7+ à, .+Ï$ %, Æ8 0Ð1 + Ð&daotao.sgu.edu.vn/sotaydkmh/monchung.pdf · / ix ê p wl nê w q...

58
Mẫu in: X5010B.001 TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Quản lý kế hoạch giảng dạy -oOo- Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020 THỜI KHÓA BIỂU MÔN HỌC Ngày in : 22/11/2019 16:53 Trang 1 Môn học: TLH lứa tuổi THCS và TLH Sư phạm (763004) Lưu ý: mỗi ký tự trong dãy 123456789123456 ...(trong tuần dạy) diễn tả cho 1 tuần lễ. Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ 1 của học kỳ (Tuần 23). Các ký tự 1 kế tiếp nếu có diên tả tuần thứ 11,21... của học kỳ. Ngày bắt đầu học kỳ: 03/02/2020 viên chức Họ và tên Mã MH NH Tổ TH Tên môn học Số SV Thứ Tiết Số tiết Phòng 12345678901234567890123456789 Thời gian học Môn đã xếp thời kháo biểu 10436 Cao Thị Nga 763004 01 TLH lứa tuổi THCS và TLH Sư phạm 40 3 9 2 1.C301 123456789012345---- Người lập biểu TP.HCM, Ngày 22 tháng 11 năm 2019

Transcript of 7+ à, .+Ï$ %, Æ8 0Ð1 + Ð&daotao.sgu.edu.vn/sotaydkmh/monchung.pdf · / ix ê p wl nê w q...

Page 1: 7+ à, .+Ï$ %, Æ8 0Ð1 + Ð&daotao.sgu.edu.vn/sotaydkmh/monchung.pdf · / ix ê p wl nê w q wurqj gm\ wurqj wx dq g ^\ gl q w ` fkr wx dq o .ê w q ÿ dx wlrq gl q w ` wx dq wk

Mẫu in: X5010B.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Quản lý kế hoạch giảng dạy

-oOo-

Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020

THỜI KHÓA BIỂU MÔN HỌC

Ngày in : 22/11/2019 16:53 Trang 1

Môn học: TLH lứa tuổi THCS và TLH Sư phạm (763004)

Lưu ý: mỗi ký tự trong dãy 123456789123456 ...(trong tuần dạy) diễn tả cho 1 tuần lễ. Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ 1 của học kỳ (Tuần 23). Các ký tự 1 kế tiếp nếu có diên tả tuần thứ 11,21... của học kỳ. Ngày bắt đầu học kỳ: 03/02/2020

Mã viên chức

Họ và tên Mã MH NH Tổ TH Tên môn học Số SV ThứTiết BĐ Số tiết Phòng

123456789012345678901234567890

Thời gian học

Môn đã xếp thời kháo biểu

10436 Cao Thị Nga 763004 01 TLH lứa tuổi THCS và TLH Sư phạm 40 3 9 2 1.C301 123456789012345----

Người lập biểu

TP.HCM, Ngày 22 tháng 11 năm 2019

Page 2: 7+ à, .+Ï$ %, Æ8 0Ð1 + Ð&daotao.sgu.edu.vn/sotaydkmh/monchung.pdf · / ix ê p wl nê w q wurqj gm\ wurqj wx dq g ^\ gl q w ` fkr wx dq o .ê w q ÿ dx wlrq gl q w ` wx dq wk

Mẫu in: X5010B.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Quản lý kế hoạch giảng dạy

-oOo-

Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020

THỜI KHÓA BIỂU MÔN HỌC

Ngày in : 22/11/2019 16:53 Trang 1

Môn học: Tổ chức HĐ DH & GD ở trường THCS (763008)

Lưu ý: mỗi ký tự trong dãy 123456789123456 ...(trong tuần dạy) diễn tả cho 1 tuần lễ. Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ 1 của học kỳ (Tuần 23). Các ký tự 1 kế tiếp nếu có diên tả tuần thứ 11,21... của học kỳ. Ngày bắt đầu học kỳ: 03/02/2020

Mã viên chức

Họ và tên Mã MH NH Tổ TH Tên môn học Số SV ThứTiết BĐ Số tiết Phòng

123456789012345678901234567890

Thời gian học

Môn đã xếp thời kháo biểu

10425 Nguyễn Tuấn Phương 763008 01 Tổ chức HĐ DH & GD ở trường THCS 40 6 1 3 1.A303 123456789012345----

Người lập biểu

TP.HCM, Ngày 22 tháng 11 năm 2019

Page 3: 7+ à, .+Ï$ %, Æ8 0Ð1 + Ð&daotao.sgu.edu.vn/sotaydkmh/monchung.pdf · / ix ê p wl nê w q wurqj gm\ wurqj wx dq g ^\ gl q w ` fkr wx dq o .ê w q ÿ dx wlrq gl q w ` wx dq wk

Mẫu in: X5010B.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Quản lý kế hoạch giảng dạy

-oOo-

Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020

THỜI KHÓA BIỂU MÔN HỌC

Ngày in : 22/11/2019 16:53 Trang 1

Môn học: Quản lí HCNN & QL Ngành GD-ĐT (THCS) (763012)

Lưu ý: mỗi ký tự trong dãy 123456789123456 ...(trong tuần dạy) diễn tả cho 1 tuần lễ. Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ 1 của học kỳ (Tuần 23). Các ký tự 1 kế tiếp nếu có diên tả tuần thứ 11,21... của học kỳ. Ngày bắt đầu học kỳ: 03/02/2020

Mã viên chức

Họ và tên Mã MH NH Tổ TH Tên môn học Số SV ThứTiết BĐ Số tiết Phòng

123456789012345678901234567890

Thời gian học

Môn đã xếp thời kháo biểu

10622 Phạm Thị Đoan Trang 763012 01Quản lí HCNN & QL Ngành GD-ĐT (THCS) 40 3 9 2 1.C303 123456789012345----

Người lập biểu

TP.HCM, Ngày 22 tháng 11 năm 2019

Page 4: 7+ à, .+Ï$ %, Æ8 0Ð1 + Ð&daotao.sgu.edu.vn/sotaydkmh/monchung.pdf · / ix ê p wl nê w q wurqj gm\ wurqj wx dq g ^\ gl q w ` fkr wx dq o .ê w q ÿ dx wlrq gl q w ` wx dq wk

Mẫu in: X5010B.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Quản lý kế hoạch giảng dạy

-oOo-

Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020

THỜI KHÓA BIỂU MÔN HỌC

Ngày in : 22/11/2019 16:53 Trang 1

Môn học: Những nguyên lí cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin (861001)

Lưu ý: mỗi ký tự trong dãy 123456789123456 ...(trong tuần dạy) diễn tả cho 1 tuần lễ. Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ 1 của học kỳ (Tuần 23). Các ký tự 1 kế tiếp nếu có diên tả tuần thứ 11,21... của học kỳ. Ngày bắt đầu học kỳ: 03/02/2020

Mã viên chức

Họ và tên Mã MH NH Tổ TH Tên môn học Số SV ThứTiết BĐ Số tiết Phòng

123456789012345678901234567890

Thời gian học

Môn đã xếp thời kháo biểu

11423 Vũ Thị Gấm861001 01

Những nguyên lí cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin

602 3 3 2.B201 123456789012345----

11367 Tống Thị Hạnh 3 1 2 2.B201 123456789012345----

Người lập biểu

TP.HCM, Ngày 22 tháng 11 năm 2019

Page 5: 7+ à, .+Ï$ %, Æ8 0Ð1 + Ð&daotao.sgu.edu.vn/sotaydkmh/monchung.pdf · / ix ê p wl nê w q wurqj gm\ wurqj wx dq g ^\ gl q w ` fkr wx dq o .ê w q ÿ dx wlrq gl q w ` wx dq wk

Mẫu in: X5010B.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Quản lý kế hoạch giảng dạy

-oOo-

Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020

THỜI KHÓA BIỂU MÔN HỌC

Ngày in : 22/11/2019 16:53 Trang 1

Môn học: Tư tưởng Hồ Chí Minh (861002)

Lưu ý: mỗi ký tự trong dãy 123456789123456 ...(trong tuần dạy) diễn tả cho 1 tuần lễ. Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ 1 của học kỳ (Tuần 23). Các ký tự 1 kế tiếp nếu có diên tả tuần thứ 11,21... của học kỳ. Ngày bắt đầu học kỳ: 03/02/2020

Mã viên chức

Họ và tên Mã MH NH Tổ TH Tên môn học Số SV ThứTiết BĐ Số tiết Phòng

123456789012345678901234567890

Thời gian học

Môn đã xếp thời kháo biểu

10942 Phạm Phúc Vĩnh 861002 01 Tư tưởng Hồ Chí Minh 60 4 4 2 C.C102 123456789012345----

10942 Phạm Phúc Vĩnh 861002 02 Tư tưởng Hồ Chí Minh 60 2 6 2 C.E402 123456789012345----

10942 Phạm Phúc Vĩnh 861002 03 Tư tưởng Hồ Chí Minh 60 3 1 2 C.B108 123456789012345----

11172 Huỳnh Thị Kim Quyên 861002 04 Tư tưởng Hồ Chí Minh 60 4 4 2 2.B202 123456789012345----

11172 Huỳnh Thị Kim Quyên 861002 05 Tư tưởng Hồ Chí Minh 60 5 1 2 2.A201 123456789012345----

10942 Phạm Phúc Vĩnh 861002 06 Tư tưởng Hồ Chí Minh 60 4 6 2 C.C102 123456789012345----

10942 Phạm Phúc Vĩnh 861002 07 Tư tưởng Hồ Chí Minh 60 3 4 2 C.HTB 123456789012345----

10942 Phạm Phúc Vĩnh 861002 08 Tư tưởng Hồ Chí Minh 60 2 9 2 C.C102 123456789012345----

10942 Phạm Phúc Vĩnh 861002 09 Tư tưởng Hồ Chí Minh 60 5 4 2 C.C106 123456789012345----

11172 Huỳnh Thị Kim Quyên 861002 10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 60 5 6 2 2.A202 123456789012345----

11172 Huỳnh Thị Kim Quyên 861002 11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 60 6 6 2 1.C103 123456789012345----

11172 Huỳnh Thị Kim Quyên 861002 12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 60 4 6 2 2.A202 123456789012345----

11172 Huỳnh Thị Kim Quyên 861002 13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 60 6 9 2 1.B003 123456789012345----

11172 Huỳnh Thị Kim Quyên 861002 14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 60 4 1 2 2.A202 123456789012345----

11172 Huỳnh Thị Kim Quyên 861002 15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 60 5 4 2 2.A201 123456789012345----

11172 Huỳnh Thị Kim Quyên 861002 16 Tư tưởng Hồ Chí Minh 60 4 9 2 2.B201 123456789012345----

11172 Huỳnh Thị Kim Quyên 861002 17 Tư tưởng Hồ Chí Minh 60 5 9 2 2.A201 123456789012345----

Người lập biểu

TP.HCM, Ngày 22 tháng 11 năm 2019

Page 6: 7+ à, .+Ï$ %, Æ8 0Ð1 + Ð&daotao.sgu.edu.vn/sotaydkmh/monchung.pdf · / ix ê p wl nê w q wurqj gm\ wurqj wx dq g ^\ gl q w ` fkr wx dq o .ê w q ÿ dx wlrq gl q w ` wx dq wk

Mẫu in: X5010B.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Quản lý kế hoạch giảng dạy

-oOo-

Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020

THỜI KHÓA BIỂU MÔN HỌC

Ngày in : 22/11/2019 16:53 Trang 1

Môn học: Đường lối cách mạng của ĐCS VN (861003)

Lưu ý: mỗi ký tự trong dãy 123456789123456 ...(trong tuần dạy) diễn tả cho 1 tuần lễ. Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ 1 của học kỳ (Tuần 23). Các ký tự 1 kế tiếp nếu có diên tả tuần thứ 11,21... của học kỳ. Ngày bắt đầu học kỳ: 03/02/2020

Mã viên chức

Họ và tên Mã MH NH Tổ TH Tên môn học Số SV ThứTiết BĐ Số tiết Phòng

123456789012345678901234567890

Thời gian học

Môn đã xếp thời kháo biểu

10308 Phan Thị Xuân Yến 861003 01 Đường lối cách mạng của ĐCS VN 60 2 8 3 2.B201 123456789012345----

10308 Phan Thị Xuân Yến 861003 02 Đường lối cách mạng của ĐCS VN 60 3 3 3 1.A201 123456789012345----

10832 Phạm Văn Phương 861003 03 Đường lối cách mạng của ĐCS VN 60 6 6 3 1.B101 123456789012345----

10308 Phan Thị Xuân Yến 861003 04 Đường lối cách mạng của ĐCS VN 60 4 3 3 1.A201 123456789012345----

10308 Phan Thị Xuân Yến 861003 05 Đường lối cách mạng của ĐCS VN 60 4 8 3 1.B101 123456789012345----

10308 Phan Thị Xuân Yến 861003 06 Đường lối cách mạng của ĐCS VN 60 5 3 3 2.B205 123456789012345----

10308 Phan Thị Xuân Yến 861003 07 Đường lối cách mạng của ĐCS VN 60 5 8 3 2.B201 123456789012345----

10308 Phan Thị Xuân Yến 861003 08 Đường lối cách mạng của ĐCS VN 60 2 3 3 2.B202 123456789012345----

10832 Phạm Văn Phương 861003 09 Đường lối cách mạng của ĐCS VN 60 4 3 3 2.A201 123456789012345----

10832 Phạm Văn Phương 861003 10 Đường lối cách mạng của ĐCS VN 60 3 6 3 1.B102 123456789012345----

10832 Phạm Văn Phương 861003 11 Đường lối cách mạng của ĐCS VN 60 4 6 3 2.B202 123456789012345----

10832 Phạm Văn Phương 861003 12 Đường lối cách mạng của ĐCS VN 60 5 3 3 2.B202 123456789012345----

10832 Phạm Văn Phương 861003 13 Đường lối cách mạng của ĐCS VN 60 5 6 3 2.A201 123456789012345----

Người lập biểu

TP.HCM, Ngày 22 tháng 11 năm 2019

Page 7: 7+ à, .+Ï$ %, Æ8 0Ð1 + Ð&daotao.sgu.edu.vn/sotaydkmh/monchung.pdf · / ix ê p wl nê w q wurqj gm\ wurqj wx dq g ^\ gl q w ` fkr wx dq o .ê w q ÿ dx wlrq gl q w ` wx dq wk

Mẫu in: X5010B.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Quản lý kế hoạch giảng dạy

-oOo-

Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020

THỜI KHÓA BIỂU MÔN HỌC

Ngày in : 22/11/2019 16:53 Trang 1

Môn học: Triết học Mác - Lênin (861301)

Lưu ý: mỗi ký tự trong dãy 123456789123456 ...(trong tuần dạy) diễn tả cho 1 tuần lễ. Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ 1 của học kỳ (Tuần 23). Các ký tự 1 kế tiếp nếu có diên tả tuần thứ 11,21... của học kỳ. Ngày bắt đầu học kỳ: 03/02/2020

