C Xà gồ C - Z JIS...
Transcript of C Xà gồ C - Z JIS...
GIÁ TÔN LẠNH
Được thành lập với niềm đam mê và hướng tới giá trị cốt lõi. Chúng tôi mong muốn mang lạicho Khách hàng niềm tin và sự tin tưởng tuyệt đối tới những công trình.
Là công ty chuyên sản xuất, tư vấn thiết kế các công trình nhà thép tiền chế, nhà dân dụng, dầukhí, công trình đòi hỏi kỹ thuật cao..... Với hệ thống quản lý chất lượng TCVNISO9001-2008. Công ty xin hân hạnh được giới thiệu một vài sản phẩm sau:
* Xà gồ C - Z đen theo tiêu chuẩn JIS G3131-96.
* Xà gồ C - Z mạ kẽm theo tiêu chuẩn JIS G3302, ASTM 1397.
* Xà gồ hộp, xà gồ ống đen và mạ kẽm từ loại nhỏ cho tới loại lớn theo tiêu chuẩn Nhật Bản,Việt Nam....
* Thép hình U-I-V-H đa dạng về quy cách và độ dày, từ hàng trong nước cho tới hàng nhậpkhẩu.
* Tôn đổ sàn deck sóng cao 50mm - 75mm - 80mm chuyên dùng cho thi công đổ sàn kho nhàxưởng, nhà để xe....giúp tiết kiện chi phí và giảm độ nặng cho công trình.
* Tôn cách nhiệt PU, cách nhiệt PE giúp giảm tiếng ổn và chống nóng hiệu quả.
1 / 34
GIÁ TÔN LẠNH
* Tôn lấy sáng dùng để lấy ánh sáng tự nhiên giúp tiết kiện điện năng.
* Tôn lợp cán 5 sóng vuông, 7 sóng vuông, 9 sóng vuông, Kliplok cắt theo chiều dài, khổ độtùy từng công trình.
* Ngoài ra, chúng tôi còn cung cấp các phụ kiện liên quan tới nhà thép tiền chế....
Với phương châm " Uy tín - giá cả hợp lý - phục vụ tốt nhất". Đến với với công ty chúng tôiQuý Khách sẽ có được đầy đủ thông tin về sản phẩm và sự hài lòng nhất.
BẢNG BÁO GIÁ TÔN LỢP THÁNG 07 - 2016 HÔM NAY
LIÊN HỆ : 0944.939.990 - 0937.200.999 - 0909.077.234 - 0932.010.456 - 0936.000.888
GIÁ TÔN KẼM GIÁ TÔN LẠNH KHÔNG MÀU 9 sóng vuông - sóng tròn - sóng lafông - {sóng ngói (+10.000đ/m)} Độ dày (Đo thực tế) Trọng lượng (Kg/m) Đơn giá (Khổ 1.07m) Độ dày (Đo thực tế) Trọng lượng (Kg/m) Đơn giá (Khổ 1.07m) 2 dem 50 2.00 40,000 2 dem 80 2.40 50,000 3 dem 30 3.00 49,000 3 dem 00 2.60 52,000 3 dem 60 3.30 55,000 3 dem 20 2.80 55,000 4 dem 00 3.65 58,000 3 dem 30
2 / 34
GIÁ TÔN LẠNH
3.05 59,000 GIÁ TÔN MÀU ĐÔNG Á 3 dem 50 3.20 60,000 4 dem 00 3.35 71,500 3 dem 70 3.35 64,000 4 dem 50 3.90 79,000 4 dem 00 3.55 66,000 5 dem 00 4.30 88,500 4 dem 50 4.05 75,000 5 dem 00 4.40 84,000 GIÁ TÔN LẠNH MÀU VIỆT NHẬT 9 sóng vuông - sóng tròn - sóng lafông - {sóng ngói (+10.000đ/m)} 2 dem 60 2.10 46,000 3 dem 80 3.15 60,000 3 dem 00 2.40 52,000 4 dem 00 3.30 65,000 3 dem 20 2.80 55,000 4 dem 20 3.60 67,000 3 dem 50 3.00 56,500 4 dem 50 3.90 71,000 5 dem 00 4.35 79,000 GIÁ TÔN MÀU HOA SEN CHI PHÍ GIA CÔNG (ko bao gồm VAT) 4 dem 00 3.60 79,000 Chấn máng m
