BT EXCEL 1-18

60
khách sạn sài gòn BẢNG DOANH THU PHÒNG TT Loại phòng Ngày đến Ngày đi Số tuần Số ngày l 1 L2A 5/12/2004 5/17/2004 0 5 2 L2B 4/15/2004 4/15/2004 0 0 3 TRA 5/14/2004 5/28/2004 2 0 4 L1B 4/15/2004 5/21/2004 5 1 5 L2B 5/17/2004 6/1/2004 2 1 6 TRB 5/19/2004 5/28/2004 1 2 7 L1A 5/21/2004 5/26/2004 0 5 8 L2A 5/22/2004 5/25/2004 0 3 9 TRA 5/22/2004 5/23/2004 0 1 10 L2B 5/22/2004 5/28/2004 0 6 11 TRA 5/23/2004 5/24/2004 0 1 12 L1A 5/22/2004 5/26/2004 0 4 13 TRB 5/24/2004 5/30/2004 0 6 14 L1B 5/29/2004 6/10/2004 1 5 Bảng giá phòng Loại phòng TRA TRB L1A L1B L2A ĐG tuần 700000 600000 500000 400000 300000 ĐG Ngày 110000 90000 75000 65000 50000 Bảng doanh thu Loại phòng TRA TRB L1A L1B L2A Doanh thu 1620000 1320000 675000 2790000 400000 21% 17% 9% 37% 5% 11% Biểu đồ doanh thu

Transcript of BT EXCEL 1-18

Page 1: BT EXCEL 1-18

khách sạn sài gòn

BẢNG DOANH THU PHÒNG

TT Loại phòng Ngày đến Ngày đi Số tuần Số ngày lẻ

1 L2A 5/12/2004 5/17/2004 0 5

2 L2B 4/15/2004 4/15/2004 0 0

3 TRA 5/14/2004 5/28/2004 2 0

4 L1B 4/15/2004 5/21/2004 5 1

5 L2B 5/17/2004 6/1/2004 2 1

6 TRB 5/19/2004 5/28/2004 1 2

7 L1A 5/21/2004 5/26/2004 0 5

8 L2A 5/22/2004 5/25/2004 0 3

9 TRA 5/22/2004 5/23/2004 0 1

10 L2B 5/22/2004 5/28/2004 0 6

11 TRA 5/23/2004 5/24/2004 0 1

12 L1A 5/22/2004 5/26/2004 0 4

13 TRB 5/24/2004 5/30/2004 0 6

14 L1B 5/29/2004 6/10/2004 1 5

Tổng cộng:

Bảng giá phòng

Loại phòng TRA TRB L1A L1B L2A

ĐG tuần 700000 600000 500000 400000 300000

ĐG Ngày 110000 90000 75000 65000 50000

Bảng doanh thu

Loại phòng TRA TRB L1A L1B L2A

Doanh thu 1620000 1320000 675000 2790000 400000

21%

17%

9%37%

5%

11%

Biểu đồ doanh thu

TRA

TRB

L1A

L1B

L2A

L2B

Page 2: BT EXCEL 1-18

Đơn giá tuần Đơn giá ngày Thành tiền

300000 50000 250,000 đ

250000 45000 0,000 đ

700000 110000 1,400,000 đ

400000 65000 2,065,000 đ

250000 45000 545,000 đ

600000 90000 780,000 đ

500000 75000 375,000 đ

300000 50000 150,000 đ

700000 110000 110,000 đ

250000 45000 270,000 đ

700000 110000 110,000 đ

500000 75000 300,000 đ

600000 90000 540,000 đ

400000 65000 725,000 đ

Tổng cộng: 7,620,000 đ

L2B Loại phòng Loại phòng Loại phòng Loại phòng

250000 TRA TRB L1A L1B

45000

L2B

815000

21%

17%

9%37%

5%

11%

Biểu đồ doanh thu

TRA

TRB

L1A

L1B

L2A

L2B

Page 3: BT EXCEL 1-18

Loại phòng Loại phòng

L2A L2B

Page 4: BT EXCEL 1-18

BẢNG TÍNH TIỀN NƯỚC

TÊN KHÁCH HÀNG LOẠI KH TIÊU THỤ

Nguyễn Thị Tư SH 125 295 30 170

Trường PTCS LVTám HCSN 4578 4595 80 17

Trần Tùng Xẻo SX 2358 2475 250 117

Nguyễn Thanh Mai SH 1247 1290 30 43

Nguyễn Bé Ty SH 21245 21540 30 295

Trần Thụy Minh Thy DV 13255 13650 300 395

Nguyễn Trường Thọ SX 12478 13001 250 523

Trường PTTHPNhuận HCSN 1245 1355 80 110

Trương Sinh DV 124952 125100 300 148

Tôn Nữ Minh Tâm SH 12358 12401 30 43

Bảng 1

LOẠI KH ĐỊNH MỨC

SH Sinh hoạt 30 2500 3500

HCSN Hành chính sự 80 2500 3500

SX Sản xuất 250 4500 6500

DV Dịch vụ 300 6500 8500

Bảng thống kê

LOẠI KHÁCH HÀNG SH HCSN SX DV

Tiền nước tiêu thụ 1808500 347500 3426000 3719500

Phụ thu thoát nước 5510 1270 9600 10860

Thuế VAT 90425 17375 342600 371950

Tổng chi phí thanh toán 1904435 366145 3778200 4102310

295 110 523 395

43 17 117 148

137.75 63.5 320 271.5

LOẠI KH LOẠI KH LOẠI KH LOẠI KH

SH HCSN SX DV

CHỈ SỐ ĐẦU

CHỈ SỐ CUỐI

ĐỊNH MỨC m3

TÊN LOẠI KH

ĐƠN GIÁ ĐM

ĐƠN GIÁ VƯỢT

Tiêu thụ lớn nhất (m3)

Tiêu thụ nhỏ nhất (m3)

Tiêu thụ trung bình (m3)

