Báo giá Máy làm mát cao cấp DAIKIO
-
Upload
daikio-tapdoandaivietcomvn -
Category
Engineering
-
view
297 -
download
5
Transcript of Báo giá Máy làm mát cao cấp DAIKIO
Địa chỉ Lô II-6, Cụm 4, Đường CN13, KCN Tân Bình P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú, TP. Hồ Chí MinhHotline 1900 63 60 98 | Fax 0838 42 66 68Email [email protected] www.tapdoandaiviet.com.vn
MÁY LÀM MÁT CÔNG NGHIỆPHIỆU SUẤT CAO
Sử dụng cho không gian mở: nhà máy, nhà hàng, hội trường...
Nhiệt độ miệng gió đạt 24 - 27.5oC, nhiệt độ xưởng ≤ 30oC, độ ẩm phù hợp với môi trường làm việc
Hoạt động dựa trên nguyên lý tự nhiên cung cấp 100% khí tươi - oxy, khử mùi, đẩy bụi ra ngoài
Tiết kiệm 90% điện năng tiêu thụ, 85% chi phí đầu tư
MÁY LÀM MÁT
MÁY LẠNH2 MẢNH
QUẠTCÔNG NGHIỆP 10.000 M3/H 0.13 4 0.52 kW 403,416 VNĐ 4,908,228 VNĐ Bằng nhiệt độ
bên ngoài Mở4,800,000 VNĐ
2 HP 1.5 5 7.5 kW 5,818,500 VNĐ 70,791,750 VNĐ 18oC - 22oC Kín90,000,000 VNĐ
4.000 M3/H 0.135 4 0.54 kW 418,932 VNĐ 5,097,006 VNĐ 21,168,000 VNĐ 25oC - 26oC Mở
Công Suất Điện năng(kW/H) SL Máy Tổng tiêu thụ điện
tính trên 1 giờ
Tổng tiền điện/tháng10 giờ x 30 ngày
(giá điện 2,586 VNĐ)
Tổng tiền điện/năm10 giờ x 365 ngày(giá điện 2,586 VNĐ)
Chi phíđầu tư (VNĐ)
Nhiệt độtại cửa ra
Không giansử dụng
BẢNG SO SÁNH ĐIỆN NĂNG CHO DIỆN TÍCH LÀM MÁT 100 M2
CÔNG TRÌNHĐÃ THỰC HIỆN DV-3218TX/TL/TN DV-3130TX/TL
(M³/H)
(VNĐ)
(kW)
(A)
(L/H)
(L)
Công suất motor
Loại motor
Điện áp
Dòng điện
Độ ồn
Lưu lượng gió
Giá
Hướng gió thổi
Lượng nước tiêu thụ
Thể tích bình chứa nước
Kích thước máy
Kích thước miệng thổi
Trọng lượng máy
Diện tích làm mát
Tấm làm mát
1.5
1 tốc độ, 100% lõi đồng
380 V - 50 Hz
3.7
200
18,00016,500,000
≤ 70
Thổi xuống - thổi lên - thổi ngang
8 - 12
25
5090 xanh
1100x1100x950
670x670
60
80 - 120
3.0
1 tốc độ, 100% lõi đồng
380 V - 50 Hz
7.5
260
30,00028,500,000
≤ 75
Thổi xuống - thổi lên
25 - 35
40
1340x1340x1200
800x800
120
160 - 200
5090 xanh
(MM)
(M²)
(M²)
(Kg)
Cột áp (Pa)
(dB)
THÔ
NG
TIN
ĐẠ
I LÝ
A PRODUCT FROM
chất lượng Nhật Bản
HẠ NHIỆT
MÁY LÀM MÁTcùng với
CHO KHÔNG GIAN MỞ
SCANCOM
Máy làm mátlà gì?
Máy làm mát là sản phẩm hoạt động theo nguyên lý tự nhiên, dựa vào hiện tượng bốc hơi nước, bằng cách sử dụng tấm làm máthạ nhiệt độ nước từ 280C xuống 250C để làm mát không khí.
