ADS Civil Series Help

135
CHƯƠNG I. CẤU HÌNH TỐI THIỂU I.1. Phần cứng Cu hnh ti thiểu 500 MHz 256 MB. 100 MB. Cu hnh hun ng (Personal Co ơ 1.5 GB 1 GB. I.2. Phần mềm Cu hnh ti thiểu (32 bits) AutoCad 2007 (32 bits) Cu hnh hun ng 7 (32 bits). AutoCad 2009 (32 bits) 17 32 bits. (AutoCad 2007, AutoCad 2008, AutoCad 2009)

Transcript of ADS Civil Series Help

Page 1: ADS Civil Series Help

CHƯƠNG I. CẤU HÌNH TỐI THIỂU I.1. Phần cứng

C u h nh t i thiểu 500 MHz 256 MB. 100 MB.

C u h nh hu n ng (Personal Co

ơ 1.5 GB 1 GB.

I.2. Phần mềm

C u h nh t i thiểu (32 bits) AutoCad 2007 (32 bits)

C u h nh hu n ng 7 (32 bits). AutoCad 2009 (32 bits)

17 32 bits. (AutoCad 2007, AutoCad 2008, AutoCad 2009)

Page 2: ADS Civil Series Help

CHƯƠNG II. ĐIỂM ĐO II.1. Tạo điểm từ tệp tọa độ

Ph ng thức

. :

o o o o o

: o ” o o

: o

) o o .

Th c hiện

Toolbar :

Command: DTD Sau

T :

). o

” ” ” o

Page 3: ADS Civil Series Help

.

ơ .

II.2. Cài đặt hiển thị điểm đo

T ng quan

: Hiển thị cao độ th ng

o ngang nhau

o o . o . o .

Hiển thị cao độ ệch o

o . o . o . o .

Hiển thị ch độc p o

Page 4: ADS Civil Series Help

o . o . o .

Th c hiện

Menu:ADS_Survey \ \ t hi n th Toolbar:

Command:PTS :

ơ :

Page 5: ADS Civil Series Help

o .

o .

.

II.3. Che điểm t động

T ng quan

ơ .

.

. ơ

.

Th c hiện

Toolbar:

Command:SMS

.

Toolbar:

Command:HDD

.

II.4. Hiệu chỉnh thuộc tính điểm đo

T ng quan

Page 6: ADS Civil Series Help

o o o o o

.

Th c hiện

Menu:ADS_Survey \

Toolbar:

Command:HCD

.

Sau khi ” . ”

. ”

II.5. Hiệu chỉnh thuộc tính điểm đo

T ng quan

. Tuy nhiên, trong th .

ơ ơ .

ơ .

.

Th c hiện

Menu:ADS_Survey \ \ Nân

Toolbar:

Command: NCD

Page 7: ADS Civil Series Help

ơ :

o

o .

o

” .

.

II.6. Xóa điểm trong v ng

T ng quan

:

.

ơ .

Th c hiện

ng

Toolbar:

Command: XD

ơ :

o

o .

Page 8: ADS Civil Series Help

o

” .

ơ ..

II.7. Che điểm theo mã

T ng quan

o o o o o

ơ .

, trong ADS Civil Series cho .

Mep Taluy”

Th c hiện

Menu:ADS_Survey \ \

Toolbar:

Command: BTD

Page 9: ADS Civil Series Help

Danh sách toàn b n v s c n p lên h p tho i. u vào các dòng ch m c n hi n th . B u vào các dòng còn

l i.

Ch n u s b ẩ t thu n ti n cho vi c n m.

thoát l nh, ” Chú ý: Có thể chọn nhiề ò , đ đ ấu (hoặc bỏ đ ấu) thì việ đ ấu (hoặc bỏ đ ấu) sẽ có tác dụng cho tất c ò đã ọn

II.8. N i điểm t động

T ng quan

công.

” ẩ ơ : o

-3-5-7-8-12 ; 2-4-6-8-9-10-11) o ). Khi

.

(1,3,5,7,9) (Mep Taluy) Th c hiện

Toolbar:

Page 10: ADS Civil Series Help

Command: NDTD

)

. o

” o .

Ch n . thoát l nh, ”

Chú ý:

o , ể đ ể - để 3,4,5,6.

o ã, đ ã ò ẽ ể , ã ể ã ,

II.9. Tạo điểm từ đ i t ợng AutoCa

T ng quan

Civil Series.

ơ : o

.

AcadPoint

o :

AcadText

o

Page 11: ADS Civil Series Help

.

AcadText + AcadPoint + AcadPoint Th c hiện

Menu:ADS_Survey \

Toolbar:

Command: TDCAD

o o o

ơ ơ :

o .

o .

o .

Sau khi ” .

” ơ .

