Biểu mẫu 18 -BGDĐT - static-cdn.uef.edu.vn · Bài tập lớn + Báo cáo 15D1KT 13 STA1102...
Transcript of Biểu mẫu 18 -BGDĐT - static-cdn.uef.edu.vn · Bài tập lớn + Báo cáo 15D1KT 13 STA1102...
THÔNG BÁO
Công khai thông tin chất lượng đào tạo thực tế của cơ sở giáo dục đại học,
trường cao đẳng sư phạm, trung cấp sư phạm năm học 2018 – 2019.
(Ban hành kèm theo Thông báo 135/TB-UEF ngày 30/5/2019)
A. Công khai thông tin về quy mô đào tạo hiện tại (tính đến 31/12/2018)
TT Khối ngành
Quy mô sinh viên hiện tại
Tiến
sĩ
Thạc
sĩ
Đại học Cao đẳng sư
phạm
Trung cấp sư
phạm
Chính
quy
Vừa
làm
vừa
học
Chính
quy
Vừa
làm
vừa
học
Chính
quy
Vừa
làm
vừa
học
Tổng số 326 4.381
1 Khối ngành I x x x x
2 Khối ngành II x x x x
3 Khối ngành III 326 3.046 x x x x
4 Khối ngành IV x x x x
5 Khối ngành V 173 x x x x
6 Khối ngành VI x x x x
7 Khối ngành VII 1.162 x x x x
B. Công khai thông tin về sinh viên tốt nghiệp và tỷ lệ sinh viên có việc làm sau 1 năm
TT Khối ngành
Số sinh
viên tốt
nghiệp
Phân loại tốt nghiệp (%) Tỷ lệ sv tốt
nghiệp có việc
làm sau 1 năm
ra trường (%)
Loại xuất
sắc Loại giỏi Loại khá
Tổng số: 104 3,8% 19,2% 51,0% 100%
1 Khối ngành I
2 Khối ngành II
3 Khối ngành III 104 3,8% 19,2% 51,0% 100%
4 Khối ngành IV
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ - TÀI CHÍNH
THÀNH PHỒ HỒ CHÍ MINH
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Biểu mẫu 18
(Kèm theo Thông tư số 36/2017/TT-BGDĐT
ngày 28/12/2017 của Bộ GD&ĐT)
TT Khối ngành Số sinh
viên tốt
nghiệp
Phân loại tốt nghiệp (%) Tỷ lệ sv tốt
nghiệp có việc
làm sau 1 năm
ra trường (%) 5 Khối ngành V
6 Khối ngành VI
7 Khối ngành VII
Tỷ lệ sinh viên có việc làm tính theo công thức: ((SL SVTN có việc làm + SL SVTN
đang học nâng cao)/Tổng số SVTN được khảo sát)*100
C. Công khai các môn học của từng khóa học:
I. Đại học
TT Mã môn
học Tên môn học
Mục
đích
Số
tín
chỉ
Lịch
trình
giảng
dạy
Phương pháp
đánh giá sinh
viên
Ghi chú
Ngành Kế toán - K.2015
1 POL1104 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 181A Thi tự luận 15D1KT
2 POL1103 Đường lối cách mạng của
Đảng CSVN 3 181A Thi tự luận 15D1KT
3 ACC1113 K toán tài chính 3 3 181A Thi tự luận 15D1KT.DN
4 ACC1117 Ph n tích áo cáo tài chính 3 181A Thi tự luận 15D1KT.DN
5 ACC1116 Ki m toán hoạt động 3 181A Thi tự luận 15D1KT.KT
6 ACC1112 K toán quốc t n ng cao 3 181A Thi tự luận 15D1KT.KT
7 ACC1110 H thống thông tin toán
nâng cao 3 181B Thi tự luận 15D1KT.DN
8 ACC1111 K toán ng n hàng thương
mại 3 181B Thi tự luận 15D1KT.DN
9 ACC1115 Ki m toán áo cáo tài
chính 3 181B Thi tự luận 15D1KT.KT
10 ACC1114 Ki m soát nội ộ 3 181B Thi tự luận 15D1KT.KT
11 FIN1306 Kỹ năng thực hành nghi p
vụ thu 2 181B Thi tự luận 15D1KT
12 SKI1103 Khởi nghi p 3 182A Bài tập lớn +
Báo cáo 15D1KT
13 STA1102 Thống ê inh doanh 3 182A Thi tự luận 15D1KT
14 ACC1319 Thực tập tốt nghi p 6 182B Báo cáo thực
tập 15D1KT
15 ACC1420 Chuyên đề tốt nghi p/
Khóa luận tốt nghi p 6 182B
Báo cáo
CĐTN/KLTN 15D1KT
Ngành Tài chính-Ngân hàng - K.2015
1 POL1104 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 181A Thi tự luận 15D1TC
2 POL1103 Đường lối cách mạng của
Đảng CSVN 3 181A Thi tự luận 15D1TC
3 FIN1111 Tài chính doanh nghi p
nâng cao 3 181A Thi tự luận 15D1TC.DN
4 FIN1114 Quản trị rủi ro tài chính 3 181A Thi tự luận 15D1TC.DN
5 FIN1115 Th m định tín dụng 3 181A Thi tự luận 15D1TC.NH
6 FIN1117 Thanh toán quốc t 3 181A Thi tự luận 15D1TC.NH
7 FIN1119 Quản trị ng n hàng trung 3 181A Thi tự luận 15D1TC.NH
TT Mã môn
học Tên môn học
Mục
đích
Số
tín
chỉ
Lịch
trình
giảng
dạy
Phương pháp
đánh giá sinh
viên
Ghi chú
ương
8 FIN1120 Tài chính hành vi 3 181A Thi tự luận 15D1TC.DT
9 FIN1121 Ph n tích ỹ thuật 3 181A Bài tập lớn +
Báo cáo 15D1TC.DT
10 FIN1126 Tài chính công 3 181A Bài tập lớn +
Báo cáo 15D1TC.CO
11 FIN1123 Hoạch định chi n lược
thu 3 181A
Bài tập lớn +
Báo cáo 15D1TC.CO
12 FIN1112 Mô h nh tài chính 3 181B Bài tập lớn +
Báo cáo 15D1TC.DN
13 FIN1113 Ph n tích tài chính 3 181B Thi tự luận 15D1TC.DN
14 FIN1306 Kỹ năng thực hành nghi p
vụ thu 2 181B Thi tự luận 15D1TC.DN
15 FIN1116 Quản trị ng n hàng thương
mại n ng cao 3 181B Thi tự luận 15D1TC.NH
16 FIN1306 Kỹ năng thực hành nghi p
vụ thu 2 181B Thi tự luận 15D1TC.NH
17 FIN1118 Đ u tư tài chính 3 181B Bài tập lớn +
Báo cáo 15D1TC.DT
18 FIN1122 Quản l danh mục đ u tư 3 181B Bài tập lớn +
Báo cáo 15D1TC.DT
19 FIN1306 Kỹ năng thực hành nghi p
vụ thu 2 181B Thi tự luận 15D1TC.DT
20 ACC1106 K toán công 3 181B Bài tập lớn +
Báo cáo 15D1TC.CO
21 FIN1125 Quản l tài chính đơn vị
công 3 181B
Bài tập lớn +
Báo cáo 15D1TC.CO
22 FIN1306 Kỹ năng thực hành nghi p
vụ thu 2 181B Thi tự luận 15D1TC.CO
23 SKI1103 Khởi nghi p 3 182A Bài tập lớn +
Báo cáo 15D1TC
24 STA1102 Thống ê inh doanh 3 182A Thi tự luận 15D1TC
25 FIN1328 Thực tập tốt nghi p 6 182B Báo cáo thực
tập 15D1TC
26 FIN1429/
FIN1430
Chuyên đề tốt nghi p/
Khóa luận tốt nghi p 6 182B
Báo cáo
CĐTN/KLTN 15D1TC
Ngành Kinh doanh quốc tế - K.2015
1 IBU1101 Đ u tư quốc t 3 181A Thi tự luận 15D1KQ
2 BUS1112 Ph n tích hoạt động inh
doanh 3 181A Thi tự luận 15D1KQ
3 SKI1103 Khởi nghi p 3 181A Bài tập lớn +
Báo cáo 15D1KQ
4 BUS1104 Thương mại đi n tử 3 181B Thi tự luận 15D1KQ.TM
5 FIN1107 Tài chính quốc t 3 181B Thi tự luận 15D1KQ.TM
6 BUS1103 Thư tín giao dịch 3 181B Thi tự luận 15D1KQ.TM
7 BUS1116 Quyền sở hữu trí tu 3 181B Thi tự luận 15D1KQ.TM
8 MGT1105 Logistics 3 181B Bài tập lớn +
Báo cáo 15D1KQ.NT
9 MGT1108 Quản trị rủi ro 3 181B Thi tự luận 15D1KQ.NT
TT Mã môn
học Tên môn học
Mục
đích
Số
tín
chỉ
Lịch
trình
giảng
dạy
Phương pháp
đánh giá sinh
viên
Ghi chú
10 BUS1103 Thư tín giao dịch 3 181B Thi tự luận 15D1KQ.NT
11 BUS1104 Thương mại đi n tử 3 181B Thi tự luận 15D1KQ.NT
12 POL1103 Đường lối cách mạng của
Đảng CSVN 3 182A Thi tự luận 15D1KQ
13 POL1104 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 182A Thi tự luận 15D1KQ
14 IBU1303 Thực tập tốt nghi p 6 182B Báo cáo thực
tập 15D1KQ
15 IBU1404 Chuyên đề tốt nghi p/
Khóa luận tốt nghi p 6 182B
Báo cáo
CĐTN/KLTN 15D1KQ
Ngành Marketing - K.2015
1 ECO1103 Kinh t quốc t 3 181A Thi tự luận 15D1MK
2 MGT1123 Quản trị quan h hách
hàng 3 181A Thi tự luận 15D1MK
3 BUS1112 Ph n tích hoạt động inh
doanh 3 181A Thi tự luận 15D1MK
4 MKT1133 B2B Marketing 3 181B Bài tập lớn +
Báo cáo 15D1MK.TH
5 MKT1127 Quản trị ênh ph n phối 3 181B Thi tự luận +
trắc nghi m 15D1MK.TH
6 MKT1148 Chi n lược giá 3 181B Bài tập lớn +
Báo cáo 15D1MK.TH
7 MKT1106 Mar eting quốc t 3 181B Bài tập lớn +
Báo cáo 15D1MK.TH
8 MKT1137 Quản trị hách hàng quảng
cáo 3 181B
Bài tập lớn +
Báo cáo 15D1MK.TT
9 MKT1109 Mar eting truyền thông
tích hợp 3 181B
Bài tập lớn +
Báo cáo 15D1MK.TT
10 MGT1149 Quản trị án lẻ 3 181B Thi tự luận +
trắc nghi m 15D1MK.TT
11 MKT1111 Mar eting dịch vụ 3 181B Bài tập lớn +
Báo cáo 15D1MK.TT
12 MGT1110 Quản trị nguồn nh n lực 3 182A Thi tự luận 15D1MK
13 SKI1103 Khởi nghi p 3 182A Bài tập lớn +
Báo cáo 15D1MK
14 MKT1315 Thực tập tốt nghi p 6 182B Báo cáo thực
tập 15D1MK
15 MKT1416/7 Chuyên đề tốt nghi p/
Khóa luận tốt nghi p 6 182B
Báo cáo
CĐTN/KLTN 15D1MK
Ngành Quản trị kinh doanh - K.2015
1 SKI1103 Khởi nghi p 3 181A Bài tập lớn +
Báo cáo 15D1QT
2 STA1102 Thống ê inh doanh 3 181A Thi tự luận 15D1QT
3 MGT1106 Thi t lập và th m định dự
án 3 181A Thi tự luận 15D1QT
4 BUS1112 Ph n tích hoạt động inh
doanh 3 181B Thi tự luận 15D1QT.DN
5 MGT1113 Quản trị dự án 3 181B Thi tự luận 15D1QT.DN
6 MGT1127 Quản trị vận hành 3 181B Bài tập lớn + 15D1QT.DN
TT Mã môn
học Tên môn học
Mục
đích
Số
tín
chỉ
Lịch
trình
giảng
dạy
Phương pháp
đánh giá sinh
viên
Ghi chú
Báo cáo
7 LAW1106 Luật hợp đồng 3 181B Thi tự luận 15D1QT.DN
8 MGT1134 Quản trị thành tích 3 181B Thi tự luận 15D1QT.NS
9 BUS1103 Thư tín giao dịch 3 181B Thi tự luận 15D1QT.NS
10 MGT1144 Quản trị lương, thưởng và
phúc lợi 3 181B Thi tự luận 15D1QT.NS
11 LAW1113 Luật lao động 3 181B Thi tự luận +
trắc nghi m 15D1QT.NS
12 MGT1121 Quản trị lữ hành 3 181B Thi tự luận 15D1QT.DL
13 MGT1122 Quản trị nhà hàng 3 181B Thi tự luận +
trắc nghi m 15D1QT.DL
14 MGT1118 Quản trị hách sạn 3 181B Thi tự luận +
trắc nghi m 15D1QT.DL
15 MGT1119 Quản trị hu du lịch 3 181B Thi tự luận +
trắc nghi m 15D1QT.DL
16 MGT1109 Quản trị chi n lược 3 182A Thi trắc
nghi m 15D1QT
17 ECO1103 Kinh t quốc t 3 182A Thi tự luận 15D1QT
18 BUS1309 Thực tập tốt nghi p 6 182B Báo cáo thực
tập 15D1QT
19 BUS1410 Chuyên đề tốt nghi p/
Khóa luận tốt nghi p 6 182B
Báo cáo
CĐTN/KLTN 15D1QT
Ngành Ngôn ngữ Anh - K.2015
1 POL1101 Những nguyên l cơ ản
CN Mac- Lênin 1 2 181A Thi tự luận 15D1TA
2 POL1102 Những nguyên l cơ ản
CN Mac- Lênin 2 3 181A Thi tự luận 15D1TA
3 SKI1103 Khởi nghi p 3 181A Bài tập lớn +
Báo cáo 15D1TA
4 SOS1104
Văn hóa các nước nói
ti ng Anh (English
Speaking - Cultures)
3 181A Thi tự luận +
trắc nghi m 15D1TA.PD
5 MKT1101 Mar eting căn ản 3 181A Thi trắc
nghi m 15D1TA.KT
6 LIN1105
Nhập môn ngôn ngữ học
ứng dụng (Introduction to
Applied Linguistics)
3 181A Thi tự luận +
trắc nghi m 15D1TA.GD
7 ENC1116
Kỹ thuật phiên dịch
(Interpretation
Techniques)
3 181B Thi tự luận +
trắc nghi m 15D1TA.PD
8 LIN1104
Dịch thuật, ngôn ngữ và
văn hóa (Translation,
Linguistics and Culture)
3 181B Thi tự luận +
trắc nghi m 15D1TA.PD
9 MGT1142 Hành vi tổ chức 3 181B Thi trắc
nghi m 15D1TA.KT
10 MGT1110 Quản trị nguồn nh n lực 3 181B Thi tự luận 15D1TA.KT
11 LIN1103 Ngữ nghĩa học
(Semantics) 3 181B
Thi tự luận +
trắc nghi m 15D1TA.GD
12 ENC1115 Phương pháp giảng dạy 3 181B Thi tự luận + 15D1TA.GD
TT Mã môn
học Tên môn học
Mục
đích
Số
tín
chỉ
Lịch
trình
giảng
dạy
Phương pháp
đánh giá sinh
viên
Ghi chú
(Teaching Methodology) trắc nghi m
13 LIN1108 Ngữ dụng học
(Pragmatics) 3 181B
Thi tự luận +
trắc nghi m 15D1TA.GD
14 ENC1117 Ph n tích diễn ngôn
(Discourse Analysis) 3 182A
Thi tự luận +
trắc nghi m 15D1TA.PD
15 MGT1111 Quản trị inh doanh quốc
t 3 182A
Thi tự luận +
trắc nghi m 15D1TA.KT
16 ENC1312 Thực tập tốt nghi p 6 182B Báo cáo thực
tập 15D1TA
17 ENC1413 Chuyên đề tốt nghi p/
Khóa luận tốt nghi p 6 182B
Báo cáo
CĐTN/KLTN 15D1TA
Ngành Công nghệ thông tin - K.2015
1 SKI1103 Khởi nghi p 3 181A Bài tập lớn +
Báo cáo 15D1TH
2 ITE1217 Lập tr nh we 3 181A Thi vấn đáp 15D1TH
3 ITE1214 Ph n tích và thi t h
thống thông tin 3 181A Thi tự luận 15D1TH
4 ITE1133 Công ngh ph n mềm
nâng cao 3 181B
Bài tập lớn +
Báo cáo 15D1TH.PM
5 ITE1140 Quản trị dự án ph n mềm 3 181B Bài tập lớn +
Báo cáo 15D1TH.PM
6 ITE1230 Khai phá dữ li u 3 181B Bài tập lớn +
Báo cáo 15D1TH.PM
7 ITE1224 Cơ sở dữ li u nâng cao 3 181B Thi tự luận 15D1TH.HT
8 ITE1226 Cơ sở dữ li u ph n tán 3 181B Thi vấn đáp
(đồ án) 15D1TH.HT
9 ITE1129 H thống thông tin quản l 3 181B Thi tự luận 15D1TH.HT
10 ITE1235 Mạng máy tính n ng cao 3 181B Bài tập lớn +
Báo cáo 15D1TH.MT
11 ITE1238 Ph n tích đánh giá mạng 3 181B Bài tập lớn +
Báo cáo 15D1TH.MT
12 ITE1228 H điều hành mạng 3 181B Bài tập lớn +
Báo cáo 15D1TH.MT
13 ITE1236 Nhập môn mã và mật mã 3 181B Bài tập lớn +
Báo cáo 15D1TH.AT
14 ITE1223 An ninh h thống mạng
máy tính 3 181B
Bài tập lớn +
Báo cáo 15D1TH.AT
15 ITE1239 Ph n tích và đánh giá an
toàn thông tin 3 181B
Bài tập lớn +
Báo cáo 15D1TH.AT
16 ITE1221 Lập tr nh trên thi t ị di
động 3 182A
Bài tập lớn +
Báo cáo 15D1TH
17 ITE1237 Oracle 3 182A Bài tập lớn +
Báo cáo 15D1TH.HT
18 ITE1345 Thực tập tốt nghi p 6 182B Báo cáo thực
tập 15D1TH
19 ITE1446 Chuyên đề tốt nghi p/
Khóa luận tốt nghi p 6 182B
Báo cáo
CĐTN/KLTN 15D1TH
Ngành Luật kinh tế - K.2015
TT Mã môn
học Tên môn học
Mục
đích
Số
tín
chỉ
Lịch
trình
giảng
dạy
Phương pháp
đánh giá sinh
viên
Ghi chú
1 POL1103 Đường lối cách mạng của
Đảng CSVN 3 181A Thi tự luận 15D1LK
2 POL1104 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 181A Thi tự luận 15D1LK
3 LAW1121 Kỹ thuật đàm phán và soạn
thảo hợp đồng 3 181A
Thi tự luận +
Báo cáo 15D1LK.KD
4 LAW1123 Luật Hàng hải 3 181A Thi tự luận 15D1LK.TM
5 LAW1115 Luật Tố tụng H nh sự 3 181B Thi tự luận 15D1LK
6 LAW1119 Luật Sở hữu trí tu 3 181B Thi tự luận 15D1LK
7 LAW1122 Luật inh doanh ảo hi m 3 181B Thi tự luận 15D1LK.KD
8 LAW1126 Luật WTO 3 181B Thi tự luận 15D1LK.TM
9 SKI1103 Khởi nghi p 3 182A Bài tập lớn +
Báo cáo 15D1LK
10 LAW1331 Thực tập tốt nghi p 6 182B Báo cáo thực
tập 15D1LK
11 LAW1432 Chuyên đề tốt nghi p/
Khóa luận tốt nghi p 6 182B
Báo cáo
CĐTN/KLTN 15D1LK
Ngành Ngôn ngữ Anh - K.2016
1 ENC1110 Vi t ti ng Anh inh
thương (Business Writing) 3 181A Thi tự luận 16D1TA
2 ENC1103
Đọc ti ng Anh inh
thương ( Business
Reading)
3 181A Thi tự luận +
trắc nghi m 16D1TA
3 TRA1101 Dịch thuật 1 (Translation
1) 3 181A Thi tự luận 16D1TA
4 TRA1102 Dịch thuật 2 (Translation
2) 3 181B Thi tự luận 16D1TA
5 PSY1101 T m l học 3 181B Thi tự luận +
trắc nghi m 16D1TA
6 SOS1102 Văn hóa Anh - Mỹ (British
and American Cultures) 3 181B
Thi tự luận +
trắc nghi m 16D1TA
7 LIN1102 Ngôn ngữ học đại cương
(Intro to Linguistics) 3 182A
Thi tự luận +
trắc nghi m 16D1TA
8 TRA1103 L thuy t dịch (Theory of
Translation) 3 182A
Thi tự luận +
trắc nghi m 16D1TA
9 LIT1101 Văn học Anh - Mỹ (British
and American Literature) 3 182A
Thi tự luận +
trắc nghi m 16D1TA
10 LIN1109 Ngôn ngữ và xã hội
(Language and Society) 3 182A
Thi tự luận +
trắc nghi m 16D1TA
11 PHI1101 Logic học 3 182B Thi tự luận 16D1TA
12 POL1103 Đường lối cách mạng của
Đảng CSVN 3 182B Thi tự luận 16D1TA
13 POL1104 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 182B Thi tự luận 16D1TA
Ngành Quan hệ công chúng - K.2016
1 POL1103 Đường lối cách mạng của
Đảng CSVN 3 181A Thi tự luận 16D1QC
2 POL1104 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 181A Thi tự luận 16D1QC
3 PUR1106 X y dựng và quảng á
thương hi u 3 181A Ti u luận 16D1QC
TT Mã môn
học Tên môn học
Mục
đích
Số
tín
chỉ
Lịch
trình
giảng
dạy
Phương pháp
đánh giá sinh
viên
Ghi chú
4 PUR1108 Tổ chức sự i n 3 181B
Vấn đáp - Bài
tập lớn - Dự
án cuối ỳ
16D1QC
5 PSY1101 T m l học 3 181B Thi tự luận +
trắc nghi m 16D1QC
6 JOU1102 Phóng sự, út áo chí 3 181B Thi tự luận 16D1QC
7 PUR1105
Hoạch định chi n lược và
quản trị chương tr nh quan
h công chúng
3 181B Thi tự luận 16D1QC
8 POL1101 Những nguyên l cơ ản
CN Mac- Lênin 1 2 182A Thi tự luận 16D1QC
9 POL1102 Những nguyên l cơ ản
CN Mac- Lênin 2 3 182A Thi tự luận 16D1QC
10 JOU1104 Phương pháp iên tập 3 182A Bài tập lớn +
Báo cáo 16D1QC
11 PUR1212 Chương tr nh phát thanh 3 182B Bài tập lớn +
Báo cáo 16D1QC
12 PUR1210 Premiere, ỹ thuật dựng
phim 3 182B
Bài tập lớn +
Báo cáo 16D1QC
13 PUR1226 Tổ chức sản xuất chương
tr nh truyền h nh 3 182B
Bài tập lớn +
Báo cáo 16D1QC
14 PUR1115 QHCC và quảng cáo, ti p
thị 3 182B
Bài tập lớn +
Báo cáo 16D1QC
Ngành Quản trị khách sạn - K.2016
1 TOU1104 Kinh t du lịch 3 181A Thi tự luận 16D1QK
2 FIN1117 Thanh toán quốc t 3 181A Thi tự luận 16D1QK
3 HMM1104 Quản trị mar eting du lịch 3 181A Thi tự luận 16D1QK
4 HMM1305 An ninh an toàn trong
hách sạn 1 181B Thi thực hành 16D1QK
5 HMM1103 Quản trị nh n sự trong du
lịch 3 181B Thi tự luận 16D1QK
6 BUS1104 Thương mại đi n tử 3 181B Thi tự luận 16D1QK
7 TOU1205 Tâm lý và ỹ năng giao
ti p trong du lịch 3 181B Thi tự luận 16D1QK
8 HMM1206 Thực hành phục vụ uồng 3 182A Thi thực hành 16D1QK
9 HMM1101 Quản trị lễ t n 3 182A Thi trắc
nghi m 16D1QK
10 SKI1101 Kỹ năng giao ti p, thuy t
tr nh và làm vi c nhóm 3 182A
Bài tập lớn +
Báo cáo 16D1QK
11 TOU1103 Quản trị chi n lược trong
du lịch 3 182A Thi tự luận 16D1QK
12 PHI1101 Logic học 3 182B Thi tự luận 16D1QK
13 HMM1315 Ki n tập thực t 3 182B Bài tập lớn +
Báo cáo 16D1QK
14 POL1101 Những nguyên l cơ ản
CN Mac- Lênin 1 2 182B Thi tự luận 16D1QK
15 POL1102 Những nguyên l cơ ản
CN Mac- Lênin 2 3 182B Thi tự luận 16D1QK
TT Mã môn
học Tên môn học
Mục
đích
Số
tín
chỉ
Lịch
trình
giảng
dạy
Phương pháp
đánh giá sinh
viên
Ghi chú
Ngành Luật kinh tế - K.2016
1 LAW1118 Luật Cạnh tranh 3 181A Thi tự luận +
trắc nghi m 16D1LK
2 PHI1101 Logic học 3 181A Thi tự luận 16D1LK
3 LAW1111 Luật thương mại 3 181A Thi tự luận 16D1LK
4 LAW1112 Luật tố tụng d n sự 3 181B Thi tự luận 16D1LK
5 LAW1105 Pháp luật tài sản và quyền
sở hữu 3 181B Thi tự luận 16D1LK
6 LAW1110 Luật môi trường 3 181B Thi tự luận +
trắc nghi m 16D1LK
7 POL1101 Những nguyên l cơ ản
CN Mac- Lênin 1 2 182A Thi tự luận 16D1LK
8 POL1102 Những nguyên l cơ ản
CN Mac- Lênin 2 3 182A Thi tự luận 16D1LK
9 LAW1108 Bồi thường thi t hại ngoài
hợp đồng 3 182A Thi tự luận 16D1LK
10 LAW1120 Pháp luật phá sản và giải
quy t tranh chấp 3 182A Thi tự luận 16D1LK.KD
11 LAW1114 Luật đất đai 3 182B Thi tự luận 16D1LK
12 PSY1101 T m l học 3 182B Thi tự luận +
trắc nghi m 16D1LK
13 LAW1127 Pháp luật inh doanh ất
động sản 3 182B Thi tự luận 16D1LK.KD
14 SKI1102
Kỹ năng tư duy phản i n,
giải quy t vấn đề và quản
l thời gian
3 182B Bài tập lớn +
Báo cáo 16D1LK
Ngành Thương mại điện tử - K.2016
1 PSY1101 T m l học 3 181A Thi tự luận +
trắc nghi m 16D1TM
2 ACC1101 Nguyên lý toán 3 181A Thi tự luận 16D1TM
3 MGT1111 Quản trị inh doanh quốc
t 3 181A
Thi tự luận +
trắc nghi m 16D1TM
4 ITE1148 Ph n tích và thi t h
thống 3 181B
Thi vấn đáp
(đồ án) 16D1TM
5 ITE1149 Ph n mềm ứng dụng ERP 3 181B Thi vấn đáp
(đồ án) 16D1TM
6 STA1102 Thống ê inh doanh 3 181B Thi tự luận 16D1TM
7 FIN1103 Tài chính doanh nghi p 3 182A Thi tự luận 16D1TM
8 SKI1103 Khởi nghi p 3 182A Bài tập lớn +
Báo cáo 16D1TM
9 MGT1110 Quản trị nguồn nh n lực 3 182A Thi tự luận 16D1TM
10 MGT1102 Hành vi người tiêu dùng 3 182B Bài tập lớn +
Báo cáo 16D1TM
11 BUS1112 Ph n tích hoạt động inh
doanh 3 182B Thi tự luận 16D1TM
12 POL1101 Những nguyên l cơ ản
CN Mac- Lênin 1 2 182B Thi tự luận 16D1TM
13 POL1102 Những nguyên l cơ ản 3 182B Thi tự luận 16D1TM
TT Mã môn
học Tên môn học
Mục
đích
Số
tín
chỉ
Lịch
trình
giảng
dạy
Phương pháp
đánh giá sinh
viên
Ghi chú
CN Mac- Lênin 2
Ngành Công nghệ thông tin - K.2016
1 ITE1209 L thuy t đồ thị 3 181A Thi tự luận 16D1TH
2 MGT1101 Quản trị học 3 181A Thi trắc
nghi m 16D1TH
