BẢNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ RÈN LUYỆN HỌC KỲ I, NĂM HỌC …

26
Tp. Hồ Chí Minh, ngày 06 tháng 4 năm 2020 Khiển trách Cảnh cáo Đình chỉ 01 năm học Các hoạt động chính trị - xã hội Các phong trào Văn nghệ - thể thao Quan hệ cộng đồng, công tác xã hội Thái độ học tập Ứng dụng kiến thức trong học tập Kết quả học tập (1) (2) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16) (17) (18) (19) (20) (21) (22) 1 19CĐBC1 1910010001 Nguyễn Vũ Vệ An 25 7 8 5 5 0 14 5 3 72 Khá 2,95 Khá 2 19CĐBC1 1910010002 Trương Văn An 3 19CĐBC1 1910010003 Phan Lê Hoài Bảo 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Yếu 0,41 Kém 4 19CĐBC1 1910010004 Trần Thị Kim Chi 25 7 6 10 5 0 15 0 3 71 Khá 2,95 Khá 5 19CĐBC1 1910010005 Ngô Thành Đạt 25 7 8 10 5 0 15 0 3 73 Khá 3,14 Khá 6 19CĐBC1 1910010006 Đặng Thùy Dương PBT 20 7 4 8 7 0 12 0 1 59 TB 2,27 TB 7 19CĐBC1 1910010007 Phạm Quốc Duy 25 7 5 10 5 0 15 5 3 75 Khá 3,05 Khá 8 19CĐBC1 1910010008 Trần Bảo Duy 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Yếu 0,00 Kém 9 19CĐBC1 1910010009 Trần Thúy Hằng 10 19CĐBC1 1910010010 Bùi Nguyễn Hào 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Yếu 0,00 Kém 11 19CĐBC1 1910010011 Phan Thị Song Hậu 20 7 8 10 5 0 15 10 4 79 Khá 3,41 Giỏi 12 19CĐBC1 1910010012 Nguyễn Hải Huệ 25 7 8 10 5 0 15 0 3 73 Khá 2,77 Khá 13 19CĐBC1 1910010013 Nguyễn Gia Hưng 20 7 5 5 5 0 15 0 3 60 TB 2,95 Khá 14 19CĐBC1 1910010014 Nguyễn Thị Thu Hương 24 7 5 10 5 10 15 0 4 80 Tốt 3,27 Giỏi GHI CHÚ (Ghi rõ nội dung kỷ luật, khen thưởng, thành tích đặc biệt…) Phê bình, nhắc nhở Kỷ luật Chấp hành nội quy, quy chế Thành tích đặc biệt Ý thức học tập Xếp loại học tập Tổng điểm rèn luyện Xếp loại rèn luyện KẾT QUẢ RÈN LUYỆN HỌC TẬP ĐÀI TIẾNG NÓI VIỆT NAM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG CAO ĐẲNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc PHÁT THANH - TRUYỀN HÌNH II BẢNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ RÈN LUYỆN HỌC KỲ I, NĂM HỌC 2020 - 2021 (Ban hành kèm theo Quyết định số 29/QĐ-PTTHII ngày 06/4/2021 của Hiệu trưởng Trường CĐ Phát thanh - Truyền hình II về việc công nhận kết quả rèn luyện học kỳ I, năm học 2020 - 2021 STT MSSV Tham gia hoạt động Trung bình chung học tập (hệ 4.0) Tham gia phụ trách lớp, đoàn thể, Chủ nhiệm CLB (3) LỚP HỌ VÀ TÊN CHỨC VỤ 1

Transcript of BẢNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ RÈN LUYỆN HỌC KỲ I, NĂM HỌC …

Tp. Hồ Chí Minh, ngày 06 tháng 4 năm 2020

Kh

iển

trá

ch

Cả

nh

o

Đìn

h c

hỉ

01

m h

ọc

c h

oạ

t đ

ộn

g c

hín

h t

rị

- x

ã h

ội

c p

ho

ng

trà

o V

ăn

ng

hệ -

th

tha

o

Qu

an

hệ c

ộn

g đ

ồn

g,

ng

c x

ã

hộ

i

Th

ái

độ

họ

c t

ập

Ứn

g d

ụn

g k

iến

th

ức t

ro

ng

họ

c t

ập

Kết

qu

ả h

ọc t

ập

(1) (2) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16) (17) (18) (19) (20) (21) (22)

1 19CĐBC1 1910010001 Nguyễn Vũ Vệ An 25 7 8 5 5 0 14 5 3 72 Khá 2,95 Khá

2 19CĐBC1 1910010002 Trương Văn An

3 19CĐBC1 1910010003 Phan Lê Hoài Bảo 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Yếu 0,41 Kém

4 19CĐBC1 1910010004 Trần Thị Kim Chi 25 7 6 10 5 0 15 0 3 71 Khá 2,95 Khá

5 19CĐBC1 1910010005 Ngô Thành Đạt 25 7 8 10 5 0 15 0 3 73 Khá 3,14 Khá

6 19CĐBC1 1910010006 Đặng Thùy Dương PBT 20 7 4 8 7 0 12 0 1 59 TB 2,27 TB

7 19CĐBC1 1910010007 Phạm Quốc Duy 25 7 5 10 5 0 15 5 3 75 Khá 3,05 Khá

8 19CĐBC1 1910010008 Trần Bảo Duy 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Yếu 0,00 Kém

9 19CĐBC1 1910010009 Trần Thúy Hằng

10 19CĐBC1 1910010010 Bùi Nguyễn Hào 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Yếu 0,00 Kém

11 19CĐBC1 1910010011 Phan Thị Song Hậu 20 7 8 10 5 0 15 10 4 79 Khá 3,41 Giỏi

12 19CĐBC1 1910010012 Nguyễn Hải Huệ 25 7 8 10 5 0 15 0 3 73 Khá 2,77 Khá

13 19CĐBC1 1910010013 Nguyễn Gia Hưng 20 7 5 5 5 0 15 0 3 60 TB 2,95 Khá

14 19CĐBC1 1910010014 Nguyễn Thị Thu Hương 24 7 5 10 5 10 15 0 4 80 Tốt 3,27 Giỏi

GHI CHÚ

(Ghi rõ nội

dung kỷ luật,

khen thưởng,

thành tích đặc

biệt…)

Ph

ê b

ình

, n

hắ

c n

hở

Kỷ luật

Ch

ấp

nh

nộ

i q

uy

, q

uy

ch

ế

Th

àn

h t

ích

đặ

c b

iệt

Ý thức học tập

Xếp

loại

học tập

Tổng

điểm

rèn

luyện

Xếp

loại

rèn

luyện

KẾT QUẢ RÈN LUYỆN HỌC TẬP

ĐÀI TIẾNG NÓI VIỆT NAM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG CAO ĐẲNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

PHÁT THANH - TRUYỀN HÌNH II

BẢNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ RÈN LUYỆN HỌC KỲ I, NĂM HỌC 2020 - 2021

(Ban hành kèm theo Quyết định số 29/QĐ-PTTHII ngày 06/4/2021 của Hiệu trưởng Trường CĐ Phát thanh - Truyền hình II

về việc công nhận kết quả rèn luyện học kỳ I, năm học 2020 - 2021

STT MSSV

Tham gia hoạt

động

Trung

bình

chung

học tập

(hệ 4.0)

Th

am

gia

ph

ụ t

ch

lớ

p,

đo

àn

th

ể,

Ch

nh

iệm

CL

B

(3)

LỚP HỌ VÀ TÊNCHỨC

VỤ

1

(1) (2) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16) (17) (18) (19) (20) (21) (22)(3)

15 19CĐBC1 1910010015 Tăng Chí Khang UVBCH 25 7 5 10 10 0 15 0 3 75 Khá 3,00 Khá

16 19CĐBC1 1910010016 Võ Thị Ngọc Khánh 25 7 5 10 5 0 15 0 3 70 Khá 3,14 Khá

17 19CĐBC1 1910010017 Chu Thị Hương Lan 20 7 0 5 5 0 10 0 0 47 Yếu 0,43 Kém

18 19CĐBC1 1910010018 Nguyễn Thị Thùy Linh 25 7 8 10 5 0 15 5 3 78 Khá 3,05 Khá

19 19CĐBC1 1910010019 Tạ Quang Linh LT 25 7 8 10 10 8 15 5 3 91 Xuất sắc 3,18 Khá

20 19CĐBC1 1910010020 Võ Thị Ngọc Linh

21 19CĐBC1 1910010021 Vương Phương Linh 22 5 8 10 5 8 13 0 3 74 Khá 2,82 Khá

22 19CĐBC1 1910010022 Nguyễn Đức Lợi

23 19CĐBC1 1910010023 Nguyễn Hoàng Long LP HT 25 7 8 10 10 8 15 0 4 87 Tốt 3,23 Giỏi

24 19CĐBC1 1910010024 Nguyễn Phạm Hoàng Long 20 7 8 10 5 0 15 0 3 68 TB 2,68 Khá

25 19CĐBC1 1910010025 Phạm Thiên Long 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Yếu 0,00 Kém

26 19CĐBC1 1910010026 Phùng Thị Hoài Ly TQ 25 5 8 10 8 8 15 0 4 83 Tốt 3,41 Giỏi

27 19CĐBC1 1910010027 Lê Thị Hằng Nga 25 7 8 10 5 8 15 0 3 81 Tốt 2,59 Khá

28 19CĐBC1 1910010028 Phạm Thị Hồng Ngọc 25 7 8 8 5 0 15 3 4 75 Khá 3,36 Giỏi

29 19CĐBC1 1910010029 Lê Phước Nguyện 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Yếu 1,58 Yếu

30 19CĐBC1 1910010030 Hoàng Thị Tuyết Nhung LP PT 25 7 8 10 10 10 15 0 4 89 Tốt 3,32 Giỏi

31 19CĐBC1 1910010031 Nguyễn Huỳnh Ny

32 19CĐBC1 1910010032 Nguyễn Hồng Phấn 25 7 8 10 5 0 15 0 3 73 Khá 2,64 Khá

33 19CĐBC1 1910010033 Nguyễn Ánh Xuân Quyên

34 19CĐBC1 1910010034 Phạm Minh Sáng 25 7 8 10 5 7 15 0 4 81 Tốt 3,36 Giỏi

35 19CĐBC1 1910010035 Huỳnh Thị Ngọc Sương 20 7 5 10 5 0 15 5 1 68 TB 2,47 TB

36 19CĐBC1 1910010036 Trần Lê Thế Tài 20 7 8 10 5 0 12 0 1 63 TB 2,42 TB

37 19CĐBC1 1910010037 Nguyễn Thành Tâm 25 7 8 10 5 0 15 5 3 78 Khá 2,95 Khá

38 19CĐBC1 1910010038 Mai Quang Thịnh 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Yếu 0,00 Kém

39 19CĐBC1 1910010039 Huỳnh Thị Anh Thư 25 7 8 10 5 7 15 0 3 80 Tốt 3,05 Khá

40 19CĐBC1 1910010040 Phan Đình Thuần

41 19CĐBC1 1910010041 Nguyễn Hồ Ngọc Thủy

42 19CĐBC1 1910010042 Nguyễn Thị Cẩm Tiên 20 7 8 10 5 0 15 0 1 66 TB 2,17 TB

43 19CĐBC1 1910010043 Nguyễn Cao Thùy Trang UVBCH 25 7 8 10 10 7 15 0 3 85 Tốt 2,73 Khá

44 19CĐBC1 1910010044 Phùng Minh TríPCN

CLB SV25 7 8 10 10 0 15 10 4 89 Tốt 3,36 Giỏi

45 19CĐBC1 1910010045 Trương Hữu Quyền Vinh BT 25 7 8 10 10 5 15 0 3 83 Tốt 3,05 Khá

46 19CĐBC1 1910010140 Nguyễn Thị Linh 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Yếu 0,00 Kém

2

(1) (2) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16) (17) (18) (19) (20) (21) (22)(3)

47 19CĐBC1 1910010141 Nguyễn Quốc Trung

48 19CĐBC1 1910010142 Trần Lê Đan Vy

49 19CĐBC1 1910010143 Huỳnh Thanh Trúc 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Yếu 0,00 Kém

50 19CĐBC2 1910010046 Nguyễn Mai Kiều Anh

51 19CĐBC2 1910010047 Phan Thị Kim Chi LP 25 7 8 10 10 0 15 0 3 78 Khá 2,68 Khá

52 19CĐBC2 1910010048 Nguyễn Văn Đạt 23 7 8 8 5 8 13 8 3 83 Tốt 2,82 Khá

53 19CĐBC2 1910010049 Hương Văn Đông 25 6 8 10 5 0 15 5 3 77 Khá 3,00 Khá

54 19CĐBC2 1910010050 H Lĩn Nie Enuol 25 5 8 10 0 8 15 5 3 79 Khá 2,82 Khá

55 19CĐBC2 1910010051 Nguyễn Thị Hồng Hải

56 19CĐBC2 1910010052 Trịnh Gia Hân

57 19CĐBC2 1910010053 Lại Thị Hậu 20 7 8 10 0 0 15 0 3 63 TB 3,05 Khá

58 19CĐBC2 1910010054 Hoàng Thị Thúy Hiền 24 6 8 9 5 9 14 0 3 78 Khá 2,73 Khá

59 19CĐBC2 1910010055 Trần Lê Ngọc HoaPCN

CLB 25 7 8 10 10 10 15 5 4 94 Xuất sắc 3,41 Giỏi

60 19CĐBC2 1910010056 Bùi Quang Huy 25 7 8 10 5 0 15 0 3 73 Khá 2,59 Khá

61 19CĐBC2 1910010057 Đỗ Trí Khải 20 7 8 10 5 5 15 0 3 73 Khá 2,62 Khá

62 19CĐBC2 1910010058 Trần Thị Phương Khanh BT 25 7 8 10 10 0 15 5 3 83 Tốt 2,86 Khá

63 19CĐBC2 1910010059 Phan Ngọc Khánh 25 7 8 10 5 10 12 0 3 80 Tốt 3,00 Khá

64 19CĐBC2 1910010060 Đặng Thị Thúy Kiều 25 5 8 10 5 10 15 10 4 92 Xuất sắc 3,32 Giỏi