Page 12: ADS Civil Series Help

II.10. Xu t điểm ra tệp tọa độ

T ng quan

1

o o o o o

Th c hiện

Toolbar:

Command: XTD

ơ :

o

o .

o

” .

ghi t p ”

Page 13: ADS Civil Series Help

CHƯƠNG III. MÔ HÌNH ĐỊA HÌNH

ơ .

. ơ

.

ơ .

III.1. Đ i t ợng c sở

ơ ơ ơ :

AcadPoint

AcadText

AcadBlock

)

Page 14: ADS Civil Series Help

ơ ơ .

.

III.1.1. Điểm đo

T ng quan

.

ơ ơ .

Page 15: ADS Civil Series Help

ơ ).

Th c hiện

Th m điểm đo

o ,

o

o .

o nh

oại điểm đo

o menu

o .

o .

oại toàn ộ điểm đo

o

menu

o .

III.1.2. Đứt gã địa h nh

T ng quan

ơ .

.

.

Page 16: ADS Civil Series Help

Th c hiện

Th m đứt gã địa h nh

o .

o

o .

o .

oại đứt gã địa h nh

o

o .

o .

oại toàn ộ đứt gã địa h nh

o

menu

o .

III.1.3. Đ ờng đồng mức địa h nh

T ng quan

.

.

ơ

Page 17: ADS Civil Series Help

Th c hiện

Th m đ ờng đồng mức địa h nh

o .

o

o

.

o .

oại đ ờng đồng mức địa h nh

o menu

o .

o .

oại toàn ộ đ ờng đồng mức

o menu

o .

III.1.4. Đ ờng ao địa h nh

T ng quan

ơ .

h p ín.

.

.

Page 18: ADS Civil Series Help

g bao Th c hiện

Th m đ ờng ao

o .

o

o .

o .

oại đ ờng ao

o

o u

. III.1.5. H địa h nh

T ng quan

ơ .

o

. o

.

.

2D 3D

Page 19: ADS Civil Series Help

Th c hiện

H 2D

Th m h 2D

o 2D.

o 2D trên P

o .

o .

oại h D oại từng h )

o

o .

o .

oại toàn ộ h D oại t t c h 2D)

o

o

. H 3D

Th m h 3D

o 3D.

o

o .

o .

oại h D oại từng h )

o

o .

o .

oại toàn ộ h D oại t t c h 3D)

o

o

. III.1.6. Đ i t ợng AutoCa

T ng quan

Page 20: ADS Civil Series Help

.

.

1 .

AcadFace.

.

. :

o đ ã đ đ đ đ .

o 3D Polyline.

Th c hiện

Thêm c c đ i t ợng AutoCa

o enu

:

o ” .

o

oại c c đ i t ợng AutoCa

o menu

o .

o .

oại toàn ộ c c đ i t ợng AutoCa

o

o .

Page 21: ADS Civil Series Help

III.2. Tham s mô h nh

III.2.1. Tham s hiển thị địa h nh

T ng quan

ơ :

.

:

.

.

ng line 3D

:

o .

o .

ọ ọ đ đ đ ỏ đ ể đ đ ể đ ệ đặ đ đ đ ẽ đ ể ệ đ .

:

o .

o .

Page 22: ADS Civil Series Help

Th c hiện

ơ

.

. III.2.2. Tham s vẽ đ ờng đồng mức

T ng quan

, :

cao .

Page 23: ADS Civil Series Help

:

1:500 0.25 0.5

1:1000 0.5 1

1:2000 1 2

1:5000 2 5

1:10000 5 10

1:25000 10 20

.

: o

ơ )

o . ( )

ơ ơ ơ ơ ơ ơ ơ ơ ơ :

o ơ

Page 24: ADS Civil Series Help

o ơ

ơ ơ

ơ = 0 ơ = 0.5 ơ =1

.

Th c hiện

ơ

Page 25: ADS Civil Series Help

. đ đ ẽ đ đ đ đ

III.2.3. Tham s h ớng c địa h nh

T ng quan

ơ .

ơ ẩ .

ơ .

o

. o .

: o o

Page 26: ADS Civil Series Help

Th c hiện

ơ

.

III.3. Hiệu chỉnh mô h nh

III.3.1. t cạnh tam gi c

T ng quan

ơ ơ .

.

.

.

o 2 tam . o

.

Page 27: ADS Civil Series Help

Th c hiện

ơ

).

. ẽ . III.3.2. oại điểm mia trong v ng

T ng quan

.

1 Polyline h p ín.

.

.

Th c hiện

ơ

.

Page 28: ADS Civil Series Help

.

III.3.3. oại đ i t ợng h i địa h nh

T ng quan

ơ

.

Th c hiện

ơ

.

.

III.4. Kết qu mô h nh

III.4.1. Vẽ ới tam gi c

T ng quan

ơ .

