6주차 취미 -...

49
클립1 6주차. 취미

Transcript of 6주차 취미 -...

Page 1: 6주차 취미 - 사이버한국외국어대학교contents.cufs.ac.kr/contents/asn/as0102/pdf/as0102_unit... · 2016-11-18 · B: Thưa cô, em thích đi du lịch ạ. 1 A: _____2

클립1

6주차. 취미

Page 2: 6주차 취미 - 사이버한국외국어대학교contents.cufs.ac.kr/contents/asn/as0102/pdf/as0102_unit... · 2016-11-18 · B: Thưa cô, em thích đi du lịch ạ. 1 A: _____2

1

2

không chỉ A (mà) còn B (nữa)

nhỉ

취미 표현

학습내용

3

Page 3: 6주차 취미 - 사이버한국외국어대학교contents.cufs.ac.kr/contents/asn/as0102/pdf/as0102_unit... · 2016-11-18 · B: Thưa cô, em thích đi du lịch ạ. 1 A: _____2

새로운 표현

• bóng đá

• bóng chày

• rất

• thích

• đúng thế

축구

야구

너무

좋아하다

맞아요.

Page 4: 6주차 취미 - 사이버한국외국어대학교contents.cufs.ac.kr/contents/asn/as0102/pdf/as0102_unit... · 2016-11-18 · B: Thưa cô, em thích đi du lịch ạ. 1 A: _____2

교수님과 함께 문법과 문형을 살펴 보세요.

Page 5: 6주차 취미 - 사이버한국외국어대학교contents.cufs.ac.kr/contents/asn/as0102/pdf/as0102_unit... · 2016-11-18 · B: Thưa cô, em thích đi du lịch ạ. 1 A: _____2

không chỉ A (mà) còn B (nữa)

• ‘A뿐만 아니라 B도 하다’는 의미

• không những A mà còn B도 같은 의미로

사용됨

Lan không chỉ xinh mà còn cao nữa.

1

Page 6: 6주차 취미 - 사이버한국외국어대학교contents.cufs.ac.kr/contents/asn/as0102/pdf/as0102_unit... · 2016-11-18 · B: Thưa cô, em thích đi du lịch ạ. 1 A: _____2

nhỉ 2

• 화자의 의견을 청자가 동감 해주기를 바라거나 친근감을 표현하면서 질문을 할 때 문미에 사용함

Em tên là Min-ji nhỉ?

Min-ji là người Hàn Quốc nhỉ?

Page 7: 6주차 취미 - 사이버한국외국어대학교contents.cufs.ac.kr/contents/asn/as0102/pdf/as0102_unit... · 2016-11-18 · B: Thưa cô, em thích đi du lịch ạ. 1 A: _____2

취미 표현

• đi du lịch

• đọc sách

• xem phim

• nghe nhạc

• sưu tầm(tiền xu, tem)

• nhảy

• chơi thể thao

여행하다

책을 읽다

영화를 보다

음악을 듣다

(동전, 우표)를 수집하다

춤을 추다

운동하다

3

Page 8: 6주차 취미 - 사이버한국외국어대학교contents.cufs.ac.kr/contents/asn/as0102/pdf/as0102_unit... · 2016-11-18 · B: Thưa cô, em thích đi du lịch ạ. 1 A: _____2

앞서 살펴본 문법과 문형을 활용한 대화를 살펴 보세요.

Page 9: 6주차 취미 - 사이버한국외국어대학교contents.cufs.ac.kr/contents/asn/as0102/pdf/as0102_unit... · 2016-11-18 · B: Thưa cô, em thích đi du lịch ạ. 1 A: _____2

• Cậu có thích bóng đá không?

• Tớ thích bóng chày hơn.

• Người Hàn Quốc rất thích bóng chày nhỉ?

• Đúng thế, người Hàn Quốc rất thích bóng chày.

Page 10: 6주차 취미 - 사이버한국외국어대학교contents.cufs.ac.kr/contents/asn/as0102/pdf/as0102_unit... · 2016-11-18 · B: Thưa cô, em thích đi du lịch ạ. 1 A: _____2

• Cậu có thích xem phim không?

• Có. Tớ rất thích xem phim. Không chỉ thích xem phim mà

còn thích nghe nhạc nữa.

• Cậu thích nghe nhạc Hàn Quốc không?

• Tớ thích nghe nhạc Việt Nam hơn.

