BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ … · BỘ GIÁO DỤC VÀ...

68
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT TP.HCM TT Mã hồ sơ Số báo danh Họ tên Ngày sinh Tên ngành Khu vực Đối tượng Điểm môn 1 Điểm môn 2 Điểm môn 3 Điểm tổng Điểm ưu tiên (khu vực, đối tượng) Hệ trúng tuyển Tên lớp Mã sinh viên Ngày nhập học Ghi chú 1 37.18.04972 DQNA .05004 Trương Thành Nhật 11/07/94 Công nghệ chế tạo máy 2NT 4.00 4.25 5.00 13.50 1.0 Cao đẳng chính quy 137430A 13743013 ngày 14/09/2013 2 25.28.01591 GSAA .11489 Vũ Đức Thưởng 29/07/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 4.00 5.25 4.25 13.50 1.0 Cao đẳng chính quy 137410A 13741013 ngày 14/09/2013 3 49.06.00023 SPKA .00008 Nguyễn Nhật An 22/03/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 5.25 4.50 6.50 16.50 1.0 Đại học chính quy 131413C 13141001 7 giờ 30 ngày 26/08/2013 4 46.24.02382 SPKA .00025 Phạm Tuấn An 17/08/95 Kỹ thuật công nghiệp 1 6.25 6.50 6.25 19.00 1.5 Đại học chính quy 131040C 13104001 13 giờ 30 ngày 27/08/2013 5 49.02.00013 SPKA .00027 Phan Phúc An 22/02/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2 6.25 6.50 7.25 20.00 0.5 Đại học chính quy 131463A 13146005 13 giờ 30 ngày 27/08/2013 6 49.11.00001 SPKA .00035 Ngô Nguyễn Khánh An 24/08/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2NT 6.50 6.25 7.50 20.50 1.0 Đại học chính quy 131463A 13146003 13 giờ 30 ngày 27/08/2013 7 56.00.00321 SPKA .00039 Nguyễn Thái An 02/04/94 Công nghệ chế tạo máy 2NT 4.75 6.50 6.75 18.00 1.0 Đại học chính quy 131433D 13143001 7 giờ 30 ngày 27/08/2013 8 49.21.00011 SPKA .00045 Đặng Phương An 27/11/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2NT 5.50 7.25 7.75 20.50 1.0 Đại học chính quy 131463A 13146002 13 giờ 30 ngày 27/08/2013 9 53.22.00006 SPKA .00049 Huỳnh Phước An 10/10/95 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2NT 5.50 6.75 6.50 19.00 1.0 Đại học chính quy 131442B 13144001 7 giờ 30 ngày 28/08/2013 10 52.05.00020 SPKA .00064 Trần Phước An 10/05/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2NT 4.75 5.50 7.50 18.00 1.0 Đại học chính quy 131452C 13145002 13 giờ 30 ngày 28/08/2013 11 02.09.00001 SPKA .00088 Nguyễn Việt Anh 16/03/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3 5.75 7.25 7.50 20.50 0.0 Đại học chính quy 131462B 13146006 13 giờ 30 ngày 27/08/2013 12 02.59.00057 SPKA .00109 Nguyễn Lê Duy Anh 01/11/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2 4.25 5.50 7.50 17.50 0.5 Đại học chính quy 131412D 13141006 7 giờ 30 ngày 26/08/2013 13 02.61.00147 SPKA .00115 Nguyễn Tuấn Anh 09/08/95 Công nghệ chế tạo máy 2 8.00 6.75 7.50 22.50 0.5 Đại học chính quy 131434A 13143005 7 giờ 30 ngày 27/08/2013 14 02.76.00005 SPKA .00130 Ngô Quang Anh 16/01/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2 7.25 3.25 9.25 20.00 0.5 Đại học chính quy 131454B 13145007 13 giờ 30 ngày 28/08/2013 15 02.84.00121 SPKA .00132 Trần Vân Anh 13/05/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3 5.50 6.75 7.75 20.00 0.0 Đại học chính quy 131463B 13146009 13 giờ 30 ngày 27/08/2013 16 42.02.00078 SPKA .00147 Trịnh Tuấn Anh 30/08/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 5.25 5.75 8.00 19.00 1.5 Đại học chính quy 131454B 13145011 13 giờ 30 ngày 28/08/2013 17 40.16.00974 SPKA .00153 Nguyễn Hoàng Anh 07/01/94 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 6.00 7.00 6.50 19.50 1.5 Đại học chính quy 131454B 13145008 13 giờ 30 ngày 28/08/2013 18 35.20.00438 SPKA .00159 Nguyễn Tấn Anh 26/06/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2NT 5.50 6.25 7.00 19.00 1.0 Đại học chính quy 131423D 13142002 13 giờ 30 ngày 26/08/2013 19 40.22.00872 SPKA .00165 Hoàng Lê Ngọc Anh 07/04/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 01 5.00 5.00 5.75 16.00 3.5 Đại học chính quy 131454B 13145003 13 giờ 30 ngày 28/08/2013 20 38.35.00744 SPKA .00170 Trần Phạm Ngọc Anh 26/08/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 1 5.75 7.50 6.75 20.00 1.5 Đại học chính quy 131463B 13146007 13 giờ 30 ngày 27/08/2013 21 52.01.00008 SPKA .00197 Nguyễn Việt Anh 27/06/95 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2 7.00 6.50 7.50 21.00 0.5 Đại học chính quy 131442B 13144002 7 giờ 30 ngày 28/08/2013 22 46.12.02216 SPKA .00215 Lê Công Tuấn Anh 05/03/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 6.00 6.25 6.50 19.00 1.5 Đại học chính quy 131454A 13145004 13 giờ 30 ngày 28/08/2013 23 46.44.02507 SPKA .00222 Lê Kỳ Anh 20/08/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 6.25 6.50 5.50 18.50 1.5 Đại học chính quy 131454A 13145005 13 giờ 30 ngày 28/08/2013 24 53.28.00037 SPKA .00230 Bùi Đào Tú Anh 09/08/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 5.50 4.50 7.25 17.50 1.0 Đại học chính quy 131413C 13141002 7 giờ 30 ngày 26/08/2013 25 98.15.00028 SPKA .00242 Đỗ Tấn Hồng Anh 21/08/94 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 2 6.50 7.25 5.00 19.00 0.5 Đại học chính quy 131491B 13149004 7 giờ 30 ngày 29/08/2013 26 52.13.00057 SPKA .00245 Phan Tuấn Anh 10/08/95 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2 6.25 6.50 8.75 21.50 0.5 Đại học chính quy 131511B 13151003 7 giờ 30 ngày 27/08/2013 27 53.15.00008 SPKA .00249 Trần Quốc Anh 04/10/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2 7.00 7.25 7.50 22.00 0.5 Đại học chính quy 131461C 13146008 13 giờ 30 ngày 27/08/2013 28 43.24.13556 SPKA .00268 Đinh Tuấn Anh 10/10/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 1 6.00 6.00 5.25 17.50 1.5 Đại học chính quy 131491B 13149003 7 giờ 30 ngày 29/08/2013 29 43.08.13280 SPKA .00279 Nguyễn Đức Anh 19/07/95 Công nghệ chế tạo máy 1 4.50 7.00 4.50 16.00 1.5 Đại học chính quy 131431C 13143003 7 giờ 30 ngày 27/08/2013 30 48.06.00144 SPKA .00281 Phạm Tuấn Anh 21/10/95 Công nghệ chế tạo máy 2 6.00 6.50 8.25 21.00 0.5 Đại học chính quy 131431C 13143007 7 giờ 30 ngày 27/08/2013 31 56.18.00118 SPKA .00289 Nguyễn Đức Anh 01/06/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 5.50 6.50 7.25 19.50 1.5 Đại học chính quy 131411D 13141004 7 giờ 30 ngày 26/08/2013 32 48.21.00502 SPKA .00295 Huỳnh Kỳ Anh 13/09/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 1 7.25 5.75 6.50 19.50 1.5 Đại học chính quy 131491B 13149005 7 giờ 30 ngày 29/08/2013 33 56.20.00563 SPKA .00297 Nguyễn Thị Kim Anh 30/10/95 Công nghệ may 2NT 5.25 6.25 6.50 18.00 1.0 Đại học chính quy 131091A 13109001 13 giờ 30 ngày 28/08/2013 34 48.53.01386 SPKA .00316 Trần Đức Anh 21/10/95 Công nghệ chế tạo máy 2 4.50 6.25 6.00 17.00 0.5 Đại học chính quy 131433C 13143008 7 giờ 30 ngày 27/08/2013 35 53.22.00022 SPKA .00354 Huỳnh Đông á 25/02/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2NT 7.00 5.50 8.50 21.00 1.0 Đại học chính quy 131462C 13146001 13 giờ 30 ngày 27/08/2013 36 99.99.00337 SPKA .00366 Nguyễn Đức ánh 09/04/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 4.75 5.50 7.25 17.50 1.5 Đại học chính quy 131452C 13145013 13 giờ 30 ngày 28/08/2013 37 02.62.00062 SPKA .00369 Nguyễn Xuân ánh 16/04/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 3 6.00 7.50 8.00 21.50 0.0 Đại học chính quy 131412D 13141007 7 giờ 30 ngày 26/08/2013 38 52.22.00034 SPKA .00370 Trần Thị ánh 10/11/95 Công nghệ thực phẩm 1 7.75 6.75 7.50 22.00 1.5 Đại học chính quy 131161B 13116006 7 giờ 30 ngày 29/08/2013 39 52.07.00033 SPKA .00372 Nguyễn Hồng ánh 09/07/95 Công nghệ thực phẩm 2 6.50 6.50 8.75 22.00 0.5 Đại học chính quy 131161B 13116004 7 giờ 30 ngày 29/08/2013 40 40.37.00859 SPKA .00378 Nghiêm Thanh Hoàng ánh 15/05/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 7.50 7.50 7.00 22.00 1.5 Đại học chính quy 131422D 13142003 13 giờ 30 ngày 26/08/2013 41 40.62.00204 SPKA .00380 Phan Thị Ngọc ánh 26/02/95 Kế toán 1 5.50 6.00 7.25 19.00 1.5 Đại học chính quy 131251B 13125003 13 giờ 30 ngày 29/08/2013 42 35.10.00135 SPKA .00391 Cao Duy ảnh 17/03/93 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2NT 4.00 3.25 4.50 12.00 1.0 Cao đẳng chính quy 137450A 13745001 ngày 14/09/2013 43 63.07.00656 SPKA .00397 Tôn Quốc ẩn 24/08/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 6.00 6.00 6.50 18.50 1.5 Đại học chính quy 131422D 13142006 13 giờ 30 ngày 26/08/2013 44 42.18.00630 SPKA .00398 Phạm Ngọc ẩn 19/03/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 01 4.50 5.00 6.00 15.50 3.5 Đại học chính quy 131412D 13141010 7 giờ 30 ngày 26/08/2013 45 02.67.00019 SPKA .00405 Nguyễn Hoàng Ân 30/10/95 Công nghệ kỹ thuật môi trường 2 6.00 5.50 7.25 19.00 0.5 Đại học chính quy 131501A 13150003 7 giờ 30 ngày 29/08/2013 46 49.07.00035 SPKA .00408 Nguyễn Xuân Ân 27/03/95 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 2NT 5.75 5.50 6.75 18.00 1.0 Đại học chính quy 131470B 13147001 7 giờ 30 ngày 29/08/2013 47 50.09.09001 SPKA .00434 Trần Đặng Phước Ân 19/07/94 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 4.75 5.50 5.50 16.00 1.5 Đại học chính quy 131411B 13141009 7 giờ 30 ngày 26/08/2013 48 56.18.00120 SPKA .00438 Lê Duy Ân 02/01/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 4.25 5.50 6.50 16.50 1.5 Đại học chính quy 131411B 13141008 7 giờ 30 ngày 26/08/2013 49 52.22.00007 SPKA .00445 Phạm Hoàng Ân 15/01/95 Công nghệ chế tạo máy 1 4.75 6.25 6.50 17.50 1.5 Đại học chính quy 131431B 13143010 7 giờ 30 ngày 27/08/2013 50 48.13.00303 SPKA .00447 Trần Ngọc Bảo Ân 07/11/95 Công nghệ chế tạo máy 2NT 5.25 6.25 6.50 18.00 1.0 Đại học chính quy 131431B 13143011 7 giờ 30 ngày 27/08/2013 51 44.22.00004 SPKA .00454 Hoàng Văn Ba 30/07/95 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 2NT 6.00 7.25 8.50 22.00 1.0 Đại học chính quy 131470A 13147002 7 giờ 30 ngày 29/08/2013 DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN HỆ ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG CHÍNH QUY - NĂM 2013 (NGUYỆN VỌNG 1) Sắp xếp theo thứ tự số báo danh

Transcript of BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ … · BỘ GIÁO DỤC VÀ...

Page 1: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ … · BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT TP.HCM TT Mã hồ sơ

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠOTRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT TP.HCM

TT Mã hồ sơ Số báo danh Họ tên Ngày sinh Tên ngànhKhu vực

Đối tượng

Điểm môn 1

Điểm môn 2

Điểm môn 3

Điểm tổng

Điểm ưu tiên

(khu vực, đối tượng)

Hệ trúng tuyển Tên lớpMã sinh

viênNgày nhập học

Ghi chú

1 37.18.04972 DQNA .05004 Trương Thành Nhật 11/07/94 Công nghệ chế tạo máy 2NT 4.00 4.25 5.00 13.50 1.0 Cao đẳng chính quy 137430A 13743013 ngày 14/09/20132 25.28.01591 GSAA .11489 Vũ Đức Thưởng 29/07/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 4.00 5.25 4.25 13.50 1.0 Cao đẳng chính quy 137410A 13741013 ngày 14/09/20133 49.06.00023 SPKA .00008 Nguyễn Nhật An 22/03/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 5.25 4.50 6.50 16.50 1.0 Đại học chính quy 131413C 13141001 7 giờ 30 ngày 26/08/20134 46.24.02382 SPKA .00025 Phạm Tuấn An 17/08/95 Kỹ thuật công nghiệp 1 6.25 6.50 6.25 19.00 1.5 Đại học chính quy 131040C 13104001 13 giờ 30 ngày 27/08/20135 49.02.00013 SPKA .00027 Phan Phúc An 22/02/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2 6.25 6.50 7.25 20.00 0.5 Đại học chính quy 131463A 13146005 13 giờ 30 ngày 27/08/20136 49.11.00001 SPKA .00035 Ngô Nguyễn Khánh An 24/08/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2NT 6.50 6.25 7.50 20.50 1.0 Đại học chính quy 131463A 13146003 13 giờ 30 ngày 27/08/20137 56.00.00321 SPKA .00039 Nguyễn Thái An 02/04/94 Công nghệ chế tạo máy 2NT 4.75 6.50 6.75 18.00 1.0 Đại học chính quy 131433D 13143001 7 giờ 30 ngày 27/08/20138 49.21.00011 SPKA .00045 Đặng Phương An 27/11/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2NT 5.50 7.25 7.75 20.50 1.0 Đại học chính quy 131463A 13146002 13 giờ 30 ngày 27/08/20139 53.22.00006 SPKA .00049 Huỳnh Phước An 10/10/95 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2NT 5.50 6.75 6.50 19.00 1.0 Đại học chính quy 131442B 13144001 7 giờ 30 ngày 28/08/2013

10 52.05.00020 SPKA .00064 Trần Phước An 10/05/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2NT 4.75 5.50 7.50 18.00 1.0 Đại học chính quy 131452C 13145002 13 giờ 30 ngày 28/08/201311 02.09.00001 SPKA .00088 Nguyễn Việt Anh 16/03/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3 5.75 7.25 7.50 20.50 0.0 Đại học chính quy 131462B 13146006 13 giờ 30 ngày 27/08/201312 02.59.00057 SPKA .00109 Nguyễn Lê Duy Anh 01/11/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2 4.25 5.50 7.50 17.50 0.5 Đại học chính quy 131412D 13141006 7 giờ 30 ngày 26/08/201313 02.61.00147 SPKA .00115 Nguyễn Tuấn Anh 09/08/95 Công nghệ chế tạo máy 2 8.00 6.75 7.50 22.50 0.5 Đại học chính quy 131434A 13143005 7 giờ 30 ngày 27/08/201314 02.76.00005 SPKA .00130 Ngô Quang Anh 16/01/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2 7.25 3.25 9.25 20.00 0.5 Đại học chính quy 131454B 13145007 13 giờ 30 ngày 28/08/201315 02.84.00121 SPKA .00132 Trần Vân Anh 13/05/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3 5.50 6.75 7.75 20.00 0.0 Đại học chính quy 131463B 13146009 13 giờ 30 ngày 27/08/201316 42.02.00078 SPKA .00147 Trịnh Tuấn Anh 30/08/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 5.25 5.75 8.00 19.00 1.5 Đại học chính quy 131454B 13145011 13 giờ 30 ngày 28/08/201317 40.16.00974 SPKA .00153 Nguyễn Hoàng Anh 07/01/94 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 6.00 7.00 6.50 19.50 1.5 Đại học chính quy 131454B 13145008 13 giờ 30 ngày 28/08/201318 35.20.00438 SPKA .00159 Nguyễn Tấn Anh 26/06/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2NT 5.50 6.25 7.00 19.00 1.0 Đại học chính quy 131423D 13142002 13 giờ 30 ngày 26/08/201319 40.22.00872 SPKA .00165 Hoàng Lê Ngọc Anh 07/04/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 01 5.00 5.00 5.75 16.00 3.5 Đại học chính quy 131454B 13145003 13 giờ 30 ngày 28/08/201320 38.35.00744 SPKA .00170 Trần Phạm Ngọc Anh 26/08/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 1 5.75 7.50 6.75 20.00 1.5 Đại học chính quy 131463B 13146007 13 giờ 30 ngày 27/08/201321 52.01.00008 SPKA .00197 Nguyễn Việt Anh 27/06/95 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2 7.00 6.50 7.50 21.00 0.5 Đại học chính quy 131442B 13144002 7 giờ 30 ngày 28/08/201322 46.12.02216 SPKA .00215 Lê Công Tuấn Anh 05/03/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 6.00 6.25 6.50 19.00 1.5 Đại học chính quy 131454A 13145004 13 giờ 30 ngày 28/08/201323 46.44.02507 SPKA .00222 Lê Kỳ Anh 20/08/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 6.25 6.50 5.50 18.50 1.5 Đại học chính quy 131454A 13145005 13 giờ 30 ngày 28/08/201324 53.28.00037 SPKA .00230 Bùi Đào Tú Anh 09/08/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 5.50 4.50 7.25 17.50 1.0 Đại học chính quy 131413C 13141002 7 giờ 30 ngày 26/08/201325 98.15.00028 SPKA .00242 Đỗ Tấn Hồng Anh 21/08/94 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 2 6.50 7.25 5.00 19.00 0.5 Đại học chính quy 131491B 13149004 7 giờ 30 ngày 29/08/201326 52.13.00057 SPKA .00245 Phan Tuấn Anh 10/08/95 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2 6.25 6.50 8.75 21.50 0.5 Đại học chính quy 131511B 13151003 7 giờ 30 ngày 27/08/201327 53.15.00008 SPKA .00249 Trần Quốc Anh 04/10/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2 7.00 7.25 7.50 22.00 0.5 Đại học chính quy 131461C 13146008 13 giờ 30 ngày 27/08/201328 43.24.13556 SPKA .00268 Đinh Tuấn Anh 10/10/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 1 6.00 6.00 5.25 17.50 1.5 Đại học chính quy 131491B 13149003 7 giờ 30 ngày 29/08/201329 43.08.13280 SPKA .00279 Nguyễn Đức Anh 19/07/95 Công nghệ chế tạo máy 1 4.50 7.00 4.50 16.00 1.5 Đại học chính quy 131431C 13143003 7 giờ 30 ngày 27/08/201330 48.06.00144 SPKA .00281 Phạm Tuấn Anh 21/10/95 Công nghệ chế tạo máy 2 6.00 6.50 8.25 21.00 0.5 Đại học chính quy 131431C 13143007 7 giờ 30 ngày 27/08/201331 56.18.00118 SPKA .00289 Nguyễn Đức Anh 01/06/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 5.50 6.50 7.25 19.50 1.5 Đại học chính quy 131411D 13141004 7 giờ 30 ngày 26/08/201332 48.21.00502 SPKA .00295 Huỳnh Kỳ Anh 13/09/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 1 7.25 5.75 6.50 19.50 1.5 Đại học chính quy 131491B 13149005 7 giờ 30 ngày 29/08/201333 56.20.00563 SPKA .00297 Nguyễn Thị Kim Anh 30/10/95 Công nghệ may 2NT 5.25 6.25 6.50 18.00 1.0 Đại học chính quy 131091A 13109001 13 giờ 30 ngày 28/08/201334 48.53.01386 SPKA .00316 Trần Đức Anh 21/10/95 Công nghệ chế tạo máy 2 4.50 6.25 6.00 17.00 0.5 Đại học chính quy 131433C 13143008 7 giờ 30 ngày 27/08/201335 53.22.00022 SPKA .00354 Huỳnh Đông á 25/02/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2NT 7.00 5.50 8.50 21.00 1.0 Đại học chính quy 131462C 13146001 13 giờ 30 ngày 27/08/201336 99.99.00337 SPKA .00366 Nguyễn Đức ánh 09/04/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 4.75 5.50 7.25 17.50 1.5 Đại học chính quy 131452C 13145013 13 giờ 30 ngày 28/08/201337 02.62.00062 SPKA .00369 Nguyễn Xuân ánh 16/04/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 3 6.00 7.50 8.00 21.50 0.0 Đại học chính quy 131412D 13141007 7 giờ 30 ngày 26/08/201338 52.22.00034 SPKA .00370 Trần Thị ánh 10/11/95 Công nghệ thực phẩm 1 7.75 6.75 7.50 22.00 1.5 Đại học chính quy 131161B 13116006 7 giờ 30 ngày 29/08/201339 52.07.00033 SPKA .00372 Nguyễn Hồng ánh 09/07/95 Công nghệ thực phẩm 2 6.50 6.50 8.75 22.00 0.5 Đại học chính quy 131161B 13116004 7 giờ 30 ngày 29/08/201340 40.37.00859 SPKA .00378 Nghiêm Thanh Hoàng ánh 15/05/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 7.50 7.50 7.00 22.00 1.5 Đại học chính quy 131422D 13142003 13 giờ 30 ngày 26/08/201341 40.62.00204 SPKA .00380 Phan Thị Ngọc ánh 26/02/95 Kế toán 1 5.50 6.00 7.25 19.00 1.5 Đại học chính quy 131251B 13125003 13 giờ 30 ngày 29/08/201342 35.10.00135 SPKA .00391 Cao Duy ảnh 17/03/93 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2NT 4.00 3.25 4.50 12.00 1.0 Cao đẳng chính quy 137450A 13745001 ngày 14/09/201343 63.07.00656 SPKA .00397 Tôn Quốc ẩn 24/08/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 6.00 6.00 6.50 18.50 1.5 Đại học chính quy 131422D 13142006 13 giờ 30 ngày 26/08/201344 42.18.00630 SPKA .00398 Phạm Ngọc ẩn 19/03/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 01 4.50 5.00 6.00 15.50 3.5 Đại học chính quy 131412D 13141010 7 giờ 30 ngày 26/08/201345 02.67.00019 SPKA .00405 Nguyễn Hoàng Ân 30/10/95 Công nghệ kỹ thuật môi trường 2 6.00 5.50 7.25 19.00 0.5 Đại học chính quy 131501A 13150003 7 giờ 30 ngày 29/08/201346 49.07.00035 SPKA .00408 Nguyễn Xuân Ân 27/03/95 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 2NT 5.75 5.50 6.75 18.00 1.0 Đại học chính quy 131470B 13147001 7 giờ 30 ngày 29/08/201347 50.09.09001 SPKA .00434 Trần Đặng Phước Ân 19/07/94 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 4.75 5.50 5.50 16.00 1.5 Đại học chính quy 131411B 13141009 7 giờ 30 ngày 26/08/201348 56.18.00120 SPKA .00438 Lê Duy Ân 02/01/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 4.25 5.50 6.50 16.50 1.5 Đại học chính quy 131411B 13141008 7 giờ 30 ngày 26/08/201349 52.22.00007 SPKA .00445 Phạm Hoàng Ân 15/01/95 Công nghệ chế tạo máy 1 4.75 6.25 6.50 17.50 1.5 Đại học chính quy 131431B 13143010 7 giờ 30 ngày 27/08/201350 48.13.00303 SPKA .00447 Trần Ngọc Bảo Ân 07/11/95 Công nghệ chế tạo máy 2NT 5.25 6.25 6.50 18.00 1.0 Đại học chính quy 131431B 13143011 7 giờ 30 ngày 27/08/201351 44.22.00004 SPKA .00454 Hoàng Văn Ba 30/07/95 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 2NT 6.00 7.25 8.50 22.00 1.0 Đại học chính quy 131470A 13147002 7 giờ 30 ngày 29/08/2013

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN HỆ ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG CHÍNH QUY - NĂM 2013 (NGUYỆN VỌNG 1)Sắp xếp theo thứ tự số báo danh

Page 2: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ … · BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT TP.HCM TT Mã hồ sơ

TT Mã hồ sơ Số báo danh Họ tên Ngày sinh Tên ngànhKhu vực

Đối tượng

Điểm môn 1

Điểm môn 2

Điểm môn 3

Điểm tổng

Điểm ưu tiên

(khu vực, đối tượng)

Hệ trúng tuyển Tên lớpMã sinh

viênNgày nhập học

Ghi chú

52 02.01.00005 SPKA .00465 Lê Đặng Xuân Bách 31/10/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3 6.50 4.50 9.25 20.50 0.0 Đại học chính quy 131461B 13146012 13 giờ 30 ngày 27/08/201353 52.23.00004 SPKA .00468 Nguyễn Xuân Bách 05/01/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2NT 5.50 6.75 5.50 18.00 1.0 Đại học chính quy 131452A 13145014 13 giờ 30 ngày 28/08/201354 52.11.00035 SPKA .00476 Tăng Tư Bản 15/06/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 1 7.50 6.50 7.75 22.00 1.5 Đại học chính quy 131461D 13146013 13 giờ 30 ngày 27/08/201355 02.30.00067 SPKA .00488 Phan Nguyễn Hoài Bảo 22/09/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2 6.50 6.25 8.75 21.50 0.5 Đại học chính quy 131422B 13142010 13 giờ 30 ngày 26/08/201356 02.01.00003 SPKA .00502 Mai Gia Bảo 29/03/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3 6.25 6.00 8.00 20.50 0.0 Đại học chính quy 131461D 13146015 13 giờ 30 ngày 27/08/201357 40.19.00891 SPKA .00510 Hà Ngọc Bảo 30/11/94 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 1 6.50 5.50 7.00 19.00 1.5 Đại học chính quy 131491C 13149006 7 giờ 30 ngày 29/08/201358 41.41.00813 SPKA .00516 Vương Nam Thúc Bảo 15/01/95 Công nghệ chế tạo máy 2 5.50 6.75 7.75 20.00 0.5 Đại học chính quy 131432B 13143015 7 giờ 30 ngày 27/08/201359 41.15.01497 SPKA .00525 Trần Quân Bảo 14/12/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2 6.25 5.25 7.25 19.00 0.5 Đại học chính quy 131453A 13145018 13 giờ 30 ngày 28/08/201360 42.18.00634 SPKA .00532 Nguyễn Đức Bảo 13/05/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 8.00 6.00 8.50 22.50 1.5 Đại học chính quy 131423A 13142008 13 giờ 30 ngày 26/08/201361 02.84.00167 SPKA .00537 Ninh Gia Bảo 03/06/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3 8.00 8.25 7.50 24.00 0.0 Đại học chính quy 131423A 13142009 13 giờ 30 ngày 26/08/201362 52.07.00006 SPKA .00557 Nguyễn Nhật Bảo 12/10/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 2 5.50 4.50 7.50 17.50 0.5 Đại học chính quy 131492B 13149007 7 giờ 30 ngày 29/08/201363 52.G2.17003 SPKA .00560 Nguyễn Cảnh Bảo 04/10/93 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2NT 5.75 7.25 7.50 20.50 1.0 Đại học chính quy 131462B 13146016 13 giờ 30 ngày 27/08/201364 53.11.00006 SPKA .00572 Nguyễn Minh Bảo 25/07/94 Công nghệ chế tạo máy 2NT 4.25 4.25 8.00 16.50 1.0 Đại học chính quy 131432D 13143012 7 giờ 30 ngày 27/08/201365 53.02.00004 SPKA .00580 Trần Quốc Bảo 07/02/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 2NT 6.00 7.25 6.75 20.00 1.0 Đại học chính quy 131491C 13149008 7 giờ 30 ngày 29/08/201366 46.14.02252 SPKA .00581 Nguyễn Võ Duy Bảo 17/05/95 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 1 6.25 5.75 7.00 19.00 1.5 Đại học chính quy 131511B 13151005 7 giờ 30 ngày 27/08/201367 42.24.00317 SPKA .00583 Đinh Thế Bảo 21/01/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 7.50 6.00 6.25 20.00 1.5 Đại học chính quy 131422A 13142007 13 giờ 30 ngày 26/08/201368 45.17.00366 SPKA .00585 Diệp Thanh Thái Bảo 04/09/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2 6.25 7.25 6.50 20.00 0.5 Đại học chính quy 131461D 13146014 13 giờ 30 ngày 27/08/201369 56.20.00536 SPKA .00590 Mai Hoàng Bảo 17/02/95 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 2NT 5.75 6.00 8.00 20.00 1.0 Đại học chính quy 131470B 13147003 7 giờ 30 ngày 29/08/201370 43.11.13347 SPKA .00596 Nguyễn Quốc Bảo 22/03/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 6.25 6.50 6.50 19.50 1.5 Đại học chính quy 131452A 13145017 13 giờ 30 ngày 28/08/201371 53.25.00029 SPKA .00598 Dương Hoàng Bảo 08/01/95 Công nghệ in 2 7.75 6.50 7.50 22.00 0.5 Đại học chính quy 131480A 13148001 7 giờ 30 ngày 28/08/201372 43.20.13492 SPKA .00625 Nguyễn Phan Tuyết Băng 17/12/95 Kế toán 1 5.75 5.50 7.00 18.50 1.5 Đại học chính quy 131251A 13125004 13 giờ 30 ngày 29/08/201373 43.13.13386 SPKA .00627 Hồ Văn Bắc 23/04/94 Công nghệ chế tạo máy 1 6.00 5.25 6.50 18.00 1.5 Đại học chính quy 131432A 13143016 7 giờ 30 ngày 27/08/201374 48.58.01579 SPKA .00628 Đậu Khắc Bắc 05/11/95 Công nghệ thông tin 2NT 6.50 6.25 6.00 19.00 1.0 Đại học chính quy 131101B 13110003 7 giờ 30 ngày 28/08/201375 35.18.00356 SPKA .00633 Ngô Văn Bắc 07/06/95 Công nghệ chế tạo máy 2NT 5.75 6.00 5.50 17.50 1.0 Đại học chính quy 131432A 13143017 7 giờ 30 ngày 27/08/201376 46.15.02271 SPKA .00658 Hồ Thanh Bé 03/05/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 6.25 7.00 6.50 20.00 1.5 Đại học chính quy 131453B 13145020 13 giờ 30 ngày 28/08/201377 48.19.00459 SPKA .00663 Lê Tường Bi 10/09/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 2 6.75 5.75 7.75 20.50 0.5 Đại học chính quy 131492C 13149009 7 giờ 30 ngày 29/08/201378 37.43.48025 SPKA .00666 Nguyễn Văn Biên 06/04/94 Công nghệ chế tạo máy 2NT 2.75 2.50 5.25 10.50 1.0 Cao đẳng chính quy 137430A 13743001 ngày 14/09/201379 43.16.13459 SPKA .00670 Hồ Thị Biên 10/07/95 Quản lý công nghiệp 1 4.00 6.25 7.50 18.00 1.5 Đại học chính quy 131241C 13124003 13 giờ 30 ngày 29/08/201380 42.36.00980 SPKA .00672 Hà Đạo Biên 11/02/94 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 5.50 7.25 7.00 20.00 1.5 Đại học chính quy 131413A 13141012 7 giờ 30 ngày 26/08/201381 48.46.01192 SPKA .00686 Nguyễn Thị Ngọc Bích 14/01/95 Công nghệ may 2NT 3.25 3.75 5.25 12.50 1.0 Cao đẳng chính quy 137090A 13709001 ngày 14/09/201382 02.42.00002 SPKA .00705 Lưu Phước Bình 29/01/95 Kỹ thuật công nghiệp 3 5.00 6.50 5.50 17.00 0.0 Đại học chính quy 131040B 13104004 13 giờ 30 ngày 27/08/201383 41.30.01136 SPKA .00714 Lê Thanh Bình 22/12/94 Công nghệ chế tạo máy 2 5.75 5.75 6.00 17.50 0.5 Đại học chính quy 131432B 13143020 7 giờ 30 ngày 27/08/201384 42.18.00404 SPKA .00729 Chí Cẩm Bình 11/02/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 4.50 5.50 6.00 16.00 1.5 Đại học chính quy 131412B 13141013 7 giờ 30 ngày 26/08/201385 35.27.00862 SPKA .00732 Phạm Công Bình 17/06/95 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2NT 6.00 6.50 6.75 19.50 1.0 Đại học chính quy 131441C 13144006 7 giờ 30 ngày 28/08/201386 35.27.00863 SPKA .00735 Phạm Phương Bình 17/07/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2NT 6.75 6.25 6.50 19.50 1.0 Đại học chính quy 131452B 13145023 13 giờ 30 ngày 28/08/201387 48.12.00276 SPKA .00748 Phạm Vũ Thanh Bình 08/02/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2NT 5.75 6.50 7.25 19.50 1.0 Đại học chính quy 131422B 13142012 13 giờ 30 ngày 26/08/201388 52.18.00068 SPKA .00759 Nguyễn Thanh Bình 09/10/95 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2NT 7.75 7.25 8.50 23.50 1.0 Đại học chính quy 131442B 13144005 7 giờ 30 ngày 28/08/201389 45.17.00364 SPKA .00761 Nguyễn Thanh Bình 21/07/95 Công nghệ chế tạo máy 2 5.25 6.50 5.50 17.50 0.5 Đại học chính quy 131433D 13143022 7 giờ 30 ngày 27/08/201390 49.07.00011 SPKA .00762 Trần Quang Bình 19/05/95 Quản lý công nghiệp 2NT 5.75 7.00 6.75 19.50 1.0 Đại học chính quy 131242A 13124004 13 giờ 30 ngày 29/08/201391 50.23.23012 SPKA .00763 Thái Nguyễn Huy Bình 15/10/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2 6.25 6.00 7.50 20.00 0.5 Đại học chính quy 131423D 13142013 13 giờ 30 ngày 26/08/201392 49.07.00025 SPKA .00767 Trần Hòa Bình 12/07/95 Công nghệ kỹ thuật máy tính 2NT 6.50 6.75 7.25 20.50 1.0 Đại học chính quy 131191B 13119003 13 giờ 30 ngày 26/08/201393 52.49.00027 SPKA .00768 Đào Quang Bình 23/04/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 6.00 5.50 6.50 18.00 1.5 Đại học chính quy 131454A 13145021 13 giờ 30 ngày 28/08/201394 63.01.00724 SPKA .00770 Bùi Quang Bình 27/05/95 Công nghệ chế tạo máy 1 5.50 3.75 7.00 16.50 1.5 Đại học chính quy 131433D 13143019 7 giờ 30 ngày 27/08/201395 56.18.00125 SPKA .00771 Lê Quốc An Bình 17/12/95 Kỹ thuật công nghiệp 1 4.00 5.00 5.75 15.00 1.5 Đại học chính quy 131040C 13104003 13 giờ 30 ngày 27/08/201396 98.39.00019 SPKA .00777 Trịnh Thị Thái Bình 27/09/93 Kế toán 2 5.50 7.00 6.25 19.00 0.5 Đại học chính quy 131251B 13125005 13 giờ 30 ngày 29/08/201397 43.11.13336 SPKA .00778 Nguyễn Văn Bình 25/08/95 Công nghệ chế tạo máy 1 5.25 7.50 7.50 20.50 1.5 Đại học chính quy 131433D 13143023 7 giờ 30 ngày 27/08/201398 48.16.00347 SPKA .00780 Nguyễn Văn Bình 10/11/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2 6.00 7.00 8.00 21.00 0.5 Đại học chính quy 131454A 13145022 13 giờ 30 ngày 28/08/201399 52.20.00064 SPKA .00786 Nguyễn Hữu Bình 02/01/95 Công nghệ chế tạo máy 1 4.50 6.50 6.50 17.50 1.5 Đại học chính quy 131433D 13143021 7 giờ 30 ngày 27/08/2013

100 48.43.01097 SPKA .00791 Phạm Thị Kim Bình 05/12/95 Kinh tế gia đình 2 3.25 5.75 6.50 15.50 0.5 Đại học chính quy 131520A 13152002 13 giờ 30 ngày 28/08/2013101 48.58.01561 SPKA .00798 Nhữ Xuân Bình 01/02/94 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2 3.00 3.25 4.00 10.50 0.5 Cao đẳng chính quy 137450B 13745002 ngày 14/09/2013102 48.43.01096 SPKA .00809 Lương Thị Như Bình 07/11/95 Công nghệ in 2 6.75 6.50 8.25 21.50 0.5 Đại học chính quy 131480A 13148002 7 giờ 30 ngày 28/08/2013103 42.18.00639 SPKA .00817 Lê Bôn 12/03/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 5.50 6.25 6.50 18.50 1.5 Đại học chính quy 131421D 13142014 13 giờ 30 ngày 26/08/2013104 50.71.71005 SPKA .00831 Đỗ Thanh Bửu 26/05/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 6.50 7.50 8.50 22.50 1.5 Đại học chính quy 131421D 13142015 13 giờ 30 ngày 26/08/2013105 40.18.00409 SPKA .00834 Y Khôl Byă 27/09/91 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 01 1.00 2.75 3.50 7.50 3.5 Cao đẳng chính quy 137420A 13742001 ngày 14/09/2013106 99.99.01408 SPKA .00844 Huỳnh Văn Cao 01/05/94 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2NT 4.75 6.25 8.00 19.00 1.0 Đại học chính quy 131461B 13146020 13 giờ 30 ngày 27/08/2013107 52.24.00020 SPKA .00852 Nguyễn Văn Cảm 25/07/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2NT 7.75 7.25 7.25 22.50 1.0 Đại học chính quy 131421D 13142016 13 giờ 30 ngày 26/08/2013108 02.62.00032 SPKA .00853 Vũ Đình Cảnh 14/04/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3 5.75 7.50 7.50 21.00 0.0 Đại học chính quy 131461B 13146019 13 giờ 30 ngày 27/08/2013

Page 3: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ … · BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT TP.HCM TT Mã hồ sơ

TT Mã hồ sơ Số báo danh Họ tên Ngày sinh Tên ngànhKhu vực

Đối tượng

Điểm môn 1

Điểm môn 2

Điểm môn 3

Điểm tổng

Điểm ưu tiên

(khu vực, đối tượng)

Hệ trúng tuyển Tên lớpMã sinh

viênNgày nhập học

Ghi chú

109 60.05.02280 SPKA .00865 Lê Tuấn Cảnh 26/12/95 Công nghệ chế tạo máy 1 4.75 5.50 5.50 16.00 1.5 Đại học chính quy 131431D 13143024 7 giờ 30 ngày 27/08/2013110 52.18.00062 SPKA .00867 Nguyễn Quang Cảnh 07/04/95 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2NT 7.50 6.50 9.50 23.50 1.0 Đại học chính quy 131511B 13151006 7 giờ 30 ngày 27/08/2013111 52.16.00016 SPKA .00879 Dương Văn Cảnh 24/09/95 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 1 5.50 6.50 6.25 18.50 1.5 Đại học chính quy 131441B 13144008 7 giờ 30 ngày 28/08/2013112 43.10.13323 SPKA .00880 Lê Thanh Cảnh 11/06/94 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 5.25 6.00 7.50 19.00 1.5 Đại học chính quy 131422A 13142017 13 giờ 30 ngày 26/08/2013113 44.09.00008 SPKA .00909 Phạm Thị Cẩm 20/03/95 Công nghệ may 1 4.25 5.25 8.00 17.50 1.5 Đại học chính quy 131091B 13109003 13 giờ 30 ngày 28/08/2013114 02.94.00005 SPKA .00911 Chu Minh Cẩn 15/12/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 3 5.00 7.50 6.75 19.50 0.0 Đại học chính quy 131451C 13145024 13 giờ 30 ngày 28/08/2013115 52.22.00043 SPKA .00912 Trần Thanh Cẩn 06/01/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 2.50 3.50 6.25 12.50 1.5 Cao đẳng chính quy 137420A 13742002 ngày 14/09/2013116 99.99.00276 SPKA .00914 Lý Cún Bẩu 08/12/94 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 1 6.25 6.00 7.50 20.00 1.5 Đại học chính quy 131461C 13146017 13 giờ 30 ngày 27/08/2013117 47.15.00003 SPKA .00915 Sú Say Chanh 02/01/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 5.50 7.50 7.00 20.00 1.5 Đại học chính quy 131422A 13142018 13 giờ 30 ngày 26/08/2013118 46.21.02321 SPKA .00920 Phạm Trung Chánh 15/08/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 5.25 6.50 7.00 19.00 1.5 Đại học chính quy 131411D 13141016 7 giờ 30 ngày 26/08/2013119 98.25.00002 SPKA .00937 Hồ Vĩnh Châu 20/12/94 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 06 1.25 5.50 2.75 9.50 2.5 Cao đẳng chính quy 137420B 13742003 ngày 14/09/2013120 40.11.00547 SPKA .00946 Triệu Văn Châu 11/08/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 01 5.50 4.00 6.50 16.00 3.5 Đại học chính quy 131454A 13145027 13 giờ 30 ngày 28/08/2013121 52.06.00010 SPKA .00951 Trần Thị Minh Châu 16/08/95 Công nghệ may 2NT 7.25 6.25 5.50 19.00 1.0 Đại học chính quy 131092A 13109004 13 giờ 30 ngày 28/08/2013122 48.23.00594 SPKA .00952 Trương Minh Châu 06/12/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 5.00 6.50 7.50 19.00 1.0 Đại học chính quy 131413C 13141018 7 giờ 30 ngày 26/08/2013123 43.24.13558 SPKA .00967 Lê Minh Châu 22/07/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 1 6.00 5.50 7.50 19.00 1.5 Đại học chính quy 131463B 13146021 13 giờ 30 ngày 27/08/2013124 99.99.01719 SPKA .00971 Nguyễn Ngọc Bảo Châu 27/07/94 Công nghệ thực phẩm 3 7.25 4.50 7.50 19.50 0.0 Đại học chính quy 131161C 13116009 7 giờ 30 ngày 29/08/2013125 63.15.00182 SPKA .00977 Lại Văn Chất 29/06/94 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 5.25 6.50 7.50 19.50 1.5 Đại học chính quy 131454A 13145026 13 giờ 30 ngày 28/08/2013126 02.56.00033 SPKA .00992 Nguyễn Mai Chi 25/02/95 Kế toán 3 5.50 6.50 6.00 18.00 0.0 Đại học chính quy 131252A 13125009 13 giờ 30 ngày 29/08/2013127 35.24.00684 SPKA .00999 Bùi Minh Chi 26/03/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2NT 6.00 7.00 8.00 21.00 1.0 Đại học chính quy 131454A 13145028 13 giờ 30 ngày 28/08/2013128 52.18.00046 SPKA .01001 Bùi Thị Kim Chi 16/10/95 Kế toán 2NT 6.00 6.75 6.75 19.50 1.0 Đại học chính quy 131252A 13125008 13 giờ 30 ngày 29/08/2013129 47.01.00002 SPKA .01013 Lê Văn Chiến 14/04/94 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2 3.25 3.50 4.00 11.00 0.5 Cao đẳng chính quy 137420B 13742004 ngày 14/09/2013130 42.26.00562 SPKA .01020 Trần Phan Quyết Chiến 17/02/95 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 1 6.00 6.00 7.00 19.00 1.5 Đại học chính quy 131512A 13151008 7 giờ 30 ngày 27/08/2013131 46.27.02418 SPKA .01024 Vương Đình Chiến 28/04/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 4.50 5.75 7.00 17.50 1.5 Đại học chính quy 131454A 13145031 13 giờ 30 ngày 28/08/2013132 02.40.00021 SPKA .01026 Hoàng Đình Chiến 15/04/95 Công nghệ thông tin 3 6.75 6.75 7.50 21.00 0.0 Đại học chính quy 131102C 13110007 7 giờ 30 ngày 28/08/2013133 47.07.00003 SPKA .01051 Lâm Quàng Chinh 12/01/95 Công nghệ chế tạo máy 1 6.50 7.50 8.00 22.00 1.5 Đại học chính quy 131433A 13143026 7 giờ 30 ngày 27/08/2013134 53.28.00006 SPKA .01055 Phan Viễn Chinh 24/04/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 2NT 6.00 5.75 7.00 19.00 1.0 Đại học chính quy 131492B 13149011 7 giờ 30 ngày 29/08/2013135 44.33.00005 SPKA .01061 Trần Hoàng Chinh 16/08/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 5.50 7.25 7.00 20.00 1.5 Đại học chính quy 131423B 13142021 13 giờ 30 ngày 26/08/2013136 02.84.00100 SPKA .01066 Võ Văn Trường Chí 19/07/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3 6.75 7.50 8.50 23.00 0.0 Đại học chính quy 131462C 13146022 13 giờ 30 ngày 27/08/2013137 43.21.13519 SPKA .01072 Nguyễn Quốc Chí 10/01/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 5.50 6.00 7.50 19.00 1.5 Đại học chính quy 131423B 13142019 13 giờ 30 ngày 26/08/2013138 41.41.00808 SPKA .01073 Nguyễn Quốc Chí 05/02/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 2 6.50 6.25 6.75 19.50 0.5 Đại học chính quy 131492B 13149010 7 giờ 30 ngày 29/08/2013139 44.24.00029 SPKA .01075 Lê Minh Chí 19/06/95 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2NT 6.00 7.25 6.50 20.00 1.0 Đại học chính quy 131511C 13151007 7 giờ 30 ngày 27/08/2013140 48.36.00928 SPKA .01079 Nguyễn Văn Chí 01/01/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 6.75 7.25 8.75 23.00 1.5 Đại học chính quy 131453A 13145029 13 giờ 30 ngày 28/08/2013141 43.21.13511 SPKA .01092 Hoàng Phương Chính 24/01/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 6.00 5.75 6.50 18.50 1.5 Đại học chính quy 131453A 13145032 13 giờ 30 ngày 28/08/2013142 99.99.01827 SPKA .01096 Cao Tấn Chính 12/11/95 Công nghệ thông tin 1 6.00 6.75 7.50 20.50 1.5 Đại học chính quy 131102B 13110008 7 giờ 30 ngày 28/08/2013143 50.41.41003 SPKA .01098 Bùi Trọng Chính 17/09/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2 4.75 7.25 7.25 19.50 0.5 Đại học chính quy 131462B 13146024 13 giờ 30 ngày 27/08/2013144 47.26.00003 SPKA .01099 Lương Minh Chính 04/07/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 3.50 5.50 5.75 15.00 1.5 Cao đẳng chính quy 137450B 13745003 ngày 14/09/2013145 47.07.00001 SPKA .01101 Cao Hữu Chuân 04/04/95 Công nghệ chế tạo máy 1 5.00 5.00 6.25 16.50 1.5 Đại học chính quy 131433A 13143027 7 giờ 30 ngày 27/08/2013146 99.99.00126 SPKA .01104 Trần Hữu Chung 18/09/95 Công nghệ chế tạo máy 2NT 7.50 7.25 8.75 23.50 1.0 Đại học chính quy 131433A 13143030 7 giờ 30 ngày 27/08/2013147 35.17.00290 SPKA .01113 Nguyễn Văn Chung 01/03/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2NT 6.50 6.25 7.00 20.00 1.0 Đại học chính quy 131423A 13142022 13 giờ 30 ngày 26/08/2013148 48.29.00730 SPKA .01118 Phan Quốc Chung 08/08/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 6.00 6.50 6.75 19.50 1.5 Đại học chính quy 131453A 13145034 13 giờ 30 ngày 28/08/2013149 98.15.00042 SPKA .01122 Hồ Đăng Chung 29/09/93 Công nghệ chế tạo máy 1 6.50 5.25 4.75 16.50 1.5 Đại học chính quy 131433A 13143028 7 giờ 30 ngày 27/08/2013150 43.03.13249 SPKA .01131 Phí Hữu Chung 28/08/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 6.75 5.75 6.50 19.00 1.5 Đại học chính quy 131423A 13142023 13 giờ 30 ngày 26/08/2013151 48.07.00152 SPKA .01134 Hoàng Hữu Chuông 22/07/95 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2 6.00 7.25 7.50 21.00 0.5 Đại học chính quy 131442A 13144010 7 giờ 30 ngày 28/08/2013152 41.24.00518 SPKA .01135 Lê Minh Chuyên 04/06/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2NT 7.00 4.75 7.50 19.50 1.0 Đại học chính quy 131453A 13145035 13 giờ 30 ngày 28/08/2013153 02.00.00022 SPKA .01145 Vũ Hoàng Chương 23/04/86 Công nghệ chế tạo máy 3 6.50 4.50 8.50 19.50 0.0 Đại học chính quy 131433A 13143032 7 giờ 30 ngày 27/08/2013154 02.00.00032 SPKA .01146 Lê Hoàng Chương 09/12/95 Công nghệ thông tin 3 5.75 6.25 7.50 19.50 0.0 Đại học chính quy 131102A 13110010 7 giờ 30 ngày 28/08/2013155 47.12.00001 SPKA .01157 Phan Lê Chương 14/11/95 Công nghệ chế tạo máy 2 4.50 6.75 7.50 19.00 0.5 Đại học chính quy 131432C 13143031 7 giờ 30 ngày 27/08/2013156 41.43.00196 SPKA .01161 Trần Văn Chương 10/08/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2NT 5.75 6.00 7.50 19.50 1.0 Đại học chính quy 131422D 13142024 13 giờ 30 ngày 26/08/2013157 42.24.00324 SPKA .01162 Đoàn Công Chương 06/10/94 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 1 6.75 5.75 7.75 20.50 1.5 Đại học chính quy 131441C 13144011 7 giờ 30 ngày 28/08/2013158 42.56.00418 SPKA .01163 Lê Huân Chương 20/03/95 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 1 6.75 6.00 6.50 19.50 1.5 Đại học chính quy 131511C 13151009 7 giờ 30 ngày 27/08/2013159 02.92.00002 SPKA .01185 Nguyễn Văn Công 16/04/94 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 5.00 6.75 7.50 19.50 1.5 Đại học chính quy 131452C 13145038 13 giờ 30 ngày 28/08/2013160 61.02.00019 SPKA .01196 Nguyễn Thành Công 23/10/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 5.25 6.75 6.50 18.50 1.5 Đại học chính quy 131422D 13142025 13 giờ 30 ngày 26/08/2013161 40.05.00703 SPKA .01203 Võ Bá Công 06/01/94 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 3.50 4.25 2.75 10.50 1.5 Cao đẳng chính quy 137450A 13745004 ngày 14/09/2013162 49.07.00012 SPKA .01204 Võ Chí Công 30/01/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2NT 6.00 6.25 6.50 19.00 1.0 Đại học chính quy 131422D 13142026 13 giờ 30 ngày 26/08/2013163 52.37.00002 SPKA .01205 Lê Mỹ Công 24/07/95 Công nghệ kỹ thuật môi trường 2NT 5.25 7.00 5.25 17.50 1.0 Đại học chính quy 131501A 13150008 7 giờ 30 ngày 29/08/2013164 48.66.01809 SPKA .01211 Nguyễn Thành Công 11/11/95 Công nghệ thông tin 2NT 8.00 7.25 6.50 22.00 1.0 Đại học chính quy 131101C 13110011 7 giờ 30 ngày 28/08/2013165 99.99.00515 SPKA .01226 Vũ Bá Công 12/03/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2NT 6.25 5.00 7.50 19.00 1.0 Đại học chính quy 131452A 13145039 13 giờ 30 ngày 28/08/2013

Page 4: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ … · BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT TP.HCM TT Mã hồ sơ

,

TT Mã hồ sơ Số báo danh Họ tên Ngày sinh Tên ngànhKhu vực

Đối tượng

Điểm môn 1

Điểm môn 2

Điểm môn 3

Điểm tổng

Điểm ưu tiên

(khu vực, đối tượng)

Hệ trúng tuyển Tên lớpMã sinh

viênNgày nhập học

Ghi chú

166 52.08.00066 SPKA .01252 Võ Đại Cương 01/01/95 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 2NT 5.75 5.50 5.25 16.50 1.0 Đại học chính quy 131470B 13147006 7 giờ 30 ngày 29/08/2013167 02.32.00050 SPKA .01271 Nguyễn Mạnh Cường 20/04/95 Công nghệ chế tạo máy 2 4.50 7.00 6.75 18.50 0.5 Đại học chính quy 131432B 13143035 7 giờ 30 ngày 27/08/2013168 02.62.00054 SPKA .01278 Cao Mạnh Cường 18/06/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3 8.50 6.50 8.50 23.50 0.0 Đại học chính quy 131461D 13146026 13 giờ 30 ngày 27/08/2013169 99.99.00362 SPKA .01280 Tạ Nguyễn Mạnh Cường 13/02/94 Công nghệ chế tạo máy 2 5.00 6.75 6.50 18.50 0.5 Đại học chính quy 131432B 13143040 7 giờ 30 ngày 27/08/2013170 02.56.00002 SPKA .01283 Lê An Cường 21/03/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 3 5.25 7.25 6.75 19.50 0.0 Đại học chính quy 131491C 13149014 7 giờ 30 ngày 29/08/2013171 02.83.00235 SPKA .01291 Nguyễn Văn Chí Cường 01/07/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3 7.75 5.75 6.50 20.00 0.0 Đại học chính quy 131461D 13146030 13 giờ 30 ngày 27/08/2013172 35.27.00864 SPKA .01310 Đỗ Quang Cường 26/03/95 Kỹ thuật công nghiệp 2NT 5.75 5.75 5.50 17.00 1.0 Đại học chính quy 131040B 13104006 13 giờ 30 ngày 27/08/2013173 35.30.01104 SPKA .01313 Nguyễn Vi Cường 20/11/95 Quản lý công nghiệp 2NT 5.50 6.25 7.50 19.50 1.0 Đại học chính quy 131241B 13124007 13 giờ 30 ngày 29/08/2013174 02.97.00006 SPKA .01314 Huỳnh Bá Mạnh Cường 09/01/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 3 5.75 5.25 7.00 18.00 0.0 Đại học chính quy 131491C 13149012 7 giờ 30 ngày 29/08/2013175 02.84.00074 SPKA .01325 Đào Hồng Cường 16/10/95 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 1 7.50 8.00 9.25 25.00 1.5 Đại học chính quy 131441C 13144012 7 giờ 30 ngày 28/08/2013176 02.84.00067 SPKA .01328 Nguyễn Đức Cường 19/08/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2 5.75 7.50 8.50 22.00 0.5 Đại học chính quy 131422B 13142027 13 giờ 30 ngày 26/08/2013177 41.15.01504 SPKA .01331 Phan Minh Cường 27/11/95 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2 6.00 7.25 6.50 20.00 0.5 Đại học chính quy 131511A 13151014 7 giờ 30 ngày 27/08/2013178 46.14.02243 SPKA .01334 Nguyễn Tuấn Cường 30/10/95 Công nghệ chế tạo máy 1 6.50 7.00 6.50 20.00 1.5 Đại học chính quy 131431B 13143037 7 giờ 30 ngày 27/08/2013179 46.49.02521 SPKA .01344 Cao Mạnh Cường 17/07/95 Công nghệ chế tạo máy 1 5.00 6.25 5.00 16.50 1.5 Đại học chính quy 131431B 13143033 7 giờ 30 ngày 27/08/2013180 46.26.02407 SPKA .01348 Nguyễn Duy Cường 14/07/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 6.00 7.50 6.50 20.00 1.5 Đại học chính quy 131451A 13145046 13 giờ 30 ngày 28/08/2013181 42.50.00538 SPKA .01354 Ngô Thanh Cường 09/12/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 5.75 5.75 6.50 18.00 1.5 Đại học chính quy 131451A 13145045 13 giờ 30 ngày 28/08/2013182 42.19.00548 SPKA .01355 Lý Văn Cường 15/04/93 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 01 1.25 2.50 4.25 8.00 3.5 Cao đẳng chính quy 137450A 13745005 ngày 14/09/2013183 42.26.00558 SPKA .01356 Nguyễn Viết Cường 09/05/95 Công nghệ in 1 6.00 6.50 7.00 19.50 1.5 Đại học chính quy 131480A 13148004 7 giờ 30 ngày 28/08/2013184 44.24.00018 SPKA .01361 Nguyễn Trí Cường 17/10/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2NT 06 6.25 5.50 7.50 19.50 2.0 Đại học chính quy 131421C 13142028 13 giờ 30 ngày 26/08/2013185 47.00.00001 SPKA .01365 Nguyễn Vũ Cường 17/12/92 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 3 6.75 5.75 6.50 19.00 0.0 Đại học chính quy 131491A 13149015 7 giờ 30 ngày 29/08/2013186 53.19.00029 SPKA .01368 Hồ Trọng Cường 11/01/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2NT 5.75 6.75 6.00 18.50 1.0 Đại học chính quy 131451A 13145043 13 giờ 30 ngày 28/08/2013187 52.32.00014 SPKA .01369 Ngô Xuân Cường 20/08/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 1 7.00 7.50 8.50 23.00 1.5 Đại học chính quy 131461A 13146028 13 giờ 30 ngày 27/08/2013188 52.16.00026 SPKA .01379 Lê Đình Cường 24/09/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 5.75 5.50 6.75 18.00 1.5 Đại học chính quy 131451A 13145044 13 giờ 30 ngày 28/08/2013189 50.23.23014 SPKA .01388 Nguyễn Thanh Cường 07/05/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2 6.25 5.50 5.00 17.00 0.5 Đại học chính quy 131413B 13141023 7 giờ 30 ngày 26/08/2013190 52.01.00058 SPKA .01390 Hồ Chí Cường 14/10/95 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2 01 6.00 7.25 6.75 20.00 2.5 Đại học chính quy 131512A 13151013 7 giờ 30 ngày 27/08/2013191 52.11.00021 SPKA .01391 Trần Mạnh Cường 09/12/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 5.50 6.50 6.50 18.50 1.5 Đại học chính quy 131453B 13145047 13 giờ 30 ngày 28/08/2013192 52.03.00043 SPKA .01398 Đỗ Văn Cường 18/08/95 Công nghệ chế tạo máy 2 6.75 6.25 6.75 20.00 0.5 Đại học chính quy 131433B 13143034 7 giờ 30 ngày 27/08/2013193 48.43.01098 SPKA .01415 Phan Việt Cường 21/11/95 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2 5.00 7.00 8.00 20.00 0.5 Đại học chính quy 131442A 13144013 7 giờ 30 ngày 28/08/2013194 98.21.00128 SPKA .01416 Đoàn Quốc Cường 01/04/94 Công nghệ kỹ thuật ô tô 3 5.75 6.50 6.50 19.00 0.0 Đại học chính quy 131453B 13145042 13 giờ 30 ngày 28/08/2013195 48.24.00626 SPKA .01418 Nguyễn Viết Cường 17/08/95 Công nghệ chế tạo máy 2NT 6.25 6.50 6.50 19.50 1.0 Đại học chính quy 131433C 13143038 7 giờ 30 ngày 27/08/2013196 43.11.13339 SPKA .01423 Nguyễn Quốc Cường 25/03/95 Công nghệ chế tạo máy 1 5.25 6.75 6.00 18.00 1.5 Đại học chính quy 131433C 13143036 7 giờ 30 ngày 27/08/2013197 98.21.00071 SPKA .01424 Trần Văn Cường 16/08/94 Công nghệ chế tạo máy 1 4.75 7.25 5.00 17.00 1.5 Đại học chính quy 131433C 13143041 7 giờ 30 ngày 27/08/2013198 43.28.13597 SPKA .01428 Trần Thế Cường 05/02/95 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 1 6.00 5.50 7.00 18.50 1.5 Đại học chính quy 131442A 13144014 7 giờ 30 ngày 28/08/2013199 53.22.00046 SPKA .01429 Nguyễn Tuấn Cường 16/11/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 5.75 6.00 6.25 18.00 1.0 Đại học chính quy 131413B 13141024 7 giờ 30 ngày 26/08/2013200 99.99.01487 SPKA .01441 Hà Văn Cường 20/10/95 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2 7.00 7.50 8.25 23.00 0.5 Đại học chính quy 131511B 13151012 7 giờ 30 ngày 27/08/2013201 48.53.01431 SPKA .01445 Vũ Mạnh Cường 04/03/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2 6.75 4.00 8.75 19.50 0.5 Đại học chính quy 131461D 13146032 13 giờ 30 ngày 27/08/2013202 48.44.01111 SPKA .01469 Coóc Hiếu Cường 13/11/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2 01 6.00 6.75 6.50 19.50 2.5 Đại học chính quy 131452A 13145041 13 giờ 30 ngày 28/08/2013203 48.47.01255 SPKA .01474 Nguyễn Mạnh Cường 17/07/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2 7.00 6.75 6.00 20.00 0.5 Đại học chính quy 131461D 13146029 13 giờ 30 ngày 27/08/2013204 45.00.00029 SPKA .01478 Lê Hồng Danh 10/05/94 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 5.00 6.00 6.50 17.50 1.0 Đại học chính quy 131412B 13141027 7 giờ 30 ngày 26/08/2013205 02.84.00138 SPKA .01487 Trần Thanh Danh 03/05/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2NT 7.75 6.50 8.50 23.00 1.0 Đại học chính quy 131422B 13142031 13 giờ 30 ngày 26/08/2013206 02.52.00030 SPKA .01488 Bùi Thành Danh 05/01/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3 6.00 6.25 7.50 20.00 0.0 Đại học chính quy 131461D 13146033 13 giờ 30 ngày 27/08/2013207 35.22.00564 SPKA .01493 Cao Thành Danh 25/04/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2NT 8.00 6.50 8.50 23.00 1.0 Đại học chính quy 131422B 13142030 13 giờ 30 ngày 26/08/2013208 35.20.00418 SPKA .01502 Nguyễn Danh 05/07/95 Công nghệ chế tạo máy 2NT 6.75 4.50 6.75 18.00 1.0 Đại học chính quy 131432A 13143042 7 giờ 30 ngày 27/08/2013209 99.99.00305 SPKA .01504 Nguyễn Thành Danh 05/02/95 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2NT 6.50 7.00 8.00 21.50 1.0 Đại học chính quy 131441B 13144015 7 giờ 30 ngày 28/08/2013210 47.19.00007 SPKA .01506 Nguyễn Công Danh 13/02/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 6.00 7.50 6.50 20.00 1.5 Đại học chính quy 131451C 13145049 13 giờ 30 ngày 28/08/2013211 35.15.00196 SPKA .01510 Bùi Vạn Danh 24/01/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2 8.00 6.75 6.75 21.50 0.5 Đại học chính quy 131412A 13141026 7 giờ 30 ngày 26/08/2013212 99.99.01126 SPKA .01512 Lê Thị Kim Danh 06/05/94 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2NT 6.25 5.25 7.25 19.00 1.0 Đại học chính quy 131451C 13145048 13 giờ 30 ngày 28/08/2013213 53.06.00006 SPKA .01521 Nguyễn Hửu Danh 10/12/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 4.25 5.00 7.00 16.50 1.0 Đại học chính quy 131412A 13141028 7 giờ 30 ngày 26/08/2013214 51.00.00001 SPKA .01526 Trần Trọng Danh 07/08/94 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 1 4.00 7.25 5.50 17.00 1.5 Đại học chính quy 131470A 13147007 7 giờ 30 ngày 29/08/2013215 98.25.00004 SPKA .01534 Lương Thành Danh 26/11/93 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2NT 4.75 4.75 5.50 15.00 1.0 Cao đẳng chính quy 137450A 13745006 ngày 14/09/2013216 48.11.00213 SPKA .01553 Hồ Màn Dẩu 01/03/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 01 5.50 4.50 6.25 16.50 3.0 Đại học chính quy 131412A 13141031 7 giờ 30 ngày 26/08/2013217 43.06.13269 SPKA .01562 Lê Ngọc Diễm 01/08/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 6.25 4.50 6.75 17.50 1.5 Đại học chính quy 131411A 13141032 7 giờ 30 ngày 26/08/2013218 43.21.13527 SPKA .01563 Dương Thị Ngọc Diễm 26/10/95 Quản lý công nghiệp 1 5.75 6.25 7.25 19.50 1.5 Đại học chính quy 131241A 13124008 13 giờ 30 ngày 29/08/2013219 02.97.00004 SPKA .01564 Nguyễn Thị Ngọc Diễm 06/11/95 Công nghệ kỹ thuật môi trường 3 7.75 5.25 6.00 19.00 0.0 Đại học chính quy 131501A 13150009 7 giờ 30 ngày 29/08/2013220 42.41.00258 SPKA .01566 Trương Thị Diễm 14/01/95 Công nghệ thông tin 1 6.50 5.50 6.75 19.00 1.5 Đại học chính quy 131101A 13110014 7 giờ 30 ngày 28/08/2013221 48.17.00384 SPKA .01567 Di Thị Hồng Diễm 17/10/94 Công nghệ may 1 01 1.00 3.50 4.25 9.00 3.5 Cao đẳng chính quy 137090A 13709002 ngày 14/09/2013222 47.25.00001 SPKA .01568 Nguyễn Thị Diễm 15/09/95 Công nghệ in 1 4.75 5.50 6.00 16.50 1.5 Đại học chính quy 131480A 13148006 7 giờ 30 ngày 28/08/2013

Page 5: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ … · BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT TP.HCM TT Mã hồ sơ

=

TT Mã hồ sơ Số báo danh Họ tên Ngày sinh Tên ngànhKhu vực

Đối tượng

Điểm môn 1

Điểm môn 2

Điểm môn 3

Điểm tổng

Điểm ưu tiên

(khu vực, đối tượng)

Hệ trúng tuyển Tên lớpMã sinh

viênNgày nhập học

Ghi chú

223 46.11.02190 SPKA .01572 Lê Thị Ngọc Diễm 01/10/95 Quản lý công nghiệp 1 5.75 6.25 8.50 20.50 1.5 Đại học chính quy 131241A 13124009 13 giờ 30 ngày 29/08/2013224 47.09.00001 SPKA .01578 Võ Thị Diễn 20/11/95 Công nghệ may 1 4.75 6.25 8.00 19.00 1.5 Đại học chính quy 131091A 13109006 13 giờ 30 ngày 28/08/2013225 63.16.00120 SPKA .01580 Trương Quốc Diễn 12/08/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 5.75 6.00 6.75 18.50 1.5 Đại học chính quy 131451A 13145052 13 giờ 30 ngày 28/08/2013226 98.01.00003 SPKA .01581 Hoàng Văn Diễn 07/04/94 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2 5.75 6.25 7.00 19.00 0.5 Đại học chính quy 131451A 13145051 13 giờ 30 ngày 28/08/2013227 35.17.00281 SPKA .01584 Phạm Ngọc Diện 20/05/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2NT 7.75 7.50 9.50 25.00 1.0 Đại học chính quy 131461A 13146034 13 giờ 30 ngày 27/08/2013228 40.62.00267 SPKA .01596 Lương Xuân Diệu 18/09/95 Công nghệ thông tin 1 5.50 6.50 5.75 18.00 1.5 Đại học chính quy 131101A 13110015 7 giờ 30 ngày 28/08/2013229 48.36.00917 SPKA .01597 Phạm Hoàng Diệu 01/01/95 Kỹ thuật công nghiệp 1 3.00 5.00 6.75 15.00 1.5 Đại học chính quy 131040A 13104008 13 giờ 30 ngày 27/08/2013230 35.23.00607 SPKA .01599 Võ Hồng Diệu 04/03/95 Công nghệ thông tin 2NT 4.75 7.00 6.75 18.50 1.0 Đại học chính quy 131101A 13110016 7 giờ 30 ngày 28/08/2013231 35.D5.01661 SPKA .01602 Nguyễn Quang Diệu 01/01/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2NT 6.50 7.50 7.50 21.50 1.0 Đại học chính quy 131461A 13146035 13 giờ 30 ngày 27/08/2013232 02.71.00003 SPKA .01606 Lê Thu Diệu 10/04/95 Công nghệ may 2 6.75 6.00 5.50 18.50 0.5 Đại học chính quy 131091A 13109007 13 giờ 30 ngày 28/08/2013233 99.99.00377 SPKA .01614 Trần Dinh 04/09/94 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2NT 6.75 5.50 6.25 18.50 1.0 Đại học chính quy 131423D 13142033 13 giờ 30 ngày 26/08/2013234 45.04.00142 SPKA .01617 Kiều Nữ Ngọc Dinh 13/08/95 Công nghệ thông tin 2NT 01 4.75 5.25 5.75 16.00 3.0 Đại học chính quy 131102C 13110017 7 giờ 30 ngày 28/08/2013235 02.83.00053 SPKA .01626 Hoàng Văn Doanh 20/02/94 Công nghệ kỹ thuật ô tô 3 01 3.75 6.50 6.50 17.00 2.0 Đại học chính quy 131454A 13145053 13 giờ 30 ngày 28/08/2013236 02.55.00016 SPKA .01630 Đào Nguyễn Du 21/07/93 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 3 5.75 6.50 5.50 18.00 0.0 Đại học chính quy 131413D 13141035 7 giờ 30 ngày 26/08/2013237 47.33.00001 SPKA .01633 Nguyễn Đình Du 12/06/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 6.00 6.00 6.50 18.50 1.5 Đại học chính quy 131454A 13145054 13 giờ 30 ngày 28/08/2013238 35.17.00272 SPKA .01640 Nguyễn Công Duân 22/06/95 Công nghệ chế tạo máy 2NT 4.50 5.50 7.25 17.50 1.0 Đại học chính quy 131434A 13143043 7 giờ 30 ngày 27/08/2013239 40.37.00868 SPKA .01644 Lê Thị Thùy Dung 25/08/95 Công nghệ kỹ thuật môi trường 1 4.00 5.50 7.25 17.00 1.5 Đại học chính quy 131501B 13150010 7 giờ 30 ngày 29/08/2013240 47.06.00002 SPKA .01669 Đinh Thị Mỹ Dung 10/10/95 Công nghệ may 1 2.50 3.50 3.50 9.50 1.5 Cao đẳng chính quy 137090A 13709003 ngày 14/09/2013241 48.30.00771 SPKA .01672 Hoàng Thị Dung 10/01/95 Công nghệ may 1 5.25 5.75 6.50 17.50 1.5 Đại học chính quy 131091A 13109008 13 giờ 30 ngày 28/08/2013242 48.48.01264 SPKA .01673 Lê Thị Dung 28/04/95 Quản lý công nghiệp 2NT 5.00 6.00 7.25 18.50 1.0 Đại học chính quy 131241A 13124013 13 giờ 30 ngày 29/08/2013243 48.68.01895 SPKA .01678 Nguyễn Ngọc Dung 19/05/95 Công nghệ may 1 6.50 5.75 5.50 18.00 1.5 Đại học chính quy 131091A 13109009 13 giờ 30 ngày 28/08/2013244 02.42.00001 SPKA .01696 Trần Lê Duy 07/10/95 Công nghệ kỹ thuật môi trường 3 5.50 6.50 6.75 19.00 0.0 Đại học chính quy 131501A 13150013 7 giờ 30 ngày 29/08/2013245 02.52.00008 SPKA .01703 Nguyễn Đắc Phương Duy 04/11/95 Công nghệ chế tạo máy 3 5.00 5.50 7.00 17.50 0.0 Đại học chính quy 131431C 13143050 7 giờ 30 ngày 27/08/2013246 02.59.00058 SPKA .01712 Nguyễn Tường Duy 01/10/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2 7.00 7.50 9.00 23.50 0.5 Đại học chính quy 131421D 13142044 13 giờ 30 ngày 26/08/2013247 02.62.00004 SPKA .01723 Phan Tấn Hoài Duy 17/07/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 3 7.50 5.75 9.50 23.00 0.0 Đại học chính quy 131451C 13145063 13 giờ 30 ngày 28/08/2013248 02.51.00034 SPKA .01724 Nguyễn Đặng Ngọc Duy 04/03/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 3 6.75 8.25 8.00 23.00 0.0 Đại học chính quy 131491B 13149023 7 giờ 30 ngày 29/08/2013249 02.97.00003 SPKA .01726 Diệp Ngọc Duy 13/02/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3 5.75 6.75 8.00 20.50 0.0 Đại học chính quy 131421B 13142037 13 giờ 30 ngày 26/08/2013250 42.59.00444 SPKA .01727 Nguyễn An Duy 26/12/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 1 6.25 6.50 7.75 20.50 1.5 Đại học chính quy 131461A 13146038 13 giờ 30 ngày 27/08/2013251 36.00.00004 SPKA .01731 Lê Thanh Duy 18/09/94 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 1 5.00 5.00 7.50 17.50 1.5 Đại học chính quy 131491A 13149022 7 giờ 30 ngày 29/08/2013252 42.14.00284 SPKA .01733 Nguyễn Hoàng Duy 23/08/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 1 5.50 6.50 8.25 20.50 1.5 Đại học chính quy 131491A 13149024 7 giờ 30 ngày 29/08/2013253 40.40.00454 SPKA .01734 Vũ Trọng Duy 30/08/94 Công nghệ chế tạo máy 1 3.50 6.50 5.75 16.00 1.5 Đại học chính quy 131431B 13143056 7 giờ 30 ngày 27/08/2013254 42.50.00999 SPKA .01742 Lê Trần Nhật Duy 19/08/95 Công nghệ thông tin 1 5.25 6.75 6.50 18.50 1.5 Đại học chính quy 131101A 13110024 7 giờ 30 ngày 28/08/2013255 40.16.00815 SPKA .01757 Nguyễn Anh Duy 19/09/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 8.00 8.25 8.25 24.50 1.5 Đại học chính quy 131421B 13142042 13 giờ 30 ngày 26/08/2013256 41.24.00520 SPKA .01758 Nguyễn Huỳnh Anh Duy 19/09/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2NT 5.75 5.50 6.50 18.00 1.0 Đại học chính quy 131451A 13145060 13 giờ 30 ngày 28/08/2013257 50.62.62001 SPKA .01772 Võ Hoàng Minh Duy 17/06/95 Công nghệ chế tạo máy 1 5.50 3.75 6.50 16.00 1.5 Đại học chính quy 131431B 13143055 7 giờ 30 ngày 27/08/2013258 49.11.00006 SPKA .01774 Nguyễn Nhật Anh Duy 20/10/95 Công nghệ chế tạo máy 2NT 7.25 6.25 8.75 22.50 1.0 Đại học chính quy 131431B 13143051 7 giờ 30 ngày 27/08/2013259 49.10.00017 SPKA .01779 Võ Thiện Duy 30/04/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2NT 7.75 4.25 8.75 21.00 1.0 Đại học chính quy 131421B 13142045 13 giờ 30 ngày 26/08/2013260 52.14.00041 SPKA .01780 Nguyễn Ngọc Duy 10/04/95 Kỹ thuật công nghiệp 2NT 5.25 5.00 6.50 17.00 1.0 Đại học chính quy 131040A 13104010 13 giờ 30 ngày 27/08/2013261 49.54.00003 SPKA .01793 Lê Nhựt Duy 12/07/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 5.75 5.75 6.50 18.00 1.5 Đại học chính quy 131423C 13142039 13 giờ 30 ngày 26/08/2013262 45.17.00367 SPKA .01798 Đặng Thái Duy 28/02/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2 7.00 6.75 7.75 21.50 0.5 Đại học chính quy 131463A 13146037 13 giờ 30 ngày 27/08/2013263 52.02.00002 SPKA .01806 Thạch Đan Duy 19/10/95 Kỹ thuật công nghiệp 2 5.00 4.75 6.25 16.00 0.5 Đại học chính quy 131040C 13104012 13 giờ 30 ngày 27/08/2013264 98.21.00129 SPKA .01813 Lê Thiết Duy 05/07/93 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 5.75 6.50 6.50 19.00 1.5 Đại học chính quy 131423C 13142040 13 giờ 30 ngày 26/08/2013265 98.22.00003 SPKA .01827 Lê Bảo Duy 01/07/94 Công nghệ chế tạo máy 1 5.75 4.50 6.00 16.50 1.5 Đại học chính quy 131433C 13143049 7 giờ 30 ngày 27/08/2013266 56.08.00170 SPKA .01828 Hà Hải Duy 10/10/95 Công nghệ thông tin 1 5.00 7.25 6.00 18.50 1.5 Đại học chính quy 131102C 13110023 7 giờ 30 ngày 28/08/2013267 53.10.00003 SPKA .01834 Nguyễn Đăng Duy 18/08/95 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2NT 5.25 7.25 7.00 19.50 1.0 Đại học chính quy 131442B 13144019 7 giờ 30 ngày 28/08/2013268 56.04.00176 SPKA .01843 Phạm Thái Duy 01/03/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 7.50 7.00 7.75 22.50 1.5 Đại học chính quy 131454B 13145062 13 giờ 30 ngày 28/08/2013269 48.53.01385 SPKA .01860 Đào Tuấn Duy 28/01/95 Công nghệ chế tạo máy 2 6.00 6.75 7.75 20.50 0.5 Đại học chính quy 131434B 13143048 7 giờ 30 ngày 27/08/2013270 48.18.00418 SPKA .01863 Hoàng Minh Duy 17/12/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 01 4.50 5.75 6.50 17.00 3.5 Đại học chính quy 131421A 13142038 13 giờ 30 ngày 26/08/2013271 48.06.00131 SPKA .01870 Bùi Vũ Thanh Duy 26/09/95 Công nghệ thông tin 2 6.00 5.75 6.50 18.50 0.5 Đại học chính quy 131102C 13110022 7 giờ 30 ngày 28/08/2013272 48.62.01680 SPKA .01872 Nguyễn Thanh Duy 13/01/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2NT 4.50 5.50 5.25 15.50 1.0 Cao đẳng chính quy 137420B 13742005 ngày 14/09/2013273 48.21.00544 SPKA .01883 Phan Hồng Duy 28/04/95 Công nghệ chế tạo máy 1 5.50 6.50 5.50 17.50 1.5 Đại học chính quy 131434B 13143052 7 giờ 30 ngày 27/08/2013274 35.27.00866 SPKA .01903 Phạm Thị Kim Duyên 24/01/95 Quản lý công nghiệp 2NT 6.75 7.00 5.75 19.50 1.0 Đại học chính quy 131241B 13124016 13 giờ 30 ngày 29/08/2013275 02.84.00066 SPKA .01913 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 14/02/95 Quản lý công nghiệp 1 5.75 6.00 6.50 18.50 1.5 Đại học chính quy 131241B 13124015 13 giờ 30 ngày 29/08/2013276 48.36.00925 SPKA .01930 Nguyễn Thị Hồng Duyên 31/01/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 5.50 6.50 7.75 20.00 1.5 Đại học chính quy 131412B 13141045 7 giờ 30 ngày 26/08/2013277 48.07.00147 SPKA .01939 Đỗ Thị Bích Duyên 29/04/95 Công nghệ thực phẩm 2 6.75 7.50 9.75 24.00 0.5 Đại học chính quy 131161B 13116017 7 giờ 30 ngày 29/08/2013278 42.45.00458 SPKA .01946 Huỳnh Minh Dũ 21/04/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 6.75 6.25 7.00 20.00 1.5 Đại học chính quy 131452B 13145055 13 giờ 30 ngày 28/08/2013279 02.56.00031 SPKA .01959 Trương Chí Dũng 06/02/95 Công nghệ kỹ thuật máy tính 3 5.00 6.25 7.25 18.50 0.0 Đại học chính quy 131191A 13119005 13 giờ 30 ngày 26/08/2013

Page 6: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ … · BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT TP.HCM TT Mã hồ sơ

=

TT Mã hồ sơ Số báo danh Họ tên Ngày sinh Tên ngànhKhu vực

Đối tượng

Điểm môn 1

Điểm môn 2

Điểm môn 3

Điểm tổng

Điểm ưu tiên

(khu vực, đối tượng)

Hệ trúng tuyển Tên lớpMã sinh

viênNgày nhập học

Ghi chú

280 41.30.01162 SPKA .01972 Nguyễn Quốc Dũng 10/08/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2 5.75 6.50 5.25 17.50 0.5 Đại học chính quy 131413B 13141036 7 giờ 30 ngày 26/08/2013281 41.00.01166 SPKA .01973 Hồ Đức Dũng 09/08/94 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2 7.00 6.25 6.50 20.00 0.5 Đại học chính quy 131512A 13151015 7 giờ 30 ngày 27/08/2013282 40.59.00744 SPKA .01976 Đoàn Quang Dũng 03/02/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 7.00 5.75 5.25 18.00 1.5 Đại học chính quy 131453B 13145056 13 giờ 30 ngày 28/08/2013283 40.72.00112 SPKA .01977 Hồ Đức Dũng 12/09/95 Công nghệ chế tạo máy 1 5.00 6.50 4.75 16.50 1.5 Đại học chính quy 131433B 13143045 7 giờ 30 ngày 27/08/2013284 41.45.00104 SPKA .01978 Nguyễn Tấn Dũng 27/10/95 Công nghệ chế tạo máy 2NT 6.00 6.50 5.25 18.00 1.0 Đại học chính quy 131433B 13143046 7 giờ 30 ngày 27/08/2013285 42.18.00403 SPKA .01979 Trần Anh Dũng 05/10/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 1 7.50 5.50 8.00 21.00 1.5 Đại học chính quy 131492C 13149021 7 giờ 30 ngày 29/08/2013286 04.21.00001 SPKA .01982 Trần Quốc Dũng 08/02/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2NT 6.75 6.00 5.25 18.00 1.0 Đại học chính quy 131453B 13145058 13 giờ 30 ngày 28/08/2013287 35.19.00391 SPKA .01983 Trần Minh Dũng 18/05/95 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 2NT 4.25 5.50 6.50 16.50 1.0 Đại học chính quy 131470B 13147010 7 giờ 30 ngày 29/08/2013288 42.26.00565 SPKA .01999 Mai Trí Dũng 14/04/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 2.75 2.25 4.50 9.50 1.5 Cao đẳng chính quy 137450B 13745007 ngày 14/09/2013289 44.26.00016 SPKA .02009 Nguyễn Văn Dũng 12/08/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2NT 5.50 6.75 6.00 18.50 1.0 Đại học chính quy 131423B 13142035 13 giờ 30 ngày 26/08/2013290 52.23.00003 SPKA .02045 Lã Trí Dũng 26/05/95 Công nghệ chế tạo máy 2NT 2.50 3.50 3.75 10.00 1.0 Cao đẳng chính quy 137430A 13743003 ngày 14/09/2013291 43.24.13560 SPKA .02059 Trần Huy Dũng 08/11/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 5.50 5.75 5.50 17.00 1.5 Đại học chính quy 131411A 13141038 7 giờ 30 ngày 26/08/2013292 60.06.01050 SPKA .02062 Phan Thanh Dũng 09/09/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 5.75 7.00 6.75 19.50 1.5 Đại học chính quy 131421B 13142036 13 giờ 30 ngày 26/08/2013293 48.07.00156 SPKA .02070 Hà Văn Dũng 13/06/95 Công nghệ thông tin 2 4.50 6.50 7.25 18.50 0.5 Đại học chính quy 131101A 13110019 7 giờ 30 ngày 28/08/2013294 43.26.13578 SPKA .02077 Phạm Văn Dũng 01/01/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 1 5.50 6.00 5.25 17.00 1.5 Đại học chính quy 131491A 13149020 7 giờ 30 ngày 29/08/2013295 48.48.01280 SPKA .02079 Nguyễn Văn Dũng 23/06/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2NT 5.25 6.25 6.75 18.50 1.0 Đại học chính quy 131452B 13145057 13 giờ 30 ngày 28/08/2013296 43.11.13337 SPKA .02082 Đỗ Tiến Dũng 01/10/95 Công nghệ chế tạo máy 1 4.50 5.50 6.50 16.50 1.5 Đại học chính quy 131432B 13143044 7 giờ 30 ngày 27/08/2013297 02.32.00012 SPKA .02104 Phan Phú Dư 01/06/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2 6.25 7.75 7.75 22.00 0.5 Đại học chính quy 131452B 13145064 13 giờ 30 ngày 28/08/2013298 52.18.00034 SPKA .02105 Nguyễn Thành Dư 07/08/95 Công nghệ chế tạo máy 2NT 7.00 4.75 6.50 18.50 1.0 Đại học chính quy 131432B 13143058 7 giờ 30 ngày 27/08/2013299 25.59.02494 SPKA .02113 Hà Tiến Dương 16/08/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 6.50 6.00 5.50 18.00 1.0 Đại học chính quy 131412B 13141047 7 giờ 30 ngày 26/08/2013300 35.20.00421 SPKA .02119 Đinh Hải Dương 31/12/95 Công nghệ chế tạo máy 2NT 6.00 5.00 6.50 17.50 1.0 Đại học chính quy 131432B 13143061 7 giờ 30 ngày 27/08/2013301 02.61.00067 SPKA .02124 Khúc Tùng Dương 17/07/95 Công nghệ chế tạo máy 2 4.50 6.50 7.25 18.50 0.5 Đại học chính quy 131432B 13143062 7 giờ 30 ngày 27/08/2013302 35.17.00291 SPKA .02126 Nguyễn Minh Dương 23/10/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2NT 06 6.25 6.25 7.50 20.00 2.0 Đại học chính quy 131422C 13142046 13 giờ 30 ngày 26/08/2013303 52.18.00056 SPKA .02129 Nguyễn Minh Dương 02/01/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2NT 5.00 6.50 6.50 18.00 1.0 Đại học chính quy 131452B 13145065 13 giờ 30 ngày 28/08/2013304 52.08.00015 SPKA .02134 Nguyễn Quang Dương 20/08/95 Công nghệ chế tạo máy 2NT 5.50 5.75 6.50 18.00 1.0 Đại học chính quy 131432B 13143064 7 giờ 30 ngày 27/08/2013305 52.14.00024 SPKA .02141 Phạm Đức Dương 30/03/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2NT 6.50 5.25 7.00 19.00 1.0 Đại học chính quy 131422C 13142048 13 giờ 30 ngày 26/08/2013306 47.14.00005 SPKA .02148 Bùi Hải Dương 04/08/95 Công nghệ chế tạo máy 1 5.00 5.50 5.25 16.00 1.5 Đại học chính quy 131433D 13143060 7 giờ 30 ngày 27/08/2013307 47.06.00007 SPKA .02152 Nguyễn Quốc Dương 04/04/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 4.50 5.50 6.50 16.50 1.5 Đại học chính quy 131413C 13141048 7 giờ 30 ngày 26/08/2013308 44.28.00026 SPKA .02160 Đào Nam Dương 25/07/95 Công nghệ chế tạo máy 1 3.25 3.00 3.50 10.00 1.5 Cao đẳng chính quy 137430A 13743004 ngày 14/09/2013309 40.12.00848 SPKA .02161 Lê Anh Dương 30/08/95 Công nghệ thông tin 1 5.50 6.00 7.00 18.50 1.5 Đại học chính quy 131102C 13110026 7 giờ 30 ngày 28/08/2013310 50.72.72013 SPKA .02163 Nguyễn Tấn Dương 30/06/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 5.50 6.50 7.75 20.00 1.5 Đại học chính quy 131423D 13142047 13 giờ 30 ngày 26/08/2013311 56.20.00519 SPKA .02169 Trần Thái Dương 10/08/95 Công nghệ chế tạo máy 2NT 5.00 4.25 7.25 16.50 1.0 Đại học chính quy 131433D 13143065 7 giờ 30 ngày 27/08/2013312 48.21.00545 SPKA .02175 Trịnh Văn Dương 25/05/94 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 5.75 6.00 7.75 19.50 1.5 Đại học chính quy 131423D 13142049 13 giờ 30 ngày 26/08/2013313 56.20.00511 SPKA .02179 Lê Đại Dương 03/10/95 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2NT 8.50 6.00 8.25 23.00 1.0 Đại học chính quy 131442B 13144020 7 giờ 30 ngày 28/08/2013314 56.30.00270 SPKA .02183 Lê Võ Thùy Dương 05/03/95 Công nghệ may 2 7.50 6.00 6.75 20.50 0.5 Đại học chính quy 131091C 13109011 13 giờ 30 ngày 28/08/2013315 43.11.13341 SPKA .02187 Nguyễn Hải Dương 25/03/95 Công nghệ chế tạo máy 1 4.75 5.50 6.50 17.00 1.5 Đại học chính quy 131433D 13143063 7 giờ 30 ngày 27/08/2013316 53.28.00046 SPKA .02200 Trần Thị Thuỳ Dương 09/12/95 Công nghệ in 2NT 8.00 6.50 7.00 21.50 1.0 Đại học chính quy 131480B 13148008 7 giờ 30 ngày 28/08/2013317 56.14.00240 SPKA .02202 Hồ Thị Thùy Dương 13/12/95 Quản lý công nghiệp 1 6.50 5.00 6.50 18.00 1.5 Đại học chính quy 131242A 13124017 13 giờ 30 ngày 29/08/2013318 53.G3.05201 SPKA .02206 Lê Khắc Dương 15/01/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2NT 7.00 7.00 8.75 23.00 1.0 Đại học chính quy 131463A 13146039 13 giờ 30 ngày 27/08/2013319 45.00.00016 SPKA .02210 Lưu Quang Dưỡng 12/01/94 Công nghệ chế tạo máy 2NT 01 5.00 5.75 3.50 14.50 3.0 Đại học chính quy 131433C 13143066 7 giờ 30 ngày 27/08/2013320 99.99.00238 SPKA .02218 Đào Thanh Dự 20/12/94 Công nghệ chế tạo máy 1 4.75 6.50 7.50 19.00 1.5 Đại học chính quy 131433D 13143059 7 giờ 30 ngày 27/08/2013321 48.46.01186 SPKA .02222 Nguyễn Ngọc Đa 29/11/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2NT 5.75 7.00 7.00 20.00 1.0 Đại học chính quy 131423C 13142050 13 giờ 30 ngày 26/08/2013322 56.20.00571 SPKA .02235 Bùi Thị Hồng Đào 15/10/95 Công nghệ may 2NT 6.25 6.00 6.50 19.00 1.0 Đại học chính quy 131091C 13109012 13 giờ 30 ngày 28/08/2013323 99.99.01007 SPKA .02246 Trần Văn Đản 01/09/92 Công nghệ chế tạo máy 2NT 5.00 7.00 5.50 17.50 1.0 Đại học chính quy 131433D 13143069 7 giờ 30 ngày 27/08/2013324 02.30.00073 SPKA .02249 Lê Hoàng Đại 06/05/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2 7.25 5.75 7.00 20.00 0.5 Đại học chính quy 131423C 13142051 13 giờ 30 ngày 26/08/2013325 35.30.01096 SPKA .02258 Nguyễn Văn Đại 10/10/95 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2NT 7.25 6.50 5.75 19.50 1.0 Đại học chính quy 131442A 13144021 7 giờ 30 ngày 28/08/2013326 41.12.01086 SPKA .02262 Cao Thành Đại 06/05/95 Công nghệ chế tạo máy 2NT 7.50 5.50 6.50 19.50 1.0 Đại học chính quy 131433C 13143067 7 giờ 30 ngày 27/08/2013327 52.01.00066 SPKA .02270 Phạm Đức Đại 25/08/95 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2 04 6.75 6.75 7.50 21.00 2.5 Đại học chính quy 131512A 13151020 7 giờ 30 ngày 27/08/2013328 42.48.00173 SPKA .02282 Nguyễn Văn Đại 27/07/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 6.00 5.75 7.50 19.50 1.5 Đại học chính quy 131423C 13142052 13 giờ 30 ngày 26/08/2013329 50.31.31005 SPKA .02285 Phan Văn Đại 29/09/95 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 1 4.75 6.00 7.50 18.50 1.5 Đại học chính quy 131442B 13144022 7 giờ 30 ngày 28/08/2013330 35.43.01453 SPKA .02289 Phạm Ngọc Đạo 27/08/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2NT 1.75 4.50 6.25 12.50 1.0 Cao đẳng chính quy 137420B 13742006 ngày 14/09/2013331 52.14.00023 SPKA .02295 Lê Quang Đạo 09/09/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2NT 6.50 6.00 6.00 18.50 1.0 Đại học chính quy 131453C 13145067 13 giờ 30 ngày 28/08/2013332 02.62.00028 SPKA .02300 Vũ Văn Đạo 04/11/94 Công nghệ chế tạo máy 3 6.00 6.25 7.25 19.50 0.0 Đại học chính quy 131433C 13143070 7 giờ 30 ngày 27/08/2013333 02.56.00020 SPKA .02311 Lê Huỳnh Đạt 20/03/95 Công nghệ kỹ thuật môi trường 3 06 5.50 4.50 7.25 17.50 1.0 Đại học chính quy 131501B 13150015 7 giờ 30 ngày 29/08/2013334 02.13.00023 SPKA .02316 Đoàn Tấn Đạt 10/11/95 Kỹ thuật công nghiệp 3 6.50 7.50 6.50 20.50 0.0 Đại học chính quy 131040A 13104014 13 giờ 30 ngày 27/08/2013335 02.55.00008 SPKA .02326 Nguyễn Tiến Đạt 15/09/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3 6.75 8.00 6.50 21.50 0.0 Đại học chính quy 131422A 13142055 13 giờ 30 ngày 26/08/2013336 02.84.00060 SPKA .02331 Phạm Công Đạt 11/08/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 1 6.75 6.75 6.25 20.00 1.5 Đại học chính quy 131491B 13149029 7 giờ 30 ngày 29/08/2013

Page 7: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ … · BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT TP.HCM TT Mã hồ sơ

=

TT Mã hồ sơ Số báo danh Họ tên Ngày sinh Tên ngànhKhu vực

Đối tượng

Điểm môn 1

Điểm môn 2

Điểm môn 3

Điểm tổng

Điểm ưu tiên

(khu vực, đối tượng)

Hệ trúng tuyển Tên lớpMã sinh

viênNgày nhập học

Ghi chú

337 02.59.00078 SPKA .02343 Huỳnh Tấn Đạt 16/09/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2 5.00 6.25 7.00 18.50 0.5 Đại học chính quy 131411D 13141051 7 giờ 30 ngày 26/08/2013338 02.62.00006 SPKA .02353 Phan Tiến Đạt 28/05/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3 8.00 7.25 8.50 24.00 0.0 Đại học chính quy 131422A 13142058 13 giờ 30 ngày 26/08/2013339 02.61.00154 SPKA .02354 Trần Quốc Đạt 13/05/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2 6.75 6.50 9.00 22.50 0.5 Đại học chính quy 131461C 13146044 13 giờ 30 ngày 27/08/2013340 02.84.00042 SPKA .02356 Hòa Quang Đạt 25/11/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 3 4.50 7.00 7.50 19.00 0.0 Đại học chính quy 131491B 13149026 7 giờ 30 ngày 29/08/2013341 02.84.00170 SPKA .02362 Trần Thành Đạt 06/08/95 Công nghệ chế tạo máy 3 6.50 7.00 7.50 21.00 0.0 Đại học chính quy 131431D 13143075 7 giờ 30 ngày 27/08/2013342 35.29.01001 SPKA .02368 Lương Thành Đạt 10/01/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2NT 6.50 6.75 8.25 21.50 1.0 Đại học chính quy 131461C 13146041 13 giờ 30 ngày 27/08/2013343 40.71.00313 SPKA .02369 Nguyễn Đình Đạt 01/09/95 Công nghệ chế tạo máy 1 6.50 6.50 6.75 20.00 1.5 Đại học chính quy 131431D 13143071 7 giờ 30 ngày 27/08/2013344 35.27.00870 SPKA .02370 Võ Tấn Đạt 04/07/95 Công nghệ chế tạo máy 2NT 5.00 7.00 6.25 18.50 1.0 Đại học chính quy 131431D 13143076 7 giờ 30 ngày 27/08/2013345 40.66.00213 SPKA .02373 Vũ Tiến Đạt 19/08/95 Công nghệ chế tạo máy 1 5.00 6.50 5.50 17.00 1.5 Đại học chính quy 131434B 13143077 7 giờ 30 ngày 27/08/2013346 41.45.00107 SPKA .02374 Nguyễn Tiến Đạt 20/04/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 6.50 6.50 7.50 20.50 1.0 Đại học chính quy 131413D 13141052 7 giờ 30 ngày 26/08/2013347 40.59.00750 SPKA .02387 Vũ Văn Đạt 03/02/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 7.25 4.50 7.25 19.00 1.5 Đại học chính quy 131413D 13141054 7 giờ 30 ngày 26/08/2013348 40.07.00198 SPKA .02391 Nguyễn Thanh Đạt 08/10/93 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 1 7.50 7.50 8.50 23.50 1.5 Đại học chính quy 131442C 13144024 7 giờ 30 ngày 28/08/2013349 38.02.00960 SPKA .02392 Nguyễn Tấn Đạt 01/09/94 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 1 5.50 7.50 5.75 19.00 1.5 Đại học chính quy 131463B 13146042 13 giờ 30 ngày 27/08/2013350 50.19.19002 SPKA .02415 Phan Thành Đạt 29/08/95 Công nghệ chế tạo máy 2 5.75 5.50 6.00 17.50 0.5 Đại học chính quy 131434B 13143073 7 giờ 30 ngày 27/08/2013351 46.24.02371 SPKA .02424 Vũ Đức Đạt 21/12/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 4.50 2.75 3.75 11.00 1.5 Cao đẳng chính quy 137420B 13742007 ngày 14/09/2013352 45.13.00282 SPKA .02429 Võ Thành Đạt 19/07/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 6.25 6.25 5.75 18.50 1.5 Đại học chính quy 131423A 13142059 13 giờ 30 ngày 26/08/2013353 53.27.00029 SPKA .02449 Nguyễn Tấn Đạt 21/10/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2NT 2.50 3.50 4.50 10.50 1.0 Cao đẳng chính quy 137450B 13745008 ngày 14/09/2013354 52.16.00017 SPKA .02451 Nguyễn Xuân Thành Đạt 05/02/95 Công nghệ kỹ thuật máy tính 1 5.75 6.25 6.25 18.50 1.5 Đại học chính quy 131191A 13119008 13 giờ 30 ngày 26/08/2013355 53.32.00007 SPKA .02455 Hồ Văn Tiến Đạt 24/08/95 Công nghệ in 1 5.00 5.25 6.75 17.00 1.5 Đại học chính quy 131480B 13148009 7 giờ 30 ngày 28/08/2013356 98.01.00111 SPKA .02457 Nguyễn Tiến Đạt 01/04/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3 7.75 6.50 5.50 20.00 0.0 Đại học chính quy 131423A 13142056 13 giờ 30 ngày 26/08/2013357 53.25.00001 SPKA .02471 Nguyễn Tấn Đạt 03/01/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 2 9.00 7.25 8.50 25.00 0.5 Đại học chính quy 131492B 13149028 7 giờ 30 ngày 29/08/2013358 48.27.00682 SPKA .02493 Nguyễn Hoàng Đạt 28/04/95 Công nghệ may 2NT 3.00 5.00 5.50 13.50 1.0 Cao đẳng chính quy 137090A 13709004 ngày 14/09/2013359 48.07.00172 SPKA .02497 Đinh Đức Đạt 30/05/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2 6.75 7.25 5.25 19.50 0.5 Đại học chính quy 131423A 13142053 13 giờ 30 ngày 26/08/2013360 56.20.00545 SPKA .02499 Nguyễn Tuấn Đạt 26/11/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2NT 6.00 6.75 9.25 22.00 1.0 Đại học chính quy 131423A 13142057 13 giờ 30 ngày 26/08/2013361 48.35.00892 SPKA .02502 Huỳnh Nguyên Đạt 17/08/95 Công nghệ thông tin 1 4.25 5.75 8.00 18.00 1.5 Đại học chính quy 131102A 13110031 7 giờ 30 ngày 28/08/2013362 56.20.00512 SPKA .02503 Phan Thành Đạt 21/08/95 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2NT 6.75 5.75 8.00 20.50 1.0 Đại học chính quy 131442A 13144025 7 giờ 30 ngày 28/08/2013363 56.04.00163 SPKA .02504 Trần Mẫn Đạt 04/10/95 Công nghệ chế tạo máy 1 5.75 6.50 7.50 20.00 1.5 Đại học chính quy 131433A 13143074 7 giờ 30 ngày 27/08/2013364 48.06.00133 SPKA .02517 Bùi Nguyễn Chí Đạt 24/09/94 Công nghệ thông tin 2 5.75 6.00 7.00 19.00 0.5 Đại học chính quy 131102B 13110029 7 giờ 30 ngày 28/08/2013365 56.30.00268 SPKA .02523 Đào Nguyễn Bá Đạt 03/05/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2 8.25 7.00 9.25 24.50 0.5 Đại học chính quy 131453A 13145068 13 giờ 30 ngày 28/08/2013366 48.53.01422 SPKA .02530 Trần Công Đạt 25/05/95 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 2 6.00 5.00 5.50 16.50 0.5 Đại học chính quy 131470B 13147012 7 giờ 30 ngày 29/08/2013367 99.99.01026 SPKA .02535 Nguyễn Minh Đạt 20/06/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 1 5.75 6.00 4.50 16.50 1.5 Đại học chính quy 131492B 13149027 7 giờ 30 ngày 29/08/2013368 99.99.00798 SPKA .02548 Nguyễn Tiến Đạt 20/06/94 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 1 5.75 6.75 6.50 19.00 1.5 Đại học chính quy 131511A 13151021 7 giờ 30 ngày 27/08/2013369 48.63.01756 SPKA .02552 Trần Ngọc Đạt 29/01/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 1.50 5.00 3.00 9.50 1.5 Cao đẳng chính quy 137450A 13745009 ngày 14/09/2013370 48.55.01527 SPKA .02564 Nguyễn Tấn Đạt 12/02/95 Kỹ thuật công nghiệp 1 5.50 4.75 6.50 17.00 1.5 Đại học chính quy 131040A 13104015 13 giờ 30 ngày 27/08/2013371 52.18.00083 SPKA .02569 Nguyễn Văn Đậm 26/06/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2NT 06 6.00 6.25 6.50 19.00 2.0 Đại học chính quy 131461B 13146045 13 giờ 30 ngày 27/08/2013372 47.06.00001 SPKA .02581 Nguyễn Duy Đăng 02/10/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 6.50 6.75 5.50 19.00 1.5 Đại học chính quy 131451B 13145070 13 giờ 30 ngày 28/08/2013373 53.25.00016 SPKA .02586 Huỳnh Hải Đăng 20/10/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2 6.50 6.25 6.25 19.00 0.5 Đại học chính quy 131421C 13142060 13 giờ 30 ngày 26/08/2013374 56.44.00159 SPKA .02589 Lê Hữu Hải Đăng 10/06/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 5.00 5.50 5.25 16.00 1.5 Đại học chính quy 131411C 13141055 7 giờ 30 ngày 26/08/2013375 38.01.00004 SPKA .02591 Nguyễn Hải Đăng 07/04/94 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 4.00 5.50 7.50 17.00 1.5 Đại học chính quy 131411C 13141056 7 giờ 30 ngày 26/08/2013376 51.01.00002 SPKA .02598 Huỳnh Hải Đăng 09/10/95 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2 7.25 5.75 6.50 19.50 0.5 Đại học chính quy 131441B 13144026 7 giờ 30 ngày 28/08/2013377 48.29.00739 SPKA .02620 Nguyễn Hữu Điện 12/02/95 Công nghệ kỹ thuật máy tính 1 5.75 5.25 8.25 19.50 1.5 Đại học chính quy 131191B 13119009 13 giờ 30 ngày 26/08/2013378 53.30.00009 SPKA .02624 Trương Ngọc Điệp 18/07/95 Quản lý công nghiệp 1 6.50 6.00 5.75 18.50 1.5 Đại học chính quy 131242A 13124021 13 giờ 30 ngày 29/08/2013379 56.04.00162 SPKA .02644 Lương Nguyễn Quốc Điền 02/03/95 Công nghệ chế tạo máy 1 6.00 6.25 5.75 18.00 1.5 Đại học chính quy 131434A 13143079 7 giờ 30 ngày 27/08/2013380 44.24.00007 SPKA .02659 Nguyễn Văn Đình 26/10/95 Công nghệ chế tạo máy 2NT 5.75 4.50 6.50 17.00 1.0 Đại học chính quy 131434B 13143081 7 giờ 30 ngày 27/08/2013381 35.32.01258 SPKA .02660 Nguyễn Trần Bá Đình 23/03/95 Công nghệ chế tạo máy 2NT 6.25 7.25 6.50 20.00 1.0 Đại học chính quy 131434B 13143080 7 giờ 30 ngày 27/08/2013382 52.07.00022 SPKA .02670 Trần Kiên Định 18/09/95 Quản lý công nghiệp 2 6.25 6.25 6.50 19.00 0.5 Đại học chính quy 131242A 13124022 13 giờ 30 ngày 29/08/2013383 99.99.00182 SPKA .02695 Đoàn Văn Đoài 05/10/93 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 5.25 6.50 6.00 18.00 1.5 Cao đẳng chính quy 137420B 13742008 ngày 14/09/2013384 48.53.01425 SPKA .02707 Nguyễn Huy Đoàn 11/12/95 Công nghệ thông tin 2 06 8.50 6.50 7.50 22.50 1.5 Đại học chính quy 131102C 13110034 7 giờ 30 ngày 28/08/2013385 40.08.00489 SPKA .02714 Nguyễn Thành Đô 02/01/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 1 4.50 5.50 6.50 16.50 1.5 Đại học chính quy 131493A 13149032 7 giờ 30 ngày 29/08/2013386 40.02.00795 SPKA .02726 Nguyễn Đông Đông 13/02/95 Công nghệ chế tạo máy 1 6.50 6.50 4.50 17.50 1.5 Đại học chính quy 131431A 13143085 7 giờ 30 ngày 27/08/2013387 53.32.00002 SPKA .02738 Ngô Văn Đông 10/05/95 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 1 6.25 6.00 8.00 20.50 1.5 Đại học chính quy 131441A 13144028 7 giờ 30 ngày 28/08/2013388 40.38.00786 SPKA .02741 Hoàng Phước Đông 17/09/95 Công nghệ chế tạo máy 1 5.50 5.50 5.50 16.50 1.5 Đại học chính quy 131431A 13143083 7 giờ 30 ngày 27/08/2013389 37.36.47786 SPKA .02754 Lương Đỗ Đốc 22/04/95 Công nghệ chế tạo máy 2NT 6.50 3.50 6.25 16.50 1.0 Đại học chính quy 131431A 13143082 7 giờ 30 ngày 27/08/2013390 52.22.00002 SPKA .02759 Phạm Văn Đồng 20/09/95 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 1 5.00 6.50 7.00 18.50 1.5 Đại học chính quy 131441A 13144029 7 giờ 30 ngày 28/08/2013391 52.20.00022 SPKA .02787 Nguyễn Thành Được 12/06/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 6.50 7.25 6.75 20.50 1.5 Đại học chính quy 131421A 13142067 13 giờ 30 ngày 26/08/2013392 02.59.00047 SPKA .02794 Phan Văn Đức 14/03/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2 7.50 7.25 7.25 22.00 0.5 Đại học chính quy 131421A 13142066 13 giờ 30 ngày 26/08/2013393 02.83.00222 SPKA .02796 Bùi Minh Đức 24/11/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 3 8.25 5.50 7.50 21.50 0.0 Đại học chính quy 131454B 13145073 13 giờ 30 ngày 28/08/2013

Page 8: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ … · BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT TP.HCM TT Mã hồ sơ

=

TT Mã hồ sơ Số báo danh Họ tên Ngày sinh Tên ngànhKhu vực

Đối tượng

Điểm môn 1

Điểm môn 2

Điểm môn 3

Điểm tổng

Điểm ưu tiên

(khu vực, đối tượng)

Hệ trúng tuyển Tên lớpMã sinh

viênNgày nhập học

Ghi chú

394 02.31.00032 SPKA .02798 Vũ Bá Đức 01/03/95 Công nghệ chế tạo máy 3 6.00 6.75 7.50 20.50 0.0 Đại học chính quy 131434B 13143089 7 giờ 30 ngày 27/08/2013395 02.83.00232 SPKA .02801 Phạm Tấn Đức 04/07/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3 6.50 7.75 6.50 21.00 0.0 Đại học chính quy 131463B 13146047 13 giờ 30 ngày 27/08/2013396 02.83.00203 SPKA .02814 Đỗ Văn Đức 04/04/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 3 6.00 6.75 6.75 19.50 0.0 Đại học chính quy 131413D 13141064 7 giờ 30 ngày 26/08/2013397 02.84.00186 SPKA .02822 Nguyễn Trọng Đức 21/05/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 3 6.00 6.50 8.50 21.00 0.0 Đại học chính quy 131454B 13145076 13 giờ 30 ngày 28/08/2013398 40.11.00543 SPKA .02825 Nguyễn Đình Đức 14/05/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 5.50 5.50 6.50 17.50 1.5 Đại học chính quy 131454B 13145074 13 giờ 30 ngày 28/08/2013399 02.97.00025 SPKA .02834 Đỗ Hoàng Đức 12/10/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 3 6.50 5.50 7.25 19.50 0.0 Đại học chính quy 131491B 13149034 7 giờ 30 ngày 29/08/2013400 35.32.01268 SPKA .02845 Nguyễn Hữu Đức 06/09/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2NT 7.75 6.50 7.00 21.50 1.0 Đại học chính quy 131451C 13145075 13 giờ 30 ngày 28/08/2013401 45.01.00066 SPKA .02857 Trần Trọng Đức 26/03/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2 8.00 7.50 7.75 23.50 0.5 Đại học chính quy 131461C 13146049 13 giờ 30 ngày 27/08/2013402 44.28.00021 SPKA .02861 Thái Cẩm Đức 12/11/95 Quản lý công nghiệp 1 6.50 6.50 6.00 19.00 1.5 Đại học chính quy 131241A 13124023 13 giờ 30 ngày 29/08/2013403 52.02.00031 SPKA .02882 Nguyễn Trần Minh Đức 23/02/95 Công nghệ chế tạo máy 2 6.25 6.50 7.00 20.00 0.5 Đại học chính quy 131431C 13143088 7 giờ 30 ngày 27/08/2013404 50.06.06011 SPKA .02883 Trần Văn Đức 11/03/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 5.00 6.75 6.00 18.00 1.5 Đại học chính quy 131411D 13141067 7 giờ 30 ngày 26/08/2013405 52.11.00014 SPKA .02889 Nguyễn Minh Đức 16/01/95 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 1 6.50 7.00 6.00 19.50 1.5 Đại học chính quy 131441B 13144030 7 giờ 30 ngày 28/08/2013406 52.13.00047 SPKA .02892 Hoàng Minh Đức 01/01/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2 7.00 6.25 6.50 20.00 0.5 Đại học chính quy 131421D 13142063 13 giờ 30 ngày 26/08/2013407 47.19.00002 SPKA .02893 Phạm Hoài Đức 22/05/95 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 1 5.50 5.00 6.00 16.50 1.5 Đại học chính quy 131470A 13147014 7 giờ 30 ngày 29/08/2013408 53.22.00052 SPKA .02908 Cổ Cẩm Hồng Đức 02/10/95 Công nghệ kỹ thuật máy tính 2NT 4.50 5.50 5.75 16.00 1.0 Đại học chính quy 131191A 13119010 13 giờ 30 ngày 26/08/2013409 43.39.13650 SPKA .02913 Lương Ngọc Đức 11/08/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 6.25 6.00 8.00 20.50 1.5 Đại học chính quy 131421C 13142064 13 giờ 30 ngày 26/08/2013410 63.09.00494 SPKA .02917 Phạm Bá Đức 02/08/94 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 1 6.25 6.50 7.75 20.50 1.5 Đại học chính quy 131470A 13147013 7 giờ 30 ngày 29/08/2013411 48.27.00678 SPKA .02918 Nguyễn Công Đức 10/12/95 Công nghệ chế tạo máy 2NT 5.75 5.75 8.00 19.50 1.0 Đại học chính quy 131431B 13143087 7 giờ 30 ngày 27/08/2013412 48.12.00264 SPKA .02925 Đào Gia Đức 15/09/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 5.75 6.50 6.00 18.50 1.0 Đại học chính quy 131411B 13141063 7 giờ 30 ngày 26/08/2013413 56.05.00168 SPKA .02926 Trần Anh Đức 02/07/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 1 6.50 5.50 7.50 19.50 1.5 Đại học chính quy 131461B 13146048 13 giờ 30 ngày 27/08/2013414 48.23.00619 SPKA .02936 Phạm Khương Trọng Đức 02/03/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2NT 6.50 4.50 7.50 18.50 1.0 Đại học chính quy 131421C 13142065 13 giờ 30 ngày 26/08/2013415 48.55.01509 SPKA .02957 Lê Tấn Đức 21/12/94 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 1 5.00 5.50 7.75 18.50 1.5 Đại học chính quy 131461C 13146046 13 giờ 30 ngày 27/08/2013416 53.19.00057 SPKA .02964 Nguyễn Thị Hồng Gấm 23/04/95 Công nghệ in 2NT 6.00 6.25 6.50 19.00 1.0 Đại học chính quy 131480A 13148011 7 giờ 30 ngày 28/08/2013417 02.94.00028 SPKA .02974 Ngô Nguyễn Trường Giang 17/02/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 3 4.00 5.50 3.50 13.00 0.0 Cao đẳng chính quy 137450A 13745010 ngày 14/09/2013418 21.26.00001 SPKA .02982 Đoàn Thị Giang 24/11/95 Công nghệ thực phẩm 2NT 6.00 6.75 7.50 20.50 1.0 Đại học chính quy 131161A 13116023 7 giờ 30 ngày 29/08/2013419 41.29.00864 SPKA .02986 Nguyễn Thị Bích Giang 19/04/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2NT 6.25 6.25 6.00 18.50 1.0 Đại học chính quy 131451C 13145077 13 giờ 30 ngày 28/08/2013420 60.09.00379 SPKA .02992 Lý Hoàng Khôi 30/03/95 Công nghệ kỹ thuật máy tính 1 5.00 5.50 6.50 17.00 1.5 Đại học chính quy 131191A 13119020 13 giờ 30 ngày 26/08/2013421 02.87.00002 SPKA .02995 Lữ Trường Giang 02/02/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3 3.25 3.75 4.50 11.50 0.0 Cao đẳng chính quy 137420A 13742009 ngày 14/09/2013422 52.01.00048 SPKA .03000 Phạm Hoàng Giang 02/12/95 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2 7.25 7.50 7.75 22.50 0.5 Đại học chính quy 131511B 13151024 7 giờ 30 ngày 27/08/2013423 56.18.00119 SPKA .03005 Huỳnh Vũ Trường Giang 24/08/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 5.50 6.00 6.00 17.50 1.5 Đại học chính quy 131411D 13141068 7 giờ 30 ngày 26/08/2013424 48.03.00036 SPKA .03011 Nguyễn Trường Giang 11/10/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2 5.25 7.25 8.25 21.00 0.5 Đại học chính quy 131461C 13146050 13 giờ 30 ngày 27/08/2013425 47.04.00003 SPKA .03014 Ngô Thanh Giang 03/02/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 06 4.25 5.25 5.25 15.00 2.5 Đại học chính quy 131411D 13141070 7 giờ 30 ngày 26/08/2013426 52.15.00004 SPKA .03018 Nguyễn Trường Giang 05/12/94 Công nghệ chế tạo máy 1 5.75 5.50 4.50 16.00 1.5 Đại học chính quy 131431A 13143091 7 giờ 30 ngày 27/08/2013427 46.24.02387 SPKA .03024 Nguyễn Văn Giang 15/02/94 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 1 5.50 5.75 7.25 18.50 1.5 Đại học chính quy 131461A 13146051 13 giờ 30 ngày 27/08/2013428 99.99.01926 SPKA .03030 Hồ Văn Giang 01/02/94 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 2 4.25 7.50 6.75 18.50 0.5 Đại học chính quy 131491A 13149036 7 giờ 30 ngày 29/08/2013429 42.24.00320 SPKA .03041 Phan Bá Giáp 27/01/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 1 5.00 7.00 6.50 18.50 1.5 Đại học chính quy 131491A 13149037 7 giờ 30 ngày 29/08/2013430 99.99.01232 SPKA .03057 Phạm Nguyên Giáp 19/05/94 Công nghệ chế tạo máy 2NT 4.75 5.50 7.25 17.50 1.0 Đại học chính quy 131431A 13143092 7 giờ 30 ngày 27/08/2013431 99.99.00836 SPKA .03058 Đào Hữu Giáp 20/05/94 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 6.00 5.00 6.75 18.00 1.5 Đại học chính quy 131411B 13141071 7 giờ 30 ngày 26/08/2013432 99.99.04024 SPKA .03070 Nguyễn Đình Giản 27/11/94 Công nghệ chế tạo máy 2NT 4.75 5.50 6.00 16.50 1.0 Đại học chính quy 131431B 13143090 7 giờ 30 ngày 27/08/2013433 48.58.01546 SPKA .03072 Trần Bá Giảng 27/09/95 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2 6.50 8.00 6.50 21.00 0.5 Đại học chính quy 131441A 13144031 7 giờ 30 ngày 28/08/2013434 40.71.00318 SPKA .03078 Trần Quang Giỏi 19/01/93 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 4.50 5.50 6.50 16.50 1.5 Đại học chính quy 131411B 13141072 7 giờ 30 ngày 26/08/2013435 02.84.00044 SPKA .03098 Nguyễn Hữu Sơn Hà 16/11/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 3 6.25 5.75 7.75 20.00 0.0 Đại học chính quy 131451B 13145079 13 giờ 30 ngày 28/08/2013436 02.32.00010 SPKA .03102 Nguyễn Thanh Hà 24/02/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2 6.00 6.75 6.50 19.50 0.5 Đại học chính quy 131421C 13142069 13 giờ 30 ngày 26/08/2013437 02.32.00020 SPKA .03103 Ngô Thị Thanh Hà 27/08/95 Kế toán 2 6.25 7.50 6.00 20.00 0.5 Đại học chính quy 131251A 13125016 13 giờ 30 ngày 29/08/2013438 42.06.00429 SPKA .03120 Lê Ngọc Ngân Hà 07/04/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 5.50 5.50 5.25 16.50 1.5 Đại học chính quy 131411B 13141074 7 giờ 30 ngày 26/08/2013439 42.48.00053 SPKA .03126 Đinh Thị Mỹ Hà 18/08/95 Quản lý công nghiệp 1 6.50 6.25 7.25 20.00 1.5 Đại học chính quy 131241C 13124025 13 giờ 30 ngày 29/08/2013440 44.22.00002 SPKA .03135 Phạm Hải Hà 12/04/95 Công nghệ chế tạo máy 2NT 4.50 6.00 6.50 17.00 1.0 Đại học chính quy 131432D 13143093 7 giờ 30 ngày 27/08/2013441 40.37.00840 SPKA .03144 Phạm Văn Hà 05/08/94 Công nghệ chế tạo máy 1 5.00 5.50 5.25 16.00 1.5 Đại học chính quy 131432D 13143094 7 giờ 30 ngày 27/08/2013442 48.63.01740 SPKA .03149 Tsằn Thị Thu Hà 03/10/95 Công nghệ thông tin 1 01 6.25 5.50 5.00 17.00 3.5 Đại học chính quy 131102A 13110037 7 giờ 30 ngày 28/08/2013443 48.46.01205 SPKA .03156 Dương Thị Hà 25/03/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 4.50 5.25 7.00 17.00 1.0 Đại học chính quy 131413A 13141073 7 giờ 30 ngày 26/08/2013444 48.53.01423 SPKA .03163 Phan Thanh Hà 02/01/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2 6.50 7.75 7.25 21.50 0.5 Đại học chính quy 131462B 13146055 13 giờ 30 ngày 27/08/2013445 48.06.00143 SPKA .03164 Phạm Thị Thu Hà 18/06/95 Công nghệ may 2 7.25 5.75 7.50 20.50 0.5 Đại học chính quy 131091C 13109016 13 giờ 30 ngày 28/08/2013446 52.18.00060 SPKA .03169 Nguyễn Thu Hà 19/11/94 Kế toán 2NT 6.25 6.00 7.00 19.50 1.0 Đại học chính quy 131251B 13125017 13 giờ 30 ngày 29/08/2013447 98.39.00043 SPKA .03175 Nguyễn Thị Thu Hà 06/02/94 Quản lý công nghiệp 2 6.00 6.25 6.50 19.00 0.5 Đại học chính quy 131241C 13124026 13 giờ 30 ngày 29/08/2013448 53.28.00017 SPKA .03176 Phạm Hồng Hà 04/03/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2NT 6.50 6.00 8.25 21.00 1.0 Đại học chính quy 131462B 13146054 13 giờ 30 ngày 27/08/2013449 51.33.00003 SPKA .03187 Lê Chí Hào 17/11/95 Công nghệ chế tạo máy 2NT 5.00 7.25 6.50 19.00 1.0 Đại học chính quy 131432B 13143101 7 giờ 30 ngày 27/08/2013450 44.15.00003 SPKA .03192 Lê Phương Hào 17/12/95 Công nghệ thông tin 1 5.50 4.75 7.00 17.50 1.5 Đại học chính quy 131101C 13110043 7 giờ 30 ngày 28/08/2013

