BẢNG GIÁ THU TIỀN DỊCH VỤ KHÁM CHỮA BỆNH Áp dụng...

24
UBND QUẬN TÂN BÌNH BỆNH VIỆN QUẬN TÂN BÌNH IN A KHOA CẤP CỨU 1 Khám bệnh lượt 31.000 2 Rửa dạ dày lượt 106.000 3 Rửa dạ dày _ Nhi lượt 106.000 4 Đặt nội khí quản cấp cứu lượt 555.000 5 Mở khí quản lượt 704.000 6 Mở khí quản _ Nhi lượt 704.000 7 Thông đái lượt 85.400 8 Thông tiểu [nhi] lượt 85.400 9 Đặt sonde hậu môn lượt 78.000 10 Đặt sonde hậu môn [nhi] lượt 78.000 11 Thụt tháo phân lượt 78.000 12 Chọc hút hạch hoặc u lượt 104.000 13 Chọc dò màng bụng lượt 131.000 14 Chọc dò màng phổi lượt 136.000 15 Chọc hút khí màng phổi lượt 136.000 16 Sinh thiết hạch, u lượt 249.000 17 Cấp cứu ngừng tuần hoàn lượt 458.000 18 Chọc tháo dịch màng bụng hoặc màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm lượt 169.000 19 Đo chức năng hô hấp lượt 142.000 20 Đo chức năng hô hấp_nhi lượt 142.000 21 Nẹp cổ định gãy xương-(DV) lượt 75.000 22 Chọc dò tủy sống lượt 100.000 23 Chọc dịch tuỷ sống [nhi] lượt 100.000 24 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng lượt 640.000 25 Đặt sonde dạ dày lượt 85.400 26 Đặt sonde dạ dày_nhi lượt 85.400 27 Hút dịch khớp lượt 109.000 28 Hút đờm lượt 10.000 29 Rửa bàng quang lượt 185.000 30 Thay canuyn mở khí quản lượt 241.000 31 Hút ổ viêm/áp xe phần mềm lượt 104.000 32 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu lượt 430.000 33 Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện lượt 430.000 34 Sốc điện điều trị các rối loạn nhịp nhanh lượt 301.000 BẢNG GIÁ THU TIỀN DỊCH VỤ KHÁM CHỮA BỆNH (Cập nhật ngày 15/07/2018) STT Áp dụng đối với đối tượng không sử dụng thẻ BHYT Tên dịch vụ kỹ thuật ĐVT Giá Bệnh nhân không thẻ BHYT Trang 1

Transcript of BẢNG GIÁ THU TIỀN DỊCH VỤ KHÁM CHỮA BỆNH Áp dụng...

UBND QUẬN TÂN BÌNH

BỆNH VIỆN QUẬN TÂN BÌNH

IN

A KHOA CẤP CỨU

1 Khám bệnh lượt 31.000

2 Rửa dạ dày lượt 106.000

3 Rửa dạ dày _ Nhi lượt 106.000

4 Đặt nội khí quản cấp cứu lượt 555.000

5 Mở khí quản lượt 704.000

6 Mở khí quản _ Nhi lượt 704.000

7 Thông đái lượt 85.400

8 Thông tiểu [nhi] lượt 85.400

9 Đặt sonde hậu môn lượt 78.000

10 Đặt sonde hậu môn [nhi] lượt 78.000

11 Thụt tháo phân lượt 78.000

12 Chọc hút hạch hoặc u lượt 104.000

13 Chọc dò màng bụng lượt 131.000

14 Chọc dò màng phổi lượt 136.000

15 Chọc hút khí màng phổi lượt 136.000

16 Sinh thiết hạch, u lượt 249.000

17 Cấp cứu ngừng tuần hoàn lượt 458.000

18Chọc tháo dịch màng bụng hoặc màng phổi dưới hướng dẫn của

siêu âmlượt 169.000

19 Đo chức năng hô hấp lượt 142.000

20 Đo chức năng hô hấp_nhi lượt 142.000

21 Nẹp cổ định gãy xương-(DV) lượt 75.000

22 Chọc dò tủy sống lượt 100.000

23 Chọc dịch tuỷ sống [nhi] lượt 100.000

24 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng lượt 640.000

25 Đặt sonde dạ dày lượt 85.400

26 Đặt sonde dạ dày_nhi lượt 85.400

27 Hút dịch khớp lượt 109.000

28 Hút đờm lượt 10.000

29 Rửa bàng quang lượt 185.000

30 Thay canuyn mở khí quản lượt 241.000

31 Hút ổ viêm/áp xe phần mềm lượt 104.000

32 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu lượt 430.000

33Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc

điệnlượt 430.000

34 Sốc điện điều trị các rối loạn nhịp nhanh lượt 301.000

BẢNG GIÁ THU TIỀN DỊCH VỤ KHÁM CHỮA BỆNH

(Cập nhật ngày 15/07/2018)

STT

Áp dụng đối với đối tượng không sử dụng thẻ BHYT

Tên dịch vụ kỹ thuật ĐVTGiá Bệnh nhân

không thẻ BHYT

Trang 1

STT Tên dịch vụ kỹ thuật ĐVTGiá Bệnh nhân

không thẻ BHYT

35 Nong niệu đạo lượt 228.000

36 Điện tâm đồ lượt 45.900

37 Vết thương phần mềm tổn thương nông < 5cm lượt 80.000

38 Thay băng vết thương chiều dài < 15cm lượt 55.000

GIƯỜNG NẰM

39 Giường cấp cứugiường/

ngày245.700

40 Giường cấp cứu điều trịgiường/

ngày149.800

41 Giường cấp cứu điều trị (Dị ứng, da liễu, cơ xương khớp)giường/

ngày133.800

B MẮT

1 Khám bệnh lượt 31.000

2 Tiêm dưới kết mạc một mắt (mắt trái) lượt 44.600

3 Tiêm dưới kết mạc một mắt (mắt phải) lượt 44.600

4 Chích chắp/ lẹo (rạch abces mi) lượt 75.600

5 Chích chắp, lẹo, chích áp xe mi, kết mạc [nhi] lượt 75.600

6 Lấy sạn vôi kết mạc lượt 33.000

7 Lấy sạn vôi kết mạc [nhi] lượt 33.000

8 Đo nhãn áp lượt 23.700

9 Lấy dị vật kết mạc 1 mắt (mắt phải) lượt 61.600

10 Lấy dị vật kết mạc 1 mắt (mắt trái) lượt 61.600

11 Lấy dị vật kết mạc 1 mắt (mắt phải) - Nhi lượt 61.600

12 Lấy dị vật kết mạc 1 mắt (mắt trái) - Nhi lượt 61.600

13 Lấy dị vật giác mạc nông một mắt (mắt trái) lượt 75.300

14 Lấy dị vật giác mạc nông một mắt (mắt phải) lượt 75.300

15 Lấy dị vật giác mạc nông một mắt (mắt phải) - Nhi lượt 75.300

16 Lấy dị vật giác mạc nông một mắt (mắt trái) - Nhi lượt 75.300

17 Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt (mắt trái) lượt 314.000

18 Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt (mắt phải) lượt 314.000

19 Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt (mắt phải) - Nhi lượt 314.000

20 Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt (mắt trái) - Nhi lượt 314.000

