BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI …daotao.hanu.vn/userfiles/file/KHAO...

40
STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp Điểm CC (10%) GK (30%) CK (60%) Ghi chú 1 1707060001 Hồ Thị Bình An 04/02/1999 7NB-17 7.90 10.0 8.0 7.5 2 1707060002 Nguyễn Hoàng An 08/02/1999 2NB-17 4.90 10.0 4.0 4.5 3 1707060003 Trần Long An 07/12/1999 7NB-17 4.70 8.0 4.0 4.5 4 1707060004 Trần Thanh An 09/11/1999 4NB-17 6.55 10.0 8.5 5.0 5 1707070001 Bùi Diệp Anh 05/03/1999 3H-17 4.75 10.0 5.5 3.5 6 1707040001 Bùi Phan Tuệ Anh 22/06/1999 5T-17 4.50 6.0 5.0 4.0 7 1707010003 Bùi Quỳnh Anh 28/12/1999 10A-17 6.35 8.0 7.5 5.5 8 1707010004 Bùi Thị Hồng Anh 30/11/1999 15A-17 5.95 10.0 6.5 5.0 9 1707030002 Bùi Thị Ngọc Anh 11/09/1999 2P-17 3.90 9.0 3.0 3.5 10 1707080001 Cao Thị Quỳnh Anh 28/12/1999 1TB-17 2.40 6.0 2.0 2.0 11 1707050006 Chu Quỳnh Anh 26/01/1999 1Đ-17 5.00 8.0 4.0 5.0 12 1707050008 Đặng Hồng Anh 01/12/1999 5Đ-17 5.50 10.0 3.0 6.0 13 1707010008 Đặng Hồng Anh 22/12/1999 8A-17 6.10 10.0 7.0 5.0 14 1707040003 Đặng Lan Anh 19/02/1999 4T-17 4.75 10.0 6.5 3.0 15 1707040004 Đặng Mai Anh 08/12/1999 8T-17 5.35 10.0 5.5 4.5 16 1707060006 Đinh Đoàn Quỳnh Anh 27/12/1999 5NB-17 6.40 10.0 5.0 6.5 17 1707100001 Đinh Hải Anh 28/10/1999 1B-17 0.60 0.0 2.0 0.0 18 1707060007 Đỗ Phương Anh 19/06/1999 3NB-17 6.85 10.0 6.5 6.5 19 1707040006 Đoàn Thị Vân Anh 26/05/1999 12T-17 5.35 10.0 5.5 4.5 20 1707060005 Dương Minh Anh 06/08/1999 6NB-17 6.10 10.0 7.0 5.0 21 1707040007 Hà Phương Anh 05/12/1999 11T-17 4.90 10.0 5.0 4.0 22 1707040009 Hồ Thị Phương Anh 26/05/1999 7T-17 6.25 10.0 6.5 5.5 23 1707010011 Hoàng Mai Anh 06/04/1999 3A-17 5.90 8.0 5.0 6.0 24 1707090005 Hoàng Quế Anh 02/11/1999 2I-17 4.70 8.0 4.0 4.5 25 1707010012 Hoàng Thị Vân Anh 01/03/1999 6A-17 7.15 10.0 7.5 6.5 26 1707040010 Kim Thị Ngọc Anh 15/01/1999 6T-17 4.60 10.0 4.0 4.0 27 1707030005 Lã Phương Anh 28/02/1999 3P-17 4.30 10.0 1.0 5.0 28 1707010013 Lê Phương Anh 20/06/1999 13A-17 6.70 7.0 5.0 7.5 29 1707040012 Lê Thị Phương Anh 15/12/1999 9T-17 4.15 10.0 3.5 3.5 30 1707060008 Lê Thị Phương Anh 05/09/1999 1NB-17 3.50 8.0 5.0 2.0 31 1707040013 Lê Thục Anh 21/12/1999 3T-17 5.50 10.0 7.0 4.0 32 1707020004 Lưu Quỳnh Anh 06/09/1999 2N-17 0.90 0.0 3.0 0.0 33 1707020005 Mai Lê Đức Anh 01/11/1997 1N-17 1.80 0.0 1.0 2.5 34 1707100002 Ngô Kiều Anh 24/04/1999 2B-17 6.40 10.0 5.0 6.5 35 1707020006 Ngô Phạm Hoàng Anh 29/11/1999 2N-17 6.40 10.0 5.0 6.5 36 1707100003 Nguyễn Hà Anh 19/06/1999 2B-17 4.45 7.0 6.5 3.0 37 1707080003 Nguyễn Hoàng Anh 25/06/1999 1TB-17 6.40 10.0 6.0 6.0 38 1707040014 Nguyễn Khánh Quỳnh Anh 04/11/1999 4T-17 5.50 10.0 7.0 4.0 39 1707010017 Nguyễn Lan Anh 06/01/1999 11A-17 5.15 8.0 6.5 4.0 40 1707010018 Nguyễn Mai Anh 12/10/1999 10A-17 5.60 8.0 7.0 4.5 41 1707100004 Nguyễn Minh Anh 15/11/1999 2B-17 3.30 9.0 4.0 2.0 42 1707060011 Nguyễn Ngọc Anh 18/02/1999 7NB-17 5.20 10.0 6.0 4.0 43 1707090007 Nguyễn Ngọc Anh 09/08/1999 1I-17 3.60 0.0 3.0 4.5 44 1707040015 Nguyễn Ngọc Anh 08/06/1999 8T-17 5.35 10.0 5.5 4.5 45 1707010019 Nguyễn Ngọc Mai Anh 28/03/1998 15A-17 5.50 10.0 6.0 4.5 Môn học: PED5002: Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2 Phòng thi: 2.K17.NL1; Ngày thi: 5.5.2018 BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI -----------------o0o----------------- CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hanh phúc -----------------o0o-----------------

Transcript of BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI …daotao.hanu.vn/userfiles/file/KHAO...

Page 1: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI …daotao.hanu.vn/userfiles/file/KHAO THI/Diem thi NLCN II...Môn học: PED5002: Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa

STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp Điểm

CC

(10%)

GK

(30%)

CK

(60%)

Ghi

chú

1 1707060001 Hồ Thị Bình An 04/02/1999 7NB-17 7.90 10.0 8.0 7.5

2 1707060002 Nguyễn Hoàng An 08/02/1999 2NB-17 4.90 10.0 4.0 4.5

3 1707060003 Trần Long An 07/12/1999 7NB-17 4.70 8.0 4.0 4.5

4 1707060004 Trần Thanh An 09/11/1999 4NB-17 6.55 10.0 8.5 5.0

5 1707070001 Bùi Diệp Anh 05/03/1999 3H-17 4.75 10.0 5.5 3.5

6 1707040001 Bùi Phan Tuệ Anh 22/06/1999 5T-17 4.50 6.0 5.0 4.0

7 1707010003 Bùi Quỳnh Anh 28/12/1999 10A-17 6.35 8.0 7.5 5.5

8 1707010004 Bùi Thị Hồng Anh 30/11/1999 15A-17 5.95 10.0 6.5 5.0

9 1707030002 Bùi Thị Ngọc Anh 11/09/1999 2P-17 3.90 9.0 3.0 3.5

10 1707080001 Cao Thị Quỳnh Anh 28/12/1999 1TB-17 2.40 6.0 2.0 2.0

11 1707050006 Chu Quỳnh Anh 26/01/1999 1Đ-17 5.00 8.0 4.0 5.0

12 1707050008 Đặng Hồng Anh 01/12/1999 5Đ-17 5.50 10.0 3.0 6.0

13 1707010008 Đặng Hồng Anh 22/12/1999 8A-17 6.10 10.0 7.0 5.0

14 1707040003 Đặng Lan Anh 19/02/1999 4T-17 4.75 10.0 6.5 3.0

15 1707040004 Đặng Mai Anh 08/12/1999 8T-17 5.35 10.0 5.5 4.5

16 1707060006 Đinh Đoàn Quỳnh Anh 27/12/1999 5NB-17 6.40 10.0 5.0 6.5

17 1707100001 Đinh Hải Anh 28/10/1999 1B-17 0.60 0.0 2.0 0.0

18 1707060007 Đỗ Phương Anh 19/06/1999 3NB-17 6.85 10.0 6.5 6.5

19 1707040006 Đoàn Thị Vân Anh 26/05/1999 12T-17 5.35 10.0 5.5 4.5

20 1707060005 Dương Minh Anh 06/08/1999 6NB-17 6.10 10.0 7.0 5.0

21 1707040007 Hà Phương Anh 05/12/1999 11T-17 4.90 10.0 5.0 4.0

22 1707040009 Hồ Thị Phương Anh 26/05/1999 7T-17 6.25 10.0 6.5 5.5

23 1707010011 Hoàng Mai Anh 06/04/1999 3A-17 5.90 8.0 5.0 6.0

24 1707090005 Hoàng Quế Anh 02/11/1999 2I-17 4.70 8.0 4.0 4.5

25 1707010012 Hoàng Thị Vân Anh 01/03/1999 6A-17 7.15 10.0 7.5 6.5

26 1707040010 Kim Thị Ngọc Anh 15/01/1999 6T-17 4.60 10.0 4.0 4.0

27 1707030005 Lã Phương Anh 28/02/1999 3P-17 4.30 10.0 1.0 5.0

28 1707010013 Lê Phương Anh 20/06/1999 13A-17 6.70 7.0 5.0 7.5

29 1707040012 Lê Thị Phương Anh 15/12/1999 9T-17 4.15 10.0 3.5 3.5

30 1707060008 Lê Thị Phương Anh 05/09/1999 1NB-17 3.50 8.0 5.0 2.0

31 1707040013 Lê Thục Anh 21/12/1999 3T-17 5.50 10.0 7.0 4.0

32 1707020004 Lưu Quỳnh Anh 06/09/1999 2N-17 0.90 0.0 3.0 0.0

33 1707020005 Mai Lê Đức Anh 01/11/1997 1N-17 1.80 0.0 1.0 2.5

34 1707100002 Ngô Kiều Anh 24/04/1999 2B-17 6.40 10.0 5.0 6.5

35 1707020006 Ngô Phạm Hoàng Anh 29/11/1999 2N-17 6.40 10.0 5.0 6.5

36 1707100003 Nguyễn Hà Anh 19/06/1999 2B-17 4.45 7.0 6.5 3.0

37 1707080003 Nguyễn Hoàng Anh 25/06/1999 1TB-17 6.40 10.0 6.0 6.0

38 1707040014 Nguyễn Khánh Quỳnh Anh 04/11/1999 4T-17 5.50 10.0 7.0 4.0

39 1707010017 Nguyễn Lan Anh 06/01/1999 11A-17 5.15 8.0 6.5 4.0

40 1707010018 Nguyễn Mai Anh 12/10/1999 10A-17 5.60 8.0 7.0 4.5

41 1707100004 Nguyễn Minh Anh 15/11/1999 2B-17 3.30 9.0 4.0 2.0

42 1707060011 Nguyễn Ngọc Anh 18/02/1999 7NB-17 5.20 10.0 6.0 4.0

43 1707090007 Nguyễn Ngọc Anh 09/08/1999 1I-17 3.60 0.0 3.0 4.5

44 1707040015 Nguyễn Ngọc Anh 08/06/1999 8T-17 5.35 10.0 5.5 4.5

45 1707010019 Nguyễn Ngọc Mai Anh 28/03/1998 15A-17 5.50 10.0 6.0 4.5

Môn học: PED5002: Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2

Phòng thi: 2.K17.NL1; Ngày thi: 5.5.2018

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI

-----------------o0o-----------------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hanh phúc

-----------------o0o-----------------

Page 2: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI …daotao.hanu.vn/userfiles/file/KHAO THI/Diem thi NLCN II...Môn học: PED5002: Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa

STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp Điểm CC(10%) GK(30%)CK(60%)Ghi chú

1 1707040016 Nguyễn Phương Anh 22/05/1999 5T-17 6.25 10.0 7.5 5.0

2 1707080004 Nguyễn Phương Anh 04/12/1999 2TB-17 5.10 6.0 8.0 3.5

3 1707060012 Nguyễn Quỳnh Anh 19/10/1999 4NB-17 6.10 10.0 5.0 6.0

4 1707060013 Nguyễn Thị Anh 21/04/1999 5NB-17 6.40 10.0 6.0 6.0

5 1707070004 Nguyễn Thị Kim Anh 14/10/1998 4H-17 7.15 10.0 7.5 6.5

6 1707080009 Nguyễn Thị Lan Anh 12/09/1999 3TB-17 5.35 10.0 5.5 4.5

7 1707040018 Nguyễn Thị Lan Anh 25/01/1999 11T-17 5.80 10.0 7.0 4.5

8 1707060014 Nguyễn Thị Ngọc Anh 21/12/1999 3NB-17 5.35 10.0 6.5 4.0

9 1707080010 Nguyễn Thị Quý Anh 08/11/1999 1TB-17 4.85 8.0 3.5 5.0

10 1707040019 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 08/09/1999 7T-17 5.95 10.0 6.5 5.0

11 1707050015 Nguyễn Thị Thục Anh 26/08/1999 4Đ-17 5.00 8.0 4.0 5.0

12 1707010025 Nguyễn Thị Thuỳ Anh 06/12/1999 2A-17 5.35 10.0 6.5 4.0

13 1707060016 Nguyễn Thị Vân Anh 11/09/1999 1NB-17 6.40 10.0 7.0 5.5

14 1707070005 Nguyễn Thị Vân Anh 26/12/1999 1H-17 4.30 10.0 6.0 2.5

15 1707080011 Nguyễn Trần Thị Quỳn Anh 08/04/1999 2TB-17 4.85 8.0 6.5 3.5

16 1707030010 Nguyễn Tường Anh 14/12/1999 4P-17 5.20 7.0 5.0 5.0

17 1707060017 Nguyễn Vân Anh 06/12/1999 8NB-17 6.85 10.0 6.5 6.5

18 1707030011 Nguyễn Vũ Nguyên Anh 10/11/1999 2P-17 4.10 8.0 5.0 3.0

19 1707070006 Phạm Huyền Anh 26/02/1999 6H-17 5.35 10.0 7.5 3.5

20 1707040020 Phạm Nguyễn Huyền Anh 18/10/1999 2T-17 4.10 8.0 5.0 3.0

21 1707040021 Phạm Nguyễn Phương Anh 03/08/1999 5T-17 7.15 10.0 8.5 6.0

22 1707040022 Phạm Thị Lan Anh 30/07/1999 10T-17 6.95 8.0 8.5 6.0

23 1707040023 Phạm Thị Mai Anh 25/08/1999 9T-17 4.75 10.0 5.5 3.5

24 1707010028 Phan Lan Anh 11/09/1999 13A-17 4.00 4.0 4.0 4.0

25 1707050020 Phùng Thị Hoàng Anh 06/06/1999 5Đ-17 4.60 10.0 4.0 4.0

26 1707060018 Tào Phương Anh 09/04/1999 2NB-17 5.05 10.0 5.5 4.0

27 1707040025 Thân Thị Vân Anh 20/02/1999 4T-17 6.55 10.0 7.5 5.5

28 1707070008 Tô Phương Anh 21/09/1999 1H-17 6.10 10.0 7.0 5.0

29 1707010031 Trần Diệu Tú Anh 19/08/1999 9A-17 3.60 0.0 5.0 3.5

30 1707050021 Trần Ngọc Anh 24/10/1999 4Đ-17 5.50 10.0 6.0 4.5

31 1707040027 Trần Thị Lan Anh 24/06/1999 12T-17 6.20 8.0 8.0 5.0

32 1707010033 Trần Thị Lan Anh 03/12/1999 10A-17 5.05 10.0 5.5 4.0

33 1707060020 Trần Thị Ngọc Anh 03/02/1999 1NB-17 5.60 8.0 4.0 6.0

34 1707060021 Trần Thị Ngọc Anh 21/10/1999 5NB-17 6.55 10.0 5.5 6.5

35 1707060022 Trịnh Ngọc Anh 05/09/1999 3NB-17 5.95 10.0 7.5 4.5

36 1707060023 Trịnh Quỳnh Anh 05/09/1999 6NB-17 4.55 8.0 7.5 2.5

37 1707010034 Trương Hải Anh 23/09/1999 15A-17 5.80 10.0 6.0 5.0

38 1707010035 Trương Thị Kiều Anh 28/07/1999 7A-17 2.00 8.0 1.0 1.5

39 1707030017 Trương Thục Anh 10/12/1999 2P-17 5.50 10.0 7.0 4.0

40 1707040029 Vũ Quỳnh Anh 26/06/1999 11T-17 6.40 10.0 4.0 7.0

41 1707060024 Vũ Quỳnh Anh 15/07/1999 1NB-17 6.10 10.0 7.0 5.0

42 1707030018 Vũ Quỳnh Anh 30/07/1999 3P-17 3.70 10.0 3.0 3.0

43 1707070010 Vũ Thị Phương Anh 11/07/1999 4H-17 7.10 8.0 8.0 6.5

44 1707020016 Vũ Thị Phương Anh 06/06/1999 2N-17 4.85 8.0 5.5 4.0

45 1707040030 Vương Thị Anh 19/05/1999 7T-17 5.95 10.0 6.5 5.0

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

-----------------o0o----------------- -----------------o0o-----------------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hanh phúc

