1. Ch ỉ s ố s ản xu ất công nghi ệp file1. Ch ỉ s ố s ản xu ất công nghi ệp...

13
1. Chssn xut công nghip Tháng 3/2018 Tháng 4/2017 Tng s102.95 109.41 106.07 1. Công nghip khai thác 147.56 105.65 126.19 Khai khoáng khác 118.57 86.27 90.29 Hot động dch vhtrkhai thác 149.20 106.73 129.44 2. Công nghip chế biến 102.49 109.82 106.05 SX chế biến thc phm 100.65 118.98 111.57 SX đồ ung 101.87 108.50 105.03 SX các sn phm thuc lá 93.17 108.55 100.26 Dt 103.54 110.34 106.68 SX trang phc 103.71 123.70 107.56 SX da và các SP. có liên quan 100.45 107.73 108.52 Chế biến gvà sn xut SP. tg, tre, na 107.16 100.56 115.14 SX giy và SP. tgiy 106.83 130.66 110.35 In, sao chép các bn ghi các loi 106.15 112.69 100.37 SX than cc, SP. du mtinh chế 82.92 116.45 100.82 SX hóa cht và SP. hóa cht 96.89 103.77 104.56 SX thuc, hoá dược và dược liu 101.13 105.28 102.96 SX các sn phm tcao su và plastic 98.83 112.06 111.03 SX SP tkhoáng phi kim loi 121.58 105.65 100.89 SX kim loi 102.39 65.81 88.77 SX SP tkim loi đúc sn 98.77 109.98 118.33 SX SP đin t, máy vi tính và SP. quang hc 94.73 104.89 113.61 SX thiết bđin 104.25 111.79 104.48 SX máy móc, thiết bchưa được phân vào đâu 99.05 124.63 114.23 SX xe có động cơ 104.99 68.92 73.20 SX phương tin vn ti khác 95.11 139.10 103.05 SX giường, t, bàn, ghế 130.77 118.86 98.62 Công nghip chế biến, chế to khác 110.69 132.35 120.83 Sa cha, bo dưỡng và lp đặt MMTB 118.09 97.91 81.52 3. Sn xut và phân phi đin 118.83 121.56 109.65 4. Cung cp nước và xlý rác thi 105.65 89.81 102.80 Khai thác, xlý và cung cp nước 105.67 100.45 99.97 Thoát nước và xlý nước thi 117.70 52.32 101.85 Hot động thu gom, xlý và tiêu hurác thi; tái chế phế 100.01 111.62 109.72 Tháng 4 so vi 4 tháng vi cùng knăm trước Đơn vtính: % 18

Transcript of 1. Ch ỉ s ố s ản xu ất công nghi ệp file1. Ch ỉ s ố s ản xu ất công nghi ệp...

Page 1: 1. Ch ỉ s ố s ản xu ất công nghi ệp file1. Ch ỉ s ố s ản xu ất công nghi ệp Tháng 3/2018 Tháng 4/2017 Tổng s ố 102.95 109.41 106.07 1. Công nghi ệp khai

1. Chỉ số sản xuất công nghiệp

Tháng 3/2018

Tháng 4/2017

Tổng số 102.95 109.41 106.071. Công nghiệp khai thác 147.56 105.65 126.19Khai khoáng khác 118.57 86.27 90.29Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác 149.20 106.73 129.44