3 ITE1216 Lập tr nh trên Windows 3 181A Thi vấn đáp
(đồ án) 16D1TH
4 ITE1211 Đồ họa máy tính 3 181B Thi thực hành 16D1TH
5 ITE1125 Công ngh ph n mềm 3 181B Thi vấn đáp
(đồ án) 16D1TH
6 ITE1115 H điều hành 3 181B Thi tự luận 16D1TH
7 ITE1218 Trí tu nh n tạo 3 182A Ti u luận 16D1TH
8 ITE1219 Công ngh Java 3 182A Bài tập lớn +
Báo cáo 16D1TH
9 ITE1214 Ph n tích và thi t h
thống thông tin 3 182A Thi tự luận 16D1TH
10 SKI1103 Khởi nghi p 3 182A Bài tập lớn +
Báo cáo 16D1TH
11 LAW1101 Pháp luật đại cương 3 182B Thi trắc
nghi m 16D1TH
12 ITE1220 Công ngh .NET 3 182B Bài tập lớn +
Báo cáo 16D1TH
13 POL1101 Những nguyên l cơ ản
CN Mac- Lênin 1 2 182B Thi tự luận 16D1TH
14 POL1102 Những nguyên l cơ ản
CN Mac- Lênin 2 3 182B Thi tự luận 16D1TH
Ngành Tài chính-Ngân hàng - K.2016
1 PHI1101 Logic học 3 181A Thi tự luận 16D1TC
2 FIN1103 Tài chính doanh nghi p 3 181A Thi tự luận 16D1TC
3 ECO1103 Kinh t quốc t 3 181A Thi tự luận 16D1TC
4 ECO1104 Kinh t lượng 3 181B Thi tự luận 16D1TC
5 ACC1111 K toán ng n hàng thương
mại 3 181B Thi tự luận 16D1TC
6 FIN1108 Thị trường tài chính 3 181B Thi tự luận +
trắc nghi m 16D1TC
7 POL1103 Đường lối cách mạng của
Đảng CSVN 3 182A Thi tự luận 16D1TC
8 POL1104 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 182A Thi tự luận 16D1TC
9 FIN1107 Tài chính quốc t 3 182A Thi tự luận 16D1TC
10 ACC1103 K toán tài chính 2 3 182B Thi tự luận 16D1TC
11 ACC1107 K toán quản trị 3 182B Thi tự luận 16D1TC
12 LAW1107 Pháp luật về doanh nghi p 3 182B Thi trắc
nghi m 16D1TC
13 FIN1109 Thị trường ảo hi m 3 182B Thi tự luận +
trắc nghi m 16D1TC
Ngành Kế toán - K.2016
1 ACC1103 K toán tài chính 2 3 181A Thi tự luận 16D1KT
TT Mã môn
học Tên môn học
Mục
đích
Số
tín
chỉ
Lịch
trình
giảng
dạy
Phương pháp
đánh giá sinh
viên
Ghi chú
2 FIN1104 Quản trị ng n hàng thương
mại 3 181A Thi tự luận 16D1KT
3 ACC1105 K toán chi phí 3 181A Thi tự luận 16D1KT
4 FIN1117 Thanh toán quốc t 3 181B Thi tự luận 16D1KT
5 ACC1109 Ki m toán 3 181B Thi tự luận 16D1KT
6 ACC1108 K toán quốc t 3 181B Thi tự luận 16D1KT
7 PHI1101 Logic học 3 182A Thi tự luận 16D1KT
8 ACC1104 H thống thông tin toán 3 182A Thi tự luận 16D1KT
9 ACC1107 K toán quản trị 3 182A Thi tự luận 16D1KT
10 POL1103 Đường lối cách mạng của
Đảng CSVN 3 182B Thi tự luận 16D1KT
11 POL1104 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 182B Thi tự luận 16D1KT
12 FIN1108 Thị trường tài chính 3 182B Thi tự luận +
trắc nghi m 16D1KT
13 LAW1107 Pháp luật về doanh nghi p 3 182B Thi trắc
nghi m 16D1KT
Ngành Quản trị kinh doanh - K.2016
1 PSY1101 T m l học 3 181A Thi tự luận +
trắc nghi m 16D1QT
2 MGT1116 Quản trị chất lượng 3 181A Bài tập lớn +
Báo cáo 16D1QT
3 ACC1101 Nguyên l toán 3 181A Thi tự luận 16D1QT
4 MGT1105 Logistics 3 181B Bài tập lớn +
Báo cáo 16D1QT
5 SKI1102
Kỹ năng tư duy phản i n,
giải quy t vấn đề và quản
l thời gian
3 181B Bài tập lớn +
Báo cáo 16D1QT
6 BUS1105 Văn hóa doanh nghi p 3 181B Thi tự luận 16D1QT
7 PHI1101 Logic học 3 182A Thi tự luận 16D1QT
8 FIN1139 Quản trị tài chính 3 182A Thi tự luận 16D1QT
9 SKI1103 Khởi nghi p 3 182A Bài tập lớn +
Báo cáo 16D1QT
10 MGT1103 Quản trị sản ph m 3 182A Bài tập lớn +
Báo cáo 16D1QT
11 STA1102 Thống ê inh doanh 3 182B Thi tự luận 16D1QT
12 POL1101 Những nguyên l cơ ản
CN Mac- Lênin 1 2 182B Thi tự luận 16D1QT
13 POL1102 Những nguyên l cơ ản
CN Mac- Lênin 2 3 182B Thi tự luận 16D1QT
Ngành Marketing - K.2016
1 MKT1107 Nghiên cứu Mar eting 3 181A Bài tập lớn +
Báo cáo 16D1MK
2 ACC1101 Nguyên l toán 3 181A Thi tự luận 16D1MK
3 MKT1103 Quan h công chúng 3 181A Thi tự luận 16D1MK
4 STA1102 Thống ê inh doanh 3 181B Thi tự luận 16D1MK
5 MGT1102 Hành vi người tiêu dùng 3 181B Bài tập lớn +
Báo cáo 16D1MK
6 FIN1103 Tài chính doanh nghi p 3 181B Thi tự luận 16D1MK
TT Mã môn
học Tên môn học
Mục
đích
Số
tín
chỉ
Lịch
trình
giảng
dạy
Phương pháp
đánh giá sinh
viên
Ghi chú
7 POL1101 Những nguyên l cơ ản
CN Mac- Lênin 1 2 182A Thi tự luận 16D1MK
8 POL1102 Những nguyên l cơ ản
CN Mac- Lênin 2 3 182A Thi tự luận 16D1MK
9 ECO1103 Kinh t quốc t 3 182A Thi tự luận 16D1MK
10 SKI1103 Khởi nghi p 3 182A Bài tập lớn +
Báo cáo 16D1MK
11 LAW1101 Pháp luật đại cương 3 182B Thi trắc
nghi m 16D1MK
12 ECO1104 Kinh t lượng 3 182B Thi tự luận 16D1MK
13 BUS1112 Ph n tích hoạt động inh
doanh 3 182B Thi tự luận 16D1MK
Ngành Kinh doanh quốc tế - K.2016
1 ACC1101 Nguyên l toán 3 181A Thi tự luận 16D1KQ
2 MGT1111 Quản trị inh doanh quốc
t 3 181A
Thi tự luận +
trắc nghi m 16D1KQ
3 PHI1101 Logic học 3 181A Thi tự luận 16D1KQ
4 BUS1107 Nghi p vụ ngoại thương 3 181B Thi tự luận 16D1KQ
5 POL1101 Những nguyên l cơ ản
CN Mac- Lênin 1 2 181B Thi tự luận 16D1KQ
6 POL1102 Những nguyên l cơ ản
CN Mac- Lênin 2 3 181B Thi tự luận 16D1KQ
7 IBU1101 Đ u tư quốc t 3 182A Thi tự luận 16D1KQ
8 MGT1112 Vận tải ảo hi m 3 182A Thi tự luận 16D1KQ
9 LAW1101 Pháp luật đại cương 3 182A Thi trắc
nghi m 16D1KQ
10 BUS1102 Nghi p vụ inh doanh
ngoại hối 3 182B Thi tự luận 16D1KQ
11 SKI1103 Khởi nghi p 3 182B Bài tập lớn +
Báo cáo 16D1KQ
12 STA1102 Thống ê inh doanh 3 182B Thi tự luận 16D1KQ
13 FIN1117 Thanh toán quốc t 3 182B Thi tự luận 16D1KQ
Ngành Quản trị nhân lực - K.2016
1 LAW1113 Luật lao động 3 181A Thi tự luận +
trắc nghi m 16D1QN
2 MGT1133 Quản trị nh n sự cao cấp 3 181A Bài tập lớn +
Báo cáo 16D1QN
3 ACC1101 Nguyên l toán 3 181A Thi tự luận 16D1QN
4 HRM1104 Quan h lao động 3 181B Bài tập lớn +
Báo cáo 16D1QN
5 STA1102 Thống kê kinh doanh 3 181B Thi tự luận 16D1QN
6 PHI1101 Logic học 3 181B Thi tự luận 16D1QN
7 SOS1105 D n số học 3 182A Thi tự luận 16D1QN
8 MGT1135 Quản trị sự thay đổi 3 182A Thi tự luận 16D1QN
9 FIN1139 Quản trị tài chính 3 182A Thi tự luận 16D1QN
10 HRM1103 Giao t nh n sự 3 182B Bài tập lớn +
Báo cáo 16D1QN
11 MGT1142 Hành vi tổ chức 3 182B Thi trắc 16D1QN
TT Mã môn
học Tên môn học
Mục
đích
Số
tín
chỉ
Lịch
trình
giảng
dạy
Phương pháp
đánh giá sinh
viên
Ghi chú
nghi m
12 POL1101 Những nguyên l cơ ản
CN Mac- Lênin 1 2 182B Thi tự luận 16D1QN
13 POL1102 Những nguyên l cơ ản
CN Mac- Lênin 2 3 182B Thi tự luận 16D1QN
Ngành Kế toán - K.2017
1 FIN1101E L thuy t tài chính tiền t 3 181A Thi tự luận 17D1KT
2 STA1101 Xác suất thống ê 3 181A Thi tự luận 17D1KT
3 FIN1135E Thu 1 3 181A Thi tự luận 17D1KT
4 SKI1106 Kỹ năng tổ chức và lãnh
đạo 3 181B
Bài tập lớn +
Báo cáo 17D1KT
5 ECO1102E Kinh t vĩ mô 3 181B Thi trắc
nghi m 17D1KT
6 FIN1103E Tài chính doanh nghi p 3 181B Thi tự luận 17D1KT
7 MGT1101E Quản trị học 3 182A Thi tự luận 17D1KT
8 ACC1103 K toán tài chính 2 3 182A Thi tự luận 17D1KT
9 ACC1105E K toán chi phí 3 182A Thi tự luận 17D1KT
10 FIN1108E Thị trường tài chính 3 182A Thi tự luận +
trắc nghi m 17D1KT
11 FIN1104E Quản trị ng n hàng thương
mại 3 182B Thi tự luận 17D1KT
12 LAW1107 Pháp luật về doanh nghi p 3 182B Thi trắc
nghi m 17D1KT
13 ACC1104E H thống thông tin toán 3 182B Thi tự luận 17D1KT
14 ACC1109 Ki m toán 3 182B Thi tự luận 17D1KT
Ngành Tài chính-Ngân hàng - K.2017
1 ECO1102E Kinh t vĩ mô 3 181A Thi trắc
nghi m 17D1TC
2 FIN1101E L thuy t tài chính tiền t 3 181A Thi tự luận 17D1TC
3 ACC1102 K toán tài chính 1 3 181A Thi tự luận 17D1TC
4 FIN1135E Thu 1 3 181B Thi tự luận 17D1TC
5 FIN1103E Tài chính doanh nghi p 3 181B Thi tự luận 17D1TC
6 MGT1101E Quản trị học 3 182A Thi tự luận 17D1TC
7 FIN1108E Thị trường tài chính 3 182A Thi tự luận +
trắc nghi m 17D1TC
8 LAW1107 Pháp luật về doanh nghi p 3 182A Thi trắc
nghi m 17D1TC
9 ECO1104 Kinh t lượng 3 182A Thi tự luận 17D1TC
10 ACC1103 K toán tài chính 2 3 182B Thi tự luận 17D1TC
11 FIN1107E Tài chính quốc t 3 182B Thi tự luận 17D1TC
12 FIN1136 Thu 2 3 182B Thi tự luận 17D1TC
13 FIN1104E Quản trị ng n hàng thương
mại 3 182B Thi tự luận 17D1TC
Ngành Quản trị kinh doanh - K.2017
1 STA1101 Xác suất thống ê 3 181A Thi tự luận 17D1QT
2 PHI1101 Logic học 3 181A Thi tự luận 17D1QT
TT Mã môn
học Tên môn học
Mục
đích
Số
tín
chỉ
Lịch
trình
giảng
dạy
Phương pháp
đánh giá sinh
viên
Ghi chú
3 MGT1101E Quản trị học 3 181A Thi tự luận 17D1QT
4 ECO1102 Kinh t vĩ mô 3 181B Thi trắc
nghi m 17D1QT
5 MKT1102E Quản trị marketing 3 181B Bài tập lớn +
Báo cáo 17D1QT
6 ECO1103E Kinh t quốc t 3 181B Thi tự luận 17D1QT
7 PSY1102 T m l học quản l 3 182A Thi tự luận 17D1QT
8 SKI1106 Kỹ năng tổ chức và lãnh
đạo 3 182A
Bài tập lớn +
Báo cáo 17D1QT
9 MGT1108 Quản trị rủi ro 3 182A Thi tự luận 17D1QT
10 MGT1105E Logistics 3 182A Bài tập lớn +
Báo cáo 17D1QT
11 BUS1105E Văn hóa doanh nghi p 3 182B Thi tự luận 17D1QT
12 MGT1107E Quản trị án hàng 3 182B Bài tập lớn +
Báo cáo 17D1QT
13 MGT1116 Quản trị chất lượng 3 182B Bài tập lớn +
Báo cáo 17D1QT
Ngành Marketing - K.2017
1 SKI1106 Kỹ năng tổ chức và lãnh
đạo 3 181A
Bài tập lớn +
Báo cáo 17D1MK
2 ACC1101 Nguyên l toán 3 181A Thi tự luận 17D1MK
3 MGT1101E Quản trị học 3 181A Thi tự luận 17D1MK
4 MKT1102E Quản trị mar eting 3 181B Bài tập lớn +
Báo cáo 17D1MK
5 STA1101 Xác suất thống ê 3 181B Thi tự luận 17D1MK
6 MGT1110E Quản trị nguồn nh n lực 3 181B Thi tự luận 17D1MK
7 ECO1104 Kinh t lượng 3 182A Thi tự luận 17D1MK
8 BUS1117 Phương pháp nghiên cứu
trong kinh doanh 3 182A
Bài tập lớn +
Báo cáo 17D1MK
9 MGT1123E Quản trị quan h hách
hàng 3 182A Thi tự luận 17D1MK
10 MGT1107E Quản trị án hàng 3 182A Bài tập lớn +
Báo cáo 17D1MK
11 PHI1101 Logic học 3 182B Thi tự luận 17D1MK
12 MKT1127 Quản trị ênh ph n phối 3 182B Thi tự luận +
trắc nghi m 17D1MK
13 MGT1103E Quản trị sản ph m 3 182B Bài tập lớn +
Báo cáo 17D1MK
14 PSY1102 T m l học quản l 3 182B Thi tự luận 17D1MK
Ngành Quản trị nhân lực - K.2017
1 MKT1101E Mar eting căn ản 3 181A Thi trắc
nghi m 17D1QN
2 STA1101 Xác suất thống ê 3 181A Thi tự luận 17D1QN
3 MGT1110E Quản trị nguồn nh n lực 3 181A Thi tự luận 17D1QN
4 ACC1101 Nguyên l toán 3 181B Thi tự luận 17D1QN
5 PHI1101 Logic học 3 181B Thi tự luận 17D1QN
6 MGT1142E Hành vi tổ chức 3 181B Thi trắc
nghi m 17D1QN
TT Mã môn
học Tên môn học
Mục
đích
Số
tín
chỉ
Lịch
trình
giảng
dạy
Phương pháp
đánh giá sinh
viên
Ghi chú
7 LAW1101 Pháp luật đại cương 3 182A Thi trắc
nghi m 17D1QN
8 MGT1109E Quản trị chi n lược 3 182A Thi trắc
nghi m 17D1QN
9 PSY1102 T m l học quản l 3 182A Thi tự luận 17D1QN
10 STA1102 Thống ê inh doanh 3 182A Thi tự luận 17D1QN
11 BUS1117 Phương pháp nghiên cứu
trong kinh doanh 3 182B
Bài tập lớn +
Báo cáo 17D1QN
12 SKI1106 Kỹ năng tổ chức và lãnh
đạo 3 182B
Bài tập lớn +
Báo cáo 17D1QN
13 FIN1139E Quản trị tài chính 3 182B Thi tự luận 17D1QN
14 BUS1105 Văn hóa doanh nghi p 3 182B Thi tự luận 17D1QN
Ngành Kinh doanh quốc tế - K.2017
1 PSY1102 T m l học quản l 3 181A Thi tự luận 17D1KQ
2 STA1101 Xác suất thống ê 3 181A Thi tự luận 17D1KQ
3 ECO1102E Kinh t vĩ mô 3 181A Thi trắc
nghi m 17D1KQ
4 SKI1106 Kỹ năng tổ chức và lãnh
đạo 3 181B
Bài tập lớn +
Báo cáo 17D1KQ
5 MGT1109E Quản trị chi n lược 3 181B Thi trắc
nghi m 17D1KQ
6 STA1102 Thống ê inh doanh 3 181B Thi tự luận 17D1KQ
7 PHI1101 Logic học 3 182A Thi tự luận 17D1KQ
8 ACC1101 Nguyên l toán 3 182A Thi tự luận 17D1KQ
9 MGT1110E Quản trị nguồn nh n lực 3 182A Thi tự luận 17D1KQ
10 FIN1139 Quản trị tài chính 3 182B Thi tự luận 17D1KQ
11 MKT1106E Mar eting quốc t 3 182B Bài tập lớn +
Báo cáo 17D1KQ
12 ECO1104 Kinh t lượng 3 182B Thi tự luận 17D1KQ
13 FIN1107E Tài chính quốc t 3 182B Thi tự luận 17D1KQ
Ngành Quan hệ công chúng - K.2017
1 SOC1101E Xã hội học 3 181A Thi trắc
nghi m 17D1QC
2 MKT1102E Quản trị mar eting 3 181A Bài tập lớn +
Báo cáo 17D1QC
3 PUR1103 Quan h công chúng: nội
ộ và cộng đồng 3 181A Thi tự luận 17D1QC
4 JOU1103 Phỏng vấn và trả lời phỏng
vấn 3 181B Thi tự luận 17D1QC
5 JOU1101 Tin và vi t tin 3 181B Thi tự luận 17D1QC
6 PUR1115E PR và quảng cáo, ti p thị 3 181B Bài tập lớn +
Báo cáo 17D1QC
7 LAW1139 Xã hội nhà nước và pháp
luật 3 182A
Thi trắc
nghi m 17D1QC
8 LIT1102 Văn học ứng dụng 3 182A Thi tự luận 17D1QC
9 MKT1130E Nghiên cứu thị trường 3 182A Bài tập lớn +
Báo cáo 17D1QC
10 PUR1108E Tổ chức sự i n 3 182A Vấn đáp - Bài 17D1QC
TT Mã môn
học Tên môn học
Mục
đích
Số
tín
chỉ
Lịch
trình
giảng
dạy
Phương pháp
đánh giá sinh
viên
Ghi chú
tập lớn - Dự
án cuối ỳ
11 SKI1106 Kỹ năng tổ chức và lãnh
đạo 3 182B
Bài tập lớn +
Báo cáo 17D1QC
12 JOU1102 Phóng sự, út áo chí 3 182B Thi tự luận 17D1QC
13 PUR1105
Hoạch định chi n lược và
quản trị chương tr nh quan
h công chúng
3 182B Thi tự luận 17D1QC
14 PUR1106E X y dựng và quảng á
thương hi u 3 182B Ti u luận 17D1QC
Ngành Luật kinh tế - K.2017
1 MGT1101E Quản trị học 3 181A Thi tự luận 17D1LK
2 ECO1101E Kinh t vi mô 3 181A Thi trắc
nghi m 17D1LK
3 LAW1105 Pháp luật tài sản và quyền
sở hữu 3 181A Thi tự luận 17D1LK
4 LAW1107 Pháp luật về Doanh nghi p 3 181B Thi trắc
nghi m 17D1LK
5 LAW1106 Luật hợp đồng 3 181B Thi tự luận 17D1LK
6 LAW1113E Luật Lao động 3 181B Thi tự luận 17D1LK
7 SKI1106 Kỹ năng tổ chức và lãnh
đạo 3 182A
Bài tập lớn +
Báo cáo 17D1LK
8 ECO1102E Kinh t vĩ mô 3 182A Thi trắc
nghi m 17D1LK
9 LAW1111 Luật Thương mại 3 182A Thi tự luận 17D1LK
10 LAW1108 Bồi thường thi t hại ngoài
hợp đồng 3 182A Thi tự luận 17D1LK
11 MAT1103 Toán cao cấp 3 182B Thi tự luận 17D1LK
12 LAW1112 Luật Tố tụng d n sự 3 182B Thi tự luận 17D1LK
13 LAW1116E Luật Quốc t 3 182B Thi tự luận 17D1LK
14 PHI1101 Logic học 3 182B Thi tự luận 17D1LK
Ngành Ngôn ngữ Anh - K.2017
1 JPN1102/
FRA1102
Ti ng Nhật 2/
Ti ng Pháp 2 3 181A
Thi tự luận +
trắc nghi m 17D1TA
2 ENC1108E Vi t 1 (Writing 1) 3 181A Thi tự luận 17D1TA
3 ENC1106 Đọc 2 (Reading 2) 3 181A Thi tự luận +
trắc nghi m 17D1TA
4 LAW1101 Pháp luật đại cương 3 181B Thi trắc
nghi m 17D1TA
5 JPN1103/
FRA1103
Ti ng Nhật 3/
Ti ng Pháp 3 3 181B
Thi tự luận +
trắc nghi m 17D1TA
6 ENC1109E Vi t 2 (Writing 2) 3 181B Thi tự luận 17D1TA
7 PSY1101 T m l học 3 182A Thi tự luận +
trắc nghi m 17D1TA
8 ENC1103
Đọc ti ng Anh inh
thương ( Business
Reading)
3 182A Thi tự luận +
trắc nghi m 17D1TA
9 JPN1104/ Ti ng Nhật 4/ 3 182A Thi tự luận + 17D1TA
TT Mã môn
học Tên môn học
Mục
đích
Số
tín
chỉ
Lịch
trình
giảng
dạy
Phương pháp
đánh giá sinh
viên
Ghi chú
FRA1104 Ti ng Pháp 4 trắc nghi m
10 PHI1101 Logic học 3 182A Thi tự luận 17D1TA
11 SKI1106 Kỹ năng tổ chức và lãnh
đạo 3 182B
Bài tập lớn +
Báo cáo 17D1TA
12 ENC1110E Vi t ti ng Anh inh
thương (Business Writing) 3 182B Thi tự luận 17D1TA
13 JPN1105/
FRA1105
Ti ng Nhật 5
Ti ng Pháp 5 3 182B
Thi tự luận +
trắc nghi m 17D1TA
14 TRA1101E Dịch thuật 1 (Translation
1) 3 182B Thi tự luận 17D1TA
Ngành Công nghệ thông tin - K.2017
1 MAT1102E Giải tích 3 181A Thi tự luận 17D1TH
2 ITE1206 Cấu trúc dữ li u và giải
thuật 3 181A Thi tự luận 17D1TH
3 ITE1207E Cơ sở dữ li u 3 181A Thi thực hành 17D1TH
4 MAT1104 Toán rời rạc 3 181B Thi tự luận 17D1TH
5 ITE1213E Thi t we 3 181B Thi vấn đáp
(đồ án) 17D1TH
6 STA1101 Xác suất thống ê 3 181B Thi tự luận 17D1TH
7 SKI1106 Kỹ năng tổ chức và lãnh
đạo 3 182A
Bài tập lớn +
Báo cáo 17D1TH
8 ITE1209 L thuy t đồ thị 3 182A Thi tự luận 17D1TH
9 ITE1115E H điều hành 3 182A Thi tự luận 17D1TH
10 MGT1101 Quản trị học 3 182A Thi trắc
nghi m 17D1TH
11 PHI1101 Logic học 3 182B Thi tự luận 17D1TH
12 ITE1210E Mạng máy tính 3 182B Thi thực hành 17D1TH
13 ITE1216 Lập tr nh trên Windows 3 182B Thi vấn đáp
(đồ án) 17D1TH
14 ITE1219E Công ngh Java 3 182B Bài tập lớn +
Báo cáo 17D1TH
Ngành Thương mại điện tử - K.2017
1 SKI1106 Kỹ năng tổ chức và lãnh
đạo 3 181A
Bài tập lớn +
Báo cáo 17D1TM
2 MKT1101E Mar eting căn ản 3 181A Thi trắc
nghi m 17D1TM
3 ACC1101 Nguyên l toán 3 181A Thi tự luận 17D1TM
4 PHI1101 Logic học 3 181B Thi tự luận 17D1TM
5 ECO1102E Kinh t vĩ mô 3 181B Thi trắc
nghi m 17D1TM
6 EBU1221E Thi t và quản trị
we site thương mại đi n tử 3 181B Thi vấn đáp 17D1TM
7 STA1101 Xác suất thống ê 3 182A Thi tự luận 17D1TM
8 MGT1105E Logistics 3 182A Bài tập lớn +
Báo cáo 17D1TM
9 PSY1101 T m l học 3 182A Thi tự luận +
trắc nghi m 17D1TM
10 EBU1122 Quản trị dự án thương mại 3 182B Bài tập lớn + 17D1TM
TT Mã môn
học Tên môn học
Mục
đích
Số
tín
chỉ
Lịch
trình
giảng
dạy
Phương pháp
đánh giá sinh
viên
Ghi chú
đi n tử Báo cáo
11 MGT1102 Hành vi người tiêu dùng 3 182B Bài tập lớn +
Báo cáo 17D1TM
12 EBU1112 Quản trị tác nghi p thương
mai đi n tử 3 182B Thi tự luận 17D1TM
Ngành Quản trị dịch vụ du lịch-lữ hành - K.2017
1 TOU1120 Tuy n đi m du lịch 3 181A Bài thu hoạch 17D1DL
2 MKT1101E Mar eting căn ản 3 181A Thi trắc
nghi m 17D1DL
3 ECO1101E Kinh t vi mô 3 181A Thi trắc
nghi m 17D1DL
4 TOU1321 Seminar lữ hành 3 181A Bài thu hoạch 17D1DL
5 SKI1106 Kỹ năng tổ chức và lãnh
đạo 3 181B
Bài tập lớn +
Báo cáo 17D1DL
6 ECO1102E Kinh t vĩ mô 3 181B Thi trắc
nghi m 17D1DL
7 MGT1101E Quản trị học 3 181B Thi tự luận 17D1DL
8 ACC1101 Nguyên l toán 3 181B Thi tự luận 17D1DL
9 LAW1101 Pháp luật đại cương 3 182A Thi trắc
nghi m 17D1DL
10 MGT1121E Quản trị lữ hành 3 182A Thi tự luận 17D1DL
11 HMM1104E Quản trị mar eting du lịch 3 182A Bài tập lớn +
Báo cáo 17D1DL
12 TOU1214 Thi t điều hành tour 3 182A Thi tự luận 17D1DL
13 HMM1103E Quản trị nh n sự trong du
lịch 3 182B
Bài tập lớn +
Báo cáo 17D1DL
14 TOU1205 T m l và ỹ năng giao
ti p trong du lịch 3 182B Thi tự luận 17D1DL
15 PHI1101 Logic học 3 182B Thi tự luận 17D1DL
16 TOU1315 Ki n tập thi t tour 1 182B Bài tập lớn +
Báo cáo 17D1DL
Ngành Quản trị khách sạn - K.2017
1 SKI1106 Kỹ năng tổ chức và lãnh
đạo 3 181A
Bài tập lớn +
Báo cáo 17D1QK
2 ECO1101E Kinh t vi mô 3 181A Thi trắc
nghi m 17D1QK
3 MKT1101E Mar eting căn ản 3 181A Thi trắc
nghi m 17D1QK
4 MAT1103 Toán cao cấp 3 181B Thi tự luận 17D1QK
5 ACC1101 Nguyên l toán 3 181B Thi tự luận 17D1QK
6 MGT1101E Quản trị học 3 181B Thi tự luận 17D1QK
7 HMM1102E Lễ t n - ngoại giao 3 181B Bài tập lớn +
Báo cáo 17D1QK
8 ECO1102E Kinh t vĩ mô 3 182A Thi trắc
nghi m 17D1QK
9 LAW1101 Pháp luật đại cương 3 182A Thi trắc
nghi m 17D1QK
10 MGT1118E Quản trị hách sạn 3 182A Thi tự luận + 17D1QK
TT Mã môn
học Tên môn học
Mục
đích
Số
tín
chỉ
Lịch
trình
giảng
dạy
Phương pháp
đánh giá sinh
viên
Ghi chú
trắc nghi m