.

Page 29: ADS Civil Series Help

Th c hiện

ơ

III.4.2. Tra cao độ địa h nh

T ng quan

.

.

Th c hiện

ơ

menu

.

. ể ụ đ ể ụ ẽ.

III.4.3. Ph t sinh điểm cao tr nh tr n địa h nh

Page 30: ADS Civil Series Help

T ng quan ơ .

.

Th c hiện

ơ

.

nh. ụ đ ể ụ ẽ.

III.4.4. Vẽ đ ờng đồng mức địa h nh

T ng quan

.

” .

.

Page 31: ADS Civil Series Help

Th c hiện

ơ III.4.5. Vẽ mặt cắt địa h nh

T ng quan

.

)

ơ .

Th c hiện

ơ

menu

)

.

Page 32: ADS Civil Series Help

CHƯƠNG IV. TUYẾN . ơ :

.

ơ ơ *.ntd).

2 .

IV.1. Nh p s iệu tu ến

T ng quan

ơ ơ .

ơ .

Page 33: ADS Civil Series Help

ơ .

ơ : o o o o o

o ơ -180O ơ 180O.

. o ơ -

. ơ (.)

Page 34: ADS Civil Series Help

ơ )

)

Th c hiện

Page 35: ADS Civil Series Help

Menu:

Toolbar

Command: NT

:

, sau ch p nh n

Page 36: ADS Civil Series Help

.

ơ ơ .

.

.

IV.2. Định nghĩa tu ến tr n nh đồ

T ng quan

1 polyline trên m .

.

ơ ).

Th c hiện

Menu:

Toolbar

Command:T

Page 37: ADS Civil Series Help

” ”

ơ .

: o - -

. o .

.

ẩ ẩ ơ ẩ . ẩ ẩ )

o ẩ - . o ẩ - .

: o

.

o ơ (m).

.

. đ ọ đ .

IV.3. Hiệu chỉnh tu ến

i v i công tác kh o sát tuy n, vi c l a ch ơ n t trình l p l i qua nhi u c hi u ch nh tuy c bi t quan tr i v i tuy trong kh ơ .

Hi u ch nh tuy n g m hi u ch nh nh (tiêu chuẩn thi t k , hi n th tuy n, n các hi u ch nh l n, ng tr c ti n chi u dài tuy n (định vị đỉnh tuyến, Chèn

đỉnh tuyến, loại đỉnh tuyến, c m cong nằm) th m chí là thay đoạn tuyến b ơ n

khác.

Chu trình hi u ch nh tuy n có th ơ

Page 38: ADS Civil Series Help

IV.3.1. Định vị đỉnh tu ến

T ng quan

Tim tuy n là m ng g n th nh v b i nh tuy n.

nh tuy i v n th n cong c a tuy n s c c p nh t theo.

nh v nh tuy t k s gi n n có m t s ng h ơ nh v nh tuy n (do không b c y u t cong).

Th c hiện

Ch n vào tim tuy n trên b n v . T nh tuy n s xu t hi nh v tuy n.

Dùng phím trái chu t, ch n và di chuy nh tuy n v trí mong mu n r i b phím trái chu t.

G i l nh c p nh t c c trên tuy lo i b các c c không n m trên tuy n và c p nh t tr c d c tr c ngang.

IV.3.2. Chèn đỉnh tu ến

T ng quan

nh tuy n là m t trong các l nh hi u ch nh quan tr ng c a hi u ch nh tuy n. L nh này có tác d nh tuy n vào m n th ng c a tuy n tuy n tuy nh v nh tuy n m nh khác c a tuy n.

L c v i l nh lo nh tuy n .

T o tuy n Phát sinh

c c chèn

c c

Thi t k

TDTN

Xu t h

ơ n

Hi u ch nh

tuy n

Page 39: ADS Civil Series Help

Th c hiện

Menu : ADS_Survey \ Kh o sát tuy n \ Hi u ch nh tuy n \ nh tuy n. Toolbar :

Command : AVT

Trên dòng nh c l nh hi ” m trên tuy ” Ch m trên tim tuy n c nh trên b n v .

G i l nh c p nh t c c trên tuy lo i b các c c không n m trên tuy n và c p nh t tr c d c tr c ngang.

Chú ý: Có thể sử dụng ch đ truy bắ đ ể è đ nh tuy n.

IV.3.3. oại đỉnh tu ến

T ng quan

nh tuy n là m t trong các l nh hi u ch nh quan tr ng c a hi u ch nh tuy n. L nh này có tác d nh tuy . 2 .

.

L c v i l nh nh tuy n.

Th c hiện

. Toolbar :

Command : LBDT :

G i l nh c p nh t c c trên tuy lo i b các c c không n m trên tuy n và c p nh t tr c d c tr c ngang.