3 / 34
GIÁ TÔN LẠNH
5,000 4 dem 50 4.10 87,000 Chấn vòm m 5,000 5 dem 00 4.50 94,500 Chấn diềm m 5,000 Vít tôn 4 phân bịch 200c 78,000 Úp nóc m 3,000 Vít tôn 5 phân bịch 200c 80,000 tôn nhựa m 41,000 GIA CÔNG ĐỔ/DÁN PU/PE - OPP CÁCH NHIỆT Đổ PU 18-20ly m 61,000 Dán PE-OPP 5ly m 20,000 Dán PE-OPP 3ly m 17,000 Dán PE-OPP 10ly m 27,000
BẢNG GIÁ THÉP HỘP KẼM THÁNG 07 - 2016 HÔM NAY ( Độ dày quy cách lớn hơn vui lòng liên hệ trực tiếp )LIÊN HỆ : 0944.939.990 - 0937.200.999 - 0909.077.234 -0932.010.456 - 0936.000.888 STT QUY CÁCH ĐỘ DÀY ĐVT ĐƠN GIÁ QUY CÁCH ĐỘ DÀY ĐVT ĐƠN GIÁ 0 Thép hộp chữ nhật mạ kẽm Thép hộp vuông mạ kẽm 1 □ 10*20 0.80 cây 6m 39,000 □ 12*12 0.80 cây 6m 32,000
4 / 34
GIÁ TÔN LẠNH
2 1.00 cây 6m 45,000 □ 14*14 0.70 cây 6m 24,000 3 □ 10*29 0.80 cây 6m 48.000 0.80 cây 6m 27,000 4 1.00 cây 6m 62.000 0.90 cây 6m 30,000 5 □ 13*26 0.70 cây 6m 35,000 1.00 cây 6m 34,000 6 0.80 cây 6m 37,000 1.20 cây 6m 40,000 7 0.90 cây 6m 41,000 1.40 cây 6m 56,000 8 1.00 cây 6m 43,000 □ 16*16 0.80 cây 6m 31,000 9 1.10 cây 6m 46,000 0.90 cây 6m 35,500 10 1.20 cây 6m 49,000
5 / 34
GIÁ TÔN LẠNH
1.00 cây 6m 39,500 11 □ 20*40 0.80 cây 6m 57,000 1.10 cây 6m 43,500 12 0.90 cây 6m 62,000 1.20 cây 6m 47,500 13 1.00 cây 6m 67,000 1.40 cây 6m 58,000 14 1.10 cây 6m 74,500 □ 20*20 0.70 cây 6m 35,000 15 1.20 cây 6m 81,000 0.80 cây 6m 36,000 16 1.40 cây 6m 97,000 0.90 cây 6m 41,500 17 1.70 cây 6m 119,000 1.00 cây 6m 44,000 18 □ 25*50 0.80 cây 6m 73,500 1.10 cây 6m 48,500
6 / 34
GIÁ TÔN LẠNH
19 0.90 cây 6m 76,500 1.20 cây 6m 54,000 20 1.00 cây 6m 84,500 1.40 cây 6m 63,500 21 1.10 cây 6m 93,500 □ 25*25 0.70 cây 6m 39,000 22 1.20 cây 6m 103,000 0.80 cây 6m 45,000 23 1.40 cây 6m 122,000 0.90 cây 6m 50,000 24 1.70 cây 6m 149,500 1.00 cây 6m 56,000 25 2.00 cây 6m 176,000 1.10 cây 6m 60,000 26 □ 30*60 0.80 cây 6m 88,000 1.20 cây 6m 67,000 27 0.90 cây 6m 93,000 1.40 cây 6m
7 / 34
GIÁ TÔN LẠNH
80,500 28 1.00 cây 6m 103,000 1.70 cây 6m 100,000 29 1.10 cây 6m 113,500 □ 30*30 0.80 cây 6m 56,000 30 1.20 cây 6m 124,500 0.90 cây 6m 61,000 31 1.40 cây 6m 145,500 1.00 cây 6m 67,000 32 1.80 cây 6m 187,000 1.10 cây 6m 73,500 33 2.00 cây 6m 245,000 1.20 cây 6m 80,500 34 2.50 cây 6m 294,500 1.40 cây 6m 93,500 35 □ 40*80 1.00 cây 6m 138,500 1.70 cây 6m 123,000 36 1.10 cây 6m 151,500 1.80
