Bao Chay, Chong Set -EnG

42
B¶ng tæng hîp kinh phÝ C«ng tr×nh : Trung T©m hµnh chÝnh TP §µ N½ng H¹ng môc : khèi nhµ 34 tÇng PHẦN: BÁO CHÁY + CHỐNG SÉT STT Chi phÝ C¸ch tÝnh Gi¸ trÞ (§) Ký hiÖu Chi phÝ theo ®¬n gi¸ Chi phÝ vËt liÖu 5,906,790,126 3,950,194,281 A Chi phÝ nh©n c«ng 765,291,344 765,291,344 B Chi phÝ m¸y x©y dùng 68,666,227 68,666,227 C I Chi phÝ trùc tiÕp 1 Chi phÝ vËt liÖu ( A ) * 1 5,906,790,126 3,950,194,281 VL 2 Chi phÝ nh©n c«ng B * 1,955 1,496,144,578 1,496,144,578 NC 3 Chi phÝ m¸y x©y dùng C * 1,22 83,772,797 83,772,797 M 4 Trùc tiÕp phÝ kh¸c 1,5%*(VL+NC+M) 112,300,613 82,951,675 TT Céng chi phÝ trùc tiÕp VL+NC+M+TT 7,599,008,114 5,613,063,331 T II Chi phÝ chung T * 6% 455,940,487 336,783,800 C Gi¸ thµnh dù to¸n x©y dùng T+C 8,054,948,601 5,949,847,131 Z

Transcript of Bao Chay, Chong Set -EnG

Page 1: Bao Chay, Chong Set -EnG

B¶ng tæng hîp kinh phÝC«ng tr×nh : Trung T©m hµnh chÝnh TP §µ N½ng

H¹ng môc : khèi nhµ 34 tÇng

PHẦN: BÁO CHÁY + CHỐNG SÉT

STT Chi phÝ C¸ch tÝnh Gi¸ trÞ (§) Ký hiÖu

Chi phÝ theo ®¬n gi¸

Chi phÝ vËt liÖu 5,906,790,126 3,950,194,281 A

Chi phÝ nh©n c«ng 765,291,344 765,291,344 B

Chi phÝ m¸y x©y dùng 68,666,227 68,666,227 C

I Chi phÝ trùc tiÕp

1 Chi phÝ vËt liÖu ( A ) * 1 5,906,790,126 3,950,194,281 VL

2 Chi phÝ nh©n c«ng B * 1,955 1,496,144,578 1,496,144,578 NC

3 Chi phÝ m¸y x©y dùng C * 1,22 83,772,797 83,772,797 M

4 Trùc tiÕp phÝ kh¸c 112,300,613 82,951,675 TT

Céng chi phÝ trùc tiÕp VL+NC+M+TT 7,599,008,114 5,613,063,331 T

II Chi phÝ chung T * 6% 455,940,487 336,783,800 C

Gi¸ thµnh dù to¸n x©y dùng T+C 8,054,948,601 5,949,847,131 Z

1,5%*(VL+NC+M)

A1
Tong hop kinh phi
Page 2: Bao Chay, Chong Set -EnG

III (T+C) * 5.5% 443,022,173 327,241,592 TL

T+C+TL 8,497,970,774 6,277,088,723 G

IV ThuÕ gi¸ trÞ gia t¨ng G * 10% 849,797,077 627,708,872 GTGT

Gi¸ trÞ dù to¸n x©y dùng sau thuÕ G + GTGT 9,347,767,851 6,904,797,595

0

Chi phÝ x©y dùng sau thuÕ 9,347,767,851 6,904,797,595Lµm trßn 9,347,768,000 6,904,798,000

Thu nhËp chÞu thuÕ tÝnh tr íc

Gi¸ trÞ dù to¸n x©y dùng tr íc thuÕ

GxDCPT

Chi phÝ x©y nhµ t¹m t¹i hiÖn tr êng ®Ó ë vµ ®iÒu hµnh thi c«ng

GxDLT

Page 3: Bao Chay, Chong Set -EnG

Tiền lương ngày công được tính với mức lương tối thiểu là 450.000 đ/tháng, cấp bậc tiền lương nhóm II theo bảng lương A.1.8 ban hành theo Nghị định 205/2004/NĐ-CP ngày 14/12/2004 của Chiúnh phủPhụ cấp lưu động ở mức 20% tiền lương tối thiểu

Máy thi công tính theo Bảng giá ca máy 1260/1998/QĐ-BXD ngày 28/11/1998 của Bộ Xây dựng

Công 2,5/7 50,020.96 XimăngCông 2,7/7 51,547.50 Đá 1x2Công 3/7 53,837.31 Cát đúcCông 3,2/7 55,581.92 NướcCông 3,5/7 58,198.85 Gỗ vánCông 3,7/7 59,943.46 Gỗ đà nẹpCông 4/7 62,560.38 Gỗ chống

ĐinhCần cẩu 6,5T 441,765.00 Que hànXe thang 186,511.00Máy hàn 14 kw 113,751.00Máy hàn 36 kw 113,751.00Máy trộn 250 lít 75,106.00Máy đầm dùi 1,5kw 37,456.00Ô tô tải tự đổ 7 Tấn 444,551.00Xe nâng 250,000.00Máy khoan cầm tay 0, 100,000.00