65 19CĐBC2 1910010061 Danh Thị Thúy Linh 25 5 8 10 5 0 15 0 3 71 Khá 2,86 Khá

66 19CĐBC2 1910010062 Lê Thị Mỹ Linh 25 7 8 8 5 8 13 0 3 77 Khá 2,91 Khá

67 19CĐBC2 1910010063 Phạm Ngọc Yến Linh 20 7 8 10 10 0 15 0 3 73 Khá 3,14 Khá

68 19CĐBC2 1910010064 Nguyễn Thị Cẩm Loan 25 7 8 10 5 0 14 0 3 72 Khá 2,95 Khá

69 19CĐBC2 1910010065 Huỳnh Thị Tuyết Mai 20 7 8 10 5 0 15 0 3 68 TB 3,04 Khá

70 19CĐBC2 1910010066 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 25 7 8 10 5 0 15 0 3 73 Khá 3,00 Khá

71 19CĐBC2 1910010067 Võ Thị Yến Ngọc 20 7 8 10 5 10 15 0 1 76 Khá 2,45 TB

72 19CĐBC2 1910010068 Hồ Kim Ngọc

73 19CĐBC2 1910010069 Nguyễn Thị Thúy Nhàng 25 0 5 10 5 0 15 10 3 73 Khá 2,96 Khá

74 19CĐBC2 1910010070 Võ Thị Phương Nhi 25 7 8 10 5 0 15 0 3 73 Khá 2,64 Khá

75 19CĐBC2 1910010071 Thái Ngọc Tâm Như 20 7 8 10 5 2 15 0 3 70 Khá 2,95 Khá

76 19CĐBC2 1910010072 Huỳnh Vĩnh Phát

77 19CĐBC2 1910010073 Trần Thị Lan Phương 25 7 8 10 5 0 15 0 3 73 Khá 3,18 Khá

78 19CĐBC2 1910010074 Nguyễn Thị Như Phượng

3

(1) (2) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16) (17) (18) (19) (20) (21) (22)(3)

79 19CĐBC2 1910010075 Phạm Đông Quang 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Yếu 0,00 Kém

80 19CĐBC2 1910010076 Phù Cẩm Quyên 24 7 8 10 5 0 13 0 3 70 Khá 2,82 Khá

81 19CĐBC2 1910010077 Nguyễn Cao Sơn 25 7 8 8 4 10 15 0 3 80 Tốt 2,77 Khá

82 19CĐBC2 1910010078 Thạch Thảo

83 19CĐBC2 1910010079 Nguyễn Thị Thu Thảo 25 7 8 10 5 10 15 0 3 83 Tốt 3,14 Khá

84 19CĐBC2 1910010080 Trịnh Xuân Thọ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Yếu 0,00 Kém

85 19CĐBC2 1910010081 Kiều Lê Anh Thư 25 7 8 10 5 0 15 0 0 70 Khá 1,50 Yếu

86 19CĐBC2 1910010082 Lê Hoài Thương

87 19CĐBC2 1910010083 Nguyễn Thị Xuân Thương 20 7 8 10 5 10 15 10 3 88 Tốt 3,18 Khá

88 19CĐBC2 1910010084 Lâm Thanh Toàn LP HT 25 7 8 10 10 10 15 10 4 99 Xuất sắc 3,27 Giỏi

89 19CĐBC2 1910010085 Nguyễn Lê Quỳnh Trâm 20 7 8 10 5 10 15 5 4 84 Tốt 3,32 Giỏi

90 19CĐBC2 1910010086 Cao Huyền Trinh 25 7 8 10 5 0 13 0 3 71 Khá 2,64 Khá

91 19CĐBC2 1910010087 Đỗ Thái Tử LT 25 7 8 10 10 10 15 10 4 99 Xuất sắc 3,41 Giỏi

92 19CĐBC2 1910010088 Lê Nguyễn Cẩm Uyên 25 7 8 8 5 0 14 0 3 70 Khá 3,09 Khá

93 19CĐBC2 1910010089 Phạm Văn Vũ 25 7 8 10 5 0 10 10 3 78 Khá 3,09 Khá

94 19CĐBC2 1910010090 Lê Thúy Vy PBT 25 7 8 10 10 0 15 0 3 78 Khá 3,14 Khá

95 19CĐBC2 1910010091 Nguyễn Thái Hồng Xuân 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Yếu 1,09 Yếu

96 19CĐBC2 1910010092 Trần Thị Hồng Yến

97 19CĐBC3 1910010093 Nguyễn Khánh Ân 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Yếu 0,00 kém

98 19CĐBC3 1910010094 Nguyên Thị Quế Anh 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Yếu 0,00 kém

99 19CĐBC3 1910010095 Quách Nhật Anh 20 5 5 10 5 0 15 0 1 61 TB 2,04 TB

100 19CĐBC3 1910010096 Thành Thụy Quỳnh Anh

101 19CĐBC3 1910010097 Trần Ngọc Anh

102 19CĐBC3 1910010098 Kim Phi Phan Đone 20 5 8 10 5 5 15 0 3 71 Khá 2,68 Khá

103 19CĐBC3 1910010099 Bùi Thị Mỹ Duyên 25 0 4 5 3 0 12 0 3 52 TB 2,73 Khá

104 19CĐBC3 1910010100 Văn Nguyễn Ngân Hà 25 7 5 5 5 0 15 5 3 70 Khá 3,00 Khá

105 19CĐBC3 1910010101 Nguyễn Thanh Hải

106 19CĐBC3 1910010102 Lê Hoài Hận 25 4 4 8 4 0 15 0 1 61 TB 2,17 TB

107 19CĐBC3 1910010103 Ngô Thị Thúy Hằng 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Yếu 0,00 kém

108 19CĐBC3 1910010104 Ngô Thị Hiền 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Yếu 0,00 kém

109 19CĐBC3 1910010105 Nguyễn Kim Huệ 25 7 5 10 5 0 15 0 3 70 Khá 3,14 Khá

110 19CĐBC3 1910010106 Nguyễn Thị Huyền 25 7 4 10 5 0 15 0 3 69 TB 2,82 Khá

4

(1) (2) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16) (17) (18) (19) (20) (21) (22)(3)

111 19CĐBC3 1910010107 Phan Thị Thu Huyền 25 0 8 0 5 0 15 0 3 56 TB 2,68 Khá

112 19CĐBC3 1910010108 Nguyễn Tuấn Kiệt 20 0 5 8 5 0 15 0 1 54 TB 2,00 TB

113 19CĐBC3 1910010109 Nguyễn Thị Ngọc Loan 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Yếu 0,00 kém

114 19CĐBC3 1910010110 Trần Thị Hương Ly PCN CLB TT 25 7 8 10 10 10 15 5 4 94 Xuất sắc 3,45 Giỏi

115 19CĐBC3 1910010111 Đào Thanh Thanh Mai

116 19CĐBC3 1910010112 Nguyễn Thị Hằng Nga 25 7 8 10 5 0 15 0 1 71 Khá 2,45 TB

117 19CĐBC3 1910010113 Nguyễn Hoàng Thanh Ngân 25 7 8 10 10 0 15 0 3 78 Khá 2,55 Khá

118 19CĐBC3 1910010114 Nguyễn Ngọc Kim Ngân 25 7 5 10 5 0 15 0 3 70 Khá 3,05 Khá

119 19CĐBC3 1910010115 Nguyễn Thanh Ngân 25 5 0 2 3 0 15 0 1 51 TB 2,32 TB

120 19CĐBC3 1910010116 Nguyễn Tú Ngân 25 7 8 10 5 0 15 0 3 73 Khá 2,82 Khá

121 19CĐBC3 1910010117 Trần Trúc Ngân 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Yếu 0,00 kém

122 19CĐBC3 1910010118 Phan Thị Phương Nhi 25 7 8 10 5 0 15 10 4 84 Tốt 3,50 Giỏi

123 19CĐBC3 1910010119 Trương Tô Quỳnh Nhi BT 25 7 8 10 10 10 15 5 4 94 Xuất sắc 3,27 Giỏi

124 19CĐBC3 1910010120 Nguyễn Nhật Phi 15 5 5 10 5 0 15 0 3 58 TB 2,54 Khá

125 19CĐBC3 1910010121 Cao Gia Phương 20 5 0 10 5 0 15 0 1 56 TB 2,45 TB

126 19CĐBC3 1910010122 Đặng Hồ Bảo Phương 20 7 8 10 5 10 15 10 3 88 Tốt 3,00 Khá

127 19CĐBC3 1910010123 Mai Hoài Phương 25 7 8 10 5 0 15 0 3 73 Khá 3,13 Khá

128 19CĐBC3 1910010124 Nguyễn Quyền Quí LT 25 7 8 10 10 10 15 10 4 99 Xuất sắc 3,27 Giỏi

129 19CĐBC3 1910010125 Nguyễn Việt Quốc

130 19CĐBC3 1910010126 Đoàn Thu Thảo

131 19CĐBC3 1910010127 Nguyễn Thị Thảo 20 5 5 10 5 0 15 0 1 61 TB 2,18 TB

132 19CĐBC3 1910010128 Nguyễn Gia Thịnh 20 5 5 10 5 0 15 0 0 60 TB 1,73 Yếu

133 19CĐBC3 1910010129 Lê Nguyễn Xuân Thu PBT 25 7 6 10 10 7 15 10 3 93 Xuất sắc 2,68 Khá

134 19CĐBC3 1910010130 Nguyễn Thị Minh Thư UVBCH 25 7 8 10 10 0 15 10 3 88 Tốt 2,86 Khá

135 19CĐBC3 1910010131 Trần Nguyễn Thị Anh Thư 25 6 8 8 5 0 15 0 3 70 Khá 2,86 Khá

136 19CĐBC3 1910010132 Phan Thị Kiều Thương 20 7 8 8 5 0 15 0 0 63 TB 1,75 Yếu

137 19CĐBC3 1910010133 Nguyễn Thị Quỳnh Thy

138 19CĐBC3 1910010134 Nguyễn Thị Cẩm Tiên 25 5 4 10 5 10 15 0 3 77 Khá 2,86 Khá

139 19CĐBC3 1910010135 Hồ Quốc Toàn

140 19CĐBC3 1910010136 Lý Ngọc Trâm 24 0 4 7 3 0 15 5 3 61 TB 3,08 Khá

141 19CĐBC3 1910010137 Phan Vũ Phương Trinh

142 19CĐBC3 1910010138 Nguyễn Thị Thu Uyên 25 5 8 9 5 0 15 0 3 70 Khá 3,00 Khá

5

(1) (2) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16) (17) (18) (19) (20) (21) (22)(3)

143 19CĐBC3 1910010139 Nguyễn Thị Hải Yến 25 7 0 10 0 0 15 0 3 60 TB 2,73 Khá

144 19CĐBC3 1910010144 Huỳnh Lý Mỹ Tiên 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Yếu 0,50 kém

145 19CĐBC3 1910010145 Đặng Đình Văn 20 7 6 10 5 0 13 10 3 74 Khá 2,84 Khá

146 19CĐBC3 1910010146 Nguyễn Thị Thanh Ngân 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Yếu 0,00 kém

147 19CĐTT 1910060001 Mai Thị Huế Anh 25 7 10 5 5 8 13 0 1 74 Khá 2,33 TB

148 19CĐTT 1910060002 Nguyễn Vân Anh 20 5 4 5 6 0 13 0 3 56 TB 2,61 Khá

149 19CĐTT 1910060003 Võ Thị Kim Anh 20 4 10 5 5 8 12 0 0 64 TB 1,18 Yếu

150 19CĐTT 1910060004 Bùi Nguyên Bảo 25 7 10 5 5 10 14 0 3 79 Khá 3,06 Khá

151 19CĐTT 1910060005 Đặng Thành Công

152 19CĐTT 1910060006 Huỳnh Minh Đạt UVBCH 25 7 10 5 7 10 15 0 1 80 Tốt 2,22 TB

153 19CĐTT 1910060007 Lê Hồng Đông 25 7 8 5 5 8 14 0 1 73 Khá 2,22 TB

154 19CĐTT 1910060008 Đoàn Thị Phúc Đức 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Yếu 0,00 kém

155 19CĐTT 1910060009 Phan Thi Mỹ Duyên 20 0 4 5 5 0 15 0 3 52 TB 2,85 Khá

156 19CĐTT 1910060010 Nguyễn Trường Châu Giang 25 0 4 5 5 0 8 0 0 47 Yếu 1,56 Yếu

157 19CĐTT 1910060011 Trương Ngọc Hà 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Yếu 1,00 Yếu

158 19CĐTT 1910060012 Lê Nguyễn Thu Hiền 20 5 8 5 5 10 12 0 0 65 TB 1,25 Yếu

159 19CĐTT 1910060013 Trần Nhật Huy 20 7 8 5 5 0 13 0 1 59 TB 2,06 TB

160 19CĐTT 1910060014 Nguyễn Vịnh Hy 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Yếu 0,00 kém

161 19CĐTT 1910060015 Nguyễn Tống Hoàng Khang 25 7 10 5 5 10 15 0 3 80 Tốt 2,61 Khá

162 19CĐTT 1910060016 Nguyễn Phương Khanh

163 19CĐTT 1910060017 Ngô Công Khánh

164 19CĐTT 1910060018 Nguyễn Đình Minh Kiên

165 19CĐTT 1910060019 Huỳnh Thị Yến Lan

166 19CĐTT 1910060020 Đàm Thị Nhật Lệ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Yếu 0,00 kém

167 19CĐTT 1910060021 Đỗ Thị Linh 25 10 10 5 5 10 15 0 4 84 Tốt 3,20 Giỏi

168 19CĐTT 1910060022 Võ Thị Mỹ Linh

169 19CĐTT 1910060023 Cao Duy Luân 25 8 10 5 6 8 15 5 3 85 Tốt 3,06 Khá

170 19CĐTT 1910060024 Hà Thị Xuân Luyến UVBCH 20 10 10 5 8 8 15 5 3 84 Tốt 2,90 Khá

171 19CĐTT 1910060025 Phạm Giang Yến Ly 25 5 4 5 5 0 10 0 0 54 TB 1,94 Yếu

172 19CĐTT 1910060026 Trần Thị Phương Ly 25 5 4 5 5 0 12 0 0 56 TB 1,44 Yếu

173 19CĐTT 1910060027 Trần Hải My PBT 25 10 10 5 8 10 15 5 3 91 Xuất sắc 2,72 Khá

174 19CĐTT 1910060028 Phan Công Mỹ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Yếu 0,35 kém

6

(1) (2) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16) (17) (18) (19) (20) (21) (22)(3)