Page 11: 6주차 취미 - 사이버한국외국어대학교contents.cufs.ac.kr/contents/asn/as0102/pdf/as0102_unit... · 2016-11-18 · B: Thưa cô, em thích đi du lịch ạ. 1 A: _____2

• Hùng : Cậu có thích bóng đá không?

• Min-soo : Tớ thích bóng chày hơn.

• Hùng : Người Hàn Quốc rất thích

bóng chày nhỉ?

• Min-soo : Đúng thế, người Hàn Quốc

rất thích bóng chày.

Page 12: 6주차 취미 - 사이버한국외국어대학교contents.cufs.ac.kr/contents/asn/as0102/pdf/as0102_unit... · 2016-11-18 · B: Thưa cô, em thích đi du lịch ạ. 1 A: _____2

• Lan : Cậu có thích xem phim không?

• Hoa : Có. Tớ rất thích xem phim. Không chỉ

thích xem phim mà còn thích nghe

nhạc nữa.

• Lan : Cậu thích nghe nhạc Hàn Quốc không?

• Hoa : Tớ thích nghe nhạc Việt Nam hơn.

Page 13: 6주차 취미 - 사이버한국외국어대학교contents.cufs.ac.kr/contents/asn/as0102/pdf/as0102_unit... · 2016-11-18 · B: Thưa cô, em thích đi du lịch ạ. 1 A: _____2

교수님의 설명을 떠올리면서 대화를 다시 살펴 보세요.

Page 14: 6주차 취미 - 사이버한국외국어대학교contents.cufs.ac.kr/contents/asn/as0102/pdf/as0102_unit... · 2016-11-18 · B: Thưa cô, em thích đi du lịch ạ. 1 A: _____2

• Cậu có thích bóng đá không?

• Tớ thích bóng chày hơn.

• Người Hàn Quốc rất thích bóng chày nhỉ?

• Đúng thế, người Hàn Quốc rất thích bóng chày.

Page 15: 6주차 취미 - 사이버한국외국어대학교contents.cufs.ac.kr/contents/asn/as0102/pdf/as0102_unit... · 2016-11-18 · B: Thưa cô, em thích đi du lịch ạ. 1 A: _____2

• Cậu có thích xem phim không?

• Có. Tớ rất thích xem phim. Không chỉ thích xem phim mà

còn thích nghe nhạc nữa.

• Cậu thích nghe nhạc Hàn Quốc không?

• Tớ thích nghe nhạc Việt Nam hơn.

Page 16: 6주차 취미 - 사이버한국외국어대학교contents.cufs.ac.kr/contents/asn/as0102/pdf/as0102_unit... · 2016-11-18 · B: Thưa cô, em thích đi du lịch ạ. 1 A: _____2

학습정리

1

2

3

không chỉ A (mà) còn B (nữa)

nhỉ

취미 표현

Page 17: 6주차 취미 - 사이버한국외국어대학교contents.cufs.ac.kr/contents/asn/as0102/pdf/as0102_unit... · 2016-11-18 · B: Thưa cô, em thích đi du lịch ạ. 1 A: _____2

클립2

6주차. 취미

Page 18: 6주차 취미 - 사이버한국외국어대학교contents.cufs.ac.kr/contents/asn/as0102/pdf/as0102_unit... · 2016-11-18 · B: Thưa cô, em thích đi du lịch ạ. 1 A: _____2

1

학습내용

2

3

khi

A hoặc B

…chưa?

Page 19: 6주차 취미 - 사이버한국외국어대학교contents.cufs.ac.kr/contents/asn/as0102/pdf/as0102_unit... · 2016-11-18 · B: Thưa cô, em thích đi du lịch ạ. 1 A: _____2

새로운 표현

• rảnh

• phim

• hài

• hành động

한가하다

영화/ 드라마

코미디

액션

Page 20: 6주차 취미 - 사이버한국외국어대학교contents.cufs.ac.kr/contents/asn/as0102/pdf/as0102_unit... · 2016-11-18 · B: Thưa cô, em thích đi du lịch ạ. 1 A: _____2

교수님과 함께 문법과 문형을 살펴 보세요.