Page 4: Bao Chay, Chong Set -EnG

Tiền lương ngày công được tính với mức lương tối thiểu là 450.000 đ/tháng, cấp bậc tiền lương nhóm II theo bảng lương A.1.8 ban hành theo Nghị định 205/2004/NĐ-CP ngày 14/12/2004 của Chiúnh phủ

Máy thi công tính theo Bảng giá ca máy 1260/1998/QĐ-BXD ngày 28/11/1998 của Bộ Xây dựng

725.45152,380.95

36,818.004.46

2,800,000.001,800,000.001,800,000.00

10,476.1914,285.7

Page 5: Bao Chay, Chong Set -EnG

Tiền lương ngày công được tính với mức lương tối thiểu là 450.000 đ/tháng, cấp bậc tiền lương nhóm II theo bảng lương A.1.8 ban hành theo Nghị định 205/2004/NĐ-CP ngày 14/12/2004 của Chiúnh phủ

Page 6: Bao Chay, Chong Set -EnG

Page 6

ĐƠN GIÁ CHI TIẾT#REF!

#REF!0

STT Mã hiệu Thành phần công việc Đvị Khối lượng Đơn giá1 CS.1.01.23 Đèn cột thép tròn côn 3.5m, lắp dựng thủ công Trụ 0

a-Vật liệuCột thép tròn côn 3.5m 1b-Nhân côngLắp dựng cột đèn bằng cơ giới Công 3,5/7 2.50 58,198.85c-Máy thi côngCần cẩu 6,5T Ca 0.2 441,765

2 CS.3.03.13 Trụ 1a-Vật liệu

0 1 480,000b-Nhân côngCông lắp đặt đèn Công 4/7 0.60 62,560.38

4 Móng trụ đèn trang trí Saphir đá 1x2 M150 m3 1a-Vật liệu

AF.11210 Vữa bêtông đá 1x2 M150: 0,6x0,6x0,8=0,288m3 m3 0.288Ximăng PC30 kg 82.95120 725.45Đá 1x2 m3 0.26302 152,380.95Các đúc m3 0.14553 36,818.00Nước lít 54.61200 4.46Vật liệu khác % 0.01000Khung móng trụ M24x300x300x750 Cái 1.00000 225,000.00ống HDPE luồn cáp d=42 m 1.40000 35,000.00

AF.81122 Ván khuôn: 2,4*0,8=1,92m2 m2 1.92000Gỗ ván m3 0.01521 2,800,000.00Gỗ đà nẹp m3 0.00403 1,800,000.00Gỗ chống m3 0.00643 1,800,000.00Đinh kg 0.28800 10,476.19b-Nhân công

AF.11210 Nhân công đúc bêtông Công 3/7 0.47232 53,837.31

Page 7: Bao Chay, Chong Set -EnG

Page 7

TT Nhân công lắp khung móng trụ Công 3,5/7 0.10000 58,198.85BB.20201 Nhân công lắp ống nhựa d=42. L=1,4m Công 4/7 0.01820 62,560.38AF.81122 Nhân công làm ván khuôn Công 3,5/7 0.57024 58,198.85AB.11411 Đào đất cấp 1: 1,4x1,4x0,8=1,57m3 Công 3/7 1.19 53,837.31AB.13112 Lấp đất cấp 1: 1,28m3 Công 3/7 0.86 53,837.31AF.11210 c-Máy thi công đúc bêtông

Máy trộn 250 lít Ca 0.02736 75,106.00Máy đầm dùi 1,5kw Ca 0.02563 37,456.00

6 Móng trụ đèn cây thông đá 1x2 M150 m3 1a-Vật liệu

AF.11210 Vữa bêông đá 1x2 M150: 0,4x0,4x0,4=0,064m3 m3 0.064Ximăng PC30 kg 18.43360 725.45Đá 1x2 m3 0.05845 152,380.95Các đúc m3 0.03234 36,818.00Nước lít 12.13600 4.46Vật liệu khác % 0.01000

AF.81122 Ván khuôn: 1,6x0,4=0,64m2 m2 0.64000Gỗ ván m3 0.00507 2,800,000.00Gỗ đà nẹp m3 0.00134 1,800,000.00Gỗ chống m3 0.00214 1,800,000.00Đinh kg 0.09600 10,476.19ống HDPE luồn cáp d=42 m 0.80000 35,000.00b-Nhân công

AF.11210 Nhân công đúc bêtông Công 3/7 0.10496 53,837.31AF.81122 Nhân công làm ván khuôn Công 3,5/7 0.19008 58,198.85BB.20201 Nhân công lắp ống nhựa d=42. L=0,8m Công 4/7 0.01040 62,560.38AB.11411 Đào đất cấp 1: 0,6x0,6x0,4=0,144m3 Công 3/7 0.11 53,837.31AB.13112 Lấp đất cấp 1: 0,08m3 Công 3/7 0.05 53,837.31AF.11210 c-Máy thi công đúc bêtông