2. Công nghiệp chế biến 102.49 109.82 106.05SX chế biến thực phẩm 100.65 118.98 111.57SX đồ uống 101.87 108.50 105.03SX các sản phẩm thuốc lá 93.17 108.55 100.26Dệt 103.54 110.34 106.68SX trang phục 103.71 123.70 107.56SX da và các SP. có liên quan 100.45 107.73 108.52Chế biến gỗ và sản xuất SP. từ gỗ, tre, nứa 107.16 100.56 115.14SX giấy và SP. từ giấy 106.83 130.66 110.35In, sao chép các bản ghi các loại 106.15 112.69 100.37SX than cốc, SP. dầu mỏ tinh chế 82.92 116.45 100.82SX hóa chất và SP. hóa chất 96.89 103.77 104.56SX thuốc, hoá dược và dược liệu 101.13 105.28 102.96SX các sản phẩm từ cao su và plastic 98.83 112.06 111.03SX SP từ khoáng phi kim loại 121.58 105.65 100.89SX kim loại 102.39 65.81 88.77SX SP từ kim loại đúc sẵn 98.77 109.98 118.33SX SP điện tử, máy vi tính và SP. quang học 94.73 104.89 113.61SX thiết bị điện 104.25 111.79 104.48SX máy móc, thiết bị chưa được phân vào đâu 99.05 124.63 114.23SX xe có động cơ 104.99 68.92 73.20SX phương tiện vận tải khác 95.11 139.10 103.05SX giường, tủ, bàn, ghế 130.77 118.86 98.62Công nghiệp chế biến, chế tạo khác 110.69 132.35 120.83Sửa chữa, bảo dưỡng và lắp đặt MMTB 118.09 97.91 81.52

3. Sản xuất và phân phối điện 118.83 121.56 109.654. Cung cấp nước và xử lý rác thải 105.65 89.81 102.80

Khai thác, xử lý và cung cấp nước 105.67 100.45 99.97

Thoát nước và xử lý nước thải 117.70 52.32 101.85

Hoạt động thu gom, xử lý và tiêu huỷ rác thải; tái chế phế liệ 100.01 111.62 109.72

Tháng 4 so với 4 tháng với cùng kỳ

năm trước

Đơn vị tính: %

18

Page 2: 1. Ch ỉ s ố s ản xu ất công nghi ệp file1. Ch ỉ s ố s ản xu ất công nghi ệp Tháng 3/2018 Tháng 4/2017 Tổng s ố 102.95 109.41 106.07 1. Công nghi ệp khai

2. Một số sản phẩm chủ yếu của ngành công nghiệp

Tháng 3/2018

Tháng 4/2017

Đá xây dựng các loại (1000 m3) 14.18 48.39 118.57 86.27 90.29

Sữa hoặc kem đặc có hoặc không có đường (1000 tấn)

9.64 33.98 125.53 138.83 112.73

Bia chai, lon (triệu lít) 129.35 501.49 101.62 109.76 104.74

Thuốc lá điếu (triệu bao) 169.18 597.93 93.17 108.55 100.26

Vải (triệu m2) 12.58 42.21 102.08 114.03 102.63

Quần áo các loại trừ quần áo thể thao (triệu cái) 99.84 366.39 103.94 122.85 107.11

Giày dép thể thao (1000 đôi) 16.12 57.28 99.38 108.71 109.04

Sổ sách, vở, giấy và các SP bằng giấy chưa phân vào đâu (1000 tấn)

8.22 24.99 119.11 122.39 96.64

Phân khoáng hoặc phân hoá học (1000 tấn) 27.55 93.40 105.94 117.92 106.06

Bột giặt và các chế phẩm dùng để tẩy rửa (1000 tấn)

40.24 160.77 91.01 99.22 107.52

Bao bì đóng gói bằng plastic (1000 tấn) 40.12 150.98 99.28 118.18 118.28

Xi măng (1000 tấn) 962.26 2,944.84 123.65 108.84 106.50

Sát, thép các loại (1000 tấn) 43.10 136.44 127.93 129.36 115.96

Tivi (1000 cái) 812.52 3,231.38 96.81 102.80 130.63

Điện thương phẩm (triệu Kwh) 2,114.00 7,456.00 118.83 121.56 109.65

Nước uống (triệu m3) 50.93 211.65 105.78 100.13 99.79

Tháng 4 so với4 tháng với cùng kỳ năm trước

% so sánhSản lượng

Tháng 4 4 tháng

19

Page 3: 1. Ch ỉ s ố s ản xu ất công nghi ệp file1. Ch ỉ s ố s ản xu ất công nghi ệp Tháng 3/2018 Tháng 4/2017 Tổng s ố 102.95 109.41 106.07 1. Công nghi ệp khai

3. Dự án đầu tư nước ngoài được cấp phép (Từ ngày 1 tháng 1 đến ngày 15 tháng 4)

2017 2018 2017 2018

Tổng số 197.0 269.0 198.8 325.8

Phân theo ngành kinh tế

Trong đó:

Công nghiệp 11.0 13.0 47.4 125.3

Xây dựng 11.0 13.0 10.5 3.4

Thương nghiệp 88.0 96.0 64.5 71.1

Vận tải kho bãi 9.0 12.0 3.8 6.3

HĐ chuyên môn KH công nghệ 49.0 78.0 11.4 31.9

Kinh doanh bất động sản 4.0 10.0 8.1 68.7

Thông tin và truyền thông 21.00 31.00 52.80 14.1

Phân theo một số nước và vùng lãnh thổ

Hàn Quốc 33.0 56.0 13.2 109.4

NaUy - 3.0 - 70.1

Singapore 23.0 38.0 8.7 45.8

Nhật Bản 32.0 44.0 31.0 36.0

Hồng Kông 11.0 16.0 10.6 30.4

Mỹ 7.0 15.0 2.8 9.9

Đài Loan 7.0 14.0 35.3 6.4

British Virgin Islands - 4.0 - 4.8

Trung Quốc 7.0 16.0 1.6 2.1

Hà Lan 7.00 5.00 24.10 1.7

Samoa - 2.0 - 1.6Malaysia 9.0 7.0 44.9 1.6Anh 3.0 5.0 0.4 1.4Khác 58.0 44.0 26.2 4.6

Dự ánVốn đăng ký (Triệu USD)

20

Page 4: 1. Ch ỉ s ố s ản xu ất công nghi ệp file1. Ch ỉ s ố s ản xu ất công nghi ệp Tháng 3/2018 Tháng 4/2017 Tổng s ố 102.95 109.41 106.07 1. Công nghi ệp khai

4. Tổng mức bán lẻ hàng hoá, doanh thu dịch vụ

Tháng 3/2018

Tháng 4/2017

85,205.8 338,939.4 101.8 114.2 112.1

Kinh tế nhà nước 5,031.3 21,135.0 98.5 103.3 106.9

Kinh tế ngoài nhà nước 65,935.1 265,116.0 101.8 113.1 111.4

Kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài 14,239.4 52,688.4 103.1 124.0 117.9

* Phân theo ngành hoạt động

Trong đó:

Thương nghiệp 55,851.9 221,798.8 101.0 119.1 114.3

Dịch vụ lưu trú và ăn uống 9,109.0 35,942.1 103.7 108.6 108.9

Du lịch lữ hành 1,462.6 6,174.7 106.2 101.4 119.6

Dịch vụ khác 18,782.3 75,023.8 103.1 104.8 107.0

Tháng 4 so với 4 tháng với cùng kỳ năm trước

Tổng mức hàng hóa bán lẻ và doanh thu dịch vụ tiêu dùng (tỷ đồng)

Ước thực hiện % so sánh

Tháng 4 4 tháng

21

Page 5: 1. Ch ỉ s ố s ản xu ất công nghi ệp file1. Ch ỉ s ố s ản xu ất công nghi ệp Tháng 3/2018 Tháng 4/2017 Tổng s ố 102.95 109.41 106.07 1. Công nghi ệp khai

5. Doanh thu bán lẻ hàng hoá

Tháng 3/2018

Tháng 4/2017

Tổng số (Tỷ đồng) 55,851.9 221,798.8 101.0 119.1 114.3

Phân theo loại hình kinh t ế

Nhà nước 3,480 14,711 97.1 97.6 103.2

Ngoài Nhà nước 45,247 181,270 101.1 117.1 113.3

Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài 7,125 25,817 102.0 152.9 130.2

