Ở Y TẾ KHÁNH HOÀ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT...
Transcript of Ở Y TẾ KHÁNH HOÀ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT...
STTMã dịch vụ
kỹ thuật Tên dịch vụ kỹ thuật thực hiện tại
Bệnh viện Mã giáĐơn giá(GĐ1)
Đơn giá(Gđ2) Quyết định Công bố
Mã cơsở
khám,chữabệnh
PHẦN I: CÔNG KHÁM
1 Bệnh viện hạng II 08.0003 15,000 35,000
PHẦN II: GIÁ DỊCH VỤ NGÀYGIƯỜNG BỆNH
2 Ngày giường bệnh Nội khoa:
Loại 2: Các Khoa: Cơ-Xương-Khớp,Da liễu, Dị ứng, Tai-Mũi-Họng, Mắt,Răng Hàm Mặt, Ngoại, Phụ -Sản khôngmổ; YHDT/ PHCN cho nhóm ngườibệnh tổn thương tủy sống, tai biến mạchmáu não, chấn thương sọ não.
K24.0032 65,000 152,500
Loại 3: Các khoa: YHDT, Phục hồichức năng K16.0033 50,000 126,600
3 Ngày giường bệnh ngoại khoa, bỏng;
Loại 2: Sau các phẫu thuật loại 1; Bỏngđộ 3-4 từ 25 -70% diện tích cơ thể K24.0042 95,000 204,400
Loại 3 : Sau các phẫu thuật loại 2; Bỏngđộ 2 trên 30% diện tích cơ thể, Bỏng độ3-4 dưới 25% diện tích cơ thể
K24.0043 90,000 188,500
Loại 4 : Sau các phẫu thuật loại 3; Bỏngđộ 1, độ 2 dưới 30% diện tích cơ thể K24.0044 65,000 152,500
4 Ngày giường bệnh ban ngày
PHẦN III: GIÁ CÁC DỊCH VỤ KỸTHUẬT VÀ XÉT NGHIỆM
I Siêu âm
5 18.0001.0001 Siêu âm tuyến giáp 37.2A01.0001 30,000 49,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
6 02.0314.0001 Siêu âm ổ bụng 37.2A01.0001 30,000 49,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
7 18.0015.0001Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách,thận, bàng quang) 37.2A01.0001 30,000 49,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
8 18.0016.0001Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượngthận, bàng quang, tiền liệt tuyến) 37.2A01.0001 30,000 49,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
9 18.0018.0001 Siêu âm tử cung phần phụ 37.2A01.0001 30,000 49,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
10 18.0020.0001 Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) 37.2A01.0001 30,000 49,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
11 18.0030.0001Siêu âm tử cung buồng trứng qua đườngbụng 37.2A01.0001 30,000 49,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
SỞ Y TẾ KHÁNH HOÀ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
BV Y HỌC CỔ TRUYỀN & PHỤC HỒI CHỨC NĂNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Khánh Hòa, ngày tháng 3 năm 2017
(Áp dụng Giai đoạn 2 từ ngày 24/03/2017 theo Thông tư số 37/2015/TTLT-BYT-BTC ngày 29 tháng 10 năm2015 của Bộ Y tế - Bộ Tài Chính; Công văn số 1367/BYT-KH-TC ngày 21 tháng 3 năm 2017 của Bộ Y tế và các
Quyết định ban hành Danh mục các dịch vụ kỹ thuật khám, chữa bệnh được xếp tương đương về kỹ thuật vàchi phí thực hiện Đợt 1, 2, 3, 4, 5
DANH MỤC GIÁ DỊCH VỤ KHÁM, CHỮA BỆNH BHYT
Được tính bằng 0,3 lần giá ngày giường của các khoa và loạiphòng tương ứng.
PHẦN A: CÁC DANH MỤC KỸ THUẬT ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG
1
12 18.0034.0001 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu 37.2A01.0001 30,000 49,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
13 18.0035.0001 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa 37.2A01.0001 30,000 49,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
14 18.0036.0001 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối 37.2A01.0001 30,000 49,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
15 18.0019.0001Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruộtnon,đại tràng) 37.2A01.0001 30,000 49,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
16 18.0044.0001Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da,cơ….) 37.2A01.0001 30,000 49,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
17 02.0373.0001 Siêu âm khớp (một vị trí) 37.2A01.0001 30,000 49,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
18 18.0045.0004Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạchchi dưới 37.2A01.0004 171,000 211,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
19 18.0049.0004 Siêu âm tim, màng tim qua thành ngực 37.2A01.0004 171,000 211,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
II X-quang
X quang thường
20 18.9000.9001 Chụp X quang ổ răng 37.2A02.9000 12,000 12,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
21 18.0081.9002 Chụp X quang cận chóp 37.2A02.9002 12,000 12,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
Xquang số hóa
22 18.0081.9003 Chụp Xquang cận chóp số hóa 37.2A02.9003 17,000 17,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
23 18.0081.9001 Chụp X quang ổ răng số hóa 37.2A02.9001 17,000 17,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
24 18.0069.0028 Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao 37.2A03.0028 58,000 69,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
25 18.0070.0028 Chụp Xquang sọ tiếp tuyến 37.2A03.0028 58,000 69,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
26 18.0072.0028 Chụp Xquang Blondeau 37.2A03.0028 58,000 69,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
27 18.0073.0028 Chụp Xquang Hirtz 37.2A03.0028 58,000 69,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
28 18.0074.0028 Chụp Xquang hàm chếch một bên 37.2A03.0028 58,000 69,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
29 18.0075.0028Chụp Xquang xương chính mũi nghiênghoaạt tiếp tuyến 37.2A03.0028 58,000 69,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
30 18.0076.0028 Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng 37.2A03.0028 58,000 69,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
31 18.0077.0028 Chụp Xquang Chausse III 37.2A03.0028 58,000 69,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
32 18.0078.0028 Chụp Xquang Schuller 37.2A03.0028 58,000 69,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
33 18.0079.0028 Chụp Xquang Stenvers 37.2A03.0028 58,000 69,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
34 18.0080.0028 Chụp Xquang khớp thái dương hàm 37.2A03.0028 58,000 69,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
35 18.0082.0028 Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) 37.2A03.0028 58,000 69,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
36 18.0084.0028 Chụp Xquang phim cắn (Occlusal) 37.2A03.0028 58,000 69,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
37 18.0085.0028 Chụp Xquang mỏm trâm 37.2A03.0028 58,000 69,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
38 18.0094.0011Chụp Xquang cột sống thắt lưng động,gập ưỡn 37.2A03.0028 58,000 69,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
39 18.0099.0028Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặcchếch 37.2A03.0028 58,000 69,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
40 18.0109.0028 Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên 37.2A03.0028 58,000 69,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
41 18.0125.0028Chụp Xquang bụng không chuẩn bịthẳng hoặc nghiêng 37.2A03.0028 58,000 69,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
42 18.0086.0028 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng 37.2A03.0028 58,000 69,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
43 18.0071.0029 Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng 37.2A03.0054 58,000 69,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
44 18.0078.0028 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên 37.2A03.0028 58,000 69,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
2
45 18.0089.0028 Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 37.2A03.0028 58,000 69,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
46 18.0090.0028Chụp Xquang cột sống ngực thẳngnghiêng hoặc chếch 37.2A03.0028 58,000 69,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
47 18.0091.0028Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳngnghiêng
37.2A03.0028 58,000 69,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
48 18.0092.0028Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếchhai bên
37.2A03.0028 58,000 69,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
49 18.0093.0028Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1thẳng nghiêng 37.2A03.0028 58,000 69,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
50 18.0096.0028Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳngnghiêng
37.2A03.0028 58,000 69,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
51 18.0090.0028Chụp Xquang cột sống ngực thẳngnghiêng hoặc chếch 37.2A03.0028 58,000 69,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
52 18.0102.0028Chụp Xquang xương bả vai thẳngnghiêng
37.2A03.0028 58,000 69,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
53 18.0103.0028Chụp Xquang xương cánh tay thẳngnghiêng
37.2A03.0028 58,000 69,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
54 18.0104.0028Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng,nghiêng hoặc chếch 37.2A03.0028 58,000 69,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
55 18.0106.0028Chụp Xquang xương cẳng tay thẳngnghiêng
37.2A03.0028 58,000 69,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
56 18.0107.0028Chụp Xquang xương cổ tay thẳng,nghiêng hoặc chếch 37.2A03.0028 58,000 69,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
57 18.0108.0028Chụp Xquang xương bàn ngón taythẳng, nghiêng hoặc chếch 37.2A03.0028 58,000 69,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
58 18.0111.0028 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng 37.2A03.0028 58,000 69,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
59 18.0112.0028Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiênghoặc chếch 37.2A03.0028 58,000 69,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
60 18.0113.0028Chụp Xquang xương bánh chè và khớpđùi bánh chè 37.2A03.0028 58,000 69,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
61 18.0114.0028Chụp Xquang xương cẳng chân thẳngnghiêng
37.2A03.0028 58,000 69,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
62 18.0115.0028Chụp Xquang xương cổ chân thẳng,nghiêng hoặc chếch 37.2A03.0028 58,000 69,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
63 18.0116.0029Chụp Xquang xương bàn, ngón chânthẳng, nghiêng hoặc chếch 37.2A03.0028 58,000 69,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
64 18.0117.0028 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng 37.2A03.0028 58,000 69,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
65 18.0121.0028 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng 37.2A03.0028 58,000 69,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
66 18.0122.0028 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch 37.2A03.0028 58,000 69,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
67 18.0067.0028 Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng 37.2A03.0028 58,000 69,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
68 18.0068.0028 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng 37.2A03.0028 58,000 69,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
6918.0072.0010/1
8.0073.0010Chụp Xquang Blondeau - Hirtz 37.2A03.0054 83,000 94,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
70 18.0110.0028 Chụp Xquang khớp háng thẳng nghiêng 37.2A03.0054 83,000 94,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
71 18.0124.0034Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng 37.2A02.0016 155,000 209,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
72 18.0088.0030Chụp Xquang cột sống cổ động,nghiêng 3 tư thế 37.2A03.0030 108,000 119,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
73 18.0097.0030Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳngchếch hai bên 37.2A03.0054 108,000 119,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
74 18.0118.0030 Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng 37.2A03.0030 108,000 119,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
III Một số kỹ thuật khác
75 21.0101.0069 Đo mật độ xương bằng máy siêu âm 37.2A05.0069 70,000 79,500 754/QĐ-SYT 20150908 56013
76 19.0192.0070Đo mật độ xương bằng kỹ thuật DEXA(2 vị trí) 37.2A05.0070 130,000 139,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
IV XÉT NGHIỆM
77 22.0019.1348 Thời gian máu chảy phương pháp Duke 37.1E01.1348 11,000 12,300 754/QĐ-SYT 20150908 56013
78 01.0285.1349Thời gian máu đông 37.1E01.1349 11,000 12,300 754/QĐ-SYT 20150908 56013
3
79 22.0136.1363 Tìm mảnh vỡ hồng cầu 37.1E01.1363 15,000 16,800 754/QĐ-SYT 20150908 56013
80 22.0142.1304 Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) 37.1E01.1304 20,000 22,400 754/QĐ-SYT 20150908 56013
81 23.0027.1493 Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] 37.1E03.1493 20,000 21,200 754/QĐ-SYT 20150908 56013
82 23.0007.1494 Định lượng Albumin [Máu] 37.1E03.1493 20,000 21,200 754/QĐ-SYT 20150908 56013
83 23.0020.1493 Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] 37.1E03.1493 20,000 21,200 754/QĐ-SYT 20150908 56013
84 23.0019.1493 Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] 37.1E03.1493 20,000 21,200 754/QĐ-SYT 20150908 56013
85 23.0026.1493 Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] 37.1E03.1493 20,000 21,200 754/QĐ-SYT 20150908 56013
86 23.0025.1493 Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] 37.1E03.1493 20,000 21,200 754/QĐ-SYT 20150908 56013
87 23.0051.1494 Định lượng Creatinin (máu) 37.1E03.1493 20,000 21,200 754/QĐ-SYT 20150908 56013
88 23.0003.1494 Định lượng Acid Uric [Máu] 37.1E03.1493 20,000 21,200 754/QĐ-SYT 20150908 56013
89 23.0133.1494 Định lượng Protein toàn phần [Máu] 37.1E03.1493 20,000 21,200 754/QĐ-SYT 20150908 56013
90 23.0166.1494 Định lượng Urê máu [Máu] 37.1E03.1493 20,000 21,200 754/QĐ-SYT 20150908 56013
91 23.0075.1494 Định lượng Glucose [Máu] 37.1E03.1493 20,000 21,200 754/QĐ-SYT 20150908 56013
92 01.0281.1510Xét nghiệm đường máu mao mạch tạigiường (một lần) 37.1E03.1510 22,000 23,300 754/QĐ-SYT 20150908 56013
93 22.0134.1296Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phươngpháp thủ công) 37.1E01.1296 23,000 25,700 754/QĐ-SYT 20150908 56013
94 23.0084.1506Định lượng HDL-C (High densitylipoprotein Cholesterol) [Máu]
37.1E03.1506 25,000 26,500 754/QĐ-SYT 20150908 56013
95 23.0158.1506 Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] 37.1E03.1506 25,000 26,500 754/QĐ-SYT 20150908 56013
96 23.0112.1506Định lượng LDL - C (Low densitylipoprotein Cholesterol) [Máu]
37.1E03.1506 25,000 26,500 754/QĐ-SYT 20150908 56013
97 23.0041.1506 Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) 37.1E03.1506 25,000 26,500 754/QĐ-SYT 20150908 56013