8 / 34
GIÁ TÔN LẠNH
cây 6m 129,500 37 1.20 cây 6m 166,500 2.00 cây 6m 155,000 38 1.40 cây 6m 294,500 □ 40*40 1.00 cây 6m 93,000 39 1.70 cây 6m 242,000 1.10 cây 6m 102,000 40 1.80 cây 6m 253,000 1.20 cây 6m 109,500 41 2.00 cây 6m 303,000 1.40 cây 6m 129,000 42 2.50 cây 6m 385,000 1.70 cây 6m 159,000 43 □ 50*100 1.10 cây 6m 192,500 1.80 cây 6m 168,500 44 1.20 cây 6m 211,500 2.00 cây 6m 205,500 45 1.40 cây 6m 245,500
9 / 34
GIÁ TÔN LẠNH
2.50 cây 6m 251,000 46 1.70 cây 6m 304,500 □ 50*50 1.00 cây 6m 47 1.80 cây 6m 319,500 1.10 cây 6m 129.000 48 2.00 cây 6m 381,500 1.20 cây 6m 138.000 49 2.50 cây 6m 481,500 1.40 cây 6m 160,000 50 3.00 cây 6m 587,000 1.70 cây 6m 206,500 51 □ 60*120 1.40 cây 6m 313,500 1.80 cây 6m 216,500 52 1.70 cây 6m 390,500 2.00 cây 6m 256,000 53 1.80 cây 6m 403,500 2.50 cây 6m 315,500
10 / 34
GIÁ TÔN LẠNH
54 2.00 cây 6m 454,000 3.00 cây 6m 380,500 55 2.50 cây 6m 581,000 □ 38*38 1.00 cây 6m 97,000 56 3.00 cây 6m 710,000 1.40 cây 6m 134,000 Độ dày, quy cách lớn vui lòng liên hệ : 0944.939.990 MR.TUẤN BẢNG GIÁ THÉP HỘP ĐEN THÁNG 07 - 2016 HÔM NAY ( Độ dày quy cách lớn hơn vui lòng liên hệ trực tiếp )LIÊN HỆ : 0944.939.990 - 0937.200.999 - 0909.077.234 -0932.010.456 - 0936.000.888 STT QUY CÁCH ĐỘ DÀY ĐVT ĐƠN GIÁ QUY CÁCH ĐỘ DÀY ĐVT ĐƠN GIÁ 0 Thép hộp chữ nhật đen Thép hộp vuông đen 1 □ 10*20 0.80 cây 6m 29,500 □ 12*12 0.80 cây 6m 2 □ 13*26 0.60 cây 6m 27,000 0.90 cây 6m 32,000 3 0.70 cây 6m 31,000 □ 14*14 0.60 cây 6m 20,000 4 0.80 cây 6m 33,000
11 / 34
GIÁ TÔN LẠNH
0.70 cây 6m 22,000 5 0.90 cây 6m 38,000 0.80 cây 6m 24,000 6 1.00 cây 6m 42,000 0.90 cây 6m 27,000 7 1.20 cây 6m 52,000 1.00 cây 6m 31,500 8 1.40 cây 6m 61,000 1.10 cây 6m 33,500 9 □ 20*40 0.70 cây 6m 50,000 1.20 cây 6m 36,500 10 0.80 cây 6m 53,000 □ 16*16 0.70 cây 6m 11 0.90 cây 6m 57,000 0.80 cây 6m 28,000 12 1.00 cây 6m 59,500 0.90 cây 6m 31,000
12 / 34
GIÁ TÔN LẠNH
13 1.10 cây 6m 61,000 1.00 cây 6m 35,000 14 1.20 cây 6m 65,500 1.10 cây 6m 38,000 15 1.40 cây 6m 75,500 1.20 cây 6m 43,000 16 □ 25*50 0.80 cây 6m 64,000 □ 20*20 0.60 cây 6m 17 0.90 cây 6m 67,000 0.70 cây 6m 31,000 18 1.00 cây 6m 73,000 0.80 cây 6m 33,000 19 1.10 cây 6m 75,000 0.90 cây 6m 37,500 20 1.20 cây 6m 83,500 1.00 cây 6m 41,500 21 1.40 cây 6m 95,000 1.10 cây 6m 45,000
