BUREAU VERITAS VIETNAM - HCM Head Office · ISO 9K-Eng CQI-IRCA Certified QMS- ISO 9001:2015 Lead...
Transcript of BUREAU VERITAS VIETNAM - HCM Head Office · ISO 9K-Eng CQI-IRCA Certified QMS- ISO 9001:2015 Lead...
BUREAU VERITAS VIETNAM - HCM Head Office
2020 PUBLIC TRAINING CALENDAR
Subject COURSE NAMEDuration
(days)JAN FEB MAR APR MAY JUN JUL AUG SEP OCT NOV DEC
ISO 9K-Eng
CQI-IRCA Certified QMS- ISO 9001:2015 Lead Auditor
Training *
(Khóa đào tạo Chuyên gia đánh giá Trưởng đoàn QMS do CQI-
IRCA công nhận)*
Language: English/ Ngôn ngữ: Tiếng Anh
05 20~24
ISO 9K
CQI-IRCA Certified QMS- ISO 9001:2015 Lead Auditor
Training
(Khóa đào tạo Chuyên gia đánh giá Trưởng đoàn QMS do CQI-
IRCA công nhận)
05 17~21 20~24 16~19 07~11 07~11
ISO 14K
CQI-IRCA Certified EMS- ISO 14001:2015 Lead Auditor
Training
(Khóa đào tạo Chuyên gia đánh giá Trưởng đoàn EMS do CQI-
IRCA công nhận)
05 16~20 13~17 16~20
ISO 45K
CQI & IRCA Certified OHS Management Systems- ISO
45001:2018 Lead Auditor Training
(Khóa đào tạo Chuyên gia đánh giá Trưởng đoàn OHSMS do
CQI-IRCA công nhận)
05 13~17 10~14 14~18
ISO 22K
CQI-IRCA Certified FSMS- ISO 22000:2018 Lead Auditor
Training
(Khóa đào tạo Chuyên gia đánh giá Trưởng đoàn FSMS- ISO
22000:2018 do CQI-IRCA công nhận)
05 23~27 14~18
FSSC
CQI-IRCA Certified FSMS- FSSC 22000 Lead Auditor
Training
(Khóa đào tạo Chuyên gia đánh giá Trưởng đoàn FSMS-
FSSC 22000 do CQI-IRCA công nhận)
05 11~15 12~16
ISO 27K
CQI-IRCA Certified ISMS- ISO 27001:2013 Lead Auditor
Training
(Khóa đào tạo Chuyên gia đánh giá Trưởng đoàn ISMS do CQI-
IRCA công nhận)
05 20~24 09~13
CQI-IRCA - LEAD AUDITOR TRAINING
Subject COURSE NAMEDuration
(days)JAN FEB MAR APR MAY JUN JUL AUG SEP OCT NOV DEC
CQI-IRCA - LEAD AUDITOR TRAINING
ISO 9K
CQI-IRCA Certified QMS- ISO 9001:2015 Lead Auditor
Training
(Khóa đào tạo Chuyên gia đánh giá Trưởng đoàn QMS do CQI-
IRCA công nhận)
05 18~22
ISO 22K
CQI-IRCA Certified FSMS- ISO 22000:2018 Lead Auditor
Training
(Khóa đào tạo Chuyên gia đánh giá Trưởng đoàn FSMS- ISO
22000:2018 do CQI-IRCA công nhận)
05 19~23
CQI-IRCA - LEAD AUDITOR TRAINING- CẦN THƠ
Subject COURSE NAMEDuration
(days)JAN FEB MAR APR MAY JUN JUL AUG SEP OCT NOV DEC
CQI-IRCA - LEAD AUDITOR TRAINING
ISO 9K
CQI-IRCA Certified QMS- ISO 9001:2015 Lead Auditor
Training
(Khóa đào tạo Chuyên gia đánh giá Trưởng đoàn QMS do CQI-
IRCA công nhận)
05 06~10
CQI-IRCA - LEAD AUDITOR TRAINING- ĐÀ NẴNG
Subject COURSE NAMEDuration
(days)JAN FEB MAR APR MAY JUN JUL AUG SEP OCT NOV DEC
CQI-IRCA - LEAD AUDITOR TRAINING
ISO 45K
CQI-IRCA 45001:2018 - OHS Management Systems Lead
