BÁO GIÁ NHÔM THANH

17
STT Mặt Cắt Tên gọi Mã số các loại khác Mã Số HUYNDAI WxH xThk (mm) Weight (Kg/m) Weight (Kg/6m) TĩnhĐiện (Đồng) Vân G(Đồng) Chưa XL (Đồng) Ghi chú 1 080FX0011 77.5x30x1.0 0,531 2,928 308.793 407.431 272.980 2 080FX0018 62.5x33.4x1.0 0,520 3,036 320.183 422.459 283.049 3 080FS0018 77.5x40x1.0 0,744 5,576 588.056 775.900 519.856 4 080SC0011 14x36x1.0 0,301 1,680 177.176 233.772 156.628 5 080SC0021 15x45x1.0 0,301 1,806 190.464 251.305 168.375 6 080SL0011 77.5x35x1.0 0,673 4,104 432.816 571.072 382.620 7 080SL0012 77.5x60x1.0 0,825 4,434 467.619 616.991 413.386 8 080SL0022 77.5x60x1.0 0,895 5,370 566.331 747.236 500.650 9 080SL0013 80x35x1.0 0,489 2,966 312.800 412.719 276.523 10 080SL0017 32.84x30.5x0.9 0,305 1,832 193.185 254.895 170.781 11 080SL019A 17.7x16.2x0.7 0,066 0,412 43.450 57.330 38.411 12 080SL023A 7x13.5x1.0 0,103 0,630 66.441 87.665 58.736 13 080SL029A 15x16.2x0.9 0,120 0,720 75.933 100.188 67.126 14 080SL1014 40x25x0.7 0,304 2,503 263.971 348.292 233.357 15 080SL1015 58x25x1.0 0,480 2,793 294.555 388.646 260.394 CÔNG TY TNHH CƠ KHÍ XÂY DỰNG TM & DVTH NGUYỄN THÀNH HƯNG Cửa trượt và cố định hệ 80mm Nhà phân phối chính thức tại Đà Nẵng Địa chỉ: Lô A114 Đường Phạm Hùng -Nam cầu Cẩm Lệ - Hòa Châu - Hòa Vang - TP Đà Nẵng. ĐT/Fax: 0511.3.684699 DĐ:0906499356 BẢNG BÁO GIÁ ( NHÔM SƠN TĨNH ĐIỆN. NHÔM VÂN GỖ VÀ NHÔM CHƯA XỬ LÝ - Chiều dài: 6m/Cây ) Ap dụng từ ngày 01 tháng 11 năm 2011

Transcript of BÁO GIÁ NHÔM THANH

Page 1: BÁO GIÁ NHÔM THANH

STT Mặt Cắt Tên gọi Mã số các loại khác Mã Số HUYNDAI WxH xThk (mm)

Weight (Kg/m)

Weight (Kg/6m)

TĩnhĐiện (Đồng)

Vân Gỗ (Đồng)

Chưa XL (Đồng) Ghi chú

1 080FX0011 77.5x30x1.0 0,531 2,928 308.793 407.431 272.980

2 080FX0018 62.5x33.4x1.0 0,520 3,036 320.183 422.459 283.049

3 080FS0018 77.5x40x1.0 0,744 5,576 588.056 775.900 519.856

4 080SC0011 14x36x1.0 0,301 1,680 177.176 233.772 156.628

5 080SC0021 15x45x1.0 0,301 1,806 190.464 251.305 168.375

6 080SL0011 77.5x35x1.0 0,673 4,104 432.816 571.072 382.620

7 080SL0012 77.5x60x1.0 0,825 4,434 467.619 616.991 413.386

8 080SL0022 77.5x60x1.0 0,895 5,370 566.331 747.236 500.650

9 080SL0013 80x35x1.0 0,489 2,966 312.800 412.719 276.523

10 080SL0017 32.84x30.5x0.9 0,305 1,832 193.185 254.895 170.781

11 080SL019A 17.7x16.2x0.7 0,066 0,412 43.450 57.330 38.411

12 080SL023A 7x13.5x1.0 0,103 0,630 66.441 87.665 58.736

13 080SL029A 15x16.2x0.9 0,120 0,720 75.933 100.188 67.126

14 080SL1014 40x25x0.7 0,304 2,503 263.971 348.292 233.357

15 080SL1015 58x25x1.0 0,480 2,793 294.555 388.646 260.394

CÔNG TY TNHH CƠ KHÍ XÂY DỰNG TM & DVTH NGUYỄN THÀNH HƯNG

Cửa trượt và cố định hệ 80mm

Nhà phân phối chính thức tại Đà NẵngĐịa chỉ: Lô A114 Đường Phạm Hùng -Nam cầu Cẩm Lệ - Hòa Châu - Hòa Vang - TP Đà Nẵng. ĐT/Fax: 0511.3.684699 DĐ:0906499356

BẢNG BÁO GIÁ ( NHÔM SƠN TĨNH ĐIỆN. NHÔM VÂN GỖ VÀ NHÔM CHƯA XỬ LÝ - Chiều dài: 6m/Cây )

Ap dụng từ ngày 01 tháng 11 năm 2011

Page 2: BÁO GIÁ NHÔM THANH

STT Mặt Cắt Tên gọi Mã số các loại khác Mã Số HUYNDAI WxH xThk (mm)

Weight (Kg/m)

Weight (Kg/6m)

TĩnhĐiện (Đồng)

Vân Gỗ (Đồng)

Chưa XL (Đồng) Ghi chú

16 080SL1016 40x33x1.0 0,460 2,888 304.574 401.865 269.251

17 080SL1017 41x28.1x1.0 0,453 2,828 298.247 393.516 263.657

18 080SL1025 89x25x1.0 0,741 4,490 473.524 624.784 418.607

STT Mặt Cắt Tên gọi Mã số các loại khác Mã Số HUYNDAI WxH xThk (mm)

Weight (Kg/m)

Weight (Kg/6m)

TĩnhĐiện (Đồng)

Vân Gỗ (Đồng)