13 / 34
GIÁ TÔN LẠNH
22 1.70 cây 6m 126,000 1.20 cây 6m 49,500 23 □ 30*60 0.80 cây 6m 75,000 1.40 cây 6m 57,000 24 0.90 cây 6m 82,000 □ 25*25 0.70 cây 6m 25 1.00 cây 6m 88,000 0.80 cây 6m 42,000 26 1.10 cây 6m 91,000 0.90 cây 6m 47,000 27 1.20 cây 6m 100,000 1.00 cây 6m 49,000 28 1.40 cây 6m 124,000 1.10 cây 6m 51,000 29 1.70 cây 6m 157,500 1.20 cây 6m 56,000 30 1.80 cây 6m 167,000 1.40 cây 6m
14 / 34
GIÁ TÔN LẠNH
66,500 31 2.00 cây 6m 192,500 1.70 cây 6m 85,500 32 2.50 cây 6m 240,000 □ 30*30 0.70 cây 6m 33 □ 40*80 1.00 cây 6m 121,000 0.80 cây 6m 51,000 34 1.10 cây 6m 126,000 0.90 cây 6m 56,000 35 1.20 cây 6m 135,000 1.00 cây 6m 58,000 36 1.40 cây 6m 165,000 1.10 cây 6m 60,000 37 1.80 cây 6m 208,000 1.20 cây 6m 65,000 38 2.00 cây 6m 251,500 1.40 cây 6m 78,000 39 2.50 cây 6m 321,500 1.70
15 / 34
GIÁ TÔN LẠNH
cây 6m 100,500 40 □ 50*100 1.20 cây 6m 175,000 1.80 cây 6m 111,000 41 1.40 cây 6m 205,000 □ 40*40 0.80 cây 6m 42 1.70 cây 6m 255,000 0.90 cây 6m 77,000 43 1.80 cây 6m 272,000 1.00 cây 6m 81,000 44 2.00 cây 6m 323,000 1.10 cây 6m 83,000 45 2.50 cây 6m 401,500 1.20 cây 6m 88,500 46 2.90 cây 6m 463,500 1.40 cây 6m 108,500 47 3.00 cây 6m 479,000 1.70 cây 6m 140,000 48 □ 60*120 1.40 cây 6m
16 / 34
GIÁ TÔN LẠNH
280,000 2.00 cây 6m 167,000 49 1.70 cây 6m 339,000 2.50 cây 6m 213,500 50 2.00 cây 6m 397,500 □ 50*50 1.00 cây 6m 108,500 51 2.50 cây 6m 494,000 1.10 cây 6m 114,000 52 3.00 cây 6m 600,500 1.20 cây 6m 120,000 53 □ 30*90 1.20 cây 6m 183,000 1.40 cây 6m 140,000 54 □ 70*140 1.40 cây 6m 223,000 1.80 cây 6m 170,500 55 1.80 cây 6m 261,000 2.00 cây 6m 213,000 56 1.70 cây 6m 2.50 cây 6m
17 / 34
GIÁ TÔN LẠNH
263,000 57 2.00 cây 6m □ 38*38 1.40 cây 6m 112,500 58 2.50 cây 6m □ 90*90 1.40 cây 6m 345,000 Độ dày, quy cách lớn vui lòng goi : 0944.939.990 Mr.Tuấn BẢNG GÍA XÀ GỒ C MẠ KẼM THÁNG 07 - 2016 HÔM NAY ( Độ dày quy cách lớn hơn vui lòng liên hệ trực tiếp )LIÊN HỆ : 0944.939.990 - 0937.200.999 - 0909.077.234 -0932.010.456 - 0936.000.888 STT QUY CÁCH ĐVT ĐỘ DÀY LY 1.5Ly 1.8Ly 2.0Ly 2.4Ly 1 C40*80 M 26,000 31,000 34,000 38.000 2 C50*100 M 32,000 37,000 41,000 57,500 3 C50*125 M 35,500 31,500 45,000 56,500 4 C50*150 M 41,000 47,000 51,000 62,000 5 C30*180 M 40,500 46,000
18 / 34
GIÁ TÔN LẠNH
