nguyenvankiep.files.wordpress.com€¦ · Web viewtoeic tips (ĐÂy lÀ tÀi liỆu do thẦy...
-
Upload
doankhuong -
Category
Documents
-
view
219 -
download
0
Transcript of nguyenvankiep.files.wordpress.com€¦ · Web viewtoeic tips (ĐÂy lÀ tÀi liỆu do thẦy...
TOEIC TIPS (ĐÂY LÀ TÀI LIỆU DO THẦY SOẠN ĐƯỢC ĐÚC KẾT QUA NHIỀU NĂM DẠY TOEIC)
TỪ VỰNG TOEICBài 1 – 12Chú ý: các bạn bắt buộc phải học thuộc những từ vựng có liên quan đến Toeic này. 600 từ vựng này thầy lấy trong cuốn 600 essential words for Toeic test. Ngoài ra, thầy củng lấy trong cuốn Analyst Toeic và những cuốn Toeic khác với hy vọng đáp ứng mọi nhu cầu và tiết kiệm thời gian take notes của các bạn.
“There is a will, there is a way”Bài 1:
1. Contract (n) hợp đồng contractor (n) nhà thầu2. Abide by – comply with – follow – observe – stick to: tuân theo, tuân
thủ3. Agreement (n) hợp đồng, thỏa thuận4. Assurance (n) Assure (v) – ensure: đảm bảo5. Determine (v) xác định determined (a) quyết tâm6. Engagement (n) sự đính hôn, tham gia7. Establish (v) – set up: thiết lập8. Obligate (v) obligation (n) obligatory (a) bắt buộc9. Party (n) bên (tham gia hợp đồng), đảng (chính trị)10. Provision (n) sự cung cấp, điều khoản provide/supply
S.O with S.T11. Resolve (v) solve: giải quyết)12. Specific (a) cụ thể
Bài 21. Draw – attract – appeal to: thu hút2. Compare (v) so sánh (compare A with/to B)3. Competition (n) sự cạnh tranh, những đối thủ cạnh tranh
(competitors)
600 ESSENTIAL WORDS by Nguyen Van Kiep Page 1
4. Consume (v) tiêu thụ, tiêu dùng consumer (n) người tiêu dung5. A: convince: thuyết phục (ai tin vào điều gì)
B: persuade: thuyết phục (ai làm điều gì)6. Currently (adv) hiện tại, hiện hành7. Fad (n) xu hướng (nhất thời, diển ra trong time ngắn) trend (n)
(lâu dài)8. Inspiration (n) inspire (v) truyền cảm hứng, gây cảm hứng9. Market (n) thị trường market (v) đưa ra thị trường10. Productive (a) có năng suất, có hiệu quả11. Satisfaction (n) satisfy S.O – please S.O: làm hài lòng, thỏa
mãnBài 3
1. Warranty (n) guarantee (v) bảo hành2. Character (n) tính cách, nhân cách characteristic (n) đặc điểm)3. Consequence (n) hậu quả4. Cover (v) bao gồm, trang trải, đưa tin, bảo hiểm coverage (n)5. Expiration (n) expire (v) hết hạn6. Imply (v) hàm ý, ngụ ý7. Promise (v) hứa, cam kết promising (a) hứa hẹn, triển vọng8. Protect SO from ST/doing ST: bảo vệ ai khỏi cái gì9. Reputation (n) danh tiếng10. Require (v) yêu cầu, đòi hỏi11. A variety of ST: nhiều……….khác nhau
Bài 41. Address (n) bài phát biểu trang trọng address (v) hướng đến,
giải quyết2. Demonstrate (v) chứng minh, minh họa3. Evaluate (v) đánh giá4. Gather (v) thu thập, tập trung5. Primarily (adv) primary (a) chủ yếu
600 ESSENTIAL WORDS by Nguyen Van Kiep Page 2
6. Risk (n) rủi ro7. Strategy (n) chiến lược8. Substitution (n) substitute (v) – replace: thay thế