Page 21: 6주차 취미 - 사이버한국외국어대학교contents.cufs.ac.kr/contents/asn/as0102/pdf/as0102_unit... · 2016-11-18 · B: Thưa cô, em thích đi du lịch ạ. 1 A: _____2

khi

khi đi chợ

khi ăn cơm

• khi + 동사: …때

1

Page 22: 6주차 취미 - 사이버한국외국어대학교contents.cufs.ac.kr/contents/asn/as0102/pdf/as0102_unit... · 2016-11-18 · B: Thưa cô, em thích đi du lịch ạ. 1 A: _____2

A hoặc B

• A하거나 B하다.

2

Khi rảnh, cô thường đọc sách hoặc nghe

nhạc.

Cuối tuần, em thường đi chơi hoặc đá

bóng.

Page 23: 6주차 취미 - 사이버한국외국어대학교contents.cufs.ac.kr/contents/asn/as0102/pdf/as0102_unit... · 2016-11-18 · B: Thưa cô, em thích đi du lịch ạ. 1 A: _____2

…chưa? 3

• (đã)….chưa?: 한적이 있다?

Hoa (đã) đến Hàn Quốc chưa?

Min-ji (đã) ăn phở chưa?

Page 24: 6주차 취미 - 사이버한국외국어대학교contents.cufs.ac.kr/contents/asn/as0102/pdf/as0102_unit... · 2016-11-18 · B: Thưa cô, em thích đi du lịch ạ. 1 A: _____2

앞서 살펴본 문법과 문형을 활용한 대화를 살펴 보세요.

Page 25: 6주차 취미 - 사이버한국외국어대학교contents.cufs.ac.kr/contents/asn/as0102/pdf/as0102_unit... · 2016-11-18 · B: Thưa cô, em thích đi du lịch ạ. 1 A: _____2

• Khi rảnh bạn thường làm gì?

• Mình thường đọc sách. Còn bạn?

• Mình thường xem phim.

• Bạn thích xem phim gì?

• Mình thích xem phim hài hoặc phim hành động.

• Bạn đã xem phim Hàn Quốc chưa?

Page 26: 6주차 취미 - 사이버한국외국어대학교contents.cufs.ac.kr/contents/asn/as0102/pdf/as0102_unit... · 2016-11-18 · B: Thưa cô, em thích đi du lịch ạ. 1 A: _____2

• Vân : Khi rảnh bạn thường làm gì?

• Min-ju: Mình thường đọc sách. Còn bạn?

• Vân : Mình thường xem phim.

• Min-ju: Bạn thích xem phim gì?

• Vân : Mình thích xem phim hài hoặc

phim hành động.

• Min-ju: Bạn đã xem phim Hàn Quốc chưa?

Page 27: 6주차 취미 - 사이버한국외국어대학교contents.cufs.ac.kr/contents/asn/as0102/pdf/as0102_unit... · 2016-11-18 · B: Thưa cô, em thích đi du lịch ạ. 1 A: _____2

교수님의 설명을 떠올리면서 대화를 다시 살펴 보세요.

Page 28: 6주차 취미 - 사이버한국외국어대학교contents.cufs.ac.kr/contents/asn/as0102/pdf/as0102_unit... · 2016-11-18 · B: Thưa cô, em thích đi du lịch ạ. 1 A: _____2

• Khi rảnh bạn thường làm gì?

• Mình thường đọc sách. Còn bạn?

• Mình thường xem phim.

• Bạn thích xem phim gì?

• Mình thích xem phim hài hoặc phim hành động.

• Bạn đã xem phim Hàn Quốc chưa?

Page 29: 6주차 취미 - 사이버한국외국어대학교contents.cufs.ac.kr/contents/asn/as0102/pdf/as0102_unit... · 2016-11-18 · B: Thưa cô, em thích đi du lịch ạ. 1 A: _____2

1

2

학습정리

3

khi

A hoặc B

…chưa?

Page 30: 6주차 취미 - 사이버한국외국어대학교contents.cufs.ac.kr/contents/asn/as0102/pdf/as0102_unit... · 2016-11-18 · B: Thưa cô, em thích đi du lịch ạ. 1 A: _____2

클립3

6주차. 취미

Page 31: 6주차 취미 - 사이버한국외국어대학교contents.cufs.ac.kr/contents/asn/as0102/pdf/as0102_unit... · 2016-11-18 · B: Thưa cô, em thích đi du lịch ạ. 1 A: _____2

학습내용

… rồi

có thể…được không?

không thể

1

2

3

Page 32: 6주차 취미 - 사이버한국외국어대학교contents.cufs.ac.kr/contents/asn/as0102/pdf/as0102_unit... · 2016-11-18 · B: Thưa cô, em thích đi du lịch ạ. 1 A: _____2

• sở thích

• du lịch

• bóng bàn

• có thể

• nước ngoài

새로운 표현

취미

여행

탁구

할 수 있다

해외

Page 33: 6주차 취미 - 사이버한국외국어대학교contents.cufs.ac.kr/contents/asn/as0102/pdf/as0102_unit... · 2016-11-18 · B: Thưa cô, em thích đi du lịch ạ. 1 A: _____2

교수님과 함께 문법과 문형을 살펴 보세요.