51,000 62,500 6 C30*200 M 44,500 51,500 56,500 71,000 7 C50*180 M 44,500 51,500 56,500 72,500 8 C50*200 M 47,000 54,000 60,000 76,000 9 C50*250 M 73.000 (2ly) 99.000(2,4ly) 117.000(3ly) - 10 C65*150 M 47,000 54,000 59,000 75,000 11 C65*180 M 50,500 59,000 65,500 78,500 12 C65*200 M 53.000 62.000 69,000 83,500 13 C65*250 M - 117.000(3ly) 73,500 99,500 Độ dày, quy cách khác vui lòng liên hệ : 0944.939.990 Mr.Tuấn BẢNG GIÁ XÀ GỒ C THÉP ĐEN THÁNG 07 - 2016 HÔM
19 / 34
GIÁ TÔN LẠNH
NAY ( Độ dày quy cách lớn hơn vui lòng liên hệ trực tiếp )LIÊN HỆ : 0944.939.990 - 0937.200.999 - 0909.077.234 -0932.010.456 - 0936.000.888 STT QUY CÁCH ĐVT ĐỘ DÀY 1.5Ly 1.8Ly 2.0Ly 2.4Ly Độ dày, quy cách khác vui lòng liên hệ : 0944939990 1 C40*80 M 25.000 27.000 28,000 - 2 C50*100 M 31.000
34 ,000
37,000 46.000 3 C50*125 M 32.000 35,000 39,000 44,000 4 C50*150 M 39.000 43,000 50,000 55,500 5 C50*180 M - 44,000 48,500 56,000 6 C50*200 M - 46,000 51,500 60,500 7 C50*250 M - - 62,500 75.000
20 / 34
GIÁ TÔN LẠNH
8 C65*250 M - - 66,000 79,500 BẢNG BÁO GIÁ XÀ GỒ Z CẠNH ĐỦ MẠ KẼM THÁNG 07/2016 STT QUY CÁCH ĐVT ĐỘ DÀY 1.5Ly 1.8Ly 2.0Ly 2.4Ly 2.9Ly 1 Z 120*52*58 M 44,500 51,500 56,500 71,000 86,500 2 Z 120*55*55 M 44,500 51,500 56,500 71,000 86,500 3 Z 150*52*58 M 48,500 56,500 62,500 81,500 4 Z 150*55*55 M 48,500 56,500 62,500 81,500 5 Z 150*62*68 M 52,000 60,000 66,000 85,000 113,000 6 Z 150*65*65 M 52,000 60,000 66,000
21 / 34
GIÁ TÔN LẠNH
85,000 7 Z 180*62*68 M 55,500 66,000 73,500 88,500 8 Z 180*65*65 M 55,500 66,000 73,500 88,500 9 Z 180*72*78 M 59,000 69,500 78,000 95,500 10 Z 180*75*75 M 59,000 69,500 78,000 95,500 11 Z 200*62*68 M 59,000 69,500 78,000 95,500 12 Z 200*65*65 M 59,000 69,500 78,000 95,500 13 Z 200*72*78 M 84,000 14 Z 200*75*75 M
22 / 34
GIÁ TÔN LẠNH
84,000 15 Z 250*62*68 M 88,500 108,500 131,000 16 Z 250*65*65 M LIÊN HỆ : 0944.939.990 MR.TUẤN 17 Z 300*92*98 M 18 Z 400*150*150 M
BẢNG BÁO GIÁ LƯỚI B40 MẠ KẼM 01/07/2016
STT Ô LƯỚI ĐVT ĐƠN GIÁ/KHỔ LƯỚI
1M 1M2 1M5 1M8 2M 2M4 Lưới B40 mạ kẽm dày 3.0ly 1 2 65 M dài 25,000 29,000 36,000 46,000 53,500 65,500 3 56 M dài 37,500 45,500 57,500
23 / 34
GIÁ TÔN LẠNH
69,500 77,000 93,000 4 5 Lưới B40 mạ kẽm dày 3.5ly 6 7 65 M dài 31,000 38,500 48,500 58,000 64,500 75,500 8 56 M dài 52,000 63,000 79,500 96,000 107,000 129,000 9 Độ dày, quy cách khác vui lòng liên hệ : 0944.939.990 BẢNG BÁO GIÁ LƯỚI B40 BỌC NHỰA 01/07/2016 STT Ô LƯỚI ĐVT ĐƠN GIÁ/KHỔ LƯỚI 1M 1M2 1M5 1M8 2M