Mã viên chức

Họ và tên Mã MH NH Tổ TH Tên môn học Số SV ThứTiết BĐ Số tiết Phòng

123456789012345678901234567890

Thời gian học

Môn đã xếp thời kháo biểu

11007 Phạm Đào Thịnh 861301 01 Triết học Mác - Lênin 60 4 3 3 C.C105 123456789012345----

11007 Phạm Đào Thịnh 861301 02 Triết học Mác - Lênin 60 6 3 3 C.C102 123456789012345----

10831 Lê Đình Lục 861301 03 Triết học Mác - Lênin 60 5 6 3 C.B107 123456789012345----

11200 Nguyễn Thị Hiền Oanh 861301 04 Triết học Mác - Lênin 60 6 6 3 1.B102 123456789012345----

11206 Nguyễn Thị Hương Giang 861301 05 Triết học Mác - Lênin 60 3 1 3 2.A202 123456789012345----

11007 Phạm Đào Thịnh 861301 06 Triết học Mác - Lênin 60 6 6 3 C.B107 123456789012345----

10831 Lê Đình Lục 861301 07 Triết học Mác - Lênin 60 5 1 3 C.C106 123456789012345----

11206 Nguyễn Thị Hương Giang 861301 08 Triết học Mác - Lênin 60 5 1 3 C.B107 123456789012345----

11206 Nguyễn Thị Hương Giang 861301 09 Triết học Mác - Lênin 60 3 6 3 2.B202 123456789012345----

11206 Nguyễn Thị Hương Giang 861301 10 Triết học Mác - Lênin 60 5 6 3 C.C106 123456789012345----

11423 Vũ Thị Gấm 861301 11 Triết học Mác - Lênin 60 2 6 3 2.A201 123456789012345----

10831 Lê Đình Lục 861301 12 Triết học Mác - Lênin 60 2 3 3 C.C106 123456789012345----

11200 Nguyễn Thị Hiền Oanh 861301 13 Triết học Mác - Lênin 60 4 6 3 2.A201 123456789012345----

11200 Nguyễn Thị Hiền Oanh 861301 14 Triết học Mác - Lênin 60 3 6 3 C.E603 123456789012345----

11298 Vũ Công Thương 861301 15 Triết học Mác - Lênin 60 4 1 3 C.HTC 123456789012345----

11298 Vũ Công Thương 861301 16 Triết học Mác - Lênin 60 3 8 3 C.C105 123456789012345----

10831 Lê Đình Lục 861301 17 Triết học Mác - Lênin 60 2 6 3 C.HTC 123456789012345----

Người lập biểu

TP.HCM, Ngày 22 tháng 11 năm 2019

Page 8: 7+ à, .+Ï$ %, Æ8 0Ð1 + Ð&daotao.sgu.edu.vn/sotaydkmh/monchung.pdf · / ix ê p wl nê w q wurqj gm\ wurqj wx dq g ^\ gl q w ` fkr wx dq o .ê w q ÿ dx wlrq gl q w ` wx dq wk

Mẫu in: X5010B.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Quản lý kế hoạch giảng dạy

-oOo-

Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020

THỜI KHÓA BIỂU MÔN HỌC

Ngày in : 22/11/2019 16:53 Trang 1

Môn học: Kinh tế chính trị Mác - Lênin (861302)

Lưu ý: mỗi ký tự trong dãy 123456789123456 ...(trong tuần dạy) diễn tả cho 1 tuần lễ. Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ 1 của học kỳ (Tuần 23). Các ký tự 1 kế tiếp nếu có diên tả tuần thứ 11,21... của học kỳ. Ngày bắt đầu học kỳ: 03/02/2020

Mã viên chức

Họ và tên Mã MH NH Tổ TH Tên môn học Số SV ThứTiết BĐ Số tiết Phòng

123456789012345678901234567890

Thời gian học

Môn đã xếp thời kháo biểu

11263 Nguyễn Đình Bình 861302 01 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 60 2 6 2 C.B108 123456789012345----

11263 Nguyễn Đình Bình 861302 02 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 60 2 4 2 C.E402 123456789012345----

11263 Nguyễn Đình Bình 861302 03 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 60 4 1 2 C.C106 123456789012345----

11367 Tống Thị Hạnh 861302 04 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 60 3 9 2 2.A201 123456789012345----

11367 Tống Thị Hạnh 861302 05 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 60 3 6 2 2.A202 123456789012345----

11263 Nguyễn Đình Bình 861302 06 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 60 4 4 2 C.E402 123456789012345----

11263 Nguyễn Đình Bình 861302 07 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 60 4 6 2 C.E402 123456789012345----

11263 Nguyễn Đình Bình 861302 08 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 60 4 9 2 C.E403 123456789012345----

11263 Nguyễn Đình Bình 861302 09 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 60 3 6 3 C.E402 1234567890---------

11263 Nguyễn Đình Bình 861302 10 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 60 2 1 2 C.C105 123456789012345----

11367 Tống Thị Hạnh 861302 11 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 60 3 4 2 2.B201 123456789012345----

11367 Tống Thị Hạnh 861302 12 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 60 5 4 2 1.A301 123456789012345----

11367 Tống Thị Hạnh 861302 13 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 60 4 6 2 1.A201 123456789012345----

11367 Tống Thị Hạnh 861302 14 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 60 4 9 2 1.A202 123456789012345----

11367 Tống Thị Hạnh 861302 15 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 60 4 1 2 1.A202 123456789012345----

11367 Tống Thị Hạnh 861302 16 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 60 4 4 2 1.A303 123456789012345----

11367 Tống Thị Hạnh 861302 17 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 60 5 1 2 1.B003 123456789012345----

Người lập biểu

TP.HCM, Ngày 22 tháng 11 năm 2019

Page 9: 7+ à, .+Ï$ %, Æ8 0Ð1 + Ð&daotao.sgu.edu.vn/sotaydkmh/monchung.pdf · / ix ê p wl nê w q wurqj gm\ wurqj wx dq g ^\ gl q w ` fkr wx dq o .ê w q ÿ dx wlrq gl q w ` wx dq wk

Mẫu in: X5010B.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Quản lý kế hoạch giảng dạy

-oOo-

Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020

THỜI KHÓA BIỂU MÔN HỌC

Trang 1

Môn học: Giáo dục thể chất (I) (862101)

Lưu ý: mỗi ký tự trong dãy 123456789123456 ...(trong tuần dạy) diễn tả cho 1 tuần lễ. Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ 1 của học kỳ (Tuần 23). Các ký tự 1 kế tiếp nếu có diên tả tuần thứ 11,21... của học kỳ. Ngày bắt đầu học kỳ: 03/02/2020

Mã viên chức

Họ và tên Mã MH NH Tổ TH Tên môn học Số SV ThứTiết BĐ Số tiết Phòng

123456789012345678901234567890

Thời gian học

Môn đã xếp thời kháo biểu

10445 Trần Ngọc Cương 862101 01 Giáo dục thể chất (I) 20 3 1 2 C.S_A03 123456789012345----

10445 Trần Ngọc Cương 862101 02 Giáo dục thể chất (I) 20 3 3 2 C.S_A03 123456789012345----

10445 Trần Ngọc Cương 862101 03 Giáo dục thể chất (I) 20 3 7 2 C.S_A05 123456789012345----

10445 Trần Ngọc Cương 862101 04 Giáo dục thể chất (I) 20 3 9 2 C.S_A05 123456789012345----

10446 Lê Kiên Giang 862101 05 Giáo dục thể chất (I) 20 3 7 2 C.S_A04 123456789012345----

10446 Lê Kiên Giang 862101 06 Giáo dục thể chất (I) 20 3 1 2 C.S_B01 123456789012345----

10446 Lê Kiên Giang 862101 07 Giáo dục thể chất (I) 20 4 7 2 2.S001 123456789012345----

10446 Lê Kiên Giang 862101 08 Giáo dục thể chất (I) 20 4 9 2 2.S001 123456789012345----

10446 Lê Kiên Giang 862101 09 Giáo dục thể chất (I) 20 3 9 2 C.S_A04 123456789012345----

10625 Võ Lê Minh 862101 10 Giáo dục thể chất (I) 20 2 1 2 C.S_A01 123456789012345----

10625 Võ Lê Minh 862101 11 Giáo dục thể chất (I) 20 4 9 2 2.S002 123456789012345----

10625 Võ Lê Minh 862101 12 Giáo dục thể chất (I) 20 2 7 2 C.S_A05 123456789012345----

10625 Võ Lê Minh 862101 13 Giáo dục thể chất (I) 20 2 9 2 C.S_A05 123456789012345----

10625 Võ Lê Minh 862101 14 Giáo dục thể chất (I) 20 2 3 2 C.S_A01 123456789012345----

11152 Trần Minh Tuấn 862101 15 Giáo dục thể chất (I) 20 2 1 2 C.S_B01 123456789012345----

11152 Trần Minh Tuấn 862101 16 Giáo dục thể chất (I) 20 2 3 2 C.S_B01 123456789012345----

11152 Trần Minh Tuấn 862101 17 Giáo dục thể chất (I) 20 4 3 2 2.S002 123456789012345----

11152 Trần Minh Tuấn 862101 18 Giáo dục thể chất (I) 20 3 3 2 C.S_A04 123456789012345----

11152 Trần Minh Tuấn 862101 19 Giáo dục thể chất (I) 20 4 1 2 2.S002 123456789012345----

10448 Lê Thiện Khiêm 862101 20 Giáo dục thể chất (I) 20 2 1 2 C.S_A04 123456789012345----

10448 Lê Thiện Khiêm 862101 21 Giáo dục thể chất (I) 20 4 3 2 2.S001 123456789012345----

Page 10: 7+ à, .+Ï$ %, Æ8 0Ð1 + Ð&daotao.sgu.edu.vn/sotaydkmh/monchung.pdf · / ix ê p wl nê w q wurqj gm\ wurqj wx dq g ^\ gl q w ` fkr wx dq o .ê w q ÿ dx wlrq gl q w ` wx dq wk

Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020

THỜI KHÓA BIỂU MÔN HỌC

Trang 2

Môn học: Giáo dục thể chất (I) (862101)

Lưu ý: mỗi ký tự trong dãy 123456789123456 ...(trong tuần dạy) diễn tả cho 1 tuần lễ. Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ 1 của học kỳ (Tuần 23). Các ký tự 1 kế tiếp nếu có diên tả tuần thứ 11,21... của học kỳ. Ngày bắt đầu học kỳ: 03/02/2020

Mã viên chức

Họ và tên Mã MH NH Tổ TH Tên môn học Số SV ThứTiết BĐ Số tiết Phòng

123456789012345678901234567890

Thời gian học

10448 Lê Thiện Khiêm 862101 22 Giáo dục thể chất (I) 20 5 1 2 2.S001 123456789012345----

10448 Lê Thiện Khiêm 862101 23 Giáo dục thể chất (I) 20 4 1 2 2.S001 123456789012345----

10448 Lê Thiện Khiêm 862101 24 Giáo dục thể chất (I) 20 2 3 2 C.S_A04 123456789012345----

10448 Lê Thiện Khiêm 862101 25 Giáo dục thể chất (I) 20 5 3 2 2.S002 123456789012345----

10915 Huỳnh Thanh Sơn 862101 26 Giáo dục thể chất (I) 20 3 1 2 C.S_A05 123456789012345----

10915 Huỳnh Thanh Sơn 862101 27 Giáo dục thể chất (I) 20 2 1 2 C.S_A03 123456789012345----

10915 Huỳnh Thanh Sơn 862101 28 Giáo dục thể chất (I) 20 5 1 2 2.S002 123456789012345----

10915 Huỳnh Thanh Sơn 862101 29 Giáo dục thể chất (I) 20 2 3 2 C.S_A03 123456789012345----

10915 Huỳnh Thanh Sơn 862101 30 Giáo dục thể chất (I) 20 5 3 2 2.S001 123456789012345----

10915 Huỳnh Thanh Sơn 862101 31 Giáo dục thể chất (I) 20 3 3 2 C.S_A05 123456789012345----

10785 Lê Thành Phượng 862101 32 Giáo dục thể chất (I) 20 2 1 2 C.S_A05 123456789012345----

10785 Lê Thành Phượng 862101 33 Giáo dục thể chất (I) 20 6 1 2 2.S001 123456789012345----

10785 Lê Thành Phượng 862101 34 Giáo dục thể chất (I) 20 2 3 2 C.S_A05 123456789012345----

10785 Lê Thành Phượng 862101 35 Giáo dục thể chất (I) 20 6 3 2 2.S001 123456789012345----

10785 Lê Thành Phượng 862101 36 Giáo dục thể chất (I) 20 2 7 2 C.S_A03 123456789012345----

10785 Lê Thành Phượng 862101 37 Giáo dục thể chất (I) 20 3 1 2 C.S_A04 123456789012345----

10785 Lê Thành Phượng 862101 38 Giáo dục thể chất (I) 20 2 9 2 C.S_A03 123456789012345----

10624 Nguyễn Thị Hoàng Anh 862101 39 Giáo dục thể chất (I) 20 2 7 2 C.S_A02 123456789012345----

10624 Nguyễn Thị Hoàng Anh 862101 40 Giáo dục thể chất (I) 20 3 7 2 C.S_A01 123456789012345----

10624 Nguyễn Thị Hoàng Anh 862101 41 Giáo dục thể chất (I) 20 3 9 2 C.S_A01 123456789012345----

10624 Nguyễn Thị Hoàng Anh 862101 42 Giáo dục thể chất (I) 20 2 9 2 C.S_A02 123456789012345----

10910 Tô Thái Hà 862101 43 Giáo dục thể chất (I) 20 3 3 2 C.S_A01 123456789012345----

10910 Tô Thái Hà 862101 44 Giáo dục thể chất (I) 20 2 8 2 C.S_A01 123456789012345----

11458 Dương Ngọc Trường 862101 45 Giáo dục thể chất (I) 20 2 7 2 C.S_A04 123456789012345----

10910 Tô Thái Hà 862101 46 Giáo dục thể chất (I) 20 3 1 2 C.S_A01 123456789012345----

11458 Dương Ngọc Trường 862101 47 Giáo dục thể chất (I) 20 2 9 2 C.S_A04 123456789012345----

10444 Lê Ngọc Long 862101 48 Giáo dục thể chất (I) 20 2 1 2 C.S_A02 123456789012345----

Page 11: 7+ à, .+Ï$ %, Æ8 0Ð1 + Ð&daotao.sgu.edu.vn/sotaydkmh/monchung.pdf · / ix ê p wl nê w q wurqj gm\ wurqj wx dq g ^\ gl q w ` fkr wx dq o .ê w q ÿ dx wlrq gl q w ` wx dq wk

Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020

THỜI KHÓA BIỂU MÔN HỌC

Ngày in : 22/11/2019 16:53 Trang 3

Môn học: Giáo dục thể chất (I) (862101)

Lưu ý: mỗi ký tự trong dãy 123456789123456 ...(trong tuần dạy) diễn tả cho 1 tuần lễ. Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ 1 của học kỳ (Tuần 23). Các ký tự 1 kế tiếp nếu có diên tả tuần thứ 11,21... của học kỳ. Ngày bắt đầu học kỳ: 03/02/2020

Mã viên chức

Họ và tên Mã MH NH Tổ TH Tên môn học Số SV ThứTiết BĐ Số tiết Phòng

123456789012345678901234567890

Thời gian học

10444 Lê Ngọc Long 862101 49 Giáo dục thể chất (I) 20 2 3 2 C.S_A02 123456789012345----

11458 Dương Ngọc Trường 862101 50 Giáo dục thể chất (I) 20 3 3 2 C.S_B01 123456789012345----

11458 Dương Ngọc Trường 862101 51 Giáo dục thể chất (I) 20 3 7 2 C.S_A02 123456789012345----

10802 Nguyễn Đỗ Minh Sơn 862101 52 Giáo dục thể chất (I) 20 3 9 2 C.S_A02 123456789012345----

11233 Đặng Minh Quân 862101 53 Giáo dục thể chất (I) 20 3 9 2 C.S_B01 123456789012345----

11458 Dương Ngọc Trường 862101 54 Giáo dục thể chất (I) 20 3 9 2 C.S_A03 123456789012345----

11233 Đặng Minh Quân 862101 55 Giáo dục thể chất (I) 20 3 7 2 C.S_A03 123456789012345----

10035 Nguyễn Phúc Chánh 862101 56 Giáo dục thể chất (I) 20 2 7 2 C.S_B01 123456789012345----

10035 Nguyễn Phúc Chánh 862101 57 Giáo dục thể chất (I) 20 2 9 2 C.S_B01 123456789012345----

Người lập biểu

TP.HCM, Ngày 22 tháng 11 năm 2019

Page 12: 7+ à, .+Ï$ %, Æ8 0Ð1 + Ð&daotao.sgu.edu.vn/sotaydkmh/monchung.pdf · / ix ê p wl nê w q wurqj gm\ wurqj wx dq g ^\ gl q w ` fkr wx dq o .ê w q ÿ dx wlrq gl q w ` wx dq wk

Mẫu in: X5010B.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Quản lý kế hoạch giảng dạy

-oOo-

Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020

THỜI KHÓA BIỂU MÔN HỌC

Ngày in : 22/11/2019 16:53 Trang 1

Môn học: Giáo dục Quốc phòng - An ninh (I) (862106)

Lưu ý: mỗi ký tự trong dãy 123456789123456 ...(trong tuần dạy) diễn tả cho 1 tuần lễ. Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ 1 của học kỳ (Tuần 23). Các ký tự 1 kế tiếp nếu có diên tả tuần thứ 11,21... của học kỳ. Ngày bắt đầu học kỳ: 03/02/2020

