BẢNG BÁO GIÁ VẬT TƯ QUOTATION · 1 AUS127 M2 1 204,000 204,000 2 AUS155 M2 1 204,000 204,000...
Transcript of BẢNG BÁO GIÁ VẬT TƯ QUOTATION · 1 AUS127 M2 1 204,000 204,000 2 AUS155 M2 1 204,000 204,000...
SỐ: BG190401
Ngay: 01-04-2019
Kính gửi :
Địa chỉ/Address :
MST/Tax code :
Công trình/Project :
Địa chỉ/Address :
Stt
No.
Mã
Code
Quy cách
SizePhối cảnh
Hình ảnh
Picture
Đơn Vị
Unit
Số Lượng
Quantily Đơn Giá
Price
Thành Tiền
Amount
Ghi chu
Remark
1 AUS127 M2 1 204,000 204,000
2 AUS155 M2 1 204,000 204,000
3 AUS194 M2 1 204,000 204,000
4 AUS336 M2 1 204,000 204,000
5 AUS383 M2 1 204,000 204,000
6 BA301 M2 1 120,000 120,000
7 BA336 M2 1 120,000 120,000
8 BA337 M2 1 120,000 120,000
9 BA362 M2 1 120,000 120,000
10 BA392 M2 1 120,000 120,000
11 BA702 M2 1 120,000 120,000
12 BA708 M2 1 120,000 120,000
13 BA710 M2 1 120,000 120,000
14 BIR120 M2 1 180,000 180,000
15 BIR178 M2 1 180,000 180,000
16 BIR181 M2 1 180,000 180,000
17 BIR192 M2 1 180,000 180,000
18 BIR194 M2 1 180,000 180,000
19 BIR270 M2 1 180,000 180,000
20 BIR290 M2 1 180,000 180,000
BẢNG BÁO GIÁ VẬT TƯ
QUOTATION
Diễn Giải
Content
Thảm cuộn
AUSTRALIA
Thảm cuộn
BALI
Thảm cuộn
BIRMINGHAM
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI – DỊCH VỤ - XNK – XÂY DỰNG KHANG THỊNH
Địa chỉ : Số 129/30 Nguyễn VĂn Công, Phường 3, Quận Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh.Văn Phòng : Số 31/49 Ung Văn Khiêm,Phường 24, Quận Bình Thạnh, TP. Hồ Chí Minh.Mã số thuế : 0313 056 025Điện thoại : 08. 66 81 9595 – Hotline: 0919 49 77 95 Email: [email protected] : http://khangthinh.coTài khoản : TK 197308799 tại NH TMCP Á Châu PGD Nguyễn Thái Sơn, Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh
21 BIR294 M2 1 180,000 180,000
22 CMS01 M2 1 192,000 192,000
23 CMS03 M2 1 192,000 192,000
24 CMS05 M2 1 192,000 192,000
25 CMS07 M2 1 192,000 192,000
26 CMS08 M2 1 192,000 192,000
27 CMS10 M2 1 192,000 192,000
28 CMS12 M2 1 192,000 192,000
29 CMS14 M2 1 192,000 192,000
30 CMS15 M2 1 192,000 192,000
31 CMS16 M2 1 192,000 192,000
32 CMS18 M2 1 192,000 192,000
33 GRASS M2 1 108,000 108,000
34 DIP222 M2 1 270,000 270,000
35 DIP444 M2 1 270,000 270,000
36 DIP666 M2 1 270,000 270,000
37 DIP999 M2 1 270,000 270,000
38 DLT05 M2 1 318,000 318,000
39 DLT09 M2 1 318,000 318,000
40 DLT10 M2 1 318,000 318,000
41 DLT12 M2 1 318,000 318,000
42 LAG646 M2 1 204,000 204,000
43 LAG647 M2 1 204,000 204,000
44 LAG655 M2 1 204,000 204,000
45 MEM61 M2 1 150,000 150,000
46 MEM80 M2 1 150,000 150,000
Thảm cuộn
MEMORY
Thảm cuộn
LOG ANGLES
Thảm cuộn
CHECKMATE
Thảm cuộn
DIPLOMAT
