1.2.HDSD HS 30.8.2012

160
HƯỚNG DN SDNG PHÂN HQUN LÝ HC SINH VEMIS.Student Phiên bản 1.2.0 Hà Ni, tháng 8 năm 2012

description

1.2.HDSD HS 30.8.2012

Transcript of 1.2.HDSD HS 30.8.2012

Page 1: 1.2.HDSD HS 30.8.2012

HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG

PHÂN HỆQUẢN LÝ HỌC SINH

VEMIS.StudentPhiên bản 1.2.0

Hà Nội, tháng 8 năm 2012

Page 2: 1.2.HDSD HS 30.8.2012

2

NHỮNG NGƯỜI BIÊN SOẠN Nhóm biên soạn: Nguyễn Bạch Đằng Lê Viết Thái Bùi Thị Thúy

Chủ trì biên soạn và hiệu đính: Ngu yễn Thị Thái

Page 3: 1.2.HDSD HS 30.8.2012

3MỤC LỤC

MỤC LỤCLỜI GIỚI THIỆU ................................................................................................... 5PHẦN 1. HƯỚNG DẪN CHUNG PHÂN HỆ QUẢN LÝ HỌC SINH .............. 7

Tổng quan .............................................................................................................7Khởi động và kết nối máy chủ lưu CSDL ............................................................71. HỆ THỐNG ....................................................................................................10

1.1 .Chọn máy chủ CSDL để kết nối ..............................................................101.2. Xuất dữ liệu lên cấp trên ........................................................................ 111.3. Kết xuất hồ sơ trường EMIS ................................................................... 121.4. Đăng ký các tham số thường dùng ......................................................... 13

1.4.1. Dân tộc thường dùng ..................................................................... 131.4.2. Tỉnh thường dùng ........................................................................... 13

2.KHỐI HỌC/LỚP HỌC. .................................................................................. 142.1. Nhập danh sách học sinh trúng tuyển .................................................... 142.2. Lập danh sách lớp học theo từng khối .................................................... 162.3. Phân học sinh vào lớp học...................................................................... 172.4. Sắp xếp danh sách Học sinh theo thứ tự ABC và In ............................... 182.5. Kết chuyển học sinh lên lớp / Lưu ban. .................................................. 18

3.HỒ SƠ HỌC SINH ......................................................................................... 203.1. Xuất hồ sơ ra Excel................................................................................. 203.2. Nạp hồ sơ từ Excel .................................................................................. 213.3. Nạp và sửa hồ sơ ban đầu ...................................................................... 22 3.3.1. Thêm mới hồ sơ học sinh. .............................................................. 23

3.3.2. Sửa thông tin học sinh. ................................................................... 24 3.3.3. Xóa hồ sơ học sinh ......................................................................... 24

3.4. Nạp ảnh học sinh .................................................................................... 243.5. Chuyên cần ............................................................................................. 253.6. Khen thưởng - Kỷ luật ............................................................................ 273.7. Chuyển trường ........................................................................................ 293.8. Chuyển lớp .............................................................................................. 303.9. Đăng ký nghỉ học dài hạn ....................................................................... 313.10. Đăng ký đi học trở lại ........................................................................... 32

4. BAN HỌC/MÔN HỌC .................................................................................. 334.1. Đăng ký ban học (đối với khối THPT).................................................... 33

Page 4: 1.2.HDSD HS 30.8.2012

4MỤC LỤC

4.2. Đăng ký môn miễn giảm ......................................................................... 344.3. Đăng ký môn khuyến khích ..................................................................... 354.4. Đăng ký hệ ngoại ngữ ............................................................................. 36

5. KIỂM TRA VÀ THI ....................................................................................... 375.1. Đăng ký kỳ thi ......................................................................................... 375.2. Nhóm thi ................................................................................................. 385.3. Xếp phòng thi cho học sinh ..................................................................... 415.4. Nhập học sinh bỏ thi ............................................................................... 435.5. Xuất hồ sơ thi để nhập điểm ................................................................... 445.6. Nhập điểm thi .......................................................................................... 45

6. THỐNG KÊ CÁC BÁO CÁO VÀ TÌM KIẾM ............................................. 476.1. Các biểu mẫu thông kê số lượng học sinh .............................................. 476.2. Tìm kiếm ................................................................................................. 49

7. TRỢ GIÚP: .................................................................................................... 507.1. Trợ giúp. ................................................................................................. 507.2. Thông tin về chương trình: .................................................................... 51

PHẦN 2: HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG QUẢN LÍ ĐIỂM ...................................... 521. KHỞI ĐỘNG VÀ KẾT NỐI MÁY CHỦ LƯU CSDL .................................. 522. QUY ĐỊNH SỐ ĐẦU ĐIỂM MÔN HỌC ...................................................... 553. XUẤT BẢNG ĐIỂM RA EXCEL ................................................................. 574. NHẬP ĐIỂM TỪ EXCEL VÀO CHƯƠNG TRÌNH ..................................... 595. NHẬP ĐIỂM TRỰC TIẾP TỪ CHƯƠNG TRÌNH ....................................... 606. TÍNH HỌC LỰC MÔN ................................................................................. 637. XÉT HẠNH KIỂM. ....................................................................................... 638. TỔNG KẾT ĐIỂM ......................................................................................... 649. THI LẠI VÀ XÉT LƯU BAN, LÊN LỚP. .................................................... 6510. XUẤT SỔ ĐIỂM, HỌC BẠ, IN ẤN. .......................................................... 6611. TRỢ GIÚP .................................................................................................... 67

PHẦN 3. PHỤ LỤC – MỘT SỐ DANH MỤC CẦN THIẾT ............................ 691. QUỐC GIA (QUỐC TỊCH). .......................................................................... 692. DÂN TỘC. ..................................................................................................... 713. DÂN TỘC CHI TIẾT. .................................................................................... 724. CÁC DANH MỤC KHÁC. ............................................................................ 755. TỈNH / TP – QUẬN / HUYỆN – PHƯỜNG / XÃ. ....................................... 77

Page 5: 1.2.HDSD HS 30.8.2012

5LỜI GIỚI THIỆU

LỜI GIỚI THIỆU Hệ thống thông tin giáo dục ở Việt Nam đang tồn tại nhiều bất cập, từ qui

chuẩn thông tin, qui trình thu thập đến cơ chế kiểm soát tính chính xác, tính đầy đủ, xác thực của thông tin. Tham gia vào giáo dục là một tổ hợp đa dạng các cơ quan quản lý, các tổ chức chính trị xã hội, các nhà tài trợ, các doanh nghiệp và cả xã hội. Dù mỗi tổ chức, cá nhân có những mối quan tâm riêng nhưng đều có chung một mong muốn là có được các thông tin dữ liệu giáo dục tin cậy, kịp thời và dễ dàng.

Các công cụ quản lý hoặc thu thập dữ liệu giáo dục hiện thời được phát triển tự phát, nhỏ lẻ nhằm giải quyết các tác nghiệp đơn trên một qui mô cục bộ. Với cùng một bài toán nghiệp vụ, các đơn vị phát triển khác nhau sử dụng các qui chuẩn khác nhau. Bất cập lớn nhất của các phần mềm này là không thể tổng hợp và cung cấp thông tin lên các cơ quan quản lý cấp trên.

Từ năm 2006 đến 2012, với sự hỗ trợ của Cộng đồng châu Âu (EU), Bộ GDĐT đã triển khai thực hiện Dự án Hỗ trợ đổi mới quản lý giáo dục (SREM). Một trong những mục tiêu trọng tâm của Dự án là xây dựng một hệ thống công cụ quản lý thông tin chuẩn mực để sử dụng thống nhất trong ngành (EMIS, PMIS và VEMIS). Trong bối cảnh Chính phủ đang nỗ lực triển khai các hoạt động cải cách hành chính, tin học hóa quản lý, Hệ thống công cụ quản lý thông tin giáo dục thống nhất sẽ đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ các cơ sở giáo dục, các cơ quan quản lý trung ương, địa phương và các cơ quan quản lý giáo dục thực hiện các chức năng quản lý trên cơ sở một hệ thống dữ liệu tin cậy, kịp thời, thống nhất chuẩn mực theo cả chiều dọc và chiều ngang; phục vụ nhu cầu quản lý đa tầng, đa chiều của nhiều đối tượng tương ứng với nhiệm vụ, chức năng riêng của từng bên.

Việc triển khai thực hiện thống nhất Hệ thống thông tin giáo dục nhằm đổi mới quy trình thu thập, quản lý, lưu trữ, cung cấp và phổ biến thông tin giáo dục; đảm bảo độ chính xác của dữ liệu; giảm chi phí và tiết kiệm các nguồn lực dành cho việc thu thập thông tin giáo dục của các cơ quan quản lý nhà nước thông qua nguyên tắc dữ liệu được nhập một lần bởi các cơ sở giáo dục và được sử dụng nhiều lần bởi các cơ quan có liên quan. Hệ thống này được coi là cơ sở nền tảng để xây dựng và hoàn thiện Cơ sở dữ liệu điện tử dùng chung về giáo dục. Hệ thống sẽ hỗ trợ việc khai thác, tìm kiếm thông tin giáo dục nhằm đảm bảo tính thống nhất trên toàn quốc. Cơ sở dữ liệu quốc gia về giáo dục sẽ tích hợp, phân tích và phổ biến cho các bên quan tâm nhằm đưa ra các quyết định hỗ trợ giáo dục một cách hiệu quả và đúng mục tiêu.

Ngày 13 tháng 2 năm 2012, Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo đã ra Quyết định số 558/QĐ-BGDĐT về việc sử dụng thống nhất phần mềm VEMIS trong các

Page 6: 1.2.HDSD HS 30.8.2012

6LỜI GIỚI THIỆU

trường phổ thông nhằm xây dựng Cơ sở dữ liệu điện tử dùng chung về giáo dục. Theo Quyết định, Hệ thống phần mềm quản lý trường học VEMIS có các phân hệ sau:

1. Phân hệ Quản lý học sinh; 2. Phân hệ Quản lý thư viện;3. Phân hệ Quản lý thiết bị;4. Phân hệ Quản lý nhân sự;5. Phân hệ Quản lý giảng dạy; 6. Phân hệ Quản lý tài chính –tài sản;7. Phân hệ giám sát – đánh giá (M&E);Sử dụng hệ thống này, hiệu trưởng sẽ tiết kiệm được thời gian trong việc nắm

bắt và giám sát diễn biến và kết quả các hoạt động trong nhà trường và chuẩn bị các báo cáo theo yêu cầu của cấp trên. Nếu thông tin được cập nhập đầy đủ vào hệ thống, các hiệu trưởng sẽ có được các thông tin chính xác về tình trạng hoạt động của cả trường, chất lượng giáo dục của từng khối, lớp, giáo viên để từ đó đưa ra các quyết định điều chỉnh thích hợp.

Để hỗ trợ người sử dụng một cách thiết thực, trong phạm vi cuốn sách này, chúng tôi không đề cập đến những kiến thức và kỹ năng cơ bản của máy tính và hệ thống mạng mà chỉ giới thiệu những thao tác cơ bản nhất phục vụ cho việc sử dụng phần mềm VEMIS để phục vụ người sử dụng thực hiện những công việc hàng ngày.

Trong quá trình thực hiện, chắc chắn sẽ có những khó khăn nảy sinh liên quan đế n ngườ i sử dụng. Yêu cầu đặt ra đối với tất cả những người tham gia vào hệ thống là cần hiểu rõ các lợi ích to lớn và lâu dài của việc sử dụng hệ thống VEMIS để sử dụng vào các lĩnh vực hoạt động của nhà trường. Việc tiếp cận để làm chủ hệ thống này là một yêu cầu mang tính thách thức, nhưng lại là đòi hỏi mang tính cấp bách nhằm đáp ứng những nhu cầu quản lý mới đang ngày càng gia tăng.

Dự án SREM trân trọng giới thiệu Bộ Tài liệu Hướng dẫn sử dụng các phân hệ trong hệ thống phần mềm quản lý trường học VEMIS tới các cán bộ sử dụng hệ thống. Hy vọng Bộ Tài liệu này sẽ hỗ trợ bước đầu cho những người mới tiếp cận với Hệ thống phần mềm VEMIS.

Nhân dịp này, xin gửi lời cảm ơn chân thành đến hàng trăm cán bộ, giáo viên từ các tỉnh thành trong cả nước đã cộng tác, giúp đỡ, hỗ trợ Dự án xây dựng thành công Hệ thống này.

Chúc các đ/c thành công. BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN SREM

Page 7: 1.2.HDSD HS 30.8.2012

7PHẦN 1: HƯỚNG DẪN CHUNG PHÂN HỆ QUẢN LÝ HỌC SINH

PHẦN 1. HƯỚNG DẪN CHUNG PHÂN HỆ QUẢN LÝ HỌC SINH

Tổng quan. Phân hệ Quản lý học sinh (VEMIS_Student) là một trong 7 phân hệ của Hệ thống

quản lý thông tin trường học VEMIS. Ngoài tính năng quản lý các thông tin của học sinh (HS), phân hệ này còn giải quyết tốt bài toán quản lý quá trình học tập của HS. Trách nhiệm nhập điểm HS có thể được qui định khác nhau, tùy theo hoàn cảnh và đặc điểm của từng trường. Có nơi có thể nhập tập trung (từ các máy tính trong mạng LAN của nhà trường) hoặc nhập theo các fi le Excel để đọc vào chương trình.

VEMIS_Student có thể ứng dụng cho hầu hết các loại hình trường phổ thông ở Việt Nam, kể cả các trường đa cấp, trường DTNT và TTGDTX. Để chương trình đáp ứng tốt với từng loại hình trường, người sử dụng (NSD) cần nắm vững các nguyên tắc làm việc cơ bản trong phân hệ quản trị hệ thống để thiết lập chính xác các tham số cho trường mình.

Phân hệ quản lý HS sử dụng tài nguyên chung từ phân hệ quản trị hệ thống và cung cấp danh sách lớp học cho phân hệ quản lý giảng dạy, danh sách HS cho phân hệ quản lý Thư viện, Quản lý thiết bị và kết xuất ra hồ sơ trường EMIS.

Khởi động và kết nối máy chủ lưu CSDL

Sau khi cài đặt, trên màn hình máy tính có biểu tượng của chương trình , bấm đúp chuột vào biểu tượng hoặc chọn chức năng Start/ Programs/ IoIT VEMIS/VEMIS/ chọn để khởi động phân hệ quản lý học sinh.

Bước 1: Lần đăng nhậpđầu tiên xuất hiện

thông báo của hệ thống.

Bước 2: Bấm chọn “Kết nối”, nếu kết nối

với cơ sở dữ liệu tốt, sẽ có thông báo như hình bên.

Page 8: 1.2.HDSD HS 30.8.2012

8PHẦN 1: HƯỚNG DẪN CHUNG PHÂN HỆ QUẢN LÝ HỌC SINH

Bước 3: Bấm chọn OK hoặc nhấn phím

Enter. Màn hình đăng nhập xuất hiện yêu cầu NSD nhập Tên đăng nhập và mật khẩu. Mặc định lần đầu tiên là:

Tên đăng nhập: superadminMật khẩu đăng nhập: abc123Bước 4:

NSD tích chọn thì mật khẩu được

lưu trữ, lần sau không phải khai báo lại. Ngược lại, mỗi lần đăng nhập phải khai báo tên đăng nhập và mật khẩu.

Trường hợp máy tính nhiều người sử dụng thì không nên chọn tuỳ chọn này để bảo vệ quyền sử dụng chương trình.

Sau khi khai báo thông tin đầy đủ, người sử dụng nhấn nút chương trình chính thức hoạt động.

Giao diện chương trình quản lý học sinh

Page 9: 1.2.HDSD HS 30.8.2012

9PHẦN 1: HƯỚNG DẪN CHUNG PHÂN HỆ QUẢN LÝ HỌC SINH

Giao diện được chia làm 02 phần chính: thực đơn (menu) chương trình và thanh trạng thái.

a. Trên cùng là thực đơn chính (Menu chính) chứa các chức năng chính của chương trình:

+ a1. Hệ thống: là những chức năng liên quan đến những thao tác thuộc về người quản trị chương trình như:

Kết nối máy chủ CSDL. Đăng ký các tham số thường dùng. Kết xuất dữ liệu lên cấp trên. Kết xuất hồ sơ trường EMIS.

+ a2. Khối học / Lớp học: gồm các chức năng liên quan đến công việc chuẩn bị năm học mới như:

Tạo lớp học theo khối. Nhập danh sách trúng tuyển. Phân lớp cho học sinh. Sắp xếp danh sách học sinh theo thứ tự ABC và In. Kết chuyển lên lớp.

+ a3. Hồ sơ học sinh: là chức năng liên quan đến việc đưa dữ liệu vào cơ sở dữ liệu (CSDL) của chương trình và cập nhật thông tin hồ sơ học sinh, bao gồm các chức năng mà NSD thao tác trên đó nhiều lần. Các chức năng bao gồm:

Xuất hồ sơ ra Excel. Nạp hồ sơ từ Excel. Nạp và sửa hồ sơ ban đầu. Nạp ảnh học sinh. Chuyên cần. Khen thưởng – Kỷ luật. Đăng ký chuyển trường. Đăng ký chuyển lớp. Đăng ký nghỉ học dài hạn. Đăng ký đi học trở lại.

+ a4. Ban học / Môn học: gồm chức năng đăng ký ban học, môn miễn giảm, môn khuyến khích cho học sinh.

Học sinh - Ban học. Khối lớp - Môn miễn giảm. Lớp học - Môn miễn giảm. Học sinh - Môn miễn giảm.

Page 10: 1.2.HDSD HS 30.8.2012

10PHẦN 1: HƯỚNG DẪN CHUNG PHÂN HỆ QUẢN LÝ HỌC SINH

Khối lớp – Môn khuyến khích. Lớp học – Môn khuyến khích. Học sinh – Môn khuyến khích. Học sinh – Môn ngoại ngữ.

+ a5. Kiểm tra và thi: gồm chức năng hỗ trợ việc lập danh sách kiểm tra cũng như các kỳ thi trong trường học.

Đăng ký kỳ thi. Nhóm thi. Xếp phòng thi cho học sinh. Nhập học sinh bỏ thi. Xuất hồ sơ thi để nhập điểm. Nhập điểm thi.

+ a6. Thống kê báo cáo: là chức năng kết xuất số liệu từ dữ liệu đầu vào đã thu thập được.

+ a7. Trợ giúp: là chức năng hỗ trợ NSD trong suốt quá trình làm việc với chương trình. Chức năng Trợ giúp hỗ trợ NSD hiểu thêm các chức năng khi cần và Thông tin về chương trình giúp xác định phiên bản chương trình đang sử dụng.

b. Dưới cùng màn hình là thanh trạng thái: Đơn vị làm việc, năm học, kỳ học và tên đăng nhập phân hệ.

1. Hệ thống1.1. Chọn máy chủ CSDL để kết nối Trong quá trình làm việc, NSD có thể khai thác dữ liệu từ các máy tính khác

nhau. Các bước thực hiện:a. Kết nối máy chủ là máy hiện hành.

- Từ thanh công cụ NSD lựa chọn

, xuất hiện màn hình bên.

- NSD thay đổi tên máy chủ, mặc định sẽ là “(local)\SQLEXPRESS”. Kiểu kết nối “Máy hiện hành”.

Chọn “Kết nối” để thay đổi.

b. Kết nối máy chủ là máy nào đó trong mạng nội bộ (LAN).

Page 11: 1.2.HDSD HS 30.8.2012

11PHẦN 1: HƯỚNG DẪN CHUNG PHÂN HỆ QUẢN LÝ HỌC SINH

- Từ thanh công cụ, NSD lựa chọn

, xuất hiện màn hình bên.

- NSD thay đổi tên máy chủ là tên máy tính muốn kết nối hoặc IP của máy tính đó. Kiểu kết nối “Máy chủ trong mạng nội bộ (LAN)”.

- Tài khoản là: sa

- Mật khẩu là mật khẩu của tài khoản sa được thiết lập trong SQL Server 2005.Chọn “Kết nối” để thay đổi.

1.2. Xuất dữ liệu lên cấp trên

Mục đích: để phục vụ công tác thống kê, kế hoạch, hàng năm, mỗi học kỳ các trường sẽ gửi dữ liệu báo cáo lên cấp trên. Dữ liệu của trường phải được kết xuất ra tập tin *.xml. Dữ liệu này đầy đủ thông tin của học sinh trong quá trình học tập.

Các bước thực hiện:

Bước 1: chọn “Hệ Thống Xuất dữ liệu lên cấp trên” xuất hiện giao diện.

Page 12: 1.2.HDSD HS 30.8.2012

12PHẦN 1: HƯỚNG DẪN CHUNG PHÂN HỆ QUẢN LÝ HỌC SINH

Bước 2: chọn Năm học, Học kỳ cần cần kết xuất và bấm

chọn xuất hiện giao diện yêu cầu NSD lưu chọn các thông số để lưu tập tin:Save in: thư mục chứa tập tin kết xuất.File name: nhập tên cho tập tin sẽ kết xuất. Tên tập tin nên đặt theo quy tắc chuẩn. Mã trường_Tên trường_Năm học_ học kỳ.

Bước 3: chọn “Save” để chương trình kết xuất ra tập tin XML.

1.3. Kết xuất hồ sơ trường EMISMục đích: kết xuất thông tin trường, số lớp, số học sinh vào “Hồ sơ trường” phục vụ cho việc nhập số liệu đầu vào của phân hệ EMIS theo các kỳ báo cáo tương ứng.

Các bước thực hiện:Bước 1: chọn “Hệ Thống

Kết xuất hồ sơ trường” xuất hiện giao diện như hình bên

Bước 2: chọn Kỳ báo cáo và

bấm chọn để có kết quả.

Page 13: 1.2.HDSD HS 30.8.2012

13PHẦN 1: HƯỚNG DẪN CHUNG PHÂN HỆ QUẢN LÝ HỌC SINH

1.4. Đăng ký các tham số thường dùngMục đích: trong quá trình nhập hồ sơ học sinh thì các thông tin Dân tộc, Tỉnh / TP có thể lặp đi lặp lại nhiều lần. Để thuận tiện cho việc nhập liệu, chương trình hỗ trợ đăng ký những Dân tộc, Tỉnh / TP thường xuyên nhập.

1.4.1. Dân tộc thường dùngCác bước thực hiện:

Bước 1: chọn “Hồ sơ học sinh Danh mục dân tộc” xuất hiện giao diện hiển thị danh sách các dân tộc.

Bước 2: tích vào để lựa chọn dân tộc thường sử dụng và bấm chọn

.1.4.2. Tỉnh thường dùng

Các bước thực hiện:

Bước 1: chọn “Hồ sơ học sinh Danh mục tỉnh”-> xuất hiện giao diện hiển thị danh sách các tỉnh.

Bước 2: tích vào để lựa chọn Tỉnh / TP thường sử dụng và bấm chọn

.

Page 14: 1.2.HDSD HS 30.8.2012

14PHẦN 1: HƯỚNG DẪN CHUNG PHÂN HỆ QUẢN LÝ HỌC SINH

2. Khối học/Lớp học. 2.1. Nhập danh sách học sinh trúng tuyển

Mục đích: hỗ trợ nhập học sinh trúng tuyển đầu cấp theo năm học, lưu trữ để thống kê báo cáo loại học sinh nhập trường. Tập tin mẫu này có thể sao chép dễ dàng và có thể thao tác nhập trên bất kỳ máy tính nào cài đặt chương trình Excel.

Các bước thực hiện:

Chọn “Khối học/Lớp học Nhập danh sách học sinh trúng tuyển” xuất hiện giao diện cho phép NSD xuất mẫu để nhập danh sách trúng truyển và nhập danh sách trúng tuyển từ mẫu.

2.1.1. Xuất mẫu để nhập danh sách trúng tuyển

Bước 1: chọn xuất hiện giao diện yêu cầu NSD đặt tên và chọn thư mục lưu tập tin.Save in: thư mục chứa tập tin kếtxuất.File name: nhập tên cho tập tin.

Bước 2: Chọn “Save” để kết xuất.

Một số lưu ý khi nhập liệu trên tập tin mẫu.

Page 15: 1.2.HDSD HS 30.8.2012

15PHẦN 1: HƯỚNG DẪN CHUNG PHÂN HỆ QUẢN LÝ HỌC SINH

Mã học sinh: để trống.Họ và tên:* Nhập theo giấy khai

sinh.Kiểu hiển thị *01 - Họ, tên đệm và tên.02 - Họ, tên và tên đệm.03 - Tên, họ và tên đệm.04 - Tên, tên đệm và họ.05 - Tên đệm, họ và tên.06 - Tên đệm, tên và họ.Số báo danh: * Số báo danh tham

gia thi tuyển hoặc thứ tự xét tuyển.Dân tộc: * 01 = Kinh, xem chi tiết

phụ lục.

Ngày sinh:* nhập theo định dạng dd/mm/yyyy (ngày hoặc tháng bé hơn 10 thì thêm ký tự 0 – ví dụ: 07/09/2000).

Giới tính: * Nam = 0, Nữ = 1Khối tuyển sinh: * Khối 1 = 01,

khối 6 = 06, khối 10 = 10Ban học: đối với THPT thì phải

nhập thông tin ban học.Toán hoặc Văn: * là bắt buộc,

các môn khác có thể bỏ qua.Quận / Huyện, Phường / Xã:

nhập theo mã (xem chi tiết trong Phụ lục).

Lưu ý: các thông tin có dấu * là các thông tin bắt buộc phải nhập.

Nhập danh sách trúng tuyển từ tập tin Excel vào CSDL.

Bước 1: bấm xuất hiện giao diện yêu cầu NSD chọn đường dẫn chứa tập tin “danh sách trúng tuyển” đã được nhập từ tập tin mẫu. Chọn “open” để chấp nhận chuyển sang bước 2.Lưu ý: tập tin mẫu có dạng *.xls (không sử dụng *.xlsx).

Bước2: chọn để chương trình tiến hành nạp danh sách trúng tuyển vào CSDL.

Lưu ý: nếu trong quá trình đọc mà xẩy ra lỗi thì phải kiểm tra lại tập tin mẫu (tập tin *. xls) và thực hiện lại bước 1,2.

Page 16: 1.2.HDSD HS 30.8.2012

16PHẦN 1: HƯỚNG DẪN CHUNG PHÂN HỆ QUẢN LÝ HỌC SINH

2.2. Lập danh sách lớp học theo từng khối Hàng năm, tùy theo chỉ tiêu được giao, nhà trường sẽ tiến hành cơ cấu lại số lượng lớp học (thêm hoặc bớt số lượng lớp).Các bước thực hiện: Chọn “Khối học/Lớp học Lập danh sách lớp học theo khối” xuất hiện giao diện để NSD tiến hành thêm mới, sửa, xóa lớp học.

Để thêm mới thực hiện như sau:Bước 1:

Nếu thêm Lớp học tuần tự:

Chọn thì NSD được phép chọn Khối lớp nhập Tên lớp, chọn Ban học nếu là trường THPT. Mã lớp do chương trình tự sinh, Năm học, Học kỳ lấy từ thông tin hệ thống, Số học sinh là số học sinh hiện có của khối học.

Nếu thêm mới Lớp học tự động:Chọn , NSD nhập

- Khối: khối cần tạo lớp.- Số lớp cần tạo: số lớp của

khối lớp.- Tiền tố tên lớp: ví dụ 10A. - Ban học (nếu là trường

THPT).- :

nếu tích vào thì sẽ xóa danh sách lớp đã tồn tại trước khi tạo mới.

Tên lớp tạo ra sẽ là “Tiền tố”+ số thứ tự. Ví dụ: 10A1, 11B1…

Page 17: 1.2.HDSD HS 30.8.2012

17PHẦN 1: HƯỚNG DẪN CHUNG PHÂN HỆ QUẢN LÝ HỌC SINH

Bước 2: chọn nếu đồng ý thêm mới lớp học. Chọn nếu không đồng ý.

Để thay đổi thông tin tên lớp thực hiện như sau:

Bước 1: chọn Tên lớp cần thay đổi, bấm thì NSD được phép sửa Tên lớp; chọn Ban học nếu là trường THPT. Mã lớp tự sinh, Năm học, Học kỳ lấy từ thông tin hệ thống, Số học sinh là số học sinh hiện có của khối học.

Bước 2: chọn nếu đồng ý thêm mới lớp học. Chọn nếu không đồng ý.

Để xóa lớp học thực hiện như sau:Bước 1: chọn Tên lớp

trong danh sách và bấm , chọn nếu đồng ý xóa.

2.3. Phân học sinh vào lớp họcSau khi có kết quả tuyển sinh, NSD tiến hành lựa chọn học sinh để phân lớp,

phân lớp theo tỷ lệ nam, nữ, theo phường xã, hoặc theo điểm trúng tuyển (tùy theo cách bố trí của từng trường).

Các bước thực hiện:Bước 1: chọn “Khối học/Lớp học

Phân lớp cho học sinh” xuất hiện giao diện cho phép lựa chọn học sinh theo điều kiện. Bên trái là danh sách trúng tuyển chưa được phân lớp.

tích chọn học sinh.

bỏ tích chọn học sinh.

tích chọn toàn bộ danh sách.

bỏ tích chọn toàn bộ danh sách.

phân học sinh vào lớp, loại học sinh ra khỏi danh sách lớp.

Page 18: 1.2.HDSD HS 30.8.2012

18PHẦN 1: HƯỚNG DẪN CHUNG PHÂN HỆ QUẢN LÝ HỌC SINH

Bước 2: chọn Lớp, chọn học sinh đủ điều kiện từ danh sách bên trái và chọn

để phân lớp. Trường hợp chọn nhầm thì từ danh sách học sinh của lớp bên phải

chọn từng học sinh hoặc toàn bộ học sinh rồi bấm để loại học sinh ra khỏi Lớp.

2.4. Sắp xếp danh sách Học sinh theo thứ tự ABC và In Mục đích: chọn sắp xếp danh sách học sinh theo thứ tự ABC của từng lớp, thực hiện in danh sách lớp và in thẻ học sinh cho học sinh.Các bước thực hiện:Bước 1: chọn “Khối học/Lớp học Sắp xếp danh sách học sinh theo thứ tự ABC và In”, xuất hiện giao diện cho phép lựa chọn Lớp theo Khối. Bên trái là danh sách trúng tuyển chưa được phân lớp.

sắp xếp tự động. Các nút để sắp xếp theo ý muốn:

chuyển HS về đầu danh sách,

chuyển HS về cuối danh sách,

chuyển học sinh xuống dưới,

chuyển học sinh lên trên.

Bước 2: NSD thực hiện sắp xếp danh sách học sinh và chọn để lưu lại kết quả.

Lưu ý: chức năng này chỉ thực hiện một lần và sẽ không thay đổi được nữa.

Để in danh sách của Lớp chọn . Chọn để in thẻ học sinh.

2.5. Kết chuyển học sinh Lên lớp / Lưu ban. Mục đích: thực hiện kết chuyển học sinh được lên lớp và kết chuyển học sinh lưu ban của năm cũ vào lớp của năm học mới.

Lưu ý: Chức năng này chỉ hoạt động khi học sinh đã được xét lên lớp hoặc lưu ban.

Page 19: 1.2.HDSD HS 30.8.2012

19PHẦN 1: HƯỚNG DẪN CHUNG PHÂN HỆ QUẢN LÝ HỌC SINH

Các bước thực hiện:Bước 1: khởi động phân hệ quản lý hệ thống để khai báo năm học mới.Bước 2: tạo lớp cho năm học mới.Bước 3: chọn “Khối học/Lớp học Danh sách kết chuyển lên lớp”

chọn tất cả các lớp kết chuyển,

bỏ chọn danh sách đã chọn,

hủy kết chuyển và thực hiện lại.Kết chuyển lên lớp:

Bước 1: chọn thẻ xuất hiện giao

diện để NSD thực hiện kết chuyển.

Bước 2: chọn danh sách lớp cũ và lớp mới theo mong muốn và chọn để kết chuyển. Lưu ý: lớp cũ 6A thì lớp mới là 7A (có thể chọn là 7B). Nếu khối chuyển lên ít lớp hơn thì sau khi kết chuyển thực hiện chuyển lớp. Ví dụ: năm trước có 4 lớp 6 nhưng năm nay chỉ có 3 lớp 7 thì vẫn thực hiện kết chuyển bình thường và thực hiện thêm bước chuyển học sinh từ một lớp nào đó sang 3 lớp còn lại và xóa Lớp khi không còn học sinh.Kết chuyển lưu ban:

Bước 1: chọn thẻ xuất hiện giao

diện.

Page 20: 1.2.HDSD HS 30.8.2012

20PHẦN 1: HƯỚNG DẪN CHUNG PHÂN HỆ QUẢN LÝ HỌC SINH

Bước 2: chọn danh sách lớp cũ và lớp mới theo mong muốn và chọn

để kết chuyển. Lưu ý: lớp cũ 6A thì lớp mới là 6A (có thể chọn là 6B).3. Hồ sơ học sinh

3.1. Xuất hồ sơ ra Excel Mục đích: xuất mẫu nhập hồ sơ học sinh từ tập tin Excel nhằm hỗ trợ những đơn vị không đủ máy tính để giáo viên nhập trực tiếp từ chương trình. Tập tin mẫu này có thể sao chép dễ dàng. Mỗi lớp có một mẫu khác nhau. GV có thể tiến hành nhập hồ sơ của lớp trên bất kỳ máy tính nào có cài đặt chương trình Excel.

Các bước thực hiện:Chọn “Hồ sơ học sinh Xuất hồ sơ ra Excel ” xuất hiện giao diện cho phép NSD chọn kết xuất cả khối, cả lớp hay từng học sinh.

Xuất mẫu hồ sơ:

Chọn để xuất mẫu theo Lớp. Có thể xuất cả khối hoặc một lớp.

Một số chú ý khi nhập hồ sơ từ mẫu chương trình kết xuất ra:

Page 21: 1.2.HDSD HS 30.8.2012

21PHẦN 1: HƯỚNG DẪN CHUNG PHÂN HỆ QUẢN LÝ HỌC SINH

Số thứ tự: nhập kiểu số tăng dần từ 1.

Họ và tên:* nhập theo giấy khai sinh

Kiểu hiển thị *01 - Họ, tên đệm và tên02 - Họ, tên và tên đệm03 - Tên, họ và tên đệm04 - Tên, tên đệm và họ05 - Tên đệm, họ và tên06 - Tên đệm, tên và họ

Ngày sinh:*, ngày kết nạp đoàn / đội, ngày kết nạp đảng nhập theo định dạng dd/mm/yyyy (ngày hoặc tháng bé hơn 10 thì thêm ký tự 0 – ví dụ: 07/09/2000).

Giới tính: * Nam = 0, Nữ = 1Dân tộc: * 01 = Kinh, xem chi tiết

phụ lục.

Các mục quy định nhập bằng mã (Quốc tịch*, phường xã*, huyện*, tỉnh*, diện ưu tiên*, khuyết tật*, đoàn/ đội *, nghề nghiệp bố mẹ …. ) quy định theo mã chuẩn của chương trình. Chi tiết xem Phụ lục.

Lưu ý: các thông tin có dấu * là thông tin bắt buộc phải nhập. Trường thông tin nào không có thông tin để nhập thì để trống.Xuất hồ sơ:

Chọn để xuất hồ sơ học sinh. Có thể xuất hồ sơ theo từng HS, từng lớp hoặc cả khối. Các tập tin này có thể sử dụng để phục vụ cho việc tổng hợp báo cáo.

3.2. Nạp hồ sơ từ Excel

Mục đích: nạp thông tin từ tập tin mẫu hồ sơ học sinh đã xuất ra hoặc thông tin bổ sung hồ sơ học sinh. Hỗ trợ một lúc nhiều tập tin.

Các bước thực hiện:Bước 1: chọn “Hồ sơ học

sinh Nạp hồ sơ từ Excel ” xuất hiện giao diện.

Bước 2: chọn và tìm đến thư mục chứa tập tin cần nạp vào CSDL.

Nếu chọn nhầm tập tin thì chọn để loại bỏ tập tin ra khỏi danh sách cần nạp.

Page 22: 1.2.HDSD HS 30.8.2012

22PHẦN 1: HƯỚNG DẪN CHUNG PHÂN HỆ QUẢN LÝ HỌC SINH

Bước 3: tích và chọn

để thực hiện nạp dữ liệu. Xuất hiện hộp thoại:

Lưu ý: - Yes: xóa toàn bộ danh sách lớp hiện tại và nạp mới từ đầu. Chức năng này dành cho việc thực hiện nạp hồ sơ học sinh đầu năm hoặc mới nhập học. Trong trường hợp đã có dữ liệu, nếu chọn chức năng Yes, các dữ liệu cũ sẽ bị xóa đi.- No: dành cho mục đích sửa, thêm thông tin hoặc thêm học sinh vào danh sách lớp.3.3. Nạp và sửa hồ sơ ban đầu Mục đích: cập nhật các thông tin cá nhân, thông tin hiện tại, ảnh, gia đình, sức khỏe, khen thưởng/kỷ luật,…của từng học sinh.

Các bước thực hiện:Bước 1: chọn “Hồ sơ học sinh Nạp và sửa hồ sơ ban đầu” xuất hiện giao

diện để NSD cập nhật thông tin hồ sơ học sinh.

Page 23: 1.2.HDSD HS 30.8.2012

23PHẦN 1: HƯỚNG DẪN CHUNG PHÂN HỆ QUẢN LÝ HỌC SINH

Bước 2: chọn để hiển thị danh sách lớp. Tích vào để chọn lớp cần hiển thị (có thể chọn cả khối, cả trường) và chọn .

3.3.1. Thêm mới hồ sơ học sinh.Các bước thực hiện:

Bước 1: chọn để nhập các thông tin. Mã học sinh tự động sinh. Lưu ý: phải chọn lớp trước khi thực hiện thêm mới.

Bước 2: tiến hành nhập các thông tin của hồ sơ.

là các thông tin chung của học sinh gồm: Họ và tên, Ngày sinh, Giới tính, Nơi sinh, Quốc tịch, Dân tộc, Tôn giáo, Quê quán, Hộ khẩu thường trú, Nơi ở hiện nay, Đảng/Đoàn/Đội, Tình trạng hôn nhân, Diện ưu tiên, Diện ưu đãi, Khuyết tật, Khoảng cách đến trường, Ở trọ, Năng khiếu.

là các thông tin của năm học hiện tại gồm: Khóa học, Năm học, Học kỳ, Chức vụ lớp, Chức vụ đoàn …

là các thông tin về người thân bao gồm: Họ tên người thân, Năm sinh, Mối quan hệ, Nghề nghiệp, Điện thoại, Đơn vị công tác.

gồm các thông tin sức khỏe của học sinh năm học hiện tại: Nhóm máu, Chiều cao, Cân nặng, Thị lực và các thông tin sức khỏe khác.

gồm các thông tin về quá trình học tập và rèn luyện của học sinh.

gồm các thông tin về khen thưởng, kỷ luật của học sinh

Lưu ý: để cập nhật các thông tin ở mục và, thực hiện như sau:

2.1. Chọn để thêm mới, sửa thông tin, xóa dòng.

2.2. Chọn để lưu thông tin trong các mục này.

Page 24: 1.2.HDSD HS 30.8.2012

24PHẦN 1: HƯỚNG DẪN CHUNG PHÂN HỆ QUẢN LÝ HỌC SINH

Bước 3: chọn để lưu lại thông tin của toàn bộ hồ sơ (chọn nếu không đồng ý với các thông tin đã nhập).Lưu ý: các thông tin cần phải nhập Họ tên, Ngày sinh, Giới tính, Quê quán, Hộ khẩu, Thông tin gia đình.

3.3.2. Sửa thông tin học sinh.

Bước 1: chọn để nhập thông tin.Bước 2: tiến hành nhập mới hoặc cập nhật các thông tin của hồ sơ. Thực hiện

như Bước 2: mục thêm mới học sinh (mục 3.3.1).

Bước 3: chọn để lưu lại thông tin của toàn bộ hồ sơ, (chọn nếu không đồng ý với các thông tin đã nhập). Lưu ý: các thông tin cần phải nhập Họ tên, Ngày sinh, Giới tính, Quê quán, Hộ khẩu, Thông tin gia đình.

3.3.3 Xóa hồ sơ học sinh.

Bước 1: chọn hồ sơ học sinh muốn xóa.

Bước 2: chọn để xóa hồ sơ học sinh.Lưu ý: nên thận trọng với thao tác loại bỏ học sinh ra khỏi lớp. NSD cần đọc kỹ các cảnh báo trước khi quyết định xóa dữ liệu.

3.4. Nạp ảnh học sinh Các bước thực hiện:Chọn Menu ngang “Hồ sơ học sinh Nạp ảnh học sinh”, xuất hiện giao diện để NSD nhập ảnh hồ sơ học sinh.

Page 25: 1.2.HDSD HS 30.8.2012

25PHẦN 1: HƯỚNG DẪN CHUNG PHÂN HỆ QUẢN LÝ HỌC SINH

Để xem ảnh chi tiết, chọn “Chi tiết ảnh học sinh”.

Chọn xuất hiện giao diện yêu cầu NSD chọn thư mục chứa ảnh của các học sinh. Lưu ý: đặt tên của từng ảnh trùng với mã số của từng học sinh.

Chọn xuất hiện giao diện yêu cầu chọn thư mục và chọn ảnh của học sinh đã chọn.

Lưu ý: để nạp ảnh học sinh, cần đồng ý chạy chương trình hỗ trợ xem và nạp ảnh lên máy chủ (chương trình sẽ tự động thông báo khi chọn học sinh, trên màn hình chọn

biểu tượng để khởi động chương trình).

3.5. Chuyên cần

3.5.1. Theo dõi nghỉ học

Mục đích: theo dõi từng ngày nghỉ học của học sinh trong lớp. Chương trình quy định nhập K: nghỉ không phép, P: nghỉ có phép.

Các bước thực hiện:

Page 26: 1.2.HDSD HS 30.8.2012

26PHẦN 1: HƯỚNG DẪN CHUNG PHÂN HỆ QUẢN LÝ HỌC SINH

- Bước 1: chọn menu Hồ sơ học sinh, chọn Chuyên cần -> Theo dõi nghỉ học.

- Bước 2: chọn Chi tiết nghỉ học.

- Bước 3: chọn Theo dõi nghỉ học theo lớp, chọn khối, lớp.

- Bước 4: chọn nút , xuất hiện giao diện như hình dưới đây:- Bước 5: chọn tháng ->

chọn ngày và nhập ngày nghỉ cho học sinh (P hoặc K)

- Bước 6: sau khi nhập xong, bấm chọn => OK để ghi thông tin vào CSDL.

- Chức năng Theo dõi nghỉ học trong học kì giúp thống kê được số ngày nghỉ của học sinh trong học kì được khai báo bên phân hệ Quản lí hệ thống.

- Muốn in danh sách nghỉ học, bấm chọn nút , chọn khối, lớp để in.

3.5.2. Theo dõi bỏ học

Mục đích: theo dõi tình hình bỏ học của học sinh.

Các bước thực hiện:

Page 27: 1.2.HDSD HS 30.8.2012

27PHẦN 1: HƯỚNG DẪN CHUNG PHÂN HỆ QUẢN LÝ HỌC SINH

- Bước 1: chọn menu Hồ sơ học sinh, chọn Chuyên cần => Theo dõi bỏ học

- Bước 2: để thêm học sinh

bỏ học, bấm nút , xuất hiện giao diện như hình bên. NSD chọn khối học, lớp học, ngày bỏ học, nguyên nhân bỏ học (nhập theo mã, nếu không nhớ mã, hãy nhập 1 kí tự bất kì sau đó bấm phím tab trên bàn phím, hiện bảng để lựa chọn).

- Bước 3: chọn nút => OK để lưu thông tin vào CSDL.

+ Trong trường hợp nhập nhầm thông tin học sinh bỏ học, NSD chọn học sinh cần sửa, bấm

chọn nút , xuất hiện giao diện như hình bên: sửa lại thông tin, sau đó bấm nút Lưu => OK.

+ Trường hợp nhập nhầm học sinh bỏ học, tại giao diện này bấm chọn nút Phục hồi => OK để đưa học sinh được chọn này ra khỏi danh sách học sinh bỏ học.

+ Chọn nút để in danh sách học sinh bỏ học.

3.6. Khen thưởng - Kỷ luật

Mục đích: báo cáo danh sách những học sinh được khen thưởng (chỉ xuất hiện sau khi hoàn thành tính điểm của học kì 1 và cả năm) hoặc bị kỷ luật (chỉ xuất hiện khi đã nhập thông tin học sinh bị kỉ luật bên Hồ sơ học sinh/khen thưởng, kỉ luật) của từng lớp, từng khối, toàn trường.

Các bước thực hiện:

3.6.1. Khen thưởng

Page 28: 1.2.HDSD HS 30.8.2012

28PHẦN 1: HƯỚNG DẪN CHUNG PHÂN HỆ QUẢN LÝ HỌC SINH

- Bước 1: chọn menu Hồ sơ học sinh, chọn Khen thưởng - Kỉ luật => Khen thưởng.

- Bước 2: chọn khối học, lớp học (đánh dấu học sinh khen thưởng toàn trường để có danh sách toàn trường), chọn danh hiệu.

+ Để xem danh hiệu cả năm (khi tiến hành tổng kết điểm cả năm),

NSD bấm nút ở dòng Tuỳ chọn, đánh dấu vào ô Danh hiệu cả năm.

+ Chọn nút để in giấy khen.

+ Chọn nút để in danh sách học sinh khen thưởng.

3.6.2. Kỉ luật

- Bước 1: chọn menu Hồ sơ học sinh, chọn Khen thưởng - Kỉ luật => Kỉ luật.

Page 29: 1.2.HDSD HS 30.8.2012

29PHẦN 1: HƯỚNG DẪN CHUNG PHÂN HỆ QUẢN LÝ HỌC SINH

- Bước 2: chọn khối học (đánh dấu Học sinh kỉ luật trong trường để chọn HS toàn trường), lớp học.

+ Để xem thống kê học sinh bị kỉ luật cả năm, NSD bấm nút ở dòng Tuỳ chọn, đánh dấu vào ô Thống kê theo cả năm học.

+ Chọn nút để in danh sách học sinh bị kỉ luật.

3.7. Chuyển trường

3.7.1. Chuyển đến

Mục đích: Nhập học sinh chuyển đến từ đơn vị khác.

Các bước thực hiện:

- Bước 1: chọn Hồ sơ học sinh, chọn Đăng kí chuyển trường => Chuyển đến.

- Bước 2: chọn nút , nhập các thông tin như hình minh hoạ dưới đây:

* Lưu ý: Mã học sinh nên đánh dấu vào ô Sinh mã tự động.

- Bước 3: chọn nút để cập nhật thông tin vào CSDL.

3.7.2. Chuyển đi

Mục đích: nhập học sinh chuyển đi.

Các bước thực hiện:

- Bước 1: chọn Hồ sơ học sinh, chọn Đăng kí chuyển trường => Chuyển đi.

Page 30: 1.2.HDSD HS 30.8.2012

30PHẦN 1: HƯỚNG DẪN CHUNG PHÂN HỆ QUẢN LÝ HỌC SINH

- Bước 2: chọn học sinh chuyển đi. Nhập các thông tin: Khối học, lớp học, ngày quyết định, người quyết định, lí do chuyển, nơi đến.

- Bước 3: chọn nút

=> OK để lưu thông tin vào CSDL.

+ Bấm chọn nút

để xem chi tiết danh sách học sinh chuyển trường và in danh sách.

+ Trường hợp thao tác nhầm học sinh, NSD đánh dấu chọn học sinh sau đó bấm nút Khôi phục để đưa học sinh này ra khỏi danh sách chuyển đi.

3.8. Chuyển lớp

Mục đích: chuyển học sinh từ lớp này sang lớp khác cùng khối học khi có quyết định của Ban giám hiệu và in danh sách học sinh chuyển lớp.

Các bước thực hiện:

- Bước 1: chọn menu Hồ sơ học sinh, chọn Đăng kí chuyển lớp

Page 31: 1.2.HDSD HS 30.8.2012

31PHẦN 1: HƯỚNG DẪN CHUNG PHÂN HỆ QUẢN LÝ HỌC SINH

- Bước 2: nhập ngày chuyển, người quyết định. Chọn khối, lớp cũ => khối, lớp mới.

- Bước 3: đánh dấu chọn học sinh chuyển lớp, sau

đó chọn nút để đưa học sinh từ khung bên trái sang khung bên phải.

- Bấm chọn nút để xem hoặc in danh sách học sinh chuyển lớp.

- Trường hợp thao tác nhầm, NSD đánh dấu học sinh sau đó bấm chọn nút Khôi phục để đưa học sinh đó ra khỏi danh sách chuyển lớp.

3.9. Đăng ký nghỉ học dài hạn Mục đích: Theo dõi ngày bắt đầu nghỉ và lý do nghỉ học dài hạn của học sinh. Các bước thực hiện: - Bước 1: chọn menu Hồ sơ học sinh, chọn Đăng kí nghỉ học dài hạn

- Bước 2: chọn khối học, lớp học.- Bước 3: đánh dấu chọn học sinh đăng kí nghỉ học dài hạn.

- Bước 4: nhập các thông tin khu vực gán nhanh, sau đó chọn nút

Page 32: 1.2.HDSD HS 30.8.2012

32PHẦN 1: HƯỚNG DẪN CHUNG PHÂN HỆ QUẢN LÝ HỌC SINH

- Bước 5: chọn nút Lưu => OK để hoàn thành.

3.10. Đăng ký đi học trở lại Mục đích: nhập ngày học lại của học sinh đã đăng ký nghỉ học dài hạn (có quyết định của Ban giám hiệu). Các bước thực hiện:

- Bước 1: chọn menu Hồ sơ học sinh, chọn Đăng kí đi học trở lại- Bước 2: chọn khối học, lớp học.- Bước 3: đánh dấu chọn học sinh đăng kí đi học trở lại.

- Bước 4: nhập các thông tin khu vực gán nhanh, sau đó chọn nút - Bước 5: chọn nút Lưu => OK để hoàn thành.

Page 33: 1.2.HDSD HS 30.8.2012

33PHẦN 1: HƯỚNG DẪN CHUNG PHÂN HỆ QUẢN LÝ HỌC SINH

4. Ban học/Môn học

4.1. Đăng ký ban học (đối với khối THPT)

Mục đích: đăng ký ban học đến từng học sinh, hỗ trợ chọn ban cơ bản mà trong đó phân thành nhiều ban cơ bản khác nhau.

Các bước thực hiện:

- Bước 1: chọn menu Ban học/Môn học, chọn Học sinh - Ban học

- Bước 2: chọn khối học, ban học, lớp học (Ban học đã được khai báo khi thực hiện Lập danh sách lớp học theo khối).

- Bước 3: đánh dấu học sinh đăng kí vào ban học (có thể lựa chọn từng em hoặc chọn nút để chọn tất cả học sinh trong lớp).

- Bước 4: chọn nút => OK để cập nhật thông tin vào CSDL.

Page 34: 1.2.HDSD HS 30.8.2012

34PHẦN 1: HƯỚNG DẪN CHUNG PHÂN HỆ QUẢN LÝ HỌC SINH

Lưu ý: đối với ban cơ bản, NSD phải chọn ban cơ bản khác nhau.

=> 4.2. Đăng ký môn miễn giảm

Mục đích: đăng ký môn miễn giảm cho khối lớp, cho lớp học, cho học sinh.

Các bước thực hiện:

4.2.1. Đăng kí môn miễn giảm cho khối lớp

- Bước 1: chọn menu Ban học/Môn học, chọn Khối lớp - Môn miễn giảm- Bước 2: chọn khối lớp

- Bước 3: đánh dấu chọn môn học miễn giảm, chọn học kì miễn giảm.

- Bước 4: chọn nút

=> OK để cập nhật đăng kí môn miễn giảm cho khối lớp vào CSDL.

4.2.2. Đăng kí môn miễn giảm cho lớp học

- Bước 1: chọn menu Ban học/Môn học, chọn Lớp học - Môn miễn giảm- Bước 2: chọn khối lớp,

môn học.

- Bước 3: đánh dấu chọn lớp miễn giảm môn học.

- Bước 4: chọn nút

=> OK để cập nhật đăng kí môn miễn giảm cho lớp học vào CSDL.

Page 35: 1.2.HDSD HS 30.8.2012

35PHẦN 1: HƯỚNG DẪN CHUNG PHÂN HỆ QUẢN LÝ HỌC SINH

4.2.3. Đăng kí môn miễn giảm cho học sinh

- Bước 1: chọn menu Ban học/Môn học, chọn Học sinh - Môn miễn giảm- Bước 2: chọn khối lớp,

môn học, lớp học.- Bước 3: đánh dấu chọn

học sinh đăng kí miễn giảm môn học.

- Bước 4: chọn nút

=> OK để cập nhật đăng kí môn miễn giảm cho học sinh vào CSDL.

4.3. Đăng ký môn khuyến khích

Mục đích: đăng ký môn khuyến khích cho khối lớp, cho từng lớp học, từng cho học sinh.

Các bước thực hiện:

4.3.1. Đăng kí môn khuyến khích cho khối lớp

- Bước 1: chọn menu Ban học/Môn học, chọn Khối lớp - Môn khuyến khích- Bước 2: chọn khối lớp.

- Bước 3: đánh dấu chọn môn khuyến khích, chọn học kì.

- Bước 4: chọn nút

=> OK để cập nhật đăng kí môn khuyến khích cho khối lớp vào CSDL.

4.3.2. Đăng kí môn khuyến khích cho lớp học

- Bước 1: chọn menu Ban học/Môn học, chọn Lớp học - Môn khuyến khích

Page 36: 1.2.HDSD HS 30.8.2012

36PHẦN 1: HƯỚNG DẪN CHUNG PHÂN HỆ QUẢN LÝ HỌC SINH

- Bước 2: chọn khối lớp, môn học.

- Bước 3: chọn lớp học đăng kí môn khuyến khích.

- Bước 4: chọn nút

=> OK để cập nhật thông tin đăng kí môn khuyến khích cho lớp học vào CSDL.4.3.3. Đăng kí môn khuyến khích cho học sinh

- Bước 1: chọn menu Ban học/Môn học, chọn Học sinh - Môn khuyến khích.- Bước 2: chọn khối học, lớp học

(có thể bấm chọn Tất cả học sinh trong khối để đăng kí cho tất cả học sinh trong khối).

- Bước 3: chọn học sinh đăng kí môn khuyến khích.

- Bước 4: chọn nút => OK để cập nhật đăng kí môn khuyến khích cho học sinh vào CSDL.

4.4. Đăng ký hệ ngoại ngữ

Mục đích: để NSD đăng ký hệ ngoại ngữ cho học sinh. Khi thực hiện thao tác này, hệ ngoại ngữ là 7 năm. Nếu không chọn thì mặc định là hệ 3 năm.

Các bước thực hiện:

- Bước 1: chọn menu Ban học/Môn học, chọn Lớp học - Môn ngoại ngữ

Page 37: 1.2.HDSD HS 30.8.2012

37PHẦN 1: HƯỚNG DẪN CHUNG PHÂN HỆ QUẢN LÝ HỌC SINH

- Bước 2: chọn môn ngoại ngữ, khối lớp.

- Bước 3: chọn lớp đăng kí ngoại ngữ.

- Bước 4: chọn nút . Xuất hiện thông báo, NSD bấm OK để cập nhật thông tin vào cơ sở dữ liệu.

5. Kiểm tra và thi

5.1. Đăng ký kỳ thi

Mục đích: chọn đăng ký kỳ thi.

Các bước thực hiện:- Chọn menu Kiểm tra kì

thi, chọn Đăng kí kì thi, xuất hiện giao diện như hình bên.

Lần đầu tiên khi vào giao diện đăng kí kì thi, NSD phải thêm mới các kì thi, thực hiện như sau:

+ Chọn kì thi (mặc định có 4 kì thi: thi giữa học kì I, thi giữa học kì II, thi cuối kì I, thi cuối kì II. Thao tác thêm mới cả 4 kì thi này).

+ Chọn nút => - Sau khi đã thực hiện

các kì thi, để đăng kí kì thi, NSD chỉ cần bấm chọn vào kì thi cần đăng kí. (Hình bên: chọn kì thi giữa học kì 1).

Page 38: 1.2.HDSD HS 30.8.2012

38PHẦN 1: HƯỚNG DẪN CHUNG PHÂN HỆ QUẢN LÝ HỌC SINH

Lưu ý: nếu muốn đăng kí thêm kỳ thi khác, tiến hành đăng nhập vào phân hệ Quản trị hệ thống, bấm chọn nút Danh mục => Danh mục quản lí học sinh => Kì thi => Chi tiết.

+ Chọn nút , nhập các thông tin mã kì thi, tên kì thi.

+ Chọn nút để hoàn thành thao tác thêm mới 1 kì thi.

5.2. Nhóm thi

5.2.1. Lập danh sách nhóm thi

Mục đích: tạo tên các nhóm thi cho kỳ thi được đăng ký.

Các bước thực hiện:

5.2.1.1. Thêm mới nhóm thi

- Bước 1: chọn menu Kiểm tra và thi, chọn Nhóm thi => Lập danh sách nhóm thi

- Bước 2: chọn nút , nhập thông tin trong khung Nhóm thi.

- Bước 3: chọn nút để hoàn thành thêm mới nhóm thi.5.2.1.2. Sửa thông tin nhóm thi

- Bước 1: trong giao diện lập danh sách nhóm thi chọn nhóm thi cần sửa.

- Bước 2: thọn nút , xuất hiện thông báo, bấm chọn Yes.- Bước 3: sửa thông tin nhóm thi.

Page 39: 1.2.HDSD HS 30.8.2012

39PHẦN 1: HƯỚNG DẪN CHUNG PHÂN HỆ QUẢN LÝ HỌC SINH

- Bước 4: chọn nút để hoàn thành sửa thông tin nhóm thi.

5.2.1.3. Xoá nhóm thi- Bước 1: chọn nhóm thi cần

xoá trong giao diện lập danh sách nhóm thi.

-Bước 2: chọn nút .

- Bước 3: xuất hiện thông báo, chọn Yes.

Lưu ý: khi thực hiện thao tác này, nội dung bị xoá sẽ không khôi phục lại được nữa.5.2.2. Đăng ký môn cho nhóm thi

Mục đích: chọn các môn thi cho các nhóm thi đã được tạo ra trong kỳ thi được đăng ký.

Các bước thực hiện:- Bước 1: chọn menu Kiểm tra và thi, chọn Nhóm thi => Đăng kí môn cho nhóm thi.- Bước 2: chọn nhóm thi

cần đăng kí môn thi

- Bước 3: đánh dấu chọn môn thi cho nhóm.

- Bước 4: chọn nút

=> OK để cập nhật việc đăng kí môn thi cho nhóm thi vào CSDL.

5.2.3. Phân học sinh vào nhóm thi

Mục đích: phân HS vào các nhóm thi đã được tạo ra trong kỳ thi được đăng ký.

Các bước thực hiện:

- Bước 1: chọn menu Kiểm tra và thi, chọn Nhóm thi => Phân học sinh vào nhóm thi.

Page 40: 1.2.HDSD HS 30.8.2012

40PHẦN 1: HƯỚNG DẪN CHUNG PHÂN HỆ QUẢN LÝ HỌC SINH

- Bước 2: chọn khối lớp, chọn lớp (có thể chọn từng lớp hoặc đánh dấu vào ô Lựa chọn tất cả học sinh trong khối để chọn tất cả HS trong khối đó), chọn nhóm thi.

- Bước 3: chọn lần lượt từng HS hoặc bấm nút ở khung bên trái để chọn tất cả HS.

- Bước 4: chọn nút để đưa những HS được đánh dấu vào nhóm được chọn (danh sách HS được chuyển từ khung bên trái sang khung bên phải). Nếu muốn chuyển

HS ra khỏi nhóm nhóm thi, NSD đánh dấu chọn HS đó, sau đó chọn nút để đưa HS trở lại khung bên trái.5.2.4. Lập danh sách phòng thi cho nhóm thi

Mục đích: tạo ra các phòng thi cho các nhóm thi đã được tạo ra trong kỳ thi được đăng ký. Có thể tạo tự động các phòng thi theo nhóm thi.

Các bước thực hiện:- Bước 1: chọn menu Kiểm tra và thi, chọn Nhóm thi => Lập danh sách phòng

thi cho nhóm thi.- Bước 2: chọn nhóm thi.

- Bước 3: chọn nút , nhập tên phòng thi trong khung tên phòng thi.

- Bước 4: chọn nút để cập nhật thông tin vào CSDL.

Ngoài cách lập danh sách phòng thi như trên, NSD có thể lập danh sách phòng thi theo cách tự động, các bước thực hiện như sau:

- Bước 1: chọn menu Kiểm tra và thi, chọn Nhóm thi => Lập danh sách phòng thi cho nhóm thi.

Page 41: 1.2.HDSD HS 30.8.2012

41PHẦN 1: HƯỚNG DẪN CHUNG PHÂN HỆ QUẢN LÝ HỌC SINH

- Bước 2: chọn nút

, xuất hiện giao diện như hình bên. NSD chọn nhóm thi, nhập số phòng cần tạo, tiền tố tên phòng. Có thể đánh dấu vào ô Xoá danh sách phòng thi đã có để xoá những phòng thi đã có trước đó.

- Bước 3: chọn nút => OK để cập nhật thông tin lập danh sách phòng thi vào CSDL.Lưu ý: Thao tác sửa, xoá phòng thi, NSD xem lại phần 6.2.1.2 (Sửa thông tin nhóm thi) và 6.2.1.3 (Xoá nhóm thi).

5.3. Xếp phòng thi cho học sinh

Mục đích: đánh số báo danh, phân phòng thi, và in ra danh sách thi của các phòng thi.

5.3.1. Đánh số báo danh

Mục đích: đánh số báo danh cho nhóm thi hoặc tất cả các nhóm thi đã được tạo ra trong kỳ thi được đăng ký.

Các bước thực hiện:

- Bước 1: chọn menu Kiểm tra và thi, chọn Xếp phòng thi cho học sinh. - Bước 2: chọn nút

, xuất hiện giao diện như hình bên, NSD chọn nhóm thi (có thể đánh dấu Chọn tất cả các nhóm thi để đánh số báo danh cho tất các các nhóm đã khai báo), nhập thông tin tuỳ chọn sinh số báo danh.

- Bước 3: chọn

Page 42: 1.2.HDSD HS 30.8.2012

42PHẦN 1: HƯỚNG DẪN CHUNG PHÂN HỆ QUẢN LÝ HỌC SINH

- Bước 4: sau khi thực hiện sinh số báo danh, chọn nút => OK để cập nhật thông tin đánh số báo danh vào CSDL.

5.3.2. Phân phòng thi tự động

Mục đích: phân phòng thi cho các thí sinh đã được phân nhóm thi và được đánh số báo danh.

Các bước thực hiện:

- Bước 1: sau khi thực hiện xong thao tác đánh số báo danh, NSD chọn nút

- Bước 2: chọn nhóm thi.

- Bước 3: lựa chọn cách phân phòng thi (xếp phòng theo số phòng đã nhập hoặc chia đều học sinh cho mỗi phòng thi), chọn môn thi.

- Bước 4: chọn => OK để cập nhật phân phòng thi vào CSDL.

Lưu ý: khi muốn xoá thông tin phân phòng thi, NSD chọn nút , xuất hiện hộp thoại cảnh báo, chọn Yes để thực hiện xoá dữ liệu phân phòng thi của nhóm thi và môn thi đang được chọn.

5.3.3. In danh sách chi tiết và danh sách niêm yết phòng thi

Mục đích: chọn in danh sách niêm yết thi, danh sách chi tiết cho từng phòng thi.Các bước thực hiện:

Page 43: 1.2.HDSD HS 30.8.2012

43PHẦN 1: HƯỚNG DẪN CHUNG PHÂN HỆ QUẢN LÝ HỌC SINH

- Bước 1: khi thực hiện đánh số báo danh, phân phòng thi, NSD chọn nút - Bước 2: chọn nhóm thi, môn

thi, phòng thi cần in (có thể lựa chọn in tất cả các phòng thi trong nhóm thi, môn thi được chọn bằng cách đánh dấu vào ô Tất cả phòng thi trong nhóm thi và môn thi).

- Bước 3: Lựa chọn in

+ Chọn để in tờ thu bài thi.

+ Chọn để in dán niêm yết phòng thi.5.4. Nhập học sinh bỏ thi

Mục đích: nhập danh sách học sinh bỏ thi theo nhóm thi, môn thi, và phòng thi. Hỗ trợ in ra danh sách các học sinh bỏ thi theo nhóm, theo phòng thi.

Các bước thực hiện:- Bước 1: chọn menu Kiểm tra và thi, chọn Nhập học sinh bỏ thi- Bước 2: chọn nhóm thi, môn thi,

phòng thi (Đánh dấu Chọn tất cả để lựa chọn tất cả các phòng thi trong nhóm được chọn).

- Bước 3: đánh dấu chọn học sinh bỏ thi.

- Bước 4: chọn nút => OK để cập nhật thông tin học sinh bỏ thi vào CSDL.

- NSD chọn in danh sách học sinh bỏ thi:

+ in toàn bộ trong nhóm thi được chọn.

+ in từng phòng thi được chọn.

Page 44: 1.2.HDSD HS 30.8.2012

44PHẦN 1: HƯỚNG DẪN CHUNG PHÂN HỆ QUẢN LÝ HỌC SINH

5.5. Xuất hồ sơ thi để nhập điểm

Mục đích: xuất ra danh sách phòng thi, phục vụ cho việc nhập điểm thi theo phòng.

Các bước thực hiện:

- Bước 1: chọn menu Kiểm tra và thi, chọn Xuất hồ s ơ thi để nhập điểm. - Bước 2: chọn nhóm thi, môn thi,

phòng thi (đánh dấu Tất cả phòng thi trong nhóm để lựa chọn xuất bảng điểm của tất cả các phòng thi trong nhóm thi, môn thi được chọn).

- Bước 3: chọn nút .

+ Trường hợp 1: khi lựa chọn từng phòng thi, xuất hiện giao diện như hình bên, NSD lựa chọn nơi chứa tập tin (khung Save in), đặt tên cho tập tin (khung File name), bấm chọn nút Save để ghi tập tin.

Xuất hiện thông báo, chọn OK để hoàn thành.

Page 45: 1.2.HDSD HS 30.8.2012

45PHẦN 1: HƯỚNG DẪN CHUNG PHÂN HỆ QUẢN LÝ HỌC SINH

+ Trường hợp 2: khi lựa chọn tất cả phòng thi, xuất hiện giao diện như hình bên, NSD lựa chọn thư mục chứa các tập tin (nên chọn thư mục trong ổ C, D,...), chọn OK.

Xuất hiện thông báo, chọn OK để hoàn thành.

5.6. Nhập điểm thi

Mục đích: nhập điểm thi từ các bảng điểm thi được tạo ra từ mục 6.5 (xuất hồ sơ để nhập điểm thi).

Các bước thực hiện:- Bước 1: hoàn thành

bảng điểm thi.

Page 46: 1.2.HDSD HS 30.8.2012

46PHẦN 1: HƯỚNG DẪN CHUNG PHÂN HỆ QUẢN LÝ HỌC SINH

- Bước 2: chọn menu Kiểm tra và thi, chọn Nhập điểm thi.

- Bước 3: chọn nút , xuất hiện giao diện để NSD tìm tới nơi chứa fi le bảng điểm đã hoàn thành.

- Bước 4: kiểm tra lại bảng

điểm, sau đó chọn nút

- Xuất hiện thông báo (như hình dưới đây), chọn nút OK để cập nhật thông tin vào CSDL.

Lưu ý: cập nhật điểm thi của tất cả các phòng thi, sau đó chuyển sang thao tác cập nhật sổ điểm.

- Bước 5: chọn tab

Page 47: 1.2.HDSD HS 30.8.2012

47PHẦN 1: HƯỚNG DẪN CHUNG PHÂN HỆ QUẢN LÝ HỌC SINH

- Bước 6: chọn khối học, lớp học, môn học.

- Bước 7: chọn nút

- Bước 8: lựa chọn tham số để cập nhật điểm: loại điểm, hệ số điểm, thứ tự đầu điểm (Tiểu học không có chức năng này). Chọn nút

=> OK để cập nhật thông tin vào CSDL.

6. Thống kê các báo cáo và tìm kiếm

6.1. Các biểu mẫu thông kê số lượng học sinh

Mục đích: In ra các dữ liệu báo cáo theo mẫu biểu báo cáo thống kê.

Các bước thực hiện:

- Bước 1: chọn Thống kê báo cáo, chọn Các biểu thống kê số lượng

Page 48: 1.2.HDSD HS 30.8.2012

48PHẦN 1: HƯỚNG DẪN CHUNG PHÂN HỆ QUẢN LÝ HỌC SINH

HS.

- Bước 2: chọn báo cáo cần xem hoặc in, bấm nút - Bước 3: chọn các thông tin (tuỳ

theo từng loại báo cáo NSD có thể phải chọn: năm học, học kì, môn

học), bấm nút .

- Báo cáo khi được chọn xuất hiện như hình dưới đây:

Page 49: 1.2.HDSD HS 30.8.2012

49PHẦN 1: HƯỚNG DẪN CHUNG PHÂN HỆ QUẢN LÝ HỌC SINH

- Chọn nút trên thanh công cụ để phóng to, thu nhỏ trang báo cáo.

- Chọn nút để in trực tiếp (khi máy tính được kết nối với máy in).

- Chọn nút để xuất ra một số định dạng (PDF, Excel, Word, XML,...)

+ Khi xuất hiện giao diện để ghi tập tin, NSD bấm chọn nút

ở khung Save as type để lựa chọn định loại định dạng.

6.2. Tìm kiếmMục đích: hỗ trợ tìm kiếm và xuất ra các thông tin tìm kiếmCác bước thực hiện:

- Bước 1: chọn menu Thống kê báo cáo, chọn Tìm kiếm- Bước 2: lựa chọn điều kiện tìm kiếm

Page 50: 1.2.HDSD HS 30.8.2012

50PHẦN 1: HƯỚNG DẪN CHUNG PHÂN HỆ QUẢN LÝ HỌC SINH

- Bước 3: tạo truy vấn để tìm kiếm, bấm nút (có thể lựa chọn 1 hoặc nhiều truy vấn để tìm kiếm).

- Bước 4: chọn nút , xuất hiện

giao diện như hình bên. NSD đánh dấu chọn trường thông tin cần xuất ra Excel, sau đó chọn nút

- Chọn nơi chứa tập tin này.7. Trợ giúp:7.1. Trợ giúp: Hướng dẫn cơ bản trong quá trình sử dụng V.EMIS.

Mục đích: cung cấp tài liệu hướng dẫn sử dụng VEMIS ngay trong chương trình.

Page 51: 1.2.HDSD HS 30.8.2012

51PHẦN 1: HƯỚNG DẪN CHUNG PHÂN HỆ QUẢN LÝ HỌC SINH

Các bước thực hiện:- Bước 1: chọn menu Trợ giúp, chọn Trợ giúp.

- Bước 2: chọn thông tin cần trợ giúp ở khung bên trái, nội dung được hiển thị trong khung bên phải.

7.2. Thông tin về chương trình: Thông tin về phiên bản đang sử dụng.

Mục đích: giúp NSD biết được phiên bản hiện tại của chương trình.- Chọn menu Trợ giúp, chọn

Thông tin về chương trình.

Ở hình bên: Phiên bản chương trình Quản lí học sinh là 1.2.0

Page 52: 1.2.HDSD HS 30.8.2012

52PHẦN 2: HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG QUẢN LÍ ĐIỂM

PHẦN 2: HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG QUẢN LÍ ĐIỂM

1. Khởi động và kết nối máy chủ lưu CSDL

Mục đích: giúp NSD kết nối đến máy chủ lưu cơ sở dữ liệu của đơn vị mình.

Các bước thực hiện:

Khởi động chương trình Quản lí điểm, NSD có thể thực hiện theo các cách sau:

- Cách 1: từ nền màn hình, bấm đúp chuột vào biểu tượng

- Cách 2: Start => IOIT VEMIS => VEMIS => Quản lý điểm.Nhập tên đăng nhập (mặc định):

superadmin

Nhập mật khẩu (mặc định): abc123

Để kết nối đến máy chủ CSDL, NSD bấm chọn nút Kết nối máy chủ trên thanh công cụ:

Lần đầu tiên khi khởi động chương trình Quản lí điểm, sẽ xuất hiện giao diện như thao tác chọn kết nối máy chủ CSDL.

Hộp thoại thông tin kết nối máy chủ xuất hiện. NSD điền đầy đủ thông tin để kết nối được với máy chủ CSDL của đơn vị. - Máy chủ: chọn tên máy chủ trong mạng LAN. Nếu máy tính của NSD đang được cài đặt mặc định là máy chủ thì ở dòng này, NSD chọn tên máy mặc định là (Local)\SQLEXPRESS.

Page 53: 1.2.HDSD HS 30.8.2012

53PHẦN 2: HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG QUẢN LÍ ĐIỂM

- Kiểu kết nối: có thể chọn là: Máy hiện hành hoặc Máy chủ trong mạng nội bộ (LAN) (*)

- Tài khoản (*)

- Mật khẩu (*)

- Cơ sở dữ liệu: các phân hệ CSDL của hệ thống;

(*): Thông tin do cán bộ quản trị hệ thống của nhà trường cung cấp.

- Nhập xong các thông tin trên, chọn để tiếp tục kết nối vào chương trình.Chương trình yêu cầu NSD

Thiết lập tham số hệ thống (hoặc cập nhật lại hệ thống khi NSD thay đổi thông tin bên Quản lí hệ thống), xuất hiện giao diện như hình bên, chọn nút .

Giao diện Thông tin hệ thống cung cấp các thông tin về thời gian hệ thống, mã đơn vị, tên đơn vị sử dụng,... và biết được chương trình đang làm việc ở học kì nào trong năm học.

Sau khi đọc các thông tin hệ thống, chọn nút để tiếp tục.

Page 54: 1.2.HDSD HS 30.8.2012

54PHẦN 2: HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG QUẢN LÍ ĐIỂM

Tại giao diện Chọn cấp trường sử dụng, chọn cấp trường của đơn vị mình, sau đó, chọn

để tiến hành đăng nhập lại chương trình Quản lí điểm.

Lưu ý: dữ liệu của cấp học nào thì cấp trường đó mới sáng lên, nếu là trường có nhiều cấp học thì muốn thao tác với cấp trường nào, ta chọn cấp trường đó để thực hiện.

- Màn hình chính của chương trình Quản lí điểm:

Giao diện được chia làm 02 phần chính: Thanh công cụ và Thanh thực đơn.

+ Thanh công cụ: gồm một số công cụ giúp NSD thao tác nhanh trong quá trình làm việc, bao gồm:

là công cụ kết nối máy chủ CSDL;

là công cụ để đăng nhập hệ thống;

là công cụ để NSD đăng nhập lại chương trình;

là công cụ thoát chương trình làm việc.

+ Thanh thực đơn:

Page 55: 1.2.HDSD HS 30.8.2012

55PHẦN 2: HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG QUẢN LÍ ĐIỂM

- Tệp: chứa các công cụ để kết nối máy chủ CSDL, đăng nhập hệ thống, đăng nhập lại chương trình, thoát chương trình.

- Quy định: cung cấp công cụ để thiết lập số đầu điểm môn học theo cách tuỳ chọn và mặc định. - Sổ ghi điểm: chứa các công cụ liên quan việc nhập điểm, tính điểm tổng kết, thi lại, xét lưu ban, lên lớp, các báo cáo,... - Hạnh kiểm: chứa các công cụ để thao tác việc xét hạnh kiểm, rèn luyện trong hè của học sinh. - Trợ giúp: gồm các công cụ giúp NSD tìm hiểu về thông tin phiên bản, hướng dẫn sử dụng, tìm hiểu về SREM.

2. Quy định số đầu điểm môn học

Mục đích: giúp NSD thiết lập số đầu điểm cho từng môn học. NSD có thể thiết lập theo mặc định của chương trình hoặc thiết lập tuỳ chọn theo yêu cầu của đơn vị. - Chọn menu Quy định => Số đầu điểm môn học, NSD có thể thiết lập số đầu điểm các môn học theo các cách sau:

Page 56: 1.2.HDSD HS 30.8.2012

56PHẦN 2: HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG QUẢN LÍ ĐIỂM

+ Thiết lập mặc định: chọn

, xuất hiện hộp thoại thông báo Thiết lập số đầu điểm kiểm tra các môn học mặc định, chọn

.

- Hộp thoại thông báo Đã thiết lập xong, bạn có thể cập nhật lại sổ điểm, chọn để hoàn thành việc thiết lập mặc định số đầu điểm cho tất cả các môn học.

Khi chọn kiểu thiết lập này, hệ thống sẽ thiết lập cho mỗi loại điểm của từng môn học đối với THPT và THCS là 5 cột điểm còn đối với những môn đánh giá bằng điểm số của Tiểu học là 4 cột điểm/tháng.

+ Thiết lập tuỳ chọn: cho phép NSD thiết lập số đầu điểm của từng môn học tuỳ theo yêu cầu của đơn vị mình.

- Chọn cấp học (Tiểu học, THCS,...) - Chọn lớp, môn học cần thiết lập

- Thiết lập số đầu điểm cho từng học kì, từng loại điểm (Miệng, 15 phút, thực hành,...). Loại điểm nào không cần thì bấm huỷ bỏ dấu tích ở loại điểm đó. Sau khi đăng kí xong, bấm chọn .

Page 57: 1.2.HDSD HS 30.8.2012

57PHẦN 2: HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG QUẢN LÍ ĐIỂM

- Hộp thoại thông báo Bạn muốn ghi dữ lên máy chủ. Vui lòng kiểm tra lại chính xác thông tin đã nhập, chọn

để tiếp tục.

- Hộp thoại thông báo Quá trình cập nhật thành công, chọn để kết thúc việc đăng kí số đầu điểm cho môn học được chọn.

3. Xuất bảng điểm ra Excel

Mục đích: cho phép NSD xuất bảng điểm của các môn học ra Excel giúp GV bộ môn thuận lợi trong quá trình nhập điểm môn học mình phụ trách.

Các bước thực hiện:

Page 58: 1.2.HDSD HS 30.8.2012

58PHẦN 2: HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG QUẢN LÍ ĐIỂM

- Bước 1: chọn menu Sổ ghi điểm => Xuất điểm ra Excel => Lớp học => Khối lớp => Lớp

- Bước 2: chọn môn cần xuất ra Excel (có thể lựa chọn 1 môn hoặc nhiều môn) => chọn

.

- Bước 3: xuất hiện giao diện như hình bên, NSD cần:

+ Chọn thư mục chứa tập tin trong khung Save in - Thư mục này phải nằm trong ổ C, D,... và phải có quyền ghi (tạo tập tin).

+ Đặt tên cho tập tin trong khung File name.

+ Chọn Save để lưu tập tin.

- Mở tập tin được tạo ra từ chương trình:

Page 59: 1.2.HDSD HS 30.8.2012

59PHẦN 2: HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG QUẢN LÍ ĐIỂM

4. Nhập điểm từ Excel vào chương trình

Mục đích: cho phép nạp điểm các môn học từ fi le Excel được tạo ra từ chương trình.

Các bước thực hiện:

- Bước 1: hoàn thành bảng điểm trên fi le Excel.

Lưu ý: đối với những bảng điểm này, để tránh sai sót khi nạp lại chương trình, NSD không được sửa các thông tin trong bảng như: chèn thêm dòng, thêm cột, thay đổi mã môn học, mã học sinh,... mà chỉ nhập điểm vào các cột tương ứng.

- Bước 2: từ chương trình Quản lí điểm chọn menu Sổ ghi điểm,

+ Bấm chọn nút

Page 60: 1.2.HDSD HS 30.8.2012

60PHẦN 2: HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG QUẢN LÍ ĐIỂM

+ Xuất hiện giao diện Nhập điểm Excel, NSD bấm chọn nút

(mở tệp) chọn tập tin cần nạp.

+ Chọn nút để cập nhật điểm.

+ Trong quá trình nạp điểm nếu xuất hiện lỗi, NSD bấm chọn

nút để hiện thị các lỗi.

5. Nhập điểm trực tiếp từ chương trình

Mục đích: cho phép NSD nhập điểm trực tiếp trong chương trình từ máy chủ hoặc các máy trạm trên cùng mạng LAN.

Lưu ý: khi thao tác nhập điểm của học kì nào NSD cần khai báo học kì đó bên phần quản lí hệ thống ở máy chủ trong mạng LAN.

Các bước thực hiện:- Bước 1: chọn menu Sổ ghi điểm => Nhập điểm chi

tiết

- Bước 2: chọn Lớp học => Khối lớp => Lớp.

Page 61: 1.2.HDSD HS 30.8.2012

61PHẦN 2: HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG QUẢN LÍ ĐIỂM

- Bước 3: chọn môn học để nhập điểm.

5.1. Đối với các cấp học trên Tiểu học.

5.1.1. Các môn đánh giá bằng điểm số. - Bước 1: chọn cột điểm cần nhập.

- Bước 2: lựa chọn cách nhập điểm.

+ Chọn để nhập điểm nguyên;

+ Chọn nhập điểm thập phân.

(VD về nhập điểm thập phân: muốn nhập điểm 7.5, NSD cần nhập số 7 và 5; nhập điểm 8, cần nhập số 8 và 0)

- Muốn xoá ô điểm đã nhập, NSD nhấp phím Delete.

* Để thay đổi nhanh cách nhập điểm, NSD nhấp phím F2 trên bàn phím.

- Bước 3: sau khi nhập điểm xong, chọn Cập nhật => Chấp nhận => Chấp nhận để ghi dữ liệu lên máy chủ CSDL.

Page 62: 1.2.HDSD HS 30.8.2012

62PHẦN 2: HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG QUẢN LÍ ĐIỂM

5.1.2. Các môn đánh giá bằng nhận xét.- Bước 1: chọn cột điểm

cần nhập.

- Bước 2: nhập điểm theo cách sau:

+ Nhập điểm Đ, bấm phím số 1 trên bàn phím.

+ Nhập điểm CĐ, bấm phím số 2 trên bàn phím.

+ Bấm phím số 0 để xóa giá trị nếu nhập sai

- Bước 3: sau khi nhập điểm xong, chọn Cập nhật => Chấp nhận => Chấp nhận để ghi dữ liệu lên máy chủ CSDL.

5.2. Đối với Tiểu học.

5.2.1. Các môn đánh giá bằng điểm kết hợp với nhận xét.- Bước 1: chọn cột điểm cần

nhập.

- Bước 2: nhập điểm nguyên.

- Bước 3: sau khi nhập điểm xong, NSD bấm chọn Cập nhật => Chấp nhận => Chấp nhận để ghi dữ liệu lên máy chủ CSDL.

5.2.2. Các môn đánh giá bằng nhận xét.- Bước 1: chọn cột điểm cần

nhập.

- Bước 2: bấm chọn vào ô học sinh đạt tích. Để huỷ bỏ dấu tích đã được đánh dấu, NSD bấm chọn lần nữa vào ô đó.

Page 63: 1.2.HDSD HS 30.8.2012

63PHẦN 2: HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG QUẢN LÍ ĐIỂM

Lưu ý: để nhập nhanh dấu tích cho cả lớp, NSD bấm đúp vào số ở đầu cột điểm, sau đó loại bỏ dấu tích của những học sinh không đạt tích.

- Bước 3: sau khi thao tác xong, NSD chọn Cập nhật => Chấp nhận => Chấp nhận để ghi dữ liệu lên máy chủ CSDL.

6. Tính học lực môn

Mục đích: giúp NSD thực hiện tính học lực môn của từng môn học ở mỗi học kì.

Lưu ý: Khi thao tác tính học lực môn ở học kì nào thì cần thiết lập học kì đó bên phân hệ quản lí hệ thống.

Các bước thực hiện:- Bước 1: chọn menu Sổ ghi

điểm => Nhập điểm chi tiết => Lớp => Môn học

- Bước 2: chọn

- Bước 3: sau khi thực hiện tổng kết môn, chọn Cập nhật => Chấp nhận => Chấp nhận để lưu dữ liệu lên máy chủ CSDL.

Lưu ý: Nếu có 1 HS trong danh sách lớp không có điểm bài kiểm tra học kì, chương trình sẽ không thực hiện tính học lực môn của lớp đó.

(Nhập và tính học lực môn cấp trên Tiểu học)

(Nhập và tính học lực môn cấp Tiểu học)

7. Xét hạnh kiểm.

Mục đích: giúp NSD thực hiện xét hạnh kiểm cho học sinh ở từng học kì. NSD muốn thực hiện xét hạnh kiểm ở học kì nào thì cần thiết lập học kì đó bên phân hệ quản lí hệ thống.

Page 64: 1.2.HDSD HS 30.8.2012

64PHẦN 2: HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG QUẢN LÍ ĐIỂM

Các bước thực hiện:- Bước 1: chọn menu Hạnh

kiểm => Xét hạnh kiểm

- Bước 2: chọn khối, lớp

- Bước 3:

+ Đối với các cấp trên Tiểu học, dùng các phím số 1, 2, 3, 4 để nhập hạnh kiểm tương ứng G, K, Tb, Y.

+ Đối với cấp Tiểu học, cách nhập tích tương tự phần nhập tích các môn đánh giá bằng nhận xét.

(Nhập hạnh kiểm cấp trên Tiểu học)

(Nhập hạnh kiểm cấp Tiểu học)- Bước 4 (đối với Tiểu học): chọn nút Xét hạnh kiểm => Chọn học kì để tiến hành

xét hạnh kiểm.- Bước 5: chọn Cập nhật => Chấp nhận => Chấp nhận để lưu dữ liệu lên máy

chủ CSDL.* Trường hợp những học sinh phải rèn luyện trong hè (thao tác này chỉ thực hiện ở

cuối năm học), thực hiện như sau:- Bước 1: chọn menu Hạnh kiểm => Rèn luyện trong hè.- Bước 2: chọn lớp học.- Bước 3: nhập hạnh kiểm.- Bước 4: chọn Cập nhật => Chấp nhận => Chấp nhận để lưu dữ liệu lên máy

chủ CSDL.

8. Tổng kết điểmMục đích: giúp NSD thực hiện tổng kết điểm của từng học kì được khai báo bên

phân hệ Quản lí hệ thống. Để thực hiện được thao tác này NSD phải thực hiện tính học lực môn của tất cả các môn học đã khai báo.

Page 65: 1.2.HDSD HS 30.8.2012

65PHẦN 2: HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG QUẢN LÍ ĐIỂM

Các bước thực hiện: - Bước 1: chọn Sổ ghi điểm => Bảng điểm tổng kết.

- Bước 2: chọn Học kì.

- Bước 3: chọn Lớp học => Khối lớp => Lớp.

- Bước 4: chọn Danh sách học sinh tổng kết (nút này nằm dọc bên tay phải - như hình bên), lựa chọn một số hoặc tất cả học sinh cần tổng kết.

- Bước 5: chọn Tổng kết học kì.

- Bước 6: chọn Cập nhật => Chấp nhận => Chấp nhận.

Lưu ý: để tính tổng kết học kỳ 2 và cả năm, NSD cần khai báo tham số hệ thống là HK2. Thực hiện nhập điểm, tính tổng kết điểm tương tự như các thao tác ở trên. Tiến hành tổng kết học kỳ - chương trình sẽ tự động tính điểm tổng kết kỳ 1 và kì 2 để cho ra kết quả cả năm học.

