BẢNG GIÁ DỊCH VỤ ĐIỀU TRỊ 2017 - bthh.org.vnbthh.org.vn/uploads/BANG GIA DIEU TRI NGAY...

27
Bệnh viện Truyền Máu Huyết Học 201 Phạm Viết Chánh, P.Nguyễn Cư Trinh, Q.1 STT Tên dịch vụ Giá viện phí Giá BHYT trả Cận Lâm Sàng ĐIỆN DI HB 1 ĐIỆN DI HUYẾT SẮC TỐ (ĐỊNH LƯỢNG) 392,000 350,000 2 ĐIỆN DI MIỄN DỊCH HUYẾT THANH (CỐ ĐỊNH) 1,196,000 1,005,000 3 Điện di protein nước tiểu (máy tự động) 1,792,000 159,000 4 XÉT NGHIỆM ĐIỆN DI MIỄN DỊCH NƯỚC TIỂU 2,620,000 0 ĐÔNG MÁU 5 CO CỤC MÁU ĐÔNG 37,000 14,500 6 Đ.LƯỢNG D-DIMER 443,000 246,000 7 Định lượng AT/AT III (Anti thrombin/ Anti thrombinIII) 323,000 134,000 8 Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I),phương pháp Clauss-phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động 278,000 100,000 9 Định lượng Protein C toàn phần (Protein C Antigen) 2,308,000 224,000 10 Định lượng Protein S toàn phần 2,385,000 224,000 11 Định lượng yếu tố đông máu ngoại sinh V 459,000 310,000 12 Định lượng yếu tố đông máu ngoại sinh VII 2,824,000 310,000 13 Định lượng yếu tố đông máu nội sinh IX 607,000 224,000 14 Định lượng yếu tố đông máu nội sinh VIIIc 622,000 224,000 15 Định lượng yếu tố đông máu nội sinh XI 3,734,000 280,000 16 ĐO ĐỘ NGƯNG TẬP TIỂU CẦU VỚI ACID ARACHIDONIC 285,000 201,000 17 ĐO ĐỘ NGƯNG TẬP TIỂU CẦU VỚI ADP 243,000 106,000 18 ĐO ĐỘ NGƯNG TẬP TIỂU CẦU VỚI COLLAGEN 243,000 106,000 19 ĐO ĐỘ NGƯNG TẬP TIỂU CẦU VỚI EPINEPHRIN 238,000 201,000 20 ĐO ĐỘ NGƯNG TẬP TIỂU CẦU VỚI RISTOCETIN 424,000 201,000 21 Phát hiện kháng đông ngoại sinh (TQ hỗn hợp) 194,000 78,400 22 Phát hiện ức chế phụ thuộc thời gian và nhiệt độ đông máu nội sinh (APTT hỗn hợp hoặc TCK hỗn hợp ủ 2 giờ) 244,000 112,000 23 THỜI GIAN MÁU CHẢY (BẰNG PHƯƠNG PHÁP DUKE) 49,000 12,300 24 Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time),(Các tên khác:TQ;Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động 170,000 61,600 25 Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT:Activated Partial Throboplastin Time),(Tên khác: TCK) bằng máy tự động 158,000 39,200 FLOW CYTOMETRY (DẤU ẤN MIỄN DỊCH) 26 Đếm số lượng tế bào gốc (stem cell, CD34) 2,323,000 1,750,000 BẢNG GIÁ DỊCH VỤ ĐIỀU TRỊ 2017

Transcript of BẢNG GIÁ DỊCH VỤ ĐIỀU TRỊ 2017 - bthh.org.vnbthh.org.vn/uploads/BANG GIA DIEU TRI NGAY...

Page 1: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ ĐIỀU TRỊ 2017 - bthh.org.vnbthh.org.vn/uploads/BANG GIA DIEU TRI NGAY CAP NHAT 2017.pdf · pháp Clauss-phương pháp trực tiếp, bằng máy tự

Bệnh viện Truyền Máu Huyết Học

201 Phạm Viết Chánh, P.Nguyễn Cư Trinh, Q.1

STT Tên dịch vụ Giá viện phí Giá BHYT trả

Cận Lâm Sàng

ĐIỆN DI HB

1 ĐIỆN DI HUYẾT SẮC TỐ (ĐỊNH LƯỢNG) 392,000 350,000

2 ĐIỆN DI MIỄN DỊCH HUYẾT THANH (CỐ ĐỊNH) 1,196,000 1,005,000

3 Điện di protein nước tiểu (máy tự động) 1,792,000 159,000

4 XÉT NGHIỆM ĐIỆN DI MIỄN DỊCH NƯỚC TIỂU 2,620,000 0

ĐÔNG MÁU

5 CO CỤC MÁU ĐÔNG 37,000 14,500

6 Đ.LƯỢNG D-DIMER 443,000 246,000

7 Định lượng AT/AT III (Anti thrombin/ Anti thrombinIII) 323,000 134,000

8 Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I),phương

pháp Clauss-phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động278,000 100,000

9 Định lượng Protein C toàn phần (Protein C Antigen) 2,308,000 224,000

10 Định lượng Protein S toàn phần 2,385,000 224,000

11 Định lượng yếu tố đông máu ngoại sinh V 459,000 310,000

12 Định lượng yếu tố đông máu ngoại sinh VII 2,824,000 310,000

13 Định lượng yếu tố đông máu nội sinh IX 607,000 224,000

14 Định lượng yếu tố đông máu nội sinh VIIIc 622,000 224,000

15 Định lượng yếu tố đông máu nội sinh XI 3,734,000 280,000

16 ĐO ĐỘ NGƯNG TẬP TIỂU CẦU VỚI ACID ARACHIDONIC 285,000 201,000

17 ĐO ĐỘ NGƯNG TẬP TIỂU CẦU VỚI ADP 243,000 106,000

18 ĐO ĐỘ NGƯNG TẬP TIỂU CẦU VỚI COLLAGEN 243,000 106,000

19 ĐO ĐỘ NGƯNG TẬP TIỂU CẦU VỚI EPINEPHRIN 238,000 201,000

20 ĐO ĐỘ NGƯNG TẬP TIỂU CẦU VỚI RISTOCETIN 424,000 201,000

21 Phát hiện kháng đông ngoại sinh (TQ hỗn hợp) 194,000 78,400

22 Phát hiện ức chế phụ thuộc thời gian và nhiệt độ đông máu nội

sinh (APTT hỗn hợp hoặc TCK hỗn hợp ủ 2 giờ)244,000 112,000

23 THỜI GIAN MÁU CHẢY (BẰNG PHƯƠNG PHÁP DUKE) 49,000 12,300

24 Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time),(Các tên

khác:TQ;Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động170,000 61,600

25 Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT:Activated

Partial Throboplastin Time),(Tên khác: TCK) bằng máy tự động158,000 39,200

FLOW CYTOMETRY (DẤU ẤN MIỄN DỊCH)

26 Đếm số lượng tế bào gốc (stem cell, CD34) 2,323,000 1,750,000

BẢNG GIÁ DỊCH VỤ ĐIỀU TRỊ 2017

Page 2: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ ĐIỀU TRỊ 2017 - bthh.org.vnbthh.org.vn/uploads/BANG GIA DIEU TRI NGAY CAP NHAT 2017.pdf · pháp Clauss-phương pháp trực tiếp, bằng máy tự

27 Phân tích DAMD máu ngoại vi/ dịch khác bằng flow cytometry

(cho 1 dấu ấn/CD/marker)421,000 384,000

28 Phân tích DAMD mẫu tủy xương/ mẫu hạch/tổ chức khác bằng

flow cytometry (cho 1 dấu ấn/CD/marker)457,000 417,000

MD - HUYẾT THANH HỌC

29 CHUẨN ĐỘ ANTI D 28,000 0

30 Định danh kháng thể bất thường (Kỹ thuật ống nghiệm) 1,489,000 1,150,000

31 ĐỊNH NHÓM MÁU HỆ RH (D YẾU, D TỪNG PHẦN) 296,000 168,000

32 Định nhóm máu khó hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) 355,000 201,000

33 Hiệu giá kháng thể tự nhiên chống A,B (Kỹ thuật ống nghiệm) 169,000 39,200

34 KHÁNG THỂ KHÁNG ANA - 8 PRO 1,555,000 0

35 Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên

máy tự động)149,000 78,400

36 Sàng lọc kháng thể bất thường (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên

máy tự động)260,000 237,000

37 Xác định bất đồng nhóm máu mẹ con (Kỹ thuật ống nghiệm) 116,000 89,600

38 Định nhóm máu ABO (KT ống nghiệm) trên NB 61,000 38,000

39 Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) (KT Gelcard trên máy tự

động/bán tự động) trên NB (BHYT TT ống nghiệm)193,000 38,000

40 Định nhóm máu hệ Rh (D) (KT ống nghiệm) trên NB 113,000 30,200

41 Định nhóm máu ABO (KT ống nghiệm) trên TM (BHYT TT

Giấy định nhóm máu)61,000 22,400

42 Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) (KT Gelcard trên máy tự

động/bán tự động) trên TM (BHYT TT giấy định nhóm máu)193,000 22,400

43 Phản ứng hòa hợp có sử dụng kháng globulin người (KT

Gelcard trên máy tự động/bán tự động)156,000 72,600

44 Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22OC (kỹ

thuật ống nghiệm)73,000 28,000

45 Định nhóm hệ ABO (KT phiến đá) trên NB truyền HCL tại

giường (BHYT TT Giấy định nhóm máu)61,000 22,400

46 Định nhóm hệ ABO (KT phiến đá) trên NB truyền TC,HTĐL

tại giường (BHYT TT Giấy định nhóm máu)61,000 20,100

47 Định nhóm hệ ABO (KT phiến đá) trên TM tại giường

(BHYT TT Giấy định nhóm máu) từ túi HCL thứ hai61,000 20,100

48 Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22OC (kỹ

thuật ống nghiệm) (tại giường)73,000 0

49 ĐỊNH NHÓM MÁU HỆ DUFFY (X.ĐỊNH KHÁNG

NGUYÊN FYA, FYB)211,000 160,000

50 Xác định kháng nguyên c của hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật ống

nghiệm)90,000 82,300

51 Xác định kháng nguyên C của hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật ống

nghiệm)122,000 111,000

52 Xác định kháng nguyên E của hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật ống

nghiệm)96,000 87,400

Page 3: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ ĐIỀU TRỊ 2017 - bthh.org.vnbthh.org.vn/uploads/BANG GIA DIEU TRI NGAY CAP NHAT 2017.pdf · pháp Clauss-phương pháp trực tiếp, bằng máy tự

53 Xác định kháng nguyên e của hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật ống

nghiệm)122,000 111,000

54 Xác định kháng nguyên Jka của hệ nhóm máu Kidd (Kỹ thuật

ống nghiệm)260,000 201,000

55 Xác định kháng nguyên Jkb của hệ nhóm máu Kidd (Kỹ thuật

ống nghiệm)258,000 200,000

56 Xác định kháng nguyên M của hệ nhóm máu MNS (Kỹ thuật

ống nghiệm)229,000 147,000

57 Xác định kháng nguyên N của hệ nhóm máu MNS (Kỹ thuật

ống nghiệm)267,000 164,000

58 Xác định kháng nguyên S của hệ nhóm máu MNS (Kỹ thuật

ống nghiệm)357,000 213,000

59 Xác định kháng nguyên s của hệ nhóm máu MNS (Kỹ thuật

ống nghiệm)151,000 55,700

SIÊU ÂM

60 Điện tim thường 111,000 45,900

61 SIÊU ÂM DOPPLER MÀU MẠCH MÁU 396,000 211,000

62 SIÊU ÂM DOPPLER MÀU TIM 396,000 211,000

63 Siêu âm ổ bụng (siêu âm tổng quát màu) 123,000 49,000

64 Siêu âm ổ bụng (siêu âm tổng quát) 84,000 49,000

65 Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ..) 84,000 49,000

SINH HỌC PHÂN TỬ

66 Công thức nhiễm sắc thể (Karyotype) máu ngoại vi 3,515,000 675,000

67 Công thức nhiễm sắc thể (Karyotype) tủy xương 3,515,000 675,000

68 Định lượng gen bệnh máu ác tính bằng kỹ thuật Real - Time

PCR5,200,000 4,100,000

69 PCR chẩn đoán chuyển đoạn Philadelphia (BCR/ABL) P190 3,174,000 850,000

70 PCR chẩn đoán chuyển đoạn Philadelphia (BCR/ABL) P210 3,174,000 850,000

71 Phát hiện gene JAK2 V617F trong nhóm bệnh tăng sinh tủy

bằng kỹ thuật Allen-specific PCR3,200,000 850,000

72 Xác định gen AML1/ETO bằng kỹ thuật RT-PCR 1,587,000 850,000

73 Xác định gen bằng kỹ thuật FISH 6,500,000 3,300,000

74 Xác định gen bệnh máu bằng kỹ thuật RT-PCR (01 gen) 1,587,000 850,000

75 Xác định gen CBFp/MYH11 bằng kỹ thuật RT-PCR 1,587,000 850,000

76 Xác định gen E2A/PBX1 bằng kỹ thuật RT-PCR 1,587,000 850,000

77 Xác định gen MLL/AF4 bằng kỹ thuật RT-PCR 1,587,000 850,000

78 Xác định gen PML/RARa bằng kỹ thuật RT-PCR 1,587,000 850,000

79 Xác định gen TEL/AML1 bằng kỹ thuật RT-PCR 1,587,000 850,000

80 Xác nghiệm phát hiện đột biến gen hemophilia bằng kỹ thuật

PCR (Intron 1 và 22)3,800,000 1,050,000

81 XÉT NGHIỆM DNA HUYẾT THỐNG CHO 1 MẪU 5,134,000 0

82 Xét nghiệm kháng đột biến Imatinib T3151 bằng kỹ thuật Allen-

specific PCR3,510,000 850,000

83 Xét nghiệm phát hiện đột biến gen hemophilia bằng kỹ thuật

PCR (Intron 1)2,200,000 1,050,000

Page 4: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ ĐIỀU TRỊ 2017 - bthh.org.vnbthh.org.vn/uploads/BANG GIA DIEU TRI NGAY CAP NHAT 2017.pdf · pháp Clauss-phương pháp trực tiếp, bằng máy tự