175 19CĐTT 1910060029 Hà Thị Thu Nga

176 19CĐTT 1910060030 Nguyễn Thị Thúy Nga

177 19CĐTT 1910060031Nguyễn Chung Thụy

ThanhNgân 25 4 8 5 5 0 12 0 0 59 TB 1,67 Yếu

178 19CĐTT 1910060032 Trần Thùy Ngân

179 19CĐTT 1910060033 Đặng Quỳnh Đông Nghi 25 7 10 5 5 8 13 0 1 74 Khá 2,28 TB

180 19CĐTT 1910060034 Ngô Đức Nghĩa 25 5 10 5 5 10 5 0 0 65 TB 1,30 Yếu

181 19CĐTT 1910060035 Đặng Bảo Ngọc 25 8 10 5 6 10 15 5 3 87 Tốt 2,89 Khá

182 19CĐTT 1910060036 Nguyễn Thị Như Ngọc 25 8 10 5 5 8 15 0 1 77 Khá 2,11 TB

183 19CĐTT 1910060037 Trần Bảo Ngọc 20 0 4 5 5 0 10 0 0 44 Yếu 1,13 Yếu

184 19CĐTT 1910060038 Lê Thị Phương Nhi 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Yếu 0,00 kém

185 19CĐTT 1910060039 Nguyễn Lâm Thanh Nhi 25 7 10 5 5 8 12 0 1 73 Khá 2,06 TB

186 19CĐTT 1910060040 Nguyễn Ngọc Yến Nhi 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Yếu 0,00 kém

187 19CĐTT 1910060041 Lê Thị Ngọc Như 25 7 10 5 5 10 12 0 0 74 Khá 1,44 Yếu

188 19CĐTT 1910060042 Nguyễn Thị Huỳnh Như 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Yếu 0,00 kém

189 19CĐTT 1910060043 Hà Lê Phương Oanh 25 8 10 5 5 8 15 0 0 76 Khá 1,85 Yếu

190 19CĐTT 1910060044 Nguyễn Thị Yến Oanh 20 5 4 5 5 0 10 0 3 52 TB 2,55 Khá

191 19CĐTT 1910060045 Ngô Thái Gia Phúc 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Yếu 0,00 kém

192 19CĐTT 1910060046 Võ Hữu Phước BT 25 10 10 5 10 10 15 0 3 88 Tốt 2,83 Khá

193 19CĐTT 1910060047 Lê Xuân Diễm Quỳnh 20 5 10 5 5 8 12 0 0 65 TB 0,96 kém

194 19CĐTT 1910060048 Đường Thanh Ráp LT 25 10 10 5 10 10 15 0 3 88 Tốt 2,83 Khá

195 19CĐTT 1910060049 Phan Đình Sỹ 25 7 10 5 5 10 14 0 3 79 Khá 2,89 Khá

196 19CĐTT 1910060050 Châu Văn Thanh 25 5 4 5 5 0 12 0 1 57 TB 2,25 TB

197 19CĐTT 1910060051 Lê Thị Diệp Thanh 25 7 10 5 5 0 15 0 1 68 TB 2,28 TB

198 19CĐTT 1910060052 Nguyễn Huỳnh Thu Thảo 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Yếu 0,00 kém

199 19CĐTT 1910060053 Nguyễn Mai Thanh Thảo 25 7 10 5 5 8 12 0 3 75 Khá 2,90 Khá

200 19CĐTT 1910060054 Nguyễn Hồ Lê Thi 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Yếu 0,00 kém

201 19CĐTT 1910060055 Lê Kiều Thơ 25 5 10 5 5 10 10 0 1 71 Khá 2,44 TB

202 19CĐTT 1910060056 Trương Kim Thoa Thủ quỹ 20 7 5 5 7 0 12 0 1 57 TB 2,11 TB

203 19CĐTT 1910060057 Hoàng Thiệu Anh Thư 20 5 4 5 5 0 10 0 0 49 Yếu 1,45 Yếu

204 19CĐTT 1910060058 Lê Thị Minh Thư 20 7 10 5 6 10 15 0 3 76 Khá 2,77 Khá

205 19CĐTT 1910060059 Vũ Hà Minh Thư

206 19CĐTT 1910060060 Phạm Kim Thùy 25 7 10 5 5 10 12 0 3 77 Khá 2,61 Khá 7

(1) (2) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16) (17) (18) (19) (20) (21) (22)(3)

207 19CĐTT 1910060061 Nguyễn Thanh Thủy 25 7 10 5 5 10 15 0 4 81 Tốt 3,44 Giỏi

208 19CĐTT 1910060062 Nguyễn Thuỵ Mỹ Tiên 25 7 10 5 5 10 15 0 3 80 Tốt 2,78 Khá

209 19CĐTT 1910060063 Nguyễn Bá Tiền 20 7 10 5 5 10 13 0 1 71 Khá 2,05 TB

210 19CĐTT 1910060064 Trần Thị Tin LP 20 10 10 5 10 10 15 5 3 88 Tốt 2,89 Khá

211 19CĐTT 1910060065 Nguyễn Lê Bảo Trân

212 19CĐTT 1910060066 Lê Thị Ngọc Trinh 20 5 4 5 5 0 12 0 0 51 TB 1,56 Yếu

213 19CĐTT 1910060067 Lê Thành Trung 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Yếu 0,00 kém

214 19CĐTT 1910060068 Nguyễn Ngọc Cẩm Tú

215 19CĐTT 1910060069 Hà Thanh Tuấn 25 7 10 5 5 10 13 0 1 76 Khá 2,30 TB

216 19CĐTT 1910060070 Nguyễn Thị Mỹ Tuyên 25 7 5 5 5 8 12 0 1 68 TB 2,28 TB

217 19CĐTT 1910060071 Nguyễn Thị Phương Uyên 25 6 10 5 5 8 12 10 0 81 Tốt 1,80 Yếu

218 19CĐTT 1910060072 Nguyễn Hoàng Xuân Vi 25 7 4 5 5 0 10 0 0 56 TB 1,12 Yếu

219 19CĐTT 1910060073 Nguyễn Mỷ Vi 25 7 4 5 5 0 10 0 1 57 TB 2,06 TB

220 19CĐTT 1910060074 Phạm Quốc Việt 25 7 8 5 5 0 15 0 0 65 TB 1,83 Yếu

221 19CĐTT 1910060075 Lê Tường Vy

222 19CĐTT 1910060076 Trần Thị Kim Xuyến 25 5 10 5 5 10 12 0 0 72 Khá 1,56 Yếu

223 19CĐTT 1910060077 Phạm Thị Ngọc Yến 25 7 10 5 5 8 12 0 1 73 Khá 2,06 TB

224 19CĐTT 1910060078 Long Tú Như

225 19CĐTT 1910060079 Vũ Thị Thu Hương

226 19CĐTT 1910060080 Nguyễn Linh Thi 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Yếu 0,00 kém

227 19CĐTT 1910060081 Dương Quốc Hưng

228 19CĐTT 1910060082 Nguyễn Trung Hiếu

229 19CĐTT 1910060083 Nguyễn Thị Kim Anh

230 19CĐTT 1910060084 Nguyễn Đỗ Phương Anh

231 19CĐTT 1910060085 Trần Tuấn Anh 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Yếu 0,00 kém

232 19CĐTT 1910060086 Đỗ Đức Trung 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Yếu 0,00 kém

233 19CĐTT 1910060087 Nguyễn Ngọc Thu Huyền 25 5 10 5 5 10 12 0 0 72 Khá 1,67 Yếu

234 19CĐPR 1910070001 Đặng Ngọc Trâm Anh 25 7 7 8 5 0 15 0 3 70 Khá 2,73 Khá

235 19CĐPR 1910070002 Nguyễn Bảo Minh Anh LP HT 25 7 8 10 10 10 15 5 1 91 Xuất sắc 2,05 TB

236 19CĐPR 1910070003 Trần Lan Anh 25 7 8 10 5 10 15 0 1 81 Tốt 2,41 TB

237 19CĐPR 1910070004 Vũ Thị Vân Anh 25 7 8 10 5 10 15 0 3 83 Tốt 2,86 Khá

238 19CĐPR 1910070005 Nguyễn Trần Yên Bình 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Yếu 0 kém

8

(1) (2) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16) (17) (18) (19) (20) (21) (22)(3)

239 19CĐPR 1910070006 Lương Ánh Dương LT 25 7 8 10 10 10 15 5 3 93 Xuất sắc 2,95 Khá

240 19CĐPR 1910070007 Đinh Nguyễn Kỳ Duyên UVBCH 25 7 8 10 10 0 15 10 4 89 Tốt 3,35 Giỏi

241 19CĐPR 1910070008 Lê Thị Hà Giang 23 5 7 10 5 0 12 5 1 68 TB 2,42 TB

242 19CĐPR 1910070009 Võ Thị Thanh Giàu 25 5 8 7 5 10 13 0 1 74 Khá 2,41 TB

243 19CĐPR 1910070010 Đặng Nguyễn Ngọc Hải BT 25 7 8 10 10 10 15 10 3 98 Xuất sắc 2,71 Khá

244 19CĐPR 1910070011 Trần Thị Thu Hằng 25 7 8 10 5 0 15 0 4 74 Khá 3,36 Giỏi

245 19CĐPR 1910070012 Diệp Bảo Hiền 25 7 8 10 5 10 15 0 1 81 Tốt 2,05 TB

246 19CĐPR 1910070013 Huỳnh Đặng Minh Hiếu 22 7 8 8 5 0 13 0 1 64 TB 2,32 TB

247 19CĐPR 1910070014 Nguyễn Vũ Anh Huy

248 19CĐPR 1910070015 Lương Trúc Huỳnh 25 7 8 10 5 10 15 0 3 83 Tốt 3,05 Khá

249 19CĐPR 1910070016 Phạm Tuấn Kiệt

250 19CĐPR 1910070017 Hồ Phạm Mỹ Linh 25 7 8 7 5 0 15 0 3 70 Khá 2,64 Khá

251 19CĐPR 1910070018 Nguyễn Thái Thùy Linh 25 7 8 10 5 0 15 10 3 83 Tốt 2,94 Khá

252 19CĐPR 1910070019 Nguyễn Trương Yên Linh 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Yếu 0 kém

253 19CĐPR 1910070020 Phạm Thiên Lộc

254 19CĐPR 1910070021 Lê Thị Trà My

255 19CĐPR 1910070022 Ngô Nhật Kiều My 25 7 8 10 5 10 15 5 0 85 Tốt 0,23 kém

256 19CĐPR 1910070023 Tống Lê Trà My

257 19CĐPR 1910070024 Nguyễn Hoàng Kim Ngân 25 7 8 10 5 6 15 5 3 84 Tốt 2,73 Khá

258 19CĐPR 1910070025 Lê Thủy Ngân 25 7 8 10 5 10 15 0 3 83 Tốt 2,85 Khá

259 19CĐPR 1910070026 Mai Ngọc Nhi 25 7 8 10 5 10 15 5 3 88 Tốt 2,82 Khá

260 19CĐPR 1910070027 Võ Kiều Nhi 25 7 4 10 5 0 15 5 3 74 Khá 2,59 Khá

261 19CĐPR 1910070028 Nguyễn Thị Quỳnh Như

262 19CĐPR 1910070029 Thái Trường Phong 23 7 8 10 10 0 15 0 1 74 Khá 2,41 TB

263 19CĐPR 1910070030 Lê Hoàng Phương PBT 25 7 8 10 10 10 15 5 3 93 Xuất sắc 2,95 Khá

264 19CĐPR 1910070031 Phan Mỹ Phương 25 7 8 10 5 0 15 0 3 73 Khá 3 Khá

265 19CĐPR 1910070032 Phạm Ngọc Thiên Quốc 25 7 8 8 5 0 15 5 1 74 Khá 2,14 TB

266 19CĐPR 1910070033 Trương Văn Bảo Quốc

267 19CĐPR 1910070034 Nguyễn Ngô Ngọc Quyên 25 5 8 10 5 0 15 0 1 69 TB 2,27 TB

268 19CĐPR 1910070035 Nguyễn Thị Cẩm Quyên 25 7 8 10 5 0 15 0 3 73 Khá 3,14 Khá

269 19CĐPR 1910070036 Nguyễn Thị Mỹ Quyên 25 7 8 10 5 0 15 0 4 74 Khá 3,23 Giỏi

270 19CĐPR 1910070037 Lê Quang Sơn 25 7 8 10 5 0 15 0 1 71 Khá 2,32 TB

9

(1) (2) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16) (17) (18) (19) (20) (21) (22)(3)

271 19CĐPR 1910070038 Quách Viễn Tâm 25 7 8 10 5 0 15 0 3 73 Khá 2,64 Khá

272 19CĐPR 1910070039 Đoàn Phương Thanh

273 19CĐPR 1910070040 Lê Hoàng Thiên Thanh 25 5 8 10 5 0 15 0 0 68 TB 1,82 Yếu

274 19CĐPR 1910070041 Đặng Phước Thiện

275 19CĐPR 1910070042 Huỳnh Ngọc Đan Thy 25 7 8 10 5 10 15 0 4 84 Tốt 3,23 Giỏi

276 19CĐPR 1910070043 Ngô Nguyễn Kim Tiên

277 19CĐPR 1910070044 Nguyễn Ngọc Thủy Tiên 25 7 8 10 5 10 14 0 1 80 Tốt 2,23 TB

278 19CĐPR 1910070045 Phạm Nguyễn Quốc Tiến 25 7 8 10 10 0 14 0 1 75 Khá 2,36 TB

279 19CĐPR 1910070046 Nguyễn Lộc Tin 25 7 8 10 5 0 15 0 1 71 Khá 2,21 TB

280 19CĐPR 1910070047 Lê Bích Trâm 25 7 8 7 5 10 13 0 1 76 Khá 2,32 TB

281 19CĐPR 1910070048 Lê Nhật Uyên Trâm 20 7 7 7 5 0 12 0 0 58 TB 0 kém

282 19CĐPR 1910070049 Nguyễn Phạm Thùy Trang 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Yếu 0,00 kém

283 19CĐPR 1910070050 Khuất Quang Trung 22 7 7 10 5 10 14 0 1 76 Khá 2,32 TB

284 19CĐPR 1910070051 Nguyễn Cát Tường 25 7 7 10 5 0 15 0 1 70 Khá 2,45 TB

285 19CĐPR 1910070052 Nguyễn Thị Kim Tuyền PCN CLB TT 25 7 8 10 10 10 15 5 3 93 Xuất sắc 3,00 Khá