21 Tiêm hậu nhãn cầu, một mắt (mắt trái) lượt 44.600

22 Tiêm hậu nhãn cầu, một mắt (mắt phải) lượt 44.600

23 Thông lệ đạo (1 mắt) lượt 57.200

24 Thông lệ đạo (2 mắt) lượt 89.900

25 Soi đáy mắt lượt 49.600

26 Khâu da mi, kết mạc bị rách lượt 774.000

27 Khâu da mi, kết mạc bị rách - Nhi lượt 774.000

28 Mổ quặm 1 mí lượt 1.200.000

29 Siêu âm chấn đoán (1 mắt) lượt 55.400

30 Thay băng mắt lượt 15.000

31 Đo khúc xạ máy (BH trẻ < 6 tuổi) lượt 8.800

Trang 2

STT Tên dịch vụ kỹ thuật ĐVTGiá Bệnh nhân

không thẻ BHYT

32 Mổ quặm 2 mí lượt 1.500.000

33 Mổ quặm 3 mí lượt 1.800.000

34 Mổ quặm 4 mí lượt 2.250.000

35 Rửa cùng đồ 1 mắt lượt 39.000

36 Khâu giác mạc đơn thuần lượt 750.000

37 Khâu củng mạc đơn thuần lượt 800.000

38 Khâu củng mạc phức tạp lượt 1.060.000

39 Khâu giác mạc phức tạp lượt 1.060.000

40 Khâu phục hồi bờ mi lượt 645.000

41 Khâu vết thương phần mềm, tổn thương vùng mắt lượt 879.000

42 Soi bóng đồng tử lượt 28.400

43 Cắt bỏ túi lệ lượt 1.500.000

44 Phẫu thuật u mi không vá da lượt 689.000

45 Cắt chỉ khâu kết mạc lượt 30.000

46 Cắt chỉ khâu kết mạc - Nhi lượt 30.000

47 Bơm rửa lệ đạo 1 mắt lượt 35.000

48 Bơm rửa lệ đạo 1 mắt - Nhi lượt 35.000

49 Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi lượt 33.000

50 Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi - Nhi lượt 33.000

51 Cắt chỉ khâu da lượt 30.000

52 Đốt lông xiêu lượt 45.700

53 Bóc sợi giác mạc (viêm giác mạc sợi) lượt 75.300

54 Bóc giả mạc lượt 75.300

55 Soi góc tiền phòng 1 mắt lượt 49.600

56 Đo tính công xuất thuỷ tinh thể nhân tạo bằng siêu âm lượt 100.000

57 PT lấy mỡ mí mắt trên, dưới và tạo hình mi 2 mắt lượt 4.000.000

58 PT tạo hình mi 2 mắt lượt 5.000.000

59 Cắt u bờ mi và tạo hình bờ mi lượt 1.200.000

60 Phẫu thuật ghép da tự thân vùng mi mắt (Loại 1) lượt 1.400.000

61 Phẫu thuật ghép da tự thân vùng mi mắt (Loại 2) lượt 2.000.000

62 Phẫu thuật ghép da tự thân vùng mi mắt (Loại 3) lượt 2.500.000

63 Phẫu thuật cắt mộng kép ghép màng ối kết mạc gây tê lượt 2.070.000

64 Phẫu thuật lấy mỡ mí mắt trên, dưới và tạo hình mi 1 mắt lượt 2.000.000

65 Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao có hoặc ko đặt IOL lượt 1.600.000

66 Phẫu thuật cắt màng đồng tử (chưa bao gồm đầu cắt) lượt 895.000

67 Phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo thì 2 (ko cắt dịch kính) lượt 1.950.000

68 Phẫu thuật mộng ghép kết mạc tự thân lượt 1.500.000

69 Cắt u bì kết giác mạc có hoặc không ghép kết mạc lượt 1.115.000

70 Phẫu thuật vá da điều trị lật mi lượt 1.010.000

71 Phẫu thuật tạo mí (1 mắt) lượt 2.500.000

72 Phẫu thuật tạo mí (2 mắt) lượt 5.000.000

73 Phẫu thuật cắt mống mắt chu biên lượt 500.000

74 Mở tiền phòng rửa máu/ mủ lượt 704.000

Trang 3

STT Tên dịch vụ kỹ thuật ĐVTGiá Bệnh nhân

không thẻ BHYT

75 Mở tiền phòng rửa máu/ mủ - Nhi lượt 704.000

76 Đo khúc xạ máy lượt 17.000

77 Mở bao sau bằng Laser lượt 244.000

78 Cắt mống mắt chu biên bằng Laser lượt 300.000

79 Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) lượt 1.065.000

80 Chích dẫn lưu túi lệ lượt 75.600

81 Cấp cứu bỏng mắt ban đầu lượt 337.000

82 Cắt u da mi có trượt lông mi, vạt da, hay ghép da lượt 1.200.000

83 Phẫu thuật mộng đơn thuần một mắt-gây tê lượt 834.000

84 Cắt chỉ giác mạc lượt 30.000

85 Thử kính loạn thị (BH trẻ < 6 tuổi) lượt 11.000

86 Cắt chỉ khâu giác mạc - Nhi lượt 30.000

87 Tiêm cạnh nhãn cầu một mắt (mắt trái) lượt 44.600

88 Tiêm cạnh nhãn cầu một mắt (mắt phải) lượt 44.600

89 Rạch abces túi lệ (người lớn) lượt 173.000

90 Siêu âm + đo trục nhãn cầu lượt 117.000

91Phẫu thuật đục thuỷ tinh thể bằng phương pháp Phaco - ĐƠN

TIÊU (01 mắt)lượt 5.250.000

92Phẫu thuật đục thuỷ tinh thể bằng phương pháp Phaco - ĐA

TIÊU (01 mắt)lượt 7.200.000

GIƯỜNG NẰM

93 Giường nằm Phẫu thuật 1giường/

ngày180.800

94 Giường nằm Phẫu thuật 2giường/

ngày159.800

95 Giường nằm Phẫu thuật 3giường/

ngày133.800

96 Giường nằm điều trịgiường/

ngày133.800

C TAI-MŨI-HỌNG

1 Khám bệnh lượt 31.000

2 Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê lượt 278.000

3 Nội soi tai lượt 70.000

4 Nội soi mũi xoang lượt 287.000

5 Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán lượt 200.000

6 Nội soi Tai Mũi Họng lượt 180.000

7 Nội soi hạ họng ống cứng lấy dị vật gây tê lượt 500.000

8 Nội soi hạ họng ống mềm chẩn đoán gây tê lượt 278.000

9 Nội soi hạ họng ống mềm lấy dị vật gây tê lượt 500.000

10 Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán gây tê lượt 492.000

11 Rửa tai lượt 17.600

12 Xông họng lượt 17.600

13 Rửa mũi lượt 17.600

14 Lấy dị vật trong mũi lượt 187.000

Trang 4

STT Tên dịch vụ kỹ thuật ĐVTGiá Bệnh nhân

không thẻ BHYT

15 Lấy dị vật tai ngoài đơn giản lượt 60.000

16 Rửa xoang lượt 17.600

17 Đốt họng hạt lượt 75.000

18 Chọc hút dịch vành tai lượt 47.900

19 Chọc hút dịch vành tai - Nhi lượt 47.900

20 Lấy nút biểu bì ống tai lượt 60.000

21 Hút xoang dưới áp lực lượt 52.900

22 Cắt bỏ đường rò luân nhĩ (gây tê) - 01 bên lượt 2.000.000

23 Cắt bỏ đường rò luân nhĩ (gây tê) - 02 bên lượt 2.500.000

24 Lấy dị vật họng lượt 40.000

25 Cắt polype ống tai (loại 1) lượt 589.000

26 Cắt polype ống tai (loại 2) lượt 589.000

27 Cắt polype ống tai (loại 3) lượt 589.000

28 Làm thuốc thanh quản/tai (không kể tiền thuốc) lượt 20.000

29 Nhét bấc mũi trước cầm máu lượt 107.000

30 Nhét bấc mũi trước cầm máu - Nhi lượt 107.000

31 Nhét bấc mũi sau cầm máu lượt 107.000

32 Nâng xương chính mũi sau chấn thương gây tê lượt 2.000.000

33 Nâng xương chính mũi sau chấn thương gây mê lượt 4.500.000

34 Bẻ cuốn mũi lượt 120.000

35 Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amygdale (gây mê) lượt 2.722.000

36 Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây mê lượt 1.314.000

37 Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây tê lượt 819.000

38 Trích màng nhĩ lượt 58.000

39 Nạo VA gây mê lượt 765.000

40 Phẫu thuật vách ngăn mũi lượt 5.000.000

41 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ lượt 172.000

42 Thay băng vết mổ _ Tai mũi họng lượt 79.600

43 Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ lượt 173.000

44 Vá nhĩ đơn thuần lượt 7.000.000

45 Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/ u bã đậu dái tai (gây tê) lượt 819.000

46 Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/ u bã đậu dái tai (gây mê) lượt 3.000.000

47 Khâu vết rách vành tai lượt 172.000

48 Lấy dị vật tai gây tê lượt 150.000

49 Nội soi lấy dị vật tai gây mê lượt 508.000

50 Phẫu thuật nạo sàng hàm lượt 5.000.000

51 Nội soi cắt polyp mũi gây mê lượt 3.500.000

52 Nội soi cắt polyp mũi gây tê lượt 444.000

53 Phẫu thuật nội soi mở dẫn lưu/ cắt bỏ u nhày xoang lượt 8.000.000

54 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới lượt 5.700.000

55Phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn (Chưa bao gồm mũi Hummer

và tay cắt) lượt 6.000.000

56 Đốt điện cuốn mũi dưới (gây tê) lượt 431.000

57 Đốt điện cuốn mũi dưới (gây mê) lượt 2.650.000

Trang 5

STT Tên dịch vụ kỹ thuật ĐVTGiá Bệnh nhân

không thẻ BHYT

58 Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới (gây tê) lượt 431.000

59 Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới (gây mê) lượt 2.650.000