Máy trộn 250 lít Ca 0.00608 75,106.00Máy đầm dùi 1,5kw Ca 0.00570 37,456.00

8 Bộ chuyển đổi nguồn điện (ATS) Bộa.Vật liệuACB 4 pha 2500A 65ka Bộ 2Bộ bảo vệ mất pha, thấp áp Bộ 1

Page 8: Bao Chay, Chong Set -EnG

Page 8

Đầu coss các loại Bộ 1 265,800 Thanh đồng kg 26 125,000 Cáp đấu nối trong tủ kg 48 100,000 b.Nhân công

BA.19306a ACB 4 pha 2500A 65ka Bộ 2 116,398 BA.19104a Bộ bảo vệ mất pha, thấp áp Bộ 1 20,952

TT Đầu coss các loại Bộ 1 15,980 TT Thanh đồng kg 26 3,085 TT Cáp đấu nối trong tủ kg 48 2,444

8 Bảng điện cửa trụ Cái 1a-Vật liệu

CS.2.06.1 Bảng điện cửa trụAptomat 1 pha 6A National Cái 1 46,364

0 kg 0.236 12,500Cáp bọc PVC 1x6mm2 Liên doanh m 0.5 2,670Bảng phíp 80x300x10 Bảng 1 21,840Đômnô nối cáp Cái 1 4,000Thép 20x2x100 mạ kẽm- 2 thanh kg 0.063 12,500Bulông M10x40 Cái 1 2,100Bulông M6x20 Cái 7 700

CS.2.06.1 Lắp cửa cộtQue hàn kg 0.2 14,286b-Nhân công

CS.2.06.1 Lắp bảng điện cửa trụ Công 4/7 0.25 62,560CS.2.06.1 Lắp cửa cột Công 3,5/7 0.3 58,199

c- Máy thi côngMáy hàn 14kw Ca 0.1 113,751

10 CS.2.03.1 Ống bảo vệ dây Clipsal D20 (VN)-Đặt chìm m 1a-Vật liệuCáp ngầm Cu/XLPE/PVC 3x10+1x6mm2 Liên doanh m 1.015 35,300b-Nhân công Công 3,5/7 0.015 53,837.31

11 CS.2.03.1 #REF! m 1a-Vật liệuCáp ngầm Cu/XLPE/PVC 2x6+1x4mm2 Liên doanh m 1.015 19,522b-Nhân công Công 3,5/7 0.015 53,837.31

Page 9: Bao Chay, Chong Set -EnG

Page 9

12 CS.2.03.1 Dây lên đèn Cu/PVC/PVC 2x2,5mm2 m 1a-Vật liệuDây lên đèn Cu/PVC/PVC 2x2,5mm2 Liên doanh m 1.015 10,590b-Nhân công Công 3,5/7 0.025 53,837.31c-Máy thi côngXe thang Ca 0.01 186,511

m

a-Vật liệu

m

BA.16211a b-Nhân công 6,752

Lắp đặt dây dẫn liên doanh LS-VINA F-CV S =70mm2 1C m 0

a-Vật liệu

Lắp đặt dây dẫn liên doanh LS-VINA F-CV S =70mm2 1C

BA.16211a b-Nhân công 10,128

13 Lắp đặt vỏ tủ điều khiển KT=100x600x350 Tủ 1a-Vật liệuTủ điều khiển Tủ 1 1,657,292b-Nhân công

CS.2.08.2 Lắp tủ Công 3,5/7 2.35 58,198.8514 m3 1

a-Vật liệuAF.11210 Vữa bêtông đá 1x2 M150: 0,6x0,35x0,8=0,168m3 m3 0.168

Ximăng PC30 kg 48.38820 725.45Đá 1x2 m3 0.15343 152,380.95Các đúc m3 0.08489 36,818.00Nước lít 31.85700 4.46Vật liệu khác % 0.01000ống HDPE luồn cáp d=42 m 1.40000 35,000.00Bulông Cái 4.00000 15,000.00

AF.81122 Ván khuôn: 1,8x0,8=1,44m2 m2 1.44000

Lắp đặt dây dẫn liên doanh LS-VINA F-CV S =25MM2 4C

Lắp đặt dây dẫn liên doanh LS-VINA F-CV S =25MM2 4C

Page 10: Bao Chay, Chong Set -EnG

Page 10

Gỗ ván m3 0.01140 2,800,000.00Gỗ đà nẹp m3 0.00302 1,800,000.00Gỗ chống m3 0.00482 1,800,000.00Đinh kg 0.21600 10,476.19b-Nhân công

AF.11210 Nhân công đúc bêtông Công 3/7 0.27552 53,837.31BB.20201 Nhân công lắp ống nhựa d=42. L=1,4m Công 4/7 0.01820 62,560.38AF.81122 Nhân công làm ván khuôn Công 3,5/7 0.42768 58,198.85AB.11431 Đào đất cấp 1: 1x5x0,6=0,3m3 Công 3/7 0.15 53,837.31AB.13112 Lấp đất cấp 1: 0,174m3 Công 3/7 0.12 53,837.31AF.11210 c-Máy thi công đúc bêtông

