3/ 33 BẢNG GIÁ -...
Transcript of 3/ 33 BẢNG GIÁ -...
From
Add
Tel Fax
Hotline
1 3 - 8
2 9
3 10 - 12
4 13
5 14 - 16
6 17 - 19
7 20
8 21
9 22
10 23
11 24
12 25
13 26
14 27
15 28
16 28 - 35
17
Hà Nội, tháng 09.2016
Tủ RMU trung th ế 24kV - 36kV - 40.5kV: ABB + Schneider
LS Vina - Cáp ngầm trung thế + Hạ thế
Raychem - Tyco: Đầu cáp + Hộp nối
Chống sét van: Cooper + Tridelta + Siemens
Máy biến áp: ABB + EEMC + MBT
Các thiết bị điện khác
CYMAX/ Hàn Qu ốc: Cảm biến nhiệt độ + Sấy nhiệt
EFO - Cầu chì ống 24kV + 36kV
CÔNG TY CỔ PHẦN USAKA VI ỆT NAMĐội 9, xã Đại Áng, huyện Thanh Trì, TP Hà Nội
0912 76 99 14 / 0965 76 99 14 / 0904 963 658 / 0944 704 246
CÔNG TY CỔ PHẦN USAKA VI ỆT NAM
BẢNG GIÁ
04.3217 1338 / 04.3689 3385 04.3217 1339
Cầu dao phụ tải + Cầu dao cách ly
Đầu cáp hạ thế + Cót + Tiếp Địa
Máy cắt Recloser
ATS - Osung - Hàn Quốc
Đầu cốt đồng, nhôm
HDPE - Ống nhựa xoắn
3M: Đầu cáp + Hộp nối
Báo sự cố đầu cáp: CHAOBO + Schneider + ABB…
Chạc ba + Ống Co nhiệt - CYG
3/33/33/3 3/33/33/3 3/33/33/3
1
From
Add
Tel Fax
Hotline
STT Trang
1 3 - 4
2 5
3 6 - 8
4 9
5 10 - 12
6 13
7 14 - 16
8 17 - 19
9 20
10 21
11 22
12 23
13 24
14 25
15 26
16 27
17 28
18 29 - 31
19 32 - 34
20 35
Schneider - Tủ trung thế: SM6 - 24kV
Mô tả
Schneider - Tủ trung thế: RM6 - 24kV
CÔNG TY CỔ PHẦN USAKA VI ỆT NAMĐội 9, xã Đại Áng, huyện Thanh Trì, TP Hà Nội
04.3217 1338 / 04.3689 3385 04.3217 1339
0912 76 99 14 / 0965 76 99 14 / 0904 963 658 / 0944 704 246
MỤC LỤC
MBT - Máy biến áp - Công ty CP chế tạo biến thế điện lực Hà Nội
ATS - Osung - Hàn Quốc
Đầu cốt đồng + Đầu cốt đồng nhôm
LS Vina - Cáp điện trung thế 24kV + 40.5kV + Cáp hạ thế
ABB - Tủ trung thế 24kV và 40.5kV SafeRing + SafePlus
EFO - Cầu chì ống 24kV + 36kV
Raychem/ Tyco - Đầu cáp + Hộp nối cáp ngầm
3M - Đầu cáp + Hộp nối cáp ngầm
Cảm biến nhiệt độ + Điện trở sấy - Cymax/ Hàn Quốc
Chạc ba + Ống Co nhiệt - CYG
Hà Nội, tháng 09.2016
ABB - Máy biến áp - Công ty TNHH ABB
Báo sự cố đầu cáp hãng CHAOBO, ABB, Schneider
Chống sét van hãng Cooper + Tridelta + Siemens
Cầu dao cách ly + Cầu dao phụ tải
Recloser - Máy cắt tự động đóng lắp lại - Nulec/ Schneider + NOJA
Ống nhựa xoắn HDPE - Tân Phát
Đầu cáp hạ thế + Cót + Tiếp Địa
EEMC: Máy biến áp - Tổng công ty thiết bị điện Đông Anh
3/33/33/3 3/33/33/3 3/33/33/3
2
From
Add
Tel Fax
Hotline
STT Mã hàng Đ.vị S.lượng Đơn giá Ghi chú
I
1RM6-Ne - QI
(20kA/s)Cái 1 226,600,000 Scheider/ TQ
2RM6-Ne - QI
(20kA/3s)Cái 1 249,700,000 Scheider/ TQ
3RM6-Ne - IQI
(20kA/s)Cái 1 266,200,000 Scheider/ TQ
4RM6-Ne - IQI
(20kA/3s)Cái 1 291,137,000 Scheider/ TQ
5RM6-Ne - QIQI
(20kA/s)Cái 1 385,000,000 Scheider/ TQ
6RM6-Ne - IIQI
(20kA/s)Cái 1 361,900,000 Scheider/ TQ
7RM6-Ne - IIQI
(20kA/3s)Cái 1 393,800,000 Scheider/ TQ
8RM6-Ne - IIIQI
(20kA/s)Cái 1 484,000,000 Scheider/ TQ
9RM6-Ne - III
(20kA/s)Cái 1 249,920,000 Scheider/ TQ
10RM6-Ne - IIII
(20kA/s)Cái 1 354,200,000 Scheider/ TQ
11RM6-Ne-IDIRơ le VIP45
(20kA/s)Cái 1 362,560,000 Scheider/ TQ
04.3217 1339
Hà Nội, tháng 09.2016
Tủ RMU loại RM6 - KHÔNG M Ở RỘNG
Mô tả hàng hóa
Tủ 3 ngăn 24kV 20kA/3s gồm 02 ngăn CDPT 630A + 01 CDPT 200A bảo vệ MBA, tủ không mở rộng
Tủ 4 ngăn 24kV 20kA/3s gồm 03 ngăn CDPT 630A + 01 CDPT 200A bảo vệ MBA, tủ không mở rộng
Tủ 5 ngăn 24kV 20kA/s gồm 04 ngăn CDPT 630A + 01 CDPT 200A bảo vệ MBA, tủ không mở rộng
Tủ 3 ngăn 24kV 20kA/s gồm 02 ngăn CDPT 630A + 01 CDPT 200A bảo vệ MBA, tủ không mở rộng
Tủ 4 ngăn 24kV 20kA/s gồm 03 ngăn CDPT 630A + 01 CDPT 200A bảo vệ MBA, tủ không mở rộng
Tủ 4 ngăn cầu dao phụ tải 24kV 630A 20kA/s, tủ không mở rộng
Tủ 3 ngăn cầu dao phụ tải 24kV 630A 20kA/s, tủ không mở rộng
Tủ 3 ngăn 24kV 20kA/s gồm 02 ngăn CDPT 630A + 01 ngăn máy cắt 200A bảo vệ MBA, Rơ le VIP45. Tủ không mở rộng.
CÔNG TY CỔ PHẦN USAKA VI ỆT NAMĐội 9, xã Đại Áng, huyện Thanh Trì, TP Hà Nội
Tủ 4 ngăn 24kV 20kA/s gồm 02 ngăn CDPT 630A + 02 CDPT 200A bảo vệ MBA, tủ không mở rộng
0912 76 99 14 / 0965 76 99 14 / 0904 963 658 / 0944 704 246
Chân thành cảm ơn Quý Công ty quan tâm đến sản phẩm của Công ty Cổ Phần USAKA Việt Nam
BẢNG GIÁTỦ RMU - COMPACT - RM6 - 24KV - SCHNEIDER
Tủ 2 ngăn 24kV 20kA/3s gồm 01 ngăn CDPT 630A + 01 CDPT 200A bảo vệ MBA, tủ không mở rộng
Tủ 2 ngăn 24kV 20kA/s gồm 01 ngăn CDPT 630A + 01 CDPT 200A bảo vệ MBA, tủ không mở rộng
04.3217 1338 / 04.3689 3385
3/33/33/3 3/33/33/3 3/33/33/3
3
12RM6-Ne-IDIRơ le VIP400
(20kA/s)Cái 1 385,000,000 Scheider/ TQ
13RM6-Ne-DIDIRơ le VIP45
(20kA/s)Cái 1 511,500,000 Scheider/ TQ
II
1RM6-De-I(20kA/s)
Cái 1 169,400,000 Scheider/ TQ
2RM6-De-Q(20kA/s)
Cái 1 204,600,000 Scheider/ TQ
3RM6-De-D-VIP45
(20kA/s)Cái 1 291,500,000 Scheider/ TQ
4RM6-De-B-VIP400
(20kA/s)Cái 1 298,100,000 Scheider/ TQ
5RM6-De-DDRơ le VIP45
(20kA/s)Cái 1 503,360,000 Scheider/ TQ
6RM6-Re - IQI
(20kA/s)Cái 1 314,600,000 Scheider/ TQ
7RM6-Re - IIQI
(20kA/1s)Cái 1 393,800,000 Scheider/ TQ
8RM6-Re - QIQI
(20kA/s)Cái 1 486,200,000 Scheider/ TQ
9RM6-Re-IDIRơ le VIP45
(20kA/s)Cái 1 385,000,000 Scheider/ TQ
10RM6-Re-DIDIRơ le VIP45
(20kA/s)Cái 1 583,000,000 Scheider/ TQ
11 Bộ 1 37,180,000 Schneider
Tủ 3 ngăn 24kV 20kA/s gồm 02 ngăn CDPT 630A + 01 CDPT 200A bảo vệ MBA, Mở rộng BÊN PHẢI
Tủ 4 ngăn 24kV 20kA/s gồm 02 ngăn CDPT 630A + 02 ngăn máy cắt 200A bảo vệ MBA, Rơ le VIP45
Tủ RMU 24kV 20kA/s loại 2 ngăn máy cắt 200A. Rơ le VIP45(Chưa gồm bộ KITs nối)
Bộ KITs nối giữa 2 ngăn tủ RM6
Ngăn tủ cầu dao phụ tải 24kV 630A(Chưa gồm bộ KITs nối)
Ngăn tủ cầu dao phụ tải 24kV 200A(Chưa gồm bộ KITs nối)
Ngăn tủ máy cắt 24kV 200A(Chưa gồm bộ KITs nối)
Ngăn tủ máy cắt 24kV 630A(Chưa gồm bộ KITs nối)
Tủ 4 ngăn 24kV 20kA/s gồm 02 ngăn CDPT 630A + 02 CDPT 200A bảo vệ MBA, Mở rộng BÊN PHẢI
Tủ 4 ngăn 24kV 20kA/s gồm 03 ngăn CDPT 630A + 01 CDPT 200A bảo vệ MBA, Mở rộng BÊN PHẢI
Tủ 4 ngăn 24kV 20kA/s gồm 02 ngăn CDPT 630A + 02 ngăn máy cắt 200A bảo vệ MBA, Rơ le VIP45
Tủ 3 ngăn 24kV 20kA/s gồm 02 ngăn CDPT 630A + 01 ngăn máy cắt 200A bảo vệ MBA, Rơ le VIP45. Mở rộng về BÊN PHẢI
Tủ 3 ngăn 24kV 20kA/s gồm 02 ngăn CDPT 630A + 01 ngăn máy cắt 200A bảo vệ MBA, Rơ le VIP400. Tủ không mở rộng.
