BẢNG GÍA DỊCH VỤ NĂM 2020...1881.003 Phản xạ cơ bàn đạp 100,000.00 1881.005 Chức...

127
Tên dịch vụ Đơn giá 3237 Hội chẩn ngoại viện 1,000,000.00 1283 Thuốc cản quang (chia ra làm hai loại: 50ml, 100ml) 300,000.00 1777 Cắt lớp vi tính Hốc mắt 1,200,000.00 1794 Cắt lớp vi tính Cột sống cổ 1,500,000.00 1795 Cắt lớp vi tính Cột sống ngực 1,500,000.00 1796 Cắt lớp vi tính Cột sống thắt lưng 1,500,000.00 2351 Cắt lớp vi tính Tai mũi họng + Sọ não 1,500,000.00 2354 Cắt lớp vi tính Não + Tai mũi họng + Tai 1,800,000.00 2355 Cắt lớp vi tính Chi + Khớp 1,500,000.00 2383 Cắt lớp vi tính Sọ não 1,200,000.00 Bệnh viện Tai Mũi Họng Sài Gòn 1-3 Trịnh Văn Cấn, P. Cầu Ông Lãnh, Q1 BẢNG GÍA DỊCH VỤ NĂM 2020 Ngày hiệu lực : 01/01/2020 Cấp Cứu CT - Scanner

Transcript of BẢNG GÍA DỊCH VỤ NĂM 2020...1881.003 Phản xạ cơ bàn đạp 100,000.00 1881.005 Chức...

Page 1: BẢNG GÍA DỊCH VỤ NĂM 2020...1881.003 Phản xạ cơ bàn đạp 100,000.00 1881.005 Chức năng thông khí vòi nhĩ 200,000.00 1881.007 OAE 200,000.00 1881.008 ABR - ngưỡng

Mã Tên dịch vụ Đơn giá

3237 Hội chẩn ngoại viện 1,000,000.00

1283 Thuốc cản quang (chia ra làm hai loại: 50ml,

100ml)

300,000.00

1777 Cắt lớp vi tính Hốc mắt 1,200,000.00

1794 Cắt lớp vi tính Cột sống cổ 1,500,000.00

1795 Cắt lớp vi tính Cột sống ngực 1,500,000.00

1796 Cắt lớp vi tính Cột sống thắt lưng 1,500,000.00

2351 Cắt lớp vi tính Tai mũi họng + Sọ não 1,500,000.00

2354 Cắt lớp vi tính Não + Tai mũi họng + Tai 1,800,000.00

2355 Cắt lớp vi tính Chi + Khớp 1,500,000.00

2383 Cắt lớp vi tính Sọ não 1,200,000.00

Bệnh viện Tai Mũi Họng Sài Gòn1-3 Trịnh Văn Cấn, P. Cầu Ông Lãnh, Q1

BẢNG GÍA DỊCH VỤ NĂM 2020Ngày hiệu lực : 01/01/2020

Cấp Cứu

CT - Scanner

Page 2: BẢNG GÍA DỊCH VỤ NĂM 2020...1881.003 Phản xạ cơ bàn đạp 100,000.00 1881.005 Chức năng thông khí vòi nhĩ 200,000.00 1881.007 OAE 200,000.00 1881.008 ABR - ngưỡng

2400 Cắt lớp vi tính Mũi xoang 1,200,000.00

3944 Cắt lớp vi tính Cổ + Tuyến mang tai 1,500,000.00

4023 Cắt lớp vi tính Cổ + Hạ họng + Thanh quản 1,500,000.00

4264 Cắt lớp vi tính xương thái dương (Tai) 1,500,000.00

4268 Cắt lớp vi tính vùng Bụng 1,500,000.00

4279 Cắt lớp vi tính vùng Ngực 1,500,000.00

4480 Cắt lớp vi tính Mỏm trâm xương thái dương 1,000,000.00

4481 Cắt lớp vi tính Mũi xoang + Mỏm trâm

xương thái dương

1,500,000.00

4577 CT hốc xương 500,000.00

1992 Đo điện tim (ECG) 100,000.00

4319 Đo Chức Năng Hô Hấp 200,000.00

4321 Đo đa ký giấc ngủ (ngủ ngáy) - Somnography 3,000,000.00

2491 Đo khí áp mũi (Siêu âm mũi) 200,000.00

1881.001 Thính lực đơn âm 200,000.00

1881.002 Nhĩ lượng 100,000.00

Điện tim thường quy

Đo chức năng hô hấp

Đo Khí Áp Mũi

Kết quả Thính học

Page 3: BẢNG GÍA DỊCH VỤ NĂM 2020...1881.003 Phản xạ cơ bàn đạp 100,000.00 1881.005 Chức năng thông khí vòi nhĩ 200,000.00 1881.007 OAE 200,000.00 1881.008 ABR - ngưỡng

1881.003 Phản xạ cơ bàn đạp 100,000.00

1881.005 Chức năng thông khí vòi nhĩ 200,000.00

1881.007 OAE 200,000.00

1881.008 ABR - ngưỡng nghe 800,000.00

1881.009 ABR- vị trí tổn thương 1,000,000.00

1881.010 ABR - gây mê 1,200,000.00

1881.011 Thử máy trợ thính 200,000.00

1881.012 Lấy dấu núm tai 200,000.00

1881.013 ASSR 1,000,000.00

1881.015 Cấp bản sao hồ sơ thính lực 50,000.00

2795.001 Tư vấn luyện giọng 1,000,000.00

2795.002 Luyện thanh cơ bản-30 phút 200,000.00

2795.003 Luyện thanh chuyên sâu- 30 phút 300,000.00

2795.004 Luyện thanh sau phẫu thuật-30 phút 300,000.00

2795.005 Hướng dẫn nghe nói với máy trợ thính-45

phút

200,000.00

2795.006 Luyện nghe nói cơ bản(AVT1)- 45 phút 300,000.00

2795.007 Luyên nghe nói chuyên sâu (AVT2)-45 phút 400,000.00

2795.008 Luyện nghe nói nâng cao (AVT3)-45 phút 500,000.00

2795.009 Luyện nghe nói sau CI (AVT4)-45 phút 600,000.00

2795.010 Luyện thanh cơ bản - 30 phút (5 lần) 500,000.00

Page 4: BẢNG GÍA DỊCH VỤ NĂM 2020...1881.003 Phản xạ cơ bàn đạp 100,000.00 1881.005 Chức năng thông khí vòi nhĩ 200,000.00 1881.007 OAE 200,000.00 1881.008 ABR - ngưỡng

2795.011 Luyện thanh chuyên sâu -30 phút (5 lần) 800,000.00

2795.012 Luyện thanh sau phẫu thuật - 30 phút ( 5 lần) 800,000.00

2363 Nội soi Tai Mũi Họng 0.00

2467 Lấy hình 250,000.00

2840 Nội soi lấy hình (tái khám) 50,000.00

2979 Nội soi lấy hình và Phí dịch vụ 50,000.00

3790 Nội soi NBI (không khám) 420,000.00

4388 Nội soi NBI (đã khám) 350,000.00

4320 Đo hoạt nghiệm dây thanh 500,000.00

3791 Bảo Hiểm 0.00

3792 Giấy Chứng Minh Nhân Dân 0.00

3793 Giấy Khai Sinh 0.00

1463 Phần Đầu 0.00

1463.002 Sọ nghiêng (VA) 150,000.00

1463.003 Sọ thẳng nghiêng 200,000.00

Nội soi

Thanh Học

Thông Tin Bệnh Nhân

X - Quang

Page 5: BẢNG GÍA DỊCH VỤ NĂM 2020...1881.003 Phản xạ cơ bàn đạp 100,000.00 1881.005 Chức năng thông khí vòi nhĩ 200,000.00 1881.007 OAE 200,000.00 1881.008 ABR - ngưỡng

1463.007 Xương mặt thẳng - nghiêng 170,000.00

1463.010 Blondeau Hirtz (xoang) 170,000.00

1463.011 Schuller (2 bên) 150,000.00

1463.016 Khớp thái dương hàm (2 bên, 2 tư thế) 170,000.00

1463.018 Xương hàm thẳng 150,000.00

1463.019 Xương chính mũi thẳng nghiêng 150,000.00

1463.030 NADEAU (mấu trâm thái dương) 150,000.00

1463.047 Khớp hàm chếch (P) 150,000.00

1463.048 Khớp hàm chếch (T) 150,000.00

1463.049 Hố yên nghiêng 150,000.00

1463.050 Cung gò má 150,000.00

1463.051 stenvers 170,000.00

1464 Phần ngực 0.00

1464.001 Tim phổi thẳng 150,000.00

1464.003 Phổi đỉnh ưỡn 150,000.00

1464.008 Phổi nghiêng (ngực nghiêng) 150,000.00

1464.009 Xương ức thẳng nghiêng 170,000.00

1464.011 Lồng ngực chếch 150,000.00

1464.012 Xương đòn 150,000.00

Page 6: BẢNG GÍA DỊCH VỤ NĂM 2020...1881.003 Phản xạ cơ bàn đạp 100,000.00 1881.005 Chức năng thông khí vòi nhĩ 200,000.00 1881.007 OAE 200,000.00 1881.008 ABR - ngưỡng

1464.021 150,000.00

1464.028 Tim phổi chếch phải 150,000.00

1464.029 Tim phổi chếch trái 150,000.00

1464.031 Phổi thẳng nghiêng 250,000.00

1464.035 Bộ cung sườn thẳng 150,000.00

1464.036 Bộ cung sườn nghiêng 150,000.00

1464.037 Bộ cung sườn chếch 150,000.00

1464.038 Bộ cung sườn thẳng-nghiêng 170,000.00

1464.039 Bộ cung sườn thẳng-nghiêng-chếch 250,000.00

1464.050 Xương bả vai thẳng nghiêng 170,000.00

1465 Phần bụng 0.00

1465.001 Bụng không sửa soạn (KUB) - Thận bình

thường

150,000.00

1465.003 UIV 850,000.00

1465.007 Dạ dày cản quang Baryst 300,000.00

1465.011 Đại tràng cản quang Baryst 400,000.00

1465.017 Lỗ dò cản quang (không tính thuốc) 170,000.00

1465.037 Khung chậu thẳng 170,000.00

1465.039 Lưu thông ruột non 350,000.00

1465.046 PUD (bể thận niệu quản xuôi dòng) 300,000.00

Khớp vai thẳng nghiêng (kể cả xương đòn và

xương bả vai)

Page 7: BẢNG GÍA DỊCH VỤ NĂM 2020...1881.003 Phản xạ cơ bàn đạp 100,000.00 1881.005 Chức năng thông khí vòi nhĩ 200,000.00 1881.007 OAE 200,000.00 1881.008 ABR - ngưỡng

1465.047 Khung chậu thẳng - Khớp háng nghiêng một

bên

170,000.00

1465.048 Khung chậu thẳng - Khớp háng nghiêng hai

bên

250,000.00

1465.049 Bụng đứng 150,000.00

1466 Chi trên 0.00

1466.036 Các ngón tay thẳng nghiêng (P) 150,000.00

1466.037 Các ngón tay thẳng nghiêng (T) 150,000.00

1466.038 Bàn tay thẳng nghiêng (P) 150,000.00

1466.039 Bàn tay thẳng nghiêng (T) 150,000.00

1466.040 Khớp vai thẳng nghiêng (P) 170,000.00

1466.041 Khớp vai thẳng nghiêng (T) 170,000.00

1466.042 Bàn tay thẳng nghiêng chếch (P) 250,000.00

1466.043 Bàn tay thẳng nghiêng chếch (T) 250,000.00

1466.044 Cổ tay thẳng nghiêng (P) 150,000.00

1466.045 Cổ tay thẳng nghiêng (T) 150,000.00

1466.046 Khớp Khủyu thẳng nghiêng (P) 150,000.00

1466.047 Khớp Khủyu thẳng nghiêng (T) 150,000.00

1466.048 Mỏm Khủy Tiếp Tuyến 150,000.00

1466.049 Cánh tay thẳng nghiêng (P) 150,000.00

1466.050 Cánh tay thẳng nghiêng (T) 150,000.00

Page 8: BẢNG GÍA DỊCH VỤ NĂM 2020...1881.003 Phản xạ cơ bàn đạp 100,000.00 1881.005 Chức năng thông khí vòi nhĩ 200,000.00 1881.007 OAE 200,000.00 1881.008 ABR - ngưỡng

1466.051 Cẳng tay thẳng nghiêng (P) 150,000.00

1466.052 Cẳng tay thẳng nghiêng (T) 150,000.00

1467 Chi dưới 0.00

1467.001 Các đốt ngón chân 150,000.00

1467.006 Khớp háng thẳng nghiêng 170,000.00

1467.007 Đùi ếch 150,000.00

1467.009 Khớp gối tiếp tuyến 150,000.00

1467.037 Khớp gối (P) thẳng - nghiêng 170,000.00

1467.038 Khớp gối (T) thẳng - nghiêng 170,000.00

1467.040 Khớp cổ chân thẳng nghiêng (P) 150,000.00

1467.041 Khớp cổ chân thẳng nghiêng (T) 150,000.00

1467.042 Xương gót thẳng nghiêng (P) 150,000.00

1467.043 Xương gót thẳng nghiêng (T) 150,000.00

1467.044 Chụp cổ xương đùi thẳng/ nghiêng (P) 150,000.00

1467.045 Chụp cổ xương đùi thẳng/ nghiêng (T) 150,000.00

1467.046 Xương đùi thẳng nghiêng (P) 150,000.00

1467.047 Xương đùi thẳng nghiêng (T) 150,000.00

1467.048 Cẳng chân thẳng nghiêng (P) 150,000.00

1467.049 Cẳng chân thẳng nghiêng (T) 150,000.00

Page 9: BẢNG GÍA DỊCH VỤ NĂM 2020...1881.003 Phản xạ cơ bàn đạp 100,000.00 1881.005 Chức năng thông khí vòi nhĩ 200,000.00 1881.007 OAE 200,000.00 1881.008 ABR - ngưỡng

1467.050 Bàn chân thẳng nghiêng (P) 150,000.00

1467.051 Bàn chân thẳng nghiêng (T) 150,000.00

4079 Thuốc cản quang 70,000.00

4343 Cổ 0.00

4343.001 Thực quản cản quang 350,000.00

4344 Cột Sống 0.00

4344.001 Cột sống cổ thẳng nghiêng 150,000.00

4344.002 Cột sống cổ chếch 3/4 phải, trái 170,000.00

4344.003 Cột sống cổ nghiêng (xem hốc xương) 150,000.00

4344.004 C1 - C2 há miệng 150,000.00

4344.005 Cột sống ngực thẳng nghiêng 170,000.00

4344.006 Cột sống ngực chếch 3/4 170,000.00

4344.007 Cột sống thắt lưng thẳng nghiêng 3/4 phải trái 400,000.00

4344.008 Cột sống thắt lưng thẳng nghiêng 170,000.00

4344.009 Xương cùng cụt thẳng nghiêng 170,000.00

4345 Nhóm Khác 0.00

4345.001 Chụp răng 100,000.00

4345.002 In phim 100,000.00

4345.003 Chụp nhũ ảnh 500,000.00

Page 10: BẢNG GÍA DỊCH VỤ NĂM 2020...1881.003 Phản xạ cơ bàn đạp 100,000.00 1881.005 Chức năng thông khí vòi nhĩ 200,000.00 1881.007 OAE 200,000.00 1881.008 ABR - ngưỡng

2385 Xét nghiệm huyết học 0.00

2385.001 NGFL 90,000.00

2385.001.012 HCT 0.00

2385.004 VS 40,000.00

2385.016 PT(TQ) 60,000.00

2385.017 APTT(TCK) 60,000.00

2385.018 TS 20,000.00

2385.019 TC 20,000.00

2385.020 Nhóm máu ABO + Rh 100,000.00

2385.022 Fibrinogen 60,000.00

2385.024 LE Cell 65,000.00

2385.025 KST Sốt Rét 80,000.00

2385.027 Pheripheral Blood Smear 50,000.00

2385.028 Phết máu ngoại biên 50,000.00

2385.029 Fluid Analysis 80,000.00

2385.031 INR 60,000.00

2386 Xét nghiệm huyết thanh học (KST) 0.00

2386.001 Toxocara canis (Giun đũa chó) 115,000.00

2386.002 Strongyloides stercoralis (Giun lươn) 115,000.00

Xét nghiệm

Page 11: BẢNG GÍA DỊCH VỤ NĂM 2020...1881.003 Phản xạ cơ bàn đạp 100,000.00 1881.005 Chức năng thông khí vòi nhĩ 200,000.00 1881.007 OAE 200,000.00 1881.008 ABR - ngưỡng

2386.003 Gnathostoma spinigerum 115,000.00

2386.004 Angiostrongylus cantonensis 210,000.00

2386.004.001 Angiostrongylus cantonensis IgG 225,000.00

2386.004.002 Angiostrongylus cantonensis IgM 225,000.00

2386.005 Cysticercuc cellulosae (gạo heo) 115,000.00

2386.006 Fasciola sp (sán lá gan lớn) 115,000.00

2386.007 Clonorchis sinensis (sán lá gan nhỏ) 115,000.00

2386.008 E. histolytica (AMÍP ở gan, phổi) 115,000.00

2386.010 Echinococcus granulosus 115,000.00

2386.011 Trichinella spiralis 105,000.00

2387 Xét nghiệm sinh hóa máu 0.00

2387.001 HbA1C 120,000.00

2387.002 Glucose 40,000.00

2387.004 Bun 40,000.00

2387.005 Urea 40,000.00

2387.006 Creatinine 40,000.00

2387.007 Bộ Mỡ 160,000.00

2387.007.001 Triglycerid 40,000.00

2387.007.002 Cholesterol 40,000.00

Page 12: BẢNG GÍA DỊCH VỤ NĂM 2020...1881.003 Phản xạ cơ bàn đạp 100,000.00 1881.005 Chức năng thông khí vòi nhĩ 200,000.00 1881.007 OAE 200,000.00 1881.008 ABR - ngưỡng

2387.007.003 HDL-C 40,000.00

2387.007.004 LDL-C 40,000.00

2387.008 Bilirubin T-D-I 60,000.00

2387.008.001 Bilirubin Total 30,000.00

2387.008.002 Bilirubin Direct 30,000.00

2387.008.003 Bilirubin Indirect 30,000.00

2387.009 SGOT (ASAT) 40,000.00

2387.010 SGPT (ALAT) 40,000.00

2387.011 Gama GT 40,000.00

2387.012 Protéin TP 40,000.00

2387.015 Điện di protéin (PROTEIN

ELECTROPHORESIS)

210,000.00

2387.015.001 Albumin 40,000.00

2387.015.007 Protein 40,000.00

2387.016 Albumin 40,000.00

2387.017 Alkaline Phosphatase 40,000.00

2387.018 Amylase 70,000.00

2387.020 Uric Acid 40,000.00

2387.021 CK-MB 95,000.00

2387.022 CPK 90,000.00

Page 13: BẢNG GÍA DỊCH VỤ NĂM 2020...1881.003 Phản xạ cơ bàn đạp 100,000.00 1881.005 Chức năng thông khí vòi nhĩ 200,000.00 1881.007 OAE 200,000.00 1881.008 ABR - ngưỡng

2387.023 fer 100,000.00

2387.025 Calcium 40,000.00

2387.026 Magnesium 40,000.00

2387.033 Ion đồ (Na+, K+, Cl-, Ca) 100,000.00

2387.033.001 Na+ 0.00

2387.033.002 K + 0.00

2387.033.003 Ca 30,000.00

2387.033.004 Cl- 0.00

2387.035 lipid 60,000.00

2387.039 VLDL-C 40,000.00

2387.045 Mg++ 40,000.00

2387.046 Fe/ huyết thanh 55,000.00

2387.047 Phosphorus 50,000.00

2387.048 Độ thanh thải Creatinine 80,000.00

2387.049 Troponin I 150,000.00

2387.050 LDH 45,000.00

2387.051 Kẽm/máu 40,000.00

2387.052 Sinh hóa _Tế Bào CSF 180,000.00

2387.053 Sinh hóa-Tế bào DMB 180,000.00

Page 14: BẢNG GÍA DỊCH VỤ NĂM 2020...1881.003 Phản xạ cơ bàn đạp 100,000.00 1881.005 Chức năng thông khí vòi nhĩ 200,000.00 1881.007 OAE 200,000.00 1881.008 ABR - ngưỡng

2405 Xét nghiệm miễn dịch 0.00

2405.001 HBsAg ( Test nhanh ) 140,000.00

2405.002 AntiHIV ( Test nhanh ) 120,000.00

2405.003 HBeAg 150,000.00

2405.004 HBsAb 140,000.00

2405.005 HBeAb 140,000.00

2405.006 HBcAb 180,000.00

2405.007 HCV Ab (định tính) 160,000.00

2405.009 AFP 120,000.00

2405.010 CEA (K ruột, phổi) 150,000.00

2405.011 PSA (U.T.L. tuyến) 150,000.00

2405.012 Free T3 110,000.00

2405.013 Free T4 110,000.00

2405.014 CA 125 240,000.00

2405.015 CA 15-3 240,000.00

2405.018 HCV ARN (định tính) 370,000.00

2405.019 HCV ARN (định lượng) 650,000.00

2405.022 Dengue Duo 320,000.00

2405.023 ACTH (afternoon) 200,000.00

2405.024 ACTH (morning) 200,000.00

Page 15: BẢNG GÍA DỊCH VỤ NĂM 2020...1881.003 Phản xạ cơ bàn đạp 100,000.00 1881.005 Chức năng thông khí vòi nhĩ 200,000.00 1881.007 OAE 200,000.00 1881.008 ABR - ngưỡng

2405.026 HBcAb IgM 190,000.00

2405.027 BetaHCG/Blood 160,000.00

2405.028 CA 19-9 240,000.00

2405.029 Cortisol/Blood (Afternoon) 140,000.00

2405.030 T3 110,000.00

2405.031 T4 110,000.00

2405.032 VDRL 80,000.00

2405.033 TPHA 150,000.00

2405.034 ALSO 65,000.00

2405.035 RF 65,000.00

2405.036 ANA 140,000.00

2405.037 Widal 75,000.00

2405.038 H.Pylori 120,000.00

2405.039 HBsAg định lượng (Abbott) 170,000.00

2405.041 HAV Ab 200,000.00

2405.043 GENOTYPE - HCV 1,200,000.00

2405.044 TSH 110,000.00

2405.045 Ferritine 130,000.00

2405.046 CRP 80,000.00

Page 16: BẢNG GÍA DỊCH VỤ NĂM 2020...1881.003 Phản xạ cơ bàn đạp 100,000.00 1881.005 Chức năng thông khí vòi nhĩ 200,000.00 1881.007 OAE 200,000.00 1881.008 ABR - ngưỡng

2405.050 C3 105,000.00

2405.051 C4 105,000.00

2405.053 HPV (định tính) 300,000.00

2405.054 PCR_Tìm nấm trong mô 550,000.00

2405.055 IgE Total 150,000.00

2405.056 Rubella (IgM - IgG) 320,000.00

2405.056.001 Rubella IgG 160,000.00

2405.057 Measles (IgM - IgG) 400,000.00

2405.057.001 Measles IgM 200,000.00

2405.057.002 Measles IgG 200,000.00

2405.058 Mumps (IgM - IgG) 400,000.00

2405.058.001 Mumps IgM 200,000.00

2405.058.002 Mumps IgG 200,000.00

2405.059 Strep group A 90,000.00

2405.063 IgE Specific (Panel 1 Viet) 850,000.00

2405.064 HAV IgG 200,000.00

2405.065 TIBC 110,000.00

2405.066 CMV (IgM-TgG) 370,000.00

2405.067 Syphilis 80,000.00

Page 17: BẢNG GÍA DỊCH VỤ NĂM 2020...1881.003 Phản xạ cơ bàn đạp 100,000.00 1881.005 Chức năng thông khí vòi nhĩ 200,000.00 1881.007 OAE 200,000.00 1881.008 ABR - ngưỡng

2405.068 TSH receptor (TRAB) 450,000.00

2405.069 Procalcitonin 370,000.00

2405.070 EBV VCA (IgG - IgM) 270,000.00

2405.070.001 EBV VCA IgG 140,000.00

2405.070.002 EBV VCA IgM 140,000.00

2405.071 EBV VCA IgA 140,000.00

2413.016 Soi Cặn 60,000.00

2413.018 Cặn Addis 50,000.00

2413.019 Amylase ( NT ) 70,000.00

2413.020 Đạm niệu 24h 45,000.00

2413.021 Protéin Bence Jone/nước tiểu 40,000.00

2413.022 HCG nước tiểu 40,000.00

2413.023 Protéin Bence Jone/nước tiểu 40,000.00

2413.024 Héroin nước tiểu 80,000.00

2413.025 Tổng phân tích nước tiểu 40,000.00

2413.025.001 Glucose 40,000.00

2413.025.007 Ketone 45,000.00

2413.025.008 Protein 40,000.00

2413.026 Micro albumin ( NT 24h) 65,000.00

Page 18: BẢNG GÍA DỊCH VỤ NĂM 2020...1881.003 Phản xạ cơ bàn đạp 100,000.00 1881.005 Chức năng thông khí vòi nhĩ 200,000.00 1881.007 OAE 200,000.00 1881.008 ABR - ngưỡng

2413.027 Albumin/ NT 60,000.00

2413.028 Albumin/Creatinin Ratio ( NT) 20,000.00

2413.029 Cặn Lắng Nước Tiểu 40,000.00

2430 Xét Nghiệm Khác 0.00

2430.003 Anti Thyroglobuline 180,000.00

2430.004 Insuline 130,000.00

2430.009 Huyết thanh chẩn đoán lao 80,000.00

2430.012 Insuline 130,000.00

2430.013 Anti Thyroglobuline 200,000.00

2745 Pre- Operation test (Blood & urine analysis) 830,000.00

3208 Xét nghiệm vi sinh 0.00

3208.001 Soi tươi phân 60,000.00

3208.002 Soi tươi huyết trắng/ dịch âm đạo 150,000.00

3208.003 Nhuộm Gram huyết trắng/dịch niệu đạo 150,000.00

3208.004 BK Trực Tiếp 1 lần 70,000.00

3208.005 BK trực tiếp 3 lần 170,000.00

3208.005.001 BK1 60,000.00

3208.005.002 BK2 60,000.00

3208.005.003 BK3 60,000.00

Page 19: BẢNG GÍA DỊCH VỤ NĂM 2020...1881.003 Phản xạ cơ bàn đạp 100,000.00 1881.005 Chức năng thông khí vòi nhĩ 200,000.00 1881.007 OAE 200,000.00 1881.008 ABR - ngưỡng

3208.007 Nhuộm Gram(dịch, mủ, phết họng ...) 75,000.00

3208.009 Máu ẩn trong phân 3 lần 200,000.00

3208.011 PCR lao/ĐÀM- Dịch 320,000.00

3208.016 Soi Tươi tìm nấm (Phết họng, da, tóc, móng...) 60,000.00

3208.018 Máu ẩn trong phân 1 lần 70,000.00

3208.019 pap smear 150,000.00

3108 Giải phẫu bệnh lý (Mẫu thứ nhất) 600,000.00

3150 Giải phẫu bệnh (Mẫu thứ 2) 500,000.00

3705 Giải phẫu bệnh lý (PCR) 500,000.00

4219 Hóa Mô 450,000.00

4376 Hóa Mô (CD3, CD20, CK) 1,350,000.00

4379 Hóa Mô (CD3, CD20) 900,000.00

4380 Hóa Mô (CD3, K4) 900,000.00

4435 Hóa Mô (CD5, CD23, D1) 1,350,000.00

4436 HÓA MÔ (BC, KI) 900,000.00

4459 Hóa Mô (CD30, LCA) 900,000.00

1714 HPV_ĐỊNH TÍNH 320,000.00

1742 HCV_GENOTYPE 1,370,000.00

Xét Nghiệm Giải Phẫu Bệnh

Xét nghiệm miễn dịch

Page 20: BẢNG GÍA DỊCH VỤ NĂM 2020...1881.003 Phản xạ cơ bàn đạp 100,000.00 1881.005 Chức năng thông khí vòi nhĩ 200,000.00 1881.007 OAE 200,000.00 1881.008 ABR - ngưỡng

4493 PCR (Vi Khuẩn + Vi Nấm) 1,600,000.00

4566 HBV DNA (định tính) 290,000.00

4567 HBV DNA (định lượng) 580,000.00

4568 HBV DNA COBAS(ROUCH) 1,600,000.00

3187 Pap's 350,000.00

3207 Cấy (máu, nước tiểu, đàm, phân, dịch..) +

KSĐ

0.00

4088 Cấy nấm 450,000.00

4142 Cấy Vi Trùng (máu, nước tiểu, đàm, phân,

dịch..) + KSĐ

190,000.00

1493.035 Máy Coblator II 0.00

2489 Xe cứu thương (.) 500,000.00

2443 DỊCH VỤ BÁC SĨ THĂM KHÁM 100,000.00

2444 DỊCH VỤ PHÒNG NỘI TRÚ 100,000.00

2445 Tiền ăn người nhà 40,000.00

2446 TIỀN ĂN BỮA CHÍNH 40,000.00

2447 TIỀN ĂN BỮA PHỤ 15,000.00

2449 DỊCH VỤ BÁC SĨ THĂM KHÁM (2) 200,000.00

Xét nghiệm vi sinh

Chăm sóc bệnh nhân

Phát sinh nội trú

Page 21: BẢNG GÍA DỊCH VỤ NĂM 2020...1881.003 Phản xạ cơ bàn đạp 100,000.00 1881.005 Chức năng thông khí vòi nhĩ 200,000.00 1881.007 OAE 200,000.00 1881.008 ABR - ngưỡng

