10 05/08/2020 - MBS
Transcript of 10 05/08/2020 - MBS
www. mbs.com.vn | Trang 1
COVERED WARRANTS – DÒNG TIỀN VÀO MẠNH!
5 MÃ CW CÓ TỔNG ĐIỂM CHẤT LƯỢNG CAO NHẤT
NHẬN ĐỊNH THỊ TRƯỜNG CHỨNG QUYỀN CÓ BẢO ĐẢM
DIỄN BIẾN THANH KHOẢN THỊ TRƯỜNG
THỐNG KÊ THỊ TRƯỜNG CW
MBS Research | BẢN TIN COVERED WARRANTS| 05/08/2020
• Thi trương chưng quyên tiêp đa tăng manh sang phiên thư 3 liên tiêp nhơ 19 cô phiêu cơ
sơ tăng, chi 1 cô phiêu giam va 1 cô phiêu giư tham chiêu. Đang chu y la thanh khoan
tăng vot lên mưc cao nhât trong vong 2 thang qua. Nhip phuc hôi giup 23% sô ma CW
đang ơ trang thai lai so vơi phiên chao san, % sô ma tăng binh quân cung đat gân 80%
trong 3 phiên vưa qua.
• Dưng luc đong cưa, đa co hơn 10,47 triệu chưng quyên được chuyên nhượng thanh công
vơi gia tri giao dich đat khoang 14,52 tỷ đông. So vơi phiên hôm qua, khôi lượng CW
tăng 31,4% va gia tri giao dich tăng 32%. Thanh khoan thi trương cao hơn so vơi binh
quân 5 phiên trươc đo 31,4% vê khôi lượng va 66,2% vê gia tri. Đô rông thi trương rât
tich cưc, phiên nay co tơi 63 ma CW tăng gia, chi 04 ma giam va 08 ma giư tham chiêu.
• Thanh khoan thi trương chu yêu tâp trung ơ nhom CW co thơi gian đao han con lai trên
70 ngay va trên 110 ngay, lân lượt chiêm 39% va 36%. CW dưa theo cô phiêu HPG va
VHM co thanh khoan tôt nhât thi trương, lân lượt chiêm 37,7% va 9%.
• Hiện co 6 công ty chưng khoan tham gia phat hanh 75 ma CW dưa trên 21 ma cô phiêu
cơ sơ. Vê sô lượng, KIS la công ty phat hanh nhiêu nhât vơi 29 ma CW, tiêp theo la SSI
co 16 ma va HCM co 13 ma. Vê thanh khoan thi trương, nhom CW cua KIS Vietnam dân
đâu thi trương va chiêm 25,6%, SSI ơ vi tri thư 2 đat 24,3%, tiêp theo la MBS chiêm
23,8% va HCM chiêm 18,8% (theo sô liệu Bloomberg cung câp).
• Tom lai, thi trương cơ sơ tiêp tuc duy tri đa tăng trong khi dong tiên đang co sư lan toa
nha đâu tư co thê mơ 1 phân vi thê đôi vơi cac ma CW co thanh khoan, đa giam sâu va
dưa trên cac cô phiêu cơ sơ như: HPG, MSN, VPB, FPT, VNM, MWG,…
Số lượng mã CW 75
Số lượng mã cổ phiếu cơ sở 21
Phần bù rủi ro bình quân 21.58
Tỷ lệ đòn bẩy bình quân 5.86x
Ngày giao dịch cuối cùng trung bình 27/10/2020
0
2
4
6
8
10
12
14
16
Q(E) Q(S) Q(T) Q(I) Q(P)
CTCB2006 4.8
CVHM2002 4.6
CREE2004 4.6
CMBB2003 4.4
CVRE2005 4.4
Điểm chất lượngMã CW
Tổng
điểm
www. mbs.com.vn | Trang 2
MBS Research | BẢN TIN COVERED WARRANTS| 05/08/2020
KLGD CHỨNG QUYỀN MBS PHÁT HÀNH ĐANG NIÊM YẾT
MBS Research | BẢN TIN COVERED WARRANTS| 05/08/2020
CHỨNG QUYỀN MBS PHÁT HÀNH ĐANG NIÊM YẾT CHỨNG QUYỀN NỔI BẬT CỦA MBS
ĐỒ THỊ CHỨNG QUYỀN
Mã CW
Trạng thái
lãi/ lỗ
(%)
+/- %
T+3
Delta
(%)
Biến động
nội hàm
(%)
Phần bù
rủi ro
(%)
CVNM2003 17.23 12.02 89.86 55.26 0.82
CHPG2011 14.46 51.87 59.95 140.89 4.83
CREE2004 13.49 22.84 75.99 53.59 4.02
CTCB2004 12.60 37.93 NA NA -0.26
CVPB2005 9.30 29.58 NA NA -0.74
CFPT2007 7.45 19.81 62.57 59.32 6.06
CHDB2006 3.14 36.11 59.97 60.25 8.39
CMSN2004 0.00 44.74 52.50 43.74 5.00
CMWG2009 -3.54 26.23 48.71 50.09 11.31
CPNJ2004 -22.04 -25.00 5.57 63.89 22.31
0 100000 200000 300000 400000 500000 600000 700000 800000
