1. Tính toán kiểm tra phần cọccdse.vn/wp-content/uploads/cdse/Coc-tuong-vay-Habico.pdf ·...

122
HABICO Tower Project Basement Structure VNCC 05/2009 4 1. Tính toán kim tra phn cc Các thông sthiết kế cho kết cu nn móng và tng hm công trình da trên căn chsơ “Báo cáo kết qukho sát địa cht công trình”, do Công ty TNHH tư vn & dch vĐC-XD Đông Phương, lp tháng 9/2005. 1.1. Địa tng khu đất Phân chia địa tng khu vc kho sát bao gm các lp đất như sau: - Lp s1: Đất lp, cát ht nhln tp cht. Chiu dày trung bình 1.1-1.8m. - Lp s2: Sét pha - do cng. Chiu dày trung bình 6.9-9.2m. - Lp s3: Sét pha, màu xám nâu - na cng. Chiu dày trung bình 4.0-7.2m. - Lp s4: Cát pha xen kp sét pha - do. Chiu dày trung bình 5.6-7.4m. - Lp s5: Cát bi - cht va. Chiu dày trung bình 5.5-7.4m. - Lp s6: Si cui ln cát - cht đôi chrt cht. Chiu dày trung bình 13.5-14.4m. - Lp s7: Si cui ln cát - rt cht. Đây là lp đất cui cùng trong phm vi kho sát. - Lp TK: Cát ht trung ln si - rt cht. Đây là lp thu kính phân bgia lp s7, xut hin ti 3 hkhoan. Chiu dày trung bình 3.5-4.2m. - Mc nước ngm xut hin độ sâu : 7.2-7.5m. 1.2. Kim tra sc chu ti ca cc khoan nhi Cc sdng cho công trình là cc khoan nhi, gm hai loi đường kính 1200 và 1500mm. Các cc được thiết kế ta vào lp si cui s7 mt đon ít nht bng 6m (đối vi vùng có xut hin thu kính TK trong lp 7, mũi cc phi xuyên qua thu kính ít nht 2m na). Ngoài ra thiết kế còn sdng các cc đường kính 1000mm làm cc bin pháp thi công tng hm vi cao độ mũi cc -35.0m Sc chu ti ca cc được tính toán kim tra theo vt liu cc và theo đất nn như sau: 1.2.1. Sc chu ti theo vt liu cc Vt liu dùng cho cc nhi theo thiết kế: - Bêtông cc mác M400# (tương đương cp độ bn chu nén B30). - Ct thép đường kính φ14mm có gii hn chy f y =235MPa. - Ct thép đường kính 14<φ<25mm có gii hn chy f y =400MPa. - Ct thép đường kính φ25mm có gii hn chy f y =500MPa.

Transcript of 1. Tính toán kiểm tra phần cọccdse.vn/wp-content/uploads/cdse/Coc-tuong-vay-Habico.pdf ·...

Page 1: 1. Tính toán kiểm tra phần cọccdse.vn/wp-content/uploads/cdse/Coc-tuong-vay-Habico.pdf · Sức chịu tải cực hạn của cọc, Q u (tấn), trong nền đất gồm

HABICO Tower Project Basement Structure VNCC 05/2009

4

11.. TTíínnhh ttooáánn kkiiểểmm ttrraa pphhầầnn ccọọcc Các thông số thiết kế cho kết cấu nền móng và tầng hầm công trình dựa trên căn cứ hồ sơ “Báo cáo kết quả khảo sát địa chất công trình”, do Công ty TNHH tư vấn & dịch vụ ĐC-XD Đông Phương, lập tháng 9/2005.

1.1. Địa tầng khu đất

Phân chia địa tầng khu vực khảo sát bao gồm các lớp đất như sau:

- Lớp số 1: Đất lấp, cát hạt nhỏ lẫn tạp chất. Chiều dày trung bình 1.1-1.8m.

- Lớp số 2: Sét pha - dẻo cứng. Chiều dày trung bình 6.9-9.2m.

- Lớp số 3: Sét pha, màu xám nâu - nửa cứng. Chiều dày trung bình 4.0-7.2m.

- Lớp số 4: Cát pha xen kẹp sét pha - dẻo. Chiều dày trung bình 5.6-7.4m.

- Lớp số 5: Cát bụi - chặt vừa. Chiều dày trung bình 5.5-7.4m.

- Lớp số 6: Sỏi cuội lẫn cát - chặt đôi chỗ rất chặt. Chiều dày trung bình 13.5-14.4m.

- Lớp số 7: Sỏi cuội lẫn cát - rất chặt. Đây là lớp đất cuối cùng trong phạm vi khảo sát.

- Lớp TK: Cát hạt trung lẫn sỏi - rất chặt. Đây là lớp thấu kính phân bố giữa lớp số 7, xuất hiện tại 3 hố khoan. Chiều dày trung bình 3.5-4.2m.

- Mực nước ngầm xuất hiện ở độ sâu : 7.2-7.5m.

1.2. Kiểm tra sức chịu tải của cọc khoan nhồi

Cọc sử dụng cho công trình là cọc khoan nhồi, gồm hai loại đường kính 1200 và 1500mm. Các cọc được thiết kế tựa vào lớp sỏi cuội số 7 một đoạn ít nhất bằng 6m (đối với vùng có xuất hiện thấu kính TK trong lớp 7, mũi cọc phải xuyên qua thấu kính ít nhất 2m nữa).

Ngoài ra thiết kế còn sử dụng các cọc đường kính 1000mm làm cọc biện pháp thi công tầng hầm với cao độ mũi cọc -35.0m

Sức chịu tải của cọc được tính toán kiểm tra theo vật liệu cọc và theo đất nền như sau:

1.2.1. Sức chịu tải theo vật liệu cọc

Vật liệu dùng cho cọc nhồi theo thiết kế:

- Bêtông cọc mác M400# (tương đương cấp độ bền chịu nén B30).

- Cốt thép đường kính φ≤14mm có giới hạn chảy fy=235MPa.

- Cốt thép đường kính 14<φ<25mm có giới hạn chảy fy=400MPa.

- Cốt thép đường kính φ≥25mm có giới hạn chảy fy=500MPa.

Page 2: 1. Tính toán kiểm tra phần cọccdse.vn/wp-content/uploads/cdse/Coc-tuong-vay-Habico.pdf · Sức chịu tải cực hạn của cọc, Q u (tấn), trong nền đất gồm

HABICO Tower Project Basement Structure VNCC 05/2009

5

Các giá trị cường độ tính toán của vật liệu cho cọc khoan nhồi lấy như sau:

- Bêtông:

o Cường độ nén mẫu lăng trụ với bêtông đổ trong dung dịch: R=27.2Mpa

o Ứng suất nén lớn nhất trong bêtông cọc: Ru=25%R=6.8Mpa

- Cốt thép: cường độ giới hạn của cốt thép cọc Ran=40%Rc. Với Rc là giới hạn chảy của cốt thép.

Page 3: 1. Tính toán kiểm tra phần cọccdse.vn/wp-content/uploads/cdse/Coc-tuong-vay-Habico.pdf · Sức chịu tải cực hạn của cọc, Q u (tấn), trong nền đất gồm

HABICO Tower Project Basement Structure VNCC 05/2009

6

søc chÞu t¶I cäc theo vËt liÖuC«ng tr×nh: Toµ th¸p HABICO

Lo¹i cäc: D10001. Søc chÞu t¶i ®o¹n trªn cäc§−êng kÝnh cäc: d= 1 mCèt thÐp däc trong cäc: 16 φ 20M¸c thiÕt kÕ cña bªt«ng cäc R = 400 #, t−¬ng ®−¬ng cÊp ®é bÒn B30Søc chÞu t¶i cña vËt liÖu cäc tÝnh theo c«ng thøc:

P = RuFb + RanFa

R u - C−êng ®é tÝnh to¸n cña bªt«ng cäc nhåi, R u = R /4. Với R= 277.3 kG/cm2Ru = 69.325 kG/cm2

F b - DiÖn tÝch tiÕt diÖn cäc F b = 0.7804 m2

R an - C−êng ®é tÝnh to¸n cña cèt thÐp, x¸c ®Þnh nh− sau:

- §èi víi cèt thÐp, Ran = Rc*40%

R c - Giíi h¹n ch¶y cña cèt thÐp, Rc = 4077 kG/cm2 -> Ran = 1630.8 kG/cm2

F a - DiÖn tÝch tiÕt diÖn cèt thÐp däc, Fa = 50.27 cm2

Søc chÞu t¶i theo vËt liÖu cña ®o¹n trªn cäc lµ P = 625 T2. Søc chÞu t¶i ®o¹n d−íi cäc§−êng kÝnh cäc: d= 1 mCèt thÐp däc trong cäc: 16 φ 16M¸c thiÕt kÕ cña bªt«ng cäc R = 400 #, t−¬ng ®−¬ng cÊp ®é bÒn BSøc chÞu t¶i cña vËt liÖu cäc tÝnh theo c«ng thøc:

P = RuFb + RanFa

R u - C−êng ®é tÝnh to¸n cña bªt«ng cäc nhåi, R u = R /4. Với R= 277.3 kG/cm2

Ru = 69.325 kG/cm2F b - DiÖn tÝch tiÕt diÖn cäc F b = 0.7822 m2

R an - C−êng ®é tÝnh to¸n cña cèt thÐp, x¸c ®Þnh nh− sau:

- §èi víi cèt thÐp, Ran = Rc*40%

R c - Giíi h¹n ch¶y cña cèt thÐp, Rc = 4077 kG/cm2 -> Ran = 1630.8 kG/cm2

F a - DiÖn tÝch tiÕt diÖn cèt thÐp däc, Fa = 32.17 cm2

VËy søc chÞu t¶i theo vËt liÖu cña cäc lµ P = 595 T

Page 4: 1. Tính toán kiểm tra phần cọccdse.vn/wp-content/uploads/cdse/Coc-tuong-vay-Habico.pdf · Sức chịu tải cực hạn của cọc, Q u (tấn), trong nền đất gồm

HABICO Tower Project Basement Structure VNCC 05/2009

7

søc chÞu t¶I cäc theo vËt liÖuC«ng tr×nh: Toµ th¸p HABICO

Lo¹i cäc: D12001. Søc chÞu t¶i ®o¹n trªn cäc§−êng kÝnh cäc: d= 1.2 mCèt thÐp däc trong cäc: 18 φ 20M¸c thiÕt kÕ cña bªt«ng cäc R = 400 #, t−¬ng ®−¬ng cÊp ®é bÒn B30Søc chÞu t¶i cña vËt liÖu cäc tÝnh theo c«ng thøc:

P = RuFb + RanFa

R u - C−êng ®é tÝnh to¸n cña bªt«ng cäc nhåi, R u = R /4. Với R= 277.3 kG/cm2

Ru = 69.325 kG/cm2F b - DiÖn tÝch tiÕt diÖn cäc F b = 1.1253 m2

R an - C−êng ®é tÝnh to¸n cña cèt thÐp, x¸c ®Þnh nh− sau:

- §èi víi cèt thÐp, Ran = Rc*40%

R c - Giíi h¹n ch¶y cña cèt thÐp, Rc = 4077 kG/cm2 -> Ran = 1630.8 kG/cm2

F a - DiÖn tÝch tiÕt diÖn cèt thÐp däc, Fa = 56.55 cm2

Søc chÞu t¶i theo vËt liÖu cña ®o¹n trªn cäc lµ P = 870 T2. Søc chÞu t¶i ®o¹n d−íi cäc§−êng kÝnh cäc: d= 1.2 mCèt thÐp däc trong cäc: 18 φ 16M¸c thiÕt kÕ cña bªt«ng cäc R = 400 #, t−¬ng ®−¬ng cÊp ®é bÒn BSøc chÞu t¶i cña vËt liÖu cäc tÝnh theo c«ng thøc:

P = RuFb + RanFa

R u - C−êng ®é tÝnh to¸n cña bªt«ng cäc nhåi, R u = R /4. Với R= 277.3 kG/cm2Ru = 69.325 kG/cm2

F b - DiÖn tÝch tiÕt diÖn cäc F b = 1.1274 m2

R an - C−êng ®é tÝnh to¸n cña cèt thÐp, x¸c ®Þnh nh− sau:

- §èi víi cèt thÐp, Ran = Rc*40%

R c - Giíi h¹n ch¶y cña cèt thÐp, Rc = 4077 kG/cm2 -> Ran = 1630.8 kG/cm2

F a - DiÖn tÝch tiÕt diÖn cèt thÐp däc, Fa = 36.19 cm2

VËy søc chÞu t¶i theo vËt liÖu cña cäc lµ P = 840 T

Page 5: 1. Tính toán kiểm tra phần cọccdse.vn/wp-content/uploads/cdse/Coc-tuong-vay-Habico.pdf · Sức chịu tải cực hạn của cọc, Q u (tấn), trong nền đất gồm

HABICO Tower Project Basement Structure VNCC 05/2009

8

søc chÞu t¶I cäc theo vËt liÖuC«ng tr×nh: Toµ th¸p HABICO

Lo¹i cäc: D15001. Søc chÞu t¶i ®o¹n trªn cäc§−êng kÝnh cäc: d= 1.5 mCèt thÐp däc trong cäc: 24 φ 20M¸c thiÕt kÕ cña bªt«ng cäc R = 400 #, t−¬ng ®−¬ng cÊp ®é bÒn B30Søc chÞu t¶i cña vËt liÖu cäc tÝnh theo c«ng thøc:

P = RuFb + RanFa

R u - C−êng ®é tÝnh to¸n cña bªt«ng cäc nhåi, R u = R /4. Với R= 277.3 kG/cm2

Ru = 69.325 kG/cm2F b - DiÖn tÝch tiÕt diÖn cäc F b = 1.7596 m2

R an - C−êng ®é tÝnh to¸n cña cèt thÐp, x¸c ®Þnh nh− sau:

- §èi víi cèt thÐp, Ran = Rc*40%

R c - Giíi h¹n ch¶y cña cèt thÐp, Rc = 4077 kG/cm2 -> Ran = 1630.8 kG/cm2

F a - DiÖn tÝch tiÕt diÖn cèt thÐp däc, Fa = 75.40 cm2

Søc chÞu t¶i theo vËt liÖu cña ®o¹n trªn cäc lµ P = 1345 T2. Søc chÞu t¶i ®o¹n d−íi cäc§−êng kÝnh cäc: d= 1.5 mCèt thÐp däc trong cäc: 24 φ 16M¸c thiÕt kÕ cña bªt«ng cäc R = 400 #, t−¬ng ®−¬ng cÊp ®é bÒn BSøc chÞu t¶i cña vËt liÖu cäc tÝnh theo c«ng thøc:

P = RuFb + RanFa

R u - C−êng ®é tÝnh to¸n cña bªt«ng cäc nhåi, R u = R /4. Với R= 277.3 kG/cm2Ru = 69.325 kG/cm2

F b - DiÖn tÝch tiÕt diÖn cäc F b = 1.7623 m2

R an - C−êng ®é tÝnh to¸n cña cèt thÐp, x¸c ®Þnh nh− sau:

- §èi víi cèt thÐp, Ran = Rc*40%

R c - Giíi h¹n ch¶y cña cèt thÐp, Rc = 4077 kG/cm2 -> Ran = 1630.8 kG/cm2

F a - DiÖn tÝch tiÕt diÖn cèt thÐp däc, Fa = 48.25 cm2

VËy søc chÞu t¶i theo vËt liÖu cña cäc lµ P = 1300 T

Page 6: 1. Tính toán kiểm tra phần cọccdse.vn/wp-content/uploads/cdse/Coc-tuong-vay-Habico.pdf · Sức chịu tải cực hạn của cọc, Q u (tấn), trong nền đất gồm

HABICO Tower Project Basement Structure VNCC 05/2009

9

1.2.2. Sức chịu tải theo đất nền

Sức chịu tải của các cọc được xác định bằng tính toán theo chỉ tiêu thí nghiệm xuyên tiêu chuẩn (SPT) theo các chiều sâu và kết quả thí nghiệm nén tĩnh các cọc thử đã thi công trong giai đoạn trước.

Sức chịu tải cực hạn của cọc, Qu (tấn), trong nền đất gồm các lớp đất dính và lớp đất rời được tính theo công thức:

Trong đó:

N: Trị số xuyên tiêu chuẩn của đất,

N : Trị số xuyên tiêu chuẩn trung bình của đất trong khoảng 1d dưới mũi cọc và 4d trên

mũi cọc. Nếu N >60 thì lấy N =60, nếu 50< N ≤60 thì lấy N =50,

Nc: Giá trị trung bình của chỉ số xuyên tiêu chuẩn trong lớp đất rời,

Ns: Giá trị trung bình của chỉ số xuyên tiêu chuẩn trong lớp đất dính,

Ap: Diện tích tiết diện mũi cọc, m2,

Lc: Chiều dài phần thân cọc nằm trong lớp đất rời, m,

Ls: Chiều dài phần thân cọc nằm trong lớp đất dính, m,

Ω: Chu vi tiết diện cọc, m,

Wp: Hiệu số giữa trọng lượng cọc và trọng lượng của trụ đất nền do cọc thay thế, tấn.

Qp: Thành phần sức chống mũi, tấn.

QS: Thành phần ma sát bên, tấn.

Sức chịu tải cho phép của cọc, Qs, được tính theo công thức:

Trong đó FSP là hệ số an toàn cho sức chống mũi, lấy bằng 3 (bằng 2 với cọc biện pháp D1000).

FSS là hệ số an toàn cho ma sát bên cọc, lấy bằng 2.

Tùy thuộc vào vị trí hố khoan khảo sát mà chiều dài cọc sẽ khác nhau, do đó cọc được tính toán với các hố khoan khảo sát như sau:

1.2.2.1. Cọc D1000 (cọc biện pháp)

( )PSPu

pssccpu

WQQQ

WLNLNANQ

−+=

−Ω++= 43,015,015

PSS

S

SP

Ps W

FQ

FQQ −+=

pP ANQ 15=

( )Ω+= ssccS LNLNQ 43,015,0

Page 7: 1. Tính toán kiểm tra phần cọccdse.vn/wp-content/uploads/cdse/Coc-tuong-vay-Habico.pdf · Sức chịu tải cực hạn của cọc, Q u (tấn), trong nền đất gồm

HABICO Tower Project Basement Structure VNCC 05/2009

10

dù ¸n: habico tower§Þa ®iÓm: 288 ph¹m v¨n ®ång-hµ néi

Tiªu chuÈn: TCXD 195:1997 Hè khoan: BH3 §−êng kÝnh: 1 m

FSP= 2 -Safety factor for tip resistance

FSS= 2 -Safety factor for shaft resistance

Ω= 3.141593 m

Ap= 0.785398 m2

M« t¶ ®Þa chÊt: Cao ®é hiÖn tr¹ng: 2.84Líp sè M« t¶ ChiÒu dµy γw Lo¹i

(m) (T/m3) ®Êt

1 §Êt san lÊp 1.4 1.8

2 SÐt pha, dÎo cøng 9.1 1.91 s

3 SÐt pha, nöa cøng 5 1.93 s

4 C¸t pha xen kÑp sÐt pha, dÎo 6.5 1.89 s

5 C¸t bôi, chÆt võa 7.3 2.1 c

6 Sái cuéi lÉn c¸t, chÆt 14.2 2.2 c

7 Cuéi sái lÉn c¸t, rÊt chÆt 16.5 2.3 c

ChiÒu s©u Cao ®é Líp sè NSPT Nc Ns L Wp Qu Qa

(m) (m) (m) T T T

20.06 22.9 4 11 0 11 0 0.0 129.6 64.8

21.06 23.9 4 11 0 11 1 0.4 144.0 71.8

22.06 24.9 5 11 11 0 1 0.6 180.4 89.9

23.06 25.9 5 19 19 0 1 0.9 204.8 102.0

24.06 26.9 5 19 19 0 1 1.1 239.5 119.2

25.06 27.9 5 26 26 0 1 1.3 268.8 133.7

26.06 28.9 5 26 26 0 1 1.6 316.1 157.3

27.06 29.9 5 29 29 0 1 1.8 364.9 181.5

28.06 30.9 5 29 29 0 1 2.0 396.0 197.0

29.06 31.9 5 28 28 0 1 2.3 597.5 297.6

30.06 32.9 6 115 115 0 1 2.4 743.8 370.7

31.06 33.9 6 115 115 0 1 2.6 915.6 456.5

32.06 34.9 6 97 97 0 1 2.8 961.2 479.2

32.16 35 6 97 97 0 0.1 2.8 965.7 481.5

tÝnh søc chÞu t¶i cäc nhåi

Page 8: 1. Tính toán kiểm tra phần cọccdse.vn/wp-content/uploads/cdse/Coc-tuong-vay-Habico.pdf · Sức chịu tải cực hạn của cọc, Q u (tấn), trong nền đất gồm

HABICO Tower Project Basement Structure VNCC 05/2009

11

dù ¸n: habico tower§Þa ®iÓm: 288 ph¹m v¨n ®ång-hµ néi

Tiªu chuÈn: TCXD 195:1997 Hè khoan: BH5 §−êng kÝnh: 1 m

FSP= 2 -Safety factor for tip resistance

FSS= 2 -Safety factor for shaft resistance

Ω= 3.141593 m

Ap= 0.785398 m2

M« t¶ ®Þa chÊt: Cao ®é hiÖn tr¹ng: 2.9Líp sè M« t¶ ChiÒu dµy γw Lo¹i

(m) (T/m3) ®Êt

1 §Êt san lÊp 1.5 1.8

2 SÐt pha, dÎo cøng 8.1 1.91 s

3 SÐt pha, nöa cøng 4.9 1.93 s

4 C¸t pha xen kÑp sÐt pha, dÎo 6.7 1.89 s

5 C¸t bôi, chÆt võa 7.2 2.1 c

6 Sái cuéi lÉn c¸t, chÆt 14.2 2.2 c

7 Cuéi sái lÉn c¸t, rÊt chÆt 12.4 2.3 c

ChiÒu s©u Cao ®é Líp sè NSPT Nc Ns L Wp Qu Qa

(m) (m) (m) T T T

20 22.9 4 12 0 12 0 0.0 141.4 70.7

21 23.9 4 12 0 12 1 0.4 157.2 78.4

22 24.9 5 12 12 0 1 0.6 205.8 102.6

23 25.9 5 23 23 0 1 0.9 246.8 123.0

24 26.9 5 26 26 0 1 1.1 277.1 138.0

25 27.9 5 26 26 0 1 1.3 299.3 149.0

26 28.9 5 25 25 0 1 1.6 336.4 167.4

27 29.9 5 25 25 0 1 1.8 381.3 189.8

28 30.9 5 29 29 0 1 2.0 406.5 202.2

29 31.9 6 29 29 0 1 2.2 610.5 304.2

30 32.9 6 123 123 0 1 2.4 752.7 375.2

31 33.9 6 123 123 0 1 2.5 928.4 462.9

32 34.9 6 113 113 0 1 2.7 981.5 489.4

32.1 35 6 101 101 0 0.1 2.7 986.2 491.8

tÝnh søc chÞu t¶i cäc nhåi

Page 9: 1. Tính toán kiểm tra phần cọccdse.vn/wp-content/uploads/cdse/Coc-tuong-vay-Habico.pdf · Sức chịu tải cực hạn của cọc, Q u (tấn), trong nền đất gồm

HABICO Tower Project Basement Structure VNCC 05/2009

12

dù ¸n: habico tower§Þa ®iÓm: 288 ph¹m v¨n ®ång-hµ néi

Tiªu chuÈn: TCXD 195:1997 Hè khoan: BH6 §−êng kÝnh: 1 m

FSP= 2 -Safety factor for tip resistance

FSS= 2 -Safety factor for shaft resistance

Ω= 3.141593 m

Ap= 0.785398 m2

M« t¶ ®Þa chÊt: Cao ®é hiÖn tr¹ng: 2.8Líp sè M« t¶ ChiÒu dµy γw Lo¹i

(m) (T/m3) ®Êt

1 §Êt san lÊp 1.1 1.8

2 SÐt pha, dÎo cøng 9.2 1.91 s

3 SÐt pha, nöa cøng 4.8 1.93 s

4 C¸t pha xen kÑp sÐt pha, dÎo 7.4 1.89 s

5 C¸t bôi, chÆt võa 6.5 2.1 c

6 Sái cuéi lÉn c¸t, chÆt 13.5 2.2 c

7 Cuéi sái lÉn c¸t, rÊt chÆt 12.5 2.3 c

ChiÒu s©u Cao ®é Líp sè NSPT Nc Ns L Wp Qu Qa

(m) (m) (m) T T T

20.1 22.9 4 8 0 8 0 0.0 94.2 47.1

21.1 23.9 4 8 0 8 1 0.4 151.8 75.7

22.1 24.9 4 16 0 16 1 0.8 188.7 93.9

23.1 25.9 5 16 16 0 1 1.0 218.6 108.8

24.1 26.9 5 21 21 0 1 1.3 241.8 120.3

25.1 27.9 5 21 21 0 1 1.5 264.4 131.5

26.1 28.9 5 23 23 0 1 1.7 304.5 151.4

27.1 29.9 5 23 23 0 1 2.0 328.8 163.4

28.1 30.9 5 23 23 0 1 2.2 514.2 256.0

29.1 31.9 6 105 105 0 1 2.4 728.4 363.0

30.1 32.9 6 105 105 0 1 2.5 895.6 446.5

31.1 33.9 6 94 94 0 1 2.7 939.7 468.5

32.1 34.9 6 94 94 0 1 2.8 983.8 490.5

32.2 35 6 85 85 0 0.1 2.9 987.8 492.5

tÝnh søc chÞu t¶i cäc nhåi

Page 10: 1. Tính toán kiểm tra phần cọccdse.vn/wp-content/uploads/cdse/Coc-tuong-vay-Habico.pdf · Sức chịu tải cực hạn của cọc, Q u (tấn), trong nền đất gồm

HABICO Tower Project Basement Structure VNCC 05/2009

13

dù ¸n: habico tower§Þa ®iÓm: 288 ph¹m v¨n ®ång-hµ néi

Tiªu chuÈn: TCXD 195:1997 Hè khoan: BH7 §−êng kÝnh: 1 m

FSP= 2 -Safety factor for tip resistance

FSS= 2 -Safety factor for shaft resistance

Ω= 3.141593 m

Ap= 0.785398 m2

M« t¶ ®Þa chÊt: Cao ®é hiÖn tr¹ng: 2.8Líp sè M« t¶ ChiÒu dµy γw Lo¹i

(m) (T/m3) ®Êt

1 §Êt san lÊp 1.8 1.8

2 SÐt pha, dÎo cøng 6.9 1.91 s

3 SÐt pha, nöa cøng 7.2 1.93 s

4 C¸t pha xen kÑp sÐt pha, dÎo 5.6 1.89 s

5 C¸t bôi, chÆt võa 7.3 2.1 c

6 Sái cuéi lÉn c¸t, chÆt 14.3 2.2 c

7 Cuéi sái lÉn c¸t, rÊt chÆt 11.9 2.3 c

ChiÒu s©u Cao ®é Líp sè NSPT Nc Ns L Wp Qu Qa

(m) (m) (m) T T T

20.1 22.9 4 9 0 9 0 0.0 106.0 53.0

21.1 23.9 4 9 0 9 1 0.4 176.7 88.1

22.1 24.9 5 19 19 0 1 0.6 220.8 110.1

23.1 25.9 5 23 23 0 1 0.9 249.0 124.1

24.1 26.9 5 23 23 0 1 1.1 270.2 134.6

25.1 27.9 5 23 23 0 1 1.3 291.8 145.2

26.1 28.9 5 25 25 0 1 1.6 334.8 166.6

27.1 29.9 5 25 25 0 1 1.8 354.2 176.2

28.1 30.9 5 23 23 0 1 2.0 565.1 281.5

29.1 31.9 6 125 125 0 1 2.2 733.8 365.8

30.1 32.9 6 113 113 0 1 2.4 904.7 451.2

31.1 33.9 6 113 113 0 1 2.5 957.8 477.6

32.1 34.9 6 113 113 0 1 2.7 1010.9 504.1

32.2 35 6 95 95 0 0.1 2.7 1015.3 506.3

tÝnh søc chÞu t¶i cäc nhåi

Page 11: 1. Tính toán kiểm tra phần cọccdse.vn/wp-content/uploads/cdse/Coc-tuong-vay-Habico.pdf · Sức chịu tải cực hạn của cọc, Q u (tấn), trong nền đất gồm

HABICO Tower Project Basement Structure VNCC 05/2009

14

dù ¸n: habico tower§Þa ®iÓm: 288 ph¹m v¨n ®ång-hµ néi

Tiªu chuÈn: TCXD 195:1997 Hè khoan: BH1 §−êng kÝnh: 1 m

FSP= 2 -Safety factor for tip resistance

FSS= 2 -Safety factor for shaft resistance

Ω= 3.141593 m

Ap= 0.785398 m2

M« t¶ ®Þa chÊt: Cao ®é hiÖn tr¹ng: 2.84Líp sè M« t¶ ChiÒu dµy γw Lo¹i

(m) (T/m3) ®Êt

1 §Êt san lÊp 1.5 1.8

2 SÐt pha, dÎo cøng 8.8 1.91 s

3 SÐt pha, nöa cøng 4.9 1.93 s

4 C¸t pha xen kÑp sÐt pha, dÎo 7.1 1.89 s

5 C¸t bôi, chÆt võa 6.9 2.1 c

6 Sái cuéi lÉn c¸t, chÆt 14.3 2.2 c

7 Sái cuéi lÉn c¸t, chÆt 4.5 2.3 c

TK ThÊu kÝnh c¸t h¹t trung lÉn sái s¹n, chÆt 3.5 2.3 c

7 Sái cuéi lÉn c¸t, chÆt 8.5 2.3 c

ChiÒu s©u Cao ®é Líp sè NSPT Nc Ns L Wp Qu Qa

(m) (m) (m) T T T

20.06 22.9 4 9 0 9 0 0.0 106.0 53.0

21.06 23.9 4 9 0 9 1 0.4 123.7 61.6

22.06 24.9 4 10 0 10 1 0.8 162.3 80.8

23.06 25.9 5 16 16 0 1 1.0 182.4 90.7

24.06 26.9 5 16 16 0 1 1.3 213.8 106.3

25.06 27.9 5 23 23 0 1 1.5 240.5 119.5

26.06 28.9 5 23 23 0 1 1.7 278.6 138.4

27.06 29.9 5 23 23 0 1 2.0 326.5 162.3

28.06 30.9 5 29 29 0 1 2.2 365.5 181.6

29.06 31.9 5 29 29 0 1 2.5 579.2 288.4

30.06 32.9 6 118 118 0 1 2.6 742.6 370.0

31.06 33.9 6 118 118 0 1 2.8 915.9 456.6

32.06 34.9 6 64 64 0 1 2.9 945.9 471.5

32.16 35 6 64 64 0 0.1 2.9 948.9 473.0

tÝnh søc chÞu t¶i cäc nhåi

Page 12: 1. Tính toán kiểm tra phần cọccdse.vn/wp-content/uploads/cdse/Coc-tuong-vay-Habico.pdf · Sức chịu tải cực hạn của cọc, Q u (tấn), trong nền đất gồm

HABICO Tower Project Basement Structure VNCC 05/2009

15

dù ¸n: habico tower§Þa ®iÓm: 288 ph¹m v¨n ®ång-hµ néi

Tiªu chuÈn: TCXD 195:1997 Hè khoan: BH2 §−êng kÝnh: 1 m

FSP= 2 -Safety factor for tip resistance

FSS= 2 -Safety factor for shaft resistance

Ω= 3.141593 m

Ap= 0.785398 m2

M« t¶ ®Þa chÊt: Cao ®é hiÖn tr¹ng: 2.65Líp sè M« t¶ ChiÒu dµy γw Lo¹i

(m) (T/m3) ®Êt

1 §Êt san lÊp 1.3 1.8

2 SÐt pha, dÎo cøng 8.2 1.91 s

3 SÐt pha, nöa cøng 5.3 1.93 s

4 C¸t pha xen kÑp sÐt pha, dÎo 6.7 1.89 s

5 C¸t bôi, chÆt võa 7.4 2.1 c

6 Sái cuéi lÉn c¸t, chÆt 14.3 2.2 c

7 Sái cuéi lÉn c¸t, chÆt 4.3 2.3 c

TK ThÊu kÝnh c¸t h¹t trung lÉn sái s¹n, chÆt 4.2 2.3 c

7 Sái cuéi lÉn c¸t, chÆt 8.3 2.3 c

ChiÒu s©u Cao ®é Líp sè NSPT Nc Ns L Wp Qu Qa

(m) (m) (m) T T T

20.25 22.9 4 10 0 10 0 0.0 141.4 70.7

21.25 23.9 4 12 0 12 1 0.4 157.2 78.4

22.25 24.9 5 12 12 0 1 0.6 197.9 98.7

23.25 25.9 5 21 21 0 1 0.9 237.1 118.1

24.25 26.9 5 25 25 0 1 1.1 266.3 132.6

25.25 27.9 5 25 25 0 1 1.3 289.6 144.1

26.25 28.9 5 25 25 0 1 1.6 334.5 166.5

27.25 29.9 5 29 29 0 1 1.8 381.3 189.8

28.25 30.9 5 29 29 0 1 2.0 608.8 303.4

29.25 31.9 6 130 130 0 1 2.2 742.5 370.2

30.25 32.9 6 118 118 0 1 2.4 915.8 456.7

31.25 33.9 6 118 118 0 1 2.5 971.2 484.4

32.25 34.9 6 64 64 0 1 2.7 1001.2 499.3

32.35 35 6 64 64 0 0.1 2.7 1004.2 500.8

tÝnh søc chÞu t¶i cäc nhåi

Page 13: 1. Tính toán kiểm tra phần cọccdse.vn/wp-content/uploads/cdse/Coc-tuong-vay-Habico.pdf · Sức chịu tải cực hạn của cọc, Q u (tấn), trong nền đất gồm

HABICO Tower Project Basement Structure VNCC 05/2009

16

dù ¸n: habico tower§Þa ®iÓm: 288 ph¹m v¨n ®ång-hµ néi

Tiªu chuÈn: TCXD 195:1997 Hè khoan: BH8 §−êng kÝnh: 1 m

FSP= 2 -Safety factor for tip resistance

FSS= 2 -Safety factor for shaft resistance

Ω= 3.141593 m

Ap= 0.785398 m2

M« t¶ ®Þa chÊt: Cao ®é hiÖn tr¹ng: 2.65Líp sè M« t¶ ChiÒu dµy γw Lo¹i

(m) (T/m3) ®Êt

1 §Êt san lÊp 1.5 1.8

2 SÐt pha, dÎo cøng 8.8 1.91 s

3 SÐt pha, nöa cøng 4 1.93 s

4 C¸t pha xen kÑp sÐt pha, dÎo 9 1.89 s

5 C¸t bôi, chÆt võa 5.5 2.1 c

6 Sái cuéi lÉn c¸t, chÆt 13.8 2.2 c

7 Sái cuéi lÉn c¸t, chÆt 5.2 2.3 c

TK ThÊu kÝnh c¸t h¹t trung lÉn sái s¹n, chÆt 3.7 2.3 c

7 Sái cuéi lÉn c¸t, chÆt 8.8 2.3 c

ChiÒu s©u Cao ®é Líp sè NSPT Nc Ns L Wp Qu Qa

(m) (m) (m) T T T

20.25 22.9 4 11 0 11 0 0.0 141.4 70.7

21.25 23.9 4 12 0 12 1 0.4 157.2 78.4

22.25 24.9 4 12 0 12 1 0.8 173.0 86.1

23.25 25.9 4 12 0 12 1 1.2 221.2 110.0

24.25 26.9 5 23 23 0 1 1.4 251.2 124.9

25.25 27.9 5 23 23 0 1 1.7 274.8 136.6

26.25 28.9 5 23 23 0 1 1.9 307.0 152.5

27.25 29.9 5 23 23 0 1 2.1 345.1 171.5

28.25 30.9 5 26 26 0 1 2.4 565.2 281.4

29.25 31.9 6 118 118 0 1 2.5 746.4 371.9

30.25 32.9 6 118 118 0 1 2.7 919.6 458.5

31.25 33.9 6 107 107 0 1 2.9 969.9 483.5

32.25 34.9 6 107 107 0 1 3.0 1020.1 508.6

32.35 35 6 93 93 0 0.1 3.0 1024.5 510.7

tÝnh søc chÞu t¶i cäc nhåi

Page 14: 1. Tính toán kiểm tra phần cọccdse.vn/wp-content/uploads/cdse/Coc-tuong-vay-Habico.pdf · Sức chịu tải cực hạn của cọc, Q u (tấn), trong nền đất gồm

HABICO Tower Project Basement Structure VNCC 05/2009

17

Page 15: 1. Tính toán kiểm tra phần cọccdse.vn/wp-content/uploads/cdse/Coc-tuong-vay-Habico.pdf · Sức chịu tải cực hạn của cọc, Q u (tấn), trong nền đất gồm

HABICO Tower Project Basement Structure VNCC 05/2009

18

1.2.2.2. Cọc D1200

dù ¸n: habico tower§Þa ®iÓm: 288 ph¹m v¨n ®ång-hµ néi

Tiªu chuÈn: TCXD 195:1997 Hè khoan: BH3 §−êng kÝnh: 1.2 m

FSP= 3 -Safety factor for tip resistance

FSS= 2 -Safety factor for shaft resistance

Ω= 3.769911 m

Ap= 1.130973 m2

M« t¶ ®Þa chÊt: Cao ®é hiÖn tr¹ng: 2.84Líp sè M« t¶ ChiÒu dµy γw Lo¹i

(m) (T/m3) ®Êt

1 §Êt san lÊp 1.4 1.8

2 SÐt pha, dÎo cøng 9.1 1.91 s

3 SÐt pha, nöa cøng 5 1.93 s

4 C¸t pha xen kÑp sÐt pha, dÎo 6.5 1.89 s

5 C¸t bôi, chÆt võa 7.3 2.1 c

6 Sái cuéi lÉn c¸t, chÆt 14.2 2.2 c

7 Cuéi sái lÉn c¸t, rÊt chÆt 16.5 2.3 c

ChiÒu s©u Cao ®é Líp sè NSPT Nc Ns L Wp Qu Qa

(m) (m) (m) T T T

20.06 22.9 4 11 0 11 0 0.0 186.6 62.2

21.06 23.9 4 11 0 11 1 0.6 203.9 70.5

22.06 24.9 5 11 11 0 1 0.9 255.0 88.4

23.06 25.9 5 19 19 0 1 1.3 288.0 101.0

24.06 26.9 5 19 19 0 1 1.6 335.7 118.4

25.06 27.9 5 26 26 0 1 1.9 375.0 133.7

26.06 28.9 5 26 26 0 1 2.3 440.2 157.7

27.06 29.9 5 29 29 0 1 2.6 507.2 182.5

28.06 30.9 5 29 29 0 1 3.0 548.7 198.9

29.06 31.9 5 28 28 0 1 3.3 835.6 296.9

30.06 32.9 6 115 115 0 1 3.5 1033.3 373.5

31.06 33.9 6 115 115 0 1 3.7 1267.8 462.4

32.06 34.9 6 97 97 0 1 4.0 1322.4 489.6

33.06 35.9 6 97 97 0 1 4.2 1377.0 516.8

tÝnh søc chÞu t¶i cäc nhåi

Page 16: 1. Tính toán kiểm tra phần cọccdse.vn/wp-content/uploads/cdse/Coc-tuong-vay-Habico.pdf · Sức chịu tải cực hạn của cọc, Q u (tấn), trong nền đất gồm

