Bai Thuc Hanh Cau Hinh Thiet Bi CISCO
-
Upload
hoang-thanh-hai -
Category
Documents
-
view
672 -
download
5
Transcript of Bai Thuc Hanh Cau Hinh Thiet Bi CISCO
BÀI TH C HÀNH S 1Ự Ố
C U HÌNH C B N ROUTERẤ Ơ Ả
1. M c tiêu:ụ
Th c hi n c u hình các thông s c b n cho Router Cisco.ự ệ ấ ố ơ ả
2. Ki n th c chuyên môn cho bài th c hành:ế ứ ự- N m v ng ki n th c v Cisco Packet Tracer.ắ ữ ế ứ ề- N m v ng nguyên t c ho t đ ng c a Router.ắ ữ ắ ạ ộ ủ- N m v ng t p l nh c u hình Router.ắ ữ ậ ệ ấ
3. N i dung th c hành:ộ ự3.1.Mô hình
Hình Mô hình c u hình thông s c bàn cho Routerấ ố ơ
3.2.Mô t yêu c uả ầ- Đ t tên cho Router.ặ- C u hình c ng giao ti p.ấ ổ ế- C u hình password.ấ- L u c u hình Router.ư ấ3.3.H ng d n th c hi nướ ẫ ự ệ
B c 1: ướ K t n i Router đ n PC b ng cáp Console.ế ố ế ằ
- Thêm m i 1 Route và 1 PC.ớ- S d ng capble Console k t n i Router v i PC.ử ụ ế ố ớ
B c 2:ướ Đăng nh p vào Router.ậ
B c 3: ướ Vào ch đ privileged mod (ch đ dành cho c u hình).ế ộ ế ộ ấ
Router>enable
Router#
B c 4: ướ Vào ch đ global mod (ch đ c u hình dòng l nh).ế ộ ế ộ ấ ệ
Router#configure terminal
Enter configuration commands, one per line. End with CNTL/Z.
Router(config)#
B c 5:ướ Đ t tên Router.ặ
Router(config)#hostname Router1
Router1(config)#
B cướ 6: C u hình các c ng giao ti p.ấ ổ ế
- C ng FastEthernetổ
Router1(config)#interface fastEthernet 0/0
Router1(config-if)#ip address 192.168.100.1 255.255.255.0
Router1(config-if)#no shutdown
- C ng Serial (c p clock rate đ i v i DCE Router).ổ ấ ố ớ
Router1(config)#interface s0/0/0
Router1(config-if)#ip address 192.168.100.2 255.255.255.0
Router1(config-if)#clock rate 64000
Router1(config-if)#no shutdown
- Đ ng ConsoleườRouter1(config)#line console 0Router1(config-line)#logging synchronous
B c 7: ướ C u hình password cho Router.ấ
- C u hình password user mode:ấ
Router1(config)#enable password 123
- C u hình password secret modeấ :
Router1(config)#enable secret 456
- C u hình password consoleấRouter1(config)#line console 0Router1(config-line)#password 789Router1(config-line)#loginRouter1(config-line)#logging synchronous
- C u hình password telnetấRouter1(config)#line vty 0 4Router1(config-line)#password telnetRouter1(config-line)#login
B c 8:ướ Xem c u hình Router.ấ
Router1#show running-config
B c 9:ướ L u c u hìnhư ấ
Router1#write memory
Bài t p nâng cao: ậ Tìm hi u cách c u hình Telnet và SSH trên Router.ể ấ
BÀI TH C HÀNH S 2Ự Ố
C U HÌNH STATIC ROUTE TRÊN ROUTERẤ
1. M c tiêu:ụ
