BẢNG GIÁ QUẠT DETON - SOFFNET - AIR COOLER - PHUN...

9
Công ty TNHH MTV TMDV Thiết Bị Điện Kim Quang ĐC: 41 đường số 1, KDC Lý Chiêu Hoàng, P. An Lạc, Q. Bình Tân, Tp. HCM ĐT: (028) 6682 2867 - (028) 6681 7379 - 0983 066 985 - 0931 455 668 www.kimquang.com.vn - www.kimquang.vn - Email: [email protected] Áp dụng từ ngày 01/05/ 2019 Quạt đứng công nghiệp Deton Đường kính cánh (mm) Công suất (W) Điện áp (V) Tốc độ (rpm) Lượng gió (m³/h) Độ ồn (Db) Đơn giá DHF 500 Ø500 125 220 1400 7.800 55 1.760.000 ₫ DHF 600 Ø600 150 220 1400 11.700 62 1.820.000 ₫ DHF 650 Ø650 170 220 1400 13.200 68 1.940.000 ₫ DHF 750 Ø750 220 220 1400 18.120 75 2.040.000 ₫ Quạt đứng lồng đen (Mới) Đường kính cánh (mm) Công suất (W) Điện áp (V) Tốc độ (rpm) Lượng gió (m³/h) Độ ồn (Db) Đơn giá Cánh 450 450 90 220V 1400 5.040 55 1.650.000 ₫ Cánh 500 500 120 220V 1400 5.040 58 1.770.000 ₫ Quạt treo công nghiệp Deton Đường kính cánh (mm) Công suất (W) Điện áp (V) Tốc độ (rpm) Lượng gió (m³/h) Độ ồn (Db) Đơn giá DHW 500 Ø500 125 220 1400 7.800 55 1.580.000 ₫ DHW 600 Ø600 150 220 1400 11.700 62 1.640.000 ₫ DHW 650 Ø650 170 220 1400 13.200 68 1.700.000 ₫ DHW 750 Ø750 220 220 1400 18.120 75 1.820.000 ₫ Quạt hút âm trần Deton gắn thạch cao Công suất Lưu lượng Kích thước Kích thước Ống nối / độ ồn Mã hàng (W) gió (m 3 /h) khung (mm) Mặt nạ (mm) (mm / Db) Không nối ống Có nối ống AT 300 55 1080 300 x 300 450 x 450 100 / 63 920.000 ₫ 1.380.000 ₫ AT 600-1 60 2280 450 x 450 600 x 600 100 / 65 1.330.000 ₫ 2.000.000 ₫ AT 600-2 105 2880 450 x 450 600 x 600 100 / 67 1.720.000 ₫ 2.580.000 ₫ Quạt treo công nghiệp Deton 2 dây giật Đường kính cánh (mm) Điện áp (V) Công suất (W) Lượng gió (m³/h) Độ ồn (Db) Đơn giá DHW 45 Ø 450 220 90 3.900 55 1.530.000 ₫ DHW 50 Ø 500 220 120 5.760 58 1.590.000 ₫ Quạt sàn Deton đảo chiều Đường kính cánh (mm) Điện áp (V) Công suất (W) Lượng gió (m³/h) Độ ồn (Db) Đơn giá FE 45T Ø 450 220 90 3.900 55 1.500.000 ₫ FE 50T Ø 500 220 120 5.760 58 1.660.000 ₫ Quạt sàn Deton không đảo chiều Đường kính cánh (mm) Điện áp (V) Công suất (W) Lượng gió (m³/h) Độ ồn (Db) Đơn giá FE 45 Ø 450 220 90 3.900 55 1.170.000 ₫ FE 50 Ø 500 220 120 5.760 58 1.330.000 ₫ Quạt Deton đảo trần Đường kính cánh (mm) Điện áp (V) Công suất (W) Lượng gió (m³/h) Độ ồn (Db) Đơn giá XDF 45 Ø 450 220 90 3.900 55 1.610.000 ₫ BẢNG GIÁ QUẠT DETON - SOFFNET - AIR COOLER - PHUN SƯƠNG Quạt Công Nghiệp Deton Đơn giá 1 of 9

Transcript of BẢNG GIÁ QUẠT DETON - SOFFNET - AIR COOLER - PHUN...

Page 1: BẢNG GIÁ QUẠT DETON - SOFFNET - AIR COOLER - PHUN SƯƠNGº¡t/Bang-gia-quat-cong-nghiep...Kiểu đứng Soffnet cánh thẳng Công suất Điện áp Vòng tua Lượng gió

Công ty TNHH MTV TMDV Thiết Bị Điện Kim Quang

ĐC: 41 đường số 1, KDC Lý Chiêu Hoàng, P. An Lạc, Q. Bình Tân, Tp. HCM

ĐT: (028) 6682 2867 - (028) 6681 7379 - 0983 066 985 - 0931 455 668

www.kimquang.com.vn - www.kimquang.vn - Email: [email protected]

Áp dụng từ ngày 01/05/ 2019

Quạt đứng công nghiệp

Deton

Đường kính

cánh (mm)

Công suất

(W)Điện áp (V) Tốc độ (rpm) Lượng gió (m³/h) Độ ồn (Db) Đơn giá

DHF 500 Ø500 125 220 1400 7.800 55 1.760.000 ₫

DHF 600 Ø600 150 220 1400 11.700 62 1.820.000 ₫

DHF 650 Ø650 170 220 1400 13.200 68 1.940.000 ₫

DHF 750 Ø750 220 220 1400 18.120 75 2.040.000 ₫

Quạt đứng lồng đen (Mới)Đường kính

cánh (mm)

Công suất

(W)Điện áp (V) Tốc độ (rpm) Lượng gió (m³/h) Độ ồn (Db) Đơn giá

Cánh 450 450 90 220V 1400 5.040 55 1.650.000 ₫

Cánh 500 500 120 220V 1400 5.040 58 1.770.000 ₫

Quạt treo công nghiệp

Deton

Đường kính

cánh (mm)

