Bài Giảng Toán 2 Chương 1 Bài 1 Ôn Tập Các Số Đến 100
-
Upload
truong-trung-thinh -
Category
Documents
-
view
239 -
download
0
description
Transcript of Bài Giảng Toán 2 Chương 1 Bài 1 Ôn Tập Các Số Đến 100
![Page 1: Bài Giảng Toán 2 Chương 1 Bài 1 Ôn Tập Các Số Đến 100](https://reader036.fdocuments.net/reader036/viewer/2022081420/5695d4681a28ab9b02a15cac/html5/thumbnails/1.jpg)
Bài 1: Ôn tập các số đến100
Bài giảng điện tửMôn: Toán 2
![Page 2: Bài Giảng Toán 2 Chương 1 Bài 1 Ôn Tập Các Số Đến 100](https://reader036.fdocuments.net/reader036/viewer/2022081420/5695d4681a28ab9b02a15cac/html5/thumbnails/2.jpg)
KIỂM TRA ĐỒ DÙNG HỌC TẬP
GỒM CÓ :
- 1 quyển sách Toán 2- 1 quyển vở bài tập Toán kì 1-1 quyển vở 5 ô li-1 hộp đồ dùng học môn Toán-Tất cả đồ dùng đều phải dán nhãn, ghi tên đầy đủ.
![Page 3: Bài Giảng Toán 2 Chương 1 Bài 1 Ôn Tập Các Số Đến 100](https://reader036.fdocuments.net/reader036/viewer/2022081420/5695d4681a28ab9b02a15cac/html5/thumbnails/3.jpg)
PHẦN 1. ÔN TẬP VÀ BỔ SUNG
Ôn tập các số đến100
Bài 1. a) Nêu tiếp các số có một chữ số :
b) Viết số bé nhất có một chữ số.
0 1 2 4 5 6 7 8 93
c) Viết số lớn nhất có một chữ số. là 9 là 0
![Page 4: Bài Giảng Toán 2 Chương 1 Bài 1 Ôn Tập Các Số Đến 100](https://reader036.fdocuments.net/reader036/viewer/2022081420/5695d4681a28ab9b02a15cac/html5/thumbnails/4.jpg)
Ôn tập các số đến 100 Bài 2. a) Nêu tiếp các số có hai chữ số :
Toán
![Page 5: Bài Giảng Toán 2 Chương 1 Bài 1 Ôn Tập Các Số Đến 100](https://reader036.fdocuments.net/reader036/viewer/2022081420/5695d4681a28ab9b02a15cac/html5/thumbnails/5.jpg)
12 13 14 15 16 17 1921 23 24 27 28
30 32 33 34 36 37 3941 42 44 45 46 48 49
50 52 53 55 56 57 5860 61 63 64 65 67 69
71 72 74 75 77 78 7980 81 83 84 86 88 89
91 92 93 95 96 98 99
![Page 6: Bài Giảng Toán 2 Chương 1 Bài 1 Ôn Tập Các Số Đến 100](https://reader036.fdocuments.net/reader036/viewer/2022081420/5695d4681a28ab9b02a15cac/html5/thumbnails/6.jpg)
Toán
Ôn tập các số đến 100 Bài 2. b) Viết số bé nhất có hai chữ số. b) Viết số lớn nhất có hai chữ số.
là 10 là 99
![Page 7: Bài Giảng Toán 2 Chương 1 Bài 1 Ôn Tập Các Số Đến 100](https://reader036.fdocuments.net/reader036/viewer/2022081420/5695d4681a28ab9b02a15cac/html5/thumbnails/7.jpg)
12 13 14 15 16 17 1921 23 24 27 28
30 32 33 34 36 37 3941 42 44 45 46 48 49
50 52 53 55 56 57 5860 61 63 64 65 67 69
71 72 74 75 77 78 7980 81 83 84 86 88 89
91 92 93 95 96 98 99
![Page 8: Bài Giảng Toán 2 Chương 1 Bài 1 Ôn Tập Các Số Đến 100](https://reader036.fdocuments.net/reader036/viewer/2022081420/5695d4681a28ab9b02a15cac/html5/thumbnails/8.jpg)
Bài 3. a) Số liền sau của 39 ; b) Viết số liền trước của 90 ;
là 40 là 89
c) Viết số liền trước của 99 ;
d) Viết số liền sau của 99 ; là 98 là 100
![Page 9: Bài Giảng Toán 2 Chương 1 Bài 1 Ôn Tập Các Số Đến 100](https://reader036.fdocuments.net/reader036/viewer/2022081420/5695d4681a28ab9b02a15cac/html5/thumbnails/9.jpg)
12 13 14 15 16 17 1921 23 24 27 28
30 32 33 34 36 37 3941 42 44 45 46 48 49
50 52 53 55 56 57 5860 61 63 64 65 67 69
71 72 74 75 77 78 7980 81 83 84 86 88 89
91 92 93 95 96 98 99 100
![Page 10: Bài Giảng Toán 2 Chương 1 Bài 1 Ôn Tập Các Số Đến 100](https://reader036.fdocuments.net/reader036/viewer/2022081420/5695d4681a28ab9b02a15cac/html5/thumbnails/10.jpg)
Toán
10 ; 20 ; 30 ; 40 ; 50 ; 60 ; 70 ; 80 ; 90 Tìm thêm các chữ số tròn chục.
Số tròn chục liền sau 50.
Số tròn chục lớn hơn 70 và bé hơn 90.
Ôn tập các số đến 100
Số tròn chục liền trước 70.
![Page 11: Bài Giảng Toán 2 Chương 1 Bài 1 Ôn Tập Các Số Đến 100](https://reader036.fdocuments.net/reader036/viewer/2022081420/5695d4681a28ab9b02a15cac/html5/thumbnails/11.jpg)
Toán
Ôn tập các số đến 100
Làm bài trong vở bài tập
![Page 12: Bài Giảng Toán 2 Chương 1 Bài 1 Ôn Tập Các Số Đến 100](https://reader036.fdocuments.net/reader036/viewer/2022081420/5695d4681a28ab9b02a15cac/html5/thumbnails/12.jpg)
TẠM BIỆTCÁC EM !