98 23.0058.1487 Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] 37.1E03.1487 27,000 28,600 754/QĐ-SYT 20150908 56013
99 24.0289.1694Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét)nhuộm soi định tính 37.1E04.1694 27,000 31,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
100 22.0163.1412Xét nghiệm số lượng và độ tập trungtiểu cầu (bằng phương pháp thủ công) 37.1E01.1412 30,000 33,600 754/QĐ-SYT 20150908 56013
101 22.0138.1362Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu(bằng phương pháp thủ công) 37.1E01.1362 32,000 35,800 754/QĐ-SYT 20150908 56013
102 24.0263.1665 Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi 37.1E04.1665 32,000 36,800 754/QĐ-SYT 20150908 56013
103 01.0284.1269 Định nhóm máu tại giường 37.1E01.1269 34,000 38,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
104 22.0279.1269Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ốngnghiệm) 37.1E01.1269 34,000 38,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
105 24.0094.1623 Streptococcus pyogenes ASO 37.1E04.1623 35,000 40,200 789/QĐ-SYT 20160802 56013
106 22.0120.1370Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi(bằng máy đếm tổng trở) 37.1E01.1370 35,000 39,200 754/QĐ-SYT 20150908 56013
107 23.0206.1596Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tựđộng) 37.1E03.1596 35,000 37,100 754/QĐ-SYT 20150908 56013
108 24.0094.1623 Streptococcus pyogenes ASO 37.1E04.1623 35,000 40,200 754/QĐ-SYT 20150908 56013
109 22.0135.1313Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng máyđếm laser) 37.1E01.1313 35,000 39,200 754/QĐ-SYT 20150908 56013
110 02.0085.1778 Điện tim thường 37.3F00.1778 35,000 45,900 754/QĐ-SYT 20150908 56013
111 22.0121.1369Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi(bằng máy đếm laser) 37.1E01.1369 40,000 44,800 754/QĐ-SYT 20150908 56013
112 24.0117.1646 HBsAg test nhanh 37.1E04.1646 45,000 51,700 754/QĐ-SYT 20150908 56013
113 24.0144.1621 HCV Ab test nhanh 37.1E04.1621 45,000 51,700 754/QĐ-SYT 20150908 56013
114 24.0144.1621 HCV Ab test nhanh 37.1E04.1621 45,000 51,700 754/QĐ-SYT 20150908 56013
4
115 24.0169.1616 HIV Ab test nhanh 37.1E04.1616 45,000 51,700 754/QĐ-SYT 20150908 56013
116 24.0073.1658 Helicobacter pylori Ag test nhanh 37.1E04.1658 50,000 57,500 789/QĐ-SYT 20160802 56013
117 24.0133.1643 HBeAb test nhanh 37.1E04.1643 50,000 57,500 754/QĐ-SYT 20150908 56013
118 24.0130.1645 HBeAg test nhanh 37.1E04.1645 50,000 57,500 754/QĐ-SYT 20150908 56013
119 02.0336.1664 Test nhanh tìm hồng cầu ẩn trong phân 37.1E04.1664 55,000 63,200 754/QĐ-SYT 20150908 56013
120 23.0162.1570 Định lượng TSH (Thyroid Stimulating 37.1E03.1570 55,000 58,300 754/QĐ-SYT 20150908 56013
121 23.0147.1561Định lượng T3 (Tri iodothyronine)[Máu]
37.1E03.1561 60,000 63,600 754/QĐ-SYT 20150908 56013
122 23.0148.1561 Định lượng T4 (Thyroxine) [Máu] 37.1E03.1561 60,000 63,600 754/QĐ-SYT 20150908 56013
123 06.0038.1777 Đo điện não vi tính 37.3F00.1777 60,000 69,600 754/QĐ-SYT 20150908 56013
124 02.0145.1777 Ghi điện não thường quy 37.3F00.1777 60,000 69,600 754/QĐ-SYT 20150908 56013
125 23.0161.1569 Định lượng Troponin I [Máu] 37.1E03.1569 70,000 74,200 754/QĐ-SYT 20150908 56013
126 24.0156.1612 HAV IgM miễn dịch bán tự động 37.1E04.1612 90,000 103,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
127 23.0083.1523 Định lượng HbA1c [Máu] 37.1E03.1523 94,000 99,600 754/QĐ-SYT 20150908 56013
128 24.0183.1637 Dengue virus NS1Ag test nhanh 37.1E04.1637 110,000 126,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
129 24.0187.1637 Dengue virus IgM/IgG test nhanh 37.1E04.1637 110,000 126,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
130 02.0148.1775 Ghi điện cơ bằng điện cực kim 37.3F00.1775 117,000 126,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
131 21.0032.1775 Đo tốc độ dẫn truyền thần kinh cảm giác 37.3F00.1775 117,000 126,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
132 21.0033.1775 Đo tốc độ dẫn truyền thần kinh vận động 37.3F00.1775 117,000 126,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
133 02.0143.1775 Đo điện thế kích thích bằng điện cơ 37.3F00.1775 117,000 126,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
134 02.0475.1775Ghi điện cơ điện thế kích thích cảm giácthân thể 37.3F00.1775 117,000 126,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
135 02.0476.1775Ghi điện cơ đo tốc độ dẫn truyền vậnđộng và cảm giác của dây thần kinhngoại biên chi trên
37.3F00.1775 117,000 126,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
136 02.0477.1775Ghi điện cơ đo tốc độ dẫn truyền vậnđộng và cảm giác của dây thần kinhngoại biên chi dưới
37.3F00.1775 117,000 126,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
137 01.0203.1775 Ghi điện cơ cấp cứu 37.3F00.1775 117,000 126,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
138 02.0024.1791 Đo chức năng hô hấp 37.3F00.1791 123,000 142,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
139 02.0095.1798 Holter điện tâm đồ 37.3F00.1798 167,000 191,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
140 02.0096.1798 Holter huyết áp 37.3F00.1798 167,000 191,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
141 03.0044.0300 Ghi điện tim cấp cứu tại giường 37.8D01.0300 219,000 295,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
142 24.0294.1717Strongyloides stercoralis (Giun lươn)Ab miễn dịch bán tự động 37.1E04.1717 260,000 290,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
143 24.0303.1717Trichinella spiralis (Giun xoắn) Abmiễn dịch bán tự động 37.1E04.1717 260,000 290,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
144 24.0296.1717Toxocara (Giun đũa chó, mèo) Ab miễndịch bán tự động 37.1E04.1717 260,000 290,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
145 17.0135.0239Kỹ thuật can thiệp rối loạn đại tiện bằngphản hồi sinh học (Biofeedback) 37.8C00.0239 304,000 328,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
146 17.0125.1783Đo áp lực bàng quang bằng cột thướcnước 37.3F00.1783 333,000 473,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
147 17.0130.0250Phong bế thần kinh bằng Phenol để điềutrị co cứng cơ 37.8C00.0250 869,000 1,009,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
148 17.0131.0274Tiêm Botulinum toxine vào điểm vậnđộng để điều trị co cứng cơ 37.8C00.0274 976,000 1,116,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
149 17.0124.1784Đo áp lực bàng quang bằng máy niệuđộng học 37.3F00.1784 1,827,000 1,954,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
V CÁC THỦ THUẬT
5
150 03.2387.0212 Tiêm trong da 37.8B00.0212 5,000 10,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
151 03.2388.0212 Tiêm dưới da 37.8B00.0212 5,000 10,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
152 03.2389.0212 Tiêm bắp thịt 37.8B00.0212 5,000 10,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
153 03.2390.0212 Tiêm tĩnh mạch 37.8B00.0212 5,000 10,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
154 02.0150.0114 Hút đờm hầu họng 37.8B00.0114 10,000 10,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
155 03.2391.0215 Truyền tĩnh mạch 37.8B00.0215 20,000 20,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
156 03.4246.0198 Tháo bột các loại 37.8B00.0198 38,000 49,500 754/QĐ-SYT 20150908 56013
157 03.0102.0200 Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) 37.8B00.0200 55,000 55,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
158 01.0218.0159 Rửa dạ dày cấp cứu 37.8B00.0159 61,500 106,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
159 01.0221.0211 Thụt tháo 37.8B00.0211 64,000 78,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
160 01.0223.0211 Đặt ống thông hậu môn 37.8B00.0211 64,000 78,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
161 02.0338.0211 Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng 37.8B00.0211 64,000 78,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
162 02.0381.0213 Tiêm khớp gối 37.8B00.0213 69,000 86,400 754/QĐ-SYT 20150908 56013
163 02.0382.0213 Tiêm khớp háng 37.8B00.0213 69,000 86,400 754/QĐ-SYT 20150908 56013
164 02.0383.0213 Tiêm khớp cổ chân 37.8B00.0213 69,000 86,400 754/QĐ-SYT 20150908 56013
165 02.0384.0213 Tiêm khớp bàn ngón chân 37.8B00.0213 69,000 86,400 754/QĐ-SYT 20150908 56013
166 02.0385.0213 Tiêm khớp cổ tay 37.8B00.0213 69,000 86,400 754/QĐ-SYT 20150908 56013
167 02.0386.0213 Tiêm khớp bàn ngón tay 37.8B00.0213 69,000 86,400 754/QĐ-SYT 20150908 56013
168 02.0387.0213 Tiêm khớp đốt ngón tay 37.8B00.0213 69,000 86,400 754/QĐ-SYT 20150908 56013
169 02.0388.0213 Tiêm khớp khuỷu tay 37.8B00.0213 69,000 86,400 754/QĐ-SYT 20150908 56013
170 02.0389.0213 Tiêm khớp vai 37.8B00.0213 69,000 86,400 754/QĐ-SYT 20150908 56013
171 02.0390.0213 Tiêm khớp ức đòn 37.8B00.0213 69,000 86,400 754/QĐ-SYT 20150908 56013
172 02.0391.0213 Tiêm khớp ức đòn - sườn 37.8B00.0213 69,000 86,400 754/QĐ-SYT 20150908 56013
173 02.0392.0213 Tiêm khớp đòn - cùng vai 37.8B00.0213 69,000 86,400 754/QĐ-SYT 20150908 56013
174 01.0216.0103 Đặt ống thông dạ dày 37.8B00.0103 69,500 85,400 754/QĐ-SYT 20150908 56013
175 02.0188.0210 Đặt sonde bàng quang 37.8B00.0210 69,500 85,400 754/QĐ-SYT 20150908 56013
176 01.0202.0083 Chọc dịch tủy sống 37.8B00.0083 74,000 100,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
177 02.0129.0083 Chọc dò dịch não tuỷ 37.8B00.0083 74,000 100,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
178 03.0125.0086 Chọc hút nước tiểu trên xương mu 37.8B00.0086 82,000 104,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
179 03.0165.0077 Chọc dò ổ bụng cấp cứu 37.8B00.0077 109,000 131,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
180 02.0242.0077 Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm 37.8B00.0077 109,000 131,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
181 02.0009.0077 Chọc dò dịch màng phổi 37.8B00.0077 109,000 131,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
182 01.0093.0079Chọc hút dịch - khí màng phổi bằng kimhay catheter
37.8B00.0079 110,000 136,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
183 02.0232.0158 Rửa bàng quang lấy máu cục 37.8B00.0158 141,000 185,000 789/QĐ-SYT 20160802 56013
184 02.0228.0164 Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫnlưu ổ áp xe 37.8B00.0164 150,000 172,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
185 02.0002.0071 Bơm rửa khoang màng phổi 37.8B00.0071 159,000 203,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
6
VI BỎNG - THAY BĂNG
186 03.3826.0075 Thay băng, cắt chỉ vết mổ 37.8B00.0075 30,000 30,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
187 03.3826.0200Thay băng vết thương/ mổ chiều dài ≤15cm
37.8B00.0200 55,000 55,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
188 03.3826.0201Thay băng vết thương/ mổ chiều dài trên15cm đến 30 cm 37.8B00.0201 70,000 79,600 754/QĐ-SYT 20150908 56013
189 03.3826.0202Thay băng vết thương/ mổ chiều dài từtrên 30 cm đến 50 cm 37.8B00.0202 100,000 109,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
190 03.3826.0203Thay băng vết thương/ mổ chiều dài <
30 cm nhiễm trùng 37.8B00.0203 110,000 129,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
191 03.3821.0216Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vếtthương đơn giản 37.8B00.0216 150,000 172,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
192 03.3826.0204Thay băng vết thương/ mổ chiều dài từ30 cm đến 50 cm nhiễm trùng 37.8B00.0204 155,000 174,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
193 03.3826.0205Thay băng vết thương/ mổ chiều dài >50cm nhiễm trùng 37.8B00.0205 180,000 227,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
194 11.0116.0199 Thay băng điều trị vết thương mạn tính 37.8B00.0199 188,000 233,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
195 11.0005.1148Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10%diện tích cơ thể ở người lớn 37.8D10.1148 208,000 235,000 789/QĐ-SYT 20160802 56013
196 11.0004.1149Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% -19% diện tích cơ thể ở người lớn 37.8D10.1149 328,000 392,000 789/QĐ-SYT 20160802 56013
197 11.0009.1149Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% -19% diện tích cơ thể ở trẻ em 37.8D10.1149 328,000 392,000 789/QĐ-SYT 20160802 56013
198 11.0003.1150Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% -39% diện tích cơ thể ởngười lớn 37.8D10.1150 423,000 519,000 789/QĐ-SYT 20160802 56013
199 11.0008.1150Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% -39% diện tích cơ thể ở trẻ em 37.8D10.1150 423,000 519,000 789/QĐ-SYT 20160802 56013
200 11.0007.1151Thay băng điều trị vết bỏng từ 40% -60% diện tích cơ thể ở trẻ em 37.8D10.1151 672,000 825,000 789/QĐ-SYT 20160802 56013
VII HỒI SỨC CẤP CỨU
201 01.0093.0079Chọc hút dịch – khí màng phổi bằngkim hay catheter
37.8B00.0079 110,000 136,000 789/QĐ-SYT 20160802 56013
184 01.0080.0206 Thay canuyn mở khí quản 37.8B00.0206 219,000 241,000 789/QĐ-SYT 20160802 56013
185 03.0130.0262 Vận động trị liệu bàng quang 37.8C00.0262 274,000 296,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
186 01.0163.0121 Mở thông bàng quang trên xương mu 37.8B00.0121 316,000 360,000 789/QĐ-SYT 20160802 56013
187 01.0158.0074 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản 37.8B00.0074 386,000 458,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
188 01.0066.1888 Đặt ống nội khí quản 37.8B00.1888 511,000 555,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
189 03.0080.0094Chọc hút/dẫn lưu khí màng phổi áp lựcthấp 37.8B00.0094 539,000 583,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
190 01.0007.0099Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm (01nòng)
37.8B00.0099 596,000 640,000 789/QĐ-SYT 20160802 56013
VIII NGOẠI KHOA
191 01.0157.0508 Cố định lồng ngực do chấn thương gãyxương sườn 37.8D05.0508 35,000 46,500 754/QĐ-SYT 20150908 56013
192 03.3909.0505 Chích rạch áp xe nhỏ 37.8D05.0505 129,000 173,000 789/QĐ-SYT 20160802 56013
193 03.2456.1044 Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm 37.8D09.1044 590,000 679,000 789/QĐ-SYT 20160802 56013
194 03.2455.1045Cắt u da đầu lành, đường kính từ 5 cmtrở lên 37.8D09.1045 983,000 1,094,000 789/QĐ-SYT 20160802 56013
195 03.2449.0834 Cắt u da vùng mặt, tạo hình 37.8D07.0834 1,082,000 1,200,000 789/QĐ-SYT 20160802 56013
196 10.0934.0563Rút đinh/tháo phương tiện kết hợpxương 37.8D05.0563 1,510,000 1,681,000 789/QĐ-SYT 20160802 56013