Page 5: BT EXCEL 1-18

THÀNH TIỀN PHỤ THU TỔNG CỘNG

565000 1700 28250 594,950 đ

42500 170 2125 44,795 đ

526500 1755 52650 580,905 đ

120500 430 6025 126,955 đ

1002500 2950 50125 1,055,575 đ

2757500 7900 275750 3,041,150 đ

2899500 7845 289950 3,197,295 đ

305000 1100 15250 321,350 đ

962000 2960 96200 1,061,160 đ

120500 430 6025 126,955 đ

9301500 10,151,090 đ

BẢNG PHỤ THU

Loại KH ĐG Phụ thu Thuế

SH 10 5%

HCSN 10 5%

SX 15 10%

DV 20 10%

THUẾ VAT

Page 6: BT EXCEL 1-18

Báo cáo tình hình thu nợNgày đáo hạn 4/14/2004

TT Mã KH Tên Ngày TT Số tiền vay NG -Tệ Lãi vay

4 A006 Hạnh 4/14/2004 9500 FF 142.5

15 D011 Dung 4/14/2004 45000 FF 630

1 C001 Bình 4/14/2004 8000 HKD 72

6 D002 Hà 5/26/2004 10000 HKD 140

14 B010 Khải 4/21/2004 30000 HKD 330

2 B002 Thu 4/12/2004 8000 JPY 88

3 B001 Trí 4/16/2004 10000 JPY 110

8 C002 Tâm 4/14/2004 30000 JPY 270

9 A001 Vinh 8/26/2004 25000 USD 375

10 A003 Thúy 3/19/2004 10000 USD 150

12 B004 Vũ 4/14/2004 15000 USD 165

13 A010 Tuấn 4/15/2004 9000 USD 135

5 C005 Hải 6/27/2004 25000000 VND 600000

7 C006 Hoa 4/18/2004 15000000 VND 360000

11 D004 Quân 3/29/2004 8000000 VND 152000

Bảng 1: Lãi suất vay

A B C D

VND 2.70% 1.80% 2.40% 1.90%

Ngoại tệ 1.50% 1.10% 0.90% 1.40%

Bảng 2: Tỷ giá quy đổi

Ngoại tệ Quy ra VND

USD 115

HKD 50

FF 28

JPY 26

Mã KH Tên Ngày TT Số tiền vay NG -Tệ Lãi vay

TT Mã KH Tên Ngày TT Số tiền vay NG -Tệ Lãi vay

4 A006 Hạnh 4/14/2004 9500 FF 142.5

15 D011 Dung 4/14/2004 45000 FF 630

1 C001 Bình 4/14/2004 8000 HKD 72

2 B002 Thu 4/12/2004 8000 JPY 88

Page 7: BT EXCEL 1-18

8 C002 Tâm 4/14/2004 30000 JPY 270

10 A003 Thúy 3/19/2004 10000 USD 150

12 B004 Vũ 4/14/2004 15000 USD 165

11 D004 Quân 3/29/2004 8000000 VND 152000

TT Mã KH Tên Ngày TT Số tiền vay NG -Tệ Lãi vay

6 D002 Hà 5/26/2004 10000 HKD 140

14 B010 Khải 4/21/2004 30000 HKD 330

3 B001 Trí 4/16/2004 10000 JPY 110

9 A001 Vinh 8/26/2004 25000 USD 375

13 A010 Tuấn 4/15/2004 9000 USD 135

5 C005 Hải 6/27/2004 25000000 VND 600000

7 C006 Hoa 4/18/2004 15000000 VND 360000

tổng vay thu từ khách hàng tra đúng hạn14011763

tổng vay trể hạn47737515

Page 8: BT EXCEL 1-18

lv-vnd Lãi phạt lp-vnd Tổng

3990 0 0 269990

17640 0 0 1277640

3600 0 0 403600 Lãi phạt

7000 70 3500 510500 0

16500 165 8250 1524750

2288 0 0 210288 Lãi phạt

2860 55 1430 264290 >0

7020 0 0 787020

43125 187.5 21562.5 2939687.5

17250 0 0 1167250

18975 0 0 1743975

15525 67.5 7762.5 1058287.5

600000 300000 300000 25900000

360000 180000 180000 15540000

152000 0 0 8152000

lv-vnd Lãi phạt lp-vnd Tổng

lv-vnd Lãi phạt lp-vnd Tổng

3990 0 0 269990

17640 0 0 1277640

3600 0 0 403600

2288 0 0 210288

Page 9: BT EXCEL 1-18

7020 0 0 787020

17250 0 0 1167250

18975 0 0 1743975

152000 0 0 8152000

lv-vnd Lãi phạt lp-vnd Tổng

7000 70 3500 510500

16500 165 8250 1524750

2860 55 1430 264290

43125 187.5 21562.5 2939687.5

15525 67.5 7762.5 1058287.5

600000 300000 300000 25900000

360000 180000 180000 15540000

Page 10: BT EXCEL 1-18

TỔNG KẾT TÌNH HÌNH TRẢ GÓPKinh doanh: Xe gắn máy

Số CT Mã hàng Tên hàng Đơn giá Số lượng Trả trước

TG-01 ML1 Magic100 20000000 1 12 10000000

TG-02 BL2 Bonus110 19000000 2 18 19000000

TG-03 FL2 Future110 26000000 1 18 13000000

TG-04 SL2 Suzuki110 24500000 1 18 12250000

TG-05 DL2 Dream110 23700000 1 18 11850000

TG-06 BL3 Bonus125 19000000 1 21 11400000

TG-07 SL3 Suzuki125 24500000 1 21 14700000

TG-08 FL2 Future110 26000000 2 18 26000000

TG-09 ML1 Magic100 20000000 2 12 20000000

LOẠI XE VÀ ĐƠN GIÁ

Loại xe Đơn giá

F Future 26000000

B Bonus 19000000

S Suzuki 24500000

D Dream 23700000

M Magic 20000000

L1 L2 L3

Phân khối 100 110 125

Lãi suất 8% 10% 12%

Thời hạn trả góp

Page 11: BT EXCEL 1-18

900,000

1,161,111

794,444

748,611

724,167

405,333

522,667

1,588,889

1,800,000

Tiền trả góp hàng

Page 12: BT EXCEL 1-18

BẢNG THU TIỀN ĐIỆN KHU VỰC CƠ QUANHạn cuối thanh toán: 11/10/2004

TT Mã CQ Số KW tiêu thụ Định mức Vượt định mức

1 A01 100 200 0

2 C01 280 300 0

3 D01 500 350 150

4 B01 700 250 450

5 A02 300 200 100

6 D02 300 350 0

7 A03 400 200 200

8 B02 300 250 50

9 C02 400 300 100

10 A04 550 200 350

Bảng 1 Bảng thống kê

Khu vực Định mức Phụ thu Khu vực

A 200 0 Số Kw tiêu thụ

B 250 20000 Tổng thu

C 300 30000

