BẢNG THEO DÕI TIẾN TRÌNH KIỂM TRA TRÌNH ĐỘ TIẾNG...

60
Kỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2 1 48659 Đào Quang Chiển 10/05/96 59BDS 60 143 143 2 440259 Đỗ Thị Dinh 25/11/96 59BDS 85 175.5 115 175.5 3 488359 Hoàng Thị Thu 09/02/96 59BDS 145 195 190 195 4 407559 Trần Trung Hiếu 10/11/96 59BDS 95 162.5 120 162.5 5 208259 Hoàng Thúy Hồng 05/12/96 59BDS 0 0 6 633159 Trần Duy Kiên 06/10/95 59BDS 180 180 7 382759 Đặng Sét Ly 01/07/96 59BDS 0 120 120 8 236659 Nguyễn Đức Minh 27/02/96 59BDS 0 0 9 122059 Đặng Thị Thanh Minh 28/04/96 59BDS 95 169 140 169 10 143459 Lương Tuấn Minh 14/10/96 59BDS 125 182 155 182 11 42459 Trương Quí Ngọc 10/01/96 59BDS 105 110 110 12 360659 Đoàn Thị ánh Nguyệt 28/07/96 59BDS 130 182 145 182 13 280759 Nguyễn Đức Phúc 01/05/96 59BDS 0 0 14 197259 Vũ Mai Phương 26/05/96 59BDS 120 169 170 170 15 407659 Đỗ Văn Quang 02/06/96 59BDS 95 156 150 156 16 260759 Bùi Huy Quốc 25/03/96 59BDS 110 149.5 100 149.5 17 280659 Đào Đức Quyết 25/10/96 59BDS 0 0 18 287059 Dương Đức Quyết 02/05/96 59BDS 95 136.5 135 136.5 19 249459 Trần Thắng 24/08/96 59BDS 140 175.5 170 175.5 20 604459 Nguyễn Văn Thành 25/07/96 59BDS 80 80 21 558259 Lê Văn Thịnh 10/09/96 59BDS 125 110.5 105 125 22 219559 Lê Song Toàn 08/09/96 59BDS 105 190 190 23 103159 Trịnh Văn Thanh Tùng 05/03/96 59BDS 80 149.5 149.5 24 144159 Mai Thanh Tùng 13/02/96 59BDS 105 195 145 195 25 69859 Khuất Duy Vụ 21/10/96 59BDS 90 169 150 169 26 199259 Nguyễn Thế Anh 15/09/96 59CB1 90 140 140 2013-2014 2014-2015 Tích luỹ BẢNG THEO DÕI TIẾN TRÌNH KIỂM TRA TRÌNH ĐỘ TIẾNG ANH STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp PL đầu vào

Transcript of BẢNG THEO DÕI TIẾN TRÌNH KIỂM TRA TRÌNH ĐỘ TIẾNG...

Page 1: BẢNG THEO DÕI TIẾN TRÌNH KIỂM TRA TRÌNH ĐỘ TIẾNG ANHdaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/tieng anh/k59.pdf11 42459 Trương Quí Ngọc 10/01/96 59BDS 105 110 110 ... 34 177759

Kỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2

1 48659 Đào Quang Chiển 10/05/96 59BDS 60 143 143

2 440259 Đỗ Thị Dinh 25/11/96 59BDS 85 175.5 115 175.5

3 488359 Hoàng Thị Thu Hà 09/02/96 59BDS 145 195 190 195

4 407559 Trần Trung Hiếu 10/11/96 59BDS 95 162.5 120 162.5

5 208259 Hoàng Thúy Hồng 05/12/96 59BDS 0 0

6 633159 Trần Duy Kiên 06/10/95 59BDS 180 180

7 382759 Đặng Sét Ly 01/07/96 59BDS 0 120 120

8 236659 Nguyễn Đức Minh 27/02/96 59BDS 0 0

9 122059 Đặng Thị Thanh Minh 28/04/96 59BDS 95 169 140 169

10 143459 Lương Tuấn Minh 14/10/96 59BDS 125 182 155 182

11 42459 Trương Quí Ngọc 10/01/96 59BDS 105 110 110

12 360659 Đoàn Thị ánh Nguyệt 28/07/96 59BDS 130 182 145 182

13 280759 Nguyễn Đức Phúc 01/05/96 59BDS 0 0

14 197259 Vũ Mai Phương 26/05/96 59BDS 120 169 170 170

15 407659 Đỗ Văn Quang 02/06/96 59BDS 95 156 150 156

16 260759 Bùi Huy Quốc 25/03/96 59BDS 110 149.5 100 149.5

17 280659 Đào Đức Quyết 25/10/96 59BDS 0 0

18 287059 Dương Đức Quyết 02/05/96 59BDS 95 136.5 135 136.5

19 249459 Trần Thắng 24/08/96 59BDS 140 175.5 170 175.5

20 604459 Nguyễn Văn Thành 25/07/96 59BDS 80 80

21 558259 Lê Văn Thịnh 10/09/96 59BDS 125 110.5 105 125

22 219559 Lê Song Toàn 08/09/96 59BDS 105 190 190

23 103159 Trịnh Văn Thanh Tùng 05/03/96 59BDS 80 149.5 149.5

24 144159 Mai Thanh Tùng 13/02/96 59BDS 105 195 145 195

25 69859 Khuất Duy Vụ 21/10/96 59BDS 90 169 150 169

26 199259 Nguyễn Thế Anh 15/09/96 59CB1 90 140 140

2013-2014 2014-2015Tích luỹ

BẢNG THEO DÕI TIẾN TRÌNH KIỂM TRA TRÌNH ĐỘ TIẾNG ANH

STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp PL đầu vào

Page 2: BẢNG THEO DÕI TIẾN TRÌNH KIỂM TRA TRÌNH ĐỘ TIẾNG ANHdaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/tieng anh/k59.pdf11 42459 Trương Quí Ngọc 10/01/96 59BDS 105 110 110 ... 34 177759

27 244559 Đào Ngọc ánh 18/09/94 59CB1 95 135 135

28 567359 Lê Văn Bính 05/08/96 59CB1 95 120 120

29 400059 Lê Văn Chuyển 07/09/95 59CB1 90 135 135

30 555459 Trần Quang Cường 08/04/95 59CB1 90 110 110

31 141959 Đỗ Đại 01/11/96 59CB1 115 115

32 343059 Ông Ngọc Đông 24/04/96 59CB1 0 165 165

33 338159 Dương Huỳnh Đức 17/07/96 59CB1 0 145 145

34 177759 Nguyễn Văn Dũng 19/08/95 59CB1 0 0

35 486559 Ngô Văn Dũng 03/06/96 59CB1 0 0

36 121659 Đoàn Anh Dũng 12/01/96 59CB1 110 100 110

37 319759 Hoàng Trung Dũng 30/03/96 59CB1 85 115 115

38 612259 Phùng Văn Dũng 15/09/95 59CB1 100 180 180

39 401159 Phạm Thị Duyên 28/05/96 59CB1 155 185 185

40 400959 Nguyễn Hữu Hải 03/07/96 59CB1 95 115 115

41 504459 Đặng Văn Hậu 16/11/96 59CB1 100 100

42 470659 Lê Đình Hiếu 26/03/95 59CB1 0 0

43 481959 Nguyễn Sinh Hoàng 16/05/95 59CB1 95 95 95

44 332059 Phạm Việt Hoàng 13/05/96 59CB1 180 180

45 41059 Nguyễn Thu Hương 08/08/96 59CB1 130 195 195

46 468859 Đinh Văn Lâm 20/02/96 59CB1 80 80

47 471959 Hoàng Văn Linh 05/12/95 59CB1 85 105 105

48 287659 Phùng Ngọc Linh 03/08/96 59CB1 100 140 140

49 533559 Nguyễn Tiến Luật 12/09/96 59CB1 125 125

50 200259 Nguyễn Hùng Mạnh 18/02/96 59CB1 80 125 125

51 364659 Vũ Văn Minh 03/01/96 59CB1 120 175 175

52 15359 Nguyễn An Na 06/08/96 59CB1 0 0

53 97659 Vũ Văn Nam 18/09/96 59CB1 0 120 120

54 586159 Nguyễn Công Nam 16/04/96 59CB1 135 175 175

55 645159 Nguyễn Chính Ngọc 02/07/83 59CB1 70 70

56 280859 Nguyễn Đức Nhật 16/03/95 59CB1 0 135 135

57 563259 Phan Văn Quốc 13/03/95 59CB1 0 0

58 478459 Đồng Văn Sơn 10/10/96 59CB1 75 130 130

59 270159 Phạm Văn Tân 14/06/96 59CB1 0 95 95

Page 3: BẢNG THEO DÕI TIẾN TRÌNH KIỂM TRA TRÌNH ĐỘ TIẾNG ANHdaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/tieng anh/k59.pdf11 42459 Trương Quí Ngọc 10/01/96 59BDS 105 110 110 ... 34 177759

60 478359 Trần Văn Thọ 14/07/96 59CB1 80 120 120

61 685859 Ngô Quang Thư 22/09/94 59CB1 0 0

62 272359 Lê Văn Tiến 03/09/96 59CB1 85 175 175

63 649359 Nguyễn Viết Tuấn 13/09/94 59CB1 0 0

64 76659 Vũ Văn Tuấn 23/02/96 59CB1 85 85 85

65 107059 Nguyễn Nghiêm Tuấn 29/03/96 59CB1 70 130 130

66 464559 Phạm Văn Tuấn 06/05/95 59CB1 65 190 190

67 423059 Khiếu Hữu Tùng 18/09/96 59CB1 115 160 160

68 288559 Nguyễn Thị Tuyến 13/07/96 59CB1 160 170 170

69 514759 Nguyễn Văn út 26/08/96 59CB1 0 145 145

70 593759 Phan Thị Vân 10/07/96 59CB1 85 170 170

71 26659 Trương Quang Vinh 02/04/96 59CB1 140 140

72 3636159 Nguyễn Tuấn Anh 17/08/96 59CB2 75 160 160

73 3076559 Nguyễn Thị Hải Âu 19/01/96 59CB2 0 0

74 3009159 Nguyễn Mạnh Cường 28/03/96 59CB2 110 115 115

75 3072959 Đoàn Kim Đại 09/03/95 59CB2 90 125 125

76 3619359 Lê Sỹ Đạt 08/01/95 59CB2 115 165 165

77 3609459 Trần Văn Đôn 27/09/96 59CB2 75 75

78 3602259 Hồ Sỹ Đồng 24/12/96 59CB2 120 175 175

79 3631459 Nguyễn Văn Đức 22/05/96 59CB2 85 140 140

80 3042759 Tạ Văn Dũng 18/06/95 59CB2 0 0

81 3058559 Nguyễn Đình Duy 18/09/96 59CB2 100 100

82 3058359 Nguyễn Tuấn Duy 03/05/93 59CB2 110 160 160

83 3034459 Nguyễn Việt Hà 26/08/96 59CB2 65 125 125

84 3038259 Vũ Đức Hiển 10/05/96 59CB2 0 0

85 3636959 Đặng Tiến Hiệp 24/01/96 59CB2 95 95

86 3634659 Nguyễn Việt Hoàng 23/09/96 59CB2 70 105 105

87 3046759 Cù Huy Hợp 21/05/95 59CB2 85 175 175

88 3623559 Nguyễn Kim Hưng 25/04/96 59CB2 80 90 90

89 3026259 Cao Thị Hương 28/08/96 59CB2 95 135 135

90 3032859 Đồng Xuân Huy 31/07/95 59CB2 110 110

91 3639059 Mai Thị Huyền 10/09/96 59CB2 165 175 175

92 3604059 Vũ Đức Lượng 09/08/96 59CB2 100 110 110

Page 4: BẢNG THEO DÕI TIẾN TRÌNH KIỂM TRA TRÌNH ĐỘ TIẾNG ANHdaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/tieng anh/k59.pdf11 42459 Trương Quí Ngọc 10/01/96 59BDS 105 110 110 ... 34 177759

93 3065859 Lường Minh Mạnh 20/08/95 59CB2 125 125

94 3610559 Chu Phẩm Nghĩa 05/06/96 59CB2 90 150 150

95 3634559 Trần Trọng Phúc 24/03/96 59CB2 95 85 95

96 3011059 Lê Văn Phúc 10/01/96 59CB2 0 140 140

97 3631859 Cao Viết Quang 02/12/96 59CB2 95 95

98 3600559 Bùi Linh Sơn 02/11/96 59CB2 0 0

99 3039859 Trần Mỹ Sơn 16/12/96 59CB2 0 0

100 3615559 Phạm Văn Thái 24/10/96 59CB2 110 110

101 3036659 Nguyễn Xuân Thắng 02/01/96 59CB2 75 75

102 3057659 Bùi Tuấn Thành 06/07/96 59CB2 80 165 165

103 3028959 Nguyễn Thế Tiệm 24/09/96 59CB2 0 0

104 3066759 Bùi Đình Tiến 02/09/96 59CB2 85 85

105 3039659 Trần Đức Tính 13/10/95 59CB2 0 110 110

106 3607359 Hoàng Trọng Tuyến 19/08/96 59CB2 65 65

107 3031059 Huỳnh Tiến Việt 23/10/96 59CB2 0 0

108 3072759 Nguyễn Văn Vũ 14/04/96 59CB2 65 115 115

109 102759 Vũ Tuấn Anh 01/07/96 59CD1 0 0

110 450459 Hoàng Đức Anh 20/12/96 59CD1 140 190 190

111 430059 Phạm Văn Chính 14/10/96 59CD1 190 185 190

112 715459 Him Chomnith / / 59CD1 130 175 175

113 482159 Trịnh Cao Cường 04/02/95 59CD1 0 100 100

114 146059 Hoàng Văn Đằng 28/04/96 59CD1 100 130 130

115 376559 Vũ Hồng Đỉnh 09/09/96 59CD1 55 55

116 575059 Trần Nhật Dũng 01/03/96 59CD1 160 160

117 214459 Lã Tùng Dương 26/10/96 59CD1 0 0

118 319259 Trần Lương Dương 07/09/96 59CD1 65 95 95

119 253859 Trần Hữu Dương 08/03/96 59CD1 155 155

120 478659 Nguyễn Văn Dương 04/10/96 59CD1 65 115 115

121 361559 Lưu Văn Dương 29/08/96 59CD1 95 140 140

122 188059 Hoàng Xuân Duy 12/10/96 59CD1 0 0

123 418659 Phạm Ngọc Duy 06/05/96 59CD1 90 125 125

124 493559 Nguyễn Văn Duy 10/04/96 59CD1 105 135 135

125 35059 Trần Trung Hiếu 15/04/96 59CD1 0 0

Page 5: BẢNG THEO DÕI TIẾN TRÌNH KIỂM TRA TRÌNH ĐỘ TIẾNG ANHdaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/tieng anh/k59.pdf11 42459 Trương Quí Ngọc 10/01/96 59BDS 105 110 110 ... 34 177759

126 712959 Đinh Thanh Hòa / / 59CD1 125 105 125

127 166559 Nguyễn Thanh Hòa 27/09/95 59CD1 85 145 145

128 239059 Đỗ Văn Huân 12/09/96 59CD1 120 150 150

129 556459 Lê Sỹ Hùng 28/11/96 59CD1 90 90

130 546059 Trần Thanh Hùng 26/03/94 59CD1 165 165

131 553459 Văn Đức Hùng 27/07/96 59CD1 170 190 190

132 225459 Trần Văn Hưng 13/10/96 59CD1 105 125 125

133 210059 Trần Văn Hương 29/07/96 59CD1 0 0

134 137459 Phạm Hồng Khang 24/03/96 59CD1 110 155 155

135 449859 Nguyễn Thanh Liêm 01/01/96 59CD1 0 150 150

136 588859 Sử Duy Linh 21/05/96 59CD1 0 0

137 109059 Lê Tú Mạnh 28/10/96 59CD1 110 125 125

138 551559 Nguyễn Văn Nam 30/01/96 59CD1 100 140 140

139 378859 Trần Tấn Sang 09/08/96 59CD1 0 170 170

140 102959 Phạm Văn Sứ 30/06/96 59CD1 90 150 150

141 711459 Cam Văn Thái / / 59CD1 95 140 140

142 551859 Lê Đình Thắng 08/11/96 59CD1 130 130

143 164859 Trần Mạnh Thắng 10/03/96 59CD1 105 145 145

144 338659 Lê Tiến Thành 20/02/96 59CD1 65 120 120

145 190859 Nguyễn Văn Thành 09/09/96 59CD1 85 130 130

146 315659 Phạm Ngọc Thành 17/03/96 59CD1 100 170 170

147 207959 Trần Đức Thọ 04/08/96 59CD1 110 110

148 285959 Bùi Quang Thứ 16/01/94 59CD1 130 185 185

149 253159 Đoàn Văn Thuần 21/02/96 59CD1 110 160 160

150 290059 Nguyễn Ngọc Tính 18/04/96 59CD1 25 100 100

151 321359 Đặng Đình Trọng 06/08/96 59CD1 90 90

152 55459 Phạm Minh Tuấn 07/01/96 59CD1 135 120 135

153 320459 Nguyễn Đức Vinh 03/12/96 59CD1 0 0

154 376459 Nguyễn Trọng Vinh 12/06/96 59CD1 135 135

155 358959 Phạm Văn Vượng 19/09/96 59CD1 155 155

156 541259 Vi Quân Anh 03/02/96 59CD2 60 60

157 625159 Nguyễn Việt Anh 05/12/95 59CD2 65 65

158 431359 Vũ Ngọc Anh 12/09/96 59CD2 90 120 120

Page 6: BẢNG THEO DÕI TIẾN TRÌNH KIỂM TRA TRÌNH ĐỘ TIẾNG ANHdaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/tieng anh/k59.pdf11 42459 Trương Quí Ngọc 10/01/96 59BDS 105 110 110 ... 34 177759

159 555859 Đinh Tuấn Anh 23/10/95 59CD2 90 190 190

160 560459 Chu Duy ánh 28/08/96 59CD2 95 125 125

161 264859 Nguyễn Văn Cảnh 06/04/96 59CD2 0 0

162 102359 Trần Thị Châm 07/03/96 59CD2 75 105 105

163 441259 Nguyễn Lưu Châu 05/01/96 59CD2 75 110 110

164 228659 Nguyễn Văn Chiêu 15/10/96 59CD2 0 0

165 385659 Đặng Văn Chuẩn 24/02/96 59CD2 100 115 115

166 453159 Hoàng Minh Công 15/03/96 59CD2 125 125 125

167 70859 Trần Quang Cường 21/08/96 59CD2 65 110 110

168 376959 Trương Văn Đoàn 27/12/96 59CD2 95 155 155

169 329659 Trịnh Hoài Đức 17/09/96 59CD2 0 0

170 350859 Phạm Nghĩa Đức 15/01/96 59CD2 100 130 130

171 93259 Trần Văn Dương 08/01/96 59CD2 0 0

172 602259 Lê Đình Dương 12/10/96 59CD2 105 120 120

173 364559 Phạm Đình Dương 15/06/96 59CD2 100 140 140

174 303059 Đoàn Đại Đường 26/02/94 59CD2 80 85 85

175 77059 Phan Lạc Duy 07/12/96 59CD2 0 0

176 370859 Hoàng Quốc Duynh 07/12/96 59CD2 125 150 150

177 358259 Bùi Nam Hải 29/05/96 59CD2 135 135

178 316759 Trần Văn Hiếu 15/10/96 59CD2 80 95 95

179 376859 Lương Quốc Hoàng 03/08/96 59CD2 105 155 155

180 563459 Đinh Viết Hùng 15/06/95 59CD2 135 135

181 474459 Nguyễn Chí Hướng 05/06/95 59CD2 100 115 115

182 346659 Vũ Đức Khánh 27/10/96 59CD2 90 90

183 461259 Phạm Đình Khánh 26/06/96 59CD2 90 105 105

184 263159 Nguyễn Đăng Khoa 19/01/96 59CD2 90 140 140

185 211559 Giáp Đức Long 29/12/95 59CD2 100 100

186 499459 Trương Hải Long 15/07/96 59CD2 60 100 100

187 626759 Phạm Hữu Mạnh 23/09/95 59CD2 0 0

188 57559 Nguyễn Thế Nam 09/11/96 59CD2 140 140

189 711059 Nguyễn Đình Nho / / 59CD2 130 75 130

190 303959 Nguyễn Thị Nhung 17/12/95 59CD2 0 0

191 284059 Nguyễn Văn Phát 15/02/93 59CD2 110 85 110

Page 7: BẢNG THEO DÕI TIẾN TRÌNH KIỂM TRA TRÌNH ĐỘ TIẾNG ANHdaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/tieng anh/k59.pdf11 42459 Trương Quí Ngọc 10/01/96 59BDS 105 110 110 ... 34 177759

192 432659 Nguyễn Văn Phúc 20/07/96 59CD2 120 135 135

193 220559 Đặng Văn Phương 21/04/96 59CD2 0 0

194 606259 Trần Minh Quang 20/03/95 59CD2 165 160 165

195 472259 Lê Văn Sơn 16/11/95 59CD2 125 130 130

196 578059 Nguyễn Ngọc Sơn 22/05/95 59CD2 70 160 160

197 711859 Chu Đức Thiện / / 59CD2 110 195 195

198 555759 Lại Văn Trọng 13/03/95 59CD2 75 105 105

199 416459 Nguyễn Năng Trung 02/01/96 59CD2 105 140 140

200 198159 Nguyễn Xuân Trường 21/11/95 59CD2 0 0

201 182759 Phùng Phú Tuân 17/04/96 59CD2 0 0

202 294959 Nguyễn Văn Uy 04/11/96 59CD2 125 125

203 539659 Trần Quang Việt 24/05/96 59CD2 0 0

204 266459 Phạm Văn Vũ 20/04/96 59CD2 70 85 85

205 73859 Lâm Tuấn Vũ 16/08/96 59CD2 120 135 135

206 251659 Nguyễn Việt Anh 06/02/96 59CD3 90 130 130

207 497659 Hà Tuấn Anh 04/12/96 59CD3 115 145 145

208 218659 Bùi Thị Hoàng Anh 12/08/96 59CD3 155 165 165

209 244359 Bùi Văn ánh 07/09/95 59CD3 90 125 125

210 175459 Nguyễn Văn Cao 14/11/96 59CD3 0 0

211 264659 Đỗ Hữu Công 26/12/96 59CD3 0 0

212 531859 Nguyễn Văn Cường 20/10/95 59CD3 90 70 90

213 519959 Mai Trọng Đại 25/05/96 59CD3 65 165 165

214 399859 Hoàng Văn Danh 22/03/96 59CD3 0 110 110

215 619359 Trần Quang Đạt 08/05/95 59CD3 0 115 115

216 296059 Triệu Mạnh Điệp 10/06/95 59CD3 85 175 175

217 707859 Trương Công Đông / / 59CD3 70 70

218 590959 Hồ Văn Dũng 30/12/96 59CD3 100 135 135

219 459359 Đinh Văn Dũng 29/02/96 59CD3 85 145 145

220 199459 Phạm Tiến Dũng 10/09/96 59CD3 185 175 185

221 395059 Phạm Hoàng Dương 08/12/96 59CD3 0 0

222 450559 Trương Văn Dương 01/08/96 59CD3 75 165 165

223 401459 Dương Công Duy 19/08/96 59CD3 105 145 145

224 321159 Phạm Trọng Hiếu 11/03/96 59CD3 0 0

Page 8: BẢNG THEO DÕI TIẾN TRÌNH KIỂM TRA TRÌNH ĐỘ TIẾNG ANHdaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/tieng anh/k59.pdf11 42459 Trương Quí Ngọc 10/01/96 59BDS 105 110 110 ... 34 177759