11 TOU1104 Kinh t du lịch 3 182A Thi tự luận 17D1QK
12 HMM1104E Quản trị mar eting du lịch 3 182B Bài tập lớn +
Báo cáo 17D1QK
13 HMM1103E Quản trị nh n sự trong du
lịch 3 182B
Bài tập lớn +
Báo cáo 17D1QK
14 TOU1205 Tâm lý và ỹ năng giao
ti p trong du lịch 3 182B Thi tự luận 17D1QK
15 HMM1320 Seminar hách sạn 1 182B Bài thu hoạch 17D1QK
Ngành Quan hệ quốc tế - K.2017
1 SOC1101 Xã hội học 3 181A Thi tự luận 17D1QQ
2 IRE1101 L thuy t quan h quốc t 3 181A Thi tự luận 17D1QQ
3 IRE1103E Kỹ năng nghe và ghi chép
tin quan h quốc t 3 181A Thi tự luận 17D1QQ
4 LAW1101 Pháp luật đại cương 3 181B Thi trắc
nghi m 17D1QQ
5 IRE1104E Kỹ năng đọc trong Khoa
học chính trị 3 181B
Thi trắc
nghi m 17D1QQ
6 HIS1104 Lịch sử ngoại giao Vi t
Nam 3 181B
Thi trắc
nghi m 17D1QQ
7 ECO1101 Kinh t vi mô 3 182A Thi trắc
nghi m 17D1QQ
8 SKI1106 Kỹ năng tổ chức và lãnh
đạo 3 182A
Bài tập lớn +
Báo cáo 17D1QQ
9 IRE1102 Chính sách đối ngoại Vi t
Nam 3 182A Thi tự luận 17D1QQ
10 IRE1108E Những vấn đề toàn c u 3 182A Thi trắc
nghi m 17D1QQ
11 IRE1110
Phương pháp nghiên cứu
hoa học trong quan h
quốc t
3 182B Bài tập lớn +
Báo cáo 17D1QQ
12 LAW1150 Công pháp quốc t 3 182B Thi tự luận 17D1QQ
13 ECO1102 Kinh t vĩ mô 3 182B Thi trắc
nghi m 17D1QQ
14 IRE1107E An ninh con người 3 182B Thi tự luận 17D1QQ
Ngành Luật quốc tế - K.2017
1 MGT1101E Quản trị học 3 181A Thi tự luận 17D1LQ
2 ECO1101E Kinh t vi mô 3 181A Thi trắc
nghi m 17D1LQ
3 LAW1105 Pháp luật tài sản và quyền
sở hữu 3 181A Thi tự luận 17D1LQ
4 LAW1107 Pháp luật về doanh nghi p 3 181B Thi trắc
nghi m 17D1LQ
5 LAW1106 Luật hợp đồng 3 181B Thi tự luận 17D1LQ
6 LAW1113E Luật lao động 3 181B Thi tự luận 17D1LQ
7 MAT1103 Toán cao cấp 3 182A Thi tự luận 17D1LQ
8 SKI1106 Kỹ năng tổ chức và lãnh
đạo 3 182A
Bài tập lớn +
Báo cáo 17D1LQ
TT Mã môn
học Tên môn học
Mục
đích
Số
tín
chỉ
Lịch
trình
giảng
dạy
Phương pháp
đánh giá sinh
viên
Ghi chú
9 ECO1102E Kinh t vĩ mô 3 182A Thi trắc
nghi m 17D1LQ
10 LAW1111 Luật thương mại 3 182A Thi tự luận 17D1LQ
11 LAW1108 Bồi thường thi t hại ngoài
hợp đồng 3 182B Thi tự luận 17D1LQ
12 LAW1143 Pháp luật tố tụng d n sự và
tố tụng h nh sự 3 182B Thi tự luận 17D1LQ
13 LAW1116E Luật Quốc t 3 182B Thi tự luận 17D1LQ
14 PHI1101 Logic học 3 182B Thi tự luận 17D1LQ
Ngành Ngôn ngữ Nhật - K.2017
1 ENG1102/
CHI1102
Ti ng Anh 2 /
Ti ng Trung 2 3 181A
Thi tự luận +
trắc nghi m 17D1TN
2 JPN1117 Ti ng Nhật: Ngữ pháp -
Vi t 3 3 181A
Thi tự luận +
trắc nghi m 17D1TN
3 JPN1119 Ti ng Nhật: Nghe 3 3 181A Thi tự luận 17D1TN
4 JPN1120J Ti ng Nhật: Nói 3 3 181B Thi vấn đáp 17D1TN
5 ENG1103/
CHI1103
Ti ng Anh 3 /
Ti ng Trung 3 3 181B
Thi tự luận +
trắc nghi m 17D1TN
6 JPN1118 Ti ng Nhật: Đọc 3 3 181B Thi tự luận +
trắc nghi m 17D1TN
7 COM1101J Giao ti p xuyên văn hóa 3 182A Thi vấn đáp 17D1TN
8 ENG1104/
CHI1104
Ti ng Anh 4 /
Ti ng Trung 4 3 182A
Thi tự luận +
trắc nghi m 17D1TN
9 JPN1121 Ti ng Nhật: Ngữ pháp -
Vi t 4 3 182A
Thi tự luận +
trắc nghi m 17D1TN
10 JPN1123 Ti ng Nhật: Nghe 4 3 182A Thi tự luận +
trắc nghi m 17D1TN
11 ENG1105/
CHI1105
Ti ng Anh 5 /
Ti ng Trung 5 3 182B
Thi tự luận +
trắc nghi m 17D1TN
12 SKI1106 Kỹ năng tổ chức và lãnh
đạo 3 182B
Bài tập lớn +
Báo cáo 17D1TN
13 JPN1124J Ti ng Nhật: Nói 4 3 182B Thi vấn đáp 17D1TN
14 JPN1122 Ti ng Nhật: Đọc 4 3 182B Thi tự luận +
trắc nghi m 17D1TN
Ngành Quản trị kinh doanh - K.2018
1 ENG2101 Ti ng Anh 1 4 181A Thi tự luận +
trắc nghi m 18D1QT
2 SKI1107 Project design 1 3 181A Thi vấn đáp +
dự án 18D1QT
3 ENG2102 Ti ng Anh 2 4 181B Thi tự luận +
trắc nghi m 18D1QT
4 MAT1103 Toán cao cấp 3 181B Thi tự luận 18D1QT
5 ENG2103 Ti ng Anh 3 4 182A Thi tự luận +
trắc nghi m 18D1QT
6 LAW1101 Pháp luật đại cương 3 182A Thi trắc
nghi m 18D1QT
7 ECO1101 Kinh t vi mô 3 182B Thi trắc
nghi m 18D1QT
TT Mã môn
học Tên môn học
Mục
đích
Số
tín
chỉ
Lịch
trình
giảng
dạy
Phương pháp
đánh giá sinh
viên
Ghi chú
8 ENG2104 Ti ng Anh 4 4 182B Thi tự luận +
trắc nghi m 18D1QT
9 MGT1101 Quản trị học 3 182B Thi trắc
nghi m 18D1QT
Ngành Kinh doanh quốc tế - K.2018
1 ENG2101 Ti ng Anh 1 4 181A Thi tự luận +
trắc nghi m 18D1KQ
2 LAW1101 Pháp luật đại cương 3 181A Thi trắc
nghi m 18D1KQ
3 ENG2102 Ti ng Anh 2 4 181B Thi tự luận +
trắc nghi m 18D1KQ
4 ECO1101 Kinh t vi mô 3 181B Thi trắc
nghi m 18D1KQ
5 ENG2103 Ti ng Anh 3 4 182A Thi tự luận +
trắc nghi m 18D1KQ
6 MAT1103 Toán cao cấp 3 182A Thi tự luận 18D1KQ
7 ENG2104 Ti ng Anh 4 4 182B Thi tự luận +
trắc nghi m 18D1KQ
8 STA1101 Xác suất thống ê 3 182B Thi tự luận 18D1KQ
9 SKI1107 Project design 1 3 182B Thi vấn đáp +
dự án 18D1KQ
Ngành Marketing - K.2018
1 ENG2101 Ti ng Anh 1 4 181A Thi tự luận +
trắc nghi m 18D1MK
2 MKT1101 Mar eting căn ản 3 181A Thi trắc
nghi m 18D1MK
3 ENG2102 Ti ng Anh 2 4 181B Thi tự luận +
trắc nghi m 18D1MK
4 ECO1101 Kinh t vi mô 3 181B Thi trắc
nghi m 18D1MK
5 ENG2103 Ti ng Anh 3 4 182A Thi tự luận +
trắc nghi m 18D1MK
6 SKI1107 Project design 1 3 182A Thi vấn đáp +
dự án 18D1MK
7 MAT1103 Toán cao cấp 3 182A Thi tự luận 18D1MK
8 ENG2104 Ti ng Anh 4 4 182B Thi tự luận +
trắc nghi m 18D1MK
9 STA1101 Xác suất thống ê 3 182B Thi tự luận 18D1MK
Ngành Quản trị nhân lực - K.2018
1 ENG2101 Ti ng Anh 1 4 181A Thi tự luận +
trắc nghi m 18D1QN
2 ECO1101 Kinh t vi mô 3 181A Thi trắc
nghi m 18D1QN
3 ENG2102 Ti ng Anh 2 4 181B Thi tự luận +
trắc nghi m 18D1QN
4 SKI1107 Project design 1 3 181B Thi vấn đáp +
dự án 18D1QN
TT Mã môn
học Tên môn học
Mục
đích
Số
tín
chỉ
Lịch
trình
giảng
dạy
Phương pháp
đánh giá sinh
viên
Ghi chú
5 MAT1103 Toán cao cấp 3 182A Thi tự luận 18D1QN
6 ENG2103 Ti ng Anh 3 4 182A Thi tự luận +
trắc nghi m 18D1QN
7 LAW1101 Pháp luật đại cương 3 182A Thi trắc
nghi m 18D1QN
8 ENG2104 Ti ng Anh 4 4 182B Thi tự luận +
trắc nghi m 18D1QN
9 ITE1201 Tin học đại cương 3 182B Thi thực hành 18D1QN
Ngành Kế toán - K.2018
1 ENG2101 Ti ng Anh 1 4 181A Thi tự luận +
trắc nghi m 18D1KT
2 MAT1103 Toán cao cấp 3 181A Thi tự luận 18D1KT
3 ENG2102 Ti ng Anh 2 4 181B Thi tự luận +
trắc nghi m 18D1KT
4 ECO1101 Kinh t vi mô 3 181B Thi trắc
nghi m 18D1KT
5 ENG2103 Ti ng Anh 3 4 182A Thi tự luận +
trắc nghi m 18D1KT
6 SKI1107 Project design 1 3 182A Thi vấn đáp +
dự án 18D1KT
7 ACC1101 Nguyên l toán 3 182B Thi tự luận 18D1KT
8 ENG2104 Ti ng Anh 4 4 182B Thi tự luận +
trắc nghi m 18D1KT
9 ITE1201 Tin học đại cương 3 182B Thi thực hành 18D1KT
Ngành Tài chính-Ngân hàng - K.2018
1 ENG2101 Ti ng Anh 1 4 181A Thi tự luận +
trắc nghi m 18D1TC
2 MAT1103 Toán cao cấp 3 181A Thi tự luận 18D1TC
3 ENG2102 Ti ng Anh 2 4 181B Thi tự luận +
trắc nghi m 18D1TC
4 ECO1101 Kinh t vi mô 3 181B Thi trắc
nghi m 18D1TC
5 ENG2103 Ti ng Anh 3 4 182A Thi tự luận +
trắc nghi m 18D1TC
6 SKI1107 Project design 1 3 182A Thi vấn đáp +
dự án 18D1TC
7 ACC1101 Nguyên l toán 3 182B Thi tự luận 18D1TC
8 ENG2104 Ti ng Anh 4 4 182B Thi tự luận +
trắc nghi m 18D1TC
9 ITE1201 Tin học đại cương 3 182B Thi thực hành 18D1TC
Ngành Luật kinh tế - K.2018
1 ENG2101 Ti ng Anh 1 4 181A Thi tự luận +
trắc nghi m 18D1LK
2 LAW1101 Pháp luật đại cương 3 181A Thi trắc
nghi m 18D1LK
3 ENG2102 Ti ng Anh 2 4 181B Thi tự luận +
trắc nghi m 18D1LK
TT Mã môn
học Tên môn học
Mục
đích
Số
tín
chỉ
Lịch
trình
giảng
dạy
Phương pháp
đánh giá sinh
viên
Ghi chú
4 LAW1102 Luật hi n pháp Vi t Nam 3 181B Thi tự luận 18D1LK
5 ENG2103 Ti ng Anh 3 4 182A Thi tự luận +
trắc nghi m 18D1LK
6 LAW1104 Luật hành chính 3 182A Thi tự luận 18D1LK
7 ENG2104 Ti ng Anh 4 4 182B Thi tự luận +
trắc nghi m 18D1LK
8 SKI1107 Project design 1 3 182B Thi vấn đáp +
dự án 18D1LK
9 LAW1103 Những vấn đề chung về
luật D n sự 3 182B
Thi tự luận +
trắc nghi m 18D1LK
Ngành Luật quốc tế - K.2018
1 ENG2101 Ti ng Anh 1 4 181A Thi tự luận +
trắc nghi m 18D1LQ
2 LAW1101 Pháp luật đại cương 3 181A Thi trắc
nghi m 18D1LQ
3 ENG2102 Ti ng Anh 2 4 181B Thi tự luận +
trắc nghi m 18D1LQ
4 LAW1102 Luật hi n pháp Vi t Nam 3 181B Thi tự luận 18D1LQ
5 ENG2103 Ti ng Anh 3 4 182A Thi tự luận +
trắc nghi m 18D1LQ
6 LAW1104 Luật hành chính 3 182A Thi tự luận 18D1LQ
7 SKI1107 Project design 1 3 182B Thi vấn đáp +
dự án 18D1LQ
8 ENG2104 Ti ng Anh 4 4 182B Thi tự luận +
trắc nghi m 18D1LQ
9 LAW1103 Những vấn đề chung về
luật d n sự 3 182B
Thi tự luận +
trắc nghi m 18D1LQ
Ngành Quan hệ quốc tế - K.2018
1 ENG2101 Ti ng Anh 1 4 181A Thi tự luận +
trắc nghi m 18D1QQ
2 SKI1107 Project design 1 3 181A Thi vấn đáp +
dự án 18D1QQ
3 ENG2102 Ti ng Anh 2 4 181B Thi tự luận +
trắc nghi m 18D1QQ
4 HIS1101 Lịch sử văn minh th giới 3 181B Thi trắc
nghi m 18D1QQ
5 SOS1101 Cơ sở văn hóa Vi t Nam 3 182A Thi tự luận 18D1QQ
6 ENG2103 Ti ng Anh 3 4 182A Thi tự luận +
trắc nghi m 18D1QQ
7 ENG2104 Ti ng Anh 4 4 182B Thi tự luận +
trắc nghi m 18D1QQ
8 ITE1201 Tin học đại cương 3 182B Thi thực hành 18D1QQ
9 HIS1102 Lịch sử quan h quốc t 1 3 182B Bài tập lớn +
Báo cáo 18D1QQ
Ngành Quản trị khách sạn - K.2018
1 ENG2101 Ti ng Anh 1 4 181A Thi tự luận +
trắc nghi m 18D1QK
TT Mã môn
học Tên môn học
Mục
đích
Số
tín
chỉ
Lịch
trình
giảng
dạy
Phương pháp
đánh giá sinh
viên
Ghi chú
2 TOU1101 Tổng quan du lịch 3 181A Thi tự luận 18D1QK
3 ENG2102 Ti ng Anh 2 4 181B Thi tự luận +
trắc nghi m 18D1QK
4 SOS1101 Cơ sở văn hóa Vi t Nam 3 181B Thi tự luận 18D1QK
5 ENG2103 Ti ng Anh 3 4 182A Thi tự luận +
trắc nghi m 18D1QK
6 SOC1101 Xã hội học 3 182A Thi tự luận 18D1QK
7 TOU1205 T m l và ỹ năng giao
ti p trong du lịch 3 182A Thi tự luận 18D1QK
8 SKI1107 Project design 1 3 182B Thi vấn đáp +
dự án 18D1QK
9 ENG2104 Ti ng Anh 4 4 182B Thi tự luận +
trắc nghi m 18D1QK
Ngành Quản trị dịch vụ du lịch-lữ hành - K.2018
1 ENG2101 Ti ng Anh 1 4 181A Thi tự luận +
trắc nghi m 18D1DL
2 TOU1101 Tổng quan du lịch 3 181A Thi tự luận 18D1DL
3 ENG2102 Ti ng Anh 2 4 181B Thi tự luận +
trắc nghi m 18D1DL
4 SKI1107 Project design 1 3 182B Thi vấn đáp +
dự án 18D1DL
5 TOU1102 Địa l du lịch 3 181B Thi tự luận 18D1DL
6 ENG2103 Ti ng Anh 3 4 182A Thi tự luận +
trắc nghi m 18D1DL
7 SOS1101 Cơ sở văn hóa Vi t Nam 3 182A Thi tự luận 18D1DL
8 ITE1201 Tin học đại cương 3 182A Thi thực hành 18D1DL
9 ENG2104 Ti ng Anh 4 4 182B Thi tự luận +
trắc nghi m 18D1DL
10 TOU1321 Seminar lữ hành 1 182B Bài thu hoạch 18D1DL
Ngành Công nghệ thông tin - K.2018
ENG2101 Ti ng Anh 1 4 181A Thi tự luận +
trắc nghi m 18D1TH
ITE1201 Tin học đại cương 3 181A Thi thực hành 18D1TH
ENG2102 Ti ng Anh 2 4 181B Thi tự luận +
trắc nghi m 18D1TH
ITE1102 Nhập môn công ngh
thông tin 3 181B Thi vấn đáp 18D1TH
ITE1203 Nhập môn lập tr nh 3 182A Thi tự luận 18D1TH
ENG2103 Ti ng Anh 3 4 182A Thi tự luận +
trắc nghi m 18D1TH
ITE1205 Kỹ thuật lập tr nh 3 182B Thi tự luận 18D1TH
ENG2104 Ti ng Anh 4 4 182B Thi tự luận +
trắc nghi m 18D1TH
SKI1107 Project design 1 3 182B Thi vấn đáp +
dự án 18D1TH
Ngành Quan hệ công chúng - K.2018
1 ENG2101 Ti ng Anh 1 4 181A Thi tự luận + 18D1QC
TT Mã môn
học Tên môn học
Mục
đích
Số
tín
chỉ
Lịch
trình
giảng
dạy
Phương pháp
đánh giá sinh
viên
Ghi chú
trắc nghi m
2 ITE1201 Tin học đại cương 3 181A Thi thực hành 18D1QC
3 PUR1102 Nhập môn quan h công
chúng 3 181B Thi tự luận 18D1QC
4 ENG2102 Ti ng Anh 2 4 181B Thi tự luận +
trắc nghi m 18D1QC
5 SKI1107 Project design 1 3 182A Thi vấn đáp +
dự án 18D1QC
6 SOS1101 Cơ sở văn hóa Vi t Nam 3 182A Thi tự luận 18D1QC
7 ENG2103 Ti ng Anh 3 4 182A Thi tự luận +
trắc nghi m 18D1QC
8 ENG2104 Ti ng Anh 4 4 182B Thi tự luận +
trắc nghi m 18D1QC
9 PUR1103 Quan h công chúng nội
ộ và cộng đồng 3 182B Thi tự luận 18D1QC
Ngành Thương mại điện tử - K.2018
1 ENG2101 Ti ng Anh 1 4 181A Thi tự luận +
trắc nghi m 18D1TM
2 ITE1201 Tin học đại cương 3 181A Thi thực hành 18D1TM
3 ENG2102 Ti ng Anh 2 4 181B Thi tự luận +
trắc nghi m 18D1TM
4 ECO1101 Kinh t vi mô 3 181B Thi trắc
nghi m 18D1TM
5 MGT1101 Quản trị học 3 182A Thi trắc
nghi m 18D1TM
6 ENG2103 Ti ng Anh 3 4 182A Thi tự luận +
trắc nghi m 18D1TM
7 ENG2104 Ti ng Anh 4 4 182B Thi tự luận +
trắc nghi m 18D1TM
8 MAT1103 Toán cao cấp 3 182B Thi tự luận 18D1TM
9 SKI1107 Project design 1 3 182B Thi vấn đáp +
dự án 18D1TM
Ngành Ngôn ngữ Anh - K.2018
1 ENG2109 Ti ng Anh tăng cường 1
(English Enhancement 1) 4 181A
Thi tự luận +
trắc nghi m 18D1TA
2 SKI1107 Project design 1 3 181A Thi vấn đáp +
dự án 18D1TA
3 ENG2110 Ti ng Anh tăng cường 2
(English Enhancement 2) 4 181B
Thi tự luận +
trắc nghi m 18D1TA
4 ENC1101 Ngữ pháp 1 (Grammar 1) 3 181B Thi tự luận +
trắc nghi m 18D1TA
5 ENC1104 Đọc 1 (Reading 1) 3 182A Thi tự luận +
trắc nghi m 18D1TA
6 ENC1105 Ngữ pháp 2 (Grammar 2) 3 182A Thi tự luận +
trắc nghi m 18D1TA
7 ENC1119 Nghe - nói 1 (Listening-
Speaking 1) 3 182A
Thi tự luận +
trắc nghi m 18D1TA
8 LAW1101 Pháp luật đại cương 3 182B Thi trắc 18D1TA
TT Mã môn
học Tên môn học
Mục
đích
Số
tín
chỉ
Lịch
trình
giảng
dạy
Phương pháp
đánh giá sinh
viên
Ghi chú
nghi m
9 ENC1118 Phát âm (Pronunciation) 3 182B Thi tự luận +
trắc nghi m 18D1TA
10 ENC1108E Vi t 1 (Writing 1) 3 182B Thi tự luận 18D1TA
Ngành Ngôn ngữ Nhật - K.2018
1 JPN1107 Nhập môn ngôn ngữ Nhật 3 181A Thi tự luận +
trắc nghi m 18D1TN
2 SKI1107 Project design 1 3 181A Thi vấn đáp +
dự án 18D1TN
3 JPN1109 Ti ng Nhật: Ngữ pháp -
Vi t 1 3 181B
Thi tự luận +
trắc nghi m 18D1TN
4 JPN1112J Ti ng Nhật: Nói 1 3 181B Thi vấn đáp 18D1TN
5 SOS1101 Cơ sở văn hóa Vi t Nam 3 181B Thi tự luận 18D1TN
6 ITE1201 Tin học đại cương 3 182A Thi thực hành 18D1TN
7 JPN1110 Ti ng Nhật: Đọc 1 3 182A Thi tự luận +
trắc nghi m 18D1TN
8 JPN1111 Ti ng Nhật: Nghe 1 3 182A Thi tự luận +
trắc nghi m 18D1TN
9 LAW1101 Pháp luật đại cương 3 182B Thi trắc
nghi m 18D1TN
10 JPN1113 Ti ng Nhật: Ngữ pháp -
Vi t 2 3 182B Thi tự luận 18D1TN
11 JPN1116J Ti ng Nhật: Nói 2 3 182B Thi vấn đáp 18D1TN
II. Thạc sĩ
STT Tên môn học Mục đích môn học Số
tín chỉ
Lịch
trình
giảng
dạy
Phương pháp
đánh giá HV
1. Ngành Quản trị kinh doanh - K.2017
1 Ti ng Anh 1
Môn học được thi t nhằm giúp HV ôn tập lại vốn từ
vựng, cấu trúc văn phạm cơ ản trong ti ng Anh, và
những ài tập rèn luy n 4 ỹ năng, đặc i t chú trọng ỹ
năng nghe và nói. HV được rèn luy n ngữ m và hả
năng diễn đạt tự tin với những ngữ li u được cung cấp
trong giáo tr nh xoay quanh các chủ đề quen thuộc trong
cuộc sống thường ngày ( ản th n, gia đ nh, ạn è, …),
giao ti p học thuật và công sở, tại nền tảng cho các
chương tr nh Ti ng Anh 2, Ti ng Anh 3
5 HKI
Đi m quá
trình: 30%
Đi m thi t
thúc học
ph n: 70%
2 Ti ng Anh 2
Môn học được thi t nhằm cung cấp cho HV vốn từ
vựng, cấu trúc văn phạm cơ ản trong ti ng Anh, và
những ài tập rèn luy n 4 ỹ năng, đặc i t chú trọng ỹ
năng nghe và nói. HV được rèn luy n ngữ m và hả
năng diễn đạt tự tin với những ngữ li u được cung cấp
trong giáo tr nh xoay quanh các chủ đề quen thuộc trong
cuộc sống thường ngày ( ản th n, gia đ nh, ạn è, …),
5 HKII
Đi m quá
trình: 30%
Đi m thi t
thúc học
ph n: 70%
STT Tên môn học Mục đích môn học Số
tín chỉ
Lịch
trình
giảng
dạy
Phương pháp
đánh giá HV
giao ti p học thuật và công sở.
3 Ti ng Anh 3
Môn học được thi t nhằm cung cấp cho HV vốn từ
vựng, cấu trúc văn phạm cơ ản trong ti ng Anh, và
những ài tập rèn luy n 4 ỹ năng, đặc i t chú trọng ỹ
năng nghe và nói. HV được rèn luy n ngữ m và hả
năng diễn đạt tự tin với những ngữ li u được cung cấp
trong giáo tr nh xoay quanh các chủ đề quen thuộc trong
cuộc sống thường ngày ( ản th n, gia đ nh, ạn è…)
giao ti p học thuật và công sở.
5 HKII
Đi m quá
trình: 30%
Đi m thi t
thúc học
ph n: 70%
4 Tri t học
- Ki n thức:
Một là, củng cố tri thức tri t học cho công vi c
nghiên cứu thuộc lĩnh vực các hoa học inh t , xã hội -
nh n văn; n ng cao nhận thức cơ sở l luận tri t học của
đường lối cách mạng Vi t Nam, đặc i t là đường lối
cách mạng Vi t Nam trong thời ỳ đổi mới.
Hai là, hoàn thi n và n ng cao i n thức tri t học
trong chương tr nh L luận chính trị ở ậc đại học nhằm
đáp ứng yêu c u đào tạo các chuyên ngành hoa học inh
t - tài chính văn ở tr nh độ sau đại học.
- Kỹ năng: Vận dụng tốt các nguyên tắc PPL (quan đi m
Tri t học) vào lĩnh vực công tác mà học viên đang đảm
nhận.
4 HKI
Đi m quá
trình: 30%
Đi m thi t
thúc học
ph n: 70%
5
Phương pháp
nghiên cứu
hoa học
- Ki n thức: Hi u rõ về nghiên cứu hoa học, phương
pháp luận và phương pháp nghiên cứu hoa học trong
inh doanh; quy tr nh nghiên cứu hoa học và ứng dụng
đ giải quy t những vấn đề thực tiễn trong inh doanh.
- Kỹ năng: Có được ỹ năng phát hi n vấn đề nghiên cứu,
lựa chọn phương pháp nghiên cứu, thu thập dữ li u và
ph n tích dữ li u đ thực hi n các nghiên cứu hoa học
trong inh doanh; N ng cao ỹ năng vi t áo cáo, tr nh
ày, thuy t tr nh, tự học và ảo v t quả nghiên cứu.
2 HKI
Đi m quá
trình: 30%
Đi m thi t
thúc học
ph n: 70%
6 Kinh t học
- Ki n thức: Môn học giúp cho học viên có th nắm được
những vấn đề cơ ản về inh t học như l thuy t cung –
c u, độ co dãn, l thuy t hành vi người sản xuất, hành vi
người tiêu dung, cách đo lường sản lượng quốc gia, tổng
cung - tổng c u và các chính sách cơ ản của Chính phủ
trong điều ti t vĩ mô,…
- Kỹ năng: Học viên có th ph n tích, dự áo những hi n
tượng inh t trong th giới thực. Điều này sẽ giúp các
nhà làm chính sách, các doanh nghi p ra những quy t
sách inh t tốt hơn, làm tăng tính cạnh tranh của nền
inh t và giúp cho nền inh t tăng trưởng ổn định trong
ối cảnh inh t , chính trị toàn c u có nhiều i n động.
3 HKI
Đi m quá
trình: 30%
Đi m thi t
thúc học
ph n: 70%
7
Thống ê và
ph n tích dữ
li u
- Ki n thức: Học viên sau hi t thúc môn học sẽ có
được những i n thức sau:
Nhận i t và mô tả được các hái ni m, quá tr nh
nghiên cứu thống ê trong inh t , h thống các chỉ tiêu
của các vấn đề inh t - xã hội, các phương pháp ph n
tích trong ph n tích mối liên h giữa các i n số inh t .
3 HKI
Đi m quá
trình: 30%
Đi m thi t
thúc học
ph n: 70%
STT Tên môn học Mục đích môn học Số
tín chỉ
Lịch
trình
giảng
dạy
Phương pháp
đánh giá HV
Thực hành được quy tr nh nghiên cứu thống ê. Lựa chọn phương pháp chọn mẫu phù hợp trong từng vấn đề
nghiên cứu, từng mối quan h inh t .