Chưa XL (Đồng) Ghi chú

1 090FX0018 72.5x20x0.9 0,512 3,720 392.319 517.638 346.819

2 090FX1019 48.5x25.1x1.1 0,375 2,020 213.033 281.083 188.327

3 090FX1029 40.4x16.7x1.1 0,241 1,413 149.018 196.619 131.735

4 090FX1039 15.6x15x1.1 0,145 0,920 97.025 128.018 85.773

5 090FS0018 90x60x1.0 1,245 7,073 745.933 984.208 659.423

6 090FS0028 93x40x1.0 0,571 3,700 390.209 514.855 344.955

7 090SC0011 45x15x0.95 0,328 1,780 187.722 247.687 165.951

8 090SC0013 45x15x0.95 0,343 1,900 200.378 264.385 177.139

9 090SL0011 90x57.5x1.0 1,021 6,060 639.100 843.249 564.980

10 090SL1014 40x25x1.0 0,467 2,800 295.294 389.620 261.047

11 090SL1015 60x25x1.0 0,575 3,440 362.789 478.676 320.715

12 090SL1016 35x35.5x0.9 0,418 2,660 280.529 370.139 247.994

13 090SL1017 48x30x0.9 0,543 3,350 353.298 466.153 312.324

14 090SL0017 31x17x1.0 0,246 1,477 155.788 205.552 137.721

15 090CR0001 89.4x89.4x1.2 1,029 6,174 651.122 859.112 575.608

STT Mặt Cắt Tên gọi Mã số các loại khác Mã Số HUYNDAI WxH xThk (mm)

Weight (Kg/m)

Weight (Kg/6m)

TĩnhĐiện (Đồng)

Vân Gỗ (Đồng)

Chưa XL (Đồng) Ghi chú

1 090FX1039 15.6x15x1.1 0,145 0,920 97.025 128.018 85.773

Cửa trượt và cố định hệ 90mm

Cửa trượt và cố định hệ 110 mm

Page 3: BÁO GIÁ NHÔM THANH

STT Mặt Cắt Tên gọi Mã số các loại khác Mã Số HUYNDAI WxH xThk (mm)

Weight (Kg/m)

Weight (Kg/6m)

TĩnhĐiện (Đồng)

Vân Gỗ (Đồng)

Chưa XL (Đồng) Ghi chú

2 090FX1049 15x15x1.1 0,124 0,740 78.042 102.971 68.991

3 090SC0011 45x14x0.95 0,328 1,780 187.722 247.687 165.951

4 090SC0013 45x14x0.95 0,343 1,900 200.378 264.385 177.139

5 110FX1019 100x27x1.1 0,607 3,642 384.093 506.784 339.547

6 110FX1029 73.4x31.8x1.0 0,406 2,436 256.905 338.969 227.111

7 110FS0018 110x56x1.0 1,362 7,960 839.478 1.107.634 742.119

8 110FS0028 113x40x1.0 0,679 4,074 429.652 566.897 379.823

9 110FS0038 11.2x23.1x1.0 0,124 0,744 78.464 103.528 69.364

10 110SL0011 110x45x1.0 0,898 5,180 546.293 720.797 482.937

11 110SL0018 110x45x1.1 1,071 6,420 677.066 893.343 598.543

12 110SL0021 110x45x1.0 1,186 7,440 784.637 1.035.276 693.639

13 110SL0028 110x65x1.0 1,624 9,744 1.027.622 1.355.878 908.443

14 110SL0038 37.2x17.5x1.0 0,257 1,542 162.622 214.569 143.762

15 110SL0048 39x25.6x1.1 0,372 2,232 235.391 310.583 208.092

16 110SL1014 55x35x1.1 0,689 3,740 394.428 520.421 348.684

17 110SL1015 100x35x1.1 1,112 6,820 719.251 949.003 635.835

18 110SL1016 55x48x1.1 0,755 4,173 440.093 580.673 389.053

19 110SL1017 67x39x1.1 0,856 4,810 507.272 669.312 448.441

20 110SL2014 55x35x1.1 0,677 4,062 428.387 565.227 378.704

21 110SL2015 100x35x1.1 1,082 6,492 684.659 903.362 605.256

22 110SL2016 55x48x1.1 0,725 4,350 458.760 605.303 405.555

23 110SL2017 67x39x1.1 0,826 4,956 522.670 689.627 462.053

24 110SL0002 100x15x3.0 1,456 8,738 921.506 1.215.865 814.634

25 110SL002A 120x15x3.0 1,661 9,966 1.051.034 1.386.769 929.140

Page 4: BÁO GIÁ NHÔM THANH

STT Mặt Cắt Tên gọi Mã số các loại khác Mã Số HUYNDAI WxH xThk (mm)

Weight (Kg/m)

Weight (Kg/6m)

TĩnhĐiện (Đồng)

Vân Gỗ (Đồng)

Chưa XL (Đồng) Ghi chú

26 110CR0001 106.4x106.4x1.2 1,226 7,356 775.778 1.023.587 685.807

STT Mặt Cắt Tên gọi Mã số các loại khác Mã Số HUYNDAI WxH xThk (mm)

Weight (Kg/m)

Weight (Kg/6m)

TĩnhĐiện (Đồng)

Vân Gỗ (Đồng)