84 Xét nghiệm phát hiện đột biến gen hemophilia bằng kỹ thuật

PCR (Intron 22)2,200,000 1,050,000

85 XÉT NGHIỆM XÁC ĐỊNH GEN BẰNG KỸ THUẬT FISH

(FISH THEM 01 PROBE)2,400,000 0

86 Xét nghiệm xác định mọc mảnh ghép (chimerism) bằng kỹ thuật

giải trình tự gen thế hệ 1 (Máu toàn phần)6,700,000 6,700,000

87 XN HUYẾT THỐNG CHA CON 7,200,000 0

88 XN HUYẾT THỐNG CHA CON (THÊM 1 NGƯỜI) 3,120,000 0

89 XN HUYẾT THỐNG CHA, MẸ, CON 9,600,000 0

TỦY ĐỒ - SINH THIẾT - DỊCH NÃO TỦY

90 CELL BLOC (KHỐI TẾ BÀO) - NHUỘM WRIGHT 491,000 220,000

91 CELL BLOC (KHỐI TẾ BÀO) - ĐÚC BLOC - NHUỘM H&E 943,000 220,000

92 NHUỘM ESTERASE KHÔNG ĐẶC HIỆU CÓ ỨC CHẾ NAF 1,005,000 89,000

93 Nhuộm Gomori cho sợi võng 900,000 339,000

94 Quy trình nhuộm đỏ Congo kiềm (theo Puchtler 1962) 885,000 276,000

95 Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định ,chuyển ,đúc,cắt,

nhuộm... các bệnh phẩm sinh thiết (mô hạch ,mô mềm)414,000 304,000

96 Xét nghiệm mô bệnh học tủy xương (không bao gồm thủ thuật

sinh thiết tủy xương)1,473,000 330,000

97 Xét nghiệm tế bào học tủy xương (không bao gồm thủ thuật

chọc hút tủy)406,000 143,000

98 Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (dịch

màng bụng) bằng máy phân tích huyết học tự động138,000 70,000

99 Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (dịch

màng phổi) bằng máy phân tích huyết học tự động138,000 70,000

100 Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (dịch

não tủy ) bằng máy phân tích huyết học tự động138,000 70,000

101 XÉT NGHIỆM TUỶ ĐÔNG (XỬ LÝ, DÚC BLOCK, NHUỘM

H&E)713,000 0

102 Xét nghiệm và chẩn đoán hóa mô miễn dịch tủy xương cho một

dấu ấn (marker) trên máy nhuộm tự động.1,406,000 937,000

103 XÉT NGHIỆM VÀ CHẨN ĐOÁN MÔ BỆNH HỌC BẰNG

PHƯƠNG PHÁP NHUỘM HEMATOXYLIN EOSIN414,000 304,000

104 XÉT NGHIỆM VÀ CHẨN ĐOÁN MÔ BỆNH HỌC BẰNG

PHƯƠNG PHÁP NHUỘM PERIODIC ACID SCHIFF939,000 360,000

105 Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm

hồng cầu sắt (Nhuộm Perls)817,000 33,600

106 Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm

Peroxydase (MPO: Myeloperoxydase)362,000 75,000

Page 5: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ ĐIỀU TRỊ 2017 - bthh.org.vnbthh.org.vn/uploads/BANG GIA DIEU TRI NGAY CAP NHAT 2017.pdf · pháp Clauss-phương pháp trực tiếp, bằng máy tự

107 Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm

Sudan đen105,000 75,000

X - QUANG

108 Bàn chân (một tư thế) (≤ 24 x 30cm) 122,000 36,000

109 Bàn tay (một tư thế) (≤ 24 x 30cm) 122,000 47,000

110 Bụng không chuẩn bị (≤ 24 x 30cm) 116,000 42,000

111 Các đốt sống cổ (một tư thế) (≤ 24 x 30cm) (≤ 24 x 30cm) 122,000 47,000

112 Các đốt sống ngực (một tư thế) (≤ 24 x 30cm) 116,000 42,000

113 Cẳng chân (một tư thế) (≤ 24 x 30cm) 122,000 42,000

114 Cẳng tay (một tư thế) (≤ 24 x 30cm) 122,000 36,000

115 Cánh tay (một tư thế) (≤ 24 x 30cm) 122,000 36,000

116 Cổ chân (một tư thế) (≤ 24 x 30cm) 122,000 36,000

117 Cổ tay (một tư thế) (≤ 24 x 30cm) 122,000 36,000

118 Cột sống cổ (Tư thế há mồm) (một tư thế) (≤ 24 x 30cm) 174,000 47,000

119 Cột sống cùng - cụt (một tư thế) (≤ 24 x 30cm) 116,000 42,000

120 Cột sống thắt lưng - cùng (một tư thế) (≤ 24 x 30cm) 116,000 42,000

121 Hệ tiết niệu không chuẩn bị (≤ 24 x 30cm) 116,000 42,000

122 Khớp gối (một tư thế) (≤ 24 x 30cm) 116,000 42,000

123 Khớp háng (một tư thế) (≤ 24 x 30cm) 116,000 47,000

124 Khớp vai (một tư thế) (≤ 24 x 30cm) 122,000 47,000

125 Khung chậu (một tư thế) (≤ 24 x 30cm) 116,000 47,000

126 Khuỷu tay (một tư thế) (≤ 24 x 30cm) 122,000 36,000

127 Tim phổi nghiêng (một tư thế) (≤ 24 x 30cm) 116,000 47,000

128 Tim phổi thẳng (≤ 24 x 30cm) 116,000 47,000

129 Tim phổi thẳng (tư thế đỉnh ưỡn) (≤ 24 x 30cm) 116,000 47,000

130 Xương bả vai (một tư thế) (≤ 24 x 30cm) 122,000 47,000

131 Xương đòn (≤ 24 x 30cm) 122,000 47,000

132 Xương đùi (một tư thế) (≤ 24 x 30cm) 116,000 42,000

133 Xương gót (một tư thế) (≤ 24 x 30cm) 122,000 36,000

134 Xương sọ, mặt (Blondeau) (một tư thế) (≤ 24 x 30cm) 122,000 47,000

135 Xương sọ, mặt (Hirzt) (một tư thế) (≤ 24 x 30cm) 122,000 47,000

136 Xương sọ, mặt (một tư thế) (≤ 24 x 30cm) 122,000 47,000

137 Xương sọ, mặt (mũi nghiêng) (một tư thế) (≤ 24 x 30cm) 122,000 36,000

138 Xương sọ, mặt (Schuller) (một tư thế) (≤ 24 x 30cm) 122,000 47,000

139 Xương sọ, mặt (Towne) (một tư thế) (≤ 24 x 30cm) 122,000 36,000

140 Xương ức hoặc xương sườn (một tư thế) (≤ 24 x 30cm) 116,000 42,000

141 Bàn chân (hai tư thế) (≤ 24 x 30cm) 169,000 53,000

142 Bàn tay (hai tư thế) (≤ 24 x 30cm) 169,000 42,000

143 Các đốt sống cổ (hai tư thế) (≤ 24 x 30cm) 174,000 36,000

144 Các đốt sống ngực (hai tư thế) (≤ 24 x 30cm) 169,000 53,000

145 Cẳng chân (hai tư thế) (≤ 24 x 30cm) 169,000 53,000

146 Cẳng tay (hai tư thế) (≤ 24 x 30cm) 169,000 53,000

147 Cánh tay (hai tư thế) (≤ 24 x 30cm) 169,000 53,000

148 Cổ chân (hai tư thế) (≤ 24 x 30cm) 169,000 53,000

149 Cổ tay (hai tư thế) (≤ 24 x 30cm) 169,000 53,000

Page 6: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ ĐIỀU TRỊ 2017 - bthh.org.vnbthh.org.vn/uploads/BANG GIA DIEU TRI NGAY CAP NHAT 2017.pdf · pháp Clauss-phương pháp trực tiếp, bằng máy tự

150 Cột sống cổ (Tư thế há mồm) (hai tư thế) (≤ 24 x 30cm) 174,000 36,000

151 Cột sống cùng - cụt (hai tư thế) (≤ 24 x 30cm) 169,000 53,000

152 Cột sống thắt lưng - cùng (hai tư thế) (≤ 24 x 30cm) 169,000 53,000

153 Khớp gối hai tư thế) (≤ 24 x 30cm) 169,000 53,000

154 Khớp háng (hai tư thế) (≤ 24 x 30cm) 169,000 42,000

155 Khớp vai (hai tư thế) (≤ 24 x 30cm) 169,000 42,000

156 Khung chậu (hai tư thế) (≤ 24 x 30cm) 169,000 42,000

157 Khuỷu tay (hai tư thế) (≤ 24 x 30cm) 169,000 53,000

158 Tim phổi nghiêng (hai tư thế) (≤ 24 x 30cm) 169,000 53,000

159 Xương bả vai (hai tư thế) (≤ 24 x 30cm) 169,000 42,000

160 Xương đùi (hai tư thế) (≤ 24 x 30cm) 169,000 53,000

161 Xương gót (hai tư thế) (≤ 24 x 30cm) 169,000 53,000

162 Xương sọ, mặt (Blondeau) (hai tư thế) (≤ 24 x 30cm) 174,000 36,000

163 Xương sọ, mặt (hai tư thế) (≤ 24 x 30cm) 174,000 36,000

164 Xương sọ, mặt (Hirzt) (hai tư thế) (≤ 24 x 30cm) 174,000 36,000

165 Xương sọ, mặt (mũi nghiêng) (hai tư thế) (≤ 24 x 30cm) 174,000 36,000

166 Xương sọ, mặt (Schuller) (hai tư thế) (≤ 24 x 30cm) 174,000 36,000

167 Xương sọ, mặt (Towne) (hai tư thế) (≤ 24 x 30cm) 174,000 36,000

168 Xương ức, xương sườn (hai tư thế) (≤ 24 x 30cm) 169,000 53,000

169 Cẳng chân (một tư thế) (chân phải) (≤ 24 x 30cm) 89,000 42,000

170 Cẳng chân (một tư thế) (chân trái) (≤ 24 x 30cm) 89,000 42,000

171 Cẳng tay (một tư thế) (tay phải) (≤ 24 x 30cm) 89,000 36,000

172 Cẳng tay (một tư thế) (tay trái) (≤ 24 x 30cm) 89,000 36,000

173 Cánh tay (một tư thế) (tay phải) (≤ 24 x 30cm) 94,000 36,000

174 Cánh tay (một tư thế) (tay trái) (≤ 24 x 30cm) 94,000 36,000

175 Khung chậu (≤ 24 x 30cm) 94,000 47,000

176 Xương đùi (một tư thế) (chân phải) (≤ 24 x 30cm) 89,000 42,000

177 Xương đùi (một tư thế) (chân trái) (≤ 24 x 30cm) 89,000 42,000

178 Bàn chân (một tư thế) (≤ 24 x 30cm) 122,000 36,000

179 Bàn tay (một tư thế) (≤ 24 x 30cm) 122,000 47,000

180 Bụng không chuẩn bị (> 24 x 30cm) 123,000 53,000

181 Các đốt sống cổ (một tư thế) (≤ 24 x 30cm) 122,000 47,000

182 Các đốt sống ngực (một tư thế) (> 24 x 30cm) 123,000 42,000

183 Cẳng chân (một tư thế) (> 24 x 30cm) 128,000 42,000

184 Cẳng tay (một tư thế) (> 24 x 30cm) 128,000 36,000

185 Cánh tay (một tư thế) (> 24 x 30cm) 128,000 36,000

186 Cổ chân (một tư thế) (≤ 24 x 30cm) 122,000 36,000

187 Cổ tay (một tư thế) (≤ 24 x 30cm) 122,000 36,000

188 Cột sống cổ (Tư thế há mồm) (một tư thế) (≤ 24 x 30cm) 122,000 47,000

189 Cột sống cùng - cụt (một tư thế) (≤ 24 x 30cm) 116,000 42,000

190 Cột sống thắt lưng - cùng (một tư thế) (≤ 24 x 30cm) 116,000 42,000

191 Hệ tiết niệu không chuẩn bị (> 24 x 30cm) 123,000 53,000

192 Khớp gối (một tư thế) (≤ 24 x 30cm) 116,000 42,000

193 Khớp háng (một tư thế) (> 24 x 30cm) 123,000 53,000

194 Khớp vai (một tư thế) (≤ 24 x 30cm) 122,000 47,000

195 Khung chậu (một tư thế) (> 24 x 30cm) 123,000 53,000

196 Khuỷu tay (một tư thế) (≤ 24 x 30cm) 122,000 36,000

Page 7: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ ĐIỀU TRỊ 2017 - bthh.org.vnbthh.org.vn/uploads/BANG GIA DIEU TRI NGAY CAP NHAT 2017.pdf · pháp Clauss-phương pháp trực tiếp, bằng máy tự