Sử dụng được các phương pháp chọn mẫu đ thu
thập và xử l dữ li u.
Áp dụng được mô h nh thống ê, mô h nh inh t
lượng trong dự áo các hi n tượng inh t .
Sử dụng được thành thạo các ph n mềm thống ê
ao gồm SPSS và AMOS
- Kỹ năng:
Kỹ năng sử dụng các ph n mềm thống ê ph n tích
dữ li u sơ cấp và thứ cấp đ dự áo, hoạch định và x y
dựng chi n lược doanh nghi p, hỗ trợ vấn đề ra quy t
định
Kỹ năng đọc và hi u nghĩa của các con số thống ê
Kỹ năng thi t lập mô h nh toán thống ê cho các hi n
tượng inh t
Kỹ năng phát tri n tư duy phản i n, giao ti p, làm
vi c nhóm, thuy t tr nh giúp người học tự tin hơn, có th
hòa nhập với môi trường làm vi c tốt hơn.
8 Quản trị chi n
lược
HV có i n thức cơ ản về chi n lược và quản trị chi n
lược; Nhận di n và ph n tích những y u tố ảnh hưởng
đ n hoạt động của tổ chức; Xác định đi m mạnh, đi m
y u, cơ hội và nguy cơ đối với tổ chức; Đánh giá lợi th
cạnh tranh và x y dựng chi n lược cấp công ty, cấp đơn
vị inh doanh, cấp chức năng; Tri n hai và i m soát
quá tr nh quản trị chi n lược.
3 HKI
Đi m quá
trình: 30%
Đi m thi t
thúc học
ph n: 70%
9 Quản trị nguồn
nh n lực
Sau hi học, HV có được những i n thức, tư tưởng và
ỹ năng cơ ản về quản trị nh n sự đ vận dụng quản trị
nh n lực có hi u quả trong nền inh t thị trường.
3 HKII
Đi m quá
trình: 30%
Đi m thi t
thúc học
ph n: 70%
10 Quản trị tài
chính
Hi u được ản chất của quản trị tài chính, vai trò của nhà
quản trị tài chính trong doanh nghi p, hi u được vấn đề
chi phí đại di n sẽ được giảm thi u đáng n u môi
trường quản trị doanh nghi p tốt.
Hi u được cách thức các doanh nghi p quản trị rủi ro
kinh doanh và quản trị rủi ro tài chính hi thực hi n quy t
định đ u tư và quy t định tài trợ.
Nắm được cách thức doanh nghi p ra quy t định tài trợ
và tác động của quy t định tài trợ đ n giá trị doanh
nghi p.
Nắm được cách thức doanh nghi p ra quy t định phân
phối và tác động của quy t định ph n phối đ n giá trị
doanh nghi p.
Nắm được cách thức hoạch định chi n lược tài chính
nhằm tối đa hoá giá trị doanh nghi p
3 HKII
Đi m quá
trình: 30%
Đi m thi t
thúc học
ph n: 70%
11 Quản trị inh
doanh quốc t
Sau hi t thúc môn học, HV sẽ có những i n thức sau:
Thông hi u về toàn c u hóa, chi n lược inh doanh quốc
t , nhận di n được quá tr nh toàn c u hóa và sự tác động
3 HKII
Đi m quá
trình: 30%
Đi m thi t
STT Tên môn học Mục đích môn học Số
tín chỉ
Lịch
trình
giảng
dạy
Phương pháp
đánh giá HV
của toàn c u hóa đ n nền inh t quốc gia cũng như hoạt
động inh doanh của doanh nghi p.
Ph n i t hoạt động inh doanh quốc t và inh doanh
nội địa.
Hi u được tính đa dạng của môi trường inh doanh quốc
t , những thách thức mà các công ty đa quốc gia phải đối
mặt hi tham gia vào hoạt động inh doanh quốc t .
thúc học
ph n: 70%
12 Quản trị
Marketting
Sau hi t thúc môn học, HV sẽ có những i n thức sau:
Tr nh ày được quản trị mar eting là g , và vai trò
của người làm các hoạt động mar eting trong doanh
nghi p.
X y dựng được các cấp chi n lược mar eting và
hoạch mar eting cho doanh nghi p.
Ph n tích được các y u tố môi trường mar eting có
hả năng ảnh hưởng đ n vi c x y dựng và thực hi n
hoạch chi n lược mar eting.
3 HKII
Đi m quá
trình: 30%
Đi m thi t
thúc học
ph n: 70%
13 Quản trị dự án
Bi t và hi u được phương pháp ph n tích, đánh giá một
dự án đ u tư. Các tiêu chu n dùng đ đánh giá tính hả
thi và hi u quả của dự án đ u tư.
3 HKII
Đi m quá
trình: 30%
Đi m thi t
thúc học
ph n: 70%
14 Luận văn tốt
nghi p
Rèn luy n ĩ năng tổng hợp các i n thức đã học trên mọi
phương di n.
Rèn luy n tính tự chủ và tinh th n trách nhi m trong công
vi c.
Độc lập, tự chủ tạo ra một ản thi t , một ản luận văn
hoàn chỉnh.
15 HKIII
Bảo v trước
Hội đồng
đánh giá luận
văn
2. Ngành Tài chính ngân hàng - K.2017
1 Ti ng Anh 1
Môn học được thi t nhằm giúp HV ôn tập lại vốn từ
vựng, cấu trúc văn phạm cơ ản trong ti ng Anh, và
những ài tập rèn luy n 4 ỹ năng, đặc i t chú trọng ỹ
năng nghe và nói. HV được rèn luy n ngữ m và hả
năng diễn đạt tự tin với những ngữ li u được cung cấp
trong giáo tr nh xoay quanh các chủ đề quen thuộc trong
cuộc sống thường ngày ( ản th n, gia đ nh, ạn è, …),
giao ti p học thuật và công sở, tại nền tảng cho các
chương tr nh Ti ng Anh 2, Ti ng Anh 3
5 HKI
Đi m quá
trình: 30%
Đi m thi t
thúc học
ph n: 70%
2 Ti ng Anh 2
Môn học được thi t nhằm cung cấp cho HV vốn từ
vựng, cấu trúc văn phạm cơ ản trong ti ng Anh, và
những ài tập rèn luy n 4 ỹ năng, đặc i t chú trọng ỹ
năng nghe và nói. HV được rèn luy n ngữ m và hả
năng diễn đạt tự tin với những ngữ li u được cung cấp
trong giáo tr nh xoay quanh các chủ đề quen thuộc trong
cuộc sống thường ngày ( ản th n, gia đ nh, ạn è, …),
giao ti p học thuật và công sở.
5 HKII
Đi m quá
trình: 30%
Đi m thi t
thúc học
ph n: 70%
3 Ti ng Anh 3
Môn học được thi t nhằm cung cấp cho HV vốn từ
vựng, cấu trúc văn phạm cơ ản trong ti ng Anh, và
những ài tập rèn luy n 4 ỹ năng, đặc i t chú trọng ỹ
năng nghe và nói. HV được rèn luy n ngữ m và hả
5 HKII
Đi m quá
trình: 30%
Đi m thi t
thúc học
STT Tên môn học Mục đích môn học Số
tín chỉ
Lịch
trình
giảng
dạy
Phương pháp
đánh giá HV
năng diễn đạt tự tin với những ngữ li u được cung cấp
trong giáo tr nh xoay quanh các chủ đề quen thuộc trong
cuộc sống thường ngày ( ản th n, gia đ nh, ạn è…)
giao ti p học thuật và công sở.
ph n: 70%
4 Tri t học
- Ki n thức:
Một là, củng cố tri thức tri t học cho công vi c
nghiên cứu thuộc lĩnh vực các hoa học inh t , xã hội -
nh n văn; n ng cao nhận thức cơ sở l luận tri t học của
đường lối cách mạng Vi t Nam, đặc i t là đường lối
cách mạng Vi t Nam trong thời ỳ đổi mới.
Hai là, hoàn thi n và n ng cao i n thức tri t học
trong chương tr nh L luận chính trị ở ậc đại học nhằm
đáp ứng yêu c u đào tạo các chuyên ngành hoa học inh
t - tài chính văn ở tr nh độ sau đại học.
- Kỹ năng: Vận dụng tốt các nguyên tắc PPL (quan đi m
Tri t học) vào lĩnh vực công tác mà học viên đang đảm
nhận
4 HKI
Đi m quá
trình: 30%
Đi m thi t
thúc học
ph n: 70%
5
Phương pháp
nghiên cứu
hoa học
- Ki n thức: Hi u rõ về nghiên cứu hoa học, phương
pháp luận và phương pháp nghiên cứu hoa học trong
inh doanh; quy tr nh nghiên cứu hoa học và ứng dụng
đ giải quy t những vấn đề thực tiễn trong inh doanh.
- Kỹ năng: Có được ỹ năng phát hi n vấn đề nghiên cứu,
lựa chọn phương pháp nghiên cứu, thu thập dữ li u và
ph n tích dữ li u đ thực hi n các nghiên cứu hoa học
trong inh doanh; N ng cao ỹ năng vi t áo cáo, tr nh
ày, thuy t tr nh, tự học và ảo v t quả nghiên cứu.
2 HKI
Đi m quá
trình: 30%
Đi m thi t
thúc học
ph n: 70%
6 Kinh t học
- Ki n thức: Môn học giúp cho học viên có th nắm được
những vấn đề cơ ản về inh t học như l thuy t cung –
c u, độ co dãn, l thuy t hành vi người sản xuất, hành vi
người tiêu dung, cách đo lường sản lượng quốc gia, tổng
cung - tổng c u và các chính sách cơ ản của Chính phủ
trong điều ti t vĩ mô,…
- Kỹ năng: Học viên có th ph n tích, dự áo những hi n
tượng inh t trong th giới thực. Điều này sẽ giúp các
nhà làm chính sách, các doanh nghi p ra những quy t
sách inh t tốt hơn, làm tăng tính cạnh tranh của nền
inh t và giúp cho nền inh t tăng trưởng ổn định trong
ối cảnh inh t , chính trị toàn c u có nhiều i n động.
3 HKI
Đi m quá
trình: 30%
Đi m thi t
thúc học
ph n: 70%
7
Thống ê và
ph n tích dữ
li u
- Ki n thức: Học viên sau hi t thúc môn học sẽ có
được những i n thức sau:
Nhận i t và mô tả được các hái ni m, quá tr nh
nghiên cứu thống ê trong inh t , h thống các chỉ tiêu
của các vấn đề inh t - xã hội, các phương pháp ph n
tích trong ph n tích mối liên h giữa các i n số inh t .
Thực hành được quy tr nh nghiên cứu thống ê. Lựa chọn phương pháp chọn mẫu phù hợp trong từng vấn đề
nghiên cứu, từng mối quan h inh t .
Sử dụng được các phương pháp chọn mẫu đ thu
thập và xử l dữ li u.
Áp dụng được mô h nh thống ê, mô h nh inh t
3 HKI
Đi m quá
trình: 30%
Đi m thi t
thúc học
ph n: 70%
STT Tên môn học Mục đích môn học Số
tín chỉ
Lịch
trình
giảng
dạy
Phương pháp
đánh giá HV
lượng trong dự áo các hi n tượng inh t .
Sử dụng được thành thạo các ph n mềm thống ê
ao gồm SPSS và AMOS
- Kỹ năng:
Kỹ năng sử dụng các ph n mềm thống ê ph n tích
dữ li u sơ cấp và thứ cấp đ dự áo, hoạch định và x y
dựng chi n lược doanh nghi p, hỗ trợ vấn đề ra quy t
định
Kỹ năng đọc và hi u nghĩa của các con số thống ê
Kỹ năng thi t lập mô h nh toán thống ê cho các hi n
tượng inh t
Kỹ năng phát tri n tư duy phản i n, giao ti p, làm
vi c nhóm, thuy t tr nh giúp người học tự tin hơn, có th
hòa nhập với môi trường làm vi c tốt hơn.
8
Chính sách tài
khóa và chính
sách tiền t
- Trang ị l thuy t cơ ản về hoạt động tài chính của
hu vực công, như: chi tiêu công và đánh giá chi tiêu
công; về thu và tác động của thu ; ng n sách và quản l
ng n sách; … vv. Trên cơ sở l thuy t, giúp người học
hi u được các chính sách, các công cụ tài chính mà Chính
phủ sử dụng đ thực hi n vai trò của m nh và sự vận hành
các công cụ đó trong điều i n của Vi t Nam, từ đó có
các nhận xét, đánh giá về các chính sách của Chính phủ.
- Trang ị học thuật một cách toàn di n về các nội dung:
tổng quan CSTT; h thống các mục tiêu CSTT; các công
cụ điều hành CSTT của NHTW, giúp cao học viên có hả
năng nhận i t, đánh giá và rút ra t luận về ưu đi m,
hạn ch của từng công cụ được NHTW sử dụng đ điều
hành CSTT. Trên cơ sở đã được trang ị i n thức và ỹ
năng nghiên cứu về các mặt hoạt động của NHTW, giúp
cao học viên có hả năng chủ tr các đề tài nghiên cứu
khoa học các cấp nói chung và trong quản trị điều hành
CSTT của NHNN nói riêng.
3 HKI
Đi m quá
trình: 30%
Đi m thi t
thúc học
ph n: 70%
9
Tiền t ng n
hàng và thị
trường tài
chính
- Trang ị lý thuy t cơ bản về:
+ Bản chất, chức năng và vai trò của tiền t ; cung/c u
tiền t ; lạm phát, thi u phát và các bi n pháp ổn định
tiền t ; Vận dụng các công cụ thực thi chính sách tiền
có hi u quả;
+ Bản chất, chức năng và vai trò của ngân hàng; Phân
bi t sự khác nhau trong hoạt động tín dụng của ngân
hàng trung ương và ngân hàng thương mại; Sự thay
đổi về nội dung các nghi p vụ của ng n hàng trong
điều i n hội nhập kinh t quốc t đặc i t sau khi Vi t
Nam ra nhập WTO.
+ Bản chất, chức năng, vai trò và cơ cấu của thị trường
tài chính; Phương thức vận hành và các công cụ lưu
thông trên thị trường tài chính; các nghi p vụ thị
trường tài chính gồm: thị trường tiền t , thị trường
ngoại hối và thị trường chứng khoán.
- Trang ị học thuật một cách toàn di n về các nội dung:
tiền t , tín dụng, ngân hàng, ngoại hối và thanh toán đ
3 HKII
Đi m quá
trình: 30%
Đi m thi t
thúc học
ph n: 70%
STT Tên môn học Mục đích môn học Số
tín chỉ
Lịch
trình
giảng
dạy
Phương pháp
đánh giá HV
giải thích các hi n tượng kinh t trong hoạt động kinh
doanh của các ngân hàng thương mại trên thị trường tài
chính. Giúp học viên vận dụng lý thuy t cơ bản về: tiền
t , tín dụng, ngân hàng, ngoại hối và thanh toán đ giải
thích các hi n tượng kinh t trong hoạt động quản lý
nhà nước về tiền t và các hoạt động ngân hàng của
ngân hàng trung ương nhằm ổn định thị trường tài chính.
10
Quản trị inh
doanh ngân
hàng
- Trang ị l thuy t cơ ản về: Lĩnh vực ng n hàng và tài
chính và giúp phát tri n các hái ni m về ỹ năng quản l
tài chính của ng n hàng, tổ chức tín dụng, các công ty tài
chính, công ty chứng hoán trong và ngoài nước, công ty
đa quốc gia.Nắm ắt sự hi u i t toàn di n về cách quản
l các hía cạnh inh doanh trong ngành tài chính ng n
hàng. Hi u i t về cách thức sử dụng các hợp đồng phái
sinh nhằm phòng chống rủi ro trong các tổ chức tài chính
ng n hàng. Hoạch định được chi n lược tài chính, quản l
tài chính tiền t , tín dụng, ng n quỹ.tại các ng n hàng, tổ
chức tín dụng, các công ty tài chính, công ty chứng hoán
trong và ngòai nước, công ty đa quốc gia. Hi u i t
phương thức x m nhập thị trường mới thực hi n vi c
thi t lập và quản l mạng lưới của các tổ chức tài chính
ng n hàng. Hi u i t ản chất, nguyên nh n và ảnh
hưởng của quá tr nh hợp nhất trong h thống ng n hàng.
Nắm ắt những y u tố inh t , pháp l mà một ng n hàng
c n phải xem xét hi muốn ti n hành sát nhập và mua
án lại ng n hàng.
- Trang ị học thuật một cách toàn di n về các nội dung
về tài chính ng n hàng, về quản trị tài chính ng n hàng,
quản trị nh n sự ng n hàng, giúp nhà quản trị tài chính
ng n hàng vận dụng l thuy t cơ ản đ quản trị tài chính
ng n hàng tốt nhất, đem lại lợi nhuận cao và dảm ảo an
toàn vốn cho NHTM.
3 HKII
Đi m quá
trình: 30%
Đi m thi t
thúc học
ph n: 70%
11 Tài chính quốc
t
- Trang ị l thuy t cơ ản về: Công ty đa quốc gia; thị
trường tài chính quốc t ; tác động của Chính phủ đ n tỷ
giá; ngang giá lãi suất; mối quan h lãi suất-lạm phát-tỷ
giá; thực hi n được dự áo tỷ giá; i n động tỷ giá và các
i n pháp phòng ngừa; đ u tư trực ti p nước ngoài; lập
ng n sách vốn công ty đa quốc gia; ph n tích rủi ro ở một
quốc gia; cấu trúc vốn và chi phí sử dụng vốn của công ty
đa quốc gia; tài trợ dài hạn và ngắn hạn ở công ty đa quốc
gia; quản trị tiền mặt của công ty đa quốc gia… nhằm
giảm chi phí tăng doanh thu, tăng lợi nhuận và do đó làm
tăng giá trị công ty đa quốc gia.
- Trang ị học thuật một cách toàn di n về các nội dung:
tài chính quốc t , quản l tài chính quốc t , giúp học viên
vận dụng l thuy t cơ ản đ inh doanh quốc t .
3 HKII
Đi m quá
trình: 30%
Đi m thi t
thúc học
ph n: 70%
12
Quản trị tài
chính doanh
nghi p
Hi u được ản chất của quản trị tài chính, vai trò của nhà
quản trị tài chính trong doanh nghi p, hi u được vấn đề
chi phí đại di n sẽ được giảm thi u đáng n u môi
trường quản trị doanh nghi p tốt.
Hi u được cách thức các doanh nghi p quản trị rủi ro
3 HKII
Đi m quá
trình: 30%
Đi m thi t
thúc học
ph n: 70%
STT Tên môn học Mục đích môn học Số
tín chỉ
Lịch
trình
giảng
dạy
Phương pháp
đánh giá HV
kinh doanh và quản trị rủi ro tài chính hi thực hi n quy t
định đ u tư và quy t định tài trợ.
Nắm được cách thức doanh nghi p ra quy t định tài trợ
và tác động của quy t định tài trợ đ n giá trị doanh
nghi p.
Nắm được cách thức doanh nghi p ra quy t định phân
phối và tác động của quy t định ph n phối đ n giá trị
doanh nghi p.
Nắm được cách thức hoạch định chi n lược tài chính
nhằm tối đa hoá giá trị doanh nghi p.
13 Tài chính công
Trang ị cho học viên i n thức về chính sách tài chính
công hi n đại, giúp học viên có góc nh n tổng th hơn và
ti p cận có h thống hơn về tri t l cũng như l thuy t tài
chính công đ ti n hành các công tr nh nghiên cứu hoa
học hàn l m.
- Bên cạnh vi c hi u nghĩa l luận, môn học còn chú
đ n những vấn đề về inh t học hi n đại được vận dụng
vào lĩnh vực tài chính công, hi u ứng của chính sách tài
chính công…
3 HKII
Đi m quá
trình: 30%
Đi m thi t
thúc học
ph n: 70%
14 Luận văn tốt
nghi p
Rèn luy n ĩ năng tổng hợp các i n thức đã học trên mọi
phương di n.
Rèn luy n tính tự chủ và tinh th n trách nhi m trong công
vi c.
Độc lập, tự chủ tạo ra một ản thi t , một ản luận văn
hoàn chỉnh.
15 HKIII
Bảo v trước
Hội đồng
đánh giá luận
văn
Ngành Quản trị kinh doanh – K.2018
1 Ti ng Anh 1
Môn học được thi t nhằm giúp HV ôn tập lại vốn từ
vựng, cấu trúc văn phạm cơ ản trong ti ng Anh, và
những ài tập rèn luy n 4 ỹ năng, đặc i t chú trọng ỹ
năng nghe và nói. HV được rèn luy n ngữ m và hả
năng diễn đạt tự tin với những ngữ li u được cung cấp
trong giáo tr nh xoay quanh các chủ đề quen thuộc trong
cuộc sống thường ngày ( ản th n, gia đ nh, ạn è, …),
giao ti p học thuật và công sở, tại nền tảng cho các
chương tr nh Ti ng Anh 2, Ti ng Anh 3
5 HKI
Đi m quá
trình: 30%
Đi m thi t
thúc học
ph n: 70%
2 Ti ng Anh 2
Môn học được thi t nhằm cung cấp cho HV vốn từ
vựng, cấu trúc văn phạm cơ ản trong ti ng Anh, và
những ài tập rèn luy n 4 ỹ năng, đặc i t chú trọng ỹ
năng nghe và nói. HV được rèn luy n ngữ m và hả
năng diễn đạt tự tin với những ngữ li u được cung cấp
trong giáo tr nh xoay quanh các chủ đề quen thuộc trong
cuộc sống thường ngày ( ản th n, gia đ nh, ạn è, …),
giao ti p học thuật và công sở.
5 HKII
Đi m quá
trình: 30%
Đi m thi t
thúc học
ph n: 70%
3 Ti ng Anh 3
Môn học được thi t nhằm cung cấp cho HV vốn từ
vựng, cấu trúc văn phạm cơ ản trong ti ng Anh, và
những ài tập rèn luy n 4 ỹ năng, đặc i t chú trọng ỹ
năng nghe và nói. HV được rèn luy n ngữ m và hả
năng diễn đạt tự tin với những ngữ li u được cung cấp
trong giáo tr nh xoay quanh các chủ đề quen thuộc trong
5 HKII
Đi m quá
trình: 30%
Đi m thi t
thúc học
ph n: 70%
STT Tên môn học Mục đích môn học Số
tín chỉ
Lịch
trình
giảng
dạy
Phương pháp
đánh giá HV
cuộc sống thường ngày ( ản th n, gia đ nh, ạn è…)
giao ti p học thuật và công sở.
4 Tri t học
- Ki n thức:
Một là, củng cố tri thức tri t học cho công vi c
nghiên cứu thuộc lĩnh vực các hoa học inh t , xã hội -
nh n văn; n ng cao nhận thức cơ sở l luận tri t học của
đường lối cách mạng Vi t Nam, đặc i t là đường lối
cách mạng Vi t Nam trong thời ỳ đổi mới.
Hai là, hoàn thi n và n ng cao i n thức tri t học
trong chương tr nh L luận chính trị ở ậc đại học nhằm
đáp ứng yêu c u đào tạo các chuyên ngành hoa học inh
t - tài chính văn ở tr nh độ sau đại học.
- Kỹ năng: Vận dụng tốt các nguyên tắc PPL (quan đi m
Tri t học) vào lĩnh vực công tác mà học viên đang đảm
nhận
4 HKI
Đi m quá
trình: 30%
Đi m thi t
thúc học
ph n: 70%
5
Phương pháp
nghiên cứu
hoa học
- Ki n thức: Hi u rõ về nghiên cứu hoa học, phương
pháp luận và phương pháp nghiên cứu hoa học trong
inh doanh; quy tr nh nghiên cứu hoa học và ứng dụng
đ giải quy t những vấn đề thực tiễn trong inh doanh.
- Kỹ năng: Có được ỹ năng phát hi n vấn đề nghiên cứu,
lựa chọn phương pháp nghiên cứu, thu thập dữ li u và
ph n tích dữ li u đ thực hi n các nghiên cứu hoa học
trong inh doanh; N ng cao ỹ năng vi t áo cáo, tr nh
ày, thuy t tr nh, tự học và ảo v t quả nghiên cứu.
2 HKI
Đi m quá
trình: 30%
Đi m thi t
thúc học
ph n: 70%
6 Kinh t học
- Ki n thức: Môn học giúp cho học viên có th nắm được
những vấn đề cơ ản về inh t học như l thuy t cung –
c u, độ co dãn, l thuy t hành vi người sản xuất, hành vi
người tiêu dung, cách đo lường sản lượng quốc gia, tổng
cung - tổng c u và các chính sách cơ ản của Chính phủ
trong điều ti t vĩ mô,…
- Kỹ năng: Học viên có th ph n tích, dự áo những hi n
tượng inh t trong th giới thực. Điều này sẽ giúp các
nhà làm chính sách, các doanh nghi p ra những quy t
sách inh t tốt hơn, làm tăng tính cạnh tranh của nền
inh t và giúp cho nền inh t tăng trưởng ổn định trong
ối cảnh inh t , chính trị toàn c u có nhiều i n động.
3 HKI
Đi m quá
trình: 30%
Đi m thi t
thúc học
ph n: 70%
7
Thống ê và
ph n tích dữ
li u
- Ki n thức: Học viên sau hi t thúc môn học sẽ có
được những i n thức sau:
Nhận i t và mô tả được các hái ni m, quá tr nh
nghiên cứu thống ê trong inh t , h thống các chỉ tiêu
của các vấn đề inh t - xã hội, các phương pháp ph n
tích trong ph n tích mối liên h giữa các i n số inh t .
Thực hành được quy tr nh nghiên cứu thống ê. Lựa
chọn phương pháp chọn mẫu phù hợp trong từng vấn đề
nghiên cứu, từng mối quan h inh t .
Sử dụng được các phương pháp chọn mẫu đ thu
thập và xử l dữ li u.
Áp dụng được mô h nh thống ê, mô h nh inh t
lượng trong dự áo các hi n tượng inh t .
Sử dụng được thành thạo các ph n mềm thống ê
3 HKII
Đi m quá
trình: 30%
Đi m thi t
thúc học
ph n: 70%
STT Tên môn học Mục đích môn học Số
tín chỉ
Lịch
trình
giảng
dạy
Phương pháp
đánh giá HV
ao gồm SPSS và AMOS
- Kỹ năng:
Kỹ năng sử dụng các ph n mềm thống ê ph n tích
dữ li u sơ cấp và thứ cấp đ dự áo, hoạch định và x y
dựng chi n lược doanh nghi p, hỗ trợ vấn đề ra quy t
định
Kỹ năng đọc và hi u nghĩa của các con số thống ê
Kỹ năng thi t lập mô h nh toán thống ê cho các hi n
tượng inh t
Kỹ năng phát tri n tư duy phản i n, giao ti p, làm
vi c nhóm, thuy t tr nh giúp người học tự tin hơn, có th
hòa nhập với môi trường làm vi c tốt hơn.
8 Quản trị chi n
lược
HV có i n thức cơ ản về chi n lược và quản trị chi n
lược; Nhận di n và ph n tích những y u tố ảnh hưởng
đ n hoạt động của tổ chức; Xác định đi m mạnh, đi m
y u, cơ hội và nguy cơ đối với tổ chức; Đánh giá lợi th
cạnh tranh và x y dựng chi n lược cấp công ty, cấp đơn
vị inh doanh, cấp chức năng; Tri n hai và i m soát
quá tr nh quản trị chi n lược.
3 HKI
Đi m quá
trình: 30%
Đi m thi t
thúc học
ph n: 70%
9 Quản trị nguồn
nh n lực
Sau hi học, HV có được những i n thức, tư tưởng và
ỹ năng cơ ản về quản trị nh n sự đ vận dụng quản trị
nh n lực có hi u quả trong nền inh t thị trường.
3 HKI
Đi m quá
trình: 30%
Đi m thi t
thúc học
ph n: 70%
10 Quản trị tài
chính
Hi u được ản chất của quản trị tài chính, vai trò của nhà
quản trị tài chính trong doanh nghi p, hi u được vấn đề
chi phí đại di n sẽ được giảm thi u đáng n u môi
trường quản trị doanh nghi p tốt.
Hi u được cách thức các doanh nghi p quản trị rủi ro
inh doanh và quản trị rủi ro tài chính hi thực hi n quy t
định đ u tư và quy t định tài trợ.
Nắm được cách thức doanh nghi p ra quy t định tài trợ
và tác động của quy t định tài trợ đ n giá trị doanh
nghi p.
Nắm được cách thức doanh nghi p ra quy t định ph n
phối và tác động của quy t định ph n phối đ n giá trị
doanh nghi p.
Nắm được cách thức hoạch định chi n lược tài chính
nhằm tối đa hoá giá trị doanh nghi p
3 HKII
Đi m quá
trình: 30%
Đi m thi t
thúc học
ph n: 70%
11 Quản trị inh
doanh quốc t
Sau hi t thúc môn học, HV sẽ có những i n thức sau:
Thông hi u về toàn c u hóa, chi n lược inh doanh quốc
t , nhận di n được quá tr nh toàn c u hóa và sự tác động
của toàn c u hóa đ n nền inh t quốc gia cũng như hoạt
động inh doanh của doanh nghi p.