D 350 40000 Mã CQ

A

TT Mã CQ Số KW tiêu thụ Định mức

2 C01 280 300

3 D01 500 350

4 B01 700 250

5 A02 300 200

7 A03 400 200

8 B02 300 250

9 C02 400 300

10 A04 550 200

Khu vực A B C

Tổng thu 1065000 840000 460000

A B C D

0200000400000600000800000

10000001200000

BIỂU ĐỒ TỔNG THU

Tổng thu

KHU VỰC

GIÁ

TR

Page 13: BT EXCEL 1-18

A B C D

0200000400000600000800000

10000001200000

BIỂU ĐỒ TỔNG THU

Tổng thu

KHU VỰC

GIÁ

TR

Page 14: BT EXCEL 1-18

Thành tiền Phụ thu Thu Ngày nộp Ghi chú

50000 0 50000 11/5/2004

140000 30000 170000 11/12/2004 CẮT ĐIỆN

340000 40000 380000 11/10/2004

620000 20000 640000 11/15/2004 CẮT ĐIỆN

210000 0 210000 11/8/2004

150000 40000 190000 11/1/2004

320000 0 320000 11/30/2004 CẮT ĐIỆN

180000 20000 200000 11/18/2004 CẮT ĐIỆN

260000 30000 290000 11/4/2004

485000 0 485000 11/25/2004 CẮT ĐIỆN

A B C D

0 0 0 0

0 0 0 0

Mã CQ Mã CQ Mã CQ

B C D

Vượt định mức Thành tiền Phụ thu Thu Ngày nộp Ghi chú

0 140000 30000 170000 11/12/2004 CẮT ĐIỆN

150 340000 40000 380000 11/10/2004

450 620000 20000 640000 11/15/2004 CẮT ĐIỆN

100 210000 0 210000 11/8/2004

200 320000 0 320000 11/30/2004 CẮT ĐIỆN

50 180000 20000 200000 11/18/2004 CẮT ĐIỆN

100 260000 30000 290000 11/4/2004

350 485000 0 485000 11/25/2004 CẮT ĐIỆN

D

570000

Page 15: BT EXCEL 1-18

Ghi chú

>0

CẮT ĐIỆN

Vượt định mức

Page 16: BT EXCEL 1-18

PHÂN VIỆN KHOA HỌCBÁO THU DOANH THU THÁNG 02/2004

TT Mã hàng Tên hàng Nơi bán Số lượng Trị giá Tiền cước

1 C Cát HN 10 400000 60000

2 C Cát CT 2 80000 2000

5 G Gạch SG 1 2000 200

6 G Gạch VT 3 6000 1050

3 S Sắt VT 1 3000 350

8 S Sắt CT 6 18000 6000

9 S Sắt SG 2 6000 400

4 X Xi măng HN 2 110000 12000

7 X Xi măng SG 7 385000 1400

10 X Xi măng HN 9 495000 54000

Bảng 1: Giá mặt hàng Bảng 2: Nơi bán

Mã hàng Tên hàng Đơn giá Nơi bán CT HN

G Gạch 2000 Đơn giá cước 1000 6000

C Cát 40000

S Sắt 3000

X Xi măng 55000

Bảng 3: Doanh thu

Tên hàng CT HN VT SG Tổng thu

Gạch 0 0 6750 2200 8950

Sắt 23100 0 3350 6400 32850

Cát 82000 440000 0 0 522000

Xi măng 0 646250 0 367150 1013400

Tổng 105100 1086250 10100 375750 1577200

Nơi bán Tên hàng Nơi bán Tên hàng Nơi bán Tên hàng Nơi bán

CT Cát CT Gạch CT Sắt CT

Nơi bán Tên hàng Nơi bán Tên hàng Nơi bán Tên hàng Nơi bán

HN Cát HN Gạch HN Sắt HN

Nơi bán Tên hàng Nơi bán Tên hàng Nơi bán Tên hàng Nơi bán

VT Cát VT Gạch VT Sắt VT

Nơi bán Tên hàng Nơi bán Tên hàng Nơi bán Tên hàng Nơi bán

SG Cát SG Gạch SG Sắt SG

Tên hàng Gạch Sắt Cát Xi măng Tổng

Tổng thu 8950 32850 522000 1013400 1577200

Page 17: BT EXCEL 1-18

Nơi bán

SG

TT Mã hàng Tên hàng Nơi bán Số lượng Trị giá Tiền cước

5 G Gạch SG 1 2000 200

7 X Xi măng SG 7 385000 1400

9 S Sắt SG 2 6000 400

Gạch Sắt Cát Xi măng Tổng

0

200000

400000

600000

800000

1000000

1200000

1400000

1600000

Tổng thu

Tổng thu

TÊN HÀNG GIÁ TRỊ

Page 18: BT EXCEL 1-18

Huê hồng Thành tiền

20000 440000

0 82000

0 2200

300 6750

0 3350

900 23100

0 6400

0 122000

19250 367150

24750 524250

SG VT

200 350

Tên hàng

Xi măng

Tên hàng

Xi măng

Tên hàng

Xi măng

Tên hàng

Xi măng

Page 19: BT EXCEL 1-18

Huê hồng Thành tiền

0 2200

19250 367150

0 6400

Gạch Sắt Cát Xi măng Tổng

0

200000

400000

600000

800000

1000000

1200000

1400000

1600000

Tổng thu

Tổng thu

TÊN HÀNG GIÁ TRỊ

Page 20: BT EXCEL 1-18

Công ty Điện MáyBÁO CÁO HÓA ĐƠN BÁN HÀNG

Mã hàng Ngày bán Tên hàng Số lượng Thành tiền

TV 4/16/2004 Tivi 250 420 105000

TL 5/18/2004 Tủ lạnh 500 310 155000

TV 4/25/2004 Tivi 420 420 176400

MG 5/25/2004 Máy giặt 160 250 40000

TL 4/26/2004 Tủ lạnh 370 300 111000

MG 5/27/2004 Máy giặt 15 250 3750

TV 6/16/2004 Tivi 50 400 20000

MG 4/29/2004 Máy giặt 30 200 6000

TL 6/30/2004 Tủ lạnh 145 320 46400

TV 4/30/2004 Tivi 5 420 2100

665650Bảng 1: Đơn giá Bảng 2: Tên hàng

Thời diểm TV TL MG Mã hàng Tên hàng

4/15/2004 420 300 200 TV Tivi

5/15/2004 440 310 250 TL Tủ lạnh

6/15/2004 400 320 320 MG Máy giặt

Bảng 3: Thống kê doanh thu

Tên hàng Tivi Tủ lạnh Máy giặt Tên hàng Tên hàng

Số lượng 725 1015 205 Tivi Tủ lạnh

Doanh thu 303500 312400 49750

Tên hàng

Tủ lạnh

Mã hàng Ngày bán Tên hàng Số lượng Thành tiền

TL 5/18/2004 Tủ lạnh 500 310 155000

TL 4/26/2004 Tủ lạnh 370 300 111000

TL 6/30/2004 Tủ lạnh 145 320 46400

Đơn giá (USD)