Phân theo nhóm hàng

Lương thực, thực phẩm 9,582.0 38,465.6 101.1 109.8 112.0

Hàng may mặc 3,793.4 14,839.6 100.3 113.4 112.9

Đồ dùng, dụng cụ, trang thiết bị gia đình 11,062.8 42,726.0 100.8 110.5 112.5

Vật phẩm văn hóa, giáo dục 946.0 3,597.4 100.8 109.4 111.9

Gỗ và vật liệu xây dựng 1,472.7 5,568.5 100.6 105.8 108.2

Ô tô các loại 1,422.6 5,979.2 101.1 117.0 105.5

Phương tiện đi lại (trừ ô tô, kể cả phụ tùng) 2,998.8 11,460.7 100.5 111.9 109.0

Xăng, dầu các loại 4,585.3 18,494.9 100.5 114.3 115.3

Nhiên liệu khác (trừ xăng, dầu) 1,071.0 4,041.3 103.1 119.0 113.5

Đá quý, kim loại quý và sản phẩm 2,564.3 10,234.0 101.9 112.0 117.1

Hàng hóa khác 15,502.6 62,945.0 101.2 143.3 118.7

850.4 3,446.6 101.3 138.0 128.5Sửa chữa xe có động cơ, mô tô, xe máy và xe có động cơ

Ước thực hiện % so sánh

Tháng 4 4 tháng

Tháng 4 so với 4 tháng với cùng kỳ năm trước

22

Page 6: 1. Ch ỉ s ố s ản xu ất công nghi ệp file1. Ch ỉ s ố s ản xu ất công nghi ệp Tháng 3/2018 Tháng 4/2017 Tổng s ố 102.95 109.41 106.07 1. Công nghi ệp khai

6. Doanh thu dịch vụ lưu trú và ăn uống

Tháng 3/2018

Tháng 4/2017

Tổng số (Tỷ đồng) 9,109.0 35,942.1 103.74 108.56 108.93

Phân theo loại hình kinh t ế

Nhà nước 378.4 1,490.7 101.23 125.09 113.99

Ngoài Nhà nước 7,744.9 30,547.8 104.14 106.38 107.60

Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài 985.7 3,903.7 101.65 121.95 118.42

Phân theo ngành kinh tế

Dịch vụ lưu trú 1,065.7 4,165.8 103.62 114.44 113.08

Dịch vụ ăn uống 8,043.3 31,776.3 103.76 107.82 108.41

Ước thực hiện % so sánh

Tháng 4 4 tháng

Tháng 4 so với4 tháng với

cùng kỳ năm trước

23

Page 7: 1. Ch ỉ s ố s ản xu ất công nghi ệp file1. Ch ỉ s ố s ản xu ất công nghi ệp Tháng 3/2018 Tháng 4/2017 Tổng s ố 102.95 109.41 106.07 1. Công nghi ệp khai

7. Xuất nhập khẩu hàng hóa

Tháng 4 4 thángTháng 3/2018

4 tháng với cùng kỳ năm trước

3,383.9 11,847.4 110.0 109.7

Kim ngạch XK không kể dầu thô 3,236.6 11,117.2 110.4 113.0

2,812.3 10,431.6 102.3 103.2

Kinh tế nhà nước 232.0 1,016.4 101.9 89.9

Kinh tế ngoài nhà nước 1,017.2 3,619.3 105.6 109.5

Kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài 1,563.0 5,795.9 100.4 102.2

2,665.0 9,701.4 102.4 105.6

4,017.5 14,716.3 103.0 113.6

3,321.5 12,543.9 99.0 112.0

Kinh tế nhà nước 162.8 573.7 109.7 102.0

Kinh tế ngoài nhà nước 1,794.6 6,714.3 103.4 116.5

Kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài 1,364.1 5,255.9 92.7 107.8

Riêng kim ngạch nhập khẩu của DN TP.HCM qua cảng TP.HCM (tri ệu USD)

Ước thực hiện % so sánh

1. Kim ngạch XK của DN TP.HCMtại các cửa khẩu trên cả nước (tri ệu USD)

Riêng kim ngạch xuất khẩu của DN TP.HCM qua cửa khẩu TP.HCM (tri ệu USD)

Kim ngạch XK không kể dầu thô qua cửa khẩu TP.HCM

2. Kim ngạch NK của DN TP.HCM tại các cửa khẩu trên cả nước (tri ệu USD)

24

Page 8: 1. Ch ỉ s ố s ản xu ất công nghi ệp file1. Ch ỉ s ố s ản xu ất công nghi ệp Tháng 3/2018 Tháng 4/2017 Tổng s ố 102.95 109.41 106.07 1. Công nghi ệp khai