HABICO Tower Project Basement Structure VNCC 05/2009

19

34.06 36.9 6 72 72 0 1 4.4 1417.5 536.9

35.06 37.9 6 72 72 0 1 4.6 1458.0 557.0

36.06 38.9 6 72 72 0 1 4.9 1498.5 577.2

37.06 39.9 6 63 63 0 1 5.1 1533.9 594.7

38.06 40.9 6 63 63 0 1 5.3 1569.3 612.3

39.06 41.9 6 38 38 0 1 5.6 1420.9 566.3

40.06 42.9 6 38 38 0 1 5.8 1442.2 576.841.06 43.9 6 37 37 0 1 6.0 1395.0 564.4

42.06 44.9 6 37 37 0 1 6.2 1339.4 549.2

43.06 45.9 6 36 36 0 1 6.5 1503.7 607.2

44.06 46.9 7 123 123 0 1 6.6 1742.8 698.5

45.06 47.9 7 123 123 0 1 6.7 1812.2 733.1

46.06 48.9 7 131 131 0 1 6.8 1886.2 770.0

47.06 49.9 7 131 131 0 1 6.9 1960.2 807.0

48.06 50.9 7 132 132 0 1 7.0 2034.7 844.2

49.06 51.9 7 133 133 0 1 7.1 2109.8 881.7

49.5 52.34 7 134 134 0 0.44 7.2 2143.1 898.3

Page 17: 1. Tính toán kiểm tra phần cọccdse.vn/wp-content/uploads/cdse/Coc-tuong-vay-Habico.pdf · Sức chịu tải cực hạn của cọc, Q u (tấn), trong nền đất gồm

HABICO Tower Project Basement Structure VNCC 05/2009

20

dù ¸n: habico tower§Þa ®iÓm: 288 ph¹m v¨n ®ång-hµ néi

Tiªu chuÈn: TCXD 195:1997 Hè khoan: BH5 §−êng kÝnh: 1.2 m

FSP= 3 -Safety factor for tip resistance

FSS= 2 -Safety factor for shaft resistance

Ω= 3.769911 m

Ap= 1.130973 m2

M« t¶ ®Þa chÊt: Cao ®é hiÖn tr¹ng: 2.9Líp sè M« t¶ ChiÒu dµy γw Lo¹i

(m) (T/m3) ®Êt

1 §Êt san lÊp 1.5 1.8

2 SÐt pha, dÎo cøng 8.1 1.91 s

3 SÐt pha, nöa cøng 4.9 1.93 s

4 C¸t pha xen kÑp sÐt pha, dÎo 6.7 1.89 s

5 C¸t bôi, chÆt võa 7.2 2.1 c

6 Sái cuéi lÉn c¸t, chÆt 14.2 2.2 c

7 Cuéi sái lÉn c¸t, rÊt chÆt 12.4 2.3 c

ChiÒu s©u Cao ®é Líp sè NSPT Nc Ns L Wp Qu Qa

(m) (m) (m) T T T

20 22.9 4 12 0 12 0 0.0 203.6 67.9

21 23.9 4 12 0 12 1 0.6 222.5 77.0

22 24.9 5 12 12 0 1 0.9 291.1 100.8

23 25.9 5 23 23 0 1 1.3 347.6 121.6

24 26.9 5 26 26 0 1 1.6 388.3 137.3

25 27.9 5 26 26 0 1 1.9 417.3 149.3

26 28.9 5 25 25 0 1 2.3 467.9 168.2

27 29.9 5 25 25 0 1 2.6 529.7 191.0

28 30.9 5 29 29 0 1 3.0 562.8 204.5

29 31.9 6 29 29 0 1 3.2 853.2 303.9

30 32.9 6 123 123 0 1 3.4 1044.1 379.0

31 33.9 6 123 123 0 1 3.6 1283.1 470.1

32 34.9 6 113 113 0 1 3.9 1346.8 501.8

33 35.9 6 101 101 0 1 4.1 1403.6 530.1

34 36.9 6 101 101 0 1 4.3 1460.5 558.5

35 37.9 6 81 81 0 1 4.5 1506.1 581.1

tÝnh søc chÞu t¶i cäc nhåi

Page 18: 1. Tính toán kiểm tra phần cọccdse.vn/wp-content/uploads/cdse/Coc-tuong-vay-Habico.pdf · Sức chịu tải cực hạn của cọc, Q u (tấn), trong nền đất gồm

HABICO Tower Project Basement Structure VNCC 05/2009

21

36 38.9 6 71 71 0 1 4.8 1546.0 601.0

37 39.9 6 71 71 0 1 5.0 1586.0 620.8

38 40.9 6 45 45 0 1 5.2 1611.2 633.3

39 41.9 6 45 45 0 1 5.4 1466.7 589.3

40 42.9 6 47 47 0 1 5.7 1493.1 602.341 43.9 6 47 47 0 1 5.9 1519.5 615.4

42 44.9 6 46 46 0 1 6.1 1714.9 684.7

43 45.9 7 134 134 0 1 6.2 1790.5 722.5

44 46.9 7 134 134 0 1 6.3 1866.2 760.3

45 47.9 7 124 124 0 1 6.5 1936.2 795.2

46 48.9 7 124 124 0 1 6.6 2006.2 830.2

47 49.9 7 117 117 0 1 6.7 2072.3 863.1

48 50.9 7 133 133 0 1 6.8 2147.4 900.6

48.6 51.5 7 133 133 0 0.6 6.9 2192.4 923.1

Page 19: 1. Tính toán kiểm tra phần cọccdse.vn/wp-content/uploads/cdse/Coc-tuong-vay-Habico.pdf · Sức chịu tải cực hạn của cọc, Q u (tấn), trong nền đất gồm

HABICO Tower Project Basement Structure VNCC 05/2009

22

dù ¸n: habico tower§Þa ®iÓm: 288 ph¹m v¨n ®ång-hµ néi

Tiªu chuÈn: TCXD 195:1997 Hè khoan: BH6 §−êng kÝnh: 1.2 m

FSP= 3 -Safety factor for tip resistance

FSS= 2 -Safety factor for shaft resistance

Ω= 3.769911 m

Ap= 1.130973 m2

M« t¶ ®Þa chÊt: Cao ®é hiÖn tr¹ng: 2.8Líp sè M« t¶ ChiÒu dµy γw Lo¹i

(m) (T/m3) ®Êt

1 §Êt san lÊp 1.1 1.8

2 SÐt pha, dÎo cøng 9.2 1.91 s

3 SÐt pha, nöa cøng 4.8 1.93 s

4 C¸t pha xen kÑp sÐt pha, dÎo 7.4 1.89 s

5 C¸t bôi, chÆt võa 6.5 2.1 c

6 Sái cuéi lÉn c¸t, chÆt 13.5 2.2 c

7 Cuéi sái lÉn c¸t, rÊt chÆt 12.5 2.3 c

ChiÒu s©u Cao ®é Líp sè NSPT Nc Ns L Wp Qu Qa

(m) (m) (m) T T T

20.1 22.9 4 8 0 8 0 0.0 135.7 45.2

21.1 23.9 4 8 0 8 1 0.6 216.0 73.8

22.1 24.9 4 16 0 16 1 1.2 263.9 93.7

23.1 25.9 5 16 16 0 1 1.5 305.2 108.7

24.1 26.9 5 21 21 0 1 1.8 336.2 120.8

25.1 27.9 5 21 21 0 1 2.2 366.4 132.6

26.1 28.9 5 23 23 0 1 2.5 421.5 152.9

27.1 29.9 5 23 23 0 1 2.9 454.0 165.7

28.1 30.9 5 23 23 0 1 3.2 718.3 255.7

29.1 31.9 6 105 105 0 1 3.4 1014.9 364.4

30.1 32.9 6 105 105 0 1 3.6 1243.7 450.4

31.1 33.9 6 94 94 0 1 3.9 1296.6 476.7

32.1 34.9 6 94 94 0 1 4.1 1349.6 503.1

33.1 35.9 6 85 85 0 1 4.3 1397.4 526.9

34.1 36.9 6 71 71 0 1 4.5 1437.3 546.7

35.1 37.9 6 71 71 0 1 4.8 1477.3 566.6

tÝnh søc chÞu t¶i cäc nhåi

Page 20: 1. Tính toán kiểm tra phần cọccdse.vn/wp-content/uploads/cdse/Coc-tuong-vay-Habico.pdf · Sức chịu tải cực hạn của cọc, Q u (tấn), trong nền đất gồm

HABICO Tower Project Basement Structure VNCC 05/2009

23

36.1 38.9 6 82 82 0 1 5.0 1523.4 589.6

37.1 39.9 6 82 82 0 1 5.2 1569.5 612.5

38.1 40.9 6 41 41 0 1 5.5 1592.5 623.9

39.1 41.9 6 41 41 0 1 5.7 1445.8 578.7

40.1 42.9 6 36 36 0 1 5.9 1465.9 588.641.1 43.9 6 36 36 0 1 6.1 1426.7 578.8

42.1 44.9 6 43 43 0 1 6.4 1510.2 610.5

43.1 45.9 7 123 123 0 1 6.5 1749.3 701.7

44.1 46.9 7 123 123 0 1 6.6 1818.7 736.4

45.1 47.9 7 131 131 0 1 6.7 1892.7 773.3

46.1 48.9 7 140 140 0 1 6.8 1971.7 812.8

47.1 49.9 7 140 140 0 1 6.9 2050.8 852.3

48.1 50.9 7 109 109 0 1 7.0 2112.3 883.0

48.6 51.4 7 109 109 0 0.5 7.1 2143.1 898.3

Page 21: 1. Tính toán kiểm tra phần cọccdse.vn/wp-content/uploads/cdse/Coc-tuong-vay-Habico.pdf · Sức chịu tải cực hạn của cọc, Q u (tấn), trong nền đất gồm

HABICO Tower Project Basement Structure VNCC 05/2009

24

dù ¸n: habico tower§Þa ®iÓm: 288 ph¹m v¨n ®ång-hµ néi

Tiªu chuÈn: TCXD 195:1997 Hè khoan: BH7 §−êng kÝnh: 1.2 m

FSP= 3 -Safety factor for tip resistance

FSS= 2 -Safety factor for shaft resistance

Ω= 3.769911 m

Ap= 1.130973 m2

M« t¶ ®Þa chÊt: Cao ®é hiÖn tr¹ng: 2.8Líp sè M« t¶ ChiÒu dµy γw Lo¹i

(m) (T/m3) ®Êt

1 §Êt san lÊp 1.8 1.8

2 SÐt pha, dÎo cøng 6.9 1.91 s

3 SÐt pha, nöa cøng 7.2 1.93 s

4 C¸t pha xen kÑp sÐt pha, dÎo 5.6 1.89 s

5 C¸t bôi, chÆt võa 7.3 2.1 c

6 Sái cuéi lÉn c¸t, chÆt 14.3 2.2 c

7 Cuéi sái lÉn c¸t, rÊt chÆt 11.9 2.3 c

ChiÒu s©u Cao ®é Líp sè NSPT Nc Ns L Wp Qu Qa

(m) (m) (m) T T T

20.1 22.9 4 9 0 9 0 0.0 152.7 50.9

21.1 23.9 4 9 0 9 1 0.6 251.5 85.9

22.1 24.9 5 19 19 0 1 0.9 312.8 107.9

23.1 25.9 5 23 23 0 1 1.3 350.9 122.5

24.1 26.9 5 23 23 0 1 1.6 378.9 133.8

25.1 27.9 5 23 23 0 1 1.9 407.4 145.2

26.1 28.9 5 25 25 0 1 2.3 466.4 167.0

27.1 29.9 5 25 25 0 1 2.6 491.5 177.5

28.1 30.9 5 23 23 0 1 3.0 792.6 279.8

29.1 31.9 6 125 125 0 1 3.2 1021.4 367.7

30.1 32.9 6 113 113 0 1 3.4 1254.7 456.0

31.1 33.9 6 113 113 0 1 3.6 1318.4 487.7

32.1 34.9 6 113 113 0 1 3.9 1382.0 519.4

33.1 35.9 6 95 95 0 1 4.1 1435.5 546.1

34.1 36.9 6 76 76 0 1 4.3 1478.3 567.3

35.1 37.9 6 76 76 0 1 4.5 1521.0 588.6

tÝnh søc chÞu t¶i cäc nhåi

Page 22: 1. Tính toán kiểm tra phần cọccdse.vn/wp-content/uploads/cdse/Coc-tuong-vay-Habico.pdf · Sức chịu tải cực hạn của cọc, Q u (tấn), trong nền đất gồm

HABICO Tower Project Basement Structure VNCC 05/2009

25

36.1 38.9 6 80 80 0 1 4.8 1566.0 611.0

37.1 39.9 6 80 80 0 1 5.0 1611.1 633.4

38.1 40.9 6 55 55 0 1 5.2 1641.9 648.7

39.1 41.9 6 60 60 0 1 5.4 1675.6 665.5

40.1 42.9 6 60 60 0 1 5.7 1709.3 682.241.1 43.9 6 43 43 0 1 5.9 1563.8 637.6

42.1 44.9 6 43 43 0 1 6.1 1757.5 706.1

43.1 45.9 7 137 137 0 1 6.2 1834.9 744.7

44.1 46.9 7 103 103 0 1 6.3 1893.0 773.7

45.1 47.9 7 103 103 0 1 6.5 1951.1 802.7

46.1 48.9 7 124 124 0 1 6.6 2021.2 837.6

47.1 49.9 7 117 117 0 1 6.7 2087.2 870.6

48.1 50.9 7 117 117 0 1 6.8 2153.2 903.6

49.1 51.9 7 125 125 0 1 6.9 2223.8 938.8

Page 23: 1. Tính toán kiểm tra phần cọccdse.vn/wp-content/uploads/cdse/Coc-tuong-vay-Habico.pdf · Sức chịu tải cực hạn của cọc, Q u (tấn), trong nền đất gồm

HABICO Tower Project Basement Structure VNCC 05/2009

26

dù ¸n: habico tower§Þa ®iÓm: 288 ph¹m v¨n ®ång-hµ néi

Tiªu chuÈn: TCXD 195:1997 Hè khoan: BH1 §−êng kÝnh: 1.2 m

FSP= 3 -Safety factor for tip resistance

FSS= 2 -Safety factor for shaft resistance

Ω= 3.769911 m

Ap= 1.130973 m2

M« t¶ ®Þa chÊt: Cao ®é hiÖn tr¹ng: 2.84Líp sè M« t¶ ChiÒu dµy γw Lo¹i

(m) (T/m3) ®Êt

1 §Êt san lÊp 1.5 1.8

2 SÐt pha, dÎo cøng 8.8 1.91 s

3 SÐt pha, nöa cøng 4.9 1.93 s

4 C¸t pha xen kÑp sÐt pha, dÎo 7.1 1.89 s

5 C¸t bôi, chÆt võa 6.9 2.1 c

6 Sái cuéi lÉn c¸t, chÆt 14.3 2.2 c

7 Sái cuéi lÉn c¸t, chÆt 4.5 2.3 c

TK ThÊu kÝnh c¸t h¹t trung lÉn sái s¹n, chÆt 3.5 2.3 c

7 Sái cuéi lÉn c¸t, chÆt 8.5 2.3 c

ChiÒu s©u Cao ®é Líp sè NSPT Nc Ns L Wp Qu Qa

(m) (m) (m) T T T

20.06 22.9 4 9 0 9 0 0.0 152.7 50.9

21.06 23.9 4 9 0 9 1 0.6 175.2 60.4

22.06 24.9 4 10 0 10 1 1.2 227.6 80.2

23.06 25.9 5 16 16 0 1 1.5 254.7 90.5

24.06 26.9 5 16 16 0 1 1.8 298.1 106.3

25.06 27.9 5 23 23 0 1 2.2 334.0 120.2

26.06 28.9 5 23 23 0 1 2.5 386.2 139.6

27.06 29.9 5 23 23 0 1 2.9 452.6 163.6

28.06 30.9 5 29 29 0 1 3.2 505.4 183.7

29.06 31.9 5 29 29 0 1 3.5 809.9 287.7

30.06 32.9 6 118 118 0 1 3.8 1031.9 372.7

31.06 33.9 6 118 118 0 1 4.0 1268.1 462.4

32.06 34.9 6 64 64 0 1 4.2 1304.0 480.3

33.06 35.9 6 64 64 0 1 4.4 1340.0 498.1

tÝnh søc chÞu t¶i cäc nhåi

Page 24: 1. Tính toán kiểm tra phần cọccdse.vn/wp-content/uploads/cdse/Coc-tuong-vay-Habico.pdf · Sức chịu tải cực hạn của cọc, Q u (tấn), trong nền đất gồm

HABICO Tower Project Basement Structure VNCC 05/2009

27

34.06 36.9 6 72 72 0 1 4.7 1380.5 518.3

35.06 37.9 6 72 72 0 1 4.9 1421.0 538.4

36.06 38.9 6 39 39 0 1 5.1 1273.2 492.6

37.06 39.9 6 39 39 0 1 5.3 1295.0 503.4

38.06 40.9 6 37 37 0 1 5.6 1304.4 509.9

39.06 41.9 6 37 37 0 1 5.8 1251.6 495.6

40.06 42.9 6 46 46 0 1 6.0 1203.8 483.941.06 43.9 6 46 46 0 1 6.2 1218.3 492.9

42.06 44.9 6 35 35 0 1 6.5 1226.6 498.8

43.06 45.9 6 35 35 0 1 6.7 1427.1 568.8

44.06 46.9 7 129 129 0 1 6.8 1669.6 661.7

45.06 47.9 7 129 129 0 1 6.9 1742.4 698.1

46.06 48.9 7 109 109 0 1 7.0 1803.9 728.8

47.06 49.9 7 109 109 0 1 7.1 1865.4 759.5

48.06 50.9 TK 38 38 0 1 7.3 1886.8 770.1

49.06 51.9 TK 38 38 0 1 7.4 1908.2 780.8

50.06 52.9 TK 48 48 0 1 7.5 1935.2 794.2

51.06 53.9 TK 48 48 0 1 7.6 1962.3 807.7

52.06 54.9 7 124 124 0 1 7.7 2032.3 842.6

53.06 55.9 7 124 124 0 1 7.8 2102.3 877.6

53.5 56.34 7 133 133 0 0.44 7.9 2135.3 894.1

Page 25: 1. Tính toán kiểm tra phần cọccdse.vn/wp-content/uploads/cdse/Coc-tuong-vay-Habico.pdf · Sức chịu tải cực hạn của cọc, Q u (tấn), trong nền đất gồm

HABICO Tower Project Basement Structure VNCC 05/2009

28

dù ¸n: habico tower§Þa ®iÓm: 288 ph¹m v¨n ®ång-hµ néi

Tiªu chuÈn: TCXD 195:1997 Hè khoan: BH2 §−êng kÝnh: 1.2 m

FSP= 3 -Safety factor for tip resistance

FSS= 2 -Safety factor for shaft resistance

Ω= 3.769911 m

Ap= 1.130973 m2

M« t¶ ®Þa chÊt: Cao ®é hiÖn tr¹ng: 2.65Líp sè M« t¶ ChiÒu dµy γw Lo¹i

(m) (T/m3) ®Êt

1 §Êt san lÊp 1.3 1.8

2 SÐt pha, dÎo cøng 8.2 1.91 s

3 SÐt pha, nöa cøng 5.3 1.93 s

4 C¸t pha xen kÑp sÐt pha, dÎo 6.7 1.89 s

5 C¸t bôi, chÆt võa 7.4 2.1 c

6 Sái cuéi lÉn c¸t, chÆt 14.3 2.2 c

7 Sái cuéi lÉn c¸t, chÆt 4.3 2.3 c

TK ThÊu kÝnh c¸t h¹t trung lÉn sái s¹n, chÆt 4.2 2.3 c

7 Sái cuéi lÉn c¸t, chÆt 8.3 2.3 c

ChiÒu s©u Cao ®é Líp sè NSPT Nc Ns L Wp Qu Qa

(m) (m) (m) T T T

20.25 22.9 4 10 0 10 0 0.0 203.6 67.9

21.25 23.9 4 12 0 12 1 0.6 222.5 77.0

22.25 24.9 5 12 12 0 1 0.9 279.8 97.0

23.25 25.9 5 21 21 0 1 1.3 333.7 116.8

24.25 26.9 5 25 25 0 1 1.6 373.0 132.0

25.25 27.9 5 25 25 0 1 1.9 403.7 144.4

26.25 28.9 5 25 25 0 1 2.3 465.6 167.1

27.25 29.9 5 29 29 0 1 2.6 529.7 191.0

28.25 30.9 5 29 29 0 1 3.0 854.0 301.6

29.25 31.9 6 130 130 0 1 3.2 1031.9 373.0

30.25 32.9 6 118 118 0 1 3.4 1268.0 462.7

31.25 33.9 6 118 118 0 1 3.6 1334.5 495.8

tÝnh søc chÞu t¶i cäc nhåi

Page 26: 1. Tính toán kiểm tra phần cọccdse.vn/wp-content/uploads/cdse/Coc-tuong-vay-Habico.pdf · Sức chịu tải cực hạn của cọc, Q u (tấn), trong nền đất gồm

HABICO Tower Project Basement Structure VNCC 05/2009

29

32.25 34.9 6 64 64 0 1 3.9 1370.5 513.7

33.25 35.9 6 64 64 0 1 4.1 1406.5 531.5

34.25 36.9 6 72 72 0 1 4.3 1447.0 551.7

35.25 37.9 6 72 72 0 1 4.5 1487.4 571.8

36.25 38.9 6 39 39 0 1 4.8 1339.6 526.1

37.25 39.9 6 39 39 0 1 5.0 1361.5 536.9

38.25 40.9 6 37 37 0 1 5.2 1370.8 543.3

39.25 41.9 6 37 37 0 1 5.4 1292.6 520.6

40.25 42.9 6 37 37 0 1 5.7 1239.8 506.341.25 43.9 6 46 46 0 1 5.9 1254.2 515.3

42.25 44.9 6 35 35 0 1 6.1 1468.9 590.0

43.25 45.9 7 122 122 0 1 6.2 1707.4 680.9

44.25 46.9 7 122 122 0 1 6.3 1776.3 715.3

45.25 47.9 7 115 115 0 1 6.5 1841.2 747.7

46.25 48.9 7 115 115 0 1 6.6 1906.1 780.1

47.25 49.9 7 102 102 0 1 6.7 1963.7 808.9

48.25 50.9 TK 45 45 0 1 6.8 1989.0 821.5

49.25 51.9 TK 45 45 0 1 6.9 2014.4 834.1

50.25 52.9 TK 57 57 0 1 7.0 2046.5 850.1

51.25 53.9 TK 48 48 0 1 7.1 2073.5 863.5

52.25 54.9 7 130 130 0 1 7.2 2146.9 900.2

53.25 55.9 7 130 130 0 1 7.4 2220.3 936.8

53.7 56.35 7 124 124 0 0.45 7.4 2251.8 952.6

Page 27: 1. Tính toán kiểm tra phần cọccdse.vn/wp-content/uploads/cdse/Coc-tuong-vay-Habico.pdf · Sức chịu tải cực hạn của cọc, Q u (tấn), trong nền đất gồm

HABICO Tower Project Basement Structure VNCC 05/2009

30

dù ¸n: habico tower§Þa ®iÓm: 288 ph¹m v¨n ®ång-hµ néi

Tiªu chuÈn: TCXD 195:1997 Hè khoan: BH8 §−êng kÝnh: 1.2 m

FSP= 3 -Safety factor for tip resistance

FSS= 2 -Safety factor for shaft resistance

Ω= 3.769911 m

Ap= 1.130973 m2

M« t¶ ®Þa chÊt: Cao ®é hiÖn tr¹ng: 2.65Líp sè M« t¶ ChiÒu dµy γw Lo¹i

(m) (T/m3) ®Êt

1 §Êt san lÊp 1.5 1.8

2 SÐt pha, dÎo cøng 8.8 1.91 s

3 SÐt pha, nöa cøng 4 1.93 s

4 C¸t pha xen kÑp sÐt pha, dÎo 9 1.89 s

5 C¸t bôi, chÆt võa 5.5 2.1 c

6 Sái cuéi lÉn c¸t, chÆt 13.8 2.2 c

7 Sái cuéi lÉn c¸t, chÆt 5.2 2.3 c

TK ThÊu kÝnh c¸t h¹t trung lÉn sái s¹n, chÆt 3.7 2.3 c

7 Sái cuéi lÉn c¸t, chÆt 8.8 2.3 c

ChiÒu s©u Cao ®é Líp sè NSPT Nc Ns L Wp Qu Qa

(m) (m) (m) T T T

20.25 22.9 4 11 0 11 0 0.0 203.6 67.9

21.25 23.9 4 12 0 12 1 0.6 222.5 77.0

22.25 24.9 4 12 0 12 1 1.2 241.3 86.2

23.25 25.9 4 12 0 12 1 1.7 306.9 110.9

24.25 26.9 5 23 23 0 1 2.1 347.5 126.4

25.25 27.9 5 23 23 0 1 2.4 378.8 138.7

26.25 28.9 5 23 23 0 1 2.7 422.6 155.3

27.25 29.9 5 23 23 0 1 3.1 474.9 174.6

28.25 30.9 5 26 26 0 1 3.4 788.9 281.5

29.25 31.9 6 118 118 0 1 3.7 1036.4 375.0

30.25 32.9 6 118 118 0 1 3.9 1272.5 464.7

31.25 33.9 6 107 107 0 1 4.1 1332.8 494.7

tÝnh søc chÞu t¶i cäc nhåi

Page 28: 1. Tính toán kiểm tra phần cọccdse.vn/wp-content/uploads/cdse/Coc-tuong-vay-Habico.pdf · Sức chịu tải cực hạn của cọc, Q u (tấn), trong nền đất gồm

HABICO Tower Project Basement Structure VNCC 05/2009

31

32.25 34.9 6 107 107 0 1 4.3 1393.1 524.7

33.25 35.9 6 93 93 0 1 4.6 1445.5 550.8

34.25 36.9 6 93 93 0 1 4.8 1497.8 576.9

35.25 37.9 6 65 65 0 1 5.0 1534.4 595.0

36.25 38.9 6 72 72 0 1 5.2 1574.8 615.2

37.25 39.9 6 72 72 0 1 5.5 1615.3 635.3

38.25 40.9 6 56 56 0 1 5.7 1646.8 650.9

39.25 41.9 6 56 56 0 1 5.9 1678.2 666.5

40.25 42.9 6 56 56 0 1 6.1 1709.7 682.141.25 43.9 6 51 51 0 1 6.4 1568.6 639.8

42.25 44.9 6 51 51 0 1 6.6 1766.9 710.5

43.25 45.9 7 117 117 0 1 6.7 1832.9 743.5

44.25 46.9 7 117 117 0 1 6.8 1899.0 776.4

45.25 47.9 7 127 127 0 1 6.9 1970.7 812.2

46.25 48.9 7 127 127 0 1 7.0 2042.4 848.0

47.25 49.9 7 119 119 0 1 7.2 2109.6 881.6

48.25 50.9 TK 52 52 0 1 7.3 2138.9 896.1

49.25 51.9 TK 52 52 0 1 7.4 2168.2 910.7

50.25 52.9 TK 44 44 0 1 7.5 2192.9 923.1

51.25 53.9 TK 44 44 0 1 7.6 2217.7 935.4

52.25 54.9 7 124 124 0 1 7.7 2287.7 970.3

53.25 55.9 7 124 124 0 1 7.8 2357.7 #####

53.55 56.2 7 134 134 0 0.3 7.9 2380.4 #####

Page 29: 1. Tính toán kiểm tra phần cọccdse.vn/wp-content/uploads/cdse/Coc-tuong-vay-Habico.pdf · Sức chịu tải cực hạn của cọc, Q u (tấn), trong nền đất gồm

HABICO Tower Project Basement Structure VNCC 05/2009

32

1.2.2.3. Cọc D1500

dù ¸n: habico tower§Þa ®iÓm: 288 ph¹m v¨n ®ång-hµ néi

Tiªu chuÈn: TCXD 195:1997 Hè khoan: BH3 §−êng kÝnh: 1.5 m

FSP= 3 -Safety factor for tip resistance

FSS= 2 -Safety factor for shaft resistance

Ω= 4.712389 m

Ap= 1.767146 m2

M« t¶ ®Þa chÊt: Cao ®é hiÖn tr¹ng: 2.84Líp sè M« t¶ ChiÒu dµy γw Lo¹i

(m) (T/m3) ®Êt

1 §Êt san lÊp 1.4 1.8

2 SÐt pha, dÎo cøng 9.1 1.91 s

3 SÐt pha, nöa cøng 5 1.93 s

4 C¸t pha xen kÑp sÐt pha, dÎo 6.5 1.89 s

5 C¸t bôi, chÆt võa 7.3 2.1 c

6 Sái cuéi lÉn c¸t, chÆt 14.2 2.2 c

7 Cuéi sái lÉn c¸t, rÊt chÆt 16.5 2.3 c

ChiÒu s©u Cao ®é Líp sè NSPT Nc Ns L Wp Qu Qa

(m) (m) (m) T T T

20.06 22.9 4 11 0 11 0 0.0 291.6 97.2

21.06 23.9 4 11 0 11 1 0.9 313.0 107.4

22.06 24.9 5 11 11 0 1 1.4 390.9 134.4

23.06 25.9 5 19 19 0 1 2.0 439.1 152.3

24.06 26.9 5 19 19 0 1 2.5 510.4 177.9

25.06 27.9 5 26 26 0 1 3.0 567.1 199.6

26.06 28.9 5 26 26 0 1 3.6 624.1 221.3

27.06 29.9 5 29 29 0 1 4.1 673.4 240.8

28.06 30.9 5 29 29 0 1 4.6 749.7 269.3

29.06 31.9 5 28 28 0 1 5.1 1113.5 393.5

30.06 32.9 6 115 115 0 1 5.5 1512.6 539.8

31.06 33.9 6 115 115 0 1 5.8 1636.6 594.5

32.06 34.9 6 97 97 0 1 6.2 1969.8 716.7

tÝnh søc chÞu t¶i cäc nhåi

Page 30: 1. Tính toán kiểm tra phần cọccdse.vn/wp-content/uploads/cdse/Coc-tuong-vay-Habico.pdf · Sức chịu tải cực hạn của cọc, Q u (tấn), trong nền đất gồm

HABICO Tower Project Basement Structure VNCC 05/2009

33

33.06 35.9 6 97 97 0 1 6.6 2038.1 750.7

34.06 36.9 6 72 72 0 1 6.9 2088.6 775.8

35.06 37.9 6 72 72 0 1 7.3 2139.1 800.9

36.06 38.9 6 72 72 0 1 7.6 2189.7 826.0

37.06 39.9 6 63 63 0 1 8.0 2233.9 847.9

38.06 40.9 6 63 63 0 1 8.3 2278.0 869.8

39.06 41.9 6 38 38 0 1 8.7 2304.5 882.9

40.06 42.9 6 38 38 0 1 9.0 2066.0 807.641.06 43.9 6 37 37 0 1 9.4 2091.8 820.3

42.06 44.9 6 37 37 0 1 9.7 2064.6 815.4

43.06 45.9 6 36 36 0 1 10.1 2142.7 845.4

44.06 46.9 7 123 123 0 1 10.3 2494.5 977.0

45.06 47.9 7 123 123 0 1 10.4 2581.3 #####

46.06 48.9 7 131 131 0 1 10.6 2673.7 #####

47.06 49.9 7 131 131 0 1 10.8 2766.1 #####

48.06 50.9 7 132 132 0 1 11.0 2859.2 #####

49.06 51.9 7 133 133 0 1 11.2 2953.1 #####

49.5 52.34 7 134 134 0 0.44 11.2 2994.7 #####

Page 31: 1. Tính toán kiểm tra phần cọccdse.vn/wp-content/uploads/cdse/Coc-tuong-vay-Habico.pdf · Sức chịu tải cực hạn của cọc, Q u (tấn), trong nền đất gồm

HABICO Tower Project Basement Structure VNCC 05/2009

34

dù ¸n: habico tower§Þa ®iÓm: 288 ph¹m v¨n ®ång-hµ néi

Tiªu chuÈn: TCXD 195:1997 Hè khoan: BH5 §−êng kÝnh: 1.5 m

FSP= 3 -Safety factor for tip resistance

FSS= 2 -Safety factor for shaft resistance

Ω= 4.712389 m

Ap= 1.767146 m2

M« t¶ ®Þa chÊt: Cao ®é hiÖn tr¹ng: 2.9Líp sè M« t¶ ChiÒu dµy γw Lo¹i

(m) (T/m3) ®Êt

1 §Êt san lÊp 1.5 1.8

2 SÐt pha, dÎo cøng 8.1 1.91 s

3 SÐt pha, nöa cøng 4.9 1.93 s

4 C¸t pha xen kÑp sÐt pha, dÎo 6.7 1.89 s

5 C¸t bôi, chÆt võa 7.2 2.1 c

6 Sái cuéi lÉn c¸t, chÆt 14.2 2.2 c

7 Cuéi sái lÉn c¸t, rÊt chÆt 12.4 2.3 c

ChiÒu s©u Cao ®é Líp sè NSPT Nc Ns L Wp Qu Qa

(m) (m) (m) T T T

20 22.9 4 12 0 12 0 0.0 318.1 106.0

21 23.9 4 12 0 12 1 0.9 341.5 117.3

22 24.9 5 12 12 0 1 1.4 446.6 153.4

23 25.9 5 23 23 0 1 2.0 530.9 183.8

24 26.9 5 26 26 0 1 2.5 589.8 206.2

25 27.9 5 26 26 0 1 3.0 630.6 222.5

26 28.9 5 25 25 0 1 3.6 664.2 236.3

27 29.9 5 25 25 0 1 4.1 706.9 253.1

28 30.9 5 29 29 0 1 4.6 783.2 281.6

29 31.9 6 29 29 0 1 5.0 1171.1 414.1

30 32.9 6 123 123 0 1 5.3 1569.1 561.0

31 33.9 6 123 123 0 1 5.7 1920.8 692.5

32 34.9 6 113 113 0 1 6.0 2000.3 732.1

33 35.9 6 101 101 0 1 6.4 2071.4 767.4

34 36.9 6 101 101 0 1 6.7 2142.4 802.8

35 37.9 6 81 81 0 1 7.1 2199.3 831.0

tÝnh søc chÞu t¶i cäc nhåi

Page 32: 1. Tính toán kiểm tra phần cọccdse.vn/wp-content/uploads/cdse/Coc-tuong-vay-Habico.pdf · Sức chịu tải cực hạn của cọc, Q u (tấn), trong nền đất gồm

HABICO Tower Project Basement Structure VNCC 05/2009

35

36 38.9 6 71 71 0 1 7.4 2249.1 855.8

37 39.9 6 71 71 0 1 7.8 2299.0 880.5

38 40.9 6 45 45 0 1 8.1 2330.4 896.1

39 41.9 6 45 45 0 1 8.5 2361.9 911.6

40 42.9 6 47 47 0 1 8.9 2394.7 927.941 43.9 6 47 47 0 1 9.2 2162.5 855.8

42 44.9 6 46 46 0 1 9.6 2459.8 960.0

43 45.9 7 134 134 0 1 9.7 2554.3 #####

44 46.9 7 134 134 0 1 9.9 2648.9 #####

45 47.9 7 124 124 0 1 10.1 2736.3 #####

46 48.9 7 124 124 0 1 10.3 2823.8 #####

47 49.9 7 117 117 0 1 10.4 2906.3 #####

48 50.9 7 133 133 0 1 10.6 3000.2 #####

48.6 51.5 7 133 133 0 0.6 10.7 3056.5 #####

Page 33: 1. Tính toán kiểm tra phần cọccdse.vn/wp-content/uploads/cdse/Coc-tuong-vay-Habico.pdf · Sức chịu tải cực hạn của cọc, Q u (tấn), trong nền đất gồm

HABICO Tower Project Basement Structure VNCC 05/2009

36

dù ¸n: habico tower§Þa ®iÓm: 288 ph¹m v¨n ®ång-hµ néi

Tiªu chuÈn: TCXD 195:1997 Hè khoan: BH6 §−êng kÝnh: 1.5 m

FSP= 3 -Safety factor for tip resistance

FSS= 2 -Safety factor for shaft resistance

Ω= 4.712389 m

Ap= 1.767146 m2

M« t¶ ®Þa chÊt: Cao ®é hiÖn tr¹ng: 2.8Líp sè M« t¶ ChiÒu dµy γw Lo¹i

(m) (T/m3) ®Êt

1 §Êt san lÊp 1.1 1.8

2 SÐt pha, dÎo cøng 9.2 1.91 s

3 SÐt pha, nöa cøng 4.8 1.93 s

4 C¸t pha xen kÑp sÐt pha, dÎo 7.4 1.89 s

5 C¸t bôi, chÆt võa 6.5 2.1 c

6 Sái cuéi lÉn c¸t, chÆt 13.5 2.2 c

7 Cuéi sái lÉn c¸t, rÊt chÆt 12.5 2.3 c

ChiÒu s©u Cao ®é Líp sè NSPT Nc Ns L Wp Qu Qa

(m) (m) (m) T T T

20.1 22.9 4 8 0 8 0 0.0 212.1 70.7

21.1 23.9 4 8 0 8 1 0.9 333.4 113.2

22.1 24.9 4 16 0 16 1 1.8 400.3 140.3

23.1 25.9 5 16 16 0 1 2.3 461.8 162.4

24.1 26.9 5 21 21 0 1 2.9 506.6 179.4

25.1 27.9 5 21 21 0 1 3.4 550.1 196.0

26.1 28.9 5 23 23 0 1 3.9 586.7 210.6

27.1 29.9 5 23 23 0 1 4.5 618.0 223.4

28.1 30.9 5 23 23 0 1 5.0 955.1 338.1

29.1 31.9 6 105 105 0 1 5.3 1323.9 473.2

30.1 32.9 6 105 105 0 1 5.7 1606.5 579.5

31.1 33.9 6 94 94 0 1 6.0 1937.7 700.7

32.1 34.9 6 94 94 0 1 6.4 2003.8 733.6

33.1 35.9 6 85 85 0 1 6.8 2063.5 763.3

34.1 36.9 6 71 71 0 1 7.1 2113.3 788.0

35.1 37.9 6 71 71 0 1 7.5 2163.2 812.8

tÝnh søc chÞu t¶i cäc nhåi

Page 34: 1. Tính toán kiểm tra phần cọccdse.vn/wp-content/uploads/cdse/Coc-tuong-vay-Habico.pdf · Sức chịu tải cực hạn của cọc, Q u (tấn), trong nền đất gồm