Auditor Transition Training
(Khóa đào tạo Chuyên gia đánh giá Trưởng đoàn OHSMS
chuyển đổi phiên bản 2018 do CQI-IRCA công nhận)
02 26~27
ISO 22K
CQI-IRCA 22000:2018 - FSMS Lead Auditor Transition
Training
(Khóa đào tạo Chuyên gia đánh giá Trưởng đoàn FSMS- ISO
22000 chuyển đổi phiên bản 2018 do CQI-IRCA công nhận)
02 21~22
IRCA - LEAD AUDITOR TRANSITION TRAINING
Subject COURSE NAMEDuration
(days)JAN FEB MAR APR MAY JUN JUL AUG SEP OCT NOV DEC
CQI-IRCA - LEAD AUDITOR TRAINING
ISO 9KISO 9001:2015 Internal Auditor Advanced Training
(Khoá đào tạo nâng cao Đánh giá viên nội bộ theo tiêu chuẩn
ISO 9001:2015)
03 11~13 02~03
ISO 14KISO 14001:2015 Internal Auditor Advanced Training
(Khoá đào tạo nâng cao Đánh giá viên nội bộ theo tiêu chuẩn
ISO 14001:2015)
03 16~18 14~16
ISO 45KISO 45001:2018 Internal Auditor Advanced Training
(Khóa đào tạo nâng cao Đánh giá viên nội bộ theo tiêu chuẩn
ISO 45001:2018)
03 09~11 21~23
ISO 9K
ISO 9001:2015 Awareness and Internal Auditor Basic
Training
(Khóa đào tạo căn bản Nhận thức và Đánh giá viên nội bộ
theo tiêu chuẩn ISO 9001:2015)
03 13 ~ 15 10 ~ 12 03~05 06~08 04~06 10~12 15~17 20~22 07~09 12~14 09~11 28~30
ISO 14K
ISO 14001:2015 Awareness and Internal Auditor Basic
Training
(Khóa đào tạo căn bản Nhận thức và Đánh giá viên nội bộ
theo tiêu chuẩn ISO 14001:2015)
03 17~19 27~29 11~13 25~27
ISO 45K
ISO 45001:2018 Awareness and Internal Auditor Basic
Training
(Khóa đào tạo căn bản Nhận thức và Đánh giá viên nội bộ
theo tiêu chuẩn ISO 45001:2018)
03 04~06 15~17 09~11 02~04
ISO 13485
ISO 13485:2016 Awareness and Internal Auditor Basic
Training
(Khóa đào tạo căn bản Nhận thức và Đánh giá viên nội bộ
theo tiêu chuẩn ISO 13485:2016)
03 22~24 11~13
ISO
9K,14,45K
Method of Internal Audit on Integrated System according to
requirement of QHSE Standard (ISO 9001, ISO 14001, ISO
45001) Training
Đào tạo phương pháp đánh giá nội bộ cho hệ thống quản lý
tích hợp theo yêu cầu của tiêu chuẩn QHSE (ISO 9001, ISO
14001, ISO 45001)
03 12~14 24~26 16~18
MS - MANAGEMENT SYSTEM & SPECIAL STANDARD TRAINING
Subject COURSE NAMEDuration
(days)JAN FEB MAR APR MAY JUN JUL AUG SEP OCT NOV DEC
CQI-IRCA - LEAD AUDITOR TRAINING
ISO 26KISO 26000:2010 Awareness Training
(Khóa đào tạo Nhận thức theo tiêu chuẩn ISO 26000:2010)02 13~14 26~27
SA 8000
SA 8000:2014 Awarenss and Internal Auditor Basic
Training
(Khóa đào tạo Nhận thức và Đánh giá viên nội bộ theo SA
8000:2014)
03 19~20 10~11
SEDEXSedex/Smeta Generic Awareness Training
(Khóa đào tạo Nhận thức theo tiêu chuẩn Sedex/Smeta)02 16~17 27~28
URSAURSA Generic Awareness Training