Môn học: PED5002: Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2

Phòng thi: 2.K17.NL2; Ngày thi: 5.5.2018

Page 3: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI …daotao.hanu.vn/userfiles/file/KHAO THI/Diem thi NLCN II...Môn học: PED5002: Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa

STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp Điểm CC(10%) GK(30%)CK(60%)Ghi chú

1 1707010040 Đào Thị Ngọc Ánh 08/11/1999 2A-17 5.30 8.0 6.0 4.5

2 1707060025 Đỗ Ngọc Ánh 06/07/1999 8NB-17 5.20 10.0 6.0 4.0

3 1707060026 Đỗ Thị Ngọc Ánh 15/09/1999 2NB-17 5.20 10.0 6.0 4.0

4 1706080022 Đỗ Thị Ngọc Ánh 21/11/1999 5Q-17 6.70 10.0 7.0 6.0

5 1707040031 Hà Thị Ngọc Ánh 15/04/1999 2T-17 5.65 10.0 7.5 4.0

6 1707060027 Nguyễn Đặng Ánh 15/06/1999 7NB-17 4.20 6.0 4.0 4.0

7 1707090018 Nguyễn Hồng Ánh 18/03/1999 4I-17 4.60 10.0 5.0 3.5

8 1707010041 Nguyễn Ngọc Ánh 21/12/1999 3A-17 6.00 9.0 6.0 5.5

9 1707040033 Nguyễn Thị Hồng Ánh 29/08/1999 6T-17 6.05 8.0 9.5 4.0

10 1707070011 Nguyễn Thị Hồng Ánh 25/11/1999 1H-17 6.40 10.0 7.0 5.5

11 1707010044 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 20/10/1999 5A-17 4.50 9.0 5.0 3.5

12 1707040032 Nông Thị Ngọc Ánh 20/09/1999 10T-17 6.40 10.0 6.0 6.0

13 1707040034 Tống Thị Ánh 13/05/1999 9T-17 6.55 10.0 7.5 5.5

14 1707050027 Trần Thị Ngọc Ánh 18/07/1999 5Đ-17 4.90 10.0 6.0 3.5

15 1707090019 Vũ Thị Ngọc Ánh 29/06/1999 3I-17 4.60 10.0 3.0 4.5

16 1707040035 Bùi Thị Bích 12/08/1999 12T-17 4.80 6.0 6.0 4.0

17 1707010052 Đinh Ngọc Bích 05/12/1999 1A-17 5.50 10.0 5.0 5.0

18 1707060029 Hoàng Thị Bình 05/01/1999 5NB-17 5.05 10.0 2.5 5.5

19 1707040036 Nguyễn Lê Thanh Bình 17/01/1999 4T-17 5.50 10.0 7.0 4.0

20 1707050028 Nguyễn Thị Thanh Bình 25/10/1999 4Đ-17 5.50 10.0 7.0 4.0

21 1707070012 Vương Thị Ngọc Bình 06/01/1999 6H-17 6.10 10.0 5.0 6.0

22 1707040037 Triệu Thị Ngọc Châm 13/08/1999 8T-17 6.40 10.0 6.0 6.0

23 1707060032 Phạm Hạnh Châu 09/10/1999 3NB-17 6.45 9.0 6.5 6.0

24 1707020021 Trần Bảo Châu 11/09/1999 2N-17 5.30 8.0 4.0 5.5

25 1707060034 Đỗ Thị Yến Chi 23/07/1999 6NB-17 4.90 10.0 3.0 5.0

26 1707060033 Dương Thị Mai Chi 26/02/1999 1NB-17 6.35 8.0 6.5 6.0

27 1707040038 Nguyễn Hà Chi 03/07/1999 5T-17 5.95 10.0 6.5 5.0

28 1707100008 Nguyễn Hà Chi 15/05/1999 1B-17 2.75 8.0 2.5 2.0

29 1707040039 Nguyễn Quỳnh Chi 27/11/1999 1T-17 6.40 10.0 5.0 6.5

30 1707060036 Nguyễn Thị Kim Chi 31/10/1999 2NB-17 6.70 10.0 7.0 6.0

31 1707100009 Nguyễn Thùy Chi 09/12/1999 2B-17 4.30 10.0 4.0 3.5

32 1707060038 Nguyễn Xuân Hà Chi 18/01/1999 4NB-17 3.20 8.0 3.0 2.5

33 1707100011 Quách Thị Lương Chi 24/05/1999 2B-17 5.95 10.0 6.5 5.0

34 1707060039 Trần Hà Chi 02/08/1999 5NB-17 5.50 10.0 5.0 5.0

35 1707070013 Trần Thảo Chi 27/06/1999 2H-17 5.80 10.0 6.0 5.0

36 1707040040 Vũ Thị Chinh 22/11/1999 12T-17 4.20 9.0 5.0 3.0

37 1707070014 Vũ Thùy Chinh 11/01/1999 5H-17 6.40 10.0 6.0 6.0

38 1704000027 Lê Văn Minh Chính 04/12/1999 3K-17 5.90 5.0 6.0 6.0

39 1707010389 Dương Thị Chung 01/12/1998 2A-17 6.70 10.0 7.0 6.0

40 1707060040 Nguyễn Thị Huỳnh Chương 29/05/1999 3NB-17 5.95 10.0 6.5 5.0

41 1707060030 Nguyễn Thị Kim Cúc 22/01/1999 5NB-17 5.90 8.0 7.0 5.0

42 1707090029 Nguyễn Diệp Đan 02/11/1999 1I-17 4.00 10.0 4.0 3.0

43 1707040052 Nguyễn Hồng Đăng 01/12/1999 5T-17 4.25 8.0 3.5 4.0

44 1707040041 Nguyễn Ngọc Diễm 14/04/1999 6T-17 0.70 4.0 1.0 0.0

45 1707040042 Đặng Minh Diệp 11/01/1999 10T-17 5.30 8.0 4.0 5.5

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hanh phúc

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

-----------------o0o----------------- -----------------o0o-----------------

Môn học: PED5002: Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2

Phòng thi: 2.K17.NL3; Ngày thi: 5.5.2018

Page 4: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI …daotao.hanu.vn/userfiles/file/KHAO THI/Diem thi NLCN II...Môn học: PED5002: Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa

STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp Điểm CC(10%) GK(30%)CK(60%)Ghi chú

1 1707040045 Nguyễn Ngọc Diệp 19/07/1999 3T-17 5.45 8.0 5.5 5.0

2 1707040044 Nguyễn Ngọc Diệp 22/10/1999 9T-17 6.70 10.0 7.0 6.0

3 1707070015 Nguyễn Thị Diệp 02/07/1999 3H-17 5.65 10.0 5.5 5.0

4 1707040043 Ninh Thị Diệp 25/05/1999 4T-17 4.60 10.0 2.0 5.0

5 1707010060 Phạm Thị Diệp 27/11/1999 9A-17 5.20 10.0 5.0 4.5

6 1707040046 Đỗ Huyền Diệu 06/06/1999 8T-17 6.10 10.0 7.0 5.0

7 1707060041 Nguyễn Thị Hồng Dơn 14/02/1999 8NB-17 4.60 10.0 5.0 3.5

8 1707020028 Phạm Anh Đức 06/11/1996 2N-17 0.00 0.0 0.0 0.0

9 1707090030 Trần Minh Đức 14/02/1999 1I-17 5.50 10.0 5.0 5.0

10 1707010062 Đỗ Thị Dung 30/10/1999 15A-17 4.90 10.0 4.0 4.5

11 1707060042 Lê Thị Phương Dung 06/11/1999 2NB-17 7.60 10.0 7.0 7.5

12 1707040047 Ngô Thị Dung 03/02/1999 5T-17 5.80 10.0 6.0 5.0

13 1707070016 Nguyễn Ngọc Dung 06/08/1999 4H-17 7.75 10.0 8.5 7.0

14 1707040048 Nguyễn Thị Thuỳ Dung 11/11/1999 1T-17 6.40 10.0 5.0 6.5

15 1707090024 Phạm Thùy Dung 22/01/1999 2I-17 5.05 10.0 6.5 3.5

16 1707050032 Trần Thị Thùy Dung 18/08/1999 4Đ-17 5.65 10.0 6.5 4.5

17 1707010065 Trịnh Thị Dung 12/08/1999 4A-17 4.05 0.0 4.5 4.5

18 1707040317 Trình Thị Kim Dung 23/09/1998 11T-17 1.35 6.0 2.5 0.0

19 1707060044 Hoàng Thị Dương 20/05/1998 7NB-17 4.00 10.0 6.0 2.0

20 1707010072 Hoàng Thị Thùy Dương 18/09/1999 2A-17 5.80 10.0 6.0 5.0

21 1707040049 Khuất Thùy Dương 14/10/1998 12T-17 4.50 9.0 5.0 3.5

22 1707010073 Lê Thị Thuỳ Dương 17/05/1999 3A-17 5.35 10.0 5.5 4.5

23 1707010075 Nguyễn Hồng Dương 11/11/1999 13A-17 6.55 10.0 6.5 6.0

24 1707070019 Nguyễn Thị Thuỳ Dương 28/02/1999 1H-17 6.70 10.0 5.0 7.0

25 1707090027 Nguyễn Thị Thùy Dương 30/04/1999 3I-17 0.60 0.0 2.0 0.0

26 1707060045 Phạm Thị Thảo Dương 17/01/1999 4NB-17 7.45 10.0 8.5 6.5

27 1707060046 Phạm Thùy Dương 09/08/1999 5NB-17 5.40 9.0 6.0 4.5

28 1707050036 Phạm Thùy Dương 25/07/1999 2Đ-17 4.70 8.0 5.0 4.0

29 1707040050 Nguyễn Thị Dựu 04/01/1999 2T-17 8.20 10.0 8.0 8.0

30 1707100014 Tống Đình Duy 08/08/1999 2B-17 3.20 8.0 4.0 2.0

31 1707070017 Nguyễn Thị Quỳnh Duyên 04/12/1999 6H-17 7.70 8.0 9.0 7.0

32 1707070018 Phạm Hoàng Mỹ Duyên 12/01/1999 2H-17 4.45 10.0 2.5 4.5

33 1707060043 Đỗ Thế Duyệt 07/12/1999 3NB-17 5.50 10.0 9.0 3.0

34 1707050040 Bùi Hương Giang 26/12/1998 4Đ-17 4.40 8.0 5.0 3.5

35 1707010082 Bùi Thị Hương Giang 06/11/1999 15A-17 6.25 10.0 7.5 5.0

36 1707010083 Đàm Hương Giang 29/12/1999 7A-17 3.80 8.0 4.0 3.0

37 1707040053 Đỗ Thị Giang 21/06/1999 6T-17 4.45 10.0 2.5 4.5

38 1707060047 Dương Hương Giang 20/11/1999 6NB-17 6.00 6.0 6.0 6.0

39 1707010084 Hoàng Linh Giang 15/09/1999 1A-17 5.00 8.0 5.0 4.5

40 1707040054 Khổng Thị Hà Giang 27/11/1999 12T-17 6.25 10.0 7.5 5.0

41 1707040055 Lê Thị Giang 07/04/1998 9T-17 5.65 10.0 5.5 5.0

42 1707060048 Nguyễn Bá Quỳnh Giang 11/02/1999 1NB-17 6.70 10.0 8.0 5.5

43 1707070021 Nguyễn Hương Giang 20/08/1999 3H-17 6.10 10.0 7.0 5.0

44 1707060049 Nguyễn Thị Hương Giang 12/05/1999 8NB-17 5.00 8.0 4.0 5.0

45 1707060050 Nguyễn Thị Ngân Giang 29/11/1999 2NB-17 5.20 10.0 6.0 4.0

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI

Môn học: PED5002: Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2

Phòng thi: 2.K17.NL4; Ngày thi: 5.5.2018

Độc lập - Tự do - Hanh phúc

-----------------o0o----------------- -----------------o0o-----------------

Page 5: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI …daotao.hanu.vn/userfiles/file/KHAO THI/Diem thi NLCN II...Môn học: PED5002: Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa

STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp Điểm CC(10%) GK(30%)CK(60%)Ghi chú