60 Nội soi bẻ cuốn mũi dưới lượt 120.000

61 Lấy dị vật mũi gây mê lượt 660.000

62 Nội soi lấy dị vật mũi gây tê lượt 187.000

63 Nội soi lấy dị vật mũi gây mê lượt 660.000

64 Hút rửa mũi, xoang sau mổ lượt 135.000

65 Phẫu thuật cắt u sàn miệng lượt 1.323.000

66 Chích áp xe sàn miệng (gây mê) lượt 2.000.000

67 Chích áp xe sàn miệng (gây tê) lượt 250.000

68 Chích rạch apxe Amiđan (gây tê) lượt 250.000

69 Trích rạch apxe Amiđan (gây mê) lượt 2.000.000

70 Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amygdale, Nạo VA lượt 107.000

71 Lấy dị vật hạ họng lượt 40.000

72 Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng lượt 906.000

73 Chích rạch apxe thành sau họng (gây tê) lượt 250.000

74 Trích rạch apxe thành sau họng (gây mê) lượt 2.000.000

75 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ (nông < 10cm) lượt 172.000

76 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ (nông ≥ 10cm) lượt 224.000

77 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ (sâu < 10cm) lượt 244.000

78 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ (sâu ≥ 10cm) lượt 286.000

79 Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ lượt 173.000

80 Bẻ cuốn mũi (gây mê) lượt 2.000.000

81 Nội soi mở sàng hàm + cắt polype mũi lượt 6.000.000

82 Đo thính lực đơn âm lượt 39.600

83 Đo nhĩ lượng lượt 24.600

84 Đo phản xạ cơ bàn đạp lượt 24.600

85 Phẫu thuật vá nhĩ bằng nội soi lượt 2.973.000

86 Phẫu thuật cắt u nang răng sinh/u nang sàn mũi lượt 1.323.000

87 Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi lượt 2.658.000

88 Phẫu thuật cắt u nang răng sinh/u nang sàn mũi lượt 1.323.000

89 Phẫu thuật cắt Concha Bullosa cuốn mũi lượt 3.738.000

90 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi lượt 3.053.000

91 Phẫu thuật nạo V.A nội soi lượt 2.722.000

92 Phẫu thuật nội soi cầm máu sau nạo VA (gây mê) lượt 906.000

93 Phẫu thuật cắt u vùng niêm mạc má lượt 906.000

94 Nắn chỉnh hình tháp mũi sau chấn thương lượt 2.620.000

95 Khí dung lượt 17.600

96 Cắt Amidan gây mê hoặc gây tê lượt 4.000.000

97 Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ 1 bên lượt 5.000.000

98 Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ 2 bên lượt 5.500.000

GIƯỜNG NẰM

Trang 6

STT Tên dịch vụ kỹ thuật ĐVTGiá Bệnh nhân

không thẻ BHYT

99 Giường nằm Phẫu thuật 1giường/

ngày180.800

100 Giường nằm Phẫu thuật 2giường/

ngày159.800

101 Giường nằm Phẫu thuật 3giường/

ngày133.800

102 Giường nằm điều trịgiường/

ngày133.800

D RĂNG-HÀM-MẶT

1 Khám bệnh lượt 31.000

2 Nhổ răng sữa (loại 1) lượt 33.600

3 Nhổ răng sữa (loại 2) lượt 33.600

4 Nhổ răng (loại 1) lượt 194.000

5 Nhổ răng (loại 2) lượt 194.000

6 Nhổ răng (loại 3) lượt 194.000

7 Nhổ răng số 8 bình thường lượt 194.000

8 Nhổ răng số 8 có biến chứng khít hàm lượt 513.000

9 Nhổ răng số 8 mọc ngầm, có mở xương lượt 500.000

10 Tiểu phẫu răng khôn, cắt nạo (loại 1) lượt 400.000

11 Tiểu phẫu răng khôn, cắt nạo (loại 2) lượt 300.000

12 Gắp mảnh vỡ răng lượt 100.000

13 Lấy cao răng và đánh bóng một vùng/ 2 hàm (loại 1) lượt 124.000

14 Lấy cao răng và đánh bóng một vùng/ 2 hàm (loại 2) lượt 124.000

15 Nhổ răng mọc lạc chỗ lượt 324.000

16 Nắn trật khớp thái dương hàm (loại 1) lượt 100.000

17 Nắn trật khớp thái dương hàm (loại 2) lượt 100.000

18 Hàn răng sữa sâu ngà lượt 90.900

19 Trám bít hố rãnh lượt 199.000

20 Răng sâu ngà (Loại 1) lượt 234.000

21 Răng sâu ngà (Loại 2) lượt 234.000

22 Răng sâu ngà - Nhi lượt 234.000

23 Điều trị tủy răng số 1/2/3 lượt 409.000

24 Điều trị tủy răng số 1/2/3-(1/2) lượt 291.000

25 Điều trị tủy răng số 4/5 lượt 539.000

26 Điều trị tủy răng số 4/5-(1/2) lượt 405.000

27 Điều trị tủy răng số 6/7 hàm dưới lượt 769.000

28 Điều trị tủy răng số 6/7 hàm dưới (1/2) lượt 550.000

29 Điều trị tủy răng số 6/7 hàm trên lượt 899.000

30 Nhổ chân răng vĩnh viễn lượt 180.000

31 Phẫu thuật nhổ răng đơn giản lượt 98.600

32 Nạo túi lợi 1 sextant lượt 67.900

33 Nhổ răng ngầm dưới xương ( loại 1) lượt 500.000

34 Nhổ răng ngầm dưới xương ( loại 2) lượt 600.000

35 Nhổ răng ngầm dưới xương ( loại 3) lượt 1.000.000

Trang 7

STT Tên dịch vụ kỹ thuật ĐVTGiá Bệnh nhân

không thẻ BHYT

36 Phục hồi thân răng có chốt lượt 704.000

37 Cắt u lợi, lợi xơ để làm hàm giả lượt 389.000

38 Phẫu thuật nhổ răng khó lượt 194.000

39 Cắm và cố định lại một răng bật khỏi huyệt ổ răng lượt 509.000

40 Phẫu thuật lật vạt, nạo xương ổ răng 1 vùng lượt 768.000