9. Thi lại và xét lưu ban, lên lớp.

Mục đích: giúp NSD thực hiện việc thi lại, xét lưu ban, lên lớp để chuẩn bị kết chuyển học sinh cho năm học sau (chức năng này chỉ thao tác ở cuối năm học).

Các bước thực hiện:9.1. Thi lại. - Bước 1: chọn menu Sổ ghi điểm => Thi lại.

- Bước 2: chọn Môn thi lại, danh sách lớp học (các nút này nằm dọc bên trái của giao diện).

- Bước 3: nhập điểm thi lại.

- Bước 4: chọn Cập nhật => Chấp nhận => Chấp nhận.

9.2. Xét lưu ban, lên lớp.

Page 66: 1.2.HDSD HS 30.8.2012

66PHẦN 2: HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG QUẢN LÍ ĐIỂM

- Bước 1: chọn menu Sổ ghi điểm => Xét lưu ban, lên lớp.

- Bước 2: chọn lớp học.

- Bước 3: chọn Xét lưu ban

- Bước 4: chọn Cập nhật => Chấp nhận => Chấp nhận.

- Bước 5: chọn menu Sổ ghi điểm => Bảng điểm tổng kết => Chọn lớp học để kiểm tra lại quá trình thi lại, xét lưu ban, lên lớp.

10. Xuất sổ điểm, học bạ, in ấn. Mục đích: giúp NSD thực hiện việc xuất sổ điểm, học bạ hoặc in ấn các biểu bảng.

Các bước thực hiện:- Bước 1: chọn nội dung

cần in ấn (Sổ điểm, học bạ, bảng điểm...);

- Bước 2: xuất hiện hộp thoại cho phép NSD chọn khối, lớp => Chấp nhận.

Page 67: 1.2.HDSD HS 30.8.2012

67PHẦN 2: HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG QUẢN LÍ ĐIỂM

- Bước 3: chọn biểu tượng

máy in để in trực tiếp.

- Chọn nút (Export Document...) cho phép tạo 1 tập tin có định dạng khác như PDF, text, Excel, ảnh...

11. Trợ giúp Mục đích: giúp NSD biết được các thông tin về phiên bản, tài liệu hướng dẫn sử

dụng, tìm hiểu về dự án SREM.

Các bước thực hiện:

- Bước 1: chọn menu Trợ giúp;

- Bước 2: chọn nội dung: thông tin phiên bản, tài liệu hướng dẫn sử dụng hoặc tìm hiểu về SREM (để có thể thao tác được với chức năng Tìm hiểu về SREM, yêu cầu máy tính cần kết nối Internet).

+ Thông tin phiên bản:

Page 68: 1.2.HDSD HS 30.8.2012

68PHẦN 2: HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG QUẢN LÍ ĐIỂM

+ Hướng dẫn sử dụng:

+ Tìm hiểu về SREM:

Page 69: 1.2.HDSD HS 30.8.2012

69PHẦN 3. PHỤ LỤC – MỘT SỐ DANH MỤC CẦN THIẾT

PHẦN 3. PHỤ LỤC – MỘT SỐ DANH MỤC CẦN THIẾT

1. Quốc gia (Quốc tịch)Mã số Tên gọi Mã số Tên gọi

1 Việt nam 77 Libi2 Ac-hen-ti-na 78 Lit-va3 Adecbaigian 79 Luc-xem-bua4 Ai cập 80 Mô-dăm-bích5 Ai-len 81 Môn-đô-va6 Ai-xlen 82 Môn-đa-vi7 An ba ni 83 Mô-na-cô8 An giê ri 84 Mông cổ9 A-rơ-len 85 Mê hi cô

10 Ar-mê-nia 86 Ma-đa-gát-xka11 ăng-gô-la 87 Ma-lai-xi-a12 Áo 88 Ma-li13 Áp-ga-ni-xtan 89 Man-đi-vơ14 Ả rập Xê út 90 Mau-ri-ti-út15 Ấn Độ 91 Me-xi-cô16 Băng-la-đét 92 Mi-cờ-rô-nê-xi-a17 Bô-li-via 93 Mỹ18 Bôxna He-rơ-xe-gô-vin-na 94 My-an-ma19 Bồ Đào Nha 95 Na Uy20 Ba Lan 96 Nam phi21 Be-lo-rut-xia 97 Nam tư22 Bốt-xoa-na 98 Nam-mi-bia23 Bỉ 99 Nê-Pan24 Braxin 100 Nhật bản25 Brunây 101 Ni-ca-ra-goa26 BuTan 102 Nigiê27 Buốc-ki-na-pha-xô 103 Ni-giê-ri-a28 Bun-ga-ri 104 Niu Di Lân29 Căm-Pu-Chia 105 Ôman30 Cô-lôm-bi-a 106 Ôxtơrâylia31 Côngô 107 Pa-Ki-xtan32 Cô-oét 108 Pa-na-ma33 Côxta Rica 109 Pa-pua Niu Ghi - nê34 Cadacxtan 110 Pa-ra-goay35 Ca-mơ-run 111 Pê-ru

Page 70: 1.2.HDSD HS 30.8.2012

70PHẦN 3. PHỤ LỤC – MỘT SỐ DANH MỤC CẦN THIẾT

36 Ca-na-đa 112 Pháp37 Cộng hòa Ki-rơ-ghi-dơ 113 Phần Lan38 Cộng hòa Séc 114 Phi-Ghi39 CHDCND Lào 115 Phi-li-pin40 CHDCND Triều tiên 116 Qua-ta/Qatar41 Chi lê 117 Quần đảo Cúc42 CHND Trung hoa 118 Quần đảo Ma-rơ-san43 Croát-chi-a 119 Quần đảo Sô-lô-môn44 Cuba 120 Ruanđa45 Dăm-bia 121 Ru-ma-ni46 Dimbabuê 122 Sô-ma-li47 Đài loan 123 Sat48 Đaia 124 Si-ri-a49 Đan Mạch 125 Slô-vac-ki-a50 Đức 126 Slô-ven-ni-a51 Et-tô-ni 127 Sri-lan-ka52 Extônia 128 Tôn-ga53 Ê-cu-a-đo 129 Tây Ban Nha54 Ê-ti-ô-pi-a 130 Tây Sa-moa55 Gam-bi-a 131 Tandania56 Ghi nê 132 Tatgikistan57 Gru-dia 133 Thái lan58 Hà lan 134 Thụy Điển59 Hàn Quốc 135 Thụy sỹ60 Hồng Công 136 Tiệp khắc61 Hung-ga-ri 137 Turkmênistan62 Hy Lạp 138 Tu-va-lu63 In-đô-nê-xi-a 139 Tuynidi64 I-rắc 140 U-dơ-bê-ki-xtan65 I-ran 141 U-krai-na66 I-ta-li 142 U-ru-goay67 I-xra-en 143 Vương quốc Anh68 Ka-dắc-xtan 144 Vê-nê-xu-ê-la69 Kê-nia 145 Va-nu-a-tu70 Kirgixtan 146 Xômali71 Ki-ri-ba-ti 147 Xênêgan72 Latvia 148 Xin-ga-po73 Liên bang Nga 149 Xri Lan-ca74 Liên xô cũ 150 Xuđăng75 Libăng 151 Y-ê-men76 Li-bê-ri-a 152 Úc

Page 71: 1.2.HDSD HS 30.8.2012

71PHẦN 3. PHỤ LỤC – MỘT SỐ DANH MỤC CẦN THIẾT

2. Dân tộcMã Tên dân tộc Tên gọi khác01 Kinh (Việt) Kinh02 Tày Thổ

03 Thái Tay Thanh, Man Thanh, Tay Mười, Tay Mường, Hàng Tổng, Tay Do, Thổ

04 Hoa (Hán) Khách, Hán, Tàu05 Khơ- Me Cur, Cul, Cu, Thổ, Việt gốc Miên, Khơ-Me, Krôm 06 Mường07 Nùng08 HMông (Mèo) Mẹo, Mèo, Miếu Ha, Mán Trắng09 Dao Mán10 Gia- Rai Giơ Ray, Chơ Ray11 Ngái Ngái Hắc Cá, Ngái Lầu Mần, Hẹ, Sín, Đàn, Lê, Xuyến12 Ê- đê Anak ÊĐê, Ra Đê, Ê Đê - Êgar, Đê13 Ba Na BơNâm, Roh, Kon Kđe, Ala Kông, Kpang Kông14 Xơ – Đăng Xê Đăng, Kmrâng, Con Lan, Brila15 Sán Chay (Cao Lan-Sán Chỉ)16 Cơ – Ho17 Chăm (Chàm) Chiêm, Chiêm thành, Chăm pa, Hời....18 Sán Dìu Trại, Trại Đất, Mần Quần Cộc, Mần Vầy Xé

19 Hrê Chăm Rê, Chom, Thượng Ba Tơ, Luỹ, Sơn Phòng, Đá Vách, Chăm Quảng Ngãi, Chòm, Rê, Man, Thạch Bích

20 Mnông21 Ra- glai22 Xtiêng Xa Điêng, Xa Chiêng23 Bru- Vân Kiều Bru, Vân Kiều24 Thổ Người Nhà Làng, Mường, Con Kha, Xá Lá Vàng25 Giáy Nhắng, Giàng26 Cơ- Tu Ca Tu, Ka Tu27 Gié Triêng Cà Tang, Giang Rẫy28 Mạ Châu Mạ, Chô Mạ, Chê Mạ

29 Khơ- Mú Xá Cẩu, Khạ Klẩu, Măng Cẩu, Tày Hạy, Mứn Xen, Pu Thểnh, Tểnh

30 Co Cua, Trầu31 Tà-Ôi32 Chơ- Ro Châu Ro, Dơ Ro, Chro, Thượng33 Kháng Háng, Brển, Xá34 Xinh- Mun Puộc, Xá, Pnạ35 Hà Nhì U Ní, Xá U Ní

Page 72: 1.2.HDSD HS 30.8.2012

72PHẦN 3. PHỤ LỤC – MỘT SỐ DANH MỤC CẦN THIẾT

36 Churu Chơ Ru, Kru, Thượng37 Lào Phu Thay, Phu Lào

39 LaHa Xá Cha, Xá Bung, Xá Khao, Xá Tẩu Nhạ, Xá Poọng, Xá Uống, Bú Hả, Pụa

40 Phù Lá Xá Phô, Cần Thin41 La Hủ Xá lá vàng, Cò xung, Khù Sung, Kha Quy, Cọ Sọ, Nê Thú42 Lự Phù Lừ, Nhuồn, Duổn43 Lô Lô Mùn Di, Di, Màn Di, La Ha, Qua La, Ô man, Lu Lộc Màn44 Chứt Rục, Arem, Sách45 Mảng Mảng Ư, Xá Mảng, Niểng O, Xả Bả O46 Pà Thẻn Mèo Lai, Mèo Hoa, Mèo Đỏ, Bất Tiên Tộc...47 Cơ Lao Tứ Đư, Ho Ki, Voa Đề48 Cống49 Bố Y Chủng chá, Trọng, Gia...50 Si La Kha Pé51 Pu Péo La Quả, Penti Lô Lô52 Brâu Brao53 Ơ Đu Tày Hạt54 Rơ măm55 Người nước ngoài

3. Dân tộc chi tiếtMã chi tiết Tên dân tộc Mã dân

tộc chaMã chi tiết Tên dân tộc Mã dân

tộc cha0101 Kinh (Việt) 01 2001 Mnông Gar 200201 Thổ 02 2002 Mnông Nông 200202 Ngạn 02 2003 Mnông Chil 200203 Phén 02 2004 Mnông Kuênh 200204 Thu Lao 02 2005 Mnông Rlâm 200205 Pa Dí 02 2006 Mnông Preh 200301 Ngành Đen 03 2007 Mnông Prâng 200302 Ngành Trắng 03 2008 Mnông Đíp 200401 Hoa (Hán) 04 2009 Mnông Bu Nor 200501 Khơ- Me 05 2010 Mnông Bu Đâng 200601 Ao Tá (Âu Tá), 06 2011 Mnông Bu Đêh 200602 Bi 06 2101 Rai 210701 Nùng Giang 07 2102 Hoang 210702 Nùng Xuồng 07 2103 La Oang 210703 Nùng An 07 2201 Xtiêng 22

Page 73: 1.2.HDSD HS 30.8.2012

73PHẦN 3. PHỤ LỤC – MỘT SỐ DANH MỤC CẦN THIẾT

0704 Nùng Inh 07 2301 Vân Kiều 230705 Nùng Lòi 07 2302 Trì 230706 Nùng Cháo 07 2303 Khùa 230707 Nùng Phàn Slình 07 2304 Ma Coong 230708 Nùng Quy Rịn 07 2401 Kẹo 240709 Nùng Dín 07 2402 Mọn 240801 Hmông Trắng 08 2403 Cuối 240802 Hmông Hoa 08 2404 Họ 240803 Hmông Đỏ 08 2405 Đan Lai 240804 Hmông Đen 08 2406 Li Hà 240805 Hmông Xanh 08 2407 Tày Poọng 240806 Na miẻo 08 2501 Giáy 250901 Dao Đỏ 09 2601 Cơ- Tu 260902 Dao Quần Chẹt 09 2701 Gié (Giẻ) 270903 Dao Lô Gang 09 2702 Triêng 270904 DaoTiền 09 2703 Ve 270905 Dao Quần trắng 09 2704 Bnoong (Mnoong) 270906 Dao Thanh Y 09 2801 Mạ Ngăn 280907 Dao Làn Tẻn 09 2802 Mạ Xốp 281001 Chor 10 2803 Mạ Tô 281002 Hđrung ( Hbau, Chor) 10 2804 Mạ Krung 281003 Aráp 10 2901 Khơ- Mú 291004 Mthur 10 3001 Co 301005 Tơbuân 10 3101 Tà Ôi 311101 Ngái 11 3102 Pa Cô 311201 Kpă 12 3103 Pa Hi 311202 Adham 12 3201 Chơ- Ro 321203 Krung 12 3301 Kháng Dẩng 331204 Mđhu 12 3302 Kháng Hoặc 331205 Ktul 12 3303 Kháng Dón 331206 Dliê 12 3304 Kháng Súa 331207 Hruê 12 3305 Ma Háng 331208 Bih 12 3306 Bủ Háng 331209 Blô 12 3307 Ma Háng Bén 331210 Kah 12 3308 Bủ Háng Cọi 331211 Kdrao 12 3401 Xinh Mun Dạ 341212 Dong Kay 12 3402 Xinh Mun Nghẹt 341213 Dong Mak 12 3501 Hà Nhì Cồ Chồ 351214 Ening 12 3502 Hà Nhì La Mí 35

Page 74: 1.2.HDSD HS 30.8.2012

74PHẦN 3. PHỤ LỤC – MỘT SỐ DANH MỤC CẦN THIẾT

1215 Arul 12 3503 Hà Nhì Đen 351216 Hwing 12 3601 Churu 361217 Ktlê 12 3701 Lào Bốc (Lào Cạn) 371218 Êpan 12 3702 Lào Nọi (Lào Nhỏ) 371301 Rơ Ngao 13 3901 La Ha cạn (Khlá Phlao), 391302 Rơ Lơng (Y Lăng) 13 3902 La Ha nước (La Ha ủng) 391303 Tơ Lô 13 4001 Phù Lá Lão-Bồ Khô Pạ 401304 Gơ Lar 13 4002 Phù Lá Đen 401305 Krem 13 4003 Phù Lá Hán 401401 Bù Lơ 14 4101 La hủ na (đen) 41

1402 Bù Đek 14 4102 La-hủ sư và La-hủ phung 41

1403 Bù Biêk 14 4201 Lự Đen (Lự Đăm) 42

1501 Cao Lan 15 4202 Lự Trắng (ở Trung Quốc) 42

1502 Sán Chỉ 15 4301 Lô Lô hoa 431601 Xrê 16 4302 Lô Lô đen 431602 Nộp (Tu Nốp) 16 4401 Mày 441603 Cơ Dòn 16 4402 Rục 441604 Chil 16 4403 Sách 441605 Lát (Lách) 16 4404 Arem 441606 Tơ Ring 16 4405 Mã Liềng 441701 Chăm Hroi 17 4501 Mảng Gứng 451702 Chăm Pông 17 4502 Mảng Lệ 451703 Chà Và Ku 17 4601 Pà Thẻn 461704 Chăm Châu Đốc 17 4701 Cờ Lao Xanh 471801 Sán Dìu 18 4702 Cờ Lao Trắng 471901 Quảng Đông 19 4703 Cờ Lao Đỏ 471902 Quảng Tây 19 4801 Cống 481903 Hải Nam 19 4901 Bố Y và Tu Dí 491904 Triều Châu 19 5001 Si La 501905 Phúc Kiến 19 5101 Pu Péo 511906 Sang Phang 19 5201 Brâu 521907 Xìa Phống 19 5301 Ơ Đu 531908 Thảng Nhằm 19 5401 Rơ măm 541909 Minh Hương 19 5501 Người nước ngoài 551910 Hẹ 19

Page 75: 1.2.HDSD HS 30.8.2012

75PHẦN 3. PHỤ LỤC – MỘT SỐ DANH MỤC CẦN THIẾT

Page 76: 1.2.HDSD HS 30.8.2012

76PHẦN 3. PHỤ LỤC – MỘT SỐ DANH MỤC CẦN THIẾT

Page 77: 1.2.HDSD HS 30.8.2012

77PHẦN 3. PHỤ LỤC – MỘT SỐ DANH MỤC CẦN THIẾT

5. Tỉnh / TP – Quận / Huyện – Phường / Xã.Mục lục danh mục Tỉnh / TP, Quận / Huyện, Phường / Xã:

Tỉnh / TP Bắt đầu từ trang Tỉnh / TP Bắt đầu từ

trangThành phố Hà Nội 78 Thành phố Đà Nẵng 112Hà Giang 93 Quảng Nam 114Cao Bằng 100 Quảng Ngãi 122Bắc Kạn 106 Bình Định 127Tuyên Quang 110 Phú Yên 132Lào Cai 114 Khánh Hoà 135Điện Biên 119 Ninh Thuận 139Lai Châu 122 Bình Thuận 141Sơn La 125 Kon Tum 145Yên Bái 131 Gia Lai 148Hoà Bình 136 Đắk Lắk 155Thái Nguyên 142 Đắk Nông 67Lạng Sơn 148 Lâm Đồng 80Quảng Ninh 154 Bình Phước 70Bắc Giang 78 Tây Ninh 88Phú Thọ 84 Bình Dương 91Vĩnh Phúc 92 Đồng Nai 93Bắc Ninh 96 Bà Rịa - Vũng Tàu 98Hải Dương 100 Thành phố Hồ Chí Minh 101Thành phố Hải Phòng 108 Long An 111Hưng Yên 115 Tiền Giang 116Thái Bình 119 Bến Tre 121Hà Nam 116 Trà Vinh 126Nam Định 131 Vĩnh Long 129Ninh Bình 138 Đồng Tháp 132Thanh Hoá 142 An Giang 137Nghệ An 78 Kiên Giang 141Hà Tĩnh 91 Thành phố Cần Thơ 146Quảng Bình 99 Hậu Giang 149Quảng Trị 104 Sóc Trăng 151Thừa Thiên - Huế 108 Bạc Liêu 153