Page 9: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ … · BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT TP.HCM TT Mã hồ sơ

=

TT Mã hồ sơ Số báo danh Họ tên Ngày sinh Tên ngànhKhu vực

Đối tượng

Điểm môn 1

Điểm môn 2

Điểm môn 3

Điểm tổng

Điểm ưu tiên

(khu vực, đối tượng)

Hệ trúng tuyển Tên lớpMã sinh

viênNgày nhập học

Ghi chú

451 02.16.00032 SPKA .03205 Trương Nhật Hào 23/07/95 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 3 7.25 6.75 8.75 23.00 0.0 Đại học chính quy 131511B 13151029 7 giờ 30 ngày 27/08/2013452 53.04.00001 SPKA .03206 Lê Nhựt Hào 04/07/95 Công nghệ thông tin 1 5.00 6.50 5.75 17.50 1.5 Đại học chính quy 131101C 13110042 7 giờ 30 ngày 28/08/2013453 53.25.00031 SPKA .03222 Huỳnh Thanh Hào 10/01/95 Quản lý công nghiệp 2 7.25 6.50 7.50 21.50 0.5 Đại học chính quy 131241B 13124029 13 giờ 30 ngày 29/08/2013454 99.99.00981 SPKA .03224 Nguyễn Minh Hào 05/11/94 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 1 5.25 6.50 7.00 19.00 1.5 Đại học chính quy 131511B 13151028 7 giờ 30 ngày 27/08/2013455 02.00.00042 SPKA .03235 Trần Hải 21/10/94 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 2NT 6.50 7.50 6.50 20.50 1.0 Đại học chính quy 131491C 13149038 7 giờ 30 ngày 29/08/2013456 35.20.00452 SPKA .03241 Nguyễn Ngọc Hải 24/07/95 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2NT 7.50 5.75 7.25 20.50 1.0 Đại học chính quy 131511B 13151027 7 giờ 30 ngày 27/08/2013457 40.11.00529 SPKA .03244 Hồ Thị Hải 27/02/95 Kế toán 1 4.75 5.25 7.00 17.00 1.5 Đại học chính quy 131251A 13125019 13 giờ 30 ngày 29/08/2013458 02.84.00071 SPKA .03250 Nguyễn Hoàng Hải 17/05/95 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2NT 6.25 7.25 8.00 21.50 1.0 Đại học chính quy 131511B 13151026 7 giờ 30 ngày 27/08/2013459 38.57.00316 SPKA .03265 Lê Hồng Hải 02/02/95 Công nghệ chế tạo máy 1 5.50 6.00 6.50 18.00 1.5 Đại học chính quy 131431D 13143096 7 giờ 30 ngày 27/08/2013460 35.32.01269 SPKA .03266 Nguyễn Hoàng Hải 17/12/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2NT 8.00 6.75 7.50 22.50 1.0 Đại học chính quy 131451C 13145080 13 giờ 30 ngày 28/08/2013461 41.16.00582 SPKA .03285 Đặng Sơn Hải 13/12/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2 5.50 5.75 5.50 17.00 0.5 Đại học chính quy 131412A 13141076 7 giờ 30 ngày 26/08/2013462 40.65.00486 SPKA .03291 Nguyễn Minh Hải 10/11/94 Công nghệ thông tin 1 5.00 6.50 6.75 18.50 1.5 Đại học chính quy 131101B 13110039 7 giờ 30 ngày 28/08/2013463 40.62.00595 SPKA .03295 Nguyễn Việt Hải 11/06/95 Công nghệ chế tạo máy 1 5.50 7.25 6.75 19.50 1.5 Đại học chính quy 131431D 13143099 7 giờ 30 ngày 27/08/2013464 42.49.00409 SPKA .03296 Lê Sĩ Hải 23/10/94 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 1 4.50 6.25 7.50 18.50 1.5 Đại học chính quy 131461C 13146056 13 giờ 30 ngày 27/08/2013465 52.03.00023 SPKA .03298 Nguyễn Duy Hải 10/03/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2 7.00 6.50 7.75 21.50 0.5 Đại học chính quy 131461C 13146058 13 giờ 30 ngày 27/08/2013466 50.51.51005 SPKA .03312 Đoàn Minh Hải 13/12/95 Công nghệ chế tạo máy 1 5.75 6.50 3.50 16.00 1.5 Đại học chính quy 131431C 13143095 7 giờ 30 ngày 27/08/2013467 49.06.00045 SPKA .03318 Huỳnh Chí Hải 10/11/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2NT 7.75 6.50 8.25 22.50 1.0 Đại học chính quy 131421D 13142072 13 giờ 30 ngày 26/08/2013468 56.11.00227 SPKA .03338 Lê Huỳnh Long Hải 30/04/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 5.50 6.25 7.25 19.00 1.5 Đại học chính quy 131411C 13141079 7 giờ 30 ngày 26/08/2013469 48.43.01084 SPKA .03342 Bùi Văn Hải 16/12/95 Công nghệ thông tin 2 6.00 6.00 6.50 18.50 0.5 Đại học chính quy 131101B 13110038 7 giờ 30 ngày 28/08/2013470 53.15.00030 SPKA .03346 Hàn Văn Hải 20/02/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2 6.00 6.50 6.50 19.00 0.5 Đại học chính quy 131411C 13141078 7 giờ 30 ngày 26/08/2013471 48.03.00033 SPKA .03347 Nghiêm Lương Hải 09/05/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2 6.25 6.75 7.00 20.00 0.5 Đại học chính quy 131461B 13146057 13 giờ 30 ngày 27/08/2013472 48.47.01262 SPKA .03359 Phạm Xuân Hải 29/01/95 Công nghệ chế tạo máy 2 02 5.75 5.50 6.50 18.00 2.5 Đại học chính quy 131433B 13143100 7 giờ 30 ngày 27/08/2013473 48.55.01524 SPKA .03364 Ngô Hoàng Hải 05/11/95 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 1 5.50 5.00 8.00 18.50 1.5 Đại học chính quy 131442A 13144033 7 giờ 30 ngày 28/08/2013474 48.48.01269 SPKA .03371 Lê Thanh Hải 29/08/95 Công nghệ chế tạo máy 2NT 6.25 6.50 7.25 20.00 1.0 Đại học chính quy 131433B 13143097 7 giờ 30 ngày 27/08/2013475 99.99.01162 SPKA .03374 Nguyễn Hải 14/05/95 Công nghệ thực phẩm 1 5.75 6.25 7.75 20.00 1.5 Đại học chính quy 131161B 13116026 7 giờ 30 ngày 29/08/2013476 49.53.00004 SPKA .03390 Trần Thiện Hảo 16/09/95 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2 7.25 7.50 8.00 23.00 0.5 Đại học chính quy 131442A 13144034 7 giờ 30 ngày 28/08/2013477 35.20.00432 SPKA .03392 Huỳnh Trọng Hảo 04/03/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2NT 5.50 7.00 7.25 20.00 1.0 Đại học chính quy 131423B 13142076 13 giờ 30 ngày 26/08/2013478 50.31.31003 SPKA .03395 Nguyễn Phan Mỹ Hảo / /95 Công nghệ thông tin 1 6.25 5.00 7.50 19.00 1.5 Đại học chính quy 131102B 13110045 7 giờ 30 ngày 28/08/2013479 53.28.00039 SPKA .03396 Đoàn Thanh Hảo 16/03/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 7.00 7.25 7.00 21.50 1.0 Đại học chính quy 131413B 13141083 7 giờ 30 ngày 26/08/2013480 43.04.13261 SPKA .03397 Huỳnh Thị Ngọc Hảo 11/01/95 Công nghệ thực phẩm 1 7.00 5.75 6.50 19.50 1.5 Đại học chính quy 131161B 13116030 7 giờ 30 ngày 29/08/2013481 47.25.00001 SPKA .03399 Lê Công Hảo 01/06/94 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 1 4.75 6.50 5.50 17.00 1.5 Đại học chính quy 131492C 13149041 7 giờ 30 ngày 29/08/2013482 46.14.02259 SPKA .03410 Lê Thị Kim Hảo 12/11/95 Công nghệ thông tin 1 6.25 5.50 6.00 18.00 1.5 Đại học chính quy 131102B 13110044 7 giờ 30 ngày 28/08/2013483 02.50.00011 SPKA .03411 Đinh Minh Hảo 19/08/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3 6.00 6.75 7.25 20.00 0.0 Đại học chính quy 131423B 13142075 13 giờ 30 ngày 26/08/2013484 99.99.01267 SPKA .03414 Lê Hữu Hải 04/01/94 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 1.25 4.50 4.00 10.00 1.5 Cao đẳng chính quy 137420B 13742010 ngày 14/09/2013485 46.15.02268 SPKA .03436 Nguyễn Hồ Hạnh 15/10/95 Công nghệ thông tin 1 5.50 5.25 6.50 17.50 1.5 Đại học chính quy 131101B 13110040 7 giờ 30 ngày 28/08/2013486 53.15.00037 SPKA .03451 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 26/09/95 Công nghệ thực phẩm 2 7.25 7.50 7.50 22.50 0.5 Đại học chính quy 131161A 13116028 7 giờ 30 ngày 29/08/2013487 48.04.00070 SPKA .03453 Phạm Văn Hạnh 04/03/95 Quản lý công nghiệp 2 7.25 6.50 8.00 22.00 0.5 Đại học chính quy 131241A 13124028 13 giờ 30 ngày 29/08/2013488 52.18.00019 SPKA .03456 Trần Thị Ngọc Hạnh 16/09/95 Công nghệ thông tin 2NT 6.75 5.00 7.50 19.50 1.0 Đại học chính quy 131101B 13110041 7 giờ 30 ngày 28/08/2013489 53.22.00057 SPKA .03464 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 18/05/95 Quản lý công nghiệp 2NT 6.75 6.25 6.25 19.50 1.0 Đại học chính quy 131241A 13124027 13 giờ 30 ngày 29/08/2013490 47.07.00003 SPKA .03466 Trương Thị Thu Hân 07/12/95 Quản lý công nghiệp 1 5.00 5.50 8.25 19.00 1.5 Đại học chính quy 131241A 13124032 13 giờ 30 ngày 29/08/2013491 43.13.13384 SPKA .03478 Trương Văn Hân 30/01/94 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 1 6.50 6.25 7.75 20.50 1.5 Đại học chính quy 131493A 13149042 7 giờ 30 ngày 29/08/2013492 98.11.00016 SPKA .03492 Hà Thị Ngọc Ngân 22/06/94 Quản lý công nghiệp 1 5.50 6.25 6.00 18.00 1.5 Đại học chính quy 131242A 13124065 13 giờ 30 ngày 29/08/2013493 63.09.00481 SPKA .03495 Võ Văn Hận 10/11/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 6.00 6.50 7.00 19.50 1.5 Đại học chính quy 131423D 13142077 13 giờ 30 ngày 26/08/2013494 02.45.00004 SPKA .03497 Nguyễn Văn Hậu 16/01/95 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 3 8.00 6.00 6.50 20.50 0.0 Đại học chính quy 131442C 13144035 7 giờ 30 ngày 28/08/2013495 44.24.00008 SPKA .03522 Trịnh Minh Hậu 10/10/95 Công nghệ chế tạo máy 2NT 6.00 6.25 8.25 20.50 1.0 Đại học chính quy 131434A 13143104 7 giờ 30 ngày 27/08/2013496 35.21.00514 SPKA .03528 Lê Cao Hậu 20/10/95 Công nghệ thông tin 2NT 6.25 5.50 7.75 19.50 1.0 Đại học chính quy 131101C 13110048 7 giờ 30 ngày 28/08/2013497 31.41.00451 SPKA .03532 Trương Văn Hậu 19/05/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2NT 6.50 5.50 6.75 19.00 1.0 Đại học chính quy 131452A 13145083 13 giờ 30 ngày 28/08/2013498 42.21.00333 SPKA .03533 Nguyến Hữu Hậu 28/04/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 6.25 7.50 7.25 21.00 1.5 Đại học chính quy 131452A 13145082 13 giờ 30 ngày 28/08/2013499 02.92.00027 SPKA .03535 Phạm Văn Hậu 10/12/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 1 06 5.50 6.00 5.75 17.50 2.5 Đại học chính quy 131461D 13146059 13 giờ 30 ngày 27/08/2013500 52.23.00012 SPKA .03537 Nguyễn Công Hậu 08/09/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2NT 5.50 6.25 6.25 18.00 1.0 Đại học chính quy 131452A 13145081 13 giờ 30 ngày 28/08/2013501 48.43.01091 SPKA .03594 Lê Trung Hậu 15/05/95 Công nghệ thông tin 2 7.00 6.75 6.00 20.00 0.5 Đại học chính quy 131101C 13110049 7 giờ 30 ngày 28/08/2013502 48.62.01692 SPKA .03596 Võ Đình Hậu 10/01/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2NT 8.00 5.00 7.75 21.00 1.0 Đại học chính quy 131462A 13146060 13 giờ 30 ngày 27/08/2013503 35.25.00769 SPKA .03604 Phạm Thị Thu Hằng 10/02/95 Kế toán 2NT 5.00 6.50 7.50 19.00 1.0 Đại học chính quy 131251B 13125021 13 giờ 30 ngày 29/08/2013504 56.64.00136 SPKA .03629 Nguyễn Thị Hằng 27/01/95 Công nghệ may 1 2.25 5.00 4.25 11.50 1.5 Cao đẳng chính quy 137090A 13709005 ngày 14/09/2013505 43.11.13368 SPKA .03637 Lê Thị Phượng Hằng 19/10/95 Công nghệ thực phẩm 1 6.00 6.25 6.50 19.00 1.5 Đại học chính quy 131161C 13116031 7 giờ 30 ngày 29/08/2013506 53.19.00058 SPKA .03644 Đinh Thị Diệu Hằng 15/09/95 Quản lý công nghiệp 2NT 6.00 7.00 7.00 20.00 1.0 Đại học chính quy 131242A 13124030 13 giờ 30 ngày 29/08/2013507 47.09.00002 SPKA .03657 Lư Văn Hết 20/03/90 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 1 01 5.00 5.50 6.00 16.50 3.5 Đại học chính quy 131470B 13147015 7 giờ 30 ngày 29/08/2013

Page 10: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ … · BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT TP.HCM TT Mã hồ sơ

=

TT Mã hồ sơ Số báo danh Họ tên Ngày sinh Tên ngànhKhu vực

Đối tượng

Điểm môn 1

Điểm môn 2

Điểm môn 3

Điểm tổng

Điểm ưu tiên

(khu vực, đối tượng)

Hệ trúng tuyển Tên lớpMã sinh

viênNgày nhập học

Ghi chú

508 63.H3.01140 SPKA .03658 Trịnh Thị Hiên 04/07/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2NT 6.00 6.50 7.50 20.00 1.0 Đại học chính quy 131423D 13142078 13 giờ 30 ngày 26/08/2013509 02.31.00028 SPKA .03672 Cao Minh Hiếu 28/09/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 3 5.75 6.50 7.50 20.00 0.0 Đại học chính quy 131453C 13145087 13 giờ 30 ngày 28/08/2013510 02.59.00064 SPKA .03673 Đoàn Minh Hiếu 09/09/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2 7.75 5.25 8.50 21.50 0.5 Đại học chính quy 131413C 13141093 7 giờ 30 ngày 26/08/2013511 02.40.00035 SPKA .03678 Trần Thanh Hiếu 02/08/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 3 7.25 7.25 8.50 23.00 0.0 Đại học chính quy 131453C 13145089 13 giờ 30 ngày 28/08/2013512 99.99.00003 SPKA .03680 Đinh Văn Hiếu 07/09/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2 6.00 5.50 8.50 20.00 0.5 Đại học chính quy 131423D 13142085 13 giờ 30 ngày 26/08/2013513 99.CD.03038 SPKA .03684 Nguyễn Trung Hiếu 24/09/90 Công nghệ chế tạo máy 1 5.50 6.00 5.50 17.00 1.5 Đại học chính quy 131433D 13143120 7 giờ 30 ngày 27/08/2013514 02.97.00053 SPKA .03687 Ngô Trung Hiếu 24/02/95 Công nghệ chế tạo máy 3 6.75 6.25 6.00 19.00 0.0 Đại học chính quy 131433D 13143118 7 giờ 30 ngày 27/08/2013515 02.62.00060 SPKA .03693 Đặng Nguyễn Trung Hiếu 30/05/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 3 5.25 5.75 6.50 17.50 0.0 Đại học chính quy 131411C 13141092 7 giờ 30 ngày 26/08/2013516 02.83.00070 SPKA .03699 Nguyễn Văn Hiếu 14/08/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 1 6.50 7.25 6.00 20.00 1.5 Đại học chính quy 131461B 13146066 13 giờ 30 ngày 27/08/2013517 02.84.00183 SPKA .03701 Huỳnh Ngọc Hiếu 30/12/95 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 3 6.75 7.50 8.25 22.50 0.0 Đại học chính quy 131511A 13151031 7 giờ 30 ngày 27/08/2013518 02.62.00055 SPKA .03707 Nguyễn Thanh Hiếu 30/06/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3 6.75 6.75 7.50 21.00 0.0 Đại học chính quy 131461B 13146065 13 giờ 30 ngày 27/08/2013519 02.76.00014 SPKA .03711 Tô Văn Hiếu 02/11/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 2 6.00 7.00 7.75 21.00 0.5 Đại học chính quy 131491B 13149049 7 giờ 30 ngày 29/08/2013520 02.82.00001 SPKA .03715 Phùng Thanh Hiếu 09/08/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 6.50 6.50 6.75 20.00 1.5 Đại học chính quy 131411C 13141096 7 giờ 30 ngày 26/08/2013521 40.03.00841 SPKA .03724 Đậu Trung Hiếu 14/02/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 6.00 6.75 5.50 18.50 1.5 Đại học chính quy 131421D 13142084 13 giờ 30 ngày 26/08/2013522 41.28.00340 SPKA .03730 Bùi Ngọc Hiếu 20/06/94 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2 1.75 5.25 4.00 11.00 0.5 Cao đẳng chính quy 137450A 13745011 ngày 14/09/2013523 42.18.00636 SPKA .03733 Đỗ Hiếu 20/04/95 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 1 6.00 6.25 6.25 18.50 1.5 Đại học chính quy 131441B 13144037 7 giờ 30 ngày 28/08/2013524 50.51.51004 SPKA .03754 Lê Hữu Hiếu 09/09/95 Công nghệ chế tạo máy 1 4.50 7.25 5.00 17.00 1.5 Đại học chính quy 131431D 13143116 7 giờ 30 ngày 27/08/2013525 47.06.00005 SPKA .03755 Hòang Văn Hiếu 01/02/95 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 1 6.00 6.25 6.50 19.00 1.5 Đại học chính quy 131441B 13144038 7 giờ 30 ngày 28/08/2013526 46.41.02468 SPKA .03777 Huỳnh Ngọc Dương Chí Hiếu 24/12/95 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 1 6.50 6.00 9.00 21.50 1.5 Đại học chính quy 131441B 13144039 7 giờ 30 ngày 28/08/2013527 50.01.01001 SPKA .03778 Trần Chí Hiếu 12/06/95 Công nghệ thông tin 1 6.50 6.50 6.75 20.00 1.5 Đại học chính quy 131101B 13110057 7 giờ 30 ngày 28/08/2013528 46.21.02311 SPKA .03786 Lương Trung Hiếu 16/04/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 7.50 6.50 8.50 22.50 1.5 Đại học chính quy 131421D 13142086 13 giờ 30 ngày 26/08/2013529 52.20.00011 SPKA .03787 Hà Chí Hiếu 26/07/95 Công nghệ chế tạo máy 1 4.00 6.25 6.00 16.50 1.5 Đại học chính quy 131431D 13143113 7 giờ 30 ngày 27/08/2013530 52.08.00038 SPKA .03791 Hồ Xuân Hiếu 12/07/95 Công nghệ chế tạo máy 2NT 5.25 6.50 5.50 17.50 1.0 Đại học chính quy 131431D 13143114 7 giờ 30 ngày 27/08/2013531 53.15.00028 SPKA .03795 Lê Ngô Chí Hiếu 10/07/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2 6.25 6.00 7.25 19.50 0.5 Đại học chính quy 131411D 13141095 7 giờ 30 ngày 26/08/2013532 50.72.72002 SPKA .03804 Phan Trung Hiếu 09/11/95 Công nghệ thông tin 1 5.25 6.50 7.50 19.50 1.5 Đại học chính quy 131101C 13110056 7 giờ 30 ngày 28/08/2013533 52.39.00011 SPKA .03815 Nguyễn Duy Hiếu 23/08/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2 6.75 5.50 6.50 19.00 0.5 Đại học chính quy 131422C 13142087 13 giờ 30 ngày 26/08/2013534 52.11.00042 SPKA .03817 Nguyễn Văn Thành Hiếu 26/01/94 Công nghệ chế tạo máy 1 6.25 5.75 6.75 19.00 1.5 Đại học chính quy 131432C 13143121 7 giờ 30 ngày 27/08/2013535 52.08.00043 SPKA .03819 Phạm Hiếu 08/08/95 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2NT 5.25 7.00 7.50 20.00 1.0 Đại học chính quy 131511C 13151032 7 giờ 30 ngày 27/08/2013536 52.14.00008 SPKA .03823 Nguyễn Xuân Hiếu 25/07/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 2NT 6.50 7.00 6.00 19.50 1.0 Đại học chính quy 131492A 13149048 7 giờ 30 ngày 29/08/2013537 43.39.13641 SPKA .03838 Nguyễn Minh Hiếu 03/04/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 1 5.75 6.00 7.50 19.50 1.5 Đại học chính quy 131462A 13146064 13 giờ 30 ngày 27/08/2013538 56.22.00252 SPKA .03852 Dương Tiến Hiếu 15/10/94 Công nghệ chế tạo máy 1 5.75 6.00 5.50 17.50 1.5 Đại học chính quy 131432B 13143112 7 giờ 30 ngày 27/08/2013539 48.23.00602 SPKA .03854 Nguyễn Trọng Hiếu 07/03/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2NT 5.00 6.50 7.50 19.00 1.0 Đại học chính quy 131422C 13142088 13 giờ 30 ngày 26/08/2013540 48.19.00457 SPKA .03865 Nguyễn Hữu Hiếu 07/12/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2 6.00 7.50 8.00 21.50 0.5 Đại học chính quy 131452B 13145088 13 giờ 30 ngày 28/08/2013541 48.55.01515 SPKA .03888 Kiều Đức Hiếu 29/11/95 Kỹ thuật công nghiệp 1 3.25 4.50 6.50 14.50 1.5 Đại học chính quy 131040B 13104020 13 giờ 30 ngày 27/08/2013542 48.40.01026 SPKA .03917 Phan Văn Hiển 02/12/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 2 5.25 6.00 6.25 17.50 0.5 Đại học chính quy 131492A 13149045 7 giờ 30 ngày 29/08/2013543 48.48.01297 SPKA .03920 Huỳnh Thế Hiển 23/11/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2NT 7.50 7.75 8.75 24.00 1.0 Đại học chính quy 131461D 13146063 13 giờ 30 ngày 27/08/2013544 98.15.00002 SPKA .03925 Phan Văn Hiển 22/12/94 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 1 6.25 6.50 6.75 19.50 1.5 Đại học chính quy 131511B 13151030 7 giờ 30 ngày 27/08/2013545 02.62.00132 SPKA .03938 Trần Đại Hiệp 14/01/95 Công nghệ thông tin 3 5.50 6.50 8.25 20.50 0.0 Đại học chính quy 131101C 13110054 7 giờ 30 ngày 28/08/2013546 99.99.00036 SPKA .03939 Đoàn Thế Hiệp 09/03/94 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2NT 6.25 5.25 7.50 19.00 1.0 Đại học chính quy 131422C 13142080 13 giờ 30 ngày 26/08/2013547 02.62.00027 SPKA .03940 Lê Thành Hiệp 07/11/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 3 6.75 6.50 9.50 23.00 0.0 Đại học chính quy 131412C 13141089 7 giờ 30 ngày 26/08/2013548 42.06.00435 SPKA .03947 Văn Thành Hiệp 27/09/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 6.00 7.50 6.00 19.50 1.5 Đại học chính quy 131452B 13145086 13 giờ 30 ngày 28/08/2013549 42.24.00106 SPKA .03956 Đỗ Lý Hiệp 06/04/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 7.25 6.50 6.50 20.50 1.5 Đại học chính quy 131452B 13145085 13 giờ 30 ngày 28/08/2013550 40.37.00872 SPKA .03968 Lê Thị Thanh Hiệp 20/06/95 Công nghệ may 1 5.25 6.50 5.50 17.50 1.5 Đại học chính quy 131091B 13109024 13 giờ 30 ngày 28/08/2013551 52.08.00034 SPKA .03969 Nguyễn Ngọc Hiệp 25/04/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2NT 6.25 6.50 8.25 21.00 1.0 Đại học chính quy 131422C 13142083 13 giờ 30 ngày 26/08/2013552 53.17.00001 SPKA .03974 Võ Tuấn Hiệp 06/06/95 Công nghệ chế tạo máy 2 5.25 6.50 5.50 17.50 0.5 Đại học chính quy 131432D 13143111 7 giờ 30 ngày 27/08/2013553 42.21.00422 SPKA .03975 Nguyễn Công Hiệp 12/01/95 Công nghệ thông tin 1 6.25 6.50 6.75 19.50 1.5 Đại học chính quy 131102A 13110053 7 giờ 30 ngày 28/08/2013554 45.07.00194 SPKA .03977 Võ Minh Hiệp 02/01/95 Công nghệ chế tạo máy 2 7.50 7.00 8.25 23.00 0.5 Đại học chính quy 131432D 13143110 7 giờ 30 ngày 27/08/2013555 47.06.00010 SPKA .03978 Hòang Minh Hiệp 29/06/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 6.25 6.75 7.50 20.50 1.5 Đại học chính quy 131423A 13142081 13 giờ 30 ngày 26/08/2013556 47.06.00010 SPKA .03979 Trần Quang Đại Hiệp 20/09/95 Công nghệ chế tạo máy 1 6.25 6.00 6.50 19.00 1.5 Đại học chính quy 131432D 13143109 7 giờ 30 ngày 27/08/2013557 48.49.01318 SPKA .03987 Nguyễn Tuấn Hiệp 28/05/94 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2 5.50 5.75 6.50 18.00 0.5 Đại học chính quy 131413A 13141090 7 giờ 30 ngày 26/08/2013558 48.48.01304 SPKA .03997 Phạm Trung Hiệp 09/09/95 Công nghệ chế tạo máy 2NT 6.25 5.00 7.25 18.50 1.0 Đại học chính quy 131432D 13143108 7 giờ 30 ngày 27/08/2013559 53.20.00013 SPKA .03998 Đoàn Ngọc Hiệp 02/12/95 Công nghệ chế tạo máy 2NT 1.00 3.50 5.25 10.00 1.0 Cao đẳng chính quy 137430A 13743007 ngày 14/09/2013560 98.39.00104 SPKA .03999 Vũ Thế Hiệp 04/11/94 Công nghệ thông tin 1 6.25 6.00 6.75 19.00 1.5 Đại học chính quy 131102A 13110055 7 giờ 30 ngày 28/08/2013561 48.21.00491 SPKA .04006 Nguyễn Hồng Hiệp 30/04/95 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 1 5.00 6.50 7.50 19.00 1.5 Đại học chính quy 131442A 13144036 7 giờ 30 ngày 28/08/2013562 35.28.00957 SPKA .04014 Lê Quốc Hiệu 26/03/95 Công nghệ chế tạo máy 1 4.50 6.50 5.25 16.50 1.5 Đại học chính quy 131432D 13143123 7 giờ 30 ngày 27/08/2013563 43.29.13608 SPKA .04021 Lục Mông Lâm Quốc Hiệu 21/07/94 Công nghệ thông tin 1 01 5.25 5.00 5.50 16.00 3.5 Đại học chính quy 131102A 13110058 7 giờ 30 ngày 28/08/2013564 02.61.00092 SPKA .04024 Nguyễn Huy Hiệu 13/10/95 Quản lý công nghiệp 2 6.75 6.75 5.50 19.00 0.5 Đại học chính quy 131241C 13124033 13 giờ 30 ngày 29/08/2013

Page 11: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ … · BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT TP.HCM TT Mã hồ sơ

=

TT Mã hồ sơ Số báo danh Họ tên Ngày sinh Tên ngànhKhu vực

Đối tượng

Điểm môn 1

Điểm môn 2

Điểm môn 3

Điểm tổng

Điểm ưu tiên

(khu vực, đối tượng)

Hệ trúng tuyển Tên lớpMã sinh

viênNgày nhập học

Ghi chú

565 52.22.00017 SPKA .04026 Phan Trung Hinh 22/09/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 1 5.25 7.50 6.75 19.50 1.5 Đại học chính quy 131462B 13146067 13 giờ 30 ngày 27/08/2013566 35.24.00654 SPKA .04031 Lê Thị Thu Hiền 18/06/95 Kế toán 2NT 5.00 6.00 7.75 19.00 1.0 Đại học chính quy 131251B 13125022 13 giờ 30 ngày 29/08/2013567 41.00.30056 SPKA .04032 Võ Tấn Hiền 15/06/94 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 2 6.50 6.75 6.00 19.50 0.5 Đại học chính quy 131491C 13149044 7 giờ 30 ngày 29/08/2013568 47.06.00003 SPKA .04034 Võ Thị Hiền 09/11/95 Công nghệ may 1 2.00 3.50 4.75 10.50 1.5 Cao đẳng chính quy 137090A 13709006 ngày 14/09/2013569 02.79.00027 SPKA .04044 Phạm Thị Hiền 10/12/95 Kế toán 2 4.75 6.50 7.50 19.00 0.5 Đại học chính quy 131251B 13125023 13 giờ 30 ngày 29/08/2013570 35.23.00624 SPKA .04053 Nguyễn Thanh Hiền 18/03/95 Kỹ thuật công nghiệp 2NT 5.50 5.50 4.50 15.50 1.0 Đại học chính quy 131040A 13104018 13 giờ 30 ngày 27/08/2013571 02.83.00014 SPKA .04054 Đỗ Phú Hiền 24/04/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 3 5.75 7.25 6.75 20.00 0.0 Đại học chính quy 131452A 13145084 13 giờ 30 ngày 28/08/2013572 35.17.00303 SPKA .04057 Trương Thị Thu Hiền 12/10/95 Kỹ thuật công nghiệp 2NT 4.50 5.50 5.50 15.50 1.0 Đại học chính quy 131040A 13104019 13 giờ 30 ngày 27/08/2013573 53.15.00039 SPKA .04071 Nguyễn Thị Thanh Hiền 30/10/95 Công nghệ may 2 6.00 6.00 6.50 18.50 0.5 Đại học chính quy 131091B 13109023 13 giờ 30 ngày 28/08/2013574 52.22.00016 SPKA .04077 Nguyễn Văn Hiền 10/01/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 1 4.50 6.50 7.50 18.50 1.5 Đại học chính quy 131461D 13146062 13 giờ 30 ngày 27/08/2013575 48.34.00863 SPKA .04078 Phạm Ngọc Hiền 18/09/95 Công nghệ chế tạo máy 1 4.75 5.50 7.50 18.00 1.5 Đại học chính quy 131432A 13143106 7 giờ 30 ngày 27/08/2013576 48.46.01165 SPKA .04081 Trần Thị Thu Hiền 12/06/95 Công nghệ thực phẩm 2NT 7.00 7.50 5.75 20.50 1.0 Đại học chính quy 131161A 13116033 7 giờ 30 ngày 29/08/2013577 48.62.01687 SPKA .04091 Dương Hiển Hiền 13/11/95 Công nghệ chế tạo máy 2NT 6.75 7.00 7.75 21.50 1.0 Đại học chính quy 131432A 13143105 7 giờ 30 ngày 27/08/2013578 43.39.13646 SPKA .04099 Lê Nguyễn Tấn Hiền 04/03/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 6.75 5.25 7.25 19.50 1.5 Đại học chính quy 131422B 13142079 13 giờ 30 ngày 26/08/2013579 43.03.13243 SPKA .04109 Hoàng Văn Hính 22/05/95 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 1 01 5.75 5.75 6.00 17.50 3.5 Đại học chính quy 131441C 13144040 7 giờ 30 ngày 28/08/2013580 48.07.00171 SPKA .04113 Vũ Thị Quỳnh Hoa 05/02/95 Kế toán 2 5.00 6.50 6.25 18.00 0.5 Đại học chính quy 131251B 13125024 13 giờ 30 ngày 29/08/2013581 48.28.00701 SPKA .04114 Đặng Thị Hoa 15/08/91 Công nghệ thông tin 1 01 5.00 5.25 5.50 16.00 3.5 Đại học chính quy 131101C 13110059 7 giờ 30 ngày 28/08/2013582 52.07.00011 SPKA .04117 Nguyễn Huỳnh Nhật Hoa 24/10/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2 5.50 6.75 6.50 19.00 0.5 Đại học chính quy 131452A 13145090 13 giờ 30 ngày 28/08/2013583 44.24.00039 SPKA .04129 Nguyễn Thị Hoa 05/06/95 Công nghệ may 2NT 5.25 6.00 6.50 18.00 1.0 Đại học chính quy 131091B 13109025 13 giờ 30 ngày 28/08/2013584 47.19.00003 SPKA .04142 Phan Ngọc Hoan 22/06/95 Công nghệ chế tạo máy 1 4.75 5.00 6.00 16.00 1.5 Đại học chính quy 131432B 13143129 7 giờ 30 ngày 27/08/2013585 50.31.31033 SPKA .04150 Nguyễn Thị Thúy Hoanh 06/10/95 Công nghệ thực phẩm 1 7.75 5.75 8.00 21.50 1.5 Đại học chính quy 131161B 13116040 7 giờ 30 ngày 29/08/2013586 99.CD.00426 SPKA .04154 Nguyễn Thanh Hoài 26/06/89 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 5.50 6.00 4.75 16.50 1.5 Đại học chính quy 131412B 13141098 7 giờ 30 ngày 26/08/2013587 41.00.01143 SPKA .04167 Bùi Văn Hoài 02/10/94 Công nghệ chế tạo máy 2NT 4.75 6.75 6.50 18.00 1.0 Đại học chính quy 131432B 13143127 7 giờ 30 ngày 27/08/2013588 98.39.00096 SPKA .04170 Đinh Thanh Hoài 20/09/94 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3 5.25 5.50 6.75 17.50 0.0 Cao đẳng chính quy 137420A 13742011 ngày 14/09/2013589 99.99.00819 SPKA .04173 Trần Ngọc Hoài 17/01/94 Kỹ thuật công nghiệp 2NT 5.75 5.50 7.25 18.50 1.0 Đại học chính quy 131040A 13104022 13 giờ 30 ngày 27/08/2013590 52.35.00019 SPKA .04180 Trần Minh Hoài 02/06/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 8.50 6.50 8.75 24.00 1.5 Đại học chính quy 131422B 13142091 13 giờ 30 ngày 26/08/2013591 46.23.02367 SPKA .04191 Lý Đoàn Duy Hoàn 22/04/95 Công nghệ thông tin 1 5.50 5.25 6.50 17.50 1.5 Đại học chính quy 131101C 13110061 7 giờ 30 ngày 28/08/2013592 02.84.00130 SPKA .04195 Lê Tiến Hoàn 16/07/95 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 3 6.00 6.75 8.00 21.00 0.0 Đại học chính quy 131442A 13144042 7 giờ 30 ngày 28/08/2013593 31.33.00766 SPKA .04200 Trương Văn Hoàn 30/09/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 2NT 4.75 5.25 7.00 17.00 1.0 Đại học chính quy 131492C 13149053 7 giờ 30 ngày 29/08/2013594 02.45.00021 SPKA .04206 Phạm Thiên Hoàng 14/12/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3 7.25 5.50 8.25 21.00 0.0 Đại học chính quy 131423C 13142095 13 giờ 30 ngày 26/08/2013595 35.29.00996 SPKA .04228 Nguyễn Nhật Hoàng 15/07/95 Công nghệ chế tạo máy 2NT 4.75 5.50 7.50 18.00 1.0 Đại học chính quy 131433B 13143132 7 giờ 30 ngày 27/08/2013596 40.14.01004 SPKA .04229 Trần Chánh Hoàng 05/07/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 1 6.00 6.25 7.50 20.00 1.5 Đại học chính quy 131462C 13146070 13 giờ 30 ngày 27/08/2013597 02.55.00005 SPKA .04232 Nguyễn Đình Huy Hoàng 16/12/95 Quản lý công nghiệp 3 7.00 7.25 6.50 21.00 0.0 Đại học chính quy 131241C 13124037 13 giờ 30 ngày 29/08/2013598 02.62.00031 SPKA .04247 Nguyễn Huy Hoàng 27/09/95 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 3 8.25 6.50 9.25 24.00 0.0 Đại học chính quy 131512A 13151034 7 giờ 30 ngày 27/08/2013599 35.43.01480 SPKA .04248 Lê Minh Hoàng 10/02/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2NT 6.00 5.25 6.50 18.00 1.0 Đại học chính quy 131453B 13145091 13 giờ 30 ngày 28/08/2013600 47.25.00009 SPKA .04269 Ngô Xuân Hoàng 25/06/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 5.50 6.50 7.00 19.00 1.5 Đại học chính quy 131422B 13142093 13 giờ 30 ngày 26/08/2013601 47.13.00001 SPKA .04273 Lê Nhật Hoàng 07/05/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2 6.25 6.25 6.75 19.50 0.5 Đại học chính quy 131452A 13145092 13 giờ 30 ngày 28/08/2013602 47.25.00006 SPKA .04274 Đỗ Văn Hoàng 03/06/95 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 1 5.25 6.50 7.25 19.00 1.5 Đại học chính quy 131441C 13144045 7 giờ 30 ngày 28/08/2013603 42.14.00400 SPKA .04277 Lộc Chạc Hoàng 25/07/95 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 1 01 7.00 5.25 7.00 19.50 3.5 Đại học chính quy 131470B 13147018 7 giờ 30 ngày 29/08/2013604 40.23.00186 SPKA .04291 Phan Đình Hoàng 11/11/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 5.50 6.50 7.50 19.50 1.5 Đại học chính quy 131422B 13142096 13 giờ 30 ngày 26/08/2013605 50.74.74002 SPKA .04302 Nguyễn Phúc Hoàng 21/09/95 Công nghệ kỹ thuật môi trường 1 6.75 6.50 7.25 20.50 1.5 Đại học chính quy 131501A 13150025 7 giờ 30 ngày 29/08/2013606 52.03.00014 SPKA .04315 Hà Quốc Hoàng 17/09/95 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2 7.00 7.25 9.75 24.00 0.5 Đại học chính quy 131442A 13144046 7 giờ 30 ngày 28/08/2013607 52.39.00007 SPKA .04316 Lê Văn Hoàng 15/05/95 Công nghệ chế tạo máy 2 5.75 6.25 6.25 18.50 0.5 Đại học chính quy 131433A 13143131 7 giờ 30 ngày 27/08/2013608 98.21.00014 SPKA .04320 Đỗ Hoàng 16/03/94 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 1 6.50 6.50 6.25 19.50 1.5 Đại học chính quy 131442A 13144044 7 giờ 30 ngày 28/08/2013609 56.64.00127 SPKA .04329 Phạm Minh Hoàng 04/09/95 Công nghệ thông tin 1 4.25 5.50 7.75 17.50 1.5 Đại học chính quy 131102B 13110065 7 giờ 30 ngày 28/08/2013610 52.11.00024 SPKA .04335 Nguyễn Hoàng 08/01/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 7.00 5.75 7.75 20.50 1.5 Đại học chính quy 131453A 13145093 13 giờ 30 ngày 28/08/2013611 53.25.00018 SPKA .04343 Lê Tấn Hoàng 20/05/94 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2 7.50 6.00 5.75 19.50 0.5 Đại học chính quy 131423B 13142092 13 giờ 30 ngày 26/08/2013612 56.47.00101 SPKA .04346 Huỳnh Thanh Hoàng 22/05/95 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 1 6.75 5.50 6.50 19.00 1.5 Đại học chính quy 131442A 13144047 7 giờ 30 ngày 28/08/2013613 43.15.13407 SPKA .04347 Đoàn Đình Huy Hoàng 03/10/95 Công nghệ thông tin 1 6.75 6.75 3.75 17.50 1.5 Đại học chính quy 131102B 13110063 7 giờ 30 ngày 28/08/2013614 48.36.00947 SPKA .04355 Vũ Huy Hoàng 06/03/95 Kỹ thuật công nghiệp 1 4.25 5.50 5.50 15.50 1.5 Đại học chính quy 131040A 13104025 13 giờ 30 ngày 27/08/2013615 48.36.00921 SPKA .04361 Liên Thanh Hoàng 27/03/95 Công nghệ thông tin 1 5.25 5.50 7.50 18.50 1.5 Đại học chính quy 131102B 13110064 7 giờ 30 ngày 28/08/2013616 48.17.00383 SPKA .04364 Ngô Đình Vũ Hoàng 10/09/95 Công nghệ may 1 1.50 3.75 4.75 10.00 1.5 Cao đẳng chính quy 137090A 13709007 ngày 14/09/2013617 48.33.00817 SPKA .04366 Nguyễn Minh Hoàng 08/06/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 4.75 6.50 7.25 18.50 1.5 Đại học chính quy 131413A 13141099 7 giờ 30 ngày 26/08/2013618 43.08.13297 SPKA .04371 Trần Văn Hoàng 12/10/94 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 6.50 6.50 6.50 19.50 1.5 Đại học chính quy 131423A 13142097 13 giờ 30 ngày 26/08/2013619 48.59.01607 SPKA .04400 Trần Văn Hoàng 23/08/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 5.25 6.00 7.00 18.50 1.5 Đại học chính quy 131453A 13145094 13 giờ 30 ngày 28/08/2013620 99.99.00658 SPKA .04415 Nguyễn Hoàng Hải Hoàng 30/07/94 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 5.00 5.00 3.50 13.50 1.5 Cao đẳng chính quy 137410A 13741001 ngày 14/09/2013621 63.25.00117 SPKA .04422 Nguyễn Phúc Hoạt 06/02/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 4.25 7.50 6.75 18.50 1.5 Đại học chính quy 131452C 13145096 13 giờ 30 ngày 28/08/2013

Page 12: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ … · BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT TP.HCM TT Mã hồ sơ

=

TT Mã hồ sơ Số báo danh Họ tên Ngày sinh Tên ngànhKhu vực

Đối tượng

Điểm môn 1

Điểm môn 2

Điểm môn 3

Điểm tổng

Điểm ưu tiên

(khu vực, đối tượng)

Hệ trúng tuyển Tên lớpMã sinh

viênNgày nhập học

Ghi chú

622 28.62.00061 SPKA .04423 Lê Văn Hoạt 02/08/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2NT 8.00 6.50 6.50 21.00 1.0 Đại học chính quy 131452C 13145095 13 giờ 30 ngày 28/08/2013623 41.30.01139 SPKA .04424 Nguyễn Đức Hon 23/04/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2 7.00 6.75 7.00 21.00 0.5 Đại học chính quy 131462A 13146071 13 giờ 30 ngày 27/08/2013624 40.38.00783 SPKA .04433 Huỳnh Thanh Hòa 12/07/95 Công nghệ thông tin 1 6.50 5.25 6.50 18.50 1.5 Đại học chính quy 131102A 13110060 7 giờ 30 ngày 28/08/2013625 45.07.00199 SPKA .04435 Phạm Quốc Hòa 04/12/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2 6.50 7.00 9.00 22.50 0.5 Đại học chính quy 131422C 13142090 13 giờ 30 ngày 26/08/2013626 99.99.00325 SPKA .04447 Huỳnh Hữu Hòa 16/11/93 Công nghệ chế tạo máy 2NT 2.50 4.50 3.50 10.50 1.0 Cao đẳng chính quy 137430A 13743008 ngày 14/09/2013627 40.50.00598 SPKA .04458 Trần Nhân Hòa 24/03/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 1 5.75 6.00 6.50 18.50 1.5 Đại học chính quy 131462A 13146069 13 giờ 30 ngày 27/08/2013628 02.40.00027 SPKA .04462 Nguyễn Hiếu Hòa 23/01/95 Công nghệ kỹ thuật máy tính 3 4.75 6.50 5.50 17.00 0.0 Đại học chính quy 131191A 13119011 13 giờ 30 ngày 26/08/2013629 43.16.13438 SPKA .04469 Lê Trọng Hòa 25/02/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 1 6.25 7.25 7.50 21.00 1.5 Đại học chính quy 131462A 13146068 13 giờ 30 ngày 27/08/2013630 47.06.00001 SPKA .04473 Nguyễn Đình Hòa 11/11/95 Công nghệ chế tạo máy 1 5.50 5.75 6.75 18.00 1.5 Đại học chính quy 131432C 13143125 7 giờ 30 ngày 27/08/2013631 47.19.00005 SPKA .04481 Phan Thị Xuân Hòa 20/02/95 Quản lý công nghiệp 1 6.50 5.50 6.00 18.00 1.5 Đại học chính quy 131241C 13124034 13 giờ 30 ngày 29/08/2013632 52.03.00046 SPKA .04482 Nguyễn Hữu Hòa 11/11/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2 4.75 7.75 6.25 19.00 0.5 Đại học chính quy 131423C 13142089 13 giờ 30 ngày 26/08/2013633 53.19.00004 SPKA .04486 Trình Minh Hòa 19/10/95 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2NT 5.75 6.25 8.25 20.50 1.0 Đại học chính quy 131442B 13144041 7 giờ 30 ngày 28/08/2013634 98.11.00042 SPKA .04487 Phạm Tiến Hòa 17/05/94 Công nghệ chế tạo máy 2NT 5.50 5.75 5.25 16.50 1.0 Đại học chính quy 131433C 13143126 7 giờ 30 ngày 27/08/2013635 47.06.00001 SPKA .04489 Thái Thị Hòa 06/06/95 Quản lý công nghiệp 1 6.50 6.50 7.75 21.00 1.5 Đại học chính quy 131241C 13124035 13 giờ 30 ngày 29/08/2013636 99.99.01111 SPKA .04508 Lâm Xuân Hòa 20/10/94 Kỹ thuật công nghiệp 2NT 4.25 5.25 5.75 15.50 1.0 Đại học chính quy 131040C 13104021 13 giờ 30 ngày 27/08/2013637 47.06.00002 SPKA .04517 Hồ Văn Hòang 11/02/95 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 1 5.75 6.50 7.00 19.50 1.5 Đại học chính quy 131512A 13151033 7 giờ 30 ngày 27/08/2013638 99.99.01853 SPKA .04521 Nguyễn Đăng Học 06/11/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2NT 5.00 7.00 6.75 19.00 1.0 Đại học chính quy 131423C 13142098 13 giờ 30 ngày 26/08/2013639 49.15.00003 SPKA .04534 Nguyễn Văn Hồ 26/01/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 5.75 7.00 6.50 19.50 1.5 Đại học chính quy 131453C 13145097 13 giờ 30 ngày 28/08/2013640 49.10.00020 SPKA .04538 Lê Thanh Hồ 27/01/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 06 6.25 4.25 6.75 17.50 2.0 Đại học chính quy 131412A 13141100 7 giờ 30 ngày 26/08/2013641 43.39.13653 SPKA .04539 Nguyễn Huy Hồ 18/05/95 Công nghệ kỹ thuật máy tính 1 5.75 5.75 6.75 18.50 1.5 Đại học chính quy 131191A 13119012 13 giờ 30 ngày 26/08/2013642 47.07.00002 SPKA .04548 Mai Thị Thuý Hồng 09/07/94 Kỹ thuật công nghiệp 1 5.25 5.50 4.75 15.50 1.5 Đại học chính quy 131040A 13104026 13 giờ 30 ngày 27/08/2013643 52.07.00033 SPKA .04550 Vũ Như Hồng 12/10/95 Kế toán 2 6.50 5.75 6.50 19.00 0.5 Đại học chính quy 131251A 13125027 13 giờ 30 ngày 29/08/2013644 02.84.00260 SPKA .04559 Nguyễn Thị Hồng 12/07/95 Công nghệ thực phẩm 3 6.50 6.50 8.50 21.50 0.0 Đại học chính quy 131161A 13116041 7 giờ 30 ngày 29/08/2013645 98.42.00021 SPKA .04571 Nguyễn Minh Hồng 29/09/93 Công nghệ thông tin 2 6.25 7.50 6.00 20.00 0.5 Đại học chính quy 131101B 13110066 7 giờ 30 ngày 28/08/2013646 43.28.13596 SPKA .04573 Nguyễn Thị Kim Hồng 28/12/95 Công nghệ thông tin 1 7.50 5.75 6.25 19.50 1.5 Đại học chính quy 131101B 13110067 7 giờ 30 ngày 28/08/2013647 44.07.00001 SPKA .04575 Lê Tấn Hồng 03/01/94 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 2NT 4.75 5.75 6.25 17.00 1.0 Đại học chính quy 131470A 13147019 7 giờ 30 ngày 29/08/2013648 52.20.00019 SPKA .04583 Nguyễn Phúc Hội 28/07/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 1.50 4.00 4.25 10.00 1.5 Cao đẳng chính quy 137420A 13742012 ngày 14/09/2013649 47.19.00012 SPKA .04584 Nguyễn Quốc Hội 15/04/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 5.50 5.50 8.50 19.50 1.5 Đại học chính quy 131422A 13142099 13 giờ 30 ngày 26/08/2013650 99.99.00651 SPKA .04585 Trần Vĩnh Hội 20/05/94 Công nghệ chế tạo máy 2NT 5.00 6.75 6.75 18.50 1.0 Đại học chính quy 131431D 13143133 7 giờ 30 ngày 27/08/2013651 52.G2.14005 SPKA .04593 Phạm Thị Xuân Hợi 28/02/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2NT 06 3.00 4.25 4.50 12.00 2.0 Cao đẳng chính quy 137420A 13742013 ngày 14/09/2013652 02.42.00013 SPKA .04608 Nguyễn Minh Huân 29/10/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 3 6.00 6.25 6.75 19.00 0.0 Đại học chính quy 131451C 13145098 13 giờ 30 ngày 28/08/2013653 52.08.00054 SPKA .04616 Trương Công Huân 05/03/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2NT 7.00 5.75 7.25 20.00 1.0 Đại học chính quy 131422A 13142101 13 giờ 30 ngày 26/08/2013654 52.08.00022 SPKA .04619 Nguyễn Công Huấn 21/09/95 Công nghệ chế tạo máy 2NT 5.50 6.50 6.50 18.50 1.0 Đại học chính quy 131431D 13143135 7 giờ 30 ngày 27/08/2013655 47.07.00007 SPKA .04630 Trần Cao Huẩn 05/08/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 6.00 6.50 5.50 18.00 1.5 Đại học chính quy 131422A 13142102 13 giờ 30 ngày 26/08/2013656 43.29.13615 SPKA .04648 Lâm Thị Huệ 21/12/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 01 4.00 3.50 6.50 14.00 3.5 Đại học chính quy 131412A 13141102 7 giờ 30 ngày 26/08/2013657 02.09.00010 SPKA .04651 Võ Cao Bảo Huy 23/01/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 3 6.00 5.75 6.50 18.50 0.0 Đại học chính quy 131412A 13141119 7 giờ 30 ngày 26/08/2013658 99.99.00044 SPKA .04655 Huỳnh Trọng Huy 20/11/94 Công nghệ chế tạo máy 2 3.50 5.50 4.25 13.50 0.5 Cao đẳng chính quy 137430A 13743009 ngày 14/09/2013659 02.09.00003 SPKA .04658 Võ Quang Huy 26/06/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3 7.00 6.25 6.50 20.00 0.0 Đại học chính quy 131463A 13146083 13 giờ 30 ngày 27/08/2013660 99.99.00367 SPKA .04663 Lê Thanh Huy 15/09/94 Công nghệ chế tạo máy 1 4.50 6.00 5.25 16.00 1.5 Đại học chính quy 131433D 13143143 7 giờ 30 ngày 27/08/2013661 02.45.00002 SPKA .04673 Bùi Đình Huy 30/09/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 3 7.25 7.25 7.00 21.50 0.0 Đại học chính quy 131492C 13149059 7 giờ 30 ngày 29/08/2013662 02.83.00149 SPKA .04674 Trần Đức Huy 09/10/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 6.25 6.50 5.75 18.50 1.5 Đại học chính quy 131423D 13142113 13 giờ 30 ngày 26/08/2013663 02.84.00077 SPKA .04686 Đoàn Lê Huy 11/07/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 3 7.00 7.25 7.50 22.00 0.0 Đại học chính quy 131413C 13141110 7 giờ 30 ngày 26/08/2013664 02.83.00080 SPKA .04695 Nguyễn Đức Huy 01/06/95 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 3 6.50 6.50 7.50 20.50 0.0 Đại học chính quy 131442B 13144051 7 giờ 30 ngày 28/08/2013665 02.84.00068 SPKA .04704 Đào Hoàng Huy 28/10/95 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2NT 8.00 7.75 9.00 25.00 1.0 Đại học chính quy 131512A 13151037 7 giờ 30 ngày 27/08/2013666 02.84.00117 SPKA .04706 Nguyễn Đăng Huy 26/09/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 3 5.50 7.50 6.75 20.00 0.0 Đại học chính quy 131454A 13145110 13 giờ 30 ngày 28/08/2013667 40.12.00873 SPKA .04720 Nguyễn Huy 02/10/95 Công nghệ kỹ thuật máy tính 1 5.00 6.50 5.50 17.00 1.5 Đại học chính quy 131191B 13119013 13 giờ 30 ngày 26/08/2013668 02.95.00016 SPKA .04742 Võ Lê Phú Huy 24/04/94 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 2 6.00 6.00 6.25 18.50 0.5 Đại học chính quy 131470C 13147024 7 giờ 30 ngày 29/08/2013669 47.03.00003 SPKA .04748 Hà Văn Huy 08/06/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 5.50 5.50 6.25 17.50 1.5 Đại học chính quy 131413D 13141111 7 giờ 30 ngày 26/08/2013670 42.24.00110 SPKA .04754 Lê Phương Thanh Huy 18/06/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 7.00 6.50 4.50 18.00 1.5 Đại học chính quy 131454B 13145107 13 giờ 30 ngày 28/08/2013671 42.45.00463 SPKA .04756 Hầu Bảo Huy 29/10/95 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 1 6.00 6.00 7.00 19.00 1.5 Đại học chính quy 131512B 13151039 7 giờ 30 ngày 27/08/2013672 47.02.00003 SPKA .04757 Trần Quốc Huy 25/02/94 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 1 5.00 4.50 7.00 16.50 1.5 Đại học chính quy 131470C 13147023 7 giờ 30 ngày 29/08/2013673 41.38.00260 SPKA .04760 Lê Như Huy 12/11/95 Công nghệ thông tin 2NT 6.25 6.75 6.25 19.50 1.0 Đại học chính quy 131102C 13110070 7 giờ 30 ngày 28/08/2013674 41.45.00108 SPKA .04762 Phạm Tuấn Huy 10/11/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2NT 5.50 6.75 4.00 16.50 1.0 Cao đẳng chính quy 137450B 13745014 ngày 14/09/2013675 41.43.00192 SPKA .04763 Ngô Quốc Huy 23/02/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2NT 7.50 4.50 7.00 19.00 1.0 Đại học chính quy 131454B 13145109 13 giờ 30 ngày 28/08/2013676 46.41.02469 SPKA .04773 Lê Hữu Xuân Huy 05/10/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 7.00 7.00 9.50 23.50 1.5 Đại học chính quy 131423D 13142111 13 giờ 30 ngày 26/08/2013677 45.13.00283 SPKA .04784 Lê Đức Huy 28/10/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 6.50 6.50 6.00 19.00 1.5 Đại học chính quy 131423B 13142110 13 giờ 30 ngày 26/08/2013678 40.71.00316 SPKA .04786 Hoàng Quốc Huy 20/12/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 5.50 6.00 8.25 20.00 1.5 Đại học chính quy 131423B 13142108 13 giờ 30 ngày 26/08/2013

Page 13: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ … · BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT TP.HCM TT Mã hồ sơ

=

TT Mã hồ sơ Số báo danh Họ tên Ngày sinh Tên ngànhKhu vực

Đối tượng

Điểm môn 1

Điểm môn 2

Điểm môn 3

Điểm tổng

Điểm ưu tiên

(khu vực, đối tượng)

Hệ trúng tuyển Tên lớpMã sinh

viênNgày nhập học

Ghi chú

679 53.11.00009 SPKA .04798 Đoàn Huỳnh Thanh Huy 21/11/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2NT 7.25 6.00 6.25 19.50 1.0 Đại học chính quy 131462C 13146079 13 giờ 30 ngày 27/08/2013680 49.02.00023 SPKA .04806 Huỳnh Nguyễn Hoàng Huy 02/12/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2 5.00 6.50 7.25 19.00 0.5 Đại học chính quy 131413A 13141115 7 giờ 30 ngày 26/08/2013681 52.08.00070 SPKA .04808 Trần Văn Huy 10/10/95 Công nghệ chế tạo máy 2NT 4.00 6.50 5.75 16.50 1.0 Đại học chính quy 131433A 13143145 7 giờ 30 ngày 27/08/2013682 52.39.00008 SPKA .04810 Nguyễn Đức Huy 06/03/95 Kế toán 2 5.75 6.50 7.00 19.50 0.5 Đại học chính quy 131251B 13125029 13 giờ 30 ngày 29/08/2013683 49.06.00024 SPKA .04811 Huỳnh Thanh Huy 16/11/95 Công nghệ chế tạo máy 2NT 5.00 4.50 6.75 16.50 1.0 Đại học chính quy 131433B 13143142 7 giờ 30 ngày 27/08/2013684 49.18.00005 SPKA .04812 Huỳnh Nguyên Huy 08/12/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2 6.00 6.50 8.25 21.00 0.5 Đại học chính quy 131453B 13145106 13 giờ 30 ngày 28/08/2013685 50.11.11008 SPKA .04813 Nguyễn Đức Huy 13/03/95 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 2 6.50 6.50 6.00 19.00 0.5 Đại học chính quy 131470B 13147022 7 giờ 30 ngày 29/08/2013686 51.02.00003 SPKA .04820 Lê Văn Huy 23/05/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 2 7.25 7.25 5.25 20.00 0.5 Đại học chính quy 131492B 13149061 7 giờ 30 ngày 29/08/2013687 52.13.00037 SPKA .04825 Nguyễn Hoàng Huy 27/02/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2 6.25 5.50 6.50 18.50 0.5 Đại học chính quy 131413A 13141117 7 giờ 30 ngày 26/08/2013688 43.02.13217 SPKA .04831 Võ Thành Huy 24/09/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 1 5.75 5.75 8.25 20.00 1.5 Đại học chính quy 131462C 13146084 13 giờ 30 ngày 27/08/2013689 48.07.00150 SPKA .04845 Nguyễn Đức Huy 01/07/95 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2 6.75 6.75 7.25 21.00 0.5 Đại học chính quy 131442C 13144052 7 giờ 30 ngày 28/08/2013690 56.20.00542 SPKA .04853 Nguyễn Bá Huy 15/10/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2NT 7.00 6.25 6.50 20.00 1.0 Đại học chính quy 131421A 13142112 13 giờ 30 ngày 26/08/2013691 48.03.00035 SPKA .04857 Nguyễn Hùynh Hoàng Huy 02/08/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2 6.75 4.25 8.50 19.50 0.5 Đại học chính quy 131463B 13146081 13 giờ 30 ngày 27/08/2013692 56.46.00115 SPKA .04861 Ngô Đức Huy 07/05/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 6.00 6.75 6.50 19.50 1.5 Đại học chính quy 131454B 13145108 13 giờ 30 ngày 28/08/2013693 53.15.00010 SPKA .04862 Phạm Đinh Quang Huy 05/04/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2 6.00 6.50 8.00 20.50 0.5 Đại học chính quy 131463B 13146082 13 giờ 30 ngày 27/08/2013694 98.01.00106 SPKA .04864 Đinh Quang Huy 17/07/94 Công nghệ thông tin 1 6.00 6.00 5.25 17.50 1.5 Đại học chính quy 131102C 13110068 7 giờ 30 ngày 28/08/2013695 48.18.00424 SPKA .04893 Nguyễn Tấn Huy 21/10/95 Quản lý công nghiệp 1 4.75 7.00 6.50 18.50 1.5 Đại học chính quy 131241A 13124040 13 giờ 30 ngày 29/08/2013696 35.24.00653 SPKA .04913 Huỳnh Văn Huyên 20/04/94 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2NT 2.75 4.00 4.50 11.50 1.0 Cao đẳng chính quy 137450A 13745015 ngày 14/09/2013697 02.52.00010 SPKA .04916 Vũ Đức Huyên 22/02/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3 6.00 6.50 7.25 20.00 0.0 Đại học chính quy 131461B 13146085 13 giờ 30 ngày 27/08/2013698 63.25.00118 SPKA .04918 Nguyễn Tấn Đăng Huyên 06/06/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 5.75 6.50 6.25 18.50 1.5 Đại học chính quy 131421C 13142116 13 giờ 30 ngày 26/08/2013699 02.78.00010 SPKA .04924 Nguyễn Đại Huynh 23/11/95 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 2 4.50 6.50 6.50 17.50 0.5 Đại học chính quy 131470A 13147025 7 giờ 30 ngày 29/08/2013700 40.37.00825 SPKA .04925 Phan Thanh Huynh 16/08/92 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 2.00 4.00 4.50 10.50 1.5 Cao đẳng chính quy 137450A 13745016 ngày 14/09/2013701 98.15.00036 SPKA .04929 Nguyễn Tiến Huynh 09/12/94 Công nghệ thông tin 1 5.75 6.00 6.50 18.50 1.5 Đại học chính quy 131101B 13110073 7 giờ 30 ngày 28/08/2013702 40.16.00834 SPKA .04932 Nguyễn Thị Huyền 30/03/95 Quản lý công nghiệp 1 6.00 6.50 6.00 18.50 1.5 Đại học chính quy 131241A 13124041 13 giờ 30 ngày 29/08/2013703 35.27.00881 SPKA .04945 Nguyễn Thị Huyền 03/03/95 Công nghệ may 2NT 5.50 5.25 7.00 18.00 1.0 Đại học chính quy 131092A 13109027 13 giờ 30 ngày 28/08/2013704 49.12.00004 SPKA .04953 Võ Thị Ngọc Huyền 12/05/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 5.75 5.50 5.75 17.00 1.0 Đại học chính quy 131413D 13141121 7 giờ 30 ngày 26/08/2013705 48.59.01644 SPKA .04958 Nguyễn Thanh Huyền 23/04/95 Công nghệ may 1 6.25 4.25 7.00 17.50 1.5 Đại học chính quy 131092A 13109026 13 giờ 30 ngày 28/08/2013706 52.35.00007 SPKA .04964 Nguyễn Thị Huyền 26/11/95 Công nghệ thực phẩm 1 5.00 6.50 7.00 18.50 1.5 Đại học chính quy 131161C 13116047 7 giờ 30 ngày 29/08/2013707 48.27.00697 SPKA .04977 Trương Thị Cẩm Huyền 04/02/95 Công nghệ may 2NT 3.75 4.50 5.00 13.50 1.0 Cao đẳng chính quy 137090A 13709008 ngày 14/09/2013708 52.11.00056 SPKA .04980 Trần Thị Như Huyền 06/12/95 Quản lý công nghiệp 1 5.75 6.50 5.75 18.00 1.5 Đại học chính quy 131242A 13124043 13 giờ 30 ngày 29/08/2013709 53.15.00040 SPKA .05003 Phạm Thị Như Huỳnh 20/01/95 Công nghệ may 2 5.25 6.50 6.50 18.50 0.5 Đại học chính quy 131091C 13109028 13 giờ 30 ngày 28/08/2013710 02.83.00088 SPKA .05010 Phan Minh Hùng 22/02/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 3 5.75 7.50 6.75 20.00 0.0 Đại học chính quy 131492C 13149058 7 giờ 30 ngày 29/08/2013711 02.83.00230 SPKA .05017 Lương Mạnh Hùng 03/08/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 3 7.50 6.75 6.50 21.00 0.0 Đại học chính quy 131413B 13141104 7 giờ 30 ngày 26/08/2013712 35.32.01250 SPKA .05032 Huỳnh Minh Hùng 02/06/95 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2NT 6.25 5.75 7.00 19.00 1.0 Đại học chính quy 131442B 13144049 7 giờ 30 ngày 28/08/2013713 31.20.00734 SPKA .05040 Đoàn Hùng 26/03/95 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2NT 6.75 6.25 7.00 20.00 1.0 Đại học chính quy 131442B 13144048 7 giờ 30 ngày 28/08/2013714 02.96.00012 SPKA .05049 Lý Minh Hùng 09/06/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 3 4.50 7.00 6.00 17.50 0.0 Đại học chính quy 131413C 13141105 7 giờ 30 ngày 26/08/2013715 40.05.00839 SPKA .05057 Nguyễn Huy Hùng 22/08/95 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 1 6.00 5.75 4.75 16.50 1.5 Đại học chính quy 131470B 13147020 7 giờ 30 ngày 29/08/2013716 40.11.00587 SPKA .05058 Nguyễn Mạnh Hùng 22/02/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 1 6.25 5.75 9.25 21.50 1.5 Đại học chính quy 131463A 13146078 13 giờ 30 ngày 27/08/2013717 40.24.00709 SPKA .05065 Hoàng Mạnh Hùng 10/04/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 1 8.00 6.00 9.50 23.50 1.5 Đại học chính quy 131461B 13146075 13 giờ 30 ngày 27/08/2013718 40.52.00435 SPKA .05071 Phùng Thanh Hùng 11/09/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 6.25 6.50 8.00 21.00 1.5 Đại học chính quy 131421D 13142106 13 giờ 30 ngày 26/08/2013719 40.37.00837 SPKA .05079 Nguyễn Văn Hùng 13/08/95 Công nghệ chế tạo máy 1 5.75 6.50 6.50 19.00 1.5 Đại học chính quy 131431C 13143139 7 giờ 30 ngày 27/08/2013720 44.21.00004 SPKA .05091 Nguyễn Bá Hùng 10/08/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 7.00 7.00 7.75 22.00 1.0 Đại học chính quy 131411C 13141106 7 giờ 30 ngày 26/08/2013721 47.19.00003 SPKA .05107 Hồ Ngọc Hùng 28/10/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 1 5.25 5.75 6.25 17.50 1.5 Đại học chính quy 131491B 13149056 7 giờ 30 ngày 29/08/2013722 52.11.00064 SPKA .05109 Bùi Phi Hùng 14/11/95 Công nghệ chế tạo máy 1 6.50 5.50 7.50 19.50 1.5 Đại học chính quy 131431C 13143137 7 giờ 30 ngày 27/08/2013723 52.03.00068 SPKA .05111 Trần Văn Hùng 01/06/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2 6.00 5.75 7.50 19.50 0.5 Đại học chính quy 131451C 13145104 13 giờ 30 ngày 28/08/2013724 52.07.00015 SPKA .05114 Tạ Quốc Hùng 17/10/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2 6.00 7.00 6.00 19.00 0.5 Đại học chính quy 131421D 13142107 13 giờ 30 ngày 26/08/2013725 49.02.00012 SPKA .05122 Nguyễn Kiếm Hùng 04/11/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2 6.75 6.75 9.00 22.50 0.5 Đại học chính quy 131461C 13146077 13 giờ 30 ngày 27/08/2013726 52.03.00028 SPKA .05123 Ngô Đức Hùng 27/11/94 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2 6.25 6.50 6.75 19.50 0.5 Đại học chính quy 131461C 13146076 13 giờ 30 ngày 27/08/2013727 52.15.00002 SPKA .05140 Nguyễn Việt Hùng 04/04/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 3.00 5.50 4.50 13.00 1.5 Cao đẳng chính quy 137450A 13745013 ngày 14/09/2013728 52.03.00015 SPKA .05141 Hoàng Quốc Hùng 02/02/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2 6.50 7.00 6.75 20.50 0.5 Đại học chính quy 131421D 13142103 13 giờ 30 ngày 26/08/2013729 98.01.00031 SPKA .05154 Trần Đình Hùng 24/06/93 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 3 6.75 6.25 8.50 21.50 0.0 Đại học chính quy 131411D 13141107 7 giờ 30 ngày 26/08/2013730 48.30.00768 SPKA .05161 Vòng Chôi Hùng 21/02/95 Quản lý công nghiệp 1 5.50 6.25 6.25 18.00 1.5 Đại học chính quy 131241A 13124039 13 giờ 30 ngày 29/08/2013731 48.16.00334 SPKA .05164 Nguyễn Thanh Hùng 21/08/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2 5.25 6.50 7.75 19.50 0.5 Đại học chính quy 131451C 13145102 13 giờ 30 ngày 28/08/2013732 43.13.13391 SPKA .05167 Ngô Xuân Hùng 11/12/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 8.00 6.50 6.75 21.50 1.5 Đại học chính quy 131451C 13145100 13 giờ 30 ngày 28/08/2013733 98.15.00026 SPKA .05171 Lê Thanh Hùng 11/02/94 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 2 3.75 6.00 8.25 18.00 0.5 Đại học chính quy 131491B 13149057 7 giờ 30 ngày 29/08/2013734 48.21.00504 SPKA .05172 Nguyễn Hùng 12/02/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 6.00 5.75 6.00 18.00 1.5 Đại học chính quy 131421D 13142104 13 giờ 30 ngày 26/08/2013735 53.15.00017 SPKA .05177 Đoàn Thanh Hùng 03/04/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2 5.25 6.75 7.00 19.00 0.5 Đại học chính quy 131452C 13145099 13 giờ 30 ngày 28/08/2013

Page 14: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ … · BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT TP.HCM TT Mã hồ sơ

=

TT Mã hồ sơ Số báo danh Họ tên Ngày sinh Tên ngànhKhu vực

Đối tượng

Điểm môn 1

Điểm môn 2

Điểm môn 3

Điểm tổng

Điểm ưu tiên

(khu vực, đối tượng)

Hệ trúng tuyển Tên lớpMã sinh

viênNgày nhập học

Ghi chú

736 48.48.01275 SPKA .05193 Nguyễn Mạnh Hùng 24/01/95 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2NT 6.25 6.50 6.50 19.50 1.0 Đại học chính quy 131441C 13144050 7 giờ 30 ngày 28/08/2013737 99.99.00757 SPKA .05201 Lê Hùng 14/12/95 Công nghệ chế tạo máy 2NT 6.00 6.00 4.50 16.50 1.0 Đại học chính quy 131432D 13143138 7 giờ 30 ngày 27/08/2013738 33.14.00007 SPKA .05217 Hoàng Hữu Hùng 21/01/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 4.25 6.50 7.50 18.50 1.0 Đại học chính quy 131412D 13141103 7 giờ 30 ngày 26/08/2013739 48.36.00907 SPKA .05222 Nguyễn Phi Hùng 04/01/94 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 4.00 6.50 9.25 20.00 1.5 Đại học chính quy 131422D 13142105 13 giờ 30 ngày 26/08/2013740 99.99.01344 SPKA .05225 Nguyễn Chánh Hửu 10/10/94 Công nghệ chế tạo máy 2NT 5.50 6.25 4.75 16.50 1.0 Đại học chính quy 131432D 13143148 7 giờ 30 ngày 27/08/2013741 99.99.00211 SPKA .05226 Vũ Văn Thành Hưng 21/08/94 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2 5.75 6.25 6.50 18.50 0.5 Đại học chính quy 131452C 13145114 13 giờ 30 ngày 28/08/2013742 41.29.00869 SPKA .05233 Phạm Thành Hưng 17/03/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2NT 5.50 6.50 9.00 21.00 1.0 Đại học chính quy 131423A 13142120 13 giờ 30 ngày 26/08/2013743 35.33.01353 SPKA .05249 Nguyễn Văn Hưng 09/07/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2NT 5.75 6.75 7.00 19.50 1.0 Đại học chính quy 131423A 13142119 13 giờ 30 ngày 26/08/2013744 52.01.00029 SPKA .05271 Nguyễn Trần Xuân Hưng 17/04/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2 6.50 6.50 9.00 22.00 0.5 Đại học chính quy 131462B 13146087 13 giờ 30 ngày 27/08/2013745 98.11.00081 SPKA .05274 Trần Quách Gia Hưng 01/08/94 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 2NT 5.50 6.50 7.50 19.50 1.0 Đại học chính quy 131470B 13147026 7 giờ 30 ngày 29/08/2013746 45.00.00014 SPKA .05294 Nguyễn Hoàng Thanh Hưng 06/10/94 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2 5.25 7.50 6.50 19.50 0.5 Đại học chính quy 131441A 13144056 7 giờ 30 ngày 28/08/2013747 53.06.00002 SPKA .05297 Nguyễn Phúc Hưng 12/09/95 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2NT 5.75 6.50 7.50 20.00 1.0 Đại học chính quy 131441A 13144057 7 giờ 30 ngày 28/08/2013748 53.02.00008 SPKA .05300 Hầu Phước Hưng 21/08/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2NT 7.25 7.75 7.50 22.50 1.0 Đại học chính quy 131461A 13146086 13 giờ 30 ngày 27/08/2013749 43.22.13538 SPKA .05308 Nguyễn Hồng Hưng 28/06/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 6.50 7.00 6.75 20.50 1.5 Đại học chính quy 131421B 13142118 13 giờ 30 ngày 26/08/2013750 56.00.00311 SPKA .05309 Nguyễn Hữu Hưng 12/02/94 Công nghệ kỹ thuật máy tính 1 5.00 6.50 7.50 19.00 1.5 Đại học chính quy 131191A 13119014 13 giờ 30 ngày 26/08/2013751 48.04.00051 SPKA .05312 Đoàn Tấn Hưng 10/09/95 Công nghệ thông tin 2 6.75 4.75 8.25 20.00 0.5 Đại học chính quy 131101A 13110074 7 giờ 30 ngày 28/08/2013752 98.21.00082 SPKA .05313 Nguyễn Hữu Hưng 29/06/93 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2 5.75 6.75 5.75 18.50 0.5 Đại học chính quy 131411A 13141124 7 giờ 30 ngày 26/08/2013753 99.99.04117 SPKA .05317 Lê Tấn Hưng 12/10/95 Kỹ thuật công nghiệp 2NT 4.00 5.50 5.50 15.00 1.0 Đại học chính quy 131040A 13104028 13 giờ 30 ngày 27/08/2013754 48.33.00838 SPKA .05318 Nguyễn Trọng Hưng 23/10/95 Công nghệ chế tạo máy 1 5.50 5.50 5.50 16.50 1.5 Đại học chính quy 131431A 13143147 7 giờ 30 ngày 27/08/2013755 43.08.13278 SPKA .05322 Hồ Thiện Hưng 30/08/95 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 1 6.00 6.50 6.00 18.50 1.5 Đại học chính quy 131441A 13144053 7 giờ 30 ngày 28/08/2013756 48.62.01697 SPKA .05331 Trần Thanh Hưng 19/12/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 5.25 5.00 6.50 17.00 1.0 Đại học chính quy 131411A 13141126 7 giờ 30 ngày 26/08/2013757 99.99.01644 SPKA .05332 Lâm Văn Hưng 15/12/94 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2 5.50 7.25 5.75 18.50 0.5 Đại học chính quy 131451A 13145113 13 giờ 30 ngày 28/08/2013758 48.29.00721 SPKA .05338 Lưu Văn Hưng 24/03/94 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 1 03 6.00 6.50 6.25 19.00 3.5 Đại học chính quy 131441A 13144055 7 giờ 30 ngày 28/08/2013759 43.15.13404 SPKA .05343 Trần Trí Hưng 16/08/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 2.50 4.50 5.00 12.00 1.5 Cao đẳng chính quy 137420A 13742014 ngày 14/09/2013760 48.35.00889 SPKA .05346 Phạm Võ Tấn Hưng 22/05/95 Quản lý công nghiệp 1 5.50 6.00 7.50 19.00 1.5 Đại học chính quy 131241A 13124044 13 giờ 30 ngày 29/08/2013761 98.39.00095 SPKA .05352 Lưu Thị Hương 06/09/94 Kế toán 2NT 4.75 7.75 6.50 19.00 1.0 Đại học chính quy 131251A 13125033 13 giờ 30 ngày 29/08/2013762 36.26.00002 SPKA .05354 Chu Thanh Hương 06/03/95 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 1 6.00 6.50 7.75 20.50 1.5 Đại học chính quy 131441B 13144058 7 giờ 30 ngày 28/08/2013763 53.11.00034 SPKA .05364 Hồ Diễm Hương 09/01/95 Công nghệ thực phẩm 2NT 7.00 6.50 8.00 21.50 1.0 Đại học chính quy 131161A 13116050 7 giờ 30 ngày 29/08/2013764 02.00.00086 SPKA .05373 Đỗ Khắc Thanh Hương 27/11/94 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 4.75 5.25 7.00 17.00 1.0 Đại học chính quy 131411C 13141128 7 giờ 30 ngày 26/08/2013765 48.36.00914 SPKA .05376 Hồ Thị Xuân Hương 17/06/95 Công nghệ may 1 5.25 6.00 6.50 18.00 1.5 Đại học chính quy 131091A 13109030 13 giờ 30 ngày 28/08/2013766 44.24.00001 SPKA .05382 Vũ Hoàng Thu Hương 24/12/95 Kế toán 2NT 5.25 6.75 7.50 19.50 1.0 Đại học chính quy 131251A 13125034 13 giờ 30 ngày 29/08/2013767 99.99.00700 SPKA .05388 Phan Nguyễn Cẩm Hương 18/11/95 Công nghệ thông tin 1 6.50 4.50 8.75 20.00 1.5 Đại học chính quy 131101B 13110075 7 giờ 30 ngày 28/08/2013768 99.99.00956 SPKA .05393 Trần Thị Thanh Hương 10/07/94 Công nghệ kỹ thuật môi trường 1 6.25 5.25 6.50 18.00 1.5 Đại học chính quy 131501A 13150030 7 giờ 30 ngày 29/08/2013769 35.27.00886 SPKA .05398 Nguyễn Trung Hướng 10/09/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2NT 5.75 6.00 7.25 19.00 1.0 Đại học chính quy 131461B 13146088 13 giờ 30 ngày 27/08/2013770 53.12.00011 SPKA .05401 Tạ Thị Bé Hường 20/11/95 Công nghệ may 2NT 6.50 5.25 6.25 18.00 1.0 Đại học chính quy 131091A 13109033 13 giờ 30 ngày 28/08/2013771 35.17.00312 SPKA .05403 Huỳnh Thị Hường 24/10/95 Công nghệ may 2NT 5.00 5.50 8.25 19.00 1.0 Đại học chính quy 131091A 13109032 13 giờ 30 ngày 28/08/2013772 40.08.00452 SPKA .05424 Nguyễn Tấn Hữu 24/12/94 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 6.75 4.50 8.50 20.00 1.5 Đại học chính quy 131421B 13142123 13 giờ 30 ngày 26/08/2013773 52.20.00047 SPKA .05427 Phạm Lê Đức Hữu 01/01/95 Công nghệ chế tạo máy 1 5.00 5.75 5.50 16.50 1.5 Đại học chính quy 131434B 13143149 7 giờ 30 ngày 27/08/2013774 50.23.23006 SPKA .05429 Trương Trí Hữu 06/10/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2 5.75 7.00 6.50 19.50 0.5 Đại học chính quy 131463B 13146089 13 giờ 30 ngày 27/08/2013775 99.99.04029 SPKA .05434 Phạm Ngọc Hữu 30/08/95 Công nghệ thông tin 2NT 7.75 7.50 8.50 24.00 1.0 Đại học chính quy 131103A 13110076 7 giờ 30 ngày 28/08/2013776 42.27.00270 SPKA .05441 Nguyễn Văn ích 22/06/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 1 6.00 6.50 6.25 19.00 1.5 Đại học chính quy 131493A 13149063 7 giờ 30 ngày 29/08/2013777 47.11.00002 SPKA .05451 Trần Trọng Kha 10/01/94 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 1 6.75 5.75 5.75 18.50 1.5 Đại học chính quy 131493A 13149064 7 giờ 30 ngày 29/08/2013778 99.99.00348 SPKA .05460 Nguyễn Đắc Kha 11/01/95 Kỹ thuật công nghiệp 2NT 5.25 4.50 5.75 15.50 1.0 Đại học chính quy 131040C 13104029 13 giờ 30 ngày 27/08/2013779 53.22.00047 SPKA .05474 Nguyễn Hoàng Kha 25/08/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 6.00 5.00 6.00 17.00 1.0 Đại học chính quy 131411C 13141131 7 giờ 30 ngày 26/08/2013780 56.15.00117 SPKA .05477 Phạm Minh Kha 17/05/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 4.75 5.50 5.75 16.00 1.5 Đại học chính quy 131411C 13141132 7 giờ 30 ngày 26/08/2013781 02.53.00061 SPKA .05489 Phan Duy Khang 16/06/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 3 4.75 6.50 7.00 18.50 0.0 Đại học chính quy 131411C 13141140 7 giờ 30 ngày 26/08/2013782 02.53.00042 SPKA .05493 Nguyễn Tấn Minh Khang 04/07/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 3 6.25 6.00 7.50 20.00 0.0 Đại học chính quy 131411C 13141139 7 giờ 30 ngày 26/08/2013783 02.84.00078 SPKA .05501 Nguyễn Mạnh Khang 08/01/95 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 3 7.00 7.50 8.00 22.50 0.0 Đại học chính quy 131511A 13151041 7 giờ 30 ngày 27/08/2013784 43.28.13600 SPKA .05508 Trần Tài Khang 02/11/94 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 4.50 7.00 7.00 18.50 1.5 Đại học chính quy 131451B 13145117 13 giờ 30 ngày 28/08/2013785 98.21.00148 SPKA .05525 Lã Văn Khang 26/12/92 Kỹ thuật công nghiệp 2NT 4.25 7.75 5.50 17.50 1.0 Đại học chính quy 131040C 13104030 13 giờ 30 ngày 27/08/2013786 63.01.00722 SPKA .05527 Nguyễn Chí Khang 01/05/95 Công nghệ thông tin 1 5.00 6.50 6.50 18.00 1.5 Đại học chính quy 131102C 13110077 7 giờ 30 ngày 28/08/2013787 48.17.00362 SPKA .05529 Lê Ngọc Khang 17/12/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 5.50 5.50 6.75 18.00 1.5 Đại học chính quy 131423C 13142129 13 giờ 30 ngày 26/08/2013788 49.30.00003 SPKA .05530 Võ Quý Khang 30/02/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 3.00 3.75 5.00 12.00 1.5 Cao đẳng chính quy 137450B 13745017 ngày 14/09/2013789 51.13.00001 SPKA .05532 Nguyễn Quang Khang 28/08/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 5.00 6.50 6.50 18.00 1.5 Đại học chính quy 131453C 13145116 13 giờ 30 ngày 28/08/2013790 53.10.00016 SPKA .05537 Phạm Vương Khang 08/11/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2NT 6.75 6.75 6.25 20.00 1.0 Đại học chính quy 131423C 13142130 13 giờ 30 ngày 26/08/2013791 48.59.01590 SPKA .05539 Nguyễn Điệp Khang 26/01/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 1 5.50 4.75 7.00 17.50 1.5 Đại học chính quy 131492C 13149067 7 giờ 30 ngày 29/08/2013792 56.64.00133 SPKA .05541 Lai Trần Khang 17/09/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 1 5.25 5.50 5.75 16.50 1.5 Đại học chính quy 131492C 13149066 7 giờ 30 ngày 29/08/2013

Page 15: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ … · BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT TP.HCM TT Mã hồ sơ

=

TT Mã hồ sơ Số báo danh Họ tên Ngày sinh Tên ngànhKhu vực

Đối tượng

Điểm môn 1

Điểm môn 2

Điểm môn 3

Điểm tổng

Điểm ưu tiên

(khu vực, đối tượng)

Hệ trúng tuyển Tên lớpMã sinh

viênNgày nhập học

Ghi chú

793 45.04.00173 SPKA .05547 Kiều Khanh 22/01/95 Kỹ thuật công nghiệp 2NT 01 3.00 4.25 5.75 13.00 3.0 Đại học chính quy 131040B 13104031 13 giờ 30 ngày 27/08/2013794 02.56.00019 SPKA .05548 Nguyễn Duy Khanh 09/04/95 Công nghệ thông tin 3 6.75 6.50 8.25 21.50 0.0 Đại học chính quy 131102C 13110079 7 giờ 30 ngày 28/08/2013795 02.83.00241 SPKA .05554 Trần Trọng Khanh 16/01/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 3 5.25 5.50 8.00 19.00 0.0 Đại học chính quy 131453C 13145118 13 giờ 30 ngày 28/08/2013796 49.06.00016 SPKA .05566 Nguyễn Duy Khanh 07/04/95 Quản lý công nghiệp 2NT 5.50 6.25 7.75 19.50 1.0 Đại học chính quy 131241C 13124046 13 giờ 30 ngày 29/08/2013797 02.31.00047 SPKA .05577 Cao Ngọc Tuấn Khanh 24/12/95 Công nghệ chế tạo máy 3 5.25 7.50 6.00 19.00 0.0 Đại học chính quy 131431D 13143154 7 giờ 30 ngày 27/08/2013798 35.20.00447 SPKA .05590 Nguyễn Quốc Khánh 28/05/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 6.50 5.50 4.50 16.50 1.0 Đại học chính quy 131411D 13141143 7 giờ 30 ngày 26/08/2013799 02.83.00204 SPKA .05591 Nguyễn Quốc Khánh 16/12/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 3 5.75 5.75 6.25 18.00 0.0 Đại học chính quy 131411D 13141144 7 giờ 30 ngày 26/08/2013800 02.59.00056 SPKA .05593 Nguyễn Thái Xuân Khánh 01/10/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2 6.75 6.00 8.25 21.00 0.5 Đại học chính quy 131421D 13142134 13 giờ 30 ngày 26/08/2013801 41.41.00852 SPKA .05594 Nguyễn Duy Khánh 28/12/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2 3.00 5.00 2.75 11.00 0.5 Cao đẳng chính quy 137450A 13745018 ngày 14/09/2013802 42.17.00393 SPKA .05596 Đinh Duy Khánh 13/08/94 Công nghệ chế tạo máy 1 5.00 6.75 7.50 19.50 1.5 Đại học chính quy 131431D 13143156 7 giờ 30 ngày 27/08/2013803 02.83.00079 SPKA .05600 Nguyễn Hoàng Khánh 16/01/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 3 6.75 6.25 6.50 19.50 0.0 Đại học chính quy 131451C 13145119 13 giờ 30 ngày 28/08/2013804 02.61.00080 SPKA .05615 Nguyễn Huỳnh Gia Khánh 18/12/95 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 2 6.50 6.00 8.25 21.00 0.5 Đại học chính quy 131470A 13147027 7 giờ 30 ngày 29/08/2013805 41.30.01167 SPKA .05618 Phạm Duy Khánh 05/08/95 Công nghệ thực phẩm 2 6.00 6.50 7.50 20.00 0.5 Đại học chính quy 131161A 13116054 7 giờ 30 ngày 29/08/2013806 40.11.00582 SPKA .05621 Lê Quốc Khánh 09/05/95 Công nghệ kỹ thuật máy tính 1 4.50 5.00 5.75 15.50 1.5 Đại học chính quy 131191A 13119016 13 giờ 30 ngày 26/08/2013807 52.11.00016 SPKA .05628 Nguyễn Thị Khánh 16/11/95 Công nghệ may 1 7.00 5.50 6.00 18.50 1.5 Đại học chính quy 131091A 13109034 13 giờ 30 ngày 28/08/2013808 52.01.00017 SPKA .05630 Nguyễn Minh Khánh 14/01/95 Công nghệ chế tạo máy 2 4.25 6.25 6.25 17.00 0.5 Đại học chính quy 131431D 13143160 7 giờ 30 ngày 27/08/2013809 63.07.00657 SPKA .05636 Đặng Nguyễn Duy Khánh 01/01/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 4.50 6.50 8.50 19.50 1.5 Đại học chính quy 131423B 13142131 13 giờ 30 ngày 26/08/2013810 52.03.00057 SPKA .05637 Hoàng Duy Khánh 19/11/95 Công nghệ chế tạo máy 2 6.50 7.75 7.00 21.50 0.5 Đại học chính quy 131433A 13143157 7 giờ 30 ngày 27/08/2013811 52.16.00011 SPKA .05638 Đặng Lâm Khánh 20/03/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 1 6.50 7.50 7.50 21.50 1.5 Đại học chính quy 131462C 13146097 13 giờ 30 ngày 27/08/2013812 98.20.00052 SPKA .05641 Trịnh Khánh 24/05/92 Công nghệ chế tạo máy 2NT 5.00 6.75 5.00 17.00 1.0 Đại học chính quy 131433A 13143162 7 giờ 30 ngày 27/08/2013813 98.21.00018 SPKA .05642 Huỳnh Công Khánh 20/06/94 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 4.50 7.50 7.50 19.50 1.5 Đại học chính quy 131423B 13142132 13 giờ 30 ngày 26/08/2013814 48.23.00576 SPKA .05652 Nguyễn Duy Khánh 09/02/95 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2NT 6.00 6.50 7.25 20.00 1.0 Đại học chính quy 131442A 13144061 7 giờ 30 ngày 28/08/2013815 56.30.00264 SPKA .05655 Phạm Duy Khánh 31/05/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2 6.75 5.75 7.50 20.00 0.5 Đại học chính quy 131413A 13141145 7 giờ 30 ngày 26/08/2013816 53.07.00004 SPKA .05657 Ngô Quốc Khánh 02/09/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2NT 6.25 6.00 6.75 19.00 1.0 Đại học chính quy 131462C 13146098 13 giờ 30 ngày 27/08/2013817 48.23.00580 SPKA .05660 Đặng Quang Khánh 12/02/95 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2NT 6.00 5.50 7.25 19.00 1.0 Đại học chính quy 131442A 13144060 7 giờ 30 ngày 28/08/2013818 56.17.00209 SPKA .05661 Truơng Quốc Khánh 15/08/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 6.50 5.50 6.75 19.00 1.5 Đại học chính quy 131423B 13142135 13 giờ 30 ngày 26/08/2013819 48.04.00065 SPKA .05665 Nguyễn Việt Khánh 04/07/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2 6.50 5.50 7.50 19.50 0.5 Đại học chính quy 131453B 13145120 13 giờ 30 ngày 28/08/2013820 48.63.01753 SPKA .05670 Trần Khánh 12/04/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 06 6.00 6.25 7.25 19.50 2.5 Đại học chính quy 131413A 13141146 7 giờ 30 ngày 26/08/2013821 48.23.00605 SPKA .05685 Nguyễn Duy Khánh 02/09/95 Công nghệ chế tạo máy 2NT 4.50 5.50 6.50 16.50 1.0 Đại học chính quy 131433A 13143159 7 giờ 30 ngày 27/08/2013822 42.26.00564 SPKA .05696 Trần Vương Khải 08/01/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 5.75 7.25 5.50 18.50 1.5 Đại học chính quy 131421C 13142128 13 giờ 30 ngày 26/08/2013823 47.01.00003 SPKA .05699 Dương Hoàng Khải 18/11/95 Công nghệ chế tạo máy 2 7.00 7.00 7.50 21.50 0.5 Đại học chính quy 131431C 13143151 7 giờ 30 ngày 27/08/2013824 02.45.00012 SPKA .05702 Ngô Trần Tuấn Khải 01/12/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3 7.50 7.25 7.25 22.00 0.0 Đại học chính quy 131461B 13146090 13 giờ 30 ngày 27/08/2013825 02.83.00191 SPKA .05704 Phan Văn Khải 04/04/95 Công nghệ chế tạo máy 3 5.50 6.50 5.50 17.50 0.0 Đại học chính quy 131431C 13143153 7 giờ 30 ngày 27/08/2013826 41.12.01095 SPKA .05705 Võ Đình Khải 18/04/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 5.00 4.50 7.25 17.00 1.0 Đại học chính quy 131411C 13141137 7 giờ 30 ngày 26/08/2013827 48.43.01103 SPKA .05707 Nguyễn Quang Khải 04/05/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2 5.25 6.50 7.25 19.00 0.5 Đại học chính quy 131451B 13145115 13 giờ 30 ngày 28/08/2013828 53.16.00001 SPKA .05711 Đoàn Thanh Khải 08/11/95 Công nghệ chế tạo máy 2 8.75 6.25 8.50 23.50 0.5 Đại học chính quy 131431C 13143152 7 giờ 30 ngày 27/08/2013829 52.18.00067 SPKA .05716 Phan Minh Khải 11/01/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2NT 6.75 7.25 7.25 21.50 1.0 Đại học chính quy 131461B 13146091 13 giờ 30 ngày 27/08/2013830 63.01.00728 SPKA .05717 Tạ Văn Khải 26/02/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 5.00 6.50 4.50 16.00 1.5 Đại học chính quy 131411C 13141136 7 giờ 30 ngày 26/08/2013831 02.60.00067 SPKA .05727 Đặng Hoàng Thảo Khiêm 11/01/95 Công nghệ chế tạo máy 3 5.00 6.00 6.25 17.50 0.0 Đại học chính quy 131431C 13143164 7 giờ 30 ngày 27/08/2013832 44.15.00008 SPKA .05750 Hoàng Xuân Khoa 12/12/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 4.75 5.50 7.75 18.00 1.5 Đại học chính quy 131451C 13145122 13 giờ 30 ngày 28/08/2013833 44.24.00034 SPKA .05751 Ng Hoàng Đỗ Trọng Đăng Khoa 08/07/95 Công nghệ kỹ thuật máy tính 2NT 5.50 4.50 6.00 16.00 1.0 Đại học chính quy 131191A 13119018 13 giờ 30 ngày 26/08/2013834 42.08.00208 SPKA .05766 Lưu Diệp Đăng Khoa 18/02/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 5.75 6.25 6.50 18.50 1.5 Đại học chính quy 131452A 13145123 13 giờ 30 ngày 28/08/2013835 02.84.00157 SPKA .05783 Phạm Anh Khoa 02/09/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3 6.75 7.00 8.50 22.50 0.0 Đại học chính quy 131422B 13142138 13 giờ 30 ngày 26/08/2013836 45.02.00108 SPKA .05796 Nguyễn Anh Khoa 25/05/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 5.50 4.50 6.50 16.50 1.5 Đại học chính quy 131412A 13141148 7 giờ 30 ngày 26/08/2013837 53.19.00061 SPKA .05797 Nguyễn Trần Anh Khoa 15/07/95 Công nghệ thực phẩm 2NT 4.50 7.25 8.25 20.00 1.0 Đại học chính quy 131161A 13116056 7 giờ 30 ngày 29/08/2013838 52.20.00060 SPKA .05801 Hồ Đăng Khoa 27/11/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 1 6.75 6.75 8.00 21.50 1.5 Đại học chính quy 131461D 13146099 13 giờ 30 ngày 27/08/2013839 49.02.00005 SPKA .05806 Trần Đăng Khoa 22/09/95 Công nghệ chế tạo máy 2 5.50 5.25 8.25 19.00 0.5 Đại học chính quy 131432A 13143168 7 giờ 30 ngày 27/08/2013840 53.22.00001 SPKA .05807 Trần Thành Khoa 03/01/94 Công nghệ thông tin 2NT 4.25 6.25 7.25 18.00 1.0 Đại học chính quy 131101B 13110082 7 giờ 30 ngày 28/08/2013841 47.01.00008 SPKA .05809 Ngô Anh Khoa 19/05/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2 6.00 6.25 8.50 21.00 0.5 Đại học chính quy 131422B 13142136 13 giờ 30 ngày 26/08/2013842 99.99.01702 SPKA .05840 Ngô Đăng Khoa 25/09/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3 5.50 5.75 9.00 20.50 0.0 Đại học chính quy 131421C 13142137 13 giờ 30 ngày 26/08/2013843 48.48.01301 SPKA .05843 Nguyễn Anh Khoa 04/02/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2NT 7.00 6.75 6.50 20.50 1.0 Đại học chính quy 131451B 13145124 13 giờ 30 ngày 28/08/2013844 98.21.00019 SPKA .05853 Nguyễn Đăng Khoa 04/06/94 Công nghệ in 3 5.00 6.25 6.75 18.00 0.0 Đại học chính quy 131480A 13148019 7 giờ 30 ngày 28/08/2013845 53.28.00007 SPKA .05859 Nguyễn Viết Khoa 02/12/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 2NT 6.75 6.75 7.50 21.00 1.0 Đại học chính quy 131491A 13149070 7 giờ 30 ngày 29/08/2013846 46.41.02470 SPKA .05863 Nguyễn Văn Khoẻ 26/03/95 Quản lý công nghiệp 1 5.50 6.75 6.75 19.00 1.5 Đại học chính quy 131241A 13124048 13 giờ 30 ngày 29/08/2013847 02.84.00185 SPKA .05875 Trịnh Đình Vũ Khôi 26/07/95 Công nghệ kỹ thuật máy tính 3 4.75 6.00 6.25 17.00 0.0 Đại học chính quy 131191A 13119021 13 giờ 30 ngày 26/08/2013848 40.50.00601 SPKA .05888 Nguyễn Phú Khôi 06/01/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 5.50 5.50 7.75 19.00 1.5 Đại học chính quy 131453B 13145126 13 giờ 30 ngày 28/08/2013849 02.84.00123 SPKA .05890 Lê Nguyên Khôi 20/07/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 3 5.25 6.25 7.50 19.00 0.0 Đại học chính quy 131453B 13145125 13 giờ 30 ngày 28/08/2013

Page 16: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ … · BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT TP.HCM TT Mã hồ sơ

=

TT Mã hồ sơ Số báo danh Họ tên Ngày sinh Tên ngànhKhu vực

Đối tượng

Điểm môn 1

Điểm môn 2

Điểm môn 3

Điểm tổng

Điểm ưu tiên

(khu vực, đối tượng)

Hệ trúng tuyển Tên lớpMã sinh

viênNgày nhập học

Ghi chú

850 53.11.00007 SPKA .05891 Trịnh Minh Khôi 22/02/95 Công nghệ chế tạo máy 2NT 4.50 6.00 6.50 17.00 1.0 Đại học chính quy 131433B 13143169 7 giờ 30 ngày 27/08/2013851 02.15.00001 SPKA .05912 Phạm Chí Khương 08/01/95 Công nghệ kỹ thuật máy tính 3 7.00 5.00 8.25 20.50 0.0 Đại học chính quy 131191A 13119022 13 giờ 30 ngày 26/08/2013852 45.01.00067 SPKA .05915 Nguyễn Đình Khương 13/04/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2 5.00 7.25 7.00 19.50 0.5 Đại học chính quy 131453B 13145128 13 giờ 30 ngày 28/08/2013853 41.28.00339 SPKA .05930 Trần Đức Khương 25/09/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2 4.00 3.25 3.25 10.50 0.5 Cao đẳng chính quy 137420B 13742017 ngày 14/09/2013854 52.07.00030 SPKA .05931 Lê Minh Khương 22/01/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2 5.50 7.50 6.75 20.00 0.5 Đại học chính quy 131423D 13142142 13 giờ 30 ngày 26/08/2013855 99.99.00592 SPKA .05948 Nguyễn Trung Kiên 29/04/90 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2NT 6.75 8.00 6.00 21.00 1.0 Đại học chính quy 131454A 13145129 13 giờ 30 ngày 28/08/2013856 44.25.00011 SPKA .05953 Dương Trọng Kiên 06/10/95 Công nghệ chế tạo máy 2NT 4.50 5.50 6.50 16.50 1.0 Đại học chính quy 131434A 13143173 7 giờ 30 ngày 27/08/2013857 43.13.13388 SPKA .05961 Bùi Đăng Châu Kiếm 28/07/95 Công nghệ chế tạo máy 1 6.00 7.25 7.25 20.50 1.5 Đại học chính quy 131434A 13143172 7 giờ 30 ngày 27/08/2013858 99.99.00245 SPKA .05968 Nguyễn Đức Kiệt 14/02/94 Kỹ thuật công nghiệp 2NT 5.50 5.25 4.25 15.00 1.0 Đại học chính quy 131040C 13104032 13 giờ 30 ngày 27/08/2013859 47.14.00003 SPKA .05984 Mai Tuấn Kiệt 10/03/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 6.25 5.75 7.50 19.50 1.5 Đại học chính quy 131452C 13145132 13 giờ 30 ngày 28/08/2013860 48.04.00058 SPKA .05990 Nguyễn Anh Kiệt 12/12/95 Công nghệ thông tin 2 6.50 6.75 6.75 20.00 0.5 Đại học chính quy 131102A 13110085 7 giờ 30 ngày 28/08/2013861 48.11.00217 SPKA .05993 Đỗ Thế Kiệt 01/04/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 4.25 6.00 6.25 16.50 1.0 Đại học chính quy 131412C 13141152 7 giờ 30 ngày 26/08/2013862 52.39.00020 SPKA .06000 Hồ Anh Kiệt 08/06/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 2 6.50 6.25 7.00 20.00 0.5 Đại học chính quy 131492A 13149071 7 giờ 30 ngày 29/08/2013863 45.01.00054 SPKA .06007 Lê Thị Thanh Kim 26/09/95 Kế toán 2 4.50 5.25 7.50 17.50 0.5 Đại học chính quy 131251B 13125036 13 giờ 30 ngày 29/08/2013864 33.08.00005 SPKA .06008 Nguyễn Xuân Kim 29/08/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 4.75 4.00 5.25 14.00 1.5 Cao đẳng chính quy 137450A 13745019 ngày 14/09/2013865 42.41.00019 SPKA .06022 Lê Việt Kiều 24/03/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 1 5.50 6.50 6.50 18.50 1.5 Đại học chính quy 131462A 13146104 13 giờ 30 ngày 27/08/2013866 48.33.00851 SPKA .06033 Phạm Thị Kiều 10/10/95 Công nghệ in 1 6.25 7.00 7.50 21.00 1.5 Đại học chính quy 131480A 13148021 7 giờ 30 ngày 28/08/2013867 44.25.00035 SPKA .06045 Nguyễn Xuân Ký 26/04/95 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2NT 6.25 6.75 7.50 20.50 1.0 Đại học chính quy 131512B 13151044 7 giờ 30 ngày 27/08/2013868 42.18.00637 SPKA .06051 Nguyễn Văn Kỳ 24/01/95 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 1 5.50 6.25 7.50 19.50 1.5 Đại học chính quy 131470B 13147029 7 giờ 30 ngày 29/08/2013869 48.59.01591 SPKA .06060 Nguyễn Hửu Kỳ 02/05/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 1 6.00 4.75 8.00 19.00 1.5 Đại học chính quy 131491C 13149073 7 giờ 30 ngày 29/08/2013870 35.45.01591 SPKA .06073 Phạm Lai 18/03/95 Công nghệ chế tạo máy 2NT 5.00 7.25 5.00 17.50 1.0 Đại học chính quy 131432A 13143175 7 giờ 30 ngày 27/08/2013871 35.22.00571 SPKA .06080 Phạm Ngọc Lam 30/12/95 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2NT 6.50 7.25 7.25 21.00 1.0 Đại học chính quy 131511B 13151045 7 giờ 30 ngày 27/08/2013872 46.21.02324 SPKA .06086 Nguyễn Thị Thúy Lan 08/01/95 Quản lý công nghiệp 1 4.75 5.75 8.25 19.00 1.5 Đại học chính quy 131241B 13124050 13 giờ 30 ngày 29/08/2013873 53.10.00025 SPKA .06097 Phan Thị Thanh Lan 03/12/95 Công nghệ kỹ thuật môi trường 2NT 7.25 5.00 5.50 18.00 1.0 Đại học chính quy 131501A 13150034 7 giờ 30 ngày 29/08/2013874 52.10.00029 SPKA .06099 Phạm Thị Lan 27/10/95 Công nghệ may 2NT 2.00 4.75 4.50 11.50 1.0 Cao đẳng chính quy 137090A 13709009 ngày 14/09/2013875 53.06.00001 SPKA .06114 Lâm Mỹ Lành 02/08/95 Kế toán 2NT 6.25 6.50 7.00 20.00 1.0 Đại học chính quy 131251A 13125037 13 giờ 30 ngày 29/08/2013876 40.11.00554 SPKA .06117 Trịnh Minh Lành 28/12/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 7.00 7.00 7.75 22.00 1.5 Đại học chính quy 131421D 13142145 13 giờ 30 ngày 26/08/2013877 40.37.00853 SPKA .06120 Trần Văn Lào 11/10/94 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 5.75 6.00 7.50 19.50 1.5 Đại học chính quy 131451C 13145134 13 giờ 30 ngày 28/08/2013878 02.84.00150 SPKA .06127 Nguyễn Phước Lãm 16/01/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2 6.50 7.00 7.00 20.50 0.5 Đại học chính quy 131451C 13145133 13 giờ 30 ngày 28/08/2013879 02.22.00004 SPKA .06140 Nguyễn Viết Lâm 29/10/95 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 3 4.50 5.75 6.50 17.00 0.0 Đại học chính quy 131470A 13147031 7 giờ 30 ngày 29/08/2013880 49.07.00041 SPKA .06149 Trần Thanh Lâm 15/08/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 6.25 6.25 6.50 19.00 1.0 Đại học chính quy 131411C 13141158 7 giờ 30 ngày 26/08/2013881 47.01.00004 SPKA .06158 Đinh Hoàng Thế Lâm 19/10/95 Công nghệ chế tạo máy 2 6.25 7.00 6.25 19.50 0.5 Đại học chính quy 131431B 13143178 7 giờ 30 ngày 27/08/2013882 52.01.00014 SPKA .06159 Ngô Sỹ Lâm 16/02/95 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2 6.00 6.50 9.25 22.00 0.5 Đại học chính quy 131441A 13144065 7 giờ 30 ngày 28/08/2013883 42.62.00156 SPKA .06165 Nguyễn Thế Lâm 06/12/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 4.50 7.00 7.00 18.50 1.5 Đại học chính quy 131451B 13145136 13 giờ 30 ngày 28/08/2013884 52.18.00007 SPKA .06168 Bùi Đức Lâm 09/07/95 Công nghệ chế tạo máy 2NT 5.00 5.00 6.25 16.50 1.0 Đại học chính quy 131431B 13143177 7 giờ 30 ngày 27/08/2013885 52.20.00009 SPKA .06169 Trần Sơn Lâm 14/07/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 6.75 7.00 8.50 22.50 1.5 Đại học chính quy 131421C 13142148 13 giờ 30 ngày 26/08/2013886 42.43.00287 SPKA .06170 Đoàn Văn Lâm 23/09/94 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 1 5.50 7.00 6.75 19.50 1.5 Đại học chính quy 131441A 13144064 7 giờ 30 ngày 28/08/2013887 41.30.01444 SPKA .06174 Ngô Đình Lâm 12/11/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2 5.50 5.25 7.50 18.50 0.5 Đại học chính quy 131451B 13145135 13 giờ 30 ngày 28/08/2013888 47.06.00009 SPKA .06178 Phạm Lâm 21/04/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 5.25 5.50 6.75 17.50 1.5 Đại học chính quy 131451B 13145137 13 giờ 30 ngày 28/08/2013889 52.11.00003 SPKA .06180 Nguyễn Thanh Lâm 28/12/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 6.75 6.50 6.50 20.00 1.5 Đại học chính quy 131421C 13142147 13 giờ 30 ngày 26/08/2013890 45.01.00074 SPKA .06184 Phan Ngọc Lâm 28/06/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2 5.25 7.25 7.50 20.00 0.5 Đại học chính quy 131411B 13141157 7 giờ 30 ngày 26/08/2013891 48.21.00553 SPKA .06188 Trần Diệp Hoàng Lâm 20/01/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 1 5.50 5.75 7.25 18.50 1.5 Đại học chính quy 131491A 13149075 7 giờ 30 ngày 29/08/2013892 99.99.01268 SPKA .06195 Bùi Kim Lâm 07/09/93 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 5.75 5.75 6.50 18.00 1.0 Đại học chính quy 131411B 13141155 7 giờ 30 ngày 26/08/2013893 48.12.00271 SPKA .06203 Nguyễn Đình Lâm 04/02/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2NT 5.75 6.50 6.00 18.50 1.0 Đại học chính quy 131421C 13142146 13 giờ 30 ngày 26/08/2013894 48.68.01864 SPKA .06214 Nguyễn Khánh Lâm 02/02/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 1.75 3.75 4.50 10.00 1.5 Cao đẳng chính quy 137410A 13741002 ngày 14/09/2013895 47.04.00002 SPKA .06221 Ngô Huỳnh Lân 07/09/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 7.00 6.25 8.00 21.50 1.5 Đại học chính quy 131453B 13145138 13 giờ 30 ngày 28/08/2013896 02.61.00096 SPKA .06222 Cổ Kim Lân 10/03/95 Công nghệ chế tạo máy 2 5.00 5.50 6.25 17.00 0.5 Đại học chính quy 131433B 13143179 7 giờ 30 ngày 27/08/2013897 41.30.01129 SPKA .06223 Nguyễn Phúc Lân 18/08/95 Công nghệ thông tin 2 4.50 6.75 7.25 18.50 0.5 Đại học chính quy 131102B 13110088 7 giờ 30 ngày 28/08/2013898 02.94.00008 SPKA .06226 Trần Duy Lân 11/02/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 3 6.75 6.50 6.75 20.00 0.0 Đại học chính quy 131453B 13145139 13 giờ 30 ngày 28/08/2013899 52.18.00041 SPKA .06228 Võ Thành Lập 23/01/95 Công nghệ chế tạo máy 2NT 6.00 4.50 6.25 17.00 1.0 Đại học chính quy 131433B 13143180 7 giờ 30 ngày 27/08/2013900 99.99.00470 SPKA .06229 Lê Đình Lập 25/03/93 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2NT 5.25 7.00 7.25 19.50 1.0 Đại học chính quy 131423B 13142149 13 giờ 30 ngày 26/08/2013901 99.99.00439 SPKA .06236 Trần Lê Trung Lập 07/01/94 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 1 4.50 4.50 7.25 16.50 1.5 Đại học chính quy 131492B 13149076 7 giờ 30 ngày 29/08/2013902 48.66.01823 SPKA .06245 Nguyễn Đức Lập 02/07/95 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2NT 4.75 6.50 7.50 19.00 1.0 Đại học chính quy 131442A 13144066 7 giờ 30 ngày 28/08/2013903 42.41.00261 SPKA .06248 Trần Văn Lăng 15/03/94 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 1 6.50 5.50 4.50 16.50 1.5 Đại học chính quy 131492B 13149074 7 giờ 30 ngày 29/08/2013904 35.50.01638 SPKA .06265 Lê Cát Lên 02/06/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2 6.25 6.50 7.75 20.50 0.5 Đại học chính quy 131463B 13146107 13 giờ 30 ngày 27/08/2013905 53.02.00003 SPKA .06268 Dương Hoài Lễ 17/11/95 Công nghệ thông tin 2NT 5.50 5.75 6.50 18.00 1.0 Đại học chính quy 131102C 13110089 7 giờ 30 ngày 28/08/2013906 35.20.00437 SPKA .06284 Trương Công Liêm 11/09/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2NT 6.00 5.75 6.50 18.50 1.0 Đại học chính quy 131423D 13142150 13 giờ 30 ngày 26/08/2013

Page 17: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ … · BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT TP.HCM TT Mã hồ sơ

=

TT Mã hồ sơ Số báo danh Họ tên Ngày sinh Tên ngànhKhu vực

Đối tượng

Điểm môn 1

Điểm môn 2

Điểm môn 3

Điểm tổng

Điểm ưu tiên

(khu vực, đối tượng)

Hệ trúng tuyển Tên lớpMã sinh

viênNgày nhập học

Ghi chú

907 56.00.01437 SPKA .06292 Trần Thanh Liêm 03/04/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2 5.25 6.25 8.50 20.00 0.5 Đại học chính quy 131413C 13141160 7 giờ 30 ngày 26/08/2013908 46.12.02218 SPKA .06293 Nguyễn Triệu Liêm 18/07/95 Công nghệ kỹ thuật máy tính 1 4.00 5.75 6.50 16.50 1.5 Đại học chính quy 131191B 13119023 13 giờ 30 ngày 26/08/2013909 49.06.00046 SPKA .06294 Võ Sỹ Liêm 17/05/95 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 2NT 6.25 6.50 7.50 20.50 1.0 Đại học chính quy 131470C 13147032 7 giờ 30 ngày 29/08/2013910 45.07.00207 SPKA .06318 Lê Thị Mỹ Liên 29/11/95 Công nghệ thực phẩm 2 6.25 7.50 9.50 23.50 0.5 Đại học chính quy 131161A 13116062 7 giờ 30 ngày 29/08/2013911 35.24.00706 SPKA .06336 Văn Quang Liệu 08/01/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 4.25 5.75 6.25 16.50 1.0 Đại học chính quy 131411C 13141162 7 giờ 30 ngày 26/08/2013912 28.24.01386 SPKA .06349 Tống Nhật Linh 01/10/95 Công nghệ chế tạo máy 2NT 6.25 5.25 9.75 21.50 1.0 Đại học chính quy 131431C 13143185 7 giờ 30 ngày 27/08/2013913 02.75.00007 SPKA .06356 Châu Trúc Linh 16/10/95 Công nghệ may 2 7.75 6.00 7.00 21.00 0.5 Đại học chính quy 131091A 13109038 13 giờ 30 ngày 28/08/2013914 02.06.00005 SPKA .06361 Nguyễn Ngọc Linh 09/04/95 Công nghệ chế tạo máy 3 5.25 5.50 6.50 17.50 0.0 Đại học chính quy 131431C 13143183 7 giờ 30 ngày 27/08/2013915 02.56.00016 SPKA .06366 Phạm Lê Khánh Linh 17/01/95 Công nghệ thực phẩm 3 7.00 6.25 8.50 22.00 0.0 Đại học chính quy 131161A 13116064 7 giờ 30 ngày 29/08/2013916 40.09.00357 SPKA .06370 Đỗ Văn Linh 25/01/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 5.25 5.50 7.00 18.00 1.5 Đại học chính quy 131451C 13145140 13 giờ 30 ngày 28/08/2013917 46.29.02442 SPKA .06380 Trịnh Duy Linh 16/04/94 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 4.50 4.75 4.75 14.00 1.5 Cao đẳng chính quy 137420B 13742018 ngày 14/09/2013918 47.07.00001 SPKA .06408 Nguyễn Thị Linh 20/05/95 Kế toán 1 6.25 5.50 4.75 16.50 1.5 Đại học chính quy 131251B 13125041 13 giờ 30 ngày 29/08/2013919 47.06.00001 SPKA .06411 Phan Duy Linh 13/02/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 1 6.00 6.75 7.00 20.00 1.5 Đại học chính quy 131492B 13149078 7 giờ 30 ngày 29/08/2013920 50.12.12005 SPKA .06416 Trần Hoàng Linh 25/05/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2 6.00 6.00 9.50 21.50 0.5 Đại học chính quy 131453A 13145141 13 giờ 30 ngày 28/08/2013921 49.21.00008 SPKA .06418 Sầm Thị Mỹ Linh 03/12/95 Công nghệ may 2NT 7.25 7.50 5.75 20.50 1.0 Đại học chính quy 131091C 13109040 13 giờ 30 ngày 28/08/2013922 98.11.00005 SPKA .06442 Trần Quang Linh 29/07/93 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 1 5.50 6.25 5.75 17.50 1.5 Đại học chính quy 131491A 13149079 7 giờ 30 ngày 29/08/2013923 52.22.00021 SPKA .06448 Phạm Văn Linh 08/07/94 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 1 5.00 4.50 6.75 16.50 1.5 Đại học chính quy 131470A 13147034 7 giờ 30 ngày 29/08/2013924 53.07.00009 SPKA .06449 Huỳnh Khánh Linh 11/12/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 6.25 5.00 6.25 17.50 1.0 Đại học chính quy 131411B 13141163 7 giờ 30 ngày 26/08/2013925 53.02.00009 SPKA .06451 Phạm Chí Linh 25/01/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2NT 6.50 5.00 8.25 20.00 1.0 Đại học chính quy 131461A 13146110 13 giờ 30 ngày 27/08/2013926 53.19.00027 SPKA .06452 Nguyễn Trúc Linh 29/09/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2NT 7.00 7.50 6.50 21.00 1.0 Đại học chính quy 131421B 13142154 13 giờ 30 ngày 26/08/2013927 98.21.00153 SPKA .06454 Đào Khả Linh 19/09/94 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2 6.00 6.25 7.50 20.00 0.5 Đại học chính quy 131421B 13142151 13 giờ 30 ngày 26/08/2013928 43.03.13234 SPKA .06465 Nguyễn Thùy Linh 18/01/95 Kế toán 1 01 7.00 4.00 5.50 16.50 3.5 Đại học chính quy 131251A 13125044 13 giờ 30 ngày 29/08/2013929 52.35.00026 SPKA .06466 Hoàng Nhật Linh 06/04/95 Công nghệ chế tạo máy 1 7.50 6.50 6.75 21.00 1.5 Đại học chính quy 131431B 13143181 7 giờ 30 ngày 27/08/2013930 48.48.01306 SPKA .06469 Phạm Thanh Linh 05/10/95 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2NT 6.00 6.50 8.00 20.50 1.0 Đại học chính quy 131441A 13144067 7 giờ 30 ngày 28/08/2013931 48.53.01432 SPKA .06472 Đinh Duy Linh 05/02/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2 7.25 7.25 8.75 23.50 0.5 Đại học chính quy 131461A 13146108 13 giờ 30 ngày 27/08/2013932 43.39.13631 SPKA .06479 Nguyễn Thị Trúc Linh 20/03/95 Kế toán 1 5.75 7.50 6.50 20.00 1.5 Đại học chính quy 131251A 13125043 13 giờ 30 ngày 29/08/2013933 43.28.13594 SPKA .06480 Phạm Thị Thùy Linh 10/05/95 Kế toán 1 6.50 7.25 8.50 22.50 1.5 Đại học chính quy 131251A 13125046 13 giờ 30 ngày 29/08/2013934 43.04.13258 SPKA .06481 Nguyễn Thị Diệu Linh 25/10/95 Quản lý công nghiệp 1 5.75 7.50 6.50 20.00 1.5 Đại học chính quy 131241A 13124054 13 giờ 30 ngày 29/08/2013935 43.15.13405 SPKA .06484 Nguyễn Thị Linh 14/02/95 Kế toán 1 5.00 7.25 7.50 20.00 1.5 Đại học chính quy 131251A 13125040 13 giờ 30 ngày 29/08/2013936 43.11.13370 SPKA .06486 Lê Thị Mỹ Linh 20/02/95 Kinh tế gia đình 1 6.00 5.50 8.50 20.00 1.5 Đại học chính quy 131520A 13152011 13 giờ 30 ngày 28/08/2013937 48.23.00565 SPKA .06491 Ngô Quan Linh 20/11/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2NT 6.50 7.00 6.50 20.00 1.0 Đại học chính quy 131422C 13142153 13 giờ 30 ngày 26/08/2013938 48.62.01667 SPKA .06501 Vũ Hồ Như Linh 07/09/95 Công nghệ may 2NT 5.00 5.75 7.25 18.00 1.0 Đại học chính quy 131091C 13109042 13 giờ 30 ngày 28/08/2013939 33.37.00024 SPKA .06509 Lê Văn Linh 25/08/94 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 6.50 7.00 4.50 18.00 1.5 Đại học chính quy 131422C 13142152 13 giờ 30 ngày 26/08/2013940 99.99.01297 SPKA .06512 Nguyễn Thị Mỹ Linh 28/01/94 Công nghệ kỹ thuật môi trường 2NT 5.50 6.75 6.75 19.00 1.0 Đại học chính quy 131501A 13150036 7 giờ 30 ngày 29/08/2013941 99.99.01367 SPKA .06519 Huỳnh Thanh Lịch 02/03/87 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 2 6.00 6.50 6.25 19.00 0.5 Đại học chính quy 131492A 13149077 7 giờ 30 ngày 29/08/2013942 52.22.00042 SPKA .06521 Nguyễn Thế Lịch 02/07/94 Công nghệ chế tạo máy 1 3.50 6.00 4.25 14.00 1.5 Cao đẳng chính quy 137430A 13743011 ngày 14/09/2013943 28.60.00530 SPKA .06523 Trịnh Thị Loan 17/12/95 Công nghệ thực phẩm 2NT 6.75 5.50 7.50 20.00 1.0 Đại học chính quy 131161B 13116066 7 giờ 30 ngày 29/08/2013944 41.30.01133 SPKA .06533 Ngô Thị Hồng Loan 12/04/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 2 4.50 6.50 7.00 18.00 0.5 Đại học chính quy 131492A 13149082 7 giờ 30 ngày 29/08/2013945 52.18.00055 SPKA .06538 Hoàng Thị Loan 11/08/95 Công nghệ thực phẩm 2NT 7.00 7.50 7.75 22.50 1.0 Đại học chính quy 131161B 13116065 7 giờ 30 ngày 29/08/2013946 43.04.13256 SPKA .06539 Dương Thị Kiều Loan 06/01/95 Kế toán 1 7.75 7.25 7.50 22.50 1.5 Đại học chính quy 131251B 13125047 13 giờ 30 ngày 29/08/2013947 46.26.02409 SPKA .06543 Trương Thị Cẩm Loan 17/08/95 Quản lý công nghiệp 1 6.00 6.25 5.50 18.00 1.5 Đại học chính quy 131241B 13124055 13 giờ 30 ngày 29/08/2013948 35.24.00657 SPKA .06557 Thái Bình Long 01/04/95 Công nghệ thông tin 2NT 5.00 5.25 7.50 18.00 1.0 Đại học chính quy 131101C 13110095 7 giờ 30 ngày 28/08/2013949 02.59.00028 SPKA .06563 Vũ Hoàng Long 21/02/95 Quản lý công nghiệp 2 5.25 7.00 7.50 20.00 0.5 Đại học chính quy 131241B 13124056 13 giờ 30 ngày 29/08/2013950 02.59.00009 SPKA .06564 Nguyễn Phi Long 07/10/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 2 5.75 7.00 6.50 19.50 0.5 Đại học chính quy 131491C 13149086 7 giờ 30 ngày 29/08/2013951 40.37.00844 SPKA .06592 Lữ Ngọc Long 14/09/95 Công nghệ chế tạo máy 1 5.50 7.75 8.00 21.50 1.5 Đại học chính quy 131432A 13143189 7 giờ 30 ngày 27/08/2013952 42.26.00559 SPKA .06601 Hoàng Việt Long 25/06/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 5.00 4.50 7.00 16.50 1.5 Đại học chính quy 131412B 13141167 7 giờ 30 ngày 26/08/2013953 40.12.00856 SPKA .06604 Kim Quang Long 27/01/95 Công nghệ thông tin 1 5.50 6.50 6.50 18.50 1.5 Đại học chính quy 131101C 13110094 7 giờ 30 ngày 28/08/2013954 40.11.00525 SPKA .06606 Nguyễn Bảo Long 21/05/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 1 8.00 6.50 4.50 19.00 1.5 Đại học chính quy 131492A 13149085 7 giờ 30 ngày 29/08/2013955 42.18.00631 SPKA .06608 Nguyễn Hữu Đình Long 20/10/95 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 1 5.75 5.50 7.00 18.50 1.5 Đại học chính quy 131441C 13144068 7 giờ 30 ngày 28/08/2013956 42.43.00368 SPKA .06609 Hoàng Văn Long 04/03/95 Công nghệ thông tin 1 6.50 5.50 6.25 18.50 1.5 Đại học chính quy 131101C 13110093 7 giờ 30 ngày 28/08/2013957 41.41.00811 SPKA .06610 Nguyễn Kim Long 02/01/95 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2 6.50 6.25 7.50 20.50 0.5 Đại học chính quy 131441C 13144069 7 giờ 30 ngày 28/08/2013958 42.21.00439 SPKA .06611 Phạm Phi Long 19/09/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 4.75 5.75 6.25 17.00 1.5 Đại học chính quy 131412C 13141170 7 giờ 30 ngày 26/08/2013959 52.07.00037 SPKA .06619 Nguyễn Thanh Long 19/02/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2 5.00 6.75 7.50 19.50 0.5 Đại học chính quy 131422C 13142158 13 giờ 30 ngày 26/08/2013960 45.01.00075 SPKA .06621 Bùi Văn Long 03/12/95 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2 6.50 6.75 6.75 20.00 0.5 Đại học chính quy 131511C 13151049 7 giờ 30 ngày 27/08/2013961 49.35.00001 SPKA .06634 Phạm Châu Long 25/03/87 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2 4.75 4.25 5.50 14.50 0.5 Cao đẳng chính quy 137420A 13742019 ngày 14/09/2013962 47.06.00004 SPKA .06637 Phạm Văn Long 22/10/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 5.00 5.25 5.50 16.00 1.5 Đại học chính quy 131412C 13141171 7 giờ 30 ngày 26/08/2013963 52.03.00008 SPKA .06639 Chu Minh Long 30/11/95 Công nghệ chế tạo máy 2 6.75 5.00 5.50 17.50 0.5 Đại học chính quy 131432C 13143187 7 giờ 30 ngày 27/08/2013