1 1707080019 Nguyễn Thu Giang 14/03/1999 3TB-17 5.35 10.0 6.5 4.0

2 1707010086 Nguyễn Trà Giang 20/10/1999 8A-17 4.45 10.0 1.5 5.0

3 1707080020 Phạm Hương Giang 12/11/1998 1TB-17 6.10 10.0 6.0 5.5

4 1707060051 Phạm Trà Giang 14/03/1999 7NB-17 5.80 10.0 5.0 5.5

5 1707040056 Phùng Hương Giang 20/03/1999 3T-17 6.00 9.0 7.0 5.0

6 1707070022 Trần Thu Giang 18/01/1999 4H-17 7.60 10.0 8.0 7.0

7 1707080021 Vũ Trường Giang 21/07/1999 2TB-17 0.00 0.0 0.0 0.0

8 1707070023 Bùi Nguyệt Hà 22/11/1999 1H-17 6.10 10.0 5.0 6.0

9 1707040057 Đinh Thị Thu Hà 31/01/1999 4T-17 4.30 10.0 3.0 4.0

10 1707010088 Đinh Thu Hà 07/07/1999 2A-17 5.40 6.0 5.0 5.5

11 1707060053 Đỗ Thu Hà 27/09/1999 5NB-17 5.80 10.0 8.0 4.0

12 1707100016 Lê Thu Hà 30/06/1999 2B-17 3.70 4.0 6.0 2.5

13 1707060054 Lê Thu Hà 25/06/1999 3NB-17 5.95 10.0 5.5 5.5

14 1707010090 Nguyễn Hoàng Ngọc Hà 28/10/1999 3A-17 0.00 0.0 0.0 0.0

15 1707020034 Nguyễn Hồng Hà 17/01/1998 2N-17 3.80 5.0 3.0 4.0

16 1707060055 Nguyễn Minh Hà 18/07/1999 6NB-17 6.55 10.0 7.5 5.5

17 1707060056 Nguyễn Nhật Hà 26/02/1999 6NB-17 6.10 10.0 6.0 5.5

18 1707010091 Nguyễn Phương Ngân Hà 22/01/1999 6A-17 6.10 10.0 6.0 5.5

19 1707050046 Nguyễn Thanh Hà 07/08/1999 4Đ-17 6.10 10.0 6.0 5.5

20 1707040059 Nguyễn Thị Hà 04/06/1999 5T-17 6.40 10.0 5.0 6.5

21 1707060057 Nguyễn Thị Phương Hà 31/05/1999 8NB-17 6.40 10.0 6.0 6.0

22 1707060058 Nguyễn Thị Thu Hà 31/05/1999 2NB-17 5.00 8.0 4.0 5.0

23 1707080022 Nguyễn Thị Thu Hà 03/11/1999 1TB-17 7.15 10.0 6.5 7.0

24 1707040060 Nguyễn Thị Thu Hà 06/10/1999 1T-17 5.50 10.0 5.0 5.0

25 1707080023 Nguyễn Thu Hà 04/04/1999 2TB-17 6.45 9.0 7.5 5.5

26 1707010095 Nguyễn Trung Thị Hà 11/03/1999 9A-17 6.65 8.0 6.5 6.5

27 1707010096 Phạm Thị Hà 11/01/1999 10A-17 6.10 10.0 6.0 5.5

28 1707050048 Phạm Thị Ngân Hà 10/09/1999 3Đ-17 6.30 9.0 6.0 6.0

29 1707030035 Tạ Thị Thu Hà 14/07/1999 2P-17 5.60 8.0 5.0 5.5

30 1707040061 Trần Ngân Hà 25/12/1999 11T-17 7.60 10.0 8.0 7.0

31 1707010097 Vũ Thị Thu Hà 08/11/1999 15A-17 0.00 0.0 0.0 0.0

32 1707070025 Trần Thị Hạ 04/04/1999 2H-17 5.20 10.0 5.0 4.5

33 1707060059 Giang Thanh Hải 23/02/1999 5NB-17 2.30 8.0 5.0 0.0

34 1707010108 Dương Ngọc Hân 11/09/1999 7A-17 4.60 10.0 5.0 3.5

35 1707100017 Đinh Phương Hằng 21/10/1999 2B-17 5.85 6.0 7.5 5.0

36 1707040069 Đinh Thị Thúy Hằng 06/04/1999 7T-17 6.25 10.0 5.5 6.0

37 1707040070 Đinh Thu Hằng 05/02/1999 2T-17 6.85 10.0 7.5 6.0

38 1707060064 Đỗ Nguyệt Hằng 15/01/1999 4NB-17 5.35 10.0 5.5 4.5

39 1707040071 Đoàn Thị Hằng 06/03/1999 6T-17 4.15 10.0 2.5 4.0

40 1607020034 Hoàng Thị Hằng 30/11/1997 4N-17 5.20 10.0 5.0 4.5

41 1707070035 Lê Thị Hằng 02/07/1999 3H-17 6.70 10.0 6.0 6.5

42 1707050054 Lê Thu Hằng 08/02/1999 1Đ-17 6.20 8.0 8.0 5.0

43 1707070036 Ngô Thúy Hằng 02/09/1999 6H-17 5.25 9.0 4.5 5.0

44 1707040076 Nguyễn Diệu Hằng 26/12/1999 8T-17 3.25 10.0 3.5 2.0

45 1707090036 Nguyễn Diệu Ánh Hằng 23/10/1999 4I-17 6.55 10.0 8.5 5.0

-----------------o0o-----------------

Môn học: PED5002: Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2

Phòng thi: 2.K17.NL5; Ngày thi: 5.5.2018

-----------------o0o-----------------

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hanh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMBỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

Page 6: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI …daotao.hanu.vn/userfiles/file/KHAO THI/Diem thi NLCN II...Môn học: PED5002: Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa

STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp Điểm CC(10%) GK(30%)CK(60%)Ghi chú

1 1707100018 Nguyễn Thanh Hằng 20/11/1999 1B-17 1.90 4.0 5.0 0.0

2 1707060065 Nguyễn Thị Hằng 03/10/1998 5NB-17 7.30 10.0 8.0 6.5

3 1707040077 Nguyễn Thị Minh Hằng 19/09/1999 5T-17 6.40 10.0 5.0 6.5

4 1707070038 Nguyễn Thị Minh Hằng 13/08/1999 4H-17 5.35 10.0 6.5 4.0

5 1707050056 Nguyễn Thị Thu Hằng 16/02/1999 4Đ-17 5.20 10.0 6.0 4.0

6 1707040078 Nguyễn Thị Thu Hằng 17/01/1999 1T-17 5.20 10.0 4.0 5.0

7 1707060066 Nguyễn Thị Thúy Hằng 05/04/1999 3NB-17 5.80 10.0 6.0 5.0

8 1707010105 Phạm Thu Hằng 03/02/1999 12A-17 6.25 10.0 3.5 7.0

9 1707040079 Phạm Thúy Hằng 15/07/1999 11T-17 5.80 10.0 8.0 4.0

10 1707060067 Phùng Thị Thuý Hằng 14/06/1999 6NB-17 6.55 10.0 6.5 6.0

11 1707040080 Trần Thị Thúy Hằng 08/09/1999 7T-17 7.15 10.0 8.5 6.0

12 1707070039 Trịnh Thị Thu Hằng 14/06/1999 2H-17 6.10 10.0 6.0 5.5

13 1707010107 Trịnh Thu Hằng 01/09/1999 3A-17 7.00 10.0 8.0 6.0

14 1707070041 Vũ Thị Thúy Hằng 28/02/1999 3H-17 6.25 10.0 5.5 6.0

15 1707010099 Đỗ Thị Mỹ Hạnh 31/10/1999 6A-17 4.30 4.0 6.0 3.5

16 1707040062 Hà Minh Hạnh 14/02/1999 2T-17 4.60 10.0 3.0 4.5

17 1707040063 Lê Thị Hạnh 04/11/1999 6T-17 6.85 10.0 6.5 6.5

18 1707060061 Nguyễn Minh Hạnh 05/12/1999 8NB-17 7.60 10.0 8.0 7.0

19 1707040064 Nguyễn Thị Hạnh 24/09/1999 9T-17 6.25 10.0 5.5 6.0

20 1707060062 Nguyễn Thị Hạnh 21/10/1999 2NB-17 6.45 9.0 6.5 6.0

21 1707070028 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 22/02/1999 6H-17 4.20 6.0 5.0 3.5

22 1707070029 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 08/07/1999 1H-17 5.80 10.0 7.0 4.5

23 1707040066 Phạm Hồng Hạnh 14/09/1999 3T-17 8.20 10.0 9.0 7.5

24 1707070031 Phạm Thị Hạnh 20/08/1999 5H-17 5.45 8.0 6.5 4.5

25 1707040067 Phạm Thị Mỹ Hạnh 26/12/1999 4T-17 5.80 10.0 5.0 5.5

26 1707060063 Phạm Thị Mỹ Hạnh 15/11/1999 7NB-17 5.80 10.0 5.0 5.5

27 1707080024 Tạ Hải Hạnh 09/03/1999 1TB-17 3.20 8.0 2.0 3.0

28 1707070032 Trần Thị Hồng Hạnh 03/08/1999 3H-17 7.45 10.0 6.5 7.5

29 1707030038 Vũ Thị Hồng Hạnh 05/12/1997 2P-17 5.80 4.0 4.0 7.0

30 1707040068 Nguyễn Anh Hào 15/02/1999 8T-17 7.00 10.0 6.0 7.0

31 1707070034 Bùi Thị Hảo 29/08/1999 1H-17 5.80 10.0 5.0 5.5

32 1707040081 Dương Thị Thu Hậu 22/08/1999 5T-17 5.45 8.0 3.5 6.0

33 1707060069 Trần Thị Hậu 02/08/1999 5NB-17 2.95 10.0 1.5 2.5

34 1707050059 Bùi Minh Hiền 16/04/1999 5Đ-17 4.80 6.0 5.0 4.5

35 1707060070 Đậu Thị Hiền 14/10/1999 3NB-17 5.80 10.0 6.0 5.0

36 1707040083 Hoàng Thị Hiền 26/08/1999 11T-17 5.80 10.0 4.0 6.0

37 1707010116 Lê Thị Hiền 20/02/1999 16A-17 4.10 8.0 5.0 3.0

38 1707090040 Lê Thị Hiền 15/12/1999 4I-17 5.80 10.0 7.0 4.5

39 1707050061 Lê Thị Thu Hiền 06/03/1999 3Đ-17 1.40 8.0 2.0 0.0

40 1707030042 Ngô Minh Hiền 04/04/1999 3P-17 5.20 7.0 5.0 5.0

41 1707010118 Nguyễn Thị Thu Hiền 28/04/1999 8A-17 8.05 10.0 9.5 7.0

42 1707060072 Nguyễn Thu Hiền 05/10/1999 1NB-17 5.65 10.0 5.5 5.0

43 1707070043 Nguyễn Thu Hiền 15/09/1999 2H-17 5.30 8.0 5.0 5.0

44 1707040085 Nguyễn Thuý Hiền 04/10/1999 2T-17 5.80 10.0 5.0 5.5

45 1707060073 Nguyễn Thúy Hiền 30/05/1999 8NB-17 6.70 10.0 9.0 5.0

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hanh phúc

-----------------o0o----------------- -----------------o0o-----------------

Môn học: PED5002: Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2

Phòng thi: 2.K17.NL6; Ngày thi: 5.5.2018

Page 7: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI …daotao.hanu.vn/userfiles/file/KHAO THI/Diem thi NLCN II...Môn học: PED5002: Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa

STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp Điểm CC(10%) GK(30%)CK(60%)Ghi chú

1 1707100020 Trần Thị Thanh Hiền 11/10/1999 1B-17 4.30 10.0 5.0 3.0

2 1707060076 Võ Thuý Hiền 30/03/1999 4NB-17 5.45 8.0 5.5 5.0

3 1707060077 Lăng Thị Hiệp 15/01/1999 5NB-17 0.00 0.0 0.0 0.0

4 1707080028 Lưu Hoàng Hiệp 12/09/1999 1TB-17 5.95 10.0 6.5 5.0

5 1707040088 Mai Văn Hiệp 14/09/1999 9T-17 5.65 10.0 4.5 5.5

6 1707070161 Nguyễn Phú Hiệp 26/01/1998 5H-17 0.60 0.0 2.0 0.0

7 1707030045 Nguyễn Thị Ngọc Hiệp 15/02/1999 2P-17 4.50 6.0 5.0 4.0

8 1707020044 Tạ Thị Ngọc Hiệp 06/05/1998 2N-17 4.90 7.0 5.0 4.5

9 1707010119 Đàm Văn Hiếu 16/10/1999 12A-17 5.90 8.0 5.0 6.0

10 1707010120 Lê Minh Hiếu 19/04/1999 2A-17 4.75 7.0 7.5 3.0

11 1707040090 Nguyễn Phương Hoa 08/08/1999 4T-17 6.25 10.0 7.5 5.0

12 1707010123 Nguyễn Thị Hoa 01/11/1999 6A-17 6.25 10.0 8.5 4.5

13 1707040091 Nguyễn Thị Phương Hoa 15/10/1999 8T-17 5.90 8.0 7.0 5.0

14 1707080030 Phạm Thị Phương Hoa 05/08/1999 3TB-17 5.45 8.0 3.5 6.0

15 1707070044 Phùng Thị Hoa 15/02/1999 3H-17 7.05 6.0 5.5 8.0

16 1707010125 Trương Mỹ Hoa 27/12/1999 5A-17 4.30 10.0 4.0 3.5

17 1707070045 Trương Thị Hoa 14/12/1999 4H-17 7.00 10.0 7.0 6.5

18 1707060080 Đặng Thị Minh Hòa 09/04/1999 1NB-17 7.60 10.0 8.0 7.0

19 1707040092 Đồng Thị Thúy Hòa 21/07/1999 5T-17 2.80 10.0 2.0 2.0

20 1707060081 Phạm Khánh Hòa 01/09/1999 8NB-17 6.55 10.0 6.5 6.0

21 1707040094 Trương Thị Hòa 13/10/1999 11T-17 7.60 10.0 8.0 7.0

22 1707040095 Mai Thị Thu Hoài 26/10/1999 7T-17 4.60 10.0 3.0 4.5

23 1707060083 Nguyễn Thị Thu Hoài 05/04/1999 7NB-17 5.95 10.0 5.5 5.5

24 1707060084 Tạ Thu Hoài 18/09/1999 4NB-17 6.10 10.0 7.0 5.0

25 1707070047 Trần Thu Hoài 20/12/1999 2H-17 6.70 10.0 5.0 7.0

26 1707060085 Nguyễn Thị Hoan 12/06/1999 5NB-17 6.40 10.0 6.0 6.0

27 1707040096 Diêu Tố Hoàn 12/10/1999 2T-17 6.40 10.0 6.0 6.0

28 1707040097 Sầm Nhật Hoàng 08/09/1999 6T-17 3.35 5.0 1.5 4.0

29 1707090046 Tô Huy Hoàng 25/02/1999 2I-17 4.10 8.0 4.0 3.5

30 1707090047 Lê Diệu Hồng 11/01/1999 3I-17 1.35 0.0 4.5 0.0

31 1707070049 Nguyễn Thị Hồng 08/04/1999 5H-17 5.60 8.0 4.0 6.0

32 1707040099 Phạm Thị Hồng 03/03/1999 12T-17 3.30 9.0 4.0 2.0

33 1707070050 Phan Ngọc Thu Hồng 26/12/1999 4H-17 5.50 10.0 6.0 4.5

34 1707010130 Tô Thị Hồng 01/10/1999 15A-17 5.95 10.0 6.5 5.0

35 1707040101 Vũ Thị Vân Hồng 19/03/1999 4T-17 4.40 8.0 6.0 3.0

36 1707010131 Bùi Thị Phương Huế 04/04/1999 7A-17 6.40 10.0 8.0 5.0

37 1707040103 Nguyễn Thị Huệ 07/02/1999 12T-17 3.00 0.0 3.0 3.5

38 1707010135 Nguyễn Thị Út Huệ 29/09/1999 12A-17 6.70 10.0 8.0 5.5

39 1707060087 Trần Quốc Hùng 16/02/1999 6NB-17 5.50 10.0 7.0 4.0

40 1707060088 Vũ Tuấn Hùng 10/06/1999 2NB-17 5.20 10.0 4.0 5.0

41 1707050071 Bạch Thị Hương 09/03/1999 4Đ-17 7.00 10.0 8.0 6.0

42 1707070055 Đào Thị Thanh Hương 19/03/1999 1H-17 6.10 10.0 5.0 6.0

43 1707060101 Đỗ Hoài Hương 27/01/1999 8NB-17 5.00 8.0 5.0 4.5

44 1607070044 Đỗ Thị Lan Hương 22/08/1998 5H-17 3.90 9.0 3.0 3.5

45 1707010149 Dương Thái Hương 18/11/1999 2A-17 6.65 8.0 7.5 6.0

-----------------o0o----------------- -----------------o0o-----------------

Môn học: PED5002: Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hanh phúc

Phòng thi: 2.K17.NL7; Ngày thi: 5.5.2018

Page 8: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI …daotao.hanu.vn/userfiles/file/KHAO THI/Diem thi NLCN II...Môn học: PED5002: Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa

STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp Điểm CC(10%) GK(30%)CK(60%)Ghi chú