DAIKIO dòng sản phẩm cao cấp được phát triển từ NAKAMI với các tính năng ưu việt và thân thiện với người sử dụng
Mô tơ 100% lõi đồng tăng 1.5 lần tuổi thọ so với lõi nhôm
Chỉ số ip cao giúp tăng khả năng chống nước và chống rò điện
Vỏ máy sử dụng nhựa ABS/PP nguyên chất 100%
Lọc sạch không khí
Thiết kế đặc biệtlàm mát nhanh hơn
Nhiệt độ tại miệng gióđạt 26 - 280C
Tiên phong sử dụngthiết bị chống giật
Tấm làm mátchống rong rêu nấm mốc
DÒNG SẢN PHẨM
MÁY LÀM MÁT
DÂN DỤNG
DÒNG SẢN PHẨM
MÁY LÀM MÁT
THƯƠNG MẠI
DK-800A NKM-800A
DK-9000A DV-11120A DK-15000A DK-18000A
DK-1300AAC-1300A
DK-2500ANKM-2500A
DK-3000AAC-3000
DK-14000A
Công suất motor
Điện áp
Dòng điện
Điều khiển từ xa
Hướng gió thổi
Kiểu gió thổi
Tốc độ
Độ ồnLượng nước tiêu thụ
Thể tích bình chứa nước
Kích thước máy
Diện tích làm mát
Chức năng hẹn giờ
Chức năng Ion
Trọng lượng máy
Lưu lượng gió
Giá tiền (VNĐ)(M³/H)
(W)
(A)
(dB)(L/H)
(L)(MM)(M²)
(Kg)
100
220 V - 50 Hz
0.45
Có
≤ 45
Tiêu chuẩn - Tự nhiênYên lặng khi ngủ
1 - 1.5
10
320x295x720
08 - 10
24 giờ
Có
6.5
800
2,800,000
Tự động trái - phảiĐiều chỉnh lên - xuống
4chiều
3 tốc độ
100
220 V - 50 Hz
0.4
Có
≤ 45
Tiêu chuẩnYên lặng khi ngủ
1.4 - 1.6
16
378x352x842
10 - 15
24 giờ
Có
9.5
1,300
4,400,000
Tự động trái - phảiTự động lên - xuống
4chiều
3 tốc độ
155
220 V - 50 Hz
0.7
Có
≤ 55
Tiêu chuẩn - Tự nhiênYên lặng khi ngủ
1.5 - 2
20
540x355x1650
15 - 20
7.5 giờ
Có
28.5
2,500
8,800,000
Tự động trái - phảiĐiều chỉnh lên - xuống
4chiều
3 tốc độ
45
220 V - 50 Hz
0.35
Có
≤ 50
Tiêu chuẩn - Tự nhiênYên lặng khi ngủ
3 - 4
30
485x350x940
15 - 20
8 giờ
Có
12
3,000
5,360,000
Tự động trái - phảiĐiều chỉnh lên - xuống
4chiều
3 tốc độ
135
220 V - 50 Hz
1.3
Không
≤ 50
Tiêu chuẩn
3 - 4
40
640x420x930
20 - 25
Không
Không
18
4,500
5,880,000
Tự động trái - phảiĐiều chỉnh lên - xuống
4chiều
3 tốc độ
DK-4500ADV-1140
Công suất motor
Điện áp
Dòng điện
Điều khiển từ xa
Hướng gió thổi
Kiểu gió thổi
Tốc độ
Độ ồnLượng nước tiêu thụ
Thể tích bình chứa nước
Kích thước máy
Diện tích làm mát
Chức năng hẹn giờ
Chức năng Ion
Trọng lượng máy
Lưu lượng gió
Giá tiền (VNĐ)
(W)
(A)
(dB)(L/H)
(L)(MM)(M²)
(Kg)
(M³/H)
400
220 V - 50 Hz
3.2
Có
≤ 65
Tiêu chuẩn
6 - 8
70
860x515x1400
40 - 50
24 giờ
Không
36
9,000
11,500,000
Tự động trái - phảiĐiều chỉnh lên - xuống
4chiều
3 tốc độ
450 W
220 V - 50 Hz
3.2
Có
≤ 65
Tiêu chuẩn
8 - 10
80
926x580x1430
50 - 60
Không
Không
50
12,000
13,900,000
Tự động trái - phảiĐiều chỉnh lên - xuống
4chiều
3 tốc độ
500
220 V - 50 Hz
2.7
Có
≤ 60
Tiêu chuẩn
10 - 12
200
1080x680x1290
80 - 90
24 giờ
Không
50
15,000
15,900,000
Tự động trái - phảiĐiều chỉnh lên - xuống
4chiều
3 tốc độ
750
220 V - 50 Hz
3.5
Không
≤ 65
Tiêu chuẩn
10 - 12
90
1150x620x1480
90 - 100
Không
Không
50
18,000
14,800,000
Tự động trái - phải2chiều
3 tốc độ
2 x 150
220 V - 50 Hz
2.1
Có
≤ 65
Tiêu chuẩn
8 - 10
60
850x510x2330
60 - 70
12 giờ
Không
55
14,000
18,500,000
Tự động trái - phảiĐiều chỉnh lên - xuống
4chiều
3 tốc độ
DK-5000B
135
220 V - 50 Hz
1.3
Có
≤ 50
Tiêu chuẩn
4- 6
55
710x420x1250
25 - 30
Không
Không
22
5,000
7,200,000
Tự động trái - phảiĐiều chỉnh lên - xuống
4chiều
3 tốc độ
DK-7000A
150
220 V - 50 Hz
2.2
Có
≤ 65
Tiêu chuẩn
4 - 6
70
860x515x1400
30 - 40
24 giờ
Không
35
7,000
9,900,000
Tự động trái - phảiĐiều chỉnh lên - xuống
4chiều
3 tốc độ
26oC
LEAKAGEPROTECTIONPLUG
135
220 V - 50 Hz
1.3
Không
≤ 50
Tiêu chuẩn
4- 6
55
650x400x1210
25 - 30
Không
Không
22
5,000
6,800,000
Tự động trái - phảiĐiều chỉnh lên - xuống
4chiều
3 tốc độ
DK-5000A
DK-10000A
2 x 135
220 V - 50 Hz
1.6
Có
≤ 65
Tiêu chuẩn
8 - 10
55
710x420x2170
50 - 60
12 giờ
Không
40
10,000
Tự động trái - phảiĐiều chỉnh lên - xuống
4chiều
3 tốc độ
13,500,000