10 05/08/2020 - MBS

14
www. mbs.com.vn | Trang 1 COVERED WARRANTS DÒNG TIỀN VÀO MẠNH! 5 MÃ CW CÓ TỔNG ĐIỂM CHẤT LƯỢNG CAO NHẤT NHẬN ĐỊNH THỊ TRƯỜNG CHỨNG QUYỀN CÓ BẢO ĐẢM DIỄN BIẾN THANH KHOẢN THỊ TRƯỜNG THỐNG KÊ THỊ TRƯỜNG CW MBS Research | BẢN TIN COVERED WARRANTS| 05/08/2020 Th trưng chng quyn tip đ tăng mnh sang phiên th 3 liên tip nh 19 c phiu cơ s tăng, ch 1 c phiu gim v 1 c phiu gi tham chiu. Đng ch l thanh khon tăng vt lên mc cao nht trong vng 2 thng qua. Nhp phc hi gip 23% s m CW đang trng thi li so vi phiên cho sn, % s m tăng bnh quân cng đt gn 80% trong 3 phiên va qua. Dng lc đng ca, đ c hơn 10,47 triệu chng quyn được chuyn nhượng thnh công vi gi tr giao dch đt khong 14,52 tỷ đng. So vi phiên hôm qua, khi lượng CW tăng 31,4% v gi tr giao dch tăng 32%. Thanh khon th trưng cao hơn so vi bnh quân 5 phiên trưc đ 31,4% v khi lượng v 66,2% v gi tr. Đ rng th trưng rt tch cc, phiên ny c ti 63 m CW tăng gi, ch 04 m gim v 08 m gi tham chiu. Thanh khon th trưng ch yu tp trung nhm CW c thi gian đo hn cn li trên 70 ngy v trên 110 ngy, ln lượt chim 39% v 36%. CW da theo c phiu HPG v VHM c thanh khon tt nht th trưng, ln lượt chim 37,7% v 9%. Hiện c 6 công ty chng khon tham gia pht hnh 75 m CW da trên 21 m c phiu cơ s. V s lượng, KIS l công ty pht hnh nhiu nht vi 29 m CW, tip theo l SSI c 16 m v HCM c 13 m. V thanh khon th trưng, nhm CW ca KIS Vietnam dn đu th trưng v chim 25,6%, SSI v tr th 2 đt 24,3%, tip theo l MBS chim 23,8% v HCM chim 18,8% (theo s liệu Bloomberg cung cp). Tm li, th trưng cơ s tip tc duy tr đ tăng trong khi dng tin đang c s lan ta nh đu tư c th m 1 phn v th đi vi cc m CW c thanh khon, đ gim sâu v da trên cc c phiu cơ s như: HPG, MSN, VPB, FPT, VNM, MWG,Số lượng mã CW 75 Số lượng mã cổ phiếu cơ sở 21 Phần bù rủi ro bình quân 21.58 Tỷ lệ đòn bẩy bình quân 5.86x Ngày giao dịch cuối cùng trung bình 27/10/2020 0 2 4 6 8 10 12 14 16 Q(E) Q(S) Q(T) Q(I) Q(P) CTCB2006 4.8 CVHM2002 4.6 CREE2004 4.6 CMBB2003 4.4 CVRE2005 4.4 Điểm chất lượng Mã CW Tổng điểm

Transcript of 10 05/08/2020 - MBS

www. mbs.com.vn | Trang 1

COVERED WARRANTS – DÒNG TIỀN VÀO MẠNH!

5 MÃ CW CÓ TỔNG ĐIỂM CHẤT LƯỢNG CAO NHẤT

NHẬN ĐỊNH THỊ TRƯỜNG CHỨNG QUYỀN CÓ BẢO ĐẢM

DIỄN BIẾN THANH KHOẢN THỊ TRƯỜNG

THỐNG KÊ THỊ TRƯỜNG CW

MBS Research | BẢN TIN COVERED WARRANTS| 05/08/2020

• Thi trương chưng quyên tiêp đa tăng manh sang phiên thư 3 liên tiêp nhơ 19 cô phiêu cơ

sơ tăng, chi 1 cô phiêu giam va 1 cô phiêu giư tham chiêu. Đang chu y la thanh khoan

tăng vot lên mưc cao nhât trong vong 2 thang qua. Nhip phuc hôi giup 23% sô ma CW

đang ơ trang thai lai so vơi phiên chao san, % sô ma tăng binh quân cung đat gân 80%

trong 3 phiên vưa qua.

• Dưng luc đong cưa, đa co hơn 10,47 triệu chưng quyên được chuyên nhượng thanh công

vơi gia tri giao dich đat khoang 14,52 tỷ đông. So vơi phiên hôm qua, khôi lượng CW

tăng 31,4% va gia tri giao dich tăng 32%. Thanh khoan thi trương cao hơn so vơi binh

quân 5 phiên trươc đo 31,4% vê khôi lượng va 66,2% vê gia tri. Đô rông thi trương rât

tich cưc, phiên nay co tơi 63 ma CW tăng gia, chi 04 ma giam va 08 ma giư tham chiêu.

• Thanh khoan thi trương chu yêu tâp trung ơ nhom CW co thơi gian đao han con lai trên

70 ngay va trên 110 ngay, lân lượt chiêm 39% va 36%. CW dưa theo cô phiêu HPG va

VHM co thanh khoan tôt nhât thi trương, lân lượt chiêm 37,7% va 9%.