24 / 34
GIÁ TÔN LẠNH
2M4 Lưới B40 mạ kẽm dày 3.8ly 1 70 M dài 52,000 63,500 80,500 97,000 107,500 130,000 2 65 M dài 55,500 67,500 84,000 102,000 113,500 136,500 3 56 M dài 70,000 84,000 103,500 124,500 138,500 167,500 4 40 M dài 142,000 172,500 215,500 259,500 288,000 346,000 Độ dày, quy cách khác vui lòng liên hệ : 0944.939.990
BẢNG BÁO GIÁ THÉP ỐNG ĐEN 01/07/2016
STT QUY CÁCH ĐỘ DÀY ĐVT ĐƠN GIÁ 1 Ø 21 0.80 cây 6m 31,000 2 0.90 cây 6m 34,500 3 1.00 cây 6m 37,500 4 1.10 cây 6m 41,000
25 / 34
GIÁ TÔN LẠNH
5 1.20 cây 6m 44,500 6 1.40 cây 6m 51,500 7 1.80 cây 6m 64,500 8 Ø 27 0.90 cây 6m 43,500 9 1.00 cây 6m 48,000 10 1.10 cây 6m 52,500 11 1.20 cây 6m 57,500 12 1.40 cây 6m 66,000 13 1.70 cây 6m 79,500 14 1.80 cây 6m 84,000 15 Ø 34 0.90 cây 6m 55,500 16 1.00 cây 6m 60,000 17 1.10 cây 6m 66,000 18 1.20 cây 6m 72,000 19 1.40 cây 6m 83,000 20 1.50 cây 6m 89,000 21 1.70 cây 6m 100,000 22 1.80 cây 6m 105,500 23 Ø 42 0.90 cây 6m 68,500 24 1.00 cây 6m 74,500 25 1.10 cây 6m 82,000
26 / 34
GIÁ TÔN LẠNH
26 1.20 cây 6m 89,500 27 1.40 cây 6m 100,000 28 1.70 cây 6m 120,500 29 2.00 cây 6m 140,500 30 2.50 cây 6m 175,000 31 3.00 cây 6m 215,500 32 3.20 cây 6m 228,500 33 Ø 49 1.10 cây 6m 93,500 34 1.20 cây 6m 101,500 35 1.40 cây 6m 118,500 36 1.70 cây 6m 141,500 37 1.80 cây 6m 151,000 38 2.00 cây 6m 168,500 39 2.50 cây 6m 208,000 40 3.20 cây 6m 274,500 41 Ø 60 1.10 cây 6m 116,000 42 1.20 cây 6m 125,500 43 1.40 cây 6m 145,500 44 1.50 cây 6m 155,500 45 1.70 cây 6m 177,000 46 1.80 cây 6m 187,000 47 2.00 cây 6m 207,500
27 / 34
GIÁ TÔN LẠNH
48 2.50 cây 6m 257,000 49 3.00 cây 6m 314,500 50 Ø 76 1.10 cây 6m 148,500 51 1.20 cây 6m 160,500 52 1.40 cây 6m 187,000 53 1.70 cây 6m 226,000 54 2.00 cây 6m 264,000 55 2.50 cây 6m 328,500 56 3.00 cây 6m 395,000 57 Ø 90 1.20 cây 6m 199,500 58 1.40 cây 6m 224,000 59 1.70 cây 6m 271,000 60 2.00 cây 6m 318,000 61 2.50 cây 6m 395,000 62 2.90 cây 6m 460,500 63 3.00 cây 6m 475,500 64 3.20 cây 6m 506,000 65 Ø 114 1.40 cây 6m 289,500 66 1.70 cây 6m 351,000 67 2.00 cây 6m 412,000 68 2.50 cây 6m 512,500 69 2.90 cây 6m 603,000
28 / 34
GIÁ TÔN LẠNH
70 3.00 cây 6m 623,500 71 3.20 cây 6m 663,500 72 3.80 cây 6m 783,500 73 3.90 cây 6m 810,500 Độ dày, quy cách lớn vui lòng liên hệ : 0944.939.990
BẢNG BÁO GIÁ THÉP ỐNG MẠ KẼM 01/07/2016