1 1707040117 Lê Mai Hương 07/11/1999 7T-17 6.10 10.0 6.0 5.5

2 1707060102 Lê Thị Lan Hương 05/11/1999 3NB-17 6.25 10.0 7.5 5.0

3 1707010150 Linh Hà Mai Hương 02/11/1999 3A-17 3.50 8.0 3.0 3.0

4 1707090052 Lương Thị Minh Hương 03/09/1999 1I-17 4.90 10.0 5.0 4.0

5 1707050072 Nguyễn Quỳnh Hương 26/10/1999 3Đ-17 4.30 10.0 5.0 3.0

6 1707040119 Nguyễn Thị Hương 28/09/1999 6T-17 3.70 10.0 3.0 3.0

7 1707010151 Nguyễn Thị Hương 07/08/1999 6A-17 5.90 8.0 8.0 4.5

8 1707070056 Nguyễn Thị Hương 15/02/1999 6H-17 5.95 10.0 6.5 5.0

9 1707060104 Nguyễn Thị Lan Hương 29/03/1999 3NB-17 5.80 10.0 9.0 3.5

10 1707010152 Nguyễn Thị Lan Hương 22/12/1999 5A-17 4.60 7.0 4.0 4.5

11 1707040120 Nguyễn Thị Quỳnh Hương 27/11/1999 10T-17 5.50 10.0 5.0 5.0

12 1707070057 Nguyễn Thị Thu Hương 08/06/1999 2H-17 7.00 10.0 6.0 7.0

13 1707070058 Nguyễn Thị Thu Hương 18/05/1999 5H-17 4.90 10.0 5.0 4.0

14 1707080036 Nguyễn Thị Việt Hương 28/10/1999 3TB-17 3.20 8.0 3.0 2.5

15 1707080037 Nguyễn Thủy Hương 15/12/1999 3TB-17 5.20 10.0 4.0 5.0

16 1707060106 Phạm Thị Thanh Hương 17/05/1999 3NB-17 5.20 10.0 7.0 3.5

17 1707060107 Phan Thị Thu Hương 11/09/1999 6NB-17 4.90 10.0 4.0 4.5

18 1707030059 Quách Thị Thu Hương 06/09/1999 1P-17 7.15 10.0 7.5 6.5

19 1707070059 Trần Quỳnh Hương 27/06/1999 3H-17 5.90 8.0 6.0 5.5

20 1707060109 Trần Thị Mai Hương 15/12/1999 8NB-17 5.50 10.0 6.0 4.5

21 1707070060 Trần Thị Thuý Hương 23/05/1999 4H-17 5.20 10.0 4.0 5.0

22 1707060110 Trương Thị Thiều Hương 27/09/1999 2NB-17 6.85 10.0 8.5 5.5

23 1707040121 Vũ Thị Hương 22/01/1999 9T-17 4.40 8.0 4.0 4.0

24 1707010163 Trần Thị Hướng 13/11/1999 15A-17 6.25 10.0 7.5 5.0

25 1707100024 Đỗ Thúy Hường 29/12/1999 2B-17 5.50 10.0 6.0 4.5

26 1707030063 Nguyễn Thị Thanh Hường 11/07/1999 2P-17 3.10 10.0 5.0 1.0

27 1707070062 Nguyễn Thị Thu Hường 20/04/1999 6H-17 6.70 10.0 7.0 6.0

28 1707060111 Nguyễn Thu Hường 04/04/1999 7NB-17 5.50 10.0 6.0 4.5

29 1707040122 Nguyễn Thúy Hường 14/09/1999 3T-17 6.60 9.0 6.0 6.5

30 1707040123 Phạm Thị Hường 23/06/1999 4T-17 5.30 8.0 7.0 4.0

31 1707060112 Trần Thu Hường 02/04/1999 4NB-17 6.80 8.0 8.0 6.0

32 1707070063 Trịnh Thu Hường 29/03/1999 2H-17 5.50 10.0 7.0 4.0

33 1707060113 Vũ Thị Hường 03/07/1999 5NB-17 4.60 10.0 2.0 5.0

34 1707090049 Hoàng Quang Huy 15/11/1999 1I-17 0.00 0.0 0.0 0.0

35 1707010136 Kim Đức Huy 14/07/1999 2A-17 4.90 10.0 4.0 4.5

36 1707060089 Nguyễn Quang Huy 18/03/1999 4NB-17 5.80 10.0 7.0 4.5

37 1707090050 Trần Quang Huy 23/04/1999 2I-17 3.60 6.0 4.0 3.0

38 1707100021 Bùi Thu Huyền 31/03/1999 1B-17 4.45 10.0 2.5 4.5

39 1707060091 Đặng Ngọc Huyền 29/12/1999 1NB-17 5.20 10.0 6.0 4.0

40 1707060092 Đỗ Thị Ngọc Huyền 03/04/1999 8NB-17 6.15 6.0 5.5 6.5

41 1707010137 Dư Thị Thanh Huyền 23/12/1999 16A-17 7.35 6.0 8.5 7.0

42 1707010139 Lã Thị Thanh Huyền 23/03/1999 13A-17 5.30 8.0 5.0 5.0

43 1707010140 Lê Thị Huyền 09/11/1999 16A-17 4.30 10.0 4.0 3.5

44 1707040108 Lê Thị Thanh Huyền 11/05/1999 1T-17 6.00 9.0 5.0 6.0

45 1707060093 Nguyễn Diệu Huyền 17/11/1999 2NB-17 8.05 10.0 7.5 8.0

Môn học: PED5002: Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2

Phòng thi: 2.K17.NL8; Ngày thi: 5.5.2018

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hanh phúc

-----------------o0o----------------- -----------------o0o-----------------

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

Page 9: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI …daotao.hanu.vn/userfiles/file/KHAO THI/Diem thi NLCN II...Môn học: PED5002: Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa

STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp Điểm CC(10%) GK(30%)CK(60%)Ghi chú

1 1707010143 Nguyễn Ngọc Huyền 04/07/1999 9A-17 6.00 9.0 7.0 5.0

2 1707060094 Nguyễn Ngọc Huyền 06/03/1999 7NB-17 5.90 8.0 6.0 5.5

3 1707060095 Nguyễn Phương Huyền 11/10/1999 4NB-17 7.15 10.0 7.5 6.5

4 1707070053 Nguyễn Thị Huyền 19/02/1999 3H-17 5.50 10.0 5.0 5.0

5 1707040109 Nguyễn Thị Huyền 26/08/1999 11T-17 6.70 10.0 8.0 5.5

6 1707060096 Nguyễn Thị Huyền 22/05/1999 5NB-17 5.90 8.0 6.0 5.5

7 1707070052 Nguyễn Thị Huyền 18/03/1999 4H-17 5.80 10.0 7.0 4.5

8 1707010144 Nguyễn Thị Huyền 08/04/1999 10A-17 6.40 10.0 6.0 6.0

9 1707040111 Nguyễn Thị Thanh Huyền 24/05/1999 7T-17 6.70 10.0 6.0 6.5

10 1707040110 Nguyễn Thị Thanh Huyền 21/10/1999 2T-17 5.05 10.0 6.5 3.5

11 1707060097 Nguyễn Thị Thanh Huyền 23/07/1998 3NB-17 4.75 10.0 3.5 4.5

12 1707040112 Phạm Thanh Huyền 22/08/1999 6T-17 5.60 8.0 5.0 5.5

13 1707070054 Phạm Thị Huyền 16/09/1999 1H-17 5.95 10.0 6.5 5.0

14 1707010147 Phạm Thị Thanh Huyền 04/03/1999 1A-17 6.55 10.0 6.5 6.0

15 1707010393 Phạm Thị Thu Huyền 06/09/1999 4A-17 0.20 2.0 0.0 0.0

16 1707060099 Tạ Minh Huyền 05/12/1999 1NB-17 5.65 10.0 5.5 5.0

17 1707040114 Tạ Thanh Huyền 15/01/1999 9T-17 5.35 10.0 4.5 5.0

18 1707060100 Tống Khánh Huyền 04/04/1999 8NB-17 7.30 10.0 7.0 7.0

19 1707040115 Trần Thanh Huyền 26/05/1999 3T-17 5.90 8.0 6.0 5.5

20 1707100022 Trần Thị Thu Huyền 04/11/1999 2B-17 5.20 10.0 4.0 5.0

21 1706080072 Trịnh Thanh Huyền 06/07/1998 3Q-17 5.80 10.0 7.0 4.5

22 1707040116 Vũ Thị Huyền 14/11/1999 4T-17 4.90 10.0 5.0 4.0

23 1707070064 Lại Thị Khánh 07/02/1999 6H-17 6.50 8.0 6.0 6.5

24 1707030064 Lê Duy Khánh 13/09/1999 3P-17 4.00 10.0 1.0 4.5

25 1707080038 Nguyễn Lê Bảo Khánh 14/12/1999 1TB-17 4.60 10.0 4.0 4.0

26 1707040124 Nguyễn Thị Khánh 06/05/1998 8T-17 3.70 10.0 2.0 3.5

27 1707040125 Nguyễn Thị Khánh 20/12/1999 2T-17 5.90 8.0 7.0 5.0

28 1707040126 Trần Thị Diệu Khánh 06/02/1999 1T-17 6.40 10.0 6.0 6.0

29 1707100025 Lê Đức Kiên 03/01/1999 2B-17 2.60 2.0 3.0 2.5

30 1707080040 Cao Thị Hồng Lam 12/12/1999 3TB-17 4.90 10.0 6.0 3.5

31 1707060114 Hoàng Phương Lam 07/03/1999 2NB-17 5.75 8.0 5.5 5.5

32 1707010173 Nguyễn Xuân Tùng Lâm 07/07/1999 6A-17 5.80 10.0 8.0 4.0

33 1707090057 Vũ Thị Lâm 14/11/1998 4I-17 4.90 10.0 4.0 4.5

34 1707010168 Đỗ Thị Ngọc Lan 23/08/1999 13A-17 5.30 8.0 7.0 4.0

35 1707060115 Đỗ Thị Thúy Lan 24/01/1999 7NB-17 5.80 10.0 6.0 5.0

36 1707010169 Luyện Phương Lan 27/09/1999 5A-17 6.00 9.0 7.0 5.0

37 1707080041 Nguyễn Thị Mai Lan 20/12/1999 1TB-17 6.40 10.0 7.0 5.5

38 1707010171 Nguyễn Thị Tuyết Lan 20/01/1999 9A-17 2.80 10.0 2.0 2.0

39 1707040127 Phạm Thị Lan 30/07/1999 11T-17 6.25 10.0 5.5 6.0

40 1707040129 Dương Phương Liên 04/11/1999 6T-17 3.80 8.0 5.0 2.5

41 1707070066 Hoàng Thị Liên 01/09/1999 5H-17 7.60 10.0 8.0 7.0

42 1707060116 Nguyễn Thị Liên 08/12/1999 4NB-17 6.70 10.0 8.0 5.5

43 1707040130 Nguyễn Thị Hồng Liên 23/02/1999 12T-17 7.75 10.0 5.5 8.5

44 1707050079 Phùng Thị Phương Liên 27/08/1999 5Đ-17 5.50 10.0 5.0 5.0

45 1707060117 Trần Kim Liên 04/11/1999 5NB-17 6.10 10.0 4.0 6.5

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hanh phúc

-----------------o0o----------------- -----------------o0o-----------------

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Môn học: PED5002: Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2

Phòng thi: 2.K17.NL9; Ngày thi: 5.5.2018

Page 10: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI …daotao.hanu.vn/userfiles/file/KHAO THI/Diem thi NLCN II...Môn học: PED5002: Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa

STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp Điểm CC(10%) GK(30%)CK(60%)Ghi chú

1 1707060118 Chử Thùy Linh 30/06/1999 3NB-17 7.15 10.0 7.5 6.5

2 1707090060 Đinh Thùy Linh 06/10/1999 2I-17 5.95 10.0 5.5 5.5

3 1707050082 Đỗ Phương Linh 15/01/1998 3Đ-17 1.20 0.0 4.0 0.0

4 1707070067 Dương Khánh Linh 01/11/1999 3H-17 5.65 10.0 6.5 4.5

5 1707040131 Dương Thùy Linh 08/08/1999 3T-17 6.40 10.0 7.0 5.5

6 1707060120 Hà Nguyễn Hải Linh 22/12/1999 1NB-17 5.45 8.0 5.5 5.0

7 1707040133 Hoàng Khánh Linh 20/10/1999 12T-17 5.50 10.0 4.0 5.5

8 1707010179 Hoàng Ngọc Linh 24/01/1999 1A-17 6.10 10.0 8.0 4.5

9 1707060121 Hoàng Thị Thùy Linh 20/03/1999 7NB-17 7.45 10.0 6.5 7.5

10 1707080044 Lê Phan Thùy Linh 07/12/1999 1TB-17 6.20 8.0 6.0 6.0

11 1707060122 Lê Thị Mỹ Linh 10/01/1999 2NB-17 5.65 10.0 3.5 6.0

12 1707070069 Lê Thị Mỹ Linh 06/05/1999 1H-17 5.50 10.0 5.0 5.0

13 1707070070 Lê Thị Thùy Linh 14/03/1999 1H-17 6.70 10.0 7.0 6.0

14 1707070071 Lê Thuỳ Linh 31/01/1999 6H-17 6.10 10.0 7.0 5.0

15 1707050086 Ngô Thị Hoài Linh 25/07/1999 5Đ-17 5.30 8.0 5.0 5.0

16 1707040136 Nguyễn Diệu Linh 18/06/1999 11T-17 5.45 8.0 5.5 5.0

17 1707030071 Nguyễn Diệu Linh 04/01/1999 2P-17 4.70 8.0 3.0 5.0

18 1707100028 Nguyễn Hà Linh 11/02/1999 1B-17 3.80 8.0 3.0 3.5

19 1707070073 Nguyễn Hải Linh 14/08/1999 5H-17 2.70 0.0 6.0 1.5

20 1707010185 Nguyễn Khánh Linh 16/05/1999 6A-17 2.95 10.0 1.5 2.5

21 1707100029 Nguyễn Khánh Linh 16/09/1999 2B-17 5.65 10.0 4.5 5.5

22 1707070074 Nguyễn Mai Linh 12/09/1999 3H-17 6.40 7.0 6.0 6.5

23 1707060123 Nguyễn Phương Linh 19/08/1999 7NB-17 5.30 5.0 6.0 5.0

24 1707070075 Nguyễn Tân Linh 13/11/1998 4H-17 6.20 8.0 7.0 5.5

25 1707010187 Nguyễn Thị Linh 15/09/1999 13A-17 6.75 9.0 7.5 6.0

26 1707070076 Nguyễn Thị Diệu Linh 02/01/1999 1H-17 6.70 10.0 7.0 6.0

27 1707070077 Nguyễn Thị Diệu Linh 19/02/1999 6H-17 5.20 10.0 4.0 5.0

28 1707040138 Nguyễn Thị Khánh Linh 01/08/1999 7T-17 4.40 8.0 4.0 4.0

29 1707060124 Nguyễn Thị Thảo Linh 06/09/1999 4NB-17 5.80 10.0 6.0 5.0

30 1707070078 Nguyễn Thị Thảo Linh 27/03/1999 2H-17 5.20 10.0 5.0 4.5

31 1707100030 Nguyễn Thị Thùy Linh 19/11/1999 1B-17 1.40 8.0 2.0 0.0

32 1707030072 Nguyễn Thị Thùy Linh 14/10/1999 3P-17 6.70 10.0 7.0 6.0

33 1707070079 Nguyễn Thùy Linh 19/07/1999 3H-17 5.60 8.0 8.0 4.0

34 1707070080 Nguyễn Thùy Linh 30/03/1999 5H-17 5.80 4.0 5.0 6.5

35 1707040143 Nguyễn Thùy Linh 30/04/1998 6T-17 4.90 10.0 3.0 5.0

36 1707040142 Nguyễn Thùy Linh 06/05/1999 9T-17 5.80 10.0 6.0 5.0

37 1707060125 Nguyễn Thùy Linh 04/08/1999 5NB-17 7.30 10.0 7.0 7.0

38 1707040141 Nguyễn Thùy Linh 17/11/1999 10T-17 6.40 10.0 5.0 6.5

39 1707040144 Phạm Ngọc Khánh Linh 19/11/1999 4T-17 4.90 10.0 6.0 3.5

40 1707090063 Phạm Quang Linh 02/04/1999 3I-17 0.00 0.0 0.0 0.0

41 1707060126 Phạm Thị Diệu Linh 20/01/1999 3NB-17 3.85 7.0 3.5 3.5

42 1707070081 Phạm Thị Diệu Linh 28/07/1999 4H-17 4.90 10.0 6.0 3.5

43 1707080048 Phạm Thị Mai Linh 17/05/1999 1TB-17 4.70 8.0 3.0 5.0

44 1707070082 Phạm Thị Thùy Linh 22/01/1999 1H-17 7.00 10.0 7.0 6.5

45 1707080047 Phạm Tuấn Linh 20/05/1999 2TB-17 4.25 8.0 4.5 3.5

-----------------o0o----------------- -----------------o0o-----------------

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hanh phúc

Môn học: PED5002: Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2

Phòng thi: 2.K17.NL10; Ngày thi: 5.5.2018

Page 11: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI …daotao.hanu.vn/userfiles/file/KHAO THI/Diem thi NLCN II...Môn học: PED5002: Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa

STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp Điểm CC(10%) GK(30%)CK(60%)Ghi chú

1 1701000032 Tạ Mai Linh 25/05/1999 2TT-17 4.50 9.0 4.0 4.0

2 1707040146 Tiến Thị Nhật Linh 23/02/1999 5T-17 4.90 10.0 5.0 4.0

3 1707060127 Tô Khánh Linh 20/10/1999 6NB-17 6.10 10.0 6.0 5.5

4 1707040147 Tô Nguyệt Linh 27/11/1999 2T-17 6.70 10.0 7.0 6.0

5 1707070083 Trần Diệu Linh 29/09/1999 6H-17 5.60 8.0 6.0 5.0

6 1707060128 Trần Thị Thùy Linh 07/11/1999 1NB-17 4.90 10.0 5.0 4.0

7 1707040148 Trần Thuỳ Linh 11/11/1999 11T-17 5.50 10.0 5.0 5.0

8 1707090065 Trần Tú Linh 29/04/1999 1I-17 3.05 8.0 1.5 3.0

9 1707060129 Trịnh Phương Linh 01/09/1999 8NB-17 5.55 9.0 5.5 5.0

10 1707040149 Trịnh Thị Linh 19/07/1999 7T-17 4.90 10.0 3.0 5.0

11 1707070084 Trịnh Thị Thùy Linh 10/11/1999 2H-17 5.50 10.0 5.0 5.0

12 1707070085 Trương Khánh Linh 20/06/1999 5H-17 7.00 10.0 7.0 6.5

13 1707090067 Vũ Khánh Linh 23/10/1999 1I-17 4.40 8.0 5.0 3.5

14 1707100031 Vũ Phương Linh 18/11/1999 2B-17 4.00 10.0 3.0 3.5

15 1707070086 Vũ Yến Linh 10/01/1999 3H-17 4.75 10.0 5.5 3.5

16 1707030126 Đào Phương Loan 05/05/1999 1P-17 6.40 10.0 6.0 6.0

17 1707010197 Đào Thị Kim Loan 16/05/1999 4A-17 7.00 10.0 6.0 7.0

18 1707070088 Nguyễn Thị Thanh Loan 11/05/1999 1H-17 7.30 10.0 5.0 8.0

19 1707040151 Phạm Thị Loan 29/04/1999 6T-17 5.35 10.0 2.5 6.0

20 1707010199 Phan Thị Bích Loan 17/05/1999 12A-17 6.35 8.0 6.5 6.0

21 1707060130 Trần Thị Thanh Loan 04/09/1999 2NB-17 6.10 10.0 6.0 5.5

22 1707040152 Vương Thị Loan 23/01/1999 10T-17 5.80 10.0 5.0 5.5

23 1707040156 Nguyễn Thị Lợi 28/01/1999 9T-17 5.35 10.0 4.5 5.0

24 1707040154 Lê Hoàng Long 22/01/1999 4T-17 5.95 10.0 6.5 5.0

25 1707100032 Nguyễn Duy Long 18/06/1999 2B-17 4.80 0.0 5.0 5.5

26 1707040155 Nguyễn Quang Long 23/06/1999 10T-17 6.20 8.0 4.0 7.0

27 1707060131 Nguyễn Thị Luật 04/05/1999 7NB-17 7.60 10.0 7.0 7.5

28 1707040157 Nguyễn Thị Luyến 09/07/1999 5T-17 7.30 10.0 6.0 7.5

29 1707040158 Phương Thị Luyện 10/09/1999 1T-17 6.70 10.0 4.0 7.5

30 1707090070 Dương Thảo Ly 08/01/1999 4I-17 4.75 10.0 3.5 4.5

31 1707010200 Hoàng Thị Ly 07/12/1999 16A-17 5.20 10.0 3.0 5.5

32 1707080049 Lê Khánh Ly 19/07/1999 3TB-17 5.50 10.0 6.0 4.5

33 1707060132 Lê Thanh Ly 03/09/1999 4NB-17 6.10 10.0 7.0 5.0

34 1707040159 Lê Thị Khánh Ly 28/04/1999 11T-17 6.55 10.0 6.5 6.0

35 1707010201 Lê Thị Khánh Ly 03/10/1999 3A-17 5.50 10.0 6.0 4.5

36 1707010202 Nguyễn Bảo Ly 26/02/1999 6A-17 5.60 8.0 6.0 5.0

37 1707060134 Nguyễn Khánh Ly 09/05/1999 3NB-17 7.15 10.0 6.5 7.0

38 1707060135 Trần Thị Khánh Ly 23/12/1999 1NB-17 4.45 10.0 3.5 4.0

39 1707100034 Vũ Phương Ly 18/10/1999 1B-17 5.60 8.0 7.0 4.5

40 1707060136 Bùi Thị Hải Lý 15/04/1999 1NB-17 6.10 10.0 7.0 5.0

41 1706080097 Lương Thị Lý 24/08/1999 5Q-17 5.50 10.0 7.0 4.0

42 1707040160 Bàng Thị Mai 20/04/1999 7T-17 4.90 10.0 4.0 4.5

43 1707060137 Đặng Thị Ngọc Mai 25/12/1999 8NB-17 4.90 10.0 5.0 4.0

44 1707060138 Đinh Tuyết Mai 13/01/1999 2NB-17 7.45 10.0 8.5 6.5

45 1707040161 Đỗ Thị Ngọc Mai 18/04/1999 2T-17 8.20 10.0 8.0 8.0

Phòng thi: 2.K17.NL11; Ngày thi: 5.5.2018

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

Môn học: PED5002: Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hanh phúc

-----------------o0o----------------- -----------------o0o-----------------

Page 12: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI …daotao.hanu.vn/userfiles/file/KHAO THI/Diem thi NLCN II...Môn học: PED5002: Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa

STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp Điểm CC(10%) GK(30%)CK(60%)Ghi chú

1 1707070089 Nguyễn Ngọc Mai 29/11/1999 6H-17 6.50 8.0 7.0 6.0

2 1707040162 Nguyễn Ngọc Mai 26/07/1999 6T-17 5.60 8.0 7.0 4.5

3 1707060139 Nguyễn Thị Mai 30/12/1999 7NB-17 5.35 10.0 6.5 4.0

4 1707010206 Nguyễn Thị Thanh Mai 19/12/1999 9A-17 8.20 10.0 9.0 7.5

5 1707010208 Tô Phương Mai 19/08/1999 10A-17 5.80 10.0 3.0 6.5

6 1707010209 Trần Đào Nhật Mai 02/10/1999 15A-17 5.50 7.0 7.0 4.5

7 1707070090 Trần Hương Mai 01/09/1999 2H-17 7.15 10.0 7.5 6.5

8 1707010210 Trần Ngọc Mai 29/09/1999 7A-17 4.90 10.0 5.0 4.0

9 1707010211 Trần Thị Ngọc Mai 23/12/1999 1A-17 5.60 8.0 6.0 5.0

10 1707050101 Vũ Hoàng Phương Mai 19/11/1999 1Đ-17 4.05 9.0 2.5 4.0

11 1707010212 Vũ Thị Tú Mai 05/04/1999 4A-17 7.15 10.0 6.5 7.0

12 1707040164 Mạc Thị Mận 11/03/1999 9T-17 4.70 8.0 4.0 4.5

13 1707050102 Phạm Thị May 19/06/1999 5Đ-17 3.50 8.0 2.0 3.5

14 1707090075 Dương Hà Mi 11/11/1999 2I-17 0.20 2.0 0.0 0.0

15 1707010215 Đàm Thị Nhật Minh 02/08/1999 2A-17 5.05 10.0 3.5 5.0

16 1707100035 Đỗ Tuấn Minh 21/02/1999 1B-17 4.90 10.0 5.0 4.0

17 1707040165 Nguyễn Thị Minh 28/12/1999 3T-17 6.10 10.0 2.0 7.5

18 1707060226 Thân Thị Nguyệt Minh 09/03/1999 4NB-17 7.45 10.0 7.5 7.0

19 1707100036 Vũ Quang Minh 11/09/1999 2B-17 3.60 6.0 4.0 3.0

20 1707070091 Nguyễn Thị Mơ 23/06/1999 5H-17 6.10 10.0 6.0 5.5

21 1707060140 Đặng Hà My 29/06/1999 5NB-17 4.40 8.0 5.0 3.5

22 1707010219 Lê Hà My 17/01/1999 5A-17 6.70 10.0 7.0 6.0

23 1707070092 Nguyễn Hà My 19/10/1999 3H-17 5.65 10.0 5.5 5.0

24 1707070093 Nguyễn Huyền My 16/09/1999 4H-17 6.10 10.0 7.0 5.0

25 1707100037 Nguyễn Huyền Trà My 19/03/1999 2B-17 3.50 8.0 4.0 2.5

26 1707010220 Nguyễn Thị My 26/05/1999 14A-17 7.40 8.0 7.0 7.5

27 1707060141 Nguyễn Trà My 10/05/1999 3NB-17 4.15 10.0 5.5 2.5

28 1707040166 Quách Thị Trà My 10/10/1999 4T-17 7.10 8.0 7.0 7.0

29 1707050103 Tạ Thị Trà My 11/09/1999 4Đ-17 3.95 8.0 3.5 3.5

30 1707040168 Trần Hà My 13/01/1999 5T-17 5.80 10.0 5.0 5.5

31 1707040169 Vũ Trà My 11/11/1999 1T-17 6.70 10.0 8.0 5.5

32 1707010222 Vương Trà My 30/03/1999 11A-17 3.70 10.0 3.0 3.0

33 1707010224 Nguyễn Thị Nam 09/08/1999 16A-17 5.95 10.0 6.5 5.0

34 1707010228 Đỗ Thị Thúy Nga 20/04/1999 7A-17 4.25 8.0 3.5 4.0

35 1707060142 Lê Thị Nga 20/11/1999 6NB-17 5.80 10.0 6.0 5.0

36 1707070096 Nguyễn Hồng Nga 22/06/1999 1H-17 4.40 8.0 5.0 3.5

37 1707040170 Nguyễn Phương Nga 11/10/1999 12T-17 5.35 10.0 4.5 5.0

38 1707070097 Nguyễn Thị Lý Nguyệt Nga 11/01/1999 6H-17 6.70 10.0 7.0 6.0

39 1707060143 Nguyễn Thị Phương Nga 03/07/1999 1NB-17 2.35 4.0 6.5 0.0

40 1707080052 Trần Thị Nga 24/12/1999 3TB-17 4.60 10.0 5.0 3.5

41 1707010230 Trương Thị Thúy Nga 13/02/1999 4A-17 7.00 10.0 9.0 5.5

42 1707060144 Vũ Thị Hoàng Nga 14/10/1999 8NB-17 6.35 8.0 6.5 6.0

43 1707040172 Đinh Hiếu Ngân 27/12/1999 7T-17 6.10 10.0 5.0 6.0

44 1707040173 Hà Thị Ngân 26/01/1999 6T-17 4.40 8.0 2.0 5.0

45 1707070099 Lê Thảo Ngân 21/08/1999 5H-17 4.20 6.0 4.0 4.0

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

Độc lập - Tự do - Hanh phúc

-----------------o0o----------------- -----------------o0o-----------------

Môn học: PED5002: Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2

Phòng thi: 2.K17.NL12; Ngày thi: 5.5.2018

Page 13: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI …daotao.hanu.vn/userfiles/file/KHAO THI/Diem thi NLCN II...Môn học: PED5002: Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa

STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp Điểm CC(10%) GK(30%)CK(60%)Ghi chú