(Khóa đào tạo Nhận thức theo tiêu chuẩn Sedex/Smeta)02 06~07 15~16
URSA&SME
TA
URSA&SMETA Intergrated Awareness Training
(Khóa đào tạo Nhận thức tích hợp theo tiêu chuẩn Smeta và
URSA)
02 08~09 28-29
ISO 28K
ISO 28001 Awareness Training - Security Management
System for Supply Chain
(Khóa đào tạo Nhận thức theo tiêu chuẩn ISO 28001 - Hệ
thống quản lý an ninh cho chuỗi cung ứng)
2 26~27 29~30
ISO 27K
ISO/IEC 27001:2013 Awareness and Internal Auditor
Training - Information security management
(Khóa đào tạo Nhận thức và Đánh giá viên nội bộ theo tiêu
chuẩn ISO/IEC 27001:2013 - Hệ thống quản lý an ninh thông
tin)
03 15~17 05~07
ISO 31KISO 31000 Awareness Training - Risk Management System
(Khóa đào tạo Nhận thức theo tiêu chuẩn ISO 31000 - Hệ
thống Quản lý Rủi Ro)
02 03~04 20~21 14~15
ISO 20K
ISO 20000 Awareness Training - IT Service Management
System
(Khóa đào tạo Nhận thức theo tiêu chuẩn ISO 20000 - Hệ
thống Quản lý dịch vụ công nghệ thông tin)
02 21~22 19~20
SOCIAL STANDARD
RISK & SECURITY MANAGEMENT STANDARD
Subject COURSE NAMEDuration
(days)JAN FEB MAR APR MAY JUN JUL AUG SEP OCT NOV DEC
CQI-IRCA - LEAD AUDITOR TRAINING
ISO 45K
ISO 45001:2018 Generic Refresh Awareness Training on
Management system
(Khóa đào tạo Cập nhật các yêu cầu về hệ thống quản lý theo
tiêu chuẩn ISO 45001:2018)
01 10 19
ISO 45KISO 45001:2018 Internal Auditor Training - Transition
(Khóa đào tạo Khoá đào tạo Đánh giá viên nội bộ theo tiêu
chuẩn ISO 45001:2018 - chuyển đổi)
01 7 17 9
NEW VERSION STANDARD - TRANSITION TRAINING
Subject COURSE NAMEDuration
(days)JAN FEB MAR APR MAY JUN JUL AUG SEP OCT NOV DEC
CQI-IRCA - LEAD AUDITOR TRAINING
TSIATF 16949:2016 Awareness Training
(Khóa đào tạo Nhận thức IATF 16949:2016)02 7~8 19-20 21-22 21-22 15-16 24-25
TSIATF 16949:2016 Internal Auditor Training
(Khóa đào tạo Đánh giá viên nội bộ IATF 16949:2016)03 25~27 21-23 24-26
CORE TOOLSIATF 16949:2016 Five core Tools
(Khóa đào tạo 5 công cụ IATF 16949:2016)04 17~20 21-24 12~15 22-25
ISO 17025ISO 17025:2017 Awareness and Internal Auditor Training
(Khóa đào tạo Nhận thức và Đánh giá viên nội bộ tiêu chuẩn
ISO 17025: 2017 về QLHT Phòng Thí Nghiệm)
03 11~13 15~17 02~04
ISO 17025
Measurement Uncertainty
(Lý thuyết cơ bản về Độ không đảm bảo đo trong phân tích
hóa)
Method validation
(Lý thuyết cơ bản về Thẩm định và phê duyệt phương pháp
thử)
02 07~08 08~09
AUTOMOTIVE INDUSTRY
TESTING & CALIBRATION LABORATORY
Subject COURSE NAMEDuration
(days)JAN FEB MAR APR MAY JUN JUL AUG SEP OCT NOV DEC
CQI-IRCA - LEAD AUDITOR TRAINING
TMI 017 Principles for Customer Service