Máy trộn 250 lít Ca 0.01596 75,106.00Máy đầm dùi 1,5kw Ca 0.01495 37,456.00

10 Dây đồng trần M10 tiếp địa m 1a-Vật liệuDây đồng trần M10 tiếp địa m 1.015 8,455

CS3.07.02 b-Nhân công Công 3/7 0.025 53,837.31CS3.07.02 c-Máy thi công

Máy hàn 14 kw Ca 0.006 113,751

11 Cọc 1

a-Vật liệuCọc tiếp địa L63x63x6 L=2,4m mạ kẽm Cọc 1 302,500b-Nhân công

CS3.07.012 Đóng cọc tiếp địa Công 3,5/7 0.6 58,198.85CS3.07.03 Làm tiếp địa cho cột điện Công 3,5/7 0.47 58,198.85

c-Máy thi côngCS3.07.03 Máy hàn 23 kw Ca 0.15 113,751

Xe thang Ca 0.15 186,511

12 Bộ 1

a-Vật liệuCọc tiếp địa L63x63x6 L=2,4m mạ kẽm/ 6 cọc Bộ 1 1,865,000b-Nhân công

CS3.07.012 Đóng cọc tiếp địa : 0,6x6=3,6 công Công 3,5/7 3.6 58,198.85

Tiếp địa an toàn cho cột thép L63x63x6 L=2,4m mạ kẽm

Tiếp địa lặp lại và tiếp địa vỏ tủ điện 6 cọc 63x63x6 L=2,4m

Page 11: Bao Chay, Chong Set -EnG

Page 11

CS3.07.03 Làm tiếp địa lặp lại Công 3,5/7 0.47 58,198.85c-Máy thi công

CS3.07.03 Máy hàn 23 kw Ca 0.15 113,751

Page 12: Bao Chay, Chong Set -EnG

Page 12

ĐƠN GIÁ CHI TIẾT#REF!

#REF!

Thành tiền

00

145,497145,497

88,35388,353

480,000480,000

37,53637,536

0445,348

0 1.00060,177 288.02500 725.45 208,949.0540,080 0.91328 152,380.95 139,165.715,358 0.50532 36,818.00 18,605.06

244 189.62500 4.46 845.731,059 0.01000 3,675.66

225,000 371,241.2049,000 0

42,5787,258

11,5783,017

175,98425,428

Page 13: Bao Chay, Chong Set -EnG

Page 13

5,8201,139

33,18764,23946,1713,0152,055

9600

45,2360

13,3738,9071,191

54235

14,1932,4193,8591,006

28,00026,141 26,1415,651

11,062651

5,8922,886

670457213

253,7480

Page 14: Bao Chay, Chong Set -EnG

Page 14

467,255232,796

20,95215,98080,198

117,329

87,1250

46,3642,9441,335

21,8404,000

7852,1004,900

2,85733,10015,64017,46011,37511,375

035,83035,830

808

19,81519,815

808

Page 15: Bao Chay, Chong Set -EnG

Page 15

10,74910,7491,3461,8651,865

- -

- -

01,657,2921,657,292

136,767136,767

0219,691

035,10323,3803,126

142618

49,00060,000

Page 16: Bao Chay, Chong Set -EnG

Page 16

31,9335,4438,6832,263

55,21414,8331,139

24,8908,0766,2761,7591,199

560

8,5828,5821,346

683683

0

302,500302,500

62,27334,91927,35345,03917,06327,977

1,865,0001,865,000

236,869209,516

Page 17: Bao Chay, Chong Set -EnG

Page 17

27,35317,06317,063

Page 18: Bao Chay, Chong Set -EnG

Page 18

DỰ TOÁN KINH PHÍCÔNG TRÌNH: TRUNG TÂM HÀNH CHÍNH TP ĐÀ NẴNG

HẠNG MỤC: KHỐI NHÀ 34 TẦNGPHẦN: BÁO CHÁY + CHỐNG SÉT

Đ.VỊ

ĐƠN GIÁ

VẬT LIỆU

I.BÁO CHÁY

1 m 21,288 10,040 11,187 1,862

2 m 23,335 20,080 17,464 2,095

3 m 4,748 31,750 28,495 2,328

4 m 1,579 28,200 24,422 2,328

5 m 518 43,480 39,783 4,424

6 m 518 34,750 32,395 4424

7 m 384 27,700 28,486 2,212

8 m 2,005 5,020 11,187 1,746

9 m 692 28,200 24,422 2,328

10 Ống bảo vệ dây Clipsal D20 (VN)-Đặt chìm m 11,050 7,069 7,000 15,132

11 Ống bảo vệ dây Clipsal D20 (VN)-Đặt nổi m 33,150 7,069 7,000 3,492 12 Lắp đặt nối ống D20 Cái 40,000 750 750