Công suất

(W)Điện áp (V) Tốc độ (rpm) Lượng gió (m³/h) Độ ồn (Db) Đơn giá

DHW 500 Ø500 125 220 1400 7.800 55 1.580.000 ₫

DHW 600 Ø600 150 220 1400 11.700 62 1.640.000 ₫

DHW 650 Ø650 170 220 1400 13.200 68 1.700.000 ₫

DHW 750 Ø750 220 220 1400 18.120 75 1.820.000 ₫

Quạt hút âm trần Deton

gắn thạch caoCông suất Lưu lượng Kích thước Kích thước Ống nối / độ ồn

Mã hàng (W) gió (m3/h) khung (mm) Mặt nạ (mm) (mm / Db) Không nối ống Có nối ống

AT 300 55 1080 300 x 300 450 x 450 100 / 63 920.000 ₫ 1.380.000 ₫

AT 600-1 60 2280 450 x 450 600 x 600 100 / 65 1.330.000 ₫ 2.000.000 ₫

AT 600-2 105 2880 450 x 450 600 x 600 100 / 67 1.720.000 ₫ 2.580.000 ₫

Quạt treo công nghiệp

Deton 2 dây giật

Đường kính

cánh (mm)Điện áp (V) Công suất (W)

Lượng gió

(m³/h)Độ ồn (Db) Đơn giá

DHW 45 Ø 450 220 90 3.900 55 1.530.000 ₫

DHW 50 Ø 500 220 120 5.760 58 1.590.000 ₫

Quạt sàn Deton đảo chiềuĐường kính

cánh (mm)Điện áp (V) Công suất (W)

Lượng gió

(m³/h)Độ ồn (Db) Đơn giá

FE 45T Ø 450 220 90 3.900 55 1.500.000 ₫

FE 50T Ø 500 220 120 5.760 58 1.660.000 ₫

Quạt sàn Deton không

đảo chiều

Đường kính

cánh (mm)Điện áp (V) Công suất (W)

Lượng gió

(m³/h)Độ ồn (Db) Đơn giá

FE 45 Ø 450 220 90 3.900 55 1.170.000 ₫

FE 50 Ø 500 220 120 5.760 58 1.330.000 ₫

Quạt Deton đảo trầnĐường kính

cánh (mm)Điện áp (V) Công suất (W)

Lượng gió

(m³/h)Độ ồn (Db) Đơn giá

XDF 45 Ø 450 220 90 3.900 55 1.610.000 ₫

BẢNG GIÁ QUẠT DETON - SOFFNET - AIR COOLER - PHUN SƯƠNG

Quạt Công Nghiệp Deton

Đơn giá

1 of 9

Page 2: BẢNG GIÁ QUẠT DETON - SOFFNET - AIR COOLER - PHUN SƯƠNGº¡t/Bang-gia-quat-cong-nghiep...Kiểu đứng Soffnet cánh thẳng Công suất Điện áp Vòng tua Lượng gió

Kiểu đứng Soffnet cánh

thẳngCông suất Điện áp Vòng tua Lượng gió Đường kính Độ ồn Đơn giá

Mã hàng W V v/p m3/min cánh (mm) dB

FS-50 130 220 1.350 170 Ø 500 73 1.400.000 ₫

FS-60 150 220 1.350 185 Ø 600 76 1.460.000 ₫

FS-65 230 220 1.350 205 Ø 650 80 1.550.000 ₫

FS-75 280 220 1.350 290 Ø 750 86 1.660.000 ₫

Kiểu đứng Soffnet cánh

congCông suất Điện áp Vòng tua Lượng gió Đường kính Độ ồn Đơn giá

Mã hàng W V v/p m3/min cánh (mm) dB

FS3-45 130 220 1.350 124 Ø 450 57 1.070.000 ₫

FS3-50 150 220 1.350 170 Ø 500 60 1.180.000 ₫

Kiểu treo tường Soffnet Công suất Điện áp Vòng tua Lượng gió Đường kính Độ ồn Đơn giá

Mã hàng W V v/p m3/min cánh (mm) dB

FB-50 130 220 1.350 170 Ø 500 73 1.240.000 ₫

FB-60 150 220 1.350 185 Ø 600 76 1.290.000 ₫

FB-65 230 220 1.350 205 Ø 650 80 1.350.000 ₫

FB-75 280 220 1.350 290 Ø 750 86 1.480.000 ₫

Thông gió Soffnet độ ồn

thấpCông Suất Điện Áp Vòng Tua Lưu lượng Đường kính Kích thước Đơn giá

(Motor Bạc Đạn) (W) (V) (v/p) gió (m3/h) cánh (mm) khung (mm)

FA10-30 45 220 1.400 1.260 300 410 x 410 820.000 ₫

FA10-35 100 220 1.400 2.700 350 450 x 450 1.080.000 ₫

FA10-40 150 220 1.400 3.360 400 500 x 500 1.250.000 ₫

Ống Simili Soffnet có

khung thépĐơn giá 5M Đơn giá 10M

ỐNG Ø 200 600.000 1.080.000 ₫

ỐNG Ø 250 620.000 1.120.000 ₫

ỐNG Ø 300 640.000 1.160.000 ₫

ỐNG Ø 350 700.000 1.280.000 ₫

ỐNG Ø 400 860.000 1.600.000 ₫

ỐNG Ø 450 960.000 1.800.000 ₫

ỐNG Ø 500 1.390.000 2.660.000 ₫

ỐNG Ø 600 1.640.000 3.160.000 ₫

Quạt cấp gió đường ống

Soffnet xách tayCông suất Điện áp Vòng tua Lưu lượng Cột áp Kích thước Đơn giá

Xách Tay SHT (W) (V) (v/p)  gió (m3/h) (Pa) cánh (mm)