Đơn giá (USD)

Page 21: BT EXCEL 1-18

Tên hàng

Máy giặt

Page 22: BT EXCEL 1-18

Công Ty Xăng dầu ABCBÁO CÁO DOANH THU

TT Mã hàng Tên hàng Số lượng Thành tiền Chuyên chở

1 XL0 Xăng 50 375,000.00$ 5,625.00$

2 DS1 Dầu 1000 4,000,000.00$ 60,000.00$

3 NS3 Nhớt 100 1,000,000.00$ 4,000.00$

4 DL0 Dầu 30 132,000.00$ 1,980.00$

5 XS2 Xăng 2000 14,000,000.00$ 210,000.00$

6 XS1 Xăng 1000 7,000,000.00$ 105,000.00$

7 DL2 Dầu 55 242,000.00$ 3,630.00$

8 DS3 Dầu 250 1,000,000.00$ 15,000.00$

9 XS0 Xăng 250 1,750,000.00$ 26,250.00$

10 XS2 Xăng 1000 7,000,000.00$ 105,000.00$

Tổng: 36,499,000.00$ 536,485.00$

Bảng 1: Đơn giá và phí chuyên chở

TT Mặt hàng Tên hàng Giá sỉ Giá lẻ Khu vực 1

1 X Xăng 7000 7500 0.50%

2 D Dầu 4000 4400 0.60%

3 N Nhớt 10000 14000 0.30%

Bảng 2: Doanh thu bán hàng

Tên hàng

Tên hàng Xăng Dầu Nhớt Xăng

Số lượng 4250 1335 100

Doanh thu 30196250 5454610 1004000

Tên hàng Xăng Dầu Nhớt

Doanh thu 30576875 5454610 1004000

Xăng Dầu Nhớt0

5000000

10000000

15000000

20000000

25000000

30000000

35000000

Biểu đồ Doanh thu

Doanh thu

Tên hàng

Giá

trị

Page 23: BT EXCEL 1-18

Mã hàng

??0

TT Mã hàng Tên hàng Số lượng Thành tiền Chuyên chở

1 XL0 Xăng 50 375,000.00$ 5,625.00$

4 DL0 Dầu 30 132,000.00$ 1,980.00$

9 XS0 Xăng 250 1,750,000.00$ 26,250.00$

Xăng Dầu Nhớt0

5000000

10000000

15000000

20000000

25000000

30000000

35000000

Biểu đồ Doanh thu

Doanh thu

Tên hàng

Giá

trị

Page 24: BT EXCEL 1-18

Doanh thu

380,625.00$

4,060,000.00$

1,004,000.00$

133,980.00$

14,210,000.00$

7,105,000.00$

245,630.00$

1,015,000.00$

1,776,250.00$

7,105,000.00$

37,035,485.00$

Khu vực2 Khu vực 3

1.00% 1.50%

1.00% 1.50%

0.35% 0.40%

Tên hàng Tên hàng

Dầu Nhớt

Xăng Dầu Nhớt0

5000000

10000000

15000000

20000000

25000000

30000000

35000000

Biểu đồ Doanh thu

Doanh thu

Tên hàng

Giá

trị

Page 25: BT EXCEL 1-18

Doanh thu

380,625.00$

133,980.00$

1,776,250.00$

Xăng Dầu Nhớt0

5000000

10000000

15000000

20000000

25000000

30000000

35000000

Biểu đồ Doanh thu

Doanh thu

Tên hàng

Giá

trị

Page 26: BT EXCEL 1-18

BẢNG CHIẾT TÍNH TIỀN ĐIỆN

STT Loại hộ Chỉ sốcũ Chỉ số mới Số Kw TT Vượt ĐMức

1 CBA 270 300 30 30 0

2 CBC 210 340 130 60 70

3 CBD 280 330 50 50 0

4 CND 230 350 120 105 15

5 CQA 210 280 70 60 10

6 CQA 280 300 20 20 0

7 CQD 240 330 90 70 20

8 KDC 150 220 70 70 0

9 KDA 300 340 40 40 0

10 CND 320 390 70 70 0

Bảng 1: Định mức Bảng 2: Giá điện

A B C D

CQ 60 50 30 70 A

CB 70 50 60 90 B

CN 80 65 80 105 C

KD 80 75 90 230 D

Bảng 3: Thống kê

Khu vực CQ CB CN KD Loại hộ

Số KW tiêu thụ 180 210 190 110 CQ?

Tổng thu 79500 116800 100450 51000

Khu vực CQ CB CN KD

Tổng thu 79500 116800 100450 51000

Trong định mức

23%

34%

29%

15%BIỂU ĐỒ TỔNG THU

CQCBCNKD

Page 27: BT EXCEL 1-18

Vượt ĐMức

>0

STT Loại hộ Chỉ sốcũ Chỉ số mới Số Kw TT Vượt ĐMức

2 CBC 210 340 130 60 70

4 CND 230 350 120 105 15

5 CQA 210 280 70 60 10

7 CQD 240 330 90 70 20

Trong định mức

23%

34%

29%

15%BIỂU ĐỒ TỔNG THU

CQCBCNKD

Page 28: BT EXCEL 1-18

9300 0 9300

25200 58800 84000

23500 0 23500

51450 14700 66150

18000 6000 24000

6000 0 6000

31500 18000 49500

35000 0 35000

16000 0 16000

34300 0 34300

Bảng 2: Giá điện

CQ CB CN KD

300 310 350 400

350 400 410 450

400 420 440 500

450 470 490 550

Loại hộ Loại hộ Loại hộ

CB? CN? KD?