2463 Tiền ăn người nhà ( bữa phụ ) 15,000.00

2465 Tiền phòng người nhà 750,000.00

2478 XÉT NGHIỆM 0.00

2586 ĐỒ VẢI 100,000.00

2649 THỞ OXY 75,000.00

2899 DỊCH VỤ XE CẤP CỨU 500,000.00

3053 PHỤ PHÍ 835,000.00

3692 DỊCH VỤ BÁC SĨ ĐIỀU TRỊ 125,000.00

3693 DỊCH VỤ ĐIỀU DƯỠNG 200,000.00

4084 NƯỚC SUỐI (NGƯỜI NHÀ) 10,000.00

4194 TIÊU HAO VẬT TƯ Y TẾ 100,000.00

2414 CÔNG GÂY MÊ 300,000.00

2426 VẬT TƯ TIÊU HAO 100,000.00

2427 DỊCH VỤ Y TẾ PHÒNG MỔ 100,000.00

2438 DỊCH VỤ KÍNH HIỂN VI 1,000,000.00

2439 DỊCH VỤ HAMMER 1,000,000.00

2440 DỊCH VỤ NỘI SOI 1,000,000.00

2441 DỊCH VỤ COBLATOR 1,000,000.00

Phát sinh phòng mổ

Page 22: BẢNG GÍA DỊCH VỤ NĂM 2020...1881.003 Phản xạ cơ bàn đạp 100,000.00 1881.005 Chức năng thông khí vòi nhĩ 200,000.00 1881.007 OAE 200,000.00 1881.008 ABR - ngưỡng

2448 THỞ OXY 75,000.00

2492 VẬT TƯ Y TẾ ĐẶC BIỆT 300,000.00

2568 Vật tư y tế đặc biệt 1,300,000.00

2570 COBLATOR THANH QUẢN 4,717,000.00

2865 HÓA CHẤT SÁT KHUẨN 25,000.00

3022 ĐỒ VẢI 150,000.00

3077 CÔNG GÂY TÊ 100,000.00

4156 BAO TIỆT TRÙNG DỤNG CỤ 3,500.00

4270 DỊCH VỤ SERVER 1,000,000.00

2108 Thẻ Khám Bệnh 50,000.00

2283 Khám thẩm mỹ (tư vấn miễn phí) 250,000.00

4109 Đặt hẹn 100,000.00

4253.001 250,000.00

4253.004 KHÁM NỘI SOI TAI MŨI HỌNG (có hình) 300,000.00

4253.009 Endoscopy ENT examination 600,000.00

4253.011 Khám Mới (Phiếu Quà Tặng) 0.00

4253.017 Khám và tư vấn tai mũi họng - giảm 10% 270,000.00

4253.019 ENDOSCOPY ENT EXAMINATION 1 900,000.00

Khám bệnh

KHÁM NỘI SOI TAI MŨI HỌNG (KHÔNG

HÌNH, CHỈ LƯU HÌNH)

Page 23: BẢNG GÍA DỊCH VỤ NĂM 2020...1881.003 Phản xạ cơ bàn đạp 100,000.00 1881.005 Chức năng thông khí vòi nhĩ 200,000.00 1881.007 OAE 200,000.00 1881.008 ABR - ngưỡng

4253.020 KHÁM NỘI SOI TAI MŨI HỌNG (Chuyên

gia)

400,000.00

4253.021 KHÁM NỘI SOI TAI MŨI HỌNG (không

thẻ)

250,000.00

4253.022 350,000.00

4253.023 ENDOSCOPY ENT EXAMINATION (no

card)

500,000.00

4253.024 Khám chuyên khoa tai mũi họng theo gói 0.00

4254.001 Tái khám nội soi TMH (không hình) 200,000.00

4254.002 Tái khám sau phẫu thuật 0.00

4254.003 Tái Khám (Phiếu Quà Tặng) 0.00

4254.005 Tái khám nội soi TMH (Có hình) 250,000.00

4254.008 Tái khám sau phẫu thuật 02 tháng 0.00

4254.010 Follow-up examination 500,000.00

4254.011 TÁI KHÁM NỘI SOI TMH (CÓ HÌNH) 250,000.00

4254.012 Tái khám nội soi TMH-Khuyến mãi 10% 225,000.00

4254.013 Tái khám theo thư mời 0.00

4254.015 FOLLOW-UP EXAMINATION 1 600,000.00

4254.016 Tái khám Nội soi Tai Mũi Họng Có hình

(Chuyên gia)

350,000.00

4254.017 khám miễn phí thẻ Membership 0.00

4573 cho toa thuốc miễn phí 0.00

KHÁM NỘI SOI TAI MŨI HỌNG

CHUYÊN GIA (không thẻ)

Page 24: BẢNG GÍA DỊCH VỤ NĂM 2020...1881.003 Phản xạ cơ bàn đạp 100,000.00 1881.005 Chức năng thông khí vòi nhĩ 200,000.00 1881.007 OAE 200,000.00 1881.008 ABR - ngưỡng

2770 Luyện thanh 100,000.00

3655 In toa thuốc 10,000.00

3656 In kết quả nội soi 30,000.00

4258 Phụ thu phiếu quà tặng 100,000.00

4260 Phụ thu khám chuyên gia 100,000.00

4265 Ghi đĩa CT 100,000.00

4266 In lại phim CT 100,000.00

4291 Chuyên gia tham vấn 500,000.00

4371 Dịch thuật 1 trang 100,000.00

4372 Dịch thuật trên 4 trang 500,000.00

4373 Dịch thuật trên 8 trang 800,000.00

4374 In biên lai A4 10,000.00

4443 Hội chẩn (đã khám) 300,000.00

4508 Gói Tầm soát ung thư Vòm họng 1,500,000.00

4511 Phụ thu khám bệnh ngoài giờ 50,000.00

4537 Gói tầm soát – đo thính lực 450,000.00

1806 Cắt bỏ u tuyến mang tai 7,000,000.00

1809 Lấy dị vật tai 2,500,000.00

Khám phụ thu

Phẫu thuật Tai Mũi Họng

Page 25: BẢNG GÍA DỊCH VỤ NĂM 2020...1881.003 Phản xạ cơ bàn đạp 100,000.00 1881.005 Chức năng thông khí vòi nhĩ 200,000.00 1881.007 OAE 200,000.00 1881.008 ABR - ngưỡng

1813 Khoét rỗng đá chũm toàn phần 7,000,000.00

1953 Phẫu thuật u tuyến dưới hàm 6,000,000.00

1954 Dò khe mang 5,000,000.00

1965 Cắt Amidan bằng Coblator 3,500,000.00

1966 11,000,000.00

2002 Vá nhĩ nội soi 6,000,000.00

2003 Cắt mỏm trâm 3,500,000.00

2004 Sào bào thượng nhĩ 7,000,000.00

2035 Phẫu thuật nang giáp lưỡi 6,000,000.00

2037 Phẫu thuật cắt bướu giáp đa nhân (toàn bộ) 8,000,000.00

2103 9,400,000.00

2106 8,500,000.00

2135 Kiểm tra Thanh thiệt 0.00

2138 Chỉnh hình mũi (Phức tạp) 8,000,000.00

2213 Lấy Diabolo (một bên) 1,000,000.00

2227 U tuyến mang tai 7,000,000.00

2231 Nạo VA bằng Coblator 3,000,000.00

Phẫu thuật nội soi mũi xoang và Chỉnh hình

vách ngăn nội soi

Chỉnh hình vách ngăn + Nạo VA bằng

Coblator và Đặt Diabolo 2 tai

Cắt (Polype dây thanh + Nang mép phễu

thanh thiệt + Nang vòm) bằng Coblator

Page 26: BẢNG GÍA DỊCH VỤ NĂM 2020...1881.003 Phản xạ cơ bàn đạp 100,000.00 1881.005 Chức năng thông khí vòi nhĩ 200,000.00 1881.007 OAE 200,000.00 1881.008 ABR - ngưỡng

2232 Chỉnh hình vách ngăn 4,000,000.00

2233 Chỉnh hình vách ngăn nội soi 5,000,000.00

2238 Cắt cuốn mũi giữa nội soi 2,500,000.00

2239 Cắt Papiloma thanh quản bằng Coblator 6,000,000.00

2241 Mở khe giữa nội soi 5,000,000.00

2243 Phẫu thuật nội soi mũi xoang 8,000,000.00

2247 Phẫu thuật nội soi mũi xoang và Chỉnh hình

vách ngăn

10,400,000.00

2250 Phẫu thuật u xơ vòm mũi họng, ung thư hốc

mũi

10,000,000.00

2251 Điều trị Ozene mũi 6,000,000.00

2254 Cắt hạt dây thanh / Polype dây thanh nội soi 4,000,000.00

2255 Cắt thanh quản bán phần 10,000,000.00

2256 Cắt thanh quản toàn phần 12,000,000.00

2257 Cắt thanh quản toàn phần và nạo hạch cổ (2

bên)

15,000,000.00

2258 Chỉnh hình sẹo hẹp thanh quản nội soi 8,000,000.00

2259 Chỉnh hình thanh quản và Nối khí quản tận-

tận

8,000,000.00

2260 Treo sụn phễu điều trị khó thở (một bên) 7,000,000.00

2261 Chỉnh hình màn hầu điều trị ngủ ngáy bằng

Coblator

5,000,000.00

2262 Điều trị mềm sụn thanh thiệt 9,000,000.00

2263 Lấy bỏ đường dò luân nhĩ 4,000,000.00

2264 Lấy bỏ U nang giáp móng, giáp lưỡi 7,000,000.00

Page 27: BẢNG GÍA DỊCH VỤ NĂM 2020...1881.003 Phản xạ cơ bàn đạp 100,000.00 1881.005 Chức năng thông khí vòi nhĩ 200,000.00 1881.007 OAE 200,000.00 1881.008 ABR - ngưỡng

2266 Cắt tuyến giáp nhân (bóc nhân) 3,500,000.00

2267 Cắt bỏ U tuyến mang tai 7,000,000.00

2268 Cắt bỏ U tuyến dưới hàm 6,000,000.00

2269 Đặt Diabolo nội soi 3,000,000.00

2270 Tạo hình lỗ xỏ tai hai bên 1,600,000.00

2271 Đốt Amidan đáy lưỡi 4,000,000.00

2272 Lấy u nang chân răng 4,000,000.00

2396 Điều trị ngáy và Cắt Amidan bằng Coblator 7,100,000.00

2397 Đốt cuốn mũi dưới Nội soi / Coblator 2,500,000.00

2410 Vá nhĩ vi phẫu (đường trong tai) 6,000,000.00

2411 Sào bào thượng nhĩ và vá nhĩ vi phẫu 10,000,000.00

2433 Phẫu thuật Kyst 1,000,000.00

2434 Lấy dị vật đường mũi (gây mê) 2,500,000.00

2435 8,000,000.00

2436 Chỉnh hình xương con và tái tạo thành sau

ống tai

10,000,000.00

2460 8,600,000.00

2461 11,600,000.00

Khoét rỗng đá chũm toàn phần và Chỉnh hình

vành tai,ống tai

(Điều trị ngủ ngáy + Cắt Amidan và Đốt cuốn

mũi dưới) bằng Coblator

Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Cắt cuốn mũi

giữa và Cắt Amidan bằng Coblator

Page 28: BẢNG GÍA DỊCH VỤ NĂM 2020...1881.003 Phản xạ cơ bàn đạp 100,000.00 1881.005 Chức năng thông khí vòi nhĩ 200,000.00 1881.007 OAE 200,000.00 1881.008 ABR - ngưỡng

2468 12,100,000.00

2472 Rạch Abces 1,000,000.00

2473 11,900,000.00

2474 6,500,000.00

2475 11,000,000.00

2476 (Cắt Amidan và Nạo VA) bằng Coblator 5,300,000.00

2477 Chỉnh hình vách ngăn và Đốt cuốn mũi dưới 5,200,000.00

2479 10,100,000.00

2481 8,600,000.00

2486 Phẫu thuật nội soi mũi xoang và Cắt hạt/

polype dây thanh

10,400,000.00

2490 Cầm máu sau mổ 0.00

2494 Sào bào thượng nhĩ và vá nhĩ (không cùng

bên)

10,600,000.00

2556 Chỉnh hình vách ngăn và Cắt cuốn giữa nội

soi

5,500,000.00

2561 Phẫu thuật bướu máu lưỡi 6,000,000.00

2562 14,000,000.00

2564 Phẩu thuật OZene và Mở phễu trán mũi hai

bên

8,400,000.00

Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Chỉnh hình

vách ngăn và Đặt mảng ghép tháp mũi

Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Chỉnh hình

vách ngăn và Cắt/Đốt cuốn dưới Nội soi

Chỉnh hình vách ngăn nội soi và Đốt cuốn

dưới bằng Coblator/Nội soi

Phẫu thuật nội soi mũi xoang + (Cắt cuốn

giữa và Đốt cuốn dưới) Nội soi

Phẫu thuật nội soi mũi xoang và Cắt Amidan

bằng Coblator

(Cắt Amidan + Đốt màn hầu và Đốt cuốn

dưới) bằng Coblator

Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Cắt polype

mũi và Chỉnh hình vách ngăn

Page 29: BẢNG GÍA DỊCH VỤ NĂM 2020...1881.003 Phản xạ cơ bàn đạp 100,000.00 1881.005 Chức năng thông khí vòi nhĩ 200,000.00 1881.007 OAE 200,000.00 1881.008 ABR - ngưỡng

2565 6,100,000.00

2567 Chỉnh hình vách ngăn và Cắt Amidan bằng

Coblator

6,100,000.00

2572 Mở xoang trán 5,000,000.00

2575 11,900,000.00

2576 Vá nhĩ vi phẫu và Cắt Amidan bằng Coblator 8,100,000.00

2577 Sửa sẹo xấu 4,000,000.00

2578 Chỉnh hình vách ngăn và Đốt cuốn dưới bằng

Coblator

5,500,000.00

2580 Chỉnh hình xương con 8,000,000.00

2583 Cắt sẹo lồi tai trái 5,000,000.00

2587 Phẫu thuật U Vòm 6,000,000.00

2588 Vá nhĩ nội soi và Cắt Amidan bằng Coblator 8,100,000.00

2592 Cắt u nhày xoang sàng và xoang bướm 6,000,000.00

2593 Cắt bỏ u vùng cửa mũi 5,000,000.00

2598 Mở khe giữa nội soi và Đặt Diabolo (1 bên) 6,800,000.00

2599 Chỉnh hình môi 6,000,000.00

2603 Cắt bỏ bướu giáp nhân đa nhân (1 thùy) 6,000,000.00

2605 12,500,000.00

2620 Đốt họng hạt 1,000,000.00

Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Chỉnh hình

vách ngăn và Cắt Amidan bằng Coblator

Cắt Amidan bằng Coblator và Cắt hạt/nang

dây thanh nội soi

Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Chỉnh hình

vách ngăn và Cắt cuốn mũi giữa nội soi

Page 30: BẢNG GÍA DỊCH VỤ NĂM 2020...1881.003 Phản xạ cơ bàn đạp 100,000.00 1881.005 Chức năng thông khí vòi nhĩ 200,000.00 1881.007 OAE 200,000.00 1881.008 ABR - ngưỡng

2624 Nạo VA và Đốt cuốn dưới bằng Coblator 4,500,000.00

2625 Tách dính 2,000,000.00

2626 (Chỉnh hình màn hầu và Cắt Amidan) bằng

Coblator

7,100,000.00

2634 Chỉnh hình xương hàm 7,000,000.00

2637 Soi treo thanh quản và Cắt hạt u sùi 4,000,000.00

2643 Phẫu thuật nội soi mũi xoang và Nạo VA

bằng Coblator

9,800,000.00

2646 9,500,000.00

2650 Cắt U niêm mạc (Tê) 1,000,000.00

2651 Chỉnh hình thành sau ống tai 5,000,000.00

2653 12,200,000.00

2655 8,900,000.00

2658 Nạo VA bằng Coblator và Đốt điểm mạch 4,500,000.00

2663 Đốt cuốn dưới bằng Pibolar 2,000,000.00

2666 Phẫu thuật nội soi mũi xoang và Cắt nang

thanh thiệt

10,400,000.00

2669 Phẫu thuật nội soi mũi xoang và Chỉnh hình

mũi

12,500,000.00

2671 8,300,000.00

2674 7,100,000.00

Phẫu thuật nội soi mũi xoang và Đốt cuốn

dưới/ cuốn giữa bằng Coblator

Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Chỉnh hình

vách ngăn và Cắt U mỡ

(Cắt Amidan + Nạo VA và Chỉnh hình lưỡi

gà) bằng Coblator

Chỉnh hình màn hầu bằng Coblator + Chỉnh

hình vách ngăn và Đốt cuốn dưới

Chỉnh hình vách ngăn nội soi và Cắt Amidan

bằng Coblator

Page 31: BẢNG GÍA DỊCH VỤ NĂM 2020...1881.003 Phản xạ cơ bàn đạp 100,000.00 1881.005 Chức năng thông khí vòi nhĩ 200,000.00 1881.007 OAE 200,000.00 1881.008 ABR - ngưỡng

2675 Chỉnh hình vách ngăn nội soi và Nạo VA

bằng Coblator

6,800,000.00

2679 8,600,000.00

2682 Cắt Papillome thanh quản xâm lấn bằng

Coblator

7,000,000.00

2685 Mở khí quản 3,000,000.00

2692 Chỉnh hình vách ngăn và Cắt bán phần cuốn

dưới nội soi

5,500,000.00

2693 Soi kiểm tra xoang 0.00

2696 Cắt u nhú 2,500,000.00

2698 7,300,000.00

2702 Phẫu thuật nội soi mũi xoang và Cắt Polype

mũi

11,600,000.00

2705 Chỉnh hình vách ngăn và Nạo VA bằng

Coblator

5,800,000.00

2706 Đặt mảnh ghép vùng tháp mũi 4,000,000.00

2707 9,500,000.00

2710 Rạch Abces và Lấy bỏ mô da, sẹo lồi ống tai

qua nội soi

2,000,000.00

2711 10,300,000.00

2712 Đặt mảnh ghép toàn phần vùng tháp mũi 4,000,000.00

2713 Nạo VA bằng Coblator và Cắt cuốn dưới nội

soi

4,500,000.00

Chỉnh hình vách ngăn nội soi và Cắt Amidan

bằng Coblator

Chỉnh hình vách ngăn nội soi + (Cắt Amidan

và Đốt cuốn dưới) bằng Coblator

Chỉnh hình vách ngăn + Nạo VA bằng

Coblator và Cắt cuốn giữa hai bên nội soi

Phẫu thuật nội soi mũi xoang và Cắt cuốn

giữa (hai bên) nội soi

Mở khe giữa nội soi + (Đốt màn hầu và Cắt

Amidan) bằng Coblator

Page 32: BẢNG GÍA DỊCH VỤ NĂM 2020...1881.003 Phản xạ cơ bàn đạp 100,000.00 1881.005 Chức năng thông khí vòi nhĩ 200,000.00 1881.007 OAE 200,000.00 1881.008 ABR - ngưỡng

2716 Cắt Amidan bằng Coblator và Đặt Diabolo 5,300,000.00

2717 15,800,000.00

2718 11,900,000.00

2721 Chỉnh hình mũi và Cắt cánh mũi 10,500,000.00

2723 Cắt bỏ u chân thanh thiệt 6,000,000.00

2726 Chỉnh hình vách ngăn và Cắt cuốn dưới 5,200,000.00

2727 Soi thanh quản lấy dị vật 2,500,000.00

2728 (Mở khe giữa và Chỉnh hình vách ngăn) Nội

soi

8,000,000.00

2734 Đặt Diabolo (hai bên) 4,800,000.00

2736 Cắt thắng lưỡi 2,500,000.00

2741 Điều trị nội khoa 0.00

2742 Phẫu thuật lấy bỏ u xương 5,000,000.00

2743 15,800,000.00

2749 15,200,000.00

2750 9,500,000.00

2751 (Chỉnh hình vách ngăn và Cắt cuốn giữa) Nội

soi

6,500,000.00

2752 8,900,000.00

Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Đặt mảnh

ghép tháp mũi và Cắt hạt dây thanh

Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Cắt Polype

mũi + Chỉnh hình vách ngăn và Cắt cuốn

Phẫu thuật nội soi mũi xoang và Đốt cuốn

dưới/ cuốn giữa nội soi

Cắt Amidan bằng Coblator + Chỉnh hình

vách ngăn nội soi và Đặt Diabolo

Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Đặt mảnh

ghép tháp mũi toàn phần và Cắt hạt dây thanh

Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Chỉnh hình

vách ngăn và Cắt cuốn giữa nội soi

Page 33: BẢNG GÍA DỊCH VỤ NĂM 2020...1881.003 Phản xạ cơ bàn đạp 100,000.00 1881.005 Chức năng thông khí vòi nhĩ 200,000.00 1881.007 OAE 200,000.00 1881.008 ABR - ngưỡng

2757 (Mở khe giữa và cắt cuốn giữa) Nội soi 6,500,000.00

2759 Phẫu thuật mở ống thị giác 10,000,000.00

2761 13,000,000.00

2765 12,800,000.00

2766 6,500,000.00

2767 12,500,000.00

2771 Mở khe giữa nội soi và Đặt mảnh ghép tháp

mũi

9,000,000.00

2772 4,800,000.00

2775 Cắt Amidan bằng Coblator và Cắt mỏm trâm 5,600,000.00

2781 Nạo VA bằng Coblator và Lấy đường dò luân

nhĩ (hai bên)

8,200,000.00

2783 Mở khe giữa nội soi và Chỉnh hình vách ngăn 7,400,000.00

2785 8,900,000.00

2786 Chỉnh hình xoang trán và bờ trên ổ mắt trái 7,000,000.00

2790 Vá nhĩ nội soi (hai bên) 9,600,000.00

2793 11,000,000.00

Cắt Amidan bằng Coblator + Chỉnh hình

vách ngăn nội soi và Đặt Diabolo

Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Đặt mảnh

ghép tháp mũi và Cắt mí mắt hai bên

Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Chỉnh hình

vách ngăn và Cắt nang/ polype dây thanh

Mở khe giữa nội soi và Đốt Amidan đáy lưỡi

bằng Coblator

Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Chỉnh hình

vách ngăn nội soi và Cắt cuốn giữa hai bên

Phẫu thuật U sùi cửa mũi sau và Cắt Amidan

bằng Coblator

Chỉnh hình vách ngăn + (Đốt màn hầu và Đốt

cuốn dưới) bằng Coblator

Chỉnh hình mũi + (Chỉnh hình vách ngăn và

Cắt cuốn giữa) Nội soi

Page 34: BẢNG GÍA DỊCH VỤ NĂM 2020...1881.003 Phản xạ cơ bàn đạp 100,000.00 1881.005 Chức năng thông khí vòi nhĩ 200,000.00 1881.007 OAE 200,000.00 1881.008 ABR - ngưỡng

2797 Dich vụ phẫu thuật cộng thêm 1,000,000.00

2799 13,700,000.00

2802 11,300,000.00

2803 9,500,000.00

2805 Cắt Amidan bằng Coblator và Tách dính 4,700,000.00

2811 Nạo VA bằng Coblator và Cắt thắng lưỡi 4,500,000.00

2815 Mổ giải áp hốc mắt (P) 5,000,000.00

2816 Cắt Amidan bằng Coblator và Mở khe giữa 7,100,000.00

2820 Mổ u nang giáp lưỡi 6,000,000.00

2821 6,800,000.00

2822 Đóng lỗ mở khí quản 3,000,000.00

2824 Tái tạo thành sau ống tai và lấp hố chũm 8,000,000.00

2825 Nạo VA bằng Coblator và Đặt Diabolo một

bên

4,800,000.00

2828 Soi treo thanh quản / sinh thiết dây thanh 4,000,000.00

2829 Nạo VA bằng Coblator và Mổ Kyst sau tai (1

bên)

4,500,000.00

2830 Lấy Silicon (gây tê) 2,500,000.00

2834 12,000,000.00

Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Cắt cuốn giữa

nội soi và Nạo VA bằng Coblator

Chỉnh hình vách ngăn + (Chỉnh hình màn hầu

và Cắt Amidan) bằng Coblator

Cắt cuốn giữa Nội soi + (Cắt Amidan và Nạo

VA) bằng Coblator

Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Chỉnh hình

vách ngăn Nội soi và Cắt nốt ruồi dưới mắt

Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Cắt polype

mũi và Cắt Amidan bằng Coblator

Page 35: BẢNG GÍA DỊCH VỤ NĂM 2020...1881.003 Phản xạ cơ bàn đạp 100,000.00 1881.005 Chức năng thông khí vòi nhĩ 200,000.00 1881.007 OAE 200,000.00 1881.008 ABR - ngưỡng

2835 7,900,000.00

2836 Điều trị ngủ ngáy và Cắt cuốn giữa nội soi 6,500,000.00

2843 7,900,000.00

2845 7,600,000.00

2846 Nạo VA bằng Coblator và Lấy ráy tai hai bên 3,300,000.00

2847 Cắt Amidan bằng Coblator và Mở khe giữa

hai bên nội soi

7,100,000.00

2849 Làm sạch hố mổ và tái tạo thành sau ống tai 5,500,000.00

2850 Chỉnh hình vách ngăn nội soi và Đốt cuốn

dưới

6,200,000.00

2851 17,000,000.00

2854 Chỉnh hình vành tai 5,000,000.00

2855 Cắt Polype dây thanh và Nạo VA bằng

Coblator

5,800,000.00

2860 6,100,000.00

2863 15,500,000.00

2867 10,100,000.00

2868 8,000,000.00

Chỉnh hình vách ngăn + Đốt cuốn dưới bằng

Coblator và Cắt Polype dây thanh

(Cắt Amidan + Nạo VA) bằng Coblator và

Cắt hạt dây thanh

Chỉnh hình vách ngăn + (Cắt Amidan và Đốt

cuốn dưới) bằng Coblator

Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Chỉnh hình

vách ngăn + Cắt cuốn giữa nội soi + (Chỉnh

hình màn hầu và Cắt Amidan) bằng Coblator

Soi treo thanh quản + Cắt niêm mạc phù nề

và Đốt màn hầu bằng Coblator

Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Chỉnh hình

vách ngăn + (Chỉnh hình màn hầu và Cắt

Phẫu thuật nội soi mũi xoang và Cắt Amidan

bằng dao điện

Đặt mảnh ghép toàn phần tháp mũi và Chỉnh

hình vách ngăn

Page 36: BẢNG GÍA DỊCH VỤ NĂM 2020...1881.003 Phản xạ cơ bàn đạp 100,000.00 1881.005 Chức năng thông khí vòi nhĩ 200,000.00 1881.007 OAE 200,000.00 1881.008 ABR - ngưỡng

2870 Cắt Amidan bằng Coblator và Đốt họng hạt 4,500,000.00

2874 13,100,000.00

2876 Nạo VA bằng Coblator và Cắt da qui đầu 6,000,000.00

2883 Tái tạo hòm nhĩ qua nội soi 5,000,000.00

2884 Sinh thiết dây thanh 4,000,000.00

2885 Cắt Amidan bằng Coblator và Tách (Xóa)

Contact point

5,000,000.00

2889 Đốt u/ nang nhái sàn lưỡi bằng Coblator 2,000,000.00

2890 Chỉnh hình vách ngăn và Nâng xương chính

mũi

8,000,000.00

2891 12,500,000.00

2892 Cắt cuốn giữa Nội soi và Đốt cuốn dưới bằng

Coblator

4,000,000.00

2893 14,000,000.00

2894 Đốt cầm máu Amidan 1,500,000.00

2895 14,600,000.00

2896 Cắt Amidan bằng Coblator và Cắt cuốn giữa

Nội soi

5,000,000.00

2897 Cắt Amidan bằng Coblator + Chỉnh hình mũi 8,000,000.00

2898 10,500,000.00

Phẫu thuật nội soi mũi xoang + (Cắt cuốn

giữa và Vá nhĩ) Nội soi

Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Chỉnh hình

vách ngăn nội soi và Đốt cuốn dưới bằng

Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Cắt cuốn mũi

giữa Nội soi và Chỉnh hình mũi

Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Cắt Polype

mũi và Chỉnh hình vách ngăn nội soi

Phẫu thuật nội soi mũi xoang và Bật nắp

xoang trán phải lấy u

Page 37: BẢNG GÍA DỊCH VỤ NĂM 2020...1881.003 Phản xạ cơ bàn đạp 100,000.00 1881.005 Chức năng thông khí vòi nhĩ 200,000.00 1881.007 OAE 200,000.00 1881.008 ABR - ngưỡng