Ph n i t hoạt động inh doanh quốc t và inh doanh
nội địa.
Hi u được tính đa dạng của môi trường inh doanh quốc
t , những thách thức mà các công ty đa quốc gia phải đối
mặt hi tham gia vào hoạt động inh doanh quốc t .
3 HKII
Đi m quá
trình: 30%
Đi m thi t
thúc học
ph n: 70%
12 Quản trị Sau hi t thúc môn học, HV sẽ có những i n thức sau: 3 HKII Đi m quá
STT Tên môn học Mục đích môn học Số
tín chỉ
Lịch
trình
giảng
dạy
Phương pháp
đánh giá HV
Marketting Tr nh ày được quản trị mar eting là g , và vai trò
của người làm các hoạt động mar eting trong doanh
nghi p.
X y dựng được các cấp chi n lược mar eting và
hoạch mar eting cho doanh nghi p.
Ph n tích được các y u tố môi trường mar eting có
hả năng ảnh hưởng đ n vi c x y dựng và thực hi n
hoạch chi n lược mar eting.
trình: 30%
Đi m thi t
thúc học
ph n: 70%
13 Quản trị dự án
Bi t và hi u được phương pháp ph n tích, đánh giá một
dự án đ u tư. Các tiêu chu n dùng đ đánh giá tính hả
thi và hi u quả của dự án đ u tư.
3 HKII
Đi m quá
trình: 30%
Đi m thi t
thúc học
ph n: 70%
14 Luận văn tốt
nghi p
Rèn luy n ĩ năng tổng hợp các i n thức đã học trên mọi
phương di n.
Rèn luy n tính tự chủ và tinh th n trách nhi m trong công
vi c.
Độc lập, tự chủ tạo ra một ản thi t , một ản luận văn
hoàn chỉnh.
15 HKIII
Bảo v trước
Hội đồng
đánh giá luận
văn
2. Ngành Tài chính ngân hàng – K.2018
1 Ti ng Anh 1
Môn học được thi t nhằm giúp HV ôn tập lại vốn từ
vựng, cấu trúc văn phạm cơ ản trong ti ng Anh, và
những ài tập rèn luy n 4 ỹ năng, đặc i t chú trọng ỹ
năng nghe và nói. HV được rèn luy n ngữ m và hả
năng diễn đạt tự tin với những ngữ li u được cung cấp
trong giáo tr nh xoay quanh các chủ đề quen thuộc trong
cuộc sống thường ngày ( ản th n, gia đ nh, ạn è, …),
giao ti p học thuật và công sở, tại nền tảng cho các
chương tr nh Ti ng Anh 2, Ti ng Anh 3
5 HKI
Đi m quá
trình: 30%
Đi m thi t
thúc học
ph n: 70%
2 Ti ng Anh 2
Môn học được thi t nhằm cung cấp cho HV vốn từ
vựng, cấu trúc văn phạm cơ ản trong ti ng Anh, và
những ài tập rèn luy n 4 ỹ năng, đặc i t chú trọng ỹ
năng nghe và nói. HV được rèn luy n ngữ m và hả
năng diễn đạt tự tin với những ngữ li u được cung cấp
trong giáo tr nh xoay quanh các chủ đề quen thuộc trong
cuộc sống thường ngày ( ản th n, gia đ nh, ạn è, …),
giao ti p học thuật và công sở.
5 HKII
Đi m quá
trình: 30%
Đi m thi t
thúc học
ph n: 70%
3 Ti ng Anh 3
Môn học được thi t nhằm cung cấp cho HV vốn từ
vựng, cấu trúc văn phạm cơ ản trong ti ng Anh, và
những ài tập rèn luy n 4 ỹ năng, đặc i t chú trọng ỹ
năng nghe và nói. HV được rèn luy n ngữ m và hả
năng diễn đạt tự tin với những ngữ li u được cung cấp
trong giáo trình xoay quanh các chủ đề quen thuộc trong
cuộc sống thường ngày ( ản th n, gia đ nh, ạn è…)
giao ti p học thuật và công sở.
5 HKII
Đi m quá
trình: 30%
Đi m thi t
thúc học
ph n: 70%
4 Tri t học
- Ki n thức:
Một là, củng cố tri thức tri t học cho công vi c
nghiên cứu thuộc lĩnh vực các hoa học inh t , xã hội -
nh n văn; n ng cao nhận thức cơ sở l luận tri t học của
4 HKI
Đi m quá
trình: 30%
Đi m thi t
thúc học
STT Tên môn học Mục đích môn học Số
tín chỉ
Lịch
trình
giảng
dạy
Phương pháp
đánh giá HV
đường lối cách mạng Vi t Nam, đặc i t là đường lối
cách mạng Vi t Nam trong thời ỳ đổi mới.
Hai là, hoàn thi n và n ng cao i n thức tri t học
trong chương tr nh L luận chính trị ở ậc đại học nhằm
đáp ứng yêu c u đào tạo các chuyên ngành hoa học inh
t - tài chính văn ở tr nh độ sau đại học.
- Kỹ năng: Vận dụng tốt các nguyên tắc PPL (quan đi m
Tri t học) vào lĩnh vực công tác mà học viên đang đảm
nhận
ph n: 70%
5
Phương pháp
nghiên cứu
hoa học
- Ki n thức: Hi u rõ về nghiên cứu hoa học, phương
pháp luận và phương pháp nghiên cứu hoa học trong
inh doanh; quy tr nh nghiên cứu hoa học và ứng dụng
đ giải quy t những vấn đề thực tiễn trong inh doanh.
- Kỹ năng: Có được ỹ năng phát hi n vấn đề nghiên cứu,
lựa chọn phương pháp nghiên cứu, thu thập dữ li u và
ph n tích dữ li u đ thực hi n các nghiên cứu hoa học
trong inh doanh; N ng cao ỹ năng vi t áo cáo, tr nh
ày, thuy t tr nh, tự học và ảo v t quả nghiên cứu.
2 HKI
Đi m quá
trình: 30%
Đi m thi t
thúc học
ph n: 70%
6 Kinh t học
- Ki n thức: Môn học giúp cho học viên có th nắm được
những vấn đề cơ ản về inh t học như l thuy t cung –
c u, độ co dãn, l thuy t hành vi người sản xuất, hành vi
người tiêu dung, cách đo lường sản lượng quốc gia, tổng
cung - tổng c u và các chính sách cơ ản của Chính phủ
trong điều ti t vĩ mô,…
- Kỹ năng: Học viên có th ph n tích, dự áo những hi n
tượng inh t trong th giới thực. Điều này sẽ giúp các
nhà làm chính sách, các doanh nghi p ra những quy t
sách inh t tốt hơn, làm tăng tính cạnh tranh của nền
inh t và giúp cho nền inh t tăng trưởng ổn định trong
ối cảnh inh t , chính trị toàn c u có nhiều i n động.
3 HKI
Đi m quá
trình: 30%
Đi m thi t
thúc học
ph n: 70%
7
Thống ê và
ph n tích dữ
li u
- Ki n thức: Học viên sau hi t thúc môn học sẽ có
được những i n thức sau:
Nhận i t và mô tả được các hái ni m, quá tr nh
nghiên cứu thống ê trong inh t , h thống các chỉ tiêu
của các vấn đề inh t - xã hội, các phương pháp ph n
tích trong ph n tích mối liên h giữa các i n số inh t .
Thực hành được quy tr nh nghiên cứu thống ê. Lựa chọn phương pháp chọn mẫu phù hợp trong từng vấn đề
nghiên cứu, từng mối quan h inh t .
Sử dụng được các phương pháp chọn mẫu đ thu
thập và xử l dữ li u.
Áp dụng được mô h nh thống ê, mô h nh inh t
lượng trong dự áo các hi n tượng inh t .
Sử dụng được thành thạo các ph n mềm thống ê
ao gồm SPSS và AMOS
- Kỹ năng:
Kỹ năng sử dụng các ph n mềm thống ê ph n tích
dữ li u sơ cấp và thứ cấp đ dự áo, hoạch định và x y
dựng chi n lược doanh nghi p, hỗ trợ vấn đề ra quy t
định
3 HKI
Đi m quá
trình: 30%
Đi m thi t
thúc học
ph n: 70%
STT Tên môn học Mục đích môn học Số
tín chỉ
Lịch
trình
giảng
dạy
Phương pháp
đánh giá HV
Kỹ năng đọc và hi u nghĩa của các con số thống ê
Kỹ năng thi t lập mô h nh toán thống ê cho các hi n
tượng inh t
Kỹ năng phát tri n tư duy phản i n, giao ti p, làm
vi c nhóm, thuy t tr nh giúp người học tự tin hơn, có th
hòa nhập với môi trường làm vi c tốt hơn.
8
Chính sách tài
khóa và chính
sách tiền t
- Trang ị l thuy t cơ ản về hoạt động tài chính của
hu vực công, như: chi tiêu công và đánh giá chi tiêu
công; về thu và tác động của thu ; ng n sách và quản l
ng n sách; … vv. Trên cơ sở l thuy t, giúp người học
hi u được các chính sách, các công cụ tài chính mà Chính
phủ sử dụng đ thực hi n vai trò của m nh và sự vận hành
các công cụ đó trong điều i n của Vi t Nam, từ đó có
các nhận xét, đánh giá về các chính sách của Chính phủ.
- Trang ị học thuật một cách toàn di n về các nội dung:
tổng quan CSTT; h thống các mục tiêu CSTT; các công
cụ điều hành CSTT của NHTW, giúp cao học viên có hả
năng nhận i t, đánh giá và rút ra t luận về ưu đi m,
hạn ch của từng công cụ được NHTW sử dụng đ điều
hành CSTT. Trên cơ sở đã được trang ị i n thức và ỹ
năng nghiên cứu về các mặt hoạt động của NHTW, giúp
cao học viên có hả năng chủ tr các đề tài nghiên cứu
hoa học các cấp nói chung và trong quản trị điều hành
CSTT của NHNN nói riêng.
3 HKI
Đi m quá
trình: 30%
Đi m thi t
thúc học
ph n: 70%
9
Tiền t ng n
hàng và thị
trường tài
chính
- Trang ị lý thuy t cơ bản về:
+ Bản chất, chức năng và vai trò của tiền t ; cung/c u
tiền t ; lạm phát, thi u phát và các bi n pháp ổn định
tiền t ; Vận dụng các công cụ thực thi chính sách tiền
có hi u quả;
+ Bản chất, chức năng và vai trò của ngân hàng; Phân
bi t sự khác nhau trong hoạt động tín dụng của ngân
hàng trung ương và ngân hàng thương mại; Sự thay
đổi về nội dung các nghi p vụ của ng n hàng trong
điều i n hội nhập kinh t quốc t đặc i t sau khi Vi t
Nam ra nhập WTO.
+ Bản chất, chức năng, vai trò và cơ cấu của thị trường
tài chính; Phương thức vận hành và các công cụ lưu
thông trên thị trường tài chính; các nghi p vụ thị
trường tài chính gồm: thị trường tiền t , thị trường
ngoại hối và thị trường chứng khoán.
- Trang ị học thuật một cách toàn di n về các nội dung:
tiền t , tín dụng, ngân hàng, ngoại hối và thanh toán đ
giải thích các hi n tượng kinh t trong hoạt động kinh
doanh của các ngân hàng thương mại trên thị trường tài
chính. Giúp học viên vận dụng lý thuy t cơ bản về: tiền
t , tín dụng, ngân hàng, ngoại hối và thanh toán đ giải
thích các hi n tượng kinh t trong hoạt động quản lý
nhà nước về tiền t và các hoạt động ngân hàng của
ngân hàng trung ương nhằm ổn định thị trường tài chính.
3 HKII Đi m quá
trình: 30%
10 Quản trị inh
doanh ngân
- Trang ị l thuy t cơ ản về: Lĩnh vực ng n hàng và tài
chính và giúp phát tri n các hái ni m về ỹ năng quản l 3 HKII
Đi m quá
trình: 30%
STT Tên môn học Mục đích môn học Số
tín chỉ
Lịch
trình
giảng
dạy
Phương pháp
đánh giá HV
hàng tài chính của ng n hàng, tổ chức tín dụng, các công ty tài
chính, công ty chứng hoán trong và ngoài nước, công ty
đa quốc gia.Nắm ắt sự hi u i t toàn di n về cách quản
l các hía cạnh inh doanh trong ngành tài chính ng n
hàng. Hi u i t về cách thức sử dụng các hợp đồng phái
sinh nhằm phòng chống rủi ro trong các tổ chức tài chính
ng n hàng. Hoạch định được chi n lược tài chính, quản l
tài chính tiền t , tín dụng, ng n quỹ.tại các ng n hàng, tổ
chức tín dụng, các công ty tài chính, công ty chứng hoán
trong và ngòai nước, công ty đa quốc gia. Hi u i t
phương thức x m nhập thị trường mới thực hi n vi c
thi t lập và quản l mạng lưới của các tổ chức tài chính
ng n hàng. Hi u i t ản chất, nguyên nh n và ảnh
hưởng của quá tr nh hợp nhất trong h thống ng n hàng.
Nắm ắt những y u tố inh t , pháp l mà một ng n hàng
c n phải xem xét hi muốn ti n hành sát nhập và mua
án lại ng n hàng.
- Trang ị học thuật một cách toàn di n về các nội dung
về tài chính ng n hàng, về quản trị tài chính ngân hàng,
quản trị nh n sự ng n hàng, giúp nhà quản trị tài chính
ng n hàng vận dụng l thuy t cơ ản đ quản trị tài chính
ng n hàng tốt nhất, đem lại lợi nhuận cao và đảm ảo an
toàn vốn cho NHTM.
Đi m thi t
thúc học
ph n: 70%
11 Tài chính quốc
t
- Trang ị l thuy t cơ ản về: Công ty đa quốc gia; thị
trường tài chính quốc t ; tác động của Chính phủ đ n tỷ
giá; ngang giá lãi suất; mối quan h lãi suất-lạm phát-tỷ
giá; thực hi n được dự áo tỷ giá; i n động tỷ giá và các
i n pháp phòng ngừa; đ u tư trực ti p nước ngoài; lập
ng n sách vốn công ty đa quốc gia; ph n tích rủi ro ở một
quốc gia; cấu trúc vốn và chi phí sử dụng vốn của công ty
đa quốc gia; tài trợ dài hạn và ngắn hạn ở công ty đa quốc
gia; quản trị tiền mặt của công ty đa quốc gia… nhằm
giảm chi phí tăng doanh thu, tăng lợi nhuận và do đó làm
tăng giá trị công ty đa quốc gia.
- Trang ị học thuật một cách toàn di n về các nội dung:
tài chính quốc t , quản l tài chính quốc t , giúp học viên
vận dụng l thuy t cơ ản đ inh doanh quốc t .
3 HKII
Đi m quá
trình: 30%
Đi m thi t
thúc học
ph n: 70%
12
Quản trị tài
chính doanh
nghi p
Hi u được ản chất của quản trị tài chính, vai trò của nhà
quản trị tài chính trong doanh nghi p, hi u được vấn đề
chi phí đại di n sẽ được giảm thi u đáng n u môi
trường quản trị doanh nghi p tốt.
Hi u được cách thức các doanh nghi p quản trị rủi ro
kinh doanh và quản trị rủi ro tài chính hi thực hi n quy t
định đ u tư và quy t định tài trợ.
Nắm được cách thức doanh nghi p ra quy t định tài trợ
và tác động của quy t định tài trợ đ n giá trị doanh
nghi p.
Nắm được cách thức doanh nghi p ra quy t định phân
phối và tác động của quy t định ph n phối đ n giá trị
doanh nghi p.
Nắm được cách thức hoạch định chi n lược tài chính
3 HKII
Đi m quá
trình: 30%
Đi m thi t
thúc học
ph n: 70%
STT Tên môn học Mục đích môn học Số
tín chỉ
Lịch
trình
giảng
dạy
Phương pháp
đánh giá HV
nhằm tối đa hoá giá trị doanh nghi p.
13 Tài chính công
Trang ị cho học viên i n thức về chính sách tài chính
công hi n đại, giúp học viên có góc nh n tổng th hơn và
ti p cận có h thống hơn về tri t l cũng như l thuy t tài
chính công đ ti n hành các công tr nh nghiên cứu hoa
học hàn l m.
- Bên cạnh vi c hi u nghĩa l luận, môn học còn chú
đ n những vấn đề về inh t học hi n đại được vận dụng
vào lĩnh vực tài chính công, hi u ứng của chính sách tài
chính công…
3 HKII
Đi m quá
trình: 30%
Đi m thi t
thúc học
ph n: 70%
14 Luận văn tốt
nghi p
Rèn luy n ĩ năng tổng hợp các i n thức đã học trên mọi
phương di n.
Rèn luy n tính tự chủ và tinh th n trách nhi m trong công
vi c.
Độc lập, tự chủ tạo ra một ản thi t , một ản luận văn
hoàn chỉnh.
15 HKIII
Bảo v trước
Hội đồng
đánh giá luận
văn
Ngành Kế toán – K.2018
1 Ti ng Anh 1
Môn học được thi t nhằm giúp HV ôn tập lại vốn từ
vựng, cấu trúc văn phạm cơ ản trong ti ng Anh, và
những ài tập rèn luy n 4 ỹ năng, đặc i t chú trọng ỹ
năng nghe và nói. HV được rèn luy n ngữ m và hả
năng diễn đạt tự tin với những ngữ li u được cung cấp
trong giáo tr nh xoay quanh các chủ đề quen thuộc trong
cuộc sống thường ngày ( ản th n, gia đ nh, ạn è, …),
giao ti p học thuật và công sở, tại nền tảng cho các
chương tr nh Ti ng Anh 2, Ti ng Anh 3
5 HKI
Đi m quá
trình: 30%
Đi m thi t
thúc học
ph n: 70%
2 Ti ng Anh 2
Môn học được thi t nhằm cung cấp cho HV vốn từ
vựng, cấu trúc văn phạm cơ ản trong ti ng Anh, và
những ài tập rèn luy n 4 ỹ năng, đặc i t chú trọng ỹ
năng nghe và nói. HV được rèn luy n ngữ m và hả
năng diễn đạt tự tin với những ngữ li u được cung cấp
trong giáo tr nh xoay quanh các chủ đề quen thuộc trong
cuộc sống thường ngày ( ản th n, gia đ nh, ạn è, …),
giao ti p học thuật và công sở.
5 HKII
Đi m quá
trình: 30%
Đi m thi t
thúc học
ph n: 70%
3 Ti ng Anh 3
Môn học được thi t nhằm cung cấp cho HV vốn từ
vựng, cấu trúc văn phạm cơ ản trong ti ng Anh, và
những ài tập rèn luy n 4 ỹ năng, đặc i t chú trọng ỹ
năng nghe và nói. HV được rèn luy n ngữ m và hả
năng diễn đạt tự tin với những ngữ li u được cung cấp
trong giáo trình xoay quanh các chủ đề quen thuộc trong
cuộc sống thường ngày ( ản th n, gia đ nh, ạn è…)
giao ti p học thuật và công sở.
5 HKII
Đi m quá
trình: 30%
Đi m thi t
thúc học
ph n: 70%
4 Tri t học
- Ki n thức:
Một là, củng cố tri thức tri t học cho công vi c
nghiên cứu thuộc lĩnh vực các hoa học inh t , xã hội -
nh n văn; n ng cao nhận thức cơ sở l luận tri t học của
đường lối cách mạng Vi t Nam, đặc i t là đường lối
cách mạng Vi t Nam trong thời ỳ đổi mới.
Hai là, hoàn thi n và n ng cao i n thức tri t học
4 HKI
Đi m quá
trình: 30%
Đi m thi t
thúc học
ph n: 70%
STT Tên môn học Mục đích môn học Số
tín chỉ
Lịch
trình
giảng
dạy
Phương pháp
đánh giá HV
trong chương tr nh L luận chính trị ở ậc đại học nhằm
đáp ứng yêu c u đào tạo các chuyên ngành hoa học inh
t - tài chính văn ở tr nh độ sau đại học.
- Kỹ năng: Vận dụng tốt các nguyên tắc PPL (quan đi m
Tri t học) vào lĩnh vực công tác mà học viên đang đảm
nhận
5
Phương pháp
nghiên cứu
hoa học
- Ki n thức: Hi u rõ về nghiên cứu hoa học, phương
pháp luận và phương pháp nghiên cứu hoa học trong
inh doanh; quy tr nh nghiên cứu hoa học và ứng dụng
đ giải quy t những vấn đề thực tiễn trong inh doanh.
- Kỹ năng: Có được ỹ năng phát hi n vấn đề nghiên cứu,
lựa chọn phương pháp nghiên cứu, thu thập dữ li u và
ph n tích dữ li u đ thực hi n các nghiên cứu hoa học
trong inh doanh; N ng cao ỹ năng vi t áo cáo, tr nh
ày, thuy t tr nh, tự học và ảo v t quả nghiên cứu.
2 HKI
Đi m quá
trình: 30%
Đi m thi t
thúc học
ph n: 70%
6 Kinh t học
- Ki n thức: Môn học giúp cho học viên có th nắm được
những vấn đề cơ ản về inh t học như l thuy t cung –
c u, độ co dãn, l thuy t hành vi người sản xuất, hành vi
người tiêu dung, cách đo lường sản lượng quốc gia, tổng
cung - tổng c u và các chính sách cơ ản của Chính phủ
trong điều ti t vĩ mô,…
- Kỹ năng: Học viên có th ph n tích, dự áo những hi n
tượng inh t trong th giới thực. Điều này sẽ giúp các
nhà làm chính sách, các doanh nghi p ra những quy t
sách inh t tốt hơn, làm tăng tính cạnh tranh của nền
inh t và giúp cho nền inh t tăng trưởng ổn định trong
ối cảnh inh t , chính trị toàn c u có nhiều i n động.
3 HKI
Đi m quá
trình: 30%
Đi m thi t
thúc học
ph n: 70%
7
Thống ê và
ph n tích dữ
li u
- Ki n thức: Học viên sau hi t thúc môn học sẽ có
được những i n thức sau:
Nhận i t và mô tả được các hái ni m, quá tr nh
nghiên cứu thống ê trong inh t , h thống các chỉ tiêu
của các vấn đề inh t - xã hội, các phương pháp ph n
tích trong ph n tích mối liên h giữa các i n số inh t .
Thực hành được quy tr nh nghiên cứu thống ê. Lựa chọn phương pháp chọn mẫu phù hợp trong từng vấn đề
nghiên cứu, từng mối quan h inh t .
Sử dụng được các phương pháp chọn mẫu đ thu
thập và xử l dữ li u.
Áp dụng được mô h nh thống ê, mô h nh inh t
lượng trong dự áo các hi n tượng inh t .
Sử dụng được thành thạo các ph n mềm thống ê
ao gồm SPSS và AMOS
- Kỹ năng:
Kỹ năng sử dụng các ph n mềm thống ê ph n tích
dữ li u sơ cấp và thứ cấp đ dự áo, hoạch định và x y
dựng chi n lược doanh nghi p, hỗ trợ vấn đề ra quy t
định
Kỹ năng đọc và hi u nghĩa của các con số thống ê
Kỹ năng thi t lập mô h nh toán thống ê cho các hi n
tượng inh t
3 HKI
Đi m quá
trình: 30%
Đi m thi t
thúc học
ph n: 70%
STT Tên môn học Mục đích môn học Số
tín chỉ
Lịch
trình
giảng
dạy
Phương pháp
đánh giá HV
Kỹ năng phát tri n tư duy phản i n, giao ti p, làm
vi c nhóm, thuy t tr nh giúp người học tự tin hơn, có th
hòa nhập với môi trường làm vi c tốt hơn.
8 K toán tài
chính
Trang ị l thuy t cơ ản về: Các nghi p vụ, phương
pháp, tr nh tự hạch toán và nhi m vụ của toán viên đối
với các ph n hành toán về tài sản ngắn hạn, dài hạn
trong doanh nghi p cũng như i t nghĩaa định hoản
các đối tượng toán liên quan đ n quá tr nh tập hợp chi
phí và tính giá thành sản ph m.
3 HKI
Đi m quá
trình: 30%
Đi m thi t
thúc học
ph n: 70%
9 K toán quản
trị
- Trang ị l thuy t cơ ản về:
+ Xác định được về các nghi p vụ chuyên môn như ph n
loại chi phí, ỹ thuật quản l chi phí theo công vi c, theo
đơn đặt hàng, theo quá tr nh, trên cơ sở hoạt động (ABC);
ph n tích CVP, ra quy t định ngắn hạn và dài hạn;
hoạch ng n sách; Bảng đi m c n ằng; toán trách
nhi m; ph n tích t nh h nh tài chính; …
+ Báo cáo được công vi c tổ chức công tác toán quản
trị chung cũng như quy tr nh thực hi n các ph n hành
toán tại đơn vị thực tập;
+ Vận dụng được i n thức chuyên ngành toán về
ph n loại chi phí, ỹ thuật quản l chi phí theo công vi c,
theo đơn đặt hàng, theo quá tr nh, trên cơ sở hoạt động
(ABC); ph n tích CVP, ra quy t định ngắn hạn và dài
hạn; hoạch ng n sách; Bảng đi m c n ằng; toán
trách nhi m; ph n tích t nh h nh tài chính; … vào phân
tích và đưa ra các giải pháp thúc đ y, n ng cao hi u quả
quản trị cho đơn vị cụ th cũng như áp dụng vào vi c
nghiên cứu và tham gia thực hi n đề tài nghiên cứu hoa
học các cấp.
+ Áp dụng được i n thức về chuyên ngành K toán về
ph n loại chi phí, ỹ thuật quản l chi phí theo công vi c,
theo đơn đặt hàng, theo quá tr nh, trên cơ sở hoạt động
(ABC); ph n tích CVP, ra quy t định ngắn hạn và dài
hạn; hoạch ng n sách; Bảng đi m c n ằng; toán
trách nhi m; ph n tích t nh h nh tài chính; … đ thực
hi n được Luận văn tốt nghi p và học ổ sung i n thức
đ đạt đủ tiêu chu n tốt nghi p theo quy định.
3 HKII Đi m quá
trình: 30%
10 Phân tích tài
chính
Trang ị l thuy t cơ ản về:
+ Các phương pháp sử dụng trong ph n tích tài chính,
ph n tích dự áo vào các t nh huống thực t .
+ Ứng dụng các ỹ thuật ph n tích tài chính trong thực t
và nghiên cứu.
+ Ứng dụng vi c ph n tích chính sách tài chính, tiềm lực
tài chính và đưa ra các giải pháp nhằm n ng cao hi u quả
hoạt động, n ng cao hả năng cạnh tranh của doanh
nghi p trong thời ỳ hội nhập inh t quốc t .
3 HKII
Đi m quá
trình: 30%
Đi m thi t
thúc học
ph n: 70%
11 Ki m toán
Trang ị l thuy t cơ ản về:
- Ki n thức: nắm vững các vấn đề cơ ản về i m toán và
các h nh thức i m toán. Các phương pháp và ỹ thuật
i m toán, qui tr nh một cuộc i m toán. Các i n hậu
i m toán.
3 HKII
Đi m quá
trình: 30%
Đi m thi t
thúc học
ph n: 70%
STT Tên môn học Mục đích môn học Số
tín chỉ
Lịch
trình
giảng
dạy
Phương pháp
đánh giá HV
- Thái độ, chuyên c n: Nắm vững l thuy t giảng trên
lớp. K t hợp với nghiên cứu tài li u tham hảo, tham gia
thảo luận và làm các ài tập t nh huống ắt uộc nhằm
rèn luy n các ỹ năng và tích cực vận dụng các i n thức
đã học vào thực tiễn hoạt động i m toán.
12 K toán quốc
t
Trang ị l thuy t cơ ản về toán quốc t .
Học viên có hả năng thực nghi m hạch toán tóan
theo chu n mực quốc t .
3 HKII
Đi m quá
trình: 30%
Đi m thi t
thúc học
ph n: 70%
13 K toán công
Trang ị l thuy t cơ ản về toán công
+ Xác định được về các nghi p vụ chuyên môn như ph n
loại chi phí, ỹ thuật quản l chi phí theo công vi c, theo
đơn đặt hàng, theo quá tr nh, trên cơ sở hoạt động (ABC);
ph n tích CVP, ra quy t định ngắn hạn và dài hạn;
hoạch ng n sách; Bảng đi m c n ằng; toán trách
nhi m; ph n tích t nh h nh tài chính; …
+ Báo cáo được công vi c tổ chức công tác toán quản
trị chung cũng như quy tr nh thực hi n các ph n hành
toán tại đơn vị thực tập;
+ Vận dụng được i n thức chuyên ngành toán về
ph n loại chi phí, ỹ thuật quản l chi phí theo công vi c,
theo đơn đặt hàng, theo quá tr nh, trên cơ sở hoạt động
(ABC); ph n tích CVP, ra quy t định ngắn hạn và dài
hạn; hoạch ng n sách; Bảng đi m c n ằng; toán
trách nhi m; ph n tích t nh h nh tài chính; … vào ph n
tích và đưa ra các giải pháp thúc đ y, n ng cao hi u quả
quản trị cho đơn vị cụ th cũng như áp dụng vào vi c
nghiên cứu và tham gia thực hi n đề tài nghiên cứu hoa
học các cấp.