Cà Mau 156

Page 78: 1.2.HDSD HS 30.8.2012

78PHẦN 3. PHỤ LỤC – MỘT SỐ DANH MỤC CẦN THIẾT

5. D

anh

mục

Tỉn

h / T

P –

Quậ

n / H

uyện

– P

hườn

g / X

ãM

ã số

- T

ên gọi

số -

Tên

gọi

số -

Tên

gọi

số -

Tên

gọi

01 -

Thà

nh p

hố H

à Nội

24 -

Bắc

Gia

ng40

- N

ghệ A

n67

- Đắk

Nôn

g00

1 - Q

uận

Ba Đ

ình

213

- Thà

nh p

hố Bắc

Gia

ng41

2 - T

hành

phố

Vin

h66

0 - T

hị x

ã G

ia N

ghĩa

0000

1 - P

hườn

g Ph

úc X

á07

201

- Phườn

g Thọ

Xươ

ng16

663

- Phườn

g Đ

ông

Vĩn

h24

611

- Phườn

g N

ghĩa

Đức

0000

4 - P

hườn

g Tr

úc Bạc

h07

204

- Phườn

g Trần

Ngu

yên

Hãn

1666

6 - P

hườn

g H

à H

uy Tập

2461

2 - P

hườn

g N

ghĩa

Thà

nh00

006

- Phườn

g Vĩn

h Ph

úc07

207

- Phườn

g N

gô Q

uyền

1666

9 - P

hườn

g Lê

Lợi

2461

4 - P

hườn

g N

ghĩa

Phú

0000

7 - P

hườn

g Cốn

g Vị

0721

0 - P

hườn

g H

oàng

Văn

Thụ

1667

0 - P

hườn

g Q

uán

Bàu

2461

5 - P

hườn

g N

ghĩa

Tân

0000

8 - P

hườn

g Liễu

Gia

i07

213

- Phườn

g Trần

Phú

1667

2 - P

hườn

g Hưn

g B

ình

2461

7 - P

hườn

g N

ghĩa

Tru

ng00

010

- Phườn

g N

guyễ

n Tr

ung

Trực

0721

6 - P

hườn

g Mỹ Độ

1667

3 - P

hườn

g Hưn

g Ph

úc24

618

- Xã Đăk

R’M

oan

0001

3 - P

hườn

g Q

uán

Thán

h07

219

- Phườn

g Lê

Lợi

1667

5 - P

hườn

g Hưn

g Dũn

g24

619

- Xã

Quả

ng T

hành

0001

6 - P

hườn

g N

gọc

0722

2 - X

ã So

ng M

ai16

678

- Phườn

g Cửa

Nam

2462

8 - X

ã Đắk

Nia

0001

9 - P

hườn

g Đ

iện

Biê

n07

225

- Xã

Xươ

ng G

iang

1668

1 - P

hườn

g Q

uang

Tru

ng66

1 - H

uyện

Đăk

Glo

ng00

022

- Phườn

g Đội

Cấn

0722

8 - X

ã Đ

a M

ai16

684

- Phườn

g Đội

Cun

g24

616

- Xã

Quả

ng Sơn

0002

5 - P

hườn

g N

gọc

Khá

nh07

231

- Xã

Dĩn

h Kế

1668

7 - P

hườn

g Lê

Mao

2462

0 - X

ã Q

uảng

Hoà

0002

8 - P

hườn

g K

im M

ã07

441

- Xã

Dĩn

h Tr

ì16

690

- Phườn

g Trườ

ng T

hi24

622

- Xã Đắk

Ha

0003

1 - P

hườn

g G

iảng

0768

7 - X

ã Tâ

n Mỹ

1669

3 - P

hườn

g Bến

Thủ

y24

625

- Xã Đắk

R’M

ăng

0003

4 - P

hườn

g Th

ành

Côn

g07

696

- Xã Đồn

g Sơ

n16

696

- Phườn

g Hồn

g Sơ

n24

631

- Xã

Quả

ng K

hê00

2 - Q

uận

Hoà

n K

iếm

0769

9 - X

ã Tâ

n Tiến

1669

9 - P

hườn

g Tr

ung Đ

ô24

634

- Xã Đắk

Pla

o00

037

- Phườn

g Ph

úc T

ân07

705

- Xã

Song

Khê

1670

2 - X

ã N

ghi P

hú24

637

- Xã Đắk

Som

0004

0 - P

hườn

g Đồn

g X

uân

215

- Huyện

Yên

Thế

1670

5 - X

ã Hưn

g Đ

ông

662

- Huyệ n

Jút

0004

3 - P

hườn

g H

àng

0723

4 - T

hị trấn

Cầu

Gồ

1670

8 - X

ã Hưn

g Lộ

c24

640

- Thị

trấn

Ea

T’Li

ng00

046

- Phườn

g H

àng

Buồ

m07

237

- Thị

trấn

Bố

Hạ

1671

1 - X

ã Hưn

g H

òa24

643

- Xã Đắk

Wil

0004

9 - P

hườn

g H

àng Đ

ào07

243

- Xã Đồn

g Tiến

1671

4 - P

hườn

g V

inh

Tân

2464

6 - X

ã Ea

0005

2 - P

hườn

g H

àng

Bồ

0724

6 - X

ã C

anh

Nậu

1790

8 - X

ã N

ghi L

iên

2464

9 - X

ã N

am D

ong

0005

5 - P

hườn

g Cửa

Đôn

g07

249

- Xã

Xuâ

n Lư

ơng

1791

4 - X

ã N

ghi Â

n24

652

- Xã Đắk

DR

ông

0005

8 - P

hườn

g Lý

Thá

i Tổ

0725

2 - X

ã Ta

m T

iến

1792

0 - X

ã N

ghi K

im24

655

- Xã

Tâm

Thắ

ng00

061

- Phườn

g H

àng

Bạc

0725

5 - X

ã Đồn

g Vươ

ng17

923

- Xã

Ngh

i Đức

2465

8 - X

ã Cư

Kni

a00

064

- Phườn

g H

àng

Gai

0725

8 - X

ã Đồn

g Hưu

1801

3 - X

ã Hưn

g C

hính

2466

1 - X

ã Tr

úc Sơn

0006

7 - P

hườn

g C

hươn

g Dươ

ng Độ

0726

0 - X

ã Đồn

g Tâ

m41

3 - T

hị x

ã Cửa

663

- Huyện

Đắk

Mil

0007

0 - P

hườn

g H

àng

Trốn

g07

261

- Xã

Tam

Hiệ

p16

717

- Phườn

g N

ghi T

huỷ

2466

4 - T

hị trấn

Đắk

Mil

0007

3 - P

hườn

g Cửa

Nam

0726

4 - X

ã Tiến

Thắ

ng16

720

- Phườn

g N

ghi T

ân24

667

- Xã Đắk

Lao

0007

6 - P

hườn

g H

àng

Bôn

g07

267

- Xã

Hồn

g Kỳ

1672

3 - P

hườn

g Th

u Th

uỷ24

670

- Xã Đắk

R’L

a00

079

- Phườn

g Tr

àng

Tiền

0727

0 - X

ã Đồn

g Lạ

c16

726

- Phườn

g N

ghi H

òa24

673

- Xã Đắk

Gằn

0008

2 - P

hườn

g Trần

Hưn

g Đạo

0727

3 - X

ã Đ

ông

Sơn

1672

9 - P

hườn

g N

ghi H

ải24

676

- Xã Đức

Mạn

h00

085

- Phườ n

g Ph

an C

hu T

rinh

0727

6 - X

ã Tâ

n H

iệp

1673

2 - P

hườn

g N

ghi H

ương

2467

7 - X

ã Đắk

N’D

rót

Page 79: 1.2.HDSD HS 30.8.2012

79PHẦN 3. PHỤ LỤC – MỘT SỐ DANH MỤC CẦN THIẾT

0008

8 - P

hườn

g H

àng

Bài

0727

9 - X

ã Hươ

ng Vĩ

1673

5 - P

hườn

g N

ghi T

hu24

678

- Xã

Long

Sơn

003

- Quậ

n Tâ

y Hồ

0728

2 - X

ã Đồn

g Kỳ

414

- Thị

Thái

Hoà

2467

9 - X

ã Đắk

Sắk

0009

1 - P

hườn

g Ph

ú Thượ

ng07

285

- Xã A

n Thượ

ng16

939

- Phườn

g H

oà H

iếu

2468

2 - X

ã Th

uận

An

0009

4 - P

hườn

g N

hật T

ân07

288

- Xã

Phồn

Xươ

ng16

993

- Phườn

g Q

uang

Pho

ng24

685

- Xã Đức

Min

h00

097

- Phườn

g Tứ

Liê

n07

291

- Xã

Tân

Sỏi

1699

4 - P

hườn

g Q

uang

Tiế

n66

4 - H

uyện

Krô

ng N

ô00

100

- Phườn

g Q

uảng

An

0729

4 - X

ã Bố

Hạ

1700

2 - X

ã N

ghĩa

Hòa

2468

8 - T

hị trấn

Đắk

Mâm

0010

3 - P

hườn

g X

uân

La21

6 - H

uyện

Tân

Yên

1700

3 - P

hườn

g Lo

ng Sơn

2469

1 - X

ã Đắk

Sôr

0010

6 - P

hườn

g Y

ên P

hụ07

297

- Thị

trấn

Cao

Thượn

g17

005

- Xã

Nghĩa

Tiế

n24

692

- Xã

Nam

Xuâ

n00

109

- Phườn

g Bưở

i07

300

- Thị

trấn

Nhã

Nam

1700

8 - X

ã N

ghĩa

Mỹ

2469

4 - X

ã B

uôn

Cho

ah00

112

- Phườn

g Thụy

Khu

ê07

303

- Xã

Lan

Giớ

i17

011

- Xã

Tây

Hiế

u24

697

- Xã

Nam

Đà

004

- Quậ

n Lo

ng B

iên

0730

6 - X

ã N

hã N

am17

014

- Xã

Nghĩa

Thuận

2469

9 - X

ã Tâ

n Th

ành

0011

5 - P

hườn

g Thượ

ng T

hanh

0730

9 - X

ã Tâ

n Tr

ung

1701

7 - X

ã Đ

ông

Hiế

u24

700

- Xã Đắk

Drô

0011

8 - P

hườn

g N

gọc

Thụy

0731

2 - X

ã Đại

Hóa

415

- Huyện

Quế

Pho

ng24

703

- Xã

Nâm

Nun

g00

121

- Phườn

g G

iang

Biê

n07

315

- Xã

Qua

ng T

iến

1673

8 - T

hị trấn

Kim

Sơn

2470

6 - X

ã Đức

Xuy

ên00

124

- Phườn

g Đức

Gia

ng07

318

- Xã

Phúc

Sơn

1674

1 - X

ã Th

ông

Thụ

2470

9 - X

ã Đắk

Nan

g00

127

- Phườn

g V

iệt H

ưng

0732

1 - X

ã An

Dươ

ng16

744

- Xã Đồn

g Văn

2471

2 - X

ã Q

uảng

Phú

0013

0 - P

hườn

g G

ia T

hụy

0732

4 - X

ã Ph

úc H

òa16

747

- Xã

Hạn

h Dịc

h24

715

- Xã

Nâm

N’Đ

ir00

133

- Phườn

g N

gọc

Lâm

0732

7 - X

ã Li

ên Sơn

1675

0 - X

ã Tiền

Pho

ng66

5 - H

uyện

Đắk

Son

g00

136

- Phườn

g Ph

úc Lợi

0733

0 - X

ã Hợp

Đức

1675

3 - X

ã Nậm

Giả

i24

717

- Thị

trấn

Đức

An

0013

9 - P

hườn

g Bồ Đề

0733

3 - X

ã La

m Cốt

1675

6 - X

ã Tr

i Lễ

2471

8 - X

ã Đắk

Môl

0014

2 - P

hườn

g Sà

i Đồn

g07

336

- Xã

Cao

1675

9 - X

ã C

hâu

Kim

2471

9 - X

ã Đắk

Hòa

0014

5 - P

hườn

g Lo

ng B

iên

0733

9 - X

ã C

ao T

hượn

g16

762

- Xã

Mườ

ng Nọc

2472

1 - X

ã N

am B

ình

0014

8 - P

hườn

g Thạc

h B

àn07

342

- Xã

Việ

t Ngọ

c16

763

- Xã

Quế

Sơn

2472

2 - X

ã Th

uận

0015

1 - P

hườn

g Ph

úc Đồn

g07

345

- Xã

Song

Vân

1676

5 - X

ã C

hâu

Thôn

2472

4 - X

ã Th

uận

Hạn

h00

154

- Phườn

g Cự

Khố

i07

348

- Xã

Ngọ

c C

hâu

1676

8 - X

ã Nậm

Nho

óng

2472

7 - X

ã Đắk

N’D

ung

005

- Quậ

n Cầu

Giấ

y07

351

- Xã

Ngọ

c V

ân16

771

- Xã

Qua

ng P

hong

2472

8 - X

ã N

âm N

’Jan

g00

157

- Phườn

g N

ghĩa

Đô

0735

4 - X

ã V

iệt L

ập16

774

- Xã

Căm

Muộ

n24

730

- Xã

Trườ

ng X

uân

0016

0 - P

hườn

g N

ghĩa

Tân

0735

7 - X

ã Li

ên C

hung

416

- Huyện

Quỳ

Châ

u66

6 - H

uyện

Đắk

R’Lấp

0016

3 - P

hườn

g M

ai Dịc

h07

360

- Xã

Ngọ

c Th

iện

1677

7 - T

hị trấn

Tân

Lạc

2473

3 - T

hị trấn

Kiế

n Đức

0016

6 - P

hườn

g Dịc

h Vọn

g07

363

- Xã

Ngọ

c Lý

1678

0 - X

ã C

hâu

Bín

h24

745

- Xã

Quả

ng T

ín00

167

- Phườn

g Dịc

h Vọn

g Hậ u

0736

6 - X

ã Q

uế N

ham

1678

3 - X

ã C

hâu

Thuậ

n24

750

- Xã Đắk

Wer

0016

9 - P

hườn

g Q

uan

Hoa

217

- Huyện

Lạn

g G

iang

1678

6 - X

ã C

hâu

Hội

2475

1 - X

ã N

hân

0017

2 - P

hườn

g Y

ên H

oà07

369

- Thị

trấn

Kép

1678

9 - X

ã C

hâu

Nga

2475

4 - X

ã K

iến

Thàn

h00

175

- Phườn

g Tr

ung

Hoà

0737

5 - T

hị trấn

Vôi

1679

2 - X

ã C

hâu

Tiến

2475

6 - X

ã N

ghĩa

Thắ

ng00

6 - Q

uận Đốn

g Đ

a07

378

- Xã

Nghĩa

Hòa

1679

5 - X

ã C

hâu

Hạn

h24

757

- Xã Đạo

Nghĩa

0017

8 - P

hườn

g C

át L

inh

0738

1 - X

ã N

ghĩa

Hưn

g16

798

- Xã

Châ

u Thắn

g24

760

- Xã Đắk

Sin

Page 80: 1.2.HDSD HS 30.8.2012

80PHẦN 3. PHỤ LỤC – MỘT SỐ DANH MỤC CẦN THIẾT

0018

1 - P

hườn

g Văn

Miế

u07

384

- Xã

Qua

ng T

hịnh

1680

1 - X

ã C

hâu

Phon

g24

761

- Xã

Hưn

g B

ình

0018

4 - P

hườn

g Q

uốc

Tử G

iám

0738

7 - X

ã Hươ

ng Sơn

1680

4 - X

ã C

hâu

Bìn

h24

763

- Xã Đắk

Ru

0018

7 - P

hườn

g Lá

ng T

hượn

g07

390

- Xã Đ

ào M

ỹ16

807

- Xã

Châ

u H

oàn

2476

6 - X

ã N

hân Đạo

0019

0 - P

hườn

g Ô

Chợ

Dừa

0739

3 - X

ã Ti

ên Lục

1681

0 - X

ã D

iên

Lãm

667

- Huyện

Tuy

Đức

0019

3 - P

hườn

g Văn

Chươn

g07

396

- Xã A

n H

à41

7 - H

uyện

Kỳ

Sơn

2473

6 - X

ã Q

uảng

Trự

c00

196

- Phườn

g H

àng

Bột

0739

9 - X

ã Tâ

n Thịn

h16

813

- Thị

trấn

Mườ

ng X

én24

739

- Xã Đắk

Búk

So

0019

9 - P

hườn

g Lá

ng Hạ

0740

2 - X

ã Mỹ

1681

6 - X

ã Mỹ

Lý24

740

- Xã

Quả

ng T

âm00

202

- Phườn

g K

hâm

Thi

ên07

405

- Xã

Hươ

ng Lạc

1681

9 - X

ã Bắc

2474

2 - X

ã Đắk

R’T

íh00

205

- Phườn

g Thổ

Qua

n07

408

- Xã

Dươ

ng Đức

1682

2 - X

ã K

eng Đ

u24

746

- Xã Đắk

Ngo

0020

8 - P

hườn

g N

am Đồn

g07

411

- Xã

Tân

Than

h16

825

- Xã Đ

oọc

Mạy

2474

8 - X

ã Q

uảng

Tân

0021

1 - P

hườn

g Tr

ung

Phụn

g07

414

- Xã Y

ên M

ỹ16

828

- Xã

Huồ

i Tụ

68 -

Lâm

Đồn

g00

214

- Phườn

g Q

uang

Tru

ng07

417

- Xã

Tân

Hưn

g16

831

- Xã

Mườ

ng Lốn

g67

2 - T

hành

phố

Đà

Lạt

0021

7 - P

hườn

g Tr

ung

Liệt

0742

0 - X

ã Mỹ

Thái

1683

4 - X

ã N

a Lo

i24

769

- Phườn

g 7

0022

0 - P

hườn

g Phươ

ng L

iên

0742

3 - X

ã Ph

i Mô

1683

7 - X

ã Nậm

Cắn

2477

2 - P

hườn

g 8

0022

3 - P

hườn

g Thịn

h Q

uang

0742

6 - X

ã Xươ

ng L

âm16

840

- Xã

Bảo

Nam

2477

5 - P

hườn

g 12

0022

6 - P

hườn

g Tr

ung

Tự07

429

- Xã

Xuâ

n Hươ

ng16

843

- Xã

Phà Đ

ánh

2477

8 - P

hườn

g 9

0022

9 - P

hườn

g K

im L

iên

0743

2 - X

ã Tâ

n Dĩn

h16

846

- Xã

Bảo

Thắ

ng24

781

- Phườn

g 2

0023

2 - P

hườn

g Phươ

ng M

ai07

435

- Xã Đại

Lâm

1684

9 - X

ã Hữu

Lập

2478

4 - P

hườn

g 1

0023

5 - P

hườn

g N

gã Tư

Sở07

438

- Xã

Thái

Đào

1685

2 - X

ã Tà

Cạ

2478

7 - P

hườn

g 6

0023

8 - P

hườn

g K

hươn

g Thượ

ng21

8 - H

uyện

Lục

Nam

1685

5 - X

ã C

hiêu

Lưu

2479

0 - P

hườn

g 5

007

- Quậ

n H

ai B

à Trưn

g07

444

- Thị

trấn

Đồi

Ngô

1685

8 - X

ã Mườ

ng T

íp24

793

- Phườn

g 4

0024

1 - P

hườn

g N

guyễ

n D

u07

447

- Thị

trấn

Lục

Nam

1686

1 - X

ã Hữu

Kiệ

m24

796

- Phườn

g 10

0024

4 - P

hườn

g Bạc

h Đằn

g07

450

- Xã Đ

ông

Hưn

g16

864

- Xã

Tây

Sơn

2479

9 - P

hườ n

g 11

0024

7 - P

hườn

g Phạm

Đìn

h Hổ

0745

3 - X

ã Đ

ông

Phú

1686

7 - X

ã Mườ

ng Ả

i24

802

- Phườn

g 3

0025

0 - P

hườn

g B

ùi T

hị X

uân

0745

6 - X

ã Ta

m Dị

1687

0 - X

ã N

a N

goi

2480

5 - X

ã X

uân

Thọ

0025

3 - P

hườn

g N

gô T

hì N

hậm

0745

9 - X

ã Bảo

Sơn

1687

3 - X

ã Nậm

Càn

2480

8 - X

ã Tà

Nun

g00

256

- Phườn

g Lê

Đại

Hàn

h07

462

- Xã

Bảo

Đài

418

- Huyện

Tươ

ng Dươ

ng24

810

- Xã

Trạm

Hàn

h00

259

- Phườn

g Đồn

g N

hân

0746

5 - X

ã Th

anh

Lâm

1687

6 - T

hị trấn

Hòa

Bìn

h24

811

- Xã

Xuâ

n Trườ

ng00

262

- Phườn

g Phố

Huế

0746

8 - X

ã Ti

ên N

ha16

879

- Xã

Mai

Sơn

673

- Thà

nh p

hố Bảo

Lộc

0026

5 - P

hườn

g Đốn

g M

ác07

471

- Xã

Trườ

ng G

iang

1688

2 - X

ã N

hôn

Mai

2481

4 - P

hườn

g Lộ

c Ph

át00

268

- Phườn

g Th

anh

Lươn

g07

474

- Xã

Tiên

Hưn

g16

885

- Xã

Hữu

Khu

ông

2481

7 - P

hườn

g Lộ

c Tiến

0027

1 - P

hườn

g Th

anh

Nhà

n07

477

- Xã

Phươ

ng Sơn

1690

0 - X

ã Yên

Tĩn

h24

820

- Phườn

g 2

0027

4 - P

hườn

g Cầu

Dền

0748

0 - X

ã C

hu Đ

iện

1690

3 - X

ã N

ga M

y24

823

- Phườn

g 1

0027

7 - P

hườn

g B

ách

Kho

a07

483

- Xã

Cươ

ng Sơn

1690

4 - X

ã X

iêng

My

2482

6 - P

hườn

g B

’lao

0028

0 - P

hườn

g Đồn

g Tâ

m07

486

- Xã

Nghĩa

Phươn

g16

906

- Xã

Lưỡn

g M

inh

2482

9 - P

hườn

g Lộ

c Sơ

n00

283

- Phườn

g Vĩn

h Tu

y07

489

- Xã

Tran

h16

909

- Xã Y

ên H

òa24

832

- Xã Đạm

Bri

Page 81: 1.2.HDSD HS 30.8.2012

81PHẦN 3. PHỤ LỤC – MỘT SỐ DANH MỤC CẦN THIẾT

0028

6 - P

hườn

g Bạc

h M

ai07

492

- Xã

Bìn

h Sơ

n16

912

- Xã Y

ên N

a24

835

- Xã

Lộc

Than

h00

289

- Phườn

g Q

uỳnh

Mai

0749

5 - X

ã La

n Mẫu

1691

5 - X

ã Lư

u K

iền

2483

8 - X

ã Lộ

c N

ga00

292

- Phườn

g Q

uỳnh

Lôi

0749

8 - X

ã Yên

Sơn

1691

8 - X

ã Thạc

h G

iám

2484

1 - X

ã Lộ

c C

hâu

0029

5 - P

hườn

g M

inh

Kha

i07

501

- Xã

Khá

m Lạn

g16

921

- Xã

Lượn

g24

844

- Xã Đại

Lào

0029

8 - P

hườn

g Trươ

ng Địn

h07

504

- Xã

Huyền

Sơn

1692

4 - X

ã Ta

m T

hái

674

- Huyện

Đam

Rôn

g00

8 - Q

uận

Hoà

ng M

ai07

507

- Xã

Trườ

ng Sơn

1692

7 - X

ã Ta

m Đ

ình

2485

3 - X

ã Đạ

Tông

0030

1 - P

hườn

g Th

anh

Trì

0751

0 - X

ã Lụ

c Sơ

n16

930

- Xã Y

ên T

hắng

2485

6 - X

ã Đạ

Long

0030

4 - P

hườn

g Vĩn

h Hưn

g07

513

- Xã

Bắc

Lũn

g16

933

- Xã

Tam

Qua

ng24

859

- Xã Đạ

M’ R

ong

0030

7 - P

hườn

g Địn

h C

ông

0751

6 - X

ã Vũ

1693

6 - X

ã Ta

m Hợp

2487

4 - X

ã Li

êng

Srôn

h00

310

- Phườn

g M

ai Độn

g07

519

- Xã

Cẩm

419

- Huyện

Nghĩa

Đàn

2487

5 - X

ã Đạ

Rsa

l00

313

- Phườn

g Tư

ơng

Mai

0752

2 - X

ã Đ

an Hội

1694

1 - T

hị trấn

Nghĩa

Đàn

2487

7 - X

ã R

ô M

en00

316

- Phườn

g Đại

Kim

219

- Huyện

Lục

Ngạ

n16

942

- Xã

Nghĩa

Mai

2488

6 - X

ã Ph

i Liê

ng00

319

- Phườn

g Tâ

n M

ai07

525

- Thị

trấn

Chũ

1694

5 - X

ã N

ghĩa

Yên

2488

9 - X

ã Đạ

K’ N

àng

0032

2 - P

hườn

g H

oàng

Văn

Thụ

0752

8 - X

ã Cấm

Sơn

1694

8 - X

ã N

ghĩa

Lạc

675

- Huyện

Lạc

Dươ

ng00

325

- Phườn

g G

iáp

Bát

0753

1 - X

ã Tâ

n Sơ

n16

951

- Xã

Nghĩa

Lâm

2484

6 - T

hị trấn

Lạc

Dươ

ng00

328

- Phườn

g Lĩ

nh N

am07

534

- Xã

Phon

g M

inh

1695

4 - X

ã N

ghĩa

Sơn

2484

7 - X

ã Đạ

Cha

is00

331

- Phườn

g Thịn

h Liệt

0753

7 - X

ã Ph

ong

Vân

1695

7 - X

ã N

ghĩa

Lợi

2484

8 - X

ã Đạ

Nhi

m00

334

- Phườn

g Trần

Phú

0754

0 - X

ã X

a Lý

1696

0 - X

ã N

ghĩa

Bìn

h24

850

- Xã Đưn

g K

Nớ

0033

7 - P

hườn

g H

oàng

Liệ

t07

543

- Xã

Hộ Đ

áp16

963

- Xã

Nghĩa

Thọ

2486

2 - X

ã Lá

t00

340

- Phườn

g Y

ên Sở

0754

6 - X

ã Sơ

n Hải

1696

6 - X

ã N

ghĩa

Min

h24

865

- Xã Đạ

Sar

009

- Quậ

n Th

anh

Xuâ

n07

549

- Xã

Than

h Hải

1696

9 - X

ã N

ghĩa

Phú

676

- Huyện

Lâm

0034

3 - P

hườn

g N

hân

Chí

nh07

552

- Xã

Kiê

n La

o16

972

- Xã

Nghĩa

Hưn

g24

868

- Thị

trấn

Nam

Ban

0034

6 - P

hườn

g Thượ

ng Đ

ình

0755

5 - X

ã B

iên

Sơn

1697

5 - X

ã N

ghĩa

Hồn

g24

871

- Thị

trấn

Đin

h Văn

0034

9 - P

hườn

g K

hươn

g Tr

ung

0755

8 - X

ã K

iên

Thàn

h16

978

- Xã

Nghĩa

Thị

nh24

880

- Xã

Phú

Sơn

0035

2 - P

hườn

g K

hươn

g M

ai07

561

- Xã

Hồn

g G

iang

1698

1 - X

ã N

ghĩa

Tru

ng24

883

- Xã

Phi T

ô00

355

- Phườn

g Th

anh

Xuâ

n Tr

ung

0756

4 - X

ã K

im Sơn

1698

4 - X

ã N

ghĩa

Hội

2489

2 - X

ã M

ê Li

nh00

358

- Phườn

g Phươ

ng L

iệt

0756

7 - X

ã Tâ

n H

oa16

987

- Xã

Nghĩa

Tân

2489

5 - X

ã Đạ Đờn

0036

1 - P

hườn

g Hạ Đ

ình

0757

0 - X

ã G

iáp

Sơn

1699

0 - X

ã N

ghĩa

Thắ

ng24

898

- Xã

Phúc

Thọ

0036

4 - P

hườn

g K

hươn

g Đ

ình

0757

3 - X

ã B

iển Độn

g16

996

- Xã

Nghĩa

Hiế

u24

901

- Xã Đ

ông

Than

h00

367

- Phườn

g Th

anh

Xuâ

n Bắc

0757

6 - X

ã Q

uý Sơn

1699

9 - X

ã N

ghĩa

Liê

n24

904

- Xã

Gia

Lâm

0037

0 - P

hườn

g Th

anh

Xuâ

n N

am07

579

- Xã

Trù

Hựu

1702

0 - X

ã N

ghĩa

Đức

2490

7 - X

ã Tâ

n Th

anh

0037

3 - P

hườn

g K

im G

iang

0758

2 - X

ã Ph

ì Điề

n17

023

- Xã

Nghĩ a

An

2491

0 - X

ã Tâ

n Văn

016

- Huyện

Sóc

Sơn

0758

5 - X

ã N

ghĩa

Hồ

1702

6 - X

ã N

ghĩa

Lon

g24

913

- Xã

Hoà

i Đức

0037

6 - T

hị trấn

Sóc

Sơn

0758

8 - X

ã Tâ

n Q

uang

1702

9 - X

ã N

ghĩa

Lộc

2491

6 - X

ã Tâ

n H

à00

379

- Xã

Bắc

Sơn

0759

1 - X

ã Đồn

g Cốc

1703

2 - X

ã N

ghĩa

Khá

nh24

919

- Xã

Liên

0038

2 - X

ã M

inh

Trí

0759

4 - X

ã Tâ

n Lậ

p42

0 - H

uyện

Quỳ

Hợp

2492

2 - X

ã Đ

an P

hượn

g

Page 82: 1.2.HDSD HS 30.8.2012

82PHẦN 3. PHỤ LỤC – MỘT SỐ DANH MỤC CẦN THIẾT

0038

5 - X

ã Hồn

g Kỳ

0759

7 - X

ã Ph

ú N

huận

1703

5 - T

hị trấn

Quỳ

Hợp

2492

5 - X

ã N

am H

à00

388

- Xã

Nam

Sơn

0760

0 - X

ã Mỹ

An

1703

8 - X

ã Yên

Hợp

677

- Huyện

Đơn

Dươ

ng00

391

- Xã

Trun

g G

iã07

603

- Xã

Nam

Dươ

ng17

041

- Xã

Châ

u Tiến

2492

8 - T

hị trấn

D’R

an00

394

- Xã

Tân

Hưn

g07

606

- Xã

Tân

Mộc

1704

4 - X

ã C

hâu

Hồn

g24

931

- Thị

trấn

Thạ

nh M

ỹ00

397

- Xã

Min

h Ph

ú07

609

- Xã Đ

èo G

ia17

047

- Xã Đồn

g Hợp

2493

4 - X

ã Lạ

c X

uân

0040

0 - X

ã Ph

ù Li

nh07

612

- Xã

Phượ

ng Sơn

1705

0 - X

ã C

hâu

Thàn

h24

937

- Xã Đạ

Ròn

0040

3 - X

ã Bắc

Phú

220

- Huyện

Sơn

Độn

g17

053

- Xã

Liên

Hợp

2494

0 - X

ã Lạ

c Lâ

m00

406

- Xã

Tân

Min

h07

615

- Thị

trấn

An

Châ

u17

056

- Xã

Châ

u Lộ

c24

943

- Xã

Ka Đ

ô00

409

- Xã

Qua

ng T

iến

0761

6 - T

hị trấn

Tha

nh Sơn

1705

9 - X

ã Ta

m Hợp

2494

6 - X

ã Q

uảng

Lập

0041

2 - X

ã H

iền

Nin

h07

618

- Xã

Thạc

h Sơ

n17

062

- Xã

Châ

u Cườ

ng24

949

- Xã

Ka Đơn

0041

5 - X

ã Tâ

n D

ân07

621

- Xã

Vân

Sơn

1706

5 - X

ã C

hâu

Qua

ng24

952

- Xã

Tu T

ra00

418

- Xã

Tiên

Dượ

c07

624

- Xã

Hữu

Sản

1706

8 - X

ã Thọ

Hợp

2495

5 - X

ã Pr

ó00

421

- Xã

Việ

t Lon

g07

627

- Xã

Quế

Sơn

1707

1 - X

ã M

inh

Hợp

678

- Huyện

Đức

Trọ

ng00

424

- Xã

Xuâ

n G

iang

0763

0 - X

ã Ph

úc T

hắng

1707

4 - X

ã N

ghĩa

Xuâ

n24

958

- Thị

trấn

Liê

n N

ghĩa

0042

7 - X

ã M

ai Đ

ình

0763

3 - X

ã C

hiên

Sơn

1707

7 - X

ã C

hâu

Thái

2496

1 - X

ã H

iệp

An

0043

0 - X

ã Đức

Hoà

0763

6 - X

ã G

iáo

Liêm

1708

0 - X

ã C

hâu Đ

ình

2496

4 - X

ã Li

ên H

iệp

0043

3 - X

ã Th

anh

Xuâ

n07

639

- Xã

Vĩn

h K

hươn

g17

083

- Xã

Văn

Lợi

2496

7 - X

ã H

iệp

Thạn

h00

436

- Xã Đ

ông

Xuâ

n07

642

- Xã

Cẩm

Đàn

1708

6 - X

ã N

am Sơn

2497

0 - X

ã B

ình

Thạn

h00

439

- Xã

Kim

0764

5 - X

ã An

Lạc

1708

9 - X

ã C

hâu

Lý24

973

- Xã

N’T

hol H

ạ00

442

- Xã

Phú

Cườ

ng07

648

- Xã A

n Lậ

p17

092

- Xã

Hạ

Sơn

2497

6 - X

ã Tâ

n Hội

0044

5 - X

ã Ph

ú M

inh

0765

1 - X

ã Yên

Địn

h17

095

- Xã

Bắc

Sơn

2497

9 - X

ã Tâ

n Th

ành

0044

8 - X

ã Ph

ù Lỗ

0765

4 - X

ã Lệ

Viễ

n42

1 - H

uyện

Quỳ

nh Lưu

2498

2 - X

ã Ph

ú Hội

0045

1 - X

ã X

uân

Thu

0765

7 - X

ã An

Châ

u17

098

- Thị

trấn

Cầu

Giá

t24

985

- Xã

Nin

h G

ia01

7 - H

uyện

Đôn

g A

nh07

660

- Xã A

n B

á17

101

- Xã

Quỳ

nh T

hắng

2498

8 - X

ã Tà

Năn

g00

454

- Thị

trấn

Đôn

g A

nh07

663

- Xã

Tuấn

Đạo

1710

4 - X

ã Q

uỳnh

Vin

h24

989

- Xã Đ

a Q

uyn

0045

7 - X

ã X

uân

Nộn

0766

6 - X

ã Dươ

ng Hưu

1710

7 - X

ã Q

uỳnh

Lộc

2499

1 - X

ã Tà

Hin

e00

460

- Xã

Thuỵ

Lâm

0766

9 - X

ã Bồn

g A

m17

110

- Thị

trấn

Hoà

ng M

ai24

994

- Xã Đ

à Lo

an00

463

- Xã

Bắc

Hồn

g07

672

- Xã

Long

Sơn

1711

3 - X

ã Q

uỳnh

Lập

2499

7 - X

ã N

inh

Loan

0046

6 - X

ã N

guyê

n K

hê07

675

- Xã

Tuấn

Mậu

1711

6 - X

ã Q

uỳnh

Tra

ng67

9 - H

uyện

Di L

inh

0046

9 - X

ã N

am Hồn

g07

678

- Xã

Than

h Luận

1711

9 - X

ã Q

uỳnh

Tân

2500

0 - T

hị trấn

Di L

inh

0047

2 - X

ã Ti

ên Dươ

ng22

1 - H

uyện

Yên

Dũn

g17

122

- Xã

Quỳ

nh C

hâu

2500

3 - X

ã Đ

inh

Tran

g Thượ

ng00

475

- Xã

Vân

0768

1 - T

hị trấn

Neo

1712

5 - X

ã M

ai H

ùng

2500

6 - X

ã Tâ

n Thượ

ng00

478

- Xã

Uy

Nỗ

0768

2 - T

hị trấn

Tân

Dân

1712

8 - X

ã Q

uỳnh

Dị

2500

7 - X

ã Tâ

n Lâ

m00

481

- Xã

Vân

Nội

0768

4 - X

ã Lã

o Hộ

1713

1 - X

ã Q

uỳnh

Xuâ

n25

009

- Xã

Tân

Châ

u00

484

- Xã

Liên

0769

0 - X

ã Hươ

ng G

ián

1713

4 - X

ã Q

uỳnh

Phươn

g25

012

- Xã

Tân

Nghĩa

0048

7 - X

ã V

iệt H

ùng

0769

3 - X

ã Tâ

n A

n17

137

- Xã

Quỳ

nh L

iên

2501

5 - X

ã G

ia H

iệp

Page 83: 1.2.HDSD HS 30.8.2012

83PHẦN 3. PHỤ LỤC – MỘT SỐ DANH MỤC CẦN THIẾT

0049

0 - X

ã K

im Nỗ

0770

2 - X

ã Q

uỳnh

Sơn

1714

0 - X

ã Tâ

n Sơ

n25

018

- Xã Đ

inh

Lạc

0049

3 - X

ã K

im C

hung

0770

8 - X

ã Nội

Hoà

ng17

143

- Xã

Quỳ

nh Văn

2502

1 - X

ã Ta

m Bố

0049

6 - X

ã Dục

0771

1 - X

ã Tiền

Pho

ng17

146

- Xã

Ngọ

c Sơ

n25

024

- Xã Đ

inh

Tran

g H

òa00

499

- Xã Đại

Mạc

h07

714

- Xã

Xuâ

n Ph

ú17

149

- Xã

Quỳ

nh T

am25

027

- Xã

Liên

Đầm

0050

2 - X

ã Vĩn

h N

gọc

0771

7 - X

ã Tâ

n Liễu

1715

2 - X

ã Q

uỳnh

Hoa

2503

0 - X

ã G

ung

0050

5 - X

ã Cổ

Loa

0772

0 - X

ã Tr

í Yên

1715

5 - X

ã Q

uỳnh

Thạ

ch25

033

- Xã

Bảo

Thuận

0050

8 - X

ã Hải

Bối

0772

3 - X

ã Lã

ng Sơn

1715

8 - X

ã Q

uỳnh

Bản

g25

036

- Xã

Hòa

Nin

h00

511

- Xã

Xuâ

n C

anh

0772

6 - X

ã Yên

1716

1 - X

ã Q

uỳnh

Mỹ

2503

9 - X

ã H

òa T

rung

0051

4 - X

ã V

õng

La07

729

- Xã

Tiến

Dũn

g17

164

- Xã

Quỳ

nh T

hanh

2504

2 - X

ã H

òa N

am00

517

- Xã

Tầm

0773

2 - X

ã N

ham

Sơn

1716

7 - X

ã Q

uỳnh

Hậu

2504

5 - X

ã H

òa Bắc

0052

0 - X

ã M

ai L

âm07

735

- Xã Đức

Gia

ng17

170

- Xã

Quỳ

nh L

âm25

048

- Xã

Sơn Đ

iền

0052

3 - X

ã Đ

ông

Hội

0773

8 - X

ã Cản

h Thụy

1717

3 - X

ã Q

uỳnh

Đôi

2505

1 - X

ã G

ia Bắc

018

- Huyện

Gia

Lâm

0774

1 - X

ã Tư

Mại

1717

6 - X

ã Q

uỳnh

Lươ

ng68

0 - H

uyện

Bảo

Lâm

0052

6 - T

hị trấn

Yên

Viê

n07

744

- Xã

Thắn

g Cươ

ng17

179

- Xã

Quỳ

nh Hồn

g25

054

- Thị

trấn

Lộc

Thắ

ng00

529

- Xã Y

ên T

hườn

g07

747

- Xã Đồn

g V

iệt

1718

2 - X

ã Q

uỳnh

Yên

2505

7 - X

ã Lộ

c Bảo

0053

2 - X

ã Yên

Viê

n07

750

- Xã Đồn

g Ph

úc17

185

- Xã

Quỳ

nh B

á25

060

- Xã

Lộc

Lâm

0053

5 - X

ã N

inh

Hiệ

p22

2 - H

uyện

Việ

t Yên

1718

8 - X

ã Q

uỳnh

Min

h25

063

- Xã

Lộc

Phú

0053

8 - X

ã Đ

ình

Xuy

ên07

753

- Thị

trấn

Bíc

h Độ n

g17

191

- Xã

Quỳ

nh D

iện

2506

6 - X

ã Lộ

c Bắc

0054

1 - X

ã Dươ

ng H

à07

756

- Thị

trấn

Nến

h17

194

- Xã

Quỳ

nh Hưn

g25

069

- Xã

B’ L

á00

544

- Xã

Phù Đổn

g07

759

- Xã

Thượ

ng L

an17

197

- Xã

Quỳ

nh G

iang

2507

2 - X

ã Lộ

c N

gãi

0054

7 - X

ã Tr

ung

Mầu

0776

2 - X

ã V

iệt T

iến

1720

0 - X

ã Q

uỳnh

Ngọ

c25

075

- Xã

Lộc

Quả

ng00

550

- Xã

Lệ C

hi07

765

- Xã

Nghĩa

Tru

ng17

203

- Xã

Quỳ

nh N

ghĩa

2507

8 - X

ã Lộ

c Tâ

n00

553

- Xã

Cổ

Bi

0776

8 - X

ã M

inh Đức

1720

6 - X

ã An

Hòa

2508

1 - X

ã Lộ

c Đức

0055

6 - X

ã Đặn

g X

á07

771

- Xã

Hươ

ng M

ai17

209

- Xã

Tiến

Thủ

y25

084

- Xã

Lộc A

n00

559

- Xã

Phú

Thị

0777

4 - X

ã Tự

Lạn

1721

2 - X

ã Sơ

n Hải

2508

7 - X

ã Tâ

n Lạ

c00

562

- Xã

Kim

Sơn

0777

7 - X

ã B

ích

Sơn

1721

5 - X

ã Q

uỳnh

Thọ

2509

0 - X

ã Lộ

c Th

ành

0056

5 - T

hị trấn

Trâ

u Q

uỳ07

780

- Xã

Trun

g Sơ

n17

218

- Xã

Quỳ

nh T

huận

2509

3 - X

ã Lộ

c N

am00

568

- Xã

Dươ

ng Q

uang

0778

3 - X

ã Hồn

g Th

ái17

221

- Xã

Quỳ

nh L

ong

681

- Huyện

Đạ

Huo

ai00

571

- Xã

Dươ

ng X

á07

786

- Xã

Tiên

Sơn

1722

4 - X

ã Tâ

n Thắn

g25

096

- Thị

trấn

Đạ

M’r

i00

574

- Xã Đ

ông

0778

9 - X

ã Tă

ng T

iến

422

- Huyện

Con

Cuô

ng25

099

- Thị

trấn

Ma Đ

a G

uôi

0057

7 - X

ã Đ

a Tố

n07

792

- Xã

Quả

ng M

inh

1722

7 - T

hị trấn

Con

Cuô

ng25

102

- Xã Đạ

M’r

i00

580

- Xã

Kiê

u Kỵ

0779

5 - X

ã H

oàng

Nin

h17

230

- Xã

Bìn

h C

huẩn

2510

5 - X

ã H

à Lâ

m00

583

- Xã

Bát

Trà

ng07

798

- Xã

Nin

h Sơ

n17

233

- Xã

Lạng

Khê

2510

8 - X

ã Đạ

Tồn

0058

6 - X

ã K

im L

an07

801

- Xã

Vân

Tru

ng17

236

- Xã

Cam

Lâm

2511

1 - X

ã Đạ

Oai

0058

9 - X

ã Văn

Đức

0780

4 - X

ã V

ân H

à17

239

- Xã

Thạc

h N

gàn

2511

4 - X

ã Đạ

Ploa

019

- Huyện

Từ

Liêm

0780

7 - X

ã Q

uang

Châ

u17

242

- Xã Đ

ôn P

hục

2511

7 - X

ã M

a Đ

a G

uôi

Page 84: 1.2.HDSD HS 30.8.2012

84PHẦN 3. PHỤ LỤC – MỘT SỐ DANH MỤC CẦN THIẾT

0059

2 - T

hị trấn

Cầu

Diễ

n22

3 - H

uyện

Hiệ

p H

òa17

245

- Xã

Mậu

Đức

2512

0 - X

ã Đ

oàn

Kết

0059

5 - X

ã Thượ

ng C

át07

810

- Thị

trấn

Thắ

ng17

248

- Xã

Châ

u K

hê25

123

- Xã

Phướ

c Lộ

c00

598

- Xã

Liên

Mạc

0781

3 - X

ã Đồn

g Tâ

n17

251

- Xã

Chi

Khê

682

- Huyện

Đạ

Tẻh

0060

1 - X

ã Đ

ông

Ngạ

c07

816

- Xã

Than

h V

ân17

254

- Xã

Bồn

g K

hê25

126

- Thị

trấn

Đạ

Tẻh

0060

4 - X

ã Thụy

Phươn

g07

819

- Xã

Hoà

ng Lươ

ng17

257

- Xã Y

ên K

hê25

129

- Xã A

n N

hơn

0060

7 - X

ã Tâ

y Tự

u07

822

- Xã

Hoà

ng V

ân17

260

- Xã

Lục

Dạ

2513

2 - X

ã Q

uốc

Oai

0061

0 - X

ã X

uân Đỉn

h07

825

- Xã

Hoà

ng T

hanh

1726

3 - X

ã M

ôn Sơn

2513

5 - X

ã Mỹ Đức

0061

3 - X

ã M

inh

Kha

i07

828

- Xã

Hoà

ng A

n42

3 - H

uyện

Tân

Kỳ

2513

8 - X

ã Q

uảng

Trị

0061

6 - X

ã Cổ

Nhuế

0783

1 - X

ã N

gọc

Sơn

1726

6 - T

hị trấn

Tân

Kỳ

2514

1 - X

ã Đạ

Lây

0061

9 - X

ã Ph

ú D

iễn

0783

4 - X

ã Th

ái Sơn

1726

9 - X

ã Tâ

n Hợp

2514

4 - X

ã Hươ

ng L

âm00

622

- Xã

Xuâ

n Phươ

ng07

837

- Xã

Hòa

Sơn

1727

2 - X

ã Tâ

n Ph

ú25

147

- Xã

Triệ

u Hải

0062

5 - X

ã Mỹ Đ

ình

0784

0 - X

ã Đức

Thắ

ng17

275

- Xã

Tân

Xuâ

n25

150

- Xã

Hà Đ

ông

0062

8 - X

ã Tâ

y Mỗ

0784

3 - X

ã Q

uang

Min

h17

278

- Xã

Gia

i Xuâ

n25

153

- Xã Đạ

Kho

0063

1 - X

ã Mễ

Trì

0784

6 - X

ã Lư

ơng

Phon

g17

281

- Xã

Nghĩa

Bìn

h25

156

- Xã Đạ

Pal

0063

4 - X

ã Đại

Mỗ

0784

9 - X

ã H

ùng

Sơn

1728

4 - X

ã N

ghĩa

Đồn

g68

3 - H

uyện

Cát

Tiê

n00

637

- Xã

Trun

g Văn

0785

2 - X

ã Đại

Thà

nh17

287

- Xã Đồn

g Văn

2515

9 - T

hị trấn

Đồn

g N

ai02

0 - H

uyện

Tha

nh T

rì07

855

- Xã

Thườ

ng T

hắng

1729

0 - X

ã N

ghĩa

Thá

i25

162

- Xã

Tiên

Hoà

ng00

640

- Thị

trấ n

Văn

Điể

n07

858

- Xã

Hợp

Thị

nh17

293

- Xã

Nghĩa

Hợp

2516

5 - X

ã Phướ

c C

át 2

0064

3 - X

ã Tâ

n Tr

iều

0786

1 - X

ã D

anh

Thắn

g17

296

- Xã

Nghĩa

Hoà

n25

168

- Xã

Gia

Viễ

n00

646

- Xã

Than

h Liệt

0786

4 - X

ã M

ai T

rung

1729

9 - X

ã N

ghĩa

Phú

c25

171

- Xã

Nam

Nin

h00

649

- Xã

Tả T

hanh

Oai

0786

7 - X

ã Đ

oan

Bái

1730

2 - X

ã Ti

ên Kỳ

2517

4 - X

ã Mỹ

Lâm

0065

2 - X

ã Hữu

Hoà

0787

0 - X

ã Bắc

1730

5 - X

ã Tâ

n A

n25

177

- Xã

Tư N

ghĩa

0065

5 - X

ã Ta

m H

iệp

0787

3 - X

ã X

uân

Cẩm

1730

8 - X

ã N

ghĩa

Dũn

g25

180

- Xã

Phướ

c C

át 1

0065

8 - X

ã Tứ

Hiệ

p07

876

- Xã

Hươ

ng L

âm17

311

- Xã

Tân

Long

2518

3 - X

ã Đức

Phổ

0066

1 - X

ã Yên

Mỹ

0787

9 - X

ã Đ

ông

Lỗ17

314

- Xã

Kỳ

Sơn

2518

6 - X

ã Ph

ù Mỹ

0066

4 - X

ã Vĩn

h Q

uỳnh

0788

2 - X

ã C

hâu

Min

h17

317

- Xã

Hươ

ng Sơn

2518

9 - X

ã Q

uảng

Ngã

i00

667

- Xã

Ngũ

Hiệ

p07

885

- Xã

Mai

Đìn

h17

320

- Xã

Kỳ

Tân

2519

2 - X

ã Đồn

g N

ai T

hượn

g00

670

- Xã

Duy

ên H

à25

- Ph

ú T

họ17

323

- Xã

Phú

Sơn

70 -

Bìn

h Ph

ước

0067

3 - X

ã N

gọc

Hồi

227

- Thà

nh p

hố V

iệt T

rì17

325

- Xã

Tân

Hươ

ng68

8 - T

hị x

ã Ph

ước

Long

0067

6 - X

ã Vạn

Phú

c07

888

- Phườn

g Dữu

Lâu

1732

6 - X

ã N

ghĩa

Hàn

h25

216

- Phườn

g Th

ác M

ơ00

679

- Xã Đại

áng

0789

1 - P

hườn

g V

ân Cơ

424

- Huyện

Anh

Sơn

2521

7 - P

hườn

g Lo

ng T

hủy

0068

2 - X

ã Li

ên N

inh

0789

4 - P

hườn

g N

ông

Tran

g17

329

- Thị

trấn

Anh

Sơn

2521

9 - P

hườn

g Phướ

c B

ình

0068

5 - X

ã Đ

ông

Mỹ

0789

7 - P

hườn

g Tâ

n D

ân17

332

- Xã

Thọ

Sơn

2522

0 - P

hườn

g Lo

ng P

hước

250

- Huyện

Linh

0790

0 - P

hườn

g G

ia Cẩm

1733

5 - X

ã Th

ành

Sơn

2523

7 - P

hườn

g Sơ

n G

iang

0897

3 - T

hị trấn

Chi

Đôn

g07

903

- Phườn

g Ti

ên C

át17

338

- Xã

Bìn

h Sơ

n25

245

- Xã

Long

Gia

ng08

974

- Xã Đại

Thị

nh07

906

- Phườn

g Thọ

Sơn

1734

1 - X

ã Ta

m Sơn

2524

9 - X

ã Phướ

c Tí

n

Page 85: 1.2.HDSD HS 30.8.2012

85PHẦN 3. PHỤ LỤC – MỘT SỐ DANH MỤC CẦN THIẾT

0897

7 - X

ã K

im H

oa07

909

- Phườn

g Th

anh

Miế

u17

344

- Xã Đỉn

h Sơ

n68

9 - T

hị x

ã Đồn

g X

oài

0898

0 - X

ã Thạc

h Đ

à07

912

- Phườn

g Bạc

h Hạc

1734

7 - X

ã H

ùng

Sơn

2519

5 - P

hườn

g Tâ

n Ph

ú08

983

- Xã

Tiến

Thắ

ng07

915

- Phườn

g Bến

Gót

1735

0 - X

ã Cẩm

Sơn

2519

8 - P

hườn

g Tâ

n Đồn

g08

986

- Xã

Tự Lập

0791

8 - P

hườn

g V

ân P

hú17

353

- Xã Đức

Sơn

2520

1 - P

hườn

g Tâ

n B

ình

0898

9 - T

hị trấn

Qua

ng M

inh

0792

1 - X

ã Phượ

ng L

âu17

356

- Xã

Tườn

g Sơ

n25

204

- Phườn

g Tâ

n X

uân

0899

2 - X

ã Th

anh

Lâm

0792

4 - X

ã Thụy

Vân

1735

7 - X

ã H

oa Sơn

2520

5 - P

hườn

g Tâ

n Th

iện

0899

5 - X

ã Ta

m Đồn

g07

927

- Phườn

g M

inh

Phươ

ng17

359

- Xã

Tào

Sơn

2520

7 - X

ã Tâ

n Th

ành

0899

8 - X

ã Li

ên M

ạc07

930

- Xã

Trưn

g Vươ

ng17

362

- Xã

Vĩn

h Sơ

n25

210

- Xã

Tiến

Thà

nh09

001

- Xã

Vạn

Yên

0793

3 - P

hườn

g M

inh

Nôn

g17

365

- Xã

Lạng

Sơn

2521

3 - X

ã Tiến

Hưn

g09

004

- Xã

Chu

Pha

n07

936

- Xã

Sông

1736

8 - X

ã Hội

Sơn

690

- Thị

Bìn

h Lo

ng09

007

- Xã

Tiến

Thị

nh08

281

- Xã

Kim

Đức

1737

1 - X

ã Thạc

h Sơ

n25

320

- Phườn

g Hưn

g C

hiến

0901

0 - X

ã M

ê Li

nh08

287

- Xã

Hùn

g Lô

1737

4 - X

ã Ph

úc Sơn

2532

4 - P

hườn

g A

n Lộ

c09

013

- Xã

Văn

Khê

0850

3 - X

ã H

y Cươ

ng17

377

- Xã

Long

Sơn

2532

5 - P

hườn

g Ph

ú Thịn

h09

016

- Xã

Hoà

ng K

im08

506

- Xã

Chu

Hóa

1738

0 - X

ã K

hai Sơn

2532

6 - P

hườn

g Ph

ú Đức

0901

9 - X

ã Tiền

Pho

ng08

515

- Xã

Than

h Đ

ình

1738

3 - X

ã Lĩ

nh Sơn

2533

3 - X

ã Th

anh

Lươn

g09

022

- Xã

Trán

g V

iệt

0962

2 - X

ã Tâ

n Đức

1738

6 - X

ã C

ao Sơn

2533

6 - X

ã Th

anh

Phú

268

- Quậ

n H

à Đ

ông

228

- Thị

Phú

Thọ

425

- Huyện

Diễ

n C

hâu

691

- Huyện

Gia

Mập

0953

8 - P

h ườn

g N

guyễ

n Tr

ãi07

939

- Phườn

g Trườ

ng T

hịnh

1738

9 - T

hị trấn

Diễ

n C

hâu

2522

2 - X

ã B

ù G

ia M

ập09

541

- Phườn

g Mộ

Lao

0794

2 - P

hườn

g H

ùng

Vươ

ng17

392

- Xã

Diễ

n Lâ

m25

225

- Xã Đ

ak Ơ

0954

2 - P

hườn

g Văn

Quá

n07

945

- Phườn

g Ph

ong

Châ

u17

395

- Xã

Diễ

n Đ

oài

2522

8 - X

ã Đức

Hạn

h09

544

- Phườn

g Vạn

Phú

c07

948

- Phườn

g Â

u Cơ

1739

8 - X

ã D

iễn

Trườ

ng25

229

- Xã

Phú

Văn

0954

7 - P

hườn

g Yết

Kiê

u07

951

- Xã

Lộc

1740

1 - X

ã D

iễn

Yên

2523

1 - X

ã Đ

a K

ia09

550

- Phườn

g Q

uang

Tru

ng07

954

- Xã

Phú

Hộ

1740

4 - X

ã D

iễn

Hoà

ng25

232

- Xã

Phướ

c M

inh

0955

1 - P

hườn

g La

Khê

0795

7 - X

ã Văn

Lun

g17

407

- Xã

Diễ

n H

ùng

2523

4 - X

ã B

ình

Thắn

g09

552

- Phườn

g Ph

ú La

0796

0 - X

ã Th

anh

Min

h17

410

- Xã

Diễ

n Mỹ

2524

0 - X

ã Lo

ng B

ình

0955

3 - P

hườn

g Ph

úc L

a07

963

- Xã

Thạc

h17

413

- Xã

Diễ

n Hồn

g25

243

- Xã

Bìn

h Tâ

n09

556

- Phườn

g H

à Cầu

0796

6 - X

ã Th

anh

Vin

h17

416

- Xã

Diễ

n Ph

ong

2524

4 - X

ã B

ình

Sơn

0956

2 - P

hườn

g Y

ên N

ghĩa

230

- Huyện

Đoa

n H

ùng

1741

9 - X

ã D

iễn

Hải

2524

6 - X

ã Lo

ng Hưn

g09

565

- Phườn

g K

iến

Hưn

g07

969

- Thị

trấn

Đoa

n H

ùng

1742

2 - X

ã D

iễn

Tháp

2525

0 - X

ã Phướ

c Tâ

n09

568

- Phườn

g Ph

ú Lã

m07

972

- Xã Đ

ông

Khê

1742

5 - X

ã D

iễn

Liên

2525

2 - X

ã B

ù N

ho09

571

- Phườn

g Ph

ú Lư

ơng

0797

5 - X

ã N

ghin

h X

uyên

1742

8 - X

ã D

iễn

Vạn

2525

5 - X

ã Lo

ng H

à09

886

- Phườn

g Dươ

ng Nội

0797

8 - X

ã H

ùng

Qua

n17

431

- Xã

Diễ

n K

im25

258

- Xã

Long

Tân

1011

7 - P

hườn

g Đồn

g M

ai07

981

- Xã

Bằn

g Lu

ân17

434

- Xã

Diễ

n Kỷ

2526

1 - X

ã Ph

ú Tr

ung

1012

3 - P

hườn

g B

iên

Gia

ng07

984

- Xã

Vân

Du

1743

7 - X

ã D

iễn

Xuâ

n25

264

- Xã

Phú

Riề

ng26

9 - T

hị x

ã Sơ

n Tâ

y07

987

- Xã

Phươ

ng T

rung

1744

0 - X

ã D

iễn

Thái

2526

7 - X

ã Ph

ú N

ghĩa

0957

4 - P

hườn

g Lê

Lợi

0799

0 - X

ã Q

uế L

âm17

443

- Xã

Diễ

n Đồn

g69

2 - H

uyện

Lộc

Nin

h

Page 86: 1.2.HDSD HS 30.8.2012

86PHẦN 3. PHỤ LỤC – MỘT SỐ DANH MỤC CẦN THIẾT

0957

7 - P

hườn

g Ph

ú Thịn

h07

993

- Xã

Min

h Lư

ơng

1744

6 - X

ã D

iễn

Bíc

h25

270

- Thị

trấn

Lộc

Nin

h09

580

- Phườn

g N

gô Q

uyền

0799

6 - X

ã Bằn

g D

oãn

1744

9 - X

ã D

iễn

Hạn

h25

273

- Xã

Lộc

Hòa

0958

3 - P

hườn

g Q

uang

Tru

ng07

999

- Xã

Chí

Đám

1745

2 - X

ã D

iễn

Ngọ

c25

276

- Xã

Lộc A

n09

586

- Phườn

g Sơ

n Lộ

c08

002

- Xã

Phon

g Ph

ú17

455

- Xã

Diễ

n Q

uảng

2527

9 - X

ã Lộ

c Tấ

n09

589

- Phườn

g X

uân

Kha

nh08

005

- Xã

Phúc

Lai

1745

8 - X

ã D

iễn

Ngu

yên

2528

0 - X

ã Lộ

c Thạn

h09

592

- Xã Đườ

ng L

âm08

008

- Xã

Ngọ

c Q

uan

1746

1 - X

ã D

iễn

Hoa

2528

2 - X

ã Lộ

c H

iệp

0959

5 - P

hườn

g V

iên

Sơn

0801

1 - X

ã Hữu

Đô

1746

4 - X

ã D

iễn

Thàn

h25

285

- Xã

Lộc

Thiệ

n09

598

- Xã

Xuâ

n Sơ

n08

014

- Xã Đại

Nghĩa

1746

7 - X

ã D

iễn

Phúc

2528

8 - X

ã Lộ

c Th

uận

0960

1 - P

hườn

g Tr

ung

Hưn

g08

017

- Xã

Sóc Đăn

g17

470

- Xã

Diễ

n M

inh

2529

1 - X

ã Lộ

c Q

uang

0960

4 - X

ã Th

anh

Mỹ

0802

0 - X

ã Ph

ú Thứ

1747

3 - X

ã D

iễn

Bìn

h25

292

- Xã

Lộc

Phú

0960

7 - P

hườn

g Tr

ung

Sơn

Trầm

0802

3 - X

ã Tâ

y Cốc

1747

6 - X

ã D

iễn

Cát

2529

4 - X

ã Lộ

c Th

ành

0961

0 - X

ã K

im Sơn

0802

6 - X

ã Yên

Kiệ

n17

479

- Xã

Diễ

n Thịn

h25

297

- Xã

Lộc

Thái

0961

3 - X

ã Sơ

n Đ

ông

0802

9 - X

ã H

ùng

Long

1748

2 - X

ã D

iễn

Tân

2530

0 - X

ã Lộ

c Đ

iền

0961

6 - X

ã Cổ Đ

ông

0803

2 - X

ã Vụ

Qua

ng17

485

- Xã

Diễ

n Thắn

g25

303

- Xã

Lộc

Hưn

g27

1 - H

uyện

Ba

0803

5 - X

ã V

ân Đồn

1748

8 - X

ã D

iễn

Thọ

2530

5 - X

ã Lộ

c Thịn

h09

619

- Thị

trấn

Tây

Đằn

g08

038

- Xã

Tiêu

Sơn

1749

1 - X

ã D

iễn

Lợi

2530

6 - X

ã Lộ

c K

hánh

0962

5 - X

ã Ph

ú Cườ

ng08

041

- Xã

Min

h Tiến

1749

4 - X

ã D

iễn

Lộc

693

- Huyện

Bù Đốp

0962

8 - X

ã Cổ Đ

ô08

044

- Xã

Min

h Ph

ú17

497

- Xã

Diễ

n Tr

ung

2530

8 - T

hị trấn

Tha

nh B

ình

0963

1 - X

ã Tả

n Hồn

g08

047

- Xã

Châ

n Mộn

g17

500

- Xã

Diễ

n A

n25

309

- Xã

Hưn

g Phướ

c09

634

- Xã

Vạn

Thắ

ng08

050

- Xã

Ca Đ

ình

1750

3 - X

ã D

iễn

Phú

2531

0 - X

ã Phướ

c Th

iện

0963

7 - X

ã C

hâu

Sơn

231

- Huyện

Hạ

Hoà

426

- Huyện

Yên

Thà

nh25

312

- Xã

Thiệ

n Hưn

g09

640

- Xã

Phon

g V

ân08

053

- Thị

trấn

Hạ

Hoà

1750

6 - T

hị trấn

Yên

Thà

nh25

315

- Xã

Than

h H

òa09

643

- Xã

Phú Đ

ông

0805

6 - X

ã Đại

Phạ

m17

509

- Xã

Thàn

h25

318

- Xã

Tân

Thàn

h09

646

- Xã

Phú

Phươ

ng08

059

- Xã

Hậu

Bổn

g17

510

- Xã

Tiến

Thà

nh25

321

- Xã

Tân

Tiến

0964

9 - X

ã Ph

ú C

hâu

0806

2 - X

ã Đ

an H

à17

512

- Xã

Lăng

Thà

nh69

4 - H

uyện

Hớn

Quả

n09

652

- Xã

Thái

Hòa

0806

5 - X

ã H

à Lư

ơng

1751

5 - X

ã Tâ

n Th

ành

2532

7 - X

ã Th

anh

An

0965

5 - X

ã Đồn

g Th

ái08

068

- Xã

Lệnh

Kha

nh17

518

- Xã Đức

Thà

nh25

330

- Xã A

n K

hươn

g09

658

- Xã

Phú

Sơn

0807

1 - X

ã Phụ

Khá

nh17

521

- Xã

Kim

Thà

nh25

339

- Xã A

n Ph

ú09

661

- Xã

Min

h C

hâu

0807

4 - X

ã Li

ên P

hươn

g17

524

- Xã

Hậu

Thà

nh25

342

- Xã

Tân

Lợi

0966

4 - X

ã Vật

Lại

0807

7 - X

ã Đ

an T

hượn

g17

525

- Xã

Hùn

g Th

ành

2534

5 - X

ã Tâ

n Hưn

g09

667

- Xã

Chu

Min

h08

080

- Xã

Hiề

n Lư

ơng

1752

7 - X

ã Đ

ô Th

ành

2534

8 - X

ã M

inh Đức

0967

0 - X

ã Tò

ng Bạt

0808

3 - X

ã Độn

g Lâ

m17

530

- Xã

Thọ

Thàn

h25

349

- Xã

Min

h Tâ

m09

673

- Xã

Cẩm

Lĩn

h08

086

- Xã

Lâm

Lợi

1753

3 - X

ã Q

uang

Thà

nh25

351

- Xã

Phướ

c An

0967

6 - X

ã Sơ

n Đ

à08

089

- Xã

Phươ

ng V

iên

1753

6 - X

ã Tâ

y Th

ành

2535

4 - X

ã Th

anh

Bìn

h09

679

- Xã Đ

ông

Qua

ng08

092

- Xã

Gia

Điề

n17

539

- Xã

Phúc

Thà

nh25

357

- Xã

Tân

Kha

i09

682

- Xã

Tiên

Pho

ng08

095

- Xã Ấ

m Hạ

1754

2 - X

ã Hồn

g Th

ành

2536

0 - X

ã Đồn

g Nơ

Page 87: 1.2.HDSD HS 30.8.2012

87PHẦN 3. PHỤ LỤC – MỘT SỐ DANH MỤC CẦN THIẾT

0968

5 - X

ã Thụy

An

0809

8 - X

ã Q

uân

Khê

1754

5 - X

ã Đồn

g Th

ành

2536

1 - X

ã Tâ

n H

iệp

0968

8 - X

ã C

am T

hượn

g08

101

- Xã Y

Sơn

1754

8 - X

ã Ph

ú Th

ành

2543

8 - X

ã Tâ

n Q

uan

0969

1 - X

ã Th

uần

Mỹ

0810

4 - X

ã Hươ

ng Xạ

1755

1 - X

ã H

oa T

hành

695

- Huyện

Đồn

g Ph

ù09

694

- Xã

Tản

Lĩnh

0810

7 - X

ã C

áo Đ

iền

1755

4 - X

ã Tă

ng T

hành

2536

3 - T

hị trấn

Tân

Phú

0969

7 - X

ã B

a Trại

0811

0 - X

ã X

uân

Áng

1755

7 - X

ã Văn

Thà

nh25

366

- Xã

Thuậ

n Lợ

i09

700

- Xã

Min

h Q

uang

0811

3 - X

ã Yên

Kỳ

1756

0 - X

ã Thịn

h Th

ành

2536

9 - X

ã Đồn

g Tâ

m09

703

- Xã

Ba

0811

6 - X

ã C

huế

Lưu

1756

3 - X

ã Hợp

Thà

nh25

372

- Xã

Tân

Phướ

c09

706

- Xã

Vân

Hòa

0811

9 - X

ã M

inh

Hạc

1756

6 - X

ã X

uân

Thàn

h25

375

- Xã

Tân

Hưn

g09

709

- Xã Y

ên B

ài08

122

- Xã

Lang

Sơn

1756

9 - X

ã Bắc

Thà

nh25

378

- Xã

Tân

Lợi

0971

2 - X

ã K

hánh

Thượn

g08

125

- Xã

Bằn

g G

iã17

572

- Xã

Nhâ

n Th

ành

2538

1 - X

ã Tâ

n Lậ

p27

2 - H

uyện

Phú

c Th

ọ08

128

- Xã Y

ên L

uật

1757

5 - X

ã Tr

ung

Thàn

h25

384

- Xã

Tân

Hòa

0971

5 - T

hị trấn

Phú

c Thọ

0813

1 - X

ã V

ô Tr

anh

1757

8 - X

ã Lo

ng T

hành

2538

7 - X

ã Th

uận

Phú

0971

8 - X

ã V

ân H

à08

134

- Xã

Văn

Lan

g17

581

- Xã

Min

h Th

ành

2539

0 - X

ã Đồn

g Tiến

0972

1 - X

ã V

ân P

húc

0813

7 - X

ã C

hính

Côn

g17

584

- Xã

Nam

Thà

nh25

393

- Xã

Tân

Tiến

0972

4 - X

ã V

ân N

am08

140

- Xã

Min

h C

ôi17

587

- Xã

Vĩn

h Th

ành

696

- Huyện

Bù Đăn

g09

727

- Xã

Xuâ

n Ph

ú08

143

- Xã

Vĩn

h C

hân

1759

0 - X

ã Lý

Thà

nh25

396

- Thị

trấn

Đức

Pho

ng09

730

- Xã

Phươ

ng Độ

0814

6 - X

ã M

ai T

ùng

1759

3 - X

ã K

hánh

Thà

nh25

398

- Xã Đườ

ng 1

009

733

- Xã

Sen

Chiểu

0814

9 - X

ã Vụ

Cầu

1759

6 - X

ã V

iên

Thàn

h25

399

- Xã Đ

ak N

hau

0973

6 - X

ã Cẩm

Đìn

h23

2 - H

uyện

Tha

nh B

a17

599

- Xã Đại

Thà

nh25

400

- Xã

Phú

Sơn

0973

9 - X

ã V

õng

Xuy

ên08

152

- Thị

trấn

Tha

nh B

a17

602

- Xã

Liên

Thà

nh25

402

- Xã

Thọ

Sơn

0974

2 - X

ã Thọ

Lộc

0815

5 - X

ã Th

anh

Vân

1760

5 - X

ã Bảo

Thà

nh25

404

- Xã

Bìn

h M

inh

0974

5 - X

ã Lo

ng X

uyên

0815

6 - X

ã V

ân Lĩn

h17

608

- Xã

Mỹ

Thàn

h25

405

- Xã

Bom

Bo

0974

8 - X

ã Thượ

ng Cốc

0815

8 - X

ã Đ

ông

Lĩnh

1761

1 - X

ã C

ông

Thàn

h25

408

- Xã

Min

h Hưn

g09

751

- Xã

Hát

Môn

0816

1 - X

ã Đại

An

1761

4 - X

ã Sơ

n Th

ành

2541

1 - X

ã Đ

oàn

Kết

0975

4 - X

ã Tí

ch G

iang

0816

4 - X

ã H

anh

427

- Huyện

Đô

Lươn

g25

414

- Xã Đồn

g N

ai09

757

- Xã

Than

h Đ

a08

167

- Xã

Thái

Nin

h17

617

- Thị

trấn

Đô

Lươn

g25

417

- Xã Đức

Liễ

u09

760

- Xã

Trạc

h Mỹ

Lộc

0817

0 - X

ã Đồn

g X

uân

1761

9 - X

ã G

iang

Sơn

Đôn

g25

420

- Xã

Thốn

g N

hất

0976

3 - X

ã Ph

úc H

òa08

173

- Xã

Năn

g Y

ên17

620

- Xã

Gia

ng Sơn

Tây

2542

3 - X

ã N

ghĩa

Tru

ng09

766

- Xã

Ngọ

c Tả

o08

176

- Xã Y

ển K

hê17

623

- Xã

Lam

Sơn

2542

4 - X

ã N

ghĩa

Bìn

h09

769

- Xã

Phụn

g Thượ

ng08

179

- Xã

Nin

h D

ân17

626

- Xã

Bồi

Sơn

2542

6 - X

ã Đăn

g H

à09

772

- Xã

Tam

Thuấn

0818

2 - X

ã Q

uảng

Nạp

1762

9 - X

ã Hồn

g Sơ

n25

429

- Xã

Phướ

c Sơ

n09

775

- Xã

Tam

Hiệ

p08

185

- Xã

Yển

1763

2 - X

ã B

ài Sơn

697

- Huyện

Chơ

n Th

ành

0977

8 - X

ã H

iệp

Thuậ

n08

188

- Xã Y

ên Nội

1763

5 - X

ã N

gọc

Sơn

2543

2 - T

hị trấn

Chơ

n Th

ành

0978

1 - X

ã Li

ên H

iệp

0819

1 - X

ã Phươ

ng Lĩn

h17

638

- Xã

Bắc

Sơn

2543

3 - X

ã Th

ành

Tâm

273

- Huyện

Đan

Phư

ợng

0819

4 - X

ã V

õ La

o17

641

- Xã

Tràn

g Sơ

n25

435

- Xã

Min

h Lậ

p09

784

- Thị

trấn

Phù

ng08

197

- Xã

Khả

i Xuâ

n17

644

- Xã

Thượ

ng Sơn

2543

9 - X

ã Q

uang

Min

h

Page 88: 1.2.HDSD HS 30.8.2012

88PHẦN 3. PHỤ LỤC – MỘT SỐ DANH MỤC CẦN THIẾT

0978

7 - X

ã Tr

ung

Châ

u08

200

- Xã

Mạn

Lạn

1764

7 - X

ã H

òa Sơn

2544

1 - X

ã M

inh

Hưn

g09

790

- Xã

Thọ

An

0820

3 - X

ã Th

anh

1765

0 - X

ã Đặn

g Sơ

n25

444

- Xã

Min

h Lo

ng09

793

- Xã

Thọ

Xuâ

n08

206

- Xã

Chí

Tiê

n17

653

- Xã Đ

ông

Sơn

2544

7 - X

ã M

inh

Thàn

h09

796

- Xã

Hồn

g H

à08

209

- Xã Đ

ông

Thàn

h17

656

- Xã

Nam

Sơn

2545

0 - X

ã N

ha B

ích

0979

9 - X

ã Li

ên Hồn

g08

212

- Xã

Hoà

ng Cươ

ng17

659

- Xã

Lưu

Sơn

2545

3 - X

ã M

inh

Thắn

g09

802

- Xã

Liên

0821

5 - X

ã Sơ

n Cươ

ng17

662

- Xã Y

ên Sơn

72 -

Tây

Nin

h09

805

- Xã

Hạ

Mỗ

0821

8 - X

ã Th

anh

1766

5 - X

ã Văn

Sơn

703

- Thị

Tây

Nin

h09

808

- Xã

Liên

Tru

ng08

221

- Xã Đỗ

Sơn

1766

8 - X

ã Đ

à Sơ

n25

456

- Phườn

g 1

0981

1 - X

ã Phươ

ng Đ

ình

0822

4 - X

ã Đỗ

Xuy

ên17

671

- Xã

Lạc

Sơn

2545

9 - P

hườn

g 3

0981

4 - X

ã Thượ

ng M

ỗ08

227

- Xã

Lươn

g Lỗ

1767

4 - X

ã Tâ

n Sơ

n25

462

- Phườn

g 4

0981

7 - X

ã Tâ

n Hội

233

- Huyện

Phù

Nin

h17

677

- Xã

Thái

Sơn

2546

5 - P

hườn

g H

iệp

Nin

h09

820

- Xã

Tân

Lập

0823

0 - T

hị trấn

Pho

ng C

hâu

1768

0 - X

ã Q

uang

Sơn

2546

8 - P

hườn

g 2

0982

3 - X

ã Đ

an P

hượn

g08

233

- Xã

Phú

Mỹ

1768

3 - X

ã Thịn

h Sơ

n25

471

- Xã

Thạn

h Tâ

n09

826

- Xã Đồn

g Th

áp08

234

- Xã

Lệ M

ỹ17

686

- Xã

Trun

g Sơ

n25

474

- Xã

Tân

Bìn

h09

829

- Xã

Song

Phượn

g08

236

- Xã

Liên

Hoa

1768

9 - X

ã X

uân

Sơn

2547

7 - X

ã B

ình

Min

h27

4 - H

uyện

Hoà

i Đức

0823

9 - X

ã Trạm

Thả

n17

692

- Xã

Min

h Sơ

n25

480

- Xã

Nin

h Sơ

n09

832

- Thị

trấn

Trạ

m T

rôi

0824

2 - X

ã Trị Q

uận

1769

5 - X

ã Th

uận

Sơn

2548

3 - X

ã N

inh

Thạn

h09

835

- Xã Đức

Thượn

g08

245

- Xã

Trun

g G

iáp

1769

8 - X

ã N

hân

Sơn

705

- Huyện

Tân

Biê

n09

838

- Xã

Min

h K

hai

0824

8 - X

ã Ti

ên P

hú17

701

- Xã

Hiế

n Sơ

n25

486

- Thị

trấn

Tân

Biê

n09

841

- Xã

Dươ

ng L

i ễu

0825

1 - X

ã Hạ

Giá

p17

704

- Xã

Mỹ

Sơn

2548

9 - X

ã Tâ

n Lậ

p09

844

- Xã

Di T

rạch

0825

4 - X

ã Bảo

Tha

nh17

707

- Xã

Trù

Sơn

2549

2 - X

ã Thạn

h Bắc

0984

7 - X

ã Đức

Gia

ng08

257

- Xã

Phú

Lộc

1771

0 - X

ã Đại

Sơn

2549

5 - X

ã Tâ

n B

ình

0985

0 - X

ã C

át Q

uế08

260

- Xã

Gia

Tha

nh42

8 - H

uyện

Tha

nh C

hươn

g25

498

- Xã

Thạn

h B

ình

0985

3 - X

ã K

im C

hung

0826

3 - X

ã Ti

ên D

u17

713

- Thị

trấn

Tha

nh C

hươn

g25

501

- Xã

Thạn

h Tâ

y09

856

- Xã Y

ên Sở

0826

6 - X

ã Ph

ú N

ham

1771

6 - X

ã C

át Văn

2550

4 - X

ã H

òa H

iệp

0985

9 - X

ã Sơ

n Đồn

g08

269

- Xã

Bìn

h Bộ

1771

9 - X

ã Th

anh

Nho

2550

7 - X

ã Tâ

n Ph

ong

0986

2 - X

ã V

ân C

anh

0827

2 - X

ã An Đạo

1772

2 - X

ã Hạn

h Lâ

m25

510

- Xã

Mỏ

Côn

g09

865

- Xã Đắc

Sở

0827

5 - X

ã Tử

Đà

1772

3 - X

ã Th

anh

Sơn

2551

3 - X

ã Tr

à Vo

ng09

868

- Xã

Lại Y

ên08

278

- Xã

Phù

Nin

h17

725

- Xã

Than

h H

òa70

6 - H

uyện

Tân

Châ

u09

871

- Xã

Tiền

Yên

0828

4 - X

ã Vĩn

h Ph

ú17

728

- Xã

Phon

g Thịn

h25

516

- Thị

trấn

Tân

Châ

u09

874

- Xã

Song

Phươ n

g23

4 - H

uyện

Yên

Lập

1773

1 - X

ã Th

anh

Phon

g25

519

- Xã

Tân

0987

7 - X

ã An

Khá

nh08

290

- Thị

trấn

Yên

Lập

1773

4 - X

ã Th

anh

Mỹ

2552

2 - X

ã Tâ

n Đ

ông

0988

0 - X

ã An

Thượ

ng08

293

- Xã

Mỹ

Lung

1773

7 - X

ã Th

anh

Tiên

2552

5 - X

ã Tâ

n Hội

0988

3 - X

ã V

ân C

ôn08

296

- Xã

Mỹ

Lươn

g17

740

- Xã

Than

h Hưn

g25

528

- Xã

Tân

Hòa

0988

9 - X

ã La

Phù

0829

9 - X

ã Lư

ơng

Sơn

1774

3 - X

ã Th

anh

Liên

2553

1 - X

ã Suối

Ngô

0989

2 - X

ã Đ

ông

La08

302

- Xã

Xuâ

n A

n17

746

- Xã

Than

h Tư

ờng

2553

4 - X

ã Suối

Dây

Page 89: 1.2.HDSD HS 30.8.2012

89PHẦN 3. PHỤ LỤC – MỘT SỐ DANH MỤC CẦN THIẾT

275

- Huyện

Quố

c O

ai08

305

- Xã

Xuâ

n V

iên

1774

9 - X

ã Th

anh

Văn

2553

7 - X

ã Tâ

n H

iệp

0493

9 - X

ã Đ

ông

Xuâ

n08

308

- Xã

Xuâ

n Thủy

1775

2 - X

ã Th

anh Đồn

g25

540

- Xã

Thạn

h Đ

ông

0989

5 - T

hị trấn

Quố

c O

ai08

311

- Xã

Trun

g Sơ

n17

755

- Xã

Than

h N

gọc

2554

3 - X

ã Tâ

n Th

ành

0989

8 - X

ã Sà

i Sơn

0831

4 - X

ã Hưn

g Lo

ng17

758

- Xã

Than

h Hươ

ng25

546

- Xã

Tân

Phú

0990

1 - X

ã Phượ

ng C

ách

0831

7 - X

ã N

ga H

oàng

1775

9 - X

ã N

gọc

Lâm

2554

9 - X

ã Tâ

n Hưn

g09

904

- Xã Y

ên Sơn

0832

0 - X

ã Đồn

g Lạ

c17

761

- Xã

Than

h Lĩ

nh70

7 - H

uyện

Dươ

ng M

inh

Châ

u09

907

- Xã

Ngọ

c Liệp

0832

3 - X

ã Thượ

ng L

ong

1776

4 - X

ã Đồn

g Văn

2555

2 - T

hị trấn

Dươ

ng M

inh

Châu

0991

0 - X

ã N

gọc

Mỹ

0832

6 - X

ã Đồn

g Thịn

h17

767

- Xã

Ngọ

c Sơ

n25

555

- Xã

Suối

Đá

0991

3 - X

ã Liệp

Tuyết

0832

9 - X

ã Ph

úc K

hánh

1777

0 - X

ã Th

anh

Thịn

h25

558

- Xã

Phan

0991

6 - X

ã Thạc

h Th

án08

332

- Xã

Min

h H

òa17

773

- Xã

Than

h A

n25

561

- Xã

Phướ

c N

inh

0991

9 - X

ã Đồn

g Q

uang

0833

5 - X

ã N

gọc

Lập

1777

6 - X

ã Th

anh

Chi

2556

4 - X

ã Phướ

c M

inh

0992

2 - X

ã Ph

ú C

át08

338

- Xã

Ngọ

c Đồn

g17

779

- Xã

Xuâ

n Tư

ờng

2556

7 - X

ã B

àu Năn

g09

925

- Xã

Tuyế

t Nghĩa

235

- Huyện

Cẩm

Khê

1778

2 - X

ã Th

anh

Dươ

ng25

570

- Xã

Chà

0992

8 - X

ã N

ghĩa

Hươ

ng08

341

- Thị

trấn

Sôn

g Th

ao17

785

- Xã

Than

h Lư

ơng

2557

3 - X

ã Cầu

Khở

i09

931

- Xã

Cộn

g H

òa08

344

- Xã

Tiên

Lươ

ng17

788

- Xã

Than

h K

hê25

576

- Xã

Bến

Củi

0993

4 - X

ã Tâ

n Ph

ú08

347

- Xã

Tuy

Lộc

1779

1 - X

ã V

õ Liệt

2557

9 - X

ã Lộ

c N

inh

0993

7 - X

ã Đại

Thà

nh08

350

- Xã

Ngô

1779

4 - X

ã Th

anh

Long

2558

2 - X

ã Tr

uông

Mít

0994

0 - X

ã Ph

ú M

ãn08

353

- Xã

Phươ

ng X

á17

797

- Xã

Than

h Thủy

708

- Huyện

Châ

u Th

ành

0994

3 - X

ã Cấn

Hữu

0835

6 - X

ã Phượ

ng Vĩ

1780

0 - X

ã Th

anh

Kha

i25

585

- Thị

trấn

Châ

u Th

ành

0994

6 - X

ã Tâ

n H

òa08

359

- Xã Đồn

g C

am17

803

- Xã

Than

h Y

ên25

588

- Xã

Hảo

Đướ

c09

949

- Xã

Hòa

Thạ

ch08

362

- Xã

Thụy

Liễ

u17

806

- Xã

Than

h H

à25

591

- Xã

Phướ

c V

inh

0995

2 - X

ã Đ

ông

Yên

0836

5 - X

ã Ph

ùng

1780

9 - X

ã Th

anh

Gia

ng25

594

- Xã Đồn

g K

hởi

276

- Huyện

Thạ

ch T

hất

0836

8 - X

ã Sơ

n N

ga17

812

- Xã

Than

h Tù

ng25

597

- Xã

Thái

Bìn

h04

927

- Xã Y

ên T

rung

0837

1 - X

ã Sa

i Nga

1781

5 - X

ã Th

anh

Lâm

2560

0 - X

ã An

0493

0 - X

ã Yên

Bìn

h08

374

- Xã

Tùng

Khê

1781

8 - X

ã Th

anh

Mai

2560

3 - X

ã B

iên

Giớ

i04

936

- Xã

Tiến

Xuâ

n08

377

- Xã

Tam

Sơn

1782

1 - X

ã Th

anh

Xuâ

n25

606

- Xã

Hòa

Thạ

nh09

955

- Thị

trấn

Liê

n Q

uan

0838

0 - X

ã Văn

Bán

1782

4 - X

ã Th

anh Đức

2560

9 - X

ã Tr

í Bìn

h09

958

- Xã Đại

Đồn

g08

383

- Xã

Cấp

Dẫn

429

- Huyện

Ngh

i Lộc

2561

2 - X

ã H

òa Hội

0996

1 - X

ã Cẩm

Yên

0838

6 - X

ã Th

anh

Nga

1782

7 - T

hị trấn

Quá

n H

ành

2561

5 - X

ã An

Bìn

h09

964

- Xã

Lại T

hượn

g08

389

- Xã

Xươ

ng T

hịnh

1783

0 - X

ã N

ghi V

ăn25

618

- Xã

Than

h Đ

iền

0996

7 - X

ã Ph

ú K

im08

392

- Xã

Phú

Khê

1783

3 - X

ã N

ghi Y

ên25

621

- Xã

Thàn

h Lo

ng09

970

- Xã

Hươ

ng N

gải

0839

5 - X

ã Sơ

n Tì

nh17

836

- Xã

Ngh

i Tiế

n25

624

- Xã

Nin

h Đ

iền

0997

3 - X

ã C

anh

Nậu

0839

8 - X

ã Yên

Tập

1783

9 - X

ã N

ghi H

ưng

2562

7 - X

ã Lo

ng Vĩn

h09

976

- Xã

Kim

Qua

n08

401

- Xã

Hươ

ng L

ung

1784

2 - X

ã N

ghi Đ

ồng

709

- Huyện

Hòa

Thà

nh09

979

- Xã

Dị N

ậu08

404

- Xã

Tạ X

á17

845

- Xã

Ngh

i Thiết

2563

0 - T

hị trấn

Hòa

Thà

nh09

982

- Xã

Bìn

h Y

ên08

407

- Xã

Phú

Lạc

1784

8 - X

ã N

ghi L

âm25

633

- Xã

Hiệ

p Tâ

n

Page 90: 1.2.HDSD HS 30.8.2012

90PHẦN 3. PHỤ LỤC – MỘT SỐ DANH MỤC CẦN THIẾT

0998

5 - X

ã C

hàng

Sơn

0841

0 - X

ã Tì

nh Cươ

ng17

851

- Xã

Ngh

i Qua

ng25

636

- Xã

Long

Thà

nh Bắc

0998

8 - X

ã Thạc

h H

oà08

413

- Xã

Chươn

g X

á17

854

- Xã

Ngh

i Kiề

u25

639

- Xã

Trườ

ng H

òa09

991

- Xã

Cần

Kiệ

m08

416

- Xã

Hiề

n Đ

a17

857

- Xã

Ngh

i Mỹ

2564

2 - X

ã Trườ

ng Đ

ông

0999

4 - X

ã Hữu

Bằn

g08

419

- Xã

Văn

Khú

c17

860

- Xã

Ngh

i Phươn

g25

645

- Xã

Long

Thà

nh T

rung

0999

7 - X

ã Ph

ùng

0842

2 - X

ã Yên

Dưỡ

ng17

863

- Xã

Ngh

i Thuận

2564

8 - X

ã Trườ

ng T

ây10

000

- Xã

Tân

0842

5 - X

ã C

át T

rù17

866

- Xã

Ngh

i Lon

g25

651

- Xã

Long

Thà

nh N

am10

003

- Xã

Thạc

h X

á08

428

- Xã Đ

iêu

Lươn

g17

869

- Xã

Ngh

i Xá

710

- Huyện

Dầu

1000

6 - X

ã B

ình

Phú

0843

1 - X

ã Đồn

g Lư

ơng

1787

2 - X

ã N

ghi H

ợp25

654

- Thị

trấn

Dầu

1000

9 - X

ã Hạ

Bằn

g23

6 - H

uyện

Tam

Nôn

g17

875

- Xã

Ngh

i Hoa

2565

7 - X

ã Thạn

h Đức

1001

2 - X

ã Đồn

g Tr

úc08

434

- Thị

trấn

Hưn

g H

oá17

878

- Xã

Ngh

i Khá

nh25

660

- Xã

Cẩm

Gia

ng27

7 - H

uyện

Chư

ơng

Mỹ

0843

7 - X

ã Vực

Trườn

g17

881

- Xã

Ngh

i Thị

nh25

663

- Xã

Hiệ

p Thạn

h10

015

- Thị

trấn

Chú

c Sơ

n08

440

- Xã

Hiề

n Q

uan

1788

4 - X

ã N

ghi C

ông

Bắc

2566

6 - X

ã B

àu Đồn

1001

8 - T

hị trấn

Xuâ

n M

ai08

443

- Xã

Hươ

ng N

ha17

887

- Xã

Ngh

i Côn

g N

am25

669

- Xã

Phướ

c Thạn

h10

021

- Xã

Phụn

g C

hâu

0844

6 - X

ã Th

anh

Uyê

n17

890

- Xã

Ngh

i Thạ

ch25

672

- Xã

Phướ

c Đ

ông

1002

4 - X

ã Ti

ên P

hươn

g08

449

- Xã

Xuâ

n Q

uang

1789

3 - X

ã N

ghi T

rung

2567

5 - X

ã Phướ

c Trạc

h10

027

- Xã Đ

ông

Sơn

0845

2 - X

ã Tứ

Mỹ

1789

6 - X

ã N

ghi T

rườn

g25

678

- Xã

Than

h Phướ

c10

030

- Xã Đ

ông

Phươ

ng Y

ên08

455

- Xã

Văn

Lươ

ng17

899

- Xã

Ngh

i Diê

n71

1 - H

uyện

Bến

Cầu

1003

3 - X

ã Ph

ú N

ghĩa

0845

8 - X

ã H

ùng Đ

ô17

902

- Xã

Ngh

i Pho

ng25

681

- Thị

trấn

Bến

Cầu

1003

9 - X

ã Trườ

ng Y

ên08

461

- Xã

Phươ

ng T

hịnh

1790

5 - X

ã N

ghi X

uân

2568

4 - X

ã Lo

ng C

h ữ10

042

- Xã

Ngọ

c H

òa08

464

- Xã

Tam

Cườ

ng17

911

- Xã

Ngh

i Vạn

2568

7 - X

ã Lo

ng P

hước

1004

5 - X

ã Thủy

Xuâ

n Ti

ên08

467

- Xã

Cổ

Tiết

1791

7 - X

ã Ph

úc T

họ25

690

- Xã

Long

Gia

ng10

048

- Xã

Than

h B

ình

0847

0 - X

ã Q

uang

Húc

1792

6 - X

ã N

ghi T

hái

2569

3 - X

ã Ti

ên T

huận

1005

1 - X

ã Tr

ung

Hòa

0847

3 - X

ã Hươ

ng Nộn

430

- Huyện

Nam

Đàn

2569

6 - X

ã Lo

ng K

hánh

1005

4 - X

ã Đại

Yên

0847

6 - X

ã Tề

Lễ

1792

9 - T

hị trấn

Nam

Đàn

2569

9 - X

ã Lợ

i Thuận

1005

7 - X

ã Thụy

Hươ

ng08

479

- Xã

Thọ

Văn

1793

2 - X

ã N

am Hưn

g25

702

- Xã

Long

Thuận

1006

0 - X

ã Tố

t Độn

g08

482

- Xã

Dị N

ậu17

935

- Xã

Nam

Nghĩa

2570

5 - X

ã An

Thạn

h10

063

- Xã

Lam

Điề

n08

485

- Xã

Hồn

g Đ

à17

938

- Xã

Nam

Tha

nh71

2 - H

uyện

Trả

ng B

àng

1006

6 - X

ã Tâ

n Tiến

0848

8 - X

ã Dậu

Dươ

ng17

941

- Xã

Nam

Anh

2570

8 - T

hị trấn

Tr ả

ng B

àng

1006

9 - X

ã N

am P

hươn

g Tiến

0849

1 - X

ã Thượ

ng N

ông

1794

4 - X

ã N

am X

uân

2571

1 - X

ã Đ

ôn T

huận

1007

2 - X

ã Hợp

Đồn

g23

7 - H

uyện

Lâm

Tha

o17

947

- Xã

Nam

Thá

i25

714

- Xã

Hưn

g Th

uận

1007

5 - X

ã H

oàng

Văn

Thụ

0849

4 - T

hị trấn

Lâm

Tha

o17

950

- Xã

Vân

Diê

n25

717

- Xã

Lộc

Hưn

g10

078

- Xã

Hoà

ng D

iệu

0849

7 - X

ã Ti

ên K

iên

1795

3 - X

ã N

am Lĩn

h25

720

- Xã

Gia

Lộc

1008

1 - X

ã Hữu

Văn

0849

8 - T

hị trấn

Hùn

g Sơ

n17

956

- Xã

Nam

Gia

ng25

723

- Xã

Gia

Bìn

h10

084

- Xã

Quả

ng Bị

0850

0 - X

ã X

uân

Lũng

1795

9 - X

ã X

uân

Hòa

2572

6 - X

ã Phướ

c Lư

u10

087

- Xã

Mỹ

Lươn

g08

509

- Xã

Xuâ

n H

uy17

962

- Xã

Hùn

g Tiến

2572

9 - X

ã B

ình

Thạn

h10

090

- Xã

Thượ

ng Vực

0851

2 - X

ã Thạc

h Sơ

n17

965

- Xã

Nam

Thượn

g25

732

- Xã A

n Tị

nh

Page 91: 1.2.HDSD HS 30.8.2012

91PHẦN 3. PHỤ LỤC – MỘT SỐ DANH MỤC CẦN THIẾT

1009

3 - X

ã Hồn

g Ph

ong

0851

8 - X

ã Sơ

n V

i17

968

- Xã

Nam

Tân

2573

5 - X

ã An

Hòa

1009

6 - X

ã Đồn

g Ph

ú08

521

- Xã

Hợp

Hải

1797

1 - X

ã K

im L

iên

2573

8 - X

ã Phướ

c C

hỉ10

099

- Xã

Trần

Phú

0852

4 - X

ã Sơ

n Dươ

ng17

974

- Xã

Nam

Lộc

74 -

Bìn

h Dươ

ng10

102

- Xã

Văn

0852

7 - X

ã C

ao X

á17

977

- Xã

Hồn

g Lo

ng71

8 - T

hị x

ã Th

ủ Dầu

Một

1010

5 - X

ã Đồn

g Lạ

c08

530

- Xã

Kin

h Kệ

1798

0 - X

ã X

uân

Lâm

2574

1 - P

hườn

g H

iệp

Thàn

h10

108

- Xã

Hòa

Chí

nh08

533

- Xã

Vĩn

h Lạ

i17

983

- Xã

Nam

Cát

2574

4 - P

hườn

g Ph

ú Lợ

i10

111

- Xã

Phú

Nam

An

0853

6 - X

ã Tứ

1798

6 - X

ã K

hánh

Sơn

2574

7 - P

hườn

g Ph

ú Cườ

ng27

8 - H

uyện

Tha

nh O

ai08

539

- Xã

Bản

Ngu

yên

1798

9 - X

ã N

am P

húc

2575

0 - P

hườn

g Ph

ú H

òa10

114

- Thị

trấn

Kim

Bài

238

- Huyện

Tha

nh Sơn

1799

2 - X

ã N

am Cườ

ng25

753

- Phườn

g Ph

ú Thọ

1012

0 - X

ã Cự

Khê

0854

2 - T

hị trấn

Tha

nh Sơn

1799

5 - X

ã N

am T

rung

2575

6 - P

hườn

g C

hánh

Nghĩa

1012

6 - X

ã B

ích

Hòa

0856

3 - X

ã Sơ

n H

ùng

1799

8 - X

ã N

am K

im25

759

- Phườn

g Địn

h H

oà10

129

- Xã

Mỹ

Hưn

g08

572

- Xã Địc

h Q

uả43

1 - H

uyện

Hưn

g N

guyê

n25

760

- Phườn

g H

oà P

hú10

132

- Xã

Cao

Viê

n08

575

- Xã

Giá

p La

i18

001

- Thị

trấn

Hưn

g N

guyê

n25

762

- Phườn

g Ph

ú Mỹ

1013

5 - X

ã B

ình

Min

h08

581

- Xã

Thục

Luyện

1800

4 - X

ã Hưn

g Tr

ung

2576

3 - P

hườn

g Ph

ú Tâ

n10

138

- Xã

Tam

Hưn

g08

584

- Xã

Miế

u18

007

- Xã

Hưn

g Y

ên25

765

- Xã

Tân

An

1014

1 - X

ã Th

anh

Cao

0858

7 - X

ã Thạc

h K

hoán

1800

8 - X

ã Hưn

g Y

ên Bắc

2576

8 - P

hườn

g H

iệp

An

1014

4 - X

ã Th

anh

Thùy

0860

2 - X

ã Cự

Thắn

g18

010

- Xã

Hưn

g Tâ

y25

771

- Xã

Tươn

g B

ình

Hiệ

p10

147

- Xã

Than

h M

ai08

605

- Xã

Tất T

hắng

1801

6 - X

ã Hưn

g Đạo

2577

4 - X

ã C

hánh

Mỹ

1015

0 - X

ã Th

anh

Văn

0861

1 - X

ã Văn

Miế

u18

019

- Xã

Hưn

g Mỹ

720

- Huyện

Dầ u

Tiế

ng10

153

- Xã Đỗ Độn

g08

614

- Xã

Cự Đồn

g18

022

- Xã

Hưn

g Thịn

h25

777

- Thị

trấn

Dầu

Tiế

ng10

156

- Xã

Kim

An

0862

3 - X

ã Thắn

g Sơ

n18

025

- Xã

Hưn

g Lĩ

nh25

780

- Xã

Min

h H

oà10

159

- Xã

Kim

Thư

0862

9 - X

ã Tâ

n M

inh

1802

8 - X

ã Hưn

g Th

ông

2578

3 - X

ã M

inh

Thạn

h10

162

- Xã

Phươ

ng T

rung

0863

2 - X

ã Hươ

ng Cần

1803

1 - X

ã Hưn

g Tâ

n25

786

- Xã

Min

h Tâ

n10

165

- Xã

Tân Ước

0863

5 - X

ã K

hả Cửu

1803

4 - X

ã Hưn

g Lợ

i25

789

- Xã Địn

h A

n10

168

- Xã

Dân

Hòa

0863

8 - X

ã Đ

ông

Cửu

1803

7 - X

ã Hưn

g Thắn

g25

792

- Xã

Long

Hoà

1017

1 - X

ã Li

ên C

hâu

0864

1 - X

ã Tâ

n Lậ

p18

040

- Xã

Hưn

g Ph

úc25