7
197 10.0148.0344 Phẫu thuật u thần kinh ngoại biên 37.8D03.0344 1,653,000 2,167,000 789/QĐ-SYT 20160802 56013
198 10.0149.0344Phẫu thuật giải phóng chèn ép TK ngoạibiên
37.8D03.0344 1,653,000 2,167,000 789/QĐ-SYT 20160802 56013
199 10.0148.0344 Phẫu thuật u thần kinh ngoại biên 37.8D03.0344 1,653,000 2,167,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
200 11.0159.1144 Cắt lọc hoại tử ổ loét vết thương mạntính
37.8D10.1144 1,784,000 2,319,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
201 10.0552.0495Phẫu thuật Longo (Chưa bao gồm máycắt nối tự động và ghim khâu trong máy) 37.8D05.0495 1,810,000 2,153,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
202 10.0892.0537Phẫu thuật chỉnh hình bàn chân khoèotheo phương pháp PONESETI 37.8D05.0537 1,810,000 2,597,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
203 10.0937.0537Phẫu thuật chỉnh bàn chân khoèo (Chưabao gồm phương tiện cố định) 37.8D05.0537 1,810,000 2,597,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
204 10.0553.0495Phẫu thuật Longo kết hợp với khâu treotrĩ 37.8D05.0495 1,810,000 2,153,000 789/QĐ-SYT 20160802 56013
205 10.0984.1091Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợpxương 37.8D09.1091 1,993,000 2,528,000 789/QĐ-SYT 20160802 56013
206 10.0549.0494Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (Phươngpháp Milligan – Morgan hoặc Ferguson) 37.8D05.0494 2,117,000 2,461,000 789/QĐ-SYT 20160802 56013
207 10.0551.0494 Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng 37.8D05.0494 2,117,000 2,461,000 789/QĐ-SYT 20160802 56013
208 10.0550.0494Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụngdụng cụ hỗ trợ 37.8D05.0494 2,117,000 2,461,000 789/QĐ-SYT 20160802 56013
209 10.0554.0494Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ(THD)
37.8D05.0494 2,117,000 2,461,000 789/QĐ-SYT 20160802 56013
210 10.0561.0494Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn
trong (vị trí 3 giờ và 9 giờ) 37.8D05.0494 2,117,000 2,461,000 789/QĐ-SYT 20160802 56013
211 10.0851.0571Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừangón tay
37.8D05.0571 2,293,000 2,752,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
212 10.0862.0571Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốtbàn ngón
37.8D05.0571 2,293,000 2,752,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
213 10.0954.0576Phẫu thuật vết thương phần mềm đơngiản/rách da đầu 37.8D05.0576 2,302,000 2,531,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
214 10.0749.0559Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng vàbàn ngón tay
37.8D05.0559 2,369,000 2,828,000 789/QĐ-SYT 20160802 56013
215 10.0750.0559Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổtay và cẳng tay 37.8D05.0559 2,369,000 2,828,000 789/QĐ-SYT 20160802 56013
216 10.0751.0559Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn – cổtay
37.8D05.0559 2,369,000 2,828,000 789/QĐ-SYT 20160802 56013
217 10.0810.0559Phẫu thuật vết thương bàn tay tổnthương gân duỗi 37.8D05.0559 2,369,000 2,828,000 789/QĐ-SYT 20160802 56013
218 10.0811.0559Phẫu thuật vết thương phần mềm tổnthương gân gấp 37.8D05.0559 2,369,000 2,828,000 789/QĐ-SYT 20160802 56013
219 10.0842.0559 Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi 37.8D05.0559 2,369,000 2,828,000 789/QĐ-SYT 20160802 56013
220 10.0875.0559 Phẫu thuật tổn thương gân chày trước 37.8D05.0559 2,369,000 2,828,000 789/QĐ-SYT 20160802 56013
221 10.0877.0559 Phẫu thuật tổn thương gân Achille 37.8D05.0559 2,369,000 2,828,000 789/QĐ-SYT 20160802 56013
222 10.0885.0559 Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille 37.8D05.0559 2,369,000 2,828,000 789/QĐ-SYT 20160802 56013
223 10.0882.0559 Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu 37.8D05.0559 2,369,000 2,828,000 789/QĐ-SYT 20160802 56013
224 10.0963.0559Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân (1gân)
37.8D05.0559 2,369,000 2,828,000 789/QĐ-SYT 20160802 56013
225 10.0964.0559Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1
gân)37.8D05.0559 2,369,000 2,828,000 789/QĐ-SYT 20160802 56013
226 11.0103.1114 Cắt sẹo khâu kín 37.8D10.1114 2,595,000 3,130,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
227 10.0961.0575 Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10 cm² 37.8D05.0575 2,345,000 2,689,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
228 11.0111.1137Kỹ thuật tạo vạt da chữ Z điều trị sẹobỏng 37.8D10.1137 2,842,000 3,428,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
229 11.0112.1137Kỹ thuật tạo vạt da V-Y điều trị sẹobỏng 37.8D10.1137 2,842,000 3,428,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
230 11.0115.1137Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị sẹobỏng 37.8D10.1137 2,842,000 3,428,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
231 11.0104.1113 Cắt sẹo ghép da mảnh trung bình 37.8D10.1113 2,915,000 3,451,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
232 10.0843.0550Phẫu thuật điều trị bệnh DE QUERVAIN và ngón tay cò súng
37.8D05.0550 2,951,000 3,429,000 789/QĐ-SYT 20160802 56013
8
233 10.0900.0550 Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tứ đầu đùi 37.8D05.0550 2,951,000 3,429,000 789/QĐ-SYT 20160802 56013
234 10.0719.0556 Phẫu thuật KHX gãy xương đòn 37.8D05.0556 3,132,000 3,609,000 789/QĐ-SYT 20160802 56013
235 10.0725.0556Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánhtay
37.8D05.0556 3,132,000 3,609,000 789/QĐ-SYT 20160802 56013
236 10.0815.0556 Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay 37.8D05.0556 3,132,000 3,609,000 789/QĐ-SYT 20160802 56013
237 11.0105.1142Cắt sẹo ghép da dày toàn lớp kiểu wolf-krause
37.8D10.1142 3,150,000 4,029,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
238 10.0734.0548 Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu 37.8D05.0548 3,391,000 3,850,000 789/QĐ-SYT 20160802 56013
239 10.0955.0577Phẫu thuật vết thương phần mềm phứctạp 37.8D05.0577 3,585,000 4,381,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
240 10.0861.0577 Thương tích bàn tay phức tạp 37.8D05.0577 3,585,000 4,381,000 789/QĐ-SYT 20160802 56013
241 10.0935.0555 Phẫu thuật kéo dài chi 37.2A02.0010 3,632,000 4,435,000 789/QĐ-SYT 20160802 56013
242 10.0947.0571Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm 37.8D07.0834 2,293,000 2,752,000 789/QĐ-SYT 20160802 56013
IX Y HỌC CỔ TRUYỀN
243 08.0484.0281 Xoa bóp bấm huyệt bằng máy 37.8C00.0281 10,000 24,300 754/QĐ-SYT 20150908 56013
244 03.0284.0252 Sắc thuốc thang 37.8C00.0252 10,000 12,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
245 03.0276.0252Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằngmáy
37.8C00.0252 10,000 12,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
246 08.0028.0259 Luyện tập dưỡng sinh 37.8C00.0259 7,000 20,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
247 08.0021.0285 Xông khói thuốc 37.8C00.0285 25,000 35,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
248 08.0479.0235 Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn 37.8C00.0235 27,000 31,800 754/QĐ-SYT 20150908 56013
249 08.0480.0235 Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt 37.8C00.0235 27,000 31,800 754/QĐ-SYT 20150908 56013
250 08.0481.0235 Giác hơi điều trị các chứng đau 37.8C00.0235 27,000 31,800 754/QĐ-SYT 20150908 56013
251 08.0482.0235 Giác hơi điều trị cảm cúm 37.8C00.0235 27,000 31,800 754/QĐ-SYT 20150908 56013
252 08.0020.0284 Xông hơi thuốc 37.8C00.0284 30,000 40,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
253 08.0019.0286 Xông thuốc bằng máy 37.8C00.0286 30,000 40,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
254 03.0671.0228 Cứu điều trị đau lưng thể hàn 37.8C00.0228 33,000 35,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
255 03.0672.0228 Cứu điều trị đau thần kinh toạ thể hàn 37.8C00.0228 33,000 35,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
256 03.0673.0228 Cứu điều trị đau bụng ỉa chảy thể hàn 37.8C00.0228 33,000 35,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
257 03.0674.0228Cứu điều trị liệt thần kinh VII ngoạibiên thể 37.8C00.0228 33,000 35,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
258 03.0675.0228 Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn 37.8C00.0228 33,000 35,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
259 03.0676.0228 Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn 37.8C00.0228 33,000 35,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
260 03.0677.0228 Cứu điều trị liệt thể hàn 37.8C00.0228 33,000 35,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
261 03.0678.0228 Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn 37.8C00.0228 33,000 35,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
262 03.0679.0228 Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn 37.8C00.0228 33,000 35,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
263 03.0680.0228 Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn 37.8C00.0228 33,000 35,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
264 03.0681.0228 Cứu điều trị liệt do bệnh của cơ thể hàn 37.8C00.0228 33,000 35,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
265 03.0682.0228 Cứu điều trị bại não thể hàn 37.8C00.0228 33,000 35,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
266 03.0683.0228 Cứu điều trị bệnh tự kỷ thể hàn 37.8C00.0228 33,000 35,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
267 03.0684.0228 Cứu điều trị ù tai thể hàn 37.8C00.0228 33,000 35,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
9
268 03.0685.0228 Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn 37.8C00.0228 33,000 35,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
269 03.0686.0228 Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn 37.8C00.0228 33,000 35,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
270 03.0688.0228Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thểhàn
37.8C00.0228 33,000 35,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
271 03.0689.0228Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chithể hàn 37.8C00.0228 33,000 35,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
272 03.0690.0228 Cứu điều trị nôn nấc thể hàn 37.8C00.0228 33,000 35,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
273 03.0691.0228 Cứu điều trị rối loạn đại tiểu tiện thể hàn 37.8C00.0228 33,000 35,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
274 03.0692.0228 Cứu điều trị rối loạn tiêu hoá thể hàn 37.8C00.0228 33,000 35,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
275 03.0693.0228 Cứu điều trị đái dầm thể hàn 37.8C00.0228 33,000 35,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
276 03.0694.0228 Cứu điều trị bí đái thể hàn 37.8C00.0228 33,000 35,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
277 03.0695.0228Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vậtthể hàn 37.8C00.0228 33,000 35,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
278 03.0288.0228 Chườm ngải 37.8C00.0228 33,000 35,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
279 17.0195.0226 Chẩn đoán điện thần kinh cơ 37.8C00.0226 35,200 53,200 754/QĐ-SYT 20150908 56013
280 03.0286.0229 Đặt thuốc YHCT 37.8C00.0229 35,500 43,200 754/QĐ-SYT 20150908 56013
281 17.0026.0220 Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống 37.8C00.0220 37,000 43,800 754/QĐ-SYT 20150908 56013
282 03.0287.0222 Bó thuốc 37.8C00.0222 38,100 47,700 754/QĐ-SYT 20150908 56013
283 17.0005.0231 Điều trị bằng dòng điện một chiều đều 37.8C00.0231 39,200 44,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
284 08.0023.0249 Ngâm thuốc YHCT toàn thân 37.8C00.0249 40,000 47,300 754/QĐ-SYT 20150908 56013
285 08.0024.0249 Ngâm thuốc YHCT bộ phận 37.8C00.0249 40,000 47,300 754/QĐ-SYT 20150908 56013
286 17.0018.0221 Điều trị bằng Parafin 37.8C00.0221 45,200 50,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
287 17.0085.0282 Kỹ thuật xoa bóp vùng 37.8C00.0282 45,200 59,500 754/QĐ-SYT 20150908 56013
288 03.0532.0271 Thuỷ châm điều trị liệt 37.8C00.0271 47,000 61,800 754/QĐ-SYT 20150908 56013
289 03.0533.0271 Thuỷ châm điều trị liệt chi trên 37.8C00.0271 47,000 61,800 754/QĐ-SYT 20150908 56013
290 03.0534.0271 Thuỷ châm điều trị liệt chi dưới 37.8C00.0271 47,000 61,800 754/QĐ-SYT 20150908 56013
291 03.0535.0271 Thuỷ châm điều trị liệt nửa người 37.8C00.0271 47,000 61,800 754/QĐ-SYT 20150908 56013
292 03.0536.0271 Thuỷ châm điều trị liệt do bệnh của cơ 37.8C00.0271 47,000 61,800 754/QĐ-SYT 20150908 56013
293 03.0537.0271 Thuỷ châm điều trị teo cơ 37.8C00.0271 47,000 61,800 754/QĐ-SYT 20150908 56013
294 03.0538.0271 Thuỷ châm điều trị đau thần kinh toạ 37.8C00.0271 47,000 61,800 754/QĐ-SYT 20150908 56013
295 03.0539.0271 Thuỷ châm điều trị bại não 37.8C00.0271 47,000 61,800 754/QĐ-SYT 20150908 56013
296 03.0540.0271 Thuỷ châm điều trị bệnh tự kỷ 37.8C00.0271 47,000 61,800 754/QĐ-SYT 20150908 56013
297 03.0541.0271 Thuỷ châm điều trị chứng ù tai 37.8C00.0271 47,000 61,800 754/QĐ-SYT 20150908 56013
298 03.0542.0271 Thuỷ châm điều trị giảm khứu giác 37.8C00.0271 47,000 61,800 754/QĐ-SYT 20150908 56013
299 03.0543.0271 Thuỷ châm điều trị rối loạn vận ngôn 37.8C00.0271 47,000 61,800 754/QĐ-SYT 20150908 56013
300 03.0544.0271 Thuỷ châm điều trị khàn tiếng 37.8C00.0271 47,000 61,800 754/QĐ-SYT 20150908 56013
301 03.0545.0271 Thuỷ châm cai thuốc lá 37.8C00.0271 47,000 61,800 754/QĐ-SYT 20150908 56013
302 03.0546.0271Thuỷ châm điều trị hỗ trợ cai nghiện matuý
37.8C00.0271 47,000 61,800 754/QĐ-SYT 20150908 56013
303 03.0547.0271 Thuỷ châm điều trị hội chứng ngoại tháp 37.8C00.0271 47,000 61,800 754/QĐ-SYT 20150908 56013
10
304 03.0548.0271 Thuỷ châm điều trị động kinh 37.8C00.0271 47,000 61,800 754/QĐ-SYT 20150908 56013
305 03.0549.0271 Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu 37.8C00.0271 47,000 61,800 754/QĐ-SYT 20150908 56013
306 03.0550.0271 Thuỷ châm điều trị mất ngủ 37.8C00.0271 47,000 61,800 754/QĐ-SYT 20150908 56013
307 03.0551.0271 Thuỷ châm điều trị stress 37.8C00.0271 47,000 61,800 754/QĐ-SYT 20150908 56013
308 03.0552.0271Thuỷ châm điều trị thiếu máu não mạntính
37.8C00.0271 47,000 61,800 754/QĐ-SYT 20150908 56013
309 03.0553.0271Thuỷ châm điều trị tổn thương rễ, đámrối và dây thần kinh 37.8C00.0271 47,000 61,800 754/QĐ-SYT 20150908 56013
310 03.0554.0271Thuỷ châm điều trị tổn thương dây thầnkinh V
37.8C00.0271 47,000 61,800 754/QĐ-SYT 20150908 56013