(Khóa đào tạo 7 nguyên tắc dịch vụ khách hàng)02 22~23 19~20 25~26
TMI 027 Quality Control Tool
(Khóa đào tạo 7 Công Cụ Quản lý Chất lượng)02 25~26 27~28 24~25 10~11
TMI 035S Training
(Khóa đào tạo 5S)02 15~16 22~23 3~4
TMI 04ISO 10002:2004 Complaints Handling
(Khóa đào tạo ISO 10002:2004 Xử lý khiếu nại khách hàng)02 3~4 16~17 19~20
TMI 05 ISO 15489 Khóa đào tạo quản lý Tài liệu và Hồ sơ 02 4~5 2~3 10~11
TMI 06
Generic method on mapping documentation system theo
ISO 9001:2015
(Phương pháp tổng quan về thiết lập hệ thống tài liệu theo ISO
9001:2015)
02 18~19 29~30 26~27
TMI 07
Generic method on mapping documentation system theo
ISO 14001:2015
(Phương pháp tổng quan về thiết lập hệ thống tài liệu theo ISO
14001:2015)
02 26~27 25~26 30~31
TMI 08
Generic method on mapping documentation system theo
ISO 45001:2018
(Phương pháp tổng quan về thiết lập hệ thống tài liệu theo ISO
45001:2018)
02 7~8 24~25
TOOLS FOR MANAGEMENT IMPROVEMENT
Subject COURSE NAMEDuration
(days)JAN FEB MAR APR MAY JUN JUL AUG SEP OCT NOV DEC
CQI-IRCA - LEAD AUDITOR TRAINING
HACCP
Awareness and Internal Auditor Training on Haccp
Standard
(Khóa đào tạo Nhận thức và Đánh giá viên nội bộ theo tiêu
chuẩn HACCP - An toàn thực phẩm)
03 15~17 03~05 16~18
ISO 22000
Awareness and Internal Auditor Training on ISO
22000:2018 Standard
(Khóa đào tạo Nhận thức và Đánh giá viên nội bộ các yêu cầu
của tiêu chuẩn ISO 22000:2018)
03 12~14 20~22 03~05 07~09
FSSC
Awareness and Internal Auditor Training on FSSC 22000
Standard
(Khóa đào tạo Nhận thức và Đánh giá viên nội bộ các yêu cầu
của theo tiêu chuẩn FSSC 22000)
03 06~08 27~29 20~22 23~25
FSSCAwareness on FSSC 22000 Standard Refresh version 5.0
(Khóa đào tạo Nhận Thức Cập Nhật Tiêu Chuẩn FSSC 22000
phiên bản 5.0)
01 10 17 18
FSSC
Awareness and Internal Auditor Training on FSSC 22000
Standard for Packaging
(Khóa đào tạo Nhận thức và Đánh giá viên nội bộ các yêu cầu
của theo tiêu chuẩn FSSC) dành cho Bao bì
03 23~25 12~14
BRC
Awareness and Internal AuditorTraining on BRC Verion 8
Standard
(Khóa đào tạo Nhận thức và Đánh giá viên nội bộ các yêu cầu
của tiêu chuẩn BRC 8)
03 08~10 25~27 07~09 09~11
BRC
Awareness and Internal Auditor Training on BRC Verion 5
Standard Packaging
(Khóa đào tạo Nhận thức các yêu cầu của tiêu chuẩn BRC 5) -
dành cho Bao bì
03 15~17 18~20
IFS
Awarenes and Internal Auditor Training on IFS Version 6.1
Standard
(Khóa đào tạo Nhận thức và Đánh giá viên nội bộ các yêu cầu
của tiêu chuẩn IFS 6.1)
03 02~04 21~23
GLOBAL
GAP
CFM
GLOBAL GAP Awareness and Internal Auditor Training for
feed mill factory.