HABICO Tower Project Basement Structure VNCC 05/2009

37

36.1 38.9 6 82 82 0 1 7.8 2220.8 841.4

37.1 39.9 6 82 82 0 1 8.2 2278.4 870.0

38.1 40.9 6 41 41 0 1 8.5 2307.0 884.2

39.1 41.9 6 41 41 0 1 8.9 2335.6 898.3

40.1 42.9 6 36 36 0 1 9.2 2095.7 822.341.1 43.9 6 36 36 0 1 9.6 2120.8 834.7

42.1 44.9 6 43 43 0 1 9.9 2415.9 937.9

43.1 45.9 7 123 123 0 1 10.1 2502.6 981.2

44.1 46.9 7 123 123 0 1 10.3 2589.4 #####

45.1 47.9 7 131 131 0 1 10.5 2681.8 #####

46.1 48.9 7 140 140 0 1 10.6 2780.6 #####

47.1 49.9 7 140 140 0 1 10.8 2879.4 #####

48.1 50.9 7 109 109 0 1 11.0 2956.3 #####

48.6 51.4 7 109 109 0 0.5 11.1 2994.7 #####

Page 35: 1. Tính toán kiểm tra phần cọccdse.vn/wp-content/uploads/cdse/Coc-tuong-vay-Habico.pdf · Sức chịu tải cực hạn của cọc, Q u (tấn), trong nền đất gồm

HABICO Tower Project Basement Structure VNCC 05/2009

38

dù ¸n: habico tower§Þa ®iÓm: 288 ph¹m v¨n ®ång-hµ néi

Tiªu chuÈn: TCXD 195:1997 Hè khoan: BH7 §−êng kÝnh: 1.5 m

FSP= 3 -Safety factor for tip resistance

FSS= 2 -Safety factor for shaft resistance

Ω= 4.712389 m

Ap= 1.767146 m2

M« t¶ ®Þa chÊt: Cao ®é hiÖn tr¹ng: 2.8Líp sè M« t¶ ChiÒu dµy γw Lo¹i

(m) (T/m3) ®Êt

1 §Êt san lÊp 1.8 1.8

2 SÐt pha, dÎo cøng 6.9 1.91 s

3 SÐt pha, nöa cøng 7.2 1.93 s

4 C¸t pha xen kÑp sÐt pha, dÎo 5.6 1.89 s

5 C¸t bôi, chÆt võa 7.3 2.1 c

6 Sái cuéi lÉn c¸t, chÆt 14.3 2.2 c

7 Cuéi sái lÉn c¸t, rÊt chÆt 11.9 2.3 c

ChiÒu s©u Cao ®é Líp sè NSPT Nc Ns L Wp Qu Qa

(m) (m) (m) T T T

20.1 22.9 4 9 0 9 0 0.0 238.6 79.5

21.1 23.9 4 9 0 9 1 0.9 388.4 131.9

22.1 24.9 5 19 19 0 1 1.4 480.9 164.6

23.1 25.9 5 23 23 0 1 2.0 536.3 185.5

24.1 26.9 5 23 23 0 1 2.5 575.9 201.0

25.1 27.9 5 23 23 0 1 3.0 616.4 216.9

26.1 28.9 5 25 25 0 1 3.6 651.2 231.1

27.1 29.9 5 25 25 0 1 4.1 675.0 241.6

28.1 30.9 5 23 23 0 1 4.6 1075.1 377.3

29.1 31.9 6 125 125 0 1 5.0 1474.5 524.9

30.1 32.9 6 113 113 0 1 5.3 1620.3 586.6

31.1 33.9 6 113 113 0 1 5.7 1964.9 714.5

32.1 34.9 6 113 113 0 1 6.0 2044.4 754.1

33.1 35.9 6 95 95 0 1 6.4 2111.2 787.4

34.1 36.9 6 76 76 0 1 6.7 2164.6 813.9

35.1 37.9 6 76 76 0 1 7.1 2218.0 840.4

tÝnh søc chÞu t¶i cäc nhåi

Page 36: 1. Tính toán kiểm tra phần cọccdse.vn/wp-content/uploads/cdse/Coc-tuong-vay-Habico.pdf · Sức chịu tải cực hạn của cọc, Q u (tấn), trong nền đất gồm

HABICO Tower Project Basement Structure VNCC 05/2009

39

36.1 38.9 6 80 80 0 1 7.4 2274.2 868.3

37.1 39.9 6 80 80 0 1 7.8 2330.4 896.2

38.1 40.9 6 55 55 0 1 8.1 2368.9 915.3

39.1 41.9 6 60 60 0 1 8.5 2410.9 936.1

40.1 42.9 6 60 60 0 1 8.9 2453.0 957.041.1 43.9 6 43 43 0 1 9.2 2483.0 971.8

42.1 44.9 6 43 43 0 1 9.6 2513.1 986.7

43.1 45.9 7 137 137 0 1 9.7 2609.7 #####

44.1 46.9 7 103 103 0 1 9.9 2682.4 #####

45.1 47.9 7 103 103 0 1 10.1 2755.0 #####

46.1 48.9 7 124 124 0 1 10.3 2842.5 #####

47.1 49.9 7 117 117 0 1 10.4 2925.0 #####

48.1 50.9 7 117 117 0 1 10.6 3007.5 #####

49.1 51.9 7 125 125 0 1 10.8 3095.7 #####

1.2.3. Kết luận về sức chịu tải của cọc

Theo các bảng tính toán trên, sức chịu tải của thiết kế đã chọn là hợp lý

- Cọc D1000: P=540 tấn

- Cọc D1200: P=535 tấn

- Cọc D1200: P=1220 tấn

Trong quá trình thi công, cần chú ý kiểm soát chiều sâu của cọc, phải đảm bảo chiều sâu ngàm vào lớp sỏi cuội số 7 ít nhất 6m như thiết kế chỉ định (đối với vùng có thấu kính cát, cần xuyên qua thấu kính ít nhất 2m). Đây là điều đặc biệt phải lưu tâm và có biện pháp giám sát chặt chẽ vì thực tế khoan rất khó phân định ranh giới của lớp số 6 và lớp số 7 (cùng là sỏi cuội lẫn cát).

Page 37: 1. Tính toán kiểm tra phần cọccdse.vn/wp-content/uploads/cdse/Coc-tuong-vay-Habico.pdf · Sức chịu tải cực hạn của cọc, Q u (tấn), trong nền đất gồm

HABICO Tower Project Basement Structure VNCC 05/2009

40

22.. TTíínnhh ttooáánn kkiiểểmm ttrraa pphhầầnn ttưườờnngg vvââyy ttầầnngg hhầầmm

2.1. Phương án thiết kế

Căn cứ vào các điều kiện nêu trên, tư vấn thiết kế lựa chọn giải pháp kết cấu chắn giữ hố móng kết hợp với tường vây bao che tầng hầm. Thi công theo phương pháp đào tường liên tục trong đất trong dung dịch giữ thành và đổ bêtông toàn khối theo từng đơn vị tường (Panel tường)

- Chiều dày tường vây: 1000mm.

- Chiều sâu tường vây: 32m (Type-1) và 29.7m (Type-2).

- Vật liệu sử dụng :

o Bêtông cọc mác M350# (tương đương cấp độ bền chịu nén B25).

o Cốt thép đường kính φ<25mm có giới hạn chảy fy=400MPa.

o Cốt thép đường kính φ≥25mm có giới hạn chảy fy=500MPa.

Biện pháp chắn giữ trong quá trình đào đất : Sử dụng chính hệ sàn bêtông cốt thép từ tầng hầm 4 đến tầng 1 làm kết cấu chắn giữ trong quá trình đào đất, thi công theo phương pháp top-down. Tại các vị trí lỗ mở sàn và đường dốc tầng hầm, thi công các kết cấu sàn tạm để chống đỡ tường vây trong quá trình đào đất.

2.2. Trình tự thi công

Kết cấu tường vây làm việc theo hai giai đoạn: thi công tầng hầm và giai đoạn sử dụng. Trong giai đoạn thi công tầng hầm, biện pháp và trình tự thi công tầng hầm ảnh hưởng đến nội lực và biến dạng của kết cấu tường vây.

Việc tính toán kiểm tra sẽ được thực hiện theo trình tự thi công như đề xuất trong hồ sơ thiết kế như sau:

2.2.1. Tường vây Type-1:

- Bước 1: Thi công tường dẫn

- Bước 2: Thi công tường vây trong đất và thi công hệ cột chống King-post trong cọc nhồi

- Bước 3: Đào đất đợt 1 đến cốt -3.60, thi công sàn tầng 1 (cốt -1.35)

- Bước 4: Đào đất đợt 2 đến cốt -7.40, thi công sàn tầng hầm 1 (cốt -4.80)

- Bước 5: Đào đất đợt 3 đến cốt -13.90, thi công sàn tầng hầm 3 (cốt -11.40, bỏ qua sàn tầng hầm 2)

- Bước 6: Đào đất đợt 4 đến cốt -16.20, thi công sàn tầng hầm 4 (cốt -14.90) và đài cọc

- Bước 7: Hoàn thành đào đất đến cốt đáy đài (-19.66), thi công hệ sàn đáy

- Bước 8: Thi công sàn tầng hầm 2 (cốt -8.10). Hoàn thành kết cấu tầng hầm.

Page 38: 1. Tính toán kiểm tra phần cọccdse.vn/wp-content/uploads/cdse/Coc-tuong-vay-Habico.pdf · Sức chịu tải cực hạn của cọc, Q u (tấn), trong nền đất gồm

HABICO Tower Project Basement Structure VNCC 05/2009

41

2.2.2. Tường vây Type-2:

- Bước 1: Thi công tường dẫn

- Bước 2: Thi công tường vây trong đất và thi công hệ cột chống King-post trong cọc nhồi

- Bước 3: Đào đất đợt 1 đến cốt -3.60, thi công sàn tầng 1 (cốt -1.35)

- Bước 4: Đào đất đợt 2 đến cốt -7.40, thi công sàn tầng hầm 1 (cốt -4.80)

- Bước 5: Đào đất đợt 3 đến cốt -13.90, thi công sàn tầng hầm 3 (cốt -11.40, bỏ qua sàn tầng hầm 2)

- Bước 6: Hoàn thành đào đất đến cốt đáy đài (-18.16), thi công sàn tầng hầm 4 (cốt -14.90) và đài cọc

- Bước 7: Thi công sàn tầng hầm 2 (cốt -8.10). Hoàn thành kết cấu tầng hầm.

Cao độ mặt sân hiện trạng lấy là -1.35m. Cao độ mực nước ngầm dưới 7m là -8.35

2.3. Phương pháp tính toán kiểm tra tường vây

- Kết cấu tường vây trong quá trình làm việc có sự liên kết chặt chẽ với đất nền xung quanh. Để mô tả sự làm việc của kết cấu tường vây trong các giai đoạn thi công, sử dụng chương trình PLAXIS, theo phương pháp phần tử hữu hạn mô tả điều kiện đất nền thực tế. Tư vấn lựa chọn hố khoan BH1 để tính toán kiểm tra cho tường vây công trình.

- Chương trình cũng mô hình hệ kết cấu chống giữ tường vây (các sàn tầng hầm). Đồng thời cũng tính toán đất nền và tường vây theo các giai đoạn thi công hố đào như đã nêu ở trên.

- Mực nước ngầm cũng được xét đến và mô hình hóa áp lực thuỷ tĩnh tác dụng lên tường vây. Quá trình hạ mực nước ngầm xuống dưới đáy hố đào trong quá trình thi công cũng được mô hình bằng chương trình tính.

- Điều kiện khống chế đảm bảo ổn định kết cấu chắn giữ hố móng:

o Chuyển vị ngang tại đỉnh tường vây trong suốt quá trình thi công không vượt quá H/200 với H là chiều sâu hố đào.

o Kết cấu tường vây đảm bảo độ bền trong quá trình thi công.

- Tải trọng đặt trên đỉnh ngoài hố móng lấy bằng tải trọng thi công dự kiến do DOUL cung cấp : q=22kN/m2.

Page 39: 1. Tính toán kiểm tra phần cọccdse.vn/wp-content/uploads/cdse/Coc-tuong-vay-Habico.pdf · Sức chịu tải cực hạn của cọc, Q u (tấn), trong nền đất gồm

HABICO Tower Project Basement Structure VNCC 05/2009

42

2.4. Kiểm tra tường vây Type-1

2.4.1. Sơ đồ tính toán

diaphragm wall - type 1geometrical data

ChiÒu s©u hè h= 18.31 m

ChiÒu s©u t−êng H= 32 m

Mùc n−íc ngÇm ban ®Çu WL1: 7 m

Mùc n−íc ngÇm trong hè sau khi h¹ WL2: 8 m

T¶i träng phô thªm t¸c dông lªn nÒn ®Êt:

Sau l−ng t−êng qs1= 22 kN/m2

D−íi ®¸y hè qs2= 0 kN/m2

Mùc n−íc ngÇm ban ®Çu WL1:

S¬ ®å h×nh häc t−êng v©y tÇng hÇm

* Ghi chó:

.C¸c chiÒu s©u vµ cèt cao ®é tÝnh tõ mÆt ®Êt tù nhiªn, lµ cèt -1.35

.Khi thi c«ng tÇng hÇm, nhµ thÇu cÇn cã biÖn ph¸p h¹ mùc n−íc ngÇm xuèng d−íi cèt ®¸y

hè ®µo. Gi¸ trÞ cao ®é mùc n−íc ngÇm trong hè sau khi h¹ ë ®©y lµ gi¶ thiÕt ®Ó tÝnh to¸n.

.ChiÒu s©u hè ®µo h lµ gi¶ thiÕt cho viÖc thi c«ng hÖ ®µi vµ gi»ng mãng vµ sµn tÇng hÇm 4.

Page 40: 1. Tính toán kiểm tra phần cọccdse.vn/wp-content/uploads/cdse/Coc-tuong-vay-Habico.pdf · Sức chịu tải cực hạn của cọc, Q u (tấn), trong nền đất gồm

HABICO Tower Project Basement Structure VNCC 05/2009

43

Fig. 1 Plot of geometry model with structures

Page 41: 1. Tính toán kiểm tra phần cọccdse.vn/wp-content/uploads/cdse/Coc-tuong-vay-Habico.pdf · Sức chịu tải cực hạn của cọc, Q u (tấn), trong nền đất gồm

HABICO Tower Project Basement Structure VNCC 05/2009

44

Fig. 2 Plot of geometry with loads & boundary conditions

2.4.2. Các chỉ liêu cơ lý đất nền

Page 42: 1. Tính toán kiểm tra phần cọccdse.vn/wp-content/uploads/cdse/Coc-tuong-vay-Habico.pdf · Sức chịu tải cực hạn của cọc, Q u (tấn), trong nền đất gồm

HABICO Tower Project Basement Structure VNCC 05/2009

45

diaphragm wall - type 1geotechnical data

§iÒu kiÖn ®Þa chÊt ®−a vµo tÝnh to¸n t−êng v©y tÇng hÇm c¨n cø vµo tµi liÖu b¸o c¸o kh¶o s¸t ®Þa chÊt ®· cÊpNÒn ®Êt bao gåm c¸c líp ®Êt víi c¸c chØ tiªu c¬ lý nh− sau:Hè khoan: BH1

STT Sè hiÖu Tªn líp ®Êt ChiÒu γ γnn ϕ c Ka Kp Hi γ'

líp ®Êt dµy, m kN/m 3 kN/m 3 o kN/m 2m kN/m 3

1 1 Top Soil 1.5 18.0 18.3 20 0.1 0.4903 2.0396 1.5 8.52 2 Sandy Clay, Stiff 8.8 18.8 19.2 13.8 35 0.6148 1.6265 10.3 9.4

3 3 Sandy Clay, Very stiff 4.9 18.9 19.4 15.1 30 0.5863 1.7056 15.2 9.64 4 Clay sand, Soft 7.1 18.6 18.9 19.7 12 0.4955 2.0183 22.3 9.15 5 Silt, Medium dense 6.9 18.2 20.0 32 0 0.3073 3.2546 29.2 10.2

6 6Gravel with sand, dense 14.3 18.2 20.0 40 0 0.2174 4.5989 43.5 10.2

7 7Gravel with sand, very dense 4.5 19.7 20.0 42 0 0.1982 5.0447 48 10.2

8 TK Medium sand, dense 3.5 19.4 19.8 38 0 0.2379 4.2037 51.5 10.0

9 7Gravel with sand, very dense 8.5 19.7 20.0 42 0 0.1982 5.0447 60 10.2

Träng l−îng ®¬n vÞ thÓ tÝch n−íc γw= 9.81 KN/m3

DiÔn gi¶i c¸c ký hiÖu trong b¶ng:γ− Träng l−îng ®¬n vÞ tù nhiªn K a - HÖ sè ¸p lùc chñ ®éng

γnn− Träng l−îng ®¬n vÞ no n−ícγ'− Träng l−îng ®¬n vÞ ®Èy næiϕ− Gãc ma s¸t trong K p - HÖ sè ¸p lùc bÞ ®éng

c- Lùc dÝnhH i - ChiÒu s©u ®¸y líp, so víi mÆt ®Êt tù nhiªn

⎟⎠⎞

⎜⎝⎛ −=

245tan 2 ϕo

aK

⎟⎠⎞

⎜⎝⎛ +=

245tan 2 ϕo

pK

Page 43: 1. Tính toán kiểm tra phần cọccdse.vn/wp-content/uploads/cdse/Coc-tuong-vay-Habico.pdf · Sức chịu tải cực hạn của cọc, Q u (tấn), trong nền đất gồm

HABICO Tower Project Basement Structure VNCC 05/2009

46

Fig. 3 Plot of geometry with material data sets

Table [1] Soil data sets parameters

Mohr-Coulomb

1 1-Top Soil

2 2-Sandy clay, Stiff

3 3-Sandy clay, very

stiff

4 4-Clay sand, soft

Type Drained Drained Drained Drained γunsat [kN/m³] 18.00 15.20 18.90 18.60 γsat [kN/m³] 18.30 19.10 19.40 18.90 kx [m/day] 0.500 0.000 0.000 0.000 ky [m/day] 0.500 0.000 0.000 0.000 einit [-] 0.500 0.500 0.500 0.500 ck [-] 1E15 1E15 1E15 1E15

Eref [kN/m²] 10000.000 11200.000 16800.000 10000.000 ν [-] 0.350 0.300 0.300 0.300

Gref [kN/m²] 3703.704 4307.692 6461.538 3846.154 Eoed [kN/m²] 16049.383 15076.923 22615.385 13461.538 cref [kN/m²] 0.10 35.00 30.00 12.00 ϕ [°] 20.00 13.80 15.10 19.70 ψ [°] 0.00 0.00 0.00 0.00

Einc [kN/m²/m] 0.00 0.00 0.00 0.00 yref [m] 0.000 0.000 0.000 0.000

cincrement [kN/m²/m] 0.00 0.00 0.00 0.00 Tstr. [kN/m²] 0.00 0.00 0.00 0.00

Rinter. [-] 1.00 1.00 1.00 1.00 Interface

permeability Neutral Neutral Neutral Neutral

Page 44: 1. Tính toán kiểm tra phần cọccdse.vn/wp-content/uploads/cdse/Coc-tuong-vay-Habico.pdf · Sức chịu tải cực hạn của cọc, Q u (tấn), trong nền đất gồm

HABICO Tower Project Basement Structure VNCC 05/2009

47

Mohr-Coulomb

5 5-Silt, Medium

dense

6 6-Gravel with sand,

dense

7 7-Gravel with sand,

very dense

8 TK-Medium sand,

Dense Type Drained Drained Drained Drained

γunsat [kN/m³] 18.20 18.20 19.70 19.40 γsat [kN/m³] 20.00 20.00 20.00 19.80 kx [m/day] 2.400 550.000 3500.000 490.000 ky [m/day] 2.400 550.000 3500.000 490.000 einit [-] 0.500 0.500 0.500 0.500 ck [-] 1E15 1E15 1E15 1E15

Eref [kN/m²] 20300.000 100000.000 120000.000 60000.000 ν [-] 0.300 0.350 0.350 0.300

Gref [kN/m²] 7807.692 37037.037 44444.444 23076.923 Eoed [kN/m²] 27326.923 160493.827 192592.593 80769.231 cref [kN/m²] 0.10 0.10 0.10 0.10 ϕ [°] 32.00 40.00 42.00 38.00 ψ [°] 2.00 10.00 12.00 8.00

Einc [kN/m²/m] 0.00 0.00 0.00 0.00 yref [m] 0.000 0.000 0.000 0.000

cincrement [kN/m²/m] 0.00 0.00 0.00 0.00 Tstr. [kN/m²] 0.00 0.00 0.00 0.00

Rinter. [-] 1.00 1.00 1.00 1.00 Interface

permeability Neutral Neutral Neutral Neutral

Table [2] Beam data sets parameters No. Identification EA EI w ν Mp Np

[kN/m] [kNm²/m] [kN/m/m] [-] [kNm/m] [kN/m] 1 DW1000 2.077E7 1.7308E6 25.00 0.20 1E15 1E15

Table [3] Anchor data sets parameters No. Identification EA |Fmax,co

mp| |Fmax,ten

s| L spacing

[kN] [kN] [kN] [m] 1 Slab250 5528000.0

0 1E15 1E15 1.00

2 Slab1200 26532000.00

1E15 1E15 1.00

3 Slab1000 22110000.00

1E15 1E15 1.00

Page 45: 1. Tính toán kiểm tra phần cọccdse.vn/wp-content/uploads/cdse/Coc-tuong-vay-Habico.pdf · Sức chịu tải cực hạn của cọc, Q u (tấn), trong nền đất gồm

HABICO Tower Project Basement Structure VNCC 05/2009

48

2.4.3. Kết quả tính toán

2.4.3.1. Bước 3: đào đất đợt 1 đến cốt -3.60

Fig. 16 Plot of horizontal displacements (shadings)

- step no: 17 - ( phase: 3 )

Page 46: 1. Tính toán kiểm tra phần cọccdse.vn/wp-content/uploads/cdse/Coc-tuong-vay-Habico.pdf · Sức chịu tải cực hạn của cọc, Q u (tấn), trong nền đất gồm

HABICO Tower Project Basement Structure VNCC 05/2009

49

Fig. 17 Horizontal displacements in beam (plate no: 1) Extreme value 16.50*10-3 m (phase: 3)

Table [8] Table of beam displacements phase no: 3 Node x-coord. y-coord. Ux Uy dUx dUy no. [m] [m] [m] [m] [m] [m]

2466 0.000 0.000 1.5884E-02 -2.2468E-03 8.9610E-04 4.0231E-04 2465 0.000 -0.375 1.5827E-02 -2.2467E-03 8.8536E-04 4.0231E-04 2464 0.000 -0.750 1.5769E-02 -2.2465E-03 8.7461E-04 4.0231E-04 2463 0.000 -1.125 1.5712E-02 -2.2460E-03 8.6386E-04 4.0232E-04 2462 0.000 -1.500 1.5655E-02 -2.2453E-03 8.5312E-04 4.0232E-04 2462 0.000 -1.500 1.5655E-02 -2.2453E-03 8.5312E-04 4.0232E-04 2446 0.000 -2.025 1.5576E-02 -2.2440E-03 8.3821E-04 4.0234E-04 2445 0.000 -2.550 1.5501E-02 -2.2422E-03 8.2352E-04 4.0236E-04 2444 0.000 -3.075 1.5432E-02 -2.2401E-03 8.0917E-04 4.0239E-04 2541 0.000 -3.600 1.5372E-02 -2.2375E-03 7.9530E-04 4.0243E-04 2541 0.000 -3.600 1.5372E-02 -2.2375E-03 7.9530E-04 4.0243E-04 2544 0.000 -4.200 1.5327E-02 -2.2345E-03 7.8030E-04 4.0247E-04 2543 0.000 -4.800 1.5314E-02 -2.2319E-03 7.6679E-04 4.0249E-04 2542 0.000 -5.400 1.5332E-02 -2.2297E-03 7.5523E-04 4.0249E-04 2607 0.000 -6.000 1.5380E-02 -2.2277E-03 7.4579E-04 4.0247E-04 2607 0.000 -6.000 1.5380E-02 -2.2277E-03 7.4579E-04 4.0247E-04 2610 0.000 -6.250 1.5407E-02 -2.2269E-03 7.4244E-04 4.0246E-04 2609 0.000 -6.500 1.5438E-02 -2.2262E-03 7.3943E-04 4.0244E-04 2608 0.000 -6.750 1.5473E-02 -2.2255E-03 7.3671E-04 4.0242E-04 2606 0.000 -7.000 1.5511E-02 -2.2248E-03 7.3429E-04 4.0239E-04 2606 0.000 -7.000 1.5511E-02 -2.2248E-03 7.3429E-04 4.0239E-04 2590 0.000 -7.413 1.5579E-02 -2.2238E-03 7.3089E-04 4.0234E-04 2589 0.000 -7.825 1.5654E-02 -2.2229E-03 7.2816E-04 4.0228E-04

Page 47: 1. Tính toán kiểm tra phần cọccdse.vn/wp-content/uploads/cdse/Coc-tuong-vay-Habico.pdf · Sức chịu tải cực hạn của cọc, Q u (tấn), trong nền đất gồm

HABICO Tower Project Basement Structure VNCC 05/2009

50

Node x-coord. y-coord. Ux Uy dUx dUy no. [m] [m] [m] [m] [m] [m]

2588 0.000 -8.238 1.5733E-02 -2.2220E-03 7.2603E-04 4.0221E-04 2587 0.000 -8.650 1.5816E-02 -2.2211E-03 7.2441E-04 4.0212E-04 2587 0.000 -8.650 1.5816E-02 -2.2211E-03 7.2441E-04 4.0212E-04 2576 0.000 -9.063 1.5900E-02 -2.2203E-03 7.2323E-04 4.0203E-04 2575 0.000 -9.475 1.5984E-02 -2.2196E-03 7.2242E-04 4.0194E-04 2574 0.000 -9.887 1.6067E-02 -2.2188E-03 7.2190E-04 4.0183E-04 2573 0.000 -10.300 1.6147E-02 -2.2181E-03 7.2161E-04 4.0171E-04 2573 0.000 -10.300 1.6147E-02 -2.2181E-03 7.2161E-04 4.0171E-04 2558 0.000 -10.863 1.6250E-02 -2.2171E-03 7.2145E-04 4.0154E-04 2557 0.000 -11.425 1.6341E-02 -2.2163E-03 7.2134E-04 4.0135E-04 2556 0.000 -11.988 1.6416E-02 -2.2156E-03 7.2103E-04 4.0115E-04 2555 0.000 -12.550 1.6470E-02 -2.2149E-03 7.2026E-04 4.0093E-04 2555 0.000 -12.550 1.6470E-02 -2.2149E-03 7.2026E-04 4.0093E-04 2408 0.000 -12.800 1.6486E-02 -2.2147E-03 7.1971E-04 4.0082E-04 2407 0.000 -13.050 1.6496E-02 -2.2144E-03 7.1900E-04 4.0072E-04 2406 0.000 -13.300 1.6500E-02 -2.2142E-03 7.1811E-04 4.0061E-04 2405 0.000 -13.550 1.6498E-02 -2.2139E-03 7.1703E-04 4.0050E-04 2405 0.000 -13.550 1.6498E-02 -2.2139E-03 7.1703E-04 4.0050E-04 2330 0.000 -13.963 1.6481E-02 -2.2136E-03 7.1475E-04 4.0031E-04 2329 0.000 -14.375 1.6443E-02 -2.2133E-03 7.1180E-04 4.0011E-04 2328 0.000 -14.788 1.6385E-02 -2.2129E-03 7.0811E-04 3.9990E-04 2327 0.000 -15.200 1.6305E-02 -2.2126E-03 7.0362E-04 3.9969E-04 2327 0.000 -15.200 1.6305E-02 -2.2126E-03 7.0362E-04 3.9969E-04 2118 0.000 -15.589 1.6209E-02 -2.2123E-03 6.9862E-04 3.9949E-04 2117 0.000 -15.978 1.6092E-02 -2.2120E-03 6.9285E-04 3.9928E-04 2116 0.000 -16.366 1.5956E-02 -2.2116E-03 6.8632E-04 3.9907E-04 2115 0.000 -16.755 1.5800E-02 -2.2111E-03 6.7903E-04 3.9885E-04 2115 0.000 -16.755 1.5800E-02 -2.2111E-03 6.7903E-04 3.9885E-04 2104 0.000 -17.144 1.5624E-02 -2.2106E-03 6.7099E-04 3.9863E-04 2103 0.000 -17.533 1.5430E-02 -2.2100E-03 6.6220E-04 3.9841E-04 2102 0.000 -17.921 1.5217E-02 -2.2094E-03 6.5270E-04 3.9819E-04 2101 0.000 -18.310 1.4986E-02 -2.2087E-03 6.4249E-04 3.9796E-04 2101 0.000 -18.310 1.4986E-02 -2.2087E-03 6.4249E-04 3.9796E-04 1804 0.000 -18.809 1.4666E-02 -2.2076E-03 6.2842E-04 3.9766E-04 1803 0.000 -19.308 1.4320E-02 -2.2065E-03 6.1333E-04 3.9736E-04 1802 0.000 -19.806 1.3950E-02 -2.2052E-03 5.9730E-04 3.9706E-04 1801 0.000 -20.305 1.3559E-02 -2.2038E-03 5.8042E-04 3.9676E-04 1801 0.000 -20.305 1.3559E-02 -2.2038E-03 5.8042E-04 3.9676E-04 1790 0.000 -20.804 1.3150E-02 -2.2022E-03 5.6280E-04 3.9645E-04 1789 0.000 -21.303 1.2725E-02 -2.2005E-03 5.4455E-04 3.9614E-04 1788 0.000 -21.801 1.2288E-02 -2.1986E-03 5.2581E-04 3.9583E-04 1787 0.000 -22.300 1.1841E-02 -2.1966E-03 5.0668E-04 3.9551E-04 1787 0.000 -22.300 1.1841E-02 -2.1966E-03 5.0668E-04 3.9551E-04 1458 0.000 -22.731 1.1449E-02 -2.1947E-03 4.8994E-04 3.9524E-04 1457 0.000 -23.163 1.1055E-02 -2.1928E-03 4.7307E-04 3.9497E-04 1456 0.000 -23.594 1.0658E-02 -2.1908E-03 4.5613E-04 3.9469E-04 1455 0.000 -24.025 1.0260E-02 -2.1887E-03 4.3914E-04 3.9442E-04 1455 0.000 -24.025 1.0260E-02 -2.1887E-03 4.3914E-04 3.9442E-04 1434 0.000 -24.456 9.8615E-03 -2.1866E-03 4.2216E-04 3.9415E-04 1433 0.000 -24.888 9.4644E-03 -2.1843E-03 4.0523E-04 3.9387E-04 1432 0.000 -25.319 9.0693E-03 -2.1820E-03 3.8839E-04 3.9360E-04 1431 0.000 -25.750 8.6772E-03 -2.1796E-03 3.7168E-04 3.9333E-04 1431 0.000 -25.750 8.6772E-03 -2.1796E-03 3.7168E-04 3.9333E-04 1070 0.000 -26.181 8.2893E-03 -2.1772E-03 3.5514E-04 3.9306E-04 1069 0.000 -26.613 7.9067E-03 -2.1746E-03 3.3883E-04 3.9279E-04 1068 0.000 -27.044 7.5306E-03 -2.1719E-03 3.2280E-04 3.9252E-04 1084 0.000 -27.475 7.1622E-03 -2.1692E-03 3.0710E-04 3.9225E-04 1084 0.000 -27.475 7.1622E-03 -2.1692E-03 3.0710E-04 3.9225E-04

Page 48: 1. Tính toán kiểm tra phần cọccdse.vn/wp-content/uploads/cdse/Coc-tuong-vay-Habico.pdf · Sức chịu tải cực hạn của cọc, Q u (tấn), trong nền đất gồm

HABICO Tower Project Basement Structure VNCC 05/2009

51

Node x-coord. y-coord. Ux Uy dUx dUy no. [m] [m] [m] [m] [m] [m]

1083 0.000 -27.906 6.8028E-03 -2.1664E-03 2.9178E-04 3.9199E-04 1082 0.000 -28.338 6.4537E-03 -2.1634E-03 2.7690E-04 3.9173E-04 1081 0.000 -28.769 6.1162E-03 -2.1604E-03 2.6253E-04 3.9147E-04 1417 0.000 -29.200 5.7917E-03 -2.1572E-03 2.4870E-04 3.9122E-04 1417 0.000 -29.200 5.7917E-03 -2.1572E-03 2.4870E-04 3.9122E-04 1420 0.000 -29.550 5.5395E-03 -2.1547E-03 2.3796E-04 3.9102E-04 1419 0.000 -29.900 5.2973E-03 -2.1523E-03 2.2764E-04 3.9084E-04 1418 0.000 -30.250 5.0640E-03 -2.1500E-03 2.1771E-04 3.9067E-04 1653 0.000 -30.600 4.8380E-03 -2.1478E-03 2.0809E-04 3.9051E-04 1653 0.000 -30.600 4.8380E-03 -2.1478E-03 2.0809E-04 3.9051E-04 1656 0.000 -30.950 4.6176E-03 -2.1457E-03 1.9871E-04 3.9036E-04 1655 0.000 -31.300 4.4010E-03 -2.1437E-03 1.8949E-04 3.9023E-04 1654 0.000 -31.650 4.1864E-03 -2.1418E-03 1.8036E-04 3.9010E-04 2017 0.000 -32.000 3.9723E-03 -2.1399E-03 1.7126E-04 3.8999E-04 Max: 1.6500E-02 -1.0000E-20 8.9610E-04 4.0249E-04 Min: 3.9723E-03 -2.2468E-03 1.7126E-04 3.8999E-04

Fig. 18 Shear forces in beam (plate no: 1) Extreme value -83.26 kN/m (phase: 3)

Page 49: 1. Tính toán kiểm tra phần cọccdse.vn/wp-content/uploads/cdse/Coc-tuong-vay-Habico.pdf · Sức chịu tải cực hạn của cọc, Q u (tấn), trong nền đất gồm

HABICO Tower Project Basement Structure VNCC 05/2009

52

Fig. 19 Bending moments in beam (plate no: 1) Extreme value -236.03 kNm/m (phase: 3)

Page 50: 1. Tính toán kiểm tra phần cọccdse.vn/wp-content/uploads/cdse/Coc-tuong-vay-Habico.pdf · Sức chịu tải cực hạn của cọc, Q u (tấn), trong nền đất gồm

HABICO Tower Project Basement Structure VNCC 05/2009

53

Fig. 20 Shear forces envelop in beam (plate no: 1) Extreme value -83.26 kN/m (phase: 3)

Page 51: 1. Tính toán kiểm tra phần cọccdse.vn/wp-content/uploads/cdse/Coc-tuong-vay-Habico.pdf · Sức chịu tải cực hạn của cọc, Q u (tấn), trong nền đất gồm

HABICO Tower Project Basement Structure VNCC 05/2009

54

Fig. 21 Bending moment envelop in beam (plate no: 1) Extreme value -236.03 kN/m/m (phase: 3)

Table [9] Table of beam force envelops phase no: 3 Node x-coord. y-coord. Nmin Nmax Qmin Qmax Mmin Mmax no. [m] [m] [kN/m] [kN/m] [kN/m] [kN/m] [kNm/m] [kNm/m]

2466 0.000 0.000 -0.318 0.000 -1.233 0.000 0.000 0.000 2465 0.000 -0.375 -10.798 0.000 -3.808 0.000 -0.867 0.000 2464 0.000 -0.750 -22.030 0.000 -8.805 0.000 -3.009 0.000 2463 0.000 -1.125 -33.642 0.000 -14.846 0.000 -7.408 0.000 2462 0.000 -1.500 -45.575 0.000 -21.785 0.000 -14.252 0.000 2462 0.000 -1.500 -45.277 0.000 -20.376 0.000 -14.252 0.000 2446 0.000 -2.025 -63.076 0.000 -29.436 0.000 -27.090 0.000 2445 0.000 -2.550 -80.776 0.000 -43.288 0.000 -46.016 0.000 2444 0.000 -3.075 -98.364 0.000 -61.405 0.000 -73.299 0.000 2541 0.000 -3.600 -115.825 0.000 -83.257 0.066 -111.126 0.000 2541 0.000 -3.600 -113.238 0.000 -80.129 0.074 -111.126 0.000 2544 0.000 -4.200 -99.546 0.000 -29.846 0.174 -143.328 0.000 2543 0.000 -4.800 -100.192 0.000 0.000 12.506 -149.950 0.000 2542 0.000 -5.400 -112.524 0.000 0.000 26.868 -139.578 0.000 2607 0.000 -6.000 -124.806 0.000 0.000 34.347 -120.655 0.000 2607 0.000 -6.000 -124.808 0.000 0.000 36.003 -120.655 0.000 2610 0.000 -6.250 -129.910 0.000 0.000 37.864 -111.412 0.000 2609 0.000 -6.500 -135.007 0.000 0.000 39.172 -101.770 0.000 2608 0.000 -6.750 -140.094 0.000 0.000 39.970 -91.863 0.000 2606 0.000 -7.000 -145.169 0.000 0.000 40.301 -81.823 0.000 2606 0.000 -7.000 -145.172 0.000 0.000 40.407 -81.823 0.000 2590 0.000 -7.413 -153.524 0.000 0.000 40.206 -65.180 0.000 2589 0.000 -7.825 -161.857 0.000 0.000 39.536 -48.720 0.000

Page 52: 1. Tính toán kiểm tra phần cọccdse.vn/wp-content/uploads/cdse/Coc-tuong-vay-Habico.pdf · Sức chịu tải cực hạn của cọc, Q u (tấn), trong nền đất gồm