Page 18: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ … · BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT TP.HCM TT Mã hồ sơ

=

TT Mã hồ sơ Số báo danh Họ tên Ngày sinh Tên ngànhKhu vực

Đối tượng

Điểm môn 1

Điểm môn 2

Điểm môn 3

Điểm tổng

Điểm ưu tiên

(khu vực, đối tượng)

Hệ trúng tuyển Tên lớpMã sinh

viênNgày nhập học

Ghi chú

964 47.07.00003 SPKA .06643 Trịnh Thái Hoài Long 22/10/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 1 7.00 6.50 6.00 19.50 1.5 Đại học chính quy 131462A 13146115 13 giờ 30 ngày 27/08/2013965 47.26.00004 SPKA .06645 Lê Văn Long 25/09/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 1 6.75 4.50 7.50 19.00 1.5 Đại học chính quy 131462A 13146112 13 giờ 30 ngày 27/08/2013966 43.11.13348 SPKA .06649 Trịnh Đình Long 12/06/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 6.50 5.00 6.50 18.00 1.5 Đại học chính quy 131452B 13145145 13 giờ 30 ngày 28/08/2013967 52.14.00022 SPKA .06651 Huỳnh Anh Long 19/08/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2NT 6.50 7.00 7.25 21.00 1.0 Đại học chính quy 131422C 13142155 13 giờ 30 ngày 26/08/2013968 43.22.13533 SPKA .06653 Lê Hoàng Long 11/11/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 6.00 6.00 6.00 18.00 1.5 Đại học chính quy 131452B 13145142 13 giờ 30 ngày 28/08/2013969 53.15.00003 SPKA .06671 Lê Đức Long 01/06/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 2 6.50 6.50 6.75 20.00 0.5 Đại học chính quy 131492B 13149084 7 giờ 30 ngày 29/08/2013970 52.24.00021 SPKA .06676 Nguyễn Trần Long 24/01/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2NT 6.00 6.50 6.50 19.00 1.0 Đại học chính quy 131453B 13145144 13 giờ 30 ngày 28/08/2013971 48.31.00789 SPKA .06681 Mai Thanh Long 20/02/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 1 6.25 6.50 7.25 20.00 1.5 Đại học chính quy 131462C 13146113 13 giờ 30 ngày 27/08/2013972 48.18.00415 SPKA .06683 Voòng Trung Thiên Long 02/10/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 1 01 4.50 7.00 8.00 19.50 3.5 Đại học chính quy 131462C 13146116 13 giờ 30 ngày 27/08/2013973 48.30.00753 SPKA .06703 Ngô Thanh Long 01/09/94 Kế toán 1 5.75 5.75 5.75 17.50 1.5 Đại học chính quy 131251B 13125049 13 giờ 30 ngày 29/08/2013974 99.99.00622 SPKA .06708 Nguyễn Minh Long 29/06/94 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 5.75 6.00 5.50 17.50 1.0 Đại học chính quy 131413A 13141169 7 giờ 30 ngày 26/08/2013975 99.99.00539 SPKA .06714 Ngô Phi Long 08/02/94 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2NT 5.00 7.25 6.50 19.00 1.0 Đại học chính quy 131423B 13142157 13 giờ 30 ngày 26/08/2013976 02.31.00009 SPKA .06726 Ngô Bảo Lộc 24/06/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3 7.25 6.50 8.75 22.50 0.0 Đại học chính quy 131422B 13142162 13 giờ 30 ngày 26/08/2013977 02.59.00051 SPKA .06727 Đinh Vũ Bảo Lộc 23/01/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2 6.50 6.75 8.00 21.50 0.5 Đại học chính quy 131412B 13141172 7 giờ 30 ngày 26/08/2013978 02.83.00078 SPKA .06728 Ung Nguyễn Tấn Lộc 20/08/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2 5.25 6.50 8.00 20.00 0.5 Đại học chính quy 131461D 13146118 13 giờ 30 ngày 27/08/2013979 02.83.00280 SPKA .06751 Phan Võ Phước Lộc 04/03/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 3 6.75 6.25 7.25 20.50 0.0 Đại học chính quy 131452B 13145147 13 giờ 30 ngày 28/08/2013980 41.30.01163 SPKA .06761 Mai Bảo Lộc 10/02/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2 5.00 6.25 5.50 17.00 0.5 Đại học chính quy 131412B 13141173 7 giờ 30 ngày 26/08/2013981 42.24.00024 SPKA .06764 Phạm Bá Phúc Lộc 02/09/95 Kỹ thuật công nghiệp 1 5.75 4.50 5.50 16.00 1.5 Đại học chính quy 131040B 13104035 13 giờ 30 ngày 27/08/2013982 53.25.00019 SPKA .06772 Đỗ Thành Lộc 17/10/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2 7.00 7.50 9.50 24.00 0.5 Đại học chính quy 131422B 13142160 13 giờ 30 ngày 26/08/2013983 52.11.00040 SPKA .06780 Thái Văn Lộc 04/08/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 5.75 6.50 5.50 18.00 1.5 Đại học chính quy 131453A 13145148 13 giờ 30 ngày 28/08/2013984 47.13.00001 SPKA .06783 Phan Huỳnh Khoa Lộc 11/05/95 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2 6.00 7.25 8.00 21.50 0.5 Đại học chính quy 131442A 13144070 7 giờ 30 ngày 28/08/2013985 52.02.00006 SPKA .06786 Vũ Đức Lộc 05/09/95 Công nghệ chế tạo máy 2 4.50 6.75 6.00 17.50 0.5 Đại học chính quy 131433A 13143194 7 giờ 30 ngày 27/08/2013986 50.23.23001 SPKA .06789 Tống Huỳnh Hữu Lộc 03/05/95 Công nghệ thông tin 2 5.00 6.00 9.25 20.50 0.5 Đại học chính quy 131102A 13110096 7 giờ 30 ngày 28/08/2013987 47.04.00003 SPKA .06790 Nguyễn Thiện Lộc 05/06/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 6.50 6.00 6.50 19.00 1.5 Đại học chính quy 131453A 13145146 13 giờ 30 ngày 28/08/2013988 53.27.00008 SPKA .06791 Phạm Hữu Lộc 29/10/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2NT 6.50 6.25 5.50 18.50 1.0 Đại học chính quy 131423A 13142163 13 giờ 30 ngày 26/08/2013989 49.06.00034 SPKA .06792 Trần Ngô Hửu Lộc 27/10/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2NT 7.50 5.50 7.25 20.50 1.0 Đại học chính quy 131423A 13142164 13 giờ 30 ngày 26/08/2013990 48.62.01688 SPKA .06797 Nguyễn Thanh Lộc 13/02/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 5.00 5.25 8.50 19.00 1.0 Đại học chính quy 131413A 13141174 7 giờ 30 ngày 26/08/2013991 48.21.00526 SPKA .06823 Lê Văn Lộc 22/08/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 8.50 6.25 7.25 22.00 1.5 Đại học chính quy 131423A 13142161 13 giờ 30 ngày 26/08/2013992 33.21.00012 SPKA .06827 Nguyễn Lộc 09/11/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 1 6.25 7.00 7.50 21.00 1.5 Đại học chính quy 131462B 13146117 13 giờ 30 ngày 27/08/2013993 32.12.00277 SPKA .06834 Nguyễn Đức Lợi 18/09/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 5.75 5.25 5.50 16.50 1.0 Đại học chính quy 131413B 13141175 7 giờ 30 ngày 26/08/2013994 44.20.00009 SPKA .06841 Quách Hiệp Lợi 26/07/95 Công nghệ chế tạo máy 2NT 4.50 5.50 7.50 17.50 1.0 Đại học chính quy 131433C 13143195 7 giờ 30 ngày 27/08/2013995 98.21.00088 SPKA .06868 Trần Bá Lợi 24/06/94 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 4.75 6.50 6.50 18.00 1.5 Đại học chính quy 131453C 13145149 13 giờ 30 ngày 28/08/2013996 53.24.00001 SPKA .06871 Lê Tấn Lợi 01/01/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2NT 1.75 4.50 4.00 10.50 1.0 Cao đẳng chính quy 137450B 13745020 ngày 14/09/2013997 47.07.00001 SPKA .06877 Võ Thị Lợi 11/03/95 Công nghệ may 1 2.25 3.50 3.50 9.50 1.5 Cao đẳng chính quy 137090A 13709010 ngày 14/09/2013998 43.18.13467 SPKA .06879 Nguyễn Đức Lợi 19/05/95 Công nghệ thông tin 1 5.00 6.50 6.50 18.00 1.5 Đại học chính quy 131102B 13110097 7 giờ 30 ngày 28/08/2013999 47.14.00001 SPKA .06882 Trần Văn Lợi 17/06/95 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 1 6.50 6.50 6.50 19.50 1.5 Đại học chính quy 131442B 13144072 7 giờ 30 ngày 28/08/2013

1000 52.18.00044 SPKA .06883 Hồ Đức Lợi 01/03/95 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2NT 6.50 7.50 7.00 21.00 1.0 Đại học chính quy 131511C 13151053 7 giờ 30 ngày 27/08/20131001 41.30.01138 SPKA .06892 Đoàn Duy Luân 06/05/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2 7.25 7.75 7.75 23.00 0.5 Đại học chính quy 131462B 13146119 13 giờ 30 ngày 27/08/20131002 40.16.00818 SPKA .06897 Nguyễn Lê Luân 30/08/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 1 01 6.00 5.75 7.50 19.50 3.5 Đại học chính quy 131462B 13146120 13 giờ 30 ngày 27/08/20131003 02.83.00228 SPKA .06898 Nguyễn Đức Luân 01/04/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 3 7.25 6.25 7.00 20.50 0.0 Đại học chính quy 131452C 13145150 13 giờ 30 ngày 28/08/20131004 02.83.00015 SPKA .06903 Lê Văn Luân 03/09/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 3 5.25 7.75 9.00 22.00 0.0 Đại học chính quy 131413A 13141178 7 giờ 30 ngày 26/08/20131005 37.43.48040 SPKA .06906 Nguyễn Thế Luân 23/04/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2NT 4.25 7.00 6.50 18.00 1.0 Đại học chính quy 131452C 13145152 13 giờ 30 ngày 28/08/20131006 02.65.00021 SPKA .06907 Đào Khả Luân 25/09/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2 7.00 6.00 8.25 21.50 0.5 Đại học chính quy 131422D 13142165 13 giờ 30 ngày 26/08/20131007 35.32.01277 SPKA .06909 Trần Nhân Luân 12/10/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2NT 7.25 6.50 8.25 22.00 1.0 Đại học chính quy 131423A 13142168 13 giờ 30 ngày 26/08/20131008 25.45.02544 SPKA .06915 Nguyễn Văn Luân 12/08/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2NT 6.75 5.75 8.00 20.50 1.0 Đại học chính quy 131423A 13142167 13 giờ 30 ngày 26/08/20131009 48.19.00437 SPKA .06929 Nguyễn Bá Anh Luân 04/07/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2 6.25 5.00 6.25 17.50 0.5 Đại học chính quy 131413A 13141179 7 giờ 30 ngày 26/08/20131010 52.08.00067 SPKA .06935 Nguyễn Tấn Luân 01/01/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2NT 5.75 6.00 6.25 18.00 1.0 Đại học chính quy 131452C 13145151 13 giờ 30 ngày 28/08/20131011 48.87.01957 SPKA .06940 Nguyễn Tất Luân 15/02/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2NT 6.00 7.25 5.75 19.00 1.0 Đại học chính quy 131423A 13142166 13 giờ 30 ngày 26/08/20131012 99.99.00955 SPKA .06962 Hà Tiến Luận 09/01/94 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 6.75 6.00 5.00 18.00 1.5 Đại học chính quy 131421A 13142169 13 giờ 30 ngày 26/08/20131013 52.23.00013 SPKA .06964 Nguyễn Trần Luận 26/09/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2NT 6.50 6.50 8.25 21.50 1.0 Đại học chính quy 131463B 13146123 13 giờ 30 ngày 27/08/20131014 53.01.00007 SPKA .06970 Huỳnh Nguyên Luật 05/11/95 Công nghệ chế tạo máy 2NT 6.25 7.00 5.00 18.50 1.0 Đại học chính quy 131434B 13143198 7 giờ 30 ngày 27/08/20131015 40.13.00082 SPKA .06973 Phạm Nguyên Chánh Luật 29/08/95 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 1 4.50 5.75 5.75 16.00 1.5 Đại học chính quy 131470C 13147036 7 giờ 30 ngày 29/08/20131016 53.25.00007 SPKA .06976 Huỳnh Minh Luật 16/05/95 Công nghệ chế tạo máy 2 6.00 6.50 5.75 18.50 0.5 Đại học chính quy 131434B 13143197 7 giờ 30 ngày 27/08/20131017 46.55.02539 SPKA .06987 Vương Đình Luyện 02/06/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 4.75 6.50 5.25 16.50 1.5 Đại học chính quy 131413D 13141180 7 giờ 30 ngày 26/08/20131018 50.52.52006 SPKA .06991 Nguyễn Kim Lương 19/03/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 4.75 4.50 8.25 17.50 1.5 Đại học chính quy 131454B 13145155 13 giờ 30 ngày 28/08/20131019 52.18.00042 SPKA .06993 Nguyễn Văn Lương 16/12/94 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2NT 6.75 7.75 7.75 22.50 1.0 Đại học chính quy 131421A 13142170 13 giờ 30 ngày 26/08/20131020 43.11.13330 SPKA .06996 Nguyễn Thanh Lương 26/05/95 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 1 6.75 7.25 7.50 21.50 1.5 Đại học chính quy 131442C 13144074 7 giờ 30 ngày 28/08/2013

Page 19: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ … · BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT TP.HCM TT Mã hồ sơ

=

TT Mã hồ sơ Số báo danh Họ tên Ngày sinh Tên ngànhKhu vực

Đối tượng

Điểm môn 1

Điểm môn 2

Điểm môn 3

Điểm tổng

Điểm ưu tiên

(khu vực, đối tượng)

Hệ trúng tuyển Tên lớpMã sinh

viênNgày nhập học

Ghi chú

1021 53.G3.02202 SPKA .07010 Nguyễn Đức Lượng 21/05/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2NT 6.50 6.75 8.00 21.50 1.0 Đại học chính quy 131463B 13146124 13 giờ 30 ngày 27/08/20131022 48.61.01651 SPKA .07015 Hà Quang Lượng 01/04/94 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 1.75 5.00 4.50 11.50 1.5 Cao đẳng chính quy 137420B 13742020 ngày 14/09/20131023 48.21.00524 SPKA .07017 Võ Văn Lưu 10/03/94 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 1 5.75 6.00 7.00 19.00 1.5 Đại học chính quy 131463B 13146125 13 giờ 30 ngày 27/08/20131024 63.05.00064 SPKA .07019 Nguyễn Khắc Lưu 15/11/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 5.00 6.75 8.50 20.50 1.5 Đại học chính quy 131423D 13142171 13 giờ 30 ngày 26/08/20131025 49.56.00008 SPKA .07038 Hồ Minh Lực 11/02/95 Công nghệ chế tạo máy 1 4.00 6.25 6.00 16.50 1.5 Đại học chính quy 131434A 13143199 7 giờ 30 ngày 27/08/20131026 43.08.13299 SPKA .07044 Hồ Vĩnh Lực 24/07/95 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 1 4.75 7.50 7.50 20.00 1.5 Đại học chính quy 131512A 13151054 7 giờ 30 ngày 27/08/20131027 48.53.01428 SPKA .07052 Lê Hữu Lực 19/01/95 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2 6.00 6.00 7.75 20.00 0.5 Đại học chính quy 131442C 13144073 7 giờ 30 ngày 28/08/20131028 99.99.00729 SPKA .07059 Nguyễn Hữu Lựu 13/02/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2NT 5.75 6.00 7.25 19.00 1.0 Đại học chính quy 131422A 13142172 13 giờ 30 ngày 26/08/20131029 46.41.02472 SPKA .07069 Hồ Thị Trúc Ly 19/03/95 Công nghệ may 1 6.25 6.25 7.50 20.00 1.5 Đại học chính quy 131091B 13109044 13 giờ 30 ngày 28/08/20131030 52.11.00002 SPKA .07075 Nguyễn Thị My Ly 01/01/95 Kỹ thuật công nghiệp 1 5.75 6.00 4.00 16.00 1.5 Đại học chính quy 131040A 13104036 13 giờ 30 ngày 27/08/20131031 33.26.00014 SPKA .07081 Nguyễn Văn Ly 06/04/95 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 2NT 4.50 5.75 5.75 16.00 1.0 Đại học chính quy 131470A 13147038 7 giờ 30 ngày 29/08/20131032 53.12.00006 SPKA .07087 Huỳnh Công Lý 20/09/93 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2NT 6.50 7.75 9.00 23.50 1.0 Đại học chính quy 131461C 13146126 13 giờ 30 ngày 27/08/20131033 51.31.00005 SPKA .07088 Lê Thị Lý 21/08/95 Công nghệ in 2NT 6.00 6.25 7.00 19.50 1.0 Đại học chính quy 131480A 13148025 7 giờ 30 ngày 28/08/20131034 35.24.00698 SPKA .07094 Nguyễn Văn Công Lý 30/04/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 7.00 7.25 9.25 23.50 1.0 Đại học chính quy 131411D 13141183 7 giờ 30 ngày 26/08/20131035 53.19.00191 SPKA .07095 Lê Thị Minh Lý 22/04/95 Công nghệ may 2NT 4.00 2.75 4.50 11.50 1.0 Cao đẳng chính quy 137090A 13709011 ngày 14/09/20131036 48.37.00975 SPKA .07102 Đinh Công Lý 10/02/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 3.50 4.50 4.50 12.50 1.5 Cao đẳng chính quy 137420A 13742021 ngày 14/09/20131037 48.29.00706 SPKA .07103 Phan Thị Lý 07/12/95 Công nghệ may 1 4.75 5.75 7.25 18.00 1.5 Đại học chính quy 131091B 13109046 13 giờ 30 ngày 28/08/20131038 48.20.00483 SPKA .07105 Lê Hồng Lý 24/03/93 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 5.25 6.00 6.50 18.00 1.5 Đại học chính quy 131422A 13142173 13 giờ 30 ngày 26/08/20131039 53.G3.01522 SPKA .07106 Hà Phương Mai 19/10/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2 6.00 5.50 5.75 17.50 0.5 Đại học chính quy 131411D 13141184 7 giờ 30 ngày 26/08/20131040 46.14.02244 SPKA .07110 Trương Thị Ngọc Mai 12/02/95 Công nghệ may 1 5.25 7.50 4.75 17.50 1.5 Đại học chính quy 131091B 13109051 13 giờ 30 ngày 28/08/20131041 28.38.00316 SPKA .07111 Nguyễn Thị Mai 20/08/95 Kế toán 1 5.25 5.75 6.75 18.00 1.5 Đại học chính quy 131251A 13125050 13 giờ 30 ngày 29/08/20131042 28.57.00889 SPKA .07119 Nguyễn Thị Mai 30/12/95 Kế toán 2NT 7.50 7.00 6.50 21.00 1.0 Đại học chính quy 131251B 13125051 13 giờ 30 ngày 29/08/20131043 49.07.00046 SPKA .07123 Nguyễn Thị Thanh Mai 19/10/95 Công nghệ may 2NT 6.25 6.50 6.50 19.50 1.0 Đại học chính quy 131091B 13109049 13 giờ 30 ngày 28/08/20131044 98.15.00025 SPKA .07127 Vũ Thị Ngọc Mai 18/01/94 Kinh tế gia đình 2 3.50 6.25 5.75 15.50 0.5 Đại học chính quy 131520A 13152014 13 giờ 30 ngày 28/08/20131045 48.30.00773 SPKA .07129 Nguyễn Thị Thanh Mai 23/07/95 Công nghệ may 1 5.00 8.00 5.75 19.00 1.5 Đại học chính quy 131091B 13109050 13 giờ 30 ngày 28/08/20131046 99.99.00231 SPKA .07152 Trần Văn Mạnh 22/05/94 Công nghệ chế tạo máy 2NT 5.25 7.00 5.50 18.00 1.0 Đại học chính quy 131432A 13143202 7 giờ 30 ngày 27/08/20131047 42.21.00338 SPKA .07176 Lê Đình Mạnh 20/07/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 1 6.25 6.00 8.50 21.00 1.5 Đại học chính quy 131491A 13149089 7 giờ 30 ngày 29/08/20131048 40.68.00416 SPKA .07185 Phan Văn Mạnh 22/11/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 5.50 5.75 7.75 19.00 1.5 Đại học chính quy 131421B 13142174 13 giờ 30 ngày 26/08/20131049 48.40.01027 SPKA .07196 Nguyễn Chỉ Mạnh 25/12/95 Công nghệ chế tạo máy 2NT 6.25 6.25 6.25 19.00 1.0 Đại học chính quy 131431A 13143201 7 giờ 30 ngày 27/08/20131050 52.03.00045 SPKA .07217 Nguyễn Đức Mẫn 06/01/95 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2 6.25 6.75 7.25 20.50 0.5 Đại học chính quy 131511A 13151057 7 giờ 30 ngày 27/08/20131051 52.01.00012 SPKA .07221 Trần Minh Mẫn 07/02/95 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2 6.25 6.00 7.50 20.00 0.5 Đại học chính quy 131441A 13144075 7 giờ 30 ngày 28/08/20131052 53.11.00031 SPKA .07225 Đoàn Minh Mẫn 10/10/95 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2NT 7.00 7.25 7.50 22.00 1.0 Đại học chính quy 131511A 13151056 7 giờ 30 ngày 27/08/20131053 56.14.00220 SPKA .07226 Lê Hoàng Mẫn 17/12/95 Công nghệ chế tạo máy 1 5.75 4.50 6.50 17.00 1.5 Đại học chính quy 131431A 13143203 7 giờ 30 ngày 27/08/20131054 50.76.76002 SPKA .07235 Lê Thị Mến 26/05/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 1 3.50 6.50 7.00 17.00 1.5 Đại học chính quy 131491A 13149090 7 giờ 30 ngày 29/08/20131055 02.01.00007 SPKA .07242 Trương Nhật Minh 12/06/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 3 6.00 6.00 5.75 18.00 0.0 Đại học chính quy 131411B 13141189 7 giờ 30 ngày 26/08/20131056 02.06.00006 SPKA .07244 Đinh Trọng Minh 27/06/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 3 5.25 6.75 6.75 19.00 0.0 Đại học chính quy 131411B 13141185 7 giờ 30 ngày 26/08/20131057 02.00.00128 SPKA .07248 Phạm Nguyễn Năng Minh 14/10/95 Công nghệ chế tạo máy 3 4.50 5.75 7.00 17.50 0.0 Đại học chính quy 131431B 13143208 7 giờ 30 ngày 27/08/20131058 02.51.00001 SPKA .07258 Phạm Minh 12/05/95 Công nghệ in 3 6.25 6.25 5.75 18.50 0.0 Đại học chính quy 131480A 13148029 7 giờ 30 ngày 28/08/20131059 02.51.00021 SPKA .07263 Lee Kiến Minh 27/06/95 Công nghệ in 3 5.50 6.75 6.00 18.50 0.0 Đại học chính quy 131480A 13148027 7 giờ 30 ngày 28/08/20131060 02.78.00015 SPKA .07270 Trần Hải Minh 13/01/95 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2 7.00 7.00 7.00 21.00 0.5 Đại học chính quy 131511A 13151060 7 giờ 30 ngày 27/08/20131061 28.50.00663 SPKA .07292 Nguyễn Hoàng Minh 24/09/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 6.50 6.50 8.75 22.00 1.0 Đại học chính quy 131412A 13141188 7 giờ 30 ngày 26/08/20131062 35.43.01507 SPKA .07300 Lê Hoàng Minh 28/08/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 5.00 5.50 6.50 17.00 1.0 Đại học chính quy 131412B 13141186 7 giờ 30 ngày 26/08/20131063 42.03.00481 SPKA .07302 Nguyễn Phương Minh 08/03/95 Công nghệ thông tin 1 6.00 6.50 5.75 18.50 1.5 Đại học chính quy 131101C 13110100 7 giờ 30 ngày 28/08/20131064 40.37.00846 SPKA .07303 Huỳnh Minh Minh 11/08/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 1 5.25 6.75 6.50 18.50 1.5 Đại học chính quy 131461D 13146128 13 giờ 30 ngày 27/08/20131065 02.84.00112 SPKA .07311 Đặng Ngọc Bình Minh 13/04/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3 7.00 6.50 8.50 22.00 0.0 Đại học chính quy 131422B 13142177 13 giờ 30 ngày 26/08/20131066 50.06.06004 SPKA .07314 Huỳnh Nhựt Minh 19/01/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 6.25 7.25 4.75 18.50 1.5 Đại học chính quy 131452A 13145160 13 giờ 30 ngày 28/08/20131067 47.08.00001 SPKA .07316 Phan Xuân Minh 15/02/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 6.50 5.50 7.50 19.50 1.5 Đại học chính quy 131422B 13142184 13 giờ 30 ngày 26/08/20131068 44.24.00014 SPKA .07319 Phạm Nhật Minh 03/04/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2NT 5.00 6.50 8.25 20.00 1.0 Đại học chính quy 131461D 13146129 13 giờ 30 ngày 27/08/20131069 47.09.00001 SPKA .07326 Võ Khánh Minh 12/02/95 Công nghệ chế tạo máy 1 6.00 5.75 6.50 18.50 1.5 Đại học chính quy 131432A 13143209 7 giờ 30 ngày 27/08/20131070 47.06.00010 SPKA .07330 Phạm Xuân Minh 25/12/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 1 7.75 6.75 6.25 21.00 1.5 Đại học chính quy 131461D 13146130 13 giờ 30 ngày 27/08/20131071 52.00.80001 SPKA .07332 Lê Văn Minh 07/03/94 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2NT 5.50 7.25 5.50 18.50 1.0 Đại học chính quy 131422B 13142179 13 giờ 30 ngày 26/08/20131072 52.00.70002 SPKA .07336 Đoàn Lê Nhật Minh 05/11/94 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2 6.50 7.25 7.25 21.00 0.5 Đại học chính quy 131422B 13142178 13 giờ 30 ngày 26/08/20131073 52.01.00030 SPKA .07340 Bùi Hồng Minh 03/02/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2 6.75 7.75 8.50 23.00 0.5 Đại học chính quy 131461C 13146127 13 giờ 30 ngày 27/08/20131074 53.19.00006 SPKA .07346 Phan Vũ Minh 01/01/95 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2NT 7.50 7.50 7.00 22.00 1.0 Đại học chính quy 131441B 13144076 7 giờ 30 ngày 28/08/20131075 63.01.00725 SPKA .07363 Lê Trọng Minh 20/12/95 Công nghệ chế tạo máy 1 5.50 5.75 7.75 19.00 1.5 Đại học chính quy 131431D 13143206 7 giờ 30 ngày 27/08/20131076 52.14.00025 SPKA .07370 Lưu Nhật Minh 08/07/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2NT 6.00 6.50 6.25 19.00 1.0 Đại học chính quy 131421D 13142180 13 giờ 30 ngày 26/08/20131077 98.21.00090 SPKA .07372 Nguyễn Tuấn Minh 28/08/94 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 5.00 5.75 7.00 18.00 1.5 Đại học chính quy 131421D 13142182 13 giờ 30 ngày 26/08/2013

Page 20: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ … · BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT TP.HCM TT Mã hồ sơ

=

TT Mã hồ sơ Số báo danh Họ tên Ngày sinh Tên ngànhKhu vực

Đối tượng

Điểm môn 1

Điểm môn 2

Điểm môn 3

Điểm tổng

Điểm ưu tiên

(khu vực, đối tượng)

Hệ trúng tuyển Tên lớpMã sinh

viênNgày nhập học

Ghi chú

1078 52.49.00033 SPKA .07375 Nguyễn Thái Minh 02/02/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 5.00 5.50 7.50 18.00 1.5 Đại học chính quy 131421D 13142181 13 giờ 30 ngày 26/08/20131079 48.44.01109 SPKA .07381 Nguyễn Văn Minh 25/12/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2 7.50 7.25 7.75 22.50 0.5 Đại học chính quy 131421D 13142183 13 giờ 30 ngày 26/08/20131080 48.57.01539 SPKA .07385 Lê Đắc Sáng Minh 02/06/94 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2NT 1.75 5.25 5.00 12.00 1.0 Cao đẳng chính quy 137420A 13742022 ngày 14/09/20131081 48.53.01389 SPKA .07388 Đào Quang Minh 07/08/95 Công nghệ chế tạo máy 2 4.50 6.00 6.25 17.00 0.5 Đại học chính quy 131431D 13143204 7 giờ 30 ngày 27/08/20131082 48.53.01411 SPKA .07390 Nguyễn Phước Minh 20/12/95 Công nghệ chế tạo máy 2 6.50 5.25 5.50 17.50 0.5 Đại học chính quy 131431D 13143207 7 giờ 30 ngày 27/08/20131083 41.38.00275 SPKA .07426 Trần Thế Moon 12/01/95 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2NT 6.00 7.25 7.50 21.00 1.0 Đại học chính quy 131511C 13151061 7 giờ 30 ngày 27/08/20131084 47.19.00003 SPKA .07443 Đinh Văn Mười 31/10/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 1 5.75 6.25 6.50 18.50 1.5 Đại học chính quy 131462B 13146131 13 giờ 30 ngày 27/08/20131085 40.09.00365 SPKA .07446 Hoàng Văn Mười 13/03/95 Công nghệ kỹ thuật môi trường 1 01 4.50 5.00 5.25 15.00 3.5 Đại học chính quy 131501A 13150044 7 giờ 30 ngày 29/08/20131086 52.08.00014 SPKA .07453 Mai Thị Hoàng My 22/11/95 Công nghệ may 2NT 4.50 3.75 6.25 14.50 1.0 Cao đẳng chính quy 137090A 13709012 ngày 14/09/20131087 40.12.00875 SPKA .07457 Lương Thị Huyền My 12/10/95 Công nghệ thực phẩm 1 6.75 7.00 7.75 21.50 1.5 Đại học chính quy 131161A 13116073 7 giờ 30 ngày 29/08/20131088 63.01.00732 SPKA .07460 Huỳnh Cát My 12/09/95 Quản lý công nghiệp 1 01 5.00 5.75 6.75 17.50 3.5 Đại học chính quy 131241B 13124062 13 giờ 30 ngày 29/08/20131089 53.15.00034 SPKA .07461 Nguyễn Thị ái My 16/06/95 Công nghệ in 2 6.25 7.00 7.50 21.00 0.5 Đại học chính quy 131480A 13148031 7 giờ 30 ngày 28/08/20131090 42.48.00063 SPKA .07466 Trần Ngọc Diễm My 10/10/95 Công nghệ thông tin 1 4.75 6.25 6.50 17.50 1.5 Đại học chính quy 131101B 13110102 7 giờ 30 ngày 28/08/20131091 02.32.00049 SPKA .07472 Trần Lê Mỹ Mỹ 05/07/95 Quản lý công nghiệp 2 5.25 7.50 7.50 20.50 0.5 Đại học chính quy 131241B 13124063 13 giờ 30 ngày 29/08/20131092 50.81.81004 SPKA .07473 La Thiện Mỹ 08/06/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 7.00 7.75 8.50 23.50 1.5 Đại học chính quy 131451C 13145163 13 giờ 30 ngày 28/08/20131093 99.99.00727 SPKA .07475 Nguyễn Thiện Mỹ 18/07/93 Công nghệ chế tạo máy 2NT 6.50 7.00 6.50 20.00 1.0 Đại học chính quy 131431C 13143210 7 giờ 30 ngày 27/08/20131094 02.95.00026 SPKA .07507 Vũ Thành Nam 01/08/94 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 3 6.75 6.50 6.25 19.50 0.0 Đại học chính quy 131411D 13141195 7 giờ 30 ngày 26/08/20131095 02.60.00061 SPKA .07509 Nguyễn Đình Hoàng Nam 22/11/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3 5.75 7.50 6.50 20.00 0.0 Đại học chính quy 131461C 13146135 13 giờ 30 ngày 27/08/20131096 02.84.00114 SPKA .07513 Đào Hoàng Nam 05/08/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3 6.50 5.25 8.50 20.50 0.0 Đại học chính quy 131421D 13142187 13 giờ 30 ngày 26/08/20131097 02.83.00279 SPKA .07530 Bùi Thanh Nam 30/04/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3 4.75 6.75 8.50 20.00 0.0 Đại học chính quy 131461A 13146132 13 giờ 30 ngày 27/08/20131098 02.93.00012 SPKA .07533 Võ Văn Nam 26/06/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 3 7.50 6.00 6.00 19.50 0.0 Đại học chính quy 131451A 13145167 13 giờ 30 ngày 28/08/20131099 41.24.00511 SPKA .07542 Nguyễn Hoài Nam 04/05/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 2NT 7.00 7.25 7.25 21.50 1.0 Đại học chính quy 131491A 13149092 7 giờ 30 ngày 29/08/20131100 21.30.00001 SPKA .07543 Nguyễn Hoài Nam 17/01/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2NT 7.00 6.50 8.75 22.50 1.0 Đại học chính quy 131461A 13146136 13 giờ 30 ngày 27/08/20131101 35.27.00893 SPKA .07544 Tạ Lê Khoa Nam 25/09/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2NT 7.50 6.50 8.50 22.50 1.0 Đại học chính quy 131421B 13142189 13 giờ 30 ngày 26/08/20131102 38.57.00041 SPKA .07545 Phan Hoài Nam 21/09/95 Công nghệ chế tạo máy 1 5.75 6.75 7.25 20.00 1.5 Đại học chính quy 131431A 13143217 7 giờ 30 ngày 27/08/20131103 25.67.01269 SPKA .07554 Nguyễn Phương Nam 10/10/95 Công nghệ chế tạo máy 2NT 6.75 6.00 7.50 20.50 1.0 Đại học chính quy 131431B 13143216 7 giờ 30 ngày 27/08/20131104 40.50.00608 SPKA .07567 Lương Hồng Nam 27/08/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 01 6.00 6.50 6.75 19.50 3.5 Đại học chính quy 131411B 13141192 7 giờ 30 ngày 26/08/20131105 46.21.02343 SPKA .07579 Lê Hoàng Nam 11/03/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 4.00 6.25 7.25 17.50 1.5 Đại học chính quy 131454A 13145164 13 giờ 30 ngày 28/08/20131106 41.41.00814 SPKA .07580 Võ Thành Nam 02/01/95 Công nghệ chế tạo máy 2 7.00 6.75 6.75 20.50 0.5 Đại học chính quy 131433D 13143218 7 giờ 30 ngày 27/08/20131107 47.06.00013 SPKA .07600 Hùynh Hòang Nam 23/06/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 1 8.25 7.50 8.25 24.00 1.5 Đại học chính quy 131463A 13146133 13 giờ 30 ngày 27/08/20131108 52.14.00029 SPKA .07608 Võ Hà Nam 17/01/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2NT 6.00 4.00 8.50 18.50 1.0 Đại học chính quy 131423D 13142191 13 giờ 30 ngày 26/08/20131109 52.13.00048 SPKA .07610 Nguyễn Văn Nam 24/06/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2 8.25 6.25 9.00 23.50 0.5 Đại học chính quy 131454A 13145165 13 giờ 30 ngày 28/08/20131110 52.08.00072 SPKA .07614 Trần Đăng Nam 10/08/94 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2NT 7.50 8.00 5.75 21.50 1.0 Đại học chính quy 131423D 13142190 13 giờ 30 ngày 26/08/20131111 47.25.00002 SPKA .07620 Mai Hữu Nam 09/09/95 Công nghệ thông tin 1 6.00 5.75 5.50 17.50 1.5 Đại học chính quy 131102C 13110104 7 giờ 30 ngày 28/08/20131112 49.11.00008 SPKA .07625 Lại Hoài Nam 24/12/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2NT 3.50 4.50 4.50 12.50 1.0 Cao đẳng chính quy 137450B 13745021 ngày 14/09/20131113 53.25.00006 SPKA .07639 Nguyễn Phạm Nhật Nam 18/10/95 Công nghệ chế tạo máy 2 7.00 6.00 5.50 18.50 0.5 Đại học chính quy 131432C 13143215 7 giờ 30 ngày 27/08/20131114 56.20.00523 SPKA .07640 Trần Đại Nam 26/08/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2NT 6.25 6.50 7.50 20.50 1.0 Đại học chính quy 131462A 13146137 13 giờ 30 ngày 27/08/20131115 52.18.00054 SPKA .07642 Nguyễn Văn Nam 05/05/95 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2NT 7.75 7.00 7.50 22.50 1.0 Đại học chính quy 131441C 13144077 7 giờ 30 ngày 28/08/20131116 98.01.00103 SPKA .07646 Nguyễn Thành Nam 30/11/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3 06 6.75 6.75 6.50 20.00 1.0 Đại học chính quy 131422C 13142188 13 giờ 30 ngày 26/08/20131117 43.03.13246 SPKA .07668 Lưu Văn Nam 06/08/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 1 5.50 6.25 6.50 18.50 1.5 Đại học chính quy 131462A 13146134 13 giờ 30 ngày 27/08/20131118 43.17.13463 SPKA .07670 Đỗ Đắc Nam 13/12/94 Công nghệ chế tạo máy 1 4.50 5.75 7.50 18.00 1.5 Đại học chính quy 131432C 13143212 7 giờ 30 ngày 27/08/20131119 48.23.00614 SPKA .07676 Hà Hoàng Nam 21/08/95 Công nghệ chế tạo máy 2NT 6.75 5.75 7.50 20.00 1.0 Đại học chính quy 131432C 13143213 7 giờ 30 ngày 27/08/20131120 48.53.01408 SPKA .07679 Vũ Tú Nam 21/01/95 Công nghệ chế tạo máy 2 5.25 6.25 5.50 17.00 0.5 Đại học chính quy 131432C 13143219 7 giờ 30 ngày 27/08/20131121 48.04.00067 SPKA .07694 Bùi Thanh Nam 22/11/95 Công nghệ chế tạo máy 2 6.25 5.00 6.25 17.50 0.5 Đại học chính quy 131431A 13143211 7 giờ 30 ngày 27/08/20131122 99.99.01460 SPKA .07698 Nguyễn Đình Nam 12/11/93 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 6.50 4.75 6.25 17.50 1.5 Đại học chính quy 131411A 13141193 7 giờ 30 ngày 26/08/20131123 48.62.01721 SPKA .07700 Đỗ Nhật Nam 24/08/95 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 2NT 4.00 5.50 6.25 16.00 1.0 Đại học chính quy 131470A 13147039 7 giờ 30 ngày 29/08/20131124 99.99.01503 SPKA .07705 Mai Quang Nam 19/12/91 Công nghệ chế tạo máy 2 6.50 5.00 6.00 17.50 0.5 Đại học chính quy 131431A 13143214 7 giờ 30 ngày 27/08/20131125 43.21.13497 SPKA .07715 Đinh Thị Năm 20/12/94 Công nghệ may 1 1.75 3.50 4.50 10.00 1.5 Cao đẳng chính quy 137090A 13709013 ngày 14/09/20131126 52.14.00006 SPKA .07719 Võ Văn Năm 20/04/95 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2NT 6.75 6.50 7.50 21.00 1.0 Đại học chính quy 131441A 13144078 7 giờ 30 ngày 28/08/20131127 44.26.00020 SPKA .07734 Lâm Ngọc Nga 20/11/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 6.00 5.50 6.25 18.00 1.0 Đại học chính quy 131411A 13141196 7 giờ 30 ngày 26/08/20131128 52.16.00012 SPKA .07738 Trần Thị Nga 18/10/95 Quản lý công nghiệp 1 6.00 6.25 6.25 18.50 1.5 Đại học chính quy 131241A 13124064 13 giờ 30 ngày 29/08/20131129 40.12.00855 SPKA .07749 Nguyễn Thị Hằng Nga 09/01/94 Công nghệ may 1 2.25 3.75 3.75 10.00 1.5 Cao đẳng chính quy 137090A 13709014 ngày 14/09/20131130 48.03.00042 SPKA .07753 Võ Kiều Thy Nga 18/06/95 Công nghệ thực phẩm 2 6.00 5.00 9.00 20.00 0.5 Đại học chính quy 131161C 13116079 7 giờ 30 ngày 29/08/20131131 35.07.00094 SPKA .07760 Đỗ Văn Ngà 15/12/94 Công nghệ chế tạo máy 2NT 5.50 5.50 7.25 18.50 1.0 Đại học chính quy 131433C 13143220 7 giờ 30 ngày 27/08/20131132 02.59.00071 SPKA .07771 Võ Thùy Phương Ngân 01/01/95 Công nghệ thực phẩm 2 9.00 7.50 10.00 26.50 0.5 Đại học chính quy 131161C 13116081 7 giờ 30 ngày 29/08/20131133 35.18.00344 SPKA .07782 Nguyễn Hồng Ngân 15/02/95 Công nghệ thông tin 2NT 6.25 7.50 7.00 21.00 1.0 Đại học chính quy 131102B 13110105 7 giờ 30 ngày 28/08/20131134 02.83.00092 SPKA .07786 Nguyễn Thuận Ngân 01/02/95 Công nghệ chế tạo máy 3 6.50 7.25 7.00 21.00 0.0 Đại học chính quy 131433C 13143221 7 giờ 30 ngày 27/08/2013

Page 21: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ … · BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT TP.HCM TT Mã hồ sơ

=

TT Mã hồ sơ Số báo danh Họ tên Ngày sinh Tên ngànhKhu vực

Đối tượng

Điểm môn 1

Điểm môn 2

Điểm môn 3

Điểm tổng

Điểm ưu tiên

(khu vực, đối tượng)

Hệ trúng tuyển Tên lớpMã sinh

viênNgày nhập học

Ghi chú

1135 44.09.00010 SPKA .07787 Nguyễn Thị Kim Ngân 07/10/95 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 1 3.75 6.25 5.50 15.50 1.5 Đại học chính quy 131470B 13147041 7 giờ 30 ngày 29/08/20131136 02.61.00082 SPKA .07788 Hồng Nguyên Ngân 24/01/95 Công nghệ kỹ thuật môi trường 2 6.50 5.00 6.50 18.00 0.5 Đại học chính quy 131501B 13150046 7 giờ 30 ngày 29/08/20131137 98.11.00025 SPKA .07797 Hoàng Công Ngân 08/01/90 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 2 5.50 7.50 7.75 21.00 0.5 Đại học chính quy 131492C 13149094 7 giờ 30 ngày 29/08/20131138 48.19.00462 SPKA .07810 Lê Thị Thanh Ngân 26/02/95 Công nghệ thực phẩm 2 6.75 7.25 8.50 22.50 0.5 Đại học chính quy 131161B 13116080 7 giờ 30 ngày 29/08/20131139 48.04.00053 SPKA .07813 Nguyễn Thị Kim Ngân 29/05/95 Kế toán 2 5.25 8.50 6.50 20.50 0.5 Đại học chính quy 131251B 13125055 13 giờ 30 ngày 29/08/20131140 46.21.02319 SPKA .07829 Đoàn Danh Nghiệp 11/07/95 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 1 6.25 6.50 6.50 19.50 1.5 Đại học chính quy 131441C 13144082 7 giờ 30 ngày 28/08/20131141 02.59.00021 SPKA .07839 Đỗ Trung Nghĩa 07/08/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2 5.50 6.50 5.50 17.50 0.5 Đại học chính quy 131412B 13141198 7 giờ 30 ngày 26/08/20131142 02.30.00078 SPKA .07841 Hoàng Minh Nghĩa 25/03/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2 4.75 6.00 6.50 17.50 0.5 Đại học chính quy 131412B 13141199 7 giờ 30 ngày 26/08/20131143 02.59.00052 SPKA .07851 Nguyễn Trọng Nghĩa 12/04/95 Công nghệ thông tin 2 6.00 6.50 6.25 19.00 0.5 Đại học chính quy 131101C 13110107 7 giờ 30 ngày 28/08/20131144 02.80.00001 SPKA .07855 Bùi Nguyễn Trọng Nghĩa 03/01/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2 5.50 6.50 7.50 19.50 0.5 Đại học chính quy 131452B 13145169 13 giờ 30 ngày 28/08/20131145 41.09.00117 SPKA .07861 Dương Văn Nghĩa 15/03/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2NT 5.50 7.75 6.75 20.00 1.0 Đại học chính quy 131423C 13142193 13 giờ 30 ngày 26/08/20131146 35.22.00556 SPKA .07871 Nguyễn Trọng Nghĩa 26/03/95 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 2NT 5.25 6.00 6.50 18.00 1.0 Đại học chính quy 131470B 13147042 7 giờ 30 ngày 29/08/20131147 02.97.00016 SPKA .07877 Phạm Hiếu Nghĩa 08/01/95 Công nghệ thông tin 3 5.75 6.75 6.25 19.00 0.0 Đại học chính quy 131102C 13110108 7 giờ 30 ngày 28/08/20131148 35.30.01136 SPKA .07883 Huỳnh Minh Nghĩa 20/04/95 Công nghệ chế tạo máy 2NT 5.50 5.50 5.25 16.50 1.0 Đại học chính quy 131433C 13143223 7 giờ 30 ngày 27/08/20131149 47.25.00004 SPKA .07889 Hoàng Trọng Nghĩa 05/04/95 Công nghệ may 1 1.50 3.50 4.50 9.50 1.5 Cao đẳng chính quy 137090A 13709015 ngày 14/09/20131150 46.21.02318 SPKA .07892 Ngô Trọng Nghĩa 19/12/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 5.25 6.50 6.75 18.50 1.5 Đại học chính quy 131453C 13145170 13 giờ 30 ngày 28/08/20131151 44.03.00003 SPKA .07918 Nguyễn Đại Nghĩa 24/03/95 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2 6.00 5.00 8.50 19.50 0.5 Đại học chính quy 131442B 13144079 7 giờ 30 ngày 28/08/20131152 98.05.00021 SPKA .07927 Nguyễn Trọng Nghĩa 12/07/94 Công nghệ chế tạo máy 1 6.00 5.50 6.50 18.00 1.5 Đại học chính quy 131433D 13143225 7 giờ 30 ngày 27/08/20131153 52.13.00050 SPKA .07938 Nguyễn Văn Nghĩa 28/12/95 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2 8.00 5.50 9.75 23.50 0.5 Đại học chính quy 131442C 13144080 7 giờ 30 ngày 28/08/20131154 52.24.00027 SPKA .07939 Phan Thành Trung Nghĩa 12/08/95 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2NT 5.75 5.50 7.75 19.00 1.0 Đại học chính quy 131442C 13144081 7 giờ 30 ngày 28/08/20131155 56.47.00109 SPKA .07946 Trần Phước Nghĩa 17/10/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 6.75 6.50 7.50 21.00 1.5 Đại học chính quy 131454A 13145172 13 giờ 30 ngày 28/08/20131156 43.15.13421 SPKA .07954 Trần Duy Nghĩa 15/09/95 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 1 5.25 7.00 8.25 20.50 1.5 Đại học chính quy 131512A 13151062 7 giờ 30 ngày 27/08/20131157 48.53.01418 SPKA .07958 Lê Minh Nghĩa 02/05/95 Công nghệ chế tạo máy 2 7.00 6.50 8.50 22.00 0.5 Đại học chính quy 131434A 13143224 7 giờ 30 ngày 27/08/20131158 48.11.00248 SPKA .07965 Nguyễn Quang Nghĩa 14/10/94 Công nghệ thực phẩm 2NT 6.25 5.50 7.00 19.00 1.0 Đại học chính quy 131161C 13116082 7 giờ 30 ngày 29/08/20131159 48.E8.01963 SPKA .07970 Hoàng Trọng Nghĩa 15/11/94 Công nghệ chế tạo máy 1 6.50 5.50 5.25 17.50 1.5 Đại học chính quy 131434A 13143222 7 giờ 30 ngày 27/08/20131160 48.29.00740 SPKA .07973 Vòng Trung Nghĩa 20/07/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 01 4.50 5.50 5.25 15.50 3.5 Đại học chính quy 131413C 13141200 7 giờ 30 ngày 26/08/20131161 50.51.51007 SPKA .07986 Nguyễn Hữu Nghị 16/09/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 6.25 6.25 6.50 19.00 1.5 Đại học chính quy 131452C 13145168 13 giờ 30 ngày 28/08/20131162 02.79.00023 SPKA .07990 Lê Thị Ngoan 25/11/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2 5.50 5.25 7.25 18.00 0.5 Đại học chính quy 131412C 13141201 7 giờ 30 ngày 26/08/20131163 35.43.01454 SPKA .07995 Lê Thị ánh Ngọc 26/08/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 3.25 3.50 5.50 12.50 1.0 Cao đẳng chính quy 137410A 13741003 ngày 14/09/20131164 02.56.00023 SPKA .07997 Vũ Minh Ngọc 30/04/95 Công nghệ thực phẩm 3 4.75 6.00 8.50 19.50 0.0 Đại học chính quy 131161B 13116083 7 giờ 30 ngày 29/08/20131165 02.32.00046 SPKA .08001 Trương Nguyễn Hoàng Ngọc 22/07/95 Công nghệ kỹ thuật môi trường 2 5.75 5.50 7.75 19.00 0.5 Đại học chính quy 131501A 13150048 7 giờ 30 ngày 29/08/20131166 02.57.00013 SPKA .08003 Tạ Văn Ngọc 20/03/95 Công nghệ thông tin 3 5.50 6.50 7.25 19.50 0.0 Đại học chính quy 131102A 13110111 7 giờ 30 ngày 28/08/20131167 42.56.00524 SPKA .08021 Phạm Thuý Ngọc 31/07/95 Kế toán 1 5.00 6.50 6.00 17.50 1.5 Đại học chính quy 131251B 13125062 13 giờ 30 ngày 29/08/20131168 49.06.00020 SPKA .08040 Lê Quang Ngọc 07/04/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2NT 5.50 6.50 8.25 20.50 1.0 Đại học chính quy 131462B 13146140 13 giờ 30 ngày 27/08/20131169 56.44.00155 SPKA .08050 Nguyễn Thị Ngọc 15/08/95 Kế toán 1 5.50 5.75 7.50 19.00 1.5 Đại học chính quy 131251B 13125060 13 giờ 30 ngày 29/08/20131170 52.G2.30003 SPKA .08065 Trần Văn Ngọc 02/02/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 2 6.00 5.75 6.00 18.00 0.5 Đại học chính quy 131492A 13149098 7 giờ 30 ngày 29/08/20131171 63.03.00130 SPKA .08069 Đoàn Văn Ngọc 02/11/94 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 2.25 6.50 7.50 16.50 1.5 Đại học chính quy 131412C 13141202 7 giờ 30 ngày 26/08/20131172 43.39.13635 SPKA .08073 Cao Yến Ngọc 29/09/95 Công nghệ thông tin 1 4.50 6.50 6.50 17.50 1.5 Đại học chính quy 131102A 13110110 7 giờ 30 ngày 28/08/20131173 48.34.00852 SPKA .08091 Nguyễn Thị Ngọc 20/05/95 Quản lý công nghiệp 1 5.50 7.25 7.25 20.00 1.5 Đại học chính quy 131241C 13124070 13 giờ 30 ngày 29/08/20131174 48.12.00258 SPKA .08093 Nguyễn Thị Kim Ngọc 31/01/95 Công nghệ in 2NT 5.50 5.25 6.75 17.50 1.0 Đại học chính quy 131480B 13148033 7 giờ 30 ngày 28/08/20131175 40.59.00753 SPKA .08113 Trần Thị Thảo Nguyên 18/12/95 Công nghệ thực phẩm 1 6.25 5.25 7.00 18.50 1.5 Đại học chính quy 131161C 13116085 7 giờ 30 ngày 29/08/20131176 44.18.00003 SPKA .08114 Nguyễn Khôi Nguyên 22/11/94 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 2.75 4.50 4.25 11.50 1.5 Cao đẳng chính quy 137450B 13745022 ngày 14/09/20131177 41.41.00830 SPKA .08115 Nguyễn Hoàng Nguyên 30/01/95 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 2 6.25 6.25 6.25 19.00 0.5 Đại học chính quy 131470C 13147044 7 giờ 30 ngày 29/08/20131178 35.33.01357 SPKA .08133 Lâm Bảo Nguyên 15/01/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 6.75 6.50 6.75 20.00 1.0 Đại học chính quy 131414A 13141206 7 giờ 30 ngày 26/08/20131179 42.27.00178 SPKA .08135 Hoàng Đình Nguyên 08/06/95 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 1 7.25 7.25 7.50 22.00 1.5 Đại học chính quy 131512A 13151063 7 giờ 30 ngày 27/08/20131180 40.03.00833 SPKA .08136 Đoàn Thanh Nguyên 16/10/95 Công nghệ thực phẩm 1 6.00 5.50 6.50 18.00 1.5 Đại học chính quy 131161C 13116084 7 giờ 30 ngày 29/08/20131181 37.37.47856 SPKA .08138 Trần Đức Nguyên 03/03/94 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 5.25 5.50 6.00 17.00 1.0 Đại học chính quy 131414A 13141209 7 giờ 30 ngày 26/08/20131182 53.01.00013 SPKA .08145 Huỳnh Văn Nguyên 22/05/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2NT 6.25 5.50 7.25 19.00 1.0 Đại học chính quy 131421A 13142195 13 giờ 30 ngày 26/08/20131183 52.20.00015 SPKA .08154 Phạm Trần Thảo Nguyên 28/02/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 2.50 3.25 4.25 10.00 1.5 Cao đẳng chính quy 137450A 13745023 ngày 14/09/20131184 44.24.00028 SPKA .08157 Trần Bảo Nguyên 01/01/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 5.25 6.75 7.25 19.50 1.0 Đại học chính quy 131411A 13141208 7 giờ 30 ngày 26/08/20131185 52.01.00065 SPKA .08160 Vũ Tuấn Nguyên 19/06/95 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2 6.25 6.50 7.50 20.50 0.5 Đại học chính quy 131511A 13151064 7 giờ 30 ngày 27/08/20131186 53.11.00028 SPKA .08163 Trịnh Minh Nguyên 22/02/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 4.50 5.25 7.25 17.00 1.0 Đại học chính quy 131411A 13141210 7 giờ 30 ngày 26/08/20131187 46.11.02183 SPKA .08172 Lê Bình Nguyên 06/01/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 4.50 6.75 7.75 19.00 1.5 Đại học chính quy 131421B 13142197 13 giờ 30 ngày 26/08/20131188 50.62.62003 SPKA .08176 Lê Khoa Nguyên 07/02/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 5.25 5.75 6.25 17.50 1.5 Đại học chính quy 131451A 13145175 13 giờ 30 ngày 28/08/20131189 48.19.00440 SPKA .08184 Cao Bình Nguyên 15/12/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2 6.50 5.50 6.50 18.50 0.5 Đại học chính quy 131411A 13141205 7 giờ 30 ngày 26/08/20131190 48.27.00692 SPKA .08187 Nguyễn Thành Nguyên 12/11/95 Công nghệ chế tạo máy 2NT 4.25 5.50 5.50 15.50 1.0 Cao đẳng chính quy 137430A 13743012 ngày 14/09/20131191 99.99.04244 SPKA .08190 Đặng Ngọc Cao Nguyên 24/07/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2 6.75 6.75 7.25 21.00 0.5 Đại học chính quy 131421B 13142194 13 giờ 30 ngày 26/08/2013

Page 22: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ … · BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT TP.HCM TT Mã hồ sơ

톐�

TT Mã hồ sơ Số báo danh Họ tên Ngày sinh Tên ngànhKhu vực

Đối tượng

Điểm môn 1

Điểm môn 2

Điểm môn 3

Điểm tổng

Điểm ưu tiên

(khu vực, đối tượng)

Hệ trúng tuyển Tên lớpMã sinh

viênNgày nhập học

Ghi chú

1192 48.06.00122 SPKA .08196 Cao Thành Cát Nguyên 28/02/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2 5.25 6.50 7.50 19.50 0.5 Đại học chính quy 131461A 13146141 13 giờ 30 ngày 27/08/20131193 98.21.00160 SPKA .08200 Đặng Phán Nguyên 22/10/94 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 1 5.25 6.00 6.50 18.00 1.5 Đại học chính quy 131491A 13149099 7 giờ 30 ngày 29/08/20131194 52.08.00068 SPKA .08215 Trần Đình Nguyện 18/10/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2NT 7.25 7.50 6.75 21.50 1.0 Đại học chính quy 131423C 13142198 13 giờ 30 ngày 26/08/20131195 40.16.00833 SPKA .08238 Nguyễn Thị Nhàn 21/02/95 Quản lý công nghiệp 1 7.25 6.50 7.00 21.00 1.5 Đại học chính quy 131241C 13124072 13 giờ 30 ngày 29/08/20131196 46.18.02289 SPKA .08248 Phạm Thanh Nhàn 10/11/95 Kế toán 1 6.75 5.50 6.25 18.50 1.5 Đại học chính quy 131251B 13125066 13 giờ 30 ngày 29/08/20131197 99.99.01620 SPKA .08253 Cao Thị Thanh Nhàn 23/01/95 Kế toán 1 06 5.00 5.00 5.50 15.50 2.5 Đại học chính quy 131251B 13125065 13 giờ 30 ngày 29/08/20131198 53.G3.05101 SPKA .08263 Phan Thanh Nhả 29/08/95 Công nghệ chế tạo máy 2NT 5.25 5.75 6.25 17.50 1.0 Đại học chính quy 131433C 13143229 7 giờ 30 ngày 27/08/20131199 48.64.01794 SPKA .08276 Nguyễn Văn Nhạc 15/03/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 5.00 5.50 6.50 17.00 1.5 Đại học chính quy 131413C 13141215 7 giờ 30 ngày 26/08/20131200 02.84.00179 SPKA .08283 Lâm Thành Nhân 01/10/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 3 6.00 7.50 8.00 21.50 0.0 Đại học chính quy 131454A 13145177 13 giờ 30 ngày 28/08/20131201 35.07.00093 SPKA .08287 Võ Bá Nhân 05/09/94 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2NT 6.75 3.25 9.25 19.50 1.0 Đại học chính quy 131442B 13144085 7 giờ 30 ngày 28/08/20131202 02.92.00005 SPKA .08290 Huỳnh Chinh Nhân 22/06/94 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 3 4.50 6.50 7.75 19.00 0.0 Đại học chính quy 131493A 13149103 7 giờ 30 ngày 29/08/20131203 02.93.00035 SPKA .08291 Đặng Hoài Nhân 13/01/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 3 5.50 6.25 7.25 19.00 0.0 Đại học chính quy 131493A 13149101 7 giờ 30 ngày 29/08/20131204 32.26.00310 SPKA .08292 Lê Hữu Nhân 30/04/95 Công nghệ thực phẩm 2 7.00 7.25 6.75 21.00 0.5 Đại học chính quy 131161C 13116090 7 giờ 30 ngày 29/08/20131205 02.59.00012 SPKA .08301 Võ Thành Nhân 14/03/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2 6.50 6.50 6.50 19.50 0.5 Đại học chính quy 131413C 13141219 7 giờ 30 ngày 26/08/20131206 46.18.02288 SPKA .08306 Đặng Huỳnh Quang Nhân 08/03/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 4.50 6.00 6.00 16.50 1.5 Đại học chính quy 131413C 13141216 7 giờ 30 ngày 26/08/20131207 40.50.00592 SPKA .08308 Nguyễn Hữu Nhân 29/12/95 Công nghệ thông tin 1 4.00 5.50 8.00 17.50 1.5 Đại học chính quy 131102C 13110114 7 giờ 30 ngày 28/08/20131208 40.19.00900 SPKA .08310 Phan Thế Nhân 10/11/94 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 6.75 5.50 7.50 20.00 1.5 Đại học chính quy 131423D 13142201 13 giờ 30 ngày 26/08/20131209 40.49.00725 SPKA .08311 Hồ Sỹ Quý Nhân 06/05/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 1 4.25 6.50 6.25 17.00 1.5 Đại học chính quy 131493A 13149102 7 giờ 30 ngày 29/08/20131210 41.29.00856 SPKA .08320 Lưu Đức Trọng Nhân 04/08/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2NT 5.75 6.00 7.25 19.00 1.0 Đại học chính quy 131461B 13146142 13 giờ 30 ngày 27/08/20131211 53.19.00028 SPKA .08338 Phan Hồ Nhân 02/09/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2NT 8.25 4.50 8.50 21.50 1.0 Đại học chính quy 131421C 13142200 13 giờ 30 ngày 26/08/20131212 52.39.00026 SPKA .08339 Võ Trọng Nhân 06/03/95 Công nghệ thông tin 2 6.00 7.25 5.25 18.50 0.5 Đại học chính quy 131101A 13110115 7 giờ 30 ngày 28/08/20131213 53.19.00008 SPKA .08358 Võ Thành Nhân 20/01/95 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2NT 5.50 7.50 7.50 20.50 1.0 Đại học chính quy 131441A 13144086 7 giờ 30 ngày 28/08/20131214 51.16.00006 SPKA .08360 Lê Văn Nhân 24/08/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2NT 6.50 6.75 6.50 20.00 1.0 Đại học chính quy 131421C 13142199 13 giờ 30 ngày 26/08/20131215 52.49.00038 SPKA .08364 Cao Thành Nhân 04/06/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 1.75 3.50 6.00 11.50 1.5 Cao đẳng chính quy 137420A 13742023 ngày 14/09/20131216 48.06.00120 SPKA .08373 Trần Phúc Nhân 25/09/95 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2 5.50 7.00 6.75 19.50 0.5 Đại học chính quy 131441A 13144084 7 giờ 30 ngày 28/08/20131217 54.09.00009 SPKA .08384 Nguyễn Thanh Nhân 15/05/94 Công nghệ chế tạo máy 1 4.75 5.75 6.50 17.00 1.5 Đại học chính quy 131432D 13143231 7 giờ 30 ngày 27/08/20131218 53.G3.01106 SPKA .08393 Vương Trọng Nhân 17/04/95 Công nghệ chế tạo máy 2NT 3.75 6.75 6.50 17.00 1.0 Đại học chính quy 131432D 13143232 7 giờ 30 ngày 27/08/20131219 99.99.00620 SPKA .08409 Dương Văn Nhân 28/02/94 Công nghệ chế tạo máy 2NT 4.75 4.50 7.50 17.00 1.0 Đại học chính quy 131432D 13143230 7 giờ 30 ngày 27/08/20131220 48.49.01314 SPKA .08410 Võ Chí Nhân 09/12/93 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2 8.00 3.75 8.75 20.50 0.5 Đại học chính quy 131412D 13141218 7 giờ 30 ngày 26/08/20131221 44.22.00010 SPKA .08427 Đặng Văn Nhất 05/02/95 Kỹ thuật công nghiệp 2NT 4.50 6.00 5.50 16.00 1.0 Đại học chính quy 131040B 13104040 13 giờ 30 ngày 27/08/20131222 45.09.00241 SPKA .08431 Nguyễn Văn Nhẫn 06/08/95 Kỹ thuật công nghiệp 2 5.75 6.75 6.50 19.00 0.5 Đại học chính quy 131040B 13104039 13 giờ 30 ngày 27/08/20131223 02.84.00099 SPKA .08443 Lê Huỳnh Minh Nhật 24/03/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 3 7.75 6.50 8.25 22.50 0.0 Đại học chính quy 131454B 13145178 13 giờ 30 ngày 28/08/20131224 99.99.00248 SPKA .08448 Phạm Minh Nhật 04/11/94 Kỹ thuật công nghiệp 1 4.00 5.25 6.50 16.00 1.5 Đại học chính quy 131040C 13104041 13 giờ 30 ngày 27/08/20131225 02.59.00010 SPKA .08454 Đỗ Minh Nhật 27/10/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 2 8.00 6.75 7.75 22.50 0.5 Đại học chính quy 131493A 13149105 7 giờ 30 ngày 29/08/20131226 02.84.00023 SPKA .08458 Võ Văn Nhật 20/07/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 5.75 6.25 7.25 19.50 1.5 Đại học chính quy 131421A 13142204 13 giờ 30 ngày 26/08/20131227 52.02.00038 SPKA .08471 Nguyễn Đức Nhật 16/02/95 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2 7.00 6.75 6.50 20.50 0.5 Đại học chính quy 131512A 13151068 7 giờ 30 ngày 27/08/20131228 42.24.00135 SPKA .08473 Ngô Trương Duy Nhật 24/07/94 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 1 5.50 5.75 5.50 17.00 1.5 Đại học chính quy 131493A 13149106 7 giờ 30 ngày 29/08/20131229 37.43.48051 SPKA .08486 Lê Đức Nhật 18/09/95 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2NT 6.00 6.00 7.25 19.50 1.0 Đại học chính quy 131512A 13151067 7 giờ 30 ngày 27/08/20131230 52.05.00013 SPKA .08492 Huỳnh Quyên Nhật 24/10/95 Công nghệ thông tin 2NT 5.00 6.50 6.50 18.00 1.0 Đại học chính quy 131102C 13110116 7 giờ 30 ngày 28/08/20131231 52.08.00042 SPKA .08495 Vũ Minh Nhật 09/02/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2NT 5.50 7.00 6.00 18.50 1.0 Đại học chính quy 131421A 13142205 13 giờ 30 ngày 26/08/20131232 43.03.13236 SPKA .08502 Trần Văn Nhật 16/09/95 Công nghệ thông tin 1 6.25 5.50 6.50 18.50 1.5 Đại học chính quy 131102A 13110119 7 giờ 30 ngày 28/08/20131233 48.37.00962 SPKA .08508 Trương Văn Nhật 21/06/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 1 6.25 5.25 5.50 17.00 1.5 Đại học chính quy 131492B 13149108 7 giờ 30 ngày 29/08/20131234 47.19.00005 SPKA .08530 Đinh Thị Vân Nhi 10/09/95 Công nghệ thực phẩm 1 5.50 6.50 6.50 18.50 1.5 Đại học chính quy 131161B 13116093 7 giờ 30 ngày 29/08/20131235 50.04.04006 SPKA .08541 Võ Ngọc Yến Nhi 01/02/95 Công nghệ may 1 6.75 5.75 6.50 19.00 1.5 Đại học chính quy 131091C 13109057 13 giờ 30 ngày 28/08/20131236 99.99.00590 SPKA .08554 Cao Thanh Nhi 20/06/93 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 5.00 6.75 4.50 16.50 1.5 Đại học chính quy 131413B 13141223 7 giờ 30 ngày 26/08/20131237 99.99.01143 SPKA .08564 Nguyễn Thị Nhi 08/06/92 Công nghệ may 2NT 1.25 4.50 4.50 10.50 1.0 Cao đẳng chính quy 137090A 13709016 ngày 14/09/20131238 53.06.00008 SPKA .08572 Nguyễn Hữu Nhiên 05/05/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 3.75 6.50 7.00 17.50 1.0 Đại học chính quy 131413B 13141225 7 giờ 30 ngày 26/08/20131239 53.28.00047 SPKA .08581 Võ Thị Nhiều 09/06/95 Công nghệ in 2NT 7.25 7.50 5.00 20.00 1.0 Đại học chính quy 131480B 13148037 7 giờ 30 ngày 28/08/20131240 50.52.52008 SPKA .08587 Nguyễn Văn Nho 10/06/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 6.75 6.50 8.50 22.00 1.5 Đại học chính quy 131423C 13142207 13 giờ 30 ngày 26/08/20131241 37.31.47536 SPKA .08591 Võ Hữu Nhơn 09/05/95 Công nghệ chế tạo máy 2NT 2.50 4.25 4.00 11.00 1.0 Cao đẳng chính quy 137430A 13743014 ngày 14/09/20131242 47.25.00012 SPKA .08600 Bùi Ngọc Nhớ 03/09/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 5.00 7.50 6.50 19.00 1.5 Đại học chính quy 131423C 13142208 13 giờ 30 ngày 26/08/20131243 02.84.00022 SPKA .08601 Lê Thị Cẩm Nhớ 30/04/95 Công nghệ thực phẩm 1 6.50 6.25 7.50 20.50 1.5 Đại học chính quy 131161B 13116095 7 giờ 30 ngày 29/08/20131244 37.43.48041 SPKA .08604 Nguyễn Văn Nhờ 03/12/94 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2NT 5.50 7.00 6.50 19.00 1.0 Đại học chính quy 131453B 13145179 13 giờ 30 ngày 28/08/20131245 47.01.00002 SPKA .08605 Diệp Gia Nhu 25/12/95 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 2 6.00 7.00 7.50 20.50 0.5 Đại học chính quy 131470B 13147045 7 giờ 30 ngày 29/08/20131246 53.23.00009 SPKA .08614 Dương Thị Mỹ Nhung 20/06/95 Công nghệ may 2NT 6.25 5.50 7.25 19.00 1.0 Đại học chính quy 131091C 13109059 13 giờ 30 ngày 28/08/20131247 25.50.00028 SPKA .08620 Vũ Thị Nhung 17/01/95 Công nghệ may 2NT 4.75 6.50 6.50 18.00 1.0 Đại học chính quy 131091C 13109061 13 giờ 30 ngày 28/08/20131248 47.09.00001 SPKA .08625 Võ Thị Hồng Nhung 13/10/95 Công nghệ kỹ thuật môi trường 1 5.75 5.75 6.00 17.50 1.5 Đại học chính quy 131501A 13150055 7 giờ 30 ngày 29/08/2013

Page 23: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ … · BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT TP.HCM TT Mã hồ sơ

톐�

TT Mã hồ sơ Số báo danh Họ tên Ngày sinh Tên ngànhKhu vực

Đối tượng

Điểm môn 1

Điểm môn 2

Điểm môn 3

Điểm tổng

Điểm ưu tiên

(khu vực, đối tượng)

Hệ trúng tuyển Tên lớpMã sinh

viênNgày nhập học

Ghi chú

1249 46.19.02301 SPKA .08633 Hồ Thị Tuyết Nhung 10/03/95 Quản lý công nghiệp 1 6.00 7.00 6.25 19.50 1.5 Đại học chính quy 131241B 13124076 13 giờ 30 ngày 29/08/20131250 52.08.00029 SPKA .08636 Phạm Thị Nhung 18/03/95 Quản lý công nghiệp 2NT 5.50 6.25 7.25 19.00 1.0 Đại học chính quy 131241C 13124077 13 giờ 30 ngày 29/08/20131251 48.63.01766 SPKA .08640 Nguyễn Thị Kim Nhung 11/11/95 Công nghệ may 1 5.75 5.75 6.00 17.50 1.5 Đại học chính quy 131091C 13109060 13 giờ 30 ngày 28/08/20131252 48.64.01789 SPKA .08643 Đặng Thị Tuyết Nhung 27/05/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 5.75 5.50 6.50 18.00 1.5 Đại học chính quy 131412C 13141227 7 giờ 30 ngày 26/08/20131253 48.37.00971 SPKA .08646 Bùi Thị Thảo Nhung 30/01/95 Kinh tế gia đình 1 4.25 4.50 6.25 15.00 1.5 Đại học chính quy 131520A 13152021 13 giờ 30 ngày 28/08/20131254 02.45.00035 SPKA .08652 Nguyễn Thị Quỳnh Như 24/03/95 Công nghệ thực phẩm 3 7.00 5.75 7.00 20.00 0.0 Đại học chính quy 131161B 13116097 7 giờ 30 ngày 29/08/20131255 45.01.00058 SPKA .08655 Phạm Hữu Như 21/07/95 Công nghệ thông tin 2 5.50 5.00 7.75 18.50 0.5 Đại học chính quy 131102A 13110121 7 giờ 30 ngày 28/08/20131256 02.84.00088 SPKA .08656 Trần Quỳnh Như 10/05/95 Công nghệ may 3 5.25 7.50 7.00 20.00 0.0 Đại học chính quy 131091C 13109063 13 giờ 30 ngày 28/08/20131257 47.19.00006 SPKA .08663 Nguyễn Thị Yến Như 08/10/95 Công nghệ thực phẩm 1 5.75 8.00 7.25 21.00 1.5 Đại học chính quy 131161B 13116098 7 giờ 30 ngày 29/08/20131258 41.24.00529 SPKA .08668 Bùi Thị Quỳnh Như 07/08/95 Công nghệ kỹ thuật môi trường 2NT 5.25 6.50 5.75 17.50 1.0 Đại học chính quy 131501A 13150056 7 giờ 30 ngày 29/08/20131259 48.21.00554 SPKA .08676 Nguyễn Thị Quỳnh Như 16/10/95 Quản lý công nghiệp 1 6.75 5.50 8.25 20.50 1.5 Đại học chính quy 131241B 13124079 13 giờ 30 ngày 29/08/20131260 48.20.00487 SPKA .08681 Huỳnh Thị Hồng Như 11/10/94 Công nghệ may 1 3.25 5.75 4.50 13.50 1.5 Cao đẳng chính quy 137090A 13709017 ngày 14/09/20131261 53.10.00027 SPKA .08685 Trần Thị Huỳnh Như 20/08/95 Công nghệ in 2NT 5.25 6.50 6.50 18.50 1.0 Đại học chính quy 131480A 13148039 7 giờ 30 ngày 28/08/20131262 02.53.00067 SPKA .08697 Phạm Minh Nhựt 21/01/95 Công nghệ in 3 5.25 6.50 7.25 19.00 0.0 Đại học chính quy 131480A 13148040 7 giờ 30 ngày 28/08/20131263 50.11.11011 SPKA .08703 Trần Tấn Nhựt 28/08/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2 6.00 4.50 7.00 17.50 0.5 Đại học chính quy 131412B 13141230 7 giờ 30 ngày 26/08/20131264 53.22.00020 SPKA .08705 Lê Võ Thành Nhựt 04/11/95 Công nghệ chế tạo máy 2NT 6.25 6.75 6.00 19.00 1.0 Đại học chính quy 131432B 13143236 7 giờ 30 ngày 27/08/20131265 56.05.00169 SPKA .08724 Nguyễn Minh Nhựt 04/07/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 6.25 6.00 7.50 20.00 1.5 Đại học chính quy 131452A 13145180 13 giờ 30 ngày 28/08/20131266 56.02.00282 SPKA .08725 Dương Huỳnh Minh Nhựt 01/03/95 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 2 6.75 8.00 7.00 22.00 0.5 Đại học chính quy 131470A 13147046 7 giờ 30 ngày 29/08/20131267 40.59.00746 SPKA .08740 H' Won Niê 28/02/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 01 6.00 6.00 6.25 18.50 3.5 Đại học chính quy 131451C 13145181 13 giờ 30 ngày 28/08/20131268 02.31.00039 SPKA .08755 Phạm Đình Ninh 25/02/95 Công nghệ chế tạo máy 3 5.75 5.25 7.25 18.50 0.0 Đại học chính quy 131431D 13143238 7 giờ 30 ngày 27/08/20131269 52.15.00011 SPKA .08760 Trần Đức Ninh 01/06/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 2.25 3.00 4.25 9.50 1.5 Cao đẳng chính quy 137450A 13745024 ngày 14/09/20131270 56.46.00119 SPKA .08770 Trần Trương Ninh 28/02/95 Công nghệ kỹ thuật máy tính 1 6.50 5.50 6.25 18.50 1.5 Đại học chính quy 131191A 13119029 13 giờ 30 ngày 26/08/20131271 35.17.00297 SPKA .08801 Đỗ Thị Kim Oanh 25/08/95 Công nghệ kỹ thuật môi trường 2NT 5.25 6.75 8.00 20.00 1.0 Đại học chính quy 131501A 13150057 7 giờ 30 ngày 29/08/20131272 46.21.02317 SPKA .08803 Đặng Thị Thu Oanh 20/01/95 Công nghệ may 1 5.75 6.75 7.75 20.50 1.5 Đại học chính quy 131091A 13109065 13 giờ 30 ngày 28/08/20131273 99.99.00301 SPKA .08812 Phùng Thanh Pha 15/05/94 Công nghệ chế tạo máy 1 5.25 6.50 5.75 17.50 1.5 Đại học chính quy 131431C 13143239 7 giờ 30 ngày 27/08/20131274 53.27.00013 SPKA .08813 Đặng Minh Pha 12/12/94 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2NT 5.75 5.75 8.00 19.50 1.0 Đại học chính quy 131441A 13144087 7 giờ 30 ngày 28/08/20131275 41.41.00825 SPKA .08834 Nguyễn Trần Minh Pháp 09/12/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2 5.00 6.25 7.50 19.00 0.5 Đại học chính quy 131451B 13145182 13 giờ 30 ngày 28/08/20131276 02.22.00003 SPKA .08844 Trần Chấn Phát 20/10/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 3 5.50 7.00 7.25 20.00 0.0 Đại học chính quy 131453A 13145185 13 giờ 30 ngày 28/08/20131277 40.59.00738 SPKA .08852 Phạm Vinh Phát 09/06/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 1 5.50 5.50 7.25 18.50 1.5 Đại học chính quy 131492B 13149112 7 giờ 30 ngày 29/08/20131278 02.93.00018 SPKA .08854 Trần Đình Hoàng Phát 15/02/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3 5.75 7.00 7.75 20.50 0.0 Đại học chính quy 131423A 13142213 13 giờ 30 ngày 26/08/20131279 02.83.00154 SPKA .08860 Nguyễn Lưu Phát 02/09/95 Công nghệ chế tạo máy 3 5.25 6.50 6.50 18.50 0.0 Đại học chính quy 131433A 13143242 7 giờ 30 ngày 27/08/20131280 02.59.00013 SPKA .08867 Phạm Tấn Phát 01/12/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2 5.25 6.25 7.50 19.00 0.5 Đại học chính quy 131453A 13145184 13 giờ 30 ngày 28/08/20131281 02.97.00021 SPKA .08874 Nguyễn Duy Phát 11/04/95 Công nghệ chế tạo máy 3 6.25 7.25 4.50 18.00 0.0 Đại học chính quy 131433A 13143241 7 giờ 30 ngày 27/08/20131282 52.20.00065 SPKA .08880 Nguyễn Mạnh Phát 25/11/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 4.00 5.00 7.00 16.00 1.5 Đại học chính quy 131413A 13141231 7 giờ 30 ngày 26/08/20131283 52.07.00016 SPKA .08884 Trần Tấn Phát 21/01/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2 6.75 6.50 7.50 21.00 0.5 Đại học chính quy 131423A 13142214 13 giờ 30 ngày 26/08/20131284 52.18.00009 SPKA .08888 Võ Tấn Phát 19/08/95 Công nghệ chế tạo máy 2NT 4.50 6.50 7.00 18.00 1.0 Đại học chính quy 131433A 13143244 7 giờ 30 ngày 27/08/20131285 49.02.00026 SPKA .08889 Nguyễn Tấn Phát 05/03/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2 6.75 5.50 9.25 21.50 0.5 Đại học chính quy 131413A 13141232 7 giờ 30 ngày 26/08/20131286 47.06.00002 SPKA .08899 Hồ Vĩnh Phát 17/12/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 1 4.75 4.75 7.50 17.00 1.5 Đại học chính quy 131492A 13149111 7 giờ 30 ngày 29/08/20131287 49.02.00008 SPKA .08900 Đặng Tấn Phát 08/11/95 Công nghệ chế tạo máy 2 4.50 5.00 7.75 17.50 0.5 Đại học chính quy 131432B 13143240 7 giờ 30 ngày 27/08/20131288 49.42.00002 SPKA .08902 Nguyễn Tấn Phát 12/03/93 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2NT 4.50 3.50 5.00 13.00 1.0 Cao đẳng chính quy 137450A 13745025 ngày 14/09/20131289 53.27.00004 SPKA .08916 Võ Tiến Phát 08/08/95 Công nghệ kỹ thuật máy tính 2NT 5.00 6.00 6.00 17.00 1.0 Đại học chính quy 131191A 13119030 13 giờ 30 ngày 26/08/20131290 99.99.00492 SPKA .08939 Thiều Quang Phát 12/12/92 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2NT 6.50 5.50 8.00 20.00 1.0 Đại học chính quy 131422C 13142212 13 giờ 30 ngày 26/08/20131291 99.99.00740 SPKA .08940 Nguyễn Tấn Phát 06/08/94 Công nghệ chế tạo máy 2NT 6.00 7.00 6.50 19.50 1.0 Đại học chính quy 131432B 13143243 7 giờ 30 ngày 27/08/20131292 63.02.00145 SPKA .08946 Tằng Ngắn Phạt 04/10/92 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 01 0.25 3.50 4.00 8.00 3.5 Cao đẳng chính quy 137420A 13742024 ngày 14/09/20131293 53.28.00048 SPKA .08949 Đỗ Thị Mỹ Phẩm 20/07/95 Công nghệ in 2NT 6.50 5.00 5.25 17.00 1.0 Đại học chính quy 131480A 13148042 7 giờ 30 ngày 28/08/20131294 99.99.00570 SPKA .08950 Nguyễn Văn Phẩm 20/07/93 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2NT 4.00 6.50 3.25 14.00 1.0 Cao đẳng chính quy 137420A 13742025 ngày 14/09/20131295 02.95.00035 SPKA .08963 Trần Hoàng Phi 29/05/94 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 1 4.75 7.00 6.75 18.50 1.5 Đại học chính quy 131463A 13146148 13 giờ 30 ngày 27/08/20131296 40.11.00541 SPKA .08980 Trương Văn Phi 14/06/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 6.00 6.75 6.00 19.00 1.5 Đại học chính quy 131453C 13145188 13 giờ 30 ngày 28/08/20131297 53.02.00010 SPKA .08981 Nguyễn Thế Phi 10/01/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2NT 5.50 6.50 6.75 19.00 1.0 Đại học chính quy 131463A 13146147 13 giờ 30 ngày 27/08/20131298 53.27.00010 SPKA .08984 Lê Hoàng Phi 14/08/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2NT 5.50 7.50 6.50 19.50 1.0 Đại học chính quy 131423C 13142217 13 giờ 30 ngày 26/08/20131299 63.06.00470 SPKA .08985 Phan Văn Phi 15/11/94 Công nghệ chế tạo máy 1 5.00 7.25 5.50 18.00 1.5 Đại học chính quy 131433C 13143245 7 giờ 30 ngày 27/08/20131300 47.19.00004 SPKA .08993 Nguyễn Hoàng Phi 29/04/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 5.50 6.50 6.00 18.00 1.5 Đại học chính quy 131453C 13145187 13 giờ 30 ngày 28/08/20131301 99.99.00401 SPKA .09001 Lê Đức Phi 20/12/94 Công nghệ kỹ thuật máy tính 1 5.50 6.00 4.50 16.00 1.5 Đại học chính quy 131191B 13119031 13 giờ 30 ngày 26/08/20131302 47.19.00006 SPKA .09006 Nguyễn Thế Phiệt 02/03/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 1 6.00 6.50 7.00 19.50 1.5 Đại học chính quy 131491A 13149113 7 giờ 30 ngày 29/08/20131303 42.34.00991 SPKA .09008 Huỳnh Níc Pho 16/05/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 4.50 5.00 7.50 17.00 1.5 Đại học chính quy 131411A 13141233 7 giờ 30 ngày 26/08/20131304 02.84.00062 SPKA .09026 Đoàn Văn Phong 14/07/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 3 7.50 6.25 7.25 21.00 0.0 Đại học chính quy 131491A 13149114 7 giờ 30 ngày 29/08/20131305 28.79.00913 SPKA .09036 Phạm Văn Phong 30/06/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2NT 5.50 7.00 6.25 19.00 1.0 Đại học chính quy 131451A 13145191 13 giờ 30 ngày 28/08/2013

Page 24: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ … · BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT TP.HCM TT Mã hồ sơ

E

TT Mã hồ sơ Số báo danh Họ tên Ngày sinh Tên ngànhKhu vực

Đối tượng

Điểm môn 1

Điểm môn 2

Điểm môn 3

Điểm tổng

Điểm ưu tiên

(khu vực, đối tượng)

Hệ trúng tuyển Tên lớpMã sinh

viênNgày nhập học

Ghi chú

1306 32.20.00302 SPKA .09042 Nguyễn Hữu Phong 16/07/95 Công nghệ chế tạo máy 2NT 06 4.50 6.00 6.50 17.00 2.0 Đại học chính quy 131431A 13143246 7 giờ 30 ngày 27/08/20131307 52.11.00048 SPKA .09060 Đoàn Tấn Phong 31/03/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 5.75 6.50 6.50 19.00 1.5 Đại học chính quy 131421B 13142218 13 giờ 30 ngày 26/08/20131308 52.03.00053 SPKA .09070 Nguyễn Thanh Phong 27/10/95 Công nghệ chế tạo máy 2 6.50 5.25 7.00 19.00 0.5 Đại học chính quy 131432C 13143247 7 giờ 30 ngày 27/08/20131309 53.22.00014 SPKA .09086 Nguyễn Thanh Phong 19/05/95 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2NT 5.50 7.50 6.75 20.00 1.0 Đại học chính quy 131441C 13144088 7 giờ 30 ngày 28/08/20131310 52.11.00047 SPKA .09087 Nguyễn Văn Phong 21/03/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 6.00 5.50 5.00 16.50 1.5 Đại học chính quy 131412C 13141236 7 giờ 30 ngày 26/08/20131311 52.G2.30009 SPKA .09088 Đỗ Trí Thanh Phong 31/10/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2 8.75 7.50 8.00 24.50 0.5 Đại học chính quy 131462A 13146152 13 giờ 30 ngày 27/08/20131312 43.24.13555 SPKA .09091 Hoàng Văn Phong 11/08/95 Công nghệ thông tin 1 01 6.75 5.25 4.00 16.00 3.5 Đại học chính quy 131101C 13110123 7 giờ 30 ngày 28/08/20131313 48.08.00188 SPKA .09093 Trần Tuấn Phong 09/06/95 Kỹ thuật công nghiệp 2 3.75 6.50 5.00 15.50 0.5 Đại học chính quy 131040B 13104043 13 giờ 30 ngày 27/08/20131314 48.21.00547 SPKA .09103 Đoàn Ngô Quốc Phong 31/01/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 1 5.75 7.00 6.75 19.50 1.5 Đại học chính quy 131462A 13146151 13 giờ 30 ngày 27/08/20131315 56.10.00301 SPKA .09109 Đoàn Văn Thanh Phong 25/05/95 Công nghệ thông tin 2NT 3.00 7.00 7.75 18.00 1.0 Đại học chính quy 131101C 13110122 7 giờ 30 ngày 28/08/20131316 56.47.00114 SPKA .09134 Huỳnh Hữu Phó 28/02/94 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 1.50 4.50 3.75 10.00 1.5 Cao đẳng chính quy 137450A 13745026 ngày 14/09/20131317 98.20.00029 SPKA .09137 Nguyễn Thị Mỹ Phố 16/07/94 Công nghệ may 1 4.25 6.50 6.50 17.50 1.5 Đại học chính quy 131091A 13109066 13 giờ 30 ngày 28/08/20131318 48.36.00932 SPKA .09139 Vòng Lỷ Phu 11/08/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 1 5.00 6.00 8.00 19.00 1.5 Đại học chính quy 131461A 13146153 13 giờ 30 ngày 27/08/20131319 47.25.00001 SPKA .09150 Đặng Văn Phú 13/10/94 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 3.00 4.00 5.00 12.00 1.5 Cao đẳng chính quy 137450A 13745027 ngày 14/09/20131320 35.17.00288 SPKA .09153 Huỳnh Thanh Phú 29/12/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2NT 5.75 6.25 7.50 19.50 1.0 Đại học chính quy 131421B 13142221 13 giờ 30 ngày 26/08/20131321 35.29.00995 SPKA .09157 Ngô Hữu Phú 17/10/95 Công nghệ chế tạo máy 2NT 5.75 6.50 6.25 18.50 1.0 Đại học chính quy 131431A 13143252 7 giờ 30 ngày 27/08/20131322 41.00.01153 SPKA .09161 Trần Thiện Phú 03/12/94 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 2NT 6.50 5.50 6.50 18.50 1.0 Đại học chính quy 131470A 13147047 7 giờ 30 ngày 29/08/20131323 44.20.00006 SPKA .09172 Đặng Quang Phú 20/07/94 Công nghệ chế tạo máy 2NT 5.75 6.75 4.25 17.00 1.0 Đại học chính quy 131433A 13143249 7 giờ 30 ngày 27/08/20131324 42.49.00410 SPKA .09173 Nguyễn Tấn Phú 06/05/95 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 1 5.50 7.75 6.25 19.50 1.5 Đại học chính quy 131442A 13144090 7 giờ 30 ngày 28/08/20131325 45.04.00149 SPKA .09174 Hồ Ngọc Phú 09/06/95 Công nghệ chế tạo máy 2NT 4.75 6.00 5.75 16.50 1.0 Đại học chính quy 131433A 13143250 7 giờ 30 ngày 27/08/20131326 40.11.00553 SPKA .09176 Cù Hữu Phú 11/03/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 6.25 6.00 8.50 21.00 1.5 Đại học chính quy 131423B 13142219 13 giờ 30 ngày 26/08/20131327 52.37.00006 SPKA .09180 Đỗ Triệu Phú 06/06/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2NT 6.50 5.25 8.50 20.50 1.0 Đại học chính quy 131423B 13142220 13 giờ 30 ngày 26/08/20131328 53.11.00012 SPKA .09187 Lưu Minh Phú 10/06/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2NT 5.75 6.00 7.25 19.00 1.0 Đại học chính quy 131462C 13146155 13 giờ 30 ngày 27/08/20131329 52.11.00036 SPKA .09196 Nguyễn Anh Phú 18/11/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 1 7.50 7.50 9.00 24.00 1.5 Đại học chính quy 131492B 13149117 7 giờ 30 ngày 29/08/20131330 51.19.00001 SPKA .09204 Trần Văn Phú 10/10/95 Công nghệ thông tin 2NT 5.25 5.50 7.00 18.00 1.0 Đại học chính quy 131102B 13110125 7 giờ 30 ngày 28/08/20131331 52.13.00046 SPKA .09206 Trương Quang Phú 05/11/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2 01 6.75 7.25 7.50 21.50 2.5 Đại học chính quy 131462C 13146156 13 giờ 30 ngày 27/08/20131332 56.22.00246 SPKA .09210 Lê Nguyễn Hoàng Phú 13/01/95 Công nghệ thông tin 1 4.75 6.00 7.00 18.00 1.5 Đại học chính quy 131102B 13110124 7 giờ 30 ngày 28/08/20131333 43.03.13247 SPKA .09212 Đoàn Phú 27/09/93 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 1 6.25 6.25 7.25 20.00 1.5 Đại học chính quy 131462C 13146154 13 giờ 30 ngày 27/08/20131334 48.55.01502 SPKA .09214 Văn Phú Phú 07/03/95 Công nghệ thông tin 1 5.50 5.25 8.00 19.00 1.5 Đại học chính quy 131102B 13110126 7 giờ 30 ngày 28/08/20131335 48.29.00725 SPKA .09217 Nguyễn Minh Phú 31/01/95 Công nghệ chế tạo máy 1 6.00 6.50 5.75 18.50 1.5 Đại học chính quy 131433A 13143253 7 giờ 30 ngày 27/08/20131336 48.63.01749 SPKA .09219 Nguyễn Ngọc Phú 17/11/95 Công nghệ chế tạo máy 1 4.00 6.00 6.25 16.50 1.5 Đại học chính quy 131433A 13143254 7 giờ 30 ngày 27/08/20131337 02.45.00027 SPKA .09229 Đỗ Hồng Phúc 10/11/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 3 5.25 6.50 6.50 18.50 0.0 Đại học chính quy 131411C 13141239 7 giờ 30 ngày 26/08/20131338 02.82.00006 SPKA .09245 Nguyễn Huỳnh Huy Phúc 26/05/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 1 5.75 6.00 7.50 19.50 1.5 Đại học chính quy 131461B 13146159 13 giờ 30 ngày 27/08/20131339 02.59.00053 SPKA .09253 Nguyễn Hồng Phúc 19/11/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2 7.00 6.50 7.75 21.50 0.5 Đại học chính quy 131461B 13146158 13 giờ 30 ngày 27/08/20131340 02.60.00077 SPKA .09262 Vũ Văn Phúc 02/06/95 Công nghệ chế tạo máy 3 6.50 6.00 6.50 19.00 0.0 Đại học chính quy 131431C 13143258 7 giờ 30 ngày 27/08/20131341 02.75.00014 SPKA .09268 Phan Thanh Phúc 21/03/95 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2 6.25 5.75 8.50 20.50 0.5 Đại học chính quy 131441A 13144094 7 giờ 30 ngày 28/08/20131342 44.34.00001 SPKA .09279 Dương Hoàng Phúc 26/02/95 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 1 6.00 6.50 6.50 19.00 1.5 Đại học chính quy 131441A 13144092 7 giờ 30 ngày 28/08/20131343 41.24.00512 SPKA .09292 Võ Huỳnh Duy Phúc 05/08/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 2NT 5.25 6.00 5.50 17.00 1.0 Đại học chính quy 131492C 13149122 7 giờ 30 ngày 29/08/20131344 46.36.02451 SPKA .09298 Huỳnh Hoài Phúc 20/01/95 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 1 5.25 5.75 6.50 17.50 1.5 Đại học chính quy 131470C 13147048 7 giờ 30 ngày 29/08/20131345 46.41.02474 SPKA .09301 Nguyễn Hồng Phúc 15/01/95 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 1 5.00 7.50 7.50 20.00 1.5 Đại học chính quy 131442B 13144093 7 giờ 30 ngày 28/08/20131346 49.12.00010 SPKA .09304 Nguyễn Huỳnh Hoài Phúc 19/12/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 2NT 6.50 7.00 6.25 20.00 1.0 Đại học chính quy 131492C 13149119 7 giờ 30 ngày 29/08/20131347 53.11.00023 SPKA .09315 Lê Hoàng Phúc 19/06/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2NT 5.25 6.50 7.50 19.50 1.0 Đại học chính quy 131423D 13142223 13 giờ 30 ngày 26/08/20131348 49.10.00015 SPKA .09320 Nguyễn Hồng Phúc 13/09/95 Công nghệ chế tạo máy 2NT 6.50 5.25 7.50 19.50 1.0 Đại học chính quy 131433D 13143256 7 giờ 30 ngày 27/08/20131349 47.19.00002 SPKA .09327 Phạm Tấn Phúc 23/09/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 1 5.50 7.50 7.50 20.50 1.5 Đại học chính quy 131463A 13146160 13 giờ 30 ngày 27/08/20131350 56.15.00118 SPKA .09330 Lê Thành Phúc 27/08/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 3.50 6.00 6.25 16.00 1.5 Đại học chính quy 131413C 13141241 7 giờ 30 ngày 26/08/20131351 53.22.00021 SPKA .09342 Nguyễn Hồng Phúc 24/07/95 Công nghệ chế tạo máy 2NT 5.50 5.75 5.75 17.00 1.0 Đại học chính quy 131433D 13143257 7 giờ 30 ngày 27/08/20131352 48.21.00513 SPKA .09349 Hoàng Nguyên Trường Phúc 22/10/95 Công nghệ chế tạo máy 1 6.00 6.25 7.25 19.50 1.5 Đại học chính quy 131433D 13143255 7 giờ 30 ngày 27/08/20131353 98.20.00005 SPKA .09351 Nguyễn Hoàng Phúc 28/04/94 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 1 6.50 6.25 7.00 20.00 1.5 Đại học chính quy 131463A 13146157 13 giờ 30 ngày 27/08/20131354 48.16.00337 SPKA .09354 Dương Hồng Phúc 27/01/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2 5.25 6.50 7.50 19.50 0.5 Đại học chính quy 131452A 13145193 13 giờ 30 ngày 28/08/20131355 48.54.01484 SPKA .09367 Trần Thị Hồng Phúc 09/05/95 Công nghệ kỹ thuật môi trường 2NT 5.00 6.50 6.75 18.50 1.0 Đại học chính quy 131501A 13150062 7 giờ 30 ngày 29/08/20131356 99.99.01707 SPKA .09368 Nguyễn Hồng Phúc 08/07/95 Kế toán 2NT 5.00 4.50 7.25 17.00 1.0 Đại học chính quy 131251B 13125073 13 giờ 30 ngày 29/08/20131357 48.53.01384 SPKA .09371 Nguyễn Minh Phúc 07/03/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 2 5.00 6.50 6.75 18.50 0.5 Đại học chính quy 131491C 13149120 7 giờ 30 ngày 29/08/20131358 48.33.00845 SPKA .09374 Ngô Văn Phúc 01/05/95 Công nghệ may 1 5.75 6.00 6.50 18.50 1.5 Đại học chính quy 131091B 13109067 13 giờ 30 ngày 28/08/20131359 48.61.01662 SPKA .09378 Nguyễn Hoàng Phúc 02/03/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 1 4.50 6.75 5.75 17.00 1.5 Đại học chính quy 131491C 13149118 7 giờ 30 ngày 29/08/20131360 32.16.00290 SPKA .09388 Phan Phước Phùng 05/06/95 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2 6.25 7.25 6.25 20.00 0.5 Đại học chính quy 131441B 13144096 7 giờ 30 ngày 28/08/20131361 47.19.00004 SPKA .09389 Trịnh Thiên Phùng 20/10/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 1 7.50 6.00 7.25 21.00 1.5 Đại học chính quy 131491C 13149123 7 giờ 30 ngày 29/08/20131362 47.00.00002 SPKA .09390 Trần Đình Phùng 03/03/92 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 1.75 4.75 4.00 10.50 1.5 Cao đẳng chính quy 137420A 13742026 ngày 14/09/2013

Page 25: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ … · BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT TP.HCM TT Mã hồ sơ

顀�

TT Mã hồ sơ Số báo danh Họ tên Ngày sinh Tên ngànhKhu vực

Đối tượng

Điểm môn 1

Điểm môn 2

Điểm môn 3

Điểm tổng

Điểm ưu tiên

(khu vực, đối tượng)

Hệ trúng tuyển Tên lớpMã sinh

viênNgày nhập học

Ghi chú

1363 02.42.00009 SPKA .09398 Phạm Quang Phục 08/02/95 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 3 6.00 7.25 6.75 20.00 0.0 Đại học chính quy 131441B 13144095 7 giờ 30 ngày 28/08/20131364 35.43.01501 SPKA .09404 Huỳnh Tấn Phụng 17/12/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 4.75 7.25 8.25 20.50 1.0 Đại học chính quy 131412A 13141244 7 giờ 30 ngày 26/08/20131365 40.37.00852 SPKA .09415 Nguyễn Thị Kim Phụng 15/04/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 6.00 6.25 5.50 18.00 1.5 Đại học chính quy 131452A 13145194 13 giờ 30 ngày 28/08/20131366 48.04.00046 SPKA .09426 Nguyễn Tấn Phụng 07/07/95 Công nghệ chế tạo máy 2 7.25 5.00 8.00 20.50 0.5 Đại học chính quy 131432A 13143259 7 giờ 30 ngày 27/08/20131367 53.19.00029 SPKA .09427 Dương Minh Phụng 13/10/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2NT 6.50 6.25 6.50 19.50 1.0 Đại học chính quy 131422B 13142225 13 giờ 30 ngày 26/08/20131368 53.22.00028 SPKA .09428 Hứa Thị Bích Phụng 19/03/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2NT 6.00 6.25 6.50 19.00 1.0 Đại học chính quy 131461D 13146161 13 giờ 30 ngày 27/08/20131369 53.02.00005 SPKA .09430 Võ Minh Phụng 06/02/95 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2NT 6.25 6.50 6.00 19.00 1.0 Đại học chính quy 131441B 13144097 7 giờ 30 ngày 28/08/20131370 02.32.00019 SPKA .09444 Vương Hoài Phương 13/11/94 Công nghệ thực phẩm 2 6.75 6.75 7.75 21.50 0.5 Đại học chính quy 131161A 13116107 7 giờ 30 ngày 29/08/20131371 02.64.00007 SPKA .09469 Nguyễn Thanh Phương 20/05/95 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2 7.25 6.75 7.75 22.00 0.5 Đại học chính quy 131441B 13144100 7 giờ 30 ngày 28/08/20131372 45.04.00161 SPKA .09488 Phú Huy Phương 03/01/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2NT 01 5.75 6.00 6.00 18.00 3.0 Đại học chính quy 131421A 13142230 13 giờ 30 ngày 26/08/20131373 49.02.00027 SPKA .09514 Lý Hoài Phương 24/09/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2 5.75 6.50 5.50 18.00 0.5 Đại học chính quy 131413D 13141251 7 giờ 30 ngày 26/08/20131374 52.01.00018 SPKA .09544 Nguyễn Tri Phương 20/06/95 Công nghệ chế tạo máy 2 5.75 6.50 7.75 20.00 0.5 Đại học chính quy 131432C 13143264 7 giờ 30 ngày 27/08/20131375 53.19.00059 SPKA .09554 Nguyễn Khắc Phương 17/07/95 Kỹ thuật công nghiệp 2NT 5.25 4.75 5.50 15.50 1.0 Đại học chính quy 131040B 13104044 13 giờ 30 ngày 27/08/20131376 52.02.00023 SPKA .09558 Trương Huy Phương 15/07/95 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2 06 7.75 6.50 7.50 22.00 1.5 Đại học chính quy 131511C 13151076 7 giờ 30 ngày 27/08/20131377 53.07.00017 SPKA .09561 Lê Hoài Phương 05/07/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 6.00 5.75 7.00 19.00 1.0 Đại học chính quy 131412C 13141249 7 giờ 30 ngày 26/08/20131378 53.22.00041 SPKA .09565 Lê Duy Phương 18/09/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2NT 5.75 6.50 6.50 19.00 1.0 Đại học chính quy 131422C 13142227 13 giờ 30 ngày 26/08/20131379 43.04.13260 SPKA .09571 Nguyễn Thị Hà Phương 04/10/95 Quản lý công nghiệp 1 7.00 6.50 7.25 21.00 1.5 Đại học chính quy 131241B 13124082 13 giờ 30 ngày 29/08/20131380 48.30.00746 SPKA .09578 Nguyễn Tri Phương 04/10/95 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 1 5.00 6.50 7.25 19.00 1.5 Đại học chính quy 131441C 13144101 7 giờ 30 ngày 28/08/20131381 48.29.00736 SPKA .09589 Chí Đức Phương 29/05/95 Công nghệ chế tạo máy 1 01 5.50 4.25 5.50 15.50 3.5 Đại học chính quy 131432B 13143262 7 giờ 30 ngày 27/08/20131382 43.08.13304 SPKA .09596 Hồ Thị Phương 13/01/95 Công nghệ thực phẩm 1 4.75 7.00 7.75 19.50 1.5 Đại học chính quy 131161B 13116103 7 giờ 30 ngày 29/08/20131383 48.35.00887 SPKA .09597 Bùi Thanh Phương 10/06/95 Quản lý công nghiệp 1 6.00 5.75 6.25 18.00 1.5 Đại học chính quy 131241B 13124081 13 giờ 30 ngày 29/08/20131384 48.53.01403 SPKA .09609 Lê Huỳnh Phương 10/03/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2 6.25 6.25 6.75 19.50 0.5 Đại học chính quy 131422B 13142228 13 giờ 30 ngày 26/08/20131385 99.99.00435 SPKA .09616 Phạm Duy Phương 24/03/92 Công nghệ thực phẩm 1 6.50 5.75 6.25 18.50 1.5 Đại học chính quy 131161B 13116105 7 giờ 30 ngày 29/08/20131386 99.99.04186 SPKA .09629 Lê Văn Phương 04/05/94 Công nghệ chế tạo máy 2 5.00 7.50 6.50 19.00 0.5 Đại học chính quy 131432B 13143263 7 giờ 30 ngày 27/08/20131387 41.41.00837 SPKA .09637 Phạm Tấn Phước 04/08/95 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2 7.25 7.50 8.25 23.00 0.5 Đại học chính quy 131511B 13151075 7 giờ 30 ngày 27/08/20131388 02.21.00009 SPKA .09646 Phạm Đa Phước 10/07/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3 7.75 7.25 6.75 22.00 0.0 Đại học chính quy 131463A 13146163 13 giờ 30 ngày 27/08/20131389 40.11.00540 SPKA .09653 Lê Huy Phước 20/10/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 6.00 7.25 7.50 21.00 1.5 Đại học chính quy 131453C 13145195 13 giờ 30 ngày 28/08/20131390 02.51.00006 SPKA .09656 Nguyễn Vinh Phước 07/01/95 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 3 8.00 7.75 7.50 23.50 0.0 Đại học chính quy 131442B 13144099 7 giờ 30 ngày 28/08/20131391 52.11.00046 SPKA .09669 Lê Quang Phước 12/03/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 5.75 6.75 5.00 17.50 1.5 Đại học chính quy 131413B 13141245 7 giờ 30 ngày 26/08/20131392 53.27.00021 SPKA .09672 Nguyễn Tấn Phước 13/10/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 7.00 7.00 7.50 21.50 1.0 Đại học chính quy 131413B 13141246 7 giờ 30 ngày 26/08/20131393 44.04.00004 SPKA .09675 Huỳnh Văn Phước 03/03/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2 7.25 7.00 8.50 23.00 0.5 Đại học chính quy 131463A 13146162 13 giờ 30 ngày 27/08/20131394 53.16.00005 SPKA .09678 Nguyễn Hồng Phước 20/01/95 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 2 5.75 4.50 7.75 18.00 0.5 Đại học chính quy 131470B 13147049 7 giờ 30 ngày 29/08/20131395 50.72.72003 SPKA .09680 Lê Bá Phước 07/03/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 1 5.50 4.50 6.75 17.00 1.5 Đại học chính quy 131492C 13149124 7 giờ 30 ngày 29/08/20131396 50.04.04003 SPKA .09683 Võ Hữu Phước 03/01/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 7.50 6.50 7.50 21.50 1.5 Đại học chính quy 131453C 13145197 13 giờ 30 ngày 28/08/20131397 53.19.00032 SPKA .09690 Phan Nguyễn Hồng Phước 01/01/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2NT 6.00 6.50 6.75 19.50 1.0 Đại học chính quy 131453C 13145196 13 giờ 30 ngày 28/08/20131398 48.48.01296 SPKA .09700 Nguyễn Minh Phước 24/06/95 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2NT 6.00 5.75 7.75 19.50 1.0 Đại học chính quy 131442B 13144098 7 giờ 30 ngày 28/08/20131399 48.03.00037 SPKA .09701 Phạm Tư Phước 28/06/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2 6.00 6.50 8.25 21.00 0.5 Đại học chính quy 131422A 13142226 13 giờ 30 ngày 26/08/20131400 48.62.01674 SPKA .09720 Phạm Văn Phước 13/07/94 Công nghệ chế tạo máy 2NT 5.00 6.50 6.75 18.50 1.0 Đại học chính quy 131432A 13143260 7 giờ 30 ngày 27/08/20131401 02.59.00024 SPKA .09729 Nguyễn Thị Kim Phượng 29/10/95 Công nghệ may 2 4.00 4.75 5.75 14.50 0.5 Cao đẳng chính quy 137090A 13709018 ngày 14/09/20131402 40.39.00355 SPKA .09742 Cao Thị Thanh Phượng 20/12/94 Quản lý công nghiệp 1 6.00 5.75 6.75 18.50 1.5 Đại học chính quy 131241B 13124083 13 giờ 30 ngày 29/08/20131403 46.14.02242 SPKA .09754 Dương Thị Bích Phượng 01/04/95 Công nghệ in 1 6.25 4.50 5.50 16.50 1.5 Đại học chính quy 131480A 13148045 7 giờ 30 ngày 28/08/20131404 48.53.01405 SPKA .09759 Cao Quang Phượng 08/12/95 Công nghệ chế tạo máy 2 6.25 6.00 5.00 17.50 0.5 Đại học chính quy 131431A 13143266 7 giờ 30 ngày 27/08/20131405 02.84.00012 SPKA .09773 Trần Quang 10/03/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3 6.75 6.25 7.75 21.00 0.0 Đại học chính quy 131421B 13142236 13 giờ 30 ngày 26/08/20131406 02.79.00010 SPKA .09775 Nguyễn Đức Quang 14/02/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2 5.00 6.25 7.75 19.00 0.5 Đại học chính quy 131421B 13142234 13 giờ 30 ngày 26/08/20131407 02.59.00075 SPKA .09777 Nguyễn Ngọc Duy Quang 25/11/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2 6.75 6.25 6.75 20.00 0.5 Đại học chính quy 131421B 13142235 13 giờ 30 ngày 26/08/20131408 02.59.00027 SPKA .09781 Nguyễn Đăng Quang 07/05/95 Công nghệ kỹ thuật môi trường 2 5.50 6.00 7.25 19.00 0.5 Đại học chính quy 131501A 13150064 7 giờ 30 ngày 29/08/20131409 02.90.00014 SPKA .09792 Nguyễn Minh Quang 28/07/94 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 3 6.75 5.25 6.00 18.00 0.0 Đại học chính quy 131470A 13147050 7 giờ 30 ngày 29/08/20131410 02.21.00018 SPKA .09797 Mã Hữu Quang 12/02/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3 6.50 6.50 7.25 20.50 0.0 Đại học chính quy 131461A 13146164 13 giờ 30 ngày 27/08/20131411 02.00.00046 SPKA .09802 Nguyễn Văn Quang 08/06/93 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 5.25 7.50 5.00 18.00 1.0 Đại học chính quy 131411B 13141258 7 giờ 30 ngày 26/08/20131412 41.12.01093 SPKA .09808 Dương Minh Quang 01/01/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2NT 7.50 6.75 7.50 22.00 1.0 Đại học chính quy 131421B 13142231 13 giờ 30 ngày 26/08/20131413 40.11.00536 SPKA .09809 Hoàng Xuân Quang 03/12/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 5.25 6.75 5.50 17.50 1.5 Đại học chính quy 131451A 13145202 13 giờ 30 ngày 28/08/20131414 35.20.00423 SPKA .09813 Nguyễn Thanh Quang 04/04/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2NT 6.75 5.75 6.75 19.50 1.0 Đại học chính quy 131461A 13146166 13 giờ 30 ngày 27/08/20131415 46.11.02182 SPKA .09821 Lê Duy Quang 25/01/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 5.00 6.50 7.00 18.50 1.5 Đại học chính quy 131421D 13142232 13 giờ 30 ngày 26/08/20131416 40.09.00353 SPKA .09833 Trương Đình Quan 06/05/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 5.00 6.75 5.50 17.50 1.5 Đại học chính quy 131451C 13145200 13 giờ 30 ngày 28/08/20131417 56.15.00119 SPKA .09852 Lê Văn Nhựt Quang 15/07/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 5.75 6.50 8.00 20.50 1.5 Đại học chính quy 131411C 13141255 7 giờ 30 ngày 26/08/20131418 53.15.00006 SPKA .09867 Phạm Thanh Quang 14/05/95 Công nghệ chế tạo máy 2 5.25 5.75 6.50 17.50 0.5 Đại học chính quy 131431C 13143269 7 giờ 30 ngày 27/08/20131419 43.02.13212 SPKA .09871 Nguyễn Thành Quang 19/09/95 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 1 5.00 6.75 6.50 18.50 1.5 Đại học chính quy 131441B 13144102 7 giờ 30 ngày 28/08/2013

Page 26: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ … · BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT TP.HCM TT Mã hồ sơ

TT Mã hồ sơ Số báo danh Họ tên Ngày sinh Tên ngànhKhu vực

Đối tượng

Điểm môn 1

Điểm môn 2

Điểm môn 3

Điểm tổng

Điểm ưu tiên

(khu vực, đối tượng)