(Khóa đào tạo Nhận thức và Đánh giá viên nội bộ các yêu cầu
của tiêu chuẩn GLOBAL GAP cho nhà máy chế biến thức ăn
chăn nuôi)
03 24~26 26~28
GLOBAL
GAP
CROP BASE
GLOBAL GAP Crop base Awareness and Internal Auditor
Training
(Khóa đào tạo Nhận thức và Đánh giá viên nội bộ các yêu cầu
của tiêu chuẩn GLOBAL GAP Trồng trọt)
03 08~10 17~19
GLOBAL
GAP AQUA
GLOBAL GAP Aqua Awareness and Internal Auditor
Training
(Khóa đào tạo Nhận thức và Đánh giá viên nội bộ các yêu cầu
của tiêu chuẩn GLOBAL GAP Thủy sản)
03 15~17 23~25
ASC
ASC Shrimp (Aquacultrue Stewardship Council)
Awareness and Internal Auditor Training
Khóa đào tạo Nhận thức và Đánh giá viên nội bộ cho tiêu
chuẩn ASC Tôm
03 23~25 03~05
ASC
ASC Pangasius (Aquacultrue Stewardship Council)
Awareness and Internal Auditor Training
Khóa đào tạo Nhận thức và Đánh giá viên nội bộ cho tiêu
chuẩn ASC Cá Tra
03 13~15 05~07
FOOD INDUSTRY
Subject COURSE NAMEDuration
(days)JAN FEB MAR APR MAY JUN JUL AUG SEP OCT NOV DEC
CQI-IRCA - LEAD AUDITOR TRAINING
ASC
ASC (Aquacultrue Stewardship Council) Internal Auditor
Competence Training (For Multisite and Group)
Khóa đào tạo năng lực Đánh giá viên nội bộ theo tiêu chuẩn
ASC (cho nhiều trang trại và nhóm)
04 14~17 21~24
FSMA
FSMA - PCQI training course
(Khóa đào tạo Nhận thức về FSMA - Luật hiện đại hóa an toàn
thực phẩm và đào tạo cá nhân được phê duyệt về kiểm soát
phòng ngừa trong thực phẩm - PCQI do FDA công nhận)
03 17~19 16~18 15~17 19~21 14~16
FSVP
Foreigner Suppliers Verification Program (FSVP) training
course
(Khóa đào tạo chương trình đánh giá nhà cung cấp nước
ngoài - Do FDA công nhận )
02 09~10 05~06
Food
Food Hygiene for Caterring and Restaurant Business
Service Training
Vệ sinh thực phẩm cho kinh doanh Nhà hàng và Suất ăn công
nghiệp
02 27~28 06~07 28~30
FoodSupplier Risk Assessment Training
Đào tạo đánh giá rủi ro nhà cung cấp02 16~18 26~27 07~08
FoodFood Fraud & Food Defense Training on GFSI Standards
Đào tạo Gian lận và An ninh thực phẩm theo GFSI02 19~21 11~12 8~9
FoodFood Allergen Training Course
Đào tạo dị ứng thực phẩm02 15~17 11~12 16~17
SoftskillGold Setting and Time Management
Lập mục tiêu và quản lý thời gian 01 20 22 17 25 19
Softskill5S Kaizen Awareness and Implement
Nhận thức và thực hành 5S 02 26-27 28_29 30-31 24-25 17-18
SoftskillEffective Communication To Achieve Your Purpose
Giao tiếp hiệu quả để đạt được mục tiêu mong muốn 01 24 19 15 24 25 11
SoftskillProfessional Presentation
Kỹ năng thuyết trình chuyên nghiệp 02 28_29 30-31 24-25 17-18
SoftskillExcellence Customer Service
Dịch vụ khách hàng vượt trội 02 19-20 25-26 17-18 23-24
