Bao Chay, Chong Set -EnG
Transcript of Bao Chay, Chong Set -EnG
B¶ng tæng hîp kinh phÝC«ng tr×nh : Trung T©m hµnh chÝnh TP §µ N½ng
H¹ng môc : khèi nhµ 34 tÇng
PHẦN: BÁO CHÁY + CHỐNG SÉT
STT Chi phÝ C¸ch tÝnh Gi¸ trÞ (§) Ký hiÖu
Chi phÝ theo ®¬n gi¸
Chi phÝ vËt liÖu 5,906,790,126 3,950,194,281 A
Chi phÝ nh©n c«ng 765,291,344 765,291,344 B
Chi phÝ m¸y x©y dùng 68,666,227 68,666,227 C
I Chi phÝ trùc tiÕp
1 Chi phÝ vËt liÖu ( A ) * 1 5,906,790,126 3,950,194,281 VL
2 Chi phÝ nh©n c«ng B * 1,955 1,496,144,578 1,496,144,578 NC
3 Chi phÝ m¸y x©y dùng C * 1,22 83,772,797 83,772,797 M
4 Trùc tiÕp phÝ kh¸c 112,300,613 82,951,675 TT
Céng chi phÝ trùc tiÕp VL+NC+M+TT 7,599,008,114 5,613,063,331 T
II Chi phÝ chung T * 6% 455,940,487 336,783,800 C
Gi¸ thµnh dù to¸n x©y dùng T+C 8,054,948,601 5,949,847,131 Z
1,5%*(VL+NC+M)
III (T+C) * 5.5% 443,022,173 327,241,592 TL
T+C+TL 8,497,970,774 6,277,088,723 G
IV ThuÕ gi¸ trÞ gia t¨ng G * 10% 849,797,077 627,708,872 GTGT
Gi¸ trÞ dù to¸n x©y dùng sau thuÕ G + GTGT 9,347,767,851 6,904,797,595
0
Chi phÝ x©y dùng sau thuÕ 9,347,767,851 6,904,797,595Lµm trßn 9,347,768,000 6,904,798,000
Thu nhËp chÞu thuÕ tÝnh tr íc
Gi¸ trÞ dù to¸n x©y dùng tr íc thuÕ
GxDCPT
Chi phÝ x©y nhµ t¹m t¹i hiÖn tr êng ®Ó ë vµ ®iÒu hµnh thi c«ng
GxDLT
Tiền lương ngày công được tính với mức lương tối thiểu là 450.000 đ/tháng, cấp bậc tiền lương nhóm II theo bảng lương A.1.8 ban hành theo Nghị định 205/2004/NĐ-CP ngày 14/12/2004 của Chiúnh phủPhụ cấp lưu động ở mức 20% tiền lương tối thiểu
Máy thi công tính theo Bảng giá ca máy 1260/1998/QĐ-BXD ngày 28/11/1998 của Bộ Xây dựng
Công 2,5/7 50,020.96 XimăngCông 2,7/7 51,547.50 Đá 1x2Công 3/7 53,837.31 Cát đúcCông 3,2/7 55,581.92 NướcCông 3,5/7 58,198.85 Gỗ vánCông 3,7/7 59,943.46 Gỗ đà nẹpCông 4/7 62,560.38 Gỗ chống
ĐinhCần cẩu 6,5T 441,765.00 Que hànXe thang 186,511.00Máy hàn 14 kw 113,751.00Máy hàn 36 kw 113,751.00Máy trộn 250 lít 75,106.00Máy đầm dùi 1,5kw 37,456.00Ô tô tải tự đổ 7 Tấn 444,551.00Xe nâng 250,000.00Máy khoan cầm tay 0, 100,000.00
Tiền lương ngày công được tính với mức lương tối thiểu là 450.000 đ/tháng, cấp bậc tiền lương nhóm II theo bảng lương A.1.8 ban hành theo Nghị định 205/2004/NĐ-CP ngày 14/12/2004 của Chiúnh phủ
Máy thi công tính theo Bảng giá ca máy 1260/1998/QĐ-BXD ngày 28/11/1998 của Bộ Xây dựng
725.45152,380.95
36,818.004.46
2,800,000.001,800,000.001,800,000.00
10,476.1914,285.7
Tiền lương ngày công được tính với mức lương tối thiểu là 450.000 đ/tháng, cấp bậc tiền lương nhóm II theo bảng lương A.1.8 ban hành theo Nghị định 205/2004/NĐ-CP ngày 14/12/2004 của Chiúnh phủ
Page 6
ĐƠN GIÁ CHI TIẾT#REF!