Chưa XL (Đồng) Ghi chú

1 052GB1001 29x14.48x1.0 0,188 0,820 86.479 114.103 76.449

2 052GB2001 20x12x1.0 0,164 0,940 99.134 130.801 87.637

3 052GB3001 10x12x1.0 0,137 0,822 86.690 114.381 76.636

4 052PJ2001 52x36x1.3 0,547 3,282 346.126 456.690 305.984

5 052PJ2002 45x50x1.3 0,635 3,810 401.810 530.162 355.210

6 MUL20C001 90x52x1.5 1,473 7,680 809.948 1.068.672 716.014

7 MUL20C002 90x52x1.5 1,340 8,040 847.914 1.118.766 749.577

8 MUL20C004 49.5x13x2.0 0,490 2,964 312.589 412.441 276.337

9 MUL20C005 50.8x23x2.0 0,494 2,964 312.589 412.441 276.337

10 MUL20C006 65x52x1.2 0,779 4,674 492.929 650.387 435.762

11 MUL20C007 52x20x1.2 0,325 2,012 212.190 279.970 187.581

12 MUL20C008 52x15x1.2 0,271 1,626 171.481 226.258 151.594

13 MUL20C010 56.5x48x3.0 1,592 9,552 1.007.373 1.329.161 890.543

14 MUL20C017 90x15x1.5 1,340 8,040 847.914 1.118.766 749.577

STT Mặt Cắt Tên gọi Mã số các loại khác Mã Số HUYNDAI WxH xThk (mm)

Weight (Kg/m)

Weight (Kg/6m)

TĩnhĐiện (Đồng)

Vân Gỗ (Đồng)

Chưa XL (Đồng) Ghi chú

1 043PJ2001 43x32x1.5 0,46 2,64 278.420 367.356 246.130

2 043PJ2002 55x43x1.5 0,74 4,41 464.666 613.095 410.776

3 MUL20C012 100x45x1.3 1,14 6,86 723.891 955.126 639.938

4 MUL20C013 100x45x1.3 1,09 6,55 690.354 910.876 610.290

Mặt dựng 100mm (p.61)

Mặt dựng 100mm (p.64)

Page 5: BÁO GIÁ NHÔM THANH

STT Mặt Cắt Tên gọi Mã số các loại khác Mã Số HUYNDAI WxH xThk (mm)

Weight (Kg/m)

Weight (Kg/6m)

TĩnhĐiện (Đồng)

Vân Gỗ (Đồng)

Chưa XL (Đồng) Ghi chú

5 MUL20C014 95x45x1.3 1,03 6,20 653.653 862.452 577.846

6 MUL20C015 24.5x13.5x1.3 0,16 0,93 98.080 129.410 86.705

7 MUL20C016 34x8.5x1.0 0,12 0,70 73.402 96.848 64.889

STT Mặt Cắt Tên gọi Mã số các loại khác Mã Số HUYNDAI WxH xThk (mm)

Weight (Kg/m)

Weight (Kg/6m)

TĩnhĐiện (Đồng)

Vân Gỗ (Đồng)

Chưa XL (Đồng) Ghi chú

1 038PJ1001 38.3x35.2x1.0 0,337 1,980 208.815 275.517 184.597

2 038PJ1004 38.3x48x1.2 0,477 2,740 288.966 381.271 255.453

3 042GB0001 9.1x15x1.1 0,132 0,792 83.526 110.207 73.839

4 060CP0009 60x60x1.5 0,641 3,448 363.633 479.789 321.460

5 090FX1039 15.6x15x1.1 0,145 0,920 97.025 128.018 85.773

6 100PS0100 100x100x1.2 1,283 7,880 831.041 1.096.502 734.660

7 MUL10C001 100x45x1.2 1,053 6,318 666.309 879.150 589.033

8 MUL10C002 100x45x1.2 1,008 6,048 637.834 841.579 563.861

9 MUL10C003 100x50x1.1 1,041 6,873 724.840 956.378 640.777

10 MUL10C004 100x50x1.1 1,058 6,595 695.522 917.694 614.858

11 MUL10C005 100x40x1.1 0,955 5,730 604.297 797.330 534.214

12 MUL10C006 100x40x1.1 0,914 5,484 578.354 763.099 511.279

13 MUL10C007 100x45x1.1 0,976 5,856 617.585 814.862 545.961

14 MUL10C008 100x45x1.1 0,940 5,640 594.806 784.806 525.823

15 MUL10C009 76.7x38.9x2.5 1,496 8,976 946.627 1.249.010 836.841

16 MULGB001 7.3x24.5x1.2 0,106 0,613 64.648 85.299 57.151

STT Mặt Cắt Tên gọi Mã số các loại khác Mã Số HUYNDAI WxH xThk (mm)

Weight (Kg/m)

Weight (Kg/6m)

TĩnhĐiện (Đồng)

Vân Gỗ (Đồng)

Chưa XL (Đồng) Ghi chú

Mặt dựng100mm (p.72)

Mặt dựng100mm (p.66)

Page 6: BÁO GIÁ NHÔM THANH

STT Mặt Cắt Tên gọi Mã số các loại khác Mã Số HUYNDAI WxH xThk (mm)

Weight (Kg/m)

Weight (Kg/6m)

TĩnhĐiện (Đồng)

Vân Gỗ (Đồng)

Chưa XL (Đồng) Ghi chú

1 052PJ1001 52x34x2.0 0,656 3,936 415.098 547.694 366.957

2 052PJ1002 60x52x1.8 0,969 5,814 613.156 809.018 542.045

3 052PJ1003 76x60x1.8 1,086 6,516 687.190 906.701 607.493

4 075CP0017 75x75x4.0 3,4 20,400 2.151.425 2.838.660 1.901.912

5 MUL10C001 100x45x1.2 1,262 7,572 798.558 1.053.644 705.945

6 MUL10C002 100x45x1.2 1,053 6,318 666.309 879.150 589.033

7 MUL10H001 91x45x1.2 1,008 6,048 637.834 841.579 563.861

8 MUL10H002 100x60x2.0 1,636 9,816 1.035.215 1.365.896 915.155

9 MULGB001 7.3x24.5x1.2 0,106 0,613 64.648 85.299 57.151

STT Mặt Cắt Tên gọi Mã số các loại khác Mã Số HUYNDAI WxH xThk (mm)

Weight (Kg/m)

Weight (Kg/6m)

TĩnhĐiện (Đồng)

Vân Gỗ (Đồng)