795

- Xã Địn

h Th

ành

1017

4 - X

ã C

ao Dươ

ng08

644

- Xã Y

ên L

ãng

1804

3 - X

ã Hưn

g Lo

ng25

798

- Xã Địn

h H

iệp

1017

7 - X

ã X

uân

Dươ

ng08

647

- Xã Y

ên Lươ

ng18

046

- Xã

Hưn

g Tiến

2580

1 - X

ã An

Lập

1018

0 - X

ã Hồn

g Dươ

ng08

650

- Xã

Thượ

ng Cửu

1804

9 - X

ã Hưn

g X

á25

804

- Xã

Long

Tân

279

- Huyện

Thư

ờng

Tín

0865

3 - X

ã Lư

ơng

Nha

1805

2 - X

ã Hưn

g C

hâu

2580

7 - X

ã Th

anh

An

1018

3 - T

hị trấn

Thườn

g Tí

n08

656

- Xã Y

ên Sơn

1805

5 - X

ã Hưn

g X

uân

2581

0 - X

ã Th

anh

Tuyề

n10

186

- Xã

Nin

h Sở

0865

9 - X

ã Ti

nh N

huệ

1805

8 - X

ã Hưn

g N

hân

721

- Huyện

Bến

Cát

1018

9 - X

ã N

hị K

hê23

9 - H

uyện

Tha

nh T

huỷ

1806

1 - X

ã Hưn

g Ph

ú25

813

- Thị

trấn

Mỹ

Phướ

c10

192

- Xã

Duy

ên T

hái

0866

2 - X

ã Đ

ào X

á18

064

- Xã

Hưn

g K

hánh

2581

6 - X

ã Trừ

Văn

Thố

1019

5 - X

ã K

hánh

0866

5 - X

ã Thạc

h Đồn

g18

067

- Xã

Hưn

g La

m25

819

- Xã

Cây

Trườn

g II

1019

8 - X

ã H

òa B

ình

0866

8 - X

ã X

uân

Lộc

42 -

Tĩn

h25

822

- Xã

Lai U

yên

Page 92: 1.2.HDSD HS 30.8.2012

92PHẦN 3. PHỤ LỤC – MỘT SỐ DANH MỤC CẦN THIẾT

1020

1 - X

ã Văn

Bìn

h08

671

- Xã

Tân

Phươ

ng43

6 - T

hành

phố

Tĩnh

2582

5 - X

ã Tâ

n Hưn

g10

204

- Xã

Hiề

n G

iang

0867

4 - T

hị trấn

Tha

nh T

hủy

1807

0 - P

hườn

g Trần

Phú

2582

8 - X

ã Lo

ng N

guyê

n10

207

- Xã

Hồn

g V

ân08

677

- Xã

Sơn

Thủy

1807

3 - P

hườn

g N

am H

à25

831

- Xã

Hưn

g H

òa10

210

- Xã

Vân

Tảo

0868

0 - X

ã Bảo

Yên

1807

6 - P

hườn

g Bắc

2583

4 - X

ã La

i Hưn

g10

213

- Xã

Liên

Phươn

g08

683

- Xã Đ

oan

Hạ

1807

7 - P

hườn

g N

guyễ

n D

u25

837

- Xã

Chá

nh P

hú H

òa10

216

- Xã

Văn

Phú

0868

6 - X

ã Đồn

g Luận

1807

9 - P

hườn

g Tâ

n G

iang

2584

0 - X

ã An Đ

iền

1021

9 - X

ã Tự

Nhi

ên08

689

- Xã

Hoà

ng X

á18

082

- Phườn

g Đại

Nài

2584

3 - X

ã An

Tây

1022

2 - X

ã Tiền

Pho

ng08

692

- Xã

Trun

g Thịn

h18

085

- Phườn

g H

à H

uy Tập

2584

6 - X

ã Thới

Hòa

1022

5 - X

ã H

à Hồi

0869

5 - X

ã Tr

ung

Nghĩa

1808

8 - X

ã Thạc

h Tr

ung

2584

9 - X

ã H

òa Lợi

1022

8 - X

ã Thư

Phú

0869

8 - X

ã Phượ

ng M

ao18

091

- Phườn

g Thạc

h Q

uý25

852

- Xã

Tân Địn

h10

231

- Xã

Ngu

yễn

Trãi

0870

1 - X

ã Yến

Mao

1809

4 - P

hườn

g Thạc

h Li

nh25

855

- Xã

Phú

An

1023

4 - X

ã Q

uất Đ

ộng

0870

4 - X

ã Tu

1809

7 - P

hườn

g Văn

Yên

722

- Huyện

Phú

Giá

o10

237

- Xã

Chươn

g Dươ

ng24

0 - H

uyện

Tân

Sơn

1810

0 - X

ã Thạc

h Hạ

2585

8 - T

hị trấn

Phước

Vĩn

h10

240

- Xã

Tân

Min

h08

545

- Xã

Thu

Cúc

1810

3 - X

ã Thạc

h M

ôn25

861

- Xã A

n Li

nh10

243

- Xã

Lê Lợi

0854

8 - X

ã Thạc

h K

iệt

1810

6 - X

ã Thạc

h Đồn

g25

864

- Xã

Phướ

c Sa

ng10

246

- Xã

Thắn

g Lợ

i08

551

- Xã

Thu

Ngạ

c18

109

- Xã

Thạc

h Hưn

g25

865

- Xã A

n Th

ái10

249

- Xã

Dũn

g Tiến

0855

4 - X

ã K

iệt Sơn

1811

2 - X

ã Thạc

h B

ình

2586

7 - X

ã An

Long

1025

2 - X

ã Thốn

g N

hất

0855

7 - X

ã Đồn

g Sơ

n43

7 - T

hị x

ã Hồn

g Lĩ

nh25

870

- Xã A

n B

ình

1025

5 - X

ã N

ghiê

m X

uyên

0856

0 - X

ã La

i Đồn

g18

115

- Phườn

g Bắc

Hồn

g25

873

- Xã

Tân

Hiệ

p10

258

- Xã

Tô H

iệu

0856

6 - X

ã Tâ

n Ph

ú18

118

- Phườn

g N

am Hồn

g25

876

- Xã

Tam

Lập

1026

1 - X

ã Văn

Tự

0856

9 - X

ã Mỹ

Thuậ

n18

121

- Phườn

g Tr

ung

Lươn

g25

879

- Xã

Tân

Long

1026

4 - X

ã Vạn

Điể

m08

578

- Xã

Tân

Sơn

1812

4 - P

hườn

g Đức

Thuận

2588

2 - X

ã Vĩn

h H

oà10

267

- Xã

Min

h Cườ

ng08

590

- Xã

Xuâ

n Đ

ài18

127

- Phườn

g Đậu

Liê

u25

885

- Xã

Phướ

c H

oà28

0 - H

uyện

Phú

Xuy

ên08

593

- Xã

Min

h Đ

ài18

130

- Xã

Thuậ

n Lộ

c72

3 - H

uyện

Tân

Uyê

n10

270

- Thị

trấn

Phú

Min

h08

596

- Xã

Văn

Luô

ng43

9 - H

uyện

Hươ

ng Sơn

2588

8 - T

hị trấ n

Uyê

n Hưn

g

1027

3 - T

hị trấn

Phú

Xuy

ên08

599

- Xã

Xuâ

n Sơ

n18

133

- Thị

trấn

Phố

Châ

u25

891

- Thị

trấn

Tân

Phướ

c K

hánh

1027

6 - X

ã Hồn

g M

inh

0860

8 - X

ã Lo

ng Cốc

1813

6 - T

hị trấn

Tây

Sơn

2589

4 - X

ã Tâ

n Địn

h10

279

- Xã

Phượ

ng Dực

0861

7 - X

ã K

im T

hượn

g18

139

- Xã

Sơn

Hồn

g25

897

- Xã

Bìn

h Mỹ

1028

2 - X

ã Văn

Nhâ

n08

620

- Xã

Tam

Tha

nh18

142

- Xã

Sơn

Tiến

2590

0 - X

ã Tâ

n B

ình

1028

5 - X

ã Thụy

Phú

0862

6 - X

ã V

inh

Tiền

1814

5 - X

ã Sơ

n Lâ

m25

903

- Xã

Tân

Lập

1028

8 - X

ã Tr

i Tru

ng26

- Vĩn

h Ph

úc18

148

- Xã

Sơn

Lễ25

906

- Xã

Tân

Thàn

h10

291

- Xã Đại

Thắ

ng24

3 - T

hành

phố

Vĩn

h Yê

n18

151

- Xã

Sơn

Thịn

h25

907

- Xã Đất

Cuố

c10

294

- Xã

Phú

Túc

0870

7 - P

hườn

g Tí

ch Sơn

1815

4 - X

ã Sơ

n A

n25

908

- Xã

Hiế

u Li

êm10

297

- Xã

Văn

Hoà

ng08

710

- Phườn

g Li

ên Bảo

1815

7 - X

ã Sơ

n G

iang

2590

9 - X

ã Lạ

c An

1030

0 - X

ã Hồn

g Th

ái08

713

- Phườn

g Hội

Hợp

1816

0 - X

ã Sơ

n Lĩ

nh25

912

- Xã

Vĩn

h Tâ

n10

303

- Xã

Hoà

ng L

ong

0871

6 - P

hườn

g Đốn

g Đ

a18

163

- Xã

Sơn

Hòa

2591

5 - X

ã Hội

Nghĩa

Page 93: 1.2.HDSD HS 30.8.2012

93PHẦN 3. PHỤ LỤC – MỘT SỐ DANH MỤC CẦN THIẾT

1030

6 - X

ã Q

uang

Tru

ng08

719

- Phườn

g N

gô Q

uyền

1816

6 - X

ã Sơ

n Tâ

n25

918

- Xã

Tân

Mỹ

1030

9 - X

ã N

am P

hong

0872

2 - P

hườn

g Đồn

g Tâ

m18

169

- Xã

Sơn

Mỹ

2592

0 - X

ã Tâ

n H

iệp

1031

2 - X

ã N

am T

riều

0872

5 - X

ã Địn

h Tr

ung

1817

2 - X

ã Sơ

n Tâ

y25

921

- Xã

Khá

nh B

ình

1031

5 - X

ã Tâ

n D

ân08

728

- Phườn

g K

hai Q

uang

1817

5 - X

ã Sơ

n N

inh

2592

4 - X

ã Ph

ú C

hánh

1031

8 - X

ã Sơ

n H

à08

731

- Xã

Than

h Tr

ù18

178

- Xã

Sơn

Châ

u25

927

- Xã

Thườ

ng T

ân10

321

- Xã

Chu

yên

Mỹ

244

- Thị

Phúc

Yên

1818

1 - X

ã Sơ

n H

à25

930

- Xã

Bạc

h Đằn

g10

324

- Xã

Kha

i Thá

i08

734

- Phườn

g Trưn

g Trắc

1818

4 - X

ã Sơ

n Q

uang

2593

3 - X

ã Tâ

n Vĩn

h H

iệp

1032

7 - X

ã Ph

úc T

iến

0873

7 - P

hườn

g H

ùng

Vươ

ng18

187

- Xã

Sơn

Trun

g25

936

- Xã

Thạn

h Phướ

c10

330

- Xã

Vân

Từ

0874

0 - P

hườn

g Trưn

g N

hị18

190

- Xã

Sơn

Bằn

g25

937

- Xã

Thạn

h Hội

1033

3 - X

ã Tr

i Thủ

y08

743

- Phườn

g Ph

úc T

hắng

1819

3 - X

ã Sơ

n B

ình

2593

9 - T

hị trấn

Thá

i Hoà

1033

6 - X

ã Đại

Xuy

ên08

746

- Phườn

g X

uân

Hoà

1819

6 - X

ã Sơ

n K

im 1

724

- Thị

Dĩ A

n10

339

- Xã

Phú

Yên

0874

7 - P

hườn

g Đồn

g X

uân

1819

9 - X

ã Sơ

n K

im 2

2594

2 - P

hườn

g Dĩ A

n10

342

- Xã

Bạc

h Hạ

0874

9 - X

ã N

gọc

Than

h18

202

- Xã

Sơn

Trà

2594

5 - P

hườn

g Tâ

n B

ình

1034

5 - X

ã Q

uang

Lãn

g08

752

- Xã

Cao

Min

h18

205

- Xã

Sơn

Long

2594

8 - P

hườn

g Tâ

n Đ

ông

Hiệ

p10

348

- Xã

Châ

u C

an08

755

- Xã

Nam

Viê

m18

208

- Xã

Sơn

Diệ

m25

951

- Phườn

g B

ình

An

1035

1 - X

ã M

inh

Tân

0875

8 - X

ã Tiền

Châ

u18

211

- Xã

Sơn

Thủy

2595

4 - P

hườn

g B

ình

Thắn

g28

1 - H

uyện

Ứng

Hòa

246

- Huyện

Lập

Thạ

ch18

214

- Xã

Sơn

Hàm

2595

7 - P

hườn

g Đ

ông

Hòa

1035

4 - T

hị trấn

Vân

Đìn

h08

761

- Thị

trấn

Lập

Thạ

ch18

217

- Xã

Sơn

Phú

2596

0 - P

h ườn

g A

n B

ình

1035

7 - X

ã V

iên

An

0876

4 - X

ã Q

uang

Sơn

1822

0 - X

ã Sơ

n Ph

úc72

5 - T

hị x

ã Th

uận

An

1036

0 - X

ã V

iên

Nội

0876

7 - X

ã N

gọc

Mỹ

1822

3 - X

ã Sơ

n Trườ

ng25

963

- Phườn

g A

n Thạn

h10

363

- Xã

Hoa

Sơn

0877

0 - X

ã Hợp

1822

6 - X

ã Sơ

n M

ai25

966

- Phườn

g Lá

i Thi

êu10

366

- Xã

Quả

ng P

hú Cầu

0878

5 - X

ã Bắc

Bìn

h44

0 - H

uyện

Đức

Thọ

2596

9 - P

hườn

g B

ình

Chuẩn

1036

9 - X

ã Trườ

ng T

hịnh

0878

8 - X

ã Th

ái H

òa18

229

- Thị

trấn

Đức

Thọ

2597

2 - P

hườn

g Th

uận

Gia

o10

372

- Xã

Cao

Thà

nh08

789

- Thị

trấn

Hoa

Sơn

1823

2 - X

ã Đức

Qua

ng25

975

- Phườn

g A

n Ph

ú10

375

- Xã

Liên

Bạt

0879

1 - X

ã Liễn

Sơn

1823

5 - X

ã Đức

Vĩn

h25

978

- Xã

Hưn

g Địn

h10

378

- Xã

Sơn

Côn

g08

794

- Xã

Xuâ

n H

òa18

238

- Xã Đứ c

Châ

u25

981

- Xã A

n Sơ

n10

381

- Xã Đồn

g Tiến

0879

7 - X

ã V

ân T

rục

1824

1 - X

ã Đức

Tùn

g25

984

- Xã

Bìn

h N

hâm

1038

4 - X

ã Phươ

ng T

ú08

812

- Xã

Liên

Hòa

1824

4 - X

ã Trườ

ng Sơn

2598

7 - P

hườn

g B

ình

Hòa

1038

7 - X

ã Tr

ung

Tú08

815

- Xã

Tử D

u18

247

- Xã

Liên

Min

h25

990

- Phườn

g Vĩn

h Ph

ú10

390

- Xã Đồn

g Tâ

n08

833

- Xã

Bàn

Giả

n18

250

- Xã Đức

La

75 - Đồn

g N

ai10

393

- Xã

Tảo

Dươ

ng Văn

0883

6 - X

ã X

uân

Lôi

1825

3 - X

ã Yên

Hồ

731

- Thà

nh p

hố B

iên

Hòa

1039

6 - X

ã Vạn

Thá

i08

839

- Xã Đồn

g Íc

h18

256

- Xã Đức

Nhâ

n25

993

- Phườn

g Trản

g D

ài10

399

- Xã

Min

h Đức

0884

2 - X

ã Ti

ên Lữ

1825

9 - X

ã Tù

ng Ả

nh25

996

- Phườn

g Tâ

n Ph

ong

1040

2 - X

ã H

òa L

âm08

845

- Xã

Văn

Quá

n18

262

- Xã

Bùi

2599

9 - P

hườn

g Tâ

n B

iên

1040

5 - X

ã H

òa X

á08

857

- Xã Đ

ình

Chu

1826

5 - X

ã Đức

Thị

nh26

002

- Phườn

g Hố

Nai

1040

8 - X

ã Trầm

Lộn

g08

863

- Xã

Triệ

u Đề

1826

8 - X

ã Đức

Yên

2600

5 - P

hườn

g Tâ

n H

òa

Page 94: 1.2.HDSD HS 30.8.2012

94PHẦN 3. PHỤ LỤC – MỘT SỐ DANH MỤC CẦN THIẾT

1041

1 - X

ã K

im Đườ

ng08

866

- Xã

Sơn Đ

ông

1827

1 - X

ã Đức

Thủ

y26

008

- Phườn

g Tâ

n H

iệp

1041

4 - X

ã H

òa N

am24

7 - H

uyện

Tam

Dươ

ng18

274

- Xã

Thái

Yên

2601

1 - P

hườn

g Bửu

Lon

g10

417

- Xã

Hòa

Phú

0886

9 - T

hị trấn

Hợp

Hòa

1827

7 - X

ã Tr

ung

Lễ26

014

- Phườn

g Tâ

n Tiến

1042

0 - X

ã Đội

Bìn

h08

872

- Xã

Hoà

ng H

oa18

280

- Xã Đức

Hòa

2601

7 - P

hườn

g Ta

m H

iệp

1042

3 - X

ã Đại

Hùn

g08

875

- Xã Đồn

g Tĩ

nh18

283

- Xã Đức

Lon

g26

020

- Phườn

g Lo

ng B

ình

1042

6 - X

ã Đ

ông

Lỗ08

878

- Xã

Kim

Lon

g18

286

- Xã Đức

Lâm

2602

3 - P

hườn

g Q

uang

Vin

h10

429

- Xã

Phù

Lưu

0888

1 - X

ã Hướ

ng Đạo

1828

9 - X

ã Đức

Tha

nh26

026

- Phườn

g Tâ

n M

ai10

432

- Xã Đại

Cườ

ng08

884

- Xã Đạo

1829

2 - X

ã Đức

Dũn

g26

029

- Phườn

g Thốn

g N

hất

1043

5 - X

ã Lư

u H

oàng

0888

7 - X

ã An

Hòa

1829

5 - X

ã Đức

Lập

2603

2 - P

hườn

g Tr

ung

Dũn

g10

438

- Xã

Hồn

g Q

uang

0889

0 - X

ã Th

anh

Vân

1829

8 - X

ã Đức

An

2603

5 - P

hườn

g Ta

m H

òa28

2 - H

uyện

Mỹ Đức

0889

3 - X

ã D

uy P

hiên

1830

1 - X

ã Đức

Lạc

2603

8 - P

hườn

g H

òa B

ình

1044

1 - T

hị trấn

Đại

Nghĩa

0889

6 - X

ã H

oàng

Đan

1830

4 - X

ã Đức

Đồn

g26

041

- Phườn

g Q

uyết

Thắ

ng10

444

- Xã Đồn

g Tâ

m08

899

- Xã

Hoà

ng L

âu18

307

- Xã Đức

Lạn

g26

044

- Phườn

g Th

anh

Bìn

h10

447

- Xã

Thượ

ng L

âm08

902

- Xã

Vân

Hội

1831

0 - X

ã Tâ

n Hươ

ng26

047

- Phườn

g B

ình Đ

a10

450

- Xã

Tuy

Lai

0890

5 - X

ã Hợp

Thị

nh44

1 - H

uyện

Qua

ng26

050

- Phườn

g A

n B

ình

1045

3 - X

ã Ph

úc L

âm24

8 - H

uyện

Tam

Đảo

1831

3 - T

hị trấn

Qua

ng26

053

- Phườn

g Bửu

Hòa

1045

6 - X

ã Mỹ

Thàn

h08

908

- Th ị

trấn

Tam

Đảo

1831

6 - X

ã Â

n Ph

ú26

056

- Phườn

g Lo

ng B

ình

Tân

1045

9 - X

ã Bột

Xuy

ên08

911

- Xã

Hợp

Châ

u18

319

- Xã Đức

Gia

ng26

059

- Phườn

g Tâ

n Vạn

1046

2 - X

ã An

Mỹ

0891

4 - X

ã Đạo

Trù

1832

2 - X

ã Đức

Lĩn

h26

062

- Xã

Tân

Hạn

h10

465

- Xã

Hồn

g Sơ

n08

917

- Xã Y

ên Dươ

ng18

325

- Xã

Sơn

Thọ

2606

5 - X

ã H

iệp

Hòa

1046

8 - X

ã Lê

Tha

nh08

920

- Xã

Bồ

Lý18

328

- Xã Đức

Hươ

ng26

068

- Xã

Hóa

An

1047

1 - X

ã X

uy X

á08

923

- Xã Đại

Đìn

h18

331

- Xã Đức

Bồn

g26

371

- Xã A

n H

oà10

474

- Xã

Phùn

g X

á08

926

- Xã

Tam

Qua

n18

334

- Xã Đức

Liê

n26

374

- Xã

Tam

Phước

1047

7 - X

ã Ph

ù Lư

u Tế

0892

9 - X

ã Hồ

Sơn

1833

7 - X

ã Hươ

ng Đ

iền

2637

7 - X

ã Phướ

c Tâ

n10

480

- Xã Đại

Hưn

g08

932

- Xã

Min

h Q

uang

1834

0 - X

ã Hươ

ng M

inh

2638

0 - X

ã Lo

ng Hưn

g10

483

- Xã

Vạn

Kim

249

- Huyện

Bìn

h X

uyên

1834

3 - X

ã Hươ

ng T

họ73

2 - T

h ị x

ã Lo

ng K

hánh

1048

6 - X

ã Đốc

Tín

0893

5 - T

hị trấn

Hươ

ng C

anh

1834

6 - X

ã Hươ

ng Q

uang

2607

1 - P

hườn

g X

uân

Trun

g10

489

- Xã

Hươ

ng Sơn

0893

6 - T

hị trấn

Gia

Khá

nh44

2 - H

uyện

Ngh

i Xuâ

n26

074

- Phườn

g X

uân

Than

h10

492

- Xã

Hùn

g Tiến

0893

8 - X

ã Tr

ung

Mỹ

1834

9 - T

hị trấn

Ngh

i Xuâ

n26

077

- Phườn

g X

uân

Bìn

h10

495

- Xã A

n Tiến

0894

4 - X

ã B

á H

iến

1835

2 - T

hị trấn

Xuâ

n A

n26

080

- Phườn

g X

uân

An

1049

8 - X

ã Hợp

Tiế

n08

947

- Xã

Thiệ

n Kế

1835

5 - X

ã X

uân

Hội

2608

3 - P

hườn

g X

uân

Hoà

1050

1 - X

ã Hợp

Tha

nh08

950

- Xã

Hươ

ng Sơn

1835

8 - X

ã X

uân

Trườ

ng26

086

- Phườn

g Ph

ú B

ình

1050

4 - X

ã An

Phú

0895

3 - X

ã Ta

m Hợp

1836

1 - X

ã X

uân Đ

an26

089

- Xã

Bìn

h Lộ

c02

- H

à G

iang

0895

6 - X

ã Q

uất L

ưu18

364

- Xã

Xuâ

n Phổ

2609

2 - X

ã Bảo

Qua

ng02

4 - T

hị x

ã H

à G

iang

0895

9 - X

ã Sơ

n Lô

i18

367

- Xã

Xuâ

n Hải

2609

5 - X

ã Suối

Tre

0068

8 - P

hườn

g Q

uang

Tru

ng08

962

- Xã Đạo

Đức

1837

0 - X

ã X

uân

Gia

ng26

098

- Xã

Bảo

Vin

h

Page 95: 1.2.HDSD HS 30.8.2012

95PHẦN 3. PHỤ LỤC – MỘT SỐ DANH MỤC CẦN THIẾT

0069

1 - P

hườn

g Trần

Phú

0896

5 - X

ã Tâ

n Ph

ong

1837

3 - X

ã Ti

ên Đ

iền

2610

1 - X

ã X

uân

Lập

0069

2 - P

hườn

g N

gọc

0896

8 - T

hị trấn

Tha

nh L

ãng

1837

6 - X

ã X

uân

Yên

2610

4 - X

ã B

àu S

en00

694

- Phườn

g N

guyễ

n Tr

ãi08

971

- Xã

Phú

Xuâ

n18

379

- Xã

Xuâ

n Mỹ

2610

7 - X

ã B

àu T

râm

0069

7 - P

hườn

g M

inh

Kha

i25

1 - H

uyện

Yên

Lạc

1838

2 - X

ã X

uân

Thàn

h26

110

- Xã

Xuâ

n Tâ

n00

700

- Xã

Ngọ

c Đườ

ng09

025

- Thị

trấn

Yên

Lạc

1838

5 - X

ã X

uân

Viê

n26

113

- Xã

Hàn

g G

òn00

946

- Xã

Phươ

ng Độ

0902

8 - X

ã Đồn

g Cươ

ng18

388

- Xã

Xuâ

n Hồn

g73

4 - H

uyện

Tân

Phú

0094

9 - X

ã Phươ

ng T

hiện

0903

1 - X

ã Đồn

g Văn

1839

1 - X

ã Cỗ Đạm

2611

6 - T

hị trấn

Tân

Phú

026

- Huyện

Đồn

g Văn

0903

4 - X

ã B

ình Địn

h18

394

- Xã

Xuâ

n Li

ên26

119

- Xã

Dak

Lua

0071

2 - T

hị trấn

Phó

Bản

g09

037

- Xã

Trun

g N

guyê

n18

397

- Xã

Xuâ

n Lĩ

nh26

122

- Xã

Nam

Cát

Tiê

n00

715

- Xã

Lũng

0904

0 - X

ã Tề

Lỗ

1840

0 - X

ã X

uân

Lam

2612

5 - X

ã Ph

ú A

n00

718

- Xã

Lé09

043

- Xã

Tam

Hồn

g18

403

- Xã

Cươ

ng G

ián

2612

8 - X

ã N

úi Tượ

ng00

721

- Thị

trấn

Đồn

g Văn

0904

6 - X

ã Yên

Đồn

g44

3 - H

uyện

Can

Lộc

2613

1 - X

ã Tà

Lài

0072

4 - X

ã Lũ

ng T

áo09

049

- Xã

Văn

Tiế

n18

406

- Thị

trấn

Ngh

èn26

134

- Xã

Phú

Lập

0072

7 - X

ã Phố

Là09

052

- Xã

Ngu

yệt Đ

ức18

415

- Xã

Thiê

n Lộ

c26

137

- Xã

Phú

Sơn

0073

0 - X

ã Th

ài P

hìn

Tủng

0905

5 - X

ã Yên

Phươn

g18

418

- Xã

Thuầ

n Th

iện

2614

0 - X

ã Ph

ú Thịn

h00

733

- Xã

Sủng

0905

8 - X

ã Hồn

g Phươ

ng18

424

- Xã

Kim

Lộc

2614

3 - X

ã Th

anh

Sơn

0073

6 - X

ã X

à Ph

ìn09

061

- Xã

Trun

g K

iên

1842

7 - X

ã Vượ

ng Lộc

2614

6 - X

ã Ph

ú Tr

ung

0073

9 - X

ã Tả

Phì

n09

064

- Xã

Liên

Châ

u18

433

- Xã

Than

h Lộ

c26

149

- Xã

Phú

Xuâ

n00

742

- Xã

Tả Lủn

g09

067

- Xã Đại

Tự

1843

6 - X

ã So

ng Lộc

2615

2 - X

ã Ph

ú Lộ

c00

745

- Xã

Phố

Cáo

0907

0 - X

ã Hồn

g C

hâu

1843

9 - X

ã Thườ

ng N

ga26

155

- Xã

Phú

Lâm

0074

8 - X

ã Sí

nh Lủn

g09

073

- Xã

Trun

g H

à18

442

- Xã

Trườ

ng Lộc

2615

8 - X

ã Ph

ú B

ình

0075

1 - X

ã Sả

ng Tủn

g25

2 - H

uyện

Vĩn

h Tư

ờng

1844

5 - X

ã Tù

ng Lộc

2616

1 - X

ã Ph

ú Th

anh

0075

4 - X

ã Lũ

ng T

hầu

0907

6 - T

hị trấn

Vĩn

h Tư

ờng

1845

1 - X

ã Yên

Lộc

2616

4 - X

ã Tr

à Cổ

0075

7 - X

ã Hố

Quá

ng P

hìn

0907

9 - X

ã K

im X

á18

454

- Xã

Phú

Lộc

2616

7 - X

ã Ph

ú Đ

iền

0076

0 - X

ã Vần

Chả

i09

082

- Xã Y

ên B

ình

1846

0 - X

ã K

hánh

Lộc

735

- Huyện

Vĩn

h Cửu

0076

3 - X

ã Lũ

ng P

hìn

0908

5 - X

ã C

hấn

Hưn

g18

463

- Xã

Gia

Han

h26

170

- Thị

trấn

Vĩn

h A

n00

766

- Xã

Sủng

Trá

i09

088

- Xã

Nghĩa

Hưn

g18

466

- Xã

Vĩn

h Lộ

c26

173

- Xã

Phú

Lý02

7 - H

uyện

Mèo

Vạc

0909

1 - X

ã Yên

Lập

1846

9 - X

ã Tiến

Lộc

2617

6 - X

ã Trị A

n00

769

- Thị

trấn

Mèo

Vạc

0909

4 - X

ã V

iệt X

uân

1847

2 - X

ã Tr

ung

Lộc

2617

9 - X

ã Tâ

n A

n00

772

- Xã

Thượ

ng P

hùng

0909

7 - X

ã Bồ

Sao

1847

5 - X

ã X

uân

Lộc

2618

2 - X

ã Vĩn

h Tâ

n00

775

- Xã

Pải L

ủng

0910

0 - X

ã Đại

Đồn

g18

478

- Xã

Thượ

ng Lộc

2618

5 - X

ã B

ình

Lợi

0077

8 - X

ã X

ín C

ái09

103

- Xã

Tân

Tiến

1848

1 - X

ã Q

uang

Lộc

2618

8 - X

ã Thạn

h Ph

ú00

781

- Xã

Pả V

i09

106

- Xã

Lũng

Hoà

1848

4 - X

ã Đồn

g Lộ

c26

191

- Xã

Thiệ

n Tâ

n00

784

- Xã

Già

ng C

hu P

hìn

0910

9 - X

ã C

ao Đại

1848

7 - X

ã Mỹ

Lộc

2619

4 - X

ã Tâ

n B

ình

0078

7 - X

ã Sủ

ng T

rà09

112

- Thị

Trấ

n Thổ

Tang

1849

0 - X

ã Sơ

n Lộ

c26

197

- Xã

Bìn

h H

òa00

790

- Xã

Sủng

Mán

g09

115

- Xã

Vĩn

h Sơ

n44

4 - H

uyện

Hươ

ng K

hê26

200

- Xã

Mã Đ

à

Page 96: 1.2.HDSD HS 30.8.2012

96PHẦN 3. PHỤ LỤC – MỘT SỐ DANH MỤC CẦN THIẾT

0079

3 - X

ã Sơ

n Vĩ

0911

8 - X

ã B

ình

Dươ

ng18

496

- Thị

trấn

Hươ

ng K

hê26

203

- Xã

Hiế

u Li

êm00

796

- Xã

Tả Lủn

g09

121

- Xã

Tân

Cươ

ng18

499

- Xã

Phươ

ng M

ỹ73

6 - H

uyện

Địn

h Q

uán

0079

9 - X

ã C

án C

hu P

hìn

0912

4 - X

ã Ph

ú Thịn

h18

502

- Xã

Linh

2620

6 - T

hị trấn

Địn

h Q

uán

0080

2 - X

ã Lũ

ng P

ù09

127

- Xã

Thượ

ng T

rưng

1850

5 - X

ã Hươ

ng T

hủy

2620

9 - X

ã Th

anh

Sơn

0080

5 - X

ã Lũ

ng C

hinh

0913

0 - X

ã Vũ

Di

1850

8 - X

ã H

òa Hải

2621

2 - X

ã Ph

ú Tâ

n00

808

- Xã

Tát N

gà09

133

- Xã

Lý N

hân

1851

1 - X

ã Phươ

ng Đ

iền

2621

5 - X

ã Ph

ú V

inh

0081

1 - X

ã Nậm

Ban

0913

6 - X

ã Tu

ân C

hính

1851

4 - X

ã Ph

úc Đồn

g26

218

- Xã

Phú

Lợi

0081

4 - X

ã K

hâu

Vai

0913

9 - X

ã V

ân X

uân

1851

7 - X

ã Hươ

ng G

iang

2622

1 - X

ã Ph

ú H

òa00

815

- Xã

Niê

m T

òng

0914

2 - X

ã Ta

m P

húc

1852

0 - X

ã Lộ

c Yên

2622

4 - X

ã N

gọc Địn

h00

817

- Xã

Niê

m Sơn

0914

5 - T

hị trấn

Tứ

Trưn

g18

523

- Xã

Hươ

ng B

ình

2622

7 - X

ã La

Ngà

028

- Huyện

Yên

Min

h09

148

- Xã

Ngũ

Kiê

n18

526

- Xã

Hươ

ng L

ong

2623

0 - X

ã G

ia C

anh

0082

0 - T

hị trấn

Yên

Min

h09

151

- Xã A

n Tư

ờng

1852

9 - X

ã Ph

ú G

ia26

233

- Xã

Phú

Ngọ

c00

823

- Xã

Thắn

g Mố

0915

4 - X

ã Vĩn

h Thịn

h18

532

- Xã

Gia

Phố

2623

6 - X

ã Ph

ú Cườ

ng00

826

- Xã

Phú

Lũng

0915

7 - X

ã Ph

ú Đ

a18

535

- Xã

Phú

Phon

g26

239

- Xã

Túc

Trưn

g00

829

- Xã

Sủng

Trá

ng09

160

- Xã

Vĩn

h N

inh

1853

8 - X

ã Hươ

ng Đ

ô26

242

- Xã

Phú

Túc

0083

2 - X

ã Bạc

h Đ

ích

253

- Huyện

Sôn

g Lô

1854

1 - X

ã Hươ

ng Vĩn

h26

245

- Xã

Suối

Nho

0083

5 - X

ã N

a K

hê08

773

- Xã

Lãng

Côn

g18

544

- Xã

Hươ

ng X

uân

737

- Huyện

Trả

ng B

om00

838

- Xã

Sủng

Thà

i08

776

- Xã

Qua

ng Y

ên18

547

- Xã

Phúc

Trạ

ch26

248

- Thị

trấn

Trả

ng B

om00

841

- Xã

Hữu

Vin

h08

779

- Xã

Bạc

h Lư

u18

550

- Xã

Hươ

ng T

rà26

251

- Xã

Than

h B

ình

0084

4 - X

ã La

o V

à C

hải

0878

2 - X

ã Hải

Lựu

1855

3 - X

ã Hươ

ng T

rạch

2625

4 - X

ã C

ây G

áo00

847

- Xã

Mậu

Duệ

0880

0 - X

ã Đồ n

g Q

uế18

556

- Xã

Hươ

ng L

âm26

257

- Xã

Bàu

Hàm

0085

0 - X

ã Đ

ông

Min

h08

803

- Xã

Nhâ

n Đạo

1855

9 - X

ã Hươ

ng L

iên

2626

0 - X

ã Sô

ng T

hao

0085

3 - X

ã Mậu

Lon

g08

806

- Xã Đ

ôn N

hân

445

- Huyện

Thạ

ch H

à26

263

- Xã

Sông

Trầ

u00

856

- Xã

Nga

m L

a08

809

- Xã

Phươ

ng K

hoan

1856

2 - T

hị trấn

Thạ

ch H

à26

266

- Xã Đ

ông

Hoà

0085

9 - X

ã N

gọc

Long

0881

8 - X

ã Tâ

n Lậ

p18

565

- Xã

Ngọ

c Sơ

n26

269

- Xã

Bắc

Sơn

0086

2 - X

ã Đườ

ng T

hượn

g08

821

- Xã

Nhạ

o Sơ

n18

571

- Xã

Thạc

h Hải

2627

2 - X

ã Hố

Nai

300

865

- Xã

Lũng

Hồ

0882

4 - T

hị trấn

Tam

Sơn

1857

4 - X

ã Thạc

h B

àn26

275

- Xã

Tây

Hoà

0086

8 - X

ã D

u Tiến

0882

7 - X

ã N

hư T

hụy

1858

6 - X

ã Thạc

h K

ênh

2627

8 - X

ã B

ình

Min

h00

871

- Xã

Du

Già

0883

0 - X

ã Yên

Thạ

ch18

589

- Xã

Thạc

h Sơ

n26

281

- Xã

Trun

g H

oà02

9 - H

uyện

Quả

n Bạ

0884

8 - X

ã Đồ n

g Thịn

h18

592

- Xã

Thạc

h Li

ên26

284

- Xã Đồi

61

0087

4 - T

hị trấn

Tam

Sơn

0885

1 - X

ã Tứ

Yên

1859

5 - X

ã Thạc

h Đỉn

h26

287

- Xã

Hưn

g Thịn

h00

877

- Xã

Bát

Đại

Sơn

0885

4 - X

ã Đức

Bác

1860

1 - X

ã Ph

ù V

iệt

2629

0 - X

ã Q

uảng

Tiế

n00

880

- Xã

Nghĩa

Thuận

0886

0 - X

ã C

ao P

hong

1860

4 - X

ã Thạc

h K

hê26

293

- Xã

Gia

ng Đ

iền

0088

3 - X

ã C

án Tỷ

27 -

Bắc

Nin

h18

607

- Xã

Thạc

h Lo

ng26

296

- Xã A

n V

iễn

0088

6 - X

ã C

ao M

ã Pờ

256

- Thà

nh p

hố Bắc

Nin

h18

610

- Xã

Việ

t Xuy

ên73

8 - H

uyện

Thố

ng N

hất

0088

9 - X

ã Th

anh

Vân

0916

3 - P

hườn

g Vũ

Nin

h18

613

- Xã

Thạc

h Tiến

2629

9 - X

ã G

ia T

ân 1

Page 97: 1.2.HDSD HS 30.8.2012

97PHẦN 3. PHỤ LỤC – MỘT SỐ DANH MỤC CẦN THIẾT

0089

2 - X

ã Tù

ng V

ài09

166

- Phườn

g Đ

áp Cầu

1861

6 - X

ã Thạc

h Th

anh

2630

2 - X

ã G

ia T

ân 2

0089

5 - X

ã Đ

ông

0916

9 - P

hườn

g Thị C

ầu18

619

- Xã

Thạc

h Trị

2630

5 - X

ã G

ia T

ân 3

0089

8 - X

ã Q

uản

Bạ

0917

2 - P

hườn

g K

inh

Bắc

1862

2 - X

ã Thạc

h Lạ

c26

308

- Xã

Gia

Kiệ

m00

901

- Xã

Lùng

Tám

0917

5 - P

hườn

g Vệ A

n18

625

- Xã

Thạc

h N

gọc

2631

1 - X

ã Q

uang

Tru

ng00

904

- Xã

Quyết

Tiế

n09

178

- Phườn

g Tiền

An

1862

8 - X

ã Tư

ợng

Sơn

2631

4 - X

ã B

àu H

àm 2

0090

7 - X

ã Tả

Ván

0918

1 - P

hườn

g Đại

Phú

c18

631

- Xã

Thạc

h Văn

2631

7 - X

ã Hưn

g Lộ

c00

910

- Xã

Thái

An

0918

4 - P

hườn

g N

inh

1863

4 - X

ã Thạc

h Vĩn

h26

320

- Xã

Lộ 2

503

0 - H

uyện

Vị X

uyên

0918

7 - P

hườn

g Suối

Hoa

1863

7 - X

ã Thạc

h Thắn

g26

323

- Xã

Xuâ

n Th

iện

0070

3 - X

ã K

im T

hạch

0919

0 - P

hườn

g V

õ Cườ

ng18

640

- Xã

Thạc

h Lư

u26

326

- Xã

Xuâ

n Thạn

h00

706

- Xã

Phú

Linh

0921

4 - X

ã H

òa L

ong

1864

3 - X

ã Thạc

h Đ

ài73

9 - H

uyện

Cẩm

Mỹ

0070

9 - X

ã K

im L

inh

0922

6 - P

hườn

g Vạn

An

1864

6 - X

ã Bắc

Sơn

2632

9 - X

ã Sô

ng N

hạn

0091

3 - T

hị trấn

Vị X

uyên

0923

5 - X

ã K

húc

Xuy

ên18

649

- Xã

Thạc

h Hội

2633

2 - X

ã X

uân

Quế

0091

6 - T

hị trấn

Nôn

g Trườ

ng V

iệt L

âm09

244

- Xã

Phon

g K

hê18

652

- Xã

Thạc

h Tâ

n26

335

- Xã

Nhâ

n N

ghĩa

0091

9 - X

ã M

inh

Tân

0925

6 - X

ã K

im C

hân

1865

5 - X

ã Thạc

h Lâ

m26

338

- Xã

Xuâ

n Đườ

ng00

922

- Xã

Thuậ

n H

oà09

271

- Phườn

g V

ân Dươ

ng18

658

- Xã

Thạc

h X

uân

2634

1 - X

ã Lo

ng G

iao

0092

5 - X

ã Tù

ng B

á09

286

- Xã

Nam

Sơn

1866

1 - X

ã Thạc

h Hươ

ng26

344

- Xã

Xuâ

n Mỹ

0092

8 - X

ã Th

anh

Thủy

0932

5 - X

ã K

hắc

Niệ

m18

664

- Xã

Nam

Hươ

ng26

347

- Xã

Thừa

Đức

0093

1 - X

ã Th

anh Đức

0933

1 - P

hườn

g Hạp

Lĩ n

h18

667

- Xã

Thạc

h Đ

iền

2635

0 - X

ã Bảo

Bìn

h00

934

- Xã

Phon

g Q

uang

258

- Huyện

Yên

Pho

ng44

6 - H

uyện

Cẩm

Xuy

ên26

353

- Xã

Xuâ

n Bảo

0093

7 - X

ã X

ín C

hải

0919

3 - T

hị trấn

Chờ

1867

3 - T

hị trấn

Cẩm

Xuy

ên26

356

- Xã

Xuâ

n Tâ

y00

940

- Xã

Phươ

ng T

iến

0919

6 - X

ã Dũn

g Liệt

1867

6 - T

hị trấn

Thi

ên Cầm

2635

9 - X

ã X

uân Đ

ông

0094

3 - X

ã La

o C

hải

0919

9 - X

ã Ta

m Đ

a18

679

- Xã

Cẩm

Hòa

2636

2 - X

ã Sô

ng R

ay00

952

- Xã

Cao

Bồ

0920

2 - X

ã Ta

m G

iang

1868

2 - X

ã Cẩm

Dươ

ng26

365

- Xã

Lâm

San

0095

5 - X

ã Đạo

Đức

0920

5 - X

ã Yên

Tru

ng18

685

- Xã

Cẩm

Bìn

h74

0 - H

uyện

Lon

g Th

ành

0095

8 - X

ã Thượ

ng Sơn

0920

8 - X

ã Thụy

Hòa

1868

8 - X

ã Cẩm

Yên

2636

8 - T

hị trấn

Lon

g Th

ành

0096

1 - X

ã Li

nh Hồ

0921

1 - X

ã H

òa T

iến

1869

1 - X

ã Cẩm

Vĩn

h26

383

- Xã A

n Phướ

c00

964

- Xã

Qu ả

ng N

gần

0921

7 - X

ã Đ

ông

Tiến

1869

4 - X

ã Cẩm

Thà

nh26

386

- Xã

Bìn

h A

n00

967

- Xã

Việ

t Lâm

0922

0 - X

ã Yên

Phụ

1869

7 - X

ã Cẩm

Qua

ng26

389

- Xã

Long

Đức

0097

0 - X

ã N

gọc

Linh

0922

3 - X

ã Tr

ung

Nghĩa

1870

0 - X

ã Cẩm

Nam

2639

2 - X

ã Lộ

c An

0097

3 - X

ã N

gọc

Min

h09

229

- Xã Đ

ông

Phon

g18

703

- Xã

Cẩm

Huy

2639

5 - X

ã B

ình

Sơn

0097

6 - X

ã Bạc

h N

gọc

0923

2 - X

ã Lo

ng C

hâu

1870

6 - X

ã Cẩm

Thạ

ch26

398

- Xã

Tam

An

0097

9 - X

ã Tr

ung

Thàn

h09

238

- Xã

Văn

Môn

1870

9 - X

ã Cẩm

Nhượn

g26

401

- Xã

Cẩm

Đườ

ng03

1 - H

uyện

Bắc

0924

1 - X

ã Đ

ông

Thọ

1871

2 - X

ã Cẩm

Thă

ng26

404

- Xã

Long

An

0098

2 - X

ã M

inh

Sơn

259

- Huyện

Quế

1871

5 - X

ã Cẩm

Duệ

2640

7 - X

ã Suối

Trầ

u00

985

- Xã

Giá

p Tr

ung

0924

7 - T

hị trấn

Phố

Mới

1871

8 - X

ã Cẩm

Phú

c26

410

- Xã

Bàu

Cạn

0098

8 - X

ã Yên

Địn

h09

250

- Xã

Việ

t Thố

ng18

721

- Xã

Cẩm

Lĩn

h26

413

- Xã

Long

Phước

Page 98: 1.2.HDSD HS 30.8.2012

98PHẦN 3. PHỤ LỤC – MỘT SỐ DANH MỤC CẦN THIẾT

0099

1 - T

hị trấn

Yên

Phú

0925

3 - X

ã Đại

Xuâ

n18

724

- Xã

Cẩm

Qua

n26

416

- Xã

Phướ

c B

ình

0099

4 - X

ã M

inh

Ngọ

c09

259

- Xã

Nhâ

n H

òa18

727

- Xã

Cẩm

2641

9 - X

ã Tâ

n H

iệp

0099

7 - X

ã Yên

Pho

ng09

262

- Xã

Bằn

g A

n18

730

- Xã

Cẩm

Lộc

2642

2 - X

ã Phướ

c Th

ái01

000

- Xã

Lạc

Nôn

g09

265

- Xã

Phươ

ng L

iễu

1873

3 - X

ã Cẩm

Hưn

g74

1 - H

uyện

Xuâ

n Lộ

c01

003

- Xã

Phú

Nam

0926

8 - X

ã Q

uế T

ân18

736

- Xã

Cẩm

Thị

nh26

425

- Thị

trấn

Gia

Ray

0100

6 - X

ã Yên

Cườ

ng09

274

- Xã

Phù

Lươn

g18

739

- Xã

Cẩm

Mỹ

2642

8 - X

ã X

uân

Bắc

0100

9 - X

ã Thượ

ng T

ân09

277

- Xã

Phù

Lãng

1874

2 - X

ã Cẩm

Tru

ng26

431

- Xã

Suối

Cao

0101

2 - X

ã Đườ

ng Â

m09

280

- Xã

Phượ

ng M

ao18

745

- Xã

Cẩm

Sơn

2643

4 - X

ã X

uân

Thàn

h01

015

- Xã Đườ

ng Hồn

g09

283

- Xã

Việ

t Hùn

g18

748

- Xã

Cẩm

Lạc

2643

7 - X

ã X

uân

Thọ

0101

8 - X

ã Ph

iêng

Luô

ng09

289

- Xã

Ngọ

c X

á18

751

- Xã

Cẩm

Min

h26

440

- Xã

Xuâ

n Trườ

ng03

2 - H

uyện

Hoà

ng S

u Ph

ì09

292

- Xã

Châ

u Ph

ong

447

- Huyện

Kỳ A

nh26

443

- Xã

Xuâ

n H

òa01

021

- Thị

trấn

Vin

h Q

uang

0929

5 - X

ã Bồn

g La

i18

754

- Thị

trấn

Kỳ

Anh

2644

6 - X

ã X

uân

Hưn

g01

024

- Xã

Bản

Máy

0929

8 - X

ã C

ách

Bi

1875

7 - X

ã Kỳ

Xuâ

n26

449

- Xã

Xuâ

n Tâ

m01

027

- Xã

Thàn

g Tí

n09

301

- Xã Đ

ào V

iên

1876

0 - X

ã Kỳ

Bắc

2645

2 - X

ã Suối

Cát

0103

0 - X

ã Th

èn C

hu P

hìn

0930

4 - X

ã Yên

Giả

1876

3 - X

ã Kỳ

Phú

2645

5 - X

ã X

uân

Hiệ

p01

033

- Xã

Pố Lồ

0930

7 - X

ã Mộ Đạo

1876

6 - X

ã Kỳ

Phon

g26

458

- Xã

Xuâ

n Ph

ú01

036

- Xã

Bản

Phù

ng09

310

- Xã Đức

Lon

g18

769

- Xã

Kỳ

Tiến

2646

1 - X

ã X

uân Địn

h01

039

- Xã

Túng

Sán

0931

3 - X

ã C

hi Lăn

g18

772

- Xã

Kỳ

Gia

ng26

464

- Xã

Bảo

Hoà

0104

2 - X

ã C

hiến

Phố

0931

6 - X

ã H

án Q

uảng

1877

5 - X

ã Kỳ Đồn

g26

467

- Xã

Lang

Min

h01

045

- Xã Đản

Ván

260

- Huyện

Tiê

n D

u18

778

- Xã

Kỳ

Kha

ng74

2 - H

uyện

Nhơ

n Trạc

h01

048

- Xã

Tụ N

hân

0931

9 - T

hị trấn

Lim

1878

1 - X

ã Kỳ

Nin

h26

470

- Xã

Phướ

c Th

iền

0105

1 - X

ã Tâ

n Tiến

0932

2 - X

ã Ph

ú Lâ

m18

784

- Xã

Kỳ

Văn

2647

3 - X

ã Lo

ng T

ân01

054

- Xã

Nàn

g Đ

ôn09

328

- Xã

Nội

Duệ

1878

7 - X

ã Kỳ

Trun

g26

476

- Xã Đại

Phước

0105

7 - X

ã Pờ

Ly

Ngà

i09

334

- Xã

Liên

Bão

1879

0 - X

ã Kỳ

Thọ

2647

9 - X

ã H

iệp

Phướ

c01

060

- Xã

Sán

Xả

Hồ

0933

7 - X

ã H

iên

Vân

1879

3 - X

ã Kỳ

Tây

2648

2 - X

ã Ph

ú Hữu

0106

3 - X

ã Bản

Luố

c09

340

- Xã

Hoà

n Sơ

n18

796

- Xã

Kỳ

Lợi

2648

5 - X

ã Ph

ú Hội

0106

6 - X

ã N

gàm

Đăn

g V

ài09

343

- Xã

Lạc

Vệ

1879

9 - X

ã Kỳ

Thượ

ng26

488

- Xã

Phú

Thạn

h01

069

- Xã

Bản

Nhù

ng09

346

- Xã

Việ

t Đoà

n18

802

- Xã

Kỳ

Hải

2649

1 - X

ã Ph

ú Đ

ông

0107

2 - X

ã Tả

Sử

Cho

óng

0934

9 - X

ã Phật

Tíc

h18

805

- Xã

Kỳ

Thư

2649

4 - X

ã Lo

ng T

họ01

075

- Xã

Nậm

Dịc

h09

352

- Xã

Tân

Chi

1880

8 - X

ã Kỳ

2649

7 - X

ã Vĩn

h Th

anh

0107

8 - X

ã Bản

Péo

0935

5 - X

ã Đại

Đồn

g18

811

- Xã

Kỳ

Châ

u26

500

- Xã

Phướ

c K

hánh

0108

1 - X

ã Hồ

Thầu

0935

8 - X

ã Tr

i Phươn

g18

814

- Xã

Kỳ

Tân

2650

3 - X

ã Phướ

c An

0108

4 - X

ã N

am Sơn

0936

1 - X

ã M

inh Đạo

1881

7 - X

ã Kỳ

Hưn

g77

- B

à Rịa

- Vũn

g T

àu01

087

- Xã

Nậm

Tỵ

0936

4 - X

ã Cản

h Hưn

g18

820

- Xã

Kỳ

Trin

h74

7 - T

hành

phố

Vũn

g Tà

u01

090

- Xã

Thôn

g N

guyê

n26

1 - T

hị x

ã Từ

Sơn

1882

3 - X

ã Kỳ

Thịn

h26

506

- Phườn

g 1

0109

3 - X

ã Nậm

Khò

a09

367

- Phườn

g Đ

ông

Ngà

n18

826

- Xã

Kỳ

Hợp

2650

8 - P

hườn

g Thắn

g Ta

m

Page 99: 1.2.HDSD HS 30.8.2012

99PHẦN 3. PHỤ LỤC – MỘT SỐ DANH MỤC CẦN THIẾT

033

- Huyện

Xín

Mần

0937

0 - X

ã Ta

m Sơn

1882

9 - X

ã Kỳ

Hoa

2650

9 - P

hườn

g 2

0109

6 - T

hị trấn

Cốc

Pài

0937

3 - X

ã Hươ

ng M

ạc18

832

- Xã

Kỳ

Phươ

ng26

512

- Phườn

g 3

0109

9 - X

ã N

àn Xỉn

0937

6 - X

ã Tư

ơng

Gia

ng18

835

- Xã

Kỳ

Long

2651

5 - P

hườn

g 4

0110

2 - X

ã Bản

Díu

0937

9 - X

ã Ph

ù K

hê18

838

- Xã

Kỳ

Lâm

2651

8 - P

hườn

g 5

0110

5 - X

ã C

hí C

à09

382

- Phườn

g Đồn

g Kỵ

1884

1 - X

ã Kỳ

Liên

2652

1 - P

hườn

g 6

0110

8 - X

ã X

ín M

ần09

383

- Phườn

g Tr

ang

Hạ

1884

4 - X

ã Kỳ

Sơn

2652

4 - P

hườn

g 7

0111

1 - X

ã Tr

ung

Thịn

h09

385

- Phườn

g Đồn

g N

guyê

n18

847

- Xã

Kỳ

Nam

2652

6 - P

hườn

g Ngu

yễn A

n Nin

h01

114

- Xã

Thèn

Phà

ng09

388

- Phườn

g C

hâu

Khê

1885

0 - X

ã Kỳ

Lạc

2652

7 - P

hườn

g 8

0111

7 - X

ã N

gán

Chi

ên09

391

- Phườn

g Tâ

n Hồn

g44

8 - H

uyện

Lộ c

2653

0 - P

hườn

g 9

0112

0 - X

ã Pà

Vầy

Sủ

0939

4 - P

hườn

g Đ

ình

Bản

g18

409

- Xã

Tân

Lộc

2653

3 - P

hườn

g Thắn

g N

hất

0112

3 - X

ã Cốc

Rế

0939

7 - X

ã Ph

ù C

hẩn

1841

2 - X

ã Hồn

g Lộ

c26

535

- Phườn

g Rạc

h Dừa

0112

6 - X

ã Th

u Tà

262

- Huyện

Thuận

Thà

nh18

421

- Xã

Thịn

h Lộ

c26

536

- Phườn

g 10

0112

9 - X

ã N

àn M

a09

400

- Thị

trấn

Hồ

1843

0 - X

ã An

Lộc

2653

9 - P

hườn

g 11

0113

2 - X

ã Tả

Nhì

u09

403

- Xã

Hoà

i Thượn

g18

448

- Xã

Bìn

h Lộ

c26

542

- Phườn

g 12

0113

5 - X

ã Bản

Ngò

0940

6 - X

ã Đại

Đồn

g Th

ành

1845

7 - X

ã Íc

h Hậu

2654

5 - X

ã Lo

ng Sơn

0113

8 - X

ã C

hế L

à09

409

- Xã

Mão

Điề

n18

493

- Xã

Phù

Lưu

748

- Thị

Rịa

0114

1 - X

ã Nấm

Dẩn

0941

2 - X

ã So

ng Hồ

1856

8 - X

ã Thạc

h Bằn

g26

548

- Phườn

g Phướ

c Hưn

g01

144

- Xã

Quả

ng N

guyê

n09

415

- Xã Đ

ình

Tổ18

577

- Xã

Thạc

h Mỹ

2655

1 - P

hườn

g Phướ

c H

iệp

0114

7 - X

ã N

à C

hì09

418

- Xã A

n B

ình

1858

0 - X

ã Thạc

h K

im26

554

- Phườn

g Phước

Ngu

yên

0115

0 - X

ã K

huôn

Lùn

g09

421

- Xã

Trí Q

uả18

583

- Xã

Thạc

h C

hâu

2655

7 - P

hườn

g Lo

ng T

oàn

034

- Huyện

Bắc

Qua

ng09

424

- Xã

Gia

Đôn

g18

598

- Xã

Hộ Độ

2655

8 - P

hườn

g Lo

ng T

âm01

153

- Thị

trấn

Việ

t Qua

ng09

427

- Xã

Than

h K

hươn

g18

670

- Xã

Mai

Phụ

2656

0 - P

hườn

g Phướ

c Tr

ung

0115

6 - T

hị trấn

Vĩn

h Tu

y09

430

- Xã

Trạm

Lộ

44 -

Quả

ng B

ình

2656

3 - P

hườn

g Lo

ng Hươ

ng01

159

- Xã

Tân

Lập

0943

3 - X

ã X

uân

Lâm

450

- Thà

nh P

hố Đồn

g Hớ i

2656

6 - P

hườn

g K

im D

inh

0116

2 - X

ã Tâ

n Th

ành

0943

6 - X

ã H

à M

ãn18

853

- Phườn

g Hải

Thà

nh26

567

- Xã

Tân

Hưn

g01

165

- Xã Đồn

g Tiến

0943

9 - X

ã N

gũ T

hái

1885

6 - P

hườn

g Đồn

g Ph

ú26

569

- Xã

Long

Phước

0116

8 - X

ã Đồn

g Tâ

m09

442

- Xã

Ngu

yệt Đ

ức18

859

- Phườn

g Bắc

2657

2 - X

ã H

oà L

ong

0117

1 - X

ã Tâ

n Q

uang

0944

5 - X

ã N

inh

1886

2 - P

hườn

g Đồn

g Mỹ

750

- Huyện

Châ

u Đức

0117

4 - X

ã Thượ

ng B

ình

0944

8 - X

ã N

ghĩa

Đạo

1886

5 - P

hườn

g N

am L

ý26

574

- Xã

Bàu

Chi

nh01

177

- Xã

Hữu

Sản

0945

1 - X

ã So

ng L

iễu

1886

8 - P

hườn

g Hải

Đìn

h26

575

- Thị

trấn

Ngã

i Gia

o01

180

- Xã

Kim

Ngọ

c26

3 - H

uyện

Gia

Bìn

h18

871

- Phườn

g Đồn

g Sơ

n26

578

- Xã

Bìn

h B

a01

183

- Xã

Việ

t Vin

h09

454

- Thị

trấn

Gia

Bìn

h18

874

- Phườn

g Ph

ú Hải

2658

1 - X

ã Suối

Nghệ

0118

6 - X

ã Bằ n

g H

ành

0945

7 - X

ã Vạn

Nin

h18

877

- Phườn

g Bắc

Nghĩa

2658

4 - X

ã X

uân

Sơn

0118

9 - X

ã Q

uang

Min

h09

460

- Xã

Thái

Bảo

1888

0 - P

hườn

g Đức

Nin

h Đôn

g26

587

- Xã

Sơn

Bìn

h01

192

- Xã

Liên

Hiệ

p09

463

- Xã

Gia

ng Sơn

1888

3 - X

ã Q

uang

Phú

2659

0 - X

ã B

ình

Giã

0119

5 - X

ã V

ô Đ

iếm

0946

6 - X

ã C

ao Đức

1888

6 - X

ã Lộ

c N

inh

2659

3 - X

ã B

ình

Trun

g

Page 100: 1.2.HDSD HS 30.8.2012

100PHẦN 3. PHỤ LỤC – MỘT SỐ DANH MỤC CẦN THIẾT

0119

8 - X

ã V

iệt H

ồng

0946

9 - X

ã Đại

Lai

1888

9 - X

ã Bảo

Nin

h26

596

- Xã

Ban

g01

201

- Xã

Hùn

g A

n09

472

- Xã

Song

Gia

ng18

892

- Xã

Nghĩa

Nin

h26

599

- Xã

Bị

0120

4 - X

ã Đức

Xuâ

n09

475

- Xã

Bìn

h Dươ

ng18

895

- Xã

Thuậ

n Đức

2660

2 - X

ã Lá

ng Lớn

0120

7 - X

ã Ti

ên K

iều

0947

8 - X

ã Lã

ng N

gâm

1889

8 - X

ã Đức

Nin

h26

605

- Xã

Quả

ng T

hành

0121

0 - X

ã Vĩn

h Hảo

0948

1 - X

ã N

hân

Thắn

g45

2 - H

uyện

Min

h H

óa26

608

- Xã

Kim

Lon

g01

213

- Xã

Vĩn

h Ph

úc09

484

- Xã

Xuâ

n La

i18

901

- Thị

trấn

Quy

Đạt

2661

1 - X

ã Suối

Rao

0121

6 - X

ã Đồn

g Y

ên09

487

- Xã Đ

ông

Cứu

1890

4 - X

ã D

ân H

óa26

614

- Xã Đ

á Bạc

0121

9 - X

ã Đ

ông

Thàn

h09

490

- Xã Đại

Bái

1890

7 - X

ã Trọn

g H

óa26

617

- Xã

Nghĩa

Thà

nh03

5 - H

uyện

Qua

ng B

ình

0949

3 - X

ã Q

uỳnh

Phú

1891

0 - X

ã H

óa P

húc

751

- Huyện

Xuy

ên Mộc

0122

2 - X

ã X

uân

Min

h26

4 - H

uyện

Lươ

ng T

ài18

913

- Xã

Hồn

g H

óa26

620

- Thị

trấn

Phước

Bửu

0122

5 - X

ã Ti

ên N

guyê

n09

496

- Thị

trấn

Thứ

a18

916

- Xã

Hóa

Tha

nh26

623

- Xã

Phướ

c Th

uận

0122

8 - X

ã Tâ

n N

am09

499

- Xã A

n Thịn

h18

919

- Xã

Hóa

Tiế

n26

626

- Xã

Phướ

c Tâ

n01

231

- Xã

Bản

Rịa

0950

2 - X

ã Tr

ung

Kên

h18

922

- Xã

Hóa

Hợp

2662

9 - X

ã X

uyên

Mộc

0123

4 - X

ã Yên

Thà

nh09

505

- Xã

Phú

Hòa

1892

5 - X

ã X

uân

Hóa

2663

2 - X

ã B

ông

Tran

g01

237

- Thị

trấn

Yên

Bìn

h09

508

- Xã

Mỹ

Hươ

ng18

928

- Xã Y

ên H

óa26

635

- Xã

Tân

Lâm

0124

0 - X

ã Tâ

n Trịn

h09

511

- Xã

Tân

Lãng

1893

1 - X

ã M

inh

Hóa

2663

8 - X

ã B

àu L

âm01

243

- Xã

Tân

Bắc

0951

4 - X

ã Q

uảng

Phú

1893

4 - X

ã Tâ

n H

óa26

641

- Xã

Hòa

Bìn

h01

246

- Xã

Bằn

g La

ng09

517

- Xã

Trừn

g X

á18

937

- Xã

Hóa

Sơn

2664

4 - X

ã H

òa Hưn

g01

249

- Xã Y

ên H

à09

520

- Xã

Lai H

ạ18

940

- Xã

Quy

Hóa

2664

7 - X

ã H

òa H

iệp

0125

2 - X

ã Hươ

ng Sơn

0952

3 - X

ã Tr

ung

Chí

nh18

943

- Xã

Trun

g H

óa26

650

- Xã

Hòa

Hội

0125

5 - X

ã X

uân

Gia

ng09

526

- Xã

Min

h Tâ

n18

946

- Xã

Thượ

ng H

óa26

653

- Xã

Bưn

g R

iềng

0125

8 - X

ã N

à K

hươn

g09

529

- Xã

Bìn

h Địn

h45

3 - H

uyện

Tuy

ên H

óa26

656

- Xã

Bìn

h C

hâu

0126

1 - X

ã Ti

ên Y

ên09

532

- Xã

Phú

Lươn

g18

949

- Thị

trấn

Đồn

g Lê

752

- Huyện

Lon

g Đ

iền

0126

4 - X

ã Vĩ T

hượ n

g09

535

- Xã

Lâm

Tha

o18

952

- Xã

Hươ

ng H

óa26

659

- Thị

trấn

Lon

g Đ

iền

04 -

Cao

Bằn

g30

- Hải

Dươ

ng18

955

- Xã

Kim

Hóa

2666

2 - T

hị trấn

Lon

g Hải

040

- Thị

Cao

Bằn

g28

8 - T

hành

phố

Hải

Dươ

ng18

958

- Xã

Than

h H

óa26

665

- Xã A

n N

gãi

0126

7 - P

hườn

g Sô

ng H

iến

1050

7 - P

hườn

g Cẩm

Thượn

g18

961

- Xã

Than

h Thạc

h26

668

- Xã

Tam

Phước

0127

0 - P

hườn

g Sô

ng Bằn

g10

510

- Phườn

g B

ình

Hàn

1896

4 - X

ã Th

uận

Hóa

2667

1 - X

ã An

Nhứ

t01

273

- Phườn

g Hợp

Gia

ng10

513

- Phườn

g N

gọc

Châ

u18

967

- Xã

Lâm

Hóa

2667

4 - X

ã Phướ

c Tỉ

nh01

276

- Phườn

g Tâ

n G

iang

1051

4 - P

hườn

g N

hị C

hâu

1897

0 - X

ã Lê

Hóa

2667

7 - X

ã Phướ

c Hưn

g01

279

- Phườn

g N

gọc

Xuâ

n10

516

- Phườn

g Q

uang

Tru

ng18

973

- Xã

Sơn

Hóa

753

- Huyện

Đất

Đỏ

0128

2 - P

hườn

g Đề

Thám

1051

9 - P

hườn

g N

guyễ

n Tr

ãi18

976

- Xã Đồn

g H

óa26

680

- Thị

trấn

Đất

Đỏ

0128

5 - X

ã H

oà C

hung

1052

2 - P

hườn

g Phạm

Ngũ

Lão

1897

9 - X

ã N

gư H

óa26

683

- Xã

Phướ

c Lo

ng T

họ01

288

- Xã

Duyệt

Tru

ng10

525

- Phườn

g Trần

Hưn

g Đạo

1898

2 - X

ã N

am H

óa26

686

- Xã

Phướ

c Hội

0169

3 - X

ã Vĩn

h Q

uang

1052

8 - P

hườn

g Trần

Phú

1898

5 - X

ã Thạc

h H

óa26

689

- Xã

Long

Mỹ

0170

5 - X

ã Hưn

g Đạo

1053

1 - P

hườn

g Th

anh

Bìn

h18

988

- Xã Đức

Hóa

2669

2 - T

hị trấn

Phước

Hải

Page 101: 1.2.HDSD HS 30.8.2012

101PHẦN 3. PHỤ LỤC – MỘT SỐ DANH MỤC CẦN THIẾT

0172

0 - X

ã C

hu T

rinh

1053

2 - P

hườn

g Tâ

n B

ình

1899

1 - X

ã Ph

ong

Hóa

2669

5 - X

ã Lo

ng T

ân04

2 - H

uyện

Bảo

Lâm

1053

4 - P

hườn

g Lê

Tha

nh N

ghị

1899

4 - X

ã M

ai H

óa26

698

- Xã

Láng

Dài

0129

0 - T

hị trấn

Pác

Miầ

u10

537

- Phườn

g Hải

Tân

1899

7 - X

ã Tiến

Hóa

2670

1 - X

ã Lộ

c An

0129

1 - X

ã Đức

Hạn

h10

540

- Phườn

g Tứ

Min

h19

000

- Xã

Châ

u H

óa75

4 - H

uyện

Tân

Thà

nh01

294

- Xã

Lý B

ôn10

543

- Phườn

g V

iệt H

oà19

003

- Xã

Cao

Quả

ng26

704

- Thị

trấn

Phú

Mỹ

0129

6 - X

ã N

am C

ao10

660

- Xã

ái Q

uốc

1900

6 - X

ã Văn

Hóa

2670

7 - X

ã Tâ

n H

oà01

297

- Xã

Nam

Qua

ng10

663

- Xã A

n C

hâu

454

- Huyện

Quả

ng T

rạch

2671

0 - X

ã Tâ

n Hải

0130

0 - X

ã Vĩn

h Q

uang

1066

9 - X

ã Thượ

ng Đạt

1900

9 - T

hị trấn

Ba Đồn

2671

3 - X

ã Phướ

c H

oà01

303

- Xã

Quả

ng L

âm10

672

- Xã

Nam

Đồn

g19

012

- Xã

Quả

ng Hợp

2671

6 - X

ã Tâ

n Phướ

c01

304

- Xã

Thạc

h Lâ

m11

002

- Xã

Thạc

h K

hôi

1901

5 - X

ã Q

uảng

Kim

2671

9 - X

ã Mỹ

Xuâ

n01

306

- Xã

Tân

Việ

t11

011

- Xã

Tân

Hưn

g19

018

- Xã

Quả

ng Đ

ông

2672

2 - X

ã Sô

ng X

oài

0130

9 - X

ã Vĩn

h Ph

ong

290

- Thị

Chí

Lin

h19

021

- Xã

Quả

ng P

hú26

725

- Xã

Hắc

Dịc

h01

312

- Xã

Môn

g Â

n10

546

- Phườn

g Phả

Lại

1902

4 - X

ã Q

uảng

Châ

u26

728

- Xã

Châ

u Ph

a01

315

- Xã

Thái

Học

1054

9 - P

hườn

g Sa

o Đỏ

1902

7 - X

ã Q

uảng

Thạ

ch26

731

- Xã

Tóc

Tiên

0131

6 - X

ã Th

ái Sơn

1055

2 - P

hườn

g Bến

Tắm

1903

0 - X

ã Q

uảng

Lưu

79 -

Thà

nh p

hố Hồ

Chí

Min

h01

318

- Xã Y

ên T

hổ10

555

- Xã

Hoà

ng H

oa T

hám

1903

3 - X

ã Q

uảng

Tùn

g76

0 - Q

uận

104

3 - H

uyện

Bảo

Lạc

1055

8 - X

ã Bắc

An

1903

6 - X

ã Cản

h Dươ

ng26

734

- Phườn

g Tâ

n Địn

h01

321

- Thị

trấn

Bảo

Lạc

1056

1 - X

ã Hưn

g Đạo

1903

9 - X

ã Q

u ảng

Tiế

n26

737

- Phườn

g Đ

a K

ao01

324

- Xã

Cốc

Pàn

g10

564

- Xã

Lê Lợi

1904

2 - X

ã Q

uảng

Hưn

g26

740

- Phườn

g Bến

Ngh

é01

327

- Xã

Thượ

ng H

à10

567

- Xã

Hoà

ng T

iến

1904

5 - X

ã Q

uảng

Xuâ

n26

743

- Phườn

g Bến

Thà

nh01

330

- Xã

Ba

1057

0 - P

hườn

g Cộn

g H

oà19

048

- Xã

Cản

h H

óa26

746 -

Phườn

g Ngu

yễn T

hái B

ình

0133

3 - X

ã Bảo

Toà

n10

573

- Phườn

g H

oàng

Tân

1905

1 - X

ã Q

uảng

Liê

n26

749

- Phườn

gPhạ

m N

gũ L

ão01

336

- Xã

Khá

nh X

uân

1057

6 - X

ã Cổ

Thàn

h19

054

- Xã

Quả

ng T

rườn

g26

752

- Phườn

g Cầu

Ông

Lãn

h01

339

- Xã

Xuâ

n Trườ

ng10

579

- Phườn

g Văn

An

1905

7 - X

ã Q

uảng

Phươn

g26

755

- Phườn

g C

ô G

iang

0134

2 - X

ã Hồn

g Trị

1058

2 - P

hườn

g C

hí M

inh

1906

0 - X

ã Q

uảng

Lon

g26

758 -

Phườn

g Ngu

yễn C

ư Tr

inh

0134

3 - X

ã K

im C

úc10

585

- Xã

Văn

Đức

1906

3 - X

ã Ph

ù H

óa26

761

- Phườ n

g Cầu

Kho

0134

5 - X

ã Ph

an T

hanh

1058

8 - P

hườn

g Th

ái Học

1906

6 - X

ã Q

uảng

Thọ

761

- Quậ

n 12

0134

8 - X

ã Hồn

g A

n10

591

- Xã

Nhâ

n H

uệ19

069

- Xã

Quả

ng T

iên

2676

4 - P

hườn

g Thạn

h X

uân

0135

1 - X

ã Hưn

g Đạo

1059

4 - X

ã An

Lạc

1907

2 - X

ã Q

uảng

Tha

nh26

767

- Phườn

g Thạn

h Lộ

c01

352

- Xã

Hưn

g Thịn

h10

597

- Xã

Kên

h G

iang

1907

5 - X

ã Q

uảng

Tru

ng26

770

- Phườn

g H

iệp

Thàn

h01

354

- Xã

Huy

Giá

p10

600

- Xã Đồn

g Lạ

c19

078

- Xã

Quả

ng P

hong

2677

3 - P

hườn

g Thới

An

0135

7 - X

ã Đ

ình

Phùn

g10

603

- Xã

Tân

Dân

1908

1 - X

ã Q

uảng

Thuận

2677

6 - P

hườn

g Tân

Chá

nh H

iệp01

359

- Xã

Sơn

Lập

291

- Huyện

Nam

Sác

h19

084

- Xã

Quả

ng T

ân26

779

- Phườn

g A

n Ph

ú Đ

ông

0136

0 - X

ã Sơ

n Lộ

1060

6 - T

hị trấn

Nam

Sác

h19

087

- Xã

Quả

ng Hải

2678

2 - P

h ườn

g Tâ

n Thới

Hiệ

p04

4 - H

uyện

Thô

ng N

ông

1060

9 - X

ã N

am Hưn

g19

090

- Xã

Quả

ng Sơn

2678

5 - P

hườn

g Tr

ung

Mỹ

Tây

0136

3 - T

hị trấn

Thô

ng N

ông

1061

2 - X

ã N

am T

ân19

093

- Xã

Quả

ng Lộc

2678

7 - P

hườn

g Tâ

n Hưn

g Th

uận

Page 102: 1.2.HDSD HS 30.8.2012

102PHẦN 3. PHỤ LỤC – MỘT SỐ DANH MỤC CẦN THIẾT

0136

6 - X

ã Cần

Yên

1061

5 - X

ã Hợp

Tiế

n19

096

- Xã

Quả

ng T

hủy

2678

8 - P

hườn

g Đôn

g Hưn

g Thuận

0136

7 - X

ã Cần

Nôn

g10

618

- Xã

Hiệ

p C

át19

099

- Xã

Quả

ng Văn

2679

1 - P

hườn

g Tâ

n Thới

Nhấ

t01

369

- Xã

Vị Q

uang

1062

1 - X

ã Th

anh

Qua

ng19

102

- Xã

Quả

ng P

húc

762

- Quậ

n Th

ủ Đức

0137

2 - X

ã Lư

ơng

Thôn

g10

624

- Xã

Quố

c Tuấn

1910

5 - X

ã Q

uảng

Hòa

2679

4 - P

hườn

g Li

nh X

uân

0137

5 - X

ã Đ

a Th

ông

1062

7 - X

ã N

am C

hính

1910

8 - X

ã Q

uảng

Min

h26

797

- Phườn

g B

ình

Chiểu

0137

8 - X

ã N

gọc Độn

g10

630

- Xã A

n B

ình

455

- Huyện

Bố

Trạc

h26

800

- Phườn

g Li

nh T

rung

0138

1 - X

ã Yên

Sơn

1063

3 - X

ã N

am T

rung

1911

1 - T

hị trấn

Hoà

n Lã

o26

803

- Phườn

g Ta

m B

ình

0138

4 - X

ã Lư

ơng

Can

1063

6 - X

ã An

Sơn

1911

4 - T

hị trấn

NT

Việ

t Tru

ng26

806

- Ph ườn

g Ta

m P

hú01

387

- Xã

Than

h Lo

ng10

639

- Xã

Cộn

g H

òa19

117

- Xã

Xuâ

n Trạc

h26

809

- Phườn

g H

iệp

Bìn

h Phướ

c01

390

- Xã

Bìn

h Lã

ng10

642

- Xã

Thái

Tân

1912

0 - X

ã Mỹ

Trạc

h26

812

- Phườn

gHiệ

p B

ình

Chá

nh04

5 - H

uyện

Quả

ng10

645

- Xã A

n Lâ

m19

123

- Xã

Hạ

Trạc

h26

815

- Phườn

g Li

nh C

hiểu

0139

2 - T

hị trấn

Xuâ

n H

òa10

648

- Xã

Phú Đ

iền

1912

6 - X

ã Bắc

Trạ

ch26

818

- Phườn

g Li

nh T

ây01

393

- Xã

Lũng

Nặm

1065

1 - X

ã N

am Hồn

g19

129

- Xã

Lâm

Trạ

ch26

821

- Phườn

g Li

nh Đ

ông

0139

6 - X

ã K

éo Y

ên10

654

- Xã

Hồn

g Ph

ong

1913

2 - X

ã Th

anh

Trạc

h26

824

- Phườn

g B

ình

Thọ

0139

9 - X

ã Trườ

ng H

à10

657

- Xã Đồn

g Lạ

c19

135

- Xã

Liên

Trạ

ch26

827

- Phườn

g Trườ

ng T

họ01

402

- Xã

Vân

An

1066

6 - X

ã M

inh

Tân

1913

8 - X

ã Ph

úc T

rạch

763

- Quậ

n 9

0140

5 - X

ã Cải

Viê

n29

2 - H

uyện

Kin

h M

ôn19

141

- Xã

Cự

Nẫm

2683

0 - P

hườn

g Lo

ng B

ình

0140

8 - X

ã N

à Sá

c10

675

- Thị

trấn

Kin

h M

ôn19

144

- Xã

Hải

Trạ

ch26

833

- Phườn

g Lo

ng T

hạnh

Mỹ

0141

1 - X

ã Nội

Thô

n10

678

- Xã

Bạc

h Đằn

g19

147

- Xã

Thượ

ng T

rạch

2683

6 - P

hườn

g Tâ

n Ph

ú01

414

- Xã

Tổng

Cọt

1068

1 - X

ã Thất

Hùn

g19

150

- Xã

Sơn

Lộc

2683

9 - P

hườn

g H

iệp

Phú

0141

7 - X

ã Só

c H

à10

684

- Xã

Lê N

inh

1915

3 - X

ã Ph

ú Trạc

h26

842 -

Phườn

gTăn

g Nhơ

n Phú

A01

420

- Xã

Thượ

ng T

hôn

1068

7 - X

ã H

oành

Sơn

1915

6 - X

ã Hưn

g Trạc

h26

845

- Phườn

g Tă

ng N

hơn

Phú

B01

423

- Xã

Vần

Dín

h10

690

- Xã

Phúc

Thà

nh B

1915

9 - X

ã Đồn

g Trạc

h26

848

- Phườn

g Phướ

c Lo

ng B

0142

6 - X

ã Hồn

g Sĩ

1069

3 - X

ã Th

ái Sơn

1916

2 - X

ã Đức

Trạ

ch26

851

- Phườn

g Phướ

c Lo

ng A

0142

9 - X

ã Sĩ

Hai

1069

6 - X

ã D

uy T

ân19

165

- Xã

Sơn

Trạc

h26

854

- Phườn

g Trườ

ng T

hạnh

0143

2 - X

ã Q

uý Q

uân

1069

9 - X

ã Tâ

n D

ân19

168

- Xã

Vạn

Trạ

ch26

857

- Phườn

g Lo

ng P

hước

0143

5 - X

ã M

ã B

a10

702

- Thị

trấn

Min

h Tâ

n19

171

- Xã

Hoà

n Trạc

h26

860

- Phườn

g Lo

ng T

rườn

g01

438

- Xã

Phù

Ngọ

c10

705

- Xã

Qua

ng T

rung

1917

4 - X

ã Ph

ú Địn

h26

863

- Phườn

g Phướ

c B

ình

0144

1 - X

ã Đ

ào N

gạn

1070

8 - X

ã H

iệp

Hòa

1917

7 - X

ã Tr

ung

Trạc

h26

866

- Phườn

g Ph

ú Hữu

0144

4 - X

ã Hạ

Thôn

1071

1 - X

ã Phạm

Mện

h19

180

- Xã

Tây

Trạc

h76

4 - Q

uận

Vấp

046

- Huyện

Trà

Lĩn

h10

714

- Thị

trấn

Phú

Thứ

1918

3 - X

ã H

òa T

rạch

2686

9 - P

hườn

g 15

0144

7 - T

hị trấn

Hùn

g Q

uốc

1071

7 - X

ã Thăn

g Lo

ng19

186

- Xã Đại

Trạ

ch26

872

- Phườn

g 13

0145

0 - X

ã C

ô Mườ

i10

720

- Xã

Lạc

Long

1918

9 - X

ã N

hân

Trạ c

h26

875

- Phườn

g 17

0145

3 - X

ã Tr

i Phươn

g10

723

- Xã A

n Si

nh19

192

- Xã

Tân

Trạc

h26

876

- Phườn

g 6

0145

6 - X

ã Q

uang

Hán

1072

6 - X

ã H

iệp

Sơn

1919

5 - X

ã N

am T

rạch

2687

8 - P

hườn

g 16

0145

9 - X

ã Q

uang

Vin

h10

729

- Xã

Thượ

ng Q

uận

1919

8 - X

ã Lý

Trạ

ch26

881

- Phườn

g 12

Page 103: 1.2.HDSD HS 30.8.2012

103PHẦN 3. PHỤ LỤC – MỘT SỐ DANH MỤC CẦN THIẾT

0146

2 - X

ã X

uân

Nội

1073

2 - X

ã An

Phụ

456

- Huyện

Quả

ng N

inh

2688

2 - P

hườn

g 14

0146

5 - X

ã Q

uang

Tru

ng10

735

- Xã

Hiệ

p A

n19

201

- Thị

trấn

Quá

n H

àu26

884

- Phườn

g 10

0146

8 - X

ã Lư

u N

gọc

1073

8 - X

ã Lo

ng X

uyên

1920

4 - X

ã Trườ

ng Sơn

2688

7 - P

hườn

g 05

0147

1 - X

ã C

ao C

hươn

g10

741

- Xã

Thái

Thị

nh19

207

- Xã

Lươn

g N

inh

2689

0 - P

hườn

g 07

0147

4 - X

ã Q

uốc

Toản

1074

4 - X

ã H

iến

Thàn

h19

210

- Xã

Vĩn

h N

inh

2689

3 - P

hườn

g 04

047

- Huyện

Trù

ng K

hánh

1074

7 - X

ã M

inh

Hòa

1921

3 - X

ã V

õ N

inh

2689

6 - P

hườn

g 01

0147

7 - T

hị trấn

Trù

ng K

hánh

293

- Huyện

Kim

Thà

nh19

216

- Xã

Hải

Nin

h26

897

- Phườn

g 9

0148

0 - X

ã N

gọc

Khê

1075

0 - T

hị trấn

Phú

Thá

i19

219

- Xã

Hàm

Nin

h26

898

- Phườn

g 8

0148

1 - X

ã N

gọc

Côn

1075

3 - X

ã La

i Vu

1922

2 - X

ã D

uy N

inh

2689

9 - P

hườn

g 11

0148

3 - X

ã Ph

ong

Nậm

1075

6 - X

ã Cộn

g H

òa19

225

- Xã

Gia

Nin

h26

902

- Phườn

g 03

0148

6 - X

ã N

gọc

Chu

ng10

759

- Xã

Thượ

ng Vũ

1922

8 - X

ã Trườ

ng X

uân

765

- Quậ

n B

ình

Thạn

h01

489

- Xã Đ

ình

Phon

g10

762

- Xã

Cổ

Dũn

g19

231

- Xã

Hiề

n N

inh

2690

5 - P

hườn

g 13

0149

2 - X

ã Lă

ng Y

ên10

765

- Xã

Việ

t Hưn

g19

234

- Xã

Tân

Nin

h26

908

- Phườn

g 11

0149

5 - X

ã Đ

àm T

huỷ

1076

8 - X

ã Tuấn

Hưn

g19

237

- Xã

Xuâ

n N

inh

2691

1 - P

hườn

g 27

0149

8 - X

ã K

hâm

Thà

nh10

771

- Xã

Kim

Xuy

ên19

240

- Xã A

n N

inh

2691

4 - P

hườn

g 26

0150

1 - X

ã C

hí V

iễn

1077

4 - X

ã Ph

úc T

hành

A19

243

- Xã

Vạn

Nin

h26

917

- Phườn

g 12

0150

4 - X

ã Lă

ng H

iếu

1077

7 - X

ã N

gũ P

húc

457

- Huyện

Lệ

Thủy

2692

0 - P

hườn

g 25

0150

7 - X

ã Ph

ong

Châ

u10

780

- Xã

Kim

Anh

1924

6 - T

hị trấn

NT

Lệ N

inh

2692

3 - P

hườn

g 05

0151

0 - X

ã Đ

ình

Min

h10

783

- Xã

Kim

Lươ

ng19

249

- Thị

trấn

Kiế

n G

iang

2692

6 - P

hườn

g 07

0151

3 - X

ã Cản

h Ti

ên10

786

- Xã

Kim

Tân

1925

2 - X

ã Hồn

g Thủy

2692

9 - P

hườn

g 24

0151

6 - X

ã Tr

ung

Phúc

1078

9 - X

ã K

im K

hê19

255

- Xã

Ngư

Thủ

y Bắc

2693

2 - P

h ườn

g 06

0151

9 - X

ã C

ao T

hăng

1079

2 - X

ã K

im Đ

ính

1925

8 - X

ã H

oa T

hủy

2693

5 - P

hườn

g 14

0152

2 - X

ã Đức

Hồn

g10

795

- Xã

Cẩm

La

1926

1 - X

ã Th

anh

Thủy

2693

8 - P

hườn

g 15

0152

5 - X

ã Th

ông

Hoè

1079

8 - X

ã B

ình

Dân

1926

4 - X

ã An

Thủy

2694

1 - P

hườn

g 02

0152

8 - X

ã Th

ân G

iáp

1080

1 - X

ã Ta

m Kỳ

1926

7 - X

ã Ph

ong

Thủy

2694

4 - P

hườn

g 01

0153

1 - X

ã Đ

oài C

ôn10

804

- Xã Đồn

g G

ia19

270

- Xã

Cam

Thủ

y26

947

- Phườn

g 03

048

- Huyện

Hạ

Lang

1080

7 - X

ã Li

ên H

òa19

273

- Xã

Ngâ

n Thủy

2695

0 - P

hườn

g 17

0153

4 - X

ã M

inh

Long

1081

0 - X

ã Đại

Đức

1927

6 - X

ã Sơ

n Thủy

2695

3 - P

hườn

g 21

0153

7 - X

ã Lý

Quố

c29

4 - H

uyện

Tha

nh H

à19

279

- Xã

Lộc

Thủy

2695

6 - P

hườn

g 22

0154

0 - X

ã Thắn

g Lợ

i10

813

- Thị

trấn

Tha

nh H

à19

282

- Xã

Ngư

Thủ

y Tr

ung

2695

9 - P

hườn

g 19

0154

3 - X

ã Đồn

g Lo

an10

816

- Xã

Hồn

g Lạ

c19

285

- Xã

Liên

Thủ

y26

962

- Ph ườn

g 28

0154

6 - X

ã Đức

Qua

ng10

819

- Xã

Việ

t Hồn

g19

288

- Xã

Hưn

g Thủy

766

- Quậ

n Tâ

n B

ình

0154

9 - X

ã K

im L

oan

1082

2 - X

ã Q

uyết

Thắ

ng19

291

- Xã

Dươ

ng T

hủy

2696

5 - P

hườn

g 02

0155

2 - X

ã Q

uang

Lon

g10

825

- Xã

Tân

Việ

t19

294

- Xã

Tân

Thủy

2696

8 - P

hườn

g 04

0155

5 - X

ã An

Lạc

1082

8 - X

ã Cẩm

Chế

1929

7 - X

ã Ph

ú Thủy

2697

1 - P

hườn

g 12

0155

8 - T

hị trấn

Tha

nh N

hật

1083

1 - X

ã Th

anh

An

1930

0 - X

ã X

uân

Thủy

2697

4 - P

hườn

g 13

Page 104: 1.2.HDSD HS 30.8.2012

104PHẦN 3. PHỤ LỤC – MỘT SỐ DANH MỤC CẦN THIẾT

0156

1 - X

ã V

inh

Quý

1083

4 - X

ã Th

anh

Lang

1930

3 - X

ã Mỹ

Thủy

2697

7 - P

hườn

g 01

0156

4 - X

ã V

iệt C

hu10

837

- Xã

Tiền

Tiế

n19

306

- Xã

Ngư

Thủ

y N

am26

980

- Phườn

g 03

0156

7 - X

ã C

ô N

gân

1084

0 - X

ã Tâ

n A

n19

309

- Xã

Mai

Thủ

y26

983

- Phườn

g 11

0157

0 - X

ã Th

ái Đức

1084

3 - X

ã Li

ên M

ạc19

312

- Xã

Sen

Thủy

2698

6 - P

hườn

g 07

0157

3 - X

ã Thị H

oa10

846

- Xã

Than

h Hải

1931

5 - X

ã Th

ái T

hủy

2698

9 - P

hườn

g 05

049

- Huyện

Quả

ng U

yên

1084

9 - X

ã Th

anh

Khê

1931

8 - X

ã K

im T

hủy

2699

2 - P

hườn

g 10

0157

6 - T

hị trấn

Quả

ng U

yên

1085

2 - X

ã Th

anh

1932

1 - X

ã Trườ

ng T

hủy

2699

5 - P

hườn

g 06

0157

9 - X

ã Ph

i Hải

1085

5 - X

ã Th

anh

Xuâ

n19

324

- Xã

Văn

Thủ

y26

998

- Phườn

g 08

0158

2 - X

ã Q

uảng

Hưn

g10

858

- Xã A

n Lư

ơng

1932

7 - X

ã Lâ

m T

hủy

2700

1 - P

hườn

g 09

0158

5 - X

ã B

ình

Lăng

1086

1 - X

ã Th

anh

Thủy

45 -

Quả

ng T

rị27

004

- Phườn

g 14

0158

8 - X

ã Q

uốc

Dân

1086

4 - X

ã Phượ

ng H

oàng

461

- Thà

nh p

hố Đ

ông

2700

7 - P

hườn

g 15

0159

1 - X

ã Q

uốc

Phon

g10

867

- Xã

Than

h Sơ

n19

330

- Phườn

g Đ

ông

Gia

ng76

7 - Q

uận

Tân

Phú

0159

4 - X

ã Độc

Lập

1087

0 - X

ã Hợp

Đức

1933

3 - P

hườn

g 1

2701

0 - P

hườn

g Tâ

n Sơ

n N

hì01

597

- Xã

Cai

Bộ

1087

3 - X

ã Trườ

ng T

hành

1933

6 - P

hườn

g Đ

ông

Lễ27

013

- Phườn

g Tâ

y Thạn

h01

600

- Xã Đ

oài K

hôn

1087

6 - X

ã Th

anh

Bín

h19

339

- Phườn

g Đ

ông

Than

h27

016

- Phườn

g Sơ

n Kỳ

0160

3 - X

ã Ph

úc S

en10

879

- Xã

Than

h Hồn

g19

342

- Phườn

g 2

2701

9 - P

hườn

g Tâ

n Q

uý01

606

- Xã

Chí

Thả

o10

882

- Xã

Than

h Cườ

ng19

345

- Phườn

g 4

2702

2 - P

hườn

g Tâ

n Th

ành

0160

9 - X

ã Tự

Do

1088

5 - X

ã Vĩn

h Lậ

p19

348

- Phườn

g 5

2702

5 - P

hườn

g Ph

ú Thọ

Hòa

0161

2 - X

ã Hồn

g Địn

h29

5 - H

uyện

Cẩm

Già

ng19

351

- Phườn

g Đ

ông

Lươn

g27

028

- Phườn

g Ph

ú Thạn

h01

615

- Xã

Hồn

g Q

uang

1088

8 - T

hị trấn

Cẩm

Già

ng19

354

- Phườn

g 3

2703

1 - P

hườn

g Ph

ú Tr

ung

0161

8 - X

ã N

gọc Độn

g10

891

- Thị

trấn

Lai

Các

h46

2 - T

hị x

ã Q

uảng

Trị

2703

4 - P

hườn

g H

òa T

hạnh

0162

1 - X

ã H

oàng

Hải

1089

4 - X

ã Cẩm

Hưn

g19

357

- Phườn

g 1

2703

7 - P

hườn

g H

iệp

Tân

0162

4 - X

ã Hạn

h Ph

úc10

897

- Xã

Cẩm

Hoà

ng19

358

- Phườn

g A

n Đ

ôn27

040

- Phườn

g Tâ

n Thới

Hòa

050

- Huyện

Phụ

c H

oà10

900

- Xã

Cẩm

Văn

1936

0 - P

hườn

g 2

768

- Quậ

n Ph

ú N

huận

0162

7 - T

hị trấn

Lùng

1090

3 - X

ã N

gọc

Liên

1936

1 - P

hườn

g 3

2704

3 - P

hườn

g 04

0163

0 - X

ã Tr

i ệu ẩu

1090

6 - X

ã Thạc

h Lỗ

i19

705

- Xã

Hải

Lệ

2704

6 - P

hườn

g 05

0163

3 - X

ã Hồn

g Đại

1090

9 - X

ã Cẩm

464

- Huyện

Vĩn

h Li

nh27

049

- Phườn

g 09

0163

6 - X

ã C

ách

Linh

1091

2 - X

ã Đức

Chí

nh19

363

- Thị

trấn

Hồ

2705

2 - P

hườn

g 07

0163

9 - X

ã Đại

Sơn

1091

5 - X

ã Cẩm

Sơn

1936

6 - T

hị trấn

Bến

Qua

n27

055

- Phườn

g 03

0164

2 - X

ã Lư

ơng

Thiệ

n10

918

- Xã

Cẩm

Địn

h19

369

- Xã

Vĩn

h Th

ái27

058

- Phườn

g 01

0164

5 - X

ã Ti

ên T

hành

1092

1 - X

ã K

im G

iang

1937

2 - X

ã Vĩn

h Tú

2706

1 - P

hườn

g 02

0164

8 - T

hị trấn

Hoà

Thuận

1092

4 - X

ã Lư

ơng Đ

iền

1937

5 - X

ã Vĩn

h C

hấp

2706

4 - P

hườn

g 08

0165

1 - X

ã Mỹ

Hưn

g10

927

- Xã

Cao

An

1937

8 - X

ã Vĩ n

h Tr

ung

2706

7 - P

hườn

g 15

051

- Huyện

Hoà

An

1093

0 - X

ã Tâ

n Trườ

ng19

381

- Xã

Vĩn

h K

im27

070

- Phườn

g 10

0165

4 - T

hị trấn

Nướ

c H

ai10

933

- Xã

Cẩm

Phú

c19

384

- Xã

Vĩn

h Thạc

h27

073

- Phườn

g 11

0165

7 - X

ã D

ân C

hủ10

936

- Xã

Cẩm

Điề

n19

387

- Xã

Vĩn

h Lo

ng27

076

- Phườn

g 17

Page 105: 1.2.HDSD HS 30.8.2012

105PHẦN 3. PHỤ LỤC – MỘT SỐ DANH MỤC CẦN THIẾT

0166

0 - X

ã N

am T

uấn

1093

9 - X

ã Cẩm

Đôn

g19

390

- Xã

Vĩn

h N

am27

079

- Phườn

g 14

0166

3 - X

ã Đức

Xuâ

n10

942

- Xã

Cẩm

Đoà

i19

393

- Xã

Vĩn

h K

hê27

082

- Phườn

g 12

0166

6 - X

ã Đại

Tiế

n29

6 - H

uyện

Bìn

h G

iang

1939

6 - X

ã Vĩn

h H

òa27

085

- Phườn

g 13

0166

9 - X

ã Đức

Lon

g10

945

- Thị

trấn

Kẻ

Sặt

1939

9 - X

ã Vĩn

h H

iền

769

- Quậ

n 2

0167

2 - X

ã N

gũ L

ão10

948

- Xã

Hưn

g Thịn

h19

402

- Xã

Vĩn

h Thủy

2708

8 - P

hườn

g Thảo

Điề

n01

675

- Xã

Trươ

ng Lươ

ng10

951

- Xã

Vĩn

h Tu

y19

405

- Xã

Vĩn

h Lâ

m27

091

- Phườn

g A

n Ph

ú01

678

- Xã

Bìn

h Lo

ng10

954

- Xã

Hùn

g Thắn

g19

408

- Xã

Vĩn

h Th

ành

2709

4 - P

hườn

g B

ình

An

0168

1 - X

ã N

guyễ

n H

uệ10

957

- Xã

Trán

g Liệt

1941

1 - X

ã Vĩn

h Tâ

n27

097

- Phườn

g Bì

nh T

r ưng

Đôn

g01

684

- Xã

Côn

g Trừn

g10

960

- Xã

Vĩn

h Hồn

g19

414

- Thị

trấn

Cửa

Tùn

g27

100

- Phườn

g B

ình

Trưn

g Tâ

y01

687

- Xã

Hồn

g V

iệt

1096

3 - X

ã Lo

ng X

uyên

1941

7 - X

ã Vĩn

h H

à27

103

- Phườn

g B

ình

Khá

nh01

690

- Xã

Bế

Triề

u10

966

- Xã

Tân

Việ

t19

420

- Xã

Vĩn

h Sơ

n27

106

- Phườn

g A

n K

hánh

0169

6 - X

ã H

oàng

Tun

g10

969

- Xã

Thúc

Khá

ng19

423

- Xã

Vĩn

h G

iang

2710

9 - P

hườn

g C

át L

ái01

699

- Xã

Trươ

ng Vươ

ng10

972

- Xã

Tân

Hồn

g19

426

- Xã

Vĩn

h Ô

2711

2 - P

hườn

g Thạn

h Mỹ

Lợi

0170

2 - X

ã Q

uang

Tru

ng10

975

- Xã

Bìn

h M

inh

465

- Huyện

Hướ

ng H

óa27

115

- Phườn

g A

n Lợ

i Đôn

g01

708

- Xã

Bạc

h Đằn

g10

978

- Xã

Hồn

g K

hê19

429

- Thị

trấn

Khe

San

h27

118

- Phườn

g Thủ

Thiê

m01

711

- Xã

Bìn

h Dươ

ng10

981

- Xã

Thái

Học

1943

2 - T

hị trấ n

Lao

Bảo

770

- Quậ

n 3

0171

4 - X

ã Lê

Chu

ng10

984

- Xã

Cổ

Bi

1943

5 - X