• Hiện co 6 công ty chưng khoan tham gia phat hanh 75 ma CW dưa trên 21 ma cô phiêu

cơ sơ. Vê sô lượng, KIS la công ty phat hanh nhiêu nhât vơi 29 ma CW, tiêp theo la SSI

co 16 ma va HCM co 13 ma. Vê thanh khoan thi trương, nhom CW cua KIS Vietnam dân

đâu thi trương va chiêm 25,6%, SSI ơ vi tri thư 2 đat 24,3%, tiêp theo la MBS chiêm

23,8% va HCM chiêm 18,8% (theo sô liệu Bloomberg cung câp).

• Tom lai, thi trương cơ sơ tiêp tuc duy tri đa tăng trong khi dong tiên đang co sư lan toa

nha đâu tư co thê mơ 1 phân vi thê đôi vơi cac ma CW co thanh khoan, đa giam sâu va

dưa trên cac cô phiêu cơ sơ như: HPG, MSN, VPB, FPT, VNM, MWG,…

Số lượng mã CW 75

Số lượng mã cổ phiếu cơ sở 21

Phần bù rủi ro bình quân 21.58

Tỷ lệ đòn bẩy bình quân 5.86x

Ngày giao dịch cuối cùng trung bình 27/10/2020

0

2

4

6

8

10

12

14

16

Q(E) Q(S) Q(T) Q(I) Q(P)

CTCB2006 4.8

CVHM2002 4.6

CREE2004 4.6

CMBB2003 4.4

CVRE2005 4.4

Điểm chất lượngMã CW

Tổng

điểm

www. mbs.com.vn | Trang 2

MBS Research | BẢN TIN COVERED WARRANTS| 05/08/2020

KLGD CHỨNG QUYỀN MBS PHÁT HÀNH ĐANG NIÊM YẾT

MBS Research | BẢN TIN COVERED WARRANTS| 05/08/2020

CHỨNG QUYỀN MBS PHÁT HÀNH ĐANG NIÊM YẾT CHỨNG QUYỀN NỔI BẬT CỦA MBS

ĐỒ THỊ CHỨNG QUYỀN

Mã CW

Trạng thái

lãi/ lỗ

(%)

+/- %

T+3

Delta

(%)

Biến động

nội hàm

(%)

Phần bù

rủi ro

(%)

CVNM2003 17.23 12.02 89.86 55.26 0.82

CHPG2011 14.46 51.87 59.95 140.89 4.83

CREE2004 13.49 22.84 75.99 53.59 4.02

CTCB2004 12.60 37.93 NA NA -0.26

CVPB2005 9.30 29.58 NA NA -0.74

CFPT2007 7.45 19.81 62.57 59.32 6.06

CHDB2006 3.14 36.11 59.97 60.25 8.39

CMSN2004 0.00 44.74 52.50 43.74 5.00

CMWG2009 -3.54 26.23 48.71 50.09 11.31

CPNJ2004 -22.04 -25.00 5.57 63.89 22.31

0 100000 200000 300000 400000 500000 600000 700000 800000

CPNJ2004

CMSN2004

CFPT2007

CHDB2006

CTCB2004

CVPB2005

CREE2004

CVNM2003

CHPG2011

CMWG2009

CMWG2009 Điểm chất lượng

Đòn bẩy hiệu quả 6.26

Độ nhạy 0.51

Hao mòn thời gian -0.01

Độ biến động nội hàm 50.09

Phần bù rủi ro 11.31

Tổng điểm chất lượng Tốt

Phù hợp

Nhà đầu tư ngắn hạn (≤5 ngày)

Nhà đầu tư trung dài hạn (>5 ngày)

CMWG2009

www. mbs.com.vn | Trang 3

10 MÃ CW CÓ KLGD CAO NHẤT

CW LƯU HÀNH TRÊN THỊ TRƯỜNG CÓ TRẠNG THÁI LÃI/LỖ > -20% 5 MÃ CW CÓ MỨC SINH LỜI T+3 CAO NHẤT

10 MÃ CW CÓ ĐỘ BIẾN ĐỘNG NỘI HÀM THẤP NHẤT

MBS Research | BẢN TIN COVERED WARRANTS| 05/08/2020

-19.62-18.80-18.45-17.14-16.23-16.16-14.54-13.11-12.36-11.63-11.62-10.90-10.52-9.85-9.29-9.13-9.09-8.76-8.76-7.32-7.16-6.38-6.38-6.26-5.60-4.65-4.33-3.90-3.54-3.29-1.83-1.68

0.000.30

3.143.274.955.567.457.467.588.129.3010.0410.0410.04

12.0212.0612.6012.7113.4914.46

17.2318.53

23.6225.25

35.50

-30.00 -20.00 -10.00 0.00 10.00 20.00 30.00 40.00

CMSN2001

CVHM2001

CVIC2003

CVNM2006

CVJC2002

CMWG2005

CMSN2002

CTCB2005

CHPG2010

CVPB2006

CSTB2002

CSTB2005

CDPM2002

CMWG2007

CPNJ2005

CVHM2004

CMSN2005

CMBB2002

CMBB2003

CMWG2008

CHDB2005

CFPT2004

CFPT2003

CVRE2005

CCTD2001

CVPB2007

CSTB2003

CVNM2004

CMWG2009

CSTB2004

CHPG2002

CNVL2001

CMSN2004

CMBB2006

CHDB2006

CVHM2002

CHPG2008

CFPT2006

CFPT2007

CTCB2006

CNVL2002

CVNM2005

CVPB2005

CHPG2015

CHPG2012

CHPG2014

CREE2003

CVHM2003

CTCB2004

CVRE2006

CREE2004

CHPG2011

CVNM2003

CHPG2013

CHPG2009

CHPG2006

CHPG2005Mã CW

1 ngày

(%)