Chưa XL (Đồng) Ghi chú

1 010CN0010 9.7x9.7x0.7 0,053 0,290 30.584 40.354 27.037

2 007CN0012 7x12x0.7 0,056 0,315 33.221 43.832 29.368

3 012CN0012 12x12x0.7 0,066 0,375 39.548 52.181 34.962

4 070CN1001 70x45.3x1.0 0,549 3,200 337.478 445.280 298.339

5 070CN1003 70x42x1.0 0,474 2,823 297.719 392.820 263.191

6 070CN1008 70x54x1.0 0,742 4,380 461.924 609.477 408.352

7 070CN1018 70x54x1.0 0,648 3,888 410.036 541.015 362.482

8 080CN0030 80x30x1.0 0,500 2,100 221.470 292.215 195.785

9 100CN0045 100x45x1.1 0,706 4,236 446.737 589.439 394.927

STT Mặt Cắt Tên gọi Mã số các loại khác Mã Số HUYNDAI WxH xThk (mm)

Weight (Kg/m)

Weight (Kg/6m)

TĩnhĐiện (Đồng)

Vân Gỗ (Đồng)

Chưa XL (Đồng) Ghi chú

1 008PS0009 8.5x9x0.7 0,061 0,366 38.599 50.929 34.123

2 010PS0010 10x10x0.7 0,071 0,426 44.927 59.278 39.716

Biên dạng vuông

Ống tròn & ống vuông

Page 7: BÁO GIÁ NHÔM THANH

STT Mặt Cắt Tên gọi Mã số các loại khác Mã Số HUYNDAI WxH xThk (mm)

Weight (Kg/m)

Weight (Kg/6m)

TĩnhĐiện (Đồng)

Vân Gỗ (Đồng)

Chưa XL (Đồng) Ghi chú

3 015PS0010 15x10x0.7 0,090 0,480 50.622 66.792 44.751

4 020PS0012 20x12x0.7 0,116 0,696 73.402 96.848 64.889

5 025PS0009 25x9x0.7 0,123 0,738 77.831 102.693 68.804

6 025PS0012 25x12x0.7 0,135 0,795 83.842 110.624 74.119

7 025PS0025 25x25x1.0 0,260 1,671 176.227 232.520 155.789

8 035PS0035 35x35x1.0 0,369 2,214 233.493 308.078 206.413

9 038PS0025 38x25x0.7 0,234 1,472 155.240 204.829 137.236

10 038PS0038 38x38x1.0 0,401 2,406 253.742 334.795 224.314

11 040PS0020 40x20x0.7 0,314 1,432 151.022 199.263 133.507

12 042PS0042 42.3x42.3x1.0 0,448 2,688 283.482 374.035 250.605

13 045PS0045 45x45x1.0 0,477 1,752 184.769 243.791 163.341

14 050PS0025 50x25x0.9 0,279 1,740 183.504 242.121 162.222

15 076PS0025 76x25x1.0 0,537 3,277 345.599 455.995 305.518

16 076PS0038 76x38x1.0 0,607 3,460 364.899 481.459 322.579

17 076PS0045 76x45x1.0 0,642 3,852 406.240 536.006 359.126

18 076PS0076 76x76x1.1 0,813 5,080 535.747 706.882 473.613

19 080PS0030 80z30z1.0 0,586 3,676 387.678 511.515 342.717

20 080PS0080 80x80x1.1 0,939 5,720 603.243 795.938 533.281

21 100PS0025 100x25x1.2 0,797 4,300 453.487 598.345 400.893

22 100PS0030 100x30x1.0 0,694 4,725 498.308 657.484 440.516

23 100PS0045 100x45x1.1 0,852 5,112 539.122 711.335 476.597

24 100PS1045 100x45x1.1 0,948 5,688 599.868 791.485 530.298

25 100PS0100 100x100x1.2 1,283 7,880 831.041 1.096.502 734.660

26 100PS0110 100x110x1.2 1,348 8,088 852.977 1.125.445 754.052

Page 8: BÁO GIÁ NHÔM THANH

STT Mặt Cắt Tên gọi Mã số các loại khác Mã Số HUYNDAI WxH xThk (mm)

Weight (Kg/m)

Weight (Kg/6m)

TĩnhĐiện (Đồng)

Vân Gỗ (Đồng)

Chưa XL (Đồng) Ghi chú

27 008PR0008 8x8x0.8 0,049 0,294 31.006 40.910 27.410

28 012PR0012 12x12x0.8 0,076 0,500 52.731 69.575 46.616

29 016PR0016 16x16x1.2 0,151 0,906 95.549 126.070 84.467

30 019PR0019 19x19x0.9 0,139 0,940 99.134 130.801 87.637

STT Mặt Cắt Tên gọi Mã số các loại khác Mã Số HUYNDAI WxH xThk (mm)

Weight (Kg/m)

Weight (Kg/6m)

TĩnhĐiện (Đồng)

Vân Gỗ (Đồng)

Chưa XL (Đồng) Ghi chú

1 012AG0012 12x12x0.7 0,044 0,236 24.889 32.839 22.003

2 019AG0019 19x19x0.7 0,071 0,426 44.927 59.278 39.716

3 025AG0025 25x25x0.7 0,146 0,900 94.916 125.235 83.908

4 025AG0030 25x30x1.1 0,160 0,960 101.244 133.584 89.502

5 030AG0030 30x30x1.1 0,175 1,050 110.735 146.108 97.893

13 020AG020A 20x20x3.0 0,301 1,806 190.464 251.305 168.375

14 025AG025A 25x25x3.0 0,382 2,188 230.751 304.460 203.989

15 030AG030A 30x30x3.0 0,463 2,778 292.973 386.559 258.996

16 035AG035A 35x35x3.0 0,545 3,270 344.861 455.021 304.865

17 EX00001A 0.76 0,18 1,07 112.844 148.891 99.757

18 EX00002A 0.76 0,164 1,016 107.149 141.376 94.723

19 EX00005A 0.7 0,1 0,585 61.695 81.403 54.540

20 EX00006A 0,76 0,079 0,49 51.676 68.184 45.683

21 EX00014A 0.7 0,245 1,546 163.044 215.126 144.135

22 EX00007A 25x25x0.76 0,260 1,500 158.193 208.725 139.847

23 EX00013A 50x25x0.7 0,27 1,478 155.873 205.664 137.795

24 EX00012A 76x25x0.76 0,41 2,460 259.437 342.309 229.348

25 EX00040A 70x54x0.7 0,412 2,533 267.135 352.467 236.154

Góc

Page 9: BÁO GIÁ NHÔM THANH

STT Mặt Cắt Tên gọi Mã số các loại khác Mã Số HUYNDAI WxH xThk (mm)