CPNJ2004
CMSN2004
CFPT2007
CHDB2006
CTCB2004
CVPB2005
CREE2004
CVNM2003
CHPG2011
CMWG2009
CMWG2009 Điểm chất lượng
Đòn bẩy hiệu quả 6.26
Độ nhạy 0.51
Hao mòn thời gian -0.01
Độ biến động nội hàm 50.09
Phần bù rủi ro 11.31
Tổng điểm chất lượng Tốt
Phù hợp
Nhà đầu tư ngắn hạn (≤5 ngày)
Nhà đầu tư trung dài hạn (>5 ngày)
CMWG2009
www. mbs.com.vn | Trang 3
10 MÃ CW CÓ KLGD CAO NHẤT
CW LƯU HÀNH TRÊN THỊ TRƯỜNG CÓ TRẠNG THÁI LÃI/LỖ > -20% 5 MÃ CW CÓ MỨC SINH LỜI T+3 CAO NHẤT
10 MÃ CW CÓ ĐỘ BIẾN ĐỘNG NỘI HÀM THẤP NHẤT
MBS Research | BẢN TIN COVERED WARRANTS| 05/08/2020
-19.62-18.80-18.45-17.14-16.23-16.16-14.54-13.11-12.36-11.63-11.62-10.90-10.52-9.85-9.29-9.13-9.09-8.76-8.76-7.32-7.16-6.38-6.38-6.26-5.60-4.65-4.33-3.90-3.54-3.29-1.83-1.68
0.000.30
3.143.274.955.567.457.467.588.129.3010.0410.0410.04
12.0212.0612.6012.7113.4914.46
17.2318.53
23.6225.25
35.50
-30.00 -20.00 -10.00 0.00 10.00 20.00 30.00 40.00
CMSN2001
CVHM2001
CVIC2003
CVNM2006
CVJC2002
CMWG2005
CMSN2002
CTCB2005
CHPG2010
CVPB2006
CSTB2002
CSTB2005
CDPM2002
CMWG2007
CPNJ2005
CVHM2004
CMSN2005
CMBB2002
CMBB2003
CMWG2008
CHDB2005
CFPT2004
CFPT2003
CVRE2005
CCTD2001
CVPB2007
CSTB2003
CVNM2004
CMWG2009
CSTB2004
CHPG2002
CNVL2001
CMSN2004
CMBB2006
CHDB2006
CVHM2002
CHPG2008
CFPT2006
CFPT2007
CTCB2006
CNVL2002
CVNM2005
CVPB2005
CHPG2015
CHPG2012
CHPG2014
CREE2003
CVHM2003
CTCB2004
CVRE2006
CREE2004
CHPG2011
CVNM2003
CHPG2013
CHPG2009
CHPG2006
CHPG2005Mã CW
1 ngày
(%)
3 ngày
(%)
5 ngày
(%)
YTD
(%)
CFPT2004 9.93 67.68 66.00 -24.32
CHPG2008 28.10 61.32 62.66 40.00
CSTB2003 41.94 60.00 25.71 -20.00
CVIC2001 42.22 52.38 64.10 -76.30
CHPG2011 25.11 51.87 45.64 16.87
0 200000 400000 600000 800000
CVRE2006
CVRE2007
CVRE2003
CVHM2003
CVIC2001
CMBB2002
CHPG2011
CHPG2002
CVRE2001
CMWG2009
43.3643.74
45.1345.72
46.39 46.6047.01 47.07
47.85 48.24
40.0041.0042.0043.0044.0045.0046.0047.0048.0049.00
CHUYỂN ĐỘNG COVERED WARRANTS TRONG NGÀY
www. mbs.com.vn | Trang 4
MBS Research | BẢN TIN COVERED WARRANTS| 05/08/2020
Nguôn: Bloomberg
Delta Hao mòn
thời gian GTGD
(%) (%/ngày) (triệu đ)
No Code Issuers Underlying Exercise
RatioExercise
PriceLast trading
dateUnderlying
priceCW Price
Black Scholes fair price
Moneyness Effective Gearing
Sensitivity DeltaTime decay
per day Implied Volatility
CW Premium
Volume Turnover
1 CCTD2001 KIS CTD 10.00 80,888 14/12/20 76,600 4.22 1,560 9.86 833 -5.60 2.67 0.29 54.35 -0.0067 103.82 25.96 100,240 153.00
2 CDPM2002 KIS DPM 0.97 14,744 14/12/20 13,800 1.47 1,980 7.03 1,028 -10.52 3.52 1.31 50.52 -0.0093 76.27 24.87 59,780 118.00
3 CFPT2003 SSI FPT 0.85 42,680 5/11/2020 47,000 0.97 8,270 6.16 1,857 -6.38 3.05 0.60 53.59 -0.02477 103.79 23.98 61,310 502.00
4 CFPT2004 SSI FPT 0.85 42,680 6/8/20 47,000 0.97 4,980 10 58 -6.38 4.64 0.03 49.13 -11.3217 282.56 16.98 43,160 217.00
5 CFPT2006 HSC FPT 4.27 44,386 27/10/20 47,000 0.97 1,310 2.3 941 5.56 5.03 0.50 59.88 -0.00521 53.65 6.33 88,690 120.00
6 CFPT2007 MBS FPT 5.00 43,500 21/10/20 47,000 0.97 1,270 5.83 885 7.45 4.63 0.44 62.57 -0.0053 59.32 6.06 134,200 168.00