3 ngày

(%)

5 ngày

(%)

YTD

(%)

CFPT2004 9.93 67.68 66.00 -24.32

CHPG2008 28.10 61.32 62.66 40.00

CSTB2003 41.94 60.00 25.71 -20.00

CVIC2001 42.22 52.38 64.10 -76.30

CHPG2011 25.11 51.87 45.64 16.87

0 200000 400000 600000 800000

CVRE2006

CVRE2007

CVRE2003

CVHM2003

CVIC2001

CMBB2002

CHPG2011

CHPG2002

CVRE2001

CMWG2009

43.3643.74

45.1345.72

46.39 46.6047.01 47.07

47.85 48.24

40.0041.0042.0043.0044.0045.0046.0047.0048.0049.00

CHUYỂN ĐỘNG COVERED WARRANTS TRONG NGÀY

www. mbs.com.vn | Trang 4

MBS Research | BẢN TIN COVERED WARRANTS| 05/08/2020

Nguôn: Bloomberg

Delta Hao mòn

thời gian GTGD

(%) (%/ngày) (triệu đ)

No Code Issuers Underlying Exercise

RatioExercise

PriceLast trading

dateUnderlying

priceCW Price

Black Scholes fair price

Moneyness Effective Gearing

Sensitivity DeltaTime decay

per day Implied Volatility

CW Premium

Volume Turnover

1 CCTD2001 KIS CTD 10.00 80,888 14/12/20 76,600 4.22 1,560 9.86 833 -5.60 2.67 0.29 54.35 -0.0067 103.82 25.96 100,240 153.00

2 CDPM2002 KIS DPM 0.97 14,744 14/12/20 13,800 1.47 1,980 7.03 1,028 -10.52 3.52 1.31 50.52 -0.0093 76.27 24.87 59,780 118.00

3 CFPT2003 SSI FPT 0.85 42,680 5/11/2020 47,000 0.97 8,270 6.16 1,857 -6.38 3.05 0.60 53.59 -0.02477 103.79 23.98 61,310 502.00

4 CFPT2004 SSI FPT 0.85 42,680 6/8/20 47,000 0.97 4,980 10 58 -6.38 4.64 0.03 49.13 -11.3217 282.56 16.98 43,160 217.00

5 CFPT2006 HSC FPT 4.27 44,386 27/10/20 47,000 0.97 1,310 2.3 941 5.56 5.03 0.50 59.88 -0.00521 53.65 6.33 88,690 120.00

6 CFPT2007 MBS FPT 5.00 43,500 21/10/20 47,000 0.97 1,270 5.83 885 7.45 4.63 0.44 62.57 -0.0053 59.32 6.06 134,200 168.00

7 CHDB2003 KIS HDB 2.00 32,123 14/12/20 25,500 3.45 700 29.63 383 -25.97 5.51 0.41 30.25 -0.0147 55.78 31.46 138,420 90.00

8 CHDB2005 KIS HDB 4.00 27,327 1/10/20 25,500 3.45 590 20.41 271 -7.16 5.08 0.27 46.99 -0.0234 74.37 16.42 122,090 68.00

9 CHDB2006 MBS HDB 2.00 24,700 6/10/20 25,500 3.45 1,470 21.5 1,118 3.14 5.20 1.14 59.97 -0.0087 60.25 8.39 143,090 194.00

10 CHPG2002 KIS HPG 1.64 24,542 14/12/2020 24,100 4.78 1,870 18.35 324 -1.83 3.03 0.20 46.97 -0.03289 97.75 14.53 601,720 1107.00

Giá lý

thuyết

theo BS

Trạng

thái lãi/lỗ

(%)

Price Guideline Indicator

Độ nhạy

Độ biến

động nội

hàm (%)

Phần bù

rủi ro

(%)

KLGD+/-

%+/- %

Đòn bẩy

hiệu quả

(lần)

Giá cơ sở

(VND)

Giá đóng

cửa của

CQ

Mã NPH CPCS

Tỷ lệ

thực

hiện

Giá thực

hiện

Ngày GD

cuối cùng STT

General Info

CHUYỂN ĐỘNG COVERED WARRANTS TRONG NGÀY

www. mbs.com.vn | Trang 5

MBS Research | BẢN TIN COVERED WARRANTS| 05/08/2020

Nguôn: Bloomberg

Delta Hao mòn

thời gian GTGD

(%) (%/ngày) (triệu đ)

No Code Issuers Underlying Exercise

RatioExercise

PriceLast trading

dateUnderlying

priceCW Price

Black Scholes fair price

Moneyness Effective Gearing

Sensitivity DeltaTime decay

per day Implied Volatility

CW Premium

Volume Turnover

11 CHPG2005 VND HPG 0.82 15,544 29/9/20 24,100 4.78 10,200 11.48 5,200 35.50 1.80 1.94 76.18 -0.0113 225.18 -0.88 104,750 1025.00

12 CHPG2006 KIS HPG 1.64 18,015 14/9/20 24,100 4.78 3,890 19.33 1,278 25.25 2.13 0.57 68.91 0.0 219.46 1.16 55,280 197.00

13 CHPG2008 SSI HPG 0.82 22,907 26/11/2020 24,100 4.78 3,920 28.10 900 4.95 3.09 0.58 50.19 -0.02528 97.55 8.36 114,900 414.00

14 CHPG2009 HSC HPG 1.64 18,407 27/10/2020 24,100 4.78 3,830 18.58 1,355 23.62 2.14 0.60 68.00 -0.0141 155.92 2.38 177,020 630.00