Mã viên chức

Họ và tên Mã MH NH Tổ TH Tên môn học Số SV ThứTiết BĐ Số tiết Phòng

123456789012345678901234567890

Thời gian học

Môn đã xếp thời kháo biểu

10442 Nguyễn Trung Sơn 862106 01 Giáo dục Quốc phòng - An ninh (I) 60 2 3 3 C.C105 123456789012345----

10784 Đào Công Nghĩa 862106 02 Giáo dục Quốc phòng - An ninh (I) 60 3 8 3 C.C103 123456789012345----

Người lập biểu

TP.HCM, Ngày 22 tháng 11 năm 2019

Page 13: 7+ à, .+Ï$ %, Æ8 0Ð1 + Ð&daotao.sgu.edu.vn/sotaydkmh/monchung.pdf · / ix ê p wl nê w q wurqj gm\ wurqj wx dq g ^\ gl q w ` fkr wx dq o .ê w q ÿ dx wlrq gl q w ` wx dq wk

Mẫu in: X5010B.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Quản lý kế hoạch giảng dạy

-oOo-

Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020

THỜI KHÓA BIỂU MÔN HỌC

Ngày in : 22/11/2019 16:53 Trang 1

Môn học: Giáo dục Quốc phòng - An ninh (II) (862107)

Lưu ý: mỗi ký tự trong dãy 123456789123456 ...(trong tuần dạy) diễn tả cho 1 tuần lễ. Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ 1 của học kỳ (Tuần 23). Các ký tự 1 kế tiếp nếu có diên tả tuần thứ 11,21... của học kỳ. Ngày bắt đầu học kỳ: 03/02/2020

Mã viên chức

Họ và tên Mã MH NH Tổ TH Tên môn học Số SV ThứTiết BĐ Số tiết Phòng

123456789012345678901234567890

Thời gian học

Môn đã xếp thời kháo biểu

10784 Đào Công Nghĩa 862107 01 Giáo dục Quốc phòng - An ninh (II) 60 3 4 2 C.C105 123456789012345----

Người lập biểu

TP.HCM, Ngày 22 tháng 11 năm 2019

Page 14: 7+ à, .+Ï$ %, Æ8 0Ð1 + Ð&daotao.sgu.edu.vn/sotaydkmh/monchung.pdf · / ix ê p wl nê w q wurqj gm\ wurqj wx dq g ^\ gl q w ` fkr wx dq o .ê w q ÿ dx wlrq gl q w ` wx dq wk

Mẫu in: X5010B.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Quản lý kế hoạch giảng dạy

-oOo-

Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020

THỜI KHÓA BIỂU MÔN HỌC

Ngày in : 22/11/2019 16:53 Trang 1

Môn học: Giáo dục Quốc phòng - An ninh (III) (862108)

Lưu ý: mỗi ký tự trong dãy 123456789123456 ...(trong tuần dạy) diễn tả cho 1 tuần lễ. Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ 1 của học kỳ (Tuần 23). Các ký tự 1 kế tiếp nếu có diên tả tuần thứ 11,21... của học kỳ. Ngày bắt đầu học kỳ: 03/02/2020

Mã viên chức

Họ và tên Mã MH NH Tổ TH Tên môn học Số SV ThứTiết BĐ Số tiết Phòng

123456789012345678901234567890

Thời gian học

Môn đã xếp thời kháo biểu

10442 Nguyễn Trung Sơn862108 01 Giáo dục Quốc phòng - An ninh (III) 40

6 1 4 C.S_A01 1234567890---------

10442 Nguyễn Trung Sơn 6 1 5 C.S_A01 ----------1--------

10442 Nguyễn Trung Sơn862108 02 Giáo dục Quốc phòng - An ninh (III) 40

7 1 4 C.S_A01 1234567890---------

10442 Nguyễn Trung Sơn 7 1 5 C.S_A01 ----------1--------

Người lập biểu

TP.HCM, Ngày 22 tháng 11 năm 2019

Page 15: 7+ à, .+Ï$ %, Æ8 0Ð1 + Ð&daotao.sgu.edu.vn/sotaydkmh/monchung.pdf · / ix ê p wl nê w q wurqj gm\ wurqj wx dq g ^\ gl q w ` fkr wx dq o .ê w q ÿ dx wlrq gl q w ` wx dq wk

Mẫu in: X5010B.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Quản lý kế hoạch giảng dạy

-oOo-

Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020

THỜI KHÓA BIỂU MÔN HỌC

Trang 1

Môn học: Giáo dục quốc phòng và an ninh 1 (862306)

Lưu ý: mỗi ký tự trong dãy 123456789123456 ...(trong tuần dạy) diễn tả cho 1 tuần lễ. Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ 1 của học kỳ (Tuần 23). Các ký tự 1 kế tiếp nếu có diên tả tuần thứ 11,21... của học kỳ. Ngày bắt đầu học kỳ: 03/02/2020

Mã viên chức

Họ và tên Mã MH NH Tổ TH Tên môn học Số SV ThứTiết BĐ Số tiết Phòng

123456789012345678901234567890

Thời gian học

Môn đã xếp thời kháo biểu

10442 Nguyễn Trung Sơn 862306 01 Giáo dục quốc phòng và an ninh 1 60 2 9 2 C.C103 123456789012345----

10784 Đào Công Nghĩa 862306 02 Giáo dục quốc phòng và an ninh 1 60 2 9 2 1.A202 123456789012345----

20492 Hoàng Văn Năng 862306 03 Giáo dục quốc phòng và an ninh 1 60 5 6 2 C.C103 123456789012345----

10818 Nguyễn Hữu Rành 862306 04 Giáo dục quốc phòng và an ninh 1 60 3 6 2 2.B201 123456789012345----

11104 Bùi Thị Thoa 862306 05 Giáo dục quốc phòng và an ninh 1 60 3 6 2 C.C105 123456789012345----

20492 Hoàng Văn Năng 862306 06 Giáo dục quốc phòng và an ninh 1 60 4 8 2 C.C103 123456789012345----

10784 Đào Công Nghĩa 862306 07 Giáo dục quốc phòng và an ninh 1 60 3 6 2 C.B107 123456789012345----

10818 Nguyễn Hữu Rành 862306 08 Giáo dục quốc phòng và an ninh 1 60 2 4 2 2.A201 123456789012345----

10818 Nguyễn Hữu Rành 862306 09 Giáo dục quốc phòng và an ninh 1 60 3 4 2 2.A202 123456789012345----

11104 Bùi Thị Thoa 862306 10 Giáo dục quốc phòng và an ninh 1 60 2 4 2 C.B108 123456789012345----

20606 Nguyễn Việt Hùng 862306 11 Giáo dục quốc phòng và an ninh 1 60 4 4 2 C.HTC 123456789012345----

11104 Bùi Thị Thoa 862306 12 Giáo dục quốc phòng và an ninh 1 60 2 1 2 C.B108 123456789012345----

11104 Bùi Thị Thoa 862306 13 Giáo dục quốc phòng và an ninh 1 60 3 4 2 C.C106 123456789012345----

11104 Bùi Thị Thoa 862306 14 Giáo dục quốc phòng và an ninh 1 60 3 9 2 C.C102 123456789012345----

10120 Nguyễn Thành Tuyền 862306 15 Giáo dục quốc phòng và an ninh 1 60 6 1 2 1.A201 123456789012345----

10120 Nguyễn Thành Tuyền 862306 16 Giáo dục quốc phòng và an ninh 1 60 6 4 2 1.B101 123456789012345----

20606 Nguyễn Việt Hùng 862306 17 Giáo dục quốc phòng và an ninh 1 60 4 1 2 C.B108 123456789012345----

20607 Trần Minh Tuấn 862306 18 Giáo dục quốc phòng và an ninh 1 60 5 6 2 C.C102 123456789012345----

20655 Vũ Duy Bình 862306 19 Giáo dục quốc phòng và an ninh 1 60 5 4 2 2.B201 123456789012345----

20492 Hoàng Văn Năng 862306 20 Giáo dục quốc phòng và an ninh 1 60 5 8 2 C.C103 123456789012345----

Page 16: 7+ à, .+Ï$ %, Æ8 0Ð1 + Ð&daotao.sgu.edu.vn/sotaydkmh/monchung.pdf · / ix ê p wl nê w q wurqj gm\ wurqj wx dq g ^\ gl q w ` fkr wx dq o .ê w q ÿ dx wlrq gl q w ` wx dq wk

Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020

THỜI KHÓA BIỂU MÔN HỌC

Ngày in : 22/11/2019 16:53 Trang 2

Môn học: Giáo dục quốc phòng và an ninh 1 (862306)

Lưu ý: mỗi ký tự trong dãy 123456789123456 ...(trong tuần dạy) diễn tả cho 1 tuần lễ. Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ 1 của học kỳ (Tuần 23). Các ký tự 1 kế tiếp nếu có diên tả tuần thứ 11,21... của học kỳ. Ngày bắt đầu học kỳ: 03/02/2020

Mã viên chức

Họ và tên Mã MH NH Tổ TH Tên môn học Số SV ThứTiết BĐ Số tiết Phòng

123456789012345678901234567890

Thời gian học

Người lập biểu

TP.HCM, Ngày 22 tháng 11 năm 2019

Page 17: 7+ à, .+Ï$ %, Æ8 0Ð1 + Ð&daotao.sgu.edu.vn/sotaydkmh/monchung.pdf · / ix ê p wl nê w q wurqj gm\ wurqj wx dq g ^\ gl q w ` fkr wx dq o .ê w q ÿ dx wlrq gl q w ` wx dq wk

Mẫu in: X5010B.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Quản lý kế hoạch giảng dạy

-oOo-

Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020

THỜI KHÓA BIỂU MÔN HỌC

Trang 1

Môn học: Giáo dục quốc phòng và an ninh 2 (862307)

Lưu ý: mỗi ký tự trong dãy 123456789123456 ...(trong tuần dạy) diễn tả cho 1 tuần lễ. Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ 1 của học kỳ (Tuần 23). Các ký tự 1 kế tiếp nếu có diên tả tuần thứ 11,21... của học kỳ. Ngày bắt đầu học kỳ: 03/02/2020

Mã viên chức

Họ và tên Mã MH NH Tổ TH Tên môn học Số SV ThứTiết BĐ Số tiết Phòng

123456789012345678901234567890

Thời gian học

Môn đã xếp thời kháo biểu

10442 Nguyễn Trung Sơn 862307 01 Giáo dục quốc phòng và an ninh 2 120 2 1 2 C.C102 123456789012345----

10784 Đào Công Nghĩa 862307 02 Giáo dục quốc phòng và an ninh 2 60 2 6 2 1.B003 123456789012345----

20607 Trần Minh Tuấn 862307 03 Giáo dục quốc phòng và an ninh 2 60 5 8 2 C.C102 123456789012345----

10818 Nguyễn Hữu Rành 862307 04 Giáo dục quốc phòng và an ninh 2 60 2 1 2 2.B201 123456789012345----

11104 Bùi Thị Thoa 862307 05 Giáo dục quốc phòng và an ninh 2 60 2 9 2 C.C105 123456789012345----

20492 Hoàng Văn Năng 862307 06 Giáo dục quốc phòng và an ninh 2 60 3 8 2 C.HTC 123456789012345----

20492 Hoàng Văn Năng 862307 07 Giáo dục quốc phòng và an ninh 2 60 4 6 2 C.C103 123456789012345----

20655 Vũ Duy Bình 862307 08 Giáo dục quốc phòng và an ninh 2 60 6 4 2 2.A202 123456789012345----

20655 Vũ Duy Bình 862307 09 Giáo dục quốc phòng và an ninh 2 60 6 1 2 2.A201 123456789012345----

20607 Trần Minh Tuấn 862307 10 Giáo dục quốc phòng và an ninh 2 60 4 6 2 C.B107 123456789012345----

10818 Nguyễn Hữu Rành 862307 11 Giáo dục quốc phòng và an ninh 2 60 3 1 2 2.A201 123456789012345----

10818 Nguyễn Hữu Rành 862307 12 Giáo dục quốc phòng và an ninh 2 60 2 6 2 2.B201 123456789012345----

11104 Bùi Thị Thoa 862307 13 Giáo dục quốc phòng và an ninh 2 60 3 1 2 C.C103 123456789012345----

11104 Bùi Thị Thoa 862307 14 Giáo dục quốc phòng và an ninh 2 60 2 6 2 C.C103 123456789012345----

10120 Nguyễn Thành Tuyền 862307 15 Giáo dục quốc phòng và an ninh 2 60 5 4 2 1.B102 123456789012345----

10120 Nguyễn Thành Tuyền 862307 16 Giáo dục quốc phòng và an ninh 2 60 5 1 2 1.A201 123456789012345----

20606 Nguyễn Việt Hùng 862307 17 Giáo dục quốc phòng và an ninh 2 60 5 4 2 C.C105 123456789012345----

20606 Nguyễn Việt Hùng 862307 18 Giáo dục quốc phòng và an ninh 2 60 5 1 2 C.C103 123456789012345----

20607 Trần Minh Tuấn 862307 19 Giáo dục quốc phòng và an ninh 2 60 6 8 2 C.C102 123456789012345----

20607 Trần Minh Tuấn 862307 20 Giáo dục quốc phòng và an ninh 2 60 6 6 2 C.C102 123456789012345----

10784 Đào Công Nghĩa 862307 21 Giáo dục quốc phòng và an ninh 2 60 3 1 2 C.C102 123456789012345----

Page 18: 7+ à, .+Ï$ %, Æ8 0Ð1 + Ð&daotao.sgu.edu.vn/sotaydkmh/monchung.pdf · / ix ê p wl nê w q wurqj gm\ wurqj wx dq g ^\ gl q w ` fkr wx dq o .ê w q ÿ dx wlrq gl q w ` wx dq wk

Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020

THỜI KHÓA BIỂU MÔN HỌC

Ngày in : 22/11/2019 16:53 Trang 2

Môn học: Giáo dục quốc phòng và an ninh 2 (862307)

Lưu ý: mỗi ký tự trong dãy 123456789123456 ...(trong tuần dạy) diễn tả cho 1 tuần lễ. Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ 1 của học kỳ (Tuần 23). Các ký tự 1 kế tiếp nếu có diên tả tuần thứ 11,21... của học kỳ. Ngày bắt đầu học kỳ: 03/02/2020

Mã viên chức

Họ và tên Mã MH NH Tổ TH Tên môn học Số SV ThứTiết BĐ Số tiết Phòng

123456789012345678901234567890

Thời gian học

Người lập biểu

TP.HCM, Ngày 22 tháng 11 năm 2019

Page 19: 7+ à, .+Ï$ %, Æ8 0Ð1 + Ð&daotao.sgu.edu.vn/sotaydkmh/monchung.pdf · / ix ê p wl nê w q wurqj gm\ wurqj wx dq g ^\ gl q w ` fkr wx dq o .ê w q ÿ dx wlrq gl q w ` wx dq wk

Mẫu in: X5010B.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Quản lý kế hoạch giảng dạy

-oOo-

Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020

THỜI KHÓA BIỂU MÔN HỌC

Trang 1

Môn học: Giáo dục quốc phòng và An ninh 3 (862308)

Lưu ý: mỗi ký tự trong dãy 123456789123456 ...(trong tuần dạy) diễn tả cho 1 tuần lễ. Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ 1 của học kỳ (Tuần 23). Các ký tự 1 kế tiếp nếu có diên tả tuần thứ 11,21... của học kỳ. Ngày bắt đầu học kỳ: 03/02/2020