197 Tim phổi nghiêng (một tư thế) (> 24 x 30cm) 123,000 53,000

198 Tim phổi thẳng (> 24 x 30cm) 123,000 53,000

199 Tim phổi thẳng (tư thế đỉnh ưỡn) (> 24 x 30cm) 123,000 53,000

200 Xương bả vai (một tư thế) (> 24 x 30cm) 128,000 36,000

201 Xương đòn (> 24 x 30cm) 128,000 53,000

202 Xương đùi (một tư thế) (> 24 x 30cm) 123,000 42,000

203 Xương gót (một tư thế) (≤ 24 x 30cm) 122,000 36,000

204 Xương sọ, mặt (Blondeau) (một tư thế) (≤24 x 30cm) 122,000 47,000

205 Xương sọ, mặt (Hirzt) (một tư thế) (≤24 x 30cm) 122,000 47,000

206 Xương sọ, mặt (một tư thế) (≤24 x 30cm) 122,000 36,000

207 Xương sọ, mặt (mũi nghiêng) (một tư thế) (≤ 24 x 30cm) 122,000 36,000

208 Xương sọ, mặt (Schuller) (một tư thế) (≤ 24 x 30cm) 122,000 47,000

209 Xương sọ, mặt (Towne) (một tư thế) (≤ 24 x 30cm) 122,000 36,000

210 Xương ức hoặc xương sườn (một tư thế) (> 24 x 30cm) 116,000 42,000

211 Bàn chân (hai tư thế) (≤ 24 x 30cm) 169,000 53,000

212 Bàn tay (hai tư thế) (≤ 24 x 30cm) 169,000 42,000

213 Các đốt sống cổ (hai tư thế) (≤ 24 x 30cm) 174,000 53,000

214 Các đốt sống ngực (hai tư thế) (> 24 x 30cm) 183,000 66,000

215 Cẳng chân (hai tư thế) (> 24 x 30cm) 183,000 66,000

216 Cẳng tay (hai tư thế) (> 24 x 30cm) 183,000 66,000

217 Cánh tay (hai tư thế) (> 24 x 30cm) 183,000 66,000

218 Cổ chân (hai tư thế) (≤ 24 x 30cm) 169,000 53,000

219 Cổ tay (hai tư thế) (≤ 24 x 30cm) 169,000 53,000

220 Cột sống cổ (Tư thế há mồm) (hai tư thế) (≤ 24 x 30cm) 174,000 53,000

221 Cột sống cùng - cụt (hai tư thế) (> 24 x 30cm) 183,000 66,000

222 Cột sống thắt lưng - cùng (hai tư thế) (> 24 x 30cm) 183,000 66,000

223 Khớp gối (hai tư thế) ( ≤ 24 x 30cm) 169,000 53,000

224 Khớp háng (hai tư thế) (> 24 x 30cm) 183,000 42,000

225 Khớp vai (hai tư thế) (≤ 24 x 30cm) 169,000 42,000

226 Khung chậu (hai tư thế) (> 24 x 30cm) 183,000 42,000

227 Khuỷu tay (hai tư thế) (≤ 24 x 30cm) 169,000 53,000

228 Tim phổi nghiêng (hai tư thế) (> 24 x 30cm) 183,000 42,000

229 Xương bả vai (hai tư thế) (> 24 x 30cm) 183,000 66,000

230 Xương đùi (hai tư thế) (> 24 x 30cm) 183,000 66,000

231 Xương gót (hai tư thế) (≤ 24 x 30cm) 169,000 53,000

232 Xương sọ, mặt (Blondeau) (hai tư thế) (> 24 x 30cm) 189,000 66,000

233 Xương sọ, mặt (hai tư thế) (> 24 x 30cm) 189,000 66,000

234 Xương sọ, mặt (Hirzt) (hai tư thế) (> 24 x 30cm) 189,000 66,000

235 Xương sọ, mặt (mũi nghiêng) (hai tư thế) (> 24 x 30cm) 189,000 66,000

236 Xương sọ, mặt (Schuller) (hai tư thế) (> 24 x 30cm) 189,000 66,000

237 Xương sọ, mặt (Towne) (hai tư thế) (> 24 x 30cm) 189,000 66,000

238 Xương ức, xương sườn (hai tư thế) (> 24 x 30cm) 184,000 66,000

239 Cẳng chân (một tư thế) (chân phải) (> 24 x 30cm) 95,000 42,000

240 Cẳng chân (một tư thế) (chân trái) (> 24 x 30cm) 95,000 42,000

241 Cẳng tay (một tư thế) (tay phải) (> 24 x 30cm) 95,000 36,000

242 Cẳng tay (một tư thế) (tay trái) (> 24 x 30cm) 95,000 36,000

243 Cánh tay (một tư thế) (tay phải) (> 24 x 30cm) 101,000 36,000

Page 8: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ ĐIỀU TRỊ 2017 - bthh.org.vnbthh.org.vn/uploads/BANG GIA DIEU TRI NGAY CAP NHAT 2017.pdf · pháp Clauss-phương pháp trực tiếp, bằng máy tự

244 Cánh tay (một tư thế) (tay trái) (> 24 x 30cm) 101,000 36,000

245 Khung chậu (> 24 x 30cm) 101,000 53,000

246 Xương đùi (một tư thế) (chân phải) (> 24 x 30cm) 95,000 42,000

247 Xương đùi (một tư thế) (chân trái) (> 24 x 30cm) 95,000 42,000

X QUANG TẠI GƯỜNG

248 X QUANG 2 TƯ THẾ (TẠI GƯỜNG) 0 0

XÉT NGHIỆM GỬI BV. NHIỆT ĐỚI

249 Cấy định danh - kháng sinh đồ: dịch rửa phế quản, đàm (định

lương)(bằng phương pháp khuếch tán đĩa giấy kháng sinh565,000 0

250 Cấy kiểm tra các dung dịch sử dụng trong phòng mổ,Cấy tay

nhân viên155,000 0

251 Cấy kiểm tra môi trường phòng mổ (01 phòng) 565,000 0

252 Cấy kỵ khí định danh - kháng sinh đồ 1,250,000 0

253 CYTOMEGALO VIRUT (CMV) IGM - IgG 780,000 0

254 Đếm tế bào-Dịch não tủy,DMB,DMP.. 90,000 0

255 Dịch não tủy-sinh hóa(Protien,đường,Clo) 60,000 0

256 Đo nồng độ ức chế tối thiểu của 01 loại kháng sinh (MIC) 210,000 0

257 ENTEROVIRUT - PCR 920,000 0

258 HERPES SIMPLEX TYPE 1&2 - PCR 720,000 0

259 HIV - ELISA 2 TEST 175,000 0

260 HIV - ELISA 3 TEST 280,000 0

261 HIV 1 TEST 110,000 0

262 HUYẾT THANH CHẨN ĐOÁN KÝ SINH TRÙNG MỖI

LOẠI (ELISA)130,000 0

263 HUYẾT THANH CHẨN ĐOÁN SỐT XUẤT HUYẾT (ELISA) 120,000 0

264 SINH HOÁ (DỊCH MÀNG BỤNG,PHỔI) 60,000 0

265 SINH HÓA NƯỚC TIỂU 40,000 0

266 TẾ BÀO (DỊCH MÀNG BỤNG,PHỔI) 30,000 0

267 Toxoplasma (ELISA) IgG 130,000 0

268 Toxoplasma (ELISA) IgM 175,000 0

269 VARICELLA - ZOSTER VIRUT - PCR 700,000 0

270 WIDAL 170,000 0

XÉT NGHIỆM GỬI CTY TNHH Y TẾ HÒA HẢO

271 ADH máu (Anti Diuretic Hormone) 200,000 0

272 Amoniac/Urine 50,000 0

273 AMYLASE NƯỚC TIỂU 40,000 0

274 Amylase/ Fluid 40,000 0

275 Anti HAV Total 150,000 0

276 ANTI HAV-IGG 150,000 0

277 ANTI HAV-IgM 150,000 0

278 Anti HEV IgG 150,000 0

279 Anti HEV IgM 150,000 0

280 BACTERIOLOGIC CULTURE 150,000 0

281 Ceruloplasmin 75,000 0

Page 9: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ ĐIỀU TRỊ 2017 - bthh.org.vnbthh.org.vn/uploads/BANG GIA DIEU TRI NGAY CAP NHAT 2017.pdf · pháp Clauss-phương pháp trực tiếp, bằng máy tự

282 CORTISOL/BLOOD (MORNING) (CLIA) 80,000 0

283 Cpk- MB (Ck- MB) 60,000 0

284 D. Dimer 200,000 0

285 DENGUE NS1 AG STRIP 150,000 0

286 DENGUEFEVER- IGG 75,000 0

287 DENGUEFEVER- IGM 75,000 0

288 Điện di protein nước tiểu 150,000 0

289 Điện giải đồ niệu 80,000 0

290 Định lượng Erythropoietin (EPO) 200,000 0

291 EBV DNA ROCHE 700,000 0

292 FACTOR V LEIDEN 200,000 0

293 Fluid Analysis 100,000 0

294 Fluid Analysis (DNT) 50,000 0

295 HSV (Herpes simplex virus) (M+G) 300,000 0

296 IgA/CSF (DNT) 70,000 0

297 IgE 100,000 0

298 IgG/CSF (DNT) 70,000 0

299 IgM/CSF (DNT) 70,000 0

300 Japanese Encephalitis - IgG (VNNB) 150,000 0

301 Japanese Encephalitis - IgM (VNNB) 150,000 0

302 Khí máu động mạch (ABG) 100,000 0

303 LDH/ Fluid 25,000 0

304 Na + niệu 20,000 0

305 NT- proBNP (Pro BNP) 400,000 0

306 PCR dịch não tủy 200,000 0

307 PHOSPHATAZA KIỀM 20,000 0

308 phospho (máu) 20,000 0

309 PROTEIN BENCE JONE 25,000 0

310 Total Protein/Urines 24h 25,000 0

311 TOXOPLASMA GONDII IGG (ABBOTT) 100,000 0

312 TOXOPLASMA GONDII IGM (ABBOTT) 100,000 0

313 Troponin I 100,000 0

314 Widal Test 50,000 0

XÉT NGHIỆM HUYẾT HỌC

315 ĐỊNH LƯỢNG METHOTREXATE 289,000 0

316 ĐỊNH NHÓM MÁU HỆ ABO,Rh (D) BẰNG PHƯƠNG PHÁP

GELCARD)193,000 84,000

317 NHUỘM H.CẦU LƯỚI TRÊN MÁY TỰ ĐỘNG 135,000 39,200

318 NHUỘM TIỂU CẦU LƯỚI (IPF) TRÊN MÁY XN 2000 (Tính

trên 1 test)57,000 0

319 PHẾT MÁU NGOẠI BIÊN 31,000 0

320 TEST ĐƯỜNG HAM 146,000 67,200

321 TÌM TẾ BÀO HARGRAVES (LE CELL) 93,000 62,700

322 TỐC ĐỘ MÁU LẮNG VS (BẰNG MÁY TỰ ĐỘNG) 73,000 33,600

323 TỔNG P.TÍCH TB MÁU BẰNG MÁY ĐẾM LASER 88,000 44,800

324 Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương

pháp thủ công)61,000 33,600

Page 10: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ ĐIỀU TRỊ 2017 - bthh.org.vnbthh.org.vn/uploads/BANG GIA DIEU TRI NGAY CAP NHAT 2017.pdf · pháp Clauss-phương pháp trực tiếp, bằng máy tự

325 XÉT NGHIỆM SỨC BỀN HỒNG CẦU 71,000 36,900

XÉT NGHIỆM MIỄN DỊCH

326 Anti-HBs miễn dịch bán tự động/tự động 227,000 0

327 HBeAb miễn dịch tự động 290,000 92,000

328 Anti Phospholipid IgG và IgM (sàng lọc kháng thể lớp

IgG,IgM) bằng kỹ thuật Elisa995,000 571,000

329 CMV Real-time PCR 1,991,000 720,000

330 Định danh kháng thể HLA bằng kỹ thuật luminex 5,293,000 3,679,000

331 Định lượng kháng nguyên men ADAMTS 13 2,712,000 0

332 ĐỊNH LƯỢNG KHÁNG THỂ KHÁNG DNA CHUỖI KÉP

(Anti dsDNA) BẰNG MÁY TỰ ĐỘNG/BÁN TỰ ĐỘNG274,000 246,000

333 Định lượng kháng thể kháng nhân (ANA) bằng máy tự

động/bán tự động340,000 280,000

334 Định type HLA độ phân giải cao cho 1 locus (A, B, C, DR,

DQ, DP) bằng kỹ thuật PCR-SSO2,080,000 1,884,000

335 EBV-VCA IgG miễn dịch tự động 203,000 178,000

336 EBV-VCA IgM miễn dịch tự động 262,000 184,000

337 HBV đo tải lượng Real-time PCR 2,106,000 650,000

338 HBV đo tải lượng Real-time PCR (dịch vụ) 1,920,000 0

339 HCV đo tải lượng Real-time PCR 2,225,000 810,000

340 HCV đo tải lượng Real-time PCR (dịch vụ) 2,028,000 0

341 Xét nghiệm định lượng CD25 (IL-2R) hòa tan trong huyết

thanh bằng kỹ thuật Elisa3,774,000 2,213,000

342 Xét nghiệm HLA-B27 bằng kỹ thuật Flow-cytometry 979,000 384,000

343

XÉT NGHIỆM LỰA CHỌN ĐƠN VỊ MÁU PHÙ HỢP (10

ĐƠN VỊ MÁU TRONG 3 ĐIỀU KIỆN 22°C,37°C, KHÁNG

GLOBUIN NGƯỜI) BẰNG PHƯƠNG PHÁP GELCARD)