311 03.0555.0271Thuỷ châm điều trị liệt dây thầnkinh số VII ngoại biên 37.8C00.0271 47,000 61,800 754/QĐ-SYT 20150908 56013
312 03.0556.0271 Thuỷ châm điều trị sụp mi 37.8C00.0271 47,000 61,800 754/QĐ-SYT 20150908 56013
313 03.0557.0271 Thuỷ châm điều trị bệnh hố mắt 37.8C00.0271 47,000 61,800 754/QĐ-SYT 20150908 56013
314 08.0381.0271 Thuỷ châm điều trị viêm thầnkinh thị giác sau giai đoạn cấp 37.8C00.0271 47,000 61,800 754/QĐ-SYT 20150908 56013
315 03.0559.0271Thuỷ châm điều trị lác 37.8C00.0271 47,000 61,800 754/QĐ-SYT 20150908 56013
316 03.0560.0271Thuỷ châm điều trị giảm thị lực 37.8C00.0271 47,000 61,800 754/QĐ-SYT 20150908 56013
317 03.0602.0271Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình 37.8C00.0271 47,000 61,800 754/QĐ-SYT 20150908 56013
318 08.0339.0271Thuỷ châm điều trị giảm thính lực 37.8C00.0271 47,000 61,800 754/QĐ-SYT 20150908 56013
319 03.0563.0271Thuỷ châm điều trị thất ngôn 37.8C00.0271 47,000 61,800 754/QĐ-SYT 20150908 56013
320 03.0564.0271Thuỷ châm điều trị viêm xoang 37.8C00.0271 47,000 61,800 754/QĐ-SYT 20150908 56013
321 03.0565.0271Thuỷ châm điều trị viêm mũi dị ứng 37.8C00.0271 47,000 61,800 754/QĐ-SYT 20150908 56013
322 03.0566.0271Thuỷ châm điều trị hen phế quản 37.8C00.0271 47,000 61,800 754/QĐ-SYT 20150908 56013
323 03.0567.0271Thuỷ châm điều trị tăng huyết áp 37.8C00.0271 47,000 61,800 754/QĐ-SYT 20150908 56013
324 03.0568.0271Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp 37.8C00.0271 47,000 61,800 754/QĐ-SYT 20150908 56013
325 03.0569.0271Thuỷ châm điều trị đau vùng ngực 37.8C00.0271 47,000 61,800 754/QĐ-SYT 20150908 56013
326 03.0570.0271Thuỷ châm điều trị đau thần kinh liên
sườn 37.8C00.0271 47,000 61,800 754/QĐ-SYT 20150908 56013
327 03.0571.0271Thuỷ châm điều trị đau ngực, sườn 37.8C00.0271 47,000 61,800 754/QĐ-SYT 20150908 56013
328 03.0572.0271Thuỷ châm điều trị trĩ 37.8C00.0271 47,000 61,800 754/QĐ-SYT 20150908 56013
329 08.0332.0271Thuỷ châm điều trị sa dạ dày 37.8C00.0271 47,000 61,800 754/QĐ-SYT 20150908 56013
330 03.0574.0271Thuỷ châm điều trị đau dạ dày 37.8C00.0271 47,000 61,800 754/QĐ-SYT 20150908 56013
331 03.0575.0271Thuỷ châm điều trị nôn, nấc 37.8C00.0271 47,000 61,800 754/QĐ-SYT 20150908 56013
332 03.0576.0271Thuỷ châm điều trị bệnh vẩy nến 37.8C00.0271 47,000 61,800 754/QĐ-SYT 20150908 56013
333 03.0577.0271Thuỷ châm điều trị dị ứng 37.8C00.0271 47,000 61,800 754/QĐ-SYT 20150908 56013
334 03.0578.0271Thuỷ châm điều trị viêm khớpdạng thấp 37.8C00.0271 47,000 61,800 754/QĐ-SYT 20150908 56013
335 03.0579.0271Thuỷ châm điều trị thoái hoá khớp 37.8C00.0271 47,000 61,800 754/QĐ-SYT 20150908 56013
336 03.0580.0271Thuỷ châm điều trị đau lưng 37.8C00.0271 47,000 61,800 754/QĐ-SYT 20150908 56013
337 03.0581.0271Thuỷ châm điều trị đau mỏi cơ 37.8C00.0271 47,000 61,800 754/QĐ-SYT 20150908 56013
338 03.0582.0271Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai 37.8C00.0271 47,000 61,800 754/QĐ-SYT 20150908 56013
339 03.0583.0271Thuỷ châm điều trị hội chứng vai gáy 37.8C00.0271 47,000 61,800 754/QĐ-SYT 20150908 56013
11
340 03.0584.0271 Thuỷ châm điều trị chứng tic 37.8C00.0271 47,000 61,800 754/QĐ-SYT 20150908 56013
341 03.0585.0271Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giácđầu chi 37.8C00.0271 47,000 61,800 754/QĐ-SYT 20150908 56013
342 03.0586.0271Thuỷ châm điều trị viêm co cứng cơdelta
37.8C00.0271 47,000 61,800 754/QĐ-SYT 20150908 56013
343 03.0587.0271 Thuỷ châm điều trị cơn đau quặn thận 37.8C00.0271 47,000 61,800 754/QĐ-SYT 20150908 56013
344 03.0588.0271 Thuỷ châm điều trị rối loạn đại, tiểu tiện 37.8C00.0271 47,000 61,800 754/QĐ-SYT 20150908 56013
345 03.0589.0271 Thuỷ châm điều trị táo bón 37.8C00.0271 47,000 61,800 754/QĐ-SYT 20150908 56013
346 03.0590.0271 Thuỷ châm điều trị rối loạn tiêu hoá 37.8C00.0271 47,000 61,800 754/QĐ-SYT 20150908 56013
347 03.0591.0271 Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác 37.8C00.0271 47,000 61,800 754/QĐ-SYT 20150908 56013
348 03.0592.0271 Thuỷ châm điều trị đái dầm 37.8C00.0271 47,000 61,800 754/QĐ-SYT 20150908 56013
349 03.0593.0271 Thuỷ châm điều trị bí đái 37.8C00.0271 47,000 61,800 754/QĐ-SYT 20150908 56013
350 03.0594.0271Thuỷ châm điều trị rối loạn thần kinhthực vật 37.8C00.0271 47,000 61,800 754/QĐ-SYT 20150908 56013
351 03.0595.0271 Thuỷ châm điều trị béo phì 37.8C00.0271 47,000 61,800 754/QĐ-SYT 20150908 56013
352 03.0596.0271 Thuỷ châm điều trị bướu cổ đơn thuần 37.8C00.0271 47,000 61,800 754/QĐ-SYT 20150908 56013
353 03.0597.0271Thuỷ châm điều trị rối loạn chức năngdo chấn thương sọ não 37.8C00.0271 47,000 61,800 754/QĐ-SYT 20150908 56013
354 03.0598.0271Thuỷ châm điều trị liệt tứ chi do chấnthương cột sống 37.8C00.0271 47,000 61,800 754/QĐ-SYT 20150908 56013
355 03.0599.0271Thuỷ châm điều trị giảm đau sau phẫuthuật 37.8C00.0271 47,000 61,800 754/QĐ-SYT 20150908 56013
356 03.0600.0271 Thuỷ châm điều trị giảm đau do ung thư 37.8C00.0271 47,000 61,800 754/QĐ-SYT 20150908 56013
357 03.0601.0271 Thuỷ châm điều trị đau răng 37.8C00.0271 47,000 61,800 754/QĐ-SYT 20150908 56013
358 03.0602.0271 Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình 37.8C00.0271 47,000 61,800 754/QĐ-SYT 20150908 56013
359 03.0603.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt 37.8C00.0280 47,000 61,300 754/QĐ-SYT 20150908 56013
360 03.0604.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên 37.8C00.0280 47,000 61,300 754/QĐ-SYT 20150908 56013
361 3.0605.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới 37.8C00.0280 47,000 61,300 754/QĐ-SYT 20150908 56013
362 03.0606.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửangười 37.8C00.0280 47,000 61,300 754/QĐ-SYT 20150908 56013
363 03.0607.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thầnkinh toạ 37.8C00.0280 47,000 61,300 754/QĐ-SYT 20150908 56013
364 03.0608.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêmnão
37.8C00.0280 47,000 61,300 754/QĐ-SYT 20150908 56013
365 03.0609.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị bại não trẻem
37.8C00.0280 47,000 61,300 754/QĐ-SYT 20150908 56013
366 03.0610.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớpchi trên
37.8C00.0280 47,000 61,300 754/QĐ-SYT 20150908 56013
367 03.0611.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớpchi dưới 37.8C00.0280 47,000 61,300 754/QĐ-SYT 20150908 56013
368 03.0612.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng ngất 37.8C00.0280 47,000 61,300 754/QĐ-SYT 20150908 56013
369 03.0613.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ 37.8C00.0280 47,000 61,300 754/QĐ-SYT 20150908 56013
370 03.0614.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai 37.8C00.0280 47,000 61,300 754/QĐ-SYT 20150908 56013
371 03.0615.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứugiác
37.8C00.0280 47,000 61,300 754/QĐ-SYT 20150908 56013
372 03.0616.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnhcủa cơ 37.8C00.0280 47,000 61,300 754/QĐ-SYT 20150908 56013
373 03.0617.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt các dâythần kinh 37.8C00.0280 47,000 61,300 754/QĐ-SYT 20150908 56013
374 03.0618.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị teo cơ 37.8C00.0280 47,000 61,300 754/QĐ-SYT 20150908 56013
375 03.0619.0280 Xoa bóp bấm huyệt cai thuốc lá 37.8C00.0280 47,000 61,300 754/QĐ-SYT 20150908 56013
12
376 03.0621.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suynhược 37.8C00.0280 47,000 61,300 754/QĐ-SYT 20150908 56013
377 03.0622.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứngngoại tháp 37.8C00.0280 47,000 61,300 754/QĐ-SYT 20150908 56013
378 03.0623.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị động kinh 37.8C00.0280 47,000 61,300 754/QĐ-SYT 20150908 56013
379 03.0624.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu,đau nửa đầu 37.8C00.0280 47,000 61,300 754/QĐ-SYT 20150908 56013
380 03.0625.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ 37.8C00.0280 47,000 61,300 754/QĐ-SYT 20150908 56013
381 03.0626.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị stress 37.8C00.0280 47,000 61,300 754/QĐ-SYT 20150908 56013
382 03.0627.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiếu máunão mạn tính 37.8C00.0280 47,000 61,300 754/QĐ-SYT 20150908 56013
383 03.0628.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thươngrễ, đám rối và dây thần kinh 37.8C00.0280 47,000 61,300 754/QĐ-SYT 20150908 56013
384 03.0629.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thươngdây thần kinh V 37.8C00.0280 47,000 61,300 754/QĐ-SYT 20150908 56013
385 03.0630.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thầnkinh số VII ngoại biên 37.8C00.0280 47,000 61,300 754/QĐ-SYT 20150908 56013
386 03.0631.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi 37.8C00.0280 47,000 61,300 754/QĐ-SYT 20150908 56013
387 03.0632.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thầnkinh thị giác sau giai đoạn cấp 37.8C00.0280 47,000 61,300 754/QĐ-SYT 20150908 56013
388 03.0633.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác 37.8C00.0280 47,000 61,300 754/QĐ-SYT 20150908 56013
389 03.0634.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lựcdo teo gai thị 37.8C00.0280 47,000 61,300 754/QĐ-SYT 20150908 56013
390 03.0635.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứngtiền đình 37.8C00.0280 47,000 61,300 754/QĐ-SYT 20150908 56013
391 03.0636.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thínhlực 37.8C00.0280 47,000 61,300 754/QĐ-SYT 20150908 56013
392 03.0637.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũixoang
37.8C00.0280 47,000 61,300 754/QĐ-SYT 20150908 56013
393 03.0638.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản 37.8C00.0280 47,000 61,300 754/QĐ-SYT 20150908 56013
394 03.0639.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị tăng huyếtáp
37.8C00.0280 47,000 61,300 754/QĐ-SYT 20150908 56013
395 03.0640.0280Xoa búp bấm huyệt điều trị huyết ápthấp 37.8C00.0280 47,000 61,300 754/QĐ-SYT 20150908 56013
396 03.0641.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau vùngngực 37.8C00.0280 47,000 61,300 754/QĐ-SYT 20150908 56013
397 03.0642.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thầnkinh liên sườn 37.8C00.0280 47,000 61,300 754/QĐ-SYT 20150908 56013
398 03.0643.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thầnkinh liên sườn 37.8C00.0280 47,000 61,300 754/QĐ-SYT 20150908 56013
399 03.0644.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau dạ dày 37.8C00.0280 47,000 61,300 754/QĐ-SYT 20150908 56013
400 03.0645.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc 37.8C00.0280 47,000 61,300 754/QĐ-SYT 20150908 56013
401 03.0646.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớpdạng thấp 37.8C00.0280 47,000 61,300 754/QĐ-SYT 20150908 56013
402 03.0647.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị thoái hoákhớp 37.8C00.0280 47,000 61,300 754/QĐ-SYT 20150908 56013
403 03.0648.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng 37.8C00.0280 47,000 61,300 754/QĐ-SYT 20150908 56013
404 03.0649.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau mỏi cơ 37.8C00.0280 47,000 61,300 754/QĐ-SYT 20150908 56013
405 03.0650.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanhkhớp vai 37.8C00.0280 47,000 61,300 754/QĐ-SYT 20150908 56013
406 03.0651.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứngvai gáy
37.8C00.0280 47,000 61,300 754/QĐ-SYT 20150908 56013
407 03.0652.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic 37.8C00.0280 47,000 61,300 754/QĐ-SYT 20150908 56013
408 03.0653.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc 37.8C00.0280 47,000 61,300 754/QĐ-SYT 20150908 56013
409 03.0654.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảmgiác đầu chi 37.8C00.0280 47,000 61,300 754/QĐ-SYT 20150908 56013
410 03.0655.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm cocứng cơ delta 37.8C00.0280 47,000 61,300 754/QĐ-SYT 20150908 56013
411 03.0656.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn đại,tiểu tiện 37.8C00.0280 47,000 61,300 754/QĐ-SYT 20150908 56013
13
412 03.0657.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón 37.8C00.0280 47,000 61,300 754/QĐ-SYT 20150908 56013
413 03.0658.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêuhóa
37.8C00.0280 47,000 61,300 754/QĐ-SYT 20150908 56013
414 03.0659.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảmgiác
37.8C00.0280 47,000 61,300 754/QĐ-SYT 20150908 56013
415 03.0660.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái 37.8C00.0280 47,000 61,300 754/QĐ-SYT 20150908 56013
416 03.0661.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thầnkinh
37.8C00.0280 47,000 61,300 754/QĐ-SYT 20150908 56013
417 03.0662.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì 37.8C00.0280 47,000 61,300 754/QĐ-SYT 20150908 56013
418 03.0663.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạnchức năng do chấn thương sọ não 37.8C00.0280 47,000 61,300 754/QĐ-SYT 20150908 56013
419 03.0664.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi dochấn thương cột sống 37.8C00.0280 47,000 61,300 754/QĐ-SYT 20150908 56013
420 03.0665.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đausau phẫu thuật 37.8C00.0280 47,000 61,300 754/QĐ-SYT 20150908 56013
421 03.0666.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau doung thư 37.8C00.0280 47,000 61,300 754/QĐ-SYT 20150908 56013
422 03.0667.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau răng 37.8C00.0280 47,000 61,300 754/QĐ-SYT 20150908 56013
423 03.0668.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm 37.8C00.0280 47,000 61,300 754/QĐ-SYT 20150908 56013
424 03.0669.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị sa trực tràng 37.8C00.0280 47,000 61,300 754/QĐ-SYT 20150908 56013
425 03.0670.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hysteria 37.8C00.0280 47,000 61,300 754/QĐ-SYT 20150908 56013
426 02.0166.0283Xoa bóp phòng chống loét trong cácbệnh thần kinh (một ngày) 37.8C00.0283 65,200 87,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
427 17.0086.0283 Kỹ thuật xoa bóp toàn thân 37.8C00.0283 65,200 87,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
428 03.0289.0224 Hào châm 37.8C00.0224 67,000 81,800 754/QĐ-SYT 20150908 56013
429 03.0290.0224Nhĩ châm 37.8C00.0224 67,000 81,800 754/QĐ-SYT 20150908 56013
430 03.0291.0224Ôn châm 37.8C00.0224 67,000 81,800 754/QĐ-SYT 20150908 56013
431 03.0271.0224 Từ châm 37.8C00.0224 67,000 81,800 754/QĐ-SYT 20150908 56013
432 03.0273.0224 Mai hoa châm 37.8C00.0224 67,000 81,800 754/QĐ-SYT 20150908 56013