225 353759 Phạm Ngọc Hiếu 20/05/96 59CD3 170 195 195

226 579959 Phạm Công Hòa 10/06/96 59CD3 75 135 135

227 297259 Nguyễn Thị Hoan 17/11/96 59CD3 0 0

228 374059 Nguyễn Văn Hoàng 07/11/96 59CD3 0 0

229 552259 Hồ Vĩnh Hoàng 18/07/96 59CD3 100 145 145

230 228559 Trần Nhật Huấn 09/05/96 59CD3 60 150 150

231 215859 Bùi Đức Hưng 01/09/96 59CD3 25 120 120

232 88759 Văn Công Huy 06/02/96 59CD3 0 0

233 572759 Nguyễn Văn Huy 10/05/96 59CD3 105 105

234 343459 Đinh Quang Huy 25/04/96 59CD3 145 165 165

235 147559 Nguyễn Ngọc Khánh 19/09/95 59CD3 80 80 80

236 368159 Trần Trọng Khuê 18/01/96 59CD3 145 165 165

237 704659 Trần Văn Linh 19/12/90 59CD3 0 0

238 77859 Cấn Văn Linh 07/12/96 59CD3 110 125 125

239 626659 Trần Công Lộc 14/05/95 59CD3 55 55

240 562059 Đinh Viết Lưu 09/04/96 59CD3 105 105

241 183859 Nguyễn Văn Ngọc 24/09/96 59CD3 100 140 140

242 577659 Bùi Danh Phi 28/04/95 59CD3 65 125 125

243 77159 Nguyễn Đình Quý 13/09/96 59CD3 0 0

244 67159 Vương Văn Quyền 15/04/96 59CD3 140 140

245 350959 Nguyễn Hồng Sơn 07/03/96 59CD3 115 195 195

246 569959 Nguyễn Thế Tài 15/10/96 59CD3 140 140

247 501359 Lê Thế Thắng 14/07/96 59CD3 65 65

248 218759 Nguyễn Văn Thiện 11/07/96 59CD3 150 170 170

249 132959 Phạm Quang Tiệp 14/10/96 59CD3 0 100 100

250 315759 Nguyễn Thành Trung 08/10/96 59CD3 70 70

251 187959 Nguyễn Xuân Trường 29/10/96 59CD3 0 0

252 92059 Nguyễn Văn Tú 07/06/96 59CD3 80 195 195

253 161159 Hoàng Thanh Tuấn 27/08/96 59CD3 90 175 175

254 576059 Nguyễn Hoàng Tùng 05/02/96 59CD3 130 185 185

255 516059 Lưu Đức Vinh 02/09/96 59CD3 125 140 140

256 119059 Trần Văn Vinh 13/03/96 59CD3 90 190 190

257 207859 Nguyễn Tiến An 20/01/96 59CD4 85 105 105

Page 9: BẢNG THEO DÕI TIẾN TRÌNH KIỂM TRA TRÌNH ĐỘ TIẾNG ANHdaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/tieng anh/k59.pdf11 42459 Trương Quí Ngọc 10/01/96 59BDS 105 110 110 ... 34 177759

258 563859 Trần Đức Anh 09/08/95 59CD4 160 115 160

259 509459 Lê Hoàng Anh 16/08/96 59CD4 45 125 125

260 74759 Lê Tuấn Anh 08/09/96 59CD4 120 155 155

261 253559 Lê Nguyễn Hải Bình 28/05/96 59CD4 140 145 145

262 635859 Chu Tiến Cường 19/12/95 59CD4 0 115 115

263 51759 Nguyễn Mạnh Cường 08/09/96 59CD4 90 165 165

264 139459 Phàn Quang Điện 19/01/96 59CD4 85 130 130

265 523159 Hoàng Quốc Đồng 05/10/96 59CD4 80 170 170

266 544159 Đào Tiến Dũng 13/09/96 59CD4 80 80

267 463559 Vũ Tiến Dũng 02/12/96 59CD4 75 120 120

268 251759 Phạm Huy Dương 15/12/96 59CD4 75 115 115

269 336159 Đặng Văn Dương 12/12/96 59CD4 125 170 170

270 709459 Dương Văn Duy / / 59CD4 105 145 145

271 179759 Trần Đức Giang 31/03/95 59CD4 70 175 175

272 603059 Lê Trọng Hanh 01/02/95 59CD4 0 0

273 579859 Phạm Huy Hiệp 26/11/96 59CD4 95 195 195

274 709959 Ma Văn Hiệu / / 59CD4 115 115

275 713359 Đàm Ngọc Khiêm / / 59CD4 80 80

276 708259 Cao Thanh Long / / 59CD4 0 160 160

277 94559 Lê Ngọc Luân 30/12/96 59CD4 90 125 125

278 314559 Hoàng Công Minh 04/10/96 59CD4 85 105 105

279 193859 Dương Công Minh 07/12/95 59CD4 85 130 130

280 243659 Hoàng Đình Nam 24/08/95 59CD4 0 0

281 611759 Nguyễn Hoài Nam 15/08/95 59CD4 115 105 115

282 710959 Hoàng Văn Nghiễn / / 59CD4 115 115

283 124359 Bùi Văn Quản 27/11/96 59CD4 100 100

284 416359 Trần Hữu Quang 17/11/96 59CD4 90 100 100

285 558759 Phan Ngọc Quý 17/05/95 59CD4 75 195 195

286 378559 Nguyễn Văn Quyết 12/11/96 59CD4 160 160 160

287 312459 Nguyễn Hồng Sơn 04/06/96 59CD4 90 145 145

288 230259 Nguyễn Hà Thái 20/11/96 59CD4 0 0

289 500459 Hà Khả Thao 26/03/96 59CD4 60 105 105

290 556159 Đặng Xuân Thiên 21/02/96 59CD4 105 110 110

Page 10: BẢNG THEO DÕI TIẾN TRÌNH KIỂM TRA TRÌNH ĐỘ TIẾNG ANHdaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/tieng anh/k59.pdf11 42459 Trương Quí Ngọc 10/01/96 59BDS 105 110 110 ... 34 177759

291 387259 Đỗ Đức Thỏa 17/03/96 59CD4 125 125

292 85159 Trần Văn Thoái 20/12/96 59CD4 130 180 180

293 459259 Đỗ Văn Thụy 29/06/96 59CD4 75 160 160

294 276559 Nguyễn Mạnh Thuyết 12/08/96 59CD4 55 120 120

295 595259 Từ Minh Trí 19/04/96 59CD4 160 195 195

296 375259 Nguyễn Văn Tứ 05/05/96 59CD4 125 195 195

297 603459 Dương Minh Tuấn 08/10/96 59CD4 110 165 165

298 624459 Đinh Ngọc Tuấn 18/02/91 59CD4 0 170 170

299 72659 Trương Thanh Tùng 12/12/96 59CD4 65 135 135

300 364059 Phạm Thanh Tùng 03/08/96 59CD4 115 190 190

301 215959 Nguyễn Văn Tuyên 20/11/95 59CD4 75 135 135

302 372459 Nguyễn Quang Vinh 03/05/96 59CD4 0 0

303 184559 Dương Tiến Vinh 10/02/96 59CD4 75 100 100

304 104359 Nguyễn Hải Anh 01/12/94 59CD5 0 0

305 95459 Nguyễn Văn Cảnh 25/12/95 59CD5 75 75

306 392859 Hòa Quang Chính 27/10/94 59CD5 0 0

307 331059 Trần Thành Công 17/07/96 59CD5 135 145 145

308 13259 Lê Văn Cường 11/05/96 59CD5 0 0

309 469259 Đỗ Minh Cường 28/04/95 59CD5 85 110 110

310 468759 Nguyễn Tiến Đạt 17/11/96 59CD5 75 160 160

311 655559 Phạm Văn Dương 02/11/95 59CD5 110 110

312 207659 Phan Hợp Hà 09/12/96 59CD5 100 100

313 264959 Đinh Văn Hải 29/06/96 59CD5 0 100 100

314 578259 Nguyễn Văn Hải 10/11/96 59CD5 105 135 135

315 581459 Nguyễn Lưu Hải 15/04/96 59CD5 105 145 145

316 152459 Hứa Sỹ Hạnh 27/07/96 59CD5 115 165 165

317 140559 Vũ Minh Hiếu 14/04/96 59CD5 100 155 155

318 386559 Trần Văn Hiệu 06/08/96 59CD5 100 180 180

319 559359 Phan Văn Hòa 20/08/95 59CD5 100 145 145

320 82659 Lê Duy Hoàng 19/11/96 59CD5 85 115 115

321 545259 Nguyễn Văn Hoàng 01/06/95 59CD5 80 120 120

322 713259 Nguyễn Văn Hùng / / 59CD5 115 115 115

323 455859 Trần Mạnh Hùng 08/10/96 59CD5 130 150 150

Page 11: BẢNG THEO DÕI TIẾN TRÌNH KIỂM TRA TRÌNH ĐỘ TIẾNG ANHdaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/tieng anh/k59.pdf11 42459 Trương Quí Ngọc 10/01/96 59BDS 105 110 110 ... 34 177759

324 467159 Văn Minh Khánh 24/06/96 59CD5 0 0

325 553559 Nguyễn Đình Khánh 20/02/96 59CD5 0 0

326 710559 Nông Quốc Khánh / / 59CD5 100 155 155

327 118859 Lê Xuân Mạnh 17/12/96 59CD5 95 135 135

328 687059 Nguyễn Sơn Nam 26/08/95 59CD5 60 190 190

329 27359 Trần Thanh Nhật 09/02/96 59CD5 0 0

330 378959 Phạm Văn Pháp 22/04/96 59CD5 0 0

331 569659 Nguyễn Hữu Quyết 22/12/96 59CD5 80 160 160

332 376759 Vũ Ngọc Sáng 10/06/96 59CD5 125 130 130

333 416659 Phạm Văn Tăng 23/12/96 59CD5 0 0

334 69459 Nguyễn Mạnh Thắng 03/01/96 59CD5 0 0

335 578659 Lê Xuân Thành 07/04/96 59CD5 50 110 110

336 338359 Đặng Xuân Thành 23/03/96 59CD5 125 135 135

337 218859 Thân Ngọc Thảo 08/07/96 59CD5 110 145 145

338 647659 Nguyễn Văn Thông 18/05/95 59CD5 85 165 165

339 598159 Nguyễn Văn Thực 23/11/96 59CD5 65 180 180

340 582859 Vi Văn Tiến 10/02/95 59CD5 0 0

341 478959 Hoàng Văn Tiến 19/05/96 59CD5 60 125 125

342 560859 Lê Văn Tiệp 27/11/96 59CD5 115 180 180

343 527759 Trần Văn Trọng 05/06/96 59CD5 70 120 120

344 637459 Đặng Đức Tú 03/11/96 59CD5 0 0

345 714159 Bùi Văn Tú / / 59CD5 150 150

346 615059 Mai Văn Tú 15/04/94 59CD5 115 170 170

347 712159 Hoàng Duy Tùng / / 59CD5 115 115 115

348 628959 Lê Mạnh Tưởng 25/03/92 59CD5 150 170 170

349 220759 Trịnh Xuân Tuyền 30/11/96 59CD5 135 150 150

350 391159 Phạm Duy úy 08/02/95 59CD5 50 95 95

351 319859 Đỗ Hồng Vân 04/02/96 59CD5 125 155 155

352 304759 Nguyễn Đình Viết 14/11/95 59CD5 60 70 70

353 681459 Trần Đức Việt 24/03/89 59CD5 150 165 165

354 434259 Bùi Quang Vinh 10/09/96 59CD5 0 165 165

355 280259 Bùi Thị Xim 11/10/96 59CD5 90 160 160

356 3054059 Trần Văn Chiến 10/03/95 59CD6 115 115

Page 12: BẢNG THEO DÕI TIẾN TRÌNH KIỂM TRA TRÌNH ĐỘ TIẾNG ANHdaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/tieng anh/k59.pdf11 42459 Trương Quí Ngọc 10/01/96 59BDS 105 110 110 ... 34 177759

357 3042159 Lê Anh Đạt 03/08/96 59CD6 25 25

358 3050359 Nguyễn Tiến Dũng 04/08/96 59CD6 65 65

359 3056259 Nguyễn Văn Dương 06/12/95 59CD6 0 130 130

360 3030959 Lê Đăng Hùng 19/09/96 59CD6 0 0

361 3637459 Bùi Xuân Khánh 04/10/96 59CD6 95 155 155

362 3621559 Nguyễn Hoàng Mạnh 26/03/95 59CD6 165 165

363 3603259 Lê Hồng Phú 15/09/96 59CD6 115 150 150

364 3061559 Nguyễn Văn Quyết 29/03/93 59CD6 85 0 85

365 3065459 Nguyễn Văn Tiến 18/02/95 59CD6 110 110

366 3632659 Vũ Văn Tuấn 20/09/96 59CD6 85 85

367 3070759 Vũ Hùng Tuấn 18/05/92 59CD6 140 140

368 3061859 Hồ Sỹ Việt 04/10/96 59CD6 95 165 165

369 3618359 Lê Quang Vũ 20/02/95 59CD6 0 0

370 487059 Lê Đình Anh 27/03/96 59CG1 95 110 110

371 124459 Nguyễn Tuấn Anh 04/09/96 59CG1 105 123.5 145 145

372 379759 Nguyễn Văn Bảo 16/02/96 59CG1 0 0

373 333059 Dương Quảng Bình 27/10/96 59CG1 0 0

374 680159 Doãn Thế Chánh 11/05/95 59CG1 70 84.5 135 135

375 347959 Nguyễn Quang Chung 06/04/92 59CG1 50 50

376 222659 Nguyễn Thành Công 31/08/95 59CG1 0 0

377 527559 Lê Huy Cừ 01/01/96 59CG1 85 140 140

378 549459 Trịnh Xuân Cường 20/12/96 59CG1 100 130 140 140

379 583759 Nguyễn Duy Đạt 14/07/96 59CG1 130 130

380 158859 Nguyễn Hữu Minh Đức 11/12/96 59CG1 0 0

381 583359 Phạm Tiến Dũng 01/01/95 59CG1 85 105 105

382 154459 Trịnh Ngọc Duy 27/08/96 59CG1 85 125 125

383 345059 Đinh Văn Hiển 20/01/96 59CG1 140 143 110 143

384 445559 Vũ Hạnh Hiển 10/05/95 59CG1 110 130 120 130

385 525359 Nguyễn Như Hiếu 08/02/96 59CG1 55 55

386 344959 Vũ Văn Hiệu 12/07/96 59CG1 85 110.5 135 135

387 522059 Tô Văn Hòa 01/08/96 59CG1 80 90 90

388 601559 Phan Đức Phi Hoàng 02/12/96 59CG1 90 90

389 175659 Nguyễn Mạnh Hùng 12/01/96 59CG1 90 65 90

Page 13: BẢNG THEO DÕI TIẾN TRÌNH KIỂM TRA TRÌNH ĐỘ TIẾNG ANHdaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/tieng anh/k59.pdf11 42459 Trương Quí Ngọc 10/01/96 59BDS 105 110 110 ... 34 177759

390 507859 Nguyễn Đình Huy 14/05/95 59CG1 70 110.5 95 110.5

391 242059 Mạc Văn Huy 04/04/93 59CG1 60 130 130

392 367259 Nguyễn Đình Khánh 01/06/96 59CG1 145 185 185

393 704759 Hoàng Trung Kiên 20/04/81 59CG1 0 0

394 502559 Đào Khả Long 02/02/95 59CG1 85 130 130

395 601659 Phan Đức Mạnh 10/02/96 59CG1 110 110

396 581859 Lưu Đức Mạnh 23/09/96 59CG1 85 149.5 125 149.5

397 601059 Trần Công Minh 06/09/96 59CG1 100 130 165 165

398 291159 Nguyễn Văn Nam 03/11/96 59CG1 120 115 120

399 705459 Nguyễn Văn Nam 15/01/93 59CG1 105 120 120

400 302559 Lê Hoài Nam 06/01/95 59CG1 75 123.5 155 155

401 391559 Đoàn Thị Hà Phương 23/09/95 59CG1 70 110.5 150 150

402 374159 Phạm Thị Bích Phượng 01/04/96 59CG1 65 97.5 145 145

403 314759 Nguyễn Như Quyết 04/10/96 59CG1 0 0

404 189459 Nguyễn Văn Quyết 14/02/96 59CG1 65 65

405 322859 Hoàng Văn Sinh 09/08/96 59CG1 0 0

406 105859 Nguyễn Đức Tài 01/06/96 59CG1 95 105 105

407 39259 Đỗ Khắc Thức 20/01/96 59CG1 115 182 130 182

408 587059 Lê Đình Trí 17/08/95 59CG1 135 195 180 195

409 60559 Nguyễn Anh Tuấn 24/02/96 59CG1 140 140

410 433059 Trần Quốc Tuấn 01/09/96 59CG1 0 117 100 117

411 605159 Nguyễn Mạnh Tuấn 11/10/89 59CG1 140 182 155 182

412 291259 Phạm Đức Việt 09/04/96 59CG1 110 117 170 170

413 388459 Ngô Quang Vũ 02/08/96 59CG1 80 110.5 90 110.5

414 584059 Lê Xuân Vũ 22/06/96 59CG1 0 104 105 105

415 3004359 Nguyễn Kim Chung 15/12/96 59CG2 0 149.5 150 150

416 3617159 Nguyễn Hữu Công 04/05/96 59CG2 0 0

417 3039959 Hà Minh Cương 07/10/95 59CG2 0 105 105

418 3613759 Vũ Thành Đạt 15/03/95 59CG2 85 85

419 3021859 Trần Việt Dũng 01/04/94 59CG2 0 0

420 3046159 Hoàng Thanh Dương 15/09/95 59CG2 0 145 145

421 3007159 Tạ Xuân Hinh 04/02/96 59CG2 0 0

422 3611159 Nguyễn Thị Hoàn 07/12/96 59CG2 105 130 130

Page 14: BẢNG THEO DÕI TIẾN TRÌNH KIỂM TRA TRÌNH ĐỘ TIẾNG ANHdaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/tieng anh/k59.pdf11 42459 Trương Quí Ngọc 10/01/96 59BDS 105 110 110 ... 34 177759

423 3051759 Mai Văn Huy 16/09/93 59CG2 0 0

424 3011959 Trịnh Văn Huy 12/02/95 59CG2 105 145 145

425 3075259 Nguyễn Đăng Khoa 13/11/96 59CG2 80 182 140 182

426 3601259 Đào Tuấn Luân 28/11/96 59CG2 120 120

427 3042559 Đặng Thành Nam 20/10/96 59CG2 0 0

428 3060859 Nguyễn Bảo Ngọc 06/04/96 59CG2 190 190

429 3059359 Ngô Văn Quân 12/11/94 59CG2 0 0

430 3073859 Cao Thế Sơn 02/01/96 59CG2 0 105 105

431 3016759 Ngô Văn Tài 31/05/94 59CG2 0 150 150

432 3632859 Phạm Việt Thăng 01/01/96 59CG2 105 105

433 3026859 Nguyễn Mạnh Thắng 02/05/96 59CG2 65 125 125

434 3635859 Nguyễn Trường Thịnh 31/08/96 59CG2 175 175

435 3074459 Nguyễn Đức Thuận 05/10/96 59CG2 0 0

436 3635959 Phạm Văn Thương 13/12/96 59CG2 90 160 160

437 3616459 Phan Việt Tiến 25/10/96 59CG2 60 110 110

438 3038759 Trần Ngọc Tú 02/11/95 59CG2 0 150 150

439 3069259 Đinh Viết Tùng 04/09/96 59CG2 80 140 140

440 3071559 Nguyễn Văn Tuyến 10/03/95 59CG2 0 140 140

441 3064359 Đỗ Minh Vương 05/01/96 59CG2 85 175.5 185 185

442 626859 Phạm Anh Bổng 29/10/95 59DT1 75 136.5 160 160

443 138659 Vũ Minh Chương 25/11/96 59DT1 95 117 117

444 615659 Phạm Thị Hồng Êm 25/01/95 59DT1 130 169 120 169

445 342259 Nguyễn Thị Thu Hà 20/03/96 59DT1 0 0

446 495959 Đỗ Thị Hà 14/07/96 59DT1 95 162.5 145 162.5

447 417559 Trần Mạnh Hiếu 12/12/96 59DT1 0 0

448 457059 Phạm Trung Hiếu 23/10/96 59DT1 70 162.5 130 162.5

449 24359 Nguyễn Văn Hiếu 02/09/96 59DT1 95 195 135 195

450 255859 Ngô Thị Huệ 08/03/96 59DT1 0 0

451 669459 Nguyễn Văn Long 19/08/95 59DT1 155 175.5 155 175.5

452 510759 Đỗ Thị Luyến 12/10/96 59DT1 110 195 145 195

453 310259 Nguyễn Thị Huyền Nga 17/04/96 59DT1 0 117 117

454 207559 Hoàng Thị Oanh 12/06/96 59DT1 0 169 160 169

455 619059 Phạm Hoàng Phi 14/09/95 59DT1 95 130 130

Page 15: BẢNG THEO DÕI TIẾN TRÌNH KIỂM TRA TRÌNH ĐỘ TIẾNG ANHdaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/tieng anh/k59.pdf11 42459 Trương Quí Ngọc 10/01/96 59BDS 105 110 110 ... 34 177759

456 408359 Bùi Bảo Sơn 25/01/96 59DT1 0 0

457 268159 Vũ Toàn Thắng 11/07/96 59DT1 90 169 130 169

458 322159 Trần Thị Thu 14/11/96 59DT1 125 169 130 169

459 527059 Trịnh Thị Thùy Trang 05/07/96 59DT1 105 169 145 169

460 234659 Nguyễn Thị Trang 02/08/96 59DT1 130 188.5 150 188.5

461 6659 Phạm Tuấn Trung 31/12/96 59DT1 190 190

462 143159 Dương Anh Tú 18/11/96 59DT1 105 188.5 155 188.5

463 43259 Phạm Văn Vinh 10/04/96 59DT1 60 156 156

464 231159 Nguyễn Hòa An 13/04/96 59DT2 0 0

465 18959 Trần Ngọc Anh 25/10/96 59DT2 0 0

466 267159 Vũ Thi Lan Anh 03/11/96 59DT2 85 175.5 125 175.5

467 468359 Trịnh Đình Cảm 10/05/95 59DT2 50 91 120 120

468 247059 Đỗ Văn Chung 25/08/96 59DT2 60 117 70 117

469 203059 Nguyễn Quang Đạt 18/01/96 59DT2 0 0

470 177859 Đặng Minh Đức 14/08/95 59DT2 0 0

471 110659 Vũ Minh Đức 26/12/96 59DT2 120 156 120 156

472 585559 Nguyễn Hoài Đức 30/09/96 59DT2 80 188.5 110 188.5

473 395659 Nguyễn Thái Dương 03/09/96 59DT2 0 0

474 49959 Phạm Minh Hải 04/01/95 59DT2 100 143 120 143

475 344759 Lê Đức Hoàng 07/05/96 59DT2 0 0

476 232759 Phạm Thị Hưởng 24/06/96 59DT2 70 162.5 125 162.5

477 439959 Vũ Thị Thu Huyền 19/07/96 59DT2 160 149.5 155 160

478 137959 Nguyễn Diệu Linh 10/07/96 59DT2 100 162.5 170 170

479 405259 Hoàng Thùy Linh 04/03/96 59DT2 105 149.5 190 190

480 314359 Nguyễn Văn Ly 01/02/96 59DT2 0 195 165 195

481 116659 Nguyễn Thị Thảo 06/01/96 59DT2 95 175.5 170 175.5

482 514059 Lê Thị Thoa 20/05/96 59DT2 120 136.5 130 136.5

483 99359 Tạ Văn Toán 26/07/96 59DT2 0 0

484 7459 Nguyễn Khánh Toàn 07/02/96 59DT2 0 0

485 9559 Trần Cao Trí 24/04/96 59DT2 0 0

486 257859 Lưu Hữu Tùng 06/11/96 59DT2 0 0

487 305159 Trần Văn Tuyền 04/06/94 59DT2 120 182 182

488 404759 Đào Công Chiến 09/01/96 59HK1 0 0

Page 16: BẢNG THEO DÕI TIẾN TRÌNH KIỂM TRA TRÌNH ĐỘ TIẾNG ANHdaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/tieng anh/k59.pdf11 42459 Trương Quí Ngọc 10/01/96 59BDS 105 110 110 ... 34 177759