Chú ý: o ẽ ọ , đ ể đ

để . o ể đ đ ấ ẽ đ đ .

Page 40: ADS Civil Series Help

IV.3.4. Tha đoạn tu ến

T ng quan

n là m t trong các l nh hi u ch nh quan tr ng c a hi u ch nh tuy n. L nh này có tác d .

, .

.

.

Th c hiện Menu : ADS_Survey \ Kh o sát tuy n \ Hi u ch nh tuy Toolbar :

Command : CNT :

: .

n Polyline: .

ẽ ọ , ọ đ đ .

IV.3.5. B trí đ ờng cong nằm và si u cao

T ng quan

t trong các l nh hi u ch nh quan tr ng c a hi u ch n. L nh này có tác d .

: o 40 km/h. o 60 km/h.

ẩ 30 .

nsc ct 1 2.

ẩ ơ ơ ẩ .

.

Page 41: ADS Civil Series Help

ơ

(isc (Bmr ph sc, Bmr, L ơ ơ ).

ơ sc, Bmr, L ẩ .

Th c hiện

Menu : ADS_Survey \ Kh o sát tuy n \ Hi u ch nh tuy cao Toolbar :

Command : CN :

.

. ơ :

Page 42: ADS Civil Series Help

o 1, L2, isc1, isc2, Bmr1, Bmr2

.

o

, Bmr 1, L2 .

1, L2 1, L2 1 2 1, L2 .

: o 1, isc2, Bmr1, Bmr2. o

Page 43: ADS Civil Series Help

o .

.)

.

G i l nh c p nh t c c trên tuy lo i b các c c không n m trên tuy n và c p nh t tr c d c tr c ngang.

) ẽ ọ , ọ đ ặ ệ . IV.3.6. oại đỉnh tu ến

T ng quan

ơ

).

Th c hiện ơ .

.

IV.4. Cọc tr n tu ến

ơ ơ ơ .

ơ .

.

Page 44: ADS Civil Series Help

ơ , ơ .

:

o .

o .

o .

o

:

IV.4.1. Ph t sinh cọc

T ng quan

.

.

.

Page 45: ADS Civil Series Help

c Th c hiện

Toolbar:

Command: PSC ơ :

Page 46: ADS Civil Series Help

:

o .

o .

o .

o

g ô

.

. IV.4.2. Phát sinh và chèn cọc

T ng quan

.

Page 47: ADS Civil Series Help

ơ .

ơ : o o o

Th c hiện C ch 1 Chèn cọc tr n nh đồ

Toolbar:

Command: CCBD :

o o .

.

Page 48: ADS Civil Series Help

đ ể , ọ đ ẽ đ ể ấ . Chèn cọc tr n trắc ọc

Toolbar:

Command: CCTD :

o o .

. Chèn cọc tại tr nh

Toolbar:

Command: CCLT :

o o .

. C ch 2

Toolbar:

Command: CC ơ n:

Chèn cọc tr n nh đồ

Page 49: ADS Civil Series Help

. đ ể , ọ đ ẽ đ ể

k ấ . Chèn cọc tr n trắc ọc

Chèn cọc taị tr nh

IV.4.3. Đặt ại t n cọc

T ng quan

ơ :

. Th c hiện

Toolbar:

Command: CTT ơ :

Page 50: ADS Civil Series Help

Đ i t n cọc

.

Page 51: ADS Civil Series Help

. Đặt ại t n cọc trong đoạn

.

”.

:

o . VD KM2+300.25.

o . o . o o

. IV.4.4. Định vị cọc hông hợp ệ theo tim tu ến

T ng quan

.

Page 52: ADS Civil Series Help

.

.

.

Th c hiện

Toolbar:

Command: CTT

ơ :

Page 53: ADS Civil Series Help

, .

IV.4.5. C p nh t s iệu nh đồ cho cọc và trắc ngang

T ng quan

.

.

.

Th c hiện Toolbar:

Command: CTT ơ :

.

Page 54: ADS Civil Series Help

.

IV.4.6. Xóa cọc

T ng quan

.

.

.

4 ơ c: o . o . o . o .

Page 55: ADS Civil Series Help

Th c hiện

C ch 1

Xóa cọc tr n nh đồ Toolbar:

Command: XCBD :

o Ch :

o : .

ể ọ để ề ọ . Xóa cọc tr n trắc ọc

Toolbar:

Command: XCTD :

o : o : Ch o : o

o : . đ ọ , ể đ ọ

ệ . Xóa cọc ằng ệnh c a AutoCa

. C ch 2

Toolbar:

Command: XC Trên pa ơ :

Page 56: ADS Civil Series Help

Xóa cọc tr n nh đồ

. ể ọ ề ọ để .