SHT 20 230 220 2800 1500 254 200 1.280.000 ₫

SHT 25 320 220 2800 2580 294 250 1.360.000 ₫

SHT 30 520 220 2800 3900 370 300 1.600.000 ₫

SHT 35 750 220 2800 4920 598 350 2.660.000 ₫

SHT 40 1100 220 2800 5760 700 400 3.300.000 ₫

SHT 45 1500 220 2800 7500 972 450 3.940.000 ₫

Quạt cấp gió đường ống

soffnetCông suất Điện áp Vòng tua Lưu lượng Cột áp Kích thước Đơn giá

Di Động SH2T (W) (V) (v/p)  gió (m3/h) (Pa) cánh (mm)

SH2T-40 1100 380 2800 5760 700 400 5.000.000 ₫

SH2T-50 1500 380 2800 12000 1050 500 5.740.000 ₫

SH2T-60 2000 380 1400 14400 1100 600 8.920.000 ₫

Quạt Công Nghiệp SOFFNET

2 of 9

Page 3: BẢNG GIÁ QUẠT DETON - SOFFNET - AIR COOLER - PHUN SƯƠNGº¡t/Bang-gia-quat-cong-nghiep...Kiểu đứng Soffnet cánh thẳng Công suất Điện áp Vòng tua Lượng gió

Quạt Hơi Nước Đa Dụng Công Suất Điện Áp Lưu Lượng Độ Ồn Dung tích Kích thước Air Cooler

Mã hàng (W) (V) Gió (m3/h) (dB) thùng nước (cm) Đơn Giá

KV 50 (Có Remote điều

khiển)

160W

3 tốc độ220 5000 ≤ 60 60 L

680 x 420 x

12005.880.000 ₫

KV 60 (Có Remote điều

khiển)180 220 6000 ≤ 60 50 L 43 x 64 x 130 5.200.000 ₫

KV 72Y3 (Có Remote điều

khiển)280 220 7000 ≤ 60 120 L 86 x 50 x 134 8.000.000 ₫

KV18Y 1100 380 18000 ≤ 68 50 L 109 x 109 x 160 16.000.000 ₫

Quạt Phun Sương Đứng

Béc Phun SoffnetCông suất Điện áp Lượng gió Độ ồn Vòng tua Đường kính

Mã hàng (W) (V) (m3/min) (dB) (v/p) cánh (mm)

QDPS 500 160 220 130 55 1400 Ø 500 3.000.000 ₫

QDPS 600 205 220 195 62 1400 Ø 600 3.050.000 ₫

QDPS 650 225 220 220 68 1400 Ø 650 3.150.000 ₫

QDPS 750 290 220 302 75 1.400 Ø 750 3.260.000 ₫

Quạt Phun Sương Treo

SoffnetCông suất Điện áp Lượng gió Độ ồn Vòng tua Đường kính

Mã hàng (W) (V) (m3/min) (dB) (v/p) cánh (mm)

QTPS 500 160 220 130 55 1400 Ø 500 2.850.000 ₫

QTPS 600 205 220 195 62 1400 Ø 600 2.900.000 ₫

QTPS 650 225 220 220 68 1400 Ø 650 2.960.000 ₫

QTPS 750 290 220 302 75 1.400 Ø 750 3.070.000 ₫

Quạt Phun Sương Treo

đĩa xoay SoffnetCông suất Điện áp Lượng gió Độ ồn Vòng tua Đường kính

Mã hàng (W) (V) (m3/min) (dB) (v/p) cánh (mm)

FBPS-50 130 220 170 73 1400 Ø 500 3.820.000 ₫

FBPS-60 150 220 185 76 1400 Ø 600 3.920.000 ₫

FBPS-65 230 220 205 80 1400 Ø 650 4.020.000 ₫

FBPS-75 280 220 290 86 1400 Ø 750 4.120.000 ₫

Quạt Phun Sương Đĩa

Xoay kiểu đứng SoffnetCông suất Điện áp Lượng gió Độ ồn Vòng tua Đường kính

Mã hàng (W) (V) (m3/min) (dB) (v/p) cánh (mm)

FSPS-50 130 220 170 73 1350 Ø 500 3.930.000 ₫

FSPS-60 150 220 185 76 1350 Ø 600 3.980.000 ₫

FSPS-65 230 220 205 80 1350 Ø 650 4.070.000 ₫

FSPS-75 280 220 290 86 1350 Ø 750 4.190.000 ₫

Quạt Phun Sương Đĩa

Xoay kiểu đứng SoffnetCông suất Điện áp Lượng gió Độ ồn Vòng tua Lưu lượng nước

MODEL FS 65 (W) (V) (m3/min) (dB) (v/p) L/h

Tố độ 1 295 220 143 55 1100 5 ~ 7,5

Tố độ 2 315 220 174 60 1250 5 ~ 7,5

Tố độ 3 350 220 220 68 1400 5 ~ 7,5

Giá Quạt Làm Mát Air Cooler

Đơn Giá

Đơn Giá

Đơn Giá

7.500.000 ₫

Đơn Giá

Đơn Giá

3 of 9

Page 4: BẢNG GIÁ QUẠT DETON - SOFFNET - AIR COOLER - PHUN SƯƠNGº¡t/Bang-gia-quat-cong-nghiep...Kiểu đứng Soffnet cánh thẳng Công suất Điện áp Vòng tua Lượng gió