Th c hi n c u hình Static Route trên Router Cisco.ự ệ ấ
2. Ki n th c chuyên môn cho bài th c hành:ế ứ ự- N m v ng ki n th c v Cisco Packet Tracer.ắ ữ ế ứ ề- N m v ng các ki n th c v đ nh tuy n.ắ ữ ế ứ ề ị ế- N m v ng t p l nh c u hình Router.ắ ữ ậ ệ ấ
3. N i dung th c hành:ộ ự3.1.Mô hình:
Hình. Mô hình Static Route
3.2.Mô t yêu c u:ả ầ- C u hình Static Route trên Router0, Router1 và Router2.ấ- Router0 ho t đ ng nh DTE Routerạ ộ ư ; Router2 ho t đ ng nh là DCEạ ộ ư
Router.- Sau khi c u hình Static Route, có th ping t i t t c IP trong m ng.ấ ể ớ ấ ả ạ3.3.H ng d n th c hi n:ướ ẫ ự ệ
B c 1: ướ C u hình Router0ấ
- Đ t hostname.ặ- C u hình line Console.ấ- C u hình Telnet ch đ toàn quy n.ấ ở ế ộ ề- C u hình c ng serial S0/0/0.ấ ổ- C u hình c ng FastEthernet0/0ấ ổ
F0/0 192.168.1.1/24
F0/0 192.168.1.2/24
S0/0/0 192.168.2.1/24
S0/0/0 192.168.2.2/24
B c 2:ướ C u hình Router1ấ
- Đ t hostname.ặ- C u hình line Console.ấ- C u hình Telnet ch đ toàn quy n.ấ ở ế ộ ề- C u hình c ng FastEthernet0/0ấ ổ
B c 3: ướ C u hình trên Router2ấ
- Đ t hostname.ặ- C u hình line Console.ấ- C u hình Telnet ch đ toàn quy n.ấ ở ế ộ ề- C u hình c ng serial S0/0/0.ấ ổ- C p clok race.ấ
B c 4:ướ C u hình Static Routeấ
- Router1:Router1(config)#ip route 192.168.2.0 255.255.255.0 fa0/0
- Router2:Router2(config)#ip route 192.168.1.0 255.255.255.0 s0/0/0
Bài t p nâng cao:ậ
BÀI TH C HÀNH S 3Ự Ố
C U HÌNH C B N SWITCHẤ Ơ Ả
4. M c tiêu:ụ
Th c hi n c u hình các thông s c b n cho Switch Cisco.ự ệ ấ ố ơ ả
5. Ki n th c chuyên môn cho bài th c hành:ế ứ ự- N m v ng ki n th c v Cisco Packet Tracer.ắ ữ ế ứ ề- N m v ng nguyên t c ho t đ ng c a Switch.ắ ữ ắ ạ ộ ủ- N m v ng t p l nh c u hình Switch.ắ ữ ậ ệ ấ
6. N i dung th c hành:ộ ự6.1.Mô hình:
Hình. Mô hình c u hình thông s c b n cho Switchấ ố ơ ả
6.2.Mô t yêu c u:ả ầ- Kh o sát c u hình Switchả ấ- Đ t tên Switch.ặ- Đ t password.ặ- C u hình IP cho các Vlan.ấ6.3.H ng d n th c hi n:ướ ẫ ự ệ
B c 1: ướ K t n i Switch đ n PC b ng cáp Console.ế ố ế ằ
- Thêm m i 1 Switch và 1 PC.ớ- S d ng capble Console k t n i Router v i PC.ử ụ ế ố ớ
B c 2:ướ Đăng nh p vào Switch.ậ
B c 3: ướ Vào ch đ privileged mod (ch đ dành cho c u hình).ế ộ ế ộ ấ
Switch>enable
Switch#
B c 4:ướ Kh o sát c u hình c a Switchả ấ ủ
- Xem c u hình m c đ nh:ấ ặ ị
Switch#show startup-config
- Xem c u hình đang ch y:ấ ạ
Switch#show running-config
- Xem c u hình VLAN:ấ
Switch#show vlan
B c 5: ướ Đ t tên Switch.ặ
Switch(config)#hostname Switch1
Switch1(config)#