8. Mặt hàng xuất nhập khẩu

Lượng(1000 tấn)

Trị giá(Triệu USD)

Lượng(1000 tấn)

Trị giá(Triệu USD)

Lượng Trị giá Lượng Trị giá

1. Xuất khẩu

Máy vi tính, sản phẩm điện tử & linh kiện 658.8 2,611.0 95.7 99.9

Hàng dệt, may 469.4 1,699.6 107.4 108.0

Giày dép các loại 201.5 739.6 104.9 92.6

Máy móc, thiết bị, dụng cụ & phụ tùng khác

220.1 741.4 104.5 117.3

Cà phê 45.2 78.1 175.1 303.1 103.9 102.2 124.3 92.0

Phương tiện vận tải khác & phụ tùng 60.2 261.7 101.5 84.8

Gạo 97.3 118.4 290.3 342.5 101.4 110.6 99.1 131.5

Hàng thuỷ sản 82.9 275.9 113.7 125.0

Cao su 18.6 38.1 79.4 166.5 92.2 88.8 112.1 78.6

Hạt tiêu 13.3 42.9 38.4 130.0 107.7 103.3 122.4 71.8

Gỗ & sản phẩm gỗ 50.6 179.7 105.9 105.8

Hàng rau quả 60.8 214.5 107.9 127.5

Túi xách, ví,va li, mũ & ô dù 41.7 157.4 101.0 104.8

Sản phẩm chất dẻo 38.3 135.6 100.9 113.7

Hạt điều 5.6 43.5 18.7 143.6 110.8 108.6 123.6 129.7

Hàng hóa khác 238.1 827.8 102.3 117.1

* Dầu thô 298.0 147.3 1,399.9 730.2 107.5 101.7 64.6 79.4

2. Nhập khẩu

Máy vi tính, sản phẩm điện tử & linh kiện 642.0 2,735.6 87.5 103.5

Máy móc, thiết bị, dụng cụ & phụ tùng khác

490.4 1,705.8 101.4 122.2

Vải các loại 218.8 755.2 105.3 105.9

Chất dẻo nguyên liệu 290.8 177.7 808.3 710.1 95.4 90.8 140.7 120.6

Sắt thép các loại 187.7 129.7 865.4 460.9 106.5 107.1 66.8 90.3

Dược phẩm 121.4 414.7 119.1 102.5

Sản phẩm hoá chất 97.1 350.5 102.3 113.3

Điện thoại các loại & linh ki ện 69.3 372.4 89.5 118.6

Hàng điện gia dụng khác & linh kiện 93.7 317.9 104.2 131.4

Xăng dầu các loại 120.7 108.3 671.3 483.6 74.9 92.1 153.5 187.3

Nguyên phụ liệu dệt, may, da, giày 67.1 222.3 105.9 93.6

Kim loại thường khác 20.3 85.2 73.5 276.9 94.6 94.0 107.1 120.5

Sản phẩm chất dẻo 68.1 241.5 107.5 115.4

Hoá chất 71.8 256.3 100.6 129.4

Giấy các loại 81.4 68.7 265.6 227.4 99.1 99.7 100.5 125.7

Phân bón các loại 93.6 33.6 278.1 104.2 152.7 144.0 71.5 83.0

Linh kiện, phụ tùng ô tô 32.2 113.9 83.1 87.2

Sản phẩm từ sắt thép 50.2 172.4 105.1 126.7

Hàng hoá khác 304.0 1,111.8 104.8 112.1

Ước tính tháng 4

Ước tính 4 tháng

Tháng 4 so tháng trước

(%)

4 tháng so cùng kỳ

(%)

25

Page 9: 1. Ch ỉ s ố s ản xu ất công nghi ệp file1. Ch ỉ s ố s ản xu ất công nghi ệp Tháng 3/2018 Tháng 4/2017 Tổng s ố 102.95 109.41 106.07 1. Công nghi ệp khai

9. Thị tr ường xuất - nhập khẩu 4 tháng năm 2018

Trị giá (triệu USD)

