BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT...

21
MẪU TS2 STT Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới tính CMND KV ƯT ĐT ƯT Tên tỉnh Tên quận huyện Tổng điểm chưa có ƯT Điểm ưu tiên quy đổi Tổng điểm có ƯT Ghi chú 1 TQU000028 HOÀNG KỲ ANH 24/12/1997 Nam 071046186 1 Tuyên Quang Huyện Sơn Dương VA 6.5 SU 3.5 DI 6.75 16.75 1.5 18.25 2 MDA000115 HOÀNG THỊ VÂN ANH 02/01/1998 N164621544 1 01 Ninh Bình Huyện Nho Quan TO 1.75 VA 7.25 N1 5.45 14.45 3.5 18 3 BKA000748 NGUYỄN THỊ HUYỀN ANH 01/02/1998 N001198010094 2 Hà Nội Huyện Thường Tín VA 6.5 SU 5 DI 6.5 18 0.5 18.5 4 HHA000819 NGUYỄN TRẦN MỸ ANH 12/08/1998 N031999075 3 Hải Phòng Quận Hồng Bàng TO 6.25 HO 5.2 SI 6 17.45 0 17.5 5 YTB000746 TÔ THỊ PHƯƠNG ANH 30/12/1998 N152199754 2 Thái Bình Thành phThái Bình VA 7 SU 5 DI 9 21 0.5 21.5 6 SP2000308 TRẦN THỊ CHUNG ANH 01/12/1998 N026198003252 2NT Vĩnh Phúc Huyện Tam Dương VA 7.75 SU 3.5 DI 6.5 17.75 1 18.75 ĐỢT XÉT TUYỂN: TUYỂN SINH ĐỢT 1 NGÀNH: TÂM LÝ HỌC GIÁO DỤC Môn 1 Môn 2 Môn 3 (Kèm theo Thông báo s/TB-HVQLGD ngày 13/08/2016 của Học viện Quản lý giáo dục) BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM HỌC VIỆN QUẢN LÝ GIÁO DỤC Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Hà Nội, Ngày 13 tháng 08 năm 2016 DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN Danh sách trúng tuyển năm 2016 đợt 1, ngành Tâm lý học giáo dục, Trang 1

Transcript of BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT...

Page 1: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …niem.edu.vn/DesktopModules/QLThongBao/upload/636067280916950000...Hồng Bàng TO 6.25 HO 5.2 SI 6 17.45

MẪU TS2

STT Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới tính CMND KV

ƯTĐT ƯT

Tên tỉnh

Tên quận huyện

Tổng điểm

chưa có ƯT

Điểm ưu tiên quy

đổi

Tổng điểm có

ƯTGhi chú

1 TQU000028 HOÀNG KỲ ANH 24/12/1997 Nam 071046186 1 Tuyên Quang

Huyện Sơn Dương

VA 6.5 SU 3.5 DI 6.75 16.75 1.5 18.25

2 MDA000115 HOÀNG THỊ VÂN ANH 02/01/1998 Nữ 164621544 1 01 Ninh

Bình

Huyện Nho Quan

TO 1.75 VA 7.25 N1 5.45 14.45 3.5 18

3 BKA000748 NGUYỄN THỊ HUYỀN ANH 01/02/1998 Nữ 001198010094 2 Hà Nội

Huyện Thường Tín

VA 6.5 SU 5 DI 6.5 18 0.5 18.5

4 HHA000819 NGUYỄN TRẦN MỸ ANH 12/08/1998 Nữ 031999075 3 Hải

Phòng

Quận Hồng Bàng

TO 6.25 HO 5.2 SI 6 17.45 0 17.5

5 YTB000746 TÔ THỊ PHƯƠNG ANH 30/12/1998 Nữ 152199754 2 Thái

Bình

Thành phố Thái Bình

VA 7 SU 5 DI 9 21 0.5 21.5

6 SP2000308 TRẦN THỊ CHUNG ANH 01/12/1998 Nữ 026198003252 2NT Vĩnh

Phúc

Huyện Tam Dương

VA 7.75 SU 3.5 DI 6.5 17.75 1 18.75

ĐỢT XÉT TUYỂN: TUYỂN SINH ĐỢT 1NGÀNH: TÂM LÝ HỌC GIÁO DỤC

Môn 1 Môn 2 Môn 3

(Kèm theo Thông báo số /TB-HVQLGD ngày 13/08/2016 của Học viện Quản lý giáo dục)

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMHỌC VIỆN QUẢN LÝ GIÁO DỤC Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Hà Nội, Ngày 13 tháng 08 năm 2016

DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN

Danh sách trúng tuyển năm 2016 đợt 1, ngành Tâm lý học giáo dục, Trang 1

Page 2: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …niem.edu.vn/DesktopModules/QLThongBao/upload/636067280916950000...Hồng Bàng TO 6.25 HO 5.2 SI 6 17.45

STT Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới tính CMND KV

ƯTĐT ƯT

Tên tỉnh

Tên quận huyện

Tổng điểm

chưa có ƯT

Điểm ưu tiên quy

đổi

Tổng điểm có

ƯTGhi chúMôn 1 Môn 2 Môn 3

7 DCN000550 TRẦN THỊ HOÀI ANH 11/02/1998 Nữ 036198007181 2 Nam Định

Thành phố Nam Định

TO 6 VA 6.5 N1 4.45 16.95 0.5 17.5

8 DCN000723 ĐOÀN THỊ NGỌC ÁNH 03/05/1998 Nữ 036198002515 2NT Nam

Định

Huyện Xuân Trường

TO 6.25 VA 6.5 N1 3.85 16.6 1 17.5

9 KQH001168 LÊ THỊ NGỌC ÁNH 30/09/1998 Nữ 001198011700 2 Hà NộiHuyện Phúc Thọ

VA 6.25 SU 5.5 DI 8 19.75 0.5 20.25

10 TDV001431 NGUYỄN THỊ BÉ 01/07/1997 Nữ 187639280 1 Nghệ An

Huyện Thanh Chương

VA 6.25 SU 6.5 DI 7 19.75 1.5 21.25

11 SPH001222 ĐINH THỊ NGỌC BÍCH 05/06/1998 Nữ 001198003289 1 01 Hà Nội Huyện

Ba Vì VA 7.5 SU 2 DI 4 13.5 3.5 17

12 THP000221 ĐINH THỊ NGỌC BÍCH 21/02/1998 Nữ 113697882 1 01 Hoà

Bình

Thành phố Hòa Bình

VA 5.75 SU 6.25 DI 6.75 18.75 3.5 22.25

13 HDT001600 CAO THỊ BÌNH 01/09/1998 Nữ 175015691 1 Thanh Hoá

Huyện Quảng Xương

VA 6.25 SU 5.25 DI 6.75 18.25 1.5 19.75

14 KHA000652 VŨ THỊ THANH BÌNH 28/09/1998 Nữ 122253362 1 Bắc Giang

Huyện Lục Ngạn

VA 6 SU 2.5 DI 7.25 15.75 1.5 17.25

15 KQH001809 CẤN ĐÌNH CÔNG 09/07/1996 Nam 017507818 2 Hà NộiHuyện Thạch Thất

TO 5.25 LI 6.8 HO 6.4 18.45 0.5 19

16 DTK000220 NÔNG THỊ KIM CÚC 01/06/1998 Nữ 085906053 1 01 Cao Bằng

Huyện Quảng Uyên

VA 5 SU 4.75 DI 6.25 16 3.5 19.5

17 SPH001297 NGUYỄN THỊ THÙY CHANG 07/12/1998 Nữ 001198001190 2 Hà Nội Huyện

Ba Vì TO 5.75 LI 7 HO 5.8 18.55 0.5 19

Danh sách trúng tuyển năm 2016 đợt 1, ngành Tâm lý học giáo dục, Trang 2

Page 3: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …niem.edu.vn/DesktopModules/QLThongBao/upload/636067280916950000...Hồng Bàng TO 6.25 HO 5.2 SI 6 17.45

