2013 20 trang gui 0937590252

21
FB-7000L Industrial air compressor Italy

Transcript of 2013 20 trang gui 0937590252

Page 1: 2013 20 trang gui 0937590252

FB-7000L

Industrial air compressorItaly

Page 2: 2013 20 trang gui 0937590252
Page 3: 2013 20 trang gui 0937590252

CÔNG TY TRƯỜNG SATRUONG SA.VN

CÔNG TY TRƯỜNG SA( TP. Hồ Chí Minh) ĐT: (08) 3989 7233 / 39897235 Website: www.congtruongsa.vn

Page 4: 2013 20 trang gui 0937590252

CÔNG TY TRƯỜNG SATRUONG SA.VN

Model No FY1000 FY1400 FY1600 FY2000

Nhãn hiệuFY

(Feiying)

FY

(Feiying)

FY

(Feiying)

FY

(Feiying)

Nước sản xuấtTrung

Quốc

Trung

Quốc

Trung

Quốc

Trung

Quốc

Điện áp vào (v) 220 220/380 220/380 220/380

Công suất nạp / Đề (KVA) 1 / 6 1.4 / 11 2 / 16 2.5 / 20

Điện áp nạp (V) 12 / 24 12 / 24 12 / 24 12 / 24

Dòng nạp (A)

Dòng khởi động (A) 500 1250 1500 1800

Trọng lượng ( kg) 36 45 51 60

Chiều dài dây vào (m) 3 3 3 3

Chiều dài dây ra (m) 3+3 3+3 3+3 3+3

Page 5: 2013 20 trang gui 0937590252

Italy

Italy

CÔNG TY TRƯỜNG SA( TP. Hồ Chí Minh) ĐT: (08) 3989 7233 / 39897235 Website: www.congtruongsa.vn

Page 6: 2013 20 trang gui 0937590252

PL-330ALắp với:LC890LC885

AL-330ALắp vớiLC885LC887LC895

PL-240Lắp với:LC-890S

PL-230Lắp với:LC-810W

Page 7: 2013 20 trang gui 0937590252

CÔNG TY TRƯỜNG SATRUONG SA.VN

CÔNG TY TRƯỜNG SA( TP. Hồ Chí Minh) ĐT: (08) 3989 7233 / 39897235 Website: www.congtruongsa.vn

Page 8: 2013 20 trang gui 0937590252

GT-S55R (4 Sao)

Made in Japan

Firebird

Firebird

Page 9: 2013 20 trang gui 0937590252

CÔNG TY TRƯỜNG SATRUONG SA.VN

CÔNG TY TRƯỜNG SA( TP. Hồ Chí Minh) ĐT: (08) 3989 7233 / 39897235 Website: www.congtruongsa.vn

Page 10: 2013 20 trang gui 0937590252

CÔNG TY TRƯỜNG SATRUONG SA.VN

Page 11: 2013 20 trang gui 0937590252

TECH phục hồi được tất cả các sự cố săm lốp...

Với công nghệ tiên tiến

Page 12: 2013 20 trang gui 0937590252
Page 13: 2013 20 trang gui 0937590252

:

Model Số chi tiết Tên dụng cụ

TL-508 8 Bộ tuốc nơ vít

MS-007P 7 Bộ kìm

MS-044M 44 Bộ cà lê đa dụng

MS-020B 20 Bộ cà lê hai đầu tròng

TW-423M 23 Bộ tuýp

MS-014A 14 Bộ dụng cụ nạy, tháo lò xo

550750 1 Kìm mở phe trong

780320 1 Mỏ lết

590524 1 Búa cao su

550751 1 Kìm mở phe ngoài

782250 1 Mỏ lết răng

TS-467P Tủ dụng cụ 7 ngăn

TỦ DỤNG CỤ 121 CHI TIẾT FORD

Model Số chi tiết Tên dụng cụTL-508 8 Bộ tuốc nơ vítMS-008R 8 Bộ kìm mở phe, kìm nhớt