433 08.0010.0224 Chích lể 37.8C00.0224 67,000 81,800 754/QĐ-SYT 20150908 56013
434 03.0461.0230 Điện châm điều trị di chứng bại liệt 37.8C00.0230 71,000 75,800 754/QĐ-SYT 20150908 56013
435 03.0462.0230 Điện châm điều trị liệt chi trên 37.8C00.0230 71,000 75,800 754/QĐ-SYT 20150908 56013
436 03.0463.0230 Điện châm điều trị liệt chi dưới 37.8C00.0230 71,000 75,800 754/QĐ-SYT 20150908 56013
437 03.0464.0230 Điện châm điều trị liệt nửa người 37.8C00.0230 71,000 75,800 754/QĐ-SYT 20150908 56013
438 03.0465.0230 Điện châm điều trị liệt do bệnh của cơ 37.8C00.0230 71,000 75,800 754/QĐ-SYT 20150908 56013
439 03.0466.0230 Điện châm điều trị teo cơ 37.8C00.0230 71,000 75,800 754/QĐ-SYT 20150908 56013
440 03.0467.0230 Điện châm điều trị đau thần kinh toạ 37.8C00.0230 71,000 75,800 754/QĐ-SYT 20150908 56013
441 03.0468.0230 Điện châm điều trị bại não 37.8C00.0230 71,000 75,800 754/QĐ-SYT 20150908 56013
442 03.0469.0230 Điện châm điều trị bệnh tự kỷ 37.8C00.0230 71,000 75,800 754/QĐ-SYT 20150908 56013
443 03.0470.0230 Điện châm điều trị chứng ù tai 37.8C00.0230 71,000 75,800 754/QĐ-SYT 20150908 56013
444 03.0471.0230 Điện châm điều trị giảm khứu giác 37.8C00.0230 71,000 75,800 754/QĐ-SYT 20150908 56013
445 03.0472.0230Điện châm điều trị chứng nói ngọng, nóilắp 37.8C00.0230 71,000 75,800 754/QĐ-SYT 20150908 56013
446 03.0473.0230 Điện châm điều trị khàn tiếng 37.8C00.0230 71,000 75,800 754/QĐ-SYT 20150908 56013
447 03.0474.0230 Điện châm cai thuốc lá 37.8C00.0230 71,000 75,800 754/QĐ-SYT 20150908 56013
14
448 03.0475.0230Điện châm điều trị hỗ trợ cai nghiện matuý
37.8C00.0230 71,000 75,800 754/QĐ-SYT 20150908 56013
449 03.0476.0230 Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp 37.8C00.0230 71,000 75,800 754/QĐ-SYT 20150908 56013
450 03.0477.0230 Điện châm điều trị động kinh cục bộ 37.8C00.0230 71,000 75,800 754/QĐ-SYT 20150908 56013
451 03.0478.0230 Điện châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu 37.8C00.0230 71,000 75,800 754/QĐ-SYT 20150908 56013
452 03.0479.0230 Điện châm điều trị mất ngủ 37.8C00.0230 71,000 75,800 754/QĐ-SYT 20150908 56013
453 03.0480.0230 Điện châm điều trị stress 37.8C00.0230 71,000 75,800 754/QĐ-SYT 20150908 56013
454 03.0481.0230Điện châm điều trị thiếu máu não mạntính
37.8C00.0230 71,000 75,800 754/QĐ-SYT 20150908 56013
455 03.0482.0230Điện châm điều trị tổn thương gây liệtrễ, đám rối và dây thần kinh 37.8C00.0230 71,000 75,800 754/QĐ-SYT 20150908 56013
456 03.0483.0230Điện châm điều trị tổn thương dây thầnkinh V
37.8C00.0230 71,000 75,800 754/QĐ-SYT 20150908 56013
457 03.0484.0230Điện châm điều trị liệt dây thần kinh VIIngoại biên 37.8C00.0230 71,000 75,800 754/QĐ-SYT 20150908 56013
458 03.0485.0230 Điện châm điều trị chắp lẹo 37.8C00.0230 71,000 75,800 754/QĐ-SYT 20150908 56013
459 03.0486.0230 Điện châm điều trị sụp mi 37.8C00.0230 71,000 75,800 754/QĐ-SYT 20150908 56013
460 03.0487.0230 Điện châm điều trị bệnh hố mắt 37.8C00.0230 71,000 75,800 754/QĐ-SYT 20150908 56013
461 03.0488.0230 Điện châm điều trị viêm kết mạc 37.8C00.0230 71,000 75,800 754/QĐ-SYT 20150908 56013
462 03.0489.0230Điện châm điều trị viêm thần kinh thịgiác sau giai đoạn cấp 37.8C00.0230 71,000 75,800 754/QĐ-SYT 20150908 56013
463 03.0490.0230 Điện châm điều trị lác 37.8C00.0230 71,000 75,800 754/QĐ-SYT 20150908 56013
464 03.0491.0230 Điện châm điều trị giảm thị lực 37.8C00.0230 71,000 75,800 754/QĐ-SYT 20150908 56013
465 03.0492.0230 Điện châm điều trị hội chứng tiền đình 37.8C00.0230 71,000 75,800 754/QĐ-SYT 20150908 56013
466 03.0493.0230 Điện châm điều trị giảm thính lực 37.8C00.0230 71,000 75,800 754/QĐ-SYT 20150908 56013
467 03.0494.0230 Điện châm điều trị thất ngôn 37.8C00.0230 71,000 75,800 754/QĐ-SYT 20150908 56013
468 03.0495.0230Điện châm điều trị rối loạn cảm giácđầu chi 37.8C00.0230 71,000 75,800 754/QĐ-SYT 20150908 56013
469 03.0496.0230 Điện châm điều trị viêm co cứng cơ delta 37.8C00.0230 71,000 75,800 754/QĐ-SYT 20150908 56013
470 03.0497.0230 Điện châm điều trị nôn nấc 37.8C00.0230 71,000 75,800 754/QĐ-SYT 20150908 56013
471 03.0498.0230 Điện châm điều trị cơn đau quặn thận 37.8C00.0230 71,000 75,800 754/QĐ-SYT 20150908 56013
472 03.0499.0230 Điện châm điều trị viêm bàng quang cấp 37.8C00.0230 71,000 75,800 754/QĐ-SYT 20150908 56013
473 03.0500.0230 Điện châm điều trị viêm phần phụ 37.8C00.0230 71,000 75,800 754/QĐ-SYT 20150908 56013
474 03.0501.0230 Điện châm điều trị rối loạn đại, tiểu tiện 37.8C00.0230 71,000 75,800 754/QĐ-SYT 20150908 56013
475 03.0502.0230 Điện châm điều trị táo bón 37.8C00.0230 71,000 75,800 754/QĐ-SYT 20150908 56013
476 03.0503.0230 Điện châm điều trị rối loạn tiêu hoá 37.8C00.0230 71,000 75,800 754/QĐ-SYT 20150908 56013
477 03.0504.0230 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác 37.8C00.0230 71,000 75,800 754/QĐ-SYT 20150908 56013
478 03.0505.0230 Điện châm điều trị đái dầm 37.8C00.0230 71,000 75,800 754/QĐ-SYT 20150908 56013
479 03.0506.0230 Điện châm điều trị bí đái 37.8C00.0230 71,000 75,800 754/QĐ-SYT 20150908 56013
480 03.0507.0230Điện châm điều trị rối loạn thần kinhthực vật 37.8C00.0230 71,000 75,800 754/QĐ-SYT 20150908 56013
481 03.0508.0230 Điện châm điều trị cảm cúm 37.8C00.0230 71,000 75,800 754/QĐ-SYT 20150908 56013
482 03.0509.0230 Điện châm điều trị viêm Amidan cấp 37.8C00.0230 71,000 75,800 754/QĐ-SYT 20150908 56013
483 03.0510.0230 Điện châm điều trị béo phì 37.8C00.0230 71,000 75,800 754/QĐ-SYT 20150908 56013
15
484 03.0511.0230 Điện châm điều trị bướu cổ đơn thuần 37.8C00.0230 71,000 75,800 754/QĐ-SYT 20150908 56013
485 03.0512.0230Điện châm điều trị rối loạn chức năngdo chấn thương sọ não
37.8C00.0230 71,000 75,800 754/QĐ-SYT 20150908 56013
486 03.0513.0230Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấnthương cột sống 37.8C00.0230 71,000 75,800 754/QĐ-SYT 20150908 56013
487 03.0514.0230Điện châm điều trị giảm đau sau phẫuthuật 37.8C00.0230 71,000 75,800 754/QĐ-SYT 20150908 56013
488 03.0515.0230 Điện châm điều trị giảm đau do ung thư 37.8C00.0230 71,000 75,800 754/QĐ-SYT 20150908 56013
489 03.0516.0230 Điện châm điều trị đau răng 37.8C00.0230 71,000 75,800 754/QĐ-SYT 20150908 56013
490 03.0517.0230 Điện châm điều trị giảm đau do Zona 37.8C00.0230 71,000 75,800 754/QĐ-SYT 20150908 56013
491 03.0518.0230 Điện châm điều trị viêm mũi xoang 37.8C00.0230 71,000 75,800 754/QĐ-SYT 20150908 56013
492 03.0519.0230 Điện châm điều trị hen phế quản 37.8C00.0230 71,000 75,800 754/QĐ-SYT 20150908 56013
493 03.0520.0230 Điện châm điều trị tăng huyết áp 37.8C00.0230 71,000 75,800 754/QĐ-SYT 20150908 56013
494 03.0521.0230 Điện châm điều trị huyết áp thấp 37.8C00.0230 71,000 75,800 754/QĐ-SYT 20150908 56013
495 03.0522.0230Điện châm điều trị đau dây thần kinhliên sườn 37.8C00.0230 71,000 75,800 754/QĐ-SYT 20150908 56013
496 03.0523.0230 Điện châm điều trị đau ngực sườn 37.8C00.0230 71,000 75,800 754/QĐ-SYT 20150908 56013
497 03.0524.0230 Điện châm điều trị viêm đa dây thần kinh 37.8C00.0230 71,000 75,800 754/QĐ-SYT 20150908 56013
498 03.0525.0230 Điện châm điều trị viêm khớp dạng thấp 37.8C00.0230 71,000 75,800 754/QĐ-SYT 20150908 56013
499 03.0526.0230 Điện châm điều trị thoái hoá khớp 37.8C00.0230 71,000 75,800 754/QĐ-SYT 20150908 56013
500 03.0527.0230 Điện châm điều trị đau lưng 37.8C00.0230 71,000 75,800 754/QĐ-SYT 20150908 56013
501 03.0528.0230 Điện châm điều trị đau mỏi cơ 37.8C00.0230 71,000 75,800 754/QĐ-SYT 20150908 56013
502 03.0529.0230 Điện châm điều trị viêm quanh khớp vai 37.8C00.0230 71,000 75,800 754/QĐ-SYT 20150908 56013
503 03.0530.0230 Điện châm điều trị hội chứng vai gáy 37.8C00.0230 71,000 75,800 754/QĐ-SYT 20150908 56013
504 03.0531.0230 Điện châm điều trị chứng tic 37.8C00.0230 71,000 75,800 754/QĐ-SYT 20150908 56013
505 08.0115.0230Điện mãng châm điều trị béo phì 37.8C00.0230 71,000 75,800 754/QĐ-SYT 20150908 56013
506 03.0335.0230Điện mãng châm điều trị chứng tic 37.8C00.0230 71,000 75,800 754/QĐ-SYT 20150908 56013
507 03.0309.0230 Điện mãng châm điều trị stress 37.8C00.0230 71,000 75,800 754/QĐ-SYT 20150908 56013
508 03.0294.0230Điện mãng châm điều trị liệt sau giaiđoạn cấp 37.8C00.0230 71,000 75,800 754/QĐ-SYT 20150908 56013
509 03.0305.0230Điện mãng châm điều trị động kinh cụcbộ 37.8C00.0230 71,000 75,800 754/QĐ-SYT 20150908 56013
510 3.0326.0230 Điện mãng châm điều trị sa dạ dày 37.8C00.0230 71,000 75,800 754/QĐ-SYT 20150908 56013
511 03.0331.0230 Điện mãng châm điều trị đau lưng 37.8C00.0230 71,000 75,800 754/QĐ-SYT 20150908 56013
512 03.0312.0230Điện mãng châm điều trị liệt VII ngoạibiên
37.8C00.0230 71,000 75,800 754/QĐ-SYT 20150908 56013
513 03.0313.0230 Điện mãng châm điều trị bệnh hố mắt 37.8C00.0230 71,000 75,800 754/QĐ-SYT 20150908 56013
514 03.0314.0230 Điện mãng châm điều trị viêm kết mạc 37.8C00.0230 71,000 75,800 754/QĐ-SYT 20150908 56013
515 03.0317.0230Điện mãng châm điều trị hội chứng tiềnđình 37.8C00.0230 71,000 75,800 754/QĐ-SYT 20150908 56013
516 03.0320.0230 Điện mãng châm điều trị hen phế quản 37.8C00.0230 71,000 75,800 754/QĐ-SYT 20150908 56013
517 03.0321.0230 Điện mãng châm điều trị tăng huyết áp 37.8C00.0230 71,000 75,800 754/QĐ-SYT 20150908 56013
518 03.0323.0230Điện mãng châm điều trị đau thần kinhliên sườn 37.8C00.0230 71,000 75,800 754/QĐ-SYT 20150908 56013
519 03.0311.0230Điện mãng châm điều trị tổn thương dâythần kinh V 37.8C00.0230 71,000 75,800 754/QĐ-SYT 20150908 56013
16
520 03.0334.0230Điện mãng châm điều trị hội chứng vaigáy
37.8C00.0230 71,000 75,800 754/QĐ-SYT 20150908 56013
521 03.0341.0230Điện mãng châm điều trị rối loạn tiêuhoá
37.8C00.0230 71,000 75,800 754/QĐ-SYT 20150908 56013
522 03.0342.0230 Điện mãng châm điều trị đái dầm 37.8C00.0230 71,000 75,800 754/QĐ-SYT 20150908 56013
523 03.0346.0230Điện mãng châm điều trị rối loạn thầnkinh chức năng do chấn thương sọ não 37.8C00.0230 71,000 75,800 754/QĐ-SYT 20150908 56013
524 03.0347.0230Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi dochấn thương cột sống 37.8C00.0230 71,000 75,800 754/QĐ-SYT 20150908 56013
525 03.0350.0230 Điện mãng châm điều trị đau răng 37.8C00.0230 71,000 75,800 754/QĐ-SYT 20150908 56013
526 03.0329.0230Điện mãng châm điều trị viêm khớpdạng thấp 37.8C00.0230 71,000 75,800 754/QĐ-SYT 20150908 56013
527 03.0330.0230 Điện mãng châm điều trị thoái hoá khớp 37.8C00.0230 71,000 75,800 754/QĐ-SYT 20150908 56013
528 03.0325.0230 Điện mãng châm điều trị trĩ 37.8C00.0230 71,000 75,800 754/QĐ-SYT 20150908 56013
529 03.0338.0230Điện mãng châm điều trị viêm tuyến vú,tắc tia sữa 37.8C00.0230 71,000 75,800 754/QĐ-SYT 20150908 56013
530 03.0339.0230Điện mãng châm điều trị rối loạn đại,tiểu tiện 37.8C00.0230 71,000 75,800 754/QĐ-SYT 20150908 56013
531 03.0340.0230 Điện mãng châm điều trị chứng táo bón 37.8C00.0230 71,000 75,800 754/QĐ-SYT 20150908 56013
532 03.0341.0230Điện mãng châm điều trị rối loạn tiêuhoá
37.8C00.0230 71,000 75,800 754/QĐ-SYT 20150908 56013
533 03.0343.0230 Điện mãng châm điều trị bí đái 37.8C00.0230 71,000 75,800 754/QĐ-SYT 20150908 56013
534 03.0310.0230Điện mãng châm điều trị tổn thươngdây, rễ và đám rối thần kinh 37.8C00.0230 71,000 75,800 754/QĐ-SYT 20150908 56013
535 03.0302.0230 Điện mãng châm điều trị bại não 37.8C00.0230 71,000 75,800 754/QĐ-SYT 20150908 56013
536 03.0304.0230 Điện mãng châm điều trị khàn tiếng 37.8C00.0230 71,000 75,800 754/QĐ-SYT 20150908 56013
537 03.0333.0230Điện mãng châm điều trị viêm quanhkhớp vai 37.8C00.0230 71,000 75,800 754/QĐ-SYT 20150908 56013
538 3.0297.0230 Điện mãng châm điều trị liệt nửa người 37.8C00.0230 71,000 75,800 754/QĐ-SYT 20150908 56013
539 03.0295.0230 Điện mãng châm điều trị liệt chi trên 37.8C00.0230 71,000 75,800 754/QĐ-SYT 20150908 56013
540 03.0296.0230 Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới 37.8C00.0230 71,000 75,800 754/QĐ-SYT 20150908 56013
541 03.0306.0230Điện mãng châm điều trị tâm căn suynhược 37.8C00.0230 71,000 75,800 754/QĐ-SYT 20150908 56013
542 03.0324.0230 Điện mãng châm điều trị đau ngực, sườn 37.8C00.0230 71,000 75,800 754/QĐ-SYT 20150908 56013
543 03.0351.0230 Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên 37.8C00.0230 71,000 75,800 754/QĐ-SYT 20150908 56013
544 03.0352.0230 Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới 37.8C00.0230 71,000 75,800 754/QĐ-SYT 20150908 56013
545 03.0354.0230 Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người 37.8C00.0230 71,000 75,800 754/QĐ-SYT 20150908 56013
546 03.0355.0230 Điện nhĩ châm điều trị bại não 37.8C00.0230 71,000 75,800 754/QĐ-SYT 20150908 56013
547 03.0357.0230 Điện nhĩ châm điều trị bệnh tự kỷ 37.8C00.0230 71,000 75,800 754/QĐ-SYT 20150908 56013
548 03.0358.0230 Điện nhĩ châm điều trị chứng ù tai 37.8C00.0230 71,000 75,800 754/QĐ-SYT 20150908 56013
549 03.0359.0230 Điện nhĩ châm điều trị giảm khứu giác 37.8C00.0230 71,000 75,800 754/QĐ-SYT 20150908 56013
550 03.0360.0230Điện nhĩ châm điều trị chứng nói ngọng,nói lắp 37.8C00.0230 71,000 75,800 754/QĐ-SYT 20150908 56013
551 03.0361.0230 Điện nhĩ châm điều trị khàn tiếng 37.8C00.0230 71,000 75,800 754/QĐ-SYT 20150908 56013
552 03.0364.0230Điện nhĩ châm điều trị hội chứng ngoạitháp
37.8C00.0230 71,000 75,800 754/QĐ-SYT 20150908 56013
553 03.0365.0230 Điện nhĩ châm điều trị động kinh 37.8C00.0230 71,000 75,800 754/QĐ-SYT 20150908 56013
554 03.0366.0230Điện nhĩ châm điều trị đau đầu, đau nửađầu 37.8C00.0230 71,000 75,800 754/QĐ-SYT 20150908 56013
555 03.0367.0230 Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ 37.8C00.0230 71,000 75,800 754/QĐ-SYT 20150908 56013
17
556 03.0368.0230Điện nhĩ châm điều trị thiếu máu não
mạn tính 37.8C00.0230 71,000 75,800 754/QĐ-SYT 20150908 56013
557 03.0369.0230Điện nhĩ châm điều trị tổn thương rễ,đám rối và dây thần kinh 37.8C00.0230 71,000 75,800 754/QĐ-SYT 20150908 56013
558 03.0370.0230Điện nhĩ châm điều trị tổn thương dâythần kinh V 37.8C00.0230 71,000 75,800 754/QĐ-SYT 20150908 56013
559 03.0371.0230Điện nhĩ châm điều trị liệt dây thần kinhVII ngoại biên 37.8C00.0230 71,000 75,800 754/QĐ-SYT 20150908 56013
560 03.0372.0230 Điện nhĩ châm điều trị chắp lẹo 37.8C00.0230 71,000 75,800 754/QĐ-SYT 20150908 56013
561 03.0373.0230 Điện nhĩ châm điều trị sụp mi 37.8C00.0230 71,000 75,800 754/QĐ-SYT 20150908 56013
562 03.0374.0230 Điện nhĩ châm điều trị bệnh hố mắt 37.8C00.0230 71,000 75,800 754/QĐ-SYT 20150908 56013
563 03.0375.0230 Điện nhĩ châm điều trị viêm kết mạc 37.8C00.0230 71,000 75,800 754/QĐ-SYT 20150908 56013
564 3.0376.0230Điện nhĩ châm điều trị viêm thần kinhthị giác sau giai đoạn cấp 37.8C00.0230 71,000 75,800 754/QĐ-SYT 20150908 56013