ã Hướ

ng Lập

2712

1 - P

hườn

g 08

0171

7 - X

ã H

à Tr

ì10

987

- Xã

Nhâ

n Q

uyền

1943

8 - X

ã Hướ

ng V

iệt

2712

4 - P

hườn

g 07

0172

3 - X

ã Hồn

g N

am10

990

- Xã

Thái

Dươ

ng19

441

- Xã

Hướ

ng P

hùng

2712

7 - P

hườn

g 14

052

- Huyện

Ngu

yên

Bìn

h10

993

- Xã

Thái

Hòa

1944

4 - X

ã Hướ

ng Sơn

2713

0 - P

hườn

g 12

0172

6 - T

hị trấn

Ngu

yên

Bìn

h10

996

- Xã

Bìn

h X

uyên

1944

7 - X

ã Hướ

ng L

inh

2713

3 - P

hườn

g 11

0172

9 - T

hị trấn

Tĩn

h Tú

c29

7 - H

uyện

Gia

Lộc

1945

0 - X

ã Tâ

n Hợp

2713

6 - P

hườn

g 13

0173

2 - X

ã Yên

Lạc

1099

9 - T

hị trấn

Gia

Lộc

1945

3 - X

ã Hướ

ng T

ân27

139

- Phườn

g 06

0173

5 - X

ã Tr

iệu

Ngu

yên

1100

5 - X

ã Li

ên Hồn

g19

456

- Xã

Tân

Thàn

h27

142

- Phườn

g 09

0173

8 - X

ã C

a Th

ành

1100

8 - X

ã Thốn

g N

hất

1945

9 - X

ã Tâ

n Lo

ng27

145

- Phườn

g 10

0174

1 - X

ã Th

ái Học

1101

4 - X

ã Tr

ùng

Khá

nh19

462

- Xã

Tân

Lập

2714

8 - P

h ườn

g 04

0174

4 - X

ã Vũ

Nôn

g11

017

- Xã

Gia

Xuy

ên19

465

- Xã

Tân

Liên

2715

1 - P

hườn

g 05

0174

7 - X

ã M

inh

Tâm

1102

0 - X

ã Yết

Kiê

u19

468

- Xã

Húc

2715

4 - P

hườn

g 03

0175

0 - X

ã Thể

Dục

1102

3 - X

ã G

ia H

òa19

471

- Xã

Thuậ

n27

157

- Phườn

g 02

0175

3 - X

ã Bắc

Hợp

1102

6 - X

ã Phươ

ng Hưn

g19

474

- Xã

Hướ

ng Lộc

2716

0 - P

hườn

g 01

0175

6 - X

ã M

ai L

ong

1102

9 - X

ã G

ia T

ân19

477

- Xã

Ba

Tầng

771

- Quậ

n 10

0175

9 - X

ã La

ng M

ôn11

032

- Xã

Tân

Tiến

1948

0 - X

ã Th

anh

2716

3 - P

hườn

g 15

0176

2 - X

ã M

inh

Than

h11

035

- Xã

Gia

Khá

nh19

483

- Xã A

Dơi

2716

6 - P

hườn

g 13

0176

5 - X

ã H

oa T

hám

1103

8 - X

ã G

ia Lươ

ng19

486

- Xã A

Xin

g27

169

- Phườn

g 14

0176

8 - X

ã Ph

an T

hanh

1104

1 - X

ã Lê

Lợi

1948

9 - X

ã A T

úc27

172

- Phườn

g 12

0177

1 - X

ã Q

uang

Thà

nh11

044

- Xã

Toàn

Thắ

ng19

492

- Xã

Xy

2717

5 - P

hườn

g 11

Page 106: 1.2.HDSD HS 30.8.2012

106PHẦN 3. PHỤ LỤC – MỘT SỐ DANH MỤC CẦN THIẾT

0177

4 - X

ã Ta

m K

im11

047

- Xã

Hoà

ng D

iệu

466

- Huyện

Gio

Lin

h27

178

- Phườn

g 10

0177

7 - X

ã Th

ành

Côn

g11

050

- Xã

Hồn

g Hưn

g19

495

- Thị

trấn

Gio

Lin

h27

181

- Phườn

g 09

0178

0 - X

ã Thịn

h Vượ

ng11

053

- Xã

Phạm

Trấ

n19

496

- Thị

trấn

Cửa

Việ

t27

184

- Phườn

g 01

0178

3 - X

ã Hưn

g Đạo

1105

6 - X

ã Đ

oàn

Thượ

ng19

498

- Xã

Trun

g G

iang

2718

7 - P

hườn

g 08

053

- Huyện

Thạ

ch A

n11

059

- Xã

Thốn

g K

ênh

1950

1 - X

ã Tr

ung

Hải

2719

0 - P

hườn

g 02

0178

6 - T

hị trấn

Đôn

g K

hê11

062

- Xã

Qua

ng M

inh

1950

4 - X

ã Tr

ung

Sơn

2719

3 - P

hườn

g 04

0178

9 - X

ã C

anh

Tân

1106

5 - X

ã Đồn

g Q

uang

1950

7 - X

ã G

io P

hong

2719

6 - P

hườn

g 07

0179

2 - X

ã K

im Đồn

g11

068

- Xã

Nhậ

t Tân

1951

0 - X

ã G

io M

ỹ27

199

- Phườn

g 05

0179

5 - X

ã M

inh

Kha

i11

071

- Xã Đức

Xươ

ng19

513

- Xã

Vĩn

h Trườ

ng27

202

- Phườn

g 06

0179

8 - X

ã Thị N

gân

298

- Huyện

Tứ

Kỳ

1951

6 - X

ã G

io B

ình

2720

5 - P

hườn

g 03

0180

1 - X

ã Đức

Thô

ng11

074

- Thị

trấn

Tứ

Kỳ

1951

9 - X

ã G

io Hải

772

- Quậ

n 11

0180

4 - X

ã Th

ái Cườ

ng11

077

- Xã

Ngọ

c Sơ

n19

522

- Xã

Gio

An

2720

8 - P

hườn

g 15

0180

7 - X

ã V

ân T

rình

1108

0 - X

ã Kỳ

Sơn

1952

5 - X

ã G

io C

hâu

2721

1 - P

hườn

g 05

0181

0 - X

ã Thụy

Hùn

g11

083

- Xã Đại

Đồn

g19

528

- Xã

Gio

Thà

nh27

214

- Phườn

g 14

0181

3 - X

ã Q

uang

Trọ

ng11

086

- Xã

Hưn

g Đạo

1953

1 - X

ã G

io V

iệt

2721

7 - P

hườn

g 11

0181

6 - X

ã Trọn

g C

on11

089

- Xã

Ngọ

c Kỳ

1953

4 - X

ã Li

nh T

hượn

g27

220

- Phườn

g 03

0181

9 - X

ã Lê

Lai

1109

2 - X

ã B

ình

Lăng

1953

7 - X

ã G

io Sơn

2722

3 - P

hườn

g 10

0182

2 - X

ã Đức

Lon

g11

095

- Xã

Tứ X

uyên

1954

0 - X

ã G

io H

òa27

226

- Phườn

g 13

0182

5 - X

ã D

anh

Sỹ11

098

- Xã

Tái Sơn

1954

3 - X

ã G

io M

ai27

229

- Phườn

g 08

0182

8 - X

ã Lê

Lợi

1110

1 - X

ã Q

uang

Phụ

c19

546

- Xã

Hải

Thá

i27

232

- Phườ n

g 09

0183

1 - X

ã Đức

Xuâ

n11

104

- Xã Đ

ông

Kỳ

1954

9 - X

ã Li

nh Hải

2723

5 - P

hườn

g 12

06 -

Bắc

Kạn

1110

7 - X

ã Tâ

y Kỳ

1955

2 - X

ã G

io Q

uang

2723

8 - P

hườn

g 07

058

- Thị

Bắc

Kạn

1111

0 - X

ã D

ân C

hủ46

7 - H

uyện

Đa

Krô

ng27

241

- Phườn

g 06

0183

4 - P

hườn

g N

guyễ

n Thị M

inh

Kha

i11

113

- Xã

Tân

Kỳ

1955

5 - T

hị trấn

Krô

ng K

lang

2724

4 - P

hườn

g 04

0183

7 - P

hườn

g Sô

ng Cầu

1111

6 - X

ã Q

uang

Khả

i19

558

- Xã

Ó27

247

- Phườn

g 01

0184

0 - P

hườn

g Đức

Xuâ

n11

119

- Xã Đại

Hợp

1956

1 - X

ã Hướ

ng H

iệp

2725

0 - P

hườn

g 02

0184

3 - P

hườn

g Ph

ùng

Chí

Kiê

n11

122

- Xã

Quả

ng N

ghiệ

p19

564

- Xã Đ

a K

rông

2725

3 - P

hườn

g 16

0184

6 - X

ã H

uyền

Tụn

g11

125

- Xã A

n Th

anh

1956

7 - X

ã Tr

iệu

Ngu

yên

773

- Quậ

n 4

0184

9 - X

ã Dươ

ng Q

uang

1112

8 - X

ã M

inh Đức

1957

0 - X

ã B

a Lò

ng27

256

- Phườn

g 12

0185

2 - X

ã N

ông

Thượ

ng11

131

- Xã

Văn

Tố

1957

3 - X

ã Hải

Phú

c27

259

- Phườn

g 13

0185

5 - X

ã X

uất H

oá11

134

- Xã

Qua

ng T

rung

1957

6 - X

ã B

a N

ang

2726

2 - P

hườn

g 09

060

- Huyện

Pác

Nặm

1113

7 - X

ã Phượ

ng Kỳ

1957

9 - X

ã Tà

Lon

g27

265

- Phườn

g 06

0185

8 - X

ã Bằn

g Th

ành

1114

0 - X

ã Cộn

g Lạ

c19

582

- Xã

Húc

Ngh

ì27

268

- Phườn

g 08

0186

1 - X

ã N

hạn

Môn

1114

3 - X

ã Ti

ên Độn

g19

585

- Xã A

Vao

2727

1 - P

hườn

g 10

0186

4 - X

ã Bộc

Bố

1114

6 - X

ã N

guyê

n G

iáp

1958

8 - X

ã Tà

Rụt

2727

4 - P

hườn

g 05

0186

7 - X

ã C

ông

Bằn

g11

149

- Xã

Kỳ

1959

1 - X

ã A B

ung

2727

7 - P

hườn

g 18

Page 107: 1.2.HDSD HS 30.8.2012

107PHẦN 3. PHỤ LỤC – MỘT SỐ DANH MỤC CẦN THIẾT

0187

0 - X

ã G

iáo

Hiệ

u11

152

- Xã

Than

h19

594

- Xã A

Ngo

2728

0 - P

hườn

g 14

0187

3 - X

ã X

uân

La29

9 - H

uyện

Nin

h G

iang

468

- Huyện

Cam

Lộ

2728

3 - P

hườn

g 04

0187

6 - X

ã An

Thắn

g11

155

- Thị

trấn

Nin

h G

iang

1959

7 - T

hị trấn

Cam

Lộ

2728

6 - P

hườn

g 03

0187

9 - X

ã Cổ

Linh

1115

8 - X

ã Q

uyết

Thắ

ng19

600

- Xã

Cam

Tuyền

2728

9 - P

hườn

g 16

0188

2 - X

ã N

ghiê

n Lo

an11

161

- Xã Ứ

ng H

oè19

603

- Xã

Cam

An

2729

2 - P

hườn

g 02

0188

5 - X

ã C

ao T

ân11

164

- Xã

Nghĩa

An

1960

6 - X

ã C

am T

hủy

2729

5 - P

hườn

g 15

061

- Huyện

Ba

Bể

1116

7 - X

ã Hồn

g Đức

1960

9 - X

ã C

am T

hanh

2729

8 - P

hườn

g 01

0188

8 - T

hị trấn

Chợ

1117

0 - X

ã N

inh

Hòa

1961

2 - X

ã C

am T

hành

774

- Quậ

n 5

0189

1 - X

ã B

ành

Trạc

h11

173

- Xã A

n Đức

1961

5 - X

ã C

am H

iếu

2730

1 - P

hườn

g 04

0189

4 - X

ã Ph

úc Lộc

1117

6 - X

ã Vạn

Phú

c19

618

- Xã

Cam

Chí

nh27

304

- Phườn

g 09

0189

7 - X

ã H

à H

iệu

1117

9 - X

ã Tâ

n Hươ

ng19

621

- Xã

Cam

Nghĩa

2730

7 - P

hườn

g 03

0190

0 - X

ã C

ao T

hượ n

g11

182

- Xã

Nin

h Th

ành

469

- Huyện

Triệu

Pho

ng27

310

- Phườn

g 12

0190

3 - X

ã C

ao T

rĩ11

185

- Xã

Vĩn

h H

òa19

624

- Thị

Trấ

n Á

i Tử

2731

3 - P

hườn

g 02

0190

6 - X

ã K

hang

Nin

h11

188

- Xã Đ

ông

Xuy

ên19

627

- Xã

Triệ

u A

n27

316

- Phườn

g 08

0190

9 - X

ã N

am M

ẫu11

191

- Xã

Hoà

ng H

anh

1963

0 - X

ã Tr

iệu

Vân

2731

9 - P

hườn

g 15

0191

2 - X

ã Thượ

ng G

iáo

1119

4 - X

ã Q

uang

Hưn

g19

633

- Xã

Triệ

u Phướ

c27

322

- Phườn

g 07

0191

5 - X

ã Địa

Lin

h11

197

- Xã

Tân

Phon

g19

636

- Xã

Triệ

u Độ

2732

5 - P

hườn

g 01

0191

8 - X

ã Yến

Dươ

ng11

200

- Xã

Nin

h Hải

1963

9 - X

ã Tr

iệu

Trạc

h27

328

- Phườn

g 11

0192

1 - X

ã C

hu Hươ

ng11

203

- Xã Đồn

g Tâ

m19

642

- Xã

Triệ

u Th

uận

2733

1 - P

hườn

g 14

0192

4 - X

ã Q

uảng

Khê

1120

6 - X

ã Tâ

n Q

uang

1964

5 - X

ã Tr

iệu Đại

2733

4 - P

hườn

g 05

0192

7 - X

ã Mỹ

Phươ

ng11

209

- Xã

Kiế

n Q

uốc

1964

8 - X

ã Tr

iệu

Hòa

2733

7 - P

hườ n

g 06

0193

0 - X

ã H

oàng

Trĩ

1121

2 - X

ã Hồn

g Th

ái19

651

- Xã

Triệ

u Lă

ng27

340

- Phườn

g 10

0193

3 - X

ã Đồn

g Ph

úc11

215

- Xã

Hồn

g Dụ

1965

4 - X

ã Tr

iệu

Sơn

2734

3 - P

hườn

g 13

062

- Huyện

Ngâ

n Sơ

n11

218

- Xã

Văn

Hội

1965

7 - X

ã Tr

iệu

Long

775

- Quậ

n 6

0193

6 - T

hị trấn

Phặc

1122

1 - X

ã Hưn

g Th

ái19

660

- Xã

Triệ

u Tà

i27

346

- Phườn

g 14

0193

9 - X

ã Thượ

ng Â

n11

224

- Xã

Hồn

g Ph

ong

1966

3 - X

ã Tr

iệu Đ

ông

2734

9 - P

hườn

g 13

0194

2 - X

ã Bằn

g V

ân11

227

- Xã

Hiệ

p Lự

c19

666

- Xã

Triệ

u Tr

ung

2735

2 - P

hườn

g 09

0194

5 - X

ã Cốc

Đán

1123

0 - X

ã Hồn

g Ph

úc19

669

- Xã

Triệ

u Á

i27

355

- Phườn

g 06

0194

8 - X

ã Tr

ung

Hoà

1123

3 - X

ã Hưn

g Lo

ng19

672

- Xã

Triệ

u Thượ

ng27

358

- Phườn

g 12

0195

1 - X

ã Đức

Vân

1123

6 - X

ã Văn

Gia

ng19

675

- Xã

Triệ

u G

iang

2736

1 - P

hườn

g 05

0195

4 - X

ã V

ân T

ùng

300

- Huyện

Tha

nh M

iện

1967

8 - X

ã Tr

iệu

Thàn

h27

364

- Phườn

g 11

0195

7 - X

ã Thượ

ng Q

uan

1123

9 - T

hị trấn

Tha

nh M

iện

470

- Huyện

Hải

Lăn

g27

367

- Phườn

g 02

0196

0 - X

ã Lã

ng N

gâm

1124

2 - X

ã Th

anh

Tùng

1968

1 - T

hị trấn

Hải

Lăn

g27

370

- Phườn

g 01

0196

3 - X

ã Th

uần

Man

g11

245

- Xã

Phạm

Kha

1968

4 - X

ã Hải

An

2737

3 - P

hườn

g 04

0196

6 - X

ã Hươ

ng N

ê11

248

- Xã

Ngô

Quyền

1968

7 - X

ã Hải

Ba

2737

6 - P

hườn

g 08

063

- Huyện

Bạc

h Th

ông

1125

1 - X

ã Đ

oàn

Tùng

1969

0 - X

ã Hải

Xuâ

n27

379

- Phườn

g 03

Page 108: 1.2.HDSD HS 30.8.2012

108PHẦN 3. PHỤ LỤC – MỘT SỐ DANH MỤC CẦN THIẾT

0196

9 - T

hị trấn

Phủ

Thô

ng11

254

- Xã

Hồn

g Q

uang

1969

3 - X

ã Hải

Quy

2738

2 - P

hườn

g 07

0197

2 - X

ã Phươ

ng L

inh

1125

7 - X

ã Tâ

n Tr

ào19

696

- Xã

Hải

Quế

2738

5 - P

hườn

g 10

0197

5 - X

ã V

i Hươ

ng11

260

- Xã

Lam

Sơn

1969

9 - X

ã Hải

Vĩn

h77

6 - Q

uận

801

978

- Xã

Sĩ B

ình

1126

3 - X

ã Đ

oàn

Kết

1970

2 - X

ã Hải

Phú

2738

8 - P

hườn

g 08

0198

1 - X

ã Vũ

Muộ

n11

266

- Xã

Lê Hồn

g19

708

- Xã

Hải

Thượn

g27

391

- Phườn

g 02

0198

4 - X

ã Đ

ôn P

hong

1126

9 - X

ã Tứ

Cườ

ng19

711

- Xã

Hải

Dươ

ng27

394

- Phườn

g 01

0198

7 - X

ã Tú

Trĩ

1127

2 - X

ã H

ùng

Sơn

1971

4 - X

ã Hải

Thiện

2739

7 - P

hườn

g 03

0199

0 - X

ã Lụ

c B

ình

1127

5 - X

ã N

gũ H

ùng

1971

7 - X

ã Hải

Lâm

2740

0 - P

hườn

g 11

0199

3 - X

ã Tâ

n Tiến

1127

8 - X

ã C

ao T

hắng

1972

0 - X

ã Hải

Thà

nh27

403

- Phườn

g 09

0199

6 - X

ã Q

uân

Bìn

h11

281

- Xã

Chi

Lăn

g Bắc

1972

3 - X

ã Hải

Hòa

2740

6 - P

hườn

g 10

0199

9 - X

ã N

guyê

n Ph

úc11

284

- Xã

Chi

Lăn

g N

am19

726

- Xã

Hải

Tân

2740

9 - P

hườn

g 04

0200

2 - X

ã C

ao Sơn

1128

7 - X

ã Th

anh

Gia

ng19

729

- Xã

Hải

Trườn

g27

412

- Phườn

g 13

0200

5 - X

ã H

à Vị

1129

0 - X

ã D

iên

Hồn

g19

732

- Xã

Hải

Thọ

2741

5 - P

hườn

g 12

0200

8 - X

ã Cẩm

Già

ng11

293

- Xã

Tiền

Pho

ng19

735

- Xã

Hải

Sơn

2741

8 - P

hườn

g 05

0201

1 - X

ã Mỹ

Than

h31

- T

hành

phố

Hải

Phò

ng19

738

- Xã

Hải

Chá

nh27

421

- Phườn

g 14

0201

4 - X

ã Dươ

ng P

hong

303

- Quậ

n Hồn

g B

àng

1974

1 - X

ã Hải

Khê

2742

4 - P

hườn

g 06

0201

7 - X

ã Q

uang

Thuận

1129

6 - P

hườn

g Q

uán

Toan

46 -

Thừ

a T

hiên

- H

uế27

427

- Phườn

g 15

064

- Huyện

Chợ

Đồn

1129

9 - P

hườn

g H

ùng

Vươ

ng47

4 - T

hành

phố

Huế

2743

0 - P

h ườn

g 16

0202

0 - T

hị trấn

Bằn

g Lũ

ng11

302

- Phườn

g Sở

Dầu

1974

4 - P

hườn

g Ph

ú Th

uận

2743

3 - P

hườn

g 07

0202

3 - X

ã X

uân

Lạc

1130

5 - P

hườn

g Thượ

ng L

ý19

747

- Phườn

g Ph

ú B

ình

777

- Quậ

n B

ình

Tân

0202

6 - X

ã N

am Cườ

ng11

308

- Phườn

g Hạ

Lý19

750

- Phườn

g Tâ

y Lộ

c27

436

- Phườn

g B

ình

Hưn

g H

òa02

029

- Xã Đồn

g Lạ

c11

311

- Phườn

g M

inh

Kha

i19

753

- Phườn

g Th

uận

Lộc

2743

9 - P

hườn

g Bì

nh Hưn

g H

oà A

0203

2 - X

ã Tâ

n Lậ

p11

314

- Phườn

g Trại

Chuối

1975

6 - P

hườn

g Ph

ú H

iệp

2744

2 - P

hườn

g Bì

nh Hưn

g H

oà B

0203

5 - X

ã Bản

Thi

1131

7 - P

hườn

g Q

uang

Tru

ng19

759

- Phườn

g Ph

ú Hậu

2744

5 - P

hườn

g B

ình

Trị Đ

ông

0203

8 - X

ã Q

uảng

Bạc

h11

320

- Phườn

g H

oàng

Văn

Thụ

1976

2 - P

hườn

g Th

uận

Hòa

2744

8 - P

hườn

g B

ình

Trị Đ

ông

A02

041

- Xã

Bằn

g Ph

úc11

323

- Phườn

g Ph

an Bội

Châ

u19

765

- Phườn

g Th

uận

Thàn

h27

451

- Phườn

g B

ình

Trị Đ

ông

B02

044

- Xã Y

ên T

hịnh

1132

6 - P

hườn

g Phạm

Hồn

g Th

ái19

768

- Phườn

g Ph

ú H

òa27

454

- Phườn

g Tâ

n Tạ

o02

047

- Xã Y

ên T

hượn

g30

4 - Q

uận

Ngô

Quyền

1977

1 - P

hườn

g Ph

ú C

át27

457

- Phườn

g Tâ

n Tạ

o A

0205

0 - X

ã Phươ

ng V

iên

1132

9 - P

hườn

g M

áy C

hai

1977

4 - P

hườn

g K

im L

ong

2746

0 - P

hườn

g A

n Lạ

c02

053

- Xã

Ngọ

c Ph

ái11

332

- Phườn

g M

áy Tơ

1977

7 - P

hườn

g Vĩ D

ạ27

463

- Phườn

g A

n Lạ

c A02

056

- Xã

Bản

1133

5 - P

hườn

g Vạn

Mỹ

1978

0 - P

hườn

g Phườ

ng Đ

úc77

8 - Q

uận

702

059

- Xã Đ

ông

Viê

n11

338

- Phườn

g Cầu

Tre

1978

3 - P

hườn

g Vĩn

h N

inh

2746

6 - P

hườn

g Tâ

n Th

uận Đ

ông

0206

2 - X

ã Lư

ơng

Bằn

g11

341

- Phườn

g Lạ

c V

iên

1978

6 - P

hườn

g Ph

ú Hội

2746

9 - P

hườn

g Tâ

n Th

uận

Tây

0206

5 - X

ã Bằn

g Lã

ng11

344 -

Phườn

g Lươ

ng K

hánh

Thiện

1978

9 - P

hườn

g Ph

ú N

huận

2747

2 - P

hườn

g Tâ

n K

iểng

0206

8 - X

ã Đại

Sảo

1134

7 - P

hườn

g G

ia V

iên

1979

2 - P

hườn

g X

uân

Phú

2747

5 - P

hườn

g Tâ

n Hưn

g02

071

- Xã

Nghĩa

1135

0 - P

hườn

g Đ

ông

Khê

1979

5 - P

hườn

g Trườ

ng A

n27

478

- Phườn

g B

ình

Thuậ

n

Page 109: 1.2.HDSD HS 30.8.2012

109PHẦN 3. PHỤ LỤC – MỘT SỐ DANH MỤC CẦN THIẾT

0207

4 - X

ã Ph

ong

Huâ

n11

353

- Phườn

g Cầu

Đất

1979

8 - P

hườn

g Phướ

c Vĩn

h27

481

- Phườn

g Tâ

n Q

uy02

077

- Xã Y

ên M

ỹ11

356

- Phườn

g Lê

Lợi

1980

1 - P

hườn

g A

n Cựu

2748

4 - P

hườn

g Ph

ú Th

uận

0208

0 - X

ã B

ình

Trun

g11

359

- Phườn

g Đằn

g G

iang

1980

3 - P

hườn

g A

n H

òa27

487

- Phườn

g Tâ

n Ph

ú02

083

- Xã Y

ên N

huận

1136

2 - P

hườn

g Lạ

ch T

ray

1980

4 - P

hườn

g Hươ

ng Sơ

2749

0 - P

hườn

g Tâ

n Ph

ong

065

- Huyện

Chợ

Mới

1136

5 - P

hườn

g Đổn

g Q

uốc

Bìn

h19

807

- Phườn

g Th

uỷ B

iều

2749

3 - P

hườn

g Ph

ú Mỹ

0208

6 - T

hị trấn

Chợ

Mới

305

- Quậ

n Lê

Châ

n19

810

- Phườn

g Hươ

ng L

ong

783

- Huyện

Củ

Chi

0208

9 - X

ã Tâ

n Sơ

n11

368

- Phườn

g C

át D

ài19

813

- Phườn

g Th

uỷ X

uân

2749

6 - T

hị trấn

Củ

Chi

0209

2 - X

ã Th

anh

Vận

1137

1 - P

hườn

g A

n B

iên

1981

5 - P

hườn

g A

n Đ

ông

2749

9 - X

ã Ph

ú Mỹ

Hưn

g02

095

- Xã

Mai

Lạp

1137

4 - P

hườn

g La

m Sơn

1981

6 - P

hườn

g A

n Tâ

y27

502

- Xã A

n Ph

ú02

098

- Xã

Hoà

Mục

1137

7 - P

hườn

g A

n Dươ

ng47

6 - H

uyện

Pho

ng Đ

iền

2750

5 - X

ã Tr

ung

Lập

Thượ

ng02

101

- Xã

Than

h M

ai11

380

- Phườn

g Trần

Ngu

yên

Hãn

1981

9 - T

hị trấn

Pho

ng Đ

iền

2750

8 - X

ã An

Nhơ

n Tâ

y02

104

- Xã

Cao

Kỳ

1138

3 - P

hườn

g Hồ

Nam

1982

2 - X

ã Đ

iền

Hươ

ng27

511

- Xã

Nhuận

Đức

0210

7 - X

ã N

ông

Hạ

1138

6 - P

hườn

g Trại

Cau

1982

5 - X

ã Đ

iền

Môn

2751

4 - X

ã Phạm

Văn

Cội

0211

0 - X

ã Yên

1138

9 - P

hườn

g Dư

Hàn

g19

828

- Xã Đ

iền

Lộc

2751

7 - X

ã Ph

ú H

òa Đ

ông

0211

3 - X

ã N

ông

Thịn

h11

392

- Phườn

g H

àng

Kên

h19

831

- Xã

Phon

g B

ình

2752

0 - X

ã Tr

ung

Lập

Hạ

0211

6 - X

ã Yên

Hân

1139

5 - P

hườn

g Đ

ông

Hải

1983

4 - X

ã Đ

iền

Hòa

2752

3 - X

ã Tr

ung

An

0211

9 - X

ã Th

anh

Bìn

h11

398

- Phườn

g N

iệm

Nghĩa

1983

7 - X

ã Ph

ong

Chươn

g27

526

- Xã

Phướ

c Thạn

h02

122

- Xã

Như

Cố

1140

1 - P

hườn

g N

ghĩa

1984

0 - X

ã Ph

ong

Hải

2752

9 - X

ã Phướ

c H

iệp

0212

5 - X

ã B

ình

Văn

1140

4 - P

hườn

g Dư

Hàn

g K

ênh

1984

3 - X

ã Đ

iền

Hải

2753

2 - X

ã Tâ

n A

n Hội

0212

8 - X

ã Yên

Đĩn

h11

405

- Phườn

g K

ênh

Dươ

ng19

846

- Xã

Phon

g H

òa27

535

- Xã

Phướ

c Vĩn

h A

n02

131

- Xã

Quả

ng C

hu11

407

- Phườn

g Vĩn

h N

iệm

1984

9 - X

ã Ph

ong

Thu

2753

8 - X

ã Th

ái M

ỹ06

6 - H

uyện

Na

306

- Quậ

n Hải

An

1985

2 - X

ã Ph

ong

Hiề

n27

541

- Xã

Tân

Thạn

h Tâ

y02

134

- Thị

trấn

Yến

Lạc

1141

0 - P

hườn

g Đ

ông

Hải

119

855

- Xã

Phon

g Mỹ

2754

4 - X

ã H

òa P

hú02

137

- Xã

Loan

1141

1 - P

hườn

g Đ

ông

Hải

219

858

- Xã

Phon

g A

n27

547

- Xã

Tân

Thạn

h Đ

ông

0214

0 - X

ã Lạ

ng S

an11

413

- Phườn

g Đằn

g Lâ

m19

861

- Xã

Phon

g X

uân

2755

0 - X

ã B

ình

Mỹ

0214

3 - X

ã Lư

ơng

Thượ

ng11

414

- Phườn

g Th

ành

Tô19

864

- Xã

Phon

g Sơ

n27

553

- Xã

Tân

Phú

Trun

g02

146

- Xã

Kim

Hỷ

1141

6 - P

hườn

g Đằn

g Hải

477

- Huyện

Quả

ng Đ

iền

2755

6 - X

ã Tâ

n Th

ông

Hội

0214

9 - X

ã Văn

Học

1141

9 - P

hườn

g N

am Hải

1986

7 - T

hị trấn

Sịa

784

- Huyện

Hóc

Môn

0215

2 - X

ã Cườ

ng Lợ i

1142

2 - P

hườn

g C

át B

i19

870

- Xã

Quả

ng T

hái

2755

9 - T

hị trấn

Hóc

Môn

0215

5 - X

ã Lư

ơng

Hạ

1142

5 - P

hườn

g Tr

àng

Cát

1987

3 - X

ã Q

uảng

Ngạ

n27

562

- Xã

Tân

Hiệ

p02

158

- Xã

Kim

307

- Quậ

n K

iến

An

1987

6 - X

ã Q

uảng

Lợi

2756

5 - X

ã N

hị B

ình

0216

1 - X

ã Lư

ơng

Thàn

h11

428

- Phườn

g Q

uán

Trữ

1987

9 - X

ã Q

uảng

Côn

g27

568

- Xã Đ

ông

Thạn

h02

164

- Xã

Ân

Tình

1142

9 - P

hườn

g Lã

m H

à19

882

- Xã

Quả

ng P

hước

2757

1 - X

ã Tâ

n Thới

Nhì

0216

7 - X

ã La

m Sơn

1143

1 - P

hườn

g Đồn

g H

oà19

885

- Xã

Quả

ng V

inh

2757

4 - X

ã Thới

Tam

Thô

n02

170

- Xã

Văn

Min

h11

434

- Phườn

g Bắc

Sơn

1988

8 - X

ã Q

uảng

An

2757

7 - X

ã X

uân

Thới

Sơn

0217

3 - X

ã C

ôn M

inh

1143

7 - P

hườn

g N

am Sơn

1989

1 - X

ã Q

uảng

Thà

nh27

580

- Xã

Tân

Xuâ

n

Page 110: 1.2.HDSD HS 30.8.2012

110PHẦN 3. PHỤ LỤC – MỘT SỐ DANH MỤC CẦN THIẾT

0217

6 - X

ã Cư

Lễ11

440

- Phườn

g N

gọc

Sơn

1989

4 - X

ã Q

uảng

Thọ

2758

3 - X

ã X

uân

Thới

Đôn

g02

179

- Xã

Hữu

Thá

c11

443

- Phườn

g Trần

Thà

nh N

gọ19

897

- Xã

Quả

ng P

hú27

586

- Xã

Trun

g C

hánh

0218

2 - X

ã Hảo

Nghĩa

1144

6 - P

hườn

g Văn

Đẩu

478

- Huyện

Phú

Van

g27

589

- Xã

Xuâ

n Thới

Thượn

g02

185

- Xã

Qua

ng P

hong

1144

9 - P

hườn

g Ph

ù Liễn

1990

0 - T

hị trấn

Thuận

An

2759

2 - X

ã B

à Đ

iểm

0218

8 - X

ã Dươ

ng Sơn

1145

2 - P

hườn

g Tr

àng

Min

h19

903

- Xã

Phú

Thuậ

n78

5 - H

uyện

Bìn

h C

hánh

0219

1 - X

ã X

uân

Dươ

ng30

8 - Q

uận Đồ

Sơn

1990

6 - X

ã Ph

ú Dươ

ng27

595

- Thị

trấn

Tân

Túc

0219

4 - X

ã Đổn

g X

á11

455

- Phườn

g N

gọc

Xuy

ên19

909

- Xã

Phú

Mậ u

2759

8 - X

ã Phạm

Văn

Hai

0219

7 - X

ã Li

êm T

huỷ

1145

8 - P

hườn

g N

gọc

Hải

1991

2 - X

ã Ph

ú A

n27

601

- Xã

Vĩn

h Lộ

c A08

- Tu

yên

Qua

ng11

461

- Phườn

g Vạn

Hươ

ng19

915

- Xã

Phú

Hải

2760

4 - X

ã Vĩn

h Lộ

c B

070

- Thà

nh p

hố T

uyên

Qua

ng11

464

- Phườn

g Vạn

Sơn

1991

8 - X

ã Ph

ú X

uân

2760

7 - X

ã B

ình

Lợi

0220

0 - P

hườn

g Ph

an T

hiết

1146

5 - P

hườn

g M

inh Đức

1992

1 - X

ã Ph

ú D

iên

2761

0 - X

ã Lê

Min

h X

uân

0220

3 - P

hườn

g M

inh

Xuâ

n11

467

- Phườn

g B

àng

La19

924

- Xã

Phú

Than

h27

613

- Xã

Tân

Nhự

t02

206

- Phườn

g Tâ

n Q

uang

1173

7 - P

hườn

g Hợp

Đức

1992

7 - X

ã Ph

ú Mỹ

2761

6 - X

ã Tâ

n K

iên

0220

9 - X

ã Tr

àng Đ

à30

9 - Q

uận

Dươ

ng K

inh

1993

0 - X

ã Ph

ú Thượ

ng27

619

- Xã

Bìn

h Hưn

g02

212

- Phườn

g N

ông

Tiến

1168

3 - P

hườn

g Đ

a Ph

úc19

933

- Xã

Phú

Hồ

2762

2 - X

ã Ph

ong

Phú

0221

5 - P

hườn

g Ỷ

La

1168

6 - P

hườ n

g Hưn

g Đạo

1993

6 - X

ã V

inh

Xuâ

n27

625

- Xã A

n Ph

ú Tâ

y02

216

- Phườn

g Tâ

n H

à11

689

- Phườn

g A

nh Dũn

g19

939

- Xã

Phú

Lươn

g27

628

- Xã

Hưn

g Lo

ng02

218

- Phườn

g Hưn

g Th

ành

1169

2 - P

hườn

g Hải

Thà

nh19

942

- Thị

trấn

Phú

Đa

2763

1 - X

ã Đ

a Phướ

c02

503

- Xã A

n K

hang

1170

7 - P

hườn

g H

oà N

ghĩa

1994

5 - X

ã V

inh

Than

h27

634

- Xã

Tân

Quý

Tây

0251

2 - X

ã An

Tườn

g11

740

- Phườn

g Tâ

n Th

ành

1994

8 - X

ã V

inh

An

2763

7 - X

ã B

ình

Chá

nh02

515

- Xã

Lưỡn

g Vượ

ng31

1 - H

uyện

Thuỷ

Ngu

yên

1995

1 - X

ã V

inh

Phú

2764

0 - X

ã Q

uy Đức

0252

1 - X

ã Th

ái L

ong

1147

0 - T

hị trấn

Núi

Đèo

1995

4 - X

ã V

inh

Thái

786

- Huyện

Nhà

0252

4 - X

ã Đội

Cấn

1147

3 - T

hị trấn

Min

h Đức

1995

7 - X

ã V

inh

2764

3 - T

hị trấn

Nhà

071

- Huyện

Lâm

Bìn

h11

476

- Xã

Lại X

uân

479

- Thị

Hươ

ng T

hủy

2764

6 - X

ã Phướ

c K

iển

0223

3 - X

ã Ph

úc Y

ên11

479

- Xã A

n Sơ

n19

960

- Phườn

g Ph

ú B

ài27

649

- Xã

Phướ

c Lộ

c02

242

- Xã

Xuâ

n Lậ

p11

482

- Xã

Kỳ

Sơn

1996

3 - X

ã Thủy

Vân

2765

2 - X

ã N

hơn Đức

0225

1 - X

ã K

huôn

1148

5 - X

ã Li

ên K

hê19

966

- Xã

Thủy

Tha

nh27

655

- Xã

Phú

Xuâ

n02

266

- Xã

Lăng

Can

1148

8 - X

ã Lư

u K

iếm

1996

9 - P

hườn

g Thủy

Dươ

ng27

658

- Xã

Long

Thớ

i02

269

- Xã

Thượ

ng L

âm11

491

- Xã

Lưu

Kỳ

1997

2 - P

hườn

g Thủy

Phươn

g27

661

- Xã

Hiệ

p Phướ

c02

290

- Xã

Bìn

h A

n11

494

- Xã

Gia

Min

h19

975

- Phườn

g Thủy

Châ

u78

7 - H

uyện

Cần

Giờ

0229

3 - X

ã Hồn

g Q

uang

1149

7 - X

ã G

ia Đức

1997

8 - P

hườn

g Thủy

Lươ

ng27

664

- Thị

trấn

Cần

Thạ

nh02

296

- Xã

Thổ

Bìn

h11

500

- Xã

Min

h Tâ

n19

981

- Xã

Thủy

Bằn

g27

667

- Xã

Bìn

h K

hánh

072

- Huyện

Han

g11

503

- Xã

Phù

Nin

h19

984

- Xã

Thủy

Tân

2767

0 - X

ã Ta

m T

hôn

Hiệ

p02

221

- Thị

trấn

Han

g11

506

- Xã

Quả

ng T

hanh

1998

7 - X

ã Thủy

Phù

2767

3 - X

ã An

Thới

Đôn

g02

227

- Xã

Sinh

Lon

g11

509

- Xã

Chí

nh M

ỹ19

990

- Xã

Phú

Sơn

2767

6 - X

ã Thạn

h A

n02

230

- Xã

Thượ

ng G

iáp

1151

2 - X

ã K

ênh

Gia

ng19

993

- Xã

Dươ

ng H

òa27

679

- Xã

Long

Hòa

Page 111: 1.2.HDSD HS 30.8.2012

111PHẦN 3. PHỤ LỤC – MỘT SỐ DANH MỤC CẦN THIẾT

0223

9 - X

ã Thượ

ng N

ông

1151

5 - X

ã Hợp

Thà

nh48

0 - T

hị x

ã Hươ

ng T

rà27

682

- Xã

Lý N

hơn

0224

5 - X

ã C

ôn L

ôn11

518

- Xã

Cao

Nhâ

n19

996

- Phườn

g Tứ

Hạ

80 -

Lon

g A

n02

248

- Xã Y

ên H

oa11

521

- Xã

Mỹ Đồn

g19

999

- Xã

Hải

Dươ

ng79

4 - T

hành

phố

Tân

An

0225

4 - X

ã Hồn

g Th

ái11

524

- Xã Đ

ông

Sơn

2000

2 - X

ã Hươ

ng P

hong

2768

5 - P

hườn

g 5

0226

0 - X

ã Đ

à Vị

1152

7 - X

ã H

oà B

ình

2000

5 - X

ã Hươ

ng T

oàn

2768

8 - P

hườn

g 2

0226

3 - X

ã K

hau

Tinh

1153

0 - X

ã Tr

ung

2000

8 - P

hườn

g Hươ

ng V

ân27

691

- Phườn

g 4

0227

5 - X

ã Sơ

n Ph

ú11

533

- Xã A

n Lư

2001

1 - P

hườn

g Hươ

ng Văn

2769

2 - P

hườn

g Tâ

n K

hánh

0228

1 - X

ã Năn

g K

hả11

536

- Xã

Thuỷ

Triề

u20

014

- Xã

Hươ

ng V

inh

2769

4 - P

hườn

g 1

0228

4 - X

ã Th

anh

Tươn

g11

539

- Xã

Ngũ

Lão

2001

7 - P

hườn

g Hươ

ng X

uân

2769

7 - P

hườn

g 3

073

- Huyện

Chi

êm H

óa11

542

- Xã

Phụ c

Lễ

2002

0 - P

hườn

g Hươ

ng C

hữ27

698

- Phườn

g 7

0228

7 - T

hị trấn

Vĩn

h Lộ

c11

545

- Xã

Tam

Hưn

g20

023

- Phườn

g Hươ

ng A

n27

700

- Phườn

g 6

0229

9 - X

ã Ph

úc Sơn

1154

8 - X

ã Phả

Lễ20

026

- Xã

Hươ

ng B

ình

2770

3 - X

ã Hướ

ng T

họ P

hú02

302

- Xã

Min

h Q

uang

1155

1 - X

ã Lậ

p Lễ

2002

9 - P

hườn

g Hươ

ng Hồ

2770

6 - X

ã N

hơn

Thạn

h Tr

ung

0230

5 - X

ã Tr

ung

1155

4 - X

ã K

iền

Bái

2003

2 - X

ã Hươ

ng T

họ27

709

- Xã

Lợi B

ình

Nhơ

n02

308

- Xã

Tân

Mỹ

1155

7 - X

ã Th

iên

Hươ

ng20

035

- Xã

Bìn

h Đ

iền

2771

2 - X

ã B

ình

Tâm

0231

1 - X

ã H

à La

ng11

560

- Xã

Thuỷ

Sơn

2003

8 - X

ã Hồn

g Tiến

2771

5 - P

hườn

g K

hánh

Hậu

0231

4 - X

ã H

ùng

Mỹ

1156

3 - X

ã Th

uỷ Đườ

ng20

041

- Xã

Bìn

h Th

ành

2771

8 - X

ã An

Vĩn

h N

gãi

0231

7 - X

ã Yên

Lập

1156

6 - X

ã H

oàng

Độn

g48

1 - H

uyện

A Lướ

i79

6 - H

uyện

Tân

Hưn

g02

320

- Xã

Tân

An

1156

9 - X

ã Lâ

m Độn

g20

044

- Thị

trấn

A Lướ

i27

721

- Thị

trấn

Tân

Hưn

g02

323

- Xã

Bìn

h Ph

ú11

572

- Xã

Hoa

Độn

g20

047

- Xã

Hồn

g V

ân27

724

- Xã

Hưn

g H

à02

326

- Xã

Xuâ

n Q

uang

1157

5 - X

ã Tâ

n Dươ

ng20

050

- Xã

Hồn

g Hạ

2772

7 - X

ã Hưn

g Đ

iền

B02

329

- Xã

Ngọ

c Hội

1157

8 - X

ã Dươ

ng Q

uan

2005

3 - X

ã Hồn

g K

im27

730

- Xã

Hưn

g Đ

iền

0233

2 - X

ã Ph

ú B

ình

1158

1 - T

hị trấn

An

Dươ

ng20

056

- Xã

Hồn

g Tr

ung

2773

3 - X

ã Thạn

h Hưn

g02

335

- Xã

Hòa

Phú

312

- Huyện

An

Dươ

ng20

059

- Xã

Hươ

ng N

guyê

n27

736

- Xã

Hưn

g Thạn

h02

338

- Xã

Phúc

Thị

nh11

584

- Xã

Lê T

hiện

2006

2 - X

ã Bắc

Sơn

2773

9 - X

ã Vĩn

h Thạn

h02

341

- Xã

Kiê

n Đ

ài11

587

- Xã Đại

Bản

2006

5 - X

ã Hồn

g Bắc

2774

2 - X

ã Vĩn

h C

hâu

B02

344

- Xã

Tân

Thịn

h11

590

- Xã A

n H

oà20

068

- Xã A

Ngo

2774

5 - X

ã Vĩn

h Lợ

i02

347

- Xã

Trun

g H

òa11

593

- Xã

Hồn

g Ph

ong

2007

1 - X

ã Sơ

n Thủy

2774

8 - X

ã Vĩn

h Đại

0235

0 - X

ã K

im B

ình

1159

6 - X

ã Tâ

n Tiến

2007

4 - X

ã Ph

ú V

inh

2775

1 - X

ã Vĩn

h C

hâu

A02

353

- Xã

Hòa

An

1159

9 - X

ã An

Hưn

g20

077

- Xã

Hồn

g Q

uảng

2775

4 - X

ã Vĩn

h Bửu

0235

6 - X

ã V

inh

Qua

ng11

602

- Xã A

n Hồn

g20

080

- Xã

Hươ

ng P

hong

797

- Huyện

Vĩn

h Hưn

g02

359

- Xã

Tri P

hú11

605

- Xã

Bắc

Sơn

2008

3 - X

ã N

hâm

2775

7 - T

hị trấn

Vĩn

h Hưn

g02

362

- Xã

Nhâ

n Lý

1160

8 - X

ã N

am Sơn

2008

6 - X

ã Hồn

g Thượ

ng27

760

- Xã

Hưn

g Đ

iền

A02

365

- Xã Y

ên N

guyê

n11

611

- Xã

Lê Lợi

2008

9 - X

ã Hồn

g Th

ái27

763

- Xã

Khá

nh Hưn

g02

368

- Xã

Linh

Phú

1161

4 - X

ã Đặn

g Cươ

ng20

092

- Xã

Hươ

ng L

âm27

766

- Xã

Thái

Trị

0237

1 - X

ã B

ình

Nhâ

n11

617

- Xã Đồ n

g Th

ái20

095

- Xã A

Roằ

ng27

769

- Xã

Vĩn

h Trị

Page 112: 1.2.HDSD HS 30.8.2012

112PHẦN 3. PHỤ LỤC – MỘT SỐ DANH MỤC CẦN THIẾT

074

- Huyện

Hàm

Yên

1162

0 - X

ã Q

uốc

Tuấn

2009

8 - X

ã Đ

ông

Sơn

2777

2 - X

ã Th

ái B

ình

Trun

g02

374

- Thị

trấn

Tân

Yên

1162

3 - X

ã An Đồn

g20

101

- Xã A

Đớt

2777

5 - X

ã Vĩn

h B

ình

0237

7 - X

ã Yên

Thuận

1162

6 - X

ã Hồn

g Th

ái20

104

- Xã

Hồn

g Thủy

2777

8 - X

ã Vĩn

h Th

uận

0238

0 - X

ã Bạc

h X

a31

3 - H

uyện

An

Lão

482

- Huyện

Phú

Lộc

2778

1 - X

ã Tu

yên

Bìn

h02

383

- Xã

Min

h K

hươn

g11

629

- Thị

trấn

An

Lão

2010

7 - T

hị trấn

Phú

Lộc

2778

4 - X

ã Tu

yên

Bìn

h Tâ

y02

386

- Xã Y

ên L

âm11

632

- Xã

Bát

Tra

ng20

110

- Thị

trấn

Lăn

g C

ô79

8 - H

uyện

Mộc

Hóa

0238

9 - X

ã M

inh

Dân

1163

5 - X

ã Trườ

ng T

họ20

113

- Xã

Vin

h Mỹ

2778

7 - T

hị trấn

Mộc

Hóa

0239

2 - X

ã Ph

ù Lư

u11

638

- Xã

Trườ

ng T

hành

2011

6 - X

ã V

inh

Hưn

g27

790

- Xã

Thạn

h Trị

0239

5 - X

ã M

inh

Hươ

ng11

641

- Xã A

n Tiến

2011

9 - X

ã V

inh

Hả i

2779

3 - X

ã B

ình

Hiệ

p02

398

- Xã Y

ên P

hú11

644

- Xã

Qua

ng Hưn

g20

122

- Xã

Vin

h G

iang

2779

6 - X

ã B

ình

Hòa

Tây

0240

1 - X

ã Tâ

n Th

ành

1164

7 - X

ã Q

uang

Tru

ng20

125

- Xã

Vin

h H

iền

2779

9 - X

ã B

ình

Tân

0240

4 - X

ã B

ình

Xa

1165

0 - X

ã Q

uốc

Tuấn

2012

8 - X

ã Lộ

c Bổn

2780

2 - X

ã B

ình

Thạn

h02

407

- Xã

Thái

Sơn

1165

3 - X

ã An

Thắn

g20

131

- Xã

Lộc

Sơn

2780

5 - X

ã Tu

yên

Thạn

h02

410

- Xã

Nhâ

n Mục

1165

6 - T

hị trấn

Trườn

g Sơ

n20

134

- Xã

Lộc

Bìn

h27

808

- Xã

Bìn

h H

òa T

rung

0241

3 - X

ã Th

ành

Long

1165

9 - X

ã Tâ

n D

ân20

137

- Xã

Lộc

Vĩn

h27

811

- Xã

Bìn

h H

òa Đ

ông

0241

6 - X

ã Bằn

g Cốc

1166

2 - X

ã Th

ái Sơn

2014

0 - X

ã Lộ

c An

2781

4 - X

ã B

ình

Phon

g Thạn

h02

419

- Xã

Thái

Hòa

1166

5 - X

ã Tâ

n V

iên

2014

3 - X

ã Lộ

c Đ

iền

2781

7 - X

ã Thạn

h Hưn

g02

422

- Xã Đức

Nin

h11

668

- Xã

Mỹ Đức

2014

6 - X

ã Lộ

c Thủy

2782

0 - X

ã Tâ

n Lậ

p02

425

- Xã

Hùn

g Đức

1167

1 - X

ã C

hiến

Thắ

ng20

149

- Xã

Lộc

Trì

2782

3 - X

ã Tâ

n Th

ành

075

- Huyện

Yên

Sơn

1167

4 - X

ã An

Thọ

2015

2 - X

ã Lộ

c Tiến

799

- Huyện

Tân

Thạ

nh02

428

- Thị

trấn

Tân

Bìn

h11

677

- Xã A

n Th

ái20

155

- Xã

Lộc

Hòa

2782

6 - T

hị trấn

Tân

Thạ

nh02

431

- Xã

Quí

Quâ

n31

4 - H

uyện

Kiế

n Th

uỵ20

158

- Xã

Xuâ

n Lộ

c27

829

- Xã

Bắc

Hòa

0243

4 - X

ã Lự

c H

ành

1168

0 - T

hị trấn

Núi

Đối

483

- Huyện

Nam

Đôn

g27

832

- Xã

Hậu

Thạ

nh T

ây02

437

- Xã

Kiế

n Th

iết

1169

5 - X

ã Đ

ông

Phươ

ng20

161

- Thị

trấn

Khe

Tre

2783

5 - X

ã N

hơn

Hòa

Lập

0244

0 - X

ã Tr

ung

Min

h11

698

- Xã

Thuậ

n Th

iên

2016

4 - X

ã Hươ

ng P

hú27

838

- Xã

Tân

Lập

0244

3 - X

ã C

hiêu

Yên

1170

1 - X

ã Hữu

Bằn

g20

167

- Xã

Hươ

ng Sơn

2784

1 - X

ã Hậu

Thạ

nh Đ

ông

0244

6 - X

ã Tr

ung

Trực

1170

4 - X

ã Đại

Đồn

g20

170

- Xã

Hươ

ng Lộc

2784

4 - X

ã N

hơn

Hoà

0244

9 - X

ã X

uân

Vân

1171

0 - X

ã N

gũ P

húc

2017

3 - X

ã Thượ

ng Q

uảng

2784

7 - X

ã K

iến

Bìn

h02

452

- Xã

Phúc

Nin

h11

713

- Xã

Kiế

n Q

uốc

2017

6 - X

ã Hươ

ng H

òa27

850

- Xã

Tân

Thàn

h02

455

- Xã

Hùn

g Lợ

i11

716

- Xã

Du

Lễ20

179

- Xã

Hươ

ng G

iang

2785

3 - X

ã Tâ

n B

ình

0245

8 - X

ã Tr

ung

Sơn

1171

9 - X

ã Th

uỵ Hươ

ng20

182

- Xã

Hươ

ng Hữu

2785

6 - X

ã Tâ

n N

inh

0246

1 - X

ã Tâ

n Tiến

1172

2 - X

ã Th

anh

Sơn

2018

5 - X

ã Thượ

ng Lộ

2785

9 - X

ã N

hơn

Nin

h02

464

- Xã

Tứ Q

uận

1172

5 - X

ã M

inh

Tân

2018

8 - X

ã Thượ

ng L

ong

2786

2 - X

ã Tâ

n H

òa02

467

- Xã Đạo

Việ

n11

728

- Xã Đại

2019

1 - X

ã Thượ

ng N

hật

800

- Huyện

Thạ

nh H

óa02

470

- Xã

Tân

Long

1173

1 - X

ã N

gũ Đ

oan

48 -

Thà

nh p

hố Đ

à Nẵn

g27

865

- Thị

trấn

Thạ

nh H

óa02

473

- Xã

Thắn

g Q

uân

1173

4 - X

ã Tâ

n Ph

ong

490

- Quậ

n Li

ên C

hiểu

2786

8 - X

ã Tâ

n H

iệp

Page 113: 1.2.HDSD HS 30.8.2012

113PHẦN 3. PHỤ LỤC – MỘT SỐ DANH MỤC CẦN THIẾT

0247

6 - X

ã K

im Q

uan

1174

3 - X

ã Tâ

n Tr

ào20

194

- Phườn

g H

òa H

iệp

Bắc

2787

1 - X

ã Th

uận

Bìn

h02

479

- Xã

Lang

Quá

n11

746

- Xã Đ

oàn

2019

5 - P

hườn

g H

òa H

iệp

Nam

2787

4 - X

ã Thạn

h Phướ

c02

482

- Xã

Phú

Thịn

h11

749

- Xã

Tú Sơn

2019

7 - P

hườn

g H

òa K

hánh

Bắc

2787

7 - X

ã Thạn

h Ph

ú02

485

- Xã

Côn

g Đ

a11

752

- Xã Đại

Hợp

2019

8 - P

hườn

g Hòa

Khá

nh N

am27

880

- Xã

Thuậ

n N

ghĩa

Hòa

0248

8 - X

ã Tr

ung

Môn

315

- Huyện

Tiê

n Lã

ng20

200

- Phườn

g H

òa M

inh

2788

3 - X

ã Thủy

Đôn

g02

491

- Xã

Châ

n Sơ

n11

755

- Thị

trấn

Tiê

n Lã

ng49

1 - Q

uận

Than

h K

hê27

886

- Xã

Thủy

Tây

0249

4 - X

ã Th

ái B

ình

1175

8 - X

ã Đại

Thắ

ng20

203

- Phườn

g Ta

m T

huận

2788

9 - X

ã Tâ

n Tâ

y02

497

- Xã

Kim

Phú

1176

1 - X

ã Ti

ên Cườ

ng20

206

- Phườn

g Th

anh

Khê

Tây

2789

2 - X

ã Tâ

n Đ

ông

0250

0 - X

ã Tiến

Bộ

1176

4 - X

ã Tự

Cườ

ng20

207 -

Phườn

g Tha

nh K

hê Đ

ông

2789

5 - X

ã Thạ n

h A

n02

506

- Xã

Mỹ

Bằn

g11

767

- Xã

Tiên

Tiế

n20

209

- Phườn

g X

uân

801

- Huyện

Đức

Huệ

0250

9 - X

ã Ph

ú Lâ

m11

770

- Xã

Quyết

Tiế

n20

212

- Phườn

g Tâ

n C

hính

2789

8 - T

hị trấn

Đôn

g Th

ành

0251

8 - X

ã H

oàng

Kha

i11

773

- Xã

Khở

i Nghĩa

2021

5 - P

hườn

g C

hính

Giá

n27

901

- Xã

Mỹ

Quý

Đôn

g02

527

- Xã

Nhữ

Hán

1177

6 - X

ã Ti

ên T

hanh

2021

8 - P

hườn

g Vĩn

h Tr

ung

2790

4 - X

ã Mỹ

Thạn

h Bắc

0253

0 - X

ã N

hữ K

hê11

779

- Xã

Cấp

Tiế

n20

221

- Phườn

g Thạc

Giá

n27

907

- Xã

Mỹ

Quý

Tây

0253

3 - X

ã Đội

Bìn

h11

782

- Xã

Kiế

n Th

iết

2022

4 - P

hườn

g A

n K

hê27

910

- Xã

Mỹ

Thạn

h Tâ

y07

6 - H

uyện

Sơn

Dươ

ng11

785

- Xã Đ

oàn

Lập

2022

5 - P

hườn

g H

òa K

hê27

913

- Xã

Mỹ

Thạn

h Đ

ông

0253

6 - T

hị trấn

Sơn

Dươ

ng11

788

- Xã

Bạc

h Đằn

g49

2 - Q

uận

Hải

Châ

u27

916

- Xã

Bìn

h Th

ành

0253

9 - X

ã Tr

ung

Yên

1179

1 - X

ã Q

uang

Phụ

c20

227

- Phườn

g Th

anh

Bìn

h27

919

- Xã

Bìn

h H

òa Bắc

0254

2 - X

ã M

inh

Than

h11

794

- Xã

Toàn

Thắ

ng20

230

- Phườn

g Th

uận

Phướ

c27

922

- Xã

Bìn

h H

òa Hưn

g02

545

- Xã

Tân

Trào

1179

7 - X

ã Ti

ên T

hắng

2023

3 - P

hườn

g Thạc

h Th

ang

2792

5 - X

ã B

ình

Hòa

Nam

0254

8 - X

ã Vĩn

h Lợ

i11

800

- Xã

Tiên

Min

h20

236

- Phườn

g Hải

Châ

u I

2792

8 - X

ã Mỹ

Bìn

h02

551

- Xã

Thượ

ng Ấ

m11

803

- Xã

Bắc

Hưn

g20

239

- Phườn

g Hải

Châ

u II

2793

1 - T

hị trấn

Hậu

Nghĩa

0255

4 - X

ã B

ình

Yên

1180

6 - X

ã N

am Hưn

g20

242

- Phườn

g Phướ

c N

inh

2793

4 - T

hị trấn

Hiệ

p H

òa02

557

- Xã

Lươn

g Th

iện

1180

9 - X

ã H

ùng

Thắn

g20

245 -

Phườn

g Hòa

Thuận

Tây

2793

7 - T

hị trấ n

Đức

Hòa

0256

0 - X

ã Tú

Thị

nh11

812

- Xã

Tây

Hưn

g20

246 -

Phườn

g Hòa

Thuận

Đôn

g27

940

- Xã

Lộc

Gia

ng02

563

- Xã

Cấp

Tiế

n11

815

- Xã Đ

ông

Hưn

g20

248

- Phườn

g N

am Dươ

ng27

943

- Xã A

n N

inh Đ

ông

0256

6 - X

ã Hợp

Thà

nh11

818

- Xã

Tiên

Hưn

g20

251

- Phườn

g B

ình

Hiê

n27

946

- Xã A

n N

inh

Tây

0256

9 - X

ã Ph

úc Ứ

ng11

821

- Xã

Vin

h Q

uang

2025

4 - P

hườn

g B

ình

Thuậ

n27

949

- Xã

Tân

Mỹ

0257

2 - X

ã Đ

ông

Thọ

316

- Huyện

Vĩn

h Bảo

2025

7 - P

hườn

g Hòa

Cườ

ng Bắc

2795

2 - X

ã H

iệp

Hòa

0257

5 - X

ã K

háng

Nhậ

t11

824

- Thị

trấn

Vĩn

h Bảo

2025

8 - P

hườn

g Hòa

Cườ

ng N

am27

955

- Xã Đức

Lập

Thượn

g02

578

- Xã

Hợp

Hòa

1182

7 - X

ã Dũn

g Tiến

493

- Quậ

n Sơ

n Tr

à27

958

- Xã Đứ c

Lập

Hạ

0258

1 - X

ã Th

anh

Phát

1183

0 - X

ã G

iang

Biê

n20

263

- Phườn

g Thọ

Qua

ng27

961

- Xã

Tân

Phú

0258

4 - X

ã Q

uyết

Thắ

ng11

833

- Xã

Thắn

g Th

uỷ20

266

- Phườn

g Nại

Hiê

n Đ

ông

2796

4 - X

ã Mỹ

Hạn

h Bắc

0258

7 - X

ã Đồn

g Q

uý11

836

- Xã

Trun

g Lậ

p20

269

- Phườn

g M

ân T

hái

2796

7 - X

ã Đức

Hòa

Thượn

g02

590

- Xã

Tuân

Lộ

1183

9 - X

ã V

iệt T

iến

2027

2 - P

hườn

g A

n Hải

Bắc

2797

0 - X

ã H

òa K

hánh

Tây

0259

3 - X

ã V

ân Sơn

1184

2 - X

ã Vĩn

h A

n20

275

- Phườn

g Phướ

c Mỹ

2797

3 - X

ã H

òa K

hánh

Đôn

g

Page 114: 1.2.HDSD HS 30.8.2012

114PHẦN 3. PHỤ LỤC – MỘT SỐ DANH MỤC CẦN THIẾT

0259

6 - X

ã Văn

Phú

1184

5 - X

ã Vĩn

h Lo

ng20

278

- Phườn

g A

n Hải

Tây

2797

6 - X

ã Mỹ

Hạn

h N

am02

599

- Xã

Chi

Thiết

1184

8 - X

ã H

iệp

Hoà

2028

1 - P

hườn

g A

n Hải

Đôn

g27

979

- Xã

Hòa

Khá

nh N

am02

602

- Xã Đ

ông

Lợi

1185

1 - X

ã H

ùng

Tiến

494

- Quậ

n N

gũ H

ành

Sơn

2798

2 - X

ã Đức

Hòa

Đôn

g02

605

- Xã

Thiệ

n Kế

1185

4 - X

ã An

Hoà

2028

4 - P

hườn

g Mỹ

An

2798

5 - X

ã Đức

Hòa

Hạ

0260

8 - X

ã Hồn

g Lạ

c11

857

- Xã

Tân

Hưn

g20

285

- Phườn

g K

huê

Mỹ

2798

8 - X

ã Hựu

Thạ

nh02

611

- Xã

Phú

Lươn

g11

860

- Xã

Tân

Liên

2028

7 - P

hườn

g H

oà Q

uý80

3 - H

uyện

Bến

Lức

0261

4 - X

ã N

inh

Lai

1186

3 - X

ã N

hân

Hoà

2029

0 - P

hườn

g H

oà Hải

2799

1 - T

hị trấn

Bến

Lức

0261

7 - X

ã Đại

Phú

1186

6 - X

ã Ta

m Đ

a49

5 - Q

u ận

Cẩm

Lệ

2799

4 - X

ã Thạn

h Lợ

i02

620

- Xã

Sơn

Nam

1186

9 - X

ã Hưn

g N

hân

2026

0 - P

hườn

g K

huê

Trun

g27

997

- Xã

Lươn

g B

ình

0262

3 - X

ã H

ào P

hú11

872

- Xã

Vin

h Q

uang

2030

5 - P

hườn

g H

òa P

hát

2800

0 - X

ã Thạn

h H

òa02

626

- Xã

Tam

Đa

1187

5 - X

ã Đồn

g M

inh

2030

6 - P

hườn

g H

òa A

n28

003

- Xã

Lươn

g H

òa02

629

- Xã

Sầm

Dươ

ng11

878

- Xã

Than

h Lư

ơng

2031

1 - P

hườn

g H

òa T

họ T

ây28

006

- Xã

Tân

Hòa

0263

2 - X

ã Lâ

m X

uyên

1188

1 - X

ã Li

ên A

m20

312 -

Phườn

g Hòa

Thọ

Đôn

g28

009

- Xã

Tân

Bửu

10 -

Lào

Cai

1188

4 - X

ã Lý

Học

2031

4 - P

hườn

g H

òa X

uân

2801

2 - X

ã An

Thạn

h08

0 - T

hành

phố

Lào

Cai

1188

7 - X

ã Ta

m Cườ

ng49

7 - H

uyện

Hòa

Van

g28

015

- Xã

Bìn

h Đức

0263

5 - P

hườn

g D

uyên

Hải

1189

0 - X

ã H

oà B

ình

2029

3 - X

ã H

òa Bắc

2801

8 - X

ã Mỹ

Yên

0263

8 - P

hườn

g Là

o C

ai11

893

- Xã

Tiền

Pho

ng20

296

- Xã

Hòa

Liê

n28

021

- Xã

Than

h Ph

ú02

641

- Phườn

g Phố

Mới

1189

6 - X

ã Vĩn

h Ph

ong

2029

9 - X

ã H

òa N

inh

2802

4 - X

ã Lo

ng H

iệp

0264

4 - P

hườ n

g Cốc

Lếu

1189

9 - X

ã Cộn

g H

iền

2030

2 - X

ã H

òa Sơn

2802

7 - X

ã Thạn

h Đức

0264

7 - P

hườn

g K

im T

ân11

902

- Xã

Cao

Min

h20

308

- Xã

Hòa

Nhơ

n28

030

- Xã

Phướ

c Lợ

i02

650

- Phườn

g Bắc

Lện

h11

905

- Xã

Cổ

Am

2031

7 - X

ã H

òa P

hú28

033

- Xã

Nhự

t Chá

nh02

653

- Phườn

g Po

m H

án11

908

- Xã

Vĩn

h Tiến

2032

0 - X

ã H

òa P

hong

804

- Huyện

Thủ

Thừ

a02

656

- Phườn

g X

uân

Tăng

1191

1 - X

ã Trấn

Dươ

ng20

323

- Xã

Hòa

Châ

u28

036

- Thị

trấn

Thủ

Thừ

a02

658

- Phườn

g B

ình

Min

h31

7 - H

uyện

Cát

Hải

2032

6 - X

ã H

òa T

iến

2803

9 - X

ã Lo

ng T

hạnh

0265

9 - P

hườn

g Thốn

g N

hất

1191

4 - T

hị trấn

Cát

2032

9 - X

ã H

òa P

hước

2804

2 - X

ã Tâ

n Th

ành

0266

2 - X

ã Đồn

g Tu

yển

1191

7 - T

hị trấn

Cát

Hải

2033

2 - X

ã H

òa K

hươn

g28

045

- Xã

Long

Thuận

0266

5 - X

ã Vạn

Hoà

1192

0 - X

ã N

ghĩa

Lộ

49 -

Quả

ng N

am28

048

- Xã

Mỹ

Lạc

0266

8 - P

hườn

g Bắc

Cườ

ng11

923

- Xã Đồn

g B

ài50

2 - T

hành

phố

Tam

Kỳ

2805

1 - X

ã Mỹ

Thạn

h02

671

- Phườn

g N

am Cườ

ng11

926

- Xã

Hoà

ng C

hâu

2033

5 - P

hườn

g Tâ

n Thạn

h28

054

- Xã

Bìn

h A

n02

674

- Xã

Cam

Đườ

ng11

929

- Xã

Văn

Pho

ng20

338

- Phườn

g Phướ

c H

òa28

057

- Xã

Nhị

Thà

nh02

677

- Xã

Tả P

hời

1193

2 - X

ã Ph

ù Lo

ng20

341

- Phườn

g A

n Mỹ

2806

0 - X

ã Mỹ

An

0268

0 - X

ã Hợp

Thà

nh11

935

- Xã

Gia

Luậ

n20

344

- Phườn

g H

òa Hươ

ng28

063

- Xã

Bìn

h Thạn

h08

2 - H

uyện

Bát

Xát

1193

8 - X

ã H

iền

Hào

2034

7 - P

hườn

g A

n X

uân

2806

6 - X

ã Mỹ

Phú

0268

3 - T

hị trấn

Bát

Xát

1194

1 - X

ã Tr

ân C

hâu

2035

0 - P

hườn

g A

n Sơ

n28

069

- Xã

Long

Thà

nh02

686

- Xã A

Sung

1194

4 - X

ã V

iệt H

ải20

353

- Phườn

g Trườ

ng X

uân

2807

2 - X

ã Tâ

n Lậ

p02

689

- Xã

Nậm

Chạ

c11

947

- Xã

Xuâ

n Đ

ám20

356

- Phườn

g A

n Ph

ú80

5 - H

uyện

Tân

Trụ

Page 115: 1.2.HDSD HS 30.8.2012

115PHẦN 3. PHỤ LỤC – MỘT SỐ DANH MỤC CẦN THIẾT

0269

2 - X

ã A L

ù33

- Hưn

g Yê

n20

359

- Xã

Tam

Tha

nh28

075

- Thị

trấn

Tân

Trụ

0269

5 - X

ã Trịn

h Tư

ờng

323

- Thà

nh p

hố Hưn

g Yê

n20

362

- Xã

Tam

Thă

ng28

078

- Xã

Mỹ

Bìn

h02

698

- Xã

Ngả

i Thầ

u11

950

- Phườn

g La

m Sơn

2037

1 - X

ã Ta

m P

hú28

081

- Xã A

n N

hựt T

ân02

701

- Xã Y

1195

3 - P

hườn

g H

iến

Nam

2037

5 - P

hườn

g H

oà T

huận

2808

4 - X

ã Q

uê M

ỹ Thạn

h02

704

- Xã

Cốc

Mỳ

1195

6 - P

hườn

g A

n Tả

o20

389

- Xã

Tam

Ngọ

c28

087

- Xã

Lạc

Tấn

0270

7 - X

ã Dền

Sán

g11

959

- Phườn

g Lê

Lợi

503

- Thà

nh p

hố Hội

An

2809

0 - X

ã B

ình

Trin

h Đ

ông

0271

0 - X

ã Bản

Vượ

c11

962

- Phườn

g M

inh

Kha

i20

398

- Phườn

g M

inh

An

2809

3 - X

ã Tâ

n Phướ

c Tâ

y02

713

- Xã

Sàng

Ma

Sáo

1196

5 - P

hườn

g Q

uang

Tru

ng20

401

- Phườn

g Tâ

n A

n28

096

- Xã

Bìn

h Lã

ng02

716

- Xã

Bản

Qua

1196

8 - P

hườn

g Hồ n

g C

hâu

2040

4 - P

hườn

g Cẩm

Phô

2809

9 - X

ã B

ình

Tịnh

0271

9 - X

ã Mườ

ng V

i11

971

- Xã

Trun

g N

ghĩa

2040

7 - P

hườn

g Th

anh

2810

2 - X

ã Đức

Tân

0272

2 - X

ã Dền

Thà

ng11

974

- Xã

Liên

Phươn

g20

410

- Phườn

g Sơ

n Ph

ong

2810

5 - X

ã N

hựt N

inh

0272

5 - X

ã Bản

Xèo

1197

7 - X

ã Hồn

g N

am20

413

- Phườn

g Cẩm

Châ

u80

6 - H

uyện

Cần

Đướ

c02

728

- Xã

Mườ

ng H

um11

980

- Xã

Quả

ng C

hâu

2041

6 - P

hườn

g Cửa

Đại

2810

8 - T

hị trấn

Cần

Đướ

c02

731

- Xã

Trun

g Lè

ng Hồ

1198

3 - X

ã Bảo

Khê

2041

9 - P

hườn

g Cẩm

An

2811

1 - X

ã Lo

ng T

rạch

0273

4 - X

ã Q

uang

Kim

325

- Huyện

Văn

Lâm

2042

2 - X

ã Cẩm

2811

4 - X

ã Lo

ng K

hê02

737

- Xã

Pa C

heo

1198

6 - T

hị trấn

Như

Quỳ

nh20

425

- Xã

Cẩm

Kim

2811

7 - X

ã Lo

ng Địn

h02

740

- Xã

Nậm

Pun

g11

989

- Xã

Lạc Đạ o

2042

8 - P

hườn

g Cẩm

Nam

2812

0 - X

ã Phướ

c V

ân02

743

- Xã

Phìn

Nga

n11

992

- Xã

Chỉ

Đạo

2043

1 - X

ã Cẩm

Tha

nh28

123

- Xã

Long

Hòa

0274

6 - X

ã Cốc

San

1199

5 - X

ã Đại

Đồn

g20

434

- Xã

Tân

Hiệ

p28

126

- Xã

Long

Can

g02

749

- Xã

Tòng

Sàn

h11

998

- Xã

Việ

t Hưn

g50

4 - H

uyện

Tây

Gia

ng28

129

- Xã

Long

Sơn

083

- Huyện

Mườ

ng K

hươn

g12

001

- Xã

Tân

Qua

ng20

437

- Xã

Ch’ơm

2813

2 - X

ã Tâ

n Trạc

h02

752

- Xã

Pha

Long

1200

4 - X

ã Đ

ình

2044

0 - X

ã G

a R

i28

135

- Xã

Mỹ

Lệ02

755

- Xã

Tả N

gải C

hồ12

007

- Xã

Min

h Hải

2044

3 - X

ã A X

an28

138

- Xã

Tân

Lân

0275

8 - X

ã Tu

ng C

hung

Phố

1201

0 - X

ã Lư

ơng

Tài

2044

6 - X

ã Tr

’Hy

2814

1 - X

ã Phướ

c Tu

y02

761

- Thị

trấn

Mườ

ng K

hươn

g12

013

- Xã

Trưn

g Trắc

2044

9 - X

ã Lă

ng28

144

- Xã

Long

Hựu

Đôn

g02

764

- Xã

Dìn

Chi

n12

016

- Xã

Lạc

Hồn

g20

452

- Xã A

Nôn

g28

147

- Xã

Tân

Ân

0276

7 - X

ã Tả

Gia

Khâ

u32

6 - H

uyện

Văn

Gia

ng20

455

- Xã A

Tiê

ng28

150

- Xã

Phướ

c Đ

ông

0277

0 - X

ã Nậm

Chả

y12

019

- Thị

trấn

Văn

Gia

ng20

458

- Xã

Bha

2815

3 - X

ã Lo

ng Hựu

Tây

0277

3 - X

ã Nấm

1202

2 - X

ã X

uân

Qua

n20

461

- Xã A

Vươ

ng28

156

- Xã

Tân

Chá

nh02

776

- Xã

Lùng

Khấ

u N

hin

1202

5 - X

ã Cửu

Cao

2046

4 - X

ã D

ang

807

- Huyện

Cần

Giuộc

0277

9 - X

ã Th

anh

Bìn

h12

028

- Xã

Phụn

g C

ông

505

- Huyện

Đôn

g G

iang

2815

9 - T

hị trấn

Cần

Giuộc

0278

2 - X

ã C

ao Sơn

1203

1 - X

ã N

ghĩa

Trụ

2046

7 - T

hị trấn

P R

ao28

162

- Xã

Phướ

c Lý

0278

5 - X

ã Lù

ng V

ai12

034

- Xã

Long

Hưn

g20

470

- Xã

Tà L

u28

165

- Xã

Long

Thượn

g02

788

- Xã

Bản

Lầu

1203

7 - X

ã Vĩn

h K

húc

2047

3 - X

ã Sô

ng K

ôn28

168

- Xã

Long

Hậu

0279

1 - X

ã La

Pan

Tẩn

1204

0 - X

ã Li

ên N

ghĩa

2047

6 - X

ã Jơ

Ngâ

y28

171

- Xã

Tân

Kim

0279

4 - X

ã Tả

Thà

ng12

043

- Xã

Tân

Tiến

2047

9 - X

ã A T

ing

2817

4 - X

ã Phướ

c Hậu

Page 116: 1.2.HDSD HS 30.8.2012

116PHẦN 3. PHỤ LỤC – MỘT SỐ DANH MỤC CẦN THIẾT

0279

7 - X

ã Bản

Sen

1204

6 - X

ã Thắn

g Lợ

i20

482

- Xã

Tư28

177

- Xã

Mỹ

Lộc

084

- Huyện

Si M

a C

ai12

049

- Xã

Mễ

Sở20

485

- Xã

Ba

2818

0 - X

ã Phướ

c Lạ

i02

800

- Xã

Nàn

Sán

327

- Huyện

Yên

Mỹ

2048

8 - X

ã A R

ooi

2818

3 - X

ã Phướ

c Lâ

m02

803

- Xã

Thào

Chư

Phì

n12

052

- Thị

trấn

Yên

Mỹ

2049

1 - X

ã Za

Hun

g28

186

- Xã

Trườ

ng B

ình

0280

6 - X

ã Bản

Mế

1205

5 - X

ã G

iai P

hạm

2049

4 - X

ã M

à C

ooi

2818

9 - X

ã Th

uận

Thàn

h02

809

- Xã

Si M

a C

ai12

058

- Xã

Nghĩa

Hiệ

p20

497

- Xã

Ka

Dăn

g28

192

- Xã

Phướ

c Vĩn

h Tâ

y02

812

- Xã

Sán

Chả

i12

061

- Xã Đồn

g Th

an50

6 - H

uyện

Đại

Lộc

2819

5 - X

ã Phướ

c Vĩn

h Đ

ông

0281

5 - X

ã Mản

Thẩ

n12

064

- Xã

Ngọ

c Lo

ng20

500

- Thị

Trấ

n Á

i Nghĩa

2819

8 - X

ã Lo

ng A

n02

818

- Xã

Lùng

Sui

1206

7 - X

ã Li

êu X

á20

503

- Xã Đại

Sơn

2820

1 - X

ã Lo

ng P

h ụng

0282

1 - X

ã C

án Cấu

1207

0 - X

ã H

oàn

Long

2050

6 - X

ã Đại

Lãn

h28

204

- Xã Đ

ông

Thạn

h02

824

- Xã

Sín

Ché

ng12

073

- Xã

Tân

Lập

2050

9 - X

ã Đại

Hưn

g28

207

- Xã

Tân

Tập

0282

7 - X

ã C

án Hồ

1207

6 - X

ã Th

anh

Long

2051

2 - X

ã Đại

Hồn

g80

8 - H

uyện

Châ

u Th

ành

0283

0 - X

ã Q

uan

Thần

Sán

1207

9 - X

ã Yên

Phú

2051

5 - X

ã Đại

Đồn

g28

210

- Thị

trấn

Tầm

Vu

0283

3 - X

ã Lử

Thẩ

n12

082

- Xã

Việ

t Cườ

ng20

518

- Xã Đại

Qua

ng28

213

- Xã

Bìn

h Q

uới

0283

6 - X

ã N

àn X

ín12

085

- Xã

Trun

g H

òa20

521

- Xã Đại

Nghĩa

2821

6 - X

ã H

òa P

hú08

5 - H

uyện

Bắc

1208

8 - X

ã Yên

Hòa

2052

4 - X

ã Đại

Hiệ

p28

219

- Xã

Phú

Ngã

i Trị

0283

9 - T

hị trấn

Bắc

1209

1 - X

ã M

inh

Châ

u20

527

- Xã Đại

Thạ

nh28

222

- Xã

Vĩn

h C

ông

0284

2 - X

ã Lù

ng Cải

1209

4 - X

ã Tr

ung

Hưn

g20

530

- Xã Đại

Chá

nh28

225

- Xã

Thuậ

n Mỹ

0284

5 - X

ã Bản

Già

1209

7 - X

ã Lý

Thườn

g K

iệt

2053

3 - X

ã Đại

Tân

2822

8 - X

ã H

iệp

Thạn

h02

848

- Xã

Lùng

Phì

nh12

100

- Xã

Tân

Việ

t20

536

- Xã Đại

Pho

ng28

231

- Xã

Phướ

c Tâ

n Hưn

g02

851

- Xã

Tả V

an C

hư32

8 - H

uyện

Mỹ

Hào

2053

9 - X

ã Đại

Min

h28

234

- Xã

Than

h Ph

ú Lo

ng02

854

- Xã

Tả Củ

Tỷ12

103

- Thị

trấn

Bần

Yên

Nhâ

n20

542

- Xã Đại

Thắ

ng28

237

- Xã

Dươ

ng X

uân

Hội

0285

7 - X

ã Thải

Già

ng P

hố12

106

- Xã

Phan

Đìn

h Ph

ùng

2054

5 - X

ã Đại

Cườ

ng28

240

- Xã A

n Lụ

c Lo

ng02

860

- Xã

Lầu

Thí N

gài

1210

9 - X

ã Cẩm

2054

7 - X

ã Đại

An

2824

3 - X

ã Lo

ng T

rì02

863

- Xã

Hoà

ng T

hu P

hố12

112

- Xã

Dươ

ng Q

uang

2054

8 - X

ã Đại

Hòa

2824

6 - X

ã Th

anh

Vĩn

h Đ

ông

0286

6 - X

ã Bản

Phố

1211

5 - X

ã H

òa P

hong

507

- Huyện

Điệ

n B

àn82

- Tiền

Gia

ng02

869

- Xã

Bản

Liề

n12

118

- Xã

Nhâ

n H

òa20

551

- Thị

trấn

Vĩn

h Đ

iện

815

- Thà

nh p

hố Mỹ

Tho

0287

2 - X

ã Tà

Chả

i12

121

- Xã

Dị Sử

2055

4 - X

ã Đ

iện

Tiến

2824

9 - P

hườn

g 5

0287

5 - X

ã N

a Hối

1212

4 - X

ã Bạc

h Sa

m20

557

- Xã Đ

iện

Hòa

2825

2 - P

hườn

g 4

0287

8 - X

ã Cốc

Ly

1212

7 - X

ã M

inh Đức

2056

0 - X

ã Đ

iện

Thắn

g Bắc

2825

5 - P

hườn

g 7

0288

1 - X

ã Nậm

Mòn

1213

0 - X

ã Ph

ùng

Chí

Kiê

n20

561

- Xã Đ

iện

Thắn

g Tr

ung

2825

8 - P

hườn

g 3

0288

4 - X

ã Nậm

Đét

1213

3 - X

ã X

uân

Dục

2056

2 - X

ã Đ

iện

Thắn

g N

am28

261

- Phườn

g 1

0288

7 - X

ã Nậm

Khá

nh12

136

- Xã

Ngọ

c Lâ

m20

563

- Xã Đ

iện

Ngọ

c28

264

- Phườn

g 2

0289

0 - X

ã Bảo

Nha

i12

139

- Xã

Hưn

g Lo

ng20

566

- Xã Đ

i ện

Hồn

g28

267

- Phườn

g 8

0289

3 - X

ã Nậm

Lúc

329

- Huyện

Ân

Thi

2056

9 - X

ã Đ

iện

Thọ

2827

0 - P

hườn

g 6

0289

6 - X

ã Cốc

Lầu

1214

2 - T

hị trấn

Ân

Thi

2057

2 - X

ã Đ

iện

Phướ

c28

273

- Phườn

g 9

Page 117: 1.2.HDSD HS 30.8.2012

117PHẦN 3. PHỤ LỤC – MỘT SỐ DANH MỤC CẦN THIẾT

0289

9 - X

ã Bản

Cái

1214

5 - X

ã Ph

ù Ủ

ng20

575

- Xã Đ

iện

An

2827

6 - P

hườn

g 10

086

- Huyện

Bảo

Thắ

ng12

148

- Xã

Bắc

Sơn

2057

8 - X

ã Đ

iện

Nam

Bắc

2827

9 - P

hườn

g Tâ

n Lo

ng02

902

- Thị

trấn

N.T

Pho

ng Hải

1215

1 - X

ã B

ãi Sậy

2057

9 - X

ã Đ

iện

Nam

Tru

ng28

282

- Xã Đạo

Thạ

nh02

905

- Thị

trấn

Phố

Lu

1215

4 - X

ã Đ

ào Dươ

ng20

580

- Xã Đ

iện

Nam

Đôn

g28

285

- Xã

Trun

g A

n02

908

- Thị

trấn

Tằn

g Loỏn

g12

157

- Xã

Tân

Phúc

2058

1 - X

ã Đ

iện

Dươ

ng28

288

- Xã

Mỹ

Phon

g02

911

- Xã

Bản

Phiệt

1216

0 - X

ã V

ân D

u20

584

- Xã Đ

iện

Qua

ng28

291

- Xã

Tân

Mỹ

Chá

nh02

914

- Xã

Bản

Cầm

1216

3 - X

ã Q

uang

Vin

h20

587

- Xã Đ

iện

Trun

g28

567

- Xã

Phướ

c Thạn

h02

917

- Xã

Thái

Niê

n12

166

- Xã

Xuâ

n Tr

úc20

590

- Xã Đ

iện

Phon

g28

591

- Xã

Thới

Sơn

0292

0 - X

ã Ph

ong

Niê

n12

169

- Xã

Hoà

ng H

oa T

hám

2059

3 - X

ã Đ

iện

Min

h81

6 - T

hị x

ã G

ò C

ông

0292

3 - X

ã G

ia P

hú12

172

- Xã

Quả

ng L

ãng

2059

6 - X

ã Đ

iện

Phươ

ng28

294

- Phườn

g 3

0292

6 - X

ã X

uân

Qua

ng12

175

- Xã

Văn

Nhuệ

508

- Huyện

Duy

Xuy

ên28

297

- Phườn

g 2

0292

9 - X

ã Sơ

n Hải

1217

8 - X

ã Đặn

g Lễ

2059

9 - T

hị trấn

Nam

Phước

2830

0 - P

hườn

g 4

0293

2 - X

ã X

uân

Gia

o12

181

- Xã

Cẩm

Nin

h20

602

- Xã

Duy

Thu

2830

3 - P

hườn

g 1

0293

5 - X

ã Tr

ì Qua

ng12

184

- Xã

Ngu

yễn

Trãi

2060

5 - X

ã D

uy P

hú28

306

- Phườn

g 5

0293

8 - X

ã Sơ

n H

à12

187

- Xã Đ

a Lộ

c20

608

- Xã

Duy

Tân

2830

9 - X

ã Lo

ng Hưn

g02

941

- Xã

Phố

Lu12

190

- Xã

Hồ

Tùng

Mậu

2061

1 - X

ã D

uy H

òa28

312

- Xã

Long

Thuận

0294

4 - X

ã Ph

ú N

huận

1219

3 - X

ã Tiền

Pho

ng20

614

- Xã

Duy

Châ

u28

315

- Xã

Long

Chá

nh08

7 - H

uyện

Bảo

Yên

1219

6 - X

ã Hồn

g V

ân20

617

- Xã

Duy

Trin

h28

318

- Xã

Long

Hòa

0294

7 - T

hị trấn

Phố

Ràn

g12

199

- Xã

Hồn

g Q

uang

2062

0 - X

ã D

uy Sơn

2870

8 - X

ã B

ình Đ

ông

0295

0 - X

ã Tâ

n Tiến

1220

2 - X

ã Hạ

Lễ20

623

- Xã

Duy

Tru

ng28

717

- Xã

Bìn

h X

uân

0295

3 - X

ã N

ghĩa

Đô

330

- Huyện

Kho

ái C

hâu

2062

6 - X

ã D

uy P

hước

2872

9 - X

ã Tâ

n Tr

ung

0295

6 - X

ã Vĩn

h Y

ên12

205

- Thị

trấn

Kho

ái C

hâu

2062

9 - X

ã D

uy T

hành

818

- Huyện

Tân

Phư

ớc02

959

- Xã Đ

iện

Qua

n12

208

- Xã Đ

ông

Tảo

2063

2 - X

ã D

uy V

inh

2832

1 - T

hị trấn

Mỹ

Phướ

c02

962

- Xã

Xuâ

n H

oà12

211

- Xã

Bìn

h M

inh

2063

5 - X

ã D

uy N

ghĩa

2832

4 - X

ã Tâ

n H

òa Đ

ông

0296

5 - X

ã Tâ

n Dươ

ng12

214

- Xã

Dạ

Trạc

h20

638

- Xã

Duy

Hải

2832

7 - X

ã Thạn

h Tâ

n02

968

- Xã

Thượ

ng H

à12

217

- Xã

Hàm

Tử

509

- Huyện

Quế

Sơn

2833

0 - X

ã Thạn

h Mỹ

0297

1 - X

ã K

im Sơn

1222

0 - X

ã Ô

ng Đ

ình

2064

1 - T

hị trấn

Đôn

g Ph

ú28

333

- Xã

Thạn

h H

oà02

974

- Xã

Cam

Cọn

1222

3 - X

ã Tâ

n D

ân20

644

- Xã

Quế

Xuâ

n 1

2833

6 - X

ã Ph

ú Mỹ

0297

7 - X

ã M

inh

Tân

1222

6 - X

ã Tứ

Dân

2064

7 - X

ã Q

uế X

uân

228

339

- Xã

Tân

Hòa

Thà

nh02

980

- Xã

Xuâ

n Thượ

ng12

229

- Xã A

n Vĩ

2065

0 - X

ã Q

uế P

hú28

342

- Xã

Hưn

g Thạn

h02

983

- Xã

Việ

t Tiế

n12

232

- Xã Đ

ông

Kết

2065

1 - X

ã Hươ

ng A

n28

345

- Xã

Tân

Lập

102

986

- Xã Y

ên Sơn

1223

5 - X

ã B

ình

Kiề

u20

653

- Xã

Quế

Cườ

ng28

348

- Xã

Tân

Hòa

Tây

0298

9 - X

ã Bảo

1223

8 - X

ã D

ân T

iến

2065

9 - X

ã Q

uế H

iệp

2835

1 - X

ã Mỹ

Phướ

c02

992

- Xã

Lươn

g Sơ

n12

241

- Xã Đồn

g Tiến

2066

2 - X

ã Q

uế T

huận

2835

4 - X

ã Tâ

n Lậ

p 2

0299

5 - X

ã Lo

ng P

húc

1224

4 - X

ã Hồn

g Tiến

2066

5 - X

ã Ph

ú Thọ

2835

7 - X

ã Phướ

c Lậ

p02

998

- Xã

Long

Khá

nh12

247

- Xã

Tân

Châ

u20

677

- Xã

Quế

Lon

g81

9 - H

uyện

Cái

Page 118: 1.2.HDSD HS 30.8.2012

118PHẦN 3. PHỤ LỤC – MỘT SỐ DANH MỤC CẦN THIẾT

088

- Huyện

Sa

Pa12

250

- Xã

Liên

Khê

2068

0 - X

ã Q

uế C

hâu

2836

0 - T

hị trấn

Cái

0300

1 - T

hị trấn

Sa

Pa12

253

- Xã

Phùn

g Hưn

g20

683

- Xã

Quế

Pho

ng28

363

- Xã

Hậu

Mỹ

Bắc

B03

004

- Xã

Bản

Kho

ang

1225

6 - X

ã V

iệt H

òa20

686

- Xã

Quế

An

2836

6 - X

ã Hậu

Mỹ

Bắc

A03

007

- Xã

Tả G

iàng

Phì

nh12

259

- Xã Đ

ông

Nin

h20

689

- Xã

Quế

Min

h28

369

- Xã

Mỹ

Trun

g03

010

- Xã

Trun

g C

hải

1226

2 - X

ã Đại

Tập

510

- Huyện

Nam

Gia

ng28

372

- Xã

Hậu

Mỹ

Trin

h03

013

- Xã

Tả P

hìn

1226

5 - X

ã C

hí T

ân20

695

- Thị

trấn

Thạ

nh M

ỹ28

375

- Xã

Hậu

Mỹ

Phú

0301

6 - X

ã Sa

Pả

1226

8 - X

ã Đại

Hưn

g20

698

- Xã

Laêê

2837

8 - X

ã Mỹ

Tân

0301

9 - X

ã Sa

n Sả

Hồ

1227

1 - X

ã Th

uần

Hưn

g20

699

- Xã

Chơ

Chu

n28

381

- Xã

Mỹ

Lợi B

0302

2 - X

ã Bản

Phù

ng12

274

- Xã

Thàn

h C

ông

2070

1 - X

ã Zu

ôich

2838

4 - X

ã Th

iện

Trun

g03

025

- Xã

Hầu

Thà

o12

277

- Xã

Nhuế

Dươ

ng20

702

- Xã

Tà Pơơ

2838

7 - X

ã Mỹ

Hội

0302

8 - X

ã La

o C

hải

331

- Huyện

Kim

Độn

g20

704

- Xã

La D

êê28

390

- Xã A

n Cư

0303

1 - X

ã Th

anh

Kim

1228

0 - T

hị trấn

Lươ

ng Bằn

g20

705

- Xã Đắc

Tôi

2839

3 - X

ã Hậu

Thà

nh03

034

- Xã

Suối

Thầ

u12

283

- Xã

Nghĩa

Dân

2070

7 - X

ã C

hà V

àl28

396

- Xã

Mỹ

Lợi A

0303

7 - X

ã Sử

Pán

1228

6 - X

ã To

àn T

hắng

2071

0 - X

ã Tà

Bhi

nh28

399

- Xã

Hòa

Khá

nh03

040

- Xã

Tả V

an12

289

- Xã

Vĩn

h X

á20

713

- Xã

Dy

2840

2 - X

ã Th

iện

Trí

0304

3 - X

ã Th

anh

Phú

1229

2 - X

ã Phạm

Ngũ

Lão

2071

6 - X

ã Đắc

Pre

2840

5 - X

ã Mỹ Đức

Đôn

g03

046

- Xã

Bản

Hồ

1229

5 - X

ã Thọ

Vin

h20

719

- Xã Đắc

Prin

g28

408

- Xã

Mỹ Đức

Tây

0304

9 - X

ã Nậm

Sài

1229

8 - X

ã Đồn

g Th

anh

511

- Huyện

Phư

ớc Sơ n

2841

1 - X

ã Đ

ông

Hòa

Hiệ

p03

052

- Xã

Nậm

Can

g12

301

- Xã

Song

Mai

2072

2 - T

hị trấn

Khâ

m Đức

2841

4 - X

ã An

Thái

Đôn

g08

9 - H

uyện

Văn

Bàn

1230

4 - X

ã C

hính

Nghĩa

2072

5 - X

ã Phướ

c X

uân

2841

7 - X

ã Tâ

n Hưn

g03

055

- Thị

trấn

Khá

nh Y

ên12

307

- Xã

Nhâ

n La

2072

8 - X

ã Phướ

c H

iệp

2842

0 - X

ã Mỹ

Lươn

g03

058

- Xã

Văn

Sơn

1231

0 - X

ã Ph

ú Thịn

h20

729

- Xã

Phướ

c H

oà28

423

- Xã

Tân

Than

h03

061

- Xã

Lao

1231

3 - X

ã M

ai Độn

g20

731

- Xã

Phướ

c Đức

2842

6 - X

ã An

Thái

Tru

ng03

064

- Xã

Sơn

Thuỷ

1231

6 - X

ã Đức

Hợp

2073

4 - X

ã Phướ

c Năn

g28

429

- Xã A

n Hữu

0306

7 - X

ã Nậm

Mả

1231

9 - X

ã H

ùng

An

2073

7 - X

ã Phướ

c Mỹ

2843

2 - X

ã H

òa Hưn

g03

070

- Xã

Tân

Thượ

ng12

322

- Xã

Ngọ

c Th

anh

2074

0 - X

ã Phướ

c C

hánh

820

- Huyện

Cai

Lậy

0307

3 - X

ã Nậm

Rạn

g12

325

- Xã

2074

3 - X

ã Phướ

c C

ông

2843

5 - T

hị trấn

Cai

Lậy

0307

6 - X

ã Nậm

Chầ

y12

328

- Xã

Hiệ

p Cườ

ng20

746

- Xã

Phướ

c K

im28

438

- Xã

Thạn

h Lộ

c03

079

- Xã

Tân

An

1233

1 - X

ã Ph

ú Cườ

ng20

749

- Xã

Phướ

c Lộ

c28

441

- Xã

Mỹ

Thàn

h Bắc

0308

2 - X

ã K

hánh

Yên

Thượn

g12

334

- Xã

Hùn

g Cườ

ng20

752

- Xã

Phướ

c Th

ành

2844

4 - X

ã Ph

ú Cườ

ng03

085

- Xã

Nậm

332

- Huyện

Tiê

n Lữ

512

- Huyện

Hiệ

p Đức

2844

7 - X

ã Mỹ

Phướ

c Tâ

y03

088

- Xã

Dần

Thà

ng12

337

- Thị

trấn

Vươ

ng20

755

- Thị

trấn

Tân

An

2845

0 - X

ã Mỹ

Hạn

h Đ

ông

0309

1 - X

ã C

hiền

g K

en12

340

- Xã

Hưn

g Đạo

2075

8 - X

ã H

iệp

Hòa

2845

3 - X

ã Mỹ

Hạn

h Tr

ung

0309

4 - X

ã Là

ng G

iàng

1234

3 - X

ã N

gô Q

uyền

2076

1 - X

ã H

iệp

Thu ậ

n28

456

- Xã

Mỹ

Thàn

h N

am03

097

- Xã

Hoà

Mạc

1234

6 - X

ã N

hật T

ân20

764

- Xã

Quế

Thọ

2845

9 - X

ã Tâ

n Ph

ú03

100

- Xã

Khá

nh Y

ên T

rung

1234

9 - X

ã Dị C

hế20

767

- Xã

Bìn

h Lâ

m28

462

- Xã

Tân

Bìn

h

Page 119: 1.2.HDSD HS 30.8.2012

119PHẦN 3. PHỤ LỤC – MỘT SỐ DANH MỤC CẦN THIẾT

0310

3 - X

ã K

hánh

Yên

Hạ

1235

2 - X

ã Lệ

2077

0 - X

ã Sô

ng T

rà28

465

- Xã

Phú

Nhuận

0310

6 - X

ã Dươ

ng Q

uỳ12

355

- Xã A

n V

iên

2077

3 - X

ã Phướ

c Tr

à28

468

- Xã

Tân

Hội

0310

9 - X

ã Nậm

Tha

1235

8 - X

ã Đức

Thắ

ng20

776

- Xã

Phướ

c G

ia28

471

- Xã

Bìn

h Ph

ú03

112

- Xã

Min

h Lư

ơng

1236

1 - X

ã Tr

ung

Dũn

g20

779

- Xã

Quế

Bìn

h28

474

- Xã

Nhị

Mỹ

0311

5 - X

ã Thẩm

Dươ

ng12

364

- Xã

Hải

Triề

u20

782

- Xã

Quế

Lưu

2847

7 - X

ã N

hị Q

uý03

118

- Xã

Liêm

Phú

1236

7 - X

ã Thủ

Sỹ20

785

- Xã

Thăn

g Phướ

