Bai Thuc Hanh Cau Hinh Thiet Bi CISCO

22
BÀI THỰC HÀNH SỐ 1 CẤU HÌNH CƠ BẢN ROUTER 1. Mục tiêu: Thực hiện cấu hình các thông số cơ bản cho Router Cisco. 2. Kiến thức chuyên môn cho bài thực hành: - Nắm vững kiến thức về Cisco Packet Tracer. - Nắm vững nguyên tắc hoạt động của Router. - Nắm vững tập lệnh cấu hình Router. 3. Nội dung thực hành: 3.1. Mô hình Hình Mô hình cấu hình thông số cơ bàn cho Router 3.2. Mô tả yêu cầu - Đặt tên cho Router. - Cấu hình cổng giao tiếp. - Cấu hình password. - Lưu cấu hình Router. 3.3. Hướng dẫn thực hiện Bước 1: Kết nối Router đến PC bằng cáp Console. - Thêm mới 1 Route và 1 PC. - Sử dụng capble Console kết nối Router với PC. Bước 2: Đăng nhập vào Router. Bước 3: Vào chế độ privileged mod (chế độ dành cho cấu hình). Router>enable

Transcript of Bai Thuc Hanh Cau Hinh Thiet Bi CISCO

Page 1: Bai Thuc Hanh Cau Hinh Thiet Bi CISCO

BÀI TH C HÀNH S 1Ự Ố

C U HÌNH C B N ROUTERẤ Ơ Ả

1. M c tiêu:ụ

Th c hi n c u hình các thông s c b n cho Router Cisco.ự ệ ấ ố ơ ả

2. Ki n th c chuyên môn cho bài th c hành:ế ứ ự- N m v ng ki n th c v Cisco Packet Tracer.ắ ữ ế ứ ề- N m v ng nguyên t c ho t đ ng c a Router.ắ ữ ắ ạ ộ ủ- N m v ng t p l nh c u hình Router.ắ ữ ậ ệ ấ

3. N i dung th c hành:ộ ự3.1.Mô hình

Hình Mô hình c u hình thông s c bàn cho Routerấ ố ơ

3.2.Mô t yêu c uả ầ- Đ t tên cho Router.ặ- C u hình c ng giao ti p.ấ ổ ế- C u hình password.ấ- L u c u hình Router.ư ấ3.3.H ng d n th c hi nướ ẫ ự ệ

B c 1: ướ K t n i Router đ n PC b ng cáp Console.ế ố ế ằ

- Thêm m i 1 Route và 1 PC.ớ- S d ng capble Console k t n i Router v i PC.ử ụ ế ố ớ

B c 2:ướ Đăng nh p vào Router.ậ

B c 3: ướ Vào ch đ privileged mod (ch đ dành cho c u hình).ế ộ ế ộ ấ

Router>enable

Router#

B c 4: ướ Vào ch đ global mod (ch đ c u hình dòng l nh).ế ộ ế ộ ấ ệ

Router#configure terminal

Enter configuration commands, one per line. End with CNTL/Z.

Router(config)#

Page 2: Bai Thuc Hanh Cau Hinh Thiet Bi CISCO

B c 5:ướ Đ t tên Router.ặ

Router(config)#hostname Router1

Router1(config)#

B cướ 6: C u hình các c ng giao ti p.ấ ổ ế

- C ng FastEthernetổ

Router1(config)#interface fastEthernet 0/0

Router1(config-if)#ip address 192.168.100.1 255.255.255.0

Router1(config-if)#no shutdown

- C ng Serial (c p clock rate đ i v i DCE Router).ổ ấ ố ớ

Router1(config)#interface s0/0/0

Router1(config-if)#ip address 192.168.100.2 255.255.255.0

Router1(config-if)#clock rate 64000

Router1(config-if)#no shutdown

- Đ ng ConsoleườRouter1(config)#line console 0Router1(config-line)#logging synchronous

B c 7: ướ C u hình password cho Router.ấ

- C u hình password user mode:ấ

Router1(config)#enable password 123

- C u hình password secret modeấ  :

Router1(config)#enable secret 456

- C u hình password consoleấRouter1(config)#line console 0Router1(config-line)#password 789Router1(config-line)#loginRouter1(config-line)#logging synchronous

- C u hình password telnetấRouter1(config)#line vty 0 4Router1(config-line)#password telnetRouter1(config-line)#login