286 19CĐPR 1910070053 Nguyễn Thị Thanh Tuyền

287 19CĐPR 1910070054 Nguyễn Trần Phương Uyên 25 5 8 10 5 10 12 5 1 81 Tốt 2,00 TB

288 19CĐPR 1910070055 Trần Ngọc Phương Uyên 25 7 8 10 5 0 15 0 3 73 Khá 3,14 Khá

289 19CĐPR 1910070056 Từ Thục Uyên 25 7 8 10 5 0 15 0 1 71 Khá 2,24 TB

290 19CĐPR 1910070057 Trần Việt Yến Vi 25 7 8 10 5 0 15 0 1 71 Khá 2,41 TB

291 19CĐPR 1910070058 Nguyễn Đỗ Tường Vy 25 7 8 10 5 10 15 0 3 83 Tốt 2,86 Khá

292 19CĐPR 1910070059 Nguyễn Thị Tường Vy 25 7 8 10 5 10 15 0 3 83 Tốt 2,64 Khá

293 19CĐPR 1910070060 Nguyễn Thị Bão Ngọc 25 7 8 10 5 0 15 0 0 70 Khá 1,58 Yếu

294 19CĐPR 1910070061 Hoàng Thị Trà Giang 25 7 8 10 5 10 13 0 1 79 Khá 2,14 TB

295 19CĐPR 1910070062 Nguyễn Hải Cường

296 19CĐKT 1910020001 Phạm Trọng Cầu 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Yếu 0,00 kém

297 19CĐKT 1910020002 Lê Hùng Đức 25 7 8 10 5 0 15 0 3 73 Khá 2,59 Khá

298 19CĐKT 1910020003 Đoàn Thị Dung LP 25 0 4 10 5 0 15 0 1 60 TB 2,36 TB

299 19CĐKT 1910020004 Đỗ Công Hậu 25 7 8 10 5 0 15 0 1 71 Khá 2,41 TB

300 19CĐKT 1910020005 Huỳnh Gia Huy LT 25 5 8 10 10 5 15 5 3 86 Tốt 2,50 Khá

301 19CĐKT 1910020006 Nguyễn Vỹ Khang 25 5 8 7 5 0 15 0 1 66 TB 2,36 TB

302 19CĐKT 1910020007 Trương Lâm Khang

10

(1) (2) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16) (17) (18) (19) (20) (21) (22)(3)

303 19CĐKT 1910020008 Nguyễn Tấn Lộc

304 19CĐKT 1910020009 Dương Công Mãi 25 7 8 10 5 0 15 0 1 71 Khá 2,18 TB

305 19CĐKT 1910020010 Đỗ Thành Nam 20 7 8 10 5 0 15 0 1 66 TB 2,09 TB

306 19CĐKT 1910020011 Nguyễn Đình Nguyên 25 7 8 10 5 0 15 0 1 71 Khá 2,32 TB

307 19CĐKT 1910020012 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh 25 7 5 10 5 0 15 5 3 75 Khá 2,68 Khá

308 19CĐKT 1910020013 Huỳnh Duy Tài

309 19CĐKT 1910020014 Lê Thành Tấn

310 19CĐKT 1910020015 Võ Quang Tín 20 7 8 10 5 0 15 0 1 66 TB 2,04 TB

311 19CĐKT 1910020016 Trần Minh Trí 20 3 8 5 5 0 15 0 0 56 TB 1,32 Yếu

312 19CĐKT 1910020017 Nguyễn Tiến Trung 20 5 8 7 5 0 15 0 1 61 TB 2,27 TB

313 19CĐKT 1910020018 Nguyễn Vĩnh Trung

314 19CĐKT 1910020019 Nguyễn Văn Tú PBT 20 0 8 5 10 0 15 0 1 59 TB 2,36 TB

315 19CĐKT 1910020020 Nguyễn Thị Hồng Tuyết UVBCH 21 7 4 10 10 0 15 0 3 70 Khá 2,68 Khá

316 19CĐKT 1910020021 Đinh Gia Vĩ 25 7 8 10 5 0 15 0 3 73 Khá 2,68 Khá

317 19CĐKT 1910020022 Đặng Phước Nhân

318 19CĐKT 1910020023 Vũ Minh Thắng 25 0 0 0 5 0 5 0 1 36 Yếu 2,40 TB

319 19CĐQP 1910040001 Nguyễn Ngọc Chiến 25 3 8 10 10 10 12 0 1 79 Khá 2,14 TB

320 19CĐQP 1910040002 Trần Minh Cường 25 7 8 9 5 0 15 10 0 79 Khá 1,9 Yếu

321 19CĐQP 1910040003 Phan Tấn Đạt 20 5 8 5 5 0 15 0 0 58 TB 1,33 Yếu

322 19CĐQP 1910040004 Nguyễn Hồng Hải 25 7 8 10 5 0 15 10 3 83 Tốt 2,56 Khá

323 19CĐQP 1910040005 Nguyễn Minh Hoàng LP HT 20 4 8 10 10 0 15 10 3 80 Tốt 2,67 Khá

324 19CĐQP 1910040006 Nguyễn Diệu Ánh Khoa 25 4 8 5 5 0 10 0 1 58 TB 2,04 TB

325 19CĐQP 1910040007 Bùi Nguyễn Trúc Lam 20 5 8 5 5 0 15 0 3 61 TB 3 Khá

326 19CĐQP 1910040008 Trần Hồng Lĩnh 25 7 8 10 5 0 15 0 1 71 Khá 2,44 TB

327 19CĐQP 1910040009 Lương Tấn Lực 25 7 8 10 5 0 15 10 3 83 Tốt 2,56 Khá

328 19CĐQP 1910040010 Đào Nữ Huyền Ngân 20 5 8 5 10 0 15 0 1 64 TB 2,33 TB

329 19CĐQP 1910040011 Nguyễn Song Ngân 25 5 8 5 5 0 15 0 1 64 TB 2,48 TB

330 19CĐQP 1910040012 Nguyễn Thị Thu Ngân 25 7 8 7 5 0 10 0 3 65 TB 2,56 Khá

331 19CĐQP 1910040013 Huỳnh Duy Phú 20 7 8 10 5 0 15 0 1 66 TB 2,33 TB

332 19CĐQP 1910040014 Nguyễn Thanh Phú LT 25 7 8 5 10 10 15 10 3 93 Xuất sắc 2,67 Khá

333 19CĐQP 1910040015 Hồ Anh Quân 20 5 8 5 5 0 15 0 0 58 TB 1,44 Yếu

334 19CĐQP 1910040016 Hồ Phương Anh Quân 25 5 8 5 4 0 9 0 3 59 TB 2,67 Khá

11

(1) (2) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16) (17) (18) (19) (20) (21) (22)(3)

335 19CĐQP 1910040017 Nguyễn Ngọc Rạng 20 5 8 5 0 0 15 0 0 53 TB 1,44 Yếu

336 19CĐQP 1910040018 Đặng Thái Sơn BT 20 7 8 10 10 10 15 10 3 93 Xuất sắc 3 Khá

337 19CĐQP 1910040019 Nguyễn Tấn Tài

338 19CĐQP 1910040020 Huỳnh Công Nguyên Tâm

339 19CĐQP 1910040021 Trần Tiến Thành 20 5 8 5 5 0 15 0 0 58 TB 1,14 Yếu

340 19CĐQP 1910040022 Hoàng Thiện 25 5 8 5 5 0 15 10 1 74 Khá 2,33 TB

341 19CĐQP 1910040023 Trần Quốc Thiện 25 7 8 10 5 10 12 0 3 80 Tốt 2,56 Khá

342 19CĐQP 1910040024 Nguyễn Hoài Thương

343 19CĐQP 1910040025 Hồ Đăng Tín

344 19CĐQP 1910040026 Nguyễn Thanh Tuấn 25 6 8 10 5 10 14 0 3 81 Tốt 2,67 Khá

345 19CĐQP 1910040027 Hầu Thanh Tường 25 6 8 9 5 0 15 10 3 81 Tốt 2,56 Khá

346 19CĐQP 1910040028 Siu Yui 25 7 8 5 5 0 5 10 0 65 TB 1,67 Yếu

347 19CĐQP 1910040029 Nguyễn Lương Mạnh 25 4 8 2 5 10 12 10 1 77 Khá 2,00 TB

348 19CĐQP 1910040030 Nguyễn Đức Thắng 20 5 8 10 5 0 15 0 0 63 TB 0,33 kém

349 19CĐQP 1910040031 Nguyễn Việt Quốc 25 7 8 10 5 10 13 0 1 79 Khá 2,33 TB

350 19CĐĐH 1910050001 Trần Hà Quỳnh Anh

351 19CĐĐH 1910050002 Đào Công Danh

352 19CĐĐH 1910050003 Nguyễn Tấn Đạt 25 6 8 10 5 5 15 5 4 83 Tốt 3,50 Giỏi

353 19CĐĐH 1910050004 Lê Ngọc Hân 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Yếu 0,00 kém

354 19CĐĐH 1910050005 Trần Thị Mỹ Hoa PCN CTXH 25 7 8 10 10 10 15 0 3 88 Tốt 3,00 Khá

355 19CĐĐH 1910050006 Phạm Văn Hoàng 25 6 8 10 5 0 15 0 3 72 Khá 2,80 Khá

356 19CĐĐH 1910050007 Nguyễn Lê Huy 25 6 8 10 5 10 15 5 5 89 Tốt 3,60 Xuất sắc

357 19CĐĐH 1910050008 Lê Tuấn Kha 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Yếu 1,30 Yếu

358 19CĐĐH 1910050009 Nguyễn Đăng Kha

359 19CĐĐH 1910050010 Nguyễn Thành Long 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Yếu 0,00 kém

360 19CĐĐH 1910050011 Phạm Thị Ngọc Mến 25 5 8 10 5 0 15 0 3 71 Khá 3,00 Khá

361 19CĐĐH 1910050012 Đào Thị Hồng Na 25 6 8 10 0 10 14 0 3 76 Khá 2,80 Khá

362 19CĐĐH 1910050013 Nguyễn Thị Thúy Nga LP HT 25 7 8 10 10 10 15 10 4 99 Xuất sắc 3,40 Giỏi

363 19CĐĐH 1910050014 Hồ Tá Nguyên 25 0 8 0 5 0 11 0 0 49 Yếu 0,40 kém

364 19CĐĐH 1910050015 Phạm Thị Mỹ Nhung 25 6 8 10 5 10 15 0 3 82 Tốt 3,00 Khá

365 19CĐĐH 1910050016 Hoàng Trần Yến Ny 25 5 8 10 5 0 12 0 0 65 TB 1,80 Yếu

366 19CĐĐH 1910050017 Nguyễn Như Tân 25 6 8 10 5 5 15 0 4 78 Khá 3,20 Giỏi

12

(1) (2) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16) (17) (18) (19) (20) (21) (22)(3)

367 19CĐĐH 1910050018 Đặng Phương Thảo PBT 25 7 8 10 10 10 15 0 3 88 Tốt 2,90 Khá

368 19CĐĐH 1910050019 Trần Anh Thư 25 5 8 10 5 0 15 5 4 77 Khá 3,20 Giỏi

369 19CĐĐH 1910050020 Nguyễn Ngọc Thuận BT 23 7 8 10 5 10 15 0 3 81 Tốt 2,90 Khá

370 19CĐĐH 1910050021 Lê Nguyễn Hoài Thương 25 6 8 10 5 0 15 10 3 82 Tốt 2,50 Khá

371 19CĐĐH 1910050022 Nguyễn Chí Trung 25 7 8 10 5 10 15 0 3 83 Tốt 3,10 Khá

372 19CĐĐH 1910050023 Tôn Thất Tùng LT 23 7 8 10 7 10 15 10 3 93 Xuất sắc 3,10 Khá

373 19CĐĐH 1910050024 Chế Quang Tường

374 19CĐĐH 1910050025 Nguyễn Trần Tùng

375 19CĐĐH 1910050026 Phạm Minh Thông 25 7 8 10 5 8 15 5 4 87 Tốt 3,30 Giỏi

376 19CĐĐH 1910050027 Nguyễn Đức Huy 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Yếu 0,00 kém

377 19CĐĐH 1910050028 Đỗ Việt Anh

378 20CĐBC1 2010010001 Phạm Thị Vân Anh 20 7 8 10 0 0 15 10 3 73 Khá 2,65 Khá

379 20CĐBC1 2010010002 Võ Văn Bậm LT 25 7 8 10 10 8 15 10 4 97 Xuất sắc 3,35 Giỏi

380 20CĐBC1 2010010003 Bùi Thị BíchPCN

CTXH0 7 8 5 7 10 13 0 1 51 TB 2,35 TB

381 20CĐBC1 2010010004 Lộc Văn ChungLP PT,

PBT25 7 7 9 10 8 13 0 3 82 Tốt 2,85 Khá

382 20CĐBC1 2010010005 Nguyễn Thị Thu Diễm 25 5 8 0 5 0 15 0 1 59 TB 2,40 TB

383 20CĐBC1 2010010006 Lưu Thị Duyên 25 7 8 0 0 0 15 0 1 56 TB 2,45 TB

384 20CĐBC1 2010010007 Trần Thanh Hằng 22 7 4 3 4 0 12 0 3 55 TB 2,55 Khá

385 20CĐBC1 2010010008 Văn Ngọc Hồng 23 7 8 10 5 0 13 0 1 67 TB 2,45 TB

386 20CĐBC1 2010010009 Nguyễn Thị Xuân Hương Chuyển ngành

387 20CĐBC1 2010010010 Nguyễn Châu Thanh Huyền 25 7 8 10 5 0 14 0 3 72 Khá 2,75 Khá

388 20CĐBC1 2010010011 Nguyễn Thúy Huỳnh 25 7 8 0 0 10 10 0 1 61 TB 2,20 TB

389 20CĐBC1 2010010012 Võ Thị Cẩm Huỳnh 25 6 8 4 3 0 14 0 1 61 TB 2,25 TB

390 20CĐBC1 2010010013 Đinh Minh Khang 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Yếu 0,00 kém

391 20CĐBC1 2010010014 Huỳnh Lê Đăng Khoa 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Yếu 0,00 kém

392 20CĐBC1 2010010015 Hà Nguyễn Nhật Linh Thủ quỹ 23 7 4 10 4 0 11 0 1 60 TB 2,45 TB