HABICO Tower Project Basement Structure VNCC 05/2009

55

Node x-coord. y-coord. Nmin Nmax Qmin Qmax Mmin Mmax no. [m] [m] [kN/m] [kN/m] [kN/m] [kN/m] [kNm/m] [kNm/m]

2588 0.000 -8.238 -170.163 0.000 0.000 38.510 -32.605 0.000 2587 0.000 -8.650 -178.437 0.000 0.000 37.240 -16.980 2.928 2587 0.000 -8.650 -178.443 0.000 0.000 37.474 -16.980 2.928 2576 0.000 -9.063 -186.690 0.000 0.000 36.192 -2.074 11.090 2575 0.000 -9.475 -194.925 0.000 0.000 35.669 -1.941 23.039 2574 0.000 -9.887 -203.143 0.000 0.000 36.304 -1.810 34.999 2573 0.000 -10.300 -211.342 0.000 0.000 38.494 -1.679 47.390 2573 0.000 -10.300 -211.363 0.000 0.000 40.584 -1.679 47.390 2558 0.000 -10.863 -221.418 0.000 0.000 45.615 -1.503 67.779 2557 0.000 -11.425 -231.469 0.000 0.000 47.652 -1.332 93.883 2556 0.000 -11.988 -241.495 0.000 0.000 47.299 -1.168 120.727 2555 0.000 -12.550 -251.480 0.000 0.000 45.162 -1.012 146.780 2555 0.000 -12.550 -251.477 0.000 0.000 45.273 -1.012 146.780 2408 0.000 -12.800 -255.892 0.000 0.000 44.004 -0.948 157.942 2407 0.000 -13.050 -260.296 0.000 0.000 42.459 -0.885 168.758 2406 0.000 -13.300 -264.683 0.000 0.000 40.631 -0.824 179.153 2405 0.000 -13.550 -269.052 0.000 0.000 38.514 -0.766 189.050 2405 0.000 -13.550 -269.050 0.000 0.000 38.306 -0.766 189.050 2330 0.000 -13.963 -276.223 0.000 0.000 34.292 -0.676 204.057 2329 0.000 -14.375 -283.332 0.000 0.000 28.657 -0.592 217.130 2328 0.000 -14.788 -290.367 0.000 0.000 20.856 -0.516 227.407 2327 0.000 -15.200 -297.314 0.000 0.000 10.346 -0.448 233.952 2327 0.000 -15.200 -297.313 0.000 0.000 8.760 -0.448 233.952 2118 0.000 -15.589 -304.895 0.000 0.000 2.150 -0.391 236.031 2117 0.000 -15.978 -312.397 0.000 -3.690 0.129 -0.339 235.768 2116 0.000 -16.366 -319.818 0.000 -8.075 0.119 -0.291 233.507 2115 0.000 -16.755 -327.160 0.000 -12.143 0.110 -0.246 229.566 2115 0.000 -16.755 -327.167 0.000 -12.252 0.110 -0.246 229.566 2104 0.000 -17.144 -334.448 0.000 -16.125 0.101 -0.205 224.044 2103 0.000 -17.533 -341.673 0.000 -19.765 0.094 -0.167 217.059 2102 0.000 -17.921 -348.835 0.000 -23.182 0.087 -0.147 208.702 2101 0.000 -18.310 -355.930 0.000 -26.385 0.081 -0.136 199.063 2101 0.000 -18.310 -355.932 0.000 -26.382 0.081 -0.136 199.063 1804 0.000 -18.809 -364.942 0.000 -30.230 0.073 -0.124 184.935 1803 0.000 -19.308 -373.848 0.000 -33.719 0.067 -0.116 168.967 1802 0.000 -19.806 -382.642 0.000 -36.815 0.061 -0.112 151.358 1801 0.000 -20.305 -391.316 0.000 -39.482 0.056 -0.111 132.317 1801 0.000 -20.305 -391.319 0.000 -39.314 0.058 -0.111 132.317 1790 0.000 -20.804 -399.874 0.000 -41.549 0.050 -0.114 112.129 1789 0.000 -21.303 -408.319 0.000 -42.667 0.047 -0.121 91.044 1788 0.000 -21.801 -416.655 0.000 -42.215 0.047 -0.130 69.820 1787 0.000 -22.300 -424.884 0.000 -39.740 0.047 -0.142 49.284 1787 0.000 -22.300 -424.742 0.000 -37.661 0.048 -0.142 49.284 1458 0.000 -22.731 -428.844 0.000 -30.976 0.050 -0.155 34.599 1457 0.000 -23.163 -432.872 0.000 -26.833 0.052 -0.171 22.189 1456 0.000 -23.594 -436.803 0.000 -24.678 0.054 -0.191 11.164 1455 0.000 -24.025 -440.612 0.000 -23.960 0.057 -0.213 0.807 1455 0.000 -24.025 -440.589 0.000 -23.696 0.059 -0.213 0.807 1434 0.000 -24.456 -444.216 0.000 -23.494 0.058 -9.444 0.248 1433 0.000 -24.888 -447.615 0.000 -23.737 0.058 -19.619 0.273 1432 0.000 -25.319 -450.778 0.000 -24.361 0.059 -29.977 0.298 1431 0.000 -25.750 -453.695 0.000 -25.303 0.059 -40.674 0.323 1431 0.000 -25.750 -453.675 0.000 -25.221 0.061 -40.674 0.323 1070 0.000 -26.181 -456.308 0.000 -26.283 0.061 -51.778 0.350 1069 0.000 -26.613 -458.608 0.000 -27.236 0.060 -63.330 0.376 1068 0.000 -27.044 -460.567 0.000 -28.002 0.057 -75.248 0.401 1084 0.000 -27.475 -462.179 0.000 -28.504 0.049 -87.442 0.424 1084 0.000 -27.475 -462.171 0.000 -28.199 0.050 -87.442 0.424

Page 53: 1. Tính toán kiểm tra phần cọccdse.vn/wp-content/uploads/cdse/Coc-tuong-vay-Habico.pdf · Sức chịu tải cực hạn của cọc, Q u (tấn), trong nền đất gồm

HABICO Tower Project Basement Structure VNCC 05/2009

56

Node x-coord. y-coord. Nmin Nmax Qmin Qmax Mmin Mmax no. [m] [m] [kN/m] [kN/m] [kN/m] [kN/m] [kNm/m] [kNm/m]

1083 0.000 -27.906 -463.381 0.000 -28.322 0.052 -99.656 0.446 1082 0.000 -28.338 -464.204 0.000 -26.981 0.043 -111.674 0.467 1081 0.000 -28.769 -464.680 0.000 -23.556 0.019 -122.633 0.481 1417 0.000 -29.200 -464.848 0.000 -17.430 0.000 -131.588 0.481 1417 0.000 -29.200 -462.920 0.000 -12.126 0.000 -131.588 0.481 1420 0.000 -29.550 -437.924 0.000 -0.333 20.943 -129.689 0.430 1419 0.000 -29.900 -412.871 0.000 -0.328 43.307 -118.205 0.377 1418 0.000 -30.250 -387.586 0.000 -0.267 56.489 -100.438 0.334 1653 0.000 -30.600 -361.896 0.000 -0.170 62.016 -79.527 0.304 1653 0.000 -30.600 -363.542 0.000 0.000 62.531 -79.527 0.304 1656 0.000 -30.950 -335.011 0.000 0.000 65.092 -56.994 0.708 1655 0.000 -31.300 -312.605 0.000 0.000 61.005 -34.745 1.034 1654 0.000 -31.650 -297.726 0.000 -1.469 50.617 -15.015 0.898 2017 0.000 -32.000 -291.775 0.000 -3.558 34.275 0.000 0.000 Max: -0.318 0.000 0.000 65.092 0.000 236.031 Min: -464.848 0.000 -83.257 0.000 -149.950 0.000

Page 54: 1. Tính toán kiểm tra phần cọccdse.vn/wp-content/uploads/cdse/Coc-tuong-vay-Habico.pdf · Sức chịu tải cực hạn của cọc, Q u (tấn), trong nền đất gồm

HABICO Tower Project Basement Structure VNCC 05/2009

57

2.4.3.2. Bước 3: Thi công sàn tầng 1

Fig. 22 Plot of horizontal displacements (shadings)

- step no: 19 - ( phase: 4 )

Page 55: 1. Tính toán kiểm tra phần cọccdse.vn/wp-content/uploads/cdse/Coc-tuong-vay-Habico.pdf · Sức chịu tải cực hạn của cọc, Q u (tấn), trong nền đất gồm

HABICO Tower Project Basement Structure VNCC 05/2009

58

Fig. 23 Horizontal displacements in beam (plate no: 1) Extreme value 16.50*10-3 m (phase: 4)

Table [10] Table of beam displacements phase no: 4 Node x-coord. y-coord. Ux Uy dUx dUy no. [m] [m] [m] [m] [m] [m]

2466 0.000 0.000 1.5884E-02 -2.2477E-03 8.2538E-08 -5.3313E-07 2465 0.000 -0.375 1.5827E-02 -2.2476E-03 8.3803E-08 -5.3313E-07 2464 0.000 -0.750 1.5769E-02 -2.2473E-03 8.3657E-08 -5.3312E-07 2463 0.000 -1.125 1.5712E-02 -2.2468E-03 8.0737E-08 -5.3309E-07 2462 0.000 -1.500 1.5655E-02 -2.2462E-03 7.4042E-08 -5.3308E-07 2462 0.000 -1.500 1.5655E-02 -2.2462E-03 7.4042E-08 -5.3308E-07 2446 0.000 -2.025 1.5576E-02 -2.2448E-03 5.7146E-08 -5.3310E-07 2445 0.000 -2.550 1.5501E-02 -2.2431E-03 2.8551E-08 -5.3314E-07 2444 0.000 -3.075 1.5432E-02 -2.2409E-03 -1.4988E-08 -5.3320E-07 2541 0.000 -3.600 1.5372E-02 -2.2383E-03 -7.6848E-08 -5.3326E-07 2541 0.000 -3.600 1.5372E-02 -2.2383E-03 -7.6848E-08 -5.3326E-07 2544 0.000 -4.200 1.5327E-02 -2.2354E-03 -1.8255E-07 -5.3264E-07 2543 0.000 -4.800 1.5313E-02 -2.2328E-03 -3.1289E-07 -5.3193E-07 2542 0.000 -5.400 1.5331E-02 -2.2305E-03 -4.4472E-07 -5.3092E-07 2607 0.000 -6.000 1.5379E-02 -2.2285E-03 -5.6335E-07 -5.2942E-07 2607 0.000 -6.000 1.5379E-02 -2.2285E-03 -5.6335E-07 -5.2942E-07 2610 0.000 -6.250 1.5406E-02 -2.2278E-03 -6.0871E-07 -5.2873E-07 2609 0.000 -6.500 1.5437E-02 -2.2270E-03 -6.5163E-07 -5.2802E-07 2608 0.000 -6.750 1.5472E-02 -2.2264E-03 -6.9206E-07 -5.2729E-07 2606 0.000 -7.000 1.5509E-02 -2.2257E-03 -7.2999E-07 -5.2656E-07 2606 0.000 -7.000 1.5509E-02 -2.2257E-03 -7.2999E-07 -5.2656E-07 2590 0.000 -7.413 1.5578E-02 -2.2247E-03 -7.8707E-07 -5.2535E-07 2589 0.000 -7.825 1.5653E-02 -2.2237E-03 -8.3735E-07 -5.2414E-07

Page 56: 1. Tính toán kiểm tra phần cọccdse.vn/wp-content/uploads/cdse/Coc-tuong-vay-Habico.pdf · Sức chịu tải cực hạn của cọc, Q u (tấn), trong nền đất gồm

HABICO Tower Project Basement Structure VNCC 05/2009

59

Node x-coord. y-coord. Ux Uy dUx dUy no. [m] [m] [m] [m] [m] [m]

2588 0.000 -8.238 1.5732E-02 -2.2228E-03 -8.8091E-07 -5.2295E-07 2587 0.000 -8.650 1.5814E-02 -2.2220E-03 -9.1791E-07 -5.2178E-07 2587 0.000 -8.650 1.5814E-02 -2.2220E-03 -9.1791E-07 -5.2178E-07 2576 0.000 -9.063 1.5898E-02 -2.2212E-03 -9.4855E-07 -5.2062E-07 2575 0.000 -9.475 1.5982E-02 -2.2204E-03 -9.7306E-07 -5.1949E-07 2574 0.000 -9.887 1.6065E-02 -2.2197E-03 -9.9170E-07 -5.1839E-07 2573 0.000 -10.300 1.6145E-02 -2.2189E-03 -1.0047E-06 -5.1730E-07 2573 0.000 -10.300 1.6145E-02 -2.2189E-03 -1.0047E-06 -5.1730E-07 2558 0.000 -10.863 1.6248E-02 -2.2180E-03 -1.0139E-06 -5.1586E-07 2557 0.000 -11.425 1.6340E-02 -2.2171E-03 -1.0141E-06 -5.1448E-07 2556 0.000 -11.988 1.6414E-02 -2.2164E-03 -1.0062E-06 -5.1314E-07 2555 0.000 -12.550 1.6468E-02 -2.2158E-03 -9.9102E-07 -5.1185E-07 2555 0.000 -12.550 1.6468E-02 -2.2158E-03 -9.9102E-07 -5.1185E-07 2408 0.000 -12.800 1.6484E-02 -2.2155E-03 -9.8223E-07 -5.1129E-07 2407 0.000 -13.050 1.6494E-02 -2.2152E-03 -9.7229E-07 -5.1074E-07 2406 0.000 -13.300 1.6499E-02 -2.2150E-03 -9.6128E-07 -5.1019E-07 2405 0.000 -13.550 1.6497E-02 -2.2148E-03 -9.4928E-07 -5.0966E-07 2405 0.000 -13.550 1.6497E-02 -2.2148E-03 -9.4928E-07 -5.0966E-07 2330 0.000 -13.963 1.6479E-02 -2.2144E-03 -9.2749E-07 -5.0879E-07 2329 0.000 -14.375 1.6442E-02 -2.2141E-03 -9.0354E-07 -5.0794E-07 2328 0.000 -14.788 1.6384E-02 -2.2138E-03 -8.7775E-07 -5.0710E-07 2327 0.000 -15.200 1.6304E-02 -2.2135E-03 -8.5041E-07 -5.0629E-07 2327 0.000 -15.200 1.6304E-02 -2.2135E-03 -8.5041E-07 -5.0629E-07 2118 0.000 -15.589 1.6207E-02 -2.2132E-03 -8.2349E-07 -5.0553E-07 2117 0.000 -15.978 1.6091E-02 -2.2128E-03 -7.9564E-07 -5.0479E-07 2116 0.000 -16.366 1.5955E-02 -2.2124E-03 -7.6705E-07 -5.0405E-07 2115 0.000 -16.755 1.5799E-02 -2.2120E-03 -7.3791E-07 -5.0332E-07 2115 0.000 -16.755 1.5799E-02 -2.2120E-03 -7.3791E-07 -5.0332E-07 2104 0.000 -17.144 1.5623E-02 -2.2114E-03 -7.0837E-07 -5.0260E-07 2103 0.000 -17.533 1.5429E-02 -2.2109E-03 -6.7861E-07 -5.0189E-07 2102 0.000 -17.921 1.5216E-02 -2.2102E-03 -6.4875E-07 -5.0119E-07 2101 0.000 -18.310 1.4985E-02 -2.2095E-03 -6.1894E-07 -5.0049E-07 2101 0.000 -18.310 1.4985E-02 -2.2095E-03 -6.1894E-07 -5.0049E-07 1804 0.000 -18.809 1.4665E-02 -2.2084E-03 -5.8096E-07 -4.9961E-07 1803 0.000 -19.308 1.4319E-02 -2.2073E-03 -5.4349E-07 -4.9874E-07 1802 0.000 -19.806 1.3949E-02 -2.2060E-03 -5.0674E-07 -4.9788E-07 1801 0.000 -20.305 1.3558E-02 -2.2046E-03 -4.7089E-07 -4.9703E-07 1801 0.000 -20.305 1.3558E-02 -2.2046E-03 -4.7089E-07 -4.9703E-07 1790 0.000 -20.804 1.3149E-02 -2.2030E-03 -4.3610E-07 -4.9619E-07 1789 0.000 -21.303 1.2725E-02 -2.2013E-03 -4.0250E-07 -4.9536E-07 1788 0.000 -21.801 1.2287E-02 -2.1994E-03 -3.7021E-07 -4.9454E-07 1787 0.000 -22.300 1.1840E-02 -2.1974E-03 -3.3932E-07 -4.9373E-07 1787 0.000 -22.300 1.1840E-02 -2.1974E-03 -3.3932E-07 -4.9373E-07 1458 0.000 -22.731 1.1449E-02 -2.1955E-03 -3.1378E-07 -4.9304E-07 1457 0.000 -23.163 1.1054E-02 -2.1936E-03 -2.8939E-07 -4.9236E-07 1456 0.000 -23.594 1.0657E-02 -2.1916E-03 -2.6614E-07 -4.9169E-07 1455 0.000 -24.025 1.0259E-02 -2.1895E-03 -2.4406E-07 -4.9103E-07 1455 0.000 -24.025 1.0259E-02 -2.1895E-03 -2.4406E-07 -4.9103E-07 1434 0.000 -24.456 9.8611E-03 -2.1874E-03 -2.2315E-07 -4.9038E-07 1433 0.000 -24.888 9.4641E-03 -2.1851E-03 -2.0339E-07 -4.8974E-07 1432 0.000 -25.319 9.0690E-03 -2.1828E-03 -1.8477E-07 -4.8911E-07 1431 0.000 -25.750 8.6770E-03 -2.1804E-03 -1.6725E-07 -4.8849E-07 1431 0.000 -25.750 8.6770E-03 -2.1804E-03 -1.6725E-07 -4.8849E-07 1070 0.000 -26.181 8.2891E-03 -2.1780E-03 -1.5082E-07 -4.8788E-07 1069 0.000 -26.613 7.9065E-03 -2.1754E-03 -1.3542E-07 -4.8728E-07 1068 0.000 -27.044 7.5304E-03 -2.1727E-03 -1.2101E-07 -4.8669E-07 1084 0.000 -27.475 7.1620E-03 -2.1700E-03 -1.0754E-07 -4.8611E-07 1084 0.000 -27.475 7.1620E-03 -2.1700E-03 -1.0754E-07 -4.8611E-07

Page 57: 1. Tính toán kiểm tra phần cọccdse.vn/wp-content/uploads/cdse/Coc-tuong-vay-Habico.pdf · Sức chịu tải cực hạn của cọc, Q u (tấn), trong nền đất gồm

HABICO Tower Project Basement Structure VNCC 05/2009

60

Node x-coord. y-coord. Ux Uy dUx dUy no. [m] [m] [m] [m] [m] [m]

1083 0.000 -27.906 6.8026E-03 -2.1671E-03 -9.4946E-08 -4.8554E-07 1082 0.000 -28.338 6.4535E-03 -2.1642E-03 -8.3159E-08 -4.8499E-07 1081 0.000 -28.769 6.1161E-03 -2.1612E-03 -7.2108E-08 -4.8444E-07 1417 0.000 -29.200 5.7916E-03 -2.1580E-03 -6.1714E-08 -4.8391E-07 1417 0.000 -29.200 5.7916E-03 -2.1580E-03 -6.1714E-08 -4.8391E-07 1420 0.000 -29.550 5.5394E-03 -2.1555E-03 -5.3708E-08 -4.8349E-07 1419 0.000 -29.900 5.2972E-03 -2.1531E-03 -4.6036E-08 -4.8310E-07 1418 0.000 -30.250 5.0640E-03 -2.1508E-03 -3.8641E-08 -4.8274E-07 1653 0.000 -30.600 4.8379E-03 -2.1486E-03 -3.1468E-08 -4.8241E-07 1653 0.000 -30.600 4.8379E-03 -2.1486E-03 -3.1468E-08 -4.8241E-07 1656 0.000 -30.950 4.6175E-03 -2.1465E-03 -2.4459E-08 -4.8210E-07 1655 0.000 -31.300 4.4010E-03 -2.1445E-03 -1.7573E-08 -4.8182E-07 1654 0.000 -31.650 4.1864E-03 -2.1426E-03 -1.0744E-08 -4.8156E-07 2017 0.000 -32.000 3.9723E-03 -2.1406E-03 -3.8977E-09 -4.8132E-07 Max: 1.6499E-02 -1.0000E-20 8.3803E-08 -1.0000E-20 Min: 3.9723E-03 -2.2477E-03 -1.0141E-06 -5.3326E-07

Fig. 24 Shear forces in beam (plate no: 1) Extreme value -83.19 kN/m (phase: 4)

Page 58: 1. Tính toán kiểm tra phần cọccdse.vn/wp-content/uploads/cdse/Coc-tuong-vay-Habico.pdf · Sức chịu tải cực hạn của cọc, Q u (tấn), trong nền đất gồm

HABICO Tower Project Basement Structure VNCC 05/2009

61

Fig. 25 Bending moments in beam (plate no: 1) Extreme value -236.01 kNm/m (phase: 4)

Page 59: 1. Tính toán kiểm tra phần cọccdse.vn/wp-content/uploads/cdse/Coc-tuong-vay-Habico.pdf · Sức chịu tải cực hạn của cọc, Q u (tấn), trong nền đất gồm

HABICO Tower Project Basement Structure VNCC 05/2009

62

Fig. 26 Shear forces envelop in beam (plate no: 1) Extreme value -83.26 kN/m (phase: 4)

Page 60: 1. Tính toán kiểm tra phần cọccdse.vn/wp-content/uploads/cdse/Coc-tuong-vay-Habico.pdf · Sức chịu tải cực hạn của cọc, Q u (tấn), trong nền đất gồm

HABICO Tower Project Basement Structure VNCC 05/2009

63

Fig. 27 Bending moment envelop in beam (plate no: 1) Extreme value -236.03 kN/m/m (phase: 4)

Table [11] Table of beam force envelops phase no: 4 Node x-coord. y-coord. Nmin Nmax Qmin Qmax Mmin Mmax no. [m] [m] [kN/m] [kN/m] [kN/m] [kN/m] [kNm/m] [kNm/m]

2466 0.000 0.000 -0.318 0.000 -1.233 0.067 0.000 0.000 2465 0.000 -0.375 -10.799 0.000 -3.808 0.000 -0.867 0.000 2464 0.000 -0.750 -22.032 0.000 -8.805 0.000 -3.009 0.000 2463 0.000 -1.125 -33.644 0.000 -14.846 0.000 -7.408 0.000 2462 0.000 -1.500 -45.575 0.000 -21.785 0.000 -14.252 0.000 2462 0.000 -1.500 -45.277 0.000 -20.376 0.000 -14.252 0.000 2446 0.000 -2.025 -63.076 0.000 -29.436 0.000 -27.090 0.000 2445 0.000 -2.550 -80.776 0.000 -43.288 0.000 -46.016 0.000 2444 0.000 -3.075 -98.364 0.000 -61.405 0.000 -73.299 0.000 2541 0.000 -3.600 -115.825 0.000 -83.257 0.066 -111.126 0.000 2541 0.000 -3.600 -113.283 0.000 -80.129 0.074 -111.126 0.000 2544 0.000 -4.200 -99.580 0.000 -30.053 0.174 -143.328 0.000 2543 0.000 -4.800 -100.192 0.000 0.000 12.506 -149.950 0.000 2542 0.000 -5.400 -112.524 0.000 0.000 26.868 -139.649 0.000 2607 0.000 -6.000 -124.806 0.000 0.000 34.347 -120.755 0.000 2607 0.000 -6.000 -124.808 0.000 0.000 36.003 -120.755 0.000 2610 0.000 -6.250 -129.910 0.000 0.000 37.864 -111.518 0.000 2609 0.000 -6.500 -135.007 0.000 0.000 39.172 -101.881 0.000 2608 0.000 -6.750 -140.094 0.000 0.000 39.970 -91.978 0.000 2606 0.000 -7.000 -145.169 0.000 0.000 40.301 -81.939 0.000 2606 0.000 -7.000 -145.172 0.000 0.000 40.407 -81.939 0.000 2590 0.000 -7.413 -153.524 0.000 0.000 40.206 -65.297 0.000 2589 0.000 -7.825 -161.857 0.000 0.000 39.540 -48.836 0.000

Page 61: 1. Tính toán kiểm tra phần cọccdse.vn/wp-content/uploads/cdse/Coc-tuong-vay-Habico.pdf · Sức chịu tải cực hạn của cọc, Q u (tấn), trong nền đất gồm

HABICO Tower Project Basement Structure VNCC 05/2009

64

Node x-coord. y-coord. Nmin Nmax Qmin Qmax Mmin Mmax no. [m] [m] [kN/m] [kN/m] [kN/m] [kN/m] [kNm/m] [kNm/m]

2588 0.000 -8.238 -170.163 0.000 0.000 38.517 -32.718 0.000 2587 0.000 -8.650 -178.437 0.000 0.000 37.249 -17.091 2.928 2587 0.000 -8.650 -178.443 0.000 0.000 37.482 -17.091 2.928 2576 0.000 -9.063 -186.690 0.000 0.000 36.202 -2.074 11.090 2575 0.000 -9.475 -194.925 0.000 0.000 35.680 -1.941 23.039 2574 0.000 -9.887 -203.143 0.000 0.000 36.316 -1.810 34.999 2573 0.000 -10.300 -211.342 0.000 0.000 38.506 -1.679 47.390 2573 0.000 -10.300 -211.363 0.000 0.000 40.598 -1.679 47.390 2558 0.000 -10.863 -221.418 0.000 0.000 45.629 -1.503 67.779 2557 0.000 -11.425 -231.469 0.000 0.000 47.667 -1.332 93.883 2556 0.000 -11.988 -241.495 0.000 0.000 47.315 -1.168 120.727 2555 0.000 -12.550 -251.480 0.000 0.000 45.177 -1.012 146.780 2555 0.000 -12.550 -251.477 0.000 0.000 45.288 -1.012 146.780 2408 0.000 -12.800 -255.892 0.000 0.000 44.019 -0.948 157.942 2407 0.000 -13.050 -260.296 0.000 0.000 42.474 -0.885 168.758 2406 0.000 -13.300 -264.683 0.000 0.000 40.646 -0.824 179.153 2405 0.000 -13.550 -269.052 0.000 0.000 38.529 -0.766 189.050 2405 0.000 -13.550 -269.050 0.000 0.000 38.320 -0.766 189.050 2330 0.000 -13.963 -276.223 0.000 0.000 34.306 -0.676 204.057 2329 0.000 -14.375 -283.332 0.000 0.000 28.670 -0.592 217.130 2328 0.000 -14.788 -290.367 0.000 0.000 20.868 -0.516 227.407 2327 0.000 -15.200 -297.314 0.000 0.000 10.357 -0.448 233.952 2327 0.000 -15.200 -297.313 0.000 0.000 8.771 -0.448 233.952 2118 0.000 -15.589 -304.895 0.000 0.000 2.161 -0.391 236.031 2117 0.000 -15.978 -312.397 0.000 -3.690 0.129 -0.339 235.768 2116 0.000 -16.366 -319.818 0.000 -8.075 0.119 -0.291 233.507 2115 0.000 -16.755 -327.160 0.000 -12.143 0.110 -0.246 229.566 2115 0.000 -16.755 -327.167 0.000 -12.252 0.110 -0.246 229.566 2104 0.000 -17.144 -334.448 0.000 -16.125 0.101 -0.205 224.044 2103 0.000 -17.533 -341.673 0.000 -19.765 0.094 -0.167 217.059 2102 0.000 -17.921 -348.835 0.000 -23.182 0.087 -0.147 208.702 2101 0.000 -18.310 -355.930 0.000 -26.385 0.081 -0.136 199.065 2101 0.000 -18.310 -355.932 0.000 -26.382 0.081 -0.136 199.065 1804 0.000 -18.809 -364.942 0.000 -30.230 0.073 -0.124 184.941 1803 0.000 -19.308 -373.848 0.000 -33.719 0.067 -0.116 168.975 1802 0.000 -19.806 -382.642 0.000 -36.815 0.061 -0.112 151.369 1801 0.000 -20.305 -391.316 0.000 -39.482 0.056 -0.111 132.329 1801 0.000 -20.305 -391.319 0.000 -39.314 0.058 -0.111 132.329 1790 0.000 -20.804 -399.874 0.000 -41.549 0.050 -0.114 112.143 1789 0.000 -21.303 -408.319 0.000 -42.667 0.047 -0.121 91.059 1788 0.000 -21.801 -416.655 0.000 -42.215 0.047 -0.130 69.836 1787 0.000 -22.300 -424.884 0.000 -39.740 0.047 -0.142 49.301 1787 0.000 -22.300 -424.742 0.000 -37.661 0.048 -0.142 49.301 1458 0.000 -22.731 -428.844 0.000 -30.976 0.050 -0.155 34.617 1457 0.000 -23.163 -432.872 0.000 -26.833 0.052 -0.171 22.207 1456 0.000 -23.594 -436.803 0.000 -24.678 0.054 -0.191 11.183 1455 0.000 -24.025 -440.612 0.000 -23.960 0.057 -0.213 0.807 1455 0.000 -24.025 -440.589 0.000 -23.696 0.059 -0.213 0.807 1434 0.000 -24.456 -444.216 0.000 -23.495 0.058 -9.444 0.248 1433 0.000 -24.888 -447.615 0.000 -23.738 0.058 -19.619 0.273 1432 0.000 -25.319 -450.778 0.000 -24.362 0.059 -29.977 0.298 1431 0.000 -25.750 -453.695 0.000 -25.304 0.059 -40.674 0.323 1431 0.000 -25.750 -453.675 0.000 -25.222 0.061 -40.674 0.323 1070 0.000 -26.181 -456.308 0.000 -26.285 0.061 -51.778 0.350 1069 0.000 -26.613 -458.608 0.000 -27.238 0.060 -63.330 0.376 1068 0.000 -27.044 -460.567 0.000 -28.005 0.057 -75.248 0.401 1084 0.000 -27.475 -462.179 0.000 -28.506 0.049 -87.442 0.424 1084 0.000 -27.475 -462.171 0.000 -28.202 0.050 -87.442 0.424

Page 62: 1. Tính toán kiểm tra phần cọccdse.vn/wp-content/uploads/cdse/Coc-tuong-vay-Habico.pdf · Sức chịu tải cực hạn của cọc, Q u (tấn), trong nền đất gồm

HABICO Tower Project Basement Structure VNCC 05/2009

65

Node x-coord. y-coord. Nmin Nmax Qmin Qmax Mmin Mmax no. [m] [m] [kN/m] [kN/m] [kN/m] [kN/m] [kNm/m] [kNm/m]

1083 0.000 -27.906 -463.381 0.000 -28.324 0.052 -99.656 0.446 1082 0.000 -28.338 -464.204 0.000 -26.983 0.043 -111.674 0.467 1081 0.000 -28.769 -464.680 0.000 -23.559 0.019 -122.633 0.481 1417 0.000 -29.200 -464.848 0.000 -17.433 0.000 -131.588 0.481 1417 0.000 -29.200 -462.920 0.000 -12.129 0.000 -131.588 0.481 1420 0.000 -29.550 -437.924 0.000 -0.333 20.943 -129.689 0.430 1419 0.000 -29.900 -412.871 0.000 -0.328 43.307 -118.205 0.377 1418 0.000 -30.250 -387.586 0.000 -0.267 56.489 -100.438 0.334 1653 0.000 -30.600 -361.896 0.000 -0.170 62.016 -79.527 0.304 1653 0.000 -30.600 -363.542 0.000 0.000 62.531 -79.527 0.304 1656 0.000 -30.950 -335.011 0.000 0.000 65.092 -56.994 0.708 1655 0.000 -31.300 -312.605 0.000 0.000 61.005 -34.745 1.034 1654 0.000 -31.650 -297.726 0.000 -1.469 50.617 -15.015 0.898 2017 0.000 -32.000 -291.775 0.000 -3.558 34.275 0.000 0.000 Max: -0.318 0.000 0.000 65.092 0.000 236.031 Min: -464.848 0.000 -83.257 0.000 -149.950 0.000

Page 63: 1. Tính toán kiểm tra phần cọccdse.vn/wp-content/uploads/cdse/Coc-tuong-vay-Habico.pdf · Sức chịu tải cực hạn của cọc, Q u (tấn), trong nền đất gồm

HABICO Tower Project Basement Structure VNCC 05/2009

66

2.4.3.3. Bước 4: Đào đất đợt 2 đến cốt -7.40

Fig. 28 Plot of horizontal displacements (shadings)

- step no: 24 - ( phase: 5 )

Page 64: 1. Tính toán kiểm tra phần cọccdse.vn/wp-content/uploads/cdse/Coc-tuong-vay-Habico.pdf · Sức chịu tải cực hạn của cọc, Q u (tấn), trong nền đất gồm

HABICO Tower Project Basement Structure VNCC 05/2009

67

Fig. 29 Horizontal displacements in beam (plate no: 1) Extreme value 24.81*10-3 m (phase: 5)

Table [12] Table of beam displacements phase no: 5 Node x-coord. y-coord. Ux Uy dUx dUy no. [m] [m] [m] [m] [m] [m]

2466 0.000 0.000 1.6067E-02 2.5110E-03 7.9486E-06 9.7032E-05 2465 0.000 -0.375 1.6497E-02 2.5111E-03 2.6990E-05 9.7032E-05 2464 0.000 -0.750 1.6924E-02 2.5113E-03 4.5900E-05 9.7031E-05 2463 0.000 -1.125 1.7345E-02 2.5118E-03 6.4556E-05 9.7031E-05 2462 0.000 -1.500 1.7758E-02 2.5125E-03 8.2836E-05 9.7030E-05 2462 0.000 -1.500 1.7758E-02 2.5125E-03 8.2836E-05 9.7030E-05 2446 0.000 -2.025 1.8317E-02 2.5138E-03 1.0757E-04 9.7029E-05 2445 0.000 -2.550 1.8850E-02 2.5155E-03 1.3100E-04 9.7027E-05 2444 0.000 -3.075 1.9350E-02 2.5177E-03 1.5279E-04 9.7025E-05 2541 0.000 -3.600 1.9815E-02 2.5203E-03 1.7263E-04 9.7023E-05 2541 0.000 -3.600 1.9815E-02 2.5203E-03 1.7263E-04 9.7023E-05 2544 0.000 -4.200 2.0300E-02 2.5237E-03 1.9237E-04 9.7037E-05 2543 0.000 -4.800 2.0734E-02 2.5278E-03 2.0859E-04 9.7076E-05 2542 0.000 -5.400 2.1121E-02 2.5323E-03 2.2121E-04 9.7140E-05 2607 0.000 -6.000 2.1468E-02 2.5375E-03 2.3031E-04 9.7227E-05 2607 0.000 -6.000 2.1468E-02 2.5375E-03 2.3031E-04 9.7227E-05 2610 0.000 -6.250 2.1604E-02 2.5397E-03 2.3311E-04 9.7271E-05 2609 0.000 -6.500 2.1737E-02 2.5418E-03 2.3536E-04 9.7317E-05 2608 0.000 -6.750 2.1867E-02 2.5438E-03 2.3713E-04 9.7366E-05 2606 0.000 -7.000 2.1996E-02 2.5457E-03 2.3845E-04 9.7415E-05 2606 0.000 -7.000 2.1996E-02 2.5457E-03 2.3845E-04 9.7415E-05 2590 0.000 -7.413 2.2206E-02 2.5487E-03 2.3983E-04 9.7497E-05 2589 0.000 -7.825 2.2414E-02 2.5515E-03 2.4037E-04 9.7579E-05

Page 65: 1. Tính toán kiểm tra phần cọccdse.vn/wp-content/uploads/cdse/Coc-tuong-vay-Habico.pdf · Sức chịu tải cực hạn của cọc, Q u (tấn), trong nền đất gồm

HABICO Tower Project Basement Structure VNCC 05/2009

68

Node x-coord. y-coord. Ux Uy dUx dUy no. [m] [m] [m] [m] [m] [m]