c28

480

- Xã

Than

h H

òa03

121

- Xã

Nậm

Xây

1237

0 - X

ã Th

iện

Phiế

n20

788

- Xã

Bìn

h Sơ

n28

483

- Xã

Phú

Quý

11 - Đ

iện

Biê

n12

373

- Xã

Thụy

Lôi

513

- Huyện

Thă

ng B

ình

2848

6 - X

ã Lo

ng K

hánh

094

- Thà

nh p

hố Đ

iện

Biê

n Ph

ủ12

376

- Xã

Cươ

ng C

hính

2079

1 - T

hị trấn

Lam

2848

9 - X

ã Cẩm

Sơn

0312

4 - P

hườn

g N

oong

Bua

1237

9 - X

ã M

inh

Phươ

ng20

794

- Xã

Bìn

h Dươ

ng28

492

- Xã

Phú

An

0312

7 - P

hườn

g H

im L

am12

382

- Xã

Phươ

ng C

hiểu

2079

7 - X

ã B

ình

Gia

ng28

495

- Xã

Mỹ

Long

0313

0 - P

hườn

g Th

anh

Bìn

h12

385

- Xã

Tân

Hưn

g20

800

- Xã

Bìn

h N

guyê

n28

498

- Xã

Long

Tiê

n03

133

- Phườn

g Tâ

n Th

anh

1238

8 - X

ã H

oàng

Han

h20

803

- Xã

Bìn

h Phục

2850

1 - X

ã H

iệp Đức

0313

6 - P

hườn

g Mườ

ng T

hanh

333

- Huyện

Phù

Cừ

2080

6 - X

ã B

ình

Triề

u28

504

- Xã

Long

Tru

ng03

139

- Phườn

g N

am T

hanh

1239

1 - T

hị trấn

Trầ

n C

ao20

809

- Xã

Bìn

h Đ

ào28

507

- Xã

Hội

Xuâ

n03

142

- Phườn

g Th

anh

Trườ

ng12

394

- Xã

Min

h Tâ

n20

812

- Xã

Bìn

h M

inh

2851

0 - X

ã Tâ

n Ph

ong

0314

4 - X

ã Tà

Lèn

g12

397

- Xã

Phan

Sào

Nam

2081

5 - X

ã B

ình

Lãnh

2851

3 - X

ã Ta

m B

ình

0314

5 - X

ã Th

anh

Min

h12

400

- Xã

Qua

ng Hưn

g20

818

- Xã

Bìn

h Trị

2851

6 - X

ã N

gũ H

iệp

095

- Thị

Mườ

ng L

ay12

403

- Xã

Min

h H

oàng

2082

1 - X

ã B

ình Địn

h Bắc

821

- Huyện

Châ

u Th

ành

0314

8 - P

hườn

g Sô

ng Đ

à12

406

- Xã Đ

oàn Đ

ào20

822

- Xã

Bìn

h Địn

h N

am28

519

- Thị

trấn

Tân

Hiệ

p03

151

- Phườ n

g N

a La

y12

409

- Xã

Tống

Pha

n20

824

- Xã

Bìn

h Q

uý28

522

- Xã

Tân

Hội

Đôn

g03

184

- Xã

Lay

Nưa

1241

2 - X

ã Đ

ình

Cao

2082

7 - X

ã B

ình

Phú

2852

5 - X

ã Tâ

n Hươ

ng09

6 - H

uyện

Mườ

ng N

hé12

415

- Xã

Nhậ

t Qua

ng20

830

- Xã

Bìn

h C

hánh

2852

8 - X

ã Tâ

n Lý

Đôn

g03

154

- Xã

Sín

Thầu

1241

8 - X

ã Tiền

Tiế

n20

833

- Xã

Bìn

h Tú

2853

1 - X

ã Tâ

n Lý

Tây

0315

5 - X

ã Se

n Thượ

ng12

421

- Xã

Tam

Đa

2083

6 - X

ã B

ình

Sa28

534

- Xã

Thân

Cửu

Nghĩa

0315

7 - X

ã C

hung

Chả

i12

424

- Xã

Min

h Tiến

2083

9 - X

ã B

ình

Hải

2853

7 - X

ã Ta

m H

iệp

0315

8 - X

ã Le

ng S

u Sì

n12

427

- Xã

Ngu

yên

Hòa

2084

2 - X

ã B

ình

Quế

2854

0 - X

ã Đ

iềm

Hy

0315

9 - X

ã Pá

Mỳ

1243

0 - X

ã Tố

ng T

rân

2084

5 - X

ã B

ình

An

2854

3 - X

ã N

hị B

ình

0316

0 - X

ã Mườ

ng N

hé34

- T

hái B

ình

2084

8 - X

ã B

ình

Trun

g28

546

- Xã

Dưỡ

ng Đ

iềm

0316

1 - X

ã Nậm

336

- Thà

nh p

hố T

hái B

ình

2085

1 - X

ã B

ình

Nam

2854

9 - X

ã Đ

ông

Hòa

0316

2 - X

ã Nậm

1243

3 - P

hườn

g Lê

Hồn

g Ph

ong

514

- Huyện

Tiê

n Ph

ước

2855

2 - X

ã Lo

ng Địn

h03

163

- Xã

Mườ

ng T

oong

1243

6 - P

h ườn

g Bồ

Xuy

ên20

854

- Thị

trấn

Tiê

n Kỳ

2855

5 - X

ã Hữu

Đạo

0316

4 - X

ã Q

uảng

Lâm

1243

9 - P

hườn

g Đề

Thám

2085

7 - X

ã Ti

ên Sơn

2855

8 - X

ã Lo

ng A

n03

165

- Xã

Pa Tần

1244

2 - P

hườn

g Kỳ

2086

0 - X

ã Ti

ên H

à28

561

- Xã

Long

Hưn

g03

166

- Xã

Chà

Can

g12

445

- Phườn

g Q

uang

Tru

ng20

863

- Xã

Tiên

Cẩm

2856

4 - X

ã B

ình

Trưn

g03

167

- Xã

Na

Sa12

448

- Phườn

g Ph

ú K

hánh

2086

6 - X

ã Ti

ên C

hâu

2857

0 - X

ã Thạn

h Ph

ú

Page 120: 1.2.HDSD HS 30.8.2012

120PHẦN 3. PHỤ LỤC – MỘT SỐ DANH MỤC CẦN THIẾT

0316

8 - X

ã N

à K

hoa

1245

1 - P

hườn

g Tiền

Pho

ng20

869

- Xã

Tiên

Lãn

h28

573

- Xã

Bàn

Lon

g03

169

- Xã

Hỳ

1245

2 - P

hườn

g Trần

Hưn

g Đạo

2087

2 - X

ã Ti

ên N

gọc

2857

6 - X

ã Vĩn

h K

im03

170

- Xã

Bủn

g12

454

- Phườn

g Trần

Lãm

2087

5 - X

ã Ti

ên H

iệp

2857

9 - X

ã B

ình Đức

097

- Huyện

Mườ

ng C

hà12

457

- Xã Đ

ông

Hòa

2087

8 - X

ã Ti

ên Cản

h28

582

- Xã

Song

Thuận

0317

2 - T

hị T

rấn

Mườ

ng C

hà12

460

- Phườn

g H

oàng

Diệ

u20

881

- Xã

Tiên

Mỹ

2858

5 - X

ã K

im Sơn

0317

4 - X

ã Nậm

Khă

n12

463

- Xã

Phú

Xuâ

n20

884

- Xã

Tiên

Pho

ng28

588

- Xã

Phú

Phon

g03

175

- Xã

Chà

Tở

1246

6 - X

ã Vũ

Phúc

2088

7 - X

ã Ti

ên T

họ82

2 - H

uyện

Chợ

Gạo

0317

8 - X

ã X

á Tổ

ng12

469

- Xã

Chí

nh20

890

- Xã

Tiên

An

2859

4 - T

hị trấn

Chợ

Gạo

0318

1 - X

ã Mườ

ng T

ùng

1281

7 - X

ã Đ

ông

Mỹ

2089

3 - X

ã Ti

ên Lộc

2859

7 - X

ã Tr

ung

Hòa

0318

7 - X

ã C

hà Nưa

1282

0 - X

ã Đ

ông

Thọ

2089

6 - X

ã Ti

ên Lập

2860

0 - X

ã H

òa Tịn

h03

190

- Xã

Hừa

Ngà

i13

084

- Xã

Vũ Đ

ông

515

- Huyện

Bắc

Trà

My

2860

3 - X

ã Mỹ

Tịnh

An

0319

3 - X

ã Pa

Ham

1310

8 - X

ã Vũ

Lạc

2089

9 - T

hị trấn

Trà

My

2860

6 - X

ã Tâ

n B

ình

Thạn

h03

196

- Xã

Huổ

i Lèn

g13

225

- Xã

Tân

Bìn

h20

900

- Xã

Trà

Sơn

2860

9 - X

ã Ph

ú K

iết

0319

7 - X

ã Sa

Lôn

g33

8 - H

uyện

Quỳ

nh P

hụ20

902

- Xã

Trà

Kót

2861

2 - X

ã Lư

ơng

Hòa

Lạc

0319

8 - X

ã Ph

ìn Hồ

1247

2 - T

hị trấn

Quỳ

nh C

ôi20

905

- Xã

Trà

2861

5 - X

ã Th

anh

Bìn

h03

199

- Xã

Si P

a Ph

ìn12

475

- Xã A

n K

hê20

908

- Xã

Trà Đ

ông

2861

8 - X

ã Q

uơn

Long

0320

0 - X

ã M

a Th

ì Hồ

1247

8 - X

ã An Đồn

g20

911

- Xã

Trà

Dươ

ng28

621

- Xã

Bìn

h Phục

Nhứ

t03

201

- Xã

Na

Sang

1248

1 - X

ã Q

uỳnh

Hoa

2091

4 - X

ã Tr

à G

iang

2862

4 - X

ã Đăn

g Hưn

g Phướ

c03

202

- Xã

Mườ

ng M

ươn

1248

4 - X

ã Q

uỳnh

Lâm

2091

7 - X

ã Tr

à B

ui28

627

- Xã

Tân

Thuậ

n B

ình

098

- Huyện

Tủa

Chù

a12

487

- Xã

Quỳ

nh T

họ20

920

- Xã

Trà Đốc

2863

0 - X

ã So

ng B

ình

0321

7 - T

hị trấn

Tủa

Chù

a12

490

- Xã A

n H

iệp

2092

3 - X

ã Tr

à Tâ

n28

633

- Xã

Bìn

h Ph

an03

220

- Xã

Huổ

i Só

1249

3 - X

ã Q

uỳnh

Hoà

ng20

926

- Xã

Trà

Giá

c28

636

- Xã

Long

Bìn

h Đ

iền

0322

3 - X

ã X

ín C

hải

1249

6 - X

ã Q

uỳnh

Gia

o20

929

- Xã

Trà

Giá

p28

639

- Xã A

n Thạn

h Thủy

0322

6 - X

ã Tả

Sìn

Thà

ng12

499

- Xã A

n Th

ái20

932

- Xã

Trà

Ka

2864

2 - X

ã X

uân Đ

ông

0322

9 - X

ã La

o Xả

Phìn

h12

502

- Xã A

n Cầu

2093

5 - X

ã Tr

à Le

ng28

645

- Xã

Hòa

Địn

h03

232

- Xã

Tả P

hìn

1250

5 - X

ã Q

uỳnh

Hồn

g20

938

- Xã

Trà

Dơn

2864

8 - X

ã B

ình

Nin

h03

235

- Xã

Tủa

Thàn

g12

508

- Xã

Quỳ

nh K

hê20

941

- Xã

Trà

Tập

823

- Huyện

Côn

g Tâ

y03

238

- Xã

Trun

g Th

u12

511

- Xã

Quỳ

nh M

inh

2094

4 - X

ã Tr

à M

ai28

651

- Thị

trấn

Vĩn

h B

ình

0324

1 - X

ã Sí

nh P

hình

1251

4 - X

ã An

Nin

h20

947

- Xã

Trà

Can

g28

654

- Xã Đồn

g Sơ

n03

244

- Xã

Sáng

Nhè

1251

7 - X

ã Q

uỳnh

Ngọ

c20

950

- Xã

Trà

Linh

2865

7 - X

ã B

ình

Phú

0324

7 - X

ã Mườ

ng Đ

un12

520

- Xã

Quỳ

nh Hải

2095

3 - X

ã Tr

à N

am28

660

- Xã Đồn

g Thạn

h03

250

- Xã

Mườ

ng B

áng

1252

3 - T

hị trấn

An

Bài

2095

6 - X

ã Tr

à D

on28

663

- Xã

Thàn

h C

ông

099

- Huyện

Tuầ

n G

iáo

1252

6 - X

ã An Ấ

p20

959

- Xã

Trà

Vân

2866

6 - X

ã B

ình

Nhì

0325

3 - T

hị trấn

Tuầ

n G

iáo

1252

9 - X

ã Q

uỳnh

Hội

2096

2 - X

ã Tr

à V

inh

2866

9 - X

ã Yên

Luô

ng03

259

- Xã

Phìn

h Sá

ng12

532

- Xã

Quỳ

nh Sơn

517

- Huyện

Núi

Thà

nh28

672

- Xã

Thạn

h Trị

0326

2 - X

ã M

ùn C

hung

1253

5 - X

ã Q

uỳnh

Mỹ

2096

5 - T

hị trấn

Núi

Thà

nh28

675

- Xã

Thạn

h N

hựt

Page 121: 1.2.HDSD HS 30.8.2012

121PHẦN 3. PHỤ LỤC – MỘT SỐ DANH MỤC CẦN THIẾT

0326

5 - X

ã Ta

Ma

1253

8 - X

ã An

Quí

2096

8 - X

ã Ta

m X

uân

I28

678

- Xã

Long

Vĩn

h03

268

- Xã

Mườ

ng M

ùn12

541

- Xã A

n Th

anh

2097

1 - X

ã Ta

m X

uân

II28

681

- Xã

Bìn

h Tâ

n03

271

- Xã

Pú N

hung

1254

4 - X

ã Q

uỳnh

Châ

u20

974

- Xã

Tam

Tiế

n28

684

- Xã

Vĩn

h Hựu

0327

4 - X

ã Q

uài N

ưa12

547

- Xã A

n Vũ

2097

7 - X

ã Ta

m Sơn

2868

7 - X

ã Lo

ng B

ình

0327

7 - X

ã Mườ

ng T

hín

1255

0 - X

ã An

Lễ20

980

- Xã

Tam

Thạ

nh82

4 - H

uyện

Côn

g Đ

ông

0328

0 - X

ã Tỏ

a Tì

nh12

553

- Xã

Quỳ

nh Hưn

g20

983

- Xã

Tam

Anh

Bắc

2870

2 - T

hị trấn

Tân

Hòa

0328

3 - X

ã N

à Sá

y12

556

- Xã

Quỳ

nh Bảo

2098

4 - X

ã Ta

m A

nh N

am28

705

- Xã

Tăng

Hoà

0328

9 - X

ã Q

uài C

ang

1255

9 - X

ã An

Mỹ

2098

6 - X

ã Ta

m H

òa28

711

- Xã

Tân

Phướ

c03

295

- Xã

Quà

i Tở

1256

2 - X

ã Q

uỳnh

Ngu

yên

2098

9 - X

ã Ta

m H

iệp

2871

4 - X

ã G

ia T

huận

0329

8 - X

ã C

hiền

g Si

nh12

565

- Xã A

n V

inh

2099

2 - X

ã Ta

m Hải

2872

0 - T

hị trấn

Vàm

Lán

g03

304

- Xã

Tênh

Phô

ng12

568

- Xã

Quỳ

nh X

á20

995

- Xã

Tam

Gia

ng28

723

- Xã

Tân

Tây

100

- Huyện

Điệ

n B

iên

1257

1 - X

ã An

Dục

2099

8 - X

ã Ta

m Q

uang

2872

6 - X

ã K

iểng

Phước

0331

6 - X

ã N

à Tấ

u12

574

- Xã Đ

ông

Hải

2100

1 - X

ã Ta

m N

ghĩa

2873

2 - X

ã Tâ

n Đ

ông

0331

7 - X

ã N

à N

hạn

1257

7 - X

ã Q

uỳnh

Tra

ng21

004

- Xã

Tam

Mỹ

Tây

2873

5 - X

ã B

ình

Ân

0331

9 - X

ã Mườ

ng Pồn

1258

0 - X

ã An

Tràn

g21

005

- Xã

Tam

Mỹ Đ

ông

2873

8 - X

ã Tâ

n Đ

iền

0332

2 - X

ã Th

anh

Nưa

1258

3 - X

ã Đồn

g Tiến

2100

7 - X

ã Ta

m T

rà28

741

- Xã

Bìn

h N

ghị

0332

5 - X

ã Mườ

ng P

hăng

339

- Huyện

Hưn

g H

à51

8 - H

uyện

Phú

Nin

h28

744

- Xã

Phướ

c Tr

ung

0332

8 - X

ã Th

anh

Luôn

g12

586

- Thị

trấn

Hưn

g H

à20

364

- Thị

trấn

Phú

Thị

nh28

747

- Xã

Tân

Thàn

h03

331

- Xã

Than

h Hưn

g12

589

- Xã Đ

iệp

Nôn

g20

365

- Xã

Tam

Thà

nh28

690

- Xã

Tân

Thới

0333

4 - X

ã Th

anh

Xươ

ng12

592

- Xã

Tân

Lễ20

368

- Xã

Tam

An

2869

3 - X

ã Tâ

n Ph

ú03

337

- Xã

Than

h C

hăn

1259

5 - X

ã Cộn

g H

òa20

374

- Xã

Tam

Đàn

2869

6 - X

ã Ph

ú Thạn

h03

340

- Xã

Pa T

hơm

1259

8 - X

ã D

ân C

hủ20

377

- Xã

Tam

Lộc

2869

9 - X

ã Tâ

n Thạn

h03

343

- Xã

Than

h A

n12

601

- Xã

Can

h Tâ

n20

380

- Xã

Tam

Phước

2875

0 - X

ã Ph

ú Đ

ông

0334

6 - X

ã Th

anh

Yên

1260

4 - X

ã H

òa T

iến

2038

3 - X

ã Ta

m V

inh

2875

3 - X

ã Ph

ú Tâ

n03

349

- Xã

Noo

ng L

u ống

1260

7 - X

ã H

ùng

Dũn

g20

386

- Xã

Tam

Thá

i83

- Bến

Tre

0335

2 - X

ã N

oọng

Hẹt

1261

0 - X

ã Tâ

n Tiến

2038

7 - X

ã Ta

m Đại

829

- Thà

nh p

hố Bến

Tre

0335

5 - X

ã Sa

m M

ứn12

613

- Thị

trấn

Hưn

g N

hân

2039

2 - X

ã Ta

m D

ân28

756

- Phườn

g Ph

ú K

hươn

g03

358

- Xã

Núa

Nga

m12

616

- Xã Đ

oan

Hùn

g20

395

- Xã

Tam

Lãn

h28

757

- Phườn

g Ph

ú Tâ

n03

361

- Xã

Na Ư

1261

9 - X

ã D

uyên

Hải

519

- Huyện

Nôn

g Sơ

n28

759

- Phườn

g 8

0336

4 - X

ã Mườ

ng N

hà12

622

- Xã

Tân

Hòa

2065

6 - X

ã Q

uế T

rung

2876

2 - P

hườn

g 6

0336

7 - X

ã Mườ

ng L

ói12

625

- Xã

Văn

Cẩm

2066

8 - X

ã Q

uế N

inh

2876

5 - P

hườn

g 4

101

- Huyện

Điệ

n B

iên Đ

ông

1262

8 - X

ã Bắc

Sơn

2066

9 - X

ã Phướ

c N

inh

2876

8 - P

hườn

g 5

0320

3 - T

hị trấn

Điệ

n B

iên Đ

ông

1263

1 - X

ã Đ

ông Đ

ô20

671

- Xã

Quế

Lộc

2877

1 - P

hườn

g 1

0320

5 - X

ã N

a So

n12

634

- Xã

Phúc

Khá

nh20

672

- Xã

Sơn

Viê

n28

774

- Phườn

g 3

0320

8 - X

ã Ph

ì Nhừ

1263

7 - X

ã Li

ên H

iệp

2067

4 - X

ã Q

uế P

hước

2877

7 - P

hườn

g 2

0321

1 - X

ã C

hiền

g Sơ

1264

0 - X

ã Tâ

y Đ

ô20

692

- Xã

Quế

Lâm

2878

0 - P

hườn

g 7

Page 122: 1.2.HDSD HS 30.8.2012

122PHẦN 3. PHỤ LỤC – MỘT SỐ DANH MỤC CẦN THIẾT

0321

4 - X

ã Mườ

ng L

uân

1264

3 - X

ã Thốn

g N

hất

51 -

Quả

ng N

gãi

2878

3 - X

ã Sơ

n Đ

ông

0337

0 - X

ã Pú

Nhi

1264

6 - X

ã Tiến

Đức

522

- Thà

nh p

hố Q

uảng

Ngã

i28

786

- Xã

Phú

Hưn

g03

371

- Xã

Non

g U

1264

9 - X

ã Th

ái Hưn

g21

010 -

Phườn

g Lê H

ồng P

hong

2878

9 - X

ã B

ình

Phú

0337

3 - X

ã X

a D

ung

1265

2 - X

ã Th

ái P

hươn

g21

013

- Phườn

g Trần

Phú

2879

2 - X

ã Mỹ

Thạn

h A

n03

376

- Xã

Keo

Lôm

1265

5 - X

ã H

òa B

ình

2101

6 - P

hườn

g Q

uảng

Phú

2879

5 - X

ã N

hơn

Thạn

h03

379

- Xã

Luân

Giớ

i12

656

- Xã

Chi

Lăn

g21

019

- Phườn

g N

ghĩa

Chá

nh28

798

- Xã

Phú

Nhuận

0338

2 - X

ã Ph

ình

Già

ng12

658

- Xã

Min

h K

hai

2102

2 - P

hườn

g Trầ

n Hưn

g Đạo

831

- Huyện

Châ

u Th

ành

0338

3 - X

ã Pú

Hồn

g12

661

- Xã

Hồn

g A

n21

025 -

Phườn

g Ngu

yễn N

ghiêm

2880

1 - T

hị trấn

Châ

u Th

ành

0338

4 - X

ã Tì

a D

ình

1266

4 - X

ã K

im C

hung

2102

8 - P

hườn

g N

ghĩa

Lộ

2880

4 - X

ã Tâ

n Thạc

h03

385

- Xã

Hán

g Lì

a12

667

- Xã

Hồn

g Lĩ

nh21

031

- Phườn

g C

hánh

Lộ

2880

7 - X

ã Qướ

i Sơn

102

- Huyện

Mườ

ng Ả

ng12

670

- Xã

Min

h Tâ

n21

034

- Xã

Nghĩa

Dũn

g28

810

- Xã A

n K

hánh

0325

6 - T

hị trấn

Mườ

ng Ả

ng12

673

- Xã

Văn

Lan

g21

037

- Xã

Nghĩa

Dõn

g28

813

- Xã

Gia

o Lo

ng03

286

- Xã

Mườ

ng Đăn

g12

676

- Xã Độc

Lập

524

- Huyện

Bìn

h Sơ

n28

816

- Xã

Gia

o H

òa03

287

- Xã

Ngố

i Cáy

1267

9 - X

ã C

hí H

òa21

040

- Thị

Trấ

n C

hâu Ổ

2881

9 - X

ã Ph

ú Tú

c03

292

- Xã Ẳ

ng Tở

1268

2 - X

ã M

inh

Hòa

2104

3 - X

ã B

ình

Thuậ

n28

822

- Xã

Phú Đức

0330

1 - X

ã B

úng

Lao

1268

5 - X

ã Hồn

g M

inh

2104

6 - X

ã B

ình

Thạn

h28

825

- Xã

Phú

An

Hòa

0330

2 - X

ã X

uân

Lao

340

- Huyện

Đôn

g Hưn

g21

049

- Xã

Bìn

h Đ

ông

2882

8 - X

ã An

Phướ

c03

307

- Xã Ẳ

ng Nưa

1268

8 - T

hị trấn

Đôn

g Hưn

g21

052

- Xã

Bìn

h C

hánh

2883

1 - X

ã Ta

m P

hước

0331

0 - X

ã Ẳ

ng C

ang

1269

1 - X

ã Đ

ô Lư

ơng

2105

5 - X

ã B

ình

Ngu

yên

2883

4 - X

ã Th

ành

Triệ

u03

312

- Xã

Nặm

Lịc

h12

694

- Xã Đ

ông

Phươ

ng21

058

- Xã

Bìn

h K

hươn

g28

837

- Xã

Tườn

g Đ

a03

313

- Xã

Mườ

ng Lạn

1269

7 - X

ã Li

ên G

iang

2106

1 - X

ã B

ình

Trị

2884

0 - X

ã Tâ

n Ph

ú12

- L

ai C

hâu

1270

0 - X

ã An

Châ

u21

064

- Xã

Bìn

h A

n28

843

- Xã

Quớ

i Thà

nh10

5 - T

hị x

ã La

i Châ

u12

703

- Xã Đ

ông

Sơn

2106

7 - X

ã B

ình

Hải

2884

6 - X

ã Phướ

c Thạn

h03

386

- Phườn

g Q

uyết

Thắ

ng12

706

- Xã Đ

ông

Cườ

ng21

070

- Xã

Bìn

h Dươ

ng28

849

- Xã A

n H

óa03

387

- Phườn

g Tâ

n Ph

ong

1270

9 - X

ã Ph

ú Lư

ơng

2107

3 - X

ã B

ình

Phướ

c28

852

- Xã

Tiên

Lon

g03

389

- Phườn

g Đ

oàn

Kết

1271

2 - X

ã M

ê Li

nh21

076

- Xã

Bìn

h Thới

2885

5 - X

ã An

Hiệ

p03

403

- Xã

Nậm

Loỏ

ng12

715

- Xã

Lô G

iang

2107

9 - X

ã B

ình

Hòa

2885

8 - X

ã Hữu

Địn

h03

409

- Xã

San

Thàn

g12

718

- Xã Đ

ông

La21

082

- Xã

Bìn

h Tr

ung

2886

1 - X

ã Ti

ên T

hủy

106

- Huyệ n

Tam

Đườ

ng12

721

- Xã

Min

h Tâ

n21

085

- Xã

Bìn

h M

inh

2886

4 - X

ã Sơ

n H

òa03

390

- Thị

trấn

Tam

Đườ

ng12

724

- Xã Đ

ông

2108

8 - X

ã B

ình

Long

2886

7 - X

ã Mỹ

Thàn

h03

394

- Xã

Thèn

Sin

1272

7 - X

ã C

hươn

g Dươ

ng21

091

- Xã

Bìn

h Th

anh

Tây

832

- Huyện

Chợ

Lác

h03

397

- Xã

Sùng

Phà

i12

730

- Xã

Ngu

yên

2109

4 - X

ã B

ình

Phú

2887

0 - T

hị trấn

Chợ

Lác

h03

400

- Xã

Tả L

èng

1273

3 - X

ã Ph

ong

Châ

u21

097

- Xã

Bìn

h Th

anh Đ

ông

2887

3 - X

ã Ph

ú Phụn

g03

405

- Xã

Gia

ng M

a12

736

- Xã

Hợp

Tiế

n21

100

- Xã

Bìn

h C

hươn

g28

876

- Xã

Sơn Địn

h03

406

- Xã

Hồ

Thầu

1273

9 - X

ã Hồn

g V

iệt

2110

3 - X

ã B

ình

Hiệ

p28

879

- Xã

Vĩn

h B

ình

0341

2 - X

ã B

ình

Lư12

742

- Xã Đ

ông

2110

6 - X

ã B

ình

Mỹ

2888

2 - X

ã H

òa N

ghĩa

Page 123: 1.2.HDSD HS 30.8.2012

123PHẦN 3. PHỤ LỤC – MỘT SỐ DANH MỤC CẦN THIẾT

0341

3 - X

ã Sơ

n B

ình

1274

5 - X

ã Đ

ông

Gia

ng21

109

- Xã

Bìn

h Tâ

n28

885

- Xã

Long

Thớ

i03

415

- Xã

Nùn

g N

àng

1274

8 - X

ã Đ

ông

Kin

h21

112

- Xã

Bìn

h C

hâu

2888

8 - X

ã Ph

ú Sơ

n03

418

- Xã

Bản

Gia

ng12

751

- Xã Đ

ông

Hợp

525

- Huyện

Trà

Bồn

g28

891

- Xã

Tân

Thiề

ng03

421

- Xã

Bản

Hon

1275

4 - X

ã Thăn

g Lo

ng21

115

- Thị

trấn

Trà

Xuâ

n28

894

- Xã

Vĩn

h Th

ành

0342

4 - X

ã Bản

Bo

1275

7 - X

ã Đ

ông

Các

2111

8 - X

ã Tr

à G

iang

2889

7 - X

ã Vĩn

h H

òa03

427

- Xã

Tăm

1276

0 - X

ã Ph

ú C

hâu

2112

1 - X

ã Tr

à Thủy

2890

0 - X

ã Hưn

g K

hánh

Tru

ng B

0343

0 - X

ã K

hun

1276

3 - X

ã H

oa Lư

2112

4 - X

ã Tr

à H

iệp

833

- Huyện

Mỏ

Cày

Nam

107

- Huyện

Mườ

ng T

è12

766

- Xã

Min

h C

hâu

2112

7 - X

ã Tr

à B

ình

2890

3 - T

hị trấn

Mỏ

Cày

0343

3 - T

hị trấn

Mườ

ng T

è12

769

- Xã Đ

ông

Tân

2113

0 - X

ã Tr

à Ph

ú28

930

- Xã Địn

h Thủy

0343

6 - X

ã Th

u Lũ

m12

772

- Xã Đ

ông

Vin

h21

133

- Xã

Trà

Lâm

2893

9 - X

ã Đ

a Phướ

c Hội

0343

9 - X

ã K

a Lă

ng12

775

- Xã Đ

ông Độn

g21

136

- Xã

Trà

Tân

2894

0 - X

ã Tâ

n Hội

0344

2 - X

ã Pa

ủ12

778

- Xã

Hồn

g C

hâu

2113

9 - X

ã Tr

à Sơ

n28

942

- Xã

Phướ

c H

iệp

0344

5 - X

ã Mườ

ng T

è12

781

- Xã

Bạc

h Đằn

g21

142

- Xã

Trà

Bùi

2894

5 - X

ã B

ình

Khá

nh Đ

ông

0344

8 - X

ã Pa

Vệ

Sử12

784

- Xã

Trọn

g Q

uan

526

- Huyện

Tây

Trà

2895

1 - X

ã An

Thạn

h03

451

- Xã

Cả

1278

7 - X

ã H

oa N

am21

145

- Xã

Trà

Than

h28

954

- Xã

Bìn

h K

hánh

Tây

0345

4 - X

ã B

un Tở

1279

0 - X

ã Hồn

g G

iang

2114

8 - X

ã Tr

à K

hê28

957

- Xã A

n Địn

h03

457

- Xã

Nậm

Kha

o12

793

- Xã Đ

ông

Phon

g21

151

- Xã

Trà

Quâ

n28

960

- Xã

Thàn

h Thới

B03

460

- Xã

Hua

Bun

1279

6 - X

ã Đ

ông

Qua

ng21

154

- Xã

Trà

Phon

g28

963

- Xã

Tân

Trun

g03

463

- Xã

Tà Tổn

g12

799

- Xã Đ

ông

Xuâ

n21

157

- Xã

Trà

Lãnh

2896

6 - X

ã An

Thới

0346

6 - X

ã B

un Nưa

1280

2 - X

ã Đ

ông

Á21

160

- Xã

Trà

Nha

m28

969

- Xã

Thàn

h Thới

A03

469

- Xã

Kan

Hồ

1280

5 - X

ã Đ

ông

Lĩnh

2116

3 - X

ã Tr

à X

inh

2897

2 - X

ã M

inh Đức

0347

2 - X

ã Mườ

ng M

ô12

808

- Xã Đ

ông

Hoà

ng21

166

- Xã

Trà

Thọ

2897

5 - X

ã N

gãi Đ

ăng

0347

4 - X

ã Nậm

Man

h12

811

- Xã Đ

ông

Dươ

ng21

169

- Xã

Trà

Trun

g28

978

- Xã

Cẩm

Sơ n

0347

5 - X

ã Nậm

Hàn

g12

814

- Xã Đ

ông

Huy

527

- Huyện

Sơn

Tịn

h28

981

- Xã

Hươ

ng M

ỹ10

8 - H

uyện

Sìn

Hồ

1282

3 - X

ã Đồn

g Ph

ú21

172

- Thị

trấn

Sơn

Tịn

h83

4 - H

uyện

Giồ

ng T

rôm

0347

8 - T

hị trấn

Sìn

Hồ

341

- Huyện

Thá

i Thụ

y21

175

- Xã

Tịnh

Thọ

2898

4 - T

hị trấn

Giồ

ng T

rôm

0348

1 - X

ã Lê

Lợi

1282

6 - T

hị trấn

Diê

m Đ

iền

2117

8 - X

ã Tị

nh T

rà28

987

- Xã

Phon

g Nẫm

0348

4 - X

ã Pú

Đao

1282

9 - X

ã Thụy

Tân

2118

1 - X

ã Tị

nh P

hong

2899

0 - X

ã Ph

ong

Mỹ

0348

7 - X

ã C

hăn

Nưa

1283

2 - X

ã Thụy

Trườn

g21

184

- Xã

Tịnh

Hiệ

p28

993

- Xã

Mỹ

Thạn

h03

493

- Xã

Pa Tầ n

1283

5 - X

ã Hồn

g Q

uỳnh

2118

7 - X

ã Tị

nh H

òa28

996

- Xã

Châ

u H

òa03

496

- Xã

Phìn

Hồ

1283

8 - X

ã Thụy

Dũn

g21

190

- Xã

Tịnh

Kỳ

2899

9 - X

ã Lư

ơng

Hòa

0349

9 - X

ã Hồn

g Th

u12

841

- Xã

Thụy

Hồn

g21

193

- Xã

Tịnh

Bìn

h29

002

- Xã

Lươn

g Q

uới

0350

2 - X

ã Nậm

Ban

1284

4 - X

ã Thụy

Quỳ

nh21

196

- Xã

Tịnh

Đôn

g29

005

- Xã

Lươn

g Ph

ú03

505

- Xã

Phăn

g Sô

Lin

1284

7 - X

ã Thụy

An

2119

9 - X

ã Tị

nh T

hiện

2900

8 - X

ã C

hâu

Bìn

h03

508

- Xã

Ma

Qua

i12

850

- Xã

Thụy

Nin

h21

202

- Xã

Tịnh

Ấn Đ

ông

2901

1 - X

ã Th

uận Đ

iền

0351

1 - X

ã Tả

Phì

n12

853

- Xã

Thụy

Hưn

g21

205

- Xã

Tịnh

Bắc

2901

4 - X

ã Sơ

n Ph

ú

Page 124: 1.2.HDSD HS 30.8.2012

124PHẦN 3. PHỤ LỤC – MỘT SỐ DANH MỤC CẦN THIẾT

0351

4 - X

ã Sà

Dề

Phìn

1285

6 - X

ã Thụy

Việ

t21

208

- Xã

Tịnh

Châ

u29

017

- Xã

Bìn

h H

oà03

517

- Xã

Nậm

Tăm

1285

9 - X

ã Thụy

Văn

2121

1 - X

ã Tị

nh K

hê29

020

- Xã

Phướ

c Lo

ng03

520

- Xã

Tả N

gảo

1286

2 - X

ã Thụy

Xuâ

n21

214

- Xã

Tịnh

Lon

g29

023

- Xã

Hưn

g Ph

ong

0352

3 - X

ã Pu

Sam

Cáp

1286

5 - X

ã Thụy

Dươ

ng21

217

- Xã

Tịnh

Sơn

2902

6 - X

ã Lo

ng M

ỹ03

526

- Xã

Nậm

Cha

1286

8 - X

ã Thụy

Trìn

h21

220

- Xã

Tịnh

2902

9 - X

ã Tâ

n H

ào03

529

- Xã

Làng

1287

1 - X

ã Thụy

Bìn

h21

223

- Xã

Tịnh

Ấn

Tây

2903

2 - X

ã B

ình

Thàn

h03

532

- Xã

Noo

ng Hẻo

1287

4 - X

ã Thụy

Chí

nh21

226

- Xã

Tịnh

Gia

ng29

035

- Xã

Tân

Than

h03

535

- Xã

Nậm

Mạ

1287

7 - X

ã Thụy

Dân

2122

9 - X

ã Tị

nh M

inh

2903

8 - X

ã Tâ

n Lợ

i Thạ

nh03

538

- Xã

Căn

Co

1288

0 - X

ã Thụy

Hải

2123

2 - X

ã Tị

nh A

n29

041

- Xã

Thạn

h Ph

ú Đ

ông

0354

1 - X

ã Tủ

a Sí

n C

hải

1288

3 - X

ã Thụy

Phú

c52

8 - H

uyện

Nghĩa

2904

4 - X

ã Hưn

g N

hượn

g03

544

- Xã

Nậm

Cuổ

i12

886

- Xã

Thụy

Lươ

ng21

235

- Thị

trấn

La

2904

7 - X

ã Hưn

g Lễ

0354

7 - X

ã Nậm

Hăn

1288

9 - X

ã Thụy

Liê

n21

238

- Thị

trấn

Sôn

g Vệ

835

- Huyện

Bìn

h Đại

109

- Huyện

Pho

ng T

hổ12

892

- Xã

Thụy

Duy

ên21

241

- Xã

Nghĩa

Lâm

2905

0 - T

hị trấn

Bìn

h Đại

0339

1 - X

ã Lả

Nhì

Thà

ng12

895

- Xã

Thụy

2124

4 - X

ã N

ghĩa

Thắ

ng29

053

- Xã

Tam

Hiệ

p03

490

- Xã

Huổ

i Luô

ng12

898

- Xã

Thụy

Tha

nh21

247

- Xã

Nghĩa

Thuận

2905

6 - X

ã Lo

ng Địn

h03

549

- Thị

trấn

Pho

ng T

hổ12

901

- Xã

Thụy

Sơn

2125

0 - X

ã N

ghĩa

Kỳ

2905

9 - X

ã Lo

ng H

òa03

550

- Xã

Sì Lờ

Lầu

1290

4 - X

ã Thụy

Pho

ng21

253

- Xã

Nghĩ a

Phú

2906

2 - X

ã Ph

ú Th

uận

0355

3 - X

ã Mồ

Sì S

an12

907

- Xã

Thái

Thượn

g21

256

- Xã

Nghĩa

2906

5 - X

ã Va

ng Q

uới T

ây03

556

- Xã

Ma

Li C

hải

1291

0 - X

ã Th

ái N

guyê

n21

259

- Xã

Nghĩa

Sơn

2906

8 - X

ã Va

ng Q

uới Đ

ông

0355

9 - X

ã Pa

Vây

Sử

1291

3 - X

ã Th

ái T

hủy

2126

2 - X

ã N

ghĩa

An

2907

1 - X

ã C

hâu

Hưn

g03

562

- Xã

Vàn

g M

a C

hải

1291

6 - X

ã Th

ái Dươ

ng21

265

- Xã

Nghĩa

Thọ

2907

4 - X

ã Ph

ú Va

ng03

565

- Xã

Tông

Qua

Lìn

1291

9 - X

ã Th

ái G

iang

2126

8 - X

ã N

ghĩa

Hòa

2907

7 - X

ã Lộ

c Th

uận

0356

8 - X

ã M

ù Sa

ng12

922

- Xã

Thái

Hòa

2127

1 - X

ã N

ghĩa

Điề

n29

080

- Xã Địn

h Tr

ung

0357

1 - X

ã D

ào S

an12

925

- Xã

Thái

Sơn

2127

4 - X

ã N

ghĩa

Thươn

g29

083

- Xã

Thới

Lai

0357

4 - X

ã M

a Ly

Pho

1292

8 - X

ã Th

ái Hồn

g21

277

- Xã

Nghĩa

Tru

ng29

086

- Xã

Bìn

h Thới

0357

7 - X

ã Bản

Lan

g12

931

- Xã

Thái

An

2128

0 - X

ã N

ghĩa

Hiệ

p29

089

- Xã

Phú

Long

0358

0 - X

ã H

oang

Thè

n12

934

- Xã

Thái

Phú

c21

283

- Xã

Nghĩa

Phươn

g29

092

- Xã

Bìn

h Thắn

g03

583

- Xã

Khổ

ng L

ào12

937

- Xã

Thái

Hưn

g21

286

- Xã

Nghĩa

Mỹ

2909

5 - X

ã Thạn

h Trị

0358

6 - X

ã Nậ m

Xe

1294

0 - X

ã Th

ái Đ

ô52

9 - H

uyện

Sơn

2909

8 - X

ã Đại

Hòa

Lộc

0358

9 - X

ã Mườ

ng S

o12

943

- Xã

Thái

Xuy

ên21

289

- Thị

trấn

Di L

ăng

2910

1 - X

ã Thừa

Đức

0359

2 - X

ã Si

n Suối

Hồ

1294

6 - X

ã Th

ái H

à21

292

- Xã

Sơn

Hạ

2910

4 - X

ã Thạn

h Phướ

c11

0 - H

uyện

Tha

n U

yên

1294

9 - X

ã Mỹ

Lộc

2129

5 - X

ã Sơ

n Th

ành

2910

7 - X

ã Thới

Thuận

0359

5 - T

hị trấn

Tha

n U

yên

1295

2 - X

ã Th

ái T

ân21

298

- Xã

Sơn

Nha

m83

6 - H

uyện

Ba

Tri

0361

8 - X

ã Ph

úc T

han

1295

5 - X

ã Th

ái T

huần

2130

1 - X

ã Sơ

n B

ao29

110

- Thị

trấn

Ba

Tri

0361

9 - X

ã Mườ

ng T

han

1295

8 - X

ã Th

ái Học

2130

4 - X

ã Sơ

n Li

nh29

113

- Xã

Tân

Mỹ

0362

5 - X

ã Mườ

ng M

ít12

961

- Xã

Thái

Thị

nh21

307

- Xã

Sơn

Gia

ng29

116

- Xã

Mỹ

Hòa

Page 125: 1.2.HDSD HS 30.8.2012

125PHẦN 3. PHỤ LỤC – MỘT SỐ DANH MỤC CẦN THIẾT

0362

8 - X

ã Ph

a M

u12

964

- Xã

Thái

Thà

nh21

310

- Xã

Sơn

Trun

g29

119

- Xã

Tân

Xuâ

n03

631

- Xã

Mườ

ng C

ang

1296

7 - X

ã Th

ái T

họ21

313

- Xã

Sơn

Thượ

ng29

122

- Xã

Mỹ

Chá

nh03

632

- Xã

Hua

342

- Huyện

Tiề

n Hải

2131

6 - X

ã Sơ

n C

ao29

125

- Xã

Bảo

Thạ

nh03

634

- Xã

Tà Hừa

1297

0 - T

hị trấn

Tiề

n Hải

2131

9 - X

ã Sơ

n Hải

2912

8 - X

ã An

Phú

Trun

g03

637

- Xã

Mườ

ng K

im12

973

- Xã Đ

ông

Hải

2132

2 - X

ã Sơ

n Thủy

2913

1 - X

ã Mỹ

Thạn

h03

638

- Xã

Tà M

ung

1297

6 - X

ã Đ

ông

Trà

2132

5 - X

ã Sơ

n Kỳ

2913

4 - X

ã Mỹ

Nhơ

n03

640

- Xã

Tà G

ia12

979

- Xã Đ

ông

Long

2132

8 - X

ã Sơ

n B

a29

137

- Xã

Phướ

c Tu

y03

643

- Xã

Kho

en O

n12

982

- Xã Đ

ông

Quí

530

- Huyện

Sơn

Tây

2914

0 - X

ã Ph

ú N

gãi

0359

8 - T

hị trấn

Tân

Uyê

n12

985

- Xã

Lăng

2133

1 - X

ã Sơ

n B

ua29

143

- Xã A

n N

gãi T

rung

0360

1 - X

ã Mườ

ng K

hoa

1298

8 - X

ã Đ

ông

Xuy

ên21

334

- Xã

Sơn

Mùa

2914

6 - X

ã Ph

ú Lễ

0360

2 - X

ã Ph

úc K

hoa

1299

1 - X

ã Tâ

y Lư

ơng

2133

5 - X

ã Sơ

n Li

ên29

149

- Xã A

n B

ình

Tây

0360

4 - X

ã Th

ân T

huộc

1299

4 - X

ã Tâ

y N

inh

2133

7 - X

ã Sơ

n Tâ

n29

152

- Xã

Bảo

Thuận

0360

5 - X

ã Tr

ung Đồn

g12

997

- Xã Đ

ông

Trun

g21

338

- Xã

Sơn

Màu

2915

5 - X

ã Tâ

n Hưn

g03

607

- Xã

Hố

Mít

1300

0 - X

ã Đ

ông

Hoà

ng21

340

- Xã

Sơn

Dun

g29

158

- Xã A

n N

gãi T

ây03

610

- Xã

Nậm

Cần

1300

3 - X

ã Đ

ông

Min

h21

341

- Xã

Sơn

Long

2916

1 - X

ã An

Hiệ

p03

613

- Xã

Nậm

Sỏ

1300

6 - X

ã Tâ

y A

n21

343

- Xã

Sơn

Tinh

2916

4 - X

ã Vĩn

h H

òa03

616

- Xã

Pắc

Ta13

009

- Xã Đ

ông

Phon

g21

346

- Xã

Sơn

Lập

2916

7 - X

ã Tâ

n Thủy

0362

2 - X

ã Tà

Mít

1301

2 - X

ã An

Nin

h53

1 - H

uyện

Min

h Lo

ng29

170

- Xã

Vĩn

h A

n14

- Sơ

n L

a13

015

- Xã

Tây

Sơn

2134

9 - X

ã Lo

ng Sơn

2917

3 - X

ã An Đức

116

- Thà

nh p

hố Sơn

La

1301

8 - X

ã Đ

ông

2135

2 - X

ã Lo

ng M

ai29

176

- Xã A

n H

òa T

ây03

646

- Phườn

g C

hiền

g Lề

1302

1 - X

ã Tâ

y G

iang

2135

5 - X

ã Th

anh

An

2917

9 - X

ã An

Thủy

0364

9 - P

hườn

g Tô

Hiệ

u13

024

- Xã Đ

ông

Lâm

2135

8 - X

ã Lo

ng M

ôn83

7 - H

uyện

Thạ

nh P

hú03

652

- Phườn

g Q

uyết

Thắ

ng13

027

- Xã

Phươ

ng C

ông

2136

1 - X

ã Lo

ng H

iệp

2918

2 - T

hị trấn

Thạ

nh P

hú03

655

- Phườn

g Q

uyết

Tâm

1303

0 - X

ã Tâ

y Ph

ong

532

- Huyện

Nghĩa

Hàn

h29

185

- Xã

Phú

Khá

nh03

658

- Xã

Chiền

g Cọ

1303

3 - X

ã Tâ

y Tiến

2136

4 - T

hị trấn

Chợ

Chù

a29

188

- Xã Đại

Điề

n03

661

- Xã

Chiền

g Đ

en13

036

- Xã

Nam

Cườ

ng21

367

- Xã

Hàn

h Th

uận

2919

1 - X

ã Q

uới Đ

iền

0366

4 - X

ã C

hiền

g X

ôm13

039

- Xã

Vân

Trườn

g21

370

- Xã

Hàn

h Dũn

g29

194

- Xã

Tân

Phon

g03

667

- Phườn

g C

hiền

g A

n13

042

- Xã

Nam

Thắ

ng21

373

- Xã

Hàn

h Tr

ung

2919

7 - X

ã Mỹ

Hưn

g03

670

- Phườn

g C

hiền

g Cơi

1304

5 - X

ã N

am C

hính

2137

6 - X

ã H

ành

Nhâ

n29

200

- Xã A

n Thạn

h03

673

- Xã

Chiền

g N

gần

1304

8 - X

ã Bắc

Hải

2137

9 - X

ã H

ành Đức

2920

3 - X

ã Thới

Thạ

nh03

676

- Xã

Hua

La

1305

1 - X

ã N

am T

hịnh

2138

2 - X

ã H

ành

Min

h29

206

- Xã

Hòa

Lợi

0367

9 - P

hườn

g C

hiền

g Si

nh13

054

- Xã

Nam

2138

5 - X

ã H

ành

Phướ

c29

209

- Xã A

n Đ

iền

118

- Huyện

Quỳ

nh N

hai

1305

7 - X

ã N

am T

hanh

2138

8 - X

ã H

ành

Thiệ

n29

212

- Xã

Bìn

h Thạn

h03

682

- Xã

Mườ

ng C

hiên

1306

0 - X

ã N

am T

rung

2139

1 - X

ã H

ành

Thịn

h29

215

- Xã A

n Th

uận

0368

5 - X

ã C

à N

àng

1306

3 - X

ã N

am Hồn

g21

394

- Xã

Hàn

h Tí

n Tâ

y29

218

- Xã A

n Q

uy03

688

- Xã

Chiền

g K

hay

1306

6 - X

ã N

am Hưn

g21

397

- Xã

Hàn

h Tí

n Đ

ông

2922

1 - X

ã Thạn

h Hải

Page 126: 1.2.HDSD HS 30.8.2012

126PHẦN 3. PHỤ LỤC – MỘT SỐ DANH MỤC CẦN THIẾT

0369

4 - X

ã Mườ

ng G

iôn

1306

9 - X

ã N

am Hải

533

- Huyện

Mộ Đức

2922

4 - X

ã An

Nhơ

n03

697

- Xã

Pá M

a Ph

a K

hinh

1307

2 - X

ã N

am P

hú21

400

- Thị

trấn

Mộ Đức

2922

7 - X

ã G

iao

Thạn

h03

700

- Xã

Chiền

g Ơ

n34

3 - H

uyện

Kiế

n Xươ

ng21

403

- Xã Đức

Lợi

2923

0 - X

ã Thạn

h Ph

ong

0370

3 - X

ã Mườ

ng G

iàng

1307

5 - T

hị trấn

Tha

nh N

ê21

406

- Xã Đức

Thắ

ng29

233

- Xã

Mỹ

An

0370

6 - X

ã C

hiền

g Bằn

g13

078

- Xã

Trà

Gia

ng21

409

- Xã Đức

Nhuận

838

- Huyện

Mỏ

Cày

Bắc

0370

9 - X

ã Mườ

ng Sại

1308

1 - X

ã Q

uốc

Tuấn

2141

2 - X

ã Đức

Chá

nh28

889

- Xã

Phú

Mỹ

0371

2 - X

ã Nậm

ét

1308

7 - X

ã An

Bìn

h21

415

- Xã Đức

Hiệ

p28

901

- Xã

Hưn

g K

hánh

Tru

ng A

0371

8 - X

ã C

hiền

g K

hoan

g13

090

- Xã

Tây

2141

8 - X

ã Đứ c

Min

h28

906

- Xã

Than

h Tâ

n11

9 - H

uyện

Thuận

Châ

u13

093

- Xã

Hồn

g Th

ái21

421

- Xã Đức

Thạ

nh28

909

- Xã

Thạn

h N

gãi

0372

1 - T

hị trấn

Thuận

Châ

u13

096

- Xã

Bìn

h N

guyê

n21

424

- Xã Đức

Hòa

2891

2 - X

ã Tâ

n Ph

ú Tâ

y03

724

- Xã

Phỏn

g Lá

i13

099

- Xã

Sơn

2142

7 - X

ã Đức

Tân

2891

5 - X

ã Phướ

c Mỹ

Trun

g03

727

- Xã

Mườ

ng é

1310

2 - X

ã Lê

Lợi

2143

0 - X

ã Đức

Phú

2891

8 - X

ã Tâ

n Th

ành

Bìn

h03

730

- Xã

Chiền

g Ph

a13

105

- Xã

Quyết

Tiế

n21

433

- Xã Đức

Pho

ng28

921

- Xã

Thàn

h A

n03

733

- Xã

Chiền

g La

1311

1 - X

ã Vũ

Lễ21

436

- Xã Đức

Lân

2892

4 - X

ã H

òa Lộc

0373

6 - X

ã C

hiền

g N

gàm

1311

4 - X

ã Th

anh

Tân

534

- Huyện

Đức

Phổ

2892

7 - X

ã Tâ

n Th

anh

Tây

0373

9 - X

ã Liệp

1311

7 - X

ã Thượ

ng H

iền

2143

9 - T

hị trấn

Đức

Phổ

2893

3 - X

ã Tâ

n B

ình

0374

2 - X

ã é

Tòng

1312

0 - X

ã N

am C

ao21

442

- Xã

Phổ

An

2893

6 - X

ã N

huận

Phú

Tân

0374

5 - X

ã Phỏn

g Lậ

p13

123

- Xã Đ

ình

Phùn

g21

445

- Xã

Phổ

Phon

g28

948

- Xã

Khá

nh T

hạnh

Tân

0374

8 - X

ã C

hiền

g Sơ

1312

6 - X

ã Vũ

Nin

h21

448

- Xã

Phổ

Thuậ

n84

- Tr

à V

inh

0375

1 - X

ã C

hiền

g Ly

1312

9 - X

ã Vũ

An

2145

1 - X

ã Phổ

Văn

842

- Thà

nh p

hố T

rà V

inh

0375

4 - X

ã N

ong

Lay

1313

2 - X

ã Q

uang

Lịc

h21

454

- Xã

Phổ

Qua

ng29

236

- Phườn

g 4

0375

7 - X

ã Mườ

ng K

hiên

g13

135

- Xã

Hòa

Bìn

h21

457

- Xã

Phổ

Nhơ

n29

239

- Phườn

g 1

0376

0 - X

ã Mườ

ng B

ám13

138

- Xã

Bìn

h M

inh

2146

0 - X

ã Phổ

Nin

h29

242

- Phườn

g 3

0376

3 - X

ã Lo

ng Hẹ

1314

1 - X

ã Vũ

Quí

2146

3 - X

ã Phổ

Min

h29

245

- Phườn

g 2

0376

6 - X

ã C

hiền

g B

ôm13

144

- Xã

Qua

ng B

ình

2146

6 - X

ã Phổ

Vin

h29

248

- Phườn

g 5

0376

9 - X

ã Th

ôn M

òn13

147

- Xã A

n Bồi

2146

9 - X

ã Phổ

Hòa

2925

1 - P

hườn

g 6

0377

2 - X

ã Tò

ng Lện

h13

150

- Xã

Trun

g21

472

- Xã

Phổ

Cườ

ng29

254

- Phườn

g 7

0377

5 - X

ã Tò

ng Cọ

1315

3 - X

ã Vũ

Thắn

g21

475

- Xã

Phổ

Khá

nh29

257

- Phườn

g 8

0377

8 - X

ã B

ó Mườ

i13

156

- Xã

Côn

g21

478

- Xã

Phổ

Thạn

h29

260

- Phườn

g 9

0378

1 - X

ã C

o Mạ

1315

9 - X

ã Vũ

Hòa

2148

1 - X

ã Phổ

Châ

u29

263

- Xã

Long

Đức

0378

4 - X

ã Pú

ng T

ra13

162

- Xã

Qua

ng M

inh

535

- Huyện

Ba

Tơ84

4 - H

uyện

Càn

g Lo

ng03

787

- Xã

Chiền

g Pấ

c13

165

- Xã

Qua

ng T

rung

2148

4 - T

hị trấn

Ba

Tơ29

266

- Thị

trấn

Càn

g Lo

ng03

790

- Xã

Nậm

Lầu

1316

8 - X

ã M

inh

Hưn

g21

487

- Xã

Ba Đ

iền

2926

9 - X

ã Mỹ

Cẩm

0379

3 - X

ã B

on P

hặng

1317

1 - X

ã Q

uang

Hưn

g21

490

- Xã

Ba

Vin

h29

272

- Xã A

n Trườ

ng A

0379

6 - X

ã C

o Tò

ng13

174

- Xã

Bìn

h21

493

- Xã

Ba

Thàn

h29

275

- Xã A

n Trườ

ng03

799

- Xã

Muộ

i Nọi

1317

7 - X

ã M

inh

Tân

2149

6 - X

ã B

a Độn

g29

278

- Xã

Huyền

Hội

Page 127: 1.2.HDSD HS 30.8.2012

127PHẦN 3. PHỤ LỤC – MỘT SỐ DANH MỤC CẦN THIẾT

0380

2 - X

ã Pá

Lôn

g13

180

- Xã

Nam

Bìn

h21

499

- Xã

Ba

Din

h29

281

- Xã

Tân

An

0380

5 - X

ã Bản

Lầm

1318

3 - X

ã B

ình

Than

h21

500

- Xã

Ba

Gia

ng29

284

- Xã

Tân

Bìn

h12

0 - H

uyện

Mườ

ng L

a13

186

- Xã

Bìn

h Địn

h21

502

- Xã

Ba

Liên

2928

7 - X

ã B

ình

Phú

0380

8 - T

hị trấn

Ít O

ng13

189

- Xã

Hồn

g Tiến

2150

5 - X

ã B

a N

gạc

2929

0 - X

ã Phươ

ng T

hạnh

0381

1 - X

ã Nậm

Giô

n34

4 - H

uyện

Thư

2150

8 - X

ã B

a K

hâm

2929

3 - X

ã Đại

Phú

c03

814

- Xã

Chiền

g La

o13

192

- Thị

trấn

Thư

2151

1 - X

ã B

a C

ung

2929

6 - X

ã Đại

Phước

0381

7 - X

ã H

ua T

rai

1319

5 - X

ã Hồn

g Lý

2151

4 - X

ã B

a C

hùa

2929

9 - X

ã N

hị L

ong

Phú

0382

0 - X

ã N

gọc

Chiến

1319

8 - X

ã Đồn

g Th

anh

2151

7 - X

ã B

a Ti

êu29

302

- Xã

Nhị

Lon

g03

823

- Xã

Mườ

ng T

rai

1320

1 - X

ã X

uân

Hòa

2152

0 - X

ã B

a Tr

ang

2930

5 - X

ã Đức

Mỹ

0382

6 - X

ã Nậm

Păm

1320

4 - X

ã H

iệp

Hòa

2152

3 - X

ã B

a Tô

845

- Huyện

Cầu

0382

9 - X

ã C

hiền

g M

uôn

1320

7 - X

ã Ph

úc T

hành

2152

6 - X

ã B

a B

ích

2930

8 - T

hị trấn

Cầu

0383

2 - X

ã C

hiền

g Â

n13

210

- Xã

Tân

Phon

g21

529

- Xã

Ba

2931

1 - X

ã H

òa Â

n03

835

- Xã

Pi T

oong

1321

3 - X

ã So

ng L

ãng

2153

2 - X

ã B

a L ế

2931

4 - X

ã C

hâu Đ

iền

0383

8 - X

ã C

hiền

g C

ông

1321

6 - X

ã Tâ

n H

òa21

535

- Xã

Ba

Nam

2931

7 - X

ã An

Phú

Tân

0384

1 - X

ã Tạ

1321

9 - X

ã V

iệt H

ùng

2153

8 - X

ã B

a X

a29

320

- Xã

Hoà

Tân

0384

4 - X

ã C

hiền

g Sa

n13

222

- Xã

Min

h Lã

ng21

541

- Xã A

n Vĩn

h29

323

- Xã

Nin

h Thới

0384

7 - X

ã Mườ

ng B

ú13

228

- Xã

Min

h K

hai

2154

4 - X

ã An

Hải

2932

6 - X

ã Ph

ong

Phú

0385

0 - X

ã C

hiền

g H

oa13

231

- Xã

Dũn

g N

ghĩa

2154

7 - X

ã An

Bìn

h29

329

- Xã

Phon

g Thạn

h03

853

- Xã

Mườ

ng C

hùm

1323

4 - X

ã M

inh

Qua

ng52

- B

ình Địn

h29

332

- Xã

Tam

Ngã

i12

1 - H

uyện

Bắc

Yên

1323

7 - X

ã Ta

m Q

uang

540

- Thà

nh p

hố Q

ui N

hơn

2933

5 - X

ã Th

ông

Hòa

0385

6 - T

hị trấn

Bắc

Yên

1324

0 - X

ã Tâ

n Lậ

p21

550

- Phườn

g N

hơn

Bìn

h29

338

- Xã

Thạn

h Ph

ú03

859

- Xã

Phiê

ng B

an13

243

- Xã

Bác

h Th

uận

2155

3 - P

hườn

g N

hơn

Phú

846

- Huyện

Tiể

u Cần

0386

2 - X

ã H

ang

Chú

1324

6 - X

ã Tự

Tân

2155

6 - P

hườn

g Đốn

g Đ

a29

341

- Thị

trấn

Tiể

u Cần

0386

5 - X

ã X

ín V

àng

1324

9 - X

ã So

ng A

n21

559 -

Phườn

g Trầ

n Qua

ng D

iệu29

344

- Thị

trấn

Cầu

Qua

n03

868

- Xã

Tà X

ùa13

252

- Xã

Trun

g A

n21

562

- Phườn

g Hải

Cản

g29

347

- Xã

Phú

Cần

0386

9 - X

ã H

áng Đồn

g13

255

- Xã

Hội

2156

5 - P

hườn

g Q

uang

Tru

ng29

350

- Xã

Hiế

u Tử

0387

1 - X

ã Bắc

Ngà

1325

8 - X

ã H

òa B

ình

2156

8 - P

hườn

g Thị N

ại29

353

- Xã

Hiế

u Tr

ung

0387

4 - X

ã Là

ng C

hếu

1326

1 - X

ã N

guyê

n X

á21

571 -

Phườn

g Lê H

ồng P

hong

2935

6 - X

ã Lo

ng T

hới

0387

7 - X

ã C

him

Vàn

1326

4 - X

ã V

iệt T

huận

2157

4 - P

hườn

g Trầ

n Hưn

g Đạo

2935

9 - X

ã H

ùng

Hòa

0388

0 - X

ã Mườ

ng K

hoa

1326

7 - X

ã Vũ

Vin

h21

577

- Phườn

g N

gô M

ây29

362

- Xã

Tân

Hùn

g03

883

- Xã

Song

Pe

1327

0 - X

ã Vũ Đ

oài

2158

0 - P

hườn

g Lý T

hườn

g Kiệt

2936

5 - X

ã Tậ

p N

gãi

0388

6 - X

ã Hồn

g N

gài

1327

3 - X

ã Vũ

Tiến

2158

3 - P

hườn

g Lê

Lợi

2936

8 - X

ã N

gãi H

ùng

0388

9 - X

ã T ạ

Kho

a13

276

- Xã

Vân

2158

6 - P

hườn

g Trần

Phú

2937

1 - X

ã Tâ

n H

òa03

890

- Xã

Hua

Nhà

n13

279

- Xã

Duy

Nhấ

t21

589

- Phườn

g B

ùi T

hị X

uân

847

- Huyện

Châ

u Th

ành

0389

2 - X

ã Ph

iêng

Kôn

1328

2 - X

ã Hồn

g Ph

ong

2159

2 - P

hườn

g N

guyễ

n Văn

Cừ

2937

4 - T

hị trấn

Châ

u Th

ành

0389

5 - X

ã C

hiền

g Sạ

i35

- H

à N

am21

595

- Phườn

g G

hềnh

Rán

g29

377

- Xã Đ

a Lộ

c

Page 128: 1.2.HDSD HS 30.8.2012

128PHẦN 3. PHỤ LỤC – MỘT SỐ DANH MỤC CẦN THIẾT

122

- Huyện

Phù

Yên

347

- Thà

nh p

hố P

hủ L

ý21

598

- Xã

Nhơ

n Lý

2938

0 - X

ã Mỹ

Chá

nh03

898

- Thị

trấn

Phù

Yên

1328

5 - P

hườn

g Q

uang

Tru

ng21

601

- Xã

Nhơ

n Hội

2938

3 - X

ã Th

anh

Mỹ

0390

1 - X

ã Suối

Tọ

1328

8 - P

hườn

g Lươ

ng K

hánh

Thiện

2160

4 - X

ã N

hơn

Hải

2938

6 - X

ã Lư

ơng

Hoà

A03

904

- Xã

Mườ

ng T

hải

1329

1 - P

hườn

g Lê

Hồn

g Ph

ong

2160

7 - X

ã N

hơn

Châ

u29

389

- Xã

Lươn

g H

òa03

907

- Xã

Mườ

ng Cơi

1329

4 - P

hườn

g M

inh

Kha

i21

991

- Xã

Phướ

c Mỹ

2939

2 - X

ã So

ng Lộc

0391

0 - X

ã Q

uang

Huy

1329

7 - P

hườn

g H

ai B

à Trưn

g54

2 - H

uyện

An

Lão

2939

5 - X

ã N

guyệ

t Hóa

0391

3 - X

ã H

uy Bắc

1330

0 - P

hườn

g Trần

Hưn

g Đạo

2160

9 - T

hị trấn

An

Lão

2939

8 - X

ã H

òa T

huận

0391

6 - X

ã H

uy T

hượn

g13

303

- Xã

Lam

Hạ

2161

0 - X

ã An

Hư n

g29

401

- Xã

Hòa

Lợi

0391

9 - X

ã Tâ

n La

ng13

306

- Xã

Phù

Vân

2161

3 - X

ã An

Trun

g29

404

- Xã

Phướ

c Hảo

0392

2 - X

ã G

ia P

hù13

309

- Xã

Liêm

Chí

nh21

616

- Xã A

n Dũn

g29

407

- Xã

Hưn

g Mỹ

0392

5 - X

ã Tư

ờng

Phù

1331

2 - X

ã Li

êm C

hung

2161

9 - X

ã An

Vin

h29

410

- Xã

Hòa

Min

h03

928

- Xã

Huy

Hạ

1331

5 - X

ã Th

anh

Châ

u21

622

- Xã A

n To

àn29

413

- Xã

Long

Hòa

0393

1 - X

ã H

uy T

ân13

318

- Xã

Châ

u Sơ

n21

625

- Xã A

n Tâ

n84

8 - H

uyện

Cầu

Nga

ng03

934

- Xã

Mườ

ng L

ang

349

- Huyện

Duy

Tiê

n21

628

- Xã A

n H

òa29

416

- Thị

trấn

Cầu

Nga

ng03

937

- Xã

Suối

Bau

1332

1 - T

hị trấn

Đồn

g Văn

2163

1 - X

ã An

Qua

ng29

419

- Thị

trấn

Mỹ

Long

0394

0 - X

ã H

uy Tườ

ng13

324

- Thị

trấn

Hòa

Mạc

2163

4 - X

ã An

Nghĩa

2942

2 - X

ã Mỹ

Long

Bắc

0394

3 - X

ã Mườ

ng D

o13

327

- Xã

Mộc

Bắc

543

- Huyện

Hoà

i Nhơ

n29

425

- Xã

Mỹ

Long

Nam

0394

6 - X

ã Sậ

p X

a13

330

- Xã

Châ

u G

iang

2163

7 - T

hị trấn

Tam

Qua

n29

428

- Xã

Mỹ

Hòa

0394

9 - X

ã Tư

ờng

Thượ

ng13

333

- Xã

Bạc

h Thượ

ng21

640

- Thị

trấn

Bồn

g Sơ

n29

431

- Xã

Vĩn

h K

im03

952

- Xã

Tườn

g Tiến

1333

6 - X

ã D

uy M

inh

2164

3 - X

ã H

oài Sơn

2943

4 - X

ã K

im H

òa03

955

- Xã

Tườn

g Ph

ong

1333

9 - X

ã Mộc

Nam

2164

6 - X

ã H

oài C

hâu

Bắc

2943

7 - X

ã H

iệp

Hòa

0395

8 - X

ã Tư

ờng

Hạ

1334

2 - X

ã D

uy Hải

2164

9 - X

ã H

oài C

hâu

2944

0 - X

ã Th

uận

Hòa

0396

1 - X

ã K

im B

on13

345

- Xã

Chu

yên

Ngoại

2165

2 - X

ã H

oài P

hú29

443

- Xã

Long

Sơn

0396

4 - X

ã Mườ

ng B

ang

1334

8 - X

ã Yên

Bắc

2165

5 - X

ã Ta

m Q

uan

Bắc

2944

6 - X

ã N

hị T

rườn

g03

967

- Xã Đ

á Đỏ

1335

1 - X

ã Tr

ác Văn

2165

8 - X

ã Ta

m Q

uan

Nam

2944

9 - X

ã Trườ

ng T

họ03

970

- Xã

Tân

Phon

g13

354

- Xã

Tiên

Nội

2166

1 - X

ã H

oài H

ảo29

452

- Xã

Hiệ

p Mỹ Đ

ông

0397

3 - X

ã N

am P

hong

1335

7 - X

ã H

oàng

Đôn

g21

664

- Xã

Hoà

i Tha

nh T

ây29

455

- Xã

Hiệ

p Mỹ

Tây

0397

6 - X

ã Bắc

Pho

ng13

360

- Xã Y

ên N

am21

667

- Xã

Hoà

i Tha

nh29

458

- Xã

Thạn

h H

òa Sơn

123

- Huyện

Mộc

Châ

u13

363

- Xã

Tiên

Ngoại

2167

0 - X

ã H

oài H

ương

849

- Huyện

Trà

0397

9 - T

hị trấn

Mộc

Châ

u13

366

- Xã

Tiên

Tân

2167

3 - X

ã H

oài T

ân29

461

- Thị

trấn

Trà

0398

2 - T

hị trấn

NT

Mộc

Châ

u13

369

- Xã Đọi

Sơn

2167

6 - X

ã H

oài H

ải29

462

- Thị

trấn

Địn

h A

n03

985

- Xã

Chiền

g Sơ

n13

372

- Xã

Tiên

Hiệ

p21

679

- Xã

Hoà

i Xuâ

n29

464

- Xã

Phướ

c Hưn

g03

988

- Xã

Tân

Hợp

1337

5 - X

ã C

hâu

Sơn

2168

2 - X

ã H

oài M

ỹ29

467

- Xã

Tập

Sơn

0399

1 - X

ã Q

ui Hướ

ng13

378

- Xã

Tiền

Pho

ng21

685

- Xã

Hoà

i Đức

2947

0 - X

ã Tâ

n Sơ

n03

994

- Xã

Suối

Bàn

g13

381

- Xã

Tiên

Hải

544

- Huyện

Hoà

i Ân

2947

3 - X

ã An

Quả

ng Hữu

0399

7 - X

ã Tâ

n Lậ

p35

0 - H

uyện

Kim

Bản

g21

688

- Thị

trấn

Tăn

g Bạt

Hổ

2947

6 - X

ã Lư

u N

ghiệ

p A

nh

Page 129: 1.2.HDSD HS 30.8.2012

129PHẦN 3. PHỤ LỤC – MỘT SỐ DANH MỤC CẦN THIẾT

0400

0 - X

ã N

à Mườ

ng13

384

- Thị

trấn

Quế

2169

0 - X

ã Â

n Hảo

Tây

2947

9 - X

ã N

gãi X

uyên

0400

3 - X

ã Tà

Lai

1338

7 - X

ã N

guyễ

n Ú

y21

691

- Xã

Ân

Hảo

Đôn

g29

482

- Xã

Kim

Sơn

0400

6 - X

ã So

ng K

hủa

1339

0 - X

ã Đại

Cươ

ng21

694

- Xã

Ân

Sơn

2948

5 - X

ã Th

anh

Sơn

0400

9 - X

ã Li

ên H

oà13

393

- Xã

Lê Hồ

2169

7 - X

ã Â

n Mỹ

2948

8 - X

ã H

àm G

iang

0401

2 - X

ã C

hiền

g Hắc

1339

6 - X

ã Tư

ợng

Lĩnh

2170

0 - X

ã D

ak M

ang

2948

9 - X

ã H

àm T

ân04

015

- Xã

Hua

Păn

g13

399

- Xã

Nhậ

t Tựu

2170

3 - X

ã Â

n Tí

n29

491

- Xã Đại

An

0401

8 - X

ã Tô

Múa

1340

2 - X

ã N

hật T

ân21

706

- Xã

Ân

Thạn

h29

494

- Xã Địn

h A

n04

021

- Xã

Mườ

ng T

è13

405

- Xã Đồn

g H

óa21

709

- Xã

Ân

Phon

g29

497

- Xã Đ

ôn X

uân

0402

4 - X

ã C

hiền

g K

hừa

1340

8 - X

ã H

oàng

Tây

2171

2 - X

ã Â

n Đức

2950

0 - X

ã Đ

ôn C

hâu

0402

7 - X

ã Mườ

ng S

ang

1341

1 - X

ã Tâ

n Sơ

n21

715

- Xã

Ân

Hữu

2950

3 - X

ã N

gọc

Biê

n04

030

- Xã Đ

ông

Sang

1341

4 - X

ã Thụy

Lôi

2171

8 - X

ã B

ok Tới

2950

6 - X

ã Lo

ng H

iệp

0403

3 - X

ã Ph

iêng

Luô

ng13

417

- Xã

Văn

2172

1 - X

ã Â

n Tư

ờng

Tây

2950

9 - X

ã Tâ

n H

iệp

0403

6 - X

ã C

hiền

g K

hoa

1342

0 - X

ã K

hả P

hong

2172

4 - X

ã Â

n Tư

ờng Đ

ông

850

- Huyện

Duy

ên Hải

0403

9 - X

ã Mườ

ng M

en13

423

- Xã

Ngọ

c Sơ

n21

727

- Xã

Ân

Nghĩa

2951

2 - T

hị trấn

Duy

ên Hải

0404

2 - X

ã Q

uang

Min

h13

426

- Xã

Kim

Bìn

h54

5 - H

uyện

Phù

Mỹ

2951

3 - T

hị trấn

Lon

g Th

ành

0404

5 - X

ã Ló

ng Sập

1342

9 - T

hị trấn

Ba

Sao

2173

0 - T

hị trấn

Phù

Mỹ

2951

5 - X

ã Lo

ng T

oàn

0404

8 - X

ã V

ân Hồ

1343

2 - X

ã Li

ên Sơn

2173

3 - T

hị trấn

Bìn

h Dươ

ng29

518

- Xã

Long

Hữu

0405

1 - X

ã Ló

ng L

uông

1343

5 - X

ã Th

i Sơn

2173

6 - X

ã Mỹ Đức

2952

1 - X

ã Lo

ng K

hánh

0405

4 - X

ã C

hiền

g Y

ên13

438

- Xã

Than

h Sơ

n21

739

- Xã

Mỹ

Châ

u29

524

- Xã

Dân

Thà

nh04

056

- Xã

Chiền

g X

uân

351

- Huyện

Tha

nh L

iêm

2174

2 - X

ã Mỹ

Thắn

g29

527

- Xã

Trườ

ng L

ong

Hòa

0405

7 - X

ã X

uân

Nha

1344

1 - T

hị trấn

Kiệ

n K

hê21

745

- Xã

Mỹ

Lộc

2953

0 - X

ã N

gũ Lạc

0405

8 - X

ã Tâ

n X

uân

1344

4 - X

ã Li

êm T

uyền

2174

8 - X

ã Mỹ

Lợi

2953

3 - X

ã Lo

ng Vĩn

h12

4 - H

uyện

Yên

Châ

u13

447

- Xã

Liêm

Tiế

t21

751

- Xã

Mỹ

An

2953

6 - X

ã Đ

ông

Hải

0406

0 - T

hị trấn

Yên

Châ

u13

450

- Xã

Liêm

Pho

ng21

754

- Xã

Mỹ

Phon

g29

539

- Xã

Hiệ

p Thạn

h04

063

- Xã

Chiền

g Đ

ông

1345

3 - X

ã Th

anh

2175

7 - X

ã Mỹ

Trin

h86

- Vĩn

h L

ong

0406

6 - X

ã Sậ

p Vạt

1345

6 - X

ã Li

êm Cần

2176

0 - X

ã Mỹ

Thọ

855

- Thà

nh p

hố Vĩn

h Lo

ng04

069

- Xã

Chiền

g Sà

ng13

459

- Xã

Than

h Tu

yền

2176

3 - X

ã Mỹ

Hòa

2954

2 - P

hườn

g 9

0407

2 - X

ã C

hiền

g Pằ

n13

462

- Xã

Than

h B

ình

2176

6 - X

ã Mỹ

Thàn

h29

545

- Phườn

g 5

0407

5 - X

ã V

iêng

Lán

1346

5 - X

ã Li

êm T

huận

2176

9 - X

ã Mỹ

Chá

nh29

548

- Phườn

g 1

0407

8 - X

ã C

hiền

g Hặc

1346

8 - X

ã Th

anh

Thủy

2177

2 - X

ã Mỹ

Qua

ng29

551

- Phườn

g 2

0408

1 - X

ã Mườ

ng Lựm

1347

1 - X

ã Th

anh

Phon

g21

775

- Xã

Mỹ

Hiệ

p29

554

- Phườn

g 4

0408

4 - X

ã C

hiền

g O

n13

474

- Xã

Than

h Lư

u21

778

- Xã

Mỹ

Tài

2955

7 - P

hườn

g 3

0408

7 - X

ã Yên

Sơn

1347

7 - X

ã Th

anh

Tân

2178

1 - X

ã Mỹ

Cát

2956

0 - P

hườn

g 8

0409

0 - X

ã C

hiền

g K

hoi

1348

0 - X

ã Li

êm T

úc21

784

- Xã

Mỹ

Chá

nh T

ây29

563

- Xã

Tân

Ngã

i04

093

- Xã

Tú N

ang

1348

3 - X

ã Li

êm Sơn

546

- Huyện

Vĩn

h Th

ạnh

2956

6 - X

ã Tâ

n H

òa04

096

- Xã

Lóng

Phi

êng

1348

6 - X

ã Th

anh

Hươ

ng21

786

- Thị

trấn

Vĩn

h Thạn

h29

569

- Xã

Tân

Hội

Page 130: 1.2.HDSD HS 30.8.2012

130PHẦN 3. PHỤ LỤC – MỘT SỐ DANH MỤC CẦN THIẾT

0409

9 - X

ã Ph

iêng

Kho

ài13

489

- Xã

Than

h N

ghị

2178

7 - X

ã Vĩn

h Sơ

n29

572

- Xã

Trườ

ng A

n04

102

- Xã

Chiền

g Tư

ơng

1349

2 - X

ã Th

anh

Tâm

2179

0 - X

ã Vĩn

h K

im85

7 - H

uyện

Lon

g Hồ

125

- Huyện

Mai

Sơn

1349

5 - X

ã Th

anh

Ngu

yên

2179

6 - X

ã Vĩn

h H

iệp

2957

5 - T

hị trấn

Lon

g Hồ

0410

5 - T

hị trấn

Hát

Lót

1349

8 - X

ã Th

anh

Hải

2179

9 - X

ã Vĩn

h Hảo

2957

8 - X

ã Đồn

g Ph

ú04

108

- Xã

Chiền

g Su

ng35

2 - H

uyện

Bìn

h Lụ

c21

801

- Xã

Vĩn

h H

òa29

581

- Xã

Bìn

h H

òa P

hước

0411

1 - X

ã Mườ

ng Bằn

g13

501

- Thị

trấn

Bìn

h Mỹ

2180

2 - X

ã Vĩn

h Thịn

h29

584

- Xã

Hòa

Nin

h04

114

- Xã

Chiền

g C

hăn

1350

4 - X

ã B

ình

Nghĩa

2180

4 - X

ã Vĩn

h Th

uận

2958

7 - X

ã An

Bìn

h04

117

- Xã

Mươ

ng T

ranh

1350

7 - X

ã Đ

inh

2180

5 - X

ã Vĩn

h Q

uang

2959

0 - X

ã Th

anh Đức

0412

0 - X

ã C

hiền

g B

an13

510

- Xã

Tràn

g A

n54

7 - H

uyệ n

Tây

Sơn

2959

3 - X

ã Tâ

n Hạn

h04

123

- Xã

Chiền

g M

ung

1351

3 - X

ã Trịn

h X

á21

808

- Thị

trấn

Phú

Pho

ng29

596

- Xã

Phướ

c Hậu

0412

6 - X

ã Mườ

ng B

on13

516

- Xã Đồn

g D

u21

811

- Xã

Bìn

h Tâ

n29

599

- Xã

Long

Phước

0412

9 - X

ã C

hiền

g C

hung

1351

9 - X

ã N

gọc

Lũ21

814

- Xã

Tây

Thuậ

n29

602

- Xã

Phú Đức

0413

2 - X

ã C

hiền

g M

ai13

522

- Xã

Hưn

g C

ông

2181

7 - X

ã B

ình

Thuậ

n29

605

- Xã

Lộc

Hòa

0413

5 - X

ã H

át L

ót13

525

- Xã Đồn

2182

0 - X

ã Tâ

y G

iang

2960

8 - X

ã Lo

ng A

n04

136

- Xã

Pó13

528

- Xã A

n N

inh

2182

3 - X

ã B

ình

Thàn

h29

611

- Xã

Phú

Quớ

i04

138

- Xã

Nòi

1353

1 - X

ã Bồ Đề

2182

6 - X

ã Tâ

y A

n29

614

- Xã

Thạn

h Q

uới

0414

1 - X

ã C

hiền

g Nơi

1353

4 - X

ã Bối

Cầu

2182

9 - X

ã B

ình

Hòa

2961

7 - X

ã H

òa P

hú04

144

- Xã

Phiê

ng Cằm

1353

7 - X

ã An

Mỹ

2183

2 - X

ã Tâ

y B

ình

858

- Huyện

Man

g Th

ít04

147

- Xã

Chiền

g D

ong

1354

0 - X

ã An

Nội

2183

5 - X

ã B

ình

Tườn

g29

620

- Thị

trấn

Cái

Nhu

m04

150

- Xã

Chiền

g K

heo

1354

3 - X

ã Vũ

Bản

2183

8 - X

ã Tâ

y V

inh

2962

3 - X

ã Mỹ

An

0415

3 - X

ã C

hiền

g Ve

1354

6 - X

ã Tr

ung

L ươn

g21

841

- Xã

Vĩn

h A

n29

626

- Xã

Mỹ

Phướ

c04

156

- Xã

Chiền

g Lư

ơng

1354

9 - X

ã Mỹ

Thọ

2184

4 - X

ã Tâ

y X

uân

2962

9 - X

ã An

Phướ

c04

159

- Xã

Phiê

ng Pằn

1355

2 - X

ã An Đổ

2184

7 - X

ã B

ình

Ngh

i29

632

- Xã

Nhơ

n Ph

ú04

162

- Xã

Nà Ơ

t13

555

- Xã

La Sơn

2185

0 - X

ã Tâ

y Ph

ú29

635

- Xã

Long

Mỹ

0416

5 - X

ã Tà

Hộc

1355

8 - X

ã Ti

êu Độn

g54

8 - H

uyện

Phù

Cát

2963

8 - X

ã H

òa Tịn

h12

6 - H

uyện

Sôn

g M

ã13

561

- Xã A

n Lã

o21

853

- Thị

trấn

Ngô

Mây

2964

1 - X

ã C

hánh

Hội

0416

8 - T

hị trấn

Sôn

g M

ã35

3 - H

uyện

Nhâ

n21

856

- Xã

Cát

Sơn

2964

4 - X

ã B

ình

Phướ

c04

171

- Xã

Sinh

1356

4 - T

hị trấn

Vĩn

h Trụ

2185

9 - X

ã C

át M

inh

2964

7 - X

ã C

hánh

An

0417

4 - X

ã Pú

Pẩu

1356

7 - X

ã Hợp

2186

2 - X

ã C

át K

hánh

2965

0 - X

ã Tâ

n A

n Hội

0417

7 - X

ã C

hiền

g Ph

ung

1357

0 - X

ã N

guyê

n Lý

2186

5 - X

ã C

át T

ài29

653

- Xã

Tân

Long

0418

0 - X

ã C

hiền

g En

1357

3 - X

ã C

hính

2186

8 - X

ã C

át L

âm29

656

- Xã

Tân

Long

Hội

0418

3 - X

ã Mườ

ng Lầm

1357

6 - X

ã C

hân

Lý21

871

- Xã

Cát

Han

h85

9 - H

uyện

Vũn

g Li

êm04

186

- Xã

Nậm

Ty

1357

9 - X

ã Đạo

2187

4 - X

ã C

át T

hành

2965

9 - T

hị trấn

Vũn

g Li

êm04

189

- Xã Đứa

Mòn

1358

2 - X

ã C

ông

Lý21

877

- Xã

Cát

Trin

h29

662

- Xã

Tân

Quớ

i Tru

ng04

192

- Xã Y

ên Hưn

g13

585

- Xã

Văn

2188

0 - X

ã C

át Hải

2966

5 - X

ã Q

uới T

hiện

0419

5 - X

ã C

hiền

g Sơ

1358

8 - X

ã Bắc

2188

3 - X

ã C

át H

iệp

2966

8 - X

ã Q

uới A

n

Page 131: 1.2.HDSD HS 30.8.2012

131PHẦN 3. PHỤ LỤC – MỘT SỐ DANH MỤC CẦN THIẾT

0419

8 - X

ã N

à N

gựu

1359

1 - X

ã Đức

2188

6 - X

ã C

át N

hơn

2967

1 - X

ã Tr

ung

Chá

nh04

201

- Xã

Nậm

Mằn

1359

4 - X

ã N

hân Đạo

2188

9 - X

ã C

át Hưn

g29

674

- Xã

Tân

An

Luôn

g04

204

- Xã

Chiền

g K

hoon

g13

597

- Xã Đồn

g Lý

2189

2 - X

ã C

át Tườ

ng29

677

- Xã

Than

h B

ình

0420

7 - X

ã C

hiền

g C

ang

1360

0 - X

ã N

hân

Thịn

h21

895

- Xã

Cát

Tân

2968

0 - X

ã Tr

ung

Thàn

h Tâ

y04

210

- Xã

Huổ

i Một

1360

3 - X

ã N

hân

Hưn

g21

898

- Xã

Cát

Tiế

n29

683

- Xã

Trun

g H

iệp

0421

3 - X

ã Mườ

ng S

ai13

606

- Xã

Nhâ

n K

hang

2190

1 - X

ã C

át T

hắng

2968

6 - X

ã H

iếu

Phụn

g04

216

- Xã

Mườ

ng C

ai13

609

- Xã

Nhâ

n Mỹ

2190

4 - X

ã C

át C

hánh

2968

9 - X

ã Tr

ung

Thàn

h Đ

ông

0421

9 - X

ã Mườ

ng H

ung

1361

2 - X

ã N

hân

Nghĩa

549

- Thị

An

Nhơ

n29

692

- Xã

Trun

g Th

ành

0422

2 - X

ã C

hiền

g K

hươn

g13

615

- Xã

Nhâ

n C

hính

2190

7 - P

hườn

g B

ình Địn

h29

695

- Xã

Trun

g H

iếu

127

- Huyện

Sốp

Cộp

1361

8 - X

ã N

hân

Bìn

h21

910

- Phườn

g Đập

Đá

2969

8 - X

ã Tr

ung

Ngã

i04

225

- Xã

Sam

Kha

1362

1 - X

ã Ph

ú Ph

úc21

913

- Xã

Nhơ

n Mỹ

2970

1 - X

ã H

iếu

Thuậ

n04

228

- Xã

Púng

Bán

h13

624

- Xã

Xuâ

n K

hê21

916

- Ph ườn

g N

hơn

Thàn

h29

704

- Xã

Trun

g N

ghĩa

0423

1 - X

ã Xốp

Cộp

1362

7 - X

ã Tiến

Thắ

ng21

919

- Xã

Nhơ

n Hạn

h29

707

- Xã

Trun

g A

n04

234

- Xã

Dồm

Can

g13

630

- Xã

Hòa

Hậu

2192

2 - X

ã N

hơn

Hậu

2971

0 - X

ã H

iếu

Nhơ

n04

237

- Xã

Nậm

Lạn

h36

- N

am Địn

h21

925

- Xã

Nhơ

n Ph

ong

2971

3 - X

ã H

iếu

Thàn

h04

240

- Xã

Mườ

ng L

èo35

6 - T

hành

phố

Nam

Địn

h21

928

- Xã

Nhơ

n A

n29

716

- Xã

Hiế

u N

ghĩa

0424

3 - X

ã Mườ

ng V

à13

633

- Phườn

g Hạ

Long

2193

1 - X

ã N

hơn

Phúc

860

- Huyện

Tam

Bìn

h04

246

- Xã

Mườ

ng Lạn

1363

6 - P

hườn

g Trần

Tế

Xươ

ng21

934

- Phườn

g N

hơn

Hưn

g29

719

- Thị

trấn

Tam

Bìn

h15

- Y

ên B

ái13

639

- Phườn

g Vị H

oàng

2193

7 - X

ã N

h ơn

Khá

nh29

722

- Xã

Tân

Lộc

132

- Thà

nh p

hố Y

ên B

ái13

642

- Phườn

g Vị X

uyên

2194

0 - X

ã N

hơn

Lộc

2972

5 - X

ã Ph

ú Thịn

h04

249

- Phườn

g Y

ên T

hịnh

1364

5 - P

hườn

g Q

uang

Tru

ng21

943

- Phườn

g N

hơn

Hoà

2972

8 - X

ã Hậu

Lộc

0425

2 - P

hườn

g Y

ên N

inh

1364

8 - P

hườn

g Cửa

Bắc

2194

6 - X

ã N

hơn

Tân

2973

1 - X

ã H

òa T

hạnh

0425

5 - P

hườn

g M

inh

Tân

1365

1 - P

hườn

g N

guyễ

n D

u21

949

- Xã

Nhơ

n Thọ

2973

4 - X

ã H

oà Lộc

0425

8 - P

hườn

g N

guyễ

n Th

ái Học

1365

4 - P

hườn

g B

à Tr

iệu

550

- Huyện

Tuy

Phư

ớc29

737

- Xã

Phú

Lộc

0426

1 - P

hườn

g Đồn

g Tâ

m13

657

- Phườn

g Trườ

ng T

hi21

952

- Thị

trấn

Tuy

Phước

2974

0 - X

ã So

ng P

hú04

264

- Phườn

g N

guyễ

n Ph

úc13

660

- Phườn

g Ph

an Đ

ình

Phùn

g21

955

- Thị

trấn

Diê

u Tr

ì29

743

- Xã

Hòa

Hiệ

p04

267

- Phườn

g Hồn

g H

à13

663

- Phườn

g N

gô Q

uyền

2195

8 - X

ã Phướ

c Thắn

g29

746

- Xã

Mỹ

Lộc

0427

0 - X

ã M

inh

Bảo

1366

6 - P

hườn

g Trần

Hưn

g Đạo

2196

1 - X

ã Phướ

c Hưn

g29

749

- Xã

Tân

Phú

0427

3 - X

ã N

am Cườ

ng13

669

- Phườn

g Trần

Đăn

g N

inh

2196

4 - X

ã Phướ

c Q

uang

2975

2 - X

ã Lo

ng P

hú04

276

- Xã

Tuy

Lộc

1367

2 - P

hườn

g Năn

g Tĩ

nh21

967

- Xã

Phướ

c H

òa29

755

- Xã

Mỹ

Thạn

h Tr

ung

0427

9 - X

ã Tâ

n Thịn

h13

675

- Phườn

g Văn

Miế

u21

970

- Xã

Phướ

c Sơ

n29

758

- Xã

Tườn

g Lộ

c04

540

- Xã

Âu

Lâu

1367

8 - P

hườn

g Trần

Qua

ng K

hải

2197

3 - X

ã Phướ

c H

iệp

2976

1 - X

ã Lo

an M

ỹ04

543

- Xã

Giớ

i Phi

ên13

681

- Phườn

g Thốn

g N

h ất

2197

6 - X

ã Phướ

c Lộ

c29

764

- Xã

Ngã

i Tứ

0454

6 - X

ã Hợp

Min

h13

684

- Phườn

g Lộ

c Hạ

2197

9 - X

ã Phướ

c N

ghĩa

2976

7 - X

ã B

ình

Nin

h04

549

- Xã

Văn

Tiế

n13

687

- Phườn

g Lộ

c Vượ

ng21

982

- Xã

Phướ

c Th

uận

861

- Huyện

Bìn

h M

inh

0455

2 - X

ã Ph

úc Lộc

1369

0 - P

hườn

g Cửa

Nam

2198

5 - X

ã Phướ

c An

2977

0 - T

hị trấn

Cái

Vồn

Page 132: 1.2.HDSD HS 30.8.2012

132PHẦN 3. PHỤ LỤC – MỘT SỐ DANH MỤC CẦN THIẾT

0455

8 - X

ã Văn

Phú

1369

3 - X

ã Lộ

c H

òa21

988

- Xã

Phướ

c Th

ành

2980

6 - X

ã Th

uận

An

133

- Thị

Nghĩa

Lộ

1369

6 - X

ã N

am P

hong

551

- Huyện

Vân

Can

h29

809

- Xã Đ

ông

Thạn

h04

282

- Phườn

g Pú

Trạ

ng13

699

- Xã

Mỹ

2199

4 - T

hị trấn

Vân

Can

h29

812

- Xã Đ

ông

Bìn

h04

285

- Phườn

g Tr

ung

Tâm

1370

2 - X

ã Lộ

c An

2199

7 - X

ã C

anh

Liên

2981

5 - X

ã Mỹ

Hòa

0428

8 - P

hườn

g Tâ

n A

n13

705

- Xã

Nam

Vân

2200

0 - X

ã C

anh

Hiệ

p29

818

- Xã Đ

ông

Thàn

h04

291

- Phườn

g Cầu

Thi

a35

8 - H

uyện

Mỹ

Lộc

2200

3 - X

ã C

anh

Vin

h86

2 - H

uyện

Trà

Ôn

0429

4 - X

ã N

ghĩa

Lợi

1370

8 - T

hị trấn

Mỹ

Lộc

2200

6 - X

ã C

anh

Hiể

n29

821

- Thị

trấn

Trà

Ôn

0429

7 - X

ã N

ghĩa

Phú

c13

711

- Xã

Mỹ

2200

9 - X

ã C

anh

Thuậ

n29

824

- Xã

Xuâ

n H

iệp

0430

0 - X

ã N

ghĩa

An

1371

4 - X

ã Mỹ

Tiế n

2201

2 - X

ã C

anh

Hòa

2982

7 - X

ã N

hơn

Bìn

h13

5 - H

uyện

Lục

Yên

1371

7 - X

ã Mỹ

Thắn

g54

- Ph

ú Y

ên29

830

- Xã

Hòa

Bìn

h04

303

- Thị

trấn

Yên

Thế

1372

0 - X

ã Mỹ

Trun

g55

5 - T

hành

phố

Tuy

Hoà

2983

3 - X

ã Thới

Hòa

0430

6 - X

ã Tâ

n Phượ

ng13

723

- Xã

Mỹ

Tân

2201

5 - P

hườn

g 1

2983

6 - X

ã Tr

à C

ôn04

309

- Xã

Lâm

Thượn

g13

726

- Xã

Mỹ

Phúc

2201

8 - P

hườn

g 8

2983

9 - X

ã Tâ

n Mỹ

0431

2 - X

ã K

hánh

Thiện

1372

9 - X

ã Mỹ

Hưn

g22

021

- Phườn

g 2

2984

2 - X

ã Hựu

Thà

nh04

315

- Xã

Min

h C

huẩn

1373

2 - X

ã Mỹ

Thuậ

n22

024

- Phườn

g 9

2984

5 - X

ã Vĩn

h X

uân

0431

8 - X

ã M

ai Sơn

1373

5 - X

ã Mỹ

Thịn

h22

027

- Phườn

g 3

2984

8 - X

ã Th

uận

Thới

0432

1 - X

ã K

hai T

rung

1373

8 - X

ã Mỹ

Thàn

h22

030

- Phườn

g 4

2985

1 - X

ã Ph

ú Th

ành

0432

4 - X

ã Mườ

ng L

ai35

9 - H

uyện

Vụ

Bản

2203

3 - P

hườn

g 5

2985

4 - X

ã Th

iện

Mỹ

0432

7 - X

ã An

Lạc

1374

1 - T

hị trấn

Gôi

2203

6 - P

hườn

g 7

2985

7 - X

ã Lụ

c Sỹ

Thà

nh04

330

- Xã

Min

h X

uân

1374

4 - X

ã M

inh

Thuậ

n22

039

- Phườn

g 6

2986

0 - X

ã Tí

ch T

hiện

0433

3 - X

ã Tô

Mậu

1374

7 - X

ã H

iển

Khá

nh22

040

- Phườn

g Ph

ú Thạn

h86

3 - H

uyện

Bìn

h Tâ

n04

336

- Xã

Tân

Lĩnh

1375

0 - X

ã Tâ

n K

hánh

2204

1 - P

hườn

g Ph

ú Đ

ông

2977

3 - X

ã Tâ

n Hưn

g04

339

- Xã Y

ên T

hắng

1375

3 - X

ã Hợp

Hưn

g22

042

- Xã

Hòa

Kiế

n29

776

- Xã

Tân

Thàn

h04

342

- Xã

Khá

nh H

oà13

756

- Xã Đại

An

2204

5 - X

ã B

ình

Kiế

n29

779

- Xã

Thàn

h Tr

ung

0434

5 - X

ã Vĩn

h Lạ

c13

759

- Xã

Tân

Thàn

h22

048

- Xã

Bìn

h N

gọc

2978

2 - X

ã Tâ

n A

n Thạn

h04

348

- Xã

Liễu

Đô

1376

2 - X

ã Cộn

g H

òa22

162

- Xã A

n Ph

ú29

785

- Xã

Tân

Lược

0435

1 - X

ã Độn

g Q

uan

1376

5 - X

ã Tr

ung

Thàn

h22

240

- Phườn

g Ph

ú Lâ

m29

788

- Xã

Ngu

yễn

Văn

Thả

nh04

354

- Xã

Tân

Lập

1376

8 - X

ã Q

uang

Tru

ng55

7 - T

hị x

ã Sô

ng Cầu

2979

1 - X

ã Th

ành Đ

ông

0435

7 - X

ã M

inh

Tiến

1377

1 - X

ã M

inh

Tân

2205

1 - P

hườn

g X

uân

Phú

2979

4 - X

ã Mỹ

Thuậ

n04

360

- Xã

Trúc

Lâu

1377

4 - X

ã Li

ên Bảo

2205

2 - X

ã X

uân

Lâm

2979

7 - X

ã Tâ

n B

ình

0436

3 - X

ã Ph

úc Lợi

1377

7 - X

ã Th

ành

Lợi

2205

3 - P

hườn

g X

uân

Thàn

h29

800

- Xã

Thàn

h Lợ

i04

366

- Xã

Phan

Tha

nh13

780

- Xã

Kim

Thá

i22

054

- Xã

Xuâ

n Hải

2980

3 - X

ã Tâ

n Q

uới

0436

9 - X

ã An

Phú

1378

3 - X

ã Li

ên M

inh

2205

7 - X

ã X

uân

Lộc

87 - Đồn

g T

háp

0437

2 - X

ã Tr

ung

Tâm

1378

6 - X

ã Đại

Thắ

ng22

060

- Xã

Xuâ

n B

ình

866

- Thà

nh p

hố C

ao L

ãnh

136

- Huyện

Văn

Yên

1378

9 - X

ã Ta

m T

hanh

2206

3 - X

ã X

uân

Hòa

2986

3 - P

hườn