Weight (Kg/m)

Weight (Kg/6m)

TĩnhĐiện (Đồng)

Vân Gỗ (Đồng)

Chưa XL (Đồng) Ghi chú

26 EX00041A 70x42x0.8 0,352 2,158 227.587 300.286 201.192

27 EX00042A 100x69x0.7 0,428 2,568 270.826 357.337 239.417

28 EX00043A 100x57x0.7 0,407 2,442 257.538 339.804 227.670

29 EX00045A 0.5 0,366 2,196 231.595 305.573 204.735

STT Mặt Cắt Tên gọi Mã số các loại khác Mã Số HUYNDAI WxH xThk (mm)

Weight (Kg/m)

Weight (Kg/6m)

TĩnhĐiện (Đồng)

Vân Gỗ (Đồng)

Chưa XL (Đồng) Ghi chú

1 090FX1039 15.6x15x1.1 0,145 0,920 97.025 128.018 85.773

2 100DR0011 100x51x1.0 0,867 5,740 605.352 798.721 535.146

3 100DR0021 100x17.4x1.0 0,381 2,360 248.890 328.394 220.025

4 100DR0029 37.6x4.8x1.0 0,159 1,030 108.626 143.325 96.028

5 100DR0039 45.4x16.8x1.0 0,224 1,222 128.875 170.041 113.928

6 100DR1014 90x40x1.0 0,941 5,880 620.117 818.202 548.198

7 100DR1015 110x40x1.0 1,071 6,980 736.125 971.267 650.752

8 100DR1017 107x42x1.0 0,859 5,442 573.924 757.254 507.363

9 100DR1018 100x40x1.0 0,997 6,150 648.591 855.773 573.371

10 100DR1028 60x40x1.0 0,724 4,124 434.925 573.855 384.485

11 100DR1038 60x40x1.0 0,621 3,485 367.535 484.938 324.910

12 100DR0049 37.6x11.3x1.3 0,204 1,225 129.191 170.459 114.208

13 100CN1003 100x42x1.0 0,556 3,336 351.821 464.204 311.019

14 105SP0001 105x9.2x1.2 0,420 2,716 286.435 377.931 253.215

STT Mặt Cắt Tên gọi Mã số các loại khác Mã Số HUYNDAI WxH xThk (mm)

Weight (Kg/m)

Weight (Kg/6m)

TĩnhĐiện (Đồng)

Vân Gỗ (Đồng)

Chưa XL (Đồng) Ghi chú

1 007CN0012 7x12x0.7 0,056 0,364 38.388 50.651 33.936

Cửa mở lật và cửa chớp 70mm

Cửa đi 100 mm

*

* *

* *

* *

* *

* *

*

*

*

*

*

*

*

*

*

*

*

Page 10: BÁO GIÁ NHÔM THANH

STT Mặt Cắt Tên gọi Mã số các loại khác Mã Số HUYNDAI WxH xThk (mm)

Weight (Kg/m)

Weight (Kg/6m)

TĩnhĐiện (Đồng)

Vân Gỗ (Đồng)

Chưa XL (Đồng) Ghi chú

2 030GA0001 30x20x1.2 0,262 1,600 168.739 222.640 149.170

3 030GA0002 22x30x0.9 0,162 2,700 284.747 375.705 251.724

4 036GA0002 33.6x39x0.9 0,241 1,092 115.165 151.952 101.808

5 038PJ1001 38.3x35.2x1.0 0,343 1,980 208.815 275.517 184.597

6 038PJ1004 38.3x48x1.2 0,477 2,740 288.966 381.271 255.453

7 038PJ1009 36.9x21.9x1.1 0,241 1,470 155.029 204.551 137.050

8 060CP0009 60x60x1.5 0,641 3,448 363.633 479.789 321.460

9 070CN1001 70x45.3x1.0 0,513 3,013 317.757 419.259 280.905

10 070CN1003 70x42x1.0 0,487 2,548 268.717 354.554 237.553

11 070CN1008 70x54x1.0 0,742 4,360 459.814 606.694 406.487

12 070CN1018 70x54x1.0 0,648 3,888 410.036 541.015 362.482

13 070FX1008 70x54x1.0 0,596 3,576 377.132 497.600 333.394

14 090FX1039 15.6x15x1.1 0,145 0,920 97.025 128.018 85.773

15 090FX1049 15x15x1.1 0,124 0,740 78.042 102.971 68.991

16 070DR1004 75x25.5x1.0 0,635 3,550 374.390 493.983 330.970

17 070DR1006 50x30x1.0 0,613 3,544 373.757 493.148 330.411

18 070DR1007 50x30x1.0 0,513 3,068 323.557 426.912 286.033

19 070DR1008 100x25.5x1.0 0,846 4,532 477.954 630.628 422.523

20 070DR1018 55x25.5x1.0 0,518 3,108 327.776 432.478 289.762

21 070DR1028 66.14x16.55x1.0 0,373 2,140 225.689 297.781 199.514

22 070DR1038 42.15x11.65x1.0 0,230 1,469 154.924 204.411 136.956

23 070DR1009 25x17.5x0.9 0,209 1,237 130.456 172.129 115.327

24 070DR1019 7.38x12x0.9 0,053 0,329 34.697 45.780 30.673

25 070DR1029 25.5x15.4x1.0 0,152 1,069 112.739 148.751 99.664

Page 11: BÁO GIÁ NHÔM THANH

STT Mặt Cắt Tên gọi Mã số các loại khác Mã Số HUYNDAI WxH xThk (mm)