2900 Soi kiểm tra thanh quản, thực quản 0.00

2901 Cắt hạt dây thanh và lấy đường dò luân nhĩ 6,400,000.00

2903 7,000,000.00

2904 8,000,000.00

2905 Soi thực quản lấy xương/dị vật 2,500,000.00

2906 (Mở khe giữa + Cắt cuốn giữa) Nội soi và

Đốt cuốn dưới

7,200,000.00

2907 14,600,000.00

2908 11,600,000.00

2909 Cắt Amidan bằng Coblator và Cắt mụn thịt

trước tai phải

4,500,000.00

2911 Vá nhĩ (P) + Tái tạo thành sau ống tai, lấp hố

chũm

8,000,000.00

2912 Phẫu thuật nội soi mũi xoang và Vá nhĩ nội

soi

11,600,000.00

2913 Nạo VA bằng Coblator và Cắt cuốn giữa (2

bên) nội soi

4,500,000.00

2914 7,400,000.00

2915 Cắt Amidan bằng Coblator và Đốt cuốn dưới

Nội soi

5,000,000.00

2917 chỉnh hình mũi và Chỉnh hình vách ngăn nội

soi

9,500,000.00

2919 14,600,000.00

2920 Chỉnh hình mũi và Chỉnh hình vách ngăn 8,000,000.00

Chỉnh hình vách ngăn + Cắt cuốn giữa nội

soi và Đốt cuốn dưới bằng Coblator

(Chỉnh hình vách ngăn + Cắt cuốn giữa ) Nội

soi và Đốt cuốn dưới bằng Coblator

Phẫu thuật nội soi mũi xoang + (Chỉnh hình

vách ngăn và Vá nhĩ) Nội soi

Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Cắt cuốn giữa

hai bên nội soi và Cắt Amidan bằng Coblator

Chỉnh hình vách ngăn và Chỉnh hình màn hầu

bằng Coblator

Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Chỉnh hình

vách ngăn nội soi + Cắt Polype và Cắt Concha

Page 38: BẢNG GÍA DỊCH VỤ NĂM 2020...1881.003 Phản xạ cơ bàn đạp 100,000.00 1881.005 Chức năng thông khí vòi nhĩ 200,000.00 1881.007 OAE 200,000.00 1881.008 ABR - ngưỡng

2923 Chỉnh hình vách ngăn và Vá nhĩ nội soi 8,400,000.00

2924 (Cắt Amidan và Đốt cuốn dưới ) bằng

Coblator

5,000,000.00

2927 Mổ lấy u khẩu cái 4,500,000.00

2929 13,400,000.00

2931 Lấy u nhái 1,000,000.00

2932 Lấy nang rãnh lưỡi thanh thiệt 3,500,000.00

2933 Rạch - Băng ép khối tụ dịch vành tai 2,500,000.00

2934 6,800,000.00

2935 9,500,000.00

2936 Nâng xương chính mũi 4,000,000.00

2937 Lấy mỡ cằm và Cắt da thừa 5,000,000.00

2939 11,900,000.00

2943 12,100,000.00

2944 Vá nhĩ nội soi và Chỉnh hình vách ngăn 8,400,000.00

2946 (Cắt Amidan và Đốt Amidan đáy lưỡi) bằng

Coblator

4,700,000.00

2947 5,800,000.00

(Cắt Amidan + Nạo VA) bằng Coblator và

Cắt cuốn giữa Nội soi

Mở khe giữa Nội soi + Chỉnh hình vách ngăn

và Cắt Amidan bằng Coblator

Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Chỉnh hình

vách ngăn và Đốt cuốn dưới bằng Coblator

Sào bào thượng nhĩ + Vá nhĩ nội soi và Cắt

Amidan bằng Coblator

Nạo VA bằng Coblator và Lấy đường dò luân

nhĩ (một bên)

Phẫu thuật nội soi mũi xoang +Chỉnh hình

vách ngăn + Cắt cuốn giữa Nội soi và Đốt

Page 39: BẢNG GÍA DỊCH VỤ NĂM 2020...1881.003 Phản xạ cơ bàn đạp 100,000.00 1881.005 Chức năng thông khí vòi nhĩ 200,000.00 1881.007 OAE 200,000.00 1881.008 ABR - ngưỡng

2948 11,900,000.00

2949 Phẫu thuật cắt bỏ u bằng dao điện qua nội soi 2,500,000.00

2950 Tách dính và Chỉnh hình lại màn hầu 3,000,000.00

2951 Lấy dị vật đường mũi (gây tê) 2,500,000.00

2952 Sào bào thượng nhĩ và Mở khe giữa Nội soi 10,000,000.00

2954 Vá nhĩ vi phẫu và Chỉnh hình thành sau ống

tai

9,000,000.00

2955 6,500,000.00

2956 5,200,000.00

2957 7,300,000.00

2959 Cắt Amidan bằng Coblator và Đặt Diabolo

(hai bên)

7,100,000.00

2964 Vá nhĩ nội soi và Chỉnh hình vách ngăn nội

soi

9,000,000.00

2965 8,600,000.00

2966 Vá nhĩ nội soi và Chỉnh hình tai giữa 10,500,000.00

2967 14,000,000.00

2969 15,400,000.00

2970 Cắt Amidan bằng Coblator + Cắt thùy phải

tuyến giáp

7,100,000.00

Phẫu thuật nội soi mũi xoang + (Cắt Amidan

và Nạo VA) bằng Coblator

Nạo VA bằng Coblator + Sinh thiết thanh

quản và Tách dính trong mũi

Chỉnh hình vách ngăn + Tách dính cuốn mũi

trên vách ngăn (hai bên)

Chỉnh hình vách ngăn + (Đốt cuốn dưới và

Nạo VA) bằng Coblator

Mở khe giữa nội soi + Chỉnh hình vách ngăn

và Đốt cuốn dưới

Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Chỉnh hình

vách ngăn và Vá nhĩ nội soi

Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Chỉnh hình

vách ngăn và Chỉnh hình mũi

Page 40: BẢNG GÍA DỊCH VỤ NĂM 2020...1881.003 Phản xạ cơ bàn đạp 100,000.00 1881.005 Chức năng thông khí vòi nhĩ 200,000.00 1881.007 OAE 200,000.00 1881.008 ABR - ngưỡng

2971 17,000,000.00

2972 14,400,000.00

2973 Cắt hạt dây thanh và Cắt papillome màn hầu 7,900,000.00

2975 14,000,000.00

2976 Chỉnh hình xương con + Gở túi co lõm 10,500,000.00

2978 Vá nhĩ vi phẫu và Chỉnh hình vách ngăn 8,400,000.00

2980 8,600,000.00

2981 Phẫu thuật nội soi mũi xoang và Xào bào

thượng nhĩ

12,200,000.00

2982 Cắt u nhái (gây tê) 1,000,000.00

2984 Cắt Amidan bằng Coblator + Lấy bỏ đường

dò luân nhĩ

6,100,000.00

2985 12,500,000.00

2988 13,700,000.00

2989 Cắt Amidan bằng Coblator và Soi treo rạch

phù renke

6,100,000.00

2992 Soi treo vùng hạ họng, sinh thiết và đốt u đáy

lưỡi

3,500,000.00

2994 12,500,000.00

Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Xào bào

thượng nhĩ và Vá nhĩ Vi phẫu

Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Chỉnh hình

vách ngăn và Nâng xương chính mũi

Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Chỉnh hình

vách ngăn + Cắt cuốn giữa Nội soi và Cắt

(Chỉnh hình màn hầu + Đốt cuốn dưới) bằng

Coblator và Chỉnh hình vách ngăn

Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Chỉnh hình

vách ngăn nội soi và Đốt cuốn dưới

Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Cắt Polype

mũi và Lấy bỏ đường dò luân nhĩ

Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Cắt Polype

dây thanh và Cắt Amidan bằng Coblator

Page 41: BẢNG GÍA DỊCH VỤ NĂM 2020...1881.003 Phản xạ cơ bàn đạp 100,000.00 1881.005 Chức năng thông khí vòi nhĩ 200,000.00 1881.007 OAE 200,000.00 1881.008 ABR - ngưỡng

2997 Sào bào thượng nhĩ + Vá nhĩ Nội soi và Đặt

Diabolo

12,400,000.00

2998 Lấy mô giáp lạc chổ đáy lưỡi 6,000,000.00

2999 5,600,000.00

3000 Sào bào thượng nhĩ + Vá nhĩ và Lấp hố mổ

sau tai

13,300,000.00

3001 Cắt sẹo lồi dái tai vành tai (một bên) 3,000,000.00

3002 11,900,000.00

3003 Cắt bỏ khối ung thư tai 5,000,000.00

3004 11,300,000.00

3009 Lấy răng lạc chổ 4,000,000.00

3010 11,500,000.00

3011 11,000,000.00

3017 Chỉnh hình vách ngăn và Cắt hạt/ Polype dây

thanh

6,400,000.00

3018 8,300,000.00

3020 Cắt sẹo lồi dái tai, tái tạo dái tai (gây tê) 2,000,000.00

3021 Chỉnh hình vách ngăn và Lấy u sàn mũi trái 6,100,000.00

3023 Phẫu thuật nội soi mũi xoang và Đặt Diabolo 9,800,000.00

3025 (Mở khe giữa và Cắt cuốn giữa) Nội soi 6,500,000.00

(Chỉnh hình màn hầu + Cắt Amidan và Tách

dính cuốn dưới) bằng Colator

Cắt Amidan bằng Coblator và Soi treo cắt u

nang rãnh lưỡi

Mở khe giữa nội soi + Chỉnh hình vách ngăn

và Chỉnh hình mũi

Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Cắt cuốn giữa

Nội soi và Đặt Diabolo

Chỉnh hình vách ngăn nội soi + Chỉnh hình

mũi và cánh mũi

Phẫu thuật nội soi mũi xoang và Chỉnh hình

màn hầu bằng Coblator

Page 42: BẢNG GÍA DỊCH VỤ NĂM 2020...1881.003 Phản xạ cơ bàn đạp 100,000.00 1881.005 Chức năng thông khí vòi nhĩ 200,000.00 1881.007 OAE 200,000.00 1881.008 ABR - ngưỡng

3026 Nâng thành ngoài xoang hàm trái qua khe

dưới

3,000,000.00

3028 13,700,000.00

3031 15,200,000.00

3034 Phẫu thuật nội soi mũi xoang và Ozene 11,600,000.00

3036 13,400,000.00

3037 Phẫu thuật nội soi mũi xoang và Tách

Contact point

9,500,000.00

3039 7,000,000.00

3040 11,600,000.00

3042 14,300,000.00

3045 7,600,000.00

3046 Mở khe giữa nội soi và Nạo VA bằng

Coblator

6,800,000.00

3047 Sửa cánh mũi (gây tê) 3,000,000.00

3048 8,900,000.00

3049 16,100,000.00

Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Vá nhĩ nội soi

và Cắt Amidan bằng Coblator

Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Cắt Polype

mũi + Cắt cuốn giữa nội soi và Cắt Amidan

Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Cắt cuốn giữa

Nội soi + (Cắt Amidan và Nạo VA) bằng

Chỉnh hình xoang trán + bờ trên ổ mắt trái và

Nâng xương chính mũi

(Chỉnh hình màn hầu + Cắt Amidan) bằng

Coblator và Tháp mũi

Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Chỉnh hình

vách ngăn + (Cắt Amidan và Nạo VA) bằng

Chỉnh hình vách ngăn + Cắt Amidan bằng

Coblator và Đốt cuốn dưới

Mở khe giữa nội soi + Cắt Amidan bằng

Coblator và Đặt Diabolo

Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Cắt Polype

mũi nội soi + Chỉnh hình vách ngăn và Cắt

Page 43: BẢNG GÍA DỊCH VỤ NĂM 2020...1881.003 Phản xạ cơ bàn đạp 100,000.00 1881.005 Chức năng thông khí vòi nhĩ 200,000.00 1881.007 OAE 200,000.00 1881.008 ABR - ngưỡng

3050 12,200,000.00

3054 8,900,000.00

3063 7,600,000.00

3064 Soi kiểm tra tai 0.00

3065 Cắt bán phần cuốn giữa (gây tê) 2,500,000.00

3066 10,100,000.00

3067 10,600,000.00

3068 13,100,000.00

3069 8,000,000.00

3070 8,900,000.00

3071 14,600,000.00

3072 12,500,000.00

3074 Sinh thiết vòm 3,500,000.00

3075 7,400,000.00

Chỉnh hình vách ngăn + Cắt Amidan bằng

Coblator và Cắt cuốn giữa Nội soi

(Mở khe giữa + Chỉnh hình vách ngăn) Nội

soi và Cắt Amidan bằng Coblator

Chỉnh hình vách ngăn + Cắt Amidan bằng

Coblator và Nâng xương chính mũi

Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Chỉnh hình

vách ngăn nội soi và Cắt Amidan bằng

Chỉnh hình vách ngăn nội soi và Chỉnh hình

màn hầu bằng Coblator

Chỉnh hình vách ngăn nội soi + (Cắt Amidan

và Nạo VA) bằng Coblator

Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Chỉnh hình

vách ngăn và Nạo VA bằng Coblator

(Mở khe giữa + Cắt cuốn giữa) Nội soi và

Chỉnh hình vách ngăn

Phẫu thuật nội soi mũi xoang + (Chỉnh hình

vách ngăn + Cắt cuốn giữa) Nội soi và Cắt

Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Cắt cuốn giữa

nội soi và Chỉnh hình màn hầu

Chỉnh hình vách ngăn nội soi và Soi treo

thanh quản, cắt Polype/ hạt dây thanh

Page 44: BẢNG GÍA DỊCH VỤ NĂM 2020...1881.003 Phản xạ cơ bàn đạp 100,000.00 1881.005 Chức năng thông khí vòi nhĩ 200,000.00 1881.007 OAE 200,000.00 1881.008 ABR - ngưỡng

3076 4,200,000.00

3078 Cắt cuốn dưới bằng Pibolar 2,000,000.00

3079 11,000,000.00

3080 9,100,000.00

3081 Lấy đường dò khe mang 5,000,000.00

3082 Tái tạo màng nhĩ và Đặt Diabolo (1 bên) 7,300,000.00

3083 Lấp hố mổ chũm phải 7,000,000.00

3085 13,400,000.00

3086 Cắt Polype mũi và Cắt cuốn giữa nội soi 5,500,000.00

3087 Lấy Silicol lỏng (gây mê) 10,000,000.00

3090 13,400,000.00

3091 16,100,000.00

3092 12,200,000.00

3093 Soi treo thanh quản và Cắt phù reinke 3,500,000.00

3094 9,000,000.00

Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Chỉnh hình

vách ngăn + Cắt cuốn giữa nội soi và Đốt

Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Chỉnh hình

vách ngăn nội soi và Cắt Polype/ hạt dây

Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Cắt Polype

mũi + (Chỉnh hình vách ngăn và Cắt cuốn

Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Cắt Polype

dây thanh và Nạo VA bằng Coblator

Khoét rỗng đá chũm + Tái tạo thành sau ống

tai và Vá nhĩ nội soi

Tách dính cuốn dưới vách ngăn bằng

Coblator và Cắt u vòm

Chỉnh hình vách ngăn nội soi + Đốt cuốn

dưới bằng Coblator và Chỉnh hình mũi

Chỉnh hình vách ngăn + Cắt cuốn giữa nội

soi + (Đốt cuốn và Cắt Amidan) bằng

Page 45: BẢNG GÍA DỊCH VỤ NĂM 2020...1881.003 Phản xạ cơ bàn đạp 100,000.00 1881.005 Chức năng thông khí vòi nhĩ 200,000.00 1881.007 OAE 200,000.00 1881.008 ABR - ngưỡng

3095 14,900,000.00

3096 Sào bào thượng nhĩ và Vá nhĩ nội soi 10,000,000.00

3097 13,100,000.00

3098 12,200,000.00

3099 17,900,000.00

3100 7,900,000.00

3101 10,500,000.00

3102 15,200,000.00

3103 14,000,000.00

3104 12,800,000.00

3105 Cắt Amidan bằng Coblator và Mở ngách trán 5,600,000.00

3106 10,100,000.00

3107 Mổ lấy nang/sỏi ống tuyến dưới lưỡi 3,500,000.00

3112 Tái tạo xương con và Chỉnh hình tai giữa 10,000,000.00

Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Cắt Polype

mũi + Cắt cuốn giữa nội soi và Nạo VA bằng

Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Chỉnh hình

vách ngăn nội soi và Chỉnh hình màn hầu

Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Chỉnh hình

màn hầu bằng Coblator và Đặt Diabolo

Chỉnh hình vách ngăn nội soi + (Chỉnh hình

màn hầu và Cắt Amidan) bằng Coblator

Phẫu thuật nội soi mũi xoang + (Đốt màn hầu

và Cắt Amidan) bằng Coblator

Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Chỉnh hình

vách ngăn và Đặt Diabolo

Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Chỉnh hình

vách ngăn + Cắt cuốn giữa hai bên nội soi và

Chỉnh hình vách ngăn + (Cắt Amidan và Nạo

VA) bằng Coblator

Vá nhĩ nội soi + Chỉnh hình vách ngăn và Cắt

Amidan bằng Coblator

Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Mở xoang

trán và Chỉnh hình vách ngăn

Page 46: BẢNG GÍA DỊCH VỤ NĂM 2020...1881.003 Phản xạ cơ bàn đạp 100,000.00 1881.005 Chức năng thông khí vòi nhĩ 200,000.00 1881.007 OAE 200,000.00 1881.008 ABR - ngưỡng

3113 8,900,000.00

3114 Chỉnh hình vách ngăn và Đặt Diabolo 5,800,000.00

3115 13,700,000.00

3116 8,100,000.00

3117 Vá nhĩ nội soi và Lấp hố chũm 9,800,000.00

3118 Lấp hố mổ chũm và Chỉnh hình xương con 11,600,000.00

3119 11,000,000.00

3128 9,500,000.00

3129 13,400,000.00

3130 8,600,000.00

3131 Nạo VA bằng Coblator và Đặt Diabolo (hai

bên)

6,600,000.00

3132 Lấy u mỡ sau tai (gây tê) 1,500,000.00

3135 Mở khe giữa nội soi và Đốt cuốn dưới bằng

Coblator

6,500,000.00

3136 11,900,000.00

3138 Phẫu thuật nội soi mũi xoang (Triệt căn) 10,000,000.00

3139 11,500,000.00

(Mở khe giữa + Cắt cuốn giữa) Nội soi và

Cắt hạt dây thanh

Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Chỉnh hình

vách ngăn + Cắt cuốn giữa nội soi và Nạo

(Mở khe giữa + Cắt cuốn giữa) Nội soi và

Cắt Amidan bằng Coblator

Chỉnh hình vách ngăn + (Chỉnh hình màn hầu

+ Cắt Amidan và Đốt cuốn dưới) bắng

(Mở khe giữa + Chỉnh hình vách ngăn và Cắt

cuốn giữa) Nội soi

Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Cắt polype

mũi và Nạo VA bằng Coblator

Chỉnh hình màn hầu bằng Coblator + Soi treo

thanh quản và Cắt u nang rãnh lưỡi

Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Cắt cuốn giữa

Nội soi và Cắt Polype/nang dây thanh

Phẫu thuật nội soi mũi xoang (Triệt căn) và

Cắt cuốn giữa nội soi

Page 47: BẢNG GÍA DỊCH VỤ NĂM 2020...1881.003 Phản xạ cơ bàn đạp 100,000.00 1881.005 Chức năng thông khí vòi nhĩ 200,000.00 1881.007 OAE 200,000.00 1881.008 ABR - ngưỡng

3141 13,100,000.00

3142 Lấy bỏ đường dò luân nhĩ (hai bên) 6,400,000.00

3143 14,600,000.00

3144 Khoét rỗng đá chũm và Lấp hố chũm 10,000,000.00

3145 12,800,000.00

3146 13,000,000.00

3147 13,900,000.00

3148 12,400,000.00

3149 Kyst vành tai 2,500,000.00

3151 11,600,000.00

3152 Nạo VA bằng Coblator và Dẫn lưu mủ hòm

nhĩ một bên

4,200,000.00

3153 12,500,000.00

3154 14,800,000.00

3155 10,600,000.00

Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Cắt Polype

mũi và Cắt cuốn giữa nội soi

Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Chỉnh hình

vách ngăn và Sào bào thượng nhĩ

Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Lấy bỏ đường

dò luân nhĩ (2 bên)

Phẫu thuật nội soi mũi xoang (Triệt căn) +

(Cắt cuốn giữa và Đốt cuốn dưới) Nội soi

Phẫu thuật nội soi mũi xoang (Triệt căn) +

Chỉnh hình vách ngăn và Cắt cuốn giữa hai

Phẫu thuật nội soi mũi xoang (Triệt căn) và

Chỉnh hình vách ngăn

Phẫu thuật nội soi mũi xoang (Triệt căn) và

Cắt cuốn giữa nội soi

Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Chỉnh hình

vách ngăn và Đốt cuốn dưới

Phẫu thuật nội soi mũi xoang + (Chỉnh hình

vách ngăn + Cắt cuốn giữa) Nội soi

Phẫu thuật nội soi mũi xoang (Triệt căn) +

Cắt Polype mũi và Cắt cuốn giữa nội soi

Sào bào thượng nhĩ kín + Nạo VA bằng

Coblator và Đặt Diabolo (một tai)

Page 48: BẢNG GÍA DỊCH VỤ NĂM 2020...1881.003 Phản xạ cơ bàn đạp 100,000.00 1881.005 Chức năng thông khí vòi nhĩ 200,000.00 1881.007 OAE 200,000.00 1881.008 ABR - ngưỡng

3156 14,500,000.00

3157 Vá nhĩ nội soi và mở khe giữa nội soi 9,000,000.00

3158 9,500,000.00

3159 13,400,000.00

3160 Soi treo thanh quản cắt bạch sản dây thanh 4,000,000.00

3162 17,900,000.00

3163 10,900,000.00

3165 (Cắt Amidan và Đốt khẩu cái mềm) bằng

Coblator

6,100,000.00

3166 Soi treo thanh quản, cắt nang rảnh lưỡi thanh

thiệt

4,000,000.00

3167 Vá nhĩ nội soi và Cắt Polype/ nang/ hạt dây

thanh

8,400,000.00

3168 Chỉnh hình vách ngăn + chỉnh hình sống mũi 8,500,000.00

3169 Soi treo cắt nang/ u nang dây thanh 4,000,000.00

3170 12,800,000.00

3175 Phẫu thuật nội soi mũi xoang và Lấy bỏ u

nang chân răng

9,000,000.00

3176 13,000,000.00

Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Chỉnh hình

vách ngăn + Đốt cuốn dưới và Nao VA bằng

Phẫu thuật nội soi mũi xoang + (Cắt Polype

dây thanh + Cắt Cuốn giữa) Nội soi + (Chỉnh

hình màn hầu và Cắt Amidan) bằng Coblator

Vá nhĩ nội soi + Tái tạo thành sau ống tai và

Cắt Amidan bằng Coblator

Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Chỉnh hình

vách ngăn và Cắt Polype/ hạt dây thanh

Sào bào thượng nhĩ + Vá nhĩ nội soi và

Chỉnh hình vách ngăn

Sào bào thượng nhĩ kín + Nạo VA bằng

Coblator và Đặt Diabolo (một tai)

Phẫu thuật nội soi mũi xoang (Triệt căn) +

Chỉnh hình vách ngăn và Cắt amidan bằng

(Chỉnh hình màn hầu + Cắt lưỡi gà và Cắt

Amidan) bằng Coblator

Page 49: BẢNG GÍA DỊCH VỤ NĂM 2020...1881.003 Phản xạ cơ bàn đạp 100,000.00 1881.005 Chức năng thông khí vòi nhĩ 200,000.00 1881.007 OAE 200,000.00 1881.008 ABR - ngưỡng

3177 8,900,000.00

3178 Gắp xương cá Amidan trái 1,500,000.00

3179 11,300,000.00

3180 Cắt Polype Killian 4,000,000.00

3181 Cắt Polype/hạt dây thanh và Cắt Amidan

bằng Coblator

6,100,000.00

3182 Cắt Amidan bằng Coblator và Cắt thắng lưỡi 5,000,000.00

3183 Phẫu thuật cắt đốt u nhú và Lấy bỏ Kyst vành

tai

3,000,000.00

3184 Đốt cầm máu u nhú vách ngăn 1,000,000.00

3185 14,600,000.00

3186 12,800,000.00

3188 14,900,000.00

3189 14,000,000.00

3190 Lấy bỏ u nhú vành tai 3,000,000.00

3192 9,500,000.00

3193 10,700,000.00

Sào bào thượng nhĩ + Vá nhĩ nội soi và

Chỉnh hình vách ngăn

(Chỉnh hình (Đốt) màn hầu + Cắt Amidan và

Nạo VA) bằng Coblator

Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Cắt cuốn giữa

Nội soi và Đốt cuốn dưới

Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Cắt Amidan

bằng Coblator và Đốt cuối dưới

Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Cắt cuốn giữa

nội soi + Chỉnh hình màn hầu và Cắt

Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Chỉnh hình

vách ngăn nội soi và Nạo VA bằng Coblator

Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Chỉnh hình

vách ngăn + Cắt Amidan bằng Coblator và

Phẫu thuật nội soi mũi xoang + (Chỉnh hình

vách ngăn + Cắt cuốn giữa và Đốt cuốn dưới)

Phẫu thuật nội soi mũi xoang và Cắt cuốn ba

(hai bên) nội soi

Page 50: BẢNG GÍA DỊCH VỤ NĂM 2020...1881.003 Phản xạ cơ bàn đạp 100,000.00 1881.005 Chức năng thông khí vòi nhĩ 200,000.00 1881.007 OAE 200,000.00 1881.008 ABR - ngưỡng

3194 11,000,000.00

3195 11,300,000.00

3197 15,200,000.00

3198 5,800,000.00

3199 10,400,000.00

3200 14,500,000.00

3201 11,000,000.00

3202 11,900,000.00

3203 Phẫu thuật nội soi mũi xoang và Cắt Polype

Killian

10,100,000.00

3204 Phẫu thuật nội soi mũi xoang và Lấy nang

vòm

9,500,000.00

3205 Khâu vành tai 1,000,000.00

3206 Cắt hạt dây thanh + Nạo VA bằng Coblator 5,800,000.00

3448 14,300,000.00

3569 14,000,000.00

Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Cắt cuốn giữa

Nội soi và Đốt cuốn dưới

(Mở khe giữa + Cắt bán phần cuốn giữa) Nội

soi + Chỉnh hình vách ngăn và Cắt Amidan

Chỉnh hình vách ngăn + (Cắt Amidan + Nạo

VA và Đốt màn hầu) bằng Coblator

Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Điều trị

Ozene và Chỉnh hình vách ngăn

Soi treo thanh quản + cắt hạt dây thanh và

Nạo VA bằng Coblator

Vá nhĩ nội soi + Chỉnh hình vách ngăn và

Nạo VA bằng Coblator

Phẫu thuật nội soi mũi xoang (Triệt căn) +

(Chỉnh hình vách ngăn và Cắt cuốn giữa) Nội

Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Cắt/đốt cuốn

giữa nội soi và Đốt cuốn dưới bằng Coblator

Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Cắt cuốn giữa

nội soi và Cắt hạt dây thanh

Phẫu thuật nội soi mũi xoang + (Chỉnh hình

vách ngăn + Cắt cuốn giữa) Nội soi và Đặt

Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Cắt cuốn giữa

nội soi và Chỉnh hình mũi

Page 51: BẢNG GÍA DỊCH VỤ NĂM 2020...1881.003 Phản xạ cơ bàn đạp 100,000.00 1881.005 Chức năng thông khí vòi nhĩ 200,000.00 1881.007 OAE 200,000.00 1881.008 ABR - ngưỡng

3572 15,500,000.00

3573 7,600,000.00

3577 13,100,000.00

3579 Lấy u tuyến dưới vòm và Hạch gốc hàm trái 6,000,000.00

3580 Đặt Diabolo (1 bên) và Lấy khối u vòm 6,500,000.00

3581 Nạo VA bằng Coblator và Mài xương chính

mũi

6,000,000.00

3582 16,700,000.00

3584 17,500,000.00

3585 Cắt u vòm bằng Coblator 7,000,000.00

3586 Đốt cầm máu mũi 2,000,000.00

3587 (Chỉnh hình màn hầu và Đốt cuốn dưới) bằng

Coblator

6,500,000.00

3588 12,500,000.00

3589 Cầm máu sau phẫu thuật 2,000,000.00

3590 Soi treo thanh quản, cắt u xoang lê 3,500,000.00

3592 8,000,000.00

Cắt Amidan bằng Coblator + Lấy đường dò

luân nhỉ và Cắt cuốn giữa nội soi

Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Xén vách

ngăn + Cắt cuốn giữa nội soi và Lấy Abces

Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Cắt Polype

mũi + Xén Vách ngăn nội soi và Cắt Amidan

Phẫu thuật nội soi mũi xoang (Triệt căn) +

Cắt Polype mũi + Chỉnh hình vách ngăn và

Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Cắt Amidan

bằng Coblator và Cắt nang rãnh lưỡi thanh

Mở khí quản và Cắt bỏ dây thanh trái bằng

Lazer và Coblator

Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Cắt cuốn giữa

nội soi và Chỉnh hình mũi

Phẫu thuật nội soi mũi xoang +(Chỉnh hình

vách ngăn và Cắt cuốn giữa) Nội soi và

Page 52: BẢNG GÍA DỊCH VỤ NĂM 2020...1881.003 Phản xạ cơ bàn đạp 100,000.00 1881.005 Chức năng thông khí vòi nhĩ 200,000.00 1881.007 OAE 200,000.00 1881.008 ABR - ngưỡng

3593 10,600,000.00

3594 Vá nhĩ nội soi và Đặt Diabolo 7,800,000.00

3595 Mở xoang bướm và Nạo VA bằng Coblator 6,800,000.00

3596 Phẫu thuật nội soi mũi xoang (Triệt căn) +

Cắt Polype mũi

13,600,000.00

3598 Phẫu thuật xoang trán qua đường Jacques 5,000,000.00

3599 Nạo VA bằng Coblator và Tách/Xóa contact

point

4,500,000.00

3601 16,600,000.00

3602 Rạch màng nhĩ (2 bên) 3,200,000.00

3603 Lấp hố chũm và Vá nhĩ vi phẫu 9,300,000.00

3604 8,900,000.00

3605 15,400,000.00

3606 Sinh thiết lưỡi (gây tê) 1,000,000.00

3607 10,900,000.00

3608 Khâu tạo hình chóp mũi 5,000,000.00

3609 15,400,000.00

3613 Chỉnh hình vách ngăn và Rạch phù rienke

dây thanh

6,400,000.00

Mở thượng nhĩ + Vá nhĩ nội soi và Cắt

Amidan bằng Coblator

Phẫu thuật nội soi mũi xoang (Triệt căn) +

Cắt cuốn giữa nội soi + (Chỉnh hình màn hầu

và Cắt Amidan) bằng Coblator

(Cắt Amidan + Nạo VA) bằng Coblator và

Đặt Diabolo (hai bên)