Hệ trúng tuyển Tên lớpMã sinh

viênNgày nhập học

Ghi chú

1420 98.11.00044 SPKA .09874 Nguyễn Hào Quang 01/01/94 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 1 7.75 5.50 6.00 19.50 1.5 Đại học chính quy 131461B 13146165 13 giờ 30 ngày 27/08/20131421 53.11.00024 SPKA .09877 Lê Minh Quang 15/11/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2NT 6.00 5.25 7.00 18.50 1.0 Đại học chính quy 131421D 13142233 13 giờ 30 ngày 26/08/20131422 48.53.01413 SPKA .09887 Trần Ngọc Quang 22/02/95 Công nghệ chế tạo máy 2 4.50 5.00 7.50 17.00 0.5 Đại học chính quy 131433B 13143270 7 giờ 30 ngày 27/08/20131423 48.38.00980 SPKA .09897 Phan Thanh Quang 18/10/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 4.50 6.75 6.50 18.00 1.5 Đại học chính quy 131453B 13145205 13 giờ 30 ngày 28/08/20131424 48.07.00159 SPKA .09899 Phạm Ngọc Quang 28/06/95 Công nghệ chế tạo máy 2 5.25 6.25 6.00 17.50 0.5 Đại học chính quy 131433B 13143268 7 giờ 30 ngày 27/08/20131425 48.19.00441 SPKA .09902 Nguyễn Vinh Quang 06/11/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2 5.00 6.75 6.75 18.50 0.5 Đại học chính quy 131453B 13145204 13 giờ 30 ngày 28/08/20131426 99.99.00860 SPKA .09909 Huỳnh Ngọc Quang 10/07/94 Công nghệ chế tạo máy 2NT 4.00 6.50 6.50 17.00 1.0 Đại học chính quy 131433B 13143267 7 giờ 30 ngày 27/08/20131427 48.29.00727 SPKA .09912 Sôi Tắc Quay 05/02/95 Công nghệ chế tạo máy 1 01 4.25 5.50 5.00 15.00 3.5 Đại học chính quy 131433B 13143271 7 giờ 30 ngày 27/08/20131428 40.17.00936 SPKA .09932 Châu Ngọc Quân 10/12/94 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 4.50 6.25 5.00 16.00 1.5 Đại học chính quy 131413A 13141260 7 giờ 30 ngày 26/08/20131429 02.51.00013 SPKA .09934 Trần Thanh Quân 17/11/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 3 7.50 6.75 6.00 20.50 0.0 Đại học chính quy 131453B 13145207 13 giờ 30 ngày 28/08/20131430 02.59.00054 SPKA .09937 Lê Hồng Quân 10/05/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2 5.25 6.75 7.50 19.50 0.5 Đại học chính quy 131462A 13146167 13 giờ 30 ngày 27/08/20131431 52.G2.30004 SPKA .09952 Cáp Hồng Quân 20/04/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2 4.50 6.25 6.50 17.50 0.5 Đại học chính quy 131412C 13141259 7 giờ 30 ngày 26/08/20131432 42.52.00591 SPKA .09963 Phạm Văn Quân 18/05/94 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 5.50 4.75 6.25 16.50 1.5 Đại học chính quy 131412C 13141261 7 giờ 30 ngày 26/08/20131433 42.54.00037 SPKA .09975 Trịnh Quân 04/03/93 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 4.50 5.00 4.00 13.50 1.5 Cao đẳng chính quy 137420B 13742027 ngày 14/09/20131434 52.18.00025 SPKA .09980 Võ Công Quân 02/08/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2NT 5.50 6.50 7.50 19.50 1.0 Đại học chính quy 131452C 13145208 13 giờ 30 ngày 28/08/20131435 43.25.13567 SPKA .09999 Trần Minh Quân 20/07/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 5.50 5.75 6.50 18.00 1.5 Đại học chính quy 131452C 13145206 13 giờ 30 ngày 28/08/20131436 43.39.13648 SPKA .10003 Lê Đình Quân 30/04/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 6.50 6.25 7.25 20.00 1.5 Đại học chính quy 131422A 13142237 13 giờ 30 ngày 26/08/20131437 99.99.01450 SPKA .10007 Nguyễn Văn Quân 05/07/93 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 2.50 4.50 3.25 10.50 1.5 Cao đẳng chính quy 137410A 13741004 ngày 14/09/20131438 42.21.00424 SPKA .10013 Huỳnh Công Quân 21/03/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 3.00 3.25 5.75 12.00 1.5 Cao đẳng chính quy 137450A 13745028 ngày 14/09/20131439 49.03.00008 SPKA .10015 Võ Thị Kim Quế 14/06/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 4.75 5.25 7.50 17.50 1.0 Đại học chính quy 131412A 13141263 7 giờ 30 ngày 26/08/20131440 46.22.02359 SPKA .10016 Lê Chánh Qui 23/07/95 Công nghệ chế tạo máy 1 5.25 5.50 5.75 16.50 1.5 Đại học chính quy 131432A 13143273 7 giờ 30 ngày 27/08/20131441 46.16.02284 SPKA .10023 Ngô Thanh Quí 12/08/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 1 4.50 6.50 6.75 18.00 1.5 Đại học chính quy 131491C 13149127 7 giờ 30 ngày 29/08/20131442 52.07.00013 SPKA .10025 Nguyễn Thị Quí 26/10/95 Quản lý công nghiệp 2 5.25 7.25 6.25 19.00 0.5 Đại học chính quy 131241B 13124085 13 giờ 30 ngày 29/08/20131443 53.28.00054 SPKA .10029 Nguyễn Thị Minh Quí 15/01/95 Công nghệ may 2NT 4.75 6.50 6.50 18.00 1.0 Đại học chính quy 131091B 13109070 13 giờ 30 ngày 28/08/20131444 35.42.01438 SPKA .10035 Võ Duy Quí 12/10/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 1.75 4.00 5.25 11.00 1.0 Cao đẳng chính quy 137410A 13741005 ngày 14/09/20131445 42.52.00552 SPKA .10038 Vũ Cao Quí 21/08/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 1 5.25 6.50 7.50 19.50 1.5 Đại học chính quy 131461C 13146170 13 giờ 30 ngày 27/08/20131446 48.61.01656 SPKA .10042 Dương Anh Quí 02/02/95 Công nghệ thông tin 1 5.50 6.50 5.75 18.00 1.5 Đại học chính quy 131101B 13110130 7 giờ 30 ngày 28/08/20131447 52.18.00047 SPKA .10049 Lương Hoàng Quí 30/09/95 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2NT 4.75 7.50 8.25 20.50 1.0 Đại học chính quy 131441B 13144104 7 giờ 30 ngày 28/08/20131448 35.05.00055 SPKA .10050 Nguyễn Anh Quí 29/11/94 Công nghệ thông tin 2NT 5.50 6.50 6.50 18.50 1.0 Đại học chính quy 131101B 13110131 7 giờ 30 ngày 28/08/20131449 02.59.00017 SPKA .10055 Nguyễn Tấn Quốc 30/11/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2 7.25 5.75 5.50 18.50 0.5 Đại học chính quy 131412A 13141264 7 giờ 30 ngày 26/08/20131450 48.36.00954 SPKA .10079 Đoàn Phú Quốc 25/01/95 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 1 6.50 7.25 6.50 20.50 1.5 Đại học chính quy 131442C 13144105 7 giờ 30 ngày 28/08/20131451 54.09.00016 SPKA .10084 Đào Anh Quốc 25/02/95 Công nghệ chế tạo máy 1 5.50 5.25 6.50 17.50 1.5 Đại học chính quy 131434B 13143274 7 giờ 30 ngày 27/08/20131452 41.09.00115 SPKA .10089 Nguyễn Anh Quốc 01/01/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2NT 7.50 6.50 6.75 21.00 1.0 Đại học chính quy 131421A 13142239 13 giờ 30 ngày 26/08/20131453 47.15.00005 SPKA .10102 Huỳnh Thị Sâm Quy 16/09/95 Công nghệ may 1 6.25 5.50 5.75 17.50 1.5 Đại học chính quy 131092A 13109072 13 giờ 30 ngày 28/08/20131454 47.12.00007 SPKA .10107 Nguyễn Mai Anh Quy 11/08/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2 5.75 7.50 8.00 21.50 0.5 Đại học chính quy 131421A 13142240 13 giờ 30 ngày 26/08/20131455 56.04.00180 SPKA .10111 Ngô Thảo Quyên 25/10/95 Công nghệ may 1 06 6.00 5.25 5.75 17.00 2.5 Đại học chính quy 131092A 13109073 13 giờ 30 ngày 28/08/20131456 48.36.00926 SPKA .10113 Bùi Thị Quyên 10/09/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 5.25 6.00 6.50 18.00 1.5 Đại học chính quy 131412D 13141267 7 giờ 30 ngày 26/08/20131457 42.41.00311 SPKA .10128 Hoàng Công Quyết 25/11/95 Kỹ thuật công nghiệp 1 5.25 6.25 4.50 16.00 1.5 Đại học chính quy 131040B 13104046 13 giờ 30 ngày 27/08/20131458 40.65.00532 SPKA .10148 Nguyễn Minh Quyền 07/04/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 5.50 6.50 4.50 16.50 1.5 Đại học chính quy 131412D 13141269 7 giờ 30 ngày 26/08/20131459 52.01.00009 SPKA .10153 Hoàng Trần Mạnh Quyền 16/08/95 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2 5.75 6.75 8.50 21.00 0.5 Đại học chính quy 131442A 13144107 7 giờ 30 ngày 28/08/20131460 42.26.00555 SPKA .10158 Đinh Vũ Quyền 18/01/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 6.25 6.25 7.00 19.50 1.5 Đại học chính quy 131412D 13141268 7 giờ 30 ngày 26/08/20131461 40.22.00875 SPKA .10176 Nguyễn Ngọc Quý 20/04/94 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 5.25 6.00 6.50 18.00 1.5 Đại học chính quy 131422B 13142242 13 giờ 30 ngày 26/08/20131462 40.50.00593 SPKA .10185 Phạm Thanh Quý 12/04/95 Công nghệ thông tin 1 6.00 6.75 5.50 18.50 1.5 Đại học chính quy 131101C 13110133 7 giờ 30 ngày 28/08/20131463 47.01.00002 SPKA .10186 Ngô Kim Quý 04/02/95 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2 5.75 7.00 8.50 21.50 0.5 Đại học chính quy 131511B 13151077 7 giờ 30 ngày 27/08/20131464 25.00.00475 SPKA .10187 Đoàn Ngọc Quý 13/07/91 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2 7.50 6.50 6.50 20.50 0.5 Đại học chính quy 131422B 13142241 13 giờ 30 ngày 26/08/20131465 50.51.51008 SPKA .10197 Nguyễn Văn Quý 14/04/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 5.00 6.75 5.50 17.50 1.5 Đại học chính quy 131452A 13145211 13 giờ 30 ngày 28/08/20131466 52.08.00031 SPKA .10198 Phạm Ngọc Quý 19/12/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2NT 7.00 4.75 8.25 20.00 1.0 Đại học chính quy 131452A 13145212 13 giờ 30 ngày 28/08/20131467 99.99.01056 SPKA .10205 Võ Thanh Quý 20/09/94 Công nghệ thông tin 3 5.25 5.75 7.75 19.00 0.0 Đại học chính quy 131101C 13110134 7 giờ 30 ngày 28/08/20131468 99.99.01176 SPKA .10214 Ngô Sỹ Quý 30/01/94 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 2.00 4.75 3.50 10.50 1.0 Cao đẳng chính quy 137410A 13741006 ngày 14/09/20131469 43.18.13476 SPKA .10216 Trần Văn Quý 10/05/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 5.50 5.25 7.00 18.00 1.5 Đại học chính quy 131452A 13145213 13 giờ 30 ngày 28/08/20131470 48.04.00075 SPKA .10245 Đào Lê Nhật Quỳnh 12/09/95 Kế toán 2 5.00 6.50 5.75 17.50 0.5 Đại học chính quy 131251A 13125080 13 giờ 30 ngày 29/08/20131471 48.48.01308 SPKA .10248 Lã Thị Phương Quỳnh 07/09/95 Công nghệ may 2NT 4.75 5.50 7.50 18.00 1.0 Đại học chính quy 131091A 13109074 13 giờ 30 ngày 28/08/20131472 46.36.02452 SPKA .10258 Trần Thị Như Quỳnh 23/03/95 Quản lý công nghiệp 1 6.00 5.25 6.50 18.00 1.5 Đại học chính quy 131241A 13124086 13 giờ 30 ngày 29/08/20131473 48.53.01387 SPKA .10261 Đinh Văn Quỳnh 04/08/95 Công nghệ chế tạo máy 2 6.00 6.50 6.25 19.00 0.5 Đại học chính quy 131431B 13143276 7 giờ 30 ngày 27/08/20131474 43.39.13630 SPKA .10267 Nguyễn Lê Như Quỳnh 26/10/95 Kế toán 1 5.25 5.25 7.50 18.00 1.5 Đại học chính quy 131251A 13125081 13 giờ 30 ngày 29/08/20131475 48.19.00460 SPKA .10272 Đinh Nguyễn Gia Quỳnh 09/12/95 Công nghệ kỹ thuật môi trường 2 6.00 5.00 7.50 18.50 0.5 Đại học chính quy 131501A 13150065 7 giờ 30 ngày 29/08/20131476 52.23.00015 SPKA .10276 Nguyễn Văn Rạng 04/12/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2NT 6.00 7.75 9.00 23.00 1.0 Đại học chính quy 131421C 13142243 13 giờ 30 ngày 26/08/2013

Page 27: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ … · BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT TP.HCM TT Mã hồ sơ

TT Mã hồ sơ Số báo danh Họ tên Ngày sinh Tên ngànhKhu vực

Đối tượng

Điểm môn 1

Điểm môn 2

Điểm môn 3

Điểm tổng

Điểm ưu tiên

(khu vực, đối tượng)

Hệ trúng tuyển Tên lớpMã sinh

viênNgày nhập học

Ghi chú

1477 02.59.00002 SPKA .10308 Đặng Thái Sang 21/01/95 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 2 4.25 6.00 6.50 17.00 0.5 Đại học chính quy 131470C 13147051 7 giờ 30 ngày 29/08/20131478 02.95.00039 SPKA .10309 Nguyễn Tấn Sang 04/12/94 Công nghệ in 2 5.00 4.75 7.50 17.50 0.5 Đại học chính quy 131480B 13148048 7 giờ 30 ngày 28/08/20131479 47.11.00001 SPKA .10311 Lâm Văn Sang 10/01/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 1.50 4.50 4.50 10.50 1.5 Cao đẳng chính quy 137410A 13741007 ngày 14/09/20131480 35.20.00420 SPKA .10315 Nguyễn Thành Sang 27/09/95 Công nghệ chế tạo máy 2NT 5.75 5.50 6.25 17.50 1.0 Đại học chính quy 131434A 13143278 7 giờ 30 ngày 27/08/20131481 42.30.00275 SPKA .10323 Đoàn Văn Sang 26/10/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 5.25 5.75 7.50 18.50 1.5 Đại học chính quy 131423D 13142246 13 giờ 30 ngày 26/08/20131482 39.04.00187 SPKA .10329 Bùi Thanh Sang 19/04/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2 3.00 4.50 4.00 11.50 0.5 Cao đẳng chính quy 137450B 13745029 ngày 14/09/20131483 35.33.01348 SPKA .10330 Nguyễn Gia Sang 26/08/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2NT 06 5.50 7.25 7.50 20.50 2.0 Đại học chính quy 131454A 13145214 13 giờ 30 ngày 28/08/20131484 42.14.00359 SPKA .10339 Lê Văn Sang 01/09/95 Công nghệ chế tạo máy 1 5.25 4.50 6.00 16.00 1.5 Đại học chính quy 131434A 13143277 7 giờ 30 ngày 27/08/20131485 35.21.00508 SPKA .10341 Lê Châu Ngọc Sang 03/04/95 Công nghệ thực phẩm 2NT 7.50 6.75 7.50 22.00 1.0 Đại học chính quy 131161C 13116115 7 giờ 30 ngày 29/08/20131486 98.05.00029 SPKA .10352 Nguyễn Minh Sang 14/07/94 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 2 5.00 7.75 7.00 20.00 0.5 Đại học chính quy 131492C 13149132 7 giờ 30 ngày 29/08/20131487 49.16.00001 SPKA .10356 Đinh Thái Sang 10/08/95 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 1 3.75 5.50 6.50 16.00 1.5 Đại học chính quy 131470B 13147052 7 giờ 30 ngày 29/08/20131488 50.31.31025 SPKA .10357 Đoàn Hoài Sang 19/06/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 6.25 6.00 8.75 21.00 1.5 Đại học chính quy 131423C 13142245 13 giờ 30 ngày 26/08/20131489 52.24.00010 SPKA .10366 Nguyễn Thanh Sang 20/01/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2NT 5.75 6.50 7.25 19.50 1.0 Đại học chính quy 131453C 13145215 13 giờ 30 ngày 28/08/20131490 53.19.00033 SPKA .10377 Phạm Nguyễn Phước Sang 01/01/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2NT 5.50 7.50 6.25 19.50 1.0 Đại học chính quy 131453C 13145216 13 giờ 30 ngày 28/08/20131491 52.13.00055 SPKA .10378 Cao Nhật Sang 14/06/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2 7.00 7.25 8.75 23.00 0.5 Đại học chính quy 131423C 13142244 13 giờ 30 ngày 26/08/20131492 48.34.00877 SPKA .10400 Đỗ Đức Sang 20/11/95 Công nghệ may 1 5.50 6.75 6.00 18.50 1.5 Đại học chính quy 131091A 13109075 13 giờ 30 ngày 28/08/20131493 52.11.00023 SPKA .10416 Phạm Văn Sanh 04/06/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 6.25 5.25 6.25 18.00 1.5 Đại học chính quy 131451B 13145217 13 giờ 30 ngày 28/08/20131494 35.24.00671 SPKA .10418 Nguyễn Thành Sanh 01/02/95 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2NT 5.25 7.00 7.50 20.00 1.0 Đại học chính quy 131441A 13144108 7 giờ 30 ngày 28/08/20131495 47.01.00002 SPKA .10421 Lê Văn Sanh 14/10/94 Công nghệ chế tạo máy 2 5.00 5.25 6.50 17.00 0.5 Đại học chính quy 131431C 13143279 7 giờ 30 ngày 27/08/20131496 48.62.01694 SPKA .10427 Lai Khai Sáng 04/02/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 4.00 5.25 7.00 16.50 1.0 Đại học chính quy 131411B 13141273 7 giờ 30 ngày 26/08/20131497 46.37.02632 SPKA .10434 Hoàng Ngọc Sáng 18/12/95 Công nghệ thông tin 1 5.50 6.50 5.50 17.50 1.5 Đại học chính quy 131101B 13110136 7 giờ 30 ngày 28/08/20131498 46.11.02195 SPKA .10437 Lê Quang Sáng 19/12/95 Công nghệ thông tin 1 06 4.75 6.25 6.00 17.00 2.5 Đại học chính quy 131101B 13110137 7 giờ 30 ngày 28/08/20131499 99.99.00136 SPKA .10441 Nguyễn Văn Sáng 19/02/93 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 4.75 4.75 3.50 13.00 1.5 Cao đẳng chính quy 137410A 13741009 ngày 14/09/20131500 35.29.01028 SPKA .10447 Trần Công Sâm 04/04/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 5.75 6.50 6.75 19.00 1.0 Đại học chính quy 131411C 13141274 7 giờ 30 ngày 26/08/20131501 48.06.00116 SPKA .10452 Phạm Thị Sen 16/04/95 Công nghệ may 2 6.00 5.75 7.25 19.00 0.5 Đại học chính quy 131091B 13109076 13 giờ 30 ngày 28/08/20131502 99.99.04192 SPKA .10458 Lê Văn Siêu 24/04/94 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 5.25 6.75 6.00 18.00 1.5 Đại học chính quy 131452B 13145218 13 giờ 30 ngày 28/08/20131503 02.16.00009 SPKA .10461 Hoàng Đức Siêu 27/11/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 3 01 6.00 5.50 5.75 17.50 2.0 Đại học chính quy 131412B 13141276 7 giờ 30 ngày 26/08/20131504 02.21.00028 SPKA .10462 Huỳnh Lê Trí Sinh 02/11/95 Công nghệ in 3 5.75 6.75 7.25 20.00 0.0 Đại học chính quy 131480A 13148049 7 giờ 30 ngày 28/08/20131505 48.63.01759 SPKA .10467 Đinh Tú Sinh 20/04/95 Công nghệ chế tạo máy 1 5.00 5.75 7.00 18.00 1.5 Đại học chính quy 131432B 13143281 7 giờ 30 ngày 27/08/20131506 02.94.00021 SPKA .10468 Hồ Đức Sinh 19/09/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3 01 5.00 6.50 6.50 18.00 2.0 Đại học chính quy 131461D 13146172 13 giờ 30 ngày 27/08/20131507 48.43.01081 SPKA .10469 Lê Trường Sinh 28/05/95 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2 6.25 6.00 7.75 20.00 0.5 Đại học chính quy 131511B 13151080 7 giờ 30 ngày 27/08/20131508 37.39.47938 SPKA .10476 Hồ Quang Sinh 29/07/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2NT 06 6.75 7.25 7.50 21.50 2.0 Đại học chính quy 131422C 13142249 13 giờ 30 ngày 26/08/20131509 02.83.00336 SPKA .10496 Phạm Đức Sơn 18/09/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 3 7.00 6.00 5.50 18.50 0.0 Đại học chính quy 131412B 13141281 7 giờ 30 ngày 26/08/20131510 02.59.00055 SPKA .10499 Lê Ngọc Hoàng Sơn 20/03/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2 6.25 6.50 6.00 19.00 0.5 Đại học chính quy 131422C 13142251 13 giờ 30 ngày 26/08/20131511 02.32.00015 SPKA .10504 Nguyễn Hữu Sơn 08/11/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2 6.75 6.25 6.75 20.00 0.5 Đại học chính quy 131412B 13141279 7 giờ 30 ngày 26/08/20131512 02.65.00003 SPKA .10515 Trương Lâm Hoàng Sơn 18/06/95 Công nghệ chế tạo máy 2 5.75 6.50 6.50 19.00 0.5 Đại học chính quy 131433C 13143287 7 giờ 30 ngày 27/08/20131513 02.80.00009 SPKA .10520 Lê Minh Sơn 26/01/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2 5.25 6.50 6.50 18.50 0.5 Đại học chính quy 131453C 13145221 13 giờ 30 ngày 28/08/20131514 40.08.00451 SPKA .10548 Lý Trường Sơn 07/06/94 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 5.00 7.50 7.75 20.50 1.5 Đại học chính quy 131423C 13142252 13 giờ 30 ngày 26/08/20131515 40.17.00933 SPKA .10552 Thái Sơn 29/08/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 5.50 6.00 6.50 18.00 1.5 Đại học chính quy 131423C 13142255 13 giờ 30 ngày 26/08/20131516 35.43.01485 SPKA .10560 Châu Sơn 30/12/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2NT 5.00 6.25 6.50 18.00 1.0 Đại học chính quy 131453C 13145220 13 giờ 30 ngày 28/08/20131517 40.50.00605 SPKA .10561 Đàm Thanh Sơn 11/09/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 01 5.25 6.50 5.50 17.50 3.5 Đại học chính quy 131423C 13142250 13 giờ 30 ngày 26/08/20131518 42.32.00493 SPKA .10577 Nguyễn Hồng Sơn 23/12/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 5.25 6.00 6.50 18.00 1.5 Cao đẳng chính quy 137420A 13742028 ngày 14/09/20131519 42.15.00222 SPKA .10578 Bế Hồng Sơn 20/12/95 Công nghệ thông tin 1 01 4.75 4.50 6.50 16.00 3.5 Đại học chính quy 131101C 13110138 7 giờ 30 ngày 28/08/20131520 47.08.00006 SPKA .10598 Nguyễn Ngọc Sơn 30/05/94 Công nghệ chế tạo máy 1 4.50 5.50 6.25 16.50 1.5 Đại học chính quy 131432A 13143284 7 giờ 30 ngày 27/08/20131521 50.81.81002 SPKA .10600 Huỳnh Văn Sơn 20/12/94 Công nghệ chế tạo máy 1 5.00 6.50 5.75 17.50 1.5 Đại học chính quy 131432A 13143283 7 giờ 30 ngày 27/08/20131522 52.23.00021 SPKA .10605 Huỳnh Hoàng Sơn 27/09/93 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2NT 7.25 7.50 6.50 21.50 1.0 Đại học chính quy 131441B 13144109 7 giờ 30 ngày 28/08/20131523 52.03.00054 SPKA .10606 Trương Minh Sơn 08/04/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2 7.50 6.75 8.50 23.00 0.5 Đại học chính quy 131461D 13146175 13 giờ 30 ngày 27/08/20131524 52.32.00013 SPKA .10613 Nguyễn Ngọc Sơn 14/03/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 1 7.00 6.75 8.50 22.50 1.5 Đại học chính quy 131491C 13149135 7 giờ 30 ngày 29/08/20131525 98.39.00041 SPKA .10615 Phạm Công Sơn 25/03/94 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3 6.25 7.00 7.75 21.00 0.0 Đại học chính quy 131422B 13142254 13 giờ 30 ngày 26/08/20131526 53.19.00054 SPKA .10619 Đoàn Huỳnh Công Sơn 02/04/95 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2NT 6.75 7.25 7.50 21.50 1.0 Đại học chính quy 131511B 13151082 7 giờ 30 ngày 27/08/20131527 52.13.00027 SPKA .10630 Trương Hoài Sơn 06/07/95 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2 7.50 6.25 5.50 19.50 0.5 Đại học chính quy 131441B 13144110 7 giờ 30 ngày 28/08/20131528 52.14.00019 SPKA .10631 Hoàng Ngọc Sơn 05/07/94 Công nghệ chế tạo máy 2NT 5.25 5.00 6.25 16.50 1.0 Đại học chính quy 131432A 13143282 7 giờ 30 ngày 27/08/20131529 56.18.00115 SPKA .10632 Huỳnh Bảo Sơn 08/04/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 5.00 5.75 6.00 17.00 1.5 Đại học chính quy 131411B 13141277 7 giờ 30 ngày 26/08/20131530 53.22.00038 SPKA .10634 Nguyễn Thanh Sơn 01/10/95 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 2NT 5.25 6.50 7.00 19.00 1.0 Đại học chính quy 131470A 13147054 7 giờ 30 ngày 29/08/20131531 98.21.00100 SPKA .10636 Lê Thế Sơn 02/11/94 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 1 6.25 7.50 6.25 20.00 1.5 Đại học chính quy 131461A 13146173 13 giờ 30 ngày 27/08/20131532 98.01.00045 SPKA .10641 Trần Hoàng Sơn 10/11/93 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 5.00 6.50 7.50 19.00 1.5 Đại học chính quy 131421C 13142256 13 giờ 30 ngày 26/08/20131533 48.23.00604 SPKA .10646 Nguyễn Thế Sơn 07/09/95 Công nghệ chế tạo máy 2NT 5.75 6.75 6.25 19.00 1.0 Đại học chính quy 131431B 13143286 7 giờ 30 ngày 27/08/2013

Page 28: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ … · BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT TP.HCM TT Mã hồ sơ

啰ф

TT Mã hồ sơ Số báo danh Họ tên Ngày sinh Tên ngànhKhu vực

Đối tượng

Điểm môn 1

Điểm môn 2

Điểm môn 3

Điểm tổng

Điểm ưu tiên

(khu vực, đối tượng)

Hệ trúng tuyển Tên lớpMã sinh

viênNgày nhập học

Ghi chú

1534 48.29.00729 SPKA .10651 Nguyễn Hoàng Sơn 06/10/95 Công nghệ kỹ thuật máy tính 1 5.25 5.50 5.75 16.50 1.5 Đại học chính quy 131191A 13119034 13 giờ 30 ngày 26/08/20131535 99.99.01549 SPKA .10656 Cao Sĩ Sơn 23/09/94 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2 5.75 5.50 7.25 18.50 0.5 Đại học chính quy 131451B 13145219 13 giờ 30 ngày 28/08/20131536 48.59.01632 SPKA .10672 Lưu Lý Ngọc Sơn 09/01/95 Kỹ thuật công nghiệp 1 5.50 4.50 5.00 15.00 1.5 Đại học chính quy 131040A 13104047 13 giờ 30 ngày 27/08/20131537 43.18.13481 SPKA .10673 Lê Hoàng Sơn 03/04/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 3.75 6.50 6.00 16.50 1.5 Đại học chính quy 131411B 13141278 7 giờ 30 ngày 26/08/20131538 48.16.00351 SPKA .10676 Nguyễn Đình Sơn 19/10/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2 6.50 6.50 7.50 20.50 0.5 Đại học chính quy 131421C 13142253 13 giờ 30 ngày 26/08/20131539 48.16.00338 SPKA .10690 Nguyễn Mai Thanh Sương 15/05/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2 4.75 6.50 7.25 18.50 0.5 Đại học chính quy 131454A 13145223 13 giờ 30 ngày 28/08/20131540 49.02.00007 SPKA .10694 Ngô Hồ Sương 13/09/95 Công nghệ chế tạo máy 2 5.25 7.00 8.50 21.00 0.5 Đại học chính quy 131434A 13143288 7 giờ 30 ngày 27/08/20131541 34.00.00002 SPKA .10699 Nguyễn Thanh Sương 20/04/93 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 2 7.50 6.75 4.25 18.50 0.5 Đại học chính quy 131493A 13149137 7 giờ 30 ngày 29/08/20131542 98.21.00182 SPKA .10709 Võ Ngọc Sự 01/10/94 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 1 6.00 6.25 7.50 20.00 1.5 Đại học chính quy 131493A 13149136 7 giờ 30 ngày 29/08/20131543 43.26.13577 SPKA .10715 Võ Văn Sỹ 10/08/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 1 5.50 5.00 6.50 17.00 1.5 Đại học chính quy 131493A 13149138 7 giờ 30 ngày 29/08/20131544 44.09.00009 SPKA .10725 Phan Công Tá 11/07/95 Công nghệ chế tạo máy 1 2.75 6.50 6.75 16.00 1.5 Đại học chính quy 131434A 13143289 7 giờ 30 ngày 27/08/20131545 53.07.00016 SPKA .10728 Trần Thế Tánh 14/05/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2NT 5.75 6.50 7.50 20.00 1.0 Đại học chính quy 131454A 13145226 13 giờ 30 ngày 28/08/20131546 02.84.00171 SPKA .10738 Nguyễn Tấn Tài 01/01/95 Công nghệ chế tạo máy 3 7.00 7.50 6.00 20.50 0.0 Đại học chính quy 131434A 13143294 7 giờ 30 ngày 27/08/20131547 41.24.00514 SPKA .10768 Lê Minh Tài 16/07/95 Công nghệ chế tạo máy 2NT 5.25 4.50 6.75 16.50 1.0 Đại học chính quy 131432A 13143292 7 giờ 30 ngày 27/08/20131548 41.10.00142 SPKA .10770 Nguyễn Văn Ngọc Tài 20/10/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 2NT 4.50 6.50 7.50 18.50 1.0 Đại học chính quy 131491C 13149141 7 giờ 30 ngày 29/08/20131549 44.13.00006 SPKA .10771 Nguyễn Thành Tài 10/02/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 5.50 5.50 6.25 17.50 1.5 Đại học chính quy 131412A 13141290 7 giờ 30 ngày 26/08/20131550 02.97.00017 SPKA .10782 Bùi Thế Tài 11/12/95 Công nghệ thông tin 3 6.00 6.75 6.50 19.50 0.0 Đại học chính quy 131101B 13110139 7 giờ 30 ngày 28/08/20131551 40.65.00521 SPKA .10783 Lê Hữu Tài 08/01/95 Công nghệ chế tạo máy 1 5.25 6.75 7.00 19.00 1.5 Đại học chính quy 131432A 13143291 7 giờ 30 ngày 27/08/20131552 52.20.00006 SPKA .10804 Lê Thị Kim Tài 01/02/95 Công nghệ may 1 5.50 6.25 7.50 19.50 1.5 Đại học chính quy 131091B 13109078 13 giờ 30 ngày 28/08/20131553 52.22.00011 SPKA .10808 Phạm Tấn Tài 02/12/95 Công nghệ chế tạo máy 1 4.50 6.50 4.75 16.00 1.5 Đại học chính quy 131432D 13143295 7 giờ 30 ngày 27/08/20131554 52.03.00033 SPKA .10823 Nông Đức Tài 28/02/95 Kỹ thuật công nghiệp 2 01 4.75 5.75 7.00 17.50 2.5 Đại học chính quy 131040B 13104048 13 giờ 30 ngày 27/08/20131555 47.14.00001 SPKA .10830 Trần Thanh Tài 21/10/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 1.00 4.25 4.50 10.00 1.5 Cao đẳng chính quy 137450B 13745031 ngày 14/09/20131556 47.14.00003 SPKA .10838 Phạm Ngọc Tài 20/12/94 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 1 5.00 5.50 6.50 17.00 1.5 Đại học chính quy 131492B 13149143 7 giờ 30 ngày 29/08/20131557 53.22.00044 SPKA .10849 Nguyễn Hữu Tài 13/08/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2NT 5.75 6.50 7.75 20.00 1.0 Đại học chính quy 131423A 13142258 13 giờ 30 ngày 26/08/20131558 53.15.00022 SPKA .10852 Nguyễn Anh Tài 05/04/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2 6.00 6.25 6.50 19.00 0.5 Đại học chính quy 131453A 13145224 13 giờ 30 ngày 28/08/20131559 53.10.00024 SPKA .10855 Huỳnh Văn Tài 10/06/95 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2NT 6.50 6.50 6.50 19.50 1.0 Đại học chính quy 131512B 13151085 7 giờ 30 ngày 27/08/20131560 56.44.00160 SPKA .10859 Hồ Phát Tài 10/11/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 4.75 5.00 6.75 16.50 1.5 Đại học chính quy 131413C 13141285 7 giờ 30 ngày 26/08/20131561 52.24.00050 SPKA .10865 Nguyễn Chí Tài 12/07/95 Công nghệ chế tạo máy 2NT 5.00 6.50 6.75 18.50 1.0 Đại học chính quy 131433D 13143293 7 giờ 30 ngày 27/08/20131562 52.49.00037 SPKA .10867 Trần Văn Tài 08/01/95 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 1 3.50 5.75 6.50 16.00 1.5 Đại học chính quy 131470B 13147056 7 giờ 30 ngày 29/08/20131563 52.49.00040 SPKA .10869 Đào Minh Tài 24/02/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 1 4.50 6.50 7.75 19.00 1.5 Đại học chính quy 131463A 13146176 13 giờ 30 ngày 27/08/20131564 63.07.00660 SPKA .10870 Bùi Diên Tài 13/02/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 5.00 5.50 5.75 16.50 1.5 Đại học chính quy 131413C 13141283 7 giờ 30 ngày 26/08/20131565 63.15.00183 SPKA .10876 Nguyễn Quốc Tài 15/01/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 4.75 4.50 8.00 17.50 1.5 Đại học chính quy 131454A 13145225 13 giờ 30 ngày 28/08/20131566 52.24.00053 SPKA .10880 Nguyễn Hữu Tài 15/02/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 5.75 5.25 8.00 19.00 1.0 Đại học chính quy 131413C 13141287 7 giờ 30 ngày 26/08/20131567 48.04.00071 SPKA .10886 Trịnh Đức Tài 04/02/95 Công nghệ chế tạo máy 2 7.00 5.75 6.00 19.00 0.5 Đại học chính quy 131433D 13143297 7 giờ 30 ngày 27/08/20131568 43.13.13387 SPKA .10890 Bùi Đình Tài 18/10/95 Công nghệ chế tạo máy 1 6.50 5.00 5.25 17.00 1.5 Đại học chính quy 131433D 13143290 7 giờ 30 ngày 27/08/20131569 43.28.13603 SPKA .10894 Nguyễn Tấn Tài 03/06/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 6.25 4.75 6.50 17.50 1.5 Đại học chính quy 131413C 13141289 7 giờ 30 ngày 26/08/20131570 48.37.00968 SPKA .10895 Nguyễn Ngọc Tài 10/02/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 1 5.75 5.75 7.50 19.00 1.5 Đại học chính quy 131492C 13149140 7 giờ 30 ngày 29/08/20131571 43.03.13240 SPKA .10900 Mã Đức Tài 25/04/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 1 6.25 6.75 5.50 18.50 1.5 Đại học chính quy 131492C 13149139 7 giờ 30 ngày 29/08/20131572 48.19.00458 SPKA .10914 Trương Minh Tài 10/10/95 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2 6.75 6.50 8.50 22.00 0.5 Đại học chính quy 131441A 13144111 7 giờ 30 ngày 28/08/20131573 48.44.01118 SPKA .10917 Lê Văn Tài 19/12/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2 6.75 7.00 3.25 17.00 0.5 Đại học chính quy 131411B 13141286 7 giờ 30 ngày 26/08/20131574 99.99.01613 SPKA .10923 Hoàng Tuấn Tài 24/07/94 Công nghệ thông tin 3 6.50 6.25 7.25 20.00 0.0 Đại học chính quy 131101A 13110140 7 giờ 30 ngày 28/08/20131575 99.99.00536 SPKA .10925 Lê Đức Tài 23/08/94 Công nghệ thông tin 3 6.25 7.50 6.75 20.50 0.0 Đại học chính quy 131101A 13110142 7 giờ 30 ngày 28/08/20131576 99.99.04246 SPKA .10929 Đặng Thế Tài 27/12/94 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 2.25 3.75 4.75 11.00 1.5 Cao đẳng chính quy 137410A 13741010 ngày 14/09/20131577 52.01.00056 SPKA .10933 Nguyễn Văn Tàu 09/08/95 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2 7.75 5.50 6.75 20.00 0.5 Đại học chính quy 131511A 13151086 7 giờ 30 ngày 27/08/20131578 46.21.02316 SPKA .10934 Phan Thanh Tàu 20/03/95 Công nghệ thông tin 1 6.50 6.25 7.75 20.50 1.5 Đại học chính quy 131101A 13110143 7 giờ 30 ngày 28/08/20131579 47.03.00002 SPKA .10936 Lê Văn Tạo 20/08/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 01 5.75 6.50 7.00 19.50 3.5 Đại học chính quy 131451B 13145227 13 giờ 30 ngày 28/08/20131580 02.84.00188 SPKA .10946 Nguyễn Chí Tâm 16/02/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 3 6.25 6.50 7.25 20.00 0.0 Đại học chính quy 131491B 13149145 7 giờ 30 ngày 29/08/20131581 02.88.00027 SPKA .10948 Đặng Ngọc Thanh Tâm 29/08/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3 3.00 4.50 5.50 13.00 0.0 Cao đẳng chính quy 137420A 13742029 ngày 14/09/20131582 02.50.00036 SPKA .10955 Bùi Minh Tâm 27/07/95 Công nghệ chế tạo máy 3 4.50 7.00 7.25 19.00 0.0 Đại học chính quy 131431B 13143300 7 giờ 30 ngày 27/08/20131583 99.99.00359 SPKA .10956 Đặng Thiện Linh Tâm 11/05/94 Công nghệ chế tạo máy 2 5.00 6.25 5.50 17.00 0.5 Đại học chính quy 131431B 13143302 7 giờ 30 ngày 27/08/20131584 02.00.00013 SPKA .10962 Nguyễn Nhật Tâm 07/12/94 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 1 6.00 6.50 7.00 19.50 1.5 Đại học chính quy 131461B 13146179 13 giờ 30 ngày 27/08/20131585 44.11.00004 SPKA .10966 Nguyễn Thành Tâm 22/10/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 1 5.75 6.25 6.25 18.50 1.5 Đại học chính quy 131461B 13146180 13 giờ 30 ngày 27/08/20131586 35.08.00116 SPKA .10987 Nguyễn Văn Tâm 10/09/93 Công nghệ chế tạo máy 2NT 3.50 3.50 4.50 11.50 1.0 Cao đẳng chính quy 137430A 13743017 ngày 14/09/20131587 36.30.00005 SPKA .10989 Nguyễn Thanh Tâm 15/12/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 7.00 6.25 7.00 20.50 1.5 Đại học chính quy 131451C 13145229 13 giờ 30 ngày 28/08/20131588 46.19.02296 SPKA .10993 Huỳnh Văn Tâm 15/01/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 1 6.00 7.25 6.00 19.50 1.5 Đại học chính quy 131461B 13146178 13 giờ 30 ngày 27/08/20131589 40.03.00848 SPKA .11000 Tống Thanh Tâm 30/04/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 1 4.50 6.50 5.25 16.50 1.5 Đại học chính quy 131491B 13149146 7 giờ 30 ngày 29/08/20131590 52.24.00015 SPKA .11018 Ngô Thanh Tâm 16/04/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2NT 3.25 5.00 5.75 14.00 1.0 Cao đẳng chính quy 137420A 13742030 ngày 14/09/2013

Page 29: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ … · BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT TP.HCM TT Mã hồ sơ

娀ф

TT Mã hồ sơ Số báo danh Họ tên Ngày sinh Tên ngànhKhu vực

Đối tượng

Điểm môn 1

Điểm môn 2

Điểm môn 3

Điểm tổng

Điểm ưu tiên

(khu vực, đối tượng)

Hệ trúng tuyển Tên lớpMã sinh

viênNgày nhập học

Ghi chú

1591 52.05.00009 SPKA .11029 Nguyễn Minh Tâm 07/11/95 Công nghệ thông tin 2NT 6.75 5.25 6.50 18.50 1.0 Đại học chính quy 131101B 13110144 7 giờ 30 ngày 28/08/20131592 50.06.06001 SPKA .11038 Trương Minh Tâm 29/03/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 1 6.50 7.00 7.25 21.00 1.5 Đại học chính quy 131461D 13146181 13 giờ 30 ngày 27/08/20131593 48.21.00535 SPKA .11055 Trần Minh Tâm 20/11/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 1 6.50 5.50 7.75 20.00 1.5 Đại học chính quy 131491C 13149147 7 giờ 30 ngày 29/08/20131594 98.21.00185 SPKA .11063 Huỳnh Văn Tâm 17/09/94 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 2 5.00 6.50 6.75 18.50 0.5 Đại học chính quy 131492A 13149144 7 giờ 30 ngày 29/08/20131595 56.14.00221 SPKA .11066 Đỗ Thanh Tâm 07/08/95 Công nghệ chế tạo máy 1 6.50 6.00 7.00 19.50 1.5 Đại học chính quy 131432B 13143303 7 giờ 30 ngày 27/08/20131596 48.21.00543 SPKA .11074 Phan Thị Thu Tâm 24/09/95 Công nghệ thực phẩm 1 5.00 6.25 7.25 18.50 1.5 Đại học chính quy 131161B 13116121 7 giờ 30 ngày 29/08/20131597 56.20.00541 SPKA .11076 Lê Thành Tâm 13/06/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2NT 6.25 6.00 7.25 19.50 1.0 Đại học chính quy 131422C 13142260 13 giờ 30 ngày 26/08/20131598 48.18.00391 SPKA .11082 Nguyễn Chí Tâm 22/04/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 6.75 6.50 6.25 19.50 1.5 Đại học chính quy 131452B 13145228 13 giờ 30 ngày 28/08/20131599 48.68.01877 SPKA .11087 Đặng Thanh Tâm 02/01/95 Công nghệ chế tạo máy 1 5.00 7.00 6.25 18.50 1.5 Đại học chính quy 131434B 13143301 7 giờ 30 ngày 27/08/20131600 48.66.01846 SPKA .11089 Mai Thanh Tâm 20/09/95 Công nghệ chế tạo máy 2NT 5.00 4.75 6.50 16.50 1.0 Đại học chính quy 131434B 13143304 7 giờ 30 ngày 27/08/20131601 48.48.01307 SPKA .11092 Lê Thị Thanh Tâm 05/03/95 Công nghệ may 2NT 6.75 7.50 7.75 22.00 1.0 Đại học chính quy 131092A 13109079 13 giờ 30 ngày 28/08/20131602 99.99.01072 SPKA .11096 Trần Thị Xuân Tâm 25/11/95 Công nghệ may 1 5.25 6.25 6.25 18.00 1.5 Đại học chính quy 131092A 13109081 13 giờ 30 ngày 28/08/20131603 02.83.00196 SPKA .11104 Vũ Duy Tân 06/05/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3 5.50 6.75 7.50 20.00 0.0 Đại học chính quy 131463B 13146185 13 giờ 30 ngày 27/08/20131604 02.11.00009 SPKA .11106 Nguyễn Minh Tân 07/09/95 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 3 6.00 5.25 5.50 17.00 0.0 Đại học chính quy 131470C 13147058 7 giờ 30 ngày 29/08/20131605 02.45.00018 SPKA .11111 Nguyễn Hữu Tân 22/11/95 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 3 6.50 5.50 6.00 18.00 0.0 Đại học chính quy 131470C 13147057 7 giờ 30 ngày 29/08/20131606 02.83.00173 SPKA .11113 Trương Đặng Nhật Tân 17/10/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 3 6.50 5.50 9.00 21.00 0.0 Đại học chính quy 131413D 13141301 7 giờ 30 ngày 26/08/20131607 02.00.00065 SPKA .11116 Huỳnh Nhật Tân 25/11/95 Công nghệ chế tạo máy 3 4.00 6.50 7.00 17.50 0.0 Đại học chính quy 131434B 13143307 7 giờ 30 ngày 27/08/20131608 40.37.00866 SPKA .11131 Trần Đăng Tân 03/10/92 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 4.75 6.00 6.50 17.50 1.5 Đại học chính quy 131413D 13141300 7 giờ 30 ngày 26/08/20131609 44.14.00008 SPKA .11145 Nguyễn Thanh Tân 11/05/94 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 4.00 5.50 6.50 16.00 1.5 Đại học chính quy 131412D 13141298 7 giờ 30 ngày 26/08/20131610 40.65.00426 SPKA .11146 Phạm Ngọc Tân 15/06/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 5.75 6.50 6.75 19.00 1.5 Đại học chính quy 131452C 13145230 13 giờ 30 ngày 28/08/20131611 02.84.00040 SPKA .11154 Trần Thanh Tân 14/02/95 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 3 7.50 7.50 8.50 23.50 0.0 Đại học chính quy 131470B 13147059 7 giờ 30 ngày 29/08/20131612 40.11.00573 SPKA .11161 Nông Văn Tân 04/10/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 01 5.50 5.50 6.25 17.50 3.5 Đại học chính quy 131412D 13141299 7 giờ 30 ngày 26/08/20131613 52.35.00018 SPKA .11169 Nguyễn Đức Tân 04/01/95 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 1 6.00 6.50 7.00 19.50 1.5 Đại học chính quy 131442A 13144113 7 giờ 30 ngày 28/08/20131614 53.22.00030 SPKA .11173 Đoàn Lê Thanh Nhật Tân 18/05/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2NT 5.50 6.50 7.50 19.50 1.0 Đại học chính quy 131462B 13146183 13 giờ 30 ngày 27/08/20131615 53.15.00025 SPKA .11179 Phùng Triệu Tân 18/10/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2 4.75 7.25 7.00 19.00 0.5 Đại học chính quy 131422D 13142265 13 giờ 30 ngày 26/08/20131616 52.23.00010 SPKA .11180 Nguyễn Huy Tân 22/09/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2NT 7.00 7.25 7.50 22.00 1.0 Đại học chính quy 131422D 13142263 13 giờ 30 ngày 26/08/20131617 98.11.00053 SPKA .11181 Nguyễn Duy Tân 16/07/94 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 5.25 6.00 6.50 18.00 1.5 Đại học chính quy 131422D 13142262 13 giờ 30 ngày 26/08/20131618 49.02.00021 SPKA .11189 Nguyễn Mạnh Tân 08/02/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2 6.75 6.00 7.00 20.00 0.5 Đại học chính quy 131422D 13142264 13 giờ 30 ngày 26/08/20131619 53.20.00007 SPKA .11192 Trần Minh Tân 28/03/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2NT 7.00 6.00 7.50 20.50 1.0 Đại học chính quy 131452C 13145231 13 giờ 30 ngày 28/08/20131620 50.12.12002 SPKA .11203 Đinh Duy Tân 13/08/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2 5.00 6.50 8.25 20.00 0.5 Đại học chính quy 131462C 13146182 13 giờ 30 ngày 27/08/20131621 56.18.00116 SPKA .11205 Nguyễn Phương Toàn Tân 16/07/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 5.25 5.75 5.50 16.50 1.5 Đại học chính quy 131413B 13141296 7 giờ 30 ngày 26/08/20131622 43.09.13313 SPKA .11208 Nguyễn Văn Tân 24/07/95 Công nghệ chế tạo máy 1 5.25 5.00 6.50 17.00 1.5 Đại học chính quy 131433C 13143308 7 giờ 30 ngày 27/08/20131623 99.99.04003 SPKA .11210 Huỳnh Văn Tân 27/10/93 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2NT 4.00 4.25 3.75 12.00 1.0 Cao đẳng chính quy 137450B 13745032 ngày 14/09/20131624 48.23.00584 SPKA .11217 Phan Văn Nhật Tân 21/07/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 2NT 5.75 5.50 7.00 18.50 1.0 Đại học chính quy 131492C 13149148 7 giờ 30 ngày 29/08/20131625 43.18.13468 SPKA .11218 Trần Nhật Tân 03/03/95 Công nghệ thông tin 1 4.50 7.00 6.75 18.50 1.5 Đại học chính quy 131102B 13110145 7 giờ 30 ngày 28/08/20131626 48.48.01283 SPKA .11220 Đổng Minh Tân 12/09/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2NT 8.00 7.50 9.75 25.50 1.0 Đại học chính quy 131462C 13146184 13 giờ 30 ngày 27/08/20131627 43.03.13235 SPKA .11221 Trần Thanh Tân 29/11/95 Công nghệ thông tin 1 7.00 5.75 6.50 19.50 1.5 Đại học chính quy 131102B 13110146 7 giờ 30 ngày 28/08/20131628 35.22.00542 SPKA .11238 Trần Minh Tây 14/05/95 Công nghệ thông tin 2NT 7.00 6.50 7.25 21.00 1.0 Đại học chính quy 131102B 13110147 7 giờ 30 ngày 28/08/20131629 02.30.00072 SPKA .11243 Trần Văn Tây 21/01/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2 8.75 6.50 7.50 23.00 0.5 Đại học chính quy 131423C 13142269 13 giờ 30 ngày 26/08/20131630 53.28.00030 SPKA .11257 Nguyễn Văn Tấn 25/08/95 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 2NT 5.25 5.50 6.50 17.50 1.0 Đại học chính quy 131470C 13147060 7 giờ 30 ngày 29/08/20131631 47.06.00012 SPKA .11269 Nguyễn Ngọc Tấn 26/04/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 1 6.75 6.50 7.25 20.50 1.5 Đại học chính quy 131463B 13146186 13 giờ 30 ngày 27/08/20131632 40.62.00597 SPKA .11274 Đoàn Minh Tấn 08/01/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 4.25 6.00 6.00 16.50 1.5 Đại học chính quy 131413D 13141302 7 giờ 30 ngày 26/08/20131633 53.15.00032 SPKA .11275 Trần Thanh Tấn 22/04/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2 5.50 5.50 6.25 17.50 0.5 Đại học chính quy 131413D 13141303 7 giờ 30 ngày 26/08/20131634 99.99.01179 SPKA .11285 Lâm Minh Tấn 28/01/82 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2 4.25 4.75 5.50 14.50 0.5 Cao đẳng chính quy 137450B 13745033 ngày 14/09/20131635 63.07.00659 SPKA .11289 Phạm Trọng Tất 05/10/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 6.75 6.50 7.25 20.50 1.5 Đại học chính quy 131421A 13142268 13 giờ 30 ngày 26/08/20131636 37.38.47915 SPKA .11290 La Duy Tần 04/01/94 Quản lý công nghiệp 2NT 5.75 6.25 7.50 19.50 1.0 Đại học chính quy 131242A 13124087 13 giờ 30 ngày 29/08/20131637 35.30.01116 SPKA .11293 Phạm Ngọc Tẩn 24/08/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2NT 7.00 6.25 7.25 20.50 1.0 Đại học chính quy 131421A 13142266 13 giờ 30 ngày 26/08/20131638 02.21.00027 SPKA .11313 Trương Nguyễn Hoài Thanh 07/02/95 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 3 4.50 6.25 6.25 17.00 0.0 Đại học chính quy 131470C 13147061 7 giờ 30 ngày 29/08/20131639 40.24.00711 SPKA .11324 Ngô Đình Thanh 28/04/95 Công nghệ thực phẩm 1 7.00 4.50 7.50 19.00 1.5 Đại học chính quy 131161C 13116125 7 giờ 30 ngày 29/08/20131640 41.21.00403 SPKA .11334 Trần Hoàng Thanh 30/07/95 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2 6.50 6.75 6.50 20.00 0.5 Đại học chính quy 131442C 13144116 7 giờ 30 ngày 28/08/20131641 47.19.00001 SPKA .11338 Đào Bảo Thanh 01/09/95 Công nghệ chế tạo máy 1 6.75 7.50 8.50 23.00 1.5 Đại học chính quy 131434A 13143313 7 giờ 30 ngày 27/08/20131642 49.06.00015 SPKA .11340 Lại Tuấn Thanh 19/06/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2NT 5.50 6.25 7.00 19.00 1.0 Đại học chính quy 131421A 13142271 13 giờ 30 ngày 26/08/20131643 47.33.00001 SPKA .11341 Hoàng Đình Thanh 12/02/95 Công nghệ chế tạo máy 1 6.50 5.50 5.50 17.50 1.5 Đại học chính quy 131434A 13143314 7 giờ 30 ngày 27/08/20131644 45.07.00203 SPKA .11346 Trần Vĩnh Thanh 19/01/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2 7.50 7.25 8.50 23.50 0.5 Đại học chính quy 131413D 13141307 7 giờ 30 ngày 26/08/20131645 52.03.00017 SPKA .11349 Trần Thị Ngọc Thanh 05/02/95 Kế toán 2 4.75 7.25 7.50 19.50 0.5 Đại học chính quy 131252A 13125087 13 giờ 30 ngày 29/08/20131646 50.15.15003 SPKA .11351 Nguyễn Trọng Thanh 17/06/94 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2 5.25 7.50 6.50 19.50 0.5 Đại học chính quy 131442C 13144115 7 giờ 30 ngày 28/08/20131647 41.00.29086 SPKA .11352 Nguyễn Văn Thanh 18/10/94 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 2NT 06 5.00 5.75 7.50 18.50 2.0 Đại học chính quy 131493A 13149152 7 giờ 30 ngày 29/08/2013

Page 30: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ … · BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT TP.HCM TT Mã hồ sơ

蓀ф

TT Mã hồ sơ Số báo danh Họ tên Ngày sinh Tên ngànhKhu vực

Đối tượng

Điểm môn 1

Điểm môn 2

Điểm môn 3

Điểm tổng

Điểm ưu tiên

(khu vực, đối tượng)

Hệ trúng tuyển Tên lớpMã sinh

viênNgày nhập học

Ghi chú

1648 56.20.00527 SPKA .11363 Trần Tấn Thanh 28/06/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2NT 6.00 6.25 6.75 19.00 1.0 Đại học chính quy 131463B 13146191 13 giờ 30 ngày 27/08/20131649 56.44.00153 SPKA .11377 Lê Thị Thanh 09/07/95 Công nghệ may 1 5.25 6.00 7.25 18.50 1.5 Đại học chính quy 131092A 13109082 13 giờ 30 ngày 28/08/20131650 53.19.00074 SPKA .11378 Nguyễn Thiện Thanh 02/02/95 Công nghệ may 2NT 5.75 6.25 6.75 19.00 1.0 Đại học chính quy 131092A 13109085 13 giờ 30 ngày 28/08/20131651 56.20.00529 SPKA .11390 Võ Văn Thanh 03/02/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2NT 5.50 7.00 6.25 19.00 1.0 Đại học chính quy 131451A 13145234 13 giờ 30 ngày 28/08/20131652 52.11.00009 SPKA .11391 Vũ Văn Thanh 16/07/94 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 7.00 7.00 7.25 21.50 1.5 Đại học chính quy 131421B 13142274 13 giờ 30 ngày 26/08/20131653 99.99.00609 SPKA .11402 Hồ Việt Thanh 05/07/94 Công nghệ chế tạo máy 2 4.50 7.00 5.75 17.50 0.5 Đại học chính quy 131431A 13143315 7 giờ 30 ngày 27/08/20131654 99.99.01731 SPKA .11405 Phan Thanh Thanh 06/04/94 Kế toán 2 6.25 5.50 6.25 18.00 0.5 Đại học chính quy 131251A 13125086 13 giờ 30 ngày 29/08/20131655 48.23.00618 SPKA .11411 Mai Thanh Thanh 06/09/95 Công nghệ thực phẩm 2NT 01 7.25 7.00 7.50 22.00 3.0 Đại học chính quy 131161A 13116124 7 giờ 30 ngày 29/08/20131656 41.13.00514 SPKA .11433 Trương Thế Thái 20/05/95 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2NT 5.25 7.50 6.00 19.00 1.0 Đại học chính quy 131441A 13144114 7 giờ 30 ngày 28/08/20131657 02.62.00010 SPKA .11436 Phàn Minh Thái 28/05/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 3 4.25 5.00 4.75 14.00 0.0 Cao đẳng chính quy 137450A 13745034 ngày 14/09/20131658 40.08.00487 SPKA .11449 Trần Như Thái 08/08/94 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 7.50 6.75 7.25 21.50 1.5 Đại học chính quy 131413C 13141305 7 giờ 30 ngày 26/08/20131659 32.20.00304 SPKA .11454 Trần Thiên Thái 14/04/95 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2NT 6.50 5.00 7.75 19.50 1.0 Đại học chính quy 131512A 13151088 7 giờ 30 ngày 27/08/20131660 44.04.00001 SPKA .11455 Trương Quang Thái 01/11/95 Công nghệ thông tin 2 5.75 5.50 7.00 18.50 0.5 Đại học chính quy 131102C 13110150 7 giờ 30 ngày 28/08/20131661 56.24.00218 SPKA .11483 Võ Hoàng Thái 02/09/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 1 6.00 7.00 6.50 19.50 1.5 Đại học chính quy 131493A 13149149 7 giờ 30 ngày 29/08/20131662 52.G2.80001 SPKA .11487 Đoàn Quang Thái 15/03/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2NT 5.50 6.00 8.50 20.00 1.0 Đại học chính quy 131423D 13142270 13 giờ 30 ngày 26/08/20131663 48.21.00523 SPKA .11488 Phúc Thái 22/03/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 1 6.50 6.50 8.50 21.50 1.5 Đại học chính quy 131463B 13146188 13 giờ 30 ngày 27/08/20131664 53.22.00050 SPKA .11498 Trần Thanh Thái 17/11/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 5.50 7.25 6.50 19.50 1.0 Đại học chính quy 131412A 13141306 7 giờ 30 ngày 26/08/20131665 52.03.00018 SPKA .11502 Mai Đình Thái 10/03/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2 6.50 6.50 7.50 20.50 0.5 Đại học chính quy 131461C 13146187 13 giờ 30 ngày 27/08/20131666 48.48.01299 SPKA .11515 Trương Xuân Thái 02/07/95 Công nghệ chế tạo máy 2NT 5.50 6.75 7.00 19.50 1.0 Đại học chính quy 131432A 13143312 7 giờ 30 ngày 27/08/20131667 02.56.00021 SPKA .11519 Nguyễn Văn Huy Thành 14/03/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 3 06 6.75 5.50 6.75 19.00 1.0 Đại học chính quy 131412A 13141313 7 giờ 30 ngày 26/08/20131668 02.00.00002 SPKA .11535 Vòng Công Thành 01/01/93 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2NT 4.25 6.50 8.00 19.00 1.0 Đại học chính quy 131422A 13142278 13 giờ 30 ngày 26/08/20131669 35.20.00429 SPKA .11550 Nguyễn Tấn Thành 02/06/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2NT 6.25 7.25 5.25 19.00 1.0 Đại học chính quy 131422A 13142276 13 giờ 30 ngày 26/08/20131670 02.83.00155 SPKA .11552 Huỳnh Đức Thành 24/01/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 3 7.75 7.50 6.75 22.00 0.0 Đại học chính quy 131491C 13149153 7 giờ 30 ngày 29/08/20131671 31.38.00878 SPKA .11555 Võ Văn Thành 30/04/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2NT 6.00 7.25 7.50 21.00 1.0 Đại học chính quy 131451C 13145240 13 giờ 30 ngày 28/08/20131672 02.84.00153 SPKA .11567 Phạm Công Thành 02/08/94 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3 6.00 6.50 7.50 20.00 0.0 Đại học chính quy 131462B 13146192 13 giờ 30 ngày 27/08/20131673 02.95.00044 SPKA .11572 Phạm Công Thành 24/04/94 Công nghệ kỹ thuật máy tính 2 5.50 4.25 7.50 17.50 0.5 Đại học chính quy 131191A 13119036 13 giờ 30 ngày 26/08/20131674 40.37.00826 SPKA .11578 Nguyễn Xuân Thành 21/05/95 Công nghệ thông tin 1 5.00 6.25 6.50 18.00 1.5 Đại học chính quy 131102A 13110151 7 giờ 30 ngày 28/08/20131675 44.34.00002 SPKA .11580 Trần Công Thành 16/05/94 Công nghệ chế tạo máy 1 5.00 5.25 6.25 16.50 1.5 Đại học chính quy 131432D 13143322 7 giờ 30 ngày 27/08/20131676 41.10.00145 SPKA .11581 Mai Văn Thành 23/10/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 6.25 5.75 6.00 18.00 1.0 Đại học chính quy 131413A 13141310 7 giờ 30 ngày 26/08/20131677 40.59.00743 SPKA .11585 Nguyễn Minh Thành 10/10/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 5.25 6.25 8.00 19.50 1.5 Đại học chính quy 131453A 13145237 13 giờ 30 ngày 28/08/20131678 40.50.00602 SPKA .11594 Vương Quốc Thành 03/01/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 4.00 6.75 6.50 17.50 1.5 Đại học chính quy 131453A 13145241 13 giờ 30 ngày 28/08/20131679 40.52.00436 SPKA .11598 Hoàng Khắc Thành 19/02/95 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 1 5.75 6.50 7.75 20.00 1.5 Đại học chính quy 131511C 13151089 7 giờ 30 ngày 27/08/20131680 42.06.00431 SPKA .11599 Phạm Đăng Thành 12/03/94 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 5.00 5.75 7.00 18.00 1.5 Đại học chính quy 131453A 13145238 13 giờ 30 ngày 28/08/20131681 41.30.01141 SPKA .11601 Trần Sơn Thành 12/11/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2 8.75 8.00 9.00 26.00 0.5 Đại học chính quy 131462B 13146195 13 giờ 30 ngày 27/08/20131682 40.16.00824 SPKA .11606 Trịnh Duy Thành 14/02/94 Công nghệ kỹ thuật máy tính 1 5.50 6.50 4.00 16.00 1.5 Đại học chính quy 131191A 13119037 13 giờ 30 ngày 26/08/20131683 51.31.00002 SPKA .11612 Nguyễn Phước Thành 28/03/95 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2NT 7.25 5.75 6.50 19.50 1.0 Đại học chính quy 131442B 13144119 7 giờ 30 ngày 28/08/20131684 52.23.00019 SPKA .11621 Trần Trung Thành 26/12/95 Công nghệ thông tin 2NT 6.25 6.00 6.25 18.50 1.0 Đại học chính quy 131102C 13110153 7 giờ 30 ngày 28/08/20131685 52.11.00043 SPKA .11622 Nguyễn Đức Thành 24/10/95 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 1 5.50 7.50 6.50 19.50 1.5 Đại học chính quy 131442B 13144117 7 giờ 30 ngày 28/08/20131686 47.19.00004 SPKA .11624 Nguyễn Công Thành 18/03/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 6.25 6.50 7.25 20.00 1.5 Đại học chính quy 131413B 13141311 7 giờ 30 ngày 26/08/20131687 52.11.00045 SPKA .11638 Phạm Cao Thành 26/05/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 5.75 5.50 8.00 19.50 1.5 Đại học chính quy 131423C 13142277 13 giờ 30 ngày 26/08/20131688 43.02.13209 SPKA .11651 Nguyễn Trung Thành 18/05/95 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 1 7.50 5.50 7.00 20.00 1.5 Đại học chính quy 131442B 13144120 7 giờ 30 ngày 28/08/20131689 98.32.00015 SPKA .11655 Nguyễn Đình Thành 22/09/95 Công nghệ chế tạo máy 1 5.00 5.25 5.50 16.00 1.5 Đại học chính quy 131433C 13143321 7 giờ 30 ngày 27/08/20131690 98.39.00116 SPKA .11660 Nguyễn Thành 21/08/93 Công nghệ chế tạo máy 2NT 3.50 3.50 4.00 11.00 1.0 Cao đẳng chính quy 137430A 13743019 ngày 14/09/20131691 43.39.13649 SPKA .11663 Hoàng Văn Thành 15/10/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 5.00 6.50 7.50 19.00 1.5 Đại học chính quy 131423C 13142275 13 giờ 30 ngày 26/08/20131692 48.04.00060 SPKA .11679 Lê Minh Thành 27/04/95 Công nghệ chế tạo máy 2 6.75 7.75 7.75 22.50 0.5 Đại học chính quy 131433C 13143319 7 giờ 30 ngày 27/08/20131693 99.99.01657 SPKA .11692 Nguyễn Hữu Thành 01/01/94 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2NT 5.00 5.50 5.50 16.00 1.0 Cao đẳng chính quy 137450B 13745035 ngày 14/09/20131694 48.48.01266 SPKA .11698 Thái Thành Thành 15/03/95 Công nghệ thông tin 2NT 6.50 5.50 7.00 19.00 1.0 Đại học chính quy 131102C 13110152 7 giờ 30 ngày 28/08/20131695 48.24.00636 SPKA .11701 Nguyễn Công Thành 17/10/95 Kỹ thuật công nghiệp 2NT 4.50 7.00 6.25 18.00 1.0 Đại học chính quy 131040B 13104051 13 giờ 30 ngày 27/08/20131696 53.22.00016 SPKA .11717 Trương Công Thảnh 10/05/95 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2NT 7.00 6.75 6.00 20.00 1.0 Đại học chính quy 131442B 13144121 7 giờ 30 ngày 28/08/20131697 40.59.00747 SPKA .11728 Lê Thị Thảo 12/03/95 Công nghệ kỹ thuật môi trường 1 7.00 5.25 6.50 19.00 1.5 Đại học chính quy 131501B 13150070 7 giờ 30 ngày 29/08/20131698 40.17.00939 SPKA .11729 Tạ Thảo Thảo 04/10/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 5.00 5.75 5.50 16.50 1.5 Đại học chính quy 131413A 13141317 7 giờ 30 ngày 26/08/20131699 40.37.00873 SPKA .11748 Nguyễn Thị Phương Thảo 01/09/95 Công nghệ may 1 6.50 5.50 5.25 17.50 1.5 Đại học chính quy 131091C 13109088 13 giờ 30 ngày 28/08/20131700 47.31.00001 SPKA .11758 Lý Thu Thảo 25/07/95 Kỹ thuật công nghiệp 1 4.25 4.50 5.50 14.50 1.5 Đại học chính quy 131040B 13104052 13 giờ 30 ngày 27/08/20131701 47.15.00002 SPKA .11762 Nguyễn Văn Thảo 12/11/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 5.25 6.75 6.50 18.50 1.5 Đại học chính quy 131423B 13142281 13 giờ 30 ngày 26/08/20131702 42.24.00103 SPKA .11763 Võ Quang Thảo 14/10/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 1 6.50 6.50 6.75 20.00 1.5 Đại học chính quy 131492B 13149156 7 giờ 30 ngày 29/08/20131703 46.14.02258 SPKA .11764 Nguyễn Thị Thu Thảo 15/05/95 Kế toán 1 6.00 6.50 6.00 18.50 1.5 Đại học chính quy 131251B 13125091 13 giờ 30 ngày 29/08/20131704 52.18.00043 SPKA .11782 Nguyễn Thị Thanh Thảo 11/02/95 Công nghệ in 2NT 6.75 6.50 8.00 21.50 1.0 Đại học chính quy 131480B 13148053 7 giờ 30 ngày 28/08/2013

Page 31: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ … · BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT TP.HCM TT Mã hồ sơ

覠ф

TT Mã hồ sơ Số báo danh Họ tên Ngày sinh Tên ngànhKhu vực

Đối tượng

Điểm môn 1

Điểm môn 2

Điểm môn 3

Điểm tổng

Điểm ưu tiên

(khu vực, đối tượng)

Hệ trúng tuyển Tên lớpMã sinh

viênNgày nhập học

Ghi chú

1705 52.11.00062 SPKA .11790 Lê Thị Ngọc Thảo 07/03/95 Công nghệ thông tin 1 5.50 5.75 6.00 17.50 1.5 Đại học chính quy 131102A 13110155 7 giờ 30 ngày 28/08/20131706 43.16.13446 SPKA .11801 Trần Quang Thảo 16/08/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 5.75 5.50 8.00 19.50 1.5 Đại học chính quy 131422D 13142282 13 giờ 30 ngày 26/08/20131707 53.10.00002 SPKA .11802 Hoàng Thị Thu Thảo 17/05/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 2NT 7.25 6.50 6.75 20.50 1.0 Đại học chính quy 131492A 13149155 7 giờ 30 ngày 29/08/20131708 43.15.13424 SPKA .11803 Phùng Thị Phương Thảo 11/04/95 Công nghệ may 1 5.50 5.75 7.25 18.50 1.5 Đại học chính quy 131091C 13109089 13 giờ 30 ngày 28/08/20131709 48.17.00378 SPKA .11806 Nguyễn Thị Thu Thảo 13/07/95 Công nghệ thực phẩm 1 5.25 6.25 6.25 18.00 1.5 Đại học chính quy 131161B 13116130 7 giờ 30 ngày 29/08/20131710 48.11.00209 SPKA .11813 Hùynh Thị Thảo 31/07/95 Công nghệ thực phẩm 2NT 7.00 6.75 7.25 21.00 1.0 Đại học chính quy 131161B 13116126 7 giờ 30 ngày 29/08/20131711 98.21.00045 SPKA .11819 Cao Thanh Thảo 16/04/94 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2 6.00 7.25 6.50 20.00 0.5 Đại học chính quy 131422D 13142280 13 giờ 30 ngày 26/08/20131712 53.32.00003 SPKA .11820 Phan Thanh Thảo 31/01/95 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 1 6.00 6.50 6.00 18.50 1.5 Đại học chính quy 131441C 13144122 7 giờ 30 ngày 28/08/20131713 43.08.13298 SPKA .11822 Trần Thị Thu Thảo 04/09/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 4.25 5.75 6.50 16.50 1.5 Đại học chính quy 131412D 13141318 7 giờ 30 ngày 26/08/20131714 43.02.13231 SPKA .11823 Vương Thị Thu Thảo 04/11/95 Công nghệ may 1 01 4.50 5.25 5.75 15.50 3.5 Đại học chính quy 131091C 13109091 13 giờ 30 ngày 28/08/20131715 48.33.00819 SPKA .11839 Lê Thị Thảo 27/08/95 Công nghệ in 1 5.50 6.00 6.75 18.50 1.5 Đại học chính quy 131480A 13148052 7 giờ 30 ngày 28/08/20131716 99.99.00617 SPKA .11842 Võ Thị Thanh Thảo 23/01/94 Quản lý công nghiệp 1 6.50 6.50 7.00 20.00 1.5 Đại học chính quy 131241C 13124090 13 giờ 30 ngày 29/08/20131717 99.99.00078 SPKA .11861 Trần Văn Thạch 02/09/94 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 5.50 7.50 7.50 20.50 1.0 Đại học chính quy 131412D 13141304 7 giờ 30 ngày 26/08/20131718 99.99.00133 SPKA .11863 Nguyễn Khoa Thạch 23/03/95 Công nghệ chế tạo máy 2NT 5.50 5.00 4.50 15.00 1.0 Cao đẳng chính quy 137430A 13743018 ngày 14/09/20131719 42.48.00277 SPKA .11876 Lê Mộng Ngọc Thạch 09/08/95 Công nghệ chế tạo máy 1 4.75 6.50 5.50 17.00 1.5 Đại học chính quy 131432D 13143309 7 giờ 30 ngày 27/08/20131720 63.03.00653 SPKA .11893 Hồ Trần Thạnh 13/07/95 Công nghệ chế tạo máy 1 7.00 6.00 6.50 19.50 1.5 Đại học chính quy 131432D 13143323 7 giờ 30 ngày 27/08/20131721 35.33.01351 SPKA .11895 Nguyễn Chí Thạy 05/09/95 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 2NT 5.25 5.25 8.00 18.50 1.0 Đại học chính quy 131470B 13147062 7 giờ 30 ngày 29/08/20131722 37.00.46420 SPKA .11897 Nguyễn Kế Thân 09/09/92 Công nghệ thông tin 2NT 5.25 6.25 6.50 18.00 1.0 Đại học chính quy 131102A 13110157 7 giờ 30 ngày 28/08/20131723 63.09.00493 SPKA .11922 Đào Thị Hồng Thắm 01/09/95 Công nghệ thực phẩm 1 6.25 5.25 8.00 19.50 1.5 Đại học chính quy 131161B 13116132 7 giờ 30 ngày 29/08/20131724 49.06.00027 SPKA .11928 Phùng Thị Ngọc Thắm 06/07/95 Công nghệ may 2NT 6.00 6.00 7.25 19.50 1.0 Đại học chính quy 131091B 13109093 13 giờ 30 ngày 28/08/20131725 46.14.02256 SPKA .11929 Đặng Thị Hồng Thắm 02/08/95 Công nghệ in 1 5.50 5.50 5.75 17.00 1.5 Đại học chính quy 131480A 13148054 7 giờ 30 ngày 28/08/20131726 43.18.13484 SPKA .11931 Phạm Thị Hồng Thắm 08/03/94 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 5.50 5.75 7.25 18.50 1.5 Đại học chính quy 131412B 13141319 7 giờ 30 ngày 26/08/20131727 99.99.00519 SPKA .11932 Trần Bùi Hồng Thắm 28/05/94 Quản lý công nghiệp 2NT 5.50 6.50 7.50 19.50 1.0 Đại học chính quy 131241B 13124091 13 giờ 30 ngày 29/08/20131728 35.29.01005 SPKA .11947 Võ Văn Thắng 12/06/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2NT 7.00 5.50 5.25 18.00 1.0 Đại học chính quy 131452A 13145247 13 giờ 30 ngày 28/08/20131729 02.44.00014 SPKA .11950 Lý Chiến Thắng 16/12/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3 7.00 6.75 8.00 22.00 0.0 Đại học chính quy 131461D 13146199 13 giờ 30 ngày 27/08/20131730 02.84.00075 SPKA .11951 Bùi Minh Thắng 16/01/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 3 6.00 7.00 7.50 20.50 0.0 Đại học chính quy 131412B 13141320 7 giờ 30 ngày 26/08/20131731 40.37.00865 SPKA .11953 Trần Toàn Thắng 17/05/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 4.75 5.50 6.50 17.00 1.5 Đại học chính quy 131412B 13141324 7 giờ 30 ngày 26/08/20131732 40.09.00352 SPKA .11961 Hoàng Văn Thắng 01/01/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 01 3.75 5.75 5.75 15.50 3.5 Đại học chính quy 131453C 13145242 13 giờ 30 ngày 28/08/20131733 02.53.00064 SPKA .11965 Mã Quốc Thắng 02/08/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 3 01 5.75 6.75 6.75 19.50 2.0 Đại học chính quy 131413B 13141321 7 giờ 30 ngày 26/08/20131734 52.01.00016 SPKA .11979 Trần Đức Thắng 16/10/95 Công nghệ chế tạo máy 2 6.75 8.25 7.50 22.50 0.5 Đại học chính quy 131433C 13143329 7 giờ 30 ngày 27/08/20131735 52.01.00028 SPKA .11985 Hà Xuân Thắng 01/09/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2 6.25 5.75 8.00 20.00 0.5 Đại học chính quy 131462C 13146197 13 giờ 30 ngày 27/08/20131736 47.01.00008 SPKA .11992 Huỳnh Đoàn Anh Thắng 04/01/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2 5.25 6.75 7.50 19.50 0.5 Đại học chính quy 131453C 13145243 13 giờ 30 ngày 28/08/20131737 46.12.02233 SPKA .11996 Nguyễn Đình Thắng 20/08/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 5.50 6.25 7.50 19.50 1.5 Cao đẳng chính quy 137450B 13745037 ngày 14/09/20131738 53.22.00031 SPKA .12011 La Hoàng Thắng 11/01/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2NT 6.50 6.75 6.25 19.50 1.0 Đại học chính quy 131463B 13146198 13 giờ 30 ngày 27/08/20131739 53.27.00031 SPKA .12013 Trương Thành Chiến Thắng 21/10/94 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2NT 3.25 4.00 4.25 11.50 1.0 Cao đẳng chính quy 137420B 13742032 ngày 14/09/20131740 48.46.01191 SPKA .12020 Nguyễn Văn Thắng 20/11/94 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 4.00 6.50 5.75 16.50 1.0 Đại học chính quy 131413D 13141323 7 giờ 30 ngày 26/08/20131741 52.13.00011 SPKA .12032 Bùi Ngọc Thắng 21/08/95 Công nghệ chế tạo máy 2 6.75 6.50 7.50 21.00 0.5 Đại học chính quy 131434A 13143324 7 giờ 30 ngày 27/08/20131742 52.13.00023 SPKA .12036 Bùi Thắng 23/09/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2 5.00 6.75 7.75 19.50 0.5 Đại học chính quy 131423D 13142283 13 giờ 30 ngày 26/08/20131743 52.11.00041 SPKA .12039 Dương Kim Thắng 26/05/94 Công nghệ chế tạo máy 1 6.00 4.50 6.50 17.00 1.5 Đại học chính quy 131434A 13143325 7 giờ 30 ngày 27/08/20131744 48.21.00499 SPKA .12043 Nguyễn Đức Thắng 27/10/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 1 7.00 7.25 6.50 21.00 1.5 Đại học chính quy 131463B 13146200 13 giờ 30 ngày 27/08/20131745 99.99.00438 SPKA .12048 Ngô Đức Thắng 10/10/94 Công nghệ chế tạo máy 1 4.75 5.50 6.75 17.00 1.5 Đại học chính quy 131434A 13143326 7 giờ 30 ngày 27/08/20131746 48.36.00939 SPKA .12057 Nguyễn Như Thế 06/08/95 Công nghệ chế tạo máy 1 6.50 5.75 7.50 20.00 1.5 Đại học chính quy 131434A 13143331 7 giờ 30 ngày 27/08/20131747 40.05.00287 SPKA .12065 Hoàng Văn Thế 06/08/95 Công nghệ chế tạo máy 1 6.25 6.50 8.25 21.00 1.5 Đại học chính quy 131434A 13143330 7 giờ 30 ngày 27/08/20131748 58.06.00004 SPKA .12067 Lê Long Thể 21/01/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 7.00 7.25 7.75 22.00 1.5 Đại học chính quy 131422A 13142284 13 giờ 30 ngày 26/08/20131749 41.30.01156 SPKA .12068 Mai Ngọc Mỹ Thể 13/10/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2 7.00 5.75 7.50 20.50 0.5 Đại học chính quy 131422A 13142285 13 giờ 30 ngày 26/08/20131750 41.09.00114 SPKA .12070 Nguyễn Tấn Thi 10/10/95 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 2NT 4.75 6.00 5.75 16.50 1.0 Đại học chính quy 131470A 13147064 7 giờ 30 ngày 29/08/20131751 02.06.00013 SPKA .12076 Nguyễn Đức Thi 05/05/95 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 3 5.75 6.25 6.50 18.50 0.0 Đại học chính quy 131470A 13147063 7 giờ 30 ngày 29/08/20131752 42.14.00280 SPKA .12077 Phan Ngọc Nguyên Thi 27/09/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 5.75 5.50 6.50 18.00 1.5 Đại học chính quy 131422A 13142287 13 giờ 30 ngày 26/08/20131753 40.12.00874 SPKA .12078 Lê Văn Thi 18/03/94 Kỹ thuật công nghiệp 1 4.75 5.75 5.50 16.00 1.5 Đại học chính quy 131040A 13104053 13 giờ 30 ngày 27/08/20131754 40.10.00389 SPKA .12081 Võ Trường Thi 28/07/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 1 5.25 7.00 5.25 17.50 1.5 Đại học chính quy 131491B 13149157 7 giờ 30 ngày 29/08/20131755 44.28.00023 SPKA .12082 Dương Thị Mộng Thi 08/02/95 Công nghệ may 1 6.00 3.50 7.75 17.50 1.5 Đại học chính quy 131091B 13109094 13 giờ 30 ngày 28/08/20131756 48.27.00680 SPKA .12088 Hồ Thị Mai Thi 03/01/95 Công nghệ may 2NT 6.50 4.50 7.00 18.00 1.0 Đại học chính quy 131091B 13109095 13 giờ 30 ngày 28/08/20131757 52.24.00038 SPKA .12103 Nguyễn Thị Huỳnh Thi 01/02/95 Công nghệ may 2NT 5.00 6.25 6.50 18.00 1.0 Đại học chính quy 131091B 13109096 13 giờ 30 ngày 28/08/20131758 98.21.00190 SPKA .12105 Thạch Cảnh Thi 15/03/94 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 5.25 6.00 6.00 17.50 1.0 Đại học chính quy 131412A 13141325 7 giờ 30 ngày 26/08/20131759 35.32.01263 SPKA .12119 Nguyễn Trần Bá Thiên 23/03/95 Công nghệ chế tạo máy 2NT 5.75 5.25 5.75 17.00 1.0 Đại học chính quy 131432C 13143333 7 giờ 30 ngày 27/08/20131760 41.16.00581 SPKA .12122 Nguyễn Hoàng Thiên 17/08/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2 7.75 6.75 6.50 21.00 0.5 Đại học chính quy 131412C 13141327 7 giờ 30 ngày 26/08/20131761 48.13.00301 SPKA .12137 Ngô Hoàng Thiên 22/05/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2NT 6.00 6.50 6.50 19.00 1.0 Đại học chính quy 131462A 13146205 13 giờ 30 ngày 27/08/2013

Page 32: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ … · BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT TP.HCM TT Mã hồ sơ

든ч

TT Mã hồ sơ Số báo danh Họ tên Ngày sinh Tên ngànhKhu vực

Đối tượng

Điểm môn 1

Điểm môn 2

Điểm môn 3

Điểm tổng

Điểm ưu tiên

(khu vực, đối tượng)

Hệ trúng tuyển Tên lớpMã sinh

viênNgày nhập học

Ghi chú

1762 02.59.00232 SPKA .12153 Vũ Đức Thiện 29/06/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2 5.75 7.50 8.00 21.50 0.5 Đại học chính quy 131412C 13141338 7 giờ 30 ngày 26/08/20131763 02.40.00013 SPKA .12157 Vũ Văn Thiện 22/03/95 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 3 6.00 8.00 8.50 22.50 0.0 Đại học chính quy 131512B 13151090 7 giờ 30 ngày 27/08/20131764 02.76.00010 SPKA .12158 Trần Văn Thiện 03/05/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2 6.50 6.00 6.25 19.00 0.5 Đại học chính quy 131422D 13142290 13 giờ 30 ngày 26/08/20131765 02.78.00005 SPKA .12159 Trương Thái Hoàng Thiện 28/08/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2 6.50 7.00 5.75 19.50 0.5 Đại học chính quy 131462A 13146209 13 giờ 30 ngày 27/08/20131766 40.03.00960 SPKA .12177 Trương Bảo Thiện 21/10/95 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 1 5.75 6.25 7.50 19.50 1.5 Đại học chính quy 131470C 13147066 7 giờ 30 ngày 29/08/20131767 41.16.00580 SPKA .12179 Nguyễn Hữu Đức Thiện 01/01/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2 7.50 6.75 8.25 22.50 0.5 Đại học chính quy 131413D 13141335 7 giờ 30 ngày 26/08/20131768 49.06.00004 SPKA .12193 Nguyễn Ngọc Thiện 19/02/94 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2NT 6.50 6.75 7.75 21.00 1.0 Đại học chính quy 131421A 13142288 13 giờ 30 ngày 26/08/20131769 02.93.00014 SPKA .12194 Trương Đức Thiện 08/10/94 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 3 6.00 6.25 6.50 19.00 0.0 Đại học chính quy 131470C 13147067 7 giờ 30 ngày 29/08/20131770 63.08.00395 SPKA .12207 Lương Bảo Thiện 08/01/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 1 5.00 5.50 6.00 16.50 1.5 Đại học chính quy 131493A 13149158 7 giờ 30 ngày 29/08/20131771 53.11.00030 SPKA .12210 Nguyễn Trường Thiện 27/09/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 6.75 6.75 6.75 20.50 1.0 Đại học chính quy 131413D 13141336 7 giờ 30 ngày 26/08/20131772 56.07.00312 SPKA .12216 Đinh Nhựt Thiện 20/10/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 5.75 7.25 8.50 21.50 1.0 Đại học chính quy 131413D 13141332 7 giờ 30 ngày 26/08/20131773 43.08.13276 SPKA .12219 Nguyễn Thanh Thiện 26/07/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 1 6.50 8.00 7.75 22.50 1.5 Đại học chính quy 131493A 13149159 7 giờ 30 ngày 29/08/20131774 50.72.72010 SPKA .12222 Nguyễn Phú Thiện 17/02/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 6.00 7.00 8.75 22.00 1.5 Đại học chính quy 131454B 13145250 13 giờ 30 ngày 28/08/20131775 53.49.00003 SPKA .12237 Trần Minh Thiện 21/01/94 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 2NT 5.50 6.50 5.50 17.50 1.0 Đại học chính quy 131470C 13147065 7 giờ 30 ngày 29/08/20131776 43.39.13647 SPKA .12238 Phan Gia Thiện 02/04/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 7.25 6.50 6.75 20.50 1.5 Đại học chính quy 131421A 13142289 13 giờ 30 ngày 26/08/20131777 56.20.00554 SPKA .12242 Diệp Minh Thiện 22/08/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 6.50 5.50 6.25 18.50 1.0 Đại học chính quy 131414A 13141330 7 giờ 30 ngày 26/08/20131778 48.12.00265 SPKA .12256 Hoàng Đức Thiện 28/10/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 7.75 6.50 7.50 22.00 1.0 Đại học chính quy 131414A 13141333 7 giờ 30 ngày 26/08/20131779 99.99.00234 SPKA .12278 Đinh Văn Thịnh 14/02/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2NT 6.00 6.25 6.00 18.50 1.0 Đại học chính quy 131421A 13142292 13 giờ 30 ngày 26/08/20131780 02.00.00024 SPKA .12280 Phan Hồng Nhựt Thịnh 01/12/94 Công nghệ in 2 5.75 3.00 9.50 18.50 0.5 Đại học chính quy 131480B 13148056 7 giờ 30 ngày 28/08/20131781 35.30.01095 SPKA .12286 Trần Văn Thịnh 04/01/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 5.00 6.00 6.00 17.00 1.0 Đại học chính quy 131413D 13141345 7 giờ 30 ngày 26/08/20131782 02.75.00006 SPKA .12288 Nguyễn Quốc Thịnh 22/08/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2 7.75 7.00 6.50 21.50 0.5 Đại học chính quy 131463B 13146211 13 giờ 30 ngày 27/08/20131783 40.50.00606 SPKA .12292 Nguyễn Đức Thịnh 06/05/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 6.00 6.50 6.50 19.00 1.5 Đại học chính quy 131421A 13142296 13 giờ 30 ngày 26/08/20131784 42.03.00478 SPKA .12296 Lê Đức Thịnh 05/11/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 6.75 6.75 5.50 19.00 1.5 Đại học chính quy 131421A 13142294 13 giờ 30 ngày 26/08/20131785 02.92.00006 SPKA .12300 Trần Ngọc Quốc Thịnh 11/06/94 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 4.00 4.50 3.50 12.00 1.5 Cao đẳng chính quy 137450B 13745038 ngày 14/09/20131786 40.59.00740 SPKA .12303 Lê Hoàng Chí Thịnh 19/05/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 5.25 6.00 7.00 18.50 1.5 Đại học chính quy 131454B 13145252 13 giờ 30 ngày 28/08/20131787 02.92.00036 SPKA .12307 Võ Quốc Thịnh 08/04/94 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2NT 6.00 6.00 7.50 19.50 1.0 Đại học chính quy 131454B 13145257 13 giờ 30 ngày 28/08/20131788 42.26.00568 SPKA .12309 Phạm Ngọc Thịnh 31/01/95 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 1 5.00 6.50 7.50 19.00 1.5 Đại học chính quy 131442C 13144126 7 giờ 30 ngày 28/08/20131789 02.60.00068 SPKA .12312 Lê Phúc Thịnh 19/01/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 3 5.50 6.50 6.75 19.00 0.0 Đại học chính quy 131454B 13145253 13 giờ 30 ngày 28/08/20131790 32.47.00322 SPKA .12315 Lê Đăng Thịnh 11/04/94 Công nghệ chế tạo máy 2NT 4.00 6.50 6.00 16.50 1.0 Đại học chính quy 131434A 13143334 7 giờ 30 ngày 27/08/20131791 41.12.01090 SPKA .12322 Nguyễn Quốc Đức Thịnh 07/05/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2NT 8.00 6.00 8.25 22.50 1.0 Đại học chính quy 131454B 13145254 13 giờ 30 ngày 28/08/20131792 50.06.06003 SPKA .12331 Huỳnh Hưng Thịnh 06/06/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 1 8.75 7.75 7.75 24.50 1.5 Đại học chính quy 131463B 13146210 13 giờ 30 ngày 27/08/20131793 53.00.00005 SPKA .12333 Trần Quốc Thịnh 26/01/92 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2 7.00 7.50 5.50 20.00 0.5 Đại học chính quy 131454B 13145256 13 giờ 30 ngày 28/08/20131794 52.23.00014 SPKA .12336 Nguyễn Văn Thịnh 29/05/95 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2NT 6.50 7.25 9.00 23.00 1.0 Đại học chính quy 131442C 13144125 7 giờ 30 ngày 28/08/20131795 47.01.00001 SPKA .12342 Huỳnh Bảo Thịnh 02/10/95 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2 6.25 7.00 7.00 20.50 0.5 Đại học chính quy 131511C 13151092 7 giờ 30 ngày 27/08/20131796 49.02.00003 SPKA .12348 Nguyễn Lê Cường Thịnh 07/12/95 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2 6.00 6.75 7.25 20.00 0.5 Đại học chính quy 131441C 13144124 7 giờ 30 ngày 28/08/20131797 48.04.00047 SPKA .12365 Đỗ Phú Thịnh 27/07/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2 7.00 7.00 8.50 22.50 0.5 Đại học chính quy 131422D 13142293 13 giờ 30 ngày 26/08/20131798 99.99.01883 SPKA .12367 Nguyễn Tấn Thịnh 07/05/94 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 4.50 5.50 7.00 17.00 1.0 Đại học chính quy 131412C 13141341 7 giờ 30 ngày 26/08/20131799 48.46.01196 SPKA .12370 Trịnh Tiến Thịnh 15/09/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 4.25 6.00 6.00 16.50 1.0 Đại học chính quy 131412C 13141346 7 giờ 30 ngày 26/08/20131800 48.23.00592 SPKA .12371 Nguyễn Đình Thịnh 20/07/95 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2NT 6.50 6.00 8.25 21.00 1.0 Đại học chính quy 131511C 13151093 7 giờ 30 ngày 27/08/20131801 56.47.00104 SPKA .12375 Nguyễn Trường Thịnh 09/06/95 Công nghệ chế tạo máy 1 5.00 5.75 6.00 17.00 1.5 Đại học chính quy 131432C 13143336 7 giờ 30 ngày 27/08/20131802 48.21.00493 SPKA .12376 Nguyễn Đức Thịnh 09/01/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 6.25 5.50 6.50 18.50 1.5 Đại học chính quy 131422D 13142295 13 giờ 30 ngày 26/08/20131803 48.53.01395 SPKA .12378 Khúc Văn Thịnh 15/07/95 Quản lý công nghiệp 2 5.00 6.50 7.25 19.00 0.5 Đại học chính quy 131241C 13124093 13 giờ 30 ngày 29/08/20131804 48.05.00086 SPKA .12379 Phạm Hồng Đắc Thịnh 17/11/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2 6.50 6.50 6.25 19.50 0.5 Đại học chính quy 131452C 13145255 13 giờ 30 ngày 28/08/20131805 48.37.00958 SPKA .12389 Trần Gia Thịnh 01/07/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 1 8.00 7.50 7.25 23.00 1.5 Đại học chính quy 131492A 13149161 7 giờ 30 ngày 29/08/20131806 48.62.01722 SPKA .12395 Phan Tấn Thịnh 17/10/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 5.00 6.50 7.50 19.00 1.0 Đại học chính quy 131412C 13141343 7 giờ 30 ngày 26/08/20131807 99.99.00655 SPKA .12407 Nguyễn Vinh Thịnh 28/03/92 Quản lý công nghiệp 2NT 6.25 5.50 6.50 18.50 1.0 Đại học chính quy 131241C 13124094 13 giờ 30 ngày 29/08/20131808 99.99.00813 SPKA .12408 Nguyễn Minh Thịnh 27/02/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 2NT 6.75 7.75 6.50 21.00 1.0 Đại học chính quy 131492B 13149160 7 giờ 30 ngày 29/08/20131809 35.17.00313 SPKA .12416 Đoàn Thị Thoa 10/05/95 Công nghệ may 2NT 7.25 6.50 6.50 20.50 1.0 Đại học chính quy 131091C 13109097 13 giờ 30 ngày 28/08/20131810 56.00.00314 SPKA .12431 Nguyễn Duy Thoại 03/11/90 Công nghệ chế tạo máy 2 5.25 6.25 7.00 18.50 0.5 Đại học chính quy 131432D 13143337 7 giờ 30 ngày 27/08/20131811 56.20.00558 SPKA .12437 Trần Thị Kim Thoại 30/09/95 Công nghệ kỹ thuật môi trường 2NT 5.50 6.50 7.25 19.50 1.0 Đại học chính quy 131501A 13150076 7 giờ 30 ngày 29/08/20131812 50.72.72008 SPKA .12439 Nguyễn Hữu Thoại 30/06/95 Công nghệ chế tạo máy 1 4.50 6.00 6.25 17.00 1.5 Đại học chính quy 131433A 13143338 7 giờ 30 ngày 27/08/20131813 02.97.00010 SPKA .12453 Nguyễn Phước Thọ 20/10/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 3 6.00 5.75 7.00 19.00 0.0 Đại học chính quy 131453A 13145259 13 giờ 30 ngày 28/08/20131814 53.22.00032 SPKA .12459 Nguyễn Hữu Phước Thọ 18/08/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2NT 7.25 7.00 8.75 23.00 1.0 Đại học chính quy 131462A 13146215 13 giờ 30 ngày 27/08/20131815 35.25.00786 SPKA .12460 Võ Minh Thọ 20/12/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2NT 7.00 6.50 7.50 21.00 1.0 Đại học chính quy 131462A 13146216 13 giờ 30 ngày 27/08/20131816 47.06.00001 SPKA .12461 Nguyễn Hữu Thọ 27/02/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 1 6.75 7.50 7.25 21.50 1.5 Đại học chính quy 131462A 13146214 13 giờ 30 ngày 27/08/20131817 52.01.00047 SPKA .12462 Trần Hữu Thọ 15/10/95 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2 5.25 7.00 7.50 20.00 0.5 Đại học chính quy 131511B 13151094 7 giờ 30 ngày 27/08/20131818 52.10.00030 SPKA .12486 Nguyễn Văn Thông 15/02/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2NT 7.25 7.00 7.75 22.00 1.0 Đại học chính quy 131452B 13145261 13 giờ 30 ngày 28/08/2013

Page 33: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ … · BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT TP.HCM TT Mã hồ sơ

觰ф

TT Mã hồ sơ Số báo danh Họ tên Ngày sinh Tên ngànhKhu vực

Đối tượng

Điểm môn 1

Điểm môn 2

Điểm môn 3

Điểm tổng

Điểm ưu tiên

(khu vực, đối tượng)

Hệ trúng tuyển Tên lớpMã sinh

viênNgày nhập học

Ghi chú

1819 98.25.00007 SPKA .12487 Phan Văn Thông 06/09/94 Kỹ thuật công nghiệp 3 7.00 7.50 8.75 23.50 0.0 Đại học chính quy 131040B 13104055 13 giờ 30 ngày 27/08/20131820 35.24.00664 SPKA .12499 Phạm Trần Thông 04/04/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 2NT 7.00 6.00 7.75 21.00 1.0 Đại học chính quy 131492A 13149164 7 giờ 30 ngày 29/08/20131821 44.16.00002 SPKA .12515 Nguyễn Hoàng Thông 27/06/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 1 6.00 6.50 6.25 19.00 1.5 Đại học chính quy 131492C 13149163 7 giờ 30 ngày 29/08/20131822 41.30.01148 SPKA .12523 Nguyễn Thông 21/11/94 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2 6.00 5.75 7.75 19.50 0.5 Đại học chính quy 131453C 13145260 13 giờ 30 ngày 28/08/20131823 48.34.00866 SPKA .12527 Vũ Thành Thông 05/10/95 Công nghệ kỹ thuật máy tính 1 3.75 7.00 6.00 17.00 1.5 Đại học chính quy 131191B 13119038 13 giờ 30 ngày 26/08/20131824 99.99.00745 SPKA .12529 Nguyễn Văn Thông 04/06/94 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2NT 2.75 4.50 5.00 12.50 1.0 Cao đẳng chính quy 137450B 13745039 ngày 14/09/20131825 48.07.00162 SPKA .12530 Lâm Hoài Thông 12/12/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2 7.50 7.25 8.50 23.50 0.5 Đại học chính quy 131463A 13146217 13 giờ 30 ngày 27/08/20131826 48.19.00430 SPKA .12533 Nguyễn Văn Thông 30/04/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2 5.75 6.25 6.50 18.50 0.5 Đại học chính quy 131453C 13145262 13 giờ 30 ngày 28/08/20131827 99.99.01724 SPKA .12534 Trần Văn Thông 24/09/93 Công nghệ thông tin 1 5.00 6.00 6.25 17.50 1.5 Đại học chính quy 131102C 13110162 7 giờ 30 ngày 28/08/20131828 40.60.00221 SPKA .12537 Trương Minh Thống 08/07/93 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 4.50 6.00 7.00 17.50 1.5 Đại học chính quy 131453C 13145263 13 giờ 30 ngày 28/08/20131829 52.32.00001 SPKA .12540 Nguyễn Ngọc Thơ 15/11/95 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 1 6.25 5.75 7.00 19.00 1.5 Đại học chính quy 131512A 13151095 7 giờ 30 ngày 27/08/20131830 40.26.00683 SPKA .12582 Phạm Thị Thu 29/03/95 Công nghệ may 1 6.25 6.00 6.25 18.50 1.5 Đại học chính quy 131091A 13109099 13 giờ 30 ngày 28/08/20131831 50.07.07004 SPKA .12583 Mai Hoàng Cẩm Thu 15/08/95 Công nghệ kỹ thuật môi trường 1 4.50 5.75 7.50 18.00 1.5 Đại học chính quy 131501A 13150077 7 giờ 30 ngày 29/08/20131832 40.11.00531 SPKA .12586 Trịnh Thị Thu 08/04/95 Kế toán 1 5.25 5.50 6.25 17.00 1.5 Đại học chính quy 131251A 13125096 13 giờ 30 ngày 29/08/20131833 63.04.00331 SPKA .12593 Nguyễn Thị Hoài Thu 24/01/95 Kế toán 1 5.75 4.75 7.50 18.00 1.5 Đại học chính quy 131251A 13125095 13 giờ 30 ngày 29/08/20131834 52.22.00025 SPKA .12611 Phạm Văn Thuần 27/08/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 6.25 6.50 6.00 19.00 1.5 Đại học chính quy 131421C 13142299 13 giờ 30 ngày 26/08/20131835 42.15.00202 SPKA .12617 Nguyễn Văn Thuận 09/06/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 7.50 7.50 8.50 23.50 1.5 Đại học chính quy 131451A 13145265 13 giờ 30 ngày 28/08/20131836 42.37.00146 SPKA .12618 Vũ Minh Thuận 25/07/95 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 1 6.75 5.75 8.50 21.00 1.5 Đại học chính quy 131511A 13151096 7 giờ 30 ngày 27/08/20131837 02.45.00032 SPKA .12636 Vũ Trần Hiếu Thuận 24/03/95 Công nghệ in 3 6.25 6.25 7.75 20.50 0.0 Đại học chính quy 131480A 13148058 7 giờ 30 ngày 28/08/20131838 42.49.00584 SPKA .12640 Phạm Mỹ Thuận 20/04/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 1 6.50 6.75 8.50 22.00 1.5 Đại học chính quy 131491B 13149167 7 giờ 30 ngày 29/08/20131839 52.18.00059 SPKA .12658 Nguyễn Văn Thuận 26/06/94 Công nghệ chế tạo máy 2NT 7.50 6.50 6.50 20.50 1.0 Đại học chính quy 131431D 13143341 7 giờ 30 ngày 27/08/20131840 52.08.00046 SPKA .12670 Lê Văn Thuận 09/09/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 2NT 7.25 6.75 6.75 21.00 1.0 Đại học chính quy 131491B 13149166 7 giờ 30 ngày 29/08/20131841 57.30.00001 SPKA .12673 Nguyễn Phước Thuận 21/08/95 Công nghệ chế tạo máy 1 6.00 6.50 6.00 18.50 1.5 Đại học chính quy 131431D 13143340 7 giờ 30 ngày 27/08/20131842 56.14.00229 SPKA .12674 Nguyễn Vũ Thuận 06/02/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 5.50 5.50 7.50 18.50 1.5 Đại học chính quy 131422A 13142300 13 giờ 30 ngày 26/08/20131843 99.99.00730 SPKA .12688 Lê Đức Thuận 15/09/94 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 6.25 6.50 6.25 19.00 1.5 Đại học chính quy 131413A 13141349 7 giờ 30 ngày 26/08/20131844 48.30.00760 SPKA .12698 Lê Thanh Thuận 21/11/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 6.50 6.75 8.00 21.50 1.5 Đại học chính quy 131453B 13145264 13 giờ 30 ngày 28/08/20131845 48.48.01305 SPKA .12702 Phan Trung Thuận 15/01/95 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2NT 6.50 7.25 9.25 23.00 1.0 Đại học chính quy 131442A 13144128 7 giờ 30 ngày 28/08/20131846 99.99.00789 SPKA .12716 Nguyễn Trung Thuật 15/08/94 Công nghệ thông tin 2NT 6.75 5.50 6.50 19.00 1.0 Đại học chính quy 131102B 13110164 7 giờ 30 ngày 28/08/20131847 41.24.00531 SPKA .12720 Võ Thị Hoàng Thuyên 28/04/95 Công nghệ in 2NT 5.75 5.00 7.50 18.50 1.0 Đại học chính quy 131480B 13148062 7 giờ 30 ngày 28/08/20131848 42.40.00306 SPKA .12723 Phan Hoàng Thuyên 12/10/90 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 1.00 3.50 4.75 9.50 1.5 Cao đẳng chính quy 137420B 13742034 ngày 14/09/20131849 35.36.01404 SPKA .12731 Nguyễn Thuyền 06/11/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 1 5.50 5.25 5.50 16.50 1.5 Đại học chính quy 131492B 13149168 7 giờ 30 ngày 29/08/20131850 52.08.00007 SPKA .12738 Trần Thị Thanh Thúy 02/01/95 Công nghệ may 2NT 6.25 5.75 7.00 19.00 1.0 Đại học chính quy 131091C 13109105 13 giờ 30 ngày 28/08/20131851 47.19.00014 SPKA .12744 Huỳnh Thị Thanh Thúy 21/04/95 Công nghệ may 1 5.50 6.50 7.00 19.00 1.5 Đại học chính quy 131091C 13109103 13 giờ 30 ngày 28/08/20131852 99.99.00932 SPKA .12745 Nguyễn Lê Minh Thúy 12/04/94 Công nghệ thực phẩm 1 5.50 6.50 7.50 19.50 1.5 Đại học chính quy 131161B 13116142 7 giờ 30 ngày 29/08/20131853 53.27.00028 SPKA .12746 Trương Thị Thanh Thúy 25/10/95 Quản lý công nghiệp 2NT 6.00 6.00 6.50 18.50 1.0 Đại học chính quy 131241C 13124098 13 giờ 30 ngày 29/08/20131854 53.00.00004 SPKA .12764 Nguyễn Thị Kim Thùy 03/01/93 Công nghệ may 2NT 5.75 7.50 4.50 18.00 1.0 Đại học chính quy 131091C 13109100 13 giờ 30 ngày 28/08/20131855 38.04.00127 SPKA .12769 Lương Thị Bích Thùy 21/06/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 01 4.50 5.50 7.25 17.50 3.5 Đại học chính quy 131412C 13141352 7 giờ 30 ngày 26/08/20131856 48.62.01728 SPKA .12774 Hồ Xuân Thùy 26/06/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 4.00 5.00 6.00 15.00 1.0 Cao đẳng chính quy 137410A 13741011 ngày 14/09/20131857 44.09.00006 SPKA .12788 Võ Thị Thủy 26/03/95 Công nghệ in 1 06 5.50 6.25 7.50 19.50 2.5 Đại học chính quy 131480A 13148061 7 giờ 30 ngày 28/08/20131858 35.20.00465 SPKA .12796 Đỗ Thị Bích Thủy 20/01/95 Công nghệ may 2NT 7.25 7.00 8.00 22.50 1.0 Đại học chính quy 131091A 13109101 13 giờ 30 ngày 28/08/20131859 42.41.00125 SPKA .12803 Nguyễn Thị Thủy 19/08/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 6.25 4.50 7.00 18.00 1.5 Đại học chính quy 131411A 13141354 7 giờ 30 ngày 26/08/20131860 52.11.00039 SPKA .12808 Lê Thị Phương Thủy 19/10/95 Công nghệ in 1 7.25 7.00 6.25 20.50 1.5 Đại học chính quy 131480A 13148060 7 giờ 30 ngày 28/08/20131861 48.08.00184 SPKA .12819 Nguyễn Thị Hồng Thủy 19/09/95 Kỹ thuật công nghiệp 2 6.00 5.00 7.25 18.50 0.5 Đại học chính quy 131040A 13104056 13 giờ 30 ngày 27/08/20131862 52.22.00035 SPKA .12823 Nguyễn Thị Kim Thủy 30/10/95 Công nghệ may 1 5.50 5.50 7.25 18.50 1.5 Đại học chính quy 131091A 13109102 13 giờ 30 ngày 28/08/20131863 52.02.00035 SPKA .12833 Nguyễn Viết Thụ 07/07/95 Công nghệ chế tạo máy 2 5.50 5.00 6.50 17.00 0.5 Đại học chính quy 131431A 13143339 7 giờ 30 ngày 27/08/20131864 98.21.00107 SPKA .12835 Nguyễn Vĩnh Thụy 29/02/94 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 5.25 5.75 5.25 16.50 1.5 Đại học chính quy 131411A 13141355 7 giờ 30 ngày 26/08/20131865 35.20.00445 SPKA .12843 Nguyễn Trọng Thư 06/10/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 7.00 6.25 6.25 19.50 1.0 Đại học chính quy 131411B 13141356 7 giờ 30 ngày 26/08/20131866 41.19.00290 SPKA .12852 Nguyễn Hoàng Minh Thư 03/09/95 Kế toán 2 5.50 6.00 7.25 19.00 0.5 Đại học chính quy 131251B 13125098 13 giờ 30 ngày 29/08/20131867 41.12.01104 SPKA .12859 Đào Thị Lệ Thư 16/01/95 Công nghệ may 2NT 7.00 4.50 7.00 18.50 1.0 Đại học chính quy 131091C 13109106 13 giờ 30 ngày 28/08/20131868 52.35.00016 SPKA .12861 Lê Thị Anh Thư 17/07/95 Công nghệ thực phẩm 1 6.25 6.00 6.25 18.50 1.5 Đại học chính quy 131161B 13116144 7 giờ 30 ngày 29/08/20131869 40.03.01194 SPKA .12865 Hoàng Khải Thư 22/02/95 Công nghệ thông tin 1 6.50 5.75 6.25 18.50 1.5 Đại học chính quy 131102A 13110165 7 giờ 30 ngày 28/08/20131870 35.27.00905 SPKA .12866 Hồ Thị Kim Thư 09/07/95 Công nghệ may 2NT 6.25 5.75 6.50 18.50 1.0 Đại học chính quy 131091C 13109107 13 giờ 30 ngày 28/08/20131871 35.43.01518 SPKA .12872 Nguyễn Thị Thưa 03/02/95 Quản lý công nghiệp 2NT 6.50 6.00 7.25 20.00 1.0 Đại học chính quy 131241C 13124101 13 giờ 30 ngày 29/08/20131872 35.20.00461 SPKA .12873 Nguyễn Thị Thương 21/02/95 Công nghệ thực phẩm 2NT 7.75 5.50 8.50 22.00 1.0 Đại học chính quy 131161B 13116145 7 giờ 30 ngày 29/08/20131873 45.09.00243 SPKA .12884 Hứa Thành Anh Thương 15/11/95 Kỹ thuật công nghiệp 2 01 5.00 5.00 4.25 14.50 2.5 Đại học chính quy 131040B 13104059 13 giờ 30 ngày 27/08/20131874 99.99.00647 SPKA .12898 Hoàng Văn Thương 16/07/92 Công nghệ chế tạo máy 3 4.25 4.25 4.50 13.00 0.0 Cao đẳng chính quy 137430A 13743020 ngày 14/09/20131875 35.22.00540 SPKA .12919 Võ Văn Thưởng 24/08/94 Công nghệ thông tin 2NT 06 6.25 6.00 7.25 19.50 2.0 Đại học chính quy 131102B 13110167 7 giờ 30 ngày 28/08/2013

Page 34: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ … · BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT TP.HCM TT Mã hồ sơ

든ч

TT Mã hồ sơ Số báo danh Họ tên Ngày sinh Tên ngànhKhu vực

Đối tượng

Điểm môn 1

Điểm môn 2

Điểm môn 3

Điểm tổng

Điểm ưu tiên

(khu vực, đối tượng)

Hệ trúng tuyển Tên lớpMã sinh

viênNgày nhập học

Ghi chú

1876 35.15.00170 SPKA .12929 Nguyễn Võ Thánh Thức 28/03/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 2 7.50 6.75 5.75 20.00 0.5 Đại học chính quy 131492C 13149169 7 giờ 30 ngày 29/08/20131877 99.99.01508 SPKA .12932 Hoàng Văn Thức 25/02/91 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 01 1.50 4.25 3.50 9.50 3.5 Cao đẳng chính quy 137410A 13741012 ngày 14/09/20131878 48.59.01608 SPKA .12936 Nguyễn Công Thức 22/02/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 4.50 7.00 7.50 19.00 1.5 Đại học chính quy 131453C 13145267 13 giờ 30 ngày 28/08/20131879 47.04.00003 SPKA .12941 Trần Ngọc Thức 08/06/95 Công nghệ chế tạo máy 1 5.50 6.00 5.50 17.00 1.5 Đại học chính quy 131433C 13143343 7 giờ 30 ngày 27/08/20131880 42.45.00467 SPKA .12949 Vũ Ngọc Thức 22/08/95 Công nghệ thông tin 1 6.75 5.25 5.50 17.50 1.5 Đại học chính quy 131102B 13110166 7 giờ 30 ngày 28/08/20131881 53.06.00005 SPKA .12950 Trần Huệ Thức 29/06/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2NT 6.25 7.50 7.50 21.50 1.0 Đại học chính quy 131462C 13146218 13 giờ 30 ngày 27/08/20131882 98.05.00031 SPKA .12956 Huỳnh Duy Thức 16/03/94 Công nghệ chế tạo máy 2NT 5.00 5.75 6.25 17.00 1.0 Đại học chính quy 131431C 13143342 7 giờ 30 ngày 27/08/20131883 47.06.00010 SPKA .12960 Hùynh Gia Thực 12/02/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 5.00 6.00 6.75 18.00 1.5 Đại học chính quy 131451B 13145268 13 giờ 30 ngày 28/08/20131884 40.09.00361 SPKA .12961 Hoàng Văn Thực 23/05/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 01 4.25 4.50 5.75 14.50 3.5 Đại học chính quy 131411C 13141358 7 giờ 30 ngày 26/08/20131885 02.32.00054 SPKA .12987 Nguyễn Thị Cẩm Tiên 12/08/95 Công nghệ may 2 7.00 5.50 7.50 20.00 0.5 Đại học chính quy 131091A 13109108 13 giờ 30 ngày 28/08/20131886 52.05.00010 SPKA .12993 Phạm Thị Khánh Tiên 18/09/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2NT 5.00 7.50 7.75 20.50 1.0 Đại học chính quy 131461B 13146219 13 giờ 30 ngày 27/08/20131887 02.84.00187 SPKA .12996 Phạm Thị Cẩm Tiên 26/11/95 Công nghệ kỹ thuật môi trường 3 5.25 7.25 6.75 19.50 0.0 Đại học chính quy 131501A 13150082 7 giờ 30 ngày 29/08/20131888 02.30.00093 SPKA .12998 Đặng Thị Thủy Tiên 13/04/95 Công nghệ thực phẩm 2 6.75 4.75 7.50 19.00 0.5 Đại học chính quy 131161A 13116146 7 giờ 30 ngày 29/08/20131889 35.20.00464 SPKA .13001 Nguyễn Thị Thuỷ Tiên 22/07/95 Công nghệ may 2NT 7.50 5.50 6.75 20.00 1.0 Đại học chính quy 131091A 13109109 13 giờ 30 ngày 28/08/20131890 99.99.01117 SPKA .13012 Ngô Thanh Tiên 04/03/94 Kỹ thuật công nghiệp 1 4.25 5.25 5.75 15.50 1.5 Đại học chính quy 131040A 13104060 13 giờ 30 ngày 27/08/20131891 02.61.00156 SPKA .13017 Nguyễn Mạnh Tiến 29/09/95 Công nghệ chế tạo máy 2 6.25 6.50 6.25 19.00 0.5 Đại học chính quy 131432C 13143348 7 giờ 30 ngày 27/08/20131892 02.62.00029 SPKA .13023 Bùi Nhất Tiến 22/10/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 3 5.75 4.50 7.50 18.00 0.0 Đại học chính quy 131412D 13141360 7 giờ 30 ngày 26/08/20131893 02.59.00050 SPKA .13034 Nguyễn Đình Tiến 18/06/95 Công nghệ thực phẩm 2 5.00 6.50 7.50 19.00 0.5 Đại học chính quy 131161B 13116147 7 giờ 30 ngày 29/08/20131894 99.99.00266 SPKA .13035 Nguyễn Huỳnh Tiến 08/01/93 Công nghệ chế tạo máy 1 03 0.25 2.75 4.75 8.00 3.5 Cao đẳng chính quy 137430A 13743021 ngày 14/09/20131895 02.56.00009 SPKA .13038 Trần Thanh Tiến 05/06/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 3 6.25 7.00 5.50 19.00 0.0 Đại học chính quy 131452C 13145273 13 giờ 30 ngày 28/08/20131896 02.63.00019 SPKA .13040 Nguyễn Văn Tiến 24/09/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 3 5.50 6.25 6.50 18.50 0.0 Đại học chính quy 131492A 13149171 7 giờ 30 ngày 29/08/20131897 02.02.00005 SPKA .13043 Huỳnh Quốc Tiến 31/10/95 Công nghệ in 3 6.00 5.50 7.50 19.00 0.0 Đại học chính quy 131480A 13148066 7 giờ 30 ngày 28/08/20131898 41.12.01096 SPKA .13045 Dương Ngọc Tiến 02/07/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 6.00 5.75 6.75 18.50 1.0 Đại học chính quy 131412D 13141361 7 giờ 30 ngày 26/08/20131899 28.79.00506 SPKA .13050 Trần Minh Tiến 12/04/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2NT 6.50 7.00 8.50 22.00 1.0 Đại học chính quy 131462B 13146226 13 giờ 30 ngày 27/08/20131900 41.29.00855 SPKA .13054 Nguyễn Hữu Tiến 23/11/95 Công nghệ chế tạo máy 2NT 6.50 6.50 4.50 17.50 1.0 Đại học chính quy 131432C 13143347 7 giờ 30 ngày 27/08/20131901 35.36.01417 SPKA .13068 Lê Văn Tiến 13/03/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 6.25 5.75 6.75 19.00 1.5 Đại học chính quy 131412D 13141362 7 giờ 30 ngày 26/08/20131902 02.83.00041 SPKA .13077 Phạm Lương Ngọc Tiến 15/09/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 1 7.25 7.00 7.50 22.00 1.5 Đại học chính quy 131492A 13149173 7 giờ 30 ngày 29/08/20131903 42.25.00484 SPKA .13079 Nguyễn Đồng Tiến 01/06/94 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 1 5.50 6.50 4.75 17.00 1.5 Đại học chính quy 131492A 13149170 7 giờ 30 ngày 29/08/20131904 45.16.00350 SPKA .13088 Hoàng Minh Tiến 26/09/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2NT 5.00 6.75 7.50 19.50 1.0 Đại học chính quy 131462B 13146223 13 giờ 30 ngày 27/08/20131905 52.03.00004 SPKA .13115 Phan Khắc Tiến 25/08/95 Công nghệ chế tạo máy 2 5.25 4.75 6.75 17.00 0.5 Đại học chính quy 131432D 13143352 7 giờ 30 ngày 27/08/20131906 52.10.00015 SPKA .13120 Trần Như Tiến 20/11/95 Công nghệ thông tin 2NT 6.00 6.00 6.50 18.50 1.0 Đại học chính quy 131102A 13110168 7 giờ 30 ngày 28/08/20131907 52.23.00025 SPKA .13128 Huỳnh Văn Ngân Tiến 16/10/93 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2NT 6.50 6.25 7.00 20.00 1.0 Đại học chính quy 131511C 13151099 7 giờ 30 ngày 27/08/20131908 52.24.00041 SPKA .13130 Lê Tiến 15/07/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2NT 9.00 7.50 7.50 24.00 1.0 Đại học chính quy 131462B 13146224 13 giờ 30 ngày 27/08/20131909 98.20.00026 SPKA .13136 Nguyễn Trung Tiến 11/05/93 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 1 5.50 5.50 7.50 18.50 1.5 Đại học chính quy 131442C 13144129 7 giờ 30 ngày 28/08/20131910 53.33.00010 SPKA .13142 Đặng Ngọc Tiến 28/06/95 Công nghệ may 2NT 3.25 3.50 5.00 12.00 1.0 Cao đẳng chính quy 137090A 13709020 ngày 14/09/20131911 63.04.00338 SPKA .13152 Nguyễn Trần Tiến 22/03/95 Công nghệ chế tạo máy 1 7.25 6.00 6.50 20.00 1.5 Đại học chính quy 131434A 13143350 7 giờ 30 ngày 27/08/20131912 56.10.00316 SPKA .13157 Nguyễn Minh Tiến 13/11/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 6.75 6.50 7.50 21.00 1.0 Đại học chính quy 131413D 13141363 7 giờ 30 ngày 26/08/20131913 56.20.00547 SPKA .13161 Nguyễn Văn Tiến 30/11/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2NT 6.50 6.50 8.50 21.50 1.0 Đại học chính quy 131421A 13142301 13 giờ 30 ngày 26/08/20131914 43.25.13568 SPKA .13170 Phạm Quang Tiến 10/11/94 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 4.50 6.75 8.00 19.50 1.5 Đại học chính quy 131421A 13142303 13 giờ 30 ngày 26/08/20131915 48.19.00449 SPKA .13175 Nguyễn Văn Tiến 22/02/95 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2 7.25 7.00 7.75 22.00 0.5 Đại học chính quy 131442C 13144130 7 giờ 30 ngày 28/08/20131916 48.48.01300 SPKA .13180 Nguyễn Minh Tiến 10/06/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2NT 6.25 6.75 8.25 21.50 1.0 Đại học chính quy 131454B 13145272 13 giờ 30 ngày 28/08/20131917 99.99.04095 SPKA .13192 Thái Minh Tiến 20/04/93 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 5.00 6.25 7.50 19.00 1.5 Đại học chính quy 131422C 13142304 13 giờ 30 ngày 26/08/20131918 99.99.00572 SPKA .13193 Nguyễn Vũ Tiến 27/10/94 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2NT 5.50 6.50 7.50 19.50 1.0 Đại học chính quy 131422C 13142302 13 giờ 30 ngày 26/08/20131919 53.11.00018 SPKA .13204 Nguyễn Dương Tiển 18/08/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2NT 6.50 6.75 7.50 21.00 1.0 Đại học chính quy 131452B 13145270 13 giờ 30 ngày 28/08/20131920 02.30.00054 SPKA .13208 Nguyễn Trọng Tiệp 07/11/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2 5.50 7.00 6.50 19.00 0.5 Đại học chính quy 131452B 13145274 13 giờ 30 ngày 28/08/20131921 35.32.01251 SPKA .13210 Huỳnh Trần Tiệp 15/05/95 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2NT 6.75 6.50 8.00 21.50 1.0 Đại học chính quy 131441C 13144131 7 giờ 30 ngày 28/08/20131922 45.01.00065 SPKA .13214 Trần Duy Tin 30/05/95 Công nghệ chế tạo máy 2 6.50 5.50 6.50 18.50 0.5 Đại học chính quy 131432C 13143353 7 giờ 30 ngày 27/08/20131923 37.27.47370 SPKA .13217 Nguyễn Văn Tin 10/10/95 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 1 7.00 6.50 6.75 20.50 1.5 Đại học chính quy 131511C 13151100 7 giờ 30 ngày 27/08/20131924 46.44.02505 SPKA .13221 Đào Thanh Tiền 03/02/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 6.00 6.25 6.25 18.50 1.5 Đại học chính quy 131452C 13145269 13 giờ 30 ngày 28/08/20131925 28.79.00505 SPKA .13231 Nguyễn Văn Tiền 25/11/94 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2NT 6.00 6.50 7.75 20.50 1.0 Đại học chính quy 131462A 13146221 13 giờ 30 ngày 27/08/20131926 02.21.00025 SPKA .13235 Hồ Trung Tín 06/10/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3 7.75 7.00 7.50 22.50 0.0 Đại học chính quy 131422C 13142306 13 giờ 30 ngày 26/08/20131927 02.61.00111 SPKA .13265 Đỗ Tín 05/08/93 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2 6.00 5.50 8.25 20.00 0.5 Đại học chính quy 131421B 13142305 13 giờ 30 ngày 26/08/20131928 41.43.00194 SPKA .13271 Nguyễn Phạm Hữu Tín 25/02/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2NT 6.25 7.00 7.50 21.00 1.0 Đại học chính quy 131451A 13145276 13 giờ 30 ngày 28/08/20131929 52.39.00004 SPKA .13276 Lý Trung Tín 24/11/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2 7.00 6.75 6.00 20.00 0.5 Đại học chính quy 131411A 13141367 7 giờ 30 ngày 26/08/20131930 53.02.00007 SPKA .13290 Nguyễn Hoàng Tín 17/12/95 Công nghệ chế tạo máy 2NT 5.50 7.50 5.75 19.00 1.0 Đại học chính quy 131431A 13143354 7 giờ 30 ngày 27/08/20131931 48.30.00747 SPKA .13292 Nguyễn Đức Tín 25/09/95 Công nghệ thông tin 1 6.00 5.75 7.25 19.00 1.5 Đại học chính quy 131101A 13110169 7 giờ 30 ngày 28/08/20131932 48.21.00538 SPKA .13296 Nguyễn Duy Tín 15/06/93 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 7.75 4.75 8.75 21.50 1.5 Đại học chính quy 131451A 13145275 13 giờ 30 ngày 28/08/2013

Page 35: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ … · BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT TP.HCM TT Mã hồ sơ