STT Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới tính CMND KV

ƯTĐT ƯT

Tên tỉnh

Tên quận huyện

Tổng điểm

chưa có ƯT

Điểm ưu tiên quy

đổi

Tổng điểm có

ƯTGhi chúMôn 1 Môn 2 Môn 3

18 BKA001455 ĐỖ THỊ CHANH 22/01/1998 Nữ 017530769 2 Hà NộiHuyện Phú Xuyên

TO 3 VA 8.75 N1 4.75 16.5 0.5 17

19 BKA001457 ĐỖ NGỌC CHÂM 20/06/1998 Nữ 013524155 3 Hà NộiHuyện Thanh Trì

TO 6.5 VA 5.25 N1 5.65 17.4 0 17.5

20 LNH000562 NGUYỄN THỊ CHÂM 27/07/1998 Nữ 001198012079 2 Hà Nội Huyện Ứng Hòa VA 6.5 SU 5 DI 7 18.5 0.5 19

21 SP2000562 TRẦN BẢO CHÂU 14/05/1998 Nữ 010198000013 2 Vĩnh Phúc

Thành phố Vĩnh Yên

TO 6.25 VA 7.25 N1 3.45 16.95 0.5 17.5

22 SPH001381 NGUYỄN LINH CHI 09/09/1998 Nữ 013501206 3 Hà Nội Quận Cầu Giấy VA 7.5 SU 6 DI 6.25 19.75 0 19.75

23 DCN001305 NGUYỄN THỊ CHIỀU 05/01/1998 Nữ 036198003564 2NT Nam Định

Huyện Nghĩa Hưng

VA 7.5 SU 7.5 DI 7.5 22.5 1 23.5

24 KQH001767 PHÙNG HUỆ CHÚC 18/10/1998 Nữ 017520578 2 Hà NộiHuyện Thạch Thất

TO 5.5 VA 6.25 N1 4.93 16.68 0.5 17.25

25 XDA000542 PHẠM KIM DIỆP 24/04/1998 Nữ 082343224 1 Lạng Sơn

Thành phố Lạng Sơn

VA 7 SU 7.25 DI 6.75 21 1.5 22.5

26 KHA000993 HOÀNG THỊ DIỆU 19/08/1998 Nữ 122266736 1 Bắc Giang

Huyện Sơn Động

VA 6 SU 3 DI 7.25 16.25 1.5 17.75

27 DDK001465 NGUYỄN TRÍ DŨNG 30/05/1998 Nam 206235693 2NT Quảng Nam

Huyện Núi Thành

VA 7 SU 3.75 DI 5.5 16.25 1 17.25

28 THV000865 TRẦN VĂN DŨNG 03/11/1998 Nam 132302916 1 Phú Thọ

Huyện Đoan Hùng

VA 3.75 SU 6 DI 7 16.75 1.5 18.25

Danh sách trúng tuyển năm 2016 đợt 1, ngành Tâm lý học giáo dục, Trang 3

Page 4: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …niem.edu.vn/DesktopModules/QLThongBao/upload/636067280916950000...Hồng Bàng TO 6.25 HO 5.2 SI 6 17.45

STT Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới tính CMND KV

ƯTĐT ƯT

Tên tỉnh

Tên quận huyện

Tổng điểm

chưa có ƯT

Điểm ưu tiên quy

đổi

Tổng điểm có

ƯTGhi chúMôn 1 Môn 2 Môn 3

29 DCN002283 VŨ ĐÌNH DUY 14/12/1997 Nam 036097001224 2NT Nam Định

Huyện Hải Hậu VA 6.25 SU 5 DI 6.25 17.5 1 18.5

30 HDT003111 ĐỖ THỊ DUYÊN 03/01/1998 Nữ 175042163 2NT Thanh Hoá

Huyện Yên Định

VA 6.25 SU 5 DI 6 17.25 1 18.25

31 SPH002100 NGUYỄN THÙY DƯƠNG 08/03/1998 Nữ 001198005561 2 Hà Nội

Huyện Phúc Thọ

VA 6.5 SU 4.5 DI 6.25 17.25 0.5 17.75

32 XDA000782 NÔNG THỊ ĐIỆP 03/11/1998 Nữ 082307694 1 01 Lạng Sơn

Huyện Chi Lăng VA 5.75 SU 6.25 DI 5.5 17.5 3.5 21

33 GHA001167 TẠ THỊ HỒNG ĐIỆP 28/03/1998 Nữ 125800351 2NT Bắc Ninh

Huyện Tiên Du TO 5.75 VA 6.75 N1 5.55 18.05 1 19

34 HVN002030 PHẠM THÀNH ĐÔNG 20/01/1998 Nam 142787386 2NT Hải Dương

Huyện Gia Lộc VA 6 SU 4.75 DI 5.5 16.25 1 17.25

35 KQH003293 NGÔ THỊ GẤM 01/08/1998 Nữ 001198013166 2 Hà NộiHuyện Phúc Thọ

VA 5.5 SU 4 DI 7.75 17.25 0.5 17.75

36 HDT004248 LÊ THỊ GIANG 20/08/1997 Nữ 174767935 1 Thanh Hoá

Huyện Như Thanh

VA 7 SU 5.25 DI 4.75 17 1.5 18.5

37 YTB003062 NGUYỄN THU GIANG 08/10/1998 Nữ 152221575 2NT Thái

Bình

Huyện Kiến Xương

TO 6.75 LI 6.4 HO 6.2 19.35 1 20.25

38 HDT004359 TRẦN THỊ GIANG 11/12/1998 Nữ 175042045 2NT Thanh Hoá

Huyện Yên Định

VA 5.5 SU 6.5 DI 7.25 19.25 1 20.25

39 SKH001670 ĐINH THỊ HÀ 12/04/1998 Nữ 145829510 2NT Hưng Yên

Huyện Văn Giang

TO 5.5 VA 7.25 N1 3.58 16.33 1 17.25

Danh sách trúng tuyển năm 2016 đợt 1, ngành Tâm lý học giáo dục, Trang 4

Page 5: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …niem.edu.vn/DesktopModules/QLThongBao/upload/636067280916950000...Hồng Bàng TO 6.25 HO 5.2 SI 6 17.45