Phẫu thuật nội soi mũi xoang (Triệt căn) +

Cắt Polype mũi và Chỉnh hình vách ngăn

Chỉnh hình vách ngăn + Cắt Amidan bằng

Coblator và Lấy bỏ đường dò luân nhĩ (2 bên)

Phẫu thuật nội soi mũi xoang (Triệt căn) +

Cắt Polype mũi và Cắt Amidan bằng Coblator

Page 53: BẢNG GÍA DỊCH VỤ NĂM 2020...1881.003 Phản xạ cơ bàn đạp 100,000.00 1881.005 Chức năng thông khí vòi nhĩ 200,000.00 1881.007 OAE 200,000.00 1881.008 ABR - ngưỡng

3614 Nạo VA bằng Coblator và Dẫn lưu mủ hòm

nhĩ hai bên

5,400,000.00

3616 Lấy nang theo phương pháp CADWELL LUC 4,000,000.00

3617 Cắt Papillome đáy lưỡi (gây tê) 2,500,000.00

3620 Cắt Amidan bằng Coblator và Cắt U nhú sụn

phễu phải

5,600,000.00

3621 Chỉnh hình vách ngăn nội soi và Xóa Contact

point

6,500,000.00

3623 Chỉnh hình thanh quản 12,000,000.00

3624 Lấy bướu mỡ tuyến dưới hàm trái 6,000,000.00

3625 Mở ngách trán 5,000,000.00

3626 5,500,000.00

3627 Lấy Diabolo (2 bên) 1,600,000.00

3629 Cắt cánh mũi (hai bên) gây tê 3,500,000.00

3630 14,300,000.00

3631 Sinh thiết hạch nách (trái) 2,000,000.00

3634 Khâu vành tai (gây tê) 4,000,000.00

3635 Lấy nang đáy lưỡi 3,500,000.00

3639 11,100,000.00

3640 13,400,000.00

Soi treo thanh quản cắt Polype dây thanh và

Lấy bướu mỡ trước tai

Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Chỉnh hình

vách ngăn nội soi + (Nạo VA và Đốt cuốn

Đốt màn hầu và Mở lại xoang hàm trái, lấy

bỏ khối u +Cắt Amindan bằng Coblator

Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Cắt Polype

mũi và Đặt Diabolo

Page 54: BẢNG GÍA DỊCH VỤ NĂM 2020...1881.003 Phản xạ cơ bàn đạp 100,000.00 1881.005 Chức năng thông khí vòi nhĩ 200,000.00 1881.007 OAE 200,000.00 1881.008 ABR - ngưỡng

3641 Vá nhĩ nội soi và Đốt cuốn dưới bằng

Coblator

7,500,000.00

3642 Cắt u + Chỉnh hình vạt da V-Y 5,500,000.00

3643 6,000,000.00

3644 Cắt đốt u máu qua nội soi 3,500,000.00

3645 Nạo VA bằng Coblator và Mổ lấy Kyst hai tai 4,000,000.00

3646 12,500,000.00

3647 Cắt sẹo lồi dái tai (gây tê) 1,500,000.00

3648 17,000,000.00

3649 Cắt da thừa tai trái (gây tê) 3,000,000.00

3650 6,500,000.00

3651 Phẫu thuật nội soi mũi xoang và Xóa contact

point (2 bên)

9,500,000.00

3652 Soi kiểm tra mũi chảy máu 1,000,000.00

3653 Cắt u xơ vùng môi (gây tê) 1,000,000.00

3657 Chỉnh hình mi mắt (gây tê) 7,000,000.00

3658 17,300,000.00

3659 7,100,000.00

Nạo VA bằng Coblator + Đặt Diabolo (1 bên)

và Dẫn lưu mủ hòm nhĩ (1 bên)

Phẫu thuật nội soi mũi xoang + (Chỉnh hình

vách ngăn và Cắt cuốn dưới) Nội soi

Sào bào thượng nhĩ + Vá nhĩ vi phẫu và

Chỉnh hình xương con

(Cắt Amidan + Nạo VA) bằng Coblator và

Dẫn lưu mủ hòm nhĩ (1 bên)

Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Chỉnh hình

vách ngăn + (Chỉnh hình màn hầu + Cắt

Amidan và Nạo VA) bằng Coblator

Cắt Polype dây thanh + Cắt Amidan bằng

Coblator và lấy Kyst da đầu

Page 55: BẢNG GÍA DỊCH VỤ NĂM 2020...1881.003 Phản xạ cơ bàn đạp 100,000.00 1881.005 Chức năng thông khí vòi nhĩ 200,000.00 1881.007 OAE 200,000.00 1881.008 ABR - ngưỡng

3661 Cắt hạt dây thanh và Cắt cuốn mũi giữa nội

soi

5,500,000.00

3662 5,300,000.00

3663 Rạch phù Renke dây thanh 4,000,000.00

3664 8,600,000.00

3665 Cắt Amidan bằng Coblator và Sinh thiết vòm 4,500,000.00

3668 Nạo VA bằng Coblator và Cắt u nhú mặt

dưới lưỡi

4,000,000.00

3669 Lấy cholesteatome dùng cân cơ bít lổ thủng 7,000,000.00

3670 Chỉnh hình hòm nhĩ 8,000,000.00

3671 Chỉnh hình vách ngăn và Cắt nang dây thanh 6,400,000.00

3672 Sào bào thượng nhĩ và Đặt Diabolo 8,800,000.00

3673 12,800,000.00

3674 12,200,000.00

3675 14,100,000.00

3676 Chỉnh hình vách ngăn và Chỉnh hình mũi 8,500,000.00

3677 8,900,000.00

3678 Phẫu thuật nội soi mũi xoang và Đặt Diabolo

(2 bên)

11,600,000.00

Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Nạo VA bằng

Coblator + Đặt Diabolo (P) và Dẫn lưu mủ

Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Chỉnh hình

vách ngăn nội soi và Dẫn lưu mủ hòm nhĩ (P)

(Chỉnh hình màn hầu + Cắt Amidan) bằng

Coblator và Chỉnh hình mũi

Mở khe giữa nội soi + Chỉnh hình vách ngăn

+ Đốt cuốn dưới bằng Coblator

Soi treo thanh quản, cắt hạt dây thanh và Đặt

Diabolo (một tai)

(Chỉnh hình vách ngăn + Cắt cuốn giữa) nội

soi và Cắt Amidan bằng Coblator

Page 56: BẢNG GÍA DỊCH VỤ NĂM 2020...1881.003 Phản xạ cơ bàn đạp 100,000.00 1881.005 Chức năng thông khí vòi nhĩ 200,000.00 1881.007 OAE 200,000.00 1881.008 ABR - ngưỡng

3679 (Cắt Amidan + Nạo VA) bằng Coblator và

Đặt Diabolo

7,100,000.00

3680 13,300,000.00

3681 Lấy Mucocèl 6,000,000.00

3682 9,500,000.00

3683 12,300,000.00

3684 10,000,000.00

3685 8,600,000.00

3686 8,500,000.00

3687 10,800,000.00

3689 12,700,000.00

3690 11,500,000.00

3691 Cắt u xơ vùng má (gây tê) 1,500,000.00

3695 12,500,000.00

3696 13,700,000.00

Phẫu thuật nội soi mũi xoang (Triệt căn) +

Nạo VA bằng Coblator và Cắt cuốn giữa nội

Mở khe giữa nội soi + Chỉnh hình vách ngăn

và Cắt Amidan bằng Coblator

Phẫu thuật nội soi mũi xoang (Triệt căn) +

Đốt cuốn dưới bằng Coblator

Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Cắt hạt dây

thanh và Cắt Amidan bằng Coblator

Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Cắt Amidan

bằng Coblator và Đặt Diabolo (2 bên)

Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Cắt Polype

mũi nội soi và Cắt u xơ vùng mông trái

Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Sinh thiết

vòm và Cắt u hóc mũi

Chỉnh hình màn hầu bằng Coblotor + Chỉnh

hình vách ngăn và Cắt cuốn giữa nội soi

Chỉnh hình vách ngăn + Cắt Amidan bằng

Coblator và Cắt Polype dây thanh

Vá nhĩ nội soi + Lấy đường dò luân nhĩ và

Chỉnh hình vách ngăn

Chỉnh hình hòm nhĩ + Vá nhĩ nội soi và Cắt

Amidan bằng Coblator

Page 57: BẢNG GÍA DỊCH VỤ NĂM 2020...1881.003 Phản xạ cơ bàn đạp 100,000.00 1881.005 Chức năng thông khí vòi nhĩ 200,000.00 1881.007 OAE 200,000.00 1881.008 ABR - ngưỡng

3697 Nạo VA bằng Coblator và Khâu vết thương

mũi

3,500,000.00

3698 Cắt Amidan bằng Coblator và Cắt nang thanh

thiệt

6,100,000.00

3699 7,000,000.00

3700 Cắt u nang gốc hàm và một phần tuyến mang

tai

3,500,000.00

3701 13,000,000.00

3702 11,900,000.00

3703 Lấp hố chũm 6,000,000.00

3704 16,000,000.00

3706 13,100,000.00

3707 8,300,000.00

3708 Nạo VA bằng Coblator và Lấy nang nhầy

miệng

3,500,000.00

3709 11,900,000.00

3710 9,500,000.00

3711 (Chỉnh hình màn hầu và Nạo VA) bằng

Coblator

6,800,000.00

Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Cắt Amidan

bằng Coblator và Đặt Diabolo (2 bên)

Chỉnh hình vách ngăn + Cắt cuốn giữa nội

soi và Đốt cuốn dưới

Phẫu thuật nội soi mũi xoang (Triệt căn) +

Chỉnh hình vách ngăn nội soi

Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Cắt Amidan

bằng Coblator và Đặt Diabolo (1 bên)

Phẫu thuật nội soi mũi xoang (Triệt căn) +

Chỉnh hình vách ngăn + Cắt cuốn giữa nội

soi và Cắt Amidan bằng coblator

Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Cắt cuốn

dưới nội soi + Xóa contact point và Cắt

(Mở khe giữa + Cắt cuốn giữa) Nội soi và

Nạo VA bằng Coblator

Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Cắt cuốn giữa

nội soi và Dẫn lưu mủ hòm nhĩ (2 bên)

(Mở khe giữa + Chỉnh hình vách ngăn) Nội

soi và Đốt cuốn dưới

Page 58: BẢNG GÍA DỊCH VỤ NĂM 2020...1881.003 Phản xạ cơ bàn đạp 100,000.00 1881.005 Chức năng thông khí vòi nhĩ 200,000.00 1881.007 OAE 200,000.00 1881.008 ABR - ngưỡng

3712 Vá nhĩ nội soi và Chỉnh hình xương con 11,600,000.00

3714 Phẫu thuật Sistrunk 5,000,000.00

3715 13,600,000.00

3716 Cắt Amidan bằng Coblator + Cắt Kyst vòm 5,000,000.00

3717 8,300,000.00

3718 Phẫu thuật mở xoang hàm 4,500,000.00

3719 Đốt khẩu cái mềm 4,000,000.00

3720 9,200,000.00

3721 7,400,000.00

3723 Soi thanh khí quản 3,500,000.00

3725 Cắt Amidan bằng Coblator và Lấy sỏi ống

tuyến nước bọt

5,600,000.00

3726 Rạch màng nhĩ (1 bên) 2,000,000.00

3727 Phẫu thuật nội soi mũi xoang và Đốt cuốn

dưới

9,200,000.00

3728 5,600,000.00

3730 7,900,000.00

3732 Mổ lấy u bả đậu 3,500,000.00

Chỉnh hình vách ngăn nội soi + (Nạo VA và

Đốt cuốn dưới) bằng Coblator

Chỉnh hình vách ngăn nội soi + Mở xoang

hàm sàng (1 bên) lấy u nang

Chỉnh hình (Màn hầu + Họng và Chẻ lưỡi gà)

bằng Coblator

Cắt nang bạch sản dây thanh và Cắt Amidan

bằng Coblator

Rạch phù Renke dây thanh + (Cắt Amidan và

Nạo VA) bằng Coblator

Phẫu thuật nội soi mũi xoang (Triệt căn) +

Cắt cuốn giữa nội soi và Cắt Amidan bằng

Page 59: BẢNG GÍA DỊCH VỤ NĂM 2020...1881.003 Phản xạ cơ bàn đạp 100,000.00 1881.005 Chức năng thông khí vòi nhĩ 200,000.00 1881.007 OAE 200,000.00 1881.008 ABR - ngưỡng

3733 12,800,000.00

3734 Nạo VA bằng Coblator và Lấy dị vật mũi 4,800,000.00

3735 Mổ xoang tráng qua nội soi 6,500,000.00

3737 Cắt Polype mũi nội soi 6,000,000.00

3738 Cắt Amidan bằng Coblator và Soi kiểm tra tai 3,500,000.00

3739 Sào bào thượng nhĩ + Lấy bỏ u mở 9,000,000.00

3740 7,100,000.00

3741 Mổ bóc nang giáp 6,000,000.00

3742 Mổ bóc nhân giáp 5,000,000.00

3743 7,600,000.00

3744 Phẫu thuật bóc nang giáp thùy phải 5,000,000.00

3746 7,100,000.00

3747 Tách/ Xóa contact point 2,500,000.00

3748 Mở khe giữa nội soi +Cắt phù rienke và

Chỉnh hình mũi

11,600,000.00

3749 Chỉnh hình vách ngăn và Lấy bỏ u xương ống

tai

7,600,000.00

3750 11,300,000.00

3751 12,100,000.00

Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Chỉnh hình

vách ngăn và Lấy bỏ đường dò luân nhỉ

Cắt Amidan bằng Coblator + Cắt hạt dây

thanh và Cắt u nhú

Chỉnh hình vách ngăn + Cắt Amidan bằng

coblator và Tách contact point Nội soi

(Cắt Papillome sàn miệng + Nạo VA) bằng

Coblator và Cắt bướu mỡ

Mở khe giữa nội soi + Chỉnh hình vách ngăn

+ (Cắt Amidan và Nạo VA) bằng Coblator

Sào bào thượng nhĩ + Vá nhĩ vi phẫu và Cắt

Amidan bằng Coblator

Page 60: BẢNG GÍA DỊCH VỤ NĂM 2020...1881.003 Phản xạ cơ bàn đạp 100,000.00 1881.005 Chức năng thông khí vòi nhĩ 200,000.00 1881.007 OAE 200,000.00 1881.008 ABR - ngưỡng

3752 Soi treo cắt Polype dây thanh và U nang

thanh thiệt

6,400,000.00

3753 Cắt Papillome thanh quản + Mở khí quản 7,800,000.00

3754 Mổ lấy u nhầy (Gây tê) 2,500,000.00

3755 Soi treo thanh quản cắt u thanh thất 3,500,000.00

3756 11,900,000.00

3757 14,600,000.00

3758 Sào bào thượng nhĩ và Chỉnh hình xương con 13,200,000.00

3759 Cắt Amidan bằng Coblator và Lấy nang giáp

(1 bên)

8,100,000.00

3760 Nạo VA bằng Coblator và Cắt u nhú tiền đình

mũi

3,000,000.00

3761 Cắt Amidan bằng Coblator + Đốt cuốn dưới 4,700,000.00

3762 Cắt u nhú sàn miệng (gây tê) 2,000,000.00

3763 11,800,000.00

3766 Lấy dị vật cánh mũi (gây tê) 1,000,000.00

3767 Cắt Polype mũi + (Căt Amidan + Nạo VA)

bằng Coblator

7,900,000.00

3768 Cắt bướu mỡ 3,500,000.00

3769 5,600,000.00

3770 4,000,000.00

Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Cắt u nhú dây

thanh và Chình hình mũi

Phẫu thuật nội soi mũi xoang (Triệt căn) và

Nạo VA bằng Coblator

Cắt Amidan bằng Coblator và Soi treo thanh

quản cắt Kyst

Cắt cuốn giữa nội soi và Đốt u nhú vách ngăn

bằng Coblator

Chỉnh hình vách ngăn Nội soi + (Chỉnh hình

màn hầu + Cắt Amidan và Nạo VA) bằng

Page 61: BẢNG GÍA DỊCH VỤ NĂM 2020...1881.003 Phản xạ cơ bàn đạp 100,000.00 1881.005 Chức năng thông khí vòi nhĩ 200,000.00 1881.007 OAE 200,000.00 1881.008 ABR - ngưỡng

3771 Cắt u nang sàn mũi 3,000,000.00

3773 Chỉnh hình vách ngăn và Lấy bỏ đường dò

luân nhĩ

6,400,000.00

3774 Mở xoang bướm và Cắt cuốn giữa nội soi 6,500,000.00

3775 8,500,000.00

3776 Mở xoang bướm 5,000,000.00

3777 6,500,000.00

3778 8,600,000.00

3779 9,800,000.00

3780 Nạo VA bằng Coblator và Lấy bỏ đường dò

luân nhĩ

5,800,000.00

3781 7,500,000.00

3784 Đốt gờ vòi 2,500,000.00

3785 Sào bào thượng nhĩ hở + Chỉnh hình ống tai

ngoài

9,700,000.00

3786 Rạch Abces vách ngăn 2,000,000.00

3787 Cordotomi 3,500,000.00

3788 9,500,000.00

Cắt cuốn giữa nội soi và Đốt u nhú vách ngăn

bằng Coblator

Cắt Amidan bằng Coblator và Lấy bỏ đường

dò luân nhĩ (2 bên)

Cắt Amidan bằng Coblator + (Xóa Contact

point và Cắt cuốn dưới) Nội soi

(Chỉnh hình màn hầu + Cắt Amidan) bằng

Coblator và Cắt u nhú cuốn giữa

Mở khe giữa nội soi + Chỉnh hình vách ngăn

và Cắt Polype dây thanh

Chỉnh hình cánh mũi (2 bên) và Cắt Amidan

bằng Coblator

(Mở khe giữa + Chỉnh hình vách ngăn và Cắt

cuốn giữa) Nội soi

Page 62: BẢNG GÍA DỊCH VỤ NĂM 2020...1881.003 Phản xạ cơ bàn đạp 100,000.00 1881.005 Chức năng thông khí vòi nhĩ 200,000.00 1881.007 OAE 200,000.00 1881.008 ABR - ngưỡng

3794 Vá nhĩ nội soi + Nạo VA bằng Coblator 7,800,000.00

3795 Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Rạch màng

nhĩ

9,200,000.00

3796 13,400,000.00

3797 12,100,000.00

3798 Soi treo thanh quản cắt u nhú 3,500,000.00

3799 14,800,000.00

3800 Chỉnh hình vách ngăn và Chỉnh hình mũi

(Phức tạp)

12,000,000.00

3801 Sào bào thượng nhĩ và Chỉnh hình vách ngăn 9,400,000.00

3802 Mở xoang hàm + Chỉnh hình vách ngăn nội

soi

7,200,000.00

3803 16,500,000.00

3804 7,900,000.00

3805 5,700,000.00

3806 Cắt Conchabullosa cuốn giữa và Cắt u nhú 4,000,000.00

3807 Cắt hạt dây thanh và Cắt sẹo lồi cẳng tay 5,000,000.00

3808 Chỉnh hình ống tai vành tai 5,000,000.00

3809 Mổ lấy sỏi tuyến dưới lưỡi (Đơn giản) 1,000,000.00

Phẫu thuật nội soi mũi xoang (Triệt căn) +

Cắt Polype mũi + Đốt cuốn dưới bằng Pibolar

Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Cắt cuốn giữa

nội soi + Chỉnh hình mũi (Phức tạp)

Cắt Amidan bằng Coblator + Chỉnh hình

vách ngăn và Đặt Diabolo

Nạo VA bằng Coblator + Cắt đuôi cuốn giữa

+ Dẫn lưu mủ hòm nhĩ (1 bên)

Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Cắt Polype

mũi nội soi + Lấy đường dò cạnh cổ

Sào bào thượng nhĩ + Chỉnh hình vách ngăn

nội soi + Cắt Amidan bằng Coblator

Page 63: BẢNG GÍA DỊCH VỤ NĂM 2020...1881.003 Phản xạ cơ bàn đạp 100,000.00 1881.005 Chức năng thông khí vòi nhĩ 200,000.00 1881.007 OAE 200,000.00 1881.008 ABR - ngưỡng

3810 Soi thanh quản cắt u 6,000,000.00

3811 8,000,000.00

3812 18,500,000.00

3813 Mở rộng ống tai ngoài + Chỉnh hình vách

ngăn nội soi

6,800,000.00

3814 8,300,000.00

3817 Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Đốt kén mũ

vùng vòm

9,500,000.00

3818 11,000,000.00

3819 Lấy u vách ngăn 3,000,000.00

3820 Soi cắt u thanh thiệt 3,500,000.00

3821 Lấy u dưới lưỡi 2,500,000.00

3822 13,700,000.00

3823 Cắt u sùi (gây tê) 3,000,000.00

3824 14,000,000.00

3825 Lấy nang rãnh mũi má 8,000,000.00

3826 Cắt Amidan bằng Coblator và Mổ lấy u tuyến

bả

4,500,000.00

3827 Nạo VA bằng Coblator và Soi treo thanh quản 4,000,000.00

3828 15,100,000.00

Mở khe giữa nội soi + Cắt cuốn giữa nội soi

+ Đốt cuốn dưới bằng Coblator

Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Chỉnh hình

mũi + Mở rộng cánh mũi

Chỉnh hình màn hầu+ Cắt Amidan bằng

Coblator và Cắt cuốn dưới bằng Pibolar

Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Cắt cuốn giữa

nội soi + Xóa contact point

Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Chỉnh hình

vách ngăn + Cắt Amidan bằng Coblator +

Mở khe giữa nội soi + Chỉnh hình vách ngăn

nội soi + Đốt cuốn dưới bằng Pibolar + Chỉnh

Phẫu thuật nội soi mũi xoang (Triệt căn) +

Cắt Polype mũi nội soi và Nạo VA bằng

Page 64: BẢNG GÍA DỊCH VỤ NĂM 2020...1881.003 Phản xạ cơ bàn đạp 100,000.00 1881.005 Chức năng thông khí vòi nhĩ 200,000.00 1881.007 OAE 200,000.00 1881.008 ABR - ngưỡng

3829 Cắt đốt Amidan rảnh lưỡi thanh thiệt 3,500,000.00

3830 Soi treo thanh quản, cắt u sùi 4,000,000.00

3831 7,900,000.00

3832 8,100,000.00

3833 8,600,000.00

3834 7,300,000.00

3837 Cắt u trọn vẹn 5,000,000.00

3838 Cắt đốt nang thanh thiệt và Cắt hạt dây thanh 6,100,000.00

3839 Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Sào bào

thượng nhĩ

12,200,000.00

3840 7,900,000.00

3841 12,700,000.00

3842 Chỉnh hình vách ngăn nội soi và Đốt Amidan

đáy lưỡi

6,800,000.00

3843 8,300,000.00

3844 (Cắt Amidan + Nạo VA + Đốt cuốn dưới)

bằng Coblator

6,800,000.00

3845 Mở khe giữa nội soi + Chỉnh hình vách ngăn

+ Cắt u nhú

8,900,000.00

Cắt Amidan đáy lưỡi bằng Coblator và Cắt u

nang giáp móng

Mở khe giữa nội soi + (Cắt Amidan và Đốt

cuốn dưới) bằng Coblator

Chỉnh hình vách ngăn+ Cắt Amidan bằng

Coblator và Dẫn lưu mủ hòm nhĩ

Chỉnh hình vách ngăn + Cắt Amidan bằng

Coblator và Nạo Kyst vòm

Phẫu thuật nội soi mũi xoang (Triệt căn) +

Cắt cuốn giữa nội soi + Tách dính

Mở xoang bướm + (Nạo VA + Đốt cuốn

dưới) bằng Coblator

Phẫu thuật nội soi mũi xoang (Triệt căn) +

Cắt Polype mũi nội soi và Nạo VA bằng

Chỉnh hình vách ngăn + Cắt Amidan bằng

Coblator và Sinh thiết vòm

Page 65: BẢNG GÍA DỊCH VỤ NĂM 2020...1881.003 Phản xạ cơ bàn đạp 100,000.00 1881.005 Chức năng thông khí vòi nhĩ 200,000.00 1881.007 OAE 200,000.00 1881.008 ABR - ngưỡng

3846 14,300,000.00

3847 Chỉnh hình màn hầu bằng Pibolar 3,750,000.00

3848 Mở thượng nhĩ theo đường trong tai + Vá nhĩ

nội soi

8,500,000.00

3849 8,900,000.00

3850 8,600,000.00

3851 12,400,000.00

3852 Đặt ống nong xoang trán (2 bên) 4,500,000.00

3853 Vá nhĩ nội soi + Cắt sẹo xấu và Lấy hạch

dưới cằm

8,900,000.00

3854 16,100,000.00

3855 11,900,000.00

3856 Khâu vết thương môi (gây tê) 1,000,000.00

3857 Xóa contact point + Cắt conchabullosa 4,000,000.00

3858 11,500,000.00

3859 16,700,000.00

Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Cắt cuốn giữa

nội soi + Cắt cánh mũi

Phẫu thuật nội soi mũi xoang + (Cắt Polype

mũi + Cắt cuốn giữa) nội soi + (Cắt Amidan

+ Nạo VA) bằng Coblator

Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Chỉnh hình

vách ngăn+ Cắt cuốn giữa nội soi + Lấy

Mở khe giữa nội soi + (Cắt Amidan và Nạo

VA) bằng Coblator

Chỉnh hình màn hầu + Cắt Amidan bằng

Coblator và Cắt/Đốt cuốn dưới nội soi

Chỉnh hình vách ngăn nội soi + Nâng xương

chính mũi + (Cắt Amidan + Nạo VA) bằng

Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Cắt Polype

mũi + (Chỉnh hình vách ngăn+ Cắt cuốn

Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Cắt cuốn giữa

nội soi và Lấy đường dò luân nhĩ

Page 66: BẢNG GÍA DỊCH VỤ NĂM 2020...1881.003 Phản xạ cơ bàn đạp 100,000.00 1881.005 Chức năng thông khí vòi nhĩ 200,000.00 1881.007 OAE 200,000.00 1881.008 ABR - ngưỡng

3860 Chỉnh hình vách ngăn nội soi + Cắt nang

thanh thiệt

7,400,000.00

3861 11,300,000.00

3862 5,900,000.00

3863 Vá nhĩ nội soi + Mổ lấy u nang sàn mũi 8,100,000.00

3864 Mở xoang trán và Mở xoang bướm 6,500,000.00

3865 6,100,000.00

3866 16,600,000.00

3867 7,600,000.00

3868 9,500,000.00

3869 Lấy u xương + Chỉnh hình vách ngăn nội soi 7,200,000.00

3870 13,100,000.00

3871 Mở hòm nhĩ, đặt ống thông khí 7,300,000.00

3872 16,700,000.00

3874 8,000,000.00

3875 Mổ dẫn lưu ổ áp xe 7,000,000.00

Phẫu thuật nội soi mũi xoang + (Nạo VA và

Đốt cuốn dưới) bằng Coblator

Cắt Amidan bằng Coblator và Dẫn lưu mủ

hòm nhĩ (2 bên)

Cắt Amidan bằng Coblator + Rạch/Cắt phù

Reinke dây thanh

Phẫu thuật nội soi mũi xoang (Triệt căn)

+(Chỉnh hình vách ngăn +Cắt Polype mũi)

Chỉnh hình vách ngăn + Cắt Amidan bằng

Coblator + Xóa Contact point

(Mở khe giữa + Chỉnh hình vách ngăn) nội

soi + Cắt bán phần cuốn dưới nội soi

Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Lấy bỏ u

nang giáp móng + Cắt cuốn giữa nội soi

Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Cắt Polype

mũi nội soi + (Chỉnh hình màn hầu + Cắt

Chỉnh hình vách ngăn nội soi + Cắt bán phần

cuốn giữa và Xóa contact point

Page 67: BẢNG GÍA DỊCH VỤ NĂM 2020...1881.003 Phản xạ cơ bàn đạp 100,000.00 1881.005 Chức năng thông khí vòi nhĩ 200,000.00 1881.007 OAE 200,000.00 1881.008 ABR - ngưỡng