#REF!0
STT Mã hiệu Thành phần công việc Đvị Khối lượng Đơn giá1 CS.1.01.23 Đèn cột thép tròn côn 3.5m, lắp dựng thủ công Trụ 0
a-Vật liệuCột thép tròn côn 3.5m 1b-Nhân côngLắp dựng cột đèn bằng cơ giới Công 3,5/7 2.50 58,198.85c-Máy thi côngCần cẩu 6,5T Ca 0.2 441,765
2 CS.3.03.13 Trụ 1a-Vật liệu
0 1 480,000b-Nhân côngCông lắp đặt đèn Công 4/7 0.60 62,560.38
4 Móng trụ đèn trang trí Saphir đá 1x2 M150 m3 1a-Vật liệu
AF.11210 Vữa bêtông đá 1x2 M150: 0,6x0,6x0,8=0,288m3 m3 0.288Ximăng PC30 kg 82.95120 725.45Đá 1x2 m3 0.26302 152,380.95Các đúc m3 0.14553 36,818.00Nước lít 54.61200 4.46Vật liệu khác % 0.01000Khung móng trụ M24x300x300x750 Cái 1.00000 225,000.00ống HDPE luồn cáp d=42 m 1.40000 35,000.00
AF.81122 Ván khuôn: 2,4*0,8=1,92m2 m2 1.92000Gỗ ván m3 0.01521 2,800,000.00Gỗ đà nẹp m3 0.00403 1,800,000.00Gỗ chống m3 0.00643 1,800,000.00Đinh kg 0.28800 10,476.19b-Nhân công
AF.11210 Nhân công đúc bêtông Công 3/7 0.47232 53,837.31
Page 7
TT Nhân công lắp khung móng trụ Công 3,5/7 0.10000 58,198.85BB.20201 Nhân công lắp ống nhựa d=42. L=1,4m Công 4/7 0.01820 62,560.38AF.81122 Nhân công làm ván khuôn Công 3,5/7 0.57024 58,198.85AB.11411 Đào đất cấp 1: 1,4x1,4x0,8=1,57m3 Công 3/7 1.19 53,837.31AB.13112 Lấp đất cấp 1: 1,28m3 Công 3/7 0.86 53,837.31AF.11210 c-Máy thi công đúc bêtông
Máy trộn 250 lít Ca 0.02736 75,106.00Máy đầm dùi 1,5kw Ca 0.02563 37,456.00
6 Móng trụ đèn cây thông đá 1x2 M150 m3 1a-Vật liệu
AF.11210 Vữa bêông đá 1x2 M150: 0,4x0,4x0,4=0,064m3 m3 0.064Ximăng PC30 kg 18.43360 725.45Đá 1x2 m3 0.05845 152,380.95Các đúc m3 0.03234 36,818.00Nước lít 12.13600 4.46Vật liệu khác % 0.01000
AF.81122 Ván khuôn: 1,6x0,4=0,64m2 m2 0.64000Gỗ ván m3 0.00507 2,800,000.00Gỗ đà nẹp m3 0.00134 1,800,000.00Gỗ chống m3 0.00214 1,800,000.00Đinh kg 0.09600 10,476.19ống HDPE luồn cáp d=42 m 0.80000 35,000.00b-Nhân công
AF.11210 Nhân công đúc bêtông Công 3/7 0.10496 53,837.31AF.81122 Nhân công làm ván khuôn Công 3,5/7 0.19008 58,198.85BB.20201 Nhân công lắp ống nhựa d=42. L=0,8m Công 4/7 0.01040 62,560.38AB.11411 Đào đất cấp 1: 0,6x0,6x0,4=0,144m3 Công 3/7 0.11 53,837.31AB.13112 Lấp đất cấp 1: 0,08m3 Công 3/7 0.05 53,837.31AF.11210 c-Máy thi công đúc bêtông
Máy trộn 250 lít Ca 0.00608 75,106.00Máy đầm dùi 1,5kw Ca 0.00570 37,456.00
8 Bộ chuyển đổi nguồn điện (ATS) Bộa.Vật liệuACB 4 pha 2500A 65ka Bộ 2Bộ bảo vệ mất pha, thấp áp Bộ 1
Page 8
Đầu coss các loại Bộ 1 265,800 Thanh đồng kg 26 125,000 Cáp đấu nối trong tủ kg 48 100,000 b.Nhân công
BA.19306a ACB 4 pha 2500A 65ka Bộ 2 116,398 BA.19104a Bộ bảo vệ mất pha, thấp áp Bộ 1 20,952
TT Đầu coss các loại Bộ 1 15,980 TT Thanh đồng kg 26 3,085 TT Cáp đấu nối trong tủ kg 48 2,444
8 Bảng điện cửa trụ Cái 1a-Vật liệu
CS.2.06.1 Bảng điện cửa trụAptomat 1 pha 6A National Cái 1 46,364
0 kg 0.236 12,500Cáp bọc PVC 1x6mm2 Liên doanh m 0.5 2,670Bảng phíp 80x300x10 Bảng 1 21,840Đômnô nối cáp Cái 1 4,000Thép 20x2x100 mạ kẽm- 2 thanh kg 0.063 12,500Bulông M10x40 Cái 1 2,100Bulông M6x20 Cái 7 700