2588 0.000 -8.238 2.2622E-02 2.5540E-03 2.4025E-04 9.7661E-05 2587 0.000 -8.650 2.2828E-02 2.5563E-03 2.3963E-04 9.7743E-05 2587 0.000 -8.650 2.2828E-02 2.5563E-03 2.3963E-04 9.7743E-05 2576 0.000 -9.063 2.3032E-02 2.5583E-03 2.3865E-04 9.7824E-05 2575 0.000 -9.475 2.3234E-02 2.5602E-03 2.3744E-04 9.7905E-05 2574 0.000 -9.887 2.3433E-02 2.5619E-03 2.3607E-04 9.7984E-05 2573 0.000 -10.300 2.3627E-02 2.5634E-03 2.3463E-04 9.8062E-05 2573 0.000 -10.300 2.3627E-02 2.5634E-03 2.3463E-04 9.8062E-05 2558 0.000 -10.863 2.3881E-02 2.5651E-03 2.3260E-04 9.8170E-05 2557 0.000 -11.425 2.4118E-02 2.5664E-03 2.3071E-04 9.8278E-05 2556 0.000 -11.988 2.4332E-02 2.5674E-03 2.2908E-04 9.8387E-05 2555 0.000 -12.550 2.4515E-02 2.5679E-03 2.2778E-04 9.8495E-05 2555 0.000 -12.550 2.4515E-02 2.5679E-03 2.2778E-04 9.8495E-05 2408 0.000 -12.800 2.4584E-02 2.5680E-03 2.2730E-04 9.8543E-05 2407 0.000 -13.050 2.4646E-02 2.5681E-03 2.2689E-04 9.8591E-05 2406 0.000 -13.300 2.4699E-02 2.5680E-03 2.2655E-04 9.8640E-05 2405 0.000 -13.550 2.4742E-02 2.5680E-03 2.2626E-04 9.8689E-05 2405 0.000 -13.550 2.4742E-02 2.5680E-03 2.2626E-04 9.8689E-05 2330 0.000 -13.963 2.4790E-02 2.5677E-03 2.2588E-04 9.8771E-05 2329 0.000 -14.375 2.4809E-02 2.5672E-03 2.2561E-04 9.8852E-05 2328 0.000 -14.788 2.4795E-02 2.5666E-03 2.2538E-04 9.8931E-05 2327 0.000 -15.200 2.4745E-02 2.5659E-03 2.2516E-04 9.9005E-05 2327 0.000 -15.200 2.4745E-02 2.5659E-03 2.2516E-04 9.9005E-05 2118 0.000 -15.589 2.4666E-02 2.5651E-03 2.2489E-04 9.9070E-05 2117 0.000 -15.978 2.4553E-02 2.5642E-03 2.2451E-04 9.9128E-05 2116 0.000 -16.366 2.4408E-02 2.5633E-03 2.2399E-04 9.9178E-05 2115 0.000 -16.755 2.4230E-02 2.5624E-03 2.2328E-04 9.9221E-05 2115 0.000 -16.755 2.4230E-02 2.5624E-03 2.2328E-04 9.9221E-05 2104 0.000 -17.144 2.4020E-02 2.5614E-03 2.2237E-04 9.9258E-05 2103 0.000 -17.533 2.3778E-02 2.5604E-03 2.2123E-04 9.9290E-05 2102 0.000 -17.921 2.3504E-02 2.5595E-03 2.1984E-04 9.9317E-05 2101 0.000 -18.310 2.3201E-02 2.5585E-03 2.1820E-04 9.9340E-05 2101 0.000 -18.310 2.3201E-02 2.5585E-03 2.1820E-04 9.9340E-05 1804 0.000 -18.809 2.2769E-02 2.5573E-03 2.1572E-04 9.9364E-05 1803 0.000 -19.308 2.2293E-02 2.5560E-03 2.1280E-04 9.9383E-05 1802 0.000 -19.806 2.1774E-02 2.5549E-03 2.0944E-04 9.9396E-05 1801 0.000 -20.305 2.1218E-02 2.5538E-03 2.0567E-04 9.9405E-05 1801 0.000 -20.305 2.1218E-02 2.5538E-03 2.0567E-04 9.9405E-05 1790 0.000 -20.804 2.0629E-02 2.5528E-03 2.0150E-04 9.9410E-05 1789 0.000 -21.303 2.0010E-02 2.5518E-03 1.9696E-04 9.9411E-05 1788 0.000 -21.801 1.9367E-02 2.5510E-03 1.9209E-04 9.9409E-05 1787 0.000 -22.300 1.8704E-02 2.5503E-03 1.8693E-04 9.9405E-05 1787 0.000 -22.300 1.8704E-02 2.5503E-03 1.8693E-04 9.9405E-05 1458 0.000 -22.731 1.8120E-02 2.5497E-03 1.8227E-04 9.9399E-05 1457 0.000 -23.163 1.7527E-02 2.5492E-03 1.7745E-04 9.9390E-05 1456 0.000 -23.594 1.6928E-02 2.5487E-03 1.7248E-04 9.9379E-05 1455 0.000 -24.025 1.6324E-02 2.5483E-03 1.6737E-04 9.9365E-05 1455 0.000 -24.025 1.6324E-02 2.5483E-03 1.6737E-04 9.9365E-05 1434 0.000 -24.456 1.5717E-02 2.5479E-03 1.6213E-04 9.9350E-05 1433 0.000 -24.888 1.5108E-02 2.5476E-03 1.5678E-04 9.9332E-05 1432 0.000 -25.319 1.4500E-02 2.5473E-03 1.5134E-04 9.9313E-05 1431 0.000 -25.750 1.3894E-02 2.5471E-03 1.4582E-04 9.9292E-05 1431 0.000 -25.750 1.3894E-02 2.5471E-03 1.4582E-04 9.9292E-05 1070 0.000 -26.181 1.3292E-02 2.5470E-03 1.4023E-04 9.9270E-05 1069 0.000 -26.613 1.2695E-02 2.5469E-03 1.3460E-04 9.9248E-05 1068 0.000 -27.044 1.2107E-02 2.5470E-03 1.2895E-04 9.9224E-05 1084 0.000 -27.475 1.1528E-02 2.5471E-03 1.2330E-04 9.9200E-05 1084 0.000 -27.475 1.1528E-02 2.5471E-03 1.2330E-04 9.9200E-05

Page 66: 1. Tính toán kiểm tra phần cọccdse.vn/wp-content/uploads/cdse/Coc-tuong-vay-Habico.pdf · Sức chịu tải cực hạn của cọc, Q u (tấn), trong nền đất gồm

HABICO Tower Project Basement Structure VNCC 05/2009

69

Node x-coord. y-coord. Ux Uy dUx dUy no. [m] [m] [m] [m] [m] [m]

1083 0.000 -27.906 1.0961E-02 2.5474E-03 1.1768E-04 9.9175E-05 1082 0.000 -28.338 1.0408E-02 2.5478E-03 1.1210E-04 9.9150E-05 1081 0.000 -28.769 9.8710E-03 2.5483E-03 1.0660E-04 9.9126E-05 1417 0.000 -29.200 9.3528E-03 2.5490E-03 1.0119E-04 9.9102E-05 1417 0.000 -29.200 9.3528E-03 2.5490E-03 1.0119E-04 9.9102E-05 1420 0.000 -29.550 8.9480E-03 2.5496E-03 9.6887E-05 9.9084E-05 1419 0.000 -29.900 8.5576E-03 2.5503E-03 9.2655E-05 9.9068E-05 1418 0.000 -30.250 8.1800E-03 2.5509E-03 8.8484E-05 9.9053E-05 1653 0.000 -30.600 7.8132E-03 2.5516E-03 8.4375E-05 9.9038E-05 1653 0.000 -30.600 7.8132E-03 2.5516E-03 8.4375E-05 9.9038E-05 1656 0.000 -30.950 7.4548E-03 2.5522E-03 8.0328E-05 9.9024E-05 1655 0.000 -31.300 7.1021E-03 2.5529E-03 7.6319E-05 9.9011E-05 1654 0.000 -31.650 6.7522E-03 2.5536E-03 7.2325E-05 9.9000E-05 2017 0.000 -32.000 6.4029E-03 2.5545E-03 6.8332E-05 9.8990E-05 Max: 2.4809E-02 2.5681E-03 2.4037E-04 9.9411E-05 Min: 6.4029E-03 2.5110E-03 7.9486E-06 9.7023E-05

Fig. 30 Shear forces in beam (plate no: 1) Extreme value -117.19 kN/m (phase: 5)

Page 67: 1. Tính toán kiểm tra phần cọccdse.vn/wp-content/uploads/cdse/Coc-tuong-vay-Habico.pdf · Sức chịu tải cực hạn của cọc, Q u (tấn), trong nền đất gồm

HABICO Tower Project Basement Structure VNCC 05/2009

70

Fig. 31 Bending moments in beam (plate no: 1) Extreme value -386.33 kNm/m (phase: 5)

Page 68: 1. Tính toán kiểm tra phần cọccdse.vn/wp-content/uploads/cdse/Coc-tuong-vay-Habico.pdf · Sức chịu tải cực hạn của cọc, Q u (tấn), trong nền đất gồm

HABICO Tower Project Basement Structure VNCC 05/2009

71

Fig. 32 Shear forces envelop in beam (plate no: 1) Extreme value -117.19 kN/m (phase: 5)

Page 69: 1. Tính toán kiểm tra phần cọccdse.vn/wp-content/uploads/cdse/Coc-tuong-vay-Habico.pdf · Sức chịu tải cực hạn của cọc, Q u (tấn), trong nền đất gồm

HABICO Tower Project Basement Structure VNCC 05/2009

72

Fig. 33 Bending moment envelop in beam (plate no: 1) Extreme value -386.33 kN/m/m (phase: 5)

Table [13] Table of beam force envelops phase no: 5 Node x-coord. y-coord. Nmin Nmax Qmin Qmax Mmin Mmax no. [m] [m] [kN/m] [kN/m] [kN/m] [kN/m] [kNm/m] [kNm/m]

2466 0.000 0.000 -0.318 0.020 -1.233 101.014 0.000 0.000 2465 0.000 -0.375 -10.799 0.000 -3.808 95.386 -0.867 36.842 2464 0.000 -0.750 -22.032 0.000 -8.805 89.043 -3.009 71.447 2463 0.000 -1.125 -33.644 0.000 -14.846 82.092 -7.408 103.564 2462 0.000 -1.500 -45.575 0.000 -21.785 74.637 -14.252 132.956 2462 0.000 -1.500 -45.277 0.000 -20.376 76.007 -14.252 132.956 2446 0.000 -2.025 -63.076 0.000 -29.436 66.715 -27.090 170.620 2445 0.000 -2.550 -80.776 0.000 -43.288 53.192 -46.016 202.249 2444 0.000 -3.075 -98.364 0.000 -61.405 35.930 -73.299 225.831 2541 0.000 -3.600 -115.831 0.000 -83.257 15.418 -111.126 239.425 2541 0.000 -3.600 -115.294 0.000 -80.129 15.448 -111.126 239.425 2544 0.000 -4.200 -135.255 0.000 -30.053 0.174 -143.328 240.764 2543 0.000 -4.800 -155.169 0.000 -42.920 12.506 -149.950 224.617 2542 0.000 -5.400 -175.017 0.000 -77.982 26.868 -139.649 188.579 2607 0.000 -6.000 -194.787 0.000 -117.187 34.347 -120.755 130.240 2607 0.000 -6.000 -194.588 0.000 -114.529 36.003 -120.755 130.240 2610 0.000 -6.250 -185.382 0.000 -99.073 37.864 -111.518 103.488 2609 0.000 -6.500 -177.598 0.000 -82.624 39.172 -101.881 80.812 2608 0.000 -6.750 -170.558 0.000 -66.885 39.970 -91.978 62.108 2606 0.000 -7.000 -163.584 0.000 -53.563 40.301 -81.939 47.142 2606 0.000 -7.000 -163.361 0.000 -52.046 40.407 -81.939 47.142 2590 0.000 -7.413 -153.524 0.000 -30.565 40.206 -65.297 30.257 2589 0.000 -7.825 -161.857 0.000 -12.888 39.540 -48.836 21.393

Page 70: 1. Tính toán kiểm tra phần cọccdse.vn/wp-content/uploads/cdse/Coc-tuong-vay-Habico.pdf · Sức chịu tải cực hạn của cọc, Q u (tấn), trong nền đất gồm

HABICO Tower Project Basement Structure VNCC 05/2009

73

Node x-coord. y-coord. Nmin Nmax Qmin Qmax Mmin Mmax no. [m] [m] [kN/m] [kN/m] [kN/m] [kN/m] [kNm/m] [kNm/m]

2588 0.000 -8.238 -170.163 0.000 0.000 38.517 -32.718 19.177 2587 0.000 -8.650 -178.437 0.000 0.000 37.249 -17.091 22.314 2587 0.000 -8.650 -178.443 0.000 0.000 37.482 -17.091 22.314 2576 0.000 -9.063 -186.690 0.000 0.000 37.051 -2.074 30.032 2575 0.000 -9.475 -194.925 0.000 0.000 38.353 -1.941 41.091 2574 0.000 -9.887 -203.143 0.000 0.000 42.555 -1.810 55.102 2573 0.000 -10.300 -211.342 0.000 0.000 48.402 -1.679 71.719 2573 0.000 -10.300 -211.363 0.000 0.000 51.571 -1.679 71.719 2558 0.000 -10.863 -221.418 0.000 0.000 63.243 -1.503 103.360 2557 0.000 -11.425 -231.469 0.000 0.000 70.402 -1.332 141.129 2556 0.000 -11.988 -241.495 0.000 0.000 73.547 -1.168 181.828 2555 0.000 -12.550 -251.480 4.073 0.000 74.467 -1.012 223.225 2555 0.000 -12.550 -251.477 4.142 0.000 74.377 -1.012 223.225 2408 0.000 -12.800 -255.892 8.975 0.000 74.141 -0.948 241.396 2407 0.000 -13.050 -260.296 14.980 0.000 73.188 -0.885 259.207 2406 0.000 -13.300 -264.683 20.770 0.000 71.468 -0.824 276.497 2405 0.000 -13.550 -269.052 26.338 0.000 68.930 -0.766 293.108 2405 0.000 -13.550 -269.050 26.380 0.000 69.253 -0.766 293.108 2330 0.000 -13.963 -276.223 34.936 0.000 63.195 -0.676 318.623 2329 0.000 -14.375 -283.332 42.861 0.000 54.772 -0.592 341.779 2328 0.000 -14.788 -290.367 50.256 0.000 42.640 -0.516 361.511 2327 0.000 -15.200 -297.314 57.221 0.000 25.458 -0.448 375.773 2327 0.000 -15.200 -297.313 56.960 0.000 24.084 -0.448 375.773 2118 0.000 -15.589 -304.895 58.388 0.000 13.417 -0.391 383.033 2117 0.000 -15.978 -312.397 59.418 -3.690 3.732 -0.339 386.328 2116 0.000 -16.366 -319.818 60.032 -9.190 0.119 -0.291 386.076 2115 0.000 -16.755 -327.160 60.208 -14.831 0.110 -0.246 382.706 2115 0.000 -16.755 -327.167 60.232 -15.031 0.110 -0.246 382.706 2104 0.000 -17.144 -334.448 60.061 -21.368 0.101 -0.205 376.507 2103 0.000 -17.533 -341.673 59.543 -27.347 0.094 -0.167 367.692 2102 0.000 -17.921 -348.835 58.681 -32.982 0.087 -0.147 356.415 2101 0.000 -18.310 -355.930 57.477 -38.287 0.081 -0.136 342.826 2101 0.000 -18.310 -355.932 57.483 -38.282 0.081 -0.136 342.826 1804 0.000 -18.809 -364.942 55.465 -44.821 0.073 -0.124 322.207 1803 0.000 -19.308 -373.848 52.924 -51.177 0.067 -0.116 298.238 1802 0.000 -19.806 -382.642 49.861 -56.902 0.061 -0.112 271.255 1801 0.000 -20.305 -391.316 46.530 -61.913 0.056 -0.111 241.600 1801 0.000 -20.305 -391.319 46.506 -61.626 0.058 -0.111 241.600 1790 0.000 -20.804 -399.874 42.872 -65.914 0.050 -0.114 209.757 1789 0.000 -21.303 -408.319 38.565 -68.318 0.047 -0.121 176.141 1788 0.000 -21.801 -416.655 33.662 -68.062 0.047 -0.130 142.036 1787 0.000 -22.300 -424.884 27.997 -64.368 0.047 -0.142 108.843 1787 0.000 -22.300 -424.742 28.056 -60.870 0.048 -0.142 108.843 1458 0.000 -22.731 -428.844 26.795 -50.119 0.050 -0.155 85.100 1457 0.000 -23.163 -432.872 25.172 -43.539 0.052 -0.171 64.994 1456 0.000 -23.594 -436.803 23.199 -40.214 0.054 -0.191 47.071 1455 0.000 -24.025 -440.612 20.890 -39.225 0.057 -0.213 29.995 1455 0.000 -24.025 -440.589 20.882 -38.791 0.059 -0.213 29.995 1434 0.000 -24.456 -444.216 18.231 -38.616 0.058 -9.444 13.338 1433 0.000 -24.888 -447.615 15.234 -39.148 0.058 -19.619 0.273 1432 0.000 -25.319 -450.778 11.891 -40.283 0.059 -29.977 0.298 1431 0.000 -25.750 -453.695 8.203 -41.915 0.059 -42.499 0.323 1431 0.000 -25.750 -453.675 8.186 -41.779 0.061 -42.499 0.323 1070 0.000 -26.181 -456.308 4.137 -43.587 0.061 -58.137 0.350 1069 0.000 -26.613 -458.608 0.000 -45.177 0.060 -76.481 0.376 1068 0.000 -27.044 -460.567 0.000 -46.414 0.057 -95.557 0.401 1084 0.000 -27.475 -462.179 0.000 -47.164 0.049 -115.752 0.424 1084 0.000 -27.475 -462.171 0.000 -46.573 0.050 -115.752 0.424

Page 71: 1. Tính toán kiểm tra phần cọccdse.vn/wp-content/uploads/cdse/Coc-tuong-vay-Habico.pdf · Sức chịu tải cực hạn của cọc, Q u (tấn), trong nền đất gồm

HABICO Tower Project Basement Structure VNCC 05/2009

74

Node x-coord. y-coord. Nmin Nmax Qmin Qmax Mmin Mmax no. [m] [m] [kN/m] [kN/m] [kN/m] [kN/m] [kNm/m] [kNm/m]

1083 0.000 -27.906 -463.381 0.000 -46.694 0.052 -135.916 0.446 1082 0.000 -28.338 -464.204 0.000 -44.035 0.043 -155.654 0.467 1081 0.000 -28.769 -464.680 0.000 -37.458 0.019 -173.343 0.481 1417 0.000 -29.200 -464.848 0.000 -25.828 0.000 -187.209 0.481 1417 0.000 -29.200 -462.920 0.000 -18.006 0.000 -187.209 0.481 1420 0.000 -29.550 -437.924 0.000 -0.333 25.196 -185.556 0.430 1419 0.000 -29.900 -412.871 0.000 -0.328 56.733 -170.954 0.377 1418 0.000 -30.250 -387.586 0.000 -0.267 78.253 -147.002 0.334 1653 0.000 -30.600 -361.896 0.000 -0.170 91.344 -117.131 0.304 1653 0.000 -30.600 -363.542 0.000 0.000 92.312 -117.131 0.304 1656 0.000 -30.950 -335.011 0.000 0.000 96.923 -83.640 0.708 1655 0.000 -31.300 -312.605 0.000 0.000 90.140 -50.648 1.034 1654 0.000 -31.650 -297.726 0.000 -1.469 73.643 -21.660 0.898 2017 0.000 -32.000 -291.775 0.000 -3.558 49.111 0.000 0.000 Max: -0.318 60.232 0.000 101.014 0.000 386.328 Min: -464.848 0.000 -117.187 0.000 -187.209 0.000

Page 72: 1. Tính toán kiểm tra phần cọccdse.vn/wp-content/uploads/cdse/Coc-tuong-vay-Habico.pdf · Sức chịu tải cực hạn của cọc, Q u (tấn), trong nền đất gồm

HABICO Tower Project Basement Structure VNCC 05/2009

75

2.4.3.4. Bước 4: Thi công sàn tầng hầm 1

Fig. 34 Plot of horizontal displacements (shadings)

- step no: 26 - ( phase: 6 )

Page 73: 1. Tính toán kiểm tra phần cọccdse.vn/wp-content/uploads/cdse/Coc-tuong-vay-Habico.pdf · Sức chịu tải cực hạn của cọc, Q u (tấn), trong nền đất gồm

HABICO Tower Project Basement Structure VNCC 05/2009

76

Fig. 35 Horizontal displacements in beam (plate no: 1) Extreme value 24.81*10-3 m (phase: 6)

Table [14] Table of beam displacements phase no: 6 Node x-coord. y-coord. Ux Uy dUx dUy no. [m] [m] [m] [m] [m] [m]

2466 0.000 0.000 1.6067E-02 2.5079E-03 -1.9723E-08 -1.7988E-06 2465 0.000 -0.375 1.6497E-02 2.5080E-03 -5.5567E-09 -1.7988E-06 2464 0.000 -0.750 1.6924E-02 2.5083E-03 8.9118E-09 -1.7988E-06 2463 0.000 -1.125 1.7345E-02 2.5087E-03 2.4037E-08 -1.7988E-06 2462 0.000 -1.500 1.7758E-02 2.5094E-03 4.0184E-08 -1.7988E-06 2462 0.000 -1.500 1.7758E-02 2.5094E-03 4.0184E-08 -1.7988E-06 2446 0.000 -2.025 1.8317E-02 2.5107E-03 6.5222E-08 -1.7988E-06 2445 0.000 -2.550 1.8850E-02 2.5124E-03 9.4058E-08 -1.7989E-06 2444 0.000 -3.075 1.9351E-02 2.5146E-03 1.2778E-07 -1.7989E-06 2541 0.000 -3.600 1.9816E-02 2.5172E-03 1.6749E-07 -1.7989E-06 2541 0.000 -3.600 1.9816E-02 2.5172E-03 1.6749E-07 -1.7989E-06 2544 0.000 -4.200 2.0300E-02 2.5207E-03 2.2750E-07 -1.7990E-06 2543 0.000 -4.800 2.0735E-02 2.5247E-03 2.8738E-07 -1.7990E-06 2542 0.000 -5.400 2.1122E-02 2.5293E-03 3.3771E-07 -1.7991E-06 2607 0.000 -6.000 2.1469E-02 2.5344E-03 3.6900E-07 -1.7992E-06 2607 0.000 -6.000 2.1469E-02 2.5344E-03 3.6900E-07 -1.7992E-06 2610 0.000 -6.250 2.1605E-02 2.5366E-03 3.7521E-07 -1.7992E-06 2609 0.000 -6.500 2.1737E-02 2.5387E-03 3.7479E-07 -1.7992E-06 2608 0.000 -6.750 2.1868E-02 2.5407E-03 3.6674E-07 -1.7992E-06 2606 0.000 -7.000 2.1996E-02 2.5426E-03 3.5057E-07 -1.7993E-06 2606 0.000 -7.000 2.1996E-02 2.5426E-03 3.5057E-07 -1.7993E-06 2590 0.000 -7.413 2.2206E-02 2.5456E-03 3.0605E-07 -1.7994E-06 2589 0.000 -7.825 2.2415E-02 2.5484E-03 2.3803E-07 -1.7995E-06

Page 74: 1. Tính toán kiểm tra phần cọccdse.vn/wp-content/uploads/cdse/Coc-tuong-vay-Habico.pdf · Sức chịu tải cực hạn của cọc, Q u (tấn), trong nền đất gồm

HABICO Tower Project Basement Structure VNCC 05/2009

77

Node x-coord. y-coord. Ux Uy dUx dUy no. [m] [m] [m] [m] [m] [m]

2588 0.000 -8.238 2.2622E-02 2.5509E-03 1.4758E-07 -1.7995E-06 2587 0.000 -8.650 2.2828E-02 2.5532E-03 3.5615E-08 -1.7994E-06 2587 0.000 -8.650 2.2828E-02 2.5532E-03 3.5615E-08 -1.7994E-06 2576 0.000 -9.063 2.3032E-02 2.5553E-03 -9.8326E-08 -1.7990E-06 2575 0.000 -9.475 2.3234E-02 2.5571E-03 -2.5231E-07 -1.7984E-06 2574 0.000 -9.887 2.3432E-02 2.5588E-03 -4.2124E-07 -1.7976E-06 2573 0.000 -10.300 2.3626E-02 2.5603E-03 -5.9937E-07 -1.7966E-06 2573 0.000 -10.300 2.3626E-02 2.5603E-03 -5.9937E-07 -1.7966E-06 2558 0.000 -10.863 2.3879E-02 2.5620E-03 -8.4957E-07 -1.7950E-06 2557 0.000 -11.425 2.4116E-02 2.5634E-03 -1.1016E-06 -1.7929E-06 2556 0.000 -11.988 2.4329E-02 2.5643E-03 -1.3471E-06 -1.7902E-06 2555 0.000 -12.550 2.4512E-02 2.5648E-03 -1.5764E-06 -1.7868E-06 2555 0.000 -12.550 2.4512E-02 2.5648E-03 -1.5764E-06 -1.7868E-06 2408 0.000 -12.800 2.4582E-02 2.5650E-03 -1.6706E-06 -1.7851E-06 2407 0.000 -13.050 2.4643E-02 2.5650E-03 -1.7588E-06 -1.7831E-06 2406 0.000 -13.300 2.4695E-02 2.5650E-03 -1.8401E-06 -1.7809E-06 2405 0.000 -13.550 2.4738E-02 2.5649E-03 -1.9139E-06 -1.7785E-06 2405 0.000 -13.550 2.4738E-02 2.5649E-03 -1.9139E-06 -1.7785E-06 2330 0.000 -13.963 2.4787E-02 2.5646E-03 -2.0179E-06 -1.7741E-06 2329 0.000 -14.375 2.4805E-02 2.5642E-03 -2.0970E-06 -1.7691E-06 2328 0.000 -14.788 2.4791E-02 2.5636E-03 -2.1509E-06 -1.7636E-06 2327 0.000 -15.200 2.4742E-02 2.5629E-03 -2.1802E-06 -1.7578E-06 2327 0.000 -15.200 2.4742E-02 2.5629E-03 -2.1802E-06 -1.7578E-06 2118 0.000 -15.589 2.4662E-02 2.5621E-03 -2.1887E-06 -1.7522E-06 2117 0.000 -15.978 2.4550E-02 2.5612E-03 -2.1803E-06 -1.7469E-06 2116 0.000 -16.366 2.4405E-02 2.5603E-03 -2.1576E-06 -1.7418E-06 2115 0.000 -16.755 2.4227E-02 2.5594E-03 -2.1231E-06 -1.7371E-06 2115 0.000 -16.755 2.4227E-02 2.5594E-03 -2.1231E-06 -1.7371E-06 2104 0.000 -17.144 2.4017E-02 2.5584E-03 -2.0788E-06 -1.7328E-06 2103 0.000 -17.533 2.3774E-02 2.5575E-03 -2.0261E-06 -1.7286E-06 2102 0.000 -17.921 2.3501E-02 2.5565E-03 -1.9663E-06 -1.7247E-06 2101 0.000 -18.310 2.3198E-02 2.5555E-03 -1.9008E-06 -1.7209E-06 2101 0.000 -18.310 2.3198E-02 2.5555E-03 -1.9008E-06 -1.7209E-06 1804 0.000 -18.809 2.2766E-02 2.5543E-03 -1.8102E-06 -1.7163E-06 1803 0.000 -19.308 2.2290E-02 2.5531E-03 -1.7143E-06 -1.7119E-06 1802 0.000 -19.806 2.1772E-02 2.5520E-03 -1.6150E-06 -1.7076E-06 1801 0.000 -20.305 2.1216E-02 2.5509E-03 -1.5139E-06 -1.7035E-06 1801 0.000 -20.305 2.1216E-02 2.5509E-03 -1.5139E-06 -1.7035E-06 1790 0.000 -20.804 2.0626E-02 2.5498E-03 -1.4124E-06 -1.6995E-06 1789 0.000 -21.303 2.0008E-02 2.5489E-03 -1.3118E-06 -1.6957E-06 1788 0.000 -21.801 1.9365E-02 2.5481E-03 -1.2130E-06 -1.6919E-06 1787 0.000 -22.300 1.8702E-02 2.5474E-03 -1.1167E-06 -1.6882E-06 1787 0.000 -22.300 1.8702E-02 2.5474E-03 -1.1167E-06 -1.6882E-06 1458 0.000 -22.731 1.8118E-02 2.5468E-03 -1.0360E-06 -1.6851E-06 1457 0.000 -23.163 1.7525E-02 2.5463E-03 -9.5798E-07 -1.6821E-06 1456 0.000 -23.594 1.6926E-02 2.5459E-03 -8.8313E-07 -1.6792E-06 1455 0.000 -24.025 1.6322E-02 2.5454E-03 -8.1169E-07 -1.6763E-06 1455 0.000 -24.025 1.6322E-02 2.5454E-03 -8.1169E-07 -1.6763E-06 1434 0.000 -24.456 1.5715E-02 2.5450E-03 -7.4390E-07 -1.6736E-06 1433 0.000 -24.888 1.5107E-02 2.5447E-03 -6.7991E-07 -1.6709E-06 1432 0.000 -25.319 1.4499E-02 2.5444E-03 -6.1982E-07 -1.6683E-06 1431 0.000 -25.750 1.3893E-02 2.5442E-03 -5.6367E-07 -1.6657E-06 1431 0.000 -25.750 1.3893E-02 2.5442E-03 -5.6367E-07 -1.6657E-06 1070 0.000 -26.181 1.3291E-02 2.5441E-03 -5.1144E-07 -1.6632E-06 1069 0.000 -26.613 1.2694E-02 2.5441E-03 -4.6306E-07 -1.6607E-06 1068 0.000 -27.044 1.2106E-02 2.5441E-03 -4.1839E-07 -1.6584E-06 1084 0.000 -27.475 1.1527E-02 2.5443E-03 -3.7724E-07 -1.6560E-06 1084 0.000 -27.475 1.1527E-02 2.5443E-03 -3.7724E-07 -1.6560E-06

Page 75: 1. Tính toán kiểm tra phần cọccdse.vn/wp-content/uploads/cdse/Coc-tuong-vay-Habico.pdf · Sức chịu tải cực hạn của cọc, Q u (tấn), trong nền đất gồm

HABICO Tower Project Basement Structure VNCC 05/2009

78

Node x-coord. y-coord. Ux Uy dUx dUy no. [m] [m] [m] [m] [m] [m]

1083 0.000 -27.906 1.0960E-02 2.5446E-03 -3.3939E-07 -1.6537E-06 1082 0.000 -28.338 1.0407E-02 2.5450E-03 -3.0454E-07 -1.6515E-06 1081 0.000 -28.769 9.8705E-03 2.5455E-03 -2.7235E-07 -1.6494E-06 1417 0.000 -29.200 9.3523E-03 2.5462E-03 -2.4244E-07 -1.6472E-06 1417 0.000 -29.200 9.3523E-03 2.5462E-03 -2.4244E-07 -1.6472E-06 1420 0.000 -29.550 8.9476E-03 2.5468E-03 -2.1942E-07 -1.6456E-06 1419 0.000 -29.900 8.5572E-03 2.5475E-03 -1.9723E-07 -1.6441E-06 1418 0.000 -30.250 8.1797E-03 2.5481E-03 -1.7584E-07 -1.6427E-06 1653 0.000 -30.600 7.8129E-03 2.5487E-03 -1.5519E-07 -1.6414E-06 1653 0.000 -30.600 7.8129E-03 2.5487E-03 -1.5519E-07 -1.6414E-06 1656 0.000 -30.950 7.4546E-03 2.5494E-03 -1.3523E-07 -1.6402E-06 1655 0.000 -31.300 7.1019E-03 2.5500E-03 -1.1588E-07 -1.6391E-06 1654 0.000 -31.650 6.7521E-03 2.5508E-03 -9.6894E-08 -1.6381E-06 2017 0.000 -32.000 6.4028E-03 2.5516E-03 -7.7983E-08 -1.6371E-06 Max: 2.4805E-02 2.5650E-03 3.7521E-07 -1.0000E-20 Min: 6.4028E-03 2.5079E-03 -2.1887E-06 -1.7995E-06

Fig. 36 Shear forces in beam (plate no: 1) Extreme value -117.05 kN/m (phase: 6)

Page 76: 1. Tính toán kiểm tra phần cọccdse.vn/wp-content/uploads/cdse/Coc-tuong-vay-Habico.pdf · Sức chịu tải cực hạn của cọc, Q u (tấn), trong nền đất gồm

HABICO Tower Project Basement Structure VNCC 05/2009

79

Fig. 37 Bending moments in beam (plate no: 1) Extreme value -386.03 kNm/m (phase: 6)

Page 77: 1. Tính toán kiểm tra phần cọccdse.vn/wp-content/uploads/cdse/Coc-tuong-vay-Habico.pdf · Sức chịu tải cực hạn của cọc, Q u (tấn), trong nền đất gồm

HABICO Tower Project Basement Structure VNCC 05/2009

80

Fig. 38 Shear forces envelop in beam (plate no: 1) Extreme value -117.19 kN/m (phase: 6)

Page 78: 1. Tính toán kiểm tra phần cọccdse.vn/wp-content/uploads/cdse/Coc-tuong-vay-Habico.pdf · Sức chịu tải cực hạn của cọc, Q u (tấn), trong nền đất gồm

HABICO Tower Project Basement Structure VNCC 05/2009

81

Fig. 39 Bending moment envelop in beam (plate no: 1) Extreme value -386.33 kN/m/m (phase: 6)

Table [15] Table of beam force envelops phase no: 6 Node x-coord. y-coord. Nmin Nmax Qmin Qmax Mmin Mmax no. [m] [m] [kN/m] [kN/m] [kN/m] [kN/m] [kNm/m] [kNm/m]

2466 0.000 0.000 -0.318 0.020 -1.233 101.014 0.000 0.000 2465 0.000 -0.375 -10.799 0.000 -3.808 95.386 -0.867 36.842 2464 0.000 -0.750 -22.032 0.000 -8.805 89.043 -3.009 71.447 2463 0.000 -1.125 -33.644 0.000 -14.846 82.092 -7.408 103.564 2462 0.000 -1.500 -45.575 0.000 -21.785 74.637 -14.252 132.956 2462 0.000 -1.500 -45.277 0.000 -20.376 76.007 -14.252 132.956 2446 0.000 -2.025 -63.076 0.000 -29.436 66.715 -27.090 170.620 2445 0.000 -2.550 -80.776 0.000 -43.288 53.192 -46.016 202.249 2444 0.000 -3.075 -98.364 0.000 -61.405 35.930 -73.299 225.831 2541 0.000 -3.600 -115.831 0.000 -83.257 15.418 -111.126 239.425 2541 0.000 -3.600 -115.294 0.000 -80.129 15.582 -111.126 239.425 2544 0.000 -4.200 -135.255 0.000 -30.053 0.174 -143.328 240.764 2543 0.000 -4.800 -155.169 0.000 -42.920 12.506 -149.950 224.695 2542 0.000 -5.400 -175.017 0.000 -77.982 26.868 -139.649 188.737 2607 0.000 -6.000 -194.787 0.000 -117.187 34.347 -120.755 130.480 2607 0.000 -6.000 -194.588 0.000 -114.529 36.003 -120.755 130.480 2610 0.000 -6.250 -185.382 0.000 -99.073 37.864 -111.518 103.777 2609 0.000 -6.500 -177.598 0.000 -82.624 39.172 -101.881 81.142 2608 0.000 -6.750 -170.558 0.000 -66.885 39.970 -91.978 62.468 2606 0.000 -7.000 -163.584 0.000 -53.563 40.301 -81.939 47.522 2606 0.000 -7.000 -163.361 0.000 -52.046 40.407 -81.939 47.522 2590 0.000 -7.413 -153.524 0.000 -30.565 40.206 -65.297 30.658 2589 0.000 -7.825 -161.857 0.000 -12.903 39.540 -48.836 21.794

Page 79: 1. Tính toán kiểm tra phần cọccdse.vn/wp-content/uploads/cdse/Coc-tuong-vay-Habico.pdf · Sức chịu tải cực hạn của cọc, Q u (tấn), trong nền đất gồm

HABICO Tower Project Basement Structure VNCC 05/2009

82

Node x-coord. y-coord. Nmin Nmax Qmin Qmax Mmin Mmax no. [m] [m] [kN/m] [kN/m] [kN/m] [kN/m] [kNm/m] [kNm/m]

2588 0.000 -8.238 -170.163 0.000 0.000 38.517 -32.718 19.569 2587 0.000 -8.650 -178.437 0.000 0.000 37.249 -17.091 22.690 2587 0.000 -8.650 -178.443 0.000 0.000 37.482 -17.091 22.690 2576 0.000 -9.063 -186.690 0.000 0.000 37.051 -2.074 30.367 2575 0.000 -9.475 -194.925 0.000 0.000 38.353 -1.941 41.354 2574 0.000 -9.887 -203.143 0.000 0.000 42.555 -1.810 55.283 2573 0.000 -10.300 -211.342 0.000 0.000 48.402 -1.679 71.825 2573 0.000 -10.300 -211.363 0.000 0.000 51.571 -1.679 71.825 2558 0.000 -10.863 -221.418 0.000 0.000 63.243 -1.503 103.360 2557 0.000 -11.425 -231.469 0.000 0.000 70.402 -1.332 141.129 2556 0.000 -11.988 -241.495 0.000 0.000 73.547 -1.168 181.828 2555 0.000 -12.550 -251.480 4.073 0.000 74.467 -1.012 223.225 2555 0.000 -12.550 -251.477 4.142 0.000 74.377 -1.012 223.225 2408 0.000 -12.800 -255.892 8.975 0.000 74.141 -0.948 241.396 2407 0.000 -13.050 -260.296 14.980 0.000 73.188 -0.885 259.207 2406 0.000 -13.300 -264.683 20.770 0.000 71.468 -0.824 276.497 2405 0.000 -13.550 -269.052 26.338 0.000 68.930 -0.766 293.108 2405 0.000 -13.550 -269.050 26.380 0.000 69.253 -0.766 293.108 2330 0.000 -13.963 -276.223 34.936 0.000 63.195 -0.676 318.623 2329 0.000 -14.375 -283.332 42.861 0.000 54.778 -0.592 341.779 2328 0.000 -14.788 -290.367 50.256 0.000 42.705 -0.516 361.511 2327 0.000 -15.200 -297.314 57.221 0.000 25.583 -0.448 375.773 2327 0.000 -15.200 -297.313 56.960 0.000 24.171 -0.448 375.773 2118 0.000 -15.589 -304.895 58.388 0.000 13.524 -0.391 383.033 2117 0.000 -15.978 -312.397 59.418 -3.690 3.848 -0.339 386.328 2116 0.000 -16.366 -319.818 60.032 -9.190 0.119 -0.291 386.076 2115 0.000 -16.755 -327.160 60.208 -14.831 0.110 -0.246 382.706 2115 0.000 -16.755 -327.167 60.232 -15.031 0.110 -0.246 382.706 2104 0.000 -17.144 -334.448 60.061 -21.368 0.101 -0.205 376.507 2103 0.000 -17.533 -341.673 59.543 -27.347 0.094 -0.167 367.692 2102 0.000 -17.921 -348.835 58.681 -32.982 0.087 -0.147 356.415 2101 0.000 -18.310 -355.930 57.477 -38.287 0.081 -0.136 342.826 2101 0.000 -18.310 -355.932 57.483 -38.282 0.081 -0.136 342.826 1804 0.000 -18.809 -364.942 55.465 -44.821 0.073 -0.124 322.207 1803 0.000 -19.308 -373.848 52.924 -51.177 0.067 -0.116 298.238 1802 0.000 -19.806 -382.642 49.861 -56.902 0.061 -0.112 271.255 1801 0.000 -20.305 -391.316 46.530 -61.913 0.056 -0.111 241.600 1801 0.000 -20.305 -391.319 46.506 -61.626 0.058 -0.111 241.600 1790 0.000 -20.804 -399.874 42.872 -65.914 0.050 -0.114 209.764 1789 0.000 -21.303 -408.319 38.565 -68.318 0.047 -0.121 176.161 1788 0.000 -21.801 -416.655 33.662 -68.062 0.047 -0.130 142.066 1787 0.000 -22.300 -424.884 27.997 -64.368 0.047 -0.142 108.881 1787 0.000 -22.300 -424.742 28.056 -60.870 0.048 -0.142 108.881 1458 0.000 -22.731 -428.844 26.795 -50.119 0.050 -0.155 85.144 1457 0.000 -23.163 -432.872 25.172 -43.539 0.052 -0.171 65.045 1456 0.000 -23.594 -436.803 23.199 -40.214 0.054 -0.191 47.126 1455 0.000 -24.025 -440.612 20.890 -39.225 0.057 -0.213 30.055 1455 0.000 -24.025 -440.589 20.882 -38.791 0.059 -0.213 30.055 1434 0.000 -24.456 -444.216 18.231 -38.616 0.058 -9.444 13.400 1433 0.000 -24.888 -447.615 15.234 -39.148 0.058 -19.619 0.273 1432 0.000 -25.319 -450.778 11.891 -40.283 0.059 -29.977 0.298 1431 0.000 -25.750 -453.695 8.203 -41.917 0.059 -42.499 0.323 1431 0.000 -25.750 -453.675 8.186 -41.781 0.061 -42.499 0.323 1070 0.000 -26.181 -456.308 4.137 -43.591 0.061 -58.137 0.350 1069 0.000 -26.613 -458.608 0.000 -45.183 0.060 -76.481 0.376 1068 0.000 -27.044 -460.567 0.000 -46.423 0.057 -95.557 0.401 1084 0.000 -27.475 -462.179 0.000 -47.175 0.049 -115.752 0.424 1084 0.000 -27.475 -462.171 0.000 -46.583 0.050 -115.752 0.424