g 11

0437

5 - T

hị trấn

Mậu

A13

792

- Xã

Vĩn

h H

ào22

066

- Xã

Xuâ

n Cản

h29

866

- Phườn

g 1

Page 133: 1.2.HDSD HS 30.8.2012

133PHẦN 3. PHỤ LỤC – MỘT SỐ DANH MỤC CẦN THIẾT

0437

8 - X

ã La

ng T

híp

360

- Huyện

Ý Y

ên22

069

- Xã

Xuâ

n Thịn

h29

869

- Phườn

g 2

0438

1 - X

ã Lâ

m G

iang

1379

5 - T

hị trấn

Lâm

2207

2 - X

ã X

uân

Phươ

ng29

872

- Phườn

g 4

0438

4 - X

ã C

hâu

Quế

Thượn

g13

798

- Xã Y

ên T

rung

2207

3 - P

hườn

g X

uân

Yên

2987

5 - P

hườn

g 3

0438

7 - X

ã C

hâu

Quế

Hạ

1380

1 - X

ã Yên

Thà

nh22

075

- Xã

Xuâ

n Thọ

129

878

- Phườn

g 6

0439

0 - X

ã An

Bìn

h13

804

- Xã Y

ên T

ân22

076

- Phườn

g X

uân Đ

ài29

881

- Xã

Mỹ

Ngã

i04

393

- Xã

Qua

ng M

inh

1380

7 - X

ã Yên

Lợi

2207

8 - X

ã X

uân

Thọ

229

884

- Xã

Mỹ

Tân

0439

6 - X

ã Đ

ông

An

1381

0 - X

ã Yên

Thọ

558

- Huyện

Đồn

g X

uân

2988

7 - X

ã Mỹ

Trà

0439

9 - X

ã Đ

ông

Cuô

ng13

813

- Xã Y

ên N

ghĩa

2208

1 - T

hị trấn

La

Hai

2988

8 - P

hườn

g Mỹ

Phú

0440

2 - X

ã Ph

ong

Dụ

Hạ

1381

6 - X

ã Yên

Min

h22

084

- Xã Đ

a Lộ

c29

890

- Xã

Tân

Thuậ

n Tâ

y04

405

- Xã

Mậu

Đôn

g13

819

- Xã Y

ên P

hươn

g22

087

- Xã

Phú

Mỡ

2989

2 - P

hườn

g H

oà T

huận

0440

8 - X

ã N

gòi A

1382

2 - X

ã Yên

Chí

nh22

090

- Xã

Xuâ

n Lã

nh29

893

- Xã

Hòa

An

0441

1 - X

ã X

uân

Tầm

1382

5 - X

ã Yên

Bìn

h22

093

- Xã

Xuâ

n Lo

ng29

896

- Xã

Tân

Thuậ

n Đ

ông

0441

4 - X

ã Tâ

n Hợp

1382

8 - X

ã Yên

Phú

2209

6 - X

ã X

uân

Qua

ng 1

2989

9 - X

ã Tị

nh T

hới

0441

7 - X

ã An

Thịn

h13

831

- Xã Y

ên M

ỹ22

099

- Xã

Xuâ

n Sơ

n Bắc

867

- Thị

Sa Đ

éc04

420

- Xã Y

ên T

hái

1383

4 - X

ã Yên

Dươ

ng22

102

- Xã

Xuâ

n Q

uang

229

902

- Phườn

g 3

0442

3 - X

ã Ph

ong

Dụ

Thượ

ng13

837

- Xã Y

ên X

á22

105

- Xã

Xuâ

n Sơ

n N

am29

905

- Phườn

g 1

0442

6 - X

ã Yên

Hợp

1384

0 - X

ã Yên

Hưn

g22

108

- Xã

Xuâ

n Q

uang

329

908

- Phườn

g 4

0442

9 - X

ã Đại

Sơn

1384

3 - X

ã Yên

Khá

nh22

111

- Xã

Xuâ

n Phướ

c29

911

- Phườn

g 2

0443

2 - X

ã Yên

Hưn

g13

846

- Xã Y

ên P

hong

559

- Huyện

Tuy

An

2991

4 - X

ã Tâ

n K

hánh

Đôn

g04

435

- Xã Đại

Phá

c13

849

- Xã Y

ên N

inh

2211

4 - T

hị trấn

Chí

Thạ

nh29

917

- Phườn

g Tâ

n Q

uy Đ

ông

0443

8 - X

ã Yên

Phú

1385

2 - X

ã Yên

Lươ

ng22

117

- Xã A

n D

ân29

919

- Phườn

g A

n H

oà04

441

- Xã

Xuâ

n Á

i13

855

- Xã Y

ên Hồn

g22

120

- Xã A

n N

inh

Tây

2992

0 - X

ã Tâ

n Q

uy T

ây04

444

- Xã

Hoà

ng T

hắng

1385

8 - X

ã Yên

Qua

ng22

123

- Xã A

n N

inh Đ

ông

2992

3 - X

ã Tâ

n Ph

ú Đ

ông

0444

7 - X

ã V

iễn

Sơn

1386

1 - X

ã Yên

Tiế

n22

126

- Xã A

n Thạ c

h86

8 - T

hị x

ã Hồn

g N

gự04

450

- Xã

Mỏ

Vàn

g13

864

- Xã Y

ên T

hắng

2212

9 - X

ã An Địn

h29

954

- Phườn

g A

n Lộ

c04

453

- Xã

Hẩu

1386

7 - X

ã Yên

Phú

c22

132

- Xã A

n N

ghiệ

p29

955

- Phườn

g A

n Thạn

h13

7 - H

uyện

Căn

g C

hải

1387

0 - X

ã Yên

Cườ

ng22

135

- Xã A

n Hải

2995

9 - X

ã B

ình

Thạn

h04

456

- Thị

trấn

Căn

g C

hải

1387

3 - X

ã Yên

Lộc

2213

8 - X

ã An

2996

5 - X

ã Tâ

n Hội

0445

9 - X

ã Hồ

Bốn

1387

6 - X

ã Yên

Bằn

g22

141

- Xã A

n X

uân

2997

8 - P

hườn

g A

n Lạ

c04

462

- Xã

Nậm

1387

9 - X

ã Yên

Đồn

g22

144

- Xã A

n Lĩ

nh29

986

- Xã A

n B

ình

B04

465

- Xã

Kha

o M

ang

1388

2 - X

ã Yên

Kha

ng22

147

- Xã A

n H

òa29

989

- Xã A

n B

ình

A04

468

- Xã

Mồ

Dề

1388

5 - X

ã Yên

Nhâ

n22

150

- Xã A

n H

iệp

869

- Huyện

Tân

Hồn

g04

471

- Xã

Chế

Cu

Nha

1388

8 - X

ã Yên

Trị

2215

3 - X

ã An

Mỹ

2992

6 - T

hị trấn

Sa

Rài

0447

4 - X

ã La

o C

hải

361

- Huyện

Nghĩa

Hưn

g22

156

- Xã A

n C

hấn

2992

9 - X

ã Tâ

n Hộ

0447

7 - X

ã K

im Nọi

1389

1 - T

hị trấn

Liễ

u Đề

2215

9 - X

ã An

Thọ

2993

2 - X

ã Th

ông

Bìn

h04

480

- Xã

Cao

Phạ

1389

4 - T

hị trấn

Rạn

g Đ

ông

560

- Huyện

Sơn

Hòa

2993

5 - X

ã B

ình

Phú

Page 134: 1.2.HDSD HS 30.8.2012

134PHẦN 3. PHỤ LỤC – MỘT SỐ DANH MỤC CẦN THIẾT

0448

3 - X

ã La

Pán

Tẩn

1389

7 - X

ã N

ghĩa

Đồn

g22

165

- Thị

trấn

Củn

g Sơ

n29

938

- Xã

Tân

Thàn

h A

0448

6 - X

ã Dế

Su P

hình

1390

0 - X

ã N

ghĩa

Thị

nh22

168

- Xã

Phướ

c Tâ

n29

941

- Xã

Tân

Thàn

h B

0448

9 - X

ã C

hế Tạo

1390

3 - X

ã N

ghĩa

Min

h22

171

- Xã

Sơn

Hội

2994

4 - X

ã Tâ

n Phướ

c04

492

- Xã

Púng

Luô

ng13

906

- Xã

Nghĩa

Thá

i22

174

- Xã

Sơn Địn

h29

947

- Xã

Tân

Côn

g C

hí04

495

- Xã

Nậm

Khắ

t13

909

- Xã

Hoà

ng N

am22

177

- Xã

Sơn

Long

2995

0 - X

ã An

Phướ

c13

8 - H

uyện

Trấ

n Yê

n13

912

- Xã

Nghĩa

Châ

u22

180

- Xã

Lúi

870

- Huyện

Hồn

g N

gự04

498

- Thị

trấn

Cổ

Phúc

1391

5 - X

ã N

ghĩa

Tru

ng22

183

- Xã

Sơn

Phướ

c29

956

- Xã

Thườ

ng P

hước

104

501

- Xã

Tân Đồn

g13

918

- Xã

Nghĩa

Sơn

2218

6 - X

ã Sơ

n X

uân

2996

2 - X

ã Thườ

ng T

hới H

ậu A

0450

4 - X

ã B

áo Đ

áp13

921

- Xã

Nghĩa

Lạc

2218

9 - X

ã Sơ

n N

guyê

n29

968

- Xã

Thườ

ng T

hới H

ậu B

0450

7 - X

ã Đ

ào T

hịnh

1392

4 - X

ã N

ghĩa

Hồn

g22

192

- Xã

Each

à R

ang

2997

1 - X

ã Thườ

ng T

hới T

iền

0451

0 - X

ã V

iệt T

hành

1392

7 - X

ã N

ghĩa

Pho

ng22

195

- Xã

Krô

ng P

a29

974

- Xã

Thườ

ng P

hước

204

513

- Xã

Hòa

Cuô

ng13

930

- Xã

Nghĩa

Phú

2219

8 - X

ã Suối

Bạc

2997

7 - X

ã Thườ

ng Lạc

0451

6 - X

ã M

inh

Quá

n13

933

- Xã

Nghĩa

Bìn

h22

201

- Xã

Sơn

2998

0 - X

ã Lo

ng K

hánh

A04

519

- Xã

Quy

Môn

g13

936

- Thị

trấn

Quỹ

Nhấ

t22

204

- Xã

Suối

Tra

i29

983

- Xã

Long

Khá

nh B

0452

2 - X

ã Cườ

ng T

hịnh

1393

9 - X

ã N

ghĩa

Tân

561

- Huyện

Sôn

g H

inh

2999

2 - X

ã Lo

ng T

huận

0452

5 - X

ã K

iên

Thàn

h13

942

- Xã

Nghĩa

Hùn

g22

207

- Thị

trấn

Hai

Riê

ng29

995

- Xã

Phú

Thuậ

n B

0452

8 - X

ã N

ga Q

uán

1394

5 - X

ã N

ghĩa

Lâm

2221

0 - X

ã Ea

Lâm

2999

8 - X

ã Ph

ú Th

uận

A04

531

- Xã Y

Can

1394

8 - X

ã N

ghĩa

Thà

nh22

213

- Xã Đức

Bìn

h Tâ

y87

1 - H

uyện

Tam

Nôn

g04

534

- Xã

Min

h Tiế n

1395

1 - X

ã N

ghĩa

Thắ

ng22

216

- Xã

Ea B

á30

001

- Thị

trấn

Trà

m C

him

0453

7 - X

ã Lư

ơng

Thịn

h13

954

- Xã

Nghĩa

Lợi

2221

9 - X

ã Sơ

n G

iang

3000

4 - X

ã H

oà B

ình

0456

1 - X

ã Bảo

Hưn

g13

957

- Xã

Nghĩa

Hải

2222

2 - X

ã Đức

Bìn

h Đ

ông

3000

7 - X

ã Tâ

n C

ông

Sính

0456

4 - X

ã V

iệt C

ường

1396

0 - X

ã N

ghĩa

Phú

c22

225

- Xã

EaB

ar30

010

- Xã

Phú

Hiệ

p04

567

- Xã

Min

h Q

uân

1396

3 - X

ã N

am Đ

iền

2222

8 - X

ã Ea

Bia

3001

3 - X

ã Ph

ú Đức

0457

0 - X

ã Hồn

g C

a36

2 - H

uyện

Nam

Trự

c22

231

- Xã

EaTr

ol30

016

- Xã

Phú

Thàn

h B

0457

3 - X

ã Hưn

g Thịn

h13

966

- Thị

trấn

Nam

Gia

ng22

234

- Xã

Sông

Hin

h30

019

- Xã A

n H

òa04

576

- Xã

Hưn

g K

hánh

1396

9 - X

ã N

am M

ỹ22

237

- Xã

Ealy

3002

2 - X

ã An

Long

0457

9 - X

ã V

iệt H

ồng

1397

2 - X

ã Đ

iền

562

- Huyện

Tây

Hoà

3002

5 - X

ã Ph

ú Cườ

ng04

582

- Xã

Vân

Hội

1397

5 - X

ã N

ghĩa

An

2224

9 - X

ã Sơ

n Th

ành

Tây

3002

8 - X

ã Ph

ú N

inh

139

- Huyện

Trạ

m Tấu

1397

8 - X

ã N

am T

hắng

2225

0 - X

ã Sơ

n Th

ành Đ

ông

3003

1 - X

ã Ph

ú Thọ

0458

5 - T

hị trấn

Trạ

m Tấu

1398

1 - X

ã N

am T

oàn

2225

2 - X

ã H

òa B

ình

130

034

- Xã

Phú

Thàn

h A

0458

8 - X

ã Tú

c Đ

án13

984

- Xã

Hồn

g Q

uang

2225

5 - X

ã H

òa B

ình

287

2 - H

uyện

Thá

p Mườ

i04

591

- Xã

Pá L

au13

987

- Xã

Tân

Thịn

h22

264

- Xã

Hòa

Pho

ng30

037

- Thị

trấn

Mỹ

An

0459

4 - X

ã X

à Hồ

1399

0 - X

ã N

am Cườ

ng22

270

- Xã

Hòa

Phú

3004

0 - X

ã Thạn

h Lợ

i04

597

- Xã

Phìn

h Hồ

1399

3 - X

ã N

am Hồn

g22

273

- Xã

Hòa

Tân

Tây

3004

3 - X

ã Hưn

g Thạn

h04

600

- Xã

Trạm

Tấu

1399

6 - X

ã N

am H

ùng

2227

6 - X

ã H

òa Đồn

g30

046

- Xã

Trườ

ng X

uân

0460

3 - X

ã Tà

Si L

áng

1399

9 - X

ã N

am H

oa22

285

- Xã

Hòa

Mỹ Đ

ông

3004

9 - X

ã Tâ

n K

iều

Page 135: 1.2.HDSD HS 30.8.2012

135PHẦN 3. PHỤ LỤC – MỘT SỐ DANH MỤC CẦN THIẾT

0460

6 - X

ã Pá

Hu

1400

2 - X

ã N

am Dươ

ng22

288

- Xã

Hòa

Mỹ

Tây

3005

2 - X

ã Mỹ

Hòa

0460

9 - X

ã Là

ng N

hì14

005

- Xã

Nam

Tha

nh22

294

- Xã

Hòa

Thị

nh30

055

- Xã

Mỹ

Quý

0461

2 - X

ã Bản

Côn

g14

008

- Xã

Nam

Lợi

563

- Huyện

Phú

Hoà

3005

8 - X

ã Mỹ Đ

ông

0461

5 - X

ã Bản

1401

1 - X

ã B

ình

Min

h22

303

- Xã

Hòa

Qua

ng Bắc

3006

1 - X

ã Đốc

Bin

h K

iều

0461

8 - X

ã H

át L

ìu14

014

- Xã Đồn

g Sơ

n22

306

- Xã

Hòa

Qua

ng N

am30

064

- Xã

Mỹ

An

140

- Huyện

Văn

Chấ

n14

017

- Xã

Nam

Tiế

n22

309

- Xã

Hòa

Hội

3006

7 - X

ã Ph

ú Đ

iền

0462

1 - T

hị trấn

NT

Liên

Sơn

1402

0 - X

ã N

am Hải

2231

2 - X

ã H

òa T

rị30

070

- Xã

Láng

Biể

n04

624

- Thị

trấn

NT

Nghĩa

Lộ

1402

3 - X

ã N

am T

hái

2231

5 - X

ã H

òa A

n30

073

- Xã

Than

h Mỹ

0462

7 - T

hị trấn

NT

Trần

Phú

363

- Huyện

Trự

c N

inh

2231

8 - X

ã H

òa Địn

h Đ

ông

873

- Huyện

Cao

Lãn

h04

630

- Xã

Tú Lệ

1402

6 - T

hị trấn

Cổ

Lễ22

319

- Thị

Trấ

n Ph

ú H

oà30

076

- Thị

trấn

Mỹ

Thọ

0463

3 - X

ã Nậm

Bún

g14

029

- Xã

Phươ

ng Địn

h22

321

- Xã

Hòa

Địn

h Tâ

y30

079

- Xã

Gáo

Giồ

ng04

636

- Xã

Gia

Hội

1403

2 - X

ã Trực

Chí

nh22

324

- Xã

Hòa

Thắ

ng30

082

- Xã

Phươ

ng T

hịnh

0463

9 - X

ã Sù

ng Đ

ô14

035

- Xã

Trun

g Đ

ông

2224

3 - X

ã H

òa T

hành

3008

5 - X

ã B

a Sa

o04

642

- Xã

Nậm

Mườ

i14

038

- Xã

Liêm

Hải

2224

6 - X

ã H

òa H

iệp

Bắc

3008

8 - X

ã Ph

ong

Mỹ

0464

5 - X

ã An

Lươn

g14

041

- Xã

Trực

Tuấ

n22

258

- Xã

Hòa

Vin

h30

091

- Xã

Tân

Nghĩa

0464

8 - X

ã Nậm

Làn

h14

044

- Xã

Việ

t Hùn

g22

261

- Xã

Hòa

Hiệ

p Tr

ung

3009

4 - X

ã Phươ

ng T

rà04

651

- Xã

Sơn

Lươn

g14

047

- Xã

Trực

Đạo

2226

7 - X

ã H

òa T

ân Đ

ông

3009

7 - X

ã N

hị M

ỹ04

654

- Xã

Suối

Quyền

1405

0 - X

ã Trực

Hưn

g22

279

- Xã

Hòa

Xuâ

n Tâ

y30

100

- Xã

Mỹ

Thọ

0465

7 - X

ã Suối

Già

ng14

053

- Xã

Trực

Nội

2228

2 - X

ã H

òa H

iệp

Nam

3010

3 - X

ã Tâ

n Hội

Tru

ng04

660

- Xã

Sơn

A14

056

- Thị

trấn

Cát

Thà

nh22

291

- Xã

Hòa

Xuâ

n Đ

ông

3010

6 - X

ã An

Bìn

h04

663

- Xã

Phù

Nha

m14

059

- Xã

Trực

Tha

nh22

297

- Xã

Hòa

Tâm

3010

9 - X

ã Mỹ

Hội

0466

6 - X

ã N

ghĩa

Sơn

1406

2 - X

ã Trực

Kha

ng22

300

- Xã

Hòa

Xuâ

n N

am30

112

- Xã

Mỹ

Hiệ

p04

669

- Xã

Suối

Bu

1406

5 - X

ã Trực

Thuận

56 -

Khá

nh H

oà30

115

- Xã

Mỹ

Long

0467

2 - X

ã Sơ

n Thịn

h14

068

- Xã

Trực

Mỹ

568

- Thà

nh p

hố N

ha T

rang

3011

8 - X

ã B

ình

Hàn

g Tr

ung

0467

5 - X

ã Th

anh

Lươn

g14

071

- Xã

Trực

Đại

2232

7 - P

hườn

g Vĩn

h H

òa30

121

- Xã

Mỹ

Xươ

ng04

678

- Xã

Hạn

h Sơ

n14

074

- Xã

Trực

Cườ

ng22

330

- Phườn

g Vĩn

h Hải

3012

4 - X

ã B

ình

Hàn

g Tâ

y04

681

- Xã

Phúc

Sơn

1407

7 - X

ã Trực

Phú

2233

3 - P

hườn

g Vĩn

h Phướ

c30

127

- Xã

Bìn

h Thạn

h04

684

- Xã

Thạc

h Lư

ơng

1408

0 - X

ã Trực

Thá

i22

336

- Phườn

g N

gọc

Hiệ

p87

4 - H

uyện

Tha

nh B

ình

0468

7 - X

ã Đại

Lịc

h14

083

- Xã

Trực

Hùn

g22

339

- Phườn

g Vĩn

h Thọ

3013

0 - T

hị trấn

Tha

nh B

ình

0469

0 - X

ã Đồn

g K

hê14

086

- Xã

Trực

Thắ

ng22

342

- Phườn

g Xươ

ng H

uân

3013

3 - X

ã Tâ

n Q

uới

0469

3 - X

ã C

át T

hịnh

364

- Huyện

Xuâ

n Trườ

ng22

345

- Phườn

g Vạn

Thắ

ng30

136

- Xã

Tân

Hòa

0469

6 - X

ã Tâ

n Thịn

h14

089

- Thị

trấn

Xuâ

n Trườ

ng22

348

- Phườn

g Vạn

Thạ

nh30

139

- Xã A

n Ph

ong

0469

9 - X

ã C

hấn

Thịn

h14

092

- Xã

Xuâ

n C

hâu

2235

1 - P

hườn

g Phươ

ng S

ài30

142

- Xã

Phú

Lợi

0470

2 - X

ã B

ình

Thuậ

n14

095

- Xã

Xuâ

n Hồn

g22

354

- Phườn

g Phươ

ng Sơn

3014

5 - X

ã Tâ

n Mỹ

0470

5 - X

ã Thượ

ng Bằn

g La

1409

8 - X

ã X

uân

Thàn

h22

357

- Phườn

g Phướ

c Hải

3014

8 - X

ã B

ình

Tấn

0470

8 - X

ã M

inh

An

1410

1 - X

ã X

uân

Thượ

ng22

360

- Phườn

g Phướ

c Tâ

n30

151

- Xã

Tân

Huề

Page 136: 1.2.HDSD HS 30.8.2012

136PHẦN 3. PHỤ LỤC – MỘT SỐ DANH MỤC CẦN THIẾT

0471

1 - X

ã N

ghĩa

Tâm

1410

4 - X

ã X

uân

Phon

g22

363

- Phườn

g Lộ

c Thọ

3015

4 - X

ã Tâ

n B

ình

141

- Huyện

Yên

Bìn

h14

107

- Xã

Xuâ

n Đ

ài22

366

- Phườn

g Phướ

c Tiến

3015

7 - X

ã Tâ

n Thạn

h04

555

- Xã

Văn

Lãn

g14

110

- Xã

Xuâ

n Tâ

n22

369

- Phườn

g Tâ

n Lậ

p30

160

- Xã

Tân

Phú

0471

4 - T

hị trấn

Yên

Bìn

h14

113

- Xã

Xuâ

n Thủy

2237

2 - P

hườn

g Phướ

c H

òa30

163

- Xã

Bìn

h Th

ành

0471

7 - T

hị trấn

Thá

c B

à14

116

- Xã

Xuâ

n N

gọc

2237

5 - P

hườn

g Vĩn

h N

guyê

n30

166

- Xã

Tân

Long

0472

0 - X

ã X

uân

Long

1411

9 - X

ã X

uân

Bắc

2237

8 - P

hườn

g Phướ

c Lo

ng87

5 - H

uyện

Lấp

0472

3 - X

ã Tí

ch Cốc

1412

2 - X

ã X

uân

Phươ

ng22

381

- Phườn

g Vĩn

h Trườ

ng30

169

- Thị

trấn

Lấp

0472

6 - X

ã Cảm

Nhâ

n14

125

- Xã

Thọ

Ngh

iệp

2238

4 - X

ã Vĩn

h Lư

ơng

3017

2 - X

ã Mỹ

An

Hưn

g A

0472

9 - X

ã N

gọc

Chấ

n14

128

- Xã

Xuâ

n Ph

ú22

387

- Xã

Vĩn

h Phươ

ng30

175

- Xã

Tân

Mỹ

0473

2 - X

ã Tâ

n N

guyê

n14

131

- Xã

Xuâ

n Tr

ung

2239

0 - X

ã Vĩn

h N

gọc

3017

8 - X

ã Mỹ

An

Hưn

g B

0473

5 - X

ã Ph

úc N

inh

1413

4 - X

ã X

uân

Vin

h22

393

- Xã

Vĩn

h Thạn

h30

181

- Xã

Tân

Khá

nh T

rung

0473

8 - X

ã Bảo

Ái

1413

7 - X

ã X

uân

Kiê

n22

396

- Xã

Vĩn

h Tr

ung

3018

4 - X

ã Lo

ng Hưn

g A

0474

1 - X

ã Mỹ

Gia

1414

0 - X

ã X

uân

Tiến

2239

9 - X

ã Vĩn

h H

iệp

3018

7 - X

ã Vĩn

h Thạn

h04

744

- Xã

Xuâ

n La

i14

143

- Xã

Xuâ

n N

inh

2240

2 - X

ã Vĩn

h Th

ái30

190

- Xã

Long

Hưn

g B

0474

7 - X

ã M

ông

Sơn

1414

6 - X

ã X

uân

Hòa

2240

5 - X

ã Phướ

c Đồn

g30

193

- Xã

Bìn

h Th

ành

0475

0 - X

ã Cảm

Ân

365

- Huyện

Gia

o Th

ủy56

9 - T

hành

phố

Cam

Ran

h30

196

- Xã Địn

h A

n04

753

- Xã Y

ên T

hành

1414

9 - T

hị trấn

Ngô

Đồn

g22

408

- Phườn

g C

am N

ghĩa

3019

9 - X

ã Địn

h Y

ên04

756

- Xã

Tân

Hươ

ng14

152

- Thị

trấn

Quấ

t Lâm

2241

1 - P

hườn

g Cam

Phú

c Bắc

3020

2 - X

ã Hội

An Đ

ông

0475

9 - X

ã Ph

úc A

n14

155

- Xã

Gia

o Hươ

ng22

414 -

Phườn

g Cam

Phú

c Nam

3020

5 - X

ã B

ình

Thạ n

h Tr

ung

0476

2 - X

ã Bạc

h H

à14

158

- Xã

Hồn

g Th

uận

2241

7 - P

hườn

g C

am Lộc

876

- Huyện

Lai

Vun

g04

765

- Xã

Linh

1416

1 - X

ã G

iao

Thiệ

n22

420

- Phườn

g C

am P

hú30

208

- Thị

trấn

Lai

Vun

g04

768

- Xã Đại

Đồn

g14

164

- Xã

Gia

o Th

anh

2242

3 - P

hườn

g B

a N

gòi

3021

1 - X

ã Tâ

n Dươ

ng04

771

- Xã

Vĩn

h K

iên

1416

7 - X

ã H

oành

Sơn

2242

6 - P

hườn

g C

am T

huận

3021

4 - X

ã H

òa T

hành

0477

4 - X

ã Yên

Bìn

h14

170

- Xã

Bìn

h H

òa22

429

- Phườn

g C

am Lợi

3021

7 - X

ã Lo

ng Hậu

0477

7 - X

ã Thịn

h Hưn

g14

173

- Xã

Gia

o Tiến

2243

2 - P

hườn

g C

am L

inh

3022

0 - X

ã Tâ

n Phướ

c04

780

- Xã

Hán

Đà

1417

6 - X

ã G

iao

2246

8 - X

ã C

am T

hành

Nam

3022

3 - X

ã H

òa L

ong

0478

3 - X

ã Ph

ú Thịn

h14

179

- Xã

Gia

o N

hân

2247

4 - X

ã C

am P

hước

Đôn

g30

226

- Xã

Tân

Thàn

h04

786

- Xã Đại

Min

h14

182

- Xã

Gia

o A

n22

477

- Xã

Cam

Thị

nh T

ây30

229

- Xã

Long

Thắ

ng17

- H

oà B

ình

1418

5 - X

ã G

iao

Lạc

2248

0 - X

ã C

am T

hịnh

Đôn

g30

232

- Xã

Vĩn

h Thới

148

- Thà

nh p

hố H

òa B

ình

1418

8 - X

ã G

iao

Châ

u22

483

- Xã

Cam

Lập

3023

5 - X

ã Tâ

n H

òa04

789

- Phườn

g Th

ái B

ình

1419

1 - X

ã G

iao

Tân

2248

6 - X

ã C

am B

ình

3023

8 - X

ã Đị n

h H

òa04

792

- Phườn

g Tâ

n H

òa14

194

- Xã

Gia

o Yến

570

- Huyện

Cam

Lâm

3024

1 - X

ã Ph

ong

Hòa

0479

5 - P

hườn

g Thịn

h La

ng14

197

- Xã

Gia

o X

uân

2243

5 - X

ã C

am T

ân87

7 - H

uyện

Châ

u Th

ành

0479

8 - P

hườn

g Hữu

Nghị

1420

0 - X

ã G

iao

Thịn

h22

438

- Xã

Cam

Hòa

3024

4 - T

hị trấn

Cái

Tàu

Hạ

0480

1 - P

hườn

g Tâ

n Thịn

h14

203

- Xã

Gia

o Hải

2244

1 - X

ã C

am Hải

Đôn

g30

247

- Xã A

n H

iệp

0480

4 - P

hườn

g Đồn

g Tiến

1420

6 - X

ã Bạc

h Lo

ng22

444

- Xã

Cam

Hải

Tây

3025

0 - X

ã An

Nhơ

n

Page 137: 1.2.HDSD HS 30.8.2012

137PHẦN 3. PHỤ LỤC – MỘT SỐ DANH MỤC CẦN THIẾT

0480

7 - P

hườn

g Phươ

ng L

âm14

209

- Xã

Gia

o Lo

ng22

447

- Xã

Sơn

Tân

3025

3 - X

ã Tâ

n N

huận

Đôn

g04

810

- Phườn

g C

hăm

Mát

1421

2 - X

ã G

iao

Phon

g22

450

- Xã

Cam

Hiệ

p Bắc

3025

6 - X

ã Tâ

n B

ình

0481

3 - X

ã Yên

Môn

g36

6 - H

uyện

Hải

Hậu

2245

3 - T

hị trấn

Cam

Đức

3025

9 - X

ã Tâ

n Ph

ú Tr

ung

0481

6 - X

ã Sủ

Ngò

i14

215

- Thị

trấn

Yên

Địn

h22

456

- Xã

Cam

Hiệ

p N

am30

262

- Xã

Phú

Long

0481

9 - X

ã D

ân C

hủ14

218

- Thị

trấn

Cồn

2245

9 - X

ã C

am P

hước

Tây

3026

5 - X

ã An

Phú

Thuậ

n04

822

- Xã

Thái

Thị

nh14

221

- Thị

trấn

Thị

nh L

ong

2246

2 - X

ã C

am T

hành

Bắc

3026

8 - X

ã Ph

ú Hựu

0482

5 - X

ã H

òa B

ình

1422

4 - X

ã Hải

Nam

2246

5 - X

ã C

am A

n Bắc

3027

1 - X

ã An

Khá

nh04

828

- Xã

Thốn

g N

hất

1422

7 - X

ã Hải

Tru

ng22

471

- Xã

Cam

An

Nam

3027

4 - X

ã Tâ

n Ph

ú04

918

- Xã

Trun

g M

inh

1423

0 - X

ã Hải

Vân

2270

8 - X

ã Suối

Cát

3027

7 - X

ã H

òa T

ân15

0 - H

uyện

Đà

Bắc

1423

3 - X

ã Hải

Min

h22

711

- Xã

Suối

Tân

89 -

An

Gia

ng04

831

- Thị

trấn

Đà

Bắc

1423

6 - X

ã Hải

Anh

571

- Huyện

Vạn

Nin

h88

3 - T

hành

phố

Lon

g X

uyên

0483

4 - X

ã Đồn

g N

ghê

1423

9 - X

ã Hải

Hưn

g22

489

- Thị

trấn

Vạn

Giã

3028

0 - P

hườn

g Mỹ

Bìn

h04

837

- Xã

Suối

Nán

h14

242

- Xã

Hải

Bắc

2249

2 - X

ã Đại

Lãn

h30

283

- Phườn

g Mỹ

Long

0484

0 - X

ã G

iáp Đắt

1424

5 - X

ã Hải

Phú

c22

495

- Xã

Vạn

Phước

3028

5 - P

hườn

g Đ

ông

Xuy

ên04

843

- Xã

Mườ

ng T

uổng

1424

8 - X

ã Hải

Tha

nh22

498

- Xã

Vạn

Lon

g30

286

- Phườn

g Mỹ

Xuy

ên04

846

- Xã

Mườ

ng C

hiền

g14

251

- Xã

Hải

2250

1 - X

ã Vạn

Bìn

h30

289

- Phườn

g B

ình Đức

0484

9 - X

ã Tâ

n Ph

eo14

254

- Xã

Hải

Lon

g22

504

- Xã

Vạn

Thọ

3029

2 - P

hườn

g B

ình

Khá

nh04

852

- Xã Đồn

g C

hum

1425

7 - X

ã Hả i

Phươn

g22

507

- Xã

Vạn

Khá

nh30

295

- Phườn

g Mỹ

Phướ

c04

855

- Xã

Tân

Min

h14

260

- Xã

Hải

Đườ

ng22

510

- Xã

Vạn

Phú

3029

8 - P

hườn

g Mỹ

Quý

0485

8 - X

ã Đ

oàn

Kết

1426

3 - X

ã Hải

Lộc

2251

3 - X

ã Vạn

Lươ

ng30

301

- Phườn

g Mỹ

Thới

0486

1 - X

ã Đồn

g R

uộng

1426

6 - X

ã Hải

Qua

ng22

516

- Xã

Vạn

Thắ

ng30

304

- Phườn

g Mỹ

Thạn

h04

864

- Xã

Hào

1426

9 - X

ã Hải

Đôn

g22

519

- Xã

Vạn

Thạ

nh30

307

- Phườn

g Mỹ

Hòa

0486

7 - X

ã Tu

1427

2 - X

ã Hải

Sơn

2252

2 - X

ã X

uân

Sơn

3031

0 - X

ã Mỹ

Khá

nh04

870

- Xã

Trun

g Th

ành

1427

5 - X

ã Hải

Tân

2252

5 - X

ã Vạn

Hưn

g30

313

- Xã

Mỹ

Hoà

Hưn

g04

873

- Xã Y

ên H

òa14

278

- Xã

Hải

Toà

n57

2 - T

hị x

ã N

inh

Hòa

884

- Thị

Châ

u Đốc

0487

6 - X

ã C

ao Sơn

1428

1 - X

ã Hải

Pho

ng22

528

- Phườn

g N

inh

Hiệ

p30

316

- Phườn

g C

hâu

Phú

B04

879

- Xã

Toàn

Sơn

1428

4 - X

ã Hải

An

2253

1 - X

ã N

inh

Sơn

3031

9 - P

hườn

g C

hâu

Phú

A04

885

- Xã

Hiề

n Lư

ơng

1428

7 - X

ã Hải

Tây

2253

4 - X

ã N

inh

Tây

3032

2 - P

hườn

g Vĩn

h Mỹ

0488

8 - X

ã Tiền

Pho

ng14

290

- Xã

Hải

2253

7 - X

ã N

inh

Thượ

ng30

325

- Phườn

g N

úi S

am04

891

- Xã

Vầy

Nưa

1429

3 - X

ã Hải

Phú

2254

0 - X

ã N

inh

An

3032

8 - X

ã Vĩn

h N

gươn

151

- Huyện

Kỳ

Sơn

1429

6 - X

ã Hải

Gia

ng22

543

- Phườn

g N

inh

Hải

3033

1 - X

ã Vĩn

h Tế

0489

4 - T

hị trấn

Kỳ

Sơn

1429

9 - X

ã Hải

Cườ

ng22

546

- Xã

Nin

h Thọ

3033

4 - X

ã Vĩn

h C

hâu

0489

7 - X

ã Hợp

Thị

nh14

302

- Xã

Hải

Nin

h22

549

- Xã

Nin

h Tr

ung

886

- Huyện

An

Phú

0490

0 - X

ã Ph

ú M

inh

1430

5 - X

ã Hải

Chí

nh22

552

- Xã

Nin

h Si

m30

337

- Thị

trấn

An

Phú

0490

3 - X

ã Hợp

Thà

nh14

308

- Xã

Hải

Xuâ

n22

555

- Xã

Nin

h X

uân

3034

0 - X

ã K

hánh

An

0490

6 - X

ã Ph

úc T

iến

1431

1 - X

ã Hải

Châ

u22

558

- Xã

Nin

h Th

ân30

341

- Thị

Trấ

n Lo

ng B

ình

Page 138: 1.2.HDSD HS 30.8.2012

138PHẦN 3. PHỤ LỤC – MỘT SỐ DANH MỤC CẦN THIẾT

0490

9 - X

ã D

ân H

òa14

314

- Xã

Hải

Triề

u22

561

- Phườn

g N

inh

Diê

m30

343

- Xã

Khá

nh B

ình

0491

2 - X

ã M

ông

Hóa

1431

7 - X

ã Hải

Hòa

2256

4 - X

ã N

inh Đ

ông

3034

6 - X

ã Q

uốc

Thái

0491

5 - X

ã D

ân Hạ

37 -

Nin

h B

ình

2256

7 - P

hườn

g N

inh

Thủy

3034

9 - X

ã N

hơn

Hội

0492

1 - X

ã Độc

Lập

369

- Thà

nh p

hố N

inh

Bìn

h22

570

- Phườn

g N

inh Đ

a30

352

- Xã

Phú

Hữu

0493

3 - X

ã Yên

Qua

ng14

320

- Phườn

g Đ

ông

Thàn

h22

573

- Xã

Nin

h Phụn

g30

355

- Xã

Phú

Hội

152

- Huyện

Lươ

ng Sơn

1432

3 - P

hườn

g Tâ

n Th

ành

2257

6 - X

ã N

inh

Bìn

h30

358

- Xã

Phướ

c Hưn

g04

924

- Thị

trấn

Lươ

ng Sơn

1432

6 - P

hườn

g Th

anh

Bìn

h22

579

- Xã

Nin

h Phướ

c30

361

- Xã

Vĩn

h Lộ

c04

942

- Xã

Lâm

Sơn

1432

9 - P

hườn

g V

ân G

iang

2258

2 - X

ã N

inh

Phú

3036

4 - X

ã Vĩn

h Hậu

0494

5 - X

ã H

òa Sơn

1433

2 - P

hườn

g B

ích Đ

ào22

585

- Xã

Nin

h Tâ

n30

367

- Xã

Vĩn

h Trườ

ng04

948

- Xã

Trườ

ng Sơn

1433

5 - P

hườn

g Ph

úc T

hành

2258

8 - X

ã N

inh

Qua

ng30

370

- Xã

Vĩn

h Hội

Đôn

g04

951

- Xã

Tân

Vin

h14

338

- Phườn

g N

am B

ình

2259

1 - P

hườn

g N

inh

Gia

ng30

373

- Xã Đ

a Phướ

c04

954

- Xã

Nhuận

Trạ

ch14

341

- Phườn

g N

am T

hành

2259

4 - P

hườn

g N

inh

887

- Thị

Tân

Châ

u04

957

- Xã

Cao

Răm

1434

4 - P

hườn

g N

inh

Khá

nh22

597

- Xã

Nin

h Hưn

g30

376

- Phườn

g Lo

ng T

hạnh

0496

0 - X

ã Cư

Yên

1434

7 - X

ã N

inh

Nhấ

t22

600

- Xã

Nin

h Lộ

c30

377

- Phườn

g Lo

ng Hưn

g04

963

- Xã

Hợp

Hòa

1435

0 - X

ã N

inh

Tiến

2260

3 - X

ã N

inh

Ích

3037

8 - P

hườn

g Lo

ng C

hâu

0496

6 - X

ã Li

ên Sơn

1435

3 - X

ã N

inh

Phúc

2260

6 - X

ã N

inh

Vân

3037

9 - X

ã Ph

ú Lộ

c04

969

- Xã

Thàn

h Lậ

p14

356

- Phườn

g N

inh

Sơn

573

- Huyện

Khá

nh Vĩn

h30

382

- Xã

Vĩn

h Xươ

ng04

972

- Xã

Tiến

Sơn

1435

9 - P

hườn

g N

inh

Phon

g22

609

- Thị

trấn

Khá

nh Vĩn

h30

385

- Xã

Vĩn

h H

òa04

975

- Xã

Trun

g S ơ

n37

0 - T

hị x

ã Ta

m Đ

iệp

2261

2 - X

ã K

hánh

Hiệ

p30

387

- Xã

Tân

Thạn

h04

996

- Xã

Tân

Thàn

h14

362

- Phườn

g Bắc

Sơn

2261

5 - X

ã K

hánh

Bìn

h30

388

- Xã

Tân

An

0500

8 - X

ã C

ao Dươ

ng14

365

- Phườn

g Tr

ung

Sơn

2261

8 - X

ã K

hánh

Tru

ng30

391

- Xã

Long

An

0502

3 - X

ã Hợp

Châ

u14

368

- Phườn

g N

am Sơn

2262

1 - X

ã K

hánh

Đôn

g30

394

- Phườn

g Lo

ng P

hú05

041

- Xã

Long

Sơn

1436

9 - P

hườn

g Tâ

y Sơ

n22

624

- Xã

Khá

nh T

hượn

g30

397

- Xã

Châ

u Ph

ong

0504

7 - X

ã C

ao T

hắng

1437

1 - X

ã Yên

Sơn

2262

7 - X

ã K

hánh

Nam

3040

0 - X

ã Ph

ú Vĩn

h05

059

- Xã

Than

h Lư

ơng

1437

4 - X

ã Yên

Bìn

h22

630

- Xã

Sông

Cầu

3040

3 - X

ã Lê

Chá

nh05

062

- Xã

Hợp

Tha

nh14

375

- Phườn

g Tâ

n B

ình

2263

3 - X

ã G

iang

Ly

3041

2 - P

hườn

g Lo

ng Sơn

153

- Huyện

Kim

Bôi

1437

7 - X

ã Q

uang

Sơn

2263

6 - X

ã Cầu

888

- Huyện

Phú

Tân

0497

8 - T

hị trấn

Bo

1438

0 - X

ã Đ

ông

Sơn

2263

9 - X

ã Li

ên S

ang

3040

6 - T

hị trấn

Phú

Mỹ

0498

4 - X

ã Đ

ú Sá

ng37

2 - H

uyện

Nho

Qua

n22

642

- Xã

Khá

nh T

hành

3040

9 - T

h ị trấn

Chợ

Vàm

0498

7 - X

ã Bắc

Sơn

1438

3 - T

hị trấn

Nho

Qua

n22

645

- Xã

Khá

nh P

hú30

415

- Xã

Long

Hoà

0499

0 - X

ã B

ình

Sơn

1438

6 - X

ã X

ích

Thổ

2264

8 - X

ã Sơ

n Th

ái30

418

- Xã

Phú

Long

0499

3 - X

ã H

ùng

Tiến

1438

9 - X

ã G

ia L

âm57

4 - H

uyện

Diê

n K

hánh

3042

1 - X

ã Ph

ú Lâ

m04

999

- Xã

Tú Sơn

1439

2 - X

ã G

ia Sơn

2265

1 - T

hị trấn

Diê

n K

hánh

3042

4 - X

ã Ph

ú H

iệp

0500

2 - X

ã Nật

Sơn

1439

5 - X

ã Thạc

h B

ình

2265

4 - X

ã D

iên

Lâm

3042

7 - X

ã Ph

ú Thạn

h05

005

- Xã

Vĩn

h Tiến

1439

8 - X

ã G

ia T

hủy

2265

7 - X

ã D

iên Đ

iền

3043

0 - X

ã H

oà Lạc

0501

1 - X

ã Sơ

n Thủy

1440

1 - X

ã G

ia Tườ

ng22

660

- Xã

Diê

n X

uân

3043

3 - X

ã Ph

ú Th

ành

Page 139: 1.2.HDSD HS 30.8.2012

139PHẦN 3. PHỤ LỤC – MỘT SỐ DANH MỤC CẦN THIẾT

0501

4 - X

ã Đ

ông

Bắc

1440

4 - X

ã C

úc P

hươn

g22

663

- Xã

Diê

n Sơ

n30

436

- Xã

Phú

An

0501

7 - X

ã Thượ

ng B

ì14

407

- Xã

Phú

Sơn

2266

6 - X

ã D

iên Đồn

g30

439

- Xã

Phú

Xuâ

n05

020

- Xã

Lập

Chiện

g14

410

- Xã Đức

Lon

g22

669

- Xã

Diê

n Ph

ú30

442

- Xã

Hiệ

p Xươ

ng05

026

- Xã

Vĩn

h Đồn

g14

413

- Xã

Lạc

Vân

2267

2 - X

ã D

iên

Thọ

3044

5 - X

ã Ph

ú B

ình

0502

9 - X

ã Hạ

1441

6 - X

ã Đồn

g Ph

ong

2267

5 - X

ã D

iên

Phướ

c30

448

- Xã

Phú

Thọ

0503

2 - X

ã Tr

ung

1441

9 - X

ã Yên

Qua

ng22

678

- Xã

Diê

n Lạ

c30

451

- Xã

Phú

Hưn

g05

035

- Xã

Kim

Sơn

1442

2 - X

ã Lạ

ng P

hong

2268

1 - X

ã D

iên

Tân

3045

4 - X

ã B

ình

Thạn

h Đ

ông

0503

8 - X

ã Hợp

Đồn

g14

425

- Xã

Thượ

ng H

òa22

684

- Xã

Diê

n H

òa30

457

- Xã

Tân

Hòa

0504

4 - X

ã Thượ

ng T

iến

1442

8 - X

ã Văn

Pho

ng22

687

- Xã

Diê

n Thạn

h30

460

- Xã

Tân

Trun

g05

050

- Xã

Kim

Tiế

n14

431

- Xã

Văn

Phươn

g22

690

- Xã

Diê

n To

àn88

9 - H

uyện

Châ

u Ph

ú05

053

- Xã

Kim

Bìn

h14

434

- Xã

Than

h Lạ

c22

693

- Xã

Diê

n A

n30

463

- Thị

trấn

Cái

Dầu

0505

6 - X

ã Hợp

Kim

1443

7 - X

ã Sơ

n La

i22

696

- Xã

Diê

n B

ình

3046

6 - X

ã K

hánh

Hòa

0506

5 - X

ã K

im B

ôi14

440

- Xã

Sơn

Thàn

h22

699

- Xã

Diê

n L ộ

c30

469

- Xã

Mỹ Đức

0506

8 - X

ã N

am T

hượn

g14

443

- Xã

Văn

Phú

2270

2 - X

ã Suối

Hiệ

p30

472

- Xã

Mỹ

Phú

0507

1 - X

ã K

im T

ruy

1444

6 - X

ã Ph

ú Lộ

c22

705

- Xã

Suối

Tiê

n30

475

- Xã

Ô L

ong

Vỹ

0507

7 - X

ã C

uối H

ạ14

449

- Xã

Kỳ

Phú

575

- Huyện

Khá

nh Sơn

3047

8 - X

ã Vĩn

h Thạn

h Tr

ung

0508

0 - X

ã Sà

o B

áy14

452

- Xã

Quỳ

nh Lưu

2271

4 - T

hị trấn

Hạp

3048

1 - X

ã Thạn

h Mỹ

Tây

0508

3 - X

ã M

i Hòa

1445

5 - X

ã Sơ

n H

à22

717

- Xã

Thàn

h Sơ

n30

484

- Xã

Bìn

h Lo

ng05

086

- Xã

Nuô

ng Dăm

1445

8 - X

ã Ph

ú Lo

ng22

720

- Xã

Sơn

Lâm

3048

7 - X

ã B

ình

Mỹ

154

- Huyện

Cao

Pho

ng14

461

- Xã

Quả

ng Lạc

2272

3 - X

ã Sơ

n H

iệp

3049

0 - X

ã B

ình

Thủy

0508

9 - T

hị trấn

Cao

Pho

ng37

3 - H

uyện

Gia

Viễ

n22

726

- Xã

Sơn

Bìn

h30

493

- Xã Đ

ào Hữu

Cản

h05

092

- Xã

Bìn

h Th

anh

1446

4 - T

hị trấn

Me

2272

9 - X

ã Sơ

n Tr

ung

3049

6 - X

ã B

ình

Phú

0509

5 - X

ã Th

ung

Nai

1446

7 - X

ã G

ia H

òa22

732

- Xã

Ba

Cụm

Bắc

3049

9 - X

ã B

ình

Chá

nh05

098

- Xã

Bắc

Pho

ng14

470

- Xã

Gia

Hưn

g22

735

- Xã

Ba

Cụm

Nam

890

- Huyện

Tịn

h B

iên

0510

1 - X

ã Th

u Ph

ong

1447

3 - X

ã Li

ên Sơn

2273

6 - T

hị trấn

Trườn

g Sa

3050

2 - T

hị trấn

Nhà

Bàn

g05

104

- Xã Đ

ông

Phon

g14

476

- Xã

Gia

Tha

nh22

737

- Xã

Song

Tử

Tây

3050

5 - T

hị trấn

Chi

Lăn

g05

107

- Xã

Xuâ

n Ph

ong

1447

9 - X

ã G

ia V

ân22

739

- Xã

Sinh

Tồn

3050

8 - X

ã N

úi V

oi05

110

- Xã

Tây

Phon

g14

482

- Xã

Gia

Phú

58 -

Nin

h T

huận

3051

1 - X

ã N

hơn

Hưn

g05

113

- Xã

Tân

Phon

g14

485

- Xã

Gia

Xuâ

n58

2 - T

P. Ph

an R

ang-

Tháp

Chà

m30

514

- Xã A

n Ph

ú05

116

- Xã

Dũn

g Ph

ong

1448

8 - X

ã G

ia Lập

2273

8 - P

hườn

g Đ

ô V

inh

3051

7 - X

ã Thới

Sơn

0511

9 - X

ã N

am P

hong

1449

1 - X

ã G

ia Vượ

ng22

741

- Phườn

g Phướ

c Mỹ

3052

0 - T

hị trấn

Tịn

h B

iên

0512

2 - X

ã Yên

Lập

1449

4 - X

ã G

ia T

rấn

2274

4 - P

hườn

g Bảo

An

3052

3 - X

ã Văn

Giá

o05

125

- Xã Y

ên T

h ượn

g14

497

- Xã

Gia

Thị

nh22

747

- Phườn

g Phủ

3052

6 - X

ã An

155

- Huyện

Tân

Lạc

1450

0 - X

ã G

ia P

hươn

g22

750

- Phườn

g Th

anh

Sơn

3052

9 - X

ã An

Nôn

g05

128

- Thị

trấn

Mườ

ng K

hến

1450

3 - X

ã G

ia T

ân22

753

- Phườn

g Mỹ

Hươ

ng30

532

- Xã

Vĩn

h Tr

ung

0513

1 - X

ã N

gòi H

oa14

506

- Xã

Gia

Thắ

ng22

756

- Phườn

g Tấ

n Tà

i30

535

- Xã

Tân

Lợi

Page 140: 1.2.HDSD HS 30.8.2012

140PHẦN 3. PHỤ LỤC – MỘT SỐ DANH MỤC CẦN THIẾT

0513

4 - X

ã Tr

ung

Hòa

1450

9 - X

ã G

ia T

rung

2275

9 - P

hườn

g K

inh

Din

h30

538

- Xã A

n Hảo

0513

7 - X

ã Ph

ú V

inh

1451

2 - X

ã G

ia M

inh

2276

2 - P

hườn

g Đạo

Lon

g30

541

- Xã

Tân

Lập

0514

0 - X

ã Ph

ú Cườ

ng14

515

- Xã

Gia

Lạc

2276

5 - P

hườn

g Đ

ài Sơn

891

- Huyện

Tri

Tôn

0514

3 - X

ã Mỹ

Hòa

1451

8 - X

ã G

ia T

iến

2276

8 - P

hườn

g Đ

ông

Hải

3054

4 - T

hị trấn

Tri

Tôn

0514

6 - X

ã Q

uy Hậu

1452

1 - X

ã G

ia S

inh

2277

1 - P

hườn

g Mỹ Đ

ông

3054

7 - T

hị trấn

Ba

Chú

c05

149

- Xã

Phon

g Ph

ú14

524

- Xã

Gia

Pho

ng22

774

- Xã

Thàn

h Hải

3055

0 - X

ã Lạ

c Q

uới

0515

2 - X

ã Q

uyết

Chiến

374

- Huyện

Hoa

2277

7 - P

hườn

g Văn

Hải

3055

3 - X

ã Lê

Trì

0515

5 - X

ã M

ãn Đức

1452

7 - T

hị trấn

Thi

ên T

ôn22

779

- Phườn

g Mỹ

Bìn

h30

556

- Xã

Vĩn

h G

ia05

158

- Xã Địc

h G

iáo

1453

0 - X

ã N

inh

Gia

ng22

780

- Phườn

g Mỹ

Hải

3055

9 - X

ã Vĩn

h Phướ

c05

161

- Xã

Tuân

Lộ

1453

3 - X

ã Trườ

ng Y

ên58

4 - H

uyện

Bác

Ái

3056

2 - X

ã C

hâu

Lăng

0516

4 - X

ã Tử

1453

6 - X

ã N

inh

Kha

ng22

783

- Xã

Phướ

c B

ình

3056

5 - X

ã Lư

ơng

Phi

0516

7 - X

ã Th

anh

Hối

1453

9 - X

ã N

inh

Mỹ

2278

6 - X

ã Phướ

c H

òa30

568

- Xã

Lươn

g A

n Tr

à05

170

- Xã

Ngọ

c Mỹ

1454

2 - X

ã N

inh

Hòa

2278

9 - X

ã Phướ

c Tâ

n30

571

- Xã

Tà Đản

h05

173

- Xã Đ

ông

Lai

1454

5 - X

ã N

inh

Xuâ

n22

792

- Xã

Phướ

c Tiến

3057

4 - X

ã N

úi T

ô05

176

- Xã

Lũng

Vân

1454

8 - X

ã N

inh

Hải

2279

5 - X

ã Phướ

c Thắn

g30

577

- Xã A

n Tứ

c05

179

- Xã

Bắc

Sơn

1455

1 - X

ã N

inh

Thắn

g22

798

- Xã

Phướ

c Th

ành

3058

0 - X

ã C

ô Tô

0518

2 - X

ã Q

uy M

ỹ14

554

- Xã

Nin

h V

ân22

801

- Xã

Phướ

c Đại

3058

3 - X

ã Tâ

n Tu

yến

0518

5 - X

ã D

o N

hân

1455

7 - X

ã N

inh

An

2280

4 - X

ã Phướ

c C

hính

3058

6 - X

ã Ô

Lâm

0518

8 - X

ã N

am Sơn

375

- Huyện

Yên

Khá

nh22

807

- Xã

Phướ

c Tr

ung

892

- Huyện

Châ

u Th

ành

0519

1 - X

ã Lỗ

Sơn

1456

0 - T

hị trấn

Yên

Nin

h58

5 - H

uyện

Nin

h S ơ

n30

589

- Thị

trấn

An

Châ

u05

194

- Xã

Ngổ

Luô

ng14

563

- Xã

Khá

nh T

iên

2281

0 - T

hị trấn

Tân

Sơn

3059

2 - X

ã An

Hòa

0519

7 - X

ã G

ia M

ô14

566

- Xã

Khá

nh P

hú22

813

- Xã

Lâm

Sơn

3059

5 - X

ã Cần

Đăn

g15

6 - H

uyện

Mai

Châ

u14

569

- Xã

Khá

nh H

òa22

816

- Xã

Lươn

g Sơ

n30

598

- Xã

Vĩn

h H

anh

0488

2 - X

ã Tâ

n D

ân14

572

- Xã

Khá

nh Lợi

2281

9 - X

ã Q

uảng

Sơn

3060

1 - X

ã B

ình

Thạn

h05

200

- Thị

trấn

Mai

Châ

u14

575

- Xã

Khá

nh A

n22

822

- Xã

Mỹ

Sơn

3060

4 - X

ã Vĩn

h B

ình

0520

3 - X

ã Tâ

n M

ai14

578

- Xã

Khá

nh Cườ

ng22

825

- Xã

Hòa

Sơn

3060

7 - X

ã B

ình

Hòa

0520

6 - X

ã Ph

úc Sạn

1458

1 - X

ã K

hánh

2282

8 - X

ã M

a Nới

3061

0 - X

ã Vĩn

h A

n05

209

- Xã

Pà C

ò14

584

- Xã

Khá

nh T

hiện

2283

1 - X

ã N

hơn

Sơn

3061

3 - X

ã H

òa B

ình

Thạn

h05

212

- Xã

Han

g K

ia14

587

- Xã

Khá

nh Hải

586

- Huyện

Nin

h Hải

3061

6 - X

ã Vĩn

h Lợ

i05

215

- Xã

Ba

Kha

n14

590

- Xã

Khá

nh T

rung

2283

4 - T

hị trấn

Khá

nh Hải

3061

9 - X

ã Vĩn

h N

huận

0521

8 - X

ã Tâ

n S ơ

n14

593

- Xã

Khá

nh M

ậu22

846

- Xã

Vĩn

h Hải

3062

2 - X

ã Tâ

n Ph

ú05

221

- Xã Đồn

g Bản

g14

596

- Xã

Khá

nh V

ân22

852

- Xã

Phươ

ng Hải

3062

5 - X

ã Vĩn

h Th

ành

0522

4 - X

ã C

un P

heo

1459

9 - X

ã K

hánh

Hội

2285

5 - X

ã Tâ

n Hải

893

- Huyện

Chợ

Mới

0522

7 - X

ã B

ao L

a14

602

- Xã

Khá

nh C

ông

2285

8 - X

ã X

uân

Hải

3062

8 - T

hị trấn

Chợ

Mới

0523

0 - X

ã Piền

g Vế

1460

8 - X

ã K

hánh

Thà

nh22

861

- Xã

Hộ

Hải

3063

1 - T

hị trấn

Mỹ

Luôn

g05

233

- Xã

Tòng

Đậu

1461

1 - X

ã K

hánh

Nhạ

c22

864

- Xã

Tri H

ải30

634

- Xã

Kiế

n A

n

Page 141: 1.2.HDSD HS 30.8.2012

141PHẦN 3. PHỤ LỤC – MỘT SỐ DANH MỤC CẦN THIẾT

0523

6 - X

ã N

à M

èo14

614

- Xã

Khá

nh T

hủy

2286

7 - X

ã N

hơn

Hải

3063

7 - X

ã Mỹ

Hội

Đôn

g05

239

- Xã

Thun

g K

he14

617

- Xã

Khá

nh Hồn

g22

868

- Xã

Than

h Hải

3064

0 - X

ã Lo

ng Đ

iền

A05

242

- Xã

Phòn

376

- Huyện

Kim

Sơn

587

- Huyện

Nin

h Ph

ước

3064

3 - X

ã Tấ

n Mỹ

0524

5 - X

ã Să

m K

hóe

1462

0 - T

hị trấn

Phá

t Diệ

m22

870

- Thị

trấn

Phước

Dân

3064

6 - X

ã Lo

ng Đ

iền

B05

248

- Xã

Chiền

g C

hâu

1462

3 - T

hị trấn

Bìn

h M

inh

2287

3 - X

ã Phướ

c Sơ

n30

649

- Xã

Kiế

n Th

ành

0525

1 - X

ã M

ai Hạ

1462

6 - X

ã X

uân

Thiệ

n22

876

- Xã

Phướ

c Th

ái30

652

- Xã

Mỹ

Hiệ

p05

254

- Xã

Non

g Lu

ông

1462

9 - X

ã Hồi

Nin

h22

879

- Xã

Phướ

c Hậu

3065

5 - X

ã Mỹ

An

0525

7 - X

ã M

ai Hịc

h14

632

- Xã

Chí

nh T

âm22

882

- Xã

Phướ

c Th

uận

3065

8 - X

ã N

hơn

Mỹ

0526

0 - X

ã Pù

Pin

1463

5 - X

ã K

im Địn

h22

888

- Xã A

n Hải

3066

1 - X

ã Lo

ng G

iang

0526

3 - X

ã Vạn

Mai

1463

8 - X

ã Â

n H

òa22

891

- Xã

Phướ

c Hữu

3066

4 - X

ã Lo

ng K

iến

157

- Huyện

Lạc

Sơn

1464

1 - X

ã H

ùng

Tiến

2289

4 - X

ã Phướ

c Hải

3066

7 - X

ã B

ình

Phướ

c X

uân

0526

6 - T

hị trấn

Vụ

Bản

1464

4 - X

ã Yên

Mật

2291

2 - X

ã Phướ

c V

inh

3067

0 - X

ã An

Thạn

h Tr

ung

0526

9 - X

ã Q

uý H

òa14

647

- Xã

Qua

ng T

hiện

588

- Huyện

Thuận

Bắc

3067

3 - X

ã Hội

An

0527

2 - X

ã M

iền Đồi

1465

0 - X

ã N

hư H

òa22

837

- Xã

Phướ

c C

hiến

3067

6 - X

ã H

òa B

ình

0527

5 - X

ã Mỹ

Thàn

h14

653

- Xã

Chấ

t Bìn

h22

840

- Xã

Côn

g Hải

3067

9 - X

ã H

òa A

n05

278

- Xã

Tuân

Đạo

1465

6 - X

ã Đồn

g Hướ

ng22

843

- Xã

Phướ

c K

háng

894

- Huyện

Thoại

Sơn

0528

1 - X

ã Văn

Nghĩa

1465

9 - X

ã K

im C

hính

2284

9 - X

ã Lợ

i Hải

3068

2 - T

hị trấ n

Núi

Sập

0528

4 - X

ã Văn

Sơn

1466

2 - X

ã Thượ

ng K

iệm

2285

3 - X

ã Bắc

Sơn

3068

5 - T

hị trấn

Phú

Hoà

0528

7 - X

ã Tâ

n Lậ

p14

665

- Xã

Lưu

Phươ

ng22

856

- Xã

Bắc

Pho

ng30

688

- Thị

Trấ

n Ó

c Eo

0529

0 - X

ã N

hân

Nghĩa

1466

8 - X

ã Tâ

n Th

ành

589

- Huyện

Thuận

Nam

3069

1 - X

ã Tâ

y Ph

ú05

293

- Xã

Thượ

ng Cốc

1467

1 - X

ã Yên

Lộc

2288

5 - X

ã Phướ

c H

à30

692

- Xã A

n B

ình

0529

6 - X

ã Ph

ú Lư

ơng

1467

4 - X

ã La

i Thà

nh22

897

- Xã

Phướ

c N

am30

694

- Xã

Vĩn

h Ph

ú05

299

- Xã

Phúc

Tuy

1467

7 - X

ã Địn

h H

óa22

898

- Xã

Phướ

c N

inh

3069

7 - X

ã Vĩn

h Trạc

h05

302

- Xã

Xuấ

t Hóa

1468

0 - X

ã Văn

Hải

2290

0 - X

ã N

hị H

à30

700

- Xã

Phú

Thuậ

n05

305

- Xã Y

ên P

hú14

683

- Xã

Kim

Tân

2290

3 - X

ã Phướ

c D

inh

3070

3 - X

ã Vĩn

h C

hánh

0530

8 - X

ã B

ình

Hẻm

1468

6 - X

ã K

im M

ỹ22

906

- Xã

Phướ

c M

inh

3070

6 - X

ã Địn

h Mỹ

0531

1 - X

ã C

hí T

hiện

1468

9 - X

ã Cồn

Tho

i22

909

- Xã

Phướ

c D

iêm

3070

9 - X

ã Đị n

h Th

ành

0531

4 - X

ã B

ình

Cản

g14

692

- Xã

Kim

Hải

2291

0 - X

ã C

à N

á30

712

- Xã

Mỹ

Phú Đ

ông

0531

7 - X

ã B

ình

Châ

n14

695

- Xã

Kim

Tru

ng60

- B

ình

Thuận

3071

5 - X

ã Vọn

g Đ

ông

0532

0 - X

ã Địn

h Cư

1469

8 - X

ã K

im Đ

ông

593

- Thà

nh p

hố P

han

Thiế

t30

718

- Xã

Vĩn

h K

hánh

0532

3 - X

ã C

hí Đạo

377

- Huyện

Yên

2291

5 - P

hườn

g Mũi

3072

1 - X

ã Th

oại G

iang

0532

6 - X

ã Li

ên Vũ

1470

1 - T

hị trấn

Yên

Thị

nh22

918

- Phườn

g H

àm T

iến

3072

4 - X

ã B

ình

Thàn

h05

329

- Xã

Ngọ

c Sơ

n14

704

- Xã

Khá

nh T

hượn

g22

921

- Phườn

g Ph

ú H

ài30

727

- Xã

Vọn

g Th

ê05

332

- Xã

Hươ

ng N

hượn

g14

707

- Xã

Khá

nh Dươ

ng22

924

- Phườn

g Ph

ú Thủy

91 -

Kiê

n G

iang

0533

5 - X

ã Vũ

Lâm

1471

0 - X

ã M

ai Sơn

2292

7 - P

hườn

g Ph

ú Tà

i89

9 - T

hành

phố

Rạc

h G

iá05

338

- Xã

Tự D

o14

713

- Xã

Khá

nh T

hịnh

2293

0 - P

hườ n

g Ph

ú Tr

inh

3073

0 - P

hườn

g Vĩn

h Th

anh

Vân

Page 142: 1.2.HDSD HS 30.8.2012

142PHẦN 3. PHỤ LỤC – MỘT SỐ DANH MỤC CẦN THIẾT

0534

1 - X

ã Yên

Ngh

iệp

1471

6 - X

ã Yên

Phú

2293

3 - P

hườn

g X

uân

An

3073

3 - P

hườn

g Vĩn

h Th

anh

0534

4 - X

ã Tâ

n Mỹ

1471

9 - X

ã Yên

Pho

ng22

936

- Phườn

g Th

anh

Hải

3073

6 - P

hườn

g Vĩn

h Q

uang

0534

7 - X

ã Â

n N

ghĩa

1472

2 - X

ã Yên

Hòa

2293

9 - P

hườn

g B

ình

Hưn

g30

739

- Phườn

g Vĩn

h H

iệp

0535

0 - X

ã N

gọc

Lâu

1472

5 - X

ã Yên

Thắ

ng22

942

- Phườn

g Đức

Nghĩa

3074

2 - P

hườn

g Vĩn

h Bảo

158

- Huyện

Yên

Thủ

y14

728

- Xã Y

ên Từ

2294

5 - P

hườn

g Lạ

c Đạo

3074

5 - P

hườn

g Vĩn

h Lạ

c05

353

- Thị

trấn

Hàn

g Trạm

1473

1 - X

ã Yên

Hưn

g22

948

- Phườn

g Đức

Thắ

ng30

748

- Phườn

g A

n H

òa05

356

- Xã

Lạc

Sỹ14

734

- Xã Y

ên T

hành

2295

1 - P

hườn

g Hưn

g Lo

ng30

751

- Phườn

g A

n B

ình

0535

9 - X

ã Lạ

c Hưn

g14

737

- Xã Y

ên N

hân

2295

4 - P

hườn

g Đức

Lon

g30

754

- Phườn

g Rạc

h Sỏ

i05

362

- Xã

Lạc

Lươn

g14

740

- Xã Y

ên M

ỹ22

957

- Xã

Thiệ

n N

ghiệ

p30

757

- Phườn

g Vĩn

h Lợ

i05

365

- Xã

Bảo

Hiệ

u14

743

- Xã Y

ên M

ạc22

960

- Xã

Phon

g Nẫm

3076

0 - P

hườn

g Vĩn

h Th

ông

0536

8 - X

ã Đ

a Ph

úc14

746

- Xã Y

ên Đồn

g22

963

- Xã

Tiến

Lợi

3076

3 - X

ã Ph

i Thô

ng05

371

- Xã

Hữu

Lợi

1474

9 - X

ã Yên

Thá

i22

966

- Xã

Tiến

Thà

nh90

0 - T

hị x

ã H

à Ti

ên05

374

- Xã

Lạc

Thịn

h14

752

- Xã Y

ên L

âm59

4 - T

hị x

ã La

Gi

3076

6 - P

hườn

g Tô

Châ

u05

377

- Xã Y

ên Lạc

38 -

Tha

nh H

oá23

231

- Phườn

g Phướ

c Hội

3076

9 - P

hườn

g Đ

ông

Hồ

0538

0 - X

ã Đ

oàn

Kết

380

- Thà

nh p

hố T

hanh

Hóa

2323

2 - P

hườn

g Phướ

c L ộ

c30

772

- Phườn

g B

ình

San

0538

3 - X

ã Ph

ú La

i14

755

- Phườn

g H

àm Rồn

g23

234

- Phườn

g Tâ

n Th

iện

3077

5 - P

hườn

g Ph

áo Đ

ài05

386

- Xã Y

ên T

rị14

758

- Phườn

g Đ

ông

Thọ

2323

5 - P

hườn

g Tâ

n A

n30

778

- Xã

Mỹ Đức

0538

9 - X

ã N

gọc

Lươn

g14

761

- Phườn

g N

am N

gạn

2323

7 - P

hườn

g B

ình

Tân

3078

1 - X

ã Ti

ên Hải

0498

1 - T

hị trấn

Tha

nh H

à14

764

- Phườn

g Trườ

ng T

hi23

245

- Xã

Tân

Hải

3078

4 - X

ã Th

uận

Yên

0507

4 - X

ã Th

anh

Nôn

g14

767

- Phườn

g Đ

iện

Biê

n23

246

- Xã

Tân

Tiến

902

- Huyện

Kiê

n Lư

ơng

0539

2 - T

hị trấn

Chi

1477

0 - P

hườn

g Ph

ú Sơ

n23

248

- Xã

Tân

Bìn

h30

787

- Thị

trấn

Kiê

n Lư

ơng

0539

5 - X

ã Ph

ú Lã

o14

773

- Phườn

g La

m Sơn

2326

8 - X

ã Tâ

n Phướ

c30

790

- Xã

Kiê

n B

ình

0539

8 - X

ã Ph

ú Th

ành

1477

6 - P

hườn

g B

a Đ

ình

595

- Huyệ n

Tuy

Pho

ng30

802

- Xã

Hòa

Điề

n05

401

- Xã

Cố

Nghĩa

1477

9 - P

hườn

g N

gọc

Trạo

2296

9 - T

hị trấn

Liê

n Hươ

ng30

805

- Xã

Dươ

ng H

òa05

404

- Xã

Hưn

g Th

i14

782

- Phườn

g Đ

ông

Vệ

2297

2 - T

hị trấn

Pha

n R

í Cửa

3080

8 - X

ã B

ình

An

0540

7 - X

ã Lạ

c Lo

ng14

785

- Phườn

g Đ

ông

Sơn

2297

5 - X

ã Ph

an Dũn

g30

809

- Xã

Bìn

h Trị

0541

0 - X

ã Li

ên H

òa14

788

- Phườn

g Tâ

n Sơ

n22

978

- Xã

Phon

g Ph

ú30

811

- Xã

Sơn

Hải

0541

3 - X

ã K

hoan

Dụ

1479

1 - X

ã Đ

ông

Cươ

ng22

981

- Xã

Vĩn

h Hảo

3081

4 - X

ã H

òn N

ghệ

0541

6 - X

ã Đồn

g M

ôn14

794

- Xã Đ

ông

Hươ

ng22

984

- Xã

Vĩn

h Tâ

n90

3 - H

uyện

Hòn

Đất

0541

9 - X

ã Đồn

g Tâ

m14

797

- Xã Đ

ông

Hải

2298

7 - X

ã Ph

ú Lạ

c30

817

- Thị

trấn

Hòn

Đấ t

0542

2 - X

ã Yên

Bồn

g14

800

- Xã

Quả

ng Hưn

g22

990

- Xã

Phướ

c Thể

3082

0 - T

hị trấn

Sóc

Sơn

0542

5 - X

ã An

Lạc

1480

3 - X

ã Q

uảng

Thắ

ng22

993

- Xã

Hòa

Min

h30

823

- Xã

Bìn

h Sơ

n05

428

- Xã A

n B

ình

1480

6 - X

ã Q

uảng

Thà

nh22

996

- Xã

Chí

Côn

g30

826

- Xã

Bìn

h G

iang

19 -

Thá

i Ngu

yên

1585

0 - X

ã Th

iệu

Vân

2299

9 - X

ã B

ình

Thạn

h30

828

- Xã

Mỹ

Thái

164

- Thà

nh p

hố T

hái N

guyê

n15

856

- Xã

Thiệ

u K

hánh

2300

2 - X

ã H

òa P

hú30

829

- Xã

Nam

Thá

i Sơn

0543

1 - P

hườn

g Q

uán

Triề

u15

859

- Xã

Thiệ

u Dươ

ng59

6 - H

uyện

Bắc

Bìn

h30

832

- Xã

Mỹ

Hiệ

p Sơ

n

Page 143: 1.2.HDSD HS 30.8.2012

143PHẦN 3. PHỤ LỤC – MỘT SỐ DANH MỤC CẦN THIẾT

0543

4 - P

hườn

g Q

uang

Vin

h15

868

- Thị

trấn

Tào

Xuy

ên23

005

- Thị

trấn

Chợ

Lầu

3083

5 - X

ã Sơ

n K

iên

0543

7 - P

hườn

g Tú

c D

uyên

1591

3 - X

ã H

oằng

2300

8 - X

ã Ph

an Sơn

3083

6 - X

ã Sơ

n B

ình

0544

0 - P

hườn

g H

oàng

Văn

Thụ

1592

2 - X

ã H

oằng

Lon

g23

011

- Xã

Phan

Lâm

3083

8 - X

ã Mỹ

Thuậ

n05

443

- Phườn

g Trưn

g Vươ

ng15

925

- Xã

Hoằ

ng Q

uang

2301

4 - X

ã B

ình

An

3084

0 - X

ã Lì

nh H

uỳnh

0544

6 - P

hườn

g Q

uang

Tru

ng15

970

- Xã

Hoằ

ng Đại

2301

7 - X

ã Ph

an Đ

iền

3084

1 - X

ã Thổ

Sơn

0544

9 - P

hườn

g Ph

an Đ

ình

Phùn

g16

009

- Xã

Hoằ

ng A

nh23

020

- Xã

Hải

Nin

h30

844

- Xã

Mỹ

Lâm

0545

2 - P

hườn

g Tâ

n Thịn

h16

379

- Thị

trấn

Nhồ

i23

023

- Xã

Sông

Lũy

3084

7 - X

ã Mỹ

Phướ

c05

455

- Phườn

g Thịn

h Đ

án16

396

- Xã Đ

ông

Lĩnh

2302

6 - X

ã Ph

an T

iến

904

- Huyện

Tân

Hiệ

p05

458

- Phườn

g Đồn

g Q

uang

1642

9 - X

ã Đ

ông

Vin

h23

029

- Xã

Sông

Bìn

h30

850

- Thị

trấn

Tân

Hiệ

p05

461

- Phườn

g G

ia S

àng

1643

2 - X

ã Đ

ông

Tân

2303

2 - T

hị trấn

Lươ

ng Sơn

3085

3 - X

ã Tâ

n Hội

0546

4 - P

hườn

g Tâ

n Lậ

p16

435

- Xã Đ

ông

Hưn

g23

035

- Xã

Phan

Hòa

3085

6 - X

ã Tâ

n Th

ành

0546

7 - P

hườn

g C

am G

iá16

441

- Xã

Quả

ng T

hịnh

2303

8 - X

ã Ph

an T

hanh

3085

9 - X

ã Tâ

n H

iệp

B05

470

- Phườn

g Ph

ú X

á16

459

- Xã

Quả

ng Đ

ông

2304

1 - X

ã Hồn

g Th

ái30

860

- Xã

Tân

Hoà

0547

3 - P

hườn

g Hươ

ng Sơn

1650

7 - X

ã Q

uảng

Cát

2304

4 - X

ã Ph

an H

iệp

3086

2 - X

ã Thạn

h Đ

ông

B05

476

- Phườn

g Tr

ung

Thàn

h16

522

- Xã

Quả

ng P

hú23

047

- Xã

Bìn

h Tâ

n30

865

- Xã

Thạn

h Đ

ông

0547

9 - P

hườn

g Tâ

n Th

ành

1652

5 - X

ã Q

uảng

Tâm

2305

0 - X

ã Ph

an R

í Thà

nh30

868

- Xã

Tân

Hiệ

p A

0548

2 - P

hườn

g Tâ

n Lo

ng38

1 - T

hị x

ã Bỉm

Sơn

2305

3 - X

ã H

òa T

hắng

3087

1 - X

ã Tâ

n A

n05

485

- Xã

Phúc

1480

9 - P

hườn

g Bắc

Sơn

2305

6 - X

ã Hồn

g Ph

ong

3087

4 - X

ã Thạn

h Đ

ông

A05

488

- Xã

Phúc

Xuâ

n14

812

- Phườn

g B

a Đ

ình

597

- Huyện

Hàm

Thuận

Bắc

3087

7 - X

ã Thạn

h Trị

0549

1 - X

ã Q

uyết

Thắ

ng14

815

- Phườn

g La

m Sơn

2305

9 - T

hị trấn

Ma

Lâm

905

- Huyện

Châ

u Th

ành

0549

4 - X

ã Ph

úc T

rìu14

818

- Phườn

g N

gọc

Trạo

2306

2 - T

hị trấn

Phú

Lon

g30

880

- Thị

trấn

Min

h Lư

ơng

0549

7 - X

ã Thịn

h Đức

1482

1 - P

hườn

g Đ

ông

Sơn

2306

5 - X

ã La

Dạ

3088

3 - X

ã M

ong

Thọ

A05

500

- Phườn

g Tí

ch Lươ

ng14

823

- Phườn

g Ph

ú Sơ

n23

068

- Xã Đ

ông

Tiến

3088

6 - X

ã M

ong

Thọ

B05

503

- Xã

Tân

Cươ

ng14

824

- Xã

Qua

ng T

rung

2307

1 - X

ã Th

uận

Hòa

3088

7 - X

ã M

ong

Thọ

0550

6 - X

ã Lư

ơng

Sơn

1482

7 - X

ã H

à La

n23

074

- Xã Đ

ông

Gia

ng30

889

- Xã

Giụ

c Tư

ợng

0569

5 - X

ã C

ao N

gạn

1483

0 - P

hườn

g Tr

ung

Sơn

2307

7 - X

ã H

àm P

hú30

892

- Xã

Vĩn

h H

òa H

iệp

0571

0 - X

ã Đồn

g Bẩm

1483

3 - P

hườn

g Bắc

Sơn

2308

0 - X

ã Hồn

g Li

êm30

893

- Xã

Vĩn

h H

oà P

hú16

5 - T

hị x

ã Sô

ng C

ông

1483

6 - P

hườn

g Trườ

ng Sơn

2308

3 - X

ã Th

uận

Min

h30

895

- Xã

Min

h H

òa05

509

- Phườn

g Lư

ơng

Châ

u14

839

- Xã

Quả

ng Cư

2308

6 - X

ã Hồn

g Sơ

n30

898

- Xã

Bìn

h A

n05

512

- Phườn

g Mỏ

Chè

1484

2 - P

hườn

g Q

uảng

Tiế

n23

089

- Xã

Hàm

Trí

3090

1 - X

ã Thạn

h Lộ

c05

515

- Phườn

g Cải

Đan

384

- Huyện

Mườ

ng L

át23

092

- Xã

Hàm

Đức

906

- Huyện

Giồ

ng R

iềng

0551

8 - P

hườn

g Thắn

g Lợ

i14

845

- Thị

trấn

Mườ

ng L

át23

095

- Xã

Hàm

Liê

m30

904

- Thị

Trấ

n G

iồng

Riề

ng05

521

- Phườn

g Phố

1484

8 - X

ã Ta

m C

hung

2309

8 - X

ã H

àm C

hính

3090

7 - X

ã Thạn

h Hưn

g05

524

- Xã

Vin

h Sơ

n14

851

- Xã

Tén

Tằn

2310

1 - X

ã H

àm H

iệp

3091

0 - X

ã Thạn

h Phướ

c05

527

- Xã

Tân

Qua

ng14

854

- Xã

Mườ

ng L

ý23

104

- Xã

Hàm

Thắ

ng30

913

- Xã

Thạn

h Lộ

c05

528

- Phườn

g B

ách

Qua

ng14

857

- Xã

Trun

g Lý

2310

7 - X

ã Đ

a M

i30

916

- Xã

Thạn

h H

òa

Page 144: 1.2.HDSD HS 30.8.2012

144PHẦN 3. PHỤ LỤC – MỘT SỐ DANH MỤC CẦN THIẾT

0553

0 - X

ã B

ình

Sơn

1486

0 - X

ã Q

uang

Chiểu

598 -

Huyện

Hàm

Thuận

Nam

3091

7 - X

ã Thạn

h B

ình

0553

3 - X

ã B

á X

uyên

1486

3 - X

ã Pù

Nhi

2311

0 - T

hị trấn

Thuận

Nam

3091

9 - X

ã B

àn T

hạch

167

- Huyện

Địn

h H

óa14

864

- Xã

Nhi

Sơn

2311

3 - X

ã Mỹ

Thạn

h30

922

- Xã

Bàn

Tân

Địn

h05

536

- Thị

trấn

Chợ

Chu

1486

6 - X

ã Mườ

ng C

hanh

2311

6 - X

ã H

àm Cần

3092

5 - X

ã N

gọc

Thàn

h05

539

- Xã

Linh

Thô

ng38

5 - H

uyện

Qua

n H

óa23

119

- Xã

Mươ

ng M

án30

928

- Xã

Ngọ

c C

húc

0554

2 - X

ã La

m Vỹ

1486

9 - T

hị trấn

Qua

n H

óa23

122

- Xã

Hàm

Thạ

nh30

931

- Xã

Ngọ

c Th

uận

0554

5 - X

ã Q

uy Kỳ

1487

2 - X

ã Th

ành

Sơn

2312

5 - X

ã H

àm K

iệm

3093

4 - X

ã H

òa Hưn

g05

548

- Xã

Tân

Thịn

h14

875

- Xã

Trun

g Sơ

n23

128

- Xã

Hàm

Cườ

ng30

937

- Xã

Hoà

Lợi

0555

1 - X

ã K

im P

hượn

g14

878

- Xã

Phú

Than

h23

131

- Xã

Hàm

Mỹ

3094

0 - X

ã H

oà A

n05

554

- Xã

Bảo

Lin

h14

881

- Xã

Trun

g Th

ành

2313

4 - X

ã Tâ

n Lậ

p30

943

- Xã

Long

Thạ

nh05

557

- Xã

Kim

Sơn

1488

4 - X

ã Ph

ú Lệ

2313

7 - X

ã H

àm M

inh

3094

6 - X

ã Vĩn

h Thạn

h05

560

- Xã

Phúc

Chu

1488

7 - X

ã Ph

ú Sơ

n23

140

- Xã

Thuậ

n Q

uí30

947

- Xã

Vĩn

h Ph

ú05

563

- Xã

Tân

Dươ

ng14

890

- Xã

Phú

Xuâ

n23

143

- Xã

Tân

Thuậ

n30

949

- Xã

Hòa

Thuận

0556

6 - X

ã Phượ

ng T

iến

1489

3 - X

ã Th

anh

Xuâ

n23

146

- Xã

Tân

Thàn

h30

950

- Xã

Ngọ

c H

oà05

569

- Xã

Bảo

Cườ

ng14

896

- Xã

Hiề

n C

hung

599

- Huyện

Tán

h Li

nh90

7 - H

uyện

Qua

o05

572

- Xã Đồn

g Thịn

h14

899

- Xã

Hiề

n K

iệt

2314

9 - T

hị trấn

Lạc

Tán

h30

952

- Thị

trấn

Qua

o05

575

- Xã Địn

h B

iên

1490

2 - X

ã N

am T

iến

2315

2 - X

ã Bắc

Ruộ

ng30

955

- Xã

Vĩn

h H

òa Hưn

g Bắc

0557

8 - X

ã Th

anh Địn

h14

905

- Xã

Hồi

Xuâ

n23

155

- Xã

Măn

g Tố

3095

8 - X

ã Địn

h H

òa05

581

- Xã

Trun

g Hội

1490

8 - X

ã Th

iên

Phủ

2315

8 - X

ã N

ghị Đ

ức30

961

- Xã

Thới

Quả

n05

584

- Xã

Trun

g L ư

ơng

1491

1 - X

ã Ph

ú N

ghiê

m23

161

- Xã

La N

gâu

3096

4 - X

ã Địn

h A

n05

587

- Xã

Bìn

h Y

ên14

914

- Xã

Nam

Xuâ

n23

164

- Xã

Huy

Khi

êm30

967

- Xã

Thủy

Liễ

u05

590

- Xã Đ

iềm

Mặc

1491

7 - X

ã N

am Độn

g23

167

- Xã Đức

Tân

3097

0 - X

ã Vĩn

h H

òa Hưn

g N

am05

593

- Xã

Phú

Tiến

1492

0 - X

ã X

uân

Phú

2317

0 - X

ã Đức

Phú

3097

3 - X

ã Vĩn

h Phướ

c A05

596

- Xã

Bộc

Nhi

êu38

6 - H

uyện

Thướ

c23

173

- Xã Đồn

g K

ho30

976

- Xã

Vĩn

h Phướ

c B

0559

9 - X

ã Sơ

n Ph

ú14

923

- Thị

trấn

Càn

h N

àng

2317

6 - X

ã G

ia A

n30

979

- Xã

Vĩn

h Tu

y05

602

- Xã

Phú Đ

ình

1492

6 - X

ã Đ

iền

Thượ

ng23

179

- Xã Đức

Bìn

h30

982

- Xã

Vĩn

h Thắn

g05

605

- Xã

Bìn

h Th

ành

1492

9 - X

ã Đ

iền

Hạ

2318

2 - X

ã G

ia H

uynh

908

- Huyện

An

Biê

n16

8 - H

uyện

Phú

Lươ

ng14

932

- Xã Đ

iền

Qua

ng23

185

- Xã Đức

Thuận

3098

5 - T

hị trấn

Thứ

Ba

0560

8 - T

hị trấn

Gia

ng T

iên

1493

5 - X

ã Đ

iền

Trun

g23

188

- Xã

Suối

Kiế

t30

988

- Xã

Tây

Yên

0561

1 - T

hị trấn

Đu

1493

8 - X

ã Th

ành

Sơn

600

- Huyện

Đức

Lin

h30

991

- Xã

Tây

Yên

A05

614

- Xã Y

ên N

inh

1494

1 - X

ã Lư

ơng

Ngoại

2319

1 - T

hị trấn

Xu

3099

4 - X

ã N

am Y

ên05

617

- Xã Y

ên T

rạch

1494

4 - X

ã Á

i Thượn

g23

194

- Thị

trấn

Đức

Tài

3099

7 - X

ã Hưn

g Y

ên05

620

- Xã Y

ên Đổ

1494

7 - X

ã Lư

ơng

Nội

2319

7 - X

ã Đ

a K

ai31

000

- Xã

Nam

Thá

i05

623

- Xã Y

ên Lạc

1495

0 - X

ã Đ

iền

Lư23

200

- Xã

Sùng

Nhơ

n31

003

- Xã

Nam

Thá

i A05

626

- Xã

Ôn

Lươn

g14

953

- Xã

Lươn

g Tr

ung

2320

3 - X

ã M

ê Pu

3100

6 - X

ã Đ

ông

Thái

0562

9 - X

ã Độn

g Đạt

1495

6 - X

ã Lũ

ng N

iêm

2320

6 - X

ã N

am C

hính

3100

9 - X

ã Đ

ông

Yên

Page 145: 1.2.HDSD HS 30.8.2012

145PHẦN 3. PHỤ LỤC – MỘT SỐ DANH MỤC CẦN THIẾT

0563

2 - X

ã Phủ

Lý14

959

- Xã

Lũng

Cao

2320

9 - X

ã Đức

Chí

nh90

9 - H

uyện

An

Min

h05

635

- Xã

Phú Đ

ô14

962

- Xã

Hạ

Trun

g23

212

- Xã Đức

Hạn

h31

018

- Thị

trấn

Thứ

Mườ

i Một

0563

8 - X

ã Hợp

Thà

nh14

965

- Xã

Cổ

Lũng

2321

5 - X

ã Đức

Tín

3102

1 - X

ã Th

uận

Hoà

0564

1 - X

ã Tứ

c Tr

anh

1496

8 - X

ã Th

ành

Lâm

2321

8 - X

ã Vũ

Hoà

3102

4 - X

ã Đ

ông

Hòa

0564

4 - X

ã Phấn

Mễ

1497

1 - X

ã B

an C

ông

2322

1 - X

ã Tâ

n H

à31

030

- Xã Đ

ông

Thạn

h05

647

- Xã

Tran

h14

974

- Xã

Kỳ

Tân

2322

4 - X

ã Đ

ông

3103

1 - X

ã Tâ

n Thạn

h05

650

- Xã

Cổ

Lũng

1497

7 - X

ã Văn

Nho

2322

7 - X

ã Tr

à Tâ

n31

033

- Xã Đ

ông

Hưn

g05

653

- Xã

Sơn

Cẩm

1498

0 - X

ã Th

iết Ố

ng60

1 - H

uyện

Hàm

Tân

3103

6 - X

ã Đ

ông

Hưn

g A

169

- Huyện

Đồn

g Hỷ

1498

3 - X

ã Lâ

m S

a23

230

- Thị

trấ n

Tân

Min

h31

039

- Xã Đ

ông

Hưn

g B

0565

6 - T

hị trấn

Sôn

g Cầu

1498

6 - X

ã Th

iết K

ế23

236

- Thị

trấn

Tân

Nghĩa

3104

2 - X

ã V

ân K

hánh

0565

9 - T

hị trấn

Chù

a H

ang

1498

9 - X

ã Tâ

n Lậ

p23

239

- Xã

Sông

Pha

n31

045

- Xã

Vân

Khá

nh Đ

ông

0566

2 - T

hị trấn

Trạ

i Cau

387

- Huyện

Qua

n Sơ

n23

242

- Xã

Tân

Phúc

3104

8 - X

ã V

ân K

hánh

Tây

0566

5 - X

ã Văn

Lăn

g14

992

- Thị

trấn

Qua

n Sơ

n23

251

- Xã

Tân Đức

910

- Huyện

Vĩn

h Th

uận

0566

8 - X

ã Tâ

n Lo

ng14

995

- Xã

Trun

g X

uân

2325

4 - X

ã Tâ

n Thắn

g31

051

- Thị

trấn

Vĩn

h Th

uận

0567

1 - X

ã H

òa B

ình

1499

8 - X

ã Tr

ung

Thượ

ng23

255

- Xã

Thắn

g Hải

3106

0 - X

ã Vĩn

h B

ình

Bắc

0567

4 - X

ã Q

uang

Sơn

1499

9 - X

ã Tr

ung

Tiến

2325

7 - X

ã Tâ

n H

à31

063

- Xã

Vĩn

h B

ình

Nam

0567

7 - X

ã M

inh

Lập

1500

1 - X

ã Tr

ung

Hạ

2326

0 - X

ã Tâ

n X

uân

3106

4 - X

ã B

ình

Min

h05

680

- Xã

Văn

Hán

1500

4 - X

ã S ơ

n H

à23

266

- Xã

Sơn

Mỹ

3106

9 - X

ã Vĩn

h Th

uận

0568

3 - X

ã H

óa T

rung

1500

7 - X

ã Ta

m T

hanh

2327

2 - X

ã N

gũ P

hụng

3107

2 - X

ã Tâ

n Th

uận

0568

6 - X

ã K

he M

o15

010

- Xã

Sơn

Thủy

2327

5 - X

ã Lo

ng Hải

3107

4 - X

ã Ph

ong Đ

ông

0568

9 - X

ã C

ây T

hị15

013

- Xã

Na

Mèo

2327

8 - X

ã Ta

m T

hanh

3107

5 - X

ã Vĩn

h Ph

ong

0569

2 - X

ã H

óa T

hượn

g15

016

- Xã

Sơn

Lư62

- K

on T

um91

1 - H

uyện

Phú

Quố

c05

698

- Xã

Hợp

Tiế

n15

019

- Xã

Tam

608

- Thà

nh p

hố K

on T

um31

078

- Thị

trấn

Dươ

ng Đ

ông

0570

1 - X

ã Li

nh Sơn

1502

2 - X

ã Sơ

n Đ

iện

2328

1 - P

hườn

g Q

uang

Tru

ng31

081

- Thị

trấn

An

Thới

0570

4 - X

ã Tâ

n Lợ

i15

025

- Xã

Mườ

ng M

ìn23

284

- Phườn

g D

uy T

ân31

084

- Xã

Cửa

Cạn

0570

7 - X

ã N

am H

òa38

8 - H

uyện

Lan

g C

hánh

2328

7 - P

hườn

g Q

uyết

Thắ

ng31

087

- Xã

Gàn

h Dầ u

0571

3 - X

ã H

uống

Thượn

g15

028

- Thị

trấn

Lan

g C

hánh

2329

0 - P

hườn

g Trườ

ng C

hinh

3109

0 - X

ã Cửa

Dươ

ng17

0 - H

uyện

Nha

i15

031

- Xã Y

ên K

hươn

g23

293

- Phườn

g Thắn

g Lợ

i31

093

- Xã

Hàm

Nin

h05

716

- Thị

trấn

Đìn

h Cả

1503

4 - X

ã Yên

Thắ

ng23

296

- Phườn

g N

gô M

ây31

096

- Xã

Dươ

ng Tơ

0571

9 - X

ã Sả

ng M

ộc15

037

- Xã

Trí N

ang

2329

9 - P

hườn

g Thốn

g N

hất

3109

9 - X

ã H

òn T

hơm

0572

2 - X

ã N

ghin

h Tư

ờng

1504

0 - X

ã G

iao

An

2330

2 - P

hườn

g Lê

Lợi

3110

2 - X

ã B

ãi T

hơm

0572

5 - X

ã Thần

Xa

1504

3 - X

ã G

iao

Thiệ

n23

305

- Phườn

g N

guyễ

n Tr

ãi31

105

- Xã

Thổ

Châ

u05

728

- Xã

Chấ

n15

046

- Xã

Tân

Phúc

2330

8 - P

hườn

g Trầ

n Hưn

g Đạo

912

- Huyện

Kiê

n Hải

0573

1 - X

ã Thượ

ng N

ung

1504

9 - X

ã Ta

m Văn

2331

1 - X

ã Đắk

Cấm

3110

8 - X

ã H

òn T

re05

734

- Xã

Phú

Thượ

ng15

052

- Xã

Lâm

Phú

2331

4 - X

ã K

roon

g31

111

- Xã

Lại Sơn

0573

7 - X

ã C

úc Đườ

ng15

055

- Xã

Qua

ng H

iến

2331

7 - X

ã N

gọk

Bay

3111

4 - X

ã An

Sơn

Page 146: 1.2.HDSD HS 30.8.2012

146PHẦN 3. PHỤ LỤC – MỘT SỐ DANH MỤC CẦN THIẾT

0574

0 - X

ã La

Hiê

n15

058

- Xã Đồn

g Lư

ơng

2332

0 - X

ã V

inh

Qua

ng31

115

- Xã

Nam

Du

0574

3 - X

ã Lâ

u Thượ

ng38

9 - H

uyện

Ngọ

c Lặ

c23

323

- Xã Đắk

Blà

913

- Huyện

U M

inh

Thượ

ng05

746

- Xã

Tràn

g X

á15

061

- Thị

Trấ

n N

gọc

Lặc

2332

6 - X

ã Ia

Chi

m31

012

- Xã

Thạn

h Y

ên05

749

- Xã

Phươ

ng G

iao

1506

4 - X

ã La

m Sơn

2332

7 - X

ã Đăk

Năn

g31

015

- Xã

Thạn

h Y

ên A

0575

2 - X

ã Li

ên M

inh

1506

7 - X

ã Mỹ

Tân

2332

9 - X

ã Đ

oàn

Kết

3102

7 - X

ã An

Min

h Bắc

0575

5 - X

ã D

ân T

iến

1507

0 - X

ã Th

úy Sơn

2333

2 - X

ã C

hư H

reng

3105

4 - X

ã Vĩn

h H

òa05

758

- Xã

Bìn

h Lo

ng15

073

- Xã

Thạc

h Lậ

p23

335

- Xã Đắk

Wa

3105

7 - X

ã H

oà C

hánh

171

- Huyện

Đại

Từ

1507

6 - X

ã V

ân Â

m23

338

- Xã

Hòa

Bìn

h31

066

- Xã

Min

h Th

uận

0576

1 - T

hị trấn

Đại

Từ

1507

9 - X

ã C

ao N

gọc

610

- Huyện

Đắk

Gle

i91

4 - H

uyện

Gia

ng T

hành

0576

4 - T

hị trấn

Quâ

n C

hu15

082

- Xã

Ngọ

c K

hê23

341

- Thị

trấn

Đắk

Gle

i30

791

- Xã

Vĩn

h Ph

ú05

767

- Xã

Phúc

Lươ

ng15

085

- Xã

Qua

ng T

rung

2334

4 - X

ã Đắk

Plô

3079

3 - X

ã Vĩn

h Đ

iều

0577

0 - X

ã M

inh

Tiến

1508

8 - X

ã Đồn

g Thịn

h23

347

- Xã Đắk

Man

3079

6 - X

ã Tâ

n K

hánh

Hòa

0577

3 - X

ã Yên

Lãn

g15

091

- Xã

Ngọ

c Li

ên23

350

- Xã Đắk

Nho

ong

3079

7 - X

ã Ph

ú Lợ

i05

776

- Xã Đức

Lươ

ng15

094

- Xã

Ngọ

c Sơ

n23

353

- Xã Đắk

Pék

3079

9 - X

ã Ph

ú Mỹ

0577

9 - X

ã Ph

ú Cườ

ng15

097

- Xã

Lộc

Thịn

h23

356

- Xã Đắk

Cho

ong

92 -

Thà

nh p

hố Cần

Thơ

0578

2 - X

ã N

a M

ao15

100

- Xã

Cao

Thị

nh23

359

- Xã

Xốp

916

- Quậ

n N

inh

Kiề

u05

785

- Xã

Phú

Lạc

1510

3 - X

ã N

gọc

Trun

g23

362

- Xã

Mườ

ng H

oong

3111

7 - P

hườn

g C

ái K

hế05

788

- Xã

Tân

Linh

1510

6 - X

ã Ph

ùng

Giá

o23

365

- Xã

Ngọ

c Li

nh31

120

- Phườn

g A

n H

òa05

791

- Xã

Phú

Thịn

h15

109

- Xã

Phùn

g M

inh

2336

8 - X

ã Đắk

Lon

g31

123

- Phườn

g Thới

Bìn

h05

794

- Xã

Phục

Lin

h15

112

- Xã

Phúc

Thị

nh23

371

- Xã Đắk

KR

oong

3112

6 - P