Tỷ trọng (%)

So sánh với cùng kỳ (%)

Trị giá (triệu USD)

Tỷ trọng (%)

So sánh với cùng kỳ (%)

Tổng số 10,431.6 100.0 103.2 12,543.9 100.0 112.0

Trong đó:

China 1,936.2 18.6 96.0 3,656.6 29.2 116.9

United States 1,776.6 17.0 103.1 689.2 5.5 80.1

Japan 1,055.9 10.1 109.1 733.4 5.8 112.6

South Korea 561.9 5.4 107.1 1,047.5 8.4 103.4

Hong Kong 533.8 5.1 134.5 548.9 4.4 103.7

Thailand 361.2 3.5 123.1 975.6 7.8 134.5

Australia 336.8 3.2 120.3 128.8 1.0 107.6

Germany 322.2 3.1 95.2 333.5 2.7 121.6

Netherlands 281.3 2.7 99.6 82.8 0.7 78.2

Singapore 229.8 2.2 90.0 1,158.4 9.2 119.0

Taiwan 220.2 2.1 179.3 628.2 5.0 105.3

Malaysia 220.2 2.1 43.7 559.3 4.5 124.8

India 182.4 1.7 110.9 252.1 2.0 88.2

Indonesia 177.7 1.7 160.8 232.1 1.9 103.1

United Kingdom 163.8 1.6 91.5 101.0 0.8 135.3

France 160.4 1.5 127.6 130.3 1.0 99.8

Philippines 120.3 1.2 90.8 55.2 0.4 84.1

Cambodia 119.5 1.1 127.8 16.3 0.1 102.8

Canada 102.8 1.0 125.2 32.5 0.3 76.8

Belgium 91.9 0.9 99.4 105.4 0.8 118.0

Argentina 87.6 0.8 126.4 16.3 0.1 115.8

Italy 85.2 0.8 88.8 107.5 0.9 100.0

United Arab Emirates 80.6 0.8 98.2 26.3 0.2 81.7

Spain 78.1 0.7 44.8 52.8 0.4 129.8

Russia 77.8 0.7 150.6 76.5 0.6 242.8

Mexico 59.7 0.6 117.8 14.7 0.1 106.9

Côte d'Ivoire 53.1 0.5 314.1 4.9 0.0 79.2

Myanmar 47.9 0.5 84.9 5.1 0.0 55.7

Iraq 43.0 0.4 79.4 0.0 0.0 37.3

Turkey 42.5 0.4 132.0 18.2 0.1 120.5

Xuất khẩu Nhập khẩu

26

Page 10: 1. Ch ỉ s ố s ản xu ất công nghi ệp file1. Ch ỉ s ố s ản xu ất công nghi ệp Tháng 3/2018 Tháng 4/2017 Tổng s ố 102.95 109.41 106.07 1. Công nghi ệp khai

10. Doanh thu vận tải, kho bãi và dịch vụ hỗ tr ợ

Tháng 3/2018

Tháng 4/2017

Tổng số 8,509.1 34,916.4 101.1 113.7 111.8

Vận tải hành khách (tỷ đồng) 2,244.3 8,952.8 98.3 123.6 118.9

Đường bộ 1,761.6 6,650.2 102.5 120.1 117.6

Đường sắt - - - - -

Đường thủy 24.8 117.6 100.7 89.8 100.1

Đường hàng không 457.9 2,185.0 85.0 142.2 124.3

Vận tải hàng hóa (tỷ đồng) 5,127.3 21,547.0 101.5 110.0 109.6

Đường bộ 3,083.7 13,243.2 101.1 114.0 112.8

Đường sắt - - - - -

Đường thủy 2,028.5 8,253.5 101.8 104.3 104.8

Đường hàng không 15.1 50.3 105.0 133.0 113.2

Dịch vụ hỗ tr ợ vận tải 1,137.5 4,416.6 105.3 105.8 109.0

Bốc xếp 1,137.5 4,416.6 105.3 105.8 109.0

Tháng 4 4 tháng

Tháng 4 so với 4 tháng với cùng kỳ năm trước

Thực hiện % so sánh

27

Page 11: 1. Ch ỉ s ố s ản xu ất công nghi ệp file1. Ch ỉ s ố s ản xu ất công nghi ệp Tháng 3/2018 Tháng 4/2017 Tổng s ố 102.95 109.41 106.07 1. Công nghi ệp khai