7 CHDB2003 KIS HDB 2.00 32,123 14/12/20 25,500 3.45 700 29.63 383 -25.97 5.51 0.41 30.25 -0.0147 55.78 31.46 138,420 90.00
8 CHDB2005 KIS HDB 4.00 27,327 1/10/20 25,500 3.45 590 20.41 271 -7.16 5.08 0.27 46.99 -0.0234 74.37 16.42 122,090 68.00
9 CHDB2006 MBS HDB 2.00 24,700 6/10/20 25,500 3.45 1,470 21.5 1,118 3.14 5.20 1.14 59.97 -0.0087 60.25 8.39 143,090 194.00
10 CHPG2002 KIS HPG 1.64 24,542 14/12/2020 24,100 4.78 1,870 18.35 324 -1.83 3.03 0.20 46.97 -0.03289 97.75 14.53 601,720 1107.00
Giá lý
thuyết
theo BS
Trạng
thái lãi/lỗ
(%)
Price Guideline Indicator
Độ nhạy
Độ biến
động nội
hàm (%)
Phần bù
rủi ro
(%)
KLGD+/-
%+/- %
Đòn bẩy
hiệu quả
(lần)
Giá cơ sở
(VND)
Giá đóng
cửa của
CQ
Mã NPH CPCS
Tỷ lệ
thực
hiện
Giá thực
hiện
Ngày GD
cuối cùng STT
General Info
CHUYỂN ĐỘNG COVERED WARRANTS TRONG NGÀY
www. mbs.com.vn | Trang 5
MBS Research | BẢN TIN COVERED WARRANTS| 05/08/2020
Nguôn: Bloomberg
Delta Hao mòn
thời gian GTGD
(%) (%/ngày) (triệu đ)
No Code Issuers Underlying Exercise
RatioExercise
PriceLast trading
dateUnderlying
priceCW Price
Black Scholes fair price
Moneyness Effective Gearing
Sensitivity DeltaTime decay
per day Implied Volatility
CW Premium
Volume Turnover
11 CHPG2005 VND HPG 0.82 15,544 29/9/20 24,100 4.78 10,200 11.48 5,200 35.50 1.80 1.94 76.18 -0.0113 225.18 -0.88 104,750 1025.00
12 CHPG2006 KIS HPG 1.64 18,015 14/9/20 24,100 4.78 3,890 19.33 1,278 25.25 2.13 0.57 68.91 0.0 219.46 1.16 55,280 197.00
13 CHPG2008 SSI HPG 0.82 22,907 26/11/2020 24,100 4.78 3,920 28.10 900 4.95 3.09 0.58 50.19 -0.02528 97.55 8.36 114,900 414.00
14 CHPG2009 HSC HPG 1.64 18,407 27/10/2020 24,100 4.78 3,830 18.58 1,355 23.62 2.14 0.60 68.00 -0.0141 155.92 2.38 177,020 630.00
15 CHPG2010 KIS HPG 3.27 27,079 1/4/21 24,100 4.78 1,370 19.13 203 -12.36 2.28 0.10 51.91 -0.0206 103.68 30.96 170,230 216.00
16 CHPG2011 MBS HPG 1.64 20,616 16/10/20 24,100 4.78 2,840 25.11 651 14.46 2.54 0.34 59.95 -0.0304 140.89 4.83 487,330 1233.00
17 CHPG2012 SSI HPG 0.82 21,680 14/1/21 24,100 4.78 5,900 15.46 1,690 10.04 2.40 0.84 58.82 -0.0119 105.61 9.99 22,280 122.00
18 CHPG2013 SSI HPG 0.82 19,634 27/11/2020 24,100 4.78 6,940 17.83 2,237 18.53 2.24 1.04 64.54 -0.01251 129.13 5.03 41,410 270.00
19 CHPG2014 SSI HPG 0.82 21,680 15/4/21 24,100 4.78 7,020 15.08 2,318 10.04 2.12 1.02 61.89 -0.00643 99.25 13.79 18,260 120.00
20 CHPG2015 SSI HPG 0.82 21,680 25/2/2021 24,100 4.78 6,490 17.57 1,996 10.04 2.25 0.93 60.47 -0.0087 102.72 11.99 24,430 139.00
General Info Price Guideline Indicator
STT Mã NPH CPCS
Tỷ lệ
thực
hiện
Giá thực
hiện
Ngày GD
cuối cùng
Giá cơ sở
(VND)
+/-
%
Giá đóng
cửa của
CQ
+/- %
Giá lý
thuyết
theo BS
Trạng
thái lãi/lỗ
(%)
Đòn bẩy
hiệu quả
(lần)
Độ nhạy
Độ biến
động nội
hàm (%)
Phần bù
rủi ro
(%)
KLGD
CHUYỂN ĐỘNG COVERED WARRANTS TRONG NGÀY
www. mbs.com.vn | Trang 6
MBS Research | BẢN TIN COVERED WARRANTS| 05/08/2020
Nguôn: Bloomberg
Delta Hao mòn
thời gian GTGD
(%) (%/ngày) (triệu đ)
No Code Issuers Underlying Exercise
RatioExercise
PriceLast trading
dateUnderlying
priceCW Price
Black Scholes fair price