CÔNG TY CỔ PHẦN USAKA VI ỆT NAM
Ghi chú: Đơn giá chưa bao gồm thuế VAT 10%. Chưa gồm cầu chì.
Tủ RMU loại RM6 - Có khả năng mở rộng.
4
From
Add
Tel Fax
Hotline
STT Mã hàngĐơnvị
Sốlượng
Đơngiá
Ghi chú
I
124kV SM6-IM
(20kA/s)Cái 1 149,600,000
Schneider/ Indonesia
224kV SM6-QM
(20kA/s)Cái 1 198,000,000
Schneider/ Indonesia
324kV SM6-DM1-A
(20kA/s)Cái 1 576,400,000
Schneider/ Indonesia
4 24kV GBC-A Cái 1 501,963,000Schneider/ Indonesia
5 24kV GBC-B Cái 1 501,963,000Schneider/ Indonesia
6GBC-B-24kV
Emic + Việt NamCái 1 209,000,000
Việt Nam + Emic
7 Evolis 24kV 630A Cái 1 858,000,000 Schneider
8 DM1-W 24kV Cái 1 726,000,000 Schneider
9 Flair 21D Bộ 1 25,000,000 Schneider
TỦ MODULE 24KV - SM6 - SCHNEIDER
Tủ đo lường 24kV + TU, TI/ EMIC, chưa gồm đồng hồ, công tơ
CÔNG TY CỔ PHẦN USAKA VI ỆT NAM
Ghi chú: Đơn giá chưa bao gồm thuế VAT 10%
Tủ Module loại SM6 - 24kV - Schneider - Indonesia
Tủ máy cắt SM6-24kV 630A 20kA/s DM1-A, Rơ le Sepam 20
Tủ đo lường 24kV GBC-B, chưa gồm đồng hồ, công tơ
Tủ đo lường 24kV GBC-A, chưa gồm đồng hồ, công tơ
Tủ cầu dao phụ tải 24kV 630A 20kA/s cho cáp nguồn đến/ đi
Tủ máy cắt Evolist - Schneider - 24kV 630A
DM1-W Tủ máy cắt trung thế loại Drawout 24kV 630A 20kA/s - Rơ le T20 - Schneider - Indonesia
Flair 21D - Bộ báo sự cố đầu cáp dùng cho tủ RMU - Schneider
CÔNG TY CỔ PHẦN USAKA VI ỆT NAMĐội 9, xã Đại Áng, huyện Thanh Trì, TP Hà Nội
Tủ cầu dao phụ tải 24kV 200A 20kA/s bảo vệ MBA
0912 76 99 14 / 0965 76 99 14 / 0904 963 658 / 0944 704 246
Chân thành cảm ơn Quý Công ty quan tâm đến sản phẩm của Công ty Cổ Phần USAKA Việt Nam
BẢNG GIÁ
04.3217 1339 04.3217 1338 / 04.3689 3385
Mô tả hàng hóa
Hà Nội, tháng 09.2016
3/33/33/3 3/33/33/3 3/33/33/3
5
From
Add
Tel Fax
Hotline
STT Mã hàng Đ.vị S.lượng Đơn giá Ghi chú
I
1CF - 24kV(20kA/3s)
Cái 1 198,000,000 ABB/ TQ
2CCF - 24kV(20kA/3s)
Cái 1 242,000,000 ABB/ TQ
3CFF - 24kV(20kA/3s)
Cái 1 319,000,000 ABB/ TQ
4CCC - 24kV(20kA/3s)
Cái 1 242,000,000 ABB/ TQ
5CCFF - 24kV
(20kA/3s)Cái 1 356,400,000 ABB/ TQ
6CCCF - 24kV
(20kA/3s)Cái 1 352,000,000 ABB/ TQ
7CCCC - 24kV
(20kA/3s)Cái 1 352,000,000 ABB/ TQ
8CCCCC - 24kV
(20kA/3s)Cái 1 451,000,000 ABB/ TQ
9CCV - 24kV
(20kA/s)Cái 1 341,000,000 ABB/ TQ
10CCVV - 24kV
(20kA/s)Cái 1 517,000,000 ABB/ TQ
11C=V=V - 24kV
(20kA/s)Cái 1 592,900,000 ABB/ TQ
12V=C=C=C-24kV
(20kA/s)Cái 1 653,400,000 ABB/ TQ
13C=C=V=V-24kV
(20kA/s)Cái 1 795,300,000 ABB/ TQ
Tủ SafePlus loại 03 ngăn 24kV 20kA/3s gồm 01 ngăn CDPT 630A + 02 máy cắt 200A, Rơ le tiêu chuẩn REJ 603 tự cấp nguồn. Loại Module mở rộng về 2 phía
Tủ SafePlus loại 04 ngăn 24kV 20kA/3s gồm 02 ngăn CDPT 630A + 02 máy cắt 200A, Rơ le tiêu chuẩn REJ 603 tự cấp nguồn. Loại Module mở rộng về 2 phía
04.3217 1339
Tủ 3 ngăn cầu dao phụ tải 24kV 630A 21kA/s, dùng để phân chia cáp.
Mô tả hàng hóa
Tủ RMU 24kV - SafeRing - ABB - Chưa gồm Cầu chì
CÔNG TY CỔ PHẦN USAKA VI ỆT NAMĐội 9, xã Đại Áng, huyện Thanh Trì, TP Hà Nội
Tủ 4 ngăn 24kV 20kA/3s gồm 02 ngăn CDPT 630A + 02 CDPT 200A.
0912 76 99 14 / 0965 76 99 14 / 0904 963 658 / 0944 704 246
Chân thành cảm ơn Quý Công ty quan tâm đến sản phẩm của Công ty Cổ Phần USAKA Việt Nam
Tủ 4 ngăn 24kV 20kA/s gồm 03 ngăn CDPT 630A + 01 CDPT 200A.
Tủ 4 ngăn cầu dao phụ tải 24kV 630A 21kA/s, dùng để phân chia cáp.
Tủ 3 ngăn 24kV 20kA/s gồm 02 ngăn CDPT 630A + 01 ngăn máy cắt.
Tủ 4 ngăn 24kV 20kA/s gồm 02 ngăn CDPT 630A + 02 ngăn máy cắt.
04.3217 1338 / 04.3689 3385
Tủ 05 ngăn cầu dao phụ tải 24kV 630A 21kA/s, dùng để phân chia cáp.
Tủ SafePlus loại 04 ngăn 24kV 20kA/3s gồm 01 máy cắt 200A + 03 ngăn CDPT 630A, Rơ le tiêu chuẩn REJ 603 tự cấp nguồn. Loại Module mở rộng về 2 phía
BẢNG GIÁTỦ RMU 24KV + 40.5KV - SAFERING + SAFEPLUS - ABB
Hà Nội, tháng 09.2016
Tủ 3 ngăn 24kV 20kA/3s gồm 02 ngăn CDPT 630A + 01 CDPT 200A.
Tủ RMU 24kV 20kA/3s - 02 ngăn gồm: 01 ngăn CDPT 630A + 01 CDPT 200A.
Tủ 3 ngăn 24kV 20kA/3s gồm 01 ngăn CDPT 630A + 02 CDPT 200A.
3/33/33/3 3/33/33/3 3/33/33/3
6
14VCCC - 24kV
(20kA/s)Cái 1 484,000,000 ABB/ TQ
15VVFV - 24kV
(20kA/3s)Cái 1 680,680,000 ABB/ TQ
16CC=M=F - 24kV
(20kA/s)Cái 1 999,900,000 ABB/ TQ
II
1 CF - 40.5kV Cái 1 572,000,000 ABB/ TQ
2CCF - 40.5kV
(20kA/3s)Cái 1 715,000,000 ABB/ TQ
3CFF - 40.5kV
(20kA/3s)Cái 1 875,600,000 ABB/ TQ
4CCV - 40.5kV
(20kA/s)Cái 1 1,056,000,000 ABB/ TQ
5 CCFF - 40.5kV Cái 1 1,034,000,000 ABB/ TQ
6 CFFF - 40.5kV Cái 1 1,214,400,000 ABB/ TQ
7 CCCF - 40.5kV Cái 1 1,007,600,000 ABB/ TQ
8C=M=V=V-40.5kV
(20kA/s)Cái 1 2,580,500,000
ABB/ TQ + Emic/ VN
III
Tủ SafePlus loại 04 ngăn 40.5kV 20kA/s gồm 01 ngăn CDPT 630A + 03 máy cắt 200A, (Trong đó khoang M dùng Tu, Ti của EMIC ). Máy cắt 200A, Rơ le tiêu chuẩn REJ 603 tự cấp nguồn. Loại Module mở rộng về 2 phía
Tủ RMU SafeRing loại 03 ngăn 40.5kV 20kA/3s gồm 02 ngăn CDPT 630A + 01 máy cắt 200A, Rơ le tiêu chuẩn REJ 603 tự cấp nguồn. Tủ không mở rộng.
Tủ SafeRing loại 04 ngăn 40.5kV 20kA/s gồm 01 ngăn CDPT 630A + 03 CDPT 200A bảo vệ MBA
Tủ SafePlus loại 04 ngăn 24kV 20kA/3s gồm 01 ngăn CDPT 630A + 03 máy cắt 200A, (Trong đó khoang M dùng Tu, Ti của EMIC ). Loại Module mở rộng về 2 phía
Tủ SafeRing loại 04 ngăn 40.5kV 20kA/s gồm 03 ngăn CDPT 630A + 01 CDPT 200A bảo vệ MBA
Tủ SafeRing loại 04 ngăn 24kV 20kA/3s gồm 03 ngăn máy cắt 630A + 01 cầu dao phụ tải sang MBA. Máy cắt 200A, Rơ le tiêu chuẩn REJ 603 tự cấp nguồn. Loại Compact - Không mở rộng
Tủ RMU SafeRing loại 02 ngăn 40.5kV 20kA/s gồm 01 ngăn CDPT 630A + 01 CDPT 200A bảo vệ MBA
Tủ SafeRing loại 04 ngăn 24kV 20kA/3s gồm 01 ngăn CDPT 630A + 03 máy cắt 200A, Rơ le tiêu chuẩn REJ 603 tự cấp nguồn. Loại Compact - Không mở rộng
Tủ SafeRing loại 03 ngăn 40.5kV 20kA/3s gồm 01 ngăn CDPT 630A + 02 CDPT 200A bảo vệ MBA.