Mã viên chức

Họ và tên Mã MH NH Tổ TH Tên môn học Số SV ThứTiết BĐ Số tiết Phòng

123456789012345678901234567890

Thời gian học

Môn đã xếp thời kháo biểu

10442 Nguyễn Trung Sơn

862308 01 Giáo dục quốc phòng và An ninh 3 30

4 1 4 C.S_A01 1234567890---------

10442 Nguyễn Trung Sơn 4 1 5 C.S_A01 ----------1--------

10442 Nguyễn Trung Sơn 5 1 4 C.S_A01 1234567890---------

10442 Nguyễn Trung Sơn

862308 02 Giáo dục quốc phòng và An ninh 3 30

6 6 4 C.S_A01 1234567890---------

10442 Nguyễn Trung Sơn 6 6 5 C.S_A01 ----------1--------

10442 Nguyễn Trung Sơn 7 6 4 C.S_A01 1234567890---------

10442 Nguyễn Trung Sơn

862308 03 Giáo dục quốc phòng và An ninh 3 30

4 6 4 C.S_A01 1234567890---------

10442 Nguyễn Trung Sơn 4 6 5 C.S_A01 ----------1--------

10442 Nguyễn Trung Sơn 5 6 4 C.S_A01 1234567890---------

10784 Đào Công Nghĩa

862308 04 Giáo dục quốc phòng và An ninh 3 30

4 6 4 C.S_A05 1234567890---------

10784 Đào Công Nghĩa 7 6 4 C.S_A05 1234567890---------

10784 Đào Công Nghĩa 7 6 5 C.S_A05 ----------1--------

10784 Đào Công Nghĩa

862308 05 Giáo dục quốc phòng và An ninh 3 30

5 6 4 C.S_A05 1234567890---------

10784 Đào Công Nghĩa 5 6 5 C.S_A05 ----------1--------

10784 Đào Công Nghĩa 6 6 4 C.S_A05 1234567890---------

10784 Đào Công Nghĩa

862308 06 Giáo dục quốc phòng và An ninh 3 30

5 1 4 C.S_A05 1234567890---------

10784 Đào Công Nghĩa 5 1 5 C.S_A05 ----------1--------

10784 Đào Công Nghĩa 6 1 4 C.S_A05 1234567890---------

10784 Đào Công Nghĩa

862308 07 Giáo dục quốc phòng và An ninh 3 30

4 1 4 C.S_A05 1234567890---------

10784 Đào Công Nghĩa 7 1 4 C.S_A05 1234567890---------

10784 Đào Công Nghĩa 7 1 5 C.S_A05 ----------1--------

Page 20: 7+ à, .+Ï$ %, Æ8 0Ð1 + Ð&daotao.sgu.edu.vn/sotaydkmh/monchung.pdf · / ix ê p wl nê w q wurqj gm\ wurqj wx dq g ^\ gl q w ` fkr wx dq o .ê w q ÿ dx wlrq gl q w ` wx dq wk

Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020

THỜI KHÓA BIỂU MÔN HỌC

Trang 2

Môn học: Giáo dục quốc phòng và An ninh 3 (862308)

Lưu ý: mỗi ký tự trong dãy 123456789123456 ...(trong tuần dạy) diễn tả cho 1 tuần lễ. Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ 1 của học kỳ (Tuần 23). Các ký tự 1 kế tiếp nếu có diên tả tuần thứ 11,21... của học kỳ. Ngày bắt đầu học kỳ: 03/02/2020

Mã viên chức

Họ và tên Mã MH NH Tổ TH Tên môn học Số SV ThứTiết BĐ Số tiết Phòng

123456789012345678901234567890

Thời gian học

10732 Phạm Thanh Vũ

862308 08 Giáo dục quốc phòng và An ninh 3 30

4 1 4 C.S_A02 1234567890---------

10732 Phạm Thanh Vũ 4 1 5 C.S_A02 ----------1--------

10732 Phạm Thanh Vũ 5 1 4 C.S_A02 1234567890---------

10732 Phạm Thanh Vũ

862308 09 Giáo dục quốc phòng và An ninh 3 30

6 1 4 C.S_A02 1234567890---------

10732 Phạm Thanh Vũ 7 1 4 C.S_A02 1234567890---------

10732 Phạm Thanh Vũ 7 1 5 C.S_A02 ----------1--------

10732 Phạm Thanh Vũ

862308 10 Giáo dục quốc phòng và An ninh 3 30

4 6 4 C.S_A02 1234567890---------

10732 Phạm Thanh Vũ 4 6 5 C.S_A02 ----------1--------

10732 Phạm Thanh Vũ 6 6 4 C.S_A02 1234567890---------

10732 Phạm Thanh Vũ

862308 11 Giáo dục quốc phòng và An ninh 3 30

5 6 4 C.S_A02 1234567890---------

10732 Phạm Thanh Vũ 7 6 4 C.S_A02 1234567890---------

10732 Phạm Thanh Vũ 7 6 5 C.S_A02 ----------1--------

10818 Nguyễn Hữu Rành

862308 12 Giáo dục quốc phòng và An ninh 3 30

4 1 4 C.S_A03 1234567890---------

10818 Nguyễn Hữu Rành 4 1 5 C.S_A03 ----------1--------

10818 Nguyễn Hữu Rành 5 1 4 C.S_A03 1234567890---------

10818 Nguyễn Hữu Rành

862308 13 Giáo dục quốc phòng và An ninh 3 30

4 6 4 C.S_A03 1234567890---------

10818 Nguyễn Hữu Rành 4 6 5 C.S_A03 ----------1--------

10818 Nguyễn Hữu Rành 5 6 4 C.S_A03 1234567890---------

10818 Nguyễn Hữu Rành

862308 14 Giáo dục quốc phòng và An ninh 3 30

6 6 4 C.S_A03 1234567890---------

10818 Nguyễn Hữu Rành 7 6 4 C.S_A03 1234567890---------

10818 Nguyễn Hữu Rành 7 6 5 C.S_A03 ----------1--------

10818 Nguyễn Hữu Rành

862308 15 Giáo dục quốc phòng và An ninh 3 30

6 1 4 C.S_A03 1234567890---------

10818 Nguyễn Hữu Rành 7 1 4 C.S_A03 1234567890---------

10818 Nguyễn Hữu Rành 7 1 5 C.S_A03 ----------1--------

11104 Bùi Thị Thoa

862308 16 Giáo dục quốc phòng và An ninh 3 30

4 1 4 C.S_A04 1234567890---------

11104 Bùi Thị Thoa 4 1 5 C.S_A04 ----------1--------

11104 Bùi Thị Thoa 5 1 4 C.S_A04 1234567890---------

Page 21: 7+ à, .+Ï$ %, Æ8 0Ð1 + Ð&daotao.sgu.edu.vn/sotaydkmh/monchung.pdf · / ix ê p wl nê w q wurqj gm\ wurqj wx dq g ^\ gl q w ` fkr wx dq o .ê w q ÿ dx wlrq gl q w ` wx dq wk

Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020

THỜI KHÓA BIỂU MÔN HỌC

Ngày in : 22/11/2019 16:53 Trang 3

Môn học: Giáo dục quốc phòng và An ninh 3 (862308)

Lưu ý: mỗi ký tự trong dãy 123456789123456 ...(trong tuần dạy) diễn tả cho 1 tuần lễ. Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ 1 của học kỳ (Tuần 23). Các ký tự 1 kế tiếp nếu có diên tả tuần thứ 11,21... của học kỳ. Ngày bắt đầu học kỳ: 03/02/2020

Mã viên chức

Họ và tên Mã MH NH Tổ TH Tên môn học Số SV ThứTiết BĐ Số tiết Phòng

123456789012345678901234567890

Thời gian học

11104 Bùi Thị Thoa

862308 17 Giáo dục quốc phòng và An ninh 3 30

4 6 4 C.S_A04 1234567890---------

11104 Bùi Thị Thoa 4 6 5 C.S_A04 ----------1--------

11104 Bùi Thị Thoa 5 6 4 C.S_A04 1234567890---------

11104 Bùi Thị Thoa

862308 18 Giáo dục quốc phòng và An ninh 3 30

6 6 4 C.S_A04 1234567890---------

11104 Bùi Thị Thoa 7 6 4 C.S_A04 1234567890---------

11104 Bùi Thị Thoa 7 6 5 C.S_A04 ----------1--------

11104 Bùi Thị Thoa

862308 19 Giáo dục quốc phòng và An ninh 3 30

6 1 4 C.S_A04 1234567890---------

11104 Bùi Thị Thoa 7 1 4 C.S_A04 1234567890---------

11104 Bùi Thị Thoa 7 1 5 C.S_A04 ----------1--------

Người lập biểu

TP.HCM, Ngày 22 tháng 11 năm 2019

Page 22: 7+ à, .+Ï$ %, Æ8 0Ð1 + Ð&daotao.sgu.edu.vn/sotaydkmh/monchung.pdf · / ix ê p wl nê w q wurqj gm\ wurqj wx dq g ^\ gl q w ` fkr wx dq o .ê w q ÿ dx wlrq gl q w ` wx dq wk

Mẫu in: X5010B.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Quản lý kế hoạch giảng dạy

-oOo-

Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020

THỜI KHÓA BIỂU MÔN HỌC

Ngày in : 22/11/2019 16:53 Trang 1

Môn học: Giáo dục quốc phòng và An ninh 4 (862309)

Lưu ý: mỗi ký tự trong dãy 123456789123456 ...(trong tuần dạy) diễn tả cho 1 tuần lễ. Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ 1 của học kỳ (Tuần 23). Các ký tự 1 kế tiếp nếu có diên tả tuần thứ 11,21... của học kỳ. Ngày bắt đầu học kỳ: 03/02/2020

Mã viên chức

Họ và tên Mã MH NH Tổ TH Tên môn học Số SV ThứTiết BĐ Số tiết Phòng

123456789012345678901234567890

Thời gian học

Môn đã xếp thời kháo biểu

10442 Nguyễn Trung Sơn 862309 01 Giáo dục quốc phòng và An ninh 4 50 2 6 2 C.B103 1234567890---------

10784 Đào Công Nghĩa 862309 02 Giáo dục quốc phòng và An ninh 4 50 2 1 2 1.C101 1234567890---------

10784 Đào Công Nghĩa 862309 03 Giáo dục quốc phòng và An ninh 4 50 2 4 2 1.A102 1234567890---------

10732 Phạm Thanh Vũ 862309 04 Giáo dục quốc phòng và An ninh 4 50 3 1 2 1.A102 1234567890---------

10732 Phạm Thanh Vũ 862309 05 Giáo dục quốc phòng và An ninh 4 50 3 4 2 1.A103 1234567890---------

10818 Nguyễn Hữu Rành 862309 06 Giáo dục quốc phòng và An ninh 4 50 3 9 2 2.B004 1234567890---------

10818 Nguyễn Hữu Rành 862309 07 Giáo dục quốc phòng và An ninh 4 50 2 9 2 2.B004 1234567890---------

Người lập biểu

TP.HCM, Ngày 22 tháng 11 năm 2019

Page 23: 7+ à, .+Ï$ %, Æ8 0Ð1 + Ð&daotao.sgu.edu.vn/sotaydkmh/monchung.pdf · / ix ê p wl nê w q wurqj gm\ wurqj wx dq g ^\ gl q w ` fkr wx dq o .ê w q ÿ dx wlrq gl q w ` wx dq wk

Mẫu in: X5010B.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Quản lý kế hoạch giảng dạy

-oOo-

Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020

THỜI KHÓA BIỂU MÔN HỌC

Ngày in : 22/11/2019 16:53 Trang 1

Môn học: Tâm lý học đại cương (863001)

Lưu ý: mỗi ký tự trong dãy 123456789123456 ...(trong tuần dạy) diễn tả cho 1 tuần lễ. Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ 1 của học kỳ (Tuần 23). Các ký tự 1 kế tiếp nếu có diên tả tuần thứ 11,21... của học kỳ. Ngày bắt đầu học kỳ: 03/02/2020

Mã viên chức

Họ và tên Mã MH NH Tổ TH Tên môn học Số SV ThứTiết BĐ Số tiết Phòng

123456789012345678901234567890

Thời gian học

Môn đã xếp thời kháo biểu

10437 Nguyễn Thị Ngọc 863001 01 Tâm lý học đại cương 40 5 4 2 C.E202 123456789012345----

Người lập biểu

TP.HCM, Ngày 22 tháng 11 năm 2019

Page 24: 7+ à, .+Ï$ %, Æ8 0Ð1 + Ð&daotao.sgu.edu.vn/sotaydkmh/monchung.pdf · / ix ê p wl nê w q wurqj gm\ wurqj wx dq g ^\ gl q w ` fkr wx dq o .ê w q ÿ dx wlrq gl q w ` wx dq wk

Mẫu in: X5010B.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Quản lý kế hoạch giảng dạy

-oOo-

Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020

THỜI KHÓA BIỂU MÔN HỌC

Ngày in : 22/11/2019 16:53 Trang 1

Môn học: TLH lứa tuổi THPT & TLH sư phạm (863004)

Lưu ý: mỗi ký tự trong dãy 123456789123456 ...(trong tuần dạy) diễn tả cho 1 tuần lễ. Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ 1 của học kỳ (Tuần 23). Các ký tự 1 kế tiếp nếu có diên tả tuần thứ 11,21... của học kỳ. Ngày bắt đầu học kỳ: 03/02/2020

Mã viên chức

Họ và tên Mã MH NH Tổ TH Tên môn học Số SV ThứTiết BĐ Số tiết Phòng

123456789012345678901234567890

Thời gian học

Môn đã xếp thời kháo biểu

11219 Minh Thị Lâm 863004 01 TLH lứa tuổi THPT & TLH sư phạm 40 5 1 2 1.C202 123456789012345----

11219 Minh Thị Lâm 863004 02 TLH lứa tuổi THPT & TLH sư phạm 40 5 4 2 1.C303 123456789012345----

Người lập biểu

TP.HCM, Ngày 22 tháng 11 năm 2019

Page 25: 7+ à, .+Ï$ %, Æ8 0Ð1 + Ð&daotao.sgu.edu.vn/sotaydkmh/monchung.pdf · / ix ê p wl nê w q wurqj gm\ wurqj wx dq g ^\ gl q w ` fkr wx dq o .ê w q ÿ dx wlrq gl q w ` wx dq wk

Mẫu in: X5010B.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Quản lý kế hoạch giảng dạy

-oOo-

Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020

THỜI KHÓA BIỂU MÔN HỌC

Ngày in : 22/11/2019 16:53 Trang 1

Môn học: Giáo dục học đại cương (863005)

Lưu ý: mỗi ký tự trong dãy 123456789123456 ...(trong tuần dạy) diễn tả cho 1 tuần lễ. Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ 1 của học kỳ (Tuần 23). Các ký tự 1 kế tiếp nếu có diên tả tuần thứ 11,21... của học kỳ. Ngày bắt đầu học kỳ: 03/02/2020

Mã viên chức

Họ và tên Mã MH NH Tổ TH Tên môn học Số SV ThứTiết BĐ Số tiết Phòng

123456789012345678901234567890

Thời gian học

Môn đã xếp thời kháo biểu

10431 Trương Đình Bảo Hương 863005 01 Giáo dục học đại cương 40 3 4 2 1.A102 123456789012345----

Người lập biểu

TP.HCM, Ngày 22 tháng 11 năm 2019

Page 26: 7+ à, .+Ï$ %, Æ8 0Ð1 + Ð&daotao.sgu.edu.vn/sotaydkmh/monchung.pdf · / ix ê p wl nê w q wurqj gm\ wurqj wx dq g ^\ gl q w ` fkr wx dq o .ê w q ÿ dx wlrq gl q w ` wx dq wk

Mẫu in: X5010B.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Quản lý kế hoạch giảng dạy

-oOo-

Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020

THỜI KHÓA BIỂU MÔN HỌC

Ngày in : 22/11/2019 16:53 Trang 1

Môn học: Tổ chức HĐ d/học & GD ở trường THPT (863008)

Lưu ý: mỗi ký tự trong dãy 123456789123456 ...(trong tuần dạy) diễn tả cho 1 tuần lễ. Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ 1 của học kỳ (Tuần 23). Các ký tự 1 kế tiếp nếu có diên tả tuần thứ 11,21... của học kỳ. Ngày bắt đầu học kỳ: 03/02/2020

Mã viên chức

Họ và tên Mã MH NH Tổ TH Tên môn học Số SV ThứTiết BĐ Số tiết Phòng

123456789012345678901234567890

Thời gian học

Môn đã xếp thời kháo biểu

10622 Phạm Thị Đoan Trang 863008 01Tổ chức HĐ d/học & GD ở trường THPT 40 3 6 3 1.C303 123456789012345----

10622 Phạm Thị Đoan Trang 863008 02Tổ chức HĐ d/học & GD ở trường THPT 40 5 6 3 1.C104 123456789012345----

Người lập biểu

TP.HCM, Ngày 22 tháng 11 năm 2019

Page 27: 7+ à, .+Ï$ %, Æ8 0Ð1 + Ð&daotao.sgu.edu.vn/sotaydkmh/monchung.pdf · / ix ê p wl nê w q wurqj gm\ wurqj wx dq g ^\ gl q w ` fkr wx dq o .ê w q ÿ dx wlrq gl q w ` wx dq wk

Mẫu in: X5010B.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Quản lý kế hoạch giảng dạy