Xóa cọc tr n trắc ọc

. .

Xóa cọc tr n ng anh s ch cọc

Page 57: ADS Civil Series Help

.

Xóa cọc tr n đoạn tu ến ơ

.

. .

IV.5. Đ ờng cũ

T ng quan

.

.

. .

: o . o

) o

.

Page 58: ADS Civil Series Help

IV.5.1. Khai o huôn đ ờng cũ

T ng quan

.

tin o o o

.

ơ .

Page 59: ADS Civil Series Help

ơ 1. ệ ệ đ ọ ắ ngang t đ ệ đ ệ .

Th c hiện . Toolbar:

Command: DNKC :

.

.

.

Page 60: ADS Civil Series Help

IV.5.2. Định nghĩa m p đ ờng cũ

T ng quan

.

.

Kh .

.

.

Th c hiện

.

Toolbar:

Command: ODF

Sau khi :

Page 61: ADS Civil Series Help

Định nghĩa m p đ ờng cũ tr n nh đồ

: : :

. Định nghĩa m p đ ờng cũ tr n trắc ngang

: : :

. ể đ ề ắ ọ ệ .

IV.6. Trắc ọc

) .

ơ

IV.6.1. Khai o mẫu ng trắc ọc

T ng quan

.

.

Page 62: ADS Civil Series Help

: o

. o

.

.

ơ .

:

o .

o .

o .

o .

o

.

Page 63: ADS Civil Series Help

o .

o

.

o

c .

o

).

o .

.

. Toolbar:

Command: MBTD .

Page 64: ADS Civil Series Help

:

.

.

.

:

o .

o .

o Thi .

.

.

.

.

IV.6.2. Vẽ trắc ọc t nhi n

T ng quan

ẩ .

Page 65: ADS Civil Series Help

ơ ơ ơ ơ ơ - ơ ơ .

ơ ơ .

ơ :

o 1000.

o 100.

o .

o . o o . o . o .

Page 66: ADS Civil Series Help
Page 67: ADS Civil Series Help

Th c hiện

Menu \ V tr c d c t nhiên

Toolbar :

Command : TD

Panel chính c ơ hi n h p tho i tr c d c:

Vẽ trắc dọc t nhiên

Page 68: ADS Civil Series Help

Ch n tuy n c n v tr c d c trong danh sách m c ho c n nút ch n tuy n trên b n v .

Kích ch n m chèn tr c d c trên b n v . C p nh t thuộc tính hiển thị trắc dọc

Ch n tuy n c n c p nh t thu c tính tr c d c trong danh sách m c

ho c n nút ch n tuy n trên b n v .

Sau khi các tham s thu c n p lên h p tho i, ch nh s a các tham s c n thi t.

Ch n c p nh t tr c d c

IV.6.3. C p nh t cao tr nh

T ng quan

.

ơ ơ .

ơ :

o nh.

o .

Page 69: ADS Civil Series Help

Th c hiện

Menu Toolbar :

Command : NCTTD ơ

C p nh t cao độ từ trắc ọc

.

Page 70: ADS Civil Series Help

.

. C p nh t cao độ từ trắc ngang

.

.

.

IV.6.4. Xu t trắc ọc in n

T ng quan

ơ .

ơ 1:1000.

.

ơ .

3

Th c hiện

Menu

Toolbar :

Command : XTDI

Page 71: ADS Civil Series Help

ơ

0 . VD 300x200).

).

.

.

.

IV.7. Trắc ngang

.

1:1000.

.

IV.7.1. Khai báo mẫu ng trắc ngang

T ng quan

.

Page 72: ADS Civil Series Help

.

:

o .

o .

.

ơ .

:

o . o . o : hi n th kho ng cách gi m mia t nhiên liên ti p o : hi n th kho ng cách c m t n

tim tr c ngang o : hi n th kho ng cách gi m thi t k liên ti p

Page 73: ADS Civil Series Help

o : hi n th kho ng cách c m thi t k n tim tr c ngang

.

Th c hiện ngang. Toolbar:

Command: MBTN ơ .

Th m mới mẫu ng

:

.

.

.

Page 74: ADS Civil Series Help

Hiệu chỉnh mẫu ng

trên thanh công

:

o .

o c ngang.

o .

.

Đặt mẫu ng hiện hành

.

” C p nh t mẫu ng

.

.

Xóa mẫu ng

IV.7.2. Vẽ trắc ngang t nhi n

T ng quan

ẩ .

- 1:250.

ơ .

.

Page 75: ADS Civil Series Help

. Thông t ơ ơ .

ơ :

o : l 1000.

o 1 1000.

o .

o . o . o . o .

Page 76: ADS Civil Series Help

o . o . o .