Tiền trong ĐMức

Tiền vượt ĐMức

Tiền phải trả

23%

34%

29%

15%BIỂU ĐỒ TỔNG THU

CQCBCNKD

Page 29: BT EXCEL 1-18

25200 58800 84000

51450 14700 66150

18000 6000 24000

31500 18000 49500

Tiền trong ĐMức

Tiền vượt ĐMức

Tiền phải trả

23%

34%

29%

15%BIỂU ĐỒ TỔNG THU

CQCBCNKD

Page 30: BT EXCEL 1-18

SỐ LƯỢNG HÀNG HÓA NHẬP XUẤT THÁNG 01/2005

TT Ngày Mã hàng Tên hàng ĐVT SL

1 1/10/2005 A01X Bia chai Sài gòn Két 12

2 1/11/2005 B02N Bia Tiger lon Thùng 24

3 1/12/2005 C02X Bia Heinken lon Thùng 7

4 1/13/2005 A01N Bia chai Sài gòn Két 5

5 1/14/2005 B01X Bia Tiger chai Két 4

6 1/15/2005 A02N Bia lon 333 Thùng 8

7 1/16/2005 B02X Bia Tiger lon Thùng 14

8 1/17/2005 A02X Bia lon 333 Thùng 9

9 1/18/2005 B02X Bia Tiger lon Thùng 11

10 1/19/2005 C01X Bia Heinken chai Két 12

11 1/20/2005 C02N Bia Heinken lon Thùng 7

12 1/21/2005 B01N Bia Tiger chai Két 10

13 1/22/2005 B02X Bia Tiger lon Thùng 14

14 1/23/2005 A01N Bia chai Sài gòn Két 16

15 1/24/2005 B02N Bia Tiger lon Thùng 3

Bảng 1: BÁO CÁO HÀNG TỒN KHO CUỐI THÁNG 1

TT Mã hàng Tên hàng ĐVT Đơn giá Phụ phí

1 A01 Bia chai Sài gòn Két 90000 1.50%

2 A02 Bia lon 333 Thùng 155000 2.00%

3 B01 Bia Tiger chai Két 110000 2.50%

4 B02 Bia Tiger lon Thùng 180000 3.00%

5 C01 Bia Heinken chai Két 200000 2.50%

6 C02 Bia Heinken lon Thùng 250000 3.00%

Bảng 2: BÁO CÁO TIỀN MẶT Mã hàng

*X

Tồn đầu kì Thu Chi Tồn cuối kì

250000 14085000 10840000 3495000

Mã hàng Mã hàng Mã hàng Mã hàng Mã hàng

A01N A02N B01N B02N C01N

Mã hàng Mã hàng Mã hàng Mã hàng Mã hàng

A01X A02X B01X B02X C01X

Page 31: BT EXCEL 1-18

Mã hàng Tồn đầu kì

A01 22

A02 16

B01 12

B02 64

C01 18

C02 10

Mã hàng Tên hàng ĐVT SL

B02X Bia Tiger lon Thùng 14

B02X Bia Tiger lon Thùng 11

B02X Bia Tiger lon Thùng 14

Mã hàng

B02X

TT Ngày

7 1/16/2005

9 1/18/2005

13 1/22/2005

15%

11%

8%45%

13%

7%

BIỂU ĐỒ TỒN ĐẦU KÌ

A01A02B01B02C01C02

Page 32: BT EXCEL 1-18

SỐ LƯỢNG HÀNG HÓA NHẬP XUẤT THÁNG 01/2005

Thành tiền Phụ phí Tổng cộng

1080000 16200 1096200

4320000 129600 4449600

1750000 52500 1802500

450000 6750 456750

440000 11000 451000

1240000 24800 1264800

2520000 75600 2595600

1395000 27900 1422900

1980000 59400 2039400

2400000 60000 2460000

1750000 52500 1802500

1100000 27500 1127500

2520000 75600 2595600

1440000 21600 1461600

540000 16200 556200

Tồn đầu kì SL nhập SL xuất Tồn cuối kì

22 21 12 31

16 8 9 15

12 10 4 18

64 27 39 52

18 0 12 6

10 7 7 10

Mã hàng

*N

Mã hàng

C02N

Mã hàng

C02X

Page 33: BT EXCEL 1-18

Thành tiền Phụ phí Tổng cộng

2520000 75600 2595600

1980000 59400 2039400

2520000 75600 2595600

15%

11%

8%45%

13%

7%

BIỂU ĐỒ TỒN ĐẦU KÌ

A01A02B01B02C01C02

Page 34: BT EXCEL 1-18

TẠO BẢNG TÍNH KETOAN THEO DẠNG SAU:

TT Mã CT Tên hàng SL Đơn giá Thành tiền1 BLS1 5/2/2006 Sữa bột 50 225000 225050 0

2 BLT2 5/3/2006 Thuốc lá 100 100000 100100 5005

3 BLS1 5/4/2006 Sữa bột 125 225000 225125 0

4 BLD3 5/11/2006 Đường 47 10500 10547 0

5 BLD3 5/15/2006 Đường 80 10500 10580 0

6 BLR4 5/19/2006 Rượu 90 150000 150090 7504.5

7 BLB5 5/20/2006 Bột ngọt 100 25000 25100 0

8 BLS1 5/21/2006 Sữa bột 120 225000 225120 0

Bảng mã loại hàng hóa và đơn giá

Mã loại Tên hàng Đơn giá Độc hại

S Sữa bột 225,000

T Thuốc lá 100,000 x

D Đường 10,500

R Rượu 150,000 x

B Bột ngọt 25,000

Ngày nhập

Thuế độc hại

Page 35: BT EXCEL 1-18

225050

105105

225125

10547

10580

157594.5

25100

225120

Tổng cộng

Page 36: BT EXCEL 1-18

BẢNG TỔNG KẾT DOANH THU CẤC LOẠI QUẦN ÁO

Tỷ lệ thuế: 10%

Số HĐ Mã hàng Loại Tên Cty Kích cỡ Số lượng Đơn giá001 AVT-S ÁO Việt Tiến Nhỏ 10 155000