Bài 51. Accommodate (v) đáp ứng, cung cấp2. Association (n) sự liên kết, hiệp hội3. Get in touch with SO : liên lạc với ai4. Hold (v) tổ chức, chứa, nắm giữ (vị trí quan trọng)5. Register (v) – sign up: đăng ký6. Choose (v) chọn lựa (nói chung)7. Select (v) chọn lựa (trong một giới hạn xác định)8. Session (n) phiên, phiên họp9. Take part in – participate in – join in – enter: tham gia
Bài 61. Access (n,v) truy cập, tiếp cận2. Allocate – allot – give: phân bổ3. Compatible (a) tương thích, thích hợp4. Display (v) trưng bày, hiển thị5. Duplicate (v) – copy: sao chép6. Figure out (v) – understand, solve7. Ignore (v) phớt lờ8. Warning (n) cảnh báo
Bài 71. Afford (v) có khả năng chi trả affordable (a) giá cả phải chăng2. Be in charge of: phụ trách, đảm nhiệm3. Capacity (n) sức chứa(căn phòng, sân vận động) dung lượng(ổ đĩa),
khả năng(người, máy móc)4. Durable (a) bền bỉ5. Initiative (n) sáng kiến6. Recur (v) tái diễn
600 ESSENTIAL WORDS by Nguyen Van Kiep Page 3
7. Stay on top of – keep track of: theo dõi8. Stock (n) hang trong kho stock (v) tích trữ (hàng)
Bài 81. Procedure (n) thủ tục2. Bring in / hire (v) thuê, mướn
Recruit (v) tuyển dụng3. Casually (adv) – informally: thân mật4. Code (n) mật mã, quy định code (v) mã hóa5. Expose (v) phơi ra, cho tiếp xúc6. Glimpse (n,v) nhìn lướt qua7. Out of (adj) không còn8. Outdated (a) lỗi thời, lạc hậu9. Practice (n) hoạt động10. Reinforce (v) – strengthen: tăng cường11. Verbally (adv) bằng lời nói12. In writing: bằng băn bản
Bài 91. Facilitate (v) tạo điều kiện2. Network (n) mạng lưới (v) giao thiệp thương mại3. Process (n) quá trình (v) xữ lý4. Replace (v) thay thế5. Revolution (n) cuộc cách mạng6. Sharp (a) smart (a) thông minh
Sudden (a) đột ngột7. Store (v) cất giữ, bảo quản, lưu trữ
Bài 101. Correspondence (n) thư tín (thư và những biên bản được gửi đi)2. Assemble (v) tập hợp, lắp ráp3. Beforehand (adv) – in advance: trước
600 ESSENTIAL WORDS by Nguyen Van Kiep Page 4
4. Complication (n) complicated (a) – complex: phức tạp5. Courier (n) người, công ty chuyển phát (thư và bưu kiện)6. Express (v) bày tỏ, biểu lộ (a) tốc hành
Express train, express mail, by express mail7. Fold (v) gấp lại8. Layout (n) bố cục9. Petition (đơn yêu cầu, đơn xin)
Petition for visa: đơn xin thị thực, petition for scholarship: đơn xin học bổng
10. Proof (n) – evidence: bằng chứng, chứng cứ Proof (v) – look for errors: tìm lỗi
11. Revise (v) ôn lại, duyệt lạiBài 11
1. Abundant (a) nhiều, phong phú2. Accomplish (v) – achieve – reach: đạt được accomplishment (n)
thành tựu3. Candidate (n) ứng viên4. Come up with – find out: tìm ra5. Commensurate (a) tương xứng6. Match (v) làm cho phù hợp7. Profile (n) thông tin, hồ sơ năng lực8. Qualifications (n) bằng cấp, khả năng chuyên môn9. Recruit (v) tuyển dụng10. Submit (v) – file: nộp11. Time-consuming (a) tốn thời gian
Bài 121. Confidence (n) niềm tin, sự tự tin confident (a) tự tin