Th c hiện

Menu : ADS_Survey \ V tr c ngang t nhiên Toolbar :

Command : TN Panel chính c ơ n h p tho i tr c ngang:

Page 77: ADS Civil Series Help

Vẽ trắc ngang t nhiên

Page 78: ADS Civil Series Help

.

.

.

C p nh t thuộc tính hiển thị trắc ngang

IV.7.3. Vẽ trắc ngang t nhi n

T ng quan

.

ơ 1:200.

1 ơ .

.

3

Th c hiện Menu Toolbar :

Command : XTNI

Page 79: ADS Civil Series Help

ơ

. VD 300x200).

).

ơ .

IV.8. Địa ch t

ơ .

ơ ơ .

ơ .

.

=0.

ơ .

: o

1) o 2

2)

Page 80: ADS Civil Series Help

o o

7) o .

Page 81: ADS Civil Series Help

c ngang

IV.8.1. Nh p địa ch t trắc ọc

T ng quan

.

).

.

Th c hiện

Menu Toolbar :

Command : DCTD Panel chính c ơ n h p tho i tr c d c:

Page 82: ADS Civil Series Help
Page 83: ADS Civil Series Help

IV.8.2. Nh p địa ch t trắc ọc

T ng quan

.

ơ ơ

.

Th c hiện

Menu : ADS_Survey Toolbar :

Command : CNDCTD Panel chính c ơ n h p tho i tr c d c:

Page 84: ADS Civil Series Help

.

. IV.8.3. Định nghĩa đ ờng địa ch t trắc ọc

T ng quan

.

.

Th c hiện Menu Toolbar :

Command : DNDCTD

a. đ đ đ đ ấ .

Page 85: ADS Civil Series Help

IV.8.4. Vẽ địa ch t trắc ngang

T ng quan

ngang.

ơ .

: o

ơ .

o .

Th c hiện

Menu \ V

Toolbar :

Command : DCTN

Xu t hi n h p tho i v l a ch t tr c ngang:

Page 86: ADS Civil Series Help

Chú ý: các trắc ngang sẽ t đ đ dày c a các l đ a chất trên trắc dọc c a tuy n. Do v y các trắ đ c chọn ph i thu c cùng 1 tuy n.

IV.8.5. Nh p địa ch t trắc ngang

T ng quan

ơ ngang

.

).

.

Page 87: ADS Civil Series Help

Th c hiện

Menu \ V

Toolbar :

Command : DCTN

Xu t hi n h p tho i v l a ch t tr c ngang:

N

IV.8.6. Định nghĩa đ ờng địa ch t trắc ngang

T ng quan

.

ngang.

Th c hiện

Menu Toolbar :

Page 88: ADS Civil Series Help

Command : DNDCTN

.

. đ đ đ đ ấ .

IV.9. Thiết ế trắc ọc

.

nhiên.

ẩ .

IV.9.1. Kẻ đ ờng đ thiết ế

T ng quan

.

Page 89: ADS Civil Series Help

.

ơ .

ơ ơ ơ ơ ơ ơ ơ ơ ẩ ơ ơ .

.

ơ ơ 1.

Th c hiện

Menu

Toolbar :

Command : DD

” . :

Page 90: ADS Civil Series Help

.

o :

.

o )

o

” . :

.

o :

.

. o : . .

o

.

Page 91: ADS Civil Series Help

IV.9.2. Định nghĩa đ ờng đ thiết ế từ Po ine

T ng quan

ẩ .

.

.

ơ ơ .

Th c hiện

Menu

Toolbar :

Command : DNDD

” .

IV.9.3. Định nghĩa đ ờng đ thiết ế từ Po ine

T ng quan

.

.

.

Page 92: ADS Civil Series Help

Th c hiện

Menu

Toolbar :

Command: CNDD

” . ẽ ẽ ọ .

IV.9.4. B trí đ ờng cong đứng

T ng quan

ơ .

ơ .

ơ .

ơ .

cong: o o ẩ )

Th c hiện

Menu

Toolbar :

Command : CD

:

:

Page 93: ADS Civil Series Help

B trí đ ờng cong tr n

.

.

.

.

. B trí đ ờng cong Para o ic

.

.

. :

ẽ ẽ ọ .

đ , ể ụ ọ để đ ọ ệ .

IV.9.5. Điền thiết ế trắc ọc

T ng quan

ơ .

ơ .

: o . o . o .

Page 94: ADS Civil Series Help

ơ . Th c hiện

Menu Toolbar :

Command : DTK ” . ẽ ẽ ọ .

IV.10. Thiết ế trắc ngang

.

: o ơ ơ

g. o

o ơ

, phâ IV.10.1. Mặt cắt ngang thiết ế

T ng quan

ơ

.

ơ .

1 0. ơ :

Page 95: ADS Civil Series Help
Page 96: ADS Civil Series Help

ơ o . . 2.