-oOo-

Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020

THỜI KHÓA BIỂU MÔN HỌC

Ngày in : 22/11/2019 16:53 Trang 1

Môn học: Phương pháp nghiên cứu KHGD (863009)

Lưu ý: mỗi ký tự trong dãy 123456789123456 ...(trong tuần dạy) diễn tả cho 1 tuần lễ. Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ 1 của học kỳ (Tuần 23). Các ký tự 1 kế tiếp nếu có diên tả tuần thứ 11,21... của học kỳ. Ngày bắt đầu học kỳ: 03/02/2020

Mã viên chức

Họ và tên Mã MH NH Tổ TH Tên môn học Số SV ThứTiết BĐ Số tiết Phòng

123456789012345678901234567890

Thời gian học

Môn đã xếp thời kháo biểu

10433 Hoàng Mạnh Khương 863009 01 Phương pháp nghiên cứu KHGD 40 2 4 2 1.C303 123456789012345----

10433 Hoàng Mạnh Khương 863009 02 Phương pháp nghiên cứu KHGD 40 2 1 2 1.A301 123456789012345----

10433 Hoàng Mạnh Khương 863009 03 Phương pháp nghiên cứu KHGD 40 2 9 2 1.A302 123456789012345----

10425 Nguyễn Tuấn Phương 863009 04 Phương pháp nghiên cứu KHGD 40 4 4 2 1.C101 123456789012345----

10425 Nguyễn Tuấn Phương 863009 05 Phương pháp nghiên cứu KHGD 40 6 4 2 1.C302 123456789012345----

10425 Nguyễn Tuấn Phương 863009 06 Phương pháp nghiên cứu KHGD 40 4 1 2 1.A102 123456789012345----

Người lập biểu

TP.HCM, Ngày 22 tháng 11 năm 2019

Page 28: 7+ à, .+Ï$ %, Æ8 0Ð1 + Ð&daotao.sgu.edu.vn/sotaydkmh/monchung.pdf · / ix ê p wl nê w q wurqj gm\ wurqj wx dq g ^\ gl q w ` fkr wx dq o .ê w q ÿ dx wlrq gl q w ` wx dq wk

Mẫu in: X5010B.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Quản lý kế hoạch giảng dạy

-oOo-

Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020

THỜI KHÓA BIỂU MÔN HỌC

Ngày in : 22/11/2019 16:53 Trang 1

Môn học: Quản lý HCNN & QL Ngành GD-ĐT (THPT) (863012)

Lưu ý: mỗi ký tự trong dãy 123456789123456 ...(trong tuần dạy) diễn tả cho 1 tuần lễ. Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ 1 của học kỳ (Tuần 23). Các ký tự 1 kế tiếp nếu có diên tả tuần thứ 11,21... của học kỳ. Ngày bắt đầu học kỳ: 03/02/2020

Mã viên chức

Họ và tên Mã MH NH Tổ TH Tên môn học Số SV ThứTiết BĐ Số tiết Phòng

123456789012345678901234567890

Thời gian học

Môn đã xếp thời kháo biểu

10433 Hoàng Mạnh Khương 863012 01Quản lý HCNN & QL Ngành GD-ĐT (THPT) 40 2 6 2 1.C202 123456789012345----

11326 Lê Khánh Tuấn 863012 02Quản lý HCNN & QL Ngành GD-ĐT (THPT) 40 2 4 2 C.E202 123456789012345----

Người lập biểu

TP.HCM, Ngày 22 tháng 11 năm 2019

Page 29: 7+ à, .+Ï$ %, Æ8 0Ð1 + Ð&daotao.sgu.edu.vn/sotaydkmh/monchung.pdf · / ix ê p wl nê w q wurqj gm\ wurqj wx dq g ^\ gl q w ` fkr wx dq o .ê w q ÿ dx wlrq gl q w ` wx dq wk

Mẫu in: X5010B.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Quản lý kế hoạch giảng dạy

-oOo-

Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020

THỜI KHÓA BIỂU MÔN HỌC

Ngày in : 22/11/2019 16:53 Trang 1

Môn học: Công tác đội TNTP HCM (863013)

Lưu ý: mỗi ký tự trong dãy 123456789123456 ...(trong tuần dạy) diễn tả cho 1 tuần lễ. Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ 1 của học kỳ (Tuần 23). Các ký tự 1 kế tiếp nếu có diên tả tuần thứ 11,21... của học kỳ. Ngày bắt đầu học kỳ: 03/02/2020

Mã viên chức

Họ và tên Mã MH NH Tổ TH Tên môn học Số SV ThứTiết BĐ Số tiết Phòng

123456789012345678901234567890

Thời gian học

Môn đã xếp thời kháo biểu

10521 Phan Thị Thanh Hương 863013 01 Công tác đội TNTP HCM 40 6 9 2 1.C301 1234567890---------

10702 Đặng Thị Thanh Hà 863013 02 Công tác đội TNTP HCM 40 4 4 2 1.A103 1234567890---------

Người lập biểu

TP.HCM, Ngày 22 tháng 11 năm 2019

Page 30: 7+ à, .+Ï$ %, Æ8 0Ð1 + Ð&daotao.sgu.edu.vn/sotaydkmh/monchung.pdf · / ix ê p wl nê w q wurqj gm\ wurqj wx dq g ^\ gl q w ` fkr wx dq o .ê w q ÿ dx wlrq gl q w ` wx dq wk

Mẫu in: X5010B.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Quản lý kế hoạch giảng dạy

-oOo-

Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020

THỜI KHÓA BIỂU MÔN HỌC

Trang 1

Môn học: Xác suất thống kê A (864001)

Lưu ý: mỗi ký tự trong dãy 123456789123456 ...(trong tuần dạy) diễn tả cho 1 tuần lễ. Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ 1 của học kỳ (Tuần 23). Các ký tự 1 kế tiếp nếu có diên tả tuần thứ 11,21... của học kỳ. Ngày bắt đầu học kỳ: 03/02/2020

Mã viên chức

Họ và tên Mã MH NH Tổ TH Tên môn học Số SV ThứTiết BĐ Số tiết Phòng

123456789012345678901234567890

Thời gian học

Môn đã xếp thời kháo biểu

10898 Hoàng Đức Thắng 864001 01 Xác suất thống kê A 60 5 6 3 2.B002 123456789012345----

10898 Hoàng Đức Thắng 864001 02 Xác suất thống kê A 60 6 3 3 2.B004 123456789012345----

11107 Lê Minh Tuấn 864001 03 Xác suất thống kê A 60 3 3 3 1.A303 123456789012345----

11107 Lê Minh Tuấn 864001 04 Xác suất thống kê A 60 2 3 3 1.A303 123456789012345----

10935 Lê Thị Tuyết Ngọc 864001 05 Xác suất thống kê A 60 5 3 3 2.B002 123456789012345----

10933 Nguyễn Văn Huấn 864001 06 Xác suất thống kê A 60 4 6 3 1.A301 123456789012345----

10933 Nguyễn Văn Huấn 864001 07 Xác suất thống kê A 60 5 3 3 1.C304 123456789012345----

10873 Phan Trung Hiếu 864001 08 Xác suất thống kê A 60 6 3 3 2.B303 123456789012345----

10873 Phan Trung Hiếu 864001 09 Xác suất thống kê A 60 6 6 3 2.A104 123456789012345----

11053 Trần Chí Hiếu 864001 10 Xác suất thống kê A 60 2 8 3 C.E203 123456789012345----

10935 Lê Thị Tuyết Ngọc 864001 11 Xác suất thống kê A 60 6 6 3 1.C104 123456789012345----

10154 Trương Phúc Tuấn Anh 864001 12 Xác suất thống kê A 60 3 3 3 2.B301 123456789012345----

10145 Trần Sơn Lâm 864001 13 Xác suất thống kê A 60 3 8 3 1.A103 123456789012345----

10135 Trần Thanh Bình 864001 14 Xác suất thống kê A 60 5 1 3 1.C104 123456789012345----

11382 Võ Hoàng Hưng 864001 15 Xác suất thống kê A 60 4 3 3 1.C104 123456789012345----

10826 Lê Minh Triết864001 16 Xác suất thống kê A 30

2 9 2 C.E503 123456789012-------

10826 Lê Minh Triết 4 9 2 C.E503 123456789012-------

10826 Lê Minh Triết864001 17 Xác suất thống kê A 30

2 1 2 C.E503 123456789012-------

10826 Lê Minh Triết 6 1 2 C.E503 123456789012-------

10826 Lê Minh Triết864001 18 Xác suất thống kê A 30

3 1 2 C.E503 123456789012-------

10826 Lê Minh Triết 6 9 2 C.E503 123456789012-------

Page 31: 7+ à, .+Ï$ %, Æ8 0Ð1 + Ð&daotao.sgu.edu.vn/sotaydkmh/monchung.pdf · / ix ê p wl nê w q wurqj gm\ wurqj wx dq g ^\ gl q w ` fkr wx dq o .ê w q ÿ dx wlrq gl q w ` wx dq wk

Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020

THỜI KHÓA BIỂU MÔN HỌC

Ngày in : 22/11/2019 16:53 Trang 2

Môn học: Xác suất thống kê A (864001)

Lưu ý: mỗi ký tự trong dãy 123456789123456 ...(trong tuần dạy) diễn tả cho 1 tuần lễ. Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ 1 của học kỳ (Tuần 23). Các ký tự 1 kế tiếp nếu có diên tả tuần thứ 11,21... của học kỳ. Ngày bắt đầu học kỳ: 03/02/2020

Mã viên chức

Họ và tên Mã MH NH Tổ TH Tên môn học Số SV ThứTiết BĐ Số tiết Phòng

123456789012345678901234567890

Thời gian học

Người lập biểu

TP.HCM, Ngày 22 tháng 11 năm 2019

Page 32: 7+ à, .+Ï$ %, Æ8 0Ð1 + Ð&daotao.sgu.edu.vn/sotaydkmh/monchung.pdf · / ix ê p wl nê w q wurqj gm\ wurqj wx dq g ^\ gl q w ` fkr wx dq o .ê w q ÿ dx wlrq gl q w ` wx dq wk

Mẫu in: X5010B.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Quản lý kế hoạch giảng dạy

-oOo-

Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020

THỜI KHÓA BIỂU MÔN HỌC

Ngày in : 22/11/2019 16:53 Trang 1

Môn học: Xác suất thống kê B (864002)

Lưu ý: mỗi ký tự trong dãy 123456789123456 ...(trong tuần dạy) diễn tả cho 1 tuần lễ. Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ 1 của học kỳ (Tuần 23). Các ký tự 1 kế tiếp nếu có diên tả tuần thứ 11,21... của học kỳ. Ngày bắt đầu học kỳ: 03/02/2020

Mã viên chức

Họ và tên Mã MH NH Tổ TH Tên môn học Số SV ThứTiết BĐ Số tiết Phòng

123456789012345678901234567890

Thời gian học

Môn đã xếp thời kháo biểu

10144 Nguyễn Thị Vân Khánh 864002 01 Xác suất thống kê B 60 6 3 3 C.E203 123456789012345----

Người lập biểu

TP.HCM, Ngày 22 tháng 11 năm 2019

Page 33: 7+ à, .+Ï$ %, Æ8 0Ð1 + Ð&daotao.sgu.edu.vn/sotaydkmh/monchung.pdf · / ix ê p wl nê w q wurqj gm\ wurqj wx dq g ^\ gl q w ` fkr wx dq o .ê w q ÿ dx wlrq gl q w ` wx dq wk

Mẫu in: X5010B.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Quản lý kế hoạch giảng dạy

-oOo-

Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020

THỜI KHÓA BIỂU MÔN HỌC

Ngày in : 22/11/2019 16:53 Trang 1

Môn học: Vật lí đại cương (864003)

Lưu ý: mỗi ký tự trong dãy 123456789123456 ...(trong tuần dạy) diễn tả cho 1 tuần lễ. Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ 1 của học kỳ (Tuần 23). Các ký tự 1 kế tiếp nếu có diên tả tuần thứ 11,21... của học kỳ. Ngày bắt đầu học kỳ: 03/02/2020

Mã viên chức

Họ và tên Mã MH NH Tổ TH Tên môn học Số SV ThứTiết BĐ Số tiết Phòng

123456789012345678901234567890

Thời gian học

Môn đã xếp thời kháo biểu

11222 Lê Thị Minh Phương 864003 01 Vật lí đại cương 60 6 8 3 C.E306 123456789012345----

Người lập biểu

TP.HCM, Ngày 22 tháng 11 năm 2019

Page 34: 7+ à, .+Ï$ %, Æ8 0Ð1 + Ð&daotao.sgu.edu.vn/sotaydkmh/monchung.pdf · / ix ê p wl nê w q wurqj gm\ wurqj wx dq g ^\ gl q w ` fkr wx dq o .ê w q ÿ dx wlrq gl q w ` wx dq wk

Mẫu in: X5010B.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Quản lý kế hoạch giảng dạy

-oOo-

Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020

THỜI KHÓA BIỂU MÔN HỌC

Ngày in : 22/11/2019 16:53 Trang 1

Môn học: Hóa học đại cương (864004)

Lưu ý: mỗi ký tự trong dãy 123456789123456 ...(trong tuần dạy) diễn tả cho 1 tuần lễ. Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ 1 của học kỳ (Tuần 23). Các ký tự 1 kế tiếp nếu có diên tả tuần thứ 11,21... của học kỳ. Ngày bắt đầu học kỳ: 03/02/2020

Mã viên chức

Họ và tên Mã MH NH Tổ TH Tên môn học Số SV ThứTiết BĐ Số tiết Phòng

123456789012345678901234567890

Thời gian học

Môn đã xếp thời kháo biểu

11333 Quách Nguyễn Khánh Nguyên 864004 01 Hóa học đại cương 60 2 1 3 TN043 123456789012345----

Người lập biểu

TP.HCM, Ngày 22 tháng 11 năm 2019

Page 35: 7+ à, .+Ï$ %, Æ8 0Ð1 + Ð&daotao.sgu.edu.vn/sotaydkmh/monchung.pdf · / ix ê p wl nê w q wurqj gm\ wurqj wx dq g ^\ gl q w ` fkr wx dq o .ê w q ÿ dx wlrq gl q w ` wx dq wk

Mẫu in: X5010B.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Quản lý kế hoạch giảng dạy

-oOo-

Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020

THỜI KHÓA BIỂU MÔN HỌC

Ngày in : 22/11/2019 16:53 Trang 1

Môn học: Giải tích 1 (864005)

Lưu ý: mỗi ký tự trong dãy 123456789123456 ...(trong tuần dạy) diễn tả cho 1 tuần lễ. Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ 1 của học kỳ (Tuần 23). Các ký tự 1 kế tiếp nếu có diên tả tuần thứ 11,21... của học kỳ. Ngày bắt đầu học kỳ: 03/02/2020

Mã viên chức

Họ và tên Mã MH NH Tổ TH Tên môn học Số SV ThứTiết BĐ Số tiết Phòng

123456789012345678901234567890

Thời gian học

Môn đã xếp thời kháo biểu

10131 Bùi Đình Thắng 864005 01 Giải tích 1 60 2 1 3 2.B109 123456789012345----

Người lập biểu

TP.HCM, Ngày 22 tháng 11 năm 2019

Page 36: 7+ à, .+Ï$ %, Æ8 0Ð1 + Ð&daotao.sgu.edu.vn/sotaydkmh/monchung.pdf · / ix ê p wl nê w q wurqj gm\ wurqj wx dq g ^\ gl q w ` fkr wx dq o .ê w q ÿ dx wlrq gl q w ` wx dq wk

Mẫu in: X5010B.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Quản lý kế hoạch giảng dạy

-oOo-

Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020

THỜI KHÓA BIỂU MÔN HỌC

Ngày in : 22/11/2019 16:53 Trang 1

Môn học: Giải tích 2 (864006)

Lưu ý: mỗi ký tự trong dãy 123456789123456 ...(trong tuần dạy) diễn tả cho 1 tuần lễ. Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ 1 của học kỳ (Tuần 23). Các ký tự 1 kế tiếp nếu có diên tả tuần thứ 11,21... của học kỳ. Ngày bắt đầu học kỳ: 03/02/2020