Tủ RMU 40.5kV-SafeRing+SafePlus - Chưa gồm Cầu chì
Tủ RMU 3 ngăn 40.5kV 20kA/s gồm 02 ngăn CDPT 630A + 01 CDPT 200A bảo vệ MBA
Tủ 4 ngăn 40.5kV 20kA/s gồm 02 ngăn CDPT 630A + 02 CDPT 200A bảo vệ MBA
Tủ ABB lắp ráp tại Vi ệt Nam
7
1 SCFC Cái 1 139,000,000 Emic+VN
2 SFC Cái 1 149,600,000ABB/ Italia
+ VN
3 UMP Cái 1 209,000,000 Emic+VN
4 SDC Cái 1 506,000,000ABB/ Italia
+ VN
5 CCMF Cái 1 572,000,000ABB/ Italia
+ VN
6 Cái 1 572,000,000Malaysia + Việt Nam
Bộ KIT nối giữa 02 ngăn tủ
SDC-ABBVN - Tủ trung thế 24kV - Máy cắt Hysec nhập khẩu ABB - Italia + Vỏ tủ sản xuất tại VN
SFC-ABBVN - Tủ trung thế 24kV - CDPT nhập khẩu ABB - Italia + Vỏ tủ sản xuất tại VN - Ngăn sang MBA
SCC-ABBVN - Tủ trung thế 24kV - CDPT nhập khẩu ABB - Italia + Vỏ tủ sản xuất tại VN - Ngăn cáp đến
UMP-ABBVN - Tủ Đo Lường - EMIC + Vỏ tủ sản xuất tại VN
CÔNG TY CỔ PHẦN USAKA VI ỆT NAM
Ghi chú Đơn giá chưa bao gồm thuế VAT 10%
Tủ RMU 24kV loại 04 ngăn CCMF, thiết bị hãng ABB/ Italia + tủ đo lường Việt Nam (TU, TI hãng Emic) + Vỏ tủ VN
8
From
Add
Tel Fax
Hotline
STT Mã hàng Đơn vị S.lượng Đơn giá Ghi chú
I
1 Bộ 1 6,010,000
2 Bộ 1 6,010,000
3 Bộ 1 6,010,000
4 Bộ 1 6,010,000
5 Bộ 1 6,010,000
6 Bộ 1 6,240,000
7 Bộ 1 6,240,000
8 Bộ 1 8,020,000
9 Bộ 1 8,690,000
10 Bộ 1 9,800,000
11 Bộ 1 11,360,000
12 Bộ 1 12,470,000
II
1 Bộ 1 6,460,000
2 Bộ 1 6,460,000
3 Bộ 1 6,460,000
4 Bộ 1 6,460,000
5 Bộ 1 6,460,000
6 Bộ 1 6,910,000
7 Bộ 1 6,910,000
8 Bộ 1 10,910,000EFO/ Thổ Nhĩ
Kỳ
CÔNG TY CỔ PHẦN USAKA VI ỆT NAMĐội 9, xã Đại Áng, huyện Thanh Trì, TP Hà Nội
0912 76 99 14 / 0965 76 99 14 / 0904 963 658 / 0944 704 246
Chân thành cảm ơn Quý Công ty quan tâm đến sản phẩm của Công ty Cổ Phần USAKA Việt Nam
BẢNG GIÁ
04.3217 133904.3217 1338 / 04.3689 3385
CẦU CHÌ ỐNG 24KV - 36KV - EFO - THỔ NHĨ KỲHà Nội, tháng 09.2016
Mô tả hàng hóa
Cầu chì ống 24kV - EFO - THỔ NHĨ KỲ
Cầu chì ống 24kV 6A
Cầu chì ống 24kV 10AEFO/ Thổ Nhĩ
Kỳ
Cầu chì ống 36KV 10A
Cầu chì ống 36KV 16A
Cầu chì ống 24kV 100A
Cầu chì ống 24kV 125A
Cầu chì ống 24kV 16A
Cầu chì ống 24kV 20A
Cầu chì ống 24kV 25A
Cầu chì ống 24kV 30 (31.5)A
Cầu chì ống 24kV 40A
Cầu chì ống 24kV 50A
Cầu chì ống 36KV 20A
Cầu chì ống 36KV 25A
Cầu chì ống 36KV 30 (31.5)A
Cầu chì ống 36KV 40A
Cầu chì ống 36KV 50A
Ghi chú Đơn giá chưa bao gồm thuế VAT 10%
EFO/ Thổ Nhĩ Kỳ
EFO/ Thổ Nhĩ Kỳ
EFO/ Thổ Nhĩ Kỳ
EFO/ Thổ Nhĩ Kỳ
CÔNG TY CỔ PHẦN USAKA VI ỆT NAM
Cầu chì ống 24kV 63A
Cầu chì ống 24kV 80A
Cầu chì ống 36kV - EFO - THỔ NHĨ KỲ
Cầu chì ống 36KV 6A
3/33/33/3 3/33/33/3 3/33/33/3
9
From
Add
Tel Fax
Hotline
STT Mã hàng Đ.vị S.lượng Đơn giá Ghi chú
I
1 ELBC-824-50C-SC Bộ 1 14,410,000 Ins: 18-23mm
2 ELBC-824-70C-SC Bộ 1 14,410,000 Ins: 18-23mm
3 ELBC-824-95C-SC Bộ 1 14,960,000 Ins: 22-27mm
4 ELBC-824-120C-SC Bộ 1 14,960,000 Ins: 22-27mm
5 ELBC-824-150C-SC Bộ 1 15,510,000 Ins: 26-32mm
6 ELBC-824-185C-SC Bộ 1 15,510,000 Ins: 26-32mm
7 ELBC-824-240C-SC Bộ 1 15,510,000 Ins: 26-32mm
8 ELBC-824-300C-SC Bộ 1 19,800,000 Ins: 31-37mm
9 ELBC-824-400C-SC Bộ 1 19,800,000 Ins: 31-37mm
II
1 ELBC-824-3570-SC Bộ 1 15,840,000 Ins: 18-23mm
2 ELBC-824-9512-SC Bộ 1 17,160,000 Ins: 22-27mm
3 ELBC-824-1524-SC Bộ 1 18,480,000 Ins: 26-32mm
4 ELBC-824-3040-SC Bộ 1 19,800,000 Ins: 31-37mm
III
1 ELBC-CC-824-3570-SC Bộ 1 18,040,000 Ins: 18-23mm
2 ELBC-CC-824-9512-SC Bộ 1 19,360,000 Ins: 22-27mm
3 ELBC-CC-824-1524-SC Bộ 1 20,680,000 Ins: 26-32mm
IV
1 RSES 5215 Bộ 1 10,450,000 Ins: 16.3-20.8
2 RSES 5227 Bộ 1 10,450,000 Ins: 19.6-24.1
3 RSES 5229 Bộ 1 10,450,000 Ins: 19.6-24.1
4 RSES 5234 Bộ 1 12,760,000 Ins: 23.1-27.7
ĐẦU CÁP + HỘP NỐI CÁP NGẦM - RAYCHEM/ TYCO
T-Plug 24V 800A 150mm2
04.3217 1339
Đầu cáp T-Plug 24kV 800A - Cao su EPDM - Đầu cốt đồng ép (compression copper lug)
T-Plug 24V 800A 50mm2
T-Plug 24V 800A 95mm2
SUB T-Plug 24V 150-240mm2
0912 76 99 14 / 0965 76 99 14 / 0904 963 658 / 0944 704 246
Chân thành cảm ơn Quý Công ty quan tâm đến sản phẩm của Công ty Cổ Phần USAKA Việt Nam
Đầu cáp Elbow 24kV 250A - RSES 52xx
Elbow 24kV 250A 3C 50mm2
Elbow 24kV 250A 3C 70mm2
Elbow 24kV 250A 3C 95mm2
Elbow 24kV 250A 3C 120mm2
BẢNG GIÁ
Mô tả hàng hóa
Đầu cáp T-Plug 24kV 800A - Cao su EPDM - Đầu cốt đồng Lưỡng kim - Vít trí (mechanical lug)
CÔNG TY CỔ PHẦN USAKA VI ỆT NAMĐội 9, xã Đại Áng, huyện Thanh Trì, TP Hà Nội
SUB T-Plug 24V 35-70mm2
Đầu cáp SUB T-Plug 24kV 800A - Cao su EPDM - Đầu cốt đồng Lưỡng kim - Vít trí (mechanical lug)
T-Plug 24V 800A 50-70mm2
T-Plug 24V 800A 95-120mm2
T-Plug 24V 800A 150-240mm2
T-Plug 24V 800A 300-400mm2
Hà Nội, tháng 09.2016
04.3217 1338 / 04.3689 3385
T-Plug 24V 800A 70mm2
T-Plug 24V 800A 120mm2
T-Plug 24V 800A 240mm2
T-Plug 24V 800A 185mm2
T-Plug 24V 800A 400mm2
SUB T-Plug 24V 95-120mm2
T-Plug 24V 800A 300mm2
3/33/33/3 3/33/33/3 3/33/33/3
10
V
1 RSSS 5215 Bộ 1 11,440,000 Ins: 16.3-20.8
2 RSSS 5227 Bộ 1 11,990,000 Ins: 19.6-24.1
3 RSSS 5229 Bộ 1 12,540,000 Ins: 19.6-24.1
VI
1 APKT-24B3XI-H2 Bộ 1 4,790,000
2 APKT-24C3XIH2 Bộ 1 5,760,000
3 APKT-24D3XI-H2 Bộ 1 7,260,000
4 APKT-24D3XI-H3 Bộ 1 8,670,000
VII
1 APKT-24B3XO-H3 Bộ 1 5,670,000
2 APKT-24C3XO-H3 Bộ 1 6,640,000
3 APKT-24D3XOH3 Bộ 1 8,140,000
4 APKT-24D3XOH4 Bộ 1 9,990,000
VIII
1 APKT-36B3XIH2 Bộ 1 7,430,000
2 APKT-36C3XIH2 Bộ 1 8,220,000
3 APKT-36D3XI-H2 Bộ 1 9,280,000
4 APKT-36E3XI-H3 Bộ 1 11,660,000
IX
1 APKT-36B3XO-H3 Bộ 1 8,310,000
2 APKT-36C3XOH3 Bộ 1 9,320,000
3 APKT-36C3XOH3 Bộ 1 10,600,000
4 APKT-36C3XOH3 Bộ 1 13,200,000
X
1 CSTI-24-3595 Bộ 1 6,810,000
2 CSTI-24-1218 Bộ 1 8,180,000
3 CSTI-24-2430 Bộ 1 9,460,000
XI
1 CSTO-24-3595 Bộ 1 7,910,000
2 CSTO-24-1218 Bộ 1 9,280,000
3 CSTO-24-2430 Bộ 1 10,340,000
Straight 24kV 250A 3C 50mm2
Straight 24kV 250A 3C 70mm2
Straight 24kV 250A 3C 95mm2
Đầu cáp Traight 24kV 250A - RSSS 52xx
Chưa bao gồm đầu cốt.