1 1707070100 Nguyễn Thảo Ngân 18/12/1999 3H-17 5.20 10.0 5.0 4.5

2 1707090079 Nguyễn Thị Ngân 01/04/1999 3I-17 4.60 10.0 5.0 3.5

3 1707040174 Nguyễn Thị Kim Ngân 14/02/1999 10T-17 4.50 9.0 6.0 3.0

4 1707090080 Nguyễn Thị Nhật Ngân 03/02/1998 1I-17 3.80 5.0 5.0 3.0

5 1707040175 Phan Thị Kim Ngân 20/09/1999 12T-17 3.40 7.0 4.0 2.5

6 1707040176 Tô Thị Ngân 22/08/1999 12T-17 6.85 10.0 7.5 6.0

7 1707080053 Vũ Thu Ngân 30/11/1999 1TB-17 7.60 10.0 7.0 7.5

8 1707010232 Tô Trọng Nghĩa 18/09/1999 12A-17 4.30 10.0 4.0 3.5

9 1707040177 Trần Trung Nghĩa 05/12/1999 4T-17 4.00 10.0 3.0 3.5

10 1707050111 Trương Tuấn Nghĩa 06/09/1999 5Đ-17 3.80 5.0 4.0 3.5

11 1707010235 Đặng Huyền Ngọc 06/09/1999 6A-17 1.90 4.0 5.0 0.0

12 1707010237 Đinh Thị Ngọc 17/06/1999 13A-17 5.80 10.0 7.0 4.5

13 1707040178 Hoàng Thị Bích Ngọc 07/09/1999 8T-17 5.95 10.0 7.5 4.5

14 1707010239 Mẫn Thị Thảo Ngọc 01/03/1999 9A-17 4.50 0.0 8.0 3.5

15 1707060147 Ngô Thị Minh Ngọc 13/11/1999 1NB-17 4.30 10.0 5.0 3.0

16 1707060149 Nguyễn Minh Ngọc 29/09/1999 5NB-17 8.05 10.0 7.5 8.0

17 1707060148 Nguyễn Minh Ngọc 15/02/1999 3NB-17 6.85 10.0 7.5 6.0

18 1701000044 Nguyễn Thảo Ngọc 25/04/1999 1TT-17 5.50 7.0 3.0 6.5

19 1707010242 Nguyễn Thị Ngọc 23/11/1999 15A-17 2.95 10.0 4.5 1.0

20 1707040180 Nguyễn Thị Ngọc 27/07/1999 8T-17 4.60 10.0 6.0 3.0

21 1707040179 Nguyễn Thị Bích Ngọc 23/02/1999 1T-17 5.20 10.0 5.0 4.5

22 1707060150 Nguyễn Thị Phương Ngọc 19/09/1999 6NB-17 5.35 10.0 5.5 4.5

23 1707030085 Vương Minh Ngọc 01/08/1999 2P-17 5.30 8.0 5.0 5.0

24 1707040182 Trần Thị Nguyên 05/11/1999 7T-17 5.90 8.0 4.0 6.5

25 1707010245 Lê Thị Minh Nguyệt 10/03/1999 4A-17 3.60 0.0 4.0 4.0

26 1707020084 Nguyễn Minh Nguyệt 21/09/1999 2N-17 3.00 9.0 2.0 2.5

27 1707040184 Nguyễn Minh Nguyệt 17/07/1999 12T-17 5.35 10.0 6.5 4.0

28 1707070102 Nguyễn Thị Minh Nguyệt 17/07/1999 1H-17 6.85 10.0 6.5 6.5

29 1707040185 Tạ Thị Minh Nguyệt 17/09/1999 10T-17 5.50 10.0 6.0 4.5

30 1707010247 Nguyễn Thị Thúy Nhài 26/04/1999 12A-17 5.80 10.0 6.0 5.0

31 1707010248 Lê Thị Nhàn 08/08/1999 16A-17 7.00 10.0 6.0 7.0

32 1707010249 Lưu Thị Thanh Nhàn 26/09/1999 2A-17 6.40 10.0 5.0 6.5

33 1707040186 Phạm Thị Nhàn 08/04/1999 9T-17 6.40 10.0 6.0 6.0

34 1707060152 Nguyễn Hiếu Nhân 27/08/1999 8NB-17 3.60 9.0 3.0 3.0

35 1707010250 Đặng Thị Tú Nhi 12/05/1999 3A-17 3.10 10.0 3.0 2.0

36 1707040188 Đỗ Hà Nhi 17/12/1999 4T-17 5.50 10.0 7.0 4.0

37 1707010253 Trần Thảo Nhi 25/08/1999 13A-17 6.30 9.0 5.0 6.5

38 1707040189 Vũ Uyển Nhi 03/11/1999 12T-17 6.05 8.0 6.5 5.5

39 1707040190 Chu Thị Hồng Nhung 19/09/1999 1T-17 4.30 10.0 4.0 3.5

40 1707040191 Đặng Thị Nhung 28/01/1999 11T-17 4.30 10.0 5.0 3.0

41 1707040192 Đặng Thùy Nhung 23/11/1999 7T-17 4.90 10.0 4.0 4.5

42 1707040193 Hà Hồng Nhung 14/09/1999 2T-17 3.90 6.0 1.0 5.0

43 1707040194 Lê Hồng Nhung 27/08/1999 6T-17 6.25 10.0 6.5 5.5

44 1707060153 Lê Thị Hồng Nhung 25/12/1999 2NB-17 7.00 10.0 7.0 6.5

45 1707070103 Lê Thị Hồng Nhung 24/08/1999 6H-17 6.35 8.0 6.5 6.0

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

Môn học: PED5002: Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2

Phòng thi: 2.K17.NL13; Ngày thi: 5.5.2018

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hanh phúc

-----------------o0o----------------- -----------------o0o-----------------

Page 14: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI …daotao.hanu.vn/userfiles/file/KHAO THI/Diem thi NLCN II...Môn học: PED5002: Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa

STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp Điểm CC(10%) GK(30%)CK(60%)Ghi chú

1 1707030089 Lê Thùy Nhung 08/08/1999 2P-17 5.20 10.0 4.0 5.0

2 1707060154 Nguyễn Thị Nhung 07/07/1999 7NB-17 6.10 10.0 4.0 6.5

3 1707010258 Nguyễn Thị Tuyết Nhung 05/10/1999 10A-17 5.60 8.0 5.0 5.5

4 1707040196 Tô Thị Hồng Nhung 28/04/1999 9T-17 5.20 10.0 5.0 4.5

5 1707100038 Nguyễn Thùy Ninh 05/01/1999 1B-17 0.00 0.0 0.0 0.0

6 1707070095 Hoàng Thị Hồng Nụ 23/12/1999 1H-17 5.75 8.0 6.5 5.0

7 1707010227 Phùng Thị Nụ 27/03/1999 16A-17 6.40 10.0 5.0 6.5

8 1707040198 Dương Thị Kim Oanh 15/02/1999 4T-17 7.90 10.0 8.0 7.5

9 1707040200 Nguyễn Thị Oanh 30/04/1999 8T-17 7.15 10.0 6.5 7.0

10 1707010260 Phạm Thị Oanh 28/09/1999 8A-17 5.85 9.0 5.5 5.5

11 1707010261 Trần Thị Oanh 21/09/1998 12A-17 3.80 8.0 4.0 3.0

12 1707070109 Trần Thị Kim Oanh 31/10/1999 2H-17 5.00 8.0 5.0 4.5

13 1707040201 Nguyễn Thị Oánh 13/04/1999 5T-17 6.85 10.0 8.5 5.5

14 1707080060 Nguyễn Trọng Phan 09/10/1999 3TB-17 5.15 8.0 5.5 4.5

15 1707010262 Tô Xuân Phúc 06/04/1999 2A-17 4.10 8.0 3.0 4.0

16 1707040203 Đinh Thị Thu Phương 18/04/1999 11T-17 5.05 10.0 3.5 5.0

17 1707030093 Đỗ Minh Phương 12/08/1999 3P-17 4.30 10.0 5.0 3.0

18 1707010263 Đỗ Thị Hoài Phương 30/06/1999 3A-17 3.40 10.0 2.0 3.0

19 1707040204 Hoàng Lan Phương 21/05/1999 7T-17 6.40 10.0 5.0 6.5

20 1707090090 Khúc Minh Phương 30/10/1999 1I-17 7.00 10.0 7.0 6.5

21 1707010264 La Thị Thu Phương 15/09/1999 6A-17 5.45 8.0 6.5 4.5

22 1707090091 Lê Minh Phương 29/03/1999 1I-17 2.95 10.0 2.5 2.0

23 1707070110 Ngô Như Phương 12/03/1999 5H-17 4.80 9.0 6.0 3.5

24 1707010265 Nguyễn Anh Phương 13/12/1999 13A-17 4.90 7.0 4.0 5.0

25 1707090092 Nguyễn Hoàng Mai Phương 02/01/1999 3I-17 0.00 0.0 0.0 0.0

26 1707100044 Nguyễn Lâm Phương 17/03/1999 1B-17 5.50 10.0 6.0 4.5

27 1707010266 Nguyễn Mai Phương 11/10/1999 5A-17 4.20 9.0 3.0 4.0

28 1707060157 Nguyễn Mai Phương 24/06/1999 3NB-17 4.60 10.0 3.0 4.5

29 1707070112 Nguyễn Minh Phương 18/09/1999 4H-17 4.10 8.0 3.0 4.0

30 1707010267 Nguyễn Thanh Phương 08/09/1999 14A-17 6.25 10.0 7.5 5.0

31 1707070114 Nguyễn Thị Phương 31/07/1999 1H-17 5.50 10.0 5.0 5.0

32 1707040206 Nguyễn Thị Hiền Phương 15/12/1999 6T-17 4.20 9.0 3.0 4.0

33 1707060158 Nguyễn Thị Lan Phương 21/08/1999 6NB-17 5.80 10.0 6.0 5.0

34 1707040207 Nguyễn Thị Lan Phương 15/11/1999 12T-17 5.90 8.0 6.0 5.5

35 1707040208 Nguyễn Thị Minh Phương 11/11/1999 9T-17 5.80 10.0 5.0 5.5

36 1707060159 Nguyễn Thị Thu Phương 16/10/1999 1NB-17 5.90 8.0 5.0 6.0

37 1707010269 Nguyễn Thị Thu Phương 01/02/1999 11A-17 0.00 0.0 0.0 0.0

38 1707100045 Nguyễn Thu Phương 02/06/1999 2B-17 3.30 9.0 3.0 2.5

39 1707070115 Nhữ Quỳnh Phương 13/11/1999 6H-17 3.50 8.0 3.0 3.0

40 1707060160 Phạm Thị Lan Phương 08/07/1999 8NB-17 4.90 10.0 5.0 4.0

41 1707040209 Phạm Thu Phương 12/03/1999 3T-17 5.75 8.0 7.5 4.5

42 1707010271 Trần Mai Phương 11/11/1999 15A-17 5.90 8.0 6.0 5.5

43 1701000049 Trần Nam Phương 30/10/1999 1TT-17 4.30 10.0 4.0 3.5

44 1707040210 Trần Thị Phương 29/04/1999 12T-17 4.00 10.0 4.0 3.0

45 1707010275 Vương Thị Hà Phương 07/06/1999 4A-17 4.30 10.0 5.0 3.0

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hanh phúc

-----------------o0o----------------- -----------------o0o-----------------

Môn học: PED5002: Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2

Phòng thi: 2.K17.NL14; Ngày thi: 5.5.2018

Page 15: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI …daotao.hanu.vn/userfiles/file/KHAO THI/Diem thi NLCN II...Môn học: PED5002: Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa

STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp Điểm CC(10%) GK(30%)CK(60%)Ghi chú

1 1707010276 Đồng Thị Phượng 27/12/1999 8A-17 7.00 10.0 8.0 6.0

2 1707070116 Lê Thị Phượng 20/03/1999 2H-17 5.85 6.0 3.5 7.0

3 1707040211 Nguyễn Thị Phượng 06/05/1999 12T-17 5.95 10.0 5.5 5.5

4 1707010277 Uông Hồng Phượng 01/01/1999 12A-17 5.90 8.0 4.0 6.5

5 1707060161 Vũ Thị Phượng 04/10/1999 2NB-17 6.70 10.0 6.0 6.5

6 1707070117 Vũ Thị Phượng 25/08/1998 5H-17 5.20 10.0 3.0 5.5

7 1707040319 Trần Văn Quý 28/03/1998 11T-17 5.50 10.0 5.0 5.0

8 1707070118 Lê Nguyễn Quyên 12/10/1999 3H-17 1.50 0.0 5.0 0.0

9 1707060162 Lê Thị Quyên 24/05/1999 7NB-17 6.80 8.0 6.0 7.0

10 1707040214 Nguyễn Thị Quyên 25/03/1999 7T-17 6.40 10.0 6.0 6.0

11 1707070119 Phạm Thị Thanh Quyên 17/06/1999 4H-17 7.50 6.0 8.0 7.5

12 1707040215 Nguyễn Đăng Quyền 05/11/1999 2T-17 5.40 9.0 1.0 7.0

13 1707040216 Nguyễn Văn Quyền 15/09/1999 6T-17 5.50 10.0 5.0 5.0

14 1707060163 Bùi Thuý Quỳnh 28/12/1999 4NB-17 5.00 8.0 5.0 4.5

15 1707060164 Lê Phương Quỳnh 26/08/1999 6NB-17 6.70 10.0 8.0 5.5

16 1707040219 Lê Thị Ngọc Quỳnh 02/06/1999 3T-17 6.10 10.0 6.0 5.5

17 1707040220 Lều Xuân Quỳnh 24/10/1999 4T-17 4.05 6.0 4.5 3.5

18 1707020095 Ngô Thúy Quỳnh 01/07/1999 2N-17 4.45 10.0 3.5 4.0

19 1707060165 Nguyễn Hoàng Diệp Quỳnh 23/09/1999 3NB-17 4.95 9.0 3.5 5.0

20 1707040222 Nguyễn Thị Quỳnh 24/03/1999 8T-17 5.35 10.0 5.5 4.5

21 1707040221 Nguyễn Thị Như Quỳnh 14/08/1999 5T-17 5.50 10.0 7.0 4.0

22 1707060167 Nguyễn Thu Quỳnh 27/08/1999 1NB-17 5.35 10.0 5.5 4.5

23 1707040223 Trần Thị Phương Quỳnh 14/01/1999 1T-17 4.90 10.0 3.0 5.0

24 1707060169 Lê Thị Linh Sang 15/12/1999 2NB-17 5.20 10.0 4.0 5.0

25 1707060170 Nguyễn Thị Sang 20/03/1999 7NB-17 7.60 10.0 6.0 8.0

26 1707040225 Nguyễn Thị Sen 09/11/1999 7T-17 6.70 10.0 7.0 6.0

27 1707030099 Đặng Thái Sơn 13/01/1999 4P-17 5.70 6.0 6.0 5.5

28 1707040226 Chu Thị Minh Tâm 29/04/1999 2T-17 4.40 8.0 5.0 3.5

29 1707060171 Đỗ Thanh Tâm 08/06/1999 4NB-17 5.20 10.0 4.0 5.0

30 1707040227 Lã Minh Tâm 06/08/1999 6T-17 5.20 10.0 6.0 4.0

31 1707100047 Nguyễn Băng Tâm 12/01/1999 1B-17 3.85 10.0 3.5 3.0

32 1707070124 Nguyễn Thị Tâm 29/01/1999 3H-17 7.75 10.0 6.5 8.0

33 1707070164 Phan Thanh Tâm 09/06/1998 4H-17 4.45 10.0 2.5 4.5

34 1707010287 Vũ Hà Tâm 27/05/1999 15A-17 6.20 8.0 4.0 7.0

35 1707040252 Tống Thị Thắm 04/02/1999 9T-17 6.40 10.0 6.0 6.0

36 1707080095 Lê Mạnh Thắng 26/10/1999 1TB-17 7.90 10.0 7.0 8.0

37 1706080129 Triệu Hoàn Thắng 08/10/1999 3Q-17 6.10 10.0 5.0 6.0

38 1707100051 Bùi Thị Thanh 15/07/1999 2B-17 4.60 10.0 4.0 4.0

39 1707050130 Đinh Thiên Thanh 04/09/1999 1Đ-17 0.00 0.0 0.0 0.0

40 1707060183 Lê Thị Thanh 10/11/1999 3NB-17 5.50 10.0 3.0 6.0

41 1707040234 Lê Thị Thanh Thanh 31/10/1999 3T-17 3.65 8.0 2.5 3.5

42 1707080067 Nguyễn Thanh Thanh 29/07/1999 1TB-17 3.00 6.0 3.0 2.5

43 1707070131 Nguyễn Thị Huyền Thanh 20/04/1999 6H-17 5.30 8.0 7.0 4.0

44 1707040235 Nguyễn Vinh Thị Thanh 05/10/1999 4T-17 7.75 10.0 9.5 6.5

45 1707040320 Trần Thị Thanh 17/09/1998 8T-17 4.75 10.0 5.5 3.5

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hanh phúc

-----------------o0o----------------- -----------------o0o-----------------

Môn học: PED5002: Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2

Phòng thi: 2.K17.NL15; Ngày thi: 5.5.2018

Page 16: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI …daotao.hanu.vn/userfiles/file/KHAO THI/Diem thi NLCN II...Môn học: PED5002: Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa

STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp Điểm CC(10%) GK(30%)CK(60%)Ghi chú