1,100,000 453,000

344 Anti_HTLV 1/2 (Hoá Phát Quang) 276,000 0

345 BETA 2 MICROGLOBULIN 189,000 74,200

346 CMV IgG miễn dịch tự động 372,000 109,000

347 CMV IgM miễn dịch tự động 429,000 126,000

348 ĐỊNH LƯỢNG CYCLOSPORINE 987,000 318,000

349 Định lượng Ferritin 212,000 79,500

350 ĐỊNH LƯỢNG FOLATE 359,000 84,800

351 Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu] 155,000 63,600

352 Định lượng FT4 (Free Thyroxine)[Máu] 155,000 63,600

353 Định lượng T3 (Tri iodothyronine)[Máu] 155,000 63,600

354 Định lượng T4 (Thyroxine)[Máu] 155,000 63,600

355 Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone)[Máu] 166,000 58,300

356 ĐỊNH LƯỢNG VITAMIN B12 258,000 74,200

357 HBc IgM miễn dịch tự động 257,000 109,000

358 HBc TOTAL MIỄN DỊCH TỰ ĐỘNG 147,000 69,000

359 HBeAg miễn dịch tự động 289,000 92,000

360 HBsAg miễn dịch tự động 273,000 72,000

361 HCV Ab miễn dịch tự động 431,000 115,000

Page 11: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ ĐIỀU TRỊ 2017 - bthh.org.vnbthh.org.vn/uploads/BANG GIA DIEU TRI NGAY CAP NHAT 2017.pdf · pháp Clauss-phương pháp trực tiếp, bằng máy tự

XÉT NGHIỆM NƯỚC TIỂU

362 Định lượng Free Kappa niệu 724,500 513,000

363 Định lượng Free Lambda niệu 724,500 513,000

364 Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) 71,000 37,100

365 Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công)

(Cặn Addis)73,000 42,400

XÉT NGHIỆM SINH HOÁ MÁU

366 ĐIỆN GIẢI ĐỒ 4 THÔNG SỐ (Na,Cl,K,Ca) 92,000 28,600

367 Định lượng Acid Uric [Máu] 46,000 21,200

368 Định lượng Albumin [Máu] 46,000 21,200

369 Định lượng Amoniac (NH3) [Máu] 145,000 74,200

370 Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] 44,000 21,200

371 Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] 46,000 21,200

372 Định lượng Calci ion hóa [Máu] 52,000 15,900

373 Định lượng Calci toàn phần [Máu] 52,000 12,700

374 Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) 48,000 26,500

375 Định lượng Creatinin (máu) 43,000 21,200

376 ĐỊNH LƯƠNG CRP 163,000 21,200

377 Định lượng Free Kappa huyết Thanh 724,500 513,000

378 Định lượng Free Lambda huyết thanh 724,500 513,000

379 Định lượng Glucose [Máu] 43,000 21,200

380 Định lượng Haptoglobin 123,000 95,400

381 Định lượng HbA1C 234,000 99,600

382 Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol)

[Máu]73,000 26,500

383 ĐỊNH LƯỢNG IGA 307,000 63,600

384 ĐỊNH LƯỢNG IGG 334,000 63,600

385 ĐỊNH LƯỢNG IGM 334,000 63,600

386 Định lượng Lactat(Acid Lactic) [Máu] 230,000 95,400

387 Định lượng LDL -C (Low density lipoprotein Cholesterol)

[Máu]85,000 26,500

388 Định lương Lipase máu 71,000 58,300

389 Định lượng Mg [Máu] 59,000 31,800

390 Định lượng Pre-albumin [Máu] 379,000 95,400

391 Định lượng Procalcition (dịch vụ) 522,000 0

392 ĐỊNH LƯỢNG PROCALCITONIN 522,000 392,000

393 Định lượng Protein toàn phần [Máu] 58,000 21,200

394 ĐỊNH LƯỢNG SẮT HUYẾT THANH 62,000 31,800

395 Định lượng Tacrolimus [Máu] 876,000 713,000

396 Định lượng Transferin [Máu] 218,000 63,600

397 Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] 48,000 26,500

398 Định lượng Urê máu [Máu] 48,000 21,200

399 Định lượng Vancomycine 149,000 0

400 Đo hoạt độ ALT( GPT) [Máu] 44,000 21,200

401 Đo hoạt độ Amylase [Máu] 57,000 21,200

402 Đo hoạt độ AST( GOT) [Máu] 44,000 21,200

Page 12: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ ĐIỀU TRỊ 2017 - bthh.org.vnbthh.org.vn/uploads/BANG GIA DIEU TRI NGAY CAP NHAT 2017.pdf · pháp Clauss-phương pháp trực tiếp, bằng máy tự

403 Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase)[Máu] 44,000 19,000

404 Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [Máu] 55,000 26,500

405 LIPID TOÀN PHẦN 37,000 26,500

406 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) 48,000 23,300

407 XÉT NGHIỆM KHÍ MÁU 290,000 212,000

XÉT NGHIỆM SINH HÓA MÁU

408 ĐIỆN DI PROTEINE HUYẾT THANH 455,000 360,000

XÉT NGHIỆM VI SINH

409 AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen 147,000 65,500

410 Chlamydia Ab miễn dịch bán tự động (IgG) 415,000 172,000

411 Chlamydia Ab miễn dịch bán tự động (IgM) 399,000 0

412 Helicobacter Pylori Ab miễn dịch bán tự động (IgG) 245,000 0

413 Helicobacter Pylori Ab miễn dịch bán tự động (IgM) 250,000 0

414 Mycoplasma Pneumonia Ab miễn dịch bán tự động (IgG) 415,000 241,000

415 Mycoplasma Pneumonia Ab miễn dịch bán tự động (IgM) 399,000 161,000

416 Vi khuẩn IgG miễn dịch bán tự động (Legionella Pneumophila) 415,000 0

417 Vi khuẩn IgM miễn dịch bán tự động (Legionella Pneumophila) 399,000 0

418 Vi khuẩn kháng thuốc hệ thống tự động 420,000 189,000

419 Vi khuẩn nhuộm soi (Bao gồm vi nấm) (Nhuộm Gram) 312,000 65,500

420 Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động 642,000 287,000

421 Vi nấm kháng thuốc định tính 189,000 0

422 Vi nấm nhuộm soi (Bao gồm ký sinh trùng, hồng cầu, bạch cầu) 444,000 40,200

423 Vi nấm nhuộm soi (mực tàu) 280,000 40,200

424 Vi nấm nuôi cấy và định danh hệ thống tự động 642,000 287,000

425 Vi sinh vật cấy kiểm tra bàn tay 159,000 0

426 Vi sinh vật cấy kiểm tra bề mặt 154,000 0

427 Vi sinh vật cấy kiểm tra dụng cụ đã tiệt trùng 168,000 0

428 Vi sinh vật cấy kiểm tra không khí 641,000 0

429 Vi sinh vật cấy kiểm tra nước sinh hoạt 325,000 0

430 Xét nghiệm hồng cầu trong phân test nhanh 177,000 0

XN GỬI PKĐK ĐẠI PHƯỚC

431 ĐỘT BIẾN GEN BCR/ABL KHÁNG IMATINIB 3,000,000 0

432 ĐỘT BIẾN GEN BETA GLOBIN (GIẢI TRÌNH TỰ) 1,600,000 0

433 ĐỘT BIẾN GEN CALR 1,500,000 0

434 ĐỘT BIẾN GEN CEBPA 3,500,000 0

435 ĐỘT BIẾN GEN c-KIT (EXON 8 VÀ 17) 3,000,000 0

436 ĐỘT BIẾN GEN FTL3 (EXON 14,15,20) 3,000,000 0

437 ĐỘT BIẾN GEN KRAS (CODON 12/13) 1,500,000 0

438 ĐỘT BIẾN GEN KRAS (CODON 12/13/61) 3,000,000 0

439 ĐỘT BIẾN GEN NPM1 (EXON 12) 2,000,000 0

440 ĐỘT BIẾN GEN NRAS (CODON 12/13) 1,500,000 0

441 ĐỘT BIẾN GEN NRAS (CODON 12/13/61) 3,000,000 0

442 ĐỘT BIẾN GEN WT1 2,000,000 0

Dịch Vụ Y Tế

Page 13: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ ĐIỀU TRỊ 2017 - bthh.org.vnbthh.org.vn/uploads/BANG GIA DIEU TRI NGAY CAP NHAT 2017.pdf · pháp Clauss-phương pháp trực tiếp, bằng máy tự

CẤP GIẤY TỜ

443 DỊCH KQXN HLA SANG TIẾNG ANH 250,000 0

444 DỊCH KQXN SANG TIẾNG ANH HOẶC PHÁP 250,000 0

445 TT B.ÁN BẰNG TIẾNG ANH 300,000 0

446 TT B.ÁN BẰNG TIẾNG VIỆT 100,000 0

CÔNG PHỤC VỤ

447 CÔNG CHÍCH THUỐC/LẦN 5,000 0

448 CÔNG TRUYỀN DỊCH / CHAI 9,000 0

449 CÔNG TRUYỀN MÁU/TÚI/1 LẦN TRUYỀN 23,000 0

450 Hội chẩn để xác định ca bệnh khó (chuyên gia/ca) 280,000 200,000

451 Hội chẩn để xác định ca bệnh khó (dịch vụ) 280,000 0

452 Truyền hóa chất tĩnh mạch (ngoại trú) 222,000 148,000

453 Vòng đeo tay 5,500 0

MÁU VÀ CHẾ PHẨM MÁU

454 KHỐI TIỂU CẦU GẠN TÁCH 120ML 0 0

455 CHẾ PHẨM TỦA LẠNH THỂ TÍCH 100ML ( TỪ 2.000ML

MÁU TOÀN PHẦN )638,000 638,000

456 CHẾ PHẨM TỦA LẠNH THỂ TÍCH 10ML ( TỪ 250ML MÁU

TOÀN PHẦN )78,000 78,000

457 CHẾ PHẨM TỦA LẠNH THỂ TÍCH 50ML ( TỪ 1000ML

MÁU TOÀN PHẦN )359,000 359,000

458 Chi phí ĐIỀU CHẾ KHỐI BẠCH CẦU HẠT GẠN TÁCH

(CHƯA BAO GỒM BỘ DỤNG CỤ GẠN TÁCH)924,000 924,000

459 Chi phí rửa (chưa bao gồm khối hồng cầu) 565,000 0

460 ĐÔNG LẠNH HỒNG CẦU/ 1 lần/ 1túi (chưa bao gồm khối

hồng cầu)5,610,000 0

461 HUYẾT TƯƠNG ĐÔNG LẠNH 100ML 120,000 120,000

462 HUYẾT TƯƠNG ĐÔNG LẠNH 150ML 167,000 167,000

463 HUYẾT TƯƠNG ĐÔNG LẠNH 200ML 220,000 220,000

464 HUYẾT TƯƠNG ĐÔNG LẠNH 250ML 262,000 262,000

465 HUYẾT TƯƠNG ĐÔNG LẠNH 30ML 54,000 54,000

466 HUYẾT TƯƠNG ĐÔNG LẠNH 50ML 77,000 77,000

467 HUYẾT TƯƠNG GIÀU TIỂU CẦU 100ML TỪ 250ML MÁU

TOÀN PHẦN209,000 209,000

468 HUYẾT TƯƠNG GIÀU TIỂU CẦU 150ML TỪ 350ML MÁU

TOÀN PHẦN228,000 228,000

469 HUYẾT TƯƠNG GIÀU TIỂU CẦU 200ML TỪ 450ML MÁU

TOÀN PHẦN248,000 248,000

470 HUYẾT TƯƠNG TƯƠI ĐÔNG LẠNH THỂ TÍCH 100 ML 0 0

471 HUYẾT TƯƠNG TƯƠI ĐÔNG LẠNH THỂ TÍCH 150ML 0 0

472 HUYẾT TƯƠNG TƯƠI ĐÔNG LẠNH THỂ TÍCH 200ML 0 0

473 HUYẾT TƯƠNG TƯƠI ĐÔNG LẠNH THỂ TÍCH 30 ML 64,000 64,000

Page 14: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ ĐIỀU TRỊ 2017 - bthh.org.vnbthh.org.vn/uploads/BANG GIA DIEU TRI NGAY CAP NHAT 2017.pdf · pháp Clauss-phương pháp trực tiếp, bằng máy tự