001 AVT-L ÁO Việt Tiến Lớn 5 155000

001 ALK-M ÁO Loại khác Trung bình 7 70000

002 QTC-S QUẦN Thành Công Nhỏ 20 150000

002 QTC-M QUẦN Thành Công Trung bình 16 150000

003 QLK-L QUẦN Loại khác Lớn 4 100000

003 ATC-S ÁO Thành Công Nhỏ 6 110000

004 QLK-L QUẦN Loại khác Lớn 8 100000

004 QTC-M QUẦN Thành Công Trung bình 9 150000

005 ATC-S ÁO Thành Công Nhỏ 13 110000

98Bảng1 Bảng kích cỡ và tỷ lệ giá

Mã hàng Tên Cty Áo Quần

Kích cỡ

S

VT Việt Tiến 155,000 220,000 Nhỏ

TC Thành Công 110,000 150,000 ÁO 100%

LK Loại khác 70,000 100,000 QUẦN 100%

Bảng thống kê 1 Bảng thống kê 2

Tên Cty

Tổng số lượng

Kích cỡ

Tổng doanh thu

Áo Quần Áo Quần

Việt Tiến 15 0 S 4004000 3300000

Thành Công 19 45 M 565950 4413750

Loại khác 7 12 L 912175 1452000

Loại Tên Cty Loại Loại Kích cỡ LoạiÁO Việt Tiến QUẦN ÁO Nhỏ QUẦN

Loại Tên Cty Loại Loại Kích cỡ LoạiÁO Thành Công QUẦN ÁO Trung bình QUẦN

Loại Tên Cty Loại Loại Kích cỡ LoạiÁO Loại khác QUẦN ÁO Lớn QUẦN

Page 37: BT EXCEL 1-18

BẢNG TỔNG KẾT DOANH THU CẤC LOẠI QUẦN ÁO

Tỷ lệ giá Thuế100 % 1,550,000 155000 1,705,000

107 % 829,250 82925 912,175

105 % 514,500 51450 565,950

100 % 3,000,000 300000 3,300,000

107 % 2,568,000 256800 2,824,800

110 % 440,000 44000 484,000

100 % 660,000 66000 726,000

110 % 880,000 88000 968,000

107 % 1,444,500 144450 1,588,950

100 % 1,430,000 143000 1,573,000

Bảng kích cỡ và tỷ lệ giá

M L

Trung bình Lớn

105% 107%

107% 110%

Bảng thống kê 3

Tên Cty

Việt Tiến 2617175

Thành Công 10012750

Loại khác 2017950

Tên Cty Tên Cty Tên CtyViệt Tiến Thành Công Loại khác

Thành tiền

Doanh thu

Tổng Doanh thu

Page 38: BT EXCEL 1-18

Công Ty Thương Mại Phú Bình

BÁO CÁO DOANH THU

Ngày SHĐ Mặt hàng ĐVT Số lượng Đơn giá2/22/2004 01/KD VAFACO Gạo Kg 500 5,000

2/22/2004 02/NB IMEXCO Sữa Lon 600 5,500

2/24/2004 03/XK DOBESC Rượu Chai 300 150,000

3/30/2004 04/NB VAFACO Sữa Lon 400 5,500

4/15/2004 05/KD IMEXCO Gạo Kg 100 5,000

4/16/2004 06/XK DOBESC Rượu Chai 600 150,000

4/17/2004 07/NB VAFACO Sữa Lon 500 5,500

4/18/2004 08/NB VAFACO Gạo Kg 300 5,000

4/19/2004 09/KD IMEXCO Cafe Kg 100 6,000

4/20/2004 10/XK DOBESC Cafe Kg 200 6,000

Cộng:

Bảng tham chiếu TỔNG HỢP THEO DOANH SỐ

Mặt hàng ĐVT Đơn giá Phị Phí Theo khách hàng

Gạo Kg 5,000 2.50% Tên KH Tổng cộng

Sữa Lon 5,500 3.20% IMEXCO 4,658,320

Cafe Kg 6,000 1% DOBESC 160,117,440

Rượu Chai 150,000 5% VAFACO 9,515,900

Thuế TT 12%

IMEXCO DOBESC

Khách hàng

Khách hàng

Khách hàng

1% 3%

91%

5%

BIỂU ĐỒ THEO DOANH SỐ

CafeGạoRượuSữa

Page 39: BT EXCEL 1-18

1% 3%

91%

5%

BIỂU ĐỒ THEO DOANH SỐ

CafeGạoRượuSữa

Page 40: BT EXCEL 1-18

T-tiền Phụ phí Thuế TT Tổng2,500,000 62,500 307,500 2,870,000

3,300,000 105,600 0 3,405,600

45,000,000 2,250,000 5,670,000 52,920,000

2,200,000 70,400 0 2,270,400

500,000 12,500 61,500 574,000

90,000,000 4,500,000 11,340,000 105,840,000

2,750,000 88,000 0 2,838,000

1,500,000 37,500 0 1,537,500

600,000 6,000 72,720 678,720

1,200,000 12,000 145,440 1,357,440

TỔNG HỢP THEO DOANH SỐ

Theo mặt hàng

Mặt hàng Tổng cộng

Cafe 2,036,160

Gạo 4,981,500

Rượu 158,760,000

Sữa 8,514,000

Mặt hàng Mặt hàng Mặt hàng Mặt hàngVAFACO Cafe Gạo Rượu Sữa

Khách hàng

1% 3%

91%

5%

BIỂU ĐỒ THEO DOANH SỐ

CafeGạoRượuSữa

Page 41: BT EXCEL 1-18

1% 3%

91%

5%

BIỂU ĐỒ THEO DOANH SỐ

CafeGạoRượuSữa

Page 42: BT EXCEL 1-18

BẢNG LƯƠNG THÁNG 09/2004

Tổng quỹ lương:

STT Mã NV Họ và tên Chức vụ L- Ngày Ng- công

1 KDT01 Hà Xuân Trung TP Kinh doanh 50,000 24

2 KDN02 Lê Cao Phan NV Kinh doanh 35,000 26

3 TVP03 Lê Ngọc Hân PP Tài vụ 40,000 22

4 TVT04 Mai Thi Hương TP Tài vụ 50,000 26

5 TVN05 Lý Trúc NV Tài vụ 35,000 25

6 TTT06 Trần Sơn TP Tiếp thị 50,000 21

7 KVP08 Cao Tâm PP Kho vận 40,000 24

8 KVP09 Nguyễn Tùng PP Kho vận 40,000 23

9 TTN07 Bửu Lộc NV Tiếp thị 35,000 18

10 KVT10 Trần Nguyên TP Kho vận 50,000 18

Tổng:

227Phòng Ban Chức vụ và lương

Mã PB Phòng Ban Mã chức vụ T P

KD Kinh doanh Chức vụ TP PP

TV Tài vụ Lương ngày 50000 40000

TT Tiếp thị

KV Kho vận Mã NV Mã NV Mã NV

KD* TV* TT*

Mã NV Ng- công Mã NV Ng- công

KD* >22

TT* >22

22%

32%17%

29%

BIỂU ĐỒ THƯỞNG

Kinh doanhTài vụTiếp thịKho vận

Page 43: BT EXCEL 1-18

STT Mã NV Họ và tên Chức vụ L- Ngày Ng- công

1 KDT01 Hà Xuân Trung TP Kinh doanh 50,000 24

2 KDN02 Lê Cao Phan NV Kinh doanh 35,000 26

Page 44: BT EXCEL 1-18

BẢNG LƯƠNG THÁNG 09/2004

10,000,000

Lương Thưởng Thực lãnh

1,200,000 1,057,268.72 2,257,268.72

910,000 1,145,374.45 2,055,374.45

880,000 969,163.00 1,849,163.00

1,300,000 1,145,374.45 2,445,374.45

875,000 1,101,321.59 1,976,321.59

1,050,000 925,110.13 1,975,110.13

960,000 1,057,268.72 2,017,268.72

920,000 1,013,215.86 1,933,215.86

630,000 792,951.54 1,422,951.54

900,000 792,951.54 1,692,951.54

9,625,000.00 10,000,000.00 19,625,000.00

Thống kê thưởng và thực lãnh

N Phòng Thưởng Thực lãnh

NV Kinh doanh 2,202,643 4,312,643

35000 Tài vụ 3,215,859 6,270,859

Tiếp thị 1,718,062 3,398,062

Mã NV Kho vận 2,863,436 5,643,436

KV*

22%

32%17%

29%

BIỂU ĐỒ THƯỞNG

Kinh doanhTài vụTiếp thịKho vận

Page 45: BT EXCEL 1-18

Lương Thưởng Thực lãnh

1,200,000 1,057,268.72 2,257,268.72

910,000 1,145,374.45 2,055,374.45

Page 46: BT EXCEL 1-18

BẢNG DOANH THU CUỐI TUẦN

Ngày Mã loại Số lượng Tiền Quảng cáo03/06/2006 C1 Camay 35 315000 25200

14/07/2006 C2 Camay 40 320000 16000

08/07/2006 E1 Dove 20 300000 24000

20/07/2006 E2 Dove 50 700000 35000

01/05/2006 B2 Fa 120 600000 30000

02/05/2006 B1 Fa 50 300000 24000

01/05/2006 D1 Jet 80 960000 76800

03/06/2006 D2 Jet 40 440000 22000

02/05/2006 A1 Lux 60 300000 24000

28/07/2006 A2 Lux 100 450000 22500

Tổng doanh

Cao nhất

Thấp nhất

Bảng 1 Thống kê doanh thu theo tháng

Mã SP Tên SP Đơn giá loại 2 Tháng

D Jet 12000 11000 5

C Camay 9000 8000 6

B Fa 6000 5000 7

A Lux 5000 4500

E Dove 15000 14000

BẢNG THỐNG KÊ

Sản phẩm Doanh thu Doanh thu cao nhất Doanh thu thấp nhất

Lux 796500 472500 324000

Fa 954000 630000 324000

Camay 676200 340200 336000

Bảng thống kê số và doanh thu từ ngày 01/06/2006 đến 15/07/2006

Sản phẩm Doanh thu Số lượng NgàyLux 0 0 >=06/01/2006

Fa 0 0

Tên sản phẩm

Đơn giá Loại 1

Page 47: BT EXCEL 1-18

Camay 676200 75 Ngày>=06/01/2006

Ngày>=06/01/2006

Doanh thu Mã loại Doanh thu Mã loại Doanh thu>=300000 Camay

A? >=300000

B? >=300000

Ngày Mã loại Số lượng Tiền Quảng cáo03/06/2006 C1 Camay 35 315000 25200

14/07/2006 C2 Camay 40 320000 16000

01/05/2006 B2 Fa 120 600000 30000

02/05/2006 B1 Fa 50 300000 24000

02/05/2006 A1 Lux 60 300000 24000

28/07/2006 A2 Lux 100 450000 22500

Doanh thu Tên sản phẩmCamay 676200 Camay Fa Lux

Fa 954000

Lux 796500

Tên sản phẩm

Tên sản phẩm

Tên sản phẩm

Tên sản phẩm

Tên sản phẩm

Camay Fa Lux0

200000

400000

600000

800000

1000000676200

954000

796500

BIIỂU ĐỒ DOANH THU

TÊN SẢN PHẨM

GIÁ TRỊ

Page 48: BT EXCEL 1-18

Camay Fa Lux0

200000

400000

600000

800000

1000000676200

954000

796500

BIIỂU ĐỒ DOANH THU

TÊN SẢN PHẨM

GIÁ TRỊ

Page 49: BT EXCEL 1-18

BẢNG DOANH THU CUỐI TUẦN

Doanh thu340200

336000

324000

735000

630000

324000

1036800

462000

324000

472500

4984500

1036800

324000

Thống kê doanh thu theo tháng

Số lượng Doanh thu

310 2314800

75 802200

210 1867500

Ngày Ngày Ngày<06/01/2006 03/06/2006 >07/01/2006

03/06/2006

Tên sản phẩm Tên sản phẩmLux Fa Camay

Bảng thống kê số và doanh thu từ ngày 01/06/2006 đến 15/07/2006

Ngày Tên sản phẩm<=07/15/2006 Lux

Tên sản phẩm

Page 50: BT EXCEL 1-18

Ngày Tên sản phẩm<=07/15/2006 Fa

Ngày Tên sản phẩm<=07/15/2006 Camay

Doanh thu340200

336000

630000

324000

324000

472500

Camay Fa Lux0

200000

400000

600000

800000

1000000676200

954000

796500

BIIỂU ĐỒ DOANH THU

TÊN SẢN PHẨM

GIÁ TRỊ

Page 51: BT EXCEL 1-18

Camay Fa Lux0

200000

400000

600000

800000

1000000676200

954000

796500

BIIỂU ĐỒ DOANH THU

TÊN SẢN PHẨM

GIÁ TRỊ

Page 52: BT EXCEL 1-18

BẢNG THEO DÕI TÌNH HÌNH BÁN XE

Mã xe Tên KH Loại xe Số lượngD-N Long Dream II Nhật 1 1150 1150

W-T Chiến Wave 110 Trung Quốc 1 400 400

F-N Minh Future Nhật 1 1530 1530

D-T Hưng Dream II Trung Quốc 2 450 900

F-T Dũng Future Trung Quốc 1 580 580

D-N Mai Dream II Nhật 1 1150 1150

W-N Toàn Wave 110 Nhật 1 1000 1000

F-T Khánh Future Trung Quốc 2 580 1160

D-T Hảo Dream II Trung Quốc 1 450 450

W-T Trinh Wave 110 Trung Quốc 1 400 400

Bảng tên xe và đơn giá (USD) Bảng lãi xuất tháng

Mã xe Tên xe

Giá tiền Loại

Nhật Trung Quốc Tỷ lệ lãi

W Wave 110 1000 400

D Dream II 1150 450

F Future 1530 580

Bảng thống kê 1 Bảng thống kê 2

Tiền mặt 1350

Tên xe

Nước sản xuất

Trả góp 5536.685 Nhật Trung Quốc

Wave 110 1 2

Loại trả góp Dream II 2 3

TM <>TM Future 1 3

Mã xe Mã xe Mã xe*N W* *T

Mã xe Mã xe Mã xe*N D* *T

Mã xe Mã xe Mã xe*N F* *T

Loại xe Số lượng

Loại xe Wave 110 Trung Quốc 1 400 400

W* Wave 110 Nhật 1 1000 1000

Đơn giá (USD)