Confidential (a) – secret: bảo mật, bí mật
2. Hesitant (a) hesitate (v) ngần ngại, do dự
600 ESSENTIAL WORDS by Nguyen Van Kiep Page 5
3. Present (v) trình bày, xuất trìnhBÀI 13 – 18Bài 13
1. Conduct (v) – carry out: thực hiện2. Generate (v) – create: tạo ra3. Hire (v) thuê, mướn (n) employee: nhân viên4. keep up with (v) bắt kịp, đuổi kịp5. look up to – admire (v) ngưỡng mộ # look down on (v) xem thường6. mentor (n) – advisor/adviser: người tư vấn, cố vấn7. on track – on schedule: đúng tiến độ, đúng kế hoạch8. reject (v) từ chối # accept9. set up – establish (v) thiết lập
Bài 141. Basic (n) nền tảng, cơ sở2. Be aware of – be conscious of: nhận thức về, biết3. Benefit (n) lợi ích (benefit SO/ST: làm lợi cho ai cái gì)
(Benefit from SO/ST: hưởng lợi từ ai/cái gì)4. Compensate (v) đền bù, bồi thường5. Delicate (a) tế nhị, tinh tế6. Eligible (a) – qualified: có đủ điều kiện, đủ tiêu chuẩn7. Flexible (a) linh hoạt, linh động8. Negotiate (v) đàm phán thương lượng9. Raise (n) khoản lương tăng10. Wage (n) lương tính theo giờ, ngày, tuần, công
Salary (n) lương tính theo tháng Bài 15
1. Promotion (n) promote (v) thăng chức, khuyến mãi, quảng bá, thúc đẩy
2. Pension (n) lương hưu, tiền hưu3. Award (n,v) giải thưởng VS reward: phần thưởng
600 ESSENTIAL WORDS by Nguyen Van Kiep Page 6
4. Achieve – accomplish – reach5. Contribute to ST (v) đóng góp, góp phần)6. Dedication (n) sự cống hiến7. Look to – rely on: phụ thuộc, tin cậy vào8. Obviously (a) hiển nhiên, rõ ràng9. Productive (a) có năng suất, hiệu quả10. Recognition (n) recognize (v) nhận ra, công nhận11. Value (n) giá trị (v) coi trọng, đánh giá cao, định giá
Bài 161. Bargain (n) sự giảm giá, món hời (v) mặc cả, trả giá2. Bear (v) chịu đựng3. Behavior (n) hành vi, cách cư xử4. Checkout (n) trả phòng, thanh toán5. Expand (v) mở rộng6. Explore (v) khám phá, thám hiểm7. Mandatory (a) – obligatory – imperative – compulsory: bắt buộc8. Merchandise (n) hàng hóa (được bày bán tại các cửa hang)9. Goods (n) hàng hóa (nói chung) stock (n) hàng trong kho10. Strict (a) nghiêm ngặt11. Trend: xu hướng (khách quan) – tendency (chủ quan)
Bài 171. Supplies (n) hàng hóa, đồ dung2. Diversify (v) đa dạng hóa, mở rộng3. Enterprise (n) – business: doanh nghiệp4. Function (n) chức năng5. Maintain (v) duy trì, bảo trì6. Obtain – get – gain – acquire: lấy, đạt được7. Prerequisite (n) điều kiện tiên quyết8. Quality (n) chất lượng9. Smooth (a) suông sẽ, trôi chảy, trơn tru
600 ESSENTIAL WORDS by Nguyen Van Kiep Page 7
10. Source (n) nguồn, nguyên nhân11. Stationery (n) văn phòng phẩm
Bài 181. Accurate (a) – exact – precise: chính xác2. Carrier (n) người vận chuyển, công ty vận tải3. Fulfill (v) đáp ứng, hoàn thành4. Integral (a) – vital – essential: cần thiết, thiết yếu5. Inventory (n) hàng trong kho, sự kiểm kê hàng hóa6. Minimize (v) tối thiểu hóa minmum # maximum7. On hand (a) – available: có sẵn8. Ship (v) vận chuyển9. Sufficient (a) enough