3876 Vá nhĩ vi phẫu (đường ngoài tai) 6,000,000.00

3877 Lấy u mỡ dưới da (gây tê) 1,000,000.00

3878 7,700,000.00

3879 Cắt u nhú /u nhái sàn miệng 3,000,000.00

3880 10,700,000.00

3881 Mở xoang bướm + Chình hình vách ngăn 7,400,000.00

3882 Cắt u bờ tự do lưỡi 3,500,000.00

3883 12,500,000.00

3884 9,200,000.00

3885 8,600,000.00

3886 Sinh thiết u nhú hóc mũi 3,500,000.00

3887 13,500,000.00

3888 Soi treo thanh quản, cắt sẹo dính dây thanh 4,000,000.00

3889 Chỉnh hình vách ngăn + Cắt thắng lưỡi 5,200,000.00

3890 Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Cắt khối u

khẩu cái mềm

11,100,000.00

3891 Chỉnh hình vách ngăn nội soi + Nâng xương

chính mũi

9,000,000.00

(Mở khe giữa + Cắt cuốn giữa) nội soi +

Chỉnh hình vách ngăn + Nạo VA bằng

Phẫu thuật nội soi mũi xoang +Chỉnh hình

vách ngăn nội soi và Xóa Contact point

(Chỉnh hình màn hầu+ Cắt Amidan) bằng

Coblator + Cắt hạt dây thanh

(Chỉnh hình màn hầu + Cắt Amidan) bằng

Coblator + Cắt cuốn giữa nội soi

Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Lấy u xoang

sàng trán hóc mắt + Cắt Amidan bằng

Chỉnh hình vách ngăn nội soi + Cắt cuốn

giữa nội soi và Đốt cuốn dưới bằng Pibolar

Page 68: BẢNG GÍA DỊCH VỤ NĂM 2020...1881.003 Phản xạ cơ bàn đạp 100,000.00 1881.005 Chức năng thông khí vòi nhĩ 200,000.00 1881.007 OAE 200,000.00 1881.008 ABR - ngưỡng

3893 3,700,000.00

3894 Vá nhĩ nội soi + Tách dính cuốn mũi 7,200,000.00

3895 14,000,000.00

3896 13,400,000.00

3897 Phẫu thuật lấy nang dưới lưỡi 2,000,000.00

3899 Cắt bỏ tuyến nước bọt Weber 3,500,000.00

3900 15,200,000.00

3901 Cắt Polype mũi nội soi + Cắt Amidan bằng

Coblator

6,100,000.00

3902 Lấy u bả đậu vùng cổ 4,000,000.00

3903 Soi treo thanh quản, Cắt đốt u dây thanh trái 3,500,000.00

3904 Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Lấy u tuyến

bả sau tai

10,100,000.00

3905 Mở xoang trán đặt ống nong 6,500,000.00

3906 Lấy sỏi ống tuyến dưới lưỡi 2,000,000.00

3907 Cắt Polype mũi + Nạo VA bằng Coblator 5,800,000.00

3908 11,600,000.00

3909 21,500,000.00

Cắt sẹo dính hóc mũi (P) và Đốt cuốn mũi

dưới bằng Pibolar

Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Cắt Polype

mũi + Dẫn lưu mủ hòm nhĩ (2 bên)

Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Chỉnh hình

vách ngăn nội soi và Cắt Polype Killian

Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Cắt Polype

mũi nội soi +(Cắt Amidan và Nạo VA) bằng

Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Chỉnh hình

vách ngăn và Tách dính

Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Cắt cuốn giữa

nội soi + Chỉnh hình mũi (phức tạp)

Page 69: BẢNG GÍA DỊCH VỤ NĂM 2020...1881.003 Phản xạ cơ bàn đạp 100,000.00 1881.005 Chức năng thông khí vòi nhĩ 200,000.00 1881.007 OAE 200,000.00 1881.008 ABR - ngưỡng

3910 Lấy ráy tai (gây mê) 1,000,000.00

3911 Chỉnh hình vách ngăn nội soi + Cắt Polype

mũi

9,000,000.00

3912 7,700,000.00

3913 Lay động xương bàn đạp 8,000,000.00

3914 Vá nhĩ vi phẫu + Chỉnh hình hòm nhĩ 11,200,000.00

3915 Cắt gần trọn thùy phải 5,000,000.00

3916 13,300,000.00

3917 Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Sinh thiết u

hóc mũi

10,100,000.00

3918 Sào bào thượng nhĩ và Nạo VA bằng coblator 8,800,000.00

3919 15,100,000.00

3920 Sinh thiết dây thanh + Cắt Amidan bằng

Coblator

6,100,000.00

3921 7,300,000.00

3922 (Cắt Amidan + Nạo VA) bằng Coblator +

Lấy ráy tai

5,800,000.00

3923 Lấy u xoang sàn 10,000,000.00

3925 Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Lấy Silicon

lỏng

16,000,000.00

3926 12,000,000.00

3927 Soi treo thanh quản, cắt u nang thanh thiệt 4,000,000.00

Phẫu thuật nội soi mũi xoang (Triệt căn) +

Cắt cuốn giữa nội soi + Đặt Diabolo

Phẫu thuật nội soi mũi xoang (Triệt căn) +

Chỉnh hình vách ngăn nội soi + Cắt Amidan

Chỉnh hình vách ngăn + Nạo VA bằng

Coblator + Xóa Contact point

Sào bào thượng nhĩ+ Vá nhĩ nội soi và Chình

hình vách ngăn nội soi

(Cắt Amidan + Nạo VA) bằng Coblator +

Dẫn lưu mủ hòm nhĩ (2 bên)

Page 70: BẢNG GÍA DỊCH VỤ NĂM 2020...1881.003 Phản xạ cơ bàn đạp 100,000.00 1881.005 Chức năng thông khí vòi nhĩ 200,000.00 1881.007 OAE 200,000.00 1881.008 ABR - ngưỡng

3928 Cắt u nhú trụ sau Amidan 3,500,000.00

3930 Lấy Silicon (gây mê) 2,000,000.00

3931 Nạo VA bằng Coblator + Lấy nấm tai (1 bên) 3,500,000.00

3932 Chỉnh hình vách ngăn và Đốt cuốn dưới nội

soi

5,500,000.00

3933 Mở khe giữa nội soi và Cắt Polype mũi 9,000,000.00

3934 Cắt u bằng Coblator 5,500,000.00

3935 11,600,000.00

3936 Cắt/đốt đầu cuốn mũi dưới trái sinh thiết 3,500,000.00

3937 14,900,000.00

3938 Cắt nang dây thanh+ Cắt Papilome vách ngăn 6,100,000.00

3939 Sinh thiết dây thanh + Lấy u thanh thiệt 6,100,000.00

3940 13,400,000.00

3941 13,400,000.00

3942 Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Rạch màng

nhĩ (2 bên)

10,400,000.00

3943 14,600,000.00

3946 Soi kiểm tra họng 0.00

3947 Lấy u vùng chóp mũi 5,000,000.00

(Mở khe giữa + Chỉnh hình vách ngăn + Cắt

cuốn giữa) nội soi + Cắt Amidan bằng

Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Cắt hạt dây

thanh + Chỉnh hình mũi

(Mở khe giữa +Cắt cuốn giữa)nội soi + Chỉnh

hình vách ngăn + Chỉnh hình mũi

Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Cắt cuốn giữa

+ Cắt Amidan bằng Coblator + Đặt Diabolo

Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Nang dây

thanh + U nhú và Đốt Amidan bằng Coblator

Page 71: BẢNG GÍA DỊCH VỤ NĂM 2020...1881.003 Phản xạ cơ bàn đạp 100,000.00 1881.005 Chức năng thông khí vòi nhĩ 200,000.00 1881.007 OAE 200,000.00 1881.008 ABR - ngưỡng

3948 Cắt u mặt trên lưỡi 2,000,000.00

3949 Làm sạch hòm nhĩ để chuẩn bị vá nhĩ 5,000,000.00

3950 Lấy u nang sau tai (gây tê) 1,000,000.00

3951 Cắt Polype ống tai ngoài 3,000,000.00

3952 8,400,000.00

3953 Tách dính ngách trán 2,500,000.00

3954 Chỉnh hình vách ngăn nội soi + Đặt Diabolo 6,800,000.00

3955 Cắt cuốn giữa nội soi+ Tách/Xóa contact

point

4,000,000.00

3956 7,600,000.00

3957 9,600,000.00

3958 17,200,000.00

3959 Soi treo thanh quản, cắt u nang nẹp phễu

thanh thiệt

4,000,000.00

3960 12,200,000.00

3961 Lấy nang vòm mũi họng bằng Coblator 3,000,000.00

3962 15,500,000.00

3963 Cắt bỏ da thừa (gây tê) 1,000,000.00

Phẫu thuật nội soi mũi xoang (Triệt căn) +

Cắt Polype mũi + Cắt Amidan bằng Coblator

Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Chỉnh hình

vách ngăn + Cắt Polype ống tai

Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Cắt Polype

mũi + Cắt cuốn giữa +Dẫn lưu mủ hòm nhĩ (2

Chỉnh hình vách ngăn + Cắt Polype cuốn

dưới + Sinh thiết vết loét lưỡi

Cắt bỏ u nang rãnh lưỡi thanh thiệt + Cắt

Amidan bằng Coblator

Mở xoang sàng, xoang bướm+ Cắt Amidan

bằng Coblator + Cắt cuốn giữa nội soi

Page 72: BẢNG GÍA DỊCH VỤ NĂM 2020...1881.003 Phản xạ cơ bàn đạp 100,000.00 1881.005 Chức năng thông khí vòi nhĩ 200,000.00 1881.007 OAE 200,000.00 1881.008 ABR - ngưỡng

3964 Rạch dẫn lưu bóc tách nang tai (gây tê) 1,000,000.00

3965 7,500,000.00

3966 Cắt u nhú lưỡi 2,000,000.00

3967 Đốt u nhú dưới lưỡi(gây tê) 1,000,000.00

3968 Tạo hình cửa tai + Ống tai sụn 5,000,000.00

3969 Phẫu thuật nội soi mũi xoang (Triệt căn) + Vá

nhĩ nội soi

13,600,000.00

3970 Chỉnh hình màn hầu + Cắt hạt dây thanh 7,100,000.00

3971 Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Chỉnh hình

mũi (phức tạp)

15,000,000.00

3972 Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Cắt Polype

ống tai

10,400,000.00

3973 Nạo VA bằng Coblator + Lấy Kyst dái tai

(hai bên)

5,000,000.00

3974 Soi thanh quản cắt sùi + Thay canule 5,600,000.00

3975 4,500,000.00

3976 Cắt Polype dây thanh và Bóc bướu bã đậu 5,300,000.00

3977 11,600,000.00

3978 14,000,000.00

3979 Cắt sẹo lồi cánh tay (gây tê) 2,000,000.00

3980 Lấy ráy tai (gây tê) 1,000,000.00

Mở khe giữa +Cắt cuốn giữa + Cắt thịt dư

niêm mạc má (1 bên)

Cắt Amidan bằng Coblator + Sinh thiết u nhú

mặt dưới lưỡi

Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Chỉnh hình

vách ngăn+Dẫn lưu mủ hòm nhĩ (1 bên)

Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Cắt u thành

sau họng sinh thiết

Page 73: BẢNG GÍA DỊCH VỤ NĂM 2020...1881.003 Phản xạ cơ bàn đạp 100,000.00 1881.005 Chức năng thông khí vòi nhĩ 200,000.00 1881.007 OAE 200,000.00 1881.008 ABR - ngưỡng

3981 Lấy bỏ nang vòm + Cắt Amidan bằng

Coblator

5,000,000.00

3982 Nạo VA bằng Coblator + Cắt u nhái sàn

miệng

4,800,000.00

3983 Cắt u xơ vùng môi 3,500,000.00

3984 10,700,000.00

3985 Rạch dẫn lưu Abcess tai 3,000,000.00

3986 14,000,000.00

3987 11,600,000.00

3988 Sào bào thượng nhĩ và Cắt Amidan bằng

Coblator

9,100,000.00

3989 Sào bào thượng nhĩ và Lấy nang vòm 8,800,000.00

3990 16,100,000.00

3991 Nội soi hạ họng thực quản 3,500,000.00

3993 Sinh thiết dây thanh + lấy nang rãnh lưỡi

thanh thiệt

6,100,000.00

3994 6,900,000.00

3995 13,100,000.00

3996 13,100,000.00

Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Vá nhĩ nội soi

+ Cắt cuốn giữa nội soi

Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Cắt cuốn giữa

+ Đặt Diabolo hai bên

Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Cắt cuốn giữa

nội soi +Dẫn lưu mủ hòm nhĩ (một bên)

Phẫu thuật nội soi mũi xoang +(Chỉnh hỉnh

vách ngăn+ Cắt/ Đốt cuốn giữa) nội soi + Đốt

cuốn dưới bằng Coblator

Phẫu thuật nội soi mũi xoang+ Xóa/Tách

contact point và Cắt Amidan bằng Coblator

Phẫu thuật nội soi mũi xoang + cắt polype

mũi + (xén vách ngăn + cắt cuốn giữa) nội soi

Nạo Va bằng Coblator + Cắt cuốn giữa nội

soi + Dẫn lưu mủ hòm nhĩ hai bên

Page 74: BẢNG GÍA DỊCH VỤ NĂM 2020...1881.003 Phản xạ cơ bàn đạp 100,000.00 1881.005 Chức năng thông khí vòi nhĩ 200,000.00 1881.007 OAE 200,000.00 1881.008 ABR - ngưỡng

3997 Cắt u nhú niêm mạc miệng 2,000,000.00

3998 12,100,000.00

3999 Rạch dẫn lưu ổ Abces thành sau họng 3,500,000.00

4000 Cắt Amidan bằng Coblator + Đốt kén mủ

thành sau họng

5,300,000.00

4001 10,500,000.00

4002 Chỉnh hình chẻ lưỡi gà 4,000,000.00

4003 11,600,000.00

4004 Rạch dẫn lưu u máu vành tai 2,500,000.00

4005 16,400,000.00

4006 9,200,000.00

4007 16,100,000.00

4008 Lấy bóng khí vách ngăn nội soi 2,500,000.00

4009 20,400,000.00

4010 Lấy u nang sau vành tai 2,500,000.00

4012 (Cắt cuốn giữa + Cắt cuốn dưới) nội soi 4,000,000.00

4013 7,100,000.00

Phẫu thuật mũi xoang (triệt căn) + Cắt

Amidan bằng Coblator

Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Cắt cuốn giữa

+ Lấy u xương xoang sàng

Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Cắt Amidan

bẳng Coblator + Cắt cuốn dưới

Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Xén vách

ngăn + Cắt cuốn giữa + Chỉnh hình mũi

Chỉnh hình vách ngăn nội soi + Cắt Amidan

bằng Coblator + Cắt polype mặt dưới thanh

Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Xén vách

ngăn nội soi + (Cắt Amidan + Xén màn hầu)

Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Cắt polype

mũi + Cắt Amidan bằng Coblator + Chỉnh

Cắt Amidan bằng Coblator +Cắt hạt dây hanh

+ Khâu nhỏ lỗ xỏ tai hai bên

Page 75: BẢNG GÍA DỊCH VỤ NĂM 2020...1881.003 Phản xạ cơ bàn đạp 100,000.00 1881.005 Chức năng thông khí vòi nhĩ 200,000.00 1881.007 OAE 200,000.00 1881.008 ABR - ngưỡng

4014 Soi treo thanh quản cắt sụn nắp thanh thiệt 3,500,000.00

4015 Chỉnh hình vách ngăn + Cắt nốt ruồi vành tai 4,500,000.00

4016 9,500,000.00

4017 Nạo VA bằng Coblator + Xỏ lỗ tai hai bên 4,000,000.00

4019 5,000,000.00

4020 13,100,000.00

4021 Mở xương chũm 5,500,000.00

4022 14,600,000.00

4024 Mở ngách trán + Cắt Amidan bằng Coblator 6,600,000.00

4025 Cắt sẹo dính cuốn mũi - vách ngăn + Sinh

thiết vòm

4,500,000.00

4026 Cắt Papilome niêm mạc khẩu cái 1,500,000.00

4027 11,600,000.00

4028 11,000,000.00

4029 14,300,000.00

4030 Cắt u nhú/u nang môi dưới 2,000,000.00

Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Cắt cuốn giữa

nội soi + Chỉnh hình vách ngăn + Dẫn lưu mủ

Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Cắt Polype

mũi + Cắt cuốn giữa + Đặt Diabolo 1 bên

Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Cắt cuốn giữa

+ Cắt phù Reinke

Xén vách ngăn + Cắt Amidan bằng Coblator

+ Xén màn hầu + Cắt cuốn giữa

Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Xén vách

ngăn nội soi + Cắt Amidan bằng Coblator +

Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Cắt cuốn

dưới nội soi/shaver

Cắt Amidan bằng Coblator+ Rạch abces

tuyến bã tai (1 bên)

Page 76: BẢNG GÍA DỊCH VỤ NĂM 2020...1881.003 Phản xạ cơ bàn đạp 100,000.00 1881.005 Chức năng thông khí vòi nhĩ 200,000.00 1881.007 OAE 200,000.00 1881.008 ABR - ngưỡng

4031 Xén vách ngăn nội soi + rạch abces tai 5,900,000.00

4032 14,000,000.00

4033 16,100,000.00

4034 Cắt Amidan bằng Coblator + Lấy hạch (2 tai) 7,100,000.00

4035 Khoét rỗng đá chũm (Triệt căn) 8,500,000.00

4036 Cắt Amidan bằng Coblator+ Lấy Diabolo (2

tai)

4,700,000.00

4037 13,100,000.00

4041 9,200,000.00

4042 14,600,000.00

4043 Vá nhĩ nội soi + Tạo hình lỗ xỏ tai hai bên 7,000,000.00

4044 Nạo VA bằng Coblator + Chích rạch nhọt

ống tai ngoài

3,500,000.00

4045 12,800,000.00

4046 Soi họng sinh thiết u 2,500,000.00

4047 12,800,000.00

4048 14,300,000.00

4049 12,300,000.00

Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Vá nhĩ nội soi

+ Xén vách ngăn

Phẫu thuật nội soi mũi xoang + (Chỉnh hình

vách ngăn+ Cắt cuốn giữa) nội soi + Nạo VA

Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Nạo VA bằng

Coblator + Cắt cuốn giữa nội soi và Lấy hạch

Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Vá nhĩ nội soi

+ Chỉnh hình mũi

Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Chỉnh hình

màn hầu và Cắt Amidan bằng Coblator

Chỉnh hình vách ngăn nội soi + Cắt Amidan

bằng Coblator và Cắt u màn hầu

Phẫu thuật nội soi mũi xoang + (Chỉnh hình

vách ngăn + Cắt cuốn giữa) nội soi và Cắt hạt

Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Chỉnh hình

vách ngăn +Lấy nang rãnh mũi má (1 bên)

Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Nạo VA bằng

Coblator + Cắt cuốn giữa nội soi và Đốt cuốn

Page 77: BẢNG GÍA DỊCH VỤ NĂM 2020...1881.003 Phản xạ cơ bàn đạp 100,000.00 1881.005 Chức năng thông khí vòi nhĩ 200,000.00 1881.007 OAE 200,000.00 1881.008 ABR - ngưỡng

4050 Tạo hình lỗ xỏ tai một bên 1,000,000.00

4051 Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Cắt u nhú hóc

mũi

10,400,000.00

4052 Cắt u sùi khẩu cái + Đốt Lympho thành sau

họng

4,500,000.00

4053 15,500,000.00

4054 14,600,000.00

4055 Phẫu thuật bướu giáp nang 8,000,000.00

4056 16,100,000.00

4057 7,400,000.00

4058 4,200,000.00

4059 Chỉnh hình vách ngăn nội soi + Lấy bỏ

đường dò luân nhĩ

7,400,000.00

4060 7,100,000.00

4061 Chỉnh hình vách ngăn nội soi + Đốt u máu 6,500,000.00

4062 (Chỉnh hình vách ngăn + Cắt cuốn dưới) nội

soi

6,500,000.00

4063 Cắt u ống tai ngoài 3,000,000.00

Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Nạo VA bằng

Coblator + Cắt cuốn giữa nội soi và Lấy hạch

Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Chỉnh hình

vách ngăn nội soi + Cắt Amidan bằng

Coblator + Cắt cuốn giữa nội soi và Lấy bướu

Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Chỉnh hình

màn hầu + Cắt Amidan bằng Coblator và Cắt

Phẫu thuật nội soi mũi xoang+ (Chỉnh hình

vách ngăn + Cắt cuốn giữa) nội soi +(Cắt

Amidan + Đốt cuốn dưới) bằng Coblator

Cắt Amidan bằng Coblator + Đốt cuốn dưới

bằng Coblator + Dẫn lưu mủ hòm nhĩ (hai

Đặt Diabolo nội soi (một bên)+Dẫn lưu mủ

hòm nhĩ (một bên)

Soi treo thanh quản cắt u nang + Đốt Amidan

đáy lưỡi + Cắt Amidan khẩu cái

Page 78: BẢNG GÍA DỊCH VỤ NĂM 2020...1881.003 Phản xạ cơ bàn đạp 100,000.00 1881.005 Chức năng thông khí vòi nhĩ 200,000.00 1881.007 OAE 200,000.00 1881.008 ABR - ngưỡng

4064 9,600,000.00

4065 12,200,000.00

4066 9,200,000.00

4067 Cắt phù Reinke dây thanh+ Papillome vách

ngăn

5,000,000.00

4068 14,000,000.00

4069 Cắt Amidan bằng Coblator + Đốt kén mũ vòm 5,300,000.00

4070 4,700,000.00

4071 11,000,000.00

4072 Rạch, nạo ổ viêm sụn vành tai+ Khâu ép 3,500,000.00

4073 6,000,000.00

4074 (Chỉnh hình vách ngăn + Đặt Diabolo hai

bên) nội soi

8,600,000.00

4075 8,900,000.00

4076 10,700,000.00

4077 4,900,000.00

Cắt Amidan bằng Coblator và Dẫn lưu mủ

hòm nhĩ một bên

Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Tách/ Xóa

contact point và Đốt cuốn dưới bằng Coblator

(Nạo VA + Đốt cuốn dưới) bằng Coblator và

Cắt cuốn giữa nội soi

(Chỉnh hình màn hầu + Nạo VA) bằng

Coblator và Chỉnh hình vách ngăn

Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Cắt cuốn giữa

nội soi và Tách dính

Đốt cuốn dưới bằng Coblator + Dẫn lưu mủ

hòm nhĩ (hai bên)

(Mở khe giữa + Cắt cuốn giữa) nội soi và

(Cắt Amidan + Đốt cuốn dưới) bằng Coblator

Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Nạo VA bằng

Coblator và Dẫn lưu mủ hòm nhĩ (2 bên)

Chỉnh hình màn hầu + Cắt Amidan bằng

Coblator và Cắt hạt dây thanh

Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Cắt cuốn

dưới nội soi và Chỉnh hình mũi

Page 79: BẢNG GÍA DỊCH VỤ NĂM 2020...1881.003 Phản xạ cơ bàn đạp 100,000.00 1881.005 Chức năng thông khí vòi nhĩ 200,000.00 1881.007 OAE 200,000.00 1881.008 ABR - ngưỡng

4078 Sinh thiết đám thâm nhiễm xoang lê 3,500,000.00

4080 13,700,000.00

4081 Cắt Amidan bằng Coblator + Cắt nang

lympho xoang lê

5,600,000.00

4082 6,500,000.00

4083 Mổ lấy u cạnh mũi 6,000,000.00

4085 15,500,000.00

4089 Đặt Diabolo (2 bên) + Đốt cuốn dưới bằng

Coblator

6,300,000.00

4090 11,600,000.00

4091 Cắt u cuốn dưới 2,500,000.00

4092 Lấy nang/u bã đậu sau tai 3,000,000.00

4093 8,300,000.00

4094 5,500,000.00

4095 15,200,000.00

4096 Mở khe giữa nội soi + Đặt Diabolo hai bên 8,600,000.00

4097 14,600,000.00

Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Cắt Polype

mũi và Đặt Diabolo (2 bên)

Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Xén vách

ngăn nội soi + Cắt Amidan bằng Coblator +

Đốt cuốn dưới bằng Coblator

Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Chỉnh hình

vách ngăn nội soi + Cắt cuốn giữa và Cắt

Cắt Amidan bằng Coblator + Xóa contact

point + Đốt cuốn dưới bằng Coblator

Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Cắt Polype

mũi + Chỉnh hình vách ngăn và Đốt cuốn

Phẫu thuật nội soi mũi xoang + (Cắt Amidan

+ Đốt cuốn dưới) bằng Coblator

Mở khe giữa nội soi + Nạo VA bằng

Coblator và Cắt cuốn giữa nội soi

Soi treo thanh quản, cắt nang dây thanh +

Xóa contact point

Page 80: BẢNG GÍA DỊCH VỤ NĂM 2020...1881.003 Phản xạ cơ bàn đạp 100,000.00 1881.005 Chức năng thông khí vòi nhĩ 200,000.00 1881.007 OAE 200,000.00 1881.008 ABR - ngưỡng

4098 8,500,000.00

4099 19,000,000.00

4100 14,000,000.00

4101 Rạch tụ dịch- Băng ép 2,500,000.00

4102 11,600,000.00

4103 Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Cắt u hốc mũi 10,100,000.00

4104 Chỉnh hình mũi ( phức tạp) và Chỉnh hình

vách ngăn

11,500,000.00

4105 9,500,000.00

4106 Cắt bỏ sụn vành tai 3,000,000.00

4110 Chỉnh hình vách ngăn và Sinh thiết u sùi bờ

tự do lưỡi

5,800,000.00

4111 17,000,000.00

4112 Chỉnh hình màn hầu + Cắt cuốn giữa nội soi 6,500,000.00

4113 Vá nhĩ nội soi + Lấy đường dò luân nhĩ 8,400,000.00

4114 Cắt viêm loét khẩu cái mềm trên Amidan 2,000,000.00

4115 16,300,000.00

Soi treo thanh quản, Cắt hạt dây thanh + Cắt

u nang thanh thiệt và Cắt Amidan bằng

Phẫu thuật nội soi mũi xoang (Triệt căn) +

Cắt Polype mũi nội soi + Chỉnh hình vách

ngăn nội soi và Cắt nang dây thanh

Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Chỉnh hình

vách ngăn nội soi + Cắt cuốn giữa nội soi+

Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Lấy bóng khí

và Cắt u nhú khẩu cái mềm

Mở khe giữa nội soi + Chỉnh hình vách ngăn

nội soi và Đốt cuốn dưới bằng Coblator

Sào bào thượng nhĩ + Vá nhĩ vi phẫu Và

Chỉnh hình xương con (2 bên)

Phẫu thuật nội soi mũi xoang (Triệt căn) +

Cắt Polype mũi + Lấy u xương xoang sàng và

Page 81: BẢNG GÍA DỊCH VỤ NĂM 2020...1881.003 Phản xạ cơ bàn đạp 100,000.00 1881.005 Chức năng thông khí vòi nhĩ 200,000.00 1881.007 OAE 200,000.00 1881.008 ABR - ngưỡng

4116 12,000,000.00

4117 Cắt Amidan bằng Coblator và Bấm u vòm

sinh thiết

4,000,000.00

4118 9,500,000.00

4119 Nạo VA bằng Coblator + Cắt dị tật tai (2 bên) 4,000,000.00

4120 Cắt Amidan bằng Coblator và Cắt cuốn dưới

nội soi

5,000,000.00

4121 18,100,000.00

4122 8,600,000.00

4123 8,000,000.00

4124 16,400,000.00

4125 6,500,000.00

4127 Đốt u nhú niêm mạc môi dưới 3,500,000.00

4128 7,000,000.00

4129 Chỉnh hình vách ngăn nội soi + Dẫn lưu mủ

hòm nhĩ (P)

6,200,000.00

4131 Cắt Amidan bằng Coblator + Lấy túi Abces

trước tai

5,600,000.00

4132 15,900,000.00

Chỉnh hình vách ngăn nội soi + Cắt Amidan

bằng Coblator và Xóa Contact point

Chỉnh hình vách ngăn nội soi + Đốt cuốn

dưới bằng Coblator và Xóa Contact Point

Phẫu thuật nội soi mũi xoang + (Chỉnh hình

vách ngăn và Cắt cuốn giữa) nội soi + (Cắt

Amidan và Nạo VA) bằng Coblator

(Cắt Amidan + Đốt cuốn dưới) bằng Coblator

và Cắt cuốn giữa nội soi

Chỉnh hình vách ngăn + Lấy bóng khí cuốn

giữa và Xóa/Tách contact point

Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Cắt Polype

mũi nội soi và Cắt bỏ nang giáp lưỡi

Mở khe giữa nội soi + Cắt Polype mũi và

Chỉnh hình vách ngăn nội soi

Chỉnh hình vách ngăn nội soi + Cắt Amidan

bằng Coblator + Cắt hạt dây thanh

Phẫu thuật nội soi mũi xooang (Triệt căn) +

Cắt Polype mũi + (Chỉnh hình vách ngăn +

Page 82: BẢNG GÍA DỊCH VỤ NĂM 2020...1881.003 Phản xạ cơ bàn đạp 100,000.00 1881.005 Chức năng thông khí vòi nhĩ 200,000.00 1881.007 OAE 200,000.00 1881.008 ABR - ngưỡng

4133 Nạo VA bằng Coblator+ Rạch phù rienke dây

thanh

5,300,000.00

4134 Cắt cuốn dưới nội soi và Đốt cuốn dưới bằng

Coblator

4,000,000.00

4135 11,100,000.00

4136 13,300,000.00

4137 14,600,000.00

4138 14,600,000.00

4139 10,100,000.00

4140 Khâu vết thương vùng trán (gây tê) 1,000,000.00

4141 19,100,000.00

4143 Mài ống tai xương (gây tê) 3,500,000.00

4144 10,400,000.00

4145 Đốt nang Lympho đáy lưỡi 3,500,000.00

4146 17,900,000.00

(Mở khe giữa + Cắt cuốn giữa) nội soi +

Chỉnh hình vách ngăn + Đố cuốn dưới bằng

Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Cắt Polype

mũi + (Chỉnh hình vách ngăn và Cắt cuốn

giữa) nội soi + Nạo VA bằng Coblator

Vá nhĩ nội soi + Chỉnh hình vách ngăn nội

soi và Cắt Amidan bằng Coblator

Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Cắt Polype

mũi và Rạch Abcess tai

Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Chỉnh hình

vách ngăn nội soi + Cắt Amidan bằng

Mở khe giữa nội soi + Chỉnh hình màn hầu +

(Chỉnh hình vách ngăn +Cắt cuốn giữa) nội

soi và Cắt Amidan bằng Coblator

Vá nhĩ nội soi + Soi treo thanh quản, Cắt

dính mép trước dây thanh

Phẫu thuật nội soi mũi xoang + (Chỉnh hình

vách ngăn + Cắt cuốn giữa) nội soi + (Chỉnh

hình màn hầu+ Cắt Amidan+ Đốt cuốn dưới)