Moneyness Effective Gearing
Sensitivity DeltaTime decay
per day Implied Volatility
CW Premium
Volume Turnover
21 CMBB2002 SSI MBB 1.00 18,000 6/8/2020 16,550 0.91 30 0.00 9 -8.76 40.41 0.11 7.33 -1.3456 48.47 8.94 453,020 7.00
22 CMBB2003 SSI MBB 1.00 18,000 5/11/20 16,550 0.91 970 6.59 745 -8.76 6.87 1.55 40.25 -0.01039 45.13 14.62 163,610 155.00
23 CMBB2005 VCI MBB 1.00 20,000 22/10/20 16,550 0.91 360 28.57 251 -20.85 9.50 0.72 20.66 -0.0236 43.36 23.02 570 0.19
24 CMBB2006 HSC MBB 2.00 16,500 27/10/20 16,550 0.91 800 3.90 620 0.30 5.72 1.07 55.27 -0.00746 49.61 9.37 80,100 64.00
25 CMSN2001 KIS MSN 5.00 65,789 14/12/20 55,000 1.85 730 -3.95 319 -19.62 5.32 0.31 35.30 -0.01591 54.70 26.25 99,010 76.00
26 CMSN2002 KIS MSN 4.00 62,999 14/9/20 55,000 1.85 400 2.56 130.48 -14.54 9.32 0.22 27.12 -0.0803 56.74 17.45 30,800 12.00
27 CMSN2004 MBS MSN 5.00 55,000 2/9/20 55,000 1.85 550 -6.78 465 0.00 10.50 0.89 52.50 -0.0199 43.74 5.00 129,770 73.00
28 CMSN2005 HSC MSN 5.00 60,000 27/10/20 55,000 1.85 660 10.00 412 -9.09 6.71 0.50 40.25 -0.0145 49.26 15.09 185,980 123.00
29 CMWG2005 VND MWG 2.00 92,000 29/9/20 79,200 2.86 2,000 17.65 762 -16.16 6.57 0.63 33.20 -0.04388 66.91 21.21 23,440 44.00
30 CMWG2006 VCI MWG 5.00 110,000 22/10/2020 79,200 2.86 190 -9.52 88 -38.89 9.31 0.10 11.16 -0.0510 51.70 40.09 34,620 7.00
General Info Price Guideline Indicator
STT Mã NPH CPCS
Tỷ lệ
thực
hiện
Giá thực
hiện
Ngày GD
cuối cùng
Giá cơ sở
(VND)
+/-
%
Giá đóng
cửa của
CQ
+/- %
Giá lý
thuyết
theo BS
Trạng
thái lãi/lỗ
(%)
Đòn bẩy
hiệu quả
(lần)
Độ nhạy
Độ biến
động nội
hàm (%)
Phần bù
rủi ro
(%)
KLGD
CHUYỂN ĐỘNG COVERED WARRANTS TRONG NGÀY
www. mbs.com.vn | Trang 7
MBS Research | BẢN TIN COVERED WARRANTS| 05/08/2020
Nguôn: Bloomberg
Delta Hao mòn
thời gian GTGD
(%) (%/ngày) (triệu đ)
No Code Issuers Underlying Exercise
RatioExercise
PriceLast trading
dateUnderlying
priceCW Price
Black Scholes fair price
Moneyness Effective Gearing
Sensitivity DeltaTime decay
per day Implied Volatility
CW Premium
Volume Turnover
31 CMWG2007 SSI MWG 1.00 87,000 26/11/20 79,200 2.86 5,330 17.92 4,781 -9.85 6.10 3.68 41.06 -0.00725 46.39 16.58 42,640 220.00
32 CMWG2008 HSC MWG 10.00 85,000 27/10/2020 79,200 2.86 560 19.15 431 -7.32 6.19 0.34 43.76 -0.0107 51.87 14.39 179,460 92.00
33 CMWG2009 MBS MWG 8.00 82,000 21/10/2020 79,200 2.86 770 10.00 644 -3.54 6.26 0.51 48.71 -0.00907 50.09 11.31 703,500 526.00
34 CNVL2001 KIS NVL 4.00 65,888 14/12/2020 64,800 0.15 2,090 0.48 518 -1.68 4.26 0.34 54.90 -0.0160 56.78 14.58 242,200 497.00
35 CNVL2002 KIS NVL 5.00 59,889 8/3/21 64,800 0.15 3,160 2.27 1,238 7.58 2.71 0.52 66.11 -0.00475 69.67 16.80 1,300 4.00
36 CPNJ2002 VND PNJ 1.96 67,529 29/9/20 54,900 2.62 750 13.64 188 -25.68 7.87 0.27 21.51 -0.0938 63.29 28.42 7,710 6.00
37 CPNJ2003 VCI PNJ 5.00 75,000 22/10/20 54,900 2.62 200 0.00 61 -36.61 8.16 0.09 14.87 -0.06783 56.01 38.43 5,000 1.00
38 CPNJ2004 MBS PNJ 5.00 67,000 14/8/20 54,900 2.62 30 0.00 2 -22.04 20.40 0.01 5.57 -3.29709 63.89 22.31 34,260 1.00