LINH KIỆN Đvt Đơn giá

TUỐT NĂNG cái 190.000 ₫

ĐĨA XOAY cái 80.000 ₫

TAY TREO cái 110.000 ₫

ỐNG + ĐẾ cái 440.000 ₫

CÁNH QUẠT 50 cm (Nhôm sơn tĩnh điện) cái 200.000 ₫

CÁNH QUẠT 60 cm (Nhôm sơn tĩnh điện) cái 210.000 ₫

CÁNH QUẠT 65 cm (Nhôm sơn tĩnh điện) cái 230.000 ₫

CÁNH QUẠT 75 cm (Nhôm sơn tĩnh điện) cái 240.000 ₫

LỒNG QUẠT 50 cm SOFFNET cái 380.000 ₫

LỒNG QUẠT 60 cm SOFFNET cái 400.000 ₫

LỒNG QUẠT 65 cm SOFFNET cái 440.000 ₫

LỒNG QUẠT 75 cm SOFFNET cái 470.000 ₫

MOTOR QUẠT 50 cm SOFFNET cái 1.080.000 ₫

MOTOR QUẠT 60 cm SOFFNET cái 1.100.000 ₫

MOTOR QUẠT 65 cm SOFFNET cái 1.120.000 ₫

MOTOR QUẠT 75 cm SOFFNET cái 1.150.000 ₫

Quạt hút âm trần Deton

gắn thạch caoCông suất Lưu lượng Kích thước Kích thước Ống nối / độ ồn

Mã hàng (W) gió (m3/h) khung (mm) Mặt nạ (mm) (mm / Db) Không nối ống Có nối ống

AT 300 55 1080 300 x 300 450 x 450 100 / 63 920.000 ₫ 1.380.000 ₫

AT 600-1 60 2280 450 x 450 600 x 600 100 / 65 1.330.000 ₫ 2.000.000 ₫

AT 600-2 105 2880 450 x 450 600 x 600 100 / 67 1.720.000 ₫ 2.580.000 ₫

Quạt Nối Ống Deton Công suất Điện áp Lưu lượng Cột áp Ống dẫn Khối lượng Đơn giá

Mã hàng (W) (V) (m³/h) (Pa) (mm) (kg)

CDF100B 45 220 250 200 Ф100 2,9 2.100.000 ₫

CDF125B 65 220 310 300 Ф125 3,9 2.280.000 ₫

CDF150B 69 220 455 320 Ф150 4,4 2.400.000 ₫

CDF160B 130 220 605 350 Ф160 4,8 2.480.000 ₫

CDF200A 162 220 710 520 Ф200 4,8 2.680.000 ₫

CDF250B 175 220 1115 560 Ф250 6,6 2.890.000 ₫

CDF315B 278 220 1680 613 Ф315 6,9 3.200.000 ₫

Quạt Vuông Deton Vòng tua Lưu lượng Kích thước

Mã hàng (v/p) gió (m3/h) khung (mm) Không Lá Sách

và lưới Có Lưới trước Có Lá Sách

FAG 20 35W - 220V 1.400 780 230 x 230 630.000 ₫ 690.000 ₫ 740.000 ₫

FAG 25 45W - 220V 1.400 840 284 x 284 670.000 ₫ 720.000 ₫ 770.000 ₫

FAG 30 55W - 220V 1.400 1.080 350 x 350 780.000 ₫ 860.000 ₫ 940.000 ₫

FAG 35 60W - 220V 1.400 2.280 415 x 415 1.000.000 ₫ 1.080.000 ₫ 1.160.000 ₫

FDV 40 105W - 220V 1.400 2.880 480 x 480 1.310.000 ₫ 1.410.000 ₫ 1.520.000 ₫

FDV 50 225W - 220V 1.400 5.700 605 x 605 1.930.000 ₫ 2.050.000 ₫ 2.190.000 ₫

FDV 60 500W - 220V 1.400 8.700 700 x 700 2.710.000 ₫ 2.870.000 ₫ 3.030.000 ₫

Quạt Vuông Công Suất Điện Áp Vòng Tua Lưu lượng Kích thước

Hàng Việt Nam (W) (V) (v/p) gió (m3/h) khung (mm) 2 Mặt Lưới Lá Sách & Lưới

QV-04LS 180 220/380 1400 3.000 400 x 400 x 260 1.710.000 ₫ 1.760.000 ₫

QV-05LS 250 220/380 1400 5.000 500 x 500 x 300 2.070.000 ₫ 2.150.000 ₫

QV-06LS 350 220/380 1400 8.000 600 x 600 x 340 2.750.000 ₫ 2.860.000 ₫

QV-07LS 750 380 960 11.000 700 x 700 x 400 4.130.000 ₫ 4.290.000 ₫

QV-08LS 1100 380 960 13.000 800 x 800 x 400 4.730.000 ₫ 4.950.000 ₫

Công suất -

Điện áp

Giá Linh Kiện Quạt Công Nghiệp

Giá Quạt Thông Gió

Đơn giá

Đơn Giá

Đơn Giá

4 of 9

Page 5: BẢNG GIÁ QUẠT DETON - SOFFNET - AIR COOLER - PHUN SƯƠNGº¡t/Bang-gia-quat-cong-nghiep...Kiểu đứng Soffnet cánh thẳng Công suất Điện áp Vòng tua Lượng gió

Quạt SOFFNET Công Suất Điện Áp Vòng Tua Lưu lượng Kích thước Đơn Giá

Mã hàng (W) (V) (v/p) gió (m3/h) khung (mm) Có Lá Sách

DF 40 180 220 1400 5.000 400 x 400 2.150.000 ₫

DF 50 250 220 1400 8.000 500 x 500 2.500.000 ₫

DF 60 370 220 1400 10.000 600 x 600 2.700.000 ₫

DF 70 750 220 1400 13.000 700 x 700 3.000.000 ₫

Thông Gió Tròn Deton Công suất Điện áp Vòng tua Lưu lượng Cột áp Kích thước Đơn Giá

Mã hàng (W) (V) (v/p) gió (m3/h) (Pa) khung (mm)

TAG 25-4 45 220 1.400 1.080 50 Ø 385 800.000 ₫

TAG 30-4 55 220 1.400 1.080 50 Ø 385 860.000 ₫

TAG 35-4 60 220 1.400 1.450 60 Ø 435 1.050.000 ₫

TAG 40-4 105 220 1.400 2.880 95 Ø 485 1.310.000 ₫

TAG 50-4 260 220 1.400 5.700 118 Ø 590 1.770.000 ₫

TAG 60-4 500 220 1.400 8.700 180 Ø 685 2.380.000 ₫

Motor Khía Deton DFT Công suất Điện áp Vòng tua Lưu lượng Cột áp Kích thước Đơn giá