474 HUYẾT TƯƠNG TƯƠI ĐÔNG LẠNH THỂ TÍCH 50 ML 92,000 92,000

475 KHỐI BẠCH CẦU HẠT POOL (10X109 BC) 678,000 678,000

476 KHỐI BẠCH CẦU HẠT POOL (5X109 BC) 339,000 339,000

477 KHỐI HỒNG CẦU TỪ 100ML MÁU TOÀN PHẦN (NAT) 0 0

478 KHỐI HỒNG CẦU TỪ 150ML MÁU TOÀN PHẦN (NAT) 0 0

479 KHỐI HỒNG CẦU TỪ 200ML MÁU TOÀN PHẦN (NAT) 0 0

480 KHỐI HỒNG CẦU TỪ 250ML MÁU TOÀN PHẦN (NAT) 0 0

481 KHỐI HỒNG CẦU TỪ 30ML MÁU TOÀN PHẦN 141,200 141,200

482 KHỐI HỒNG CẦU TỪ 350ML MÁU TOÀN PHẦN (NAT) 0 0

483 KHỐI HỒNG CẦU TỪ 450ML MÁU TOÀN PHẦN (NAT) 0 0

484 KHỐI HỒNG CẦU TỪ 50ML MÁU TOÀN PHẦN 207,400 207,400

485 KHỐI TIỂU CẦU 1 ĐƠN VỊ (TỪ 250ML MÁU TOÀN PHẦN) 140,000 140,000

486 KHỐI TIỀU CẦU 2 ĐƠN VỊ (TỪ 500ML MÁU TOÀN

PHẦN)0 0

487 KHỐI TIỂU CẦU 3 ĐƠN VỊ (TỪ 750ML MÁU TOÀN PHẦN) 445,000 445,000

488 KHỐI TIỂU CẦU 4 ĐƠN VỊ (TỪ 1.000ML MÁU TOÀN

PHẦN)558,000 558,000

489 KHỐI TIỂU CẦU 8 ĐƠN VỊ (TỪ 2.000 ML MÁU TOÀN

PHẦN)(CHƯA BAO GỒM TÚI POOL VÀ LỌC BẠCH CẦU)1,068,000 1,068,000

490 KHỐI TIỂU CẦU GẠN TÁCH 250ML 0 0

491 Máu toàn phần 30ml 136,200 136,200

492 Máu toàn phần 50ml 202,400 202,400

493 TỦA LẠNH YẾU TỐ VIII BẤT HOẠI VIRUS (CHƯA BAO

GỒM KIT BẤT HOẠT VIRUS)713,000 713,000

494 HUYẾT TƯƠNG TƯƠI ĐÔNG LẠNH THỂ TÍCH 250ML 343,000 343,000

495 MÁU TOÀN PHẦN 450ML (NAT) 1,085,000 1,085,000

496 MÁU TOÀN PHẦN 100ML (NAT) 380,800 380,800

497 MÁU TOÀN PHẦN 150ML (NAT) 553,200 553,200

498 MÁU TOÀN PHẦN 200ML (NAT) 686,600 686,600

499 MÁU TOÀN PHẦN 250ML (NAT) 868,000 868,000

500 MÁU TOÀN PHẦN 350ML (NAT) 985,000 985,000

501 HUYẾT TƯƠNG TƯƠI ĐÔNG LẠNH THỂ TÍCH 100ML 0 0

502 HUYẾT TƯƠNG TƯƠI ĐÔNG LẠNH THỂ TÍCH 150ML 0 0

Page 15: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ ĐIỀU TRỊ 2017 - bthh.org.vnbthh.org.vn/uploads/BANG GIA DIEU TRI NGAY CAP NHAT 2017.pdf · pháp Clauss-phương pháp trực tiếp, bằng máy tự

503 HUYẾT TƯƠNG TƯƠI ĐÔNG LẠNH THỂ TÍCH 200ML 0 0

504 KHỐI TIỂU CẦU 2 ĐƠN VỊ ( TỪ 500ML MÁU TOÀN

PHẦN )0 0

505 KHỐI HỒNG CẦU TỪ 100ML MÁU TOÀN PHẦN NHÓM

AB370,800 370,800

506 KHỐI HỒNG CẦU TỪ 100ML MÁU TOÀN PHẦN NHÓM

A370,800 370,800

507 KHỐI HỒNG CẦU TỪ 100ML MÁU TOÀN PHẦN NHÓM

B370,800 370,800

508 KHỐI HỒNG CẦU TỪ 100ML MÁU TOÀN PHẦN NHÓM

O370,800 370,800

509 KHỐI HỒNG CẦU TỪ 150 ML MÁU TOÀN PHẦN NHÓM

A538,200 538,200

510 KHỐI HỒNG CẦU TỪ 150 ML MÁU TOÀN PHẦN NHÓM

AB538,200 538,200

511 KHỐI HỒNG CẦU TỪ 150 ML MÁU TOÀN PHẦN NHÓM

B538,200 538,200

512 KHỐI HỒNG CẦU TỪ 150 ML MÁU TOÀN PHẦN NHÓM

O538,200 538,200

513 KHỐI HỒNG CẦU TỪ 200ML MÁU TOÀN PHẦN NHÓM

A701,600 701,600

514 KHỐI HỒNG CẦU TỪ 200ML MÁU TOÀN PHẦN NHÓM

AB701,600 701,600

515 KHỐI HỒNG CẦU TỪ 200ML MÁU TOÀN PHẦN NHÓM

B701,600 701,600

516 KHỐI HỒNG CẦU TỪ 200ML MÁU TOÀN PHẦN NHÓM

O701,600 701,600

517 KHỐI HỒNG CẦU TỪ 250 ML MÁU TOÀN PHẦN NHÓM

A865,000 865,000

518 KHỐI HỒNG CẦU TỪ 250 ML MÁU TOÀN PHẦN NHÓM

AB865,000 865,000

519 KHỐI HỒNG CẦU TỪ 250 ML MÁU TOÀN PHẦN NHÓM

O865,000 865,000

520 KHỐI HỒNG CẦU TỪ 250 ML MÁU TOÀN PHẦN NHÓM

B865,000 865,000

521 KHỐI HỒNG CẦU TỪ 350 ML MÁU TOÀN PHẦN NHÓM

A975,000 975,000

522 KHỐI HỒNG CẦU TỪ 350 ML MÁU TOÀN PHẦN NHÓM

AB975,000 975,000

523 KHỐI HỒNG CẦU TỪ 350 ML MÁU TOÀN PHẦN NHÓM

B975,000 975,000

524 KHỐI HỒNG CẦU TỪ 350 ML MÁU TOÀN PHẦN NHÓM

O975,000 975,000

525 KHỐI HỒNG CẦU TỪ 450ML MÁU TOÀN PHẦN NHÓM

A1,065,000 1,065,000

Page 16: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ ĐIỀU TRỊ 2017 - bthh.org.vnbthh.org.vn/uploads/BANG GIA DIEU TRI NGAY CAP NHAT 2017.pdf · pháp Clauss-phương pháp trực tiếp, bằng máy tự

526 KHỐI HỒNG CẦU TỪ 450ML MÁU TOÀN PHẦN NHÓM

AB1,065,000 1,065,000

527 KHỐI HỒNG CẦU TỪ 450ML MÁU TOÀN PHẦN NHÓM

B1,065,000 1,065,000

528 KHỐI HỒNG CẦU TỪ 450ML MÁU TOÀN PHẦN NHÓM

O1,065,000 1,065,000

529 HUYẾT TƯƠNG TƯƠI ĐÔNG LẠNH 100ml NHÓM A 155,000 155,000

530 HUYẾT TƯƠNG TƯƠI ĐÔNG LẠNH 100ml NHÓM AB 155,000 155,000

531 HUYẾT TƯƠNG TƯƠI ĐÔNG LẠNH 100ml NHÓM B 155,000 155,000

532 HUYẾT TƯƠNG TƯƠI ĐÔNG LẠNH 100ml NHÓM O 155,000 155,000

533 HUYẾT TƯƠNG TƯƠI ĐÔNG LẠNH 150ml NHÓM A 177,000 177,000

534 HUYẾT TƯƠNG TƯƠI ĐÔNG LẠNH 150ml NHÓM AB 177,000 177,000

535 HUYẾT TƯƠNG TƯƠI ĐÔNG LẠNH 150ml NHÓM B 177,000 177,000

536 HUYẾT TƯƠNG TƯƠI ĐÔNG LẠNH 150ml NHÓM O 177,000 177,000

537 HUYẾT TƯƠNG TƯƠI ĐÔNG LẠNH 200ml NHÓM A 280,000 280,000

538 HUYẾT TƯƠNG TƯƠI ĐÔNG LẠNH 200ml NHÓM AB 280,000 280,000

539 HUYẾT TƯƠNG TƯƠI ĐÔNG LẠNH 200ml NHÓM B 280,000 280,000

540 HUYẾT TƯƠNG TƯƠI ĐÔNG LẠNH 200ml NHÓM O 280,000 280,000

541 KHỐI TIỂU CẦU 2 ĐƠN VỊ (TỪ 500ML MÁU TOÀN

PHẦN) NHÓM A290,000 290,000

542 KHỐI TIỂU CẦU 2 ĐƠN VỊ (TỪ 500ML MÁU TOÀN

PHẦN) NHÓM AB290,000 290,000

543 KHỐI TIỂU CẦU 2 ĐƠN VỊ (TỪ 500ML MÁU TOÀN

PHẦN) NHÓM B290,000 290,000

544 KHỐI TIỂU CẦU 2 ĐƠN VỊ (TỪ 500ML MÁU TOÀN

PHẦN) NHÓM O290,000 290,000

545 KHỐI HỒNG CẦU RỬA THỂ TÍCH 250 ML NHÓM A 1,002,222 1,002,222

546 KHỐI HỒNG CẦU RỬA THỂ TÍCH 250 ML NHÓM AB 1,002,222 1,002,222

547 KHỐI HỒNG CẦU RỬA THỂ TÍCH 250 ML NHÓM B 1,002,222 1,002,222

548 KHỐI HỒNG CẦU RỬA THỂ TÍCH 250 ML NHÓM O 1,002,222 1,002,222

549 KHỐI HỒNG CẦU RỬA THỂ TÍCH 350 ML NHÓM 0 1,095,000 1,095,000

Page 17: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ ĐIỀU TRỊ 2017 - bthh.org.vnbthh.org.vn/uploads/BANG GIA DIEU TRI NGAY CAP NHAT 2017.pdf · pháp Clauss-phương pháp trực tiếp, bằng máy tự

550 KHỐI HỒNG CẦU RỬA THỂ TÍCH 350 ML NHÓM A 1,095,000 1,095,000

551 KHỐI HỒNG CẦU RỬA THỂ TÍCH 350 ML NHÓM AB 1,095,000 1,095,000

552 KHỐI HỒNG CẦU RỬA THỂ TÍCH 350 ML NHÓM B 1,095,000 1,095,000

553 Bộ dụng cụ gạn tách thể tích 250ML 2,798,000 2,798,000

554 Chi phí điều chế khối tiểu cầu gạn tách từ 250ml (chưa bao

gồm bộ dụng cụ gạn tách) NHÓM A1,151,000 1,151,000

555 Chi phí điều chế khối tiểu cầu gạn tách từ 250ml (chưa bao

gồm bộ dụng cụ gạn tách) NHÓM AB1,151,000 1,151,000

556 Chi phí điều chế khối tiểu cầu gạn tách từ 250ml (chưa bao

gồm bộ dụng cụ gạn tách) NHÓM B1,151,000 1,151,000

557 Chi phí điều chế khối tiểu cầu gạn tách từ 250ml (chưa bao

gồm bộ dụng cụ gạn tách) NHÓM O1,151,000 1,151,000

558 Bộ dụng cụ gạn tách thể tích120ML (tỉ lệ 1/2) 1,399,000 1,399,000

559 Chi phí điều chế khối tiểu cầu gạn tách từ 120ml (chưa bao

gồm bộ dụng cụ gạn tách) NHÓM AB627,500 627,500

560 Chi phí điều chế khối tiểu cầu gạn tách từ 120ml (chưa bao

gồm bộ dụng cụ gạn tách) NHÓM B627,500 627,500

561 Chi phí điều chế khối tiểu cầu gạn tách từ 120ml (chưa bao

gồm bộ dụng cụ gạn tách) NHÓM O627,500 627,500

562 Chi phí điều chế khối tiểu cầu gạn tách từ 120ml (chưa bao

gồm bộ dụng cụ gạn tách) NHÓM A627,500 627,500

563 Bộ dụng cụ gạn tách (tỉ lệ 1/6) 466,333 466,333

564 Chi phí điều chế khối tiểu cầu gạn tách (chưa bao gồm bộ dụng

cụ gạn tách) (40ML) NHÓM AB209,166 209,166

565 Chi phí điều chế khối tiểu cầu gạn tách (chưa bao gồm bộ dụng

cụ gạn tách) (40ML) NHÓM O209,166 209,166

566 Chi phí điều chế khối tiểu cầu gạn tách (chưa bao gồm bộ dụng

cụ gạn tách) (40ML) NHÓM A209,166 209,166

567 Chi phí điều chế khối tiểu cầu gạn tách (chưa bao gồm bộ dụng

cụ gạn tách) (40ML) NHÓM B209,166 209,166

Thu Them Tien Thuoc-Vat Tu Y Te

568 Thu Tiền Thuốc-Vật Tư Y tế 0 0

TIỀN PHÒNG

569 GIƯỜNG K.HHTE1_301/GIƯỜNG/NGÀY (PHÒNG MÁY

LẠNH, 4 GIƯỜNG))_NẰM GHÉP +SUẤT ĂN /ngày525,000 99,550

570 GIƯỜNG K.HHTE1_P.301/GIƯỜNG/NGÀY (PHÒNG MÁY

LẠNH, 4 GIƯỜNG)600,000 199,100

571 GIƯỜNG K.HHTE1_P.301/GIƯỜNG/NGÀY (PHÒNG MÁY

LẠNH, 4 GIƯỜNG) +SUẤT ĂN675,000 199,100

572 GIƯỜNG K.HHTE1_P.301/GIƯỜNG/NGÀY (PHÒNG MÁY

LẠNH, 4 GIƯỜNG))_NẰM GHÉP450,000 99,550

573 GIƯỜNG K.HHTE1_P.304/GIƯỜNG/NGÀY (PHÒNG MÁY

LẠNH, 3 GIƯỜNG))_NẰM GHÉP +SUẤT ĂN525,000 99,550

Page 18: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ ĐIỀU TRỊ 2017 - bthh.org.vnbthh.org.vn/uploads/BANG GIA DIEU TRI NGAY CAP NHAT 2017.pdf · pháp Clauss-phương pháp trực tiếp, bằng máy tự