CS.2.06.1 Lắp cửa cộtQue hàn kg 0.2 14,286b-Nhân công
CS.2.06.1 Lắp bảng điện cửa trụ Công 4/7 0.25 62,560CS.2.06.1 Lắp cửa cột Công 3,5/7 0.3 58,199
c- Máy thi côngMáy hàn 14kw Ca 0.1 113,751
10 CS.2.03.1 Ống bảo vệ dây Clipsal D20 (VN)-Đặt chìm m 1a-Vật liệuCáp ngầm Cu/XLPE/PVC 3x10+1x6mm2 Liên doanh m 1.015 35,300b-Nhân công Công 3,5/7 0.015 53,837.31
11 CS.2.03.1 #REF! m 1a-Vật liệuCáp ngầm Cu/XLPE/PVC 2x6+1x4mm2 Liên doanh m 1.015 19,522b-Nhân công Công 3,5/7 0.015 53,837.31
Page 9
12 CS.2.03.1 Dây lên đèn Cu/PVC/PVC 2x2,5mm2 m 1a-Vật liệuDây lên đèn Cu/PVC/PVC 2x2,5mm2 Liên doanh m 1.015 10,590b-Nhân công Công 3,5/7 0.025 53,837.31c-Máy thi côngXe thang Ca 0.01 186,511
m
a-Vật liệu
m
BA.16211a b-Nhân công 6,752
Lắp đặt dây dẫn liên doanh LS-VINA F-CV S =70mm2 1C m 0
a-Vật liệu
Lắp đặt dây dẫn liên doanh LS-VINA F-CV S =70mm2 1C
BA.16211a b-Nhân công 10,128
13 Lắp đặt vỏ tủ điều khiển KT=100x600x350 Tủ 1a-Vật liệuTủ điều khiển Tủ 1 1,657,292b-Nhân công
CS.2.08.2 Lắp tủ Công 3,5/7 2.35 58,198.8514 m3 1
a-Vật liệuAF.11210 Vữa bêtông đá 1x2 M150: 0,6x0,35x0,8=0,168m3 m3 0.168
Ximăng PC30 kg 48.38820 725.45Đá 1x2 m3 0.15343 152,380.95Các đúc m3 0.08489 36,818.00Nước lít 31.85700 4.46Vật liệu khác % 0.01000ống HDPE luồn cáp d=42 m 1.40000 35,000.00Bulông Cái 4.00000 15,000.00
AF.81122 Ván khuôn: 1,8x0,8=1,44m2 m2 1.44000
Lắp đặt dây dẫn liên doanh LS-VINA F-CV S =25MM2 4C
Lắp đặt dây dẫn liên doanh LS-VINA F-CV S =25MM2 4C
Page 10
Gỗ ván m3 0.01140 2,800,000.00Gỗ đà nẹp m3 0.00302 1,800,000.00Gỗ chống m3 0.00482 1,800,000.00Đinh kg 0.21600 10,476.19b-Nhân công
AF.11210 Nhân công đúc bêtông Công 3/7 0.27552 53,837.31BB.20201 Nhân công lắp ống nhựa d=42. L=1,4m Công 4/7 0.01820 62,560.38AF.81122 Nhân công làm ván khuôn Công 3,5/7 0.42768 58,198.85AB.11431 Đào đất cấp 1: 1x5x0,6=0,3m3 Công 3/7 0.15 53,837.31AB.13112 Lấp đất cấp 1: 0,174m3 Công 3/7 0.12 53,837.31AF.11210 c-Máy thi công đúc bêtông
Máy trộn 250 lít Ca 0.01596 75,106.00Máy đầm dùi 1,5kw Ca 0.01495 37,456.00
10 Dây đồng trần M10 tiếp địa m 1a-Vật liệuDây đồng trần M10 tiếp địa m 1.015 8,455
CS3.07.02 b-Nhân công Công 3/7 0.025 53,837.31CS3.07.02 c-Máy thi công
Máy hàn 14 kw Ca 0.006 113,751
11 Cọc 1
a-Vật liệuCọc tiếp địa L63x63x6 L=2,4m mạ kẽm Cọc 1 302,500b-Nhân công
CS3.07.012 Đóng cọc tiếp địa Công 3,5/7 0.6 58,198.85CS3.07.03 Làm tiếp địa cho cột điện Công 3,5/7 0.47 58,198.85
c-Máy thi côngCS3.07.03 Máy hàn 23 kw Ca 0.15 113,751
Xe thang Ca 0.15 186,511
12 Bộ 1
a-Vật liệuCọc tiếp địa L63x63x6 L=2,4m mạ kẽm/ 6 cọc Bộ 1 1,865,000b-Nhân công
CS3.07.012 Đóng cọc tiếp địa : 0,6x6=3,6 công Công 3,5/7 3.6 58,198.85
Tiếp địa an toàn cho cột thép L63x63x6 L=2,4m mạ kẽm
Tiếp địa lặp lại và tiếp địa vỏ tủ điện 6 cọc 63x63x6 L=2,4m
Page 11
CS3.07.03 Làm tiếp địa lặp lại Công 3,5/7 0.47 58,198.85c-Máy thi công
CS3.07.03 Máy hàn 23 kw Ca 0.15 113,751
Page 12
ĐƠN GIÁ CHI TIẾT#REF!