Page 83: BẢNG GÍA DỊCH VỤ NĂM 2020...1881.003 Phản xạ cơ bàn đạp 100,000.00 1881.005 Chức năng thông khí vòi nhĩ 200,000.00 1881.007 OAE 200,000.00 1881.008 ABR - ngưỡng

4147 16,100,000.00

4148 Bóc u bã dái tai 1,000,000.00

4149 13,100,000.00

4150 Soi treo cắt u máu dây thanh 5,500,000.00

4151 Cắt u/nang đáy lưỡi 3,500,000.00

4152 17,900,000.00

4153 Vá nhĩ nội soi + Kyst vành tai 9,500,000.00

4154 12,800,000.00

4165 7,400,000.00

4166 21,100,000.00

4168 Lấy nang mủ thành sau họng (gây tê) 1,000,000.00

4169 14,600,000.00

4170 11,600,000.00

4171 12,000,000.00

Phẫu thuật nội soi mũi xoang + (Chỉnh hình

màn hầu+ Cắt Amidan+ Đốt cuốn dưới) bằng

Coblator và Cắt cuốn giữa nội soi

Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Cắt Polype

mũi và Đốt cuốn dưới bằng Coblator

Phẫu thuật nội soi mũi xoang + (Cắt Polype

mũi + Chỉnh hình vách ngăn+ Cắt cuốn giữa)

nội soi và Cắt bỏ nang thanh thiệt

Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Chỉnh hình

vách ngăn nội soi và Cắt nang vòm

Chỉnh hình vách ngăn nội soi + Rạch/Cắt phù

Reinke dây thanh

Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Cắt Polype

mũi + Cắt cuốn giữa nội soi và Chỉnh hình

Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Chỉnh hình

vách ngăn nội soi + Cắt cuốn giữa nội soi và

Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Cắt cuốn giữa

nội soi và Lấy nang vòm

Cắt 1/2 sau dây thanh+ Cắt một phần sụn

phễu bằng Colator

Page 84: BẢNG GÍA DỊCH VỤ NĂM 2020...1881.003 Phản xạ cơ bàn đạp 100,000.00 1881.005 Chức năng thông khí vòi nhĩ 200,000.00 1881.007 OAE 200,000.00 1881.008 ABR - ngưỡng

4172 10,300,000.00

4173 9,800,000.00

4174 Nạo VA bằng Coblator + Đốt Pabilome ống

tai ngoài

5,300,000.00

4175 Phẫu thuật Ozene 6,000,000.00

4176 Sào bào thượng nhĩ và Cắt hạt dây thanh 9,400,000.00

4177 8,000,000.00

4178 Sào bào thượng nhĩ và Cắt Polype ống tai 9,100,000.00

4179 Cắt Amidan bằng Coblator + Cắt sẹo cũ vùng

cổ

7,000,000.00

4180 13,000,000.00

4181 Nạo VA bằng Coblator + Lấy sỏi ống tuyến

dưới lưỡi

4,800,000.00

4182 10,500,000.00

4183 10,000,000.00

4184 17,900,000.00

4187 9,700,000.00

4188 7,100,000.00

Chỉnh hình vách ngăn nội soi + Lấy bỏ

đường dò luân nhĩ (2 bên)

Chỉnh hình vách ngăn nội soi + Cắt cuốn

giữa nội soi và Xóa contact point

Chỉnh hình mũi (phức tạp) và chỉnh hình

vách ngăn nội soi

Cắt Polype mũi nội soi + Mở khe giữa nội soi

+ Cắt Amidan bằng Coblator và Cắt cuốn

Chỉnh hình vách ngăn + Cắt Amidan bằng

Coblator + (Cắt hạt dây thanh + Cắt cuốn

Phẫu thuật nội soi mũi xoang + (Cắt Polype

mũi + Chỉnh hình vách ngăn + Cắt cuốn giữa)

nội soi và Cắt Amidan bằng Coblator

Chỉnh hình vách ngăn nội soi +Chỉnh hình

màn hầu +Cắt Amidan bằng Coblator và Lấy

Cắt Amidan bằng Coblator+Chỉnh hình vách

ngăn + Đặt Diabolo (2 tai)

(Cắt Amidan+ Nạo VA) bằng Coblator và

Cắt u nhú cửa mũi

Page 85: BẢNG GÍA DỊCH VỤ NĂM 2020...1881.003 Phản xạ cơ bàn đạp 100,000.00 1881.005 Chức năng thông khí vòi nhĩ 200,000.00 1881.007 OAE 200,000.00 1881.008 ABR - ngưỡng

4189 Cắt Amidan bằng Coblator + Kyst vành tai 5,000,000.00

4190 Cắt Amidan bằng Coblator + Cắt u bả trước

tai

5,600,000.00

4191 11,600,000.00

4192 Cắt u nhú vành tai 2,000,000.00

4193 (Cắt cuốn giữa+ Cắt cuốn trên) nội soi 4,000,000.00

4195 17,600,000.00

4196 Đốt u máu tiền đình vách ngăn 3,000,000.00

4197 Sinh thiết vòm+ Đặt Diabolo 5,600,000.00

4198 11,000,000.00

4199 Khoét rỗng đá chũm toàn phần + Vá nhĩ nội

soi

8,500,000.00

4200 Chỉnh hình lổ mở khí quản 3,500,000.00

4201 Cắt u nhú niêm mạc má 2,500,000.00

4202 14,300,000.00

4203 11,000,000.00

4204 8,000,000.00

4205 7,800,000.00

(Mở khe giữa + Chỉnh hình vách ngăn + Cắt

cuốn giữa) nội soi và Đốt cuốn dưới bằng

Mở khe giữa nội soi + Đốt cuốn dưới bằng

Coblator và Xóa contact point

Chỉnh hình vách ngăn nội soi + Nạo VA bằng

Coblator và Cắt u nhú môi dưới

(Cắt Amidan+ Nạo VA) bằng Coblator và

Cắt u nhú cửa mũi

Chỉnh hình vách ngăn nội soi +(Chỉnh hình

màn hầu+ Cắt Amidan+ Đốt cuốn dưới) bằng

Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Cắt Polype

mũi nội soi + Chỉnh hình vách ngăn và Đặt

Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Nạo VA bằng

Coblator và Rạch màng nhĩ (một bên)

Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Cắt Polype

mũi và Chỉnh hình màn hầu

Page 86: BẢNG GÍA DỊCH VỤ NĂM 2020...1881.003 Phản xạ cơ bàn đạp 100,000.00 1881.005 Chức năng thông khí vòi nhĩ 200,000.00 1881.007 OAE 200,000.00 1881.008 ABR - ngưỡng

4206 15,700,000.00

4207 Cắt Amidan bằng Coblator và Cắt u nhú niêm

mạc miệng

4,700,000.00

4208 Mổ bóc nhân giáp đơn độc 4,000,000.00

4209 Chỉnh hình vách ngăn nội soi + Cắt u nhú

khẩu cái

6,500,000.00

4210 Lấy nang bã đậu dưới cằm 3,000,000.00

4211 Sinh thiết bờ tự do lưỡi 2,500,000.00

4212 8,200,000.00

4213 11,600,000.00

4214 Lấy bỏ sụn thừa nắp tai 2,500,000.00

4215 Chỉnh hình vách ngăn nội soi + Đốt điểm

mạch vách ngăn

6,000,000.00

4216 12,300,000.00

4217 13,100,000.00

4220 Cắt Amidan bằng Coblator và Cắt u nang

Amidan

5,600,000.00

4221 9,500,000.00

4222 14,900,000.00

Chỉnh hình vách ngăn nội soi + Nạo VA bằng

Coblator và Cắt u nhú môi dưới

Phẫu thuật nội soi mũi xoang (Triệt căn) +

Cắt Polype mũi và Cắt Polype xoang hàm

Cắt hạt dây thanh + Cắt nang thanh thiệt và

Nạo VA bằng Coblator

(Mở khe giữa + Chỉnh hình vách ngăn) nội

soi và Đặt Diabolo hai bên

Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Cắt Polype

mũi và Tách dính cuốn mũi

Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Chỉnh hình

vách ngăn nội soi và Cắt u đáy lưỡi

Mở khe giữa nội soi + Cắt Amidan bằng

Coblator và Cắt hạt dây thanh

Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Chỉnh hình

vách ngăn nội soi + (Cắt Amidan và Nạo VA)

Page 87: BẢNG GÍA DỊCH VỤ NĂM 2020...1881.003 Phản xạ cơ bàn đạp 100,000.00 1881.005 Chức năng thông khí vòi nhĩ 200,000.00 1881.007 OAE 200,000.00 1881.008 ABR - ngưỡng

4223 Cắt nang vòm và Cắt cuốn giữa nội soi 5,000,000.00

4224 15,200,000.00

4225 Cắt u nang vòm 3,500,000.00

4226 10,500,000.00

4227 Chỉnh hình vách ngăn + Cắt u nang rảnh lưỡi

thanh thiệt

6,400,000.00

4228 12,800,000.00

4229 Mở xoang bướm và Mở xoang sàng 7,500,000.00

4230 13,600,000.00

4231 18,400,000.00

4232 Đo ABR (gây mê) 0.00

4233 13,400,000.00

4234 11,000,000.00

4235 Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Cắt

Papillome dây thanh

11,300,000.00

4237 Nạo VA bằng Coblator và Nâng xương chính

mũi

7,000,000.00

4238 13,700,000.00

Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Chỉnh hình

vách ngăn và Cắt phù reinke dây thanh

Phẫu thuật nội soi mũi xoang (Triệt căn) +

Cắt hạt dây thanh và Cắt cuốn giữa nội soi

Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Chỉnh hình

vách ngăn và Chỉnh hình mũi phức tạp

Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Nạo VA bằng

Coblator và Đặt Diabolo (2 bên)

Chỉnh hình màn hầu + Cắt Amidan bằng

Coblator + Chỉnh hình vách ngăn và Cắt cuốn

Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Chỉnh hình

vách ngăn + Cắt cuốn giữa nội soi và Đặt

(Mở khe giữa + Chỉnh hình vách ngăn) nội

soi + Chỉnh hình mũi và Thu hẹp tháp mũi

Vá nhĩ nội soi + Cắt Amidan bằng Coblator

và Lấy bỏ đường dò luân nhĩ

Page 88: BẢNG GÍA DỊCH VỤ NĂM 2020...1881.003 Phản xạ cơ bàn đạp 100,000.00 1881.005 Chức năng thông khí vòi nhĩ 200,000.00 1881.007 OAE 200,000.00 1881.008 ABR - ngưỡng

4239 7,600,000.00

4240 Chỉnh hình vách ngăn+ Đốt thành sau họng 5,200,000.00

4241 Lấy nang môi dưới 3,000,000.00

4243 13,000,000.00

4244 Phẫu thuật nội soi mũi xoang và Lấy u hốc

mũi

9,800,000.00

4245 13,400,000.00

4246 14,000,000.00

4247 Tách dính, Đốt cuốn dưới và Cắt cuốn giữa 4,000,000.00

4248 Cắt tổn thương lưỡi 3,500,000.00

4249 9,200,000.00

4250 18,100,000.00

4251 Cắt Amidan bằng Coblator+ Cắt u nhú vùng

cổ

4,500,000.00

4252 Mở khe giữa và Lấy khối u khe giữa 7,400,000.00

4255 13,000,000.00

4256 15,800,000.00

Chỉnh hình vách ngăn nội soi và Nâng xương

chính mũi + Tháp mũi

Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Cắt Polype

mũi + Chỉnh hình vách ngăn + Nạo VA bằng

Cắt Polype mũi + (Cắt Amidan + Đốt cuốn

dưới) bằng Coblator

Sào bào thượng nhĩ + Vá nhĩ vi phẫu và Cắt

hạt/Polype dây thanh

Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Xóa contact

point + (Cắt Amidan + Nạo VA) bằng

Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Chỉnh hình

vách ngăn + Cắt Amidan bằng Coblator và

Chỉnh hình màn hầu +Cắt Amidan bằng

Coblator và Cắt u nang dây thanh

Phẫu thuật nội soi mũi xoang (Triệt căn)+ Cắt

Polype mũi + Chỉnh hình vách ngăn và Cắt

Page 89: BẢNG GÍA DỊCH VỤ NĂM 2020...1881.003 Phản xạ cơ bàn đạp 100,000.00 1881.005 Chức năng thông khí vòi nhĩ 200,000.00 1881.007 OAE 200,000.00 1881.008 ABR - ngưỡng

4257 Cắt cuốn giữa nội soi và Khâu nhỏ lỗ xỏ tai

(2 bên)

3,500,000.00

4259 5,600,000.00

4261 Vá nhĩ vi phẫu + Tái tạo hòm nhĩ 9,000,000.00

4262 16,400,000.00

4263 15,800,000.00

4269 Cấy điện cực ốc tai (1 bên) 20,000,000.00

4271 Cắt u máu vách ngăn 3,500,000.00

4272 12,400,000.00

4273 Cắt u hóc mũi 2,000,000.00

4274 Đốt điểm mạch vách ngăn 3,000,000.00

4275 Phẫu thuật nội soi mũi xoang (triệt căn) +

Lấy u nhầy

12,400,000.00

4276 Lấy kén mủ 3,000,000.00

4277 18,500,000.00

4278 Cắt cuốn giữa nội soi và Tách dính 3,700,000.00

4280 14,000,000.00

4282 13,100,000.00

Cắt Amidan bằng Coblator và Sinh thiết u

niêm mạc vách ngăn

Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Cắt Polype

mũi + Chỉnh hình vách ngăn nội soi và Nạo

Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Cắt Amidan

bằng Coblator + Chỉnh hình vách ngăn và

Sào bào thượng nhĩ + Đặt Diabolo (2 bên) và

Nạo VA bằng Coblator

Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Chỉnh hình

vách ngăn + Cắt cuốn giữa nội soi + (Cắt

Amidan + Chỉnh hình màn hầu + Cắt cuốn

Phẫu thuật nội soi mũi xoang+ Cắt Amidan

bằng Coblator + Cắt Polype dây thanh và Cắt

Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Cắt Amidan

bằng Coblator + Cắt cuốn giữa+ Đố cuốn

Page 90: BẢNG GÍA DỊCH VỤ NĂM 2020...1881.003 Phản xạ cơ bàn đạp 100,000.00 1881.005 Chức năng thông khí vòi nhĩ 200,000.00 1881.007 OAE 200,000.00 1881.008 ABR - ngưỡng

4283 Vá nhĩ nội soi + (Cắt Amidan và Nạo VA)

bằng Coblator

9,900,000.00

4284 8,500,000.00

4285 Khoét xương chũm+ Giải áp dây 7 5,000,000.00

4286 Chỉnh hình vách ngăn + Cắt (Xóa) điểm tiếp

xúc

5,500,000.00

4287 11,000,000.00

4288 Vá nhĩ nội soi + Mở thượng nhĩ và Đặt

Diabolo (1 bên)

15,400,000.00

4289 12,200,000.00

4290 Cắt u thành sau bên họng 3,000,000.00

4292 13,400,000.00

4293 6,700,000.00

4294 5,000,000.00

4295 9,500,000.00

4296 Chỉnh hình vành tai (phức tạp) + Lấy u bả

cánh tay

12,000,000.00

4297 Chỉnh hình vành tai + Lấy u xơ cánh tay 7,000,000.00

4298 Sào bào thượng nhĩ + Cắt Polype hòm nhĩ 9,100,000.00

Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Chỉnh hình

vách ngăn và Chỉnh hình màn hầu bằng

Chỉnh hình vách ngăn + Đốt cuốn dưới bằng

Coblator và Cắt u nhú lưỡi gà

Soi treo thanh quản, cắt phù reinke + Cắt u

nhú thành sau họng

Chỉnh hình vách ngăn nội soi + (Chỉnh hình

màn hầu + Đốt cuốn dưới ) bằng Coblator

Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Cắt Amidan

bằng Coblator + Cắt cuốn giữa+ Đố cuốn

Vá nhĩ nội soi+ Gở xơ dính xương con + Đặt

ống thông khí thượng nhĩ

(Chỉnh hình vách ngăn + Cắt cuốn giữa) nội

soi và (Đốt (Xén) màn hầu + Đốt cuốn dưới)

Mở khe giữa + Chỉnh hình vách ngăn + Cắt

cuốn giữa + (Đốt cuốn dưới + Nạo VA) bằng

Page 91: BẢNG GÍA DỊCH VỤ NĂM 2020...1881.003 Phản xạ cơ bàn đạp 100,000.00 1881.005 Chức năng thông khí vòi nhĩ 200,000.00 1881.007 OAE 200,000.00 1881.008 ABR - ngưỡng

4299 7,100,000.00

4300 Nạo VA bằng Coblator + Lấy dị vật ống tai 4,500,000.00

4301 Cắt Amidan bằng Coblator + Cắt u nhú màn

hầu

5,600,000.00

4302 Cắt Amidan bằng Coblator + Cắt u nhú trụ

sau Amidan

5,300,000.00

4303 Lấy bỏ đường dò luân nhĩ (2 bên) + Chỉnh

hình vách ngăn

8,800,000.00

4304 12,200,000.00

4305 28,000,000.00

4306 19,900,000.00

4307 Cắt lọc+ Khâu vết thương hạ cằm 1,000,000.00

4308 Lấy Diabolo (1 bên) + Tách dính 3,000,000.00

4309 10,400,000.00

4310 12,800,000.00

4311 12,500,000.00

4312 (Cắt Amidan+ Cắt Polype trụ sau Amidan)

bằng Coblator

5,000,000.00

4313 14,500,000.00

Chỉnh hình vách ngăn nội soi + Sinh thiết u

nhú băng thanh thất

Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Chỉnh hình

vách ngăn nội soi và Tách dính

Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Lấy silicon

lỏng sống mũi và cằm

Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Chỉnh hình

vách ngăn + Cắt cuốn giữa nội soi và Chỉnh

Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Lấy nang

rảnh lưỡi thanh thiệt

Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Chỉnh hình

vách ngăn nội soi và Đặt Diabolo 1 bên

Phẫu thuật nội soi mũi xoang +Cắt Polype

mũi và Cắt phù Reinke

Chỉnh hình vách ngăn nội soi + Đốt cuốn

dưới và Chỉnh hình mũi phức tạp

Page 92: BẢNG GÍA DỊCH VỤ NĂM 2020...1881.003 Phản xạ cơ bàn đạp 100,000.00 1881.005 Chức năng thông khí vòi nhĩ 200,000.00 1881.007 OAE 200,000.00 1881.008 ABR - ngưỡng

4314 8,700,000.00

4315 Đặt Diabolo (2 bên)+ Cắt Polype hòm nhĩ 7,100,000.00

4316 11,000,000.00

4317 Lấy Silicon và Rạch Abces 4,500,000.00

4318 11,500,000.00

4322 Rạch Cắt Lẹo mí mắt 1,000,000.00

4323 8,200,000.00

4324 Chỉnh hình vách ngăn và Đốt điểm mạch 5,800,000.00

4325 6,400,000.00

4326 Mở khe giữa nội soi và Đốt cuốn dưới bằng

Pibolar

6,200,000.00

4327 16,600,000.00

4328 Nạo VA bằng Coblator + Rạch Abcess cửa

ống tai

4,000,000.00

4329 Cắt Amidan bằng Coblator và Cắt nang đáy

lưỡi

5,600,000.00

4330 11,800,000.00

4331 Chỉnh hình vách ngăn nội soi + Cắt đốt nang

vòm

7,100,000.00

Khoét rỗng đá chũm + Chỉnh hình ống tai và

Đóng lỗ xỏ tai (1 bên)

Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Cắt cuốn giữa

nội soi và Cắt u nhú dưới lưỡi

Khoét rỗng đá chũm (triệt căn)+ Cắt Polype

ống tai và Chỉnh hình ống tai

Nạo VA bằng Coblator + Dẫn lưu mủ hòm

nhĩ (2 bên) + Cắt Polype Kilian

Soi treo thanh quản, cắt phù reinke và Cắt

nang rảnh lưỡi thanh thiệt

Phẫu thuật nội soi mũi xoang(Triệt căn) +

Chỉnh hình vách ngăn nội soi + Cắt Amidan

bằng Coblator và Cắt cuốn giữa nội soi

Mở khe giữa nội soi + (Chỉnh hình màn

hầu+Cắt Amidan+ Đốt cuốn dưới) bằng

Page 93: BẢNG GÍA DỊCH VỤ NĂM 2020...1881.003 Phản xạ cơ bàn đạp 100,000.00 1881.005 Chức năng thông khí vòi nhĩ 200,000.00 1881.007 OAE 200,000.00 1881.008 ABR - ngưỡng

4332 14,600,000.00

4333 10,700,000.00

4334 11,500,000.00

4335 Soi treo thanh quản/Rạch dẫn lưu Abcess 3,500,000.00

4336 14,800,000.00

4337 7,100,000.00

4338 Sinh thiết u hạ họng 3,500,000.00

4339 Vá nhĩ vi phẫu + Đặt Diabolo (1 bên) 7,800,000.00

4340 8,600,000.00

4341 Cắt u xơ+ (Cắt Amidan và Nạo VA) bằng

Coblator

6,500,000.00

4342 9,800,000.00

4346 11,000,000.00

4347 Giải phóng cơ ức đòn chũm (1 bên) 5,000,000.00

4348 Rạch màng nhĩ (2 bên) + Tách dính cuốn mũi 4,400,000.00

Phẫu thuật xương chũm + Đặt Diabolo (1

bên) + Nạo VA bằng Coblator

(Mở khe giữa + Chỉnh hình vách ngăn) nội

soi và Nạo VA bằng Coblator

Mở khe giữa nội soi + Chỉnh hình vách ngăn

+ (Cắt Amidan + Đốt cuốn dưới) bằng

Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Chỉnh hình

vách ngăn+ Cắt Amidan bằng Coblator +

Rạch dẫn lưu dịch băng thanh thất

Chỉnh hình vách ngăn nội soi + Cắt Amidan

bằng Coblator+ Cắt cuốn giữa nội soi + Cắt

nang rảnh lưỡi thanh thiệt

Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Cắt cuốn giữa

nội soi + Lấy Diabolo (2 tai)

Phẫu thuật nội soi mũi xoang (Triệt căn)+ Cắt

Polype mũi nội soi + Rạch màng nhĩ (1 bên)

(Cắt Amidan+ Nạo VA bằng Coblator)+ Lấy

u bã đậu dái tai (1 bên)

Page 94: BẢNG GÍA DỊCH VỤ NĂM 2020...1881.003 Phản xạ cơ bàn đạp 100,000.00 1881.005 Chức năng thông khí vòi nhĩ 200,000.00 1881.007 OAE 200,000.00 1881.008 ABR - ngưỡng

4358 9,800,000.00

4359 (Cắt Amidan + Nạo VA) bằng Coblator và

Cắt thắng lưỡi

6,800,000.00

4360 Lấy u vùng khẩu cái cứng (1 bên) 7,000,000.00

4362 Gỡ mô viêm sùi màng nhĩ 1,500,000.00

4363 9,100,000.00

4364 11,000,000.00

4366 Cắt Amidan + Cắt nang mủ trụ sau Amidan 5,300,000.00

4367 Cắt u gờ vòi nhĩ (1 bên) 3,000,000.00

4368 7,400,000.00

4369 Phẫu thuật u bạch mạch 7,000,000.00

4370 14,000,000.00

4375 9,200,000.00

4377 14,600,000.00

4378 Phẫu thuật nội soi mũi xoang và Lấy Diabolo 9,000,000.00

4381 6,800,000.00

4383 Chỉnh hình vách ngăn và Cắt u sùi cuốn mũi 5,500,000.00

Mở khe giữa nội soi + Chỉnh hình vách ngăn

và Lấy bỏ đường dò luân nhĩ (1 bên)

Cắt Polype mũi+ Cắt Amidan bằng Coblator+

Cắt cuốn giữa nội soi và Đốt cuốn dưới

Phẫu thuật nội soi mũi xoang+ Cắt cuốn giữa

nội soi và Cắt u nhú mũi

Chỉnh hình vách ngăn nội soi và Dẫn lưu mủ

hòm nhĩ (2 bên)

Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Lấy bỏ u

xương+ Chỉnh hình vách ngăn nội soi

Chỉnh hình vách ngăn nội soi + Cắt Amidan

bằng Coblator và Đốt u đáy lưỡi

Phẫu thuật nội soi mũi xoang+ Chỉnh hình

vách ngăn nội soi+ Cắt Amidan bằng

Chỉnh hình vách ngăn + Nạo VA bằng

Coblator và Cắt nốt ruồi

Page 95: BẢNG GÍA DỊCH VỤ NĂM 2020...1881.003 Phản xạ cơ bàn đạp 100,000.00 1881.005 Chức năng thông khí vòi nhĩ 200,000.00 1881.007 OAE 200,000.00 1881.008 ABR - ngưỡng

4384 14,600,000.00

4385 Lấy răng lạc chỗ (2 bên) 4,500,000.00

4386 Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Lấy bỏ u

xương

11,600,000.00

4387 Mở xoang bướm+ Chỉnh hình vách ngăn nội

soi

7,700,000.00

4389 9,500,000.00

4390 Thay thế xương bàn đạp 8,000,000.00

4391 Mở xoang hàm 6,000,000.00

4392 Phẫu thuật nội soi mũi xoang +Cắt xương

cuốn dưới

10,100,000.00

4393 17,300,000.00

4394 Cắt Amidan bằng Coblator + Cắt bao da qui

đầu

6,500,000.00

4395 Thám sát hòm nhĩ (1 bên) và Đặt Diabolo (2

bên)

6,600,000.00

4396 5,000,000.00

4397 10,100,000.00

4398 12,600,000.00

4399 Khoét rỗng đá chũm (Triệt căn)+ Vá nhĩ nội

soi

11,800,000.00

Chỉnh hình vách ngăn nội soi + Cắt Amidan

bằng Coblator và Cắt nang thanh thiệt

Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Cắt Polupe

mũi +(Cắt cuốn giữa+ Chỉnh hình vách ngăn)

nội soi và Dẫn lưu mủ hòm nhĩ (1 bên)

Cắt Amidan bằng Coblator và Cắt u nhú niêm

mạc rảnh lợi môi

(Chỉnh hình vách ngăn+ Cắt cuốn giữa) nội

soi và (Cắt Amidan + Đốt cuốn dưới) bằng

Phẫu thuật nội soi mũi xoang và Cắt

Papillome thanh quản bằng Coblator

Phẫu thuật nội soi mũi xoang + (Chỉnh hình

vách ngăn + Cắt cuốn giữa) nội soi và Cắt u

Page 96: BẢNG GÍA DỊCH VỤ NĂM 2020...1881.003 Phản xạ cơ bàn đạp 100,000.00 1881.005 Chức năng thông khí vòi nhĩ 200,000.00 1881.007 OAE 200,000.00 1881.008 ABR - ngưỡng

4400 Sào bào thượng nhĩ và Làm sạch hố mổ 10,500,000.00

4402 Cắt u khẩu cái cứng 3,500,000.00

4403 13,700,000.00

4404 Cắt Polype vách ngăn + Chỉnh hình vách

ngăn nội soi

6,500,000.00

4405 Phẫu thuật nội soi mũi xoang và Cắt u 11,600,000.00

4406 Phẫu thật nội soi mũi xoang + Vá lỗ dò

miệng-xoang hàm

10,100,000.00

4407 16,100,000.00

4408 15,500,000.00

4409 Cắt Amidan bằng Coblator và Cắt u nhú đáy

lưỡi

5,000,000.00

4410 6,100,000.00

4411 Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Cắt

Conchabullosa

9,500,000.00

4412 7,900,000.00

4413 Đốt cuốn dưới bằng Coblator + Cắt lưỡi gà 4,500,000.00

4414 15,500,000.00

4415 11,600,000.00

4416 Nạo VA bằng Coblator + Cắt Polype ống tai

ngoài

4,500,000.00

Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Lấy u xương

và Cắt Amidan bằng Coblator

Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Cắt Polype

mũi + Chỉnh hình vách ngăn nội soi và Đốt

Phẫu thuật nội soi mũi xoang +Chỉnh hình

vách ngăn + Cắt cuốn giữa nội soi và (Cắt

Amidan + Nạo VA) bằng Coblator

Soi treo thanh quản, cắt u nhú +Cắt Amidan

bằng Coblator

Cắt Amidan bằng Coblator + Chỉnh hình

vách ngăn và Nạo nang vòm

Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Cắt Polype

mũi+ Chỉnh hình vách ngăn và Cắt cuốn giữa

Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Cắt u nhú

đuôi vách ngăn và Cắt cuốn giữa nội soi

Page 97: BẢNG GÍA DỊCH VỤ NĂM 2020...1881.003 Phản xạ cơ bàn đạp 100,000.00 1881.005 Chức năng thông khí vòi nhĩ 200,000.00 1881.007 OAE 200,000.00 1881.008 ABR - ngưỡng