B c 6: ướ C u hình các c ng giao ti p FastEthernet cho các Vlan.ấ ổ ế
- T o Vlan và đ t IP cho Vlan:ạ ặ
Switch1(config)#interface vlan 1
Switch1(config-if)#ip address 192.168.1.254 255.255.255.0
Switch1(config-if)#no shutdown
- Thêm port cho Vlan:Switch1(config-if)#interface range fa0/1-24Switch1(config-if-range)#switchport access vlan 1
- Đ t default gateway cho Vlan (ip c a router):ặ ủSwitch1(config)#ip default-gateway 192.168.1.100
- Ki m tra thông s c a vlan v a t o:ể ố ủ ừ ạSwitch#show interfaces vlan 1
B c 7: ướ C u hình password.ấ
- C u hình password user mode:ấ
Switch1(config)#enable password 123
- C u hình password consoleấSwitch1(config)#line console 0Switch1(config-line)#password 789Switch1(config-line)#login
- C u hình password telnetấSwitch1(config)#line vty 0 4Switch1(config-line)#password telnetSwitch1(config-line)#login
B c 8.ướ C u hình t c đ và ch đ cho interfaceấ ố ộ ế ộ
Switch1(config)#interface fastethernet 0/1
Switch1(config-if)#speed 100
Switch1(config-if)#duplex full
B c 9:ướ L u c u hình Switchư ấ
Switch1#write memory
Bài t p nâng cao:ậ
BÀI TH C HÀNH S 4Ự Ố
C U HÌNH PORT SECURITY TRÊN SWITCHẤ
7. M c tiêu:ụ
Th c hi n c u hình Port Security trên Switc.ự ệ ấ
8. Ki n th c chuyên môn cho bài th c hành:ế ứ ự- N m v ng ki n th c v Cisco Packet Tracer.ắ ữ ế ứ ề- N m v ng nguyên t c ho t đ ng c a Switch.ắ ữ ắ ạ ộ ủ- N m v ng t p l nh c u hình Switch.ắ ữ ậ ệ ấ
9. N i dung th c hành:ộ ự9.1.Mô hình:
Hình. Mô hình c u hình Port Security trên Switchấ
9.2.Mô t yêu c u:ả ầ- C u hình Port Securiti trên c ng F0/1 đ ch cho phép nh n t PC0ấ ổ ể ỉ ậ ừ9.3.H ng d n th c hi n:ướ ẫ ự ệ
B c 1: ướ C u hình Switch, b t tính năng Port Security.ấ ậ
SW1(config)#interface fastethernet 0/1
SW1(config-if)#switchport mode access
SW1(config-if)#switchport port-security
B c 2:ướ Xác đ nh s l ng máy tính cho phépị ố ượ
SW1(config-if)#switchport port-security maximun 1
SW1(config-if)#switchport port-security mac-address 00D0.D38D.C856
SW1(config-if)#switchport port-security mac-address sticky
B c 3: ướ Thi t chính sách đ i v i các đ a ch mac không đ c phépế ố ớ ị ỉ ượ
SW1(config-if)#switchport port-security violation
+ protect: H y b nh ng không thông báo.ủ ỏ ư
+ restrict: H y b và thông báo trên màn hình.ủ ỏ
+ shutdown: C ng chuy n shutdown, k t n i b ng t.ổ ể ế ố ị ắ
SW1(config-if)#switchport port-security violation shutdown
B c 4:ướ C u hình Vlan1 trên SW1 v i IP là 192.168.1.254/24ấ ớ