565 03.0377.0230 Điện nhĩ châm điều trị lác 37.8C00.0230 71,000 75,800 754/QĐ-SYT 20150908 56013
566 03.0378.0230 Điện nhĩ châm điều trị giảm thị lực 37.8C00.0230 71,000 75,800 754/QĐ-SYT 20150908 56013
567 03.0380.0230 Điện nhĩ châm điều trị giảm thính lực 37.8C00.0230 71,000 75,800 754/QĐ-SYT 20150908 56013
568 03.0381.0230 Điện nhĩ châm điều trị thất ngôn 37.8C00.0230 71,000 75,800 754/QĐ-SYT 20150908 56013
569 03.0382.0230 Điện nhĩ châm điều trị viêm xoang 37.8C00.0230 71,000 75,800 754/QĐ-SYT 20150908 56013
570 3.0383.0230 Điện nhĩ châm điều trị viêm mũi dị ứng 37.8C00.0230 71,000 75,800 754/QĐ-SYT 20150908 56013
571 03.0384.0230 Điện nhĩ châm điều trị hen phế quản 37.8C00.0230 71,000 75,800 754/QĐ-SYT 20150908 56013
572 03.0385.0230 Điện nhĩ châm điều trị tăng huyết áp 37.8C00.0230 71,000 75,800 754/QĐ-SYT 20150908 56013
573 03.0386.0230 Điện nhĩ châm điều trị huyết áp thấp 37.8C00.0230 71,000 75,800 754/QĐ-SYT 20150908 56013
574 03.0387.0230Điện nhĩ châm điều trị đau thần kinhliên sườn 37.8C00.0230 71,000 75,800 754/QĐ-SYT 20150908 56013
575 03.0388.0230 Điện nhĩ châm điều trị đau ngực, sườn 37.8C00.0230 71,000 75,800 754/QĐ-SYT 20150908 56013
576 03.0389.0230 Điện nhĩ châm điều trị trĩ 37.8C00.0230 71,000 75,800 754/QĐ-SYT 20150908 56013
577 03.0390.0230 Điện nhĩ châm điều trị sa dạ dày 37.8C00.0230 71,000 75,800 754/QĐ-SYT 20150908 56013
578 03.0391.0230 Điện nhĩ châm điều trị đau dạ dày 37.8C00.0230 71,000 75,800 754/QĐ-SYT 20150908 56013
579 03.0392.0230 Điện nhĩ châm điều trị nôn, nấc 37.8C00.0230 71,000 75,800 754/QĐ-SYT 20150908 56013
580 03.0393.0230 Điện nhĩ châm điều trị đau lưng 37.8C00.0230 71,000 75,800 754/QĐ-SYT 20150908 56013
581 03.0394.0230 Điện nhĩ châm điều trị đau mỏi cơ 37.8C00.0230 71,000 75,800 754/QĐ-SYT 20150908 56013
582 03.0395.0230 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy 37.8C00.0230 71,000 75,800 754/QĐ-SYT 20150908 56013
583 03.0396.0230 Điện nhĩ châm điều trị đái dầm 37.8C00.0230 71,000 75,800 754/QĐ-SYT 20150908 56013
584 03.0397.0230 Điện nhĩ châm điều trị bí đái 37.8C00.0230 71,000 75,800 754/QĐ-SYT 20150908 56013
585 03.0398.0230Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinhthực vật 37.8C00.0230 71,000 75,800 754/QĐ-SYT 20150908 56013
586 03.0399.0230 Điện nhĩ châm điều trị béo phì 37.8C00.0230 71,000 75,800 754/QĐ-SYT 20150908 56013
587 03.0400.0230Điện nhĩ châm điều trị bướu cổ đơnthuần 37.8C00.0230 71,000 75,800 754/QĐ-SYT 20150908 56013
588 03.0401.0230Điện nhĩ châm điều trị giảm đau sauphẫu thuật 37.8C00.0230 71,000 75,800 754/QĐ-SYT 20150908 56013
589 03.0402.0230 Điện nhĩ châm điều trị giảm đau ung thư 37.8C00.0230 71,000 75,800 754/QĐ-SYT 20150908 56013
590 03.0403.0230 Điện nhĩ châm điều trị đau răng 37.8C00.0230 71,000 75,800 754/QĐ-SYT 20150908 56013
591 03.0404.0227 Cấy chỉ điều trị di chứng bại liệt 37.8C00.0227 159,000 174,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
18
592 03.0405.0227 Cấy chỉ điều trị liệt chi trên 37.8C00.0227 159,000 174,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
593 03.0406.0227 Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới 37.8C00.0227 159,000 174,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
594 03.0407.0227 Cấy chỉ điều trị liệt nửa người 37.8C00.0227 159,000 174,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
595 03.0408.0227 Cấy chỉ điều trị liệt do bệnh của cơ 37.8C00.0227 159,000 174,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
596 03.0409.0227Cấy chỉ châm điều trị liệt các dây thầnkinh
37.8C00.0227 159,000 174,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
597 03.0410.0227 Cấy chỉ điều trị teo cơ 37.8C00.0227 159,000 174,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
598 03.0411.0227 Cấy chỉ điều trị đau thần kinh toạ 37.8C00.0227 159,000 174,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
599 03.0412.0227 Cấy chỉ điều trị bại não 37.8C00.0227 159,000 174,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
600 03.0413.0227 Cấy chỉ điều trị bệnh tự kỷ 37.8C00.0227 159,000 174,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
601 03.0414.0227 Cấy chỉ điều trị chứng ù tai 37.8C00.0227 159,000 174,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
602 03.0415.0227 Cấy chỉ điều trị giảm khứu giác 37.8C00.0227 159,000 174,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
603 03.0416.0227 Cấy chỉ điều trị chứng nói ngọng, nói lắp 37.8C00.0227 159,000 174,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
604 03.0417.0227 Cấy chỉ điều trị khàn tiếng 37.8C00.0227 159,000 174,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
605 03.0420.0227 Cấy chỉ điều trị bệnh tâm căn suy nhược 37.8C00.0227 159,000 174,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
606 03.0421.0227 Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp 37.8C00.0227 159,000 174,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
607 03.0422.0227 Cấy chỉ điều trị động kinh 37.8C00.0227 159,000 174,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
608 03.0423.0227 Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu 37.8C00.0227 159,000 174,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
609 03.0424.0227 Cấy chỉ điều trị mất ngủ 37.8C00.0227 159,000 174,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
610 03.0425.0227 Cấy chỉ điều trị thiếu máu não mạn tính 37.8C00.0227 159,000 174,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
611 03.0426.0227Cấy chỉ điều trị tổn thương dây, rễ và
đám rối thần kinh 37.8C00.0227 159,000 174,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
612 03.0427.0227Cấy chỉ điều trị tổn thương dây thầnkinh V
37.8C00.0227 159,000 174,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
613 03.0428.0227Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VIIngoại biên 37.8C00.0227 159,000 174,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
614 03.0429.0227Cấy chỉ điều trị giảm thị lực do teo gaithị 37.8C00.0227 159,000 174,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
615 03.0430.0227 Cấy chỉ điều trị rối loạn tiền đình 37.8C00.0227 159,000 174,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
616 03.0431.0227 Cấy chỉ điều trị giảm thính lực 37.8C00.0227 159,000 174,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
617 03.0432.0227 Cấy chỉ điều trị thất ngôn 37.8C00.0227 159,000 174,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
618 03.0433.0227 Cấy chỉ điều trị viêm xoang 37.8C00.0227 159,000 174,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
619 03.0434.0227 Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng 37.8C00.0227 159,000 174,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
620 03.0435.0227 Cấy chỉ điều trị hen phế quản 37.8C00.0227 159,000 174,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
621 03.0436.0227 Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp 37.8C00.0227 159,000 174,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
622 03.0437.0227 Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn 37.8C00.0227 159,000 174,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
623 03.0438.0227 Cấy chỉ điều trị đau ngực, sườn 37.8C00.0227 159,000 174,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
624 03.0439.0227 Cấy chỉ điều trị trĩ 37.8C00.0227 159,000 174,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
625 03.0440.0227 Cấy chỉ điều trị sa dạ dày 37.8C00.0227 159,000 174,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
626 03.0441.0227 Cấy chỉ điều trị đau dạ dày 37.8C00.0227 159,000 174,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
627 03.0442.0227 Cấy chỉ điều trị nôn, nấc 37.8C00.0227 159,000 174,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
19
628 03.0443.0227 Cấy chỉ điều trị dị ứng 37.8C00.0227 159,000 174,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
629 03.0444.0227 Cấy chỉ điều trị viêm khớp dạng thấp 37.8C00.0227 159,000 174,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
630 03.0445.0227 Cấy chỉ điều trị thoái hoá khớp 37.8C00.0227 159,000 174,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
631 03.0446.0227 Cấy chỉ điều trị đau lưng 37.8C00.0227 159,000 174,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
632 03.0447.0227 Cấy chỉ điều trị đau mỏi cơ 37.8C00.0227 159,000 174,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
633 03.0448.0227 Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai 37.8C00.0227 159,000 174,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
634 03.0449.0227 Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy 37.8C00.0227 159,000 174,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
635 03.0450.0227 Cấy chỉ điều trị viêm co cứng cơ delta 37.8C00.0227 159,000 174,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
636 03.0451.0227Cấy chỉ điều trị đại, tiểu tiện không tựchủ 37.8C00.0227 159,000 174,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
637 03.0452.0227 Cấy chỉ điều trị táo bón 37.8C00.0227 159,000 174,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
638 03.0453.0227 Cấy chỉ điều trị đái dầm 37.8C00.0227 159,000 174,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
639 03.0454.0227 Cấy chỉ điều trị bí đái 37.8C00.0227 159,000 174,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
640 03.0455.0227Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh thựcvật 37.8C00.0227 159,000 174,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
641 03.0456.0227 Cấy chỉ điều trị bướu cổ đơn thuần 37.8C00.0227 159,000 174,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
642 03.0457.0227Cấy chỉ điều trị rối loạn chức năng dochấn thương sọ não 37.8C00.0227 159,000 174,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
643 03.0458.0227Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấnthương cột sống 37.8C00.0227 159,000 174,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
644 03.0459.0227 Cấy chỉ điều trị giảm đau sau phẫu thuật 37.8C00.0227 159,000 174,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
645 03.0460.0227 Cấy chỉ điều trị giảm đau do ung thư 37.8C00.0227 159,000 174,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
X VẬT LÝ TRỊ LIỆU
646 17.0070.0261Tập với ghế tập mạnh cơ tứ đầuđùi 37.8C00.0261 5,000 9,800 754/QĐ-SYT 20150908 56013
647 17.0065.0269 Tập với ròng rọc 37.8C00.0269 5,000 9,800 754/QĐ-SYT 20150908 56013
648 17.0071.0270 Tập với xe đạp tập 37.8C00.0270 5,000 9,800 754/QĐ-SYT 20150908 56013
649 08.0028.0259 Luyện tập dưỡng sinh 37.8C00.0259 7,000 20,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
650 17.0041.0268 Tập đi với thanh song song 37.8C00.0268 21,400 27,300 754/QĐ-SYT 20150908 56013
651 17.0042.0268 Tập đi với khung tập đi 37.8C00.0268 21,400 27,300 754/QĐ-SYT 20150908 56013
652 17.0043.0268 Tập đi với nạng (nạng nách,nạng khuỷu) 37.8C00.0268 21,400 27,300 754/QĐ-SYT 20150908 56013
653 17.0044.0268 Tập đi với gậy 37.8C00.0268 21,400 27,300 754/QĐ-SYT 20150908 56013
654 17.0045.0268 Tập đi với bàn xương cá 37.8C00.0268 21,400 27,300 754/QĐ-SYT 20150908 56013
655 17.0047.0268 Tập lên, xuống cầu thang 37.8C00.0268 21,400 27,300 754/QĐ-SYT 20150908 56013
656 17.0048.0268 Tập đi trên các địa hình khácnhau (dốc, sỏi, gồ ghề...) 37.8C00.0268 21,400 27,300 754/QĐ-SYT 20150908 56013
657 17.0049.0268 Tập đi với chân giả trên gối 37.8C00.0268 21,400 27,300 754/QĐ-SYT 20150908 56013
658 17.0050.0268 Tập đi với chân giả dưới gối 37.8C00.0268 21,400 27,300 754/QĐ-SYT 20150908 56013
659 17.0051.0268 Tập đi với khung treo 37.8C00.0268 21,400 27,300 754/QĐ-SYT 20150908 56013
660 17.0058.0268 Tập vận động trên bóng 37.8C00.0268 21,400 27,300 754/QĐ-SYT 20150908 56013
661 17.0063.0268 Tập với thang tường 37.8C00.0268 21,400 27,300 754/QĐ-SYT 20150908 56013
662 17.0064.0268 Tập với giàn treo các chi 37.8C00.0268 21,400 27,300 754/QĐ-SYT 20150908 56013
20
663 17.0066.0268 Tập với dụng cụ quay khớp vai 37.8C00.0268 21,400 27,300 754/QĐ-SYT 20150908 56013
664 17.0068.0268 Tập thăng bằng với bàn bập bênh 37.8C00.0268 21,400 27,300 754/QĐ-SYT 20150908 56013
665 17.0069.0268 Tập với máy tập thăng bằng 37.8C00.0268 21,400 27,300 754/QĐ-SYT 20150908 56013
666 17.0072.0268 Tập với bàn nghiêng 37.8C00.0268 21,400 27,300 754/QĐ-SYT 20150908 56013
667 17.0092.0268 Kỹ thuật tập sử dụng và điềukhiển xe lăn 37.8C00.0268 21,400 27,300 754/QĐ-SYT 20150908 56013
668 06.0011.1814Thang đánh giá sự phát triển ởtrẻ em (DENVER II) 37.3F00.1814 25,000 32,700 754/QĐ-SYT 20150908 56013
669 17.0102.0258 Tập tri giác và nhận thức 37.8C00.0258 25,000 38,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
670 02.0068.0277 Vận động trị liệu hô hấp 37.8C00.0277 25,200 29,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
671 17.0158.0233 Điều trị bằng điện vi dòng 37.8C00.0233 25,200 28,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
672 17.0010.0236 Điều trị bằng dòng giao thoa 37.8C00.0236 25,200 28,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
673 17.0073.0277 Tập các kiểu thở 37.8C00.0277 25,200 29,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
674 17.0075.0277 Tập ho có trợ giúp 37.8C00.0277 25,200 29,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
675 02.0068.0277 Vận động trị liệu hô hấp 37.8C00.0277 25,200 29,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
676 17.0108.0260 Tập giao tiếp (ngôn ngữ ký hiệu,hình ảnh...) 37.8C00.0260 28,100 52,400 754/QĐ-SYT 20150908 56013
677 17.0153.0241Kỹ thuật sử dụng nẹp bàn chânFO
37.8C00.0241 30,000 44,400 754/QĐ-SYT 20150908 56013
678 17.0152.0241Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bànchân AFO
37.8C00.0241 30,000 44,400 754/QĐ-SYT 20150908 56013
679 17.0151.0241Kỹ thuật sử dụng nẹp gối cổ bànchân KAFO
37.8C00.0241 30,000 44,400 754/QĐ-SYT 20150908 56013
680 17.0149.0241Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn tayWHO
37.8C00.0241 30,000 44,400 754/QĐ-SYT 20150908 56013
681 17.0150.0241Kỹ thuật sử dụng nẹp trên gối cókhớp háng HKAFO 37.8C00.0241 30,000 44,400 754/QĐ-SYT 20150908 56013
682 17.0147.0241Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnhhình cột sống ngực- thắt lưngTLSO (điều trị cong vẹo cột
37.8C00.0241 30,000 44,400 754/QĐ-SYT 20150908 56013
683 17.0141.0241Kỹ thuật sử dụng tay giả trênkhuỷu 37.8C00.0241 30,000 44,400 754/QĐ-SYT 20150908 56013