39 CPNJ2005 HSC PNJ 10.00 60,000 27/10/20 54,900 2.62 390 14.71 248 -9.29 5.93 0.27 42.16 -0.014 55.48 16.39 242,130 93.00
40 CREE2003 HSC REE 5.00 30,000 27/10/20 34,100 1.19 1,130 5.61 892 12.02 4.45 0.58 73.79 -0.00368 51.88 4.55 130,110 143.00
General Info Price Guideline Indicator
STT Mã NPH CPCS
Tỷ lệ
thực
hiện
Giá thực
hiện
Ngày GD
cuối cùng
Giá cơ sở
(VND)
+/-
%
Giá đóng
cửa của
CQ
+/- %
Giá lý
thuyết
theo BS
Trạng
thái lãi/lỗ
(%)
Đòn bẩy
hiệu quả
(lần)
Độ nhạy
Độ biến
động nội
hàm (%)
Phần bù
rủi ro
(%)
KLGD
CHUYỂN ĐỘNG COVERED WARRANTS TRONG NGÀY
www. mbs.com.vn | Trang 8
MBS Research | BẢN TIN COVERED WARRANTS| 05/08/2020
Nguôn: Bloomberg
Delta Hao mòn
thời gian GTGD
(%) (%/ngày) (triệu đ)
No Code Issuers Underlying Exercise
RatioExercise
PriceLast trading
dateUnderlying
priceCW Price
Black Scholes fair price
Moneyness Effective Gearing
Sensitivity DeltaTime decay
per day Implied Volatility
CW Premium
Volume Turnover
41 CREE2004 MBS REE 3.00 29,500 21/10/20 34,100 1.19 1,990 5.29 1,616 13.49 4.34 1.03 75.99 -0.003 53.59 4.02 208,770 403.00
42 CROS2002 KIS ROS 1.00 7,227 14/12/20 2,220 0.00 190 18.75 0 -225.54 2.67 0.00 22.86 -6.7187 159.58 234.10 75,970 13.00
43 CSBT2001 KIS SBT 1.00 21,111 14/12/20 14,350 2.50 690 0.00 95 -47.11 4.94 0.16 23.74 -0.0731 69.23 51.92 10,760 6.00
44 CSTB2002 KIS STB 1.00 11,888 14/12/20 10,650 1.43 1,050 7.14 742 -11.62 4.55 1.58 44.83 -0.0076 59.06 21.48 162,080 163.00
45 CSTB2003 KIS STB 1.00 11,111 14/9/20 10,650 1.43 880 41.94 483 -4.33 5.85 1.33 48.37 -0.0266 74.58 12.59 50,320 41.00
46 CSTB2004 SSI STB 1.00 11,000 26/11/20 10,650 1.43 1,000 8.70 975 -3.29 5.39 2.47 50.65 -0.00506 47.85 12.68 246,200 246.00
47 CSTB2005 KIS STB 2.00 11,811 30/10/20 10,650 1.43 540 5.88 280 -10.90 4.50 0.59 45.62 -0.0150 72.07 21.04 2,290 1.00
48 CSTB2006 KIS STB 2.00 12,888 1/4/21 10,650 1.43 960 6.67 439 -21.01 2.80 0.58 50.51 -0.00628 77.25 39.04 5,510 5.00
49 CTCB2003 VCI TCB 1.00 25,000 22/10/20 19,450 3.18 320 6.67 186 -28.53 9.45 0.45 15.55 -0.03389 47.07 30.18 12,430 4.00
50 CTCB2004 MBS TCB 2.00 17,000 14/8/20 19,450 3.18 1,200 23.71 1,236 12.60 N/A N/A N/A N/A N/A -0.26 174,530 184.00
Đòn bẩy
hiệu quả
(lần)
Độ nhạy
Độ biến
động nội
hàm (%)
Phần bù
rủi ro
(%)
KLGD
General Info Price Guideline Indicator
STT Mã NPH CPCS
Tỷ lệ
thực
hiện
Giá thực
hiện
Ngày GD
cuối cùng
Giá cơ sở
(VND)
+/-
%
Giá đóng
cửa của
CQ
+/- %
Giá lý
thuyết
theo BS
Trạng
thái lãi/lỗ
(%)
CHUYỂN ĐỘNG COVERED WARRANTS TRONG NGÀY
www. mbs.com.vn | Trang 9
MBS Research | BẢN TIN COVERED WARRANTS| 05/08/2020
Nguôn: Bloomberg
Delta Hao mòn
thời gian GTGD
(%) (%/ngày) (triệu đ)
No Code Issuers Underlying Exercise
RatioExercise
PriceLast trading
dateUnderlying
priceCW Price
Black Scholes fair price
Moneyness Effective Gearing
Sensitivity DeltaTime decay
per day Implied Volatility
CW Premium
Volume Turnover
51 CTCB2005 SSI TCB 1.00 22,000 26/11/20 19,450 3.18 1,200 22.45 876 -13.11 6.10 1.37 37.67 -0.0099 48.24 19.28 40,530 41.00
52 CTCB2006 HSC TCB 2.00 18,000 27/10/20 19,450 3.18 1,250 9.65 1,145 7.46 5.26 1.55 67.62 -0.0040 46.60 5.40 55,210 65.00