SoftskillExcellence Sales Skill
Nghiệp vụ kinh doanh xuất xắc 02 23-24 25-26 20-21 28-29
SoftskillSupervisory Skill
Kỹ năng giám sát 01 21 20 23
SoftskillLeadership- Lead Your Future
Nhà lãnh đạo tài ba 02 15-16 23-24 27-28
SoftskillTrain the Trainer
Đào tạo người huấn luyện chuyên nghiệp 03 27-29 24-26 09~11
Softskill Stress and Fatigue Management (Special in English) 02 16-17 18-19
Softskill Fundamentals of General Management (Special in English) 02 26-27 22-23
Softskill Team Resource Management (Special in English) 02 22-23
SPECIALIZED DESIGNED COURSE
Subject COURSE NAMEDuration
(days)JAN FEB MAR APR MAY JUN JUL AUG SEP OCT NOV DEC
CQI-IRCA - LEAD AUDITOR TRAININGSoftskill Managing Management Systems (Special in English) 02 17-18
Softskill Human Performance Improvement ( Special in English) 02 27-28
Subject COURSE NAMEDuration
(days)JAN FEB MAR APR MAY JUN JUL AUG SEP OCT NOV DEC
CQI-IRCA - LEAD AUDITOR TRAINING
ISO 26K
ISO 26000:2010 Awareness Training - Guidance on social
responsibility
(Khóa đào tạo Nhận thức theo tiêu chuẩn ISO 26000:2010 -
Hướng dẫn thực hiện trách nhiệm xã hội)
02 12~13 24~25
ISO 28K
ISO 28000:2007 Awareness Training - Specification for
security management systems for the supply chain
(Khóa đào tạo Nhận thức theo tiêu chuẩn ISO 28000:2007 -
Quy chuẩn kỹ thuật đối với các hệ thống quản lý an ninh cho
chuỗi cung ứng)
02 09~10 29~30
ISO 37K
ISO 37001 Awareness Training - Anti-bribery Management
Systems
(Khóa đào tạo Nhận thức theo tiêu chuẩn ISO 37001 - Hệ
thống quản lý chống hối lộ)
02 16~17 20~21
ISO 50K
ISO 50001:2018 Awareness Training – Engergy
Management System
(Khóa đào tạo Nhận thức theo tiêu chuẩn ISO 50001:2018 -
Hệ thống quản lý năng lượng)
02 25~26 28~29
ISO 55KISO 55000:2014 Awareness Training - Asset management
(Khóa đào tạo Nhận thức theo tiêu chuẩn ISO 55001:2014 -
Hệ thống quản lý tài sản)
02 13~14 29~30
NEW COURSES
Please contact us in order to arrange a training for your specific needs, if the courses above do not fit to your schedule or if you are interested in other training topics.
On request, we can also arrange training using your own data with some preparation time on our side in advance of the training.
FOR MORE INFORMATION, PLEASE CONTACT:
Thông tin liên hệ:
For Generic training Public course:
Các khóa đào tạo chung:
Mr. Hồ Ngọc Thiên Khải Ms. Nguyễn Thị Kim Hồng Ms. Trần Lê Quỳnh Giao
TEL: 028 3812 2196 (Ext: 137) TEL: 028 3812 2196 (Ext: 137) TEL: 028 3812 2196 (Ext: 123)
Mobile: 0931 648 054 Mobile: 0906 789 484 Mobile: 0938 446 814
E-mail: [email protected] Email: [email protected] Email: [email protected]