4417 9,300,000.00

4418 10,400,000.00

4419 Cắt Amidan bằng Coblator + Cắt u nhú

Amidan

5,600,000.00

4420 Phẫu thuật nội soi mũi xoang và Cắt u xoang

hàm

10,400,000.00

4421 Cắt Amidan bằng Coblator và Cắt/Đốt nang

vòm

5,600,000.00

4422 Phẫu thuật nội soi mũi xoang+ Nạo nang vòm 9,800,000.00

4423 Cắt nang thanh thiệt + Đặt Diabolo (2 bên) 7,600,000.00

4424 (Nạo VA + Đốt cuốn dưới/cuốn giữa) bằng

Coblator

4,500,000.00

4425 Vá nhĩ nội soi + Cắt Polype hòm nhĩ 8,100,000.00

4426 Mở xoang hàm và phễu trán mũi hai bên 7,500,000.00

4427 Cắt bỏ dị tật tai (2 bên) 4,500,000.00

4428 13,100,000.00

4429 Mở khe giữa và Lấy dị vật mũi 6,000,000.00

4430 Cắt thùy trái tuyến giáp 5,000,000.00

4431 12,200,000.00

4432 Chỉnh hình màn hầu và Cắt Amidan bằng

Coblator

7,100,000.00

4433 Cắt Amidan bằng Coblator và Xẻ nang

Amidan

5,600,000.00

Khoét rỗng đá chũm toàn phần và Chỉnh hình

ống tai + Thám sát hòm nhĩ

Mở khe giữa + Chỉnh hình vách ngăn + Cắt

cuốn giữa và Đốt cuốn dưới

Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Chỉnh hình

vách ngăn nội soi và Soi treo thanh quản, cắt

Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Chỉnh hình

vách ngăn và Lấy u nang sàn mũi

Page 98: BẢNG GÍA DỊCH VỤ NĂM 2020...1881.003 Phản xạ cơ bàn đạp 100,000.00 1881.005 Chức năng thông khí vòi nhĩ 200,000.00 1881.007 OAE 200,000.00 1881.008 ABR - ngưỡng

4434 Soi treo thanh quản, cắt u máu dây thanh 4,000,000.00

4437 6,500,000.00

4438 20,500,000.00

4439 Cắt Amidan đáy lưỡi 3,500,000.00

4440 Soi treo thanh quản, cắt nang dây thanh+ Cắt

sẹo lồi

5,000,000.00

4444 Cắt Amidan bằng Coblator + lấy u bả đậu 5,300,000.00

4445 Cắt Papilome dây thanh + Cắt Amidan bằng

Coblator

7,600,000.00

4446 14,600,000.00

4447 12,400,000.00

4448 11,900,000.00

4449 Chỉnh hình vách ngăn nội soi + Tách dính

cuốn mũi

6,500,000.00

4450 14,600,000.00

4451 Cắt cuốn giữa nội soi+ Cắt cuốn dưới bằng

Shaver

4,000,000.00

4452 6,400,000.00

4453 Cắt Amidan bằng Coblator và Cắt u nhú khẩu

cái mềm

5,600,000.00

Chỉnh hình vách ngăn nội soi và Cắt cuốn

dưới bằng Shaver

Phẫu thuật nội soi mũi xoang +(Chỉnh hình

vách ngăn + Cắt cuốn giữa) nội soi và Chỉnh

Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Cắt Polype

mũi +Cắt cuốn giữa và Đốt cuốn dưới

Chỉnh hình vách ngăn nội soi +Cắt Amidan

bằng Coblator+ Cắt nang vòm hầu và Đốt

Phẫu thuật nội soi mũi xoang+ Chỉnh hình

vách ngăn + Cắt conchabullosa

Phẫu thuật nội soi mũi xoang+ Cắt Amidan

bằng Coblator+ Cắt nang vòm và Cắt hạt dây

Soi treo thanh quản, cắt hạt dây thanh và Lấy

bỏ đường dò luân nhĩ

Page 99: BẢNG GÍA DỊCH VỤ NĂM 2020...1881.003 Phản xạ cơ bàn đạp 100,000.00 1881.005 Chức năng thông khí vòi nhĩ 200,000.00 1881.007 OAE 200,000.00 1881.008 ABR - ngưỡng

4454 Nạo VA bằng Coblator và Cắt u bạch mạch 4,800,000.00

4455 9,200,000.00

4457 Cắt Amidan bằng Coblator và Cắt nang sụn

phễu (1 bên)

5,600,000.00

4458 Vá nhĩ nội soi và Đốt nang nhái 7,500,000.00

4460 14,600,000.00

4461 8,300,000.00

4462 6,000,000.00

4463 Khoét rỗng đá chũm toàn phần+ Đặt Diabolo

(1 bên)

6,800,000.00

4464 Cắt u nang môi 3,500,000.00

4465 Cắt Papilome thanh quản (phức tạp) 12,000,000.00

4466 16,100,000.00

4467 11,000,000.00

4468 Đốt cuốn dưới bằng Coblator + Cắt sùi cửa

mũi

5,000,000.00

4469 (Cắt Amidan+ Nạo VA) bằng Coblator và

Đốt điểm mạch

6,800,000.00

4470 Phẫu thuật nội soi mũi xoang+ Cắt u nhú hạ

họng

10,100,000.00

4471 14,300,000.00

Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Chỉnh hình

vách ngăn nội soi+ Lấy u xương ngách trán

Chỉnh hình vách ngăn nội soi + Đặt Diabolo

và Đốt cuốn dưới

Nạo VA bằng Coblator +Dẫn lưu mũ hòm nhĩ

(2 bên)+ May da vành tai

Phẫu thuật nội soi mũi xoang+ Chỉnh hình

màn hầu+ Cắt Amidan bằng Coblator+ Cắt

Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Đốt cuốn

dưới + Đốt niêm mạc vách ngăn

Phẫu thuật nội soi mũi xoang+ Chỉnh hình

vách ngăn + Cắt cuốn giữa và Cắt hạt dây

Chỉnh hình màn hầu+ Cắt Amidan bằng

Coblator+ Cắt u xương khẩu cái cứng

Page 100: BẢNG GÍA DỊCH VỤ NĂM 2020...1881.003 Phản xạ cơ bàn đạp 100,000.00 1881.005 Chức năng thông khí vòi nhĩ 200,000.00 1881.007 OAE 200,000.00 1881.008 ABR - ngưỡng

4472 5,800,000.00

4473 12,800,000.00

4474 Cấy điện cực ốc tai (2 bên) 28,000,000.00

4475 Rạch Abces và Nạo đường dò luân nhĩ 3,500,000.00

4476 5,500,000.00

4477 Cắt sẹo lồi, tạo hình vành tai 4,500,000.00

4478 Cắt u nang sau tai 3,500,000.00

4479 Mở khe giữa nội soi+ Cắt cuốn giữa và Đặt

Diabolo

8,300,000.00

4482 Cắt xương cuốn dưới dưới niêm mạc 5,000,000.00

4483 12,800,000.00

4484 Cắt bán phần dây thanh bằng Coblator 7,000,000.00

4485 Chỉnh hình vách ngăn nội soi + Cắt thắng lưỡi 6,500,000.00

4486 Cầm máu khe giữa 5,000,000.00

4487 Sinh thiết sụn phễu 4,000,000.00

4488 Đốt nang thanh thiệt 4,000,000.00

4489 Nạo VA bằng Coblator+ Cắt nụ thịt thừa nắp

tai

3,900,000.00

4490 Lấy ống nong phễu trán 3,000,000.00

Soi treo thanh quản, cắt hạt/ nang dây thanh +

Nạo VA bằng Cob lator

Phẫu thuật nội soi mũi xoang+ Cắt Polype

mũi và Cắt nang dây thanh

Soi treo thanh quản, cắt nang/hạt dây thanh

và Đốt cuốn mũi dưới

Phẫu thuật nội soi mũi xoang+Chỉnh hình

vách ngăn + Vá lổ dò xoang hàm

Page 101: BẢNG GÍA DỊCH VỤ NĂM 2020...1881.003 Phản xạ cơ bàn đạp 100,000.00 1881.005 Chức năng thông khí vòi nhĩ 200,000.00 1881.007 OAE 200,000.00 1881.008 ABR - ngưỡng

4491 Cắt 1/2 sau dây thanh+ Một phần sụn phễu

cùng bên

11,200,000.00

4492 Cắt Amidan bằng Coblator+ Nạo ổ viêm sụn

vành tai

5,600,000.00

4494 Phẫu thuật nội soi mũi xoang+ Lấy u nhầy

xoang trán

11,600,000.00

4496 16,400,000.00

4497 7,100,000.00

4498 Lấy vật liệu nâng mũi 4,000,000.00

4499 Cắt Amidan bằng Coblator+ Cắt u nhú bờ

lưỡi (T)

5,000,000.00

4500 Cắt/Đốt u máu bằng Pibolar 3,500,000.00

4501 Nâng xương chính mũi + Đốt cuốn dưới bằng

Coblator

6,500,000.00

4502 Tách dính thanh quản+ Đóng lổ mở khí quản 6,000,000.00

4503 11,900,000.00

4504 11,000,000.00

4505 Cắt nang thanh thiệt+ Cắt mô Lympho đáy

lưỡi

6,100,000.00

4506 Cắt Amidan bằng Coblator + Cắt khối sinh

thiết

6,100,000.00

4507 8,600,000.00

4509 Cắt nang rãnh lưỡi thanh thiệt bằng Coblator 4,000,000.00

4510 6,100,000.00

Phẫu thuật nội soi mũi xoang+ Chỉnh hình

vách ngăn và Mổ lấy u nhầy

Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Cắt xương

cuốn dưới dưới niêm mạc

Mở khe giữa + Xóa contact point và Cắt mỏm

trâm hai bên

Cắt Amidan bằng Coblator và Soi treo thanh

quản cắt nang

Phẫu thuật nội soi mũi xoang+ Chỉnh hình

màn hầu + Chỉnh hình vách ngăn+ Cắt cuốn

Cắt Amidan bằng Coblator + Cắt chồi xương

khẩu cái cứng

Page 102: BẢNG GÍA DỊCH VỤ NĂM 2020...1881.003 Phản xạ cơ bàn đạp 100,000.00 1881.005 Chức năng thông khí vòi nhĩ 200,000.00 1881.007 OAE 200,000.00 1881.008 ABR - ngưỡng

4512 9,500,000.00

4513 Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Cắt u nang

mũi

7,500,000.00

4514 Chỉnh hình vách ngăn + Lấy nang hạ họng 6,400,000.00

4515 13,800,000.00

4516 Mở ngách trán lấy u nhầy 8,000,000.00

4517 14,000,000.00

4518 Mở ngách trán và Mở khe giữa 8,000,000.00

4519 10,700,000.00

4520 Cắt u nang nắp thanh thiệt bằng Coblator 4,000,000.00

4521 9,500,000.00

4522 (Cắt Amidan+ Nạo VA) bằng Coblator và

Cắt u nhú

6,500,000.00

4523 Lấy u mỡ tiền đình mũi 2,500,000.00

4524 Cắt u sùi dây thanh và Cắt Amidan bằng

Coblator

6,100,000.00

4525 Nạo VA bằng Coblator và Cắt sẹo lồi vành tai 4,800,000.00

4526 Lấy đường dò và Cắt Amidan bằng Coblator 6,100,000.00

4527 Sinh thiết trọn u nhú vùng miệng 3,000,000.00

Cắt Amidan bằng Coblator và Soi treo thanh

quản cắt nang

Chỉnh hình vách ngăn nội soi+ Cắt Amidan

bằng Coblator và Cắt u nhú dây thanh

Chỉnh hình vách ngăn + Nạo VA bằng

Coblator và Tạo hình cửa mũi sau

Phẫu thuật nội soi mũi xoang+ Chỉnh hình

vách ngăn và Cắt u hốc mũi

Chỉnh hình vách ngăn nội soi+ Cắt u nhú

Amidan + Nạo VA bằng Coblator và Đặt

Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Đốt cầm máu

niêm mạc vách ngăn

Page 103: BẢNG GÍA DỊCH VỤ NĂM 2020...1881.003 Phản xạ cơ bàn đạp 100,000.00 1881.005 Chức năng thông khí vòi nhĩ 200,000.00 1881.007 OAE 200,000.00 1881.008 ABR - ngưỡng

4528 8,900,000.00

4529 Cắt Amidan bằng Coblator và Cắt u cuốn dưới 5,000,000.00

4530 8,300,000.00

4531 11,300,000.00

4532 10,400,000.00

4533 Phẫu thuật nội soi mũi xoang+ Lấy chân răng

sót

9,500,000.00

4534 17,000,000.00

4535 Lấy u sợi sinh xương 10,000,000.00

4536 8,500,000.00

4538 11,200,000.00

4539 7,600,000.00

4540 Lấy u nhày dưới lưỡi 3,000,000.00

4541 Cắt cuốn giữa nội soi và Lấy gai vách ngăn 5,000,000.00

4542 13,100,000.00

Chỉnh hình vách ngăn nội soi + (Cắt Amidan

và Nạo Va) bằng Coblator + Đốt cuốn dưới

Phẫu thuật nội soi mũi xoang + (Cắt Polype

mũi +Cắt cuốn giữa) nội soi +(Chỉnh hình

màn hầu+ Cắt Amidan) bằng Coblator

Cắt nang thanh thiệt+ Cắt nang dây thanh và

Cắt Amidan bằng Coblator

Phẫu thuật nội soi mũi xoang+ Chỉnh hình

vách ngăn + Cắt cuốn giữa nội soi và Lấy

Chỉnh hình vách ngăn + Cắt u nhú vách ngăn

+ Cắt Amidan bằng Coblator

Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Lấy nang

xoang hàm và Cắt cuốn giữa nội soi

Chỉnh hình vách ngăn + Chỉnh hình màn hầu

và Cắt cuốn dưới bằng Shaver

(Cắt Amidan và Nạo VA) bằng Coblator +

Cắt da bao qui đầu

Chỉnh hình màn hầu + Chỉnh hình vách ngăn

+ (Cắt Amidan và Nạo VA) bằng Coblator

Page 104: BẢNG GÍA DỊCH VỤ NĂM 2020...1881.003 Phản xạ cơ bàn đạp 100,000.00 1881.005 Chức năng thông khí vòi nhĩ 200,000.00 1881.007 OAE 200,000.00 1881.008 ABR - ngưỡng

4543 7,600,000.00

4544 Mở ngách trán + Cắt Polype xoang hàm 9,500,000.00

4545 13,600,000.00

4546 8,200,000.00

4547 Lấy u nhày xoang hàm và Chỉnh hình vách

ngăn

10,400,000.00

4548 Cắt u nhú rãnh lưỡi thanh thiệt 3,000,000.00

4549 13,400,000.00

4550 Soi treo thanh quản, cắt hạt dây thanh + Tách

dính

5,200,000.00

4551 Phẫu thuật nội soi mũi xoang+ Cắt u nhú trụ

trước Amidan

10,100,000.00

4552 Vá nhĩ nội soi và Cắt u xơ vành tai 7,800,000.00

4553 Phẫu thuật Feeling + Cắt u dưới da bụng 5,500,000.00

4554 Cắt đốt nang đáy lưỡi bằng Coblator 4,000,000.00

4555 (Cắt Papilome thanh quản và Cắt Amidan)

bằng Coblator

8,100,000.00

4556 7,400,000.00

4557 Lấy u nang tiền đình mũi 5,000,000.00

4558 Cắt nang Lympho đáy lưỡi 3,500,000.00

4559 9,500,000.00

Chỉnh hình vách ngăn + Cắt Amidan bằng

Coblator và Lấy bướu mỡ trán

Sào bào thượng nhĩ+ Cắt sẹo hẹp ống tai và

Chỉnh hình ống tai màng nhĩ

Chỉnh hình vách ngăn + Cắt Amidan bằng

Coblator và Cắt nang vòm

Phẫn thuật nội soi mũi xoang+ Chỉnh hình

vách ngăn + Cắt cuốn giữa+ Cắt nang mủ

Cắt xương cuốn dưới niêm mạc (Feeling) và

Soi treo thanh quản, cắt nang thanh thiệt

Chỉnh hình vách ngăn nội soi + Cắt Amidan

bằng Coblator và Cắt u hạt

Page 105: BẢNG GÍA DỊCH VỤ NĂM 2020...1881.003 Phản xạ cơ bàn đạp 100,000.00 1881.005 Chức năng thông khí vòi nhĩ 200,000.00 1881.007 OAE 200,000.00 1881.008 ABR - ngưỡng

4560 Nạo VA bằng Coblator và Nạo Lympho

thành sau họng

4,800,000.00

4561 Kiểm tra cầm máu mũi 3,500,000.00

4562 Nạo VA bằng Coblator và Rạch Abcess dò

luân nhĩ

4,800,000.00

4563 9,200,000.00

4564 Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Chỉnh hình

ống tai ngoài

11,000,000.00

4565 Lấy nang nhày môi dưới 2,000,000.00

4569 Cắt xương cuốn dưới + Đốt niêm mạc cuốn

dưới

4,000,000.00

4570 Rạch dẫn lưu Abcess tai + Đặt Diabolo một

bên

5,800,000.00

4571 Cắt trọn nang môi dưới 2,000,000.00

4572 Mở khe giữa nội soi và Cắt nang dây thanh 7,400,000.00

4574 11,900,000.00

4575 Cắt Amidan bằng Coblator và Cắt phần gờ

vòi quá phát

5,300,000.00

4576 Vá nhĩ nội soi và May dái tai 7,200,000.00

4578 9,400,000.00

4579 Cắt Amidan bằng Coblator và Cắt u nhú màn

hầu

7,100,000.00

4580 8,900,000.00

4581 6,800,000.00

Chỉnh hình vách ngăn nội soi+ Cắt Amidan

bằng Coblator và Cắt mỏm trâm

Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Cắt cuốn giữa

và Sinh thiết băng thanh thất

Chỉnh hình vách ngăn+ Cắt Amidan bằng

Coblator + Cắt cuốn giữa nội soi và Đặt

(Cắt Amidan + Nạo VA bằng Coblator) và

Cắt u xương khẩu cái

(Cắt Amidan + Nạo VA) bằng Coblator và

Đốt cuốn mũi giữa

Chỉnh hình vách ngăn nội soi + Cắt Amidan

bằng Coblator và Cắt u hạt

Page 106: BẢNG GÍA DỊCH VỤ NĂM 2020...1881.003 Phản xạ cơ bàn đạp 100,000.00 1881.005 Chức năng thông khí vòi nhĩ 200,000.00 1881.007 OAE 200,000.00 1881.008 ABR - ngưỡng

4582 Lấy bướu mỡ cánh tay 4,000,000.00

4583 Sào bào thượng nhĩ + Vá nhĩ nội soi và Cắt

Polype ống tai

12,400,000.00

4584 11,000,000.00

4585 14,000,000.00

4586 Cắt Amidan bằng Coblator và Cắt nang mủ

hạ họng

6,100,000.00

4587 Phẫu thuật nội soi mũi xoang và Lấy nang

sàn mũi

10,400,000.00

4588 Đốt nang nhái môi dưới bằng Monopolar 2,000,000.00

4589 Cắt Amidan bằng Coblator + Cắt u cực dưới

Amidan

5,300,000.00

4590 Sào bào thượng nhĩ+ Lấy túi lõm thượng nhĩ 10,600,000.00

4591 10,400,000.00

4592 17,600,000.00

4593 Nắn chỉnh tháp mũi 8,000,000.00

4594 Chỉnh hình vách ngăn nội soi và Đốt nang

vòm

7,100,000.00

4595 13,400,000.00

4596 Cắt sẹo lồi dái tai (hai bên) 4,000,000.00

(Cắt Amidan + Nạo VA) bằng Coblator và

Đốt cuốn mũi giữa

Phẫu thuật nội soi mũi xoang+ Cắt cuốn giữa

nội soi và Mở xoang hàm trái bằng phương

Phẫu thuật nội soi mũi xoang+ Cắt Polupe

mũi và Cắt u băng thanh thất

(Chỉnh hình vách ngăn+ Cắt cuốn giữa) nội

soi + (Cắt Amidan và Nạo VA) bằng

Phẫu thuật nội soi mũi xoang+ Cắt Polype

mũi+ Chỉnh hình vách ngăn + Cắt Amidan

bằng Coblator và Đốt cuốn dưới nội soi

Phẫu thuật nội soi mũi xoang+ Lấy bỏ u

xương và Chỉnh hình vách ngăn

Page 107: BẢNG GÍA DỊCH VỤ NĂM 2020...1881.003 Phản xạ cơ bàn đạp 100,000.00 1881.005 Chức năng thông khí vòi nhĩ 200,000.00 1881.007 OAE 200,000.00 1881.008 ABR - ngưỡng

4597 Soi treo thanh quản, cắt u sùi và Cắt Polype

dây thanh

6,400,000.00

4598 Cắt hạch nách 3,000,000.00

4599 Soi treo thanh quản, cắt nang băng thanh thất 4,000,000.00

4600 6,400,000.00

4601 8,200,000.00

4602 Nạo VA bằng Coblator và Đốt cuốn

giữa/dưới nội soi

4,500,000.00

4603 6,500,000.00

4604 11,900,000.00

4605 (Cắt Amidan + Nạo VA) bằng Cobltor và Đốt

nang nhái

6,500,000.00

4606 Cắt u hóc mũi bằng Coblator 8,000,000.00

4607 8,200,000.00

4608 Chỉnh hình cửa tai (một bên) + Nạo VA bằng

Coblator

7,800,000.00

4609 11,000,000.00

4610 10,400,000.00

4611 10,700,000.00

Chỉnh hình vách ngăn nội soi + Đốt cuốn

giữa bằng Coblator

Mở khe giữa+ (Đốt cuốn giữa + cuốn dưới +

Cắt Amidan + Nạo VA) bằng Coblator

Chỉnh hình vách ngăn+ Cắt Amidan bằng

Coblator và Cắt u nhú đáy lưỡi

Chỉnh hình vách ngăn nội soi+ Mở khe giữa

nội soi + Cắt cuốn giữa và Cắt cuốn dưới

Phẫu thuật nội soi mũi xoang+ Đốt Amidan

đáy lưỡi bằng Coblator

Chỉnh hình màn hầu + Cắt Amidan bằng

Coblator+Đốt cuốn dưới và Cắt nang phì đại

Soi treo thanh quản, cắt polype dây thanh và

Cắt nang rảnh lưỡi thanh thiệt

Cắt u dây thanh+ Cắt u nang thanh thiệt và

Nạo VA bằng Coblator

Page 108: BẢNG GÍA DỊCH VỤ NĂM 2020...1881.003 Phản xạ cơ bàn đạp 100,000.00 1881.005 Chức năng thông khí vòi nhĩ 200,000.00 1881.007 OAE 200,000.00 1881.008 ABR - ngưỡng

4612 14,000,000.00

4613 8,500,000.00

4614 Đố nang rãnh lưỡi thanh thiệt và Nạo VA

bằng Coblator

5,800,000.00

4615 9,800,000.00

4616 Cắt Amidan bằng Coblator và Cắt nang sàn

miệng

5,600,000.00

4617 Đốt nang vòm bằng Coblator 3,500,000.00

4618 11,900,000.00

4619 6,300,000.00

4620 Mổ dò cạnh hậu môn 4,000,000.00

4621 Mở khe giữa nội soi và Cắt Amidan bằng

Coblator

7,100,000.00

4622 Nâng xương chính mũi và Cắt hạt dây thanh 8,000,000.00

4623 Nạo VA bằng Coblator và Nạo nang vòm 5,300,000.00

4624 16,700,000.00

4625 16,800,000.00

4626 8,000,000.00

Sào bào thượng nhĩ+ Mở tai giữa lấy

Cholestetoma và Chỉnh hình xương con

Chỉnh hình vách ngăn nội soi + Chích rạch

màng nhĩ và Nạo Va bằng Coblator

Phẫu thuật nội soi mũi xoang+ Chỉnh hình

vách ngăn + Cắt Amidan bằng Coblator và

Chỉnh hình vách ngăn + Cắt hạt dây thanh và

Cắt u khẩu cái cứng

Mở khe giữa nội soi + Nạo VA bằng

COblator + Đốt cuốn dưới và Cắt cuốn giữa

Phẫu thuật nội soi mũi xoang+ Chỉnh hình

vách ngăn và Cắt Polype xoang hàm

Nạo VA bằng Coblator + Đốt cuốn dưới và

Đốt điểm mạch

Phẫu thuật nội soi mũi xoang+ Cắt Polype

mũi + Chỉnh hình vách ngăn nội soi và Cắt

Page 109: BẢNG GÍA DỊCH VỤ NĂM 2020...1881.003 Phản xạ cơ bàn đạp 100,000.00 1881.005 Chức năng thông khí vòi nhĩ 200,000.00 1881.007 OAE 200,000.00 1881.008 ABR - ngưỡng

4627 14,000,000.00

4628 12,800,000.00

4629 Cắt Amidan bằng Coblator + Cắt đốt nang

nhầy

5,600,000.00

4630 Nạo VA bằng Coblator và Đốt nang thanh

thiệt

5,800,000.00

4632 Khâu vết thương 3,000,000.00

4633 8,000,000.00

4634 Đặt Diabolo (P) + Lấy Diabolo (T) 4,000,000.00

4635 11,900,000.00

4636 8,600,000.00

4637 11,000,000.00

4638 Cắt nang thanh thiệt+ Cắt nang sau tai 5,800,000.00

4639 15,100,000.00

4640 7,600,000.00

4641 Thay Canune và kiểm tra thanh quản 3,000,000.00

4642 13,300,000.00

Phẫu thuật nội soi mũi xoang+ Chỉnh hình

vách ngăn + Cắt cuốn dưới và Đốt nang vòm

Phẫu thuật nội soi mũi xoang + (Đốt cuốn

giữa+ Đốt cuốn dưới) nội soi và Nạo VA

Mở xoang trán đặt ống nong và Đốt cuốn

dưới bằng Coblator

Phẫu thuật nội soi mũi xoang+ Chỉnh hình

vách ngăn và Cắt u nhú tiền đình mũi

Mở xoang trán + Cắt Amidan bằng Coblator

và Cắt cuốn giữa nội soi

Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Cắt cuốn giữa

nội soi và Cắt u nhú vách ngăn

Chỉnh hình vách ngăn nội soi + Cắt Amidan

bằng Coblator và Chỉnh hình mũi

Cắt hạt dây thanh + Cắt Amidan bằng

Coblator và Cắt cuốn giữa

Khoét rỗng đá chũm (Triệt căn) + Chỉnh hình

ống tai và Đặt Diabolo (1 bên)

Page 110: BẢNG GÍA DỊCH VỤ NĂM 2020...1881.003 Phản xạ cơ bàn đạp 100,000.00 1881.005 Chức năng thông khí vòi nhĩ 200,000.00 1881.007 OAE 200,000.00 1881.008 ABR - ngưỡng

4643 5,500,000.00

4644 19,000,000.00

4645 Sào bào thượng nhĩ và thám sát hòm nhĩ 8,800,000.00

4646 14,600,000.00

4647 19,300,000.00

4648 14,000,000.00

4649 8,300,000.00

4650 Cắt Polype ống tai ngoài mài thành sau ống

tai xương (T)

7,000,000.00

4651 Lấy Kyst hai bên dái tai 4,800,000.00

4652 Cắt u xoang lê 4,000,000.00

4653 14,000,000.00

4654 Lấy u nhày 10,000,000.00

4655 Lấy u nang rãnh mũi má + Chỉnh hình vách

ngăn nội soi

11,000,000.00

4657 19,000,000.00

4658 Đốt cuốn dưới bằng Coblator và Cắt

Conchabullosa

4,000,000.00

Phẫu thuật nội soi mũi xoang+ Chỉnh hình

vách ngăn nội soi và Chỉnh hình mũi

Phẫu thuật nội soi mũi xoang+ Cắt Polype

mũi và Cắt xương cuốn dưới dưới niêm mạc

Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Nạo VA bằng

Coblator + Kyst sau tai và Chỉnh hình mũi

Phẫu thuật nội soi mũi xoang+ (Chỉnh hình

vách ngăn + Cắt cuốn giữa) nội soi và Cắt u

(Cắt Amidan+ Nạo VA) bằng Coblaotor +

Đốt cuốn giữa+ Đốt cuốn dưới

Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Cắt Polype

Kilian + Nạo VA bằng Coblator và Đặt

Soi treo thanh quản, cắt hạt dây thanh và Lấy

nang tiền đình mũi

Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Chỉnh hình

vách ngăn nội soi và Chỉnh hình mũi phức tạp

Page 111: BẢNG GÍA DỊCH VỤ NĂM 2020...1881.003 Phản xạ cơ bàn đạp 100,000.00 1881.005 Chức năng thông khí vòi nhĩ 200,000.00 1881.007 OAE 200,000.00 1881.008 ABR - ngưỡng

4659 Đốt nang vòm bằng Coblator và Đặt Diabolo

(2 tai)

7,100,000.00

4660 15,000,000.00

4661 11,600,000.00

4662 11,500,000.00

4663 Cắt Papiloma trụ trước Amidan 2,500,000.00

4664 14,000,000.00

4665 Cắt sẹo lồi vành tai (hai bên) 3,200,000.00

4666 17,600,000.00

4667 Chỉnh hình vách ngăn nội soi và Nạo u nhú 6,800,000.00

4668 Cắt Amidan bằng Coblator và Cắt u sùi đáy

lưỡi

5,000,000.00

4669 7,900,000.00

4670 Cắt A bằng Coblator + Nạo nang vòm 5,600,000.00

4671 Cắt Polype xoang hàm và Cắt Amidan bằng

Coblator

8,100,000.00

4672 Chỉnh hình vách ngăn nội soi và Bóc u mỡ

vùng trán

7,100,000.00

4673 Đốt Amidan đáy lưỡi và Rạch phù Reinke

dây thanh

5,800,000.00

4674 Nạo VA bằng Coblator và Cắt u nang môi

dưới

4,700,000.00

Lấy đường dò luân nhĩ (2 bên) và Đốt cuốn

giữa bằng Coblator

Sào bào thượng nhĩ + Thám sát hòm nhĩ và

Chỉnh hình xương con

Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Cắt Polype

mũi và Cắt u nhú đảo ngược xoang hàm

Khoét rỗng đá chũm (triệt căn) và Chỉnh hình

ống tai ngoài

Phẫu thuật nội soi mũi xoang + Cắt hạt dây

thanh + Cắt Amidan bằng Coblator và Cắt

Phẫu thuật nội soi mũi xoang+Chỉnh hình

vách ngăn + Cắt Amidan bằng Coblator+ Cắt

cuốn giữa và Chỉnh hình màn hầu

Page 112: BẢNG GÍA DỊCH VỤ NĂM 2020...1881.003 Phản xạ cơ bàn đạp 100,000.00 1881.005 Chức năng thông khí vòi nhĩ 200,000.00 1881.007 OAE 200,000.00 1881.008 ABR - ngưỡng