B c 5: ướ Đ t IP 192.168.1.2/24 cho PC0. S d ng l nh ping ki m tra k t n i.ặ ử ụ ệ ể ế ố
B c 6:ướ K t n i PC1 vào port F0/1. Ping ki m tra k t n i. ế ố ể ế ố
Bài t p nâng cao:ậ C u hình Port Security cho phép nhi u PC k t n i.ấ ề ế ố
BÀI TH C HÀNH S 5Ự Ố
C U HÌNH DHCP SERVER ROUTERẤ
1. M c tiêu:ụ
C u hình Router ho t đ ng nh là DHCP Server.ấ ạ ộ ư
2. Ki n th c chuyên môn cho bài th c hành:ế ứ ự- N m v ng ki n th c v Cisco Packet Tracer.ắ ữ ế ứ ề- N m v ng các ki n th c v DHCP.ắ ữ ế ứ ề- N m v ng t p l nh c u hình Router.ắ ữ ậ ệ ấ
3. N i dung th c hành:ộ ự3.1.Mô hình
Hình Mô hình c u hình DHCP Server cho Routerấ
3.2.Mô t yêu c uả ầC u hình Router ho t đ ng nh DHCP Server đ c p IP cho PCA.ấ ạ ộ ư ể ấ
3.3.H ng d n th c hi nướ ẫ ự ệ
B c 1: ướ Đ t IP 10.0.0.1 cho c ng Fa0/0 trên Router.ặ ổ
B c 2: ướ B t d ch v DHCP.ậ ị ụ
Router1(config)#service dhcp
B c 3. ướ T o pool cho d ch v DHCPạ ị ụ
- T o pool:ạ
Router1(config)#ip dhcp pool NET_1
Router1(dhcp-config)#network 10.0.0.0 255.255.255.0
- Đ t default gateway:ặ
Router1(dhcp-config)#default-router 10.0.0.1
- Đ t DNS server:ặRouter1(dhcp-config)#dns-server 10.0.0.3
- Đ t dãy IP c đ nh không đ c c pặ ố ị ượ ấ :Router1(config)#ip dhcp excluded-address 10.0.0.1 10.0.0.10
Bài t p nâng cao:ậ
Th c hi n c u hình DHCP Server c p IP đ ng t ng ng v i đ a ch MAC.ự ệ ấ ấ ộ ươ ứ ớ ị ỉ
BÀI TH C HÀNH S 6Ự Ố
C U HÌNH VLANẤ
1. M c tiêu:ụ
Th c hi n vi c chia VLAN trong 1 m ng LAN.ự ệ ệ ạ
2. Ki n th c chuyên môn cho bài th c hành:ế ứ ự- N m v ng ki n th c v Cisco Packet Tracer.ắ ữ ế ứ ề- N m v ng ki n th c v VLAN và TRUNKING.ắ ữ ế ứ ề- N m v ng t p l nh c u hình Switch.ắ ữ ậ ệ ấ
3. N i dung th c hành:ộ ự3.1.Mô hình:
Hình. Mô hình c u hình VLANấ
3.2.Mô t yêu c u:ả ầM t công ty có 3 phòng (Phòng K toán, Phòng Nhân s , Phòng Kỹ thu t)ộ ế ự ậ
c n xây d ng m ng LAN v i yêu c u:ầ ự ạ ớ ầ- Các máy tính trong cùng phòng có th chia s d li u cho nhau.ể ẻ ữ ệ- Các máy tính các phòng khác nhau thì không th chia s d li u. ở ể ẻ ữ ệ3.3.H ng d n th c hi n:ướ ẫ ự ệ
B c 1: ướ Xây d ng mô hình m ng nh hình, đ t IP cho các PC, đ t hostnam choự ạ ư ặ ặ các Switch.
B c 2:ướ T o VLANạ
- Vlan 10
SW1(config)#vlan 10
SW1(config-vlan)#name PKToan
- Vlan 20
SW1(config)#vlan 20
SW1(config-vlan)#name PNS
- Vlan 20
SW1(config)#vlan 30
SW1(config-vlan)#name PKT
- Vlan 99 (native Vlan)
SW1(config)#vlan 99
SW1(config-vlan)#name management
- C u hình t ng t cho SW2ấ ươ ự
B c 3: ướ Gán port cho các VLAN
- Gán port F0/6-F0/10 cho Vlan 10.