B c 8:ướ Xem c u hình Router.ấ

Router1#show running-config

Page 3: Bai Thuc Hanh Cau Hinh Thiet Bi CISCO

B c 9:ướ L u c u hìnhư ấ

Router1#write memory

Bài t p nâng cao: ậ Tìm hi u cách c u hình Telnet và SSH trên Router.ể ấ

Page 4: Bai Thuc Hanh Cau Hinh Thiet Bi CISCO

BÀI TH C HÀNH S 2Ự Ố

C U HÌNH STATIC ROUTE TRÊN ROUTERẤ

1. M c tiêu:ụ

Th c hi n c u hình Static Route trên Router Cisco.ự ệ ấ

2. Ki n th c chuyên môn cho bài th c hành:ế ứ ự- N m v ng ki n th c v Cisco Packet Tracer.ắ ữ ế ứ ề- N m v ng các ki n th c v đ nh tuy n.ắ ữ ế ứ ề ị ế- N m v ng t p l nh c u hình Router.ắ ữ ậ ệ ấ

3. N i dung th c hành:ộ ự3.1.Mô hình:

Hình. Mô hình Static Route

3.2.Mô t yêu c u:ả ầ- C u hình Static Route trên Router0, Router1 và Router2.ấ- Router0 ho t đ ng nh DTE Routerạ ộ ư  ; Router2 ho t đ ng nh là DCEạ ộ ư

Router.- Sau khi c u hình Static Route, có th ping t i t t c IP trong m ng.ấ ể ớ ấ ả ạ3.3.H ng d n th c hi n:ướ ẫ ự ệ

B c 1: ướ C u hình Router0ấ

- Đ t hostname.ặ- C u hình line Console.ấ- C u hình Telnet ch đ toàn quy n.ấ ở ế ộ ề- C u hình c ng serial S0/0/0.ấ ổ- C u hình c ng FastEthernet0/0ấ ổ

F0/0 192.168.1.1/24

F0/0 192.168.1.2/24

S0/0/0 192.168.2.1/24

S0/0/0 192.168.2.2/24

Page 5: Bai Thuc Hanh Cau Hinh Thiet Bi CISCO

B c 2:ướ C u hình Router1ấ

- Đ t hostname.ặ- C u hình line Console.ấ- C u hình Telnet ch đ toàn quy n.ấ ở ế ộ ề- C u hình c ng FastEthernet0/0ấ ổ

B c 3: ướ C u hình trên Router2ấ

- Đ t hostname.ặ- C u hình line Console.ấ- C u hình Telnet ch đ toàn quy n.ấ ở ế ộ ề- C u hình c ng serial S0/0/0.ấ ổ- C p clok race.ấ

B c 4:ướ C u hình Static Routeấ

- Router1:Router1(config)#ip route 192.168.2.0 255.255.255.0 fa0/0

- Router2:Router2(config)#ip route 192.168.1.0 255.255.255.0 s0/0/0

Bài t p nâng cao:ậ

Page 6: Bai Thuc Hanh Cau Hinh Thiet Bi CISCO

BÀI TH C HÀNH S 3Ự Ố

C U HÌNH C B N SWITCHẤ Ơ Ả

4. M c tiêu:ụ

Th c hi n c u hình các thông s c b n cho Switch Cisco.ự ệ ấ ố ơ ả

5. Ki n th c chuyên môn cho bài th c hành:ế ứ ự- N m v ng ki n th c v Cisco Packet Tracer.ắ ữ ế ứ ề- N m v ng nguyên t c ho t đ ng c a Switch.ắ ữ ắ ạ ộ ủ- N m v ng t p l nh c u hình Switch.ắ ữ ậ ệ ấ

6. N i dung th c hành:ộ ự6.1.Mô hình:

Hình. Mô hình c u hình thông s c b n cho Switchấ ố ơ ả

6.2.Mô t yêu c u:ả ầ- Kh o sát c u hình Switchả ấ- Đ t tên Switch.ặ- Đ t password.ặ- C u hình IP cho các Vlan.ấ6.3.H ng d n th c hi n:ướ ẫ ự ệ

B c 1: ướ K t n i Switch đ n PC b ng cáp Console.ế ố ế ằ

- Thêm m i 1 Switch và 1 PC.ớ- S d ng capble Console k t n i Router v i PC.ử ụ ế ố ớ