Appropriate (thích hợp)10. Supply/provide SO with ST: cung cấp cho ai cái gì
BÀI 19 – 24Bài 19
1. Bill (n) hóa đơn (chưa thanh toán, dùng trong nhà hàng, điện, nước, gas…)
2. Invoice (n) hóa đơn (chưa thanh toán – dùng khi mua hàng hóa hoặc Xuất nhập khẩu
3. Receipt (n) biên lai, biên nhận (hóa đơn đã thanh toán)4. Charge (n) phí (v) tính phí5. Compile (v) – collect: thu thập6. Customer – client – patron: khách hàng7. Discount (v) giảm giá, chiết khấu8. Efficient (a) có hiệu quả9. Estimate (v) ước tính (n) sự ước tính)10. Impose (v) áp đặt
Impose ST on SO/ST: áp đặt cái gì lên ai/cái gì11. Promptly (adv) – quickly: một cách nhanh chóng
600 ESSENTIAL WORDS by Nguyen Van Kiep Page 8
12. Rectify (v) – correct: sửa chữa, làm cho đúng13. Terms (n) điều khoản, kỳ hạn, học kỳ, thuật ngữ
Bài 201. Inventory (n) hàng trong kho, sự kiểm hàng2. Adjust ST (v) điều chỉnh3. Adjust to ST (v) – adapt to ST: thích nghi, thích ứng4. Crucial (a) – vital – essential – intergral: cần thiết, thiết yếu5. Discrepancy (n) – difference: sự khác biệt6. Disturb (v) làm phiền, quấy rầy – distract (v) làm phân tâm, sao lãng7. Liability (n) nợ, trách nhiệm8. Reflect (v) phản ảnh9. Run (v) kéo dài, điều hành10. Scan (v) quét, kiểm tra (sức khỏe,cv)11. Subtract (v) trừ12. Verify (v) – confirm: xác minh, xác nhận
Bài 211. Balance (n) số dư, sự cân bằng2. Cautious (a) thận trọng3. Deduct (v) khấu trừ4. Dividend (n) cổ tức5. Down payment (n) thanh toán trước 1 phần6. Mortgage (n,v) thế chấp7. Restricted (a) – limited: hạn chế, giới hạn8. Transaction (n) – trading: sự giao dịch
Transact (v) – trade Bài 22
1. Accumulate (v) – collect: thu thập, tập hợp2. Asset (n) tài sản3. Audit (n,v) kiểm toán4. Budget (n) ngân sách
600 ESSENTIAL WORDS by Nguyen Van Kiep Page 9
5. Bebt (n) nợ6. Outstanding (a) nổi bật, chưa thanh toán7. Profit (n) lợi nhuận profitable (a) có khả năng sinh lời8. Turnover (n) – revenue: doanh thu
Bài 231. Aggressively (adv) quyết liệt2. Attitude (n) thái độ behavior (n) hành vi, cách cư xử3. Commit (v) cam kết, thực hiện4. Conservative (a) thận trọng, bảo thủ5. Fund (n) quỹ finance (n) tài chính
Fund (v) – finance (v) tài trợ, cấp vốn6. Invest (v) đầu tư investigate (v) điều tra7. Long term (a) dài hạn8. Portfolio (n) danh mục đầu tư9. Resource (n) tài nguyên, tài sản10. Returns (n) – proceeds – profit: lợi nhuận11. Wise (a) khôn ngoan, sáng suốt
Bài 241. Deadline (n) hạn chót, hạn cuối2. File (v) – submit: nộp3. Fill out (v) điền đầy đủ fill in: điền vào4. Give up – quit: từ bỏ5. Joint(a) chung # separate (a) riêng biệt, tách biệt6. Owe (v) nợ bebt (n)7. Penalty (n) hình phạt8. Refund (n,v) hoàn tiền9. Spouse (n) chồng hoặc vợ
Bài 251. Financial statement (n) báo cáo tài chính
600 ESSENTIAL WORDS by Nguyen Van Kiep Page 10