41 Cắt u lợi đường kính từ 2cm trở lên lượt 429.000

42 Phẫu thuật cắt lợi trùm lượt 151.000

43 Hàn composite cổ răng lượt 324.000

44 Hàn thẩm mỹ composite (veneer) lượt 200.000

45 Tẩy trắng răng 1 hàm (có máng) (đã bao gồm thuốc tẩy trắng) lượt 800.000

46 Tẩy trắng răng bằng đèn plasma lượt 900.000

47 Tẩy trắng răng 2 hàm (có máng) (đã bao gồm thuốc tẩy trắng) lượt 1.300.000

48 Chụp thép làm sẵn lượt 417.000

49 Lấy cao răng và đánh bóng một vùng/một hàm lượt 70.900

50 Rửa chấm thuốc điều trị viêm loét niêm mạc (1 lần) lượt 30.700

51Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng -

Loại 1lượt 600.000

52Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng -

Loại 2lượt 800.000

53Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng -

Loại 3lượt 1.000.000

54 Cắt u nang giáp móng lượt 2.071.000

55 Vá hàm lớn lượt 170.000

56 Vá hàm lớn có lưới lượt 270.000

57 Vá hàm nhỏ lượt 120.000

58 Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục lượt 316.000

59 Điều trị tuỷ răng sữa một chân lượt 261.000

60 Điều trị tuỷ răng sữa nhiều chân lượt 369.000

61 Răng tháo lắp nhựa mềm nền hàm nhỏ - (1/2) lượt 300.000

62 Răng tháo lắp nhựa mềm nền hàm lớn - (1/2) lượt 500.000

63 Răng tháo lắp nhựa mềm tiền răng (VN) lượt 200.000

64 Răng tháo lắp nhựa mềm tiền răng (Mỹ) lượt 300.000

65 Hàm khung loại I (1/2) lượt 400.000

66 Hàm khung loại II (1/2) lượt 300.000

67 Răng giả cố định pivot đúc (1/2) lượt 250.000

68 Răng giả cố định mão kim loại (1/2) lượt 250.000

69 Răng giả cố định mão kim loại sứ (Kim loại Ni-Cr) (1/2) lượt 450.000

70 Răng giả cố định mão kim loại sứ (Titan) (1/2) lượt 750.000

71 Răng giả cố định cùi giả lượt 150.000

72 Răng giả cố định cầu răng kim loại sứ (1/2) lượt 450.000

73 Răng giả cố định cầu kim loại sứ (Titan) (1/2) lượt 750.000

74 Răng giả tháo lắp 1 răng (Mỹ) - 1/2 lượt 250.000

Trang 8

STT Tên dịch vụ kỹ thuật ĐVTGiá Bệnh nhân

không thẻ BHYT

75 Răng giả tháo lắp 10 răng (Mỹ) - 1/2 lượt 1.025.000

76 Răng giả tháo lắp 11 răng (Mỹ) - 1/2 lượt 1.100.000

77 Răng giả tháo lắp 12 răng (Mỹ) - 1/2 lượt 1.175.000

78 Răng giả tháo lắp 13 răng (Mỹ) - 1/2 lượt 1.250.000

79 Răng giả tháo lắp 14 răng (Mỹ) - 1/2 lượt 1.300.000

80 Răng giả tháo lắp 2 răng (Mỹ) - 1/2 lượt 350.000

81 Răng giả tháo lắp 3 răng (Mỹ) - 1/2 lượt 450.000

82 Răng giả tháo lắp 4 răng (Mỹ) - 1/2 lượt 575.000

83 Răng giả tháo lắp 5 răng (Mỹ) - 1/2 lượt 650.000

84 Răng giả tháo lắp 6 răng (Mỹ) - 1/2 lượt 725.000

85 Răng giả tháo lắp 7 răng (Mỹ) - 1/2 lượt 800.000

86 Răng giả tháo lắp 8 răng (Mỹ) - 1/2 lượt 875.000

87 Răng giả tháo lắp 9 răng (Mỹ) - 1/2 lượt 950.000

88 Răng giả tháo lắp 1 răng (VN) - 1/2 lượt 175.000

89 Răng giả tháo lắp 10 răng (VN) - 1/2 lượt 800.000

90 Răng giả tháo lắp 11 răng (VN) - 1/2 lượt 850.000

91 Răng giả tháo lắp 12 răng (VN) - 1/2 lượt 900.000

92 Răng giả tháo lắp 13 răng (VN) - 1/2 lượt 950.000

93 Răng giả tháo lắp 14 răng (VN) - 1/2 lượt 1.000.000

94 Răng giả cố định mão toàn sứ lượt 3.000.000

95 Răng giả cố định mão toàn sứ _1/2 lượt 1.500.000

96 Răng giả tháo lắp 2 răng (VN) - 1/2 lượt 250.000

97 Răng giả tháo lắp 3 răng (VN) - 1/2 lượt 325.000

98 Răng giả tháo lắp 4 răng (VN) - 1/2 lượt 400.000

99 Răng giả tháo lắp 5 răng (VN) - 1/2 lượt 475.000

100 Răng giả tháo lắp 6 răng (VN) - 1/2 lượt 550.000

101 Răng giả tháo lắp 7 răng (VN) - 1/2 lượt 625.000

102 Răng giả tháo lắp 8 răng (VN) - 1/2 lượt 700.000

103 Răng giả tháo lắp 9 răng (VN) - 1/2 lượt 750.000

E Y HỌC DÂN TỘC

1 Khám bệnh lượt 31.000

2 Cứu (Ngải cứu/túi chườm) lượt 35.000

3 Điện châm lượt 75.800

4 Tập do liệt thần kinh trung ương lượt 44.500

5 Tập do cứng khớp lượt 44.500

6 Tập do liệt ngoại biên lượt 44.500

7 Tập luyện với ghế tập cơ bốn đầu đùi lượt 9.800

8 Tập với xe đạp tập lượt 9.800

9 Tập với hệ thống ròng rọc lượt 9.800

10 Kéo nắn, kéo dãn cột sống,các khớp (CS cổ) lượt 50.500

11 Kéo nắn, kéo dãn cột sống,các khớp ( CS thắc lưng) lượt 50.500

12 Điện mãng châm điều trị hội chứng thắt lưng - hông lượt 75.800

13 Điện mãng châm điều trị béo phì lượt 75.800

Trang 9

STT Tên dịch vụ kỹ thuật ĐVTGiá Bệnh nhân

không thẻ BHYT

14Điện mãng châm điều trị liệt nữa người do tai biến mạch máu

nãolượt 75.800

15 Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy lượt 75.800

16 Điện mãng châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên lượt 75.800

17 Điện mãng châm diều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống lượt 75.800