Page 97: ADS Civil Series Help

. . .

o 2: :

- . - .

o ) . :

- Quay si . - cong theo.

. o ) ) . .

o )

Page 98: ADS Civil Series Help

. ).

o :

- ) - ơ )

. .

o Taluy . . Tro . ơ ơ ơ ơ ơ . :

- .

Page 99: ADS Civil Series Help

- ơ .

IV.10.2. V t n, v t h u c , đ nh c p

T ng quan

ơ

ơ ơ ơ ơ ơ :

o . o .

.

.

:

Page 100: ADS Civil Series Help

Th c hiện

V t n đ nh c p t động

Page 101: ADS Civil Series Help

Toolbar:

Command: VBDC Pane ơ

.

. :

o ẽ ọ , ẽ ọ o ấ để đ đ ấ đã . o ấ để ọ đ ấ ặ đ ấ đ . o để ỏ đ ặ đ ấ ề ấ ỏ đ ặ đ ấ ề ỏ ẽ đ đ đ )

V t n chỉ điểm

Toolbar:

Command: VB :

:

o . o .

V t h u c chỉ điểm

ơ

Page 102: ADS Civil Series Help

Toolbar:

Command: VHC line:

ơ

ơ :

o ể ệ ụ ệ ắ . o đ ấ đ ấ đ .

Đ nh c p chỉ điểm

Toolbar:

Command: DC :

: :

o ể ệ ụ ệ đ ấ ắ . o đ ấ đ ấ đ ấ đ .

IV.10.3. Tha ớp đ t ếu

T ng quan

ơ ơ .

.

.

Th c hiện

Page 103: ADS Civil Series Help

Toolbar:

Command: TLD ơ nâng cao

.

.

.

IV.10.4. Phân t ch đào

T ng quan

ơ )

.

Th c hiện

Toolbar:

Command: PTD

Page 104: ADS Civil Series Help

ơ

.

.

IV.10.5. Phân t ch v t iệu đắp ọc

T ng quan

ơ ơ

.

Page 105: ADS Civil Series Help

Th c hiện

Toolbar:

Command: DB ơ

Page 106: ADS Civil Series Help

.

.

.

.

IV.10.6. Dịch tim thiết ế trắc ngang

T ng quan

ơ .

Khi ơ .

ơ ơ .

ơ .

Th c hiện

Toolbar:

Command: DTN ơ

Page 107: ADS Civil Series Help

ch tim thi t k ”

ơ

IV.10.7. Thiết ế c c đ ờng mặt ằng tu ến

T ng quan

ơ .

.

.

Page 108: ADS Civil Series Help

Th c hiện Định nghĩa c c đ ờng nh đồ tu ến

Toolbar :

Command : DMB ơ

:

Page 109: ADS Civil Series Help

.

.

. ( )

. Thiết ế theo c c đ ờng nh đồ tu ến

.

IV.10.8. Định nghĩa đ i t ợng thiết ế trắc ngang

T ng quan

.

.

ơ

.

.

Th c hiện

Toolbar:

Command:DNTKTN

. ơ

Page 110: ADS Civil Series Help

.

.

. đ đ , đ ẽ đ đ ể ắ đ ã đ ể ã để đ ã .

IV.10.9. Sao ch p đ i t ợng thiết ế trắc ngang

T ng quan

.

.

.

)

Page 111: ADS Civil Series Help

Th c hiện Toolbar:

Command: DNTKTN

Page 112: ADS Civil Series Help

.

.

IV.10.10. Điền thiết ế trắc ngang

T ng quan

ơ .

ơ .

: o o o o .

Th c hiện Toolbar:

Command:DTKTN

Page 113: ADS Civil Series Help

)

.

.

ngang.

.

IV.11. Thiết ế huôn đ ờng

.

: o .

Page 114: ADS Civil Series Help

o .

ADS Road.

IV.11.1. Khai o c c ớp huôn đ ờng

T ng quan

)

.

: o o . o (Hmin) o .

V .

Th c hiện

Toolbar:

Command: KBK :

Page 115: ADS Civil Series Help

.

.

.

.

IV.11.2. Áp huôn đ ờng

T ng quan

.

.

ơ .

Page 116: ADS Civil Series Help

.

Page 117: ADS Civil Series Help

)

Th c hiện

Toolbar:

Command: APK :

Page 118: ADS Civil Series Help

Áp huôn t động

2: o o 1, H2, H3 o 1-H2, H2-H3, >H3 o ;” o ;”

ơ .

)

1 s 0

1 0

. Áp huôn chỉ điểm

Page 119: ADS Civil Series Help

.

.

.

IV.12. Tính iện tích đào đắp

:

V = L*(Si+Si+1)/2 : +1 Si

Si+1 +1

ơ ơ ơ .