詀ф

TT Mã hồ sơ Số báo danh Họ tên Ngày sinh Tên ngànhKhu vực

Đối tượng

Điểm môn 1

Điểm môn 2

Điểm môn 3

Điểm tổng

Điểm ưu tiên

(khu vực, đối tượng)

Hệ trúng tuyển Tên lớpMã sinh

viênNgày nhập học

Ghi chú

1933 98.15.00027 SPKA .13301 Trần Hoàng Tín 10/07/94 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 2 7.00 6.50 6.00 19.50 0.5 Đại học chính quy 131470A 13147070 7 giờ 30 ngày 29/08/20131934 48.11.00225 SPKA .13307 Đinh Công Tín 10/05/95 Công nghệ kỹ thuật máy tính 2NT 5.25 5.50 6.00 17.00 1.0 Đại học chính quy 131191A 13119039 13 giờ 30 ngày 26/08/20131935 35.22.00530 SPKA .13317 Nguyễn Phúc Tính 01/06/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2NT 3.25 3.50 3.75 10.50 1.0 Cao đẳng chính quy 137450B 13745042 ngày 14/09/20131936 50.31.31004 SPKA .13320 Võ Hữu Tính 09/06/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 1 4.75 5.25 6.75 17.00 1.5 Đại học chính quy 131492B 13149176 7 giờ 30 ngày 29/08/20131937 52.49.00044 SPKA .13321 Ngô Đức Tính 10/09/94 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 1 7.25 7.25 6.00 20.50 1.5 Đại học chính quy 131442A 13144132 7 giờ 30 ngày 28/08/20131938 52.18.00049 SPKA .13323 Trần Hữu Tính 02/10/95 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2NT 8.00 7.50 8.50 24.00 1.0 Đại học chính quy 131442A 13144133 7 giờ 30 ngày 28/08/20131939 99.99.00870 SPKA .13326 Lê Đức Tính 12/12/94 Công nghệ thông tin 2NT 6.00 6.00 7.00 19.00 1.0 Đại học chính quy 131102A 13110170 7 giờ 30 ngày 28/08/20131940 02.31.00031 SPKA .13336 Nguyễn Văn Tình 11/09/95 Công nghệ chế tạo máy 3 6.25 6.50 6.50 19.50 0.0 Đại học chính quy 131432D 13143356 7 giờ 30 ngày 27/08/20131941 50.64.64005 SPKA .13344 Nguyễn Hữu Tình 15/05/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 2.50 4.75 3.75 11.00 1.5 Cao đẳng chính quy 137450B 13745041 ngày 14/09/20131942 47.25.00006 SPKA .13352 Nguyễn Tấn Tình 07/09/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 5.00 7.00 6.25 18.50 1.5 Đại học chính quy 131423A 13142307 13 giờ 30 ngày 26/08/20131943 52.00.18005 SPKA .13353 Vũ Văn Tình 19/08/93 Công nghệ chế tạo máy 2NT 06 6.50 6.50 5.75 19.00 2.0 Đại học chính quy 131432D 13143357 7 giờ 30 ngày 27/08/20131944 35.30.01144 SPKA .13363 Nguyễn Tấn Tỉnh 11/10/95 Công nghệ chế tạo máy 2NT 8.50 4.75 6.00 19.50 1.0 Đại học chính quy 131433B 13143358 7 giờ 30 ngày 27/08/20131945 98.11.00066 SPKA .13368 Nguyễn Long Tĩnh 20/04/93 Kỹ thuật công nghiệp 1 4.50 5.50 4.50 14.50 1.5 Đại học chính quy 131040B 13104062 13 giờ 30 ngày 27/08/20131946 98.25.00046 SPKA .13371 Lê Thị Thanh Tịnh 10/12/94 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 4.25 6.50 5.50 16.50 1.0 Đại học chính quy 131413B 13141371 7 giờ 30 ngày 26/08/20131947 42.14.00283 SPKA .13373 Phùng Gia Tịnh 21/07/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 6.00 5.50 7.75 19.50 1.5 Đại học chính quy 131423C 13142309 13 giờ 30 ngày 26/08/20131948 99.99.01312 SPKA .13382 Hà Đăng Toan 15/02/94 Công nghệ chế tạo máy 2NT 5.50 6.50 5.00 17.00 1.0 Đại học chính quy 131433B 13143359 7 giờ 30 ngày 27/08/20131949 99.99.00670 SPKA .13386 Cù Hồng Toán 02/01/94 Công nghệ chế tạo máy 1 4.25 5.75 6.25 16.50 1.5 Đại học chính quy 131433B 13143365 7 giờ 30 ngày 27/08/20131950 02.31.00024 SPKA .13390 Phạm Phương Toàn 14/03/95 Công nghệ kỹ thuật môi trường 3 8.00 5.50 8.50 22.00 0.0 Đại học chính quy 131501B 13150087 7 giờ 30 ngày 29/08/20131951 31.27.00413 SPKA .13397 Lưu Phước Toàn 13/02/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2NT 7.00 6.25 6.75 20.00 1.0 Đại học chính quy 131453B 13145279 13 giờ 30 ngày 28/08/20131952 35.43.01474 SPKA .13401 Trần Thanh Toàn 18/07/95 Công nghệ chế tạo máy 2NT 6.25 6.75 7.50 20.50 1.0 Đại học chính quy 131433B 13143361 7 giờ 30 ngày 27/08/20131953 41.12.01098 SPKA .13407 Phan Anh Toàn 28/02/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 5.75 4.50 6.50 17.00 1.0 Đại học chính quy 131413B 13141373 7 giờ 30 ngày 26/08/20131954 02.62.00008 SPKA .13410 Phạm Hồng Toàn 01/09/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3 5.75 7.50 7.50 21.00 0.0 Đại học chính quy 131463A 13146230 13 giờ 30 ngày 27/08/20131955 02.83.00057 SPKA .13412 Nguyễn Đức Toàn 13/01/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 3 6.00 6.75 8.50 21.50 0.0 Đại học chính quy 131454A 13145280 13 giờ 30 ngày 28/08/20131956 40.04.00448 SPKA .13415 Trần Hữu Toàn 15/08/94 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 5.00 5.00 6.50 16.50 1.5 Đại học chính quy 131413C 13141375 7 giờ 30 ngày 26/08/20131957 35.17.00254 SPKA .13418 Võ Thanh Toàn 06/12/95 Công nghệ thông tin 2NT 5.75 6.00 6.50 18.50 1.0 Đại học chính quy 131102C 13110171 7 giờ 30 ngày 28/08/20131958 41.24.00528 SPKA .13419 Nguyễn Tấn Toàn 19/09/95 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2NT 7.25 6.75 7.25 21.50 1.0 Đại học chính quy 131512A 13151104 7 giờ 30 ngày 27/08/20131959 47.07.00002 SPKA .13423 Phạm Thanh Toàn 21/01/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 1 6.25 5.00 7.00 18.50 1.5 Đại học chính quy 131463A 13146231 13 giờ 30 ngày 27/08/20131960 47.03.00002 SPKA .13426 Võ Duy Toàn 26/07/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 1 6.50 7.50 6.50 20.50 1.5 Đại học chính quy 131492C 13149182 7 giờ 30 ngày 29/08/20131961 44.14.00006 SPKA .13429 Trương Minh Toàn 15/09/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 5.75 6.00 6.00 18.00 1.5 Đại học chính quy 131423D 13142311 13 giờ 30 ngày 26/08/20131962 46.14.02260 SPKA .13430 Nguyễn Phạm Đức Toàn 29/09/95 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 1 6.50 6.50 7.50 20.50 1.5 Đại học chính quy 131512A 13151103 7 giờ 30 ngày 27/08/20131963 47.06.00003 SPKA .13437 Nguyễn Thanh Toàn 09/06/95 Công nghệ kỹ thuật môi trường 1 6.25 4.75 6.50 17.50 1.5 Đại học chính quy 131501B 13150085 7 giờ 30 ngày 29/08/20131964 47.01.00003 SPKA .13440 Huỳnh Nhật Toàn 07/11/95 Kỹ thuật công nghiệp 2 7.00 6.00 7.75 21.00 0.5 Đại học chính quy 131040C 13104063 13 giờ 30 ngày 27/08/20131965 50.06.06007 SPKA .13447 Lê Hữu Toàn 14/08/95 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 1 4.75 4.50 6.75 16.00 1.5 Đại học chính quy 131470C 13147072 7 giờ 30 ngày 29/08/20131966 50.64.64002 SPKA .13454 Lê Thanh Toàn 22/03/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 1 5.75 5.50 7.50 19.00 1.5 Đại học chính quy 131463A 13146228 13 giờ 30 ngày 27/08/20131967 56.46.00113 SPKA .13455 Võ Thanh Toàn 22/01/95 Công nghệ chế tạo máy 1 6.25 7.50 7.00 21.00 1.5 Đại học chính quy 131433D 13143362 7 giờ 30 ngày 27/08/20131968 98.21.00056 SPKA .13457 Nguyễn Văn Toàn 13/01/94 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 1 6.00 7.25 7.50 21.00 1.5 Đại học chính quy 131463A 13146229 13 giờ 30 ngày 27/08/20131969 52.13.00045 SPKA .13465 Lê Thanh Thiên Toàn 03/11/95 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2 6.50 6.75 7.25 20.50 0.5 Đại học chính quy 131442B 13144134 7 giờ 30 ngày 28/08/20131970 98.01.00089 SPKA .13468 Thái Anh Toàn 17/11/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 7.00 4.50 6.25 18.00 1.5 Đại học chính quy 131412D 13141374 7 giờ 30 ngày 26/08/20131971 63.07.00664 SPKA .13472 Hoàng Ngọc Toàn 12/05/94 Công nghệ in 1 5.75 6.00 6.50 18.50 1.5 Đại học chính quy 131480B 13148067 7 giờ 30 ngày 28/08/20131972 99.99.01014 SPKA .13478 Trần Văn Toàn 28/03/93 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 1 5.00 7.25 5.75 18.00 1.5 Đại học chính quy 131492A 13149181 7 giờ 30 ngày 29/08/20131973 48.59.01631 SPKA .13484 Nguyễn Đức Toàn 26/05/95 Kỹ thuật công nghiệp 1 4.25 4.25 6.00 14.50 1.5 Đại học chính quy 131040B 13104064 13 giờ 30 ngày 27/08/20131974 48.21.00542 SPKA .13488 Hồ Anh Toàn 29/12/94 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 5.25 6.00 6.50 18.00 1.5 Đại học chính quy 131452C 13145278 13 giờ 30 ngày 28/08/20131975 48.52.01374 SPKA .13496 Nguyễn Ngọc Toàn 25/08/95 Kỹ thuật công nghiệp 2NT 4.75 3.75 6.25 15.00 1.0 Đại học chính quy 131040B 13104065 13 giờ 30 ngày 27/08/20131976 99.99.00573 SPKA .13508 Nguyễn Văn Toản 20/10/94 Công nghệ chế tạo máy 1 4.50 6.00 5.50 16.00 1.5 Đại học chính quy 131432D 13143364 7 giờ 30 ngày 27/08/20131977 52.18.00035 SPKA .13516 Nguyễn Quốc Toản 17/07/95 Công nghệ chế tạo máy 2NT 6.25 6.25 6.50 19.00 1.0 Đại học chính quy 131432D 13143363 7 giờ 30 ngày 27/08/20131978 02.84.00030 SPKA .13541 Trần Thành Trai 23/11/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 4.50 5.75 6.50 17.00 1.5 Đại học chính quy 131411D 13141376 7 giờ 30 ngày 26/08/20131979 44.28.00015 SPKA .13552 Lê Thị Thảo Trang 19/11/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 7.00 7.25 7.25 21.50 1.5 Đại học chính quy 131411D 13141377 7 giờ 30 ngày 26/08/20131980 42.42.00237 SPKA .13571 Phạm Thị Minh Trang 15/10/95 Công nghệ thực phẩm 1 7.25 7.25 7.50 22.00 1.5 Đại học chính quy 131161A 13116151 7 giờ 30 ngày 29/08/20131981 40.38.00800 SPKA .13572 Châu Thị Trang 05/05/95 Công nghệ kỹ thuật môi trường 1 6.00 6.00 6.00 18.00 1.5 Đại học chính quy 131501A 13150088 7 giờ 30 ngày 29/08/20131982 35.15.00207 SPKA .13573 Trần Thị Thùy Trang 10/12/95 Công nghệ kỹ thuật môi trường 2 6.50 5.50 6.25 18.50 0.5 Đại học chính quy 131501A 13150092 7 giờ 30 ngày 29/08/20131983 38.06.00012 SPKA .13576 Võ Thị Trang 09/11/95 Công nghệ thực phẩm 1 5.25 5.75 7.00 18.00 1.5 Đại học chính quy 131161A 13116152 7 giờ 30 ngày 29/08/20131984 52.11.00010 SPKA .13579 Trương Thái Trang 06/10/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 5.50 6.50 7.00 19.00 1.5 Đại học chính quy 131451B 13145283 13 giờ 30 ngày 28/08/20131985 53.22.00061 SPKA .13583 Phan Thị Thùy Trang 16/06/95 Quản lý công nghiệp 2NT 6.25 7.00 7.50 21.00 1.0 Đại học chính quy 131241A 13124105 13 giờ 30 ngày 29/08/20131986 99.99.01349 SPKA .13610 Hồ Thị Huyền Trang 08/03/95 Công nghệ thông tin 1 5.50 4.50 7.25 17.50 1.5 Đại học chính quy 131101A 13110173 7 giờ 30 ngày 28/08/20131987 48.03.00039 SPKA .13612 Huỳnh Trang 10/09/95 Công nghệ kỹ thuật máy tính 2 6.50 3.50 7.75 18.00 0.5 Đại học chính quy 131191A 13119042 13 giờ 30 ngày 26/08/20131988 43.39.13667 SPKA .13618 Trịnh Thị Thùy Trang 10/02/95 Công nghệ may 1 6.75 6.50 7.25 20.50 1.5 Đại học chính quy 131091A 13109114 13 giờ 30 ngày 28/08/20131989 43.25.13562 SPKA .13619 Phan Thị Anh Trang 06/09/95 Công nghệ thông tin 1 01 5.25 4.25 7.00 16.50 3.5 Đại học chính quy 131101A 13110175 7 giờ 30 ngày 28/08/2013

Page 36: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ … · BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT TP.HCM TT Mã hồ sơ

든ч

TT Mã hồ sơ Số báo danh Họ tên Ngày sinh Tên ngànhKhu vực

Đối tượng

Điểm môn 1

Điểm môn 2

Điểm môn 3

Điểm tổng

Điểm ưu tiên

(khu vực, đối tượng)

Hệ trúng tuyển Tên lớpMã sinh

viênNgày nhập học

Ghi chú

1990 35.32.01245 SPKA .13627 Hồ Viết Trà 22/03/95 Công nghệ thông tin 2NT 6.00 5.00 6.75 18.00 1.0 Đại học chính quy 131101A 13110172 7 giờ 30 ngày 28/08/20131991 99.99.00596 SPKA .13633 Nguyễn Thị Thanh Trà 19/10/94 Công nghệ may 2NT 6.00 6.25 6.75 19.00 1.0 Đại học chính quy 131091A 13109110 13 giờ 30 ngày 28/08/20131992 40.50.00603 SPKA .13635 Ngô Thanh Trà 22/10/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 7.00 6.50 8.00 21.50 1.5 Đại học chính quy 131451B 13145282 13 giờ 30 ngày 28/08/20131993 43.39.13638 SPKA .13642 Triệu Đình Trạng 12/09/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 1 5.25 6.50 9.00 21.00 1.5 Đại học chính quy 131492A 13149183 7 giờ 30 ngày 29/08/20131994 35.29.00970 SPKA .13653 Phan Thị Mỹ Trâm 14/10/95 Kế toán 2NT 6.50 5.00 7.25 19.00 1.0 Đại học chính quy 131251B 13125105 13 giờ 30 ngày 29/08/20131995 48.34.00853 SPKA .13665 Nguyễn Hoàng Ngọc Trâm 14/11/95 Kế toán 1 5.75 6.00 8.00 20.00 1.5 Đại học chính quy 131251B 13125104 13 giờ 30 ngày 29/08/20131996 47.06.00001 SPKA .13668 Hòang Thị Ngọc Trâm 11/07/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 6.00 5.75 5.50 17.50 1.5 Đại học chính quy 131412D 13141379 7 giờ 30 ngày 26/08/20131997 48.16.00343 SPKA .13670 Nguyễn Thị Quỳnh Trâm 12/08/95 Công nghệ thực phẩm 2 5.00 6.50 7.50 19.00 0.5 Đại học chính quy 131161B 13116154 7 giờ 30 ngày 29/08/20131998 44.09.00004 SPKA .13680 Nguyễn Vũ Huyền Trâm 31/03/94 Công nghệ thông tin 1 6.00 7.00 7.00 20.00 1.5 Đại học chính quy 131102A 13110176 7 giờ 30 ngày 28/08/20131999 48.34.00869 SPKA .13681 Vũ Ngọc Bích Trâm 21/07/95 Quản lý công nghiệp 1 5.50 6.50 7.00 19.00 1.5 Đại học chính quy 131241C 13124107 13 giờ 30 ngày 29/08/20132000 56.48.00100 SPKA .13683 Huỳnh Thị Huyền Trân 26/03/95 Quản lý công nghiệp 1 5.50 6.50 7.50 19.50 1.5 Đại học chính quy 131241C 13124108 13 giờ 30 ngày 29/08/20132001 43.21.13526 SPKA .13690 Nguyễn Bảo Trân 14/01/95 Quản lý công nghiệp 1 5.25 5.50 7.00 18.00 1.5 Đại học chính quy 131241C 13124109 13 giờ 30 ngày 29/08/20132002 61.11.00001 SPKA .13695 Lê Hoàng Trắng 19/08/95 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 1 7.25 6.50 6.50 20.50 1.5 Đại học chính quy 131511C 13151106 7 giờ 30 ngày 27/08/20132003 56.46.00118 SPKA .13700 Võ Minh Triêu 30/05/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 6.25 6.50 6.50 19.50 1.5 Đại học chính quy 131423C 13142316 13 giờ 30 ngày 26/08/20132004 53.01.00018 SPKA .13703 Dương Minh Triết 30/04/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 5.00 6.50 8.25 20.00 1.0 Đại học chính quy 131413B 13141385 7 giờ 30 ngày 26/08/20132005 40.19.00907 SPKA .13709 Nguyễn Văn Triển 13/01/95 Công nghệ in 1 5.75 6.50 5.50 18.00 1.5 Đại học chính quy 131480B 13148070 7 giờ 30 ngày 28/08/20132006 51.29.00001 SPKA .13720 Nguyễn Quốc Triệt 15/09/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 1 7.00 6.75 7.75 21.50 1.5 Đại học chính quy 131463A 13146235 13 giờ 30 ngày 27/08/20132007 48.16.00346 SPKA .13727 Trần Văn Triệu 01/01/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2 8.00 6.75 8.50 23.50 0.5 Đại học chính quy 131453C 13145290 13 giờ 30 ngày 28/08/20132008 37.43.48048 SPKA .13728 Lê Quang Triệu 14/09/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2NT 6.00 6.25 6.50 19.00 1.0 Đại học chính quy 131423C 13142317 13 giờ 30 ngày 26/08/20132009 02.51.00051 SPKA .13732 Phùng Khắc Triệu 11/07/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 3 6.00 5.75 8.00 20.00 0.0 Đại học chính quy 131453C 13145289 13 giờ 30 ngày 28/08/20132010 99.99.00353 SPKA .13735 Vũ Quang Trinh 26/01/93 Công nghệ chế tạo máy 1 6.00 6.00 5.50 17.50 1.5 Đại học chính quy 131433C 13143370 7 giờ 30 ngày 27/08/20132011 04.10.00001 SPKA .13741 Phùng Thanh Trinh 02/09/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3 7.75 7.00 8.25 23.00 0.0 Đại học chính quy 131463A 13146237 13 giờ 30 ngày 27/08/20132012 43.39.13662 SPKA .13770 Đặng Thị Lệ Trinh 19/11/95 Công nghệ thực phẩm 1 7.00 6.75 8.50 22.50 1.5 Đại học chính quy 131161A 13116155 7 giờ 30 ngày 29/08/20132013 48.21.00512 SPKA .13774 Nguyễn Thị Trinh 14/02/95 Quản lý công nghiệp 1 5.00 6.00 6.75 18.00 1.5 Đại học chính quy 131241B 13124110 13 giờ 30 ngày 29/08/20132014 35.43.01469 SPKA .13782 Huỳnh Xuân Triều 04/02/95 Công nghệ chế tạo máy 2NT 5.25 6.00 6.50 18.00 1.0 Đại học chính quy 131431D 13143368 7 giờ 30 ngày 27/08/20132015 02.54.00019 SPKA .13806 Phạm Minh Trí 19/10/95 Kỹ thuật công nghiệp 3 5.25 6.25 7.50 19.00 0.0 Đại học chính quy 131040A 13104067 13 giờ 30 ngày 27/08/20132016 99.99.00207 SPKA .13813 Ngô Trí 25/01/94 Công nghệ chế tạo máy 1 5.25 6.00 5.50 17.00 1.5 Đại học chính quy 131431B 13143366 7 giờ 30 ngày 27/08/20132017 02.07.00009 SPKA .13820 Dư Thừa Trí 26/03/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3 6.00 7.25 7.50 21.00 0.0 Đại học chính quy 131421B 13142312 13 giờ 30 ngày 26/08/20132018 02.59.00008 SPKA .13825 Nguyễn Vũ Minh Trí 21/05/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2 7.25 5.00 8.50 21.00 0.5 Đại học chính quy 131421C 13142315 13 giờ 30 ngày 26/08/20132019 02.97.00024 SPKA .13827 Vũ Hoàng Trí 09/11/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3 7.00 7.00 7.50 21.50 0.0 Đại học chính quy 131461A 13146234 13 giờ 30 ngày 27/08/20132020 40.11.00585 SPKA .13829 Dương Minh Trí 21/01/95 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 1 6.00 6.50 6.25 19.00 1.5 Đại học chính quy 131441A 13144135 7 giờ 30 ngày 28/08/20132021 42.26.00554 SPKA .13833 Đặng Đức Bảo Trí 16/07/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 4.50 5.75 7.75 18.00 1.5 Đại học chính quy 131451A 13145284 13 giờ 30 ngày 28/08/20132022 41.09.00113 SPKA .13837 Phạm Nhật Trí 13/12/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2NT 6.75 6.25 7.75 21.00 1.0 Đại học chính quy 131451A 13145287 13 giờ 30 ngày 28/08/20132023 44.28.00020 SPKA .13841 Nguyễn Minh Trí 07/11/95 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 1 6.75 6.50 7.50 21.00 1.5 Đại học chính quy 131511A 13151109 7 giờ 30 ngày 27/08/20132024 41.38.00274 SPKA .13843 Huỳnh Phạm Hữu Trí 20/08/95 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2NT 7.25 7.25 6.50 21.00 1.0 Đại học chính quy 131511A 13151107 7 giờ 30 ngày 27/08/20132025 98.12.00002 SPKA .13860 Dương Ngọc Trí 09/06/94 Công nghệ kỹ thuật máy tính 1 4.75 5.50 5.50 16.00 1.5 Đại học chính quy 131191A 13119043 13 giờ 30 ngày 26/08/20132026 53.25.00026 SPKA .13864 Lê Minh Trí 04/06/95 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2 7.00 7.50 8.00 22.50 0.5 Đại học chính quy 131511A 13151108 7 giờ 30 ngày 27/08/20132027 52.35.00014 SPKA .13870 Nguyễn Quang Trí 07/02/95 Công nghệ chế tạo máy 1 4.50 6.00 6.75 17.50 1.5 Đại học chính quy 131433D 13143367 7 giờ 30 ngày 27/08/20132028 48.35.00894 SPKA .13904 Nguyễn Lê Minh Trí 04/09/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 1 5.00 6.50 7.50 19.00 1.5 Đại học chính quy 131463A 13146232 13 giờ 30 ngày 27/08/20132029 56.20.00514 SPKA .13911 Hồ Minh Trí 16/05/95 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2NT 7.00 5.75 8.50 21.50 1.0 Đại học chính quy 131442B 13144136 7 giờ 30 ngày 28/08/20132030 98.21.00203 SPKA .13914 Nguyễn Ngọc Trí 20/08/94 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 6.00 5.75 7.00 19.00 1.5 Đại học chính quy 131423D 13142314 13 giờ 30 ngày 26/08/20132031 99.99.00672 SPKA .13918 Phạm Hữu Trí 08/07/94 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2 5.50 5.00 6.25 17.00 0.5 Đại học chính quy 131413B 13141384 7 giờ 30 ngày 26/08/20132032 35.26.00826 SPKA .13924 Trần Công Trình 03/10/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2NT 3.50 4.50 4.75 13.00 1.0 Cao đẳng chính quy 137450B 13745043 ngày 14/09/20132033 46.22.02360 SPKA .13925 Trịnh Hào Trình 21/09/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 2.75 5.50 5.75 14.00 1.5 Cao đẳng chính quy 137420B 13742035 ngày 14/09/20132034 02.92.00028 SPKA .13932 Nguyễn Đăng Trình 15/10/94 Công nghệ chế tạo máy 3 5.75 6.50 5.75 18.00 0.0 Đại học chính quy 131433B 13143371 7 giờ 30 ngày 27/08/20132035 48.11.00233 SPKA .13943 Nguyễn Công Trịnh 20/01/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2NT 5.75 5.00 7.25 18.00 1.0 Đại học chính quy 131453B 13145291 13 giờ 30 ngày 28/08/20132036 41.29.00863 SPKA .13950 Nguyễn Hữu Trọng 18/05/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2NT 6.00 6.25 6.75 19.00 1.0 Đại học chính quy 131453B 13145294 13 giờ 30 ngày 28/08/20132037 02.84.00043 SPKA .13952 Trịnh Sơn Trọng 14/12/95 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 3 6.75 7.50 8.50 23.00 0.0 Đại học chính quy 131512A 13151110 7 giờ 30 ngày 27/08/20132038 40.11.00527 SPKA .13957 Lê Phước Trọng 20/08/95 Kỹ thuật công nghiệp 1 4.50 7.00 6.00 17.50 1.5 Đại học chính quy 131040B 13104069 13 giờ 30 ngày 27/08/20132039 35.43.01503 SPKA .13967 Ngô Văn Trọng 20/04/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 5.50 5.25 5.50 16.50 1.0 Đại học chính quy 131413B 13141386 7 giờ 30 ngày 26/08/20132040 52.06.00002 SPKA .13983 Nguyễn Chí Trọng 16/08/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2NT 7.00 7.00 7.25 21.50 1.0 Đại học chính quy 131452B 13145292 13 giờ 30 ngày 28/08/20132041 53.19.00026 SPKA .13985 Nguyễn Thành Trọng 30/06/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2NT 7.00 6.75 7.00 21.00 1.0 Đại học chính quy 131462A 13146240 13 giờ 30 ngày 27/08/20132042 48.13.00298 SPKA .13988 Nguyễn Quốc Trọng 06/03/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2NT 5.50 6.50 6.50 18.50 1.0 Đại học chính quy 131422C 13142319 13 giờ 30 ngày 26/08/20132043 53.10.00012 SPKA .13999 Dương Tấn Trọng 12/11/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2NT 6.50 6.50 7.50 20.50 1.0 Đại học chính quy 131462A 13146239 13 giờ 30 ngày 27/08/20132044 50.04.04001 SPKA .14001 Hồ Đặng Hữu Trọng 26/10/95 Công nghệ thông tin 1 7.00 7.25 7.75 22.00 1.5 Đại học chính quy 131101C 13110180 7 giờ 30 ngày 28/08/20132045 56.20.00515 SPKA .14004 Cao Hoàng Trọng 16/03/95 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2NT 6.25 6.00 6.50 19.00 1.0 Đại học chính quy 131441C 13144140 7 giờ 30 ngày 28/08/20132046 56.20.00538 SPKA .14007 Phan Thành Trọng 28/01/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2NT 6.00 6.75 7.75 20.50 1.0 Đại học chính quy 131422C 13142320 13 giờ 30 ngày 26/08/2013

Page 37: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ … · BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT TP.HCM TT Mã hồ sơ

誐ф

TT Mã hồ sơ Số báo danh Họ tên Ngày sinh Tên ngànhKhu vực

Đối tượng

Điểm môn 1

Điểm môn 2

Điểm môn 3

Điểm tổng

Điểm ưu tiên

(khu vực, đối tượng)

Hệ trúng tuyển Tên lớpMã sinh

viênNgày nhập học

Ghi chú

2047 48.68.01870 SPKA .14017 Hoàng Văn Trọng 22/09/95 Công nghệ chế tạo máy 1 01 6.25 6.50 5.75 18.50 3.5 Đại học chính quy 131432B 13143372 7 giờ 30 ngày 27/08/20132048 48.67.01858 SPKA .14023 Nguyễn Hoàng Trọng 24/06/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2 6.50 7.50 4.75 19.00 0.5 Đại học chính quy 131452B 13145293 13 giờ 30 ngày 28/08/20132049 02.42.00014 SPKA .14028 Phan Văn Trung 13/01/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 3 6.00 5.50 7.75 19.50 0.0 Đại học chính quy 131452B 13145299 13 giờ 30 ngày 28/08/20132050 99.99.00274 SPKA .14031 Bùi Tuấn Trung 18/07/94 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2NT 3.75 5.50 5.25 14.50 1.0 Cao đẳng chính quy 137450A 13745044 ngày 14/09/20132051 02.21.00012 SPKA .14036 Cao Lê Minh Trung 17/09/94 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 3 6.25 7.25 7.75 21.50 0.0 Đại học chính quy 131492A 13149191 7 giờ 30 ngày 29/08/20132052 02.16.00024 SPKA .14037 Huỳnh Minh Trung 02/07/95 Công nghệ thông tin 3 7.00 5.25 8.00 20.50 0.0 Đại học chính quy 131102A 13110181 7 giờ 30 ngày 28/08/20132053 02.83.00091 SPKA .14045 Phạm Đức Trung 30/10/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3 6.50 6.50 6.50 19.50 0.0 Đại học chính quy 131422D 13142325 13 giờ 30 ngày 26/08/20132054 02.97.00034 SPKA .14048 Nguyễn Đức Trung 27/08/95 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 3 7.00 6.50 7.00 20.50 0.0 Đại học chính quy 131441C 13144141 7 giờ 30 ngày 28/08/20132055 40.14.01018 SPKA .14049 Trần Hoài Trung 16/09/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 4.50 7.50 4.50 16.50 1.5 Đại học chính quy 131412D 13141395 7 giờ 30 ngày 26/08/20132056 35.43.01499 SPKA .14051 Nguyễn Đình Trung 28/03/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 5.00 5.50 6.25 17.00 1.0 Đại học chính quy 131412D 13141392 7 giờ 30 ngày 26/08/20132057 35.20.00443 SPKA .14054 Nguyễn Lê Ngọc Trung 16/06/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2NT 6.50 6.50 7.50 20.50 1.0 Đại học chính quy 131422D 13142322 13 giờ 30 ngày 26/08/20132058 35.33.01350 SPKA .14057 Võ Văn Trung 28/04/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2NT 6.00 5.50 6.50 18.00 1.0 Đại học chính quy 131452C 13145302 13 giờ 30 ngày 28/08/20132059 02.95.00054 SPKA .14064 Huỳnh Quốc Trung 29/07/93 Công nghệ kỹ thuật ô tô 3 7.00 6.50 5.50 19.00 0.0 Đại học chính quy 131452C 13145296 13 giờ 30 ngày 28/08/20132060 35.32.01287 SPKA .14065 Đoàn Văn Trung 11/08/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 3.25 5.75 7.25 16.50 1.0 Đại học chính quy 131412D 13141391 7 giờ 30 ngày 26/08/20132061 35.32.01281 SPKA .14067 Trần Đức Trung 22/06/94 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2NT 6.75 6.00 6.50 19.50 1.0 Đại học chính quy 131422D 13142326 13 giờ 30 ngày 26/08/20132062 40.73.00041 SPKA .14083 Nguyễn Viết Trung 06/10/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 1 5.00 6.75 6.50 18.50 1.5 Đại học chính quy 131492A 13149192 7 giờ 30 ngày 29/08/20132063 41.43.00189 SPKA .14092 Nguyễn Đức Trung 13/02/95 Công nghệ thông tin 2NT 6.00 7.00 7.25 20.50 1.0 Đại học chính quy 131101C 13110182 7 giờ 30 ngày 28/08/20132064 42.41.00310 SPKA .14093 Nguyễn Quang Trung 20/03/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 4.50 5.75 7.50 18.00 1.5 Đại học chính quy 131452B 13145297 13 giờ 30 ngày 28/08/20132065 52.13.00007 SPKA .14103 Trần Mạnh Trung 20/12/95 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2 6.25 6.50 8.00 21.00 0.5 Đại học chính quy 131511C 13151114 7 giờ 30 ngày 27/08/20132066 45.00.00033 SPKA .14106 Nguyễn Khắc Trung 14/10/94 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2 5.00 5.75 6.50 17.50 0.5 Đại học chính quy 131412C 13141393 7 giờ 30 ngày 26/08/20132067 52.01.00059 SPKA .14113 Phạm Thái Bảo Trung 29/09/95 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2 6.00 6.50 7.25 20.00 0.5 Đại học chính quy 131511C 13151113 7 giờ 30 ngày 27/08/20132068 47.00.00001 SPKA .14116 Hà Quang Trung 20/03/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 1 5.50 6.50 7.50 19.50 1.5 Đại học chính quy 131462A 13146241 13 giờ 30 ngày 27/08/20132069 49.03.00003 SPKA .14118 Phạm Văn Trung 09/11/95 Công nghệ chế tạo máy 2NT 5.50 7.25 6.50 19.50 1.0 Đại học chính quy 131432C 13143376 7 giờ 30 ngày 27/08/20132070 52.08.00025 SPKA .14126 Võ Thành Trung 19/06/95 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2NT 5.25 6.75 7.50 19.50 1.0 Đại học chính quy 131441C 13144142 7 giờ 30 ngày 28/08/20132071 53.28.00016 SPKA .14128 Phạm Thành Trung 12/10/95 Công nghệ chế tạo máy 2NT 7.25 6.50 7.75 21.50 1.0 Đại học chính quy 131432C 13143374 7 giờ 30 ngày 27/08/20132072 53.10.00014 SPKA .14129 Nguyễn Quốc Trung 01/12/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2NT 5.75 5.50 6.50 18.00 1.0 Đại học chính quy 131452B 13145298 13 giờ 30 ngày 28/08/20132073 53.20.00014 SPKA .14139 Nguyễn Văn Trung 23/03/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2NT 3.50 3.00 5.00 11.50 1.0 Cao đẳng chính quy 137420A 13742036 ngày 14/09/20132074 98.21.00058 SPKA .14152 Hoàng Xuân Trung 24/06/94 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 1 6.00 7.00 6.00 19.00 1.5 Đại học chính quy 131461C 13146242 13 giờ 30 ngày 27/08/20132075 52.39.00005 SPKA .14155 Trần Minh Trung 13/02/95 Công nghệ chế tạo máy 2 6.75 5.75 7.50 20.00 0.5 Đại học chính quy 131431C 13143377 7 giờ 30 ngày 27/08/20132076 52.49.00009 SPKA .14156 Hồ Minh Trung 01/08/94 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 4.00 7.50 8.00 19.50 1.5 Đại học chính quy 131421D 13142321 13 giờ 30 ngày 26/08/20132077 48.27.00676 SPKA .14169 Đỗ Huy Trung 02/08/95 Công nghệ kỹ thuật máy tính 2NT 6.25 5.25 7.50 19.00 1.0 Đại học chính quy 131191A 13119046 13 giờ 30 ngày 26/08/20132078 48.33.00824 SPKA .14170 Đinh Quang Trung 20/09/95 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 1 4.75 5.50 6.50 17.00 1.5 Đại học chính quy 131470A 13147075 7 giờ 30 ngày 29/08/20132079 43.39.13639 SPKA .14172 Trần Văn Trung 25/10/94 Công nghệ chế tạo máy 1 4.50 7.00 6.50 18.00 1.5 Đại học chính quy 131431C 13143378 7 giờ 30 ngày 27/08/20132080 56.66.00052 SPKA .14181 Nguyễn Thành Trung 30/11/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2 5.25 5.75 6.50 17.50 0.5 Đại học chính quy 131411D 13141394 7 giờ 30 ngày 26/08/20132081 48.18.00392 SPKA .14183 Bùi Quang Trung 26/05/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 5.75 5.50 8.00 19.50 1.5 Đại học chính quy 131451C 13145295 13 giờ 30 ngày 28/08/20132082 48.12.00275 SPKA .14184 Nguyễn Quốc Trung 28/09/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2NT 5.75 6.00 6.75 18.50 1.0 Đại học chính quy 131421D 13142323 13 giờ 30 ngày 26/08/20132083 99.99.01358 SPKA .14197 Nông Hữu Trung 23/07/94 Công nghệ chế tạo máy 3 01 4.50 5.50 8.00 18.00 2.0 Đại học chính quy 131431C 13143373 7 giờ 30 ngày 27/08/20132084 99.99.00960 SPKA .14200 Nguyễn Viết Trung 17/03/94 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 4.25 5.75 7.75 18.00 1.5 Đại học chính quy 131421D 13142324 13 giờ 30 ngày 26/08/20132085 56.20.00555 SPKA .14211 Nguyễn Thanh Truyện 17/01/95 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2NT 6.50 6.00 8.50 21.00 1.0 Đại học chính quy 131512A 13151115 7 giờ 30 ngày 27/08/20132086 40.10.00390 SPKA .14215 Trương Tấn Truyền 17/07/95 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 1 6.00 6.25 6.50 19.00 1.5 Đại học chính quy 131442C 13144143 7 giờ 30 ngày 28/08/20132087 02.88.00078 SPKA .14223 Đinh Văn Trúc 10/09/94 Công nghệ chế tạo máy 2 4.00 4.00 5.75 14.00 0.5 Cao đẳng chính quy 137430A 13743022 ngày 14/09/20132088 43.18.13475 SPKA .14229 Lê Hoàng Trương 18/06/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 5.75 6.00 6.50 18.50 1.5 Đại học chính quy 131454B 13145305 13 giờ 30 ngày 28/08/20132089 02.84.00092 SPKA .14238 Huỳnh Nhật Trường 08/02/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3 6.75 6.50 9.50 23.00 0.0 Đại học chính quy 131421A 13142329 13 giờ 30 ngày 26/08/20132090 41.16.00584 SPKA .14249 Nguyễn Nhật Trường 18/11/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2 5.50 6.00 6.25 18.00 0.5 Đại học chính quy 131413D 13141400 7 giờ 30 ngày 26/08/20132091 35.32.01267 SPKA .14253 Lê Trung Trường 04/04/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2NT 06 8.00 8.50 8.75 25.50 2.0 Đại học chính quy 131463B 13146243 13 giờ 30 ngày 27/08/20132092 41.41.00833 SPKA .14264 Lê Nhật Trường 30/09/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2 7.00 6.50 6.25 20.00 0.5 Đại học chính quy 131421C 13142330 13 giờ 30 ngày 26/08/20132093 40.38.00787 SPKA .14265 Kiều Văn Trường 16/11/95 Công nghệ chế tạo máy 1 5.50 5.50 5.75 17.00 1.5 Đại học chính quy 131431C 13143379 7 giờ 30 ngày 27/08/20132094 50.01.01002 SPKA .14282 Trương Nguyễn Lam Trường 29/08/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 7.00 7.25 8.50 23.00 1.5 Đại học chính quy 131451B 13145308 13 giờ 30 ngày 28/08/20132095 53.02.00023 SPKA .14298 Nguyễn Nhựt Trường 09/07/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2NT 3.75 3.50 6.00 13.50 1.0 Cao đẳng chính quy 137450A 13745046 ngày 14/09/20132096 52.14.00007 SPKA .14299 Phạm Văn Trường 15/08/95 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2NT 6.75 6.25 8.00 21.00 1.0 Đại học chính quy 131441B 13144144 7 giờ 30 ngày 28/08/20132097 50.72.72012 SPKA .14306 Nguyễn Thanh Trường 01/02/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 6.25 4.50 7.00 18.00 1.5 Đại học chính quy 131451B 13145306 13 giờ 30 ngày 28/08/20132098 43.15.13414 SPKA .14313 Phạm Phước Trường 31/05/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 5.00 6.25 8.00 19.50 1.5 Đại học chính quy 131451B 13145307 13 giờ 30 ngày 28/08/20132099 56.44.00152 SPKA .14325 Võ Nhật Trường 02/03/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 1 5.00 6.50 7.00 18.50 1.5 Đại học chính quy 131462B 13146245 13 giờ 30 ngày 27/08/20132100 48.18.00390 SPKA .14327 Nguyễn Công Trường 08/10/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 5.75 5.50 6.50 18.00 1.5 Đại học chính quy 131413A 13141399 7 giờ 30 ngày 26/08/20132101 43.39.13637 SPKA .14329 Nguyễn Xuân Trường 21/03/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 1 5.75 6.50 8.00 20.50 1.5 Đại học chính quy 131492B 13149196 7 giờ 30 ngày 29/08/20132102 02.84.00110 SPKA .14349 Lê Thế Trưởng 27/07/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3 6.00 7.50 7.25 21.00 0.0 Đại học chính quy 131462C 13146246 13 giờ 30 ngày 27/08/20132103 02.76.00006 SPKA .14350 Đinh Văn Trưởng 29/09/95 Công nghệ chế tạo máy 2 6.00 6.50 6.25 19.00 0.5 Đại học chính quy 131433A 13143380 7 giờ 30 ngày 27/08/2013

Page 38: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ … · BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT TP.HCM TT Mã hồ sơ

든ч

TT Mã hồ sơ Số báo danh Họ tên Ngày sinh Tên ngànhKhu vực

Đối tượng

Điểm môn 1

Điểm môn 2

Điểm môn 3

Điểm tổng

Điểm ưu tiên

(khu vực, đối tượng)

Hệ trúng tuyển Tên lớpMã sinh

viênNgày nhập học

Ghi chú

2104 02.83.00111 SPKA .14351 Nguyễn Quang Trưởng 01/02/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3 6.00 6.50 7.25 20.00 0.0 Đại học chính quy 131423A 13142332 13 giờ 30 ngày 26/08/20132105 40.36.00581 SPKA .14359 Ngô Quốc Trực 14/08/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 5.50 6.25 7.50 19.50 1.5 Đại học chính quy 131453A 13145304 13 giờ 30 ngày 28/08/20132106 99.99.01326 SPKA .14368 Bùi Lê Minh Trực 20/05/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2NT 5.75 6.50 6.75 19.00 1.0 Đại học chính quy 131453A 13145303 13 giờ 30 ngày 28/08/20132107 52.24.00042 SPKA .14371 Trần Phúc Nhật Tuân 10/10/95 Công nghệ chế tạo máy 2NT 5.75 5.75 6.00 17.50 1.0 Đại học chính quy 131433A 13143382 7 giờ 30 ngày 27/08/20132108 99.99.00124 SPKA .14379 Trần Tuân 27/06/94 Kỹ thuật công nghiệp 2NT 5.25 6.50 7.00 19.00 1.0 Đại học chính quy 131040A 13104071 13 giờ 30 ngày 27/08/20132109 99.99.00250 SPKA .14390 Nguyễn Đức Tuấn 08/08/94 Công nghệ chế tạo máy 3 4.50 6.25 6.50 17.50 0.0 Đại học chính quy 131431A 13143386 7 giờ 30 ngày 27/08/20132110 02.51.00040 SPKA .14399 Nguyễn Thanh Tuấn 29/08/95 Công nghệ chế tạo máy 3 6.75 3.75 8.50 19.00 0.0 Đại học chính quy 131431A 13143388 7 giờ 30 ngày 27/08/20132111 02.40.00023 SPKA .14402 Hoàng Anh Tuấn 10/08/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 3 6.75 5.75 6.75 19.50 0.0 Đại học chính quy 131411A 13141404 7 giờ 30 ngày 26/08/20132112 02.52.00013 SPKA .14409 Đặng Anh Tuấn 06/12/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3 7.75 6.25 6.50 20.50 0.0 Đại học chính quy 131461A 13146249 13 giờ 30 ngày 27/08/20132113 02.54.00018 SPKA .14413 Hứa Thanh Tuấn 12/09/95 Kỹ thuật công nghiệp 3 5.25 7.00 6.50 19.00 0.0 Đại học chính quy 131040A 13104073 13 giờ 30 ngày 27/08/20132114 02.16.00004 SPKA .14417 Nguyễn Anh Tuấn 25/08/95 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 3 6.25 7.50 7.75 21.50 0.0 Đại học chính quy 131441A 13144147 7 giờ 30 ngày 28/08/20132115 02.50.00038 SPKA .14421 Hồ Văn Công Tuấn 06/11/95 Công nghệ chế tạo máy 3 6.00 6.25 7.25 19.50 0.0 Đại học chính quy 131431A 13143383 7 giờ 30 ngày 27/08/20132116 02.59.00070 SPKA .14424 Phạm Vũ Anh Tuấn 06/03/95 Công nghệ kỹ thuật môi trường 2 5.50 7.00 8.25 21.00 0.5 Đại học chính quy 131501A 13150099 7 giờ 30 ngày 29/08/20132117 02.16.00031 SPKA .14425 Trần Văn Tuấn 15/11/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 3 6.75 6.50 5.50 19.00 0.0 Đại học chính quy 131411A 13141414 7 giờ 30 ngày 26/08/20132118 02.84.00089 SPKA .14436 Lê Vũ Mạnh Tuấn 01/10/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3 5.75 6.50 9.00 21.50 0.0 Đại học chính quy 131421B 13142344 13 giờ 30 ngày 26/08/20132119 02.84.00178 SPKA .14443 Nguyễn Hoàng Tuấn 04/07/95 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 3 7.25 7.25 7.50 22.00 0.0 Đại học chính quy 131511C 13151122 7 giờ 30 ngày 27/08/20132120 02.68.00002 SPKA .14444 Nguyễn Thanh Tuấn 29/11/95 Công nghệ chế tạo máy 2 5.50 6.75 7.00 19.50 0.5 Đại học chính quy 131432B 13143389 7 giờ 30 ngày 27/08/20132121 02.84.00145 SPKA .14447 Trần Minh Tuấn 13/03/95 Công nghệ chế tạo máy 3 7.50 7.50 6.75 22.00 0.0 Đại học chính quy 131432B 13143391 7 giờ 30 ngày 27/08/20132122 02.84.00132 SPKA .14452 Phan Trọng Tuấn 13/11/95 Công nghệ chế tạo máy 3 7.00 6.75 8.50 22.50 0.0 Đại học chính quy 131432B 13143390 7 giờ 30 ngày 27/08/20132123 02.84.00084 SPKA .14455 Nguyễn Anh Tuấn 25/01/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3 6.75 6.75 7.50 21.00 0.0 Đại học chính quy 131462A 13146252 13 giờ 30 ngày 27/08/20132124 02.62.00061 SPKA .14463 Phạm Minh Tuấn 21/02/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 3 7.25 5.50 7.50 20.50 0.0 Đại học chính quy 131412C 13141411 7 giờ 30 ngày 26/08/20132125 02.94.00025 SPKA .14466 Mai Thanh Tuấn 04/11/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2 6.50 6.50 7.50 20.50 0.5 Đại học chính quy 131412C 13141406 7 giờ 30 ngày 26/08/20132126 35.27.00913 SPKA .14475 Nguyễn Văn Tuấn 16/01/95 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2NT 7.00 6.00 6.75 20.00 1.0 Đại học chính quy 131511C 13151124 7 giờ 30 ngày 27/08/20132127 40.37.00867 SPKA .14481 Trần Đăng Tuấn 16/10/95 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 1 5.50 5.50 7.75 19.00 1.5 Đại học chính quy 131511C 13151125 7 giờ 30 ngày 27/08/20132128 35.20.00453 SPKA .14484 Lê Nguyên Tuấn 24/06/95 Công nghệ kỹ thuật máy tính 2NT 7.75 5.50 6.50 20.00 1.0 Đại học chính quy 131191A 13119048 13 giờ 30 ngày 26/08/20132129 35.45.01605 SPKA .14485 Nguyễn Tấn Tuấn 04/02/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2NT 4.75 5.75 8.25 19.00 1.0 Đại học chính quy 131462A 13146254 13 giờ 30 ngày 27/08/20132130 40.04.00449 SPKA .14494 Phan Thanh Tuấn 21/10/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 6.00 6.25 7.00 19.50 1.5 Đại học chính quy 131412D 13141413 7 giờ 30 ngày 26/08/20132131 35.30.01119 SPKA .14496 Nguyễn Phạm Thanh Tuấn 10/01/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2NT 8.25 7.00 7.50 23.00 1.0 Đại học chính quy 131422D 13142346 13 giờ 30 ngày 26/08/20132132 46.21.02315 SPKA .14504 Lê Nguyễn Anh Tuấn 10/11/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 6.50 6.25 7.00 20.00 1.5 Đại học chính quy 131452C 13145315 13 giờ 30 ngày 28/08/20132133 42.26.00454 SPKA .14508 Phạm Thanh Tuấn 02/04/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 1 5.25 7.00 7.50 20.00 1.5 Đại học chính quy 131462B 13146256 13 giờ 30 ngày 27/08/20132134 44.24.00011 SPKA .14514 Nguyễn Đình Tuấn 20/08/95 Công nghệ chế tạo máy 2NT 6.25 4.25 5.75 16.50 1.0 Đại học chính quy 131432D 13143385 7 giờ 30 ngày 27/08/20132135 42.43.00299 SPKA .14517 Trần Văn Tuấn 07/01/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 5.25 5.25 6.50 17.00 1.5 Đại học chính quy 131412D 13141416 7 giờ 30 ngày 26/08/20132136 41.12.01088 SPKA .14520 Nguyễn Trần Minh Tuấn 01/01/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2NT 7.25 6.50 7.50 21.50 1.0 Đại học chính quy 131462B 13146255 13 giờ 30 ngày 27/08/20132137 41.29.00875 SPKA .14522 Phạm Anh Tuấn 25/07/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 3.75 6.50 8.25 18.50 1.0 Đại học chính quy 131412D 13141410 7 giờ 30 ngày 26/08/20132138 41.41.00836 SPKA .14526 Nguyễn Anh Tuấn 28/10/95 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2 7.00 7.25 8.00 22.50 0.5 Đại học chính quy 131511C 13151119 7 giờ 30 ngày 27/08/20132139 46.12.02217 SPKA .14542 Trần Anh Tuấn 16/01/95 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 1 5.75 5.50 6.00 17.50 1.5 Đại học chính quy 131470B 13147080 7 giờ 30 ngày 29/08/20132140 47.25.00002 SPKA .14557 Lương Quý Tuấn 29/02/95 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 1 5.50 7.00 7.50 20.00 1.5 Đại học chính quy 131441B 13144146 7 giờ 30 ngày 28/08/20132141 47.01.00001 SPKA .14564 Huỳnh Hoàng Anh Tuấn 01/12/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 2 6.25 6.50 6.50 19.50 0.5 Đại học chính quy 131491B 13149199 7 giờ 30 ngày 29/08/20132142 50.61.61003 SPKA .14575 Trần Văn Tuấn 20/07/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 5.00 6.50 6.75 18.50 1.5 Đại học chính quy 131411D 13141415 7 giờ 30 ngày 26/08/20132143 51.34.00001 SPKA .14579 Mai Văn Tuấn 28/03/94 Công nghệ chế tạo máy 2NT 4.50 5.25 6.75 16.50 1.0 Đại học chính quy 131431D 13143384 7 giờ 30 ngày 27/08/20132144 63.04.00341 SPKA .14595 Phạm Xuân Tuấn 26/06/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 5.50 6.25 8.50 20.50 1.5 Đại học chính quy 131421D 13142347 13 giờ 30 ngày 26/08/20132145 52.13.00017 SPKA .14596 Trần Văn Tuấn 09/03/95 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2 6.25 6.75 8.50 21.50 0.5 Đại học chính quy 131441B 13144150 7 giờ 30 ngày 28/08/20132146 63.14.00488 SPKA .14604 Lê Viết Tuấn 25/05/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 5.25 7.50 7.75 20.50 1.5 Đại học chính quy 131421D 13142343 13 giờ 30 ngày 26/08/20132147 63.03.00731 SPKA .14615 Hà Văn Tuấn 22/07/94 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 01 4.00 4.50 6.00 14.50 3.5 Đại học chính quy 131411C 13141403 7 giờ 30 ngày 26/08/20132148 52.13.00015 SPKA .14618 Nguyễn Trường Tuấn 10/06/95 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2 7.50 6.50 6.50 20.50 0.5 Đại học chính quy 131511A 13151123 7 giờ 30 ngày 27/08/20132149 63.06.00474 SPKA .14619 Cao Văn Tuấn 07/11/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 5.25 6.75 6.50 18.50 1.5 Đại học chính quy 131451B 13145314 13 giờ 30 ngày 28/08/20132150 53.22.00034 SPKA .14620 Đặng Hoàng Tuấn 05/05/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2NT 6.00 6.75 8.50 21.50 1.0 Đại học chính quy 131461B 13146250 13 giờ 30 ngày 27/08/20132151 43.00.13193 SPKA .14624 Lê Đức Tuấn 10/04/94 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 2.00 4.25 3.25 9.50 1.5 Cao đẳng chính quy 137410A 13741014 ngày 14/09/20132152 43.11.13361 SPKA .14628 Lê Quang Tuấn 05/06/95 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 1 6.50 5.00 8.25 20.00 1.5 Đại học chính quy 131511A 13151118 7 giờ 30 ngày 27/08/20132153 43.39.13661 SPKA .14631 Hoàng Văn Tuấn 01/04/95 Kỹ thuật công nghiệp 1 5.50 5.50 5.50 16.50 1.5 Đại học chính quy 131040A 13104072 13 giờ 30 ngày 27/08/20132154 56.42.00109 SPKA .14634 Trần Thanh Tuấn 07/01/94 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 1 5.00 4.75 5.50 15.50 1.5 Đại học chính quy 131470A 13147081 7 giờ 30 ngày 29/08/20132155 43.08.13293 SPKA .14636 Huỳnh Thanh Tuấn 26/10/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 6.75 6.50 8.00 21.50 1.5 Đại học chính quy 131421C 13142341 13 giờ 30 ngày 26/08/20132156 43.11.13346 SPKA .14656 Nguyễn Anh Tuấn 09/12/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 4.25 6.25 6.75 17.50 1.5 Đại học chính quy 131451B 13145316 13 giờ 30 ngày 28/08/20132157 48.13.00288 SPKA .14662 Võ Duy Tuấn 21/01/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2NT 6.50 6.50 5.75 19.00 1.0 Đại học chính quy 131421C 13142348 13 giờ 30 ngày 26/08/20132158 48.36.00900 SPKA .14664 Phạm Quang Tuấn 25/01/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 6.25 6.50 6.25 19.00 1.5 Đại học chính quy 131411C 13141412 7 giờ 30 ngày 26/08/20132159 48.36.00956 SPKA .14672 Đặng Ngọc Tuấn 11/04/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 1.75 3.50 5.00 10.50 1.5 Cao đẳng chính quy 137420A 13742037 ngày 14/09/20132160 48.44.01142 SPKA .14683 Trần Minh Tuấn 09/11/95 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2 6.75 7.50 8.75 23.00 0.5 Đại học chính quy 131441C 13144149 7 giờ 30 ngày 28/08/2013

Page 39: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ … · BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT TP.HCM TT Mã hồ sơ

諠ф

TT Mã hồ sơ Số báo danh Họ tên Ngày sinh Tên ngànhKhu vực

Đối tượng

Điểm môn 1

Điểm môn 2

Điểm môn 3

Điểm tổng

Điểm ưu tiên

(khu vực, đối tượng)

Hệ trúng tuyển Tên lớpMã sinh

viênNgày nhập học

Ghi chú

2161 48.32.00808 SPKA .14684 Trần Văn Minh Tuấn 12/07/94 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 1 4.50 6.50 7.25 18.50 1.5 Đại học chính quy 131441C 13144151 7 giờ 30 ngày 28/08/20132162 48.23.00608 SPKA .14693 Đàm Quốc Tuấn 25/01/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 2NT 5.25 6.25 6.50 18.00 1.0 Đại học chính quy 131492A 13149198 7 giờ 30 ngày 29/08/20132163 48.63.01751 SPKA .14694 Nguyễn Văn Tuấn 14/09/95 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 1 6.00 6.00 6.50 18.50 1.5 Đại học chính quy 131441C 13144148 7 giờ 30 ngày 28/08/20132164 48.16.00356 SPKA .14701 Đinh Xuân Hoàng Tuấn 01/10/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2 5.50 6.25 7.50 19.50 0.5 Đại học chính quy 131422C 13142339 13 giờ 30 ngày 26/08/20132165 99.99.00627 SPKA .14726 Lê Quốc Tuấn 03/08/94 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 5.75 6.00 5.50 17.50 1.0 Đại học chính quy 131411C 13141405 7 giờ 30 ngày 26/08/20132166 99.99.00448 SPKA .14735 Võ Văn Tuấn 19/06/94 Kỹ thuật công nghiệp 1 5.25 6.25 5.75 17.50 1.5 Đại học chính quy 131040A 13104075 13 giờ 30 ngày 27/08/20132167 41.21.00402 SPKA .14741 Lê Duy Tuệ 04/08/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 2 6.25 7.75 7.00 21.00 0.5 Đại học chính quy 131491B 13149202 7 giờ 30 ngày 29/08/20132168 35.25.00772 SPKA .14743 Hà Xuân Tuyên 02/01/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 2NT 7.75 6.75 5.25 20.00 1.0 Đại học chính quy 131491B 13149206 7 giờ 30 ngày 29/08/20132169 43.11.13357 SPKA .14745 Nguyễn Mạnh Tuyên 23/12/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 3.50 4.25 5.00 13.00 1.5 Cao đẳng chính quy 137420A 13742038 ngày 14/09/20132170 41.38.00262 SPKA .14747 Hà Thúc Tuyên 12/06/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 2NT 7.00 6.50 6.50 20.00 1.0 Đại học chính quy 131491B 13149205 7 giờ 30 ngày 29/08/20132171 47.19.00004 SPKA .14775 Phạm Thị Tuyến 08/04/95 Quản lý công nghiệp 1 6.75 6.00 7.25 20.00 1.5 Đại học chính quy 131241A 13124116 13 giờ 30 ngày 29/08/20132172 56.44.00162 SPKA .14778 Nguyễn Lê ánh Tuyết 23/10/95 Công nghệ in 1 5.50 5.50 5.50 16.50 1.5 Đại học chính quy 131480A 13148073 7 giờ 30 ngày 28/08/20132173 53.10.00013 SPKA .14792 Hồ Quang Tuyển 29/06/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2NT 6.50 6.00 8.50 21.00 1.0 Đại học chính quy 131461A 13146261 13 giờ 30 ngày 27/08/20132174 29.62.00915 SPKA .14795 Đặng Thị Tuyền 04/03/95 Công nghệ may 2NT 7.75 7.25 6.75 22.00 1.0 Đại học chính quy 131091A 13109117 13 giờ 30 ngày 28/08/20132175 48.27.00674 SPKA .14813 Nguyễn Ngọc Tuyền 05/01/95 Công nghệ thực phẩm 2NT 5.75 6.00 6.50 18.50 1.0 Đại học chính quy 131161A 13116163 7 giờ 30 ngày 29/08/20132176 37.38.47914 SPKA .14821 Tô Thanh Tuyền 10/05/95 Quản lý công nghiệp 2NT 5.75 6.00 6.50 18.50 1.0 Đại học chính quy 131241A 13124115 13 giờ 30 ngày 29/08/20132177 48.30.00750 SPKA .14826 Trần Quốc Tuyền 04/09/95 Công nghệ thông tin 1 6.75 6.75 7.00 20.50 1.5 Đại học chính quy 131101A 13110189 7 giờ 30 ngày 28/08/20132178 52.08.00013 SPKA .14827 Phan Quang Tuyền 03/12/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 2NT 5.75 5.25 7.25 18.50 1.0 Đại học chính quy 131491A 13149207 7 giờ 30 ngày 29/08/20132179 48.68.01896 SPKA .14836 Đoàn Thị Mộng Tuyền 20/02/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 4.75 5.50 6.00 16.50 1.5 Đại học chính quy 131413A 13141423 7 giờ 30 ngày 26/08/20132180 02.83.00283 SPKA .14845 Phùng Minh Tú 12/11/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 3 6.50 7.50 8.25 22.50 0.0 Đại học chính quy 131453A 13145311 13 giờ 30 ngày 28/08/20132181 02.30.00053 SPKA .14849 Trần Lâm Tú 07/12/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2 7.25 6.50 7.75 21.50 0.5 Đại học chính quy 131453A 13145313 13 giờ 30 ngày 28/08/20132182 40.08.00454 SPKA .14874 Trần Ngọc Tú 18/08/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 1 7.75 6.75 7.50 22.00 1.5 Đại học chính quy 131462B 13146248 13 giờ 30 ngày 27/08/20132183 47.25.00014 SPKA .14877 Lê Thanh Tú 26/12/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 5.75 6.50 7.00 19.50 1.5 Đại học chính quy 131453A 13145310 13 giờ 30 ngày 28/08/20132184 40.12.00867 SPKA .14878 Nguyễn Văn Tú 10/10/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 5.75 7.50 5.50 19.00 1.5 Đại học chính quy 131423A 13142335 13 giờ 30 ngày 26/08/20132185 47.02.00001 SPKA .14886 Phan Minh Tú 28/06/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 1.75 4.25 4.25 10.50 1.5 Cao đẳng chính quy 137450B 13745047 ngày 14/09/20132186 45.01.00061 SPKA .14894 Võ Minh Tú 27/02/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 2 6.00 6.00 7.25 19.50 0.5 Đại học chính quy 131492B 13149197 7 giờ 30 ngày 29/08/20132187 40.60.00230 SPKA .14900 Võ Ngọc Tú 12/07/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 7.00 7.50 8.50 23.00 1.5 Đại học chính quy 131423A 13142337 13 giờ 30 ngày 26/08/20132188 43.22.13537 SPKA .14915 Hồ Trọng Tú 27/02/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 5.25 6.50 5.50 17.50 1.5 Đại học chính quy 131453A 13145309 13 giờ 30 ngày 28/08/20132189 48.05.00080 SPKA .14917 Nguyễn Hoàng Minh Tú 15/05/95 Kỹ thuật công nghiệp 2 5.00 4.50 6.50 16.00 0.5 Đại học chính quy 131040B 13104070 13 giờ 30 ngày 27/08/20132190 98.21.00113 SPKA .14926 Nguyễn Minh Tú 18/09/94 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 2NT 6.00 6.50 4.75 17.50 1.0 Đại học chính quy 131470B 13147077 7 giờ 30 ngày 29/08/20132191 52.20.00013 SPKA .14933 Phan Trường Tú 10/02/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 6.50 5.25 7.25 19.00 1.5 Đại học chính quy 131413A 13141401 7 giờ 30 ngày 26/08/20132192 53.25.00028 SPKA .14934 Nguyễn Thanh Tú 28/08/95 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2 6.50 7.00 7.75 21.50 0.5 Đại học chính quy 131511C 13151116 7 giờ 30 ngày 27/08/20132193 48.04.00062 SPKA .14936 Nguyễn Từ Thanh Tú 28/02/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2 6.50 7.75 6.50 21.00 0.5 Đại học chính quy 131423A 13142334 13 giờ 30 ngày 26/08/20132194 63.07.00663 SPKA .14937 Nguyễn Thành Tú 19/08/95 Công nghệ in 1 5.50 4.50 7.25 17.50 1.5 Đại học chính quy 131480B 13148071 7 giờ 30 ngày 28/08/20132195 02.43.00011 SPKA .14963 Trần Việt Tùng 11/09/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 3 5.50 6.50 6.00 18.00 0.0 Đại học chính quy 131413A 13141422 7 giờ 30 ngày 26/08/20132196 02.93.00038 SPKA .14975 Cao Thanh Tùng 10/05/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3 6.00 7.50 5.75 19.50 0.0 Đại học chính quy 131423B 13142349 13 giờ 30 ngày 26/08/20132197 02.95.00056 SPKA .14992 Đặng Thanh Tùng 28/03/93 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 6.50 6.50 5.75 19.00 1.5 Đại học chính quy 131423B 13142350 13 giờ 30 ngày 26/08/20132198 40.60.00229 SPKA .14999 Phan Thế Tùng 20/11/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 4.75 6.00 7.75 18.50 1.5 Đại học chính quy 131423B 13142352 13 giờ 30 ngày 26/08/20132199 47.07.00001 SPKA .15001 Trần Hữu Tùng 01/05/94 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 1 6.75 6.25 6.75 20.00 1.5 Đại học chính quy 131462C 13146260 13 giờ 30 ngày 27/08/20132200 49.56.00005 SPKA .15007 Đặng Thanh Tùng 13/07/95 Công nghệ chế tạo máy 1 6.50 6.00 5.75 18.50 1.5 Đại học chính quy 131433A 13143393 7 giờ 30 ngày 27/08/20132201 51.74.00001 SPKA .15013 Nguyễn Chí Tùng 12/06/95 Công nghệ chế tạo máy 2 4.50 5.75 6.75 17.00 0.5 Đại học chính quy 131431D 13143394 7 giờ 30 ngày 27/08/20132202 46.14.02245 SPKA .15018 Phạm Thanh Tùng 07/05/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 5.75 5.75 5.75 17.50 1.5 Đại học chính quy 131451C 13145319 13 giờ 30 ngày 28/08/20132203 40.21.00471 SPKA .15023 Nguyễn Văn Tùng 02/04/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 5.75 7.00 7.50 20.50 1.5 Đại học chính quy 131422A 13142351 13 giờ 30 ngày 26/08/20132204 52.11.00026 SPKA .15032 Nguyễn Tấn Tùng 14/10/95 Kỹ thuật công nghiệp 1 5.25 5.50 5.75 16.50 1.5 Đại học chính quy 131040A 13104076 13 giờ 30 ngày 27/08/20132205 53.01.00017 SPKA .15045 Nguyễn Văn Tùng 01/06/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 6.25 6.50 7.50 20.50 1.0 Đại học chính quy 131412A 13141420 7 giờ 30 ngày 26/08/20132206 52.13.00008 SPKA .15052 Đào Duy Tùng 21/04/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2 6.75 6.50 7.50 21.00 0.5 Đại học chính quy 131461C 13146257 13 giờ 30 ngày 27/08/20132207 52.03.00030 SPKA .15062 Đoàn Quang Tùng 07/06/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2 6.75 6.75 7.75 21.50 0.5 Đại học chính quy 131461C 13146258 13 giờ 30 ngày 27/08/20132208 99.99.01068 SPKA .15067 Nguyễn Thanh Tùng 10/08/91 Công nghệ thông tin 1 3.75 6.75 7.50 18.00 1.5 Đại học chính quy 131101B 13110187 7 giờ 30 ngày 28/08/20132209 99.99.01021 SPKA .15069 Biện Phước Tùng 25/06/94 Công nghệ chế tạo máy 1 7.00 5.50 6.25 19.00 1.5 Đại học chính quy 131431D 13143392 7 giờ 30 ngày 27/08/20132210 99.99.00880 SPKA .15073 Trương Thanh Tùng 08/02/94 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 1 6.00 5.75 6.50 18.50 1.5 Đại học chính quy 131441C 13144155 7 giờ 30 ngày 28/08/20132211 48.53.01429 SPKA .15074 Lê Đức Tùng 07/02/95 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2 6.50 6.00 7.50 20.00 0.5 Đại học chính quy 131441C 13144154 7 giờ 30 ngày 28/08/20132212 48.49.01319 SPKA .15076 Nguyễn Thanh Tùng 29/05/91 Công nghệ chế tạo máy 2 5.75 7.50 7.00 20.50 0.5 Đại học chính quy 131432D 13143395 7 giờ 30 ngày 27/08/20132213 48.53.01437 SPKA .15077 Lê Kim Tùng 14/07/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2 7.00 6.75 6.00 20.00 0.5 Đại học chính quy 131462B 13146259 13 giờ 30 ngày 27/08/20132214 99.99.00780 SPKA .15087 Đinh Xuân Tùng 07/10/94 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 1 8.00 7.25 4.25 19.50 1.5 Đại học chính quy 131492A 13149203 7 giờ 30 ngày 29/08/20132215 44.E4.00007 SPKA .15105 Nguyễn Ngọc Tường 30/11/93 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2 5.75 6.50 6.50 19.00 0.5 Đại học chính quy 131422D 13142354 13 giờ 30 ngày 26/08/20132216 47.30.00003 SPKA .15106 Nguyễn Anh Tường 29/11/95 Công nghệ thông tin 1 6.00 6.25 5.50 18.00 1.5 Đại học chính quy 131102A 13110190 7 giờ 30 ngày 28/08/20132217 40.08.00468 SPKA .15113 Trịnh Mạnh Tường 24/06/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 4.75 6.50 6.75 18.00 1.5 Đại học chính quy 131452C 13145320 13 giờ 30 ngày 28/08/2013

Page 40: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ … · BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT TP.HCM TT Mã hồ sơ

든ч

TT Mã hồ sơ Số báo danh Họ tên Ngày sinh Tên ngànhKhu vực

Đối tượng

Điểm môn 1

Điểm môn 2

Điểm môn 3

Điểm tổng

Điểm ưu tiên

(khu vực, đối tượng)

Hệ trúng tuyển Tên lớpMã sinh

viênNgày nhập học

Ghi chú

2218 41.E1.01508 SPKA .15114 Hoàng Mạnh Tường 20/12/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2 6.25 6.50 7.00 20.00 0.5 Đại học chính quy 131462B 13146262 13 giờ 30 ngày 27/08/20132219 40.11.00571 SPKA .15117 Lý Mạnh Tường 25/06/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 5.50 5.75 5.50 17.00 1.5 Đại học chính quy 131412D 13141424 7 giờ 30 ngày 26/08/20132220 50.64.64001 SPKA .15122 Nông Gia Tường 07/03/95 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 1 5.75 5.50 7.50 19.00 1.5 Đại học chính quy 131441C 13144156 7 giờ 30 ngày 28/08/20132221 43.27.13591 SPKA .15136 Hoàng Thị Tứ 24/03/95 Kinh tế gia đình 1 01 3.50 5.75 4.25 13.50 3.5 Đại học chính quy 131520A 13152034 13 giờ 30 ngày 28/08/20132222 35.20.00436 SPKA .15154 Nguyễn Văn Tý 23/01/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2NT 06 7.50 5.50 7.50 20.50 2.0 Đại học chính quy 131421D 13142355 13 giờ 30 ngày 26/08/20132223 56.04.00179 SPKA .15162 Huỳnh Thị Thúy Uyên 03/08/95 Công nghệ may 1 5.50 7.25 7.50 20.50 1.5 Đại học chính quy 131091A 13109118 13 giờ 30 ngày 28/08/20132224 52.05.00007 SPKA .15165 Trần Ngọc Thanh Uyên 05/08/95 Công nghệ in 2NT 5.75 6.50 5.50 18.00 1.0 Đại học chính quy 131480A 13148074 7 giờ 30 ngày 28/08/20132225 48.55.01526 SPKA .15174 Trương Thụy Vina Phương Uyên 06/02/95 Công nghệ thực phẩm 1 6.25 5.75 8.25 20.50 1.5 Đại học chính quy 131161A 13116170 7 giờ 30 ngày 29/08/20132226 48.53.01416 SPKA .15179 Nguyễn Viết út 15/02/95 Công nghệ chế tạo máy 2 4.75 5.50 7.25 17.50 0.5 Đại học chính quy 131431C 13143396 7 giờ 30 ngày 27/08/20132227 52.18.00066 SPKA .15190 Lê Ngọc Vàng 30/04/95 Công nghệ chế tạo máy 2NT 5.00 5.50 7.00 17.50 1.0 Đại học chính quy 131431B 13143397 7 giờ 30 ngày 27/08/20132228 41.09.00121 SPKA .15200 Nguyễn Thị Thúy Vân 23/10/95 Công nghệ thực phẩm 2NT 7.00 6.50 7.50 21.00 1.0 Đại học chính quy 131161A 13116171 7 giờ 30 ngày 29/08/20132229 18.00.00060 SPKA .15205 Ngọc Thị Vân 18/09/95 Quản lý công nghiệp 1 5.00 5.75 7.00 18.00 1.5 Đại học chính quy 131241A 13124118 13 giờ 30 ngày 29/08/20132230 40.60.00241 SPKA .15209 Trần Thị Hồng Vân 10/08/95 Công nghệ thực phẩm 1 6.25 7.50 8.00 22.00 1.5 Đại học chính quy 131161A 13116172 7 giờ 30 ngày 29/08/20132231 43.39.13666 SPKA .15214 Nguyễn Thị Bích Vân 19/10/95 Công nghệ may 1 6.00 7.25 8.25 21.50 1.5 Đại học chính quy 131091A 13109120 13 giờ 30 ngày 28/08/20132232 52.08.00061 SPKA .15215 Nguyễn Mai Hoài Vân 01/11/95 Công nghệ thông tin 2NT 6.50 6.75 7.25 20.50 1.0 Đại học chính quy 131101A 13110192 7 giờ 30 ngày 28/08/20132233 52.14.00036 SPKA .15232 Nguyễn Thị Hồng Vân 26/10/95 Công nghệ kỹ thuật môi trường 2NT 5.75 4.75 7.50 18.00 1.0 Đại học chính quy 131501A 13150101 7 giờ 30 ngày 29/08/20132234 49.02.00019 SPKA .15236 Nguyễn Thụy Kiều Vân 01/01/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2 5.25 6.50 7.50 19.50 0.5 Đại học chính quy 131421C 13142356 13 giờ 30 ngày 26/08/20132235 43.39.13632 SPKA .15243 Đỗ Thùy Vân 15/05/95 Kế toán 1 6.25 7.75 7.50 21.50 1.5 Đại học chính quy 131251A 13125112 13 giờ 30 ngày 29/08/20132236 43.15.13408 SPKA .15245 Nguyễn Thị Vân 15/06/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 1 4.75 6.75 7.00 18.50 1.5 Đại học chính quy 131491C 13149211 7 giờ 30 ngày 29/08/20132237 48.23.00611 SPKA .15268 Đặng Tấn Quỳnh Văn 02/12/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 2NT 6.00 6.75 7.50 20.50 1.0 Đại học chính quy 131491C 13149210 7 giờ 30 ngày 29/08/20132238 45.13.00286 SPKA .15300 Nguyễn Đặng Thảo Vi 02/04/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 4.50 6.25 5.50 16.50 1.5 Đại học chính quy 131411B 13141428 7 giờ 30 ngày 26/08/20132239 02.65.00005 SPKA .15334 Ngô Thế Việt 13/05/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2 5.50 7.00 5.75 18.50 0.5 Đại học chính quy 131451B 13145324 13 giờ 30 ngày 28/08/20132240 35.43.01482 SPKA .15336 Đỗ Văn Việt 17/03/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2NT 4.00 6.50 7.75 18.50 1.0 Đại học chính quy 131451B 13145323 13 giờ 30 ngày 28/08/20132241 35.17.00295 SPKA .15337 Mai Quốc Việt 24/01/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 4.50 5.25 7.50 17.50 1.0 Đại học chính quy 131411B 13141429 7 giờ 30 ngày 26/08/20132242 35.24.00665 SPKA .15350 Trần Quốc Việt 10/02/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 2NT 6.00 5.50 6.50 18.00 1.0 Đại học chính quy 131491B 13149214 7 giờ 30 ngày 29/08/20132243 02.84.00005 SPKA .15352 Đặng Hoàng Việt 27/10/95 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 3 7.25 7.50 5.25 20.00 0.0 Đại học chính quy 131441A 13144157 7 giờ 30 ngày 28/08/20132244 32.12.00276 SPKA .15353 Nguyễn Đức Dương Việt 24/10/95 Công nghệ thông tin 2NT 5.75 7.50 8.25 21.50 1.0 Đại học chính quy 131101A 13110194 7 giờ 30 ngày 28/08/20132245 04.22.00001 SPKA .15357 Trần Thái Việt 23/03/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 2NT 5.75 6.25 8.25 20.50 1.0 Đại học chính quy 131491B 13149215 7 giờ 30 ngày 29/08/20132246 49.08.00014 SPKA .15361 Nguyễn Quốc Việt 01/01/95 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2NT 6.00 5.75 7.25 19.00 1.0 Đại học chính quy 131442A 13144158 7 giờ 30 ngày 28/08/20132247 52.13.00024 SPKA .15363 Phạm Anh Việt 09/01/95 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2 5.75 7.25 7.00 20.00 0.5 Đại học chính quy 131511C 13151126 7 giờ 30 ngày 27/08/20132248 47.19.00005 SPKA .15364 Nguyễn Quốc Việt 16/02/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 1 5.25 6.50 6.50 18.50 1.5 Đại học chính quy 131492A 13149212 7 giờ 30 ngày 29/08/20132249 41.41.00853 SPKA .15371 Hoàng Quốc Việt 16/03/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2 3.50 6.50 5.00 15.00 0.5 Cao đẳng chính quy 137450A 13745048 ngày 14/09/20132250 40.62.00089 SPKA .15377 Trần Quang Việt 27/05/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 7.50 6.50 7.50 21.50 1.5 Đại học chính quy 131422D 13142357 13 giờ 30 ngày 26/08/20132251 53.01.00002 SPKA .15393 Nguyễn Quốc Việt 25/10/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 2NT 6.50 7.25 8.25 22.00 1.0 Đại học chính quy 131492B 13149213 7 giờ 30 ngày 29/08/20132252 53.07.00006 SPKA .15396 Nguyễn Quốc Việt 06/11/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2NT 4.50 6.00 7.25 18.00 1.0 Đại học chính quy 131452C 13145325 13 giờ 30 ngày 28/08/20132253 99.99.01190 SPKA .15414 Phún Quốc Việt 17/10/94 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2NT 5.50 5.50 8.25 19.50 1.0 Đại học chính quy 131462B 13146264 13 giờ 30 ngày 27/08/20132254 35.33.01356 SPKA .15428 Trần Thế Vinh 16/10/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 5.25 7.00 7.25 19.50 1.0 Đại học chính quy 131413B 13141434 7 giờ 30 ngày 26/08/20132255 02.83.00236 SPKA .15434 Đoàn Quang Vinh 05/06/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3 6.75 6.50 6.75 20.00 0.0 Đại học chính quy 131462C 13146265 13 giờ 30 ngày 27/08/20132256 35.27.00918 SPKA .15438 Nguyễn Duy Vinh 20/10/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2NT 4.75 5.50 7.50 18.00 1.0 Đại học chính quy 131453C 13145327 13 giờ 30 ngày 28/08/20132257 02.84.00039 SPKA .15444 Nguyễn Hoàng Vinh 14/02/95 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 3 6.00 7.50 8.50 22.00 0.0 Đại học chính quy 131442B 13144160 7 giờ 30 ngày 28/08/20132258 40.09.00343 SPKA .15450 Lê Quang Vinh 20/06/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 1 6.75 5.50 7.25 19.50 1.5 Đại học chính quy 131462C 13146266 13 giờ 30 ngày 27/08/20132259 42.43.00297 SPKA .15457 Thoòng Hải Vinh 02/06/95 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 1 5.00 6.50 7.50 19.00 1.5 Đại học chính quy 131442B 13144161 7 giờ 30 ngày 28/08/20132260 46.21.02331 SPKA .15458 Nguyễn Hữu Vinh 30/07/95 Quản lý công nghiệp 1 6.00 6.75 6.50 19.50 1.5 Đại học chính quy 131241C 13124120 13 giờ 30 ngày 29/08/20132261 49.02.00011 SPKA .15462 Lương Túc Vinh 26/01/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2 6.25 7.50 7.50 21.50 0.5 Đại học chính quy 131462C 13146267 13 giờ 30 ngày 27/08/20132262 49.56.00010 SPKA .15464 Nguyễn Hữu Vinh 22/04/95 Công nghệ thông tin 1 5.00 6.50 6.00 17.50 1.5 Đại học chính quy 131102B 13110196 7 giờ 30 ngày 28/08/20132263 47.01.00002 SPKA .15465 Lê Hoài Vinh 31/12/95 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2 6.50 6.75 8.25 21.50 0.5 Đại học chính quy 131442B 13144159 7 giờ 30 ngày 28/08/20132264 56.02.00276 SPKA .15488 Phạm Thới Vinh 13/02/95 Công nghệ chế tạo máy 2 5.50 5.50 6.75 18.00 0.5 Đại học chính quy 131432B 13143405 7 giờ 30 ngày 27/08/20132265 52.18.00038 SPKA .15494 Nguyễn Quang Vinh 08/10/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2NT 7.25 6.75 7.50 21.50 1.0 Đại học chính quy 131452B 13145328 13 giờ 30 ngày 28/08/20132266 53.15.00033 SPKA .15495 Nguyễn Lê Vinh 01/06/95 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2 8.00 7.25 8.25 23.50 0.5 Đại học chính quy 131511B 13151128 7 giờ 30 ngày 27/08/20132267 53.11.00027 SPKA .15497 Nguyễn Hữu Vinh 16/06/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2NT 6.25 6.25 6.75 19.50 1.0 Đại học chính quy 131422B 13142358 13 giờ 30 ngày 26/08/20132268 56.00.00322 SPKA .15502 Lê Quang Vinh 25/08/94 Công nghệ chế tạo máy 1 1.75 4.25 5.00 11.00 1.5 Cao đẳng chính quy 137430A 13743023 ngày 14/09/20132269 58.29.00001 SPKA .15505 Phạm Thế Vinh 06/09/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 6.25 5.75 7.50 19.50 1.5 Đại học chính quy 131422B 13142359 13 giờ 30 ngày 26/08/20132270 43.02.13216 SPKA .15516 Nguyễn Đức Vinh / /95 Công nghệ chế tạo máy 1 5.00 5.50 6.00 16.50 1.5 Đại học chính quy 131432B 13143404 7 giờ 30 ngày 27/08/20132271 99.99.01913 SPKA .15518 Doãn Quang Vinh 08/01/94 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 2.25 5.50 5.50 13.50 1.5 Cao đẳng chính quy 137450A 13745049 ngày 14/09/20132272 48.61.01652 SPKA .15527 Võ Văn Vinh 11/02/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 6.00 6.50 6.75 19.50 1.5 Đại học chính quy 131421A 13142360 13 giờ 30 ngày 26/08/20132273 48.23.00600 SPKA .15532 Nguyễn Hà Quang Vinh 11/12/95 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2NT 8.25 6.50 6.50 21.50 1.0 Đại học chính quy 131512A 13151127 7 giờ 30 ngày 27/08/20132274 99.99.00675 SPKA .15535 Phạm Ngọc Hoàng Vinh 23/01/94 Công nghệ thông tin 1 6.75 6.75 6.25 20.00 1.5 Đại học chính quy 131103A 13110197 7 giờ 30 ngày 28/08/2013

Page 41: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ … · BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT TP.HCM TT Mã hồ sơ

謰ф

TT Mã hồ sơ Số báo danh Họ tên Ngày sinh Tên ngànhKhu vực

Đối tượng

Điểm môn 1

Điểm môn 2

Điểm môn 3

Điểm tổng

Điểm ưu tiên

(khu vực, đối tượng)

Hệ trúng tuyển Tên lớpMã sinh

viênNgày nhập học

Ghi chú

2275 48.06.00119 SPKA .15536 Thiều Quang Vinh 02/01/95 Kỹ thuật công nghiệp 2 6.25 4.75 7.00 18.00 0.5 Đại học chính quy 131040C 13104078 13 giờ 30 ngày 27/08/20132276 02.83.00226 SPKA .15545 Trầm Triệu Vĩ 27/02/94 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 3 5.75 5.50 6.00 17.50 0.0 Đại học chính quy 131470C 13147082 7 giờ 30 ngày 29/08/20132277 52.32.00010 SPKA .15550 Nguyễn Hoàng Vĩ 29/11/95 Công nghệ thông tin 1 6.50 7.50 6.50 20.50 1.5 Đại học chính quy 131103A 13110193 7 giờ 30 ngày 28/08/20132278 52.22.00015 SPKA .15583 Nguyễn Danh Vọng 20/10/94 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 1 5.75 6.75 6.25 19.00 1.5 Đại học chính quy 131463B 13146269 13 giờ 30 ngày 27/08/20132279 44.28.00016 SPKA .15585 Đỗ Xuân Vui 17/02/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 06 5.00 5.50 6.50 17.00 2.5 Đại học chính quy 131414A 13141442 7 giờ 30 ngày 26/08/20132280 02.61.00076 SPKA .15589 Nguyễn Quang Vũ 28/01/95 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2 7.00 7.75 7.50 22.50 0.5 Đại học chính quy 131511C 13151130 7 giờ 30 ngày 27/08/20132281 99.99.00174 SPKA .15590 Nguyễn Quang Vũ 10/10/94 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 5.50 6.50 6.50 18.50 1.0 Đại học chính quy 131412C 13141436 7 giờ 30 ngày 26/08/20132282 35.30.01146 SPKA .15592 Trần Văn Vũ 01/07/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2NT 6.75 6.75 6.75 20.50 1.0 Đại học chính quy 131452C 13145335 13 giờ 30 ngày 28/08/20132283 35.18.00357 SPKA .15607 Nguyễn Tấn Vũ 14/06/95 Công nghệ chế tạo máy 2NT 6.00 6.75 4.50 17.50 1.0 Đại học chính quy 131432C 13143409 7 giờ 30 ngày 27/08/20132284 02.59.00015 SPKA .15615 Đỗ Đặng Anh Vũ 29/10/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2 5.50 7.25 8.25 21.00 0.5 Đại học chính quy 131422D 13142361 13 giờ 30 ngày 26/08/20132285 02.45.00026 SPKA .15617 Trần Nguyên Vũ 08/07/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 3 6.75 7.00 6.25 20.00 0.0 Đại học chính quy 131412D 13141440 7 giờ 30 ngày 26/08/20132286 35.22.00558 SPKA .15618 Lâm Văn Vũ 28/10/95 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 2NT 5.75 5.75 5.75 17.50 1.0 Đại học chính quy 131470B 13147084 7 giờ 30 ngày 29/08/20132287 41.15.01503 SPKA .15623 Phạm Nguyễn Đăng Vũ 17/10/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2 5.25 4.75 6.75 17.00 0.5 Đại học chính quy 131412D 13141439 7 giờ 30 ngày 26/08/20132288 40.13.00083 SPKA .15629 Trần Ngọc Vũ 11/11/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 6.75 7.50 6.50 21.00 1.5 Đại học chính quy 131422D 13142365 13 giờ 30 ngày 26/08/20132289 47.04.00008 SPKA .15630 Võ Xuân Vũ 01/10/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 6.00 6.50 8.00 20.50 1.5 Đại học chính quy 131422D 13142366 13 giờ 30 ngày 26/08/20132290 41.00.01139 SPKA .15636 Trần Tuấn Vũ 16/10/93 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 2NT 7.00 5.75 8.25 21.00 1.0 Đại học chính quy 131492A 13149217 7 giờ 30 ngày 29/08/20132291 47.06.00001 SPKA .15643 Lê Bá Vũ 13/06/94 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 1 6.50 6.75 7.50 21.00 1.5 Đại học chính quy 131511B 13151129 7 giờ 30 ngày 27/08/20132292 42.26.00556 SPKA .15646 Lê Trần Hoàng Vũ 16/10/95 Quản lý công nghiệp 1 6.50 7.25 6.50 20.50 1.5 Đại học chính quy 131241B 13124121 13 giờ 30 ngày 29/08/20132293 42.08.00209 SPKA .15649 Nguyễn Thành Vũ 28/08/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 7.50 5.75 5.25 18.50 1.5 Đại học chính quy 131412B 13141437 7 giờ 30 ngày 26/08/20132294 47.01.00005 SPKA .15652 Huỳnh Giang Trường Vũ 25/02/95 Công nghệ thông tin 2 5.75 6.50 7.00 19.50 0.5 Đại học chính quy 131101C 13110198 7 giờ 30 ngày 28/08/20132295 63.03.00397 SPKA .15669 Phan Thế Vũ 11/09/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 5.50 5.75 6.75 18.00 1.5 Đại học chính quy 131422B 13142363 13 giờ 30 ngày 26/08/20132296 50.12.12008 SPKA .15682 Hồ Hoàng Vũ 12/08/95 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 2 5.50 5.75 5.25 16.50 0.5 Đại học chính quy 131470B 13147083 7 giờ 30 ngày 29/08/20132297 51.25.00003 SPKA .15683 Hà Mai Thiên Vũ 06/02/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 5.25 4.75 6.50 16.50 1.5 Đại học chính quy 131412B 13141435 7 giờ 30 ngày 26/08/20132298 52.22.00029 SPKA .15684 Trần Quang Vũ 12/12/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 5.75 5.75 6.50 18.00 1.5 Đại học chính quy 131412B 13141441 7 giờ 30 ngày 26/08/20132299 52.35.00024 SPKA .15693 Lê Hoàng Vũ 28/09/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 1 4.75 7.50 6.25 18.50 1.5 Đại học chính quy 131461D 13146271 13 giờ 30 ngày 27/08/20132300 48.53.01438 SPKA .15698 Hoàng Duy Vũ 03/02/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2 6.75 7.00 8.25 22.00 0.5 Đại học chính quy 131461A 13146270 13 giờ 30 ngày 27/08/20132301 56.24.00222 SPKA .15699 Nguyễn Hoàng Vũ 14/09/95 Công nghệ chế tạo máy 1 4.25 6.50 6.75 17.50 1.5 Đại học chính quy 131431A 13143408 7 giờ 30 ngày 27/08/20132302 48.22.00561 SPKA .15702 Phạm Đặng Tuấn Vũ 20/12/94 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 2NT 5.00 4.75 6.25 16.00 1.0 Đại học chính quy 131470A 13147085 7 giờ 30 ngày 29/08/20132303 48.30.00765 SPKA .15718 Nguyễn Thanh Vũ 02/01/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 5.00 6.75 6.25 18.00 1.5 Đại học chính quy 131451A 13145332 13 giờ 30 ngày 28/08/20132304 48.87.01961 SPKA .15719 Thái Vũ 11/04/95 Công nghệ chế tạo máy 2NT 5.75 6.50 7.00 19.50 1.0 Đại học chính quy 131431A 13143411 7 giờ 30 ngày 27/08/20132305 43.16.13442 SPKA .15725 Huỳnh Ngọc Vũ 08/01/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 6.25 5.75 7.50 19.50 1.5 Đại học chính quy 131451A 13145330 13 giờ 30 ngày 28/08/20132306 99.99.00545 SPKA .15745 Nguyễn Văn Vũ 23/01/94 Công nghệ chế tạo máy 2NT 6.25 6.25 6.75 19.50 1.0 Đại học chính quy 131431A 13143410 7 giờ 30 ngày 27/08/20132307 47.31.00003 SPKA .15783 Nguyễn Minh Vương 28/12/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 4.50 5.50 7.75 18.00 1.5 Đại học chính quy 131413A 13141444 7 giờ 30 ngày 26/08/20132308 53.19.00046 SPKA .15793 Phan Minh Vương 27/03/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2NT 8.00 5.50 8.50 22.00 1.0 Đại học chính quy 131423B 13142368 13 giờ 30 ngày 26/08/20132309 52.32.00027 SPKA .15801 Trần Quốc Vương 14/12/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 1 5.00 6.25 6.50 18.00 1.5 Đại học chính quy 131492B 13149218 7 giờ 30 ngày 29/08/20132310 53.27.00012 SPKA .15804 Phạm Minh Vương 29/09/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2NT 6.25 7.00 7.25 20.50 1.0 Đại học chính quy 131423B 13142367 13 giờ 30 ngày 26/08/20132311 98.25.00006 SPKA .15806 Vũ Quốc Vương 26/07/92 Công nghệ chế tạo máy 3 6.00 8.00 6.50 20.50 0.0 Đại học chính quy 131433B 13143415 7 giờ 30 ngày 27/08/20132312 43.47.13692 SPKA .15823 Vũ Bá Vương 21/09/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 5.75 5.50 7.25 18.50 1.5 Đại học chính quy 131452B 13145337 13 giờ 30 ngày 28/08/20132313 56.20.00516 SPKA .15825 Nguyễn Hoàng Vương 24/06/95 Công nghệ chế tạo máy 2NT 5.00 5.75 5.75 16.50 1.0 Đại học chính quy 131432C 13143413 7 giờ 30 ngày 27/08/20132314 53.22.00005 SPKA .15841 Nguyễn Phương Vy 00/00/95 Công nghệ thông tin 2NT 6.25 7.00 7.75 21.00 1.0 Đại học chính quy 131101C 13110199 7 giờ 30 ngày 28/08/20132315 35.24.00732 SPKA .15856 Nguyễn Thị Khánh Vy 20/10/95 Công nghệ thực phẩm 2NT 6.25 5.75 8.50 20.50 1.0 Đại học chính quy 131161B 13116174 7 giờ 30 ngày 29/08/20132316 40.19.00899 SPKA .15866 Trần Trung Vỹ 28/08/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 6.00 5.50 7.50 19.00 1.5 Đại học chính quy 131422C 13142369 13 giờ 30 ngày 26/08/20132317 49.11.00024 SPKA .15872 Nguyễn Ngân Vỹ 17/06/95 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2NT 5.50 6.00 8.25 20.00 1.0 Đại học chính quy 131441C 13144163 7 giờ 30 ngày 28/08/20132318 42.40.00197 SPKA .15874 Trần Triệu Vỹ 25/11/93 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 1.75 4.00 3.50 9.50 1.5 Cao đẳng chính quy 137420A 13742039 ngày 14/09/20132319 02.54.00014 SPKA .15879 Giang Cửu Xanh 10/09/95 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 3 01 4.75 6.75 7.50 19.00 2.0 Đại học chính quy 131511B 13151133 7 giờ 30 ngày 27/08/20132320 51.29.00009 SPKA .15881 Trần Thị Mai Xiêm 15/03/94 Công nghệ may 1 5.50 6.00 6.00 17.50 1.5 Đại học chính quy 131091B 13109123 13 giờ 30 ngày 28/08/20132321 02.61.00091 SPKA .15888 Đỗ Đào Quốc Xuân 28/01/95 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 2 6.00 5.00 5.50 16.50 0.5 Đại học chính quy 131470B 13147086 7 giờ 30 ngày 29/08/20132322 40.71.00319 SPKA .15892 Trần Thị Xuân 30/12/95 Công nghệ may 1 5.75 6.50 8.50 21.00 1.5 Đại học chính quy 131091B 13109125 13 giờ 30 ngày 28/08/20132323 35.36.01425 SPKA .15894 Nguyễn Thị Xuân 18/01/95 Công nghệ may 1 6.00 6.25 7.00 19.50 1.5 Đại học chính quy 131091B 13109124 13 giờ 30 ngày 28/08/20132324 99.99.00173 SPKA .15895 Võ Đoàn Ngọc Trường Xuân 25/10/92 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 1 6.00 6.75 6.50 19.50 1.5 Đại học chính quy 131441B 13144164 7 giờ 30 ngày 28/08/20132325 48.53.01446 SPKA .15904 Lý Kim Xuân 03/09/95 Quản lý công nghiệp 2 6.00 6.50 8.00 20.50 0.5 Đại học chính quy 131241B 13124123 13 giờ 30 ngày 29/08/20132326 53.19.00053 SPKA .15907 Lê Hồng Xuân 31/01/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 6.50 6.00 6.50 19.00 1.0 Đại học chính quy 131412B 13141447 7 giờ 30 ngày 26/08/20132327 53.15.00043 SPKA .15915 Nguyễn Thị Kim Xuân 24/02/95 Kinh tế gia đình 2 5.50 6.00 6.50 18.00 0.5 Đại học chính quy 131520A 13152037 13 giờ 30 ngày 28/08/20132328 52.11.00058 SPKA .15917 Nguyễn Lập Xuân 13/01/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 6.50 5.25 6.50 18.50 1.5 Đại học chính quy 131452A 13145338 13 giờ 30 ngày 28/08/20132329 44.14.00007 SPKA .15942 Huỳnh Thị Hoàng Yến 11/03/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 7.25 7.25 7.00 21.50 1.5 Đại học chính quy 131412A 13141449 7 giờ 30 ngày 26/08/20132330 02.84.00081 SPKA .15947 Hoàng Thị Bảo Yến 08/10/95 Kế toán 3 5.50 7.25 7.25 20.00 0.0 Đại học chính quy 131251A 13125116 13 giờ 30 ngày 29/08/20132331 41.30.01147 SPKA .15950 Nguyễn Bạch Yến 05/10/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2 7.00 7.50 7.50 22.00 0.5 Đại học chính quy 131461C 13146275 13 giờ 30 ngày 27/08/2013

Page 42: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ … · BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT TP.HCM TT Mã hồ sơ

든ч

TT Mã hồ sơ Số báo danh Họ tên Ngày sinh Tên ngànhKhu vực

Đối tượng

Điểm môn 1

Điểm môn 2

Điểm môn 3

Điểm tổng

Điểm ưu tiên

(khu vực, đối tượng)

Hệ trúng tuyển Tên lớpMã sinh

viênNgày nhập học

Ghi chú

2332 43.02.13227 SPKA .15951 Hoàng Thị Yến 02/08/95 Công nghệ in 1 01 4.75 5.00 5.50 15.50 3.5 Đại học chính quy 131480A 13148076 7 giờ 30 ngày 28/08/20132333 02.61.00152 SPKA .15956 Dương Thị Yến 28/10/95 Quản lý công nghiệp 2 7.25 7.00 7.50 22.00 0.5 Đại học chính quy 131241B 13124125 13 giờ 30 ngày 29/08/20132334 02.40.00001 SPKA .15962 Hoàng Thị Yến 08/02/95 Kinh tế gia đình 3 7.25 4.50 5.25 17.00 0.0 Đại học chính quy 131520A 13152038 13 giờ 30 ngày 28/08/20132335 48.03.00027 SPKA .15965 Phạm Lâm Thị Kim Yến 06/04/95 Kế toán 2 5.50 7.75 7.50 21.00 0.5 Đại học chính quy 131251A 13125118 13 giờ 30 ngày 29/08/20132336 48.19.00433 SPKA .15970 Phạm Thị Ngọc Yến 20/03/95 Kế toán 2 5.75 6.00 7.50 19.50 0.5 Đại học chính quy 131251A 13125119 13 giờ 30 ngày 29/08/20132337 48.53.01443 SPKA .15972 Trần Lê Thị Hải Yến 01/10/95 Quản lý công nghiệp 2 5.50 6.50 7.50 19.50 0.5 Đại học chính quy 131241B 13124129 13 giờ 30 ngày 29/08/20132338 48.53.01445 SPKA .15973 Nguyễn Thị Yến 15/10/95 Quản lý công nghiệp 2 06 7.75 6.50 8.00 22.50 1.5 Đại học chính quy 131241B 13124126 13 giờ 30 ngày 29/08/20132339 50.71.71003 SPKA .15976 Lê Thanh ý 27/03/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 1 6.50 7.25 6.75 20.50 1.5 Đại học chính quy 131461C 13146274 13 giờ 30 ngày 27/08/20132340 98.39.00045 SPKA .15989 Nguyễn Trọng ý 22/03/94 Công nghệ chế tạo máy 1 5.25 5.75 4.75 16.00 1.5 Đại học chính quy 131431B 13143416 7 giờ 30 ngày 27/08/20132341 31.40.00706 SPKA .15994 Võ Huy ý 07/07/95 Công nghệ chế tạo máy 1 5.00 6.00 7.50 18.50 1.5 Đại học chính quy 131431B 13143417 7 giờ 30 ngày 27/08/20132342 53.G3.03201 SPKA .16000 Nguyễn Hoàng Trọng Nghĩa 14/07/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 1 7.25 5.50 7.00 20.00 1.5 Đại học chính quy 131491A 13149096 7 giờ 30 ngày 29/08/20132343 55.00.00002 SPKA .20001 Nguyễn Thiện Trường An 10/03/94 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 1 5.25 6.25 6.75 18.50 1.5 Đại học chính quy 131461A 13146004 13 giờ 30 ngày 27/08/20132344 51.08.00003 SPKA .20005 Phạm Thành An 07/02/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 1 5.75 6.25 7.50 19.50 1.5 Đại học chính quy 131491A 13149001 7 giờ 30 ngày 29/08/20132345 51.25.00004 SPKA .20007 Nguyễn Võ Kỳ Anh 24/08/95 Công nghệ chế tạo máy 1 5.50 6.25 7.00 19.00 1.5 Đại học chính quy 131431B 13143006 7 giờ 30 ngày 27/08/20132346 54.06.00001 SPKA .20013 Chai Tuấn Anh 01/10/95 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 1 7.00 7.25 4.75 19.00 1.5 Đại học chính quy 131511A 13151001 7 giờ 30 ngày 27/08/20132347 51.02.00005 SPKA .20016 Nguyễn Hoàng Ân 13/11/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2 7.00 6.25 8.00 21.50 0.5 Đại học chính quy 131461A 13146011 13 giờ 30 ngày 27/08/20132348 57.04.00002 SPKA .20017 Nguyễn Hoàng Ân 16/07/95 Công nghệ chế tạo máy 2NT 7.00 3.50 7.75 18.50 1.0 Đại học chính quy 131431B 13143009 7 giờ 30 ngày 27/08/20132349 51.01.00004 SPKA .20021 Huỳnh Âu Phúc Bảo 20/06/95 Công nghệ kỹ thuật máy tính 2 4.25 6.25 6.25 17.00 0.5 Đại học chính quy 131191A 13119002 13 giờ 30 ngày 26/08/20132350 55.35.00009 SPKA .20032 Nguyễn Thành Công 20/07/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2 5.75 6.50 7.75 20.00 0.5 Đại học chính quy 131451B 13145037 13 giờ 30 ngày 28/08/20132351 99.99.01989 SPKA .20036 Phan Tuấn Cường 17/08/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2NT 5.75 6.00 8.00 20.00 1.0 Đại học chính quy 131461B 13146031 13 giờ 30 ngày 27/08/20132352 57.11.00009 SPKA .20039 Võ Thanh Danh 17/10/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2NT 6.00 6.25 8.00 20.50 1.0 Đại học chính quy 131451B 13145050 13 giờ 30 ngày 28/08/20132353 57.07.00010 SPKA .20041 Huỳnh Thị Kiều Diễm 06/11/95 Công nghệ thực phẩm 2NT 7.00 6.00 7.25 20.50 1.0 Đại học chính quy 131161A 13116015 7 giờ 30 ngày 29/08/20132354 57.08.00005 SPKA .20042 Lê Hoàng Diện 16/09/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 6.50 7.50 8.25 22.50 1.5 Đại học chính quy 131421B 13142032 13 giờ 30 ngày 26/08/20132355 58.09.00001 SPKA .20045 Nguyễn Tuấn Duy 20/10/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 5.50 7.25 6.50 19.50 1.5 Đại học chính quy 131421B 13142043 13 giờ 30 ngày 26/08/20132356 59.08.00641 SPKA .20046 Trần Quốc Duy 25/06/95 Công nghệ chế tạo máy 1 01 3.50 6.75 5.00 15.50 3.5 Đại học chính quy 131431A 13143053 7 giờ 30 ngày 27/08/20132357 59.02.00655 SPKA .20047 Lê Thanh Duy 16/08/95 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2 01 6.00 5.50 6.25 18.00 2.5 Đại học chính quy 131511A 13151018 7 giờ 30 ngày 27/08/20132358 64.02.00001 SPKA .20051 Lê Tất Duy 13/11/95 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2NT 6.50 6.50 7.75 21.00 1.0 Đại học chính quy 131511B 13151017 7 giờ 30 ngày 27/08/20132359 54.07.00018 SPKA .20053 Đỗ Lê Duy 10/09/95 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 1 6.00 6.00 7.75 20.00 1.5 Đại học chính quy 131441A 13144018 7 giờ 30 ngày 28/08/20132360 58.09.00010 SPKA .20058 Lâm Hồng Dũng 01/01/95 Kỹ thuật công nghiệp 1 4.75 6.00 5.00 16.00 1.5 Đại học chính quy 131040A 13104009 13 giờ 30 ngày 27/08/20132361 57.05.00001 SPKA .20073 Lê Minh Đức 01/07/95 Công nghệ thông tin 1 5.75 5.50 6.75 18.00 1.5 Đại học chính quy 131101A 13110035 7 giờ 30 ngày 28/08/20132362 54.02.00001 SPKA .20075 Quách Hào Đức 14/02/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 1 6.00 6.25 6.25 18.50 1.5 Đại học chính quy 131491A 13149035 7 giờ 30 ngày 29/08/20132363 57.13.00003 SPKA .20078 Lâm Sơn Nhật Giang 26/10/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 5.75 5.75 7.00 18.50 1.0 Đại học chính quy 131411A 13141069 7 giờ 30 ngày 26/08/20132364 54.09.00011 SPKA .20094 Nguyễn Minh Hiền 14/07/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 6.25 5.50 6.25 18.00 1.5 Đại học chính quy 131411A 13141087 7 giờ 30 ngày 26/08/20132365 57.G7.00001 SPKA .20095 Nguyễn Minh Hoàng 19/05/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2NT 5.75 6.25 7.50 19.50 1.0 Đại học chính quy 131423B 13142094 13 giờ 30 ngày 26/08/20132366 54.26.00024 SPKA .20096 Đặng Vũ Ngọc Hoàng 12/05/94 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 1 6.50 6.75 5.50 19.00 1.5 Đại học chính quy 131442A 13144043 7 giờ 30 ngày 28/08/20132367 54.11.00010 SPKA .20100 Nguyễn Hoàng Gia Huy 24/05/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 5.25 6.25 7.75 19.50 1.5 Đại học chính quy 131453B 13145111 13 giờ 30 ngày 28/08/20132368 54.11.00001 SPKA .20102 Ngô Quốc Huy 05/12/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 1 4.75 6.50 7.50 19.00 1.5 Đại học chính quy 131462C 13146080 13 giờ 30 ngày 27/08/20132369 60.05.02283 SPKA .20105 Lê Gia Huy 26/12/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 1 5.50 6.25 6.50 18.50 1.5 Đại học chính quy 131492C 13149060 7 giờ 30 ngày 29/08/20132370 54.03.00048 SPKA .20111 Lê Tấn Hưng 01/09/95 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 1 5.25 7.25 6.00 18.50 1.5 Đại học chính quy 131442A 13144054 7 giờ 30 ngày 28/08/20132371 51.08.00013 SPKA .20114 Nguyễn Đức Hưng 27/05/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 5.50 6.50 7.25 19.50 1.5 Đại học chính quy 131423B 13142117 13 giờ 30 ngày 26/08/20132372 54.07.00009 SPKA .20126 Bùi Quốc Khánh 02/09/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 1 5.75 7.50 5.75 19.00 1.5 Đại học chính quy 131462C 13146096 13 giờ 30 ngày 27/08/20132373 57.08.00006 SPKA .20128 Nguyễn Phùng Khải 30/07/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 5.50 6.75 7.00 19.50 1.5 Đại học chính quy 131423B 13142126 13 giờ 30 ngày 26/08/20132374 61.39.00016 SPKA .20132 Phạm Đăng Khoa 20/05/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 5.50 7.00 6.75 19.50 1.5 Đại học chính quy 131423B 13142139 13 giờ 30 ngày 26/08/20132375 54.02.00002 SPKA .20139 Từ Trung Kiên 03/08/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 5.75 7.00 7.75 20.50 1.5 Đại học chính quy 131453B 13145130 13 giờ 30 ngày 28/08/20132376 64.39.00008 SPKA .20140 Võ Văn Kiệt 22/10/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2NT 6.00 5.50 7.75 19.50 1.0 Đại học chính quy 131423B 13142143 13 giờ 30 ngày 26/08/20132377 57.15.00006 SPKA .20154 Châu Hoàng Long 18/08/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2 5.50 7.50 7.50 20.50 0.5 Đại học chính quy 131462C 13146111 13 giờ 30 ngày 27/08/20132378 57.05.00011 SPKA .20158 Nguyễn Phúc Lợi 10/03/95 Công nghệ kỹ thuật máy tính 1 5.75 4.75 5.00 15.50 1.5 Đại học chính quy 131191A 13119024 13 giờ 30 ngày 26/08/20132379 58.41.00004 SPKA .20161 Hứa Minh Luân 17/01/95 Công nghệ chế tạo máy 1 01 6.00 4.50 4.50 15.00 3.5 Đại học chính quy 131433A 13143196 7 giờ 30 ngày 27/08/20132380 58.09.00009 SPKA .20167 Lâm Thị Quỳnh Mai 18/04/95 Công nghệ in 1 6.25 3.75 8.50 18.50 1.5 Đại học chính quy 131480B 13148026 7 giờ 30 ngày 28/08/20132381 55.47.00025 SPKA .20170 Lê Anh Minh 04/07/94 Công nghệ chế tạo máy 3 5.00 7.00 5.75 18.00 0.0 Đại học chính quy 131433A 13143205 7 giờ 30 ngày 27/08/20132382 61.14.00012 SPKA .20173 Huỳnh Khởi Minh 07/07/94 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 4.75 6.25 7.25 18.50 1.5 Đại học chính quy 131453A 13145159 13 giờ 30 ngày 28/08/20132383 58.09.00007 SPKA .20177 Lê Duy Nam 24/08/95 Công nghệ thông tin 1 4.75 6.50 6.50 18.00 1.5 Đại học chính quy 131102B 13110103 7 giờ 30 ngày 28/08/20132384 64.39.00007 SPKA .20178 Lê Văn Nghiêm 12/04/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2NT 5.50 6.50 7.25 19.50 1.0 Đại học chính quy 131453A 13145173 13 giờ 30 ngày 28/08/20132385 55.00.00003 SPKA .20190 Trần Phúc Nguyên 28/07/94 Công nghệ chế tạo máy 2 6.00 2.75 8.50 17.50 0.5 Đại học chính quy 131433A 13143228 7 giờ 30 ngày 27/08/20132386 58.41.00005 SPKA .20191 Lâm Thái Nguyên 01/01/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 01 6.00 5.00 6.50 17.50 3.5 Đại học chính quy 131423B 13142196 13 giờ 30 ngày 26/08/20132387 60.09.00376 SPKA .20192 Võ Thị Thảo Nguyên 21/09/94 Công nghệ kỹ thuật môi trường 1 5.50 5.50 6.50 17.50 1.5 Đại học chính quy 131501A 13150051 7 giờ 30 ngày 29/08/20132388 57.01.00004 SPKA .20193 Nguyễn Trọng Nguyễn 08/11/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2 5.50 7.00 6.25 19.00 0.5 Đại học chính quy 131453A 13145176 13 giờ 30 ngày 28/08/2013

Page 43: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ … · BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT TP.HCM TT Mã hồ sơ

讀ф

TT Mã hồ sơ Số báo danh Họ tên Ngày sinh Tên ngànhKhu vực

Đối tượng

Điểm môn 1

Điểm môn 2

Điểm môn 3

Điểm tổng

Điểm ưu tiên

(khu vực, đối tượng)

Hệ trúng tuyển Tên lớpMã sinh

viênNgày nhập học

Ghi chú

2389 57.11.00006 SPKA .20199 Lê Hoàng Nhẩn 25/08/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 2NT 7.00 6.50 8.25 22.00 1.0 Đại học chính quy 131492B 13149104 7 giờ 30 ngày 29/08/20132390 54.00.00004 SPKA .20207 Lê Văn Ninh 01/10/93 Công nghệ chế tạo máy 1 5.25 5.50 6.25 17.00 1.5 Đại học chính quy 131433A 13143237 7 giờ 30 ngày 27/08/20132391 54.07.00019 SPKA .20223 Phùng Xuân Phong 19/07/95 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 1 6.50 6.75 6.50 20.00 1.5 Đại học chính quy 131441B 13144089 7 giờ 30 ngày 28/08/20132392 64.40.00012 SPKA .20228 Cam Thiên Phúc 24/06/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 6.75 7.50 6.25 20.50 1.0 Đại học chính quy 131412A 13141238 7 giờ 30 ngày 26/08/20132393 57.01.00001 SPKA .20230 Nguyễn Xuân Phương 25/10/95 Kế toán 2 5.25 6.50 6.50 18.50 0.5 Đại học chính quy 131251B 13125076 13 giờ 30 ngày 29/08/20132394 57.G7.00002 SPKA .20234 Võ Tấn Phước 09/09/95 Công nghệ chế tạo máy 2 5.75 6.00 5.50 17.50 0.5 Đại học chính quy 131432A 13143261 7 giờ 30 ngày 27/08/20132395 59.40.00010 SPKA .20235 Nguyễn Hồng Phước 02/05/94 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2 6.00 7.00 7.50 20.50 0.5 Đại học chính quy 131511B 13151074 7 giờ 30 ngày 27/08/20132396 57.14.00001 SPKA .20236 Huỳnh Thanh Phước 02/04/94 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 1 7.00 7.25 7.75 22.00 1.5 Đại học chính quy 131511B 13151073 7 giờ 30 ngày 27/08/20132397 57.08.00007 SPKA .20240 Nguyễn Nhật Quang 13/07/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 5.50 5.50 6.25 17.50 1.5 Đại học chính quy 131412A 13141257 7 giờ 30 ngày 26/08/20132398 64.40.00009 SPKA .20251 Trần Quang Sang 22/05/95 Công nghệ thực phẩm 2NT 6.00 4.75 7.50 18.50 1.0 Đại học chính quy 131161A 13116116 7 giờ 30 ngày 29/08/20132399 57.05.00009 SPKA .20252 Nguyễn Văn Tấn Sang 03/02/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 5.75 5.50 6.75 18.00 1.5 Đại học chính quy 131422B 13142247 13 giờ 30 ngày 26/08/20132400 57.13.00002 SPKA .20255 Thiều Hoàng Sang 17/08/95 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 2NT 4.75 6.50 5.75 17.00 1.0 Đại học chính quy 131470B 13147053 7 giờ 30 ngày 29/08/20132401 57.11.00007 SPKA .20259 Lê Trường Sơn 09/11/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2NT 5.50 6.25 7.50 19.50 1.0 Đại học chính quy 131452A 13145222 13 giờ 30 ngày 28/08/20132402 51.04.00003 SPKA .20281 Quách Ngọc Thanh 02/09/94 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2 6.50 6.25 6.50 19.50 0.5 Đại học chính quy 131461A 13146189 13 giờ 30 ngày 27/08/20132403 55.13.00005 SPKA .20284 Trần Phạm Duy Thanh 23/03/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3 5.50 7.25 8.25 21.00 0.0 Đại học chính quy 131461A 13146190 13 giờ 30 ngày 27/08/20132404 54.08.00004 SPKA .20285 Trần Đinh Thái 26/12/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 6.75 6.25 5.00 18.00 1.5 Đại học chính quy 131451A 13145232 13 giờ 30 ngày 28/08/20132405 60.09.00377 SPKA .20286 Phạm Thành Thái 17/09/95 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 1 6.25 6.75 7.75 21.00 1.5 Đại học chính quy 131511A 13151087 7 giờ 30 ngày 27/08/20132406 57.05.00007 SPKA .20290 Nguyễn Minh Thành 01/04/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 4.75 6.00 6.75 17.50 1.5 Đại học chính quy 131451A 13145235 13 giờ 30 ngày 28/08/20132407 51.02.00002 SPKA .20292 Vũ Trung Thành 11/08/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2 6.25 7.50 7.75 21.50 0.5 Đại học chính quy 131421B 13142279 13 giờ 30 ngày 26/08/20132408 54.07.00001 SPKA .20293 Nguyễn Thanh Thảo 28/05/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 5.00 6.50 6.25 18.00 1.5 Đại học chính quy 131411A 13141315 7 giờ 30 ngày 26/08/20132409 54.09.00012 SPKA .20298 Ngô Thị Hồng Thắm 18/08/95 Công nghệ thực phẩm 1 6.25 6.50 7.50 20.50 1.5 Đại học chính quy 131161A 13116133 7 giờ 30 ngày 29/08/20132410 51.08.00010 SPKA .20308 Hồ Chí Thiện 19/01/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 5.75 5.50 6.50 18.00 1.5 Đại học chính quy 131451A 13145249 13 giờ 30 ngày 28/08/20132411 55.G5.00027 SPKA .20309 Nguyễn Quốc Thịnh 17/04/94 Công nghệ chế tạo máy 2NT 5.25 6.50 6.50 18.50 1.0 Đại học chính quy 131431A 13143335 7 giờ 30 ngày 27/08/20132412 51.31.00001 SPKA .20315 Phạm Quang Thuận 15/09/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 4.50 5.75 6.50 17.00 1.0 Đại học chính quy 131411A 13141350 7 giờ 30 ngày 26/08/20132413 54.18.00001 SPKA .20316 Danh Ngọc Thuyên 15/08/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 01 1.25 2.75 3.50 7.50 3.5 Cao đẳng chính quy 137420A 13742033 ngày 14/09/20132414 54.09.00015 SPKA .20325 Lê Văn Toàn 10/08/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 1 5.75 7.25 8.50 21.50 1.5 Đại học chính quy 131491A 13149179 7 giờ 30 ngày 29/08/20132415 57.08.00004 SPKA .20326 Nguyễn Bão Toàn 31/05/95 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 1 6.00 5.00 5.25 16.50 1.5 Đại học chính quy 131470A 13147073 7 giờ 30 ngày 29/08/20132416 61.11.00003 SPKA .20328 Cao Văn Toàn 25/09/94 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 1 6.00 7.00 5.50 18.50 1.5 Đại học chính quy 131491A 13149177 7 giờ 30 ngày 29/08/20132417 51.01.00003 SPKA .20330 Huỳnh Hữu Toàn 31/07/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2 5.25 7.00 6.50 19.00 0.5 Đại học chính quy 131421B 13142310 13 giờ 30 ngày 26/08/20132418 51.32.00002 SPKA .20337 Võ Bảo Trân 15/11/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 7.00 5.00 6.25 18.50 1.0 Đại học chính quy 131411B 13141380 7 giờ 30 ngày 26/08/20132419 58.09.00006 SPKA .20345 Nguyễn Hoàng Trọng 15/01/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 5.25 6.50 6.25 18.00 1.5 Đại học chính quy 131421C 13142318 13 giờ 30 ngày 26/08/20132420 54.08.00001 SPKA .20349 Nguyễn Đình Trúc 19/08/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 5.75 5.25 4.75 16.00 1.5 Đại học chính quy 131411B 13141389 7 giờ 30 ngày 26/08/20132421 57.05.00010 SPKA .20350 Nguyễn Lê Duy Tuân 01/01/95 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 1 8.50 7.50 8.00 24.00 1.5 Đại học chính quy 131511A 13151117 7 giờ 30 ngày 27/08/20132422 54.06.00005 SPKA .20362 Ngô Nhật Mỹ Uyên 28/03/95 Công nghệ thực phẩm 1 6.25 7.00 6.25 19.50 1.5 Đại học chính quy 131161A 13116168 7 giờ 30 ngày 29/08/20132423 57.11.00010 SPKA .20365 Lâm Hồng Vân 04/07/95 Công nghệ may 2NT 7.00 6.75 6.50 20.50 1.0 Đại học chính quy 131091A 13109119 13 giờ 30 ngày 28/08/20132424 58.41.00003 SPKA .20367 Thạch Phú Vinh 01/01/95 Công nghệ chế tạo máy 1 01 3.75 5.25 5.75 15.00 3.5 Đại học chính quy 131431B 13143406 7 giờ 30 ngày 27/08/20132425 60.05.02282 SPKA .20372 Nguyễn Trần Nguyên Vũ 28/07/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 1 9.50 5.75 9.25 24.50 1.5 Đại học chính quy 131491A 13149216 7 giờ 30 ngày 29/08/20132426 51.16.00003 SPKA .20376 Quách Như ý 26/09/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2NT 6.25 6.25 8.50 21.00 1.0 Đại học chính quy 131451B 13145339 13 giờ 30 ngày 28/08/20132427 37.28.47402 SPKA .21005 Nguyễn Thanh An 20/01/95 Công nghệ thông tin 1 7.00 6.50 6.00 19.50 1.5 Đại học chính quy 131101A 13110001 7 giờ 30 ngày 28/08/20132428 37.36.47801 SPKA .21007 Ngô Trường An 16/06/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2NT 6.25 7.75 9.00 23.00 1.0 Đại học chính quy 131421C 13142001 13 giờ 30 ngày 26/08/20132429 34.42.00082 SPKA .21014 Lê Tuấn Anh 11/05/95 Công nghệ chế tạo máy 2NT 4.75 6.25 5.50 16.50 1.0 Đại học chính quy 131431B 13143002 7 giờ 30 ngày 27/08/20132430 38.06.00004 SPKA .21019 Trương Quốc Anh 06/10/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 4.75 6.50 6.50 18.00 1.5 Đại học chính quy 131452A 13145012 13 giờ 30 ngày 28/08/20132431 39.29.00004 SPKA .21022 Nguyễn Tấn Anh 10/10/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2NT 7.75 6.75 9.00 23.50 1.0 Đại học chính quy 131452A 13145010 13 giờ 30 ngày 28/08/20132432 37.17.46942 SPKA .21026 Lê Tuấn Anh 12/02/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 6.00 5.00 5.75 17.00 1.0 Đại học chính quy 131412B 13141003 7 giờ 30 ngày 26/08/20132433 37.12.46671 SPKA .21041 Hồ Thị Ngọc ánh 22/01/95 Kế toán 1 5.25 6.25 5.50 17.00 1.5 Đại học chính quy 131251B 13125002 13 giờ 30 ngày 29/08/20132434 35.32.01275 SPKA .21048 Hồ Hòa Ân 15/07/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2NT 7.00 6.75 7.25 21.00 1.0 Đại học chính quy 131422B 13142005 13 giờ 30 ngày 26/08/20132435 35.17.00285 SPKA .21058 Nguyễn Minh Bảo 09/12/95 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 2NT 8.00 4.50 5.50 18.00 1.0 Đại học chính quy 131470B 13147004 7 giờ 30 ngày 29/08/20132436 35.30.01148 SPKA .21060 Đoàn Ngọc Bảo 27/12/95 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2NT 5.50 7.25 6.50 19.50 1.0 Đại học chính quy 131511B 13151004 7 giờ 30 ngày 27/08/20132437 37.36.47790 SPKA .21061 Nguyễn Chí Bảo 28/12/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2NT 5.50 5.75 8.00 19.50 1.0 Đại học chính quy 131452A 13145016 13 giờ 30 ngày 28/08/20132438 39.01.00258 SPKA .21072 Ngô Lâm Vĩnh Bảo 19/09/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2 5.50 5.25 7.75 18.50 0.5 Đại học chính quy 131452A 13145015 13 giờ 30 ngày 28/08/20132439 37.16.46853 SPKA .21073 Nguyễn Phan Đức Bảo 15/06/94 Công nghệ chế tạo máy 2NT 5.50 6.00 7.50 19.00 1.0 Đại học chính quy 131432B 13143013 7 giờ 30 ngày 27/08/20132440 37.28.47415 SPKA .21095 Trần Văn Bình 05/04/95 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 1 6.00 6.00 6.50 18.50 1.5 Đại học chính quy 131441B 13144007 7 giờ 30 ngày 28/08/20132441 35.43.01506 SPKA .21106 Trịnh Can 15/09/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 5.00 6.50 4.75 16.50 1.0 Đại học chính quy 131411D 13141015 7 giờ 30 ngày 26/08/20132442 39.02.00553 SPKA .21118 Phan Thị Ngọc Cẩm 21/01/95 Công nghệ thông tin 2NT 5.75 7.25 7.50 20.50 1.0 Đại học chính quy 131101B 13110005 7 giờ 30 ngày 28/08/20132443 39.07.00041 SPKA .21119 Nguyễn Thị Hoa Cẩm 07/07/95 Công nghệ thực phẩm 2 7.25 5.50 6.50 19.50 0.5 Đại học chính quy 131161A 13116008 7 giờ 30 ngày 29/08/20132444 39.10.00452 SPKA .21122 Trần Đình Châu 26/05/94 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 5.50 4.50 7.50 17.50 1.0 Đại học chính quy 131411D 13141017 7 giờ 30 ngày 26/08/20132445 38.24.00082 SPKA .21123 Nguyễn Giang Châu 06/09/95 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 1 7.00 6.25 7.25 20.50 1.5 Đại học chính quy 131441B 13144009 7 giờ 30 ngày 28/08/2013