SW1(config)#interface range f0/6-10
SW1(config-if-range)#switchport mode access vlan 10
SW1(config-if-range)#switchport access vlan 10
- Gán port F0/11-F0/17 cho Vlan 20.- Gán port F0/18-F0/24 cho Vlan 30.- Gán port F0/1-F0/5 cho Vlan 99- Th c hi n t ng t cho SW2ự ệ ươ ự
B c 4:ướ Đ t IP cho Vlan qu n lý:ặ ả
- SW1: SW1(config)#interface vlan 99SW1(config-if)#ip address 172.20.99.11 255.255.255.0SW1(config-if)#no shutdown
- SW2:
SW2(config)#interface vlan 99
SW2(config-if)#ip address 172.20.99.12 255.255.255.0
SW2(config-if)#no shutdown
B c 5:ướ C u hình Trunking và Native Vlan:ấ
- C u hình cho SW1ấSW1(config)#interface range f0/1-5
SW1(config-if-range)#switchport mode trunkSW1(config-if-range)#switchport trunk native vlan 99SW(config-if-range)#no shutdown
- Th c hi n t ng t cho SW2ự ệ ươ ự
B c 6: ướ S d ng l nh ping đ ki m tra c u hình VLAN.ử ụ ệ ể ể ấ
Bài t p nâng cao:ậ
Th c hi n c u hình VLAN v i mô hình sau:ự ệ ấ ớ
BÀI TH C HÀNH S 7Ự Ố
C U HÌNH VTP C B NẤ Ơ Ả
1. M c tiêu:ụ
Th c hi n c u hình VTP (Vlan Trunking Protocol) cho m ng LAN.ự ệ ấ ạ
2. Ki n th c chuyên môn cho bài th c hành:ế ứ ự- N m v ng ki n th c v Cisco Packet Tracer.ắ ữ ế ứ ề- N m v ng ki n th c v VLAN và TRUNKING.ắ ữ ế ứ ề- N m v ng t p l nh c u hình Switch.ắ ữ ậ ệ ấ
3. N i dung th c hành:ộ ự3.1.Mô hình:
Hình. Mô hình c u hình VLANấ
3.2.Mô t yêu c u:ả ầM t công ty có 3 phòng (Phòng K toán, Phòng Nhân s , Phòng Kỹ thu t) c nộ ế ự ậ ầ
xây d ng m ng LAN v i yêu c u:ự ạ ớ ầ- Các máy tính trong cùng phòng có th chia s d li u cho nhau.ể ẻ ữ ệ- Các máy tính các phòng khác nhau thì không th chia s d li u.ở ể ẻ ữ ệS d ng giao th c VTP đ gi m nh gánh n ng c u hình trên các Switch vàử ụ ứ ể ả ẹ ặ ấ
giúp đ ng b chính xác c u hình Vlan trên t t c các Switch c a m ng. Trong đó:ồ ộ ấ ấ ả ủ ạ- SW1: Server (đ c phép c u hình)ượ ấ- SW2: Client (nh n và c p nh t c u hình)ậ ậ ậ ấ- SW3: Transparent (chuy n ti p c u hình)ể ế ấ3.3.H ng d n th c hi n:ướ ẫ ự ệ
B c 1: ướ Xây d ng mô hình m ng nh hình, đ t IP cho các PC, đ t hostname choự ạ ư ặ ặ các Switch.
B c 2:ướ C u hình VTP trên các Switchấ
- C u hình VTP trên SW1 (Server)ấ
SW1(config)#vtp mode server
SW1(config)#vtp domain Lab7
SW1(config)#vtp password 123
- C u hình VTP trên SW2 (Client)ấ
SW2(config)#vtp mode client
SW2(config)#vtp domain Lab5
SW2(config)#vtp password 123
- C u hình VTP trên SW3 (Transparent)ấ
SW3(config)#vtp mode transparent
SW3(config)#vtp domain Lab5
SW3(config)#vtp password 123
B c 3: ướ C u hình Trunking và native VLANấ
- C u hình cho SW1ấSW1(config)#interface range f0/1-5SW1(config-if-range)#switchport mode trunkSW1(config-if-range)#switchport trunk native vlan 99SW1(config-if-range)#no shutdown
- Th c hi n t ng t cho SW2 và SW3ự ệ ươ ự
B c 4: ướ C u hình các VLAN trên VTP Server: T o VLAN 99, VLAN 10, VLAN 20,ấ ạ VLAN 30.