STT QUY CÁCH ĐỘ DÀY ĐVT ĐƠN GIÁ 1 Ø 21 0.80 cây 6m 36,000 2 0.90 cây 6m 40,500 3 1.00 cây 6m 44,500 4 1.10 cây 6m 47,500 5 1.20 cây 6m 51,500 6 1.40 cây 6m 60,000 7 1.80 cây 6m 75,000 8 Ø 27 0.90 cây 6m 51,500 9 1.00 cây 6m 56,500 10 1.10 cây 6m 61,500 11 1.20 cây 6m 67,000 12 1.40 cây 6m 77,500 13 1.70 cây 6m 93,000 14 1.80 cây 6m 98,000 15 2.00 cây 6m 108,000
29 / 34
GIÁ TÔN LẠNH
16 2.50 cây 6m 134,500 17 Ø 34 0.90 cây 6m 64,000 18 1.00 cây 6m 69,500 19 1.10 cây 6m 76,500 20 1.20 cây 6m 83,000 21 1.40 cây 6m 96,500 22 1.70 cây 6m 112,500 23 1.80 cây 6m 119,000 24 2.00 cây 6m 131,500 25 2.50 cây 6m 165,500 26 Ø 42 0.90 cây 6m 80,000 27 1.00 cây 6m 87,000 28 1.10 cây 6m 95,500 29 1.20 cây 6m 100,500 30 1.40 cây 6m 116,500 31 1.70 cây 6m 140,500 32 1.80 cây 6m 148,500 33 2.00 cây 6m 164,000 34 2.50 cây 6m 206,000 35 Ø 49 1.00 cây 6m 99,500 36 1.10 cây 6m 109,000
30 / 34
GIÁ TÔN LẠNH
37 1.20 cây 6m 118,500 38 1.40 cây 6m 138,000 39 1.70 cây 6m 164,000 40 1.80 cây 6m 179,000 41 2.00 cây 6m 193,000 42 2.50 cây 6m 249,000 43 3.00 cây 6m 296,500 44 Ø 60 1.10 cây 6m 136,000 45 1.20 cây 6m 147,000 46 1.40 cây 6m 169,500 47 1.70 cây 6m 204,500 48 2.00 cây 6m 240,000 49 2.50 cây 6m 299,500 50 3.00 cây 6m 374,000 51 Ø 76 1.10 cây 6m 173,000 52 1.20 cây 6m 188,500 53 1.40 cây 6m 218,000 54 1.70 cây 6m 263,500 55 2.00 cây 6m 308,500 56 2.50 cây 6m 396,000 57 3.00 cây 6m 478,500 58 Ø 90 1.20 cây 6m 227,500
31 / 34
GIÁ TÔN LẠNH
59 1.40 cây 6m 256,500 60 1.70 cây 6m 310,500 61 1.80 cây 6m 328,500 62 2.00 cây 6m 364,000 63 2.50 cây 6m 467,500 64 3.00 cây 6m 574,000 65 Ø 114 1.40 cây 6m 341,500 66 1.70 cây 6m 410,500 67 2.00 cây 6m 491,000 68 2.50 cây 6m 611,000 69 3.00 cây 6m 746,500 Độ dày, quy cách lớn vui lòng liên hệ : 0944.939.990 anh Tuấn
CHÍNH SÁCH CHUNG :
- Đơn gia đã bao gôm thuê VAT, đã bao gồm chi phi vân chuyên toan TPHCMsô lương 3 tân trong tphcm- Giao hang tân công trinh trong thanh phô- Dung sai hàng hóa +-5% nhà máy cho phép- Uy tin chât lương đam bao theo yêu câu khach hang- Thanh toan 100% băng tiên măt hoăc chuyên khoan ngay khi nhân hang taichân công trinh- Gia co thê thay đôi theo tưng thơi điêm nên quy khach vui long liên hênhân viên KD đê co gia mơi nhât* Công ty co nhiêu chi nhanh trên đia ban tphcm va cac tinh lân cân đêthuân tiên viêc mua , giao hang nhanh chong cho quy khach hang đam bao
32 / 34
GIÁ TÔN LẠNH
đung tiên đô cho công trinh quy khach hang