15 CHPG2010 KIS HPG 3.27 27,079 1/4/21 24,100 4.78 1,370 19.13 203 -12.36 2.28 0.10 51.91 -0.0206 103.68 30.96 170,230 216.00

16 CHPG2011 MBS HPG 1.64 20,616 16/10/20 24,100 4.78 2,840 25.11 651 14.46 2.54 0.34 59.95 -0.0304 140.89 4.83 487,330 1233.00

17 CHPG2012 SSI HPG 0.82 21,680 14/1/21 24,100 4.78 5,900 15.46 1,690 10.04 2.40 0.84 58.82 -0.0119 105.61 9.99 22,280 122.00

18 CHPG2013 SSI HPG 0.82 19,634 27/11/2020 24,100 4.78 6,940 17.83 2,237 18.53 2.24 1.04 64.54 -0.01251 129.13 5.03 41,410 270.00

19 CHPG2014 SSI HPG 0.82 21,680 15/4/21 24,100 4.78 7,020 15.08 2,318 10.04 2.12 1.02 61.89 -0.00643 99.25 13.79 18,260 120.00

20 CHPG2015 SSI HPG 0.82 21,680 25/2/2021 24,100 4.78 6,490 17.57 1,996 10.04 2.25 0.93 60.47 -0.0087 102.72 11.99 24,430 139.00

General Info Price Guideline Indicator

STT Mã NPH CPCS

Tỷ lệ

thực

hiện

Giá thực

hiện

Ngày GD

cuối cùng

Giá cơ sở

(VND)

+/-

%

Giá đóng

cửa của

CQ

+/- %

Giá lý

thuyết

theo BS

Trạng

thái lãi/lỗ

(%)

Đòn bẩy

hiệu quả

(lần)

Độ nhạy

Độ biến

động nội

hàm (%)

Phần bù

rủi ro

(%)

KLGD

CHUYỂN ĐỘNG COVERED WARRANTS TRONG NGÀY

www. mbs.com.vn | Trang 6

MBS Research | BẢN TIN COVERED WARRANTS| 05/08/2020

Nguôn: Bloomberg

Delta Hao mòn

thời gian GTGD

(%) (%/ngày) (triệu đ)

No Code Issuers Underlying Exercise

RatioExercise

PriceLast trading

dateUnderlying

priceCW Price

Black Scholes fair price

Moneyness Effective Gearing

Sensitivity DeltaTime decay

per day Implied Volatility

CW Premium

Volume Turnover

21 CMBB2002 SSI MBB 1.00 18,000 6/8/2020 16,550 0.91 30 0.00 9 -8.76 40.41 0.11 7.33 -1.3456 48.47 8.94 453,020 7.00

22 CMBB2003 SSI MBB 1.00 18,000 5/11/20 16,550 0.91 970 6.59 745 -8.76 6.87 1.55 40.25 -0.01039 45.13 14.62 163,610 155.00

23 CMBB2005 VCI MBB 1.00 20,000 22/10/20 16,550 0.91 360 28.57 251 -20.85 9.50 0.72 20.66 -0.0236 43.36 23.02 570 0.19

24 CMBB2006 HSC MBB 2.00 16,500 27/10/20 16,550 0.91 800 3.90 620 0.30 5.72 1.07 55.27 -0.00746 49.61 9.37 80,100 64.00

25 CMSN2001 KIS MSN 5.00 65,789 14/12/20 55,000 1.85 730 -3.95 319 -19.62 5.32 0.31 35.30 -0.01591 54.70 26.25 99,010 76.00

26 CMSN2002 KIS MSN 4.00 62,999 14/9/20 55,000 1.85 400 2.56 130.48 -14.54 9.32 0.22 27.12 -0.0803 56.74 17.45 30,800 12.00

27 CMSN2004 MBS MSN 5.00 55,000 2/9/20 55,000 1.85 550 -6.78 465 0.00 10.50 0.89 52.50 -0.0199 43.74 5.00 129,770 73.00

28 CMSN2005 HSC MSN 5.00 60,000 27/10/20 55,000 1.85 660 10.00 412 -9.09 6.71 0.50 40.25 -0.0145 49.26 15.09 185,980 123.00

29 CMWG2005 VND MWG 2.00 92,000 29/9/20 79,200 2.86 2,000 17.65 762 -16.16 6.57 0.63 33.20 -0.04388 66.91 21.21 23,440 44.00

30 CMWG2006 VCI MWG 5.00 110,000 22/10/2020 79,200 2.86 190 -9.52 88 -38.89 9.31 0.10 11.16 -0.0510 51.70 40.09 34,620 7.00

General Info Price Guideline Indicator

STT Mã NPH CPCS

Tỷ lệ

thực

hiện

Giá thực

hiện

Ngày GD

cuối cùng

Giá cơ sở

(VND)

+/-

%

Giá đóng

cửa của

CQ

+/- %

Giá lý

thuyết

theo BS

Trạng

thái lãi/lỗ

(%)

Đòn bẩy

hiệu quả

(lần)

Độ nhạy

Độ biến

động nội

hàm (%)

Phần bù

rủi ro

(%)

KLGD

CHUYỂN ĐỘNG COVERED WARRANTS TRONG NGÀY

www. mbs.com.vn | Trang 7

MBS Research | BẢN TIN COVERED WARRANTS| 05/08/2020

Nguôn: Bloomberg

Delta Hao mòn

thời gian GTGD

(%) (%/ngày) (triệu đ)