Page 80: 1. Tính toán kiểm tra phần cọccdse.vn/wp-content/uploads/cdse/Coc-tuong-vay-Habico.pdf · Sức chịu tải cực hạn của cọc, Q u (tấn), trong nền đất gồm

HABICO Tower Project Basement Structure VNCC 05/2009

83

Node x-coord. y-coord. Nmin Nmax Qmin Qmax Mmin Mmax no. [m] [m] [kN/m] [kN/m] [kN/m] [kN/m] [kNm/m] [kNm/m]

1083 0.000 -27.906 -463.381 0.000 -46.707 0.052 -135.916 0.446 1082 0.000 -28.338 -464.204 0.000 -44.049 0.043 -155.654 0.467 1081 0.000 -28.769 -464.680 0.000 -37.475 0.019 -173.343 0.481 1417 0.000 -29.200 -464.848 0.000 -25.847 0.000 -187.209 0.481 1417 0.000 -29.200 -462.920 0.000 -18.006 0.000 -187.209 0.481 1420 0.000 -29.550 -437.924 0.000 -0.333 25.196 -185.556 0.430 1419 0.000 -29.900 -412.871 0.000 -0.328 56.733 -170.954 0.377 1418 0.000 -30.250 -387.586 0.000 -0.267 78.253 -147.002 0.334 1653 0.000 -30.600 -361.896 0.000 -0.170 91.344 -117.131 0.304 1653 0.000 -30.600 -363.542 0.000 0.000 92.312 -117.131 0.304 1656 0.000 -30.950 -335.011 0.000 0.000 96.923 -83.640 0.708 1655 0.000 -31.300 -312.605 0.000 0.000 90.140 -50.648 1.034 1654 0.000 -31.650 -297.726 0.000 -1.469 73.643 -21.660 0.898 2017 0.000 -32.000 -291.775 0.000 -3.558 49.111 0.000 0.000 Max: -0.318 60.232 0.000 101.014 0.000 386.328 Min: -464.848 0.000 -117.187 0.000 -187.209 0.000

Page 81: 1. Tính toán kiểm tra phần cọccdse.vn/wp-content/uploads/cdse/Coc-tuong-vay-Habico.pdf · Sức chịu tải cực hạn của cọc, Q u (tấn), trong nền đất gồm

HABICO Tower Project Basement Structure VNCC 05/2009

84

2.4.3.5. Bước 5: Đào đất đợt 3 đến cốt -13.90

Fig. 40 Plot of horizontal displacements (shadings)

- step no: 37 - ( phase: 7 )

Page 82: 1. Tính toán kiểm tra phần cọccdse.vn/wp-content/uploads/cdse/Coc-tuong-vay-Habico.pdf · Sức chịu tải cực hạn của cọc, Q u (tấn), trong nền đất gồm

HABICO Tower Project Basement Structure VNCC 05/2009

100

Node x-coord. y-coord. Nmin Nmax Qmin Qmax Mmin Mmax no. [m] [m] [kN/m] [kN/m] [kN/m] [kN/m] [kNm/m] [kNm/m]

2608 0.000 -6.750 -240.605 0.000 -66.885 451.200 -91.978 71.834 2606 0.000 -7.000 -249.856 0.000 -53.563 431.433 -81.939 152.820 2606 0.000 -7.000 -249.851 0.000 -52.046 431.390 -81.939 152.820 2590 0.000 -7.413 -265.324 0.000 -30.565 398.174 -65.297 323.801 2589 0.000 -7.825 -280.959 0.000 -12.903 364.256 -48.836 481.108 2588 0.000 -8.238 -296.739 0.000 0.000 329.645 -32.718 624.286 2587 0.000 -8.650 -312.645 0.000 0.000 294.349 -17.091 752.976 2587 0.000 -8.650 -312.626 0.000 0.000 294.342 -17.091 752.976 2576 0.000 -9.063 -328.619 0.000 0.000 258.245 -2.074 866.951 2575 0.000 -9.475 -344.655 0.000 0.000 221.407 -1.941 965.919 2574 0.000 -9.887 -360.690 0.000 0.000 183.910 -1.810 1049.564 2573 0.000 -10.300 -376.682 0.000 0.000 145.834 -1.679 1117.573 2573 0.000 -10.300 -376.715 0.000 0.000 149.117 -1.679 1117.573 2558 0.000 -10.863 -400.643 0.000 0.000 100.522 -1.503 1186.310 2557 0.000 -11.425 -424.465 0.000 0.000 70.402 -1.332 1227.201 2556 0.000 -11.988 -448.201 0.000 -21.004 73.547 -1.168 1237.660 2555 0.000 -12.550 -471.872 4.073 -78.451 74.467 -1.012 1214.068 2555 0.000 -12.550 -472.593 4.142 -76.261 74.377 -1.012 1214.068 2408 0.000 -12.800 -465.783 8.975 -70.145 74.141 -0.948 1196.735 2407 0.000 -13.050 -462.819 14.980 -70.711 73.188 -0.885 1179.465 2406 0.000 -13.300 -461.724 20.770 -72.242 71.468 -0.824 1161.897 2405 0.000 -13.550 -460.753 26.338 -70.971 68.930 -0.766 1143.944 2405 0.000 -13.550 -459.500 26.380 -71.749 69.253 -0.766 1143.944 2330 0.000 -13.963 -453.360 34.936 -70.140 63.945 -0.676 1114.586 2329 0.000 -14.375 -445.469 42.861 -67.312 58.145 -0.592 1086.286 2328 0.000 -14.788 -436.681 50.256 -64.910 49.332 -0.516 1058.983 2327 0.000 -15.200 -427.848 57.221 -64.575 34.017 -0.448 1032.412 2327 0.000 -15.200 -429.979 56.960 -73.105 31.591 -0.448 1032.412 2118 0.000 -15.589 -422.778 58.388 -75.699 21.697 -0.391 1003.501 2117 0.000 -15.978 -415.824 59.418 -78.154 12.304 -0.339 973.566 2116 0.000 -16.366 -408.943 60.032 -80.140 3.261 -0.291 942.783 2115 0.000 -16.755 -401.963 60.208 -81.326 0.110 -0.246 911.368 2115 0.000 -16.755 -401.772 60.232 -81.167 0.110 -0.246 911.368 2104 0.000 -17.144 -394.628 60.061 -82.861 0.101 -0.205 879.848 2103 0.000 -17.533 -387.506 59.543 -84.492 0.094 -0.167 847.850 2102 0.000 -17.921 -380.462 58.681 -86.470 0.087 -0.147 815.047 2101 0.000 -18.310 -373.549 57.477 -89.205 0.081 -0.136 781.291 2101 0.000 -18.310 -373.476 57.483 -89.208 0.081 -0.136 781.291 1804 0.000 -18.809 -364.942 55.465 -94.334 0.073 -0.124 735.913 1803 0.000 -19.308 -373.848 52.924 -100.823 0.067 -0.116 687.468 1802 0.000 -19.806 -382.642 49.861 -108.504 0.061 -0.112 635.396 1801 0.000 -20.305 -391.316 46.530 -117.252 0.056 -0.111 579.218 1801 0.000 -20.305 -391.319 46.506 -116.636 0.058 -0.111 579.218 1790 0.000 -20.804 -399.874 42.872 -125.631 0.050 -0.114 518.905 1789 0.000 -21.303 -408.319 38.565 -132.315 0.047 -0.121 454.374 1788 0.000 -21.801 -416.655 33.662 -134.337 0.047 -0.130 387.975 1787 0.000 -22.300 -424.884 27.997 -129.344 0.047 -0.142 323.053 1787 0.000 -22.300 -424.742 28.056 -120.485 0.048 -0.142 323.053 1458 0.000 -22.731 -428.844 26.795 -101.549 0.050 -0.155 276.635 1457 0.000 -23.163 -432.872 25.172 -87.942 0.052 -0.171 237.101 1456 0.000 -23.594 -436.803 23.199 -79.160 0.054 -0.191 202.116 1455 0.000 -24.025 -440.612 20.890 -74.675 0.057 -0.213 169.480 1455 0.000 -24.025 -440.589 20.882 -74.023 0.059 -0.213 169.480 1434 0.000 -24.456 -444.216 18.231 -73.173 0.058 -9.444 138.069 1433 0.000 -24.888 -447.615 15.234 -73.882 0.058 -19.619 106.616 1432 0.000 -25.319 -450.778 11.891 -76.242 0.059 -29.977 74.378 1431 0.000 -25.750 -453.695 8.203 -80.568 0.059 -42.499 40.908 1431 0.000 -25.750 -453.675 8.186 -80.141 0.061 -42.499 40.908

Page 83: 1. Tính toán kiểm tra phần cọccdse.vn/wp-content/uploads/cdse/Coc-tuong-vay-Habico.pdf · Sức chịu tải cực hạn của cọc, Q u (tấn), trong nền đất gồm

HABICO Tower Project Basement Structure VNCC 05/2009

101

Node x-coord. y-coord. Nmin Nmax Qmin Qmax Mmin Mmax no. [m] [m] [kN/m] [kN/m] [kN/m] [kN/m] [kNm/m] [kNm/m]

1070 0.000 -26.181 -456.308 4.137 -84.941 0.061 -58.137 5.676 1069 0.000 -26.613 -458.608 0.000 -90.026 0.060 -76.481 0.376 1068 0.000 -27.044 -460.567 0.000 -94.876 0.057 -95.665 0.401 1084 0.000 -27.475 -462.179 0.000 -98.971 0.049 -119.066 0.424 1084 0.000 -27.475 -462.171 0.000 -97.346 0.050 -119.066 0.424 1083 0.000 -27.906 -463.381 0.000 -99.679 0.052 -161.632 0.446 1082 0.000 -28.338 -464.204 0.000 -95.000 0.043 -204.049 0.467 1081 0.000 -28.769 -464.680 0.000 -80.263 0.019 -242.139 0.481 1417 0.000 -29.200 -464.848 0.000 -52.823 0.000 -271.364 0.481 1417 0.000 -29.200 -462.920 0.000 -36.029 0.000 -271.364 0.481 1420 0.000 -29.550 -437.924 0.000 -0.333 56.092 -265.830 0.430 1419 0.000 -29.900 -412.871 0.000 -0.328 103.882 -237.116 0.377 1418 0.000 -30.250 -387.586 0.000 -0.267 120.186 -196.791 0.334 1653 0.000 -30.600 -361.896 0.000 -0.170 114.334 -155.411 0.304 1653 0.000 -30.600 -363.542 0.000 0.000 119.770 -155.411 0.304 1656 0.000 -30.950 -335.011 0.000 0.000 126.471 -112.107 0.708 1655 0.000 -31.300 -312.605 0.000 0.000 121.464 -68.168 1.034 1654 0.000 -31.650 -297.726 0.000 -1.469 100.770 -29.371 0.898 2017 0.000 -32.000 -291.775 0.000 -3.558 65.786 0.000 0.000 Max: -0.318 60.232 0.000 667.857 0.000 1237.660 Min: -472.593 0.000 -552.459 0.000 -

1736.879 0.000

Page 84: 1. Tính toán kiểm tra phần cọccdse.vn/wp-content/uploads/cdse/Coc-tuong-vay-Habico.pdf · Sức chịu tải cực hạn của cọc, Q u (tấn), trong nền đất gồm

HABICO Tower Project Basement Structure VNCC 05/2009

102

2.4.3.7. Bước 6: đào đất đợt 4 đến cốt -16.20

Fig. 52 Plot of horizontal displacements (shadings)

- step no: 49 - ( phase: 9 )

Page 85: 1. Tính toán kiểm tra phần cọccdse.vn/wp-content/uploads/cdse/Coc-tuong-vay-Habico.pdf · Sức chịu tải cực hạn của cọc, Q u (tấn), trong nền đất gồm

HABICO Tower Project Basement Structure VNCC 05/2009

103

Fig. 53 Horizontal displacements in beam (plate no: 1) Extreme value 64.49*10-3 m (phase: 9)

Table [20] Table of beam displacements phase no: 9 Node x-coord. y-coord. Ux Uy dUx dUy no. [m] [m] [m] [m] [m] [m]

2466 0.000 0.000 1.5105E-02 -5.9349E-03 3.4531E-06 -8.5709E-04 2465 0.000 -0.375 1.5598E-02 -5.9348E-03 9.8041E-07 -8.5709E-04 2464 0.000 -0.750 1.6104E-02 -5.9345E-03 -1.5496E-06 -8.5709E-04 2463 0.000 -1.125 1.6635E-02 -5.9340E-03 -4.1863E-06 -8.5709E-04 2462 0.000 -1.500 1.7204E-02 -5.9333E-03 -6.9956E-06 -8.5709E-04 2462 0.000 -1.500 1.7204E-02 -5.9333E-03 -6.9956E-06 -8.5709E-04 2446 0.000 -2.025 1.8090E-02 -5.9320E-03 -1.1317E-05 -8.5709E-04 2445 0.000 -2.550 1.9113E-02 -5.9301E-03 -1.6212E-05 -8.5709E-04 2444 0.000 -3.075 2.0308E-02 -5.9276E-03 -2.1888E-05 -8.5708E-04 2541 0.000 -3.600 2.1715E-02 -5.9245E-03 -2.8604E-05 -8.5707E-04 2541 0.000 -3.600 2.1715E-02 -5.9245E-03 -2.8604E-05 -8.5707E-04 2544 0.000 -4.200 2.3697E-02 -5.9204E-03 -3.8941E-05 -8.5705E-04 2543 0.000 -4.800 2.5942E-02 -5.9155E-03 -4.9613E-05 -8.5702E-04 2542 0.000 -5.400 2.8390E-02 -5.9098E-03 -5.9224E-05 -8.5698E-04 2607 0.000 -6.000 3.0988E-02 -5.9034E-03 -6.6393E-05 -8.5693E-04 2607 0.000 -6.000 3.0988E-02 -5.9034E-03 -6.6393E-05 -8.5693E-04 2610 0.000 -6.250 3.2102E-02 -5.9006E-03 -6.8333E-05 -8.5690E-04 2609 0.000 -6.500 3.3230E-02 -5.8976E-03 -6.9510E-05 -8.5688E-04 2608 0.000 -6.750 3.4369E-02 -5.8944E-03 -6.9826E-05 -8.5685E-04 2606 0.000 -7.000 3.5516E-02 -5.8912E-03 -6.9180E-05 -8.5682E-04 2606 0.000 -7.000 3.5516E-02 -5.8912E-03 -6.9180E-05 -8.5682E-04 2590 0.000 -7.413 3.7416E-02 -5.8855E-03 -6.5746E-05 -8.5677E-04 2589 0.000 -7.825 3.9318E-02 -5.8795E-03 -5.8973E-05 -8.5672E-04

Page 86: 1. Tính toán kiểm tra phần cọccdse.vn/wp-content/uploads/cdse/Coc-tuong-vay-Habico.pdf · Sức chịu tải cực hạn của cọc, Q u (tấn), trong nền đất gồm

HABICO Tower Project Basement Structure VNCC 05/2009

104

Node x-coord. y-coord. Ux Uy dUx dUy no. [m] [m] [m] [m] [m] [m]

2588 0.000 -8.238 4.1211E-02 -5.8731E-03 -4.8406E-05 -8.5666E-04 2587 0.000 -8.650 4.3086E-02 -5.8664E-03 -3.3589E-05 -8.5660E-04 2587 0.000 -8.650 4.3086E-02 -5.8664E-03 -3.3589E-05 -8.5660E-04 2576 0.000 -9.063 4.4936E-02 -5.8592E-03 -1.4063E-05 -8.5653E-04 2575 0.000 -9.475 4.6753E-02 -5.8517E-03 1.0637E-05 -8.5646E-04 2574 0.000 -9.887 4.8533E-02 -5.8439E-03 4.0978E-05 -8.5638E-04 2573 0.000 -10.300 5.0273E-02 -5.8356E-03 7.7430E-05 -8.5630E-04 2573 0.000 -10.300 5.0273E-02 -5.8356E-03 7.7430E-05 -8.5630E-04 2558 0.000 -10.863 5.2604E-02 -5.8237E-03 1.4048E-04 -8.5618E-04 2557 0.000 -11.425 5.4814E-02 -5.8110E-03 2.1276E-04 -8.5604E-04 2556 0.000 -11.988 5.6862E-02 -5.7974E-03 2.9121E-04 -8.5590E-04 2555 0.000 -12.550 5.8715E-02 -5.7831E-03 3.7277E-04 -8.5574E-04 2555 0.000 -12.550 5.8715E-02 -5.7831E-03 3.7277E-04 -8.5574E-04 2408 0.000 -12.800 5.9468E-02 -5.7764E-03 4.0916E-04 -8.5566E-04 2407 0.000 -13.050 6.0174E-02 -5.7697E-03 4.4520E-04 -8.5556E-04 2406 0.000 -13.300 6.0831E-02 -5.7627E-03 4.8064E-04 -8.5545E-04 2405 0.000 -13.550 6.1437E-02 -5.7556E-03 5.1525E-04 -8.5533E-04 2405 0.000 -13.550 6.1437E-02 -5.7556E-03 5.1525E-04 -8.5533E-04 2330 0.000 -13.963 6.2323E-02 -5.7436E-03 5.6992E-04 -8.5510E-04 2329 0.000 -14.375 6.3061E-02 -5.7311E-03 6.2080E-04 -8.5483E-04 2328 0.000 -14.788 6.3648E-02 -5.7183E-03 6.6712E-04 -8.5452E-04 2327 0.000 -15.200 6.4080E-02 -5.7050E-03 7.0826E-04 -8.5417E-04 2327 0.000 -15.200 6.4080E-02 -5.7050E-03 7.0826E-04 -8.5417E-04 2118 0.000 -15.589 6.4348E-02 -5.6923E-03 7.4190E-04 -8.5380E-04 2117 0.000 -15.978 6.4483E-02 -5.6795E-03 7.7033E-04 -8.5341E-04 2116 0.000 -16.366 6.4487E-02 -5.6667E-03 7.9342E-04 -8.5300E-04 2115 0.000 -16.755 6.4365E-02 -5.6538E-03 8.1122E-04 -8.5258E-04 2115 0.000 -16.755 6.4365E-02 -5.6538E-03 8.1122E-04 -8.5258E-04 2104 0.000 -17.144 6.4120E-02 -5.6408E-03 8.2381E-04 -8.5214E-04 2103 0.000 -17.533 6.3759E-02 -5.6279E-03 8.3132E-04 -8.5169E-04 2102 0.000 -17.921 6.3286E-02 -5.6150E-03 8.3389E-04 -8.5122E-04 2101 0.000 -18.310 6.2707E-02 -5.6021E-03 8.3174E-04 -8.5073E-04 2101 0.000 -18.310 6.2707E-02 -5.6021E-03 8.3174E-04 -8.5073E-04 1804 0.000 -18.809 6.1821E-02 -5.5857E-03 8.2252E-04 -8.5009E-04 1803 0.000 -19.308 6.0785E-02 -5.5695E-03 8.0685E-04 -8.4943E-04 1802 0.000 -19.806 5.9616E-02 -5.5535E-03 7.8573E-04 -8.4877E-04 1801 0.000 -20.305 5.8326E-02 -5.5377E-03 7.6026E-04 -8.4811E-04 1801 0.000 -20.305 5.8326E-02 -5.5377E-03 7.6026E-04 -8.4811E-04 1790 0.000 -20.804 5.6929E-02 -5.5222E-03 7.3149E-04 -8.4745E-04 1789 0.000 -21.303 5.5439E-02 -5.5068E-03 7.0027E-04 -8.4681E-04 1788 0.000 -21.801 5.3871E-02 -5.4917E-03 6.6735E-04 -8.4617E-04 1787 0.000 -22.300 5.2237E-02 -5.4769E-03 6.3344E-04 -8.4553E-04 1787 0.000 -22.300 5.2237E-02 -5.4769E-03 6.3344E-04 -8.4553E-04 1458 0.000 -22.731 5.0784E-02 -5.4644E-03 6.0391E-04 -8.4499E-04 1457 0.000 -23.163 4.9300E-02 -5.4522E-03 5.7446E-04 -8.4445E-04 1456 0.000 -23.594 4.7791E-02 -5.4402E-03 5.4527E-04 -8.4392E-04 1455 0.000 -24.025 4.6261E-02 -5.4285E-03 5.1649E-04 -8.4339E-04 1455 0.000 -24.025 4.6261E-02 -5.4285E-03 5.1649E-04 -8.4339E-04 1434 0.000 -24.456 4.4714E-02 -5.4170E-03 4.8824E-04 -8.4287E-04 1433 0.000 -24.888 4.3153E-02 -5.4057E-03 4.6059E-04 -8.4235E-04 1432 0.000 -25.319 4.1581E-02 -5.3947E-03 4.3358E-04 -8.4184E-04 1431 0.000 -25.750 4.0001E-02 -5.3838E-03 4.0724E-04 -8.4134E-04 1431 0.000 -25.750 4.0001E-02 -5.3838E-03 4.0724E-04 -8.4134E-04 1070 0.000 -26.181 3.8416E-02 -5.3730E-03 3.8156E-04 -8.4085E-04 1069 0.000 -26.613 3.6831E-02 -5.3625E-03 3.5650E-04 -8.4037E-04 1068 0.000 -27.044 3.5247E-02 -5.3522E-03 3.3201E-04 -8.3990E-04 1084 0.000 -27.475 3.3670E-02 -5.3422E-03 3.0802E-04 -8.3944E-04 1084 0.000 -27.475 3.3670E-02 -5.3422E-03 3.0802E-04 -8.3944E-04

Page 87: 1. Tính toán kiểm tra phần cọccdse.vn/wp-content/uploads/cdse/Coc-tuong-vay-Habico.pdf · Sức chịu tải cực hạn của cọc, Q u (tấn), trong nền đất gồm

HABICO Tower Project Basement Structure VNCC 05/2009

105

Node x-coord. y-coord. Ux Uy dUx dUy no. [m] [m] [m] [m] [m] [m]

1083 0.000 -27.906 3.2102E-02 -5.3324E-03 2.8446E-04 -8.3898E-04 1082 0.000 -28.338 3.0548E-02 -5.3229E-03 2.6125E-04 -8.3854E-04 1081 0.000 -28.769 2.9011E-02 -5.3137E-03 2.3825E-04 -8.3811E-04 1417 0.000 -29.200 2.7496E-02 -5.3049E-03 2.1531E-04 -8.3771E-04 1417 0.000 -29.200 2.7496E-02 -5.3049E-03 2.1531E-04 -8.3771E-04 1420 0.000 -29.550 2.6287E-02 -5.2982E-03 1.9665E-04 -8.3741E-04 1419 0.000 -29.900 2.5095E-02 -5.2921E-03 1.7784E-04 -8.3711E-04 1418 0.000 -30.250 2.3917E-02 -5.2864E-03 1.5897E-04 -8.3684E-04 1653 0.000 -30.600 2.2752E-02 -5.2811E-03 1.4012E-04 -8.3659E-04 1653 0.000 -30.600 2.2752E-02 -5.2811E-03 1.4012E-04 -8.3659E-04 1656 0.000 -30.950 2.1596E-02 -5.2761E-03 1.2129E-04 -8.3636E-04 1655 0.000 -31.300 2.0447E-02 -5.2714E-03 1.0249E-04 -8.3616E-04 1654 0.000 -31.650 1.9301E-02 -5.2669E-03 8.3716E-05 -8.3599E-04 2017 0.000 -32.000 1.8155E-02 -5.2625E-03 6.4957E-05 -8.3583E-04 Max: 6.4487E-02 -1.0000E-20 8.3389E-04 -1.0000E-20 Min: 1.5105E-02 -5.9349E-03 -6.9826E-05 -8.5709E-04

Fig. 54 Shear forces in beam (plate no: 1) Extreme value 543.25 kN/m (phase: 9)

Page 88: 1. Tính toán kiểm tra phần cọccdse.vn/wp-content/uploads/cdse/Coc-tuong-vay-Habico.pdf · Sức chịu tải cực hạn của cọc, Q u (tấn), trong nền đất gồm

HABICO Tower Project Basement Structure VNCC 05/2009

106

Fig. 55 Bending moments in beam (plate no: 1) Extreme value 1.65*103 kNm/m (phase: 9)

Page 89: 1. Tính toán kiểm tra phần cọccdse.vn/wp-content/uploads/cdse/Coc-tuong-vay-Habico.pdf · Sức chịu tải cực hạn của cọc, Q u (tấn), trong nền đất gồm

HABICO Tower Project Basement Structure VNCC 05/2009

107

Fig. 56 Shear forces envelop in beam (plate no: 1) Extreme value 667.86 kN/m (phase: 9)

Page 90: 1. Tính toán kiểm tra phần cọccdse.vn/wp-content/uploads/cdse/Coc-tuong-vay-Habico.pdf · Sức chịu tải cực hạn của cọc, Q u (tấn), trong nền đất gồm

HABICO Tower Project Basement Structure VNCC 05/2009

108

Fig. 57 Bending moment envelop in beam (plate no: 1) Extreme value 1.74*103 kN/m/m (phase: 9)

Table [21] Table of beam force envelops phase no: 9 Node x-coord. y-coord. Nmin Nmax Qmin Qmax Mmin Mmax no. [m] [m] [kN/m] [kN/m] [kN/m] [kN/m] [kNm/m] [kNm/m]

2466 0.000 0.000 -0.318 0.091 -443.800 101.014 0.000 0.000 2465 0.000 -0.375 -10.899 0.000 -447.509 95.386 -167.019 36.842 2464 0.000 -0.750 -22.337 0.000 -452.598 89.043 -335.731 71.447 2463 0.000 -1.125 -34.212 0.000 -459.646 82.092 -506.756 103.564 2462 0.000 -1.500 -46.656 0.000 -468.614 74.637 -680.701 132.956 2462 0.000 -1.500 -46.318 0.000 -466.851 76.007 -680.701 132.956 2446 0.000 -2.025 -67.386 0.000 -480.308 66.715 -928.982 170.620 2445 0.000 -2.550 -90.550 0.000 -499.586 53.192 -

1186.070 202.249

2444 0.000 -3.075 -113.945 0.000 -523.898 35.930 -1454.549

225.831

2541 0.000 -3.600 -137.479 0.000 -552.459 15.418 -1736.879

239.425

2541 0.000 -3.600 -137.378 0.000 -80.129 667.857 -1736.879

239.425

2544 0.000 -4.200 -163.793 0.000 -30.053 631.710 -1347.079

240.764

2543 0.000 -4.800 -190.163 0.000 -42.920 592.963 -1034.013

224.695

2542 0.000 -5.400 -216.502 0.000 -77.982 551.781 -760.986 188.737 2607 0.000 -6.000 -242.824 0.000 -117.187 508.330 -512.655 130.480 2607 0.000 -6.000 -242.889 0.000 -114.529 508.366 -512.655 130.480 2610 0.000 -6.250 -253.940 0.000 -99.073 489.678 -416.806 103.777

Page 91: 1. Tính toán kiểm tra phần cọccdse.vn/wp-content/uploads/cdse/Coc-tuong-vay-Habico.pdf · Sức chịu tải cực hạn của cọc, Q u (tấn), trong nền đất gồm

HABICO Tower Project Basement Structure VNCC 05/2009

109

Node x-coord. y-coord. Nmin Nmax Qmin Qmax Mmin Mmax no. [m] [m] [kN/m] [kN/m] [kN/m] [kN/m] [kNm/m] [kNm/m]

2609 0.000 -6.500 -265.064 0.000 -82.624 470.619 -325.570 81.142 2608 0.000 -6.750 -276.255 0.000 -66.885 451.200 -239.098 71.834 2606 0.000 -7.000 -287.507 0.000 -53.563 431.433 -157.542 152.820 2606 0.000 -7.000 -287.506 0.000 -52.046 431.390 -157.542 152.820 2590 0.000 -7.413 -306.311 0.000 -30.565 398.174 -65.297 323.801 2589 0.000 -7.825 -325.329 0.000 -12.903 364.256 -48.836 481.108 2588 0.000 -8.238 -344.540 0.000 0.000 329.645 -32.718 624.286 2587 0.000 -8.650 -363.925 0.000 0.000 294.349 -17.091 752.976 2587 0.000 -8.650 -363.917 0.000 0.000 294.342 -17.091 752.976 2576 0.000 -9.063 -383.450 0.000 0.000 258.245 -2.074 866.951 2575 0.000 -9.475 -403.118 0.000 0.000 221.407 -1.941 965.919 2574 0.000 -9.887 -422.879 0.000 0.000 183.910 -1.810 1049.564 2573 0.000 -10.300 -442.694 0.000 0.000 145.834 -1.679 1117.573 2573 0.000 -10.300 -442.620 0.000 0.000 467.328 -1.679 1117.573 2558 0.000 -10.863 -474.098 0.000 0.000 421.532 -1.503 1186.310 2557 0.000 -11.425 -505.370 0.000 0.000 372.829 -1.332 1227.201 2556 0.000 -11.988 -536.425 0.000 -21.004 321.617 -1.168 1237.660 2555 0.000 -12.550 -567.257 4.073 -78.451 268.294 -1.012 1260.872 2555 0.000 -12.550 -567.208 4.142 -76.261 268.232 -1.012 1260.872 2408 0.000 -12.800 -580.763 8.975 -70.145 243.810 -0.948 1324.873 2407 0.000 -13.050 -594.215 14.980 -70.711 218.834 -0.885 1382.730 2406 0.000 -13.300 -607.552 20.770 -72.242 193.234 -0.824 1434.264 2405 0.000 -13.550 -620.758 26.338 -70.971 166.935 -0.766 1479.290 2405 0.000 -13.550 -620.790 26.380 -71.749 166.636 -0.766 1479.290 2330 0.000 -13.963 -642.347 34.936 -70.140 120.966 -0.676 1538.697 2329 0.000 -14.375 -663.726 42.861 -67.312 71.726 -0.592 1578.604 2328 0.000 -14.788 -684.953 50.256 -64.910 49.332 -0.516 1597.307 2327 0.000 -15.200 -706.052 57.221 -75.471 34.017 -0.448 1593.018 2327 0.000 -15.200 -705.994 56.960 -76.692 31.591 -0.448 1593.018 2118 0.000 -15.589 -709.434 58.388 -85.181 21.697 -0.391 1571.918 2117 0.000 -15.978 -713.355 59.418 -100.789 12.304 -0.339 1539.371 2116 0.000 -16.366 -716.996 60.032 -120.574 3.261 -0.291 1496.920 2115 0.000 -16.755 -719.599 60.208 -140.768 0.110 -0.246 1446.043 2115 0.000 -16.755 -718.991 60.232 -142.716 0.110 -0.246 1446.043 2104 0.000 -17.144 -720.356 60.061 -159.757 0.101 -0.205 1387.282 2103 0.000 -17.533 -720.074 59.543 -175.489 0.094 -0.167 1321.960 2102 0.000 -17.921 -717.977 58.681 -188.120 0.087 -0.147 1251.209 2101 0.000 -18.310 -713.896 57.477 -195.857 0.081 -0.136 1176.372 2101 0.000 -18.310 -714.208 57.483 -195.753 0.081 -0.136 1176.372 1804 0.000 -18.809 -707.224 55.465 -202.613 0.073 -0.124 1076.739 1803 0.000 -19.308 -698.882 52.924 -204.255 0.067 -0.116 975.198 1802 0.000 -19.806 -689.378 49.861 -202.971 0.061 -0.112 873.433 1801 0.000 -20.305 -678.905 46.530 -201.050 0.056 -0.111 772.775 1801 0.000 -20.305 -678.761 46.506 -199.321 0.058 -0.111 772.775 1790 0.000 -20.804 -669.552 42.872 -198.924 0.050 -0.114 673.740 1789 0.000 -21.303 -660.143 38.565 -200.019 0.047 -0.121 573.973 1788 0.000 -21.801 -649.332 33.662 -198.116 0.047 -0.130 474.673 1787 0.000 -22.300 -635.918 27.997 -188.725 0.047 -0.142 377.725 1787 0.000 -22.300 -632.214 28.056 -172.103 0.048 -0.142 377.725 1458 0.000 -22.731 -620.178 26.795 -138.242 0.050 -0.155 311.243 1457 0.000 -23.163 -607.660 25.172 -113.745 0.052 -0.171 260.787 1456 0.000 -23.594 -594.450 23.199 -96.284 0.054 -0.191 219.366 1455 0.000 -24.025 -580.339 20.890 -83.532 0.057 -0.213 183.375 1455 0.000 -24.025 -581.646 20.882 -84.148 0.059 -0.213 183.375 1434 0.000 -24.456 -570.865 18.231 -77.222 0.058 -9.444 150.366 1433 0.000 -24.888 -560.972 15.234 -74.991 0.058 -19.619 118.773 1432 0.000 -25.319 -551.581 11.891 -76.903 0.059 -29.977 87.474 1431 0.000 -25.750 -542.302 8.203 -80.724 0.059 -42.499 55.413

Page 92: 1. Tính toán kiểm tra phần cọccdse.vn/wp-content/uploads/cdse/Coc-tuong-vay-Habico.pdf · Sức chịu tải cực hạn của cọc, Q u (tấn), trong nền đất gồm

HABICO Tower Project Basement Structure VNCC 05/2009

110

Node x-coord. y-coord. Nmin Nmax Qmin Qmax Mmin Mmax no. [m] [m] [kN/m] [kN/m] [kN/m] [kN/m] [kNm/m] [kNm/m]

1431 0.000 -25.750 -542.091 8.186 -80.324 0.061 -42.499 55.413 1070 0.000 -26.181 -532.480 4.137 -85.153 0.061 -58.137 22.021 1069 0.000 -26.613 -522.155 0.000 -90.151 0.060 -76.481 0.376 1068 0.000 -27.044 -510.955 0.000 -94.941 0.057 -95.665 0.401 1084 0.000 -27.475 -498.716 0.000 -99.145 0.049 -119.066 0.424 1084 0.000 -27.475 -499.721 0.000 -97.919 0.050 -119.066 0.424 1083 0.000 -27.906 -483.801 0.000 -101.048 0.052 -161.632 0.446 1082 0.000 -28.338 -468.007 0.000 -96.699 0.043 -204.049 0.467 1081 0.000 -28.769 -464.680 0.000 -82.159 0.019 -242.139 0.481 1417 0.000 -29.200 -464.848 0.000 -54.257 0.000 -271.364 0.481 1417 0.000 -29.200 -462.920 0.000 -36.029 0.000 -271.364 0.481 1420 0.000 -29.550 -437.924 0.000 -0.333 56.455 -265.830 0.430 1419 0.000 -29.900 -412.871 0.000 -0.328 103.882 -237.116 0.377 1418 0.000 -30.250 -387.586 0.000 -0.267 120.186 -196.791 0.334 1653 0.000 -30.600 -361.896 0.000 -0.170 115.029 -155.411 0.304 1653 0.000 -30.600 -363.542 0.000 0.000 119.986 -155.411 0.304 1656 0.000 -30.950 -335.011 0.000 0.000 127.012 -112.107 0.708 1655 0.000 -31.300 -312.605 0.000 0.000 121.846 -68.168 1.034 1654 0.000 -31.650 -297.726 0.000 -1.469 100.770 -29.371 0.898 2017 0.000 -32.000 -291.775 0.000 -3.558 65.786 0.000 0.000 Max: -0.318 60.232 0.000 667.857 0.000 1597.307 Min: -720.356 0.000 -552.459 0.000 -

1736.879 0.000

Page 93: 1. Tính toán kiểm tra phần cọccdse.vn/wp-content/uploads/cdse/Coc-tuong-vay-Habico.pdf · Sức chịu tải cực hạn của cọc, Q u (tấn), trong nền đất gồm

HABICO Tower Project Basement Structure VNCC 05/2009

111

2.4.3.8. Bước 6: Thi công sàn tầng hầm 4

Fig. 58 Plot of horizontal displacements (shadings)

- step no: 51 - ( phase: 10 )

Page 94: 1. Tính toán kiểm tra phần cọccdse.vn/wp-content/uploads/cdse/Coc-tuong-vay-Habico.pdf · Sức chịu tải cực hạn của cọc, Q u (tấn), trong nền đất gồm

HABICO Tower Project Basement Structure VNCC 05/2009

112

Fig. 59 Horizontal displacements in beam (plate no: 1) Extreme value 64.49*10-3 m (phase: 10)

Table [22] Table of beam displacements phase no: 10 Node x-coord. y-coord. Ux Uy dUx dUy no. [m] [m] [m] [m] [m] [m]

2466 0.000 0.000 1.5105E-02 -5.9384E-03 1.2776E-07 -4.6033E-06 2465 0.000 -0.375 1.5598E-02 -5.9383E-03 1.1853E-07 -4.6033E-06 2464 0.000 -0.750 1.6104E-02 -5.9380E-03 1.0626E-07 -4.6031E-06 2463 0.000 -1.125 1.6635E-02 -5.9375E-03 9.0702E-08 -4.6031E-06 2462 0.000 -1.500 1.7204E-02 -5.9368E-03 7.0082E-08 -4.6031E-06 2462 0.000 -1.500 1.7204E-02 -5.9368E-03 7.0082E-08 -4.6031E-06 2446 0.000 -2.025 1.8090E-02 -5.9355E-03 3.1038E-08 -4.6034E-06 2445 0.000 -2.550 1.9113E-02 -5.9336E-03 -1.5549E-08 -4.6042E-06 2444 0.000 -3.075 2.0308E-02 -5.9311E-03 -6.5835E-08 -4.6051E-06 2541 0.000 -3.600 2.1715E-02 -5.9280E-03 -1.1852E-07 -4.6059E-06 2541 0.000 -3.600 2.1715E-02 -5.9280E-03 -1.1852E-07 -4.6059E-06 2544 0.000 -4.200 2.3697E-02 -5.9239E-03 -1.8820E-07 -4.6069E-06 2543 0.000 -4.800 2.5941E-02 -5.9190E-03 -2.5854E-07 -4.6079E-06 2542 0.000 -5.400 2.8390E-02 -5.9133E-03 -3.2495E-07 -4.6089E-06 2607 0.000 -6.000 3.0987E-02 -5.9070E-03 -3.8327E-07 -4.6099E-06 2607 0.000 -6.000 3.0987E-02 -5.9070E-03 -3.8327E-07 -4.6099E-06 2610 0.000 -6.250 3.2102E-02 -5.9041E-03 -4.0423E-07 -4.6103E-06 2609 0.000 -6.500 3.3230E-02 -5.9011E-03 -4.2281E-07 -4.6107E-06 2608 0.000 -6.750 3.4369E-02 -5.8980E-03 -4.3873E-07 -4.6111E-06 2606 0.000 -7.000 3.5515E-02 -5.8947E-03 -4.5171E-07 -4.6115E-06 2606 0.000 -7.000 3.5515E-02 -5.8947E-03 -4.5171E-07 -4.6115E-06 2590 0.000 -7.413 3.7416E-02 -5.8890E-03 -4.6596E-07 -4.6122E-06 2589 0.000 -7.825 3.9318E-02 -5.8830E-03 -4.7022E-07 -4.6129E-06