489 268559 Phạm Văn Cương 26/01/96 59HK1 80 188.5 135 188.5

490 542059 Hoàng Mạnh Cường 02/05/95 59HK1 65 65

491 546159 Trần Hữu Cường 24/11/95 59HK1 75 117 115 117

492 104659 Nguyễn Duy Cường 03/04/96 59HK1 65 175.5 145 175.5

493 548159 Vũ Văn Đồng 13/09/95 59HK1 100 182 145 182

494 491059 Trịnh Chung Đức 20/05/96 59HK1 80 156 130 156

495 37959 Nguyễn Trung Đức 25/07/96 59HK1 150 150 150

496 269259 Phạm Văn Dũng 05/02/96 59HK1 0 0

497 208659 Hà Văn Đại Dương 08/08/96 59HK1 0 0

498 209059 Nguyễn Tuấn Giang 29/09/96 59HK1 80 80

499 192659 Trần Vũ Hảo 21/07/96 59HK1 95 125 125

500 206459 Phạm Thế Hùng 14/04/92 59HK1 0 140 140

501 643759 Trịnh Văn Hưng 05/09/95 59HK1 65 65

502 543959 Lưu Đức Khải 10/04/96 59HK1 140 140

503 458859 Trần Thiện Khuyến 26/08/96 59HK1 75 136.5 120 136.5

504 157359 Trần Bá Linh 26/05/95 59HK1 100 143 135 143

505 177659 Đặng Phong Lưu 02/11/95 59HK1 55 55

506 155859 Nông Tuấn Minh 11/03/96 59HK1 95 117 135 135

507 381659 Lê Hoài Nam 01/01/96 59HK1 0 170 170

508 281859 Nguyễn Đức Nhẫn 16/04/95 59HK1 0 110.5 100 110.5

509 436059 Trần Quý Phúc 25/12/96 59HK1 0 195 95 195

510 628059 Trần Văn Quang 08/11/96 59HK1 0 0

511 433159 Lê Văn Sao 03/07/96 59HK1 105 149.5 100 149.5

512 39359 Vũ Sơn 09/04/96 59HK1 0 0

513 486659 Trần Quốc Thắng 15/07/96 59HK1 115 188.5 188.5

514 414959 Nguyễn Văn Thi 04/12/96 59HK1 75 130 95 130

515 300059 Nguyễn Văn Tiến 09/09/96 59HK1 115 115

516 459059 Đặng Văn Tú 18/02/96 59HK1 120 136.5 120 136.5

517 367959 Mai Anh Tuấn 02/03/96 59HK1 0 0

518 366259 Đỗ Duy Vinh 04/02/96 59HK1 130 110 130

519 551359 Trần Việt Anh 02/07/96 59HK2 100 156 125 156

520 155759 Ngô Thế Anh 01/05/96 59HK2 0 175.5 145 175.5

521 208759 Phương Mạnh Bính 01/03/96 59HK2 0 0

Page 17: BẢNG THEO DÕI TIẾN TRÌNH KIỂM TRA TRÌNH ĐỘ TIẾNG ANHdaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/tieng anh/k59.pdf11 42459 Trương Quí Ngọc 10/01/96 59BDS 105 110 110 ... 34 177759

522 412659 Trần Quang Công 03/06/96 59HK2 85 195 70 195

523 297459 Phạm Mạnh Cung 01/04/96 59HK2 55 91 91

524 457259 Phạm Văn Đại 16/08/96 59HK2 0 104 110 110

525 214659 Nguyễn Quang Đạo 23/01/96 59HK2 110 110.5 85 110.5

526 346559 Trần Văn Đức 28/07/95 59HK2 55 130 130

527 323059 Đào Anh Đức 14/06/96 59HK2 80 149.5 105 149.5

528 190059 Trần Anh Dũng 05/03/96 59HK2 0 0

529 689759 Lê Văn Dương 15/08/93 59HK2 0 0

530 261759 Phạm Tùng Dương 30/09/96 59HK2 60 182 165 182

531 270359 Nguyễn Đình Duy 26/06/96 59HK2 135 135

532 362459 Trần Văn Hào 17/11/96 59HK2 0 0

533 128959 Nguyễn Thị Hiếu 29/05/96 59HK2 100 117 130 130

534 571859 Phan Văn Hoàng 02/02/94 59HK2 105 105

535 406059 Trần Văn Huấn 28/12/95 59HK2 70 156 156

536 509059 Trịnh Minh Hưng 28/04/96 59HK2 80 143 150 150

537 302959 Đặng Quang Khang 17/11/95 59HK2 0 0

538 579559 Hoàng Xuân Khánh 27/07/96 59HK2 95 123.5 135 135

539 62359 Nguyễn Công Minh 31/01/96 59HK2 130 143 110 143

540 250859 Mạc Đức Nghĩa 21/05/96 59HK2 130 130

541 543559 Nguyễn Tấn Phát 23/01/96 59HK2 135 135

542 342859 Lê Hà Phong 20/06/96 59HK2 120 120

543 604259 Nguyễn Văn Phong 01/02/95 59HK2 110 188.5 100 188.5

544 354659 Đỗ Công Quang 28/10/96 59HK2 95 175.5 155 175.5

545 420759 Phùng Văn Sơn 04/03/95 59HK2 0 0

546 442559 Tăng Văn Thiện 27/04/96 59HK2 100 136.5 175 175

547 249159 Vũ Đình Tuyên 11/03/96 59HK2 145 169 95 169

548 455459 Bùi Quốc Việt 01/08/96 59HK2 100 188.5 170 188.5

549 520659 Hoàng Phúc Yên 09/08/96 59HK2 0 0

550 2107459 Lê Văn An 01/04/95 59KD1 60 195 165 195

551 2040859 Nguyễn Tuấn Anh 15/11/96 59KD1 140 155 155

552 2070759 Nguyễn Văn Bá 20/02/96 59KD1 105 182 130 182

553 2062859 Nguyễn Mạnh Cương 15/08/96 59KD1 75 175.5 150 175.5

554 2017659 Đỗ Khắc Dũng 12/09/96 59KD1 80 195 140 195

Page 18: BẢNG THEO DÕI TIẾN TRÌNH KIỂM TRA TRÌNH ĐỘ TIẾNG ANHdaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/tieng anh/k59.pdf11 42459 Trương Quí Ngọc 10/01/96 59BDS 105 110 110 ... 34 177759

555 2071059 Đinh Văn Dương 02/01/96 59KD1 90 182 135 182

556 2034859 Nguyễn Trường Giang 17/09/96 59KD1 75 182 110 182

557 2073659 Vũ Văn Hai 02/08/96 59KD1 60 175.5 150 175.5

558 2027759 Đoàn Bá Hoàng 02/11/95 59KD1 65 169 105 169

559 2001859 Lê Anh Hùng 23/12/96 59KD1 100 100

560 2048459 Nguyễn Văn Lãm 05/07/96 59KD1 105 162.5 130 162.5

561 2101359 Nguyễn Đức Mạnh 05/07/96 59KD1 70 100 100

562 2052059 Đinh Phú Mười 29/05/96 59KD1 110 117 170 170

563 2072059 Trần Trọng Mỹ 31/03/95 59KD1 115 175.5 195 195

564 2118959 Trịnh Hải Nam 12/10/96 59KD1 140 175.5 175.5

565 2082359 Nguyễn Viết Nam 27/08/96 59KD1 85 91 135 135

566 2109859 Lê Anh Nhật 24/04/96 59KD1 160 160

567 2098759 Nguyễn Thị Quỳnh 10/10/96 59KD1 95 169 105 169

568 2038959 Phạm Ngọc Sơn 06/01/96 59KD1 95 175.5 90 175.5

569 2081459 Lê Mạnh Thắng 13/01/96 59KD1 85 117 175 175

570 2019259 Kiều Doãn Thiện 17/01/96 59KD1 90 149.5 140 149.5

571 2054559 Nguyễn Văn Tiến 29/08/96 59KD1 55 130 130

572 2081359 Phạm Thanh Tùng 16/05/96 59KD1 70 70

573 2026759 Vũ Hoàng Sơn Tùng 26/02/96 59KD1 100 117 140 140

574 2047859 Nguyễn Thị Khánh An 18/12/96 59KD2 80 145 145

575 2084159 Đỗ Đức Cảnh 16/10/96 59KD2 70 130 95 130

576 2072459 Nguyễn Thị Chi 11/10/95 59KD2 95 125 125

577 2014959 Nguyễn Xuân Chí 14/08/96 59KD2 50 117 117

578 2017059 Nguyễn Quốc Đạt 08/10/96 59KD2 70 123.5 123.5

579 2076859 Trần Trung Đức 17/11/96 59KD2 80 162.5 162.5

580 2053259 Nguyễn Kim Hoàng 14/08/95 59KD2 60 170 170

581 2084059 Đỗ Khánh Linh 08/08/96 59KD2 120 162.5 160 162.5

582 2105959 Trần Đình Lợi 13/01/96 59KD2 110 169 169

583 2114659 Trần Thành Long 12/07/95 59KD2 105 149.5 140 149.5

584 2093359 Vũ Hồng Mỹ 20/08/95 59KD2 70 123.5 123.5

585 2075059 Nguyễn Văn Nghĩa 02/12/96 59KD2 50 182 182

586 2119359 Lê Phú 22/12/95 59KD2 0 0

587 2103959 Nguyễn Hồng Thái 20/04/95 59KD2 85 162.5 150 162.5

Page 19: BẢNG THEO DÕI TIẾN TRÌNH KIỂM TRA TRÌNH ĐỘ TIẾNG ANHdaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/tieng anh/k59.pdf11 42459 Trương Quí Ngọc 10/01/96 59BDS 105 110 110 ... 34 177759

588 2114259 Lê Đại Thành 05/12/95 59KD2 170 175.5 170 175.5

589 2094459 Lại Thị Thu 08/07/95 59KD2 0 130 110 130

590 2128959 Trịnh Thị Thu Thương 19/09/94 59KD2 95 150 150

591 2081759 Vũ Thị Thùy 10/06/96 59KD2 95 195 185 195

592 2069059 Hoàng Thị Thanh Thủy 27/03/96 59KD2 135 195 195 195

593 2032659 Lê Văn Toán 17/03/95 59KD2 95 110.5 105 110.5

594 2038459 Kiều Mạnh Toàn 28/10/95 59KD2 60 136.5 130 136.5

595 2023159 Nguyễn Thị Việt Trinh 03/09/96 59KD2 140 140

596 2088959 Phạm Văn Trường 02/07/95 59KD2 70 123.5 95 123.5

597 2110159 Nguyễn Văn Tuấn 20/08/94 59KD2 40 195 125 195

598 2017359 Nguyễn Anh Tuấn 29/07/96 59KD2 85 149.5 195 195

599 2050759 Nguyễn Văn Tuyên 08/11/96 59KD2 85 162.5 130 162.5

600 2125059 Trần Văn Tuyền 15/10/94 59KD2 90 149.5 149.5

601 2095659 Mai Nam Anh 04/12/96 59KD3 120 170 170

602 2059259 Nguyễn Ngọc Chức 28/10/96 59KD3 85 104 190 190

603 2051459 Trần Hải Đăng 17/11/96 59KD3 145 188.5 155 188.5

604 2027559 Nguyễn Tiến Đạt 16/09/96 59KD3 60 149.5 185 185

605 2032959 Nguyễn Quang Huy 26/09/90 59KD3 70 156 156

606 2069959 Vũ Khắc Khang 08/04/96 59KD3 65 149.5 195 195

607 2058159 Lê Thị Khi 21/10/96 59KD3 135 135

608 2132859 Trần Văn Kim 01/09/93 59KD3 0 145 145

609 2047659 Hà Phương Linh 30/04/96 59KD3 115 182 140 182

610 2067659 Nguyễn Quang Nguyên 05/01/95 59KD3 135 169 150 169

611 2063359 Lê Hồng Quân 15/03/94 59KD3 125 169 130 169

612 2080259 Đặng Hồng Quân 14/07/96 59KD3 110 149.5 155 155

613 2020759 Nguyễn Văn Quyết 04/05/95 59KD3 65 195 130 195

614 2107659 Trần Thị Trang 04/03/95 59KD3 95 169 165 169

615 2017859 Dương Thị Huyền Trang 26/05/96 59KD3 65 156 170 170

616 2069259 Đinh Văn Trường 01/05/96 59KD3 140 175.5 115 175.5

617 2089259 Nguyễn Tất Tú 12/12/96 59KD3 80 169 180 180

618 2107259 Doãn Văn Tuấn 15/10/95 59KD3 110 162.5 110 162.5

619 2099959 Lê Văn Tuấn 17/07/96 59KD3 110 169 150 169

620 2041759 Trần Bảo Việt 21/07/96 59KD3 120 143 165 165

Page 20: BẢNG THEO DÕI TIẾN TRÌNH KIỂM TRA TRÌNH ĐỘ TIẾNG ANHdaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/tieng anh/k59.pdf11 42459 Trương Quí Ngọc 10/01/96 59BDS 105 110 110 ... 34 177759

621 2043159 Trần Đức Anh 08/09/96 59KD4 0 97.5 125 125

622 2101259 Mai Thị Lan Anh 02/09/96 59KD4 65 117 145 145

623 2080559 Nguyễn Ngọc ánh 18/01/96 59KD4 65 149.5 125 149.5

624 2087959 Vũ Thị Chi 02/03/96 59KD4 100 188.5 105 188.5

625 2059559 Trần Văn Đàn 06/10/96 59KD4 95 117 150 150

626 2034159 Vi Tiến Đạt 18/08/96 59KD4 0 162.5 150 162.5

627 2130359 Nguyễn Văn Đông 21/08/95 59KD4 0 195 185 195

628 2047559 Phạm Văn Dương 05/03/96 59KD4 0 0

629 2116659 Phạm Văn Hiến 10/11/95 59KD4 80 123.5 123.5

630 2111759 Lê Văn Hưng 08/12/95 59KD4 65 65

631 2063559 Trần Hoàng Kim 19/04/95 59KD4 50 169 175 175

632 2128759 Lê Xuân Long 05/12/95 59KD4 90 90 90

633 2044459 Đỗ Xuân Nam 20/08/96 59KD4 60 130 95 130

634 2096859 Nguyễn Hoài Nam 01/01/96 59KD4 130 162.5 135 162.5

635 2016759 Hoàng Nam 21/04/96 59KD4 75 175.5 155 175.5

636 2026659 Nguyễn Đình Phúc 24/06/96 59KD4 85 117 117

637 2087659 Lê Đức Thắng 09/11/96 59KD4 65 65

638 2015459 Thái Chí Thanh 16/07/96 59KD4 90 149.5 125 149.5

639 2024959 Phạm Khắc Thịnh 03/06/96 59KD4 125 130 165 165

640 2049959 Nguyễn Văn Tú 22/10/94 59KD4 80 80

641 2080859 Nguyễn Trọng Việt 04/03/95 59KD4 80 149.5 0 149.5

642 2081559 Nguyễn Hữu Anh 13/03/96 59KD5 70 156 185 185

643 2099759 Đỗ Tuấn Anh 18/01/96 59KD5 115 117 185 185

644 2053359 Nguyễn Danh Bình 09/11/94 59KD5 35 123.5 100 123.5

645 2091659 Đinh Việt Dũng 18/10/96 59KD5 85 195 125 195

646 2107359 Đào Tùng Dương 19/09/95 59KD5 45 130 145 145

647 2073159 Vũ Thị Thu Hà 09/02/95 59KD5 80 156 130 156

648 2042759 Nguyễn Anh Hào 16/09/96 59KD5 90 149.5 130 149.5

649 2114959 Hoàng Thị Huyền 25/08/95 59KD5 0 136.5 115 136.5

650 2094159 Phạm Thị Huyền 14/07/95 59KD5 0 143 140 143

651 2068559 Phạm Văn Khiêm 21/08/96 59KD5 70 130 125 130

652 2051759 Nguyễn Văn Khiêm 14/08/96 59KD5 100 169 150 169

653 2009759 Nguyễn Lân 10/12/96 59KD5 175 175

Page 21: BẢNG THEO DÕI TIẾN TRÌNH KIỂM TRA TRÌNH ĐỘ TIẾNG ANHdaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/tieng anh/k59.pdf11 42459 Trương Quí Ngọc 10/01/96 59BDS 105 110 110 ... 34 177759

654 2048359 Nguyễn Văn Linh 18/01/96 59KD5 55 130 95 130

655 2114859 Dương Đắc Linh 31/10/95 59KD5 40 135 135

656 2084259 Trần Công Minh 26/12/96 59KD5 95 175.5 105 175.5

657 2068059 Đỗ Viết Phong 20/02/94 59KD5 80 80

658 2092959 Nguyễn Văn Phương 20/02/96 59KD5 100 188.5 90 188.5

659 2043559 Trần Văn Quang 20/01/96 59KD5 110 182 165 182

660 2005259 Nguyễn Phú Quang 07/02/96 59KD5 145 190 190

661 2116959 Lưu Thị Quyên 22/04/95 59KD5 110 104 110 110

662 2050359 Vũ Văn Tân 26/08/96 59KD5 90 110.5 0 110.5

663 2075859 Nguyễn Văn Thích 30/06/96 59KD5 105 169 180 180

664 2069159 Mai Viết Toán 21/02/96 59KD5 70 156 130 156

665 2067559 Vũ Quang Trung 04/06/95 59KD5 95 95

666 2025959 Trần Việt 12/12/96 59KD5 95 95

667 2023859 Phạm Thị Khánh Chi 07/08/96 59KD6 155 155

668 2065459 Nguyễn Xuân Chiến 04/09/96 59KD6 0 156 175 175

669 2131859 Nguyễn Văn Cường 09/10/94 59KD6 100 143 143

670 2057959 Phí Mạnh Cường 21/01/96 59KD6 50 182 155 182

671 2118359 Nguyễn Xuân Đạt 22/10/95 59KD6 105 175.5 175.5

672 2021259 Duy Thanh Doãn 16/01/96 59KD6 105 195 110 195

673 2073959 Nguyễn Văn Hải 11/02/96 59KD6 85 123.5 123.5

674 2009859 Trần Ngọc Hưng 19/08/96 59KD6 140 140

675 2069859 Phạm Thị Liên 06/08/96 59KD6 135 156 110 156

676 2043459 Nguyễn Thị Mỹ Linh 26/06/96 59KD6 0 115 115

677 2021859 Bùi Công Luận 08/05/96 59KD6 90 90

678 2077459 Trần Thị Tuyết Mai 28/08/95 59KD6 90 143 125 143

679 2013459 Vũ Trọng Phúc 22/11/95 59KD6 50 136.5 136.5

680 2106459 Phan Đình Phương 15/11/95 59KD6 85 188.5 175 188.5

681 2127959 Nguyễn Bá Quyền 16/10/93 59KD6 90 143 0 143

682 2115959 Đỗ Xuân Sơn 09/04/95 59KD6 70 117 117

683 2113259 Vũ Thị Thoa 22/06/95 59KD6 95 188.5 170 188.5

684 2097959 Nguyễn Thị Thanh Vân 21/11/96 59KD6 110 130 90 130

685 2067359 Vũ Quang Vinh 25/03/95 59KD6 75 91 140 140

686 8259 Nguyễn Đức Tuấn Anh 05/07/96 59KG 0 0

Page 22: BẢNG THEO DÕI TIẾN TRÌNH KIỂM TRA TRÌNH ĐỘ TIẾNG ANHdaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/tieng anh/k59.pdf11 42459 Trương Quí Ngọc 10/01/96 59BDS 105 110 110 ... 34 177759

687 293559 Trần Quốc Anh 17/04/96 59KG 115 169 105 169

688 468659 Lưu Ngọc Anh 04/07/96 59KG 95 162.5 130 162.5

689 413859 Nguyễn Văn Biển 30/04/96 59KG 105 125 125

690 222059 Nguyễn Văn Cường 06/11/96 59KG 0 0

691 266159 Bùi Văn Cường 28/03/96 59KG 65 175.5 105 175.5

692 85359 Nguyễn Tiến Đạt 25/08/96 59KG 85 169 169

693 122459 Phạm Văn Dựng 28/03/96 59KG 0 169 140 169

694 525859 Lê Thị Bé Duyên 17/04/96 59KG 90 156 95 156

695 373959 Vũ Văn Hải 26/10/96 59KG 105 188.5 188.5

696 576559 Nguyễn Văn Hòa 14/10/96 59KG 70 143 120 143

697 667359 Lèng Văn Hoàng 07/05/96 59KG 100 188.5 188.5

698 373259 Ngô Văn Hùng 11/03/95 59KG 0 149.5 140 149.5

699 615859 Nguyễn Văn Khải 23/03/95 59KG 0 0

700 282159 Nguyễn Vân Long 21/07/96 59KG 60 162.5 175 175

701 537259 Nguyễn Mạnh Nam 18/08/96 59KG 0 0

702 240059 Hoàng Danh Nam 14/06/95 59KG 60 175.5 155 175.5

703 237159 Nguyễn Phú Quang 17/07/96 59KG 95 95

704 620559 Nguyễn Chiến Thắng 05/06/96 59KG 115 115

705 510459 Nguyễn Trung Thành 15/02/96 59KG 55 117 95 117

706 354459 Trịnh Công Thành 16/06/96 59KG 105 188.5 165 188.5

707 87359 Lê Văn Thực 04/01/96 59KG 40 117 170 170

708 571059 Trịnh Văn Thường 09/06/95 59KG 80 136.5 140 140

709 300359 Huỳnh Thị Quỳnh Trang 24/07/96 59KG 0 0

710 670159 Vũ Thị Trang 07/10/95 59KG 85 175.5 135 175.5

711 464459 Nguyễn Thái Tuấn 24/11/94 59KG 100 130 110 130

712 567259 Hoàng Văn Tuấn 16/01/96 59KG 75 162.5 115 162.5

713 475959 Hoàng Anh Tuấn 02/12/95 59KG 60 117 155 155

714 3040559 Nguyễn Tuấn Anh 12/04/96 59KG2 110 110

715 3015359 Nguyễn Văn Chuyển 22/07/95 59KG2 60 97.5 97.5

716 3074059 Ngô Sỹ Cường 10/10/96 59KG2 105 149.5 149.5

717 3606959 Hoàng Mạnh Đức 12/08/96 59KG2 85 145 145

718 3003559 Mỵ Duy Hải 01/10/96 59KG2 120 78 150 150

719 3609559 Phạm Đức Khởi 20/08/96 59KG2 65 123.5 130 130

Page 23: BẢNG THEO DÕI TIẾN TRÌNH KIỂM TRA TRÌNH ĐỘ TIẾNG ANHdaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/tieng anh/k59.pdf11 42459 Trương Quí Ngọc 10/01/96 59BDS 105 110 110 ... 34 177759