No Code Issuers Underlying Exercise

RatioExercise

PriceLast trading

dateUnderlying

priceCW Price

Black Scholes fair price

Moneyness Effective Gearing

Sensitivity DeltaTime decay

per day Implied Volatility

CW Premium

Volume Turnover

31 CMWG2007 SSI MWG 1.00 87,000 26/11/20 79,200 2.86 5,330 17.92 4,781 -9.85 6.10 3.68 41.06 -0.00725 46.39 16.58 42,640 220.00

32 CMWG2008 HSC MWG 10.00 85,000 27/10/2020 79,200 2.86 560 19.15 431 -7.32 6.19 0.34 43.76 -0.0107 51.87 14.39 179,460 92.00

33 CMWG2009 MBS MWG 8.00 82,000 21/10/2020 79,200 2.86 770 10.00 644 -3.54 6.26 0.51 48.71 -0.00907 50.09 11.31 703,500 526.00

34 CNVL2001 KIS NVL 4.00 65,888 14/12/2020 64,800 0.15 2,090 0.48 518 -1.68 4.26 0.34 54.90 -0.0160 56.78 14.58 242,200 497.00

35 CNVL2002 KIS NVL 5.00 59,889 8/3/21 64,800 0.15 3,160 2.27 1,238 7.58 2.71 0.52 66.11 -0.00475 69.67 16.80 1,300 4.00

36 CPNJ2002 VND PNJ 1.96 67,529 29/9/20 54,900 2.62 750 13.64 188 -25.68 7.87 0.27 21.51 -0.0938 63.29 28.42 7,710 6.00

37 CPNJ2003 VCI PNJ 5.00 75,000 22/10/20 54,900 2.62 200 0.00 61 -36.61 8.16 0.09 14.87 -0.06783 56.01 38.43 5,000 1.00

38 CPNJ2004 MBS PNJ 5.00 67,000 14/8/20 54,900 2.62 30 0.00 2 -22.04 20.40 0.01 5.57 -3.29709 63.89 22.31 34,260 1.00

39 CPNJ2005 HSC PNJ 10.00 60,000 27/10/20 54,900 2.62 390 14.71 248 -9.29 5.93 0.27 42.16 -0.014 55.48 16.39 242,130 93.00

40 CREE2003 HSC REE 5.00 30,000 27/10/20 34,100 1.19 1,130 5.61 892 12.02 4.45 0.58 73.79 -0.00368 51.88 4.55 130,110 143.00

General Info Price Guideline Indicator

STT Mã NPH CPCS

Tỷ lệ

thực

hiện

Giá thực

hiện

Ngày GD

cuối cùng

Giá cơ sở

(VND)

+/-

%

Giá đóng

cửa của

CQ

+/- %

Giá lý

thuyết

theo BS

Trạng

thái lãi/lỗ

(%)

Đòn bẩy

hiệu quả

(lần)

Độ nhạy

Độ biến

động nội

hàm (%)

Phần bù

rủi ro

(%)

KLGD

CHUYỂN ĐỘNG COVERED WARRANTS TRONG NGÀY

www. mbs.com.vn | Trang 8

MBS Research | BẢN TIN COVERED WARRANTS| 05/08/2020

Nguôn: Bloomberg

Delta Hao mòn

thời gian GTGD

(%) (%/ngày) (triệu đ)

No Code Issuers Underlying Exercise

RatioExercise

PriceLast trading

dateUnderlying

priceCW Price

Black Scholes fair price

Moneyness Effective Gearing

Sensitivity DeltaTime decay

per day Implied Volatility

CW Premium

Volume Turnover

41 CREE2004 MBS REE 3.00 29,500 21/10/20 34,100 1.19 1,990 5.29 1,616 13.49 4.34 1.03 75.99 -0.003 53.59 4.02 208,770 403.00

42 CROS2002 KIS ROS 1.00 7,227 14/12/20 2,220 0.00 190 18.75 0 -225.54 2.67 0.00 22.86 -6.7187 159.58 234.10 75,970 13.00

43 CSBT2001 KIS SBT 1.00 21,111 14/12/20 14,350 2.50 690 0.00 95 -47.11 4.94 0.16 23.74 -0.0731 69.23 51.92 10,760 6.00

44 CSTB2002 KIS STB 1.00 11,888 14/12/20 10,650 1.43 1,050 7.14 742 -11.62 4.55 1.58 44.83 -0.0076 59.06 21.48 162,080 163.00

45 CSTB2003 KIS STB 1.00 11,111 14/9/20 10,650 1.43 880 41.94 483 -4.33 5.85 1.33 48.37 -0.0266 74.58 12.59 50,320 41.00

46 CSTB2004 SSI STB 1.00 11,000 26/11/20 10,650 1.43 1,000 8.70 975 -3.29 5.39 2.47 50.65 -0.00506 47.85 12.68 246,200 246.00

47 CSTB2005 KIS STB 2.00 11,811 30/10/20 10,650 1.43 540 5.88 280 -10.90 4.50 0.59 45.62 -0.0150 72.07 21.04 2,290 1.00

48 CSTB2006 KIS STB 2.00 12,888 1/4/21 10,650 1.43 960 6.67 439 -21.01 2.80 0.58 50.51 -0.00628 77.25 39.04 5,510 5.00

49 CTCB2003 VCI TCB 1.00 25,000 22/10/20 19,450 3.18 320 6.67 186 -28.53 9.45 0.45 15.55 -0.03389 47.07 30.18 12,430 4.00

50 CTCB2004 MBS TCB 2.00 17,000 14/8/20 19,450 3.18 1,200 23.71 1,236 12.60 N/A N/A N/A N/A N/A -0.26 174,530 184.00

Đòn bẩy

hiệu quả

(lần)