Đầu cáp 36kV 3C 95-120mm2
Chưa bao gồm đầu cốt.
Chưa bao gồm đầu cốt.
Đầu cáp 24kV 3C 240 - 300mm2
Đầu cáp 24kV 3C 35 - 95mm2
Đầu cáp co nguội 24kV - NGOÀI TRỜI - CSTO
Đầu cáp 24kV 3C 35 - 95mm2
Đầu cáp 24kV 3C 120 - 185mm2
Đầu cáp 24kV 3C 240 - 300mm2
Đầu cáp 24kV 3C 120 - 185mm2
Đầu cáp 24kV 3C 50-70mm2
Đầu cáp 24kV 3C 95-185mm2
Đầu cáp 24kV 3C 400mm2
Đầu cáp co nguội 24kV - TRONG NHÀ - CSTI
Đầu cáp 36kV 3C 50-70mm2
Đầu cáp 36kV 3C 95-120mm2
Đầu cáp 36kV 3C 150-185mm2
Đầu cáp 36kV 3C 240-300mm2
Đầu cáp 36kV 3C 240-300mm2
Đầu cáp co nóng 36kV - NGOÀI TRỜI - APKT
Đầu cáp 24kV 3C 95-185mm2
Đầu cáp co nóng 24kV - TRONG NHÀ - APKT
SX tại TQ - Nhập khẩu từ Singapore -
Chưa gồm đầu cốt
Chưa bao gồm đầu cốt.
Đầu cáp co nóng 36kV - TRONG NHÀ - APKT
Đầu cáp 36kV 3C 50-70mm2
Đầu cáp 36kV 3C 150-185mm2
Đầu cáp 24kV 3C 240-300mm2
Đầu cáp 24kV 3C 50-70mm2
Đầu cáp co nóng 24kV - NGOÀI TRỜI - APKT
Đầu cáp 24kV 3C 400mm2
Đầu cáp 24kV 3C 240-300mm2
11
XII
1 CSJT-24-3595 Bộ 1 15,820,000
2 CSJT-24-1230 Bộ 1 18,270,000
3 CSJT-24-400-T Bộ 1 35,820,000
XIII
1 SXSW 4314-VN01 Bộ 1 9,130,000
2 SXSW 4324-VN01 Bộ 1 10,507,200
3 SXSW 4324-VN02 Bộ 1 11,963,600
4 SXSW 4334-VN01 Bộ 1 14,968,800
XIV
1 RSTI 5832 Bộ 1 18,590,000 Ins: 12.7-25.0
2 RSTI 5844 Bộ 1 18,810,000 Ins: 21.3-34.6
3 RSTI 5845 Bộ 1 19,030,000 Ins: 21.3-34.6
4 RSTI 5845 Bộ 1 20,460,000 Ins: 21.3-34.6
XV
1 RSTI-6821/22/23/24 Bộ 1 27,940,000 Ins: 22.4-35.5
2 RSTI-6825/26/27 Bộ 1 28,380,000 Ins: 29.8-42.0
3 RSES-6451 Bộ 1 27,940,000 Ins: 22.4-35.5
4 RSTI-CC-68SA2410 Bộ 1 88,000,000400mm -
4.8kg
5 RSTI-CC-68SA3610 Bộ 1 110,000,000520mm -
5.1kg
CÔNG TY CỔ PHẦN USAKA VI ỆT NAM
Ghi chú Đơn giá chưa bao gồm thuế VAT 10%
Raychem/ Đức - Chưa bao
gồm ống nối
T-Plug 24kV 3P 95 - 120mm2
T-Plug 24kV 3P 150-240mm2
T-Plug 24kV 3P 300mm2
Chống sét T-Plug 36V 10kA
Elbow 36V 400A 50-95mm2
T-Plug 24kV 3P 50 - 70mm2
Đầu cáp T-Plug 24kV 800A - RSTI 58xx - Cu
Đầu cáp T-Plug + Elbow 36(42)kV + Chống sét
T-Plug 42kV 800A 50-120mm2
T-Plug 42kV 800A 150-240mm2
Chống sét T-Plug 24V 10kA
Hộp nối 24kV 3C 150 - 185mm2
Hộp nối 24kV 3C 240 - 300mm2
Hộp nối cáp ngầm - 24kV CO NÓNG - SXSW
Hộp nối 24kV 3C 50 - 70mm2
Hộp nối 24kV 3C 95 - 120mm2
Hộp nối 24kV 3C 400mm2
Hộp nối cáp ngầm - 24kV CO NGUỘI - CSJT
Hộp nối 24kV 3C 35-95mm2
Hộp nối 24kV 3C 120-300mm2
SX tại TQ - Nhập khẩu Singapore -
Chưa gồm ống nối.
12
From
Add
Tel Fax
Hotline
STT Mã hàng Đ.vị S.lượng Đơn giá Ghi chú
I
1 Cái 1 41,800 Loại 1 lỗ
2 Cái 1 55,000 Loại 1 lỗ
3 Cái 1 70,400 Loại 1 lỗ
4 Cái 1 101,200 Loại 1 lỗ
5 Cái 1 118,800 Loại 1 lỗ
6 Cái 1 160,600 Loại 1 lỗ
7 Cái 1 220,000 Loại 1 lỗ
8 Cái 1 294,800 Loại 1 lỗ
9 Cái 1 470,800 Loại 1 lỗ
10 Cái 1 941,600 Loại 1 lỗ
11 Cái 1 1,412,400 Loại 1 lỗ
II
1 Gulifa Cái 1 54,780 Loại 1 lỗ
2 Gulifa Cái 1 62,920 Loại 1 lỗ
3 Gulifa Cái 1 70,840 Loại 1 lỗ
4 Gulifa Cái 1 109,780 Loại 1 lỗ
5 Gulifa Cái 1 143,000 Loại 1 lỗ
6 Gulifa Cái 1 171,380 Loại 1 lỗ
7 Gulifa Cái 1 198,880 Loại 1 lỗ
8 Gulifa Cái 1 247,060 Loại 1 lỗ
Đầu cốt đồng loại đúc M120mm2
BẢNG GIÁ
Mô tả hàng hóa
Hà Nội, tháng 09.2016
Đầu cốt đồng loại đúc M70mm2
ĐẦU CỐT - DÙNG CHO ĐẦU CÁP TRUNG THẾ
Đầu cốt Đồng - Loại dài (Đúc) - Đỏ
Đầu cốt đồng - nhôm loại đúc M240
Đầu cốt đồng loại đúc M150mm2
Đầu cốt đồng loại đúc M50mm2
Đầu cốt đồng - nhôm loại đúc M150
Đầu cốt đồng - nhôm loại đúc M185
Đầu cốt đồng loại đúc M240mm2
Đầu cốt đồng loại đúc M300mm2
Đầu cốt Đồng - Nhôm (Giả úc)
Đầu cốt đồng loại đúc M630mm2
0912 76 99 14 / 0965 76 99 14 / 0904 963 658 / 0944 704 246
Đầu cốt đồng loại đúc M185mm2
CÔNG TY CỔ PHẦN USAKA VI ỆT NAMĐội 9, xã Đại Áng, huyện Thanh Trì, TP Hà Nội
Đầu cốt đồng loại đúc M95mm2
CÔNG TY CỔ PHẦN USAKA VI ỆT NAM
Ghi chú
Đầu cốt đồng loại đúc M400mm2
Đầu cốt đồng loại đúc M500mm2
Đơn giá chưa bao gồm thuế VAT 10%
Chân thành cảm ơn Quý Công ty quan tâm đến sản phẩm của Công ty Cổ Phần USAKA Việt Nam
Đầu cốt đồng - nhôm loại đúc M300
04.3217 1338 / 04.3689 3385 04.3217 1339
Đầu cốt đồng - nhôm loại đúc M50
Đầu cốt đồng - nhôm loại đúc M70
Đầu cốt đồng - nhôm loại đúc M95
Đầu cốt đồng - nhôm loại đúc M120
3/33/33/3 3/33/33/3 3/33/33/3
13
From
Add
Tel Fax
Hotline
STT Mã hàng Đ.vị S.lượng Đơn giá Ghi chú
I
1 m 500 697,400 TC Thường
2 m 500 875,600 TC Thường
3 m 500 1,199,000 TC Thường
4 m 500 1,331,000 TC Thường
5 m 500 1,672,000 TC Thường
6 m 250 2,078,900 TC Thường
7 m 250 2,574,000 TCHN
8 m 250 2,831,400 25mm2
II
1 m 500 875,600 TC Thường
2 m 500 1,095,600 TC Thường
3 m 500 1,408,000 TC Thường
4 m 500 1,672,000 TC Thường
5 m 250 2,078,900 TC Thường
6 m 250 2,574,000 TC Thường
7 m 250 2,640,000 TC Thường
8 m 250 2,904,000 25mm2
III
1 m 1,000 231,000 LS Vina
2 m 1,000 310,000 LS Vina
3 m 1,000 396,000 LS Vina
4 m 1,000 275,000 LS Vina
5 m 1,000 341,000 LS Vina
IV
Cáp ngầm 40.5kV 3C 150mm2
Cáp ngầm 40.5kV 3C 185mm2
Cáp ngầm 40.5kV 3C 240/25mm2
Cáp ngầm 40.5kV 3C 240mm2
Cáp treo 40.5kV 1C 50mm2
Cáp ngầm 40.5kV 3C 70mm2
CÔNG TY CỔ PHẦN USAKA VI ỆT NAMĐội 9, xã Đại Áng, huyện Thanh Trì, TP Hà Nội
Cáp ngầm 24kV 3C 70mm2
Hà Nội, tháng 09.2016
Cáp ĐỒNG ngầm - 24kV - Màu đen - LS VinaCu/XLPE/PVC/DSTA/PVC - W
Cáp ngầm 24kV 3C 50mm2
04.3217 133904.3217 1338 / 04.3689 3385
Cáp ĐỒNG treo hạ thế 0.6/1kV - 1 Lõi - LS Vina
Cáp treo 24kV 1C 95mm2
Cáp treo 40.5kV 1C 70mm2
Cáp ngầm 24kV 3C 185mm2
Cáp ĐỒNG treo-24kV - 40.5kV - 1 Lõi - LS VinaCu/XLPE/PVC
Cáp treo 24kV 1C 50mm2
Cáp treo 24kV 1C 70mm2
Cáp ĐỒNG ngầm - 40.5kV - Màu đen - LS VinaCu/XLPE/PVC/DSTA/PVC - W
Cáp ngầm 40.5kV 3C 50mm2
Cáp ngầm 40.5kV 3C 95mm2
Cáp ngầm 40.5kV 3C 120mm2
Cáp ngầm 24kV 3C 240/25mm2. Hai lớp băng đồng hoặc sợi đồng.