13 Bộ 1 73,263,949 48,600,000 448,209

14 cái 1 6,500,000 3,780,000 32,361

15 Bộ 208 8,415,481 1,040,000 278,731

16 Bộ 345 1,156,196 860,000 22,410

17 Bộ 912 1,107,375 900,000 22,410

18 Bộ 12 1,107,375 900,000 22,410

19 Bộ 4 2,850,000 2,850,000 22,410

20 Bộ 357 95,000 120,000 22,410

21 Lắp đặt đèn thoát hiểm cỡ nhỏ-EM701 Bộ 306 627,000 481,000 224,104

22 Bộ 38 879,000 674,000 224,104

23 Bộ 430 879,000 674,000 224,104

24 Lắp đặt đèn báo cháy Bộ 148 1,329,005 1,329,005 160,384

STT TÊN VẬT TƯ

KHỐILƯỢNG NHÂN

CÔNG

Lắp đặt cáp Cu/PVC/PVC-FR 1.5mm2x2 (22) - LS-VINA

Lắp đặt Cu/PVC/PVC-FR 1.5mm2x4 (22) - LS-VINA

Lắp đặt cáp Cu/PVC/PVC-FR 4.0mm2x3 (22)- LS-VINA

Lắp đặt cáp Cu/PVC/PVC-FR 2.5mm2SQx4 (28)- LS-VINA

Lắp đặt cáp Cu/PVC/PVC-FR 6.0 mm2 x 3C- LS-VINA

Lắp đặt cáp Cu/PVC/PVC-FR 6.0x2, +E.2.0mm2(22)- LS-VINA

Lắp đặt cáp Cu/PVC/PVC-FR 6.0mm2SQx2 (28)- LS-VINA

Lắp đặt cáp Cu/PVC/PVC-FR 1.2mm2 -1Pr. (22C)- LS-VINA

Lắp đặt cáp Cu/PVC/PVC-FR 2.5mm2SQx4 (28)- LS-VINA

Trung tâm báo cháy địa chỉ HOCHIKI (England) FN-4127. Firenet 4 loop, 508 địa chỉ, kèm nguồn dự phòng

Bàn lập trình địa chỉ HOCHIKI American TCH-B100 ( SX Mỹ)

Modul giám sát ngõ ra HOCHIKI (USA) SOM (dùng điều khiển và giám sát chuông, đèn, còi…)

Đầu báo cháy khói quang học địa chỉ (không đế) HOCHIKI (USA) ALG-V

Đầu báo cháy nhiệt bán dẫn kết hợp cố định và gia tăng HOCHIKI (USA) DCD-135

Đầu báo cháy nhiệt điạc chỉ (không đế) HOCHIKI (USA) ATG-EA

Đầu báo lửa tử ngoại + đế HOCHIKI (Japan) HF-24

Đế cho đầu báo cháy địa chỉ HOCHIKI (USA) NSA-4

Lắp đặt đèn thoát hiểm loại treo cỡ nhỏ-ET 802

Lắp đặt đèn thoát hiểm loại hành lang -ET 802

Page 19: Bao Chay, Chong Set -EnG

Page 19

Đ.VỊ

ĐƠN GIÁ

VẬT LIỆU

STT TÊN VẬT TƯ

KHỐILƯỢNG NHÂN

CÔNG

25 Cửa điều chỉnh gió thoát cấp và gió thoát Bộ 140 1,040,000 1,040,000 160,384

II.CHỐNG SÉT

1 Lắp đặt kim thu sét kết cấu AL, Fe, Cu Cây 21 843,000 843,000 81,478

2 Lắp đặt cáp Cu/PVC D70mm2 - LS-VN m 1,232 122,170 154,400 8,730

3 Lắp đặt cáp đồng trần D70mm2 - LS-VN m 1,045 111,480 154,400 8,730

4 m 1,265 10,900 10,900 16,878

5 mối 56 160,250 160,250 65,000 6 Lắp đặt giá đỡ cáp trên mái Bộ 246 225,000 225,000 3,650 7 Đào đất bãi tiếp địa đất cấp 1 m3 72 52,078 8 Lấp đất bãi tiếp địa đất cấp 1 m3 72 37,419

Màu đỏ: tạm tính theo đơn giá trong dự toán vì chưa có báo giá

Lắp đặt ống PVC D34 bảo vệ cáp (Bình Minh)

Mối hàn cadweld (Đức)