720 3077659 Phùng Gia Lộc 11/03/96 59KG2 0 130 130

721 3059559 Lê Hữu Lộc 05/04/96 59KG2 75 175.5 150 175.5

722 3026659 Nguyễn Duy Thành Nam 04/03/96 59KG2 0 0

723 3635159 Phan Văn Nam 21/05/96 59KG2 0 149.5 149.5

724 3050959 Nguyễn Đức Ngọc 18/08/95 59KG2 75 175.5 170 175.5

725 3623759 Đỗ Văn Quyết 06/04/96 59KG2 0 182 182

726 3001959 Nguyễn Phú Tài 09/11/96 59KG2 80 80

727 3631959 Đường Nguyễn Khắc Tân 20/12/95 59KG2 85 143 143

728 3012759 Nguyễn Thị Thảo 27/12/96 59KG2 0 130 160 160

729 3024159 Nguyễn Anh Tùng 09/01/96 59KG2 0 0

730 3076459 Vũ Thanh Tùng 30/07/95 59KG2 75 75

731 3604659 Dương Công Viết 20/10/96 59KG2 0 0

732 40859 Nguyễn Trung Anh 26/11/96 59KM1 110 110

733 315259 Lê Đức Anh 28/03/96 59KM1 75 195 130 195

734 322559 Lê Tuấn Anh 03/05/96 59KM1 70 156 160 160

735 605659 Bùi Trọng Biển 08/12/96 59KM1 65 65

736 469159 Vũ Văn Biển 23/10/89 59KM1 0 123.5 130 130

737 545759 Nguyễn Đài Các 16/08/95 59KM1 90 104 80 104

738 296559 Nguyễn Mạnh Cường 07/06/96 59KM1 95 136.5 136.5

739 274859 Vũ Văn Cường 20/06/96 59KM1 0 130 100 130

740 476659 Lê Văn Danh 02/06/95 59KM1 45 117 140 140

741 108359 Nguyễn Văn Đoàn 12/12/96 59KM1 75 130 145 145

742 232459 Nguyễn Tá Đông 05/12/96 59KM1 0 195 165 195

743 331959 Đỗ Quang Duy 12/07/96 59KM1 90 195 165 195

744 271359 Nguyễn Đình Hai 10/01/96 59KM1 60 130 115 130

745 318959 Nguyễn Xuân Hiền 22/01/96 59KM1 95 156 160 160

746 649659 Lê Trung Hòa 22/08/95 59KM1 0 0

747 440459 Bùi Văn Hòa 25/05/96 59KM1 110 110

748 154359 Nguyễn Quang Huy 25/07/96 59KM1 90 175.5 155 175.5

749 388559 Huỳnh Việt Khánh 20/07/96 59KM1 75 75

750 289759 Lê Văn Khôi 29/06/96 59KM1 70 136.5 135 136.5

751 257059 Phạm Đức Kiên 12/11/96 59KM1 65 123.5 110 123.5

752 421559 Nguyễn Giang Lâm 10/02/96 59KM1 0 0

Page 24: BẢNG THEO DÕI TIẾN TRÌNH KIỂM TRA TRÌNH ĐỘ TIẾNG ANHdaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/tieng anh/k59.pdf11 42459 Trương Quí Ngọc 10/01/96 59BDS 105 110 110 ... 34 177759

753 650459 Nguyễn Văn Lâm 06/11/95 59KM1 0 0

754 256859 Đặng Ngọc Lâm 07/11/96 59KM1 75 130 130 130

755 590059 Võ Tá Long 20/07/96 59KM1 90 149.5 125 149.5

756 136759 Nguyễn Hải Long 18/03/96 59KM1 80 195 195

757 532859 Đoàn Văn Lương 20/11/96 59KM1 110 182 120 182

758 157059 Nguyễn Tuấn Minh 10/09/96 59KM1 100 149.5 149.5

759 509659 Mai Văn Minh 27/12/96 59KM1 105 182 170 182

760 590659 Trần Hoài Nam 22/09/96 59KM1 95 95

761 469459 Nguyễn Hữu Nam 10/04/95 59KM1 90 162.5 145 162.5

762 541859 Nguyễn Đình Nam 09/04/96 59KM1 0 175.5 145 175.5

763 232359 Nguyễn Văn Nghiêm 13/12/96 59KM1 90 110.5 105 110.5

764 169459 Trần Văn Phương 22/11/96 59KM1 80 110.5 120 120

765 75859 Đỗ Đăng Quyết 12/11/96 59KM1 0 110.5 110.5

766 126559 Vũ Ngọc Sang 26/10/96 59KM1 55 162.5 150 162.5

767 189959 Trần Quốc Sự 28/09/96 59KM1 90 143 143

768 320659 Trần Duy Thanh 28/02/96 59KM1 75 123.5 145 145

769 589959 Nguyễn Lương Thế 25/03/96 59KM1 100 182 70 182

770 712059 Đặng Văn Thuyết / / 59KM1 60 156 156

771 14959 Vũ Ngọc Tiến 06/07/96 59KM1 90 175.5 110 175.5

772 294159 Chu Quyết Tiến 29/05/96 59KM1 105 182 165 182

773 445959 Trần Văn Tính 16/02/95 59KM1 95 162.5 155 162.5

774 120759 Bùi Văn Trưởng 06/02/96 59KM1 100 156 156

775 235859 Ngô Ngọc Tú 08/11/96 59KM1 75 156 165 165

776 269159 Phạm Văn Tứ 28/10/96 59KM1 100 117 140 140

777 577259 Nguyễn Anh Tuấn 15/03/95 59KM1 85 85

778 149759 Đoàn Mạnh Tuấn 21/06/95 59KM1 0 162.5 162.5

779 592359 Hồ Phúc Tuấn 07/01/96 59KM1 100 175.5 150 175.5

780 605759 Hà Công Tùng 21/04/96 59KM1 90 90

781 480159 Nguyễn Văn Tùng 13/06/95 59KM1 105 105

782 23759 Trần Ngọc Tùng 20/09/96 59KM1 155 155

783 268859 Phạm Đình Tuyền 22/01/96 59KM1 95 117 100 117

784 625359 Đỗ Tiến Việt 21/02/95 59KM1 135 135

785 305559 Đỗ Xuân Vũ 02/03/95 59KM1 65 169 145 169

Page 25: BẢNG THEO DÕI TIẾN TRÌNH KIỂM TRA TRÌNH ĐỘ TIẾNG ANHdaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/tieng anh/k59.pdf11 42459 Trương Quí Ngọc 10/01/96 59BDS 105 110 110 ... 34 177759

786 3057459 Lê Văn Cương 24/10/95 59KM2 105 188.5 160 188.5

787 3637159 Nguyễn Việt Đức 16/11/96 59KM2 0 0

788 3003059 Bùi Anh Đức 13/09/96 59KM2 50 50

789 3075959 Chu Văn Đức 27/08/96 59KM2 85 169 169

790 3004459 Hà Đức Duy 17/10/96 59KM2 70 143 143

791 3604559 Dương Phúc Ngọc Giàu 29/09/96 59KM2 0 0

792 3065259 Nguyễn Đắc Huy Hoàng 06/01/96 59KM2 130 130

793 3034959 Vũ Quốc Hội 24/01/95 59KM2 85 84.5 85

794 3615359 Nguyễn Công Hùng 02/03/95 59KM2 95 95

795 3047359 Nguyễn Văn Long 25/01/96 59KM2 145 145

796 3604459 Nguyễn Thành Luân 24/10/96 59KM2 80 143 143

797 3011359 Trần Đức Mạnh 24/09/96 59KM2 70 104 104

798 3636559 Phạm Tuấn Mạnh 04/02/96 59KM2 190 190

799 3067259 Nguyễn Hải Nam 09/08/96 59KM2 0 0

800 3049259 Trần Quang Nam 20/05/96 59KM2 0 0

801 3036959 Trần Văn Nam 28/08/96 59KM2 85 123.5 123.5

802 3040059 Phạm Thị Oanh 05/11/95 59KM2 110 149.5 170 170

803 3005759 Nguyễn Trường Sơn 28/12/95 59KM2 55 55

804 3028159 Nguyễn Văn Thắng 13/10/94 59KM2 75 97.5 97.5

805 3637259 Lê Doãn Thắng 04/12/96 59KM2 0 130 130

806 3013459 Phạm Cao Thắng 05/10/96 59KM2 80 175.5 175.5

807 3008259 Nguyễn Chấp Thịnh 09/02/96 59KM2 75 162.5 162.5

808 3076359 Vũ Quang Thuấn 21/03/96 59KM2 80 188.5 195 195

809 3623859 Phạm Anh Tuấn 19/08/95 59KM2 0 149.5 105 149.5

810 262259 Nguyễn Tuấn Anh 07/05/96 59KT1 0 0

811 19859 Nguyễn Bảo Chung 09/03/96 59KT1 0 0

812 360559 Nguyễn Văn Của 30/08/96 59KT1 90 162.5 150 162.5

813 360459 Nguyễn Đức Duy 08/05/96 59KT1 0 182 182

814 518359 Mai Thị Hà 04/05/96 59KT1 80 195 170 195

815 276659 Phạm Thị Bích Hạnh 06/11/96 59KT1 0 0

816 450859 Nguyễn Đức Huy 25/12/96 59KT1 160 169 150 169

817 267559 Trần Thị Thanh Huyền 31/08/96 59KT1 105 188.5 110 188.5

818 263259 Đỗ Đức Huỳnh 23/12/96 59KT1 70 117 117

Page 26: BẢNG THEO DÕI TIẾN TRÌNH KIỂM TRA TRÌNH ĐỘ TIẾNG ANHdaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/tieng anh/k59.pdf11 42459 Trương Quí Ngọc 10/01/96 59BDS 105 110 110 ... 34 177759

819 511759 Nguyễn Thị Thơ 28/03/96 59KT1 80 162.5 120 162.5

820 347159 Đặng Thị Mùa Thu 21/09/96 59KT1 60 195 130 195

821 513559 Lê Thị Thứ 20/03/96 59KT1 115 182 180 182

822 635259 Nguyễn Thành An 12/09/93 59KT2 0 155 155

823 379659 Bùi Văn Chung 11/12/96 59KT2 130 195 195 195

824 560059 Phan Thị Chuyên 18/09/96 59KT2 140 188.5 130 188.5

825 345859 Phạm Tiến Danh 18/06/96 59KT2 105 182 140 182

826 231959 Đàm Ngọc Định 18/05/96 59KT2 110 143 130 143

827 341759 Cao Nguyên Du 07/01/95 59KT2 95 115 115

828 524159 Lê Thị Hà 24/02/96 59KT2 95 156 120 156

829 539159 Nguyễn Trọng Hải 12/11/96 59KT2 130 169 105 169

830 438159 Đào Thị Hằng 02/01/96 59KT2 0 0

831 524059 Hoàng Thị Hằng 29/08/96 59KT2 55 55

832 379159 Nguyễn Thị Thanh Hoa 20/01/96 59KT2 0 0

833 585059 Lê Anh Lâm 12/06/96 59KT2 65 65

834 299259 Nguyễn Mai Linh 20/12/96 59KT2 115 149.5 165 165

835 446559 Nguyễn Văn Lượng 04/12/95 59KT2 60 60

836 325159 Trần Thị Phượng 26/06/96 59KT2 80 149.5 160 160

837 258659 Nguyễn Chiến Thắng 16/11/96 59KT2 55 78 115 115

838 443159 Giang Tuấn Thành 10/12/96 59KT2 80 195 110 195

839 467659 Nguyễn Sỹ Thịnh 29/08/96 59KT2 45 110.5 110.5

840 630759 Đặng Văn Thuận 18/08/94 59KT2 65 160 160

841 712459 Trần Ngọc Tùng / / 59KT2 0 32.5 32.5

842 510959 Lê Thị Duyên 20/02/96 59KT3 105 169 130 169

843 452359 Bùi Thị Ngọc Hải 14/02/96 59KT3 105 169 145 169

844 712859 Hoàng Thị Hằng / / 59KT3 90 182 175 182

845 306059 Vũ Thị Thu Hiền 20/01/95 59KT3 70 162.5 110 162.5

846 361159 Đào Thị Hoa 22/11/96 59KT3 130 182 185 185

847 223559 Nguyễn Văn Khang 21/02/94 59KT3 150 97.5 95 150

848 212859 Nguyễn Thị Khánh 04/04/96 59KT3 105 149.5 140 149.5

849 581659 Nguyễn Hữu Minh 01/09/96 59KT3 120 143 110 143

850 280459 Nguyễn Thị Ngà 14/02/96 59KT3 0 0

851 627159 Dương Văn Phiến 05/06/93 59KT3 90 149.5 110 149.5

Page 27: BẢNG THEO DÕI TIẾN TRÌNH KIỂM TRA TRÌNH ĐỘ TIẾNG ANHdaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/tieng anh/k59.pdf11 42459 Trương Quí Ngọc 10/01/96 59BDS 105 110 110 ... 34 177759

852 575259 Uông Sỹ Sáng 12/07/96 59KT3 95 162.5 130 162.5

853 254059 Nguyễn Thị Thảo 27/04/96 59KT3 140 156 165 165

854 430459 Đỗ Văn Thụy 03/02/96 59KT3 110 162.5 145 162.5

855 74059 Nguyễn Trung Tiến 18/07/96 59KT3 55 97.5 100 100

856 487959 Trịnh Thị Trang 03/02/96 59KT3 110 195 175 195

857 369059 Mai Văn Tuệ 29/06/96 59KT3 0 0

858 232259 Trịnh Đình Vũ 28/05/96 59KT3 95 188.5 130 188.5

859 219759 Nguyễn Đức Anh 28/09/96 59KT4 75 149.5 120 149.5

860 474159 Nguyễn Thế Anh 05/12/95 59KT4 65 117 120 120

861 267759 Nguyễn Văn Bình 05/02/96 59KT4 0 123.5 175 175

862 108059 Nguyễn Trọng Đại 01/05/96 59KT4 155 155

863 230559 Trương Hoài Dương 02/12/96 59KT4 0 0

864 216659 Trần Hương Giang 17/05/96 59KT4 100 162.5 135 162.5

865 652759 Đinh Sỹ Hồng Hải 18/11/96 59KT4 90 195 145 195

866 642859 Lê Đại Hình 07/06/93 59KT4 130 156 125 156

867 713059 Hà Hải Hoài / / 59KT4 120 188.5 185 188.5

868 459459 Trần Mạnh Huấn 28/10/96 59KT4 65 136.5 150 150

869 258859 Nguyễn Văn Hướng 14/04/96 59KT4 45 110.5 115 115

870 472459 Hà Quang Huy 20/02/94 59KT4 0 117 85 117

871 213759 Trần Minh Khánh 06/09/96 59KT4 120 169 140 169

872 461359 Vũ Văn Nhương 22/12/96 59KT4 115 188.5 120 188.5

873 286359 Nguyễn Hồng Sơn 06/09/96 59KT4 110 182 125 182

874 439659 Phan Văn Thăng 16/02/96 59KT4 70 156 85 156

875 265459 Nguyễn Thị Thoảng 01/07/96 59KT4 0 156 156

876 534259 Phan Thị Thương 12/07/96 59KT4 110 182 165 182

877 381759 Hoàng Thị Chinh 25/05/96 59KT5 115 175.5 175.5

878 218259 Trần Thị Thu Cúc 10/10/96 59KT5 135 169 150 169

879 280559 Vũ Thị Thùy Dung 09/10/96 59KT5 0 160 160

880 265359 Đặng Thu Hà 08/03/96 59KT5 115 195 175 195

881 324059 Trần Thị Lý 04/08/96 59KT5 0 156 156

882 216159 Trần Hoài Nam 29/01/96 59KT5 90 110.5 155 155

883 505659 Phạm Thị Quỳnh 06/04/96 59KT5 85 175.5 120 175.5

884 669159 Võ Thanh Sơn 28/08/92 59KT5 95 136.5 110 136.5

Page 28: BẢNG THEO DÕI TIẾN TRÌNH KIỂM TRA TRÌNH ĐỘ TIẾNG ANHdaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/tieng anh/k59.pdf11 42459 Trương Quí Ngọc 10/01/96 59BDS 105 110 110 ... 34 177759

885 23959 Ngô Đình Thành 19/03/96 59KT5 0 0

886 324859 Lê Thị Thoa 13/02/96 59KT5 85 188.5 195 195

887 384659 Nguyễn Văn Thuấn 03/05/96 59KT5 0 0

888 290759 Nguyễn Văn Thuận 30/03/96 59KT5 65 130 95 130

889 285459 Nguyễn Thị Thúy 10/09/96 59KT5 155 175.5 180 180

890 520559 Lê Thị Huyền Trang 13/09/96 59KT5 80 143 125 143

891 243259 Lê Văn Vĩ 16/03/91 59KT5 50 110.5 110.5

892 252059 Phùng Tuấn Anh 30/04/96 59KT6 0 0

893 70459 Nguyễn Văn Chiến 16/03/96 59KT6 0 156 115 156

894 152559 Nguyễn Cao Cường 25/03/96 59KT6 50 84.5 135 135

895 268359 Nguyễn Văn Đảng 30/03/96 59KT6 90 97.5 195 195

896 100459 Hà Sỹ Dũng 01/01/96 59KT6 145 188.5 185 188.5

897 522859 Lê Thị Hà 18/01/96 59KT6 130 143 145 145

898 327959 Bùi Thị Hồng 11/11/94 59KT6 110 162.5 145 162.5

899 229359 Nguyễn Bá Nghĩa 23/05/96 59KT6 80 188.5 120 188.5

900 57159 Nguyễn Thị Thu Phương 10/10/96 59KT6 115 156 145 156

901 171159 Nguyễn Thị Thu Thủy 14/08/95 59KT6 100 162.5 160 162.5

902 660559 Bùi Thị Thủy 08/05/96 59KT6 135 188.5 190 190

903 528659 Lê Thị Minh Trang 20/09/96 59KT6 95 195 165 195

904 524759 Phạm Viết Tùng 20/07/96 59KT6 80 130 135 135

905 571159 Nguyễn Văn Bảo Việt 08/01/95 59KT6 50 110.5 110.5

906 3638459 Phan Thị Nhàn 24/06/96 59KT7 95 182 182

907 121559 Lê Đức Anh 24/07/96 59MN1 145 145

908 162459 Đỗ Trung Anh 14/12/95 59MN1 55 162.5 162.5

909 605359 Nguyễn Đức ánh 18/03/96 59MN1 95 182 115 182

910 283859 Nguyễn Văn Bốn 12/06/96 59MN1 0 0

911 421059 Nguyễn Anh Dũng 19/10/96 59MN1 0 0

912 318459 Nguyễn Trọng Dũng 03/09/96 59MN1 140 175.5 125 175.5

913 132559 Nguyễn Gia Dương 26/10/96 59MN1 150 150

914 139159 Hoàng Hồng Giang 16/11/96 59MN1 0 0

915 497259 Nguyễn Hoàng Hải 30/11/96 59MN1 90 149.5 110 149.5

916 241259 Đặng Đức Hòa 16/02/95 59MN1 0 0

917 381959 Đặng Liêm Hoành 08/01/96 59MN1 100 162.5 130 162.5

Page 29: BẢNG THEO DÕI TIẾN TRÌNH KIỂM TRA TRÌNH ĐỘ TIẾNG ANHdaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/tieng anh/k59.pdf11 42459 Trương Quí Ngọc 10/01/96 59BDS 105 110 110 ... 34 177759

918 177559 Nguyễn Văn Huy 25/05/96 59MN1 0 0

919 6859 Hoàng Nhật Linh 15/01/96 59MN1 0 0

920 485559 Nguyễn Diệu Linh 29/05/96 59MN1 0 0

921 516559 Trịnh Trung Mạnh 02/11/96 59MN1 95 182 130 182

922 57059 Đàm Công Minh 19/10/96 59MN1 125 162.5 162.5

923 2759 Nguyễn Huyền My 05/10/96 59MN1 0 0

924 143559 Phạm Minh Nam 13/09/96 59MN1 0 0

925 185459 Bùi Thị Ngần 01/08/96 59MN1 0 188.5 105 188.5

926 117459 Nguyễn Thị Minh Nguyệt 06/05/95 59MN1 0 0

927 237259 Khổng Thị Nhung 12/12/96 59MN1 0 0

928 620259 Nguyễn Hồng Phúc 02/05/96 59MN1 125 125

929 38459 Đàm Quang Phương 15/04/96 59MN1 25 155 155

930 566559 Nguyễn Văn Sơn 06/08/96 59MN1 75 75

931 74459 Phí Mạnh Tâm 31/10/95 59MN1 115 149.5 149.5

932 151859 Nguyễn Đức Thành 08/02/96 59MN1 80 188.5 160 188.5

933 248059 Vũ Văn Thuật 29/09/96 59MN1 100 195 110 195

934 222359 Vũ Văn Thương 25/09/96 59MN1 105 175.5 155 175.5

935 209959 Tạ Văn Tiệp 03/05/96 59MN1 105 188.5 135 188.5

936 65259 Trần Duy Tùng 16/11/96 59MN1 115 162.5 115 162.5

937 7059 Đặng Quốc Việt 17/08/96 59MN1 0 0

938 49759 Trần Đức Việt 21/05/95 59MN1 0 0

939 496359 Đỗ Viết Ngọc Anh 10/10/96 59MN2 110 156 115 156

940 455059 Đặng Thị Quỳnh Anh 29/03/96 59MN2 95 195 125 195

941 108759 Lê Văn Chiến 07/05/96 59MN2 100 156 180 180

942 137159 Nguyễn Mạnh Cường 20/01/96 59MN2 0 0

943 483659 Nguyễn Duy Cường 08/01/96 59MN2 0 0

944 20159 Hoàng Việt Cường 26/10/96 59MN2 85 162.5 162.5

945 320859 Trần Văn Đăng 18/11/96 59MN2 95 156 115 156

946 14259 Hoàng Tiến Đạt 02/12/96 59MN2 190 190

947 323359 Trần Đức Điềm 23/03/96 59MN2 45 188.5 120 188.5

948 43059 Âu Xuân Đông 30/01/96 59MN2 0 0

949 7359 Nguyễn Bá Dũng 29/12/96 59MN2 0 0

950 195459 Nguyễn Đức Dũng 09/10/96 59MN2 100 100

Page 30: BẢNG THEO DÕI TIẾN TRÌNH KIỂM TRA TRÌNH ĐỘ TIẾNG ANHdaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/tieng anh/k59.pdf11 42459 Trương Quí Ngọc 10/01/96 59BDS 105 110 110 ... 34 177759