2. Desire (n,v) khao khát, mong muốn desired (a) mong muốn3. Detail (n) chi tiết (v) trình bày chi tiết4. Forecast (v,n) dự báo dự đoán5. Level (n) cấp độ, trình độ6. Overall (a, adv) chung, tổng cộng7. Perspective (n) – stand – viewpoint – point of view: quan điểm8. Project (n) dự án project (v) dự kiến projected (a) dự kiến9. Realistic (a) thực tế10. Target (n) – goal – objective: mục tiêu11. Typically (adv) đặc trưng, điển hình
Bài 261. Property (n) real estate: bất động sản
Possession – valuables: tài sản2. Department (n) khoa, phòng3. Adjacent to (a) – next to: kế bên4. Collaboration (n) collaborate (v) – cooperate: hợp tác, cộng tác5. Concentrate (v) tập trung (nghĩa đen)
Ex: our company don’t _______ on profits only.A: concentrate: tập trung (nghĩa đen)B: focus: tập trung (nghĩa đen), chú trọng (nghĩa bóng)
6. Disruption (n) disrupt (v) – interrupt: làm gián đoạn7. Consider (v) xem xét, cân nhắc considerate (a) chu đáo, tỉ mỉ
Considerable (a) đáng kể8. Lobby (n) hành lang9. Open (v,n)10. Complete (v) hoàn thành (a) Hoàn toàn, hoàn chỉnh, hoàn tất11. Option (n) sự lựa chọn opt (v)lựa chọn12. Scrutiny (n) sự kiểm tra kỹ lưỡng
Bài 271. Committee (n) ủy ban
600 ESSENTIAL WORDS by Nguyen Van Kiep Page 11
2. Council (n) hội đồng3. Adhere to – conform to/with – abide by – observe – follow –stick to –
comply with4. Agenda (n) chương trình nghị sự5. Conclude (v) kết thúc, kết luận conclusive (a) –
convincing (a) thuyết phục6. Goal – target – objective: mục tiêu7. Lengthy (a) dài dòng8. Matter – issue (n) vấn đề9. Period (n) – duration: khoảng thời gian periodically (adv) một
cách định kỳ10. Priority (n) sự ưu tiên11. Progress (n) tiến trình be in progress: đang xảy ra, diển ra12. Waste (v) lãng phí waste (n) sự lãng phí, vật thải ra
Bài 281. Brand (n) thương hiệu (v) quảng bá thương hiệu2. Conform to/with - adhere to – abide by3. Defect (n) lỗi (sản phẩm), khiếm khuyết4. Enhance – improve: cải thiện5. Garment (n) quần áo (dùng trong thương mại)6. Inspect (v) thanh tra7. Wrinkle (n) nếp nhăn, vết nhăn wrinkle (v) nhăn
Bài 291. Anxious (a) – worried – concerned: lo lắng2. Ascertain (v) – discover: khám phá3. Assume (v) cho rằng, đảm nhiệm (chức vụ, vị trí)4. Decade (n) thập niên, thập kỷ5. Examine (v) – look at/over/into: kiểm tra, xem xét6. Experiment (n,v) thí nghiệm/thử nghiệm experiment with ST (v)7. Logical (a) hợp lý, hợp logic
600 ESSENTIAL WORDS by Nguyen Van Kiep Page 12
8. Responsible for (a) chịu trách nhiệm Be in charge of: phụ trách, đảm nhiệm
9. Supervise (v) – monitor – oversee: giám sátBài 30
1. Apprehensive (a) – anxious – worried – concerned: lo lắng2. A: situation tình huống, hoàn cảnh, trường hợp
B: circumstance (Circumstance luôn ở dạng số nhiều)3. Due to/owing to/ because of + N.P/V-ing (dùng chỉ về nguyên nhân
mang lại kết quả không mong muốn)4. Fluctuate (v) biến động5. Indicator (n) – index: chỉ số indication (n) – sign – signal: dấu