+ Áp dụng được i n thức về chuyên ngành K toán về
ph n loại chi phí, ỹ thuật quản l chi phí theo công vi c,
theo đơn đặt hàng, theo quá tr nh, trên cơ sở hoạt động
(ABC); ph n tích CVP, ra quy t định ngắn hạn và dài
hạn; hoạch ng n sách; Bảng đi m c n ằng; toán
trách nhi m; ph n tích t nh h nh tài chính; … đ thực
hi n được Luận văn tốt nghi p và học ổ sung i n thức
đ đạt đủ tiêu chu n tốt nghi p theo quy định
3 HKII
Đi m quá
trình: 30%
Đi m thi t
thúc học
ph n: 70%
14 Luận văn tốt
nghi p
Rèn luy n ĩ năng tổng hợp các i n thức đã học trên mọi
phương di n.
Rèn luy n tính tự chủ và tinh th n trách nhi m trong công
vi c.
Độc lập, tự chủ tạo ra một ản thi t , một ản luận văn
hoàn chỉnh.
15 HKIII
Bảo v trước
Hội đồng
đánh giá luận
văn
D. Công khai thông tin giáo trình, tài liệu tham khảo do cơ sở giáo dục tổ chức biên soạn
STT Tên giáo trình, tài liệu tham khảo
(kể cả giáo trình điện tử)
Năm
XB
Kế hoạch soạn thảo giáo
trình, tài liệu tham khảo
(kể cả giáo trình điện
tử)
1 Ado e Premiere ỹ thuật dựng phim 2018
2 An toàn, an ninh trong hách sạn 2018
3 Business Reading 2018
4 Business Writing 2018
5 Các định ch tài chính đặc i t 2016
6 Cấu trúc dữ li u và giải thuật 2016
7 Cơ sở dữ li u ph n tán 2018
8 Cơ sở văn hóa VN 2016
9 Đại số tuy n tính - l thuy t 2016
10 Đ u tư và hành vi tài chính 2016
11 Địa l du lịch 2016
12 Đồ họa ứng dụng 2018
13 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 2017
14 English Speaking Cultures 2017
15 Giải tích (mới) 2016
16 Giáo dục quốc phòng - an ninh 2015
17 Giáo tr nh Tổng quan về Quan h công chúng 2018
18 Hành vi tổ chức 2015
19 Interpretation - Theory & Practice 2017
20 K toán ng n hàng thương mại 2016
21 K toán tài chính 1 2016
22 K toán tài chính 1 2016
23 K toán tài chính 2 2016
24 K toán tài chính 4 2016
25 Khởi nghi p 2016
26 Kinh t du lịch 2018
27 Kinh t quốc t 2016
28 Kinh t vĩ mô 2016
29 Kỹ năng giải quy t vấn đề và làm vi c nhóm 2018
30 Kỹ năng giao ti p trong inh doanh 2016
31 Kỹ năng giao ti p, thuy t tr nh và làm vi c
nhóm 2016
32 Kỹ năng giao ti p, thuy t tr nh và làm vi c
nhóm 2018
33 Kỹ năng tổ chức lãnh đạo 2018
34 Kỹ năng tư duy phản i n và giải quy t vấn đề 2016
35 Kỹ năng tư duy phản i n, giải quy t vấn đề và
quản l thời gian 2017
STT Tên giáo trình, tài liệu tham khảo
(kể cả giáo trình điện tử)
Năm
XB
Kế hoạch soạn thảo giáo
trình, tài liệu tham khảo
(kể cả giáo trình điện
tử)
36 Kỹ năng tư duy phản i n, giải quy t vấn đề và
quản l thời gian 2018
37 Language & Society 2018
38 Lập tr nh trên môi trường Windows 2017
39 Lập tr nh trên thi t ị di động 2015
40 Logic học 2016
41 L thuy t đồ thị 2017
42 L thuy t tài chính tiền t 2016
43 Mar eting căn ản 2016
44 Mar eting quốc t 2015
45 Mar eting truyền thông 2017
46 Nghi p vụ ng n hàng thương mại 2016
47 Nghi p vụ ngoại thương 2016
48 Nguyên l toán 2017
49 Nhập môn Lập tr nh 2016
50 Nhập môn xã hội học 2016
51 Những nguyên l cơ ản CN Mac- Lê nin 2017
52 Phân tích đ u tư chứng hoán 2016
53 Ph n tích dữ li u 2016
54 Pháp luật đại cương 2016
55 Phương pháp nghiên cứu trong inh doanh 2016
56 Project Design 2018
57 Quan h công chúng: sự i n và nh n vật 2017
58 Quản l và nghi p vụ nhà hàng - Food and
Beverage 2018
59 Quản trị sản xuất 2016
60 Quản trị chi n lược 2015
61 Quản trị chi n lược trong du lịch 2018
62 Quản trị học 2016
63 Quản trị hu vui chơi, nghỉ dưỡng 2018
64 Quản trị Logistics 2015
65 Quản trị lữ hành 2018
66 Quản trị Mar eting 2017
67 Quản trị ng n hàng Trung ương 2018
68 Quản trị quan h hách hàng 2017
69 Quản trị rủi ro tài chính 2016
70 Quản trị tài chính 2018
71 Quản trị thương hi u 2017
72 Quản trị văn phòng 2016
STT Tên giáo trình, tài liệu tham khảo
(kể cả giáo trình điện tử)
Năm
XB
Kế hoạch soạn thảo giáo
trình, tài liệu tham khảo
(kể cả giáo trình điện
tử)
73 Tài chính doanh nghi p 2018
74 Tài chính quốc t 2016
75 T m l học đại cương 2016
76 Tập ài giảng Nhập môn ngôn ngữ Nhật 2017
77 Th m định tín dụng 2015
78 Thanh toán quốc t 2016
79 Thị trường ảo hi m 2016
80 Thị trường chứng hoán 2015
81 Thị trường tài chính 2016
82 Thi t và điều hành tour 2014
83 Thống ê ứng dụng trong inh doanh và inh t 2016
84 Thư tín giao dịch 2015
85 Thực hành phục vụ uồng phòng 2018
86 Thu 2016
87 Thương mại đi n tử 2017
88 Tin học đại cương (L thuy t) 2015
89 Tin học đại cương (Thực hành) 2015
90 Tổ chức sản xuất chương tr nh Video 2018
91 Toán cao cấp 2016
92 Toán rời rạc 2017
93 Tổng quan du lịch 2016
94 Translation 1, 2 2017
95 Translation, Linguistics and Culture 2017
96 Tư tưởng HCM 2017
97 Văn hóa doanh nghi p 2017
98 Vận tải và ảo hi m 2016
99 Xác suất thống ê 2015
E. Công khai thông tin về đồ án, khóa luận, luận văn, luận án tốt nghiệp (Năm 2018)
I. Thạc sĩ
STT Trình độ
đào tạo Tên đề tài
Họ và tên người
thực hiện
Họ và tên người
hướng dẫn
Nội dung
tóm tắt
KHÓA 2016
1. Thạc sĩ
Giải pháp n ng cao động lực làm vi c cho
công chức tại Ủy an nh n d n Quận 6 -
Thành phố Hồ Chí Minh
Lê Tấn An PGS. TS. Nguyễn
Đ nh Luận
2. Thạc sĩ
Hoạch định chi n lược inh doanh của Công
ty cổ ph n Đ u tư X y dựng Kinh doanh Nhà
B n Thành đ n năm 2020 và t m nh n đ n
năm 2025
Phạm Đ nh H n PGS. TS. Đào Duy
Huân
3. Thạc sĩ
Giải pháp n ng cao chất lượng huy động vốn
tại Ng n hàng thương mại cổ ph n Đ u tư và
Phát tri n Vi t Nam - Chi nhánh Hàm Nghi
Nguyễn Thị Nhài PGS. TS. Nguyễn
Đ nh Luận
4. Thạc sĩ
Giải pháp hoàn thi n quản trị nguồn nh n lực
tại Ng n hàng thương mại cổ ph n Đ u tư và
Phát tri n Vi t Nam chi nhánh Sài Gòn
Nguyễn Ngọc Mai PGS. TS. Nguyễn
Đ nh Luận
5. Thạc sĩ
Hoàn thi n công tác quản l thu thu nhập
doanh nghi p đối với doanh nghi p có vốn
đ u tư trực ti p nước ngoài trên địa àn
Thành phố Hồ Chí Minh
Nguyễn Thị
Phương Thùy
PGS. TS. Đào Duy
Huân
6. Thạc sĩ
N ng cao chất lượng dịch vụ Ng n hàng
thương mại cổ ph n đ u tư và phát tri n Vi t
Nam chi nhánh Đông Sài Gòn
Tr n Thị Thanh
Tươi TS. Phạm Văn Kiên
7. Thạc sĩ
Nghiên cứu tác động của sự gắn t nh n
viên lên hi u quả công vi c ở Công ty tài
chính trách nhi m hữu hạn MB Shinsel
Nguyễn Văn Săng
Vô TS. Phạm Văn Kiên
8. Thạc sĩ
Các y u tố ảnh hưởng đ n sự hài lòng của
sinh viên về chất lượng dịch vụ túc xá tại
Trung t m quản l túc xá Đại học Quốc
gia Thành phố Hồ Chí Minh
Nguyễn Minh
Vương
PGS. TS. Đào Duy
Huân
9. Thạc sĩ
Giải pháp hạn ch rủi ro tín dụng tại Ng n
hàng Thương mại cổ ph n Đ u tư và Phát
tri n Vi t Nam
Đỗ Thị Ngọc Bích PGS. TS. Lê Thị Mận
10. Thạc sĩ Xử l nợ xấu tại Ng n hàng thương mại cổ
ph n Kiên Long
Trương Minh
Dũng TS. Đào Lê Kiều Oan
11. Thạc sĩ
Hạn ch rủi ro tín dụng tại Ng n hàng thương
mại cổ ph n Đ u tư và Phát tri n Vi t Nam -
Chi nhánh Bà Chi u
Tr n Khắc Dược 'TS. Vũ Văn Thực
12. Thạc sĩ
Giải pháp n ng cao hi u quả quản l ng n
sách Nhà nước cấp huy n tại huy n Phú
Riềng, tỉnh B nh Phước
Bùi Văn Hi u
GS. TS. Nguyễn
Thanh Tuyền
13. Thạc sĩ
Mở rộng hoạt động cho vay đối với doanh
nghi p FDI tại Ng n hàng Nông nghi p và
Phát tri n nông thôn Chi nhánh Khu công
nghi p Sóng Th n
Nguyễn Trung
Hưng
GS. TS. Nguyễn
Thanh Tuyền
14. Thạc sĩ
Nghiên cứu các y u tố ảnh hưởng đ n vi c
nắm giữ tiền mặt của các công ty niêm y t
Vi t Nam
Nguyễn Minh
Quốc
TS. Nguyễn Thị Uyên
Uyên
15. Thạc sĩ
Các nh n tố ảnh hưởng đ n quy t định gửi
tiền của hách hàng cá nh n tại chi nhánh
Ng n hàng Thương mại cổ ph n đ u tư và
phát tri n B nh Phước
Tr n Anh Sáng
GS. TS. Nguyễn
Thanh Tuyền
16. Thạc sĩ N ng cao lợi nhuận tại ng n hàng trách Đoàn Th Vinh TS. Tr n Thị Kỳ
STT Trình độ
đào tạo Tên đề tài
Họ và tên người
thực hiện
Họ và tên người
hướng dẫn
Nội dung
tóm tắt
nhi m hữu hạn một thành viên pu lic Vi t
Nam chi nhánh B nh Dương
17. Thạc sĩ Cải cách quản l thu ở Vi t Nam t m nh n
năm 2030
Nguyễn Thành
Trung
TS. Bùi Hồng Đi p
18. Thạc sĩ
X y dựng chi n lược Mar eting Mix cho sản
ph m thẻ tín dụng Scard của Công ty cổ ph n
thẻ thông minh Imex
Nguyễn Minh
Khánh
TS. Nhan C m Trí
19. Thạc sĩ
N ng cao chất lượng dịch vụ thẻ tại Ng n
hàng thương mại cổ ph n phát tri n Thành
phố Hồ Chí Minh
Nguyễn Vương
Vũ
TS. Nguyễn Thị Mỹ
Linh
KHÓA 2017
20. Thạc sĩ
Giải pháp n ng cao năng lực cạnh tranh của
công ty cổ ph n chứng hoán T n Vi t chi
nhánh quận 5 thành phố Hồ Chí Minh
Hà Bỉnh Bi u TS. Nhan C m Trí
21. Thạc sĩ
Nghiên cứu các y u tố ảnh hưởng đ n chất
lượng dịch vụ tại Chi cục thu Quận Gò Vấp
Thành phố Hồ Chí Minh
Nguyễn Huy Can TS. Phạm Thị Hà
22. Thạc sĩ
N ng cao năng lực cạnh tranh của Trường
Đại học Kinh t - Tài chính Thành phố Hồ
Chí Mính
Ngô Thành Tấn
Đạt
PGS. TS. Nguyễn Phú
Tụ
23. Thạc sĩ
Giải pháp n ng cao động lực làm vi c của
nh n viên tại Ng n hàng Thương mại Cổ
ph n Đ u tư và phát tri n Vi t Nam - Chi
nhánh Bà Chi u
Tr n Ngọc Hà
PGS. TS. Nguyễn
Đ nh Luận
24. Thạc sĩ Hoàn thi n công tác nh n sự Công ty Cổ ph n
Dịch vụ và X y dựng Địa Ốc Xanh Huỳnh Bá Khoa TS. Hoàng Trung Kiên
25. Thạc sĩ Quản l c y xanh trên địa àn Thành phố Hồ
Chí Minh Nguyễn Đức Linh
TS. Trương Quang
Dũng
26. Thạc sĩ Hoàn thi n h thống ph n phối rau an toàn
của Công ty trách nhi m hữu hạn Úc Á
Nguyễn Thị Mỹ
Ly
TS. Trương Quang
Dũng
27. Thạc sĩ
Các nh n tố ảnh hưởng đ n quy t định mua
ảo hi m nh n thọ Metlife của hách hàng tại
Ng n hàng BIDV chi nhánh Bà Chi u
Đặng Thị Thanh
Mai
PGS. TS. Đào Duy
Huân
28. Thạc sĩ
Hoàn thi n h thống quản trị chất lượng theo
tiêu chu n ISO 9001:2015 tại Công ty Sài
Gòn Precision
Trương Thị Anh
Minh
PGS. TS. Đào Duy
Huân
29. Thạc sĩ
Giải pháp n ng cao lòng trung thành của nh n
viên tại Ban quản l hu công viên lịch sử -
văn hóa d n tộc Thành phố Hồ Chí Minh
Hoàng Trung
Nghĩa
PGS. TS. Nguyễn
Đ nh Luận
30. Thạc sĩ
Các y u tố ảnh hưởng đ n quy t định trồng
lại c y cà phê của à con nông d n tại các
tỉnh T y Nguyên
Võ Minh Phi PGS. TS. Nguyễn Phú
Tụ
31. Thạc sĩ
Giải pháp n ng cao hi u quả công tác quản l
dự án các công tr nh đ u tư x y dựng tại Ban
quản l dự án lưới đi n ph n phối Thành phố
Hồ Chí Minh
Lê Hồng Phong TS. Tr n Thanh Toàn
32. Thạc sĩ
Đánh giá các y u tố tác động đ n vi c duy tr
và phát tri n nguồn nh n lực tại Công ty
Trách nhi m hữu hạn Một thành viên Môi
trường đô thị Thành phố Hồ Chí Minh
Huỳnh Nguyên
Phương
TS. Phạm Văn Kiên
33. Thạc sĩ Hoàn thi n hoạt động chăm sóc hách hàng Nguyễn Minh TS. Lê Quang Hùng
STT Trình độ
đào tạo Tên đề tài
Họ và tên người
thực hiện
Họ và tên người
hướng dẫn
Nội dung
tóm tắt
tại Công ty đi n lực Thủ Đức Quân
34. Thạc sĩ
N ng cao chất lượng nguồn nh n lực Trường
Đại học Kinh t - Tài chính Thành phố Hồ
Chí Minh
Đặng Thị L
Quyên
PGS. TS. Nguyễn Phú
Tụ
35. Thạc sĩ
Các nh n tố tác động đ n động lực làm vi c
của cán ộ, công chức, viên chức tại Cục
quản l đường ộ IV
Nguyễn Đ nh
Quy n TS. Lê Quang Hùng
36. Thạc sĩ Định vị thương hi u Ng n hàng Thương mại
Cổ ph n đ u tư và phát tri n Vi t Nam Tr n Mỹ Trang
PGS. TS. Nguyễn Phú
Tụ
37. Thạc sĩ
Một số giải pháp nhằm hoàn thi n công tác
quản l chợ trên địa àn Thành phố Hồ Chí
Minh
Nguyễn Thanh
Trọng
TS. Trương Quang
Dũng
38. Thạc sĩ
Hoàn thi n công tác quản trị nguồn nh n lực
tại Công ty cổ ph n vàng ạc đá qu Phú
Nhuận
Phan Nguyễn
Thanh Tuyền
TS. Tr n Thanh Toàn
39. Thạc sĩ
Các y u tố ảnh hưởng đ n quy t định đ u tư
vào trang trại chăn nuôi heo theo quy mô
công nghi p tại tỉnh B nh Thuận
Vũ Thị Tường
Vân
PGS. TS. Nguyễn Phú
Tụ
40. Thạc sĩ
Giải pháp hoàn thi n công tác tuy n dụng và
đào tạo nguồn nh n lực công ty cổ ph n x y
dựng thương mại dịch vụ cảng Sài Gòn
Vũ Tr n Thanh
Bình TS. Nhan C m Trí
41. Thạc sĩ
Các y u tố ảnh hưởng đ n sự gắn t của
công chức đang làm vi c tại Sở Tài chính
Thành phố Hồ Chí Minh
Nguyễn Thị Di u TS. Phạm Văn Kiên
42. Thạc sĩ
Giải pháp hoàn thi n quản trị nguồn nh n lực
tại Sở văn hóa và Th thao Thành phố Hồ Chí
Minh
Nguyễn Văn Hai
PGS. TS. Nguyễn
Đ nh Luận
43. Thạc sĩ
Tác động sử dụng truyền thông mạng xã hội
đ n t quả công vi c của nh n viên hu vực
công tại Thành phố Hồ Chí Minh
Lê Ngọc Hải TS. Lê Thanh Tùng
44. Thạc sĩ
Đánh giá sự hài lòng của doanh nghi p đối
với hoạt động i m tra sau thông quan tại chi
cục i m tra sau thông quan - Cục hải quan
Thành phố Hồ Chí Minh
Nguyễn Thị Hạnh PGS.TS Đào Duy
Huân
45. Thạc sĩ
Ph n tích các nh n tố tác động đ n động lực
làm vi c của các cán ộ, công nh n viên tại
ngân hàng thương mại cổ ph n đ u tư và phát
tri n Vi t Nam - chi nhánh Hàm Nghi
Trương Thị Thu
Hằng
PGS.TS Đào Duy
Huân
46. Thạc sĩ
Giải pháp n ng cao chất lượng dịch vụ đối
với hoạt động vận tải hành hách công cộng
ằng xe u t trên địa àn Thành phố Hồ Chí
Minh
Đỗ Thị Thu Hiền PGS. TS. Nguyễn Phú
Tụ
47. Thạc sĩ
Ph n tích, đánh giá các y u tố ảnh hưởng đ n
sự hài lòng của nh nh n đối với dịch vụ
hám chữa nh của nh vi n chấn thương
chỉnh h nh tại Thành phố Hồ Chí Minh
Phan Văn Hoà TS. Phạm Văn Kiên
48. Thạc sĩ Quản trị nguồn nh n lực tại Tổng công ty
Ph n ón và hóa chất D u hí Đặng Quốc Hùng
PGS. TS. Nguyễn Phú
Tụ
49. Thạc sĩ
Chi n lược inh doanh ất động sản của
Công ty trách nhi m hữu hạn Đ u tư và Địa
ốc Thành phố Hồ Chí Minh từ năm 2018 -
Trương Chí Hưng PGS. TS. Nguyễn Phú
Tụ
STT Trình độ
đào tạo Tên đề tài
Họ và tên người
thực hiện
Họ và tên người
hướng dẫn
Nội dung
tóm tắt
2025
50. Thạc sĩ Hoàn thi n hoạt động quản trị nguồn nh n lực
tại công ty Cổ ph n Tập đoàn FLC Nguyễn Minh Lai
PGS.TS Nguyễn Đ nh
Luận
51. Thạc sĩ Các y u tố ảnh hưởng tới năng suất lao động
tại xí nghi p in tài chính Phạm Tấn Lập TS. Phạm Văn Kiên
52. Thạc sĩ
Nghiên cứu các y u tố ảnh hưởng đ n sự gắn
t của người lao động với tổ chức tại chi
nhánh ng n hàng thương mại cổ ph n Đ u tư
và phát tri n Nam B nh Dương
Lý Bá Miên PGS.TS. Nguyễn Đ nh
Luận
53. Thạc sĩ
Phân tích các yêu tổ ảnh hưởng đ n hả năng
ti p cận tín dụng tiêu dùng tại ng n hàng
nông nghi p và phát tri n nông thôn Vi t
Nam - chi nhánh huy n Trảng Bàng tỉnh T y
Ninh
Lê Thị Mộng
Nghi
TS. Phạm Ngọc
Dưỡng
54. Thạc sĩ
Ph n tích các y u tố ảnh hưởng đ n hả năng
ti p cận tín dụng tiêu dùng tại Ng n hàng
Nông nghi p và Phát tri n Nông thôn Vi t
Nam - Chi nhánh huy n Trảng Bàng Tỉnh
Tây Ninh
Tr n Trọng Nghĩa TS. Nguyễn Văn Ti n
55. Thạc sĩ
Các y u tố tác động đ n động lực làm vi c
của nh n viên Viettel Thành phố Hồ Chí
Minh
Nguyễn Văn
Nguyên TS. Hoàng Trung Kiên
56. Thạc sĩ
N ng cao hi u quả hoạt động inh doanh
ng n hàng án lẻ tại ng n hàng thương mại
cổ ph n đ u tư và phát tri n Vi t Nam - Chi
nhánh Gia Định
Nguyễn Thị Hồng
Phương TS. Nguyễn Văn Ti n
57. Thạc sĩ
Các nh n tố ảnh hưởng đ n sự hài lòng của
hách hàng đối với chất lượng dịch vụ du lịch
tại Công ty trách nhi m hữu hạn Vista Tour
Vũ Duy Qu n TS. Mai Đ nh L m
58. Thạc sĩ
N ng cao chất lượng tín dụng tại Ng n hàng
Nông nghi p và phát tri n nông thôn - Chi
nhánh Phan Đ nh Phùng - Thành phố Hồ Chí
Minh
Đặng Văn Qu TS. Lê Đ nh Hạc
59. Thạc sĩ Quản trị rủi ro tín dụng của Ng n hàng
thương mại cổ ph n Ngoại Thương Vi t Nam Ngô Thanh Sơn
PGS. TS. Nguyễn Thị
Nhung
60. Thạc sĩ
X y dựng chi n lược inh doanh của Công ty
Cổ ph n Thông tin và Th m định giá miền
Nam giai đoạn 2019 - 2025
Đặng Thị T m PGS. TS. Nguyễn Phú
Tụ
61. Thạc sĩ
Các nh n tố ảnh hưởng đ n chất lượng dịch
vụ hám nh tại hoa hám lão nha - nh
vi n Răng hàm mặt Thành phố Hồ Chí Minh
2018
Nguyễn Thanh
Tùng TS. Lê Quang Hùng
62. Thạc sĩ
Các y u tố ảnh hưởng đ n sự hài lòng của
hách hàng hi đ n giao dịch tại Ng n hàng
D u hí Toàn C u - Chi nhánh B nh Dương
Tr n Lê Quang
Vinh TS. Mai Đ nh L m
63. Thạc sĩ
N ng cao hả năng ti p cận tín dụng của các
tổ chức tín dụng đối với hộ trồng c y ăn trái
tại tỉnh Vĩnh Long
Đoàn Tuấn Anh TS. Hoàng Thị Loan
64. Thạc sĩ Chất lượng tín dụng tại Ng n hàng thương
mại cổ ph n Quốc t Vi t Nam
Nguyễn Thị Lan
Anh
TS. Lê Đ nh Hạc
STT Trình độ
đào tạo Tên đề tài
Họ và tên người
thực hiện
Họ và tên người
hướng dẫn
Nội dung
tóm tắt
65. Thạc sĩ
Chi phí đ u tư x y dựng các công tr nh t
cấu hạ t ng inh t - xã hội từ ng n sách Nhà
nước Thành phố Hồ Chí Minh
Ngô Thị Hoàng
Các
GS. TS. Nguyễn
Thanh Tuyền
66. Thạc sĩ
Y u tố tác động đ n hả năng sinh lời của các
doanh nghi p niêm y t tại Sở giao dịch chứng
hoán Thành phố Hồ Chí Minh
Nguyễn Thị Kim
Cương TS. Lê Thị Thanh Hà
67. Thạc sĩ
Các y u tố ảnh hưởng đ n hoạt động cho vay
của các Ng n hàng thương mại Vi t Nam
dưới tác động của truyền dẫn chính sách tiền
t
Nguyễn Qu D n TS. Nguyễn Thị Uyên
Uyên
68. Thạc sĩ
Phát tri n tín dụng ất động sản của các ng n
hàng thương mại trên địa àn thành phố Hồ
Chí Minh
Nguyễn Thành
Đạt
TS. L m Thị Hồng
Hoa
69. Thạc sĩ
N ng cao hi u quả sử dụng vốn của Công ty
cổ ph n chi u sáng công cộng Thành phố Hồ
Chí Minh
Nguyễn Thị Xu n
Đông
GS. TS. Nguyễn
Thanh Tuyền
70. Thạc sĩ Hoàn thi n công cụ điều hành chính sách tiền
t của Ng n hàng nhà nước Vi t Nam Tạ Thị Dung PGS. TS. Lê Thị Mận
71. Thạc sĩ Giải pháp phát tri n quỹ hưu trí tự nguy n tại
Vi t Nam
Nguyễn Tuấn
Dũng
TS. L m Thị Hồng
Hoa
72. Thạc sĩ
N ng cao chất lượng tín dụng tại Ng n hàng
Thương mại cổ ph n Công thương Vi t Nam
Chi nhánh Thành phố Hồ Chí Minh
Vũ Thị Thùy
Dương TS. Vũ Thị Lợi
73. Thạc sĩ
Giải pháp phát tri n dịch vụ ng n hàng án lẻ
tại Ng n hàng thương mại cổ ph n ỹ thương
Vi t Nam - chi nhánh B nh Phước
Bùi Thị Ninh
Giang
GS. TS. Nguyễn
Thanh Tuyền
74. Thạc sĩ
Hoàn thi n công tác quản l chi ng n sách
nhà nước ở các trường trung học phổ thông
trên địa àn tỉnh T y Ninh
Bùi Tuấn Hải TS. Vũ Văn Thực
75. Thạc sĩ
Ki m soát chi ng n sách Nhà nước cấp
phường tại Kho ạc Nhà nước B nh Thạnh
Thành phố Hồ Chí Minh
Cao Thị Hồng
Hạnh
TS. Nguyễn Thanh
Dương
76. Thạc sĩ
Hoàn thi n cơ ch quản l tài chính cung ứng
dịch vụ công ích tại Sở giao thông Vận tải
thành phố Hồ Chí Minh
Nguyễn Thị Xu n
Hi u
GS. TS. Nguyễn
Thanh Tuyền
77. Thạc sĩ
Phát tri n dịch vụ ng n hàng án lẻ tại Ng n
hàng Nông nghi p và Phát tri n nông thôn
Vi t Nam Chi nhánh B nh Phú
Lưu Khánh Hòa TS. Lê Đ nh Hạc
78. Thạc sĩ Quản trị rủi ro tín dụng tại Ng n hàng thương
mại cổ ph n đ u tư và phát tri n Vi t Nam
Vũ Thị Thanh
Hòa
TS. Đào Lê Kiều
Oanh
79. Thạc sĩ
Rủi ro trong hoạt động inh doanh thẻ tại
Ng n hàng Thương mại cổ ph n đ u tư và
phát tri n Vi t Nam chi nhánh Thành phố Hồ
Chí Minh
Tr n Thanh
Hương PGS. TS. Lê Thị Mận
80. Thạc sĩ
Phát tri n hoạt động huy động vốn tại Ng n
hàng thương mại cổ ph n Sài Gòn Thương
Tín - Chi nhánh Quận 5
Võ Quang Huy TS. Lê Thị Thanh Hà
81. Thạc sĩ
Hoàn thi n hoạt động thanh toán quốc t tại
Ng n hàng Nông nghi p và Phát tri n nông
thôn Vi t Nam
Nguyễn Thị
Hương Lê PGS. TS. Lê Thị Mận
82. Thạc sĩ N ng cao hi u quả huy động vốn tại Ng n
hàng Thương mại cổ ph n đ u tư và phát Hoàng Thị Lương PGS. TS. Lê Thị Mận
STT Trình độ
đào tạo Tên đề tài
Họ và tên người
thực hiện
Họ và tên người
hướng dẫn
Nội dung
tóm tắt
tri n Vi t Nam Chi nhánh thành phố Hồ Chí
Minh
83. Thạc sĩ Hoàn thi n chính sách thu đối với các dịch
vụ tài chính ở Vi t Nam
Tr n Thị Đào
Ngọc TS. Bùi Hồng Đi p
84. Thạc sĩ
Hạn ch rủi ro tín dụng tại Ng n hàng thương
mại cổ ph n Phương Đông chi nhánh Thành
phố Hồ Chí Minh
Huỳnh Minh Nhật PGS. TS. Hoàng Đức
85. Thạc sĩ
N ng cao hi u quả hoạt động huy động vốn
tiền gửi tại Ng n hàng Thương mại Cổ ph n
Đ u tư và Phát tri n Vi t Nam chi nhánh Bà
Chi u thành phố Hồ Chí Minh
Phan Thị Ngọc
Oanh PGS. TS. Hoàng Đức
86. Thạc sĩ Ki m soát chi thường xuyên ng n sách Nhà
nước cấp Quận qua Kho ạc Nhà nước
Nguyễn Thị Kim
Phụng
TS. Nguyễn Thanh
Dương
87. Thạc sĩ Các y u tố tác động đ n tăng trưởng tín dụng
tại các ng n hàng thương mại Vi t Nam Phạm Anh Quốc
TS. Nguyễn Thị Nha
88. Thạc sĩ
N ng cao sự tu n thủ thu của các doanh
nghi p nhỏ và vừa tại chi cục thu Gò Vấp -
Cục thu Thành phố Hồ Chí Minh
Trịnh Phi Quỳnh PGS. TS. Hoàng Đức
89. Thạc sĩ
Quản trị tài chính dự án đ u tư x y dựng
ngành hai thác và sản xuất nước tại Thành
phố Hồ Chí Minh
Thái Ngọc Sáng GS. TS. Nguyễn
Thanh Tuyền
90. Thạc sĩ Phát tri n dịch vụ án lẻ tại Ng n hàng
Thương mại cổ ph n Kỹ thương Vi t Nam Nguyễn Hữu Sơn
PGS. TS. Lê Thị Mận
91. Thạc sĩ Hoàn thi n chính sách thu nhằm mục tiêu
phát tri n inh t ền vững ở Vi t Nam
Nguyễn Xu n
Thành TS. Bùi Hồng Đi p
92. Thạc sĩ N ng cao chất lượng tín dụng của Ng n hàng
thương mại cổ ph n Á Ch u
Nguyễn Hữu
Thuận
TS. L m Thị Hồng
Hoa
93. Thạc sĩ Tái cấu trúc Ng n hàng thương mại cổ ph n
Vi t Nam Thịnh Vượng Nguyễn Đ nh Tiên
TS. Đào Lê Kiều
Oanh
94. Thạc sĩ
Nghiên cứu các y u tố quy t định gửi ti t
i m của hách hàng tại Ng n hàng thương
mại cổ ph n Đ u tư và phát tri n Vi t Nam –
Chi nhánh Nam Kỳ Khởi Nghĩa Thành phố
Hồ Chí Minh
Nguyễn Xu n Tú
TS. L m Thị Hồng
Hoa
95. Thạc sĩ
Quản l Nhà nước về lĩnh vực hoàn thu giá
trị gia tăng trên địa àn quận 7, Thành phố
Hồ Chí Minh
Nguyễn Thị
Thanh Tuyền
TS. Nguyễn Thị Nha
96. Thạc sĩ
N ng cao năng lực cạnh tranh của Ng n hàng
thương mại cổ ph n đ u tư và phát tri n Vi t
Nam
Huỳnh ái V n TS. Lê Đ nh Hạc
97. Thạc sĩ
Các nh n tố ảnh hưởng đ n vi c lựa chọn ỳ
hạn nợ của các doanh nghi p niêm y t Vi t
Nam
Tô Quốc Vĩ TS. Nguyễn Thị Uyên
Uyên
98. Thạc sĩ
Phát tri n tín dụng án lẻ tại Ng n hàng
thương mại cổ ph n đ u tư và phát tri n Vi t
Nam - chi nhánh T n B nh, Thành phố Hồ
Chí Minh
Tr n Hoàng Vũ TS. Nguyễn Thị Nha
99. Thạc sĩ
Giải pháp cải thi n hoạt động Mar eting tại
Ng n hàng Nông nghi p và phát tri n nông
thôn Vi t Nam - Chi nhánh thành phố Hồ Chí
Minh
Nguyễn Thanh
Cộng
TS. Tr n Thị Kỳ
STT Trình độ
đào tạo Tên đề tài
Họ và tên người
thực hiện
Họ và tên người
hướng dẫn
Nội dung
tóm tắt
100. Thạc sĩ
Quản l thu thu nhập doanh nghi p tại Chi
cục thu Quận Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí
Minh.