Cáp ngầm 24kV 3X240mm2 - Màn chắn 01 lớp băng đồng 0.127mm
0912 76 99 14 / 0965 76 99 14 / 0904 963 658 / 0944 704 246
Chân thành cảm ơn Quý Công ty quan tâm đến sản phẩm của Công ty Cổ Phần USAKA Việt Nam
BẢNG GIÁ
Mô tả hàng hóa
CÁP TRUNG THẾ + HẠ THẾ - LS VINA
Cáp ngầm 24kV 3C 95mm2
Cáp ngầm 24kV 3C 120mm2
Cáp ngầm 24kV 3C 150mm2
3/33/33/3 3/33/33/3 3/33/33/3
14
1 0.6/1kV m 1 7,850 LS Vina
2 0.6/1kV m 1 12,550 LS Vina
3 0.6/1kV m 1 20,900 LS Vina
4 0.6/1kV m 1 30,360 LS Vina
5 0.6/1kV m 1 50,000 LS Vina
6 0.6/1kV m 1 74,800 LS Vina
7 0.6/1kV m 1 103,400 LS Vina
8 0.6/1kV m 1 138,000 LS Vina
9 0.6/1kV m 1 175,500 LS Vina
10 0.6/1kV m 1 270,000 LS Vina
11 0.6/1kV m 1 323,000 LS Vina
12 0.6/1kV m 1 392,000 LS Vina
13 0.6/1kV m 1 502,000 LS Vina
14 0.6/1kV m 1 653,500 LS Vina
15 0.6/1kV m 1 762,000 LS Vina
16 0.6/1kV m 1 1,055,500 LS Vina
V
1 0.6/1kV m 1 20,460 LS Vina
2 0.6/1kV m 1 41,800 LS Vina
3 0.6/1kV m 1 107,000 LS Vina
VI
1 0.6/1kV m 1 39,600 LS Vina
2 0.6/1kV m 1 56,600 LS Vina
3 0.6/1kV m 1 79,200 LS Vina
4 0.6/1kV m 1 132,000 LS Vina
5 0.6/1kV m 1 194,000 LS Vina
6 0.6/1kV m 1 442,000 LS Vina
7 0.6/1kV m 1 532,400 LS Vina
8 0.6/1kV m 1 341,000 LS Vina
9 0.6/1kV m 1 785,000 LS Vina
10 0.6/1kV m 1 1,045,000 LS Vina
11 0.6/1kV m 1 1,095,600 LS Vina
12 0.6/1kV m 1 1,375,000 LS Vina
13 0.6/1kV m 1 1,670,000 LS Vina
14 0.6/1kV m 1 2,112,500 LS Vina
15 0.6/1kV m 1 3,630,000 LS Vina
VII
1 Lớp XLPE dày 3.5mm m 1 61,600 LS Vina
2 Lớp XLPE dày 3.5mm m 1 81,400 LS Vina
DSTA-Cu/XLPE/PVC-4x240mm2
DSTA-Cu/XLPE/PVC-4x35mm2
DSTA-Cu/XLPE/PVC-4x70mm2
DSTA-Cu/XLPE/PVC-4x120mm2
DSTA-Cu/XLPE/PVC-4x150mm2
Cu/XLPE/PVC - 4x70mm2
ACSR - Cáp nhôm lõi thép - LS Vina
ACSR/XLPE/PVC-50/8 - Cáp nhôm lõi thép.
ACSR/XLPE/PVC-70/11 - Cáp nhôm lõi thép
DSTA-Cu/XLPE/PVC-4x185mm2
DSTA-Cu/XLPE/PVC-4x16mm2
DSTA-Cu/XLPE/PVC-4x95mm2
Cu/XLPE/PVC - 4x50mm2
Cu/XLPE/PVC - 4x95mm2
Cu/XLPE/PVC - 4x2.5mm2
Cu/XLPE/PVC - 4x4mm2
Cu/XLPE/PVC - 4x6mm2
Cu/XLPE/PVC - 4x10mm2
Cáp ĐỒNG hạ thế 0.6/1kV - 4 Lõi - LS Vina
Cáp ĐỒNG treo hạ thế 0.6/1kV - 2 Lõi - LS Vina
Cu/XLPE/PVC - 2x2.5mm2
Cu/XLPE/PVC - 2x6mm2
Cu/XLPE/PVC - 2x16mm2
Cu/XLPE/PVC - 1x120mm2
Cu/XLPE/PVC - 1x150mm2
Cu/XLPE/PVC - 1x185mm2
Cu/XLPE/PVC - 1x240mm2
Cu/XLPE/PVC - 1x300mm2
Cu/XLPE/PVC - 1x2.5mm2
Cu/XLPE/PVC - 1x4mm2
Cu/XLPE/PVC - 1x35mm2
Cu/XLPE/PVC - 1x50mm2
Cu/XLPE/PVC - 1x70mm2
Cu/XLPE/PVC - 1x95mm2
Cu/XLPE/PVC - 1x10mm2
Cu/XLPE/PVC - 1x6mm2
Cu/XLPE/PVC - 1x400mm2
Cu/XLPE/PVC - 1x16mm2
Cu/XLPE/PVC - 1x25mm2
15
3 Lớp XLPE dày 2.5mm m 1 70,400 LS Vina
4 Lớp XLPE dày 3.5mm m 1 110,000 LS Vina
5 Lớp XLPE dày 2.5mm m 1 94,600 LS Vina
6 Lớp XLPE dày 2.5mm m 1 155,000 LS Vina
ACSR/XLPE/PVC-70/11 - Cáp nhôm lõi thép
ACSR/XLPE/PVC-95/16 - Cáp nhôm lõi thép - 95/16 -
ACSR/XLPE/PVC-120/19 - Cáp nhôm lõi thép
ACSR 300/39
CÔNG TY CỔ PHẦN USAKA VI ỆT NAM
Ghi chú Đơn giá chưa bao gồm thuế VAT 10%
16
From
Add
Tel Fax
Hotline
STT Mã hàng Đ.vị S.lượng Đơn giá Ghi chú
I
1 QTII-4S-32-50 Bộ 1 6,136,000
2 QTII-4S-32-70 Bộ 1 6,671,000
3 QTII-4S-32-95 Bộ 1 6,776,000
4 QTII-4S-32-120 Bộ 1 7,648,000
5 QTII-4S-32-150 Bộ 1 7,914,000
6 QTII-4S-32-185 Bộ 1 8,270,000
7 QTII-4S-32-240 Bộ 1 9,515,000
8 QTII-4S-32-300 Bộ 1 9,693,000
9 QTII-4S-32-400 Bộ 1 12,985,000
10 QTII-4S-32-500 Bộ 1 13,518,000
II
1 QTII-6S-32-50 Bộ 1 7,293,000
2 QTII-6S-32-70 Bộ 1 7,914,000
3 QTII-6S-32-95 Bộ 1 8,092,000
4 QTII-6S-32-120 Bộ 1 8,894,000
5 QTII-6S-32-150 Bộ 1 9,159,000
6 QTII-6S-32-185 Bộ 1 9,337,000
7 QTII-6S-32-240 Bộ 1 9,961,000
8 QTII-6S-32-300 Bộ 1 10,938,000
9 QTII-6S-32-400 Bộ 1 13,784,000
10 QTII-6S-32-500 Bộ 1 14,140,000
III
1 QTII-6S-33-50 Bộ 1 9,159,000
2 QTII-6S-33-70 Bộ 1 9,693,000
3 QTII-6S-33-95 Bộ 1 9,961,000
4 QTII-6S-33-120 Bộ 1 10,938,000
5 QTII-6S-33-150 Bộ 1 11,096,000
CÔNG TY CỔ PHẦN USAKA VI ỆT NAMĐội 9, xã Đại Áng, huyện Thanh Trì, TP Hà Nội
0912 76 99 14 / 0965 76 99 14 / 0904 963 658 / 0944 704 246
24kV 3Cx185mm2 - Trong Nhà
Chân thành cảm ơn Quý Công ty quan tâm đến sản phẩm của Công ty Cổ Phần USAKA Việt Nam
BẢNG GIÁĐẦU CÁP + HỘP NỐI CÁP NGẦM - HÃNG 3M
Hà Nội, tháng 09.2016
Mô tả hàng hóa
Đầu cáp co nguội 3 pha 24kV TRONG NHÀ - 3M
24kV 3Cx400mm2 - Trong Nhà
24kV 3Cx500mm2 - Trong Nhà
Đầu cáp co nguội 3 pha 24kV NGOÀI TRỜI - 3M
24kV 3Cx50mm2 - Trong Nhà
24kV 3Cx70mm2 - Trong Nhà
24kV 3Cx95mm2 - Trong Nhà
24kV 3Cx120mm2 - Trong Nhà
24kV 3Cx150mm2 - Trong Nhà
24kV 3Cx50mm2 - Ngoài trời
24kV 3Cx70mm2 - Ngoài trời
24kV 3Cx95mm2 - Ngoài trời
24kV 3Cx120mm2 - Ngoài trời
24kV 3Cx150mm2 - Ngoài trời
24kV 3Cx240mm2 - Trong Nhà
24kV 3Cx300mm2 - Trong Nhà
04.3217 1338 / 04.3689 3385 04.3217 1339
24kV 3Cx185mm2 - Ngoài trời
24kV 3Cx240mm2 - Ngoài trời
24kV 3Cx300mm2 - Ngoài trời
24kV 3Cx400mm2 - Ngoài trời
24kV 3Cx500mm2 - Ngoài trời
Đầu cáp co nguội 3 pha 36kV TRONG NHÀ - 3M
36kV 3Cx50mm2 - Trong Nhà
36kV 3Cx70mm2 - Trong Nhà
36kV 3Cx95mm2 - Trong Nhà
36kV 3Cx120mm2 - Trong Nhà
36kV 3Cx150mm2 - Trong Nhà
3M/ VN - Đã bao gồm đầu
cốt
3M/ VN - Đã bao gồm đầu
cốt
3M/ VN - Đã bao gồm đầu
cốt
3/33/33/3 3/33/33/3 3/33/33/3
17
6 QTII-6S-33-185 Bộ 1 11,294,000
7 QTII-6S-33-240 Bộ 1 11,384,000
8 QTII-6S-33-300 Bộ 1 13,162,000
9 QTII-6S-33-400 Bộ 1 13,784,000
IV
1 QTII-8S-33-50 Bộ 1 10,760,000
2 QTII-8S-33-70 Bộ 1 11,294,000
3 QTII-8S-33-95 Bộ 1 11,384,000
4 QTII-8S-33-120 Bộ 1 12,717,000
5 QTII-8S-33-150 Bộ 1 13,044,000
6 QTII-8S-33-185 Bộ 1 13,340,000
7 QTII-8S-33-240 Bộ 1 13,784,000
8 QTII-8S-33-300 Bộ 1 14,941,000
9 QTII-8S-33-400 Bộ 1 15,741,000
V