#REF!
Thành tiền
00
145,497145,497
88,35388,353
480,000480,000
37,53637,536
0445,348
0 1.00060,177 288.02500 725.45 208,949.0540,080 0.91328 152,380.95 139,165.715,358 0.50532 36,818.00 18,605.06
244 189.62500 4.46 845.731,059 0.01000 3,675.66
225,000 371,241.2049,000 0
42,5787,258
11,5783,017
175,98425,428
Page 13
5,8201,139
33,18764,23946,1713,0152,055
9600
45,2360
13,3738,9071,191
54235
14,1932,4193,8591,006
28,00026,141 26,1415,651
11,062651
5,8922,886
670457213
253,7480
Page 14
467,255232,796
20,95215,98080,198
117,329
87,1250
46,3642,9441,335
21,8404,000
7852,1004,900
2,85733,10015,64017,46011,37511,375
035,83035,830
808
19,81519,815
808
Page 15
10,74910,7491,3461,8651,865
- -
- -
01,657,2921,657,292
136,767136,767
0219,691
035,10323,3803,126
142618
49,00060,000
Page 16
31,9335,4438,6832,263
55,21414,8331,139
24,8908,0766,2761,7591,199
560
8,5828,5821,346
683683
0
302,500302,500
62,27334,91927,35345,03917,06327,977
1,865,0001,865,000
236,869209,516
Page 17
27,35317,06317,063
Page 18
DỰ TOÁN KINH PHÍCÔNG TRÌNH: TRUNG TÂM HÀNH CHÍNH TP ĐÀ NẴNG
HẠNG MỤC: KHỐI NHÀ 34 TẦNGPHẦN: BÁO CHÁY + CHỐNG SÉT
Đ.VỊ
ĐƠN GIÁ
VẬT LIỆU
I.BÁO CHÁY
1 m 21,288 10,040 11,187 1,862
2 m 23,335 20,080 17,464 2,095
3 m 4,748 31,750 28,495 2,328
4 m 1,579 28,200 24,422 2,328
5 m 518 43,480 39,783 4,424
6 m 518 34,750 32,395 4424
7 m 384 27,700 28,486 2,212
8 m 2,005 5,020 11,187 1,746
9 m 692 28,200 24,422 2,328
10 Ống bảo vệ dây Clipsal D20 (VN)-Đặt chìm m 11,050 7,069 7,000 15,132
11 Ống bảo vệ dây Clipsal D20 (VN)-Đặt nổi m 33,150 7,069 7,000 3,492 12 Lắp đặt nối ống D20 Cái 40,000 750 750
13 Bộ 1 73,263,949 48,600,000 448,209
14 cái 1 6,500,000 3,780,000 32,361
15 Bộ 208 8,415,481 1,040,000 278,731
16 Bộ 345 1,156,196 860,000 22,410
17 Bộ 912 1,107,375 900,000 22,410
18 Bộ 12 1,107,375 900,000 22,410
19 Bộ 4 2,850,000 2,850,000 22,410
20 Bộ 357 95,000 120,000 22,410
21 Lắp đặt đèn thoát hiểm cỡ nhỏ-EM701 Bộ 306 627,000 481,000 224,104
22 Bộ 38 879,000 674,000 224,104
23 Bộ 430 879,000 674,000 224,104
24 Lắp đặt đèn báo cháy Bộ 148 1,329,005 1,329,005 160,384
STT TÊN VẬT TƯ
KHỐILƯỢNG NHÂN
CÔNG
Lắp đặt cáp Cu/PVC/PVC-FR 1.5mm2x2 (22) - LS-VINA
Lắp đặt Cu/PVC/PVC-FR 1.5mm2x4 (22) - LS-VINA
Lắp đặt cáp Cu/PVC/PVC-FR 4.0mm2x3 (22)- LS-VINA
Lắp đặt cáp Cu/PVC/PVC-FR 2.5mm2SQx4 (28)- LS-VINA
Lắp đặt cáp Cu/PVC/PVC-FR 6.0 mm2 x 3C- LS-VINA
Lắp đặt cáp Cu/PVC/PVC-FR 6.0x2, +E.2.0mm2(22)- LS-VINA
Lắp đặt cáp Cu/PVC/PVC-FR 6.0mm2SQx2 (28)- LS-VINA
Lắp đặt cáp Cu/PVC/PVC-FR 1.2mm2 -1Pr. (22C)- LS-VINA
Lắp đặt cáp Cu/PVC/PVC-FR 2.5mm2SQx4 (28)- LS-VINA
Trung tâm báo cháy địa chỉ HOCHIKI (England) FN-4127. Firenet 4 loop, 508 địa chỉ, kèm nguồn dự phòng
Bàn lập trình địa chỉ HOCHIKI American TCH-B100 ( SX Mỹ)
Modul giám sát ngõ ra HOCHIKI (USA) SOM (dùng điều khiển và giám sát chuông, đèn, còi…)
Đầu báo cháy khói quang học địa chỉ (không đế) HOCHIKI (USA) ALG-V
Đầu báo cháy nhiệt bán dẫn kết hợp cố định và gia tăng HOCHIKI (USA) DCD-135