Thành tiền (USD)

Loại trả góp

Đơn giá (USD)

Thành tiền (USD)

Page 53: BT EXCEL 1-18

Wave 110 Trung Quốc 1 400 400

Page 54: BT EXCEL 1-18

BẢNG THEO DÕI TÌNH HÌNH BÁN XE

Trả trước Còn lại Tiền lãi Doanh thu3 345 805 12.075 1162.075 817.075

6 120 280 13.44 413.44 293.44

12 459 1071 154.224 1684.224 1225.224

TM 900 0 0 900 0

3 174 406 6.09 586.09 412.09

6 345 805 38.64 1188.64 843.64

12 300 700 100.8 1100.8 800.8

6 348 812 38.976 1198.976 850.976

TM 450 0 0 450 0

6 120 280 13.44 413.44 293.44

Bảng lãi xuất tháng

3 6 12

0.50% 0.80% 1.20%

Bảng thống kê 3

Loại Số khách hàng

Trả góp 8

Tiền mặt 2

Mã xeW*

Mã xeD*

Mã xeF*

Loại trả góp

Tiền phải trả

Page 55: BT EXCEL 1-18

272.36

48.91

102.10

0.00

137.36

140.61

66.73

141.83

0.00

48.91

Tiền trả 1 tháng

Page 56: BT EXCEL 1-18

DANH MỤC HÀNG

STT Mã hàng Tên hàng ĐVT Phí VC1 A001 Tủ lạnh Hitachi LX 500 Cái 300000

2 A004 Đầu máy Sharp 790 Cái 350000

3 A019 TV JVC 14WS Cái 220000

4 B005 Xi măng P400 Nhật Tấn 180000

5 B040 Sắt 10 LX Tấn 85000

6 C021 Sữa Klim Hộp 64000

7 C050 Kẹo Chocolate MM Thùng 115000

8 C056 Bánh Ritz Thùng 90000

9 D005 Đĩa mềm 1.2MB Thùng 100000

10 D009 Pentium Cái 250000

11 D010 Máy in Cái 120000

12 D017 Monitor LCD Cái 170000

BIỂU THUẾ SUẤT

STT Mã ngành hàng Tên ngành hàng Thuế NK1 A Kim khí điện máy 70%

2 B Vật liệu xây dựng 20%

3 C Thực phẩm 30%

4 D Máy vi tính 10%

BẢNG CHIẾT TÍNH GIÁ THÀNH SẢN PHẨMLô hàng nhập theo HĐ 156/NK

STT Mã hàng Tên hàng ĐVT ĐG mua1 A019 TV JVC 14WS Cái 1650000

2 B005 Xi măng P400 Nhật Tấn 650000

3 B040 Sắt 10 LX Tấn 3850000

4 C021 Sữa Klim Hộp 320000

5 C050 Kẹo Chocolate MM Thùng 245000

6 A004 Đầu máy Sharp 790 Cái 2500000

7 D009 Pentium Cái 8100000

8 D017 Monitor LCD Cái 1250000

9 C056 Bánh Ritz Thùng 375000

10 D005 Đĩa mềm 1.2MB Thùng 435000

11 DX30 Mã bị sai Mã bị sai 7200000

Tổng cộng:

BẢNG TỔNG HỢP

Page 57: BT EXCEL 1-18

STT Mã ngành hàng SL T.tiền Thuế NK1 A 245 506250000 354375000

2 B 320 560000000 112000000

3 C 750 241000000 72300000

4 D 290 655225000 65522500

Mã hàng Mã hàng Mã hàng Mã hàngA* B* C* D*

Page 58: BT EXCEL 1-18

SL T-tiền Thuế NK Phí VC Giá vốn ĐG bán125 206250000 144375000 27500000 3025000 1897500

210 136500000 27300000 37800000 960000 747500

110 423500000 84700000 9350000 4705000 4427500

200 64000000 19200000 12800000 480000 368000

225 55125000 16537500 25875000 433500 281750

120 300000000 210000000 42000000 4600000 2875000

30 243000000 24300000 7500000 9160000 9315000

35 43750000 4375000 5950000 1545000 1437500

325 121875000 36562500 29250000 577500 431250

185 80475000 8047500 18500000 578500 500250

40 288000000 28800000 Mã bị sai 8280000

Tổng cộng: 1962475000 604197500 216525000

Page 59: BT EXCEL 1-18

Phí VC69500000

47150000

67925000

31950000

Page 60: BT EXCEL 1-18

BẢNG KÊ CHI PHÍ ĐỀN BÙ GIẢI TỎAĐơn vị tính: đồng Việt Nam

TT Họ và tên Diện tích Cấp nhà Loại Đơn giá Trợ cấp1 Nguyễn Hải Châu 20.50 A 30 530

2 Lê Hoàng Yến 18.34 B 20 460

3 Trần Hồng Nhân 20.78 D 30 400

4 Phạm Yến Ngân 95.45 C 100 600

5 Lê Thu Hồng 55.45 D 60 470

6 Nguyễn Đức Hải 60.30 E 80 450

7 Nguyễn Kỳ Nam 100.00 A 100 670

8 Phạm Anh Nghĩa 70.35 B 80 600

9 Lê Tấn Nghiệp 80.20 F 90 470

10 Trần Minh Hiếu 50.40 E 55 410

11 Nguyễn Hùng 50.80 C 55 510

12 Lê Thu Sương 120.50 B Khác 620

Loại

Cấp nhà

A B C D E

Khác 680 620 610 570 520

100 670 615 600 530 500

90 650 610 580 520 470

80 640 600 60 500 450

60 610 550 540 470 430

55 600 530 510 460 410

45 570 510 490 440 400

35 550 500 460 420 380

30 530 470 430 400 360

20 510 460 410 390 350

10 500 450 400 380 340

BIỂU GIÁ ĐỀN BÙ (ĐVT: Ngàn đồng/m2)

Page 61: BT EXCEL 1-18

BẢNG KÊ CHI PHÍ ĐỀN BÙ GIẢI TỎAđồng Việt Nam

Tổng cộng

Cấp nhà

F

500480470450440420400370360350320