B c 2:ướ Đăng nh p vào Switch.ậ

B c 3: ướ Vào ch đ privileged mod (ch đ dành cho c u hình).ế ộ ế ộ ấ

Switch>enable

Switch#

B c 4:ướ Kh o sát c u hình c a Switchả ấ ủ

- Xem c u hình m c đ nh:ấ ặ ị

Switch#show startup-config

Page 7: Bai Thuc Hanh Cau Hinh Thiet Bi CISCO

- Xem c u hình đang ch y:ấ ạ

Switch#show running-config

- Xem c u hình VLAN:ấ

Switch#show vlan

B c 5: ướ Đ t tên Switch.ặ

Switch(config)#hostname Switch1

Switch1(config)#

B c 6: ướ C u hình các c ng giao ti p FastEthernet cho các Vlan.ấ ổ ế

- T o Vlan và đ t IP cho Vlan:ạ ặ

Switch1(config)#interface vlan 1

Switch1(config-if)#ip address 192.168.1.254 255.255.255.0

Switch1(config-if)#no shutdown

- Thêm port cho Vlan:Switch1(config-if)#interface range fa0/1-24Switch1(config-if-range)#switchport access vlan 1

- Đ t default gateway cho Vlan (ip c a router):ặ ủSwitch1(config)#ip default-gateway 192.168.1.100

- Ki m tra thông s c a vlan v a t o:ể ố ủ ừ ạSwitch#show interfaces vlan 1

B c 7: ướ C u hình password.ấ

- C u hình password user mode:ấ

Switch1(config)#enable password 123

- C u hình password consoleấSwitch1(config)#line console 0Switch1(config-line)#password 789Switch1(config-line)#login

- C u hình password telnetấSwitch1(config)#line vty 0 4Switch1(config-line)#password telnetSwitch1(config-line)#login

B c 8.ướ C u hình t c đ và ch đ cho interfaceấ ố ộ ế ộ

Switch1(config)#interface fastethernet 0/1

Switch1(config-if)#speed 100

Page 8: Bai Thuc Hanh Cau Hinh Thiet Bi CISCO

Switch1(config-if)#duplex full

B c 9:ướ L u c u hình Switchư ấ

Switch1#write memory

Bài t p nâng cao:ậ

Page 9: Bai Thuc Hanh Cau Hinh Thiet Bi CISCO

BÀI TH C HÀNH S 4Ự Ố

C U HÌNH PORT SECURITY TRÊN SWITCHẤ

7. M c tiêu:ụ

Th c hi n c u hình Port Security trên Switc.ự ệ ấ

8. Ki n th c chuyên môn cho bài th c hành:ế ứ ự- N m v ng ki n th c v Cisco Packet Tracer.ắ ữ ế ứ ề- N m v ng nguyên t c ho t đ ng c a Switch.ắ ữ ắ ạ ộ ủ- N m v ng t p l nh c u hình Switch.ắ ữ ậ ệ ấ

9. N i dung th c hành:ộ ự9.1.Mô hình:

Hình. Mô hình c u hình Port Security trên Switchấ

9.2.Mô t yêu c u:ả ầ- C u hình Port Securiti trên c ng F0/1 đ ch cho phép nh n t PC0ấ ổ ể ỉ ậ ừ9.3.H ng d n th c hi n:ướ ẫ ự ệ

B c 1: ướ C u hình Switch, b t tính năng Port Security.ấ ậ

SW1(config)#interface fastethernet 0/1

SW1(config-if)#switchport mode access

SW1(config-if)#switchport port-security

B c 2:ướ Xác đ nh s l ng máy tính cho phépị ố ượ

SW1(config-if)#switchport port-security maximun 1

SW1(config-if)#switchport port-security mac-address 00D0.D38D.C856

SW1(config-if)#switchport port-security mac-address sticky

B c 3: ướ Thi t chính sách đ i v i các đ a ch mac không đ c phépế ố ớ ị ỉ ượ

SW1(config-if)#switchport port-security violation

+ protect: H y b nh ng không thông báo.ủ ỏ ư

+ restrict: H y b và thông báo trên màn hình.ủ ỏ

+ shutdown: C ng chuy n shutdown, k t n i b ng t.ổ ể ế ố ị ắ

Page 10: Bai Thuc Hanh Cau Hinh Thiet Bi CISCO

SW1(config-if)#switchport port-security violation shutdown

B c 4:ướ C u hình Vlan1 trên SW1 v i IP là 192.168.1.254/24ấ ớ

B c 5: ướ Đ t IP 192.168.1.2/24 cho PC0. S d ng l nh ping ki m tra k t n i.ặ ử ụ ệ ể ế ố