Nguyễn Xu n
Hi p
TS. L m Thị Hồng
Hoa
101. Thạc sĩ
Tái cơ cấu Tổng công ty X y dựng Sài Gòn
trách nhi m hữu hạn một thành viên - Thực
trạng và giải pháp
Tr n Kim Hoàn TS. Nguyễn Thị Nha
102. Thạc sĩ
Ph n tích đ u tư công từ Ng n sách Nhà
nước Thành phố Hồ Chí Minh giai đoạn 2013
- 2017.
Lê Tấn Hồng
TS. Nguyễn Thanh
Dương
103. Thạc sĩ
Giải pháp hoàn thi n công tác i m soát chi
các đơn vị sự nghi p công lập tại Kho ạc
Nhà nước Quận 1 - Thành phố Hồ Chí Minh
Đoàn Thị Hồng
TS. Nguyễn Thanh
Dương
104. Thạc sĩ
Hạn ch rủi ro trong hoạt động cho vay tại
Ng n hàng Nông nghi p và Phát tri n nông
thôn Vi t Nam - Chi nhánh 9
Kiều Nguyên
Khánh
TS. Vũ Thị Lợi
105. Thạc sĩ
N ng cao chất lượng hoạt động thanh toán
trực tuy n tại Ng n hàng thương mại cổ ph n
Ngoại thương Vi t Nam
Đặng Gia Linh TS. Nguyễn Thị Nha
106. Thạc sĩ
Phát tri n dịch vụ phi tín dụng tại Ng n hàng
Đ u tư và phát tri n Campuchia - Chi nhánh
Thành phố Hồ Chí Minh
Nguyễn Thị Thuỳ
Linh TS. Ngô Văn Tuấn
107. Thạc sĩ Hoàn thi n quản l thu đối với doanh nghi p
tại Chi cục thu Quận 11
Tr n Thị Hồng
Loan TS. Lê Đ nh Hạc
108. Thạc sĩ
N ng cao chất lượng tín dụng hách hàng cá
nh n tại Ng n hàng Đ u tư và Phát tri n Vi t
Nam.
Lê Thị Tuy t Mai TS. Đào Lê Kiều
Oanh
109. Thạc sĩ
Phát tri n dịch vụ thẻ tại Ng n hàng Thương
mại cổ ph n phát tri n Nhà Thành phố Hồ
Chí Minh
Đoàn Công Minh TS. Nguyễn Thị Nha
110. Thạc sĩ
Quản l thu thu giá trị gia tăng đối với
doanh nghi p x y dựng trên địa àn Quận 7 -
Thành phố Hồ Chí Minh
Nguyễn Thị Thảo
Nguyên
GS. TS. Nguyễn
Thanh Tuyền
111. Thạc sĩ
Tác động của quản l vốn lưu động đ n hả
năng sinh lời của các doanh nghi p ngành ất
động sản niêm y t trên Sở giao dịch chứng
hoán Thành phố Hồ Chí Minh
Phạm Thị Hồng
Nhung PGS. TS. Hoàng Đức
112. Thạc sĩ
Giải pháp tăng cường huy động vốn tại Ng n
hàng Thương mại cổ ph n đ u tư và phát
triẻn Vi t Nam - Chi nhánh Bắc An Giang
Nguyễn Thanh
Phong PGS. TS. Lê Thị Mận
113. Thạc sĩ
Phát tri n dịch vụ án lẻ tại Ng n hàng Nông
nghi p và phát tri n nông thôn Vi t Nam -
Chi nhánh Thủ Đức
Vũ Mai Phương TS. Vũ Thị Lợi
114. Thạc sĩ
N ng cao chất lượng tín dụng tại Ng n hàng
Nông nghi p và phát tri n nông thôn - Chi
nhánh Phan Đ nh Phùng - Thành phố Hồ Chí
Minh
Nguyễn Hữu Qu TS. Lê Đ nh Hạc
115. Thạc sĩ Quản trị rủi ro tín dụng của Ng n hàng
thương mại cổ ph n Ngoại Thương Vi t Nam Đặng Văn Sơn
PGS. TS. Nguyễn Thị
Nhung
116. Thạc sĩ
Hi u quả hoạt động tín dụng tại Ng n hàng
Nông nghi p và phát tri n nông thôn - Chi
nhánh huy n C n Giuộc tỉnh Long An
Nguyễn Tấn Tài TS. L m Thị Hồng
Hoa
117. Thạc sĩ Tăng quy mô huy động vốn tại Ng n hàng Tr n Duy T n TS. Tr n Thị Kỳ
STT Trình độ
đào tạo Tên đề tài
Họ và tên người
thực hiện
Họ và tên người
hướng dẫn
Nội dung
tóm tắt
Thương mại cổ ph n Ngoại thương Vi t Nam
- Chi nhánh Thành phố Hồ Chí Minh
118. Thạc sĩ
Tác động của quản trị vốn lu n chuy n đ n
hả năng sinh lợi của các công ty niêm y t
Vi t Nam
Nguyễn Anh Tú TS. Nguyễn Thị Uyên
Uyên
119. Thạc sĩ
Giải pháp tài chính n ng cao năng lực cạnh
tranh cho h thống Ng n hàng Thương mại
Cổ ph n Vi t Nam
Tô Anh Tuấn TS. Nguyễn Thị Uyên
Uyên
120. Thạc sĩ
Hạn ch rủi ro tín dụng tại Ng n hàng
Thương mại Cổ ph n Đ u tư và Phát tri n
Vi t Nam
Từ Khắc Tuấn PGS. TS. Lê Thị Mận
121. Thạc sĩ
Phát tri n dịch vụ Ng n hàng án lẻ tại Ng n
hàng thương mại cổ ph n Công thương Vi t
Nam - Chi nhánh Thành phố Hồ Chí Minh
Phan Anh Tuấn TS. Nguyễn Quốc Anh
122. Thạc sĩ
Phát tri n dịch vụ thẻ tại Ng n hàng Thương
mại cổ ph n phát tri n Nhà Thành phố Hồ
Chí Minh
Phan Bá Tu TS. Nguyễn Thị Nha
123. Thạc sĩ
Quản l thu thu nhập doanh nghi p đối với
doanh nghi p inh doanh ất động sản tại Chi
cục thu Quận 7, thành phố Hồ Chí Minh
Phan Ti n Tùng TS. Lê Thị Thanh Hà
124. Thạc sĩ
Phát tri n hoạt động huy động vốn tại Ng n
hàng Đ u tư và Phát tri n Vi t Nam - Chi
nhánh Sở giao dịch 2
Nguyễn Thị Anh
Thi TS. Ngô Văn Tuấn
125. Thạc sĩ
Các y u tố tác động đ n hi u quả hoạt động
inh doanh của các Ng n hàng Thương mại
cổ ph n tại Vi t Nam
Thái Phước Thi n PGS. TS. Hoàng Đức
126. Thạc sĩ
Hạn ch rủi ro tín dụng tại Ng n hàng Nông
nghi p và Phát tri n Nông thôn Vi t Nam -
Chi nhánh Quận 5
Đặng Văn Th n PGS. TS. Nguyễn Thị
Nhung
127. Thạc sĩ Quản l thu thu nhập doanh nghi p tại Chi
cục thu Quận 8 - Thành phố Hồ Chí Minh
Phạm Thị Bạch
Thuỷ PGS. TS. Lê Thị Mận
128. Thạc sĩ
Phát tri n hoạt động huy động vốn tại Ng n
hàng Thương mại Cổ ph n Ngoại thương
Vi t Nam - Chi nhánh Thành phố Hồ Chí
Minh
Lê Thị Trang PGS. TS. Lê Thị Mận
129. Thạc sĩ
Quản l rủi ro tín dụng tại Ng n hàng
Thương mại Cổ ph n Bản Vi t - Chi nhánh
Tây Ninh
Đặng Tr n Huyền
Trân TS. Hoàng Thị Loan
130. Thạc sĩ Quản l thu thu nhập doanh nghi p tại Cục
thu T y Ninh Võ Kiên Trung TS. Hoàng Thị Loan
131. Thạc sĩ
Ki m soát rủi ro tác nghi p tại Ng n hàng
Nông nghi p và Phát tri n nông thôn Chi
nhánh Thủ Đức - Thành phố Hồ Chí Minh
Võ Hải Hồng V n TS. Lê Đ nh Hạc
132.
133. Thạc sĩ
Nghiên cứu các nh n tố tác động đ n chi phí
tu n thủ thu của các doanh nghi p FDI tại
Thành phố Hồ Chí Minh
Lê Thuỳ Dương PGS.TS. Tr n Văn
Tùng
134. Thạc sĩ
Hoàn thi n công tác toán tại Ủy an nh n
d n Phường B nh Hòa, Thị xã Thuận An,
Tỉnh B nh Dương
Tr n Thị Minh
Hải TS. Huỳnh Tấn Dũng
135. Thạc sĩ Các nh n tố ảnh hưởng đ n tính hữu hi u của Văn Như Hải PGS.TS. Tr n Văn
STT Trình độ
đào tạo Tên đề tài
Họ và tên người
thực hiện
Họ và tên người
hướng dẫn
Nội dung
tóm tắt
h thống i m soát nội ộ theo hướng quản
trị rủi ro tại các đơn vị thuộc Tập đoàn công
nghi p Viễn thông Qu n đội
Tùng
136. Thạc sĩ
Hoàn thi n tổ chức công tác toán tại Công
ty X y dựng trên địa àn Thành phố Hồ Chí
Minh
Nguyễn Thị Hảo TS. Phạm Quang Huy
137. Thạc sĩ
Tăng cường công tác i m soát thanh toán
vốn đ u tư x y dựng cơ ản qua Kho ạc Nhà
nước B nh T n - Thành phố Hồ Chí Minh
Nguyễn Trọng
Hợp
TS. Dương Thị Mai
Hà Trâm
138. Thạc sĩ
Hoàn thi n i m toán áo cáo tài chính hợp
nhất tại Công ty trách nhi m hữu hạn i m
toán và định giá Thăng Long - TDK
Nguyễn Ngọc
Huy TS. Tr n Thị Kỳ
139. Thạc sĩ
Giải pháp vận dụng mô h nh dự toán ng n
sách trong các doanh nghi p sản xuất tại Vi t
Nam
Lê Ngọc Mai TS. Phạm Thị Phụng
140. Thạc sĩ
Hoàn thi n công tác i m soát chi thường
xuyên ng n sách Nhà nước đối với đơn vị sự
nghi p công lập qua Kho ạc Nhà nước Phú
Nhuận
Tr n Thị Ngọc
Mai
TS. Nguyễn Phúc
Quỳnh Như
141. Thạc sĩ Ki m soát nội ộ tại Kho ạc Nhà nước B nh
Tân, Thành phố Hồ Chí Minh
Phan Lê Thanh
Nga
TS. Nguyễn Quỳnh
Hoa
142. Thạc sĩ
Công tác i m soát chi thường xuyên trong
lĩnh vực giáo dục tại Kho ạc Nhà nước B nh
Tân
Nguyễn Thị Thu
Nga
TS. Nguyễn Quỳnh
Hoa
143. Thạc sĩ
Công tác i m soát chi thường xuyên qua
Kho ạc Nhà nước đối với đơn vị sự nghi p
công lập trên địa àn Quận 10
Vũ Thị Ngát TS. Nguyễn Quỳnh
Hoa
144. Thạc sĩ
Các nh n tố ảnh hưởng đ n quy t định lựa
chọn dịch vụ toán của các doanh nghi p
nhỏ và vừa trong lĩnh vực thương mại - dịch
vụ tại Thành phố Hồ Chí Minh
Nguyễn Thị
Thanh Nhàn
PGS.TS. Tr n Văn
Tùng
145. Thạc sĩ
Hoàn thi n h thống i m soát nội ộ tại các
trường công lập thuộc Quận Phú Nhuận,
Thành phố Hồ Chí Minh
Nguyễn Thị Kim
Quy TS. Phạm Quang Huy
146. Thạc sĩ Hi u quả tài chính của các công ty d t may
niêm y t tại Hose Lê Thị Hồng T m TS. Lê Thị Thanh Hà
147. Thạc sĩ
Hi u quả tài chính của các công ty dược niêm
y t trên Sở giao dịch chứng hoán Thành phố
Hồ Chí Minh
Nguyễn Ngọc Đan
Thanh TS. Lê Thị Thanh Hà
148. Thạc sĩ
Công tác toán quản trị chi phí và giá thành
tại công ty trách nhi m hữu hạn ao United
ở Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh
Lê Thị Hồng Thi TS. Nguyễn Phúc
Quỳnh Như
149. Thạc sĩ
Tổ chức công tác toán tại các doanh
nghi p vừa và nhỏ ở hu vực Thành phố Hồ
Chí Minh đáp ứng nhu c u hội nhập inh t
quốc t
Lê Thị Hồng Thoa TS. Huỳnh Tấn Dũng
150. Thạc sĩ Hi u quả sử dụng vốn tại công ty cổ ph n đ u
tư và phát tri n Thuận Lợi
Nguyễn Lê Minh
Thư TS. Lê Thị Thanh Hà
151. Thạc sĩ
Y u tố ảnh hưởng đ n chất lượng thông tin
báo cáo tài chính trong các doanh nghi p nhỏ
và vừa trên địa àn Thành phố Hồ Chí Minh
Lê Thị Thương TS. Dương Thị Mai
Hà Trâm
152. Thạc sĩ Hoàn thi n công tác i m tra thu thu nhập Văn Mạnh Tới TS. Nguyễn Phúc
STT Trình độ
đào tạo Tên đề tài
Họ và tên người
thực hiện
Họ và tên người
hướng dẫn
Nội dung
tóm tắt
doanh nghi p tại Chi cục thu Quận 6 Quỳnh Như
153. Thạc sĩ
Hoàn thi n h thống i m soát nội ộ quy
tr nh quản l dự án tại hu quản l giao thông
đô thị số 1 thuộc Sở giao thông vận tải
Thái Hữu Trung TS. Tr n Thị Kỳ
154. Thạc sĩ
Hoàn thi n i m soát nội ô chi ng n sách
Nhà nước tại phòng Tài chính - K hoạch Thị
xã Thuận An, Tỉnh B nh Dương
Lương Thị Ngọc
L Tuyền TS. Huỳnh Tấn Dũng
155. Thạc sĩ
Giải pháp hoàn thi n hoạt động inh doanh
án lẻ tại ng n hàng Thương mại cổ ph n
Công thương Vi t Nam Chi nhánh 7 Thành
phố Hồ Chí Minh
Lê Tấn Thành TS. Lê Quang Hùng
156. Thạc sĩ Giải pháp hoàn thi n h sinh thái hởi nghi p
đổi mới, sáng tạo tại Thành phố Hồ Chí Minh Nguyễn Đan Thảo
PGS.TS. Nguyễn Đ nh
Luận
157. Thạc sĩ
Hoàn thi n công tác quản trị nh n sự của
Tổng công ty cổ ph n Bảo Minh theo phương
pháp BSC và KPI
Nguyễn Duy
Xuân Trang TS. Hoàng Trung Kiên
158. Thạc sĩ
Hoàn thi n công tác quản trị nh n sự của
Tổng công ty cổ ph n Bảo Minh theo phương
pháp BSC và KPI
Phan Thị Hoàng
Trang
PGS.TS. Nguyễn Phú
Tụ
159. Thạc sĩ
Chi n lược phát tri n trường Đại học Ngoại
ngữ - Tin học Thành phố Hồ Chí Minh đ n
năm 2025.
Nguyễn Duy
Trung TS. Nhan C m Trí
160. Thạc sĩ
Phát tri n hoạt động inh doanh mảng hách
hàng cá nh n tại ng n hàng thương mại cổ
ph n Tiên phong Vi t Nam chi nhánh Hùng
Vương Thành phố Hồ Chí Minh
Phạm Bá Vinh TS. Lê Quang Hùng
161. Thạc sĩ
N ng cao năng lực cạnh tranh cho vay hách
hàng cá nh n tại Ng n hàng thương mại Cổ
ph n đ u tư và Phát tri n Vi t Nam - Chi
nhánh B n Thành
Bùi Đăng Vĩnh TS. Nguyễn Văn Ti n
162. Thạc sĩ
Áp dụng H thống Thẻ đi m c n ằng (BSC -
Balanced Scorecard) trong quản trị nguồn
nh n lực nhằm n ng cao động lực làm vi c
của cán ộ nh n viên Công ty Bảo Vi t B n
Thành.
