Bài tập và thực hành 9
Transcript of Bài tập và thực hành 9
Bài t p và th c hành 9ậ ự
BÀI T P VÀ TH C HÀNH Ậ ỰT NG H PỔ Ợ
Ôn l i lý thuy t:ạ ế
•Tạo bảng
•Các thao tác với bảng
N i dung bài h cộ ọ
• Cách t o m t b ng trong so n ạ ộ ả ạth o văn b n.ả ả
• Ch n 1 thành ph n c a b ng.ọ ầ ủ ả• Ch nh đ r ng dòng, c t.ỉ ộ ộ ộ
• Thêm dòng, c t.ộ• Xóa dòng, c t.ộ• Ghép, tách dòng, c t.ộ• Đ nh d ng văn b n trong ô.ị ạ ả
• Tính toán trên b ng.ả• S p x p d li u trong ắ ế ữ ệ
b ng.ả
3
1.1. T o b ngạ ả
Có 2 cách chính t o b ngạ ả
Có 2 cách chính t o b ngạ ả
Insert Tables
Insert Table...
Insert Tables khung Insert Table
4
1.1. T o b ng:ạ ả
Insert Tables
Insert Table...
Ch n s ọ ốc tộ
Ch n s ọ ốdòng
5
1.1. T o b ng:ạ ả
T o b ng b ng ạ ả ằDraw Table
6
Dùng l nhệ
1.2. Ch n các thành ph n c a b ngọ ầ ủ ả
Ch n Layout ọtrong Table Tools
7
1.3. Thay đ i kích th c trong b ng ổ ướ ả
8
Dùng lệnh
Ch n Layout ọtrong Table Tools
Ch nh ỉkích
th cướCh n ọthu c ộtính
1.3. Thay đ i kích th cổ ướ
9
1.3. Thay đ i kích th cổ ướ
Dùng chuột
Đ v trí con chu t cho phù h p trong ể ị ộ ợcác tình hu ng ch nố ọ
Đ a con tr chu t vào ư ỏ ộđ ng vi n c a c t (hay ườ ề ủ ộhàng) c n thay đ i cho đ n ầ ổ ếkhi con tr có d ng ho c . ỏ ạ ặSau đó kéo th theo ý thích. ả
Dùng chu t kéo th ộ ảcác nút ho c nút trên ặthanh th c ngang ướho c d c.ặ ọ
10
2.1. Chèn, thêm, xóa dòng (c t)ộ
Ch n ô, hàng, c t c n chèn hay xoá.ọ ộ ầ
Thêm
Ch n Layout ọtrong Table Tools
Ch n v trí chèn ọ ịthích h pợ
11
2.1. Chèn, thêm, xóa dòng (c t)ộ
Xóa
Ch n Layout ọtrong Table Tools
Ch n thành ph n ọ ầc n xóaầ
12
Thực hành:1. Làm vi c v i b ng:ệ ớ ả
a) hãy t o th i khóa bi u c a l p em theo m u d i đây:ạ ờ ể ủ ớ ẫ ướ
Th haiứ Th baứ Th tứ ư Th nămứ Th sáuứ Th b yứ ả
Ti t 1ế
Ti t 2ế
Ti t 3ế
Ti t 4ế
Ti t 5ế
Thực hành:1. Làm vi c v i b ng:ệ ớ ả
b) trình bay b ng so sánh Đà L t, m t đ a đi m du l ch n i ti ng ả ạ ộ ị ể ị ổ ếc a Vi t Nam, v i m t vài đi m du l ch c a các n c khác theo ủ ệ ớ ộ ể ị ủ ướm u d i đây ẫ ướ
D a danh ị Cao đ ộtrung bình
(m)
Nhi t đ (ệ ộ 0C) L ng m a ượ ưtrung bình năm (mm)
S ngày m a ố ưtrung bình năm (ngày)
Cao nh tấ Th p nh tấ ấ Trung bình
Đà L t (Vi t Nam)ạ ệ 1500 31 5 18 1755 170
Dac-gi-ling ( n Đ )Ấ ộ 2006 29 3 12 3055 150
Sim- la ( n Đ )Ấ ộ 2140 34 6 12 1780 99
Ba-gui-o (phi-líp-pin) 1650 28 9 18 2100 195
2. so n th o và trình bày văn b n sgk/128ạ ả ả
Th c hành:ự
Cảm ơn cô và các bạn đã
xem