Page 95: 1. Tính toán kiểm tra phần cọccdse.vn/wp-content/uploads/cdse/Coc-tuong-vay-Habico.pdf · Sức chịu tải cực hạn của cọc, Q u (tấn), trong nền đất gồm

HABICO Tower Project Basement Structure VNCC 05/2009

113

Node x-coord. y-coord. Ux Uy dUx dUy no. [m] [m] [m] [m] [m] [m]

2588 0.000 -8.238 4.1211E-02 -5.8766E-03 -4.6322E-07 -4.6136E-06 2587 0.000 -8.650 4.3086E-02 -5.8699E-03 -4.4369E-07 -4.6142E-06 2587 0.000 -8.650 4.3086E-02 -5.8699E-03 -4.4369E-07 -4.6142E-06 2576 0.000 -9.063 4.4935E-02 -5.8628E-03 -4.1036E-07 -4.6149E-06 2575 0.000 -9.475 4.6752E-02 -5.8553E-03 -3.6191E-07 -4.6156E-06 2574 0.000 -9.887 4.8533E-02 -5.8474E-03 -2.9701E-07 -4.6163E-06 2573 0.000 -10.300 5.0273E-02 -5.8391E-03 -2.1428E-07 -4.6169E-06 2573 0.000 -10.300 5.0273E-02 -5.8391E-03 -2.1428E-07 -4.6169E-06 2558 0.000 -10.863 5.2604E-02 -5.8272E-03 -7.7533E-08 -4.6179E-06 2557 0.000 -11.425 5.4814E-02 -5.8145E-03 1.1030E-07 -4.6188E-06 2556 0.000 -11.988 5.6863E-02 -5.8010E-03 3.6481E-07 -4.6198E-06 2555 0.000 -12.550 5.8716E-02 -5.7866E-03 7.0177E-07 -4.6208E-06 2555 0.000 -12.550 5.8716E-02 -5.7866E-03 7.0177E-07 -4.6208E-06 2408 0.000 -12.800 5.9469E-02 -5.7800E-03 8.8217E-07 -4.6212E-06 2407 0.000 -13.050 6.0175E-02 -5.7732E-03 1.0834E-06 -4.6216E-06 2406 0.000 -13.300 6.0832E-02 -5.7662E-03 1.3070E-06 -4.6221E-06 2405 0.000 -13.550 6.1439E-02 -5.7591E-03 1.5542E-06 -4.6226E-06 2405 0.000 -13.550 6.1439E-02 -5.7591E-03 1.5542E-06 -4.6226E-06 2330 0.000 -13.963 6.2326E-02 -5.7471E-03 2.0614E-06 -4.6233E-06 2329 0.000 -14.375 6.3065E-02 -5.7347E-03 2.6100E-06 -4.6241E-06 2328 0.000 -14.788 6.3652E-02 -5.7218E-03 3.1731E-06 -4.6250E-06 2327 0.000 -15.200 6.4085E-02 -5.7085E-03 3.7237E-06 -4.6258E-06 2327 0.000 -15.200 6.4085E-02 -5.7085E-03 3.7237E-06 -4.6258E-06 2118 0.000 -15.589 6.4354E-02 -5.6958E-03 4.2020E-06 -4.6257E-06 2117 0.000 -15.978 6.4489E-02 -5.6830E-03 4.6183E-06 -4.6247E-06 2116 0.000 -16.366 6.4494E-02 -5.6702E-03 4.9528E-06 -4.6235E-06 2115 0.000 -16.755 6.4372E-02 -5.6573E-03 5.1933E-06 -4.6224E-06 2115 0.000 -16.755 6.4372E-02 -5.6573E-03 5.1933E-06 -4.6224E-06 2104 0.000 -17.144 6.4127E-02 -5.6443E-03 5.3506E-06 -4.6222E-06 2103 0.000 -17.533 6.3766E-02 -5.6314E-03 5.4319E-06 -4.6225E-06 2102 0.000 -17.921 6.3292E-02 -5.6185E-03 5.4375E-06 -4.6232E-06 2101 0.000 -18.310 6.2714E-02 -5.6056E-03 5.3638E-06 -4.6238E-06 2101 0.000 -18.310 6.2714E-02 -5.6056E-03 5.3638E-06 -4.6238E-06 1804 0.000 -18.809 6.1827E-02 -5.5892E-03 5.1438E-06 -4.6243E-06 1803 0.000 -19.308 6.0791E-02 -5.5730E-03 4.7770E-06 -4.6244E-06 1802 0.000 -19.806 5.9621E-02 -5.5570E-03 4.2733E-06 -4.6242E-06 1801 0.000 -20.305 5.8330E-02 -5.5412E-03 3.6576E-06 -4.6240E-06 1801 0.000 -20.305 5.8330E-02 -5.5412E-03 3.6576E-06 -4.6240E-06 1790 0.000 -20.804 5.6933E-02 -5.5257E-03 2.9643E-06 -4.6242E-06 1789 0.000 -21.303 5.5442E-02 -5.5104E-03 2.2247E-06 -4.6251E-06 1788 0.000 -21.801 5.3873E-02 -5.4953E-03 1.4598E-06 -4.6264E-06 1787 0.000 -22.300 5.2238E-02 -5.4805E-03 6.8464E-07 -4.6277E-06 1787 0.000 -22.300 5.2238E-02 -5.4805E-03 6.8464E-07 -4.6277E-06 1458 0.000 -22.731 5.0784E-02 -5.4680E-03 1.1412E-08 -4.6284E-06 1457 0.000 -23.163 4.9299E-02 -5.4558E-03 -6.5247E-07 -4.6282E-06 1456 0.000 -23.594 4.7789E-02 -5.4438E-03 -1.2961E-06 -4.6273E-06 1455 0.000 -24.025 4.6259E-02 -5.4321E-03 -1.9100E-06 -4.6256E-06 1455 0.000 -24.025 4.6259E-02 -5.4321E-03 -1.9100E-06 -4.6256E-06 1434 0.000 -24.456 4.4711E-02 -5.4206E-03 -2.4925E-06 -4.6230E-06 1433 0.000 -24.888 4.3148E-02 -5.4093E-03 -3.0344E-06 -4.6195E-06 1432 0.000 -25.319 4.1576E-02 -5.3982E-03 -3.5300E-06 -4.6147E-06 1431 0.000 -25.750 3.9995E-02 -5.3873E-03 -3.9757E-06 -4.6087E-06 1431 0.000 -25.750 3.9995E-02 -5.3873E-03 -3.9757E-06 -4.6087E-06 1070 0.000 -26.181 3.8410E-02 -5.3766E-03 -4.3679E-06 -4.6011E-06 1069 0.000 -26.613 3.6824E-02 -5.3660E-03 -4.7047E-06 -4.5928E-06 1068 0.000 -27.044 3.5240E-02 -5.3557E-03 -4.9869E-06 -4.5842E-06 1084 0.000 -27.475 3.3662E-02 -5.3457E-03 -5.2166E-06 -4.5754E-06 1084 0.000 -27.475 3.3662E-02 -5.3457E-03 -5.2166E-06 -4.5754E-06

Page 96: 1. Tính toán kiểm tra phần cọccdse.vn/wp-content/uploads/cdse/Coc-tuong-vay-Habico.pdf · Sức chịu tải cực hạn của cọc, Q u (tấn), trong nền đất gồm

HABICO Tower Project Basement Structure VNCC 05/2009

114

Node x-coord. y-coord. Ux Uy dUx dUy no. [m] [m] [m] [m] [m] [m]

1083 0.000 -27.906 3.2094E-02 -5.3358E-03 -5.3943E-06 -4.5666E-06 1082 0.000 -28.338 3.0540E-02 -5.3263E-03 -5.5255E-06 -4.5580E-06 1081 0.000 -28.769 2.9003E-02 -5.3172E-03 -5.6183E-06 -4.5490E-06 1417 0.000 -29.200 2.7489E-02 -5.3083E-03 -5.6792E-06 -4.5393E-06 1417 0.000 -29.200 2.7489E-02 -5.3083E-03 -5.6792E-06 -4.5393E-06 1420 0.000 -29.550 2.6280E-02 -5.3017E-03 -5.7094E-06 -4.5309E-06 1419 0.000 -29.900 2.5087E-02 -5.2955E-03 -5.7356E-06 -4.5229E-06 1418 0.000 -30.250 2.3910E-02 -5.2898E-03 -5.7606E-06 -4.5154E-06 1653 0.000 -30.600 2.2744E-02 -5.2845E-03 -5.7820E-06 -4.5087E-06 1653 0.000 -30.600 2.2744E-02 -5.2845E-03 -5.7820E-06 -4.5087E-06 1656 0.000 -30.950 2.1588E-02 -5.2795E-03 -5.7985E-06 -4.5025E-06 1655 0.000 -31.300 2.0439E-02 -5.2748E-03 -5.8065E-06 -4.4966E-06 1654 0.000 -31.650 1.9293E-02 -5.2703E-03 -5.8105E-06 -4.4910E-06 2017 0.000 -32.000 1.8147E-02 -5.2659E-03 -5.8136E-06 -4.4856E-06 Max: 6.4494E-02 -1.0000E-20 5.4375E-06 -1.0000E-20 Min: 1.5105E-02 -5.9384E-03 -5.8136E-06 -4.6284E-06

Fig. 60 Shear forces in beam (plate no: 1) Extreme value 543.18 kN/m (phase: 10)

Page 97: 1. Tính toán kiểm tra phần cọccdse.vn/wp-content/uploads/cdse/Coc-tuong-vay-Habico.pdf · Sức chịu tải cực hạn của cọc, Q u (tấn), trong nền đất gồm

HABICO Tower Project Basement Structure VNCC 05/2009

115

Fig. 61 Bending moments in beam (plate no: 1) Extreme value 1.65*103 kNm/m (phase: 10)

Page 98: 1. Tính toán kiểm tra phần cọccdse.vn/wp-content/uploads/cdse/Coc-tuong-vay-Habico.pdf · Sức chịu tải cực hạn của cọc, Q u (tấn), trong nền đất gồm

HABICO Tower Project Basement Structure VNCC 05/2009

116

Fig. 62 Shear forces envelop in beam (plate no: 1) Extreme value 667.86 kN/m (phase: 10)

Page 99: 1. Tính toán kiểm tra phần cọccdse.vn/wp-content/uploads/cdse/Coc-tuong-vay-Habico.pdf · Sức chịu tải cực hạn của cọc, Q u (tấn), trong nền đất gồm

HABICO Tower Project Basement Structure VNCC 05/2009

117

Fig. 63 Bending moment envelop in beam (plate no: 1) Extreme value 1.74*103 kN/m/m (phase: 10)

Table [23] Table of beam force envelops phase no: 10 Node x-coord. y-coord. Nmin Nmax Qmin Qmax Mmin Mmax no. [m] [m] [kN/m] [kN/m] [kN/m] [kN/m] [kNm/m] [kNm/m]

2466 0.000 0.000 -0.318 0.091 -443.800 101.014 0.000 0.000 2465 0.000 -0.375 -10.899 0.000 -447.509 95.386 -167.019 36.842 2464 0.000 -0.750 -22.337 0.000 -452.598 89.043 -335.731 71.447 2463 0.000 -1.125 -34.212 0.000 -459.646 82.092 -506.756 103.564 2462 0.000 -1.500 -46.656 0.000 -468.614 74.637 -680.701 132.956 2462 0.000 -1.500 -46.318 0.000 -466.851 76.007 -680.701 132.956 2446 0.000 -2.025 -67.386 0.000 -480.308 66.715 -928.982 170.620 2445 0.000 -2.550 -90.550 0.000 -499.586 53.192 -

1186.070 202.249

2444 0.000 -3.075 -113.945 0.000 -523.898 35.930 -1454.549

225.831

2541 0.000 -3.600 -137.479 0.000 -552.459 15.418 -1736.879

239.425

2541 0.000 -3.600 -137.378 0.000 -80.129 667.857 -1736.879

239.425

2544 0.000 -4.200 -163.793 0.000 -30.053 631.710 -1347.079

240.764

2543 0.000 -4.800 -190.163 0.000 -42.920 592.963 -1034.038

224.695

2542 0.000 -5.400 -216.502 0.000 -77.982 551.781 -761.038 188.737 2607 0.000 -6.000 -242.824 0.000 -117.187 508.330 -512.734 130.480 2607 0.000 -6.000 -242.889 0.000 -114.529 508.366 -512.734 130.480 2610 0.000 -6.250 -253.940 0.000 -99.073 489.678 -416.895 103.777

Page 100: 1. Tính toán kiểm tra phần cọccdse.vn/wp-content/uploads/cdse/Coc-tuong-vay-Habico.pdf · Sức chịu tải cực hạn của cọc, Q u (tấn), trong nền đất gồm

HABICO Tower Project Basement Structure VNCC 05/2009

118

Node x-coord. y-coord. Nmin Nmax Qmin Qmax Mmin Mmax no. [m] [m] [kN/m] [kN/m] [kN/m] [kN/m] [kNm/m] [kNm/m]

2609 0.000 -6.500 -265.064 0.000 -82.624 470.619 -325.670 81.142 2608 0.000 -6.750 -276.255 0.000 -66.885 451.200 -239.208 71.834 2606 0.000 -7.000 -287.507 0.000 -53.563 431.433 -157.662 152.820 2606 0.000 -7.000 -287.506 0.000 -52.046 431.390 -157.662 152.820 2590 0.000 -7.413 -306.311 0.000 -30.565 398.174 -65.297 323.801 2589 0.000 -7.825 -325.329 0.000 -12.903 364.256 -48.836 481.108 2588 0.000 -8.238 -344.540 0.000 0.000 329.645 -32.718 624.286 2587 0.000 -8.650 -363.925 0.000 0.000 294.349 -17.091 752.976 2587 0.000 -8.650 -363.917 0.000 0.000 294.342 -17.091 752.976 2576 0.000 -9.063 -383.450 0.000 0.000 258.245 -2.074 866.951 2575 0.000 -9.475 -403.118 0.000 0.000 221.407 -1.941 965.919 2574 0.000 -9.887 -422.879 0.000 0.000 183.910 -1.810 1049.564 2573 0.000 -10.300 -442.694 0.000 0.000 145.834 -1.679 1117.573 2573 0.000 -10.300 -442.620 0.000 0.000 467.328 -1.679 1117.573 2558 0.000 -10.863 -474.098 0.000 0.000 421.532 -1.503 1186.310 2557 0.000 -11.425 -505.370 0.000 0.000 372.829 -1.332 1227.201 2556 0.000 -11.988 -536.425 0.000 -21.004 321.617 -1.168 1237.660 2555 0.000 -12.550 -567.257 4.073 -78.451 268.294 -1.012 1260.872 2555 0.000 -12.550 -567.208 4.142 -76.261 268.232 -1.012 1260.872 2408 0.000 -12.800 -580.763 8.975 -70.145 243.810 -0.948 1324.873 2407 0.000 -13.050 -594.215 14.980 -70.711 218.834 -0.885 1382.730 2406 0.000 -13.300 -607.552 20.770 -72.242 193.234 -0.824 1434.264 2405 0.000 -13.550 -620.758 26.338 -70.971 166.935 -0.766 1479.290 2405 0.000 -13.550 -620.790 26.380 -71.749 167.516 -0.766 1479.290 2330 0.000 -13.963 -642.347 34.936 -70.140 121.846 -0.676 1538.697 2329 0.000 -14.375 -663.726 42.861 -67.312 72.607 -0.592 1578.604 2328 0.000 -14.788 -684.953 50.256 -64.910 49.332 -0.516 1597.476 2327 0.000 -15.200 -706.052 57.221 -75.471 34.017 -0.448 1593.552 2327 0.000 -15.200 -706.003 56.960 -76.692 31.591 -0.448 1593.552 2118 0.000 -15.589 -709.487 58.388 -85.181 21.697 -0.391 1572.763 2117 0.000 -15.978 -713.441 59.418 -100.789 12.304 -0.339 1540.455 2116 0.000 -16.366 -717.079 60.032 -120.574 3.261 -0.291 1498.135 2115 0.000 -16.755 -719.644 60.208 -140.997 0.110 -0.246 1447.248 2115 0.000 -16.755 -719.027 60.232 -142.819 0.110 -0.246 1447.248 2104 0.000 -17.144 -720.356 60.061 -159.804 0.101 -0.205 1388.453 2103 0.000 -17.533 -720.074 59.543 -175.489 0.094 -0.167 1323.135 2102 0.000 -17.921 -717.977 58.681 -188.120 0.087 -0.147 1252.421 2101 0.000 -18.310 -713.896 57.477 -195.857 0.081 -0.136 1177.639 2101 0.000 -18.310 -714.208 57.483 -195.753 0.081 -0.136 1177.639 1804 0.000 -18.809 -707.224 55.465 -202.648 0.073 -0.124 1078.037 1803 0.000 -19.308 -698.882 52.924 -204.527 0.067 -0.116 976.415 1802 0.000 -19.806 -689.378 49.861 -203.438 0.061 -0.112 874.467 1801 0.000 -20.305 -678.905 46.530 -201.565 0.056 -0.111 773.554 1801 0.000 -20.305 -678.761 46.506 -199.873 0.058 -0.111 773.554 1790 0.000 -20.804 -669.552 42.872 -199.371 0.050 -0.114 674.269 1789 0.000 -21.303 -660.143 38.565 -200.362 0.047 -0.121 574.306 1788 0.000 -21.801 -649.332 33.662 -198.374 0.047 -0.130 474.857 1787 0.000 -22.300 -635.918 27.997 -188.933 0.047 -0.142 377.794 1787 0.000 -22.300 -632.214 28.056 -172.388 0.048 -0.142 377.794 1458 0.000 -22.731 -620.178 26.795 -138.551 0.050 -0.155 311.270 1457 0.000 -23.163 -607.660 25.172 -114.042 0.052 -0.171 260.787 1456 0.000 -23.594 -594.496 23.199 -96.531 0.054 -0.191 219.366 1455 0.000 -24.025 -580.457 20.890 -83.686 0.057 -0.213 183.375 1455 0.000 -24.025 -581.754 20.882 -84.415 0.059 -0.213 183.375 1434 0.000 -24.456 -571.041 18.231 -77.453 0.058 -9.444 150.366 1433 0.000 -24.888 -561.230 15.234 -74.991 0.058 -19.619 118.773 1432 0.000 -25.319 -551.935 11.891 -76.903 0.059 -29.977 87.474 1431 0.000 -25.750 -542.771 8.203 -80.724 0.059 -42.499 55.413

Page 101: 1. Tính toán kiểm tra phần cọccdse.vn/wp-content/uploads/cdse/Coc-tuong-vay-Habico.pdf · Sức chịu tải cực hạn của cọc, Q u (tấn), trong nền đất gồm

HABICO Tower Project Basement Structure VNCC 05/2009

119

Node x-coord. y-coord. Nmin Nmax Qmin Qmax Mmin Mmax no. [m] [m] [kN/m] [kN/m] [kN/m] [kN/m] [kNm/m] [kNm/m]

1431 0.000 -25.750 -542.579 8.186 -80.324 0.061 -42.499 55.413 1070 0.000 -26.181 -533.045 4.137 -85.153 0.061 -58.137 22.021 1069 0.000 -26.613 -522.751 0.000 -90.151 0.060 -76.481 0.376 1068 0.000 -27.044 -511.558 0.000 -94.941 0.057 -95.665 0.401 1084 0.000 -27.475 -499.325 0.000 -99.145 0.049 -119.066 0.424 1084 0.000 -27.475 -500.346 0.000 -97.919 0.050 -119.066 0.424 1083 0.000 -27.906 -484.383 0.000 -101.048 0.052 -161.632 0.446 1082 0.000 -28.338 -468.590 0.000 -96.699 0.043 -204.049 0.467 1081 0.000 -28.769 -464.680 0.000 -82.159 0.019 -242.139 0.481 1417 0.000 -29.200 -464.848 0.000 -54.257 0.000 -271.364 0.481 1417 0.000 -29.200 -462.920 0.000 -36.029 0.000 -271.364 0.481 1420 0.000 -29.550 -437.924 0.000 -0.333 56.455 -265.830 0.430 1419 0.000 -29.900 -412.871 0.000 -0.328 103.882 -237.116 0.377 1418 0.000 -30.250 -387.586 0.000 -0.267 120.186 -196.791 0.334 1653 0.000 -30.600 -361.896 0.000 -0.170 115.029 -155.411 0.304 1653 0.000 -30.600 -363.542 0.000 0.000 119.986 -155.411 0.304 1656 0.000 -30.950 -335.011 0.000 0.000 127.012 -112.107 0.708 1655 0.000 -31.300 -312.605 0.000 0.000 121.846 -68.168 1.034 1654 0.000 -31.650 -297.726 0.000 -1.469 100.770 -29.371 0.898 2017 0.000 -32.000 -291.775 0.000 -3.558 65.786 0.000 0.000 Max: -0.318 60.232 0.000 667.857 0.000 1597.476 Min: -720.356 0.000 -552.459 0.000 -

1736.879 0.000

Page 102: 1. Tính toán kiểm tra phần cọccdse.vn/wp-content/uploads/cdse/Coc-tuong-vay-Habico.pdf · Sức chịu tải cực hạn của cọc, Q u (tấn), trong nền đất gồm

HABICO Tower Project Basement Structure VNCC 05/2009

120

2.4.3.9. Bước 7: Hoàn thành đào đất đến cốt đáy đài (-19.66)

Fig. 64 Plot of horizontal displacements (shadings)

- step no: 56 - ( phase: 11 )

Page 103: 1. Tính toán kiểm tra phần cọccdse.vn/wp-content/uploads/cdse/Coc-tuong-vay-Habico.pdf · Sức chịu tải cực hạn của cọc, Q u (tấn), trong nền đất gồm

HABICO Tower Project Basement Structure VNCC 05/2009

121

Fig. 65 Horizontal displacements in beam (plate no: 1) Extreme value 69.63*10-3 m (phase: 11)

Table [24] Table of beam displacements phase no: 11 Node x-coord. y-coord. Ux Uy dUx dUy no. [m] [m] [m] [m] [m] [m]

2466 0.000 0.000 1.5118E-02 -1.9277E-02 3.1017E-06 -2.4265E-03 2465 0.000 -0.375 1.5596E-02 -1.9277E-02 1.0362E-06 -2.4265E-03 2464 0.000 -0.750 1.6087E-02 -1.9277E-02 -1.0802E-06 -2.4265E-03 2463 0.000 -1.125 1.6603E-02 -1.9276E-02 -3.2916E-06 -2.4265E-03 2462 0.000 -1.500 1.7156E-02 -1.9275E-02 -5.6555E-06 -2.4265E-03 2462 0.000 -1.500 1.7156E-02 -1.9275E-02 -5.6555E-06 -2.4265E-03 2446 0.000 -2.025 1.8017E-02 -1.9274E-02 -9.3069E-06 -2.4265E-03 2445 0.000 -2.550 1.9014E-02 -1.9272E-02 -1.3487E-05 -2.4265E-03 2444 0.000 -3.075 2.0182E-02 -1.9270E-02 -1.8334E-05 -2.4265E-03 2541 0.000 -3.600 2.1556E-02 -1.9267E-02 -2.4013E-05 -2.4265E-03 2541 0.000 -3.600 2.1556E-02 -1.9267E-02 -2.4013E-05 -2.4265E-03 2544 0.000 -4.200 2.3487E-02 -1.9262E-02 -3.2837E-05 -2.4265E-03 2543 0.000 -4.800 2.5677E-02 -1.9257E-02 -4.2398E-05 -2.4264E-03 2542 0.000 -5.400 2.8071E-02 -1.9251E-02 -5.1947E-05 -2.4264E-03 2607 0.000 -6.000 3.0619E-02 -1.9244E-02 -6.0825E-05 -2.4263E-03 2607 0.000 -6.000 3.0619E-02 -1.9244E-02 -6.0825E-05 -2.4263E-03 2610 0.000 -6.250 3.1715E-02 -1.9241E-02 -6.4183E-05 -2.4262E-03 2609 0.000 -6.500 3.2826E-02 -1.9237E-02 -6.7280E-05 -2.4262E-03 2608 0.000 -6.750 3.3950E-02 -1.9234E-02 -7.0078E-05 -2.4261E-03 2606 0.000 -7.000 3.5083E-02 -1.9230E-02 -7.2539E-05 -2.4261E-03 2606 0.000 -7.000 3.5083E-02 -1.9230E-02 -7.2539E-05 -2.4261E-03 2590 0.000 -7.413 3.6968E-02 -1.9224E-02 -7.5768E-05 -2.4260E-03 2589 0.000 -7.825 3.8861E-02 -1.9217E-02 -7.7827E-05 -2.4259E-03

Page 104: 1. Tính toán kiểm tra phần cọccdse.vn/wp-content/uploads/cdse/Coc-tuong-vay-Habico.pdf · Sức chịu tải cực hạn của cọc, Q u (tấn), trong nền đất gồm

HABICO Tower Project Basement Structure VNCC 05/2009

122

Node x-coord. y-coord. Ux Uy dUx dUy no. [m] [m] [m] [m] [m] [m]

2588 0.000 -8.238 4.0753E-02 -1.9210E-02 -7.8568E-05 -2.4258E-03 2587 0.000 -8.650 4.2635E-02 -1.9202E-02 -7.7849E-05 -2.4257E-03 2587 0.000 -8.650 4.2635E-02 -1.9202E-02 -7.7849E-05 -2.4257E-03 2576 0.000 -9.063 4.4501E-02 -1.9194E-02 -7.5537E-05 -2.4256E-03 2575 0.000 -9.475 4.6344E-02 -1.9186E-02 -7.1503E-05 -2.4254E-03 2574 0.000 -9.887 4.8161E-02 -1.9177E-02 -6.5622E-05 -2.4253E-03 2573 0.000 -10.300 4.9949E-02 -1.9167E-02 -5.7778E-05 -2.4251E-03 2573 0.000 -10.300 4.9949E-02 -1.9167E-02 -5.7778E-05 -2.4251E-03 2558 0.000 -10.863 5.2353E-02 -1.9154E-02 -4.5679E-05 -2.4249E-03 2557 0.000 -11.425 5.4674E-02 -1.9139E-02 -2.6354E-05 -2.4246E-03 2556 0.000 -11.988 5.6891E-02 -1.9123E-02 3.5469E-06 -2.4243E-03 2555 0.000 -12.550 5.8988E-02 -1.9107E-02 4.7385E-05 -2.4240E-03 2555 0.000 -12.550 5.8988E-02 -1.9107E-02 4.7385E-05 -2.4240E-03 2408 0.000 -12.800 5.9878E-02 -1.9099E-02 7.2226E-05 -2.4239E-03 2407 0.000 -13.050 6.0742E-02 -1.9091E-02 1.0079E-04 -2.4237E-03 2406 0.000 -13.300 6.1578E-02 -1.9083E-02 1.3337E-04 -2.4235E-03 2405 0.000 -13.550 6.2387E-02 -1.9075E-02 1.7028E-04 -2.4234E-03 2405 0.000 -13.550 6.2387E-02 -1.9075E-02 1.7028E-04 -2.4234E-03 2330 0.000 -13.963 6.3689E-02 -1.9060E-02 2.4624E-04 -2.4231E-03 2329 0.000 -14.375 6.4898E-02 -1.9046E-02 3.3252E-04 -2.4228E-03 2328 0.000 -14.788 6.5997E-02 -1.9030E-02 4.2687E-04 -2.4224E-03 2327 0.000 -15.200 6.6971E-02 -1.9015E-02 5.2700E-04 -2.4221E-03 2327 0.000 -15.200 6.6971E-02 -1.9015E-02 5.2700E-04 -2.4221E-03 2118 0.000 -15.589 6.7762E-02 -1.8999E-02 6.2450E-04 -2.4217E-03 2117 0.000 -15.978 6.8422E-02 -1.8984E-02 7.2304E-04 -2.4213E-03 2116 0.000 -16.366 6.8943E-02 -1.8968E-02 8.2084E-04 -2.4209E-03 2115 0.000 -16.755 6.9320E-02 -1.8951E-02 9.1620E-04 -2.4204E-03 2115 0.000 -16.755 6.9320E-02 -1.8951E-02 9.1620E-04 -2.4204E-03 2104 0.000 -17.144 6.9548E-02 -1.8934E-02 1.0076E-03 -2.4199E-03 2103 0.000 -17.533 6.9626E-02 -1.8917E-02 1.0935E-03 -2.4193E-03 2102 0.000 -17.921 6.9551E-02 -1.8900E-02 1.1728E-03 -2.4186E-03 2101 0.000 -18.310 6.9326E-02 -1.8882E-02 1.2445E-03 -2.4179E-03 2101 0.000 -18.310 6.9326E-02 -1.8882E-02 1.2445E-03 -2.4179E-03 1804 0.000 -18.809 6.8822E-02 -1.8858E-02 1.3238E-03 -2.4169E-03 1803 0.000 -19.308 6.8087E-02 -1.8835E-02 1.3881E-03 -2.4159E-03 1802 0.000 -19.806 6.7133E-02 -1.8811E-02 1.4370E-03 -2.4148E-03 1801 0.000 -20.305 6.5975E-02 -1.8788E-02 1.4702E-03 -2.4136E-03 1801 0.000 -20.305 6.5975E-02 -1.8788E-02 1.4702E-03 -2.4136E-03 1790 0.000 -20.804 6.4632E-02 -1.8764E-02 1.4880E-03 -2.4124E-03 1789 0.000 -21.303 6.3122E-02 -1.8740E-02 1.4909E-03 -2.4112E-03 1788 0.000 -21.801 6.1469E-02 -1.8717E-02 1.4798E-03 -2.4099E-03 1787 0.000 -22.300 5.9694E-02 -1.8694E-02 1.4562E-03 -2.4085E-03 1787 0.000 -22.300 5.9694E-02 -1.8694E-02 1.4562E-03 -2.4085E-03 1458 0.000 -22.731 5.8081E-02 -1.8674E-02 1.4271E-03 -2.4074E-03 1457 0.000 -23.163 5.6410E-02 -1.8654E-02 1.3915E-03 -2.4062E-03 1456 0.000 -23.594 5.4689E-02 -1.8635E-02 1.3504E-03 -2.4051E-03 1455 0.000 -24.025 5.2928E-02 -1.8616E-02 1.3047E-03 -2.4039E-03 1455 0.000 -24.025 5.2928E-02 -1.8616E-02 1.3047E-03 -2.4039E-03 1434 0.000 -24.456 5.1133E-02 -1.8597E-02 1.2554E-03 -2.4028E-03 1433 0.000 -24.888 4.9310E-02 -1.8579E-02 1.2029E-03 -2.4017E-03 1432 0.000 -25.319 4.7464E-02 -1.8561E-02 1.1477E-03 -2.4006E-03 1431 0.000 -25.750 4.5602E-02 -1.8543E-02 1.0905E-03 -2.3995E-03 1431 0.000 -25.750 4.5602E-02 -1.8543E-02 1.0905E-03 -2.3995E-03 1070 0.000 -26.181 4.3726E-02 -1.8525E-02 1.0315E-03 -2.3985E-03 1069 0.000 -26.613 4.1842E-02 -1.8508E-02 9.7099E-04 -2.3974E-03 1068 0.000 -27.044 3.9953E-02 -1.8491E-02 9.0923E-04 -2.3964E-03 1084 0.000 -27.475 3.8065E-02 -1.8474E-02 8.4642E-04 -2.3953E-03 1084 0.000 -27.475 3.8065E-02 -1.8474E-02 8.4642E-04 -2.3953E-03

Page 105: 1. Tính toán kiểm tra phần cọccdse.vn/wp-content/uploads/cdse/Coc-tuong-vay-Habico.pdf · Sức chịu tải cực hạn của cọc, Q u (tấn), trong nền đất gồm

HABICO Tower Project Basement Structure VNCC 05/2009

123

Node x-coord. y-coord. Ux Uy dUx dUy no. [m] [m] [m] [m] [m] [m]

1083 0.000 -27.906 3.6181E-02 -1.8458E-02 7.8271E-04 -2.3943E-03 1082 0.000 -28.338 3.4307E-02 -1.8442E-02 7.1825E-04 -2.3933E-03 1081 0.000 -28.769 3.2447E-02 -1.8427E-02 6.5320E-04 -2.3923E-03 1417 0.000 -29.200 3.0605E-02 -1.8412E-02 5.8773E-04 -2.3914E-03 1417 0.000 -29.200 3.0605E-02 -1.8412E-02 5.8773E-04 -2.3914E-03 1420 0.000 -29.550 2.9128E-02 -1.8400E-02 5.3423E-04 -2.3907E-03 1419 0.000 -29.900 2.7665E-02 -1.8390E-02 4.8052E-04 -2.3900E-03 1418 0.000 -30.250 2.6216E-02 -1.8380E-02 4.2683E-04 -2.3894E-03 1653 0.000 -30.600 2.4779E-02 -1.8371E-02 3.7325E-04 -2.3888E-03 1653 0.000 -30.600 2.4779E-02 -1.8371E-02 3.7325E-04 -2.3888E-03 1656 0.000 -30.950 2.3351E-02 -1.8363E-02 3.1983E-04 -2.3883E-03 1655 0.000 -31.300 2.1929E-02 -1.8355E-02 2.6659E-04 -2.3879E-03 1654 0.000 -31.650 2.0511E-02 -1.8348E-02 2.1356E-04 -2.3875E-03 2017 0.000 -32.000 1.9094E-02 -1.8342E-02 1.6071E-04 -2.3871E-03 Max: 6.9626E-02 -1.0000E-20 1.4909E-03 -1.0000E-20 Min: 1.5118E-02 -1.9277E-02 -7.8568E-05 -2.4265E-03

Fig. 66 Shear forces in beam (plate no: 1) Extreme value 503.74 kN/m (phase: 11)

Page 106: 1. Tính toán kiểm tra phần cọccdse.vn/wp-content/uploads/cdse/Coc-tuong-vay-Habico.pdf · Sức chịu tải cực hạn của cọc, Q u (tấn), trong nền đất gồm

HABICO Tower Project Basement Structure VNCC 05/2009

124

Fig. 67 Bending moments in beam (plate no: 1) Extreme value -1.78*103 kNm/m (phase: 11)

Page 107: 1. Tính toán kiểm tra phần cọccdse.vn/wp-content/uploads/cdse/Coc-tuong-vay-Habico.pdf · Sức chịu tải cực hạn của cọc, Q u (tấn), trong nền đất gồm

HABICO Tower Project Basement Structure VNCC 05/2009

125

Fig. 68 Shear forces envelop in beam (plate no: 1) Extreme value 667.86 kN/m (phase: 11)

Page 108: 1. Tính toán kiểm tra phần cọccdse.vn/wp-content/uploads/cdse/Coc-tuong-vay-Habico.pdf · Sức chịu tải cực hạn của cọc, Q u (tấn), trong nền đất gồm

HABICO Tower Project Basement Structure VNCC 05/2009

126

Fig. 69 Bending moment envelop in beam (plate no: 1) Extreme value -1.78*103 kN/m/m (phase: 11)

Table [25] Table of beam force envelops phase no: 11 Node x-coord. y-coord. Nmin Nmax Qmin Qmax Mmin Mmax no. [m] [m] [kN/m] [kN/m] [kN/m] [kN/m] [kNm/m] [kNm/m]

2466 0.000 0.000 -0.318 0.091 -443.800 101.014 0.000 0.000 2465 0.000 -0.375 -10.899 0.000 -447.509 95.386 -167.019 36.842 2464 0.000 -0.750 -22.337 0.000 -452.598 89.043 -335.731 71.447 2463 0.000 -1.125 -34.212 0.000 -459.646 82.092 -506.756 103.564 2462 0.000 -1.500 -46.656 0.000 -468.614 74.637 -680.701 132.956 2462 0.000 -1.500 -46.318 0.000 -466.851 76.007 -680.701 132.956 2446 0.000 -2.025 -67.386 0.000 -480.308 66.715 -928.982 170.620 2445 0.000 -2.550 -90.774 0.000 -499.586 53.192 -

1186.070 202.249

2444 0.000 -3.075 -114.938 0.000 -523.898 35.930 -1454.549

225.831

2541 0.000 -3.600 -143.322 0.000 -552.459 15.418 -1736.879

239.425

2541 0.000 -3.600 -142.669 0.000 -80.129 667.857 -1736.879

239.425

2544 0.000 -4.200 -173.912 0.000 -30.053 631.710 -1347.079

240.764

2543 0.000 -4.800 -205.145 0.000 -42.920 592.963 -1035.911

224.695

2542 0.000 -5.400 -236.384 0.000 -77.982 551.781 -782.871 188.737 2607 0.000 -6.000 -267.644 0.000 -117.187 508.330 -552.290 130.480 2607 0.000 -6.000 -267.715 0.000 -114.529 508.366 -552.290 130.480 2610 0.000 -6.250 -280.844 0.000 -99.073 489.678 -463.197 103.777

Page 109: 1. Tính toán kiểm tra phần cọccdse.vn/wp-content/uploads/cdse/Coc-tuong-vay-Habico.pdf · Sức chịu tải cực hạn của cọc, Q u (tấn), trong nền đất gồm

HABICO Tower Project Basement Structure VNCC 05/2009

127

Node x-coord. y-coord. Nmin Nmax Qmin Qmax Mmin Mmax no. [m] [m] [kN/m] [kN/m] [kN/m] [kN/m] [kNm/m] [kNm/m]