hiệu6. Lease/rent ST from SO: thuê cái gì từ ai lease (n) hợp đồng cho
thuê7. Occupy (v) chiếm đóng, giữ (một vị trí, chức vụ)8. A: Replacement (n) sự thay thế
B: Alternative (n) sự thay thế, sự lựa chọn9. Be subject to + hình phạt/quy định: phải chịu
BÀI 31 – 36Bài 31
1. Draw – attract – appeal to (v) thu hút2. Arrive (v) đến nơi arrival (n) # depart (v) xuất phát, khởi
hành departure (n)3. Compromise (n,v) thỏa hiệp, dàn xếp4. Dare (v) dám daring (a) táo bạo, liều lĩnh5. Be familiar with : quen với6. Guide (v) hướng dẫn guide (n) sách hướng dẫn, người hướng
dẫn Guidance (n) sự hướng dẫn
600 ESSENTIAL WORDS by Nguyen Van Kiep Page 13
7. Major (a) lớn, chủ yếu majority (n) đa số, phần lớn # minor (a) nhỏ, thứ yếu minority (n) thiếu số, số ít
8. Mix (v) kết hợp, trộn lẫn9. Rely on depend on: phụ thuộc vào, dựa vào
Trust: tin cậy reliable (a) – trustworthy: đáng tin cậy 10. Secure (a) safe: an toàn
(v) obtain: đạt được11. Objective (a) khách quan subjective (a) chủ quan subject (n) chủ ngữ Bài 32
1. Complete (v) hoàn thành (a) hoàn toàn, chỉnh, hoàn tất2. Flavor (n) hương vị, hương liệu3. Ingredient (n) thành phần, nguyên liệu4. Judge (v) - assess – evaluate: đánh giá5. Confusion (n) sự bối rối, lộn xộn6. Predict (v) dự đoán forecast: dự báo7. Random (a) ngẫu nhiên8. Remind SO to do ST: nhắc nhở ai làm điều gì?9. Remind SO of SO/ST: gợi cho ai nhớ về cái gì, điều gì
Bài 331. Burden (n) gánh nặng, trách nhiệm burdensome (a) nặng nề,
phiền toái2. Common (a) chung, thông thường, phổ biến3. Deliver (v) giao, chuyển delivery (n)4. Impress (v) gây ấn tượng impression (n)5. Individual (n,a) cá nhân6. List (n) danh sách (v) liệt kê7. Multiple (a) nhiều multi-: nhiều, đa
Multi-nationnal company: công ty đa quốc gia8. Restrict – limited – narrow down (v) hạn chế, giới hạn
600 ESSENTIAL WORDS by Nguyen Van Kiep Page 14
9. Pick up (v) đón (người), lấy (vật)10. Settle – handle – process – deal with – solve – resolve (v) xữ lý, giải
quyếtBài 34
1. Be accustomed to + Ving: quen với2. Demand (n) nhu cầu (v) yêu cầu, đòi hỏi3. Method (n) phương pháp, phương thức4. Profession (n) – occupation (n) nghề nghiệp5. Theme (n) chủ đề
Bài 351. Assist (v) – support: hổ trợ2. Coordinate (v) tổ chức, sắp xếp, kết hợp3. Dimension (n) chiều 2D, 3D4. Exact (a) – accurate – precise: chính xác5. General (a) chung6. Ideal (n) lý tưởng7. Proximity (n) – closeness: sự gần gũi8. Regulate (v) quy định, kiểm soát9. Site (n) – location – facility – establishment: địa điểm, vị trí10. Stage (n) sân khấu, giai đoạn
Bài 361. Agent (n) – representative: người đại diện2. Announcement (n) thông báo dành cho công chúng3. Notice (n) thông báo dành cho nội bộ4. Inform/notify SO of ST: thông báo cho ai về điều gì5. Announce ST: thông báo điều gì6. Beverage (n) đồ uống7. Blanket (n) chăn, mền8. Board (v) get on/in9. Claim (v) lấy lại, quả quyết, khẳng định