Độ nhạy

Độ biến

động nội

hàm (%)

Phần bù

rủi ro

(%)

KLGD

General Info Price Guideline Indicator

STT Mã NPH CPCS

Tỷ lệ

thực

hiện

Giá thực

hiện

Ngày GD

cuối cùng

Giá cơ sở

(VND)

+/-

%

Giá đóng

cửa của

CQ

+/- %

Giá lý

thuyết

theo BS

Trạng

thái lãi/lỗ

(%)

CHUYỂN ĐỘNG COVERED WARRANTS TRONG NGÀY

www. mbs.com.vn | Trang 9

MBS Research | BẢN TIN COVERED WARRANTS| 05/08/2020

Nguôn: Bloomberg

Delta Hao mòn

thời gian GTGD

(%) (%/ngày) (triệu đ)

No Code Issuers Underlying Exercise

RatioExercise

PriceLast trading

dateUnderlying

priceCW Price

Black Scholes fair price

Moneyness Effective Gearing

Sensitivity DeltaTime decay

per day Implied Volatility

CW Premium

Volume Turnover

51 CTCB2005 SSI TCB 1.00 22,000 26/11/20 19,450 3.18 1,200 22.45 876 -13.11 6.10 1.37 37.67 -0.0099 48.24 19.28 40,530 41.00

52 CTCB2006 HSC TCB 2.00 18,000 27/10/20 19,450 3.18 1,250 9.65 1,145 7.46 5.26 1.55 67.62 -0.0040 46.60 5.40 55,210 65.00

53 CVHM2001 KIS VHM 5.00 94,567 14/12/20 79,600 0.76 1,400 0.00 730 -18.80 4.52 0.41 39.73 -0.0121 63.24 27.60 37,510 50.00

54 CVHM2002 SSI VHM 1.00 77,000 26/11/20 79,600 0.76 10,330 3.40 9,213 3.27 4.64 5.37 60.24 -0.00411 50.89 9.71 71,540 714.00

55 CVHM2003 HSC VHM 10.00 70,000 27/10/20 79,600 0.76 1,380 2.22 1,230 12.06 4.20 0.65 72.82 -0.0035 56.57 5.28 395,720 547.00

56 CVHM2004 KIS VHM 10.00 86,868 1/10/20 79,600 0.76 680 1.49 307 -9.13 5.22 0.20 44.56 -0.02551 74.12 17.67 10 0.01

57 CVIC2001 KIS VIC 5.00 126,468 14/12/20 87,000 -1.14 640 42.22 45 -45.37 5.63 0.03 20.69 -0.15381 61.74 49.04 400,410 171.00

58 CVIC2003 KIS VIC 10.00 103,050 1/10/20 87,000 -1.14 410 17.14 61 -18.45 6.60 0.05 31.12 -0.1117 66.00 23.16 150,030 56.00

59 CVJC2001 KIS VJC 10.00 173,137 14/12/20 99,800 2.89 230 4.55 1 -73.48 5.69 0.00 13.11 -3.0563 68.69 75.79 180 0.04

60 CVJC2002 HSC VJC 10.00 116,000 27/10/20 99,800 2.89 470 14.63 131 -16.23 6.85 0.09 32.24 -0.0412 52.93 20.94 30 0.01

General Info Price Guideline Indicator

STT Mã NPH CPCS

Tỷ lệ

thực

hiện

Giá thực

hiện

Ngày GD

cuối cùng

Giá cơ sở

(VND)

+/-

%

Giá đóng

cửa của

CQ

+/- %

Giá lý

thuyết

theo BS

Trạng

thái lãi/lỗ

(%)

Đòn bẩy

hiệu quả

(lần)

Độ nhạy

Độ biến

động nội

hàm (%)

Phần bù

rủi ro

(%)

KLGD

CHUYỂN ĐỘNG COVERED WARRANTS TRONG NGÀY

www. mbs.com.vn | Trang 10

MBS Research | BẢN TIN COVERED WARRANTS| 05/08/2020

Nguôn: Bloomberg

Delta Hao mòn

thời gian GTGD

(%) (%/ngày) (triệu đ)

No Code Issuers Underlying Exercise

RatioExercise

PriceLast trading

dateUnderlying

priceCW Price

Black Scholes fair price

Moneyness Effective Gearing

Sensitivity DeltaTime decay

per day Implied Volatility

CW Premium

Volume Turnover

61 CVJC2003 KIS VJC 10.00 123,456 1/10/20 99,800 2.89 290 0.00 26 -23.70 7.87 0.02 22.87 -0.2303 60.08 26.61 3,770 1.00

62 CVNM2002 KIS VNM 4.94 139,280 14/12/20 112,100 0.72 810 8.00 333 -24.25 6.79 0.20 24.21 -0.0203 47.01 27.82 205,240 161.00

63 CVNM2003 MBS VNM 9.87 92,780 2/9/20 112,100 0.72 2,050 6.77 1,968 17.23 4.98 0.87 89.86 -0.0027 55.26 0.82 245,430 494.00

64 CVNM2004 SSI VNM 0.99 116,470 26/11/20 112,100 0.72 9,980 11.88 6,041 -3.90 5.34 2.88 46.93 -0.0076 50.10 12.69 28,250 285.00

65 CVNM2005 HSC VNM 9.87 101,670 27/10/20 112,100 0.72 1,690 4.97 1,116 8.12 4.20 0.42 63.33 -0.00534 63.79 6.96 124,090 212.00