Đầu báo cháy nhiệt điạc chỉ (không đế) HOCHIKI (USA) ATG-EA
Đầu báo lửa tử ngoại + đế HOCHIKI (Japan) HF-24
Đế cho đầu báo cháy địa chỉ HOCHIKI (USA) NSA-4
Lắp đặt đèn thoát hiểm loại treo cỡ nhỏ-ET 802
Lắp đặt đèn thoát hiểm loại hành lang -ET 802
Page 19
Đ.VỊ
ĐƠN GIÁ
VẬT LIỆU
STT TÊN VẬT TƯ
KHỐILƯỢNG NHÂN
CÔNG
25 Cửa điều chỉnh gió thoát cấp và gió thoát Bộ 140 1,040,000 1,040,000 160,384
II.CHỐNG SÉT
1 Lắp đặt kim thu sét kết cấu AL, Fe, Cu Cây 21 843,000 843,000 81,478
2 Lắp đặt cáp Cu/PVC D70mm2 - LS-VN m 1,232 122,170 154,400 8,730
3 Lắp đặt cáp đồng trần D70mm2 - LS-VN m 1,045 111,480 154,400 8,730
4 m 1,265 10,900 10,900 16,878
5 mối 56 160,250 160,250 65,000 6 Lắp đặt giá đỡ cáp trên mái Bộ 246 225,000 225,000 3,650 7 Đào đất bãi tiếp địa đất cấp 1 m3 72 52,078 8 Lấp đất bãi tiếp địa đất cấp 1 m3 72 37,419
Màu đỏ: tạm tính theo đơn giá trong dự toán vì chưa có báo giá
Lắp đặt ống PVC D34 bảo vệ cáp (Bình Minh)
Mối hàn cadweld (Đức)
Page 20
DỰ TOÁN KINH PHÍCÔNG TRÌNH: TRUNG TÂM HÀNH CHÍNH TP ĐÀ NẴNG
HẠNG MỤC: KHỐI NHÀ 34 TẦNGPHẦN: BÁO CHÁY + CHỐNG SÉT
ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
MÁY TC VẬT LIỆU NHÂN CÔNG MÁY TC
I.BÁO CHÁY
213,731,520 238,148,856 39,638,256 -
468,560,776 407,517,201 48,886,197 -
150,762,843 135,306,684 11,054,359 -
44,519,904 38,555,500 3,675,260 -
22,500,900 20,587,703 2,289,420 - 35,125
17,983,125 16,764,413 2,289,420 - 9,293
10,650,096 10,952,297 850,470 - 4,647
10,063,694 22,426,803 3,500,241 - 5,950
19,525,680 16,909,793 1,611,907 -
647 78,112,069 77,350,000 167,208,600 7,149,350
647 234,336,207 232,050,000 115,759,800 21,448,050
30,000,000 30,000,000 - -
14,523 73,263,949 48,600,000 448,209 14,523
106,777 6,500,000 3,780,000 32,361 106,777
14,523 1,750,420,150 216,320,000 57,975,990 3,020,784
4,489 398,887,468 296,700,000 7,731,599 1,548,774
4,489 1,009,925,973 820,800,000 20,438,314 4,094,150
4,489 13,288,500 10,800,000 268,925 53,870
4,489 11,400,000 11,400,000 89,642 17,957
4,489 33,915,000 42,840,000 8,000,524 1,602,644
27,991 191,862,000 147,186,000 68,575,922 8,565,246
27,991 33,402,000 25,612,000 8,515,964 1,063,658
27,991 377,970,000 289,820,000 96,364,858 12,036,130
22,446 196,692,733 196,692,733 23,736,879 3,322,008
Page 21
ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
MÁY TC VẬT LIỆU NHÂN CÔNG MÁY TC
22,446 145,600,000 145,600,000 22,453,805 3,142,440
- 23,725 17,703,000 17,703,000 1,711,038 498,225
150,513,440 190,220,800 10,755,360
116,496,600 161,348,000 9,122,850
776 13,788,500 13,788,500 21,350,670 981,640
8,974,000 8,974,000 3,640,000 55,440,000 55,440,000 899,360 - - 3,732,951 - - 2,682,194 5,906,790,126 3,950,194,281 765,291,344 68,666,227
Page 22
4,274 4701.84 25545.6 14,862 17,091
6,818 7500.24 28001.64 26,692 34,181
18,312 20143.2 5698.1232 40,372 51,272
5,498 6048.24 1894.464 36,343 42,986
22,200 24420 621 23010 57,588 42,986
15,072 16579.2 621 53340 3.42519685 47,679 55,415