hườn

g A

n N

ghiệ

p05

797

- Xã

Phú

Xuy

ên15

115

- Xã

Ngu

yệt Ấ

n23

374

- Xã Đắk

Môn

3112

9 - P

hườn

g A

n Cư

0580

0 - X

ã Bản

Ngoại

1511

8 - X

ã K

iên

Thọ

611

- Huyện

Ngọ

c Hồi

3113

2 - P

hườn

g A

n Hội

0580

3 - X

ã Ti

ên Hội

1512

1 - X

ã M

inh

Tiến

2337

7 - T

hị trấn

Ple

i Cần

3113

5 - P

hườn

g Tâ

n A

n05

806

- Xã

Hùn

g Sơ

n15

124

- Xã

Min

h Sơ

n23

380

- Xã Đắk

Ang

3113

8 - P

hườn

g A

n Lạ

c05

809

- Xã

Vân

390

- Huyện

Cẩm

Thủ

y23

383

- Xã Đắk

Dục

3114

1 - P

hườn

g A

n Ph

ú05

812

- Xã

Thượ

ng15

127

- Thị

trấn

Cẩm

Thủ

y23

386

- Xã Đắk

Nôn

g31

144

- Phườn

g X

uân

Khá

nh05

815

- Xã

La Bằn

g15

130

- Xã

Phúc

Do

2338

9 - X

ã Đắk

3114

7 - P

hườn

g Hư n

g Lợ

i05

818

- Xã

Hoà

ng N

ông

1513

3 - X

ã Cẩm

Thà

nh23

392

- Xã Đắk

Kan

3114

9 - P

hườn

g A

n K

hánh

0582

1 - X

ã K

hôi K

ỳ15

136

- Xã

Cẩm

Quý

2339

5 - X

ã Pờ

Y31

150

- Phườn

g A

n B

ình

0582

4 - X

ã An

Khá

nh15

139

- Xã

Cẩm

Lươ

ng23

398

- Xã

Sa L

oong

917

- Quậ

n Ô

Môn

0582

7 - X

ã Tâ

n Th

ái15

142

- Xã

Cẩm

Thạ

ch61

2 - H

uyện

Đắk

3115

3 - P

hườn

g C

hâu

Văn

Liê

m05

830

- Xã

Bìn

h Th

uận

1514

5 - X

ã Cẩm

Liê

n23

401

- Thị

trấn

Đắk

3115

4 - P

hườn

g Thới

Hòa

0583

3 - X

ã Lụ

c B

a15

148

- Xã

Cẩm

Gia

ng23

427

- Xã Đắk

Nga

3115

6 - P

hườn

g Thới

Lon

g05

836

- Xã

Mỹ

Yên

1515

1 - X

ã Cẩm

Bìn

h23

428

- Xã

Ngọ

k Tụ

3115

7 - P

hườn

g Lo

ng Hưn

g05

839

- Xã

Vạn

Thọ

1515

4 - X

ã Cẩm

2343

0 - X

ã Đắk

Tră

m31

159

- Phườn

g Thới

An

0584

2 - X

ã Văn

Yên

1515

7 - X

ã Cẩm

Sơn

2343

1 - X

ã Văn

Lem

3116

2 - P

hườn

g Phướ

c Thới

Page 147: 1.2.HDSD HS 30.8.2012

147PHẦN 3. PHỤ LỤC – MỘT SỐ DANH MỤC CẦN THIẾT

0584

5 - X

ã K

ý Ph

ú15

160

- Xã

Cẩm

Châ

u23

434

- Xã

Kon

Đào

3116

5 - P

hườn

g Trườ

ng Lạc

0584

8 - X

ã C

át N

ê15

163

- Xã

Cẩm

Tâm

2343

7 - X

ã Tâ

n Cản

h91

8 - Q

uận

Bìn

h Th

uỷ05

851

- Xã

Quâ

n C

hu15

166

- Xã

Cẩm

Pho

ng23

440

- Xã

Diê

n B

ình

3116

8 - P

hườn

g B

ình

Thủy

172

- Huyện

Phổ

Yên

1516

9 - X

ã Cẩm

Ngọ

c23

443

- Xã

Pô K

ô31

169

- Phườn

g Tr

à An

0585

4 - T

hị trấn

Bãi

Bôn

g15

172

- Xã

Cẩm

Lon

g61

3 - H

uyện

Kon

Plô

ng31

171

- Phườn

g Tr

à N

óc05

857

- Thị

trấn

Bắc

Sơn

1517

5 - X

ã Cẩm

Yên

2345

2 - X

ã Đắk

Nên

3117

4 - P

hườn

g Thới

An Đ

ông

0586

0 - T

hị trấn

Ba

Hàn

g15

178

- Xã

Cẩm

Tân

2345

5 - X

ã Đắk

Rin

g31

177

- Phườn

g A

n Thới

0586

3 - X

ã Ph

úc T

ân15

181

- Xã

Cẩm

Phú

2345

8 - X

ã Măn

g B

uk31

178

- Phườn

g B

ùi Hữu

Nghĩa

0586

6 - X

ã Ph

úc T

huận

1518

4 - X

ã Cẩm

Vân

2346

1 - X

ã Đắ k

Tăn

g31

180

- Phườn

g Lo

ng H

òa05

869

- Xã

Hồn

g Tiến

391

- Huyện

Thạ

ch T

hành

2346

4 - X

ã N

gok

Tem

3118

3 - P

hườn

g Lo

ng T

uyền

0587

2 - X

ã M

inh Đức

1518

7 - T

hị trấn

Kim

Tân

2346

7 - X

ã Pờ

Ê91

9 - Q

uận

Cái

Răn

g05

875

- Xã Đắc

Sơn

1519

0 - T

hị trấn

Vân

Du

2347

0 - X

ã Măn

g C

ành

3118

6 - P

hườn

g Lê

Bìn

h05

878

- Xã Đồn

g Tiến

1519

3 - X

ã Thạc

h Tâ

n23

473

- Xã Đắk

Lon

g31

189

- Phườn

g Hưn

g Ph

ú05

881

- Xã

Thàn

h C

ông

1519

6 - X

ã Thạc

h Lâ

m23

476

- Xã

Hiế

u31

192

- Phườn

g Hưn

g Thạn

h05

884

- Xã

Tiên

Pho

ng15

199

- Xã

Thạc

h Q

uảng

614

- Huyện

Kon

Rẫy

3119

5 - P

hườn

g B

a Lá

ng05

887

- Xã

Vạn

Phá

i15

202

- Xã

Thạc

h Tư

ợng

2347

9 - T

hị trấn

Đắk

Rve

3119

8 - P

hườn

g Thườ

ng T

h ạnh

0589

0 - X

ã N

am T

iến

1520

5 - X

ã Thạc

h Cẩm

2348

2 - X

ã Đắk

Kôi

3120

1 - P

hườn

g Ph

ú Thứ

0589

3 - X

ã Tâ

n Hươ

ng15

208

- Xã

Thạc

h Sơ

n23

485

- Xã Đắk

Lung

3120

4 - P

hườn

g Tâ

n Ph

ú05

896

- Xã Đ

ông

Cao

1521

1 - X

ã Thạc

h B

ình

2348

8 - X

ã Đắk

Ruồ

ng92

3 - Q

uận

Thốt

Nốt

0589

9 - X

ã Tr

ung

Thàn

h15

214

- Xã

Thạc

h Địn

h23

491

- Xã Đắk

Pne

3120

7 - P

hườn

g Thốt

Nốt

0590

2 - X

ã Tâ

n Ph

ú15

217

- Xã

Thạc

h Đồn

g23

494

- Xã Đắk

Tờ

Re

3121

0 - P

hườn

g Thới

Thuận

0590

5 - X

ã Th

uận

Thàn

h15

220

- Xã

Thạc

h Lo

ng23

497

- Xã

Tân

Lập

3121

2 - P

hườn

g Th

uận

An

173

- Huyện

Phú

Bìn

h15

223

- Xã

Thàn

h Mỹ

615

- Huyện

Đắk

3121

3 - P

hườn

g Tâ

n Lộ

c05

908

- Thị

trấ n

Hươ

ng Sơn

1522

6 - X

ã Th

ành

Yên

2350

0 - T

hị trấn

Đắk

3121

6 - P

hườn

g Tr

ung

Nhứ

t05

911

- Xã

Bàn

Đạt

1522

9 - X

ã Th

ành

Vin

h23

503

- Xã Đắk

PX

i31

217

- Phườn

g Thạn

h H

oà05

914

- Xã Đồn

g Li

ên15

232

- Xã

Thàn

h M

inh

2350

6 - X

ã Đắk

HR

ing

3121

9 - P

hườn

g Tr

ung

Kiê

n05

917

- Xã

Tân

Khá

nh15

235

- Xã

Thàn

h C

ông

2350

9 - X

ã Đắk

Ui

3122

7 - P

hườn

g Tâ

n Hưn

g05

920

- Xã

Tân

Kim

1523

8 - X

ã Th

ành

Tân

2351

2 - X

ã Đắk

Mar

3122

8 - P

hườn

g Th

uận

Hưn

g05

923

- Xã

Tân

Thàn

h15

241

- Xã

Thàn

h Trực

2351

5 - X

ã N

gok

Wan

g92

4 - H

uyện

Vĩn

h Th

ạnh

0592

6 - X

ã Đ

ào X

á15

244

- Xã

Thàn

h V

ân23

518

- Xã

Ngo

k R

éo31

211

- Xã

Vĩn

h B

ình

0592

9 - X

ã Bảo

1524

7 - X

ã Th

ành

Tâm

2352

1 - X

ã H

à M

òn31

231

- Thị

trấn

Tha

nh A

n05

932

- Xã

Thượ

ng Đ

ình

1525

0 - X

ã Th

ành

An

2352

4 - X

ã Đắk

La

3123

2 - T

hị trấn

Vĩn

h Thạn

h05

935

- Xã

Tân

Hòa

1525

3 - X

ã Th

ành

Thọ

616

- Huyện

Sa

Thầy

3123

4 - X

ã Thạn

h Mỹ

0593

8 - X

ã N

hã Lộn

g15

256

- Xã

Thàn

h Tiến

2352

7 - T

hị trấn

Sa

Thầy

3123

7 - X

ã Vĩn

h Tr

inh

0594

1 - X

ã Đ

iềm

Thụ

y15

259

- Xã

Thàn

h Lo

ng23

530

- Xã

Kơi

3124

0 - X

ã Thạn

h A

n05

944

- Xã

Xuâ

n Phươ

ng15

262

- Xã

Thàn

h K

im23

533

- Xã

Sa N

hơn

3124

1 - X

ã Thạn

h Tiến

Page 148: 1.2.HDSD HS 30.8.2012

148PHẦN 3. PHỤ LỤC – MỘT SỐ DANH MỤC CẦN THIẾT

0594

7 - X

ã Tâ

n Đức

1526

5 - X

ã Th

ành

Hưn

g23

534

- Xã

Moo

ng31

243

- Xã

Thạn

h Thắn

g05

950

- Xã

Úc

Kỳ

1526

8 - X

ã N

gọc

Trạo

2353

6 - X

ã M

ô R

ai31

244

- Xã

Thạn

h Lợ

i05

953

- Xã

Lươn

g Ph

ú39

2 - H

uyện

Trun

g23

539

- Xã

Sa Sơn

3124

6 - X

ã Thạn

h Qướ

i05

956

- Xã

Nga

My

1527

1 - T

hị trấn

Trun

g23

542

- Xã

Sa N

ghĩa

3125

2 - X

ã Thạn

h Lộ

c05

959

- Xã

Kha

Sơn

1527

4 - X

ã H

à Lo

ng23

545

- Xã

Sa B

ình

925

- Huyện

Cờ Đỏ

0596

2 - X

ã Th

anh

Nin

h15

277

- Xã

Vin

h23

548

- Xã Y

a X

iêr

3122

2 - X

ã Tr

ung

An

0596

5 - X

ã Dươ

ng T

hành

1528

0 - X

ã H

à Bắc

2355

1 - X

ã Ya

Tăng

3122

5 - X

ã Tr

ung

Thạn

h05

968

- Xã

Châ

u15

283

- Xã

Vân

2355

4 - X

ã Ya

ly31

249

- Xã

Thạn

h Ph

ú20

- Lạn

g Sơ

n15

286

- Xã

Hà Y

ên61

7 - H

uyện

Tu

Rôn

g31

255

- Xã

Trun

g Hưn

g17

8 - T

hành

phố

Lạn

g Sơ

n15

289

- Xã

Than

h23

404

- Xã

Ngọ

k Lâ

y31

261

- Thị

trấn

Cờ Đỏ

0597

1 - P

hườn

g H

oàng

Văn

Thụ

1529

2 - X

ã H

à G

iang

2340

7 - X

ã Đắk

Na

3126

4 - X

ã Thới

Hưn

g05

974

- Phườn

g Ta

m T

hanh

1529

5 - X

ã H

à Dươ

ng23

410

- Xã

Măn

g R

i31

273

- Xã Đ

ông

Hiệ

p05

977

- Phườn

g Vĩn

h Trại

1529

8 - X

ã H

à Ph

ú23

413

- Xã

Ngo

k Y

êu31

274

- Xã Đ

ông

Thắn

g05

980

- Phườn

g Đ

ông

Kin

h15

301

- Xã

Phon

g23

416

- Xã Đắk

Sao

3127

6 - X

ã Thới

Đôn

g05

983

- Phườn

g C

hi Lăn

g15

304

- Xã

Ngọ

c23

417

- Xã Đắk

Ông

3127

7 - X

ã Thới

Xuâ

n05

986

- Xã

Hoà

ng Đồn

g15

307

- Xã

Nin

h23

419

- Xã Đắk

Kan

926

- Huyện

Pho

ng Đ

iền

0598

9 - X

ã Q

uảng

Lạc

1531

0 - X

ã H

à Lâ

m23

422

- Xã

Tu M

ơ R

ông

3129

9 - T

hị trấn

Pho

ng Đ

iền

0599

2 - X

ã M

ai P

ha15

313

- Xã

Sơn

2342

5 - X

ã Đắk

3130

0 - X

ã N

hơn

Ái

180

- Huyện

Trà

ng Địn

h15

316

- Xã

Lĩnh

2344

6 - X

ã Tê

Xă n

g31

303

- Xã

Gia

i Xuâ

n05

995

- Thị

trấn

Thấ

t Khê

1531

9 - X

ã H

à Đ

ông

2344

9 - X

ã Văn

Xuô

i31

306

- Xã

Tân

Thới

0599

8 - X

ã K

hánh

Lon

g15

322

- Xã

Tân

64 -

Gia

Lai

3130

9 - X

ã Trườ

ng L

ong

0600

1 - X

ã Đ

oàn

Kết

1532

5 - X

ã H

à Tiến

622

- Thà

nh p

hố P

leik

u31

312

- Xã

Mỹ

Khá

nh06

004

- Xã

Quố

c K

hánh

1532

8 - X

ã H

à B

ình

2355

7 - P

hườn

g Y

ên Đỗ

3131

5 - X

ã N

hơn

Nghĩa

0600

7 - X

ã Vĩn

h Tiến

1533

1 - X

ã H

à La

i23

560

- Phườn

g D

iên

Hồn

g92

7 - H

uyện

Thớ

i Lai

0601

0 - X

ã C

ao M

inh

1533

4 - X

ã H

à C

hâu

2356

3 - P

hườn

g Ia

Krin

g31

258

- Thị

trấn

Thớ

i Lai

0601

3 - X

ã C

hí M

inh

1533

7 - X

ã H

à Toại

2356

6 - P

hườn

g Hội

Thươn

g31

267

- Xã

Thới

Thạ

nh06

016

- Xã

Tri P

hươn

g15

340

- Xã

Thái

2356

9 - P

hườn

g Hội

Phú

3126

8 - X

ã Tâ

n Thạn

h06

019

- Xã

Tân

Tiến

1534

3 - X

ã H

à Hải

2357

0 - P

hườn

g Ph

ù Đổn

g31

270

- Xã

Xuâ

n Thắn

g06

022

- Xã

Tân

Yên

393

- Huyện

Vĩn

h Lộ

c23

572

- Phườn

g H

oa Lư

3127

9 - X

ã Đ

ông

Bìn

h06

025

- Xã Đội

Cấn

1534

6 - T

hị trấn

Vĩn

h Lộ

c23

575

- Phườn

g Tâ

y Sơ

n31

282

- Xã Đ

ông

Thuậ

n06

028

- Xã

Tân

Min

h15

349

- Xã

Vĩn

h Th

ành

2357

8 - P

hườn

g Thốn

g N

hất

3128

5 - X

ã Thới

Tân

0603

1 - X

ã K

im Đồn

g15

352

- Xã

Vĩn

h Q

uang

2357

9 - P

hườn

g Đốn

g Đ

a31

286

- Xã

Trườ

ng T

hắng

0603

4 - X

ã C

hi Lăn

g15

355

- Xã

Vĩn

h Y

ên23

581

- Phườn

g Tr

à B

á31

288

- Xã Địn

h M

ôn06

037

- Xã

Trun

g Th

ành

1535

8 - X

ã Vĩn

h Tiến

2358

2 - P

hườn

g Thắn

g Lợ

i31

291

- Xã

Trườ

ng T

hành

0604

0 - X

ã Đại

Đồn

g15

361

- Xã

Vĩn

h Lo

ng23

584

- Phườn

g Y

ên T

hế31

294

- Xã

Trườ

ng X

uân

0604

3 - X

ã Đ

ào V

iên

1536

4 - X

ã Vĩn

h Ph

úc23

586

- Phườ n

g C

hi Lăn

g31

297

- Xã

Trườ

ng X

uân

A

Page 149: 1.2.HDSD HS 30.8.2012

149PHẦN 3. PHỤ LỤC – MỘT SỐ DANH MỤC CẦN THIẾT

0604

6 - X

ã Đề

Thám

1536

7 - X

ã Vĩn

h Hưn

g23

587

- Xã

Chư

HD

rông

3129

8 - X

ã Trườ

ng X

uân

B06

049

- Xã

Khá

ng C

hiến

1537

0 - X

ã Vĩn

h M

inh

2359

0 - X

ã B

iển

Hồ

93 -

Hậu

Gia

ng06

052

- Xã

Bắc

Ái

1537

3 - X

ã Vĩn

h K

hang

2359

3 - X

ã Tâ

n Sơ

n93

0 - T

hành

phố

Vị T

hanh

0605

5 - X

ã H

ùng

Sơn

1537

6 - X

ã Vĩn

h H

òa23

596

- Xã

Trà Đ

a31

318

- Phườn

g I

0605

8 - X

ã Q

uốc

Việ

t15

379

- Xã

Vĩn

h H

ùng

2359

9 - X

ã C

hư Á

3132

1 - P

hườn

g II

I06

061

- Xã

Hùn

g V

iệt

1538

2 - X

ã Vĩn

h Tâ

n23

602

- Xã A

n Ph

ú31

324

- Phườn

g IV

181

- Huyện

Bìn

h G

ia15

385

- Xã

Vĩn

h N

inh

2360

5 - X

ã D

iên

Phú

3132

7 - P

hườn

g V

0606

4 - T

hị trấn

Bìn

h G

ia15

388

- Xã

Vĩn

h Thịn

h23

608

- Xã

Ia K

ênh

3133

0 - P

hườn

g V

II06

067

- Xã

Hưn

g Đạo

1539

1 - X

ã Vĩn

h A

n23

611

- Xã

Gào

3133

3 - X

ã Vị T

ân06

070

- Xã

Vĩn

h Y

ên39

4 - H

uyện

Yên

Địn

h62

3 - T

hị x

ã A

n K

hê31

336

- Xã

Hoả

Lựu

0607

3 - X

ã H

oa T

hám

1539

4 - T

hị trấn

Quá

n Là

o23

614

- Phườn

g A

n B

ình

3133

8 - X

ã Tâ

n Tiến

0607

6 - X

ã Q

uý H

òa15

397

- Thị

trấn

Thố

ng N

hất

2361

7 - P

hườn

g Tâ

y Sơ

n31

339

- Xã

Hoả

Tiế

n06

079

- Xã

Hồn

g Ph

ong

1540

0 - X

ã Yên

Phú

2362

0 - P

hườn

g A

n Ph

ú93

1 - T

hị x

ã N

gã Bảy

0608

2 - X

ã Yên

Lỗ

1540

3 - X

ã Yên

Lâm

2362

3 - P

hườn

g A

n Tâ

n31

340

- Phườn

g N

gã Bảy

0608

5 - X

ã Th

iện

Hòa

1540

6 - X

ã Yên

Tâm

2362

6 - X

ã Tú

An

3134

1 - P

hườn

g Lá

i Hiế

u06

088

- Xã

Qua

ng T

rung

1540

9 - X

ã Yên

Gia

ng23

627

- Xã

Xuâ

n A

n31

343

- Phườn

g H

iệp

Thàn

h06

091

- Xã

Thiệ

n Th

uật

1541

2 - X

ã Q

uí Lộc

2362

9 - X

ã Cửu

An

3134

4 - X

ã H

iệp

Lợi

0609

4 - X

ã M

inh

Kha

i15

415

- Xã Y

ên T

họ23

630

- Phườn

g A

n Phướ

c31

411

- Xã Đại

Thà

nh06

097

- Xã

Thiệ

n Lo

ng15

418

- Xã Y

ên T

rung

2363

2 - X

ã So

ng A

n31

414

- Xã

Tân

Thàn

h06

100

- Xã

Hoà

ng Văn

Thụ

1542

1 - X

ã Yên

Trườn

g23

633

- Phườn

g N

gô M

ây93

2 - H

uyện

Châ

u Th

ành

A06

103

- Xã

Hòa

Bìn

h15

424

- Xã Y

ên B

ái23

635

- Xã

Thàn

h A

n31

342

- Thị

trấ n

Một

Ngà

n06

106

- Xã

Môn

g Â

n15

427

- Xã Y

ên P

hong

624

- Thị

Ayun

Pa

3134

5 - X

ã Tâ

n H

oà06

109

- Xã

Tân

Hòa

1543

0 - X

ã Yên

Thá

i24

041

- Phườn

g C

heo

Reo

3134

6 - T

hị trấn

Bảy

Ngà

n06

112

- Xã

Tô H

iệu

1543

3 - X

ã Yên

Hùn

g24

042

- Phườn

g H

òa B

ình

3134

8 - X

ã Trườ

ng L

ong

Tây

0611

5 - X

ã Hồn

g Th

ái15

436

- Xã Y

ên T

hịnh

2404

4 - P

hườn

g Đ

oàn

Kết

3135

1 - X

ã Trườ

ng L

ong

A06

118

- Xã

Bìn

h La

1543

9 - X

ã Yên

Nin

h24

045

- Phườn

g Sô

ng Bờ

3135

7 - X

ã N

hơn

Nghĩa

A06

121

- Xã

Tân

Văn

1544

2 - X

ã Yên

Lạc

2406

4 - X

ã Ia

RB

ol31

359

- Thị

trấn

Rạc

h G

òi18

2 - H

uyện

Văn

Lãn

g15

445

- Xã Địn

h Tă

ng24

065

- Xã

Chư

Băh

3136

0 - X

ã Thạn

h X

uân

0612

4 - T

hị trấn

Na

Sầm

1544

8 - X

ã Địn

h H

òa24

070

- Xã

Ia R

Tô31

362

- Thị

trấn

Cái

Tắc

0612

7 - X

ã Tr

ùng

Khá

nh15

451

- Xã Địn

h Th

ành

2407

3 - X

ã Ia

Sao

3136

3 - X

ã Tâ

n Ph

ú Thạn

h06

130

- Xã

Tân

Việ

t15

454

- Xã Địn

h C

ông

625

- Huyện

KB

ang

933

- Huyện

Châ

u Th

ành

0613

3 - X

ã Bắc

La

1545

7 - X

ã Địn

h Tâ

n23

638

- Thị

trấn

KB

ang

3136

6 - T

hị T

rấn

Ngã

Sáu

0613

6 - X

ã Thụy

Hùn

g15

460

- Xã Địn

h Tiến

2364

1 - X

ã K

on P

ne31

369

- Xã Đ

ông

Thạn

h06

139

- Xã

Trùn

g Q

uán

1546

3 - X

ã Địn

h Lo

ng23

644

- Xã Đăk

Roo

ng31

372

- Xã

Phú

An

0614

2 - X

ã Tâ

n Tá

c15

466

- Xã Địn

h Li

ên23

647

- Xã

Sơn

Lang

3137

5 - X

ã Đ

ông

Phú

0614

5 - X

ã An

Hùn

g15

469

- Xã Địn

h Tư

ờng

2365

0 - X

ã K

Ron

g31

378

- Xã

Phú

Hữu

Page 150: 1.2.HDSD HS 30.8.2012

150PHẦN 3. PHỤ LỤC – MỘT SỐ DANH MỤC CẦN THIẾT

0614

8 - X

ã Th

anh

Long

1547

2 - X

ã Địn

h Hưn

g23

653

- Xã

Sơ P

ai31

379

- Xã

Phú

Tân

0615

1 - X

ã Hội

Hoa

n15

475

- Xã Địn

h Hải

2365

6 - X

ã Lơ

Ku

3138

1 - T

hị trấn

Mái

Dầm

0615

4 - X

ã Tâ

n La

ng15

478

- Xã Địn

h B

ình

2365

9 - X

ã Đ

ông

3138

4 - X

ã Đ

ông

Phướ

c06

157

- Xã

Hoà

ng V

iệt

395

- Huyện

Thọ

Xuâ

n23

660

- Xã Đ

ak S

Mar

3138

7 - X

ã Đ

ông

Phướ

c A06

160

- Xã

Gia

Miễ

n15

481

- Thị

trấn

Thọ

Xuâ

n23

662

- Xã

Nghĩa

An

934

- Huyện

Phụ

ng H

iệp

0616

3 - X

ã Th

ành

Hòa

1548

4 - T

hị trấn

Lam

Sơn

2366

5 - X

ã Tơ

Tun

g31

393

- Thị

trấn

Kin

h C

ùng

0616

6 - X

ã Tâ

n Th

anh

1548

7 - T

hị trấn

Sao

Vàn

g23

668

- Xã

Kôn

g Lơ

ng K

hơng

3139

6 - T

hị trấn

Cây

Dươ

ng06

169

- Xã

Nam

La

1549

0 - X

ã X

uân

Khá

nh23

671

- Xã

Kôn

g Pl

a31

399

- Xã

Tân

Bìn

h06

172

- Xã

Tân

Mỹ

1549

3 - X

ã Thọ

Ngu

yên

2367

4 - X

ã Đăk

HLơ

3140

2 - X

ã B

ình

Thàn

h06

175

- Xã

Hồn

g Th

ái15

496

- Xã

Xuâ

n Th

ành

626

- Huyện

Đăk

Đoa

3140

5 - X

ã Thạn

h H

òa06

178

- Xã

Hoà

ng Văn

Thụ

1549

9 - X

ã Hạn

h Ph

úc23

677

- Thị

trấn

Đăk

Đoa

3140

8 - X

ã Lo

ng T

hạnh

0618

1 - X

ã N

hạc

Kỳ

1550

2 - X

ã Bắc

Lươ

ng23

680

- Xã

Hà Đ

ông

3141

7 - X

ã Phụn

g H

iệp

183

- Huyện

Cao

Lộc

1550

5 - X

ã N

am G

iang

2368

3 - X

ã Đăk

Sơm

ei31

420

- Xã

Hòa

Mỹ

0618

4 - T

hị trấn

Đồn

g Đăn

g15

508

- Xã

Xuâ

n Ph

ong

2368

4 - X

ã Đăk

Kro

ng31

423

- Xã

Hòa

An

0618

7 - T

hị trấn

Cao

Lộc

1551

1 - X

ã Thọ

Lộc

2368

6 - X

ã Hải

Yan

g31

426

- Xã

Phươ

ng B

ình

0619

0 - X

ã Bảo

Lâm

1551

4 - X

ã X

uân

Trườ

ng23

689

- Xã

Kon

Gan

g31

429

- Xã

Hiệ

p Hưn

g06

193

- Xã

Than

h Lò

a15

517

- Xã

Xuâ

n H

òa23

692

- Xã

Bầu

3143

2 - X

ã Tâ

n Phướ

c Hưn

g06

196

- Xã

Cao

Lâu

1552

0 - X

ã Thọ

Hải

2369

5 - X

ã N

am Y

ang

3143

3 - T

hị trấn

Bún

g Tà

u06

199

- Xã

Thạc

h Đạn

1552

3 - X

ã Tâ

y Hồ

2369

8 - X

ã K

’ Dan

g31

435

- Xã

Phươ

ng P

hú06

202

- Xã

Xuấ

t Lễ

1552

6 - X

ã X

uân

Gia

ng23

701

- Xã

H’ N

eng

3143

8 - X

ã Tâ

n Lo

ng06

205

- Xã

Hồn

g Ph

ong

1552

9 - X

ã X

uân

Qua

ng23

704

- Xã

Tân

Bìn

h93

5 - H

uyện

Vị T

huỷ

0620

8 - X

ã Thụy

Hùn

g15

532

- Xã

Xuâ

n Sơ

n23

707

- Xã

Gla

r31

441

- Thị

trấn

Nàn

g M

au06

211

- Xã

Lộc Y

ên15

535

- Xã

Xuâ

n Hưn

g23

710

- Xã A

Dơk

3144

4 - X

ã Vị T

rung

0621

4 - X

ã Ph

ú X

á15

538

- Xã

Thọ

Diê

n23

713

- Xã

Tran

g31

447

- Xã

Vị T

huỷ

0621

7 - X

ã B

ình

Trun

g15

541

- Xã

Thọ

Lâm

2371

4 - X

ã H

Nol

3145

0 - X

ã Vị T

hắng

0622

0 - X

ã Hải

Yến

1554

4 - X

ã Thọ

Xươ

ng23

716

- Xã

Ia Pết

3145

3 - X

ã Vĩn

h Th

uận

Tây

0622

3 - X

ã H

òa Cư

1554

7 - X

ã X

uân

Bái

2371

9 - X

ã Ia

Băn

g31

456

- Xã

Vĩn

h Tr

ung

0622

6 - X

ã Hợp

Thà

nh15

550

- Xã

Xuâ

n Ph

ú62

7 - H

uyện

Chư

Păh

3145

9 - X

ã Vĩn

h Tư

ờng

0622

9 - X

ã So

ng G

iáp

1555

3 - X

ã X

uân

Thắn

g23

722

- Thị

trấn

Phú

Hòa

3146

2 - X

ã Vị Đ

ông

0623

2 - X

ã C

ông

Sơn

1555

6 - X

ã X

uân

Lam

2372

5 - X

ã H

à Tâ

y31

465

- Xã

Vị T

hanh

0623

5 - X

ã G

ia C

át15

559

- Xã

Xuâ

n Th

iên

2372

8 - X

ã Ia

Khươl

3146

8 - X

ã Vị B

ình

0623

8 - X

ã Mẫu

Sơn

1556

2 - X

ã Thọ

Min

h23

731

- Xã

Ia P

hí93

6 - H

uyện

Lon

g Mỹ

0624

1 - X

ã X

uân

Long

1556

5 - X

ã X

uân

Châ

u23

734

- Xã

Ia L

y31

471

- Thị

trấn

Lon

g Mỹ

0624

4 - X

ã Tâ

n Li

ên15

568

- Xã

Thọ

Lập

2373

7 - X

ã Ia

Nôn

g31

472

- Thị

trấn

Trà

Lồn

g06

247

- Xã Y

ên T

rạch

1557

1 - X

ã Q

uảng

Phú

2373

8 - X

ã Ia

Kre

ng31

474

- Xã

Long

Bìn

h06

250

- Xã

Tân

Thàn

h15

574

- Xã

Xuâ

n Tí

n23

740

- Xã Đăk

Ver

3147

7 - X

ã Lo

ng T

rị

Page 151: 1.2.HDSD HS 30.8.2012

151PHẦN 3. PHỤ LỤC – MỘT SỐ DANH MỤC CẦN THIẾT

184

- Huyện

Văn

Qua

n15

577

- Xã

Phú

Yên

2374

3 - X

ã H

òa P

hú31

478

- Xã

Long

Trị

A06

253

- Thị

trấn

Văn

Qua

n15

580

- Xã

Xuâ

n Y

ên23

746

- Xã

Chư

Đăn

g Ya

3148

0 - X

ã Lo

ng P

hú06

256

- Xã

Trấn

Nin

h15

583

- Xã

Xuâ

n La

i23

749

- Xã

Ia K

a31

481

- Xã

Tân

Phú

0625

9 - X

ã Ph

ú Mỹ

1558

6 - X

ã X

uân

Lập

2375

2 - X

ã Ia

Nhi

n31

483

- Xã

Thuậ

n Hưn

g06

262

- Xã

Việ

t Yên

1558

9 - X

ã Thọ

Thắn

g23

755

- Xã

Nghĩa

Hòa

3148

4 - X

ã Th

uận

Hòa

0626

5 - X

ã So

ng G

iang

1559

2 - X

ã X

uân

Min

h23

758

- Xã

Chư

Jôr

3148

6 - X

ã Vĩn

h Th

uận Đ

ông

0626

8 - X

ã V

ân M

ộng

1559

5 - X

ã X

uân

Tân

2376

1 - X

ã N

ghĩa

Hưn

g31

489

- Xã

Vĩn

h V

iễn

0627

1 - X

ã Vĩn

h Lạ

i15

598

- Xã

Xuâ

n V

inh

628

- Huyện

Ia G

rai

3149

0 - X

ã Vĩn

h V

iễn

A06

274

- Xã

Hòa

Bìn

h15

601

- Xã

Thọ

Trườ

ng23

764

- Thị

trấn

Ia K

ha31

492

- Xã

Lươn

g Tâ

m06

277

- Xã

Tú X

uyên

396

- Huyện

Thư

ờng

Xuâ

n23

767

- Xã

Ia S

ao31

493

- Xã

Lươn

g N

ghĩa

0628

0 - X

ã Văn

An

1560

4 - T

hị trấn

Thườn

g X

uân

2376

8 - X

ã Ia

Yok

3149

5 - X

ã X

à Ph

iên

0628

3 - X

ã Đại

An

1560

7 - X

ã B

át M

ọt23

770

- Xã

Ia H

rung

94 -

Sóc

Trăn

g06

286

- Xã

Khá

nh K

hê15

610

- Xã Y

ên N

hân

2377

1 - X

ã Ia

941

- Thà

nh p

hố S

óc T

răng

0628

9 - X

ã C

hu T

úc15

619

- Xã

Xuâ

n Lẹ

2377

3 - X

ã Ia

Kha

i31

498

- Phườn

g 5

0629

2 - X

ã Lư

ơng

Năn

g15

622

- Xã

Vạn

Xuâ

n23

776

- Xã

Ia K

Rai

3150

1 - P

hườn

g 7

0629

5 - X

ã Đồn

g G

iáp

1562

8 - X

ã Lư

ơng

Sơn

2377

8 - X

ã Ia

Gră

ng31

504

- Phườn

g 8

0629

8 - X

ã X

uân

Mai

1563

1 - X

ã X

uân

Cao

2377

9 - X

ã Ia

3150

7 - P

hườn

g 6

0630

1 - X

ã Tr

àng

Các

1563

4 - X

ã Luận

Thà

nh23

782

- Xã

Ia O

3151

0 - P

hườn

g 2

0630

4 - X

ã Tr

àng

Sơn

1563

7 - X

ã Luận

Khê

2378

5 - X

ã Ia

Dêr

3151

3 - P

hườn

g 1

0630

7 - X

ã Tâ

n Đ

oàn

1564

0 - X

ã X

uân

Thắn

g23

788

- Xã

Ia C

hia

3151

6 - P

hườn

g 4

0631

0 - X

ã B

ình

Phúc

1564

3 - X

ã X

uân

Lộc

2379

1 - X

ã Ia

Pếc

h31

519

- Phườn

g 3

0631

3 - X

ã Tr

i Lễ

1564

6 - X

ã X

uân

Cẩm

629

- Huyện

Man

g Ya

ng31

522

- Phườn

g 9

0631

6 - X

ã Tr

àng

Phái

1564

9 - X

ã X

uân

Dươ

ng23

794

- Thị

trấn

Kon

Dơn

g31

525

- Phườn

g 10

0631

9 - X

ã Yên

Phú

c15

652

- Xã

Thọ

Than

h23

797

- Xã A

yun

942

- Huyệ n

Châ

u Th

ành

0632

2 - X

ã Hữu

Lễ

1565

5 - X

ã N

gọc

Phụn

g23

798

- Xã Đ

ak Jơ

Ta

3156

9 - T

hị trấn

Châ

u Th

ành

185

- Huyện

Bắc

Sơn

1565

8 - X

ã X

uân

Chi

nh23

799

- Xã Đ

ak T

a Le

y31

570

- Xã

Hồ Đắc

Kiệ

n06

325

- Thị

trấn

Bắc

Sơn

1566

1 - X

ã Tâ

n Th

ành

2380

0 - X

ã H

à R

a31

573

- Xã

Phú

Tâm

0632

8 - X

ã Lo

ng Đốn

g39

7 - H

uyện

Triệu

Sơn

2380

3 - X

ã Đăk

3157

6 - X

ã Th

uận

Hòa

0633

1 - X

ã Vạn

Thủ

y15

664

- Thị

trấn

Triệ

u Sơ

n23

806

- Xã Đăk

Djră

ng31

582

- Xã

Phú

Tân

0633

4 - X

ã Q

uỳnh

Sơn

1566

7 - X

ã Thọ

Sơn

2380

9 - X

ã Lơ

Pan

g31

585

- Xã

Thiệ

n Mỹ

0633

7 - X

ã Đồn

g ý

1567

0 - X

ã Thọ

Bìn

h23

812

- Xã

Kon

Thụ

p31

594

- Xã A

n H

iệp

0634

0 - X

ã Tâ

n Tr

i15

673

- Xã

Thọ

Tiến

2381

5 - X

ã Đ

ê Ar

3160

0 - X

ã An

Nin

h06

343

- Xã

Bắc

Sơn

1567

6 - X

ã Hợp

2381

8 - X

ã K

on C

hiên

g94

3 - H

uyện

Kế

Sách

0634

6 - X

ã Hữu

Vĩn

h15

679

- Xã

Hợp

Tiế

n23

821

- Xã Đăk

Trô

i31

528

- Thị

trấn

Kế

Sách

0634

9 - X

ã Hưn

g Vũ

1568

2 - X

ã Hợp

Thà

nh63

0 - H

uyện

Kôn

g C

hro

3153

1 - X

ã An

Lạc

Thôn

0635

2 - X

ã Tâ

n Lậ

p15

685

- Xã

Triệ

u Th

ành

2382

4 - T

hị trấn

Kôn

g C

hro

3153

4 - X

ã X

uân

Hòa

Page 152: 1.2.HDSD HS 30.8.2012

152PHẦN 3. PHỤ LỤC – MỘT SỐ DANH MỤC CẦN THIẾT

0635

5 - X

ã Vũ

Sơn

1568

8 - X

ã Hợp

Thắ

ng23

827

- Xã

Chư

Krê

y31

537

- Xã

Phon

g Nẫm

0635

8 - X

ã C

hiêu

1569

1 - X

ã M

inh

Sơn

2383

0 - X

ã An

Trun

g31

540

- Xã A

n Lạ

c Tâ

y06

361

- Xã

Tân

Hươ

ng15

694

- Xã

Min

h D

ân23

833

- Xã

Kôn

g Ya

ng31

543

- Xã

Trin

h Ph

ú06

364

- Xã

Chiến

Thắ

ng15

697

- Xã

Min

h C

hâu

2383

6 - X

ã Đăk

Pang

3154

6 - X

ã B

a Tr

inh

0636

7 - X

ã Vũ

Lăng

1570

0 - X

ã D

ân Lực

2383

9 - X

ã SR

ó31

549

- Xã

Thới

An

Hội

0637

0 - X

ã Trấn

Yên

1570

3 - X

ã D

ân L

ý23

840

- Xã Đắk

Nin

g31

552

- Xã

Nhơ

n Mỹ

0637

3 - X

ã Vũ

Lễ15

706

- Xã

Dân

Quyền

2384

2 - X

ã Đăk

Son

g31

555

- Xã

Kế

Thàn

h06

376

- Xã

Nhấ

t Hòa

1570

9 - X

ã An

Nôn

g23

843

- Xã Đăk

Plin

g31

558

- Xã

Kế A

n06

379

- Xã

Tân

Thàn

h15

712

- Xã

Văn

Sơn

2384

5 - X

ã Yan

g Tr

ung

3156

1 - X

ã Đại

Hải

0638

2 - X

ã N

hất T

iến

1571

5 - X

ã Th

ái H

òa23

846

- Xã Đăk

Pho

3156

4 - X

ã An

Mỹ

186

- Huyện

Hữu

Lũn

g15

718

- Xã

Tân

Nin

h23

848

- Xã Y

a M

a94

4 - H

uyện

Mỹ

Tú06

385

- Thị

trấn

Hữu

Lũn

g15

721

- Xã Đồn

g Lợ

i23

851

- Xã

Chơ

Lon

g31

567 -

Thị

trấn

Huỳ

nh Hữu

Nghĩa

0638

8 - X

ã Hữu

Liê

n15

724

- Xã Đồn

g Tiến

2385

4 - X

ã Yan

g N

am31

579

- Xã

Long

Hưn

g06

391

- Xã Y

ên B

ình

1572

7 - X

ã Đồn

g Thắn

g63

1 - H

uyện

Đức

3158

8 - X

ã Hưn

g Ph

ú06

394

- Xã

Quyết

Thắ

ng15

730

- Xã

Tiến

Nôn

g23

857

- Thị

trấn

Chư

Ty

3159

1 - X

ã Mỹ

Hươ

ng06

397

- Xã

Hòa

Bìn

h15

733

- Xã

Khu

yến

Nôn

g23

860

- Xã

Ia Dơk

3159

7 - X

ã Mỹ

Tú06

400

- Xã Y

ên T

hịnh

1573

6 - X

ã X

uân

Thịn

h23

863

- Xã

Ia K

rêl

3160

3 - X

ã Mỹ

Phướ

c06

403

- Xã Y

ên Sơn

1573

9 - X

ã X

uân

Lộc

2386

6 - X

ã Ia

Din

3160

6 - X

ã Th

uận

Hưn

g06

406

- Xã

Thiệ

n Kỵ

1574

2 - X

ã Thọ

Dân

2386

9 - X

ã Ia

Kla

3160

9 - X

ã Mỹ

Thuậ

n06

409

- Xã

Tân

Lập

1574

5 - X

ã X

uân

Thọ

2387

2 - X

ã Ia

Dom

3161

2 - X

ã Ph

ú Mỹ

0641

2 - X

ã Yên

Vượ

ng15

748

- Xã

Thọ

Tân

2387

5 - X

ã Ia

Lan

g94

5 - H

uyện

Lao

Dun

g06

415

- Xã

Min

h Tiến

1575

1 - X

ã Thọ

Ngọ

c23

878

- Xã

Ia K

riêng

3161

5 - T

hị trấn

Lao

Dun

g06

418

- Xã

Nhậ

t Tiế

n15

754

- Xã

Thọ

Cườ

ng23

881

- Xã

Ia P

nôn

3161

8 - X

ã An

Thạn

h 1

0642

1 - X

ã Th

anh

Sơn

1575

7 - X

ã Thọ

Phú

2388

4 - X

ã Ia

Nan

3162

1 - X

ã An

Thạn

h Tâ

y06

424

- Xã Đồn

g Tâ

n15

760

- Xã

Thọ

Vực

632

- Huyện

Chư

Prô

ng31

624

- Xã A

n Thạn

h Đ

ông

0642

7 - X

ã C

ai K

inh

1576

3 - X

ã Thọ

Thế

2388

7 - T

hị trấn

Chư

Prô

ng31

627

- Xã Đại

Ân

106

430

- Xã

Hòa

Lạc

1576

6 - X

ã N

ông

Trườ

ng23

888

- Xã

Ia K

ly31

630

- Xã A

n Thạn

h 2

0643

3 - X

ã V

ân N

ham

1576

9 - X

ã B

ình

Sơn

2389

0 - X

ã B

ình

Giá

o31

633

- Xã A

n Thạn

h 3

0643

6 - X

ã Đồn

g Tiến

398

- Huyện

Thiệu

Hóa

2389

3 - X

ã Ia

Dră

ng31

636

- Xã A

n Thạn

h N

am06

439

- Xã Đ

ô Lư

ơng

1577

2 - T

hị trấn

Vạn

2389

6 - X

ã Thăn

g Hưn

g94

6 - H

uyện

Lon

g Ph

ú06

442

- Xã

Tân

Thàn

h15

775

- Xã

Thiệ

u N

gọc

2389

9 - X

ã B

àu Cạn

3163

9 - T

hị trấn

Lon

g Ph

ú06

445

- Xã

Hòa

Sơn

1577

8 - X

ã Th

iệu

2390

2 - X

ã Ia

Phì

n31

642

- Xã

Song

Phụ

ng06

448

- Xã

Min

h Sơ

n15

781

- Xã

Thiệ

u Ph

úc23

905

- Xã

Ia Băn

g31

645

- Xã Đại

Ngã

i06

451

- Xã

Hồ

Sơn

1578

4 - X

ã Th

iệu

Tiến

2390

8 - X

ã Ia

Tôr

3164

8 - X

ã Hậu

Thạ

nh06

454

- Xã

Sơn

1578

7 - X

ã Th

iệu

Côn

g23

911

- Xã

Ia B

oòng

3165

1 - X

ã Lo

ng Đức

0645

7 - X

ã M

inh

Hòa

1579

0 - X

ã Th

iệu

Phú

2391

4 - X

ã Ia

O31

654

- Xã

Trườ

ng K

hánh

Page 153: 1.2.HDSD HS 30.8.2012

153PHẦN 3. PHỤ LỤC – MỘT SỐ DANH MỤC CẦN THIẾT

0646

0 - X

ã H

òa T

hắng

1579

3 - X

ã Th

iệu

Long

2391

7 - X

ã Ia

Púc

h31

657

- Xã

Phú

Hữu

187

- Huyện

Chi

Lăn

g15

796

- Xã

Thiệ

u G

iang

2392

0 - X

ã Ia

Me

3166

0 - X

ã Tâ

n Hưn

g06

463

- Thị

trấn

Đồn

g Mỏ

1579

9 - X

ã Th

iệu

Duy

2392

3 - X

ã Ia

3166

3 - X

ã C

hâu

Khá

nh06

466

- Thị

trấn

Chi

Lăn

g15

802

- Xã

Thiệ

u N

guyê

n23

924

- Xã

Ia B

ang

3166

6 - X

ã Tâ

n Thạn

h06

469

- Xã

Vân

An

1580

5 - X

ã Th

iệu

Hợp

2392

6 - X

ã Ia

Pia

3166

9 - X

ã Lo

ng P

hú06

472

- Xã

Vân

Thủ

y15

808

- Xã

Thiệ

u Thịn

h23

929

- Xã

Ia G

a94

7 - H

uyện

Mỹ

Xuy

ên06

475

- Xã

Gia

Lộc

1581

1 - X

ã Th

iệu

Qua

ng23

932

- Xã

Ia L

âu31

684

- Thị

trấn

Mỹ

Xuy

ên06

478

- Xã

Bắc

Thủ

y15

814

- Xã

Thiệ

u Th

ành

2393

5 - X

ã Ia

Piơ

r31

690

- Xã Đại

Tâm

0648

1 - X

ã C

hiến

Thắ

ng15

817

- Xã

Thiệ

u To

án23

938

- Xã

Ia M

ơ31

693

- Xã

Tham

Đôn

0648

4 - X

ã M

ai S

ao15

820

- Xã

Thiệ

u C

hính

633

- Huyện

Chư

3170

8 - X

ã Thạn

h Ph

ú06

487

- Xã

Bằn

g Hữu

1582

3 - X

ã Th

iệu

Hòa

2394

1 - T

hị trấn

Chư

3171

1 - X

ã N

gọc Đ

ông

0649

0 - X

ã Thượ

ng Cườ

ng15

826

- Xã

Thiệ

u M

inh

2394

4 - X

ã Ia

Tiê

m31

714

- Xã

Thạn

h Q

uới

0649

3 - X

ã Bằn

g Mạc

1582

9 - X

ã Th

iệu

Tâm

2394

5 - X

ã C

hư Pơn

g31

717

- Xã

Hòa

106

496

- Xã

Nhâ

n Lý

1583

2 - X

ã Th

iệu

Viê

n23

946

- Xã

Bar

Măi

h31

720

- Xã

Gia

Hòa

106

499

- Xã

Lâm

Sơn

1583

5 - X

ã Th

iệu

Lý23

947

- Xã

Bờ

Ngo

ong

3172

3 - X

ã N

gọc

Tố06

502

- Xã

Liên

Sơn

1583

8 - X

ã Th

iệu

Vận

2395

0 - X

ã Ia

Gla

i31

726

- Xã

Gia

Hòa

206

505

- Xã

Vạn

Lin

h15

841

- Xã

Thiệ

u Tr

ung

2395

3 - X

ã AL

3172

9 - X

ã H

òa T

ú II

0650

8 - X

ã H

òa B

ình

1584

4 - X

ã Th

iệu Đ

ô23

954

- Xã

Kôn

g H

Tok

948

- Huyện

Ngã

Năm

0651

1 - X

ã Q

uang

Lan

g15

847

- Xã

Thiệ

u C

hâu

2395

6 - X

ã AYu

n31

732

- Thị

trấn

Ngã

Năm

0651

4 - X

ã Hữu

Kiê

n15

853

- Xã

Thiệ

u G

iao

2395

9 - X

ã Ia

HLố

p31

735

- Xã

Long

Tân

0651

7 - X

ã Q

uan

Sơn

1586

2 - X

ã Th

iệu

Tân

2396

2 - X

ã Ia

Bla

ng31

738

- Xã

Vĩn

h Q

uới

0652

0 - X

ã Y Tịc

h39

9 - H

uyện

Hoằ

ng H

óa23

965

- Xã

Dun

3174

1 - X

ã Tâ

n Lo

ng06

523

- Xã

Chi

Lăn

g15

865

- Thị

trấn

Hoằ

ng H

óa23

966

- Xã

Ia P

al31

744

- Xã

Long

Bìn

h18

8 - H

uyện

Lộc

Bìn

h15

871

- Xã

Hoằ

ng G

iang

2396

8 - X

ã H

Bôn

g31

747

- Xã

Vĩn

h B

iên

0652

6 - T

hị trấn

Na

Dươ

ng15

874

- Xã

Hoằ

ng X

uân

2397

7 - X

ã Ia

Ko

3175

0 - X

ã Mỹ

Bìn

h06

529

- Thị

trấn

Lộc

Bìn

h15

877

- Xã

Hoằ

ng K

hánh

634

- Huyện

Đăk

3175

3 - X

ã Mỹ

Quớ

i06

532

- Xã

Mẫu

Sơn

1588

0 - X

ã H

oằng

Phượn

g23

989

- Xã

Tam

949

- Huyện

Thạ

nh T

rị06

535

- Xã

Bằn

g K

hánh

1588

3 - X

ã H

oằng

Phú

2399

2 - X

ã An

Thàn

h31

756

- Thị

trấn

Phú

Lộc

0653

8 - X

ã X

uân

Lễ15

886

- Xã

Hoằ

ng Q

uỳ23

995

- Xã Đăk

3175

7 - T

hị trấn

Hưn

g L ợ

i06

541

- Xã Y

ên K

hoái

1588

9 - X

ã H

oằng

Kim

2399

8 - X

ã Yan

g Bắc

3175

9 - X

ã Lâ

m T

ân06

544

- Xã

Xuâ

n M

ãn15

892

- Xã

Hoằ

ng T

rung

2400

1 - X

ã Cư

An

3176

2 - X

ã Thạn

h Tâ

n06

547

- Xã

Tú M

ịch

1589

5 - X

ã H

oằng

Trin

h24

004

- Xã

Tân

An

3176

5 - X

ã Lâ

m K

iết

0655

0 - X

ã Hữu

Khá

nh15

898

- Xã

Hoằ

ng Sơn

2400

7 - X

ã Ph

ú A

n31

768

- Xã

Tuân

Tức

0655

3 - X

ã Đồn

g Bục

1590

1 - X

ã H

oằng

Lươ

ng24

010

- Xã Y

a Hội

3177

1 - X

ã Vĩn

h Th

ành

0655

6 - X

ã V

ân M

ộng

1590

4 - X

ã H

oằng

Xuy

ên63

5 - H

uyện

Ia P

a31

774

- Xã

Thạn

h Trị

0655

9 - X

ã Ta

m G

ia15

907

- Xã

Hoằ

ng C

át24

013

- Xã

Pờ T

ó31

777

- Xã

Vĩn

h Lợ

i

Page 154: 1.2.HDSD HS 30.8.2012

154PHẦN 3. PHỤ LỤC – MỘT SỐ DANH MỤC CẦN THIẾT

0656

2 - X

ã Tú

Đoạ

n15

910

- Xã

Hoằ

ng K

hê24

016

- Xã

Chư

Răn

g31

780

- Xã

Châ

u Hưn

g06

565

- Xã

Khuất

1591

6 - X

ã H

oằng

Quý

2401

9 - X

ã Ia

KDăm

950

- Huyện

Vĩn

h C

hâu

0656

8 - X

ã N

hư K

huê

1591

9 - X

ã H

oằng

Hợp

2402

2 - X

ã K

im T

ân31

783

- Thị

trấn

Vĩn

h C

hâu

0657

1 - X

ã Lụ

c Th

ôn15

928

- Xã

Hoằ

ng M

inh

2402

5 - X

ã C

hư M

ố31

786

- Xã

Hòa

Đôn

g06

574

- Xã

Tĩnh

Bắc

1593

1 - X

ã H

oằng

Phú

c24

028

- Xã

Ia T

ul31

789

- Xã

Khá

nh H

òa06

577

- Xã

Xuâ

n Tì

nh15

934

- Xã

Hoằ

ng Đức

2403

1 - X

ã Ia

Ma

Rơn

3179

2 - X

ã Vĩn

h H

iệp

0658

0 - X

ã H

iệp

Hạ

1593

7 - X

ã H

oằng

2403

4 - X

ã Ia

Broăi

3179

5 - X

ã Vĩn

h Hải

0658

3 - X

ã N

hượn

g Bạn

1594

0 - X

ã H

oằng

Đạt

2403

7 - X

ã Ia

Tro

k31

798

- Xã

Lạc

Hòa

0658

6 - X

ã Q

uan

Bản

1594

3 - X

ã H

oằng

Vin

h63

7 - H

uyện

Krô

ng P

a31

801

- Xã

Vĩ n

h C

hâu

0658

9 - X

ã Sà

n V

iên

1594

6 - X

ã H

oằng

Đạo

2407

6 - T

hị trấn

Phú

Túc

3180

4 - X

ã Vĩn

h Phướ

c06

592

- Xã Đ

ông

Qua

n15

949

- Xã

Hoằ

ng T

hắng

2407

9 - X

ã Ia

RSa

i31

807

- Xã

Vĩn

h Tâ

n06

595

- Xã

Min

h Ph

át15

952

- Xã

Hoằ

ng Đồn

g24

082

- Xã

Ia R

Sươm

3181

0 - X

ã La

i Hòa

0659

8 - X

ã Hữu

Lân

1595

5 - X

ã H

oằng

Thá

i24

085

- Xã

Chư

Gu

951

- Huyện

Trầ

n Đề

0660

1 - X

ã Lợ

i Bác

1595

8 - X

ã H

oằng

Thị

nh24

088

- Xã Đất

Bằn

g31

672

- Xã Đại

Ân

206

604

- Xã

Nam

Qua

n15

961

- Xã

Hoằ

ng T

hành

2409

1 - X

ã Ia

Mlá

h31

673

- Thị

trấn

Trầ

n Đề

0660

7 - X

ã X

uân

Dươ

ng15

964

- Xã

Hoằ

ng Lộc

2409

4 - X

ã C

hư D

răng

3167

5 - X

ã Li

êu T

ú06

610

- Xã

Ái Q

uốc

1596

7 - X

ã H

oằng

Trạ

ch24

097

- Xã

Phú

Cần

3167

8 - X

ã Lị

ch Hội

Thượn

g18

9 - H

uyện

Đìn

h Lậ

p15

973

- Xã

Hoằ

ng P

hong

2410

0 - X

ã Ia

HD

reh

3167

9 - T

hị trấn

Lịc

h Hội

Thượn

g06

613

- Thị

trấn

Đìn

h Lậ

p15

976

- Xã

Hoằ

ng Lưu

2410

3 - X

ã Ia

RM

ok31

681

- Xã

Trun

g B

ình

0661

6 - T

hị trấn

NT

Thái

Bìn

h15

979

- Xã

Hoằ

ng C

hâu

2410

6 - X

ã C

hư N

gọc

3168

7 - X

ã Tà

i Văn

0661

9 - X

ã Bắc

Xa

1598

2 - X

ã H

oằng

Tân

2410

9 - X

ã U

ar31

696

- Xã

Viê

n A

n06

622

- Xã

Bín

h X

á15

985

- Xã

Hoằ

ng Yến

2411

2 - X

ã C

hư R

căm

3169

9 - X

ã Thạn

h Thới

An

0662

5 - X

ã K

iên

Mộc

1598

8 - X

ã H

oằng

Tiế

n24

115

- Xã

Krô

ng Năn

g31

702

- Xã

Thạn

h Thới

Thuận

0662

8 - X

ã Đ

ình

Lập

1599

1 - X

ã H

oằng

Hải

638

- Huyện

Phú

Thiện

3170

5 - X

ã V

iên

Bìn

h06

631

- Xã

Thái

Bìn

h15

994

- Xã

Hoằ

ng N

gọc

2404

3 - T

hị trấn

Phú

Thiện

95 -

Bạc

Liê

u06

634

- Xã

Cườ

ng Lợi

1599

7 - X

ã H

oằng

Đôn

g24

046

- Xã

Chư

A T

hai

954

- Thà

nh p

hố Bạc

Liê

u06

637

- Xã

Châ

u Sơ

n16

000

- Xã

Hoằ

ng T

hanh

2404

8 - X

ã Ayu

n Hạ

3181

3 - P

hườn

g 2

0664

0 - X

ã Lâ

m C

a16

003

- Xã

Hoằ

ng P

hụ24

049

- Xã

Ia A

ke31

816

- Phườn

g 3

0664

3 - X

ã Đồn

g Thắn

g16

006

- Xã

Hoằ

ng T

rườn

g24

052

- Xã

Ia S

ol31

819

- Phườn

g 5

0664

6 - X

ã Bắc

Lãn

g40

0 - H

uyện

Hậu

Lộc

2405

5 - X

ã Ia

Pia

r31

822

- Phườn

g 7

22 -

Quả

ng N

inh

1601

2 - T

hị trấn

Hậu

Lộc

2405

8 - X

ã Ia

Pen

g31

825

- Phườn

g 1

193

- Thà

nh p

hố Hạ

Long

1601

5 - X

ã Đồn

g Lộ

c24

060

- Xã

Chr

ôh Pơn

an31

828

- Phườn

g 8

0664

9 - P

hườn

g H

à K

hánh

1601

8 - X

ã Đại

Lộc

2406

1 - X

ã Ia

Hia

o31

831

- Phườn

g N

hà M

át06

652

- Phườn

g H

à Ph

ong

1602

1 - X

ã Tr

iệu

Lộc

2406

7 - X

ã Ia

Yen

g31

834

- Xã

Vĩn

h Trạ c

h06

655

- Phườn

g H

à K

hẩu

1602

4 - X

ã C

hâu

Lộc

639

- Huyện

Chư

Pưh

3183

7 - X

ã Vĩn

h Trạc

h Đ

ông

0665

8 - P

hườn

g C

ao X

anh

1602

7 - X

ã Tiến

Lộc

2394

2 - T

hị trấn

Nhơ

n H

oà31

840

- Xã

Hiệ

p Th

ành

Page 155: 1.2.HDSD HS 30.8.2012

155PHẦN 3. PHỤ LỤC – MỘT SỐ DANH MỤC CẦN THIẾT

0666

1 - P

hườn

g G

iếng

Đáy

1603

0 - X

ã Lộ

c Sơ

n23

971

- Xã

Ia H

rú95

6 - H

uyện

Hồn

g D

ân06

664

- Phườn

g H

à Tu

1603

3 - X

ã Cầu

Lộc

2397

2 - X

ã Ia

Ron

g31

843

- Thị

trấn

Nga

n Dừa

0666

7 - P

hườn

g H

à Tr

ung

1603

6 - X

ã Th

ành

Lộc

2397

4 - X

ã Ia

Dre

ng31

846

- Xã

Nin

h Q

uới

0667

0 - P

hườn

g H

à Lầ

m16

039

- Xã

Tuy

Lộc

2397

8 - X

ã Ia

Hla

3184

9 - X

ã N

inh

Quớ

i A06

673

- Phườn

g B

ãi C

háy

1604

2 - X

ã Ph

ong

Lộc

2398

0 - X

ã C

hư D

on31

852

- Xã

Nin

h H

òa06

676

- Phườn

g C

ao T

hắng

1604

5 - X

ã Mỹ

Lộc

2398

3 - X

ã Ia

Pha

ng31

855

- Xã

Lộc

Nin

h06

679

- Phườn

g H

ùng

Thắn

g16

048

- Xã

Văn

Lộc

2398

6 - X

ã Ia

Le

3185

8 - X

ã Vĩn

h Lộ

c06

682

- Phườn

g Yết

Kiê

u16

051

- Xã

Thuầ

n Lộ

c23

987

- Xã

Ia B

Lứ31

861

- Xã

Vĩn

h Lộ

c A06

685

- Phườn

g Trần

Hưn

g Đạo

1605

4 - X

ã Lộ

c Tâ

n66

- Đắk

Lắk

3186

3 - X

ã N

inh

Thạn

h Lợ

i A06

688

- Phườn

g Hồn

g Hải

1605

7 - X

ã X

uân

Lộc

643 -

Thà

nh ph

ố Buô

n M

a Thuột

3186

4 - X

ã N

inh

Thạn

h Lợ

i06

691

- Phườn

g Hồn

g G

ai16

060

- Xã

Thịn

h Lộ

c24

118

- Phườn

g Tâ

n Lậ

p95

7 - H

uyện

Phư

ớc L

ong

0669

4 - P

hườn

g Bạc

h Đằn

g16

063

- Xã

Hoa

Lộc

2412

1 - P

hườn

g Tâ

n H

òa31

867

- Thị

trấn

Phước

Lon

g06

697

- Phườn

g Hồn

g H

à16

066

- Xã

Liên

Lộc

2412

4 - P

hườn

g Tâ

n A

n31

870

- Xã

Vĩn

h Ph

ú Đ

ông

0670

0 - P

hườn

g Tuần

Châ

u16

069

- Xã

Qua

ng Lộc

2412

7 - P

hườn

g Thốn

g N

hất

3187

3 - X

ã Vĩn

h Ph

ú Tâ

y06

703

- Phườn

g V

iệt H

ưng

1607

2 - X

ã Ph

ú Lộ

c24

130

- Phườn

g Th

ành

Nhấ

t31

876

- Xã

Phướ

c Lo

ng06

706

- Phườn

g Đại

Yên

1607

5 - X

ã H

òa Lộc

2413

3 - P

hườn

g Thắn

g Lợ

i31

879

- Xã

Hưn

g Ph

ú19

4 - T

hành

phố

Món

g C

ái16

078

- Xã

Min

h Lộ

c24

136

- Phườn

g Tâ

n Lợ

i31

882

- Xã

Vĩn

h Th

anh

0670

9 - P

hườn

g K

a Lo

ng16

081

- Xã

Hưn

g Lộ

c24

139

- Phườn

g Th

ành

Côn

g31

885

- Xã

Phon

g Thạn

h Tâ

y A

0671

2 - P

hườn

g Trần

Phú

1608

4 - X

ã Hải

Lộc

2414

2 - P

hườn

g Tâ

n Th

ành

3188

8 - X

ã Ph

ong

Thạn

h Tâ

y B

0671

5 - P

hườn

g N

inh

Dươ

ng16

087

- Xã Đ

a Lộ

c24

145

- Phườn

g Tâ

n Tiến

958

- Huyện

Vĩn

h Lợ

i06

718

- Phườn

g H

oà Lạc

1609

0 - X

ã N

gư Lộc

2414

8 - P

hườn

g Tự

An

3189

4 - X

ã Vĩn

h Hưn

g06

721

- Phườn

g Tr

à Cổ

401

- Huyệ n

Nga

Sơn

2415

1 - P

hườn

g Ea

Tam

3189

7 - X

ã Vĩn

h Hưn

g A

0672

4 - X

ã Hải

Sơn

1609

3 - T

hị trấn

Nga

Sơn

2415

4 - P

hườn

g K

hánh

Xuâ

n31

900

- Thị

trấn

Châ

u Hưn

g06

727

- Xã

Bắc

Sơn

1609

6 - X

ã B

a Đ

ình

2415

7 - X

ã H

òa T

huận

3190

3 - X

ã C

hâu

Hưn

g A

0673

0 - X

ã Hải

Đôn

g16

099

- Xã

Nga

Vịn

h24

160

- Xã

ÊBur

3190

6 - X

ã Hưn

g Th

ành

0673

3 - X

ã Hải

Tiế

n16

102

- Xã

Nga

Văn

2416

3 - X

ã Ea

Tu

3190

9 - X

ã Hưn

g Hội

0673

6 - P

hườn

g Hải

Yên

1610

5 - X

ã N

ga T

hiện

2416

6 - X

ã H

òa T

hắng

3191

2 - X

ã C

hâu

Thới

0673

9 - X

ã Q

uảng

Nghĩa

1610

8 - X

ã N

ga T

iến

2416

9 - X

ã Ea

Kao

3192

1 - X

ã Lo

ng T

hạnh

0674

2 - P

hườn

g Hải

Hoà

1611

1 - X

ã N

ga Lĩn

h24

172

- Xã

Hòa

Phú

959

- Huyện

Giá

Rai

0674

5 - X

ã Hải

Xuâ

n16

114

- Xã

Nga

Nhâ

n24

175

- Xã

Hòa

Khá

nh31

942

- Thị

trấn

Giá

Rai

0674

8 - X

ã Vạ n

Nin

h16

117

- Xã

Nga

Tru

ng24

178

- Xã

Hòa

Xuâ

n31

945

- Thị

trấn

Hộ

Phòn

g06

751

- Phườn

g B

ình

Ngọ

c16

120

- Xã

Nga

Bạc

h64

4 - T

hị X

ã B

uôn

Hồ

3194

8 - X

ã Ph

ong

Thạn

h Đ

ông

0675

4 - X

ã Vĩn

h Tr

ung

1612

3 - X

ã N

ga T

hanh

2430

5 - P

hườn

g A

n Lạ

c31

951

- Xã

Phon

g Thạn

h Đ

ông

A06

757

- Xã

Vĩn

h Thực

1612

6 - X

ã N

ga Hưn

g24

308

- Phườn

g A

n B

ình

3195

4 - X

ã Ph

ong

Tân

195

- Thị

Cẩm

Phả

1612

9 - X

ã N

ga M

ỹ24

311

- Phườn

g Th

iện

An

3195

7 - X

ã Tâ

n Ph

ong

0676

0 - P

hườn

g M

ông

Dươ

ng16

132

- Xã

Nga

Yên

2431

8 - P

hườn

g Đạt

Hiế

u31

960

- Xã

Phon

g Thạn

h

Page 156: 1.2.HDSD HS 30.8.2012

156PHẦN 3. PHỤ LỤC – MỘT SỐ DANH MỤC CẦN THIẾT

0676

3 - P

hườn

g Cửa

Ông

1613

5 - X

ã N

ga G

iáp

2432

2 - P

hườn

g Đ

oàn

Kết

3196

3 - X

ã Ph

ong

Thạn

h A

0676

6 - P

hườn

g Cẩm

Sơn

1613

8 - X

ã N

ga Hải

2432

5 - X

ã Ea

Bla

ng31

966

- Xã

Phon

g Thạn

h Tâ

y06

769

- Phườn

g Cẩm

Đôn

g16

141

- Xã

Nga

Thà

nh24

328

- Xã

Ea D

rông

3196

9 - X

ã Tâ

n Thạn

h06

772

- Phườn

g Cẩm

Phú

1614

4 - X

ã N

ga A

n24

331

- Phườn

g Thốn

g N

hất

960

- Huyện

Đôn

g Hải

0677

5 - P

hườn

g Cẩm

Tây

1614

7 - X

ã N

ga P

hú24

332

- Phườn

g B

ình

Tân

3197

2 - T

hị trấn

Gàn

h H

ào06

778

- Phườn

g Q

uang

Han

h16

150

- Xã

Nga

Điề

n24

334

- Xã

Ea S

iên

3197

5 - X

ã Lo

ng Đ

iền Đ

ông

0678

1 - P

hườn

g Cẩm

Thị

nh16

153

- Xã

Nga

Tân

2433

7 - X

ã B

ình

Thuậ

n31

978

- Xã

Long

Điề

n Đ

ông

A06

784

- Phườn

g Cẩm

Thủ

y16

156

- Xã

Nga

Thủ

y24

340

- Xã

Bao

3198

1 - X

ã Lo

ng Đ

iền

0678

7 - P

hườn

g Cẩm

Thạ

ch16

159

- Xã

Nga

Liê

n64

5 - H

uyện

Ea

H’le

o31

984

- Xã

Long

Điề

n Tâ

y06

790

- Phườn

g Cẩm

Thà

nh16

162

- Xã

Nga

Thá

i24

181

- Thị

trấn

Ea

Dră

ng31

985

- Xã Đ

iền

Hải

0679

3 - P

hườn

g Cẩm

Tru

ng16

165

- Xã

Nga

Thạ

ch24

184

- Xã

Ea H

’leo

3198

7 - X

ã An

Trạc

h06

796

- Phườn

g Cẩm

Bìn

h16

168

- Xã

Nga

Thắ

ng24

187

- Xã

Ea S

ol31

988

- Xã A

n Trạc

h A

0679

9 - X

ã Cộn

g H

òa16

171

- Xã

Nga

Trườn

g24

190

- Xã

Ea R

al31

990

- Xã A

n Ph

úc06

802

- Xã

Cẩm

Hải

402

- Huyện

Như

Xuâ

n24

193

- Xã

Ea W

y31

993

- Xã Địn

h Th

ành

0680

5 - X

ã Dươ

ng H

uy16

174

- Thị

trấn

Yên

Cát

2419

4 - X

ã Cư

A M

ung

3199

6 - X

ã Địn

h Th

ành

A19

6 - T

hành

phố

Uôn

g B

í16

177

- Xã

Bãi

Trà

nh24

196

- Xã

Mốt

961

- Huyện

Hoà

Bìn

h06

808

- Phườn

g V

àng

Dan

h16

180

- Xã

Xuâ

n H

òa24

199

- Xã

Ea H

iao

3189

1 - T

hị trấn

Hòa

Bìn

h06

811

- Phườn

g Th

anh

Sơn

1618

3 - X

ã X

uân

Bìn

h24

202

- Xã

Ea K

hal

3191

5 - X

ã M

inh

Diệ

u06

814

- Phườn

g Bắc

Sơn

1618

6 - X

ã H

óa Q

uỳ24

205

- Xã

Dlê

Yan

g31

918

- Xã

Vĩn

h B

ình

0681

7 - P

hườn

g Q

uang

Tru

ng16

189

- Xã

Xuâ

n Q

uỳ24

207

- Xã

Ea T

ir31

924

- Xã

Vĩn

h Mỹ

B06

820

- Phườn

g Trưn

g Vươ

ng16

192

- Xã Y

ên Lễ

2420

8 - X

ã Ea

Nam

3192

7 - X

ã Vĩn

h Hậu

0682

3 - P

hườn

g N

am K

hê16

195

- Xã

Cát

Vân

646

- Huyện

Ea

Súp

3193

0 - X

ã Vĩn

h Hậu

A06

826

- Phườn

g Y

ên T

hanh

1619

8 - X

ã C

át T

ân24

211

- Thị

trấn

Ea

Súp

3193

3 - X

ã Vĩn

h Mỹ

A06

829

- Xã

Thượ

ng Y

ên C

ông

1620

1 - X

ã Tâ

n B

ình

2421

4 - X

ã Ia

Lốp

3193

6 - X

ã Vĩn

h Thịn

h06

832

- Xã

Phươ

ng Đ

ông

1620

4 - X

ã B

ình

Lươn

g24

215

- Xã

Ia JL

ơi96

- C

à M

au06

835

- Xã

Phươ

ng N

am16

207

- Xã

Than

h Q

uân

2421

7 - X

ã Ea

Rốk

964

- Thà

nh p

hố C

à M

au07

141

- Xã Đ

iền

Côn

g16

210

- Xã

Than

h X

uân

2422

0 - X

ã Ya

Tờ M

ốt31

999

- Phườn

g 9

198

- Huyện

Bìn

h Li

êu16

213

- Xã

Than

h H

òa24

221

- Xã

Ia R

3200

2 - P

hườn

g 4

0683

8 - T

hị trấn

Bìn

h Li

êu16

216

- Xã

Than

h Ph

ong

2422

3 - X

ã Ea

3200

5 - P

hườn

g 1

0684

1 - X

ã H

oành

1621

9 - X

ã Th

anh

Lâm

2422

6 - X

ã Cư

KB

ang

3200

8 - P

hườn

g 5

0684

4 - X

ã Đồn

g Tâ

m16

222

- Xã

Than

h Sơ

n24

229

- Xã

Ea B

ung

3201

1 - P

hườn

g 2

0684

7 - X

ã Đồn

g Văn

1622

5 - X

ã Thượ

ng N

inh

2423

2 - X

ã Cư

M’L

an32

014

- Phườn

g 8

0685

0 - X

ã Tì

nh H

úc40

3 - H

uyện

Như

Tha

nh64

7 - H

uyện

Buô

n Đ

ôn32

017

- Phườn

g 6

0685

3 - X

ã V

ô N

gại

1622

8 - T

hị trấn

Bến

Sun

g24

235

- Xã

Krô

ng N

a32

020

- Phườn

g 7

0685

6 - X

ã Lụ

c Hồn

1623

1 - X

ã C

án K

hê24

238

- Xã

Ea H

uar

3202

2 - P

hườn

g Tâ

n X

uyên

0685

9 - X

ã H

úc Độn

g16

234

- Xã

Xuâ

n D

u24

241

- Xã

Ea W

er32

023

- Xã A

n X

uyên

Page 157: 1.2.HDSD HS 30.8.2012

157PHẦN 3. PHỤ LỤC – MỘT SỐ DANH MỤC CẦN THIẾT

199

- Huyện

Tiê

n Yê

n16

237

- Xã

Xuâ

n Thọ

2424

4 - X

ã Tâ

n H

oà32

025

- Phườn

g Tâ

n Th

ành

0686

2 - T

hị trấn

Tiê

n Y

ên16

240

- Xã

Phượ

ng N

ghi

2424

7 - X

ã C

uôr K

Nia

3202

6 - X

ã Tâ

n Th

ành

0686

5 - X

ã H

à Lâ

u16

243

- Xã

Mậu

Lâm

2425

0 - X

ã Ea

Bar

3202

9 - X

ã Tắ

c V

ân06

868

- Xã Đại

Dực

1624

6 - X

ã X

uân

Kha

ng24

253

- Xã

Ea N

uôl

3203

2 - X

ã Lý

Văn

Lâm

0686

9 - X

ã Đại

Thà

nh16

249

- Xã

Phú

Nhuận

648

- Huyện

M’g

ar32

035

- Xã Địn

h B

ình

0687

1 - X

ã Ph

ong

Dụ

1625

2 - X

ã Hải

Lon

g24

256

- Thị

trấn

Ea

Pốk

3203

8 - X

ã H

òa T

hành

0687

4 - X

ã Đ

iền

1625

5 - X

ã Hải

Vân

2425

9 - T

hị trấn

Quả

ng P

hú32

041

- Xã

Hòa

Tân

0687

7 - X

ã Đ

ông

Ngũ

1625

8 - X

ã X

uân

Thái

2426

2 - X

ã Q

uảng

Tiế

n96

6 - H

uyện

U M

inh

0688

0 - X

ã Yên

Tha

n16

261

- Xã

Xuâ

n Ph

úc24

264

- Xã

Ea K

uêh

3204

4 - T

hị trấn

U M

inh

0688

3 - X

ã Đ

ông

Hải

1626

4 - X

ã Yên

Thọ

2426

5 - X

ã Ea

Kiế

t32

047

- Xã

Khá

nh H

òa06

886

- Xã

Hải

Lạn

g16

267

- Xã Y

ên Lạc

2426

8 - X

ã Ea

Tar

3204

8 - X

ã K

hánh

Thuận

0688

9 - X

ã Ti

ên L

ãng

1627

0 - X

ã Ph

úc Đườ

ng24

271

- Xã

Dliê

M’n

ông

3205

0 - X

ã K

hánh

Tiế

n06

892

- Xã Đồn

g R

ui16

273

- Xã

Than

h Tâ

n24

274

- Xã

Ea H

’đin

h32

053

- Xã

Ngu

yễn

Phíc

h20

0 - H

uyện

Đầm

1627

6 - X

ã Th

anh

Kỳ

2427

7 - X

ã Ea

Tul

966

- Huyện

U M

inh

0689

5 - T

hị trấn

Đầm

404

- Huyện

Nôn

g Cốn

g24

280

- Xã

Ea K

Pam

3205

6 - X

ã K

hánh

Lâm

0689

8 - X

ã Q

uảng

Lâm

1627

9 - T

hị trấn

Nôn

g Cốn

g24

283

- Xã

Ea M

’DR

óh32

059

- Xã

Khá

nh A

n06

901

- Xã

Quả

ng A

n16

282

- Xã

Tân

Phúc

2428

6 - X

ã Q

uảng

Hiệ

p32

062

- Xã

Khá

nh Hội

0690

4 - X

ã Tâ

n B

ình

1628

5 - X

ã Tâ

n Thọ

2428

9 - X

ã Cư

M’g

ar96

7 - H

uyện

Thớ

i Bìn

h06

907

- Xã

Quả

ng Lợi

1628

8 - X

ã H

oàng

Sơn

2429

2 - X

ã Ea

D’Rơn

g32

065

- Thị

trấn

Thớ

i Bìn

h06

910

- Xã

Dực

Yên

1629

1 - X

ã Tâ

n K

hang

2429

5 - X

ã Ea

M’n

ang

3206

8 - X

ã B

iển

Bạc

h06

913

- Xã

Quả

ng T

ân16

294

- Xã

Hoà

ng G

iang

2429

8 - X

ã Cư

Suê

3206

9 - X

ã Tâ

n Bằn

g06

916

- Xã Đầm

1629

7 - X

ã Tr

ung

Chí

nh24

301

- Xã

Cuo

r Đăn

g32

071

- Xã

Trí P

hải

0691

7 - X

ã Tâ

n L ậ

p16

300

- Xã

Trun

g Ý

649

- Huyện

Krô

ng B

úk32

072

- Xã

Trí L

ực06

919

- Xã Đại

Bìn

h16

303

- Xã

Trun

g Th

ành

2430

7 - X

ã Cư

3207

4 - X

ã B

iển

Bạc

h Đ

ông

201

- Huyện

Hải

1630

6 - X

ã Tế

Tân

2431

0 - X

ã C

hư K

3207

7 - X

ã Thới

Bìn

h06

922

- Thị

trấn

Quả

ng H

à16

309

- Xã

Tế T

hắng

2431

3 - X

ã Cư

Pơng

3208

0 - X

ã Tâ

n Ph

ú06

925

- Xã

Quả

ng Đức

1631

2 - X

ã M

inh

Thọ

2431

4 - X

ã Ea

Sin

3208

3 - X

ã Tâ

n Lộ

c Bắc

0692

8 - X

ã Q

uảng

Sơn

1631

5 - X

ã Tế

Lợi

2431

6 - X

ã Pơ

ng D

rang

3208

6 - X

ã Tâ

n Lộ

c06

931

- Xã

Quả

ng T

hành

1631

8 - X

ã Tế

Nôn

g24

317

- Xã

Tân

Lập

3208

9 - X

ã Tâ

n Lộ

c Đ

ông

0693

4 - X

ã Q

uảng

Thắ

ng16

321

- Xã

Min

h N

ghĩa

2431

9 - X

ã Ea

Nga

i32

092

- Xã

Hồ

Thị K

ỷ06

937

- Xã

Quả

ng T

hịnh

1632

4 - X

ã M

inh

Khô

i65

0 - H

uyện

Krô

ng Năn

g96

8 - H

uyện

Trầ

n Văn

Thờ

i06

940

- Xã

Quả

ng M

inh

1632

7 - X

ã Vạn

Hòa

2434

3 - T

hị trấn

Krô

ng Năn

g32

095

- Thị

trấn

Trầ

n Văn

Thờ

i06

943

- Xã

Quả

ng C

hính

1633

0 - X

ã Trườ

ng T

rung

2434

6 - X

ã Đ

Liê Y

a32

098

- Thị

trấn

Sôn

g Đốc

0694

6 - X

ã Q

uảng

Lon

g16

333

- Xã

Vạn

Thắ

ng24

349

- Xã

Ea T

óh32

101

- Xã

Khá

nh B

ình

Tây

Bắc

0694

9 - X

ã Đườ

ng H

oa16

336

- Xã

Trườ

ng G

iang

2435

2 - X

ã Ea

Tam

3210

4 - X

ã K

hánh

Bìn

h Tâ

y06

952

- Xã

Quả

ng P

hong

1633

9 - X

ã Vạn

Thiện

2435

5 - X

ã Ph

ú Lộ

c32

107

- Xã

Trần

Hợi

Page 158: 1.2.HDSD HS 30.8.2012

158PHẦN 3. PHỤ LỤC – MỘT SỐ DANH MỤC CẦN THIẾT

0695

5 - X

ã Q

uảng

Tru

ng16

342

- Xã

Thăn

g Lo

ng24

358

- Xã

Tam

Gia

ng32

108

- Xã

Khá

nh Lộc

0695

8 - X

ã Ph

ú Hải

1634

5 - X

ã Trườ

ng M

inh

2435

9 - X

ã Ea

Puk

3211

0 - X

ã K

hánh

Bìn

h06

961

- Xã

Quả

ng Đ

iền

1634

8 - X

ã Trườ

ng Sơn

2436

0 - X

ã Ea

Dăh

3211

3 - X

ã K

hánh

Hưn

g06

964

- Xã

Tiến

Tới

1635

1 - X

ã Thăn

g B

ình

2436

1 - X

ã Ea

Hồ

3211

6 - X

ã K

hánh

Bìn

h Đ

ông

0696

7 - X

ã C

ái C

hiên

1635

4 - X

ã C

ông

Liêm

2436

4 - X

ã Ph

ú X

uân

3211

9 - X

ã K

hánh

Hải

202

- Huyện

Ba

Chẽ

1635

7 - X

ã Tư

ợng

Văn

2436

7 - X

ã Cư

Klô

ng32

122

- Xã

Lợi A

n06

970

- Thị

trấn

Ba

Chẽ

1636

0 - X

ã Thăn

g Thọ

2437

0 - X

ã Ea

Tân

3212

4 - X

ã Ph

ong Đ

iền

0697

3 - X

ã Th

anh

Sơn

1636

3 - X

ã Tư

ợng

Lĩnh

651

- Huyện

Ea

Kar

3212

5 - X

ã Ph

ong

Lạc

0697

6 - X

ã Th

anh

Lâm

1636

6 - X

ã Tư

ợng

Sơn

2437

3 - T

hị trấn

Ea

Kar

969

- Huyện

Cái

Nướ

c06

979

- Xã Đạp

Tha

nh16

369

- Xã

Côn

g C

hính

2437

6 - T

hị trấn

Ea

Knố

p32

128

- Thị

trấn

Cái

Nướ

c06

982

- Xã

Nam

Sơn

1637

2 - X

ã C

ông

Bìn

h24

379

- Xã

Ea S

ô32

130

- Xã

Thạn

h Ph

ú06

985

- Xã

Lươn

g M

ông

1637

5 - X

ã Yên

Mỹ

2438

0 - X

ã Ea

Sar

3213

1 - X

ã Lư

ơng

Thế

Trân

0698

8 - X

ã Đồn

Đạc

405

- Huyện

Đôn

g Sơ

n24

382

- Xã

Xuâ

n Ph

ú32

134

- Xã

Phú

Hưn

g06

991

- Xã

Min

h Cầm

1637

8 - T

hị trấn

Rừn

g Th

ông

2438

5 - X

ã Cư

Huê

3213

7 - X

ã Tâ

n Hưn

g20

3 - H

uyện

Vân

Đồn

1638

1 - X

ã Đ

ông

Hoà

ng24

388

- Xã

Ea T

ih32

140

- Xã

Hưn

g Mỹ

0699

4 - T

hị trấn

Cái

Rồn

g16

384

- Xã Đ

ông

Nin

h24

391

- Xã

Ea Đ

ar32

141

- Xã

Hoà

Mỹ

0699

7 - X

ã Đ

ài X

uyên

1638

7 - X

ã Đ

ông

Khê

2439

4 - X

ã Ea

Km

út32

142

- Xã Đ

ông

Hưn

g07

000

- Xã

Bìn

h D

ân16

390

- Xã Đ

ông

Hòa

2439

7 - X

ã Cư

Ni

3214

3 - X

ã Đ

ông

Thới

0700

3 - X

ã Vạn

Yên

1639

3 - X

ã Đ

ông

Yên

2440

0 - X

ã Ea

Păl

3214

6 - X

ã Tâ

n Hư n

g Đ

ông

0700

6 - X

ã M

inh

Châ

u16

399

- Xã Đ

ông

Min

h24

401

- Xã

Prôn

g32

149

- Xã

Trần

Thớ

i07

009

- Xã Đ

oàn

Kết

1640

2 - X

ã Đ

ông

Than

h24

403

- Xã

Ea Ô

970

- Huyện

Đầm

Dơi

0701

2 - X

ã Hạ

Long

1640

5 - X

ã Đ

ông

Tiến

2440

4 - X

ã Cư

ELan

g32

152

- Thị

trấn

Đầm

Dơi

0701

5 - X

ã Đ

ông

1640

8 - X

ã Đ

ông

Anh

2440

6 - X

ã Cư

Bôn

g32

155

- Xã

Tạ A

n K

hươn

g07

018

- Xã

Bản

Sen

1641

1 - X

ã Đ

ông

Xuâ

n24

409

- Xã

Jang

3215

8 - X

ã Tạ

An

Khươn

g Đ

ông

0702

1 - X

ã Thắn

g Lợ

i16

414

- Xã Đ

ông

Thịn

h65

2 - H

uyện

M’Đ

rắk

3216

1 - X

ã Trần

Phá

n07

024

- Xã

Qua

n Lạ

n16

417

- Xã Đ

ông

Văn

2441

2 - T

hị trấn

M’Đ

rắk

3216

2 - X

ã Tâ

n Tr

ung

0702

7 - X

ã N

gọc

Vừn

g16

420

- Xã Đ

ông

Phú

2441

5 - X

ã Cư

Prao

3216

4 - X

ã Tâ

n Đức

204

- Huyện

Hoà

nh Bồ

1642

3 - X

ã Đ

ông

Nam

2441

8 - X

ã Ea

Pil

3216

7 - X

ã Tâ

n Th

uận

0703

0 - T

hị trấn

Trớ

i16

426

- Xã Đ

ông

Qua

ng24

421

- Xã

Ea L

ai32

170

- Xã

Tạ A

n K

hươn

g N

am07

033

- Xã

Kỳ

Thượ

ng40

6 - H

uyện

Quả

ng Xươ

ng24

424

- Xã

Ea H

’MLa

y32

173

- Xã

Tân

Duyệt

0703

6 - X

ã Đồn

g Sơ

n16

438

- Thị

trấn

Quả

ng Xươ

ng24

427

- Xã

Krô

ng Ji

ng32

174

- Xã

Tân

Dân

0703

9 - X

ã Tâ

n D

ân16

444

- Xã

Quả

ng T

ân24

430

- Xã

Ea M

’ Doa

l32

176

- Xã

Tân

Tiến

0704

2 - X

ã Đồn

g Lâ

m16

447

- Xã

Quả

ng T

rạch

2443

3 - X

ã Ea

Riê

ng32

179

- Xã

Quá

ch P

hẩm

Bắc

0704

5 - X

ã H

òa B

ình

1645

0 - X

ã Q

uảng

Pho

ng24

436

- Xã

M’ta

3218

2 - X

ã Q

uách

Phẩ

m07

048

- Xã

Oai

1645

3 - X

ã Q

uảng

Đức

2443

9 - X

ã Cư

K R

óa32

185

- Xã

Than

h Tù

ng07

051

- Xã

Dân

Chủ

1645

6 - X

ã Q

uảng

Địn

h24

442

- Xã

Krô

ng Á

3218

6 - X

ã N

gọc

Chá

nh

Page 159: 1.2.HDSD HS 30.8.2012

159PHẦN 3. PHỤ LỤC – MỘT SỐ DANH MỤC CẦN THIẾT

0705

4 - X

ã Q

uảng

La

1646

2 - X

ã Q

uảng

Nhâ

n24

444

- Xã

San

3218

8 - X

ã N

guyễ

n H

uân

0705

7 - X

ã Bằn

g Cả

1646

5 - X

ã Q

uảng

Nin

h24

445

- Xã

Ea T

rang

971

- Huyện

Năm

Căn

0706

0 - X

ã Thốn

g N

hất

1646

8 - X

ã Q

uảng

Bìn

h65

3 - H

uyện

Krô

ng B

ông

3219

1 - T

hị T

rấn

Năm

Căn

0706

3 - X

ã Sơ

n Dươ

ng16

471

- Xã

Quả

ng Hợp

2444

8 - T

hị trấn

Krô

ng K

mar

3219

4 - X

ã H

àm Rồn

g07

066

- Xã

Lê Lợi

1647

4 - X

ã Q

uảng

Văn

2445

1 - X

ã D

ang

Kan

g32

197

- Xã

Hiệ

p Tù

ng20

5 - H

uyện

Đôn

g Tr

iều

1647

7 - X

ã Q

uảng

Lon

g24

454

- Xã

KTy

3220

0 - X

ã Đất

Mới

0706

9 - T

hị trấn

Mạo

Khê

1648

0 - X

ã Q

uảng

Yên

2445

7 - X

ã H

òa T

hành

3220

1 - X

ã Lâ

m Hải

0707

2 - T

hị trấn

Đôn

g Tr

iều

1648

3 - X

ã Q

uảng

Hòa

2446

0 - X

ã H

òa T

ân32

203

- Xã

Hàn

g Vịn

h07

075

- Xã A

n Si

nh16

486

- Xã

Quả

ng Lĩn

h24

463

- Xã

Hòa

Pho

ng32

206

- Xã

Tam

Gia

ng07

078

- Xã

Tràn

g Lư

ơng

1648

9 - X

ã Q

uảng

Khê

2446

6 - X

ã H

òa Lễ

3220

9 - X

ã Ta

m G

iang

Đôn

g07

081

- Xã

Bìn

h K

hê16

492

- Xã

Quả

ng T

rung

2446

9 - X

ã Yan

g R

eh97

2 - H

uyện

Phú

Tân

0708

4 - X

ã V

iệt D

ân16

495

- Xã

Quả

ng C

hính

2447

2 - X

ã Ea

Tru

l32

212

- Thị

trấn

Cái

Đôi

Vàm

0708

7 - X

ã Tâ

n V

iệt

1649

8 - X

ã Q

uảng

Ngọ

c24

475

- Xã

Khu

ê N

gọc Đ

iền

3221

4 - X

ã Ph

ú Th

uận

0709

0 - X

ã B

ình

Dươ

ng16

501

- Xã

Quả

ng T

rườn

g24

478

- Xã

Pui

3221

5 - X

ã Ph

ú Mỹ

0709

3 - X

ã Đức

Chí

nh16

504

- Xã

Quả

ng P

húc

2448

1 - X

ã H

òa Sơn

3221

8 - X

ã Ph

ú Tâ

n07

096

- Xã

Tràn

g A

n16

510

- Xã

Quả

ng Vọn

g24

484

- Xã

Dră

m32

221

- Xã

Tân

Hải

0709

9 - X

ã N

guyễ

n H

uệ16

513

- Xã

Quả

ng M

inh

2448

7 - X

ã Yan

g M

ao32

224

- Xã

Việ

t Thắ

ng07

102

- Xã

Thủy

An

1651

6 - X

ã Q

uảng

Hùn

g65

4 - H

uyện

Krô

ng Pắc

3222

7 - X

ã Tâ

n Hưn

g Tâ

y07

105

- Xã

Xuâ

n Sơ

n16

519

- Xã

Quả

ng G

iao

2449

0 - T

hị trấn

Phước

An

3222

8 - X

ã Rạc

h C

hèo

0710

8 - X

ã Hồn

g Th

ái T

ây16

528

- Xã

Quả

ng T

họ24

493

- Xã

KR

ông

Búk

3223

0 - X

ã V

iệt K

hái

0711

1 - X

ã Hồn

g Th

ái Đ

ông

1653

1 - X

ã Q

uảng

Châ

u24

496

- Xã

Ea K

ly97

3 - H

uyện

Ngọ

c H

iển

0711

4 - X

ã H

oàng

Quế

1653

4 - X

ã Q

uảng

Vin

h24

499

- Xã

Ea K

ênh

3223

3 - X

ã Ta

m G

iang

Tây

0711

7 - X

ã Yên

Thọ

1653

7 - X

ã Q

uảng

Đại

2450

2 - X

ã Ea

Phê

3223

6 - X

ã Tâ

n Â

n Tâ

y07

120

- Xã

Hồn

g Ph

ong

1654

0 - X

ã Q

uảng

Hải

2450

5 - X

ã Ea

KN

uec

3223

9 - X

ã V

iên

An Đ

ông

0712

3 - X

ã K

im Sơn

1654

3 - X

ã Q

uảng

Lưu

2450

8 - X

ã Ea

Yôn

g32

242

- Xã

Viê

n A

n07

126

- Xã

Hưn

g Đạo

1654

6 - X

ã Q

uảng

Lộc

2451

1 - X

ã H

òa A

n32

244

- Thị

trấn

Rạc

h Gốc

0712

9 - X

ã Yên

Đức

1654

9 - X

ã Q

uảng

Lợi

2451

4 - X

ã Ea

Kuă

ng32

245

- Xã

Tân

Ân

206

- Thị

Quả

ng Y

ên16

552

- Xã

Quả

ng N

ham

2451

7 - X

ã H

òa Đ

ông

3224

8 - X

ã Đất

Mũi

0713

2 - P

hườn

g Q

uảng

Yên

1655

5 - X

ã Q

uảng

Thạ

ch24

520

- Xã

Ea H

iu

0713

5 - P

hườn

g Đ

ông

Mai

1655

8 - X

ã Q

uảng

Thá

i24

523

- Xã

Hòa

Tiế

n

0713

8 - P

hườn

g M

inh

Thàn

h40

7 - H

uyện

Tĩn

h G

ia24

526

- Xã

Tân

Tiến

07

144

- Xã

Sông

Kho

ai16

561

- Thị

trấn

Tĩn

h G

ia24

529

- Xã

Vụ

Bổn

07

147

- Xã

Hiệ

p H

òa16

564

- Xã

Hải

Châ

u24

532

- Xã

Ea U

y

0715

0 - P

hườn

g Cộn

g H

òa16

567

- Xã

Than

h Thủy

2453

5 - X

ã Ea

Yiê

ng

0715

3 - X

ã Tiền

An

1657

0 - X

ã Th

anh

Sơn

655

- Huyện

Krô

ng A

Na

07

156

- Xã

Hoà

ng T

ân16

573

- Xã

Triê

u Dươ

ng24

538

- Thị

trấn

Buô

n Trấp

Page 160: 1.2.HDSD HS 30.8.2012

160PHẦN 3. PHỤ LỤC – MỘT SỐ DANH MỤC CẦN THIẾT

0715

9 - P

hườn

g Tâ

n A

n16

576

- Xã

Hải

Nin

h24

556

- Xã

Dra

y Sá

p

0716

2 - P

hườn

g Y

ên G

iang

1657

9 - X

ã Anh

Sơn

2455

9 - X

ã Ea

Na

07

165

- Phườn

g N

am H

oà16

582

- Xã

Ngọ

c Lĩ

nh24

565

- Xã

Ea B

ông

07

168

- Phườn

g H

à An

1658

5 - X

ã Hải

An

2456

8 - X

ã Băn

g A

Drê

nh

0717

1 - X

ã Cẩm

La

1658

8 - X

ã H

ùng

Sơn

2457

1 - X

ã D

ur K

Măl

07

174

- Phườn

g Ph

ong

Hải

1659

1 - X

ã C

ác Sơn

2457

4 - X

ã B

ình

Hòa

07

177

- Phườn

g Y

ên Hải

1659

4 - X

ã Tâ

n D

ân24

577

- Xã

Quả

ng Đ

iền

07

180

- Xã

Liên

Hòa

1659

7 - X

ã Hải

Lĩn

h65

6 - H

uyện

Lắk

07

183

- Phườn

g Ph

ong

Cốc

1660

0 - X

ã Địn

h Hải

2458

0 - T

hị trấn

Liê

n Sơ

n

0718

6 - X

ã Li

ên Vị

1660

3 - X

ã Ph

ú Sơ

n24

583

- Xã Y

ang

Tao

07

189

- Xã

Tiền

Pho

ng16

606

- Xã

Nin

h Hải

2458

6 - X

ã B

ông

Kra

ng

207

- Huyện

Tô16

609

- Xã

Ngu

yên

Bìn

h24

589

- Xã Đắk

Liê

ng

0719

2 - T

hị trấn

Tô16

612

- Xã

Hải

Nhâ

n24

592

- Xã

Buô

n Tr

iết

07

195

- Xã Đồn

g Tiến

1661

5 - X

ã Hải

Hòa

2459

5 - X

ã B

uôn

Tría

07

198

- Xã

Than

h Lâ

n16

618

- Xã

Bìn

h M

inh

2459

8 - X

ã Đắk

Phơ

i

16

621

- Xã

Hải

Tha

nh24

601

- Xã Đắk

Nuê

1662

4 - X

ã Ph

ú Lâ

m24

604

- Xã

Krô

ng N

ô

16

627

- Xã

Xuâ

n Lâ

m24

607

- Xã

Nam

Ka

1663

0 - X

ã Tr

úc L

âm24

610

- Xã

Ea R

’Bin

1663

3 - X

ã Hải

Bìn

h65

7 - H

uyện

Kui

n

16

636

- Xã

Tân

Trườ

ng24

540

- Xã

Ea N

ing

1663

9 - X

ã Tù

ng L

âm24

541

- Xã

Ê W

i

16

642

- Xã

Tĩnh

Hải

2454

4 - X

ã Ea

Ktu

r

16

645

- Xã

Mai

Lâm

2454

7 - X

ã Ea

Tiê

u

16

648

- Xã

Trườ

ng L

âm24

550

- Xã

Ea B

Hốk

1665

1 - X

ã Hải

Yến

2455

3 - X

ã Ea

Hu

1665

4 - X

ã Hải

Thượn

g24

561

- Xã

Dra

y B

hăng

1665

7 - X

ã N

ghi Sơn

2456

2 - X

ã H

òa H

iệp

1666

0 - X

ã Hải