Page 44: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ … · BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT TP.HCM TT Mã hồ sơ

든ч

TT Mã hồ sơ Số báo danh Họ tên Ngày sinh Tên ngànhKhu vực

Đối tượng

Điểm môn 1

Điểm môn 2

Điểm môn 3

Điểm tổng

Điểm ưu tiên

(khu vực, đối tượng)

Hệ trúng tuyển Tên lớpMã sinh

viênNgày nhập học

Ghi chú

2446 34.07.00024 SPKA .21132 Phạm Xuân Chiến 09/09/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2 7.50 5.50 9.50 22.50 0.5 Đại học chính quy 131461C 13146023 13 giờ 30 ngày 27/08/20132447 37.37.47845 SPKA .21135 Phan Hữu Chí 10/03/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2NT 7.25 6.50 7.00 21.00 1.0 Đại học chính quy 131421D 13142020 13 giờ 30 ngày 26/08/20132448 37.11.46629 SPKA .21148 Nguyễn Thị Hồng Chung 07/12/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 5.25 6.25 5.50 17.00 1.0 Đại học chính quy 131413D 13141019 7 giờ 30 ngày 26/08/20132449 35.17.00273 SPKA .21149 Phạm Văn Chung 25/04/95 Công nghệ chế tạo máy 2NT 5.25 7.00 4.50 17.00 1.0 Đại học chính quy 131434A 13143029 7 giờ 30 ngày 27/08/20132450 37.22.47199 SPKA .21151 Trần Minh Chung 02/12/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 5.75 5.00 6.75 17.50 1.0 Đại học chính quy 131413D 13141020 7 giờ 30 ngày 26/08/20132451 37.15.46806 SPKA .21158 Bùi Văn Chung 05/05/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2NT 5.25 6.25 6.75 18.50 1.0 Đại học chính quy 131454B 13145033 13 giờ 30 ngày 28/08/20132452 37.15.46807 SPKA .21168 Nguyễn Văn Chức 17/12/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2NT 6.25 6.25 7.25 20.00 1.0 Đại học chính quy 131454B 13145036 13 giờ 30 ngày 28/08/20132453 37.37.47842 SPKA .21187 Đặng Văn Cương 11/11/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2NT 7.00 5.75 6.50 19.50 1.0 Đại học chính quy 131454B 13145040 13 giờ 30 ngày 28/08/20132454 37.15.46828 SPKA .21192 Lê Quang Cường 18/01/95 Công nghệ kỹ thuật máy tính 2NT 5.00 5.75 7.50 18.50 1.0 Đại học chính quy 131191B 13119004 13 giờ 30 ngày 26/08/20132455 36.32.00003 SPKA .21198 Đặng Hữu Cường 10/07/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 5.50 5.50 6.00 17.00 1.5 Đại học chính quy 131413C 13141021 7 giờ 30 ngày 26/08/20132456 37.36.47812 SPKA .21199 Ngô Thanh Cường 11/11/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 6.75 6.50 6.75 20.00 1.0 Đại học chính quy 131413C 13141022 7 giờ 30 ngày 26/08/20132457 37.19.47085 SPKA .21203 Trương Vũ Cường 10/07/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 2.75 6.50 7.25 16.50 1.0 Đại học chính quy 131413C 13141025 7 giờ 30 ngày 26/08/20132458 35.15.00167 SPKA .21209 Lê Tiến Danh 27/11/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 2 7.25 7.25 7.25 22.00 0.5 Đại học chính quy 131492C 13149017 7 giờ 30 ngày 29/08/20132459 39.08.00062 SPKA .21216 Đào Tấn Danh 10/06/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 2NT 6.00 8.00 8.25 22.50 1.0 Đại học chính quy 131492C 13149016 7 giờ 30 ngày 29/08/20132460 35.25.00775 SPKA .21226 Nguyễn Phạm Dân 06/04/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 2NT 6.25 6.50 6.25 19.00 1.0 Đại học chính quy 131492C 13149018 7 giờ 30 ngày 29/08/20132461 37.50.48134 SPKA .21227 Lê Cảnh Dân 25/03/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 5.75 5.75 6.25 18.00 1.0 Đại học chính quy 131413C 13141030 7 giờ 30 ngày 26/08/20132462 39.08.00063 SPKA .21228 Nguyễn Đại Dệ 05/01/95 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2NT 6.00 6.25 7.25 19.50 1.0 Đại học chính quy 131442B 13144016 7 giờ 30 ngày 28/08/20132463 37.17.46958 SPKA .21230 Nguyễn Thị Kiều Diễm 16/03/95 Quản lý công nghiệp 2NT 5.75 6.50 6.00 18.50 1.0 Đại học chính quy 131242A 13124010 13 giờ 30 ngày 29/08/20132464 37.31.47576 SPKA .21236 Phan Thị Diễm 22/11/95 Công nghệ in 2NT 6.50 4.50 6.00 17.00 1.0 Đại học chính quy 131480B 13148007 7 giờ 30 ngày 28/08/20132465 37.43.48029 SPKA .21241 Đào Hoàng Diệu 18/08/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 2NT 5.25 6.50 7.00 19.00 1.0 Đại học chính quy 131492C 13149019 7 giờ 30 ngày 29/08/20132466 37.12.46735 SPKA .21264 Trương Thành Duy 18/09/95 Kỹ thuật công nghiệp 1 5.25 6.50 7.50 19.50 1.5 Đại học chính quy 131040C 13104013 13 giờ 30 ngày 27/08/20132467 37.12.46722 SPKA .21269 Phan Thanh Hoàng Duy 20/02/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 5.50 6.50 7.50 19.50 1.5 Đại học chính quy 131413D 13141042 7 giờ 30 ngày 26/08/20132468 39.06.00610 SPKA .21272 Nguyễn Thái Duy 08/03/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 5.50 6.50 6.00 18.00 1.0 Đại học chính quy 131413D 13141039 7 giờ 30 ngày 26/08/20132469 39.06.00612 SPKA .21275 Nguyễn Thành Duy 30/10/95 Quản lý công nghiệp 2NT 6.75 6.25 6.50 19.50 1.0 Đại học chính quy 131242A 13124014 13 giờ 30 ngày 29/08/20132470 37.36.47799 SPKA .21279 Mai Văn Duy 16/08/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2NT 6.50 7.50 7.00 21.00 1.0 Đại học chính quy 131421A 13142041 13 giờ 30 ngày 26/08/20132471 37.28.47413 SPKA .21309 Nguyễn Chí Dũng 11/03/95 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 1 6.25 6.25 7.50 20.00 1.5 Đại học chính quy 131441A 13144017 7 giờ 30 ngày 28/08/20132472 39.10.00457 SPKA .21311 Nguyễn Văn Dũng 06/02/95 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2NT 6.00 6.50 7.00 19.50 1.0 Đại học chính quy 131511A 13151016 7 giờ 30 ngày 27/08/20132473 39.10.00456 SPKA .21312 Bùi Minh Dũng 22/01/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2NT 5.50 6.50 6.25 18.50 1.0 Đại học chính quy 131421C 13142034 13 giờ 30 ngày 26/08/20132474 37.26.47266 SPKA .21330 Nguyễn Đài 20/04/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2NT 6.50 6.75 6.50 20.00 1.0 Đại học chính quy 131451B 13145066 13 giờ 30 ngày 28/08/20132475 35.15.00176 SPKA .21337 Trần Hồng Đại 09/10/95 Công nghệ chế tạo máy 2 5.50 5.50 6.75 18.00 0.5 Đại học chính quy 131431C 13143068 7 giờ 30 ngày 27/08/20132476 39.42.00741 SPKA .21342 Lê Nguyên Đạo 18/08/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 3.50 6.25 6.75 16.50 1.5 Đại học chính quy 131411C 13141050 7 giờ 30 ngày 26/08/20132477 35.30.01124 SPKA .21344 Trần Tiến Đạt 25/11/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2NT 7.00 6.50 5.00 18.50 1.0 Đại học chính quy 131451B 13145069 13 giờ 30 ngày 28/08/20132478 35.30.01126 SPKA .21352 Lê Quang Đạt 11/09/95 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2NT 7.25 6.50 5.50 19.50 1.0 Đại học chính quy 131441A 13144023 7 giờ 30 ngày 28/08/20132479 35.32.01284 SPKA .21355 Nguyễn Thành Đạt 02/09/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2NT 6.50 6.25 6.50 19.50 1.0 Đại học chính quy 131421C 13142054 13 giờ 30 ngày 26/08/20132480 37.37.47857 SPKA .21365 Trương Quang Đạt 24/01/95 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2NT 7.25 6.25 9.25 23.00 1.0 Đại học chính quy 131511B 13151022 7 giờ 30 ngày 27/08/20132481 39.11.00704 SPKA .21368 Trần Quốc Đạt 02/04/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 7.00 6.75 6.00 20.00 1.0 Đại học chính quy 131412B 13141053 7 giờ 30 ngày 26/08/20132482 37.22.47170 SPKA .21373 Mai Văn Đến 16/08/92 Công nghệ chế tạo máy 2NT 3.25 4.50 3.50 11.50 1.0 Cao đẳng chính quy 137430A 13743005 ngày 14/09/20132483 37.28.47407 SPKA .21377 Cao Văn Đệm 20/03/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 1 6.75 6.25 7.25 20.50 1.5 Đại học chính quy 131491C 13149030 7 giờ 30 ngày 29/08/20132484 39.00.00252 SPKA .21379 Lê Khắc Điệp 15/06/94 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 5.50 6.50 5.50 17.50 1.0 Đại học chính quy 131412B 13141058 7 giờ 30 ngày 26/08/20132485 37.18.47004 SPKA .21382 Trần Hữu Điệu 18/10/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2NT 6.75 6.75 7.25 21.00 1.0 Đại học chính quy 131452B 13145071 13 giờ 30 ngày 28/08/20132486 35.08.00115 SPKA .21389 Phạm Thiên Định 20/11/92 Công nghệ chế tạo máy 2NT 03 1.50 2.75 3.50 8.00 3.0 Cao đẳng chính quy 137430A 13743006 ngày 14/09/20132487 35.15.00193 SPKA .21390 Trương Quang Định 01/10/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2 8.00 6.00 6.75 21.00 0.5 Đại học chính quy 131422C 13142061 13 giờ 30 ngày 26/08/20132488 38.46.00286 SPKA .21393 Nguyễn Công Định 31/01/95 Công nghệ thông tin 1 6.25 6.25 7.50 20.00 1.5 Đại học chính quy 131101C 13110033 7 giờ 30 ngày 28/08/20132489 37.10.46555 SPKA .21399 Mai Thanh Định 20/02/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 7.50 6.50 7.75 22.00 1.0 Đại học chính quy 131412B 13141059 7 giờ 30 ngày 26/08/20132490 37.10.46537 SPKA .21401 Nguyễn Nhật Định 07/08/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 2NT 8.25 6.75 8.00 23.00 1.0 Đại học chính quy 131491C 13149031 7 giờ 30 ngày 29/08/20132491 39.02.00558 SPKA .21409 Trần Văn Đô 16/12/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2NT 6.25 6.75 6.50 19.50 1.0 Đại học chính quy 131452B 13145072 13 giờ 30 ngày 28/08/20132492 37.10.46558 SPKA .21411 Đồng Thành Đô 07/01/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 5.75 6.50 5.75 18.00 1.0 Đại học chính quy 131412B 13141060 7 giờ 30 ngày 26/08/20132493 35.01.00013 SPKA .21416 Trần Văn Đống 02/09/94 Công nghệ chế tạo máy 2 6.00 6.75 5.75 18.50 0.5 Đại học chính quy 131434A 13143086 7 giờ 30 ngày 27/08/20132494 39.13.00652 SPKA .21417 Nguyễn Xuân Đồng 20/04/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2 5.00 5.25 7.50 18.00 0.5 Đại học chính quy 131413D 13141062 7 giờ 30 ngày 26/08/20132495 37.04.46495 SPKA .21424 Bùi Ngọc Đức 20/04/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 2 5.00 5.75 8.50 19.50 0.5 Đại học chính quy 131493A 13149033 7 giờ 30 ngày 29/08/20132496 39.01.00264 SPKA .21425 Phan Hồng Đức 02/10/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2 8.00 6.75 9.00 24.00 0.5 Đại học chính quy 131413D 13141066 7 giờ 30 ngày 26/08/20132497 37.10.46575 SPKA .21445 Trần Hương Giang 24/02/95 Công nghệ may 2NT 6.25 5.25 8.00 19.50 1.0 Đại học chính quy 131092A 13109014 13 giờ 30 ngày 28/08/20132498 36.01.00003 SPKA .21446 Trần Thị Quỳnh Giao 23/11/95 Quản lý công nghiệp 1 6.00 5.50 6.75 18.50 1.5 Đại học chính quy 131242A 13124024 13 giờ 30 ngày 29/08/20132499 39.06.00613 SPKA .21447 Huỳnh Thị Kim Giàu 29/05/95 Công nghệ thực phẩm 2NT 5.50 5.25 8.25 19.00 1.0 Đại học chính quy 131161C 13116024 7 giờ 30 ngày 29/08/20132500 38.21.00002 SPKA .21448 Nguyễn Đại Giàu 10/03/94 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 6.75 7.00 5.75 19.50 1.5 Đại học chính quy 131423D 13142068 13 giờ 30 ngày 26/08/20132501 37.12.46681 SPKA .21451 Nguyễn Văn Hà 17/01/95 Công nghệ thông tin 1 5.25 7.50 6.25 19.00 1.5 Đại học chính quy 131102C 13110036 7 giờ 30 ngày 28/08/20132502 37.10.46560 SPKA .21453 Trương Hoàng Hà 03/02/95 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2NT 5.00 6.50 8.50 20.00 1.0 Đại học chính quy 131512A 13151025 7 giờ 30 ngày 27/08/2013

Page 45: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ … · BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT TP.HCM TT Mã hồ sơ

诐ф

TT Mã hồ sơ Số báo danh Họ tên Ngày sinh Tên ngànhKhu vực

Đối tượng

Điểm môn 1

Điểm môn 2

Điểm môn 3

Điểm tổng

Điểm ưu tiên

(khu vực, đối tượng)

Hệ trúng tuyển Tên lớpMã sinh

viênNgày nhập học

Ghi chú

2503 39.08.00068 SPKA .21454 Võ Văn Hà 19/09/95 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2NT 5.00 7.00 7.00 19.00 1.0 Đại học chính quy 131442C 13144032 7 giờ 30 ngày 28/08/20132504 37.06.46507 SPKA .21455 Nguyễn Ngọc Hà 20/10/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2 7.75 4.50 7.25 19.50 0.5 Đại học chính quy 131463B 13146052 13 giờ 30 ngày 27/08/20132505 37.11.46632 SPKA .21474 Bùi Văn Hải 15/03/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 6.00 5.75 7.50 19.50 1.0 Đại học chính quy 131413D 13141075 7 giờ 30 ngày 26/08/20132506 35.24.00694 SPKA .21475 Võ Ngọc Hải 20/10/94 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2NT 5.50 7.00 8.50 21.00 1.0 Đại học chính quy 131421A 13142073 13 giờ 30 ngày 26/08/20132507 37.22.47186 SPKA .21480 Nguyễn Ngọc Hải 12/11/95 Công nghệ chế tạo máy 2NT 6.50 6.50 7.50 20.50 1.0 Đại học chính quy 131434B 13143098 7 giờ 30 ngày 27/08/20132508 39.27.00155 SPKA .21484 Đỗ Văn Hải 12/05/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 6.00 6.00 5.50 17.50 1.5 Đại học chính quy 131414A 13141077 7 giờ 30 ngày 26/08/20132509 37.27.47313 SPKA .21503 Châu Văn Hảo 29/03/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 1 6.25 7.00 7.50 21.00 1.5 Đại học chính quy 131493A 13149039 7 giờ 30 ngày 29/08/20132510 35.15.00168 SPKA .21505 Đồng Bùi Minh Hảo 14/01/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 2 7.50 6.50 8.50 22.50 0.5 Đại học chính quy 131493A 13149040 7 giờ 30 ngày 29/08/20132511 37.02.46492 SPKA .21512 Trịnh Thế Hạnh 20/07/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2 4.50 6.50 7.75 19.00 0.5 Đại học chính quy 131421A 13142074 13 giờ 30 ngày 26/08/20132512 37.10.46540 SPKA .21534 Mai Tấn Hậu 10/08/95 Công nghệ chế tạo máy 2NT 6.00 6.00 7.50 19.50 1.0 Đại học chính quy 131433C 13143102 7 giờ 30 ngày 27/08/20132513 38.50.00068 SPKA .21544 Nguyễn Văn Hậu 19/01/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 5.50 5.50 4.75 16.00 1.5 Đại học chính quy 131413B 13141085 7 giờ 30 ngày 26/08/20132514 37.32.47612 SPKA .21545 Trần Thế Hậu 15/07/95 Công nghệ chế tạo máy 2NT 5.25 5.50 6.25 17.00 1.0 Đại học chính quy 131433C 13143103 7 giờ 30 ngày 27/08/20132515 37.00.46461 SPKA .21564 Võ Thị Phượng Hằng 08/12/94 Công nghệ may 2NT 5.75 6.00 7.25 19.00 1.0 Đại học chính quy 131091C 13109021 13 giờ 30 ngày 28/08/20132516 39.12.00509 SPKA .21565 Đoàn Thị Kim Hằng 20/10/95 Công nghệ thông tin 2 6.75 6.50 7.00 20.50 0.5 Đại học chính quy 131102C 13110046 7 giờ 30 ngày 28/08/20132517 37.11.46650 SPKA .21566 Trần Thị Hằng 06/09/95 Quản lý công nghiệp 2NT 6.00 6.50 6.50 19.00 1.0 Đại học chính quy 131241C 13124031 13 giờ 30 ngày 29/08/20132518 34.16.00038 SPKA .21575 Lưu Văn Hiếu 07/11/95 Công nghệ chế tạo máy 1 5.50 6.75 4.50 17.00 1.5 Đại học chính quy 131433B 13143117 7 giờ 30 ngày 27/08/20132519 37.33.47663 SPKA .21605 Đỗ Công Hiển 06/04/95 Công nghệ chế tạo máy 2NT 5.25 6.50 6.25 18.00 1.0 Đại học chính quy 131433B 13143107 7 giờ 30 ngày 27/08/20132520 38.35.00749 SPKA .21622 Lê Văn Hiệp 18/09/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 6.75 5.50 6.50 19.00 1.5 Đại học chính quy 131423B 13142082 13 giờ 30 ngày 26/08/20132521 37.27.47312 SPKA .21631 Lê Nguyên Hiền 13/03/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 1 6.25 6.50 6.75 19.50 1.5 Đại học chính quy 131492C 13149043 7 giờ 30 ngày 29/08/20132522 37.27.47382 SPKA .21639 Nguyễn Thị Ngọc Hiền 09/11/95 Công nghệ in 1 4.75 5.50 6.25 16.50 1.5 Đại học chính quy 131480B 13148014 7 giờ 30 ngày 28/08/20132523 39.02.00566 SPKA .21643 Dương Thị Hoa 23/06/95 Công nghệ thực phẩm 2NT 6.00 6.50 7.25 20.00 1.0 Đại học chính quy 131161B 13116035 7 giờ 30 ngày 29/08/20132524 37.21.47137 SPKA .21651 Lê Công Hoài 03/10/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 2NT 5.50 7.00 7.75 20.50 1.0 Đại học chính quy 131492B 13149051 7 giờ 30 ngày 29/08/20132525 37.16.46892 SPKA .21656 Phạm Lê Xuân Hoài 26/12/94 Công nghệ in 2NT 4.75 6.50 8.50 20.00 1.0 Đại học chính quy 131480B 13148015 7 giờ 30 ngày 28/08/20132526 37.30.47498 SPKA .21662 Nguyễn Thanh Hoàng 16/10/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 2.50 2.50 4.75 10.00 1.5 Cao đẳng chính quy 137450B 13745012 ngày 14/09/20132527 39.06.00619 SPKA .21668 Đặng Huy Hoàng 29/05/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 2NT 6.00 5.25 9.25 20.50 1.0 Đại học chính quy 131492B 13149054 7 giờ 30 ngày 29/08/20132528 37.22.47176 SPKA .21669 Đinh Vũ Hoàng 24/04/95 Công nghệ thông tin 2NT 4.50 6.00 7.25 18.00 1.0 Đại học chính quy 131102B 13110062 7 giờ 30 ngày 28/08/20132529 37.17.46960 SPKA .21682 Ngô Thị Bích Hoàng 30/03/95 Kỹ thuật công nghiệp 2NT 4.25 6.50 5.25 16.00 1.0 Đại học chính quy 131040B 13104024 13 giờ 30 ngày 27/08/20132530 37.28.47445 SPKA .21683 Đỗ Thị Mỹ Hoàng 22/02/95 Quản lý công nghiệp 1 7.50 6.50 7.00 21.00 1.5 Đại học chính quy 131241C 13124036 13 giờ 30 ngày 29/08/20132531 39.08.00079 SPKA .21693 Vương Thái Hòa 10/04/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 2NT 5.75 6.50 8.75 21.00 1.0 Đại học chính quy 131491C 13149050 7 giờ 30 ngày 29/08/20132532 37.10.46569 SPKA .21719 Phạm Thị ánh Hồng 26/10/95 Công nghệ thực phẩm 2NT 6.25 5.50 9.25 21.00 1.0 Đại học chính quy 131161A 13116042 7 giờ 30 ngày 29/08/20132533 39.09.00384 SPKA .21721 Nguyễn Văn Hội 08/11/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2NT 6.00 6.25 7.00 19.50 1.0 Đại học chính quy 131461C 13146072 13 giờ 30 ngày 27/08/20132534 39.08.00082 SPKA .21731 Trần Đỗ Tường Huân 24/03/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2NT 7.25 7.25 7.25 22.00 1.0 Đại học chính quy 131461C 13146073 13 giờ 30 ngày 27/08/20132535 37.11.46583 SPKA .21735 Dương Thanh Huệ 07/11/95 Kế toán 2NT 4.00 6.25 7.75 18.00 1.0 Đại học chính quy 131251A 13125028 13 giờ 30 ngày 29/08/20132536 35.16.00246 SPKA .21741 Đinh Trần Thanh Huy 20/08/94 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2 5.75 5.50 5.75 17.00 0.5 Đại học chính quy 131412A 13141109 7 giờ 30 ngày 26/08/20132537 37.18.47016 SPKA .21745 Đặng Quang Huy 05/08/95 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2NT 6.25 6.50 6.50 19.50 1.0 Đại học chính quy 131511B 13151038 7 giờ 30 ngày 27/08/20132538 35.17.00269 SPKA .21747 Hồ Hoàng Huy 06/01/95 Công nghệ chế tạo máy 2NT 5.50 4.50 6.75 17.00 1.0 Đại học chính quy 131432A 13143141 7 giờ 30 ngày 27/08/20132539 37.17.46909 SPKA .21748 Nguyễn Thanh Huy 16/06/95 Công nghệ chế tạo máy 2NT 5.00 5.50 6.50 17.00 1.0 Đại học chính quy 131432A 13143144 7 giờ 30 ngày 27/08/20132540 37.31.47554 SPKA .21758 Đinh Thanh Huy 04/10/95 Công nghệ chế tạo máy 2NT 6.00 6.25 6.50 19.00 1.0 Đại học chính quy 131434B 13143140 7 giờ 30 ngày 27/08/20132541 39.12.00512 SPKA .21764 Trần Quốc Huy 08/01/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2 7.00 7.50 9.00 23.50 0.5 Đại học chính quy 131421A 13142114 13 giờ 30 ngày 26/08/20132542 39.12.00511 SPKA .21767 Ngô Bách Huy 20/02/95 Công nghệ thông tin 2 6.25 5.50 6.50 18.50 0.5 Đại học chính quy 131102C 13110072 7 giờ 30 ngày 28/08/20132543 39.06.00624 SPKA .21768 Trương Tấn Huy 03/12/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2NT 7.25 5.50 6.50 19.50 1.0 Đại học chính quy 131421A 13142115 13 giờ 30 ngày 26/08/20132544 39.02.00569 SPKA .21770 Nguyễn Quốc Huy 10/08/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 4.25 6.50 6.75 17.50 1.0 Đại học chính quy 131414A 13141118 7 giờ 30 ngày 26/08/20132545 37.37.47860 SPKA .21772 Mai Thành Huy 02/06/95 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2NT 6.50 7.25 6.25 20.00 1.0 Đại học chính quy 131512B 13151040 7 giờ 30 ngày 27/08/20132546 39.04.00179 SPKA .21773 Dương Quốc Huy 19/03/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2 6.25 6.50 7.00 20.00 0.5 Đại học chính quy 131414A 13141108 7 giờ 30 ngày 26/08/20132547 38.35.00746 SPKA .21779 Huỳnh Đăng Huy 05/06/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 5.00 6.25 5.75 17.00 1.5 Đại học chính quy 131414A 13141114 7 giờ 30 ngày 26/08/20132548 38.37.00110 SPKA .21780 Lê Quang Huy 21/09/95 Công nghệ thông tin 1 7.00 5.00 7.50 19.50 1.5 Đại học chính quy 131102C 13110071 7 giờ 30 ngày 28/08/20132549 33.D3.00029 SPKA .21781 Lê Ngọc Huy 15/09/94 Công nghệ thông tin 1 5.75 6.75 5.50 18.00 1.5 Đại học chính quy 131103A 13110069 7 giờ 30 ngày 28/08/20132550 37.11.46582 SPKA .21788 Dương Thanh Huyền 07/11/95 Kế toán 2NT 5.50 6.50 7.00 19.00 1.0 Đại học chính quy 131252A 13125030 13 giờ 30 ngày 29/08/20132551 37.38.47895 SPKA .21803 Trần Phi Hùng 01/01/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2NT 7.25 6.50 6.25 20.00 1.0 Đại học chính quy 131454B 13145103 13 giờ 30 ngày 28/08/20132552 37.18.47014 SPKA .21818 Phan Thành Hưng 10/03/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 5.50 5.00 6.00 16.50 1.0 Đại học chính quy 131413B 13141125 7 giờ 30 ngày 26/08/20132553 37.11.46648 SPKA .21831 Nguyễn Thị Hường 10/06/95 Quản lý công nghiệp 2NT 6.00 6.50 7.50 20.00 1.0 Đại học chính quy 131241C 13124045 13 giờ 30 ngày 29/08/20132554 39.07.00135 SPKA .21842 Nguyễn Văn Hy 05/08/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2 5.50 7.00 7.50 20.00 0.5 Đại học chính quy 131423C 13142124 13 giờ 30 ngày 26/08/20132555 37.33.47660 SPKA .21852 Trần Quốc Kha 10/11/95 Công nghệ chế tạo máy 2NT 7.00 7.00 6.75 21.00 1.0 Đại học chính quy 131433C 13143150 7 giờ 30 ngày 27/08/20132556 35.24.00702 SPKA .21854 Phan Tấn Kha 15/12/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 5.50 5.50 6.50 17.50 1.0 Đại học chính quy 131413B 13141133 7 giờ 30 ngày 26/08/20132557 37.15.46782 SPKA .21860 Nguyễn Duy Kha 10/12/94 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2NT 3.25 5.75 4.25 13.50 1.0 Cao đẳng chính quy 137420B 13742015 ngày 14/09/20132558 35.10.00133 SPKA .21863 Nguyễn Hoàng Khang 01/01/94 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2NT 4.00 3.25 2.50 10.00 1.0 Cao đẳng chính quy 137420B 13742016 ngày 14/09/20132559 37.10.46543 SPKA .21869 Nguyễn Công Khanh 22/07/95 Công nghệ chế tạo máy 2NT 6.00 5.75 6.00 18.00 1.0 Đại học chính quy 131432C 13143155 7 giờ 30 ngày 27/08/2013

Page 46: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ … · BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT TP.HCM TT Mã hồ sơ

든ч

TT Mã hồ sơ Số báo danh Họ tên Ngày sinh Tên ngànhKhu vực

Đối tượng

Điểm môn 1

Điểm môn 2

Điểm môn 3

Điểm tổng

Điểm ưu tiên

(khu vực, đối tượng)

Hệ trúng tuyển Tên lớpMã sinh

viênNgày nhập học

Ghi chú

2560 37.28.47440 SPKA .21872 Bùi Quang Khanh 18/01/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 5.50 6.00 5.50 17.00 1.5 Đại học chính quy 131412C 13141142 7 giờ 30 ngày 26/08/20132561 38.55.00005 SPKA .21880 Nguyễn Duy Khánh 28/01/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 5.50 6.00 6.75 18.50 1.5 Đại học chính quy 131422D 13142133 13 giờ 30 ngày 26/08/20132562 37.21.47144 SPKA .21886 Nguyễn Duy Khánh 12/10/95 Công nghệ chế tạo máy 2NT 5.75 7.25 9.50 22.50 1.0 Đại học chính quy 131432C 13143158 7 giờ 30 ngày 27/08/20132563 39.41.00404 SPKA .21888 Trần Ngọc Bích Khánh 18/05/95 Quản lý công nghiệp 2NT 4.25 6.50 7.50 18.50 1.0 Đại học chính quy 131241C 13124047 13 giờ 30 ngày 29/08/20132564 35.33.01358 SPKA .21890 Phạm Duy Khánh 09/11/95 Công nghệ kỹ thuật máy tính 2NT 5.50 6.25 6.75 18.50 1.0 Đại học chính quy 131191A 13119017 13 giờ 30 ngày 26/08/20132565 37.27.47314 SPKA .21893 Huỳnh Tấn Khả 01/05/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 1 8.00 7.25 8.75 24.00 1.5 Đại học chính quy 131492A 13149065 7 giờ 30 ngày 29/08/20132566 39.02.00589 SPKA .21898 Nguyễn Khiêm 18/06/95 Công nghệ chế tạo máy 2NT 5.50 6.25 5.25 17.00 1.0 Đại học chính quy 131432C 13143165 7 giờ 30 ngày 27/08/20132567 39.11.00716 SPKA .21901 Trần Thị Mỹ Khiêm 12/05/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 6.00 6.50 5.50 18.00 1.0 Đại học chính quy 131412C 13141147 7 giờ 30 ngày 26/08/20132568 37.36.47817 SPKA .21903 Nguyễn Anh Khoa 08/04/95 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2NT 6.00 6.50 7.50 20.00 1.0 Đại học chính quy 131511C 13151042 7 giờ 30 ngày 27/08/20132569 37.28.47421 SPKA .21905 Đào Duy Khoa 06/02/95 Công nghệ chế tạo máy 1 5.25 6.50 6.50 18.50 1.5 Đại học chính quy 131432C 13143166 7 giờ 30 ngày 27/08/20132570 39.05.00763 SPKA .21906 Trần Đăng Khoa 19/02/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2 7.75 6.75 8.25 23.00 0.5 Đại học chính quy 131462A 13146101 13 giờ 30 ngày 27/08/20132571 35.17.00260 SPKA .21908 Bùi Đức Khoa 21/02/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 2NT 5.00 5.75 6.00 17.00 1.0 Đại học chính quy 131492A 13149069 7 giờ 30 ngày 29/08/20132572 37.15.46812 SPKA .21910 Huỳnh Vũ Khoa 22/09/95 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 2NT 5.75 3.50 8.00 17.50 1.0 Đại học chính quy 131470B 13147028 7 giờ 30 ngày 29/08/20132573 37.28.47403 SPKA .21921 Trần Đăng Khoa 07/11/95 Công nghệ thông tin 1 5.50 6.50 7.00 19.00 1.5 Đại học chính quy 131102A 13110081 7 giờ 30 ngày 28/08/20132574 98.11.00031 SPKA .21926 Trần Văn Khoai 28/12/92 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2 5.50 6.50 7.25 19.50 0.5 Đại học chính quy 131422D 13142140 13 giờ 30 ngày 26/08/20132575 34.54.00117 SPKA .21930 Trần Duy Khôi 01/07/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2NT 7.00 6.25 6.00 19.50 1.0 Đại học chính quy 131422D 13142141 13 giờ 30 ngày 26/08/20132576 39.08.00087 SPKA .21931 Trần Minh Khôi 12/12/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2NT 7.00 6.75 8.75 22.50 1.0 Đại học chính quy 131462A 13146102 13 giờ 30 ngày 27/08/20132577 38.24.00415 SPKA .21939 Trương Đình Khương 10/01/95 Công nghệ chế tạo máy 1 5.75 4.25 6.50 16.50 1.5 Đại học chính quy 131432C 13143171 7 giờ 30 ngày 27/08/20132578 38.02.00966 SPKA .21942 Lê Văn Khương 02/02/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 4.50 6.50 6.50 17.50 1.5 Đại học chính quy 131452C 13145127 13 giờ 30 ngày 28/08/20132579 38.11.00048 SPKA .21946 Hoàng Văn Kiên 10/10/94 Công nghệ chế tạo máy 1 7.00 5.50 7.00 19.50 1.5 Đại học chính quy 131432C 13143174 7 giờ 30 ngày 27/08/20132580 37.32.47599 SPKA .21950 Nguyễn Trung Kiên 09/02/95 Công nghệ thông tin 2NT 5.75 6.75 5.50 18.00 1.0 Đại học chính quy 131102A 13110084 7 giờ 30 ngày 28/08/20132581 37.50.48130 SPKA .21951 Thân Trọng Kiện 21/05/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2NT 6.50 6.75 5.00 18.50 1.0 Đại học chính quy 131452C 13145131 13 giờ 30 ngày 28/08/20132582 35.30.01091 SPKA .21955 Lê Văn Kiệt 15/10/95 Kế toán 2NT 7.00 5.25 5.50 18.00 1.0 Đại học chính quy 131251B 13125035 13 giờ 30 ngày 29/08/20132583 35.30.01129 SPKA .21956 Bùi Văn Kiệt 12/05/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2NT 7.00 5.50 6.25 19.00 1.0 Đại học chính quy 131462A 13146103 13 giờ 30 ngày 27/08/20132584 37.33.47651 SPKA .21960 Huỳnh Tuấn Kiệt 26/10/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 2NT 6.25 6.75 6.25 19.50 1.0 Đại học chính quy 131492A 13149072 7 giờ 30 ngày 29/08/20132585 37.32.47632 SPKA .21977 Nguyễn Văn Kính 01/02/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2NT 7.25 4.75 7.00 19.00 1.0 Đại học chính quy 131421C 13142144 13 giờ 30 ngày 26/08/20132586 37.33.47688 SPKA .21978 Đặng Quốc Kì 24/12/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 6.50 5.25 4.75 16.50 1.0 Đại học chính quy 131411B 13141151 7 giờ 30 ngày 26/08/20132587 39.07.00044 SPKA .21989 Trần Huỳnh Hương Lam 05/10/95 Quản lý công nghiệp 2 6.00 6.25 7.00 19.50 0.5 Đại học chính quy 131241A 13124049 13 giờ 30 ngày 29/08/20132588 39.10.00465 SPKA .21991 Phan Thị Ngọc Lam 06/11/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 6.75 5.25 6.00 18.00 1.0 Đại học chính quy 131411B 13141154 7 giờ 30 ngày 26/08/20132589 35.43.01471 SPKA .21999 Huỳnh Cao Lảnh 12/02/95 Công nghệ chế tạo máy 2NT 5.25 6.25 7.25 19.00 1.0 Đại học chính quy 131431B 13143176 7 giờ 30 ngày 27/08/20132590 37.00.46439 SPKA .22001 Nguyễn Thái Lâm 25/03/94 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 2 5.75 6.25 6.50 18.50 0.5 Đại học chính quy 131470A 13147030 7 giờ 30 ngày 29/08/20132591 99.99.01841 SPKA .22009 Phạm Văn Lâm 05/02/94 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2NT 5.50 6.50 6.75 19.00 1.0 Đại học chính quy 131461B 13146106 13 giờ 30 ngày 27/08/20132592 37.27.47365 SPKA .22012 Nguyễn Đức Lân 10/07/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 3.75 6.00 6.75 16.50 1.5 Đại học chính quy 131411B 13141159 7 giờ 30 ngày 26/08/20132593 39.02.00572 SPKA .22013 Đoàn Công Lập 29/04/95 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2NT 6.75 6.25 8.75 22.00 1.0 Đại học chính quy 131511A 13151047 7 giờ 30 ngày 27/08/20132594 39.29.00018 SPKA .22014 Cao Văn Lập 16/01/95 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2NT 5.50 6.00 8.25 20.00 1.0 Đại học chính quy 131511A 13151046 7 giờ 30 ngày 27/08/20132595 37.33.47644 SPKA .22015 Nguyễn Thị Lắm 10/03/95 Kế toán 2NT 6.50 6.00 6.50 19.00 1.0 Đại học chính quy 131251A 13125038 13 giờ 30 ngày 29/08/20132596 39.25.00169 SPKA .22022 Lê Văn Lên 20/12/95 Kỹ thuật công nghiệp 2NT 5.00 6.25 9.25 20.50 1.0 Đại học chính quy 131040A 13104034 13 giờ 30 ngày 27/08/20132597 39.08.00093 SPKA .22026 Trần Thị Mỹ Lệ 14/02/95 Công nghệ thông tin 2NT 5.00 7.50 6.00 18.50 1.0 Đại học chính quy 131101B 13110090 7 giờ 30 ngày 28/08/20132598 39.17.00790 SPKA .22033 Nguyễn Thị Bích Liên 30/09/95 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 2 06 5.50 5.75 5.25 16.50 1.5 Đại học chính quy 131470B 13147033 7 giờ 30 ngày 29/08/20132599 37.33.47686 SPKA .22036 Lê Thị Hồng Liễu 04/11/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 6.25 6.50 5.25 18.00 1.0 Đại học chính quy 131412B 13141161 7 giờ 30 ngày 26/08/20132600 37.15.46784 SPKA .22040 Lê Thị Trúc Linh 08/02/95 Kế toán 2NT 6.00 5.50 7.00 18.50 1.0 Đại học chính quy 131251B 13125039 13 giờ 30 ngày 29/08/20132601 37.31.47572 SPKA .22042 Phạm Tấn Linh 20/01/95 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2NT 6.50 7.25 6.75 20.50 1.0 Đại học chính quy 131512B 13151048 7 giờ 30 ngày 27/08/20132602 37.50.48116 SPKA .22053 Võ Duy Linh 16/10/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 2NT 5.75 6.75 7.25 20.00 1.0 Đại học chính quy 131491C 13149080 7 giờ 30 ngày 29/08/20132603 39.10.00469 SPKA .22057 Tống Hoài Linh 22/02/95 Công nghệ chế tạo máy 2NT 4.50 5.50 6.75 17.00 1.0 Đại học chính quy 131432A 13143184 7 giờ 30 ngày 27/08/20132604 39.06.00625 SPKA .22063 Nguyễn Duy Linh 02/09/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2NT 5.75 6.00 7.25 19.00 1.0 Đại học chính quy 131461D 13146109 13 giờ 30 ngày 27/08/20132605 37.16.46842 SPKA .22068 Đoàn Bá Lĩnh 04/02/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 2NT 5.50 6.50 5.50 17.50 1.0 Đại học chính quy 131491C 13149081 7 giờ 30 ngày 29/08/20132606 36.01.00005 SPKA .22084 Lê Hải Long 28/04/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 7.00 7.00 8.75 23.00 1.5 Đại học chính quy 131421A 13142156 13 giờ 30 ngày 26/08/20132607 36.00.00003 SPKA .22090 Nguyễn Mạnh Long 13/01/94 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 01 5.00 5.00 6.25 16.50 3.5 Đại học chính quy 131414A 13141168 7 giờ 30 ngày 26/08/20132608 35.17.00267 SPKA .22096 Đào Mạnh Long 28/01/95 Công nghệ chế tạo máy 2NT 7.00 5.25 7.75 20.00 1.0 Đại học chính quy 131434B 13143188 7 giờ 30 ngày 27/08/20132609 35.45.01589 SPKA .22097 Phạm Văn Long 20/12/95 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2NT 7.75 3.50 8.00 19.50 1.0 Đại học chính quy 131512B 13151050 7 giờ 30 ngày 27/08/20132610 35.50.01634 SPKA .22098 Bùi Huỳnh Long 21/05/95 Công nghệ chế tạo máy 2 7.75 5.50 8.50 22.00 0.5 Đại học chính quy 131434B 13143186 7 giờ 30 ngày 27/08/20132611 35.24.00730 SPKA .22099 Nguyễn Thị Lộc 13/02/95 Công nghệ thực phẩm 2NT 7.25 5.50 6.25 19.00 1.0 Đại học chính quy 131161C 13116069 7 giờ 30 ngày 29/08/20132612 34.54.00118 SPKA .22101 Lê Xuân Lộc 12/06/95 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2NT 6.25 6.00 8.50 21.00 1.0 Đại học chính quy 131512B 13151052 7 giờ 30 ngày 27/08/20132613 35.20.00422 SPKA .22103 Nguyễn Phú Lộc 07/08/95 Công nghệ chế tạo máy 2NT 5.25 5.75 5.25 16.50 1.0 Đại học chính quy 131434B 13143191 7 giờ 30 ngày 27/08/20132614 35.24.00675 SPKA .22107 Phạm Nguyên Lộc 18/08/95 Công nghệ chế tạo máy 2NT 5.75 6.00 5.50 17.50 1.0 Đại học chính quy 131434B 13143193 7 giờ 30 ngày 27/08/20132615 39.08.00098 SPKA .22121 Huỳnh Ngọc Lợi 10/04/95 Công nghệ in 2NT 6.25 6.75 4.75 18.00 1.0 Đại học chính quy 131480B 13148024 7 giờ 30 ngày 28/08/20132616 35.43.01505 SPKA .22126 Nguyễn Thị Lợi 08/11/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 4.50 6.75 7.50 19.00 1.0 Đại học chính quy 131414A 13141176 7 giờ 30 ngày 26/08/2013

Page 47: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ … · BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT TP.HCM TT Mã hồ sơ

谠ф

TT Mã hồ sơ Số báo danh Họ tên Ngày sinh Tên ngànhKhu vực

Đối tượng

Điểm môn 1

Điểm môn 2

Điểm môn 3

Điểm tổng

Điểm ưu tiên

(khu vực, đối tượng)

Hệ trúng tuyển Tên lớpMã sinh

viênNgày nhập học

Ghi chú

2617 37.31.47546 SPKA .22128 Lê Thành Lợi 02/12/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 2NT 8.75 5.75 9.50 24.00 1.0 Đại học chính quy 131493A 13149087 7 giờ 30 ngày 29/08/20132618 37.33.47687 SPKA .22134 Lê Đặng Thành Luân 10/09/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 6.00 6.50 7.50 20.00 1.0 Đại học chính quy 131414A 13141177 7 giờ 30 ngày 26/08/20132619 39.06.00629 SPKA .22141 Trần Duy Luân 14/01/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2NT 6.25 7.25 8.25 22.00 1.0 Đại học chính quy 131463B 13146121 13 giờ 30 ngày 27/08/20132620 37.17.46921 SPKA .22153 Nguyễn Công Luận 14/05/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2NT 6.75 5.75 7.75 20.50 1.0 Đại học chính quy 131463B 13146122 13 giờ 30 ngày 27/08/20132621 38.22.00410 SPKA .22158 Trần Chính Luận 20/06/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 6.50 6.25 7.00 20.00 1.5 Đại học chính quy 131454A 13145154 13 giờ 30 ngày 28/08/20132622 37.27.47344 SPKA .22165 Nguyễn Văn Luyện 23/09/95 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 1 5.25 4.00 6.00 15.50 1.5 Đại học chính quy 131470C 13147037 7 giờ 30 ngày 29/08/20132623 35.15.00166 SPKA .22166 Trương Quang Lục 20/04/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 2 6.50 6.00 9.00 21.50 0.5 Đại học chính quy 131493A 13149088 7 giờ 30 ngày 29/08/20132624 39.10.00474 SPKA .22171 Bùi Tấn Lượng 07/03/95 Công nghệ chế tạo máy 2NT 5.75 6.00 4.50 16.50 1.0 Đại học chính quy 131434A 13143200 7 giờ 30 ngày 27/08/20132625 34.30.00054 SPKA .22173 Nguyễn Trường Lưu 02/07/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2NT 7.25 7.50 7.00 22.00 1.0 Đại học chính quy 131454A 13145156 13 giờ 30 ngày 28/08/20132626 37.16.46879 SPKA .22176 Dương Văn Lực 06/10/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 5.25 7.50 7.00 20.00 1.0 Đại học chính quy 131413C 13141181 7 giờ 30 ngày 26/08/20132627 38.35.00734 SPKA .22196 Nguyễn Tấn Lý 12/06/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 5.50 6.75 6.25 18.50 1.5 Đại học chính quy 131454A 13145157 13 giờ 30 ngày 28/08/20132628 35.17.00301 SPKA .22199 Bùi Thị Hoa Mai 02/01/95 Quản lý công nghiệp 2NT 6.00 7.00 7.50 20.50 1.0 Đại học chính quy 131241B 13124059 13 giờ 30 ngày 29/08/20132629 39.02.00575 SPKA .22224 Đặng Đắc Minh 20/01/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2NT 6.25 6.25 5.75 18.50 1.0 Đại học chính quy 131422A 13142176 13 giờ 30 ngày 26/08/20132630 38.46.00124 SPKA .22226 Dương Văn Minh 12/05/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 1 5.50 5.50 6.25 17.50 1.5 Đại học chính quy 131491B 13149091 7 giờ 30 ngày 29/08/20132631 37.15.46826 SPKA .22231 Nguyễn Quang Minh 31/12/95 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2NT 6.75 7.75 7.50 22.00 1.0 Đại học chính quy 131511B 13151059 7 giờ 30 ngày 27/08/20132632 37.12.46682 SPKA .22237 Nguyễn Thị Kiều My 28/01/95 Công nghệ thông tin 1 5.25 7.50 7.50 20.50 1.5 Đại học chính quy 131101B 13110101 7 giờ 30 ngày 28/08/20132633 39.08.00304 SPKA .22240 Phạm Thị Diễm My 19/08/95 Kinh tế gia đình 2NT 5.50 5.50 4.75 16.00 1.0 Đại học chính quy 131520A 13152016 13 giờ 30 ngày 28/08/20132634 34.58.00123 SPKA .22243 Võ Nhật Nam 17/10/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2NT 7.00 6.50 8.25 22.00 1.0 Đại học chính quy 131451C 13145166 13 giờ 30 ngày 28/08/20132635 35.D5.01663 SPKA .22263 Võ Sơn Nam 27/06/95 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 2NT 6.00 5.75 8.00 20.00 1.0 Đại học chính quy 131470C 13147040 7 giờ 30 ngày 29/08/20132636 37.12.46691 SPKA .22265 Đặng Văn Năm 12/01/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 1 6.00 7.00 6.50 19.50 1.5 Đại học chính quy 131463A 13146139 13 giờ 30 ngày 27/08/20132637 39.02.00576 SPKA .22274 Lê Thị Thanh Ngà 29/09/95 Kế toán 2NT 5.00 5.25 6.50 17.00 1.0 Đại học chính quy 131252A 13125054 13 giờ 30 ngày 29/08/20132638 37.50.48143 SPKA .22276 Châu Văn Ngân 28/02/95 Kỹ thuật công nghiệp 2NT 6.00 5.00 5.50 16.50 1.0 Đại học chính quy 131040C 13104037 13 giờ 30 ngày 27/08/20132639 37.15.46783 SPKA .22277 Võ Thị Thanh Ngân 20/04/95 Kế toán 2NT 5.50 5.75 6.50 18.00 1.0 Đại học chính quy 131252A 13125057 13 giờ 30 ngày 29/08/20132640 37.16.46878 SPKA .22279 Mai Thị Kim Ngân 22/05/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 4.50 5.75 6.00 16.50 1.0 Đại học chính quy 131413C 13141197 7 giờ 30 ngày 26/08/20132641 39.10.00477 SPKA .22283 Nguyễn Thị Tuyết Ngân 28/02/95 Kế toán 2NT 5.00 5.75 6.00 17.00 1.0 Đại học chính quy 131252A 13125056 13 giờ 30 ngày 29/08/20132642 35.32.01276 SPKA .22284 Võ Văn Nghi 18/11/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2NT 6.50 7.00 7.00 20.50 1.0 Đại học chính quy 131423D 13142192 13 giờ 30 ngày 26/08/20132643 35.43.01487 SPKA .22287 Hà Tấn Nghiêm 30/04/95 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 2NT 06 4.00 4.75 6.25 15.00 2.0 Đại học chính quy 131470C 13147043 7 giờ 30 ngày 29/08/20132644 38.33.00252 SPKA .22297 Phạm Quốc Nghĩa 13/07/95 Công nghệ thông tin 1 6.00 6.00 7.25 19.50 1.5 Đại học chính quy 131102C 13110109 7 giờ 30 ngày 28/08/20132645 37.36.47792 SPKA .22304 Nguyễn Trọng Nghĩa 04/04/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2NT 6.00 4.75 7.00 18.00 1.0 Đại học chính quy 131454A 13145171 13 giờ 30 ngày 28/08/20132646 39.10.00479 SPKA .22319 Đoàn Thị Ngọc 29/08/95 Quản lý công nghiệp 2NT 6.50 6.25 5.75 18.50 1.0 Đại học chính quy 131241A 13124068 13 giờ 30 ngày 29/08/20132647 39.01.00286 SPKA .22329 Nguyễn Đoàn Nguyên 10/10/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2 4.50 6.75 6.50 18.00 0.5 Đại học chính quy 131411A 13141207 7 giờ 30 ngày 26/08/20132648 37.38.47876 SPKA .22332 Lê Văn Nguyên 10/02/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 2NT 5.75 5.50 6.50 18.00 1.0 Đại học chính quy 131491A 13149100 7 giờ 30 ngày 29/08/20132649 39.27.00162 SPKA .22335 Võ Sĩ Nguyên 22/03/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 6.50 5.50 6.00 18.00 1.5 Đại học chính quy 131411A 13141211 7 giờ 30 ngày 26/08/20132650 37.15.46834 SPKA .22338 Lý Phúc Nguyên 20/09/95 Kỹ thuật công nghiệp 2NT 5.00 6.25 6.50 18.00 1.0 Đại học chính quy 131040A 13104038 13 giờ 30 ngày 27/08/20132651 39.07.00146 SPKA .22348 Lê Như Nguyện 04/09/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2 8.00 5.50 8.75 22.50 0.5 Đại học chính quy 131411A 13141213 7 giờ 30 ngày 26/08/20132652 37.17.46941 SPKA .22351 Trương Thị Minh Nguyệt 16/05/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 6.25 5.25 7.00 18.50 1.0 Đại học chính quy 131411A 13141214 7 giờ 30 ngày 26/08/20132653 37.18.47025 SPKA .22355 Đặng Thị Minh Nguyệt 28/01/95 Công nghệ thực phẩm 2NT 8.75 7.25 9.00 25.00 1.0 Đại học chính quy 131161A 13116087 7 giờ 30 ngày 29/08/20132654 34.23.00047 SPKA .22366 Phạm Nguyễn Thục Nhàn 27/09/95 Quản lý công nghiệp 2NT 6.50 3.75 8.50 19.00 1.0 Đại học chính quy 131241B 13124073 13 giờ 30 ngày 29/08/20132655 35.03.00048 SPKA .22368 Phan Thị Thanh Nhàn 16/11/94 Công nghệ may 2NT 5.50 6.75 7.25 19.50 1.0 Đại học chính quy 131091B 13109056 13 giờ 30 ngày 28/08/20132656 36.03.00001 SPKA .22371 Nguyễn Thị Thanh Nhã 27/05/95 Công nghệ thực phẩm 1 6.00 7.25 8.25 21.50 1.5 Đại học chính quy 131161B 13116088 7 giờ 30 ngày 29/08/20132657 39.08.00310 SPKA .22373 Nguyễn Thành Nhân 18/06/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 6.00 8.00 6.50 20.50 1.0 Đại học chính quy 131412C 13141217 7 giờ 30 ngày 26/08/20132658 37.27.47329 SPKA .22383 Nguyễn Quí Nhân 23/12/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 1 7.00 6.25 5.50 19.00 1.5 Đại học chính quy 131462A 13146143 13 giờ 30 ngày 27/08/20132659 35.27.00894 SPKA .22386 Nguyễn Công Nhất 02/02/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 7.00 7.00 8.50 22.50 1.0 Đại học chính quy 131412C 13141220 7 giờ 30 ngày 26/08/20132660 37.28.47437 SPKA .22388 Nguyễn Đặng Duy Nhất 06/07/94 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 5.75 6.25 4.75 17.00 1.5 Đại học chính quy 131412C 13141221 7 giờ 30 ngày 26/08/20132661 37.38.47900 SPKA .22392 Huỳnh Anh Nhật 20/07/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2NT 6.00 6.50 6.50 19.00 1.0 Đại học chính quy 131422C 13142202 13 giờ 30 ngày 26/08/20132662 39.08.00311 SPKA .22393 Ngô Văn Nhật 30/03/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 2NT 7.25 7.00 7.75 22.00 1.0 Đại học chính quy 131492A 13149107 7 giờ 30 ngày 29/08/20132663 37.15.46801 SPKA .22394 Khổng Trương Nhật 23/03/95 Công nghệ chế tạo máy 2NT 5.00 5.50 6.75 17.50 1.0 Đại học chính quy 131432C 13143233 7 giờ 30 ngày 27/08/20132664 39.12.00516 SPKA .22405 Nguyễn Minh Nhật 21/02/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2 7.25 5.00 8.25 20.50 0.5 Đại học chính quy 131422C 13142203 13 giờ 30 ngày 26/08/20132665 39.02.00580 SPKA .22408 Trần Thị Hà Nhi 29/07/95 Kế toán 2NT 7.00 6.25 6.25 19.50 1.0 Đại học chính quy 131251B 13125068 13 giờ 30 ngày 29/08/20132666 37.18.47010 SPKA .22411 Phạm Thành Nhi 08/04/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2NT 5.50 7.25 6.00 19.00 1.0 Đại học chính quy 131422C 13142206 13 giờ 30 ngày 26/08/20132667 37.01.46470 SPKA .22416 Nguyễn Trần Phong Nhi 09/03/95 Công nghệ chế tạo máy 2 6.00 7.00 8.00 21.00 0.5 Đại học chính quy 131432C 13143234 7 giờ 30 ngày 27/08/20132668 37.28.47449 SPKA .22420 Đỗ Thị Nhị 10/08/95 Công nghệ may 1 4.50 6.25 6.50 17.50 1.5 Đại học chính quy 131091C 13109058 13 giờ 30 ngày 28/08/20132669 39.02.00582 SPKA .22422 Nguyễn Kiều Thị Nhơn 01/04/95 Kế toán 2NT 6.75 5.50 5.75 18.00 1.0 Đại học chính quy 131251A 13125069 13 giờ 30 ngày 29/08/20132670 37.27.47361 SPKA .22425 Nguyễn Văn Nhơn 16/03/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 7.50 6.25 6.50 20.50 1.5 Đại học chính quy 131411C 13141226 7 giờ 30 ngày 26/08/20132671 37.37.47824 SPKA .22432 Huỳnh Thị Mỹ Nhung 18/09/95 Kế toán 2NT 6.25 5.75 5.00 17.00 1.0 Đại học chính quy 131251A 13125070 13 giờ 30 ngày 29/08/20132672 37.37.47864 SPKA .22433 Đặng Thị Thu Nhung 07/11/95 Quản lý công nghiệp 2NT 6.75 6.25 8.25 21.50 1.0 Đại học chính quy 131241A 13124075 13 giờ 30 ngày 29/08/20132673 36.30.00001 SPKA .22435 Nguyễn Thị Hồng Nhung 02/01/95 Kế toán 1 6.50 6.25 6.75 19.50 1.5 Đại học chính quy 131251A 13125071 13 giờ 30 ngày 29/08/2013

Page 48: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ … · BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT TP.HCM TT Mã hồ sơ

든ч

TT Mã hồ sơ Số báo danh Họ tên Ngày sinh Tên ngànhKhu vực

Đối tượng

Điểm môn 1

Điểm môn 2

Điểm môn 3

Điểm tổng

Điểm ưu tiên

(khu vực, đối tượng)

Hệ trúng tuyển Tên lớpMã sinh

viênNgày nhập học

Ghi chú

2674 39.11.00724 SPKA .22438 Huỳnh Thị Quỳnh Như 21/04/95 Quản lý công nghiệp 2NT 5.50 7.25 6.25 19.00 1.0 Đại học chính quy 131241A 13124078 13 giờ 30 ngày 29/08/20132675 39.37.00543 SPKA .22439 Trương Quỳnh Như 20/06/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 5.75 4.50 5.50 16.00 1.5 Đại học chính quy 131411C 13141229 7 giờ 30 ngày 26/08/20132676 38.35.00742 SPKA .22451 Nguyễn Hoàng Ninh 02/05/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 1 5.25 5.75 6.50 17.50 1.5 Đại học chính quy 131491B 13149110 7 giờ 30 ngày 29/08/20132677 39.07.00036 SPKA .22454 Huỳnh Mạch Anh Ninh 28/04/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2 7.50 5.50 6.25 19.50 0.5 Đại học chính quy 131461B 13146144 13 giờ 30 ngày 27/08/20132678 37.26.47285 SPKA .22462 Huỳnh Thị Mỹ Nữ 21/02/95 Quản lý công nghiệp 2NT 7.75 7.25 7.25 22.50 1.0 Đại học chính quy 131241A 13124080 13 giờ 30 ngày 29/08/20132679 39.00.00415 SPKA .22468 Hà Văn Pháp 05/07/93 Kỹ thuật công nghiệp 2 5.00 5.00 5.50 15.50 0.5 Đại học chính quy 131040A 13104042 13 giờ 30 ngày 27/08/20132680 35.20.00442 SPKA .22475 Nguyễn Tấn Phát 10/06/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2NT 7.25 6.50 6.50 20.50 1.0 Đại học chính quy 131423D 13142211 13 giờ 30 ngày 26/08/20132681 35.24.00682 SPKA .22479 Bùi Quang Phát 30/04/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2NT 6.75 6.00 7.50 20.50 1.0 Đại học chính quy 131463A 13146145 13 giờ 30 ngày 27/08/20132682 39.06.00637 SPKA .22483 Lê Thành Phát 22/06/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2NT 6.00 7.50 8.25 22.00 1.0 Đại học chính quy 131463A 13146146 13 giờ 30 ngày 27/08/20132683 39.06.00636 SPKA .22488 Hà Trung Phát 04/09/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2NT 8.50 7.50 6.75 23.00 1.0 Đại học chính quy 131423D 13142210 13 giờ 30 ngày 26/08/20132684 37.27.47336 SPKA .22497 Võ Văn Phi 10/09/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 7.25 6.50 7.00 21.00 1.5 Đại học chính quy 131453C 13145189 13 giờ 30 ngày 28/08/20132685 35.25.00789 SPKA .22499 Lê Công Phi 28/11/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2NT 6.50 6.00 5.50 18.00 1.0 Đại học chính quy 131453C 13145186 13 giờ 30 ngày 28/08/20132686 35.24.00680 SPKA .22501 Trương Đình Phi 17/07/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2NT 6.50 6.50 7.00 20.00 1.0 Đại học chính quy 131463A 13146149 13 giờ 30 ngày 27/08/20132687 37.32.47618 SPKA .22505 Trần Ngọc Phong 09/04/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2NT 5.50 6.50 6.00 18.00 1.0 Đại học chính quy 131454A 13145192 13 giờ 30 ngày 28/08/20132688 35.15.00186 SPKA .22509 Đồng Quốc Phong 12/07/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2 6.75 6.75 8.25 22.00 0.5 Đại học chính quy 131454A 13145190 13 giờ 30 ngày 28/08/20132689 37.18.47002 SPKA .22526 Lâm Lê Phú 02/11/95 Công nghệ chế tạo máy 2NT 6.00 5.25 6.75 18.00 1.0 Đại học chính quy 131433D 13143251 7 giờ 30 ngày 27/08/20132690 39.17.00794 SPKA .22534 Phạm Hoàng Phú 17/07/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2 6.00 6.25 5.25 17.50 0.5 Đại học chính quy 131413C 13141237 7 giờ 30 ngày 26/08/20132691 37.10.46538 SPKA .22539 Trần Đình Phúc 20/04/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 2NT 5.75 5.50 8.00 19.50 1.0 Đại học chính quy 131492C 13149121 7 giờ 30 ngày 29/08/20132692 37.18.46987 SPKA .22563 Lê Hữu Phụng 01/01/95 Công nghệ chế tạo máy 2NT 4.50 4.25 3.50 12.50 1.0 Cao đẳng chính quy 137430A 13743015 ngày 14/09/20132693 35.29.01006 SPKA .22576 Đoàn Tri Phương 20/01/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2NT 6.25 4.75 7.00 18.00 1.0 Đại học chính quy 131454A 13145198 13 giờ 30 ngày 28/08/20132694 39.06.00640 SPKA .22582 Nguyễn Văn Phương 15/02/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 5.75 5.50 6.75 18.00 1.0 Đại học chính quy 131411D 13141252 7 giờ 30 ngày 26/08/20132695 37.33.47662 SPKA .22592 Trần Thế Phương 10/01/95 Công nghệ chế tạo máy 2NT 6.25 6.50 5.50 18.50 1.0 Đại học chính quy 131431D 13143265 7 giờ 30 ngày 27/08/20132696 37.33.47654 SPKA .22595 Nguyễn Tấn Phương 10/03/94 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 2NT 5.50 6.50 6.75 19.00 1.0 Đại học chính quy 131491B 13149125 7 giờ 30 ngày 29/08/20132697 39.02.00587 SPKA .22596 Nguyễn Thị Phương 22/06/95 Công nghệ may 2NT 5.25 6.25 7.25 19.00 1.0 Đại học chính quy 131091B 13109069 13 giờ 30 ngày 28/08/20132698 39.01.00293 SPKA .22601 Phạm Đình Phước 23/03/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2 5.00 6.00 6.25 17.50 0.5 Đại học chính quy 131411D 13141248 7 giờ 30 ngày 26/08/20132699 35.15.00195 SPKA .22605 Nguyễn Văn Phước 26/04/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2 5.50 6.00 5.50 17.00 0.5 Đại học chính quy 131411D 13141247 7 giờ 30 ngày 26/08/20132700 39.08.00316 SPKA .22608 Hồ Bùi Phước 03/08/95 Công nghệ thông tin 2NT 7.50 6.75 6.50 21.00 1.0 Đại học chính quy 131101B 13110127 7 giờ 30 ngày 28/08/20132701 39.11.00725 SPKA .22615 Cao Thị Bích Phượng 12/12/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 7.00 7.00 8.50 22.50 1.0 Đại học chính quy 131411D 13141254 7 giờ 30 ngày 26/08/20132702 37.22.47172 SPKA .22618 Đoàn Thị Minh Phượng 30/03/95 Kế toán 2NT 5.75 6.50 6.00 18.50 1.0 Đại học chính quy 131251A 13125078 13 giờ 30 ngày 29/08/20132703 37.33.47685 SPKA .22635 Nguyễn Minh Quang 24/02/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 5.75 6.00 6.50 18.50 1.0 Đại học chính quy 131412A 13141256 7 giờ 30 ngày 26/08/20132704 37.47.48085 SPKA .22636 Đỗ Thành Quang 10/01/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 7.50 4.00 7.50 19.00 1.5 Đại học chính quy 131452A 13145201 13 giờ 30 ngày 28/08/20132705 38.28.00037 SPKA .22642 Lê Trọng Quảng 08/03/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 1 4.25 5.75 6.50 16.50 1.5 Đại học chính quy 131491C 13149126 7 giờ 30 ngày 29/08/20132706 39.08.00319 SPKA .22646 Lê Mạnh Quân 20/03/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2NT 5.50 5.25 7.50 18.50 1.0 Đại học chính quy 131422A 13142238 13 giờ 30 ngày 26/08/20132707 39.14.00695 SPKA .22647 Tống Đình Quân 18/05/95 Công nghệ chế tạo máy 1 5.25 5.50 5.50 16.50 1.5 Đại học chính quy 131432A 13143272 7 giờ 30 ngày 27/08/20132708 35.33.01341 SPKA .22648 Phạm Văn Quân 10/07/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2NT 6.50 6.00 7.25 20.00 1.0 Đại học chính quy 131461C 13146168 13 giờ 30 ngày 27/08/20132709 35.20.00416 SPKA .22649 Hồ Văn Quân 17/04/95 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2NT 8.25 7.00 8.75 24.00 1.0 Đại học chính quy 131441B 13144103 7 giờ 30 ngày 28/08/20132710 37.32.47621 SPKA .22651 Trần Thanh Qui 17/02/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2NT 5.50 5.50 7.50 18.50 1.0 Đại học chính quy 131452A 13145209 13 giờ 30 ngày 28/08/20132711 37.15.46798 SPKA .22656 Nguyễn Quang Quốc 10/08/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 2NT 7.50 6.25 6.50 20.50 1.0 Đại học chính quy 131491C 13149128 7 giờ 30 ngày 29/08/20132712 39.11.00726 SPKA .22659 Trần Minh Quốc 10/04/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 2NT 6.75 6.75 7.00 20.50 1.0 Đại học chính quy 131491C 13149130 7 giờ 30 ngày 29/08/20132713 37.11.46602 SPKA .22663 Võ Phú Quốc 07/10/95 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2NT 5.50 6.00 7.50 19.00 1.0 Đại học chính quy 131441B 13144106 7 giờ 30 ngày 28/08/20132714 39.37.00546 SPKA .22664 Nguyễn Trọng Quốc 10/01/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 6.00 6.50 5.00 17.50 1.5 Đại học chính quy 131452A 13145210 13 giờ 30 ngày 28/08/20132715 39.08.00320 SPKA .22669 Nguyễn Tấn Quốc 21/02/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 2NT 5.00 6.00 6.50 17.50 1.0 Đại học chính quy 131491C 13149129 7 giờ 30 ngày 29/08/20132716 37.50.48113 SPKA .22683 Nguyễn Đình Quyến 09/12/95 Công nghệ chế tạo máy 2NT 5.25 4.00 5.50 15.00 1.0 Cao đẳng chính quy 137430A 13743016 ngày 14/09/20132717 37.21.47160 SPKA .22685 Đặng Huỳnh Cửu Quyền 16/08/95 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2NT 6.50 7.25 6.00 20.00 1.0 Đại học chính quy 131511B 13151078 7 giờ 30 ngày 27/08/20132718 39.07.00142 SPKA .22688 Trương Công Quyền 15/11/95 Công nghệ chế tạo máy 2 5.75 6.25 5.50 17.50 0.5 Đại học chính quy 131432A 13143275 7 giờ 30 ngày 27/08/20132719 37.36.47776 SPKA .22690 Nguyễn Duy Quý 08/08/95 Công nghệ thông tin 2NT 5.75 5.50 6.50 18.00 1.0 Đại học chính quy 131101A 13110132 7 giờ 30 ngày 28/08/20132720 39.06.00642 SPKA .22693 Lê Minh Quý 09/08/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 5.75 6.50 6.00 18.50 1.0 Đại học chính quy 131411A 13141266 7 giờ 30 ngày 26/08/20132721 38.35.00733 SPKA .22695 Trần Ngọc Quý 20/08/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 1 5.25 5.75 8.50 19.50 1.5 Đại học chính quy 131461A 13146171 13 giờ 30 ngày 27/08/20132722 39.02.00228 SPKA .22703 Huỳnh Xuân Quỳnh 19/03/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 5.75 5.50 6.25 17.50 1.0 Đại học chính quy 131411A 13141270 7 giờ 30 ngày 26/08/20132723 37.10.46564 SPKA .22704 Bùi Quốc Quỳnh 28/11/95 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2NT 5.75 6.50 7.75 20.00 1.0 Đại học chính quy 131511A 13151079 7 giờ 30 ngày 27/08/20132724 37.12.46721 SPKA .22714 Nguyễn Thị Tuyết Sang 25/12/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 5.00 5.75 5.00 16.00 1.5 Đại học chính quy 131411A 13141272 7 giờ 30 ngày 26/08/20132725 37.50.48117 SPKA .22721 Võ Anh Sang 02/11/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 2NT 5.50 6.25 6.00 18.00 1.0 Đại học chính quy 131491A 13149133 7 giờ 30 ngày 29/08/20132726 39.13.00665 SPKA .22736 Lý Phước Sang 12/09/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2 6.00 5.75 8.00 20.00 0.5 Đại học chính quy 131411A 13141271 7 giờ 30 ngày 26/08/20132727 37.25.47242 SPKA .22744 Nguyễn Duy Sáng 12/04/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 2.25 4.25 3.50 10.00 1.5 Cao đẳng chính quy 137450A 13745030 ngày 14/09/20132728 35.18.00364 SPKA .22755 Võ Hoàng Sĩ 10/04/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 7.00 7.25 6.50 21.00 1.0 Đại học chính quy 131412D 13141275 7 giờ 30 ngày 26/08/20132729 35.07.00103 SPKA .22762 Bạch Vũ Sơn 12/05/94 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2NT 5.75 6.75 7.00 19.50 1.0 Đại học chính quy 131511C 13151081 7 giờ 30 ngày 27/08/20132730 37.31.47571 SPKA .22768 Phạm Ngọc Sơn 13/05/95 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2NT 6.50 6.75 7.75 21.00 1.0 Đại học chính quy 131511C 13151084 7 giờ 30 ngày 27/08/2013

Page 49: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ … · BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT TP.HCM TT Mã hồ sơ

豰ф

TT Mã hồ sơ Số báo danh Họ tên Ngày sinh Tên ngànhKhu vực

Đối tượng

Điểm môn 1

Điểm môn 2

Điểm môn 3

Điểm tổng

Điểm ưu tiên

(khu vực, đối tượng)

Hệ trúng tuyển Tên lớpMã sinh

viênNgày nhập học

Ghi chú

2731 39.05.00770 SPKA .22773 Nguyễn Đặng Hoàng Sơn 24/08/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2 5.75 6.25 8.25 20.50 0.5 Đại học chính quy 131462B 13146174 13 giờ 30 ngày 27/08/20132732 37.31.47570 SPKA .22779 Phan Thế Sơn 03/12/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 6.25 5.75 9.00 21.00 1.0 Đại học chính quy 131412D 13141282 7 giờ 30 ngày 26/08/20132733 37.22.47187 SPKA .22781 Nguyễn Ngọc Sơn 12/11/95 Công nghệ chế tạo máy 2NT 5.75 5.50 8.25 19.50 1.0 Đại học chính quy 131432D 13143285 7 giờ 30 ngày 27/08/20132734 35.33.01354 SPKA .22803 Hà Nhật Tài 15/02/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2NT 6.50 6.50 7.50 20.50 1.0 Đại học chính quy 131422A 13142257 13 giờ 30 ngày 26/08/20132735 37.28.47419 SPKA .22806 Trần Kim Tài 15/06/95 Công nghệ chế tạo máy 1 5.00 6.50 7.75 19.50 1.5 Đại học chính quy 131431D 13143296 7 giờ 30 ngày 27/08/20132736 37.34.47719 SPKA .22817 Đoàn Thế Tài 28/12/95 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 2NT 3.50 6.00 6.75 16.50 1.0 Đại học chính quy 131470A 13147055 7 giờ 30 ngày 29/08/20132737 37.47.48088 SPKA .22818 Trần Đình Tài 05/04/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 6.75 6.50 7.50 21.00 1.5 Đại học chính quy 131422A 13142259 13 giờ 30 ngày 26/08/20132738 37.26.47260 SPKA .22820 Dương Văn Tạo 16/10/95 Công nghệ chế tạo máy 2NT 6.25 6.50 6.25 19.00 1.0 Đại học chính quy 131431D 13143298 7 giờ 30 ngày 27/08/20132739 38.57.00088 SPKA .22829 Nguyễn Nhật Tâm 23/05/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 6.00 7.00 6.25 19.50 1.5 Đại học chính quy 131411D 13141294 7 giờ 30 ngày 26/08/20132740 37.37.47853 SPKA .22833 Nguyễn Đức Tâm 14/08/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 7.25 5.50 6.00 19.00 1.0 Đại học chính quy 131411D 13141293 7 giờ 30 ngày 26/08/20132741 37.37.47871 SPKA .22834 Phan Thị Thanh Tâm 08/09/95 Công nghệ may 2NT 6.50 5.50 6.00 18.00 1.0 Đại học chính quy 131091B 13109080 13 giờ 30 ngày 28/08/20132742 38.46.00285 SPKA .22846 Trần Khắc Tâm 06/10/93 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 5.00 7.00 7.25 19.50 1.5 Đại học chính quy 131422A 13142261 13 giờ 30 ngày 26/08/20132743 37.12.46724 SPKA .22859 Hồ Ngọc Tân 25/01/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 4.00 5.25 7.50 17.00 1.5 Đại học chính quy 131412A 13141295 7 giờ 30 ngày 26/08/20132744 37.31.47569 SPKA .22864 Nguyễn Thanh Tân 01/02/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 7.75 7.00 8.50 23.50 1.0 Đại học chính quy 131412A 13141297 7 giờ 30 ngày 26/08/20132745 37.33.47672 SPKA .22878 Trần Văn Thanh 20/12/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2NT 5.00 6.00 7.00 18.00 1.0 Đại học chính quy 131451C 13145233 13 giờ 30 ngày 28/08/20132746 35.11.00156 SPKA .22881 Nguyễn Hoài Thanh 20/04/94 Công nghệ chế tạo máy 2NT 4.75 5.50 6.25 16.50 1.0 Đại học chính quy 131432A 13143317 7 giờ 30 ngày 27/08/20132747 35.38.01431 SPKA .22883 Nguyễn Quốc Thanh 23/05/95 Công nghệ chế tạo máy 1 4.75 5.50 6.50 17.00 1.5 Đại học chính quy 131432A 13143318 7 giờ 30 ngày 27/08/20132748 37.39.47927 SPKA .22892 Trần Đức Thái 28/01/95 Công nghệ thông tin 2NT 5.75 6.25 6.75 19.00 1.0 Đại học chính quy 131101B 13110149 7 giờ 30 ngày 28/08/20132749 34.15.00031 SPKA .22899 Lê Văn Thành 05/03/94 Công nghệ chế tạo máy 1 4.25 5.50 6.00 16.00 1.5 Đại học chính quy 131431C 13143320 7 giờ 30 ngày 27/08/20132750 35.29.00971 SPKA .22900 Trần Thị Kim Thành 29/10/95 Kế toán 2NT 5.75 4.75 6.50 17.00 1.0 Đại học chính quy 131251A 13125088 13 giờ 30 ngày 29/08/20132751 35.31.01190 SPKA .22908 Lê Trường Thành 16/08/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2NT 3.75 2.75 5.25 12.00 1.0 Cao đẳng chính quy 137420A 13742031 ngày 14/09/20132752 37.10.46556 SPKA .22921 Nguyễn Quốc Thành 29/08/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 6.00 5.25 5.75 17.00 1.0 Đại học chính quy 131411C 13141312 7 giờ 30 ngày 26/08/20132753 37.04.46499 SPKA .22926 Trần Duy Thành 27/06/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2 6.50 6.75 7.50 21.00 0.5 Đại học chính quy 131461B 13146194 13 giờ 30 ngày 27/08/20132754 37.12.46701 SPKA .22928 Nguyễn Minh Thành 16/02/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 5.75 6.50 6.50 19.00 1.5 Đại học chính quy 131451C 13145236 13 giờ 30 ngày 28/08/20132755 38.02.00970 SPKA .22930 Lê Hùng Thành 21/05/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 6.75 6.75 8.25 22.00 1.5 Đại học chính quy 131411D 13141309 7 giờ 30 ngày 26/08/20132756 35.32.01255 SPKA .22933 Nguyễn Hữu Thành 20/09/95 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2NT 6.50 6.50 6.00 19.00 1.0 Đại học chính quy 131441B 13144118 7 giờ 30 ngày 28/08/20132757 35.43.01527 SPKA .22938 La Thị Thảo 17/10/95 Công nghệ thực phẩm 2NT 6.50 6.25 7.25 20.00 1.0 Đại học chính quy 131161A 13116128 7 giờ 30 ngày 29/08/20132758 37.10.46576 SPKA .22940 Lê Thị Phương Thảo 28/01/95 Kinh tế gia đình 2NT 5.75 5.00 6.25 17.00 1.0 Đại học chính quy 131520A 13152023 13 giờ 30 ngày 28/08/20132759 37.17.46953 SPKA .22941 Nguyễn Thị Thảo 18/12/95 Quản lý công nghiệp 2NT 6.75 7.50 7.50 22.00 1.0 Đại học chính quy 131241A 13124088 13 giờ 30 ngày 29/08/20132760 38.49.00566 SPKA .22946 Khương Thị Thanh Thảo 26/03/95 Công nghệ thực phẩm 1 5.50 6.25 6.75 18.50 1.5 Đại học chính quy 131161A 13116127 7 giờ 30 ngày 29/08/20132761 39.37.00434 SPKA .22947 Nguyễn Thị Thảo 01/07/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 6.75 7.00 6.25 20.00 1.5 Đại học chính quy 131411D 13141316 7 giờ 30 ngày 26/08/20132762 39.10.00490 SPKA .22953 Trần Thị Thu Thảo 20/02/95 Quản lý công nghiệp 2NT 5.75 6.75 6.50 19.00 1.0 Đại học chính quy 131241A 13124089 13 giờ 30 ngày 29/08/20132763 39.11.00727 SPKA .22954 Nguyễn Thị Mai Thảo 26/08/95 Công nghệ kỹ thuật môi trường 2NT 6.00 6.50 7.50 20.00 1.0 Đại học chính quy 131501A 13150071 7 giờ 30 ngày 29/08/20132764 39.02.00234 SPKA .22983 Dương Thị Phượng Thấm 18/09/95 Kế toán 2NT 5.50 5.50 6.75 18.00 1.0 Đại học chính quy 131251A 13125092 13 giờ 30 ngày 29/08/20132765 39.37.00435 SPKA .22991 Trương Bảo Thật 23/04/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 1 5.75 6.50 7.00 19.50 1.5 Đại học chính quy 131461B 13146201 13 giờ 30 ngày 27/08/20132766 39.08.00326 SPKA .22998 Nguyễn Văn Thắng 13/07/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 5.25 5.75 6.50 17.50 1.0 Đại học chính quy 131411C 13141322 7 giờ 30 ngày 26/08/20132767 38.22.00415 SPKA .23004 Nguyễn Khắc Thắng 04/12/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 6.50 5.25 5.50 17.50 1.5 Đại học chính quy 131451B 13145245 13 giờ 30 ngày 28/08/20132768 37.15.46802 SPKA .23008 Phạm Huy Thắng 23/10/95 Công nghệ chế tạo máy 2NT 7.25 7.00 8.50 23.00 1.0 Đại học chính quy 131431C 13143328 7 giờ 30 ngày 27/08/20132769 37.19.47029 SPKA .23019 Hà Quang Thắng 08/08/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2NT 2.25 3.75 4.50 10.50 1.0 Cao đẳng chính quy 137450A 13745036 ngày 14/09/20132770 37.16.46871 SPKA .23029 Dương Đình Thi 23/10/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2NT 7.00 7.00 4.25 18.50 1.0 Đại học chính quy 131422B 13142286 13 giờ 30 ngày 26/08/20132771 35.29.01003 SPKA .23032 Võ Văn Thi 15/01/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2NT 6.75 6.00 6.75 19.50 1.0 Đại học chính quy 131461D 13146203 13 giờ 30 ngày 27/08/20132772 37.31.47557 SPKA .23034 Nguyễn Đình Thi 05/01/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2NT 8.00 6.75 8.75 23.50 1.0 Đại học chính quy 131461D 13146202 13 giờ 30 ngày 27/08/20132773 37.22.47182 SPKA .23047 Trần Chí Thiên 20/09/95 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2NT 7.75 7.25 6.50 21.50 1.0 Đại học chính quy 131441C 13144123 7 giờ 30 ngày 28/08/20132774 37.15.46811 SPKA .23050 Phan Văn Thiện 20/06/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2NT 5.25 7.00 6.75 19.00 1.0 Đại học chính quy 131452B 13145251 13 giờ 30 ngày 28/08/20132775 39.11.00728 SPKA .23055 Lê Văn Thiện 01/01/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2NT 7.00 7.50 6.25 21.00 1.0 Đại học chính quy 131461D 13146206 13 giờ 30 ngày 27/08/20132776 35.33.01339 SPKA .23057 Trần Quốc Thiện 20/09/95 Công nghệ thông tin 2NT 5.75 6.50 6.50 19.00 1.0 Đại học chính quy 131101C 13110158 7 giờ 30 ngày 28/08/20132777 35.33.01349 SPKA .23066 Đỗ Tấn Thích 16/03/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2NT 5.75 6.25 7.50 19.50 1.0 Đại học chính quy 131452B 13145248 13 giờ 30 ngày 28/08/20132778 37.00.46452 SPKA .23073 Đỗ Quốc Thịnh 08/08/94 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2 7.00 6.50 7.25 21.00 0.5 Đại học chính quy 131511A 13151091 7 giờ 30 ngày 27/08/20132779 38.03.00820 SPKA .23082 Phan Quang Thịnh 01/12/95 Công nghệ thông tin 1 4.75 6.50 7.50 19.00 1.5 Đại học chính quy 131101A 13110159 7 giờ 30 ngày 28/08/20132780 38.06.00009 SPKA .23084 Trần Công Thịnh 01/01/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 5.75 5.25 6.75 18.00 1.5 Đại học chính quy 131411B 13141344 7 giờ 30 ngày 26/08/20132781 37.33.47684 SPKA .23086 Nguyễn Thế Thịnh 20/10/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 6.50 5.25 8.50 20.50 1.0 Đại học chính quy 131411B 13141342 7 giờ 30 ngày 26/08/20132782 37.36.47781 SPKA .23095 Trần Anh Thịnh 25/10/95 Công nghệ thông tin 2NT 6.50 7.00 5.75 19.50 1.0 Đại học chính quy 131101A 13110160 7 giờ 30 ngày 28/08/20132783 39.02.00240 SPKA .23097 Trần Thị Kim Thoa 08/04/95 Công nghệ thông tin 2NT 6.00 6.25 9.25 21.50 1.0 Đại học chính quy 131101A 13110161 7 giờ 30 ngày 28/08/20132784 39.06.00243 SPKA .23099 Nguyễn Thị Linh Thoa 18/02/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 2NT 4.50 6.50 6.00 17.00 1.0 Đại học chính quy 131491A 13149162 7 giờ 30 ngày 29/08/20132785 38.02.00962 SPKA .23113 Đỗ Phan Thành Thọ 27/03/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 1 7.00 6.25 5.25 18.50 1.5 Đại học chính quy 131461A 13146213 13 giờ 30 ngày 27/08/20132786 35.15.00197 SPKA .23116 Nguyễn Hoàng Thông 06/04/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2 4.75 6.50 6.00 17.50 0.5 Đại học chính quy 131411B 13141347 7 giờ 30 ngày 26/08/20132787 37.39.47935 SPKA .23129 Hồ Minh Thơi 31/01/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2NT 7.00 6.50 7.00 20.50 1.0 Đại học chính quy 131421C 13142298 13 giờ 30 ngày 26/08/2013

Page 50: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ … · BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT TP.HCM TT Mã hồ sơ

든ч

TT Mã hồ sơ Số báo danh Họ tên Ngày sinh Tên ngànhKhu vực

Đối tượng

Điểm môn 1

Điểm môn 2

Điểm môn 3

Điểm tổng

Điểm ưu tiên

(khu vực, đối tượng)

Hệ trúng tuyển Tên lớpMã sinh

viênNgày nhập học

Ghi chú

2788 35.15.00173 SPKA .23144 Lương Vinh Thuận 12/02/95 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2 8.50 5.75 8.50 23.00 0.5 Đại học chính quy 131442B 13144127 7 giờ 30 ngày 28/08/20132789 37.D7.48154 SPKA .23147 Phan Lê Anh Thuận 02/11/94 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 5.75 5.25 6.75 18.00 1.0 Đại học chính quy 131413C 13141351 7 giờ 30 ngày 26/08/20132790 37.18.47020 SPKA .23159 Trần Thị Diễm Thúy 04/06/95 Công nghệ kỹ thuật môi trường 2NT 5.00 5.50 8.25 19.00 1.0 Đại học chính quy 131501B 13150080 7 giờ 30 ngày 29/08/20132791 37.31.47584 SPKA .23160 Trần Thị Thanh Thúy 08/07/95 Công nghệ thực phẩm 2NT 5.50 6.50 7.50 19.50 1.0 Đại học chính quy 131161C 13116143 7 giờ 30 ngày 29/08/20132792 35.43.01515 SPKA .23163 Lê Thị Lâm Thùy 10/02/95 Quản lý công nghiệp 2NT 6.25 5.00 7.50 19.00 1.0 Đại học chính quy 131242A 13124096 13 giờ 30 ngày 29/08/20132793 39.29.00024 SPKA .23172 Huỳnh Thị Thu Thủy 26/08/95 Công nghệ in 2NT 5.75 5.25 5.75 17.00 1.0 Đại học chính quy 131480B 13148059 7 giờ 30 ngày 28/08/20132794 36.30.00008 SPKA .23173 Lê Hoàng Thu Thủy 05/08/95 Quản lý công nghiệp 1 01 4.25 6.25 5.50 16.00 3.5 Đại học chính quy 131242A 13124097 13 giờ 30 ngày 29/08/20132795 34.42.00085 SPKA .23189 Huỳnh Ngọc Thương 18/02/95 Công nghệ chế tạo máy 2NT 5.00 6.50 6.50 18.00 1.0 Đại học chính quy 131433D 13143344 7 giờ 30 ngày 27/08/20132796 35.30.01118 SPKA .23191 Lê Mỹ Thương 20/12/95 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2NT 6.00 7.00 6.50 19.50 1.0 Đại học chính quy 131511C 13151097 7 giờ 30 ngày 27/08/20132797 37.26.47289 SPKA .23194 Hồ Sĩ Thương 02/04/95 Kỹ thuật công nghiệp 2NT 4.00 5.50 6.25 16.00 1.0 Đại học chính quy 131040B 13104058 13 giờ 30 ngày 27/08/20132798 37.19.47086 SPKA .23207 Nguyễn Phương Thức 26/08/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 6.75 6.75 8.75 22.50 1.0 Đại học chính quy 131413A 13141357 7 giờ 30 ngày 26/08/20132799 37.15.46786 SPKA .23223 Trần Nhật Tiến 01/02/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 2NT 6.25 7.00 6.50 20.00 1.0 Đại học chính quy 131492B 13149174 7 giờ 30 ngày 29/08/20132800 37.11.46578 SPKA .23234 Nguyễn Minh Tiến 28/05/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2NT 3.25 6.25 3.75 13.50 1.0 Cao đẳng chính quy 137450B 13745040 ngày 14/09/20132801 39.27.00167 SPKA .23241 Trần Anh Tiếng 11/07/94 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 4.75 5.50 6.00 16.50 1.5 Đại học chính quy 131413A 13141365 7 giờ 30 ngày 26/08/20132802 37.14.46779 SPKA .23247 Lê Thanh Tin 01/01/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 1 5.50 6.25 5.00 17.00 1.5 Đại học chính quy 131492C 13149175 7 giờ 30 ngày 29/08/20132803 37.50.48137 SPKA .23252 Đặng Quàng Tin 01/02/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 6.50 6.25 5.50 18.50 1.0 Đại học chính quy 131413B 13141366 7 giờ 30 ngày 26/08/20132804 37.26.47264 SPKA .23254 Trần Văn Tiền 16/06/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2NT 8.75 7.75 6.25 23.00 1.0 Đại học chính quy 131462C 13146222 13 giờ 30 ngày 27/08/20132805 37.11.46608 SPKA .23259 Lê Văn Tiền 18/07/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2NT 7.00 7.25 9.00 23.50 1.0 Đại học chính quy 131462C 13146220 13 giờ 30 ngày 27/08/20132806 39.02.00591 SPKA .23262 Nguyễn Ngọc Tiền 24/08/95 Công nghệ in 2NT 5.50 5.50 6.00 17.00 1.0 Đại học chính quy 131480B 13148065 7 giờ 30 ngày 28/08/20132807 37.32.47610 SPKA .23263 Nguyễn Trọng Tích 16/02/95 Công nghệ chế tạo máy 2NT 5.50 6.00 5.50 17.00 1.0 Đại học chính quy 131433C 13143345 7 giờ 30 ngày 27/08/20132808 37.16.46882 SPKA .23264 Phan Xuân Tín 28/08/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 6.00 6.75 7.50 20.50 1.0 Đại học chính quy 131413B 13141369 7 giờ 30 ngày 26/08/20132809 39.11.00733 SPKA .23267 Trương Phạm Trung Tín 08/10/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 6.25 6.50 5.00 18.00 1.0 Đại học chính quy 131413B 13141370 7 giờ 30 ngày 26/08/20132810 35.24.00672 SPKA .23271 Trần Tín 15/09/95 Công nghệ chế tạo máy 2NT 5.25 6.50 5.00 17.00 1.0 Đại học chính quy 131433C 13143355 7 giờ 30 ngày 27/08/20132811 39.14.00699 SPKA .23272 Trần Bảo Tín 07/03/95 Công nghệ kỹ thuật máy tính 1 5.50 4.50 6.00 16.00 1.5 Đại học chính quy 131191A 13119040 13 giờ 30 ngày 26/08/20132812 39.11.00734 SPKA .23297 Lê Hoàng Tính 31/10/95 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2NT 6.75 6.00 7.50 20.50 1.0 Đại học chính quy 131512A 13151101 7 giờ 30 ngày 27/08/20132813 35.03.00035 SPKA .23299 Võ Thành Tính 21/02/94 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2NT 7.00 6.75 6.50 20.50 1.0 Đại học chính quy 131423C 13142308 13 giờ 30 ngày 26/08/20132814 35.45.01590 SPKA .23305 Nguyễn Thị Tình 03/04/95 Kỹ thuật công nghiệp 2NT 4.50 6.50 4.75 16.00 1.0 Đại học chính quy 131040C 13104061 13 giờ 30 ngày 27/08/20132815 37.31.47549 SPKA .23326 Lê Đức Toàn 05/06/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 2NT 6.50 4.50 7.50 18.50 1.0 Đại học chính quy 131493A 13149178 7 giờ 30 ngày 29/08/20132816 37.38.47877 SPKA .23328 Nguyễn Phi Toàn 30/11/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 2NT 6.25 6.50 6.00 19.00 1.0 Đại học chính quy 131493A 13149180 7 giờ 30 ngày 29/08/20132817 35.15.00198 SPKA .23335 Nguyễn Nhật Toàn 24/10/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2 06 5.50 5.25 6.00 17.00 1.5 Đại học chính quy 131413D 13141372 7 giờ 30 ngày 26/08/20132818 37.36.47815 SPKA .23339 Nguyễn Hữu Toàn 09/08/95 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2NT 6.75 7.75 8.50 23.00 1.0 Đại học chính quy 131512A 13151102 7 giờ 30 ngày 27/08/20132819 37.27.47384 SPKA .23343 Trần Khánh Toàn 14/03/95 Công nghệ in 1 4.00 6.75 6.25 17.00 1.5 Đại học chính quy 131480B 13148068 7 giờ 30 ngày 28/08/20132820 37.39.47941 SPKA .23344 Nguyễn Thanh Toàn 04/02/95 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2NT 7.00 6.75 7.50 21.50 1.0 Đại học chính quy 131512A 13151105 7 giờ 30 ngày 27/08/20132821 35.16.00243 SPKA .23347 Huỳnh Thảo Toàn 10/03/95 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 2 5.25 6.50 7.50 19.50 0.5 Đại học chính quy 131470C 13147071 7 giờ 30 ngày 29/08/20132822 37.15.46838 SPKA .23361 Nguyễn Thị Thuỳ Trang 25/02/95 Công nghệ may 2NT 6.00 7.50 6.75 20.50 1.0 Đại học chính quy 131091B 13109111 13 giờ 30 ngày 28/08/20132823 39.06.00196 SPKA .23365 Nguyễn Thị Đài Trang 20/02/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 5.50 5.25 6.25 17.00 1.0 Đại học chính quy 131412C 13141378 7 giờ 30 ngày 26/08/20132824 39.06.00250 SPKA .23393 Lê Thị Mỹ Trâm 26/05/95 Quản lý công nghiệp 2NT 5.25 6.75 6.25 18.50 1.0 Đại học chính quy 131241B 13124106 13 giờ 30 ngày 29/08/20132825 37.38.47906 SPKA .23401 Đinh Công Trẻ 09/08/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 6.25 5.00 6.50 18.00 1.0 Đại học chính quy 131412C 13141381 7 giờ 30 ngày 26/08/20132826 39.29.00025 SPKA .23404 Nguyễn Bá Triết 10/03/95 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2NT 7.00 7.00 7.50 21.50 1.0 Đại học chính quy 131441C 13144138 7 giờ 30 ngày 28/08/20132827 35.15.00164 SPKA .23408 Trần Hữu Triển 26/10/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 2 7.50 7.50 9.25 24.50 0.5 Đại học chính quy 131492B 13149187 7 giờ 30 ngày 29/08/20132828 35.17.00310 SPKA .23419 Bùi Thị Mai Trinh 20/10/95 Công nghệ may 2NT 6.00 5.25 8.25 19.50 1.0 Đại học chính quy 131091C 13109115 13 giờ 30 ngày 28/08/20132829 37.15.46832 SPKA .23424 Trần Thị Mỹ Trinh 10/10/95 Quản lý công nghiệp 2NT 4.25 6.50 7.50 18.50 1.0 Đại học chính quy 131241C 13124111 13 giờ 30 ngày 29/08/20132830 35.43.01478 SPKA .23426 Hà Châu Trinh 15/11/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2NT 7.50 5.75 8.50 22.00 1.0 Đại học chính quy 131462B 13146236 13 giờ 30 ngày 27/08/20132831 37.31.47551 SPKA .23430 Nguyễn Minh Triều 09/07/95 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2NT 7.50 7.00 8.75 23.50 1.0 Đại học chính quy 131442A 13144139 7 giờ 30 ngày 28/08/20132832 34.04.00018 SPKA .23435 Lê Tôn Hải Triều 24/12/95 Công nghệ chế tạo máy 2 4.75 6.25 8.00 19.00 0.5 Đại học chính quy 131432D 13143369 7 giờ 30 ngày 27/08/20132833 37.12.46695 SPKA .23439 Trương Minh Triều 24/04/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 5.00 7.50 5.50 18.00 1.5 Đại học chính quy 131453A 13145288 13 giờ 30 ngày 28/08/20132834 35.32.01283 SPKA .23440 Huỳnh Minh Trí 12/12/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2NT 5.75 7.25 7.50 20.50 1.0 Đại học chính quy 131423A 13142313 13 giờ 30 ngày 26/08/20132835 39.08.00344 SPKA .23446 Nguyễn Cao Trí 08/02/95 Công nghệ thông tin 2NT 5.25 6.50 6.75 18.50 1.0 Đại học chính quy 131102A 13110177 7 giờ 30 ngày 28/08/20132836 39.01.00212 SPKA .23452 Nguyễn Minh Trí 05/01/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2 5.50 7.00 4.75 17.50 0.5 Đại học chính quy 131413A 13141382 7 giờ 30 ngày 26/08/20132837 37.22.47205 SPKA .23455 Lê Trọng Trí 10/02/95 Công nghệ kỹ thuật máy tính 2NT 5.50 7.50 5.50 18.50 1.0 Đại học chính quy 131191A 13119044 13 giờ 30 ngày 26/08/20132838 37.20.47118 SPKA .23458 Nguyễn Minh Trí 15/12/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2NT 5.00 5.75 8.00 19.00 1.0 Đại học chính quy 131453A 13145286 13 giờ 30 ngày 28/08/20132839 36.32.00001 SPKA .23464 Nguyễn Đình Trí 10/03/95 Công nghệ thông tin 1 6.50 5.50 6.50 18.50 1.5 Đại học chính quy 131101A 13110178 7 giờ 30 ngày 28/08/20132840 37.31.47581 SPKA .23465 Nguyễn Cao Trí 20/05/95 Kỹ thuật công nghiệp 2NT 6.25 5.25 8.50 20.00 1.0 Đại học chính quy 131040A 13104066 13 giờ 30 ngày 27/08/20132841 39.11.00736 SPKA .23467 Huỳnh Trương Gia Trí 24/02/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2NT 6.25 5.75 6.75 19.00 1.0 Đại học chính quy 131451A 13145285 13 giờ 30 ngày 28/08/20132842 35.27.00908 SPKA .23472 Trần Văn Trình 12/02/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2NT 6.75 7.75 9.00 23.50 1.0 Đại học chính quy 131461A 13146238 13 giờ 30 ngày 27/08/20132843 37.12.46683 SPKA .23475 Võ Sĩ Trình 27/04/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 1 5.00 5.75 5.75 16.50 1.5 Đại học chính quy 131491A 13149189 7 giờ 30 ngày 29/08/20132844 35.16.00242 SPKA .23477 Lê Bá Trị 31/05/95 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2 6.75 7.00 6.00 20.00 0.5 Đại học chính quy 131441A 13144137 7 giờ 30 ngày 28/08/2013

Page 51: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ … · BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT TP.HCM TT Mã hồ sơ

蓀ф

TT Mã hồ sơ Số báo danh Họ tên Ngày sinh Tên ngànhKhu vực

Đối tượng

Điểm môn 1

Điểm môn 2

Điểm môn 3

Điểm tổng

Điểm ưu tiên

(khu vực, đối tượng)

Hệ trúng tuyển Tên lớpMã sinh

viênNgày nhập học

Ghi chú

2845 37.19.47062 SPKA .23497 Trần Trọng Trung 26/10/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2NT 5.25 5.50 7.50 18.50 1.0 Đại học chính quy 131451A 13145301 13 giờ 30 ngày 28/08/20132846 37.18.47018 SPKA .23504 Nguyễn Hoài Trung 20/09/95 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2NT 7.75 5.50 6.75 20.00 1.0 Đại học chính quy 131511A 13151112 7 giờ 30 ngày 27/08/20132847 37.16.46863 SPKA .23516 Võ Ngọc Trung 02/02/95 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 2NT 5.25 5.50 5.25 16.00 1.0 Đại học chính quy 131470A 13147076 7 giờ 30 ngày 29/08/20132848 37.26.47263 SPKA .23526 Phạm Thành Trung 04/03/95 Công nghệ chế tạo máy 2NT 6.00 5.50 5.50 17.00 1.0 Đại học chính quy 131433A 13143375 7 giờ 30 ngày 27/08/20132849 37.16.46867 SPKA .23527 Đoàn Văn Truyền 01/09/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2NT 6.50 5.75 8.75 21.00 1.0 Đại học chính quy 131423A 13142327 13 giờ 30 ngày 26/08/20132850 37.12.46737 SPKA .23530 Lê Thị Ngân Trúc 30/10/95 Công nghệ thực phẩm 1 7.00 5.50 7.75 20.50 1.5 Đại học chính quy 131161B 13116157 7 giờ 30 ngày 29/08/20132851 37.32.47635 SPKA .23539 Huỳnh Xuân Trường 15/06/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 5.75 5.50 6.50 18.00 1.0 Đại học chính quy 131413A 13141397 7 giờ 30 ngày 26/08/20132852 37.36.47778 SPKA .23544 Bùi Nguyễn Tín Trường 03/06/95 Công nghệ thông tin 2NT 5.00 5.50 8.00 18.50 1.0 Đại học chính quy 131102B 13110183 7 giờ 30 ngày 28/08/20132853 35.32.01285 SPKA .23549 Võ Ngọc Trường 24/11/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2NT 5.75 6.50 6.50 19.00 1.0 Đại học chính quy 131423A 13142331 13 giờ 30 ngày 26/08/20132854 39.08.00346 SPKA .23561 Nguyễn Công Trực 29/05/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 6.00 5.75 5.25 17.00 1.0 Đại học chính quy 131413A 13141396 7 giờ 30 ngày 26/08/20132855 37.30.47495 SPKA .23562 Huỳnh Công Trực 15/03/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 1.25 5.50 4.50 11.50 1.5 Cao đẳng chính quy 137450B 13745045 ngày 14/09/20132856 39.08.00681 SPKA .23578 Nguyễn Minh Tuấn 10/08/95 Kỹ thuật công nghiệp 2NT 5.00 6.75 7.75 19.50 1.0 Đại học chính quy 131040B 13104074 13 giờ 30 ngày 27/08/20132857 35.43.01489 SPKA .23580 Lê Trịnh Tú Tuấn 17/06/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2NT 4.25 7.00 7.25 18.50 1.0 Đại học chính quy 131422A 13142342 13 giờ 30 ngày 26/08/20132858 39.01.00215 SPKA .23584 Nguyễn Xuân Tuấn 18/01/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2 6.25 6.50 7.25 20.00 0.5 Đại học chính quy 131451C 13145318 13 giờ 30 ngày 28/08/20132859 39.06.00838 SPKA .23588 Hàng Thanh Tuấn 18/07/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2NT 7.75 7.00 9.00 24.00 1.0 Đại học chính quy 131422A 13142340 13 giờ 30 ngày 26/08/20132860 39.29.00026 SPKA .23593 Nguyễn Ngọc Tuấn 04/07/95 Công nghệ thông tin 2NT 5.75 8.00 7.75 21.50 1.0 Đại học chính quy 131101B 13110186 7 giờ 30 ngày 28/08/20132861 39.08.00680 SPKA .23595 Nguyễn Anh Tuấn 22/03/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2NT 3.50 7.25 8.00 19.00 1.0 Đại học chính quy 131422A 13142345 13 giờ 30 ngày 26/08/20132862 39.13.00673 SPKA .23596 Nguyễn Ngọc Tuấn 16/05/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2 5.75 6.50 7.25 19.50 0.5 Đại học chính quy 131461C 13146253 13 giờ 30 ngày 27/08/20132863 37.21.47153 SPKA .23600 Đoàn Thanh Tuấn 09/09/95 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 2NT 5.00 5.75 5.50 16.50 1.0 Đại học chính quy 131470A 13147079 7 giờ 30 ngày 29/08/20132864 37.01.46482 SPKA .23605 Nguyễn Lâm Hữu Tuấn 10/04/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2 6.25 6.00 6.25 18.50 0.5 Đại học chính quy 131411D 13141408 7 giờ 30 ngày 26/08/20132865 35.17.00261 SPKA .23617 Phan Huỳnh Hửu Tuyến 06/03/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 2NT 5.25 5.25 7.50 18.00 1.0 Đại học chính quy 131491B 13149208 7 giờ 30 ngày 29/08/20132866 37.17.46943 SPKA .23630 Phan Tuấn Tú 21/09/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 5.50 5.50 6.00 17.00 1.0 Đại học chính quy 131412A 13141402 7 giờ 30 ngày 26/08/20132867 38.06.00005 SPKA .23633 Trần Anh Tú 31/01/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 6.00 6.50 7.25 20.00 1.5 Đại học chính quy 131451C 13145312 13 giờ 30 ngày 28/08/20132868 37.12.46711 SPKA .23634 Bùi Văn Tú 20/08/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 6.00 5.75 7.25 19.00 1.5 Đại học chính quy 131422A 13142333 13 giờ 30 ngày 26/08/20132869 37.22.47193 SPKA .23637 Võ Hoàng Tú 10/10/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2NT 6.50 6.50 5.50 18.50 1.0 Đại học chính quy 131422A 13142336 13 giờ 30 ngày 26/08/20132870 37.27.47343 SPKA .23651 Phạm Thanh Tú 04/05/95 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 1 7.00 6.75 6.50 20.50 1.5 Đại học chính quy 131470A 13147078 7 giờ 30 ngày 29/08/20132871 39.12.00525 SPKA .23653 Nguyễn Chí Tú 24/11/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2 7.00 6.50 7.25 21.00 0.5 Đại học chính quy 131461C 13146247 13 giờ 30 ngày 27/08/20132872 35.32.01286 SPKA .23662 Huỳnh Nhật Tùng 09/03/93 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 7.25 5.50 6.75 19.50 1.0 Đại học chính quy 131412A 13141417 7 giờ 30 ngày 26/08/20132873 38.11.00047 SPKA .23664 Phạm Thanh Tùng 04/10/94 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 7.25 7.00 7.50 22.00 1.5 Đại học chính quy 131412A 13141421 7 giờ 30 ngày 26/08/20132874 35.15.00165 SPKA .23666 Võ Hoàng Tùng 20/03/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 2 7.25 7.50 8.00 23.00 0.5 Đại học chính quy 131491B 13149204 7 giờ 30 ngày 29/08/20132875 38.34.00197 SPKA .23668 Lê Viết Tùng 17/03/93 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 5.00 5.50 5.50 16.00 1.5 Đại học chính quy 131412A 13141418 7 giờ 30 ngày 26/08/20132876 37.31.47545 SPKA .23677 Trương Đình Tường 22/11/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 2NT 4.75 6.25 6.50 17.50 1.0 Đại học chính quy 131491B 13149209 7 giờ 30 ngày 29/08/20132877 35.20.00399 SPKA .23711 Phạm Viết Văn 28/03/95 Công nghệ thông tin 2NT 5.75 5.50 6.75 18.00 1.0 Đại học chính quy 131102B 13110191 7 giờ 30 ngày 28/08/20132878 37.31.47556 SPKA .23716 Lê Đình Văn 21/08/94 Công nghệ chế tạo máy 2NT 4.75 6.50 5.75 17.00 1.0 Đại học chính quy 131433B 13143398 7 giờ 30 ngày 27/08/20132879 35.17.00318 SPKA .23724 Cao Thị Vi 26/10/95 Công nghệ may 2NT 5.25 5.00 8.25 18.50 1.0 Đại học chính quy 131091C 13109121 13 giờ 30 ngày 28/08/20132880 37.31.47537 SPKA .23726 Đặng Thị Yến Vi 16/01/95 Kế toán 2NT 5.00 6.75 6.00 18.00 1.0 Đại học chính quy 131251B 13125113 13 giờ 30 ngày 29/08/20132881 38.06.00011 SPKA .23729 Liêu Thúy Vi 28/01/95 Công nghệ kỹ thuật môi trường 1 7.75 6.50 8.25 22.50 1.5 Đại học chính quy 131501B 13150102 7 giờ 30 ngày 29/08/20132882 37.21.47134 SPKA .23737 Phan Quốc Việt 05/10/92 Công nghệ thông tin 2NT 6.00 5.75 7.25 19.00 1.0 Đại học chính quy 131102B 13110195 7 giờ 30 ngày 28/08/20132883 37.19.47053 SPKA .23738 Lê Đức Việt 13/01/95 Công nghệ chế tạo máy 2NT 4.75 5.75 6.50 17.00 1.0 Đại học chính quy 131433B 13143401 7 giờ 30 ngày 27/08/20132884 34.37.00062 SPKA .23739 Hồ Tấn Việt 20/03/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2NT 6.25 6.75 7.75 21.00 1.0 Đại học chính quy 131462C 13146263 13 giờ 30 ngày 27/08/20132885 35.30.01092 SPKA .23741 Cao Anh Việt 24/12/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2NT 7.00 7.25 8.25 22.50 1.0 Đại học chính quy 131453B 13145322 13 giờ 30 ngày 28/08/20132886 35.45.01596 SPKA .23743 Nguyễn Văn Việt 10/10/95 Công nghệ chế tạo máy 2NT 5.25 6.00 6.00 17.50 1.0 Đại học chính quy 131433B 13143403 7 giờ 30 ngày 27/08/20132887 37.27.47360 SPKA .23749 Phan Văn Việt 24/12/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 5.75 6.25 6.00 18.00 1.5 Đại học chính quy 131413B 13141431 7 giờ 30 ngày 26/08/20132888 37.50.48138 SPKA .23754 Trần Quang Vinh 19/11/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 5.25 5.25 5.75 16.50 1.0 Đại học chính quy 131413B 13141433 7 giờ 30 ngày 26/08/20132889 38.35.00748 SPKA .23756 Phạm Thế Vinh 16/01/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 5.75 7.00 5.25 18.00 1.5 Đại học chính quy 131453B 13145329 13 giờ 30 ngày 28/08/20132890 38.09.00704 SPKA .23760 Phan Xuân Vinh 26/12/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 4.50 5.50 6.50 16.50 1.5 Đại học chính quy 131413B 13141432 7 giờ 30 ngày 26/08/20132891 38.35.00745 SPKA .23769 Võ Thế Vĩ 26/01/95 Công nghệ chế tạo máy 1 7.25 7.50 7.50 22.50 1.5 Đại học chính quy 131433B 13143400 7 giờ 30 ngày 27/08/20132892 37.11.46616 SPKA .23788 Nguyễn Văn Vũ 15/06/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2NT 5.75 6.75 8.25 21.00 1.0 Đại học chính quy 131453B 13145333 13 giờ 30 ngày 28/08/20132893 38.09.00697 SPKA .23790 Võ Hoàng Vũ 16/05/95 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 1 5.50 5.75 7.25 18.50 1.5 Đại học chính quy 131442A 13144162 7 giờ 30 ngày 28/08/20132894 34.42.00084 SPKA .23796 Trần Minh Vũ 07/03/95 Công nghệ chế tạo máy 2NT 6.75 7.00 8.50 22.50 1.0 Đại học chính quy 131433B 13143412 7 giờ 30 ngày 27/08/20132895 38.02.00961 SPKA .23798 Phạm Ngọc Vũ 01/01/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 4.50 6.25 6.50 17.50 1.5 Đại học chính quy 131453B 13145334 13 giờ 30 ngày 28/08/20132896 39.10.00500 SPKA .23813 Nguyễn Anh Vũ 18/06/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2NT 6.75 6.00 5.50 18.50 1.0 Đại học chính quy 131421B 13142362 13 giờ 30 ngày 26/08/20132897 39.26.00740 SPKA .23815 Nguyễn Thanh Vũ 08/02/94 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 6.50 7.00 8.00 21.50 1.5 Đại học chính quy 131451A 13145331 13 giờ 30 ngày 28/08/20132898 39.08.00684 SPKA .23818 Lê Trung Vũ 01/01/95 Công nghệ chế tạo máy 2NT 6.00 5.00 5.75 17.00 1.0 Đại học chính quy 131431A 13143407 7 giờ 30 ngày 27/08/20132899 37.47.48092 SPKA .23826 Lâm Hàn Vương 06/02/95 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 1 6.75 6.50 6.00 19.50 1.5 Đại học chính quy 131511A 13151131 7 giờ 30 ngày 27/08/20132900 37.37.47839 SPKA .23833 Nguyễn Đức Vương 12/06/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2NT 7.00 6.50 8.25 22.00 1.0 Đại học chính quy 131461A 13146273 13 giờ 30 ngày 27/08/20132901 39.10.00405 SPKA .23834 Phạm Ngọc Vương 10/09/95 Công nghệ chế tạo máy 2NT 06 4.00 6.00 5.75 16.00 2.0 Đại học chính quy 131431A 13143414 7 giờ 30 ngày 27/08/2013

Page 52: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ … · BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT TP.HCM TT Mã hồ sơ

G

TT Mã hồ sơ Số báo danh Họ tên Ngày sinh Tên ngànhKhu vực

Đối tượng

Điểm môn 1

Điểm môn 2

Điểm môn 3

Điểm tổng

Điểm ưu tiên

(khu vực, đối tượng)