Page 34: 6주차 취미 - 사이버한국외국어대학교contents.cufs.ac.kr/contents/asn/as0102/pdf/as0102_unit... · 2016-11-18 · B: Thưa cô, em thích đi du lịch ạ. 1 A: _____2

• (đã) + 동사 + rồi: 했어요.

Tớ (đã) ăn cơm rồi.

Hoa (đã) đi du lịch Hàn Quốc rồi.

… rồi 1

Page 35: 6주차 취미 - 사이버한국외국어대학교contents.cufs.ac.kr/contents/asn/as0102/pdf/as0102_unit... · 2016-11-18 · B: Thưa cô, em thích đi du lịch ạ. 1 A: _____2

Em có thể nhảy được không?

Lan ăn kim chi được không?

có thể…được không? 2

• có thể + 동사 + được không?: ‘동사 할 수 있니?’

• ‘có thể + 동사 + không?’ 또는 ‘동사 + được không?’도 같은 의미

Page 36: 6주차 취미 - 사이버한국외국어대학교contents.cufs.ac.kr/contents/asn/as0102/pdf/as0102_unit... · 2016-11-18 · B: Thưa cô, em thích đi du lịch ạ. 1 A: _____2

không thể 3

• không thể + 동사 + (được): ...할 수 없다.

• ‘Không +동사 + được’도 같은 의미이다.

Em không thể nhảy được.

Hoa không thể ăn kim chi được.

Page 37: 6주차 취미 - 사이버한국외국어대학교contents.cufs.ac.kr/contents/asn/as0102/pdf/as0102_unit... · 2016-11-18 · B: Thưa cô, em thích đi du lịch ạ. 1 A: _____2

앞서 살펴본 문법과 문형을 활용한 대화를 살펴 보세요.

Page 38: 6주차 취미 - 사이버한국외국어대학교contents.cufs.ac.kr/contents/asn/as0102/pdf/as0102_unit... · 2016-11-18 · B: Thưa cô, em thích đi du lịch ạ. 1 A: _____2

• Sở thích của các em là gì?

• Thưa cô, em thích đi du lịch ạ.

• Thưa cô, em thích bóng bàn ạ.

• Hoa đi du lịch nước ngoài chưa?

• Em đã đi Hàn Quốc rồi ạ.

• Hùng có thể chơi bóng bàn được không?

• Thưa cô, em có thể chơi bóng bàn ạ.

Page 39: 6주차 취미 - 사이버한국외국어대학교contents.cufs.ac.kr/contents/asn/as0102/pdf/as0102_unit... · 2016-11-18 · B: Thưa cô, em thích đi du lịch ạ. 1 A: _____2

• Cô giáo: Sở thích của các em là gì?

• Hoa : Thưa cô, em thích đi du lịch ạ.

• Hùng : Thưa cô, em thích bóng bàn ạ.

• Cô giáo: Hoa đi du lịch nước ngoài chưa?

• Hoa : Em đã đi Hàn Quốc rồi ạ.

• Cô giáo: Hùng có thể chơi bóng bàn

được không?

• Hùng : Thưa cô, em có thể chơi bóng

bàn ạ.

Page 40: 6주차 취미 - 사이버한국외국어대학교contents.cufs.ac.kr/contents/asn/as0102/pdf/as0102_unit... · 2016-11-18 · B: Thưa cô, em thích đi du lịch ạ. 1 A: _____2

교수님의 설명을 떠올리면서 대화를 다시 살펴 보세요.

Page 41: 6주차 취미 - 사이버한국외국어대학교contents.cufs.ac.kr/contents/asn/as0102/pdf/as0102_unit... · 2016-11-18 · B: Thưa cô, em thích đi du lịch ạ. 1 A: _____2

• Sở thích của các em là gì?

• Thưa cô, em thích đi du lịch ạ.