393 20CĐBC1 2010010016 Hoàng Nguyễn Phương Linh LP HT 25 7 8 5 10 0 15 10 4 84 Tốt 3,53 Giỏi

394 20CĐBC1 2010010017 Huỳnh Ngọc Mai 25 7 4 5 3 0 10 0 1 55 TB 2,20 TB

395 20CĐBC1 2010010018 Đoàn Thị Yên My 25 7 8 5 0 0 14 0 3 62 TB 2,60 Khá

396 20CĐBC1 2010010019 Đoàn Dạ Mỹ 25 7 4 5 3 0 10 0 1 55 TB 2,20 TB

397 20CĐBC1 2010010020 Lê Thị Tuyết Ngân 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Yếu 1,10 Yếu

398 20CĐBC1 2010010021 Vy Thị Hạnh Ngân 25 7 8 10 5 0 15 10 3 83 Tốt 2,88 Khá

13

(1) (2) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16) (17) (18) (19) (20) (21) (22)(3)

399 20CĐBC1 2010010022 Lê Thị Tuyết Nhi 25 7 8 10 4 0 13 0 1 68 TB 2,18 TB

400 20CĐBC1 2010010023 Lương Thị Hạnh Nhi 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Yếu 0,00 kém

401 20CĐBC1 2010010024 Lý Khả Nhi 25 5 8 10 5 0 12 0 0 65 TB 1,80 Yếu

402 20CĐBC1 2010010025 Nguyễn Trần Hồng Phúc 25 7 5 0 3 0 10 0 1 51 TB 2,40 TB

403 20CĐBC1 2010010026 Đào Thanh Việt Phương 25 7 8 8 4 0 15 0 0 67 TB 1,80 Yếu

404 20CĐBC1 2010010027 Lý Ngọc Quốc 21 7 8 5 5 0 12 0 1 59 TB 2,00 TB

405 20CĐBC1 2010010028 Nguyễn Như Quỳnh 23 7 8 10 5 0 15 5 3 76 Khá 3,00 Khá

406 20CĐBC1 2010010029 Trần Thế Tài 21 7 8 10 4 0 12 0 0 62 TB 1,69 Yếu

407 20CĐBC1 2010010030 Phan Thị Bạch Thanh 25 7 8 10 5 0 11 0 0 66 TB 1,75 Yếu

408 20CĐBC1 2010010031 Trần Trọng Thảo 24 5 5 8 5 0 15 9 3 74 Khá 2,81 Khá

409 20CĐBC1 2010010032 Vũ Thị Phương Thảo 25 7 8 10 5 0 10 0 1 66 TB 2,35 TB

410 20CĐBC1 2010010033 Nguyễn Thị Ngọc Thuận 20 7 8 10 5 0 15 10 4 79 Khá 3,20 Giỏi

411 20CĐBC1 2010010034 Nguyễn Ngọc Thanh Thùy BT 25 7 8 10 10 5 15 5 3 88 Tốt 2,55 Khá

412 20CĐBC1 2010010035 Bùi Công Tòng 25 7 7 6 5 0 13 0 1 64 TB 2,40 TB

413 20CĐBC1 2010010036 Ngô Thị Quỳnh Trang 23 5 3 5 3 0 3 0 0 42 Yếu 0,65 kém

414 20CĐBC1 2010010037 Phạm Thị Tố Trinh 25 7 4 5 3 0 11 0 0 55 TB 1,75 Yếu

415 20CĐBC1 2010010038 Võ Thu Trinh 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Yếu 0,67 kém

416 20CĐBC1 2010010039 Trương Gia Tuấn 23 4 4 10 4 0 5 0 0 50 TB 1,65 Yếu

417 20CĐBC1 2010010040 Trần Thúy Vi 25 7 8 10 5 0 14 0 1 70 Khá 2,05 TB

418 20CĐBC1 2010010041 Nguyễn Hoa Viên 23 7 8 5 4 0 12 0 0 59 TB 1,20 Yếu

419 20CĐBC1 2010010042 Giảng Cẩm Vy 23 4 4 10 4 0 5 0 0 50 TB 1,20 Yếu

420 20CĐBC1 2010010043 Huỳnh Trần Thảo Vy 25 7 8 10 0 10 10 0 1 71 Khá 2,40 TB

421 20CĐBC1 2010010044 Trương Kim Xuyến 20 7 8 8 5 10 14 0 1 73 Khá 2,15 TB

422 20CĐBC1 2010010045 Nguyễn Thị Yến 25 7 4 5 4 0 7 0 0 52 TB 1,95 Yếu

423 20CĐBC1 2010010046 Trần Thị Hồng Yến 25 7 8 10 5 0 15 0 3 73 Khá 2,69 Khá

424 20CĐBC1 2010010099 Tô Ngọc Hữu Bằng 25 7 8 8 5 10 13 7 0 83 Tốt 1,89 Yếu

425 20CĐBC1 2010010100 H Gi Byă 25 3 8 0 0 10 4 0 1 51 TB 2,11 TB

426 20CĐBC1 2010010101 Trần Võ Quỳnh Dao 25 7 5 0 4 0 15 0 3 59 TB 2,90 Khá

427 20CĐBC1 2010010102 Võ Nguyễn Việt Đức 25 4 8 5 3 0 14 0 1 60 TB 2,06 TB

428 20CĐBC1 2010010103 Nguyễn Thị Ngân 25 7 8 10 5 10 15 0 1 81 Tốt 2,35 TB

429 20CĐBC1 2010010104 Nguyễn Hữu Nhân 23 4 4 10 4 0 5 0 0 50 TB 1,19 Yếu

430 20CĐBC1 2010010105 Cao Thị Quỳnh Như Thôi học

14

(1) (2) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16) (17) (18) (19) (20) (21) (22)(3)

431 20CĐBC1 2010010106 Trương Quang Phong 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Yếu 0,30 kém

432 20CĐBC1 2010010107 Lâm Hoài Phương 25 7 4 10 5 0 15 0 1 67 TB 2,00 TB

433 20CĐBC1 2010010108 Bùi Thị Ngọc Trăm 25 7 8 8 5 10 15 0 3 81 Tốt 3,00 Khá

434 20CĐBC1 2010010110 Nguyễn Như Quỳnh 25 5 5 8 0 0 15 0 1 59 TB 2,36 TB

435 20CĐBC1 2010010111 Lê Thanh Thảo 25 5 5 5 2 0 14 0 0 56 TB 0,71 kém

436 20CĐBC1 2010010112 Nguyễn Anh Quân 25 0 5 5 0 0 15 0 1 51 TB 2,00 TB

437 20CĐBC2 2010010047 Ngô Diệp Đan 21 0 0 10 3 0 9 0 0 43 Yếu 0,29 kém

438 20CĐBC2 2010010048 Bùi Hải Đăng 16 7 8 10 4 0 11 0 1 57 TB 2,15 TB

439 20CĐBC2 2010010049 Hà Phát Đạt 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Yếu 0,00 kém

440 20CĐBC2 2010010050 Kiều Thị Mỹ Diệp 25 7 7 10 4 0 15 0 3 71 Khá 2,50 Khá

441 20CĐBC2 2010010051 Châu Thị Ngọc Điệp Thôi học

442 20CĐBC2 2010010052 Nguyễn Thị Bích Dung 25 7 8 10 4 0 15 0 1 70 Khá 2,25 TB

443 20CĐBC2 2010010053 Phan Ngọc Giàu 23 7 8 10 4 0 14 0 0 66 TB 1,69 Yếu

444 20CĐBC2 2010010054 Trương Thị Hà 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Yếu 0,00 kém

445 20CĐBC2 2010010055 Trịnh Gia Hân 25 7 8 10 4 0 15 0 3 72 Khá 2,80 Khá

446 20CĐBC2 2010010056 Nguyễn Văn Hôn 25 7 8 10 4 0 15 0 3 72 Khá 2,80 Khá

447 20CĐBC2 2010010057 Phạm Huỳnh Thu Hương 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Yếu 0,00 kém

448 20CĐBC2 2010010058 Lê Thanh Huyên LP HT 25 7 8 10 10 0 15 5 3 83 Tốt 2,70 Khá

449 20CĐBC2 2010010059 Trần Thị Yến Huỳnh 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Yếu 0,00 kém

450 20CĐBC2 2010010060 Nguyễn Thị Phương Khanh 25 7 8 10 4 10 15 5 4 88 Tốt 3,43 Giỏi

451 20CĐBC2 2010010061 Phạm Kim Cao Khanh Thủ quỹ 25 6 8 10 10 0 14 0 0 73 Khá 1,60 Yếu

452 20CĐBC2 2010010062 Phún Gia Kiệt 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Yếu 0,00 kém

453 20CĐBC2 2010010063 Bùi Lâm 20 7 8 10 5 0 13 0 0 63 TB 1,70 Yếu

454 20CĐBC2 2010010064 Trần Văn Vũ Luân 25 7 8 10 5 0 15 0 3 73 Khá 2,70 Khá

455 20CĐBC2 2010010065 Phan Thị Cẩm Ly 23 0 4 5 3 0 13 0 0 48 Yếu 1,35 Yếu

456 20CĐBC2 2010010066 Lê Thị Lý 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Yếu 0,00 kém

457 20CĐBC2 2010010067 Nguyễn Hoàng My 25 7 8 10 5 0 14 0 1 70 Khá 2,20 TB

458 20CĐBC2 2010010068 Trần Văn Nam 25 4 8 10 4 0 15 0 0 66 TB 0,90 kém

459 20CĐBC2 2010010069 Trần Minh Nghĩa 25 7 8 10 5 0 15 10 3 83 Tốt 3,00 Khá

460 20CĐBC2 2010010070 Vũ Đoan Bích Ngọc LP PT 20 7 8 10 10 0 14 0 3 72 Khá 2,85 Khá

461 20CĐBC2 2010010071 Lê Thanh Thảo Nguyên 25 7 8 10 5 0 15 0 1 71 Khá 2,35 TB

462 20CĐBC2 2010010072 Nguyễn Đỗ Trung Nhân 25 3 0 3 5 0 15 0 0 51 TB 0,00 kém

15

(1) (2) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16) (17) (18) (19) (20) (21) (22)(3)

463 20CĐBC2 2010010073 Mai Quang Yến Nhi 25 7 8 10 5 0 15 0 3 73 Khá 2,75 Khá

464 20CĐBC2 2010010074 Trang Thị Hồng Nhung 25 3 4 3 3 0 15 0 3 56 TB 2,50 Khá

465 20CĐBC2 2010010075 Trần Kim Phụng 23 3 4 5 3 0 13 0 0 51 TB 1,50 Yếu

466 20CĐBC2 2010010076 Trần Thị Thảo Quỳnh 25 7 4 10 4 0 15 0 1 66 TB 2,40 TB

467 20CĐBC2 2010010077 Nguyễn Tiến Sĩ 25 7 4 5 3 0 15 0 0 59 TB 1,30 Yếu

468 20CĐBC2 2010010078 Nguyễn Bùi Phương Tâm 25 7 8 10 5 0 15 0 3 73 Khá 2,70 Khá

469 20CĐBC2 2010010079 Tô Hoàng Thông 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Yếu 0,00 kém

470 20CĐBC2 2010010080 Nguyễn Thị Xuân Thu 23 7 8 10 3 0 15 0 0 66 TB 1,50 Yếu

471 20CĐBC2 2010010081 Trần Nhật Thư Thôi học

472 20CĐBC2 2010010082 Nguyễn Hoàng Mai Thy 25 0 8 10 3 10 15 10 1 82 Tốt 2,25 TB

473 20CĐBC2 2010010083 Đinh Nguyễn Hồng Trâm 18 4 4 10 5 0 13 0 0 54 TB 1,65 Yếu

474 20CĐBC2 2010010084 Nguyễn Ngọc Bảo Trân 23 0 4 10 3 0 9 10 1 60 TB 2,00 TB

475 20CĐBC2 2010010085 Đinh Thị Thùy Trang 25 7 8 10 5 0 15 0 3 73 Khá 2,85 Khá

476 20CĐBC2 2010010086 Hoàng Thị Kiều Trinh 23 7 8 10 5 0 15 0 3 71 Khá 2,85 Khá

477 20CĐBC2 2010010087 Hồ Thị Cẩm Tú 23 0 8 10 4 0 15 0 3 63 TB 2,85 Khá

478 20CĐBC2 2010010088 Đỗ Hoàng Tùng LT 23 5 8 5 4 0 12 10 3 70 Khá 2,94 Khá

479 20CĐBC2 2010010089 Huỳnh Ngọc Kim Tươi 25 7 4 10 5 0 15 0 3 69 TB 2,65 Khá

480 20CĐBC2 2010010090 Đoàn Thị Thúy Vân 25 7 4 5 3 0 15 0 1 60 TB 2,15 TB

481 20CĐBC2 2010010091 Hồ Nguyễn Tường Vi 20 5 4 10 3 0 13 0 0 55 TB 1,60 Yếu

482 20CĐBC2 2010010092 Nguyễn Thùy Vy BT 25 7 8 10 10 0 15 0 1 76 Khá 2,00 TB

483 20CĐBC2 2010010093 Nguyễn Đăng Khoa 25 7 8 10 5 0 15 0 4 74 Khá 3,30 Giỏi

484 20CĐBC2 2010010094 Nguyễn Ngọc Phượng 25 5 0 5 5 0 15 4 0 59 TB 1,67 Yếu

485 20CĐBC2 2010010095 Nguyễn Thị Như Phượng 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Yếu 0,00 kém

486 20CĐBC2 2010010096 Nguyễn Thị Minh Thư 25 7 4 10 4 0 15 0 3 68 TB 2,80 Khá

487 20CĐBC2 2010010097 Lê Thị Thủy 25 1 4 5 5 0 13 0 1 54 TB 2,28 TB

488 20CĐBC2 2010010098 Nguyễn Trần Triệu Tỷ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Yếu 0,30 kém

489 20CĐBC2 2010010109 Trần Thị Thu Trang 25 7 8 10 3 0 15 0 0 68 TB 1,64 Yếu

490 20CĐBC2 2010010113 Mai Quang ChiêuNhập học cuối

kỳ

491 20CĐBC2 2010010114 Lê Đoàn Vân AnhNhập học cuối

kỳ

492 20CĐTT 2010060001 Phạm Phú An 25 7 4 10 4 0 10 0 0 60 TB 1,62 Yếu

493 20CĐTT 2010060002 Trần Thị Ngọc An 25 7 4 10 3 0 0 12 0 61 TB 0,48 kém

494 20CĐTT 2010060003 Phạm Thị Lan Anh 25 7 4 10 3 0 10 0 1 60 TB 2,14 TB

16

(1) (2) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16) (17) (18) (19) (20) (21) (22)(3)