Mã viên chức

Họ và tên Mã MH NH Tổ TH Tên môn học Số SV ThứTiết BĐ Số tiết Phòng

123456789012345678901234567890

Thời gian học

Môn đã xếp thời kháo biểu

10898 Hoàng Đức Thắng 864006 01 Giải tích 2 60 5 3 3 2.B004 123456789012345----

10898 Hoàng Đức Thắng 864006 02 Giải tích 2 60 6 6 3 2.B002 123456789012345----

10904 Nguyễn Thị Thanh Lan 864006 03 Giải tích 2 60 4 6 3 2.B109 123456789012345----

Người lập biểu

TP.HCM, Ngày 22 tháng 11 năm 2019

Page 37: 7+ à, .+Ï$ %, Æ8 0Ð1 + Ð&daotao.sgu.edu.vn/sotaydkmh/monchung.pdf · / ix ê p wl nê w q wurqj gm\ wurqj wx dq g ^\ gl q w ` fkr wx dq o .ê w q ÿ dx wlrq gl q w ` wx dq wk

Mẫu in: X5010B.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Quản lý kế hoạch giảng dạy

-oOo-

Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020

THỜI KHÓA BIỂU MÔN HỌC

Ngày in : 22/11/2019 16:53 Trang 1

Môn học: Đại số tuyến tính (864007)

Lưu ý: mỗi ký tự trong dãy 123456789123456 ...(trong tuần dạy) diễn tả cho 1 tuần lễ. Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ 1 của học kỳ (Tuần 23). Các ký tự 1 kế tiếp nếu có diên tả tuần thứ 11,21... của học kỳ. Ngày bắt đầu học kỳ: 03/02/2020

Mã viên chức

Họ và tên Mã MH NH Tổ TH Tên môn học Số SV ThứTiết BĐ Số tiết Phòng

123456789012345678901234567890

Thời gian học

Môn đã xếp thời kháo biểu

11372 Nguyễn Sum 864007 01 Đại số tuyến tính 60 4 8 3 1.A102 123456789012345----

Người lập biểu

TP.HCM, Ngày 22 tháng 11 năm 2019

Page 38: 7+ à, .+Ï$ %, Æ8 0Ð1 + Ð&daotao.sgu.edu.vn/sotaydkmh/monchung.pdf · / ix ê p wl nê w q wurqj gm\ wurqj wx dq g ^\ gl q w ` fkr wx dq o .ê w q ÿ dx wlrq gl q w ` wx dq wk

Mẫu in: X5010B.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Quản lý kế hoạch giảng dạy

-oOo-

Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020

THỜI KHÓA BIỂU MÔN HỌC

Ngày in : 22/11/2019 16:53 Trang 1

Môn học: Tiếng Việt thực hành (865001)

Lưu ý: mỗi ký tự trong dãy 123456789123456 ...(trong tuần dạy) diễn tả cho 1 tuần lễ. Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ 1 của học kỳ (Tuần 23). Các ký tự 1 kế tiếp nếu có diên tả tuần thứ 11,21... của học kỳ. Ngày bắt đầu học kỳ: 03/02/2020

Mã viên chức

Họ và tên Mã MH NH Tổ TH Tên môn học Số SV ThứTiết BĐ Số tiết Phòng

123456789012345678901234567890

Thời gian học

Môn đã xếp thời kháo biểu

10178 Nguyễn Thị Thanh Bình 865001 01 Tiếng Việt thực hành 60 4 1 2 1.C103 123456789012345----

10179 Hà Minh Châu 865001 02 Tiếng Việt thực hành 60 3 1 2 C.E103 123456789012345----

10855 Phạm Ngọc Hiền 865001 03 Tiếng Việt thực hành 60 6 9 2 C.E203 123456789012345----

10972 Đặng Văn Vũ 865001 04 Tiếng Việt thực hành 60 4 4 2 C.C103 123456789012345----

10972 Đặng Văn Vũ 865001 05 Tiếng Việt thực hành 60 4 2 2 C.C103 123456789012345----

Người lập biểu

TP.HCM, Ngày 22 tháng 11 năm 2019

Page 39: 7+ à, .+Ï$ %, Æ8 0Ð1 + Ð&daotao.sgu.edu.vn/sotaydkmh/monchung.pdf · / ix ê p wl nê w q wurqj gm\ wurqj wx dq g ^\ gl q w ` fkr wx dq o .ê w q ÿ dx wlrq gl q w ` wx dq wk

Mẫu in: X5010B.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Quản lý kế hoạch giảng dạy

-oOo-

Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020

THỜI KHÓA BIỂU MÔN HỌC

Ngày in : 22/11/2019 16:53 Trang 1

Môn học: Cơ sở văn hóa Việt Nam (865002)

Lưu ý: mỗi ký tự trong dãy 123456789123456 ...(trong tuần dạy) diễn tả cho 1 tuần lễ. Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ 1 của học kỳ (Tuần 23). Các ký tự 1 kế tiếp nếu có diên tả tuần thứ 11,21... của học kỳ. Ngày bắt đầu học kỳ: 03/02/2020

Mã viên chức

Họ và tên Mã MH NH Tổ TH Tên môn học Số SV ThứTiết BĐ Số tiết Phòng

123456789012345678901234567890

Thời gian học

Môn đã xếp thời kháo biểu

10963 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 865002 01 Cơ sở văn hóa Việt Nam 120 2 9 2 2.A201 123456789012345----

10181 Trương Thiên Hương 865002 02 Cơ sở văn hóa Việt Nam 60 2 9 2 2.B109 123456789012345----

10181 Trương Thiên Hương 865002 03 Cơ sở văn hóa Việt Nam 120 4 1 2 C.E201 123456789012345----

10181 Trương Thiên Hương 865002 04 Cơ sở văn hóa Việt Nam 60 5 9 2 C.E205 123456789012345----

10181 Trương Thiên Hương 865002 05 Cơ sở văn hóa Việt Nam 60 4 4 2 C.C101 123456789012345----

10181 Trương Thiên Hương 865002 06 Cơ sở văn hóa Việt Nam 60 3 9 2 C.B108 123456789012345----

11175 Đỗ Thị Ngọc Uyển 865002 07 Cơ sở văn hóa Việt Nam 60 3 4 2 2.B307 123456789012345----

11175 Đỗ Thị Ngọc Uyển 865002 08 Cơ sở văn hóa Việt Nam 120 2 9 2 2.B002 123456789012345----

Người lập biểu

TP.HCM, Ngày 22 tháng 11 năm 2019

Page 40: 7+ à, .+Ï$ %, Æ8 0Ð1 + Ð&daotao.sgu.edu.vn/sotaydkmh/monchung.pdf · / ix ê p wl nê w q wurqj gm\ wurqj wx dq g ^\ gl q w ` fkr wx dq o .ê w q ÿ dx wlrq gl q w ` wx dq wk

Mẫu in: X5010B.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Quản lý kế hoạch giảng dạy

-oOo-

Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020

THỜI KHÓA BIỂU MÔN HỌC

Ngày in : 22/11/2019 16:53 Trang 1

Môn học: Lịch sử văn minh Thế giới (865003)

Lưu ý: mỗi ký tự trong dãy 123456789123456 ...(trong tuần dạy) diễn tả cho 1 tuần lễ. Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ 1 của học kỳ (Tuần 23). Các ký tự 1 kế tiếp nếu có diên tả tuần thứ 11,21... của học kỳ. Ngày bắt đầu học kỳ: 03/02/2020

Mã viên chức

Họ và tên Mã MH NH Tổ TH Tên môn học Số SV ThứTiết BĐ Số tiết Phòng

123456789012345678901234567890

Thời gian học

Môn đã xếp thời kháo biểu

10174 Nguyễn Đức Hòa 865003 01 Lịch sử văn minh Thế giới 60 5 6 2 2.B301 123456789012345----

Người lập biểu

TP.HCM, Ngày 22 tháng 11 năm 2019

Page 41: 7+ à, .+Ï$ %, Æ8 0Ð1 + Ð&daotao.sgu.edu.vn/sotaydkmh/monchung.pdf · / ix ê p wl nê w q wurqj gm\ wurqj wx dq g ^\ gl q w ` fkr wx dq o .ê w q ÿ dx wlrq gl q w ` wx dq wk

Mẫu in: X5010B.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Quản lý kế hoạch giảng dạy

-oOo-

Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020

THỜI KHÓA BIỂU MÔN HỌC

Ngày in : 22/11/2019 16:53 Trang 1

Môn học: Mĩ học (865004)

Lưu ý: mỗi ký tự trong dãy 123456789123456 ...(trong tuần dạy) diễn tả cho 1 tuần lễ. Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ 1 của học kỳ (Tuần 23). Các ký tự 1 kế tiếp nếu có diên tả tuần thứ 11,21... của học kỳ. Ngày bắt đầu học kỳ: 03/02/2020

Mã viên chức

Họ và tên Mã MH NH Tổ TH Tên môn học Số SV ThứTiết BĐ Số tiết Phòng

123456789012345678901234567890

Thời gian học

Môn đã xếp thời kháo biểu

10831 Lê Đình Lục 865004 01 Mĩ học 60 5 9 2 C.A306 123456789012345----

Người lập biểu

TP.HCM, Ngày 22 tháng 11 năm 2019

Page 42: 7+ à, .+Ï$ %, Æ8 0Ð1 + Ð&daotao.sgu.edu.vn/sotaydkmh/monchung.pdf · / ix ê p wl nê w q wurqj gm\ wurqj wx dq g ^\ gl q w ` fkr wx dq o .ê w q ÿ dx wlrq gl q w ` wx dq wk

Mẫu in: X5010B.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Quản lý kế hoạch giảng dạy

-oOo-

Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020

THỜI KHÓA BIỂU MÔN HỌC

Ngày in : 22/11/2019 16:53 Trang 1

Môn học: Logic học (865005)

Lưu ý: mỗi ký tự trong dãy 123456789123456 ...(trong tuần dạy) diễn tả cho 1 tuần lễ. Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ 1 của học kỳ (Tuần 23). Các ký tự 1 kế tiếp nếu có diên tả tuần thứ 11,21... của học kỳ. Ngày bắt đầu học kỳ: 03/02/2020

Mã viên chức

Họ và tên Mã MH NH Tổ TH Tên môn học Số SV ThứTiết BĐ Số tiết Phòng

123456789012345678901234567890

Thời gian học

Môn đã xếp thời kháo biểu

11423 Vũ Thị Gấm 865005 01 Logic học 60 3 6 2 C.C101 123456789012345----

11423 Vũ Thị Gấm 865005 02 Logic học 60 3 4 2 C.C101 123456789012345----

Người lập biểu

TP.HCM, Ngày 22 tháng 11 năm 2019

Page 43: 7+ à, .+Ï$ %, Æ8 0Ð1 + Ð&daotao.sgu.edu.vn/sotaydkmh/monchung.pdf · / ix ê p wl nê w q wurqj gm\ wurqj wx dq g ^\ gl q w ` fkr wx dq o .ê w q ÿ dx wlrq gl q w ` wx dq wk

Mẫu in: X5010B.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Quản lý kế hoạch giảng dạy

-oOo-

Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020

THỜI KHÓA BIỂU MÔN HỌC

Trang 1

Môn học: Pháp luật đại cương (865006)

Lưu ý: mỗi ký tự trong dãy 123456789123456 ...(trong tuần dạy) diễn tả cho 1 tuần lễ. Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ 1 của học kỳ (Tuần 23). Các ký tự 1 kế tiếp nếu có diên tả tuần thứ 11,21... của học kỳ. Ngày bắt đầu học kỳ: 03/02/2020

Mã viên chức

Họ và tên Mã MH NH Tổ TH Tên môn học Số SV ThứTiết BĐ Số tiết Phòng

123456789012345678901234567890

Thời gian học

Môn đã xếp thời kháo biểu

11431 Đinh Thị Thanh Nga 865006 01 Pháp luật đại cương 120 2 6 2 1.B101 123456789012345----

11431 Đinh Thị Thanh Nga 865006 02 Pháp luật đại cương 120 6 6 2 1.B003 123456789012345----

11001 Trương Thị Tường Vi 865006 03 Pháp luật đại cương 120 3 9 2 1.B101 123456789012345----

11001 Trương Thị Tường Vi 865006 04 Pháp luật đại cương 120 4 1 2 1.B101 123456789012345----

11229 Phạm Thị Hồng Mỵ 865006 05 Pháp luật đại cương 120 5 1 2 2.A202 123456789012345----

11229 Phạm Thị Hồng Mỵ 865006 06 Pháp luật đại cương 120 3 1 2 2.B202 123456789012345----

10794 Luyện Đức Anh 865006 07 Pháp luật đại cương 120 2 1 2 C.B107 123456789012345----

11388 Nguyễn Thị Dung 865006 08 Pháp luật đại cương 120 2 9 2 1.B003 123456789012345----

11431 Đinh Thị Thanh Nga 865006 09 Pháp luật đại cương 60 3 1 2 2.B102 123456789012345----

11431 Đinh Thị Thanh Nga 865006 10 Pháp luật đại cương 60 3 4 2 2.B302 123456789012345----

11001 Trương Thị Tường Vi 865006 11 Pháp luật đại cương 60 4 6 2 1.B003 123456789012345----

11001 Trương Thị Tường Vi 865006 12 Pháp luật đại cương 60 4 4 2 1.A302 123456789012345----

11229 Phạm Thị Hồng Mỵ 865006 13 Pháp luật đại cương 60 3 4 2 2.B306 123456789012345----

11229 Phạm Thị Hồng Mỵ 865006 14 Pháp luật đại cương 60 2 6 2 C.E102 123456789012345----

11229 Phạm Thị Hồng Mỵ 865006 15 Pháp luật đại cương 60 4 1 2 1.C304 123456789012345----

11229 Phạm Thị Hồng Mỵ 865006 16 Pháp luật đại cương 60 5 4 2 2.A104 123456789012345----

10794 Luyện Đức Anh 865006 17 Pháp luật đại cương 60 2 6 2 C.E104 123456789012345----

10794 Luyện Đức Anh 865006 18 Pháp luật đại cương 60 4 4 2 C.E305 123456789012345----

10794 Luyện Đức Anh 865006 19 Pháp luật đại cương 60 2 9 2 C.E103 123456789012345----

11388 Nguyễn Thị Dung 865006 20 Pháp luật đại cương 60 5 4 2 2.B302 123456789012345----

11388 Nguyễn Thị Dung 865006 21 Pháp luật đại cương 60 6 9 2 1.C304 123456789012345----

Page 44: 7+ à, .+Ï$ %, Æ8 0Ð1 + Ð&daotao.sgu.edu.vn/sotaydkmh/monchung.pdf · / ix ê p wl nê w q wurqj gm\ wurqj wx dq g ^\ gl q w ` fkr wx dq o .ê w q ÿ dx wlrq gl q w ` wx dq wk

Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020

THỜI KHÓA BIỂU MÔN HỌC

Ngày in : 22/11/2019 16:53 Trang 2

Môn học: Pháp luật đại cương (865006)

Lưu ý: mỗi ký tự trong dãy 123456789123456 ...(trong tuần dạy) diễn tả cho 1 tuần lễ. Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ 1 của học kỳ (Tuần 23). Các ký tự 1 kế tiếp nếu có diên tả tuần thứ 11,21... của học kỳ. Ngày bắt đầu học kỳ: 03/02/2020

Mã viên chức

Họ và tên Mã MH NH Tổ TH Tên môn học Số SV ThứTiết BĐ Số tiết Phòng

123456789012345678901234567890

Thời gian học

11388 Nguyễn Thị Dung 865006 22 Pháp luật đại cương 60 5 1 2 2.B106 123456789012345----

11387 Đào Thị Diệu Thương 865006 23 Pháp luật đại cương 60 3 4 2 C.A313 123456789012345----

Người lập biểu

TP.HCM, Ngày 22 tháng 11 năm 2019

Page 45: 7+ à, .+Ï$ %, Æ8 0Ð1 + Ð&daotao.sgu.edu.vn/sotaydkmh/monchung.pdf · / ix ê p wl nê w q wurqj gm\ wurqj wx dq g ^\ gl q w ` fkr wx dq o .ê w q ÿ dx wlrq gl q w ` wx dq wk

Mẫu in: X5010B.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Quản lý kế hoạch giảng dạy

-oOo-

Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020

THỜI KHÓA BIỂU MÔN HỌC

Ngày in : 22/11/2019 16:53 Trang 1

Môn học: Đại cương xã hội học (865007)

Lưu ý: mỗi ký tự trong dãy 123456789123456 ...(trong tuần dạy) diễn tả cho 1 tuần lễ. Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ 1 của học kỳ (Tuần 23). Các ký tự 1 kế tiếp nếu có diên tả tuần thứ 11,21... của học kỳ. Ngày bắt đầu học kỳ: 03/02/2020