600 ESSENTIAL WORDS by Nguyen Van Kiep Page 15
10. Delay – postpone (v)11. Embarkation (n) embark (v) – board12. Itinerary (n) lịch trình, hành trình13. Ban/forbid/ prohibit SO from doing ST: cấm ai làm gì14. Valid (a) có giá trị, hiệu lực validate (v) làm cho có hiệu lực
# invalidate (v) làm mất hiệu lực Bài 37
1. Comprehensive (a) toàn diện, bao quát2. Deluxe (a) – luxurious: sang trọng, xa xỉ3. Directory (n) danh bạ4. Duration (n) – period: khoảng thời gian5. Entitle (v) – authorize – allow: cho phép6. Fare (v) tiền vé (xe, tàu, máy bay)7. Offset (v) bù lại, bù đắp8. Operate (v) hoạt động, vận hành9. Punctual (a) – on time: đúng giờ10. Relatively (adv) tương đối11. A: Reminder (n) lời nhắc nhở, thông báo nhắc nhở
B: Remainder – the rest: phần còn lại12. Remote (a) xa xôi, hẻo lánh ex: remote control: điều khiển
từ xaBài 38
1. Advanced (a) nâng cao, cao cấp2. Chain (n) dãy, chuỗi3. Check in (v) làm thủ tục4. Confirm (v) – verify: xác nhận5. Housekeeper (n) nhân viên tạp vụ, quản gia6. Notify/inform SO of ST: thông báo cho ai về điều gì
Announce ST: thông báo điều gì7. Quote (v) trích dẫn, báo giá (n) lời trích dẫn, lời báo giá
600 ESSENTIAL WORDS by Nguyen Van Kiep Page 16
8. Rate (n) tỉ lệ, giáBài 39
1. Deal with (v) xữ lý, giải quyết2. Destination (n) điểm đến3. Distinguish (v) phân biệt
Distinguish between A and B: phân biệt giữa A và B4. Economize (v) tiết kiệm economize on ST5. Equivalent (n) sự tương đương (a) tương đương6. Excursion (n) chuyến tham quan7. Expense (n) chi phí, phí tổn8. Extend (v) – expand: mở rộng – prolong: kéo dài9. Prospective (a) có triển vọng prospect (n) triển vọng10. Situation – circumstance: tình huống, hoàn cảnh11. Substantial (a) – considerable – significant – great: đáng kể12. Reserve (v) – book: đặt chỗ ex: make a reservation
Bài 401. Coincide with ST (v) trùng hợp với điều gì2. Intend (v) dự định design (thiết kế)3. License (n) giấy phép (v) cấp phép4. Nervous (a) căng thẳng, lo lắng5. Tempt (v) – lure: lôi kéo, cám dỗ
Bài 411. Attain – achieve – accomplish – reach- gain: đạt được2. Combine (v) kết hợp3. Describe (v) mô tả description (n)4. Entertainment (n) – leisure – recreation (n): giải trí5. Influence ST- affect ST (v): tác động, ảnh hưởng
Effect/influence /impact on ST (n)6. Range (n) phạm vi, lĩnh vực (v) có phạm vi, có mức7. Release (v) – reveal – disclose: tung ra, tiết lộ
600 ESSENTIAL WORDS by Nguyen Van Kiep Page 17
8. Representation (n) representative (n) người đại diện Represent (v) đại diện, thay mặt
9. Separate (a) riêng biệt # joint (a) chung10. Successive (a) – consecutive: liên tiếp
Bài 421. Approach (v) đến gần, tiếp cận (n) phương pháp tiếp cận2. Audience (n) khan giả3. Creative (a) sáng tạo4. Dialogue (n) hội thoại5. Element (n) – factor (n) nhân tố6. Experience (n) kinh nghiệm (v) trải qua, trải nghiệm7. Occur (v) – happen – take place: diễn ra, xảy ra8. Perform (v) thực hiện, làm việc9. Rehearse (v) diễn tập10. Review (v) đánh giá11. Sell out (v) bán hết