495 20CĐTT 2010060004 Trần Ngọc Phương Anh 25 7 4 10 4 0 12 0 0 62 TB 1,90 Yếu

496 20CĐTT 2010060005 Tô Ngọc Hữu Bằng Chuyển ngành

497 20CĐTT 2010060006 Lý Bửu Châu 25 7 8 10 4 0 10 0 1 65 TB 2,38 TB

498 20CĐTT 2010060007 Phạm Ngọc Tố Châu 25 7 8 10 4 0 12 0 3 69 TB 2,76 Khá

499 20CĐTT 2010060008 Lê Thị Khánh Chi 25 7 8 10 4 0 15 0 1 70 Khá 2,38 TB

500 20CĐTT 2010060009 Nguyễn Thị Kim Chi 25 7 8 10 4 5 15 5 3 82 Tốt 3,05 Khá

501 20CĐTT 2010060010 Nguyễn Thị Hồng Cúc 25 7 8 10 4 0 13 0 1 68 TB 2,48 TB

502 20CĐTT 2010060011 Tống Trang Đài 25 7 4 10 4 0 15 5 1 71 Khá 2,38 TB

503 20CĐTT 2010060012 Trần Đức Tiến Đạt 25 7 8 10 4 8 10 0 1 73 Khá 2,10 TB

504 20CĐTT 2010060013 Phan Hồng Ngọc Điệp 25 7 4 10 4 0 10 0 1 61 TB 2,05 TB

505 20CĐTT 2010060014 Trần Hoàng Hữu Đông 25 7 8 10 4 0 10 0 1 65 TB 2,19 TB

506 20CĐTT 2010060015 Lê Vạn Duẩn 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Yếu 0,10 kém

507 20CĐTT 2010060016 Nguyễn Đình Đức 25 7 4 10 4 0 15 0 1 66 TB 2,39 TB

508 20CĐTT 2010060017 Trần Xuân Đức 25 7 8 10 4 0 10 0 1 65 TB 2,29 TB

509 20CĐTT 2010060018 Đoàn Anh Dũng 25 7 4 10 4 0 10 0 0 60 TB 1,71 Yếu

510 20CĐTT 2010060019 Nguyễn Quốc Dũng 25 7 4 10 4 0 12 0 0 62 TB 1,48 Yếu

511 20CĐTT 2010060020 Nguyễn Văn Tấn Dương 25 7 4 10 4 0 15 0 0 65 TB 1,95 Yếu

512 20CĐTT 2010060021 Nguyễn Hoàng Duy 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Yếu 0,48 kém

513 20CĐTT 2010060022 Nguyễn Phương Duy 25 7 8 10 5 10 15 5 0 85 Tốt 1,48 Yếu

514 20CĐTT 2010060023 Võ Nguyễn Khánh Duy 25 7 0 10 4 0 10 0 0 56 TB 1,33 Yếu

515 20CĐTT 2010060024 Mai Thảo Duyên UVBCH 25 7 8 10 5 7 11 0 1 74 Khá 2,43 TB

516 20CĐTT 2010060025 Hứa Đình Giang 25 7 8 10 4 0 14 5 1 74 Khá 2,24 TB

517 20CĐTT 2010060026 Lê Thị Thu Hà 25 7 4 10 4 0 10 0 0 60 TB 1,29 Yếu

518 20CĐTT 2010060027 Sa Lay Man Hamid 25 7 4 10 4 0 13 0 0 63 TB 1,86 Yếu

519 20CĐTT 2010060028 Phan Ngọc Phương Hân 25 7 8 10 5 7 10 0 1 73 Khá 2,14 TB

520 20CĐTT 2010060029 Đỗ Lê Hậu 25 7 8 10 4 0 15 0 0 69 TB 1,90 Yếu

521 20CĐTT 2010060030 Nguyễn Thị Cẩm Hiền 0 7 8 10 4 0 15 0 1 45 Yếu 2,10 TB

522 20CĐTT 2010060031 Chung Kim Hiếu 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Yếu 0,00 kém

523 20CĐTT 2010060032 Mai Thị Hồng Hoa 25 7 4 10 4 0 15 0 1 66 TB 2,19 TB

524 20CĐTT 2010060033 Nguyễn Thị Mai Hoa 25 7 8 10 4 0 11 0 1 66 TB 2,05 TB

525 20CĐTT 2010060034 Trương Thanh Hoa 25 7 4 10 4 0 10 0 0 60 TB 1,95 Yếu

526 20CĐTT 2010060035 Phạm Thị Hợp 25 7 4 10 4 0 10 0 0 60 TB 1,95 Yếu

17

(1) (2) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16) (17) (18) (19) (20) (21) (22)(3)

527 20CĐTT 2010060036 Đặng Ngọc Hùng 25 7 8 10 4 8 10 0 0 72 Khá 1,57 Yếu

528 20CĐTT 2010060037 Nguyễn Thị Thu Hương 25 7 4 10 4 0 9 0 0 59 TB 1,90 Yếu

529 20CĐTT 2010060038 Nguyễn Ngọc Kiều Khanh 25 7 4 10 4 0 10 0 0 60 TB 1,62 Yếu

530 20CĐTT 2010060039 Nguyễn Ngọc Mai Khanh 25 5 8 10 5 7 11 0 1 72 Khá 2,19 TB

531 20CĐTT 2010060040 Võ Thị Ngọc Khanh 25 7 4 10 4 0 10 0 1 61 TB 2,38 TB

532 20CĐTT 2010060041 Đinh Quốc Khánh LP PT 25 7 4 10 5 0 15 0 1 67 TB 2,19 TB

533 20CĐTT 2010060042 Nguyễn Duy Nhật Khánh 25 7 8 10 5 0 10 0 1 66 TB 2,33 TB

534 20CĐTT 2010060043 Phạm Phương Khánh 25 7 8 10 4 0 12 0 1 67 TB 2,24 TB

535 20CĐTT 2010060044 Nguyễn Văn Kiệt 25 7 8 10 4 0 12 0 1 67 TB 2,33 TB

536 20CĐTT 2010060045 Uông Thị Lành 25 7 4 10 4 0 14 0 1 65 TB 2,00 TB

537 20CĐTT 2010060046 Nguyễn Thị Cẩm Lệ 25 7 4 10 4 0 12 0 0 62 TB 1,81 Yếu

538 20CĐTT 2010060047 Nguyễn Thị Kim Liên 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Yếu 0,00 kém

539 20CĐTT 2010060048 Phan Thị Trúc Liễu 25 7 4 10 4 0 13 0 1 64 TB 2,14 TB

540 20CĐTT 2010060049 Nguyễn Hoài Linh LT 25 7 8 10 10 0 12 0 0 72 Khá 1,27 Yếu

541 20CĐTT 2010060050 Nguyễn Thị Khánh Linh 25 7 4 10 4 0 14 0 1 65 TB 2,19 TB

542 20CĐTT 2010060051 Trương Thị Mỹ Linh 25 7 8 10 5 0 12 0 1 68 TB 2,19 TB

543 20CĐTT 2010060052 Nguyễn Thị Hữu Lộc 20 7 8 10 4 0 14 0 1 64 TB 2,19 TB

544 20CĐTT 2010060053 Nguyễn Đình Luân 25 7 8 10 4 0 10 5 1 70 Khá 2,24 TB

545 20CĐTT 2010060054 Nguyễn Kinh Luân 20 7 8 10 4 0 15 10 3 77 Khá 2,57 Khá

546 20CĐTT 2010060055 Nguyễn Thanh Luân 20 7 4 10 4 0 12 0 0 57 TB 1,71 Yếu

547 20CĐTT 2010060056 Nguyễn Thảo Ly 25 7 8 10 5 0 12 0 0 67 TB 1,81 Yếu

548 20CĐTT 2010060057 Nguyễn Trúc Ly 25 7 8 10 5 0 15 0 3 73 Khá 3,19 Khá

549 20CĐTT 2010060058 Nguyễn Thanh Mây 25 7 8 10 4 0 15 5 3 77 Khá 3,00 Khá

550 20CĐTT 2010060059 Lê Ngọc Nhật Minh 25 7 8 10 4 8 7 0 0 69 TB 0,14 kém

551 20CĐTT 2010060060 Hồ Tuyết Nga 25 7 4 10 4 0 12 0 1 63 TB 2,00 TB

552 20CĐTT 2010060061 Phan Thị Thúy Nga 25 7 8 10 4 0 13 0 1 68 TB 2,19 TB

553 20CĐTT 2010060062 Danh Ngay PBT 25 7 8 10 7 0 14 0 0 71 Khá 1,86 Yếu

554 20CĐTT 2010060063 Nguyễn Trung Nghĩa 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Yếu 0,00 kém

555 20CĐTT 2010060064 Đinh Võ Kim Ngọc 25 7 4 10 4 0 10 0 0 60 TB 1,90 Yếu

556 20CĐTT 2010060065 Huỳnh Bảo Ngọc 25 7 4 10 4 0 10 0 1 61 TB 2,14 TB

557 20CĐTT 2010060066 Lê Thị Ngọc 25 7 4 10 4 0 11 0 0 61 TB 1,86 Yếu

558 20CĐTT 2010060067 Phan Thị Bảo Ngọc 25 7 4 10 4 0 15 0 3 68 TB 2,52 Khá

18

(1) (2) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16) (17) (18) (19) (20) (21) (22)(3)

559 20CĐTT 2010060068 Vi Tiểu Nguyên 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Yếu 1,90 Yếu

560 20CĐTT 2010060069 Trần Thanh Nhàn 25 7 4 10 4 0 13 0 1 64 TB 2,19 TB

561 20CĐTT 2010060070 Lê Trọng Nhân 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Yếu 0,19 kém

562 20CĐTT 2010060071 Phùng Nguyễn Thiện Nhân 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Yếu 0,62 kém

563 20CĐTT 2010060072 Trần Trọng Nhân 25 7 4 10 4 0 11 0 3 64 TB 2,67 Khá

564 20CĐTT 2010060073 Phạm Minh Nhật 25 7 4 10 4 0 11 0 1 62 TB 2,00 TB

565 20CĐTT 2010060074 Nguyễn Yến Nhi 25 7 4 10 4 0 11 0 1 62 TB 2,29 TB

566 20CĐTT 2010060075 Phan Nguyễn Quyên Nhi 25 7 4 10 4 0 11 0 0 61 TB 1,86 Yếu

567 20CĐTT 2010060076 Nguyễn Thị Quỳnh Như 25 7 0 10 3 0 9 0 3 57 TB 2,71 Khá

568 20CĐTT 2010060077 Phạm Thị Cẩm Như 25 7 8 10 5 0 13 0 1 69 TB 2,10 TB

569 20CĐTT 2010060078 Lại Minh Nhựt BT 25 7 8 10 10 10 15 0 3 88 Tốt 2,71 Khá

570 20CĐTT 2010060079 Trần Quang Ninh 25 7 8 10 5 0 12 0 1 68 TB 2,24 TB

571 20CĐTT 2010060080 Nguyễn Văn Phi UVBCH 25 7 8 10 6 0 13 0 1 70 Khá 2,38 TB

572 20CĐTT 2010060081 Lê Thanh Phúc 25 7 8 10 5 0 10 0 1 66 TB 2,48 TB

573 20CĐTT 2010060082 Trần Thị Ánh Phương 25 7 8 10 5 0 11 0 0 66 TB 1,76 Yếu

574 20CĐTT 2010060083 Phạm Thị Ngọc Phượng 25 7 8 10 5 10 15 0 3 83 Tốt 3,14 Khá

575 20CĐTT 2010060084 Đặng Minh Quang 25 7 8 10 4 0 10 0 0 64 TB 1,81 Yếu

576 20CĐTT 2010060085 Lâm Bảo Quyên 25 7 4 10 4 0 10 0 1 61 TB 2,38 TB

577 20CĐTT 2010060086 Nguyễn Thúy Quyên 25 7 4 10 6 0 15 0 3 70 Khá 2,57 Khá

578 20CĐTT 2010060087 Bùi Nguyễn Khánh Quỳnh 25 7 4 10 4 0 10 0 0 60 TB 1,95 Yếu

579 20CĐTT 2010060088 Triệu Ngân Quỳnh 25 7 0 10 3 0 13 0 1 59 TB 2,14 TB

580 20CĐTT 2010060089 Đặng Vy Tâm 25 7 8 10 5 0 15 0 3 73 Khá 2,57 Khá

581 20CĐTT 2010060090 Huỳnh Quốc Tâm 25 7 4 10 4 0 9 0 0 59 TB 1,71 Yếu

582 20CĐTT 2010060091 Trần Thị Hoài Tâm 25 7 8 10 5 0 11 0 1 67 TB 2,29 TB

583 20CĐTT 2010060092 Nguyễn Minh Tân 25 7 8 10 5 8 12 0 0 75 Khá 1,95 Yếu

584 20CĐTT 2010060093 Quảng Ngọc Thắm 25 7 8 10 5 7 13 0 1 76 Khá 2,48 TB

585 20CĐTT 2010060094 Nguyễn Phúc Hữu Thành 25 7 8 10 5 10 11 0 1 77 Khá 2,00 TB

586 20CĐTT 2010060095 Lê Phạm Minh Thảo 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Yếu 0,00 kém

587 20CĐTT 2010060096 Phạm Hà Anh Thi 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Yếu 0,00 kém

588 20CĐTT 2010060097 Dương Ngọc Thịnh 25 7 8 10 5 0 12 0 1 68 TB 2,24 TB

589 20CĐTT 2010060098 Nguyễn Thị Minh Thư 25 7 8 10 4 0 15 0 3 72 Khá 2,67 Khá

590 20CĐTT 2010060099 Phạm Võ Anh Thư 25 7 4 10 4 0 10 5 1 66 TB 2,14 TB

19

(1) (2) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16) (17) (18) (19) (20) (21) (22)(3)

591 20CĐTT 2010060100 Trần Thị Anh Thư LP HT 25 7 8 10 10 0 15 0 3 78 Khá 2,78 Khá