18,991 20890.32 461.376 35,559 55,415
4,382 4820.64 2405.664 8,948 17,091
9,420 10362 830.88 36,343 37,548
9,700 14,733 37,059 8,545
9,700 44200 15,391 33,922
750 33150 851 9,840
84,013,842 315,602,938
7,581,242 98,808,396
208 10,090,514 13,407,075
345 1,360,098 2,478,399
912 1,304,683 2,050,616
12 1,304,683 8,657,954
4 3,282,693 1,476,008
155,562 245,483
736 1,166,358 1,246,839
736 1,452,396 420,792
736 1,452,396 1,165,270
148 1,837,142 551,561
§¬n gi¸ ( ch a VAT) §¬n vÞ
thiÕt kÕ ®iÒu chØnh
§¬n vÞ thi c«ng
Page 23
§¬n gi¸ ( ch a VAT) §¬n vÞ
thiÕt kÕ ®iÒu chØnh
§¬n vÞ thi c«ng
140 1,509,100 6,480,971
-
21 1,140,318 3,481,567
1,120 154,923 248,332
950 142,789 201,462
1,265 44,830 27,190
56 302,895 599,984
224 262,186 914,089
72 96,944 196,801
72 69,656 179,452
Page 24
2,229 47,444,517.08
7,489 174,749,253.08
10,900 51,756,817.48
6,643 10,487,871.84
(14,602) (7,556,748.93)
7,736 4,003,269.77
19,856 7,634,138.49
8,143 16,323,850.15
1,205 834,532.73
(28,514) (315,079,038.17)
18,531 614,308,553.01
8,989 359,547,765.00
231,589,096 231,589,095.83 73263948.68
91,227,154 91,227,154.40
3,316,561 689,844,731.13
1,118,301 385,813,709.21 1,156,195.56
745,933 680,290,543.22
7,353,271 88,239,247.36
(1,806,685) (7,226,738.49)
89,921 32,101,663.50
80,481 24,627,283.67
(1,031,604) (39,200,969.28)
(287,126) (123,464,375.57)
(1,285,581) (190,266,061.87)
§¬n gi¸ ( ch a VAT) Thµnh tiÒn t¨ng so víi thiÕt kÕ
®iÒu chØnh
Dù thÇu t¨ng so víi
dù to¸n thiÕt kÕ ®· ®iÒu chØnh
Page 25
§¬n gi¸ ( ch a VAT) Thµnh tiÒn t¨ng so víi thiÕt kÕ
®iÒu chØnh
Dù thÇu t¨ng so víi
dù to¸n thiÕt kÕ ®· ®iÒu chØnh 4,971,871 696,061,891.00
- -
2,341,249 49,166,231.40
93,409 115,079,715.15
58,673 61,313,082.38
(17,640) (22,315,167.25)
297,089 16,637,004.70 651,903 160,628,820.73 99,857 7,157,724.52 109,796 7,870,155.89
3,919,629,523
COST ESTIMATEPROJECT: ĐÀ NẴNG ADMINITRATIVE QUARTER
Work Item: 34 Floors BlockPart: Fire Alarm + Lightning Resistant
No CODE UNIT QUANTITY UNIT PRICE
MATERIAL
I.FIRE ALARM
1
BA.16204a
m 21,288 10,040
2 BA.16404a m 23,335 20,080
3 BA.16408a m 4,748 31,750
4 BA.16407a m 1,579 28,200
5 BA.16306a m 518 43,480
6 BA.16306a m 518 34,750
7 BA.16207a m 384 27,700
8 BA.16107a m 2,005 5,020
9 BA.16407a m 692 28,200
10 BA.14402a
m 11,050 7,069
NAME
Cable Installation Cu/PVC/PVC-FR 1.5mm2x2 (22) - LS-VINA
Installing Cu/PVC/PVC-FR 1.5mm2x4 (22) - LS-VINA
Cable Installation Cu/PVC/PVC-FR 4.0mm2x3 (22)- LS-VINA
Cable Installation Cu/PVC/PVC-FR 2.5mm2SQx4 (28)- LS-VINA
Cable Installation Cu/PVC/PVC-FR 6.0 mm2 x 3C- LS-VINA
Cable Installation Cu/PVC/PVC-FR 6.0x2, +E.2.0mm2(22)- LS-VINA
Cable Installation Cu/PVC/PVC-FR 6.0mm2SQx2 (28)- LS-VINA
Cable Installation Cu/PVC/PVC-FR 1.2mm2 -1Pr. (22C)- LS-VINA
Cable Installation Cu/PVC/PVC-FR 2.5mm2SQx4 (28)- LS-VINA
Protecting pipe - Clipsal D20 (VN)- Recessed Mounting
11 BA.14302a m 33,150 7,069
12 BA.14402a piece 40,000
750
13 401.5151a set 1 73,263,949
14 401.5413a cái 1 6,500,000