Hệ trúng tuyển Tên lớpMã sinh

viênNgày nhập học

Ghi chú

2902 38.00.00252 SPKA .23835 Tô Tuấn Vương 15/01/94 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 6.00 3.75 9.00 19.00 1.5 Đại học chính quy 131411A 13141446 7 giờ 30 ngày 26/08/20132903 37.27.47371 SPKA .23838 Trần Văn Vương 10/10/95 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 1 6.75 6.00 7.00 20.00 1.5 Đại học chính quy 131512B 13151132 7 giờ 30 ngày 27/08/20132904 37.12.46693 SPKA .23844 Nguyễn Thành Vực 28/08/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 7.00 6.75 7.50 21.50 1.5 Đại học chính quy 131451A 13145336 13 giờ 30 ngày 28/08/20132905 37.27.47385 SPKA .23862 Nguyễn Cẩm Xuyên 06/02/95 Công nghệ in 1 5.50 6.25 6.75 18.50 1.5 Đại học chính quy 131480A 13148075 7 giờ 30 ngày 28/08/20132906 37.11.46584 SPKA .23865 Lê Thị Kiều Yến 10/10/95 Kế toán 2NT 7.50 5.25 6.00 19.00 1.0 Đại học chính quy 131251A 13125117 13 giờ 30 ngày 29/08/20132907 29.67.00250 SPKA .24001 Nguyễn Vạn An 20/10/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2NT 6.00 6.75 7.75 20.50 1.0 Đại học chính quy 131451B 13145001 13 giờ 30 ngày 28/08/20132908 30.08.00586 SPKA .24027 Nguyễn Thị Khánh Chung 06/10/95 Công nghệ thông tin 1 6.00 6.00 6.50 18.50 1.5 Đại học chính quy 131101A 13110009 7 giờ 30 ngày 28/08/20132909 29.70.00429 SPKA .24028 Trần Đăng Chương 24/01/94 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 2NT 6.50 6.25 4.50 17.50 1.0 Đại học chính quy 131470A 13147005 7 giờ 30 ngày 29/08/20132910 29.63.00014 SPKA .24039 Cao Xuân Cường 29/09/95 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 1 7.00 6.25 8.25 21.50 1.5 Đại học chính quy 131512A 13151011 7 giờ 30 ngày 27/08/20132911 31.18.00665 SPKA .24046 Phạm Anh Dũng 15/09/94 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 2NT 5.50 6.00 5.75 17.50 1.0 Đại học chính quy 131470C 13147009 7 giờ 30 ngày 29/08/20132912 30.12.00542 SPKA .24052 Vương Khả Đắc 23/01/94 Công nghệ chế tạo máy 2NT 6.00 6.50 6.75 19.50 1.0 Đại học chính quy 131433D 13143078 7 giờ 30 ngày 27/08/20132913 29.67.00256 SPKA .24059 Bùi Sỹ Đồng 25/07/95 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2NT 6.00 6.50 7.50 20.00 1.0 Đại học chính quy 131512A 13151023 7 giờ 30 ngày 27/08/20132914 30.08.00592 SPKA .24072 Nguyễn Thị Hà 20/09/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 1 6.00 7.50 6.00 19.50 1.5 Đại học chính quy 131463A 13146053 13 giờ 30 ngày 27/08/20132915 29.67.00253 SPKA .24076 Đặng Sỹ Hải 20/06/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2NT 06 5.25 6.50 6.75 18.50 2.0 Đại học chính quy 131423D 13142071 13 giờ 30 ngày 26/08/20132916 29.78.00465 SPKA .24088 Nguyễn Thị Hằng 15/05/95 Công nghệ in 2NT 6.25 6.00 5.75 18.00 1.0 Đại học chính quy 131480B 13148012 7 giờ 30 ngày 28/08/20132917 29.52.00413 SPKA .24090 Nguyễn Trọng Hiếu 24/12/94 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 1 6.00 6.00 5.50 17.50 1.5 Đại học chính quy 131470C 13147016 7 giờ 30 ngày 29/08/20132918 30.28.00358 SPKA .24094 Nguyễn Văn Hiệu 16/07/95 Công nghệ chế tạo máy 1 4.50 5.50 6.75 17.00 1.5 Đại học chính quy 131433D 13143124 7 giờ 30 ngày 27/08/20132919 30.22.00540 SPKA .24095 Nguyễn Duy Hinh 07/08/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 6.25 6.50 5.50 18.50 1.5 Đại học chính quy 131413C 13141097 7 giờ 30 ngày 26/08/20132920 30.08.00600 SPKA .24096 Nguyễn Thị Hiền 01/09/95 Công nghệ may 1 6.00 6.50 5.50 18.00 1.5 Đại học chính quy 131091C 13109022 13 giờ 30 ngày 28/08/20132921 30.36.01075 SPKA .24099 Nguyễn Duy Hoài 19/02/95 Công nghệ chế tạo máy 1 5.50 6.00 5.25 17.00 1.5 Đại học chính quy 131434A 13143128 7 giờ 30 ngày 27/08/20132922 30.54.00410 SPKA .24100 Nguyễn Văn Hoàn 21/08/95 Công nghệ chế tạo máy 1 6.00 6.25 4.50 17.00 1.5 Đại học chính quy 131434A 13143130 7 giờ 30 ngày 27/08/20132923 30.07.00759 SPKA .24107 Trần Đình Hợi 02/02/95 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2NT 7.25 7.25 8.25 23.00 1.0 Đại học chính quy 131512A 13151035 7 giờ 30 ngày 27/08/20132924 29.93.00556 SPKA .24117 Trần Văn Hùng 23/12/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2NT 5.50 7.25 6.50 19.50 1.0 Đại học chính quy 131454A 13145105 13 giờ 30 ngày 28/08/20132925 29.94.00260 SPKA .24125 Đinh Văn Hương 10/05/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2NT 6.75 5.25 8.75 21.00 1.0 Đại học chính quy 131423D 13142122 13 giờ 30 ngày 26/08/20132926 31.19.01083 SPKA .24130 Trương Thế Hữu 01/06/95 Công nghệ kỹ thuật máy tính 2NT 5.00 5.75 5.50 16.50 1.0 Đại học chính quy 131191B 13119015 13 giờ 30 ngày 26/08/20132927 30.17.00663 SPKA .24137 Nguyễn Văn Khánh 27/05/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 1 6.50 6.50 6.50 19.50 1.5 Đại học chính quy 131493A 13149068 7 giờ 30 ngày 29/08/20132928 29.66.00327 SPKA .24138 Từ Đức Khoa 14/07/92 Công nghệ chế tạo máy 1 4.00 4.50 3.75 12.50 1.5 Cao đẳng chính quy 137430A 13743010 ngày 14/09/20132929 29.67.00257 SPKA .24157 Nguyễn Thị Luyến 10/06/95 Công nghệ kỹ thuật môi trường 2NT 5.00 6.25 6.25 17.50 1.0 Đại học chính quy 131501A 13150041 7 giờ 30 ngày 29/08/20132930 30.16.00506 SPKA .24164 Trần Văn Mạnh 08/04/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2NT 4.75 6.50 7.00 18.50 1.0 Đại học chính quy 131421B 13142175 13 giờ 30 ngày 26/08/20132931 29.67.00495 SPKA .24173 Nguyễn Tất Nam 26/02/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 2NT 6.75 6.25 6.50 19.50 1.0 Đại học chính quy 131491A 13149093 7 giờ 30 ngày 29/08/20132932 29.45.00427 SPKA .24180 Lê Sỹ Nghĩa 08/10/95 Công nghệ kỹ thuật máy tính 1 7.25 6.75 5.00 19.00 1.5 Đại học chính quy 131191A 13119026 13 giờ 30 ngày 26/08/20132933 30.19.00710 SPKA .24187 Nguyễn Viết Nhuần 11/08/95 Công nghệ chế tạo máy 2NT 6.00 7.50 5.00 18.50 1.0 Đại học chính quy 131431A 13143235 7 giờ 30 ngày 27/08/20132934 29.67.00252 SPKA .24200 Nguyễn Bá Phúc 24/11/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2NT 5.75 6.50 6.50 19.00 1.0 Đại học chính quy 131421B 13142224 13 giờ 30 ngày 26/08/20132935 30.02.01031 SPKA .24204 Nguyễn Văn Quang 07/03/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 6.00 6.50 8.00 20.50 1.5 Đại học chính quy 131451A 13145203 13 giờ 30 ngày 28/08/20132936 29.28.00097 SPKA .24209 Vũ Văn Quế 25/10/93 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2NT 6.00 7.00 7.75 21.00 1.0 Đại học chính quy 131461A 13146169 13 giờ 30 ngày 27/08/20132937 29.67.00494 SPKA .24231 Nguyễn Thị Tâm 08/08/95 Kế toán 2NT 6.25 5.50 7.25 19.00 1.0 Đại học chính quy 131251B 13125084 13 giờ 30 ngày 29/08/20132938 29.28.00688 SPKA .24243 Vũ Văn Thành 20/12/94 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2NT 6.25 6.50 7.50 20.50 1.0 Đại học chính quy 131461D 13146196 13 giờ 30 ngày 27/08/20132939 29.67.00245 SPKA .24265 Nguyễn Thị Thủy 07/05/95 Công nghệ may 2NT 06 3.00 4.00 6.75 14.00 2.0 Cao đẳng chính quy 137090A 13709019 ngày 14/09/20132940 32.47.00323 SPKA .24270 Nguyễn Viết Tiến 13/04/94 Công nghệ chế tạo máy 2NT 5.25 6.75 4.75 17.00 1.0 Đại học chính quy 131432A 13143351 7 giờ 30 ngày 27/08/20132941 30.41.00651 SPKA .24278 Trần Thị Thu Trang 04/01/95 Công nghệ may 2NT 6.50 5.50 6.25 18.50 1.0 Đại học chính quy 131091B 13109113 13 giờ 30 ngày 28/08/20132942 41.29.00906 SPKA1.00010 Trần Lê Thúy An 01/12/95 Quản lý công nghiệp 2NT 6.25 6.50 8.00 21.00 1.0 Đại học chính quy 131242B 13124001 13 giờ 30 ngày 29/08/20132943 44.24.00050 SPKA1.00046 Kiều Anh 12/08/95 Quản lý công nghiệp 2NT 6.25 6.50 7.00 20.00 1.0 Đại học chính quy 131242B 13124002 13 giờ 30 ngày 29/08/20132944 02.96.00007 SPKA1.00069 Nguyễn Khắc Anh 04/09/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 3 6.75 6.00 6.50 19.50 0.0 Đại học chính quy 131454C 13145009 13 giờ 30 ngày 28/08/20132945 41.41.00858 SPKA1.00075 Bùi Nguyễn Quế Anh 01/01/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 2 7.00 7.50 7.25 22.00 0.5 Đại học chính quy 131493B 13149002 7 giờ 30 ngày 29/08/20132946 42.45.00734 SPKA1.00080 Lưu Huỳnh Việt Anh 27/10/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 6.25 6.50 5.50 18.50 1.5 Đại học chính quy 131454C 13145006 13 giờ 30 ngày 28/08/20132947 52.01.00097 SPKA1.00092 Nguyễn Lê Minh Anh 29/01/95 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2 5.50 6.25 8.00 20.00 0.5 Đại học chính quy 131512B 13151002 7 giờ 30 ngày 27/08/20132948 48.03.02019 SPKA1.00112 Lê Phan Trâm Anh 31/10/95 Kế toán 2 6.25 5.50 8.00 20.00 0.5 Đại học chính quy 131252A 13125001 13 giờ 30 ngày 29/08/20132949 48.44.02548 SPKA1.00157 Nguyễn Hoàng Hồng Ân 18/11/94 Kỹ thuật công nghiệp 2 6.00 6.00 6.00 18.00 0.5 Đại học chính quy 131040C 13104002 13 giờ 30 ngày 27/08/20132950 02.56.00035 SPKA1.00158 Lê Hoàng Ân 07/01/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3 7.50 6.25 8.00 22.00 0.0 Đại học chính quy 131463C 13146010 13 giờ 30 ngày 27/08/20132951 02.51.00007 SPKA1.00160 Vũ Hồng Ân 17/11/95 Công nghệ may 3 7.00 6.75 9.00 23.00 0.0 Đại học chính quy 131092B 13109002 13 giờ 30 ngày 28/08/20132952 02.56.00038 SPKA1.00167 Hoàng Thiên Ân 22/08/95 Công nghệ thông tin 3 6.25 6.00 7.00 19.50 0.0 Đại học chính quy 131103B 13110002 7 giờ 30 ngày 28/08/20132953 02.31.00074 SPKA1.00175 Nguyễn Quang Ân 09/11/95 Công nghệ kỹ thuật máy tính 3 7.50 6.00 8.00 21.50 0.0 Đại học chính quy 131191B 13119001 13 giờ 30 ngày 26/08/20132954 52.01.00083 SPKA1.00205 Phùng Quốc Bảo 30/03/95 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2 7.50 6.25 7.50 21.50 0.5 Đại học chính quy 131442C 13144004 7 giờ 30 ngày 28/08/20132955 48.16.02219 SPKA1.00216 Lê Đặng Gia Bảo 25/08/95 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2 5.75 5.75 8.75 20.50 0.5 Đại học chính quy 131442C 13144003 7 giờ 30 ngày 28/08/20132956 48.23.02358 SPKA1.00221 Trần Gia Bảo 15/12/95 Công nghệ chế tạo máy 2NT 5.75 5.50 8.00 19.50 1.0 Đại học chính quy 131434B 13143014 7 giờ 30 ngày 27/08/20132957 02.30.00136 SPKA1.00226 Nguyễn Văn Bão 18/10/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2 6.25 4.50 7.50 18.50 0.5 Đại học chính quy 131414A 13141011 7 giờ 30 ngày 26/08/20132958 02.33.00016 SPKA1.00227 Mạc Viên Bân 12/01/95 Công nghệ chế tạo máy 3 7.50 6.75 7.00 21.50 0.0 Đại học chính quy 131434B 13143018 7 giờ 30 ngày 27/08/2013

Page 53: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ … · BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT TP.HCM TT Mã hồ sơ

贐ф

TT Mã hồ sơ Số báo danh Họ tên Ngày sinh Tên ngànhKhu vực

Đối tượng

Điểm môn 1

Điểm môn 2

Điểm môn 3

Điểm tổng

Điểm ưu tiên

(khu vực, đối tượng)

Hệ trúng tuyển Tên lớpMã sinh

viênNgày nhập học

Ghi chú

2959 48.33.02453 SPKA1.00228 Sú Cỏng Bẩu 18/04/94 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 4.50 4.75 8.50 18.00 1.5 Đại học chính quy 131454B 13145019 13 giờ 30 ngày 28/08/20132960 02.51.00005 SPKA1.00248 Nguyễn Đức Bình 22/04/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3 6.50 7.50 8.00 22.00 0.0 Đại học chính quy 131421C 13142011 13 giờ 30 ngày 26/08/20132961 48.16.02230 SPKA1.00267 Lê Thanh Bình 16/02/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2 5.50 6.25 8.00 20.00 0.5 Đại học chính quy 131463C 13146018 13 giờ 30 ngày 27/08/20132962 02.59.00196 SPKA1.00272 Trần Nguyễn Duy Bình 28/01/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2 4.00 5.50 7.50 17.00 0.5 Đại học chính quy 131414B 13141014 7 giờ 30 ngày 26/08/20132963 02.16.00018 SPKA1.00292 Phan Bỉnh Cẩm 13/09/95 Kế toán 3 6.50 6.75 5.50 19.00 0.0 Đại học chính quy 131252A 13125006 13 giờ 30 ngày 29/08/20132964 48.18.02259 SPKA1.00297 Cái Công Chánh 26/08/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 5.00 7.50 5.50 18.00 1.5 Đại học chính quy 131454C 13145025 13 giờ 30 ngày 28/08/20132965 46.36.02630 SPKA1.00303 Trần Thị Diễm Châu 09/10/95 Quản lý công nghiệp 1 5.75 5.50 7.25 18.50 1.5 Đại học chính quy 131242A 13124006 13 giờ 30 ngày 29/08/20132966 02.56.00041 SPKA1.00304 Phạm Hạnh Châu 30/05/95 Kế toán 3 5.75 5.25 7.00 18.00 0.0 Đại học chính quy 131252A 13125007 13 giờ 30 ngày 29/08/20132967 47.01.00001 SPKA1.00306 Lâm Thanh Ngũ Châu 12/06/95 Công nghệ chế tạo máy 2 5.00 6.00 6.50 17.50 0.5 Đại học chính quy 131434C 13143025 7 giờ 30 ngày 27/08/20132968 49.02.00062 SPKA1.00307 Nguyễn Ngọc Đan Châu 02/02/95 Quản lý công nghiệp 2 5.75 5.50 8.00 19.50 0.5 Đại học chính quy 131242A 13124005 13 giờ 30 ngày 29/08/20132969 48.36.02491 SPKA1.00318 Dương ái Châu 27/09/95 Công nghệ thông tin 1 6.50 6.25 5.25 18.00 1.5 Đại học chính quy 131103B 13110006 7 giờ 30 ngày 28/08/20132970 46.14.02567 SPKA1.00323 Thái Thị Kim Chi 15/06/95 Công nghệ in 1 5.00 6.75 4.75 16.50 1.5 Đại học chính quy 131480C 13148003 7 giờ 30 ngày 28/08/20132971 48.53.02686 SPKA1.00338 Vũ Hoàng Minh Chiến 16/08/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2 5.75 6.00 6.50 18.50 0.5 Đại học chính quy 131454C 13145030 13 giờ 30 ngày 28/08/20132972 53.15.00013 SPKA1.00359 Nguyễn Thành Chương 18/01/95 Công nghệ may 2 5.25 5.75 7.25 18.50 0.5 Đại học chính quy 131092B 13109005 13 giờ 30 ngày 28/08/20132973 02.45.00044 SPKA1.00399 Đinh Thế Cường 25/05/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3 6.00 7.25 8.50 22.00 0.0 Đại học chính quy 131463C 13146027 13 giờ 30 ngày 27/08/20132974 42.41.00665 SPKA1.00404 Nguyễn Văn Cường 29/09/95 Công nghệ thông tin 1 6.50 6.50 6.50 19.50 1.5 Đại học chính quy 131103A 13110013 7 giờ 30 ngày 28/08/20132975 02.45.00041 SPKA1.00409 Huỳnh Thế Cường 09/07/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 3 5.25 5.75 7.50 18.50 0.0 Đại học chính quy 131493B 13149013 7 giờ 30 ngày 29/08/20132976 41.12.01108 SPKA1.00410 Ngô Mạnh Cường 26/05/95 Công nghệ thông tin 2NT 6.00 5.75 7.50 19.50 1.0 Đại học chính quy 131103A 13110012 7 giờ 30 ngày 28/08/20132977 48.29.02416 SPKA1.00414 Phún Chi Cường 13/02/95 Công nghệ chế tạo máy 1 01 4.25 5.75 5.50 15.50 3.5 Đại học chính quy 131434C 13143039 7 giờ 30 ngày 27/08/20132978 52.08.00088 SPKA1.00417 Đặng Phú Cường 01/01/95 Kỹ thuật công nghiệp 2NT 6.00 4.25 6.00 16.50 1.0 Đại học chính quy 131040C 13104005 13 giờ 30 ngày 27/08/20132979 99.99.01029 SPKA1.00425 Trần Huy Cường 07/02/94 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 5.50 6.50 6.00 18.00 1.5 Đại học chính quy 131422B 13142029 13 giờ 30 ngày 26/08/20132980 02.59.00180 SPKA1.00440 Phạm Thị Ca Dao 25/10/95 Công nghệ in 2 7.25 3.50 8.00 19.00 0.5 Đại học chính quy 131480C 13148005 7 giờ 30 ngày 28/08/20132981 35.44.01582 SPKA1.00454 Lê Thị Kiều Diễm 22/09/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 6.50 4.75 5.50 17.00 1.0 Đại học chính quy 131414D 13141033 7 giờ 30 ngày 26/08/20132982 48.03.02035 SPKA1.00464 Nguyễn Thị Ngọc Diễm 24/09/95 Quản lý công nghiệp 2 5.75 6.00 7.25 19.00 0.5 Đại học chính quy 131242B 13124011 13 giờ 30 ngày 29/08/20132983 47.03.00001 SPKA1.00476 Nguyễn Trang Doanh 24/04/95 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 1 6.00 7.50 5.50 19.00 1.5 Đại học chính quy 131470B 13147008 7 giờ 30 ngày 29/08/20132984 48.07.02123 SPKA1.00484 Vương Nguyễn Thùy Dung 20/09/95 Kế toán 2 6.50 4.50 8.50 19.50 0.5 Đại học chính quy 131252B 13125011 13 giờ 30 ngày 29/08/20132985 02.79.00011 SPKA1.00489 Hà Thị Thùy Dung 21/07/95 Công nghệ thông tin 2 5.25 6.50 6.50 18.50 0.5 Đại học chính quy 131103B 13110018 7 giờ 30 ngày 28/08/20132986 35.30.01165 SPKA1.00506 Đỗ Thị Phương Dung 08/03/95 Quản lý công nghiệp 2NT 8.75 3.00 8.00 20.00 1.0 Đại học chính quy 131242B 13124012 13 giờ 30 ngày 29/08/20132987 02.46.00008 SPKA1.00527 Nguyễn Minh Duy 26/06/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 3 7.00 6.25 7.00 20.50 0.0 Đại học chính quy 131454C 13145061 13 giờ 30 ngày 28/08/20132988 02.12.00003 SPKA1.00536 Ngô Vi Duy 18/01/94 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 3 6.75 5.50 7.00 19.50 0.0 Đại học chính quy 131470C 13147011 7 giờ 30 ngày 29/08/20132989 02.55.00023 SPKA1.00541 Nguyễn Trần Bảo Duy 11/03/95 Công nghệ thông tin 3 6.50 6.50 7.00 20.00 0.0 Đại học chính quy 131103B 13110025 7 giờ 30 ngày 28/08/20132990 48.11.02164 SPKA1.00543 Vương Hòai Duy 03/10/95 Công nghệ chế tạo máy 2NT 4.50 6.00 6.50 17.00 1.0 Đại học chính quy 131434C 13143057 7 giờ 30 ngày 27/08/20132991 53.19.00025 SPKA1.00554 Bùi Thanh Bảo Duy 07/01/95 Công nghệ kỹ thuật máy tính 2NT 5.50 3.25 8.00 17.00 1.0 Đại học chính quy 131191B 13119006 13 giờ 30 ngày 26/08/20132992 48.11.02158 SPKA1.00555 Nguyễn Tiến Duy 17/05/95 Kỹ thuật công nghiệp 2NT 4.00 6.00 5.00 15.00 1.0 Đại học chính quy 131040C 13104011 13 giờ 30 ngày 27/08/20132993 53.22.00013 SPKA1.00557 Nguyễn Vũ Duy 15/05/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 5.25 5.25 6.50 17.00 1.0 Đại học chính quy 131414C 13141041 7 giờ 30 ngày 26/08/20132994 48.19.02270 SPKA1.00559 Huỳnh Khánh Duy 30/08/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2 5.25 7.00 6.25 18.50 0.5 Đại học chính quy 131454C 13145059 13 giờ 30 ngày 28/08/20132995 48.11.02156 SPKA1.00569 Nguyễn Thái Dương Duy 01/01/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 6.25 6.00 5.50 18.00 1.0 Đại học chính quy 131414C 13141040 7 giờ 30 ngày 26/08/20132996 48.08.02139 SPKA1.00572 Nguyễn Thanh Duy 25/05/95 Công nghệ kỹ thuật máy tính 2 6.00 6.50 5.75 18.50 0.5 Đại học chính quy 131191B 13119007 13 giờ 30 ngày 26/08/20132997 53.10.00002 SPKA1.00575 Trần Tử Duy 31/05/95 Công nghệ chế tạo máy 2NT 5.50 7.00 8.25 21.00 1.0 Đại học chính quy 131434C 13143054 7 giờ 30 ngày 27/08/20132998 53.22.00003 SPKA1.00594 Bùi Thị Ngọc Duyên 19/04/95 Kế toán 2NT 6.50 6.25 7.25 20.00 1.0 Đại học chính quy 131252A 13125012 13 giờ 30 ngày 29/08/20132999 49.04.00020 SPKA1.00598 Nguyễn Thị Kim Duyên 14/06/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 6.50 6.75 5.75 19.00 1.0 Đại học chính quy 131414A 13141046 7 giờ 30 ngày 26/08/20133000 31.39.00581 SPKA1.00629 Hoàng Văn Dũng 07/07/95 Công nghệ thông tin 1 4.75 4.75 8.00 17.50 1.5 Đại học chính quy 131103A 13110020 7 giờ 30 ngày 28/08/20133001 02.22.00027 SPKA1.00635 Phương Nhũ Dũng 11/08/95 Công nghệ chế tạo máy 3 6.75 7.25 6.50 20.50 0.0 Đại học chính quy 131434B 13143047 7 giờ 30 ngày 27/08/20133002 02.56.00046 SPKA1.00638 Lê Xuân Dũng 11/11/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3 7.00 6.25 8.00 21.50 0.0 Đại học chính quy 131463B 13146036 13 giờ 30 ngày 27/08/20133003 02.59.00148 SPKA1.00639 Trần An Dũng 10/05/95 Công nghệ thông tin 2 7.50 6.50 7.75 22.00 0.5 Đại học chính quy 131103A 13110021 7 giờ 30 ngày 28/08/20133004 99.99.04060 SPKA1.00647 Nguyễn Quốc Dũng 09/05/94 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 3 4.00 6.75 6.50 17.50 0.0 Đại học chính quy 131414B 13141037 7 giờ 30 ngày 26/08/20133005 02.16.00026 SPKA1.00673 Viên Mãn Dương 14/01/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3 4.75 7.25 9.50 21.50 0.0 Đại học chính quy 131463C 13146040 13 giờ 30 ngày 27/08/20133006 49.16.00012 SPKA1.00676 Võ Thị Thùy Dương 01/07/95 Kế toán 1 5.50 6.00 7.75 19.50 1.5 Đại học chính quy 131252A 13125015 13 giờ 30 ngày 29/08/20133007 49.31.00002 SPKA1.00682 Võ Thị Thùy Dương 29/01/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 1 6.25 4.50 6.00 17.00 1.5 Đại học chính quy 131493B 13149025 7 giờ 30 ngày 29/08/20133008 48.29.02424 SPKA1.00688 Phan Thị Trùng Dương 22/11/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 6.00 4.25 8.50 19.00 1.5 Đại học chính quy 131414B 13141049 7 giờ 30 ngày 26/08/20133009 52.01.00099 SPKA1.00690 Trần Thái Dương 04/03/95 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2 5.75 6.75 7.25 20.00 0.5 Đại học chính quy 131512B 13151019 7 giờ 30 ngày 27/08/20133010 52.18.00088 SPKA1.00696 Nguyễn Văn Dỹ 24/01/95 Quản lý công nghiệp 2NT 6.75 5.50 6.50 19.00 1.0 Đại học chính quy 131242A 13124018 13 giờ 30 ngày 29/08/20133011 56.14.00258 SPKA1.00702 Nguyễn Cẩm Đào 25/08/95 Công nghệ may 1 5.50 5.50 7.00 18.00 1.5 Đại học chính quy 131092A 13109013 13 giờ 30 ngày 28/08/20133012 02.84.00232 SPKA1.00729 Dương Tiến Đạt 13/07/95 Công nghệ thông tin 3 6.50 7.50 6.00 20.00 0.0 Đại học chính quy 131103A 13110030 7 giờ 30 ngày 28/08/20133013 02.17.00003 SPKA1.00734 Trần Huỳnh Đạt 07/11/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3 06 6.50 6.75 8.00 21.50 1.0 Đại học chính quy 131463C 13146043 13 giờ 30 ngày 27/08/20133014 02.34.00004 SPKA1.00780 Nguyễn Xuân Đăng 18/05/95 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 3 8.75 6.50 6.00 21.50 0.0 Đại học chính quy 131442C 13144027 7 giờ 30 ngày 28/08/20133015 40.35.00216 SPKA1.00785 Nguyễn Hữu Điểm 18/02/95 Kỹ thuật công nghiệp 1 4.00 6.00 5.00 15.00 1.5 Đại học chính quy 131040C 13104016 13 giờ 30 ngày 27/08/2013

Page 54: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ … · BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT TP.HCM TT Mã hồ sơ

든ч

TT Mã hồ sơ Số báo danh Họ tên Ngày sinh Tên ngànhKhu vực

Đối tượng

Điểm môn 1

Điểm môn 2

Điểm môn 3

Điểm tổng

Điểm ưu tiên

(khu vực, đối tượng)

Hệ trúng tuyển Tên lớpMã sinh

viênNgày nhập học

Ghi chú

3016 48.23.02367 SPKA1.00788 Đinh Thị Ngọc Điệp 06/08/95 Quản lý công nghiệp 2NT 6.00 6.25 6.00 18.50 1.0 Đại học chính quy 131242A 13124020 13 giờ 30 ngày 29/08/20133017 41.24.00536 SPKA1.00790 Võ Mạnh Điền 03/07/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 5.75 5.00 5.50 16.50 1.0 Đại học chính quy 131414A 13141057 7 giờ 30 ngày 26/08/20133018 40.16.00989 SPKA1.00793 Đặng Mai Đình 20/11/95 Công nghệ thông tin 1 5.50 5.75 6.50 18.00 1.5 Đại học chính quy 131103A 13110032 7 giờ 30 ngày 28/08/20133019 02.00.00053 SPKA1.00816 Lê Văn Đông 01/12/94 Công nghệ chế tạo máy 3 6.25 6.75 5.50 18.50 0.0 Đại học chính quy 131434C 13143084 7 giờ 30 ngày 27/08/20133020 02.71.00013 SPKA1.00825 Nguyễn Thành Đông 21/11/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2 6.00 5.50 6.00 17.50 0.5 Đại học chính quy 131414C 13141061 7 giờ 30 ngày 26/08/20133021 02.10.00011 SPKA1.00835 Nguyễn Anh Đức 13/02/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 3 5.50 5.50 7.50 18.50 0.0 Đại học chính quy 131414C 13141065 7 giờ 30 ngày 26/08/20133022 51.13.00002 SPKA1.00840 Hồ Anh Đức 27/10/95 Công nghệ in 1 5.50 4.00 7.50 17.00 1.5 Đại học chính quy 131480C 13148010 7 giờ 30 ngày 28/08/20133023 52.08.00084 SPKA1.00901 Trần Hữu Từ Giang 31/12/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2NT 5.00 6.25 6.50 18.00 1.0 Đại học chính quy 131454B 13145078 13 giờ 30 ngày 28/08/20133024 53.22.00027 SPKA1.00933 Đào Huỳnh Ngân Hà 19/05/95 Công nghệ may 2NT 6.00 6.00 8.50 20.50 1.0 Đại học chính quy 131092A 13109015 13 giờ 30 ngày 28/08/20133025 35.23.00640 SPKA1.00955 Trần Vương Quốc Hải 05/07/95 Kỹ thuật công nghiệp 2NT 4.50 6.50 5.25 16.50 1.0 Đại học chính quy 131040C 13104017 13 giờ 30 ngày 27/08/20133026 42.43.00686 SPKA1.00957 Doãn Văn Hải 01/06/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 5.50 6.50 6.50 18.50 1.5 Đại học chính quy 131422C 13142070 13 giờ 30 ngày 26/08/20133027 48.33.02461 SPKA1.00980 Nguyễn Thanh Hải 03/01/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 6.50 6.25 5.00 18.00 1.5 Đại học chính quy 131414B 13141080 7 giờ 30 ngày 26/08/20133028 47.19.00005 SPKA1.00995 Trần Thị Hão 20/06/95 Công nghệ may 1 4.50 6.75 6.50 18.00 1.5 Đại học chính quy 131092A 13109018 13 giờ 30 ngày 28/08/20133029 02.57.00007 SPKA1.01002 Nguyễn Thanh Mỹ Hạnh 24/04/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 3 6.75 4.00 6.75 17.50 0.0 Đại học chính quy 131414B 13141081 7 giờ 30 ngày 26/08/20133030 56.05.00182 SPKA1.01009 Lê Thị Mỹ Hạnh 10/12/95 Công nghệ may 1 6.50 5.50 6.00 18.00 1.5 Đại học chính quy 131092A 13109017 13 giờ 30 ngày 28/08/20133031 46.14.02558 SPKA1.01011 Phạm Ngọc Hạnh 07/04/95 Kế toán 1 5.75 6.25 6.25 18.50 1.5 Đại học chính quy 131252A 13125020 13 giờ 30 ngày 29/08/20133032 52.16.00042 SPKA1.01045 Trần Phan Trung Hậu 16/05/95 Công nghệ thông tin 1 6.75 7.25 7.75 22.00 1.5 Đại học chính quy 131103A 13110050 7 giờ 30 ngày 28/08/20133033 53.10.00009 SPKA1.01072 Đinh Thị Kim Hằng 22/08/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 6.75 5.25 6.50 18.50 1.0 Đại học chính quy 131414D 13141084 7 giờ 30 ngày 26/08/20133034 48.54.02696 SPKA1.01080 Phạm Thị Thúy Hằng 02/02/95 Công nghệ may 2NT 6.25 6.50 7.50 20.50 1.0 Đại học chính quy 131092B 13109020 13 giờ 30 ngày 28/08/20133035 46.21.02593 SPKA1.01082 Lê Ngọc Mỹ Hằng 25/12/95 Công nghệ thông tin 1 5.00 6.50 6.00 17.50 1.5 Đại học chính quy 131103B 13110047 7 giờ 30 ngày 28/08/20133036 53.28.00001 SPKA1.01087 Trương Thị Phương Hằng 20/05/95 Công nghệ in 2NT 5.75 5.50 5.50 17.00 1.0 Đại học chính quy 131480C 13148013 7 giờ 30 ngày 28/08/20133037 40.10.00416 SPKA1.01097 Nguyễn Thị Thúy Hằng 10/09/95 Công nghệ may 1 5.75 6.25 5.50 17.50 1.5 Đại học chính quy 131092B 13109019 13 giờ 30 ngày 28/08/20133038 46.11.02545 SPKA1.01099 Hoàng Hiến 05/09/95 Công nghệ thông tin 1 5.75 5.50 7.50 19.00 1.5 Đại học chính quy 131103B 13110052 7 giờ 30 ngày 28/08/20133039 42.00.00836 SPKA1.01134 Hồ Thanh Hiếu 10/05/93 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 6.00 6.50 6.50 19.00 1.5 Đại học chính quy 131414D 13141094 7 giờ 30 ngày 26/08/20133040 02.21.00006 SPKA1.01135 Huỳnh Trung Hiếu 05/11/95 Công nghệ chế tạo máy 3 6.00 4.50 7.75 18.50 0.0 Đại học chính quy 131432D 13143115 7 giờ 30 ngày 27/08/20133041 98.01.00004 SPKA1.01149 Trương Trung Hiếu 20/01/93 Công nghệ chế tạo máy 1 5.00 5.75 5.25 16.00 1.5 Đại học chính quy 131433A 13143122 7 giờ 30 ngày 27/08/20133042 42.36.00862 SPKA1.01150 Nguyễn Đức Hiếu 30/08/95 Công nghệ chế tạo máy 1 5.50 4.75 5.50 16.00 1.5 Đại học chính quy 131433B 13143119 7 giờ 30 ngày 27/08/20133043 99.99.01184 SPKA1.01171 Huỳnh Minh Hiếu 04/12/94 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 2NT 5.00 6.50 7.25 19.00 1.0 Đại học chính quy 131491A 13149047 7 giờ 30 ngày 29/08/20133044 02.30.00139 SPKA1.01184 Đoàn Lê Minh Hiển 12/02/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2 6.00 5.25 7.25 18.50 0.5 Đại học chính quy 131414A 13141088 7 giờ 30 ngày 26/08/20133045 47.03.00001 SPKA1.01188 Bùi Tấn Hiển 08/09/95 Công nghệ thông tin 1 6.50 5.50 6.00 18.00 1.5 Đại học chính quy 131103A 13110051 7 giờ 30 ngày 28/08/20133046 43.39.13792 SPKA1.01192 Lê Diên Trọng Hiểu 18/10/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 6.75 4.25 5.50 16.50 1.5 Đại học chính quy 131414A 13141091 7 giờ 30 ngày 26/08/20133047 48.04.02056 SPKA1.01206 Nguyễn Duy Hiệp 26/12/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 2 7.00 5.75 5.75 18.50 0.5 Đại học chính quy 131493A 13149046 7 giờ 30 ngày 29/08/20133048 02.84.00227 SPKA1.01220 Mai Thị Thu Hiền 18/05/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 3 5.00 7.25 6.50 19.00 0.0 Đại học chính quy 131414A 13141086 7 giờ 30 ngày 26/08/20133049 52.03.00094 SPKA1.01257 Lê Long Hiền 14/08/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2 6.75 7.25 7.50 21.50 0.5 Đại học chính quy 131463C 13146061 13 giờ 30 ngày 27/08/20133050 02.10.00015 SPKA1.01285 Trần Trọng Bảo Hoàn 07/11/95 Kỹ thuật công nghiệp 3 4.00 5.25 8.00 17.50 0.0 Đại học chính quy 131040C 13104023 13 giờ 30 ngày 27/08/20133051 52.01.00089 SPKA1.01359 Phạm Minh Hòa 22/04/95 Kế toán 2 5.50 5.25 7.50 18.50 0.5 Đại học chính quy 131252B 13125025 13 giờ 30 ngày 29/08/20133052 48.37.02499 SPKA1.01372 ừng Phu Hôn 01/08/95 Công nghệ chế tạo máy 1 5.00 7.25 6.00 18.50 1.5 Đại học chính quy 131434C 13143134 7 giờ 30 ngày 27/08/20133053 48.21.02336 SPKA1.01376 Trần Thị ánh Hồng 17/09/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 6.50 6.00 7.00 19.50 1.5 Đại học chính quy 131414C 13141101 7 giờ 30 ngày 26/08/20133054 46.37.02634 SPKA1.01377 Đỗ Thị ánh Hồng 02/02/95 Kế toán 1 5.00 6.50 7.25 19.00 1.5 Đại học chính quy 131252B 13125026 13 giờ 30 ngày 29/08/20133055 98.21.00142 SPKA1.01388 Bùi Thị Lệ Hồng 30/08/94 Quản lý công nghiệp 1 7.00 7.25 6.50 21.00 1.5 Đại học chính quy 131242B 13124038 13 giờ 30 ngày 29/08/20133056 48.87.02814 SPKA1.01401 Nguyễn Công Huân 26/03/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2NT 5.25 7.25 6.00 18.50 1.0 Đại học chính quy 131423B 13142100 13 giờ 30 ngày 26/08/20133057 99.99.00064 SPKA1.01417 Chu Minh Huy 11/10/92 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2 7.50 6.50 6.00 20.00 0.5 Đại học chính quy 131512B 13151036 7 giờ 30 ngày 27/08/20133058 02.48.00019 SPKA1.01423 Nguyễn Quốc Huy 26/05/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 3 6.00 7.25 7.25 20.50 0.0 Đại học chính quy 131454C 13145112 13 giờ 30 ngày 28/08/20133059 02.46.00006 SPKA1.01426 Trương Phú Nhật Huy 04/06/95 Công nghệ chế tạo máy 3 6.25 6.75 7.00 20.00 0.0 Đại học chính quy 131434C 13143146 7 giờ 30 ngày 27/08/20133060 02.57.00010 SPKA1.01429 Nguyễn Quang Huy 03/02/95 Kỹ thuật công nghiệp 3 5.00 5.25 6.50 17.00 0.0 Đại học chính quy 131040B 13104027 13 giờ 30 ngày 27/08/20133061 02.84.00196 SPKA1.01437 Huỳnh Đức Huy 27/03/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3 6.25 6.25 7.50 20.00 0.0 Đại học chính quy 131423C 13142109 13 giờ 30 ngày 26/08/20133062 48.15.02210 SPKA1.01476 Hòang Gia Huy 22/11/94 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2 5.50 6.50 5.00 17.00 0.5 Đại học chính quy 131414C 13141112 7 giờ 30 ngày 26/08/20133063 48.66.02784 SPKA1.01484 Ngô Hoàng Huy 11/11/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 5.50 6.50 5.50 17.50 1.0 Đại học chính quy 131414C 13141116 7 giờ 30 ngày 26/08/20133064 56.20.00581 SPKA1.01491 Hồ Vinh Minh Thế Huy 01/09/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 5.50 6.50 5.25 17.50 1.0 Đại học chính quy 131414C 13141113 7 giờ 30 ngày 26/08/20133065 48.43.02540 SPKA1.01510 Lê Thị Thanh Huyền 25/04/95 Kế toán 2 6.25 3.75 7.25 17.50 0.5 Đại học chính quy 131252B 13125031 13 giờ 30 ngày 29/08/20133066 50.51.51001 SPKA1.01513 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 04/09/95 Quản lý công nghiệp 1 6.00 6.75 7.50 20.50 1.5 Đại học chính quy 131242B 13124042 13 giờ 30 ngày 29/08/20133067 47.25.00001 SPKA1.01523 Lê Ngọc Huyền 10/09/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 5.00 6.50 5.00 16.50 1.5 Đại học chính quy 131414B 13141120 7 giờ 30 ngày 26/08/20133068 49.54.00007 SPKA1.01528 Trần Thị Như Huỳnh 23/04/95 Công nghệ may 1 6.25 6.50 4.50 17.50 1.5 Đại học chính quy 131092B 13109029 13 giờ 30 ngày 28/08/20133069 48.04.02052 SPKA1.01545 Nguyễn Quốc Hùng 04/01/94 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2 5.75 6.00 6.50 18.50 0.5 Đại học chính quy 131454C 13145101 13 giờ 30 ngày 28/08/20133070 02.59.00186 SPKA1.01563 Bùi Lữ Minh Hùng 24/04/95 Công nghệ chế tạo máy 2 7.25 6.25 7.50 21.00 0.5 Đại học chính quy 131434C 13143136 7 giờ 30 ngày 27/08/20133071 02.59.00173 SPKA1.01570 Lê Cao Hưng 07/06/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2 5.75 4.75 6.50 17.00 0.5 Đại học chính quy 131414C 13141123 7 giờ 30 ngày 26/08/20133072 02.83.00180 SPKA1.01577 Trần Gia Hưng 19/12/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3 5.50 6.50 8.25 20.50 0.0 Đại học chính quy 131423D 13142121 13 giờ 30 ngày 26/08/2013

Page 55: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ … · BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT TP.HCM TT Mã hồ sơ

赠ф

TT Mã hồ sơ Số báo danh Họ tên Ngày sinh Tên ngànhKhu vực

Đối tượng

Điểm môn 1

Điểm môn 2

Điểm môn 3

Điểm tổng

Điểm ưu tiên

(khu vực, đối tượng)

Hệ trúng tuyển Tên lớpMã sinh

viênNgày nhập học

Ghi chú

3073 41.12.01110 SPKA1.01598 Văn Tiến Hưng 26/08/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 6.00 7.50 7.50 21.00 1.0 Đại học chính quy 131414C 13141127 7 giờ 30 ngày 26/08/20133074 42.26.00763 SPKA1.01609 Lê Phương Diệp Hương 22/02/95 Công nghệ may 1 6.25 6.25 7.50 20.00 1.5 Đại học chính quy 131092B 13109031 13 giờ 30 ngày 28/08/20133075 40.37.00874 SPKA1.01612 Hoàng Thị Thiên Hương 23/07/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 5.75 5.25 7.25 18.50 1.5 Đại học chính quy 131414D 13141129 7 giờ 30 ngày 26/08/20133076 02.21.00023 SPKA1.01628 Nguyễn Khắc Thu Hương 03/01/95 Công nghệ in 3 6.75 6.25 8.00 21.00 0.0 Đại học chính quy 131480C 13148016 7 giờ 30 ngày 28/08/20133077 56.44.00168 SPKA1.01667 Võ Minh Kha 10/11/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 6.00 6.75 7.00 20.00 1.5 Đại học chính quy 131423C 13142125 13 giờ 30 ngày 26/08/20133078 52.01.00082 SPKA1.01673 Nguyễn Lê Lâm Khang 28/05/95 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2 6.25 6.00 7.50 20.00 0.5 Đại học chính quy 131442C 13144059 7 giờ 30 ngày 28/08/20133079 44.02.00005 SPKA1.01674 Từ Vỹ Khang 30/03/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2 7.00 7.00 7.00 21.00 0.5 Đại học chính quy 131463C 13146095 13 giờ 30 ngày 27/08/20133080 44.14.00011 SPKA1.01677 Đỗ Đặng Minh Khang 14/12/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 1 6.75 7.25 7.50 21.50 1.5 Đại học chính quy 131463C 13146094 13 giờ 30 ngày 27/08/20133081 52.13.00072 SPKA1.01682 Vũ Hoàng Khang 29/12/94 Công nghệ thông tin 2 4.50 6.75 7.50 19.00 0.5 Đại học chính quy 131103B 13110078 7 giờ 30 ngày 28/08/20133082 02.90.00038 SPKA1.01692 Vũ Phúc Khang 02/07/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 3 6.50 5.50 7.50 19.50 0.0 Đại học chính quy 131414C 13141141 7 giờ 30 ngày 26/08/20133083 02.71.00012 SPKA1.01707 Đỗ Quốc Khánh 03/09/95 Công nghệ thông tin 2 7.00 6.00 8.25 21.50 0.5 Đại học chính quy 131103B 13110080 7 giờ 30 ngày 28/08/20133084 52.03.00097 SPKA1.01708 Trần Duy Khánh 21/09/95 Công nghệ chế tạo máy 2 5.50 6.50 6.50 18.50 0.5 Đại học chính quy 131434C 13143161 7 giờ 30 ngày 27/08/20133085 02.13.00006 SPKA1.01730 Phan Quang Khải 26/12/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3 7.50 6.25 7.50 21.50 0.0 Đại học chính quy 131423D 13142127 13 giờ 30 ngày 26/08/20133086 48.33.02456 SPKA1.01733 Trần Quang Khải 11/03/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 1 5.00 5.75 8.00 19.00 1.5 Đại học chính quy 131463C 13146092 13 giờ 30 ngày 27/08/20133087 02.60.00003 SPKA1.01735 Nguyễn Tuấn Khải 24/11/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 3 5.75 8.00 6.50 20.50 0.0 Đại học chính quy 131414C 13141135 7 giờ 30 ngày 26/08/20133088 52.06.00015 SPKA1.01736 Trần Quang Khải 18/07/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2NT 5.75 6.00 7.00 19.00 1.0 Đại học chính quy 131463C 13146093 13 giờ 30 ngày 27/08/20133089 53.25.00006 SPKA1.01744 Bùi Sỹ Khiêm 15/06/95 Công nghệ in 2 4.50 6.25 6.50 17.50 0.5 Đại học chính quy 131480C 13148017 7 giờ 30 ngày 28/08/20133090 56.20.00578 SPKA1.01747 Nguyễn Hữu Khiêm 06/08/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2NT 6.25 7.50 5.00 19.00 1.0 Đại học chính quy 131454C 13145121 13 giờ 30 ngày 28/08/20133091 02.02.00008 SPKA1.01753 Lê Hồ Đăng Khoa 21/09/95 Công nghệ in 3 6.00 5.50 6.75 18.50 0.0 Đại học chính quy 131480C 13148018 7 giờ 30 ngày 28/08/20133092 40.02.00791 SPKA1.01770 Tống Đăng Khoa 29/07/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 1 6.50 7.25 7.00 21.00 1.5 Đại học chính quy 131463C 13146100 13 giờ 30 ngày 27/08/20133093 47.13.00001 SPKA1.01772 Phan Phương Ngọc Khoa 28/08/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2 5.50 6.75 7.25 19.50 0.5 Đại học chính quy 131414B 13141150 7 giờ 30 ngày 26/08/20133094 52.01.00093 SPKA1.01773 Nguyễn Đăng Khoa 05/06/95 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2 5.25 6.50 8.00 20.00 0.5 Đại học chính quy 131512B 13151043 7 giờ 30 ngày 27/08/20133095 48.11.02161 SPKA1.01779 Phạm Ngọc Anh Khoa 12/01/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 06 4.75 6.00 4.50 15.50 2.0 Đại học chính quy 131414B 13141149 7 giờ 30 ngày 26/08/20133096 49.10.00038 SPKA1.01780 Phan Anh Khoa 06/03/95 Công nghệ kỹ thuật máy tính 2NT 6.50 5.75 6.00 18.50 1.0 Đại học chính quy 131191B 13119019 13 giờ 30 ngày 26/08/20133097 52.00.13004 SPKA1.01781 Nguyễn Minh Khoa 16/08/94 Công nghệ chế tạo máy 2 4.75 5.75 7.50 18.00 0.5 Đại học chính quy 131434C 13143167 7 giờ 30 ngày 27/08/20133098 02.53.00005 SPKA1.01804 Tô Quang Khôi 20/09/95 Công nghệ thông tin 3 6.25 6.25 7.00 19.50 0.0 Đại học chính quy 131103A 13110083 7 giờ 30 ngày 28/08/20133099 02.53.00010 SPKA1.01806 Trần Kim Khôi 24/06/95 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 3 6.50 7.25 7.00 21.00 0.0 Đại học chính quy 131442C 13144063 7 giờ 30 ngày 28/08/20133100 35.32.01312 SPKA1.01813 Huỳnh Tấn Khương 02/01/95 Công nghệ chế tạo máy 2NT 06 5.25 4.00 6.00 15.50 2.0 Đại học chính quy 131434C 13143170 7 giờ 30 ngày 27/08/20133101 02.94.00044 SPKA1.01825 Vũ Trần Trung Kiên 29/06/95 Công nghệ in 3 6.00 6.50 6.00 18.50 0.0 Đại học chính quy 131480C 13148020 7 giờ 30 ngày 28/08/20133102 50.06.06003 SPKA1.01843 Trần Anh Kiệt 14/10/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 5.50 6.50 6.00 18.00 1.5 Đại học chính quy 131414C 13141153 7 giờ 30 ngày 26/08/20133103 63.14.00493 SPKA1.01866 Đàm Thị Ngọc Lan 05/02/95 Công nghệ thông tin 1 01 5.25 5.50 5.50 16.50 3.5 Đại học chính quy 131103B 13110086 7 giờ 30 ngày 28/08/20133104 52.08.00083 SPKA1.01869 Hoàng Trương Quỳnh Lan 15/05/95 Công nghệ may 2NT 7.00 5.50 6.50 19.00 1.0 Đại học chính quy 131092B 13109036 13 giờ 30 ngày 28/08/20133105 02.84.00201 SPKA1.01888 Mai Trúc Lâm 05/07/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3 7.75 7.50 8.00 23.50 0.0 Đại học chính quy 131463C 13146105 13 giờ 30 ngày 27/08/20133106 52.06.00013 SPKA1.01898 Lê Thanh Lâm 25/12/95 Công nghệ thông tin 2NT 6.75 6.25 4.75 18.00 1.0 Đại học chính quy 131103B 13110087 7 giờ 30 ngày 28/08/20133107 43.06.13720 SPKA1.01905 Nguyễn Văn Lâm 06/03/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 5.00 5.50 5.50 16.00 1.5 Đại học chính quy 131414C 13141156 7 giờ 30 ngày 26/08/20133108 44.17.00003 SPKA1.01922 Nguyễn Thị Thảo Liêm 21/03/95 Quản lý công nghiệp 1 7.50 5.00 7.00 19.50 1.5 Đại học chính quy 131242B 13124052 13 giờ 30 ngày 29/08/20133109 04.02.00002 SPKA1.01928 Phạm Thị Bích Liên 12/03/95 Quản lý công nghiệp 3 6.75 7.00 7.50 21.50 0.0 Đại học chính quy 131242A 13124053 13 giờ 30 ngày 29/08/20133110 02.51.00035 SPKA1.01946 Lê Hoàng Linh 11/09/95 Công nghệ chế tạo máy 3 5.50 6.00 7.00 18.50 0.0 Đại học chính quy 131434C 13143182 7 giờ 30 ngày 27/08/20133111 02.52.00022 SPKA1.01957 Phạm Thị Mỹ Linh 11/11/95 Kế toán 2 6.50 4.75 6.00 17.50 0.5 Đại học chính quy 131252B 13125045 13 giờ 30 ngày 29/08/20133112 49.02.00057 SPKA1.01980 Nguyễn Thị Mộng Linh 01/04/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2 7.00 7.50 6.75 21.50 0.5 Đại học chính quy 131414B 13141165 7 giờ 30 ngày 26/08/20133113 56.20.00587 SPKA1.01987 Tăng Thị Thùy Linh 20/06/95 Công nghệ may 2NT 5.50 7.50 5.00 18.00 1.0 Đại học chính quy 131092A 13109041 13 giờ 30 ngày 28/08/20133114 53.27.00017 SPKA1.01988 Bùi Thị Thùy Linh 03/04/95 Công nghệ in 2NT 5.50 6.50 6.25 18.50 1.0 Đại học chính quy 131480B 13148022 7 giờ 30 ngày 28/08/20133115 48.62.02763 SPKA1.01995 Lê Nguyễn Thùy Linh 19/11/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 5.75 4.50 6.75 17.00 1.0 Đại học chính quy 131414B 13141164 7 giờ 30 ngày 26/08/20133116 48.03.02022 SPKA1.01998 Võ Ngọc Mai Linh 10/08/95 Công nghệ thông tin 2 7.25 6.50 6.00 20.00 0.5 Đại học chính quy 131103A 13110092 7 giờ 30 ngày 28/08/20133117 48.46.02575 SPKA1.02012 Hồ Xuân Nhật Linh 22/10/95 Công nghệ may 2NT 6.25 7.00 5.75 19.00 1.0 Đại học chính quy 131092A 13109039 13 giờ 30 ngày 28/08/20133118 52.07.00051 SPKA1.02022 Tô Thị Hồng Lĩnh 12/05/95 Công nghệ may 2 5.00 5.50 7.75 18.50 0.5 Đại học chính quy 131092A 13109043 13 giờ 30 ngày 28/08/20133119 43.39.13787 SPKA1.02037 Đoàn Thị Loan 29/06/95 Kế toán 1 6.25 5.00 6.00 17.50 1.5 Đại học chính quy 131252B 13125048 13 giờ 30 ngày 29/08/20133120 02.84.00222 SPKA1.02054 Trần Minh Long 09/04/95 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 3 8.50 7.00 8.50 24.00 0.0 Đại học chính quy 131512B 13151051 7 giờ 30 ngày 27/08/20133121 02.34.00017 SPKA1.02059 Lương Hoàng Long 21/04/95 Công nghệ chế tạo máy 3 7.50 5.50 7.50 20.50 0.0 Đại học chính quy 131434C 13143190 7 giờ 30 ngày 27/08/20133122 43.21.13767 SPKA1.02064 Đỗ Hoàng Long 13/10/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 1 6.75 5.50 5.00 17.50 1.5 Đại học chính quy 131493B 13149083 7 giờ 30 ngày 29/08/20133123 52.39.00037 SPKA1.02065 Vũ Thành Long 28/11/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2 6.50 6.75 7.00 20.50 0.5 Đại học chính quy 131423A 13142159 13 giờ 30 ngày 26/08/20133124 99.99.01842 SPKA1.02071 Nguyễn Hoàng Long 14/10/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3 8.00 6.25 7.00 21.50 0.0 Đại học chính quy 131463C 13146114 13 giờ 30 ngày 27/08/20133125 48.16.02213 SPKA1.02072 Nguyễn Hoàng Long 02/07/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2 7.00 6.50 6.00 19.50 0.5 Đại học chính quy 131454C 13145143 13 giờ 30 ngày 28/08/20133126 41.41.00861 SPKA1.02081 Đặng Minh Long 16/06/95 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 2 7.50 7.50 7.50 22.50 0.5 Đại học chính quy 131470C 13147035 7 giờ 30 ngày 29/08/20133127 49.02.00064 SPKA1.02101 Nguyễn Hữu Lộc 07/10/95 Quản lý công nghiệp 2 6.75 4.25 8.00 19.00 0.5 Đại học chính quy 131242B 13124057 13 giờ 30 ngày 29/08/20133128 48.09.02146 SPKA1.02107 Mạc Thị Thu Lộc 05/05/95 Công nghệ in 1 01 5.50 3.50 6.50 15.50 3.5 Đại học chính quy 131480C 13148023 7 giờ 30 ngày 28/08/20133129 99.99.01260 SPKA1.02112 Nguyễn Thanh Lộc 17/01/94 Công nghệ chế tạo máy 3 6.50 6.50 6.75 20.00 0.0 Đại học chính quy 131434C 13143192 7 giờ 30 ngày 27/08/2013

Page 56: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ … · BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT TP.HCM TT Mã hồ sơ

阰ф

TT Mã hồ sơ Số báo danh Họ tên Ngày sinh Tên ngànhKhu vực

Đối tượng

Điểm môn 1

Điểm môn 2

Điểm môn 3

Điểm tổng

Điểm ưu tiên

(khu vực, đối tượng)

Hệ trúng tuyển Tên lớpMã sinh

viênNgày nhập học

Ghi chú

3130 50.23.23002 SPKA1.02121 Nguyễn Đăng Phúc Lợi 11/09/95 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2 5.50 7.50 7.00 20.00 0.5 Đại học chính quy 131442C 13144071 7 giờ 30 ngày 28/08/20133131 52.11.00081 SPKA1.02161 Trần Thị Trúc Ly 19/02/95 Công nghệ may 1 7.50 7.25 6.50 21.50 1.5 Đại học chính quy 131092B 13109045 13 giờ 30 ngày 28/08/20133132 41.41.00855 SPKA1.02179 Nguyễn Công Lý 15/07/95 Công nghệ thông tin 2 6.25 6.00 6.50 19.00 0.5 Đại học chính quy 131103B 13110098 7 giờ 30 ngày 28/08/20133133 02.51.00038 SPKA1.02182 Huỳnh Ngọc Xuân Mai 05/01/95 Quản lý công nghiệp 3 4.75 6.50 8.00 19.50 0.0 Đại học chính quy 131242B 13124060 13 giờ 30 ngày 29/08/20133134 48.46.02571 SPKA1.02200 Dương Xuân Mai 02/12/95 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2NT 01 6.00 6.25 7.00 19.50 3.0 Đại học chính quy 131511A 13151055 7 giờ 30 ngày 27/08/20133135 99.99.01115 SPKA1.02201 Bùi Thị Mai 15/10/95 Quản lý công nghiệp 1 7.25 6.50 5.50 19.50 1.5 Đại học chính quy 131242B 13124058 13 giờ 30 ngày 29/08/20133136 53.19.00048 SPKA1.02203 Nguyễn Thị Mai 31/03/95 Công nghệ may 2NT 6.50 7.00 6.00 19.50 1.0 Đại học chính quy 131092B 13109048 13 giờ 30 ngày 28/08/20133137 02.57.00005 SPKA1.02238 Trần Nguyên Minh 05/06/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3 6.75 6.75 7.75 21.50 0.0 Đại học chính quy 131421A 13142186 13 giờ 30 ngày 26/08/20133138 02.56.00058 SPKA1.02241 Phạm Anh Minh 25/06/95 Công nghệ kỹ thuật máy tính 3 4.00 7.00 6.50 17.50 0.0 Đại học chính quy 131191B 13119025 13 giờ 30 ngày 26/08/20133139 02.55.00042 SPKA1.02248 Lê Đặng Nhựt Minh 07/10/95 Công nghệ thông tin 3 5.00 6.25 7.50 19.00 0.0 Đại học chính quy 131103B 13110099 7 giờ 30 ngày 28/08/20133140 02.53.00019 SPKA1.02254 Trần Cao Minh 20/06/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 3 6.25 6.25 8.50 21.00 0.0 Đại học chính quy 131454C 13145161 13 giờ 30 ngày 28/08/20133141 49.02.00053 SPKA1.02259 Lê Phan Nhật Minh 01/09/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2 4.25 6.50 6.00 17.00 0.5 Đại học chính quy 131414C 13141187 7 giờ 30 ngày 26/08/20133142 48.33.02465 SPKA1.02264 Vũ Ngọc Minh 18/03/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 5.50 7.00 7.50 20.00 1.5 Đại học chính quy 131454C 13145162 13 giờ 30 ngày 28/08/20133143 42.26.00699 SPKA1.02265 Đỗ Phạm Minh 25/07/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 5.50 4.75 7.75 18.00 1.5 Đại học chính quy 131454C 13145158 13 giờ 30 ngày 28/08/20133144 02.84.00194 SPKA1.02268 Nguyễn Nguyên Hoàng Minh 13/10/95 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 3 8.75 7.25 6.75 23.00 0.0 Đại học chính quy 131512B 13151058 7 giờ 30 ngày 27/08/20133145 49.02.00059 SPKA1.02281 Lê Ngọc Phương Minh 15/03/95 Công nghệ in 2 5.75 6.75 7.25 20.00 0.5 Đại học chính quy 131480C 13148028 7 giờ 30 ngày 28/08/20133146 42.18.00772 SPKA1.02304 Nguyễn Huyền My 24/05/95 Kế toán 1 7.25 4.75 6.75 19.00 1.5 Đại học chính quy 131252B 13125052 13 giờ 30 ngày 29/08/20133147 53.27.00022 SPKA1.02307 Đào Thị Trà My 02/01/95 Công nghệ in 2NT 5.00 6.00 6.00 17.00 1.0 Đại học chính quy 131480C 13148030 7 giờ 30 ngày 28/08/20133148 02.51.00032 SPKA1.02322 Trần Lê Hoài Nam 28/08/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3 6.50 7.25 7.50 21.50 0.0 Đại học chính quy 131463C 13146138 13 giờ 30 ngày 27/08/20133149 02.83.00164 SPKA1.02353 Nguyễn Hà Hải Nam 25/11/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 3 5.00 5.50 6.75 17.50 0.0 Đại học chính quy 131414D 13141194 7 giờ 30 ngày 26/08/20133150 02.00.00076 SPKA1.02372 Đậu Thị Hằng Nga 10/12/93 Kế toán 3 6.50 6.75 6.00 19.50 0.0 Đại học chính quy 131252A 13125053 13 giờ 30 ngày 29/08/20133151 02.62.00052 SPKA1.02379 Bùi Thị Kiều Nga 02/12/95 Công nghệ may 3 6.00 4.75 8.00 19.00 0.0 Đại học chính quy 131092A 13109052 13 giờ 30 ngày 28/08/20133152 02.51.00010 SPKA1.02385 Huỳnh Thị Kim Ngân 05/04/95 Quản lý công nghiệp 3 6.50 6.00 7.50 20.00 0.0 Đại học chính quy 131242A 13124066 13 giờ 30 ngày 29/08/20133153 02.21.00024 SPKA1.02389 Nguyễn Thị Ngọc Ngân 19/11/95 Công nghệ in 3 7.00 5.50 7.50 20.00 0.0 Đại học chính quy 131480C 13148032 7 giờ 30 ngày 28/08/20133154 02.59.00165 SPKA1.02395 Hoàng Thị Bích Ngân 13/10/95 Công nghệ may 2 6.00 5.50 6.75 18.50 0.5 Đại học chính quy 131092B 13109053 13 giờ 30 ngày 28/08/20133155 02.56.00039 SPKA1.02435 Tạ Huỳnh Xuân Nghi 13/11/95 Công nghệ thông tin 3 6.00 4.50 9.00 19.50 0.0 Đại học chính quy 131103A 13110106 7 giờ 30 ngày 28/08/20133156 42.15.00858 SPKA1.02442 Nguyễn Hải Nghiêm 22/04/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 6.00 6.00 5.50 17.50 1.5 Đại học chính quy 131454C 13145174 13 giờ 30 ngày 28/08/20133157 52.04.00014 SPKA1.02447 Đoàn Đại Nghĩa 17/05/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 2 5.25 5.75 7.75 19.00 0.5 Đại học chính quy 131493B 13149095 7 giờ 30 ngày 29/08/20133158 48.16.02222 SPKA1.02469 Phạm Trọng Nghĩa 11/12/95 Công nghệ chế tạo máy 2 6.75 6.25 6.50 19.50 0.5 Đại học chính quy 131432C 13143226 7 giờ 30 ngày 27/08/20133159 02.84.00220 SPKA1.02479 Nguyễn Thị Kim Ngọc 09/08/95 Quản lý công nghiệp 3 8.00 6.50 7.50 22.00 0.0 Đại học chính quy 131241B 13124071 13 giờ 30 ngày 29/08/20133160 47.03.00001 SPKA1.02482 Lê Đặng Bảo Ngọc 31/10/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 1 7.00 5.50 6.25 19.00 1.5 Đại học chính quy 131491A 13149097 7 giờ 30 ngày 29/08/20133161 02.73.00018 SPKA1.02484 Ngô Thái Ngọc 01/12/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2 5.50 5.75 5.75 17.00 0.5 Đại học chính quy 131414D 13141203 7 giờ 30 ngày 26/08/20133162 48.53.02670 SPKA1.02491 Hứa Thanh Như Ngọc 22/02/95 Quản lý công nghiệp 2 5.50 6.25 8.00 20.00 0.5 Đại học chính quy 131241C 13124069 13 giờ 30 ngày 29/08/20133163 53.19.00011 SPKA1.02492 Phạm Minh Ngọc 07/02/95 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2NT 6.50 6.00 6.50 19.00 1.0 Đại học chính quy 131441B 13144083 7 giờ 30 ngày 28/08/20133164 53.28.00007 SPKA1.02496 Lê Nguyễn Hồng Ngọc 04/02/95 Công nghệ may 2NT 7.75 5.75 5.50 19.00 1.0 Đại học chính quy 131092B 13109054 13 giờ 30 ngày 28/08/20133165 53.11.00008 SPKA1.02498 Nguyễn Khánh Ngọc 13/01/95 Công nghệ may 2NT 6.00 6.50 5.50 18.00 1.0 Đại học chính quy 131092B 13109055 13 giờ 30 ngày 28/08/20133166 49.03.00013 SPKA1.02510 Nguyễn Võ Khánh Ngọc 25/03/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 6.75 7.50 6.25 20.50 1.0 Đại học chính quy 131414D 13141204 7 giờ 30 ngày 26/08/20133167 52.11.00068 SPKA1.02514 Nguyễn Thị Bích Ngọc 08/10/95 Kế toán 1 7.00 3.00 6.50 16.50 1.5 Đại học chính quy 131252A 13125061 13 giờ 30 ngày 29/08/20133168 52.05.00069 SPKA1.02520 Đào Trần Bảo Ngọc 17/07/95 Kế toán 2NT 5.25 3.50 9.00 18.00 1.0 Đại học chính quy 131252A 13125058 13 giờ 30 ngày 29/08/20133169 48.40.02507 SPKA1.02530 Phạm Văn Ngợi 29/08/95 Công nghệ chế tạo máy 2 5.75 5.25 7.00 18.00 0.5 Đại học chính quy 131434C 13143227 7 giờ 30 ngày 27/08/20133170 02.84.00221 SPKA1.02553 Lê Thị Thảo Nguyên 03/04/95 Kế toán 3 6.25 6.75 7.75 21.00 0.0 Đại học chính quy 131252A 13125063 13 giờ 30 ngày 29/08/20133171 53.19.00001 SPKA1.02559 Lê Thị Thảo Nguyên 11/12/95 Kế toán 2NT 4.75 5.50 6.50 17.00 1.0 Đại học chính quy 131252A 13125064 13 giờ 30 ngày 29/08/20133172 99.99.01492 SPKA1.02568 Vũ Trần Đình Nguyên 13/07/94 Công nghệ thông tin 3 7.00 5.50 7.00 19.50 0.0 Đại học chính quy 131103A 13110112 7 giờ 30 ngày 28/08/20133173 53.19.00023 SPKA1.02572 Huỳnh Trọng Nguyễn 11/12/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 6.25 6.25 8.00 20.50 1.0 Đại học chính quy 131414A 13141212 7 giờ 30 ngày 26/08/20133174 48.03.02037 SPKA1.02575 Hoàng Thị Thu Nguyệt 16/11/95 Công nghệ in 2 5.00 7.00 5.50 17.50 0.5 Đại học chính quy 131480B 13148034 7 giờ 30 ngày 28/08/20133175 48.18.02247 SPKA1.02595 Nguyễn Văn Nhàn 08/10/95 Công nghệ thông tin 1 7.25 6.00 6.50 20.00 1.5 Đại học chính quy 131103A 13110113 7 giờ 30 ngày 28/08/20133176 50.06.06004 SPKA1.02622 Mai Trọng Nhân 15/08/95 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 1 6.50 7.00 6.00 19.50 1.5 Đại học chính quy 131512B 13151065 7 giờ 30 ngày 27/08/20133177 41.15.01511 SPKA1.02629 Nguyễn Trọng Nhân 28/01/95 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2 6.25 6.50 7.75 20.50 0.5 Đại học chính quy 131512B 13151066 7 giờ 30 ngày 27/08/20133178 02.48.00018 SPKA1.02654 Võ Viết Nhật 18/05/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 3 5.00 5.50 7.50 18.00 0.0 Đại học chính quy 131414D 13141222 7 giờ 30 ngày 26/08/20133179 48.03.02032 SPKA1.02657 Nguyễn Minh Nhật 08/03/95 Công nghệ thông tin 2 6.25 5.75 7.00 19.00 0.5 Đại học chính quy 131103B 13110117 7 giờ 30 ngày 28/08/20133180 48.21.02306 SPKA1.02659 Phạm Hoàng Minh Nhật 13/03/95 Công nghệ thông tin 1 4.75 7.00 6.50 18.50 1.5 Đại học chính quy 131103B 13110118 7 giờ 30 ngày 28/08/20133181 47.01.00002 SPKA1.02675 Nguyễn Thị Xuân Nhi 04/08/95 Kế toán 2 6.00 6.50 7.00 19.50 0.5 Đại học chính quy 131252A 13125067 13 giờ 30 ngày 29/08/20133182 53.10.00010 SPKA1.02708 Nguyễn Thị Yến Nhi 05/04/95 Công nghệ in 2NT 7.00 5.75 4.50 17.50 1.0 Đại học chính quy 131480B 13148036 7 giờ 30 ngày 28/08/20133183 41.29.00891 SPKA1.02752 Nguyễn Nữ Thúy Kiều Như 14/10/95 Công nghệ may 2NT 5.75 6.00 6.25 18.00 1.0 Đại học chính quy 131092B 13109062 13 giờ 30 ngày 28/08/20133184 99.99.01863 SPKA1.02758 Ngô Xuân Như 10/02/94 Công nghệ kỹ thuật máy tính 2 5.25 6.00 8.50 20.00 0.5 Đại học chính quy 131191B 13119027 13 giờ 30 ngày 26/08/20133185 48.16.02232 SPKA1.02763 Nguyễn Thị Quỳnh Như 11/02/95 Công nghệ thông tin 2 6.25 3.50 8.75 18.50 0.5 Đại học chính quy 131103B 13110120 7 giờ 30 ngày 28/08/20133186 53.27.00020 SPKA1.02768 Ngô Thị Hùynh Như 03/02/95 Công nghệ in 2NT 5.25 6.25 6.50 18.00 1.0 Đại học chính quy 131480C 13148038 7 giờ 30 ngày 28/08/2013

Page 57: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ … · BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT TP.HCM TT Mã hồ sơ

鼠ф

TT Mã hồ sơ Số báo danh Họ tên Ngày sinh Tên ngànhKhu vực

Đối tượng

Điểm môn 1

Điểm môn 2

Điểm môn 3

Điểm tổng

Điểm ưu tiên

(khu vực, đối tượng)

Hệ trúng tuyển Tên lớpMã sinh

viênNgày nhập học

Ghi chú

3187 99.99.00631 SPKA1.02771 Nguyễn Quỳnh Như 04/01/95 Kế toán 2 6.50 4.00 7.00 17.50 0.5 Đại học chính quy 131252B 13125072 13 giờ 30 ngày 29/08/20133188 02.54.00044 SPKA1.02790 Nguyễn Minh Nhựt 03/10/95 Công nghệ kỹ thuật máy tính 3 7.00 6.00 4.50 17.50 0.0 Đại học chính quy 131191B 13119028 13 giờ 30 ngày 26/08/20133189 56.02.00298 SPKA1.02797 Nguyễn Tuấn Niên 01/11/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2 06 4.50 6.75 7.50 19.00 1.5 Đại học chính quy 131421C 13142209 13 giờ 30 ngày 26/08/20133190 02.79.00017 SPKA1.02814 Đặng Thị Kiều Oanh 19/08/95 Công nghệ may 2 4.50 6.50 7.25 18.50 0.5 Đại học chính quy 131092B 13109064 13 giờ 30 ngày 28/08/20133191 02.72.00005 SPKA1.02846 Mai Tấn Phát 15/01/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2 6.00 7.00 8.00 21.00 0.5 Đại học chính quy 131454B 13145183 13 giờ 30 ngày 28/08/20133192 46.37.02637 SPKA1.02862 Lê Quang Phẩm 25/08/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 5.50 5.75 7.50 19.00 1.5 Đại học chính quy 131421C 13142215 13 giờ 30 ngày 26/08/20133193 99.99.00343 SPKA1.02874 Huỳnh Văn Pho 22/08/93 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 3 5.75 8.00 4.00 18.00 0.0 Đại học chính quy 131414A 13141234 7 giờ 30 ngày 26/08/20133194 99.CD.03025 SPKA1.02876 Nguyễn Thanh Phong 25/06/91 Công nghệ chế tạo máy 2 5.75 6.75 5.00 17.50 0.5 Đại học chính quy 131434B 13143248 7 giờ 30 ngày 27/08/20133195 02.84.00205 SPKA1.02885 Tạ Hà Phong 18/11/95 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 3 7.00 7.25 7.25 21.50 0.0 Đại học chính quy 131512B 13151070 7 giờ 30 ngày 27/08/20133196 46.37.02639 SPKA1.02896 Lâm Hoàng Phong 16/08/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 1 8.00 8.00 5.50 21.50 1.5 Đại học chính quy 131493B 13149116 7 giờ 30 ngày 29/08/20133197 48.00.02010 SPKA1.02897 Bùi Hải Phong 08/08/94 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2 7.50 5.25 5.75 18.50 0.5 Đại học chính quy 131414C 13141235 7 giờ 30 ngày 26/08/20133198 52.11.00073 SPKA1.02908 Võ Văn Kỳ Phong 26/11/95 Công nghệ kỹ thuật máy tính 1 4.00 4.25 7.00 15.50 1.5 Đại học chính quy 131191B 13119032 13 giờ 30 ngày 26/08/20133199 42.18.00777 SPKA1.02909 Hoàng Đức Phong 18/06/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 1 7.25 5.75 7.75 21.00 1.5 Đại học chính quy 131493B 13149115 7 giờ 30 ngày 29/08/20133200 99.99.00886 SPKA1.02926 Lê Hữu Phú 30/07/90 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 6.50 6.75 6.25 19.50 1.5 Đại học chính quy 131423B 13142222 13 giờ 30 ngày 26/08/20133201 02.83.00083 SPKA1.02932 Phạm Đình Phú 29/09/95 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 3 8.00 6.75 5.50 20.50 0.0 Đại học chính quy 131512B 13151071 7 giờ 30 ngày 27/08/20133202 02.35.00006 SPKA1.02939 Trần Thiên Phú 22/02/95 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 3 6.00 7.25 7.50 21.00 0.0 Đại học chính quy 131442C 13144091 7 giờ 30 ngày 28/08/20133203 53.11.00003 SPKA1.02964 Nguyễn Văn Phúc 02/02/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 5.00 6.50 5.00 16.50 1.0 Đại học chính quy 131414D 13141243 7 giờ 30 ngày 26/08/20133204 52.06.00014 SPKA1.02973 Nguyễn Toàn Phúc 07/10/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 5.50 5.00 5.75 16.50 1.0 Đại học chính quy 131414D 13141242 7 giờ 30 ngày 26/08/20133205 40.08.00437 SPKA1.02996 Nguyễn Đức Phùng 12/06/95 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 1 5.75 7.50 8.25 21.50 1.5 Đại học chính quy 131512B 13151072 7 giờ 30 ngày 27/08/20133206 48.16.02214 SPKA1.03002 Nguyễn Kim Phụng 19/07/95 Công nghệ may 2 5.75 6.75 7.50 20.00 0.5 Đại học chính quy 131092A 13109068 13 giờ 30 ngày 28/08/20133207 02.55.00044 SPKA1.03038 Trương Thị Liên Phương 29/11/95 Kế toán 3 6.00 5.50 6.50 18.00 0.0 Đại học chính quy 131252B 13125077 13 giờ 30 ngày 29/08/20133208 48.36.02490 SPKA1.03056 Nguyễn Hoàng Phương 24/01/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 6.00 5.75 6.00 18.00 1.5 Đại học chính quy 131423A 13142229 13 giờ 30 ngày 26/08/20133209 53.28.00002 SPKA1.03060 Phạm Diễm Phương 03/06/95 Công nghệ in 2NT 5.00 4.75 8.00 18.00 1.0 Đại học chính quy 131480C 13148044 7 giờ 30 ngày 28/08/20133210 48.62.02768 SPKA1.03073 Sái Minh Phương 07/08/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 5.00 5.50 6.75 17.50 1.0 Đại học chính quy 131411A 13141253 7 giờ 30 ngày 26/08/20133211 53.10.00013 SPKA1.03078 Lê Huỳnh Anh Phương 01/01/95 Công nghệ in 2NT 6.00 6.25 5.00 17.50 1.0 Đại học chính quy 131480C 13148043 7 giờ 30 ngày 28/08/20133212 98.01.00080 SPKA1.03094 Hồ Quang Phúc 02/02/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 3 6.75 7.25 6.00 20.00 0.0 Đại học chính quy 131414B 13141240 7 giờ 30 ngày 26/08/20133213 48.07.02101 SPKA1.03132 Nguyễn Đăng Quang 18/05/95 Công nghệ thông tin 2 6.25 6.50 6.00 19.00 0.5 Đại học chính quy 131103B 13110128 7 giờ 30 ngày 28/08/20133214 48.27.02412 SPKA1.03143 Nguyễn Huy Quang 16/04/95 Kỹ thuật công nghiệp 2NT 5.00 5.50 4.50 15.00 1.0 Đại học chính quy 131040C 13104045 13 giờ 30 ngày 27/08/20133215 02.84.00228 SPKA1.03170 Trần Hoàng Quân 08/04/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 3 6.00 6.50 5.50 18.00 0.0 Đại học chính quy 131414A 13141262 7 giờ 30 ngày 26/08/20133216 48.16.02228 SPKA1.03180 Phạm Minh Quân 01/08/94 Công nghệ thông tin 2 5.00 7.00 8.00 20.00 0.5 Đại học chính quy 131103A 13110129 7 giờ 30 ngày 28/08/20133217 50.06.06005 SPKA1.03198 Đinh ái Quốc 15/06/95 Công nghệ may 1 06 5.50 7.50 3.50 16.50 2.5 Đại học chính quy 131092B 13109071 13 giờ 30 ngày 28/08/20133218 47.25.00001 SPKA1.03245 Nguyễn Thị Ngọc Quý 17/10/95 Kế toán 1 5.75 6.50 7.00 19.50 1.5 Đại học chính quy 131252B 13125079 13 giờ 30 ngày 29/08/20133219 02.59.00161 SPKA1.03259 Vũ Thị Thúy Quỳnh 02/06/95 Kế toán 2 4.75 5.50 7.00 17.50 0.5 Đại học chính quy 131252B 13125083 13 giờ 30 ngày 29/08/20133220 02.40.00011 SPKA1.03277 Nguyễn Thị Như Quỳnh 09/10/95 Kế toán 3 6.50 5.00 6.50 18.00 0.0 Đại học chính quy 131252B 13125082 13 giờ 30 ngày 29/08/20133221 50.81.81003 SPKA1.03279 Nguyễn Anh Rin 20/12/95 Công nghệ in 1 5.50 6.25 5.75 17.50 1.5 Đại học chính quy 131480C 13148047 7 giờ 30 ngày 28/08/20133222 43.43.13810 SPKA1.03280 Nguyễn Văn Rin 17/06/95 Công nghệ thông tin 1 6.50 3.75 7.50 18.00 1.5 Đại học chính quy 131103B 13110135 7 giờ 30 ngày 28/08/20133223 02.61.00048 SPKA1.03289 Phan Nguyễn Hoài Sang 02/07/95 Công nghệ kỹ thuật máy tính 2 5.50 3.75 8.00 17.50 0.5 Đại học chính quy 131191B 13119033 13 giờ 30 ngày 26/08/20133224 48.23.02373 SPKA1.03311 Trương Tấn Sang 25/09/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2NT 5.50 6.25 8.00 20.00 1.0 Đại học chính quy 131422D 13142248 13 giờ 30 ngày 26/08/20133225 48.19.02278 SPKA1.03324 Đỗ Tiến Sĩ 15/01/95 Công nghệ chế tạo máy 2 6.00 6.50 6.00 18.50 0.5 Đại học chính quy 131434C 13143280 7 giờ 30 ngày 27/08/20133226 02.16.00003 SPKA1.03334 Mã Du Sơn 06/05/95 Công nghệ in 3 6.00 7.50 7.50 21.00 0.0 Đại học chính quy 131480C 13148050 7 giờ 30 ngày 28/08/20133227 40.11.00593 SPKA1.03337 Nguyễn Hoàng Sơn 12/12/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 1 6.50 6.25 7.50 20.50 1.5 Đại học chính quy 131493B 13149134 7 giờ 30 ngày 29/08/20133228 42.43.00685 SPKA1.03360 Nguyễn Trường Sơn 30/03/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 6.00 7.50 7.50 21.00 1.5 Đại học chính quy 131414B 13141280 7 giờ 30 ngày 26/08/20133229 02.32.00014 SPKA1.03370 Vũ Thị Tuyết Sương 19/07/95 Công nghệ may 2 6.75 5.50 7.00 19.50 0.5 Đại học chính quy 131092A 13109077 13 giờ 30 ngày 28/08/20133230 40.22.00886 SPKA1.03400 Nguyễn Hữu Tài 19/08/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 5.00 6.25 7.75 19.00 1.5 Đại học chính quy 131414B 13141288 7 giờ 30 ngày 26/08/20133231 48.16.02237 SPKA1.03417 Huỳnh Nhật Tài 12/02/95 Công nghệ thông tin 2 7.25 6.75 7.00 21.00 0.5 Đại học chính quy 131103A 13110141 7 giờ 30 ngày 28/08/20133232 53.15.00004 SPKA1.03419 Huỳnh Hửu Tài 07/07/91 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2 7.75 7.75 5.50 21.00 0.5 Đại học chính quy 131463C 13146177 13 giờ 30 ngày 27/08/20133233 48.16.02236 SPKA1.03422 Huỳnh Anh Tài 12/02/95 Công nghệ in 2 7.75 5.25 9.25 22.50 0.5 Đại học chính quy 131480C 13148051 7 giờ 30 ngày 28/08/20133234 98.21.00041 SPKA1.03424 Văn Công Minh Tài 25/07/93 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 3 4.75 6.50 7.00 18.50 0.0 Đại học chính quy 131414B 13141291 7 giờ 30 ngày 26/08/20133235 43.43.13813 SPKA1.03430 Dương Văn Tài 13/07/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 01 5.25 6.50 4.50 16.50 3.5 Đại học chính quy 131414B 13141284 7 giờ 30 ngày 26/08/20133236 02.78.00020 SPKA1.03445 Nguyễn Thị Minh Tâm 26/12/95 Kỹ thuật công nghiệp 2 6.25 6.00 5.75 18.00 0.5 Đại học chính quy 131040C 13104049 13 giờ 30 ngày 27/08/20133237 48.03.02024 SPKA1.03453 Đặng Viết Tâm 24/09/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2 5.75 7.25 7.75 21.00 0.5 Đại học chính quy 131414B 13141292 7 giờ 30 ngày 26/08/20133238 52.14.00049 SPKA1.03458 Lê Anh Tâm 30/11/95 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2NT 6.50 7.00 6.00 19.50 1.0 Đại học chính quy 131441A 13144112 7 giờ 30 ngày 28/08/20133239 49.03.00011 SPKA1.03459 Trần Thanh Tâm 07/11/95 Công nghệ chế tạo máy 2NT 5.75 6.50 4.50 17.00 1.0 Đại học chính quy 131432A 13143305 7 giờ 30 ngày 27/08/20133240 49.02.00046 SPKA1.03477 Võ Thanh Tâm 01/01/95 Công nghệ chế tạo máy 2 5.00 6.00 6.75 18.00 0.5 Đại học chính quy 131432B 13143306 7 giờ 30 ngày 27/08/20133241 51.08.00004 SPKA1.03503 Huỳnh Quốc Tấn 14/07/95 Kỹ thuật công nghiệp 1 5.50 5.75 6.50 18.00 1.5 Đại học chính quy 131040B 13104050 13 giờ 30 ngày 27/08/20133242 52.39.00038 SPKA1.03505 Nguyễn Duy Tấn 15/12/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2 6.50 6.25 7.00 20.00 0.5 Đại học chính quy 131422A 13142267 13 giờ 30 ngày 26/08/20133243 44.33.00007 SPKA1.03513 Nguyễn Hoàng Thanh 23/07/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 1 6.25 6.00 5.00 17.50 1.5 Đại học chính quy 131493B 13149150 7 giờ 30 ngày 29/08/2013

Page 58: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ … · BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT TP.HCM TT Mã hồ sơ

든ч

TT Mã hồ sơ Số báo danh Họ tên Ngày sinh Tên ngànhKhu vực

Đối tượng

Điểm môn 1

Điểm môn 2

Điểm môn 3

Điểm tổng

Điểm ưu tiên

(khu vực, đối tượng)

Hệ trúng tuyển Tên lớpMã sinh

viênNgày nhập học

Ghi chú

3244 50.81.81002 SPKA1.03514 Nguyễn Hoàng Thanh 28/09/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 6.00 6.50 7.00 19.50 1.5 Đại học chính quy 131422A 13142273 13 giờ 30 ngày 26/08/20133245 53.19.00053 SPKA1.03525 Nguyễn Thị Kim Thanh 11/07/95 Công nghệ may 2NT 5.50 6.50 6.50 18.50 1.0 Đại học chính quy 131092A 13109084 13 giờ 30 ngày 28/08/20133246 46.29.02624 SPKA1.03526 Trần Viết Thanh 27/04/94 Công nghệ kỹ thuật máy tính 1 5.25 5.50 4.75 15.50 1.5 Đại học chính quy 131191B 13119035 13 giờ 30 ngày 26/08/20133247 99.99.00477 SPKA1.03533 Lê Mai Thanh 20/08/93 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2 6.75 6.00 7.00 20.00 0.5 Đại học chính quy 131422B 13142272 13 giờ 30 ngày 26/08/20133248 33.21.00036 SPKA1.03538 Bùi Thị Thanh 14/02/95 Kế toán 1 5.25 6.50 5.50 17.50 1.5 Đại học chính quy 131252A 13125085 13 giờ 30 ngày 29/08/20133249 48.00.02004 SPKA1.03547 Lê Nguyễn Chí Thanh 26/06/94 Công nghệ chế tạo máy 2 7.00 4.25 7.00 18.50 0.5 Đại học chính quy 131434C 13143316 7 giờ 30 ngày 27/08/20133250 56.06.00024 SPKA1.03548 Nguyễn Quốc Thanh 24/07/94 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 1 8.00 7.00 6.00 21.00 1.5 Đại học chính quy 131493B 13149151 7 giờ 30 ngày 29/08/20133251 48.48.02614 SPKA1.03551 Lê Thị Thanh Thanh 07/11/95 Công nghệ may 2NT 6.00 4.75 7.50 18.50 1.0 Đại học chính quy 131092A 13109083 13 giờ 30 ngày 28/08/20133252 02.07.00017 SPKA1.03555 Huỳnh Quang Thái 04/03/95 Công nghệ thông tin 3 6.75 5.75 6.25 19.00 0.0 Đại học chính quy 131103A 13110148 7 giờ 30 ngày 28/08/20133253 46.18.02584 SPKA1.03558 Trần Quang Thái 15/01/95 Công nghệ chế tạo máy 1 6.00 4.75 5.00 16.00 1.5 Đại học chính quy 131434C 13143311 7 giờ 30 ngày 27/08/20133254 46.12.02548 SPKA1.03568 Nguyễn Quốc Thái 25/01/95 Công nghệ chế tạo máy 1 5.50 5.50 5.25 16.50 1.5 Đại học chính quy 131434B 13143310 7 giờ 30 ngày 27/08/20133255 52.11.00084 SPKA1.03572 Trần Công Thành 06/01/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 1 7.25 6.25 5.00 18.50 1.5 Đại học chính quy 131463C 13146193 13 giờ 30 ngày 27/08/20133256 41.15.01513 SPKA1.03576 Võ Bá Thành 29/11/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2 5.25 4.75 8.50 18.50 0.5 Đại học chính quy 131454C 13145239 13 giờ 30 ngày 28/08/20133257 02.94.00037 SPKA1.03592 Phan Tiến Thành 02/06/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 3 5.25 6.00 6.50 18.00 0.0 Đại học chính quy 131493A 13149154 7 giờ 30 ngày 29/08/20133258 42.18.00793 SPKA1.03631 Bế Thị Thu Thảo 03/06/95 Công nghệ thông tin 1 01 4.25 3.50 8.25 16.00 3.5 Đại học chính quy 131103A 13110154 7 giờ 30 ngày 28/08/20133259 40.11.00592 SPKA1.03645 Nguyễn Thị Phương Thảo 22/10/95 Kế toán 1 5.25 5.25 7.00 17.50 1.5 Đại học chính quy 131252A 13125090 13 giờ 30 ngày 29/08/20133260 52.05.00066 SPKA1.03651 Trần Thị Thu Thảo 14/09/95 Công nghệ may 2NT 5.75 6.50 6.50 19.00 1.0 Đại học chính quy 131092B 13109090 13 giờ 30 ngày 28/08/20133261 43.21.13762 SPKA1.03665 Đỗ Thị Thu Thảo 08/11/95 Kế toán 1 5.75 6.50 6.25 18.50 1.5 Đại học chính quy 131252A 13125089 13 giờ 30 ngày 29/08/20133262 48.16.02223 SPKA1.03682 Nguyễn Hiếu Thảo 05/10/95 Công nghệ may 2 5.00 7.00 7.00 19.00 0.5 Đại học chính quy 131092B 13109086 13 giờ 30 ngày 28/08/20133263 50.31.31001 SPKA1.03689 Hồ Thị Thu Thảo 16/09/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 6.00 5.00 6.50 17.50 1.5 Đại học chính quy 131414B 13141314 7 giờ 30 ngày 26/08/20133264 02.32.00066 SPKA1.03724 Phạm Văn Thắng 01/04/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2 6.75 7.50 5.00 19.50 0.5 Đại học chính quy 131454C 13145246 13 giờ 30 ngày 28/08/20133265 02.56.00051 SPKA1.03725 Lê Quốc Thắng 16/08/95 Công nghệ thông tin 3 6.00 6.50 8.00 20.50 0.0 Đại học chính quy 131103B 13110156 7 giờ 30 ngày 28/08/20133266 02.92.00022 SPKA1.03726 Ngô Quốc Thắng 01/06/94 Công nghệ chế tạo máy 2 6.75 6.25 3.75 17.00 0.5 Đại học chính quy 131434C 13143327 7 giờ 30 ngày 27/08/20133267 02.06.00023 SPKA1.03730 Ngô Quốc Thắng 02/04/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 3 5.75 7.00 6.00 19.00 0.0 Đại học chính quy 131454C 13145244 13 giờ 30 ngày 28/08/20133268 47.06.00002 SPKA1.03745 Nguyễn Thị Bảo Thi 01/01/95 Kế toán 1 6.00 5.50 6.50 18.00 1.5 Đại học chính quy 131252A 13125093 13 giờ 30 ngày 29/08/20133269 02.56.00064 SPKA1.03760 Tăng Nguyễn Công Thiên 11/04/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 3 4.75 5.50 7.50 18.00 0.0 Đại học chính quy 131414B 13141328 7 giờ 30 ngày 26/08/20133270 53.22.00019 SPKA1.03762 Đỗ Minh Thiên 31/03/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 6.00 5.50 7.50 19.00 1.0 Đại học chính quy 131414B 13141326 7 giờ 30 ngày 26/08/20133271 52.05.00067 SPKA1.03770 Hà Phúc Thiên 15/06/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2NT 7.25 7.00 8.00 22.50 1.0 Đại học chính quy 131463C 13146204 13 giờ 30 ngày 27/08/20133272 02.31.00085 SPKA1.03773 Bùi Anh Thiện 16/05/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 3 6.50 5.25 7.50 19.50 0.0 Đại học chính quy 131414D 13141329 7 giờ 30 ngày 26/08/20133273 48.11.02171 SPKA1.03787 Phạm Nguyễn Công Thiện 06/01/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2NT 5.50 5.50 8.00 19.00 1.0 Đại học chính quy 131463C 13146208 13 giờ 30 ngày 27/08/20133274 48.18.02251 SPKA1.03789 Nguyễn Hữu Thiện 10/03/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 1 5.50 6.50 6.50 18.50 1.5 Đại học chính quy 131461B 13146207 13 giờ 30 ngày 27/08/20133275 40.02.00803 SPKA1.03793 Đặng Đức Thiện 01/01/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 01 6.00 4.00 7.50 17.50 3.5 Đại học chính quy 131414D 13141331 7 giờ 30 ngày 26/08/20133276 50.72.72006 SPKA1.03800 Phan Văn Thiện 20/05/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 6.00 5.25 5.25 16.50 1.5 Đại học chính quy 131414D 13141337 7 giờ 30 ngày 26/08/20133277 63.14.00495 SPKA1.03804 Lý Duy Thiệp 15/01/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 01 5.25 4.25 6.00 15.50 3.5 Đại học chính quy 131414D 13141339 7 giờ 30 ngày 26/08/20133278 02.07.00013 SPKA1.03809 Nguyễn Hoàng Thịnh 06/12/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 01 5.75 5.25 6.00 17.00 3.5 Đại học chính quy 131422C 13142297 13 giờ 30 ngày 26/08/20133279 02.53.00015 SPKA1.03818 Võ Hưng Thịnh 22/04/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3 7.00 6.25 8.50 22.00 0.0 Đại học chính quy 131462B 13146212 13 giờ 30 ngày 27/08/20133280 02.51.00022 SPKA1.03824 Chu Đức Thịnh 16/02/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3 7.75 7.50 7.00 22.50 0.0 Đại học chính quy 131422C 13142291 13 giờ 30 ngày 26/08/20133281 99.99.00761 SPKA1.03830 Nguyễn Hồ Duy Thịnh 08/11/94 Công nghệ in 3 5.50 5.75 6.75 18.00 0.0 Đại học chính quy 131480C 13148055 7 giờ 30 ngày 28/08/20133282 02.76.00012 SPKA1.03845 Lê Minh Thọ 25/02/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2 6.50 7.50 6.50 20.50 0.5 Đại học chính quy 131454C 13145258 13 giờ 30 ngày 28/08/20133283 02.30.00105 SPKA1.03866 Lê Hoàng Mai Thơ 27/07/95 Kế toán 2 6.25 5.50 7.00 19.00 0.5 Đại học chính quy 131252A 13125094 13 giờ 30 ngày 29/08/20133284 56.11.00237 SPKA1.03869 Nguyễn Thị Yến Thơ 29/08/95 Công nghệ may 1 5.50 7.50 5.00 18.00 1.5 Đại học chính quy 131092A 13109098 13 giờ 30 ngày 28/08/20133285 46.14.02562 SPKA1.03878 Nguyễn Đình Minh Thu 08/10/95 Công nghệ in 1 7.00 4.75 5.00 17.00 1.5 Đại học chính quy 131480C 13148057 7 giờ 30 ngày 28/08/20133286 02.55.00033 SPKA1.03916 Hồ Hoàng Thanh Thuận 29/08/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 3 6.00 7.50 7.25 21.00 0.0 Đại học chính quy 131493B 13149165 7 giờ 30 ngày 29/08/20133287 53.22.00020 SPKA1.03924 Đồng Thanh Thuận 10/01/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 5.00 7.00 7.00 19.00 1.0 Đại học chính quy 131414D 13141348 7 giờ 30 ngày 26/08/20133288 40.13.00094 SPKA1.04003 Trần Huy Thục 06/08/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 6.00 6.50 6.75 19.50 1.5 Đại học chính quy 131454C 13145266 13 giờ 30 ngày 28/08/20133289 48.53.02672 SPKA1.04004 Phạm Nguyễn Nhật Thục 24/10/95 Quản lý công nghiệp 2 5.00 6.00 7.75 19.00 0.5 Đại học chính quy 131242A 13124095 13 giờ 30 ngày 29/08/20133290 02.84.00197 SPKA1.04011 Thái Anh Thư 09/12/95 Kế toán 3 5.75 5.25 7.50 18.50 0.0 Đại học chính quy 131252B 13125099 13 giờ 30 ngày 29/08/20133291 44.24.00052 SPKA1.04034 Nguyễn Đỗ Anh Thư 20/10/95 Quản lý công nghiệp 2NT 6.25 6.75 7.75 21.00 1.0 Đại học chính quy 131242A 13124099 13 giờ 30 ngày 29/08/20133292 42.45.00739 SPKA1.04040 Nguyễn Thị Thương 10/05/95 Kế toán 1 6.00 6.25 6.00 18.50 1.5 Đại học chính quy 131252A 13125100 13 giờ 30 ngày 29/08/20133293 48.11.02174 SPKA1.04053 Phan Nguyễn Hòai Thương 15/05/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 5.75 3.50 7.50 17.00 1.0 Đại học chính quy 131414B 13141359 7 giờ 30 ngày 26/08/20133294 52.39.00035 SPKA1.04061 Phạm Giang Anh Thương 01/07/95 Quản lý công nghiệp 2 5.50 7.50 7.00 20.00 0.5 Đại học chính quy 131242A 13124102 13 giờ 30 ngày 29/08/20133295 52.23.00041 SPKA1.04065 Nguyễn Hoài Thượng 02/01/95 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2NT 6.50 6.75 8.50 22.00 1.0 Đại học chính quy 131512B 13151098 7 giờ 30 ngày 27/08/20133296 02.84.00225 SPKA1.04087 Nguyễn Thị Thủy Tiên 30/08/95 Quản lý công nghiệp 2NT 6.50 7.25 6.50 20.50 1.0 Đại học chính quy 131242A 13124103 13 giờ 30 ngày 29/08/20133297 53.28.00003 SPKA1.04097 Phùng Cẩm Tiên 10/10/95 Công nghệ in 2NT 6.75 6.25 6.00 19.00 1.0 Đại học chính quy 131480B 13148063 7 giờ 30 ngày 28/08/20133298 02.42.00020 SPKA1.04109 Nguyễn Minh Tiến 15/10/95 Công nghệ chế tạo máy 3 6.75 4.75 7.00 18.50 0.0 Đại học chính quy 131434B 13143349 7 giờ 30 ngày 27/08/20133299 50.23.23005 SPKA1.04111 Nguyễn Âu Phước Tiến 21/07/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2 8.25 6.00 7.75 22.00 0.5 Đại học chính quy 131454C 13145271 13 giờ 30 ngày 28/08/20133300 02.33.00017 SPKA1.04118 Nguyễn Nhật Tiến 20/08/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 3 5.75 5.50 7.25 18.50 0.0 Đại học chính quy 131414B 13141364 7 giờ 30 ngày 26/08/2013

Page 59: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ … · BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT TP.HCM TT Mã hồ sơ

霠ф

TT Mã hồ sơ Số báo danh Họ tên Ngày sinh Tên ngànhKhu vực

Đối tượng

Điểm môn 1

Điểm môn 2

Điểm môn 3

Điểm tổng

Điểm ưu tiên

(khu vực, đối tượng)

Hệ trúng tuyển Tên lớpMã sinh

viênNgày nhập học

Ghi chú

3301 02.90.00028 SPKA1.04125 Nguyễn Minh Tiến 18/12/95 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 3 5.75 6.25 5.00 17.00 0.0 Đại học chính quy 131470C 13147068 7 giờ 30 ngày 29/08/20133302 45.17.00370 SPKA1.04128 Mai Thanh Tiến 05/09/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2 6.75 6.75 7.25 21.00 0.5 Đại học chính quy 131463C 13146225 13 giờ 30 ngày 27/08/20133303 48.19.02268 SPKA1.04138 Lê Thành Tiến 06/01/95 Kế toán 2 5.25 6.00 6.75 18.00 0.5 Đại học chính quy 131252B 13125101 13 giờ 30 ngày 29/08/20133304 98.21.00050 SPKA1.04140 Phạm Hoàng Tiến 08/08/94 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 3 7.00 5.75 5.50 18.50 0.0 Đại học chính quy 131493B 13149172 7 giờ 30 ngày 29/08/20133305 46.29.02621 SPKA1.04150 Nguyễn Hữu Tiền 07/11/88 Công nghệ chế tạo máy 1 4.50 5.25 6.00 16.00 1.5 Đại học chính quy 131434C 13143346 7 giờ 30 ngày 27/08/20133306 02.31.00056 SPKA1.04151 Hồ Thị Bích Tiền 06/01/95 Công nghệ in 3 5.75 6.25 7.00 19.00 0.0 Đại học chính quy 131480C 13148064 7 giờ 30 ngày 28/08/20133307 02.11.00017 SPKA1.04155 Nguyễn Đức Tín 30/12/95 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 3 5.50 6.50 7.50 19.50 0.0 Đại học chính quy 131470C 13147069 7 giờ 30 ngày 29/08/20133308 53.22.00017 SPKA1.04161 Nguyễn Việt Tín 01/02/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 5.25 6.50 6.00 18.00 1.0 Đại học chính quy 131414B 13141368 7 giờ 30 ngày 26/08/20133309 56.07.00317 SPKA1.04185 Lê Bảo Toàn 29/11/95 Công nghệ kỹ thuật máy tính 2NT 6.00 6.50 8.50 21.00 1.0 Đại học chính quy 131191B 13119041 13 giờ 30 ngày 26/08/20133310 41.30.01173 SPKA1.04187 Đào Trọng Toàn 01/01/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2 7.75 7.75 8.00 23.50 0.5 Đại học chính quy 131463C 13146227 13 giờ 30 ngày 27/08/20133311 52.03.00077 SPKA1.04214 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 28/10/95 Kế toán 2 5.25 5.50 6.50 17.50 0.5 Đại học chính quy 131252A 13125102 13 giờ 30 ngày 29/08/20133312 42.49.00782 SPKA1.04223 Trịnh Thu Trang 21/02/95 Công nghệ in 1 4.50 6.50 6.50 17.50 1.5 Đại học chính quy 131480C 13148069 7 giờ 30 ngày 28/08/20133313 45.02.00113 SPKA1.04231 Nguyễn Thanh Thu Trang 17/02/94 Công nghệ thông tin 1 7.00 4.50 6.00 17.50 1.5 Đại học chính quy 131103A 13110174 7 giờ 30 ngày 28/08/20133314 47.19.00004 SPKA1.04245 Nguyễn Thị Thùy Trang 25/10/95 Công nghệ may 1 4.25 6.25 6.75 17.50 1.5 Đại học chính quy 131092B 13109112 13 giờ 30 ngày 28/08/20133315 45.02.00121 SPKA1.04249 Hoàng Thị Huyền Trang 25/03/95 Quản lý công nghiệp 1 7.00 7.00 5.50 19.50 1.5 Đại học chính quy 131242B 13124104 13 giờ 30 ngày 29/08/20133316 48.21.02340 SPKA1.04258 Trương Thị Thu Trang 14/05/95 Kế toán 1 5.75 6.75 6.25 19.00 1.5 Đại học chính quy 131252B 13125103 13 giờ 30 ngày 29/08/20133317 48.18.02246 SPKA1.04282 Đinh Quang Thanh Trà 01/11/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 6.25 6.75 7.00 20.00 1.5 Đại học chính quy 131454C 13145281 13 giờ 30 ngày 28/08/20133318 48.04.02039 SPKA1.04306 Huỳnh Thị Tuyết Trâm 01/06/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 2 6.50 7.00 6.00 19.50 0.5 Đại học chính quy 131493B 13149184 7 giờ 30 ngày 29/08/20133319 42.26.00695 SPKA1.04319 Trịnh Nguyễn Bảo Trân 29/06/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 1 5.75 4.75 6.50 17.00 1.5 Đại học chính quy 131493B 13149185 7 giờ 30 ngày 29/08/20133320 52.13.00083 SPKA1.04353 Lê Châu Băng Trinh 26/08/95 Kế toán 2 6.00 3.00 8.25 17.50 0.5 Đại học chính quy 131252B 13125107 13 giờ 30 ngày 29/08/20133321 41.12.01106 SPKA1.04363 Nguyễn Lê Phương Trinh 04/11/95 Công nghệ thông tin 2NT 4.25 7.00 8.00 19.50 1.0 Đại học chính quy 131103B 13110179 7 giờ 30 ngày 28/08/20133322 02.79.00013 SPKA1.04381 Nguyễn Trọng Trí 29/01/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2 5.50 6.75 6.00 18.50 0.5 Đại học chính quy 131414D 13141383 7 giờ 30 ngày 26/08/20133323 02.83.00212 SPKA1.04391 Trần Minh Trí 21/07/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3 6.00 6.75 7.50 20.50 0.0 Đại học chính quy 131463C 13146233 13 giờ 30 ngày 27/08/20133324 49.02.00045 SPKA1.04393 Trần Hoằng Trí 18/08/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 2 6.50 5.50 6.00 18.00 0.5 Đại học chính quy 131493B 13149186 7 giờ 30 ngày 29/08/20133325 48.16.02227 SPKA1.04413 Phan Minh Trí 16/11/95 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 2 3.25 4.50 8.50 16.50 0.5 Đại học chính quy 131470C 13147074 7 giờ 30 ngày 29/08/20133326 48.55.02715 SPKA1.04421 Nguyễn Duy Trình 22/05/95 Kỹ thuật công nghiệp 1 5.25 4.50 5.25 15.00 1.5 Đại học chính quy 131040C 13104068 13 giờ 30 ngày 27/08/20133327 42.18.00769 SPKA1.04423 Bùi Quang Trình 20/07/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 1 6.25 4.50 5.50 16.50 1.5 Đại học chính quy 131493B 13149188 7 giờ 30 ngày 29/08/20133328 02.62.00101 SPKA1.04427 Trần Bình Trọng 11/02/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 3 5.00 6.25 6.00 17.50 0.0 Đại học chính quy 131414B 13141387 7 giờ 30 ngày 26/08/20133329 41.16.00587 SPKA1.04440 Trần Minh Trung 07/10/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 2 7.00 7.00 6.00 20.00 0.5 Đại học chính quy 131493B 13149194 7 giờ 30 ngày 29/08/20133330 02.48.00031 SPKA1.04446 Tăng Thế Trung 12/09/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 3 8.00 6.50 6.50 21.00 0.0 Đại học chính quy 131454C 13145300 13 giờ 30 ngày 28/08/20133331 41.15.01510 SPKA1.04459 Phan Quang Trung 01/01/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 2 5.50 6.00 6.50 18.00 0.5 Đại học chính quy 131493B 13149193 7 giờ 30 ngày 29/08/20133332 52.03.00092 SPKA1.04464 Đinh Đức Trung 13/12/95 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2 01 5.50 5.50 8.00 19.00 2.5 Đại học chính quy 131512B 13151111 7 giờ 30 ngày 27/08/20133333 02.54.00034 SPKA1.04479 Trần Vũ Trúc 28/07/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 3 4.50 6.50 7.25 18.50 0.0 Đại học chính quy 131414C 13141390 7 giờ 30 ngày 26/08/20133334 02.59.00197 SPKA1.04480 Lê Huỳnh Thanh Trúc 04/09/95 Quản lý công nghiệp 2 6.25 4.50 9.50 20.50 0.5 Đại học chính quy 131242B 13124112 13 giờ 30 ngày 29/08/20133335 02.61.00050 SPKA1.04487 Nguyễn Thị Thanh Trúc 12/02/95 Công nghệ kỹ thuật máy tính 2 5.75 4.75 8.00 18.50 0.5 Đại học chính quy 131191B 13119045 13 giờ 30 ngày 26/08/20133336 52.23.00042 SPKA1.04507 Nguyễn Thạch Trúc 03/11/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 2NT 6.50 6.00 5.00 17.50 1.0 Đại học chính quy 131493B 13149190 7 giờ 30 ngày 29/08/20133337 48.53.02657 SPKA1.04524 Nguyễn Mạnh Trường 11/09/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2 5.75 6.50 7.00 19.50 0.5 Đại học chính quy 131463C 13146244 13 giờ 30 ngày 27/08/20133338 43.28.13783 SPKA1.04527 Đặng Đức Trường 29/05/95 Công nghệ thông tin 1 6.75 6.00 6.50 19.50 1.5 Đại học chính quy 131103A 13110184 7 giờ 30 ngày 28/08/20133339 48.33.02454 SPKA1.04529 Mai Vũ Xuân Trường 22/04/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 5.50 3.75 7.00 16.50 1.5 Đại học chính quy 131414A 13141398 7 giờ 30 ngày 26/08/20133340 56.46.00125 SPKA1.04530 Phạm Quang Trưởng 23/12/95 Công nghệ kỹ thuật máy tính 1 5.00 5.75 4.50 15.50 1.5 Đại học chính quy 131191B 13119047 13 giờ 30 ngày 26/08/20133341 02.00.00026 SPKA1.04532 Tôn Quang Trực 06/06/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3 5.75 6.75 7.00 19.50 0.0 Đại học chính quy 131421D 13142328 13 giờ 30 ngày 26/08/20133342 40.02.00802 SPKA1.04534 Lê Gia Trung Trực 12/02/95 Kế toán 1 6.50 5.00 8.00 19.50 1.5 Đại học chính quy 131252A 13125108 13 giờ 30 ngày 29/08/20133343 02.48.00024 SPKA1.04542 Nguyễn Hoàng Tuấn 26/03/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 3 5.75 6.50 7.25 19.50 0.0 Đại học chính quy 131454C 13145317 13 giờ 30 ngày 28/08/20133344 02.59.00183 SPKA1.04551 Nguyễn Tường Anh Tuấn 31/10/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2 5.50 6.00 8.00 19.50 0.5 Đại học chính quy 131414A 13141409 7 giờ 30 ngày 26/08/20133345 35.20.00476 SPKA1.04555 Nguyễn Anh Tuấn 15/08/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 7.00 6.50 5.50 19.00 1.0 Đại học chính quy 131414A 13141407 7 giờ 30 ngày 26/08/20133346 02.96.00025 SPKA1.04561 Huỳnh Trúc Tuấn 06/09/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3 7.25 7.50 6.50 21.50 0.0 Đại học chính quy 131463C 13146251 13 giờ 30 ngày 27/08/20133347 49.07.00005 SPKA1.04577 Nguyễn Hoàng Tuấn 19/06/95 Quản lý công nghiệp 2NT 6.00 4.75 7.50 18.50 1.0 Đại học chính quy 131242A 13124114 13 giờ 30 ngày 29/08/20133348 52.18.00089 SPKA1.04583 Bùi Nhật Tuấn 23/07/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2NT 7.00 8.00 8.50 23.50 1.0 Đại học chính quy 131422B 13142338 13 giờ 30 ngày 26/08/20133349 52.01.00092 SPKA1.04593 Nguyễn Anh Tuấn 20/08/95 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2 5.00 6.50 8.25 20.00 0.5 Đại học chính quy 131512B 13151120 7 giờ 30 ngày 27/08/20133350 52.01.00096 SPKA1.04596 Nguyễn Đức Tuấn 29/08/95 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2 6.00 6.00 8.00 20.00 0.5 Đại học chính quy 131512B 13151121 7 giờ 30 ngày 27/08/20133351 52.08.00089 SPKA1.04610 Nguyễn Thành Tuấn 06/09/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 2NT 7.00 7.50 7.50 22.00 1.0 Đại học chính quy 131493B 13149200 7 giờ 30 ngày 29/08/20133352 99.99.00883 SPKA1.04615 Nguyễn Lữ Tuấn 20/12/95 Công nghệ chế tạo máy 2NT 4.25 5.50 7.50 17.50 1.0 Đại học chính quy 131434C 13143387 7 giờ 30 ngày 27/08/20133353 40.38.00801 SPKA1.04622 Trần Quang Tuyên 09/08/95 Kỹ thuật công nghiệp 1 4.25 4.50 5.50 14.50 1.5 Đại học chính quy 131040C 13104077 13 giờ 30 ngày 27/08/20133354 53.19.00002 SPKA1.04654 Huỳnh Thị Thanh Tuyền 14/03/95 Kế toán 2NT 5.50 5.50 6.50 17.50 1.0 Đại học chính quy 131252B 13125110 13 giờ 30 ngày 29/08/20133355 43.11.13737 SPKA1.04656 Trương Thị Bích Tuyền 02/10/95 Công nghệ in 1 6.00 6.25 6.00 18.50 1.5 Đại học chính quy 131480C 13148072 7 giờ 30 ngày 28/08/20133356 52.24.00063 SPKA1.04681 Lưu Cẩm Tú 14/06/95 Công nghệ thông tin 2NT 7.50 4.75 7.25 19.50 1.0 Đại học chính quy 131103B 13110185 7 giờ 30 ngày 28/08/20133357 42.18.00791 SPKA1.04685 Hoàng Thanh Tú 14/01/95 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 1 01 5.00 6.50 7.00 18.50 3.5 Đại học chính quy 131442C 13144145 7 giờ 30 ngày 28/08/2013

Page 60: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ … · BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT TP.HCM TT Mã hồ sơ

ꂐф

TT Mã hồ sơ Số báo danh Họ tên Ngày sinh Tên ngànhKhu vực

Đối tượng

Điểm môn 1

Điểm môn 2

Điểm môn 3

Điểm tổng

Điểm ưu tiên

(khu vực, đối tượng)

Hệ trúng tuyển Tên lớpMã sinh

viênNgày nhập học

Ghi chú

3358 02.61.00105 SPKA1.04686 Nguyễn Thanh Tú 08/12/95 Quản lý công nghiệp 2 7.25 6.00 6.50 20.00 0.5 Đại học chính quy 131242B 13124113 13 giờ 30 ngày 29/08/20133359 53.38.00001 SPKA1.04689 Nguyễn Thị Cẩm Tú 14/04/89 Kế toán 2NT 6.00 5.75 6.00 18.00 1.0 Đại học chính quy 131252B 13125109 13 giờ 30 ngày 29/08/20133360 44.17.00006 SPKA1.04691 Võ Ngọc Cẩm Tú 25/11/95 Công nghệ may 1 7.00 5.00 5.50 17.50 1.5 Đại học chính quy 131092B 13109116 13 giờ 30 ngày 28/08/20133361 40.03.00800 SPKA1.04708 Phạm Thanh Tùng 06/01/95 Công nghệ thông tin 1 6.75 7.00 6.00 20.00 1.5 Đại học chính quy 131103B 13110188 7 giờ 30 ngày 28/08/20133362 41.41.00859 SPKA1.04709 Đào Minh Tùng 26/04/95 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2 6.75 7.50 7.50 22.00 0.5 Đại học chính quy 131442C 13144153 7 giờ 30 ngày 28/08/20133363 56.30.00274 SPKA1.04710 Bùi Sơn Tùng 25/11/95 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2 6.75 7.25 8.00 22.00 0.5 Đại học chính quy 131442C 13144152 7 giờ 30 ngày 28/08/20133364 02.31.00075 SPKA1.04722 Mai Xuân Tùng 17/02/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 3 06 4.50 5.50 7.75 18.00 1.0 Đại học chính quy 131414B 13141419 7 giờ 30 ngày 26/08/20133365 02.56.00048 SPKA1.04723 Trần Minh Tùng 23/04/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3 5.25 5.50 9.50 20.50 0.0 Đại học chính quy 131422D 13142353 13 giờ 30 ngày 26/08/20133366 48.16.02216 SPKA1.04756 Nguyễn Ngọc Tố Uyên 01/01/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2 5.25 6.50 7.75 19.50 0.5 Đại học chính quy 131454C 13145321 13 giờ 30 ngày 28/08/20133367 42.14.00673 SPKA1.04758 Phan Thị Thuý Uyên 31/01/95 Kế toán 1 6.00 5.50 7.25 19.00 1.5 Đại học chính quy 131252B 13125111 13 giờ 30 ngày 29/08/20133368 47.01.00002 SPKA1.04767 Nguyễn Cao Kỳ Uyên 23/12/95 Quản lý công nghiệp 2 6.25 4.50 8.75 19.50 0.5 Đại học chính quy 131242B 13124117 13 giờ 30 ngày 29/08/20133369 48.03.02017 SPKA1.04797 Nguyễn Thị Thuỳ Vân 05/10/95 Quản lý công nghiệp 2 7.00 5.50 8.00 20.50 0.5 Đại học chính quy 131242B 13124119 13 giờ 30 ngày 29/08/20133370 02.45.00047 SPKA1.04801 Lê Hồng Vân 25/03/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 3 5.75 5.50 8.75 20.00 0.0 Đại học chính quy 131414D 13141427 7 giờ 30 ngày 26/08/20133371 43.22.13774 SPKA1.04808 Lê Văn 26/09/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 5.50 5.25 5.50 16.50 1.5 Đại học chính quy 131414D 13141426 7 giờ 30 ngày 26/08/20133372 42.14.00688 SPKA1.04852 Nguyễn Quốc Việt 20/01/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 5.25 5.50 5.50 16.50 1.5 Đại học chính quy 131414B 13141430 7 giờ 30 ngày 26/08/20133373 48.07.02121 SPKA1.04855 Phạm Đức Việt 13/07/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2 6.00 6.50 5.75 18.50 0.5 Đại học chính quy 131454C 13145326 13 giờ 30 ngày 28/08/20133374 48.01.02012 SPKA1.04881 Phan Thành Vinh 22/11/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2 6.00 7.50 6.50 20.00 0.5 Đại học chính quy 131463C 13146268 13 giờ 30 ngày 27/08/20133375 02.84.00219 SPKA1.04910 Trần Anh Vũ 06/11/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2 6.00 7.25 8.50 22.00 0.5 Đại học chính quy 131463C 13146272 13 giờ 30 ngày 27/08/20133376 53.06.00003 SPKA1.04932 Trần Lương Vũ 29/11/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2NT 5.75 5.50 7.00 18.50 1.0 Đại học chính quy 131421D 13142364 13 giờ 30 ngày 26/08/20133377 99.99.01778 SPKA1.04933 Nguyễn Vương Vũ 26/12/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 3 6.00 6.75 5.75 18.50 0.0 Đại học chính quy 131414D 13141438 7 giờ 30 ngày 26/08/20133378 02.60.00019 SPKA1.04941 Phạm Ngọc Vương 11/12/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 3 5.25 6.75 6.00 18.00 0.0 Đại học chính quy 131414C 13141445 7 giờ 30 ngày 26/08/20133379 49.11.00035 SPKA1.04943 Đinh Quốc Vương 24/06/95 Công nghệ kỹ thuật máy tính 2NT 4.75 6.00 6.50 17.50 1.0 Đại học chính quy 131191B 13119050 13 giờ 30 ngày 26/08/20133380 98.21.00067 SPKA1.04948 Đinh Tiên Vương 05/05/94 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 4.25 6.75 5.75 17.00 1.0 Đại học chính quy 131414C 13141443 7 giờ 30 ngày 26/08/20133381 42.45.00737 SPKA1.04951 Đặng Tiểu Vương 22/10/95 Kế toán 1 6.50 3.00 7.00 16.50 1.5 Đại học chính quy 131252B 13125114 13 giờ 30 ngày 29/08/20133382 02.84.00208 SPKA1.04974 Lê Thị Lan Vy 21/07/95 Quản lý công nghiệp 3 5.50 6.50 7.75 20.00 0.0 Đại học chính quy 131242B 13124122 13 giờ 30 ngày 29/08/20133383 47.06.00001 SPKA1.04983 Nguyễn Thị Mai Xuân 12/08/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 5.50 3.75 7.00 16.50 1.5 Đại học chính quy 131414C 13141448 7 giờ 30 ngày 26/08/20133384 40.10.00415 SPKA1.04994 Trần Thị Mỹ Yên 23/12/95 Kế toán 1 6.75 6.25 4.50 17.50 1.5 Đại học chính quy 131252B 13125115 13 giờ 30 ngày 29/08/20133385 42.18.00799 SPKA1.05007 Nguyễn Thị Kim Yến 10/10/95 Công nghệ thông tin 1 6.25 3.50 7.50 17.50 1.5 Đại học chính quy 131103B 13110200 7 giờ 30 ngày 28/08/20133386 42.53.00825 SPKA1.05013 Nguyễn Thị Hải Yến 05/11/95 Quản lý công nghiệp 1 5.25 6.50 8.00 20.00 1.5 Đại học chính quy 131242B 13124127 13 giờ 30 ngày 29/08/20133387 41.29.00903 SPKA1.05024 Nguyễn Ngọc Xuân ý 29/01/95 Công nghệ kỹ thuật máy tính 2NT 5.00 5.25 6.00 16.50 1.0 Đại học chính quy 131191B 13119051 13 giờ 30 ngày 26/08/20133388 02.30.00146 SPKA1.05028 Nguyễn Thị Như ý 29/09/95 Quản lý công nghiệp 2 6.75 5.50 6.50 19.00 0.5 Đại học chính quy 131242B 13124124 13 giờ 30 ngày 29/08/20133389 54.07.00026 SPKA1.07007 Nguyễn Phương Anh 19/11/95 Công nghệ chế tạo máy 1 6.50 5.75 5.75 18.00 1.5 Đại học chính quy 131431C 13143004 7 giờ 30 ngày 27/08/20133390 59.06.00181 SPKA1.07009 Thạch Thanh Bình 01/09/95 Công nghệ thông tin 1 01 5.75 6.75 5.50 18.00 3.5 Đại học chính quy 131103B 13110004 7 giờ 30 ngày 28/08/20133391 54.07.00025 SPKA1.07021 Nguyễn Tiến Đạt 01/04/95 Công nghệ chế tạo máy 1 6.00 5.00 6.50 17.50 1.5 Đại học chính quy 131431D 13143072 7 giờ 30 ngày 27/08/20133392 58.09.00001 SPKA1.07022 Nguyễn Minh Điền 20/05/95 Quản lý công nghiệp 1 7.00 4.75 7.00 19.00 1.5 Đại học chính quy 131242B 13124019 13 giờ 30 ngày 29/08/20133393 58.01.00006 SPKA1.07029 Từ Thanh Hiếu 05/05/95 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 2 5.50 3.75 7.00 16.50 0.5 Đại học chính quy 131470C 13147017 7 giờ 30 ngày 29/08/20133394 51.01.00001 SPKA1.07030 Huỳnh Nguyễn Thúy Hồng 25/10/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 2 5.25 7.00 7.00 19.50 0.5 Đại học chính quy 131493B 13149055 7 giờ 30 ngày 29/08/20133395 59.03.00496 SPKA1.07031 Phạm Minh Huấn 03/07/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2 6.75 7.00 7.25 21.00 0.5 Đại học chính quy 131463C 13146074 13 giờ 30 ngày 27/08/20133396 57.01.00004 SPKA1.07035 Diệp Phạm Tấn Hưng 06/10/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2 4.50 4.50 8.25 17.50 0.5 Đại học chính quy 131414D 13141122 7 giờ 30 ngày 26/08/20133397 54.09.00023 SPKA1.07043 Vũ Duy Khánh 20/01/95 Công nghệ chế tạo máy 1 5.00 5.75 7.75 18.50 1.5 Đại học chính quy 131434B 13143163 7 giờ 30 ngày 27/08/20133398 58.07.00002 SPKA1.07047 Trương Chí Linh 13/10/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 6.00 6.50 6.50 19.00 1.5 Đại học chính quy 131414A 13141166 7 giờ 30 ngày 26/08/20133399 51.10.00002 SPKA1.07054 Huỳnh Ngọc Mai 05/09/95 Công nghệ may 1 6.75 6.50 5.50 19.00 1.5 Đại học chính quy 131092A 13109047 13 giờ 30 ngày 28/08/20133400 60.09.00382 SPKA1.07057 Trần Anh Minh 06/10/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1 4.50 7.50 7.75 20.00 1.5 Đại học chính quy 131421B 13142185 13 giờ 30 ngày 26/08/20133401 57.07.00023 SPKA1.07068 Nguyễn Việt Nhân 24/01/95 Quản lý công nghiệp 2NT 6.00 5.00 7.50 18.50 1.0 Đại học chính quy 131242A 13124074 13 giờ 30 ngày 29/08/20133402 58.12.00003 SPKA1.07072 Lý Thành Nhân 19/01/95 Công nghệ in 2 6.75 4.50 8.50 20.00 0.5 Đại học chính quy 131480B 13148035 7 giờ 30 ngày 28/08/20133403 61.13.00006 SPKA1.07082 Lý Văn Phón 03/06/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 1 6.00 6.50 7.75 20.50 1.5 Đại học chính quy 131463B 13146150 13 giờ 30 ngày 27/08/20133404 57.15.00001 SPKA1.07084 Lê Mỹ Phương 03/06/95 Kế toán 2 6.25 5.50 7.00 19.00 0.5 Đại học chính quy 131252A 13125075 13 giờ 30 ngày 29/08/20133405 58.07.00001 SPKA1.07091 Huỳnh Thanh Sang 31/08/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 1 01 6.50 5.00 5.00 16.50 3.5 Đại học chính quy 131493A 13149131 7 giờ 30 ngày 29/08/20133406 51.31.00003 SPKA1.07095 Nguyễn Văn Tấn Tài 08/07/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 2NT 6.50 6.75 7.00 20.50 1.0 Đại học chính quy 131493B 13149142 7 giờ 30 ngày 29/08/20133407 57.15.00003 SPKA1.07104 Võ Quốc Thiện 22/07/95 Quản lý công nghiệp 2 5.75 6.50 6.50 19.00 0.5 Đại học chính quy 131242B 13124092 13 giờ 30 ngày 29/08/20133408 58.09.00002 SPKA1.07111 Trần Hoàng Anh Thư 23/03/95 Quản lý công nghiệp 1 5.50 6.50 6.00 18.00 1.5 Đại học chính quy 131242B 13124100 13 giờ 30 ngày 29/08/20133409 57.15.00004 SPKA1.07136 Nguyễn Trần Bảo Yến 27/12/95 Quản lý công nghiệp 2 6.75 6.50 8.50 22.00 0.5 Đại học chính quy 131242B 13124128 13 giờ 30 ngày 29/08/20133410 34.37.00068 SPKA1.08006 Nguyễn Hữu Minh Anh 09/04/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 4.00 4.25 8.50 17.00 1.0 Đại học chính quy 131414A 13141005 7 giờ 30 ngày 26/08/20133411 35.20.00475 SPKA1.08013 Nguyễn Nhật ánh 03/05/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2NT 6.75 5.00 7.25 19.00 1.0 Đại học chính quy 131421D 13142004 13 giờ 30 ngày 26/08/20133412 35.15.00226 SPKA1.08064 Nguyễn Thành Công 04/09/95 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2 7.25 6.00 6.75 20.00 0.5 Đại học chính quy 131512B 13151010 7 giờ 30 ngày 27/08/20133413 35.33.01367 SPKA1.08065 Phạm Chí Công 22/09/95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2NT 4.75 6.00 8.00 19.00 1.0 Đại học chính quy 131463C 13146025 13 giờ 30 ngày 27/08/20133414 35.30.01171 SPKA1.08080 Trịnh Ngọc Danh 26/08/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 5.25 6.50 5.50 17.50 1.0 Đại học chính quy 131414A 13141029 7 giờ 30 ngày 26/08/2013