592 20CĐTT 2010060101 Lê Huỳnh Ngọc Thùy Thủ quỹ 25 7 8 10 10 7 15 0 3 85 Tốt 2,86 Khá

593 20CĐTT 2010060102 Nguyễn Huỳnh Thanh Thùy 25 7 0 10 3 0 13 0 1 59 TB 2,10 TB

594 20CĐTT 2010060103 Trịnh Minh Thùy 25 7 4 10 4 0 14 0 1 65 TB 2,00 TB

595 20CĐTT 2010060104 Nguyễn Thị Thu Thủy 25 7 0 10 3 0 12 0 0 57 TB 1,67 Yếu

596 20CĐTT 2010060105 Vũ Phạm Quốc Tiến 25 7 8 10 5 8 13 0 1 77 Khá 2,48 TB

597 20CĐTT 2010060106 Lê Thương Tín 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Yếu 0,24 kém

598 20CĐTT 2010060107 Nguyễn Trí Toàn 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Yếu 0,19 kém

599 20CĐTT 2010060108 Nguyễn Phạm Thùy Trang 20 7 4 10 4 0 10 0 0 55 TB 0,17 kém

600 20CĐTT 2010060109 Nguyễn Thị Trang 25 7 4 10 4 0 15 5 4 74 Khá 3,33 Giỏi

601 20CĐTT 2010060110 Phan Thị Mỹ Trinh 25 7 10 4 0 15 0 3 64 TB 2,67 Khá

602 20CĐTT 2010060111 Trương Thị Kim Trúc 25 7 8 10 5 7 12 0 0 74 Khá 1,48 Yếu

603 20CĐTT 2010060112 Phạm Sơn Trường 25 7 4 10 4 0 10 0 0 60 TB 1,90 Yếu

604 20CĐTT 2010060113 Nguyễn Mạnh Tú 25 7 8 10 5 0 15 0 0 70 Khá 1,94 Yếu

605 20CĐTT 2010060114 Thái Văn Tuấn 25 7 4 10 4 7 11 5 1 74 Khá 2,29 TB

606 20CĐTT 2010060115 Dương Hà Cẩm Tuyền 25 7 4 10 4 0 10 0 1 61 TB 2,19 TB

607 20CĐTT 2010060116 Nguyễn Phương Thúy Vi 25 7 4 10 4 0 15 0 3 68 TB 2,76 Khá

608 20CĐTT 2010060117 Đinh Quốc Việt Thôi học

609 20CĐTT 2010060118 Bùi Hoài Vinh 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Yếu 0,38 kém

610 20CĐTT 2010060119 Nguyễn Thanh Vũ 25 7 4 10 4 0 12 0 1 63 TB 2,05 TB

611 20CĐTT 2010060120 Thái Đắc Trường Vũ 25 7 8 10 5 8 10 0 1 74 Khá 2,48 TB

612 20CĐTT 2010060121 Phan Thị Ái Vy 25 7 4 10 4 0 14 0 1 65 TB 2,29 TB

613 20CĐTT 2010060122 Trần Thị Nam Vy 25 7 8 10 5 0 12 4 1 72 Khá 2,33 TB

614 20CĐTT 2010060123 Đào Thị Xuyến 25 7 4 10 4 0 12 0 1 63 TB 2,38 TB

615 20CĐTT 2010060124 Lê Ngọc Phương Yến 25 7 0 10 3 0 12 0 0 57 TB 1,76 Yếu

616 20CĐTT 2010060125 Nguyễn Thị Hoàng Yến 25 7 8 10 4 0 14 0 1 69 TB 2,00 TB

617 20CĐTT 2010060126 Đinh Ngọc Tú Anh 25 7 8 10 4 0 13 0 3 70 Khá 2,71 Khá

618 20CĐTT 2010060127 Nguyễn Việt Nam Anh 25 0 0 10 3 0 13 0 0 51 TB 1,24 Yếu

619 20CĐTT 2010060128 Tạ Thị Trâm Anh 25 7 4 10 4 0 13 0 3 66 TB 2,52 Khá

620 20CĐTT 2010060129 Trần Thị Kim Châu 25 0 4 10 4 0 13 0 1 57 TB 2,19 TB

621 20CĐTT 2010060130 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 25 7 8 10 4 0 15 0 1 70 Khá 2,24 TB

622 20CĐTT 2010060131 Ngô Bảo Hân 25 7 4 10 4 0 14 0 1 65 TB 2,43 TB

20

(1) (2) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16) (17) (18) (19) (20) (21) (22)(3)

623 20CĐTT 2010060132 Lê Ngân Hoài 25 0 4 10 4 0 12 0 0 55 TB 1,71 Yếu

624 20CĐTT 2010060133 Thái Kim Ngân 25 7 4 10 4 0 13 0 1 64 TB 2,24 TB

625 20CĐTT 2010060134 Nguyễn Ngọc Tuyết Nhi 25 0 4 10 4 0 11 0 0 54 TB 1,76 Yếu

626 20CĐTT 2010060135 Nguyễn Khánh Như 25 7 0 10 3 0 11 0 1 57 TB 2,10 TB

627 20CĐTT 2010060136 Phạm Nguyễn Quỳnh Như Thôi học

628 20CĐTT 2010060137 Mai Vũ Hùng Phúc 25 7 4 10 4 0 11 0 0 61 TB 1,67 Yếu

629 20CĐTT 2010060138 Đoàn Thanh Sang 25 7 8 10 5 8 10 0 1 74 Khá 2,00 TB

630 20CĐTT 2010060139 Nguyễn Thị Trân Tâm 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Yếu 0,67 kém

631 20CĐTT 2010060140 Nguyễn Thị Hoài Thương 25 7 8 10 4 0 10 0 1 65 TB 2,43 TB

632 20CĐTT 2010060141 Huỳnh Văn Ti 25 7 4 10 4 0 10 0 1 61 TB 2,29 TB

633 20CĐTT 2010060142 Lê Ngọc Trâm 25 7 0 10 3 0 12 0 1 58 TB 2,33 TB

634 20CĐTT 2010060143 Lê Hoàng Yến Chuyển ngành

635 20CĐTT 2010060144 Lê Thị Mỹ Huyền 25 7 8 10 5 0 13 0 1 69 TB 2,30 TB

636 20CĐTT 2010060145 Phạm Thị Thanh Sương 20 7 4 10 4 0 10 0 0 55 TB 0,00 kém

637 20CĐTT 2010060146 Lưu Quy Long 25 7 4 10 4 0 10 0 1 61 TB 2,00 TB

638 20CĐTT 2010060147 Bùi Thị Yến Vy 20 7 0 10 3 0 12 0 0 52 TB 0,79 kém

639 20CĐTT 2010060148 Nguyễn Đoàn Thanh Giang 25 7 0 10 3 0 12 0 1 58 TB 2,33 TB

640 20CĐTT 2010060149 Lâm Thị Yến Nhi 25 7 0 10 3 0 12 0 1 58 TB 2,00 TB

641 20CĐTT 2010060150 Lọc Bá Thành 25 7 0 10 3 0 10 0 0 55 TB 0,00 kém

642 20CĐPR 2010070001 Huỳnh Thị Tố Anh 25 6 8 9 5 0 9 0 0 62 TB 1,30 Yếu

643 20CĐPR 2010070002 Nguyễn Thị Phương Anh 20 5 5 0 0 0 10 0 0 40 Yếu 1,40 Yếu

644 20CĐPR 2010070003 Phạm Thị Mai Anh 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Yếu 0,00 kém

645 20CĐPR 2010070004 Vũ Thị Minh Anh LT 25 7 8 8 10 7 15 3 3 86 Tốt 2,80 Khá

646 20CĐPR 2010070005 Hồ Hằng Chi 25 5 8 5 3 7 15 0 3 71 Khá 2,60 Khá

647 20CĐPR 2010070006 Nguyễn Quang Dũng 20 7 3 7 0 0 13 0 0 50 TB 1,45 Yếu

648 20CĐPR 2010070007 Nguyễn Ngọc Hân 20 7 8 10 5 0 13 0 0 63 TB 1,95 Yếu

649 20CĐPR 2010070008 Đoàn Thị Thu Hằng 25 7 8 10 4 7 10 0 1 72 Khá 2,40 TB

650 20CĐPR 2010070009 Huỳnh Thị Cẩm Hằng 25 2 2 2 4 0 10 0 1 46 Yếu 2,40 TB

651 20CĐPR 2010070010 Châu Thanh Hiền BT 25 7 8 10 10 0 5 0 0 65 TB 1,95 Yếu

652 20CĐPR 2010070011 Lê Thị Thanh Hòa 25 6 8 9 5 7 15 0 3 78 Khá 2,55 Khá

653 20CĐPR 2010070012 Nguyễn Hoàng Linh Hương Thôi học

654 20CĐPR 2010070013 Trần Thị Mỹ Huyền 20 0 7 7 5 7 14 0 3 63 TB 2,70 Khá

21

(1) (2) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16) (17) (18) (19) (20) (21) (22)(3)

655 20CĐPR 2010070014 Nguyễn Văn Khải 25 8 5 7 4 7 14 1 71 Khá 2,30 TB

656 20CĐPR 2010070015 Thượng Hoàng Khang 20 7 8 5 0 10 13 0 1 64 TB 2,10 TB

657 20CĐPR 2010070016 Bùi Thị Kim Liên Thôi học

658 20CĐPR 2010070017 Nguyễn Bùi Trúc Linh 21 7 8 0 5 7 13 0 0 61 TB 0,00 kém

659 20CĐPR 2010070018 Nguyễn Hoàng Lụa 23 7 4 5 3 7 10 0 0 59 TB 1,45 Yếu

660 20CĐPR 2010070019 Nguyễn Kim Ngân 20 7 8 5 0 7 10 0 1 58 TB 2,25 TB

661 20CĐPR 2010070020 Vũ Ngọc Thanh Ngân PBT 20 7 6 9 10 0 10 0 0 62 TB 1,85 Yếu

662 20CĐPR 2010070021 Phan Thảo Nghi 4 5 6 8 3 0 6 0 0 32 Yếu 1,30 Yếu

663 20CĐPR 2010070022 Đinh Thị Kim Ngọc 25 7 0 10 5 0 15 0 1 63 TB 2,43 TB

664 20CĐPR 2010070023 Nguyễn Ngọc Tuyết Như 20 3 0 0 0 7 11 0 0 41 Yếu 1,90 Yếu

665 20CĐPR 2010070024 Phạm Nguyễn Quỳnh Như Chuyển ngành

666 20CĐPR 2010070025 Đặng Thị Thảo Oanh 23 7 5 0 3 0 9 0 0 47 Yếu 1,20 Yếu

667 20CĐPR 2010070026 Nguyễn Ngọc Phụng 25 0 4 10 5 0 15 0 0 59 TB 1,86 Yếu

668 20CĐPR 2010070027 Nguyễn Thị Ngọc Phương 25 8 8 7 5 7 15 0 0 75 Khá 1,95 Yếu

669 20CĐPR 2010070028 Hồ Trúc Quyên 22 5 7 6 5 10 15 0 4 74 Khá 3,25 Giỏi

670 20CĐPR 2010070029 Nguyễn Thị Thảo Quyên 25 6 7 8 5 10 12 0 3 76 Khá 2,60 Khá

671 20CĐPR 2010070030 Nguyễn Thị Ánh Sương 25 7 4 10 4 0 15 0 1 66 TB 2,00 TB

672 20CĐPR 2010070031 Đỗ Song Tấn Tài 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Yếu 0,60 kém

673 20CĐPR 2010070032 Lọc Bá Thành Chuyển ngành

674 20CĐPR 2010070033 Nguyễn Thị Thu Thảo 20 6 7 9 5 0 13 0 0 60 TB 1,95 Yếu

675 20CĐPR 2010070034 Phan Ngọc Thanh Thảo 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Yếu 1,45 Yếu

676 20CĐPR 2010070035 Nguyễn Ngọc Hiền Thư 25 6 8 8 5 0 15 0 3 70 Khá 3,00 Khá

677 20CĐPR 2010070036 Trần Vương Bá Thuật Thôi học

678 20CĐPR 2010070037 Nguyễn Thị Hiền Thục 20 5 8 5 10 10 10 0 0 68 TB 0,80 kém

679 20CĐPR 2010070038 Trần Song Trang 25 5 4 1 4 0 15 0 3 57 TB 2,70 Khá

680 20CĐPR 2010070039 Phạm Cao Uyên Trúc 25 5 4 0 4 0 15 0 3 56 TB 2,55 Khá

681 20CĐPR 2010070040 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 21 7 4 10 5 0 13 0 0 60 TB 1,70 Yếu

682 20CĐPR 2010070041 Huỳnh Thị Thu Vân LP HT 25 7 8 5 10 0 13 0 1 69 TB 2,45 TB

683 20CĐPR 2010070042 Trần Thị Bảo Vi 25 7 4 10 5 0 15 0 0 66 TB 1,40 Yếu

684 20CĐPR 2010070043 Vương Minh Vương 20 7 7 7 4 0 15 0 0 60 TB 1,70 Yếu

685 20CĐPR 2010070044 Bùi Thị Yến Vy Chuyển ngành

686 20CĐPR 2010070045 Đào Nguyên Thanh Xuân 25 7 4 5 5 0 15 0 1 62 TB 2,35 TB

22

(1) (2) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16) (17) (18) (19) (20) (21) (22)(3)

687 20CĐPR 2010070046 Nguyễn Thị Xuân Hương 17 4 8 5 0 0 10 0 1 45 Yếu 2,05 TB

688 20CĐPR 2010070047 Mai Gia Huy LP PT 20 5 8 7 8 10 12 0 1 71 Khá 2,15 TB

689 20CĐPR 2010070048 Hồ Văn Kỵ Thôi học

690 20CĐPR 2010070049 Lê Trịnh Thanh Hà 20 7 4 10 4 0 15 0 0 60 TB 1,06 Yếu

691 20CĐPR 2010070050 Lê Vũ Ngọc Hân 25 7 8 5 5 0 15 0 1 66 TB 2,30 TB

692 20CĐPR 2010070051 Võ Kim Hân 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Yếu 0,22 kém