Mã hàng (W) (V) (v/p) gió (m3/h) (Pa) khung (mm)

DFT 25 60 220 1.400 840 50 Ø 305 1.100.000 ₫

DFT 30 120 220 1.400 2.200 68 Ø 385 1.500.000 ₫

DFT 40 150 220 1.400 2.880 95 Ø 485 1.660.000 ₫

DFT 50 360 220 1.400 5.700 118 Ø 590 1.950.000 ₫

DFT 60 500 220 1.400 8.700 180 Ø 685 2.550.000 ₫

Công Suất Điện Áp Vòng Tua Lưu lượng Độ Ồn Kích Thước (cm) Đơn giá

(W) (V) (v/p) gió (m3/h) (dB) dài x rộng x cao

DF 90 450 380 450 17.000 55 90 x 40 x 90 4.400.000 ₫

DF 106 550 380 450 30.000 60 1.06 x 40 x 106 4.700.000 ₫

DF 122 750 380 450 37.000 63 1.22 x 40 x 1.22 5.000.000 ₫

DF 138 1100 380 450 45.000 65 1.38 x 40 x 1.38 5.300.000 ₫

Công Suất Điện Áp Vòng Tua Lưu lượng Độ Ồn Kích Thước (cm) Đơn giá

(W) (V) (v/p) gió (m3/h) (dB) dài x rộng x cao

IDF 106 550 380 520 30.000 60 1.06 x 40 x 106 6.900.000 ₫

IDF 122 550 380 520 37.000 63 1.22 x 40 x 1.22 7.300.000 ₫

IDF 138 750 380 470 45.000 65 1.38 x 40 x 1.38 7.600.000 ₫

Quạt phòng nổ Soffnet Công suất Điện áp Vòng tua Lưu lượng Cột áp Kích thước Đơn giá

Mã hàng (W) (V) (v/p)  gió (m3/h) (Pa) khung (mm)

BTF-30 520 220 2800 3600 343 Ø 350 5.000.000 ₫

Quạt phòng nổ Deton Công suất Điện áp Vòng tua Lưu lượng Cột áp Kích thước Đơn giá

Mã hàng (W) (V) (v/p)  gió (m3/h) (Pa) khung (mm)

SBFB30-4 120 380 1420 2300 80 Ø 375 6.030.000 ₫

SBFB40-4 550 380 1420 5300 166 Ø 480 8.690.000 ₫

SBFB50-4 750 380 1420 9300 196 Ø 595 9.740.000 ₫

SBFB60-4 2200 380 1420 18700 294 Ø 695 12.740.000 ₫

SBFB70-4 3000 380 1420 24500 315 Ø 825 15.990.000 ₫

Quạt thông gió Soffnet

gián tiếp, cánh INOX, lá

sách Tole

Quạt thông gió Soffnet

trực tiếp, cánh composite,

lá sách Tole

Giá Quạt Hướng Trục

5 of 9

Page 6: BẢNG GIÁ QUẠT DETON - SOFFNET - AIR COOLER - PHUN SƯƠNGº¡t/Bang-gia-quat-cong-nghiep...Kiểu đứng Soffnet cánh thẳng Công suất Điện áp Vòng tua Lượng gió

Quạt cấp Deton cấp gió

đường ốngCông suất Điện áp Vòng tua Lưu lượng Cột áp Kích thước Đơn giá

Mã hàng (W) (V) (v/p) gió (m3/h) (Pa) khung (mm)

DFG3G-4 130 220 1400 1600 65 Ø 375 1.950.000 ₫

DFG3,5G-4 370 220 1400 3700 130 Ø 415 2.160.000 ₫

DFG4G-4 550 220 1400 5300 166 Ø 480 2.380.000 ₫

SFG4G-2 1100 380 2800 6640 307 Ø 480 4.730.000 ₫

DFG5G-4 750 220 1400 9300 196 Ø 595 3.260.000 ₫

SFG5G-4 750 380 1400 9300 196 Ø 595 3.260.000 ₫

SFG5G-2 1500 380 2800 14000 350 Ø 595 5.450.000 ₫

SFG6G-4 2200 380 1400 18700 294 Ø 695 6.510.000 ₫

SFG6G-2 3000 380 2800 20000 400 Ø 695 9.100.000 ₫

SFG7G-4 3000 380 1400 24500 315 Ø 825 9.910.000 ₫

SFG8G-4 4000 380 1400 30000 345 Ø 925 11.150.000 ₫

Quạt cấp Deton cấp gió

đường ống di độngCông suất Điện áp Vòng tua Lưu lượng Cột áp Kích thước Đơn giá

Mã hàng (W) (V) (v/p) gió (m3/h) (Pa) khung (mm)

DFG3G-4 130 220 1400 1600 65 Ø 375 2.580.000 ₫

DFG3,5G-4 370 220 1400 3700 130 Ø 415 2.800.000 ₫

DFG4G-4 550 220 1400 5300 166 Ø 480 3.030.000 ₫

DFG5G-4 750 220 1400 9300 196 Ø 595 4.060.000 ₫

SFG6G-4 2200 380 1400 18700 294 Ø 695 7.580.000 ₫

SFG7G-4 3000 380 1400 24500 315 Ø 825 11.250.000 ₫

SFG8G-4 4000 380 1400 30000 345 Ø 925 12.660.000 ₫

Quạt hướng trục gián tiếp

trung áp Việt NamCông suất Điện áp Vòng tua Lưu lượng Cột áp Kích thước Đơn giá

Mã hàng (HP) (V) (v/p) gió (m3/h) (Pa) khung (mm)