18 Điện mãng châm điều trị đau lưng lượt 75.800

19 Mãng châm lượt 81.800

20 Ôn châm lượt 81.800

21 Nhĩ châm lượt 81.800

22 Chích lễ lượt 81.800

23 Cấy chỉ (chôn chỉ) lượt 174.000

24 Vật lý trị liệu hô hấp lượt 29.000

25 Công sắc thuốc lượt 10.000

26 Điện xung lượt 40.000

27 Giác hơi lượt 31.800

28 Hồng Ngoại lượt 41.100

29 Châm Laser lượt 33.000

30 Siêu âm điều trị lượt 44.400

31 Thủy châm (không kể tiền thuốc) lượt 61.800

32 Tập vận động đoạn chi (30 phút) lượt 44.500

33 Tập vận động toàn thân (30 phút) lượt 77.000

34 Xoa bóp cục bộ bằng tay (60 phút) lượt 59.500

35 Xông hơi lượt 40.000

36 Xông hơi-xoa bóp lượt 70.000

GIƯỜNG NẰM

37 Giường nằm điều trịgiường/

ngày112.900

G SẢN PHỤ KHOA

1 Khám thai - phụ khoa lượt 31.000

2 Xét nghiệm Double test lượt 450.000

3 Giải phẫu bệnh lý lượt 210.000

4 PAP'S lượt 130.000

5 Xét nghiệm Trible test lượt 450.000

6 Xét nghiệm HPV (Ung thư cổ tử cung) lượt 450.000

7 Soi cổ tử cung (người lớn) lượt 58.900

8 Đốt điện cổ tử cung (người lớn) lượt 146.000

9 Chích áp xe nhỏ tuyến vú (người lớn) lượt 206.000

10Xoắn hoặc cắt bỏ các polype âm hộ, âm đạo, cổ tử cung (người

lớn)lượt 370.000

11 Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ lượt 331.000

12 Đẻ thường lượt 1.000.000

13 Đẻ khó lượt 1.500.000

Trang 10

STT Tên dịch vụ kỹ thuật ĐVTGiá Bệnh nhân

không thẻ BHYT

14 Nạo phá thai bệnh lý/nạo thai do mổ cũ/nạo thai khó (người lớn) lượt 800.000

15 Khâu vòng cổ tử cung /Tháo vòng khó (người lớn) lượt 536.000

16 Khâu rách cùng đồ lượt 1.810.000

17 Chích ápxe Bartholin lượt 783.000

18 Bóc nang Bartholin lượt 1.237.000

19 Bóc nhân xơ vú lượt 947.000

20 Cắt u nang vú hay u vú lành lượt 4.150.000

21 Cắt/ rút mảnh ghép tránh thai lượt 300.000

22 Làm thuốc âm đạo lượt 50.000

23 Cấy que tránh thai 4 năm lượt 1.800.000

24 Hút buồng tử cung do rong kinh rong huyết lượt 191.000

25 Đặt vòng lượt 300.000

26 Hút thai < 6 tuần lượt 500.000

27 Hút thai 7 tuần đến <8 tuần lượt 700.000

28 Hút thai từ 8 tuần đến 9 tuần lượt 800.000

29 Hút thai>6 tuần đến <7 tuần lượt 600.000

30 Hút thai>9 tuần đến 10 tuần lượt 1.000.000

31 Hút thai > 10 tuần lượt 1.100.000

32 Theo dõi tim thai và cơn co tử cung bằng monitoring lượt 89.000

33 May tầng sinh môn (thẩm mỹ) lượt 3.000.000

34 Mổ bướu tuyến Bartholin lượt 1.000.000

35 Nạo niêm mạc tử cung lượt 350.000

36 Phá thai nội khoa (bao gồm thuốc) lượt 600.000

37 Tháo vòng lượt 200.000

38 Yêu cầu BS đỡ sanh (sanh khó) lượt 1.500.000

GIƯỜNG NẰM

39 Giường nằm điều trịgiường/

ngày133.800

40 Giường nằm Phẫu thuật 2giường/

ngày159.800

H NGOẠI KHOA

1 Khám bệnh lượt 31.000

2 Cắt chỉ (loại 1) lượt 30.000

3 Cắt chỉ (loại 2) lượt 30.000

4 Cắt chỉ (loại 3) lượt 30.000

5 Tháo bột (loại 1) lượt 49.500

6 Tháo bột (loại 2) lượt 49.500

7 Tháo bột (loại 3) lượt 49.500

8 Vết thương phần mềm tổn thương nông <10cm (Loại 1) lượt 172.000

9 Vết thương phần mềm tổn thương nông <10cm (Loại 2) lượt 172.000

10 Vết thương phần mềm tổn thương nông <10cm (Loại 3) lượt 172.000

11 Vết thương phần mềm tổn thương nông >10cm (Loại 1) lượt 224.000

12 Vết thương phần mềm tổn thương nông >10cm (Loại 2) lượt 224.000

Trang 11

STT Tên dịch vụ kỹ thuật ĐVTGiá Bệnh nhân

không thẻ BHYT

13 Vết thương phần mềm tổn thương nông >10cm (Loại 3) lượt 224.000

14 Vết thương phần mềm tổn thương sâu <10cm (loại 1) lượt 244.000

15 Vết thương phần mềm tổn thương sâu <10cm (loại 2) lượt 244.000

16 Vết thương phần mềm tổn thương sâu <10cm (loại 3) lượt 244.000

17 Vết thương phần mềm tổn thương sâu >10cm (loại 1) lượt 286.000

18 Vết thương phần mềm tổn thương sâu >10cm (loại 2) lượt 286.000

19 Vết thương phần mềm tổn thương sâu >10cm (loại 3) lượt 286.000

20 Cắt bỏ u nhỏ, Cyst,tổ chức dưới da (loại 1) lượt 180.000

21 Cắt bỏ u nhỏ, Cyst,tổ chức dưới da (loại 2) lượt 180.000

22 Cắt bỏ u nhỏ, Cyst,tổ chức dưới da (loại 3) lượt 180.000

23 Chích nhọt, abces nhỏ, dẫn lưu (loại 1) lượt 173.000

24 Chích nhọt, abces nhỏ, dẫn lưu (loại 2) lượt 173.000

25 Chích nhọt, abces nhỏ, dẫn lưu (loại 3) lượt 173.000

26 Nắn trật khớp vai (loại 1) lượt 310.000

27 Nắn trật khớp vai (loại 2) lượt 310.000

28 Nắn trật khớp vai (loại 3) lượt 310.000

29 Nắn trật khớp vai - Nhi lượt 310.000

30 Nắn trật khớp cổ chân lượt 250.000

31 Nắn trật khớp cổ chân - Nhi lượt 250.000

32 Nắn trật khớp gối lượt 250.000

33 Nắn trật khớp gối - Nhi lượt 250.000

34 Thay băng vết thương chiều dài < 15cm lượt 55.000

35 Thay băng vết thương chiều dài trên 15cm đến 30cm lượt 79.600

36 Thay băng vết thương chiều dài từ 30cm đến dưới 50cm lượt 109.000

37 Thay băng vết thương chiều dài < 30cm nhiễm trùng lượt 129.000

38 Thay băng vết thương chiều dài từ 30 cm đến 50cm nhiễm trùng lượt 174.000

39 Thay băng vết thương chiều dài > 50cm nhiễm trùng lượt 227.000

40 Tháo bột cột sống lượt 59.400

41 Tháo bột lưng lượt 59.400

42 Tháo bột khớp háng lượt 59.400

43 Tháo bột xương đùi lượt 59.400

44 Tháo bột xương chậu lượt 59.400

45 Nắn trật khớp bàn chân lượt 400.000

46 Nắn trật khớp khuỷu tay lượt 386.000

47 Nắn trật khớp khuỷu tay - Nhi lượt 386.000

48 Nắn, bó bột xương cẳng chân (loại 1) lượt 320.000

49 Nắn, bó bột xương cẳng chân (loại 2) lượt 320.000

50 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân - Nhi lượt 320.000

51 Nắn, bó bột xương cánh tay (loại 1) lượt 320.000

52 Nắn, bó bột xương cánh tay (loại 2) lượt 320.000

53 Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay - Nhi lượt 320.000

54 Nắn bó bột gãy xương cẳng tay lượt 320.000

55 Nắn bó bột gãy xương cẳng tay - Nhi lượt 320.000

Trang 12

STT Tên dịch vụ kỹ thuật ĐVTGiá Bệnh nhân

không thẻ BHYT

56 Nắn, bó bột bàn chân (loại 1) lượt 225.000

57 Nắn, bó bột bàn chân (loại 2) lượt 225.000

58 Nắn, bó bột bàn chân (loại 3) lượt 225.000

59 Nắn, bó bột bàn chân - Nhi lượt 225.000

60 Nắn, bó bột bàn tay (loại 1) lượt 225.000

61 Nắn, bó bột bàn tay (loại 2) lượt 225.000

62 Nắn, bó bột bàn tay (loại 3) lượt 225.000

63 Nắn, bó bột bàn tay - Nhi lượt 225.000

64 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay - Nhi lượt 225.000

65 Cắt Phymosis lượt 224.000

66 Thay băng bỏng (loại 1) lượt 150.000

67 Thay băng bỏng (loại 2) lượt 120.000

68 Thay băng bỏng (loại 3) lượt 100.000

69 Cố định gãy xương sưòn lượt 46.500

70 Nắn bó gãy xương gót (loại 1) lượt 135.000

71 Nắn bó gãy xương gót (loại 2) lượt 135.000

72 Nắn bó gãy xương gót (loại 3) lượt 135.000

73Cắt hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể người

lớnlượt 2.151.000

74Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ

emlượt 2.151.000

75 Cắt các loại u vùng da đầu, cổ đường kính <5cm lượt 1.050.000

76 Cắt các loại u vùng da đầu, cổ đường kính từ 5 đến 10cm lượt 1.650.000

77 Móng quặp lượt 696.000

78 Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng nách (loại 1) lượt 1.200.000

79 Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng nách (loại 2) lượt 1.000.000

80 Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng nách (loại 3) lượt 800.000

81 Phẫu thuật bao hoạt dịch (loại 1) lượt 2.000.000

82 Phẫu thuật bao hoạt dịch (loại 2) lượt 1.500.000

83 Phẫu thuật bao hoạt dịch (loại 3) lượt 1.200.000

84 Rút đinh kết hợp xương ngón tay (loại 1) lượt 1.681.000

85 Phục hồi dái tai, vành tai (loại 1) lượt 600.000

86 Phục hồi dái tai, vành tai (loại 2) lượt 500.000

87 Phục hồi dái tai, vành tai (loại 3) lượt 400.000

88Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể người

lớnlượt 2.180.000

89 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể trẻ em lượt 2.180.000

90Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích dưới 10% diện tích cơ thể ở

người lớnlượt 235.000

91Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích dưới 10% diện tích cơ thể ở

trẻ emlượt 235.000

92Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích từ 10% - 19% diện tích cơ

thể ở người lớnlượt 392.000

Trang 13

STT Tên dịch vụ kỹ thuật ĐVTGiá Bệnh nhân

không thẻ BHYT

93Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích từ 10% - 19% diện tích cơ