693 20CĐPR 2010070052 Bùi Thị Ngọc Hiếu 25 8 4 10 5 0 15 0 1 68 TB 2,25 TB

694 20CĐPR 2010070053 Nguyễn Huỳnh Nhi 25 2 4 7 3 0 12 0 3 56 TB 2,56 Khá

695 20CĐPR 2010070054 Trần Ngọc Nhi 20 7 7 8 5 7 13 0 1 68 TB 2,00 TB

696 20CĐPR 2010070055 Vũ Hoàng Yến Như 25 4 7 6 4 7 12 5 1 71 Khá 2,22 TB

697 20CĐPR 2010070056 Đới Thị Ngọc Quỳnh 18 5 5 7 3 0 9 0 1 48 Yếu 2,11 TB

698 20CĐPR 2010070057 Trần Nguyễn Băng Tâm 25 8 4 0 4 0 13 0 1 55 TB 2,06 TB

699 20CĐPR 2010070058 Nguyễn Thị Huyền Trân 24 8 7 9 4 7 9 0 0 68 TB 1,06 Yếu

700 20CĐPR 2010070059 Huỳnh Bảo Trinh 25 8 8 5 5 0 15 0 0 66 TB 1,83 Yếu

701 20CĐPR 2010070060 Đỗ Hoài Anh Vy 25 8 8 5 4 0 13 0 1 64 TB 2,13 TB

702 20CĐPR 2010070061 Lê Nguyễn Hồng Phúc 25 5 8 7 3 0 12 0 0 60 TB 1,19 Yếu

703 20CĐPR 2010070062 Phan Thị Mỹ Tâm 25 5 4 5 4 0 9 0 0 52 TB 1,50 Yếu

704 20CĐPR 2010070063 Lê Hoàng Yến 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Yếu 0,33 kém

705 20CĐPR 2010070064 Phạm Tăng Gia TrangNhập học cuối

kỳ

706 20CĐĐH 2010050001 Nguyễn Thiện An 25 7 5 10 5 0 15 4 3 74 Khá 3,10 Khá

707 20CĐĐH 2010050002 Dương Minh Châu 25 6 7 6 5 0 15 3 1 68 TB 2,24 TB

708 20CĐĐH 2010050003 Nguyễn Tấn Đạt 25 7 8 10 5 0 15 5 4 79 Khá 3,33 Giỏi

709 20CĐĐH 2010050004 Trần Thanh Đạt 25 7 6 5 4 0 13 3 1 64 TB 2,24 TB

710 20CĐĐH 2010050005 Đoàn Văn Dóng 25 3 2 5 3 0 10 2 0 50 TB 0,60 kém

711 20CĐĐH 2010050006 Lê Khả Duy 25 7 8 10 5 0 10 3 1 69 TB 2,48 TB

712 20CĐĐH 2010050007 Đặng Trí HỷLP HT,

BT25 7 8 10 8 0 15 5 3 81 Tốt 2,57 Khá

713 20CĐĐH 2010050008 Nguyễn Đăng Khoa 23 5 6 6 3 0 9 3 0 55 TB 1,62 Yếu

714 20CĐĐH 2010050009 Nguyễn Xuân Lâm 25 5 8 5 5 0 15 3 0 66 TB 1,38 Yếu

715 20CĐĐH 2010050010 Nguyễn Cao Thùy Linh 23 7 4 10 5 0 13 3 1 66 TB 2,38 TB

716 20CĐĐH 2010050011 Lê Hoàng Nam 25 7 3 5 5 0 15 4 3 67 TB 2,67 Khá

717 20CĐĐH 2010050012 Trần Khoa Nam 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Yếu 0,00 kém

718 20CĐĐH 2010050013 Nguyễn Hoàng Tiểu Nghi 20 7 8 10 5 0 13 3 3 69 TB 2,81 Khá

23

(1) (2) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16) (17) (18) (19) (20) (21) (22)(3)

719 20CĐĐH 2010050014 Quách Thanh Nhàn 25 7 4 10 5 0 15 3 0 69 TB 1,81 Yếu

720 20CĐĐH 2010050015 Phạm Hồng Như LT 25 7 8 10 10 0 14 5 1 80 Tốt 2,19 TB

721 20CĐĐH 2010050016 Nguyễn Đặng Hồng Sơn 23 5 2 5 4 0 8 3 0 50 TB 1,57 Yếu

722 20CĐĐH 2010050017 Dương Thế Tài 25 7 8 10 5 0 15 4 3 77 Khá 2,52 Khá

723 20CĐĐH 2010050018 Lê Thị Minh Tâm 25 4 5 8 4 0 15 3 0 64 TB 1,76 Yếu

724 20CĐĐH 2010050019 Võ Thị Mỹ Tâm 25 7 8 5 5 0 11 3 0 64 TB 1,86 Yếu

725 20CĐĐH 2010050020 Ngô Kim Thạch 20 5 8 5 5 0 15 3 1 62 TB 2,17 TB

726 20CĐĐH 2010050021 Tạ Quốc Thịnh PBT 25 7 8 10 10 0 15 3 1 79 Khá 2,13 TB

727 20CĐĐH 2010050022 Trần Phúc Thịnh 25 7 8 0 5 0 9 0 0 54 TB 0,95 kém

728 20CĐĐH 2010050023 Nguyễn Văn Thuận 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Yếu 0,81 kém

729 20CĐĐH 2010050024 Lâm Ngọc Thùy 25 7 8 8 5 0 14 3 1 71 Khá 2,24 TB

730 20CĐĐH 2010050025 Trần Đức Toàn 25 5 4 4 3 0 7 2 0 50 TB 0,80 kém

731 20CĐĐH 2010050026 Nguyễn Thị Ngọc Trâm Thủ quỹ 25 7 4 10 3 0 5 3 1 58 TB 2,10 TB

732 20CĐĐH 2010050027 Huỳnh Lâm Thanh Trúc 25 2 4 5 5 0 12 3 0 56 TB 1,90 Yếu

733 20CĐĐH 2010050028 Sử Thị Cẩm Tú 24 4 4 5 5 0 14 3 1 60 TB 2,10 TB

734 20CĐĐH 2010050029 Võ Lê Anh Tuấn 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Yếu 0,67 kém

735 20CĐĐH 2010050030 Phạm Thanh Tùng 25 7 8 10 5 0 14 8 3 80 Tốt 2,81 Khá

736 20CĐĐH 2010050031 Trần Thanh Tùng 25 5 7 10 5 0 14 4 0 70 Khá 1,90 Yếu

737 20CĐĐH 2010050032 Nguyễn Ngô Thanh Vy LP PT 25 7 3 2 10 0 15 3 3 68 TB 2,67 Khá

738 20CĐĐH 2010050033 Ngô Thị Lan Anh 25 5 3 2 3 0 15 3 3 59 TB 2,60 Khá

739 20CĐĐH 2010050034 Phạm Viết Hào 25 6 8 10 5 0 12 3 0 69 TB 1,95 Yếu

740 20CĐĐH 2010050035 Trần Đăng Khôi 25 5 6 7 4 0 12 3 3 65 TB 2,57 Khá

741 20CĐĐH 2010050036 Trần Khánh Linh 25 7 0 10 4 0 12 3 1 62 TB 2,48 TB

742 20CĐĐH 2010050037 Đỗ Diệu Thảo 25 2 3 6 3 0 9 3 3 54 TB 2,67 Khá

743 20CĐĐH 2010050038 Đinh Nam Phú 25 7 6 10 5 0 15 3 3 74 Khá 3,05 Khá

744 20CĐQP 2010040001 Đỗ Trường An 25 7 8 0 5 10 15 0 0 70 Khá 1,91 Yếu

745 20CĐQP 2010040002 Nguyễn Khánh Ân 20 4 7 5 5 0 10 0 0 51 TB 1,55 Yếu

746 20CĐQP 2010040003 Lê Quốc Anh 20 6 8 9 9 8 15 0 0 75 Khá 1,41 Yếu

747 20CĐQP 2010040004 Lâm Vũ Cầu 25 7 8 10 5 0 15 0 0 70 Khá 1,45 Yếu

748 20CĐQP 2010040005 Phạm Thành Đạt 20 4 6 7 7 0 9 0 0 53 TB 0,32 kém

749 20CĐQP 2010040006 Nguyễn Duy Đông 20 5 7 8 7 0 11 0 0 58 TB 1,36 Yếu

750 20CĐQP 2010040007 Trương Thành Đông 25 4 4 7 3 0 12 0 0 55 TB 0,00 kém

24

(1) (2) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16) (17) (18) (19) (20) (21) (22)(3)

751 20CĐQP 2010040008 Hoàng Thùy Dung 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Yếu 0,00 kém

752 20CĐQP 2010040009 Bùi Nguyễn Trung Hiếu 25 6 8 10 6 0 15 0 0 70 Khá 1,86 Yếu

753 20CĐQP 2010040010 Huỳnh Trung Hiếu 20 6 6 8 8 8 14 0 0 70 Khá 1,91 Yếu

754 20CĐQP 2010040011 Trần Ngọc Hóa 25 7 8 10 10 0 15 0 3 78 Khá 2,82 Khá

755 20CĐQP 2010040012 Trương Minh Hoàng 20 7 6 8 5 0 13 0 0 59 TB 1,41 Yếu

756 20CĐQP 2010040013 Trần Minh Hội 25 5 6 6 3 0 8 0 0 53 TB 1,23 Yếu

757 20CĐQP 2010040014 Đặng Minh Hồng 10 4 3 3 5 0 5 0 0 30 Yếu 0,00 kém

758 20CĐQP 2010040015 Nguyễn Minh Hưng 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Yếu 0,00 kém

759 20CĐQP 2010040016 Lâm Trần Hoàng Huy 25 6 0 0 0 0 13 0 0 44 Yếu 1,93 Yếu

760 20CĐQP 2010040017 Lê Trọng Huy 25 7 8 10 5 0 12 0 0 67 TB 1,50 Yếu

761 20CĐQP 2010040018 Đào Duy Khánh 20 6 5 8 6 0 10 0 0 55 TB 1,82 Yếu

762 20CĐQP 2010040019 Lữ Tuấn Kiệt 25 7 8 10 5 0 15 0 0 70 Khá 1,59 Yếu

763 20CĐQP 2010040020 Lê Tấn Lộc LT 25 7 8 10 10 10 15 0 3 88 Tốt 3,18 Khá

764 20CĐQP 2010040021 Nguyễn Hữu Phước Lộc 25 7 7 9 10 0 14 0 1 73 Khá 2,41 TB

765 20CĐQP 2010040022 Nguyễn Minh Long 25 6 5 7 6 0 10 0 1 60 TB 2,00 TB

766 20CĐQP 2010040023 Nguyễn Thế Phương 20 7 8 7 5 0 15 0 0 62 TB 1,05 Yếu

767 20CĐQP 2010040024 Phạm Đông Quang 20 6 6 7 6 0 10 0 0 55 TB 0,91 kém

768 20CĐQP 2010040025 Lâm Ngọc Sơn 24 7 7 9 8 0 15 0 1 71 Khá 2,09 TB

769 20CĐQP 2010040026 Nguyễn Hồng Sơn 25 7 9 9 9 0 10 0 1 70 Khá 2,00 TB

770 20CĐQP 2010040027 Nguyễn Ngọc Sơn 25 7 8 5 5 0 15 0 1 66 TB 2,00 TB

771 20CĐQP 2010040028 Vy Nhật Minh Tài 25 5 4 10 5 0 12 0 0 61 TB 1,67 Yếu

772 20CĐQP 2010040029 Lê Quang Trung 25 7 8 10 5 0 15 0 0 70 Khá 1,73 Yếu

773 20CĐQP 2010040030 Đoàn Trọng Tuấn 25 6 7 6 7 0 13 0 0 64 TB 1,59 Yếu

774 20CĐQP 2010040031 Nguyễn Phong Vinh UVBCH 25 7 7 8 9 0 10 0 0 66 TB 1,77 Yếu

775 20CĐQP 2010040032 Nguyễn Gia Bảo 20 6 6 7 7 0 10 0 0 56 TB 0,14 kém

776 20CĐQP 2010040033 Nguyễn Trung Hiếu 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Yếu 0,00 kém

777 20CĐQP 2010040034 Võ Thành Nam 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Yếu 0,00 kém

778 20CĐQP 2010040035 Hồ Quốc Toàn 25 7 4 5 0 0 15 0 0 56 TB 0,89 kém

779 20CĐKT 2010020001 Nguyễn Văn An 25 7 8 10 5 0 15 0 0 70 Khá 1,82 Yếu

780 20CĐKT 2010020002 Nguyễn Anh Dũng 25 7 8 10 5 0 15 0 3 73 Khá 2,55 Khá

781 20CĐKT 2010020003 Nguyễn Cao Dũng 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Yếu 0,00 kém

782 20CĐKT 2010020004 Nguyễn Mộng Hào 20 7 8 10 8 0 15 0 1 69 TB 2,32 TB

25

(1) (2) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16) (17) (18) (19) (20) (21) (22)(3)

783 20CĐKT 2010020005 Trương Văn Thành Khải 25 7 8 10 5 0 15 0 3 73 Khá 3,05 Khá

784 20CĐKT 2010020006 Trần Ngọc Bảo Khang 25 7 8 8 8 0 15 0 1 72 Khá 2,14 TB

785 20CĐKT 2010020007 Nguyễn Tuấn Kiệt 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Yếu 0,18 kém

786 20CĐKT 2010020008 Ngô Tường Lâm LP 25 5 7 7 7 0 10 10 4 75 Khá 3,45 Giỏi

787 20CĐKT 2010020009 Nguyễn Thanh Phong 25 7 8 8 8 0 10 5 0 71 Khá 1,77 Yếu

788 20CĐKT 2010020010 Nguyễn Huy Phương Thủ quỹ 25 7 7 8 10 0 15 0 3 75 Khá 2,59 Khá

789 20CĐKT 2010020011 Huỳnh Duy Tài 25 7 5 10 5 0 15 5 1 73 Khá 2,18 TB

790 20CĐKT 2010020012 Nguyễn Trần Hữu Tài 25 7 8 10 5 0 15 0 3 73 Khá 3,18 Khá

791 20CĐKT 2010020013 Lê Danh Toàn BT 25 7 8 10 10 0 15 0 3 78 Khá 2,86 Khá

792 20CĐKT 2010020014 Nguyễn Thị Cẩm Tú LT 25 7 8 7 10 0 15 5 3 80 Tốt 3,09 Khá

Tổng số SV được công nhận điểm rèn luyện 699

Trong đó: Xuất sắc 20

Tốt 85 (đã ký)

Khá 200

Trung bình 290

Yếu 104

HIỆU TRƯỞNG

26