53 CVHM2001 KIS VHM 5.00 94,567 14/12/20 79,600 0.76 1,400 0.00 730 -18.80 4.52 0.41 39.73 -0.0121 63.24 27.60 37,510 50.00
54 CVHM2002 SSI VHM 1.00 77,000 26/11/20 79,600 0.76 10,330 3.40 9,213 3.27 4.64 5.37 60.24 -0.00411 50.89 9.71 71,540 714.00
55 CVHM2003 HSC VHM 10.00 70,000 27/10/20 79,600 0.76 1,380 2.22 1,230 12.06 4.20 0.65 72.82 -0.0035 56.57 5.28 395,720 547.00
56 CVHM2004 KIS VHM 10.00 86,868 1/10/20 79,600 0.76 680 1.49 307 -9.13 5.22 0.20 44.56 -0.02551 74.12 17.67 10 0.01
57 CVIC2001 KIS VIC 5.00 126,468 14/12/20 87,000 -1.14 640 42.22 45 -45.37 5.63 0.03 20.69 -0.15381 61.74 49.04 400,410 171.00
58 CVIC2003 KIS VIC 10.00 103,050 1/10/20 87,000 -1.14 410 17.14 61 -18.45 6.60 0.05 31.12 -0.1117 66.00 23.16 150,030 56.00
59 CVJC2001 KIS VJC 10.00 173,137 14/12/20 99,800 2.89 230 4.55 1 -73.48 5.69 0.00 13.11 -3.0563 68.69 75.79 180 0.04
60 CVJC2002 HSC VJC 10.00 116,000 27/10/20 99,800 2.89 470 14.63 131 -16.23 6.85 0.09 32.24 -0.0412 52.93 20.94 30 0.01
General Info Price Guideline Indicator
STT Mã NPH CPCS
Tỷ lệ
thực
hiện
Giá thực
hiện
Ngày GD
cuối cùng
Giá cơ sở
(VND)
+/-
%
Giá đóng
cửa của
CQ
+/- %
Giá lý
thuyết
theo BS
Trạng
thái lãi/lỗ
(%)
Đòn bẩy
hiệu quả
(lần)
Độ nhạy
Độ biến
động nội
hàm (%)
Phần bù
rủi ro
(%)
KLGD
CHUYỂN ĐỘNG COVERED WARRANTS TRONG NGÀY
www. mbs.com.vn | Trang 10
MBS Research | BẢN TIN COVERED WARRANTS| 05/08/2020
Nguôn: Bloomberg
Delta Hao mòn
thời gian GTGD
(%) (%/ngày) (triệu đ)
No Code Issuers Underlying Exercise
RatioExercise
PriceLast trading
dateUnderlying
priceCW Price
Black Scholes fair price
Moneyness Effective Gearing
Sensitivity DeltaTime decay
per day Implied Volatility
CW Premium
Volume Turnover
61 CVJC2003 KIS VJC 10.00 123,456 1/10/20 99,800 2.89 290 0.00 26 -23.70 7.87 0.02 22.87 -0.2303 60.08 26.61 3,770 1.00
62 CVNM2002 KIS VNM 4.94 139,280 14/12/20 112,100 0.72 810 8.00 333 -24.25 6.79 0.20 24.21 -0.0203 47.01 27.82 205,240 161.00
63 CVNM2003 MBS VNM 9.87 92,780 2/9/20 112,100 0.72 2,050 6.77 1,968 17.23 4.98 0.87 89.86 -0.0027 55.26 0.82 245,430 494.00
64 CVNM2004 SSI VNM 0.99 116,470 26/11/20 112,100 0.72 9,980 11.88 6,041 -3.90 5.34 2.88 46.93 -0.0076 50.10 12.69 28,250 285.00
65 CVNM2005 HSC VNM 9.87 101,670 27/10/20 112,100 0.72 1,690 4.97 1,116 8.12 4.20 0.42 63.33 -0.00534 63.79 6.96 124,090 212.00
66 CVNM2006 KIS VNM 9.87 129,610 1/10/20 112,100 0.72 400 0.00 85 -17.14 7.53 0.06 26.88 -0.0762 59.51 20.71 10 0.00
67 CVNM2007 KIS VNM 9.87 137,090 8/3/21 112,100 0.72 1,380 4.55 320 -23.90 3.38 0.10 41.59 -0.0147 69.33 36.21 18,330 25.00
68 CVPB2005 MBS VPB 2.00 19,500 14/8/20 21,500 1.90 920 12.20 1,079 9.30 N/A N/A N/A N/A N/A -0.74 196,470 175.00
69 CVPB2006 SSI VPB 1.00 24,000 26/11/20 21,500 1.90 1,300 8.33 1,538 -11.63 6.35 2.27 38.39 -0.0059 45.72 17.67 22,370 28.00
70 CVPB2007 HSC VPB 2.00 22,500 27/10/20 21,500 1.90 860 10.26 842 -4.65 5.96 1.17 47.71 -0.0075 51.69 12.65 278,980 228.00
General Info Price Guideline Indicator
STT Mã NPH CPCS
Tỷ lệ
thực
hiện
Giá thực
hiện
Ngày GD
cuối cùng