574 GIƯỜNG KHOA HỒI SỨC CẤP CỨU/GIƯỜNG/NGÀY

DV(PHÒNG MÁY LẠNH)600,000 0

575 GHẾ NẰM TRUYỀN MÁU/GHẾ/NGÀY (PHÒNG MÁY

LẠNH)100,000 0

576 GHẾ NẰM TRUYỀN MÁU/GHẾ/NGÀY (PHÒNG MÁY

LẠNH) + SUẤT ĂN / ngày175,000 0

577 GIƯỜNG K.GTBG_P.201/GIƯỜNG/NGÀY (PHÒNG 4

GIƯỜNG)750,000 199,100

578 GIƯỜNG K.GTBG_P.201/GIƯỜNG/NGÀY (PHÒNG 4

GIƯỜNG) + SUẤT ĂN /ngày825,000 199,100

579 GIƯỜNG K.GTBG_P.201/GIƯỜNG/NGÀY (PHÒNG 4

GIƯỜNG))_NẰM GHÉP562,000 99,550

580 GIƯỜNG K.GTBG_P.201/GIƯỜNG/NGÀY (PHÒNG 4

GIƯỜNG))_NẰM GHÉP +SUẤT ĂN /ngày637,000 99,550

581 GIƯỜNG K.GTBG_P.202/GIƯỜNG/NGÀY (PHÒNG 3

GIƯỜNG)850,000 199,100

582 GIƯỜNG K.GTBG_P.202/GIƯỜNG/NGÀY (PHÒNG 3

GIƯỜNG) +SUẤT ĂN /ngày922,000 199,100

583 GIƯỜNG K.GTBG_P.202/GIƯỜNG/NGÀY (PHÒNG 3

GIƯỜNG))_NẰM GHÉP637,000 99,550

584 GIƯỜNG K.GTBG_P.202/GIƯỜNG/NGÀY (PHÒNG 3

GIƯỜNG))_NẰM GHÉP + SUẤT ĂN /ngày712,000 99,550

585 GIƯỜNG K.GTBG_P.203/GIƯỜNG/NGÀY (PHÒNG 4

GIƯỜNG)750,000 199,100

586 GIƯỜNG K.GTBG_P.203/GIƯỜNG/NGÀY (PHÒNG 4

GIƯỜNG) +SUẤT ĂN /ngày825,000 199,100

587 GIƯỜNG K.GTBG_P.203/GIƯỜNG/NGÀY (PHÒNG 4

GIƯỜNG))_NẰM GHÉP562,000 99,550

588 GIƯỜNG K.GTBG_P.203/GIƯỜNG/NGÀY (PHÒNG 4

GIƯỜNG))_NẰM GHÉP +SUẤT ĂN /ngày637,000 99,550

589 GIƯỜNG K.GTBG_P.204/GIƯỜNG/NGÀY (CHẾ ĐỘ GHÉP) 2,250,000 199,100

590 GIƯỜNG K.GTBG_P.204/GIƯỜNG/NGÀY (CHẾ ĐỘ GHÉP)

+SUẤT ĂN /ngày2,325,000 199,100

591 GIƯỜNG K.GTBG_P.204/GIƯỜNG/NGÀY (CHẾ ĐỘ

GHÉP))_NẰM GHÉP1,687,000 99,550

592 GIƯỜNG K.GTBG_P.204/GIƯỜNG/NGÀY (CHẾ ĐỘ

GHÉP))_NẰM GHÉP +SUẤT ĂN /ngày1,762,000 99,550

593 GIƯỜNG K.GTBG_P.204/GIƯỜNG/NGÀY (CHẾ ĐỘ

KHÔNG GHÉP)1,350,000 199,100

594 GIƯỜNG K.GTBG_P.204/GIƯỜNG/NGÀY (CHẾ ĐỘ

KHÔNG GHÉP) +SUẤT ĂN /ngày1,425,000 199,100

595 GIƯỜNG K.GTBG_P.204/GIƯỜNG/NGÀY (CHẾ ĐỘ

KHÔNG GHÉP))_NẰM GHÉP1,012,000 99,550

596 GIƯỜNG K.GTBG_P.204/GIƯỜNG/NGÀY (CHẾ ĐỘ

KHÔNG GHÉP)_NẰM GHÉP +SUẤT ĂN /ngày1,087,000 99,550

Page 19: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ ĐIỀU TRỊ 2017 - bthh.org.vnbthh.org.vn/uploads/BANG GIA DIEU TRI NGAY CAP NHAT 2017.pdf · pháp Clauss-phương pháp trực tiếp, bằng máy tự

597 GIƯỜNG K.GTBG_P.205/GIƯỜNG/NGÀY (CHẾ ĐỘ GHÉP) 2,250,000 199,100

598 GIƯỜNG K.GTBG_P.205/GIƯỜNG/NGÀY (CHẾ ĐỘ GHÉP)

+SUẤT ĂN /ngày2,325,000 199,100

599 GIƯỜNG K.GTBG_P.205/GIƯỜNG/NGÀY (CHẾ ĐỘ

GHÉP))_NẰM GHÉP1,687,000 99,550

600 GIƯỜNG K.GTBG_P.205/GIƯỜNG/NGÀY (CHẾ ĐỘ

GHÉP))_NẰM GHÉP +SUẤT ĂN /ngày1,762,000 99,550

601 GIƯỜNG K.GTBG_P.205/GIƯỜNG/NGÀY (CHẾ ĐỘ

KHÔNG GHÉP)1,350,000 199,100

602 GIƯỜNG K.GTBG_P.205/GIƯỜNG/NGÀY (CHẾ ĐỘ

KHÔNG GHÉP) +SUẤT ĂN /ngày1,425,000 199,100

603 GIƯỜNG K.GTBG_P.205/GIƯỜNG/NGÀY (CHẾ ĐỘ

KHÔNG GHÉP))_NẰM GHÉP1,012,000 99,550

604 GIƯỜNG K.GTBG_P.205/GIƯỜNG/NGÀY (CHẾ ĐỘ

KHÔNG GHÉP)_NẰM GHÉP +SUẤT ĂN /ngày1,087,000 99,550

605 GIƯỜNG K.GTBG_P.206/GIƯỜNG/NGÀY (CHẾ ĐỘ GHÉP) 2,250,000 199,100

606 GIƯỜNG K.GTBG_P.206/GIƯỜNG/NGÀY (CHẾ ĐỘ GHÉP)

+SUẤT ĂN /ngày2,325,000 199,100

607 GIƯỜNG K.GTBG_P.206/GIƯỜNG/NGÀY (CHẾ ĐỘ

GHÉP))_NẰM GHÉP1,687,000 99,550

608 GIƯỜNG K.GTBG_P.206/GIƯỜNG/NGÀY (CHẾ ĐỘ

GHÉP))_NẰM GHÉP +SUẤT ĂN /ngày1,762,000 99,550

609 GIƯỜNG K.GTBG_P.206/GIƯỜNG/NGÀY (CHẾ ĐỘ

KHÔNG GHÉP)1,350,000 199,100

610 GIƯỜNG K.GTBG_P.206/GIƯỜNG/NGÀY (CHẾ ĐỘ

KHÔNG GHÉP) +SUẤT ĂN / ngày1,425,000 199,100

611 GIƯỜNG K.GTBG_P.206/GIƯỜNG/NGÀY (CHẾ ĐỘ

KHÔNG GHÉP))_NẰM GHÉP1,012,000 99,550

612 GIƯỜNG K.GTBG_P.206/GIƯỜNG/NGÀY (CHẾ ĐỘ

KHÔNG GHÉP))_NẰM GHÉP +SUẤT ĂN / ngày1,087,000 99,550

613 GIƯỜNG K.GTBG_P.207/GIƯỜNG/NGÀY (CHẾ ĐỘ GHÉP) 2,250,000 199,100

614 GIƯỜNG K.GTBG_P.207/GIƯỜNG/NGÀY (CHẾ ĐỘ GHÉP)

+SUẤT ĂN /ngày2,325,000 199,100

615 GIƯỜNG K.GTBG_P.207/GIƯỜNG/NGÀY (CHẾ ĐỘ

GHÉP))_NẰM GHÉP1,687,000 99,550

616 GIƯỜNG K.GTBG_P.207/GIƯỜNG/NGÀY (CHẾ ĐỘ

GHÉP))_NẰM GHÉP +SUẤT ĂN /ngày1,762,000 99,550

617 GIƯỜNG K.GTBG_P.207/GIƯỜNG/NGÀY (CHẾ ĐỘ

KHÔNG GHÉP)1,350,000 199,100

618 GIƯỜNG K.GTBG_P.207/GIƯỜNG/NGÀY (CHẾ ĐỘ

KHÔNG GHÉP) +SUẤT ĂN /ngày1,425,000 199,100

619 GIƯỜNG K.GTBG_P.208/GIƯỜNG/NGÀY (CHẾ ĐỘ GHÉP) 2,250,000 199,100

Page 20: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ ĐIỀU TRỊ 2017 - bthh.org.vnbthh.org.vn/uploads/BANG GIA DIEU TRI NGAY CAP NHAT 2017.pdf · pháp Clauss-phương pháp trực tiếp, bằng máy tự

620 GIƯỜNG K.GTBG_P.208/GIƯỜNG/NGÀY (CHẾ ĐỘ GHÉP)

+SUẤT ĂN /ngày2,325,000 199,100

621 GIƯỜNG K.GTBG_P.208/GIƯỜNG/NGÀY (CHẾ ĐỘ

GHÉP))_NẰM GHÉP1,687,000 99,550

622 GIƯỜNG K.GTBG_P.208/GIƯỜNG/NGÀY (CHẾ ĐỘ

GHÉP))_NẰM GHÉP +SUẤT ĂN / ngày1,762,000 99,550

623 GIƯỜNG K.GTBG_P.208/GIƯỜNG/NGÀY (CHẾ ĐỘ

KHÔNG GHÉP)1,350,000 199,100

624 GIƯỜNG K.GTBG_P.208/GIƯỜNG/NGÀY (CHẾ ĐỘ

KHÔNG GHÉP) +SUẤT ĂN /ngày1,425,000 199,100

625 GIƯỜNG K.GTBG_P.208/GIƯỜNG/NGÀY (CHẾ ĐỘ

KHÔNG GHÉP))_NẰM GHÉP1,012,000 99,550

626 GIƯỜNG K.GTBG_P.208/GIƯỜNG/NGÀY (CHẾ ĐỘ

KHÔNG GHÉP))_NẰM GHÉP +SUẤT ĂN /ngày1,087,000 99,550

627 GIƯỜNG K.GTBH_P.207/GIƯỜNG/NGÀY (CHẾ ĐỘ

KHÔNG GHÉP))_NẰM GHÉP1,012,000 99,550

628 GIƯỜNG K.GTBH_P.207/GIƯỜNG/NGÀY (CHẾ ĐỘ

KHÔNG GHÉP))_NẰM GHÉP +SUẤT ĂN /ngày1,087,000 99,550

629 GIƯỜNG K.HHTE1_P.302/GIƯỜNG/NGÀY (PHÒNG MÁY

LẠNH, 3 GIƯỜNG))_NẰM GHÉP450,000 99,550

630 GIƯỜNG K.HHTE1_P.302/GIƯỜNG/NGÀY (PHÒNG MÁY

LẠNH, 3 GIƯỜNG))_NẰM GHÉP +SUẤT ĂN /ngày525,000 99,550

631 GIƯỜNG K.HHTE1_P.302/GIƯỜNG/NGÀY (PHÒNG MÁY

LẠNH,3 GIƯỜNG)600,000 199,100

632 GIƯỜNG K.HHTE1_P.302/GIƯỜNG/NGÀY (PHÒNG MÁY

LẠNH,3 GIƯỜNG) +SUẤT ĂN / ngày675,000 199,100

633 GIƯỜNG K.HHTE1_P.303/GIƯỜNG/NGÀY (PHÒNG MÁY

LẠNH, 4 GIƯỜNG)600,000 199,100

634 GIƯỜNG K.HHTE1_P.303/GIƯỜNG/NGÀY (PHÒNG MÁY

LẠNH, 4 GIƯỜNG) +SUẤT ĂN /ngày675,000 199,100

635 GIƯỜNG K.HHTE1_P.303/GIƯỜNG/NGÀY (PHÒNG MÁY

LẠNH, 4 GIƯỜNG))_NẰM GHÉP450,000 99,550

636 GIƯỜNG K.HHTE1_P.303/GIƯỜNG/NGÀY (PHÒNG MÁY

LẠNH, 4 GIƯỜNG))_NẰM GHÉP +SUẤT ĂN /ngày525,000 99,550

637 GIƯỜNG K.HHTE1_P.304/GIƯỜNG/NGÀY (PHÒNG MÁY

LẠNH, 3 GIƯỜNG)600,000 199,100

638 GIƯỜNG K.HHTE1_P.304/GIƯỜNG/NGÀY (PHÒNG MÁY

LẠNH, 3 GIƯỜNG) +SUẤT ĂN / ngày675,000 199,100

639 GIƯỜNG K.HHTE1_P.304/GIƯỜNG/NGÀY (PHÒNG MÁY

LẠNH, 3 GIƯỜNG))_NẰM GHÉP450,000 99,550

640 GIƯỜNG K.HHTE1_P.305/GIƯỜNG/NGÀY (PHÒNG MÁY

LẠNH, 4 GIƯỜNG)600,000 199,100

641 GIƯỜNG K.HHTE1_P.305/GIƯỜNG/NGÀY (PHÒNG MÁY

LẠNH, 4 GIƯỜNG) +SUẤT ĂN / ngày675,000 199,100

Page 21: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ ĐIỀU TRỊ 2017 - bthh.org.vnbthh.org.vn/uploads/BANG GIA DIEU TRI NGAY CAP NHAT 2017.pdf · pháp Clauss-phương pháp trực tiếp, bằng máy tự