951 164459 Đàm Việt Dũng 10/09/96 59MN2 150 175.5 175.5

952 239959 Nguyễn Hải Dương 18/12/96 59MN2 0 0

953 611259 Bùi Quang Hà 27/07/93 59MN2 0 162.5 162.5

954 292459 Trần Xuân Hậu 19/01/96 59MN2 85 156 156

955 341359 Cao Văn Mỹ 01/12/95 59MN2 90 182 182

956 637059 Nguyễn Văn Nam 05/07/93 59MN2 0 0

957 269359 Nhữ Văn Nam 05/12/96 59MN2 45 169 165 169

958 354759 Nguyễn Chính Nghĩa 15/03/96 59MN2 95 175.5 165 175.5

959 126659 Nguyễn Trường Nhân 24/06/96 59MN2 0 0

960 585459 Hoàng Nguyên Nhật 21/08/96 59MN2 0 0

961 74959 Nguyễn Hữu Phú 15/06/96 59MN2 50 149.5 149.5

962 244759 Nguyễn Hữu Quang 30/01/96 59MN2 0 0

963 221859 Phan Văn Sơn 31/12/96 59MN2 125 125

964 89859 Nguyễn Công Minh Sơn 24/04/96 59MN2 55 130 130

965 110559 Nguyễn Thu Thanh 25/09/96 59MN2 0 0

966 421159 Phạm Yến Thanh 14/11/96 59MN2 0 0

967 35959 Tạ Duy Thành 13/03/96 59MN2 0 0

968 116759 Phạm Tiến Thành 30/05/96 59MN2 0 0

969 534459 Nguyễn Phú Thành 08/10/96 59MN2 110 150 150

970 422959 Nguyễn Tiến Thành 02/03/96 59MN2 110 182 170 182

971 343659 Bùi Quang Thế 12/02/96 59MN2 75 149.5 85 149.5

972 377159 Nguyễn Lương Thiện 14/11/96 59MN2 90 110.5 130 130

973 232959 Vũ Văn Thuấn 17/03/96 59MN2 175 169 130 175

974 339859 Đinh Thanh Tùng 31/08/96 59MN2 0 0

975 3028459 Hoàng Văn Hiến 02/04/95 59MN3 0 162.5 110 162.5

976 3043759 Lê Văn Hoàng 28/02/95 59MN3 0 143 120 143

977 3055759 Nguyễn Huy Hoàng 18/02/96 59MN3 0 180 180

978 3057059 Nguyễn Xuân Minh 16/02/96 59MN3 0 0

979 3067959 Nguyễn Viết Phương 03/04/94 59MN3 55 143 130 143

980 3638259 Trương Quang Sơn 20/10/96 59MN3 110 95 110

981 3635759 Trịnh Lâm Tùng 19/04/96 59MN3 0 143 143

982 2124859 Nguyễn Văn Đình 14/12/95 59NT 90 156 100 156

983 2063659 Đỗ Ngọc Anh Duy 29/07/96 59NT 75 156 120 156

Page 31: BẢNG THEO DÕI TIẾN TRÌNH KIỂM TRA TRÌNH ĐỘ TIẾNG ANHdaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/tieng anh/k59.pdf11 42459 Trương Quí Ngọc 10/01/96 59BDS 105 110 110 ... 34 177759

984 2043759 Trần Thị Hồng 14/03/96 59NT 0 162.5 140 162.5

985 2103359 Lê Đình Hưng 02/03/96 59NT 95 140 140

986 2093559 Chu Đình Kiên 27/03/96 59NT 0 0

987 2081159 Nguyễn Thị Mai 01/01/96 59NT 105 195 195

988 2020359 Nguyễn Thạc Nam 06/12/96 59NT 0 0

989 2081859 Vũ Mạnh Nam 08/07/96 59NT 0 140 140

990 2019559 Đàm Xuân Nam 24/06/96 59NT 0 156 145 156

991 2057459 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 05/03/96 59NT 0 145 145

992 2099359 Nguyễn Thị Thảo 14/05/96 59NT 0 162.5 140 162.5

993 2121759 Nguyễn Tiến Thịnh 12/02/95 59NT 145 188.5 180 188.5

994 2036459 Nguyễn Minh Thuận 18/01/96 59NT 0 117 90 117

995 2054959 Trần Anh Tú 07/05/96 59NT 45 156 170 170

996 2065259 Quách Mạnh Tuấn 17/09/96 59NT 80 175.5 150 175.5

997 2040259 Cao Sơn Tùng 15/07/96 59NT 0 125 125

998 2013659 Nguyễn Quốc Việt 16/07/95 59NT 110 130 100 130

999 2089659 Đoàn Tống Quang Vinh 20/12/96 59NT 100 143 95 143

1000 2039259 Dương Thị Xuân 06/06/96 59NT 100 130 160 160

1001 1500359 Lê Duy Anh 02/02/96 59PM1 190 190

1002 139059 Đặng Tiến Chiêu 06/06/96 59PM1 70 130 130

1003 648159 Đinh Mạnh Cường 17/09/95 59PM1 150 150

1004 359759 Trần Minh Đạt 21/03/96 59PM1 115 175 175

1005 1531459 Đặng Hoàng Đô 01/08/95 59PM1 190 190

1006 682359 Nguyễn Tiến Dũng 01/02/93 59PM1 150 150 150

1007 1522259 Lê Xuân Giang 10/10/96 59PM1 115 140 140

1008 430759 Mai Hoàng Hải 02/04/96 59PM1 115 135 135

1009 1576659 Trần Duy Hoàng 11/01/96 59PM1 0 0

1010 557059 Nguyễn Văn Lợi 11/12/96 59PM1 80 123.5 175 175

1011 288659 Nguyễn Thị Nhàn 09/01/96 59PM1 165 145 165

1012 526159 Lê Thị Quỳnh Như 06/09/96 59PM1 0 0

1013 234959 Nguyễn Văn Tuân 10/03/96 59PM1 0 0

1014 1510959 Nguyễn Bảo Anh 01/07/96 59PM2 0 0

1015 309559 Phạm Việt Anh 27/06/96 59PM2 100 130 130

1016 490859 Nguyễn Tuấn Anh 07/05/96 59PM2 95 140 140

Page 32: BẢNG THEO DÕI TIẾN TRÌNH KIỂM TRA TRÌNH ĐỘ TIẾNG ANHdaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/tieng anh/k59.pdf11 42459 Trương Quí Ngọc 10/01/96 59BDS 105 110 110 ... 34 177759

1017 1575359 Nguyễn Quốc Bảo 23/04/96 59PM2 0 0

1018 1571659 Trương Ngọc Cường 27/02/96 59PM2 150 190 190

1019 421259 Trần Hải Đăng 26/10/96 59PM2 105 95 105

1020 223059 Nguyễn Văn Đồng 17/03/95 59PM2 0 0

1021 430859 Phí Thị Hà 05/04/96 59PM2 120 125 125

1022 44859 Nguyễn Hồng Hạnh 09/03/96 59PM2 145 130 145

1023 47459 Dương Trung Hiếu 25/10/96 59PM2 100 135 135

1024 631459 Nguyễn Minh Hoàng 09/11/95 59PM2 0 150 150

1025 362159 Phạm Đức Thành 09/05/96 59PM2 85 155 155

1026 382359 Trần Quang Thế 27/11/96 59PM2 115 170 170

1027 565959 Hoàng Văn Thọ 06/01/96 59PM2 95 125 125

1028 359659 Đặng Thị Thanh Thùy 15/01/96 59PM2 190 175 190

1029 1551059 Mai Văn Tuyến 04/04/96 59PM2 190 160 190

1030 319059 Nguyễn Tuấn Anh 04/11/96 59PM3 160 190 190

1031 1574359 Nguyễn Xuân Bắc 13/01/96 59PM3 0 125 125

1032 458359 Mã Trọng Cẩn 28/09/96 59PM3 0 135 135

1033 1511459 Bùi Minh Chiến 27/03/96 59PM3 190 190

1034 438559 Nguyễn Trường Chinh 04/11/96 59PM3 140 160 160

1035 136559 Trần Chí Công 22/12/96 59PM3 145 145

1036 1543659 Dương Ngọc Đức 16/01/96 59PM3 180 180

1037 230959 Ngô Minh Đức 21/11/96 59PM3 0 135 135

1038 413259 Nguyễn Thị Hà 18/11/96 59PM3 70 175 175

1039 334259 Trần Đức Hiếu 04/05/96 59PM3 85 85

1040 1571559 Nguyễn Minh Hoàng 03/12/96 59PM3 0 0

1041 1533259 Nguyễn Thị Kim Huệ 10/11/96 59PM3 0 0

1042 292559 Lê Thị Huyền 02/01/96 59PM3 0 0

1043 1500159 Trần Hải Nam 04/09/96 59PM3 0 0

1044 1574659 Nguyễn Phú Quang 13/12/96 59PM3 0 0

1045 583459 Nguyễn Văn Thành 03/10/96 59PM3 0 130 130

1046 509859 Nguyễn Thị Thu 04/01/96 59PM3 115 160 160

1047 1516959 Hà Quang Vũ 15/12/96 59PM3 0 0

1048 191659 Nguyễn Thị Chinh 19/07/96 59QD1 90 136.5 140 140

1049 100559 Phạm Văn Đạt 12/09/96 59QD1 45 149.5 155 155

Page 33: BẢNG THEO DÕI TIẾN TRÌNH KIỂM TRA TRÌNH ĐỘ TIẾNG ANHdaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/tieng anh/k59.pdf11 42459 Trương Quí Ngọc 10/01/96 59BDS 105 110 110 ... 34 177759

1050 712659 Lê Đức Định / / 59QD1 90 149.5 130 149.5

1051 573359 Lê Ngọc Đức 10/05/96 59QD1 75 175.5 175 175.5

1052 712759 Trần Thanh Hải / / 59QD1 115 115

1053 133759 Vàng Minh Hiếu 17/04/96 59QD1 70 162.5 85 162.5

1054 713559 Nông Hoài Luân / / 59QD1 60 169 90 169

1055 97159 Lê Văn Lượng 07/11/96 59QD1 105 169 105 169

1056 138559 Trần Thị Anh Minh 12/02/96 59QD1 60 156 115 156

1057 161859 Nguyễn Xuân Minh 14/03/95 59QD1 80 130 135 135

1058 255659 Nguyễn Thị Phương 11/01/96 59QD1 85 195 175 195

1059 70059 Bùi Mạnh Quân 01/02/96 59QD1 75 162.5 155 162.5

1060 595659 Hà Minh Thắng 15/02/96 59QD1 75 188.5 110 188.5

1061 713959 Nguyễn Quang Thành / / 59QD1 100 182 182

1062 333659 Phạm Thị Thu 10/12/96 59QD1 0 0

1063 518559 Mai Thị Thủy 20/09/96 59QD1 105 140 140

1064 278959 Phan Mạnh Tiến 28/11/96 59QD1 95 175.5 85 175.5

1065 200759 Lý Mạnh Trường 20/10/96 59QD1 105 169 150 169

1066 275959 Bùi Hữu Tùng 10/04/91 59QD1 0 0

1067 454559 Bùi Thị Vân Anh 28/12/96 59QD2 110 162.5 130 162.5

1068 550659 Nguyễn Duy Đại 21/03/96 59QD2 95 95

1069 108259 Lưu Văn Dũng 25/08/96 59QD2 75 123.5 150 150

1070 79859 Nguyễn Viết Hà 19/12/96 59QD2 100 182 180 182

1071 204959 Nguyễn Minh Hải 17/10/96 59QD2 0 0

1072 201559 Phạm Trung Hải 15/09/96 59QD2 105 175.5 175.5

1073 509259 Hà Thị Hằng 09/05/96 59QD2 145 195 175 195

1074 440059 Đặng Ngọc Hồng 28/12/96 59QD2 150 188.5 130 188.5

1075 701959 Trần Quang Hưng 25/02/96 59QD2 0 0

1076 168859 Đỗ Thu Hương 23/11/96 59QD2 120 182 155 182

1077 473959 Phạm Trung Kiên 19/03/96 59QD2 70 175.5 120 175.5

1078 119559 Phạm Văn Linh 12/11/96 59QD2 105 182 155 182

1079 146359 Hoàng Việt Long 26/06/96 59QD2 105 162.5 120 162.5

1080 88859 Nguyễn Hữu Mạnh 16/02/96 59QD2 0 0

1081 196459 Tạ Trọng Quý 24/04/96 59QD2 140 155 155

1082 586859 Nguyễn Quang Thành 05/12/96 59QD2 105 143 125 143

Page 34: BẢNG THEO DÕI TIẾN TRÌNH KIỂM TRA TRÌNH ĐỘ TIẾNG ANHdaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/tieng anh/k59.pdf11 42459 Trương Quí Ngọc 10/01/96 59BDS 105 110 110 ... 34 177759

1083 132459 Tống Khánh Thiện 27/11/96 59QD2 0 0

1084 288759 Nguyễn Thủy Tiên 17/04/96 59QD2 155 182 160 182

1085 479459 Nguyễn Văn Tiến 06/09/96 59QD2 70 162.5 162.5

1086 137659 Trần Đức Tùng 20/06/96 59QD2 0 0

1087 2130559 Đỗ Tuấn Anh 03/03/95 59QH1 0 175.5 85 175.5

1088 2094859 Phạm Thị Anh 01/12/95 59QH1 100 195 85 195

1089 2030359 Bùi Văn Cương 13/04/96 59QH1 80 80

1090 2041959 Trần Văn Đáp 08/11/96 59QH1 70 104 190 190

1091 2032359 Trần Tấn Đạt 01/11/96 59QH1 85 150 150

1092 2086759 Tô Thành Đạt 07/08/96 59QH1 130 182 195 195

1093 2029559 Phạm Quang Độ 02/09/96 59QH1 0 0

1094 2022359 Nguyễn Thị Hà 29/01/96 59QH1 60 156 150 156

1095 2014659 Trần Thu Hà 26/10/96 59QH1 100 188.5 190 190

1096 2071559 Phạm Trọng Hiếu 28/06/96 59QH1 0 123.5 123.5

1097 2049059 Nguyễn Thị Hoa 14/05/96 59QH1 85 149.5 105 149.5

1098 2079159 Lại Mạnh Hùng 14/03/96 59QH1 55 55

1099 2032259 Đặng Việt Hùng 20/07/95 59QH1 110 110

1100 2043959 Doãn Văn Hùng 24/09/96 59QH1 70 156 145 156

1101 2109159 Đặng Thanh Hưng 27/08/96 59QH1 85 156 110 156

1102 2023759 Bùi Quang Huy 24/04/96 59QH1 100 117 117

1103 2015959 Nguyễn Xuân Huy 02/02/96 59QH1 130 150 150

1104 2016459 Trần Tiến Lộc 14/12/95 59QH1 70 182 135 182

1105 2076959 Phạm Thị Thanh Nhàn 26/10/96 59QH1 90 195 130 195

1106 2058359 Ninh Thị Phương 19/03/96 59QH1 0 71.5 125 125

1107 2132359 Chu Thế Quân 26/01/96 59QH1 0 185 185

1108 2043059 Đỗ Văn Quốc 19/02/96 59QH1 65 91 90 91

1109 2062259 Nguyễn Lê Quỳnh 17/10/96 59QH1 100 195 90 195

1110 2125859 Lê Thế Sự 08/03/95 59QH1 130 175.5 115 175.5

1111 2028759 Đỗ Thị Thu Thảo 02/10/96 59QH1 80 156 156

1112 2029859 Nguyễn Văn Thư 26/06/96 59QH1 85 130 130

1113 2115359 Nguyễn Phú Thuận 10/09/95 59QH1 130 162.5 90 162.5

1114 2039859 Chu Minh Tiến 10/12/96 59QH1 150 150

1115 2052159 Đào Quang Tiến 18/03/96 59QH1 95 188.5 145 188.5

Page 35: BẢNG THEO DÕI TIẾN TRÌNH KIỂM TRA TRÌNH ĐỘ TIẾNG ANHdaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/tieng anh/k59.pdf11 42459 Trương Quí Ngọc 10/01/96 59BDS 105 110 110 ... 34 177759

1116 2076559 Nguyễn Văn Toàn 31/01/96 59QH1 135 182 165 182

1117 2103559 Lê Thị Trang 20/02/96 59QH1 110 156 85 156

1118 2098859 Lê Đăng Tùng 24/12/96 59QH1 95 100 100

1119 2039959 Nguyễn Hoàng Việt 03/09/96 59QH1 100 188.5 145 188.5

1120 2102859 Lê Quang Anh 08/01/96 59QH2 0 143 105 143

1121 2032459 Trần Thị Thùy Dương 20/09/96 59QH2 95 95

1122 2034659 Nguyễn Trí Duy 02/08/96 59QH2 70 170 170

1123 2012859 Nguyễn Thị Bích Hằng 04/05/96 59QH2 100 175.5 170 175.5

1124 2109059 Nguyễn Văn Hậu 04/12/96 59QH2 60 136.5 120 136.5

1125 2042259 Cao Đắc Hưng 25/10/96 59QH2 50 100 100

1126 2111459 ứng Quốc Huy 02/08/95 59QH2 0 110.5 110.5

1127 2018359 Nguyễn Duy Khánh 30/11/96 59QH2 0 0

1128 2119259 Nguyễn Mạnh Kiểm 17/11/94 59QH2 0 91 145 145

1129 2030459 Nguyễn Văn Kỳ 07/05/96 59QH2 95 117 120 120

1130 2042359 Lê Thị Mây 07/02/95 59QH2 0 149.5 125 149.5

1131 2080959 Vũ Đình Nam 20/07/95 59QH2 110 182 115 182

1132 2040059 Nguyễn Hải Nam 03/09/96 59QH2 90 188.5 140 188.5

1133 2120859 Nguyễn Đức Nhân 20/08/95 59QH2 115 169 169

1134 2010859 Nguyễn Huy Phúc 27/01/96 59QH2 70 117 175 175

1135 2032159 Bùi Đức Quân 04/10/96 59QH2 80 80

1136 2014159 Đặng Hoàng Sơn 01/01/96 59QH2 85 188.5 188.5

1137 2086659 Nguyễn Minh Tiến 08/08/96 59QH2 0 0

1138 2091759 Nguyễn Văn Vĩ 18/06/96 59QH2 90 149.5 149.5

1139 584359 Đinh Tuấn Anh 05/04/96 59TH1 125 125

1140 295859 Nguyễn Thị Kim Anh 12/12/96 59TH1 55 150 150

1141 210459 Trương Hải Âu 03/09/96 59TH1 115 115

1142 212059 Nguyễn Trọng Bộ 30/03/96 59TH1 65 120 120

1143 47759 Vũ Đình Chiến 12/08/96 59TH1 105 135 135

1144 685659 Đỗ Thế Chung 09/11/95 59TH1 50 145 145

1145 117659 Nguyễn Bá Đô 26/01/96 59TH1 80 165 165

1146 625259 Phạm Tấn Dư 16/10/95 59TH1 100 100

1147 366759 Hoàng Thị Thu Hằng 05/05/95 59TH1 0 140 140

1148 652659 Lường Văn Hoàng 01/08/95 59TH1 75 75

Page 36: BẢNG THEO DÕI TIẾN TRÌNH KIỂM TRA TRÌNH ĐỘ TIẾNG ANHdaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/tieng anh/k59.pdf11 42459 Trương Quí Ngọc 10/01/96 59BDS 105 110 110 ... 34 177759

1149 335459 Đỗ Mạnh Huấn 17/03/95 59TH1 115 115 115

1150 316059 Phạm Văn Huấn 28/02/96 59TH1 110 155 155

1151 641359 Đinh Sỹ Mạnh Hùng 13/07/95 59TH1 0 0

1152 314059 Nguyễn Thị Hương 01/09/96 59TH1 185 185

1153 408559 Bùi Văn Huyến 20/11/96 59TH1 85 145 145

1154 185559 Phan Hoài Linh 13/09/96 59TH1 125 125

1155 316259 Phạm Công Minh 13/11/96 59TH1 120 165 165

1156 430659 Nguyễn Trí Nghĩa 14/11/96 59TH1 110 140 140

1157 156759 Nguyễn Trường Sơn 03/05/96 59TH1 0 0

1158 198959 Phạm Hồng Sơn 23/09/96 59TH1 75 135 135

1159 49659 Nguyễn Văn Thạch 12/09/87 59TH1 100 95 100

1160 5059 Nguyễn Duy Thái 16/11/96 59TH1 195 195

1161 101859 Nguyễn Thị Phương Thảo 12/11/96 59TH1 80 80

1162 281759 Lê Thu Thảo 10/07/95 59TH1 0 140 140

1163 218459 Trần Xuân Thiện 21/10/96 59TH1 125 165 165

1164 109759 Phạm Văn Thịnh 01/09/95 59TH1 90 110 110

1165 106959 Hoàng Trung Thông 15/09/96 59TH1 115 160 160

1166 470559 Lê Văn Tiến 20/06/95 59TH1 75 120 120

1167 120959 Đàm Văn Tới 21/07/95 59TH1 130 130

1168 105059 Phạm Hoàng Tôn 01/11/96 59TH1 50 105 105

1169 524359 Lê Minh Trí 21/05/96 59TH1 110 105 110

1170 205559 Nguyễn Thị Trinh 22/02/95 59TH1 115 80 115

1171 546859 Nguyễn Đình Tú 20/11/96 59TH1 0 140 140

1172 300959 Quách Quốc Tuấn 06/06/94 59TH1 0 115 115

1173 144859 Long Minh Tuấn 12/10/96 59TH1 110 125 125

1174 484259 Nguyễn Duy Tùng 15/02/96 59TH1 0 0

1175 252459 Nguyễn Hữu Tùng 08/08/96 59TH1 110 150 150

1176 411259 Vương Minh Ân 23/12/96 59TH2 170 175 175

1177 11559 Nguyễn Tuấn Anh 01/05/96 59TH2 165 165

1178 627559 Đỗ Thị Kiều Anh 03/04/95 59TH2 0 120 120

1179 3159 Nguyễn Việt Anh 31/01/96 59TH2 120 195 195

1180 653759 Trần Văn Cường 30/12/95 59TH2 115 195 195

1181 16959 Nguyễn Tiến Đạt 05/04/95 59TH2 150 150

Page 37: BẢNG THEO DÕI TIẾN TRÌNH KIỂM TRA TRÌNH ĐỘ TIẾNG ANHdaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/tieng anh/k59.pdf11 42459 Trương Quí Ngọc 10/01/96 59BDS 105 110 110 ... 34 177759

1182 653159 Ngô Tiến Đạt 03/11/95 59TH2 0 115 115

1183 279059 Hoàng Diệu 22/08/96 59TH2 95 100 100

1184 341559 Phạm Đức Duẩn 29/12/95 59TH2 125 130 130

1185 318559 Đỗ Đình Đức 22/09/96 59TH2 75 85 85

1186 651759 Nguyễn Việt Đức 17/09/95 59TH2 160 180 180

1187 314659 Trịnh Thị Duyên 01/01/96 59TH2 130 140 140

1188 222159 Vũ Trí Hà 04/09/96 59TH2 85 85

1189 645059 Tạ Văn Hải 20/02/92 59TH2 75 115 115

1190 226859 Nguyễn Văn Hiểu 09/12/96 59TH2 0 60 60

1191 52659 Vũ Thị Hoài 28/09/96 59TH2 75 90 90

1192 492459 Vũ Đức Hoàn 28/12/95 59TH2 85 150 150

1193 403259 Nguyễn Văn Huy 05/07/96 59TH2 115 195 170 195

1194 219259 Nguyễn Văn Khương 28/09/96 59TH2 55 95 95

1195 317159 Trần Khánh Ly 02/09/96 59TH2 125 125

1196 215159 Đồng Thị Mai 29/07/96 59TH2 0 175 175

1197 79459 Nguyễn Quảng Nam 01/12/96 59TH2 55 115 115

1198 715559 Yun Phearath / / 59TH2 75 169 145 169

1199 175759 Nguyễn Hoàng Phúc 28/07/96 59TH2 55 55

1200 108859 Vũ Văn Phương 24/04/96 59TH2 0 125 125

1201 8759 Phạm Hồng Quân 06/06/96 59TH2 180 180

1202 263859 Bùi Văn Quyết 10/12/96 59TH2 90 95 95

1203 687959 Khuất Văn Quỳnh 12/11/95 59TH2 95 100 100

1204 584159 Dương Thái Sơn 02/11/96 59TH2 85 85

1205 198659 Phạm Hà Sơn 01/02/96 59TH2 125 155 155

1206 340859 Phạm Văn Sử 27/12/96 59TH2 90 90

1207 357759 Phùng Duy Tân 05/09/96 59TH2 115 155 155

1208 204259 Nguyễn Tiến Thìn 19/02/96 59TH2 0 0

1209 320959 Phạm Văn Thông 22/11/96 59TH2 80 130 130

1210 542759 Vương Đình Thu 20/04/96 59TH2 175 180 180

1211 259159 Lưu Thị Thúy 09/12/96 59TH2 135 145 145

1212 288359 Nguyễn Văn Thuyết 16/05/96 59TH2 95 100 100

1213 531159 Võ Văn Toàn 05/06/94 59TH2 130 165 165

1214 102259 Phạm Quang Tráng 28/10/96 59TH2 25 110 110

Page 38: BẢNG THEO DÕI TIẾN TRÌNH KIỂM TRA TRÌNH ĐỘ TIẾNG ANHdaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/tieng anh/k59.pdf11 42459 Trương Quí Ngọc 10/01/96 59BDS 105 110 110 ... 34 177759