STT Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới tính CMND KV

ƯTĐT ƯT

Tên tỉnh

Tên quận huyện

Tổng điểm

chưa có ƯT

Điểm ưu tiên quy

đổi

Tổng điểm có

ƯTGhi chúMôn 1 Môn 2 Môn 3

40 LPH000736 LÊ THÁI HÀ 04/01/1998 Nữ 063481704 1 Lào CaiThành phố Lào Cai

TO 5 HO 5 SI 5.4 15.4 1.5 17

41 KQH003684 NGUYỄN THỊ THU HÀ 24/10/1998 Nữ 001198007710 2 Hà Nội Huyện

Sóc Sơn TO 7.5 VA 6 N1 5.25 18.75 0.5 19.25

42 TLA003144 NGUYỄN THỊ THU HÀ 30/12/1998 Nữ 017482763 2 Hà Nội

Huyện Quốc Oai

VA 5.5 SU 4.75 DI 6.5 16.75 0.5 17.25

43 LNH001517 TÔ THỊ HÀ 31/03/1998 Nữ 017529405 2 Hà NộiHuyện Chương Mỹ

VA 7.25 SU 7 DI 7.25 21.5 0.5 22

44 LNH001534 VƯƠNG THU HÀ 09/08/1998 Nữ 001198009911 2 Hà Nội Huyện Ứng Hòa TO 5.5 VA 7.75 N1 4.4 17.65 0.5 18.25

45 SPH002942 LÊ HOÀI HẠ 19/03/1998 Nữ 037198000180 3 Ninh Bình

Huyện Kim Sơn TO 7.5 LI 7.4 HO 5.2 20.1 0 20

46 LPH000812 NÔNG THỊ HẠNH 11/02/1998 Nữ 063470414 1 01 Lào CaiHuyện Mường Khương

VA 4.5 SU 5 DI 5.5 15 3.5 18.5

47 TND002007 NGUYỄN THỊ HẠNH 05/11/1997 Nữ 091879950 2 Thái Nguyên

Thành phố Thái Nguyên

VA 6.5 SU 5.5 DI 8 20 0.5 20.5

48 TSN001595 NGUYỄN TRẦN MỸ HẠNH 16/02/1998 Nữ 225709548 2NT Khánh

Hoà

Huyện Diên Khánh

TO 5.25 HO 7.2 SI 6.2 18.65 1 19.75

49 DTK000542 HOÀNG THỊ BÍCH HẠNH 21/07/1997 Nữ 085100850 1 01 Cao

Bằng

Huyện Hà Quảng

VA 5.5 SU 7 DI 6.25 18.75 3.5 22.25

50 BKA003508 BÙI THÚY HẰNG 15/02/1998 Nữ 001198007290 2 Hà NộiHuyện Thường Tín

VA 5 SU 7.5 DI 5.5 18 0.5 18.5

Danh sách trúng tuyển năm 2016 đợt 1, ngành Tâm lý học giáo dục, Trang 5

Page 6: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …niem.edu.vn/DesktopModules/QLThongBao/upload/636067280916950000...Hồng Bàng TO 6.25 HO 5.2 SI 6 17.45

STT Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới tính CMND KV

ƯTĐT ƯT

Tên tỉnh

Tên quận huyện

Tổng điểm

chưa có ƯT

Điểm ưu tiên quy

đổi

Tổng điểm có

ƯTGhi chúMôn 1 Môn 2 Môn 3

51 KHA002285 MA THỊ HIỀN 16/04/1998 Nữ 122259605 1 Bắc Giang

Huyện Lục Ngạn

VA 7 SU 6.5 DI 7.75 21.25 1.5 22.75

52 KHA002346 TRẦN THỊ HIỀN 25/04/1998 Nữ 122237679 1 Bắc Giang

Huyện Yên Dũng

VA 7 SU 6 DI 7.75 20.75 1.5 22.25

53 TLA004063 NGUYỄN TRUNG HIẾU 07/08/1998 Nam 001098001294 3 Hà Nội Quận

Đống Đa TO 6.25 VA 5.5 N1 6.68 18.43 0 18.5

54 BKA004219 ĐỊNH THỊ MỸ HOA 18/06/1997 Nữ 017402521 2 Hà NộiHuyện Phú Xuyên

TO 5.5 HO 7 SI 5.6 18.1 0.5 18.5

55 GHA002048 NGÔ THỊ THANH HOA 06/12/1998 Nữ 125800348 2NT Bắc

NinhHuyện Tiên Du TO 4.5 VA 5.75 N1 6.28 16.53 1 17.5

56 TQU000916 MA THỊ THU HOÀI 04/09/1998 Nữ 071040018 1 01 Tuyên Quang

Huyện Yên Sơn VA 7.5 SU 5 DI 7.75 20.25 3.5 23.75

57 KQH005271 PHÓ THỊ HOÀI 10/12/1998 Nữ 001198009034 2 Hà NộiHuyện Hoài Đức

VA 6.5 SU 5 DI 8 19.5 0.5 20

58 SPH003868 ĐÀO THỊ HOAN 16/04/1998 Nữ 001198010830 2 Hà Nội Huyện Ba Vì TO 5.75 VA 6 N1 5.93 17.68 0.5 18.25

59 BKA004384 TRƯƠNG THỊ HOÀN 12/01/1998 Nữ 013492695 3 Hà NộiHuyện Thanh Trì

VA 7.5 SU 5.75 DI 4 17.25 0 17.25

60 HHA006570 PHẠM THỊ PHƯƠNG HỒNG 16/12/1998 Nữ 031966092 3 Hải

PhòngQuận Lê Chân VA 6.5 SU 5.5 DI 5.5 17.5 0 17.5

61 SPH004064 TRẦN THỊ HỒNG 02/10/1997 Nữ 187679782 2NT Nghệ An

Huyện Quỳnh Lưu

VA 8 SU 4.75 DI 3.25 16 1 17

Danh sách trúng tuyển năm 2016 đợt 1, ngành Tâm lý học giáo dục, Trang 6

Page 7: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …niem.edu.vn/DesktopModules/QLThongBao/upload/636067280916950000...Hồng Bàng TO 6.25 HO 5.2 SI 6 17.45

STT Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới tính CMND KV

ƯTĐT ƯT

Tên tỉnh

Tên quận huyện

Tổng điểm

chưa có ƯT

Điểm ưu tiên quy

đổi

Tổng điểm có

ƯTGhi chúMôn 1 Môn 2 Môn 3

62 DHS006296 HOÀNG THỊ HUỆ 13/03/1998 Nữ 184342932 2NT Hà TĩnhHuyện Cẩm Xuyên

VA 5.25 SU 3.75 DI 7.25 16.25 1 17.25

63 DHK002265 NGUYỄN THỊ HUỆ 18/06/1998 Nữ 197392403 2NT Quảng Trị

Huyện Vĩnh Linh

VA 5.75 SU 4.25 DI 6 16 1 17

64 THP001102 VŨ DUY HÙNG 22/08/1998 Nam 113687935 1 Hoà Bình

Thành phố Hòa Bình

VA 5.25 SU 7.75 DI 8.25 21.25 1.5 22.75

65 BKA004745 BÙI QUANG HUY 19/08/1997 Nam 017492111 2 Hà NộiHuyện Phú Xuyên

VA 6.5 SU 3.75 DI 7.5 17.75 0.5 18.25

66 SKH002964 PHẠM VĂN HUY 26/02/1998 Nam 145811884 2NT Hưng Yên

Huyện KHóai Châu

VA 3.5 SU 6.25 DI 7 16.75 1 17.75

67 HHA007184 ĐẶNG THỊ KHÁNH HUYỀN 22/02/1998 Nữ 031993930 2 Hải

Phòng

Huyện Kiến Thụy

VA 7.25 SU 5 DI 6.25 18.5 0.5 19

68 DTK000877 HOÀNG THỊ HUYỀN 15/08/1998 Nữ 085906058 1 01 Cao Bằng

Huyện Quảng Uyên

VA 6.75 SU 6.25 DI 7.75 20.75 3.5 24.25

69 KQH006116 NGÔ THỊ HUYỀN 01/04/1998 Nữ 017543042 2 Hà NộiHuyện Phúc Thọ

VA 6.5 SU 5.25 DI 7.25 19 0.5 19.5

70 DCN005894 NGUYỄN VŨ DIỄM HUYỀN 25/07/1998 Nữ 163446825 2 Nam

Định

Thành phố Nam Định

VA 6 SU 4.75 DI 5.75 16.5 0.5 17

71 HVN004228 PHẠM MINH HUYỀN 23/01/1998 Nữ 142952902 2 Hải Dương

Thành phố Hải Dương

VA 7.75 SU 4.5 DI 7.5 19.75 0.5 20.25

Danh sách trúng tuyển năm 2016 đợt 1, ngành Tâm lý học giáo dục, Trang 7

Page 8: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …niem.edu.vn/DesktopModules/QLThongBao/upload/636067280916950000...Hồng Bàng TO 6.25 HO 5.2 SI 6 17.45