Mã viên chức

Họ và tên Mã MH NH Tổ TH Tên môn học Số SV ThứTiết BĐ Số tiết Phòng

123456789012345678901234567890

Thời gian học

Môn đã xếp thời kháo biểu

10884 Nguyễn Đăng Khánh 865007 01 Đại cương xã hội học 60 4 1 2 C.E205 123456789012345----

Người lập biểu

TP.HCM, Ngày 22 tháng 11 năm 2019

Page 46: 7+ à, .+Ï$ %, Æ8 0Ð1 + Ð&daotao.sgu.edu.vn/sotaydkmh/monchung.pdf · / ix ê p wl nê w q wurqj gm\ wurqj wx dq g ^\ gl q w ` fkr wx dq o .ê w q ÿ dx wlrq gl q w ` wx dq wk

Mẫu in: X5010B.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Quản lý kế hoạch giảng dạy

-oOo-

Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020

THỜI KHÓA BIỂU MÔN HỌC

Trang 1

Môn học: Tiếng Anh I (866101)

Lưu ý: mỗi ký tự trong dãy 123456789123456 ...(trong tuần dạy) diễn tả cho 1 tuần lễ. Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ 1 của học kỳ (Tuần 23). Các ký tự 1 kế tiếp nếu có diên tả tuần thứ 11,21... của học kỳ. Ngày bắt đầu học kỳ: 03/02/2020

Mã viên chức

Họ và tên Mã MH NH Tổ TH Tên môn học Số SV ThứTiết BĐ Số tiết Phòng

123456789012345678901234567890

Thời gian học

Môn đã xếp thời kháo biểu

10347 Trần Ngọc Mai 866101 01 Tiếng Anh I 30 2 9 2 C.B009 123456789012345----

10347 Trần Ngọc Mai 866101 02 Tiếng Anh I 30 4 9 2 C.B008 123456789012345----

10347 Trần Ngọc Mai 866101 03 Tiếng Anh I 30 3 6 2 C.E606 123456789012345----

11192 Nguyễn Trịnh Tố Anh 866101 04 Tiếng Anh I 30 2 1 2 2.A101 123456789012345----

11192 Nguyễn Trịnh Tố Anh 866101 05 Tiếng Anh I 30 2 6 2 2.B106 123456789012345----

11192 Nguyễn Trịnh Tố Anh 866101 06 Tiếng Anh I 30 6 1 2 2.B106 123456789012345----

11127 Trần Thị Cúc 866101 07 Tiếng Anh I 30 2 4 2 1.B101 123456789012345----

11127 Trần Thị Cúc 866101 08 Tiếng Anh I 30 5 1 2 1.A102 123456789012345----

11126 Phạm Thị Anh Đào 866101 09 Tiếng Anh I 30 2 1 2 1.C302 123456789012345----

11126 Phạm Thị Anh Đào 866101 10 Tiếng Anh I 30 3 1 2 1.C303 123456789012345----

10341 Nguyễn Thị Huệ 866101 11 Tiếng Anh I 30 2 9 2 C.B004 123456789012345----

10341 Nguyễn Thị Huệ 866101 12 Tiếng Anh I 30 6 4 2 2.B302 123456789012345----

10341 Nguyễn Thị Huệ 866101 13 Tiếng Anh I 30 2 1 2 C.A316 123456789012345----

10341 Nguyễn Thị Huệ 866101 14 Tiếng Anh I 30 4 1 2 2.B102 123456789012345----

10316 Hà Thúy Ngọc 866101 15 Tiếng Anh I 30 2 1 2 1.C104 123456789012345----

10316 Hà Thúy Ngọc 866101 16 Tiếng Anh I 30 5 4 2 2.A102 123456789012345----

11303 Nguyễn Hoàng Thanh Tâm 866101 17 Tiếng Anh I 30 3 1 2 C.PHA 123456789012345----

11303 Nguyễn Hoàng Thanh Tâm 866101 18 Tiếng Anh I 30 4 1 2 C.PHA 123456789012345----

11303 Nguyễn Hoàng Thanh Tâm 866101 19 Tiếng Anh I 30 5 4 2 C.B003 123456789012345----

11294 Trần Thị Kim Tuyến 866101 20 Tiếng Anh I 30 2 9 2 1.C201 123456789012345----

11294 Trần Thị Kim Tuyến 866101 21 Tiếng Anh I 30 4 1 2 1.A103 123456789012345----

Page 47: 7+ à, .+Ï$ %, Æ8 0Ð1 + Ð&daotao.sgu.edu.vn/sotaydkmh/monchung.pdf · / ix ê p wl nê w q wurqj gm\ wurqj wx dq g ^\ gl q w ` fkr wx dq o .ê w q ÿ dx wlrq gl q w ` wx dq wk

Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020

THỜI KHÓA BIỂU MÔN HỌC

Ngày in : 22/11/2019 16:53 Trang 2

Môn học: Tiếng Anh I (866101)

Lưu ý: mỗi ký tự trong dãy 123456789123456 ...(trong tuần dạy) diễn tả cho 1 tuần lễ. Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ 1 của học kỳ (Tuần 23). Các ký tự 1 kế tiếp nếu có diên tả tuần thứ 11,21... của học kỳ. Ngày bắt đầu học kỳ: 03/02/2020

Mã viên chức

Họ và tên Mã MH NH Tổ TH Tên môn học Số SV ThứTiết BĐ Số tiết Phòng

123456789012345678901234567890

Thời gian học

11294 Trần Thị Kim Tuyến 866101 22 Tiếng Anh I 30 5 1 2 2.B305 123456789012345----

20431 Phạm Thị Hiền Lương 866101 23 Tiếng Anh I 30 4 6 2 1.A102 123456789012345----

20431 Phạm Thị Hiền Lương 866101 24 Tiếng Anh I 30 4 9 2 1.C103 123456789012345----

20484 Đinh Thị Yến 866101 25 Tiếng Anh I 30 4 3 2 2.B303 123456789012345----

20484 Đinh Thị Yến 866101 26 Tiếng Anh I 30 4 1 2 2.B303 123456789012345----

20483 Nguyễn Thị Thu Oanh 866101 27 Tiếng Anh I 30 3 1 2 C.B002 123456789012345----

20483 Nguyễn Thị Thu Oanh 866101 28 Tiếng Anh I 30 3 4 2 C.E202 123456789012345----

20637 Lê Thu Hà 866101 29 Tiếng Anh I 30 5 6 2 C.B106 123456789012345----

20637 Lê Thu Hà 866101 30 Tiếng Anh I 30 5 9 2 C.B007 123456789012345----

Người lập biểu

TP.HCM, Ngày 22 tháng 11 năm 2019

Page 48: 7+ à, .+Ï$ %, Æ8 0Ð1 + Ð&daotao.sgu.edu.vn/sotaydkmh/monchung.pdf · / ix ê p wl nê w q wurqj gm\ wurqj wx dq g ^\ gl q w ` fkr wx dq o .ê w q ÿ dx wlrq gl q w ` wx dq wk

Mẫu in: X5010B.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Quản lý kế hoạch giảng dạy

-oOo-

Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020

THỜI KHÓA BIỂU MÔN HỌC

Ngày in : 22/11/2019 16:53 Trang 1

Môn học: Tiếng Anh II (866102)

Lưu ý: mỗi ký tự trong dãy 123456789123456 ...(trong tuần dạy) diễn tả cho 1 tuần lễ. Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ 1 của học kỳ (Tuần 23). Các ký tự 1 kế tiếp nếu có diên tả tuần thứ 11,21... của học kỳ. Ngày bắt đầu học kỳ: 03/02/2020

Mã viên chức

Họ và tên Mã MH NH Tổ TH Tên môn học Số SV ThứTiết BĐ Số tiết Phòng

123456789012345678901234567890

Thời gian học

Môn đã xếp thời kháo biểu

10927 Doãn Thị Thúy Liễu 866102 01 Tiếng Anh II 30 2 1 2 1.C202 123456789012345----

10927 Doãn Thị Thúy Liễu 866102 02 Tiếng Anh II 30 3 1 2 1.C302 123456789012345----

10927 Doãn Thị Thúy Liễu 866102 03 Tiếng Anh II 30 5 4 2 C.E601 123456789012345----

10927 Doãn Thị Thúy Liễu 866102 04 Tiếng Anh II 30 5 6 2 C.B006 123456789012345----

10927 Doãn Thị Thúy Liễu 866102 05 Tiếng Anh II 30 5 1 2 C.B002 123456789012345----

20431 Phạm Thị Hiền Lương 866102 06 Tiếng Anh II 30 2 6 2 1.A102 123456789012345----

20431 Phạm Thị Hiền Lương 866102 07 Tiếng Anh II 30 2 9 2 1.C104 123456789012345----

20484 Đinh Thị Yến 866102 08 Tiếng Anh II 30 2 4 2 2.B105 123456789012345----

20484 Đinh Thị Yến 866102 09 Tiếng Anh II 30 2 2 2 2.B105 123456789012345----

20483 Nguyễn Thị Thu Oanh 866102 10 Tiếng Anh II 30 2 1 2 C.B008 123456789012345----

20483 Nguyễn Thị Thu Oanh 866102 11 Tiếng Anh II 30 2 4 2 C.B003 123456789012345----

20637 Lê Thu Hà 866102 12 Tiếng Anh II 30 2 9 2 C.B007 123456789012345----

20637 Lê Thu Hà 866102 13 Tiếng Anh II 30 2 6 2 C.E508 123456789012345----

Người lập biểu

TP.HCM, Ngày 22 tháng 11 năm 2019

Page 49: 7+ à, .+Ï$ %, Æ8 0Ð1 + Ð&daotao.sgu.edu.vn/sotaydkmh/monchung.pdf · / ix ê p wl nê w q wurqj gm\ wurqj wx dq g ^\ gl q w ` fkr wx dq o .ê w q ÿ dx wlrq gl q w ` wx dq wk

Mẫu in: X5010B.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Quản lý kế hoạch giảng dạy

-oOo-

Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020

THỜI KHÓA BIỂU MÔN HỌC

Trang 1

Môn học: Tiếng Anh III (866103)

Lưu ý: mỗi ký tự trong dãy 123456789123456 ...(trong tuần dạy) diễn tả cho 1 tuần lễ. Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ 1 của học kỳ (Tuần 23). Các ký tự 1 kế tiếp nếu có diên tả tuần thứ 11,21... của học kỳ. Ngày bắt đầu học kỳ: 03/02/2020

Mã viên chức

Họ và tên Mã MH NH Tổ TH Tên môn học Số SV ThứTiết BĐ Số tiết Phòng

123456789012345678901234567890

Thời gian học

Môn đã xếp thời kháo biểu

10347 Trần Ngọc Mai 866103 01 Tiếng Anh III 25 2 6 3 C.B009 123456789012345----

10347 Trần Ngọc Mai 866103 02 Tiếng Anh III 25 3 8 3 C.B004 123456789012345----

10347 Trần Ngọc Mai 866103 03 Tiếng Anh III 25 4 6 3 C.B004 123456789012345----

10347 Trần Ngọc Mai 866103 04 Tiếng Anh III 25 5 6 3 C.B007 123456789012345----

11192 Nguyễn Trịnh Tố Anh 866103 05 Tiếng Anh III 25 2 3 3 2.A101 123456789012345----

11127 Trần Thị Cúc 866103 06 Tiếng Anh III 25 2 1 3 1.C201 123456789012345----

11127 Trần Thị Cúc 866103 07 Tiếng Anh III 25 5 3 3 1.C301 123456789012345----

11127 Trần Thị Cúc 866103 08 Tiếng Anh III 25 2 6 3 2.B002 123456789012345----

11127 Trần Thị Cúc 866103 09 Tiếng Anh III 25 4 3 3 1.C202 123456789012345----

11126 Phạm Thị Anh Đào 866103 10 Tiếng Anh III 25 3 3 3 1.C303 123456789012345----

11126 Phạm Thị Anh Đào 866103 11 Tiếng Anh III 25 5 3 3 2.B303 123456789012345----

11126 Phạm Thị Anh Đào 866103 12 Tiếng Anh III 25 5 6 3 2.A102 123456789012345----

11126 Phạm Thị Anh Đào 866103 13 Tiếng Anh III 25 2 3 3 1.C302 123456789012345----

10341 Nguyễn Thị Huệ 866103 14 Tiếng Anh III 25 2 3 3 C.A316 123456789012345----

10341 Nguyễn Thị Huệ 866103 15 Tiếng Anh III 25 4 3 3 2.B101 123456789012345----

10341 Nguyễn Thị Huệ 866103 16 Tiếng Anh III 25 4 6 3 2.A102 123456789012345----

10927 Doãn Thị Thúy Liễu 866103 17 Tiếng Anh III 25 2 3 3 1.C202 123456789012345----

10927 Doãn Thị Thúy Liễu 866103 18 Tiếng Anh III 25 3 3 3 1.C301 123456789012345----

10927 Doãn Thị Thúy Liễu 866103 19 Tiếng Anh III 25 3 6 3 1.A302 123456789012345----

10927 Doãn Thị Thúy Liễu 866103 20 Tiếng Anh III 25 2 6 3 1.C301 123456789012345----

10316 Hà Thúy Ngọc 866103 21 Tiếng Anh III 25 4 3 3 2.A102 123456789012345----

Page 50: 7+ à, .+Ï$ %, Æ8 0Ð1 + Ð&daotao.sgu.edu.vn/sotaydkmh/monchung.pdf · / ix ê p wl nê w q wurqj gm\ wurqj wx dq g ^\ gl q w ` fkr wx dq o .ê w q ÿ dx wlrq gl q w ` wx dq wk

Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020

THỜI KHÓA BIỂU MÔN HỌC

Ngày in : 22/11/2019 16:53 Trang 2

Môn học: Tiếng Anh III (866103)

Lưu ý: mỗi ký tự trong dãy 123456789123456 ...(trong tuần dạy) diễn tả cho 1 tuần lễ. Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ 1 của học kỳ (Tuần 23). Các ký tự 1 kế tiếp nếu có diên tả tuần thứ 11,21... của học kỳ. Ngày bắt đầu học kỳ: 03/02/2020

Mã viên chức

Họ và tên Mã MH NH Tổ TH Tên môn học Số SV ThứTiết BĐ Số tiết Phòng

123456789012345678901234567890

Thời gian học

10316 Hà Thúy Ngọc 866103 22 Tiếng Anh III 25 5 1 3 2.A102 123456789012345----

10316 Hà Thúy Ngọc 866103 23 Tiếng Anh III 25 3 3 3 1.C004 123456789012345----

10316 Hà Thúy Ngọc866103 24 Tiếng Anh III 25

3 1 2 1.C102 12345678901--------

10316 Hà Thúy Ngọc 6 4 2 1.C102 12345678901--------

11280 Phạm Văn Chiến 866103 25 Tiếng Anh III 25 3 6 3 C.B106 123456789012345----

11280 Phạm Văn Chiến 866103 26 Tiếng Anh III 25 5 8 3 C.B106 123456789012345----

11280 Phạm Văn Chiến 866103 27 Tiếng Anh III 25 4 6 3 C.B106 123456789012345----

11280 Phạm Văn Chiến 866103 28 Tiếng Anh III 25 6 3 3 2.B110 123456789012345----

11280 Phạm Văn Chiến 866103 29 Tiếng Anh III 25 6 6 3 2.B009 123456789012345----

11306 Nguyễn Nữ Như Linh 866103 30 Tiếng Anh III 25 3 6 3 1.C304 123456789012345----

11306 Nguyễn Nữ Như Linh 866103 31 Tiếng Anh III 25 6 1 3 C.B106 123456789012345----

11303 Nguyễn Hoàng Thanh Tâm 866103 32 Tiếng Anh III 25 3 6 3 C.PHA 123456789012345----

11303 Nguyễn Hoàng Thanh Tâm 866103 33 Tiếng Anh III 25 4 6 3 C.PHA 123456789012345----

11303 Nguyễn Hoàng Thanh Tâm 866103 34 Tiếng Anh III 25 4 3 3 C.PHA 123456789012345----

11303 Nguyễn Hoàng Thanh Tâm 866103 35 Tiếng Anh III 25 3 3 3 C.PHA 123456789012345----

11294 Trần Thị Kim Tuyến 866103 36 Tiếng Anh III 25 2 6 3 1.C201 123456789012345----

11294 Trần Thị Kim Tuyến 866103 37 Tiếng Anh III 25 4 3 3 1.C103 123456789012345----

11294 Trần Thị Kim Tuyến 866103 38 Tiếng Anh III 25 5 6 3 2.B305 123456789012345----

11294 Trần Thị Kim Tuyến 866103 39 Tiếng Anh III 25 5 3 3 2.B305 123456789012345----

11294 Trần Thị Kim Tuyến 866103 40 Tiếng Anh III 25 4 6 3 1.C201 123456789012345----

Người lập biểu

TP.HCM, Ngày 22 tháng 11 năm 2019

Page 51: 7+ à, .+Ï$ %, Æ8 0Ð1 + Ð&daotao.sgu.edu.vn/sotaydkmh/monchung.pdf · / ix ê p wl nê w q wurqj gm\ wurqj wx dq g ^\ gl q w ` fkr wx dq o .ê w q ÿ dx wlrq gl q w ` wx dq wk