Giá cơ sở
(VND)
+/-
%
Giá đóng
cửa của
CQ
+/- %
Giá lý
thuyết
theo BS
Trạng
thái lãi/lỗ
(%)
Đòn bẩy
hiệu quả
(lần)
Độ nhạy
Độ biến
động nội
hàm (%)
Phần bù
rủi ro
(%)
KLGD
CHUYỂN ĐỘNG COVERED WARRANTS TRONG NGÀY
www. mbs.com.vn | Trang 11
MBS Research | BẢN TIN COVERED WARRANTS| 05/08/2020
Nguôn: Bloomberg
Delta Hao mòn
thời gian GTGD
(%) (%/ngày) (triệu đ)
No Code Issuers Underlying Exercise
RatioExercise
PriceLast trading
dateUnderlying
priceCW Price
Black Scholes fair price
Moneyness Effective Gearing
Sensitivity DeltaTime decay
per day Implied Volatility
CW Premium
Volume Turnover
71 CVRE2001 KIS VRE 4.00 36,789 17/9/20 26,350 0.19 70 0.00 15 -39.62 9.63 0.03 10.23 -0.2036 66.98 40.68 651,660 42.00
72 CVRE2003 KIS VRE 2.00 37,999 14/12/20 26,350 0.19 490 6.52 237 -44.21 5.65 0.25 21.00 -0.0223 61.19 47.93 389,310 194.00
73 CVRE2005 SSI VRE 1.00 28,000 26/11/20 26,350 0.19 2,210 7.28 2,229 -6.26 5.56 2.35 46.64 -0.0055 48.41 14.65 26,050 55.00
74 CVRE2006 HSC VRE 4.00 23,000 27/10/20 26,350 0.19 1,180 0.85 1,090 12.71 4.10 0.85 73.51 -0.0032 57.59 5.20 340,420 416.00
75 CVRE2007 KIS VRE 5.00 33,333 1/4/21 26,350 0.19 730 -1.35 399 -26.50 3.21 0.24 44.48 -0.0060 68.71 40.35 346,490 248.00
General Info Price Guideline Indicator
STT Mã NPH CPCS
Tỷ lệ
thực
hiện
Giá thực
hiện
Ngày GD
cuối cùng
Giá cơ sở
(VND)
+/-
%
Giá đóng
cửa của
CQ
+/- %
Giá lý
thuyết
theo BS
Trạng
thái lãi/lỗ
(%)
Đòn bẩy
hiệu quả
(lần)
Độ nhạy
Độ biến
động nội
hàm (%)
Phần bù
rủi ro
(%)
KLGD
BẢNG CHÚ GIẢI THUẬT NGỮ COVERED WARRANT
www. mbs.com.vn | Trang 12
MBS Research | BẢN TIN COVERED WARRANTS| 05/08/2020
Thuật ngữ Chú giải
Đòn bẩy hiệu quả
(Effective Gearing)
Đon bẩy hiệu qua cho biêt thay đôi giá cua CW nêu giá tài san cơ sơ thay đôi 1%. Ví du môt CW có đon bẩy hiệu qua là 10 lân, có nghĩa là khi giá cô phiêu cơ sơ thay đôi 1%, giá CW sẽ thay đôi xâp xi khoang 10%. Đon bẩy hiệu qua càng cao, tỷ lệ lãi/lỗ cua nhà đâu tư vào CW đo càng lơn.
Độ nhạy
(Sensitivity)
Đô nhay đo lương mưc đô dao đông giá. Ví du môt CW có đô nhay là 2, có nghĩa là khi giá cô phiêu cơ sơ thay đôi 1 bươc giá, giá CW sẽ thay đôi khoang 2 bươc giá. CW có đô nhay càng cao sẽ có mưc đô dao đông giá càng rông.
Hao mòn thời gian
(Time decay per day)
Giá tri hao mòn thơi gian là tỷ lệ mât giá cua CW sau môt ngày (nêu gia đinh các yêu tô khác không đôi). Nhà đâu tư nên tránh nắm giư các CW có tỷ lệ hao mòn thơi gian cao trong môt thơi gian dài.
Độ biến động nội hàm
(Implied Volatility)
Đô biên đông nôi hàm là đô biên đông hàm ý bơi mưc giá thi trương cua môt CW. Chi sô này dùng đê so sánh hai CW có cùng cô phiêu cơ sơ. CW có đô biên đông nôi hàm càng cao thì CW đo càng đắt (nêu gia đinh các yêu tô khác không đôi).
Phần bù rủi ro
(Warrant Premium)
Phân bù rui ro cho biêt mưc đô đắt/rẻ nêu mua môt CW và chuyên đôi sang cô phiêu cơ sơ so vơi việc mua môt cô phiêu cơ sơ ngay tai thơi điêm đo. Phân bù rui ro cua nhưng CW kỳ han dài thương cao hơn so vơi CW kỳ han ngắn. Do đo, nhà đâu tư nên dùng phân bù rui ro đê so sánh nhưng CW có kỳ han tương đương nhau.