15 401.5701a set 208 8,415,481
16 401.5111a set 345 1,156,196
17 401.5111a set 912 1,107,375
18 401.5111a set 12 1,107,375
19 401.5111a set 4 2,850,000
20 401.5111a set 357 95,000
21 401.5301a set 306 627,000
22 401.5301a set 38 879,000
23 401.5301a set 430 879,000
24 401.5121a set 148 1,329,005
25 TT set 140 1,040,000
II.LIGHTNING - RESISTANT
Protecting Pipe - Clipsal D20 (VN)- Mounting
Connection Pipe Installation D20
Address Fire Alarm Centre - HOCHIKI (England) FN-4127. Firenet 4 loop, 508 Address, power supply backup attached
Address Programmed Table - HOCHIKI American TCH-B100 ( Made in US)
Output Monitor Mudul - HOCHIKI (USA) SOM (Bell Controlling and Monitor, indicator light, horn ...)
Fire Detector - Address Optical Smoke (No Sole) - HOCHIKI (USA) ALG-V
Fire Detector - Transitor combine permanent and increase - HOCHIKI (USA) DCD-135
Fire Detector - Address heat (No Sole) HOCHIKI (USA) ATG-EA
Ultraviolet Ray Flame Detector ,Sole attached - HOCHIKI (Japan) HF-24
Sole for Address Fire Detector - HOCHIKI (USA) NSA-4
Lamp Escape Installation ,small size -EM701
Lamp Escape Installation , Small size hanging lamp-ET 802
Lamp Escape Installation, Corridor type. -ET 802
Fire Alarm Lamp Installation
Output Wind Adjusting Door.
1 BA.20504a piece 21 843,000
2 BA.1615a*3 m 1,232 122,170
3 BA.1615a*3 m 1,045 111,480
4 BA.14403a m 1,265 10,900
5 TT mối 56 160,250
6 TT set 246 225,000
7 AB.11581a Ground digging -level 1 m3 72
8 AB.13123a Ground filling - level 1 m3 72
Red number: Following the unit price in temporary cost estimate without price quotation
Lightning receiver nail installation - structure : AL, Fe, Cu
Copper Cable Installation Cu/PVC D70mm2 - LS-VN
Copper Cable Installation D70mm2 - LS-VN
Pipe Installation - PVC D34 protect cable (Bình Minh)
Junction cadweld (Đức)
Support Cable Installation
COST ESTIMATEPROJECT: ĐÀ NẴNG ADMINITRATIVE QUARTER
Work Item: 34 Floors BlockPart: Fire Alarm + Lightning Resistant
UNIT PRICE TOTAL
LABOUR MATERIAL LABOUR
I.FIRE ALARM
11,187 1,862 213,731,520 238,148,856 39,638,256
17,464 2,095 468,560,776 407,517,201 48,886,197
28,495 2,328 150,762,843 135,306,684 11,054,359
24,422 2,328 44,519,904 38,555,500 3,675,260
39,783 4,424 22,500,900 20,587,703 2,289,420
32,395 4424 17,983,125 16,764,413 2,289,420
28,486 2,212 10,650,096 10,952,297 850,470
11,187 1,746 10,063,694 22,426,803 3,500,241
24,422 2,328 19,525,680 16,909,793 1,611,907
7,000 15,132 647 78,112,069 77,350,000 167,208,600
CONSTRUCTION MACHINE
7,000 3,492 647 234,336,207 232,050,000 115,759,800
750 30,000,000 30,000,000 -
48,600,000 448,209 14,523 73,263,949 48,600,000 448,209
3,780,000 32,361 106,777 6,500,000 3,780,000 32,361
1,040,000 278,731 14,523 1,750,420,150 216,320,000 57,975,990
860,000 22,410 4,489 398,887,468 296,700,000 7,731,599
900,000 22,410 4,489 1,009,925,973 820,800,000 20,438,314
900,000 22,410 4,489 13,288,500 10,800,000 268,925
2,850,000 22,410 4,489 11,400,000 11,400,000 89,642