642 GIƯỜNG K.HHTE1_P.305/GIƯỜNG/NGÀY (PHÒNG MÁY

LẠNH, 4 GIƯỜNG))_NẰM GHÉP450,000 99,550

643 GIƯỜNG K.HHTE1_P.305/GIƯỜNG/NGÀY (PHÒNG MÁY

LẠNH, 4 GIƯỜNG))_NẰM GHÉP +SUẤT ĂN /ngày525,000 99,550

644 GIƯỜNG K.HHTE1_P.307/GIƯỜNG/NGÀY (PHÒNG MÁY

LẠNH, 4 GIƯỜNG)600,000 199,100

645 GIƯỜNG K.HHTE1_P.307/GIƯỜNG/NGÀY (PHÒNG MÁY

LẠNH, 4 GIƯỜNG) +SUẤT ĂN /ngày675,000 199,100

646 GIƯỜNG K.HHTE1_P.307/GIƯỜNG/NGÀY (PHÒNG MÁY

LẠNH, 4 GIƯỜNG))_NẰM GHÉP450,000 99,550

647 GIƯỜNG K.HHTE1_P.307/GIƯỜNG/NGÀY (PHÒNG MÁY

LẠNH, 4 GIƯỜNG))_NẰM GHÉP +SUẤT ĂN /ngày525,000 99,550

648 GIƯỜNG K.HHTE1_P.309/GIƯỜNG/NGÀY (PHÒNG MÁY

LẠNH, 4 GIƯỜNG)600,000 199,100

649 GIƯỜNG K.HHTE1_P.309/GIƯỜNG/NGÀY (PHÒNG MÁY

LẠNH, 4 GIƯỜNG) +SUẤT ĂN / ngày675,000 199,100

650 GIƯỜNG K.HHTE1_P.309/GIƯỜNG/NGÀY (PHÒNG MÁY

LẠNH, 4 GIƯỜNG))_NẰM GHÉP450,000 99,550

651 GIƯỜNG K.HHTE1_P.309/GIƯỜNG/NGÀY (PHÒNG MÁY

LẠNH, 4 GIƯỜNG))_NẰM GHÉP +SUẤT ĂN525,000 99,550

652 GIƯỜNG K.HHTE1_P306/GIƯỜNG/NGÀY (dịch vụ) 800,000 0

653 GIƯỜNG K.HHTE1_P306/GIƯỜNG/NGÀY (PHÒNG MÁY

LẠNH, 2 GIƯỜNG)800,000 199,100

654 GIƯỜNG K.HHTE1_P306/GIƯỜNG/NGÀY (PHÒNG MÁY

LẠNH, 2 GIƯỜNG) +SUẤT ĂN /ngày875,000 199,100

655 GIƯỜNG K.HHTE2_P.308/GIƯỜNG/NGÀY (PHÒNG MÁY

LẠNH, 2 GIƯỜNG)800,000 199,100

656 GIƯỜNG K.HHTE2_P.308/GIƯỜNG/NGÀY (PHÒNG MÁY

LẠNH, 2 GIƯỜNG) +SUẤT ĂN /ngày875,000 199,100

657 GIƯỜNG K.HHTE2_P.310/GIƯỜNG/NGÀY (PHÒNG MÁY

LẠNH, 3 GIƯỜNG)600,000 199,100

658 GIƯỜNG K.HHTE2_P.310/GIƯỜNG/NGÀY (PHÒNG MÁY

LẠNH, 3 GIƯỜNG) +SUẤT ĂN /ngày675,000 199,100

659 GIƯỜNG K.HHTE2_P.310/GIƯỜNG/NGÀY (PHÒNG MÁY

LẠNH, 3 GIƯỜNG))_NẰM GHÉP450,000 99,550

660 GIƯỜNG K.HHTE2_P.310/GIƯỜNG/NGÀY (PHÒNG MÁY

LẠNH, 3 GIƯỜNG))_NẰM GHÉP +SUẤT ĂN /ngày525,000 99,550

661 GIƯỜNG K.HHTE2_P.311/GIƯỜNG/NGÀY (PHÒNG MÁY

LẠNH, 4 GIƯỜNG)600,000 199,100

662 GIƯỜNG K.HHTE2_P.311/GIƯỜNG/NGÀY (PHÒNG MÁY

LẠNH, 4 GIƯỜNG) +SUẤT ĂN /ngày675,000 199,100

663 GIƯỜNG K.HHTE2_P.311/GIƯỜNG/NGÀY (PHÒNG MÁY

LẠNH, 4 GIƯỜNG))_NẰM GHÉP450,000 99,550

Page 22: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ ĐIỀU TRỊ 2017 - bthh.org.vnbthh.org.vn/uploads/BANG GIA DIEU TRI NGAY CAP NHAT 2017.pdf · pháp Clauss-phương pháp trực tiếp, bằng máy tự

664 GIƯỜNG K.HHTE2_P.311/GIƯỜNG/NGÀY (PHÒNG MÁY

LẠNH, 4 GIƯỜNG))_NẰM GHÉP +SUẤT ĂN /ngày525,000 99,550

665 GIƯỜNG K.HHTE2_P.312/GIƯỜNG/NGÀY (PHÒNG MÁY

LẠNH, 3 GIƯỜNG)600,000 199,100

666 GIƯỜNG K.HHTE2_P.312/GIƯỜNG/NGÀY (PHÒNG MÁY

LẠNH, 3 GIƯỜNG) +SUẤT ĂN /ngày675,000 199,100

667 GIƯỜNG K.HHTE2_P.312/GIƯỜNG/NGÀY (PHÒNG MÁY

LẠNH, 3 GIƯỜNG))_NẰM GHÉP450,000 99,550

668 GIƯỜNG K.HHTE2_P.312/GIƯỜNG/NGÀY (PHÒNG MÁY

LẠNH, 3 GIƯỜNG))_NẰM GHÉP +SUẤT ĂN /ngày525,000 99,550

669 GIƯỜNG K.HHTE2_P.314/GIƯỜNG/NGÀY (PHÒNG MÁY

LẠNH, 3 GIƯỜNG)600,000 199,100

670 GIƯỜNG K.HHTE2_P.314/GIƯỜNG/NGÀY (PHÒNG MÁY

LẠNH, 3 GIƯỜNG) +SUẤT ĂN /ngày675,000 199,100

671 GIƯỜNG K.HHTE2_P.314/GIƯỜNG/NGÀY (PHÒNG MÁY

LẠNH, 3 GIƯỜNG))_NẰM GHÉP450,000 99,550

672 GIƯỜNG K.HHTE2_P.314/GIƯỜNG/NGÀY (PHÒNG MÁY

LẠNH, 3 GIƯỜNG))_NẰM GHÉP +SUẤT ĂN /ngày525,000 99,550

673 GIƯỜNG K.HHTE2_P.315/GIƯỜNG/NGÀY (PHÒNG MÁY

LẠNH, 4 GIƯỜNG)600,000 199,100

674 GIƯỜNG K.HHTE2_P.315/GIƯỜNG/NGÀY (PHÒNG MÁY

LẠNH, 4 GIƯỜNG) +SUẤT ĂN /ngày675,000 199,100

675 GIƯỜNG K.HHTE2_P.315/GIƯỜNG/NGÀY (PHÒNG MÁY

LẠNH, 4 GIƯỜNG))_NẰM GHÉP450,000 99,550

676 GIƯỜNG K.HHTE2_P.315/GIƯỜNG/NGÀY (PHÒNG MÁY

LẠNH, 4 GIƯỜNG))_NẰM GHÉP +SUẤT ĂN /ngày525,000 99,550

677 GIƯỜNG K.HHTE2_P.317/GIƯỜNG/NGÀY (PHÒNG MÁY

LẠNH, 4 GIƯỜNG)600,000 199,100

678 GIƯỜNG K.HHTE2_P.317/GIƯỜNG/NGÀY (PHÒNG MÁY

LẠNH, 4 GIƯỜNG) +SUẤT ĂN /ngày675,000 199,100

679 GIƯỜNG K.HHTE2_P.317/GIƯỜNG/NGÀY (PHÒNG MÁY

LẠNH, 4 GIƯỜNG))_NẰM GHÉP450,000 99,550

680 GIƯỜNG K.HHTE2_P.317/GIƯỜNG/NGÀY (PHÒNG MÁY

LẠNH, 4 GIƯỜNG))_NẰM GHÉP +SUẤT ĂN /ngày525,000 99,550

681 GIƯỜNG K.HHTE2_P.319/GIƯỜNG/NGÀY (PHÒNG MÁY

LẠNH, 4 GIƯỜNG)600,000 199,100

682 GIƯỜNG K.HHTE2_P.319/GIƯỜNG/NGÀY (PHÒNG MÁY

LẠNH, 4 GIƯỜNG) +SUẤT ĂN /ngày675,000 199,100

683 GIƯỜNG K.HHTE2_P.319/GIƯỜNG/NGÀY (PHÒNG MÁY

LẠNH, 4 GIƯỜNG))_NẰM GHÉP450,000 99,550

Page 23: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ ĐIỀU TRỊ 2017 - bthh.org.vnbthh.org.vn/uploads/BANG GIA DIEU TRI NGAY CAP NHAT 2017.pdf · pháp Clauss-phương pháp trực tiếp, bằng máy tự

684 GIƯỜNG K.HHTE2_P.319/GIƯỜNG/NGÀY (PHÒNG MÁY

LẠNH, 4 GIƯỜNG))_NẰM GHÉP +SUẤT ĂN /ngày525,000 99,550

685 GIƯỜNG K.LSNL_P.101/ GIƯỜNG/ NGÀY (PHÒNG MÁY

QUẠT, 6 GIƯỜNG)250,000 199,100

686 GIƯỜNG K.LSNL_P.101/ GIƯỜNG/ NGÀY (PHÒNG MÁY

QUẠT, 6 GIƯỜNG) +SUẤT ĂN /ngày325,000 199,100

687 GIƯỜNG K.LSNL_P.101/ GIƯỜNG/ NGÀY (PHÒNG MÁY

QUẠT, 6 GIƯỜNG))_NẰM GHÉP150,000 99,550

688 GIƯỜNG K.LSNL_P.101/ GIƯỜNG/ NGÀY (PHÒNG MÁY

QUẠT, 6 GIƯỜNG))_NẰM GHÉP +SUẤT ĂN /ngày225,000 99,550

689 GIƯỜNG K.LSNL_P.102/GIƯỜNG/NGÀY (PHÒNG MÁY

LẠNH, 4 GIƯỜNG)450,000 199,100

690 GIƯỜNG K.LSNL_P.102/GIƯỜNG/NGÀY (PHÒNG MÁY

LẠNH, 4 GIƯỜNG) +SUẤT ĂN / ngày525,000 199,100

691 GIƯỜNG K.LSNL_P.102/GIƯỜNG/NGÀY (PHÒNG MÁY

LẠNH, 4 GIƯỜNG))_NẰM GHÉP337,500 99,550

692 GIƯỜNG K.LSNL_P.102/GIƯỜNG/NGÀY (PHÒNG MÁY

LẠNH, 4 GIƯỜNG))_NẰM GHÉP +SUẤT ĂN /ngày412,500 99,550

693 GIƯỜNG K.LSNL_P.103/ GIƯỜNG/ NGÀY (PHÒNG MÁY

LẠNH, 6 GIƯỜNG)400,000 199,100

694 GIƯỜNG K.LSNL_P.103/ GIƯỜNG/ NGÀY (PHÒNG MÁY

LẠNH, 6 GIƯỜNG) +SUẤT ĂN /ngày475,000 199,100

695 GIƯỜNG K.LSNL_P.103/GIƯỜNG/ NGÀY (PHÒNG MÁY

LẠNH, 6 GIƯỜNG))_NẰM GHÉP280,000 99,550

696 GIƯỜNG K.LSNL_P.103/GIƯỜNG/ NGÀY (PHÒNG MÁY

LẠNH, 6 GIƯỜNG))_NẰM GHÉP +SUẤT ĂN /ngày355,000 99,550

697 GIƯỜNG K.LSNL_P.104/GIƯỜNG/NGÀY (PHÒNG MÁY

LẠNH, 4 GIƯỜNG)450,000 199,100

698 GIƯỜNG K.LSNL_P.104/GIƯỜNG/NGÀY (PHÒNG MÁY

LẠNH, 4 GIƯỜNG) +SUẤT ĂN /ngày525,000 199,100

699 GIƯỜNG K.LSNL_P.104/GIƯỜNG/NGÀY (PHÒNG MÁY

LẠNH, 4 GIƯỜNG))_NẰM GHÉP337,500 99,550

700 GIƯỜNG K.LSNL_P.104/GIƯỜNG/NGÀY (PHÒNG MÁY

LẠNH, 4 GIƯỜNG))_NẰM GHÉP +SUẤT ĂN /ngày412,500 99,550

701 GIƯỜNG K.LSNL_P.105/GIƯỜNG/NGÀY (PHÒNG MÁY

LẠNH, 4 GIƯỜNG)500,000 199,100

702 GIƯỜNG K.LSNL_P.105/GIƯỜNG/NGÀY (PHÒNG MÁY

LẠNH, 4 GIƯỜNG) +SUẤT ĂN /ngày575,000 199,100

703 GIƯỜNG K.LSNL_P.105/GIƯỜNG/NGÀY (PHÒNG MÁY

LẠNH, 4 GIƯỜNG))_NẰM GHÉP375,000 99,550

Page 24: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ ĐIỀU TRỊ 2017 - bthh.org.vnbthh.org.vn/uploads/BANG GIA DIEU TRI NGAY CAP NHAT 2017.pdf · pháp Clauss-phương pháp trực tiếp, bằng máy tự