QTG – 044P 1 380 1400 5000 130 Ø 400 4.350.000 ₫

QTG – 042P 1,5 380 2200 6000 200 Ø 400 5.780.000 ₫

QTG – 054P 1,5 380 1400 7000 180 Ø 500 4.650.000 ₫

QTG – 052P 2 380 2200 9800 250 Ø 500 6.630.000 ₫

QTG – 064P 2 380 1400 10000 200 Ø 600 5.500.000 ₫

QTG – 062P 3 380 2000 15000 300 Ø 600 7.520.000 ₫

QTG – 074P 3 380 1400 13000 220 Ø 700 7.200.000 ₫

QTG – 072P 5 380 2000 20000 350 Ø 700 9.950.000 ₫

QTG – 084P 5 380 1400 16000 250 Ø 800 9.250.000 ₫

Quạt Deton cấp gió

hướng trục cao áp xách

tay

Công suất Điện áp Vòng tua Lưu lượng Cột áp Kích thước Đơn giá

Mã hàng (W) (V) (v/p)  gió (m3/h) (Pa) khung (mm)

DVT 20 110 220 2800 1700 200 Ø 250 1.550.000 ₫

DVT 25 180 220 2800 1900 220 Ø 300 1.770.000 ₫

DVT 30 380 220 2800 3200 250 Ø 350 2.330.000 ₫

DVT 40 1100 220 2800 7000 500 Ø 450 4.190.000 ₫

DVT 50 2000 220 2800 11000 800 Ø 550 6.840.000 ₫

Quạt Việt Nam cấp gió

hướng trục cao ápCông suất Điện áp Vòng tua Lưu lượng Cột áp Kích thước Đơn giá

Mã hàng (HP) (V) (v/p) gió (m3/h) (Pa) khung (mm)

QTA - 300 1/2 380 2800 4.000 250 Ø 300 4.300.000 ₫

QTA - 400 2 380 2800 7.000 270 Ø 400 5.150.000 ₫

QTA - 500 3 380 2800 12.000 300 Ø 500 6.790.000 ₫

QTA - 600 5 380 2800 20.000 400 Ø 600 8.450.000 ₫

QTA - 700 10 380 2800 30.000 500 Ø 700 14.600.000 ₫

QTA - 800 15 380 1400 40.000 400 Ø 800 20.000.000 ₫

QTB - 800 15 380 2800 45.000 600 Ø 800 18.500.000 ₫

QTA - 900 20 380 1400 50.000 500 Ø 900 25.000.000 ₫

QTB - 900 20 380 2800 55.000 700 Ø 900 23.500.000 ₫

6 of 9

Page 7: BẢNG GIÁ QUẠT DETON - SOFFNET - AIR COOLER - PHUN SƯƠNGº¡t/Bang-gia-quat-cong-nghiep...Kiểu đứng Soffnet cánh thẳng Công suất Điện áp Vòng tua Lượng gió

MÁY PHUN SƯƠNG NGUYÊN BỘ

Bộ PS 10 Số lượng Giá trọn bộ Ghi chú

Bao gồm: (cái) Bộ 10 béc

MÁY NÉN 1 Chưa bao gồm:

BÉC + NỐI BÉC 10 Ống dẫn PE &

LỌC + VAN KHOÁ 1 Công lắp ráp

Bộ PS 20 Cái Số lượng

Bao gồm: (cái) Bộ 20 béc

MÁY NÉN 1 Chưa bao gồm:

BÉC + NỐI BÉC 20 Ống dẫn PE &

LỌC + VAN KHOÁ 1 Công lắp ráp

Bộ PS 30 Số lượng

Bao gồm: (cái) Bộ 30 béc

MÁY NÉN 1 Chưa bao gồm:

BÉC + NỐI BÉC 30 Ống dẫn PE &

LỌC + VAN KHOÁ 1 Công lắp ráp

Bộ PS 40 Số lượng

Bao gồm: (cái) Bộ 40 béc

MÁY NÉN 1 Chưa bao gồm:

BÉC + NỐI BÉC 40 Ống dẫn PE &

LỌC + VAN KHOÁ 1 Công lắp ráp

Bộ PS 50 Số lượng

Bao gồm: (cái) Bộ 50 béc

MÁY NÉN 1 Chưa bao gồm

BÉC + NỐI BÉC 50 Ống dẫn PE &

LỌC + VAN KHOÁ 1 Công lắp ráp

Bộ PS 60 Số lượng

Bao gồm: (cái) Bộ 60 béc

MÁY NÉN 1 Chưa bao gồm:

BÉC + NỐI BÉC 60 Ống dẫn PE &

LỌC + VAN KHOÁ 1 Công lắp ráp

Bộ PS 70 Số lượng

Bao gồm: (cái) Bộ 70 béc

MÁY NÉN 1 Chưa bao gồm:

BÉC + NỐI BÉC 70 Ống dẫn PE &

LỌC + VAN KHOÁ 1 Công lắp ráp

Linh kiện phun sương Đơn giá Ghi chú

1 MÁY PHUN SƯƠNG PS 10 Cái 1.120.000 ₫ Phun từ 04-10 béc

2 MÁY PHUN SƯƠNG PS 20 Cái 1.420.000 ₫ Phun từ 10-20 béc

3 MÁY PHUN SƯƠNG PS 30 Cái 1.680.000 ₫ Phun từ 20-30 béc

4 MÁY PHUN SƯƠNG PS 50 Cái 1.950.000 ₫ Phun từ 40-50 béc

5 MÁY PHUN SƯƠNG PS 70 Cái 2.100.000 ₫ Phun từ 60-70 béc

6 BÉC SỐ 1,2 Cái 20.000 ₫ Trung Quốc

7 BÉC BL1 Cái 30.000 ₫ Đài Loan

8 BÉC BL2 Cái 30.000 ₫ Đài Loan

9 BÉC BL3 Cái 30.000 ₫ Đài Loan

10 Ống PE 8 Đen Cuộn 560.000 ₫ Cuộn 100m Việt Nam

11 Ống PE 8 Trong Cuộn 770.000 ₫ Cuộn 100m Đài Loan

12 Nối béc Bộ 20.000 ₫

13 Tê/ Co/ Nối Ông/ Chữ Thập (Nhựa) Cái 20.000 ₫

14 Van đường ống Bộ 60.000 ₫

15 Vòng phun Inox 4 béc Cái 150.000 ₫

16 Vòng phun Inox 3 béc Cái 130.000 ₫

17 LỌC NƯỚC (ly trong) Bộ 150.000 ₫ Đài Loan

18 Lõi Lọc Cái 30.000 ₫

19 Timer điện tử GMA8 Cái 370.000 ₫

64.200.000 ₫

74.520.000 ₫

43.360.000 ₫

53.890.000 ₫

11.680.000 ₫

32.840.000 ₫

Giá Quạt phun sương + phụ kiện

22.210.000 ₫

7 of 9

Page 8: BẢNG GIÁ QUẠT DETON - SOFFNET - AIR COOLER - PHUN SƯƠNGº¡t/Bang-gia-quat-cong-nghiep...Kiểu đứng Soffnet cánh thẳng Công suất Điện áp Vòng tua Lượng gió

20 Van điện từ Bộ 230.000 ₫

Quạt Deton hút khói bếp Công suất Điện áp Vòng tua Lưu lượng Cột áp Độ ồn Đơn giá

Mã hàng (KW) (V) (v/p) gió (m3/h) (Pa) (dB)

11-62-2.5A 0,55 220/380 1420 1850 345 68 4.510.000 ₫

11-62-2.8A 0,75 220/380 1420 2730 473 70 5.170.000 ₫

11-62-3.5A 1,1 380 960 4610 230 69 7.850.000 ₫

11-62-II-3A/1.5kW 1,5 380 1420 6000 360 75 8.200.000 ₫

11-62-3A 2,2 380 1420 4102 406 75 9.200.000 ₫

11-62-3.5A 3 380 1420 7100 500 78 10.800.000 ₫

11-62-4A 3 380 960 5750 777 75 15.530.000 ₫

11-62-4.5A 5.5 380 960 12260 636 82 20.850.000 ₫

11-62-II-5A 7.5 380 960 18650 1080 85 29.250.000 ₫

Quạt ly tâm cao áp Việt

NamCông suất Điện áp Vòng tua Lưu lượng Cột áp

Mã hàng (HP) (V) (v/p) gió (m3/h) (Pa) Motor TQ/VN Motor Teco

QLT - 2P 0,5 1/2 380 2800 800 1000 2.800.000 ₫

QLT - 2P 01 1 380 2800 1200 1500 3.210.000 ₫ 4.370.000 ₫

QLT - 2P 02 2 380 2800 2400 2000 4.270.000 ₫ 5.240.000 ₫

QLT - 2P 03 3 380 2800 3600 2500 5.630.000 ₫ 6.790.000 ₫

QLT - 2P 05 5 380 2800 6000 3000 7.180.000 ₫ 8.350.000 ₫

QLT - 2P 7,5 7,5 380 2800 8000 3300 9.700.000 ₫ 11.550.000 ₫

QLT - 2P 10 10 380 2800 10000 3700 11.160.000 ₫ 14.070.000 ₫

QLT - 2P 15 15 380 2800 15000 4000 18.340.000 ₫ 20.860.000 ₫

QLT - 2P 20 20 380 2800 18000 4500 20.860.000 ₫ 26.970.000 ₫

QLT - 2P 25 25 380 2800 21000 4800 23.770.000 ₫ 35.700.000 ₫

QLT - 2P 30 30 380 2800 25000 5100 25.980.000 ₫ 41.910.000 ₫

Quạt ly tâm trung áp Việt

NamCông suất Điện áp Vòng tua Lưu lượng Cột áp

Mã hàng (HP) (V) (v/p) gió (m3/h) (Pa) Motor TQ/VN Motor Teco

QLT - 4P 0,5 1/2 380 1400 1400 500 3.000.000 ₫

QLT - 4P 01 1 380 1400 1600 700 3.300.000 ₫ 4.500.000 ₫

QLT - 4P 02 2 380 1400 3200 1000 4.400.000 ₫ 5.400.000 ₫

QLT - 4P 03 3 380 1400 5000 1200 5.800.000 ₫ 7.000.000 ₫

QLT - 4P 05 5 380 1400 6500 1500 7.400.000 ₫ 8.600.000 ₫

QLT - 4P 7,5 7,5 380 1400 9000 2000 10.000.000 ₫ 11.900.000 ₫

QLT - 4P 10 10 380 1400 12000 2500 11.500.000 ₫ 14.500.000 ₫

QLT - 4P 15 15 380 1400 15000 3000 18.900.000 ₫ 21.500.000 ₫

QLT - 4P 20 20 380 1400 20000 3500 21.500.000 ₫ 27.800.000 ₫

QLT - 4P 25 25 380 1400 25000 4000 24.500.000 ₫ 36.800.000 ₫

QLT - 4P 30 30 380 1400 30000 4500 26.780.000 ₫ 43.200.000 ₫

Quạt ly tâm thấp áp Việt

NamCông suất Điện áp Vòng tua Lưu lượng Cột áp

Mã hàng (HP) (V) (v/p) gió (m3/h) (Pa) Motor TQ/VN Motor Teco

QLT - 6P 0,5 1/2 380 960 1400 200 3.852.000 ₫ 5.400.000 ₫

QLT - 6P 01 1 380 960 1600 300 5.124.000 ₫ 6.480.000 ₫

QLT - 6P 02 2 380 960 3200 500 6.756.000 ₫ 8.400.000 ₫

QLT - 6P 03 3 380 960 5000 700 8.616.000 ₫ 10.320.000 ₫

QLT - 6P 05 5 380 960 6500 900 11.640.000 ₫ 14.280.000 ₫

QLT - 6P 7,5 7,5 380 960 9000 1200 13.392.000 ₫ 17.400.000 ₫

QLT - 6P 10 10 380 960 12000 1400 22.008.000 ₫ 25.800.000 ₫

QLT - 6P 15 15 380 960 15000 1800 25.032.000 ₫ 33.360.000 ₫

QLT - 6P 20 20 380 960 20000 2200 28.524.000 ₫ 44.160.000 ₫

Giá Quạt Ly Tâm

Đơn giá

Đơn giá

Đơn giá

8 of 9

Page 9: BẢNG GIÁ QUẠT DETON - SOFFNET - AIR COOLER - PHUN SƯƠNGº¡t/Bang-gia-quat-cong-nghiep...Kiểu đứng Soffnet cánh thẳng Công suất Điện áp Vòng tua Lượng gió