Page 20: Bao Chay, Chong Set -EnG

Page 20

DỰ TOÁN KINH PHÍCÔNG TRÌNH: TRUNG TÂM HÀNH CHÍNH TP ĐÀ NẴNG

HẠNG MỤC: KHỐI NHÀ 34 TẦNGPHẦN: BÁO CHÁY + CHỐNG SÉT

ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN

MÁY TC VẬT LIỆU NHÂN CÔNG MÁY TC

I.BÁO CHÁY

213,731,520 238,148,856 39,638,256 -

468,560,776 407,517,201 48,886,197 -

150,762,843 135,306,684 11,054,359 -

44,519,904 38,555,500 3,675,260 -

22,500,900 20,587,703 2,289,420 - 35,125

17,983,125 16,764,413 2,289,420 - 9,293

10,650,096 10,952,297 850,470 - 4,647

10,063,694 22,426,803 3,500,241 - 5,950

19,525,680 16,909,793 1,611,907 -

647 78,112,069 77,350,000 167,208,600 7,149,350

647 234,336,207 232,050,000 115,759,800 21,448,050

30,000,000 30,000,000 - -

14,523 73,263,949 48,600,000 448,209 14,523

106,777 6,500,000 3,780,000 32,361 106,777

14,523 1,750,420,150 216,320,000 57,975,990 3,020,784

4,489 398,887,468 296,700,000 7,731,599 1,548,774

4,489 1,009,925,973 820,800,000 20,438,314 4,094,150

4,489 13,288,500 10,800,000 268,925 53,870

4,489 11,400,000 11,400,000 89,642 17,957

4,489 33,915,000 42,840,000 8,000,524 1,602,644

27,991 191,862,000 147,186,000 68,575,922 8,565,246

27,991 33,402,000 25,612,000 8,515,964 1,063,658

27,991 377,970,000 289,820,000 96,364,858 12,036,130

22,446 196,692,733 196,692,733 23,736,879 3,322,008

Page 21: Bao Chay, Chong Set -EnG

Page 21

ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN

MÁY TC VẬT LIỆU NHÂN CÔNG MÁY TC

22,446 145,600,000 145,600,000 22,453,805 3,142,440

- 23,725 17,703,000 17,703,000 1,711,038 498,225

150,513,440 190,220,800 10,755,360

116,496,600 161,348,000 9,122,850

776 13,788,500 13,788,500 21,350,670 981,640

8,974,000 8,974,000 3,640,000 55,440,000 55,440,000 899,360 - - 3,732,951 - - 2,682,194 5,906,790,126 3,950,194,281 765,291,344 68,666,227

Page 22: Bao Chay, Chong Set -EnG

Page 22

4,274 4701.84 25545.6 14,862 17,091

6,818 7500.24 28001.64 26,692 34,181

18,312 20143.2 5698.1232 40,372 51,272

5,498 6048.24 1894.464 36,343 42,986

22,200 24420 621 23010 57,588 42,986

15,072 16579.2 621 53340 3.42519685 47,679 55,415

18,991 20890.32 461.376 35,559 55,415

4,382 4820.64 2405.664 8,948 17,091

9,420 10362 830.88 36,343 37,548

9,700 14,733 37,059 8,545

9,700 44200 15,391 33,922

750 33150 851 9,840

84,013,842 315,602,938

7,581,242 98,808,396

208 10,090,514 13,407,075

345 1,360,098 2,478,399

912 1,304,683 2,050,616

12 1,304,683 8,657,954

4 3,282,693 1,476,008

155,562 245,483

736 1,166,358 1,246,839

736 1,452,396 420,792

736 1,452,396 1,165,270

148 1,837,142 551,561

§¬n gi¸ ( ch a VAT) §¬n vÞ

thiÕt kÕ ®iÒu chØnh

§¬n vÞ thi c«ng

Page 23: Bao Chay, Chong Set -EnG

Page 23

§¬n gi¸ ( ch a VAT) §¬n vÞ

thiÕt kÕ ®iÒu chØnh

§¬n vÞ thi c«ng

140 1,509,100 6,480,971

-

21 1,140,318 3,481,567

1,120 154,923 248,332

950 142,789 201,462

1,265 44,830 27,190

56 302,895 599,984

224 262,186 914,089

72 96,944 196,801

72 69,656 179,452

Page 24: Bao Chay, Chong Set -EnG

Page 24

2,229 47,444,517.08

7,489 174,749,253.08

10,900 51,756,817.48

6,643 10,487,871.84

(14,602) (7,556,748.93)

7,736 4,003,269.77

19,856 7,634,138.49

8,143 16,323,850.15

1,205 834,532.73

(28,514) (315,079,038.17)

18,531 614,308,553.01

8,989 359,547,765.00

231,589,096 231,589,095.83 73263948.68

91,227,154 91,227,154.40

3,316,561 689,844,731.13

1,118,301 385,813,709.21 1,156,195.56

745,933 680,290,543.22

7,353,271 88,239,247.36

(1,806,685) (7,226,738.49)

89,921 32,101,663.50

80,481 24,627,283.67

(1,031,604) (39,200,969.28)

(287,126) (123,464,375.57)

(1,285,581) (190,266,061.87)

§¬n gi¸ ( ch a VAT) Thµnh tiÒn t¨ng so víi thiÕt kÕ

®iÒu chØnh

Dù thÇu t¨ng so víi

dù to¸n thiÕt kÕ ®· ®iÒu chØnh

Page 25: Bao Chay, Chong Set -EnG

Page 25

§¬n gi¸ ( ch a VAT) Thµnh tiÒn t¨ng so víi thiÕt kÕ

®iÒu chØnh

Dù thÇu t¨ng so víi

dù to¸n thiÕt kÕ ®· ®iÒu chØnh 4,971,871 696,061,891.00

- -

2,341,249 49,166,231.40

93,409 115,079,715.15

58,673 61,313,082.38

(17,640) (22,315,167.25)

297,089 16,637,004.70 651,903 160,628,820.73 99,857 7,157,724.52 109,796 7,870,155.89