B c 6:ướ K t n i PC1 vào port F0/1. Ping ki m tra k t n i. ế ố ể ế ố

Bài t p nâng cao:ậ C u hình Port Security cho phép nhi u PC k t n i.ấ ề ế ố

Page 11: Bai Thuc Hanh Cau Hinh Thiet Bi CISCO

BÀI TH C HÀNH S 5Ự Ố

C U HÌNH DHCP SERVER ROUTERẤ

1. M c tiêu:ụ

C u hình Router ho t đ ng nh là DHCP Server.ấ ạ ộ ư

2. Ki n th c chuyên môn cho bài th c hành:ế ứ ự- N m v ng ki n th c v Cisco Packet Tracer.ắ ữ ế ứ ề- N m v ng các ki n th c v DHCP.ắ ữ ế ứ ề- N m v ng t p l nh c u hình Router.ắ ữ ậ ệ ấ

3. N i dung th c hành:ộ ự3.1.Mô hình

Hình Mô hình c u hình DHCP Server cho Routerấ

3.2.Mô t yêu c uả ầC u hình Router ho t đ ng nh DHCP Server đ c p IP cho PCA.ấ ạ ộ ư ể ấ

3.3.H ng d n th c hi nướ ẫ ự ệ

B c 1: ướ Đ t IP 10.0.0.1 cho c ng Fa0/0 trên Router.ặ ổ

B c 2: ướ B t d ch v DHCP.ậ ị ụ

Router1(config)#service dhcp

B c 3. ướ T o pool cho d ch v DHCPạ ị ụ

- T o pool:ạ

Router1(config)#ip dhcp pool NET_1

Router1(dhcp-config)#network 10.0.0.0 255.255.255.0

- Đ t default gateway:ặ

Router1(dhcp-config)#default-router 10.0.0.1

Page 12: Bai Thuc Hanh Cau Hinh Thiet Bi CISCO

- Đ t DNS server:ặRouter1(dhcp-config)#dns-server 10.0.0.3

- Đ t dãy IP c đ nh không đ c c pặ ố ị ượ ấ  :Router1(config)#ip dhcp excluded-address 10.0.0.1 10.0.0.10

Bài t p nâng cao:ậ

Th c hi n c u hình DHCP Server c p IP đ ng t ng ng v i đ a ch MAC.ự ệ ấ ấ ộ ươ ứ ớ ị ỉ

Page 13: Bai Thuc Hanh Cau Hinh Thiet Bi CISCO

BÀI TH C HÀNH S 6Ự Ố

C U HÌNH VLANẤ

1. M c tiêu:ụ

Th c hi n vi c chia VLAN trong 1 m ng LAN.ự ệ ệ ạ

2. Ki n th c chuyên môn cho bài th c hành:ế ứ ự- N m v ng ki n th c v Cisco Packet Tracer.ắ ữ ế ứ ề- N m v ng ki n th c v VLAN và TRUNKING.ắ ữ ế ứ ề- N m v ng t p l nh c u hình Switch.ắ ữ ậ ệ ấ

3. N i dung th c hành:ộ ự3.1.Mô hình:

Hình. Mô hình c u hình VLANấ

3.2.Mô t yêu c u:ả ầM t công ty có 3 phòng (Phòng K toán, Phòng Nhân s , Phòng Kỹ thu t)ộ ế ự ậ

c n xây d ng m ng LAN v i yêu c u:ầ ự ạ ớ ầ- Các máy tính trong cùng phòng có th chia s d li u cho nhau.ể ẻ ữ ệ- Các máy tính các phòng khác nhau thì không th chia s d li u. ở ể ẻ ữ ệ3.3.H ng d n th c hi n:ướ ẫ ự ệ

B c 1: ướ Xây d ng mô hình m ng nh hình, đ t IP cho các PC, đ t hostnam choự ạ ư ặ ặ các Switch.

B c 2:ướ T o VLANạ

- Vlan 10

SW1(config)#vlan 10

Page 14: Bai Thuc Hanh Cau Hinh Thiet Bi CISCO

SW1(config-vlan)#name PKToan

- Vlan 20

SW1(config)#vlan 20

SW1(config-vlan)#name PNS

- Vlan 20

SW1(config)#vlan 30

SW1(config-vlan)#name PKT

- Vlan 99 (native Vlan)

SW1(config)#vlan 99

SW1(config-vlan)#name management

- C u hình t ng t cho SW2ấ ươ ự

B c 3: ướ Gán port cho các VLAN

- Gán port F0/6-F0/10 cho Vlan 10.