thể ở trẻ emlượt 392.000

94 Điều trị sùi mào gà/hạt cơm/ u mềm/ sẩn cục bằng đốt điện lượt 307.000

95 Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn lượt 314.000

96 Cắt sẹo khâu kín (chỉ sd cho bệnh nhân bỏng) lượt 3.130.000

97 Phẫu thuật xoắn, vỡ /Cắt bỏ tinh hoàn lượt 2.254.000

98 Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động lượt 4.381.000

99 Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón lượt 2.752.000

100 Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương lượt 2.528.000

101 Cắt các u lành vùng cổ (gây mê nội khí quản) lượt 2.507.000

102 Cắt u nang buồng trứng xoắn lượt 5.300.000

103 Thay băng điều trị vết thương mạn tính/ đái tháo đường lượt 233.000

104Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết

loét khu trú ở ngón chân trên người bệnh đái tháo đườnglượt 233.000

105Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết

loét rộng <1/4 bàn chân trên người bệnh đái tháo đườnglượt 369.000

106Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng phần mềm

trên người bệnh đái tháo đườnglượt 233.000

107 Chích rạch, dẫn lưu ổ áp xe trên người bệnh đái tháo đường lượt 173.000

108 Tháo móng quặp trên người bệnh đái tháo đường lượt 369.000

109 Cắt bỏ chắp có bọc lượt 75.600

110 Tiêm khớp gối lượt 86.400

111 Tiêm khớp cổ chân lượt 86.400

112 Tiêm khớp cổ tay lượt 86.400

113 Cắt u lành tính ống hậu môn lượt 1.136.000

114 Cắt polype trực tràng lượt 1.010.000

115 Phẫu Thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay lượt 4.150.000

116 Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay lượt 2.689.000

117 Rút đinh/ tháo phương tiện kết hợp xương lượt 2.550.000

118 Phẫu thuật trật khớp khuỷu-Nhi lượt 3.850.000

119 Nắn găm Kirschner trong gãy Pouteau-Colles-Nhi lượt 3.609.000

120 Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay-Nhi lượt 3.609.000

121 Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay-Nhi lượt 2.752.000

122 Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay-Nhi lượt 3.609.000

123 Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay-Nhi lượt 3.609.000

124 Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay-Nhi lượt 3.609.000

125 Găm đinh Kirschner gãy đốt bàn nhiều đốt bàn-Nhi lượt 3.609.000

126Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner

hoặc nẹp vít-Nhilượt 3.609.000

127 Lấy bỏ sụn chêm khớp gối-Nhi lượt 3.033.000

128 Đóng đinh xương chày mở-Nhi lượt 3.609.000

Trang 14

STT Tên dịch vụ kỹ thuật ĐVTGiá Bệnh nhân

không thẻ BHYT

129 Đặt nẹp vít gãy thân xương chày-Nhi lượt 3.609.000

130 Đặt nẹp vít gãy đầu dưới xương chày-Nhi lượt 3.609.000

131 Phẫu thuật co gân Achille-Nhi lượt 2.828.000

132 Phẫu thuật khớp giả xương chầy-Nhi lượt 3.609.000

133 Cố định ngoài điều trị gãy xương cẳng chân-Nhi lượt 3.609.000

134 Găm Kirschner trong gãy mắt cá-Nhi lượt 3.609.000

135 Kết hợp xương trong gãy xương mác-Nhi lượt 3.609.000

136 Kết hợp xương điều trị gãy xương bàn, xương ngón chân-Nhi lượt 3.609.000

137 Đặt vít gãy thân xương sên-Nhi lượt 3.609.000

138 Phẫu thuật Kirschner gãy thân xương sên-Nhi lượt 3.609.000

139 Đặt nẹp vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren-Nhi lượt 3.609.000

140 Đặt nẹp điều trị vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren-Nhi lượt 3.609.000

141 Nối gân gấp-Nhi lượt 2.828.000

142 Ghép da rời rộng mỗi chiều trên 5cm-Nhi lượt 4.200.000

143 Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể-Nhi lượt 2.752.000

144 Kết hợp xương bằng đinh Sign không mở ổ gãy-Nhi lượt 3.609.000

145 Phẫu thuật giải áp thần kinh ngoại biên-Nhi lượt 2.167.000

146 Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn lượt 3.609.000

147 Phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn lượt 3.609.000

148 Phẫu thuật KHX trật khớp ức đòn lượt 3.609.000

149 Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay lượt 3.609.000

150 Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay lượt 3.609.000

151 Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cách tay lượt 3.609.000

152 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay lượt 3.609.000

153 Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay lượt 3.609.000

154 Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới lượt 3.609.000

155 Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay lượt 3.609.000

156 Phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tay lượt 3.069.000

157 Phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay lượt 3.609.000

158 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay lượt 3.609.000

159 Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay lượt 2.828.000

160 Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay lượt 2.828.000

161 Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn - cổ tay lượt 2.828.000

162 Phẫu thuật tổn thương gân gấp ở vùng cấm (vùng II) lượt 2.828.000

163 Phẫu thuật KHX gãy bánh chè lượt 3.850.000

164 Phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong lượt 3.609.000

165 Phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài lượt 3.609.000

166 Phẫu thuật KHX gãy hai mâm chày lượt 3.609.000

167 Phẫu thuật KHX gãy mâm chày - thân xương chày lượt 3.609.000

168 Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày lượt 3.609.000

169 Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân lượt 3.609.000

Trang 15

STT Tên dịch vụ kỹ thuật ĐVTGiá Bệnh nhân

không thẻ BHYT

170 Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần. lượt 5.247.000

171 Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương chày lượt 3.609.000

172 Phẫu thuật KHX gãy 2 mắt cá cổ chân lượt 3.609.000

173 Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong lượt 3.609.000

174 Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài lượt 3.609.000

175 Phẫu thuật KHX gãy xương gót lượt 5.450.000

176 Phẫu thuật KHX gãy trận xương gót lượt 3.609.000

177 Phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân lượt 3.850.000

178 Phẫu thuật KHX gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân) lượt 3.609.000

179 Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chân lượt 3.609.000

180 Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay lượt 3.609.000

181 Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động lượt 4.381.000

182 Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi lượt 2.828.000

183 Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp lượt 2.828.000

184 Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay lượt 3.609.000

185 Phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay lượt 3.609.000

186 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay lượt 3.609.000

187 Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay lượt 3.609.000

188 KHX qua da bằng K.Wire gãy đầu dưới xương quay lượt 4.981.000

189 Phẫu thuật gãy xương thuyền bằng Vis Herbert lượt 3.609.000

190 Phẫu thuật điều trị hội chứng chèn ép thần kinh trụ lượt 2.167.000

191 Phẫu thuật điều trị hội chứng chèn ép thần kinh quay lượt 2.167.000

192 Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V lượt 2.828.000

193 Tái tạo phục hồi tổn thương gân gấp 2 thì lượt 2.828.000

194 Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi lượt 2.828.000

195 Phẫu thuật điều trị bệnh DE QUER VANI và ngón tay cò súng lượt 5.150.000

196 Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay lượt 2.657.000

197 Phẫu thuật và điều trị bệnh Dupuytren lượt 2.767.000

198 Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ chân lượt 3.609.000

199 Cụt chấn thương cổ và bàn chân lượt 4.138.000

200 Phẫu thuật tổn thương gân chày trước lượt 2.828.000

201 Phẫu thuật tổn thương gân Achille lượt 2.828.000

202 Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên lượt 2.828.000

203 Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu - Nhi lượt 3.850.000

204 Phẫu thuật KHX gãy thân xương cẳng chân lượt 3.609.000

205 Phẫu thuật chỉnh sửa sau gãy xương Cal lệch xương lượt 3.609.000

206 Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm lượt 2.752.000

207 Khâu nối gân cơ (kể cả cố định bất động bằng bột) (loại 1) lượt 2.000.000

208 Phẫu thuật sữa mỏm cụt chi lượt 2.752.000

209 Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay / ngón chân (1 ngón) lượt 2.752.000

210 Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp lượt 4.381.000

211 Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10 cm lượt 2.689.000

Trang 16

STT Tên dịch vụ kỹ thuật ĐVTGiá Bệnh nhân

không thẻ BHYT

212 Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân) lượt 2.828.000

213 Phẫu thuật gỡ dính gân gấp lượt 2.657.000

214 Phẫu thuật gỡ dính gân duỗi lượt 2.657.000

215 Phẫu thuật viêm tấy bao hoạt dịch bàn tay lượt 2.657.000

216 Phẫu thuật vết thương khớp lượt 2.657.000

217 Khâu nối gân cơ (kể cả cố định bất động bằng bột) (loại 2) lượt 1.500.000

218Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần

không có nhânlượt 6.012.000

219Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp

nhânlượt 6.012.000

220 Cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong Basedow lượt 6.012.000

221 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân lượt 6.012.000

222 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong Basedow lượt 6.012.000