• Thưa cô, em thích bóng bàn ạ.

• Hoa đi du lịch nước ngoài chưa?

• Em đã đi Hàn Quốc rồi ạ.

• Hùng có thể chơi bóng bàn được không?

• Thưa cô, em có thể chơi bóng bàn ạ.

Page 42: 6주차 취미 - 사이버한국외국어대학교contents.cufs.ac.kr/contents/asn/as0102/pdf/as0102_unit... · 2016-11-18 · B: Thưa cô, em thích đi du lịch ạ. 1 A: _____2

학습정리 학습

… rồi

có thể…được không?

không thể

1

2

3

Page 43: 6주차 취미 - 사이버한국외국어대학교contents.cufs.ac.kr/contents/asn/as0102/pdf/as0102_unit... · 2016-11-18 · B: Thưa cô, em thích đi du lịch ạ. 1 A: _____2

클립4

6주차. 취미

Page 44: 6주차 취미 - 사이버한국외국어대학교contents.cufs.ac.kr/contents/asn/as0102/pdf/as0102_unit... · 2016-11-18 · B: Thưa cô, em thích đi du lịch ạ. 1 A: _____2

대화를 듣고 빈칸을 채워 보세요.

• Hùng : Cậu có thích ________ không?

• Min-soo: Tớ thích ________ hơn.

• Hùng : Người Hàn Quốc ________ bóng chày nhỉ?

• Min-soo: ________, người Hàn Quốc rất thích bóng

chày.

bóng đá

bóng chày

rất thích

Đúng thế

1

Page 45: 6주차 취미 - 사이버한국외국어대학교contents.cufs.ac.kr/contents/asn/as0102/pdf/as0102_unit... · 2016-11-18 · B: Thưa cô, em thích đi du lịch ạ. 1 A: _____2

본문에 기초하여 다음의 대답에 알맞은 질문을 써보세요.

A: __________________________

B: Thưa cô, em thích đi du lịch ạ.

1

A: __________________________

B: Em đã đi Hàn Quốc rồi ạ.

2

Sở thích của em là gì?

Em đi du lịch nước ngoài chưa?

A: __________________________

B: Thưa cô, em có thể chơi bóng bàn ạ.

3 Em có thể chơi bóng bàn được không?

2

Page 46: 6주차 취미 - 사이버한국외국어대학교contents.cufs.ac.kr/contents/asn/as0102/pdf/as0102_unit... · 2016-11-18 · B: Thưa cô, em thích đi du lịch ạ. 1 A: _____2

다음 단어를 어법에 맞게 순서대로 배열해 보세요.

rảnh/ thường/ bạn/ khi/ gì/ làm?

____________________________

1

xem/ thích/ hành động/ mình/ phim/

phim/ hài/ hoặc

_________________________________

_________________________________

2

Khi rảnh bạn thường làm gì?

Mình thích xem phim hài hoặc phim hành

động.

3

Page 47: 6주차 취미 - 사이버한국외국어대학교contents.cufs.ac.kr/contents/asn/as0102/pdf/as0102_unit... · 2016-11-18 · B: Thưa cô, em thích đi du lịch ạ. 1 A: _____2

다음 단어를 어법에 맞게 순서대로 배열해 보세요.

chưa/ Hàn Quốc/ bạn/ xem/ đã/ phim?

____________________________

3

Bạn đã xem phim Hàn Quốc chưa?

3

Page 48: 6주차 취미 - 사이버한국외국어대학교contents.cufs.ac.kr/contents/asn/as0102/pdf/as0102_unit... · 2016-11-18 · B: Thưa cô, em thích đi du lịch ạ. 1 A: _____2

다음 문장을 우리말로 번역해 보세요. 4

Sở thích của các em là gì?

_____________________

1

Không chỉ thích xem phim mà còn thích

nghe nhạc nữa.

___________________________

2

여러분의 취미는 뭐예요?

영화보기 뿐만 아니라 음악듣기도 좋아한다.

Page 49: 6주차 취미 - 사이버한국외국어대학교contents.cufs.ac.kr/contents/asn/as0102/pdf/as0102_unit... · 2016-11-18 · B: Thưa cô, em thích đi du lịch ạ. 1 A: _____2

다음 문장을 우리말로 번역해 보세요. 4

Bạn đã xem phim Hàn Quốc chưa?

__________________________

3

한국 드라마(영화)를 본 적이 있니?