QLT - 6P 25 25 380 960 25000 2600 31.176.000 ₫ 51.480.000 ₫

QLT - 6P 30 30 380 960 30000 3000 37.440.000 ₫ 43.080.000 ₫

Quạt ly tâm gián tiếp Việt

NamCông suất Điện áp Vòng tua Lưu lượng Cột áp

Mã hàng (HP) (V) (v/p) gió (m3/h) (Pa) Motor TQ/VN Motor Teco

QLTG - 4P 01 1 380 1400 1600 700 4.500.000 ₫ 5.400.000 ₫

QLTG - 4P 02 2 380 1400 3.200 1000 5.800.000 ₫ 6.850.000 ₫

QLTG - 4P 03 3 380 1400 5.000 1200 7.500.000 ₫ 8.900.000 ₫

QLTG - 4P 05 5 380 1400 6.500 1500 9.500.000 ₫ 11.500.000 ₫

QLTG - 4P 7,5 7,5 380 1400 9.000 2000 12.600.000 ₫ 16.400.000 ₫

QLTG - 4P 10 10 380 1400 12.000 2500 16.500.000 ₫ 19.000.000 ₫

QLTG - 4P 15 15 380 1400 15.000 3000 24.000.000 ₫ 28.000.000 ₫

QLTG - 4P 20 20 380 1400 18.000 3500 31.200.000 ₫ 35.900.000 ₫

QLTG - 4P 25 25 380 1400 25.000 3500 38.500.000 ₫ 43.500.000 ₫

QLTG - 4P 30 30 380 1400 30.000 4500 42.200.000 ₫ 52.600.000 ₫

QLTG - 4P 40 40 380 1400 38.000 3500 49.600.000 ₫ 65.900.000 ₫

QLTG - 4P 50 50 380 1400 45.000 3500 56.900.000 ₫ 90.000.000 ₫

Quạt sò nhôm Điện áp Lưu Lượng Cột áp MIỆNG HÚT MIỆNG THỔI ĐƠN GIÁ ĐƠN GIÁ

Mã hàng (V) (m3/h) (Pa) (mm) (mm)Motor VN Mới

100%

Motor đã qua

sử dụng

SÒ NHÔM ½ HP 220/380 800 1000 130 85 2.440.000 ₫ 1.850.000 ₫

SÒ NHÔM 1 HP 380 1200 1500 125 105 3.360.000 ₫ 2.780.000 ₫

SÒ NHÔM 2 HP 380 2400 2000 155 114 4.510.000 ₫ 3.700.000 ₫

SÒ NHÔM 3 HP 380 3600 2500 155 130 5.900.000 ₫ 4.860.000 ₫

SÒ NHÔM 5 HP 380 6000 3000 180 180 9.240.000 ₫ 7.920.000 ₫

Quạt thông gió Công Suất Lưu Lượng Đường kính

Mã hàng (W) (m3/h) khung (mm) 2 Mặt Lưới Lá Sách

VUÔNG 30 CM 120 900 300 630.000 ₫ 740.000 ₫

VUÔNG 40 CM 180 1500 400 770.000 ₫ 880.000 ₫

VUÔNG 50 CM 250 4500 500 930.000 ₫ 1.090.000 ₫

VUÔNG 60 CM 370 7000 600 1.130.000 ₫ 1.290.000 ₫

VUÔNG 70 CM 550 11000 700 2.730.000 ₫ 2.890.000 ₫

VUÔNG 80 CM 750 13000 800 2.940.000 ₫ 3.100.000 ₫

VUÔNG 90 CM 1100 18000 900 3.990.000 ₫ 4.150.000 ₫

Quạt đứng công nghiệp

VNCông suất Điện áp Đường kính Lượng gió

Mã hàng HP V cánh (mm) m3/min

Motor VN Mới

100%

Motor đã qua

sử dụng

ĐỨNG 500 VN 1/4 220/380 Ø 500 200 1.460.000 ₫ 1.260.000 ₫

ĐỨNG 600 VN 1/2 220/380 Ø 600 250 1.620.000 ₫ 1.320.000 ₫

ĐỨNG 700 VN 1 220/380 Ø 700 350 2.080.000 ₫ 1.580.000 ₫

Quạt treo công nghiệp VN Công suất Điện áp Đường kính Lượng gió

Mã hàng HP V cánh (mm) m3/min

Motor VN Mới

100%

Motor đã qua

sử dụng

TREO 500 VN 1/4 220/380 Ø 500 200 1.150.000 ₫ 950.000 ₫

TREO 600 VN 1/2 220/380 Ø 600 250 1.300.000 ₫ 1.000.000 ₫

TREO 700 VN 1 220/380 Ø 700 350 1.760.000 ₫ 1.260.000 ₫

Ghi chú:

- Giá trên chưa bao gồm thuế GTGT (10%)

- Thời gian bảo hành 12 tháng. Riêng đối với Motor đã qua sử dụng bảo hành 6 tháng

Đơn giá - Motor đã qua sử dụng

Đơn giá

Các loại quạt khác Việt Nam ráp

Đơn giá

Đơn giá

9 of 9