SW1(config)#interface range f0/6-10

SW1(config-if-range)#switchport mode access vlan 10

SW1(config-if-range)#switchport access vlan 10

- Gán port F0/11-F0/17 cho Vlan 20.- Gán port F0/18-F0/24 cho Vlan 30.- Gán port F0/1-F0/5 cho Vlan 99- Th c hi n t ng t cho SW2ự ệ ươ ự

B c 4:ướ Đ t IP cho Vlan qu n lý:ặ ả

- SW1: SW1(config)#interface vlan 99SW1(config-if)#ip address 172.20.99.11 255.255.255.0SW1(config-if)#no shutdown

- SW2:

SW2(config)#interface vlan 99

SW2(config-if)#ip address 172.20.99.12 255.255.255.0

SW2(config-if)#no shutdown

B c 5:ướ C u hình Trunking và Native Vlan:ấ

- C u hình cho SW1ấSW1(config)#interface range f0/1-5

Page 15: Bai Thuc Hanh Cau Hinh Thiet Bi CISCO

SW1(config-if-range)#switchport mode trunkSW1(config-if-range)#switchport trunk native vlan 99SW(config-if-range)#no shutdown

- Th c hi n t ng t cho SW2ự ệ ươ ự

B c 6: ướ S d ng l nh ping đ ki m tra c u hình VLAN.ử ụ ệ ể ể ấ

Bài t p nâng cao:ậ

Th c hi n c u hình VLAN v i mô hình sau:ự ệ ấ ớ

Page 16: Bai Thuc Hanh Cau Hinh Thiet Bi CISCO

BÀI TH C HÀNH S 7Ự Ố

C U HÌNH VTP C B NẤ Ơ Ả

1. M c tiêu:ụ

Th c hi n c u hình VTP (Vlan Trunking Protocol) cho m ng LAN.ự ệ ấ ạ

2. Ki n th c chuyên môn cho bài th c hành:ế ứ ự- N m v ng ki n th c v Cisco Packet Tracer.ắ ữ ế ứ ề- N m v ng ki n th c v VLAN và TRUNKING.ắ ữ ế ứ ề- N m v ng t p l nh c u hình Switch.ắ ữ ậ ệ ấ

3. N i dung th c hành:ộ ự3.1.Mô hình:

Hình. Mô hình c u hình VLANấ

3.2.Mô t yêu c u:ả ầM t công ty có 3 phòng (Phòng K toán, Phòng Nhân s , Phòng Kỹ thu t) c nộ ế ự ậ ầ

xây d ng m ng LAN v i yêu c u:ự ạ ớ ầ- Các máy tính trong cùng phòng có th chia s d li u cho nhau.ể ẻ ữ ệ- Các máy tính các phòng khác nhau thì không th chia s d li u.ở ể ẻ ữ ệS d ng giao th c VTP đ gi m nh gánh n ng c u hình trên các Switch vàử ụ ứ ể ả ẹ ặ ấ

giúp đ ng b chính xác c u hình Vlan trên t t c các Switch c a m ng. Trong đó:ồ ộ ấ ấ ả ủ ạ- SW1: Server (đ c phép c u hình)ượ ấ- SW2: Client (nh n và c p nh t c u hình)ậ ậ ậ ấ- SW3: Transparent (chuy n ti p c u hình)ể ế ấ3.3.H ng d n th c hi n:ướ ẫ ự ệ

Page 17: Bai Thuc Hanh Cau Hinh Thiet Bi CISCO

B c 1: ướ Xây d ng mô hình m ng nh hình, đ t IP cho các PC, đ t hostname choự ạ ư ặ ặ các Switch.

B c 2:ướ C u hình VTP trên các Switchấ

- C u hình VTP trên SW1 (Server)ấ

SW1(config)#vtp mode server

SW1(config)#vtp domain Lab7

SW1(config)#vtp password 123

- C u hình VTP trên SW2 (Client)ấ

SW2(config)#vtp mode client

SW2(config)#vtp domain Lab5

SW2(config)#vtp password 123

- C u hình VTP trên SW3 (Transparent)ấ

SW3(config)#vtp mode transparent

SW3(config)#vtp domain Lab5

SW3(config)#vtp password 123

B c 3: ướ C u hình Trunking và native VLANấ

- C u hình cho SW1ấSW1(config)#interface range f0/1-5SW1(config-if-range)#switchport mode trunkSW1(config-if-range)#switchport trunk native vlan 99SW1(config-if-range)#no shutdown

- Th c hi n t ng t cho SW2 và SW3ự ệ ươ ự

B c 4: ướ C u hình các VLAN trên VTP Server: T o VLAN 99, VLAN 10, VLAN 20,ấ ạ VLAN 30.