684 17.0142.0241Kỹ thuật sử dụng tay giả dướikhuỷu 37.8C00.0241 30,000 44,400 754/QĐ-SYT 20150908 56013
685 17.0145.0241Kỹ thuật sử dụng chân giả trêngối 37.8C00.0241 30,000 44,400 754/QĐ-SYT 20150908 56013
686 17.0146.0241Kỹ thuật sử dụng chân giả dướigối 37.8C00.0241 30,000 44,400 754/QĐ-SYT 20150908 56013
687 17.0148.0241Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnhhình cột sống thắt lưng LSO(điều trị cong vẹo cột sống)
37.8C00.0241 30,000 44,400 754/QĐ-SYT 20150908 56013
688 17.0149.0241Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn tay
WHO37.8C00.0241 30,000 44,400 754/QĐ-SYT 20150908 56013
689 17.0150.0241Kỹ thuật sử dụng nẹp trên gối cókhớp háng HKAFO 37.8C00.0241 30,000 44,400 754/QĐ-SYT 20150908 56013
690 17.0151.0241Kỹ thuật sử dụng nẹp gối cổ bànchân KAFO
37.8C00.0241 30,000 44,400 754/QĐ-SYT 20150908 56013
691 17.0152.0241Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn
chân AFO37.8C00.0241 30,000 44,400 754/QĐ-SYT 20150908 56013
692 17.0153.0241Kỹ thuật sử dụng nẹp bàn chânFO
37.8C00.0241 30,000 44,400 754/QĐ-SYT 20150908 56013
693 17.0033.0266Kỹ thuật tập tay và bàn tay chongười bệnh liệt nửa người 37.8C00.0266 30,200 44,500 754/QĐ-SYT 20150908 56013
694 17.0034.0267Kỹ thuật tập đứng và đi chongười bệnh liệt nửa người 37.8C00.0267 30,200 44,500 754/QĐ-SYT 20150908 56013
695 17.0037.0267 Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động 37.8C00.0267 30,200 44,500 754/QĐ-SYT 20150908 56013
696 17.0039.0267 Tập đứng thăng bằng tĩnh và động 37.8C00.0267 30,200 44,500 754/QĐ-SYT 20150908 56013
697 17.0052.0267 Tập vận động thụ động 37.8C00.0267 30,200 44,500 754/QĐ-SYT 20150908 56013
698 17.0053.0267 Tập vận động có trợ giúp 37.8C00.0267 30,200 44,500 754/QĐ-SYT 20150908 56013
21
699 17.0056.0267 Tập vận động có kháng trở 37.8C00.0267 30,200 44,500 754/QĐ-SYT 20150908 56013
700 17.0062.0267Tập tạo thuận thần kinh cơ cảmthụ bản thể chức năng 37.8C00.0267 30,200 44,500 754/QĐ-SYT 20150908 56013
701 17.0090.0267 Tập điều hợp vận động 37.8C00.0267 30,200 44,500 754/QĐ-SYT 20150908 56013
702 17.0004.0232 Điều trị bằng từ trường 37.8C00.0232 32,200 37,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
703 17.0027.0232 Điều trị bằng điện trường cao áp 37.8C00.0232 32,200 37,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
704 17.0014.0275 Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ 37.8C00.0275 33,200 38,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
705 17.0001.0254 Điều trị bằng sóng ngắn 37.8C00.0254 34,200 40,700 754/QĐ-SYT 20150908 56013
706 17.0002.0254 Điều trị bằng sóng cực ngắn 37.8C00.0254 34,200 40,700 754/QĐ-SYT 20150908 56013
707 17.0003.0254 Điều trị bằng vi sóng 37.8C00.0254 34,200 40,700 754/QĐ-SYT 20150908 56013
708 17.0007.0234 Điều trị bằng các dòng điện xung 37.8C00.0234 35,200 40,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
709 17.0078.0238 Kỹ thuật kéo nắn trị liệu 37.8C00.0238 35,200 50,500 754/QĐ-SYT 20150908 56013
710 08.0013.0238 Kéo nắn cột sống cổ 37.8C00.0238 35,200 50,500 754/QĐ-SYT 20150908 56013
711 08.0014.0238 Kéo nắn cột sống thắt lưng 37.8C00.0238 35,200 50,500 754/QĐ-SYT 20150908 56013
712 17.0011.0237 Điều trị bằng tia hồng ngoại 37.8C00.0237 38,200 41,100 754/QĐ-SYT 20150908 56013
713 17.0006.0231 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc 37.8C00.0231 39,200 44,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
714 17.0008.0253 Điều trị bằng siêu âm 37.8C00.0253 40,200 44,400 754/QĐ-SYT 20150908 56013
715 17.0160.0245Điều trị bằng Laser công suấtthấp nội mạch 37.8C00.0245 45,200 51,700 754/QĐ-SYT 20150908 56013
716 17.0009.0255 Điều trị bằng sóng xung kích 37.8C00.0255 45,200 58,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
717 17.0111.0265 Tập sửa lỗi phát âm 37.8C00.0265 74,400 98,800 754/QĐ-SYT 20150908 56013
718 17.0109.0265 Tập cho người thất ngôn 37.8C00.0265 74,400 98,800 754/QĐ-SYT 20150908 56013
719 17.0012.0243 Điều trị bằng Laser công suất thấp 37.8C00.0243 75,000 78,500 754/QĐ-SYT 20150908 56013
720 08.0011.0243 Laser châm 37.8C00.0243 75,000 78,500 754/QĐ-SYT 20150908 56013
721 17.0022.0272Thủy trị liệu toàn thân (bể bơi,bồn ngâm) 37.8C00.0272 77,000 84,300 754/QĐ-SYT 20150908 56013
722 17.0104.0264 Tập nuốt (không sử dụng máy) 37.8C00.0264 100,000 122,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
723 17.0133.0242Kỹ thuật thông tiểu ngắt quãngtrong phục hồi chức năng tủysống
37.8C00.0242 118,000 140,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
724 17.0104.0263 Tập nuốt (có sử dụng máy) 37.8C00.0263 131,000 152,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
725 17.0134.0240Kỹ thuật tập đường ruột chongười bệnh tổn thương tủy sống 37.8C00.0240 175,000 197,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
726 17.0091.0262Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sảnchậu, Pelvis floor) 37.8C00.0262 274,000 296,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
XI NẮN - BÓ BỘT
727 03.0279.0246 Nắn, bó gãy xương cẳng chânbằng phương pháp YHCT 37.8C00.0246 81,400 100,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
728 03.0277.0247 Nắn, bó gẫy xương cẳng taybằng phương pháp YHCT 37.8C00.0247 81,400 100,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
729 03.0278.0248 Nắn, bó gẫy xương cánh taybằng phương pháp YHCT 37.8C00.0248 81,400 100,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
730 03.3862.0533Bó bột ống trong gãy xương bánhchè
37.8D05.0533 104,000 135,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
731 03.3871.0532 Nắn, bó bột gãy xương gót 37.8D05.0532 104,000 135,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
732 10.1028.0520Nắn, bó bột gãy xương bàn chân(bột tự cán) 37.8D05.0520 109,000 150,000 789/QĐ-SYT 20160802 56013
733 03.3854.0520Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngóntay (bột tự cán) 37.8D05.0520 109,000 150,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
22
734 03.3872.0520Nắn, bó bột gãy xương ngónchân (bột tự cán) 37.8D05.0520 109,000 150,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
735 17.0136.0519Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèobẩm sinh theo phương phápPosetti
37.8D05.0519 194,000 225,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
736 03.3875.0513Nắn, bó bột trật khớp cổ chân(bột liền) 37.8D05.0514 219,000 250,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
737 338,630,514Nắn, bó bột trật khớp gối (bột tựcán)
37.8D05.0514 119,000 150,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
738 03.3875.0514Nắn, bó bột trật khớp cổ chân(bột tự cán) 37.8D05.0514 119,000 150,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
739 03.3839.0518Nắn, bó bột trật khớp vai (bột tựcán)
37.8D05.0518 124,000 155,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
740 03.3849.0522Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai
xương cẳng tay (bột tự cán) 37.8D05.0522 159,000 200,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
741 03.3850.0522Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa haixương cẳng tay 37.8D05.0522 159,000 200,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
742 03.3851.0522Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới haixương cẳng tay (bột tự cán) 37.8D05.0522 159,000 200,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
743 03.3852.0522Nắn, bó bột gãy một xương cẳngtay (bột tự cán) 37.8D05.0522 159,000 200,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
744 03.3853.0522Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles(bột tự cán) 37.8D05.0522 159,000 200,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
745 03.3869.0522Nắn, bó bột gãy Monteggia (bộttự cán) 37.8D05.0522 159,000 200,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
746 10.1030.0516Nắn, cố định trật khớp hàm (bộttự cán) 37.8D05.0516 161,000 208,000 789/QĐ-SYT 20160802 56013
747 03.3844.0516Nắn, bó bột trật khớp khuỷu (bộttự cán) 37.8D05.0516 161,000 208,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
748 03.3846.0516Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớpkhuỷu, khớp cổ tay (bột tự cán) 37.8D05.0516 161,000 208,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
749 03.3873.0516Nắn, bó bột trật khớp xương đòn(bột tự cán) 37.8D05.0516 161,000 208,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
750 03.3857.0526Nắn, bó bột gãy mâm chày (bộttự cán) 37.8D05.0526 174,000 236,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
751 03.3847.0528Nắn, bó bột gãy cổ xương cánhtay (bột tự cán) 37.8D05.0528 174,000 236,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
752 03.3841.0528Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thânxương cánh tay (bột tự cán) 37.8D05.0528 174,000 236,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
753 03.3842.0528Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thânxương cánh tay (bột tự cán) 37.8D05.0528 174,000 236,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
754 03.3843.0528Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thânxương cánh tay (bột tự cán) 37.8D05.0528 174,000 236,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
755 03.3864.0526Nắn, bó bột gãy 1/3 trên haixương cẳng chân (bột tự cán) 37.8D05.0526 174,000 236,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
756 03.3865.0526Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa haixương cẳng chân (bột tự cán) 37.8D05.0526 174,000 236,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
757 03.3866.0526Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới haixương cẳng chân (bột tự cán) 37.8D05.0526 174,000 236,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
758 03.3867.0526Nắn, bó bột gãy xương chày (bộttự cán) 37.8D05.0526 174,000 236,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
759 03.3868.0526Nắn, bó bột gãy Dupuytren (bộttự cán) 37.8D05.0526 174,000 236,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
760 10.1028.0519Nắn, bó bột gãy xương bàn chân(bột liền) 37.8D05.0519 194,000 225,000 789/QĐ-SYT 20160802 56013
761 03.3854.0519Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngóntay (bột liền) 37.8D05.0519 194,000 225,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
762 03.3872.0519Nắn, bó bột gãy xương ngónchân (bột liền) 37.8D05.0519 194,000 225,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
763 03.3863.0513Nắn, bó bột trật khớp gối (bộtliền) 37.8D05.0513 219,000 250,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
764 03.3855.0512Nắn, bó bột trật khớp háng (bộttự cán) 37.8D05.0512 234,000 265,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
765 03.3860.0512Nắn, cố định trật khớp hángkhông có chỉ định phẩu thuật(bột tự cán)
37.8D05.0512 234,000 265,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
766 03.3836.0524Nắn, bó bột trật khớp háng bẩmsinh (bột tự cán) 37.8D05.0524 244,000 306,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
767 03.3831.0526Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữO (bột tự cán) 37.8D05.0526 174,000 236,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
768 03.3832.0526Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữX (bột tự cán) 37.8D05.0526 174,000 236,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
769 03.3849.0521Nắn, bó bột gãy 1/3 trên haixương cẳng tay (bột liền) 37.8D05.0521 269,000 320,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
23
770 03.3850.0521Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa haixương cẳng tay (bột liền) 37.8D05.0521 269,000 320,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
771 03.3851.0521Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới haixương cẳng tay (bột liền) 37.8D05.0521 269,000 320,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
772 03.3857.0525Nắn, bó bột gãy mâm chày (bộtliền) 37.8D05.0525 269,000 320,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
773 03.3831.0525Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữO (bột liền) 37.8D05.0525 269,000 320,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
774 03.3832.0525Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữX (bột liền) 37.8D05.0525 269,000 320,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
775 03.3841.0527Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thânxương cánh tay (bột liền) 37.8D05.0527 269,000 320,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
776 03.3842.0527Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thânxương cánh tay (bột liền) 37.8D05.0527 269,000 320,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
777 03.3843.0527Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thânxương cánh tay (bột liền) 37.8D05.0527 269,000 320,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
778 03.3847.0527Nắn, bó bột gãy cổ xương cánhtay (bột liền) 37.8D05.0527 269,000 320,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
779 03.3852.0521Nắn, bó bột gãy một xương cẳngtay (bột liền) 37.8D05.0521 269,000 320,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
780 03.3853.0521Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles(bột liền) 37.8D05.0521 269,000 320,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
781 03.3864.0525Nắn, bó bột gãy 1/3 trên haixương cẳng chân (bột liền) 37.8D05.0525 269,000 320,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
782 03.3865.0525Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa haixương cẳng chân (bột liền) 37.8D05.0525 269,000 320,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
783 03.3866.0525Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới haixương cẳng chân (bột liền) 37.8D05.0525 269,000 320,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
784 03.3867.0525Nắn, bó bột gãy xương chày (bộtliền) 37.8D05.0525 269,000 320,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
785 03.3868.0525Nắn, bó bột gãy Dupuytren (bộtliền) 37.8D05.0525 269,000 320,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
786 03.3869.0521Nắn, bó bột gãy Monteggia (bộtliền) 37.8D05.0521 269,000 320,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
787 03.3839.0517Nắn, bó bột trật khớp vai (bộtliền) 37.8D05.0517 279,000 310,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
788 03.3839.0517Nắn, bó bột trật khớp vai (bộtliền) 37.8D05.0517 279,000 310,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
789 10.0989.0530Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xươngđùi (bột tự cán) 37.8D05.0530 284,000 331,000 789/QĐ-SYT 20160802 56013