1215 252259 Cao Văn Trung 25/01/96 59TH2 65 65

1216 42659 Nguyễn Ngọc Tú 14/09/96 59TH2 90 115 115

1217 476459 Trần Anh Tuấn 20/12/95 59TH2 0 0

1218 117859 Phạm Anh Tuấn 29/08/96 59TH2 160 160

1219 212359 Nguyễn Văn Tùng 10/06/96 59TH2 0 0

1220 3025159 Lê Huy Chiến 19/11/96 59TH3 140 140

1221 3023659 Phạm Văn Chinh 31/03/96 59TH3 0 140 140

1222 3049659 Nguyễn Tuấn Cường 30/04/96 59TH3 0 0

1223 3052459 Nguyễn Văn Đức 23/07/95 59TH3 0 125 125

1224 3062259 Nguyễn Anh Dũng 25/08/95 59TH3 0 0

1225 3062559 Phạm Hữu Dũng 22/02/96 59TH3 110 165 165

1226 3047059 Phạm Thị Hương 02/04/96 59TH3 85 125 125

1227 3026459 Bùi Công Huy 12/06/96 59TH3 120 120

1228 3010159 Đỗ Duy Khánh 05/09/96 59TH3 60 60

1229 3024259 Phạm Đức Lâm 24/07/96 59TH3 65 145 145

1230 3011259 Chử Ngọc Long 22/10/96 59TH3 105 140 140

1231 3049859 Vũ Văn Ngọ 09/09/96 59TH3 0 135 135

1232 3060559 Trần Văn Quân 06/03/96 59TH3 0 0

1233 3029859 Nguyễn Thị Thảo 07/01/96 59TH3 105 145 145

1234 3018359 Đặng Xuân Tiến 22/06/96 59TH3 115 185 185

1235 3060259 Lê Ngọc Trung 26/06/93 59TH3 85 110 110

1236 3034759 Đào Duy Trường 06/10/96 59TH3 0 0

1237 3054259 Trần Quốc Tuấn 06/08/96 59TH3 0 0

1238 3004059 Nguyễn Minh Tuấn 07/10/96 59TH3 95 105 105

1239 3054659 Vũ Văn Việt 22/03/95 59TH3 55 135 135

1240 3074659 Đào Tuấn Vũ 12/04/94 59TH3 0 0

1241 171559 Nguyễn Văn Đạt 07/10/96 59TL1 60 130 100 130

1242 164059 Lưu Tiến Đạt 21/07/96 59TL1 65 149.5 110 149.5

1243 550459 Nguyễn Duy Điệt 06/10/96 59TL1 90 78 105 105

1244 389159 Trần Quang Doãn 26/04/96 59TL1 120 130 130

1245 603759 Trần Trung Đức 29/09/96 59TL1 0 0

1246 13459 Trần Trung Đức 07/05/96 59TL1 65 0 65

1247 153859 Đoàn Tuấn Dũng 19/09/96 59TL1 0 0

Page 39: BẢNG THEO DÕI TIẾN TRÌNH KIỂM TRA TRÌNH ĐỘ TIẾNG ANHdaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/tieng anh/k59.pdf11 42459 Trương Quí Ngọc 10/01/96 59BDS 105 110 110 ... 34 177759

1248 239459 Lưu Tiến Dũng 30/08/96 59TL1 95 75 95

1249 125159 Nguyễn Viết Duy 03/09/96 59TL1 95 105 105

1250 79059 Nguyễn Hoàng Hải 08/08/96 59TL1 80 71.5 130 130

1251 454159 Nguyễn Xuân Hiếu 01/08/96 59TL1 80 75 80

1252 504859 Đỗ Duy Hiếu 18/04/96 59TL1 90 71.5 95 95

1253 244159 Lê Văn Hoàn 10/06/95 59TL1 80 145 145

1254 374659 Vũ Huy Hoàng 05/09/96 59TL1 0 0

1255 511259 Nguyễn Văn Hưng 02/03/96 59TL1 90 136.5 65 136.5

1256 577359 Nguyễn Văn Khánh 06/11/95 59TL1 85 160 160

1257 375659 Nguyễn Ngọc Khiêm 01/10/96 59TL1 110 110

1258 46759 Nguyễn Tài Liêm 16/08/96 59TL1 105 120 120

1259 551259 Đậu Văn Linh 11/10/96 59TL1 45 123.5 123.5

1260 461859 Đào Quyết Lý 26/04/96 59TL1 115 169 145 169

1261 303859 Dương Văn Minh 03/08/95 59TL1 40 175 175

1262 467359 Nguyễn Văn Minh 07/02/96 59TL1 70 97.5 175 175

1263 418259 Bùi Văn Nam 26/12/96 59TL1 110 136.5 135 136.5

1264 409059 Vũ Tiến Nghĩa 19/06/96 59TL1 140 140

1265 284259 Phạm Văn Nghiệp 26/01/95 59TL1 90 169 165 169

1266 451959 Phạm Thị Hồng Nhung 10/05/96 59TL1 95 143 110 143

1267 31859 Vương Đình Ninh 28/07/96 59TL1 90 162.5 100 162.5

1268 350459 Vũ Hải Phong 13/11/96 59TL1 105 145 145

1269 522259 Lê Như Phương 16/09/96 59TL1 100 105 105

1270 501759 Lê Công Quân 12/10/96 59TL1 135 110 135

1271 7559 Vương Lê Công Sơn 31/12/96 59TL1 160 160

1272 95159 Phạm Ngọc Sơn 17/12/95 59TL1 100 123.5 155 155

1273 390959 Tạ Văn Thạch 12/05/91 59TL1 105 117 105 117

1274 418159 Hồ Bá Thắng 01/07/96 59TL1 80 136.5 105 136.5

1275 546659 Trần Hoàng Thắng 11/11/96 59TL1 135 143 150 150

1276 389059 Phạm Đình Thảo 22/11/96 59TL1 65 117 120 120

1277 326959 Nguyễn Quốc Tiến 18/05/94 59TL1 80 143 145 145

1278 424959 Bùi Quốc Toản 23/03/96 59TL1 110 117 100 117

1279 425259 Đỗ Quang Trung 02/10/96 59TL1 105 150 150

1280 173959 Nguyễn Công Trường 16/06/96 59TL1 115 84.5 80 115

Page 40: BẢNG THEO DÕI TIẾN TRÌNH KIỂM TRA TRÌNH ĐỘ TIẾNG ANHdaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/tieng anh/k59.pdf11 42459 Trương Quí Ngọc 10/01/96 59BDS 105 110 110 ... 34 177759

1281 298459 Trịnh Thanh Tùng 28/09/96 59TL1 0 0

1282 382459 Trần Văn Tùng 18/03/96 59TL1 105 162.5 162.5

1283 465859 Nguyễn Thị Vân 05/12/94 59TL1 95 95

1284 75359 Đỗ Văn Vinh 21/02/96 59TL1 100 80 100

1285 637959 Nguyễn Thành An 06/02/95 59TL2 0 75 75

1286 301859 Trần Văn Anh 23/10/96 59TL2 65 65

1287 412359 Vũ Ngọc Anh 01/07/96 59TL2 100 125 125

1288 3438158 Bạch Văn Chưởng 15/04/90 59TL2 80 125 125

1289 3438158 Bạch Văn Chưởng 15/04/90 59TL2 0 125 125

1290 501959 Hà Quang Cường 01/05/96 59TL2 125 155 155

1291 169659 Nguyễn Mạnh Cường 07/09/96 59TL2 170 170 170

1292 190459 Hoàng Hoàng Đạo 22/01/96 59TL2 90 90

1293 352059 Vũ Minh Đức 14/02/96 59TL2 80 110 110

1294 632859 Phan Văn Dũng 03/09/92 59TL2 90 120 120

1295 561759 Phan Văn Dũng 12/09/96 59TL2 95 125 125

1296 175959 Phùng Tiến Dũng 18/03/96 59TL2 85 188.5 105 188.5

1297 460159 Vũ Thị Hồng Giang 22/05/96 59TL2 140 195 160 195

1298 447459 Dương Việt Hà 01/10/96 59TL2 130 120 130

1299 109659 Phạm Mạnh Hùng 09/03/95 59TL2 85 100 100

1300 10159 Phạm Quang Hùng 29/02/96 59TL2 95 130 130

1301 300859 Lương Văn Huy 30/11/96 59TL2 35 35

1302 161359 Đinh Văn Khương 13/11/96 59TL2 165 125 165

1303 504159 Lê Trung Kiên 07/05/96 59TL2 65 95 95

1304 390359 Trần Hữu Kiên 15/05/95 59TL2 100 140 140

1305 656459 Hoàng Đình Linh 08/04/94 59TL2 0 0

1306 618759 Hoàng Xuân Lộc 28/08/94 59TL2 75 130 175 175

1307 383259 Ngô Văn Lợi 25/08/96 59TL2 120 105 120

1308 449559 Đào Ngọc Long 17/09/96 59TL2 170 117 125 170

1309 494159 Nguyễn Văn Lượng 22/04/96 59TL2 0 90 90

1310 391059 Phạm Hải Lưu 04/12/95 59TL2 80 135 135

1311 557359 Phạm Ngọc Minh 26/02/96 59TL2 120 104 110 120

1312 23659 Trần Anh Minh 07/10/96 59TL2 100 175.5 175.5

1313 657259 Phạm Văn Phương 09/05/95 59TL2 70 100 100

Page 41: BẢNG THEO DÕI TIẾN TRÌNH KIỂM TRA TRÌNH ĐỘ TIẾNG ANHdaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/tieng anh/k59.pdf11 42459 Trương Quí Ngọc 10/01/96 59BDS 105 110 110 ... 34 177759

1314 591359 Nguyễn Viết Quốc 02/09/95 59TL2 80 136.5 115 136.5

1315 261859 Hồ Văn Quý 11/03/96 59TL2 70 70

1316 19159 Vũ Xuân Thắng 09/11/96 59TL2 0 0

1317 456759 Nguyễn Văn Thế 11/08/96 59TL2 95 117 160 160

1318 369759 Hà Đức Thịnh 10/06/96 59TL2 145 188.5 175 188.5

1319 89359 Nguyễn Văn Thuận 21/06/95 59TL2 165 150 165

1320 705759 Bùi Văn Toàn 25/03/95 59TL2 120 175.5 105 175.5

1321 416959 Nguyễn Văn Toản 08/03/96 59TL2 65 156 70 156

1322 627659 Hồ Văn Tư 17/08/95 59TL2 105 117 110 117

1323 435859 Phạm Văn Tuân 24/10/96 59TL2 95 175.5 130 175.5

1324 285359 Phạm Văn Tuấn 04/07/96 59TL2 160 160

1325 673859 Lê Văn Tuệ 04/10/94 59TL2 65 104 130 130

1326 576159 Trương Xuân Tùng 05/01/95 59TL2 65 91 110 110

1327 51559 Ngô Thanh Tùng 29/11/96 59TL2 105 136.5 125 136.5

1328 143059 Nguyễn Quốc Việt 30/12/96 59TL2 75 115 115

1329 3072559 Nguyễn Văn Công 11/02/95 59TL3 110 150 150

1330 3637959 Chu Đức Đạt 16/05/96 59TL3 120 165 165

1331 3062859 Chu Văn Hậu 20/07/96 59TL3 0 0

1332 3639259 Nguyễn Quang Huy 10/02/96 59TL3 120 150 150

1333 3619459 Ngô Ngọc Khang 21/09/96 59TL3 45 195 195

1334 3037659 Trần Quang Kiên 04/12/96 59TL3 70 165 165

1335 3636459 Phạm Thanh Long 13/10/96 59TL3 130 85 130

1336 3023059 Lê Tiến Lực 23/09/95 59TL3 105 105 105

1337 3037459 Ngô Quang Minh 16/03/96 59TL3 85 85

1338 3017259 Tạ Văn Quang 29/09/96 59TL3 100 100

1339 3061659 Phan Lê Thành 01/01/95 59TL3 115 150 150

1340 3634959 Trần Đức Thịnh 03/09/96 59TL3 0 0

1341 3066859 Lê Quang Thịnh 30/05/95 59TL3 65 190 190

1342 3048659 Phạm Thanh Toàn 11/08/95 59TL3 150 180 180

1343 3057159 Nguyễn Cảnh Tuấn 30/10/96 59TL3 70 70

1344 3017459 Tạ Quang Vinh 30/06/96 59TL3 100 100

1345 3603459 Đoàn Thị Anh 08/07/96 59TRD 0 140 140

1346 3023559 Trương Đình Chiến 27/11/96 59TRD 0 0

Page 42: BẢNG THEO DÕI TIẾN TRÌNH KIỂM TRA TRÌNH ĐỘ TIẾNG ANHdaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/tieng anh/k59.pdf11 42459 Trương Quí Ngọc 10/01/96 59BDS 105 110 110 ... 34 177759

1347 3032059 Nguyễn Đức Chính 08/02/94 59TRD 0 0

1348 3625559 Trịnh Đình Cường 27/08/96 59TRD 0 0

1349 3010959 Hán Mạnh Cường 16/01/96 59TRD 70 120 120

1350 3042959 Lê Quý Đôn 24/03/95 59TRD 0 120 120

1351 3024559 Đỗ Văn Duẩn 04/04/96 59TRD 95 95

1352 3018259 Tạ Tất Dũng 23/10/96 59TRD 70 155 155

1353 290659 Nguyễn Thị Hà 05/08/96 59TRD 150 145 150

1354 3624259 Nguyễn Minh Hiếu 24/10/95 59TRD 80 80

1355 3034359 Dương Công Hiểu 23/04/96 59TRD 70 110 110

1356 3028259 Dương Thị Hoa 28/02/95 59TRD 115 130 130

1357 3063259 Cấn Thị Mai Hoa 28/10/96 59TRD 80 140 140

1358 3604259 Trần Thị Hoa 10/09/96 59TRD 0 175 175

1359 3051659 Nguyễn Văn Hòa 01/12/95 59TRD 100 150 150

1360 3625759 Trần Mậu Hồng 05/07/95 59TRD 95 140 140

1361 3633059 Ngô Thị Huế 13/04/93 59TRD 0 0

1362 3064159 Vũ Văn Hưng 15/08/93 59TRD 80 80

1363 3020659 Nguyễn Thúy Hường 30/09/96 59TRD 0 0

1364 41959 Trần Thanh Huyền 14/10/96 59TRD 0 0

1365 3602659 Vũ Thị Huyền 10/10/96 59TRD 0 135 135

1366 3021259 Lê Thị Huyền 19/05/96 59TRD 85 150 150

1367 3006759 Bùi Nguyên Khôi 14/12/96 59TRD 0 0

1368 3045059 Nguyễn Văn Linh 01/11/95 59TRD 70 160 160

1369 3071359 Nguyễn Thị Lĩnh 29/04/96 59TRD 115 170 170

1370 374959 Nguyễn Thành Luân 05/07/96 59TRD 100 125 125

1371 3609759 Phạm Cao Minh 12/03/96 59TRD 0 0

1372 3033059 Đỗ Đức Minh 21/01/96 59TRD 105 95 105

1373 3602859 Đỗ Văn Minh 27/09/83 59TRD 85 105 105

1374 359359 Đỗ Đình Phong 16/11/95 59TRD 0 115 115

1375 3616659 Phùng Văn Quý 06/05/96 59TRD 0 0

1376 3616259 Nguyễn Đình Sơn 12/11/95 59TRD 0 0

1377 574159 Nguyễn Cảnh Thắng 20/03/96 59TRD 185 140 185

1378 3029259 Nguyễn Đắc Thịnh 07/12/96 59TRD 0 0

1379 481559 Nguyễn Duy Thống 03/04/95 59TRD 0 115 115

Page 43: BẢNG THEO DÕI TIẾN TRÌNH KIỂM TRA TRÌNH ĐỘ TIẾNG ANHdaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/tieng anh/k59.pdf11 42459 Trương Quí Ngọc 10/01/96 59BDS 105 110 110 ... 34 177759

1380 3615659 Đoàn Thị Thương 20/03/96 59TRD 80 110 110

1381 341459 Trần Văn Thủy 07/11/95 59TRD 90 125 125

1382 3070059 Bùi Kim Sinh Tiến 03/09/96 59TRD 0 90 90

1383 3624059 La Tuyết Trinh 26/07/96 59TRD 75 95 95

1384 231059 Nguyễn Hữu Trực 17/09/96 59TRD 75 170 170

1385 3038559 Bùi Đức Tuấn 09/04/96 59TRD 55 55

1386 489459 Lục Đình Tuấn 27/06/96 59TRD 85 110 110

1387 3049359 Phạm Đức Tuấn 16/11/96 59TRD 125 145 145

1388 178159 Nguyễn Anh Tuấn 02/01/95 59TRD 85 150 150

1389 348959 Nguyễn Văn Tuấn 27/09/96 59TRD 80 150 150

1390 3023159 Hồ Sỹ Tùng 28/05/95 59TRD 60 60

1391 3011859 Nguyễn Huy Tùng 05/10/96 59TRD 100 155 155

1392 3059059 Nguyễn Duy Tý 21/07/96 59TRD 0 0

1393 523559 Đàm Quang An 26/01/96 59VL1 75 97.5 105 105

1394 455259 Đinh Ngọc ánh 22/09/96 59VL1 80 149.5 149.5

1395 118059 Lâm Thị Ngọc Chiên 12/07/96 59VL1 110 150 150

1396 117559 Lưu Văn Cường 09/05/96 59VL1 105 110.5 105 110.5

1397 311859 Vũ Văn Hải 27/10/96 59VL1 30 182 185 185

1398 383559 Trần Văn Hiến 15/09/96 59VL1 110 169 135 169

1399 206759 Ong Văn Hiếu 12/12/96 59VL1 0 0

1400 271959 Hà Quốc Hưng 12/04/96 59VL1 100 110.5 155 155

1401 413659 Nguyễn Đức Lanh 12/08/96 59VL1 65 169 120 169

1402 192359 Nguyễn Tường Linh 21/08/96 59VL1 130 162.5 190 190

1403 408059 Trần Thanh Long 18/01/96 59VL1 130 182 155 182

1404 285059 Ninh Quang Mạnh 01/04/96 59VL1 40 40

1405 50359 Hoàng Trường Minh 22/12/96 59VL1 150 169 115 169

1406 299059 Nguyễn Hoàng Nam 28/01/96 59VL1 0 0

1407 580759 Hoàng Nghĩa Nam 10/02/96 59VL1 60 175.5 125 175.5

1408 386659 Lê Hà Phan 05/02/96 59VL1 120 188.5 130 188.5

1409 654059 Tăng Viết Phong 13/09/95 59VL1 70 182 130 182

1410 325659 Bùi Văn Phú 03/09/96 59VL1 70 143 110 143

1411 78759 Phí Đình Phúc 09/08/96 59VL1 95 182 135 182

1412 139659 Nguyễn Anh Quang 16/03/96 59VL1 85 175.5 100 175.5

Page 44: BẢNG THEO DÕI TIẾN TRÌNH KIỂM TRA TRÌNH ĐỘ TIẾNG ANHdaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/tieng anh/k59.pdf11 42459 Trương Quí Ngọc 10/01/96 59BDS 105 110 110 ... 34 177759

1413 402059 Nguyễn Quang Thái 19/06/96 59VL1 95 130 130 130

1414 245959 Tiêu Công Thành 29/01/96 59VL1 95 95

1415 186559 Chu Văn Thành 08/04/96 59VL1 105 156 156

1416 524659 Lê Sỹ Tiến 20/01/96 59VL1 50 110.5 130 130

1417 498659 Trần Minh Tiến 20/09/96 59VL1 90 169 145 169

1418 261059 Tăng Văn Trung 10/11/96 59VL1 90 149.5 55 149.5

1419 444859 Ngô Văn Trung 27/06/95 59VL1 85 136.5 120 136.5

1420 89659 Nguyễn Vinh Trưởng 12/10/93 59VL1 80 117 125 125

1421 265959 Bùi Văn Tú 18/12/96 59VL1 65 162.5 140 162.5

1422 633859 Đào Thanh Tuấn 11/07/95 59VL1 55 117 115 117

1423 28859 Đặng Thanh Tùng 19/02/96 59VL1 0 0

1424 339059 Đinh Văn Tuyền 30/04/96 59VL1 0 162.5 180 180

1425 271259 Đinh Văntảo 05/08/96 59VL1 85 143 105 143

1426 314159 Nguyễn Như Vinh 05/11/95 59VL1 80 149.5 125 149.5

1427 269059 Đỗ Thị Việt Anh 13/12/96 59VL2 60 60

1428 259359 Nguyễn Thế Đức 07/10/96 59VL2 70 182 185 185

1429 453559 Nguyễn Việt Dũng 15/11/96 59VL2 0 182 125 182

1430 674559 Đinh Xuân Giang 05/10/96 59VL2 130 130

1431 228959 Ngô Xuân Gươm 04/05/96 59VL2 0 0

1432 256659 Nguyễn Ngọc Hà 20/07/96 59VL2 0 0

1433 337459 Bùi Thị Hậu 29/10/96 59VL2 130 136.5 130 136.5

1434 400459 Nguyễn Duy Khả 23/10/96 59VL2 115 115

1435 267059 Nguyễn Thành Lâm 06/07/96 59VL2 0 156 135 156

1436 476959 Nguyễn Duy Long 08/06/96 59VL2 125 125

1437 498559 Nguyễn Văn Nam 09/10/96 59VL2 90 182 155 182

1438 607959 Phạm Tuấn Nghĩa 20/06/96 59VL2 0 0

1439 305459 Trần Thị Oanh 01/05/95 59VL2 110 156 165 165

1440 444659 Ngô Văn Quân 02/07/95 59VL2 145 145

1441 297159 Tạ Văn Quyết 01/12/96 59VL2 100 65 105 105

1442 535659 Nguyễn Kim Thông 25/08/96 59VL2 80 115 115

1443 686659 Trương Thị Thu 18/09/95 59VL2 0 175.5 135 175.5

1444 258359 Lương Văn Thương 08/07/96 59VL2 50 195 105 195

1445 670359 Trịnh Việt Tiến 18/02/95 59VL2 90 169 100 169

Page 45: BẢNG THEO DÕI TIẾN TRÌNH KIỂM TRA TRÌNH ĐỘ TIẾNG ANHdaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/tieng anh/k59.pdf11 42459 Trương Quí Ngọc 10/01/96 59BDS 105 110 110 ... 34 177759

