrsquoUNIVERSITE

INDOCHINE 1948 31 Triệu Văn Phugraveng Tacircy Hồ Cảnh Tụng Bản viết trong Khuacutec Giang

hương phả1893 32 Trương Vĩnh Kyacute ldquoThocircng Loại Khoaacute Trigravenhrdquo Saigon 1888-1889 33 Tuy Lyacute Vương soạn bản chữ Haacuten Di-hiecircn Hường Sacircm diễn Nocircm

Bửu Cầm giới thiệu Hữu Vinh sưu tập HH phổ biến Nam Cầm Khuacutec httptrangnhahoaihuongcom

34 Vương Duy Trinh soạn năm 1903-04 Nguyễn Duy Tiếu phiecircn diễn Thanh Hoaacute Quan Phong [Tư liệu Trần Uyecircn Thi] Bộ Văn Hoaacute Giaacuteo Dục vagrave Thanh Niecircn Saigon 1973

trang 15a trang 15b