Weight (Kg/m)

Weight (Kg/6m)

TĩnhĐiện (Đồng)

Vân Gỗ (Đồng)

Chưa XL (Đồng) Ghi chú

26 070CP0001 30.5x23x2.0 0,631 3,340 352.243 464.761 311.392

STT Mặt Cắt Tên gọi Mã số các loại khác Mã Số HUYNDAI WxH xThk (mm)

Weight (Kg/m)

Weight (Kg/6m)

TĩnhĐiện (Đồng)

Vân Gỗ (Đồng)

Chưa XL (Đồng) Ghi chú

1 038PJ1001 38.3x35.2x1.0 0,337 1,980 208.815 275.517 184.597

2 038PJ1004 38.3x48x1.2 0,477 2,740 288.966 381.271 255.453

3 038PJ1008 45x63.2x1.2 0,672 4,070 429.230 566.341 379.450

4 038PJ1009 36.9x21.9x1.1 0,241 1,470 155.029 204.551 137.050

5 060CP0009 60x60x1.5 0,641 3,448 363.633 479.789 321.460

6 070PJ1001 70x52x1.0 0,626 3,626 382.405 504.558 338.056

7 070PJ1003 70x52x1.0 0,516 2,986 314.910 415.502 278.388

8 070PJ1008 70x74x1.2 0,923 5,485 578.459 763.238 511.372

9 090FX1039 15.6x15x1.1 0,145 0,920 97.025 128.018 85.773

STT Mặt Cắt Tên gọi Mã số các loại khác Mã Số HUYNDAI WxH xThk (mm)

Weight (Kg/m)

Weight (Kg/6m)

TĩnhĐiện (Đồng)

Vân Gỗ (Đồng)

Chưa XL (Đồng) Ghi chú

1 050GB0001 22x17.8x0.9 0,167 0,840 88.588 116.886 78.314

2 050GB0002 18x18x0.95 0,175 1,050 110.735 146.108 97.893

3 050GB0003 36.18x17.8x0.95 0,210 1,260 132.882 175.329 117.471

4 050PJ0001 50x60.2x1.1 0,635 2,540 267.873 353.441 236.807

5 050PJ0002 50x60.3x1.1 0,685 3,741 394.533 520.560 348.777

6 080GB0001 24.6x25x0.95 0,164 0,840 88.588 116.886 78.314

7 080GB0002 24.6x25x1.0 0,183 1,020 107.571 141.933 95.096

8 080GB0003 24.6x25x1.0 0,203 1,218 128.453 169.485 113.555

9 080GB0004 30.5x25x1.0 0,224 1,200 126.554 166.980 111.877

Cửa mở lật & cố định hệ 80-100mm

Cửa mở lật & cố định hệ 38-70mm

Page 12: BÁO GIÁ NHÔM THANH

STT Mặt Cắt Tên gọi Mã số các loại khác Mã Số HUYNDAI WxH xThk (mm)

Weight (Kg/m)

Weight (Kg/6m)

TĩnhĐiện (Đồng)

Vân Gỗ (Đồng)

Chưa XL (Đồng) Ghi chú

10 080PJ0001 80x60x1.0 0,708 4,248 448.003 591.109 396.045

11 080PJ0002 80x85x1.0 1,035 6,210 654.919 864.122 578.965

12 100PJ0001 100x60x1.35 1,236 6,020 634.881 837.683 561.251

13 100PJ0002 100x85x1.35 1,414 8,100 854.242 1.127.115 755.171

14 100PJ0003 100x60x1.2 0,899 5,394 568.862 750.575 502.888

15 100PJ0004 100x60x1.0 1,000 6,000 632.772 834.900 559.386

16 100PJ0005 100x85x1.0 1,179 7,074 746.038 984.347 659.516

STT Mặt Cắt Tên gọi Mã số các loại khác Mã Số HUYNDAI WxH xThk (mm)

Weight (Kg/m)

Weight (Kg/6m)

TĩnhĐiện (Đồng)

Vân Gỗ (Đồng)

Chưa XL (Đồng) Ghi chú

1 042GB0001 9.1x15x1.1 0,132 0,792 83.526 110.207 73.839

2 042PJ0001 42x49x1.3 0,706 4,236 446.737 589.439 394.927

3 050GB0001 22x17.8x0.9 0,167 0,840 88.588 116.886 78.314

4 050GB0002 18x18x0.9 0,175 1,050 110.735 146.108 97.893

5 050GB0003 36.18x17.8x0.95 0,210 1,260 132.882 175.329 117.471

6 050PJ0001 50x60.2x1.1 0,635 2,540 267.873 353.441 236.807

7 050PJ0002 50x60.3x1.1 0,685 3,740 394.428 520.421 348.684

8 080GB0001 24.6x25x0.95 0,164 0,840 88.588 116.886 78.314

9 080GB0002 24.6x25x1.0 0,183 1,020 107.571 141.933 95.096

10 080GB0003 24.6x25x1.0 0,203 1,218 128.453 169.485 113.555

11 080GB0004 30.5x25x1.0 0,224 1,200 126.554 166.980 111.877

12 120GB0001 9.1x15x1.3 0,229 1,374 144.905 191.192 128.099

13 120GB0002 27x25x1.3 0,289 1,734 182.871 241.286 161.663

14 120PJ0001 120x65x1.35 1,419 8,514 897.903 1.184.723 793.769

15 120PJ0002 120x90x1.2 1,478 8,868 935.237 1.233.982 826.773

Cửa mở lật & cố định hệ 120mm

Page 13: BÁO GIÁ NHÔM THANH

STT Mặt Cắt Tên gọi Mã số các loại khác Mã Số HUYNDAI WxH xThk (mm)

Weight (Kg/m)

Weight (Kg/6m)

TĩnhĐiện (Đồng)

Vân Gỗ (Đồng)