STT Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới tính CMND KV

ƯTĐT ƯT

Tên tỉnh

Tên quận huyện

Tổng điểm

chưa có ƯT

Điểm ưu tiên quy

đổi

Tổng điểm có

ƯTGhi chúMôn 1 Môn 2 Môn 3

72 DCN005966 TRẦN THỊ KHÁNH HUYỀN 19/06/1998 Nữ 036198002339 2NT Nam

Định

Huyện Nghĩa Hưng

TO 5.5 VA 6 N1 5.25 16.75 1 17.75

73 TLA005273 KIỀU THỊ LAN HƯƠNG 30/12/1998 Nữ 017442070 2 Hà Nội

Huyện Quốc Oai

VA 5.5 SU 6.75 DI 7 19.25 0.5 19.75

74 BKA005412 TRẦN THỊ THU HƯƠNG 01/12/1998 Nữ 017530888 2 Hà Nội

Huyện Phú Xuyên

VA 5.5 SU 7.25 DI 5.5 18.25 0.5 18.75

75 HDT008163 VIÊN THỊ HƯƠNG 08/11/1998 Nữ 175017023 1 Thanh Hoá

Huyện Quảng Xương

VA 6 SU 4.5 DI 5 15.5 1.5 17

76 DCN006363 VŨ THỊ HƯƠNG 10/02/1998 Nữ 036198006691 2NT Nam Định

Huyện ý Yên TO 6 HO 6 SI 4.2 16.2 1 17.25

77 HDT008200 LÊ THỊ HƯỜNG 20/05/1998 Nữ 175032393 2NT Thanh Hoá

Huyện Thiệu Hóa

TO 6.5 LI 5.8 HO 4.2 16.5 1 17.5

78 KQH006819 NGUYỄN THỊ HƯỜNG 12/12/1998 Nữ 017432372 2 Hà Nội

Huyện Đan Phượng

VA 6.75 SU 5 DI 7.75 19.5 0.5 20

79 DCN006583 CAO THỊ KHÁNH 16/05/1998 Nữ 036198005627 2NT Nam Định

Huyện Giao Thủy

TO 6.25 VA 7.5 N1 4.65 18.4 1 19.5

80 KQH007113 ĐÀO VĂN KHỞI 30/01/1998 Nam 001098014244 2 Hà NộiHuyện Đông Anh

VA 6 SU 5.5 DI 6 17.5 0.5 18

81 SPH005258 PHÙNG THỊ KIM LIÊN 23/02/1997 Nữ 017447108 2 Hà Nội Thị xã

Sơn Tây VA 8 SU 6 DI 5.25 19.25 0.5 19.75

82 HDT009059 TRỊNH THỊ LIÊN 27/09/1997 Nữ 174602460 1 Thanh Hoá

Huyện Vĩnh Lộc

TO 7.5 HO 6.6 SI 7.8 21.9 1.5 23.5

Danh sách trúng tuyển năm 2016 đợt 1, ngành Tâm lý học giáo dục, Trang 8

Page 9: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …niem.edu.vn/DesktopModules/QLThongBao/upload/636067280916950000...Hồng Bàng TO 6.25 HO 5.2 SI 6 17.45

STT Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới tính CMND KV

ƯTĐT ƯT

Tên tỉnh

Tên quận huyện

Tổng điểm

chưa có ƯT

Điểm ưu tiên quy

đổi

Tổng điểm có

ƯTGhi chúMôn 1 Môn 2 Môn 3

83 HHA008875 BÙI THỊ THÚY LINH 06/03/1998 Nữ 031974471 3 Hải Phòng

Quận Kiến An VA 7.5 SU 8.75 DI 8.25 24.5 0 24.5

84 SPH005347 ĐÀM MỸ LINH 08/02/1998 Nữ 017497939 2 Hà Nội Thị xã Sơn Tây TO 6.25 VA 7 N1 4 17.25 0.5 17.75

85 DCN007243 ĐÀO THỊ TRÚC LINH 25/08/1998 Nữ 068198000025 2NT Nam Định

Huyện Hải Hậu VA 6.5 SU 6 DI 6.75 19.25 1 20.25

86 HHA008950 ĐINH THỊ KHÁNH LINH 30/11/1998 Nữ 031198002389 3 Hải

PhòngQuận Lê Chân VA 6 SU 6 DI 7.25 19.25 0 19.25

87 HDT009176 ĐỚI THỊ LINH 12/06/1998 Nữ 175014294 1 Thanh Hoá

Huyện Quảng Xương

VA 7.25 SU 6.5 DI 8 21.75 1.5 23.25

88 KQH007706 HOÀNG THỊ LINH 12/04/1998 Nữ 001198003963 2 Hà NộiHuyện Phúc Thọ

VA 7.25 SU 3.5 DI 6.25 17 0.5 17.5

89 KQH007731 KIỀU THÙY LINH 01/10/1998 Nữ 001198012724 2 Hà NộiHuyện Thạch Thất

VA 7 SU 4 DI 5.5 16.5 0.5 17

90 HDT009582 NGÔ THỊ LINH 17/03/1998 Nữ 175072770 2NT Thanh Hoá

Huyện Thọ Xuân

VA 6 SU 6.75 DI 5.75 18.5 1 19.5

91 TLA006250 NGUYỄN MAI LINH 14/03/1998 Nữ 017442490 2 Hà NộiHuyện Quốc Oai

TO 6.5 VA 6.5 N1 4.2 17.2 0.5 17.75

92 TTB001415 NGUYỄN MỸ LINH 30/08/1998 Nữ 051062206 1 Sơn La Huyện Mai Sơn VA 8 SU 5 DI 6.5 19.5 1.5 21

93 TLA006263 NGUYỄN NHẬT LINH 24/05/1998 Nữ 163411702 3 Nam Định

Thành phố Nam Định

VA 5.5 SU 6.5 DI 5.5 17.5 0 17.5

Danh sách trúng tuyển năm 2016 đợt 1, ngành Tâm lý học giáo dục, Trang 9

Page 10: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …niem.edu.vn/DesktopModules/QLThongBao/upload/636067280916950000...Hồng Bàng TO 6.25 HO 5.2 SI 6 17.45

STT Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới tính CMND KV

ƯTĐT ƯT

Tên tỉnh

Tên quận huyện

Tổng điểm

chưa có ƯT

Điểm ưu tiên quy

đổi

Tổng điểm có

ƯTGhi chúMôn 1 Môn 2 Môn 3

94 HDT009696 NGUYỄN THỊ LINH 12/04/1998 Nữ 175015803 1 Thanh Hoá

Huyện Quảng Xương

VA 6 SU 4.25 DI 6 16.25 1.5 17.75

95 DDF001078 NGUYỄN THỊ THÙY LINH 26/06/1998 Nữ 233235994 1 Kon

Tum

Thành phố Kon Tum

TO 3.5 LI 6.4 HO 5.6 15.5 1.5 17

96 HVN005399 NGUYỄN THỊ THÙY LINH 21/01/1997 Nữ 142773973 2NT Hải

Dương

Huyện Bình Giang

VA 7 SU 4 DI 5.25 16.25 1 17.25

97 KQH008039 NGUYỄN TRỌNG THỊ LINH 07/10/1998 Nữ 017504537 2 Hà Nội

Huyện Phúc Thọ

VA 5.75 SU 6.25 DI 6.5 18.5 0.5 19

98 TLA006535 TRẦN THUỲ LINH 05/02/1998 Nữ 031198000205 3 Hà NộiQuận Hoàn Kiếm

VA 6.75 SU 6.25 DI 6 19 0 19

99 KQH008191 VŨ THỊ LINH 09/03/1998 Nữ 017504907 2 Hà NộiHuyện Phúc Thọ

VA 7.5 SU 3.25 DI 7.75 18.5 0.5 19

100 NHH001318 VŨ THÙY LINH 15/07/1998 Nữ 040828307 1 Điện Biên

Thành phố Điện Biên Phủ

TO 6 HO 3.8 SI 5.8 15.6 1.5 17

101 HVN005587 VƯƠNG THỊ THÙY LINH 04/07/1998 Nữ 142951071 2 Hải

Dương

Thành phố Hải Dương

TO 6.5 VA 8 N1 4.28 18.78 0.5 19.25

102 HTC001481 ĐỖ THÚY LOAN 12/07/1998 Nữ 061072669 1 Yên BáiHuyện Văn Chấn

VA 6.5 SU 4.5 DI 6.75 17.75 1.5 19.25

103 BKA006798 TRẦN ĐỨC LONG 01/07/1998 Nam 013593552 2 Hà Nội Huyện Gia Lâm VA 6 SU 4.5 DI 6 16.5 0.5 17

Danh sách trúng tuyển năm 2016 đợt 1, ngành Tâm lý học giáo dục, Trang 10

Page 11: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …niem.edu.vn/DesktopModules/QLThongBao/upload/636067280916950000...Hồng Bàng TO 6.25 HO 5.2 SI 6 17.45