704 GIƯỜNG K.LSNL_P.105/GIƯỜNG/NGÀY (PHÒNG MÁY

LẠNH, 4 GIƯỜNG))_NẰM GHÉP +SUẤT ĂN /ngày450,000 99,550

705 GIƯỜNG K.LSNL_P.106/GIƯỜNG/NGÀY (PHÒNG MÁY

LẠNH, 3 GIƯỜNG)500,000 199,100

706 GIƯỜNG K.LSNL_P.106/GIƯỜNG/NGÀY (PHÒNG MÁY

LẠNH, 3 GIƯỜNG) +SUẤT ĂN /ngày575,000 199,100

707 GIƯỜNG K.LSNL_P.106/GIƯỜNG/NGÀY (PHÒNG MÁY

LẠNH, 3 GIƯỜNG))_NẰM GHÉP375,000 99,550

708 GIƯỜNG K.LSNL_P.106/GIƯỜNG/NGÀY (PHÒNG MÁY

LẠNH, 3 GIƯỜNG))_NẰM GHÉP +SUẤT ĂN / ngày450,000 99,550

709 GIƯỜNG K.LSNL_P.107/GIƯỜNG/NGÀY (PHÒNG MÁY

LẠNH, 4 GIƯỜNG)500,000 199,100

710 GIƯỜNG K.LSNL_P.107/GIƯỜNG/NGÀY (PHÒNG MÁY

LẠNH, 4 GIƯỜNG) +SUẤT ĂN /ngày575,000 199,100

711 GIƯỜNG K.LSNL_P.107/GIƯỜNG/NGÀY (PHÒNG MÁY

LẠNH, 4 GIƯỜNG))_NẰM GHÉP375,000 99,550

712 GIƯỜNG K.LSNL_P.107/GIƯỜNG/NGÀY (PHÒNG MÁY

LẠNH, 4 GIƯỜNG))_NẰM GHÉP +SUẤT ĂN / ngày450,000 99,550

713 GIƯỜNG K.LSNL_P.108/GIƯỜNG/NGÀY (PHÒNG MÁY

LẠNH, 3 GIƯỜNG)500,000 199,100

714 GIƯỜNG K.LSNL_P.108/GIƯỜNG/NGÀY (PHÒNG MÁY

LẠNH, 3 GIƯỜNG) +SUẤT ĂN / ngày575,000 199,100

715 GIƯỜNG K.LSNL_P.108/GIƯỜNG/NGÀY (PHÒNG MÁY

LẠNH, 3 GIƯỜNG))_NẰM GHÉP375,000 99,550

716 GIƯỜNG K.LSNL_P.108/GIƯỜNG/NGÀY (PHÒNG MÁY

LẠNH, 3 GIƯỜNG))_NẰM GHÉP +SUẤT ĂN /ngày450,000 99,550

717 GIƯỜNG KHOA HỒI SỨC CẤP CỨU/GIƯỜNG/NGÀY

(PHÒNG MÁY LẠNH)600,000 335,900

718 GIƯỜNG KHOA HỒI SỨC CẤP CỨU/GIƯỜNG/NGÀY

(PHÒNG MÁY LẠNH) +SUẤT ĂN /ngày675,000 335,900

719 GIƯỜNG KHOA HỒI SỨC CẤP CỨU/GIƯỜNG/NGÀY

(PHÒNG MÁY LẠNH))_NẰM GHÉP400,000 167,950

720 GIƯỜNG KHOA HỒI SỨC CẤP CỨU/GIƯỜNG/NGÀY

(PHÒNG MÁY LẠNH))_NẰM GHÉP +SUẤT ĂN / ngày475,000 167,950

721 GIƯỜNG KHOA LSNL 2 700,000 199,100

722 GIƯỜNG KHOA LSNL 2 (NẰM GHÉP) 525,000 99,550

723 GIƯỜNG KHOA LSNL 2 (NẰM GHÉP) +SUẤT ĂN / ngày 600,000 99,550

724 GIƯỜNG KHOA LSNL 2 +SUẤT ĂN /ngày 772,000 199,100

Page 25: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ ĐIỀU TRỊ 2017 - bthh.org.vnbthh.org.vn/uploads/BANG GIA DIEU TRI NGAY CAP NHAT 2017.pdf · pháp Clauss-phương pháp trực tiếp, bằng máy tự

725 GIƯỜNG KHU ĐIỀU TRỊ TỔNG HỢP/GIƯỜNG/NGÀY

(PHÒNG MÁY LẠNH)400,000 199,100

726 GIƯỜNG KHU ĐIỀU TRỊ TỔNG HỢP/GIƯỜNG/NGÀY

(PHÒNG MÁY LẠNH) +SUẤT ĂN / ngày475,000 199,100

727 GIƯỜNG KHU ĐIỀU TRỊ TỔNG HỢP/GIƯỜNG/NGÀY

(PHÒNG MÁY LẠNH))_NẰM GHÉP280,000 99,550

728 GIƯỜNG KHU ĐIỀU TRỊ TỔNG HỢP/GIƯỜNG/NGÀY

(PHÒNG MÁY LẠNH))_NẰM GHÉP +SUẤT ĂN / ngày355,000 99,550

729 GIƯỜNG KHU ĐIỀU TRỊ TỔNG HỢP/GIƯỜNG/NGÀY

(PHÒNG MÁY LẠNH))_NẰM GHÉP +SUẤT ĂN / ngày355,000 99,550

730 GIƯỜNG KHU ĐIỀU TRỊ TRONG NGÀY/GIƯỜNG/NGÀY

(PHÒNG MÁY LẠNH)300,000 199,100

731 GIƯỜNG KHU ĐIỀU TRỊ TRONG NGÀY/GIƯỜNG/NGÀY

(PHÒNG MÁY LẠNH) +SUẤT ĂN / ngày375,000 199,100

732 GIƯỜNG KHU ĐIỀU TRỊ TRONG NGÀY/GIƯỜNG/NGÀY

(PHÒNG MÁY LẠNH))_NẰM GHÉP225,000 99,550

733 GIƯỜNG NỘI KHOA K.HSCC/GIƯỜNG/NGÀY (PHÒNG

MÁY LẠNH) +SUẤT ĂN /ngày675,000 199,100

734 GIƯỜNG NỘI KHOA K.HSCC/GIƯỜNG/NGÀY (PHÒNG

MÁY LẠNH)_NẰM GHÉP +SUẤT ĂN /ngày475,000 99,550

735 Phòng cách ly/01 ngày 1,950,000 199,100

736 Phòng CÁCH LY/01 NGÀY-GIƯỜNG HAI 1,462,500 199,100

737 Phòng vô trùng Khoa Cấp Cứu - Hồi Sức tích cực/01 ngày 2,100,000 335,900

738 Phòng vô trùng Khoa Cấp Cứu- Hồi sức tích cực (giường nội

khoa)/01 ngày2,100,000 199,100

739 SUẤT ĂN CHIỀU 25,000 0

740 SUẤT ĂN SÁNG 25,000 0

741 SUẤT ĂN TRƯA 25,000 0

742 THÂN NHÂN NGƯỜI BỆNH (NẾU Ở LẠI TỪ NGƯỜI THỨ

HAI THU THÊM 200.000ĐỒNG/NGƯỜI/NGÀY)200,000 0

743 TIỀN GIƯỜNG BỆNH HỒI SỨC TÍCH CỰC (ICU)(GIƯỜNG

SỐ 1,2,3,4 VÀ 8)600,000 335,900

Khám bệnh

744 CÔNG KHÁM BỆNH 130,000 39,000

745 CÔNG KHÁM BỆNH CHỌN BÁC SĨ 130,000 39,000

746 CÔNG KHÁM BỆNH THỨ BẢY 250,000 39,000

747 SỔ KHÁM BỆNH MIỄN PHÍ (CVHCQT) 0 0

748 THẺ THÔNG TIN NGƯỜI BỆNH 40,000 0

Thủ thuật

CHIẾT TÁCH CÁC THÀNH PHẦN MÁU

Page 26: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ ĐIỀU TRỊ 2017 - bthh.org.vnbthh.org.vn/uploads/BANG GIA DIEU TRI NGAY CAP NHAT 2017.pdf · pháp Clauss-phương pháp trực tiếp, bằng máy tự

749 Gạn bạch cầu điều trị (chưa gồm kit) 1,537,500 850,000

750 Gạn hồng cầu điều trị (chưa gồm kit) 1,537,500 850,000

751 Gạn tách tế bào gốc từ máu ngoại vi bằng máy tự động (chưa

bao gồm kit tách tế bào máu)3,787,500 2,550,000

752 Gạn tiểu cầu điều trị (chưa gồm kit) 1,537,500 850,000

753 Kít tách tế bào máu (máu cuống rốn) 1,820,000 0

754 Nuôi cấy cụm tế bào gốc (colony firming culture) 3,868,750 545,000

755 Thu thập dịch tủy xương để phân lập tế bào gốc (chưa bao gồm

kit tách tế bào)4,537,500 3,050,000

756 Trao đổi huyết tương điều trị (chưa bao gồm quả lọc huyết

tương, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh)2,538,500 850,000

THU THẬP VÀ GHÉP TẾ BÀO GỐC

757 Lưu trữ đông lạnh tế bào gốc máu ngoại vi (Hệ thống BiO -

Archive)17,505,000 16,000,000

758 T.THẬP VÀ C.TÁCH TBG TỪ MÁU CUỐNG RỐN (CHƯA

BAO GỒM KÍT TÁCH TẾ BÀO MÁU)3,750,000 2,500,000

THỦ THUẬT LIÊN QUAN CẤP CƯU

759 Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài (CVP) 1,170,000 640,000

760 Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài (CVP) (Certofix) 1,462,000 640,000

761 Đặt ống nội khí quản 625,000 555,000

762 Oxy IV (5-7 l/p)/giờ 12,000 3,000

763 Oxy V (>7 l/p)/giờ 12,000 4,500

764 Sốc điện điều trị rung nhĩ 1,575,000 968,000

765 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu (thủ thuật loại II,HSCC-CĐ) 1,575,000 430,000

766 Thông khí nhân tạo không xâm nhập <=8giờ 768,000 533,000

767 Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP<=8giờ 680,000 533,000

768 Thông khí nhân tạo xâm nhập <=8giờ 768,000 533,000

769 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP<=8giờ 680,000 533,000

THỦ THUẬT TẠI BỆNH PHÒNG

770 Cắt chỉ (ngoại trú) 128,000 0

771 Chọc dịch màng bụng 446,750 131,000

772 Chọc dò dịch màng phổi 446,750 131,000

773 Chọc dò dịch não tủy 400,750 100,000

774 Đặt ống thông dạ dày 229,050 85,400

775 HÓA TRỊ LIỆU LIÊN TỤC (12-24 GIỜ) BẰNG MÁY/LẦN 392,000 392,000

776 Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) 112,600 17,600

777 KỸ THUẬT TIÊM HÓA CHẤT DƯỚI DA (NGOẠI

TRÚ)/LẦN50,000 10,000

778 NHÉT BẤC MŨI TRƯỚC CẦM MÁU 203,250 107,000

779 Rút máu để điều trị (đa hồng cầu-túi 250ml) 355,000 216,000

780 Rút máu để điều trị (đa hồng cầu-túi 350ml) 355,000 216,000

781 Thay băng vết thương ≤ 15 cm (ngoại trú) 139,250 0

782 Thông tiểu 259,400 85,400

Page 27: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ ĐIỀU TRỊ 2017 - bthh.org.vnbthh.org.vn/uploads/BANG GIA DIEU TRI NGAY CAP NHAT 2017.pdf · pháp Clauss-phương pháp trực tiếp, bằng máy tự

783 Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (bao gồm kim chọc tủy nhiều

lần)584,500 523,000

784 Thủ thuật sinh thiết tủy xương (bao gồm kim sinh thiết nhiều

lần)1,511,500 1,359,000

785 THỤT THÁO PHÂN 358,000 78,000

786 Truyền hóa chất nội tủy (1 ngày) 800,000 382,000

THỦ THUẬT TẠI PHÒNG THỦ THUẬT

787 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng (Hickman) 2,568,500 1,113,000

788 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng (Implantofic) 2,568,500 1,113,000

789 Gây mê (đối với thủ thuật chọc hút tủy xương/ sinh thiết

tủy/chọc dò tủy sống)/01 lần1,050,000 632,000

790 GÂY MÊ (ĐỐI VỚI THỦ THUẬT ĐẶT IMPLANTOFIC) 1,986,000 632,000

791 GÂY MÊ (ĐỐI VỚI THỦ THUẬT ĐẶT SONDE

HICKMAN/TRUYỀN TẾ BÀO GỐC)1,986,000 632,000

792 SINH THIẾT HẠCH 524,000 249,000

GHI CHÚ

-ĐỐI VỚI NGƯỜI BỆNH ĐIỀU TRỊ NỘI TRÚ TRONG TRƯỜNG HỢP NGƯỜI BỆNH NẰM GHÉP (01

GIƯỜNG/ 02 NGƯỜI BỆNH). THÌ THU 75% GIÁ TIỀN GIƯỜNG TƯƠNG ỨNG.

'-MỌI THẮC MẮC LIÊN HỆ BỘ PHẬN CHĂM SÓC KHÁCH HÀNG.