Chưa XL (Đồng) Ghi chú

16 120PJ0003 116x90x2.5 2,510 15,060 1.588.258 2.095.599 1.404.059

17 120PJ0004 116x90x1.5 1,708 10,248 1.080.775 1.426.009 955.431

18 120PJ0005 120x70x2.0 1,938 11,628 1.226.312 1.618.036 1.084.090

19 120PJ0006 120x95x2.0 2,132 12,792 1.349.070 1.780.007 1.192.611

STT Mặt Cắt Tên gọi Mã số các loại khác Mã Số HUYNDAI WxH xThk (mm)

Weight (Kg/m)

Weight (Kg/6m)

TĩnhĐiện (Đồng)

Vân Gỗ (Đồng)

Chưa XL (Đồng) Ghi chú

1 030GA0001 30x20x1.2 0,262 1,600 168.739 222.640 149.170

2 030GA0002 22x30x0.9 0,162 2,700 284.747 375.705 251.724

3 036GA0001 36x20x1.1 0,262 1,330 140.264 185.070 123.997

4 036GA0002 33.6x39x0.9 0,298 1,092 115.165 151.952 101.808

5 043GA0001 1.143.4x20x 0,260 1,560 164.521 217.074 145.440

6 043GA0002 35x60x1.0 0,238 1,428 150.600 198.706 133.134

7 043GA0003 35x52x1.0 0,292 1,752 184.769 243.791 163.341

8 043GA0004 35x52x 0,329 1,974 208.182 274.682 184.038

9 060GA0001 60x15x1.0 0,283 1,698 179.074 236.277 158.306

10 060GA0002 45.5x65x1.0 0,366 2,196 231.595 305.573 204.735

STT Mặt Cắt Tên gọi Mã số các loại khác Mã Số HUYNDAI WxH xThk (mm)

Weight (Kg/m)

Weight (Kg/6m)

TĩnhĐiện (Đồng)

Vân Gỗ (Đồng)

Chưa XL (Đồng) Ghi chú

1 043PJ2001 43x32x1.5 0,455 2,640 278.420 367.356 246.130

2 043PJ2003 68x55x1.5 0,845 5,390 568.440 750.019 502.515

3 MUL20C011 95x47x3.0 2,260 13,560 1.430.065 1.886.874 1.264.212

4 MUL20H002 79x52x1.5 1,036 6,216 655.552 864.956 579.524

5 MUL20H003 112x52x2.0 1,671 10,026 1.057.362 1.395.118 934.734

Cửa chớp cố định

Mặt dựng 80mm

Page 14: BÁO GIÁ NHÔM THANH

STT Mặt Cắt Tên gọi Mã số các loại khác Mã Số HUYNDAI WxH xThk (mm)

Weight (Kg/m)

Weight (Kg/6m)

TĩnhĐiện (Đồng)

Vân Gỗ (Đồng)

Chưa XL (Đồng) Ghi chú

6 MUL20H004 63x48x3.0 1,693 10,158 1.071.283 1.413.486 947.040

STT Mặt Cắt Tên gọi Mã số các loại khác Mã Số HUYNDAI WxH xThk (mm)

Weight (Kg/m)

Weight (Kg/6m)

TĩnhĐiện (Đồng)

Vân Gỗ (Đồng)

Chưa XL (Đồng) Ghi chú

1 047PJ3201 47.3x45x1.7 0,720 4,320 455.596 601.128 402.758

2 047PJ3202 70.5x50x1.7 0,962 5,772 608.727 803.174 538.129

3 MUL32C001 130x52x1.5 1,948 11,688 1.232.640 1.626.385 1.089.684

4 MUL32C002 122x52x1.5 1,449 8,694 916.887 1.209.770 810.550

5 MUL32C003 130x52x1.5 2,346 14,076 1.484.483 1.958.675 1.312.320

6 MUL32C004 130x52x1.5 1,763 10,578 1.115.577 1.471.929 986.198

7 MUL32C005 52x10x1.2 0,344 2,064 217.674 287.206 192.429

8 MUL32C006 45x10x1.2 0,285 1,710 180.340 237.947 159.425

9 MUL32C007 46x7x1.0 0,145 0,870 91.752 121.061 81.111

STT Mặt Cắt Tên gọi Mã số các loại khác Mã Số HUYNDAI WxH xThk (mm)

Weight (Kg/m)

Weight (Kg/6m)

TĩnhĐiện (Đồng)

Vân Gỗ (Đồng)

Chưa XL (Đồng) Ghi chú

1 043PJ2001 43x32x1.5 0,455 2,640 278.420 367.356 246.130

2 043PJ2002 55x43x1.5 0,743 4,406 464.666 613.095 410.776

3 043PJ2003 68x55x1.5 0,845 5,390 568.440 750.019 502.515

4 MUL20C003 125x52x2.0 2,05 12,300 1.297.183 1.711.545 1.146.741

5 MUL20C004 49.5x13x2.0 0,49 2,940 310.058 409.101 274.099

6 MUL20C007 52x20x1.2 0,325 1,950 205.651 271.343 181.800

7 MUL20C008 52x15x1.2 0,271 1,626 171.481 226.258 151.594

8 MUL20C009 52x25x1.2 0,357 2,142 225.900 298.059 199.701

9 MUL20C011 95x47x3.0 2,26 13,560 1.430.065 1.886.874 1.264.212

Mặt dựng 130mm

Mặt dựng 135mm

Page 15: BÁO GIÁ NHÔM THANH

STT Mặt Cắt Tên gọi Mã số các loại khác Mã Số HUYNDAI WxH xThk (mm)

Weight (Kg/m)

Weight (Kg/6m)

TĩnhĐiện (Đồng)

Vân Gỗ (Đồng)

Chưa XL (Đồng) Ghi chú

10 MUL20H001 112x52x2.0 1,671 10,026 1.057.362 1.395.118 934.734

11 MUL25C001 49.5x13x2.0 0,482 2,892 304.996 402.422 269.624

STT Mặt Cắt Tên gọi Mã số các loại khác Mã Số HUYNDAI WxH xThk (mm)

Weight (Kg/m)

Weight (Kg/6m)