223 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân lượt 4.860.000

224Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong

bướu giáp nhânlượt 4.860.000

225 Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân lượt 4.050.000

226 Mổ lấy dị vật (loại 1) lượt 800.000

227 Mổ lấy dị vật (loại 2) lượt 600.000

228 Mổ lấy dị vật (loại 3) lượt 200.000

229 Cắt u bao gân lượt 2.800.000

230Phẫu thuật u mạch máu dưới da, đường kính dưới 5cm (người

lớn)lượt 2.896.000

231 Rạch da đầu rộng trong máu tụ dưới da đầu (trẻ em) lượt 1.840.000

232 Cắt polyp cổ tử cung lượt 1.868.000

233Phẫu thuật cắt trĩ/ điều trị nứt kẽ hậu môn/ điều trị áp xe rò hậu

môn lượt 3.700.000

234Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3 giờ và 9

giờ)lượt 3.700.000

235 Phẫu thuật abces hậu môn có mở lỗ dò lượt 3.605.000

236 Phẫu thuật rò hậu môn các loại lượt 2.461.000

237 Cắt nang thanh dịch môi (loại 1) lượt 1.000.000

238 Cắt nang thanh dịch môi (loại 2) lượt 800.000

239 Cắt nang thanh dịch môi (loại 3) lượt 600.000

240 Dẫn lưu khối máu tụ (loại 1) lượt 1.000.000

241 Dẫn lưu khối máu tụ (loại 2) lượt 800.000

242 Dẫn lưu khối máu tụ (loại 3) lượt 600.000

243 Tháo bỏ móng, khâu lại nền móng (loại 1) lượt 600.000

244 Tháo bỏ móng, khâu lại nền móng (loại 2) lượt 500.000

245 Tháo bỏ móng, khâu lại nền móng (loại 3) lượt 400.000

246 Phẫu thuật u sụn vành tai (loại 1) lượt 800.000

247 Phẫu thuật u sụn vành tai (loại 2) lượt 600.000

248 Phẫu thuật u sụn vành tai (loại 3) lượt 400.000

249 Phẫu thuật cắt ruột thừa lượt 2.460.000

Trang 17

STT Tên dịch vụ kỹ thuật ĐVTGiá Bệnh nhân

không thẻ BHYT

250 Làm hậu môn nhân tạo (người lớn) lượt 2.447.000

251 Phẫu thuật vết thương tầng sinh môn (người lớn) lượt 2.600.000

252 Phẫu thuật thoát vị thành bụng lượt 3.157.000

253 Phẫu thuật thoát vị bẹn lượt 3.157.000

254 Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên - Nhi lượt 3.157.000

255 Phẫu thuật thoát vị đùi lượt 3.157.000

256 Phẫu thuật dẫn lưu áp xe trong ổ bụng lượt 4.100.000

257 Lấy khối máu tụ âm đạo/ tầng sinh môn lượt 3.250.000

258 Cắt u nang thừng tinh (người lớn) lượt 2.800.000

259 Cắt u sùi đầu miệng sáo (người lớn) lượt 2.150.000

260 Cắt u dương vật lành lượt 3.100.000

261 Cắt u xương sụn lành tính (trẻ em) lượt 3.200.000

262 Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay lượt 2.752.000

263 Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay lượt 3.500.000

264 Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đòn-Nhi lượt 5.450.000

265 Phẫu thuật bóc nhân xơ tử cung (PT mở bụng - người lớn) lượt 3.246.000

266 Phẫu thuật nạo viêm lao thành ngực lượt 2.752.000

267 Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi lượt 2.619.000

268 Phẫu thuật cắt u thành ngực lượt 1.793.000

269 Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn lượt 1.136.000

270 Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài lượt 1.136.000

271 Phẫu thuật cắt hẹp bao quy đầu lượt 1.950.000

272 Phẫu thuật mở rộng lỗ sáo lượt 1.136.000

273 Phẫu thuật cắt u thành bụng lượt 1.793.000

274 Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ lượt 3.790.000

275 Khâu vết thương thành bụng lượt 1.793.000

276 Phẩu thuật kết hợp xương gãy mỏm khuỷu lượt 3.850.000

277Phẫu thuật cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính dưới

5 cmlượt 1.793.000

278 Cắt u nang thừng tinh hai bên lượt 2.536.000

279 Phẫu thuật cắt u máu khu trú đường kính dưới 5 cm lượt 1.642.000

280 Phẫu thuật cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10 cm lượt 1.642.000

281 Cố định nẹp vít gãy liên lồi cầu cánh tay-Nhi lượt 3.609.000

282 Cố định Kirschner trong gãy đầu trên xương cánh tay-Nhi lượt 3.850.000

283 Cố định nẹp vít gãy thân xương cánh tay-Nhi lượt 3.609.000

284 Cắt bỏ các mẫu sụn tai thừa lượt 1.040.000

285 Cắt bỏ các nốt ruồi, hạt cơm, u gai lượt 350.000

286Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm

2-5 cmlượt 3.043.000

287 Cắt tạo hình phanh lưỡi (ko gây mê) lượt 1.000.000

288 Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng (người lớn) lượt 6.000.000

289 Cắt u lành phần mềm đường kính < 5cm lượt 1.000.000

290 Cắt u lành phần mềm đường kính = 5cm hoặc > 5cm lượt 1.500.000

291 Chích abces phần mềm lớn/gây mê lượt 1.840.000

Trang 18

STT Tên dịch vụ kỹ thuật ĐVTGiá Bệnh nhân

không thẻ BHYT

292 Làm lại thành âm đạo lượt 2.000.000

293 Mở khoang và giải phóng mạch bị chèn ép của các chi (loại 1) lượt 2.500.000

294 Mở khoang và giải phóng mạch bị chèn ép của các chi (loại 2) lượt 1.500.000

295Phẫu thuật u mạch máu dưới da, đường kính từ 5-10cm (người

lớn)lượt 4.350.000

296 Phẫu thuật viêm xương cẳng chân đục, mổ, nạo, dẫn lưu lượt 1.500.000

297 Cắt sẹo xấu - Loại 1 lượt 3.600.000

298 Cắt sẹo xấu - Loại 2 lượt 2.060.000

299 Cắt sẹo xấu - Loại 3 lượt 1.310.000

GIƯỜNG NẰM

300 Giường nằm điều trịgiường/

ngày133.800

301 Giường nằm Phẫu thuật 1giường/

ngày180.800

302 Giường nằm Phẫu thuật 2giường/

ngày159.800

303 Giường nằm Phẫu thuật 3giường/

ngày133.800

I XÉT NGHIỆM

1 GPB XN theo PP nhuộm Hematoxyline lượt 320.000

2 GPB XN bằng PP nhuộm Giemsa lượt 140.000

3 GPB XN bằng PP nhuộm papanicolaou lượt 180.000

4 GPB XN hóa mô miễn dịch cho 1 Marker lượt 400.000

5 GPB XN các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học lượt 85.000

6 GPB XN và chọc hút tế bào bằng kim nhỏ (FNA) lượt 135.000

7 Thời gian máu chảy lượt 12.300

8 Ký sinh trùng sốt rét (KST/SR) Hz lượt 35.800

9 Đinh lượng Fibrinogen lượt 54.800

10 Thời gian máu đông lượt 12.300

11 Thời gian Prothrombin (PTs) lượt 39.200

12 Thời gian thromboplastin hoạt hóa từng phần (APTT) lượt 39.200

13 Tổng phân tích tế bào máu bằng máy đếm laser lượt 44.800

14 Huyết đồ (sử dụng máy đếm laser) lượt 67.200

15 Máu lắng (bằng máy tự động) lượt 33.600

16 Hồng cầu lưới lượt 30.000

17 VDRL lượt 36.800

18 Định nhóm máu ABO (ABO,Rh D) lượt 60.000

19 Đường huyết (Glycemie) lượt 21.200

20 Cholesterol lượt 26.500

21 HDL Cholesterol lượt 26.500

22 Triglyceride lượt 26.500

23 Lipid lượt 35.000

Trang 19

STT Tên dịch vụ kỹ thuật ĐVTGiá Bệnh nhân

không thẻ BHYT

24 Urea lượt 21.200

25 Creatinine lượt 21.200

26 SGOT (AST) lượt 21.200

27 Bilirubin Total lượt 21.200

28 ION đồ lượt 28.600

29 Calcemie lượt 12.700

30 Acide Uric lượt 21.200

31 RF (Rheumatoid Factor) lượt 37.100

32 Phản ứng CRP lượt 21.200

33 ASLO lượt 40.200

34 CK-MB lượt 37.100

35 LDH lượt 26.500

36 Gamma GT lượt 19.000

37 HbA1C lượt 99.600

38 Albumine lượt 21.200

39 Globuline lượt 21.200

40 Protein lượt 21.200

41 Sắt huyết thanh lượt 31.800

42 SGPT (ALT) lượt 21.200

43 Bilirubin Direct lượt 21.200

44 Troponin I lượt 74.200

45 Morphine lượt 45.000

46 Đường máu mao mạch lượt 23.300

47 Xét nghiệm ma túy (MAMM) lượt 180.000

48 Tổng phân tích nước tiểu (10 thông số) lượt 37.100

49 Soi tươi (phân), huyết trắng , da lượt 40.200

50 Cạo da soi tìm nấm lượt 40.200

51 Soi nhuộm tiêu bản (phết họng, cặn nước tiểu, khí hư....) lượt 65.500

52 Nhuộm Gram (Phết họng) lượt 65.500

53 Micro Albumin lượt 42.400

54 Kỹ thuật sắc ký miễn dịch chẩn đoán Dengue sốt xuất huyết lượt 126.000

55 Anti HIV lượt 51.700

56 HBsAg (Viêm gan siêu vi B) lượt 51.700

57 Anti-HCV (nhanh) lượt 51.700

58 AntiHBc (Viêm gan siêu vi B) lượt 100.000

59 HBeAg (Viêm gan siêu vi B) lượt 83.000

60 AntiHBs (Viêm gan siêu vi B) lượt 100.000

61 Amylase lượt 21.200

62Định nhóm máu hệ RH(D) bằng phương pháp ống nghiệm,

phiến đálượt 30.200

63 Xét nghiệm hòa hợp (đối với hồng cầu lắng và máu toàn phần) lượt 156.000

64 Sàng lọc kháng thể bất thường lượt 134.000

Trang 20

STT Tên dịch vụ kỹ thuật ĐVTGiá Bệnh nhân

không thẻ BHYT

65 Định lượng Amoniac lượt 74.200

66Định nhóm máu (ABO, RHD)-(DV)