1 50-120mm2 Bộ 1 9,768,000
2 50-120mm2 Bộ 1 10,582,000
3 150-240mm2 Bộ 1 18,462,000
4 150-240mm2 Bộ 1 25,245,000
VI
1 5B-3Cx50-Cu Bộ 1 9,693,000
2 5B-3Cx70-Cu Bộ 1 10,139,000
3 5B-3Cx95-Cu Bộ 1 10,494,000
4 5B-3Cx120-Cu Bộ 1 10,938,000
5 5B-3Cx150-Cu Bộ 1 11,739,000
6 5B-3Cx185-Cu Bộ 1 12,095,000
7 5B-3Cx240-Cu Bộ 1 14,140,000
8 5B-3Cx300-Cu Bộ 1 15,385,000
VII
1 6B-3Cx50-Cu Bộ 1 13,162,000
2 6B-3Cx70-Cu Bộ 1 14,679,000
3 6B-3Cx95-Cu Bộ 1 16,195,000
4 6B-3Cx120-Cu Bộ 1 17,048,000
5 6B-3Cx150-Cu Bộ 1 17,616,000
6 6B-3Cx185-Cu Bộ 1 21,498,000
7 6B-3Cx240-Cu Bộ 1 23,366,000
8 6B-3Cx300-Cu Bộ 1 28,875,000
VIII
36kV 3Cx300mm2 - Trong Nhà
36kV 3Cx400mm2 - Trong Nhà
36kV 3Cx400mm2 - Ngoài trời
36kV 3Cx70mm2 - Ngoài trời
36kV 3Cx95mm2 - Ngoài trời
36kV 3Cx120mm2 - Ngoài trời
36kV 3Cx150mm2 - Ngoài trời
36kV 3Cx185mm2 - Ngoài trời
36kV 3Cx240mm2 - Ngoài trời
36kV 3Cx300mm2 - Ngoài trời
Đầu cáp co nguội 3 pha 36kV NGOÀI TRỜI - 3M
36kV 3Cx50mm2 - Ngoài trời
36kV 3Cx185mm2 - Trong Nhà
36kV 3Cx240mm2 - Trong Nhà
Hộp nối cáp ngầm 24kV - Quấn Băng đổ Epoxy - 3M
24kV 3Cx240mm2
24kV 3Cx300mm2
24kV 3Cx50mm2
24kV 3Cx70mm2
24kV 3Cx95mm2
24kV 3Cx120mm2
24kV 3Cx150mm2
24kV 3Cx185mm2
36kV 3Cx240mm2
36kV 3Cx95mm2
36kV 3Cx120mm2
36kV 3Cx150mm2
36kV 3Cx185mm2
Hộp nối cáp ngầm 36kV - Quấn Băng đổ Epoxy - 3M
36kV 3Cx50mm2
36kV 3Cx70mm2
Đầu cáp co nóng 3 pha 24kV TRONG NHÀ - 3M
Đầu cáp T-Plug, Elbow 24kV - 3M
Elbow Connector 24kV - 250A
Straight Connector 24kV - 250A
Tee Connector 24kV - 630A
Sub Tee Connector 24kV - 630A
cốt
3M/ VN - Đã bao gồm đầu
cốt
3M/ Việt Nam
3M/ Việt Nam
3M/ Việt Nam
36kV 3Cx300mm2
18
1 Bộ 1 3,359,400
2 Bộ 1 4,593,600
3 Bộ 1 5,768,400
IX
1 Bộ 1 4,261,400
2 Bộ 1 5,330,600
3 Bộ 1 6,758,400
X
1 HSS1/4(3+1)A Bộ 1 3,806,000
2 HSS1/4(3+1)B Bộ 1 4,074,400
3 HSS1/4(3+1)C Bộ 1 4,413,200
4 HSS1/4(3+1)C Bộ 1 4,769,600
5 HSS1/4(3+1)D Bộ 1 5,940,000
6 HSS1/4(3+1)E Bộ 1 8,166,400
XI
1 HST1/4(3+1)A Bộ 1 1,243,000
2 HST-1/4(3+1)B Bộ 1 1,273,800
3 HST-1/4(3+1)C Bộ 1 1,361,800
4 HST-1/4(3+1)D Bộ 1 1,841,400
5 HST-1/4(3+1)E Bộ 1 2,193,400
Ghi chú Đơn giá chưa bao gồm thuế VAT 10%, Đầu cáp đã bao gồm đầu cốt
CÔNG TY CỔ PHẦN USAKA VI ỆT NAM
24kV 3C 25 - 50mm2 3M/ VN - Chưa gồm đầu
cốt24kV 3C 70 - 120mm2
24kV 3C 150 - 300mm2
24kV 3C 25 - 50mm2
Đầu cáp co nóng 3 pha 24kV NGOÀI TRỜI - 3M
3M/ VN - Chưa gồm đầu
cốt24kV 3C 70 - 120mm2
24kV 3C 150 - 300mm2
Đầu cáp 4x70-120mm2
Hộp nối cáp hạ thế
Hộp nối 4x10-16mm2
Hộp nối 4x25-50mm2
Hộp nối 4x95mm2
Gen + Epoxy
Quấn băng + Epoxy
3M/ VN - Chưa gồm đầu
cốtĐầu cáp 4x150-240mm2
Đầu cáp 4x300-400mm2
Hộp nối 4x120mm2
Hộp nối 4x150-240mm2
Hộp nối 4x300-400mm2
Đầu cáp co nhiệt hạ thế
Đầu cáp 4x10-16mm2
Đầu cáp 4x25-50mm2
19
From
Add
Tel Fax
Hotline
STT Mã hàngĐơnvị
Sốlượng
Đơngiá
Ghi chú
1 EKL4C Bộ 1 6,600,000CHAOBO/ Trung Quốc
2 DJ-3100 Bộ 1 9,240,000Xiamen/
LeeLen/ Trung Quốc
3 EKL1 Bộ 1 13,860,000 ABB
4 Bộ 1 22,770,000
5 Bộ 1 25,740,000
6Alpha hoặc Sigma
hoặc EKABộ 1 28,050,000
Horstmann GMBH
7 Flair 21D Bộ 1 34,650,000 Schneider
Bộ báo sự cố đầu cáp loại có dây cáp quang, màn hình + Báo chạm đất
Bộ báo sự cố đầu cáp - ABB (Earth Fault and Short Circuit Indicator)
04.3217 1339
BẢNG GIÁ
Mô tả hàng hóa
EMG-Elektro Mechanik GmbH
EMG/ Đức
CÔNG TY CỔ PHẦN USAKA VI ỆT NAMĐội 9, xã Đại Áng, huyện Thanh Trì, TP Hà Nội
Bộ báo sự cố đầu cáp loại có dây cáp quang, màn hình + Báo chạm đất, mã hàng EKL4C
0912 76 99 14 / 0965 76 99 14 / 0904 963 658 / 0944 704 246
Chân thành cảm ơn Quý Công ty quan tâm đến sản phẩm của Công ty Cổ Phần USAKA Việt Nam
Bộ báo sự cố đầu cáp
04.3217 1338 / 04.3689 3385
Hà Nội, tháng 09.2016
BÁO SỰ CỐ ĐẦU CÁP + BÁO SỰ CỐ ĐƯỜNG DÂY
Bộ báo sự cố đầu cáp, loại không dây
CÔNG TY CỔ PHẦN USAKA VI ỆT NAM
Ghi chú Đơn giá chưa bao gồm thuế VAT 10%
Bộ báo sự cố đầu cáp, loại có dây
Bộ báo sự cố đầu cáp
20
From
Add
Tel Fax
Hotline
STT Mã hàngĐơnvị
Sốlượng
Đơngiá
Ghi chú
I
1 UHS12060R1V1AA1 Bộ 1 5,720,000
2 UHS18090R1V1AA1 Bộ 1 6,380,000
3 UHS24100F1V1AA1 Bộ 1 8,580,000
4 UHS42160F1V1AA1 Bộ 1 11,440,000
II
1 HE-09 Bộ 1 5,000,000
2 HE-12 Bộ 1 5,200,000
4 HE-S 24 Bộ 1 6,800,000
5 HE-S 42 Bộ 1 10,200,000
III
1 Bộ 1 5,500,000
2 Bộ 1 5,720,000
3 Bộ 1 8,360,000
4 Bộ 1 11,660,000
5 Bộ 1 15,620,000
IV
1 SC 12, SC 13 Cái 1 18,000,000
2 Cái 1 26,000,000
Tridelta/ Pháp
Siemens/ Trung Quốc
Chống sét HE-S 24 & phụ kiện
Chống sét HE-S 42 & phụ kiện
CÔNG TY CỔ PHẦN USAKA VI ỆT NAMĐội 9, xã Đại Áng, huyện Thanh Trì, TP Hà Nội
Hà Nội, tháng 09.2016
Chống sét - Cooper
Chống sét van 18kV, 10kA
Chống sét van 12kV, 10kA
Chống sét van 42kV, 10kA
Cooper/ Mexico
Đếm Sét
Đếm sét hãng Siemens (1 Pha)
Chống sét - Siemens
Chống sét van 9kV
Chống sét van (Surge Arrester) + Đếm sét
Chống sét van 24kV, 10kA
Chống sét van 12kV
Chống sét van 24kV
Chống sét HE 12 & phụ kiện
Chống sét - Tridelta
Chống sét HE 09 & phụ kiện
Chống sét van 48kV
Đếm sét - hãng Tyco (1 Pha)
CÔNG TY CỔ PHẦN USAKA VI ỆT NAM
Ghi chú Đơn giá chưa bao gồm thuế VAT 10%
Chống sét van 42kV
04.3217 133904.3217 1338 / 04.3689 3385
0912 76 99 14 / 0965 76 99 14 / 0904 963 658 / 0944 704 246
Chân thành cảm ơn Quý Công ty quan tâm đến sản phẩm của Công ty Cổ Phần USAKA Việt Nam
BẢNG GIÁ
Mô tả hàng hóa3/33/33/3 3/33/33/3 3/33/33/3
21
From
Add
Tel Fax
Hotline
STT Mã hàng Đ.vị S.lượng Đơn giá Ghi chú
I1 Bộ 1 15,114,0002 Bộ 1 14,278,0003 Bộ 1 12,430,0004 Bộ 1 10,780,0005 Bộ 1 8,905,600II1 Bộ 1 17,600,0002 Bộ 1 16,500,0003 Bộ 1 14,630,0004 Bộ 1 13,640,000
III1 Bộ 1 51,040,0002 Bộ 1 43,890,0003 Bộ 1 43,890,0004 Bộ 1 36,520,000