Hoàng Đào Bạch
Y n TS. Hoàng Trung Kiên
163. Thạc sĩ
Một số giải pháp hoàn thi n công tác quản trị
nguồn nh n lực tại vi n d u hí Vi t Nam
đ n năm 2025
Cao Đăng Hoàng
Y n
PGS.TS. Nguyễn Phú
Tụ
164. Thạc sĩ
Nghiên cứu các y u tố ảnh hưởng đ n động
lực làm vi c của nh n viên tập đoàn Anh
Vinh
Đỗ Ngọc Ánh TS. Lê Quang Hùng
165. Thạc sĩ
Nghiên cứu tác động của các y u tố g y căng
thẳng trong công vi c ảnh hưởng đ n t quả
làm vi c của người lao động tại công ty Cổ
ph n Đ u tư & Phát tri n hạ t ng IDICO
Lê Quang Bình PGS.TS. Nguyễn Đ nh
Luận
166. Thạc sĩ
Giải pháp n ng cao hi u quả inh doanh tại
công ty Cổ ph n dịch vụ ph n phối tổng hợp
d u hí - PSD
Hồ Chí Cường TS. Bùi Hồng Đi p
167. Thạc sĩ
Nghiên cứu các y u tố ảnh hưởng tới mức độ
hài lòng của hách hàng trong vi c sử dụng
thẻ Succes của Agri an chi nhánh Đông Sài
Gòn
Nguyễn Thị Đào PGS.TS. Nguyễn Đ nh
Luận
STT Trình độ
đào tạo Tên đề tài
Họ và tên người
thực hiện
Họ và tên người
hướng dẫn
Nội dung
tóm tắt
168. Thạc sĩ
Nghiên cứu các y u tố ảnh hưởng đ n sự cảm
nhận của hách hàng về chất lượng căn hộ
chung cư của tập đoàn Vingroup
Thái Thị Đào PGS.TS. Nguyễn Đ nh
Luận
169. Thạc sĩ N ng cao chất lượng nguồn nh n lực tại công
ty Cổ ph n Chương Dương Hoàng Ngọc Đi p TS. Nguyễn Văn Ti n
170. Thạc sĩ
Các y u tố ảnh hưởng đ n quy t định chọn
nhà th u x y dựng công tr nh công nghi p
của chủ đ u tư Đài Loan tại Thành phố Hồ
Chí Minh
Đặng Thị Định TS. Phạm Văn Kiên
171. Thạc sĩ
Ph n tích các y u tố ảnh hưởng đ n sự gắn
t của nh n viên tai công ty Cổ ph n x y
dựng An Hưng
Bùi Xu n Dũng TS. Phạm Văn Kiên
172. Thạc sĩ
Hoàn thi n công tác quản trị nguồn nh n lực
tại ng n hàng thương mại cổ ph n Đ u tư và
Phát tri n Vi t Nam - Chi nhánh Gia Định
Nguyễn Th Duy PGS.TS. Đào Duy
Huân
173. Thạc sĩ
Tác động từ nhận thức công ằng đ n hi u
quả làm vi c của người lao động trong tổ
chức doanh nghi p tư nh n tại Thành phố Hồ
Chí Minh
Hà Thị Hồng Hà PGS.TS. Nguyễn Phú
Tụ
174. Thạc sĩ
Chi n lược đào tạo và phát tri n nguồn nh n
lực tại Agri an chi nhánh Đông Sài Gòn giai
đoạn 2018 - 2023
Võ Ngọc Hải TS. Phạm Ngọc
Dưỡng
175. Thạc sĩ
Nghiên cứu các y u tố ảnh hưởng đ n lòng
trung thành của hách hàng cá nh n đối với
sản ph m dịch vụ tại Agri an - Chi nhánh
Đông Sài Gòn
Nhâm Phi Hùng PGS.TS. Nguyễn Đ nh
Luận
176. Thạc sĩ Các nh n tố ảnh hưởng đ n định mua sản
ph m của công ty Naito Vi t Nam
Nguyễn Quốc
Liêm TS. Hoàng Trung Kiên
177. Thạc sĩ
Các y u tố ảnh hưởng đ n sự hài lòng của
hách hàng hi sử dụng các dịch vụ thanh
toán tại ng n hàng Thương mại Cổ Ph n
Phương Đông - Chi nhánh Nguyễn Văn Trỗi
Tr n Thanh Long TS.Võ Tấn Phong
178. Thạc sĩ
Quản trị rủi ro tín dụng tại Ng n hàng Nông
nghi p và Phát tri n nông thôn Vi t Nam -
Chi nhánh Đông Sài Gòn
Lê Tr n Ng n PGS.TS. Nguyễn Phú
Tụ
179. Thạc sĩ
Giải pháp hoàn thi n hoạt động marketing
dịch vụ tại Ng n hàng Thương mại cổ ph n
Quốc t Vi t Nam
Đỗ Thị Ng n TS. Phạm Thị Hà
180. Thạc sĩ
Giải pháp n ng cao hi u quả hoạt động inh
doanh tại Ng n hàng Nông nghi p và Phát
tri n nông thông Vi t Nam - Chi nhánh Đông
Sài Gòn - Thành phố Hồ Chí Minh
Tr n Đại Nghĩa PGS.TS. Nguyễn Phú
Tụ
181. Thạc sĩ
Giải pháp n ng cao công tác truyền thông
tuy n sinh của trường Đại hoc Kinh t -Tài
chính Thành phố Hồ Chí Minh
Võ Hoàng
Nguyên
PGS.TS. Nguyễn Phú
Tụ
182. Thạc sĩ X y dựng chi n lược inh doanh tổng công ty
cấp nước Sài Gòn giai đoạn 2019 - 2022
Nguyễn Thị Kiều
Nguy t TS. Hoàng Trung Kiên
183. Thạc sĩ Phát tri n du lịch sinh thái mi t vườn tại Cù
lao An B nh, tỉnh Vĩnh Long
Đặng Thị Thanh
Nhàn TS. Lưu Thanh T m
184. Thạc sĩ
Nghiên cứu các y u tố ảnh hưởng đ n sự gắn
ó của nh n viên tại công ty Cổ ph n Hòa
Vi t - Thành phố Biên Hòa
Tr n Đắc Nh n PGS.TS. Nguyễn Đ nh
Luận
STT Trình độ
đào tạo Tên đề tài
Họ và tên người
thực hiện
Họ và tên người
hướng dẫn
Nội dung
tóm tắt
185. Thạc sĩ Hoàn thi n chi n lược Mar eting du lịch cho
làng du lịch B nh Quới
Bùi Thị Huỳnh
Như TS. Nhan C m Trí
186. Thạc sĩ
Vận dụng KPIS vào đánh giá hi u quả làm
vi c đ trả lương cho các vị trí quản trị tại
công ty Cổ ph n Vi t Nam ỹ ngh súc sản
(Vissan)
L m Trọng Nhung PGS.TS. Đào Duy
Huân
187. Thạc sĩ
Giải pháp n ng cao hi u quả inh doanh của
công ty Trách nhi m hữu hạn sản xuất thương
mại T n Khải Hoàn
Nguyễn Dương
Kim Oanh
PGS.TS. Nguyễn Phú
Tụ
188. Thạc sĩ
Giải pháp Mar eting Mix nhằm đ y mạnh
hoạt động inh doanh tại công ty Cổ ph n Ô
tô GMG
Nguyễn Hoài
Phương TS. Nhan C m Trí
189. Thạc sĩ
Một số giải pháp nhằm hoàn thi n công tác
quản l dự án tại Ban quản l đ u tư dự án v
sinh môi trường thành phố đ n năm 2022
Nguyễn Anh Sơn TS. Phạm Thị Hà
190. Thạc sĩ
Các nh n tố ảnh hưởng đ n quy t định mua
hàng thời trang trực tuy n tại Thành phố Hồ
Chí Minh
Nguyễn Thị
Thanh Tâm TS. Lưu Thanh T m
191. Thạc sĩ
N ng cao chất lượng dịch vụ vận chuy n
container tại công ty cổ ph n vận tải Bộ T n
Cảng
Tr n Thị T m TS. Nhan C m Trí
192. Thạc sĩ
Ph n tích các y u tố ảnh hưởng đ n chất
lượng dịch vụ án hàng của Công ty Cổ ph n
in Đại Lợi
Tr n Thanh Thanh TS. Tr n Thanh Toàn
193. Thạc sĩ
Giải pháp n ng cao động lực làm vi c cho
người lao động tại phòng quản l đô thị
huy n B nh Chánh Thành phố Hồ Chí Minh
Huỳnh Văn Thanh PGS.TS. Nguyễn Đ nh
Luận
194. Thạc sĩ
Chi n lược phát tri n công ty Trách nhi m
hữu hạn phát tri n hu Công ngh cao Thành
phố Hồ Chí Minh. Giai đoạn 2019 - 2023
Phạm Thị Bích
Thảo TS. Hoàng Trung Kiên
195. Thạc sĩ
Giải pháp n ng cao hi u quả quản l chuỗi
cung ứng của liên hi p hợp tác xã thương mại
Thành phố Hồ Chí Minh đ n năm 2023
Nguyễn Phương
Thi
TS. Phạm Ngọc
Dưỡng
196. Thạc sĩ
Nghiên cứu sự tác động của các y u tố thuộc
về ti p thị trực tuy n đ n định chọn trường
Đại học Kinh t - Tài chính Thành phố Hồ
Chí Minh của học sinh lớp 12 tại địa àn
Thành phố Hồ Chí Minh
Nguyễn Ngọc
Thuỷ Tiên TS. Phạm Văn Kiên
197. Thạc sĩ
Giải pháp tạo động lực làm vi c cho công
chức tại Ủy an nh n d n Quận 7 - Thành
phố Hồ Chí Minh
Huỳnh Thị Thuỳ
Trang TS. Bùi Hồng Đi p
198. Thạc sĩ
Giải pháp phát tri n nguồn nh n lực tại
Viettel Hồ Chí Minh đ n năm 2020 và t m
nhìn đ n năm 2025
Phạm Hữu Tranh TS. Bùi Hồng Đi p
199. Thạc sĩ
Nghiên cứu sự hài lòng của các hách hàng
doanh nghi p đối với chất lượng dịch vụ tín
dụng tại ng n hàng Thương mại Cổ ph n Á
Ch u, hu vực Thành phố Hồ Chí Minh
L m Thị Diễm
Trinh
PGS.TS. Đào Duy
Huân
200. Thạc sĩ
Các nh n tố ảnh hưởng đ n vi c sử dụng
Internet Ban ing của hách hàng tại ng n
hàng Thương mại Cổ Ph n Đ u tư và Phát
tri n Vi t Nam - Chi nhánh Gia Định
Nguyễn Đức
Trung
PGS.TS. Đào Duy
Huân
STT Trình độ
đào tạo Tên đề tài
Họ và tên người
thực hiện
Họ và tên người
hướng dẫn
Nội dung
tóm tắt
201. Thạc sĩ Giải pháp n ng cao chất lượng nguồn nhân
lực tại ảo tàng chứng tích chi n tranh
Nguyễn Thị C m
Tú TS. Bùi Hồng Đi p
202. Thạc sĩ
Đánh giá sự hài lòng của hách hàng cá nh n
đối với dịch vụ tiền gửi ti t i m tại ng n
hàng Thương mại Cổ ph n Qu n đội - Chi
nhánh Sài Gòn
Nguyễn Anh Tuấn TS. Lê Quang Hùng
203. Thạc sĩ
Những nh n tố ảnh hưởng đ n định của
hách hàng mua xe ô tô Vinfast tại Thành
phố Hồ Chí Minh
Nguyễn Võ Anh
Tuấn TS. Tr n Thanh Toàn
204. Thạc sĩ
Giải pháp hoàn thi n hoạt động mar eting
inh doanh thẻ thanh toán tại Ng n hàng
Agribank - Đông Sài Gòn giai đoan 2019 -
2025
Tr n Ngọc Tuấn TS. Nguyễn Văn Ti n
205. Thạc sĩ
Ph n tích các nh n tố tác động đ n quy t định
lựa chọn ng n hàng của hách hàng cá nh n
tại Thành phố Hồ Chí Minh
Hồ Anh Tuấn TS. Tr n Thanh Toàn
206. Thạc sĩ
Giải pháp phát tri n thị trường ất động sản
Thành phố Hồ Chí Minh giai đoạn 2016 -
2020 và t m nh n đ n năm 2030
Huỳnh Thanh
Tùng TS.Bùi Hồng Đi p
207. Thạc sĩ
Giải pháp hoàn thi n hoạt động chăm sóc
hách hàng tại công ty Cổ ph n giáo dục
Thành Thành Công
Nguyễn Thị Kim
Tuy n TS. Lê Quang Hùng
208. Thạc sĩ
Nghiên cứu các y u tố ảnh hưởng đ n sự hài
lòng của hách hàng đối với dịch vụ cấp tín
dụng tại Agri an chi nhánh Đông Sài gòn
Hoàng Thị Kim
Tuy n
TS. Phạm Ngọc
Dưỡng
209. Thạc sĩ
Một số giải pháp n ng cao chất lượng nguồn
nh n lực tại Phòng giao dịch Tr n Hưng Đạo
- Ng n hàng Vi t Nam Thương Tín, chi
nhánh Thành phố Hồ Chí Minh
Lê Ngọc V n TS. Nguyễn Văn Ti n
210. Thạc sĩ
Các y u tố ảnh hưởng đ n lòng trung thành
của nh n viên Ng n hàng thương mại cổ ph n
Sài Gòn Thương Tín tại Thành phố Hồ Chí
Minh
Tạ Quang Văn TS. Võ Tấn Phong
211. Thạc sĩ
Nghiên cứu các y u tố ảnh hưởng đ n sự hài
lòng của hách hàng đối với dịch vụ cấp tín
dụng tại Ng n hàng thương mại cổ ph n Đ u
tư và Phát tri n Vi t Nam - Chi nhánh Nam
Kỳ Khởi Nghĩa
Nguyễn Xu n
Vinh
TS. Phạm Ngọc
Dưỡng
212. Thạc sĩ
Hạn ch rủi ro tín dụng tại Ng n hàng Chính
sách Xã hội Vi t Nam - Phòng giao dịch Nhà
Bè và Quận 7
Lê Hà Thiên ấn PGS.TS. Lê Thị Mận
213. Thạc sĩ
Giải pháp hạn ch nợ xấu tại ng n hàng nông
nghi p và phát tri n nông thôn Vi t Nam -
chi nhánh An Phú
Tr n Thành Công GS.TS. Nguyễn Thanh
Tuyền
214. Thạc sĩ
Hoàn thi n công cụ dự trữ ắt uộc trong
điều hành chính sách tiền t của ng n hàng
nhà nước Vi t Nam
Phạm Thị Hồng
Châu PGS.TS Hoàng Đức
215. Thạc sĩ
Các nh n tố ảnh hưởng d n hành vi chuy n
giá của các doanh nghi p FDI trên địa àn
TPHCM
Nguyễn Hùng
Dương
TS. Nguyễn Thị Uyên
Uyên
216. Thạc sĩ Quản l thu Giá trị gia tăng đối với doanh Nguyễn Hải Đăng TS. Lê Thị Thanh Hà
STT Trình độ
đào tạo Tên đề tài
Họ và tên người
thực hiện
Họ và tên người
hướng dẫn
Nội dung
tóm tắt
nghi p tại Chi cục thu Quận 7 - Thành phố
Hồ Chí Minh
217. Thạc sĩ
Hoàn thi n công tác quản l chi tiêu nội ộ
tại Ủy an nh n d n phường Thạnh Mỹ Lợi -
Quận 2
Ông Thị Ngọc Hà TS. Nguyễn Thanh
Dương
218. Thạc sĩ
Hoàn thi n công tác quản l thu thu nhập
doanh nghi p trên địa àn chi cục thu Quận
10 - Thành phố Hồ Chí Minh
Phan Thị Thu
Hằng TS. Nguyễn Quốc Anh
219. Thạc sĩ
Ki m soát chi Ng n sách Nhà nước đối với
các đơn vị sự nghi p công lập tại ho ạc
Nhà nước Quận 3.
Nguyễn Thị T m
Hiền
TS. Nguyễn Thanh
Dương
220. Thạc sĩ
Lựa chọn nhà th u cung cấp hàng hóa tại
Trường Nghi p vụ Kho ạc ằng nguồn inh
phí chi thường xuyên
Hoàng Thị Minh
Châu PGS.TS. Hoàng Đức
221. Thạc sĩ Tác động của cú sốc giá d u đ n các y u tố vĩ
mô của nền inh t Vi t Nam
Đỗ Thị Thuỷ
Chung
PGS. TS. Nguyễn Thị
Nhung
222. Thạc sĩ
Chất lượng huy động vốn tiền gửi tại Ng n
hàng Nông nghi p và Phát tri n nông thôn
Vi t Nam - Chi nhánh Đông Sài Gòn, Thành
phố Hồ Chí Minh
Đặng Th Cường GS. TS. Nguyễn
Thanh Tuyền
223. Thạc sĩ
Phát tri n tín dụng án lẻ tại Ng n hàng
thương mại cổ ph n Ngoại Thương - Chi
nhánh Sài Thành
Phan Trọng Đại TS. L m Thị Hồng
Hoa
224. Thạc sĩ
Xử l nợ xấu tại công ty quản l nợ và hai
thác tài sản Ng n hàng Nông nghi p và Phát
tri n nông thôn Vi t Nam
Nguyễn Nguyên
Hãn TS. Lê Đ nh Hạc
225. Thạc sĩ Ki m tra chống thất thu thu tại Chi cục thu
huy n B nh Chánh
L Hoàng Hữu
Hạnh
TS. L m Thị Hồng
Hoa
226. Thạc sĩ
Hi u quả quản trị tài sản ngắn hạn của các
doanh nghi p niêm y t trên thị trường chứng
hoán Vi t Nam
Dương Ngọc
Hùng
GS.TS. Nguyễn Thanh
Tuyền
227. Thạc sĩ
Ki m soát chi vốn đ u tư công qua Kho ạc
nhà nước Thành phố Hồ Chí Minh
Tr n Vũ Hưng PGS.TS. Hoàng Đức
228. Thạc sĩ
Phát tri n dịch vụ Ng n hàng án lẻ tại Ng n
hàng Nông nghi p và Phát tri n Nông thôn
Vi t Nam chi nhánh Đông Sài Gòn trong xu
th cách mạng công nghi p l n thứ tư
Lại Quang Hưng GS.TS. Nguyễn Thanh
Tuyền
229. Thạc sĩ
Hi u quả hoạt động huy động vốn tại Ng n
hàng Nông nghi p và Phát tri n nông thôn
Vi t Nam - Chi nhánh 9
Nguyễn Thị
Hương
PGS.TS. Nguyễn Thị
Nhung
230. Thạc sĩ
Hoạt động inh doanh thẻ tại Ng n hàng
thương mại cổ ph n xuất nhập h u Vi t
Nam
Nguyễn Thị
Hương Huyền PGS.TS. Lê Thị Mận
231. Thạc sĩ
Phát tri n hoạt động huy động vốn tiền gửi tại
Ng n hàng thương mại cổ ph n Đ u tư và
Phát tri n Vi t Nam, chi nhánh Thành phố
Hồ Chí Minh
Lê Thị Thanh
Huyền PGS.TS. Hoàng Đức
232. Thạc sĩ
Hạn ch rủi ro tín dụng tại Ng n hàng thương
mại cổ ph n Công Thương Vi t Nam - Chi
nhánh 1 Thành phố Hồ Chí Minh
Nguyễn Chí Kiên PGS.TS. Hoàng Đức
233. Thạc sĩ Quản trị rủi ro trong hoạt động cho vay tại Kiều Thị Hồng Lê TS. Lê Đ nh Hạc
STT Trình độ
đào tạo Tên đề tài
Họ và tên người
thực hiện
Họ và tên người
hướng dẫn
Nội dung
tóm tắt
Ng n hàng Nông nghi p & Phát tri n nông
thôn Vi t Nam chi nhánh Đông Sài Gòn
234. Thạc sĩ
Chính sách cổ tức của các công ty niêm y t
trên thị trường chứng hoán Thành phố Hồ
Chí Minh
Nguyễn Thị Kiều
Lê
PGS.TS. Nguyễn Thị
Loan
235. Thạc sĩ Quản l cho vay tại Ng n hàng Chính sách xã
hội - Chi nhánh tỉnh B nh Dương Tr n Thị Bửu Lộc PGS.TS. Lê Thị Mận
236. Thạc sĩ
Phát tri n dịch vụ ng n hàng đi n tử tại Ng n
hàng Nông nghi p và Phát tri n nông thôn
Vi t Nam - Chi nhánh Đông Sài Gòn
Đoàn Hà Tố Mai GS.TS. Nguyễn Thanh
Tuyền
237. Thạc sĩ Quản l inh phí ảo đảm iên phòng ở Bộ tư
l nh Bộ đội iên phòng Bùi Tr n Minh
GS.TS. Nguyễn Thanh
Tuyền
238. Thạc sĩ
N ng cao hi u quả tài chính tại Công ty trách
nhi m hữu hạn K t cấu thép Th Giới X y
Dựng
Nguyễn Trọng
Nguyên
TS. L m Thị Hồng
Hoa
239. Thạc sĩ
N ng cao hi u quả sử dụng vốn tại công ty cổ
ph n ch i n - xuất nhập h u thủy sản Bà
Rịa Vũng Tàu
Lê Ngọc Hải
Nguyên TS. Vũ Thị Lợi
240. Thạc sĩ
Ngăn ngừa và xử l nợ xấu tại Ng n hàng
Thương mại cổ ph n Đ u tư và Phát tri n
Vi t Nam
Nguyễn Thành
Nhơn
PGS.TS. Nguyễn Thị
Nhung
241. Thạc sĩ
Giải pháp n ng cao năng lực cạnh tranh cho
Ng n hàng Thương mại Cổ ph n Sài Gòn
Công Thương giai đoạn 2019 - 2025
Phạm Tr n Kiều
Oanh
TS. Nguyễn Thị Uyên
Uyên
242. Thạc sĩ
Vận dụng mô h nh CAPM đa i n trong dự
áo tỷ suất lợi nhuận và rủi ro các cổ phi u
niêm y t tại Sở giao dịch chứng hoán Thành
phố Hồ Chí Minh
Phù Vĩnh Qu TS. Vũ Thị Lợi
243. Thạc sĩ
Thanh toán hông dùng tiền mặt tại Kho ạc
Nhà nước Quận B nh Thạnh - Thành phố Hồ
Chí Minh
Đồng Thị Quyên TS. L m Thị Hồng
Hoa
244. Thạc sĩ
Ph n tích các y u tố ảnh hưởng đ n quy t
định mua ảo hi m nh n thọ BIDV Metlife
của hách hàng tiền gửi ti t i m tại NH
TMCP Đ u tư&Phát tri n Vi t Nam Chi
nhánh Bà Chi u
Phạm Thị Thu
Quỳnh
PGS.TS. Nguyễn Thị
Loan
245. Thạc sĩ
Phát tri n hoạt động huy động vốn tại Ng n
hàng Thương mại Cổ ph n Đ u tư và Phát
tri n Vi t Nam - Chi nhánh Sở Giao dịch 2,
Thành phố Hồ Chí Minh
Phạm Đức Thắng GS. TS. Nguyễn
Thanh Tuyền
246. Thạc sĩ
Hoàn thi n cơ ch tự chủ tài chính tại các
trường Phổ thông công lập trên địa àn tỉnh
Tây Ninh
Tr n Khánh L m
Thảo TS. Hoàng Thị Loan
247. Thạc sĩ
Các nh n tố ảnh hưởng tới sự hài lòng dịch
vụ E-Ban ing của Ng n hàng thương mại cổ
ph n Ngoại thương Vi t Nam hu vực Thành
phố Hồ Chí Minh
Đào Duy Thương TS. Nguyễn Thị Nha
248. Thạc sĩ Thanh toán hông dùng tiền mặt qua Kho ạc
Nhà nước Thành phố Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Thu PGS.TS. Lê Thị Mận
249. Thạc sĩ
Ki m soát chi ng n sách Nhà nước tại Trung
t m i m nghi m thuốc, mỹ ph m, thực ph m
tại Thành phố Hồ Chí Minh
Nguyễn Thị
Thanh Thuỷ
PGS.TS. Nguyễn Thị
Loan
STT Trình độ
đào tạo Tên đề tài
Họ và tên người
thực hiện
Họ và tên người
hướng dẫn
Nội dung
tóm tắt
250. Thạc sĩ Hoàn thi n quản l vốn đ u tư x y dựng tại
Kho ạc Nhà nước Thành phố Hồ Chí Minh Tr n Sỹ Toàn PGS.TS. Hoàng Đức
251. Thạc sĩ Quản l rủi ro tín dụng tại Ng n hàng Nông
nghi p và Phát tri n nông thôn Vi t Nam
Võ Ngọc Mỹ
Trang TS. Nguyễn Thị Nha
252. Thạc sĩ Hi u quả huy động vốn tại Ng n hàng thương
mại cổ ph n Hàng Hải Vi t Nam Bùi Ngọc Trinh TS. Nguyễn Thị Nha
253. Thạc sĩ
Tăng cường quản l thu xuất h u, nhập
h u tại Chi cục Hải quan cửa h u s n ay
T n Sơn Nhất
Nguyễn Xu n
Tuấn PGS.TS. Lê Thị Mận
254. Thạc sĩ
Chất lượng tín dụng ngắn hạn tại Ng n hàng
Nông nghi p và Phát tri n nông thôn Vi t
Nam - Chi nhánh Củ Chi, Thành phố Hồ Chí
Minh
Phương Tùng PGS.TS. Lê Thị Mận
255. Thạc sĩ
Ứng dụng Basel II trong x p hạng tín dụng
tại Ng n hàng Nông nghi p và Phát tri n
nông thôn Vi t Nam
Nguyễn Hạ Uyên TS. Lê Đ nh Hạc
II. Đại học
TT Trình
độ ĐT Tên đề tài
Họ tên
người
thực hiện
Họ tên
người
hướng dẫn
Nội dung tóm tắt
1 ĐH
Dự áo thị trường
chứng hoán Vi t Nam
dựa trên các i n số vĩ
mô
Bùi Thị
Thùy
Dương
ThS. Tăng
Mỹ Sang
- Cơ sở l luận về thị trường
chứng hoán, các i n vĩ mô và
phương pháp i m đính
- Ki m định mối tương quan
giữa các i n số inh t và thị
trường chứng hóan Vi t Nam
- Dự áo Thị trường chứng
hoán VN trong năm 2018
2 ĐH
Phân tích báo cáo tài
chính Ngân hàng
Thương mại cổ ph n
Sài Gòn (SCB)
Nguyễn
Bảo Cát
Khánh
ThS. Tăng
Mỹ Sang
- Cơ sở l luận về ph n tích
báo cáo tài chính;
- Phân tích báo cáo tài chính tại
ng n hàng thương mại cổ ph n
Sài Gòn;
- giải pháp hoàn thi n t quả
hoạt động tại Ng n hàng
Thương mại Cổ ph n Sài Gòn
3 ĐH
Ph n tích hoạt động cho
vay trung tâm khách
hàng DN vừa và nhỏ
của NHTMCP Vi t
Nam Thịnh Vượng -
CN Gia Định giai đoạn
2015 - 2017
Võ Thị
Minh Anh
ThS. Đặng
Thanh Thủy
- Cơ sở l luận về họat động
cho vay Trunng tâm khách
hàng doanh nghi p vừa và nhỏ
của ng n hàng thương mại;
- Ph n tích thực trạng về hoạt
động cho vay Trung t m hách
hàng doanh nghi p vừa và nhỏ
của ng n hàng thương mại cổ
ph n Vi t Nam - Chi nhánh Gia
Định giai đoạn 2015-2017;
- Giải pháp mở rộng về hoạt
TT Trình
độ ĐT Tên đề tài
Họ tên
người
thực hiện
Họ tên
người
hướng dẫn
Nội dung tóm tắt
động cho vay Trung t m hách
hàng doanh nghi p vừa và nhỏ
của ng n hàng thương mại cổ
ph n Vi t Nam - Chi nhánh Gia
Định giai đoạn 2015-2017.
4 ĐH
Giải pháp n ng cao hoạt
động của quy tr nh xử
l hi u nại, thắc mắc
tại Công ty Cổ ph n Sài
Gòn Tri n Vọng
Võ Thị
Thanh Tài
ThS. Đặng
Thanh Thủy
- Những hái ni m chung về
chăm sóc hách hàng;
- Ph n tích thực trạng quy tr nh
xử l hi u nại, thắc mắc của
Công ty Cổ ph n Sài Gòn Tri n
Vọng;
- Những i n nghị nhằm hòan
thi n quy tr nh xử l hi u nại,
thắc mắc của Công ty Cổ ph n
Sài Gòn Tri n Vọng.
5 ĐH
Một số giải pháp nhằm
hoàn thi n hoạt động
đào tạo và phát tri n
nh n viên hối nhà
hàng công ty thiên
đường m thực Vi t
Nam
Huỳnh Thị
Phương
Nhi
ThS. Đặng
Thanh Thủy
- Cơ sở l luận về quản trị
nguồn nh n lực;
- Ph n tích thực trạng đào tạo
và phát tri n nguồn lực tại
Công ty cổ ph n Thiên đường
Ẩm thực Vi t Nam.
6 ĐH
Thực trạng quy tr nh
nhập h u hàng hóa tại
công ty TNHH Sản xuất
Thương mại Nam Đại
Thành
Đặng
Quỳnh
Thy
TS. Phạm
Văn Kiên
- Cơ sở l luận Quy tr nh nhập
h u hàng hóa;
- Thực trạng quy tr nh nhập
h u hàng hóa tại Cty TNHH
Sản xuất Thương mại Nam Đại
Thành;
- Giải pháp hòan thi n quy tr nh
nhập h u hàng hóa tại Cty
TNHH Sản xuất Thương mại
Nam Đại Thành
7 ĐH
Thực trạng quản trị lực
lượng án hàng tại công
ty Cổ ph n Đ u tư và
X y dựng Phúc Khang
và đề xuất hoàn thi n
Lưu Ngọc
Kim
Nguyên
ThS.
Nguyễn
Tr n Lê
- Cơ sở hoa học về quản trị lực
lượng án hàng;
- Thực trạng quản trị lực lượng
án hàng của Công ty Cổ ph n
Đ u tư và X y dựng Phúc
Khang;
- Đề xuất giải pháp hoàn thi n
quản trị lực lượng án hàng của
Công ty Cổ ph n Đ u tư và X y
dựng Phúc Khang
TT Trình
độ ĐT Tên đề tài
Họ tên
người
thực hiện
Họ tên
người
hướng dẫn
Nội dung tóm tắt
8 ĐH
Hoàn thi n quản trị
nguồn nh n lực và các
y u tố hác tại qu y Gà,
công ty TNHH AEON
Vi t Nam (T n Phú -
Celadon)
Thiều
Thanh
Phương
ThS.
Nguyễn
Tr n Lê
- Cơ sở hoa học về quản trị
nguồn nh n lực;
- Thực trạng quản trị nguồn
nh n lực và các y u tố hác tại
qu y gà Cty NHH AEON Vi t
Nam (Tân Phú Celadon);
- Các giải pháp i n nghị.
9 ĐH
Định vị và phát tri n
thương hi u Gia đ nh
gas của công ty Cổ
ph n D u Khí An Pha
Nguyễn
Hoàng Phi
Tuấn
TS. Phạm
Văn Kiên
- Cơ sở hoa học và l luận về
thương hi u;
- Ph n tích thực trạng t nh h nh
định vị thương hi u gia đ nh
Gas của Cty Cổ ph n D u hí
Anpha trên địa àn Tp.HCM
10 ĐH
Một số giải pháp n ng
cao hi u quả quản trị
vốn lu n chuy n của
công ty cổ ph n nhựa
Rạng Đông
Tr n Khi t
Luân
ThS. Từ Thị
Kim Thoa
- Cơ sở l luận về quản trị vốn
lu n chuy n;
- Ph n tích thực trạng quản trị
vốn lu n chuy n tại Cty Cổ
ph n Nhựa Rạng Đông;
- giải pháp n ng cao hi u quả
vốn lu n chuy n tại Cty Cổ
ph n Nhựa Rạng Đông.
11 ĐH
Giải pháp n ng cao hi u
quả hoạt động tín dụng
tại Ng n hàng TMCP
Xuất Nhập h u Vi t
Nam - PGD Kim Biên
Đồng Yên
Thư
PGS.TS Lê
Thị Mận
- L luận tổng quan về hi u quả
tín dụng;
- Thực trạng hoạt động tín dụng
tại Ng n hàng TMCP Xuất
Nhập Kh u Vi t Nam - PGD
Kim Biên;
- giải pháp n ng cao hi u quả
hoạt động tín dụng tại Ng n
hàng TMCP Xuất Nhập Kh u
Vi t Nam - PGD Kim Biên.
H. Công khai hội nghị, hội thảo khoa học do cơ sở giáo dục tổ chức
STT Tên chủ đề hội nghị,
hội thảo khoa học
Thời gian tổ
chức Địa điểm tổ chức
Số lượng đại
biểu tham
dự
1 Cộng đồng inh t Asean cơ hội và thách
thức cho các doanh nghi p Vi t Nam 2015
Trường đại học Kinh t - Tài
chính Tp.HCM 300
2 Kỷ ni m 5 năm thành lập tạp chí 2011 -
2016 2016
Trường đại học Kinh t - Tài
chính Tp.HCM 120
3
Hi p định đối tác inh t xuyên Thái B nh
Dương thách thức mới trong thương mại
quốc t của Vi t Nam
4/2016 Trường đại học Kinh t - Tài
chính Tp.HCM 150
4
Bàn về nội dung và phương pháp giảng dạy
lĩnh vực Tài chính - Ng n hàng và K toán
- Ki m toán trong xu th hội nhập
4/2017
Đại học Công ngh
Tp.HCM
(đồng tổ chức)
200
5
T m i m các giải pháp inh t hữu hi u,
nhằm tạo ước phát tri n đột phá cho thành
phố Hồ Chí Minh
5/2017 Trường đại học Kinh t - Tài
chính Tp.HCM 150
6
Nghiên cứu, đào tạo, ứng dụng trong lĩnh
vực Quản trị - Tài chính - Ng n hàng và K
toán - Ki m toán đáp ứng nhu c u hội nhập
5/2018
Trường Đại học Công ngh
Tp.HCM
(đồng tổ chức)
120
7
Hội thảo “C n trao thêm các quy ch đặc
thù nhằm giữ vững vị th và vai trò đ u tàu
inh t của Thành phố Hồ Chí Minh”
Tháng 5/2019 Trường đại học Kinh t - Tài
chính Tp.HCM 200
I. Công khai thông tin về các hoạt động nghiên cứu khoa học, chuyển giao công nghệ, sản
xuất thử và tư vấn
STT Tên dự án, nhiệm vụ
khoa học công nghệ
Người chủ trì và
các thành viên
Đối tác trong
nước và
quốc tế
Thời gian
thực hiện
Kinh phí
thực hiện
Tóm tắt sản
phẩm, ứng
dụng thực tiễn
1 Ph n mềm Chấm công
ằng v n tay ACW
Trường Đại học
Kinh t - Tài chính
TP.HCM
Trường Đại
học Công
ngh
TP.HCM
Tháng
3/2017
Chuy n
giao không
tính phí
Chấm công
ằng v n tạy tại
trường
2
Ph n mềm Chống đạo
văn Team 7
Plagiarism
Đại di n nhóm tác
giả: Ông Võ Đ nh
Bảy
Trường Đại
học Kinh t -
Tài chính
TP.HCM
Tháng
9/2017
10.000.000
đồng
Giúp i m tra độ
trùng lắp nội
dung trong
nghiên cứu của
các đề tài luận
văn
3
Ph n mềm Quản l
minh chứng và Báo
cáo tự đánh giá -
Proofman
Trường Đại học
Kinh t - Tài chính
TP.HCM
Trường Đại
học Công
ngh
TP.HCM
Tháng
5/2018
Chuy n
giao không
tính phí
Giúp Quản l
minh chứng và
Báo cáo tự đánh
giá
K. Công khai thông tin kiểm định cơ sở giáo dục và chương trình giáo dục
STT
Tên cơ sở đào
tạo hoặc các
chương tr nh
đào tạo
Thời đi m
đánh giá
ngoài
K t quả
đánh
giá/Công
nhận
Nghị quy t
của Hội
đồng
KĐCLGD
Công nhận
đạt/ hông đạt
chất lượng
giáo dục
Giấy chứng nhận
/Công nhân
Ngày cấp Giá trị đ n
1
Trường Đại học
Kinh t - Tài
chính TP.HCM
2018 2019
Số 02/QĐ-
TTKĐ ngày
02/01/2019
Đạt 02/01/2019 02/01/2024