1446 174159 Nguyễn Ngọc Toản 16/04/96 59VL2 90 104 125 125

1447 255059 Vũ Quang Tuân 24/08/96 59VL2 115 123.5 123.5

1448 228759 Trần Khánh Vân 25/09/96 59VL2 120 123.5 155 155

1449 592759 Trần Tuấn Anh 10/01/96 59XD1 0 0

1450 525259 Mai Đình Ba 03/02/96 59XD1 100 105 105

1451 402259 Nguyễn Duy Bính 26/04/96 59XD1 0 0

1452 450259 Vũ Xuân Chính 26/10/96 59XD1 0 0

1453 406859 Trần Khắc Công 22/09/96 59XD1 60 155 155

1454 422159 Hoàng Xuân Đà 09/04/96 59XD1 105 145 145

1455 323759 Trần Toại Đạt 28/06/96 59XD1 0 0

1456 68059 Trần Thu Điệp 03/11/96 59XD1 0 0

1457 231459 Nguyễn Đăng Đông 20/07/96 59XD1 0 170 170

1458 246659 Trần Anh Đức 15/12/96 59XD1 0 0

1459 587959 Nguyễn Minh Dũng 22/08/96 59XD1 0 0

1460 262859 Đặng Bá Dương 06/11/96 59XD1 70 150 150

1461 463459 Vũ Văn Duy 01/07/96 59XD1 65 95 95

1462 345659 Lưu Quang Duy 18/09/96 59XD1 160 165 165

1463 708059 Lầu Bá Giở / / 59XD1 70 70

1464 625859 Thân Văn Hào 05/08/95 59XD1 60 95 95

1465 207459 Đỗ Văn Hiếu 06/02/96 59XD1 0 95 95

1466 271459 Phạm Văn Hiếu 11/12/96 59XD1 70 105 105

1467 668359 Lê Văn Hoàn 21/06/93 59XD1 105 105

1468 531759 Võ Minh Hoàng 24/06/95 59XD1 145 180 180

1469 455359 Nguyễn Viết Hùng 08/02/96 59XD1 90 130 130

1470 193159 Nguyễn Văn Lâm 09/11/96 59XD1 100 185 185

1471 198459 Đinh Hoàng Long 21/10/96 59XD1 0 0

1472 621159 Dương Quang Long 26/02/84 59XD1 0 105 105

1473 415559 Phạm Xuân Long 02/02/96 59XD1 115 165 165

1474 150459 Chu Thế Mạnh 23/05/96 59XD1 140 170 170

1475 259959 Lâm Đức Mạnh 26/08/95 59XD1 60 185 185

1476 198859 Đoàn Văn Minh 08/01/95 59XD1 90 90

1477 15159 Nguyễn Quốc Nam 09/03/96 59XD1 0 0

1478 710859 Dương Hữu Nam / / 59XD1 135 135 135

Page 46: BẢNG THEO DÕI TIẾN TRÌNH KIỂM TRA TRÌNH ĐỘ TIẾNG ANHdaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/tieng anh/k59.pdf11 42459 Trương Quí Ngọc 10/01/96 59BDS 105 110 110 ... 34 177759

1479 397659 Hoàng Lâm Nguyên 29/11/96 59XD1 0 0

1480 174359 Nguyễn Tiến Nhật 20/09/96 59XD1 100 105 105

1481 595759 Phan Ngọc Long Quân 26/08/96 59XD1 70 120 120

1482 578159 Đặng Hồng Quân 27/07/96 59XD1 120 145 145

1483 224359 Nguyễn Bá Quỳnh 06/05/96 59XD1 95 180 180

1484 295259 Nguyễn Ngọc Sơn 21/11/96 59XD1 75 75

1485 123459 Phạm Viết Sơn 02/03/96 59XD1 120 160 160

1486 490259 Lê Văn Tài 26/01/96 59XD1 75 155 155

1487 431459 Nguyễn Tấn Tài 03/06/96 59XD1 95 160 160

1488 50759 Nguyễn Đức Thạch 16/03/96 59XD1 130 175 175

1489 60459 Nguyễn Xuân Thắng 22/06/96 59XD1 155 195 195

1490 176459 Nguyễn Hoàng Thanh 14/06/96 59XD1 0 0

1491 186959 Phan Văn Tho 01/11/96 59XD1 105 105 105

1492 607259 Hồ Anh Trung 18/06/96 59XD1 150 190 190

1493 494659 Nguyễn Hoàng Tuấn 15/05/96 59XD1 135 140 140

1494 279859 Trương Như Tuấn 12/12/96 59XD1 130 150 150

1495 364759 Đặng Văn Tuệ 10/02/96 59XD1 160 190 190

1496 94759 Nguyễn Chí Tùng 22/01/96 59XD1 190 195 195

1497 540959 Lê Lương Tuấn Vinh 07/06/96 59XD1 0 0

1498 388259 Trần Tuấn Yên 01/03/96 59XD1 125 160 160

1499 422259 Nguyễn Thế Anh 16/02/96 59XD10 115 115

1500 313459 Tạ Việt Anh 08/08/96 59XD10 110 120 120

1501 135559 Vũ Thùy Châm 02/07/96 59XD10 110 145 145

1502 714959 An Chamroeun / / 59XD10 125 190 190

1503 715859 Vornn Channthoeurn / / 59XD10 75 165 165

1504 477959 Hoàng Ngọc Cường 06/06/95 59XD10 95 155 155

1505 233559 Lê Văn Đại 21/03/96 59XD10 0 0

1506 582259 Võ Đình Đạt 29/02/96 59XD10 95 95

1507 259759 Nguyễn Ngọc Đạt 24/12/96 59XD10 115 90 115

1508 707759 Lê Văn Điển / / 59XD10 80 80

1509 32559 Nguyễn Công Đoàn 19/05/96 59XD10 65 65 65

1510 397359 Vũ Minh Đức 21/10/96 59XD10 120 120 120

1511 27059 Trần Anh Dũng 10/01/96 59XD10 0 0

Page 47: BẢNG THEO DÕI TIẾN TRÌNH KIỂM TRA TRÌNH ĐỘ TIẾNG ANHdaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/tieng anh/k59.pdf11 42459 Trương Quí Ngọc 10/01/96 59BDS 105 110 110 ... 34 177759

1512 69059 Nguyễn Văn Dũng 02/01/96 59XD10 95 140 140

1513 232559 Dư Minh Giáp 05/01/96 59XD10 105 120 120

1514 574759 Nguyễn Hữu Hải 24/08/96 59XD10 0 135 135

1515 608659 Khúc Văn Hiệp 10/10/96 59XD10 115 155 155

1516 449459 Vũ Văn Hiếu 01/09/96 59XD10 0 0

1517 250959 Nguyễn Sỹ Hiếu 06/01/96 59XD10 45 45

1518 358459 Trần Trung Hiếu 01/09/96 59XD10 90 90

1519 357559 Phạm Quang Hiếu 25/11/96 59XD10 140 170 170

1520 568859 Bùi Anh Hiếu 24/02/96 59XD10 120 195 195

1521 184459 Trương Thái Học 02/02/96 59XD10 135 195 195

1522 183059 Hoàng Xuân Hương 29/04/95 59XD10 55 140 140

1523 710659 Lương Văn Kiểm / / 59XD10 85 150 150

1524 519159 Mai Xuân Liêm 18/06/96 59XD10 100 90 100

1525 486959 Lê Văn Lĩnh 06/02/96 59XD10 45 145 145

1526 566959 Nguyễn Đình Minh 31/08/96 59XD10 140 110 140

1527 198059 Bùi Huy Minh 23/04/96 59XD10 160 195 195

1528 91159 Lê Quang 26/12/96 59XD10 85 110 110

1529 275159 Nguyễn Hoàng Vinh Quang 13/11/96 59XD10 110 150 150

1530 420359 Phạm Văn Quang 28/06/96 59XD10 125 155 155

1531 714759 Khorn Sdom / / 59XD10 140 175 175

1532 469059 Quách Ngọc Sơn 05/02/96 59XD10 0 0

1533 124159 Phạm Ngọc Sơn 24/02/96 59XD10 80 120 120

1534 457559 Đoàn Văn Sơn 16/07/96 59XD10 120 145 145

1535 183659 Trần Thế Sơn 17/08/96 59XD10 105 165 165

1536 264359 Trịnh Đình Sơn 10/10/96 59XD10 145 175 175

1537 714559 Chim Sopheap / / 59XD10 25 85 85

1538 70159 Đoàn Văn Tân 15/11/96 59XD10 120 155 155

1539 711559 Nguyễn Hồng Thái / / 59XD10 90 90

1540 600159 Phan Đình Thái 07/01/95 59XD10 55 110 110

1541 474959 Lê Đình Thành 25/07/95 59XD10 90 120 120

1542 206059 Chu Quang Thao 11/11/95 59XD10 85 125 125

1543 512459 Lê Văn Tiến 23/06/96 59XD10 65 110 110

1544 387759 Lê Văn Trình 21/07/96 59XD10 105 140 140

Page 48: BẢNG THEO DÕI TIẾN TRÌNH KIỂM TRA TRÌNH ĐỘ TIẾNG ANHdaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/tieng anh/k59.pdf11 42459 Trương Quí Ngọc 10/01/96 59BDS 105 110 110 ... 34 177759

1545 429759 Phạm Ngọc Tứ 09/06/96 59XD10 145 150 150

1546 95959 Huỳnh Anh Tuấn 17/12/96 59XD10 0 0

1547 158659 Nguyễn Thu Uyên 07/11/96 59XD10 155 160 160

1548 176759 Phùng Trung Việt 24/07/96 59XD10 0 0

1549 371859 Phạm Đức Việt 18/09/96 59XD10 0 0

1550 708959 Trương Văn Việt / / 59XD10 95 140 140

1551 217559 Nguyễn Đức Vũ 21/02/96 59XD10 90 90

1552 3062959 Nguyễn Hoàng Anh 23/03/95 59XD11 90 165 165

1553 3019659 Vũ Đức Cường 12/02/96 59XD11 0 0

1554 3073759 Ngô Văn Đức 17/02/95 59XD11 0 0

1555 3001159 Nguyễn Kim Hoàng Đức 28/08/96 59XD11 65 130 130

1556 3052559 Ngô Minh Hảo 09/11/96 59XD11 125 55 125

1557 3063459 Tạ Ngọc Long 06/08/96 59XD11 115 185 185

1558 3073059 Nguyễn Văn Mạnh 10/09/96 59XD11 75 75

1559 3066559 Đỗ Xuân Thái 12/03/96 59XD11 95 115 115

1560 3030359 Ngô Văn Thành 27/05/96 59XD11 0 0

1561 3038059 Nguyễn Văn Thông 13/08/96 59XD11 165 195 195

1562 3058459 Nguyễn Thành Trung 10/07/94 59XD11 115 115

1563 363559 Trần Đức Anh 23/09/96 59XD2 0 105 105

1564 574459 Lê Tuấn Anh 29/09/96 59XD2 75 110 110

1565 517559 Đinh Văn Bình 06/07/96 59XD2 85 125 125

1566 110759 Phạm Mạnh Đạt 17/12/96 59XD2 0 0

1567 422559 Trần Thành Đạt 04/06/96 59XD2 80 190 190

1568 444359 Trần Nhật Đông 01/01/95 59XD2 80 160 160

1569 415159 Lưu Duy Đông 29/05/96 59XD2 155 170 170

1570 82559 Đặng Tiến Đông 10/12/96 59XD2 115 180 180

1571 32759 Dương Tài Đức 20/10/96 59XD2 115 180 180

1572 533459 Lê Tuấn Dũng 27/09/96 59XD2 0 0

1573 594959 Hà Ngọc Dương 05/10/94 59XD2 95 95

1574 175159 Nguyễn Kim Duy 10/05/96 59XD2 0 0

1575 160959 Đoàn Văn Hải 09/06/96 59XD2 100 110 110

1576 262559 Đoàn Đức Hải 28/10/96 59XD2 110 160 160

1577 641459 Nguyễn Quý Hậu 20/11/93 59XD2 150 195 195

Page 49: BẢNG THEO DÕI TIẾN TRÌNH KIỂM TRA TRÌNH ĐỘ TIẾNG ANHdaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/tieng anh/k59.pdf11 42459 Trương Quí Ngọc 10/01/96 59BDS 105 110 110 ... 34 177759

1578 602659 Nguyễn Văn Hiền 28/03/96 59XD2 85 105 105

1579 353159 Trần Văn Hiếu 02/11/96 59XD2 0 0

1580 183559 Phan Văn Hiếu 06/07/96 59XD2 65 135 135

1581 487159 Lê Mai Xuân Hiếu 08/02/96 59XD2 115 150 150

1582 451659 Vũ Đức Hòa 29/08/96 59XD2 0 0

1583 593659 Nguyễn Văn Hoàng 10/03/96 59XD2 0 0

1584 217259 Nguyễn Văn Hùng 30/07/96 59XD2 0 0

1585 217459 Ngô Đức Hùng 14/09/96 59XD2 90 175 175

1586 357259 Mai Văn Hưng 12/07/96 59XD2 65 65

1587 551059 Hoàng Xuân Hưng 23/08/96 59XD2 60 110 110

1588 134859 Trần Nhật Huy 12/08/96 59XD2 0 0

1589 39459 Trần Văn Huy 27/11/96 59XD2 95 100 100

1590 387859 Nguyễn Văn Khải 20/10/96 59XD2 0 0

1591 210359 Lê Quốc Khánh 02/09/96 59XD2 100 105 105

1592 713459 Bùi Trung Kiên / / 59XD2 130 155 155

1593 171359 Nguyễn Sơn Lâm 21/01/96 59XD2 115 165 165

1594 415459 Nguyễn Trọng Lực 27/12/96 59XD2 125 180 180

1595 142059 Vũ Thành Lương 01/06/96 59XD2 0 0

1596 152359 Hoàng Nhật Minh 07/07/96 59XD2 70 95 95

1597 361459 Phạm Văn Nam 20/03/96 59XD2 135 160 160

1598 75459 Chu Mạnh Quân 16/08/96 59XD2 0 0

1599 471759 Hoàng Văn Quân 06/12/96 59XD2 100 100 100

1600 619659 Phạm Hồng Quân 22/01/93 59XD2 0 140 140

1601 645859 Trần Văn Quyền 23/08/94 59XD2 85 150 150

1602 318659 Trần Hải Sơn 02/04/96 59XD2 0 95 95

1603 261959 Nguyễn Thái Sơn 03/07/96 59XD2 0 180 180

1604 239559 Đàm Thế Tấn 22/12/96 59XD2 60 100 100

1605 110859 Phạm Đức Thành 06/03/96 59XD2 0 0

1606 186059 Phan Bá Thành 14/06/96 59XD2 120 120 120

1607 410459 Trần Văn Thành 16/02/96 59XD2 70 150 150

1608 437959 Đỗ Xuân Thao 16/02/96 59XD2 90 130 130

1609 361059 Vũ Văn Tiền 23/11/96 59XD2 100 105 105

1610 507959 Hoàng Trọng Tới 12/12/96 59XD2 100 100

Page 50: BẢNG THEO DÕI TIẾN TRÌNH KIỂM TRA TRÌNH ĐỘ TIẾNG ANHdaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/tieng anh/k59.pdf11 42459 Trương Quí Ngọc 10/01/96 59BDS 105 110 110 ... 34 177759

1611 573859 Doãn Hữu Trọng 22/10/96 59XD2 75 145 145

1612 6059 Nguyễn Tiến Trung 05/11/96 59XD2 0 0

1613 95859 Nguyễn Anh Tuấn 09/06/96 59XD2 135 135

1614 25759 Phạm Sơn Tùng 12/04/96 59XD2 0 0

1615 494059 Lê Hoàng Việt 10/12/95 59XD2 75 75

1616 76459 Nguyễn Đức Việt 17/02/96 59XD2 100 160 160

1617 277759 Hoàng Đình Yên 22/10/96 59XD2 0 0

1618 242559 Lương Tuấn Anh 20/05/95 59XD3 0 0

1619 238759 Nguyễn Văn Tuấn Anh 06/09/96 59XD3 90 125 125

1620 439059 Trần Trọng Bảo 28/11/96 59XD3 65 140 140

1621 615359 Nguyễn Bá Bổng 29/08/95 59XD3 70 190 190

1622 551759 Nguyễn Quang Cường 15/02/96 59XD3 85 115 115

1623 411859 Nguyễn Thành Đạt 24/05/96 59XD3 115 185 185

1624 378259 Phạm Văn Đoàn 11/02/95 59XD3 75 75

1625 367459 Phạm Công Đức 08/11/96 59XD3 0 0

1626 593559 Phan Văn Đức 19/05/96 59XD3 0 0

1627 631359 Phạm Quốc Đức 30/04/95 59XD3 90 170 170

1628 209659 Phạm Hồng Dương 09/01/96 59XD3 0 0

1629 707959 Bùi Văn Đương / / 59XD3 90 190 190

1630 415259 Phạm Bá Duy 17/07/96 59XD3 0 0

1631 149659 Dương Hoàng Hải 17/07/94 59XD3 125 125 125

1632 262359 Hoàng Văn Hiếu 30/05/96 59XD3 80 135 135

1633 404159 Trương Cộng Hòa 16/11/96 59XD3 45 70 70

1634 295459 Hoàng Văn Hoan 29/10/96 59XD3 0 195 195

1635 77659 Đỗ Văn Hoàng 14/01/96 59XD3 70 195 195

1636 135059 Nguyễn Thái Học 08/02/96 59XD3 0 0

1637 218959 Trần Văn Hùng 16/11/96 59XD3 150 175 175

1638 278059 Vũ Văn Hưng 22/11/96 59XD3 60 140 140

1639 194359 Nguyễn Tùng Lâm 08/06/96 59XD3 0 0

1640 554459 Nguyễn Ngọc Lâm 08/07/95 59XD3 0 175 175

1641 643559 Nguyễn Mạnh Linh 15/02/94 59XD3 0 0

1642 349159 Đinh Xuân Lộc 26/04/96 59XD3 100 165 165

1643 575459 Võ Văn Long 28/05/96 59XD3 0 0

Page 51: BẢNG THEO DÕI TIẾN TRÌNH KIỂM TRA TRÌNH ĐỘ TIẾNG ANHdaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/tieng anh/k59.pdf11 42459 Trương Quí Ngọc 10/01/96 59BDS 105 110 110 ... 34 177759

1644 451859 Bùi Đức Long 14/05/96 59XD3 170 170

1645 115359 Đặng Quang Mạnh 29/10/96 59XD3 0 0

1646 592559 Võ Xuân Mạnh 09/11/96 59XD3 0 0

1647 159859 Nguyễn Văn Ninh 20/03/96 59XD3 60 95 95

1648 711159 Bùi Thị Kim Oanh / / 59XD3 90 155 155

1649 254859 Nguyễn Huy Phú 09/05/96 59XD3 115 135 135

1650 210259 Lê Anh Phương 02/03/96 59XD3 115 140 140

1651 251559 Trần Duy Sơn 05/11/95 59XD3 0 100 100

1652 345459 Nguyễn Quốc Sử 07/04/96 59XD3 140 175 175

1653 568359 Nguyễn Bá Sỹ 17/01/96 59XD3 135 130 135

1654 147159 Đỗ Đình Thắng 27/05/96 59XD3 80 80

1655 342559 Vũ Hoàng Thành 02/12/96 59XD3 0 0

1656 404259 Đào Thị Phương Thảo 16/06/96 59XD3 65 135 135

1657 516859 Mai Văn Thiên 17/10/96 59XD3 105 135 135

1658 583859 Nguyễn Dạ Thu 13/08/96 59XD3 85 140 140

1659 410259 Phạm Văn Thuấn 26/02/96 59XD3 35 100 100

1660 176659 Nguyễn Anh Thuần 01/01/96 59XD3 0 0

1661 711959 Chu Minh Thuận / / 59XD3 100 100

1662 714059 Nông ích Thùy / / 59XD3 90 185 185

1663 491459 Nguyễn Huy Tiến 20/10/96 59XD3 0 0

1664 471859 Nguyễn Thành Trung 19/09/94 59XD3 150 100 150

1665 497059 Trịnh Đình Trung 25/06/96 59XD3 90 195 195

1666 345559 Đỗ Văn Trường 18/10/96 59XD3 125 130 130

1667 87059 Đinh Trọng Tú 17/02/96 59XD3 0 0

1668 533159 Phạm Anh Tuấn 25/08/96 59XD3 0 0

1669 445259 Lê Văn Tuấn 13/03/95 59XD3 125 120 125

1670 178659 Trần Anh Tuấn 01/01/91 59XD3 105 125 125

1671 447559 Phạm Anh Tuấn 03/02/96 59XD3 150 180 180

1672 180559 Nguyễn Lâm Tùng 03/06/96 59XD3 0 0

1673 82459 Tống Bá Vọng 12/03/96 59XD3 0 185 185

1674 183359 Nguyễn Tuấn Anh 10/11/96 59XD4 0 0

1675 454259 Đào Thị Lan Anh 19/10/96 59XD4 0 0

1676 468059 Trần Việt Anh 10/04/96 59XD4 100 100

Page 52: BẢNG THEO DÕI TIẾN TRÌNH KIỂM TRA TRÌNH ĐỘ TIẾNG ANHdaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/tieng anh/k59.pdf11 42459 Trương Quí Ngọc 10/01/96 59BDS 105 110 110 ... 34 177759

1677 464259 Nguyễn Tuấn Anh 26/12/95 59XD4 95 90 95

1678 414059 Tạ Văn Bảo 04/08/96 59XD4 130 165 165

1679 471259 Lê Thanh Bình 05/07/96 59XD4 0 0

1680 218359 Nguyễn Văn Chí 27/08/96 59XD4 90 80 90

1681 264459 Nguyễn Việt Cường 01/01/96 59XD4 0 0

1682 226659 Hoàng Công Đạt 20/09/96 59XD4 135 125 135

1683 602159 Nguyễn Đình Định 08/04/96 59XD4 70 105 105

1684 357059 Trần Công Đoàn 17/07/96 59XD4 50 145 145

1685 219059 Thân Văn Đức 28/02/96 59XD4 0 0

1686 709759 Lê Tiến Đức / / 59XD4 55 55

1687 81959 Ngô Duy Đức 12/08/96 59XD4 75 110 110

1688 395859 Vũ Minh Đức 19/07/96 59XD4 85 185 185

1689 159659 Nguyễn Quang Dũng 02/01/96 59XD4 90 175 175

1690 477859 Vũ Tiến Dũng 27/08/95 59XD4 65 180 180

1691 168359 Lương Tùng Dương 15/05/96 59XD4 155 155

1692 444559 Vũ Văn Dương 23/03/93 59XD4 35 175 175

1693 149459 Dương Thanh Hải 09/10/95 59XD4 115 110 115

1694 414659 Vũ Công Hoan 01/11/96 59XD4 100 150 150

1695 592659 Nguyễn Văn Hoàng 09/11/96 59XD4 70 150 150

1696 36159 Nguyễn Cao Hoàng 26/07/96 59XD4 95 195 195

1697 419559 Nguyễn Trung Kiên 02/12/96 59XD4 105 135 135

1698 51059 Nguyễn Ngọc Kỳ 02/09/96 59XD4 0 0

1699 269559 Bùi Quang Linh 25/03/96 59XD4 65 115 115

1700 713659 Lường Văn Lực / / 59XD4 90 135 135

1701 90759 Nguyễn Xuân Mạnh 08/04/96 59XD4 0 0

1702 84859 Nguyễn Văn Nhân 23/09/96 59XD4 0 100 100

1703 594359 Nguyễn Kim Quý 20/06/96 59XD4 0 0

1704 356959 Phạm Văn Quyết 23/11/96 59XD4 140 175 175

1705 713859 Vũ Hoàng Sơn / / 59XD4 85 95 95

1706 549759 Nguyễn Hữu Thắng 11/03/96 59XD4 75 75

1707 195759 Trần Đình Thanh 10/02/96 59XD4 180 180

1708 279159 Nguyễn Văn Thanh 18/11/96 59XD4 130 185 185

1709 553159 Lê Đăng Thi 10/06/96 59XD4 0 0

Page 53: BẢNG THEO DÕI TIẾN TRÌNH KIỂM TRA TRÌNH ĐỘ TIẾNG ANHdaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/tieng anh/k59.pdf11 42459 Trương Quí Ngọc 10/01/96 59BDS 105 110 110 ... 34 177759