120,000 22,410 4,489 33,915,000 42,840,000 8,000,524
481,000 224,104 27,991 191,862,000 147,186,000 68,575,922
674,000 224,104 27,991 33,402,000 25,612,000 8,515,964
674,000 224,104 27,991 377,970,000 289,820,000 96,364,858
1,329,005 160,384 22,446 196,692,733 196,692,733 23,736,879
1,040,000 160,384 22,446 145,600,000 145,600,000 22,453,805
-
843,000 81,478 23,725 17,703,000 17,703,000 1,711,038
154,400 8,730 150,513,440 190,220,800 10,755,360
154,400 8,730 116,496,600 161,348,000 9,122,850
10,900 16,878 776 13,788,500 13,788,500 21,350,670
160,250 65,000 8,974,000 8,974,000 3,640,000
225,000 3,650 55,440,000 55,440,000 899,360
52,078 - - 3,732,951
37,419 - - 2,682,194
5,906,790,126 3,950,194,281 765,291,344
Red number: Following the unit price in temporary cost estimate without price quotation
COST ESTIMATEPROJECT: ĐÀ NẴNG ADMINITRATIVE QUARTER
Work Item: 34 Floors BlockPart: Fire Alarm + Lightning Resistant
TOTAL
I.FIRE ALARM
- 4,274 4701.84 25545.6
- 6,818 7500.24 28001.64
- 18,312 20143.2 5698.1232
- 5,498 6048.24 1894.464
- 35,125 22,200 24420 621
- 9,293 15,072 16579.2 621
- 4,647 18,991 20890.32 461.376
- 5,950 4,382 4820.64 2405.664
- 9,420 10362 830.88
7,149,350 9,70014,733
CONSTRUCTION MACHINE
21,448,050 9,700 44200
- 75033150
14,523
106,777
3,020,784 208
1,548,774 345
4,094,150 912
53,870 12
17,957 4
1,602,644
8,565,246 736
1,063,658 736
12,036,130 736
3,322,008 148
3,142,440 140
498,225 21
1,120
950
981,640 1,265
56
224
72
72
68,666,227
Unit Price (Net)
14,862
17,091
2,229 47,444,517.08
26,692 34,181
7,489 174,749,253.08
40,372
51,272
10,900 51,756,817.48
36,343
42,986
6,643 10,487,871.84
23010 57,588 42,986
(14,602) (7,556,748.93)
53340 47,679
55,415
7,736 4,003,269.77
35,559
55,415
19,856 7,634,138.49
8,948
17,091
8,143 16,323,850.15
36,343
37,548
1,205 834,532.73
37,059 8,545
(28,514) (315,079,038.17)
Total of Design Price Increase
Adjustment from Design
Unit
Construction Unit
Design Estimate Price Variance -
Fixed
15,391 33,922 18,531 614,308,553.01
851 9,840
8,989 359,547,765.00
84,013,842
315,602,938
231,589,096 231,589,095.83
7,581,242
98,808,396
91,227,154 91,227,154.40
10,090,514
13,407,075
3,316,561 689,844,731.13
1,360,098
2,478,399
1,118,301 385,813,709.21
1,304,683
2,050,616
745,933 680,290,543.22
1,304,683 8,657,954
7,353,271 88,239,247.36
3,282,693 1,476,008
(1,806,685) (7,226,738.49)
155,562 245,483
89,921 32,101,663.50
1,166,358 1,246,839
80,481 24,627,283.67
1,452,396
420,792
(1,031,604) (39,200,969.28)
1,452,396
1,165,270
(287,126) (123,464,375.57)
1,837,142 551,561
(1,285,581) (190,266,061.87)
1,509,100 6,480,971
4,971,871 696,061,891.00
- - -
1,140,318 3,481,567
2,341,249 49,166,231.40
154,923 248,332
93,409 115,079,715.15
142,789 201,462
58,673 61,313,082.38
44,830 27,190
(17,640) (22,315,167.25)
302,895 599,984 297,089 16,637,004.70
262,186 914,089
651,903 160,628,820.73
96,944 196,801 99,857 7,157,724.52
69,656 179,452 109,796 7,870,155.89
3,919,629,523