Page 61: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ … · BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT TP.HCM TT Mã hồ sơ

ч

TT Mã hồ sơ Số báo danh Họ tên Ngày sinh Tên ngànhKhu vực

Đối tượng

Điểm môn 1

Điểm môn 2

Điểm môn 3

Điểm tổng

Điểm ưu tiên

(khu vực, đối tượng)

Hệ trúng tuyển Tên lớpMã sinh

viênNgày nhập học

Ghi chú

3415 38.20.00001 SPKA1.08100 Lê Nguyễn Hoàng Diệu 07/03/95 Kỹ thuật công nghiệp 1 5.00 5.00 4.75 15.00 1.5 Đại học chính quy 131040C 13104007 13 giờ 30 ngày 27/08/20133416 37.32.48768 SPKA1.08101 Trương Thị Mỹ Diệu 10/08/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 5.00 5.50 6.00 16.50 1.0 Đại học chính quy 131414A 13141034 7 giờ 30 ngày 26/08/20133417 38.06.00015 SPKA1.08106 Cao Thị Lê Dung 01/01/95 Kế toán 1 6.75 4.75 7.00 18.50 1.5 Đại học chính quy 131252A 13125010 13 giờ 30 ngày 29/08/20133418 37.15.48383 SPKA1.08119 Nguyễn Thị Kiều Duyên 14/08/95 Kế toán 2NT 5.00 4.75 7.50 17.50 1.0 Đại học chính quy 131252B 13125014 13 giờ 30 ngày 29/08/20133419 37.16.48466 SPKA1.08122 Lê Thái Mỹ Duyên 14/07/95 Công nghệ may 2NT 8.25 5.50 5.25 19.00 1.0 Đại học chính quy 131092B 13109010 13 giờ 30 ngày 28/08/20133420 37.16.48445 SPKA1.08123 Dương Thị Hoài Duyên 27/01/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 6.75 5.25 5.00 17.00 1.0 Đại học chính quy 131414D 13141043 7 giờ 30 ngày 26/08/20133421 38.22.00436 SPKA1.08132 Cao Thị Thùy Duyên 22/04/95 Kế toán 1 5.25 3.50 7.50 16.50 1.5 Đại học chính quy 131252B 13125013 13 giờ 30 ngày 29/08/20133422 39.07.00049 SPKA1.08134 Nguyễn Thị Hạnh Duyên 17/01/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2 6.75 7.25 8.00 22.00 0.5 Đại học chính quy 131414D 13141044 7 giờ 30 ngày 26/08/20133423 34.37.00066 SPKA1.08139 Trương Thị Thùy Dương 07/09/95 Công nghệ thông tin 2NT 7.25 2.50 8.00 18.00 1.0 Đại học chính quy 131103B 13110028 7 giờ 30 ngày 28/08/20133424 37.32.48761 SPKA1.08142 Nguyễn Thị Thuỳ Dương 06/06/95 Công nghệ thông tin 2NT 5.75 4.75 7.25 18.00 1.0 Đại học chính quy 131103B 13110027 7 giờ 30 ngày 28/08/20133425 37.37.48868 SPKA1.08158 Cao Thanh Đoan 27/01/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2NT 5.75 6.50 6.50 19.00 1.0 Đại học chính quy 131421B 13142062 13 giờ 30 ngày 26/08/20133426 37.31.48735 SPKA1.08204 Trần Thị Hoàng Hạc 29/08/95 Kế toán 2NT 6.00 4.50 7.00 17.50 1.0 Đại học chính quy 131252B 13125018 13 giờ 30 ngày 29/08/20133427 37.11.48294 SPKA1.08211 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 06/01/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 5.50 4.75 7.00 17.50 1.0 Đại học chính quy 131414C 13141082 7 giờ 30 ngày 26/08/20133428 39.08.00080 SPKA1.08274 Lương Công Hoan 10/06/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 2NT 6.25 6.75 7.25 20.50 1.0 Đại học chính quy 131493B 13149052 7 giờ 30 ngày 29/08/20133429 36.01.00014 SPKA1.08322 Phạm Quốc Hùng 19/09/95 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 1 6.00 5.75 5.50 17.50 1.5 Đại học chính quy 131470B 13147021 7 giờ 30 ngày 29/08/20133430 37.21.48574 SPKA1.08323 Nguyễn Trịnh Thịnh Hưng 04/10/95 Kế toán 2NT 6.00 6.25 4.50 17.00 1.0 Đại học chính quy 131252B 13125032 13 giờ 30 ngày 29/08/20133431 38.24.00089 SPKA1.08326 Lê Thị Thiên Hương 27/08/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 5.75 6.50 6.50 19.00 1.5 Đại học chính quy 131414C 13141130 7 giờ 30 ngày 26/08/20133432 37.11.48267 SPKA1.08335 Phạm Trọng Hữu 18/03/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 2NT 4.50 6.75 5.75 17.00 1.0 Đại học chính quy 131493B 13149062 7 giờ 30 ngày 29/08/20133433 39.04.00180 SPKA1.08345 Nguyễn Thanh Khải 25/03/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2 6.25 6.25 5.50 18.00 0.5 Đại học chính quy 131414C 13141134 7 giờ 30 ngày 26/08/20133434 39.05.00761 SPKA1.08347 Phan Thị Ngọc Khảm 08/09/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2 8.00 5.00 8.50 21.50 0.5 Đại học chính quy 131414C 13141138 7 giờ 30 ngày 26/08/20133435 37.01.48172 SPKA1.08349 Trần Văn Khiêm 14/07/95 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2 7.75 7.75 8.00 23.50 0.5 Đại học chính quy 131442C 13144062 7 giờ 30 ngày 28/08/20133436 37.18.48534 SPKA1.08356 Huỳnh Phạm Minh Khương 10/02/95 Công nghệ may 2NT 6.00 4.50 8.75 19.50 1.0 Đại học chính quy 131092B 13109035 13 giờ 30 ngày 28/08/20133437 37.26.48631 SPKA1.08362 Thái Văn Kiệt 19/10/95 Kỹ thuật công nghiệp 2NT 5.75 4.50 7.00 17.50 1.0 Đại học chính quy 131040C 13104033 13 giờ 30 ngày 27/08/20133438 34.54.00122 SPKA1.08389 Huỳnh Thị Lệ 21/02/95 Quản lý công nghiệp 2NT 7.25 4.50 7.00 19.00 1.0 Đại học chính quy 131242A 13124051 13 giờ 30 ngày 29/08/20133439 37.33.48800 SPKA1.08392 Đào Thị Lệ 20/10/95 Công nghệ may 2NT 5.75 5.75 8.00 19.50 1.0 Đại học chính quy 131092A 13109037 13 giờ 30 ngày 28/08/20133440 37.50.48966 SPKA1.08405 Đặng Thị Mai Linh 18/04/95 Công nghệ thông tin 2NT 5.00 7.00 6.50 18.50 1.0 Đại học chính quy 131103A 13110091 7 giờ 30 ngày 28/08/20133441 39.10.00467 SPKA1.08407 Nguyễn Thị Mỹ Linh 16/06/95 Kế toán 2NT 5.50 7.00 6.75 19.50 1.0 Đại học chính quy 131252A 13125042 13 giờ 30 ngày 29/08/20133442 34.42.00094 SPKA1.08429 Võ Thành Luân 20/02/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2NT 5.50 6.25 6.00 18.00 1.0 Đại học chính quy 131454C 13145153 13 giờ 30 ngày 28/08/20133443 39.13.00659 SPKA1.08434 Trần Văn Lượng 10/08/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2 5.50 5.25 8.00 19.00 0.5 Đại học chính quy 131414D 13141182 7 giờ 30 ngày 26/08/20133444 34.54.00121 SPKA1.08455 Phạm Thị Thúy Mai 20/08/95 Quản lý công nghiệp 2NT 9.00 6.25 7.00 22.50 1.0 Đại học chính quy 131242B 13124061 13 giờ 30 ngày 29/08/20133445 39.07.00137 SPKA1.08467 Phan Thị Hoài My 12/07/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2 6.00 3.50 8.25 18.00 0.5 Đại học chính quy 131414D 13141191 7 giờ 30 ngày 26/08/20133446 39.08.00303 SPKA1.08469 Lê Thị Trà My 01/08/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 5.50 5.50 5.50 16.50 1.0 Đại học chính quy 131414D 13141190 7 giờ 30 ngày 26/08/20133447 37.17.48492 SPKA1.08492 Phan Thị Thúy Ngân 16/09/95 Quản lý công nghiệp 2NT 6.00 6.75 6.50 19.50 1.0 Đại học chính quy 131242B 13124067 13 giờ 30 ngày 29/08/20133448 37.01.48166 SPKA1.08512 Lý Như Ngọc 02/03/95 Kế toán 2 6.00 5.25 7.50 19.00 0.5 Đại học chính quy 131252B 13125059 13 giờ 30 ngày 29/08/20133449 37.18.48520 SPKA1.08563 Nguyễn Thị Nhi 06/04/95 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2NT 6.75 4.50 8.00 19.50 1.0 Đại học chính quy 131512B 13151069 7 giờ 30 ngày 27/08/20133450 35.44.01581 SPKA1.08564 Nguyễn Thị Bích Nhi 01/05/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 6.50 6.25 6.00 19.00 1.0 Đại học chính quy 131414B 13141224 7 giờ 30 ngày 26/08/20133451 37.11.48296 SPKA1.08593 Đinh Thị Hồng Nhung 20/11/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 5.50 3.50 8.00 17.00 1.0 Đại học chính quy 131414D 13141228 7 giờ 30 ngày 26/08/20133452 38.03.00821 SPKA1.08602 Hồng Hoàng Nhựt 26/01/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 1 6.00 5.50 6.00 17.50 1.5 Đại học chính quy 131493B 13149109 7 giờ 30 ngày 29/08/20133453 37.11.48304 SPKA1.08606 Đỗ Hằng Ni 19/08/95 Công nghệ in 2NT 6.00 5.25 6.25 17.50 1.0 Đại học chính quy 131480C 13148041 7 giờ 30 ngày 28/08/20133454 37.11.48287 SPKA1.08626 Nguyễn Đức Phận 04/09/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2NT 5.50 6.75 6.50 19.00 1.0 Đại học chính quy 131422D 13142216 13 giờ 30 ngày 26/08/20133455 37.01.48174 SPKA1.08646 Lê Hoàng Phương 15/04/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2 6.50 6.00 8.50 21.00 0.5 Đại học chính quy 131414C 13141250 7 giờ 30 ngày 26/08/20133456 38.06.00014 SPKA1.08656 Đinh Thị Thu Phương 10/06/95 Kế toán 1 5.75 3.75 8.00 17.50 1.5 Đại học chính quy 131252B 13125074 13 giờ 30 ngày 29/08/20133457 37.21.48583 SPKA1.08661 Phạm Đan Phượng 06/11/95 Công nghệ in 2NT 3.50 6.25 8.00 18.00 1.0 Đại học chính quy 131480C 13148046 7 giờ 30 ngày 28/08/20133458 37.39.48893 SPKA1.08662 Nguyễn Thị Hồng Phượng 03/02/95 Quản lý công nghiệp 2NT 6.50 6.25 6.25 19.00 1.0 Đại học chính quy 131242B 13124084 13 giờ 30 ngày 29/08/20133459 38.22.00434 SPKA1.08664 Đào Nguyên Phy 26/02/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 4.75 7.25 6.50 18.50 1.5 Đại học chính quy 131454C 13145199 13 giờ 30 ngày 28/08/20133460 37.16.48440 SPKA1.08677 Phan Thái Quốc 20/11/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 6.75 7.00 5.50 19.50 1.0 Đại học chính quy 131414C 13141265 7 giờ 30 ngày 26/08/20133461 37.06.48219 SPKA1.08706 Đỗ Huỳnh Sơn 02/01/95 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2 7.00 6.75 7.00 21.00 0.5 Đại học chính quy 131512B 13151083 7 giờ 30 ngày 27/08/20133462 39.16.00362 SPKA1.08719 Nguyễn Thanh Tàu 04/07/95 Công nghệ chế tạo máy 1 5.75 3.25 7.25 16.50 1.5 Đại học chính quy 131434C 13143299 7 giờ 30 ngày 27/08/20133463 39.04.00189 SPKA1.08744 Biện Quốc Thành 08/10/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2 5.75 6.50 5.00 17.50 0.5 Đại học chính quy 131414C 13141308 7 giờ 30 ngày 26/08/20133464 39.01.00300 SPKA1.08764 Nguyễn Thạch Thảo 02/06/95 Công nghệ may 2 6.00 5.75 6.50 18.50 0.5 Đại học chính quy 131092B 13109087 13 giờ 30 ngày 28/08/20133465 37.11.48325 SPKA1.08776 Lương Thị Hồng Thắm 28/03/95 Công nghệ may 2NT 5.25 6.50 6.50 18.50 1.0 Đại học chính quy 131092B 13109092 13 giờ 30 ngày 28/08/20133466 37.16.48428 SPKA1.08787 Nguyễn Trường Thi 04/06/95 Công nghệ chế tạo máy 2NT 5.75 6.75 4.50 17.00 1.0 Đại học chính quy 131434C 13143332 7 giờ 30 ngày 27/08/20133467 39.14.00698 SPKA1.08798 Lê Chí Thiện 30/11/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 4.75 6.00 5.75 16.50 1.5 Đại học chính quy 131414B 13141334 7 giờ 30 ngày 26/08/20133468 37.17.48483 SPKA1.08801 Bùi Thanh Thịnh 19/04/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 6.50 5.00 5.00 16.50 1.0 Đại học chính quy 131414B 13141340 7 giờ 30 ngày 26/08/20133469 37.17.48497 SPKA1.08805 Trương Thế Thịnh 20/04/95 Kỹ thuật công nghiệp 2NT 4.75 4.50 6.75 16.00 1.0 Đại học chính quy 131040C 13104054 13 giờ 30 ngày 27/08/20133470 37.37.48861 SPKA1.08819 Trần Hoàng Thị Thơm 15/02/95 Công nghệ thông tin 2NT 5.75 4.50 8.00 18.50 1.0 Đại học chính quy 131103A 13110163 7 giờ 30 ngày 28/08/20133471 37.17.48496 SPKA1.08839 Nguyễn Thị Thu Thúy 16/10/95 Kỹ thuật công nghiệp 2NT 6.25 5.50 6.00 18.00 1.0 Đại học chính quy 131040B 13104057 13 giờ 30 ngày 27/08/2013

Page 62: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ … · BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT TP.HCM TT Mã hồ sơ

ш

TT Mã hồ sơ Số báo danh Họ tên Ngày sinh Tên ngànhKhu vực

Đối tượng

Điểm môn 1

Điểm môn 2

Điểm môn 3

Điểm tổng

Điểm ưu tiên

(khu vực, đối tượng)

Hệ trúng tuyển Tên lớpMã sinh

viênNgày nhập học

Ghi chú

3472 39.11.00731 SPKA1.08844 Nguyễn Thị Nhật Thúy 18/05/95 Công nghệ may 2NT 7.00 6.50 6.00 19.50 1.0 Đại học chính quy 131092B 13109104 13 giờ 30 ngày 28/08/20133473 37.21.48573 SPKA1.08851 Nguyễn Thị Vy Thủy 07/03/95 Kế toán 2NT 6.50 5.25 5.50 17.50 1.0 Đại học chính quy 131252B 13125097 13 giờ 30 ngày 29/08/20133474 39.05.00774 SPKA1.08852 Đỗ Thị Thu Thủy 02/09/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2 7.50 4.00 7.50 19.00 0.5 Đại học chính quy 131414D 13141353 7 giờ 30 ngày 26/08/20133475 37.17.48478 SPKA1.08896 Nguyễn Quang Tính 24/07/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2NT 06 6.75 6.50 5.50 19.00 2.0 Đại học chính quy 131454C 13145277 13 giờ 30 ngày 28/08/20133476 37.24.48610 SPKA1.08903 Nguyễn Trung Toàn 10/10/95 Công nghệ chế tạo máy 2NT 5.75 6.50 5.25 17.50 1.0 Đại học chính quy 131434C 13143360 7 giờ 30 ngày 27/08/20133477 37.15.48384 SPKA1.08928 Võ Thị Tú Trâm 18/12/95 Kế toán 2NT 5.75 6.50 8.50 21.00 1.0 Đại học chính quy 131252B 13125106 13 giờ 30 ngày 29/08/20133478 38.24.00531 SPKA1.08976 Lê Thị Ngọc Trúc 27/06/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 1 6.25 7.25 7.00 20.50 1.5 Đại học chính quy 131414D 13141388 7 giờ 30 ngày 26/08/20133479 38.07.00822 SPKA1.08985 Nguyễn Kế Trường 27/10/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 1 5.50 6.25 6.50 18.50 1.5 Đại học chính quy 131493B 13149195 7 giờ 30 ngày 29/08/20133480 39.00.00377 SPKA1.08991 Phạm Đinh Tuấn 19/12/94 Công nghệ kỹ thuật máy tính 2 5.50 6.25 5.75 17.50 0.5 Đại học chính quy 131191B 13119049 13 giờ 30 ngày 26/08/20133481 37.36.48829 SPKA1.08997 Trần Ngọc Tuấn 10/09/95 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 2NT 4.00 6.50 7.75 18.50 1.0 Đại học chính quy 131493B 13149201 7 giờ 30 ngày 29/08/20133482 39.08.00350 SPKA1.09012 Huỳnh Hoàng Tú 12/02/95 Công nghệ chế tạo máy 2NT 4.25 6.25 6.25 17.00 1.0 Đại học chính quy 131434C 13143381 7 giờ 30 ngày 27/08/20133483 37.04.48204 SPKA1.09028 Nguyễn Phạm Thu Uyên 22/08/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2 5.75 5.50 6.25 17.50 0.5 Đại học chính quy 131414C 13141425 7 giờ 30 ngày 26/08/20133484 37.11.48275 SPKA1.09039 Nguyễn Lê Văn 20/02/95 Công nghệ chế tạo máy 2NT 5.75 4.00 7.75 17.50 1.0 Đại học chính quy 131434C 13143399 7 giờ 30 ngày 27/08/20133485 37.21.48576 SPKA1.09057 Nguyễn Quốc Việt 09/02/95 Công nghệ chế tạo máy 2NT 6.00 6.25 5.00 17.50 1.0 Đại học chính quy 131434C 13143402 7 giờ 30 ngày 27/08/20133486 37.31.48757 SPKA1.09082 Phan Thuận Tường Vy 02/12/95 Công nghệ may 2NT 7.50 4.75 5.75 18.00 1.0 Đại học chính quy 131092B 13109122 13 giờ 30 ngày 28/08/20133487 31.04.00582 SPKB .00005 Lê Thanh An 18/08/95 Công nghệ kỹ thuật môi trường 2 6.75 4.50 6.75 18.00 0.5 Đại học chính quy 131502B 13150001 7 giờ 30 ngày 29/08/20133488 02.84.00235 SPKB .00017 Nguyễn Thị Vân Anh 01/01/95 Công nghệ thực phẩm 3 7.00 5.75 7.75 20.50 0.0 Đại học chính quy 131162C 13116003 7 giờ 30 ngày 29/08/20133489 37.37.49114 SPKB .00019 Huỳnh Văn Anh 20/05/95 Công nghệ thực phẩm 2NT 8.00 5.00 8.00 21.00 1.0 Đại học chính quy 131162C 13116001 7 giờ 30 ngày 29/08/20133490 46.12.02657 SPKB .00022 Lê Công Tuấn Anh 05/03/95 Công nghệ thực phẩm 1 7.00 5.25 5.50 18.00 1.5 Đại học chính quy 131162C 13116002 7 giờ 30 ngày 29/08/20133491 43.39.13841 SPKB .00027 Hoàng Thị Ngọc ánh 21/07/95 Công nghệ kỹ thuật môi trường 1 01 8.00 5.50 8.25 22.00 3.5 Đại học chính quy 131502B 13150002 7 giờ 30 ngày 29/08/20133492 02.62.00076 SPKB .00029 Nguyễn Xuân ánh 16/04/95 Công nghệ thực phẩm 3 7.75 5.00 6.50 19.50 0.0 Đại học chính quy 131162C 13116005 7 giờ 30 ngày 29/08/20133493 44.24.00061 SPKB .00051 Nguyễn Thị Ngọc Bích 04/02/95 Kinh tế gia đình 2NT 6.00 5.50 5.50 17.00 1.0 Đại học chính quy 131520A 13152001 13 giờ 30 ngày 28/08/20133494 44.11.00009 SPKB .00052 Lưu Thị Thanh Bình 10/06/95 Công nghệ thực phẩm 1 6.50 6.00 7.50 20.00 1.5 Đại học chính quy 131162C 13116007 7 giờ 30 ngày 29/08/20133495 50.23.23001 SPKB .00057 Thái Nguyễn Huy Bình 15/10/95 Công nghệ kỹ thuật môi trường 2 7.50 7.75 7.50 23.00 0.5 Đại học chính quy 131502B 13150004 7 giờ 30 ngày 29/08/20133496 53.19.00001 SPKB .00062 Nguyễn Công Chánh 07/06/95 Công nghệ kỹ thuật môi trường 2NT 6.75 5.00 7.25 19.00 1.0 Đại học chính quy 131502B 13150005 7 giờ 30 ngày 29/08/20133497 99.99.00840 SPKB .00069 Phạm Thị Mỹ Chi 22/02/94 Công nghệ kỹ thuật môi trường 2NT 5.50 7.25 7.50 20.50 1.0 Đại học chính quy 131502A 13150006 7 giờ 30 ngày 29/08/20133498 21.42.00001 SPKB .00078 Bùi Minh Chung 11/12/95 Công nghệ kỹ thuật môi trường 2NT 7.25 6.75 6.00 20.00 1.0 Đại học chính quy 131502A 13150007 7 giờ 30 ngày 29/08/20133499 43.39.13846 SPKB .00087 Nguyễn Quốc Cường 11/12/95 Công nghệ thực phẩm 1 7.75 6.25 8.75 23.00 1.5 Đại học chính quy 131162B 13116010 7 giờ 30 ngày 29/08/20133500 48.53.03101 SPKB .00089 Vũ Mạnh Cường 04/03/95 Công nghệ thực phẩm 2 8.25 5.00 7.50 21.00 0.5 Đại học chính quy 131162B 13116013 7 giờ 30 ngày 29/08/20133501 48.55.03106 SPKB .00090 Nình Văn Cường 04/04/95 Công nghệ thực phẩm 1 01 5.25 6.00 7.50 19.00 3.5 Đại học chính quy 131162B 13116011 7 giờ 30 ngày 29/08/20133502 37.43.49126 SPKB .00091 Trần Quang Cường 10/07/95 Công nghệ thực phẩm 2NT 6.00 5.00 7.50 18.50 1.0 Đại học chính quy 131162B 13116012 7 giờ 30 ngày 29/08/20133503 52.37.00014 SPKB .00101 Nguyễn Thị Diễm 13/05/95 Kinh tế gia đình 2NT 5.50 5.75 5.00 16.50 1.0 Đại học chính quy 131520A 13152004 13 giờ 30 ngày 28/08/20133504 56.15.00132 SPKB .00121 Đoàn Quốc Duy 03/09/95 Công nghệ thực phẩm 1 4.50 7.50 5.75 18.00 1.5 Đại học chính quy 131162C 13116016 7 giờ 30 ngày 29/08/20133505 46.44.02668 SPKB .00122 Nguyễn Hoàng Duy 14/12/95 Công nghệ kỹ thuật môi trường 1 9.00 6.50 4.25 20.00 1.5 Đại học chính quy 131502B 13150012 7 giờ 30 ngày 29/08/20133506 02.84.00237 SPKB .00139 Lê Thị Kiều Duyên 16/06/95 Công nghệ thực phẩm 1 8.75 6.75 9.00 24.50 1.5 Đại học chính quy 131162C 13116018 7 giờ 30 ngày 29/08/20133507 02.59.00097 SPKB .00140 Nguyễn Thanh Dũng 10/02/95 Công nghệ kỹ thuật môi trường 2 5.00 4.50 8.75 18.50 0.5 Đại học chính quy 131502B 13150011 7 giờ 30 ngày 29/08/20133508 56.07.00319 SPKB .00145 Phan Hoài Dư 15/06/95 Công nghệ thực phẩm 2NT 7.00 6.25 5.00 18.50 1.0 Đại học chính quy 131162C 13116019 7 giờ 30 ngày 29/08/20133509 47.07.00001 SPKB .00148 Bùi Đức Dương 18/04/95 Công nghệ kỹ thuật môi trường 1 6.50 4.50 6.75 18.00 1.5 Đại học chính quy 131502B 13150014 7 giờ 30 ngày 29/08/20133510 99.99.01939 SPKB .00156 Nguyễn Văn Dương 10/12/95 Công nghệ thực phẩm 2 7.00 6.50 8.75 22.50 0.5 Đại học chính quy 131162C 13116020 7 giờ 30 ngày 29/08/20133511 35.24.00757 SPKB .00184 Ngô Hữu Được 19/08/95 Công nghệ kỹ thuật môi trường 2NT 5.50 5.50 6.50 17.50 1.0 Đại học chính quy 131502B 13150017 7 giờ 30 ngày 29/08/20133512 52.08.00100 SPKB .00186 Võ Thanh Đức 13/09/95 Công nghệ kỹ thuật môi trường 2NT 7.50 5.00 7.50 20.00 1.0 Đại học chính quy 131502B 13150016 7 giờ 30 ngày 29/08/20133513 40.59.00755 SPKB .00189 Lê Minh Đức 16/12/95 Công nghệ thực phẩm 1 6.25 7.00 8.50 22.00 1.5 Đại học chính quy 131162C 13116022 7 giờ 30 ngày 29/08/20133514 44.29.00004 SPKB .00206 Trần Văn Hà 13/12/94 Công nghệ kỹ thuật môi trường 1 4.50 6.25 6.50 17.50 1.5 Đại học chính quy 131502B 13150018 7 giờ 30 ngày 29/08/20133515 56.02.00305 SPKB .00208 Ngô Phương Hà 01/04/95 Công nghệ thực phẩm 2 4.50 9.00 6.50 20.00 0.5 Đại học chính quy 131162C 13116025 7 giờ 30 ngày 29/08/20133516 37.37.49112 SPKB .00214 Lữ Đình Hải 05/12/95 Công nghệ kỹ thuật môi trường 2NT 06 7.25 5.75 5.50 18.50 2.0 Đại học chính quy 131502B 13150019 7 giờ 30 ngày 29/08/20133517 41.38.00284 SPKB .00220 Hồ Thị Bích Hảo 13/09/95 Công nghệ kỹ thuật môi trường 2NT 5.50 6.75 6.25 18.50 1.0 Đại học chính quy 131502B 13150021 7 giờ 30 ngày 29/08/20133518 48.01.03003 SPKB .00222 Đặng Kỳ Hảo 01/03/95 Công nghệ thực phẩm 2 7.50 5.50 8.75 22.00 0.5 Đại học chính quy 131161C 13116029 7 giờ 30 ngày 29/08/20133519 02.84.00239 SPKB .00229 Nguyễn Dương Hạnh 24/08/95 Công nghệ thực phẩm 3 8.75 7.50 9.00 25.50 0.0 Đại học chính quy 131162A 13116027 7 giờ 30 ngày 29/08/20133520 53.19.00003 SPKB .00236 Nguyễn Phúc Hậu 25/07/95 Công nghệ thực phẩm 2NT 8.00 7.00 7.50 22.50 1.0 Đại học chính quy 131162A 13116032 7 giờ 30 ngày 29/08/20133521 48.46.03086 SPKB .00251 Nông Trung Hiếu 22/12/95 Công nghệ thực phẩm 2NT 01 5.25 5.50 5.50 16.50 3.0 Đại học chính quy 131162A 13116034 7 giờ 30 ngày 29/08/20133522 02.30.00161 SPKB .00262 Nguyễn Thúy Hiển 28/11/95 Kinh tế gia đình 2 5.75 6.00 5.25 17.00 0.5 Đại học chính quy 131520A 13152006 13 giờ 30 ngày 28/08/20133523 35.24.00761 SPKB .00265 Nguyễn Cao Vũ Hiệp 16/12/95 Công nghệ kỹ thuật môi trường 2NT 8.00 5.00 9.00 22.00 1.0 Đại học chính quy 131501B 13150024 7 giờ 30 ngày 29/08/20133524 02.62.00050 SPKB .00267 Lê Thành Hiệp 07/11/95 Công nghệ kỹ thuật môi trường 3 7.75 7.00 8.75 23.50 0.0 Đại học chính quy 131501B 13150023 7 giờ 30 ngày 29/08/20133525 43.39.13843 SPKB .00269 Lê Nguyễn Tấn Hiền 04/03/95 Công nghệ kỹ thuật môi trường 1 8.50 5.00 6.50 20.00 1.5 Đại học chính quy 131501B 13150022 7 giờ 30 ngày 29/08/20133526 02.31.00095 SPKB .00272 Trần Thị Mỹ Hoa 02/05/95 Công nghệ thực phẩm 3 4.75 7.50 7.50 20.00 0.0 Đại học chính quy 131162A 13116037 7 giờ 30 ngày 29/08/20133527 99.99.00098 SPKB .00276 Phạm Thanh Hoa 13/04/95 Công nghệ thực phẩm 2 6.50 5.50 8.00 20.00 0.5 Đại học chính quy 131162A 13116036 7 giờ 30 ngày 29/08/20133528 43.39.13842 SPKB .00288 Trần Viết Hoàng 29/11/95 Công nghệ kỹ thuật môi trường 1 6.75 5.50 6.50 19.00 1.5 Đại học chính quy 131502B 13150026 7 giờ 30 ngày 29/08/2013

Page 63: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ … · BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT TP.HCM TT Mã hồ sơ

ш

TT Mã hồ sơ Số báo danh Họ tên Ngày sinh Tên ngànhKhu vực

Đối tượng

Điểm môn 1

Điểm môn 2

Điểm môn 3

Điểm tổng

Điểm ưu tiên

(khu vực, đối tượng)

Hệ trúng tuyển Tên lớpMã sinh

viênNgày nhập học

Ghi chú

3529 44.20.00021 SPKB .00297 Đỗ Thị Hòa 17/09/95 Công nghệ thực phẩm 2NT 8.25 6.75 8.00 23.00 1.0 Đại học chính quy 131162C 13116038 7 giờ 30 ngày 29/08/20133530 48.19.03032 SPKB .00305 Trần Thị Thu Hợi 28/02/95 Công nghệ thực phẩm 2 7.75 5.50 6.50 20.00 0.5 Đại học chính quy 131162C 13116044 7 giờ 30 ngày 29/08/20133531 37.17.49035 SPKB .00318 Trương Thị Yến Huy 18/06/95 Kinh tế gia đình 2NT 5.50 5.25 5.25 16.00 1.0 Đại học chính quy 131520A 13152008 13 giờ 30 ngày 28/08/20133532 52.13.00084 SPKB .00319 Nguyễn Đức Huy 18/11/95 Công nghệ thực phẩm 2 7.75 4.50 7.00 19.50 0.5 Đại học chính quy 131162C 13116046 7 giờ 30 ngày 29/08/20133533 02.95.00017 SPKB .00326 Lê Thị Ngọc Huyền 15/07/93 Công nghệ kỹ thuật môi trường 2NT 8.50 5.50 7.50 21.50 1.0 Đại học chính quy 131502B 13150027 7 giờ 30 ngày 29/08/20133534 52.49.00057 SPKB .00333 Lê Thị Ngọc Huyền 25/06/95 Kinh tế gia đình 1 5.50 3.75 6.00 15.50 1.5 Đại học chính quy 131520A 13152009 13 giờ 30 ngày 28/08/20133535 48.16.03027 SPKB .00336 Nguyễn Thanh Hùng 21/08/95 Công nghệ thực phẩm 2 7.00 5.50 6.50 19.00 0.5 Đại học chính quy 131162B 13116045 7 giờ 30 ngày 29/08/20133536 99.99.00674 SPKB .00338 Lê Xuân Hùng 05/01/90 Kinh tế gia đình 2 06 6.25 6.75 5.00 18.00 1.5 Đại học chính quy 131520A 13152007 13 giờ 30 ngày 28/08/20133537 48.04.03009 SPKB .00347 Đoàn Tấn Hưng 10/09/95 Công nghệ kỹ thuật môi trường 2 7.25 4.75 6.50 18.50 0.5 Đại học chính quy 131502A 13150028 7 giờ 30 ngày 29/08/20133538 48.15.03026 SPKB .00357 Nguyễn Thị Hương 14/08/94 Công nghệ kỹ thuật môi trường 2NT 7.75 6.50 7.50 22.00 1.0 Đại học chính quy 131502A 13150029 7 giờ 30 ngày 29/08/20133539 52.14.00064 SPKB .00360 Y Hà Kđõh 09/02/95 Công nghệ thực phẩm 2NT 01 8.75 4.50 8.00 21.50 3.0 Đại học chính quy 131162B 13116052 7 giờ 30 ngày 29/08/20133540 53.10.00003 SPKB .00366 Phạm Vương Khang 08/11/95 Công nghệ kỹ thuật môi trường 2NT 7.50 6.75 5.25 19.50 1.0 Đại học chính quy 131502A 13150032 7 giờ 30 ngày 29/08/20133541 53.01.00001 SPKB .00369 Nguyễn Duy Khanh 01/09/95 Công nghệ thực phẩm 2NT 7.25 6.50 8.50 22.50 1.0 Đại học chính quy 131162B 13116053 7 giờ 30 ngày 29/08/20133542 40.37.00875 SPKB .00371 Nguyễn Văn Khánh 23/05/95 Công nghệ kỹ thuật môi trường 1 6.00 4.25 6.50 17.00 1.5 Đại học chính quy 131502A 13150033 7 giờ 30 ngày 29/08/20133543 35.29.01081 SPKB .00383 Phạm Thị Mỹ Khuyên 18/02/95 Công nghệ thực phẩm 2NT 7.75 6.50 8.50 23.00 1.0 Đại học chính quy 131162B 13116057 7 giờ 30 ngày 29/08/20133544 48.33.03058 SPKB .00393 Trần Tiến Kỳ 21/05/95 Công nghệ thực phẩm 1 6.75 5.50 5.50 18.00 1.5 Đại học chính quy 131162B 13116058 7 giờ 30 ngày 29/08/20133545 02.15.00005 SPKB .00400 Trần Đình Thái Lâm 09/06/95 Công nghệ thực phẩm 3 7.50 5.75 6.50 20.00 0.0 Đại học chính quy 131161C 13116060 7 giờ 30 ngày 29/08/20133546 02.56.00070 SPKB .00402 Nguyễn Thị Lâm 08/05/95 Công nghệ thực phẩm 3 6.50 7.50 8.00 22.00 0.0 Đại học chính quy 131161C 13116059 7 giờ 30 ngày 29/08/20133547 41.09.00132 SPKB .00410 Nguyễn Thị Mỹ Lệ 07/04/95 Công nghệ thực phẩm 2NT 6.75 7.75 6.00 20.50 1.0 Đại học chính quy 131161C 13116061 7 giờ 30 ngày 29/08/20133548 42.48.00912 SPKB .00416 Nguyễn Thị Bích Liên 01/10/95 Công nghệ thực phẩm 1 8.50 6.50 6.50 21.50 1.5 Đại học chính quy 131161C 13116063 7 giờ 30 ngày 29/08/20133549 43.11.13822 SPKB .00420 Lê Thị Mỹ Linh 20/02/95 Kinh tế gia đình 1 5.50 3.25 5.75 14.50 1.5 Đại học chính quy 131520A 13152012 13 giờ 30 ngày 28/08/20133550 46.26.02661 SPKB .00438 Trương Thị Cẩm Loan 17/08/95 Kinh tế gia đình 1 5.50 5.50 5.00 16.00 1.5 Đại học chính quy 131520A 13152013 13 giờ 30 ngày 28/08/20133551 43.11.13820 SPKB .00441 Nguyễn Văn Long 09/02/95 Công nghệ kỹ thuật môi trường 1 8.00 7.00 6.75 22.00 1.5 Đại học chính quy 131501B 13150038 7 giờ 30 ngày 29/08/20133552 48.36.03067 SPKB .00443 Nguyễn Đức Long 22/10/95 Công nghệ thực phẩm 1 5.75 4.75 7.25 18.00 1.5 Đại học chính quy 131161C 13116068 7 giờ 30 ngày 29/08/20133553 48.04.03010 SPKB .00452 Trần Tấn Lộc 28/02/95 Công nghệ thực phẩm 2 7.25 8.50 7.50 23.50 0.5 Đại học chính quy 131162A 13116070 7 giờ 30 ngày 29/08/20133554 49.10.00045 SPKB .00462 Lê Hải Lưu 22/09/95 Công nghệ thực phẩm 2NT 06 7.75 3.75 6.50 18.00 2.0 Đại học chính quy 131162A 13116071 7 giờ 30 ngày 29/08/20133555 41.30.01184 SPKB .00478 Huỳnh Văn Mạnh 24/01/95 Kinh tế gia đình 2 7.25 6.50 5.50 19.50 0.5 Đại học chính quy 131520A 13152015 13 giờ 30 ngày 28/08/20133556 48.12.03021 SPKB .00486 Vũ Quang Cát Minh 19/03/95 Công nghệ thực phẩm 2NT 6.25 6.50 6.00 19.00 1.0 Đại học chính quy 131162A 13116072 7 giờ 30 ngày 29/08/20133557 41.38.00285 SPKB .00487 Trần Thế Moon 12/01/95 Công nghệ kỹ thuật môi trường 2NT 9.00 4.50 6.50 20.00 1.0 Đại học chính quy 131501B 13150043 7 giờ 30 ngày 29/08/20133558 53.15.00002 SPKB .00492 Nguyễn Thị ái My 16/06/95 Công nghệ thực phẩm 2 5.75 7.00 7.25 20.00 0.5 Đại học chính quy 131162A 13116074 7 giờ 30 ngày 29/08/20133559 41.43.00202 SPKB .00493 Phan Võ Huyền My 13/01/95 Công nghệ thực phẩm 2NT 8.00 7.50 7.25 23.00 1.0 Đại học chính quy 131162A 13116075 7 giờ 30 ngày 29/08/20133560 52.10.00059 SPKB .00499 Nguyễn Thị ái Na 08/05/95 Kinh tế gia đình 2NT 6.75 5.75 4.75 17.50 1.0 Đại học chính quy 131520A 13152017 13 giờ 30 ngày 28/08/20133561 52.01.00108 SPKB .00503 Nguyễn Thành Nam 27/04/95 Công nghệ thực phẩm 2 9.00 5.75 8.25 23.00 0.5 Đại học chính quy 131162A 13116077 7 giờ 30 ngày 29/08/20133562 28.66.00145 SPKB .00508 Nguyễn Văn Hoài Nam 08/05/95 Công nghệ kỹ thuật môi trường 2NT 7.25 6.00 5.50 19.00 1.0 Đại học chính quy 131502A 13150045 7 giờ 30 ngày 29/08/20133563 47.06.00005 SPKB .00510 Hùynh Hòang Nam 23/06/95 Công nghệ thực phẩm 1 9.00 6.00 7.50 22.50 1.5 Đại học chính quy 131162B 13116076 7 giờ 30 ngày 29/08/20133564 43.39.13844 SPKB .00514 Lê Thị Thanh Nga 10/10/95 Công nghệ thực phẩm 1 6.50 5.50 8.75 21.00 1.5 Đại học chính quy 131162B 13116078 7 giờ 30 ngày 29/08/20133565 43.11.13823 SPKB .00530 Nguyễn Trọng Nghĩa 06/10/95 Kinh tế gia đình 1 5.25 5.50 4.75 15.50 1.5 Đại học chính quy 131520A 13152018 13 giờ 30 ngày 28/08/20133566 40.60.00250 SPKB .00546 Phạm Thị Bảo Ngọc 11/08/95 Công nghệ kỹ thuật môi trường 1 6.75 6.00 6.50 19.50 1.5 Đại học chính quy 131502A 13150047 7 giờ 30 ngày 29/08/20133567 52.01.00109 SPKB .00549 Dư Thị Minh Ngọc 28/02/95 Kinh tế gia đình 2 06 7.00 3.50 6.00 16.50 1.5 Đại học chính quy 131520A 13152019 13 giờ 30 ngày 28/08/20133568 49.05.00026 SPKB .00552 Hồ Thành Nguyên 24/05/95 Công nghệ kỹ thuật môi trường 2NT 7.00 7.25 5.25 19.50 1.0 Đại học chính quy 131502A 13150049 7 giờ 30 ngày 29/08/20133569 52.08.00098 SPKB .00554 Trương Thị Thảo Nguyên 02/06/95 Công nghệ thực phẩm 2NT 6.75 4.50 7.50 19.00 1.0 Đại học chính quy 131162B 13116086 7 giờ 30 ngày 29/08/20133570 40.60.00254 SPKB .00563 Phạm Thị Nhàn 11/09/95 Công nghệ thực phẩm 1 5.25 7.50 5.25 18.00 1.5 Đại học chính quy 131162A 13116089 7 giờ 30 ngày 29/08/20133571 44.24.00056 SPKB .00565 Trần Xuân Nhã 02/04/95 Công nghệ kỹ thuật môi trường 2NT 5.75 7.50 6.50 20.00 1.0 Đại học chính quy 131501B 13150052 7 giờ 30 ngày 29/08/20133572 53.19.00005 SPKB .00570 Lê Trọng Nhân 18/01/95 Công nghệ thực phẩm 2NT 8.25 6.50 8.00 23.00 1.0 Đại học chính quy 131162A 13116091 7 giờ 30 ngày 29/08/20133573 48.03.03005 SPKB .00572 Mai Hoàng Nhân 30/11/95 Công nghệ thực phẩm 2 7.00 7.75 8.75 23.50 0.5 Đại học chính quy 131162A 13116092 7 giờ 30 ngày 29/08/20133574 35.30.01180 SPKB .00576 Bùi Tấn Nhật 10/05/95 Công nghệ kỹ thuật môi trường 2NT 6.25 5.25 6.50 18.00 1.0 Đại học chính quy 131501B 13150053 7 giờ 30 ngày 29/08/20133575 52.05.00074 SPKB .00585 Võ Thị Yến Nhi 16/06/94 Công nghệ thực phẩm 2NT 7.25 6.50 6.50 20.50 1.0 Đại học chính quy 131162A 13116094 7 giờ 30 ngày 29/08/20133576 35.43.01535 SPKB .00587 Lê Thị Thu Nhi 12/10/95 Công nghệ kỹ thuật môi trường 2NT 6.75 6.25 6.25 19.50 1.0 Đại học chính quy 131501B 13150054 7 giờ 30 ngày 29/08/20133577 52.11.00092 SPKB .00595 Hoàng Thị Nhung 02/12/95 Công nghệ thực phẩm 1 7.00 8.25 7.00 22.50 1.5 Đại học chính quy 131162A 13116096 7 giờ 30 ngày 29/08/20133578 56.02.00306 SPKB .00616 Lê Thị Hoàng Oanh 28/09/95 Kinh tế gia đình 2 5.50 7.00 4.50 17.00 0.5 Đại học chính quy 131520A 13152022 13 giờ 30 ngày 28/08/20133579 48.33.03059 SPKB .00619 Hồ Quang Pháp 12/02/95 Công nghệ thực phẩm 1 8.00 6.00 7.00 21.00 1.5 Đại học chính quy 131162B 13116099 7 giờ 30 ngày 29/08/20133580 56.42.00114 SPKB .00623 La Vạn Phát 10/07/95 Công nghệ kỹ thuật môi trường 1 5.25 6.50 5.25 17.00 1.5 Đại học chính quy 131502A 13150058 7 giờ 30 ngày 29/08/20133581 02.83.00003 SPKB .00631 Bùi Tấn Phi 20/10/95 Công nghệ thực phẩm 3 7.75 6.75 5.75 20.50 0.0 Đại học chính quy 131162C 13116100 7 giờ 30 ngày 29/08/20133582 40.02.00809 SPKB .00637 Bùi Vũ Nam Phong 07/07/95 Công nghệ thực phẩm 1 7.75 4.25 6.50 18.50 1.5 Đại học chính quy 131162C 13116102 7 giờ 30 ngày 29/08/20133583 44.03.00015 SPKB .00638 Phạm Thái Phong 22/09/95 Công nghệ kỹ thuật môi trường 2 5.00 8.00 6.75 20.00 0.5 Đại học chính quy 131502A 13150059 7 giờ 30 ngày 29/08/20133584 48.16.03028 SPKB .00641 Văn Đình Phú 15/12/95 Công nghệ kỹ thuật môi trường 2 9.00 4.25 6.50 20.00 0.5 Đại học chính quy 131502A 13150060 7 giờ 30 ngày 29/08/20133585 99.99.01564 SPKB .00653 Ngô Thị Phương 03/01/94 Công nghệ kỹ thuật môi trường 2NT 6.00 4.50 7.50 18.00 1.0 Đại học chính quy 131502A 13150063 7 giờ 30 ngày 29/08/2013

Page 64: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ … · BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT TP.HCM TT Mã hồ sơ

�ш

TT Mã hồ sơ Số báo danh Họ tên Ngày sinh Tên ngànhKhu vực

Đối tượng

Điểm môn 1

Điểm môn 2

Điểm môn 3

Điểm tổng

Điểm ưu tiên

(khu vực, đối tượng)

Hệ trúng tuyển Tên lớpMã sinh

viênNgày nhập học

Ghi chú

3586 44.24.00059 SPKB .00654 Nguyễn Thái Phương 14/11/95 Công nghệ thực phẩm 2NT 06 8.75 3.75 8.75 21.50 2.0 Đại học chính quy 131162C 13116104 7 giờ 30 ngày 29/08/20133587 02.59.00094 SPKB .00656 Trần Thị Thanh Phương 22/05/95 Công nghệ thực phẩm 2 8.50 7.50 5.50 21.50 0.5 Đại học chính quy 131162C 13116106 7 giờ 30 ngày 29/08/20133588 48.27.03051 SPKB .00676 Trần Thị Bích Phượng 15/10/95 Công nghệ thực phẩm 2NT 5.75 6.00 6.50 18.50 1.0 Đại học chính quy 131162A 13116108 7 giờ 30 ngày 29/08/20133589 02.59.00092 SPKB .00688 Trần Hoàng Quân 26/11/95 Công nghệ thực phẩm 2 6.00 5.50 7.25 19.00 0.5 Đại học chính quy 131162A 13116109 7 giờ 30 ngày 29/08/20133590 35.29.01079 SPKB .00697 Lê Thị Minh Quyên 15/01/95 Công nghệ thực phẩm 2NT 7.50 3.25 8.00 19.00 1.0 Đại học chính quy 131162B 13116110 7 giờ 30 ngày 29/08/20133591 42.43.00891 SPKB .00698 Nguyễn Ngọc Quyết 20/08/95 Công nghệ thực phẩm 1 7.00 5.25 6.50 19.00 1.5 Đại học chính quy 131162B 13116111 7 giờ 30 ngày 29/08/20133592 47.26.00002 SPKB .00699 Phạm Mạnh Quyết 10/01/95 Công nghệ thực phẩm 1 06 5.00 6.00 6.50 17.50 2.5 Đại học chính quy 131162B 13116112 7 giờ 30 ngày 29/08/20133593 02.19.00004 SPKB .00706 Võ Ngọc Như Quỳnh 09/08/95 Công nghệ thực phẩm 3 7.75 5.50 6.75 20.00 0.0 Đại học chính quy 131162B 13116113 7 giờ 30 ngày 29/08/20133594 02.21.00029 SPKB .00716 Huỳnh Lê Trí Sinh 02/11/95 Công nghệ kỹ thuật môi trường 3 6.25 7.50 6.25 20.00 0.0 Đại học chính quy 131502A 13150066 7 giờ 30 ngày 29/08/20133595 35.50.01650 SPKB .00725 Nguyễn Tiến Sỹ 30/06/95 Công nghệ thực phẩm 2 5.25 6.25 7.50 19.00 0.5 Đại học chính quy 131162B 13116118 7 giờ 30 ngày 29/08/20133596 02.16.00002 SPKB .00729 Lê Hữu Tài 08/01/95 Công nghệ thực phẩm 3 7.50 6.50 7.50 21.50 0.0 Đại học chính quy 131162B 13116119 7 giờ 30 ngày 29/08/20133597 98.39.00105 SPKB .00734 Huỳnh Thị Tâm 12/04/94 Công nghệ kỹ thuật môi trường 1 8.00 4.50 6.00 18.50 1.5 Đại học chính quy 131502B 13150067 7 giờ 30 ngày 29/08/20133598 49.01.00006 SPKB .00737 Nguyễn Linh Tâm 24/05/95 Công nghệ kỹ thuật môi trường 2 5.75 5.50 7.25 18.50 0.5 Đại học chính quy 131502B 13150068 7 giờ 30 ngày 29/08/20133599 48.33.03061 SPKB .00739 Nguyễn Thiện Tâm 26/09/95 Công nghệ thực phẩm 1 6.50 6.25 6.50 19.50 1.5 Đại học chính quy 131162C 13116120 7 giờ 30 ngày 29/08/20133600 56.20.00598 SPKB .00745 Trương Khánh Tân 27/11/95 Công nghệ thực phẩm 2NT 6.25 5.50 7.50 19.50 1.0 Đại học chính quy 131162C 13116122 7 giờ 30 ngày 29/08/20133601 47.06.00003 SPKB .00751 Nguyễn Ngọc Tấn 26/04/95 Công nghệ thực phẩm 1 6.25 6.75 6.25 19.50 1.5 Đại học chính quy 131162C 13116123 7 giờ 30 ngày 29/08/20133602 42.41.00895 SPKB .00774 Hồ Chí Thành 13/11/95 Công nghệ kỹ thuật môi trường 1 5.25 5.50 7.00 18.00 1.5 Đại học chính quy 131502B 13150069 7 giờ 30 ngày 29/08/20133603 44.28.00031 SPKB .00779 Nguyễn Thị Ngọc Thảo 20/06/95 Kinh tế gia đình 1 6.00 4.75 4.50 15.50 1.5 Đại học chính quy 131520A 13152024 13 giờ 30 ngày 28/08/20133604 52.49.00058 SPKB .00782 Nguyễn Thị Thu Thảo 27/02/94 Kinh tế gia đình 1 5.00 4.50 7.25 17.00 1.5 Đại học chính quy 131520A 13152025 13 giờ 30 ngày 28/08/20133605 48.33.03057 SPKB .00794 Lê Thị Thảo 27/08/95 Công nghệ thực phẩm 1 5.25 6.25 6.50 18.00 1.5 Đại học chính quy 131161C 13116129 7 giờ 30 ngày 29/08/20133606 99.99.00619 SPKB .00797 Võ Thị Thanh Thảo 23/01/94 Công nghệ thực phẩm 1 8.00 5.50 6.50 20.00 1.5 Đại học chính quy 131161C 13116131 7 giờ 30 ngày 29/08/20133607 99.99.00520 SPKB .00809 Trần Bùi Hồng Thắm 28/05/94 Kinh tế gia đình 2NT 5.75 5.00 6.25 17.00 1.0 Đại học chính quy 131520A 13152026 13 giờ 30 ngày 28/08/20133608 02.05.00006 SPKB .00810 Phùng Đức Thắng 04/02/95 Công nghệ kỹ thuật môi trường 3 7.50 6.00 7.75 21.50 0.0 Đại học chính quy 131501B 13150073 7 giờ 30 ngày 29/08/20133609 41.30.01183 SPKB .00818 Mai Ngọc Mỹ Thể 13/10/95 Công nghệ thực phẩm 2 7.50 7.00 6.75 21.50 0.5 Đại học chính quy 131161C 13116134 7 giờ 30 ngày 29/08/20133610 02.59.00095 SPKB .00822 Đặng Thị Thiện 18/08/95 Công nghệ thực phẩm 2 6.75 6.50 6.75 20.00 0.5 Đại học chính quy 131161C 13116135 7 giờ 30 ngày 29/08/20133611 43.21.13834 SPKB .00825 Lê Ngọc Thiện 12/07/95 Công nghệ thực phẩm 1 9.00 6.50 7.50 23.00 1.5 Đại học chính quy 131161C 13116136 7 giờ 30 ngày 29/08/20133612 40.16.00805 SPKB .00826 Bùi Văn Thịnh 26/07/95 Công nghệ thực phẩm 1 8.50 4.75 6.25 19.50 1.5 Đại học chính quy 131161C 13116137 7 giờ 30 ngày 29/08/20133613 48.19.03033 SPKB .00838 Phạm Thị Ngọc Thoa 23/10/95 Kinh tế gia đình 2 5.25 5.25 6.75 17.50 0.5 Đại học chính quy 131520A 13152027 13 giờ 30 ngày 28/08/20133614 53.22.00002 SPKB .00839 Hồ Thị Kim Thoa 10/04/95 Công nghệ kỹ thuật môi trường 2NT 6.75 6.00 6.50 19.50 1.0 Đại học chính quy 131501B 13150074 7 giờ 30 ngày 29/08/20133615 47.08.00002 SPKB .00863 Nguyễn Thị Minh Thùy 27/04/95 Công nghệ thực phẩm 1 5.75 6.50 5.75 18.00 1.5 Đại học chính quy 131162A 13116138 7 giờ 30 ngày 29/08/20133616 28.19.00604 SPKB .00865 Nguyễn Thị Thủy 05/09/94 Công nghệ thực phẩm 2NT 6.25 7.00 6.25 19.50 1.0 Đại học chính quy 131162A 13116140 7 giờ 30 ngày 29/08/20133617 48.59.03111 SPKB .00866 Nguyễn Thị Thu Thủy 16/07/95 Kinh tế gia đình 1 5.00 5.50 5.50 16.00 1.5 Đại học chính quy 131520A 13152029 13 giờ 30 ngày 28/08/20133618 47.11.00001 SPKB .00870 Nguyễn Thị Bích Thủy 28/07/95 Kinh tế gia đình 1 4.00 6.00 5.50 15.50 1.5 Đại học chính quy 131520A 13152028 13 giờ 30 ngày 28/08/20133619 02.61.00151 SPKB .00871 Lương Thị Minh Thủy 25/11/95 Công nghệ thực phẩm 2 7.75 7.50 7.50 23.00 0.5 Đại học chính quy 131162A 13116139 7 giờ 30 ngày 29/08/20133620 50.23.23002 SPKB .00872 Nguyễn Đoàn Thu Thủy 04/12/95 Công nghệ kỹ thuật môi trường 2 6.00 6.25 5.50 18.00 0.5 Đại học chính quy 131501B 13150078 7 giờ 30 ngày 29/08/20133621 38.07.00823 SPKB .00878 Nguyễn Thị Ngọc Thư 22/03/95 Kinh tế gia đình 1 7.50 6.75 5.75 20.00 1.5 Đại học chính quy 131520A 13152031 13 giờ 30 ngày 28/08/20133622 35.22.00591 SPKB .00886 Võ Văn Thưởng 24/08/94 Công nghệ kỹ thuật môi trường 2NT 06 7.50 6.25 6.50 20.50 2.0 Đại học chính quy 131501B 13150081 7 giờ 30 ngày 29/08/20133623 02.57.00009 SPKB .00892 Bùi Thanh Thế Tiến 11/04/95 Công nghệ kỹ thuật môi trường 3 7.00 5.50 6.75 19.50 0.0 Đại học chính quy 131501B 13150083 7 giờ 30 ngày 29/08/20133624 47.06.00002 SPKB .00905 Nguyễn Thanh Toàn 09/06/95 Công nghệ kỹ thuật môi trường 1 6.75 5.50 4.50 17.00 1.5 Đại học chính quy 131502B 13150086 7 giờ 30 ngày 29/08/20133625 47.06.00004 SPKB .00908 Hoàng Xuân Toàn 23/04/95 Công nghệ thực phẩm 1 7.75 6.75 8.25 23.00 1.5 Đại học chính quy 131162C 13116149 7 giờ 30 ngày 29/08/20133626 40.03.01202 SPKB .00909 Lê Đình Toàn 20/08/95 Công nghệ kỹ thuật môi trường 1 6.25 5.50 6.50 18.50 1.5 Đại học chính quy 131502B 13150084 7 giờ 30 ngày 29/08/20133627 48.30.03054 SPKB .00910 Đặng Quốc Toàn 20/06/95 Công nghệ thực phẩm 1 7.00 5.00 7.75 20.00 1.5 Đại học chính quy 131162C 13116148 7 giờ 30 ngày 29/08/20133628 44.28.00027 SPKB .00927 Lê Thị Thảo Trang 19/11/95 Công nghệ kỹ thuật môi trường 1 7.00 7.25 7.25 21.50 1.5 Đại học chính quy 131502B 13150090 7 giờ 30 ngày 29/08/20133629 99.99.00959 SPKB .00933 Nghiêm Thị Trang 02/01/95 Công nghệ kỹ thuật môi trường 2NT 5.50 5.25 6.50 17.50 1.0 Đại học chính quy 131502B 13150091 7 giờ 30 ngày 29/08/20133630 36.20.00006 SPKB .00935 Võ Thị Thanh Trà 25/08/95 Công nghệ thực phẩm 1 4.75 7.50 5.50 18.00 1.5 Đại học chính quy 131162C 13116150 7 giờ 30 ngày 29/08/20133631 02.31.00094 SPKB .00937 Lê Ngọc Minh Trâm 17/09/95 Công nghệ thực phẩm 3 6.75 6.50 6.75 20.00 0.0 Đại học chính quy 131162C 13116153 7 giờ 30 ngày 29/08/20133632 46.37.02666 SPKB .00938 Lê Ngọc Huỳnh Trâm 24/02/95 Công nghệ kỹ thuật môi trường 1 7.25 5.00 6.50 19.00 1.5 Đại học chính quy 131502B 13150093 7 giờ 30 ngày 29/08/20133633 48.21.03037 SPKB .00948 Phạm Thị Thục Trinh 12/04/95 Công nghệ thực phẩm 1 6.25 5.50 6.75 18.50 1.5 Đại học chính quy 131162C 13116156 7 giờ 30 ngày 29/08/20133634 02.62.00074 SPKB .00962 Nguyễn Hoàng Trung 25/03/95 Công nghệ thực phẩm 3 01 9.00 5.50 6.75 21.50 2.0 Đại học chính quy 131162C 13116159 7 giờ 30 ngày 29/08/20133635 44.24.00057 SPKB .00967 Lê Minh Trung 23/05/95 Công nghệ kỹ thuật môi trường 2NT 7.00 5.75 5.50 18.50 1.0 Đại học chính quy 131502B 13150095 7 giờ 30 ngày 29/08/20133636 52.49.00055 SPKB .00970 Hồ Minh Trung 01/08/94 Công nghệ thực phẩm 1 6.00 6.50 7.00 19.50 1.5 Đại học chính quy 131162C 13116158 7 giờ 30 ngày 29/08/20133637 48.63.03115 SPKB .00975 Nguyễn Thị Thanh Trúc 02/12/95 Công nghệ kỹ thuật môi trường 1 06 4.75 5.00 6.00 16.00 2.5 Đại học chính quy 131502B 13150094 7 giờ 30 ngày 29/08/20133638 02.84.00241 SPKB .00978 Nguyễn Thị Thanh Trúc 21/02/95 Kinh tế gia đình 3 8.25 4.50 6.50 19.50 0.0 Đại học chính quy 131520A 13152033 13 giờ 30 ngày 28/08/20133639 40.36.00593 SPKB .00984 Ngô Quốc Trực 14/08/95 Công nghệ kỹ thuật môi trường 1 6.75 4.50 5.50 17.00 1.5 Đại học chính quy 131502B 13150096 7 giờ 30 ngày 29/08/20133640 46.14.02658 SPKB .00992 Lê Quốc Tuấn 08/01/95 Công nghệ kỹ thuật môi trường 1 7.25 5.25 7.50 20.00 1.5 Đại học chính quy 131502B 13150098 7 giờ 30 ngày 29/08/20133641 02.52.00026 SPKB .00997 Đặng Anh Tuấn 06/12/95 Công nghệ thực phẩm 3 9.00 5.25 6.50 21.00 0.0 Đại học chính quy 131162C 13116161 7 giờ 30 ngày 29/08/20133642 50.31.31003 SPKB .01002 Nguyễn Thị Kim Tuyết 28/05/95 Công nghệ thực phẩm 1 6.50 5.50 6.00 18.00 1.5 Đại học chính quy 131162B 13116165 7 giờ 30 ngày 29/08/2013

Page 65: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ … · BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT TP.HCM TT Mã hồ sơ

TT Mã hồ sơ Số báo danh Họ tên Ngày sinh Tên ngànhKhu vực

Đối tượng

Điểm môn 1

Điểm môn 2

Điểm môn 3

Điểm tổng

Điểm ưu tiên

(khu vực, đối tượng)

Hệ trúng tuyển Tên lớpMã sinh

viênNgày nhập học

Ghi chú

3643 35.24.00762 SPKB .01004 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 01/10/95 Công nghệ thực phẩm 2NT 8.00 5.00 8.50 21.50 1.0 Đại học chính quy 131162B 13116164 7 giờ 30 ngày 29/08/20133644 47.01.00001 SPKB .01015 Lê Ngọc Tú 26/04/95 Công nghệ kỹ thuật môi trường 2 7.75 5.75 5.50 19.00 0.5 Đại học chính quy 131502A 13150097 7 giờ 30 ngày 29/08/20133645 48.03.03007 SPKB .01019 Nguyễn Hoàng Tú 04/03/95 Công nghệ thực phẩm 2 8.50 5.00 8.00 21.50 0.5 Đại học chính quy 131162B 13116160 7 giờ 30 ngày 29/08/20133646 40.21.00475 SPKB .01025 Nguyễn Văn Tùng 02/04/95 Công nghệ thực phẩm 1 4.75 5.50 7.50 18.00 1.5 Đại học chính quy 131162B 13116162 7 giờ 30 ngày 29/08/20133647 35.20.00493 SPKB .01030 Nguyễn Văn Tý 23/01/95 Công nghệ thực phẩm 2NT 06 7.50 5.50 6.50 19.50 2.0 Đại học chính quy 131162B 13116166 7 giờ 30 ngày 29/08/20133648 41.15.01518 SPKB .01032 Man Huỳnh Đức Uy 11/12/95 Công nghệ thực phẩm 2 5.75 7.50 8.25 21.50 0.5 Đại học chính quy 131162B 13116167 7 giờ 30 ngày 29/08/20133649 02.30.00160 SPKB .01046 Nguyễn Thúy Vi 28/11/95 Kinh tế gia đình 2 6.75 4.50 6.50 18.00 0.5 Đại học chính quy 131520A 13152036 13 giờ 30 ngày 28/08/20133650 41.12.01115 SPKB .01052 Phạm Ngọc Việt 26/04/95 Công nghệ thực phẩm 2NT 6.00 7.50 7.00 20.50 1.0 Đại học chính quy 131162B 13116173 7 giờ 30 ngày 29/08/20133651 41.41.00873 SPKB .01070 Đặng Quân Vương 10/12/94 Công nghệ kỹ thuật môi trường 2 9.00 3.75 5.50 18.50 0.5 Đại học chính quy 131502A 13150103 7 giờ 30 ngày 29/08/20133652 40.16.00808 SPKB .01090 Hoàng Thị Yến 01/06/95 Kinh tế gia đình 1 5.75 6.50 5.50 18.00 1.5 Đại học chính quy 131520A 13152039 13 giờ 30 ngày 28/08/20133653 54.02.00001 SPKB .02007 Ngô Thị Hà Giang 31/12/95 Kinh tế gia đình 1 7.50 6.50 6.50 20.50 1.5 Đại học chính quy 131520A 13152005 13 giờ 30 ngày 28/08/20133654 54.06.00003 SPKB .02017 Ngô Nhật Mỹ Uyên 28/03/95 Công nghệ thực phẩm 1 7.00 6.25 6.00 19.50 1.5 Đại học chính quy 131162B 13116169 7 giờ 30 ngày 29/08/20133655 37.26.49066 SPKB .02110 Nguyễn Thị Bích Châu 20/05/95 Kinh tế gia đình 2NT 6.00 5.75 5.75 17.50 1.0 Đại học chính quy 131520A 13152003 13 giờ 30 ngày 28/08/20133656 39.08.00061 SPKB .02115 Đào Tấn Danh 10/06/95 Công nghệ thực phẩm 2NT 8.00 4.50 6.75 19.50 1.0 Đại học chính quy 131162B 13116014 7 giờ 30 ngày 29/08/20133657 37.03.48984 SPKB .02129 Phạm Bá Đạt 16/02/95 Công nghệ thực phẩm 2 7.50 5.25 6.25 19.00 0.5 Đại học chính quy 131162B 13116021 7 giờ 30 ngày 29/08/20133658 38.10.00366 SPKB .02140 Nguyễn Ngọc Hạnh 09/10/95 Công nghệ kỹ thuật môi trường 1 6.75 4.75 7.50 19.00 1.5 Đại học chính quy 131502A 13150020 7 giờ 30 ngày 29/08/20133659 39.10.00459 SPKB .02150 Trần Thanh Hoàn 01/09/95 Công nghệ thực phẩm 2NT 8.00 7.50 7.75 23.50 1.0 Đại học chính quy 131162A 13116039 7 giờ 30 ngày 29/08/20133660 37.10.48995 SPKB .02155 Phạm Thị ánh Hồng 26/10/95 Công nghệ thực phẩm 2NT 7.50 6.50 8.25 22.50 1.0 Đại học chính quy 131162A 13116043 7 giờ 30 ngày 29/08/20133661 37.27.49069 SPKB .02161 Huỳnh Bá Hưng 20/07/95 Công nghệ thực phẩm 1 5.75 6.50 6.25 18.50 1.5 Đại học chính quy 131162A 13116049 7 giờ 30 ngày 29/08/20133662 37.01.48980 SPKB .02162 Lâm Thị Thanh Hương 01/09/95 Công nghệ thực phẩm 2 5.50 6.75 6.50 19.00 0.5 Đại học chính quy 131162A 13116051 7 giờ 30 ngày 29/08/20133663 37.32.49092 SPKB .02165 Đào Duy Kha 10/10/95 Công nghệ kỹ thuật môi trường 2NT 7.00 6.00 6.50 19.50 1.0 Đại học chính quy 131502A 13150031 7 giờ 30 ngày 29/08/20133664 38.06.00021 SPKB .02170 Lê Quỳnh Khoa 10/08/95 Công nghệ thực phẩm 1 6.75 4.50 6.75 18.00 1.5 Đại học chính quy 131162A 13116055 7 giờ 30 ngày 29/08/20133665 37.01.48982 SPKB .02174 Nguyễn Giang Lam 26/11/95 Kinh tế gia đình 2 8.00 3.75 6.25 18.00 0.5 Đại học chính quy 131520A 13152010 13 giờ 30 ngày 28/08/20133666 37.10.48991 SPKB .02177 Nguyễn Thành Lập 09/03/95 Công nghệ kỹ thuật môi trường 2NT 6.50 5.75 7.50 20.00 1.0 Đại học chính quy 131502A 13150035 7 giờ 30 ngày 29/08/20133667 39.10.00470 SPKB .02189 Nguyễn Thị Loan 20/03/95 Công nghệ Thực phẩm 2NT 8.00 7.25 6.50 22.00 1.0 Đại học chính quy 131161A 13116178 7 giờ 30 ngày 29/08/20133668 37.39.49122 SPKB .02191 Lê Văn Long 27/11/95 Công nghệ thực phẩm 2NT 7.75 5.25 7.50 20.50 1.0 Đại học chính quy 131162A 13116067 7 giờ 30 ngày 29/08/20133669 37.10.48992 SPKB .02196 Nguyễn Đức Lợi 18/01/95 Công nghệ kỹ thuật môi trường 2NT 5.00 5.50 7.00 17.50 1.0 Đại học chính quy 131502A 13150039 7 giờ 30 ngày 29/08/20133670 38.24.00243 SPKB .02198 Nguyễn Luật 01/06/94 Công nghệ kỹ thuật môi trường 1 6.50 5.00 6.25 18.00 1.5 Đại học chính quy 131502A 13150040 7 giờ 30 ngày 29/08/20133671 37.16.49018 SPKB .02201 Dương Văn Lực 06/10/95 Công nghệ kỹ thuật môi trường 2NT 6.75 7.00 6.25 20.00 1.0 Đại học chính quy 131502A 13150042 7 giờ 30 ngày 29/08/20133672 37.37.49113 SPKB .02214 Lê Đông Nguyên 09/10/95 Công nghệ kỹ thuật môi trường 2NT 7.00 6.25 5.50 19.00 1.0 Đại học chính quy 131502A 13150050 7 giờ 30 ngày 29/08/20133673 37.17.49032 SPKB .02222 Trần Thị Kim Nhị 12/12/95 Kinh tế gia đình 2NT 6.75 6.75 5.75 19.50 1.0 Đại học chính quy 131520A 13152020 13 giờ 30 ngày 28/08/20133674 37.27.49068 SPKB .02228 Võ Văn Phi 10/09/95 Công nghệ thực phẩm 1 8.25 6.00 6.75 21.00 1.5 Đại học chính quy 131162A 13116101 7 giờ 30 ngày 29/08/20133675 37.15.49014 SPKB .02231 Thái Thị Minh Phúc 29/10/95 Công nghệ kỹ thuật môi trường 2NT 5.00 5.50 7.00 17.50 1.0 Đại học chính quy 131501B 13150061 7 giờ 30 ngày 29/08/20133676 35.17.00339 SPKB .02243 Phùng Thiên Sa 02/01/95 Công nghệ thực phẩm 2NT 8.25 6.00 6.75 21.00 1.0 Đại học chính quy 131161C 13116114 7 giờ 30 ngày 29/08/20133677 39.13.00666 SPKB .02250 Trần Hoàng Sơn 12/12/95 Công nghệ thực phẩm 2 7.75 5.50 7.75 21.00 0.5 Đại học chính quy 131161C 13116117 7 giờ 30 ngày 29/08/20133678 38.24.00051 SPKB .02258 Nguyễn Ngọc Thắng 21/11/95 Công nghệ kỹ thuật môi trường 1 7.75 4.50 6.75 19.00 1.5 Đại học chính quy 131501B 13150072 7 giờ 30 ngày 29/08/20133679 39.06.00244 SPKB .02266 Cao Minh Thoại 28/12/95 Công nghệ kỹ thuật môi trường 2NT 8.00 5.50 8.75 22.50 1.0 Đại học chính quy 131501B 13150075 7 giờ 30 ngày 29/08/20133680 35.08.00131 SPKB .02273 Đỗ Thị Thúy 20/08/94 Công nghệ thực phẩm 1 7.25 7.25 6.75 21.50 1.5 Đại học chính quy 131161C 13116141 7 giờ 30 ngày 29/08/20133681 34.42.00098 SPKB .02278 Nguyễn Thị Thủy 10/05/95 Công nghệ kỹ thuật môi trường 2NT 5.50 6.00 6.25 18.00 1.0 Đại học chính quy 131502A 13150079 7 giờ 30 ngày 29/08/20133682 37.01.48983 SPKB .02281 Đinh Thị Anh Thư 15/03/95 Kinh tế gia đình 2 6.50 4.25 8.25 19.00 0.5 Đại học chính quy 131520A 13152030 13 giờ 30 ngày 28/08/20133683 38.06.00018 SPKB .02289 Đinh Thùy Trang 18/06/95 Công nghệ kỹ thuật môi trường 1 4.75 6.50 6.50 18.00 1.5 Đại học chính quy 131502A 13150089 7 giờ 30 ngày 29/08/20133684 39.10.00498 SPKB .02295 Trần Thị Phương Trinh 16/01/95 Kinh tế gia đình 2NT 6.50 4.75 5.25 16.50 1.0 Đại học chính quy 131520A 13152032 13 giờ 30 ngày 28/08/20133685 37.12.49005 SPKB .02317 Phan Công Văn 22/04/95 Công nghệ kỹ thuật môi trường 1 7.00 7.25 7.25 21.50 1.5 Đại học chính quy 131502A 13150100 7 giờ 30 ngày 29/08/20133686 30.23.00199 SPKB .02409 Nguyễn Thu Huyền 12/01/95 Công nghệ thực phẩm 1 6.25 6.75 5.50 18.50 1.5 Đại học chính quy 131162A 13116048 7 giờ 30 ngày 29/08/20133687 29.46.00264 SPKB .02417 Trần Thị Vân 27/08/93 Kinh tế gia đình 1 6.25 7.75 3.50 17.50 1.5 Đại học chính quy 131520A 13152035 13 giờ 30 ngày 28/08/20133688 30.23.00198 SPKB .02419 Trần Thị Yến 20/02/95 Công nghệ kỹ thuật môi trường 1 6.25 5.50 5.25 17.00 1.5 Đại học chính quy 131501B 13150104 7 giờ 30 ngày 29/08/20133689 45.01.00096 SPKD1.00002 Hà Thị Diệu An 24/06/95 Sư phạm tiếng Anh 2 6.25 16.50 6.00 29.00 0.5 Đại học chính quy 139501A 13950001 13 giờ 30 ngày 29/08/2013 13690 02.59.00113 SPKD1.00005 Nguyễn Thị Hoài An 24/12/95 Sư phạm tiếng Anh 2 7.25 16.50 6.25 30.00 0.5 Đại học chính quy 139501A 13950004 13 giờ 30 ngày 29/08/2013 13691 41.29.00911 SPKD1.00006 Trần Lê Thúy An 01/12/95 Sư phạm tiếng Anh 2NT 7.25 15.00 5.50 28.00 1.0 Đại học chính quy 139501A 13950005 13 giờ 30 ngày 29/08/2013 13692 02.61.00062 SPKD1.00010 Huỳnh Tôn Thúy An 18/08/95 Sư phạm tiếng Anh 2 5.75 16.50 6.25 28.50 0.5 Đại học chính quy 139501A 13950002 13 giờ 30 ngày 29/08/2013 13693 49.02.00068 SPKD1.00013 Nguyễn Đình Hà An 14/10/95 Sư phạm tiếng Anh 2 6.75 18.00 5.25 30.00 0.5 Đại học chính quy 139501A 13950003 13 giờ 30 ngày 29/08/2013 13694 02.30.00174 SPKD1.00015 Danh Ngọc Loan Anh 25/05/95 Sư phạm tiếng Anh 2 6.75 14.50 5.25 26.50 0.5 Đại học chính quy 139501A 13950006 13 giờ 30 ngày 29/08/2013 13695 35.24.00767 SPKD1.00024 Nguyễn Thị Hoàng Anh 15/04/95 Sư phạm tiếng Anh 2NT 6.50 14.00 5.25 26.00 1.0 Đại học chính quy 139501A 13950009 13 giờ 30 ngày 29/08/2013 13696 53.15.00001 SPKD1.00025 Phạm Nhật Anh 18/12/95 Sư phạm tiếng Anh 2 7.25 13.00 5.75 26.00 0.5 Đại học chính quy 139501A 13950010 13 giờ 30 ngày 29/08/2013 13697 02.84.00254 SPKD1.00034 Đoàn Tuấn Anh 19/05/95 Sư phạm tiếng Anh 3 6.50 16.50 5.00 28.00 0.0 Đại học chính quy 139501A 13950007 13 giờ 30 ngày 29/08/2013 13698 99.99.00918 SPKD1.00038 Hà Tiến Thùy Anh 20/07/94 Sư phạm tiếng Anh 2NT 7.25 14.00 5.25 26.50 1.0 Đại học chính quy 139501A 13950008 13 giờ 30 ngày 29/08/2013 13699 99.99.00818 SPKD1.00043 Vũ Thị Kim Anh 13/10/94 Sư phạm tiếng Anh 2NT 7.25 14.00 5.50 27.00 1.0 Đại học chính quy 139501A 13950013 13 giờ 30 ngày 29/08/2013 1

Page 66: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ … · BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT TP.HCM TT Mã hồ sơ

ш

TT Mã hồ sơ Số báo danh Họ tên Ngày sinh Tên ngànhKhu vực

Đối tượng

Điểm môn 1

Điểm môn 2

Điểm môn 3

Điểm tổng

Điểm ưu tiên

(khu vực, đối tượng)

Hệ trúng tuyển Tên lớpMã sinh

viênNgày nhập học

Ghi chú

3700 98.11.00082 SPKD1.00044 Trần Huỳnh Anh 15/12/93 Sư phạm tiếng Anh 2 6.75 14.00 6.50 27.50 0.5 Đại học chính quy 139501A 13950011 13 giờ 30 ngày 29/08/2013 13701 98.11.00057 SPKD1.00045 Võ Thị Ngọc Anh 08/03/93 Sư phạm tiếng Anh 2NT 7.50 13.00 6.50 27.00 1.0 Đại học chính quy 139501A 13950012 13 giờ 30 ngày 29/08/2013 13702 46.37.02688 SPKD1.00048 Ung Thị Ngọc ánh 13/01/95 Sư phạm tiếng Anh 1 7.25 14.00 6.00 27.50 1.5 Đại học chính quy 139501A 13950014 13 giờ 30 ngày 29/08/2013 13703 02.83.00028 SPKD1.00058 Trần Gia Bảo 16/08/95 Sư phạm tiếng Anh 2 03 6.25 13.00 4.50 24.00 2.5 Đại học chính quy 139502A 13950015 13 giờ 30 ngày 29/08/2013 13704 44.21.00026 SPKD1.00063 Phó Ngọc Bích 15/01/95 Sư phạm tiếng Anh 2NT 5.25 15.00 5.75 26.00 1.0 Đại học chính quy 139502A 13950017 13 giờ 30 ngày 29/08/2013 13705 48.29.04045 SPKD1.00064 Nguyễn Thị Ngọc Bích 23/08/95 Sư phạm tiếng Anh 1 6.25 15.50 4.50 26.50 1.5 Đại học chính quy 139502A 13950016 13 giờ 30 ngày 29/08/2013 13706 44.03.00018 SPKD1.00077 Võ Nguyễn Minh Châu 23/12/95 Sư phạm tiếng Anh 2 7.75 15.00 5.00 28.00 0.5 Đại học chính quy 139502A 13950019 13 giờ 30 ngày 29/08/2013 13707 02.59.00115 SPKD1.00092 Phạm Thị Ca Dao 25/10/95 Sư phạm tiếng Anh 2 7.50 14.00 6.75 28.50 0.5 Đại học chính quy 139502A 13950020 13 giờ 30 ngày 29/08/2013 13708 48.03.04004 SPKD1.00096 Nguyễn Thị Ngọc Diễm 24/09/95 Sư phạm tiếng Anh 2 6.50 13.00 6.50 26.00 0.5 Đại học chính quy 139502B 13950021 13 giờ 30 ngày 29/08/2013 13709 02.61.00023 SPKD1.00102 Trần Thị Thanh Diệu 29/10/95 Sư phạm tiếng Anh 2 06 6.00 13.50 6.25 26.00 1.5 Đại học chính quy 139502B 13950022 13 giờ 30 ngày 29/08/2013 13710 44.02.00006 SPKD1.00114 Trần Trung Duy 09/02/95 Sư phạm tiếng Anh 2 6.75 14.00 5.25 26.00 0.5 Đại học chính quy 139501A 13950024 13 giờ 30 ngày 29/08/2013 13711 53.27.00001 SPKD1.00123 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 07/07/95 Sư phạm tiếng Anh 2NT 7.75 13.00 5.75 26.50 1.0 Đại học chính quy 139501A 13950025 13 giờ 30 ngày 29/08/2013 13712 53.15.00002 SPKD1.00129 Tạ Quốc Dũng 06/04/95 Sư phạm tiếng Anh 2 7.25 14.50 5.00 27.00 0.5 Đại học chính quy 139501A 13950023 13 giờ 30 ngày 29/08/2013 13713 52.03.00112 SPKD1.00130 Nguyễn Minh Dương 17/03/95 Sư phạm tiếng Anh 2 5.50 15.00 6.50 27.00 0.5 Đại học chính quy 139501A 13950026 13 giờ 30 ngày 29/08/2013 13714 02.59.00119 SPKD1.00138 Phạm Tiến Đạt 09/01/95 Sư phạm tiếng Anh 2 9.50 16.00 4.00 29.50 0.5 Đại học chính quy 139501A 13950027 13 giờ 30 ngày 29/08/2013 13715 45.17.00374 SPKD1.00146 Phạm Nguyễn Khánh Đoan 10/11/95 Sư phạm tiếng Anh 2 7.75 14.00 4.00 26.00 0.5 Đại học chính quy 139501B 13950028 13 giờ 30 ngày 29/08/2013 13716 02.56.00072 SPKD1.00154 Phan Đỗ Hương Giang 29/07/95 Sư phạm tiếng Anh 3 5.25 16.00 6.00 27.50 0.0 Đại học chính quy 139501B 13950030 13 giờ 30 ngày 29/08/2013 13717 45.13.00305 SPKD1.00180 Lương Thị Thanh Hảo 16/10/95 Sư phạm tiếng Anh 1 7.25 13.00 5.00 25.50 1.5 Đại học chính quy 139502B 13950032 13 giờ 30 ngày 29/08/2013 13718 57.15.00001 SPKD1.00185 Phạm Hồng Mỹ Hạnh 03/01/95 Sư phạm tiếng Anh 2 8.50 14.00 4.75 27.50 0.5 Đại học chính quy 139502B 13950031 13 giờ 30 ngày 29/08/2013 13719 49.11.00037 SPKD1.00208 Nguyễn Kiều Thúy Hằng 14/05/95 Sư phạm tiếng Anh 2NT 7.25 12.00 6.25 25.50 1.0 Đại học chính quy 139502B 13950034 13 giờ 30 ngày 29/08/2013 13720 35.20.00496 SPKD1.00213 Nguyễn Văn Hiếu 18/03/95 Sư phạm tiếng Anh 2NT 8.50 14.00 5.50 28.00 1.0 Đại học chính quy 139501B 13950038 13 giờ 30 ngày 29/08/2013 13721 42.26.00930 SPKD1.00214 Nguyễn Như Minh Hiếu 31/07/95 Sư phạm tiếng Anh 1 4.50 14.50 6.50 25.50 1.5 Đại học chính quy 139501B 13950037 13 giờ 30 ngày 29/08/2013 13722 02.30.00175 SPKD1.00215 Đoàn Lê Minh Hiển 12/02/95 Sư phạm tiếng Anh 2 7.00 15.00 4.50 26.50 0.5 Đại học chính quy 139501B 13950036 13 giờ 30 ngày 29/08/2013 13723 99.99.01924 SPKD1.00222 Trịnh Thu Hiền 26/07/95 Sư phạm tiếng Anh 2 8.75 12.50 5.50 27.00 0.5 Đại học chính quy 139501B 13950035 13 giờ 30 ngày 29/08/2013 13724 38.18.00030 SPKD1.00238 Vũ Thị Hoài 24/05/94 Sư phạm tiếng Anh 1 6.25 13.00 6.25 25.50 1.5 Đại học chính quy 139501B 13950039 13 giờ 30 ngày 29/08/2013 13725 36.03.00002 SPKD1.00253 Đinh Vũ Thanh Huệ 21/11/95 Sư phạm tiếng Anh 1 7.75 15.50 5.75 29.00 1.5 Đại học chính quy 139501B 13950040 13 giờ 30 ngày 29/08/2013 13726 02.59.00116 SPKD1.00270 Phan Thanh Huyền 05/10/95 Sư phạm tiếng Anh 2 8.00 13.50 5.75 27.50 0.5 Đại học chính quy 139501B 13950042 13 giờ 30 ngày 29/08/2013 13727 48.43.04066 SPKD1.00277 Nguyễn Quốc Hùng 23/06/95 Sư phạm tiếng Anh 2 7.00 16.00 6.25 29.50 0.5 Đại học chính quy 139501B 13950041 13 giờ 30 ngày 29/08/2013 13728 35.22.00596 SPKD1.00285 Nguyễn Thị Ly Hương 21/10/95 Sư phạm tiếng Anh 2NT 6.00 13.50 6.25 26.00 1.0 Đại học chính quy 139501B 13950043 13 giờ 30 ngày 29/08/2013 13729 99.99.00802 SPKD1.00345 Nguyễn Hồng Linh 24/09/90 Sư phạm tiếng Anh 2NT 6.50 14.00 5.25 26.00 1.0 Đại học chính quy 139502B 13950045 13 giờ 30 ngày 29/08/2013 13730 02.53.00037 SPKD1.00346 Phạm Ngọc ái Linh 13/01/95 Sư phạm tiếng Anh 3 7.25 16.50 5.75 29.50 0.0 Đại học chính quy 139502B 13950049 13 giờ 30 ngày 29/08/2013 13731 02.67.00016 SPKD1.00353 Nguyễn Khánh Linh 27/12/95 Sư phạm tiếng Anh 2 6.50 13.50 5.75 26.00 0.5 Đại học chính quy 139502B 13950046 13 giờ 30 ngày 29/08/2013 13732 99.99.01390 SPKD1.00359 Nguyễn Thị Nguyệt Linh 07/10/95 Sư phạm tiếng Anh 2NT 7.00 17.00 4.75 29.00 1.0 Đại học chính quy 139502B 13950048 13 giờ 30 ngày 29/08/2013 13733 02.51.00025 SPKD1.00360 Nguyễn Ngọc Mỹ Linh 28/08/95 Sư phạm tiếng Anh 3 6.75 14.00 5.75 26.50 0.0 Đại học chính quy 139502B 13950047 13 giờ 30 ngày 29/08/2013 13734 02.59.00102 SPKD1.00385 Đào Bùi Minh Lý 02/01/95 Sư phạm tiếng Anh 2 06 8.25 12.00 5.25 25.50 1.5 Đại học chính quy 139502A 13950051 13 giờ 30 ngày 29/08/2013 13735 47.06.00004 SPKD1.00404 Lý Cao Minh 03/05/95 Sư phạm tiếng Anh 1 7.25 12.50 5.25 25.00 1.5 Đại học chính quy 139502A 13950052 13 giờ 30 ngày 29/08/2013 13736 02.79.00020 SPKD1.00422 Huỳnh Thị Thúy Nga 30/09/95 Sư phạm tiếng Anh 2 6.25 14.00 5.75 26.00 0.5 Đại học chính quy 139501B 13950054 13 giờ 30 ngày 29/08/2013 13737 02.59.00114 SPKD1.00432 Cao Hoàng Minh Nghi 27/11/95 Sư phạm tiếng Anh 2 7.75 14.00 5.00 27.00 0.5 Đại học chính quy 139501B 13950055 13 giờ 30 ngày 29/08/2013 13738 49.09.00017 SPKD1.00439 Võ Thị Kim Ngoan 09/03/95 Sư phạm tiếng Anh 1 7.25 13.00 5.50 26.00 1.5 Đại học chính quy 139501B 13950056 13 giờ 30 ngày 29/08/2013 13739 44.09.00016 SPKD1.00440 Lung Bảo Ngọc 29/09/95 Sư phạm tiếng Anh 1 06 7.00 13.00 5.25 25.50 2.5 Đại học chính quy 139501B 13950059 13 giờ 30 ngày 29/08/2013 13740 02.51.00037 SPKD1.00443 Đỗ Trần Bích Ngọc 13/01/95 Sư phạm tiếng Anh 3 7.25 15.00 5.25 27.50 0.0 Đại học chính quy 139502A 13950058 13 giờ 30 ngày 29/08/2013 13741 42.03.00971 SPKD1.00449 Vy Hà Minh Ngọc 20/12/95 Sư phạm tiếng Anh 1 5.75 16.00 5.50 27.50 1.5 Đại học chính quy 139502A 13950060 13 giờ 30 ngày 29/08/2013 13742 99.99.04219 SPKD1.00456 Đỗ Bảo Ngọc 10/05/95 Sư phạm tiếng Anh 3 6.50 15.00 5.25 27.00 0.0 Đại học chính quy 139502A 13950057 13 giờ 30 ngày 29/08/2013 13743 52.G2.10006 SPKD1.00480 Trương Quang Nhật 05/11/95 Sư phạm tiếng Anh 2 7.00 15.50 4.00 26.50 0.5 Đại học chính quy 139502B 13950061 13 giờ 30 ngày 29/08/2013 13744 98.39.00062 SPKD1.00484 Trần Lê Yến Nhi 21/12/94 Sư phạm tiếng Anh 2 6.50 15.00 4.75 26.50 0.5 Đại học chính quy 139502B 13950062 13 giờ 30 ngày 29/08/2013 13745 46.11.02674 SPKD1.00500 Vũ Thị Cẩm Nhung 31/08/95 Sư phạm tiếng Anh 1 6.75 16.00 4.25 27.00 1.5 Đại học chính quy 139502B 13950065 13 giờ 30 ngày 29/08/2013 13746 46.11.02673 SPKD1.00501 Huỳnh Thị Hồng Nhung 01/01/95 Sư phạm tiếng Anh 1 6.75 15.50 5.75 28.00 1.5 Đại học chính quy 139502B 13950064 13 giờ 30 ngày 29/08/2013 13747 02.59.00118 SPKD1.00507 Lê Nguyễn Quỳnh Như 18/02/95 Sư phạm tiếng Anh 2 8.50 14.00 5.00 27.50 0.5 Đại học chính quy 139502B 13950066 13 giờ 30 ngày 29/08/2013 13748 35.29.01083 SPKD1.00521 Phạm Thị Xuân Nữ 17/01/95 Sư phạm tiếng Anh 2NT 7.50 13.50 5.00 26.00 1.0 Đại học chính quy 139501B 13950068 13 giờ 30 ngày 29/08/2013 13749 35.17.00340 SPKD1.00523 Trần Thị Kiều Ny 10/10/95 Sư phạm tiếng Anh 2NT 5.75 14.50 5.25 25.50 1.0 Đại học chính quy 139501B 13950069 13 giờ 30 ngày 29/08/2013 13750 02.59.00120 SPKD1.00535 Trần Ngô Thiên Phú 25/04/95 Sư phạm tiếng Anh 2 8.75 16.00 5.25 30.00 0.5 Đại học chính quy 139501B 13950070 13 giờ 30 ngày 29/08/2013 13751 42.26.00925 SPKD1.00538 Nguyễn Hữu Phúc 30/10/95 Sư phạm tiếng Anh 1 7.25 15.50 2.00 25.00 1.5 Đại học chính quy 139501B 13950071 13 giờ 30 ngày 29/08/2013 13752 48.03.04001 SPKD1.00540 Trần Quang Phúc 24/01/95 Sư phạm tiếng Anh 2 5.25 17.50 6.00 29.00 0.5 Đại học chính quy 139501B 13950073 13 giờ 30 ngày 29/08/2013 13753 53.25.00003 SPKD1.00542 Phạm Hồng Phúc 12/02/95 Sư phạm tiếng Anh 2 7.25 13.00 5.50 26.00 0.5 Đại học chính quy 139501B 13950072 13 giờ 30 ngày 29/08/2013 13754 02.59.00109 SPKD1.00569 Lê Hoài Phương 23/07/95 Sư phạm tiếng Anh 2 6.25 14.00 5.50 26.00 0.5 Đại học chính quy 139501A 13950075 13 giờ 30 ngày 29/08/2013 13755 42.26.00926 SPKD1.00570 Phạm Hữu Phước 12/04/95 Sư phạm tiếng Anh 1 8.75 16.00 2.00 27.00 1.5 Đại học chính quy 139501A 13950074 13 giờ 30 ngày 29/08/2013 13756 53.15.00004 SPKD1.00571 Nguyễn Thị Mỹ Phượng 14/09/95 Sư phạm tiếng Anh 2 9.00 13.00 4.50 26.50 0.5 Đại học chính quy 139501A 13950076 13 giờ 30 ngày 29/08/2013 1

Page 67: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ … · BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT TP.HCM TT Mã hồ sơ

ш

TT Mã hồ sơ Số báo danh Họ tên Ngày sinh Tên ngànhKhu vực

Đối tượng

Điểm môn 1

Điểm môn 2

Điểm môn 3

Điểm tổng

Điểm ưu tiên

(khu vực, đối tượng)

Hệ trúng tuyển Tên lớpMã sinh

viênNgày nhập học

Ghi chú

3757 47.06.00005 SPKD1.00577 Châu Thanh Quang 20/10/95 Sư phạm tiếng Anh 1 7.00 14.00 5.00 26.00 1.5 Đại học chính quy 139501A 13950077 13 giờ 30 ngày 29/08/2013 13758 28.66.00142 SPKD1.00584 Nguyễn Hồng Quân 10/06/95 Sư phạm tiếng Anh 2NT 5.50 17.00 4.50 27.00 1.0 Đại học chính quy 139501A 13950078 13 giờ 30 ngày 29/08/2013 13759 56.04.00205 SPKD1.00606 Nguyễn Thanh Sơn 05/09/95 Sư phạm tiếng Anh 1 5.50 14.50 6.25 26.50 1.5 Đại học chính quy 139501A 13950079 13 giờ 30 ngày 29/08/2013 13760 48.65.04077 SPKD1.00617 Hoàng Thị Minh Tâm 05/08/95 Sư phạm tiếng Anh 1 01 6.50 10.00 6.25 23.00 3.5 Đại học chính quy 139501B 13950080 13 giờ 30 ngày 29/08/2013 13761 44.24.00064 SPKD1.00640 Nguyễn Huỳnh Phương Thảo 16/03/95 Sư phạm tiếng Anh 2NT 8.00 15.00 5.25 28.50 1.0 Đại học chính quy 139501B 13950081 13 giờ 30 ngày 29/08/2013 13762 37.42.49207 SPKD1.00641 Nguyễn Thị Thu Thảo 27/02/95 Sư phạm tiếng Anh 2NT 7.50 14.00 4.75 26.50 1.0 Đại học chính quy 139501B 13950082 13 giờ 30 ngày 29/08/2013 13763 56.14.00263 SPKD1.00676 Trần Hồng Thắm 06/04/95 Sư phạm tiếng Anh 1 7.00 12.50 5.50 25.00 1.5 Đại học chính quy 139502B 13950083 13 giờ 30 ngày 29/08/2013 13764 02.61.00073 SPKD1.00686 Nguyễn Hoàng Thuận Thiên 19/10/95 Sư phạm tiếng Anh 2 8.25 16.00 4.25 28.50 0.5 Đại học chính quy 139502B 13950085 13 giờ 30 ngày 29/08/2013 13765 02.84.00248 SPKD1.00689 Mai Anh Thiện 19/06/95 Sư phạm tiếng Anh 3 8.00 16.00 6.00 30.00 0.0 Đại học chính quy 139502B 13950086 13 giờ 30 ngày 29/08/2013 13766 56.07.00320 SPKD1.00704 Dương Thị Huỳnh Thơ 12/02/95 Sư phạm tiếng Anh 2NT 8.00 15.00 5.00 28.00 1.0 Đại học chính quy 139502B 13950087 13 giờ 30 ngày 29/08/2013 13767 52.01.00118 SPKD1.00706 Nguyễn Thị Nhật Thu 23/10/95 Sư phạm tiếng Anh 2 06 7.25 14.00 5.50 27.00 1.5 Đại học chính quy 139502B 13950089 13 giờ 30 ngày 29/08/2013 13768 49.21.00019 SPKD1.00719 Nguyễn Thị Ngọc Thùy 17/11/95 Sư phạm tiếng Anh 2NT 5.50 14.00 6.00 25.50 1.0 Đại học chính quy 139502A 13950090 13 giờ 30 ngày 29/08/2013 13769 48.53.04072 SPKD1.00727 Lê Thị Thủy 19/01/95 Sư phạm tiếng Anh 2 6.00 16.00 5.25 27.50 0.5 Đại học chính quy 139502A 13950091 13 giờ 30 ngày 29/08/2013 13770 02.01.00027 SPKD1.00738 Trần Ngọc Anh Thư 08/12/95 Sư phạm tiếng Anh 3 5.75 17.00 4.50 27.50 0.0 Đại học chính quy 139502A 13950093 13 giờ 30 ngày 29/08/2013 13771 44.24.00065 SPKD1.00739 Lê Nguyễn Anh Thư 13/08/95 Sư phạm tiếng Anh 2NT 6.75 14.00 5.00 26.00 1.0 Đại học chính quy 139502A 13950092 13 giờ 30 ngày 29/08/2013 13772 43.16.13855 SPKD1.00745 Bùi Thị Thương 26/06/95 Sư phạm tiếng Anh 1 8.00 16.00 5.50 29.50 1.5 Đại học chính quy 139502A 13950094 13 giờ 30 ngày 29/08/2013 13773 98.25.00016 SPKD1.00754 Trần Thụy Thủy Tiên 12/11/94 Sư phạm tiếng Anh 2NT 6.00 16.00 5.00 27.00 1.0 Đại học chính quy 139502A 13950095 13 giờ 30 ngày 29/08/2013 13774 53.20.00002 SPKD1.00764 Dương Trọng Tín 23/01/95 Sư phạm tiếng Anh 2NT 7.25 15.00 5.75 28.00 1.0 Đại học chính quy 139501B 13950096 13 giờ 30 ngày 29/08/2013 13775 53.19.00006 SPKD1.00780 Cao Thị Minh Trang 07/12/95 Sư phạm tiếng Anh 2NT 8.50 15.50 6.00 30.00 1.0 Đại học chính quy 139501B 13950097 13 giờ 30 ngày 29/08/2013 13776 47.06.00003 SPKD1.00782 Nguyễn Ngọc Diễm Trang 24/07/95 Sư phạm tiếng Anh 1 6.75 15.00 4.75 26.50 1.5 Đại học chính quy 139501B 13950099 13 giờ 30 ngày 29/08/2013 13777 47.19.00002 SPKD1.00785 Huỳnh Thị Phương Trang 24/09/95 Sư phạm tiếng Anh 1 6.75 13.00 5.50 25.50 1.5 Đại học chính quy 139501B 13950098 13 giờ 30 ngày 29/08/2013 13778 99.99.01791 SPKD1.00793 Đặng Nữ Quế Trâm 12/11/94 Sư phạm tiếng Anh 2 6.00 16.00 6.25 28.50 0.5 Đại học chính quy 139501B 13950100 13 giờ 30 ngày 29/08/2013 13779 42.02.00957 SPKD1.00826 Lê Hoàng Tuấn 24/05/95 Sư phạm tiếng Anh 1 6.00 16.00 5.00 27.00 1.5 Đại học chính quy 139502B 13950102 13 giờ 30 ngày 29/08/2013 13780 56.02.00307 SPKD1.00847 Lê Ngô Cẩm Tú 02/03/95 Sư phạm tiếng Anh 2 6.25 15.00 5.00 26.50 0.5 Đại học chính quy 139502B 13950101 13 giờ 30 ngày 29/08/2013 13781 02.62.00053 SPKD1.00866 Đoàn Nguyễn Tường Vi 16/06/95 Sư phạm tiếng Anh 3 7.25 13.50 5.75 26.50 0.0 Đại học chính quy 139502A 13950105 13 giờ 30 ngày 29/08/2013 13782 47.13.00001 SPKD1.00887 Nguyễn Trang Thanh Vy 19/05/95 Sư phạm tiếng Anh 2 6.75 16.00 5.50 28.50 0.5 Đại học chính quy 139502A 13950111 13 giờ 30 ngày 29/08/2013 13783 02.62.00078 SPKD1.00889 Nguyễn Thụy Vy 30/08/95 Sư phạm tiếng Anh 3 7.50 15.00 5.00 27.50 0.0 Đại học chính quy 139502A 13950110 13 giờ 30 ngày 29/08/2013 13784 46.21.02679 SPKD1.00895 Ngô Thị Nguyễn Vy 19/02/95 Sư phạm tiếng Anh 1 7.00 12.00 6.00 25.00 1.5 Đại học chính quy 139502A 13950108 13 giờ 30 ngày 29/08/2013 13785 02.84.00258 SPKD1.00899 Nguyễn Ngọc Như Xuân 13/10/95 Sư phạm tiếng Anh 3 7.75 14.00 5.25 27.00 0.0 Đại học chính quy 139502A 13950113 13 giờ 30 ngày 29/08/2013 13786 02.59.00121 SPKD1.00903 Lê Liễu Xuân 17/09/95 Sư phạm tiếng Anh 2 6.50 18.00 7.00 31.50 0.5 Đại học chính quy 139502A 13950112 13 giờ 30 ngày 29/08/2013 13787 42.53.00963 SPKD1.00909 Nguyễn Thị Hải Yến 05/11/95 Sư phạm tiếng Anh 1 6.00 15.00 6.75 28.00 1.5 Đại học chính quy 139502A 13950115 13 giờ 30 ngày 29/08/2013 13788 52.01.00112 SPKD1.00913 Trịnh Ngọc Yến 12/01/95 Sư phạm tiếng Anh 2 7.50 14.00 5.00 26.50 0.5 Đại học chính quy 139502A 13950117 13 giờ 30 ngày 29/08/2013 13789 47.07.00001 SPKD1.00918 Lê Thị Hoàng Yến 28/12/95 Sư phạm tiếng Anh 1 7.75 15.00 5.50 28.50 1.5 Đại học chính quy 139502A 13950114 13 giờ 30 ngày 29/08/2013 13790 51.08.00001 SPKD1.02009 Võ Thị Thanh Nhi 13/11/95 Sư phạm tiếng Anh 1 6.00 16.00 5.50 27.50 1.5 Đại học chính quy 139502A 13950063 13 giờ 30 ngày 29/08/2013 13791 54.02.00001 SPKD1.02011 Nguyễn Thi 09/06/95 Sư phạm tiếng Anh 1 6.25 16.00 4.75 27.00 1.5 Đại học chính quy 139502A 13950084 13 giờ 30 ngày 29/08/2013 13792 39.08.00055 SPKD1.02102 Nguyễn Lê Quỳnh Châu 04/09/95 Sư phạm tiếng Anh 2NT 6.25 14.00 5.00 25.50 1.0 Đại học chính quy 139502A 13950018 13 giờ 30 ngày 29/08/2013 13793 37.12.49152 SPKD1.02114 Nguyễn Thị Hương Giang 18/11/94 Sư phạm tiếng Anh 1 6.25 14.00 5.50 26.00 1.5 Đại học chính quy 139502A 13950029 13 giờ 30 ngày 29/08/2013 13794 37.27.49178 SPKD1.02122 Bùi Thuý Hằng 10/04/95 Sư phạm tiếng Anh 1 6.75 12.50 6.25 25.50 1.5 Đại học chính quy 139501A 13950033 13 giờ 30 ngày 29/08/2013 13795 37.18.49167 SPKD1.02139 Huỳnh Phạm Minh Khương 10/02/95 Sư phạm tiếng Anh 2NT 6.25 16.00 6.25 28.50 1.0 Đại học chính quy 139501A 13950044 13 giờ 30 ngày 29/08/2013 13796 37.16.49161 SPKD1.02149 Cù Thảo Ly 07/10/95 Sư phạm tiếng Anh 2NT 8.00 13.00 5.75 27.00 1.0 Đại học chính quy 139501A 13950050 13 giờ 30 ngày 29/08/2013 13797 37.27.49182 SPKD1.02154 Nguyễn Thị Thuý Minh 12/05/95 Sư phạm tiếng Anh 1 6.75 16.00 5.00 28.00 1.5 Đại học chính quy 139501A 13950053 13 giờ 30 ngày 29/08/2013 13798 39.07.00121 SPKD1.02160 Nguyễn Phan Quỳnh Như 08/06/95 Sư phạm tiếng Anh 2 7.25 13.50 5.75 26.50 0.5 Đại học chính quy 139501A 13950067 13 giờ 30 ngày 29/08/2013 13799 37.37.49201 SPKD1.02170 Trần Hoàng Thị Thơm 15/02/95 Sư phạm tiếng Anh 2NT 5.75 16.00 7.50 29.50 1.0 Đại học chính quy 139502B 13950088 13 giờ 30 ngày 29/08/2013 13800 37.16.49165 SPKD1.02184 Nguyễn Minh Tuấn 14/04/95 Sư phạm tiếng Anh 2NT 7.25 14.00 4.00 25.50 1.0 Đại học chính quy 139502B 13950103 13 giờ 30 ngày 29/08/2013 13801 37.12.49151 SPKD1.02185 Nguyễn Thị Thúy Tuyên 26/08/95 Sư phạm tiếng Anh 1 6.50 14.00 7.25 28.00 1.5 Đại học chính quy 139502B 13950104 13 giờ 30 ngày 29/08/2013 13802 37.42.49208 SPKD1.02192 Trương Thị Mỹ Vi 31/08/95 Sư phạm tiếng Anh 2NT 7.50 13.00 5.25 26.00 1.0 Đại học chính quy 139502B 13950107 13 giờ 30 ngày 29/08/2013 13803 38.02.00986 SPKD1.02193 Nguyễn Thị Thùy Vi 10/01/95 Sư phạm tiếng Anh 1 6.25 14.00 5.25 25.50 1.5 Đại học chính quy 139502B 13950106 13 giờ 30 ngày 29/08/2013 13804 37.18.49168 SPKD1.02195 Nguyễn Thùy Vy 01/05/95 Sư phạm tiếng Anh 2NT 7.25 12.00 6.00 25.50 1.0 Đại học chính quy 139502B 13950109 13 giờ 30 ngày 29/08/2013 13805 39.06.00845 SPKD1.02196 Nguyễn Thị Kim Yến 02/01/95 Sư phạm tiếng Anh 2NT 6.25 15.00 6.75 28.00 1.0 Đại học chính quy 139502B 13950116 13 giờ 30 ngày 29/08/2013 13806 02.76.00016 SPKV .00002 Trần Thuỳ An 11/11/95 Thiết kế thời trang 2 4.50 3.50 12.00 20.00 0.5 Đại học chính quy 131230A 13123001 13 giờ 30 ngày 28/08/2013 23807 38.47.00051 SPKV .00004 Nguyễn Châu Diễm Anh 15/08/95 Thiết kế thời trang 1 2.50 3.25 14.00 20.00 1.5 Đại học chính quy 131230A 13123002 13 giờ 30 ngày 28/08/2013 23808 48.54.05019 SPKV .00012 Phan Thị Hồng Ân 05/02/95 Thiết kế thời trang 2NT 2.50 4.50 14.00 21.00 1.0 Đại học chính quy 131230A 13123003 13 giờ 30 ngày 28/08/2013 23809 37.16.49218 SPKV .00022 Lê Quỳnh Duyên 12/07/95 Thiết kế thời trang 2NT 2.25 3.50 14.00 20.00 1.0 Đại học chính quy 131230A 13123004 13 giờ 30 ngày 28/08/2013 23810 38.22.00441 SPKV .00032 Nguyễn Thị Hồng Hảo 06/02/95 Thiết kế thời trang 1 3.75 3.75 12.00 19.50 1.5 Đại học chính quy 131230A 13123005 13 giờ 30 ngày 28/08/2013 23811 34.37.00069 SPKV .00054 Nguyễn Thị Thùy Hương 01/01/95 Thiết kế thời trang 2NT 1.50 2.50 18.00 22.00 1.0 Đại học chính quy 131230B 13123007 13 giờ 30 ngày 28/08/2013 23812 04.02.00001 SPKV .00055 Đinh Cẩm Hương 10/02/95 Thiết kế thời trang 3 06 6.00 6.75 17.00 30.00 1.0 Đại học chính quy 131230B 13123006 13 giờ 30 ngày 28/08/2013 23813 55.13.00002 SPKV .00059 Mai Thái Khang 29/09/95 Thiết kế thời trang 3 8.00 7.25 14.00 29.50 0.0 Đại học chính quy 131230B 13123008 13 giờ 30 ngày 28/08/2013 2

Page 68: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ … · BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT TP.HCM TT Mã hồ sơ

TT Mã hồ sơ Số báo danh Họ tên Ngày sinh Tên ngànhKhu vực

Đối tượng

Điểm môn 1

Điểm môn 2

Điểm môn 3

Điểm tổng

Điểm ưu tiên

(khu vực, đối tượng)

Hệ trúng tuyển Tên lớpMã sinh

viênNgày nhập học

Ghi chú

3814 56.02.00309 SPKV .00060 Phan Vũ Khoa 19/09/95 Thiết kế thời trang 2 1.00 2.50 17.00 20.50 0.5 Đại học chính quy 131230B 13123009 13 giờ 30 ngày 28/08/2013 23815 37.36.49233 SPKV .00061 Phạm Thị Mỷ Kim 20/07/95 Thiết kế thời trang 2NT 4.25 5.75 15.00 25.00 1.0 Đại học chính quy 131230B 13123011 13 giờ 30 ngày 28/08/2013 23816 37.04.49216 SPKV .00062 Lưu Oanh Kiều 01/06/95 Thiết kế thời trang 2 4.25 4.25 13.50 22.00 0.5 Đại học chính quy 131230B 13123010 13 giờ 30 ngày 28/08/2013 23817 48.00.05001 SPKV .00066 Hoàng Thùy Linh 02/04/93 Thiết kế thời trang 2 4.00 3.00 18.00 25.00 0.5 Đại học chính quy 131230B 13123012 13 giờ 30 ngày 28/08/2013 23818 57.08.00001 SPKV .00067 Hồ Thị Thu Linh 20/03/95 Thiết kế thời trang 1 1.50 4.75 13.50 20.00 1.5 Đại học chính quy 131230B 13123013 13 giờ 30 ngày 28/08/2013 23819 34.20.00043 SPKV .00076 Nguyễn Thị Ly 05/03/95 Thiết kế thời trang 2NT 4.75 4.25 13.00 22.00 1.0 Đại học chính quy 131230B 13123014 13 giờ 30 ngày 28/08/2013 23820 48.16.05008 SPKV .00079 Hồ A Múi 15/07/95 Thiết kế thời trang 2 4.25 5.50 14.00 24.00 0.5 Đại học chính quy 131230B 13123015 13 giờ 30 ngày 28/08/2013 23821 49.02.00075 SPKV .00084 Nguyễn Lê Hoàng Ngân 14/07/95 Thiết kế thời trang 2 4.25 3.75 12.00 20.00 0.5 Đại học chính quy 131230B 13123016 13 giờ 30 ngày 28/08/2013 23822 40.22.00888 SPKV .00086 Phan Sĩ Ngân 19/05/95 Thiết kế thời trang 1 4.00 6.50 14.00 24.50 1.5 Đại học chính quy 131230B 13123017 13 giờ 30 ngày 28/08/2013 23823 46.37.02693 SPKV .00089 Võ Nguyễn Bích Ngọc 28/04/95 Thiết kế thời trang 1 2.25 5.75 13.00 21.00 1.5 Đại học chính quy 131230B 13123018 13 giờ 30 ngày 28/08/2013 23824 42.02.01007 SPKV .00096 Lê Trần Yến Nhi 27/05/95 Thiết kế thời trang 1 5.00 5.00 14.50 24.50 1.5 Đại học chính quy 131230B 13123019 13 giờ 30 ngày 28/08/2013 23825 56.08.00183 SPKV .00097 Nguyễn Lê Yến Nhi 20/09/95 Thiết kế thời trang 1 2.75 5.25 13.00 21.00 1.5 Đại học chính quy 131230B 13123020 13 giờ 30 ngày 28/08/2013 23826 44.03.00001 SPKV .00101 Nguyễn Thị Tuyết Nhung 05/11/95 Thiết kế thời trang 2 4.50 6.25 14.00 25.00 0.5 Đại học chính quy 131230A 13123021 13 giờ 30 ngày 28/08/2013 23827 32.00.00340 SPKV .00108 Nguyễn Thị Ni 08/01/94 Thiết kế thời trang 2NT 4.75 3.00 13.50 21.50 1.0 Đại học chính quy 131230A 13123022 13 giờ 30 ngày 28/08/2013 23828 42.41.01004 SPKV .00114 Vũ Thị Phương 29/06/95 Thiết kế thời trang 1 4.25 5.00 10.00 19.50 1.5 Đại học chính quy 131230A 13123023 13 giờ 30 ngày 28/08/2013 23829 44.14.00014 SPKV .00118 Nguyễn Thị Kim Phượng 13/12/95 Thiết kế thời trang 1 1.75 3.25 14.50 19.50 1.5 Đại học chính quy 131230A 13123024 13 giờ 30 ngày 28/08/2013 23830 53.06.00001 SPKV .00119 Lê Thị Ngọc Quới 02/06/95 Thiết kế thời trang 2NT 4.50 5.50 12.00 22.00 1.0 Đại học chính quy 131230A 13123025 13 giờ 30 ngày 28/08/2013 23831 54.06.00006 SPKV .00124 Liêm Tú Quỳnh 18/02/95 Thiết kế thời trang 1 6.00 7.25 6.00 19.50 1.5 Đại học chính quy 131230A 13123026 13 giờ 30 ngày 28/08/2013 23832 56.02.00308 SPKV .00127 Hồ Tấn Tài 27/06/95 Thiết kế thời trang 2 5.00 4.75 13.50 23.50 0.5 Đại học chính quy 131230A 13123027 13 giờ 30 ngày 28/08/2013 23833 43.43.13870 SPKV .00128 Đặng Thị Thanh Tâm 26/01/95 Thiết kế thời trang 1 3.00 4.50 12.00 19.50 1.5 Đại học chính quy 131230A 13123028 13 giờ 30 ngày 28/08/2013 23834 50.81.81001 SPKV .00133 Lê Trung Tấn 16/05/95 Thiết kế thời trang 1 3.75 2.75 13.00 19.50 1.5 Đại học chính quy 131230A 13123029 13 giờ 30 ngày 28/08/2013 23835 39.08.00336 SPKV .00148 Trần Thị Thuận 27/05/95 Thiết kế thời trang 2NT 3.00 2.50 14.00 19.50 1.0 Đại học chính quy 131230A 13123030 13 giờ 30 ngày 28/08/2013 23836 99.99.01646 SPKV .00150 Đặng Như Thủy 14/03/95 Thiết kế thời trang 1 5.50 4.75 11.00 21.50 1.5 Đại học chính quy 131230A 13123031 13 giờ 30 ngày 28/08/2013 23837 02.76.00004 SPKV .00152 Nguyễn Anh Thư 13/04/95 Thiết kế thời trang 2 7.00 6.50 10.00 23.50 0.5 Đại học chính quy 131230A 13123032 13 giờ 30 ngày 28/08/2013 23838 56.30.00281 SPKV .00155 Phan Trương Hoài Trúc Thương 20/08/95 Thiết kế thời trang 2 4.25 3.50 12.00 20.00 0.5 Đại học chính quy 131230A 13123033 13 giờ 30 ngày 28/08/2013 23839 48.45.05016 SPKV .00158 Trần Nguyễn Hoài Thương 27/05/95 Thiết kế thời trang 1 3.75 3.25 15.00 22.00 1.5 Đại học chính quy 131230A 13123034 13 giờ 30 ngày 28/08/2013 23840 99.99.00751 SPKV .00159 Đoàn Mai Thy 26/09/95 Thiết kế thời trang 3 5.00 5.50 10.00 20.50 0.0 Đại học chính quy 131230A 13123035 13 giờ 30 ngày 28/08/2013 23841 02.30.00179 SPKV .00160 Nguyễn Ngọc Trang Thy 24/11/95 Thiết kế thời trang 2 2.75 3.75 15.00 21.50 0.5 Đại học chính quy 131230A 13123036 13 giờ 30 ngày 28/08/2013 23842 56.10.00332 SPKV .00163 Nguyễn Thị Thủy Tiên 29/07/95 Thiết kế thời trang 2NT 5.00 3.50 12.00 20.50 1.0 Đại học chính quy 131230A 13123037 13 giờ 30 ngày 28/08/2013 23843 32.25.00341 SPKV .00175 Vương Thị Thuỳ Trang 06/12/95 Thiết kế thời trang 2 5.50 5.50 10.00 21.00 0.5 Đại học chính quy 131230A 13123038 13 giờ 30 ngày 28/08/2013 23844 49.21.00021 SPKV .00182 Trần Thị Ngọc Trâm 25/03/95 Thiết kế thời trang 2NT 4.25 3.75 12.00 20.00 1.0 Đại học chính quy 131230A 13123039 13 giờ 30 ngày 28/08/2013 23845 02.02.00011 SPKV .00185 Đỗ Trang Nam Trân 16/06/95 Thiết kế thời trang 3 6.00 3.00 14.00 23.00 0.0 Đại học chính quy 131230B 13123040 13 giờ 30 ngày 28/08/2013 23846 48.65.05023 SPKV .00187 Trần Ngọc Trân 22/08/95 Thiết kế thời trang 1 01 3.00 3.75 14.00 21.00 3.5 Đại học chính quy 131230B 13123041 13 giờ 30 ngày 28/08/2013 23847 43.06.13863 SPKV .00188 Nguyễn Thị Quế Trinh 20/03/95 Thiết kế thời trang 1 3.75 4.75 12.00 20.50 1.5 Đại học chính quy 131230B 13123043 13 giờ 30 ngày 28/08/2013 23848 41.15.01520 SPKV .00192 Phạm Thủy Triều 26/07/95 Thiết kế thời trang 2 7.50 3.25 16.00 27.00 0.5 Đại học chính quy 131230B 13123042 13 giờ 30 ngày 28/08/2013 23849 56.05.00184 SPKV .00209 Huỳnh Thanh Vũ 17/11/95 Thiết kế thời trang 1 3.00 3.25 14.00 20.50 1.5 Đại học chính quy 131230B 13123044 13 giờ 30 ngày 28/08/2013 23850 48.53.05018 SPKV .00212 Nguyễn Thị Lâm Xuân 23/08/95 Thiết kế thời trang 2 6.25 3.75 12.00 22.00 0.5 Đại học chính quy 131230B 13123045 13 giờ 30 ngày 28/08/2013 23851 99.99.01661 SPKV .00213 Trần Thị Kim Xuân 30/01/94 Thiết kế thời trang 1 1.50 5.50 12.00 19.00 1.5 Đại học chính quy 131230B 13123046 13 giờ 30 ngày 28/08/2013 23852 49.01.00014 SPKV .00214 Huỳnh Thị Kim Xuyến 28/09/95 Thiết kế thời trang 2 4.75 4.00 14.00 23.00 0.5 Đại học chính quy 131230B 13123047 13 giờ 30 ngày 28/08/2013 23853 39.02.00225 SPKV .00215 Nguyễn Thị Phương Yên 18/02/95 Thiết kế thời trang 2NT 5.00 4.50 15.50 25.00 1.0 Đại học chính quy 131230B 13123048 13 giờ 30 ngày 28/08/2013 23854 53.13.00050 TTGA .00104 Dương Minh Chí 12/10/95 Công nghệ chế tạo máy 2NT 2.50 4.75 5.00 12.50 1.0 Cao đẳng chính quy 137430A 13743002 ngày 14/09/20133855 99.99.00111 TTGA .00919 Nguyễn Ngọc Sang 19/12/93 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 4.25 5.50 3.50 13.50 1.0 Cao đẳng chính quy 137410A 13741008 ngày 14/09/20133856 99.99.00110 TTGA .01378 Nguyễn Thanh Việt 29/01/94 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 2NT 2.25 5.25 3.50 11.00 1.0 Cao đẳng chính quy 137410A 13741015 ngày 14/09/2013

Ghi chú:1. Điểm môn 2 (Anh văn) đã nhân hệ số 22. Điểm môn 3 (vẽ) đã nhân hệ số 2