TĩnhĐiện (Đồng)

Vân Gỗ (Đồng)

Chưa XL (Đồng) Ghi chú

1 085SP0001 85x9x1.0 0,478 2,868 302.465 399.082 267.387

2 100SP0001 100x4.5x0.7 0,237 1,422 149.967 197.871 132.574

3 105SP0001 105x9.3x1.2 0,420 2,520 265.764 350.658 234.942

4 105SP0002 105x9.8x0.7 0,457 2,742 289.177 381.549 255.639

5 105SP0003 105x9.8x0.7 0,259 1,554 163.888 216.239 144.881

6 105SP0004 105.5x7x0.7 0,253 1,518 160.091 211.230 141.525

7 124SP0001 124x9.8x1.0 0,758 4,548 479.641 632.854 424.015

8 186SP0001 186.5x9.3x1.2 0,747 4,482 472.681 623.670 417.861

060GA0001 60x15x1.0 0,283 1,698 179.074 236.277 158.306

STT Mặt Cắt Tên gọi Mã số các loại khác Mã Số HUYNDAI WxH xThk (mm)

Weight (Kg/m)

Weight (Kg/6m)

TĩnhĐiện (Đồng)

Vân Gỗ (Đồng)

Chưa XL (Đồng) Ghi chú

1 055CP0013 55x55x1.2 0,695 3,500 369.117 487.025 326.309

2 060CP0009 60x60x1.5 0,641 3,448 363.633 479.789 321.460

3 060CP0013 60x60x2.0 0,882 5,292 558.105 736.382 493.378

4 070CP0001 30.5x23x2.0 0,631 3,340 352.243 464.761 311.392

5 075CP0017 75x75x4 3,400 20,400 2.151.425 2.838.660 1.901.912

STT Mặt Cắt Tên gọi Mã số các loại khác Mã Số HUYNDAI WxH xThk (mm)

Weight (Kg/m)

Weight (Kg/6m)

TĩnhĐiện (Đồng)

Vân Gỗ (Đồng)

Chưa XL (Đồng) Ghi chú

1 015GB0001 14.6x12x0.9 0,095 0,570 60.113 79.316 53.142

Biên dạng hộp và vách ngăn (Lam ry)

Chi tiết góc

Glazing bead

Page 16: BÁO GIÁ NHÔM THANH

STT Mặt Cắt Tên gọi Mã số các loại khác Mã Số HUYNDAI WxH xThk (mm)

Weight (Kg/m)

Weight (Kg/6m)

TĩnhĐiện (Đồng)

Vân Gỗ (Đồng)

Chưa XL (Đồng) Ghi chú

2 024GB0001 24x12x1.0 0,154 0,924 97.447 128.575 86.145

3 025GB0001 25x16.7x1.1 0,176 1,056 111.368 146.942 98.452

4 040GB0001 40.4x16.7x0.9 0,205 1,080 113.899 150.282 100.689

5 040GB0002 15.6x15.1x0.7 0,084 0,460 48.513 64.009 42.886

6 042GB0001 9.1x15x1.1 0,132 0,792 83.526 110.207 73.839

7 042GB0002 24.6x15x1.1 0,178 1,068 112.633 148.612 99.571

8 050GB0001 22x17.8x0.9 0,167 1,002 105.673 139.428 93.417

9 050GB0002 18x18x0.95 0,175 1,050 110.735 146.108 97.893

10 050GB0003 36.18x17.8x0.95 0,210 1,260 132.882 175.329 117.471

11 052GB1001 29x14.8x1.0 0,188 1,128 118.961 156.961 105.165

12 052GB2001 10x12x1.0 0,137 0,822 86.690 114.381 76.636

13 052GB3001 20x12x1.0 0,164 0,984 103.775 136.924 91.739

14 080GB0001 24.6x25x0.95 0,164 0,984 103.775 136.924 91.739

15 080GB0002 24.6x25x1.0 0,183 1,098 115.797 152.787 102.368

16 080GB0003 24.6x25x1.0 0,203 1,218 128.453 169.485 113.555

17 080GB0004 30.5x25x1.0 0,224 1,344 141.741 187.018 125.302

18 120GB0001 24.5x25x1.3 0,229 1,374 144.905 191.192 128.099

19 120GB0002 27x25x1.3 0,289 1,734 182.871 241.286 161.663

EX00017A 0.7 0,4 2,400 253.109 333.960 223.754

EX00018A 0.7 0,37 2,220 234.126 308.913 206.973

EX00019A 0.7 0,27 1,620 170.848 225.423 151.034

EX00020A 0.6 0,19 1,140 120.227 158.631 106.283

EX00021A 0.6 0,28 1,680 177.176 233.772 156.628

EX00022A 0.6 0,24 1,440 151.865 200.376 134.253

Page 17: BÁO GIÁ NHÔM THANH

STT Mặt Cắt Tên gọi Mã số các loại khác Mã Số HUYNDAI WxH xThk (mm)

Weight (Kg/m)

Weight (Kg/6m)

TĩnhĐiện (Đồng)

Vân Gỗ (Đồng)

Chưa XL (Đồng) Ghi chú

EX00023A 0.6 0,2 1,200 126.554 166.980 111.877

EX00024A 0.7 0,48 2,898 305.629 403.257 270.183

EX00028A 0.8 0,43 2,580 272.092 359.007 240.536

EX00030A 1.0 0,34 2,040 215.142 283.866 190.191

EX00039A 0.7 0,39 2,322 244.883 323.106 216.482

- Giá trên đã bao gồm 10% thuế GTGT

* Quảng Nam , Quảng Ngãi, Thừa Thiên Huế : 500 VNĐ/Kg

- Giao hàng tận nơi trong TP Đà Nẵng - Hỗ trợ chi phí giao hàng đến các tỉnh

* Quảng Bình. Bình Định: 700 VNĐ/Kg * Nghệ An. Hà Tĩnh. Phú Yên : 1.000 VNĐ/Kg

CÔNG TY TNHH NGUYỄN THÀNH HƯNG