3,919,629,523

Page 26: Bao Chay, Chong Set -EnG

COST ESTIMATEPROJECT: ĐÀ NẴNG ADMINITRATIVE QUARTER

Work Item: 34 Floors BlockPart: Fire Alarm + Lightning Resistant

No CODE UNIT QUANTITY UNIT PRICE

MATERIAL

I.FIRE ALARM

1

BA.16204a

m 21,288 10,040

2 BA.16404a m 23,335 20,080

3 BA.16408a m 4,748 31,750

4 BA.16407a m 1,579 28,200

5 BA.16306a m 518 43,480

6 BA.16306a m 518 34,750

7 BA.16207a m 384 27,700

8 BA.16107a m 2,005 5,020

9 BA.16407a m 692 28,200

10 BA.14402a

m 11,050 7,069

NAME

Cable Installation Cu/PVC/PVC-FR 1.5mm2x2 (22) - LS-VINA

Installing Cu/PVC/PVC-FR 1.5mm2x4 (22) - LS-VINA

Cable Installation Cu/PVC/PVC-FR 4.0mm2x3 (22)- LS-VINA

Cable Installation Cu/PVC/PVC-FR 2.5mm2SQx4 (28)- LS-VINA

Cable Installation Cu/PVC/PVC-FR 6.0 mm2 x 3C- LS-VINA

Cable Installation Cu/PVC/PVC-FR 6.0x2, +E.2.0mm2(22)- LS-VINA

Cable Installation Cu/PVC/PVC-FR 6.0mm2SQx2 (28)- LS-VINA

Cable Installation Cu/PVC/PVC-FR 1.2mm2 -1Pr. (22C)- LS-VINA

Cable Installation Cu/PVC/PVC-FR 2.5mm2SQx4 (28)- LS-VINA

Protecting pipe - Clipsal D20 (VN)- Recessed Mounting

Page 27: Bao Chay, Chong Set -EnG

11 BA.14302a m 33,150 7,069

12 BA.14402a piece 40,000

750

13 401.5151a set 1 73,263,949

14 401.5413a cái 1 6,500,000

15 401.5701a set 208 8,415,481

16 401.5111a set 345 1,156,196

17 401.5111a set 912 1,107,375

18 401.5111a set 12 1,107,375

19 401.5111a set 4 2,850,000

20 401.5111a set 357 95,000

21 401.5301a set 306 627,000

22 401.5301a set 38 879,000

23 401.5301a set 430 879,000

24 401.5121a set 148 1,329,005

25 TT set 140 1,040,000

II.LIGHTNING - RESISTANT

Protecting Pipe - Clipsal D20 (VN)- Mounting

Connection Pipe Installation D20

Address Fire Alarm Centre - HOCHIKI (England) FN-4127. Firenet 4 loop, 508 Address, power supply backup attached

Address Programmed Table - HOCHIKI American TCH-B100 ( Made in US)

Output Monitor Mudul - HOCHIKI (USA) SOM (Bell Controlling and Monitor, indicator light, horn ...)

Fire Detector - Address Optical Smoke (No Sole) - HOCHIKI (USA) ALG-V

Fire Detector - Transitor combine permanent and increase - HOCHIKI (USA) DCD-135

Fire Detector - Address heat (No Sole) HOCHIKI (USA) ATG-EA

Ultraviolet Ray Flame Detector ,Sole attached - HOCHIKI (Japan) HF-24

Sole for Address Fire Detector - HOCHIKI (USA) NSA-4

Lamp Escape Installation ,small size -EM701

Lamp Escape Installation , Small size hanging lamp-ET 802

Lamp Escape Installation, Corridor type. -ET 802

Fire Alarm Lamp Installation

Output Wind Adjusting Door.

Page 28: Bao Chay, Chong Set -EnG

1 BA.20504a piece 21 843,000

2 BA.1615a*3 m 1,232 122,170

3 BA.1615a*3 m 1,045 111,480

4 BA.14403a m 1,265 10,900

5 TT mối 56 160,250

6 TT set 246 225,000

7 AB.11581a Ground digging -level 1 m3 72

8 AB.13123a Ground filling - level 1 m3 72

Red number: Following the unit price in temporary cost estimate without price quotation

Lightning receiver nail installation - structure : AL, Fe, Cu

Copper Cable Installation Cu/PVC D70mm2 - LS-VN

Copper Cable Installation D70mm2 - LS-VN

Pipe Installation - PVC D34 protect cable (Bình Minh)

Junction cadweld (Đức)