B c 5: ướ T o VLAN trên SW3 (Transparent).ạ

B c 6: ướ Th c hi n gán port cho các VLAN và c u hình IP cho VLAN qu n lý trênự ệ ấ ả các Switch.

Bài t p nâng cao:ậ

Page 18: Bai Thuc Hanh Cau Hinh Thiet Bi CISCO

BÀI TH C HÀNH S 8Ự Ố

C U HÌNH Đ NH TUY N TRONG VLANẤ Ị Ế

1. M c tiêu:ụ

Th c hi n c u hình Inter-VLAN Routing cho m ng LAN.ự ệ ấ ạ

2. Ki n th c chuyên môn cho bài th c hành:ế ứ ự- N m v ng ki n th c v Cisco Packet Tracer.ắ ữ ế ứ ề- N m v ng ki n th c v VLAN và TRUNKING.ắ ữ ế ứ ề- N m v ng t p l nh c u hình Switch và Router.ắ ữ ậ ệ ấ- N m v ng ki n th c v đ nh tuy n.ắ ữ ế ứ ề ị ế

3. N i dung th c hành:ộ ự3.1.Mô hình:

Hình. Mô hình Inter-VLAN Routing

3.2.Mô t yêu c u:ả ầ- Xây d ng 3 VLAN trong m ng LAN.ự ạ

Page 19: Bai Thuc Hanh Cau Hinh Thiet Bi CISCO

- C u hình Inter-VLAN Routing đ các VLAN có th giao ti p đ c v i nhau.ấ ể ể ế ượ ớ3.3.H ng d n th c hi n:ướ ẫ ự ệ

B c 1: ướ Xây d ng mô hình m ng nh hình, đ t IP cho các PC, đ t hostname choự ạ ư ặ ặ các Switch, Router.

B c 2:ướ C u hình c b n cho Switch: hostname, telnet,…ấ ơ ả

B c 3: ướ C u hình VPT trên các Switchấ

- SW1: VTP Server- SW2, SW3: VTP Client

B c 4: ướ C u hình các VLAN trên VTP Server: T o VLAN 99, VLAN 10, VLAN 20,ấ ạ VLAN 30.

B c 5: ướ C u hình các c ng Fa0/1-Fa0/4 c a các Switch làm Trunking Port.ấ ổ ủ

B c 6: ướ Th c hi n gán port và cho VLAN và c u hình IP cho VLAN qu n lý trênự ệ ấ ả các Switch.

B c 7:ướ Đ nh tuy n trên Routerị ế

- C u hình c ng Fa0/1ấ ổR1(config)#interface fastethernet 0/1R1(config-if)#no shutdown

- T o Sub Interface Fa0/1.1ạR1(config-if)#interface fastethernet 0/1.1R1(config-subif)#encapsulation dot1q 1R1(config-subif)#ip address 172.20.1.1 255.255.255.0

- T o Sub Interface Fa0/1.10ạR1(config-if)#interface fastethernet 0/1.10R1(config-subif)#encapsulation dot1q 10R1(config-subif)#ip address 172.20.10.1 255.255.255.0

- T o Sub Interface Fa0/1.20ạR1(config-if)#interface fastethernet 0/1.20R1(config-subif)#encapsulation dot1q 20R1(config-subif)#ip address 172.20.20.1 255.255.255.0

- T o Sub Interface Fa0/1.30ạR1(config-if)#interface fastethernet 0/1.30R1(config-subif)#encapsulation dot1q 30R1(config-subif)#ip address 172.20.30.1 255.255.255.0

- T o Sub Interface Fa0/1.99ạR1(config-if)#interface fastethernet 0/1.99R1(config-subif)#encapsulation dot1q 99 native

Page 20: Bai Thuc Hanh Cau Hinh Thiet Bi CISCO

R1(config-subif)#ip address 172.20.99.1 255.255.255.0

Bài t p nâng cao:ậ