Mẫu in: X5010B.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Quản lý kế hoạch giảng dạy

-oOo-

Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020

THỜI KHÓA BIỂU MÔN HỌC

Ngày in : 22/11/2019 16:53 Trang 1

Môn học: Nguyên lý thống kê kinh tế (867001)

Lưu ý: mỗi ký tự trong dãy 123456789123456 ...(trong tuần dạy) diễn tả cho 1 tuần lễ. Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ 1 của học kỳ (Tuần 23). Các ký tự 1 kế tiếp nếu có diên tả tuần thứ 11,21... của học kỳ. Ngày bắt đầu học kỳ: 03/02/2020

Mã viên chức

Họ và tên Mã MH NH Tổ TH Tên môn học Số SV ThứTiết BĐ Số tiết Phòng

123456789012345678901234567890

Thời gian học

Môn đã xếp thời kháo biểu

10898 Hoàng Đức Thắng 867001 01 Nguyên lý thống kê kinh tế 60 3 8 3 C.B107 123456789012345----

10985 Phan Tất Hiển 867001 02 Nguyên lý thống kê kinh tế 60 3 8 3 2.B201 123456789012345----

10154 Trương Phúc Tuấn Anh 867001 03 Nguyên lý thống kê kinh tế 60 3 6 3 2.A201 123456789012345----

Người lập biểu

TP.HCM, Ngày 22 tháng 11 năm 2019

Page 52: 7+ à, .+Ï$ %, Æ8 0Ð1 + Ð&daotao.sgu.edu.vn/sotaydkmh/monchung.pdf · / ix ê p wl nê w q wurqj gm\ wurqj wx dq g ^\ gl q w ` fkr wx dq o .ê w q ÿ dx wlrq gl q w ` wx dq wk

Mẫu in: X5010B.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Quản lý kế hoạch giảng dạy

-oOo-

Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020

THỜI KHÓA BIỂU MÔN HỌC

Ngày in : 22/11/2019 16:53 Trang 1

Môn học: Nguyên lý kế toán (867002)

Lưu ý: mỗi ký tự trong dãy 123456789123456 ...(trong tuần dạy) diễn tả cho 1 tuần lễ. Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ 1 của học kỳ (Tuần 23). Các ký tự 1 kế tiếp nếu có diên tả tuần thứ 11,21... của học kỳ. Ngày bắt đầu học kỳ: 03/02/2020

Mã viên chức

Họ và tên Mã MH NH Tổ TH Tên môn học Số SV ThứTiết BĐ Số tiết Phòng

123456789012345678901234567890

Thời gian học

Môn đã xếp thời kháo biểu

10776 Nguyễn Anh Hiền 867002 01 Nguyên lý kế toán 60 3 6 3 1.A202 123456789012345----

10618 Hồ Xuân Hữu 867002 02 Nguyên lý kế toán 60 5 6 3 2.B202 123456789012345----

10618 Hồ Xuân Hữu 867002 03 Nguyên lý kế toán 60 5 3 3 2.B204 123456789012345----

10793 Nguyễn Chương Thanh Hương 867002 04 Nguyên lý kế toán 60 3 3 3 2.B202 123456789012345----

10793 Nguyễn Chương Thanh Hương 867002 05 Nguyên lý kế toán 60 2 6 3 C.HTB 123456789012345----

Người lập biểu

TP.HCM, Ngày 22 tháng 11 năm 2019

Page 53: 7+ à, .+Ï$ %, Æ8 0Ð1 + Ð&daotao.sgu.edu.vn/sotaydkmh/monchung.pdf · / ix ê p wl nê w q wurqj gm\ wurqj wx dq g ^\ gl q w ` fkr wx dq o .ê w q ÿ dx wlrq gl q w ` wx dq wk

Mẫu in: X5010B.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Quản lý kế hoạch giảng dạy

-oOo-

Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020

THỜI KHÓA BIỂU MÔN HỌC

Ngày in : 22/11/2019 16:53 Trang 1

Môn học: Pháp luật kinh doanh (867003)

Lưu ý: mỗi ký tự trong dãy 123456789123456 ...(trong tuần dạy) diễn tả cho 1 tuần lễ. Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ 1 của học kỳ (Tuần 23). Các ký tự 1 kế tiếp nếu có diên tả tuần thứ 11,21... của học kỳ. Ngày bắt đầu học kỳ: 03/02/2020

Mã viên chức

Họ và tên Mã MH NH Tổ TH Tên môn học Số SV ThứTiết BĐ Số tiết Phòng

123456789012345678901234567890

Thời gian học

Môn đã xếp thời kháo biểu

11432 Vũ Thị Hồng Yến 867003 01 Pháp luật kinh doanh 120 2 6 3 C.C106 123456789012345----

11432 Vũ Thị Hồng Yến 867003 02 Pháp luật kinh doanh 120 2 1 3 C.HTC 123456789012345----

11432 Vũ Thị Hồng Yến 867003 03 Pháp luật kinh doanh 60 6 1 3 1.C302 123456789012345----

11278 Võ Thị Hoài 867003 04 Pháp luật kinh doanh 60 2 6 3 C.E305 123456789012345----

11301 Nguyễn Vân Trang 867003 05 Pháp luật kinh doanh 60 3 6 3 1.B101 123456789012345----

Người lập biểu

TP.HCM, Ngày 22 tháng 11 năm 2019

Page 54: 7+ à, .+Ï$ %, Æ8 0Ð1 + Ð&daotao.sgu.edu.vn/sotaydkmh/monchung.pdf · / ix ê p wl nê w q wurqj gm\ wurqj wx dq g ^\ gl q w ` fkr wx dq o .ê w q ÿ dx wlrq gl q w ` wx dq wk

Mẫu in: X5010B.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Quản lý kế hoạch giảng dạy

-oOo-

Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020

THỜI KHÓA BIỂU MÔN HỌC

Ngày in : 22/11/2019 16:53 Trang 1

Môn học: Quản trị học (867004)

Lưu ý: mỗi ký tự trong dãy 123456789123456 ...(trong tuần dạy) diễn tả cho 1 tuần lễ. Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ 1 của học kỳ (Tuần 23). Các ký tự 1 kế tiếp nếu có diên tả tuần thứ 11,21... của học kỳ. Ngày bắt đầu học kỳ: 03/02/2020

Mã viên chức

Họ và tên Mã MH NH Tổ TH Tên môn học Số SV ThứTiết BĐ Số tiết Phòng

123456789012345678901234567890

Thời gian học

Môn đã xếp thời kháo biểu

11135 Nguyễn Thị Trâm Anh 867004 01 Quản trị học 60 2 6 4 1.C305 123456789012345----

Người lập biểu

TP.HCM, Ngày 22 tháng 11 năm 2019

Page 55: 7+ à, .+Ï$ %, Æ8 0Ð1 + Ð&daotao.sgu.edu.vn/sotaydkmh/monchung.pdf · / ix ê p wl nê w q wurqj gm\ wurqj wx dq g ^\ gl q w ` fkr wx dq o .ê w q ÿ dx wlrq gl q w ` wx dq wk

Mẫu in: X5010B.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Quản lý kế hoạch giảng dạy

-oOo-

Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020

THỜI KHÓA BIỂU MÔN HỌC

Ngày in : 22/11/2019 16:53 Trang 1

Môn học: Quản trị nguồn nhân lực (867005)

Lưu ý: mỗi ký tự trong dãy 123456789123456 ...(trong tuần dạy) diễn tả cho 1 tuần lễ. Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ 1 của học kỳ (Tuần 23). Các ký tự 1 kế tiếp nếu có diên tả tuần thứ 11,21... của học kỳ. Ngày bắt đầu học kỳ: 03/02/2020

Mã viên chức

Họ và tên Mã MH NH Tổ TH Tên môn học Số SV ThứTiết BĐ Số tiết Phòng

123456789012345678901234567890

Thời gian học

Môn đã xếp thời kháo biểu

10229 Đặng Đức Văn 867005 01 Quản trị nguồn nhân lực 60 4 8 3 1.C303 123456789012345----

10229 Đặng Đức Văn 867005 02 Quản trị nguồn nhân lực 60 4 3 3 1.C304 123456789012345----

10229 Đặng Đức Văn 867005 03 Quản trị nguồn nhân lực 60 6 3 3 1.C305 123456789012345----

11392 Trần Thị Thu Dung 867005 04 Quản trị nguồn nhân lực 60 4 1 3 1.C305 123456789012345----

Người lập biểu

TP.HCM, Ngày 22 tháng 11 năm 2019

Page 56: 7+ à, .+Ï$ %, Æ8 0Ð1 + Ð&daotao.sgu.edu.vn/sotaydkmh/monchung.pdf · / ix ê p wl nê w q wurqj gm\ wurqj wx dq g ^\ gl q w ` fkr wx dq o .ê w q ÿ dx wlrq gl q w ` wx dq wk

Mẫu in: X5010B.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Quản lý kế hoạch giảng dạy

-oOo-

Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020

THỜI KHÓA BIỂU MÔN HỌC

Ngày in : 22/11/2019 16:53 Trang 1

Môn học: Quy hoạch tuyến tính (867006)

Lưu ý: mỗi ký tự trong dãy 123456789123456 ...(trong tuần dạy) diễn tả cho 1 tuần lễ. Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ 1 của học kỳ (Tuần 23). Các ký tự 1 kế tiếp nếu có diên tả tuần thứ 11,21... của học kỳ. Ngày bắt đầu học kỳ: 03/02/2020

Mã viên chức

Họ và tên Mã MH NH Tổ TH Tên môn học Số SV ThứTiết BĐ Số tiết Phòng

123456789012345678901234567890

Thời gian học

Môn đã xếp thời kháo biểu

10935 Lê Thị Tuyết Ngọc 867006 01 Quy hoạch tuyến tính 60 6 9 2 1.A303 123456789012345----

10935 Lê Thị Tuyết Ngọc 867006 02 Quy hoạch tuyến tính 60 5 6 2 2.A104 123456789012345----

10134 Nguyễn Lương Thái Bình 867006 03 Quy hoạch tuyến tính 60 5 6 2 1.A303 123456789012345----

10134 Nguyễn Lương Thái Bình 867006 04 Quy hoạch tuyến tính 60 5 9 2 1.A102 123456789012345----

10134 Nguyễn Lương Thái Bình 867006 05 Quy hoạch tuyến tính 60 3 4 2 2.B004 123456789012345----

10134 Nguyễn Lương Thái Bình 867006 06 Quy hoạch tuyến tính 60 5 1 2 1.C103 123456789012345----

11006 Thái Trần Phương Thảo 867006 07 Quy hoạch tuyến tính 60 6 1 2 1.A102 123456789012345----

11006 Thái Trần Phương Thảo 867006 08 Quy hoạch tuyến tính 60 6 4 2 1.A302 123456789012345----

11006 Thái Trần Phương Thảo 867006 09 Quy hoạch tuyến tính 60 6 6 2 1.A302 123456789012345----

10145 Trần Sơn Lâm 867006 10 Quy hoạch tuyến tính 60 3 6 2 1.C201 123456789012345----

10145 Trần Sơn Lâm 867006 11 Quy hoạch tuyến tính 60 3 4 2 1.C104 123456789012345----

10145 Trần Sơn Lâm 867006 12 Quy hoạch tuyến tính 60 5 6 2 1.C303 123456789012345----

Người lập biểu

TP.HCM, Ngày 22 tháng 11 năm 2019

Page 57: 7+ à, .+Ï$ %, Æ8 0Ð1 + Ð&daotao.sgu.edu.vn/sotaydkmh/monchung.pdf · / ix ê p wl nê w q wurqj gm\ wurqj wx dq g ^\ gl q w ` fkr wx dq o .ê w q ÿ dx wlrq gl q w ` wx dq wk

Mẫu in: X5010B.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Quản lý kế hoạch giảng dạy

-oOo-

Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020

THỜI KHÓA BIỂU MÔN HỌC

Ngày in : 22/11/2019 16:53 Trang 1

Môn học: Toán cao cấp C1 (867007)

Lưu ý: mỗi ký tự trong dãy 123456789123456 ...(trong tuần dạy) diễn tả cho 1 tuần lễ. Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ 1 của học kỳ (Tuần 23). Các ký tự 1 kế tiếp nếu có diên tả tuần thứ 11,21... của học kỳ. Ngày bắt đầu học kỳ: 03/02/2020

Mã viên chức

Họ và tên Mã MH NH Tổ TH Tên môn học Số SV ThứTiết BĐ Số tiết Phòng

123456789012345678901234567890

Thời gian học

Môn đã xếp thời kháo biểu

10131 Bùi Đình Thắng 867007 01 Toán cao cấp C1 60 3 1 3 2.B109 123456789012345----

10155 Nguyễn Phúc Bình 867007 02 Toán cao cấp C1 60 6 6 3 C.C101 123456789012345----

Người lập biểu

TP.HCM, Ngày 22 tháng 11 năm 2019

Page 58: 7+ à, .+Ï$ %, Æ8 0Ð1 + Ð&daotao.sgu.edu.vn/sotaydkmh/monchung.pdf · / ix ê p wl nê w q wurqj gm\ wurqj wx dq g ^\ gl q w ` fkr wx dq o .ê w q ÿ dx wlrq gl q w ` wx dq wk

Mẫu in: X5010B.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Quản lý kế hoạch giảng dạy

-oOo-

Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020

THỜI KHÓA BIỂU MÔN HỌC

Ngày in : 22/11/2019 16:53 Trang 1

Môn học: Toán cao cấp C2 (867008)

Lưu ý: mỗi ký tự trong dãy 123456789123456 ...(trong tuần dạy) diễn tả cho 1 tuần lễ. Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ 1 của học kỳ (Tuần 23). Các ký tự 1 kế tiếp nếu có diên tả tuần thứ 11,21... của học kỳ. Ngày bắt đầu học kỳ: 03/02/2020

Mã viên chức

Họ và tên Mã MH NH Tổ TH Tên môn học Số SV ThứTiết BĐ Số tiết Phòng

123456789012345678901234567890

Thời gian học

Môn đã xếp thời kháo biểu

10932 Đỗ Thị Diên 867008 01 Toán cao cấp C2 60 3 6 2 2.B004 123456789012345----

10932 Đỗ Thị Diên 867008 02 Toán cao cấp C2 60 3 9 2 2.B301 123456789012345----

10932 Đỗ Thị Diên 867008 03 Toán cao cấp C2 60 5 6 2 2.B004 123456789012345----

10932 Đỗ Thị Diên 867008 04 Toán cao cấp C2 60 5 9 2 2.B004 123456789012345----

10134 Nguyễn Lương Thái Bình 867008 05 Toán cao cấp C2 60 3 1 2 2.B004 123456789012345----

10134 Nguyễn Lương Thái Bình 867008 06 Toán cao cấp C2 60 5 4 2 1.C104 123456789012345----

10144 Nguyễn Thị Vân Khánh 867008 07 Toán cao cấp C2 60 3 6 2 1.C104 123456789012345----

11051 Phan Đức Tuấn 867008 08 Toán cao cấp C2 60 2 4 2 1.C103 123456789012345----

11051 Phan Đức Tuấn 867008 09 Toán cao cấp C2 60 2 6 2 1.A303 123456789012345----

11051 Phan Đức Tuấn 867008 10 Toán cao cấp C2 60 2 9 2 1.A103 123456789012345----

Người lập biểu

TP.HCM, Ngày 22 tháng 11 năm 2019