STT Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới tính CMND KV

ƯTĐT ƯT

Tên tỉnh

Tên quận huyện

Tổng điểm

chưa có ƯT

Điểm ưu tiên quy

đổi

Tổng điểm có

ƯTGhi chúMôn 1 Môn 2 Môn 3

104 SPH006105 NGUYỄN ĐỨC LỘC 31/12/1998 Nam 013518183 3 Hà Nội Quận Đống Đa TO 6.5 VA 6.5 N1 4.4 17.4 0 17.5

105 TDV010726 ĐẶNG QUỐC LƯƠNG 20/07/1998 Nam 187691163 2 Nghệ An

Thị xã Cửa Lò VA 6.75 SU 5.75 DI 6.5 19 0.5 19.5

106 KHA004538 CHU THỊ HƯƠNG MAI 15/02/1998 Nữ 122237727 1 Bắc

Giang

Huyện Yên Dũng

VA 6.5 SU 5.25 DI 8.25 20 1.5 21.5

107 YTB007767 NGUYỄN THỊ MAI 24/10/1998 Nữ 152218096 2NT Thái Bình

Huyện Hưng Hà TO 6.5 VA 7.5 N1 3.3 17.3 1 18.25

108 LNH003621 NGUYỄN CHÍ MẠNH 30/01/1998 Nam 001098012410 2 Hà Nội Huyện Mỹ Đức VA 6 SU 5 DI 5.75 16.75 0.5 17.25

109 DCN008332 ĐỖ THỊ KIỀU MI 10/12/1998 Nữ 036198002639 2NT Nam Định

Huyện Giao Thủy

TO 6.25 LI 5.4 HO 6.2 17.85 1 18.75

110 HVN006259 NGUYỄN THỊ TRÀ MY 08/08/1998 Nữ 142952846 2 Hải

Dương

Thành phố Hải Dương

VA 6 SU 4.25 DI 8.75 19 0.5 19.5

111 KQH009265 PHẠM NGỌC HÀM MY 23/10/1998 Nữ 001198013766 3 Hà Nội

Quận Nam Từ Liêm

TO 5.25 VA 6.5 N1 5.88 17.63 0 17.75

112 DND005108 LÂM QUANG NAM 06/01/1997 Nam 197381004 2 Quảng Trị

Thành phố Đông Hà

VA 6 SU 7 DI 3.75 16.75 0.5 17.25

113 TMA004099 NGUYỄN ĐỨC NINH 20/07/1996 Nam 168590035 2NT Hà NamHuyện Thanh Liêm

TO 6.75 LI 7.2 HO 7 20.95 1 22

114 DCN008716 NGUYỄN HOÀNG NGA 05/11/1998 Nữ 095198000003 2NT Nam

ĐịnhHuyện Hải Hậu VA 7 SU 6 DI 6.75 19.75 1 20.75

Danh sách trúng tuyển năm 2016 đợt 1, ngành Tâm lý học giáo dục, Trang 11

Page 12: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …niem.edu.vn/DesktopModules/QLThongBao/upload/636067280916950000...Hồng Bàng TO 6.25 HO 5.2 SI 6 17.45

STT Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới tính CMND KV

ƯTĐT ƯT

Tên tỉnh

Tên quận huyện

Tổng điểm

chưa có ƯT

Điểm ưu tiên quy

đổi

Tổng điểm có

ƯTGhi chúMôn 1 Môn 2 Môn 3

115 HDT011663 PHẠM THỊ NGA 27/01/1998 Nữ 175015837 1 Thanh Hoá

Huyện Quảng Xương

VA 7.25 SU 7 DI 7.5 21.75 1.5 23.25

116 KQH009916 ĐẶNG BẢO NGỌC 12/01/1998 Nữ 001198006683 2 Hà Nội Huyện Sóc Sơn TO 7.25 VA 7.5 N1 2.58 17.33 0.5 17.75

117 DTS001144 ĐINH THẢO NGỌC 09/04/1997 Nữ 073466856 1 Hà Giang

Huyện Bắc Quang

VA 5.75 SU 4.25 DI 5.5 15.5 1.5 17

118 TLA007957 HOÀNG THỊ THÚY NGỌC 16/09/1998 Nữ 082294890 3 01 Lạng

SơnHuyện Lộc Bình VA 6.5 SU 2 DI 6.5 15 2 17

119 TLA007979 NGUYỄN BÍCH NGỌC 07/04/1997 Nữ 013515514 3 Hà NộiQuận Thanh Xuân

TO 5.25 VA 6 N1 5.65 16.9 0 17

120 SPH007200 NGUYỄN HỒNG NGỌC 10/11/1998 Nữ 013519295 3 Hà Nội Quận Ba

Đình TO 6.25 VA 8 N1 5.18 19.43 0 19.5

121 TLA008045 NGUYỄN THỊ THÚY NGỌC 14/10/1998 Nữ 001198013934 3 Hà Nội Quận

Hà Đông VA 5.5 SU 6.5 DI 5.75 17.75 0 17.75

122 BKA008067 VŨ MINH NGỌC 21/09/1998 Nữ 013499271 2 Hà NộiQuận Long Biên

TO 6.5 VA 6.5 N1 5.1 18.1 0.5 18.5

123 HHA011603 HOÀNG THỊ THẢO NGUYÊN 04/01/1998 Nữ 032008287 2 Hải

Phòng

Huyện Thủy Nguyên

VA 5.25 SU 6 DI 5.5 16.75 0.5 17.25

124 DCN009383 NGÔ ĐỨC NHẬT 06/03/1998 Nam 036098001328 2NT Nam Định

Huyện Xuân Trường

VA 6.5 SU 4 DI 7.5 18 1 19

125 LNH004133 NGUYỄN THỊ MINH NHẬT 24/06/1998 Nữ 001198004765 2 Hà Nội Huyện

Ứng Hòa VA 7 SU 4.25 DI 6 17.25 0.5 17.75

Danh sách trúng tuyển năm 2016 đợt 1, ngành Tâm lý học giáo dục, Trang 12

Page 13: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …niem.edu.vn/DesktopModules/QLThongBao/upload/636067280916950000...Hồng Bàng TO 6.25 HO 5.2 SI 6 17.45