IV.12.1. Định nghĩa c c mã iện tích đào đắp

Page 120: ADS Civil Series Help
Page 121: ADS Civil Series Help
Page 122: ADS Civil Series Help
Page 123: ADS Civil Series Help

IV.12.2. Tính iện tích đào đắp tr n trắc ngang

T ng quan

ơ .

ơ .

Th c hiện

Toolbar:

Command: TKL

Page 124: ADS Civil Series Help

o . o . o .

Page 125: ADS Civil Series Help

. .

: ã ệ đ , đ ấ ọ đ ấ ẽ ể ọ ệ đ đ ấ đã ọ ọ ã ề ọ đ ấ ể ẽ ể ẽ ệ đ ề đ ấ 2 ã ệ , đ ấ ọ ẽ ể ọ ệ đã ọ ọ ã ệ ã ọ ể ẽ ể ẽ ệ ã 1. ể ử ụ ử - ể . ơ ơ .

:

o .

o .

o

o

.

.

Page 126: ADS Civil Series Help

IV.12.3. p ng t ng hợp h i ợng

T ng quan

:

V = L*(Si+Si+1)/2 : +1 2 Si

Si+1 +1

ơ .

.

Th c hiện

Toolbar:

Command: BKL .

IV.13. B ng iểu

Các b ng bi u th ng kê giúp cho quá trình ki m tra d li c t ng quát và nhanh ơ

Ngoài ra, các b ng bi u còn giúp liên thông d li u v i các ph n m Word ho d dàng t ng h p d li u tuy n trong thuy t minh.

Các b ng bi c s d ng b ng Acadtable c a AutoCad nên vi c ch nh s a, thêm b t hàng c t d li u r ơ n và linh ho t.

IV.13.1. B ng ếu t cong

T ng quan

)

.

Page 127: ADS Civil Series Help

Th c hiện

Toolbar:

Command: BYTC .

IV.13.2. B ng cắm cong

T ng quan

.

.

Page 128: ADS Civil Series Help
Page 129: ADS Civil Series Help

Th c hiện Toolbar:

Command: BCC .

IV.13.3. B ng tọa độ cọc

T ng quan

ẩ .

.

Th c hiện

Toolbar:

Command: BTDC .

IV.13.4. B ng th ng n ính và c ọc

T ng quan

.

.

Page 130: ADS Civil Series Help

Th c hiện

Page 131: ADS Civil Series Help

Toolbar:

Command: BTK :

.

:

o

o

o

.

IV.14. Sao ch p tu ến

T ng quan

.

)

Th c hiện Menu: Modify\Copy Toolbar Command: CO .

IV.15. Đặt thông s hiển thị nh đồ tu ến

T ng quan

Các y u t cong trên m t b ng tuy n có nhi u tùy bi n khác nhau. M i tùy bi c u khi n b i m t ho c nhi u tham s . Có các lo i tham s sau:

n tên c c: có 2 l a ch n o o

Page 132: ADS Civil Series Help

n tên c c: có 3 l a ch n o o o

c c c: là chi n hi n th c t b ng 2

Cao ch tên c c: Chi u cao ch tên c ng t b ng 2

Ki u ch tên c c: là Text Style c a ch tên c c.

Kho n ch : là chi u dài t tim c n v n tên c c.

n n i tên c c: là chi n th ng dóng c a tên c t b ng 5

ng ch tên c c: Có 3 l a ch n: o Song song: ơ o ơ o ơ

song

V ng n nh: có 2 l a ch n o o

Page 133: ADS Civil Series Help

Hi n th ký hi u c c bi t: có 2 l a ch n o o

K

Hi n th i siêu cao: có 2 l a ch n o o

c hi n th c c bi ơ i siêu cao và ký hi u c c bi t.

nh tuy c hi n th nh tuy n. L a ch n này ch có tác d ng khi b t ch hi n th ng n nh.

n thông s cong: có 2 l a ch n o o

Page 134: ADS Civil Series Help

n giá tr không: có 2 l a ch n o cong o

0 0

Kho n tim: Kho ng cách t b ng y u t n tim tuy n.

Ki u giá tr góc: có 2 l a ch n o o

Cao ch thông s cong: Cao ch hi n th trên b ng y u t cong.

Ki u ch y u t cong: Text Style c a ch trên b ng y u t cong. Th c hiện

Menu: ADS_Survey \ Kh o sát tuy n \ t hi n th thông s tuy n. Toolbar

Command: TST

Panel chính c ơ n th h p tho t thông s tuy n:

Page 135: ADS Civil Series Help

M i thao tác hi u ch nh các thông s s c c p nh t tr c ti p lên b n v .

IV.16. Xóa tu ến

T ng quan

.

.

. h hi

Menu: Toolbar Command:XT .