66 CVNM2006 KIS VNM 9.87 129,610 1/10/20 112,100 0.72 400 0.00 85 -17.14 7.53 0.06 26.88 -0.0762 59.51 20.71 10 0.00

67 CVNM2007 KIS VNM 9.87 137,090 8/3/21 112,100 0.72 1,380 4.55 320 -23.90 3.38 0.10 41.59 -0.0147 69.33 36.21 18,330 25.00

68 CVPB2005 MBS VPB 2.00 19,500 14/8/20 21,500 1.90 920 12.20 1,079 9.30 N/A N/A N/A N/A N/A -0.74 196,470 175.00

69 CVPB2006 SSI VPB 1.00 24,000 26/11/20 21,500 1.90 1,300 8.33 1,538 -11.63 6.35 2.27 38.39 -0.0059 45.72 17.67 22,370 28.00

70 CVPB2007 HSC VPB 2.00 22,500 27/10/20 21,500 1.90 860 10.26 842 -4.65 5.96 1.17 47.71 -0.0075 51.69 12.65 278,980 228.00

General Info Price Guideline Indicator

STT Mã NPH CPCS

Tỷ lệ

thực

hiện

Giá thực

hiện

Ngày GD

cuối cùng

Giá cơ sở

(VND)

+/-

%

Giá đóng

cửa của

CQ

+/- %

Giá lý

thuyết

theo BS

Trạng

thái lãi/lỗ

(%)

Đòn bẩy

hiệu quả

(lần)

Độ nhạy

Độ biến

động nội

hàm (%)

Phần bù

rủi ro

(%)

KLGD

CHUYỂN ĐỘNG COVERED WARRANTS TRONG NGÀY

www. mbs.com.vn | Trang 11

MBS Research | BẢN TIN COVERED WARRANTS| 05/08/2020

Nguôn: Bloomberg

Delta Hao mòn

thời gian GTGD

(%) (%/ngày) (triệu đ)

No Code Issuers Underlying Exercise

RatioExercise

PriceLast trading

dateUnderlying

priceCW Price

Black Scholes fair price

Moneyness Effective Gearing

Sensitivity DeltaTime decay

per day Implied Volatility

CW Premium

Volume Turnover

71 CVRE2001 KIS VRE 4.00 36,789 17/9/20 26,350 0.19 70 0.00 15 -39.62 9.63 0.03 10.23 -0.2036 66.98 40.68 651,660 42.00

72 CVRE2003 KIS VRE 2.00 37,999 14/12/20 26,350 0.19 490 6.52 237 -44.21 5.65 0.25 21.00 -0.0223 61.19 47.93 389,310 194.00

73 CVRE2005 SSI VRE 1.00 28,000 26/11/20 26,350 0.19 2,210 7.28 2,229 -6.26 5.56 2.35 46.64 -0.0055 48.41 14.65 26,050 55.00

74 CVRE2006 HSC VRE 4.00 23,000 27/10/20 26,350 0.19 1,180 0.85 1,090 12.71 4.10 0.85 73.51 -0.0032 57.59 5.20 340,420 416.00

75 CVRE2007 KIS VRE 5.00 33,333 1/4/21 26,350 0.19 730 -1.35 399 -26.50 3.21 0.24 44.48 -0.0060 68.71 40.35 346,490 248.00

General Info Price Guideline Indicator

STT Mã NPH CPCS

Tỷ lệ

thực

hiện

Giá thực

hiện

Ngày GD

cuối cùng

Giá cơ sở

(VND)

+/-

%

Giá đóng

cửa của

CQ

+/- %

Giá lý

thuyết

theo BS

Trạng

thái lãi/lỗ

(%)

Đòn bẩy

hiệu quả

(lần)

Độ nhạy

Độ biến

động nội

hàm (%)

Phần bù

rủi ro

(%)

KLGD

BẢNG CHÚ GIẢI THUẬT NGỮ COVERED WARRANT

www. mbs.com.vn | Trang 12

MBS Research | BẢN TIN COVERED WARRANTS| 05/08/2020

Thuật ngữ Chú giải

Đòn bẩy hiệu quả

(Effective Gearing)

Đon bẩy hiệu qua cho biêt thay đôi giá cua CW nêu giá tài san cơ sơ thay đôi 1%. Ví du môt CW có đon bẩy hiệu qua là 10 lân, có nghĩa là khi giá cô phiêu cơ sơ thay đôi 1%, giá CW sẽ thay đôi xâp xi khoang 10%. Đon bẩy hiệu qua càng cao, tỷ lệ lãi/lỗ cua nhà đâu tư vào CW đo càng lơn.

Độ nhạy

(Sensitivity)

Đô nhay đo lương mưc đô dao đông giá. Ví du môt CW có đô nhay là 2, có nghĩa là khi giá cô phiêu cơ sơ thay đôi 1 bươc giá, giá CW sẽ thay đôi khoang 2 bươc giá. CW có đô nhay càng cao sẽ có mưc đô dao đông giá càng rông.

Hao mòn thời gian

(Time decay per day)

Giá tri hao mòn thơi gian là tỷ lệ mât giá cua CW sau môt ngày (nêu gia đinh các yêu tô khác không đôi). Nhà đâu tư nên tránh nắm giư các CW có tỷ lệ hao mòn thơi gian cao trong môt thơi gian dài.

Độ biến động nội hàm

(Implied Volatility)

Đô biên đông nôi hàm là đô biên đông hàm ý bơi mưc giá thi trương cua môt CW. Chi sô này dùng đê so sánh hai CW có cùng cô phiêu cơ sơ. CW có đô biên đông nôi hàm càng cao thì CW đo càng đắt (nêu gia đinh các yêu tô khác không đôi).