2609 0.000 -6.500 -294.060 0.000 -82.624 470.619 -378.385 81.142 2608 0.000 -6.750 -307.358 0.000 -66.885 451.200 -298.023 71.834 2606 0.000 -7.000 -320.730 0.000 -53.563 431.433 -222.277 152.820 2606 0.000 -7.000 -320.732 0.000 -52.046 431.390 -222.277 152.820 2590 0.000 -7.413 -343.066 0.000 -30.565 398.174 -107.611 323.801 2589 0.000 -7.825 -365.664 0.000 -12.903 364.256 -48.836 481.108 2588 0.000 -8.238 -388.503 0.000 0.000 329.645 -32.718 624.286 2587 0.000 -8.650 -411.562 0.000 0.000 294.349 -17.091 752.976 2587 0.000 -8.650 -411.555 0.000 0.000 294.342 -17.091 752.976 2576 0.000 -9.063 -434.816 0.000 0.000 258.245 -2.074 866.951 2575 0.000 -9.475 -458.264 0.000 0.000 221.407 -1.941 965.919 2574 0.000 -9.887 -481.850 0.000 0.000 183.910 -1.810 1049.564 2573 0.000 -10.300 -505.525 0.000 0.000 145.834 -1.679 1117.573 2573 0.000 -10.300 -505.435 0.000 0.000 467.328 -1.679 1117.573 2558 0.000 -10.863 -544.317 0.000 0.000 421.532 -1.503 1186.310 2557 0.000 -11.425 -583.173 0.000 0.000 372.829 -1.332 1227.201 2556 0.000 -11.988 -622.006 0.000 -21.004 321.617 -1.168 1237.660 2555 0.000 -12.550 -660.819 4.073 -78.451 268.294 -1.012 1260.872 2555 0.000 -12.550 -660.797 4.142 -76.261 268.232 -1.012 1260.872 2408 0.000 -12.800 -677.999 8.975 -70.145 243.810 -0.948 1324.873 2407 0.000 -13.050 -695.186 14.980 -70.711 218.834 -0.885 1382.730 2406 0.000 -13.300 -712.346 20.770 -72.242 193.234 -0.824 1434.264 2405 0.000 -13.550 -729.465 26.338 -70.971 166.935 -0.766 1479.290 2405 0.000 -13.550 -729.472 26.380 -71.749 503.737 -0.766 1479.290 2330 0.000 -13.963 -757.636 34.936 -70.140 457.727 -0.676 1538.697 2329 0.000 -14.375 -785.713 42.861 -67.312 409.068 -0.592 1578.604 2328 0.000 -14.788 -813.719 50.256 -64.910 357.061 -0.516 1597.476 2327 0.000 -15.200 -841.669 57.221 -75.471 301.003 -0.448 1593.552 2327 0.000 -15.200 -841.685 56.960 -76.692 298.821 -0.448 1593.552 2118 0.000 -15.589 -862.565 58.388 -85.181 249.129 -0.391 1577.421 2117 0.000 -15.978 -883.543 59.418 -100.789 199.409 -0.339 1624.877 2116 0.000 -16.366 -904.553 60.032 -120.574 149.390 -0.291 1692.699 2115 0.000 -16.755 -925.530 60.208 -140.997 98.800 -0.246 1740.955 2115 0.000 -16.755 -925.508 60.232 -142.819 98.364 -0.246 1740.955 2104 0.000 -17.144 -946.210 60.061 -159.804 46.948 -0.205 1769.260 2103 0.000 -17.533 -966.690 59.543 -175.489 0.094 -0.167 1777.183 2102 0.000 -17.921 -986.947 58.681 -188.120 0.087 -0.147 1763.891 2101 0.000 -18.310 -

1006.978 57.477 -195.857 0.081 -0.136 1728.527

2101 0.000 -18.310 -1006.020

57.483 -195.753 0.081 -0.136 1728.527

1804 0.000 -18.809 -1013.838

55.465 -203.219 0.073 -0.124 1659.073

1803 0.000 -19.308 -1020.044

52.924 -214.639 0.067 -0.116 1568.588

1802 0.000 -19.806 -1024.503

49.861 -237.341 0.061 -0.112 1459.095

1801 0.000 -20.305 -1027.087

46.530 -269.382 0.056 -0.111 1332.617

1801 0.000 -20.305 -1026.941

46.506 -268.825 0.058 -0.111 1332.617

1790 0.000 -20.804 -1026.807

42.872 -295.145 0.050 -0.114 1191.974

1789 0.000 -21.303 -1024.589

38.565 -316.207 0.047 -0.121 1038.960

1788 0.000 -21.801 -1019.002

33.662 -327.767 0.047 -0.130 878.064

1787 0.000 -22.300 - 27.997 -325.581 0.047 -0.142 714.420

Page 110: 1. Tính toán kiểm tra phần cọccdse.vn/wp-content/uploads/cdse/Coc-tuong-vay-Habico.pdf · Sức chịu tải cực hạn của cọc, Q u (tấn), trong nền đất gồm

HABICO Tower Project Basement Structure VNCC 05/2009

128

Node x-coord. y-coord. Nmin Nmax Qmin Qmax Mmin Mmax no. [m] [m] [kN/m] [kN/m] [kN/m] [kN/m] [kNm/m] [kNm/m]

1008.760 1787 0.000 -22.300 -

1002.846 28.056 -298.636 0.048 -0.142 714.420

1458 0.000 -22.731 -989.197 26.795 -251.227 0.050 -0.155 596.429 1457 0.000 -23.163 -974.087 25.172 -213.822 0.052 -0.171 496.179 1456 0.000 -23.594 -957.447 23.199 -181.311 0.054 -0.191 411.262 1455 0.000 -24.025 -939.208 20.890 -148.584 0.057 -0.213 339.950 1455 0.000 -24.025 -940.869 20.882 -150.581 0.059 -0.213 339.950 1434 0.000 -24.456 -927.018 18.231 -133.856 0.058 -9.444 278.820 1433 0.000 -24.888 -913.936 15.234 -121.179 0.058 -19.619 223.891 1432 0.000 -25.319 -901.198 11.891 -111.388 0.059 -29.977 173.864 1431 0.000 -25.750 -888.378 8.203 -103.321 0.059 -42.499 127.598 1431 0.000 -25.750 -888.041 8.186 -103.465 0.061 -42.499 127.598 1070 0.000 -26.181 -874.858 4.137 -100.631 0.061 -58.137 83.644 1069 0.000 -26.613 -860.733 0.000 -99.092 0.060 -76.481 40.619 1068 0.000 -27.044 -845.472 0.000 -98.894 0.057 -95.665 0.401 1084 0.000 -27.475 -828.883 0.000 -100.083 0.049 -119.066 0.424 1084 0.000 -27.475 -830.480 0.000 -100.233 0.050 -119.066 0.424 1083 0.000 -27.906 -809.459 0.000 -101.048 0.052 -161.632 0.446 1082 0.000 -28.338 -788.394 0.000 -96.699 0.043 -204.049 0.467 1081 0.000 -28.769 -764.557 0.000 -82.159 0.019 -242.139 0.481 1417 0.000 -29.200 -735.220 0.000 -54.257 0.000 -271.364 0.481 1417 0.000 -29.200 -726.812 0.000 -36.029 0.000 -271.364 0.481 1420 0.000 -29.550 -675.809 0.000 -0.333 56.455 -265.830 0.430 1419 0.000 -29.900 -629.126 0.000 -0.328 103.882 -237.116 0.377 1418 0.000 -30.250 -582.190 0.000 -0.267 120.186 -196.791 0.334 1653 0.000 -30.600 -530.430 0.000 -0.170 115.029 -155.411 0.304 1653 0.000 -30.600 -537.203 0.000 0.000 119.986 -155.411 0.304 1656 0.000 -30.950 -487.701 0.000 0.000 127.012 -112.107 0.708 1655 0.000 -31.300 -447.746 0.000 0.000 121.846 -68.168 1.034 1654 0.000 -31.650 -419.890 0.000 -1.469 100.770 -29.371 0.898 2017 0.000 -32.000 -406.685 0.000 -3.558 65.786 0.000 0.000 Max: -0.318 60.232 0.000 667.857 0.000 1777.183 Min: -

1027.087 0.000 -552.459 0.000 -

1736.879 0.000

Page 111: 1. Tính toán kiểm tra phần cọccdse.vn/wp-content/uploads/cdse/Coc-tuong-vay-Habico.pdf · Sức chịu tải cực hạn của cọc, Q u (tấn), trong nền đất gồm

HABICO Tower Project Basement Structure VNCC 05/2009

129

2.4.3.10. Bước 8: Hoàn thành kết cấu tầng hầm

Fig. 70 Plot of horizontal displacements (shadings)

- step no: 61 - ( phase: 12 )

Page 112: 1. Tính toán kiểm tra phần cọccdse.vn/wp-content/uploads/cdse/Coc-tuong-vay-Habico.pdf · Sức chịu tải cực hạn của cọc, Q u (tấn), trong nền đất gồm

HABICO Tower Project Basement Structure VNCC 05/2009

130

Fig. 71 Horizontal displacements in beam (plate no: 1) Extreme value 69.62*10-3 m (phase: 12)

Table [26] Table of beam displacements phase no: 12 Node x-coord. y-coord. Ux Uy dUx dUy no. [m] [m] [m] [m] [m] [m]

2466 0.000 0.000 1.5119E-02 -1.9791E-02 3.6290E-07 -2.3267E-04 2465 0.000 -0.375 1.5597E-02 -1.9791E-02 4.1544E-07 -2.3267E-04 2464 0.000 -0.750 1.6088E-02 -1.9791E-02 4.6042E-07 -2.3267E-04 2463 0.000 -1.125 1.6604E-02 -1.9790E-02 4.9562E-07 -2.3268E-04 2462 0.000 -1.500 1.7157E-02 -1.9790E-02 5.1950E-07 -2.3268E-04 2462 0.000 -1.500 1.7157E-02 -1.9790E-02 5.1950E-07 -2.3268E-04 2446 0.000 -2.025 1.8019E-02 -1.9788E-02 5.3305E-07 -2.3268E-04 2445 0.000 -2.550 1.9015E-02 -1.9786E-02 5.2486E-07 -2.3268E-04 2444 0.000 -3.075 2.0183E-02 -1.9784E-02 4.9968E-07 -2.3268E-04 2541 0.000 -3.600 2.1557E-02 -1.9781E-02 4.6675E-07 -2.3269E-04 2541 0.000 -3.600 2.1557E-02 -1.9781E-02 4.6675E-07 -2.3269E-04 2544 0.000 -4.200 2.3488E-02 -1.9776E-02 4.5455E-07 -2.3269E-04 2543 0.000 -4.800 2.5678E-02 -1.9771E-02 4.4333E-07 -2.3270E-04 2542 0.000 -5.400 2.8072E-02 -1.9765E-02 4.2868E-07 -2.3270E-04 2607 0.000 -6.000 3.0620E-02 -1.9758E-02 4.0955E-07 -2.3271E-04 2607 0.000 -6.000 3.0620E-02 -1.9758E-02 4.0955E-07 -2.3271E-04 2610 0.000 -6.250 3.1716E-02 -1.9755E-02 4.0066E-07 -2.3271E-04 2609 0.000 -6.500 3.2827E-02 -1.9752E-02 3.9163E-07 -2.3271E-04 2608 0.000 -6.750 3.3951E-02 -1.9748E-02 3.8285E-07 -2.3272E-04 2606 0.000 -7.000 3.5084E-02 -1.9745E-02 3.7481E-07 -2.3272E-04 2606 0.000 -7.000 3.5084E-02 -1.9745E-02 3.7481E-07 -2.3272E-04 2590 0.000 -7.413 3.6969E-02 -1.9738E-02 3.7518E-07 -2.3273E-04 2589 0.000 -7.825 3.8862E-02 -1.9731E-02 3.7407E-07 -2.3273E-04

Page 113: 1. Tính toán kiểm tra phần cọccdse.vn/wp-content/uploads/cdse/Coc-tuong-vay-Habico.pdf · Sức chịu tải cực hạn của cọc, Q u (tấn), trong nền đất gồm

HABICO Tower Project Basement Structure VNCC 05/2009

131

Node x-coord. y-coord. Ux Uy dUx dUy no. [m] [m] [m] [m] [m] [m]

2588 0.000 -8.238 4.0754E-02 -1.9724E-02 3.6702E-07 -2.3274E-04 2587 0.000 -8.650 4.2636E-02 -1.9717E-02 3.5015E-07 -2.3275E-04 2587 0.000 -8.650 4.2636E-02 -1.9717E-02 3.5015E-07 -2.3275E-04 2576 0.000 -9.063 4.4502E-02 -1.9709E-02 3.2018E-07 -2.3275E-04 2575 0.000 -9.475 4.6345E-02 -1.9700E-02 2.7439E-07 -2.3276E-04 2574 0.000 -9.887 4.8162E-02 -1.9691E-02 2.1063E-07 -2.3277E-04 2573 0.000 -10.300 4.9949E-02 -1.9682E-02 1.2737E-07 -2.3278E-04 2573 0.000 -10.300 4.9949E-02 -1.9682E-02 1.2737E-07 -2.3278E-04 2558 0.000 -10.863 5.2353E-02 -1.9668E-02 -1.5107E-08 -2.3279E-04 2557 0.000 -11.425 5.4673E-02 -1.9654E-02 -2.0098E-07 -2.3280E-04 2556 0.000 -11.988 5.6890E-02 -1.9638E-02 -4.3222E-07 -2.3282E-04 2555 0.000 -12.550 5.8986E-02 -1.9621E-02 -7.0842E-07 -2.3283E-04 2555 0.000 -12.550 5.8986E-02 -1.9621E-02 -7.0842E-07 -2.3283E-04 2408 0.000 -12.800 5.9876E-02 -1.9614E-02 -8.4509E-07 -2.3284E-04 2407 0.000 -13.050 6.0739E-02 -1.9606E-02 -9.8992E-07 -2.3285E-04 2406 0.000 -13.300 6.1575E-02 -1.9598E-02 -1.1426E-06 -2.3285E-04 2405 0.000 -13.550 6.2384E-02 -1.9589E-02 -1.3026E-06 -2.3286E-04 2405 0.000 -13.550 6.2384E-02 -1.9589E-02 -1.3026E-06 -2.3286E-04 2330 0.000 -13.963 6.3685E-02 -1.9575E-02 -1.6182E-06 -2.3287E-04 2329 0.000 -14.375 6.4894E-02 -1.9560E-02 -1.9223E-06 -2.3289E-04 2328 0.000 -14.788 6.5992E-02 -1.9545E-02 -2.1844E-06 -2.3290E-04 2327 0.000 -15.200 6.6965E-02 -1.9529E-02 -2.3737E-06 -2.3292E-04 2327 0.000 -15.200 6.6965E-02 -1.9529E-02 -2.3737E-06 -2.3292E-04 2118 0.000 -15.589 6.7757E-02 -1.9514E-02 -2.4576E-06 -2.3293E-04 2117 0.000 -15.978 6.8417E-02 -1.9498E-02 -2.4246E-06 -2.3295E-04 2116 0.000 -16.366 6.8939E-02 -1.9482E-02 -2.2494E-06 -2.3296E-04 2115 0.000 -16.755 6.9316E-02 -1.9466E-02 -1.9067E-06 -2.3298E-04 2115 0.000 -16.755 6.9316E-02 -1.9466E-02 -1.9067E-06 -2.3298E-04 2104 0.000 -17.144 6.9546E-02 -1.9449E-02 -1.3705E-06 -2.3299E-04 2103 0.000 -17.533 6.9624E-02 -1.9432E-02 -6.1463E-07 -2.3301E-04 2102 0.000 -17.921 6.9552E-02 -1.9415E-02 3.8750E-07 -2.3303E-04 2101 0.000 -18.310 6.9330E-02 -1.9397E-02 1.6630E-06 -2.3305E-04 2101 0.000 -18.310 6.9330E-02 -1.9397E-02 1.6630E-06 -2.3305E-04 1804 0.000 -18.809 6.8831E-02 -1.9373E-02 3.9355E-06 -2.3306E-04 1803 0.000 -19.308 6.8101E-02 -1.9350E-02 6.5063E-06 -2.3306E-04 1802 0.000 -19.806 6.7153E-02 -1.9326E-02 9.2532E-06 -2.3306E-04 1801 0.000 -20.305 6.6001E-02 -1.9303E-02 1.2059E-05 -2.3305E-04 1801 0.000 -20.305 6.6001E-02 -1.9303E-02 1.2059E-05 -2.3305E-04 1790 0.000 -20.804 6.4664E-02 -1.9279E-02 1.4775E-05 -2.3303E-04 1789 0.000 -21.303 6.3160E-02 -1.9255E-02 1.7290E-05 -2.3301E-04 1788 0.000 -21.801 6.1511E-02 -1.9232E-02 1.9481E-05 -2.3298E-04 1787 0.000 -22.300 5.9739E-02 -1.9208E-02 2.1255E-05 -2.3295E-04 1787 0.000 -22.300 5.9739E-02 -1.9208E-02 2.1255E-05 -2.3295E-04 1458 0.000 -22.731 5.8129E-02 -1.9188E-02 2.2329E-05 -2.3292E-04 1457 0.000 -23.163 5.6459E-02 -1.9169E-02 2.3110E-05 -2.3289E-04 1456 0.000 -23.594 5.4739E-02 -1.9149E-02 2.3633E-05 -2.3286E-04 1455 0.000 -24.025 5.2978E-02 -1.9130E-02 2.3920E-05 -2.3283E-04 1455 0.000 -24.025 5.2978E-02 -1.9130E-02 2.3920E-05 -2.3283E-04 1434 0.000 -24.456 5.1183E-02 -1.9112E-02 2.3974E-05 -2.3280E-04 1433 0.000 -24.888 4.9360E-02 -1.9093E-02 2.3819E-05 -2.3277E-04 1432 0.000 -25.319 4.7514E-02 -1.9075E-02 2.3467E-05 -2.3274E-04 1431 0.000 -25.750 4.5650E-02 -1.9057E-02 2.2920E-05 -2.3271E-04 1431 0.000 -25.750 4.5650E-02 -1.9057E-02 2.2920E-05 -2.3271E-04 1070 0.000 -26.181 4.3772E-02 -1.9040E-02 2.2169E-05 -2.3269E-04 1069 0.000 -26.613 4.1886E-02 -1.9022E-02 2.1202E-05 -2.3266E-04 1068 0.000 -27.044 3.9995E-02 -1.9005E-02 2.0008E-05 -2.3263E-04 1084 0.000 -27.475 3.8104E-02 -1.8988E-02 1.8571E-05 -2.3261E-04 1084 0.000 -27.475 3.8104E-02 -1.8988E-02 1.8571E-05 -2.3261E-04

Page 114: 1. Tính toán kiểm tra phần cọccdse.vn/wp-content/uploads/cdse/Coc-tuong-vay-Habico.pdf · Sức chịu tải cực hạn của cọc, Q u (tấn), trong nền đất gồm

HABICO Tower Project Basement Structure VNCC 05/2009

132

Node x-coord. y-coord. Ux Uy dUx dUy no. [m] [m] [m] [m] [m] [m]

1083 0.000 -27.906 3.6216E-02 -1.8972E-02 1.6864E-05 -2.3258E-04 1082 0.000 -28.338 3.4338E-02 -1.8956E-02 1.4863E-05 -2.3256E-04 1081 0.000 -28.769 3.2472E-02 -1.8940E-02 1.2547E-05 -2.3253E-04 1417 0.000 -29.200 3.0625E-02 -1.8925E-02 9.8964E-06 -2.3251E-04 1417 0.000 -29.200 3.0625E-02 -1.8925E-02 9.8964E-06 -2.3251E-04 1420 0.000 -29.550 2.9143E-02 -1.8914E-02 7.4547E-06 -2.3249E-04 1419 0.000 -29.900 2.7674E-02 -1.8903E-02 4.7467E-06 -2.3247E-04 1418 0.000 -30.250 2.6219E-02 -1.8894E-02 1.8496E-06 -2.3245E-04 1653 0.000 -30.600 2.4775E-02 -1.8885E-02 -1.1462E-06 -2.3243E-04 1653 0.000 -30.600 2.4775E-02 -1.8885E-02 -1.1462E-06 -2.3243E-04 1656 0.000 -30.950 2.3341E-02 -1.8876E-02 -4.2049E-06 -2.3242E-04 1655 0.000 -31.300 2.1912E-02 -1.8869E-02 -7.2994E-06 -2.3241E-04 1654 0.000 -31.650 2.0488E-02 -1.8862E-02 -1.0384E-05 -2.3240E-04 2017 0.000 -32.000 1.9064E-02 -1.8855E-02 -1.3425E-05 -2.3240E-04 Max: 6.9624E-02 -1.0000E-20 2.3974E-05 -1.0000E-20 Min: 1.5119E-02 -1.9791E-02 -1.3425E-05 -2.3306E-04

Fig. 72 Shear forces in beam (plate no: 1) Extreme value 502.07 kN/m (phase: 12)

Page 115: 1. Tính toán kiểm tra phần cọccdse.vn/wp-content/uploads/cdse/Coc-tuong-vay-Habico.pdf · Sức chịu tải cực hạn của cọc, Q u (tấn), trong nền đất gồm

HABICO Tower Project Basement Structure VNCC 05/2009

133

Fig. 73 Bending moments in beam (plate no: 1) Extreme value -1.77*103 kNm/m (phase: 12)

Page 116: 1. Tính toán kiểm tra phần cọccdse.vn/wp-content/uploads/cdse/Coc-tuong-vay-Habico.pdf · Sức chịu tải cực hạn của cọc, Q u (tấn), trong nền đất gồm

HABICO Tower Project Basement Structure VNCC 05/2009

134

Fig. 74 Shear forces envelop in beam (plate no: 1) Extreme value 667.86 kN/m (phase: 12)

Page 117: 1. Tính toán kiểm tra phần cọccdse.vn/wp-content/uploads/cdse/Coc-tuong-vay-Habico.pdf · Sức chịu tải cực hạn của cọc, Q u (tấn), trong nền đất gồm

HABICO Tower Project Basement Structure VNCC 05/2009

135

Fig. 75 Bending moment envelop in beam (plate no: 1) Extreme value -1.78*103 kN/m/m (phase: 12)

Table [27] Table of beam force envelops phase no: 12 Node x-coord. y-coord. Nmin Nmax Qmin Qmax Mmin Mmax no. [m] [m] [kN/m] [kN/m] [kN/m] [kN/m] [kNm/m] [kNm/m]

2466 0.000 0.000 -0.318 0.091 -443.800 101.014 0.000 0.000 2465 0.000 -0.375 -10.899 0.000 -447.509 95.386 -167.019 36.842 2464 0.000 -0.750 -22.337 0.000 -452.598 89.043 -335.731 71.447 2463 0.000 -1.125 -34.212 0.000 -459.646 82.092 -506.756 103.564 2462 0.000 -1.500 -46.656 0.000 -468.614 74.637 -680.701 132.956 2462 0.000 -1.500 -46.318 0.000 -466.851 76.007 -680.701 132.956 2446 0.000 -2.025 -67.386 0.000 -480.308 66.715 -928.982 170.620 2445 0.000 -2.550 -90.774 0.000 -499.586 53.192 -

1186.070 202.249

2444 0.000 -3.075 -114.938 0.000 -523.898 35.930 -1454.549

225.831

2541 0.000 -3.600 -143.322 0.000 -552.459 15.418 -1736.879

239.425

2541 0.000 -3.600 -142.669 0.000 -80.129 667.857 -1736.879

239.425

2544 0.000 -4.200 -173.912 0.000 -30.053 631.710 -1347.079

240.764

2543 0.000 -4.800 -205.145 0.000 -42.920 592.963 -1035.911

224.695

2542 0.000 -5.400 -236.384 0.000 -77.982 551.781 -782.872 188.737 2607 0.000 -6.000 -267.644 0.000 -117.187 508.330 -552.293 130.480 2607 0.000 -6.000 -267.715 0.000 -114.529 508.366 -552.293 130.480 2610 0.000 -6.250 -280.844 0.000 -99.073 489.678 -463.215 103.777

Page 118: 1. Tính toán kiểm tra phần cọccdse.vn/wp-content/uploads/cdse/Coc-tuong-vay-Habico.pdf · Sức chịu tải cực hạn của cọc, Q u (tấn), trong nền đất gồm

HABICO Tower Project Basement Structure VNCC 05/2009

136

Node x-coord. y-coord. Nmin Nmax Qmin Qmax Mmin Mmax no. [m] [m] [kN/m] [kN/m] [kN/m] [kN/m] [kNm/m] [kNm/m]

2609 0.000 -6.500 -294.060 0.000 -82.624 470.619 -378.427 81.142 2608 0.000 -6.750 -307.358 0.000 -66.885 451.200 -298.094 71.834 2606 0.000 -7.000 -320.730 0.000 -53.563 431.433 -222.383 152.820 2606 0.000 -7.000 -320.732 0.000 -52.046 431.390 -222.383 152.820 2590 0.000 -7.413 -343.066 0.000 -30.565 398.174 -107.611 323.801 2589 0.000 -7.825 -365.664 0.000 -12.903 364.256 -48.836 481.108 2588 0.000 -8.238 -388.503 0.000 0.000 329.645 -32.718 624.286 2587 0.000 -8.650 -411.562 0.000 0.000 294.349 -17.091 752.976 2587 0.000 -8.650 -411.555 0.000 0.000 294.342 -17.091 752.976 2576 0.000 -9.063 -434.816 0.000 0.000 258.245 -2.074 866.951 2575 0.000 -9.475 -458.264 0.000 0.000 221.407 -1.941 965.919 2574 0.000 -9.887 -481.850 0.000 0.000 183.910 -1.810 1049.564 2573 0.000 -10.300 -505.525 0.000 0.000 145.834 -1.679 1117.573 2573 0.000 -10.300 -505.435 0.000 0.000 467.328 -1.679 1117.573 2558 0.000 -10.863 -544.317 0.000 0.000 421.532 -1.503 1186.310 2557 0.000 -11.425 -583.173 0.000 0.000 372.829 -1.332 1227.201 2556 0.000 -11.988 -622.006 0.000 -21.004 321.617 -1.168 1237.660 2555 0.000 -12.550 -660.819 4.073 -78.451 268.294 -1.012 1260.872 2555 0.000 -12.550 -660.797 4.142 -76.261 268.232 -1.012 1260.872 2408 0.000 -12.800 -677.999 8.975 -70.145 243.810 -0.948 1324.873 2407 0.000 -13.050 -695.186 14.980 -70.711 218.834 -0.885 1382.730 2406 0.000 -13.300 -712.346 20.770 -72.242 193.234 -0.824 1434.264 2405 0.000 -13.550 -729.465 26.338 -70.971 166.935 -0.766 1479.290 2405 0.000 -13.550 -729.472 26.380 -71.749 503.737 -0.766 1479.290 2330 0.000 -13.963 -757.636 34.936 -70.140 457.727 -0.676 1538.697 2329 0.000 -14.375 -785.713 42.861 -67.312 409.068 -0.592 1578.604 2328 0.000 -14.788 -813.719 50.256 -64.910 357.061 -0.516 1597.476 2327 0.000 -15.200 -841.669 57.221 -75.471 301.003 -0.448 1593.552 2327 0.000 -15.200 -841.685 56.960 -76.692 298.821 -0.448 1593.552 2118 0.000 -15.589 -862.565 58.388 -85.181 249.129 -0.391 1577.421 2117 0.000 -15.978 -883.543 59.418 -100.789 199.409 -0.339 1624.877 2116 0.000 -16.366 -904.553 60.032 -120.574 149.390 -0.291 1692.699 2115 0.000 -16.755 -925.530 60.208 -140.997 98.800 -0.246 1740.955 2115 0.000 -16.755 -925.508 60.232 -142.819 98.364 -0.246 1740.955 2104 0.000 -17.144 -946.210 60.061 -159.804 46.948 -0.205 1769.260 2103 0.000 -17.533 -966.690 59.543 -175.489 0.094 -0.167 1777.183 2102 0.000 -17.921 -986.947 58.681 -188.120 0.087 -0.147 1763.891 2101 0.000 -18.310 -

1006.978 57.477 -195.857 0.081 -0.136 1728.527

2101 0.000 -18.310 -1006.020

57.483 -195.753 0.081 -0.136 1728.527

1804 0.000 -18.809 -1013.862

55.465 -203.219 0.073 -0.124 1659.073

1803 0.000 -19.308 -1020.172

52.924 -214.639 0.067 -0.116 1568.588

1802 0.000 -19.806 -1025.427

49.861 -237.341 0.061 -0.112 1459.109

1801 0.000 -20.305 -1028.884

46.530 -269.382 0.056 -0.111 1334.047

1801 0.000 -20.305 -1028.714

46.506 -268.825 0.058 -0.111 1334.047

1790 0.000 -20.804 -1029.110

42.872 -295.145 0.050 -0.114 1195.275

1789 0.000 -21.303 -1027.350

38.565 -316.207 0.047 -0.121 1043.981

1788 0.000 -21.801 -1022.137

33.662 -327.767 0.047 -0.130 884.463

1787 0.000 -22.300 - 27.997 -325.581 0.047 -0.142 721.714

Page 119: 1. Tính toán kiểm tra phần cọccdse.vn/wp-content/uploads/cdse/Coc-tuong-vay-Habico.pdf · Sức chịu tải cực hạn của cọc, Q u (tấn), trong nền đất gồm

HABICO Tower Project Basement Structure VNCC 05/2009

137

Node x-coord. y-coord. Nmin Nmax Qmin Qmax Mmin Mmax no. [m] [m] [kN/m] [kN/m] [kN/m] [kN/m] [kNm/m] [kNm/m]

1012.174 1787 0.000 -22.300 -

1006.333 28.056 -301.351 0.048 -0.142 721.714

1458 0.000 -22.731 -992.735 26.795 -253.364 0.050 -0.155 602.670 1457 0.000 -23.163 -977.671 25.172 -215.323 0.052 -0.171 501.641 1456 0.000 -23.594 -961.055 23.199 -182.246 0.054 -0.191 416.198 1455 0.000 -24.025 -942.803 20.890 -149.150 0.057 -0.213 344.574 1455 0.000 -24.025 -944.445 20.882 -151.467 0.059 -0.213 344.574 1434 0.000 -24.456 -930.509 18.231 -134.481 0.058 -9.444 283.112 1433 0.000 -24.888 -917.344 15.234 -121.443 0.058 -19.619 227.992 1432 0.000 -25.319 -904.527 11.891 -111.388 0.059 -29.977 177.933 1431 0.000 -25.750 -891.638 8.203 -103.321 0.059 -42.499 131.800 1431 0.000 -25.750 -891.312 8.186 -103.465 0.061 -42.499 131.800 1070 0.000 -26.181 -878.041 4.137 -100.631 0.061 -58.137 88.076 1069 0.000 -26.613 -863.830 0.000 -99.092 0.060 -76.481 45.346 1068 0.000 -27.044 -848.489 0.000 -98.894 0.057 -95.665 3.072 1084 0.000 -27.475 -831.833 0.000 -100.083 0.049 -119.066 0.424 1084 0.000 -27.475 -833.417 0.000 -100.233 0.050 -119.066 0.424 1083 0.000 -27.906 -812.401 0.000 -101.048 0.052 -161.632 0.446 1082 0.000 -28.338 -791.307 0.000 -96.699 0.043 -204.049 0.467 1081 0.000 -28.769 -767.431 0.000 -82.159 0.019 -242.139 0.481 1417 0.000 -29.200 -738.069 0.000 -54.257 0.000 -271.364 0.481 1417 0.000 -29.200 -729.657 0.000 -36.029 0.000 -271.364 0.481 1420 0.000 -29.550 -678.724 0.000 -0.333 56.455 -265.830 0.430 1419 0.000 -29.900 -631.913 0.000 -0.328 103.882 -237.116 0.377 1418 0.000 -30.250 -584.675 0.000 -0.267 120.186 -196.791 0.334 1653 0.000 -30.600 -532.462 0.000 -0.170 115.029 -155.411 0.304 1653 0.000 -30.600 -539.243 0.000 0.000 119.986 -155.411 0.304 1656 0.000 -30.950 -489.197 0.000 0.000 127.012 -112.107 0.708 1655 0.000 -31.300 -448.776 0.000 0.000 121.846 -68.168 1.034 1654 0.000 -31.650 -420.539 0.000 -1.469 100.770 -29.371 0.898 2017 0.000 -32.000 -407.043 0.000 -3.558 65.786 0.000 0.000 Max: -0.318 60.232 0.000 667.857 0.000 1777.183 Min: -

1029.110 0.000 -552.459 0.000 -

1736.879 0.000

2.4.4. Kiểm tra kết cấu tường vây

2.4.4.1. Kiểm tra cốt thép chịu uốn

- Cường độ bêtông tường vây đổ trong dung dịch bentonite: Rb=0.67*Rn, với Rn là cường độ chịu nén tính toán Rn=155kG/cm2. (bêtông mác M350#)

- Moment uốn dùng để tính toán cốt thép lấy theo nội lực lớn nhất xuất hiện trong tường vây theo các giai đoạn thi công, có kể thêm hệ số an toàn là 1.2

Kết quả tính toán như sau:

Page 120: 1. Tính toán kiểm tra phần cọccdse.vn/wp-content/uploads/cdse/Coc-tuong-vay-Habico.pdf · Sức chịu tải cực hạn của cọc, Q u (tấn), trong nền đất gồm

HABICO Tower Project Basement Structure VNCC 05/2009

138

Sè liÖu vÒ vËt liÖu:M¸c bªt«ng 350 R b = 103.85 kG/cm2

Lo¹i thÐp: C-IV R s = 5000 kG/cm2

E b = 3.1 x109 kG/m2

1. TÝnh cèt thÐp chÞu uènTÝnh cèt thÐp däc theo gi¸ trÞ Momen tÝnh to¸n M

h o = h - a

TiÕt diÖn b h a M αm ζ As

cm cm cm Tm cm2As (cm2)

MÆt trong0.1-11.8 100 100 10 148.8 0.177 0.902 36.66 Y32a200 40.219.9-21.6 100 100 10 186.9 0.222 0.873 47.59 Y25a100 49.0920.1-31.8 100 100 10 105.6 0.126 0.933 25.16 Y28a200 30.79

MÆt ngoµi0.1-11.8 100 100 10 191.4 0.228 0.869 48.94 Y25a100 49.099.9-21.6 100 100 10 0 0.000 1.000 0.00 Y25a100 49.0920.1-31.8 100 100 10 21.6667 0.026 0.987 4.88 Y28a200 30.79

Design Rebar

2ob

m bhRM

=αos

s hRMAζ

=)211(5.0 mαζ −+=

Tường vây đảm bảo khả năng chịu uốn.

2.4.4.2. Kiểm tra cốt thép chịu cắt

- Cường độ chịu cắt của bêtông tường vây đổ trong dung dịch bentonite: Rbt=0.67*Rbc, với Rbc là cường độ chịu cắt tính toán Rbc=1.05MPa. (bêtông mác M350#)

- Đường kính cốt thép chịu cắt (cốt thép ngang) là φ16, giới hạn chảy là 400MPa.

Kết quả tính toán như sau:

Page 121: 1. Tính toán kiểm tra phần cọccdse.vn/wp-content/uploads/cdse/Coc-tuong-vay-Habico.pdf · Sức chịu tải cực hạn của cọc, Q u (tấn), trong nền đất gồm

HABICO Tower Project Basement Structure VNCC 05/2009

139

dù ¸n: habico§Þa ®iÓm: 288 ph¹m v¨n ®ång - hµ néi

Tiªu chuÈn: TCXDVN 356:2005 CÊu kiÖn: Panel H¹ng môc: T−êng v©y

1. Các thông số hình họcTiết diện dầm: b= 1000 mm Nhịp dầm l= 8.4 m

h= 1000 mmLớp bảo vệ: a= 100 mm -> ho= 900 mm

Đường kính cốt thép đai φ 16 Số nhánh n= 2Lực cắt lớn nhất trong dầm Qmax= 67 T

Tải trọng phân bố đều: ν= 5 T/m g= 2.75 T/m

2. Các thông số vật liệuBêtông mác 350 Thép C-IIICấp độ bền chịu nén B 25

Rb= 9.715 MPa Rsw= 290 MPaRbt= 0.7035 MPaEb= 3.0E+04 MPa Es= 2.0E+05 MPa

3. Tính toán cốt đai. Kiểm tra khả năng chịu ứng suất nén chính:

α= 6.6667 ϕb1= 0.9029µw= 0.0027 0,3ϕw1ϕb1Rbbho= 262.9813 T > Qmax

ϕw1= 1.0894 đảm bảo điều kiện.. Tính M b = 116.174 Tm. Tính Q bmin = 38.725 T. Tính Q b1 : q1= 7.75 T/m

Qb1= 60.012 T. Tính q sw : Qb1/0,6= 100.019 T So sánh với Qbmin/2ho= 21.514 T/m

Mb/ho+Qb1= 189.094 T3.882 T Vậy qsw= 3.882 T/m = 38.086 N/mm

. Tính khoảng cách yêu cầu của cốt đai ở khu vực gối tựa:Asw= 402.12 mm2

s= 3061.9 mm4. Chọn khoảng cách cốt đai theo điều kiện cấu tạo. Khoảng cách lớn nhất cho phép của cốt đai

smax= 1300.5 mm

. Khoảng cách lớn nhất cho phép của cốt đai trong vùng gối tựas1max= 333.33 mm

. Khoảng cách lớn nhất cho phép của cốt đai ngoài vùng gối tựas2max= 500 mm

. Chọn khoảng cách cốt đai:Vùng gối tựa s1= 200 mmNgoài vùng gối tựa s2= 400 mm

kiÓm tra chÞu c¾t

=−

o

b

hQQ

21max

Page 122: 1. Tính toán kiểm tra phần cọccdse.vn/wp-content/uploads/cdse/Coc-tuong-vay-Habico.pdf · Sức chịu tải cực hạn của cọc, Q u (tấn), trong nền đất gồm

HABICO Tower Project Basement Structure VNCC 05/2009

140

Khoảng cách cốt thép ngang thiết kế đặt nhỏ hơn khoảng cách lớn nhất theo tính toán yêu cầu. Vậy tường vây đảm bảo khả năng chịu cắt.

2.4.4.3. Kiểm tra chuyển vị của tường vây

Giá trị chuyển vị ngang lớn nhất của tường vây trong các giai đoạn thi công:

- Tại đỉnh tường vây: 21.56mm

- Lớn nhất dọc theo thân tường vây: ∆max = 69.62mm tại độ sâu 17.53m so với đỉnh tường (cốt -18.88)

- Chuyển vị ngang cho phép [∆] = H/200 = 18.31/200 = 91.55mm > ∆max

Vậy kết cấu tường vây đảm bảo điều kiện biến dạng.

2.5. Kết luận

Kết cấu tường vây đảm bảo khả năng chịu lực trong quá trình thi công theo biện pháp và trình tự đã đề ra.