11. Vận tải hành khách

Tháng 3/2018

Tháng 4/2017

Vận chuyển hành khách 85,193 358,145 101.0 117.7 116.5

(Ngàn hành khách)

Đường bộ 84,009 353,343 101.1 117.9 116.5

Đường thủy 727 2,851 100.5 103.4 104.3

Đường hàng không 457 1,951 85.0 104.8 135.4

Luân chuyển hành khách 2,158.6 8,962.2 97.5 116.8 121.7

(Tri ệu HK.Km)

Đường bộ 1,731.3 7,103.4 101.0 116.8 115.7

Đường thủy 10.4 46.4 100.5 88.5 102.5

Đường hàng không 416.9 1,812.4 85.0 117.7 154.1

Thực hiện % so sánh

Tháng 4 4 tháng

Tháng 4 so với 4 tháng với cùng kỳ năm trước

28

Page 12: 1. Ch ỉ s ố s ản xu ất công nghi ệp file1. Ch ỉ s ố s ản xu ất công nghi ệp Tháng 3/2018 Tháng 4/2017 Tổng s ố 102.95 109.41 106.07 1. Công nghi ệp khai

12. Vận tải hàng hóa

Tháng 3/2018

Tháng 4/2017

Vận chuyển hàng hóa 20,103.0 86,206.0 101.5 110.1 108.6

(Ngàn tấn.km)

Đường bộ 9,938.0 45,884.0 101.0 111.4 110.9

Đường thủy 10,163.0 40,315.0 102.0 108.9 106.0

Đường hàng không 2.0 7.0 105.0 107.5 121.2

Luân chuyển hàng hóa 7,126.0 29,295.1 101.4 99.4 102.1

(Tri ệu tấn.km)

Đường bộ 1,235.3 5,673.4 100.9 110.4 110.7

Đường thủy 5,888.4 23,614.1 101.5 107.2 100.2

Đường hàng không 2.3 7.6 105.0 107.5 121.2

Thực hiện % so sánh

Tháng 4 4 tháng

Tháng 4 so với 4 tháng với cùng kỳ năm trước

29

Page 13: 1. Ch ỉ s ố s ản xu ất công nghi ệp file1. Ch ỉ s ố s ản xu ất công nghi ệp Tháng 3/2018 Tháng 4/2017 Tổng s ố 102.95 109.41 106.07 1. Công nghi ệp khai

13. Thu chi ngân sách

Tháng 3/2018

Tháng 4/2017

1. Ngân sách (tỷ đồng)

1.1 Thu cân đối ngân sách Nhà nước 34,833.8 126,599.9 119.0 104.5 103.8

Trong đó:

Thu nội địa 24,793.9 88,202.0 131.5 106.0 106.8

Thu từ hoạt động xuất nhập khẩu 7,539.9 30,400.0 91.1 88.1 90.3

Thu từ dầu thô 2,500.1 7,977.5 117.2 181.1 139.7

1.2 Thu cân đối ngân sách địa phương 7,632.6 28,556.2 116.2 87.7 97.8

1.3. Chi ngân sách địa phương 4,304.0 15,980.0 76.4 119.0 137.9

(Không kể tạm ứng)

Trong đó: Chi đầu tư phát triển 1,180.0 5,692.7 46.3 89.9 184.0

Thực hiện

01/4/2018 01/3/2018 31/12/2017

2. Ngân hàng (ngàn tỷ đồng)

(Số liệu đầu kỳ)

2.1. Tổng nguồn huy động 2,065.74 101.64 102.98

Tr.đó: Tiền gửi dân cư 1,032.94 100.94 103.65

2.2. Tổng dư nợ tín dụng 1,836.82 102.35 104.29

(%) 01/4/2018 so với

Thực hiện % so sánh

Tháng 4 4 tháng

Tháng 4 so với 4 tháng với cùng kỳ năm trước

30