Bài 431. Broaden (v) mở rộng2. Category (n) hạng, loại3. Divide SO/ST into ST: chia ai/cái gì thành cái gì4. Favor (v) – prefer: thích hơn, ưu tiên5. Instinct (n) bản năng6. Taste (n) khẩu vị, thị hiếu (v) nếm7. Urge (v) thúc giục urgent (a) khẩn cấp, khẩn thiết
Bài 441. Acquire – obtain – gain – get2. Admire – look up to: ngưởng mộ # look down on: xem thường3. Collect (v) thu thập4. Criticize SO for ST/doing ST: chỉ trích, phê bình ai về điều gì5. At your freetime – at your leisure
600 ESSENTIAL WORDS by Nguyen Van Kiep Page 18
6. Respond to/reply to/answer + ST: trả lời7. Schedule (n) timetable: thời khóa hiểu arrange (v) sắp xếp8. Specialist (n) chuyên gia specialize in ST: chuyên về điều gì
Bài 451. Assignment (n) bài tập giao về nhà, nhiệm vụ được giao
Assign – designate (v) phân công, chỉ định (Người) (vật)
2. Constantly (adv) luôn luôn, thường xuyên3. Constitute (v) tạo thành4. Disseminate (v) truyền bá, phổ biến5. Investigate (v) điều tra6. Subscribe (v) đặt mua dài hạn7. Thorough (a) hoàn toàn, triệt để
Bài 461. Make an appointment: sắp xếp 1 cuộn hẹn2. Assess – judge – evaluate: đánh giá3. Diagnose (v) chẩn đoán4. Effective (a) có hiệu quả, có hiệu lực5. Record (v) ghi lại record (n) hồ sơ6. Refer to (v) chỉ ra, tham khảo7. Serious (a) nghiêm túc, nghiêm trọng
Bài 471. Encourage (v) động viên, khuyến khích2. Be aware of – be conscious of: biết, nhận thức về3. Distract (v) làm phân tâm, sao lãng4. Evident (a) – obvious: hiển nhiên, rõ ràng
Evidence (n) – proof: bằng chứng, chứng cứ5. Overview (n) tổng quan6. Position (n) vị trí7. Regular (a) thường xuyên, đều đặn
600 ESSENTIAL WORDS by Nguyen Van Kiep Page 19
8. Restore (v) – recover: khôi phục, phục hồiBài 48
1. Aspect (n) phương diện, khía cạnh2. Concerned – worried – anxious – apprehensive3. Emphasize (v) – stress: nhấn mạnh4. Incur + chi phí (v) phải chịu5. Personnel (n) nhân viên, nhân sự (luôn ở số ít)6. Regardless of + NP/Ving: bất chấp, bất kể7. Suit (v) suitable (a) phù hợp, thích hợp
Bài 491. Admit (v) thừa nhận, tiếp nhận2. Authorize – entile – allow: cho phép3. Indentify (v) nhận dạng, nhận diện4. Mission (n) sứ mệnh, nhiệm vụ task/duty (n) nhiệm vụ5. Permit (v) cho phép (n) giấy phép6. Pertinent – relevant (a) có liên quan7. Procedure (n) thủ tục8. Result in – lead to: dẫn đến, dẫn tới
# result from – come from: bắt nguồn, xuất phát từBài 50
1. Consult SO: tham vấn ai2. Consult with SO – discuss with SO: thảo luận với ai3. Control (v) kiểm soát4. Detect (v) phát hiện5. Interact (v) tương tác6. Monitor – supervise – oversee (v) giám sát7. Potential (n,a) tiềm năng8. Sample (n) mẫu, vật mẫu, hàng mẫu9. Vonlunteer (v) tình nguyện
600 ESSENTIAL WORDS by Nguyen Van Kiep Page 20
600 ESSENTIAL WORDS by Nguyen Van Kiep Page 21