1 1707040236 Trần Thị Phương Thanh 18/12/1999 5T-17 4.90 10.0 6.0 3.5

2 1707040237 Vương Thị Thanh 29/10/1999 1T-17 6.10 10.0 4.0 6.5

3 1707100052 Nguyễn Tuấn Thành 03/01/1999 1B-17 0.90 0.0 3.0 0.0

4 1707010299 Bùi Phương Thảo 20/08/1999 3A-17 5.50 10.0 8.0 3.5

5 1707010300 Bùi Phương Thảo 01/02/1999 6A-17 0.00 0.0 0.0 0.0

6 1707050131 Bùi Thị Thảo 02/03/1999 5Đ-17 4.70 8.0 5.0 4.0

7 1707090103 Đỗ Đàm Phương Thảo 20/12/1999 1I-17 3.25 10.0 3.5 2.0

8 1707060184 Đoàn Thị Thanh Thảo 12/06/1999 6NB-17 6.10 10.0 7.0 5.0

9 1707010301 Dương Thị Phương Thảo 28/01/1999 13A-17 6.55 10.0 8.5 5.0

10 1707050132 Hàn Linh Thảo 14/04/1999 4Đ-17 3.70 10.0 3.0 3.0

11 1707040238 Hoàng Thị Thảo 18/04/1999 12T-17 6.15 6.0 6.5 6.0

12 1707040239 Hoàng Trang Thảo 18/04/1999 7T-17 4.60 10.0 4.0 4.0

13 1707040240 Lê Thị Thảo 18/08/1999 2T-17 7.30 10.0 8.0 6.5

14 1707010305 Lê Thị Thảo 05/05/1999 16A-17 5.90 8.0 6.0 5.5

15 1707060185 Lê Thị Phương Thảo 15/08/1999 1NB-17 4.00 10.0 4.0 3.0

16 1707040241 Ngô Thị Thu Thảo 14/07/1999 6T-17 5.20 10.0 3.0 5.5

17 1707100053 Nguyễn Phương Thảo 16/08/1999 1B-17 0.30 0.0 1.0 0.0

18 1707030105 Nguyễn Phương Thảo 03/03/1999 2P-17 4.45 10.0 5.5 3.0

19 1707040242 Nguyễn Phương Thảo 09/11/1999 9T-17 4.40 8.0 5.0 3.5

20 1707040243 Nguyễn Phương Thảo 20/03/1999 8T-17 2.00 8.0 4.0 0.0

21 1707060186 Nguyễn Thị Phương Thảo 06/10/1999 2NB-17 6.70 10.0 7.0 6.0

22 1707040244 Nguyễn Thị Phương Thảo 28/10/1999 4T-17 4.80 6.0 5.0 4.5

23 1707040246 Nguyễn Thị Phương Thảo 04/02/1999 12T-17 7.75 10.0 7.5 7.5

24 1707040245 Nguyễn Thị Phương Thảo 03/01/1999 3T-17 5.65 10.0 3.5 6.0

25 1707010307 Nguyễn Thị Phương Thảo 26/02/1999 7A-17 6.25 10.0 7.5 5.0

26 1707060187 Nguyễn Thị Phương Thảo 02/09/1999 8NB-17 5.80 10.0 8.0 4.0

27 1707040247 Nguyễn Thị Thu Thảo 17/06/1999 5T-17 6.25 10.0 5.5 6.0

28 1707060188 Phạm Ngọc Thảo 15/07/1999 7NB-17 4.60 7.0 4.0 4.5

29 1707010309 Phạm Phương Thảo 29/01/1999 1A-17 7.00 10.0 5.0 7.5

30 1707040248 Phạm Tạ Phương Thảo 16/03/1999 1T-17 6.40 10.0 6.0 6.0

31 1707070133 Tạ Thị Thanh Thảo 07/08/1999 5H-17 4.55 8.0 5.5 3.5

32 1707070134 Tống Thị Thảo 20/10/1999 3H-17 6.95 8.0 6.5 7.0

33 1707040249 Trần Chu Phương Thảo 11/08/1999 11T-17 5.00 8.0 5.0 4.5

34 1707060189 Trần Phương Thảo 04/08/1999 4NB-17 5.50 10.0 5.0 5.0

35 1707040250 Trần Thị Phương Thảo 12/01/1999 7T-17 5.50 10.0 5.0 5.0

36 1707040251 Trần Thị Thu Thảo 18/09/1999 2T-17 5.60 8.0 5.0 5.5

37 1707100054 Trịnh Phương Thảo 24/04/1999 2B-17 0.00 0.0 0.0 0.0

38 1707080071 Vũ Phương Thảo 13/11/1999 2TB-17 5.20 10.0 5.0 4.5

39 1707040255 Đỗ Kim Thơ 19/02/1999 10T-17 6.10 10.0 6.0 5.5

40 1707040256 Nguyễn Thị Thơ 26/02/1999 9T-17 5.80 10.0 5.0 5.5

41 1707010313 Nguyễn Thị Thoa 04/05/1999 12A-17 4.60 10.0 4.0 4.0

42 1707010315 Phan Thị Thơm 10/12/1999 2A-17 3.80 8.0 3.0 3.5

43 1707090106 Bùi Thanh Thu 01/12/1999 1I-17 4.30 10.0 5.0 3.0

44 1707010391 Chẩu Thị Thu 19/10/1998 3A-17 3.70 10.0 3.0 3.0

45 1707010316 Nguyễn Minh Thu 05/10/1999 6A-17 4.85 8.0 5.5 4.0

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hanh phúc

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

-----------------o0o----------------- -----------------o0o-----------------

Môn học: PED5002: Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2

Phòng thi: 2.K17.NL16; Ngày thi: 5.5.2018

Page 17: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI …daotao.hanu.vn/userfiles/file/KHAO THI/Diem thi NLCN II...Môn học: PED5002: Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa

STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp Điểm CC(10%) GK(30%)CK(60%)Ghi chú

1 1707040260 Nguyễn Thị Thu 28/06/1999 5T-17 5.50 10.0 5.0 5.0

2 1707040259 Nguyễn Thị Phương Thu 08/05/1999 11T-17 4.60 10.0 5.0 3.5

3 1707060191 Phan Thị Thu 14/11/1999 3NB-17 7.00 10.0 8.0 6.0

4 1707040262 Vũ Thị Thu 07/07/1999 2T-17 5.80 10.0 5.0 5.5

5 1707040274 Nguyễn Thanh Thư 16/04/1999 10T-17 4.60 10.0 6.0 3.0

6 1707060198 Nguyễn Thị Minh Thư 25/06/1999 6NB-17 5.00 8.0 5.0 4.5

7 1707040275 Nguyễn Thị Minh Thư 13/02/1999 9T-17 5.05 10.0 6.5 3.5

8 1707080075 Phan Minh Thư 24/06/1999 2TB-17 4.90 10.0 6.0 3.5

9 1707040276 Phùng Thị Anh Thư 05/09/1999 3T-17 9.85 88.0 3.5 0.0

10 1707060199 Nguyễn Bá Thức 05/02/1999 1NB-17 1.90 7.0 4.0 0.0

11 1707030109 Bá Thị Thương 06/10/1999 4P-17 3.70 10.0 4.0 2.5

12 1707070139 Đặng Thị Thương Thương 20/11/1999 1H-17 4.90 10.0 5.0 4.0

13 1707010337 Nguyễn Huyền Thương 23/09/1999 9A-17 5.20 7.0 6.0 4.5

14 1707060200 Nguyễn Thị Thương 01/07/1999 8NB-17 4.90 10.0 4.0 4.5

15 1707010339 Vũ Hoàng Minh Thương 29/12/1999 10A-17 6.10 10.0 7.0 5.0

16 1707030110 Vũ Thị Thương Thương 02/09/1999 2P-17 5.65 10.0 6.5 4.5

17 1707040264 Đỗ Thị Thuý 18/09/1999 8T-17 3.90 9.0 3.0 3.5

18 1707040263 Nguyễn Thị Thanh Thuỷ 02/11/1999 5T-17 6.40 10.0 7.0 5.5

19 1707050139 Đàm Thị Phương Thúy 02/10/1999 4Đ-17 6.10 10.0 6.0 5.5

20 1707040270 Đinh Thị Thúy 20/08/1999 1T-17 5.80 10.0 4.0 6.0

21 1707040271 Hoàng Thị Diệu Thúy 04/05/1999 11T-17 6.10 10.0 6.0 5.5

22 1707080074 Lê Thị Ngọc Thúy 06/04/1999 3TB-17 5.05 10.0 5.5 4.0

23 1707070138 Nguyễn Minh Thúy 04/09/1999 5H-17 4.00 10.0 3.0 3.5

24 1707100057 Phùng Thị Diệu Thúy 01/05/1999 2B-17 3.10 10.0 3.0 2.0

25 1707040272 Vũ Minh Thúy 26/12/1999 7T-17 4.30 10.0 5.0 3.0

26 1707010332 Vũ Minh Thúy 22/03/1999 2A-17 5.30 8.0 5.0 5.0

27 1707040265 Hoàng Thu Thùy 17/10/1999 2T-17 5.30 8.0 5.0 5.0

28 1707040266 Nguyễn Thị Minh Thùy 29/11/1999 6T-17 5.80 10.0 6.0 5.0

29 1707040267 Đặng Thu Thủy 27/05/1999 10T-17 6.55 10.0 6.5 6.0

30 1707010320 Hà Thu Thủy 07/03/1999 6A-17 6.80 8.0 8.0 6.0

31 1707060193 Hồ Thị Thu Thủy 28/10/1999 7NB-17 5.00 8.0 4.0 5.0

32 1707010322 Nguyễn Thị Thủy 14/09/1999 5A-17 4.10 5.0 6.0 3.0

33 1707060195 Nguyễn Thị Thủy 29/08/1999 4NB-17 5.80 10.0 5.0 5.5

34 1707060194 Nguyễn Thị Thu Thủy 14/10/1999 5NB-17 7.30 10.0 7.0 7.0

35 1707010323 Nguyễn Văn Thu Thủy 20/11/1999 14A-17 6.50 8.0 6.0 6.5

36 1707100055 Phùng Thị Thu Thủy 05/10/1999 1B-17 3.20 8.0 2.0 3.0

37 1707060196 Tạ Thu Thủy 23/07/1999 3NB-17 6.55 10.0 6.5 6.0

38 1707040268 Trần Thị Thu Thủy 26/08/1999 9T-17 7.45 10.0 8.5 6.5

39 1707010325 Trần Thu Thủy 02/09/1999 9A-17 5.80 10.0 5.0 5.5

40 1707060197 Vũ Thị Thanh Thủy 05/03/1999 6NB-17 4.75 10.0 5.5 3.5

41 1707070137 Vũ Thị Thu Thủy 31/03/1999 4H-17 6.25 10.0 6.5 5.5

42 1707040269 Vũ Thu Thủy 21/09/1999 3T-17 5.30 8.0 7.0 4.0

43 1707080065 Nguyễn Thị Thủy Tiên 04/01/1999 1TB-17 6.50 8.0 6.0 6.5

44 1707070125 Nguyễn Thủy Tiên 21/12/1999 1H-17 7.20 9.0 6.0 7.5

45 1707070126 Nguyễn Thủy Tiên 01/02/1999 6H-17 6.40 10.0 6.0 6.0

-----------------o0o----------------- -----------------o0o-----------------

Môn học: PED5002: Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2

Phòng thi: 2.K17.NL17; Ngày thi: 5.5.2018

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hanh phúc

Page 18: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI …daotao.hanu.vn/userfiles/file/KHAO THI/Diem thi NLCN II...Môn học: PED5002: Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa

STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp Điểm CC(10%) GK(30%)CK(60%)Ghi chú

1 1707060173 Phùng Thị Thủy Tiên 16/10/1999 8NB-17 5.45 8.0 3.5 6.0

2 1707060174 Nguyễn Thị Tình 05/06/1998 2NB-17 6.10 10.0 6.0 5.5

3 1707070127 Bùi Thị Thanh Tỉnh 04/12/1999 2H-17 5.95 10.0 6.5 5.0

4 1707060175 Nguyễn Thị Toan 09/03/1999 7NB-17 5.30 8.0 5.0 5.0

5 1707080081 Đặng Ngọc Trâm 26/10/1999 2TB-17 4.80 0.0 6.0 5.0

6 1707040300 Đào Thị Trâm 18/11/1999 4T-17 4.90 10.0 7.0 3.0

7 1707010363 Trần Thị Trâm 20/03/1999 8A-17 5.30 8.0 5.0 5.0

8 1707050142 Bùi Thị Trang 01/06/1999 1Đ-17 2.80 7.0 3.0 2.0

9 1707090109 Bùi Thị Kiều Trang 24/06/1999 2I-17 5.80 10.0 5.0 5.5

10 1707070140 Bùi Thị Thu Trang 04/02/1999 5H-17 6.10 10.0 7.0 5.0

11 1707010342 Cao Huyền Trang 04/08/1999 2A-17 5.05 10.0 5.5 4.0

12 1707010343 Đinh Thị Trang 26/10/1999 3A-17 5.20 10.0 7.0 3.5

13 1707010344 Đoàn Thị Trang 16/11/1999 13A-17 7.25 8.0 6.5 7.5

14 1707010392 Hoàng Linh Trang 17/03/1999 1A-17 5.35 10.0 6.5 4.0

15 1707070141 Hoàng Quỳnh Trang 24/02/1999 4H-17 4.40 8.0 5.0 3.5

16 1707070142 Hoàng Thu Trang 17/07/1999 1H-17 7.30 10.0 7.0 7.0

17 1707040279 Hoàng Thu Trang 25/11/1999 1T-17 3.05 8.0 2.5 2.5

18 1707040280 Lê Thị Hoài Trang 26/11/1999 11T-17 6.40 10.0 7.0 5.5

19 1707040281 Lương Thị Hà Trang 01/03/1999 7T-17 6.50 8.0 7.0 6.0

20 1707060202 Lưu Thị Thu Trang 05/10/1999 5NB-17 5.45 8.0 5.5 5.0

21 1707070145 Mai Thu Trang 22/01/1999 5H-17 6.70 10.0 6.0 6.5

22 1707040282 Mai Thùy Trang 19/03/1999 2T-17 6.10 10.0 7.0 5.0

23 1707040283 Ngô Thị Huyền Trang 19/03/1999 6T-17 6.25 10.0 7.5 5.0

24 1707090112 Nguyễn Hà Trang 26/08/1999 2I-17 4.45 10.0 5.5 3.0

25 1707090113 Nguyễn Hà Trang 07/11/1999 1I-17 6.10 10.0 7.0 5.0

26 1707090114 Nguyễn Hồng Trang 26/07/1999 3I-17 0.00 0.0 0.0 0.0

27 1707060203 Nguyễn Kiều Trang 30/12/1999 3NB-17 6.10 10.0 8.0 4.5

28 1707040284 Nguyễn Lê Mai Trang 23/12/1999 2T-17 5.40 6.0 6.0 5.0

29 1707040288 Nguyễn Thị Trang 10/02/1999 9T-17 4.30 10.0 4.0 3.5

30 1707010352 Nguyễn Thị Trang 09/02/1999 10A-17 5.80 10.0 6.0 5.0

31 1707060205 Nguyễn Thị Huyền Trang 10/06/1999 1NB-17 6.55 10.0 7.5 5.5

32 1707010349 Nguyễn Thị Huyền Trang 26/12/1999 16A-17 5.80 10.0 6.0 5.0

33 1707070146 Nguyễn Thị Kiều Trang 01/04/1999 3H-17 5.70 9.0 7.0 4.5

34 1707100062 Nguyễn Thị Kim Trang 24/04/1998 2B-17 6.00 9.0 4.0 6.5

35 1707050146 Nguyễn Thị Minh Trang 24/03/1999 3Đ-17 4.60 10.0 5.0 3.5

36 1707040287 Nguyễn Thị Thu Trang 29/10/1999 4T-17 5.65 10.0 6.5 4.5

37 1707040286 Nguyễn Thị Thu Trang 01/11/1999 8T-17 7.15 10.0 7.5 6.5

38 1707070147 Nguyễn Thị Thu Trang 18/05/1999 4H-17 5.30 8.0 6.0 4.5

39 1707060206 Nguyễn Thị Thùy Trang 23/12/1999 8NB-17 5.80 10.0 5.0 5.5

40 1707040290 Nguyễn Thu Trang 08/04/1999 1T-17 4.90 10.0 5.0 4.0

41 1707100063 Nguyễn Thu Trang 24/10/1999 1B-17 3.85 10.0 3.5 3.0

42 1707040289 Nguyễn Thu Trang 30/10/1999 5T-17 5.60 8.0 6.0 5.0

43 1707090116 Nguyễn Thu Trang 18/10/1998 1I-17 5.05 10.0 6.5 3.5

44 1707080078 Nguyễn Thu Trang 24/08/1999 1TB-17 4.50 9.0 6.0 3.0

45 1707010356 Phạm Lê Hoài Trang 10/06/1999 8A-17 5.20 7.0 5.0 5.0

Môn học: PED5002: Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2

Phòng thi: 2.K17.NL18; Ngày thi: 5.5.2018

Độc lập - Tự do - Hanh phúc

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

-----------------o0o----------------- -----------------o0o-----------------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI

Page 19: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI …daotao.hanu.vn/userfiles/file/KHAO THI/Diem thi NLCN II...Môn học: PED5002: Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa

STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp Điểm CC(10%) GK(30%)CK(60%)Ghi chú

1 1707040291 Phạm Thị Huyền Trang 30/09/1999 11T-17 5.70 6.0 6.0 5.5

2 1707040292 Phan Nguyễn Huyền Trang 16/11/1999 7T-17 7.45 10.0 5.5 8.0

3 1707040293 Phùng Thị Mai Trang 26/12/1999 2T-17 5.50 10.0 7.0 4.0

4 1707060207 Phùng Thùy Trang 26/10/1999 2NB-17 4.00 10.0 4.0 3.0

5 1707020119 Tạ Huyền Trang 19/05/1999 2N-17 4.90 10.0 3.0 5.0

6 1707060209 Trần Thị Trang 12/12/1999 5NB-17 6.45 9.0 7.5 5.5

7 1707060208 Trần Thị Trang 10/08/1999 4NB-17 6.10 10.0 6.0 5.5

8 1707040294 Trần Thị Huyền Trang 05/05/1999 6T-17 5.20 10.0 7.0 3.5

9 1707070148 Trần Thị Huyền Trang 18/12/1999 1H-17 5.05 10.0 5.5 4.0

10 1707040295 Trần Thị Huyền Trang 23/04/1999 10T-17 5.50 10.0 5.0 5.0

11 1707080080 Trần Thị Thu Trang 10/09/1999 3TB-17 5.05 10.0 5.5 4.0

12 1707040296 Trần Thị Thùy Trang 03/12/1999 9T-17 3.50 8.0 5.0 2.0

13 1707040297 Trịnh Thị Yến Trang 12/03/1999 3T-17 4.20 6.0 3.0 4.5

14 1707070149 Vũ Thị Huyền Trang 30/08/1998 6H-17 5.65 10.0 6.5 4.5

15 1707040298 Vũ Thị Quỳnh Trang 10/08/1999 12T-17 6.25 10.0 6.5 5.5

16 1707040299 Vương Thu Trang 20/12/1999 8T-17 5.20 10.0 4.0 5.0

17 1707060210 Lưu Hải Triều 01/08/1999 2NB-17 5.95 10.0 6.5 5.0

18 1707070150 Đoàn Thị Tú Trinh 12/12/1999 2H-17 4.90 10.0 7.0 3.0

19 1707090122 Hoàng Kiều Trinh 02/06/1999 3I-17 0.00 0.0 0.0 0.0

20 1707060211 Lưu Thị Việt Trinh 13/11/1999 3NB-17 5.20 10.0 5.0 4.5

21 1707060212 Vũ Thị Trình 19/07/1997 6NB-17 5.80 10.0 7.0 4.5

22 1707080082 Vũ Thị Lâm Trúc 03/08/1999 1TB-17 5.20 10.0 6.0 4.0

23 1707010366 Cao Thị Trường 21/09/1999 5A-17 5.95 10.0 6.5 5.0

24 1707010367 Hoàng Gia Trường 20/11/1999 14A-17 6.40 10.0 6.0 6.0

25 1707100048 Hà Thị Thanh Tú 27/04/1999 2B-17 3.70 10.0 5.0 2.0

26 1707010289 Lê Khánh Tú 28/03/1999 9A-17 4.75 10.0 6.5 3.0

27 1707050127 Nguyễn Vũ Cẩm Tú 13/12/1999 3Đ-17 3.60 6.0 2.0 4.0

28 1707070129 Phan Anh Tú 10/09/1999 5H-17 5.35 4.0 7.5 4.5

29 1707040229 Hà Ngọc Tuân 20/01/1999 12T-17 4.95 6.0 5.5 4.5

30 1707060176 Khuất Đình Tuấn 27/12/1999 1NB-17 5.35 10.0 4.5 5.0

31 1707040230 Nguyễn Anh Tuấn 13/03/1999 11T-17 5.90 8.0 7.0 5.0

32 1707040231 Nguyễn Minh Tuấn 22/06/1999 7T-17 0.00 0.0 0.0 0.0

33 1707010290 Nguyễn Ngọc Tuấn 03/11/1999 11A-17 6.70 10.0 7.0 6.0

34 1707090101 Nguyễn Việt Tuấn 01/12/1999 3I-17 4.60 10.0 3.0 4.5

35 1707060177 Lê Thị Tuyến 09/03/1999 8NB-17 5.00 8.0 3.0 5.5

36 1707020101 Hà Thị Thanh Tuyền 24/09/1999 2N-17 4.90 10.0 5.0 4.0

37 1707060178 Đỗ Thị Tuyết 26/03/1999 2NB-17 5.20 10.0 5.0 4.5

38 1707080066 Dương Thị Ánh Tuyết 28/08/1999 2TB-17 5.35 10.0 6.5 4.0

39 1707060181 Nguyễn Thị Tuyết 09/06/1999 7NB-17 5.20 10.0 3.0 5.5

40 1707060179 Ninh Thị Tuyết 11/01/1998 5NB-17 5.30 8.0 5.0 5.0

41 1707040232 Phan Thị Bạch Tuyết 07/09/1999 2T-17 4.60 10.0 4.0 4.0

42 1707040233 Trần Thị Ánh Tuyết 12/02/1999 6T-17 4.30 10.0 5.0 3.0

43 1707050153 Đào Thị Thanh Uyên 30/06/1999 2Đ-17 5.80 10.0 5.0 5.5

44 1707040303 Lê Thị Thu Uyên 31/12/1999 10T-17 5.65 10.0 5.5 5.0

45 1707070151 Lê Thị Thu Uyên 12/09/1999 4H-17 5.90 8.0 5.0 6.0

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Môn học: PED5002: Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2

Phòng thi: 2.K17.NL19; Ngày thi: 5.5.2018

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hanh phúc

-----------------o0o----------------- -----------------o0o-----------------

Page 20: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI …daotao.hanu.vn/userfiles/file/KHAO THI/Diem thi NLCN II...Môn học: PED5002: Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa

STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp Điểm CC(10%) GK(30%)CK(60%)Ghi chú

1 1707080083 Lương Mỹ Tú Uyên 15/04/1999 3TB-17 5.20 10.0 5.0 4.5

2 1707010370 Lương Thị Thu Uyên 20/02/1999 8A-17 7.60 10.0 8.0 7.0

3 1707070152 Nguyễn Thị Hoàng Uyên 16/10/1999 1H-17 3.50 8.0 4.0 2.5

4 1707060214 Nguyễn Thu Uyên 08/11/1999 6NB-17 6.70 10.0 6.0 6.5

5 1707040304 Nguyễn Thúy Uyên 21/10/1999 9T-17 6.55 10.0 5.5 6.5

6 1707040305 Phùng Thị Thủy Uyên 10/05/1999 12T-17 6.25 10.0 4.5 6.5

7 1707040306 Trần Thị Ngọc Uyên 01/12/1999 4T-17 5.20 10.0 5.0 4.5

8 1707010373 Vũ Thu Uyên 30/10/1999 2A-17 5.00 8.0 7.0 3.5

9 1707060215 Đào Thị Hồng Vân 30/06/1999 1NB-17 3.80 8.0 5.0 2.5

10 1707070153 Đoàn Trần Hồng Vân 05/03/1999 6H-17 5.35 10.0 7.5 3.5

11 1707080084 Lê Quế Vân 22/02/1999 1TB-17 0.00 0.0 0.0 0.0

12 1707070154 Lê Thanh Vân 27/11/1999 2H-17 4.50 6.0 5.0 4.0

13 1707080085 Lê Thị Hải Vân 14/04/1999 2TB-17 4.60 10.0 2.0 5.0

14 1707010376 Lương Quỳnh Vân 20/04/1999 16A-17 4.90 10.0 6.0 3.5

15 1707060216 Nguyễn Thanh Vân 07/08/1999 8NB-17 4.30 10.0 5.0 3.0

16 1707070155 Nguyễn Thị Vân 01/11/1999 5H-17 5.80 10.0 6.0 5.0

17 1707040307 Nguyễn Thị Hải Vân 26/10/1999 5T-17 6.30 9.0 7.0 5.5

18 1707010379 Trần Ánh Vân 06/02/1999 14A-17 6.40 10.0 7.0 5.5

19 1707070156 Trần Ánh Vân 08/01/1999 3H-17 7.45 10.0 7.5 7.0

20 1707070157 Nguyễn Đình Vinh 23/06/1999 4H-17 3.50 8.0 1.0 4.0

21 1707070158 Trần Thị Hoàng Vinh 10/04/1999 1H-17 5.30 8.0 5.0 5.0

22 1707040322 Nông Văn Vĩnh 11/04/1998 1T-17 4.60 10.0 5.0 3.5

23 1707050156 Cao Phương Vy 30/11/1999 4Đ-17 5.20 10.0 5.0 4.5

24 1707040309 Hà Hạ Vy 16/05/1999 11T-17 4.10 8.0 5.0 3.0

25 1707060219 Lê Thị Tường Vy 12/06/1999 4NB-17 7.30 10.0 8.0 6.5

26 1707060220 Phạm Thị Xinh 15/10/1999 5NB-17 6.55 10.0 6.5 6.0

27 1707070159 Bùi Thị Xuân 01/05/1999 6H-17 7.30 10.0 7.0 7.0

28 1707040310 Đỗ Thị Xuân 07/02/1998 7T-17 4.45 10.0 4.5 3.5

29 1707010382 Hoàng Thị Xuân 18/06/1999 10A-17 5.20 10.0 5.0 4.5

30 1707060221 Nguyễn Thị Xuân 28/02/1999 3NB-17 6.40 10.0 7.0 5.5

31 1707060222 Phạm Thị Xuân 11/05/1999 6NB-17 5.65 10.0 5.5 5.0

32 1707010383 Đàm Thị Như Ý 01/04/1999 15A-17 7.15 10.0 7.5 6.5

33 1707040311 Bùi Hải Yến 10/09/1999 2T-17 3.00 9.0 1.0 3.0

34 1707060223 Chu Thị Hải Yến 09/02/1999 1NB-17 5.90 8.0 6.0 5.5

35 1707040312 Đồng Thị Hải Yến 11/01/1999 6T-17 4.60 10.0 6.0 3.0

36 1707010385 Nguyễn Thị Yến 26/02/1999 7A-17 6.55 10.0 6.5 6.0

37 1707040315 Nguyễn Thị Yến 21/02/1999 12T-17 4.40 8.0 6.0 3.0

38 1707040314 Nguyễn Thị Hải Yến 07/07/1999 3T-17 6.40 10.0 5.0 6.5

39 1707040316 Phạm Thị Yến 07/02/1999 4T-17 5.05 10.0 6.5 3.5

40 1707060224 Phạm Thị Hải Yến 25/08/1999 8NB-17 6.40 10.0 4.0 7.0

41 1707060225 Phan Thị Yến 20/01/1999 2NB-17 7.00 10.0 8.0 6.0

42 1707070160 Trần Thị Yến 27/03/1999 2H-17 6.25 10.0 3.5 7.0

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMBỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

Hà Nội, ngày 23 tháng 5 năm 2018

Phòng thi: 2.K17.NL20; Ngày thi: 5.5.2018

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hanh phúc

-----------------o0o----------------- -----------------o0o-----------------

Môn học: PED5002: Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2

Page 21: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI …daotao.hanu.vn/userfiles/file/KHAO THI/Diem thi NLCN II...Môn học: PED5002: Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa
Page 22: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI …daotao.hanu.vn/userfiles/file/KHAO THI/Diem thi NLCN II...Môn học: PED5002: Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa

Ghi chú

Page 23: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI …daotao.hanu.vn/userfiles/file/KHAO THI/Diem thi NLCN II...Môn học: PED5002: Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa

Ghi chú

Page 24: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI …daotao.hanu.vn/userfiles/file/KHAO THI/Diem thi NLCN II...Môn học: PED5002: Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa

Ghi chú

Page 25: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI …daotao.hanu.vn/userfiles/file/KHAO THI/Diem thi NLCN II...Môn học: PED5002: Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa

Ghi chú

Page 26: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI …daotao.hanu.vn/userfiles/file/KHAO THI/Diem thi NLCN II...Môn học: PED5002: Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa

Ghi chú

Page 27: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI …daotao.hanu.vn/userfiles/file/KHAO THI/Diem thi NLCN II...Môn học: PED5002: Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa

Ghi chú

Page 28: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI …daotao.hanu.vn/userfiles/file/KHAO THI/Diem thi NLCN II...Môn học: PED5002: Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa

Ghi chú

Page 29: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI …daotao.hanu.vn/userfiles/file/KHAO THI/Diem thi NLCN II...Môn học: PED5002: Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa

Ghi chú

Page 30: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI …daotao.hanu.vn/userfiles/file/KHAO THI/Diem thi NLCN II...Môn học: PED5002: Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa

Ghi chú

Page 31: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI …daotao.hanu.vn/userfiles/file/KHAO THI/Diem thi NLCN II...Môn học: PED5002: Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa

Ghi chú

Page 32: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI …daotao.hanu.vn/userfiles/file/KHAO THI/Diem thi NLCN II...Môn học: PED5002: Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa

Ghi chú

Page 33: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI …daotao.hanu.vn/userfiles/file/KHAO THI/Diem thi NLCN II...Môn học: PED5002: Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa

Ghi chú

Page 34: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI …daotao.hanu.vn/userfiles/file/KHAO THI/Diem thi NLCN II...Môn học: PED5002: Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa

Ghi chú

Page 35: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI …daotao.hanu.vn/userfiles/file/KHAO THI/Diem thi NLCN II...Môn học: PED5002: Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa

Ghi chú

Page 36: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI …daotao.hanu.vn/userfiles/file/KHAO THI/Diem thi NLCN II...Môn học: PED5002: Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa

Ghi chú

Page 37: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI …daotao.hanu.vn/userfiles/file/KHAO THI/Diem thi NLCN II...Môn học: PED5002: Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa

Ghi chú

Page 38: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI …daotao.hanu.vn/userfiles/file/KHAO THI/Diem thi NLCN II...Môn học: PED5002: Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa

Ghi chú

Page 39: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI …daotao.hanu.vn/userfiles/file/KHAO THI/Diem thi NLCN II...Môn học: PED5002: Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa

Ghi chú

Page 40: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI …daotao.hanu.vn/userfiles/file/KHAO THI/Diem thi NLCN II...Môn học: PED5002: Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa

Ghi chú