B c 5: ướ T o VLAN trên SW3 (Transparent).ạ
B c 6: ướ Th c hi n gán port cho các VLAN và c u hình IP cho VLAN qu n lý trênự ệ ấ ả các Switch.
Bài t p nâng cao:ậ
BÀI TH C HÀNH S 8Ự Ố
C U HÌNH Đ NH TUY N TRONG VLANẤ Ị Ế
1. M c tiêu:ụ
Th c hi n c u hình Inter-VLAN Routing cho m ng LAN.ự ệ ấ ạ
2. Ki n th c chuyên môn cho bài th c hành:ế ứ ự- N m v ng ki n th c v Cisco Packet Tracer.ắ ữ ế ứ ề- N m v ng ki n th c v VLAN và TRUNKING.ắ ữ ế ứ ề- N m v ng t p l nh c u hình Switch và Router.ắ ữ ậ ệ ấ- N m v ng ki n th c v đ nh tuy n.ắ ữ ế ứ ề ị ế
3. N i dung th c hành:ộ ự3.1.Mô hình:
Hình. Mô hình Inter-VLAN Routing
3.2.Mô t yêu c u:ả ầ- Xây d ng 3 VLAN trong m ng LAN.ự ạ
- C u hình Inter-VLAN Routing đ các VLAN có th giao ti p đ c v i nhau.ấ ể ể ế ượ ớ3.3.H ng d n th c hi n:ướ ẫ ự ệ
B c 1: ướ Xây d ng mô hình m ng nh hình, đ t IP cho các PC, đ t hostname choự ạ ư ặ ặ các Switch, Router.
B c 2:ướ C u hình c b n cho Switch: hostname, telnet,…ấ ơ ả
B c 3: ướ C u hình VPT trên các Switchấ
- SW1: VTP Server- SW2, SW3: VTP Client
B c 4: ướ C u hình các VLAN trên VTP Server: T o VLAN 99, VLAN 10, VLAN 20,ấ ạ VLAN 30.
B c 5: ướ C u hình các c ng Fa0/1-Fa0/4 c a các Switch làm Trunking Port.ấ ổ ủ
B c 6: ướ Th c hi n gán port và cho VLAN và c u hình IP cho VLAN qu n lý trênự ệ ấ ả các Switch.
B c 7:ướ Đ nh tuy n trên Routerị ế
- C u hình c ng Fa0/1ấ ổR1(config)#interface fastethernet 0/1R1(config-if)#no shutdown
- T o Sub Interface Fa0/1.1ạR1(config-if)#interface fastethernet 0/1.1R1(config-subif)#encapsulation dot1q 1R1(config-subif)#ip address 172.20.1.1 255.255.255.0
- T o Sub Interface Fa0/1.10ạR1(config-if)#interface fastethernet 0/1.10R1(config-subif)#encapsulation dot1q 10R1(config-subif)#ip address 172.20.10.1 255.255.255.0
- T o Sub Interface Fa0/1.20ạR1(config-if)#interface fastethernet 0/1.20R1(config-subif)#encapsulation dot1q 20R1(config-subif)#ip address 172.20.20.1 255.255.255.0
- T o Sub Interface Fa0/1.30ạR1(config-if)#interface fastethernet 0/1.30R1(config-subif)#encapsulation dot1q 30R1(config-subif)#ip address 172.20.30.1 255.255.255.0
- T o Sub Interface Fa0/1.99ạR1(config-if)#interface fastethernet 0/1.99R1(config-subif)#encapsulation dot1q 99 native
R1(config-subif)#ip address 172.20.99.1 255.255.255.0
Bài t p nâng cao:ậ