ĐỊA ĐIỂM GIAO HÀNG MIỄN PHÍ VẬN CHUYỂN : QUẬN THỦ ĐỨC | TÂN BÌNH |TÂN PHÚ| BÌNH THẠNH | BÌNH CHÁNH | CỦ CHI| HÓC MÔN |GÒ VẤP| NHÀ BÈ| QUẬN 1| QUẬN2| QUẬN 3| QUẬN 4| QUẬN 5| QUẬN 6| QUẬN 7| QUẬN 8 | QUẬN 9 | QUẬN 10| QUẬN11| QUẬN 12. CÔNG TY CÓ NHIỀU CHI NHÁNH Ở CÁC TỈNH NHƯ : BÌNH DƯƠNG | LONG AN | TÂY NINH| BÌNH THUẬN | NHA TRANG| PHAN THIẾT|BẾN TRE| AN GIANG| VŨNG TÀU | ĐỒNGTHÁP |BÌNH PHƯỚC|CÀ MAU |CẦN THƠ|SÓC TRĂNG| ĐỒNG NAI..
Tôn lạnh là gì?Tôn lạnh là thép mạ hợp kim nhôm kẽm. Với thành phần lớp mạ gồm 55% nhôm,43.5% kẽm và1.5% silicon, Tôn lạnh có khả năng chống ăn mòn siêu việt so với thép mạ kẽm thông thường.Với tính năng vượt vượt trội, Tôn lạnh là giải pháp hiệu quả kinh tế cho các ứng dụng mái vàvách công trình dân dụng. Vì sao nên chọn Tôn lạnh ?Khả năng chống ăn mòn caoSự kết hợp của nhôm và kẽm trong lớp mạ của Tôn lạnh đã nâng cao khả năng chống ăn mòndo môi trường gây ra. Tôn lạnh cótuổi thọ cao gấp 4 lần so với tôn kẽm trong cùng điều kiện môi trường. Thành phần nhôm tronglớp mạ tạo ra một màng ngăn cách cơ học chống lại tác động của môi trường trong các điềukiện khí hậu khác nhau. Thành phần kẽm trong lớp mạ bảo vệ điện hóa hy sinh cho kim loạinền. Khi tiếp xúc nước, hơi ẩm, kẽm sẽ tạo ra hợp chất bảo vệ tại những mép cắt hoặc nhữngchỗ trầy xước.Khả năng kháng nhiệt hiệu quảTôn lạnh là một trong những vật liệu kháng nhiệt hiệu quả hiện nay. Ban ngày, vì có bề mặtsáng đẹp, Tôn lạnh có khả năng phản xạ các tia nắng mặt trời tốt hơn so với các vật liệu khácnhư ngói, fibro xi măng hay tôn kẽm. Lượng nhiệt truyền qua mái thấp hơn làm cho bên trongnhà ở hay công trình luôn mát mẻ. Ban đêm, với vật liệu nhẹ như Tôn lạnh, nhiệt lượng giữ lạiđược tỏa ra nhanh hơn nên giúp cho công trình, ngôi nhà mát nhanh hơn so với mái lợp bằngvật liệu khác.Công ty TNHH Sắt thép Mạnh Tiến Phát chúng tôi là nhà phân phối chính thức các sản phẩmTôn lạnh của các thương hiệu tôn hàng đầu tại Việt Nam.
Với kinh nghiệm nhiều năm trong lĩnh vực phân phối, tôn, sắt thép xây dựng , chắc chắn sẽmang lại sự hài lòng cho Quý Khách!
33 / 34
GIÁ TÔN LẠNH
Xem thêm: Báo giá tôn lạnh
Khi có nhu cầu báo giá tôn lạnh , Quý khách đừng ngầnngại liên hệ với chũng tôi!Với đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp, tư vấn nhiệt tình,chắc chắn sẽ đáp ứng mọi nhu cầu của Quý khách
BẢNG BÁO GIÁ TÔN CẬP NHẬT LIÊN T
34 / 34