IV1 Bộ 1 59,620,0002 Bộ 1 52,690,0003 Bộ 1 50,490,0004 Bộ 1 42,900,000V1 FLA-L24kV Bộ 1 63,800,0002 FLA-L24kV Bộ 1 79,200,000
VI1 Bộ 1 14,960,0002 Bộ 1 16,500,0003 Bộ 1 46,200,0004 Bộ 1 59,400,000
CDPT 24kV ngoài trời - Hộp dập khí
Cầu dao phụ tải - Kyung DongCầu dao cách ly 24kV 630A - NTCầu dao cách ly 35kV 630A - NTCầu dao Phụ Tải 24kV 630A - NTCầu dao Phụ Tải 35kV 630A - NT
KyungDong + Lắp ráp tại Việt Nam
CDCL 24kV NT, chém ngang, 1 ổ xoay
Cầu dao cách ly - Sứ POLYMERCông ty CP SX và TM TBĐ Đông
AnhCDCL 24kV NT, chém ngang, 2 ổ xoayCDCL 24kV NT, chém ngang, 1 ổ xoay
Cầu dao phụ tải - Sứ POLYMER
Cầu dao phụ tải - FLA/ Ấn độCầu dao phụ tải 24kV, sứ EpoxyCầu dao phụ tải 35kV, sứ Epoxy
CDCL 35kV ngoài trời, chém ngang
Mô tả hàng hóa
CDCL 35kV ngoài trời, chém đứng
CDCL 24kV NT, chém ngang, 2 ổ xoay
CDPT 35kV ngoài trời - Hộp dập dầuCDPT 35kV ngoài trời - Hộp dập khí
Công ty CP Cơ điện Đông
Anh
Công ty CP SX và TM TBĐ Đông
Anh
Electroteknica /Ấn Độ
Cầu dao phụ tải - Sứ GỐM
CDCL 35kV ngoài trời, chém ngang
CDPT 24kV ngoài trời - Hộp dập dầuCDPT 24kV ngoài trời - Hộp dập khí
CDCL 24kV ngoài trời, chém đứng
Công ty CP Cơ điện Đông
Anh
CÔNG TY CỔ PHẦN USAKA VI ỆT NAM
Ghi chúĐơn giá chưa bao gồm thuế VAT 10%, giao hàng tại kho bên bán, trên phương tiện vận tải của bên mua - Thanh Trì, Hà Nội.
CDPT 35kV ngoài trời - Hộp dập khí
CẦU DAO PHỤ TẢI + CẦU DAO CÁCH LY
CDPT 35kV ngoài trời - Hộp dập dầu
Cầu dao cách ly - Sứ GỐM
CDCL 35kV ngoài trời, chém đứng
CDPT 24kV ngoài trời - Hộp dập dầu
CÔNG TY CỔ PHẦN USAKA VI ỆT NAMĐội 9, xã Đại Áng, huyện Thanh Trì, TP Hà Nội
Hà Nội, tháng 09.2016
0912 76 99 14 / 0965 76 99 14 / 0904 963 658 / 0944 704 246
Chân thành cảm ơn Quý Công ty quan tâm đến sản phẩm của Công ty Cổ Phần USAKA Việt Nam
BẢNG GIÁ
04.3217 133904.3217 1338 / 04.3689 3385
3/33/33/3 3/33/33/3 3/33/33/3
22
From
Add
Tel Fax
Hotline
STT Mã hàngĐơnvị
Sốlượng
Đơngiá
Ghi chú
I
1 Bộ 1 475,200,000
2 Bộ 1 565,400,000
3 Bộ 1 605,660,000
4 Bộ 1 605,660,000
II
1 Bộ 1 488,400,000
2 Bộ 1 605,000,000
III
1 Bộ 1 33,000,000 Emic/ VN
2 Bộ 1 34,100,000 Emic/ VN
04.3217 1339
NOJA Power/ Úc
N38s-38kV-630A-12.5kA - Máy cắt đóng lặp lại - Recloser - Khí SF6
Bao gồm tủ điều khiển, cáp tín hiệu và giá treo máy cắt) - Không bao gồm máy biến áp cấp
nguồn.
Nulec/ Schneider/ Úc
Nulec/ Schneider/ Úc
CÔNG TY CỔ PHẦN USAKA VI ỆT NAMĐội 9, xã Đại Áng, huyện Thanh Trì, TP Hà Nội
N38-800A-16kA - Máy cắt đóng lặp lại - Recloser - Khí SF6. Mã hàng: N38-ACR-SF6-38-16-170-800
NULEC - SCHNEIDER - Recloser / ÚC
U27-27kV-630A-12.5kA - Máy cắt đóng lặp lại - Recloser
Hà Nội, tháng 09.2016
N27-800-12.5 - Máy cắt đóng lặp lại - Recloser - CHÂN KHÔNG
04.3217 1338 / 04.3689 3385
0912 76 99 14 / 0965 76 99 14 / 0904 963 658 / 0944 704 246
Chân thành cảm ơn Quý Công ty quan tâm đến sản phẩm của Công ty Cổ Phần USAKA Việt Nam
BẢNG GIÁ
Mô tả hàng hóa
(Bao gồm tủ điều khiển, cáp tín hiệu và giá treo máy cắt) - Không bao gồm máy biến áp cấp
nguồn
RECLOSER - MÁY CẮT TỰ ĐÓNG LẠI
NOJA Power - Máy cắt tự đóng lại - Recloser
Máy cắt Máy cắt tự đóng lại OSM - Recloser 27kV 213. (27kV 12.5kA 630A) - Bộ kiểm soát RC10.
Máy cắt Máy cắt tự đóng lại OSM - Recloser 38kV 300. (38kV 12.5kA 630A) - Bộ kiểm soát RC10.
Máy biến áp cấp nguồn - Emic/ Việt Nam
Biến áp cấp nguồn 1 pha 2 sứ 24kV ngâm dầu ngoài trời. Tỷ số: 23/0.22kVDung lượng: 100VA.
Biến áp cấp nguồn 1 pha 2 sứ 35kV ngâm dầu ngoài trời. Tỷ số: 35/0.22kVDung lượng: 100VA.
Sai số tỷ số biến áp: + 0.5%.
CÔNG TY CỔ PHẦN USAKA VI ỆT NAM
Ghi chú Đơn giá chưa bao gồm thuế VAT 10%
3/33/33/3 3/33/33/3 3/33/33/3
23
From
Add
Tel Fax
Hotline
STT Mã hàngĐơnvị
Sốlượng
Đơngiá 3P
Đơn giá 4P
1 SS-61TN Cái 1 17,652,800 19,896,800
2 SS-62TN Cái 1 19,896,800 22,290,400
3 SS-64TN Cái 1 32,762,400 39,868,400
4 SS-66TN Cái 1 39,644,000 44,431,200
5 OSS-608-PC Cái 1 41,065,200 50,116,000
6 OSS-610-PC Cái 1 46,525,600 56,848,000
7 OSS-612-PC Cái 1 64,477,600 82,280,000
8 OSS-616-PC Cái 1 68,068,000 86,768,000
9 OSS-620-PC Cái 1 103,224,000 127,160,000
10 OSS-625-PC Cái 1 143,616,000 170,544,000
11 OSS-632-PC Cái 1 191,488,000 231,880,000
12 OSS-640-PC Cái 1 363,528,000 399,432,000
13 OSS-650-PC Cái 1 463,760,000 538,560,000
14 OSS-663-PC Cái 1 673,200,000 748,000,000
15 ACD III Cái 1 9,200,400
Đơn giá chưa bao gồm thuế VAT 10%
04.3217 1338 / 04.3689 3385 04.3217 1339
CÔNG TY CỔ PHẦN USAKA VI ỆT NAMĐội 9, xã Đại Áng, huyện Thanh Trì, TP Hà Nội
ATS 400A (On-Off-On)
0912 76 99 14 / 0965 76 99 14 / 0904 963 658 / 0944 704 246
Chân thành cảm ơn Quý Công ty quan tâm đến sản phẩm của Công ty Cổ Phần USAKA Việt Nam
BẢNG GIÁ
ATS 6300A (On-On)
CÔNG TY CỔ PHẦN USAKA VI ỆT NAM
Ghi chú
ATS 1200A (On-On)
ATS 800A (On-On)
ATS 100A (On-Off-On)
ATS 600A (On-Off-On)
ATS 1000A (On-On)
ATS 4000A (On-On)
ATS 5000A (On-On)
Bộ điều khiển ATS
Mô tả hàng hóa
Hà Nội, tháng 09.2016
ATS 200A (On-Off-On)
ATS - O-Sung - Hàn Quốc
ATS 1600A (On-On)
ATS 2000A (On-On)
ATS 2500A (On-On)
ATS 3200A (On-On)
3/33/33/3 3/33/33/3 3/33/33/3
24
From
Add
Tel Fax
Hotline
STT Mã hàngĐơnvị
Sốlượng
Đơngiá
Ghi chú
1 Cuộn = 400m m 1 24,000 Tân Phát
2 Cuộn = 300m Cái 1 26,000 Tân Phát
3 Cuộn = 200m Cái 1 38,000 Tân Phát
4 Cuộn = 150m Cái 1 51,000 Tân Phát
5 Cuộn = 100m Cái 1 75,000 Tân Phát
6 Cuộn = 100m Cái 1 90,000 Tân Phát
7 Cuộn = 100m Cái 1 99,000 Tân Phát
8 Cuộn = 100m Cái 1 113,000 Tân Phát
9 Cuộn = 100m Cái 1 122,000 Tân Phát
10 Cuộn = 50m Cái 1 198,000 Tân Phát
11 Cuộn = 50m Cái 1 262,000 Tân Phát