STT Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới tính CMND KV

ƯTĐT ƯT

Tên tỉnh

Tên quận huyện

Tổng điểm

chưa có ƯT

Điểm ưu tiên quy

đổi

Tổng điểm có

ƯTGhi chúMôn 1 Môn 2 Môn 3

126 TTB001848 LÊ THỊ NHUNG 26/01/1998 Nữ 051028625 1 Sơn La Huyện Mai Sơn VA 6 SU 7 DI 6.5 19.5 1.5 21

127 NHH001656 LÒ HỒNG NHUNG 06/05/1998 Nữ 040729369 1 01 Điện Biên

Huyện Mường ảng

VA 6 SU 3 DI 5 14 3.5 17.5

128 BKA008443 ĐINH THỊ KIM OANH 29/11/1998 Nữ 001198003874 2 Hà NộiHuyện Thường Tín

TO 6.75 HO 7.2 SI 5.6 19.55 0.5 20

129 THV004252 NGUYỄN THỊ OANH 29/04/1998 Nữ 132318717 2NT Phú Thọ

Huyện Lâm Thao

VA 5 SU 5.75 DI 7 17.75 1 18.75

130 DCN009730 TRẦN KIỀU OANH 22/03/1998 Nữ 036198002396 2NT Nam Định

Huyện Nghĩa Hưng

TO 7 LI 7.4 HO 6 20.4 1 21.5

131 TTB001925 BÙI BÍCH PHƯƠNG 29/09/1998 Nữ 051003045 1 Sơn La Huyện Phù Yên TO 4.5 HO 5.2 SI 7 16.7 1.5 18.25

132 MDA003952 BÙI BÍCH PHƯƠNG 03/04/1998 Nữ 037198000026 1 Ninh Bình

Huyện Nho Quan

TO 5.5 VA 8 N1 4.35 17.85 1.5 19.25

133 THV004352 HÁN HOÀI PHƯƠNG 05/11/1998 Nữ 132362108 1 Phú Thọ

Huyện Tam Nông

VA 6 SU 3.5 DI 6 15.5 1.5 17

134 HDT013133 LÊ THỊ LINH PHƯƠNG 12/04/1998 Nữ 174886313 1 01 Thanh

Hoá

Huyện Ngọc Lặc

TO 4 HO 5.2 SI 7.4 16.6 3.5 20

135 SPH007929 NGUYỄN NGỌC NHƯ PHƯƠNG 23/04/1998 Nữ 001198010988 2 Hà Nội Thị xã

Sơn Tây VA 7 SU 7.5 DI 6.5 21 0.5 21.5

136 SP2004153 NGUYỄN THỊ BÍCH PHƯƠNG 22/02/1998 Nữ 026198002170 2NT Vĩnh

PhúcHuyện Sông Lô VA 6.25 SU 5 DI 7 18.25 1 19.25

Danh sách trúng tuyển năm 2016 đợt 1, ngành Tâm lý học giáo dục, Trang 13

Page 14: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …niem.edu.vn/DesktopModules/QLThongBao/upload/636067280916950000...Hồng Bàng TO 6.25 HO 5.2 SI 6 17.45

STT Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới tính CMND KV

ƯTĐT ƯT

Tên tỉnh

Tên quận huyện

Tổng điểm

chưa có ƯT

Điểm ưu tiên quy

đổi

Tổng điểm có

ƯTGhi chúMôn 1 Môn 2 Môn 3

137 BKA008775 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG 02/11/1998 Nữ 017530784 2 Hà Nội

Huyện Phú Xuyên

VA 6.5 SU 6 DI 6 18.5 0.5 19

138 HVN007543 NHÂM THỊ PHƯƠNG 18/12/1998 Nữ 142871392 2NT Hải Dương

Huyện Kim Thành

VA 7.75 SU 2.25 DI 6 16 1 17

139 DTN000868 TAO THỊ PHƯƠNG 05/09/1998 Nữ 045123229 1 01 Lai Châu

Huyện Tam Đường

TO 4.25 HO 6 SI 5 15.25 3.5 18.75

140 LNH004458 ĐINH THỊ THANH PHƯỢNG 13/08/1998 Nữ 001198012690 2 Hà Nội Huyện

Mỹ Đức VA 6.75 SU 5.5 DI 6.25 18.5 0.5 19

141 SPH008089 NGUYỄN THỊ PHƯỢNG 01/07/1998 Nữ 001198003872 2 Hà Nội Huyện

Ba Vì VA 6 SU 3.25 DI 7.25 16.5 0.5 17

142 LNH004473 NGUYỄN THỊ PHƯỢNG 09/07/1998 Nữ 001198014617 2 Hà Nội Huyện

Mỹ Đức TO 5.25 HO 7.2 SI 5.2 17.65 0.5 18.25

143 DCN010276 PHẠM THỊ THU PHƯỢNG 07/07/1998 Nữ 163452078 2NT Nam

ĐịnhHuyện Vụ Bản TO 6.5 HO 6 SI 7.2 19.7 1 20.75

144 SKH005366 TRẦN THỊ SONG PHƯỢNG 15/05/1998 Nữ 145837394 2NT Hưng

YênHuyện Văn Lâm VA 6.25 SU 5 DI 6.5 17.75 1 18.75

145 BKA009047 ĐỖ HỒNG QUÂN 08/04/1998 Nam 013531610 3 Hà NộiQuận Hai Bà Trưng

VA 4.5 SU 6 DI 7.5 18 0 18

146 LNH004546 HOÀNG TIẾN QUÂN 21/01/1997 Nam 001097012581 2 Hà NộiHuyện Chương Mỹ

TO 6 HO 5.6 SI 6.2 17.8 0.5 18.25

147 YTB010070 NGUYỄN VĂN QUÝ 02/07/1998 Nam 152198468 2NT Thái Bình

Huyện Tiền Hải VA 5.75 SU 5 DI 5.75 16.5 1 17.5

Danh sách trúng tuyển năm 2016 đợt 1, ngành Tâm lý học giáo dục, Trang 14

Page 15: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …niem.edu.vn/DesktopModules/QLThongBao/upload/636067280916950000...Hồng Bàng TO 6.25 HO 5.2 SI 6 17.45

STT Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới tính CMND KV

ƯTĐT ƯT

Tên tỉnh

Tên quận huyện

Tổng điểm

chưa có ƯT

Điểm ưu tiên quy

đổi

Tổng điểm có

ƯTGhi chúMôn 1 Môn 2 Môn 3

148 TLA009339 TRẦN THỊ THỦY QUYÊN 16/04/1998 Nữ 001198001559 3 Hà Nội

Huyện Chương Mỹ

VA 5.75 SU 7.25 DI 5.75 18.75 0 18.75

149 SPH008392 BÙI NHƯ QUỲNH 21/04/1998 Nữ 013607913 3 Hà Nội Quận Ba Đình VA 7 SU 4.25 DI 5.75 17 0 17

150 DTN000906 ĐINH THỊ QUỲNH 17/08/1998 Nữ 045208384 1 Lai Châu

Huyện Tân Uyên

VA 8 SU 6.25 DI 7.5 21.75 1.5 23.25

151 HDT014068 LÊ THỊ QUỲNH 25/08/1997 Nữ 174770756 1 01 Thanh Hoá

Huyện Như Thanh

VA 6.25 SU 3.5 DI 5.5 15.25 3.5 18.75

152 HDT014030 LÊ THỊ QUỲNH 02/06/1998 Nữ 175072018 2NT Thanh Hoá

Huyện Thọ Xuân

VA 6.25 SU 6.75 DI 6.75 19.75 1 20.75

153 NHH001943 CÀ THỊ SON 28/10/1998 Nữ 040732569 1 01 Điện Biên

Huyện Mường ảng

VA 6 SU 3.75 DI 6.25 16 3.5 19.5

154 SPH008605 NGUYỄN ĐỨC SƠN 22/01/1997 Nam 001097003158 1 01 Hà Nội Huyện Ba Vì VA 6 SU 3.75 DI 5 14.75 3.5 18.25

155 TDV015487 NGUYỄN VĂN SƠN 28/04/1996 Nam 187609177 2 Nghệ An

Thành phố Vinh TO 6.75 HO 6.6 SI 5.6 18.95 0.5 19.5

156 SPH008755 NGUYỄN THANH TÂM 17/09/1998 Nữ 001198003295 1 01 Hà Nội Huyện

Ba Vì VA 7 SU 3.25 DI 7.75 18 3.5 21.5

157 KQH012195 NGUYỄN THỊ TÂM 16/01/1998 Nữ 001198013861 2 Hà Nội Huyện Sóc Sơn VA 6.75 SU 4.25 DI 6.5 17.5 0.5 18

158 TLA009758 TRẦN QUANG TÂM 24/02/1998 Nam 013564183 3 Hà NộiQuận Thanh Xuân

TO 6.75 VA 6.5 N1 5.33 18.58 0 18.5

Danh sách trúng tuyển năm 2016 đợt 1, ngành Tâm lý học giáo dục, Trang 15

Page 16: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …niem.edu.vn/DesktopModules/QLThongBao/upload/636067280916950000...Hồng Bàng TO 6.25 HO 5.2 SI 6 17.45