Giá trị nội tại
(Intrinsic Value)
Giá tri nôi tai là khoan tiên mặt nhà đâu tư sẽ nhân được nêu thưc hiện quyên ngay tai thơi điêm hiện tai. Giá tri nôi tai cua CW luôn lơn hơn hoặc bằng 0. Giá trị nội tại chứng quyền Mua = Max ((Giá hiện tại CPCS – Giá thực hiện)*Tỷ lệ thực hiện, 0); Giá trị nội tại chứng quyền Bán = Max ((Giá thực hiện - Giá hiện tại CPCS )*Tỷ lệ thực hiện, 0).
Giá trị thời gian
(Time Value)
Giá tri thơi gian là mưc chênh lệch giưa giá CW trên thi trương và giá tri nôi tai. Giá CW = Giá trị nội tại + Giá trị thời gian
Giá lý thuyết theo BS Mưc giá lý thuyêt cua CW tính theo mô hình Black Scholes continuous cua Bloomberg.
HỆ THỐNG KHUYẾN NGHỊ COVERED WARRANT
www. mbs.com.vn | Trang 13
MBS Research | BẢN TIN COVERED WARRANTS| 05/08/2020
1. Xác định điểm chất lượng (Q-score) cho từng chỉ số của mỗi CW
Tiêu chí / Q-score Không hấp dẫn
Q (x) = 0 Ít hấp dẫn Q (x) = 1
Trung lập Q (x) = 2
Tương đối hấp dẫn Q (x) = 3
Hấp dẫn Q (x) = 4
Rất hấp dẫn Q (x) = 5
Đòn bẩy hiệu quả (E) < 1 1,0 – 2,0 2,0 – 2,5 2,5 – 3,0 3,0 – 4,0 ≥ 4
Độ nhạy (S) < 0,2 0,2 – 0,4 0,4 – 0,7 0,7 – 1,0 1,0 – 1,5 ≥ 1,5
Hao mòn thời gian (T) > 3% 1,5 – 3% 0,75 – 1,5% 0,4 – 0,75% 0,2 – 0,4% ≤ 0,2%
Độ biến động nội hàm (I) > 100% 85 – 100% 75 – 85% 65 – 75% 55 – 65% ≤ 55%
Phần bù rủi ro (P) > 20% 16 – 20% 12 – 16% 8 – 12% 4 – 8% ≤ 4%
2. Tổng điểm chất lượng của CW là giá trị trung bình có trọng số của các chỉ số phụ được tính trong bước 1.
Q (E) Q (S) Q (T) Q (I) Q (P)
Tổng điểm ngắn hạn 40% 40% 20% 0% 0%
Tổng điểm trung – dài hạn 10% 10% 35% 10% 35%
Tổng điểm chất lượng 20% 20% 20% 20% 20%
3. Đánh giá tổng điểm chất lượng của CW
Diễn giải
Tổng điểm ngắn hạn Nêu tông điêm ngắn han >3 , CW phù hợp cho việc nắm giư trong ngắn han (≤ 5 phiên giao dich)
Tổng điểm trung – dài hạn Nêu tông điêm trung – dài han >3, CW phù hợp cho việc nắm giư trong trung và dài han (> 5 phiên giao dich)
Tổng điểm chất lượng Tông điêm chât lượng cho biêt chât lượng tông thê cua CW
TUYÊN BỐ MIỄN TRÁCH NHIỆM
Ban quyên năm 2019 thuôc vê Công ty CP Chưng khoán MB (MBS). Nhưng thông tin sư dung trong báo cáo được thu thâp tư nhưng nguôn đang tin cây và MBS không chiu trách nhiệm vê tính chính
xác cua chúng. Quan điêm thê hiện trong báo cáo này là cua (các) tác gia và không nhât thiêt liên hệ vơi quan điêm chính thưc cua MBS. Không môt thông tin cung như ý kiên nào được viêt ra nhằm
muc đich quang cáo hay khuyên nghi mua/bán bât kỳ chưng khoán nào. Báo cáo này không được phép sao chép, tái ban bơi bât kỳ cá nhân hoặc tô chưc nào khi chưa được phép cua MBS.
MBS HỘI SỞ
Tòa nhà MB, sô 3 Liễu Giai, Ba Đinh, Hà Nôi
Tel: +84 24 3726 2600 - Fax: +84 24 3726 2601
Webiste: www.mbs.com.vn
Hotline: 1900 9088
MBS RESEARCH | BỘ PHẬN CHIẾN LƯỢC THỊ TRƯỜNG
www. mbs.com.vn | Trang 14
Trân Hoàng Sơn Trương bô phân/Kiêm soát [email protected]
Ngô Quôc Hưng Chuyên gia Nghiên cưu cao câp [email protected]
Nguyễn Quỳnh Hoa Chuyên gia Nghiên cưu cao câp [email protected]
Pham Văn Quỳnh Chuyên viên Nghiên cưu [email protected]
Nguyễn Hòa Hợp Chuyên viên Nghiên cưu [email protected]
MBS Research | BẢN TIN COVERED WARRANTS| 05/08/2020