Thảm CỎ
Thảm cuộn
DALTON
Thảm cuộn
BIRMINGHAM
47 NJL02 M2 1 180,000 180,000
48 NJL05 M2 1 180,000 180,000
49 NJL06 M2 1 180,000 180,000
50 NJL07 M2 1 180,000 180,000
51 NJL08 M2 1 180,000 180,000
52 NJL09 M2 1 180,000 180,000
53 ODS01 M2 1 342,000 342,000
54 ODSO4 M2 1 342,000 342,000
55 ODS05 M2 1 342,000 342,000
56 ODS07 M2 1 342,000 342,000
57 OME22 M2 1 150,000 150,000
58 OME23 M2 1 150,000 150,000
59 OME34 M2 1 150,000 150,000
60 OME69 M2 1 150,000 150,000
61 OME82 M2 1 150,000 150,000
62 OPT01 M2 1 204,000 204,000
63 OPT02 M2 1 204,000 204,000
64 OPT03 M2 1 204,000 204,000
65 OPT05 M2 1 204,000 204,000
66 OPT06 M2 1 204,000 204,000
67 OPT07 M2 1 204,000 204,000
68 PPHS1976 M2 1 342,000 342,000
69 PPHS5033 M2 1 342,000 342,000
70 PPHS8373R M2 1 390,000 390,000
71 PPHS9614R M2 1 390,000 390,000
Thảm cuộn
PPHS11MM
Thảm cuộn
OPTRA
Thảm cuộn
NEW JAL
Thảm cuộn
PPHS
Thảm cuộn
ODYSSEY
Thảm cuộn
OMEGA
72 PYR717 M2 1 210,000 210,000
73 PYR729 M2 1 210,000 210,000
74 PYR773 M2 1 210,000 210,000
75 PYR775 M2 1 210,000 210,000
76 SAF 06 M2 1 342,000 342,000
77 SAF17 M2 1 342,000 342,000
78 SAF19 M2 1 342,000 342,000
79 SAF21 M2 1 342,000 342,000
80 SAF22 M2 1 342,000 342,000
81 SAF24 M2 1 342,000 342,000
82 SPL501 M2 1 210,000 210,000
83 SPL505 M2 1 210,000 210,000
84 SPL777 M2 1 210,000 210,000
85 SPL779 M2 1 210,000 210,000
86 SPL798 M2 1 210,000 210,000
87 VNT01 M2 1 342,000 342,000
88 VNT03 M2 1 342,000 342,000
89 VNT04 M2 1 342,000 342,000
90 VNT05 M2 1 342,000 342,000
91 VNT06 M2 1 342,000 342,000
92 VNT10 M2 1 342,000 342,000
93 YUC14 M2 1 180,000 180,000
94 YUC20 M2 1 180,000 180,000
95 YUC21 M2 1 180,000 180,000
96 YUC26 M2 1 180,000 180,000
97 YUC62 M2 1 180,000 180,000
98 TUC80 M2 1 180,000 180,000
Thảm cuộn
YUCATAN
Thảm cuộn
VENETA
Vận chuyển:
Thảm cuộn
SPLENDOR
Thảm cuộn
PYRAMID
Thảm cuộn
VISION
Tông tiên hang/Total (1)
* Ghi Chú/Note:
Khối lượng nghiệm thu = khối lượng vật tư mang đến - khối lượng vật tư thu hồi sau thi công
-
* Thi Công/Contruction:
- Thời gian thi công: Sau 10 ngay kê tư ngay nhân tam ưng.
* Thanh Toán/Payment 1 ST 2ND
- Tam ưng 50% khi đặt hang, 50% còn lai sau nghiệm thu - -
Bằng chữ: Năm triệu không trăm lẻ chín nghìn bốn trăm đồng.
HUỲNH LÂM NGỌC HÂN
Phòng Kinh Doanh
VAT10%(2)
Tông Thanh Toán/ Total (1)+(2)
Đơn giá theo chưa bao gôm thi công lắp đặt va phụ kiện đi kèm, chưa bao gôm phụ phí thi công đêm, thi công tỉnh
KHANG THINH BUILDING, EXPORTCO., LTD
31/49 Ung Van Khiem, Ward 23, Binh Thanh Dist, Ho Chi Minh city
Tell: 089 889 7795
Mail: [email protected]
Huynh Lam Ngoc Han