1710 394559 Phạm Đình Thịnh 07/04/96 59XD4 0 0

1711 364159 Phạm Văn Thịnh 09/08/96 59XD4 95 110 110

1712 371159 Phạm Khắc Tiếu 30/06/96 59XD4 125 125

1713 596059 Phạm Hải Triều 03/12/96 59XD4 50 50

1714 250259 Nguyễn Tiến Trung 07/07/96 59XD4 0 0

1715 410159 Đào Mạnh Trung 15/10/96 59XD4 130 165 165

1716 384159 Phạm Vũ Tứ 01/06/96 59XD4 145 130 145

1717 534359 Nguyễn Đặng Tuấn 20/11/96 59XD4 0 0

1718 178259 Nguyễn Minh Tuấn 02/02/95 59XD4 130 175 175

1719 330359 Mai Anh Tuấn 22/11/96 59XD4 150 190 190

1720 191759 Đoàn Việt Tùng 09/02/96 59XD4 140 105 140

1721 513459 Đinh Văn Tùng 22/07/96 59XD4 70 145 145

1722 328559 Lê Quốc Việt 25/05/96 59XD4 0 0

1723 336759 Đoàn Quốc Việt 08/10/95 59XD4 120 180 180

1724 699359 Hoàng Văn Anh 09/11/94 59XD5 80 123.5 0 123.5

1725 135259 Trần Xuân Bách 25/02/96 59XD5 0 0

1726 357459 Dương Trọng Bảo 02/01/96 59XD5 100 149.5 160 160

1727 517359 Mai Văn Bình 19/04/96 59XD5 105 175 175

1728 507759 Lê Thế Chúc 16/05/96 59XD5 60 60

1729 371659 Nguyễn Thành Công 29/10/96 59XD5 0 0

1730 604059 Văn Đức Công 04/07/96 59XD5 90 110 110

1731 435259 Nguyễn Trần Công 04/09/96 59XD5 65 136.5 120 136.5

1732 277959 Nguyễn Kim Cương 21/04/96 59XD5 140 175.5 145 175.5

1733 236559 Nguyễn Đức Độ 02/04/96 59XD5 115 120 120

1734 154259 Lê Huỳnh Đức 30/04/96 59XD5 100 110.5 165 165

1735 64459 Kiều Thái Dương 01/01/96 59XD5 0 0

1736 182159 Trần Ngọc Giang 16/11/96 59XD5 0 0

1737 169059 Nguyễn Văn Hải 22/02/96 59XD5 130 170 170

1738 512659 Bùi Văn Hải 06/05/96 59XD5 95 170 170

1739 392559 Bùi Quang Hưng 08/10/94 59XD5 135 135

1740 211659 Trần Ngọc Hưng 04/08/96 59XD5 160 175 175

1741 585859 Hoàng Thế Khánh 12/08/96 59XD5 160 160

1742 457359 Đỗ Văn Khoa 02/09/94 59XD5 0 0

Page 54: BẢNG THEO DÕI TIẾN TRÌNH KIỂM TRA TRÌNH ĐỘ TIẾNG ANHdaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/tieng anh/k59.pdf11 42459 Trương Quí Ngọc 10/01/96 59BDS 105 110 110 ... 34 177759

1743 407059 Chu Đức Lợi 01/11/96 59XD5 160 149.5 115 160

1744 708359 Nguyễn Duy Long / / 59XD5 75 75

1745 591159 Trần Văn Luật 29/08/95 59XD5 80 80

1746 713759 Nguyễn Duy Mạnh / / 59XD5 0 120 120

1747 4659 Phạm Bình Minh 22/12/96 59XD5 190 190

1748 106759 Bạch Thành Nam 10/09/96 59XD5 135 188.5 170 188.5

1749 143859 Ngô Trung Nghĩa 09/03/96 59XD5 100 190 190

1750 72459 Đỗ Thế Ngọc 31/10/96 59XD5 0 0

1751 581759 Nguyễn Thiện Quân 09/06/96 59XD5 75 91 85 91

1752 503159 Nguyễn Trọng Quân 13/08/95 59XD5 75 100 100

1753 57759 Trịnh Ngọc Quảng 26/11/96 59XD5 110 140 140

1754 545459 Lê Đình Thạch 27/05/94 59XD5 70 110 110

1755 250159 Nguyễn Đình Thành 14/02/96 59XD5 120 155 155

1756 202259 Vương Tất Thành 10/02/96 59XD5 95 130 160 160

1757 297659 Tường Duy Tiến 19/11/96 59XD5 90 104 110 110

1758 219159 Dương Bảo Trung 17/04/96 59XD5 0 0

1759 349859 Ninh Duy Trường 30/04/96 59XD5 110 150 150

1760 263759 Phạm Văn Tuân 03/03/96 59XD5 0 0

1761 227159 Trần Anh Tuấn 15/07/96 59XD5 0 120 120

1762 514259 Vũ Bá Tùng 01/05/96 59XD5 85 136.5 120 136.5

1763 182859 Trần Quốc Việt 06/07/96 59XD5 80 143 110 143

1764 121059 Đồng Kim Vương 10/03/95 59XD5 155 195 195

1765 514659 Lê Văn Anh 02/08/96 59XD6 75 110.5 75 110.5

1766 534059 Lê Tuấn Anh 07/12/95 59XD6 85 130 135 135

1767 257759 Bùi Thế Anh 25/12/96 59XD6 90 140 140

1768 415659 Phạm Tuấn Anh 23/01/96 59XD6 140 169 170 170

1769 12659 Trần Quốc Bảo 17/09/96 59XD6 125 125

1770 431659 Đặng Văn Chung 15/01/96 59XD6 0 0

1771 339159 Phạm Thành Chung 05/05/96 59XD6 90 110 110

1772 387059 Nguyễn Chí Công 16/09/96 59XD6 130 136.5 190 190

1773 543659 Nguyễn Văn Cường 26/08/96 59XD6 110 162.5 135 162.5

1774 223459 Đặng Văn Đạo 08/02/93 59XD6 0 97.5 140 140

1775 527359 Lưu Văn Đạt 25/02/96 59XD6 60 104 175 175

Page 55: BẢNG THEO DÕI TIẾN TRÌNH KIỂM TRA TRÌNH ĐỘ TIẾNG ANHdaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/tieng anh/k59.pdf11 42459 Trương Quí Ngọc 10/01/96 59BDS 105 110 110 ... 34 177759

1776 654759 Phùng Hoàng Đạt 11/07/96 59XD6 75 149.5 190 190

1777 339559 Nguyễn Quốc Doanh 06/08/96 59XD6 0 0

1778 371559 Bùi Thanh Dương 01/10/96 59XD6 100 117 135 135

1779 426359 Đỗ Như Duy 30/09/96 59XD6 115 175.5 190 190

1780 224459 Lại Đình Hải 18/07/96 59XD6 65 65

1781 184359 Tạ Thu Hiếu 19/03/96 59XD6 0 0

1782 279459 Đặng Trung Hiếu 12/04/96 59XD6 0 0

1783 511459 Lê Duy Hoàn 30/12/96 59XD6 0 0

1784 345359 Nguyễn Văn Hoàng 14/02/96 59XD6 105 182 165 182

1785 642959 Ngô Văn Hợp 04/05/93 59XD6 140 140

1786 340059 Mai Quang Huy 04/04/96 59XD6 0 0

1787 257959 Lê Ngọc Khắc 08/01/96 59XD6 120 120

1788 394959 Nguyễn Thành Long 03/02/96 59XD6 0 0

1789 708459 Nguyễn Tuấn Long / / 59XD6 120 195 140 195

1790 239359 Nguyễn Đức Nam 15/04/96 59XD6 0 0

1791 308159 Vũ Lập Phong 13/08/96 59XD6 110 120 120

1792 60759 Đào Cư Phú 13/06/96 59XD6 85 143 115 143

1793 155959 Lô Xuân Quý 20/06/96 59XD6 90 175.5 145 175.5

1794 569259 Nguyễn Hồng Quyền 06/01/93 59XD6 130 195 145 195

1795 217659 Ngô Minh Sáng 25/08/96 59XD6 0 0

1796 106859 Trần Văn Sáng 18/02/96 59XD6 100 84.5 150 150

1797 36459 Lại Thái Sơn 31/10/96 59XD6 0 0

1798 82159 Nguyễn Hồng Sơn 18/03/96 59XD6 95 149.5 149.5

1799 503359 Đỗ Đức Tài 10/06/96 59XD6 70 182 175 182

1800 586259 Hà Huy Thạch 01/07/96 59XD6 130 115 130

1801 600959 Trần Văn Thái 15/08/96 59XD6 0 0

1802 581359 Trần Văn Thành 24/02/96 59XD6 0 0

1803 711759 Phạm Văn Thành / / 59XD6 80 97.5 97.5

1804 256159 Nguyễn Nho Thành 22/03/96 59XD6 80 70 80

1805 530559 Ngô Sĩ Thành 22/08/95 59XD6 100 165 165

1806 604759 Nguyễn Thị Thanh Thủy 11/05/96 59XD6 115 156 160 160

1807 71959 Nguyễn Thế Trung 03/05/96 59XD6 0 0

1808 569759 Nguyễn Sỹ Anh Tuấn 18/08/96 59XD6 0 0

Page 56: BẢNG THEO DÕI TIẾN TRÌNH KIỂM TRA TRÌNH ĐỘ TIẾNG ANHdaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/tieng anh/k59.pdf11 42459 Trương Quí Ngọc 10/01/96 59BDS 105 110 110 ... 34 177759

1809 187359 Lê Bá Tuấn 04/10/96 59XD6 115 130 130

1810 151559 Nguyễn Thanh Tùng 15/09/96 59XD6 135 190 190

1811 282559 Nguyễn Thanh Tuyền 15/10/96 59XD6 95 130 140 140

1812 99459 Nguyễn Ngọc Anh 11/07/96 59XD7 0 0

1813 643159 Nguyễn Thế Anh 11/08/95 59XD7 70 145 145

1814 578359 Trần Công Diệp Anh 29/05/96 59XD7 165 180 180

1815 602059 Ngô Đức Chính 13/03/96 59XD7 100 170 170

1816 462059 Hoàng Đình Công 08/01/96 59XD7 65 100 100

1817 709259 Hứa Thiên Cường / / 59XD7 80 155 155

1818 382159 Lê Mạnh Cường 11/06/96 59XD7 150 195 195

1819 382859 Vũ Văn Đại 21/01/96 59XD7 100 130 130

1820 277859 Trần Tất Đăng 19/10/96 59XD7 0 0

1821 346459 Phạm Thị Diễm 20/02/96 59XD7 120 175 175

1822 231559 Nguyễn Đức Độ 30/04/96 59XD7 0 0

1823 281959 Lê Văn Đôn 01/04/96 59XD7 85 155 155

1824 616159 Nguyễn Tiến Dũng 24/10/93 59XD7 0 135 135

1825 302459 Lê Gia Dương 23/05/96 59XD7 115 185 185

1826 549559 Hồ Đức Duy 19/03/96 59XD7 20 20

1827 400859 Phạm Tiến Duy 09/07/96 59XD7 110 130 130

1828 139359 Vạn Ngọc Hải 20/10/96 59XD7 50 145 145

1829 496759 Đỗ Trung Hiếu 25/12/96 59XD7 105 105

1830 447659 Nguyễn Đức Hiếu 25/08/96 59XD7 170 150 170

1831 486359 Trương Việt Hưng 17/09/96 59XD7 0 0

1832 414459 Nguyễn Trọng Hưởng 18/12/96 59XD7 0 0

1833 168159 Nguyễn Hoàng Hữu 17/01/96 59XD7 115 165 165

1834 373459 Vũ Tùng Lâm 29/09/95 59XD7 0 0

1835 187159 Lê Hoàng Lâm 05/03/96 59XD7 150 150 150

1836 429559 Nguyễn Xuân Long 01/10/96 59XD7 105 165 165

1837 390259 Nguyễn Văn Lương 04/09/94 59XD7 120 110 120

1838 464359 Nguyễn Viết Mạnh 13/08/95 59XD7 70 70

1839 349659 Nguyễn Duy Minh 03/02/96 59XD7 0 140 140

1840 377959 Mai Thành Nam 12/05/96 59XD7 0 0

1841 523359 Nguyễn Quang Phong 05/04/96 59XD7 75 110 110

Page 57: BẢNG THEO DÕI TIẾN TRÌNH KIỂM TRA TRÌNH ĐỘ TIẾNG ANHdaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/tieng anh/k59.pdf11 42459 Trương Quí Ngọc 10/01/96 59BDS 105 110 110 ... 34 177759

1842 428159 Trịnh Minh Phúc 12/12/96 59XD7 0 0

1843 191359 Bùi Hồng Phúc 13/07/96 59XD7 95 150 150

1844 429659 Đặng Hữu Phúc 23/04/96 59XD7 105 160 160

1845 306359 Hoàng Đức Quang 02/10/96 59XD7 95 140 140

1846 243359 Lê Hồng Quyết 07/07/94 59XD7 0 0

1847 236859 Đổng Đình Tài 03/10/96 59XD7 0 95 95

1848 13059 Nguyễn Mạnh Tấn 11/08/95 59XD7 60 60

1849 191459 Bùi Duy Thái 06/09/96 59XD7 0 0

1850 424759 Phạm Quang Thành 04/07/96 59XD7 100 175 175

1851 211859 Nguyễn Công Thế 01/11/96 59XD7 0 0

1852 414259 Vũ Ngọc Thiện 26/04/96 59XD7 65 100 100

1853 375059 Nguyễn Văn Thỏa 09/08/95 59XD7 0 0

1854 597059 Lê Minh Tiềm 21/10/96 59XD7 90 190 190

1855 226759 Nguyễn Văn Triệu 15/04/96 59XD7 85 130 130

1856 162159 Vũ Ngọc Trường 05/05/94 59XD7 0 0

1857 105159 Vũ Văn Trường 04/12/96 59XD7 115 130 130

1858 523059 Lê Mai Tùng 12/10/96 59XD7 100 150 150

1859 151659 Vũ Xuân Tùng 02/11/96 59XD7 130 195 195

1860 217059 Hoàng Văn Tuyên 24/03/96 59XD7 120 180 180

1861 62059 Đặng Đình Tuyến 31/12/96 59XD7 70 110 110

1862 264159 Nguyễn Thanh Tuyền 27/12/96 59XD7 0 130 130

1863 70759 Kim Hoàng Bảo Vũ 27/03/96 59XD7 160 185 185

1864 43959 Hoàng Anh Vương 28/01/96 59XD7 155 165 165

1865 21459 Mai Tuấn Anh 22/01/96 59XD8 0 0

1866 82059 Tống Quang Tuấn Anh 24/12/96 59XD8 0 120 120

1867 656159 Chu Văn ánh 12/04/95 59XD8 110 160 160

1868 592859 Trần Phước Bảo 20/08/96 59XD8 120 105 120

1869 204359 Phạm Văn Chung 08/04/96 59XD8 90 80 90

1870 286459 Nguyễn Đức Cường 14/09/96 59XD8 90 110 110

1871 537059 Nguyễn Minh Đức 30/11/96 59XD8 0 0

1872 414159 Nguyễn Bá Duy 25/09/96 59XD8 0 0

1873 655059 Nguyễn Đức Duy 03/02/93 59XD8 85 85

1874 107959 Hoàng Ngọc Giang 30/12/96 59XD8 170 95 170

Page 58: BẢNG THEO DÕI TIẾN TRÌNH KIỂM TRA TRÌNH ĐỘ TIẾNG ANHdaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/tieng anh/k59.pdf11 42459 Trương Quí Ngọc 10/01/96 59BDS 105 110 110 ... 34 177759

1875 92959 Vũ Văn Giang 28/08/95 59XD8 0 125 125

1876 350159 Phan Hoàng Hải 24/09/96 59XD8 125 125 125

1877 43459 Nguyễn Trung Hiếu 09/09/96 59XD8 0 0

1878 710059 Hoàng Khánh Hòa / / 59XD8 95 140 140

1879 191259 Nguyễn Văn Hoàng 16/07/96 59XD8 95 165 165

1880 139259 Chấu Văn Hùng 28/05/96 59XD8 115 170 170

1881 496259 Hoàng Văn Hưng 23/11/96 59XD8 145 145

1882 221459 Lương Ngọc Hưởng 16/12/96 59XD8 70 70

1883 710259 Vi Khánh Huy / / 59XD8 85 125 125

1884 339959 Phạm Văn Khương 12/02/96 59XD8 115 195 195

1885 167059 Tạ Quang Lâm 26/10/96 59XD8 110 175 175

1886 359459 Nguyễn Văn Lanh 03/11/90 59XD8 100 180 180

1887 284959 Lê Văn Lộc 17/03/96 59XD8 0 135 135

1888 543759 Hồ Minh Luân 13/01/96 59XD8 85 150 150

1889 302859 Phạm Thành Nam 30/05/95 59XD8 125 190 190

1890 470059 Lê Trọng Nghĩa 20/06/94 59XD8 0 150 150

1891 214859 Chu Tuấn Phát 25/12/95 59XD8 80 125 125

1892 495159 Nguyễn Hồng Phúc 12/09/96 59XD8 90 110 110

1893 359859 Đoàn Văn Phúc 20/12/96 59XD8 75 130 130

1894 180859 Trần Đức Phúc 06/03/96 59XD8 0 160 160

1895 397759 Phạm Thanh Quân 20/11/96 59XD8 85 95 95

1896 477659 Đỗ Văn Quang 28/04/96 59XD8 65 110 110

1897 334359 Trần Ngọc Sơn 02/09/96 59XD8 0 0

1898 436359 Phạm Xuân Sơn 07/09/96 59XD8 0 70 70

1899 386959 Đàm Thanh Sơn 11/11/96 59XD8 135 170 170

1900 439259 Giang Tất Thành 14/11/96 59XD8 0 0

1901 436659 Hoàng Hữu Thiên 19/08/95 59XD8 0 130 130

1902 410559 Nguyễn Duy Thiện 24/11/96 59XD8 85 110 110

1903 59559 Nguyễn Tiến Thịnh 28/02/96 59XD8 0 0

1904 250759 Vũ Ngọc Toàn 16/11/96 59XD8 0 0

1905 328759 Nguyễn Xuân Toàn 19/04/95 59XD8 0 0

1906 180759 Nguyễn Khánh Trình 29/12/96 59XD8 0 0

1907 708759 Nguyễn Quang Trường / / 59XD8 120 105 120

Page 59: BẢNG THEO DÕI TIẾN TRÌNH KIỂM TRA TRÌNH ĐỘ TIẾNG ANHdaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/tieng anh/k59.pdf11 42459 Trương Quí Ngọc 10/01/96 59BDS 105 110 110 ... 34 177759

1908 227559 Nguyễn Xuân Việt 22/09/96 59XD8 0 0

1909 567059 Nguyễn Tất Vinh 23/09/96 59XD8 155 175 175

1910 225159 Vũ Xuân Vương 25/04/96 59XD8 110 100 110

1911 29259 Lương Tuấn Anh 03/07/96 59XD9 0 0

1912 504059 Lê Nhật Anh 11/03/96 59XD9 95 95

1913 586359 Trần Nguyễn Quốc Anh 13/02/96 59XD9 95 125 125

1914 470759 Trương Văn Chiến 07/07/95 59XD9 75 100 100

1915 204759 Nguyễn Đình Chiến 17/09/95 59XD9 100 175 175

1916 83759 Phan Ngọc Chung 20/08/96 59XD9 85 115 115

1917 552459 Nguyễn Văn Cường 10/11/96 59XD9 95 135 135

1918 439159 Lê Hữu Đan 22/09/96 59XD9 130 130

1919 238959 Ngô Hải Đăng 29/09/96 59XD9 130 175 175

1920 34459 Hoàng Đạt 03/03/96 59XD9 165 165

1921 213059 Nguyễn Trung Đức 15/05/96 59XD9 165 155 165

1922 541159 Lương Văn Dũng 20/07/96 59XD9 75 75

1923 623359 Nguyễn Hoàng Hải 14/11/92 59XD9 0 0

1924 574859 Nguyễn Quốc Hải 21/12/96 59XD9 0 115 115

1925 249959 Bùi Tiền Hải 18/08/96 59XD9 70 150 150

1926 443059 Mai Văn Hải 23/06/96 59XD9 175 175 175

1927 345159 Doãn Văn Hiếu 22/07/96 59XD9 105 135 135

1928 512059 Đinh Thế Hoàn 14/11/96 59XD9 0 0

1929 188559 Nguyễn Văn Khắc 19/06/96 59XD9 90 125 125

1930 710359 Hà Trọng Khải / / 59XD9 115 115

1931 601359 Nguyễn Khánh 21/08/96 59XD9 120 145 145

1932 125759 Phạm Văn Khoa 17/02/96 59XD9 55 110 110

1933 134759 Bùi Trung Kiên 08/06/96 59XD9 150 145 150

1934 461659 Hoàng Vũ Linh 15/04/96 59XD9 0 0

1935 55159 Ngô Việt Linh 04/10/96 59XD9 110 130 130

1936 451759 Nguyễn Tú Linh 13/08/96 59XD9 130 170 170

1937 260059 Bùi Văn Lực 23/08/96 59XD9 80 80

1938 553059 Trần Thanh Mạnh 25/10/96 59XD9 140 195 195

1939 293459 Hoàng Văn Nam 07/02/96 59XD9 140 125 140

1940 494559 Lê Hoàng Nhất 05/08/96 59XD9 100 145 145

Page 60: BẢNG THEO DÕI TIẾN TRÌNH KIỂM TRA TRÌNH ĐỘ TIẾNG ANHdaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/tieng anh/k59.pdf11 42459 Trương Quí Ngọc 10/01/96 59BDS 105 110 110 ... 34 177759

1941 435159 Nguyễn Quang Phục 02/02/96 59XD9 80 80

1942 106259 Phạm Quang Phương 07/06/96 59XD9 105 150 150

1943 261659 Nguyễn Văn Quang 03/09/96 59XD9 0 0

1944 498159 Lê Văn Quang 30/08/96 59XD9 125 125

1945 366059 Tống Xuân Sáng 15/11/96 59XD9 140 190 190

1946 503259 Nguyễn Hồng Sơn 27/10/96 59XD9 75 145 145

1947 354559 Trịnh Ngọc Sơn 16/07/96 59XD9 135 185 185

1948 238859 Nguyễn Văn Thái 22/02/96 59XD9 0 0

1949 158759 Nguyễn Minh Thắng 05/07/96 59XD9 0 0

1950 590259 Nguyễn Hữu Thắng 02/09/96 59XD9 165 155 165

1951 630259 Nguyễn Tất Thắng 04/08/94 59XD9 50 155 155

1952 418359 Phạm Văn Thông 23/04/96 59XD9 0 0

1953 658659 Nguyễn Đình Thuận 10/03/93 59XD9 135 175 175

1954 384359 Mai Thị Thùy 01/08/96 59XD9 0 0

1955 180959 Phùng Xuân Tiến 02/04/96 59XD9 125 150 150

1956 406259 Hà Văn Trường 02/11/94 59XD9 105 130 130

1957 647759 Đỗ Quý Trưởng 22/06/92 59XD9 75 130 130

1958 162959 Phạm Văn Tú 21/01/96 59XD9 45 100 100

1959 82359 Trịnh Bá Tuấn 21/09/96 59XD9 0 0

1960 708859 Bùi Văn Tuấn / / 59XD9 30 30

1961 439459 Bùi Văn Tuấn 27/08/96 59XD9 110 185 185

1962 384959 Phạm Văn Tuyên 17/02/96 59XD9 0 0

1963 172759 Nguyễn Văn Việt 10/03/96 59XD9 60 120 120