STT Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới tính CMND KV

ƯTĐT ƯT

Tên tỉnh

Tên quận huyện

Tổng điểm

chưa có ƯT

Điểm ưu tiên quy

đổi

Tổng điểm có

ƯTGhi chúMôn 1 Môn 2 Môn 3

159 HHA016151 ĐOÀN XUÂN TIÊN 08/08/1997 Nam 031097001564 2 Hải Phòng

Huyện Tiên Lãng

TO 6.75 HO 6.8 SI 6.6 20.15 0.5 20.75

160 DCN012878 PHẠM NGỌC TIỂN 29/11/1997 Nam 036097000686 2NT Nam Định

Huyện Giao Thủy

TO 7 VA 6.75 N1 3.88 17.63 1 18.75

161 HDT017249 NGUYỄN THỊ TÌNH 10/07/1996 Nữ 174906462 2NT Thanh Hoá

Huyện Nông Cống

VA 7 SU 4 DI 5 16 1 17

162 NTH005081 ĐINH THỊ TÍNH 07/08/1998 Nữ MI1700123836 1 Quảng Ninh

Thị xã Quảng Yên

VA 7.5 SU 6 DI 8.5 22 1.5 23.5

163 HDT017331 NGUYỄN KHẮC TOÀN 02/03/1997 Nam 174720334 2NT Thanh

Hoá

Huyện Quảng Xương

VA 7 SU 5.75 DI 6 18.75 1 19.75

164 SPH010623 PHẠM ANH TÚ 19/10/1998 Nam 001098002131 3 Hà NộiQuận Nam Từ Liêm

TO 5.25 LI 6 HO 6 17.25 0 17.25

165 DCN014008 NGUYỄN MINH TUÂN 12/06/1997 Nam 036097001234 2NT Nam

Định

Huyện Trực Ninh

VA 5.5 SU 5.5 DI 5.5 16.5 1 17.5

166 KQH015259 LÊ ANH TUẤN 04/10/1998 Nam 001098005306 2 Hà Nội Huyện Sóc Sơn VA 5 SU 5 DI 6.5 16.5 0.5 17

167 BKA011919 NGUYỄN VĂN TUẤN 19/08/1995 Nam 001095002286 3 Hà NộiQuận Hoàng Mai

TO 6 LI 6.4 HO 6.4 18.8 0 18.75

168 BKA012072 TĂNG NGỌC TÙNG 10/07/1998 Nam 013519502 3 Hà Nội Quận Ba Đình TO 6.25 VA 6 N1 4.88 17.13 0 17.25

169 TLA012162 TRẦN THANH TÙNG 03/10/1994 Nam 013304488 2 03 Hà NộiHuyện Thanh Trì

VA 5 SU 5.25 DI 6.5 16.75 2.5 19.25

Danh sách trúng tuyển năm 2016 đợt 1, ngành Tâm lý học giáo dục, Trang 16

Page 17: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …niem.edu.vn/DesktopModules/QLThongBao/upload/636067280916950000...Hồng Bàng TO 6.25 HO 5.2 SI 6 17.45

STT Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới tính CMND KV

ƯTĐT ƯT

Tên tỉnh

Tên quận huyện

Tổng điểm

chưa có ƯT

Điểm ưu tiên quy

đổi

Tổng điểm có

ƯTGhi chúMôn 1 Môn 2 Môn 3

170 SGD008791 NGUYỄN CHÂU THANH 09/12/1993 Nam 301457624 2NT 04 Long

An

Huyện Thủ Thừa

VA 5 SU 3.75 DI 5.25 14 3 17

171 BKA009911 DƯƠNG THỊ PHƯƠNG THẢO 18/02/1997 Nữ 013540037 2 Hà Nội Huyện

Gia Lâm VA 7 SU 6.25 DI 6 19.25 0.5 19.75

172 SPH009061 KIỀU PHƯƠNG THẢO 15/11/1998 Nữ 013495933 3 Hà NộiQuận Thanh Xuân

VA 8.5 SU 6.5 DI 6.25 21.25 0 21.25

173 HDT015650 TRỊNH THỊ THẢO 28/02/1998 Nữ 175070524 1 Thanh Hoá

Huyện Bá Thước

VA 6.75 SU 4.25 DI 6 17 1.5 18.5

174 YTB011218 LƯƠNG THỊ THẮM 30/04/1998 Nữ 152217573 2NT Thái Bình

Huyện Hưng Hà TO 5.5 LI 7 HO 5.2 17.7 1 18.75

175 BKA010185 VŨ THỊ THẮM 25/09/1997 Nữ 017492554 2 06 Hà NộiHuyện Phú Xuyên

TO 6.25 VA 5.5 N1 4.13 15.88 1.5 17.5

176 KQH013184 ĐINH KIM THOA 21/01/1998 Nữ 017396775 2 Hà NộiHuyện Phúc Thọ

VA 6.5 SU 6.5 DI 7.25 20.25 0.5 20.75

177 SPH009420 NGUYỄN THỊ THOA 29/12/1998 Nữ 001198001313 2 Hà Nội Huyện Ba Vì VA 7 SU 3.5 DI 6 16.5 0.5 17

178 NHH002248 SÙNG A THÔNG 21/09/1998 Nam 040581039 1 01 Điện Biên

Huyện Tủa Chùa

VA 6.5 SU 4.5 DI 4.5 15.5 3.5 19

179 SPH009436 BÙI THỊ THƠM 03/04/1998 Nữ 017482318 1 01 Hà NộiHuyện Quốc Oai

VA 7 SU 3.5 DI 5 15.5 3.5 19

180 SKH006203 LÊ THỊ THƠM 27/09/1998 Nữ 145829112 2NT Hưng Yên

Huyện Văn Giang

TO 5.75 VA 7.5 N1 3.08 16.33 1 17.25

Danh sách trúng tuyển năm 2016 đợt 1, ngành Tâm lý học giáo dục, Trang 17

Page 18: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …niem.edu.vn/DesktopModules/QLThongBao/upload/636067280916950000...Hồng Bàng TO 6.25 HO 5.2 SI 6 17.45

STT Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới tính CMND KV

ƯTĐT ƯT

Tên tỉnh

Tên quận huyện

Tổng điểm

chưa có ƯT

Điểm ưu tiên quy

đổi

Tổng điểm có

ƯTGhi chúMôn 1 Môn 2 Môn 3

181 SP2005000 NGUYỄN THỊ HOÀI THU 25/12/1998 Nữ 026198002037 2NT Vĩnh

PhúcHuyện Yên Lạc TO 4.25 VA 8.25 N1 3.43 15.93 1 17

182 KQH013560 NGÔ THỊ THỦY 25/11/1998 Nữ 017423199 2 Hà NộiHuyện Đan Phượng

VA 7.25 SU 7.25 DI 9.25 23.75 0.5 24.25

183 SPH009633 PHÙNG THỊ THỦY 03/10/1998 Nữ 001198001994 2 Hà Nội Huyện Ba Vì VA 7.5 SU 4.75 DI 5.25 17.5 0.5 18

184 SP2005109 TRẦN THỊ THU THỦY 09/10/1998 Nữ 135826320 2 Vĩnh

Phúc

Thành phố Vĩnh Yên

TO 7 VA 8 N1 7.65 22.65 0.5 23.25

185 TLA010713 TRẦN THU THỦY 26/07/1998 Nữ 034198000327 3 Hà Nội Quận Hà Đông VA 4.25 SU 4.75 DI 8.5 17.5 0 17.5

186 HDT016654 VŨ THỊ THỦY 06/06/1998 Nữ 174571342 2NT Thanh Hoá

Huyện Hoằng Hóa

TO 4.75 VA 6 N1 5.68 16.43 1 17.5

187 SPH009643 BÙI THỊ KIM THÚY 20/06/1998 Nữ 001198003280 1 01 Hà Nội Huyện Ba Vì TO 4.75 VA 6 N1 2.63 13.38 3.5 17

188 KQH013723 NGUYỄN THỊ THÚY 28/02/1998 Nữ 001198011091 2 Hà NộiHuyện Phúc Thọ

VA 5.5 SU 5.75 DI 5.25 16.5 0.5 17

189 TMA005281 PHAN THỊ THÚY 19/08/1998 Nữ 168615930 2NT Hà Nam Huyện Lý Nhân TO 6 VA 7 N1 3.3 16.3 1 17.25

190 DCN012650 VŨ THỊ PHƯƠNG THÚY 24/01/1998 Nữ 163452051 2NT Nam

ĐịnhHuyện Vụ Bản TO 5.75 LI 5.8 HO 6.2 17.75 1 18.75

191 DCN012697 NGUYỄN THỊ THANH THƯ 18/12/1998 Nữ 163438338 2NT Nam

Định

Huyện Trực Ninh

TO 7 LI 6.4 HO 5 18.4 1 19.5

Danh sách trúng tuyển năm 2016 đợt 1, ngành Tâm lý học giáo dục, Trang 18

Page 19: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …niem.edu.vn/DesktopModules/QLThongBao/upload/636067280916950000...Hồng Bàng TO 6.25 HO 5.2 SI 6 17.45