12 Cuộn = 40-50m Cái 1 432,000 Tân Phát
13 Cuộn = 30-50m Cái 1 499,000 Tân Phát
CÔNG TY CỔ PHẦN USAKA VI ỆT NAM
Ống nhựa xoắn HDPE TP Ø 130/100
Ống nhựa xoắn HDPE TP Ø 160/125
Ống nhựa xoắn HDPE TP Ø 195/150
Ống nhựa xoắn HDPE TP Ø 230/175
Ống nhựa xoắn HDPE TP Ø 260/200
Ghi chú Đơn giá chưa bao gồm thuế VAT 10%
Ống nhựa xoắn HDPE TP Ø 50/40
Ống nhựa xoắn HDPE TP Ø 65/50
Ống nhựa xoắn HDPE TP Ø 85/65
Ống nhựa xoắn HDPE TP Ø 90/70
Ống nhựa xoắn HDPE TP Ø 105/80
Ống nhựa xoắn HDPE TP Ø 110/90
BẢNG GIÁHDPE - ỐNG NHỰA XOẮN
Hà Nội, tháng 09.2016
Mô tả hàng hóa
Ống nhựa xoắn HDPE TP Ø 32/25
Ống nhựa xoắn HDPE TP Ø 40/30
CÔNG TY CỔ PHẦN USAKA VI ỆT NAMĐội 9, xã Đại Áng, huyện Thanh Trì, TP Hà Nội
04.3217 1338 / 04.3689 3385 04.3217 1339
0912 76 99 14 / 0965 76 99 14 / 0904 963 658 / 0944 704 246
Chân thành cảm ơn Quý Công ty quan tâm đến sản phẩm của Công ty Cổ Phần USAKA Việt Nam
3/33/33/3 3/33/33/3 3/33/33/3
25
From
Add
Tel Fax
Hotline
STT Mã hàng Đơn vị Số lượng Đơn giá Ghi chú
I
1 RSI-RSWT-1 Bộ 1 760,000 Cyg/ China
2 RSI-RSWT-2 Bộ 1 860,000 Cyg/ China
3 RSI-RSWT-3 Bộ 1 1,080,000 Cyg/ China
4 RSI-RSWT-4 Bộ 1 1,500,000 Cyg/ China
II
1 RSI-75/30-30/10 Bộ 1 500,000 Cyg/ China
2 RSI-90/40-35/12 Bộ 1 580,000 Cyg/ China
3 RSI-110/50-40/14 Bộ 1 660,000 Cyg/ China
4 RSI-130/60-45/17 Bộ 1 1,000,000 Cyg/ China
II
1 RSI-3 - 75/30 Cái 1 190,000 Cyg/ China
2 RSI-3 - 90/40 Set 1 220,000 Cyg/ China
3 RSI-3 - 110/50 Set 1 260,000 Cyg/ China
III m 3
1 RSWT - 30/10 m 1 120,000 Cyg/ China
2 RSWT - 35/12 m 1 150,000 Cyg/ China
3 RSWT - 40/14 m 1 160,000 Cyg/ China
CÔNG TY CỔ PHẦN USAKA VI ỆT NAMĐội 9, xã Đại Áng, huyện Thanh Trì, TP Hà Nội
04.3217 1338 / 04.3689 3385 04.3217 1339
0912 76 99 14 / 0965 76 99 14 / 0904 963 658 / 0944 704 246
Chân thành cảm ơn Quý Công ty quan tâm đến sản phẩm của Công ty Cổ Phần USAKA Việt Nam
Bộ chạc ba - 24kV 3x70-120mm2hoặc 36kV 3x50mm2 - 3x95mm2
BẢNG GIÁBỘ CHẠC BA + ỐNG CO NHIỆT - CYG
Hà Nội, tháng 09.2016
Mô tả hàng hóa
Bộ chạc ba - Full gồm: Chạc ba + ống co nhiệt + cót to + cót nhỏ + tiếp địa
Bộ chạc ba - 24kV 3x25-50-mm2
Giá trên chưa gồm thuế VAT 10%
Ống co nhiệt - Cáp 24kV 3x25-50mm2
Ống co nhiệt - Cáp 24kV 3x70-120mm2
Ống co nhiệt - Cáp 24kV 3x150-240mm2
Bộ chạc - 24kV 3x150-240mm2hoặc 36kV 3x120mm2 - 3x185mm2
Bộ chạc ba - 24kV 3x70-120mm2hoặc 36kV 3x50mm2 - 3x95mm2
Bộ chạc ba- 24kV 3x150-240mm2hoặc 36kV 3x120mm2 - 3x185mm2
Bộ chạc ba - 24kV 3x300-400mm2hoặc 36kV 3x240mm2
Bộ chạc ba gồm: Chạc ba + Ống co nhiệt + Cót to
Bộ chạc ba - 24kV 3x25-50-mm2
CÔNG TY CỔ PHẦN USAKA VI ỆT NAM
Bộ chạc ba - 24kV 3x300-400mm2hoặc 36kV 3x240mm2
Chạc ba - Co nóng - Màu đỏ
Chạc ba - Cáp 24kV 3x25-50mm2
Chạc ba - Cáp 24kV 3x70-120mm2
Chạc ba - Cáp 24kV 3x150-240mm2
Ống co ngót màu đỏ - Co nóng
Ghi chú
3/33/33/3 3/33/33/3 3/33/33/3 3/33/33/3
3/33/33/3
26
From
Add
Tel Fax
Hotline
STT Mã hàng Đơn vị Số lượng Đơn giá Ghi chú
I
1 Bộ 1 180,000 Cyg/ China
2 Bộ 1 220,000 Cyg/ China
3 Bộ 1 250,000 Cyg/ China
4 Bộ 1 300,000 Cyg/ China
IV
1 m 1.00 86,000 Cyg/ China
2 m 1.00 90,000 Cyg/ China
3 m 1.00 120,000 Cyg/ China
V
1 m 1 110,000 Việt Nam
2 m 1 122,000 Việt Nam
3 m 1 134,000 Việt Nam
4 Cái 1 30,000 Việt Nam
5 Cái 1 44,000 Việt Nam
6 Cái 1 60,000 Việt Nam
7 Cái 1 72,000 Việt Nam
8 Cái 1 86,000 Việt Nam
9 Cái 1 110,000 Việt Nam
CÔNG TY CỔ PHẦN USAKA VI ỆT NAMĐội 9, xã Đại Áng, huyện Thanh Trì, TP Hà Nội
04.3217 1338 / 04.3689 3385 04.3217 1339
0912 76 99 14 / 0965 76 99 14 / 0904 963 658 / 0944 704 246
Chân thành cảm ơn Quý Công ty quan tâm đến sản phẩm của Công ty Cổ Phần USAKA Việt Nam
Cót to - L (240-300mm2)
Giá trên chưa gồm thuế VAT 10%. Đầu cáp chưa bao gồm đầu cốt.
CÔNG TY CỔ PHẦN USAKA VI ỆT NAM
BẢNG GIÁĐẦU CÁP HẠ THẾ + BĂNG QUẤN + CÓT + TIẾP ĐỊA
Hà Nội, tháng 09.2016
Mô tả hàng hóa
Cót to - H (95-185mm2)
Tiếp địa - 20mm2
CYG-RSD - Băng quấn - Co nóng
Cót và tiếp địa
Tiếp địa - 12mm2
Có nhỏ - B (50-70mm2)
Cót to - G (50-70mm2)
Tiếp địa - 16mm2
Có nhỏ - D (240-300mm2)
Đầu cáp co nóng hạ thế 0.6/1kV
0.6/1kV Plastic Cable 4-Cores Termination (RST-4/1 - 25-50)
0.6/1kV Plastic Cable 4-Cores Termination (RST-4/2 - 70-120)
Ghi chú
RSD - 01 - Red Coulor (01 Roll = 5m)
0.6/1kV Plastic Cable 4-Cores Termination (RST-4/3 - 150-240)
0.6/1kV Plastic Cable 4-Cores Termination (RST-4/4 - 300)
RSD - 15 - Red Coulor (01 Roll = 5m)
RSD - 35 - Red Coulor (01 Roll = 5m)
Có nhỏ - C (95-185mm2)
3/33/33/3 3/33/33/3 3/33/33/3
27
From
Add
Tel Fax
Hotline
STT Mã hàngĐơnvị
Sốlượng
Đơn giá Ghi chú
1 CYIT-A-120C Cái 1 413,490
2 CYIT-B-120C Cái 1 498,960
3 CYSH-AL 60W Cái 1 734,580
4 CYSH-AL 80W Cái 1 734,580
5 CYSH-AL 100W Cái 1 734,580
6 CYSH-AL 150W Cái 1 817,740
7 Bộ 1 1,148,070
8 Bộ 1 1,968,120
9 Bộ 1 2,938,320
10 Bộ 1 4,005,540
11 Bộ 1 7,209,510
Điện trở sấy 80W
Điện trở sấy 100W
CÔNG TY CỔ PHẦN USAKA VI ỆT NAMĐội 9, xã Đại Áng, huyện Thanh Trì, TP Hà Nội
04.3217 1338 / 04.3689 3385 04.3217 1339
0912 76 99 14 / 0965 76 99 14 / 0904 963 658 / 0944 704 246
Chân thành cảm ơn Quý Công ty quan tâm đến sản phẩm của Công ty Cổ Phần USAKA Việt Nam
Bộ sấy nhiệt cho tủ RMU 1 ngăn
Điện trở sấy 150W
BẢNG GIÁCẢM BIẾN NHIỆT ĐỘ + ĐIỆN TRỞ SẤY
Hà Nội, tháng 09.2016
Mô tả hàng hóa
Bộ điều chỉnh nhiệt không vỏ
Cymax/ Hàn Quốc
Bộ điều chỉnh nhiệt có vỏ
Điện trở sấy 60W
CÔNG TY CỔ PHẦN USAKA VI ỆT NAM
Bộ sấy nhiệt cho tủ RMU 2 ngăn
Bộ sấy nhiệt cho tủ RMU 3 ngăn
Bộ sấy nhiệt cho tủ RMU 4 ngăn
Bộ sấy nhiệt cho tủ RMU 5 ngăn
Cymax/ Hàn Quốc
Ghi chú Đơn giá chưa bao gồm thuế VAT 10%
3/33/33/3 3/33/33/3 3/33/33/3
28