bệnh viện truyền máulượt 193.000

67Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy-

truyền máulượt 38.000

68 Helicobacter Pylori Ag test nhanh lượt 57.500

69 Định lượng Amylase (niệu) lượt 37.100

70 Định lượng Creatinin (niệu) lượt 15.900

71 Định lượng CRP lượt 53.000

72 Soi tươi huyết trắng lượt 40.200

73 Miễn dịch định lượng CA 125 lượt 175.000

74 Miễn dịch định lượng BhCG lượt 110.000

75 Miễn dịch định lượng CEA lượt 110.000

76 Miễn dịch định lượng PSA tự do lượt 110.000

77 Miễn dịch định lượng AFP lượt 115.000

78 Miễn dịch Rubella IgM tự động lượt 175.000

79 Miễn dịch Rubella IgG tự động lượt 145.000

80 Miễn dịch định lượng FT4 lượt 80.000

81 Miễn dịch định lượng T3 lượt 80.000

82 Miễn dịch định lượng TSH lượt 75.000

83 Nồng độ cồn lượt 31.800

J X QUANG

1 Sọ thẳng - nghiêng- CR lượt 69.000

2 Blondeau hirtz- CR lượt 69.000

3 Cung gò má + Blondeau- CR lượt 69.000

4 Schuller- CR lượt 69.000

5 Blondeau mũi nghiêng- CR lượt 69.000

6 Xương hàm dưới/ trên- CR lượt 69.000

7 Xương hàm dưới/trên (phải+trái) lượt 170.000

8 Mũi nghiêng- CR lượt 69.000

9 Phổi thẳng- CR lượt 69.000

10 Phổi nghiêng- CR lượt 69.000

11 Phổi đỉnh ưỡn- CR lượt 69.000

12 Ngực thẳng lượt 69.000

13 Ngực nghiêng lượt 69.000

14 Tim phổi chếch trái (LAO)- CR lượt 69.000

15 Tim phổi chếch phải (RAO)- CR lượt 69.000

16 Bụng đứng- CR lượt 69.000

17 KUB- CR lượt 69.000

18 Khung chậu thẳng- CR lượt 69.000

19 Tìm vòng- CR lượt 69.000

20 Khớp vai- CR lượt 69.000

21 Khớp vai 2 bên-CR (phải+trái) lượt 94.000

22 Khớp vai nghiêng-CR lượt 69.000

Trang 21

STT Tên dịch vụ kỹ thuật ĐVTGiá Bệnh nhân

không thẻ BHYT

23 Xương đòn- CR lượt 69.000

24 Xương cánh tay- CR lượt 69.000

25 Xương cánh tay 2 bên-CR (phải+trái) lượt 94.000

26 Khuỷu tay- CR lượt 69.000

27 Khuỷu tay 2 bên-CR (phải+trái) lượt 94.000

28 Xương cẳng tay- CR lượt 69.000

29 Xương cẳng tay 2 bên-CR (phải+trái) lượt 94.000

30 Cổ tay- CR lượt 69.000

31 Cổ tay 2 bên-CR (phải+trái) lượt 94.000

32 Bàn tay- CR lượt 69.000

33 Bàn tay 2 bên-CR (phải+trái) lượt 94.000

34 Ngón tay lượt 103.000

35 Khớp háng- CR lượt 69.000

36 Xương đùi- CR lượt 69.000

37 Xương đùi 2 bên (phải+trái) lượt 94.000

38 Khớp gối- CR lượt 69.000

39 Khớp gối 2 bên-CR (phải+trái) lượt 94.000

40 Xương cẳng chân- CR lượt 69.000

41 Xương cẳng chân 2 bên-CR (phải+trái) lượt 94.000

42 Xương cổ chân- CR lượt 69.000

43 Xương cổ chân 2 bên-CR (phải+trái) lượt 94.000

44 Bàn chân- CR lượt 69.000

45 Bàn Chân 2 bên-CR (phải + trái) lượt 94.000

46 Gót chân- CR lượt 69.000

47 Gót chân 2 bên-CR (phải+trái) lượt 94.000

48 Ngón chân lượt 103.000

49 Cột sống cổ TN- CR lượt 69.000

50 CS cổ TN chếch 3/4 2 bên- CR lượt 94.000

51 Cột sống ngực- CR lượt 69.000

52 Cột sống thắt lưng- CR lượt 69.000

53 Cột sống cùng cụt- CR lượt 69.000

54 Thưc quản cản quang lượt 94.000

55 Dạ dày tá tràng (cản quang) lượt 170.000

56 Chụp ổ răng (cận chóp) lượt 12.000

57 Ngực thẳng (Xương ức , xương sườn) CR lượt 69.000

58 Ngực Nghiêng (Xương ức , xương sườn) CR lượt 69.000

59 Khớp thái dươi hàm há miệng lượt 69.000

60 Khớp thái dươi hàm ngậm miệng lượt 69.000

61 Khớp thái dươi hàm bên (P) lượt 69.000

62 Khớp thái dươi hàm bên (T) lượt 69.000

63 Xương hàm dưới (P) lượt 69.000

64 Xương hàm dưới (T) lượt 69.000

65 Chụp Xquang cột sống cổ chếch 2 bên lượt 69.000

66 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng lượt 69.000

Trang 22

STT Tên dịch vụ kỹ thuật ĐVTGiá Bệnh nhân

không thẻ BHYT

67 X-Quang tim phổi thẳng lượt 53.000

K SIÊU ÂM

1 Siêu âm bụng tổng quát lượt 49.000

2 Siêu âm bụng màu - KSK lượt 150.000

3 Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng lượt 211.000

4 Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới lượt 211.000

5 Siêu âm đầu dò ngả âm đạo, trực tràng lượt 176.000

6 Siêu âm Doppler 3D, 4D lượt 211.000

7 Siêu âm (phần mềm, khớp, hạch...) lượt 49.000

8 Siêu âm Doppler động mạch tử cung lượt 211.000

9 Siêu âm Doppler động mạch thận lượt 211.000

10 Siêu âm tầm soát dị tật thai nhi (11w -13w) lượt 165.000

11 Siêu âm Doppler tim, van tim lượt 211.000

12 Siêu âm tuyến vú hai bên lượt 49.000

13 Siêu âm các tuyến nước bọt lượt 49.000

14 Siêu âm tuyến giáp lượt 49.000

L KHÁC

I. KHÁM BỆNH

1 Khám bệnh nội khoa lượt 31.000

2 Khám nhi lượt 31.000

3 Khám bệnh chuyên khoa lượt 31.000

II. NỘI SOI - THỦ THUẬT

4 Nội soi dạ dày - tá tràng - thực quản lượt 231.000

5 Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết lượt 287.000

6 Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết lượt 287.000

7 Nội soi đại tràng sigma ổ có sinh thiết lượt 385.000

8 Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết lượt 179.000

9 Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết lượt 278.000

10 Khí dung lượt 17.600

11 Điều trị sùi mào gà bằng laser CO2, cắt bỏ thương tổn. lượt 600.000

III. GIƯỜNG NẰM NỘI KHOA

12 Giường nằm điều trị/ngàygiường/

ngày149.800

13 Gường điều trị (Dị ứng / cơ xương khớp/ da liễu)giường/

ngày 133.800

14 Giường nằm điều trị máy lạnh/ngàygiường/

ngày

200.000 -

300.000

IV. GIƯỜNG NẰM NHI KHOA

15 Giường nằm máy lạnh/ngàygiường/

ngày200.000

Tân Bình, ngày 15 tháng 07 năm 2018

Giám đốc

(Đã ký)

Trang 23

STT Tên dịch vụ kỹ thuật ĐVTGiá Bệnh nhân

không thẻ BHYT

Bs. LẠI THỊ LAN HƯƠNG

Trang 24