STT Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới tính CMND KV

ƯTĐT ƯT

Tên tỉnh

Tên quận huyện

Tổng điểm

chưa có ƯT

Điểm ưu tiên quy

đổi

Tổng điểm có

ƯTGhi chúMôn 1 Môn 2 Môn 3

192 KHA007259 ONG THỊ THƯƠNG 20/11/1998 Nữ 122269893 2 Bắc Giang

Huyện Yên Dũng

VA 8.5 SU 9.25 DI 8.75 26.5 0.5 27

193 TQU002507 NGÔ TRỊNH THU TRÀ 30/06/1998 Nữ 071040010 1 01 Tuyên

QuangHuyện Yên Sơn VA 6.25 SU 1.5 DI 8.25 16 3.5 19.5

194 TLA011080 NGUYỄN THANH TRÀ 15/11/1993 Nữ 010062615 2 Hà Nội

Huyện Thanh Trì

TO 5.75 LI 7.2 HO 4 16.95 0.5 17.5

195 THP002635 ĐỖ THIÊN TRANG 11/11/1998 Nữ 113724130 1 Hoà Bình

Huyện Tân Lạc VA 5.75 SU 4.5 DI 5.5 15.75 1.5 17.25

196 HHA016559 LÊ HUYỀN TRANG 30/08/1998 Nữ 031987492 2 Hải Phòng

Huyện An Lão VA 6.25 SU 5 DI 7.75 19 0.5 19.5

197 LNH005869 PHẠM THỊ TRANG 05/09/1998 Nữ 001198014481 2 Hà Nội Huyện Mỹ Đức TO 6.75 HO 5.2 SI 6.4 18.35 0.5 18.75

198 HDT018104 TRẦN HÀ TRANG 08/11/1998 Nữ 174981715 2 Thanh Hoá

Thành phố Thanh Hóa

VA 6 SU 6.25 DI 6.5 18.75 0.5 19.25

199 KHA007623 TRẦN THỊ HUYỀN TRANG 20/12/1998 Nữ 122247600 1 Bắc

Giang

Huyện Sơn Động

VA 7 SU 4.75 DI 5.5 17.25 1.5 18.75

200 DCN013488 TRẦN THỊ TRANG 03/11/1996 Nữ 163413807 2NT Nam Định

Huyện Trực Ninh

VA 5.75 SU 5 DI 5.75 16.5 1 17.5

201 SKH006953 VŨ THỊ THUẬN TRANG 12/08/1997 Nữ 145744066 2NT Hưng

Yên

Huyện Văn Giang

VA 6.75 SU 5 DI 5.25 17 1 18

202 DHS016290 NGUYỄN THỊ TRINH 30/07/1998 Nữ 184244537 2NT Hà Tĩnh Huyện Lộc Hà VA 7.5 SU 3.5 DI 7.25 18.25 1 19.25

Danh sách trúng tuyển năm 2016 đợt 1, ngành Tâm lý học giáo dục, Trang 19

Page 20: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …niem.edu.vn/DesktopModules/QLThongBao/upload/636067280916950000...Hồng Bàng TO 6.25 HO 5.2 SI 6 17.45

STT Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới tính CMND KV

ƯTĐT ƯT

Tên tỉnh

Tên quận huyện

Tổng điểm

chưa có ƯT

Điểm ưu tiên quy

đổi

Tổng điểm có

ƯTGhi chúMôn 1 Môn 2 Môn 3

203 DTS001845 NGUYỄN THỊ THU UYÊN 13/01/1998 Nữ 073487943 1 Hà

Giang

Huyện Vị Xuyên

VA 6.75 SU 4.75 DI 6.5 18 1.5 19.5

204 LPH003051 TRẦN THỊ VIÊN 20/04/1998 Nữ 063513864 1 01 Lào CaiThành phố Lào Cai

VA 7 SU 3 DI 5.5 15.5 3.5 19

205 KQH016073 TẠ VĂN VINH 17/08/1998 Nam 013649721 2 Hà Nội Huyện Sóc Sơn VA 5.75 SU 6.5 DI 6 18.25 0.5 18.75

206 XDA004236 DƯƠNG THANH VƯƠNG 15/07/1995 Nữ 082237659 1 01 Lạng

Sơn

Huyện Văn Quan

VA 7.5 SU 7 DI 6.25 20.75 3.5 24.25

207 HDT020054 LẠI THỊ LỆ XUÂN 23/11/1998 Nữ 174599536 2NT Thanh Hoá

Huyện Nga Sơn TO 6.5 VA 7.25 N1 2.38 16.13 1 17.25

208 HVN010859 LÊ THỊ LỆ XUÂN 17/10/1998 Nữ 030198000420 2NT Hải Dương

Huyện Nam Sách

VA 7.5 SU 5 DI 6.5 19 1 20

209 TDV021440 PHẠM THỊ XUÂN 27/01/1998 Nữ 187713615 2 Nghệ An

Huyện Nghi Lộc

TO 6.75 HO 6 SI 6.2 18.95 0.5 19.5

210 KHA008422 NGÔ THỊ YÊN 26/05/1998 Nữ 122261417 1 Bắc Giang

Huyện Lục Ngạn

VA 6.5 SU 7 DI 8 21.5 1.5 23

211 THP002965 BẠCH HẢI YẾN 13/09/1998 Nữ 113710621 1 01 Hoà Bình

Huyện Kim Bôi VA 5.25 SU 6.5 DI 4.5 16.25 3.5 19.75

212 LPH003135 LA THỊ YẾN 01/01/1998 Nữ 063478899 1 01 Lào Cai Huyện Văn Bàn VA 5.5 SU 3.25 DI 5 13.75 3.5 17.25

213 SPH011396 NGUYỄN KIM YẾN 09/12/1998 Nữ 017466897 2 Hà Nội Thị xã Sơn Tây TO 5.5 VA 7 N1 3.93 16.43 0.5 17

Danh sách trúng tuyển năm 2016 đợt 1, ngành Tâm lý học giáo dục, Trang 20

Page 21: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …niem.edu.vn/DesktopModules/QLThongBao/upload/636067280916950000...Hồng Bàng TO 6.25 HO 5.2 SI 6 17.45

STT Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới tính CMND KV

ƯTĐT ƯT

Tên tỉnh

Tên quận huyện

Tổng điểm

chưa có ƯT

Điểm ưu tiên quy

đổi

Tổng điểm có

ƯTGhi chúMôn 1 Môn 2 Môn 3

214 DCN015041 TỐNG THỊ HẢI YẾN 19/08/1998 Nữ 163448686 2NT Nam Định

Huyện Trực Ninh

TO 6.75 VA 6 N1 4.7 17.45 1 18.5

(Ký tên, đóng dấu)CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG

Danh sách trúng tuyển năm 2016 đợt 1, ngành Tâm lý học giáo dục, Trang 21