790 10.0990.0530Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xươngđùi (bột tự cán) 37.8D05.0530 284,000 331,000 789/QĐ-SYT 20160802 56013
791 03.3830.0530Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡổ cối và trật khớp háng (bột tựcán)
37.8D05.0530 284,000 331,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
792 03.3859.0530Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi(bột tự cán) 37.8D05.0530 284,000 331,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
793 03.3861.0530Nắn, bó bột gãy lồi cầu xươngđùi (bột tự cán) 37.8D05.0530 284,000 331,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
794 10.1030.0515Nắn, cố định trật khớp hàm (bộtliền) 37.8D05.0515 339,000 386,000 789/QĐ-SYT 20160802 56013
795 03.3844.0515Nắn, bó bột trật khớp khuỷu (bộtliền) 37.8D05.0515 339,000 386,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
796 03.3846.0515Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớpkhuỷu, khớp cổ tay (bột liền) 37.8D05.0515 339,000 386,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
797 03.3873.0515Nắn, bó bột trật khớp xương đòn(bột liền) 37.8D05.0515 339,000 386,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
798 10.0989.0529Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xươngđùi (bột liền) 37.8D05.0529 564,000 611,000 789/QĐ-SYT 20160802 56013
799 10.0990.0529Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xươngđùi (bột liền) 37.8D05.0529 564,000 611,000 789/QĐ-SYT 20160802 56013
800 03.3830.0529Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡổ cối và trật khớp háng (bột liền) 37.8D05.0529 564,000 611,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
801 03.3859.0529Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi(bột liền) 37.8D05.0529 564,000 611,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
802 03.3861.0529Nắn, bó bột gãy lồi cầu xươngđùi (bột liền) 37.8D05.0529 564,000 611,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
803 03.3855.0511Nắn, bó bột trật khớp háng (bộtliền) 37.8D05.0511 604,000 635,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
804 03.3860.0511Nắn, cố định trật khớp hángkhông có chỉ định phẩu thuật(bột liền)
37.8D05.0511 604,000 635,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
805 03.3836.0523Nắn, bó bột trật khớp háng bẩmsinh (bột liền) 37.8D05.0523 654,000 701,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
24
XII MẮT
806 21.0092.0755Đo nhãn áp (Maclakov,Goldmann, Schiotz…) 37.8D07.0755 16,000 23,700 789/QĐ-SYT 20160802 56013
807 03.1694.0799 Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi 37.8D07.0799 25,300 33,000 789/QĐ-SYT 20160802 56013
808 14.0744.0000 Đo thị lực khách quan 37.8D07.0756 40,000 65,500 754/QĐ-SYT 20150908 56013
809 03.1706.0782 Lấy dị vật kết mạc 37.8D07.0782 52,000 61,600 789/QĐ-SYT 20160802 56013
810 03.1693.0738Chích chắp, lẹo, chích áp xe mi,kết mạc 37.8D07.0738 66,000 75,600 789/QĐ-SYT 20160802 56013
811 03.1685.0854 Bơm thông lệ đạo 37.8D07.0854 74,500 89,900 789/QĐ-SYT 20160802 56013
812 03.1650.0505 Rạch áp xe túi lệ 37.8D05.0505 129,000 173,000 789/QĐ-SYT 20160802 56013
813 03.1663.0769 Khâu da mi 37.8D07.0769 655,000 774,000 789/QĐ-SYT 20160802 56013
XIII DA LiỄU
814 05.0003.0272 Điều trị bệnh da bằng ngâm, tắm 37.8C00.0272 77,000 84,300 789/QĐ-SYT 20160802 56013
815 05.0072.0332Điều trị loét lỗ đáo cho ngườibệnh phong bằng chiếu Laser Hé-Né
37.8D03.0332 98,100 187,000 789/QĐ-SYT 20160802 56013
816 05.0073.0332Điều trị đau do zona bằng chiếuLaser Hé- Né
37.8D03.0332 98,100 187,000 789/QĐ-SYT 20160802 56013
817 05.0071.0323Đắp mặt nạ điều trị một số bệnhda
37.8D03.0323 132,000 181,000 789/QĐ-SYT 20160802 56013
818 05.0043.0333Điều trị sẹo lõm bằng TCA(Trichloacetic acid)
37.8D03.0333 170,000 259,000 789/QĐ-SYT 20160802 56013
819 05.0044.0329 Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện 37.8D03.0329 218,000 307,000 789/QĐ-SYT 20160802 56013
820 05.0045.0329 Điều trị hạt cơm bằng đốt điện 37.8D03.0329 218,000 307,000 789/QĐ-SYT 20160802 56013
821 05.0046.0329 Điều trị u mềm treo bằng đốt điện 37.8D03.0329 218,000 307,000 789/QĐ-SYT 20160802 56013
822 05.0047.0329Điều trị dày sừng da dầu bằngđốt điện 37.8D03.0329 218,000 307,000 789/QĐ-SYT 20160802 56013
823 05.0048.0329Điều trị dày sừng ánh nắng bằngđốt điện 37.8D03.0329 218,000 307,000 789/QĐ-SYT 20160802 56013
824 05.0049.0329 Điều trị sẩn cục bằng đốt điện 37.8D03.0329 218,000 307,000 789/QĐ-SYT 20160802 56013
825 05.0050.0329 Điều trị bớt sùi bằng đốt điện 37.8D03.0329 218,000 307,000 789/QĐ-SYT 20160802 56013
826 05.0051.0324Điều trị u mềm lây bằng nạothương tổn 37.8D03.0324 250,000 314,000 789/QĐ-SYT 20160802 56013
827 05.0070.0340Phẫu thuật điều trị lỗ đáo khôngviêm xương cho người bệnhphong
37.8D03.0340 365,000 505,000 789/QĐ-SYT 20160802 56013
XIV TAI MŨI HỌNG
828 15.0222.0898 Khí dung mũi họng 37.8D08.0898 8,000 17,600 789/QĐ-SYT 20160802 56013
829 01.0086.0898 Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) 37.8D08.0898 8,000 17,600 754/QĐ-SYT 20150908 56013
830 02.0032.0898Khí dung thuốc giãn phế quản(Chưa bao gồm thuốc khí dung) 37.8D08.0899 8,000 17,600 754/QĐ-SYT 20150908 56013
831 03.2120.0899 Làm thuốc tai 37.8D08.0899 18,000 20,000 789/QĐ-SYT 20160802 56013
832 03.2184.0899 Làm thuốc tai, mũi, thanh quản 37.8D08.0899 18,000 20,000 789/QĐ-SYT 20160802 56013
833 03.2118.0882 Chọc hút dịch tụ huyết vành tai 37.8D08.0882 32,000 47,900 789/QĐ-SYT 20160802 56013
834 03.2178.0900 Lấy dị vật hạ họng 37.8D08.0900 37,000 40,000 789/QĐ-SYT 20160802 56013
835 15.0212.0900 Lấy dị vật họng miệng 37.8D08.0900 37,000 40,000 789/QĐ-SYT 20160802 56013
836 03.2117.0901 Lấy dị vật tai 37.8D08.0901 50,000 60,000 789/QĐ-SYT 20160802 56013
837 03.2182.0895 Đốt nhiệt họng hạt 37.8D08.0895 61,000 75,000 789/QĐ-SYT 20160802 56013
838 03.2116.0992 Thông vòi nhĩ 37.8D08.0992 66,000 81,900 789/QĐ-SYT 20160802 56013
25
839 03.2149.0916 Nhét bấc mũi sau 37.8D08.0916 76,000 107,000 789/QĐ-SYT 20160802 56013
840 03.2150.0916 Nhét bấc mũi trước 37.8D08.0916 76,000 107,000 789/QĐ-SYT 20160802 56013
841 03.2183.0893 Đốt lạnh họng hạt 37.8D08.0893 111,000 126,000 789/QĐ-SYT 20160802 56013
842 03.2119.0505 Chích nhọt ống tai ngoài 37.8D05.0505 129,000 173,000 789/QĐ-SYT 20160802 56013
843 15.0143.0907 Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê 37.8D08.0907 161,000 187,000 789/QĐ-SYT 20160802 56013
844 15.0234.0925Nội soi thực quản ống cứng lấydị vật gây tê/gây mê
37.8D08.0925 166,000 683,000 789/QĐ-SYT 20160802 56013
845 20.0013.0933 Nội soi Tai mũi họng 37.8D08.0933 180,000 202,000 789/QĐ-SYT 20160802 56013
846 03.2181.0878 Chích áp xe quanh Amidan 37.8D08.0878 206,000 250,000 789/QĐ-SYT 20160802 56013
847 15.0138.0920 Chọc rửa xoang hàm 37.8D08.0920 221,000 265,000 789/QĐ-SYT 20160802 56013
848 03.2155.0869Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2bên)
37.8D08.0869 256,000 271,000 789/QĐ-SYT 20160802 56013
849 15.0235.0928Nội soi thực quản ống mềm lấydị vật gây tê/gây mê
37.8D08.0928 261,000 305,000 789/QĐ-SYT 20160802 56013
XV RĂNG HÀM MẶT
850 03.1955.1029 Nhổ răng sữa 37.8D09.1029 21,000 33,600 754/QĐ-SYT 20150908 56013
851 03.1957.1033Điều trị viêm loét niêm mạcmiệng trẻ em 37.8D09.1033 25,000 30,700 754/QĐ-SYT 20150908 56013
852 16.0197.1036 Nhổ răng đơn giản 37.8D09.1025 87,000 324,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
853 16.0551.0000Lấy cao răng và đánh bóng haihàm
37.8D09.1020 90,000 124,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
854 16.0214.1007 Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới 37.8D09.1007 124,000 151,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
855 03.3827.0216Khâu vết thương phần mềm dàidưới 10 cm 37.8B00.0216 150,000 172,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
856 16.0550.0000 Trám bít hố rãnh 37.8D09.1035 154,000 199,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
857 16.0552.0000 Hàn răng độ S1 37.8D09.1031 189,000 234,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
858 16.0553.0000 Hàn răng độ S2 37.8D09.1032 189,000 234,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
859 16.0554.0000 Hàn răng độ S3 37.8D09.1033 189,000 234,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
860 16.0549.0000 Răng sâu ngà 37.8D09.1031 189,000 234,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
861 16.0067.1031Điều trị sâu ngà răng phục hồibằng GlassIonomer Cement(GIC) kết hợp Composite
37.8D09.1031 189,000 234,000 789/QĐ-SYT 20160802 56013
862 16.0232.1016 Điều trị tuỷ răng sữa một chân 37.8D09.1016 227,000 261,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
863 16.0230.1010Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồiphục 37.8D09.1010 254,000 316,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
864 03.1931.1018 Phục hồi cổ răng bằng Composite 37.8D09.1018 280,000 324,000 789/QĐ-SYT 20160802 56013
865 16.0232.1017 Điều trị tuỷ răng sữa nhiều chân 37.8D09.1017 324,000 369,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
866 16.0541.0000 Điều trị tuỷ răng 1, 2, 3 37.8D09.1014 364,000 409,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
867 16.0044.1014Điều trị tủy răng có sử dụng siêuâm và hàn kín hệ thống ống tủybằng Gutta percha nguội
37.2A02.0014 364,000 409,000 789/QĐ-SYT 20160802 56013
868 16.0050.1014Điều trị tủy răng và hàn kín hệthống ống tủy bằng Gutta perchanguội
37.8D09.1014 364,000 409,000 789/QĐ-SYT 20160802 56013
869 16.0051.1014Điều trị tủy răng và hàn kín hệthống ống tủy bằng Gutta perchanóng chảy
37.8D09.1014 364,000 409,000 789/QĐ-SYT 20160802 56013
870 16.0052.1014
Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệthống ống tủy bằng Gutta perchanguội có sửdụng trâm xoay cầmtay
37.8D09.1014 364,000 409,000 789/QĐ-SYT 20160802 56013
26
871 16.0053.1014
Điều trị tủy răng và hàn kín hệthống ống tuỷ bằng Gutta perchanóng chảy có sử dụng trâm xoaycầm tay
37.8D09.1014 364,000 409,000 789/QĐ-SYT 20160802 56013
872 16.0054.1014Điều trị tủy răng và hàn kín hệthống ống tuỷ bằng Gutta perchanguội có sử dụng trâm xoay máy
37.8D09.1014 364,000 409,000 789/QĐ-SYT 20160802 56013
873 16.0055.1014Điều trị tủy răng và hàn kín hệthống ống tủy bằng Gutta perchanóng chảy có sử dụng trâm xoay
37.8D09.1014 364,000 409,000 789/QĐ-SYT 20160802 56013
874 16.0542.0000 Điều trị tuỷ răng 4, 5 37.8D09.1012 450,000 539,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
875 16.0044.1012Điều trị tủy răng có sử dụng siêuâm và hàn kín hệ thống ống tủybằng Gutta percha nguội
37.8D09.1012 450,000 539,000 789/QĐ-SYT 20160802 56013
876 16.0050.1012Điều trị tủy răng và hàn kín hệthống ống tủy bằng Gutta perchanguội
37.8D09.1012 450,000 539,000 789/QĐ-SYT 20160802 56013
877 16.0051.1012Điều trị tủy răng và hàn kín hệthống ống tủy bằng Gutta perchanóng chảy
37.8D09.1012 450,000 539,000 789/QĐ-SYT 20160802 56013
878 16.0052.1012Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệthống ống tủy bằng Gutta perchanguội có sử dụng trâm xoay cầm
37.8D09.1012 450,000 539,000 789/QĐ-SYT 20160802 56013
879 16.0053.1012
Điều trị tủy răng và hàn kín hệthống ống tuỷ bằng Gutta perchanóng chảy có sử dụng trâm xoaycầm tay
37.8D09.1012 450,000 539,000 789/QĐ-SYT 20160802 56013
880 16.0054.1012Điều trị tủy răng và hàn kín hệthống ống tuỷ bằng Gutta perchanguội có sử dụng trâm xoay máy
37.8D09.1012 450,000 539,000 789/QĐ-SYT 20160802 56013
881 16.0055.1012Điều trị tủy răng và hàn kín hệthống ống tủy bằng Gutta perchanóng chảy có sử dụng trâm xoay
37.8D09.1012 450,000 539,000 789/QĐ-SYT 20160802 56013
882 16.0543.0000 Điều trị tuỷ răng 6, 7 (2-3 chân) 37.8D09.1013 680,000769,000
754/QĐ-SYT 20150908 56013
883 16.0044.1013Điều trị tủy răng có sử dụng siêuâm và hàn kín hệ thống ống tủybằng Gutta percha nguội
37.8D09.1013 680,000769,000
789/QĐ-SYT 20160802 56013
884 16.0050.1013Điều trị tủy răng và hàn kín hệthống ống tủy bằng Gutta perchanguội
37.8D09.1013 680,000769,000
789/QĐ-SYT 20160802 56013
885 16.0051.1013Điều trị tủy răng và hàn kín hệthống ống tủy bằng Gutta perchanóng chảy
37.8D09.1013 680,000769,000
789/QĐ-SYT 20160802 56013
886 16.0052.1013Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệthống ống tủy bằng Gutta perchanguội có sửdụng trâm xoay cầm
37.8D09.1013 680,000769,000
789/QĐ-SYT 20160802 56013
887 16.0053.1013Điều trị tủy răng và hàn kín hệthống ống tuỷ bằng Gutta perchanóng chảy có sử dụng trâm xoay
37.8D09.1013 680,000769,000
789/QĐ-SYT 20160802 56013
888 16.0054.1013Điều trị tủy răng và hàn kín hệthống ống tuỷ bằng Gutta perchanguội có sử dụng trâm xoay máy
37.8D09.1013 680,000 769,000 789/QĐ-SYT 20160802 56013
889 16.0055.1013Điều trị tủy răng và hàn kín hệthống ống tủy bằng Gutta perchanóng chảy có sử dụng trâm xoay
37.8D09.1013 680,000 769,000 789/QĐ-SYT 20160802 56013
890 16.0050.1015Điều trị tủy răng và hàn kín hệthống ống tủy bằng Gutta perchanguội
37.8D09.1015 810,000 899,000 789/QĐ-SYT 20160802 56013
891 16.0051.1015Điều trị tủy răng và hàn kín hệthống ống tủy bằng Gutta perchanóng chảy
37.8D09.1015 810,000 899,000 789/QĐ-SYT 20160802 56013
892 16.0052.1015Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệthống ống tủy bằng Gutta perchanguội có sửdụng trâm xoay cầm
37.8D09.1015 810,000 899,000 789/QĐ-SYT 20160802 56013
893 16.0053.1015
Điều trị tủy răng và hàn kín hệthống ống tuỷ bằng Gutta perchanóng chảy có sử dụng trâm xoaycầm tay
37.8D09.1015 810,000 899,000 789/QĐ-SYT 20160802 56013
894 16.0054.1015Điều trị tủy răng và hàn kín hệthống ống tuỷ bằng Gutta perchanguội có sử dụng trâm xoay máy
37.8D09.1015 810,000 899,000 789/QĐ-SYT 20160802 56013
895 16.0055.1015Điều trị tủy răng và hàn kín hệthống ống tủy bằng Gutta perchanóng chảy có sử dụng trâm xoay
37.8D09.1015 810,000 899,000 789/QĐ-SYT 20160802 56013
896 16.0061.1011 Điều trị tủy lại 37.8D09.1011 896,000 941,000 789/QĐ-SYT 20160802 56013
27
STTMã dịch vụ
kỹ thuật Tên dịch vụ kỹ thuật được thực hiện
tại Bệnh viện Mã giáĐơn giá
theo Thôngtư số 37
Quyết định Công bố
Mã cơsở
khám,chữabệnh
897Tháo bột: cột sống/ lưng/ khớp háng/xương đùi/ xương chậu 37.8B00.0197 45,000 754/QĐ-SYT 20150908 56013
Tổng cộng: 897 kỹ thuật
GIÁM ĐỐC
Các kỹ thuật Bệnh viện đang thực hiện, có tên trong danh mục kỹ thuật của Thông tư số 43,có trong Thông tư số 37 và chưa được xếp mã tương đương
PHẦN B: CÁC DỊCH VỤ KỸ THUẬT CHƯA ĐƯỢC XẾP MÃ TƯƠNG ĐƯƠNG
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39