1833 Chỉnh hình mũi 6,000,000.00

1835 Căng da mặt cục bộ (trán, đuôi mắt) 12,000,000.00

1836 Lấy bỏ mở dư vùng mi (2 bên) 6,000,000.00

1839 Cắt sẹo lồi 12,000,000.00

1957 Nâng mũi bằng sụn (tự thân) 8,000,000.00

1974 Chỉnh hình sẹo hẹp thanh quản bằng nội soi 7,000,000.00

1975 Chỉnh hình thanh quản + nối khí quản Tận-

Tận

9,000,000.00

2276 Căng da mặt toàn phần lấy mỡ cằm 20,000,000.00

2277 Sửa sẹo xấu vùng cổ mặt (tùy theo thực tế) 3,000,000.00

2278 Chỉnh hình vùng mũi xương gò má do chấn

thương

6,000,000.00

2419 Chỉnh hình cánh mũi (2 bên) 3,200,000.00

2977 Sửa sẹo xấu vùng môi 5,000,000.00

3636 Chỉnh hình sẹo mí mắt và môi 7,000,000.00

3688 Chỉnh hình cửa mũi (T) và Tiểu trụ 10,000,000.00

3724 Cắt da thừa mi trên 6,000,000.00

3731 Phẫu thuật mộng thịt ghép và áp thuốc

Mitomycin C

4,000,000.00

3765 Chỉnh hình mũi (Đi đường tiểu trụ) 7,000,000.00

3992 Lấy Silicon lỏng + Đặt lại Silicon 12,000,000.00

Phẫu thuật Thẩm Mỹ

Page 113: BẢNG GÍA DỊCH VỤ NĂM 2020...1881.003 Phản xạ cơ bàn đạp 100,000.00 1881.005 Chức năng thông khí vòi nhĩ 200,000.00 1881.007 OAE 200,000.00 1881.008 ABR - ngưỡng

4011 Phục hình vành tai 3,000,000.00

4361 Cắt bỏ mộng thịt đơn thuần mắt (1 bên) (gây

tê)

4,000,000.00

4365 Nâng mũi bằng sụn nhân tạo 8,000,000.00

4456 Lấy mảnh ghép sống mũi 3,500,000.00

2496 Nạo VA trọn gói 3,490,000.00

2497 Nạo VA bằng Coblator trọn gói 5,490,000.00

2498 Cắt Amidan trọn gói 4,490,000.00

2499 Cắt Amidan bằng Coblator trọn gói 5,490,000.00

2500 Cắt A + Nạo VA trọn gói 4,990,000.00

2501 Cắt A + Nạo VA bằng Coblator trọn gói 6,990,000.00

2502 Cắt Polype dây thanh, Papilome trọn gói 5,990,000.00

2503 Cắt Amidan + Polype dây thanh Coblator

trọn gói

7,490,000.00

2504 Chỉnh hình màn hầu bằng Coblator trọn gói 7,490,000.00

2505 Mổ ngáy bằng Coblator + Cắt Amidan trọn

gói

8,990,000.00

2506 Treo sụn phễu một bên trọn gói 12,990,000.00

2507 Điều trị mềm sụn phễu trọn gói 14,990,000.00

2508 Cắt thanh quản bán phần trọn gói 16,990,000.00

2509 Cắt thanh quản toàn phần trọn gói 19,990,000.00

2510 Cắt thanh quản toàn phần + Nạo hạch hai bên

trọn gói

24,990,000.00

Phẫu thuật Trọn Gói

Page 114: BẢNG GÍA DỊCH VỤ NĂM 2020...1881.003 Phản xạ cơ bàn đạp 100,000.00 1881.005 Chức năng thông khí vòi nhĩ 200,000.00 1881.007 OAE 200,000.00 1881.008 ABR - ngưỡng

2511 Đốt cuốn dưới Coblator (Nội soi) trọn gói 4,990,000.00

2512 Cắt cuốn mũi giữa nội soi trọn gói 5,490,000.00

2513 Cắt cuốn mũi dưới nội soi trọn gói 5,490,000.00

2514 Cắt Polype mũi nội soi trọn gói 6,490,000.00

2515 Mở khe giữa nội soi trọn gói 6,490,000.00

2516 Mở khe giữa nội soi + Đốt cuốn dưới Cob

trọn gói

8,490,000.00

2517 Mở khe giữa + Cắt cuốn giữa nội soi trọn gói 8,990,000.00

2518 Mở khe giữa + Cắt cuốn dưới nội soi trọn gói 8,990,000.00

2519 Chỉnh hình vách ngăn trọn gói 6,490,000.00

2520 Chỉnh hình vách ngăn nội soi trọn gói 7,990,000.00

2521 CHVN nội soi + Đốt cuốn dưới Coblator trọn

gói

8,490,000.00

2522 CHVN + Cắt cuốn giữa nội soi trọn gói 8,990,000.00

2523 CHVN + Cắt cuốn dưới nội soi trọn gói 8,990,000.00

2524 Phẫu thuật điều trị Ozene trọn gói 9,490,000.00

2525 Phẫu thuật nội soi mũi xoang chức năng

FESS trọn gói

9,490,000.00

2526 11,990,000.00

2527 Phẫu thuật U xơ vòm mũi họng, ung thư mũi

trọn gói

14,990,000.00

2528 Đặt Diabolo trọn gói 4,490,000.00

Phẫu thuật nội soi mũi xoang chức năng

FESS + Cắt Polype mũi trọn gói

Page 115: BẢNG GÍA DỊCH VỤ NĂM 2020...1881.003 Phản xạ cơ bàn đạp 100,000.00 1881.005 Chức năng thông khí vòi nhĩ 200,000.00 1881.007 OAE 200,000.00 1881.008 ABR - ngưỡng

2529 Vá nhĩ nội soi trọn gói 8,490,000.00

2530 Phẫu thuật xào bào thượng nhĩ kín trọn gói 9,490,000.00

2531 Phẫu thuật xào bào thượng nhĩ + Vá nhĩ trọn

gói

10,990,000.00

2532 9,490,000.00

2533 Chỉnh hình xương con - tái tạo thành sau ống

tai trọn gói

11,990,000.00

2534 Phẫu thuật U tuyến mang tai trọn gói 11,990,000.00

2535 Phẫu thuật U namg giáp móng, giáp lưỡi trọn

gói

9,490,000.00

2536 Phẫu thuật U tuyến dưới hàm trọn gói 9,490,000.00

2537 Phẫu thuật cắt bướu giáp đa nhân trọn gói 12,990,000.00

2538 Phẫu thuật cắt tuyến giáp nhân trọn gói 11,990,000.00

2539 Phẫu thuật cắt bỏ đường dò luân nhĩ trọn gói 5,490,000.00

2540 Lấy mỡ dư vùng mắt trọn gói 8,990,000.00

2541 Chỉnh hình mũi bằng cây Silicon trọn gói 7,990,000.00

2542 Chỉnh hình mũi bằng sụn tự thân trọn gói 14,990,000.00

2543 Sửa xẹo xấu vùng cổ mắt 1 trọn gói 4,990,000.00

2544 Sửa xẹo xấu vùng cổ mắt 2 trọn gói 12,990,000.00

2545 Lấy Silicon lõng trọn gói 14,990,000.00

2546 Chỉnh hình mũi, xương gò má trọn gói 10,990,000.00

2547 Chỉnh hình xẹo hẹp thanh quản trọn gói 12,990,000.00

Phẫu thuật khoét rỗng đá chũm toàn phần +

Chỉnh hình ống tai trọn gói

Page 116: BẢNG GÍA DỊCH VỤ NĂM 2020...1881.003 Phản xạ cơ bàn đạp 100,000.00 1881.005 Chức năng thông khí vòi nhĩ 200,000.00 1881.007 OAE 200,000.00 1881.008 ABR - ngưỡng

2548 Chỉnh hình thanh quản + Nối khí quản Tận -

tận trọn gói

15,990,000.00

2549 Căng da mặt cục bộ (trán, đuôi mắt) trọn gói 19,990,000.00

2550 Căng da mặt toàn phần, lấy mỡ cằm trọn gói 24,990,000.00

2552 Vá nhĩ nội soi tron gói 8,490,000.00

2553 FESS + Chỉnh hình vách ngăn nội soi trọn gói 10,490,000.00

2574 Kyst vùng tai 1,444,000.00

2589 Phẫu thuật FESS + CHVN trọn gói 11,990,000.00

2590 Phẫu thuật vá nhĩ nội soi + Cắt amidan bằng

coblator

11,490,000.00

2591 Phẫu thuật CHVN + cắt Amidan bằng

coblator trọn gói

8,990,000.00

2596 8,990,000.00

2600 Phẫu thuật chỉnh hình mũi + CHVN 9,990,000.00

2602 Phẫu thuật cắt bỏ u cửa mũi trọn gói 5,990,000.00

2604 Phẫu thuật cắt u nhầy 8,990,000.00

2621 Phẫu thuật chỉnh hình môi 6,990,000.00

2622 Phẫu thuật bóc bướu giáp nhân trọn gói 6,490,000.00

2623 Phẫu thuật vá nhĩ trọn gói 8,490,000.00

2629 Phẫu thuật Fess + Cắt Amidan 11,990,000.00

2630 Phẫu thuật tách dính 4,490,000.00

2631 Phẫu thuật chỉnh hình màng hầu + Cắt

Amidan

8,990,000.00

Phẫu thuật cắt Amidan bằng coblator + đặt

Diabolo trọn gói

Page 117: BẢNG GÍA DỊCH VỤ NĂM 2020...1881.003 Phản xạ cơ bàn đạp 100,000.00 1881.005 Chức năng thông khí vòi nhĩ 200,000.00 1881.007 OAE 200,000.00 1881.008 ABR - ngưỡng

2632 Phẫu thuật Fess + CHVN + Đốt cuốn mũi

dưới

11,990,000.00

2639 Phẫu thuật xương hàm trọn gói 8,490,000.00

2640 9,490,000.00

2641 Phẫu thuật Fess + CHVN + CH mũi 14,990,000.00

2642 Phẫu thuật soi thanh quản cắt u sùi 5,490,000.00

2645 Phẫu thuật Fess + nạo VA bằng Coblator 10,990,000.00

2647 Phẫu thuật FESS + Đốt cuốn dưới bằng

Coblator

10,990,000.00

2648 Phẫu thuật U nang giáp móng, giáp lưỡi 11,990,000.00

2652 Phẫu thuật chỉnh hình ống tai trọn gói 9,490,000.00

2654 Cắt Amidan + Nạo VA + Chỉnh hình chẻ lưỡi

gà (công pt)

8,990,000.00

2656 14,990,000.00

2659 Phẫu thuật CHVN + Nạo VA bằng coblator 8,490,000.00

2660 Phẫu thuật Cắt Amidan = coblator + Nạo VA 6,490,000.00

2661 Phẫu thuật Nạo VA + đốt điểm mạch 5,490,000.00

2662 Phẫu thuật nạo VA + đốt cuốn dưới bằng

Coblator trọn gói

5,990,000.00

2664 CHVN + Đốt cuốn dưới bằng bipolar 7,990,000.00

2665 Phẫu thuật FESS + CHVN + Cắt polype 14,990,000.00

2667 FESS + Nang thanh thiệt trọn gói 11,490,000.00

Phẫu thuật chỉnh hình màng hầu + Cắt

Amidan bằng coblator

Phẫu thuật FESS + chỉnh hình vách ngăn +

cắt u mỡ chọn gói

Page 118: BẢNG GÍA DỊCH VỤ NĂM 2020...1881.003 Phản xạ cơ bàn đạp 100,000.00 1881.005 Chức năng thông khí vòi nhĩ 200,000.00 1881.007 OAE 200,000.00 1881.008 ABR - ngưỡng

2668 Phẫu thuật FESS + Cắt cuốn mũii giữa 11,990,000.00

2670 Vá nhĩ đơn thuần vi phẫu 7,490,000.00

2672 Phẫu thuật FESS + Chỉnh hình mũi 11,990,000.00

2673 Phẫu thuật CHVN + đốt cuốn dưới 7,490,000.00

2677 11,490,000.00

2678 Chỉnh hình vách ngăn nội soi+Nạo VA bằng

Coblator

9,990,000.00

2681 Đốt cuốn dưới 2,590,000.00

2683 Phẫu thuật cắt papilome thanh quản bằng

Coblator

6,490,000.00

2688 Phẫu thuật khoét rỗng đá chũm toàn phần 7,490,000.00

2689 Phẫu thuật Nạo VA+Đốt cuốn dưới 5,990,000.00

2690 Phẫu thuật cắt papillome thanh quản + mở

khí quản

14,990,000.00

2691 12,990,000.00

2694 Chỉnh hình vách ngăn + Đốt cuốn dưới bằng

Coblator

8,990,000.00

2695 Chỉnh hình vách ngăn nội soi+Đốt Cuốn dưới

nội soi

10,490,000.00

2697 Phẫu thuật cắt u nhú (đầu- tê) trọn gói 5,490,000.00

2700 10,490,000.00

2701 Chỉnh hình vách ngăn + Cắt cuốn giữa 7,490,000.00

2703 Phẫu thuật Cắt Amidan + Hạt Dây Thanh 8,040,000.00

Chỉnh hình vách ngăn + Đốt cuốn

dưới+Chỉnh hình màn hầu

Phẫu thuật cắt amidan bằng coblartor + xén

vách ngăn + đốt cuốn dưới bằng coblator

Chỉnh hình vách ngăn + Nạo VA bằng

Coblator + Cắt cuốn giữa

Page 119: BẢNG GÍA DỊCH VỤ NĂM 2020...1881.003 Phản xạ cơ bàn đạp 100,000.00 1881.005 Chức năng thông khí vòi nhĩ 200,000.00 1881.007 OAE 200,000.00 1881.008 ABR - ngưỡng

2708 Cắt hạt dây thanh, polype dây thanh nội soi

trọn gói

5,990,000.00

2709 Cắt Amidan + Đốt cuốn dưới 6,990,000.00

2714 Phẫu thuật chỉnh hình mũi 9,490,000.00

2715 17,876,360.00

2719 Phẫu thuật Fess + CHVN + Cắt cuốn giữa 12,990,000.00

2720 FESS + Chỉnh hình mũi + Cắt hạt dây thanh 17,490,000.00

2722 Chỉnh hình vách ngăn nội soi + Nạo VA 6,990,000.00

2724 Cắt Amidan bằng Coblator + Cắt hạt dây

thanh

8,190,000.00

2725 Phẫu thuật cắt bỏ u thanh thiệt 7,990,000.00

2729 Điều trị nội khoa 155,000.00

2730 Cầm máu sau mổ 760,660.00

2731 Chỉnh hình vách ngăn + Mở khe giữa 9,090,000.00

2732 Chỉnh hình vách ngăn + Cắt cuốn dưới 7,990,000.00

2735 FESS + Polype mũi + Cắt cuốn giữa 6,010,171.00

2737 Cắt thắng lưỡi 2,564,000.00

2746 Phẫu thuật lấy bỏ u xương 7,990,000.00

2753 25,480,000.00

2754 FESS và Đốt cuốn dưới nội soi 20,106,645.00

FESS + Chỉnh hình vách ngăn + Cắt Polype

mũi (2 bên) + Cắt cuốn giữa (2 bên)

Mở khe giữa 2 bên nội soi + Cắt A bằng

Coblator + Đốt màn hầu bằng Coblator

Page 120: BẢNG GÍA DỊCH VỤ NĂM 2020...1881.003 Phản xạ cơ bàn đạp 100,000.00 1881.005 Chức năng thông khí vòi nhĩ 200,000.00 1881.007 OAE 200,000.00 1881.008 ABR - ngưỡng

2755 15,800,000.00

2756 Chỉnh hình vách ngăn nội soi + Cắt cuốn

giữa nội soi

9,590,000.00

2758 FESS + Cắt Amidan bằng Coblator 12,990,000.00

2760 Phẫu thuật giải áp thần kinh thị 18,247,010.00

2762 7,990,000.00

2763 FESS + Chỉnh Hình Mũi + Cắt mí mắt 2 bên 21,459,000.00

2764 FESS + Chỉnh hình vách ngăn và Cắt nang

dây thanh

12,990,000.00

2768 Cắt Amidan bằng Coblator + Nạo VA bằng

Coblator

7,190,000.00

2769 Mở khe giữa nội soi + Đốt amidan đáy lưỡi

bằng Coblator

9,490,000.00

2773 Mở khe giữa + Chỉnh hình mũi 11,490,000.00

2774 Cắt Amidan bằng Coblator + Cắt u mũi 8,490,000.00

2778 Cắt Amidan bằng Coblator + Cắt mỏm trâm 7,490,000.00

2779 FESS + Cắt hạt dây thanh 16,004,095.00

2780 Cắt papiloma thanh quản + chỉnh hình khí

quản

5,962,000.00

2782 Nạo VA + Mổ đường dò luân nhỉ 6,990,000.00

2784 Chỉnh hình vách ngăn nội soi + Cắt Amidan

bằng Coblator

13,640,000.00

2787 FESS + Cắt cuốn giữa (2 bên) + Cắt polype

mũi

14,250,000.00

2788 Chỉnh hình xoang tráng và bờ trên ổ mắt 10,990,000.00

Phẫu thuật Cắt Amidan bằng Coblator +

CHVN nội soi và Đặt Diabolo

Cắt Amidan bằng Coblator và Đốt cuốn dưới

bằng Coblator

Page 121: BẢNG GÍA DỊCH VỤ NĂM 2020...1881.003 Phản xạ cơ bàn đạp 100,000.00 1881.005 Chức năng thông khí vòi nhĩ 200,000.00 1881.007 OAE 200,000.00 1881.008 ABR - ngưỡng

2789 Soi thanh quản lấy dị vật 7,000,000.00

2791 Vá nhĩ nội soi (2 bên) 9,990,000.00

2792 Đốt cuốn dưới (gây tê) 3,490,000.00

2796 Chỉnh hình vách ngăn + Cắt cuốn giữa và

Chỉnh Hình Mũi

17,000,000.00

2798 Phẫu thuật Mở khí quản + Treo sụn phễu 15,990,000.00

2800 20,073,145.00

2801 FESS + Cắt polype mũi và Cắt Amidan bằng

Coblator

13,490,000.00

2806 FESS + Cắt cuốn giữa nội soi + Nạo VA

bằng Coblator

15,490,000.00

2807 Chỉnh hình thanh quản và Đặt ống nong 5,233,270.00

2808 Cắt Amidan bằng Coblator + Tách dính 7,990,000.00

2809 12,990,000.00

2810 Fess + Cắt Amidan bằng Coblator + Cắt cuốn

giữa

13,490,000.00

2812 Nạo VA bằng Coblator và Cắt thắng lưỡi 5,990,000.00

2813 16,266,000.00

2817 Mổ giải áp hốc mắt phải 15,489,780.00

2818 Cắt Amidan bằng Coblator và Mở khe giữa

nội soi

12,900,000.00

2819 Phẫu thuật Cắt papilome thanh quản xâm lấn 10,990,000.00

2823 Cắt Amidan + Nạo VA bằng Coblator và Cắt

cuốn giữa

9,490,000.00

Chỉnh hình vách ngăn + Cắt cuốn giữa nội

soi và Cắt Amidan bằng Coblator

Chỉnh hình vách ngăn + Chỉnh hình màn hầu

+ Cắt Amidan bằng Coblator

Cắt Amindan bằng Coblator + Chỉnh hình

vách ngăn, Chỉnh hình màn hầu

Page 122: BẢNG GÍA DỊCH VỤ NĂM 2020...1881.003 Phản xạ cơ bàn đạp 100,000.00 1881.005 Chức năng thông khí vòi nhĩ 200,000.00 1881.007 OAE 200,000.00 1881.008 ABR - ngưỡng

2826 Nạo VA bằng Coblator + Đặt Diabolo 7,990,000.00

2827 Tái tạo thành sau ống tai + Lấp hố chũm 8,990,000.00

2831 Nạo VA bằng Coblator + Mổ Kyst sau tai

phải

11,153,000.00

2832 Chỉnh hình xương con 12,883,000.00

2837 Cắt cuốn giữa và Mổ ngáy 10,490,000.00

2838 CHVN + Cắt Polype dây thanh và Đốt cuốn

dưới

10,490,000.00

2839 Fess + CHVN nội soi và Cắt nốt ruồi 12,990,000.00

2842 Fess + CHVN và Cắt cuốn giữa bằng Coblator 21,064,000.00

2844 Cắt A + Nạo VA bằng Coblator và Cắt hạt

dây thanh

10,490,000.00

2848 Cắt Amidan bằng Coblator + Mở khe giữa

nội soi

14,800,000.00

2853 FESS + Cắt cuốn dưới 11,214,000.00

2856 31,124,000.00

2857 Chỉnh hình vành tai 7,479,000.00

2859 Cắt Polype dây thanh + Nạo VA bằng

Coblator

8,354,500.00

2861 8,905,000.00

2862 Fess + CHVN + Cắt Amidan bằng Coblator 24,178,000.00

2866 18,966,000.00

Fess + CHVN + Cắt cuốn giữa nội soi + Cắt

Amidan bằng Coblator

Soi treo thanh quản + Cắt niêm mạc phù nề +

Đốt màn hầu bằng Coblator

Fess + CHVN + Chỉnh hình màn hầu và Cắt

Amidan bằng Coblator

Page 123: BẢNG GÍA DỊCH VỤ NĂM 2020...1881.003 Phản xạ cơ bàn đạp 100,000.00 1881.005 Chức năng thông khí vòi nhĩ 200,000.00 1881.007 OAE 200,000.00 1881.008 ABR - ngưỡng

2869 CHVN + Chỉnh hình mũi 8,792,500.00

2871 Khâu vết rách trái tai 1,203,000.00

2872 Mở khe giữa nội soi + CHVN 8,376,000.00

2873 Cắt Amidan bằng Coblator + Đốt họng hạt 6,574,000.00

2875 Cắt bướu giáp đa nhân (1 thùy) 6,918,000.00

2877 Fess + Vá nhĩ + Cắt cuốn giữa 15,364,500.00

2878 Nạo VA bằng Coblator + Cắt da qui đầu 6,879,000.00

2879 Seo treo thanh quản + Cắt hạt u sùi 6,384,000.00

2880 Sinh thiết Amidan 500,000.00

2882 Khâu vết thương lưỡi 2,731,000.00

2886 Tái tạo hòm nhĩ qua nội soi 7,986,000.00

2887 Cắt Amidan bằng Coblator + Tách Contact

point

7,399,500.00

2888 Sinh thiết thanh quản 2,986,000.00

2916 FESS + Cắt cuốn giữa nội soi và Đốt cuốn

dưới nội soi

8,083,710.00

2921 Chỉnh hình mũi + CHVN nội soi 4,884,875.00

2922 FESS + Vá nhĩ nội soi 1,480,226.00

2925 Chỉnh hình vách ngăn nội soi + Vá nhĩ nội soi 5,624,000.00

2926 Cắt Amidan bằng coblator + Cắt cuốn giữa

bằng Coblator

1,384,630.00

2928 Vá nhĩ nội soi + Cắt cuốn giữa nội soi 2,399,670.00

2941 Nhổ răng 14 và 32 710,022.00

Page 124: BẢNG GÍA DỊCH VỤ NĂM 2020...1881.003 Phản xạ cơ bàn đạp 100,000.00 1881.005 Chức năng thông khí vòi nhĩ 200,000.00 1881.007 OAE 200,000.00 1881.008 ABR - ngưỡng

2942 6,718,074.00

2953 Xào bào thượng nhĩ kín + Mở khe giữa nội

soi

9,255,226.00

2958 CHVN + Đốt cuốn dưới hai bên + Nạo VA

bằng Coblator

2,039,874.00

2968 FESS + Xén vách ngăn nội soi và Cắt cuốn

dưới nội soi

11,895,253.00

2974 FESS + Xào bào thượng nhĩ và Vá nhĩ 5,235,232.00

2983 Nạo VA bằng Coblator + Cắt cuốn giữa nội

soi

719,500.00

2987 Phẫu thuật cắt cơ trước cằm 1,896,500.00

2990 FESS + Cắt Polype Mũi và Lấy bỏ đường dò

luân nhĩ

3,565,126.00

2993 Soi treo vùng hạ họng, đốt u đáy lưỡi 5,926,500.00

2996 4,105,000.00

3006 Cắt bỏ khối ung thư tai 14,570.00

3008 Sào bào thượng nhĩ + Vá nhĩ và Lấy hố mổ

sau tai

150,000.00

3012 FESS + Chỉnh hình màn hầu 665,000.00

3013 7,080,468.00

3016 FESS + Cắt Polype mũi phức tạp 2,355,000.00

3027 FESS + Đặt Diabolo 7,625,557.00

3029 FESS + Vá nhĩ nội soi và Cắt Amidan bằng

Coblator

7,590,043.00

CHVN nội soi + Cắt cuốn giữa nội soi + Đốt

cuốn dưới bằng Coblator

Mở khe giữa nội soi + CHVN + Đốt Cuốn

dưới bằng Coblator

CHVN + Cắt Amidan bằng Coblator + Đốt

cuốn dưới bằng Coblator

Page 125: BẢNG GÍA DỊCH VỤ NĂM 2020...1881.003 Phản xạ cơ bàn đạp 100,000.00 1881.005 Chức năng thông khí vòi nhĩ 200,000.00 1881.007 OAE 200,000.00 1881.008 ABR - ngưỡng

3032 4,920,000.00

3033 Rạch-Băng ép khối tụ dịch vành tai phải 1,885,050.00

3035 FESS + Ozene 1,900,000.00

3038 Fess + Tách Contact point 5,763,518.00

3041 Cắt cuốn giữa + Đốt cuốn dưới bằng Coblator 1,222,000.00

3043 8,481,785.00

3051 FESS + CHVN nội soi + Đốt cuốn dưới bằng

Coblator

6,769,596.00

3052 8,257,110.00

2284 Thay băng, rút bấc 150,000.00

2285 Tiêm thuốc (tiêm bắp) 40,000.00

2286 Tiêm tĩnh mạch 50,000.00

2288 Truyền dịch Đạm - Đường chai thứ 2 650,000.00

3622 Truyền dịch nhanh (trọn gói) 400,000.00

4382 Truyền dịch nhanh (trọn gói) chai thứ 2 300,000.00

4631 Truyền dịch Đạm - Đường 700,000.00

1892 Khí dung 40,000.00

FESS + Cắt Amidan bằng Coblator + Cắt

Polype mũi và Cắt cuốn giữa

FESS + CHVN + Cắt Amidan bằng Coblator

và Nạo VA bằng Coblator

FESS + Cắt Polype mũi nội soi + CHVN và

Cắt Amidan bằng Coblator

Thủ Thuật Khác

Thủ thuật Tai Mũi Họng

Page 126: BẢNG GÍA DỊCH VỤ NĂM 2020...1881.003 Phản xạ cơ bàn đạp 100,000.00 1881.005 Chức năng thông khí vòi nhĩ 200,000.00 1881.007 OAE 200,000.00 1881.008 ABR - ngưỡng

1893 Rửa xoang + khí dung 100,000.00

1895 Thông Vòi Nhĩ 300,000.00

1897 Rửa tai 150,000.00

1898 Rạch Apxe 500,000.00

1903 Lấy dị vật tai 300,000.00

1904 Lấy dị vật mũi 300,000.00

1909 Sinh thiết vòm mũi họng/ mũi xoang 500,000.00

1910 Soi kiểm tra hóc xương 300,000.00

2044 Tách dính (PK) 500,000.00

2166 Lấy dị vật họng 300,000.00

2293 Rửa xoang bằng phương pháp Proetz 60,000.00

2614 Trích rạch apxe Amidan 500,000.00

2615 Trích rạch apxe sau thành họng 500,000.00

2616 Trích rạch màng nhĩ (tê) 1,000,000.00

3084 Đốt cuốn mũi (phòng khám) 500,000.00

3120 Rửa mũi bằng phương pháp Proetz 60,000.00

3121 Rửa mũi + khí dung 100,000.00

3615 Xỏ lỗ tai (2 bên) 500,000.00

4441 Rửa xoang - khí dung (Gói 5 lần) 450,000.00

Page 127: BẢNG GÍA DỊCH VỤ NĂM 2020...1881.003 Phản xạ cơ bàn đạp 100,000.00 1881.005 Chức năng thông khí vòi nhĩ 200,000.00 1881.007 OAE 200,000.00 1881.008 ABR - ngưỡng

4442 Rửa xoang - khí dung (Gói 7 lần) 630,000.00

1995 May dái tai 200,000.00

3713 Cắt chỉ 100,000.00

Thủ thuật tổng quát