Phần bù rủi ro

(Warrant Premium)

Phân bù rui ro cho biêt mưc đô đắt/rẻ nêu mua môt CW và chuyên đôi sang cô phiêu cơ sơ so vơi việc mua môt cô phiêu cơ sơ ngay tai thơi điêm đo. Phân bù rui ro cua nhưng CW kỳ han dài thương cao hơn so vơi CW kỳ han ngắn. Do đo, nhà đâu tư nên dùng phân bù rui ro đê so sánh nhưng CW có kỳ han tương đương nhau.

Giá trị nội tại

(Intrinsic Value)

Giá tri nôi tai là khoan tiên mặt nhà đâu tư sẽ nhân được nêu thưc hiện quyên ngay tai thơi điêm hiện tai. Giá tri nôi tai cua CW luôn lơn hơn hoặc bằng 0. Giá trị nội tại chứng quyền Mua = Max ((Giá hiện tại CPCS – Giá thực hiện)*Tỷ lệ thực hiện, 0); Giá trị nội tại chứng quyền Bán = Max ((Giá thực hiện - Giá hiện tại CPCS )*Tỷ lệ thực hiện, 0).

Giá trị thời gian

(Time Value)

Giá tri thơi gian là mưc chênh lệch giưa giá CW trên thi trương và giá tri nôi tai. Giá CW = Giá trị nội tại + Giá trị thời gian

Giá lý thuyết theo BS Mưc giá lý thuyêt cua CW tính theo mô hình Black Scholes continuous cua Bloomberg.

HỆ THỐNG KHUYẾN NGHỊ COVERED WARRANT

www. mbs.com.vn | Trang 13

MBS Research | BẢN TIN COVERED WARRANTS| 05/08/2020

1. Xác định điểm chất lượng (Q-score) cho từng chỉ số của mỗi CW

Tiêu chí / Q-score Không hấp dẫn

Q (x) = 0 Ít hấp dẫn Q (x) = 1

Trung lập Q (x) = 2

Tương đối hấp dẫn Q (x) = 3

Hấp dẫn Q (x) = 4

Rất hấp dẫn Q (x) = 5

Đòn bẩy hiệu quả (E) < 1 1,0 – 2,0 2,0 – 2,5 2,5 – 3,0 3,0 – 4,0 ≥ 4

Độ nhạy (S) < 0,2 0,2 – 0,4 0,4 – 0,7 0,7 – 1,0 1,0 – 1,5 ≥ 1,5

Hao mòn thời gian (T) > 3% 1,5 – 3% 0,75 – 1,5% 0,4 – 0,75% 0,2 – 0,4% ≤ 0,2%

Độ biến động nội hàm (I) > 100% 85 – 100% 75 – 85% 65 – 75% 55 – 65% ≤ 55%

Phần bù rủi ro (P) > 20% 16 – 20% 12 – 16% 8 – 12% 4 – 8% ≤ 4%

2. Tổng điểm chất lượng của CW là giá trị trung bình có trọng số của các chỉ số phụ được tính trong bước 1.

Q (E) Q (S) Q (T) Q (I) Q (P)

Tổng điểm ngắn hạn 40% 40% 20% 0% 0%

Tổng điểm trung – dài hạn 10% 10% 35% 10% 35%

Tổng điểm chất lượng 20% 20% 20% 20% 20%

3. Đánh giá tổng điểm chất lượng của CW

Diễn giải

Tổng điểm ngắn hạn Nêu tông điêm ngắn han >3 , CW phù hợp cho việc nắm giư trong ngắn han (≤ 5 phiên giao dich)

Tổng điểm trung – dài hạn Nêu tông điêm trung – dài han >3, CW phù hợp cho việc nắm giư trong trung và dài han (> 5 phiên giao dich)

Tổng điểm chất lượng Tông điêm chât lượng cho biêt chât lượng tông thê cua CW

TUYÊN BỐ MIỄN TRÁCH NHIỆM

Ban quyên năm 2019 thuôc vê Công ty CP Chưng khoán MB (MBS). Nhưng thông tin sư dung trong báo cáo được thu thâp tư nhưng nguôn đang tin cây và MBS không chiu trách nhiệm vê tính chính

xác cua chúng. Quan điêm thê hiện trong báo cáo này là cua (các) tác gia và không nhât thiêt liên hệ vơi quan điêm chính thưc cua MBS. Không môt thông tin cung như ý kiên nào được viêt ra nhằm

muc đich quang cáo hay khuyên nghi mua/bán bât kỳ chưng khoán nào. Báo cáo này không được phép sao chép, tái ban bơi bât kỳ cá nhân hoặc tô chưc nào khi chưa được phép cua MBS.

MBS HỘI SỞ

Tòa nhà MB, sô 3 Liễu Giai, Ba Đinh, Hà Nôi

Tel: +84 24 3726 2600 - Fax: +84 24 3726 2601

Webiste: www.mbs.com.vn

Hotline: 1900 9088

MBS RESEARCH | BỘ PHẬN CHIẾN LƯỢC THỊ TRƯỜNG

www. mbs.com.vn | Trang 14

Trân Hoàng Sơn Trương bô phân/Kiêm soát [email protected]

Ngô Quôc Hưng Chuyên gia Nghiên cưu cao câp [email protected]

Nguyễn Quỳnh Hoa Chuyên gia Nghiên cưu cao câp [email protected]

Pham Văn Quỳnh Chuyên viên Nghiên cưu [email protected]

Nguyễn Hòa Hợp Chuyên viên Nghiên cưu [email protected]

MBS Research | BẢN TIN COVERED WARRANTS| 05/08/2020