MS-044M 44 Bộ cà lê đa dụngMS-437M 37 Bộ tuýp

MS-007P 7 Bộ kìmFN-006M 6 Bộ cà lê mở ống dầuTS-467P Tủ dụng cụ 7 ngăn

TỦ DỤNG CỤ 110 CHI TIẾT NISSAN

Model Số chi tiết Tên dụng cụ

TL-508 8 Bộ tuốc nơ vít

Ms-007p 7 Bộ kìm

MS-044M 44 Bộ cà lê đa dụng

MS-020B 20 Bộ cà lê hai đầu tròng

TW-423M 23 Bộ tuýp

MS-014A 14 Bộ dụng cụ nạy, tháo lò xo

550750 1 kìm mở phe trong

590524 1 Búa cao su

780320 1 Mỏ lết

550751 1 Kìm mở phe ngoài

TS-467P Tủ dụng cụ 7 ngăn

TỦ DỤNG CỤ 120 CHI TIẾT HONDA

Model Số chi tiết Tên dụng cụ

MS-008R 8 Bộ kìm mở phe, kìm nhớt

MS-044M 44 Bộ cà lê đa dụng

TW-423M 23 Bộ tuýpFN-006M 6 Bộ cà lê mở ống dầu

TL-508 8 Bộ tuốc nơ vít

MS-007P 7 Bộ kìm

TS-467P Tủ dụng cụ 7 ngăn

TỦ DỤNG CỤ 96 CHI TIẾT TOYOTA

Model Số chi tiết Tên dụng cụ

MS-008R 8 Bộ kìm mở phe, kìm nhớt

MS-044M 44 Bộ cà lê đa dụng

MS-437M 37 Bộ tuýp

FN-006M 5 Bộ cà lê mở ống dầu

TL-508 8 Bộ tuốc nơ vít

MS-007P 7 Bộ kìm

427816 1 Tuýp mở buzi 16

427819 1 Tuýp mở buzi 19

TS-467P Tủ dụng cụ 7 ngăn

TỦ DỤNG CỤ 111 CHI TIẾT MAZDA

Model Số chi tiết Tên dụng cụTL-508 8 Bộ tuốc nơ vítMS-008R 8 Bộ kìm mở phe, kìm nhớt

MS-044M 44 Bộ cà lê đa dụngMS-437M 37 Bộ tuýp

MS-007p 7 Bộ kìmFN-006M 6 Bộ cà lê mở ống dầu

TS-467P Tủ dụng cụ 7 ngăn

TỦ DỤNG CỤ 110 CHI TIẾT GM DAEWOO

ModelSố chi

tiếtTên dụng cụ Model

Số chi

tiếtTên dụng cụ

TL-508 8 Bộ tuốc nơ vít FN-006M 6 Bộ cà lê mở ống dầuMS-437M 37 Bộ tuýp 780320 1 Mỏ lết

MS-008R 8 Bộ kìm mở phe, kìm nhớt 590524 1 Búa cao suTW-423M 23 Bộ tuýp 782250 1 Mỏ lết răng

MS-007P 7 Bộ kìm 427816 1 Tuýp mở buzi 16MS-044M 44 Bộ cà lê đa dụng 427819 1 Tuýp mở buzi 19

MS-020B 20Bộ cà lê hai đầu tròng

RP-5504 4Bộ kìm 4 chiếc mở phanh hãm

MS-014A 14 Bộ dụng cụ nạy, tháo lò xo TS-467P Tủ dụng cụ 7 ngăn

CÔNG TY TRƯỜNG SA( TP. Hồ Chí Minh) ĐT: (08) 3989 7233 / 39897235 Website: www.congtruongsa.vn

Page 14: 2013 20 trang gui 0937590252

CÔNG TY TRƯỜNG SATRUONG SA.VN

16’’/400mm

Page 15: 2013 20 trang gui 0937590252

CÔNG TY TRƯỜNG SATRUONG SA.VN

CÔNG TY TRƯỜNG SA( TP. Hồ Chí Minh) ĐT: (08) 3989 7233 / 39897235 Website: www.congtruongsa.vn

Page 16: 2013 20 trang gui 0937590252

CÔNG TY TRƯỜNG SATRUONG SA.VN

Page 17: 2013 20 trang gui 0937590252

CÔNG TY TRƯỜNG SATRUONG SA.VN

CÔNG TY TRƯỜNG SA( TP. Hồ Chí Minh) ĐT: (08) 3989 7233 / 39897235 Website: www.congtruongsa.vn

Page 18: 2013 20 trang gui 0937590252

Italy

CÔNG TY TRƯỜNG SATRUONG SA.VN

Model NoLOGIC

100

DIGIT

2000

LOOK

OPT

LOOK

LS

Phạm vi đo150 000

cd

151 000

cd

152 000

cd

153 000

cd

Độ lệch trục sáng

chiều ngang+/- 3cm +/- 3cm +/- 3cm +/- 3cm

Độ lệch trục sáng

chiều dọc+/- 2cm +/- 2cm +/- 2cm +/- 2cm

Hệ thống cân

chỉnhOptical Optical Optical Laser

Thước cân bằngWater

level

Water

level

Water

level

Water

level

Nguồn điện ngoài Không Không 7.5-16 V7.5-16

V

Nguồn điện trọng Không Pin 9V Pin 9V Pin 9V

Model No

Video

System

P150-

4WD

Video

System

P110-

4WD

Video

System

W-4WD

Compact

Pro

W-4WD

Compact

Pro

MOTO

Phạm vi sử dụng Xe tải , busXe tải ,

busXe con Xe con Xe mỏy

Tải trọng/trục(kg) 20000 20000 3000 3000 500

Lực phanh (N) 50000 40000 6000 6000 3000

Mụ tơ (kw) 2x15 2x11 2x4 2x4 2.2

Tốc độ (km/h) 2 2 5 5 5

Page 19: 2013 20 trang gui 0937590252

CÔNG TY TRƯỜNG SATRUONG SA.VN

CÔNG TY TRƯỜNG SA( TP. Hồ Chí Minh) ĐT: (08) 3989 7233 / 39897235 Website: www.congtruongsa.vn

Page 20: 2013 20 trang gui 0937590252
Page 21: 2013 20 trang gui 0937590252

TRUONG SA.VN