Support Cable Installation

Page 29: Bao Chay, Chong Set -EnG

COST ESTIMATEPROJECT: ĐÀ NẴNG ADMINITRATIVE QUARTER

Work Item: 34 Floors BlockPart: Fire Alarm + Lightning Resistant

UNIT PRICE TOTAL

LABOUR MATERIAL LABOUR

I.FIRE ALARM

11,187 1,862 213,731,520 238,148,856 39,638,256

17,464 2,095 468,560,776 407,517,201 48,886,197

28,495 2,328 150,762,843 135,306,684 11,054,359

24,422 2,328 44,519,904 38,555,500 3,675,260

39,783 4,424 22,500,900 20,587,703 2,289,420

32,395 4424 17,983,125 16,764,413 2,289,420

28,486 2,212 10,650,096 10,952,297 850,470

11,187 1,746 10,063,694 22,426,803 3,500,241

24,422 2,328 19,525,680 16,909,793 1,611,907

7,000 15,132 647 78,112,069 77,350,000 167,208,600

CONSTRUCTION MACHINE

Page 30: Bao Chay, Chong Set -EnG

7,000 3,492 647 234,336,207 232,050,000 115,759,800

750 30,000,000 30,000,000 -

48,600,000 448,209 14,523 73,263,949 48,600,000 448,209

3,780,000 32,361 106,777 6,500,000 3,780,000 32,361

1,040,000 278,731 14,523 1,750,420,150 216,320,000 57,975,990

860,000 22,410 4,489 398,887,468 296,700,000 7,731,599

900,000 22,410 4,489 1,009,925,973 820,800,000 20,438,314

900,000 22,410 4,489 13,288,500 10,800,000 268,925

2,850,000 22,410 4,489 11,400,000 11,400,000 89,642

120,000 22,410 4,489 33,915,000 42,840,000 8,000,524

481,000 224,104 27,991 191,862,000 147,186,000 68,575,922

674,000 224,104 27,991 33,402,000 25,612,000 8,515,964

674,000 224,104 27,991 377,970,000 289,820,000 96,364,858

1,329,005 160,384 22,446 196,692,733 196,692,733 23,736,879

1,040,000 160,384 22,446 145,600,000 145,600,000 22,453,805

-

Page 31: Bao Chay, Chong Set -EnG

843,000 81,478 23,725 17,703,000 17,703,000 1,711,038

154,400 8,730 150,513,440 190,220,800 10,755,360

154,400 8,730 116,496,600 161,348,000 9,122,850

10,900 16,878 776 13,788,500 13,788,500 21,350,670

160,250 65,000 8,974,000 8,974,000 3,640,000

225,000 3,650 55,440,000 55,440,000 899,360

52,078 - - 3,732,951

37,419 - - 2,682,194

5,906,790,126 3,950,194,281 765,291,344

Red number: Following the unit price in temporary cost estimate without price quotation

Page 32: Bao Chay, Chong Set -EnG

COST ESTIMATEPROJECT: ĐÀ NẴNG ADMINITRATIVE QUARTER

Work Item: 34 Floors BlockPart: Fire Alarm + Lightning Resistant

TOTAL

I.FIRE ALARM

- 4,274 4701.84 25545.6

- 6,818 7500.24 28001.64

- 18,312 20143.2 5698.1232

- 5,498 6048.24 1894.464

- 35,125 22,200 24420 621

- 9,293 15,072 16579.2 621

- 4,647 18,991 20890.32 461.376

- 5,950 4,382 4820.64 2405.664

- 9,420 10362 830.88

7,149,350 9,70014,733

CONSTRUCTION MACHINE

Page 33: Bao Chay, Chong Set -EnG

21,448,050 9,700 44200

- 75033150

14,523

106,777

3,020,784 208

1,548,774 345

4,094,150 912

53,870 12

17,957 4

1,602,644

8,565,246 736

1,063,658 736

12,036,130 736

3,322,008 148

3,142,440 140

Page 34: Bao Chay, Chong Set -EnG

498,225 21

1,120

950

981,640 1,265

56

224

72

72

68,666,227

Page 35: Bao Chay, Chong Set -EnG

Unit Price (Net)

14,862

17,091

2,229 47,444,517.08

26,692 34,181

7,489 174,749,253.08

40,372

51,272

10,900 51,756,817.48

36,343

42,986

6,643 10,487,871.84

23010 57,588 42,986

(14,602) (7,556,748.93)

53340 47,679

55,415

7,736 4,003,269.77

35,559

55,415

19,856 7,634,138.49

8,948

17,091

8,143 16,323,850.15

36,343

37,548

1,205 834,532.73

37,059 8,545

(28,514) (315,079,038.17)

Total of Design Price Increase

Adjustment from Design

Unit

Construction Unit

Design Estimate Price Variance -

Fixed

Page 36: Bao Chay, Chong Set -EnG

15,391 33,922 18,531 614,308,553.01

851 9,840

8,989 359,547,765.00

84,013,842

315,602,938

231,589,096 231,589,095.83

7,581,242

98,808,396

91,227,154 91,227,154.40

10,090,514

13,407,075

3,316,561 689,844,731.13

1,360,098

2,478,399

1,118,301 385,813,709.21

1,304,683

2,050,616

745,933 680,290,543.22

1,304,683 8,657,954

7,353,271 88,239,247.36

3,282,693 1,476,008

(1,806,685) (7,226,738.49)

155,562 245,483

89,921 32,101,663.50

1,166,358 1,246,839

80,481 24,627,283.67

1,452,396

420,792

(1,031,604) (39,200,969.28)

1,452,396

1,165,270

(287,126) (123,464,375.57)

1,837,142 551,561

(1,285,581) (190,266,061.87)

1,509,100 6,480,971

4,971,871 696,061,891.00

- - -

Page 37: Bao Chay, Chong Set -EnG

1,140,318 3,481,567

2,341,249 49,166,231.40

154,923 248,332

93,409 115,079,715.15

142,789 201,462

58,673 61,313,082.38

44,830 27,190

(17,640) (22,315,167.25)

302,895 599,984 297,089 16,637,004.70

262,186 914,089

651,903 160,628,820.73

96,944 196,801 99,857 7,157,724.52

69,656 179,452 109,796 7,870,155.89

3,919,629,523